diff options
Diffstat (limited to 'po')
-rw-r--r-- | po/ChangeLog | 4 | ||||
-rw-r--r-- | po/vi.po | 7666 |
2 files changed, 3879 insertions, 3791 deletions
diff --git a/po/ChangeLog b/po/ChangeLog index 37cd876a0d..7a14bd05d0 100644 --- a/po/ChangeLog +++ b/po/ChangeLog @@ -1,3 +1,7 @@ +2008-01-05 Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au> + + * vi.po: Updated Vietnamese translation. + 2008-01-03 Kjartan Maraas <kmaraas@gnome.org> * nb.po: Update Norwegian bokmål translation. @@ -1,14 +1,14 @@ # Vietnamese Translation for Evolution. -# Copyright © 2007 Gnome i18n Project for Vietnamese. +# Copyright © 2008 Gnome i18n Project for Vietnamese. # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2002-2004,2007. -# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2007. +# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2008. # msgid "" -msgstr "" -"Project-Id-Version: evolution 1.4 GNOME TRUNK\n" +"" +msgstr "Project-Id-Version: evolution 1.4 GNOME TRUNK\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2007-08-28 03:21+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2007-09-07 22:05+0930\n" +"POT-Creation-Date: 2008-01-02 12:39+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2008-01-05 00:42+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" "MIME-Version: 1.0\n" @@ -81,7 +81,7 @@ msgstr "Sự kiện lịch: chưa có tóm tắt." msgid "calendar view event" msgstr "sự kiện xem lịch" -#: ../a11y/calendar/ea-cal-view-event.c:529 +#: ../a11y/calendar/ea-cal-view-event.c:528 msgid "Grab Focus" msgstr "Bắt tiêu điểm" @@ -110,35 +110,35 @@ msgstr "Đi tới ngày" msgid "a table to view and select the current time range" msgstr "một bảng cho phép xem và chọn phạm vi thời gian hiện có" +#.To translators: Here, "It" is either like "Work Week View: July +#.10th - July 14th, 2006." or "Day View: Thursday July 13th, 2006." #: ../a11y/calendar/ea-day-view.c:151 #: ../a11y/calendar/ea-week-view.c:150 #, c-format -#. To translators: Here, "It" is either like "Work Week View: July -#. 10th - July 14th, 2006." or "Day View: Thursday July 13th, 2006." msgid "It has %d event." msgid_plural "It has %d events." msgstr[0] "Nó có %d sự kiện." +#.To translators: Here, "It" is either like "Work Week View: July +#.10th - July 14th, 2006." or "Day View: Thursday July 13th, 2006." #: ../a11y/calendar/ea-day-view.c:155 #: ../a11y/calendar/ea-week-view.c:152 -#. To translators: Here, "It" is either like "Work Week View: July -#. 10th - July 14th, 2006." or "Day View: Thursday July 13th, 2006." msgid "It has no events." msgstr "Nó không có sự kiện." +#.To translators: First %s is the week, for example "July 10th - +#.July 14th, 2006". Second %s is the number of events in this work +#.week, for example "It has %d event/events." or "It has no events." #: ../a11y/calendar/ea-day-view.c:162 #, c-format -#. To translators: First %s is the week, for example "July 10th - -#. July 14th, 2006". Second %s is the number of events in this work -#. week, for example "It has %d event/events." or "It has no events." msgid "Work Week View: %s. %s" msgstr "Xem tuần làm việc: %s. %s" +#.To translators: First %s is the day, for example "Thursday July +#.13th, 2006". Second %s is the number of events on this day, for +#.example "It has %d event/events." or "It has no events." #: ../a11y/calendar/ea-day-view.c:168 #, c-format -#. To translators: First %s is the day, for example "Thursday July -#. 13th, 2006". Second %s is the number of events on this day, for -#. example "It has %d event/events." or "It has no events." msgid "Day View: %s. %s" msgstr "Xem ngày: %s. %s" @@ -151,31 +151,31 @@ msgid "calendar view for one or more days" msgstr "ô xem lịch cho một hay nhiều ngày" #: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:188 -#: ../calendar/gui/calendar-component.c:740 +#: ../calendar/gui/calendar-component.c:747 msgid "%A %d %b %Y" msgstr "%A %d %b %Y" +#.strftime format %a = abbreviated weekday name, %d = day of month, +#.%b = abbreviated month name. Don't use any other specifiers. +#.strftime format %a = abbreviated weekday name, +#.%d = day of month, %b = abbreviated month name. +#.You can change the order but don't change the +#.specifiers or add anything. #: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:191 -#: ../calendar/gui/calendar-component.c:743 -#: ../calendar/gui/e-day-view-top-item.c:1340 -#: ../calendar/gui/e-day-view.c:2115 +#: ../calendar/gui/calendar-component.c:750 +#: ../calendar/gui/e-day-view-top-item.c:1358 +#: ../calendar/gui/e-day-view.c:2158 #: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:319 #: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:533 -#. strftime format %a = abbreviated weekday name, %d = day of month, -#. %b = abbreviated month name. Don't use any other specifiers. -#. strftime format %a = abbreviated weekday name, -#. %d = day of month, %b = abbreviated month name. -#. You can change the order but don't change the -#. specifiers or add anything. msgid "%a %d %b" msgstr "%a %d %b" #: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:193 #: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:198 #: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:200 -#: ../calendar/gui/calendar-component.c:745 -#: ../calendar/gui/calendar-component.c:750 #: ../calendar/gui/calendar-component.c:752 +#: ../calendar/gui/calendar-component.c:757 +#: ../calendar/gui/calendar-component.c:759 msgid "%a %d %b %Y" msgstr "%a %d %b %Y" @@ -183,38 +183,38 @@ msgstr "%a %d %b %Y" #: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:223 #: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:229 #: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:231 -#: ../calendar/gui/calendar-component.c:764 #: ../calendar/gui/calendar-component.c:771 -#: ../calendar/gui/calendar-component.c:777 -#: ../calendar/gui/calendar-component.c:779 +#: ../calendar/gui/calendar-component.c:778 +#: ../calendar/gui/calendar-component.c:784 +#: ../calendar/gui/calendar-component.c:786 msgid "%d %b %Y" msgstr "%d %b %Y" +#.strftime format %d = day of month, %b = abbreviated month name. +#.Don't use any other specifiers. +#.strftime format %d = day of month, %b = abbreviated +#.month name. You can change the order but don't +#.change the specifiers or add anything. #: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:221 -#: ../calendar/gui/calendar-component.c:769 -#: ../calendar/gui/e-day-view-top-item.c:1344 -#: ../calendar/gui/e-day-view.c:2131 +#: ../calendar/gui/calendar-component.c:776 +#: ../calendar/gui/e-day-view-top-item.c:1362 +#: ../calendar/gui/e-day-view.c:2174 #: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:333 #: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:547 -#. strftime format %d = day of month, %b = abbreviated month name. -#. Don't use any other specifiers. -#. strftime format %d = day of month, %b = abbreviated -#. month name. You can change the order but don't -#. change the specifiers or add anything. msgid "%d %b" msgstr "%d %b" -#: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:248 -#: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:256 +#: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:247 +#: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:255 #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:772 msgid "Gnome Calendar" msgstr "Lịch Gnome" -#: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:291 +#: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:290 msgid "search bar" msgstr "thanh tìm" -#: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:292 +#: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:291 msgid "evolution calendar search bar" msgstr "thanh tìm kiếm lịch Evolution" @@ -248,8 +248,8 @@ msgstr "ô xem lịch cho một hay nhiều tuần" msgid "popup" msgstr "bật lên" +#.action name #: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-popup.c:125 -#. action name msgid "popup a child" msgstr "bật lên một điều con" @@ -265,24 +265,24 @@ msgstr "bắt đầu sửa đổi ô này" msgid "toggle" msgstr "bật tắt" +#.action name #: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-toggle.c:152 -#. action name msgid "toggle the cell" msgstr "bật/tắt ô này" -#: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-tree.c:192 +#: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-tree.c:194 msgid "expand" msgstr "dãn ra" -#: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-tree.c:193 +#: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-tree.c:195 msgid "expands the row in the ETree containing this cell" msgstr "dãn ra hàng trong ETree chứa ô này" -#: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-tree.c:198 +#: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-tree.c:200 msgid "collapse" msgstr "co lại" -#: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-tree.c:199 +#: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-tree.c:201 msgid "collapses the row in the ETree containing this cell" msgstr "co lại hàng trong ETree chứa ô này" @@ -292,7 +292,7 @@ msgstr "Ô bảng" #: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-table-click-to-add.c:44 #: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-table-click-to-add.c:119 -#: ../widgets/table/e-table-click-to-add.c:571 +#: ../widgets/table/e-table-click-to-add.c:581 msgid "click to add" msgstr "nhấn để thêm" @@ -342,8 +342,7 @@ msgstr "bật" msgid "" "A contact already exists with this address. Would you like to add a new card " "with the same address anyway?" -msgstr "" -"Đã có liên lạc với địa chỉ này. Bạn vẫn muốn thêm một thẻ mới với cùng địa " +msgstr "Đã có liên lạc với địa chỉ này. Bạn vẫn muốn thêm một thẻ mới với cùng địa " "chỉ chứ?" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:2 @@ -363,8 +362,7 @@ msgid "" "Check to make sure your password is spelled correctly and that you are using " "a supported login method. Remember that many passwords are case sensitive; " "your caps lock might be on." -msgstr "" -"Hãy kiểm tra để bảo đảm mật khẩu của bạn được gõ chính xác và bạn sử dụng " +msgstr "Hãy kiểm tra để bảo đảm mật khẩu của bạn được gõ chính xác và bạn sử dụng " "phương thức đăng nhập được hỗ trợ. Lưu ý rằng nhiều mật khẩu phân biệt chữ " "hoa, chữ thường; và hãy chắc đã tắt phím Caps Lock của bạn." @@ -381,8 +379,7 @@ msgid "" "Currently you can access only GroupWise System Address Book from Evolution. " "Please use some other GroupWise mail client once, to get your GroupWise " "Frequent Contacts and Groupwise Personal Contacts folders." -msgstr "" -"Hiện thời bạn có thể truy cập chỉ Sổ Địa Chỉ hệ thống Groupwise từ " +msgstr "Hiện thời bạn có thể truy cập chỉ Sổ Địa Chỉ hệ thống Groupwise từ " "Evolution. Hãy chạy một lần ứng dụng khách thư Groupwise khác, để lấy các " "thư mục GroupWise Frequent Contacts (liên lạc thường) và GroupWise Personal " "Contacts (liên lạc cá nhân)." @@ -403,9 +400,9 @@ msgstr "Gặp lỗi khi lưu {0} vào {1}: {2}" msgid "Failed to authenticate with LDAP server." msgstr "Việc xác thực với máy phục vụ LDAP bị lỗi." +#.Unknown error #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:13 -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1830 -#. Unknown error +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1705 msgid "Failed to delete contact" msgstr "Lỗi xoá liên lạc" @@ -427,8 +424,7 @@ msgstr "Phiên bản máy phục vụ" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:18 msgid "Some features may not work properly with your current server" -msgstr "" -"Có lẽ một số tính năng sẽ không hoạt động với máy phục vụ hiện thời của bạn." +msgstr "Có lẽ một số tính năng sẽ không hoạt động với máy phục vụ hiện thời của bạn." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:19 msgid "The Evolution addressbook has quit unexpectedly." @@ -444,8 +440,7 @@ msgid "" "This LDAP server may use an older version of LDAP, which does not support " "this functionality or it may be misconfigured. Ask your administrator for " "supported search bases." -msgstr "" -"Máy phục vụ LDAP này có lẽ dùng phiên bản LDAP cũ mà không hỗ trợ tính năng " +msgstr "Máy phục vụ LDAP này có lẽ dùng phiên bản LDAP cũ mà không hỗ trợ tính năng " "này hoặc bị cấu hình sai. Hãy hỏi quản trị hệ thống về những cơ sở tìm kiếm " "được hỗ trợ." @@ -465,8 +460,7 @@ msgstr "Máy phục vụ sổ địa chỉ này không đề nghị cơ sở tì msgid "" "This addressbook server might be unreachable or the server name may be " "misspelled or your network connection could be down." -msgstr "" -"Không thể tiếp cận máy phục vụ sổ địa chỉ này, hoặc tên máy phục vụ đã gõ " +msgstr "Không thể tiếp cận máy phục vụ sổ địa chỉ này, hoặc tên máy phục vụ đã gõ " "sai, hoặc bị ngắt kết nối." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:26 @@ -493,8 +487,7 @@ msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi chứ?" msgid "" "You are attempting to move a contact from one addressbook to another but it " "cannot be removed from the source. Do you want to save a copy instead?" -msgstr "" -"Bạn đang cố di chuyển liên lạc từ sổ địa chỉ này sang sổ địa chỉ khác nhưng " +msgstr "Bạn đang cố di chuyển liên lạc từ sổ địa chỉ này sang sổ địa chỉ khác nhưng " "mà không thể gỡ bỏ nó khỏi nguồn. Như thế thì bạn có muốn tạo một bản sao " "thay vào đó không?" @@ -503,8 +496,7 @@ msgid "" "You are connecting to an unsupported GroupWise server and may encounter " "problems using Evolution. For best results the server should be upgraded to " "a supported version" -msgstr "" -"Bạn đang kết nối đến một máy phục vụ Groupwise không được hỗ trợ thì có lẽ " +msgstr "Bạn đang kết nối đến một máy phục vụ Groupwise không được hỗ trợ thì có lẽ " "sẽ gặp khó khăn sử dụng trình Evolution. Để được kết quả tốt nhất, bạn nên " "nâng cấp máy phục vụ lên một phiên bản được hỗ trợ." @@ -517,15 +509,14 @@ msgstr "Bạn đã chỉnh sửa liên lạc này, thì có muốn lưu các tha #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:34 msgid "" "Your contacts for {0} will not be available until Evolution is restarted." -msgstr "" -"Các liên lạc của bạn cho « {0} » không thể sử dụng cho tới khi khởi chạy lại " +msgstr "Các liên lạc của bạn cho « {0} » không thể sử dụng cho tới khi khởi chạy lại " "Evolution." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:35 -#: ../mail/em-vfolder-rule.c:510 +#: ../mail/em-vfolder-rule.c:512 #: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.glade.h:4 -#: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:9 -#: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:15 +#: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:10 +#: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:18 msgid "_Add" msgstr "_Thêm" @@ -545,14 +536,14 @@ msgstr "Đổ_i cỡ" msgid "_Use as it is" msgstr "_Dùng như thế" +#.For Translators: {0} is the string describing why the search could not be performed (eg: "The backend for this addressbook was unable to parse this query." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:41 #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:81 -#. For Translators: {0} is the string describing why the search could not be performed (eg: "The backend for this addressbook was unable to parse this query." msgid "{0}" msgstr "{0}" +#.For Translators: {1} is the error status string (eg: "E_BOOK_ERROR_NO_SELF_CONTACT") #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:43 -#. For Translators: {1} is the error status string (eg: "E_BOOK_ERROR_NO_SELF_CONTACT") msgid "{1}" msgstr "{1}" @@ -560,13 +551,13 @@ msgstr "{1}" msgid "Default Sync Address:" msgstr "Địa chỉ đồng bộ mặc định:" -#: ../addressbook/conduit/address-conduit.c:1315 -#: ../addressbook/conduit/address-conduit.c:1316 +#: ../addressbook/conduit/address-conduit.c:1319 +#: ../addressbook/conduit/address-conduit.c:1320 msgid "Could not load addressbook" msgstr "Không thể nạp sổ địa chỉ" -#: ../addressbook/conduit/address-conduit.c:1393 -#: ../addressbook/conduit/address-conduit.c:1396 +#: ../addressbook/conduit/address-conduit.c:1397 +#: ../addressbook/conduit/address-conduit.c:1400 msgid "Could not read pilot's Address application block" msgstr "Không thể đọc khối ứng dụng Địa chỉ của pilot" @@ -586,13 +577,13 @@ msgstr "Chứng nhận" msgid "Configure autocomplete here" msgstr "Cấu hình tự động gỡ xong ở đây" +#.Create the contacts group #: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:5 #: ../addressbook/gui/component/addressbook-view.c:1338 #: ../calendar/gui/calendar-component.c:285 #: ../calendar/gui/migration.c:402 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:83 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder.c:581 -#. Create the contacts group msgid "Contacts" msgstr "Liên lạc" @@ -628,6 +619,8 @@ msgstr "Bộ điều khiển cấu hình thiết lập thư mục Evolution" msgid "Manage your S/MIME certificates here" msgstr "Quản lý chứng nhận S/MIME của bạn ở đây" +#.create the local source group +#.On This Computer is always first and Search Folders is always last #: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:144 #: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:497 #: ../calendar/gui/calendar-component.c:237 @@ -636,15 +629,18 @@ msgstr "Quản lý chứng nhận S/MIME của bạn ở đây" #: ../calendar/gui/migration.c:582 #: ../calendar/gui/migration.c:1095 #: ../calendar/gui/tasks-component.c:196 -#: ../mail/em-folder-tree-model.c:199 -#: ../mail/em-folder-tree-model.c:201 -#: ../mail/mail-component.c:300 -#: ../mail/mail-vfolder.c:223 -#. create the local source group -#. On This Computer is always first and Search Folders is always last +#: ../mail/em-folder-tree-model.c:200 +#: ../mail/em-folder-tree-model.c:202 +#: ../mail/mail-component.c:305 +#: ../mail/mail-vfolder.c:216 msgid "On This Computer" msgstr "Trên máy này" +#.Create the default Person addressbook +#.Create the default Person calendar +#.Create the default Person task list +#.Create the default Person addressbook +#.orange #: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:152 #: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:505 #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:19 @@ -655,20 +651,14 @@ msgstr "Trên máy này" #: ../calendar/gui/migration.c:590 #: ../calendar/gui/migration.c:1103 #: ../calendar/gui/tasks-component.c:205 -#: ../filter/filter-label.c:122 +#: ../filter/filter-label.c:123 #: ../mail/em-migrate.c:1056 -#: ../mail/mail-config.glade.h:106 -#. Create the default Person addressbook -#. Create the default Person calendar -#. Create the default Person task list -#. Create the default Person addressbook -#. orange msgid "Personal" msgstr "Cá nhân" +#.Create the LDAP source group #: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:162 #: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:515 -#. Create the LDAP source group msgid "On LDAP Servers" msgstr "Trên máy phục vụ LDAP" @@ -689,7 +679,7 @@ msgid "Create a new contact list" msgstr "Tạo một danh sách liên lạc mới" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:244 -#: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:1209 +#: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:1206 msgid "New Address Book" msgstr "Sổ địa chỉ mới" @@ -705,63 +695,63 @@ msgstr "Tạo một sổ địa chỉ mới" msgid "Failed upgrading Address Book settings or folders." msgstr "Việc nâng cấp thiết lập Sổ địa chỉ hoặc thư mục bị lỗi." -#: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:332 +#: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:329 msgid "Base" msgstr "Cơ sở" -#: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:533 +#: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:530 #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:172 msgid "_Type:" msgstr "_Kiểu :" -#: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:635 -msgid "Copy book content locally for offline operation" -msgstr "Sao chép nội dung sổ về máy để phục vụ các thao tác ngoại tuyến" +#: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:632 +msgid "Copy _book content locally for offline operation" +msgstr "Sao chép cục bộ nội dung sổ để thao tác ngoại tuyến" -#: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:984 +#: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:981 #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:22 #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:20 #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:369 #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:380 #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:391 #: ../mail/em-folder-properties.c:222 -#: ../mail/mail-config.glade.h:86 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2238 +#: ../mail/mail-config.glade.h:87 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2318 #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:28 msgid "General" msgstr "Chung" -#: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:985 -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:565 -#: ../mail/importers/pine-importer.c:392 +#: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:982 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:557 +#: ../mail/importers/pine-importer.c:387 msgid "Address Book" msgstr "Sổ địa chỉ" -#: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:989 +#: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:986 msgid "Server Information" msgstr "Thông tin máy phục vụ" -#: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:991 +#: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:988 msgid "Authentication" msgstr "Xác thực" -#: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:994 +#: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:991 #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:17 #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:10 #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:20 msgid "Details" msgstr "Chi tiết" -#: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:995 -#: ../mail/em-folder-browser.c:865 +#: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:992 +#: ../mail/em-folder-browser.c:922 msgid "Searching" msgstr "Tìm kiếm" -#: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:997 +#: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:994 msgid "Downloading" msgstr "Tải về" -#: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:1207 +#: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:1204 #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:13 msgid "Address Book Properties" msgstr "Thuộc tính Sổ địa chỉ" @@ -793,8 +783,7 @@ msgid "" "since Evolution 1.x.\n" "\n" "Please be patient while Evolution migrates your folders..." -msgstr "" -"Địa chỉ và cây thư mục liên lạc Evolution đã thay đổi so với Evolution 1.x.\n" +msgstr "Địa chỉ và cây thư mục liên lạc Evolution đã thay đổi so với Evolution 1.x.\n" "\n" "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục..." @@ -803,8 +792,7 @@ msgid "" "The format of mailing list contacts has changed.\n" "\n" "Please be patient while Evolution migrates your folders..." -msgstr "" -"Định dạng của liên lạc hộp thư chung đã thay đổi.\n" +msgstr "Định dạng của liên lạc hộp thư chung đã thay đổi.\n" "\n" "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục của bạn..." @@ -813,8 +801,7 @@ msgid "" "The way Evolution stores some phone numbers has changed.\n" "\n" "Please be patient while Evolution migrates your folders..." -msgstr "" -"Cách Evolution lưu một phần số điện thoại đã thay đổi.\n" +msgstr "Cách Evolution lưu một phần số điện thoại đã thay đổi.\n" "\n" "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục của bạn..." @@ -823,59 +810,54 @@ msgid "" "Evolution's Palm Sync changelog and map files have changed.\n" "\n" "Please be patient while Evolution migrates your Pilot Sync data..." -msgstr "" -"Các tập tin bản ghi thay đổi và bản đồ đều của Evolution Palm Sync (trình " +msgstr "Các tập tin bản ghi thay đổi và bản đồ đều của Evolution Palm Sync (trình " "đồng bộ hoá máy tính cầm tay chạy hệ thống Palm) đã thay.\n" "\n" "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi dữ liệu Pilot Sync..." #: ../addressbook/gui/component/addressbook-view.c:434 -#: ../mail/em-folder-utils.c:504 +#: ../mail/em-folder-utils.c:500 #, c-format msgid "Rename the \"%s\" folder to:" msgstr "Đổi tên thư mục « %s » thành:" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-view.c:437 -#: ../mail/em-folder-utils.c:506 +#: ../mail/em-folder-utils.c:502 msgid "Rename Folder" msgstr "Đổi tên thư mục" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-view.c:442 -#: ../mail/em-folder-utils.c:512 +#: ../mail/em-folder-utils.c:508 msgid "Folder names cannot contain '/'" msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự sổ chéo." -#: ../addressbook/gui/component/addressbook-view.c:956 +#: ../addressbook/gui/component/addressbook-view.c:954 msgid "_New Address Book" msgstr "Sổ địa chỉ _mới" -#: ../addressbook/gui/component/addressbook-view.c:957 -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:981 -#: ../calendar/gui/calendar-component.c:604 -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1375 -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1701 -#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:992 -#: ../calendar/gui/memos-component.c:466 -#: ../calendar/gui/tasks-component.c:457 -#: ../mail/em-folder-tree.c:2127 -#: ../mail/em-folder-view.c:1233 +#: ../addressbook/gui/component/addressbook-view.c:955 +msgid "Save As vCard..." +msgstr "Lưu dạng vCard..." + +#: ../addressbook/gui/component/addressbook-view.c:958 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:957 +#: ../calendar/gui/calendar-component.c:609 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1347 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1696 +#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:937 +#: ../calendar/gui/memos-component.c:468 +#: ../calendar/gui/tasks-component.c:459 +#: ../mail/em-folder-tree.c:2107 +#: ../mail/em-folder-view.c:1327 #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:49 #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:40 -#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:32 +#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:35 #: ../ui/evolution-memos.xml.h:16 #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:24 -#. FIXME: need to disable for undeletable folders msgid "_Delete" msgstr "_Xoá" -#: ../addressbook/gui/component/addressbook-view.c:959 -msgid "Save As Vcard..." -msgstr "Lưu dạng vCard..." - #: ../addressbook/gui/component/addressbook-view.c:961 -#: ../calendar/gui/calendar-component.c:605 -#: ../calendar/gui/memos-component.c:467 -#: ../calendar/gui/tasks-component.c:458 msgid "_Properties..." msgstr "_Thuộc tính..." @@ -887,12 +869,12 @@ msgstr "Bộ chọn nguồn liên lạc" msgid "Accessing LDAP Server anonymously" msgstr "Truy cập vô danh tới máy phục vụ LDAP" -#: ../addressbook/gui/component/addressbook.c:197 +#: ../addressbook/gui/component/addressbook.c:200 #: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:511 msgid "Failed to authenticate.\n" msgstr "Việc xác thực bị lỗi.\n" -#: ../addressbook/gui/component/addressbook.c:204 +#: ../addressbook/gui/component/addressbook.c:207 #: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:491 #, c-format msgid "Enter password for %s (user %s)" @@ -904,22 +886,19 @@ msgstr "Độ dài tự động gõ xong" #: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:2 msgid "EFolderList XML for the list of completion URIs" -msgstr "" -"XML EFolderList (danh sách thư mục điện) cho danh sách các địa chỉ Mạng sẽ " +msgstr "XML EFolderList (danh sách thư mục điện) cho danh sách các địa chỉ URI sẽ " "gõ xong." #: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:3 msgid "EFolderList XML for the list of completion URIs." -msgstr "" -"XML EFolderList (danh sách thư mục điện) cho danh sách các địa chỉ Mạng sẽ " +msgstr "XML EFolderList (danh sách thư mục điện) cho danh sách các địa chỉ URI sẽ " "gõ xong." #: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:4 msgid "" "Position of the vertical pane, between the card and list views and the " "preview pane, in pixels." -msgstr "" -"Vị trí của ô cửa sổ dọc giữa ô xem thẻ và ô xem danh sách và ô cửa sổ xem " +msgstr "Vị trí của ô cửa sổ dọc giữa ô xem thẻ và ô xem danh sách và ô cửa sổ xem " "thử, theo điểm ảnh." #: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:5 @@ -934,11 +913,11 @@ msgstr "Số ký tự cần gõ trước khi trình Evolution sẽ cố tự đ #: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:7 msgid "URI for the folder last used in the select names dialog" -msgstr "Địa chỉ Mạng cho thư mục đã dùng cuối cùng trong hộp thoại chọn tên." +msgstr "Địa chỉ URI cho thư mục đã dùng cuối cùng trong hộp thoại chọn tên." #: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:8 msgid "URI for the folder last used in the select names dialog." -msgstr "Địa chỉ Mạng cho thư mục đã dùng cuối cùng trong hộp thoại chọn tên." +msgstr "Địa chỉ URI cho thư mục đã dùng cuối cùng trong hộp thoại chọn tên." #: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:9 #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:70 @@ -1021,8 +1000,7 @@ msgstr "Địa chỉ thư" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:20 msgid "" "Evolution will use this email address to authenticate you with the server." -msgstr "" -"Evolution sẽ dùng địa chỉ thư điện tử này để xác thực bạn với máy phục vụ." +msgstr "Evolution sẽ dùng địa chỉ thư điện tử này để xác thực bạn với máy phục vụ." #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:21 msgid "Find Possible Search Bases" @@ -1037,10 +1015,10 @@ msgstr "Đăn_g nhập:" msgid "Never" msgstr "Không bao giờ" +#.Translators: This string is a "Use secure connection" option for +#.the Mailer. It will not use an encrypted connection. #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:25 #: ../mail/em-account-editor.c:304 -#. Translators: This string is a "Use secure connection" option for -#. the Mailer. It will not use an encrypted connection. msgid "No encryption" msgstr "Không mã hoá" @@ -1048,11 +1026,11 @@ msgstr "Không mã hoá" msgid "One" msgstr "Một" +#.Translators: This string is a "Use secure connection" option for +#.the Mailer. SSL (Secure Sockets Layer) is commonly known by this +#.abbreviation. #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:27 #: ../mail/em-account-editor.c:312 -#. Translators: This string is a "Use secure connection" option for -#. the Mailer. SSL (Secure Sockets Layer) is commonly known by this -#. abbreviation. msgid "SSL encryption" msgstr "Mật mã SSL" @@ -1077,24 +1055,21 @@ msgid "" "Search filter is the type of the objects searched for, while performing the " "search. If this is not modified, by default search will be performed on " "objectclass of the type \"person\"." -msgstr "" -"Bộ lọc tìm kiếm là kiểu đối tượng cần tìm kiếm. Nếu nó chưa được sửa đổi, " +msgstr "Bộ lọc tìm kiếm là kiểu đối tượng cần tìm kiếm. Nếu nó chưa được sửa đổi, " "mặc định là hạng đối tượng kiểu « person » (người) sẽ được tìm kiếm." #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:33 msgid "" "Selecting this option means that Evolution will only connect to your LDAP " "server if your LDAP server supports SSL." -msgstr "" -"Chọn tùy chọn này nghĩa là Evolution sẽ chỉ kết nối tới máy phục vụ LDAP của " +msgstr "Chọn tùy chọn này nghĩa là Evolution sẽ chỉ kết nối tới máy phục vụ LDAP của " "bạn nếu máy phục vụ LDAP ấy hỗ trợ SSL." #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:34 msgid "" "Selecting this option means that Evolution will only connect to your LDAP " "server if your LDAP server supports TLS." -msgstr "" -"Chọn tùy chọn này nghĩa là Evolution sẽ chỉ kết nối tới máy phục vụ LDAP của " +msgstr "Chọn tùy chọn này nghĩa là Evolution sẽ chỉ kết nối tới máy phục vụ LDAP của " "bạn nếu máy phục vụ LDAP ấy hỗ trợ TLS." #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:35 @@ -1102,8 +1077,7 @@ msgid "" "Selecting this option means that your server does not support either SSL or " "TLS. This means that your connection will be insecure, and that you will be " "vulnerable to security exploits." -msgstr "" -"Chọn tùy chọn này nghĩa là máy phục vụ của bạn không hỗ trợ SSL, cũng không " +msgstr "Chọn tùy chọn này nghĩa là máy phục vụ của bạn không hỗ trợ SSL, cũng không " "hỗ trợ TLS. Như thế thì kết nối của bạn không an toàn, có thể bị lỗ hổng bảo " "mật." @@ -1115,11 +1089,11 @@ msgstr "Phụ" msgid "Supported Search Bases" msgstr "Cơ sở tìm được hỗ trợ" +#.Translators: This string is a "Use secure connection" option for +#.the Mailer. TLS (Transport Layer Security) is commonly known by +#.this abbreviation. #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:38 #: ../mail/em-account-editor.c:308 -#. Translators: This string is a "Use secure connection" option for -#. the Mailer. TLS (Transport Layer Security) is commonly known by -#. this abbreviation. msgid "TLS encryption" msgstr "Mật mã TLS" @@ -1128,8 +1102,7 @@ msgid "" "The search base is the distinguished name (DN) of the entry where your " "searches will begin. If you leave this blank, the search will begin at the " "root of the directory tree." -msgstr "" -"Cơ sở tìm là tên phân biệt (TP) của mục nhập nơi bắt đầu tìm kiếm. Nếu bạn " +msgstr "Cơ sở tìm là tên phân biệt (TP) của mục nhập nơi bắt đầu tìm kiếm. Nếu bạn " "bỏ trống chỗ này, tìm kiếm sẽ được bắt đầu từ gốc cây thư mục." #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:40 @@ -1138,8 +1111,7 @@ msgid "" "the directory tree. A search scope of \"sub\" will include all entries below " "your search base. A search scope of \"one\" will only include the entries " "one level beneath your base." -msgstr "" -"Phạm vi tìm cho biết độ sâu tìm kiếm đi xuống trong cây thư mục. Phạm vi tìm " +msgstr "Phạm vi tìm cho biết độ sâu tìm kiếm đi xuống trong cây thư mục. Phạm vi tìm " "kiếm «con» sẽ bao gồm mọi mục dưới cơ sở tìm. Phạm vi tìm kiếm «một» sẽ chỉ " "tìm những mục nằm một mức độ dưới trong cơ sở tìm thôi." @@ -1147,8 +1119,7 @@ msgstr "" msgid "" "This is the full name of your ldap server. For example, \"ldap.mycompany.com" "\"." -msgstr "" -"Đây là tên đầy đủ của máy phục vụ LDAP. Ví dụ:\n" +msgstr "Đây là tên đầy đủ của máy phục vụ LDAP. Ví dụ:\n" "ldap.côngtytôi.com.vn" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:42 @@ -1162,16 +1133,14 @@ msgid "" "This is the method Evolution will use to authenticate you. Note that " "setting this to \"Email Address\" requires anonymous access to your ldap " "server." -msgstr "" -"Đây là cách Evolution dùng để xác thực bạn. Chú ý rằng đặt cái này là\n" +msgstr "Đây là cách Evolution dùng để xác thực bạn. Chú ý rằng đặt cái này là\n" "« Địa chỉ thư » yêu cầu truy cập vô danh tới máy phục vụ LDAP. " #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:44 msgid "" "This is the name for this server that will appear in your Evolution folder " "list. It is for display purposes only. " -msgstr "" -"Đây là tên máy phục vụ xuất hiện trong danh sách thư mục Evolution. Chỉ được " +msgstr "Đây là tên máy phục vụ xuất hiện trong danh sách thư mục Evolution. Chỉ được " "dùng với mục đích hiển thị thôi." #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:45 @@ -1179,8 +1148,7 @@ msgid "" "This is the port on the LDAP server that Evolution will try to connect to. A " "list of standard ports has been provided. Ask your system administrator what " "port you should specify." -msgstr "" -"Đây là số hiệu cổng của máy phục vụ LDAP mà Evolution sẽ cố kết nối đến nó. " +msgstr "Đây là số hiệu cổng của máy phục vụ LDAP mà Evolution sẽ cố kết nối đến nó. " "Một danh sách các cổng chuẩn đã được cung cấp. Hãy hỏi quản trị hệ thống của " "bạn để biết dùng cổng nào." @@ -1214,7 +1182,8 @@ msgstr "Cách đăn_g nhập:" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:53 #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:229 -#: ../mail/mail-config.glade.h:171 +#: ../mail/mail-config.glade.h:162 +#: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:11 #: ../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.glade.h:2 msgid "_Name:" msgstr "Tê_n:" @@ -1228,7 +1197,7 @@ msgid "_Search scope:" msgstr "_Phạm vi tìm:" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:56 -#: ../mail/mail-config.glade.h:178 +#: ../mail/mail-config.glade.h:170 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.glade.h:26 msgid "_Server:" msgstr "_Máy phục vụ:" @@ -1250,9 +1219,9 @@ msgstr "thẻ" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:27 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:20 #: ../filter/filter.glade.h:17 -#: ../mail/em-account-editor.c:2064 #: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:288 #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:561 +#: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:395 msgid "minutes" msgstr "phút" @@ -1286,7 +1255,7 @@ msgstr "<b>Điện thoại</b>" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:8 msgid "<b>Web Addresses</b>" -msgstr "<b>Địa chỉ Mạng</b>" +msgstr "<b>Địa chỉ Web</b>" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:9 msgid "<b>Work</b>" @@ -1294,23 +1263,22 @@ msgstr "<b>Chỗ làm</b>" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:10 -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:185 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:184 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:551 msgid "AIM" msgstr "AIM" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:11 -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:274 -#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:174 -#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.etspec.h:1 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:273 +#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:1156 #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:194 msgid "Contact" msgstr "Liên lạc" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:12 -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:551 -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:566 -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2425 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:550 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:565 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2430 msgid "Contact Editor" msgstr "Bộ sửa liên lạc" @@ -1348,15 +1316,14 @@ msgstr "Thông tin cá nhân" msgid "Telephone" msgstr "Điện thoại" +#.red #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:22 #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:238 -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:203 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:202 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:57 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:580 -#: ../filter/filter-label.c:121 +#: ../filter/filter-label.c:122 #: ../mail/em-migrate.c:1055 -#: ../mail/mail-config.glade.h:158 -#. red msgid "Work" msgstr "Chỗ làm" @@ -1378,9 +1345,9 @@ msgid "_Birthday:" msgstr "Ngày _sinh:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:27 -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:908 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:901 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:15 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1833 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1850 msgid "_Calendar:" msgstr "_Lịch:" @@ -1461,10 +1428,10 @@ msgstr "Muốn nhận thư kiểu _HTML" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:46 msgid "_Web Log:" -msgstr "_Nhật ký Mạng:" +msgstr "_Nhật ký Web:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:47 -#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:12 +#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:7 msgid "_Where:" msgstr "_Nơi:" @@ -1481,8 +1448,8 @@ msgstr "Địa chỉ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:104 #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-fullname.c:96 #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:144 -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:302 -#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:188 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:301 +#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:1176 #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:312 #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-reflow-adapter.c:397 #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:164 @@ -1490,11 +1457,9 @@ msgstr "Địa chỉ" #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:522 #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:187 #: ../widgets/menus/gal-define-views-model.c:179 -#: ../widgets/table/e-cell-text.c:1831 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1258 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1259 -#: ../widgets/text/e-text.c:3681 -#: ../widgets/text/e-text.c:3682 +#: ../widgets/table/e-cell-text.c:1832 +#: ../widgets/text/e-text.c:3679 +#: ../widgets/text/e-text.c:3680 msgid "Editable" msgstr "Có thể sửa" @@ -2467,11 +2432,13 @@ msgid "Zimbabwe" msgstr "Dim-ba-bu-ê" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-fullname.c:90 +#: ../mail/em-mailer-prefs.c:279 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:958 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.c:721 -#: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:54 +#: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:56 #: ../plugins/save-attachments/save-attachments.c:366 #: ../widgets/menus/gal-define-views-dialog.c:348 +#: ../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.c:93 #: ../widgets/menus/gal-view-new-dialog.c:65 msgid "Name" msgstr "Tên" @@ -2481,7 +2448,7 @@ msgid "AOL Instant Messenger" msgstr "AOL Instant Messenger" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:65 -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:186 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:185 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:554 msgid "Jabber" msgstr "Jabber" @@ -2495,7 +2462,7 @@ msgid "Gadu-Gadu Messenger" msgstr "Gadu-Gadu Messenger" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:69 -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:190 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:189 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:553 msgid "ICQ" msgstr "ICQ" @@ -2506,9 +2473,9 @@ msgstr "Dịch vụ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:130 #: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:3 -#: ../mail/message-list.etspec.h:8 -#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:497 -#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:400 +#: ../mail/message-list.etspec.h:9 +#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:514 +#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:396 msgid "Location" msgstr "Địa chỉ" @@ -2517,120 +2484,119 @@ msgid "Username" msgstr "Tên người dùng" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:234 -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:204 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:203 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:58 msgid "Home" msgstr "Nhà" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:242 -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:205 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:204 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:59 msgid "Other" msgstr "Khác" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:187 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:186 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:556 msgid "Yahoo" msgstr "Yahoo" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:188 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:187 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:557 msgid "Gadu-Gadu" msgstr "Gadu-Gadu" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:189 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:188 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:555 msgid "MSN" msgstr "MSN" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:191 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:190 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:552 msgid "GroupWise" msgstr "GroupWise" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:260 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:259 msgid "Source Book" msgstr "Sổ nguồn" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:267 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:266 msgid "Target Book" msgstr "Sổ đích" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:281 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:280 msgid "Is New Contact" msgstr "Là Liên lạc mới" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:288 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:287 msgid "Writable Fields" msgstr "Trường ghi được" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:295 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:294 msgid "Required Fields" msgstr "Trường cần thiết" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:309 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:308 msgid "Changed" msgstr "Đã đổi" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:561 -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2420 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:560 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2425 #, c-format msgid "Contact Editor - %s" msgstr "Bộ sửa liên lạc — %s" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2811 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2821 msgid "Please select an image for this contact" msgstr "Hãy chọn ảnh cho liên lạc này" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2812 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2822 msgid "_No image" msgstr "Khô_ng có ảnh" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3113 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3095 msgid "" "The contact data is invalid:\n" "\n" -msgstr "" -"Dữ liệu liên lạc không hợp lệ:\n" +msgstr "Dữ liệu liên lạc không hợp lệ:\n" "\n" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3117 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3099 #, c-format msgid "'%s' has an invalid format" msgstr "« %s » có định dạng không hợp lệ" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3124 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3106 #, c-format msgid "%s'%s' has an invalid format" msgstr "%s« %s » có định dạng không hợp lệ" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3139 -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3150 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3121 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3132 #, c-format msgid "%s'%s' is empty" msgstr "%s« %s » là rỗng" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3165 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3147 msgid "Invalid contact." msgstr "Liên lạc không hợp lệ." -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:294 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:298 msgid "Contact Quick-Add" msgstr "Thêm nhanh liên lạc" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:297 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:301 msgid "_Edit Full" msgstr "_Sửa đầy" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:339 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:347 msgid "_Full name" msgstr "_Họ tên" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:350 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:358 msgid "E_mail" msgstr "_Thư" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:361 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:369 msgid "_Select Address Book" msgstr "Chọn _Sổ địa chỉ" @@ -2639,16 +2605,14 @@ msgstr "Chọn _Sổ địa chỉ" msgid "" "Are you sure you want\n" "to delete contact list (%s)?" -msgstr "" -"Bạn có chắc muốn xoá\n" +msgstr "Bạn có chắc muốn xoá\n" "danh sách liên lạc (%s) không?" #: ../addressbook/gui/contact-editor/eab-editor.c:325 msgid "" "Are you sure you want\n" "to delete these contact lists?" -msgstr "" -"Bạn có chắc muốn xoá\n" +msgstr "Bạn có chắc muốn xoá\n" "những danh sách liên lạc này không?" #: ../addressbook/gui/contact-editor/eab-editor.c:330 @@ -2656,16 +2620,14 @@ msgstr "" msgid "" "Are you sure you want\n" "to delete contact (%s)?" -msgstr "" -"Bạn có chắc muốn xoá\n" +msgstr "Bạn có chắc muốn xoá\n" "liên lạc (%s) không?" #: ../addressbook/gui/contact-editor/eab-editor.c:333 msgid "" "Are you sure you want\n" "to delete these contacts?" -msgstr "" -"Bạn có chắc muốn xoá\n" +msgstr "Bạn có chắc muốn xoá\n" "những liên lạc này không?" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:1 @@ -2774,67 +2736,51 @@ msgid "_Location:" msgstr "Địa điể_m:" #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:1 -msgid "\n" -msgstr "\n" +msgid "<b>Members</b>" +msgstr "<b>Thành viên</b>" -#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:3 -msgid "Add an email to the List" -msgstr "Thêm một địa chỉ thư điện tử vào danh sách" - -#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:4 -#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:938 +#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:2 +#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:666 msgid "Contact List Editor" msgstr "Bộ sửa danh sách liên lạc" -#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:5 -msgid "Insert email addresses from Address Book" -msgstr "Chèn địa chỉ thư điện tử từ Sổ địa chỉ" - -#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:6 -msgid "Members" -msgstr "Thành viên" - -#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:7 -msgid "Remove an email address from the List" -msgstr "Gỡ bỏ địa chỉ thư điện tử khỏi danh sách" +#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:3 +msgid "Select..." +msgstr "Chọn..." -#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:8 +#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:4 msgid "_Hide addresses when sending mail to this list" msgstr "Ẩn các địa c_hỉ khi gửi thư tới danh sách này" -#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:9 +#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:5 msgid "_List name:" msgstr "Tên _danh sách:" -#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:10 -msgid "_Select" -msgstr "_Chọn" - -#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:11 +#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:6 msgid "_Type an email address or drag a contact into the list below:" msgstr "Nhập địa chỉ _thư hoặc kéo liên lạc vào danh sách dưới đây:" -#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:167 +#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:759 +msgid "Contact List Members" +msgstr "Thành viên danh sách" + +#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:1146 #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:298 #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-reflow-adapter.c:383 -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:225 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:217 #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view-widget.c:107 #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:508 msgid "Book" msgstr "Sổ" -#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:181 +#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:1166 msgid "Is New List" msgstr "Là danh sách mới" -#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:759 +#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:1237 msgid "_Members" msgstr "Thành _viên" -#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:762 -msgid "Contact List Members" -msgstr "Thành viên danh sách" - #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.glade.h:1 msgid "Changed Contact:" msgstr "Liên lạc đã đổi:" @@ -2852,8 +2798,8 @@ msgstr "Phát hiện liên lạc trùng" msgid "" "The name or email of this contact already exists in this folder. Would you " "like to add it anyway?" -msgstr "" -"Tên hay địa chỉ thư điện tử của liên lạc này đã tồn tại trong thư mục này. Bạn vẫn còn muốn thêm nó không?" +msgstr "Tên hay địa chỉ thư điện tử của liên lạc này đã tồn tại trong thư mục này. " +"Bạn vẫn còn muốn thêm nó không?" #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.glade.h:2 msgid "New Contact:" @@ -2867,8 +2813,7 @@ msgstr "Liên lạc gốc:" msgid "" "The name or email address of this contact already exists\n" "in this folder. Would you like to add it anyway?" -msgstr "" -"Đã có tên hoặc địa chỉ thư điện từ của liên lạc này\n" +msgstr "Đã có tên hoặc địa chỉ thư điện từ của liên lạc này\n" "trong thư mục này. Bạn vẫn muốn thêm nữa chứ?" #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-merging.c:190 @@ -2883,14 +2828,14 @@ msgstr "T_rộn" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:11 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:535 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:537 -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:780 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:785 #: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.c:425 #: ../smime/lib/e-cert.c:827 msgid "Email" msgstr "Thư điện tử" #: ../addressbook/gui/widgets/addresstypes.xml.h:1 -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:173 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:165 #: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:78 #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:1 #: ../calendar/gui/memotypes.xml.h:1 @@ -2899,12 +2844,12 @@ msgid "Any field contains" msgstr "Trường nào chứa" #: ../addressbook/gui/widgets/addresstypes.xml.h:2 -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:172 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:164 msgid "Email begins with" msgstr "Địa chỉ thư bắt đầu bằng" #: ../addressbook/gui/widgets/addresstypes.xml.h:3 -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:171 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:163 msgid "Name begins with" msgstr "Tên bắt đầu bằng" @@ -2920,7 +2865,7 @@ msgstr[0] "%d liên lạc" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:305 #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-reflow-adapter.c:390 -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:239 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:231 #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view-widget.c:114 #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:515 msgid "Query" @@ -2931,14 +2876,12 @@ msgid "Error getting book view" msgstr "Gập lỗi khi gọi ô xem sổ" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-reflow-adapter.c:404 -#: ../widgets/table/e-table-click-to-add.c:500 -#: ../widgets/table/e-table-selection-model.c:307 +#: ../widgets/table/e-table-click-to-add.c:510 +#: ../widgets/table/e-table-selection-model.c:303 #: ../widgets/table/e-table.c:3335 #: ../widgets/table/e-tree-selection-model.c:821 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1202 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1203 -#: ../widgets/text/e-text.c:3545 -#: ../widgets/text/e-text.c:3546 +#: ../widgets/text/e-text.c:3543 +#: ../widgets/text/e-text.c:3544 msgid "Model" msgstr "Mô hình" @@ -2946,95 +2889,91 @@ msgstr "Mô hình" msgid "Error modifying card" msgstr "Gặp lỗi khi sửa đổi thẻ" -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:232 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:224 msgid "Source" msgstr "Nguồn" -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:246 -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:13 -#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:500 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:238 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:12 +#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:501 #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:11 -#: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:6 +#: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:5 msgid "Type" msgstr "Kiểu" -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:838 -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:2049 -#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:31 -msgid "Save as VCard..." +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:814 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1924 +msgid "Save as vCard..." msgstr "Lưu dạng vCard..." -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:959 -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1124 -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1353 -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1679 -#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:975 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:935 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1127 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1325 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1674 +#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:920 #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:56 msgid "_Open" msgstr "_Mở" -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:961 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:937 msgid "_New Contact..." msgstr "Liê_n lạc mới..." -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:962 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:938 msgid "New Contact _List..." msgstr "Danh sách _liên lạc mới..." -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:965 -msgid "_Save as VCard..." +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:941 +msgid "_Save as vCard..." msgstr "Lưu dạng _vCard..." -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:966 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:942 msgid "_Forward Contact" msgstr "_Chuyển tiếp liên lạc" -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:967 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:943 msgid "_Forward Contacts" msgstr "_Chuyển tiếp các liên lạc" -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:968 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:944 msgid "Send _Message to Contact" msgstr "_Gửi thư cho liên lạc" -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:969 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:945 msgid "Send _Message to List" msgstr "_Gửi thư cho danh sách" -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:970 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:946 msgid "Send _Message to Contacts" msgstr "_Gửi thư cho các liên lạc" -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:971 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:947 msgid "_Print" msgstr "_In" -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:974 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:950 msgid "Cop_y to Address Book..." msgstr "_Chép vào Sổ địa chỉ..." -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:975 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:951 msgid "Mo_ve to Address Book..." msgstr "Chuyển _vào Sổ địa chỉ..." -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:978 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:954 #: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:4 #: ../ui/evolution-editor.xml.h:8 msgid "Cu_t" msgstr "Cắ_t" -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:979 -#: ../calendar/gui/calendar-component.c:603 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:955 #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:463 -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1361 -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1686 -#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:983 -#: ../calendar/gui/memos-component.c:465 -#: ../calendar/gui/tasks-component.c:456 -#: ../composer/e-msg-composer.c:3221 -#: ../mail/em-folder-tree.c:1006 -#: ../mail/em-folder-view.c:1218 -#: ../mail/message-list.c:1962 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1333 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1681 +#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:928 +#: ../composer/e-msg-composer.c:3103 +#: ../mail/em-folder-tree.c:1013 +#: ../mail/em-folder-view.c:1312 +#: ../mail/message-list.c:2057 #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:46 #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:39 #: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:13 @@ -3045,21 +2984,21 @@ msgstr "Cắ_t" msgid "_Copy" msgstr "_Chép" -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:980 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:956 msgid "P_aste" msgstr "_Dán" -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1636 -#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:618 -#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:661 -#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:680 -#. All, unmatched, separator +#.All, unmatched, separator +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1511 +#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:619 +#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:662 +#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:681 msgid "Any Category" msgstr "Loại nào" -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1830 +#.E_BOOK_ERROR_OTHER_ERROR +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1705 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:71 -#. E_BOOK_ERROR_OTHER_ERROR msgid "Other error" msgstr "Lỗi khác" @@ -3195,7 +3134,7 @@ msgid "Radio" msgstr "Rađiô" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:33 -#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:511 +#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:513 #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:9 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.c:725 msgid "Role" @@ -3206,13 +3145,13 @@ msgstr "Vai trò" msgid "Spouse" msgstr "Vợ/Chồng" +#.Translators: This is a vcard standard and stands for the type of +#.phone used by the hearing impaired. TTY stands for "teletype" +#.(familiar from Unix device names), and TDD is "Telecommunications +#.Device for Deaf". However, you probably want to leave this +#.abbreviation unchanged unless you know that there is actually a +#.different and established translation for this in your language. #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:41 -#. Translators: This is a vcard standard and stands for the type of -#. phone used by the hearing impaired. TTY stands for "teletype" -#. (familiar from Unix device names), and TDD is "Telecommunications -#. Device for Deaf". However, you probably want to leave this -#. abbreviation unchanged unless you know that there is actually a -#. different and established translation for this in your language. msgid "TTYTDD" msgstr "TTYTDD" @@ -3230,7 +3169,7 @@ msgstr "Đơn vị" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:45 msgid "Web Site" -msgstr "Chỗ Mạng" +msgstr "Chỗ Web" #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:115 #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:150 @@ -3238,17 +3177,17 @@ msgstr "Chỗ Mạng" #: ../widgets/misc/e-canvas-vbox.c:87 #: ../widgets/misc/e-reflow.c:1433 #: ../widgets/misc/e-reflow.c:1434 -#: ../widgets/table/e-table-click-to-add.c:514 +#: ../widgets/table/e-table-click-to-add.c:524 #: ../widgets/table/e-table-col.c:99 -#: ../widgets/table/e-table-field-chooser-item.c:657 +#: ../widgets/table/e-table-field-chooser-item.c:655 #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:966 #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:967 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:628 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:629 +#: ../widgets/table/e-table-item.c:3021 #: ../widgets/table/e-table-item.c:3022 -#: ../widgets/table/e-table-item.c:3023 -#: ../widgets/text/e-text.c:3723 -#: ../widgets/text/e-text.c:3724 +#: ../widgets/text/e-text.c:3721 +#: ../widgets/text/e-text.c:3722 msgid "Width" msgstr "Rộng" @@ -3258,16 +3197,16 @@ msgstr "Rộng" #: ../widgets/misc/e-canvas-vbox.c:99 #: ../widgets/misc/e-reflow.c:1441 #: ../widgets/misc/e-reflow.c:1442 -#: ../widgets/table/e-table-click-to-add.c:521 -#: ../widgets/table/e-table-field-chooser-item.c:664 +#: ../widgets/table/e-table-click-to-add.c:531 +#: ../widgets/table/e-table-field-chooser-item.c:662 #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:959 #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:960 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:621 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:622 +#: ../widgets/table/e-table-item.c:3027 #: ../widgets/table/e-table-item.c:3028 -#: ../widgets/table/e-table-item.c:3029 -#: ../widgets/text/e-text.c:3731 -#: ../widgets/text/e-text.c:3732 +#: ../widgets/text/e-text.c:3729 +#: ../widgets/text/e-text.c:3730 msgid "Height" msgstr "Cao" @@ -3303,8 +3242,7 @@ msgid "" "Search for the Contact\n" "\n" "or double-click here to create a new Contact." -msgstr "" -"\n" +msgstr "\n" "\n" "Tìm kiếm liên lạc,\n" "\n" @@ -3317,8 +3255,7 @@ msgid "" "There are no items to show in this view.\n" "\n" "Double-click here to create a new Contact." -msgstr "" -"\n" +msgstr "\n" "\n" "Không có mục nào để xem trong khung nhìn này.\n" "\n" @@ -3329,8 +3266,7 @@ msgid "" "\n" "\n" "Search for the Contact." -msgstr "" -"\n" +msgstr "\n" "\n" "Tìm kiếm liên lạc." @@ -3339,8 +3275,7 @@ msgid "" "\n" "\n" "There are no items to show in this view." -msgstr "" -"\n" +msgstr "\n" "\n" "Không có mục nào để xem trong khung nhìn này." @@ -3369,17 +3304,17 @@ msgid "Has Cursor" msgstr "Có con trỏ" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:172 -#: ../mail/em-popup.c:633 +#: ../mail/em-popup.c:637 msgid "_Open Link in Browser" msgstr "_Mở liên kết bằng trình duyệt" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:173 -#: ../mail/em-folder-view.c:2603 +#: ../mail/em-folder-view.c:2746 msgid "_Copy Link Location" msgstr "_Chép địa chỉ liên kết" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:174 -#: ../mail/em-popup.c:634 +#: ../mail/em-popup.c:638 msgid "_Send New Message To..." msgstr "_Gửi thư mới cho..." @@ -3399,7 +3334,7 @@ msgid "map" msgstr "bản đồ" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:456 -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:758 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:763 msgid "List Members" msgstr "Thành viên danh sách" @@ -3421,9 +3356,9 @@ msgstr "Trò chuyện ảnh động" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:573 #: ../calendar/gui/calendar-commands.c:99 -#: ../calendar/gui/calendar-component.c:788 +#: ../calendar/gui/calendar-component.c:795 #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:370 -#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2354 +#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2383 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:83 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder.c:575 #: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:400 @@ -3457,124 +3392,124 @@ msgstr "Trang chủ" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:588 msgid "Web Log" -msgstr "Nhật ký Mạng" +msgstr "Nhật ký Web" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:593 -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2323 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2318 msgid "Birthday" msgstr "Ngày sinh" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:594 -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2324 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2319 msgid "Anniversary" msgstr "Kỷ niệm" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:776 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:781 msgid "Job Title" msgstr "Tên nghề" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:807 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:812 msgid "Home page" msgstr "Trang chủ" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:815 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:820 msgid "Blog" -msgstr "Nhật ký Mạng" +msgstr "Nhật ký Web" +#.E_BOOK_ERROR_OK #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:51 -#. E_BOOK_ERROR_OK msgid "Success" msgstr "Thành công" +#.E_BOOK_ERROR_INVALID_ARG +#.E_BOOK_ERROR_BUSY #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:53 -#. E_BOOK_ERROR_INVALID_ARG -#. E_BOOK_ERROR_BUSY msgid "Backend busy" msgstr "Hậu phương quá bận" +#.E_BOOK_ERROR_REPOSITORY_OFFLINE #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:54 -#. E_BOOK_ERROR_REPOSITORY_OFFLINE msgid "Repository offline" msgstr "Kho ngoại tuyến" +#.E_BOOK_ERROR_NO_SUCH_BOOK #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:55 -#. E_BOOK_ERROR_NO_SUCH_BOOK msgid "Address Book does not exist" msgstr "Không có Sổ địa chỉ này" +#.E_BOOK_ERROR_NO_SELF_CONTACT #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:56 -#. E_BOOK_ERROR_NO_SELF_CONTACT msgid "No Self Contact defined" msgstr "Chưa định nghĩa Tự liên lạc" +#.E_BOOK_ERROR_URI_NOT_LOADED +#.E_BOOK_ERROR_URI_ALREADY_LOADED +#.E_BOOK_ERROR_PERMISSION_DENIED #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:59 #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:49 -#. E_BOOK_ERROR_URI_NOT_LOADED -#. E_BOOK_ERROR_URI_ALREADY_LOADED -#. E_BOOK_ERROR_PERMISSION_DENIED msgid "Permission denied" msgstr "Không đủ quyền truy cập" +#.E_BOOK_ERROR_CONTACT_NOT_FOUND #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:60 -#. E_BOOK_ERROR_CONTACT_NOT_FOUND msgid "Contact not found" msgstr "Không tìm thấy liên lạc" +#.E_BOOK_ERROR_CONTACT_ID_ALREADY_EXISTS #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:61 -#. E_BOOK_ERROR_CONTACT_ID_ALREADY_EXISTS msgid "Contact ID already exists" msgstr "ID Liên lạc đã có" +#.E_BOOK_ERROR_PROTOCOL_NOT_SUPPORTED #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:62 -#. E_BOOK_ERROR_PROTOCOL_NOT_SUPPORTED msgid "Protocol not supported" msgstr "Chưa hỗ trợ giao thức này" +#.E_BOOK_ERROR_CANCELLED #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:63 #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:3 #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:239 -#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:349 -#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:664 -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:475 -#: ../calendar/gui/print.c:2351 -#. E_BOOK_ERROR_CANCELLED +#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:350 +#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:665 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:403 +#: ../calendar/gui/print.c:2419 msgid "Canceled" msgstr "Bị thôi" +#.E_BOOK_ERROR_COULD_NOT_CANCEL #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:64 -#. E_BOOK_ERROR_COULD_NOT_CANCEL msgid "Could not cancel" msgstr "Không thể thôi" +#.E_BOOK_ERROR_AUTHENTICATION_FAILED #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:65 -#: ../calendar/gui/comp-editor-factory.c:433 -#. E_BOOK_ERROR_AUTHENTICATION_FAILED +#: ../calendar/gui/comp-editor-factory.c:422 msgid "Authentication Failed" msgstr "Việc xác thực bị lỗi" +#.E_BOOK_ERROR_AUTHENTICATION_REQUIRED #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:66 -#. E_BOOK_ERROR_AUTHENTICATION_REQUIRED msgid "Authentication Required" msgstr "Cần thiết xác thực" +#.E_BOOK_ERROR_TLS_NOT_AVAILABLE #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:67 -#. E_BOOK_ERROR_TLS_NOT_AVAILABLE msgid "TLS not Available" msgstr "Không có TLS" +#.E_BOOK_ERROR_CORBA_EXCEPTION +#.E_BOOK_ERROR_NO_SUCH_SOURCE #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:69 -#. E_BOOK_ERROR_CORBA_EXCEPTION -#. E_BOOK_ERROR_NO_SUCH_SOURCE msgid "No such source" msgstr "Không có nguồn như vậy" +#.E_BOOK_ERROR_OFFLINE_UNAVAILABLE #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:70 -#. E_BOOK_ERROR_OFFLINE_UNAVAILABLE msgid "Not available in offline mode" msgstr "Không thể dùng trong chế độ ngoại tuyến" +#.E_BOOK_ERROR_INVALID_SERVER_VERSION #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:72 -#. E_BOOK_ERROR_INVALID_SERVER_VERSION msgid "Invalid server version" msgstr "Phiên bản máy phục vụ không hợp lệ" @@ -3583,8 +3518,7 @@ msgid "" "We were unable to open this addressbook. This either means this book is not " "marked for offline usage or not yet downloaded for offline usage. Please " "load the addressbook once in online mode to download its contents" -msgstr "" -"Chưa có mở được sổ địa chỉ này. Hoặc vì sổ này không có dấu cho phép sử dụng " +msgstr "Chưa có mở được sổ địa chỉ này. Hoặc vì sổ này không có dấu cho phép sử dụng " "khi ngoại tuyến, hoặc chưa tải nó về để sử dụng ngoại tuyến. Hãy tải sổ địa " "chỉ ấy một lần trong chế độ trực tuyến, để tải nội dung nó về." @@ -3593,34 +3527,30 @@ msgstr "" msgid "" "We were unable to open this addressbook. Please check that the path %s " "exists and that you have permission to access it." -msgstr "" -"Không thể mở sổ địa chỉ này. Vui lòng kiểm tra lại có đường dẫn « %s » và " +msgstr "Không thể mở sổ địa chỉ này. Vui lòng kiểm tra lại có đường dẫn « %s » và " "bạn có quyền truy cập vào nó." #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:113 msgid "" "We were unable to open this addressbook. This either means you have entered " "an incorrect URI, or the LDAP server is unreachable." -msgstr "" -"Không thể mở sổ địa chỉ này. Nguyên nhân hoặc là do bạn đã gõ sai địa chỉ " -"Mạng, hoặc là do máy phục vụ LDAP không thể truy cập." +msgstr "Không thể mở sổ địa chỉ này. Nguyên nhân hoặc là do bạn đã gõ sai địa chỉ " +"URI, hoặc là do máy phục vụ LDAP không thể truy cập." #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:118 msgid "" "This version of Evolution does not have LDAP support compiled in to it. If " "you want to use LDAP in Evolution, you must install an LDAP-enabled " "Evolution package." -msgstr "" -"Phiên bản Evolution này không được biên dịch để hỗ trợ LDAP. Nếu bạn muốn " +msgstr "Phiên bản Evolution này không được biên dịch để hỗ trợ LDAP. Nếu bạn muốn " "dùng LDAP trong Evolution, bạn phải cài đặt gói Evolution hỗ trợ LDAP." #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:125 msgid "" "We were unable to open this addressbook. This either means you have entered " "an incorrect URI, or the server is unreachable." -msgstr "" -"Không thể mở sổ địa chỉ này. Nguyên nhân hoặc là do bạn đã gõ sai địa chỉ " -"Mạng ấy, hoặc là do máy phục vụ không thể truy cập." +msgstr "Không thể mở sổ địa chỉ này. Nguyên nhân hoặc là do bạn đã gõ sai địa chỉ " +"URI, hoặc là do máy phục vụ không thể truy cập." #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:148 msgid "" @@ -3628,8 +3558,7 @@ msgid "" "configured to return or Evolution is configured to display.\n" "Please make your search more specific or raise the result limit in\n" "the directory server preferences for this addressbook." -msgstr "" -"Quá nhiều thẻ khớp với truy vấn này, nhiều hơn cấu hình\n" +msgstr "Quá nhiều thẻ khớp với truy vấn này, nhiều hơn cấu hình\n" "của máy phục vụ có thể trả gửi, hoặc cấu hình của Evolution\n" "có thể hiển thị. Bạn hãy tìm kiếm chính xác hơn hoặc tăng giới hạn\n" "kết quả trong Sở thích máy phục vụ thư mục cho sổ địa chỉ này." @@ -3640,8 +3569,7 @@ msgid "" "you have configured for this addressbook. Please make your search\n" "more specific or raise the time limit in the directory server\n" "preferences for this addressbook." -msgstr "" -"Thời gian thực hiện truy vấn này vượt quá giới hạn máy phục vụ\n" +msgstr "Thời gian thực hiện truy vấn này vượt quá giới hạn máy phục vụ\n" "hoặc giới hạn do bạn cấu hình cho sổ địa chỉ này.\n" "Vui lòng tìm kiếm chính xác hơn hoặc tăng giới hạn thời gian trong\n" "Sở thích máy phục vụ thư mục cho sổ địa chỉ này." @@ -3663,7 +3591,7 @@ msgid "Error adding list" msgstr "Gặp lỗi khi thêm danh sách" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:188 -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:713 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:666 msgid "Error adding contact" msgstr "Gặp lỗi khi thêm liên lạc" @@ -3680,7 +3608,7 @@ msgid "Error removing list" msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ danh sách" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:211 -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:663 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:616 msgid "Error removing contact" msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ liên lạc" @@ -3702,74 +3630,73 @@ msgstr "Đừ_ng hiện" msgid "Display _All Contacts" msgstr "Hiện _mọi liên lạc" +#.For Translators only: "it" refers to the filename %s. #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:328 #, c-format -#. For Translators only: "it" refers to the filename %s. msgid "" "%s already exists\n" "Do you want to overwrite it?" -msgstr "" -"Đã có %s.\n" +msgstr "Đã có %s.\n" "Bạn có muốn ghi đè lên nó không?" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:332 msgid "Overwrite" msgstr "Ghi đè" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:379 -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:382 -#. more than one, finding the total number of contacts might -#. * hit performance while saving large number of contacts +#.more than one, finding the total number of contacts might +#.* hit performance while saving large number of contacts #. +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:375 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:378 msgid "contact" msgid_plural "contacts" msgstr[0] "liên lạc" # Filename: do not translate/ tên tập tin: đừng dịch -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:430 -#. This is a filename. Translators take note. +#.This is a filename. Translators take note. +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:424 msgid "card.vcf" msgstr "card.vcf" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:467 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:461 msgid "Select Address Book" msgstr "Chọn Sổ địa chỉ" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:608 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:575 msgid "list" msgstr "danh sách" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:774 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:727 msgid "Move contact to" msgstr "Chuyển liên lạc sang" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:776 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:729 msgid "Copy contact to" msgstr "Chép liên lạc sang" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:779 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:732 msgid "Move contacts to" msgstr "Chuyển các liên lạc sang" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:781 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:734 msgid "Copy contacts to" msgstr "Chép các liên lạc sang" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:1007 -msgid "Multiple VCards" -msgstr "Nhiều VCard" +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:960 +msgid "Multiple vCards" +msgstr "Nhiều vCard" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:1010 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:963 #, c-format -msgid "VCard for %s" -msgstr "VCard cho %s" +msgid "vCard for %s" +msgstr "vCard cho %s" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:1051 -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:1069 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:1004 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:1022 msgid "Contact information" msgstr "Thông tin liên lạc" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:1071 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:1024 #, c-format msgid "Contact information for %s" msgstr "Thông tin liên lạc cho %s" @@ -3785,15 +3712,15 @@ msgid_plural "There are %d other contacts." msgstr[0] "Có %d liên lạc khác." #: ../addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:228 -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:281 -msgid "Show Full VCard" +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:279 +msgid "Show Full vCard" msgstr "Hiện toàn vCard" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:232 -msgid "Show Compact VCard" +msgid "Show Compact vCard" msgstr "Hiện vCard tóm gọn" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:286 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:284 msgid "Save in addressbook" msgstr "Lưu vào sổ địa chỉ" @@ -3802,7 +3729,7 @@ msgid "Card View" msgstr "Xem thẻ" #: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:624 -#: ../addressbook/importers/evolution-ldif-importer.c:583 +#: ../addressbook/importers/evolution-ldif-importer.c:499 #: ../addressbook/importers/evolution-vcard-importer.c:250 #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:312 #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:677 @@ -3834,21 +3761,21 @@ msgstr "CSV hay Tab kiểu Evolution (.csv, .tab)" msgid "Evolution CSV and Tab Importer" msgstr "Bộ nhập CSV vả Tab Evolution" -#: ../addressbook/importers/evolution-ldif-importer.c:754 +#: ../addressbook/importers/evolution-ldif-importer.c:666 msgid "LDAP Data Interchange Format (.ldif)" msgstr "Định dạng chuyển đổi lẫn nhau dữ liệu LDAP (.ldif)" -#: ../addressbook/importers/evolution-ldif-importer.c:755 +#: ../addressbook/importers/evolution-ldif-importer.c:667 msgid "Evolution LDIF importer" msgstr "Bộ nhập LDIF Evolution" # Name: do not translate/ tên: đừng dịch #: ../addressbook/importers/evolution-vcard-importer.c:547 -msgid "VCard (.vcf, .gcrd)" +msgid "vCard (.vcf, .gcrd)" msgstr "vCard (.vcf, .gcrd)" #: ../addressbook/importers/evolution-vcard-importer.c:548 -msgid "Evolution VCard Importer" +msgid "Evolution vCard Importer" msgstr "Bộ nhập vCard Evolution" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:1 @@ -3892,12 +3819,12 @@ msgid "Format" msgstr "Định dạng" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:11 -#: ../widgets/table/e-table-click-to-add.c:493 +#: ../widgets/table/e-table-click-to-add.c:503 #: ../widgets/table/e-table-field-chooser-dialog.c:81 -#: ../widgets/table/e-table-field-chooser-item.c:650 +#: ../widgets/table/e-table-field-chooser-item.c:648 #: ../widgets/table/e-table-field-chooser.c:81 -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1896 -#: ../widgets/table/e-table-selection-model.c:314 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1907 +#: ../widgets/table/e-table-selection-model.c:310 msgid "Header" msgstr "Đầu trang" @@ -3997,11 +3924,11 @@ msgstr "Phần:" msgid "Shading" msgstr "Bóng" +#.FIXME: Take care of i18n #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:36 -#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:964 +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:967 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-calendar.c:231 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-contacts.c:217 -#. FIXME: Take care of i18n msgid "Size:" msgstr "Cỡ :" @@ -4035,7 +3962,7 @@ msgid "Contact Print Style Editor Test" msgstr "Thử trình sửa đổi kiểu dáng in liên lạc" #: ../addressbook/printing/test-contact-print-style-editor.c:54 -#: ../addressbook/printing/test-print.c:47 +#: ../addressbook/printing/test-print.c:44 msgid "Copyright (C) 2000, Ximian, Inc." msgstr "Bản quyền © năm 2000, Ximian, Inc." @@ -4043,11 +3970,11 @@ msgstr "Bản quyền © năm 2000, Ximian, Inc." msgid "This should test the contact print style editor widget" msgstr "Hành động này nên thử ra ô điều khiển sửa đổi kiểu dáng in liên lạc." -#: ../addressbook/printing/test-print.c:46 +#: ../addressbook/printing/test-print.c:43 msgid "Contact Print Test" msgstr "Kiểm thử In liên lạc" -#: ../addressbook/printing/test-print.c:49 +#: ../addressbook/printing/test-print.c:46 msgid "This should test the contact print code" msgstr "Hành động này nên thử ra mã nguồn in liên lạc." @@ -4079,8 +4006,7 @@ msgstr "Liệt kê các thư mục sổ địa chỉ cục bộ" #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:56 msgid "Show cards as vcard or csv file" -msgstr "" -"Hiển thị mọi thẻ kiểu tập tin vCard (thẻ ảo) hoặc .csv (định giới bằng dấu " +msgstr "Hiển thị mọi thẻ kiểu tập tin vCard (thẻ ảo) hoặc .csv (định giới bằng dấu " "phẩy)" # Format name: do not translate/ tên dạng thức: đừng dịch @@ -4096,9 +4022,8 @@ msgstr "Xuất theo chế độ không đồng bộ" msgid "" "The number of cards in one output file in asynchronous mode, default size " "100." -msgstr "" -"Số thẻ trong một tập tin kết xuất riêng lẻ ở chế độ không đồng bộ: kích " -"cỡ mặc định là 100." +msgstr "Số thẻ trong một tập tin kết xuất riêng lẻ ở chế độ không đồng bộ: kích cỡ " +"mặc định là 100." #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:65 msgid "NUMBER" @@ -4107,8 +4032,7 @@ msgstr "SỐ" #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:102 msgid "" "Command line arguments error, please use --help option to see the usage." -msgstr "" -"Lỗi đối số dòng lệnh, hãy dùng tùy chọn « --help » (trợ giúp) để xem cách sử " +msgstr "Lỗi đối số dòng lệnh, hãy dùng tùy chọn « --help » (trợ giúp) để xem cách sử " "dụng đúng." #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:116 @@ -4131,16 +4055,14 @@ msgstr "Lỗi không được quản lý" msgid "" "Adding a meaningful summary to your appointment will give your recipients an " "idea of what your appointment is about." -msgstr "" -"Việc thêm một Tóm tắt có nghĩa vào cuộc hẹn bạn sẽ cho người nhận biết ý " +msgstr "Việc thêm một Tóm tắt có nghĩa vào cuộc hẹn bạn sẽ cho người nhận biết ý " "kiến về lý do của cuộc hẹn này." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:2 msgid "" "Adding a meaningful summary to your task will give your recipients an idea " "of what your task is about." -msgstr "" -"Việc thêm một Tóm tắt có nghĩa vào tác vụ bạn sẽ cho người nhận biết ý kiến " +msgstr "Việc thêm một Tóm tắt có nghĩa vào tác vụ bạn sẽ cho người nhận biết ý kiến " "về lý do của tác vụ này." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:3 @@ -4270,15 +4192,13 @@ msgstr "Không thể nạp bộ sửa." msgid "" "Email invitations will be sent to all participants and allow them to accept " "this task." -msgstr "" -"Lời mời thư điện từ sẽ được gửi cho mọi người dự và cho phép họ chấp nhận " +msgstr "Lời mời thư điện từ sẽ được gửi cho mọi người dự và cho phép họ chấp nhận " "tác vụ." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:33 msgid "" "Email invitations will be sent to all participants and allow them to reply." -msgstr "" -"Lời mời thư điện tử sẽ được gửi cho mọi người dự và cho phép họ trả lời." +msgstr "Lời mời thư điện tử sẽ được gửi cho mọi người dự và cho phép họ trả lời." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:34 msgid "Error loading calendar" @@ -4296,61 +4216,53 @@ msgstr "Gặp lỗi khi nạp danh sách tác vụ" msgid "" "If you do not send a cancelation notice, the other participants may not know " "the meeting is canceled." -msgstr "" -"Nếu bạn không gửi thông báo hủy bỏ, những người dự khác có thể sẽ không biết " +msgstr "Nếu bạn không gửi thông báo hủy bỏ, những người dự khác có thể sẽ không biết " "cuộc họp đã được hủy bỏ." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:38 msgid "" "If you do not send a cancelation notice, the other participants may not know " "the memo has been deleted." -msgstr "" -"Nếu bạn không gửi thông báo hủy bỏ, những người dự khác có thể sẽ không biết " +msgstr "Nếu bạn không gửi thông báo hủy bỏ, những người dự khác có thể sẽ không biết " "bản ghi nhớ đã được xoá." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:39 msgid "" "If you do not send a cancelation notice, the other participants may not know " "the task has been deleted." -msgstr "" -"Nếu bạn không gửi thông báo hủy bỏ, những người dự khác có thể sẽ không biết " +msgstr "Nếu bạn không gửi thông báo hủy bỏ, những người dự khác có thể sẽ không biết " "tác vụ đã được xoá." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:40 msgid "" "Sending updated information allows other participants to keep their " "calendars up to date." -msgstr "" -"Gửi thông tin cập nhật cho phép những người dự khác cập nhật lại lịch của họ." +msgstr "Gửi thông tin cập nhật cho phép những người dự khác cập nhật lại lịch của họ." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:41 msgid "" "Sending updated information allows other participants to keep their task " "lists up to date." -msgstr "" -"Gửi thông tin cập nhật cho phép những người dự khác cập nhật danh sách tác " +msgstr "Gửi thông tin cập nhật cho phép những người dự khác cập nhật danh sách tác " "vụ của họ." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:42 msgid "" "Some attachments are being downloaded. Saving the appointment would result " "in the loss of these attachments." -msgstr "" -"Hiện thời đang tải về một số đính kèm. Khi lưu cuộc hẹn này, sẽ cũng mất các " +msgstr "Hiện thời đang tải về một số đính kèm. Khi lưu cuộc hẹn này, sẽ cũng mất các " "đính kèm này." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:43 msgid "" "Some attachments are being downloaded. Saving the task would result in the " "loss of these attachments." -msgstr "" -"Hiện thời đang tải về một số đính kèm. Khi lưu tác vụ này, sẽ cũng mất các " +msgstr "Hiện thời đang tải về một số đính kèm. Khi lưu tác vụ này, sẽ cũng mất các " "đính kèm này." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:44 msgid "Some features may not work properly with your current server." -msgstr "" -"Có lẽ một số tính năng sẽ không hoạt động với máy phục vụ hiện thời của bạn." +msgstr "Có lẽ một số tính năng sẽ không hoạt động với máy phục vụ hiện thời của bạn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:45 msgid "The Evolution calendar has quit unexpectedly." @@ -4418,8 +4330,7 @@ msgstr "Bạn có muốn gửi tác vụ này cho những người dự không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:61 msgid "Would you like to send updated meeting information to participants?" -msgstr "" -"Bạn có muốn gửi thông tin cuộc họp đã cập nhật cho những người dự không?" +msgstr "Bạn có muốn gửi thông tin cuộc họp đã cập nhật cho những người dự không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:62 msgid "Would you like to send updated task information to participants?" @@ -4430,8 +4341,7 @@ msgid "" "You are connecting to an unsupported GroupWise server and may encounter " "problems using Evolution. For best results, the server should be upgraded to " "a supported version." -msgstr "" -"Bạn đang kết nối đến một máy phục vụ Groupwise không được hỗ trợ thì có lẽ " +msgstr "Bạn đang kết nối đến một máy phục vụ Groupwise không được hỗ trợ thì có lẽ " "sẽ gặp khó khăn sử dụng trình Evolution. Để được kết quả tốt nhất, bạn nên " "nâng cấp trình phục vụ lên một phiên bản được hỗ trợ." @@ -4439,8 +4349,7 @@ msgstr "" msgid "" "You have a read-only calendar source selected. Change to Calendar View and " "highlight a calendar that can accept appointments." -msgstr "" -"Bạn đã chọn một nguồn lịch chỉ đọc. Hãy chuyển đổi sang Ô Xem Lịch rồi tô " +msgstr "Bạn đã chọn một nguồn lịch chỉ đọc. Hãy chuyển đổi sang Ô Xem Lịch rồi tô " "sáng một lịch có khả năng chấp nhận cuộc hẹn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:65 @@ -4457,19 +4366,16 @@ msgstr "Bạn đã sửa đổi ghi nhớ này, nhưng chưa lưu lại." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:68 msgid "Your calendars will not be available until Evolution is restarted." -msgstr "" -"Các lịch của bạn sẽ không sẵn sàng cho đến khi bạn khởi động lại Evolution." +msgstr "Các lịch của bạn sẽ không sẵn sàng cho đến khi bạn khởi động lại Evolution." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:69 msgid "Your memos will not be available until Evolution is restarted." -msgstr "" -"Các bản ghi nhớ của bạn sẽ không sẵn sàng cho đến khi bạn khởi chạy lại " +msgstr "Các bản ghi nhớ của bạn sẽ không sẵn sàng cho đến khi bạn khởi chạy lại " "Evolution." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:70 msgid "Your tasks will not be available until Evolution is restarted." -msgstr "" -"Các tác vụ của bạn sẽ không sẵn sàng cho đến khi bạn khởi động lại Evolution." +msgstr "Các tác vụ của bạn sẽ không sẵn sàng cho đến khi bạn khởi động lại Evolution." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:71 #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:29 @@ -4488,7 +4394,7 @@ msgstr "_Lưu thay đổi" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:74 #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:33 -#: ../mail/mail.error.xml.h:139 +#: ../mail/mail.error.xml.h:142 #: ../plugins/attachment-reminder/org-gnome-attachment-reminder.error.xml.h:5 msgid "_Send" msgstr "_Gửi" @@ -4503,59 +4409,60 @@ msgid "{0}." msgstr "{0}." #: ../calendar/common/authentication.c:50 +#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:93 #: ../smime/gui/component.c:50 msgid "Enter password" msgstr "Gõ mật khẩu" -#: ../calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:253 +#: ../calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:254 msgid "Split Multi-Day Events:" msgstr "Tách sự kiện đa ngày:" -#: ../calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:1504 -#: ../calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:1505 -#: ../calendar/conduits/memo/memo-conduit.c:930 -#: ../calendar/conduits/memo/memo-conduit.c:931 -#: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:1106 -#: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:1107 +#: ../calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:1515 +#: ../calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:1516 +#: ../calendar/conduits/memo/memo-conduit.c:816 +#: ../calendar/conduits/memo/memo-conduit.c:817 +#: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:1014 +#: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:1015 msgid "Could not start evolution-data-server" msgstr "Không thể khởi động evolution-data-server (máy phục vụ dữ liệu)." -#: ../calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:1612 -#: ../calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:1615 +#: ../calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:1623 +#: ../calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:1626 msgid "Could not read pilot's Calendar application block" msgstr "Không thể đọc khối ứng dụng lịch của pilot." -#: ../calendar/conduits/memo/memo-conduit.c:1024 -#: ../calendar/conduits/memo/memo-conduit.c:1027 +#: ../calendar/conduits/memo/memo-conduit.c:910 +#: ../calendar/conduits/memo/memo-conduit.c:913 msgid "Could not read pilot's Memo application block" msgstr "Không thể đọc khối ứng dụng Ghi nhớ của pilot." -#: ../calendar/conduits/memo/memo-conduit.c:1071 -#: ../calendar/conduits/memo/memo-conduit.c:1074 +#: ../calendar/conduits/memo/memo-conduit.c:957 +#: ../calendar/conduits/memo/memo-conduit.c:960 msgid "Could not write pilot's Memo application block" msgstr "Không thể ghi khối ứng dụng Ghi nhớ của pilot." -#: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:237 +#: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:238 msgid "Default Priority:" msgstr "Độ ưu tiên mặc định:" -#: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:1190 -#: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:1193 +#: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:1098 +#: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:1101 msgid "Could not read pilot's ToDo application block" msgstr "Không thể đọc khối ứng dụng ToDo (cần làm) của pilot." -#: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:1235 -#: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:1238 +#: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:1143 +#: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:1146 msgid "Could not write pilot's ToDo application block" msgstr "Không thể ghi khối ứng dụng ToDo (cần làm) của pilot." #: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:1 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2229 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2309 msgid "Calendar and Tasks" msgstr "Tác vụ và Lịch" #: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:2 -#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1385 +#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1392 msgid "Calendars" msgstr "Lịch" @@ -4596,25 +4503,25 @@ msgid "Memo_s" msgstr "Ghi _nhớ" #: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:12 -#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:335 -#: ../calendar/gui/e-memos.c:1093 -#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:1669 -#: ../calendar/gui/memos-component.c:544 -#: ../calendar/gui/memos-component.c:1031 -#: ../calendar/gui/memos-control.c:336 -#: ../calendar/gui/memos-control.c:352 +#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:280 +#: ../calendar/gui/e-memos.c:1166 +#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:1701 +#: ../calendar/gui/memos-component.c:548 +#: ../calendar/gui/memos-component.c:1100 +#: ../calendar/gui/memos-control.c:356 +#: ../calendar/gui/memos-control.c:372 msgid "Memos" msgstr "Ghi nhớ" #: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:13 -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:538 -#: ../calendar/gui/e-tasks.c:1357 -#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:1541 -#: ../calendar/gui/print.c:1809 -#: ../calendar/gui/tasks-component.c:535 -#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1026 -#: ../calendar/gui/tasks-control.c:478 -#: ../calendar/gui/tasks-control.c:494 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:460 +#: ../calendar/gui/e-tasks.c:1433 +#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:1573 +#: ../calendar/gui/print.c:1875 +#: ../calendar/gui/tasks-component.c:539 +#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1089 +#: ../calendar/gui/tasks-control.c:495 +#: ../calendar/gui/tasks-control.c:511 #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:80 #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:741 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:83 @@ -4638,23 +4545,24 @@ msgstr "_Tác vụ" msgid "Evolution Calendar alarm notification service" msgstr "Dịch vụ báo động lịch Evolution" -#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:116 +#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:112 msgid "minute" msgid_plural "minutes" msgstr[0] "phút" -#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:131 +#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:127 #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:6 #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:25 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:19 #: ../filter/filter.glade.h:15 #: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:289 #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:562 +#: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:396 msgid "hours" msgid_plural "hours" msgstr[0] "giờ" -#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:277 +#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:273 msgid "Start time" msgstr "Thời điểm đầu:" @@ -4663,12 +4571,12 @@ msgstr "Thời điểm đầu:" msgid "Appointments" msgstr "Cuộc hẹn" +#.Location #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:2 -#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1615 -#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1621 -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1145 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:998 -#. Location +#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1611 +#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1617 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1155 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1004 msgid "Location:" msgstr "Địa điểm:" @@ -4679,7 +4587,7 @@ msgstr "_Thời gian ngủ:" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:4 #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:10 #: ../filter/filter.glade.h:11 -#: ../mail/mail-config.glade.h:165 +#: ../mail/mail-config.glade.h:156 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:15 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.glade.h:21 #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:51 @@ -4692,7 +4600,7 @@ msgstr "_Thời gian ngủ:" #: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:24 #: ../ui/evolution-subscribe.xml.h:10 #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:25 -#: ../ui/evolution.xml.h:43 +#: ../ui/evolution.xml.h:41 #: ../widgets/menus/gal-define-views.glade.h:5 msgid "_Edit" msgstr "_Sửa" @@ -4705,43 +4613,43 @@ msgstr "_Ngủ" msgid "location of appointment" msgstr "địa điểm cuộc hẹn" -#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1474 -#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1597 +#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1470 +#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1593 msgid "No summary available." msgstr "Không có tóm tắt" -#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1483 -#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1485 +#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1479 +#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1481 msgid "No description available." msgstr "Không có mô tả." -#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1493 +#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1489 msgid "No location information available." msgstr "Không có thông tin về địa điểm." -#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1537 +#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1533 #, c-format msgid "You have %d alarms" msgstr "Bạn có %d bảo động" -#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1699 -#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1727 +#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1695 +#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1723 +#: ../mail/mail-component.c:1512 msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo" -#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1703 +#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1699 msgid "" "Evolution does not support calendar reminders with\n" "email notifications yet, but this reminder was\n" "configured to send an email. Evolution will display\n" "a normal reminder dialog box instead." -msgstr "" -"Evolution chưa hỗ trợ bộ nhắc nhở lịch thông qua\n" +msgstr "Evolution chưa hỗ trợ bộ nhắc nhở lịch thông qua\n" "thư điện tử, nhưng mà bộ nhắc nhở này đã được\n" "cấu hình để gửi thư. Thay vào đó, Evolution\n" "sẽ hiển thị một hộp thoại nhắc nhở thông thường." -#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1733 +#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1729 #, c-format msgid "" "An Evolution Calendar reminder is about to trigger. This reminder is " @@ -4750,15 +4658,14 @@ msgid "" " %s\n" "\n" "Are you sure you want to run this program?" -msgstr "" -"Lịch Evolution sắp nhắc nhở bạn. Bộ nhắc nhở này được cấu hình để chạy những " +msgstr "Lịch Evolution sắp nhắc nhở bạn. Bộ nhắc nhở này được cấu hình để chạy những " "chương trình sau:\n" "\n" " %s\n" "\n" "Bạn có chắc muốn chạy chương trình này không?" -#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1747 +#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1743 msgid "Do not ask me about this program again." msgstr "Đừng hỏi tôi về chương trình này lần nữa." @@ -4776,31 +4683,31 @@ msgstr "Không thể tạo bộ tạo dịch vụ báo động; có lẽ nó đa msgid "invalid time" msgstr "Thời gian không hợp lệ" +#.Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d hours before start of appointment" #: ../calendar/gui/alarm-notify/util.c:66 #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:408 #: ../calendar/gui/misc.c:113 #, c-format -#. Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d hours before start of appointment" msgid "%d hour" msgid_plural "%d hours" msgstr[0] "%d giờ" +#.Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d minutes before start of appointment" #: ../calendar/gui/alarm-notify/util.c:72 #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:414 #: ../calendar/gui/misc.c:119 #, c-format -#. Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d minutes before start of appointment" msgid "%d minute" msgid_plural "%d minutes" msgstr[0] "%d phút" +#.TRANSLATORS: here, "second" is the time division (like "minute"), not the ordinal number (like "third") +#.Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d seconds before start of appointment" +#.TRANSLATORS: here, "second" is the time division (like "minute"), not the ordinal number (like "third") #: ../calendar/gui/alarm-notify/util.c:76 #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:420 #: ../calendar/gui/misc.c:123 #, c-format -#. TRANSLATORS: here, "second" is the time division (like "minute"), not the ordinal number (like "third") -#. Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d seconds before start of appointment" -#. TRANSLATORS: here, "second" is the time division (like "minute"), not the ordinal number (like "third") msgid "%d second" msgid_plural "%d seconds" msgstr[0] "%d giây" @@ -4828,8 +4735,7 @@ msgstr "Lịch cần chạy báo động cho chúng" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:6 msgid "" "Color to draw the Marcus Bains Line in the Time bar (empty for default)." -msgstr "" -"Màu cần vẽ Dòng Marcus Bains trong thanh Thời gian (bỏ rỗng để chọn mặc định)" +msgstr "Màu cần vẽ Dòng Marcus Bains trong thanh Thời gian (bỏ rỗng để chọn mặc định)" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:7 msgid "Color to draw the Marcus Bains line in the Day View." @@ -4963,16 +4869,14 @@ msgstr "Màu của tác vụ quá hạn" msgid "" "Position of the horizontal pane, between the date navigator calendar and the " "task list when not in the month view, in pixels." -msgstr "" -"Ví trị của ô cửa sổ ngang, giữa lịch duyệt ngày và danh sách tác vụ khi " +msgstr "Ví trị của ô cửa sổ ngang, giữa lịch duyệt ngày và danh sách tác vụ khi " "không phải trong ô xem tháng, theo điểm ảnh." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:40 msgid "" "Position of the horizontal pane, between the view and the date navigator " "calendar and task list in the month view, in pixels." -msgstr "" -"Ví trị của ô cửa sổ ngang, giữa ô xem và lịch duyệt ngày và danh sách tác vụ " +msgstr "Ví trị của ô cửa sổ ngang, giữa ô xem và lịch duyệt ngày và danh sách tác vụ " "khi trong ô xem tháng, theo điểm ảnh." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:41 @@ -4985,24 +4889,21 @@ msgstr "Vị trí của ô cửa sổ dọc, giữa các danh sách lịch và l msgid "" "Position of the vertical pane, between the task list and the task preview " "pane, in pixels." -msgstr "" -"Vị trí của ô cửa sổ dọc, giữa danh sách tác vụ và ô xem cộng việc, theo điểm " +msgstr "Vị trí của ô cửa sổ dọc, giữa danh sách tác vụ và ô xem cộng việc, theo điểm " "ảnh." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:43 msgid "" "Position of the vertical pane, between the view and the date navigator " "calendar and task list in the month view, in pixels." -msgstr "" -"Ví trị của ô cửa sổ dọc, giữa ô xem và lịch duyệt ngày và danh sách công " +msgstr "Ví trị của ô cửa sổ dọc, giữa ô xem và lịch duyệt ngày và danh sách công " "việc khi trong ô xem tháng, theo điểm ảnh." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:44 msgid "" "Position of the vertical pane, between the view and the date navigator " "calendar and task list when not in the month view, in pixels." -msgstr "" -"Ví trị của ô cửa sổ ngang, giữa lịch duyệt ngày và danh sách tác vụ khi " +msgstr "Ví trị của ô cửa sổ ngang, giữa lịch duyệt ngày và danh sách tác vụ khi " "không phải trong ô xem tháng, theo điểm ảnh." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:45 @@ -5015,8 +4916,7 @@ msgstr "Thư mục lưu âm thanh báo động" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:47 msgid "Show RSVP field in the event/task/meeting editor" -msgstr "" -"Hiện trường RSVP (Vui lòng hồi âm) trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện" +msgstr "Hiện trường RSVP (Vui lòng hồi âm) trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:48 msgid "Show Role field in the event/task/meeting editor" @@ -5039,12 +4939,12 @@ msgid "Show status field in the event/task/meeting editor" msgstr "Hiện trường Trạng thái trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:53 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:96 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:103 msgid "Show the \"Preview\" pane" msgstr "Hiện ô « Xem thử »" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:54 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:97 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:104 msgid "Show the \"Preview\" pane." msgstr "Hiện ô « Xem thử »" @@ -5073,8 +4973,7 @@ msgstr "Ví trị ô cửa sổ dọc tác vụ" msgid "" "The URL template to use as a free/busy data fallback, %u is replaced by the " "user part of the mail address and %d is replaced by the domain." -msgstr "" -"Mẫu địa chỉ mạng cần dùng là dữ liệu Rảnh/Bận phục hồi: « %u » được thay thế " +msgstr "Mẫu địa chỉ mạng cần dùng là dữ liệu Rảnh/Bận phục hồi: « %u » được thay thế " "bằng phần người dùng của địa chỉ thư, và « %d » được thay thế bằng miền của " "địa chỉ." @@ -5082,8 +4981,7 @@ msgstr "" msgid "" "The default timezone to use for dates and times in the calendar, as an " "untranslated Olsen timezone database location like \"America/New York\"." -msgstr "" -"Múi giờ mặc định cần dùng cho ngày và giờ trong lịch, là ví trị cơ sở dữ " +msgstr "Múi giờ mặc định cần dùng cho ngày và giờ trong lịch, là ví trị cơ sở dữ " "liệu kiểu Olsen chưa dịch như « Asia/Hanoi » (Châu Á/Hà nội)." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:63 @@ -5103,8 +5001,7 @@ msgstr "Múi giờ" msgid "" "Transparency of the events in calendar views, a value between 0 " "(transparent) and 1 (opaque)." -msgstr "" -"Độ trong suốt của sự kiện trong ô xem lịch (giá trị giữa 0 (trong suốt) và 1 " +msgstr "Độ trong suốt của sự kiện trong ô xem lịch (giá trị giữa 0 (trong suốt) và 1 " "(đục)." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:67 @@ -5118,8 +5015,7 @@ msgstr "Đơn vị cho bộ nhắc nhở mặc định: « phút », « giờ » #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:69 msgid "" "Units for determining when to hide tasks, \"minutes\", \"hours\" or \"days\"." -msgstr "" -"Đơn vị để quyết định lúc nào ẩn cộng việc: « phút », « giờ » hay « ngày »." +msgstr "Đơn vị để quyết định lúc nào ẩn cộng việc: « phút », « giờ » hay « ngày »." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:71 msgid "Week start" @@ -5145,21 +5041,18 @@ msgstr "Có nên hỏi xác nhận khi xoá hắn cuộc hẹn và tác vụ hay msgid "" "Whether to compress weekends in the month view, which puts Saturday and " "Sunday in the space of one weekday." -msgstr "" -"Có nên nén những ngày cuối tuần trong ô xem tháng, mà hiển thị hai ngày Thứ " +msgstr "Có nên nén những ngày cuối tuần trong ô xem tháng, mà hiển thị hai ngày Thứ " "Bảy và Chủ Nhật đều là cùng cách của một ngày tuần." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:77 msgid "Whether to display the end time of events in the week and month views." -msgstr "" -"Có nên hiển thị thời điểm kết thúc sự kiện trong ô xem tuần và tháng đều hay " +msgstr "Có nên hiển thị thời điểm kết thúc sự kiện trong ô xem tuần và tháng đều hay " "không." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:78 msgid "" "Whether to draw the Marcus Bains Line (line at current time) in the calendar." -msgstr "" -"Có nên vẽ Dòng Marcus Bains (dòng tại giờ hiện có) trong lịch hay không." +msgstr "Có nên vẽ Dòng Marcus Bains (dòng tại giờ hiện có) trong lịch hay không." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:79 msgid "Whether to hide completed tasks in the tasks view." @@ -5171,8 +5064,7 @@ msgstr "Có nên lập bộ nhắc nhở mặc định cho mọi cuộc hẹn ha #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:81 msgid "Whether to show RSVP field in the event/task/meeting editor" -msgstr "" -"Có nên hiển thị trường RSVP (Vui lòng hồi âm) trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/" +msgstr "Có nên hiển thị trường RSVP (Vui lòng hồi âm) trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/" "sự kiện hay không" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:82 @@ -5181,20 +5073,17 @@ msgstr "Có nên hiển thị trường loại trong bộ sửa cuộc họp/s #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:83 msgid "Whether to show role field in the event/task/meeting editor" -msgstr "" -"Có nên hiển thị trường Vai trò trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện hay không" +msgstr "Có nên hiển thị trường Vai trò trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện hay không" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:84 msgid "Whether to show status field in the event/task/meeting editor" -msgstr "" -"Có nên hiển thị trường trạng thái trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/dữ kiện hay " +msgstr "Có nên hiển thị trường trạng thái trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/dữ kiện hay " "không" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:85 msgid "" "Whether to show times in twenty four hour format instead of using am/pm." -msgstr "" -"Có nên hiển thị giờ dạng 24-giờ thay vào dùng am/pm (buổi sáng/buổi chiều-" +msgstr "Có nên hiển thị giờ dạng 24-giờ thay vào dùng am/pm (buổi sáng/buổi chiều-" "tối) hay không." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:86 @@ -5203,8 +5092,7 @@ msgstr "Có nên hiển thị trường múi giờ trong bộ sửa cuộc họp #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:87 msgid "Whether to show type field in the event/task/meeting editor" -msgstr "" -"Có nên hiển thị trường kiểu trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện hay không" +msgstr "Có nên hiển thị trường kiểu trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện hay không" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:88 msgid "Whether to show week numbers in the date navigator." @@ -5258,37 +5146,37 @@ msgstr "Ghi chú chứa" msgid "Location contains" msgstr "Địa điểm chứa" -#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:622 -#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:665 -#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:684 +#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:623 +#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:666 +#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:685 msgid "Unmatched" msgstr "Không khớp" -#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:630 +#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:631 msgid "Next 7 Days' Tasks" msgstr "Tác vụ 7 ngày kế" -#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:634 +#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:635 msgid "Active Tasks" msgstr "Tác vụ hoạt động" -#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:638 +#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:639 msgid "Overdue Tasks" msgstr "Tác vụ quá hạn" -#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:642 +#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:643 msgid "Completed Tasks" msgstr "Tác vụ hoàn tất" -#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:646 +#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:647 msgid "Tasks with Attachments" msgstr "Tác vụ có đồ đính kèm" -#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:692 +#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:693 msgid "Active Appointments" msgstr "Cuộc hẹn hoạt động" -#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:696 +#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:697 msgid "Next 7 Days' Appointments" msgstr "Cuộc hẹn 7 ngày kế" @@ -5306,8 +5194,7 @@ msgid "" "This operation will permanently erase all events older than the selected " "amount of time. If you continue, you will not be able to recover these " "events." -msgstr "" -"Thao tác này sẽ xoá hoàn toàn mọi sự kiện trước khoảng thời gian được chọn. " +msgstr "Thao tác này sẽ xoá hoàn toàn mọi sự kiện trước khoảng thời gian được chọn. " "Nếu bạn tiếp tục thì sẽ không thể phục hồi những tác vụ này." #: ../calendar/gui/calendar-commands.c:330 @@ -5319,100 +5206,119 @@ msgstr "Tẩy mọi sự kiện trước" #: ../filter/filter.glade.h:14 #: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:290 #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:563 +#: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:397 #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:38 msgid "days" msgstr "ngày" +#.Create the On the web source group +#.Create the LDAP source group +#.Create the Webcal source group +#.Create the LDAP source group #: ../calendar/gui/calendar-component.c:273 #: ../calendar/gui/memos-component.c:235 #: ../calendar/gui/migration.c:511 #: ../calendar/gui/migration.c:609 #: ../calendar/gui/migration.c:1122 #: ../calendar/gui/tasks-component.c:231 -#. Create the On the web source group -#. Create the LDAP source group -#. Create the Webcal source group -#. Create the LDAP source group msgid "On The Web" -msgstr "Trên Mạng" +msgstr "Trên Web" #: ../calendar/gui/calendar-component.c:296 #: ../calendar/gui/migration.c:405 msgid "Birthdays & Anniversaries" msgstr "Sinh nhật và Kỷ niệm" -#: ../calendar/gui/calendar-component.c:305 +#.Create the weather group +#: ../calendar/gui/calendar-component.c:308 #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:100 -#. Create the weather group msgid "Weather" msgstr "Thời tiết" -#: ../calendar/gui/calendar-component.c:602 +#: ../calendar/gui/calendar-component.c:605 msgid "_New Calendar" msgstr "Lịch _mới" -#: ../calendar/gui/calendar-component.c:932 +#: ../calendar/gui/calendar-component.c:606 +#: ../calendar/gui/memos-component.c:465 +#: ../calendar/gui/tasks-component.c:456 +#: ../mail/em-folder-tree.c:2102 +msgid "_Copy..." +msgstr "_Chép..." + +#: ../calendar/gui/calendar-component.c:612 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1129 +#: ../calendar/gui/memos-component.c:471 +#: ../calendar/gui/tasks-component.c:462 +#: ../composer/e-msg-composer.c:3634 +#: ../mail/em-folder-tree.c:2116 +#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:59 +#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:38 +msgid "_Properties" +msgstr "_Thuộc tính" + +#: ../calendar/gui/calendar-component.c:939 msgid "Failed upgrading calendars." msgstr "Lỗi cập nhật lịch." -#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1231 +#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1238 #, c-format msgid "Unable to open the calendar '%s' for creating events and meetings" msgstr "Không thể mở lịch « %s » để tạo sự kiện và cuộc họp." -#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1247 +#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1254 msgid "There is no calendar available for creating events and meetings" msgstr "Không có lịch nào sẵn sàng để tạo sự kiện và cuộc họp." -#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1360 +#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1367 msgid "Calendar Source Selector" msgstr "Bộ chọn nguồn lịch" -#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1578 +#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1585 msgid "New appointment" msgstr "Cuộc hẹn mới" -#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1579 +#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1586 msgid "_Appointment" msgstr "Cuộc _hẹn" -#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1580 +#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1587 msgid "Create a new appointment" msgstr "Tạo cuộc hẹn mới" -#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1586 +#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1593 msgid "New meeting" msgstr "Cuộc họp mới" -#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1587 +#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1594 msgid "M_eeting" msgstr "Cuộc họ_p" -#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1588 +#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1595 msgid "Create a new meeting request" msgstr "Tạo yêu cầu cuộc họp mới" -#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1594 +#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1601 msgid "New all day appointment" msgstr "Cuộc hẹn nguyên ngày mới" -#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1595 +#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1602 msgid "All Day A_ppointment" msgstr "Cuộc hẹn ngu_yên ngày" -#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1596 +#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1603 msgid "Create a new all-day appointment" msgstr "Tạo cuộc hẹn nguyên ngày mới" -#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1602 +#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1609 msgid "New calendar" msgstr "Lịch mới" -#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1603 +#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1610 msgid "Cale_ndar" msgstr "_Lịch" -#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1604 +#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1611 msgid "Create a new calendar" msgstr "Tạo lịch mới" @@ -5444,20 +5350,20 @@ msgstr "Mô tả chứa" msgid "Summary Contains" msgstr "Tóm tắt chứa" -#: ../calendar/gui/comp-editor-factory.c:415 +#: ../calendar/gui/comp-editor-factory.c:404 msgid "Error while opening the calendar" msgstr "Gặp lỗi khi mở lịch" -#: ../calendar/gui/comp-editor-factory.c:421 +#: ../calendar/gui/comp-editor-factory.c:410 msgid "Method not supported when opening the calendar" msgstr "Phương pháp không được hỗ trợ khi mở lịch." -#: ../calendar/gui/comp-editor-factory.c:427 +#: ../calendar/gui/comp-editor-factory.c:416 msgid "Permission denied to open the calendar" msgstr "Không đủ quyền truy cập để mở lịch" -#: ../calendar/gui/comp-editor-factory.c:439 -#: ../shell/e-shell.c:1282 +#: ../calendar/gui/comp-editor-factory.c:428 +#: ../shell/e-shell.c:1285 msgid "Unknown error" msgstr "Lỗi lạ" @@ -5545,10 +5451,10 @@ msgstr "sau" msgid "before" msgstr "trước" +#.TRANSLATORS: Entire string is for example: +#.'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (dropdown menu options are in [square brackets]) #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:20 #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:13 -#. TRANSLATORS: Entire string is for example: -#. 'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (dropdown menu options are in [square brackets]) msgid "day(s)" msgstr "ngày" @@ -5587,14 +5493,12 @@ msgstr "_Thêm" msgid "Alarms" msgstr "Báo động" -#: ../calendar/gui/dialogs/cal-attachment-select-file.c:97 -#: ../calendar/gui/dialogs/cal-attachment-select-file.c:116 -#: ../composer/e-msg-composer-select-file.c:98 -#: ../composer/e-msg-composer-select-file.c:118 +#: ../calendar/gui/dialogs/cal-attachment-select-file.c:92 +#: ../composer/e-msg-composer-select-file.c:93 msgid "_Suggest automatic display of attachment" msgstr "Đề nghị _hiển thị tự động đồ đính kèm" -#: ../calendar/gui/dialogs/cal-attachment-select-file.c:191 +#: ../calendar/gui/dialogs/cal-attachment-select-file.c:158 msgid "Attach file(s)" msgstr "Đính kèm tập tin" @@ -5609,8 +5513,7 @@ msgid "" "15 minutes\n" "10 minutes\n" "05 minutes" -msgstr "" -"60 phút\n" +msgstr "60 phút\n" "30 phút\n" "15 phút\n" "10 phút\n" @@ -5620,8 +5523,7 @@ msgstr "" #, no-c-format msgid "" "<i>%u and %d will be replaced by user and domain from the email address.</i>" -msgstr "" -"<i>« %u » và « %d » sẽ được thay thế bằng người dùng và miền riêng từng từ " +msgstr "<i>« %u » và « %d » sẽ được thay thế bằng người dùng và miền riêng từng từ " "địa chỉ thư.</i>" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:8 @@ -5634,7 +5536,7 @@ msgid "<span weight=\"bold\">Default Free/Busy Server</span>" msgstr "<span weight=\"bold\">Máy phục vụ Rảnh/Bận Mặc định</span>" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:10 -#: ../mail/mail-config.glade.h:17 +#: ../mail/mail-config.glade.h:16 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.glade.h:1 msgid "<span weight=\"bold\">General</span>" msgstr "<span weight=\"bold\">Chung</span>" @@ -5665,7 +5567,7 @@ msgstr "Hiển thị" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:19 #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1091 -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:730 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:740 msgid "Friday" msgstr "Thứ Sáu" @@ -5674,14 +5576,13 @@ msgid "" "Minutes\n" "Hours\n" "Days" -msgstr "" -"Phút\n" +msgstr "Phút\n" "Giờ\n" "Ngày" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:24 #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1087 -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:726 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:736 msgid "Monday" msgstr "Thứ Hai" @@ -5694,8 +5595,7 @@ msgid "" "Friday\n" "Saturday\n" "Sunday" -msgstr "" -"Thứ Hai\n" +msgstr "Thứ Hai\n" "Thứ Ba\n" "Thứ Tư\n" "Thứ Năm\n" @@ -5704,18 +5604,18 @@ msgstr "" "Chủ Nhật" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:32 -#: ../mail/mail-config.glade.h:107 +#: ../mail/mail-config.glade.h:106 msgid "Pick a color" msgstr "Chọn màu" +#.Sunday #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:34 -#. Sunday msgid "S_un" msgstr "_CN" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:35 #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1092 -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:731 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:741 msgid "Saturday" msgstr "Thứ Bảy" @@ -5733,7 +5633,7 @@ msgstr "Hiệ_n số thứ tự tuần trong bộ duyệt ngày" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:39 #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1093 -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:725 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:735 msgid "Sunday" msgstr "Chủ Nhật" @@ -5741,8 +5641,8 @@ msgstr "Chủ Nhật" msgid "T_asks due today:" msgstr "Tác vụ hết hạn vào hôm n_ay:" +#.Thursday #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:42 -#. Thursday msgid "T_hu" msgstr "T_5" @@ -5752,7 +5652,7 @@ msgstr "Mẫu :" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:44 #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1090 -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:729 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:739 msgid "Thursday" msgstr "Thứ Năm" @@ -5767,18 +5667,18 @@ msgstr "Định dạng giờ :" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:47 #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1088 -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:727 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:737 msgid "Tuesday" msgstr "Thứ Ba" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:48 #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1089 -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:728 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:738 msgid "Wednesday" msgstr "Thứ Tư" +#.A weekday like "Monday" follows #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:50 -#. A weekday like "Monday" follows msgid "Wee_k starts on:" msgstr "Tuần _bắt đầu :" @@ -5806,8 +5706,8 @@ msgstr "Nén các ngày _cuối tuần trong ô xem tháng" msgid "_Day begins:" msgstr "_Ngày bắt đầu :" +#.Friday #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:58 -#. Friday msgid "_Fri" msgstr "T_6" @@ -5815,8 +5715,8 @@ msgstr "T_6" msgid "_Hide completed tasks after" msgstr "Ẩn tác vụ _hoàn thành sau (khi)" +#.Monday #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:61 -#. Monday msgid "_Mon" msgstr "T_2" @@ -5824,8 +5724,8 @@ msgstr "T_2" msgid "_Overdue tasks:" msgstr "Tác vụ _quá hạn:" +#.Saturday #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:64 -#. Saturday msgid "_Sat" msgstr "T_7" @@ -5837,13 +5737,13 @@ msgstr "_Hiện thời điểm kết thúc cuộc hẹn trong ô xem tuần và msgid "_Time divisions:" msgstr "_Chia thời gian:" +#.Tuesday #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:68 -#. Tuesday msgid "_Tue" msgstr "T_3" +#.Wednesday #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:70 -#. Wednesday msgid "_Wed" msgstr "T_4" @@ -5906,8 +5806,7 @@ msgstr "Bản ghi nhớ này đã bị xoá." #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:77 #, c-format msgid "%s You have made changes. Forget those changes and close the editor?" -msgstr "" -"%s Bạn đã tạo ra một vài thay đổi. Bỏ qua những thay đổi này và đóng bộ " +msgstr "%s Bạn đã tạo ra một vài thay đổi. Bỏ qua những thay đổi này và đóng bộ " "biên soạn sao không?" #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:79 @@ -5930,8 +5829,7 @@ msgstr "Bản ghi nhớ này đã bị sửa đổi." #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:101 #, c-format msgid "%s You have made changes. Forget those changes and update the editor?" -msgstr "" -"%s Bạn đã tạo ra vài thay đổi. Bỏ qua những thay đổi này và cập nhật bộ " +msgstr "%s Bạn đã tạo ra vài thay đổi. Bỏ qua những thay đổi này và cập nhật bộ " "biên soạn không?" #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:103 @@ -5945,59 +5843,59 @@ msgid "Validation error: %s" msgstr "Lỗi hợp lệ hoá: %s" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:187 -#: ../calendar/gui/print.c:2179 +#: ../calendar/gui/print.c:2247 msgid " to " msgstr " tới " #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:191 -#: ../calendar/gui/print.c:2183 +#: ../calendar/gui/print.c:2251 msgid " (Completed " msgstr " (Hoàn tất " #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:193 -#: ../calendar/gui/print.c:2185 +#: ../calendar/gui/print.c:2253 msgid "Completed " msgstr "Hoàn tất " #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:198 -#: ../calendar/gui/print.c:2190 +#: ../calendar/gui/print.c:2258 msgid " (Due " msgstr " (Đến hạn " #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:200 -#: ../calendar/gui/print.c:2192 +#: ../calendar/gui/print.c:2260 msgid "Due " msgstr "Đến hạn " #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:209 -#: ../composer/e-msg-composer.c:2968 +#: ../composer/e-msg-composer.c:2850 #, c-format msgid "Attached message - %s" msgstr "Thư đính kèm - %s" +#.translators, this count will always be >1 #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:214 #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:393 -#: ../composer/e-msg-composer.c:2973 -#: ../composer/e-msg-composer.c:3158 +#: ../composer/e-msg-composer.c:2855 +#: ../composer/e-msg-composer.c:3040 #, c-format -#. translators, this count will always be >1 msgid "Attached message" msgid_plural "%d attached messages" msgstr[0] "%d thư đính kèm" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:464 -#: ../composer/e-msg-composer.c:3222 -#: ../mail/em-folder-tree.c:1007 -#: ../mail/em-folder-utils.c:369 -#: ../mail/em-folder-view.c:1114 -#: ../mail/message-list.c:1963 +#: ../composer/e-msg-composer.c:3104 +#: ../mail/em-folder-tree.c:1014 +#: ../mail/em-folder-utils.c:365 +#: ../mail/em-folder-view.c:1185 +#: ../mail/message-list.c:2058 msgid "_Move" msgstr "Chu_yển" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:466 -#: ../composer/e-msg-composer.c:3224 -#: ../mail/em-folder-tree.c:1009 -#: ../mail/message-list.c:1965 +#: ../composer/e-msg-composer.c:3106 +#: ../mail/em-folder-tree.c:1016 +#: ../mail/message-list.c:2060 msgid "Cancel _Drag" msgstr "Thôi _kéo" @@ -6005,107 +5903,100 @@ msgstr "Thôi _kéo" msgid "Could not update object" msgstr "Không thể cập nhật đối tượng" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:971 -#: ../composer/e-msg-composer.c:2585 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:974 +#: ../composer/e-msg-composer.c:2487 #, c-format msgid "<b>%d</b> Attachment" msgid_plural "<b>%d</b> Attachments" msgstr[0] "<b>%d</b> đính kèm" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1003 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1006 msgid "Hide Attachment _Bar" msgstr "Ẩn thanh đính _kèm" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1006 -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1542 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1009 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1557 msgid "Show Attachment _Bar" msgstr "Hiện thanh đính _kèm" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1125 -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1976 -#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:1252 -#: ../composer/e-msg-composer.c:3739 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1128 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1969 +#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:1259 +#: ../composer/e-msg-composer.c:3633 #: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.glade.h:8 #: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:13 -#: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:18 +#: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:21 msgid "_Remove" msgstr "_Gỡ bỏ" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1126 -#: ../composer/e-msg-composer.c:3740 -#: ../mail/em-folder-tree.c:2134 -#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:59 -#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:35 -msgid "_Properties" -msgstr "_Thuộc tính" - -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1128 -#: ../composer/e-msg-composer.c:3742 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1131 +#: ../composer/e-msg-composer.c:3636 msgid "_Add attachment..." msgstr "_Thêm đồ đính kèm..." -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1566 -#: ../mail/em-format-html-display.c:2320 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1581 +#: ../mail/em-format-html-display.c:2356 msgid "Show Attachments" msgstr "Hiện các đồ đính kèm" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1567 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1582 msgid "Press space key to toggle attachment bar" msgstr "Bấm phím dài để bật/tắt thanh đính kèm" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2173 -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2216 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2188 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2231 msgid "Edit Appointment" msgstr "Sửa cuộc hẹn" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2179 -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2222 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2194 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2237 #, c-format msgid "Meeting - %s" msgstr "Cuộc họp - %s" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2181 -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2224 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2196 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2239 #, c-format msgid "Appointment - %s" msgstr "Cuộc hẹn - %s" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2185 -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2228 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2200 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2243 #, c-format msgid "Assigned Task - %s" msgstr "Tác vụ đã gán - %s" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2187 -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2230 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2202 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2245 #, c-format msgid "Task - %s" msgstr "Tác vụ - %s" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2190 -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2233 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2205 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2248 #, c-format msgid "Memo - %s" msgstr "Ghi nhớ — %s" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2201 -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2243 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2216 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2258 msgid "No summary" msgstr "Không có tóm tắt" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2791 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2820 #: ../mail/em-utils.c:370 -#: ../widgets/misc/e-attachment-bar.c:361 +#: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:79 +#: ../widgets/misc/e-attachment-bar.c:360 msgid "attachment" msgstr "đính kèm" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2880 -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2934 -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2958 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2909 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2963 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2987 msgid "Changes made to this item may be discarded if an update arrives" msgstr "Thay đổi trên mục này có thể bị hủy nếu bản cập nhật đến vào." -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2987 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:3016 msgid "Unable to use current version!" msgstr "Không thể dùng phiên bản hiện thời." @@ -6186,137 +6077,136 @@ msgstr "Ủy nhiệm cho:" msgid "Enter Delegate" msgstr "Nhập người ủy nhiệm" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:601 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:602 msgid "Appoint_ment" msgstr "Cuộc _hẹn" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:605 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:606 #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:14 msgid "Recurrence" msgstr "Định kỳ" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:835 -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2852 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:828 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2837 msgid "This event has alarms" msgstr "Nó có bảo động." -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:915 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:908 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:11 #: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:5 #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.glade.h:2 -#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:456 msgid "Or_ganizer:" msgstr "_Bộ tổ chức:" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:953 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:946 msgid "_Delegatees" msgstr "Người ủ_y nhiệm" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:955 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:948 msgid "Atte_ndees" msgstr "Người _dự" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1138 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1130 msgid "Event with no start date" msgstr "Sự kiện không có ngày bắt đầu" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1141 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1133 msgid "Event with no end date" msgstr "Sự kiện không có ngày kết thúc" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1312 -#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:693 -#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:878 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1305 +#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:703 +#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:886 msgid "Start date is wrong" msgstr "Ngày bắt đầu sai" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1322 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1315 msgid "End date is wrong" msgstr "Ngày kết thúc sai" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1345 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1338 msgid "Start time is wrong" msgstr "Thời điểm đầu sai" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1352 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1345 msgid "End time is wrong" msgstr "Thời điểm kết thúc sai" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1514 -#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:733 -#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:940 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1507 +#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:742 +#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:945 msgid "The organizer selected no longer has an account." msgstr "Bộ tổ chức đã chọn không còn có tài khoản lại." -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1520 -#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:739 -#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:946 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1513 +#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:748 +#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:951 msgid "An organizer is required." msgstr "Cần một bộ tổ chức." -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1545 -#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:970 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1538 +#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:975 msgid "At least one attendee is required." msgstr "Cần ít nhất một người dự." -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1977 -#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:1253 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1970 +#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:1260 msgid "_Add " msgstr "_Thêm " -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2723 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2713 #, c-format msgid "Unable to open the calendar '%s'." msgstr "Không thể mở lịch « %s »." -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2772 -#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:1138 -#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:1948 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2757 +#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:958 +#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:1921 #, c-format msgid "You are acting on behalf of %s" msgstr "Bạn đang hoạt động thay mặt cho %s" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3068 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3055 #, c-format msgid "%d day before appointment" msgid_plural "%d days before appointment" msgstr[0] "%d ngày trước cuộc hẹn" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3074 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3061 #, c-format msgid "%d hour before appointment" msgid_plural "%d hours before appointment" msgstr[0] "%d giờ trước cuộc hẹn" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3080 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3067 #, c-format msgid "%d minute before appointment" msgid_plural "%d minutes before appointment" msgstr[0] "%d phút trước cuộc hẹn" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3093 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3080 msgid "Customize" msgstr "Tùy chỉnh" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3098 +#.an empty string is the same as 'None' +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3085 #: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:4 -#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:656 -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1131 -#: ../composer/e-msg-composer.c:2369 -#: ../filter/filter-rule.c:891 +#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:657 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1141 +#: ../filter/filter-rule.c:892 #: ../mail/em-account-editor.c:701 #: ../mail/em-account-editor.c:1421 -#: ../mail/em-account-prefs.c:478 +#: ../mail/em-account-prefs.c:445 #: ../mail/em-junk-hook.c:83 #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:370 #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:424 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:200 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:9 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1920 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1996 #: ../widgets/misc/e-cell-date-edit.c:247 -#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:1504 -#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:1718 -#. an empty string is the same as 'None' +#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:1517 +#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:1728 +#: ../widgets/misc/e-signature-combo-box.c:50 msgid "None" msgstr "Không" @@ -6367,17 +6257,17 @@ msgstr "_Báo động" msgid "_Time:" msgstr "_Giờ :" +#.TRANSLATORS: Entire string is for example: +#.'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (dropdown menu options are in [square brackets]) #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:18 #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:16 -#. TRANSLATORS: Entire string is for example: -#. 'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (dropdown menu options are in [square brackets]) msgid "for" msgstr "trong" +#.TRANSLATORS: Entire string is for example: +#.'This appointment recurs/Every[x][day(s)][until][2006/01/01]' (dropdown menu options are in [square brackets]) #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:21 #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:25 -#. TRANSLATORS: Entire string is for example: -#. 'This appointment recurs/Every[x][day(s)][until][2006/01/01]' (dropdown menu options are in [square brackets]) msgid "until" msgstr "tới khi" @@ -6403,24 +6293,23 @@ msgid "Organizer:" msgstr "Tổ chức:" #: ../calendar/gui/dialogs/memo-editor.c:219 -#: ../calendar/gui/print.c:2287 +#: ../calendar/gui/print.c:2355 msgid "Memo" msgstr "Ghi nhớ" -#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:911 +#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:920 #, c-format msgid "Unable to open memos in '%s'." msgstr "Không thể mở ghi nhớ trong « %s »." -#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:1076 -#: ../mail/em-format-html.c:1517 -#: ../mail/em-format-html.c:1531 -#: ../mail/em-format-html.c:1589 -#: ../mail/em-format-html.c:1615 +#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:1104 +#: ../mail/em-format-html.c:1527 +#: ../mail/em-format-html.c:1585 +#: ../mail/em-format-html.c:1611 #: ../mail/em-format-quote.c:207 -#: ../mail/em-format.c:852 -#: ../mail/em-mailer-prefs.c:89 -#: ../mail/message-list.etspec.h:18 +#: ../mail/em-format.c:888 +#: ../mail/em-mailer-prefs.c:91 +#: ../mail/message-list.etspec.h:19 msgid "To" msgstr "Cho" @@ -6438,7 +6327,7 @@ msgid "_Description:" msgstr "_Mô tả:" #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.glade.h:7 -#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:449 +#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:453 #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:9 msgid "_Group:" msgstr "_Nhóm:" @@ -6483,94 +6372,94 @@ msgstr "Cuộc hẹn chứa nhiều lần lặp lại mà Evolution không thể msgid "Recurrence date is invalid" msgstr "Ngày lặp không hợp lệ" +#.TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] week(s) on [Wednesday] [forever]' +#.* (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after the 'on', name of a week day always follows. #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:932 -#. TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] week(s) on [Wednesday] [forever]' -#. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after the 'on', name of a week day always follows. msgid "on" msgstr "vào" -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:996 -#. TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [first] [Monday] [forever]' -#. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'first', either the string 'day' or -#. * the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow. +#.TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [first] [Monday] [forever]' +#.* (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'first', either the string 'day' or +#.* the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow. #. +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:996 msgid "first" msgstr "thứ nhắt" -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1002 -#. TRANSLATORS: here, "second" is the ordinal number (like "third"), not the time division (like "minute") -#. * Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [second] [Monday] [forever]' -#. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'second', either the string 'day' or -#. * the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow. +#.TRANSLATORS: here, "second" is the ordinal number (like "third"), not the time division (like "minute") +#.* Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [second] [Monday] [forever]' +#.* (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'second', either the string 'day' or +#.* the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow. #. +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1002 msgid "second" msgstr "giây" -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1007 -#. TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [third] [Monday] [forever]' -#. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'third', either the string 'day' or -#. * the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow. +#.TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [third] [Monday] [forever]' +#.* (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'third', either the string 'day' or +#.* the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow. #. +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1007 msgid "third" msgstr "thứ ba" -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1012 -#. TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [fourth] [Monday] [forever]' -#. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'fourth', either the string 'day' or -#. * the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow. +#.TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [fourth] [Monday] [forever]' +#.* (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'fourth', either the string 'day' or +#.* the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow. #. +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1012 msgid "fourth" msgstr "thứ tư" -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1017 -#. TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [last] [Monday] [forever]' -#. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'last', either the string 'day' or -#. * the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow. +#.TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [last] [Monday] [forever]' +#.* (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'last', either the string 'day' or +#.* the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow. #. +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1017 msgid "last" msgstr "cuối cùng" +#.TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [Other date] [11th to 20th] [17th] [forever]' +#.* (dropdown menu options are in [square brackets]). #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1043 -#. TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [Other date] [11th to 20th] [17th] [forever]' -#. * (dropdown menu options are in [square brackets]). msgid "Other Date" msgstr "Ngày khác" -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1051 -#. TRANSLATORS: This is a submenu option string to split the date range into three submenus to choose the exact day of -#. * the month to setup an appointment recurrence. The entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) -#. * on the [Other date] [1st to 10th] [7th] [forever]' (dropdown menu options are in [square brackets]). +#.TRANSLATORS: This is a submenu option string to split the date range into three submenus to choose the exact day of +#.* the month to setup an appointment recurrence. The entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) +#.* on the [Other date] [1st to 10th] [7th] [forever]' (dropdown menu options are in [square brackets]). #. +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1051 msgid "1st to 10th" msgstr "ngày mồng 1 đến 10" -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1057 -#. TRANSLATORS: This is a submenu option string to split the date range into three submenus to choose the exact day of -#. * the month to setup an appointment recurrence. The entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) -#. * on the [Other date] [11th to 20th] [17th] [forever]' (dropdown menu options are in [square brackets]). +#.TRANSLATORS: This is a submenu option string to split the date range into three submenus to choose the exact day of +#.* the month to setup an appointment recurrence. The entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) +#.* on the [Other date] [11th to 20th] [17th] [forever]' (dropdown menu options are in [square brackets]). #. +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1057 msgid "11th to 20th" msgstr "ngày 11 đến 20" -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1063 -#. TRANSLATORS: This is a submenu option string to split the date range into three submenus to choose the exact day of -#. * the month to setup an appointment recurrence. The entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) -#. * on the [Other date] [21th to 31th] [27th] [forever]' (dropdown menu options are in [square brackets]). +#.TRANSLATORS: This is a submenu option string to split the date range into three submenus to choose the exact day of +#.* the month to setup an appointment recurrence. The entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) +#.* on the [Other date] [21th to 31th] [27th] [forever]' (dropdown menu options are in [square brackets]). #. +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1063 msgid "21st to 31st" msgstr "ngày 21 đến 31" +#.For Translator : 'day' is part of the sentence of the form 'appointment recurs/Every [x] month(s) on the [first] [day] [forever]' +#.(dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'first', either the string 'day' or +#.the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow. #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1086 -#. For Translator : 'day' is part of the sentence of the form 'appointment recurs/Every [x] month(s) on the [first] [day] [forever]' -#. (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'first', either the string 'day' or -#. the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow. msgid "day" msgstr "ngày" -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1226 -#. TRANSLATORS: Entire string is for example: 'This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [second] [Tuesday] [forever]' -#. * (dropdown menu options are in [square brackets])." +#.TRANSLATORS: Entire string is for example: 'This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [second] [Tuesday] [forever]' +#.* (dropdown menu options are in [square brackets])." #. +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1226 msgid "on the" msgstr "vào" @@ -6611,33 +6500,33 @@ msgstr "<b>Xem thử</b>" msgid "<b>Recurrence</b>" msgstr "<b>Định kỳ</b>" +#.TRANSLATORS: Entire string is for example: +#.'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (dropdown menu options are in [square brackets]) #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:6 -#. TRANSLATORS: Entire string is for example: -#. 'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (dropdown menu options are in [square brackets]) msgid "Every" msgstr "Mỗi" +#.TRANSLATORS: Entire string is for example: +#.'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (dropdown menu options are in [square brackets]) #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:9 -#. TRANSLATORS: Entire string is for example: -#. 'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (dropdown menu options are in [square brackets]) msgid "This appointment rec_urs" msgstr "C_uộc hẹn này lặp lại" +#.TRANSLATORS: Entire string is for example: +#.'This appointment recurs/Every[x][day(s)][forever]' (dropdown menu options are in [square brackets]) #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:19 -#. TRANSLATORS: Entire string is for example: -#. 'This appointment recurs/Every[x][day(s)][forever]' (dropdown menu options are in [square brackets]) msgid "forever" msgstr "mãi mãi" +#.TRANSLATORS: Entire string is for example: +#.'This appointment recurs/Every[x][month(s)][for][1]occurrences' (dropdown menu options are in [square brackets]) #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:22 -#. TRANSLATORS: Entire string is for example: -#. 'This appointment recurs/Every[x][month(s)][for][1]occurrences' (dropdown menu options are in [square brackets]) msgid "month(s)" msgstr "tháng" +#.TRANSLATORS: Entire string is for example: +#.'This appointment recurs/Every[x][week(s)][for][1]occurrences' (dropdown menu options are in [square brackets]) #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:28 -#. TRANSLATORS: Entire string is for example: -#. 'This appointment recurs/Every[x][week(s)][for][1]occurrences' (dropdown menu options are in [square brackets]) msgid "week(s)" msgstr "tuần" @@ -6652,7 +6541,7 @@ msgstr "Ngày hoàn tất sai" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.c:515 msgid "Web Page" -msgstr "Trang Mạng:" +msgstr "Trang Web" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:1 msgid "<span weight=\"bold\">Miscellaneous</span>" @@ -6662,59 +6551,59 @@ msgstr "<span weight=\"bold\">Linh tinh\t</span>" msgid "<span weight=\"bold\">Status</span>" msgstr "<span weight=\"bold\">Trạng thái</span>" +#.Pass TRUE as is_utc, so it gets converted to the current +#.timezone. #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:4 #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:236 -#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:347 -#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:662 -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:474 -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:923 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:194 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:217 -#: ../calendar/gui/print.c:2348 -#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:390 -#. Pass TRUE as is_utc, so it gets converted to the current -#. timezone. +#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:348 +#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:663 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:402 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:933 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:184 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:207 +#: ../calendar/gui/print.c:2416 +#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:386 msgid "Completed" msgstr "Hoàn tất" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:5 #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:255 -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:399 -#: ../mail/message-list.c:1034 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:327 +#: ../mail/message-list.c:1061 msgid "High" msgstr "Cao" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:6 #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:233 -#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:345 -#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:660 -#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:735 -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:473 -#: ../calendar/gui/print.c:2345 +#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:346 +#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:661 +#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:736 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:401 +#: ../calendar/gui/print.c:2413 msgid "In Progress" msgstr "Đang tiến hành" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:7 #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:259 -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:401 -#: ../mail/message-list.c:1032 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:329 +#: ../mail/message-list.c:1059 msgid "Low" msgstr "Thấp" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:8 #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:257 -#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:924 -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:400 -#: ../mail/message-list.c:1033 +#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:965 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:328 +#: ../mail/message-list.c:1060 msgid "Normal" msgstr "Chuẩn" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:9 #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:243 -#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:343 -#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:658 -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:472 -#: ../calendar/gui/print.c:2342 +#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:344 +#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:659 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:400 +#: ../calendar/gui/print.c:2410 msgid "Not Started" msgstr "Chưa bắt đầu" @@ -6727,7 +6616,7 @@ msgid "Stat_us:" msgstr "T_rạng thái:" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:12 -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:402 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:330 msgid "Undefined" msgstr "Chưa định nghĩa" @@ -6742,22 +6631,27 @@ msgstr "Độ ư_u tiên:" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:15 msgid "_Web Page:" -msgstr "Trang _Mạng:" +msgstr "Trang _Web:" -#: ../calendar/gui/dialogs/task-editor.c:424 -#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1258 +#: ../calendar/gui/dialogs/task-editor.c:426 +#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1321 msgid "_Task" msgstr "_Tác vụ" -#: ../calendar/gui/dialogs/task-editor.c:428 +#: ../calendar/gui/dialogs/task-editor.c:430 msgid "Task Details" msgstr "Chi tiết tác vụ" -#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:851 +#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:461 +#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:4 +msgid "Organi_zer:" +msgstr "_Tổ chức:" + +#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:859 msgid "Due date is wrong" msgstr "Ngày đến hạn sai" -#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:1719 +#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:1878 #, c-format msgid "Unable to open tasks in '%s'." msgstr "Không thể mở tác vụ trong « %s »." @@ -6774,10 +6668,6 @@ msgstr "Loạ_i.." msgid "De_scription:" msgstr "_Mô tả:" -#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:4 -msgid "Or_ganiser:" -msgstr "_Bộ tổ chức:" - #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:7 msgid "Time zone:" msgstr "Múi giờ :" @@ -6786,16 +6676,16 @@ msgstr "Múi giờ :" msgid "_Due date:" msgstr "N_gày đến hạn:" +#.Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d days before start of appointment" #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:396 #, c-format -#. Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d days before start of appointment" msgid "%d day" msgid_plural "%d days" msgstr[0] "%d ngày" +#.Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d weeks before start of appointment" #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:402 #, c-format -#. Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d weeks before start of appointment" msgid "%d week" msgid_plural "%d weeks" msgstr[0] "%d tuần" @@ -6804,65 +6694,65 @@ msgstr[0] "%d tuần" msgid "Unknown action to be performed" msgstr "Không biết hành động cần thực hiện." +#.Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like +#.* "Play a Sound". Second %s refers to the duration string e.g:"15 minutes" #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:478 #, c-format -#. Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like -#. * "Play a Sound". Second %s refers to the duration string e.g:"15 minutes" msgid "%s %s before the start of the appointment" msgstr "%s %s trước khi bắt đầu cuộc hẹn" +#.Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like +#.* "Play a Sound". Second %s refers to the duration string e.g:"15 minutes" #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:483 #, c-format -#. Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like -#. * "Play a Sound". Second %s refers to the duration string e.g:"15 minutes" msgid "%s %s after the start of the appointment" msgstr "%s %s sau khi bắt đầu cuộc hẹn" +#.Translator: The %s refers to the base, which would be actions like +#.* "Play a sound" #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:490 #, c-format -#. Translator: The %s refers to the base, which would be actions like -#. * "Play a sound" msgid "%s at the start of the appointment" msgstr "%s lúc bắt đầu cuộc hẹn" +#.Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like +#.* "Play a Sound". Second %s refers to the duration string e.g:"15 minutes" #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:501 #, c-format -#. Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like -#. * "Play a Sound". Second %s refers to the duration string e.g:"15 minutes" msgid "%s %s before the end of the appointment" msgstr "%s %s trước khi kết thúc cuộc hẹn" +#.Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like +#.* "Play a Sound". Second %s refers to the duration string e.g:"15 minutes" #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:506 #, c-format -#. Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like -#. * "Play a Sound". Second %s refers to the duration string e.g:"15 minutes" msgid "%s %s after the end of the appointment" msgstr "%s %s sau khi kết thúc cuộc hẹn" +#.Translator: The %s refers to the base, which would be actions like +#.* "Play a sound" #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:513 #, c-format -#. Translator: The %s refers to the base, which would be actions like -#. * "Play a sound" msgid "%s at the end of the appointment" msgstr "%s lúc kết thúc cuộc hẹn" +#.Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like +#.* "Play a Sound". Second %s is an absolute time, e.g. "10:00AM" #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:537 #, c-format -#. Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like -#. * "Play a Sound". Second %s is an absolute time, e.g. "10:00AM" msgid "%s at %s" msgstr "%s lúc %s" +#.Translator: The %s refers to the base, which would be actions like +#.* "Play a sound". "Trigger types" are absolute or relative dates #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:545 #, c-format -#. Translator: The %s refers to the base, which would be actions like -#. * "Play a sound". "Trigger types" are absolute or relative dates msgid "%s for an unknown trigger type" msgstr "%s cho kiểu gây ra lạ" #: ../calendar/gui/e-cal-component-memo-preview.c:74 #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:72 -#: ../mail/em-folder-view.c:3001 +#: ../mail/em-folder-view.c:3144 #, c-format msgid "Click to open %s" msgstr "Nhấn để mở %s" @@ -6882,9 +6772,9 @@ msgstr "Ngày bắt đầu:" #: ../calendar/gui/e-cal-component-memo-preview.c:225 #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:274 -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1191 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1201 #: ../calendar/gui/e-itip-control.glade.h:4 -#: ../mail/mail-config.glade.h:68 +#: ../mail/mail-config.glade.h:69 #: ../widgets/misc/e-attachment.glade.h:2 msgid "Description:" msgstr "Mô tả:" @@ -6892,10 +6782,10 @@ msgstr "Mô tả:" #: ../calendar/gui/e-cal-component-memo-preview.c:261 #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:307 msgid "Web Page:" -msgstr "Trang Mạng:" +msgstr "Trang Web:" #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:193 -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1135 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1145 #: ../calendar/gui/e-itip-control.glade.h:9 msgid "Summary:" msgstr "Tóm tắt:" @@ -6904,12 +6794,12 @@ msgstr "Tóm tắt:" msgid "Due Date:" msgstr "Ngày đến hạn:" +#.write status +#.Status #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:229 -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1159 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1169 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:269 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1023 -#. write status -#. Status +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1029 msgid "Status:" msgstr "Trạng thái:" @@ -6917,22 +6807,22 @@ msgstr "Trạng thái:" msgid "Priority:" msgstr "Độ ưu tiên:" -#: ../calendar/gui/e-cal-list-view.c:255 -#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:314 -#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:321 -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:377 +#: ../calendar/gui/e-cal-list-view.c:257 +#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:317 +#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:324 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:305 msgid "Public" msgstr "Công cộng" -#: ../calendar/gui/e-cal-list-view.c:256 -#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:323 -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:378 +#: ../calendar/gui/e-cal-list-view.c:258 +#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:326 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:306 msgid "Private" msgstr "Riêng tư" -#: ../calendar/gui/e-cal-list-view.c:257 -#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:325 -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:379 +#: ../calendar/gui/e-cal-list-view.c:259 +#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:328 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:307 msgid "Confidential" msgstr "Tin tưởng" @@ -6941,116 +6831,115 @@ msgid "End Date" msgstr "Ngày kết thúc" #: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:4 -#: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:4 +#: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:3 msgid "Start Date" msgstr "Ngày bắt đầu" #: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:5 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:11 -#: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:5 +#: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:4 #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:20 -#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:386 +#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:382 msgid "Summary" msgstr "Tóm tắt" #: ../calendar/gui/e-cal-model-calendar.c:183 -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:451 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:379 msgid "Free" msgstr "Rảnh" #: ../calendar/gui/e-cal-model-calendar.c:186 -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:452 -#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:411 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:380 +#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:412 msgid "Busy" msgstr "Bận" -#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:610 +#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:611 msgid "" "The geographical position must be entered in the format: \n" "\n" "45.436845,125.862501" -msgstr "" -"Vị trí địa lý phải được nhập theo định dạng:\n" +msgstr "Vị trí địa lý phải được nhập theo định dạng:\n" "\n" "10.783114,106.699804 (Sài Gòn)" -#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:1012 -#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:930 +#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:1011 +#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:971 #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:193 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:156 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:166 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:176 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:764 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:749 #: ../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.error.xml.h:5 msgid "Yes" msgstr "Có" -#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:1012 -#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:930 +#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:1011 +#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:971 #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:194 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:178 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:168 #: ../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.error.xml.h:2 msgid "No" msgstr "Không" -#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:327 +#.This is the default filename used for temporary file creation +#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:330 #: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:107 #: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:124 #: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:171 -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1176 -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1317 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1186 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1326 #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:169 #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:183 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:124 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:159 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:222 -#: ../mail/em-utils.c:1210 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:394 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1945 -#: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:82 -#: ../widgets/misc/e-attachment-bar.c:724 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:114 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:149 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:212 +#: ../mail/em-utils.c:1288 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:395 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2021 +#: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:84 +#: ../widgets/misc/e-attachment-bar.c:722 #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:64 -#. This is the default filename used for temporary file creation msgid "Unknown" msgstr "Không biết" -#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:926 +#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:967 msgid "Recurring" msgstr "Lặp lại" -#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:928 +#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:969 msgid "Assigned" msgstr "Đã gán" #: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:177 -#: ../mail/em-popup.c:422 +#: ../mail/em-popup.c:426 msgid "Save As..." msgstr "Lưu dạng..." #: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:193 -#: ../mail/em-format-html-display.c:2165 +#: ../mail/em-format-html-display.c:2201 msgid "Select folder to save selected attachments..." msgstr "Chọn thư mục nơi cần lưu những đính kèm đã chọn..." # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch #: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:225 -#: ../mail/em-popup.c:450 +#: ../mail/em-popup.c:454 #, c-format msgid "untitled_image.%s" msgstr "untitled_image.%s" #: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:279 -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1355 -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1680 -#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:977 -#: ../mail/em-folder-view.c:1229 -#: ../mail/em-popup.c:567 -#: ../mail/em-popup.c:578 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1327 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1675 +#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:922 +#: ../mail/em-folder-view.c:1323 +#: ../mail/em-popup.c:571 +#: ../mail/em-popup.c:582 msgid "_Save As..." msgstr "_Lưu dạng..." #: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:280 -#: ../mail/em-popup.c:568 -#: ../mail/em-popup.c:579 +#: ../mail/em-popup.c:572 +#: ../mail/em-popup.c:583 msgid "Set as _Background" msgstr "Đặt làm _nền" @@ -7059,101 +6948,93 @@ msgid "_Save Selected" msgstr "_Lưu vùng chọn" #: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:402 -#: ../mail/em-popup.c:789 +#: ../mail/em-popup.c:791 #, c-format msgid "Open in %s..." msgstr "Mở bằng %s..." -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:421 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:349 msgid "0%" msgstr "0%" -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:422 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:350 msgid "10%" msgstr "10%" -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:423 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:351 msgid "20%" msgstr "20%" -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:424 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:352 msgid "30%" msgstr "30%" -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:425 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:353 msgid "40%" msgstr "40%" -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:426 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:354 msgid "50%" msgstr "50%" -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:427 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:355 msgid "60%" msgstr "60%" -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:428 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:356 msgid "70%" msgstr "70%" -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:429 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:357 msgid "80%" msgstr "80%" -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:430 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:358 msgid "90%" msgstr "90%" -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:431 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:359 msgid "100%" msgstr "100%" -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:716 -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:675 -#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:494 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:635 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:674 +#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:439 msgid "Deleting selected objects" msgstr "Đang xoá các đối tượng đã chọn..." -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:995 -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:803 -#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:697 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:915 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:802 +#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:642 msgid "Updating objects" msgstr "Đang cập nhật các đối tượng..." -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1179 -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1229 -#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:872 -#: ../composer/e-msg-composer.c:1405 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1099 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1224 +#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:817 +#: ../composer/e-msg-composer.c:1472 msgid "Save as..." msgstr "Lưu dạng..." -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1350 -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1662 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1322 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1657 msgid "New _Task" msgstr "_Tác vụ mới" -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1354 -#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:976 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1326 +#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:921 msgid "Open _Web Page" -msgstr "Mở trang _Mạng" +msgstr "Mở trang _Web" -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1356 -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1665 -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1681 -#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:978 -#: ../mail/em-folder-view.c:1230 -#: ../plugins/print-message/org-gnome-print-message.xml.h:3 -#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:58 -#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:44 -#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:124 -#: ../ui/evolution-memos.xml.h:20 -#: ../ui/evolution-tasks.xml.h:29 -msgid "_Print..." +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1328 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1660 +#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:923 +msgid "P_rint..." msgstr "_In..." -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1360 -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1685 -#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:982 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1332 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1680 +#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:927 #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:2 #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:1 #: ../ui/evolution-memos.xml.h:1 @@ -7161,10 +7042,10 @@ msgstr "_In..." msgid "C_ut" msgstr "Cắ_t" -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1362 -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1668 -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1687 -#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:984 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1334 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1663 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1682 +#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:929 #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:57 #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:43 #: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:15 @@ -7174,38 +7055,38 @@ msgstr "Cắ_t" msgid "_Paste" msgstr "_Dán" -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1366 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1338 #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:22 msgid "_Assign Task" msgstr "_Gán Tác vụ" -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1367 -#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:988 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1339 +#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:933 #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:26 msgid "_Forward as iCalendar" msgstr "Chu_yển dạng iCalendar" -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1368 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1340 msgid "_Mark as Complete" msgstr "Đánh dấu _hoàn tất" -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1369 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1341 msgid "_Mark Selected Tasks as Complete" msgstr "Đánh _dấu các tác vụ đã chọn là hoàn tất" -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1370 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1342 msgid "_Mark as Incomplete" msgstr "Đánh dấu chưa h_oàn tất" -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1371 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1343 msgid "_Mark Selected Tasks as Incomplete" msgstr "Đánh dấu các tác vụ đã chọn là chưa h_oàn tất" -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1376 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1348 msgid "_Delete Selected Tasks" msgstr "_Xoá các tác vụ đã chọn" -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1610 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1585 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:4 msgid "Click to add a task" msgstr "Nhấn để thêm tác vụ" @@ -7228,7 +7109,7 @@ msgid "Due date" msgstr "Ngày đến hạn" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:8 -#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:397 +#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:393 msgid "Priority" msgstr "Độ ưu tiên" @@ -7237,127 +7118,127 @@ msgid "Start date" msgstr "Ngày bắt đầu" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:10 -#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:534 +#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:538 #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:10 #: ../mail/em-filter-i18n.h:63 -#: ../mail/message-list.etspec.h:16 +#: ../mail/message-list.etspec.h:17 msgid "Status" msgstr "Trạng thái" -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:12 -msgid "Task sort" -msgstr "Sắp xếp tác vụ" - -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1348 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1343 msgid "Moving items" msgstr "Đang di chuyển mục..." -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1350 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1345 msgid "Copying items" msgstr "Đang sao chép mục..." -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1659 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1654 msgid "New _Appointment..." msgstr "Cuộc hẹ_n mới..." -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1660 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1655 msgid "New All Day _Event" msgstr "Sự _kiện nguyên ngày mới" -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1661 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1656 msgid "New _Meeting" msgstr "Cuộc _họp mới" -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1672 -#. FIXME: hook in this somehow +#.FIXME: hook in this somehow +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1667 msgid "_Current View" msgstr "Ô _xem hiện thời" -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1674 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1669 msgid "Select T_oday" msgstr "Chọn hôm na_y" -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1675 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1670 msgid "_Select Date..." msgstr "Chọn n_gày..." -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1691 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1676 +msgid "Pri_nt..." +msgstr "I_n..." + +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1686 msgid "Cop_y to Calendar..." msgstr "_Chép vào Lịch..." -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1692 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1687 msgid "Mo_ve to Calendar..." msgstr "Chuyển _vào Lịch..." -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1693 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1688 msgid "_Delegate Meeting..." msgstr "Ủ_y nhiệm cuộc họp..." -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1694 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1689 msgid "_Schedule Meeting..." msgstr "Lập lịch c_uộc họp..." -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1695 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1690 msgid "_Forward as iCalendar..." msgstr "Chuyển dạng _iCalendar..." -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1696 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1691 msgid "_Reply" msgstr "T_rả lời" -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1697 -#: ../mail/em-folder-view.c:1223 -#: ../mail/em-popup.c:572 -#: ../mail/em-popup.c:583 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1692 +#: ../mail/em-folder-view.c:1317 +#: ../mail/em-popup.c:576 +#: ../mail/em-popup.c:587 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:82 msgid "Reply to _All" msgstr "Trả lời _mọi người" -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1702 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1697 msgid "Make this Occurrence _Movable" msgstr "Cho phép di chuyển _lần này" -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1703 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1698 #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:9 msgid "Delete this _Occurrence" msgstr "_Xoá lần này" -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1704 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1699 msgid "Delete _All Occurrences" msgstr "Xó_a bỏ mọi lần" -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2201 +#.To Translators: It will display "Organiser: NameOfTheUser <email@ofuser.com>" +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2196 #, c-format -#. To Translators: It will display "Organiser: NameOfTheUser <email@ofuser.com>" msgid "Organizer: %s <%s>" msgstr "Tổ chức: %s <%s>" -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2205 +#.With SunOne accouts, there may be no ':' in organiser.value +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2200 #, c-format -#. With SunOne accouts, there may be no ':' in organiser.value msgid "Organizer: %s" msgstr "Tổ chức: %s" -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2221 -#: ../calendar/gui/print.c:2316 +#.To Translators: It will display "Location: PlaceOfTheMeeting" +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2216 +#: ../calendar/gui/print.c:2384 #, c-format -#. To Translators: It will display "Location: PlaceOfTheMeeting" msgid "Location: %s" msgstr "Địa điểm: %s" -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2252 +#.To Translators: It will display "Time: ActualStartDateAndTime (DurationOfTheMeeting)" +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2247 #, c-format -#. To Translators: It will display "Time: ActualStartDateAndTime (DurationOfTheMeeting)" msgid "Time: %s %s" msgstr "Giờ: %s %s" +#.strftime format of a weekday, a date and a time, 24-hour. #: ../calendar/gui/e-cell-date-edit-text.c:116 -#. strftime format of a weekday, a date and a time, 24-hour. msgid "%a %m/%d/%Y %H:%M:%S" msgstr "%a %d/%m/%Y %H:%M:%S" +#.strftime format of a weekday, a date and a time, 12-hour. #: ../calendar/gui/e-cell-date-edit-text.c:119 -#. strftime format of a weekday, a date and a time, 12-hour. msgid "%a %m/%d/%Y %I:%M:%S %p" msgstr "%a %d/%m/%Y %I:%M:%S %p" @@ -7366,477 +7247,472 @@ msgstr "%a %d/%m/%Y %I:%M:%S %p" msgid "" "The date must be entered in the format: \n" "%s" -msgstr "" -"Ngày phải được nhập theo định dạng: \n" +msgstr "Ngày phải được nhập theo định dạng: \n" "%s" +#.TO TRANSLATORS: %02i is the number of minutes; this is a context menu entry +#.* to change the length of the time division in the calendar day view, e.g. +#.* a day is displayed in 24 "60 minute divisions" or 48 "30 minute divisions" +#. #: ../calendar/gui/e-day-view-time-item.c:807 #, c-format -#. TO TRANSLATORS: %02i is the number of minutes; this is a context menu entry -#. * to change the length of the time division in the calendar day view, e.g. -#. * a day is displayed in 24 "60 minute divisions" or 48 "30 minute divisions" -#. msgid "%02i minute divisions" msgstr "lệch %02i phút" -#: ../calendar/gui/e-day-view-top-item.c:1336 -#: ../calendar/gui/e-day-view.c:2098 +#.strftime format %A = full weekday name, %d = day of month, +#.%B = full month name. Don't use any other specifiers. +#.strftime format %A = full weekday name, %d = day of +#.month, %B = full month name. You can change the +#.order but don't change the specifiers or add +#.anything. +#: ../calendar/gui/e-day-view-top-item.c:1354 +#: ../calendar/gui/e-day-view.c:2141 #: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:310 #: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:524 -#: ../calendar/gui/print.c:1503 -#. strftime format %A = full weekday name, %d = day of month, -#. %B = full month name. Don't use any other specifiers. -#. strftime format %A = full weekday name, %d = day of -#. month, %B = full month name. You can change the -#. order but don't change the specifiers or add -#. anything. +#: ../calendar/gui/print.c:1566 msgid "%A %d %B" msgstr "%A %d %B" -#: ../calendar/gui/e-day-view.c:749 -#: ../calendar/gui/e-day-view.c:1095 -#: ../calendar/gui/e-week-view.c:503 -#: ../calendar/gui/print.c:811 -#. String to use in 12-hour time format for times in the morning. +#.String to use in 12-hour time format for times in the morning. +#: ../calendar/gui/e-day-view.c:766 +#: ../calendar/gui/e-day-view.c:1119 +#: ../calendar/gui/e-week-view.c:507 +#: ../calendar/gui/print.c:813 msgid "am" msgstr "sáng" -#: ../calendar/gui/e-day-view.c:752 -#: ../calendar/gui/e-day-view.c:1098 -#: ../calendar/gui/e-week-view.c:506 -#: ../calendar/gui/print.c:813 -#. String to use in 12-hour time format for times in the afternoon. +#.String to use in 12-hour time format for times in the afternoon. +#: ../calendar/gui/e-day-view.c:769 +#: ../calendar/gui/e-day-view.c:1122 +#: ../calendar/gui/e-week-view.c:510 +#: ../calendar/gui/print.c:815 msgid "pm" msgstr "chiều/tối" -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:759 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:769 msgid "Yes. (Complex Recurrence)" msgstr "Có. (Lặp lại phức tạp)" -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:775 +#.For Translators: In this can also be translated as "With the period of %d +#.day/days", where %d is a number. The entire sentence is of the form "Recurring: +#.Every %d day/days" +#.For Translators : 'Every day' is event Recurring every day +#.For Translators : 'Every %d days' is event Recurring every %d days. %d is a digit +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:785 #, c-format -#. For Translators: In this can also be translated as "With the period of %d -#. day/days", where %d is a number. The entire sentence is of the form "Recurring: -#. Every %d day/days" -#. For Translators : 'Every day' is event Recurring every day -#. For Translators : 'Every %d days' is event Recurring every %d days. %d is a digit msgid "Every day" msgid_plural "Every %d days" msgstr[0] "Mỗi %d ngày" -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:785 +#.For Translators: In this can also be translated as "With the period of %d +#.week/weeks", where %d is a number. The entire sentence is of the form "Recurring: +#.Every %d week/weeks" +#.For Translators : 'Every week' is event Recurring every week +#.For Translators : 'Every %d weeks' is event Recurring every %d weeks. %d is a digit +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:795 #, c-format -#. For Translators: In this can also be translated as "With the period of %d -#. week/weeks", where %d is a number. The entire sentence is of the form "Recurring: -#. Every %d week/weeks" -#. For Translators : 'Every week' is event Recurring every week -#. For Translators : 'Every %d weeks' is event Recurring every %d weeks. %d is a digit msgid "Every week" msgid_plural "Every %d weeks" msgstr[0] "Mỗi %d tuần" -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:789 +#.For Translators : 'Every week on' is event Recurring every week on (dayname) and (dayname) and (dayname) +#.For Translators : 'Every %d weeks on' is event Recurring: every %d weeks on (dayname) and (dayname). %d is a digit +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:799 #, c-format -#. For Translators : 'Every week on' is event Recurring every week on (dayname) and (dayname) and (dayname) -#. For Translators : 'Every %d weeks on' is event Recurring: every %d weeks on (dayname) and (dayname). %d is a digit msgid "Every week on " msgid_plural "Every %d weeks on " msgstr[0] "Mỗi %d tuần vào " -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:798 -#. For Translators : 'and' is part of the sentence 'event recurring every week on (dayname) and (dayname)' +#.For Translators : 'and' is part of the sentence 'event recurring every week on (dayname) and (dayname)' +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:808 msgid " and " msgstr " và " -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:806 +#.For Translators : 'The %s day of' is part of the sentence 'event recurring on the (nth) day of every month.' +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:816 #, c-format -#. For Translators : 'The %s day of' is part of the sentence 'event recurring on the (nth) day of every month.' msgid "The %s day of " msgstr "Ngày %s " -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:821 +#.For Translators : 'The %s %s of' is part of the sentence 'event recurring on the (nth) (dayname) of every month.' +#.eg,third monday of every month +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:831 #, c-format -#. For Translators : 'The %s %s of' is part of the sentence 'event recurring on the (nth) (dayname) of every month.' -#. eg,third monday of every month msgid "The %s %s of " msgstr "%s %s của " -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:834 +#.For Translators: In this can also be translated as "With the period of %d +#.month/months", where %d is a number. The entire sentence is of the form "Recurring: +#.Every %d month/months" +#.For Translators : 'every month' is part of the sentence 'event recurring on the (nth) day of every month.' +#.For Translators : 'every %d months' is part of the sentence 'event recurring on the (nth) day of every %d months.' +#.%d is a digit +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:844 #, c-format -#. For Translators: In this can also be translated as "With the period of %d -#. month/months", where %d is a number. The entire sentence is of the form "Recurring: -#. Every %d month/months" -#. For Translators : 'every month' is part of the sentence 'event recurring on the (nth) day of every month.' -#. For Translators : 'every %d months' is part of the sentence 'event recurring on the (nth) day of every %d months.' -#. %d is a digit msgid "every month" msgid_plural "every %d months" msgstr[0] "mỗi %d tháng" -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:843 +#.For Translators: In this can also be translated as "With the period of %d +#.year/years", where %d is a number. The entire sentence is of the form "Recurring: +#.Every %d year/years" +#.For Translators : 'Every year' is event Recurring every year +#.For Translators : 'Every %d years' is event Recurring every %d years. %d is a digit +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:853 #, c-format -#. For Translators: In this can also be translated as "With the period of %d -#. year/years", where %d is a number. The entire sentence is of the form "Recurring: -#. Every %d year/years" -#. For Translators : 'Every year' is event Recurring every year -#. For Translators : 'Every %d years' is event Recurring every %d years. %d is a digit msgid "Every year" msgid_plural "Every %d years" msgstr[0] "Mỗi %d năm" -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:856 +#.For Translators:'a total of %d time' is part of the sentence of the form 'event recurring every day,a total of % time.' %d is a digit +#.For Translators:'a total of %d times' is part of the sentence of the form 'event recurring every day,a total of % times.' %d is a digit +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:866 #, c-format -#. For Translators:'a total of %d time' is part of the sentence of the form 'event recurring every day,a total of % time.' %d is a digit -#. For Translators:'a total of %d times' is part of the sentence of the form 'event recurring every day,a total of % times.' %d is a digit msgid "a total of %d time" msgid_plural " a total of %d times" msgstr[0] "tổng cộng giờ %d" -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:866 -#. For Translators : ', ending on' is part of the sentence of the form 'event recurring every day, ending on (date).' +#.For Translators : ', ending on' is part of the sentence of the form 'event recurring every day, ending on (date).' +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:876 msgid ", ending on " msgstr ", kết thúc vào " -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:888 -#. For Translators : 'starts' is starts:date implying a task starts on what date +#.For Translators : 'starts' is starts:date implying a task starts on what date +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:898 msgid "Starts" msgstr "Bắt đầu" -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:902 -#. For Translators : 'ends' is ends:date implying a task ends on what date +#.For Translators : 'ends' is ends:date implying a task ends on what date +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:912 msgid "Ends" msgstr "Kết thúc" -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:936 -#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:395 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:946 +#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:391 msgid "Due" msgstr "Đến hạn" -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:976 -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1033 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:986 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1043 msgid "iCalendar Information" msgstr "Thông tin iCalendar" -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:993 -#. Title +#.Title +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1003 msgid "iCalendar Error" msgstr "Lỗi iCalendar" -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1065 -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1081 -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1092 -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1109 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:344 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:345 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:432 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:433 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:520 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:521 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1075 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1091 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1102 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1119 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:347 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:348 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:435 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:436 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:523 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:524 msgid "An unknown person" msgstr "Người lạ" -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1116 -#. Describe what the user can do +#.Describe what the user can do +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1126 msgid "" "<br> Please review the following information, and then select an action from " "the menu below." -msgstr "" -"<br>Vui lòng xem lại các chỉ dẫn sau và chọn một hành động từ trình đơn bên " +msgstr "<br>Vui lòng xem lại các chỉ dẫn sau và chọn một hành động từ trình đơn bên " "dưới." -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1164 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1174 #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:205 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:186 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:209 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:176 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:199 #: ../calendar/gui/itip-utils.c:730 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1933 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2009 msgid "Accepted" msgstr "Đã chấp nhận" -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1168 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1178 #: ../calendar/gui/itip-utils.c:733 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1936 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2012 msgid "Tentatively Accepted" msgstr "Tạm đã chấp nhận" -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1172 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1182 #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:206 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:188 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:211 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:178 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:201 #: ../calendar/gui/itip-utils.c:736 #: ../calendar/gui/itip-utils.c:765 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1939 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2015 msgid "Declined" msgstr "Bị từ chối" -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1256 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1266 msgid "" "The meeting has been canceled, however it could not be found in your " "calendars" -msgstr "" -"Cuộc họp đã được hủy, tuy nhiên không tìm thấy nó trong các lịch của bạn." +msgstr "Cuộc họp đã được hủy, tuy nhiên không tìm thấy nó trong các lịch của bạn." -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1258 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1268 msgid "" "The task has been canceled, however it could not be found in your task lists" -msgstr "" -"Tác vụ đã được hủy, tuy nhiên không tìm thấy nó trong các danh sách tác vụ " +msgstr "Tác vụ đã được hủy, tuy nhiên không tìm thấy nó trong các danh sách tác vụ " "của bạn." -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1337 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1346 #, c-format msgid "<b>%s</b> has published meeting information." msgstr "<b>%s</b> đã công bố tin tức cuộc họp." -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1338 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1347 msgid "Meeting Information" msgstr "Tin tức cuộc họp" -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1344 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1353 #, c-format msgid "<b>%s</b> requests the presence of %s at a meeting." msgstr "<b>%s</b> yêu cầu sự hiện diện của « %s » tại cuộc họp." -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1346 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1355 #, c-format msgid "<b>%s</b> requests your presence at a meeting." msgstr "<b>%s</b> yêu cầu sự hiện diện của bạn tại cuộc họp." -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1347 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1356 msgid "Meeting Proposal" msgstr "Đề nghị cuộc họp" -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1353 +#.FIXME Whats going on here? +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1362 #, c-format -#. FIXME Whats going on here? msgid "<b>%s</b> wishes to be added to an existing meeting." msgstr "<b>%s</b> muốn được thêm vào một cuộc họp đã có." -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1354 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1363 msgid "Meeting Update" msgstr "Cập nhật cuộc họp" -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1358 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1367 #, c-format msgid "<b>%s</b> wishes to receive the latest meeting information." msgstr "<b>%s</b> muốn nhận tin tức về cuộc họp." -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1359 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1368 msgid "Meeting Update Request" msgstr "Yêu cầu cập nhật cuộc họp" -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1366 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1375 #, c-format msgid "<b>%s</b> has replied to a meeting request." msgstr "<b>%s</b> đã trả lời yêu cầu họp." -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1367 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1376 msgid "Meeting Reply" msgstr "Trả lời họp" -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1374 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1383 #, c-format msgid "<b>%s</b> has canceled a meeting." msgstr "<b>%s</b> đã hủy bỏ một cuộc họp." -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1375 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1384 msgid "Meeting Cancelation" msgstr "Hủy họp" -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1385 -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1462 -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1502 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1394 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1471 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1511 #, c-format msgid "<b>%s</b> has sent an unintelligible message." msgstr "<b>%s</b> đã gửi một thư không thể hiểu." -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1386 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1395 msgid "Bad Meeting Message" msgstr "Thư cuộc họp sai" -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1413 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1422 #, c-format msgid "<b>%s</b> has published task information." msgstr "<b>%s</b> đã xuất bản tin tức tác vụ." -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1414 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1423 msgid "Task Information" msgstr "Tin tức tác vụ" -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1421 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1430 #, c-format msgid "<b>%s</b> requests %s to perform a task." msgstr "<b>%s</b> yêu cầu %s để thực hiện tác vụ." -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1423 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1432 #, c-format msgid "<b>%s</b> requests you perform a task." msgstr "<b>%s</b> yêu cầu bạn thực hiện tác vụ." -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1424 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1433 msgid "Task Proposal" msgstr "Đề nghị Tác vụ" -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1430 +#.FIXME Whats going on here? +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1439 #, c-format -#. FIXME Whats going on here? msgid "<b>%s</b> wishes to be added to an existing task." msgstr "<b>%s</b> muốn được thêm vào tác vụ đã có." -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1431 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1440 msgid "Task Update" msgstr "Cập nhật Tác vụ" -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1435 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1444 #, c-format msgid "<b>%s</b> wishes to receive the latest task information." msgstr "<b>%s</b> muốn nhận tin tức về tác vụ." -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1436 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1445 msgid "Task Update Request" msgstr "Yêu cầu Cập nhật Tác vụ" -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1443 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1452 #, c-format msgid "<b>%s</b> has replied to a task assignment." msgstr "<b>%s</b> đã trả lời về cách gán tác vụ." -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1444 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1453 msgid "Task Reply" msgstr "Trả lời Tác vụ" -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1451 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1460 #, c-format msgid "<b>%s</b> has canceled a task." msgstr "<b>%s</b> đã hủy bỏ một tác vụ." -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1452 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1461 msgid "Task Cancelation" msgstr "Hủy Tác vụ" -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1463 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1472 msgid "Bad Task Message" msgstr "Thư tác vụ sai" -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1487 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1496 #, c-format msgid "<b>%s</b> has published free/busy information." msgstr "<b>%s</b> đã xuất bản tin tức Rảnh/Bận" -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1488 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1497 msgid "Free/Busy Information" msgstr "Tin tức bận/rảnh" -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1492 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1501 #, c-format msgid "<b>%s</b> requests your free/busy information." msgstr "<b>%s</b> yêu cầu tin tức Rảnh/Bận của bạn." -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1493 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1502 msgid "Free/Busy Request" msgstr "Yêu cầu tin tức Rảnh/Bận" -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1497 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1506 #, c-format msgid "<b>%s</b> has replied to a free/busy request." msgstr "<b>%s</b> đã trả lời yêu cầu tin tức Rảnh/Bận" -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1498 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1507 msgid "Free/Busy Reply" msgstr "Trả lời tin tức Rảnh/Bận" -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1503 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1512 msgid "Bad Free/Busy Message" msgstr "Thư Rảnh/Bận sai" -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1578 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1588 msgid "The message does not appear to be properly formed" msgstr "Thư có lẽ không đúng hình thức." -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1637 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1647 msgid "The message contains only unsupported requests." msgstr "Thư chỉ chứa yêu cầu chưa được hỗ trợ." -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1670 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1680 msgid "The attachment does not contain a valid calendar message" msgstr "Đính kèm không chứa thư lịch hợp lệ." -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1702 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1712 msgid "The attachment has no viewable calendar items" msgstr "Đính kèm không chứa mục lịch nào có thể xem được." -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1944 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1954 msgid "Update complete\n" msgstr "Mới cập nhật xong\n" -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1977 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1988 msgid "Object is invalid and cannot be updated\n" msgstr "Đối tượng không hợp lệ nên không thể cập nhật nó.\n" -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1994 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2005 msgid "This response is not from a current attendee. Add as an attendee?" -msgstr "" -"Hồi đáp này không phải đến từ một người dự hiện thời. Thêm người này như là " +msgstr "Hồi đáp này không phải đến từ một người dự hiện thời. Thêm người này như là " "người dự nhé?" -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2012 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2023 msgid "Attendee status could not be updated because of an invalid status!\n" msgstr "Không thể cập nhật trạng thái người dự vì trạng thái không hợp lệ!\n" -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2036 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2047 msgid "Attendee status updated\n" msgstr "Mới cập nhật trạng thái người dự\n" -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2043 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1229 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2054 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1234 msgid "Attendee status can not be updated because the item no longer exists" msgstr "Không thể cập nhật trạng thái người dự vì không còn có lại mục ấy." -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2074 -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2131 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2085 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2142 msgid "Item sent!\n" msgstr "Mục đã được gửi.\n" -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2080 -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2139 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2091 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2150 msgid "The item could not be sent!\n" msgstr "Không thể gửi mục này.\n" -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2223 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2230 msgid "Choose an action:" msgstr "Chọn hành động:" -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2296 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2301 msgid "Update" msgstr "Cập nhật" -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2324 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2329 #: ../plugins/groupwise-features/process-meeting.c:48 msgid "Accept" msgstr "Chấp nhận" -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2325 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2330 msgid "Tentatively accept" msgstr "Tạm chấp nhận" -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2326 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2331 #: ../plugins/groupwise-features/process-meeting.c:50 msgid "Decline" msgstr "Từ chối" -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2355 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2360 msgid "Send Free/Busy Information" msgstr "Gửi tin tức Rảnh/Bận" -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2383 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2388 msgid "Update respondent status" msgstr "Cập nhật trạng thái trả lời" -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2411 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2416 msgid "Send Latest Information" msgstr "Gửi tin tức" -#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2439 +#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2444 #: ../calendar/gui/itip-utils.c:753 #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:1 msgid "Cancel" @@ -7887,178 +7763,177 @@ msgid "Attendees" msgstr "Người dự" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:165 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:99 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:116 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:758 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:89 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:106 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:743 msgid "Individual" msgstr "Riêng lẻ" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:166 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:101 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:118 -#: ../widgets/table/e-table-config-no-group.glade.h:7 -#: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:6 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:91 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:108 +#: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:7 msgid "Group" msgstr "Nhóm" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:167 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:103 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:120 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:93 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:110 msgid "Resource" msgstr "Tài nguyên" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:168 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:105 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:122 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:95 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:112 msgid "Room" msgstr "Phòng" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:179 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:134 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:151 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:124 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:141 msgid "Chair" msgstr "Chủ trì" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:180 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:136 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:153 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:761 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:126 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:143 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:746 msgid "Required Participant" msgstr "Người dự cần thiết" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:181 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:138 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:155 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:128 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:145 msgid "Optional Participant" msgstr "Người dự tùy chọn" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:182 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:140 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:157 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:130 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:147 msgid "Non-Participant" msgstr "Người không tham dự" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:204 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:184 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:207 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:771 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:174 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:197 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:756 msgid "Needs Action" msgstr "Cần hành động" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:207 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:190 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:213 -#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:410 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:180 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:203 +#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:411 msgid "Tentative" msgstr "Ướm" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:208 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:192 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:215 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:182 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:205 #: ../calendar/gui/itip-utils.c:739 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1942 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2018 msgid "Delegated" msgstr "Ủy nhiệm" +#.The extra space is just a hack to occupy more space for Attendee #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:484 -#. The extra space is just a hack to occupy more space for Attendee msgid "Attendee " msgstr "Người dự " -#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:523 +#.To translators: RSVP means "please reply" +#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:526 #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:8 -#. To translators: RSVP means "please reply" msgid "RSVP" msgstr "Vui lòng hồi âm" -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:196 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:219 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:186 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:209 msgid "In Process" msgstr "Trong tiến trình" +#.This is a strftime() format string %A = full weekday name, +#.%B = full month name, %d = month day, %Y = full year. #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel-item.c:464 #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:2116 -#. This is a strftime() format string %A = full weekday name, -#. %B = full month name, %d = month day, %Y = full year. msgid "%A, %B %d, %Y" msgstr "%A, %d %B, %Y" +#.This is a strftime() format string %a = abbreviated weekday +#.name, %m = month number, %d = month day, %Y = full year. +#.This is a strftime() format string %a = abbreviated weekday name, +#.%m = month number, %d = month day, %Y = full year. #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel-item.c:468 -#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:2149 -#. This is a strftime() format string %a = abbreviated weekday -#. name, %m = month number, %d = month day, %Y = full year. -#. This is a strftime() format string %a = abbreviated weekday name, -#. %m = month number, %d = month day, %Y = full year. +#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:2147 msgid "%a %m/%d/%Y" msgstr "%a %d/%m/%Y" +#.This is a strftime() format string %m = month number, +#.%d = month day, %Y = full year. #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel-item.c:472 -#. This is a strftime() format string %m = month number, -#. %d = month day, %Y = full year. msgid "%m/%d/%Y" msgstr "%d/%m/%Y" -#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:412 +#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:413 msgid "Out of Office" msgstr "Ở ngoại văn phòng" -#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:413 +#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:414 msgid "No Information" msgstr "Không có thông tin" -#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:428 +#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:429 msgid "A_ttendees..." msgstr "Người _dự..." -#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:449 +#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:450 msgid "O_ptions" msgstr "Tù_y chọn" -#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:466 +#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:467 msgid "Show _only working hours" msgstr "Hiện chỉ giờ làm _việc" -#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:476 +#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:477 msgid "Show _zoomed out" msgstr "Hiện Thu _nhỏ" -#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:491 +#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:492 msgid "_Update free/busy" msgstr "Cậ_p nhật Rảnh/Bận" -#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:506 +#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:507 msgid "_<<" msgstr "_<<" -#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:524 +#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:525 msgid "_Autopick" msgstr "_Tự động chọn" -#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:539 +#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:540 msgid ">_>" msgstr ">_>" -#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:556 +#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:557 msgid "_All people and resources" msgstr "_Mọi người và tài nguyên đều" -#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:565 +#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:566 msgid "All _people and one resource" msgstr "Mọi _người và một tài nguyên" -#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:574 +#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:575 msgid "_Required people" msgstr "Người _cần thiết" -#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:583 +#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:584 msgid "Required people and _one resource" msgstr "Người cần thiết _và một tài nguyên" -#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:619 +#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:620 msgid "_Start time:" msgstr "Thời điểm đầ_u :" -#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:646 +#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:647 msgid "_End time:" msgstr "Thời điểm _cuối:" @@ -8090,58 +7965,53 @@ msgstr "Ngôn ngữ" msgid "Member" msgstr "Thành viên" -#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:993 +#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:938 msgid "_Delete Selected Memos" msgstr "_Xoá các ghi nhớ đã chọn" -#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:1144 +#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:1089 #: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:2 msgid "Click to add a memo" msgstr "Nhấn để thêm ghi nhớ" -#: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:3 -msgid "Memo sort" -msgstr "Sắp xếp ghi nhớ" - -#: ../calendar/gui/e-memos.c:732 -#: ../calendar/gui/e-tasks.c:844 -#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2828 +#: ../calendar/gui/e-memos.c:805 +#: ../calendar/gui/e-tasks.c:920 +#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2867 #, c-format msgid "" "Error on %s:\n" " %s" -msgstr "" -"Lỗi khi « %s »:\n" +msgstr "Lỗi khi « %s »:\n" " %s" -#: ../calendar/gui/e-memos.c:781 +#: ../calendar/gui/e-memos.c:854 msgid "Loading memos" msgstr "Đang nạp ghi nhớ..." -#: ../calendar/gui/e-memos.c:862 +#: ../calendar/gui/e-memos.c:935 #, c-format msgid "Opening memos at %s" msgstr "Đang mở ghi nhớ tại %s..." -#: ../calendar/gui/e-memos.c:1035 -#: ../calendar/gui/e-tasks.c:1249 +#: ../calendar/gui/e-memos.c:1108 +#: ../calendar/gui/e-tasks.c:1325 msgid "Deleting selected objects..." msgstr "Đang xoá các đối tượng đã chọn..." -#: ../calendar/gui/e-tasks.c:894 +#: ../calendar/gui/e-tasks.c:970 msgid "Loading tasks" msgstr "Đang nạp tác vụ..." -#: ../calendar/gui/e-tasks.c:981 +#: ../calendar/gui/e-tasks.c:1057 #, c-format msgid "Opening tasks at %s" msgstr "Đang mở tác vụ tại %s..." -#: ../calendar/gui/e-tasks.c:1226 +#: ../calendar/gui/e-tasks.c:1302 msgid "Completing tasks..." msgstr "Đang hoàn tất tác vụ..." -#: ../calendar/gui/e-tasks.c:1276 +#: ../calendar/gui/e-tasks.c:1352 msgid "Expunging" msgstr "Đang xoá hẳn..." @@ -8149,52 +8019,52 @@ msgstr "Đang xoá hẳn..." msgid "Select Timezone" msgstr "Chọn múi giờ" +#.strftime format %d = day of month, %B = full +#.month name. You can change the order but don't +#.change the specifiers or add anything. #: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:327 #: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:541 -#: ../calendar/gui/print.c:1484 -#. strftime format %d = day of month, %B = full -#. month name. You can change the order but don't -#. change the specifiers or add anything. +#: ../calendar/gui/print.c:1547 msgid "%d %B" msgstr "%d %B" -#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:824 +#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:828 msgid "Updating query" msgstr "Đang cập nhật truy vấn..." -#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2479 +#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2508 msgid "_Custom View" msgstr "Ô xem tự _chọn" -#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2480 +#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2509 msgid "_Save Custom View" msgstr "_Lưu ô xem tự chọn" -#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2485 +#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2514 msgid "_Define Views..." msgstr "Định nghĩa ô _xem..." -#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2651 +#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2691 #, c-format msgid "Loading appointments at %s" msgstr "Đang nạp cuộc hẹn lúc %s..." -#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2670 +#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2710 #, c-format msgid "Loading tasks at %s" msgstr "Đang nạp tác vụ lúc %s..." -#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2679 +#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2719 #, c-format msgid "Loading memos at %s" msgstr "Đang nạp ghi nhớ tại %s" -#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2787 +#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2826 #, c-format msgid "Opening %s" msgstr "Đang mở %s..." -#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:3726 +#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:3783 msgid "Purging" msgstr "Đang tẩy..." @@ -8317,74 +8187,74 @@ msgstr "Bạn phải là người dự sự kiện ấy." msgid "_New Memo List" msgstr "Danh sách ghi _nhớ mới" -#: ../calendar/gui/memos-component.c:540 +#: ../calendar/gui/memos-component.c:544 #, c-format msgid "%d memo" msgid_plural "%d memos" msgstr[0] "%d ghi nhớ" -#: ../calendar/gui/memos-component.c:542 -#: ../calendar/gui/tasks-component.c:533 +#: ../calendar/gui/memos-component.c:546 +#: ../calendar/gui/tasks-component.c:537 #, c-format msgid ", %d selected" msgid_plural ", %d selected" msgstr[0] ", %d đã chọn" -#: ../calendar/gui/memos-component.c:589 +#: ../calendar/gui/memos-component.c:593 msgid "Failed upgrading memos." msgstr "Việc nâng cấp ghi nhớ bị lỗi." -#: ../calendar/gui/memos-component.c:897 +#: ../calendar/gui/memos-component.c:953 #, c-format msgid "Unable to open the memo list '%s' for creating events and meetings" msgstr "Không thể mở danh sách ghi nhớ « %s » để tạo sự kiện và cuộc họp" -#: ../calendar/gui/memos-component.c:910 +#: ../calendar/gui/memos-component.c:966 msgid "There is no calendar available for creating memos" msgstr "Không có lịch nào sẵn sàng để tạo ghi nhớ" -#: ../calendar/gui/memos-component.c:1006 +#: ../calendar/gui/memos-component.c:1075 msgid "Memo Source Selector" msgstr "Bộ chọn nguồn ghi nhớ" -#: ../calendar/gui/memos-component.c:1189 +#: ../calendar/gui/memos-component.c:1258 msgid "New memo" msgstr "Ghi nhớ mới" -#: ../calendar/gui/memos-component.c:1190 +#: ../calendar/gui/memos-component.c:1259 msgid "Mem_o" msgstr "_Ghi nhớ" -#: ../calendar/gui/memos-component.c:1191 +#: ../calendar/gui/memos-component.c:1260 msgid "Create a new memo" msgstr "Tạo ghi nhớ mới" -#: ../calendar/gui/memos-component.c:1197 +#: ../calendar/gui/memos-component.c:1266 msgid "New shared memo" msgstr "Ghi nhớ dùng chung mới" -#: ../calendar/gui/memos-component.c:1198 +#: ../calendar/gui/memos-component.c:1267 msgid "_Shared memo" msgstr "Ghi nhớ dùng ch_ung" -#: ../calendar/gui/memos-component.c:1199 +#: ../calendar/gui/memos-component.c:1268 msgid "Create a shared new memo" msgstr "Tạo ghi nhớ dùng chung mới" -#: ../calendar/gui/memos-component.c:1205 +#: ../calendar/gui/memos-component.c:1274 msgid "New memo list" msgstr "Danh sách ghi nhớ mới" -#: ../calendar/gui/memos-component.c:1206 +#: ../calendar/gui/memos-component.c:1275 msgid "Memo li_st" msgstr "Danh _sách ghi nhớ" -#: ../calendar/gui/memos-component.c:1207 +#: ../calendar/gui/memos-component.c:1276 msgid "Create a new memo list" msgstr "Tạo danh sách ghi nhớ mới" -#: ../calendar/gui/memos-control.c:336 -#: ../calendar/gui/memos-control.c:352 +#: ../calendar/gui/memos-control.c:356 +#: ../calendar/gui/memos-control.c:372 msgid "Print Memos" msgstr "In ghi nhớ" @@ -8394,8 +8264,7 @@ msgid "" "Evolution 1.x.\n" "\n" "Please be patient while Evolution migrates your folders..." -msgstr "" -"Địa chỉ và cây thư mục tác vụ Evolution đã thay đổi so với Evolution phiên " +msgstr "Địa chỉ và cây thư mục tác vụ Evolution đã thay đổi so với Evolution phiên " "bản 1.x.\n" "\n" "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục..." @@ -8406,28 +8275,26 @@ msgid "" "since Evolution 1.x.\n" "\n" "Please be patient while Evolution migrates your folders..." -msgstr "" -"Địa chỉ và cây thư mục lịch Evolution đã thay đổi so với Evolution phiên bản " +msgstr "Địa chỉ và cây thư mục lịch Evolution đã thay đổi so với Evolution phiên bản " "1.x.\n" "\n" "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục..." +#.FIXME: set proper domain/code #: ../calendar/gui/migration.c:780 #: ../calendar/gui/migration.c:948 -#. FIXME: set proper domain/code msgid "Unable to migrate old settings from evolution/config.xmldb" -msgstr "" -"Không thể chuyển đổi các thiết lập cũ từ tập tin evolution/config.xmldb" +msgstr "Không thể chuyển đổi các thiết lập cũ từ tập tin evolution/config.xmldb" +#.FIXME: domain/code #: ../calendar/gui/migration.c:809 #, c-format -#. FIXME: domain/code msgid "Unable to migrate calendar `%s'" msgstr "Không thể chuyển đổi lịch « %s »." +#.FIXME: domain/code #: ../calendar/gui/migration.c:977 #, c-format -#. FIXME: domain/code msgid "Unable to migrate tasks `%s'" msgstr "Không thể chuyển đổi các tác vụ « %s »." @@ -8438,203 +8305,203 @@ msgstr "Không thể chuyển đổi các tác vụ « %s »." msgid "Notes" msgstr "Ghi chú" -#: ../calendar/gui/print.c:513 +#: ../calendar/gui/print.c:515 msgid "1st" msgstr "mồng 1" -#: ../calendar/gui/print.c:513 +#: ../calendar/gui/print.c:515 msgid "2nd" msgstr "mồng 2" -#: ../calendar/gui/print.c:513 +#: ../calendar/gui/print.c:515 msgid "3rd" msgstr "mồng 3" -#: ../calendar/gui/print.c:513 +#: ../calendar/gui/print.c:515 msgid "4th" msgstr "mồng 4" -#: ../calendar/gui/print.c:513 +#: ../calendar/gui/print.c:515 msgid "5th" msgstr "mồng 5" -#: ../calendar/gui/print.c:514 +#: ../calendar/gui/print.c:516 msgid "6th" msgstr "mồng 6" -#: ../calendar/gui/print.c:514 +#: ../calendar/gui/print.c:516 msgid "7th" msgstr "mồng 7" -#: ../calendar/gui/print.c:514 +#: ../calendar/gui/print.c:516 msgid "8th" msgstr "mồng 8" -#: ../calendar/gui/print.c:514 +#: ../calendar/gui/print.c:516 msgid "9th" msgstr "mồng 9" -#: ../calendar/gui/print.c:514 +#: ../calendar/gui/print.c:516 msgid "10th" msgstr "mồng 10" -#: ../calendar/gui/print.c:515 +#: ../calendar/gui/print.c:517 msgid "11th" msgstr "11" -#: ../calendar/gui/print.c:515 +#: ../calendar/gui/print.c:517 msgid "12th" msgstr "12" -#: ../calendar/gui/print.c:515 +#: ../calendar/gui/print.c:517 msgid "13th" msgstr "13" -#: ../calendar/gui/print.c:515 +#: ../calendar/gui/print.c:517 msgid "14th" msgstr "14" -#: ../calendar/gui/print.c:515 +#: ../calendar/gui/print.c:517 msgid "15th" msgstr "15" -#: ../calendar/gui/print.c:516 +#: ../calendar/gui/print.c:518 msgid "16th" msgstr "16" -#: ../calendar/gui/print.c:516 +#: ../calendar/gui/print.c:518 msgid "17th" msgstr "17" -#: ../calendar/gui/print.c:516 +#: ../calendar/gui/print.c:518 msgid "18th" msgstr "18" -#: ../calendar/gui/print.c:516 +#: ../calendar/gui/print.c:518 msgid "19th" msgstr "19" -#: ../calendar/gui/print.c:516 +#: ../calendar/gui/print.c:518 msgid "20th" msgstr "20" -#: ../calendar/gui/print.c:517 +#: ../calendar/gui/print.c:519 msgid "21st" msgstr "21" -#: ../calendar/gui/print.c:517 +#: ../calendar/gui/print.c:519 msgid "22nd" msgstr "22" -#: ../calendar/gui/print.c:517 +#: ../calendar/gui/print.c:519 msgid "23rd" msgstr "23" -#: ../calendar/gui/print.c:517 +#: ../calendar/gui/print.c:519 msgid "24th" msgstr "24" -#: ../calendar/gui/print.c:517 +#: ../calendar/gui/print.c:519 msgid "25th" msgstr "25" -#: ../calendar/gui/print.c:518 +#: ../calendar/gui/print.c:520 msgid "26th" msgstr "26" -#: ../calendar/gui/print.c:518 +#: ../calendar/gui/print.c:520 msgid "27th" msgstr "27" -#: ../calendar/gui/print.c:518 +#: ../calendar/gui/print.c:520 msgid "28th" msgstr "28" -#: ../calendar/gui/print.c:518 +#: ../calendar/gui/print.c:520 msgid "29th" msgstr "29" -#: ../calendar/gui/print.c:518 +#: ../calendar/gui/print.c:520 msgid "30th" msgstr "30" -#: ../calendar/gui/print.c:519 +#: ../calendar/gui/print.c:521 msgid "31st" msgstr "31" -#: ../calendar/gui/print.c:594 -#. Translators: These are workday abbreviations, e.g. Su=Sunday and Th=thursday +#.Translators: These are workday abbreviations, e.g. Su=Sunday and Th=thursday +#: ../calendar/gui/print.c:596 msgid "Su" msgstr "CN" -#: ../calendar/gui/print.c:594 +#: ../calendar/gui/print.c:596 msgid "Mo" msgstr "T2" -#: ../calendar/gui/print.c:594 +#: ../calendar/gui/print.c:596 msgid "Tu" msgstr "T3" -#: ../calendar/gui/print.c:594 +#: ../calendar/gui/print.c:596 msgid "We" msgstr "T4" -#: ../calendar/gui/print.c:595 +#: ../calendar/gui/print.c:597 msgid "Th" msgstr "T5" -#: ../calendar/gui/print.c:595 +#: ../calendar/gui/print.c:597 msgid "Fr" msgstr "T6" -#: ../calendar/gui/print.c:595 +#: ../calendar/gui/print.c:597 msgid "Sa" msgstr "T7" -#: ../calendar/gui/print.c:2283 +#: ../calendar/gui/print.c:2351 msgid "Appointment" msgstr "Cuộc hẹn" -#: ../calendar/gui/print.c:2285 +#: ../calendar/gui/print.c:2353 msgid "Task" msgstr "Tác vụ" -#: ../calendar/gui/print.c:2307 +#: ../calendar/gui/print.c:2375 #, c-format msgid "Summary: %s" msgstr "Tóm tắt: %s" -#: ../calendar/gui/print.c:2358 +#: ../calendar/gui/print.c:2426 #, c-format msgid "Status: %s" msgstr "Trạng thái: %s" -#: ../calendar/gui/print.c:2375 +#: ../calendar/gui/print.c:2443 #, c-format msgid "Priority: %s" msgstr "Độ ưu tiên: %s" -#: ../calendar/gui/print.c:2387 +#: ../calendar/gui/print.c:2455 #, c-format msgid "Percent Complete: %i" msgstr "Phần trăm hoàn tất: %i" -#: ../calendar/gui/print.c:2399 +#: ../calendar/gui/print.c:2467 #, c-format msgid "URL: %s" msgstr "URL: %s" -#: ../calendar/gui/print.c:2412 +#: ../calendar/gui/print.c:2480 #, c-format msgid "Categories: %s" msgstr "Loại: %s" -#: ../calendar/gui/print.c:2423 +#: ../calendar/gui/print.c:2491 msgid "Contacts: " msgstr "Liên lạc: " -#: ../calendar/gui/print.c:2524 -#. TODO Allow the user to customize the title. +#.TODO Allow the user to customize the title. +#: ../calendar/gui/print.c:2593 msgid "Upcoming Appointments" msgstr "Cuộc hẹn sắp đến" @@ -8642,93 +8509,89 @@ msgstr "Cuộc hẹn sắp đến" msgid "_New Task List" msgstr "Da_nh sách Tác vụ mới" -#: ../calendar/gui/tasks-component.c:531 +#: ../calendar/gui/tasks-component.c:535 #, c-format msgid "%d task" msgid_plural "%d tasks" msgstr[0] "%d tác vụ" -#: ../calendar/gui/tasks-component.c:580 +#: ../calendar/gui/tasks-component.c:584 msgid "Failed upgrading tasks." msgstr "Việc nâng cấp tác vụ bị lỗi." -#: ../calendar/gui/tasks-component.c:891 +#: ../calendar/gui/tasks-component.c:941 #, c-format msgid "Unable to open the task list '%s' for creating events and meetings" msgstr "Không thể mở danh sách tác vụ « %s » để tạo sự kiện và cuộc họp." -#: ../calendar/gui/tasks-component.c:904 +#: ../calendar/gui/tasks-component.c:954 msgid "There is no calendar available for creating tasks" msgstr "Không có lịch nào sẵn sàng để tạo tác vụ." -#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1001 +#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1064 msgid "Task Source Selector" msgstr "Chưa chọn nguồn." -#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1257 +#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1320 msgid "New task" msgstr "Tác vụ mới" -#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1259 +#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1322 msgid "Create a new task" msgstr "Tạo tác vụ mới" -#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1265 +#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1328 msgid "New assigned task" msgstr "Tác vụ đã gán mới" -#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1266 +#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1329 msgid "Assigne_d Task" msgstr "Tác vụ đã _gán" -#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1267 +#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1330 msgid "Create a new assigned task" msgstr "Tạo tác vụ đã gán mới" -#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1273 +#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1336 msgid "New task list" msgstr "Danh sách tác vụ mới" -#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1274 +#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1337 msgid "Tas_k list" msgstr "Danh sách tác _vụ" -#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1275 +#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1338 msgid "Create a new task list" msgstr "Tạo danh sách tác vụ mới" -#: ../calendar/gui/tasks-control.c:438 +#: ../calendar/gui/tasks-control.c:455 msgid "" "This operation will permanently erase all tasks marked as completed. If you " "continue, you will not be able to recover these tasks.\n" "\n" "Really erase these tasks?" -msgstr "" -"Thao tác này sẽ xoá hoàn toàn mọi tác vụ được đánh dấu đã hoàn tất. Nếu bạn " +msgstr "Thao tác này sẽ xoá hoàn toàn mọi tác vụ được đánh dấu đã hoàn tất. Nếu bạn " "tiếp tục, bạn sẽ không thể phục hồi những tác vụ này.\n" "\n" "Bạn có thật sự muốn xoá những tác vụ này sao?" -#: ../calendar/gui/tasks-control.c:441 +#: ../calendar/gui/tasks-control.c:458 +#: ../mail/em-folder-view.c:1125 msgid "Do not ask me again." msgstr "Đừng hỏi tôi lần nữa." -#: ../calendar/gui/tasks-control.c:478 -#: ../calendar/gui/tasks-control.c:494 +#: ../calendar/gui/tasks-control.c:495 +#: ../calendar/gui/tasks-control.c:511 msgid "Print Tasks" msgstr "In tác vụ" -#: ../calendar/gui/weekday-picker.c:319 -#. The first letter of each day of the week starting with Sunday -msgid "SMTWTFS" -msgstr "C234567" - #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:79 msgid "Appointments and Meetings" msgstr "Cuộc hẹn và Cuộc họp" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:337 #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:620 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1562 msgid "Opening calendar" msgstr "Đang mở lịch..." @@ -8760,12 +8623,12 @@ msgstr "Sự kiện lịch" msgid "Evolution Calendar intelligent importer" msgstr "Bộ nhập lịch thông minh Evolution" -#: ../calendar/zones.h:7 #. -#. * These are the timezone names from the Olson timezone data. -#. * We only place them here so gettext picks them up for translation. -#. * Don't include in any C files. +#.* These are the timezone names from the Olson timezone data. +#.* We only place them here so gettext picks them up for translation. +#.* Don't include in any C files. #. +#: ../calendar/zones.h:7 msgid "Africa/Abidjan" msgstr "Châu Phi/Abidjan" @@ -10290,172 +10153,139 @@ msgstr "Thái Bình Dương/Wallis" msgid "Pacific/Yap" msgstr "Thái Bình Dương/Yap" -#: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:570 +#: ../composer/e-composer-name-header.c:95 +msgid "Click here for the address book" +msgstr "Nhấn đây để xem Sổ địa chỉ" + +#: ../composer/e-composer-post-header.c:117 msgid "Posting destination" msgstr "Đích gửi đến" -#: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:571 +#: ../composer/e-composer-post-header.c:118 msgid "Choose folders to post the message to." msgstr "Hãy chọn các thư mục nơi cần gửi thư." -#: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:602 -msgid "Click here for the address book" -msgstr "Nhấn đây để xem Sổ địa chỉ" +#: ../composer/e-composer-post-header.c:152 +msgid "Click here to select folders to post to" +msgstr "Nhấn vào đây để chọn thư mục nơi cần gửi" -#: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:634 -#. -#. * Reply-To: -#. * -#. * Create this before we call create_from_optionmenu, -#. * because that causes from_changed to be called, which -#. * expects the reply_to fields to be initialized. -#. -msgid "_Reply-To:" -msgstr "T_rả lời cho :" +#.Now add the signature stuff. +#: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:221 +msgid "Si_gnature:" +msgstr "Chữ _ký:" -#: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:641 -#. -#. * From -#. +#: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:326 msgid "Fr_om:" msgstr "_Từ :" -#: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:648 -#. -#. * Subject -#. -msgid "S_ubject:" -msgstr "C_hủ đề:" +#: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:332 +msgid "_Reply-To:" +msgstr "T_rả lời cho :" -#: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:657 +#: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:335 msgid "_To:" msgstr "Ch_o :" -#: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:658 +#: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:337 msgid "Enter the recipients of the message" msgstr "Hãy gõ người nhận thư" -#: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:661 +#: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:340 msgid "_Cc:" msgstr "_Cc:" -#: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:662 +#: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:342 msgid "Enter the addresses that will receive a carbon copy of the message" msgstr "Chép cho: hãy gõ các địa chỉ sẽ nhận một bản sao của thư ấy." -#: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:665 +#: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:346 msgid "_Bcc:" msgstr "_Bcc:" -#: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:666 +#: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:348 msgid "" "Enter the addresses that will receive a carbon copy of the message without " -"appearing in the recipient list of the message." -msgstr "" -"Hãy gõ các địa chỉ sẽ nhận một bản sao của thư mà không xuất hiện tên trong " -"danh sách người nhận." +"appearing in the recipient list of the message" +msgstr "Hãy gõ các địa chỉ sẽ nhận một bản sao của thư mà không xuất hiện trên danh sách người nhận thư này" -#: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:673 -#. -#. * Post-To -#. +#: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:353 msgid "_Post To:" msgstr "_Gửi tới:" -#: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:678 -msgid "Click here to select folders to post to" -msgstr "Nhấn vào đây để chọn thư mục nơi cần gửi" - -#: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:683 -msgid "Post To:" -msgstr "Gửi tới:" +#: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:356 +msgid "S_ubject:" +msgstr "C_hủ đề:" -#: ../composer/e-msg-composer-select-file.c:82 +#: ../composer/e-msg-composer-select-file.c:77 msgid "A_ttach" msgstr "Đính _kèm" -#: ../composer/e-msg-composer-select-file.c:243 +#: ../composer/e-msg-composer-select-file.c:198 msgid "Insert Attachment" msgstr "Chèn đồ đính kèm" -#: ../composer/e-msg-composer.c:835 +#: ../composer/e-msg-composer.c:819 msgid "" "Cannot sign outgoing message: No signing certificate set for this account" -msgstr "" -"Không thể ký tên thư gửi đi: chưa lập chứng nhận chữ ký cho tài khoản này." +msgstr "Không thể ký tên thư gửi đi: chưa lập chứng nhận chữ ký cho tài khoản này." -#: ../composer/e-msg-composer.c:842 +#: ../composer/e-msg-composer.c:826 msgid "" "Cannot encrypt outgoing message: No encryption certificate set for this " "account" -msgstr "" -"Không thể mã hoá thư gửi đi: chưa lập chứng nhận mã hoá cho tài khoản này." +msgstr "Không thể mã hoá thư gửi đi: chưa lập chứng nhận mã hoá cho tài khoản này." -#: ../composer/e-msg-composer.c:1351 -#: ../composer/e-msg-composer.c:2614 +#: ../composer/e-msg-composer.c:1418 +#: ../composer/e-msg-composer.c:2516 msgid "Hide _Attachment Bar" msgstr "Ẩn th_anh đính kèm" -#: ../composer/e-msg-composer.c:1354 -#: ../composer/e-msg-composer.c:2617 -#: ../composer/e-msg-composer.c:3985 +#: ../composer/e-msg-composer.c:1421 +#: ../composer/e-msg-composer.c:2519 +#: ../composer/e-msg-composer.c:3881 msgid "Show _Attachment Bar" msgstr "Hiện th_anh đính kèm" -#: ../composer/e-msg-composer.c:1386 -#: ../composer/e-msg-composer.c:1420 -#: ../plugins/mail-remote/e-corba-utils.c:135 +#: ../composer/e-msg-composer.c:1453 +#: ../composer/e-msg-composer.c:1487 msgid "Unknown reason" msgstr "Không biết sao" -#: ../composer/e-msg-composer.c:1458 +#: ../composer/e-msg-composer.c:1525 msgid "Could not open file" msgstr "Không thể mở tập tin" -#: ../composer/e-msg-composer.c:1466 +#: ../composer/e-msg-composer.c:1533 msgid "Unable to retrieve message from editor" msgstr "Không thể lấy thư từ bộ sửa." -#: ../composer/e-msg-composer.c:1751 +#: ../composer/e-msg-composer.c:1820 msgid "Untitled Message" msgstr "Thư không tên" -#: ../composer/e-msg-composer.c:1787 -#. NB: This function is never used anymore +#.NB: This function is never used anymore +#: ../composer/e-msg-composer.c:1856 msgid "Open File" msgstr "Mở tập tin" -#: ../composer/e-msg-composer.c:2249 -#: ../mail/em-account-editor.c:606 -#: ../mail/em-account-editor.c:651 -#: ../mail/em-account-editor.c:718 -msgid "Autogenerated" -msgstr "Tự động phát sinh" - -#: ../composer/e-msg-composer.c:2352 -msgid "Si_gnature:" -msgstr "Chữ _ký:" - -#: ../composer/e-msg-composer.c:2628 -#: ../composer/e-msg-composer.c:3867 -#: ../composer/e-msg-composer.c:3870 +#: ../composer/e-msg-composer.c:2530 +#: ../composer/e-msg-composer.c:3761 +#: ../composer/e-msg-composer.c:3764 msgid "Compose Message" msgstr "Viết thư" -#: ../composer/e-msg-composer.c:5125 +#: ../composer/e-msg-composer.c:5024 msgid "" "<b>(The composer contains a non-text message body, which cannot be edited.)</" "b>" -msgstr "" -"<b>(Bộ soạn thảo chứa phần thân thư khác chữ nên không thể hiệu chỉnh nó.)</" +msgstr "<b>(Bộ soạn thảo chứa phần thân thư khác chữ nên không thể hiệu chỉnh nó.)</" "b>" #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:1 msgid "" " There are few attachments getting downloaded. Sending the mail will cause " "the mail to be sent without those pending attachments " -msgstr "" -"Hiện thời đang tải một số đính kèm về. Gửi thư này sẽ gửi nó không có những " +msgstr "Hiện thời đang tải một số đính kèm về. Gửi thư này sẽ gửi nó không có những " "đính kèm treo." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:2 @@ -10483,8 +10313,7 @@ msgid "" "Closing this composer window will discard the message permanently, unless " "you choose to save the message in your Drafts folder. This will allow you to " "continue the message at a later date." -msgstr "" -"Đóng cửa sổ soạn này thì sẽ xoá thư ấy hoàn toàn, trừ khi bạn chọn lưu thư " +msgstr "Đóng cửa sổ soạn này thì sẽ xoá thư ấy hoàn toàn, trừ khi bạn chọn lưu thư " "ấy vào thư mục Nháp. Làm như thế sẽ cho phép bạn tiếp tục thư ấy lần sau." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:7 @@ -10527,16 +10356,14 @@ msgstr "Gặp lỗi khi lưu vào tập tin lưu tự động vì « {1} »." msgid "" "Evolution quit unexpectedly while you were composing a new message. " "Recovering the message will allow you to continue where you left off." -msgstr "" -"Trình Evolution đã thoát bất ngờ trong khi bạn soạn một thư mới. Phục hồi " +msgstr "Trình Evolution đã thoát bất ngờ trong khi bạn soạn một thư mới. Phục hồi " "thư ấy thì sẽ cho phép bạn tiếp tục từ chỗ ấy." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:17 msgid "" "Send options available only for Novell Groupwise and Microsoft Exchange " "accounts." -msgstr "" -"Tùy chọn gửi sẵn sàng chỉ cho tài khoản kiểu Novell Groupwise và Microsoft " +msgstr "Tùy chọn gửi sẵn sàng chỉ cho tài khoản kiểu Novell Groupwise và Microsoft " "Exchange." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:18 @@ -10545,16 +10372,14 @@ msgstr "Tùy chọn gửi không sẵn sàng." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:19 msgid "The file `{0}' is not a regular file and cannot be sent in a message." -msgstr "" -"Tập tin « {0} » không phải là tập tin bình thường nên không thể được gửi " +msgstr "Tập tin « {0} » không phải là tập tin bình thường nên không thể được gửi " "trong thư." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:20 msgid "" "To attach the contents of this directory, either attach the files in this " "directory individually, or create an archive of the directory and attach it." -msgstr "" -"Để đính kèm nội dung thư mục này thì bạn hãy hoặc đính kèm mỗi tập tin trong " +msgstr "Để đính kèm nội dung thư mục này thì bạn hãy hoặc đính kèm mỗi tập tin trong " "nó từng cái một, hoặc tạo một kho của toàn bộ thư mục và đính kèm kho ấy." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:21 @@ -10563,8 +10388,7 @@ msgid "" "\n" "Please make sure that you have the correct version of gtkhtml and libgtkhtml " "installed." -msgstr "" -"Không thể kích hoạt điều khiển bộ sửa HTML.\n" +msgstr "Không thể kích hoạt điều khiển bộ sửa HTML.\n" "\n" "Vui lòng kiểm tra xem GtkHTML và libGtkHTML có được cài đặt đúng phiên bản " "chưa." @@ -10594,6 +10418,7 @@ msgid "_Do not Recover" msgstr "Đừ_ng phục hồi" #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:31 +#: ../shell/main.c:309 msgid "_Recover" msgstr "_Phục hồi" @@ -10601,21 +10426,18 @@ msgstr "_Phục hồi" msgid "_Save Message" msgstr "_Lưu thư" -# Name: do not translate/ tên: đừng dịch #: ../data/evolution.desktop.in.in.h:1 -#: ../plugins/default-mailer/org-gnome-default-mailer.error.xml.h:2 -#: ../shell/main.c:512 -msgid "Evolution" -msgstr "Evolution" +msgid "Evolution Mail and Calendar" +msgstr "Thư tín và Lịch Evolution" #: ../data/evolution.desktop.in.in.h:2 -#: ../shell/e-shell-window-commands.c:593 +#: ../shell/e-shell-window-commands.c:672 msgid "Groupware Suite" msgstr "Bộ phần mềm nhóm (Groupware)" #: ../data/evolution.desktop.in.in.h:3 -msgid "The Evolution PIM and Email Client" -msgstr "Ứng dụng thư điện tử và quản lý thông tin cá nhân Evolution" +msgid "Manage your email, contacts and schedule" +msgstr "Quản lý thư tín, lịch biểu và các liên lạc" #: ../data/evolution.keys.in.in.h:1 msgid "address card" @@ -10645,21 +10467,21 @@ msgstr "Thông tin Evolution" msgid "Evolution Query" msgstr "Truy vấn Evolution" +#.setup a dummy error #: ../e-util/e-error.c:454 #, c-format -#. setup a dummy error msgid "Internal error, unknown error '%s' requested" msgstr "Lỗi nội bộ : yêu cầu lỗi không rõ « %s »." -#: ../e-util/e-print.c:136 +#: ../e-util/e-print.c:138 msgid "An error occurred while printing" msgstr "Gặp lỗi trong khi in." -#: ../e-util/e-print.c:143 +#: ../e-util/e-print.c:145 msgid "The printing system reported the following details about the error:" msgstr "Hệ thống in đã thông báo những chi tiết này về lỗi đó :" -#: ../e-util/e-print.c:149 +#: ../e-util/e-print.c:151 msgid "" "The printing system did not report any additional details about the error." msgstr "Hệ thống in không thông báo chi tiết thêm về lỗi đó." @@ -10685,7 +10507,7 @@ msgid "Overwrite file?" msgstr "Ghi đè lên tập tin không?" #: ../e-util/e-system.error.xml.h:7 -#: ../mail/mail.error.xml.h:138 +#: ../mail/mail.error.xml.h:141 msgid "_Overwrite" msgstr "_Ghi đè" @@ -10783,93 +10605,93 @@ msgstr "<nhấn đây để chọn ngày>" msgid "now" msgstr "bây giờ" +#.strftime for date filter display, only needs to show a day date (i.e. no time) #: ../filter/filter-datespec.c:297 -#. strftime for date filter display, only needs to show a day date (i.e. no time) msgid "%d-%b-%Y" msgstr "%d-%b-%Y" -#: ../filter/filter-datespec.c:449 +#: ../filter/filter-datespec.c:451 msgid "Select a time to compare against" msgstr "Chọn thời điểm để đối chiếu" -#: ../filter/filter-file.c:296 -#: ../filter/filter-file.c:302 +#: ../filter/filter-file.c:288 msgid "Choose a file" msgstr "Chọn tập tin" -#: ../filter/filter-label.c:120 +#: ../filter/filter-label.c:121 #: ../mail/em-filter-i18n.h:26 #: ../mail/em-migrate.c:1054 -#: ../mail/mail-config.glade.h:91 msgid "Important" msgstr "Quan trọng" -#: ../filter/filter-label.c:123 +#.green +#: ../filter/filter-label.c:124 #: ../mail/em-migrate.c:1057 -#: ../mail/mail-config.glade.h:150 -#. forest green msgid "To Do" msgstr "Cần làm" -#: ../filter/filter-label.c:124 +#.blue +#: ../filter/filter-label.c:125 #: ../mail/em-migrate.c:1058 -#: ../mail/mail-config.glade.h:97 -#. blue msgid "Later" msgstr "Sau đó" -#: ../filter/filter-part.c:532 -#: ../shell/GNOME_Evolution_Test.server.in.in.h:3 +#: ../filter/filter-part.c:533 +#: ../shell/test/GNOME_Evolution_Test.server.in.in.h:3 msgid "Test" msgstr "Kiểm tra" #: ../filter/filter-rule.c:800 -msgid "_Search name:" -msgstr "Tên tìm _kiếm:" +msgid "R_ule name:" +msgstr "Tên q_uy tắc:" #: ../filter/filter-rule.c:828 msgid "Find items that meet the following criteria" msgstr "Tìm mục khớp tiêu chuẩn theo đây" -#: ../filter/filter-rule.c:867 +#: ../filter/filter-rule.c:862 +msgid "A_dd Filter Criteria" +msgstr "Thê_m tiêu chuẩn lọc" + +#: ../filter/filter-rule.c:868 msgid "If all criteria are met" msgstr "Nếu mọi tiêu chuẩn đều thỏa" -#: ../filter/filter-rule.c:867 +#: ../filter/filter-rule.c:868 msgid "If any criteria are met" msgstr "Nếu tiêu chuẩn nào thỏa" -#: ../filter/filter-rule.c:869 +#: ../filter/filter-rule.c:870 msgid "_Find items:" msgstr "_Tìm mục:" -#: ../filter/filter-rule.c:891 +#: ../filter/filter-rule.c:892 msgid "All related" msgstr "Mọi thứ liên quan" -#: ../filter/filter-rule.c:891 +#: ../filter/filter-rule.c:892 msgid "Replies" msgstr "Trả lời" -#: ../filter/filter-rule.c:891 +#: ../filter/filter-rule.c:892 msgid "Replies and parents" msgstr "Trả lời và mẹ" -#: ../filter/filter-rule.c:891 +#: ../filter/filter-rule.c:892 msgid "No reply or parent" msgstr "Không có trả lời hay điều mẹ" -#: ../filter/filter-rule.c:893 +#: ../filter/filter-rule.c:894 msgid "I_nclude threads" msgstr "Gồm các _nhánh" -#: ../filter/filter-rule.c:989 +#: ../filter/filter-rule.c:990 #: ../filter/filter.glade.h:3 #: ../mail/em-utils.c:307 msgid "Incoming" msgstr "Đến vào" -#: ../filter/filter-rule.c:989 +#: ../filter/filter-rule.c:990 #: ../mail/em-utils.c:308 msgid "Outgoing" msgstr "Gửi đi" @@ -10884,8 +10706,7 @@ msgstr "Không thể biên dịch biểu thức chính quy « {1} »." #: ../filter/filter.error.xml.h:3 msgid "File "{0}" does not exist or is not a regular file." -msgstr "" -"Tập tin « {0} » không tồn tại hoặc không phải là một tập tin bình thường." +msgstr "Tập tin « {0} » không tồn tại hoặc không phải là một tập tin bình thường." #: ../filter/filter.error.xml.h:4 msgid "Missing date." @@ -10896,7 +10717,7 @@ msgid "Missing file name." msgstr "Thiếu tên tập tin." #: ../filter/filter.error.xml.h:6 -#: ../mail/mail.error.xml.h:74 +#: ../mail/mail.error.xml.h:76 msgid "Missing name." msgstr "Thiếu tên." @@ -10936,24 +10757,21 @@ msgstr "Hiển thị bộ lọc cho thư :" msgid "" "The message's date will be compared against\n" "12:00am of the date specified." -msgstr "" -"Ngày gửi thư sẽ được đối chiếu với thời\n" +msgstr "Ngày gửi thư sẽ được đối chiếu với thời\n" " điểm 12:00am tại ngày xác định." #: ../filter/filter.glade.h:7 msgid "" "The message's date will be compared against\n" "a time relative to when filtering occurs." -msgstr "" -"Ngày gửi thư sẽ được đối chiếu\n" +msgstr "Ngày gửi thư sẽ được đối chiếu\n" "với thời điểm liên quan lúc lọc." #: ../filter/filter.glade.h:9 msgid "" "The message's date will be compared against\n" "the current time when filtering occurs." -msgstr "" -"Ngày gửi thư sẽ được đối chiếu\n" +msgstr "Ngày gửi thư sẽ được đối chiếu\n" "với thời điểm hiện thời, khi lọc." #: ../filter/filter.glade.h:12 @@ -10973,7 +10791,7 @@ msgid "months" msgstr "tháng" #: ../filter/filter.glade.h:19 -#: ../mail/mail-config.glade.h:188 +#: ../mail/mail-config.glade.h:180 msgid "seconds" msgstr "giây" @@ -10988,6 +10806,7 @@ msgstr "thời điểm bạn chọn" #: ../filter/filter.glade.h:22 #: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:291 #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:564 +#: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:398 msgid "weeks" msgstr "tuần" @@ -11014,8 +10833,7 @@ msgstr "Tùy thích bộ soạn thảo" #: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:2 msgid "" "Configure mail preferences, including security and message display, here" -msgstr "" -"Cấu hình Tùy thích thư tín, bao gồm tính bảo mật và hiển thị thư, ở đây." +msgstr "Cấu hình Tùy thích thư tín, bao gồm tính bảo mật và hiển thị thư, ở đây." #: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:3 msgid "Configure spell-checking, signatures, and the message composer here" @@ -11050,23 +10868,23 @@ msgid "Evolution Mail preferences control" msgstr "Bộ điều khiển tùy thích thư tín Evolution." #: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:11 -#: ../mail/em-folder-view.c:605 -#: ../mail/importers/elm-importer.c:341 -#: ../mail/importers/pine-importer.c:387 +#: ../mail/em-folder-view.c:607 +#: ../mail/importers/elm-importer.c:329 +#: ../mail/importers/pine-importer.c:382 +#: ../mail/mail-component.c:567 #: ../mail/mail-component.c:568 -#: ../mail/mail-component.c:569 -#: ../mail/mail-component.c:729 +#: ../mail/mail-component.c:732 #: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:6 msgid "Mail" msgstr "Thư tín" #: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:12 -#: ../mail/em-account-prefs.c:535 +#: ../mail/em-account-prefs.c:502 msgid "Mail Accounts" msgstr "Tài khoản thư" #: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:13 -#: ../mail/mail-config.glade.h:100 +#: ../mail/mail-config.glade.h:99 msgid "Mail Preferences" msgstr "Tùy thích thư" @@ -11086,147 +10904,142 @@ msgid "" "Please read carefully the license agreement\n" "for %s displayed below\n" "and tick the check box for accepting it\n" -msgstr "" -"\n" +msgstr "\n" "Vui lòng đọc cẩn thận điều kiện bản quyền\n" "về %s được hiển thị bên dưới, và đánh dấu\n" "trong hộp chọn để chấp nhận các điều kiện này.\n" #: ../mail/em-account-editor.c:482 #: ../mail/em-filter-folder-element.c:237 -#: ../mail/em-vfolder-rule.c:510 +#: ../mail/em-vfolder-rule.c:512 msgid "Select Folder" msgstr "Chọn thư mục" +#: ../mail/em-account-editor.c:606 +#: ../mail/em-account-editor.c:651 +#: ../mail/em-account-editor.c:718 +#: ../widgets/misc/e-signature-combo-box.c:78 +msgid "Autogenerated" +msgstr "Tự động phát sinh" + #: ../mail/em-account-editor.c:778 msgid "Ask for each message" msgstr "Hỏi cho mỗi thư" #: ../mail/em-account-editor.c:1822 -#: ../mail/mail-config.glade.h:90 +#: ../mail/mail-config.glade.h:91 msgid "Identity" msgstr "Nhân dạng" #: ../mail/em-account-editor.c:1871 -#: ../mail/mail-config.glade.h:119 +#: ../mail/mail-config.glade.h:117 msgid "Receiving Email" msgstr "Nhận Thư" -#: ../mail/em-account-editor.c:2056 -msgid "Automatically check for _new mail every" -msgstr "Tự độ_ng kiểm tra thư mới mỗi" +#: ../mail/em-account-editor.c:2053 +msgid "Check for _new messages every" +msgstr "_Kiểm tra có thư mới mỗi" -#: ../mail/em-account-editor.c:2237 -#: ../mail/mail-config.glade.h:134 +#: ../mail/em-account-editor.c:2061 +msgid "minu_tes" +msgstr "phú_t" + +#: ../mail/em-account-editor.c:2235 +#: ../mail/mail-config.glade.h:130 msgid "Sending Email" msgstr "Gửi Thư" -#: ../mail/em-account-editor.c:2296 -#: ../mail/mail-config.glade.h:66 +#: ../mail/em-account-editor.c:2294 +#: ../mail/mail-config.glade.h:67 msgid "Defaults" msgstr "Mặc định" -#: ../mail/em-account-editor.c:2362 -#: ../mail/mail-config.glade.h:126 +#.Security settings +#: ../mail/em-account-editor.c:2360 +#: ../mail/mail-config.glade.h:123 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:317 -#. Security settings msgid "Security" msgstr "Bảo mật" -#: ../mail/em-account-editor.c:2399 -#: ../mail/em-account-editor.c:2490 -#. Most sections for this is auto-generated fromt the camel config +#.Most sections for this is auto-generated fromt the camel config +#: ../mail/em-account-editor.c:2397 +#: ../mail/em-account-editor.c:2488 msgid "Receiving Options" msgstr "Tùy chọn Nhận" -#: ../mail/em-account-editor.c:2400 -#: ../mail/em-account-editor.c:2491 -msgid "Checking for New Mail" -msgstr "Kiểm tra tìm Thư Mới" +#: ../mail/em-account-editor.c:2398 +#: ../mail/em-account-editor.c:2489 +msgid "Checking for New Messages" +msgstr "Kiểm tra có Thư Mới" -#: ../mail/em-account-editor.c:2842 -#: ../mail/mail-config.glade.h:33 +#: ../mail/em-account-editor.c:2840 +#: ../mail/mail-config.glade.h:32 msgid "Account Editor" msgstr "Bộ sửa tài khoản" -#: ../mail/em-account-editor.c:2842 -#: ../mail/mail-config.glade.h:80 +#: ../mail/em-account-editor.c:2840 +#: ../mail/mail-config.glade.h:81 msgid "Evolution Account Assistant" msgstr "Phụ tá tài khoản Evolution" -#: ../mail/em-account-prefs.c:334 -#: ../mail/em-account-prefs.c:379 -#: ../mail/em-account-prefs.c:412 -msgid "Di_sable" -msgstr "_Tắt" - -#: ../mail/em-account-prefs.c:334 -#: ../mail/em-account-prefs.c:379 -#: ../mail/em-account-prefs.c:414 -#: ../mail/mail-config.glade.h:74 -#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.glade.h:9 -msgid "E_nable" -msgstr "_Bật" - -#: ../mail/em-account-prefs.c:469 -#. translators: default account indicator +#.translators: default account indicator +#: ../mail/em-account-prefs.c:436 msgid "[Default]" msgstr "[Mặc định]" -#: ../mail/em-account-prefs.c:522 -#: ../mail/em-composer-prefs.c:949 -#: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:284 -#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:493 +#: ../mail/em-account-prefs.c:489 +#: ../mail/em-composer-prefs.c:947 +#: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:325 +#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:510 msgid "Enabled" msgstr "Bật" -#: ../mail/em-account-prefs.c:528 +#: ../mail/em-account-prefs.c:495 msgid "Account name" msgstr "Tên tài khoản" -#: ../mail/em-account-prefs.c:530 +#: ../mail/em-account-prefs.c:497 msgid "Protocol" msgstr "Giao thức" -#: ../mail/em-composer-prefs.c:310 -#: ../mail/em-composer-prefs.c:436 -#: ../mail/mail-config.c:1029 +#: ../mail/em-composer-prefs.c:304 +#: ../mail/em-composer-prefs.c:430 +#: ../mail/mail-config.c:1365 msgid "Unnamed" msgstr "Không tên" -#: ../mail/em-composer-prefs.c:955 +#: ../mail/em-composer-prefs.c:953 msgid "Language(s)" msgstr "Ngôn ngữ" -#: ../mail/em-composer-prefs.c:998 +#: ../mail/em-composer-prefs.c:996 msgid "Add signature script" msgstr "Thêm tập lệnh chữ ký" -#: ../mail/em-composer-prefs.c:1018 +#: ../mail/em-composer-prefs.c:1016 msgid "Signature(s)" msgstr "Chữ ký" -#: ../mail/em-composer-utils.c:893 +#: ../mail/em-composer-utils.c:897 #: ../mail/em-format-quote.c:399 msgid "-------- Forwarded Message --------" msgstr "━━━Thư đã chuyển tiếp━━━" -#: ../mail/em-composer-utils.c:1692 +#: ../mail/em-composer-utils.c:1696 msgid "an unknown sender" msgstr "người gửi lạ" -#: ../mail/em-composer-utils.c:1739 -#. Note to translators: this is the attribution string used when quoting messages. -#. * each ${Variable} gets replaced with a value. To see a full list of available -#. * variables, see em-composer-utils.c:1514 +#.Note to translators: this is the attribution string used when quoting messages. +#.* each ${Variable} gets replaced with a value. To see a full list of available +#.* variables, see em-composer-utils.c:1514 +#: ../mail/em-composer-utils.c:1743 msgid "" "On ${AbbrevWeekdayName}, ${Year}-${Month}-${Day} at ${24Hour}:${Minute} " "${TimeZone}, ${Sender} wrote:" -msgstr "" -"Vào ${AbbrevWeekdayName}, ngày ${Day}, ${Month} năm ${Year} lúc ${24Hour}:" +msgstr "Vào ${AbbrevWeekdayName}, ngày ${Day}, ${Month} năm ${Year} lúc ${24Hour}:" "${Minute} ${TimeZone}, ${Sender} viết:" -#: ../mail/em-composer-utils.c:1880 +#: ../mail/em-composer-utils.c:1884 msgid "-----Original Message-----" msgstr "━━━Thư gốc━━━" @@ -11234,8 +11047,8 @@ msgstr "━━━Thư gốc━━━" msgid "_Filter Rules" msgstr "_Quy tắc Lọc" +#.Automatically generated. Do not edit. #: ../mail/em-filter-i18n.h:2 -#. Automatically generated. Do not edit. msgid "Adjust Score" msgstr "Chỉnh điểm" @@ -11272,7 +11085,7 @@ msgid "Date sent" msgstr "Ngày gửi" #: ../mail/em-filter-i18n.h:11 -#: ../plugins/groupwise-features/share-folder.c:777 +#: ../plugins/groupwise-features/share-folder.c:778 #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:15 #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:5 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:25 @@ -11380,6 +11193,7 @@ msgid "Junk Test" msgstr "Kiểm thử Thư rác" #: ../mail/em-filter-i18n.h:37 +#: ../mail/em-mailer-prefs.c:328 #: ../widgets/misc/e-expander.c:190 msgid "Label" msgstr "Nhãn" @@ -11426,7 +11240,7 @@ msgid "Read" msgstr "Đọc" #: ../mail/em-filter-i18n.h:48 -#: ../mail/message-list.etspec.h:11 +#: ../mail/message-list.etspec.h:12 msgid "Recipients" msgstr "Người nhận" @@ -11455,12 +11269,12 @@ msgid "Run Program" msgstr "Chạy chương trình" #: ../mail/em-filter-i18n.h:55 -#: ../mail/message-list.etspec.h:12 +#: ../mail/message-list.etspec.h:13 msgid "Score" msgstr "Điểm" #: ../mail/em-filter-i18n.h:56 -#: ../mail/message-list.etspec.h:13 +#: ../mail/message-list.etspec.h:14 msgid "Sender" msgstr "Người gửi" @@ -11493,13 +11307,13 @@ msgid "Stop Processing" msgstr "Dừng xử lý" #: ../mail/em-filter-i18n.h:65 -#: ../mail/em-format-html.c:1688 +#: ../mail/em-format-html.c:1684 #: ../mail/em-format-quote.c:320 -#: ../mail/em-format.c:855 -#: ../mail/em-mailer-prefs.c:92 -#: ../mail/message-list.etspec.h:17 +#: ../mail/em-format.c:891 +#: ../mail/em-mailer-prefs.c:94 +#: ../mail/message-list.etspec.h:18 #: ../mail/message-tag-followup.c:336 -#: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:6 +#: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:7 #: ../smime/lib/e-cert.c:1132 msgid "Subject" msgstr "Chủ đề" @@ -11508,673 +11322,679 @@ msgstr "Chủ đề" msgid "Unset Status" msgstr "Bỏ đặt trạng thái" -#: ../mail/em-filter-rule.c:488 -#. and now for the action area +#.and now for the action area +#: ../mail/em-filter-rule.c:489 msgid "Then" msgstr "Rồi" -#: ../mail/em-folder-browser.c:186 +#: ../mail/em-filter-rule.c:517 +msgid "Add Ac_tion" +msgstr "Thêm _hành động" + +#: ../mail/em-folder-browser.c:187 msgid "C_reate Search Folder From Search..." msgstr "Tạ_o thư mục tìm kiếm từ kết quả tìm kiếm..." -#: ../mail/em-folder-browser.c:208 +#: ../mail/em-folder-browser.c:212 msgid "All Messages" msgstr "Mọi thư" -#: ../mail/em-folder-browser.c:209 +#: ../mail/em-folder-browser.c:213 msgid "Unread Messages" msgstr "Thư chưa đọc" -#: ../mail/em-folder-browser.c:211 +#: ../mail/em-folder-browser.c:215 msgid "No Label" msgstr "Không có nhãn" -#: ../mail/em-folder-browser.c:218 +#: ../mail/em-folder-browser.c:222 msgid "Read Messages" msgstr "Thư đã đọc" -#: ../mail/em-folder-browser.c:219 +#: ../mail/em-folder-browser.c:223 msgid "Recent Messages" msgstr "Thư gần đây" -#: ../mail/em-folder-browser.c:220 +#: ../mail/em-folder-browser.c:224 msgid "Last 5 Days' Messages" msgstr "Thư trong 5 ngày trước" -#: ../mail/em-folder-browser.c:221 +#: ../mail/em-folder-browser.c:225 msgid "Messages with Attachments" msgstr "Thư có đồ đính kèm" -#: ../mail/em-folder-browser.c:222 +#: ../mail/em-folder-browser.c:226 msgid "Important Messages" msgstr "Thư quan trọng" -#: ../mail/em-folder-browser.c:223 +#: ../mail/em-folder-browser.c:227 msgid "Messages Not Junk" msgstr "Thư không phải rác" -#: ../mail/em-folder-browser.c:1041 +#: ../mail/em-folder-browser.c:1094 msgid "Account Search" msgstr "Tìm trong tài khoản" -#: ../mail/em-folder-browser.c:1085 +#: ../mail/em-folder-browser.c:1138 msgid "All Account Search" msgstr "Tìm trong mọi tài khoản" +#.to be on the safe side, ngettext is used here, see e.g. comment #3 at bug 272567 #: ../mail/em-folder-properties.c:149 -#. to be on the safe side, ngettext is used here, see e.g. comment #3 at bug 272567 msgid "Unread messages:" msgid_plural "Unread messages:" msgstr[0] "Thư chưa đọc:" +#.TODO: can this be done in a loop? +#.to be on the safe side, ngettext is used here, see e.g. comment #3 at bug 272567 #: ../mail/em-folder-properties.c:163 -#. TODO: can this be done in a loop? -#. to be on the safe side, ngettext is used here, see e.g. comment #3 at bug 272567 msgid "Total messages:" msgid_plural "Total messages:" msgstr[0] "Tổng số thư :" #: ../mail/em-folder-properties.c:323 -#: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:2 +#: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:4 msgid "Folder Properties" msgstr "Thuộc tính thư mục" -#: ../mail/em-folder-selection-button.c:123 +#: ../mail/em-folder-selection-button.c:124 msgid "<click here to select a folder>" msgstr "<nhấn đây để chọn thư mục>" -#: ../mail/em-folder-selector.c:261 -msgid "Create" -msgstr "Tạo" +#: ../mail/em-folder-selector.c:262 +msgid "C_reate" +msgstr "Tạ_o" -#: ../mail/em-folder-selector.c:265 +#: ../mail/em-folder-selector.c:266 msgid "Folder _name:" msgstr "Tê_n thư mục:" -#: ../mail/em-folder-tree-model.c:203 -#: ../mail/em-folder-tree-model.c:205 -#: ../mail/mail-vfolder.c:911 -#: ../mail/mail-vfolder.c:984 +#: ../mail/em-folder-tree-model.c:204 +#: ../mail/em-folder-tree-model.c:206 +#: ../mail/mail-vfolder.c:922 +#: ../mail/mail-vfolder.c:995 msgid "Search Folders" msgstr "Thư mục tìm kiếm" -#: ../mail/em-folder-tree-model.c:209 -#: ../mail/em-folder-tree-model.c:211 -#. UNMATCHED is always last +#.UNMATCHED is always last +#: ../mail/em-folder-tree-model.c:210 +#: ../mail/em-folder-tree-model.c:212 msgid "UNMATCHED" msgstr "KHÔNG KHỚP" -#: ../mail/em-folder-tree-model.c:484 -#: ../mail/mail-component.c:152 +#: ../mail/em-folder-tree-model.c:494 +#: ../mail/mail-component.c:157 msgid "Drafts" msgstr "Nháp" -#: ../mail/em-folder-tree-model.c:487 -#: ../mail/em-folder-tree.c:2576 -#: ../mail/mail-component.c:151 +#.translators: standard local mailbox names +#: ../mail/em-folder-tree-model.c:497 +#: ../mail/em-folder-tree.c:2552 +#: ../mail/mail-component.c:156 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:83 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder.c:593 -#. translators: standard local mailbox names msgid "Inbox" msgstr "Hộp Đến" -#: ../mail/em-folder-tree-model.c:490 -#: ../mail/mail-component.c:153 +#: ../mail/em-folder-tree-model.c:500 +#: ../mail/mail-component.c:158 msgid "Outbox" msgstr "Hộp Đi" -#: ../mail/em-folder-tree-model.c:492 -#: ../mail/mail-component.c:154 +#: ../mail/em-folder-tree-model.c:502 +#: ../mail/mail-component.c:159 msgid "Sent" msgstr "Đã gửi" -#: ../mail/em-folder-tree-model.c:514 -#: ../mail/em-folder-tree-model.c:818 +#: ../mail/em-folder-tree-model.c:524 +#: ../mail/em-folder-tree-model.c:831 msgid "Loading..." msgstr "Đang nạp..." -#: ../mail/em-folder-tree.c:369 -#, c-format -#. Translators: This is the string used for displaying the -#. * folder names in folder trees. "%s" will be replaced by -#. * the folder's name and "%u" will be replaced with the -#. * number of unread messages in the folder. -#. * -#. * Most languages should translate this as "%s (%u)". The -#. * languages that use localized digits (like Persian) may -#. * need to replace "%u" with "%Iu". Right-to-left languages -#. * (like Arabic and Hebrew) may need to add bidirectional -#. * formatting codes to take care of the cases the folder -#. * name appears in either direction. -#. * -#. * Do not translate the "folder-display|" part. Remove it -#. * from your translation. +#.Translators: This is the string used for displaying the +#.* folder names in folder trees. "%s" will be replaced by +#.* the folder's name and "%u" will be replaced with the +#.* number of unread messages in the folder. +#.* +#.* Most languages should translate this as "%s (%u)". The +#.* languages that use localized digits (like Persian) may +#.* need to replace "%u" with "%Iu". Right-to-left languages +#.* (like Arabic and Hebrew) may need to add bidirectional +#.* formatting codes to take care of the cases the folder +#.* name appears in either direction. +#.* +#.* Do not translate the "folder-display|" part. Remove it +#.* from your translation. #. +#: ../mail/em-folder-tree.c:372 +#, c-format msgid "folder-display|%s (%u)" msgstr "%s (%u)" -#: ../mail/em-folder-tree.c:721 +#: ../mail/em-folder-tree.c:732 msgid "Mail Folder Tree" msgstr "Cây thư mục thư" -#: ../mail/em-folder-tree.c:881 +#: ../mail/em-folder-tree.c:891 #, c-format msgid "Moving folder %s" msgstr "Đang chuyển thư mục %s..." -#: ../mail/em-folder-tree.c:883 +#: ../mail/em-folder-tree.c:893 #, c-format msgid "Copying folder %s" msgstr "Đang sao chép thư mục %s..." -#: ../mail/em-folder-tree.c:890 -#: ../mail/message-list.c:1867 +#: ../mail/em-folder-tree.c:900 +#: ../mail/message-list.c:1966 #, c-format msgid "Moving messages into folder %s" msgstr "Đang chuyển thư vào thư mục %s..." -#: ../mail/em-folder-tree.c:892 -#: ../mail/message-list.c:1869 +#: ../mail/em-folder-tree.c:902 +#: ../mail/message-list.c:1968 #, c-format msgid "Copying messages into folder %s" msgstr "Đang sao chép thư vào thư mục %s..." -#: ../mail/em-folder-tree.c:908 +#: ../mail/em-folder-tree.c:917 msgid "Cannot drop message(s) into toplevel store" msgstr "Không thể thả thư vào kho mức độ đỉnh" -#: ../mail/em-folder-tree.c:1004 +#: ../mail/em-folder-tree.c:1011 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:105 msgid "_Copy to Folder" msgstr "_Chép vào thư mục" -#: ../mail/em-folder-tree.c:1005 +#: ../mail/em-folder-tree.c:1012 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:118 msgid "_Move to Folder" msgstr "Chu_yển vào thư mục" -#: ../mail/em-folder-tree.c:1715 -#: ../mail/mail-ops.c:1060 +#: ../mail/em-folder-tree.c:1721 +#: ../mail/mail-ops.c:1055 #, c-format msgid "Scanning folders in \"%s\"" msgstr "Đang quét các thư mục trong « %s »..." -#: ../mail/em-folder-tree.c:2115 +#: ../mail/em-folder-tree.c:2094 #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:64 #: ../ui/evolution-editor.xml.h:24 -#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:32 +#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:34 #: ../ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:8 #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:63 #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:30 -#: ../ui/evolution.xml.h:55 +#: ../ui/evolution.xml.h:54 msgid "_View" msgstr "_Xem" -#: ../mail/em-folder-tree.c:2116 +#: ../mail/em-folder-tree.c:2095 msgid "Open in _New Window" msgstr "Mở tro_ng cửa sổ mới" -#: ../mail/em-folder-tree.c:2120 -msgid "_Copy..." -msgstr "_Chép..." +#.FIXME: need to disable for nochildren folders +#: ../mail/em-folder-tree.c:2100 +msgid "_New Folder..." +msgstr "Thư mục _mới..." -#: ../mail/em-folder-tree.c:2121 +#: ../mail/em-folder-tree.c:2103 msgid "_Move..." msgstr "Chu_yển..." -#: ../mail/em-folder-tree.c:2125 -#. FIXME: need to disable for nochildren folders -msgid "_New Folder..." -msgstr "Thư mục _mới..." - -#: ../mail/em-folder-tree.c:2128 -#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:36 +#: ../mail/em-folder-tree.c:2110 +#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:39 msgid "_Rename..." msgstr "Tha_y tên..." -#: ../mail/em-folder-tree.c:2129 +#: ../mail/em-folder-tree.c:2111 msgid "Re_fresh" msgstr "Cậ_p nhật" -#: ../mail/em-folder-tree.c:2130 +#: ../mail/em-folder-tree.c:2112 msgid "Fl_ush Outbox" msgstr "Xoá _sạch Hộp Đi" -#: ../mail/em-folder-tree.c:2136 -#: ../mail/mail.error.xml.h:135 +#: ../mail/em-folder-tree.c:2118 +#: ../mail/mail.error.xml.h:138 msgid "_Empty Trash" msgstr "Đổ _rác" -#: ../mail/em-folder-utils.c:105 +#: ../mail/em-folder-utils.c:103 #, c-format msgid "Copying `%s' to `%s'" msgstr "Đang sao chép « %s » vào « %s »..." -#: ../mail/em-folder-utils.c:369 -#: ../mail/em-folder-view.c:1114 -#: ../mail/em-folder-view.c:1129 +#: ../mail/em-folder-utils.c:365 +#: ../mail/em-folder-view.c:1185 +#: ../mail/em-folder-view.c:1200 #: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:86 msgid "Select folder" msgstr "Chọn thư mục" -#: ../mail/em-folder-utils.c:369 -#: ../mail/em-folder-view.c:1129 +#: ../mail/em-folder-utils.c:365 +#: ../mail/em-folder-view.c:1200 msgid "C_opy" msgstr "Ché_p" -#: ../mail/em-folder-utils.c:590 -#: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:145 +#: ../mail/em-folder-utils.c:584 +#: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:143 #, c-format msgid "Creating folder `%s'" msgstr "Đang tạo thư mục « %s »..." -#: ../mail/em-folder-utils.c:750 +#: ../mail/em-folder-utils.c:739 #: ../plugins/groupwise-features/install-shared.c:164 -#: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:388 +#: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:382 msgid "Create folder" msgstr "Tạo thư mục" -#: ../mail/em-folder-utils.c:750 +#: ../mail/em-folder-utils.c:739 #: ../plugins/groupwise-features/install-shared.c:164 -#: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:388 +#: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:382 msgid "Specify where to create the folder:" msgstr "Xác định nơi tạo thư mục:" -#: ../mail/em-folder-view.c:1050 -#: ../mail/mail.error.xml.h:68 +#: ../mail/em-folder-view.c:1091 +#: ../mail/mail.error.xml.h:70 msgid "Mail Deletion Failed" msgstr "Lỗi xoá thư" -#: ../mail/em-folder-view.c:1051 -#: ../mail/mail.error.xml.h:123 +#: ../mail/em-folder-view.c:1092 +#: ../mail/mail.error.xml.h:126 msgid "You do not have sufficient permissions to delete this mail." msgstr "Bạn không có quyền xoá thư này." -#: ../mail/em-folder-view.c:1222 +#: ../mail/em-folder-view.c:1316 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:127 msgid "_Reply to Sender" msgstr "T_rả lời người gửi" -#: ../mail/em-folder-view.c:1224 -#: ../mail/em-popup.c:574 -#: ../mail/em-popup.c:585 +#: ../mail/em-folder-view.c:1318 +#: ../mail/em-popup.c:578 +#: ../mail/em-popup.c:589 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:110 msgid "_Forward" msgstr "Chuyển t_iếp" -#: ../mail/em-folder-view.c:1228 +#.EM_POPUP_EDIT was used here. This is changed to EM_POPUP_SELECT_ONE as Edit-as-new-messaeg need not be restricted to Sent-Items folder alone +#: ../mail/em-folder-view.c:1322 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:107 -#. EM_POPUP_EDIT was used here. This is changed to EM_POPUP_SELECT_ONE as Edit-as-new-messaeg need not be restricted to Sent-Items folder alone msgid "_Edit as New Message..." msgstr "_Sửa dạng thư mới..." -#: ../mail/em-folder-view.c:1234 +#: ../mail/em-folder-view.c:1324 +#: ../plugins/print-message/org-gnome-print-message.xml.h:3 +#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:58 +#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:44 +#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:124 +#: ../ui/evolution-memos.xml.h:20 +#: ../ui/evolution-tasks.xml.h:29 +msgid "_Print..." +msgstr "_In..." + +#: ../mail/em-folder-view.c:1328 msgid "U_ndelete" msgstr "_Hủy xoá" -#: ../mail/em-folder-view.c:1235 +#: ../mail/em-folder-view.c:1329 msgid "_Move to Folder..." msgstr "Ch_uyển sang thư mục..." -#: ../mail/em-folder-view.c:1236 +#: ../mail/em-folder-view.c:1330 msgid "_Copy to Folder..." msgstr "_Chép vào thư mục..." -#: ../mail/em-folder-view.c:1239 +#: ../mail/em-folder-view.c:1333 msgid "Mar_k as Read" msgstr "Đánh dấu Đã đọ_c" -#: ../mail/em-folder-view.c:1240 +#: ../mail/em-folder-view.c:1334 msgid "Mark as _Unread" msgstr "Đánh dấ_u Chưa đọc" -#: ../mail/em-folder-view.c:1241 +#: ../mail/em-folder-view.c:1335 msgid "Mark as _Important" msgstr "Đánh dấu _Quan trọng" -#: ../mail/em-folder-view.c:1242 +#: ../mail/em-folder-view.c:1336 msgid "Mark as Un_important" msgstr "Đánh dấu _Không quan trọng" -#: ../mail/em-folder-view.c:1243 +#: ../mail/em-folder-view.c:1337 msgid "Mark as _Junk" msgstr "Đánh dấu _Thư rác" -#: ../mail/em-folder-view.c:1244 +#: ../mail/em-folder-view.c:1338 msgid "Mark as _Not Junk" msgstr "Đá_nh dấu Khác rác" -#: ../mail/em-folder-view.c:1245 +#: ../mail/em-folder-view.c:1339 msgid "Mark for Follo_w Up..." msgstr "Đánh dấu Cần th_eo dõi tiếp..." -#: ../mail/em-folder-view.c:1247 +#: ../mail/em-folder-view.c:1341 msgid "_Label" msgstr "_Nhãn" -#: ../mail/em-folder-view.c:1248 -#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:473 -#. Note that we don't show this here, since by default a 'None' date -#. is not permitted. +#.Note that we don't show this here, since by default a 'None' date +#.is not permitted. +#: ../mail/em-folder-view.c:1342 +#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:496 msgid "_None" msgstr "_Không có" -#: ../mail/em-folder-view.c:1253 +#: ../mail/em-folder-view.c:1347 msgid "Fla_g Completed" msgstr "Cờ _hoàn tất" -#: ../mail/em-folder-view.c:1254 +#: ../mail/em-folder-view.c:1348 msgid "Cl_ear Flag" msgstr "Xó_a cờ" -#: ../mail/em-folder-view.c:1257 +#: ../mail/em-folder-view.c:1351 msgid "Crea_te Rule From Message" msgstr "_Tạo quy tắc trên thư" -#: ../mail/em-folder-view.c:1258 -msgid "Search Folder from _Subject" +#.Translators: The following strings are used while creating a new search folder, to specify what parameter the search folder would be based on. +#: ../mail/em-folder-view.c:1353 +msgid "Search Folder based on _Subject" msgstr "Thư mục tìm kiếm theo _Chủ đề" -#: ../mail/em-folder-view.c:1259 -msgid "Search Folder from Se_nder" +#: ../mail/em-folder-view.c:1354 +msgid "Search Folder based on Se_nder" msgstr "Thư mục tìm kiếm theo Người _gửi" -#: ../mail/em-folder-view.c:1260 -msgid "Search Folder from _Recipients" +#: ../mail/em-folder-view.c:1355 +msgid "Search Folder based on _Recipients" msgstr "Thư mục tìm kiếm theo Người _nhận" -#: ../mail/em-folder-view.c:1261 -msgid "Search Folder from Mailing _List" +#: ../mail/em-folder-view.c:1356 +msgid "Search Folder based on Mailing _List" msgstr "Thư mục tìm kiếm theo _Hộp thư chung" -#: ../mail/em-folder-view.c:1265 -msgid "Filter on Sub_ject" -msgstr "Lọc theo _Chủ đề" +#.Translators: The following strings are used while creating a new message filter, to specify what parameter the filter would be based on. +#: ../mail/em-folder-view.c:1361 +msgid "Filter based on Sub_ject" +msgstr "Lọc th_eo Chủ đề" -#: ../mail/em-folder-view.c:1266 -msgid "Filter on Sen_der" -msgstr "Lọc theo Người _gửi" +#: ../mail/em-folder-view.c:1362 +msgid "Filter based on Sen_der" +msgstr "Lọc the_o Người gửi" -#: ../mail/em-folder-view.c:1267 -msgid "Filter on Re_cipients" -msgstr "Lọc theo Người _nhận" +#: ../mail/em-folder-view.c:1363 +msgid "Filter based on Re_cipients" +msgstr "Lọc theo Ngườ_i nhận" -#: ../mail/em-folder-view.c:1268 -msgid "Filter on _Mailing List" -msgstr "Lọc theo _Hộp thư chung" +#: ../mail/em-folder-view.c:1364 +msgid "Filter based on _Mailing List" +msgstr "Lọc theo Hộ_p thư chung" -#: ../mail/em-folder-view.c:2098 -#: ../mail/em-folder-view.c:2142 -#. default charset used in mail view +#.default charset used in mail view +#: ../mail/em-folder-view.c:2236 +#: ../mail/em-folder-view.c:2280 msgid "Default" msgstr "Mặc định" -#: ../mail/em-folder-view.c:2355 +#: ../mail/em-folder-view.c:2498 msgid "Unable to retrieve message" msgstr "Không thể nhận thư." -#: ../mail/em-folder-view.c:2374 +#: ../mail/em-folder-view.c:2517 msgid "Retrieving Message..." msgstr "Đang lấy thư..." -#: ../mail/em-folder-view.c:2602 +#: ../mail/em-folder-view.c:2745 msgid "C_all To..." msgstr "_Gọi cho..." -#: ../mail/em-folder-view.c:2605 +#: ../mail/em-folder-view.c:2748 msgid "Create _Search Folder" msgstr "Tạo thư mục tìm _kiếm" -#: ../mail/em-folder-view.c:2606 +#: ../mail/em-folder-view.c:2749 msgid "_From this Address" msgstr "_Từ địa chỉ này" -#: ../mail/em-folder-view.c:2607 +#: ../mail/em-folder-view.c:2750 msgid "_To this Address" msgstr "_Cho địa chỉ này" -#: ../mail/em-folder-view.c:2982 +#: ../mail/em-folder-view.c:3125 #, c-format msgid "Click to mail %s" msgstr "Nhấn để gửi thư cho %s" -#: ../mail/em-folder-view.c:2994 +#: ../mail/em-folder-view.c:3137 #, c-format msgid "Click to call %s" msgstr "Nhấn để gọi %s" -#: ../mail/em-folder-view.c:2999 +#: ../mail/em-folder-view.c:3142 msgid "Click to hide/unhide addresses" msgstr "Nhấn để (bỏ) ẩn địa chỉ" -#: ../mail/em-format-html-display.c:514 +#.message-search popup match count string +#: ../mail/em-format-html-display.c:515 #, c-format -#. message-search popup match count string msgid "Matches: %d" msgstr "Khớp: %d" -#: ../mail/em-format-html-display.c:657 -msgid "Fi_nd:" -msgstr "_Tìm:" +#: ../mail/em-format-html-display.c:659 +msgid "Fin_d:" +msgstr "Tì_m:" -#: ../mail/em-format-html-display.c:681 -#. gtk_box_pack_start ((GtkBox *)(hbox2), p->search_entry_box, TRUE, TRUE, 5); +#.gtk_box_pack_start ((GtkBox *)(hbox2), p->search_entry_box, TRUE, TRUE, 5); +#: ../mail/em-format-html-display.c:683 msgid "_Previous" msgstr "_Lùi" -#: ../mail/em-format-html-display.c:686 +#: ../mail/em-format-html-display.c:688 msgid "_Next" msgstr "_Kế" -#: ../mail/em-format-html-display.c:691 +#: ../mail/em-format-html-display.c:693 msgid "M_atch case" msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường" -#: ../mail/em-format-html-display.c:938 -#: ../mail/em-format-html.c:632 +#: ../mail/em-format-html-display.c:974 +#: ../mail/em-format-html.c:635 msgid "Unsigned" msgstr "Chưa ký" -#: ../mail/em-format-html-display.c:938 +#: ../mail/em-format-html-display.c:974 msgid "" "This message is not signed. There is no guarantee that this message is " "authentic." msgstr "Thư này không có chữ ký nên không thể đảm bảo thư này do người ấy gửi." -#: ../mail/em-format-html-display.c:939 -#: ../mail/em-format-html.c:633 +#: ../mail/em-format-html-display.c:975 +#: ../mail/em-format-html.c:636 msgid "Valid signature" msgstr "Chữ ký hợp lệ" -#: ../mail/em-format-html-display.c:939 +#: ../mail/em-format-html-display.c:975 msgid "" "This message is signed and is valid meaning that it is very likely that this " "message is authentic." msgstr "Thư này có chữ ký và hợp lệ nên rất có thể là thư ấy do người ấy gửi." -#: ../mail/em-format-html-display.c:940 -#: ../mail/em-format-html.c:634 +#: ../mail/em-format-html-display.c:976 +#: ../mail/em-format-html.c:637 msgid "Invalid signature" msgstr "Chữ ký không hợp lệ" -#: ../mail/em-format-html-display.c:940 +#: ../mail/em-format-html-display.c:976 msgid "" "The signature of this message cannot be verified, it may have been altered " "in transit." -msgstr "" -"Không thể xác minh chữ ký của thư này: có lẽ nó bị giả trong khi truyền." +msgstr "Không thể xác minh chữ ký của thư này: có lẽ nó bị giả trong khi truyền." -#: ../mail/em-format-html-display.c:941 -#: ../mail/em-format-html.c:635 +#: ../mail/em-format-html-display.c:977 +#: ../mail/em-format-html.c:638 msgid "Valid signature, but cannot verify sender" msgstr "Chữ ký hợp lệ nhưng mà không thể xác minh người gửi" -#: ../mail/em-format-html-display.c:941 +#: ../mail/em-format-html-display.c:977 msgid "" "This message is signed with a valid signature, but the sender of the message " "cannot be verified." msgstr "Thư này có chữ ký hợp lệ, nhưng mà không thể xác minh người gửi thư." -#: ../mail/em-format-html-display.c:942 -#: ../mail/em-format-html.c:636 +#: ../mail/em-format-html-display.c:978 +#: ../mail/em-format-html.c:639 msgid "Signature exists, but need public key" msgstr "Chữ ký tồn tại, nhưng cần khoá công" -#: ../mail/em-format-html-display.c:942 +#: ../mail/em-format-html-display.c:978 msgid "" "This message is signed with a signature, but there is no corresponding " "public key." msgstr "Thư này được ký bằng chữ ký, nhưng không có khoá công tương ứng." -#: ../mail/em-format-html-display.c:949 -#: ../mail/em-format-html.c:642 +#: ../mail/em-format-html-display.c:985 +#: ../mail/em-format-html.c:645 msgid "Unencrypted" msgstr "Không mã hoá" -#: ../mail/em-format-html-display.c:949 +#: ../mail/em-format-html-display.c:985 msgid "" "This message is not encrypted. Its content may be viewed in transit across " "the Internet." -msgstr "" -"Thư này không được mã hoá nên bất cứ người nào có xem được nội dung nó trong " +msgstr "Thư này không được mã hoá nên bất cứ người nào có xem được nội dung nó trong " "khi truyền qua Internet." -#: ../mail/em-format-html-display.c:950 -#: ../mail/em-format-html.c:643 +#: ../mail/em-format-html-display.c:986 +#: ../mail/em-format-html.c:646 msgid "Encrypted, weak" msgstr "Mật mã yếu" -#: ../mail/em-format-html-display.c:950 +#: ../mail/em-format-html-display.c:986 msgid "" "This message is encrypted, but with a weak encryption algorithm. It would be " "difficult, but not impossible for an outsider to view the content of this " "message in a practical amount of time." -msgstr "" -"Thư này được mã hoá, nhưng mà dùng thuật toán mã hoá yếu. Người khác sẽ gặp " +msgstr "Thư này được mã hoá, nhưng mà dùng thuật toán mã hoá yếu. Người khác sẽ gặp " "khó khăn khi đọc thư này được một thời gian hữu ích, nhưng mà có thể làm như " "thế." -#: ../mail/em-format-html-display.c:951 -#: ../mail/em-format-html.c:644 +#: ../mail/em-format-html-display.c:987 +#: ../mail/em-format-html.c:647 msgid "Encrypted" msgstr "Mật mã" -#: ../mail/em-format-html-display.c:951 +#: ../mail/em-format-html-display.c:987 msgid "" "This message is encrypted. It would be difficult for an outsider to view " "the content of this message." -msgstr "" -"Thư này được mã hoá. Người khác sẽ gặp khó khăn nhiều khi đọc nội dung thư." +msgstr "Thư này được mã hoá. Người khác sẽ gặp khó khăn nhiều khi đọc nội dung thư." -#: ../mail/em-format-html-display.c:952 -#: ../mail/em-format-html.c:645 +#: ../mail/em-format-html-display.c:988 +#: ../mail/em-format-html.c:648 msgid "Encrypted, strong" msgstr "Mật mã mạnh" -#: ../mail/em-format-html-display.c:952 +#: ../mail/em-format-html-display.c:988 msgid "" "This message is encrypted, with a strong encryption algorithm. It would be " "very difficult for an outsider to view the content of this message in a " "practical amount of time." -msgstr "" -"Thư này được mã hoá bằng thuật toán mật mã mạnh. Người khác sẽ gặp khó khăn " +msgstr "Thư này được mã hoá bằng thuật toán mật mã mạnh. Người khác sẽ gặp khó khăn " "rất nhiều khi đọc nội dung thư được thời gian hữu ích. " -#: ../mail/em-format-html-display.c:1053 +#: ../mail/em-format-html-display.c:1089 #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:48 msgid "_View Certificate" msgstr "_Xem chứng nhận" -#: ../mail/em-format-html-display.c:1068 +#: ../mail/em-format-html-display.c:1104 msgid "This certificate is not viewable" msgstr "Chứng nhận này không có khả năng xem" -#: ../mail/em-format-html-display.c:1387 +#: ../mail/em-format-html-display.c:1423 msgid "Completed on %B %d, %Y, %l:%M %p" msgstr "Hoàn tất vào %d %B, %Y, %l:%M %p" -#: ../mail/em-format-html-display.c:1395 +#: ../mail/em-format-html-display.c:1431 msgid "Overdue:" msgstr "Quá hạn:" -#: ../mail/em-format-html-display.c:1398 +#: ../mail/em-format-html-display.c:1434 msgid "by %B %d, %Y, %l:%M %p" msgstr "trước %d %B, %Y, %l:%M %p" -#: ../mail/em-format-html-display.c:1458 +#: ../mail/em-format-html-display.c:1494 msgid "_View Inline" msgstr "_Xem trực tiếp" -#: ../mail/em-format-html-display.c:1459 +#: ../mail/em-format-html-display.c:1495 msgid "_Hide" msgstr "Ẩ_n" -#: ../mail/em-format-html-display.c:1460 +#: ../mail/em-format-html-display.c:1496 msgid "_Fit to Width" msgstr "_Vừa khít độ rộng" -#: ../mail/em-format-html-display.c:1461 +#: ../mail/em-format-html-display.c:1497 msgid "Show _Original Size" msgstr "Hiện kích cỡ _gốc" -#: ../mail/em-format-html-display.c:1905 -#: ../mail/em-format-html-display.c:2516 +#: ../mail/em-format-html-display.c:1941 +#: ../mail/em-format-html-display.c:2554 #: ../mail/mail-config.glade.h:44 #: ../mail/message-list.etspec.h:1 msgid "Attachment" msgstr "Đính kèm" -#: ../mail/em-format-html-display.c:2119 +#: ../mail/em-format-html-display.c:2155 msgid "Save attachment as" msgstr "Lưu đính kèm dạng" -#: ../mail/em-format-html-display.c:2123 +#: ../mail/em-format-html-display.c:2159 msgid "Select folder to save all attachments" msgstr "Chọn thư mục vào đó cần lưu mọi đính kèm" -#: ../mail/em-format-html-display.c:2174 +#: ../mail/em-format-html-display.c:2210 msgid "_Save Selected..." msgstr "_Lưu vùng chọn..." -#: ../mail/em-format-html-display.c:2241 +#.Cant i put in the number of attachments here ? +#: ../mail/em-format-html-display.c:2277 #, c-format -#. Cant i put in the number of attachments here ? msgid "%d at_tachment" msgid_plural "%d at_tachments" msgstr[0] "%d đồ đí_nh kèm" -#: ../mail/em-format-html-display.c:2248 -#: ../mail/em-format-html-display.c:2326 +#: ../mail/em-format-html-display.c:2284 +#: ../mail/em-format-html-display.c:2362 msgid "S_ave" msgstr "_Lưu" -#: ../mail/em-format-html-display.c:2259 +#: ../mail/em-format-html-display.c:2295 msgid "S_ave All" msgstr "Lư_u hết" -#: ../mail/em-format-html-display.c:2322 +#: ../mail/em-format-html-display.c:2358 msgid "No Attachment" msgstr "Không có đồ đính kèm" -#: ../mail/em-format-html-display.c:2453 #: ../mail/em-format-html-display.c:2489 +#: ../mail/em-format-html-display.c:2527 msgid "View _Unformatted" msgstr "Xem _không định dạng" -#: ../mail/em-format-html-display.c:2455 +#: ../mail/em-format-html-display.c:2491 msgid "Hide _Unformatted" msgstr "Ẩn _không định dạng" -#: ../mail/em-format-html-display.c:2508 +#: ../mail/em-format-html-display.c:2546 msgid "O_pen With" msgstr "Mở _bằng" -#: ../mail/em-format-html-display.c:2579 +#: ../mail/em-format-html-display.c:2617 msgid "" "Evolution cannot render this email as it is too large to handle. You can " "view it unformatted or with an external text editor." -msgstr "" -"Evolution không thể hiện thư này vì nó quá lớn không xử lý được. Bạn vẫn còn " +msgstr "Evolution không thể hiện thư này vì nó quá lớn không xử lý được. Bạn vẫn còn " "có khả năng xem nó không có định dạng, hoặc trong trình soạn thảo văn bản." #: ../mail/em-format-html-print.c:156 @@ -12182,211 +12002,219 @@ msgstr "" msgid "Page %d of %d" msgstr "Trang %d trên %d" -#: ../mail/em-format-html.c:486 -#: ../mail/em-format-html.c:495 +#: ../mail/em-format-html.c:489 +#: ../mail/em-format-html.c:498 #, c-format msgid "Retrieving `%s'" msgstr "Đang nhận « %s »..." -#: ../mail/em-format-html.c:907 +#: ../mail/em-format-html.c:910 msgid "Unknown external-body part." msgstr "Thân bên ngoại không rõ." -#: ../mail/em-format-html.c:915 +#: ../mail/em-format-html.c:918 msgid "Malformed external-body part." msgstr "Thân bên ngoại dạng sai." -#: ../mail/em-format-html.c:945 +#: ../mail/em-format-html.c:948 #, c-format msgid "Pointer to FTP site (%s)" msgstr "Trỏ tới địa chỉ FTP (%s)" -#: ../mail/em-format-html.c:956 +#: ../mail/em-format-html.c:959 #, c-format msgid "Pointer to local file (%s) valid at site \"%s\"" -msgstr "Trỏ tới tập tin cục bộ (%s) hợp lệ tại nơi Mạng « %s »" +msgstr "Trỏ tới tập tin cục bộ (%s) hợp lệ tại địa chỉ « %s »" -#: ../mail/em-format-html.c:958 +#: ../mail/em-format-html.c:961 #, c-format msgid "Pointer to local file (%s)" msgstr "Trỏ tới tập tin cục bộ (%s)" -#: ../mail/em-format-html.c:979 +#: ../mail/em-format-html.c:982 #, c-format msgid "Pointer to remote data (%s)" msgstr "Trỏ tới dữ liệu ở xa (%s)" -#: ../mail/em-format-html.c:990 +#: ../mail/em-format-html.c:993 #, c-format msgid "Pointer to unknown external data (\"%s\" type)" msgstr "Trỏ tới dữ liệu lạ bên ngoài (kiểu « %s »)" -#: ../mail/em-format-html.c:1217 +#: ../mail/em-format-html.c:1221 msgid "Formatting message" msgstr "Đang định dạng thư..." -#: ../mail/em-format-html.c:1385 +#: ../mail/em-format-html.c:1388 msgid "Formatting Message..." msgstr "Đang định dạng thư..." -#: ../mail/em-format-html.c:1517 -#: ../mail/em-format-quote.c:207 -#: ../mail/em-format.c:850 -#: ../mail/em-mailer-prefs.c:87 -#: ../mail/message-list.etspec.h:7 -#: ../mail/message-tag-followup.c:332 -msgid "From" -msgstr "Từ" - -#: ../mail/em-format-html.c:1517 -#: ../mail/em-format-quote.c:207 -#: ../mail/em-format.c:851 -#: ../mail/em-mailer-prefs.c:88 -msgid "Reply-To" -msgstr "Trả lời cho" - -#: ../mail/em-format-html.c:1517 -#: ../mail/em-format-html.c:1532 -#: ../mail/em-format-html.c:1596 -#: ../mail/em-format-html.c:1618 +#: ../mail/em-format-html.c:1528 +#: ../mail/em-format-html.c:1592 +#: ../mail/em-format-html.c:1614 #: ../mail/em-format-quote.c:207 -#: ../mail/em-format.c:853 -#: ../mail/em-mailer-prefs.c:90 +#: ../mail/em-format.c:889 +#: ../mail/em-mailer-prefs.c:92 msgid "Cc" msgstr "Cc" -#: ../mail/em-format-html.c:1517 -#: ../mail/em-format-html.c:1533 -#: ../mail/em-format-html.c:1602 -#: ../mail/em-format-html.c:1621 +#: ../mail/em-format-html.c:1529 +#: ../mail/em-format-html.c:1598 +#: ../mail/em-format-html.c:1617 #: ../mail/em-format-quote.c:207 -#: ../mail/em-format.c:854 -#: ../mail/em-mailer-prefs.c:91 +#: ../mail/em-format.c:890 +#: ../mail/em-mailer-prefs.c:93 msgid "Bcc" msgstr "Bcc" -#: ../mail/em-format-html.c:1692 +#.pseudo-header +#: ../mail/em-format-html.c:1688 #: ../mail/em-format-quote.c:329 -#: ../mail/em-mailer-prefs.c:1196 -#. pseudo-header +#: ../mail/em-mailer-prefs.c:1325 msgid "Mailer" msgstr "Trình thư" -#: ../mail/em-format-html.c:1719 -#. translators: strftime format for local time equivalent in Date header display, with day +#.translators: strftime format for local time equivalent in Date header display, with day +#: ../mail/em-format-html.c:1715 msgid " (%a, %R %Z)" msgstr " (%a, %R %Z)" -#: ../mail/em-format-html.c:1724 -#. translators: strftime format for local time equivalent in Date header display, without day +#.translators: strftime format for local time equivalent in Date header display, without day +#: ../mail/em-format-html.c:1720 msgid " (%R %Z)" msgstr " (%R %Z)" -#: ../mail/em-format-html.c:1736 +#: ../mail/em-format-html.c:1732 #: ../mail/em-format-quote.c:336 -#: ../mail/em-format.c:856 -#: ../mail/em-mailer-prefs.c:93 +#: ../mail/em-format.c:892 +#: ../mail/em-mailer-prefs.c:95 #: ../mail/message-list.etspec.h:2 -#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:341 -#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:363 +#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:344 +#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:366 msgid "Date" msgstr "Ngày" -#: ../mail/em-format-html.c:1759 -#: ../mail/em-format.c:857 -#: ../mail/em-mailer-prefs.c:94 +#: ../mail/em-format-html.c:1755 +#: ../mail/em-format.c:893 +#: ../mail/em-mailer-prefs.c:96 msgid "Newsgroups" msgstr "Nhóm tin" -#: ../mail/em-format-html.c:1849 -#, c-format -#. To translators: This message suggests to the receipients that the sender of the mail is -#. different from the one listed in From field. +#.To translators: This message suggests to the receipients that the sender of the mail is +#.different from the one listed in From field. #. +#: ../mail/em-format-html.c:1845 +#, c-format msgid "This message was sent by <b>%s</b> on behalf of <b>%s</b>" msgstr "Thư này đã được gửi bởi <b>%s</b> thay mặt cho <b>%s</b>" -#: ../mail/em-format.c:1121 +#: ../mail/em-format-quote.c:207 +#: ../mail/em-format.c:886 +#: ../mail/em-mailer-prefs.c:89 +#: ../mail/message-list.etspec.h:7 +#: ../mail/message-tag-followup.c:332 +msgid "From" +msgstr "Từ" + +#: ../mail/em-format-quote.c:207 +#: ../mail/em-format.c:887 +#: ../mail/em-mailer-prefs.c:90 +msgid "Reply-To" +msgstr "Trả lời cho" + +#: ../mail/em-format.c:1157 #, c-format msgid "%s attachment" msgstr "%s đính kèm" -#: ../mail/em-format.c:1160 +#: ../mail/em-format.c:1196 msgid "Could not parse S/MIME message: Unknown error" msgstr "Không thể phân tích thư S/MIME. Không biết sao." -#: ../mail/em-format.c:1297 -#: ../mail/em-format.c:1453 +#: ../mail/em-format.c:1333 +#: ../mail/em-format.c:1489 msgid "Could not parse MIME message. Displaying as source." msgstr "Không thể phân tích thư MIME nên hiện thị dạng mã nguồn." -#: ../mail/em-format.c:1305 +#: ../mail/em-format.c:1341 msgid "Unsupported encryption type for multipart/encrypted" msgstr "Kiểu mã hoá không được hỗ trợ cho: multipart/encrypted" -#: ../mail/em-format.c:1315 +#: ../mail/em-format.c:1351 msgid "Could not parse PGP/MIME message" msgstr "Không thể phân tích thư PGP/MIME" -#: ../mail/em-format.c:1315 +#: ../mail/em-format.c:1351 msgid "Could not parse PGP/MIME message: Unknown error" msgstr "Không thể phân tích thư PGP/MIME: lỗi không rõ" -#: ../mail/em-format.c:1472 +#: ../mail/em-format.c:1508 msgid "Unsupported signature format" msgstr "Định dạng chữ ký không hỗ trợ" -#: ../mail/em-format.c:1480 -#: ../mail/em-format.c:1551 +#: ../mail/em-format.c:1516 +#: ../mail/em-format.c:1587 msgid "Error verifying signature" msgstr "Gặp lỗi khi xác minh chữ ký" -#: ../mail/em-format.c:1480 -#: ../mail/em-format.c:1542 -#: ../mail/em-format.c:1551 +#: ../mail/em-format.c:1516 +#: ../mail/em-format.c:1578 +#: ../mail/em-format.c:1587 msgid "Unknown error verifying signature" msgstr "Gặp lỗi lạ khi xác minh chữ ký." -#: ../mail/em-format.c:1622 +#: ../mail/em-format.c:1658 msgid "Could not parse PGP message" msgstr "Không thể phân tích thư PGP" -#: ../mail/em-format.c:1622 +#: ../mail/em-format.c:1658 msgid "Could not parse PGP message: Unknown error" msgstr "Không thể phân tích thư PGP: lỗi không rõ" -#: ../mail/em-mailer-prefs.c:105 +#: ../mail/em-mailer-prefs.c:107 msgid "Every time" msgstr "Mọi lần" -#: ../mail/em-mailer-prefs.c:106 +#: ../mail/em-mailer-prefs.c:108 msgid "Once per day" msgstr "Một lần mỗi ngày" -#: ../mail/em-mailer-prefs.c:107 +#: ../mail/em-mailer-prefs.c:109 msgid "Once per week" msgstr "Một lần mỗi tuần" -#: ../mail/em-mailer-prefs.c:108 +#: ../mail/em-mailer-prefs.c:110 msgid "Once per month" msgstr "Một lần mỗi tháng" -#: ../mail/em-mailer-prefs.c:787 -#: ../mail/em-mailer-prefs.c:841 +#: ../mail/em-mailer-prefs.c:271 +msgid "Color" +msgstr "Màu" + +#: ../mail/em-mailer-prefs.c:274 +msgid "Tag" +msgstr "Thẻ" + +#: ../mail/em-mailer-prefs.c:414 +msgid "Select color for label..." +msgstr "Chọn màu cho nhãn..." + +#.May be a better text +#: ../mail/em-mailer-prefs.c:958 +#: ../mail/em-mailer-prefs.c:1012 #, c-format -#. May be a better text msgid "%s plugin is available and the binary is installed." msgstr "Phần bổ sung %s sẵn sàng và tập tin nhị phân đã được cài đặt." -#: ../mail/em-mailer-prefs.c:795 -#: ../mail/em-mailer-prefs.c:850 +#.May be a better text +#: ../mail/em-mailer-prefs.c:966 +#: ../mail/em-mailer-prefs.c:1021 #, c-format -#. May be a better text msgid "" "%s plugin is not available. Please check whether the package is installed." msgstr "Phần bổ sung %s không sẵn sàng. Hãy kiểm tra gói đó đã được cài đặt chưa." -#: ../mail/em-mailer-prefs.c:816 +#: ../mail/em-mailer-prefs.c:987 msgid "No Junk plugin available" msgstr "Không có phần bổ sung Thư rác" @@ -12396,8 +12224,7 @@ msgid "" "since Evolution 1.x.\n" "\n" "Please be patient while Evolution migrates your folders..." -msgstr "" -"Vị trí và cây của các thư mục hộp thư Evolution đã thay đổi so sánh với " +msgstr "Vị trí và cây của các thư mục hộp thư Evolution đã thay đổi so sánh với " "trình Evolution phiên bản 1.x.\n" "\n" "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục của bạn..." @@ -12438,58 +12265,57 @@ msgstr "Không thể sao chép dữ liệu giữ-trên-máy-chủ POP3 « %s »: msgid "Failed to create local mail storage `%s': %s" msgstr "Việc tạo kho thư địa phương « %s » bị lỗi: %s" -#: ../mail/em-migrate.c:2743 +#: ../mail/em-migrate.c:2827 #, c-format msgid "Unable to create local mail folders at `%s': %s" msgstr "Không thể tạo những thư mục thư địa cục bộ « %s »: %s" -#: ../mail/em-migrate.c:2762 +#: ../mail/em-migrate.c:2846 msgid "" "Unable to read settings from previous Evolution install, `evolution/config." "xmldb' does not exist or is corrupt." -msgstr "" -"Không thể đọc thiết lập từ bản cài đặt Evolution cũ: tập tin «evolution/" +msgstr "Không thể đọc thiết lập từ bản cài đặt Evolution cũ: tập tin «evolution/" "config.xmldb» bị hỏng hay không tồn tại." -#: ../mail/em-popup.c:570 -#: ../mail/em-popup.c:581 +#: ../mail/em-popup.c:574 +#: ../mail/em-popup.c:585 msgid "_Reply to sender" msgstr "T_rả lời người gửi" -#: ../mail/em-popup.c:571 -#: ../mail/em-popup.c:582 +#: ../mail/em-popup.c:575 +#: ../mail/em-popup.c:586 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:83 msgid "Reply to _List" msgstr "Trả lời _Hộp thư chung" -#: ../mail/em-popup.c:635 +#: ../mail/em-popup.c:639 msgid "_Add to Address Book" msgstr "Thêm vào Sổ đị_a chỉ" -#: ../mail/em-subscribe-editor.c:603 +#: ../mail/em-subscribe-editor.c:595 msgid "This store does not support subscriptions, or they are not enabled." msgstr "Kho này không hỗ trợ đăng ký, hay chưa hiệu lực khả năng ấy." -#: ../mail/em-subscribe-editor.c:633 +#: ../mail/em-subscribe-editor.c:628 msgid "Subscribed" msgstr "Đã đăng ký" -#: ../mail/em-subscribe-editor.c:637 +#: ../mail/em-subscribe-editor.c:632 msgid "Folder" msgstr "Thư mục" -#: ../mail/em-subscribe-editor.c:837 -#. FIXME: This is just to get the shadow, is there a better way? +#.FIXME: This is just to get the shadow, is there a better way? +#: ../mail/em-subscribe-editor.c:834 msgid "Please select a server." msgstr "Hãy chọn máy phục vụ." -#: ../mail/em-subscribe-editor.c:858 +#: ../mail/em-subscribe-editor.c:855 msgid "No server has been selected" msgstr "Chưa chọn máy phục vụ." #: ../mail/em-utils.c:120 -msgid "Do not show this message again." -msgstr "Đừng hiện thư này lần nữa." +msgid "_Do not show this message again." +msgstr "Đừng hiện thông điệp nà_y lần nữa." #: ../mail/em-utils.c:315 msgid "Message Filters" @@ -12499,17 +12325,17 @@ msgstr "Bộ lọc thư" msgid "message" msgstr "thư" -#: ../mail/em-utils.c:563 +#: ../mail/em-utils.c:641 msgid "Save Message..." msgstr "Lưu thư..." -#: ../mail/em-utils.c:612 +#: ../mail/em-utils.c:690 msgid "Add address" msgstr "Thêm địa chỉ" -#: ../mail/em-utils.c:1096 +#.Drop filename for messages from a mailbox +#: ../mail/em-utils.c:1174 #, c-format -#. Drop filename for messages from a mailbox msgid "Messages from %s" msgstr "Thừ từ %s" @@ -12517,7 +12343,7 @@ msgstr "Thừ từ %s" msgid "Search _Folders" msgstr "_Thư mục tìm kiếm" -#: ../mail/em-vfolder-rule.c:590 +#: ../mail/em-vfolder-rule.c:592 msgid "Search Folder source" msgstr "Nguồn thư mục tìm kiếm" @@ -12526,667 +12352,702 @@ msgid "Allows evolution to display text part of limited size" msgstr "Cho evolution có khả năng hiển thị phần văn bản có kích cỡ bị hạn chế" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:2 -msgid "Automatic link recognition" -msgstr "Tự động nhận dạng liên kết" +msgid "Always request read receipt" +msgstr "Luôn luôn yêu cầu thông báo đã đọc" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:3 -msgid "Automatic smiley recognition" -msgstr "Tự động nhận dạng biểu tượng xúc cảm" +msgid "Amount of time in seconds the error should be showed on the status bar." +msgstr "Thời lượng theo giây trong đó cần hiển thị lỗi trên thanh trạng thái." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:4 +msgid "Automatic emoticon recognition" +msgstr "Tự động nhận dạng biểu tượng xúc cảm" + +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:5 +msgid "Automatic link recognition" +msgstr "Tự động nhận dạng liên kết" + +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:6 msgid "Check incoming mail being junk" msgstr "Kiểm thư mới nhận là thư rác" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:5 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:7 msgid "Citation highlight color" msgstr "Màu tô sáng trích dẫn" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:6 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:8 msgid "Citation highlight color." msgstr "Màu tô sáng trích dẫn." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:7 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:9 msgid "Composer Window default height" msgstr "Độ cao mặc định cửa sổ soạn" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:8 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:10 msgid "Composer Window default width" msgstr "Độ rộng mặc định cửa sổ soạn" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:9 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:11 +msgid "Composer load/attach directory" +msgstr "Thư mục nạp/đính của bộ cấu tạo" + +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:12 msgid "Compress display of addresses in TO/CC/BCC" msgstr "Thu gọn ô hiển thị các địa chỉ trong Cho/CC/BCC" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:10 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:13 msgid "" "Compress display of addresses in TO/CC/BCC to the number specified in " "address_count." -msgstr "" -"Thu gọn ô hiển thị các địa chỉ trong trường Cho/CC/BCC thành số được xác " +msgstr "Thu gọn ô hiển thị các địa chỉ trong trường Cho/CC/BCC thành số được xác " "định trong giá trị « address_count » (số đếm địa chỉ)" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:11 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:14 msgid "Default charset in which to compose messages" msgstr "Bộ ký tự mặc định để soạn thảo thư." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:12 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:15 msgid "Default charset in which to compose messages." msgstr "Bộ ký tự mặc định để soạn thảo thư." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:13 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:16 msgid "Default charset in which to display messages" msgstr "Bộ ký tự mặc định để hiển thị thư." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:14 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:17 msgid "Default charset in which to display messages." msgstr "Bộ ký tự mặc định để hiển thị thư." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:15 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:18 msgid "Default forward style" msgstr "Kiểu chuyển tiếp mặc định" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:16 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:19 msgid "Default height of the Composer Window" msgstr "Độ cao mặc định cửa Cửa sổ Soạn" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:17 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:20 msgid "Default height of the Message Window" msgstr "Độ cao mặc định cửa Cửa sổ Thư" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:18 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:21 msgid "Default height of the Subscribe dialog" msgstr "Độ cao mặc định cửa hộp thoại Đăng ký" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:19 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:22 msgid "Default reply style" msgstr "Kiểu trả lời mặc định" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:20 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:23 msgid "Default value for thread expand state" msgstr "Giá trị mặc định cho tình trạng dãn ra nhánh" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:21 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:24 msgid "Default width of the Composer Window" msgstr "Độ rộng mặc định cửa Cửa sổ Soạn" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:22 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:25 msgid "Default width of the Message Window" msgstr "Độ rộng mặc định cửa Cửa sổ Thư" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:23 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:26 msgid "Default width of the Subscribe dialog" msgstr "Độ rộng mặc định cửa hộp thoại Đăng ký" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:24 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:27 +msgid "Directory for loading/attaching files to composer" +msgstr "Thư mục từ đó cần nạp/đính tập tin vào bộ cấu tạo" + +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:28 msgid "Directory for saving mail component files" msgstr "Thư mục vào đó cần lưu các tập tin thành phần thư" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:25 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:29 msgid "Draw spelling error indicators on words as you type." msgstr "Vẽ chỉ báo lỗi chính tả trên từ khi gõ." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:26 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:30 msgid "Empty Junk folders on exit" msgstr "Làm sạch thư mục Thư rác khi thoát" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:27 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:31 msgid "Empty Trash folders on exit" msgstr "Làm sạch thư mục Rác khi thoát" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:28 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:32 msgid "Empty all Junk folders when exiting Evolution." msgstr "Làm sạch thư mục Thư rác khi thoát khỏi trình Evolution." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:29 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:33 msgid "Empty all Trash folders when exiting Evolution." msgstr "Làm sạch thư mục Rác khi thoát trình Evolution." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:30 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:34 msgid "Enable caret mode, so that you can see a cursor when reading mail." msgstr "Bật chế độ con nháy, để bạn xem con chạy khi đọc thư." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:31 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:35 +msgid "Enable or disable magic space bar" +msgstr "Bật/tắt phím dài ma thuật" + +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:36 msgid "Enable or disable type ahead search feature" msgstr "Bật/tắt tính năng tìm kiếm gõ trước" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:32 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:37 msgid "" "Enable side bar search feature so that you can start interactive searching " "by typing in the text. Use is that you can easily find a folder in that side " "bar by just typing the folder name and the selection jumps automatically to " "that folder." -msgstr "" -"Bật tính năng tìm kiếm khung lề để bắt đầu tìm kiếm tương tác bằng cách gõ " +msgstr "Bật tính năng tìm kiếm khung lề để bắt đầu tìm kiếm tương tác bằng cách gõ " "vào đoạn. Có ích để tìm dễ dàng thư mục trong khung lề bằng cách đơn giản gõ " "tên thư mục thì phần chọn nhảy tự động tới thư mục đó." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:33 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:38 +msgid "" +"Enable this to use Space bar key to scroll in message preview, message list " +"and folders." +msgstr "Bật tùy chọn này để sử dụng phím dài để cuộn qua ô xem thử thư, danh sách thư và các thư mục." + +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:39 msgid "Enable to render message text part of limited size." msgstr "Bật vẽ phần văn bản thư có kích cỡ bị hạn chế." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:34 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:40 msgid "Enable/disable caret mode" msgstr "Bật/tắt chế độ con nháy" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:35 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:41 msgid "Height of the message-list pane" msgstr "Độ cao ô cửa sổ danh sách thư" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:36 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:42 msgid "Height of the message-list pane." msgstr "Độ cao ô cửa sổ danh sách thư." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:37 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:43 msgid "Hides the per-folder preview and removes the selection" msgstr "Ẩn ô xem thử từng thư mục và gỡ bỏ vùng chọn" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:38 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:44 msgid "" "If a user tries to open 10 or more messages at one time, ask the user if " "they really want to do it." -msgstr "" -"Nếu người dùng cố mở hơn 9 thư cùng lúc thì hỏi nếu họ thật muốn làm như thế." +msgstr "Nếu người dùng cố mở hơn 9 thư cùng lúc thì hỏi nếu họ thật muốn làm như thế." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:39 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:45 msgid "" "If the \"Preview\" pane is on, then show it side-by-side rather than " "vertically." -msgstr "" -"Nếu ô cửa sổ « Xem thử » được bật, hiển thị nó cạnh nhau hơn là theo chiều " +msgstr "Nếu ô cửa sổ « Xem thử » được bật, hiển thị nó cạnh nhau hơn là theo chiều " "dọc." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:40 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:46 msgid "" "If there isn't a builtin viewer for a particular mime-type inside Evolution, " "any mime-types appearing in this list which map to a bonobo-component viewer " "in GNOME's mime-type database may be used for displaying content." -msgstr "" -"Nếu Evolution không có bộ xem có sẵn cho một kiểu MIME nào đó thì sẽ dùng " +msgstr "Nếu Evolution không có bộ xem có sẵn cho một kiểu MIME nào đó thì sẽ dùng " "bất cứ bộ xem tương thích với Bonobo nào sẵn sàng trong cơ sở dữ liệu kiểu " "MIME của GNOME." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:41 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:47 +msgid "" +"It disables the feature where repeated prompts to ask if delete messages " +"from search folder." +msgstr "Nó tắt tính năng cứ nhắc yêu cầu có nên xoá thư khỏi thư mục tìm kiếm." + +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:48 msgid "" "It disables the feature where repeated prompts to ask if offline sync is " "required." msgstr "Nó tắt tính năng cứ nhắc yêu cầu đồng bộ ngoại tuyến không." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:42 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:49 msgid "It disables/enables the prompt while marking multiple messages." msgstr "Nó bật/tắt dấu nhắc trong khi đánh dấu nhiều thư." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:43 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:50 msgid "Last time empty junk was run" msgstr "Lần cuối cùng xoá thư rác" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:44 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:51 msgid "Last time empty trash was run" msgstr "Lần cuối cùng đã đổ rác" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:45 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:52 +msgid "Level beyond which it should the message should be logged." +msgstr "Mức quá đó thư nên được ghi lưu." + +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:53 msgid "List of Labels and their associated colors" msgstr "Danh sách Nhãn và màu sắc liên quan" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:46 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:54 msgid "List of accepted licenses" msgstr "Danh sách các quyền phép đã chấp nhận" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:47 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:55 msgid "List of accounts" msgstr "Danh sách các tài khoản" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:48 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:56 msgid "" "List of accounts known to the mail component of Evolution. The list contains " "strings naming subdirectories relative to /apps/evolution/mail/accounts." -msgstr "" -"Danh sách các tài khoản mà thành phần thư của Evolution biết được. Danh sách " +msgstr "Danh sách các tài khoản mà thành phần thư của Evolution biết được. Danh sách " "ấy chứa chuỗi lập tên của các thư mục con liên quan với /apps/evolution/mail/" "accounts." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:49 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:57 msgid "List of custom headers and whether they are enabled." msgstr "Danh sách các dòng đầu tự chọn và nếu bật chưa." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:50 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:58 msgid "" "List of labels known to the mail component of Evolution. The list contains " "strings containing name:color where color uses the HTML hex encoding." -msgstr "" -"Danh sách các nhãn mà thành phần thư của Evolution biết được. Danh sách ấy " +msgstr "Danh sách các nhãn mà thành phần thư của Evolution biết được. Danh sách ấy " "chứa chuỗi name:color (tên:màu) mà màu ấy dạng hệ thập lục phân HTML." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:51 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:59 msgid "List of mime types to check for bonobo component viewers" -msgstr "" -"Danh sách các kiểu MIME cần kiểm tra khớp với bộ xem thành phần Bonobo." +msgstr "Danh sách các kiểu MIME cần kiểm tra khớp với bộ xem thành phần Bonobo." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:52 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:60 msgid "List of protocol names whose license has been accepted." msgstr "Danh sách các tên giao thức có quyền đã chấp nhận." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:53 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:61 msgid "Load images for HTML messages over http" msgstr "Nạp các ảnh cho thư HTML bằng giao thức HTTP" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:54 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:62 msgid "" "Load images for HTML messages over http(s). Possible values are: 0 - Never " -"load images off the net 1 - Load images in mail from contacts 2 - Always " +"load images off the net 1 - Load images in messages from contacts 2 - Always " "load images off the net" -msgstr "" -"Tải các ảnh cho thư HTML bằng giao thức HTTP hay HTTPS. Giá trị có thể là:\n" -"0 - không bao giờ tải ảnh từ Mạng\n" +msgstr "Tải các ảnh cho thư HTML bằng giao thức HTTP hay HTTPS. Giá trị có thể:\n" +"0 - không bao giờ tải ảnh từ Internet\n" "1 - tải ảnh nếu người gửi có trong Sổ địa chỉ\n" -"2 - luôn luôn tải ảnh từ Mạng (không an toàn)" +"2 - luôn luôn tải ảnh từ Internet (không an toàn)" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:55 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:63 msgid "Log filter actions" msgstr "Ghi lưu các hành động lọc" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:56 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:64 msgid "Log filter actions to the specified log file." msgstr "Ghi lưu các hành động lọc vào tập tin bản ghi đã ghi rõ." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:57 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:65 msgid "Logfile to log filter actions" msgstr "Tập tin bản ghi nơi cần ghi lưu các hành động lọc." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:58 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:66 msgid "Logfile to log filter actions." msgstr "Tập tin bản ghi nơi cần ghi lưu các hành động lọc." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:59 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:67 msgid "Mark as Seen after specified timeout" msgstr "Đánh dấu là Đã xem, sau thời hạn đã ghi rõ." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:60 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:68 msgid "Mark as Seen after specified timeout." msgstr "Đánh dấu là Đã xem, sau thời hạn đã ghi rõ." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:61 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:69 msgid "Mark citations in the message \"Preview\"" msgstr "Đánh các trích dẫn trong thư « Xem thử »." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:62 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:70 msgid "Mark citations in the message \"Preview\"." msgstr "Đánh các trích dẫn trong thư « Xem thử »." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:63 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:71 msgid "Message Window default height" msgstr "Độ cao mặc định của Cửa sổ thư" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:64 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:72 msgid "Message Window default width" msgstr "Độ rộng mặc định của Cửa sổ thư" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:65 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:73 msgid "Message-display style (\"normal\", \"full headers\", \"source\")" msgstr "Kiểu dáng hiển thị thư (chuẩn, dòng đầu đây đủ, mã nguồn)" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:66 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:74 msgid "Minimum days between emptying the junk on exit" msgstr "Số ngày tối thiểu giữa hai lần xoá thư rác khi thoát." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:67 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:75 msgid "Minimum days between emptying the trash on exit" msgstr "Số ngày tối thiểu giữa hai lần đổ rác khi thoát." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:68 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:76 msgid "Minimum time between emptying the junk on exit, in days." msgstr "Thời gian tối thiểu giữa hai lần xoá thư rác khi thoát, theo ngày." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:69 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:77 msgid "Minimum time between emptying the trash on exit, in days." msgstr "Thời gian tối thiểu giữa hai lần sổ rác khi thoát, theo ngày." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:70 -msgid "New Mail Notify sound file" -msgstr "Tập tin âm thanh Thông báo Thư Mới" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:71 -msgid "New Mail Notify type" -msgstr "Kiểu Thông báo Thư Mới" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:72 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:78 msgid "Number of addresses to display in TO/CC/BCC" msgstr "Số địa chỉ cần hiển thị trong Cho/CC/BCC" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:73 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:79 msgid "Prompt on empty subject" msgstr "Nhắc khi có chủ đề rỗng" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:74 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:80 msgid "Prompt the user when he or she tries to expunge a folder." msgstr "Nhắc người dùng khi họ cố xoá hẳn thư mục." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:75 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:81 msgid "" "Prompt the user when he or she tries to send a message without a Subject." msgstr "Nhắc người dùng khi họ cố gửi thư chưa có Chủ đề." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:76 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:82 msgid "Prompt to check if the user wants to go offline immediately" msgstr "Nhắc để kiểm tra người dùng muốn chuyển sang ngoại tuyến ngay không" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:77 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:83 +msgid "Prompt when deleting messages in search folder" +msgstr "Nhắc khi xoá thư khỏi thư mục tìm kiếm" + +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:84 msgid "Prompt when user expunges" msgstr "Nhắc khi người dùng xoá hẳn" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:78 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:85 msgid "Prompt when user only fills Bcc" msgstr "Nhắc khi người dùng chỉ nhập Bcc" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:79 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:86 msgid "Prompt when user tries to open 10 or more messages at once" msgstr "Nhắc khi người dùng cố mở hơn 9 thư cùng lúc" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:80 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:87 msgid "" "Prompt when user tries to send HTML mail to recipients that may not want to " "receive HTML mail." msgstr "Nhắc khi người dùng cố gửi thư HTML cho liên lạc không muốn nhận HTML." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:81 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:88 msgid "Prompt when user tries to send a message with no To or Cc recipients." -msgstr "" -"Nhắc khi người dùng cố gửi thư mà không có người nhận Cho (To) hay Chép Cho " +msgstr "Nhắc khi người dùng cố gửi thư mà không có người nhận Cho (To) hay Chép Cho " "(CC)." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:82 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:89 msgid "Prompt when user tries to send unwanted HTML" msgstr "Nhắc khi người dùng cố gửi thư dạng HTML không phải được muốn" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:83 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:90 msgid "Prompt while marking multiple messages" msgstr "Nhắc khi đánh dấu nhiều thư" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:84 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:91 +msgid "Recognize emoticons in text and replace them with images." +msgstr "Nhận dạng hình cười trong văn bản và thay thế bằng ảnh." + +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:92 msgid "Recognize links in text and replace them." msgstr "Nhận ra mọi liên kết trong văn bản và thay thế chúng." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:85 -msgid "Recognize smileys in text and replace them with images." -msgstr "Nhận dạng biểu tượng xác cảm trong văn bản và thay thế bằng ảnh." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:86 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:93 msgid "Run junk test on incoming mail" msgstr "Chạy kiểm tra thư rác khi mọi thư gửi đến" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:87 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:94 msgid "Save directory" msgstr "Thư mục lưu" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:88 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:95 msgid "Search for the sender photo in local addressbooks" msgstr "Tìm kiếm ảnh chụp người gửi trong các sổ địa chỉ cục bộ" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:89 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:96 msgid "Send HTML mail by default" msgstr "Gửi thư dạng HTML theo mặc định" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:90 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:97 msgid "Send HTML mail by default." msgstr "Gửi thư dạng HTML theo mặc định" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:91 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:98 msgid "Show Animations" msgstr "Hiện hoạt cảnh" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:92 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:99 msgid "Show animated images as animations." msgstr "Hiện ảnh đã hoạt cảnh kiểu hoạt cảnh." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:93 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:100 msgid "Show deleted messages (with a strike-through) in the message-list." msgstr "Hiển thị mọi thư bị xoá (kiểu gạch đè) trong danh sách các thư." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:94 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:101 msgid "Show deleted messages in the message-list" msgstr "Hiển thị thư bị xoá trong danh sách các thư." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:95 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:102 msgid "Show photo of the sender" msgstr "Hiện ảnh chụp của người gửi" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:98 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:105 msgid "" "Show the email of the sender in the messages composite column in the message " "list" -msgstr "" -"Hiển thị địa chỉ thư của người gửi trong cột ghép thư trong danh sách thư" +msgstr "Hiển thị địa chỉ thư của người gửi trong cột ghép thư trong danh sách thư" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:99 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:106 msgid "Show the photo of the sender in the message reading pane." msgstr "Hiển thị ảnh chụp của người gửi trong ô cửa sổ đọc thư." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:100 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:107 msgid "Show the sender email in the messages column in the message list" msgstr "Hiển thị địa chỉ thư của người gửi trong cột thư trong danh sách thư" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:101 -msgid "Sound file to play when new mail arrives." -msgstr "Tập tin âm thanh cần phát khi nhận thư mới." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:102 -msgid "Specifies the type of New Mail Notification the user wishes to use." -msgstr "Ghi rõ kiểu Thông báo Thư Mới người dùng muốn dùng." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:103 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:108 msgid "Spell check inline" msgstr "Kiểm tra trực tiếp chính tả" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:104 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:109 msgid "Subscribe dialog default height" msgstr "Độ cao mặc định của hộp thoại đăng ký" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:105 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:110 msgid "Subscribe dialog default width" msgstr "Độ rộng mặc định của hộp thoại đăng ký" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:106 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:111 msgid "Terminal font" msgstr "Phông chữ thiết bị cuối" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:107 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:112 msgid "Text message part limit" msgstr "Hạn chế phần văn bản thư" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:108 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:113 msgid "The default plugin for Junk hook" msgstr "Phần bổ sung mặc định cho móc Thư rác" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:109 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:114 msgid "The last time empty junk was run, in days since the epoch." msgstr "Lần cuối cùng xoá thư rác, theo ngày từ kỷ nguyên bắt đầu." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:110 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:115 msgid "The last time empty trash was run, in days since the epoch." msgstr "Lần cuối cùng đã chạy đổ rác, theo ngày từ kỷ nguyên bắt đầu." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:111 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:116 msgid "The terminal font for mail display" msgstr "Phông chữ thiết bị cuối để hiển thị thư" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:112 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:117 msgid "The variable width font for mail display" msgstr "Phông chữ độ rộng thay đổi để hiển thị thư" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:113 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:118 +msgid "" +"This can have three possible values. 0 for errors. 1 for warnings. 2 for " +"debug messages." +msgstr "Có ba giá trị có thể:\n" +" • 0 lỗi\n" +" • 1 cảnh báo\n" +" • 2 thông điệp gỡ lỗi." + +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:119 msgid "" "This decides the max size of the text part that can be formatted under " "evolution. The default is 4MB / 4096 KB and is specified interms of KB." -msgstr "" -"Giá trị này đặt kích cỡ tối đa của phần văn bản có thể được định dạng dưới " +msgstr "Giá trị này đặt kích cỡ tối đa của phần văn bản có thể được định dạng dưới " "evolution. Giá trị mặc định là 4096 KB (4 MB), ghi theo KB." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:114 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:120 msgid "" "This is the default junk plugin, even though there are multiple plugins " "enabled. If the default listed plugin is disabled, then it won't fall back " "to the other available plugins." -msgstr "" -"Đây là phần bổ sung Thư rác mặc định, mặc dù có nhiều phần bổ sung được hiệu lực. Vậy nếu phần bổ sung đã liệt kê mặc định bị tắt, nó không bị thay thế bằng phần bổ sung sẵn sàng khác." +msgstr "Đây là phần bổ sung Thư rác mặc định, mặc dù có nhiều phần bổ sung được hiệu " +"lực. Vậy nếu phần bổ sung đã liệt kê mặc định bị tắt, nó không bị thay thế " +"bằng phần bổ sung sẵn sàng khác." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:115 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:121 msgid "" "This key is read only once and reset to false after read. This unselects the " "mail in the list and removes the preview for that folder." -msgstr "Khoá này được đọc chỉ một lần, và đặt lại thành « sai » sau khi đọc. Hành động này thì bỏ chọn thư trong danh sách, và gỡ bo ô xem thử đối với thư mục đó." +msgstr "Khoá này được đọc chỉ một lần, và đặt lại thành « sai » sau khi đọc. Hành " +"động này thì bỏ chọn thư trong danh sách, và gỡ bo ô xem thử đối với thư mục " +"đó." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:116 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:122 msgid "" "This key should contain a list of XML structures specifying custom headers, " "and whether they are to be displayed. The format of the XML structure is <" "header enabled> - set enabled if the header is to be displayed in the " "mail view." -msgstr "" -"Khoá này nên chứa danh sách các cấu trúc XML ghi rõ dòng đầu tự chọn, và nếu " +msgstr "Khoá này nên chứa danh sách các cấu trúc XML ghi rõ dòng đầu tự chọn, và nếu " "sẽ hiển thị chúng. Dạng thức của cấu trúc XML là:\n" "<header enabled>\n" "(lập đã bật dòng đầu, nếu sẽ hiển thị dòng đầu ấy trong ô xem thư)." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:117 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:123 msgid "This option would help in improving the speed of fetching." msgstr "Tùy chọn này sẽ tăng tốc độ lấy thư." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:118 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:124 msgid "" "This sets the number of addresses to show in default message list view, " "beyond which a '...' is shown." -msgstr "" -"Tùy chọn này đặt số địa chỉ cần hiển thị trong ô xem danh sách thư mặc định, " +msgstr "Tùy chọn này đặt số địa chỉ cần hiển thị trong ô xem danh sách thư mặc định, " "ở ngoại đó hiển thị dấu chấm lửng (…)." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:119 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:125 msgid "" "This setting specifies whether the threads should be in expanded or " "collapsed state by default. Evolution requires a restart" -msgstr "" -"Thiết lập này xác định các nhánh nên được dãn ra hay co lại theo mặc định. " +msgstr "Thiết lập này xác định các nhánh nên được dãn ra hay co lại theo mặc định. " "Evolution cần thiết khởi chạy lại" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:120 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:126 +msgid "" +"This setting specifies whether the threads should be sorted based on latest " +"message in each thread, rather than by message's date. Evolution requires a " +"restart." +msgstr "Thiết lập này xác định các nhánh nên được sắp xếp dựa vào thư mới nhất trong mỗi nhánh, hơn là theo ngày tháng nhận thư. Cần phải khởi chạy lại Evolution." + +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:127 msgid "Thread the message list." msgstr "Hiển thị nhánh trong danh sách thư." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:121 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:128 msgid "Thread the message-list" msgstr "Hiển thị nhánh trong danh sách thư." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:122 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:129 msgid "Thread the message-list based on Subject" msgstr "Hiển thị nhánh trong danh sách thư, theo Chủ đề" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:123 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:130 msgid "Timeout for marking message as Seen" msgstr "Thời hạn đánh dấu thư Đã xem." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:124 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:131 msgid "Timeout for marking message as Seen." msgstr "Thời hạn đánh dấu thư Đã xem." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:125 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:132 msgid "UID string of the default account." msgstr "Chuỗi UID của tài khoản mặc định." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:126 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:133 msgid "Use SpamAssassin daemon and client" msgstr "Dùng trình nền và ứng dụng khách SpamAssassin" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:127 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:134 msgid "Use SpamAssassin daemon and client (spamc/spamd)" msgstr "Dùng trình nền và ứng dụng khách SpamAssassin (spamc/spamd)" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:128 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:135 msgid "Use custom fonts" msgstr "Dùng phông chữ tự chọn" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:129 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:136 msgid "Use custom fonts for displaying mail" msgstr "Dùng phông chữ tự chọn để hiển thị thư" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:130 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:137 msgid "Use only local spam tests." msgstr "Dùng chỉ sự kiểm tra thư rác kiểu cục bộ." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:131 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:138 msgid "Use only the local spam tests (no DNS)." msgstr "Dùng chỉ sự kiểm tra thư rác kiểu cục bộ (không có DNS)." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:132 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:139 msgid "Use side-by-side or wide layout" msgstr "Dùng bố trí cạnh nhau hay rộng" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:133 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:140 msgid "Variable width font" msgstr "Phông chữ rộng biến" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:134 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:141 msgid "View/Bcc menu item is checked" msgstr "Mục trình đơn Xem/Bcc đã chọn." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:135 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:142 msgid "View/Bcc menu item is checked." msgstr "Mục trình đơn Xem/Bcc đã chọn." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:136 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:143 msgid "View/Cc menu item is checked" msgstr "Mục trình đơn Xem/Cc đã chọn." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:137 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:144 msgid "View/Cc menu item is checked." msgstr "Mục trình đơn Xem/Cc đã chọn." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:138 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:145 msgid "View/From menu item is checked" msgstr "Mục trình đơn Xem/Từ đã chọn." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:139 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:146 msgid "View/From menu item is checked." msgstr "Mục trình đơn Xem/Từ đã chọn." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:140 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:147 msgid "View/PostTo menu item is checked" msgstr "Mục trình đơn Xem/Gửi tới đã chọn." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:141 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:148 msgid "View/PostTo menu item is checked." msgstr "Mục trình đơn Xem/Gửi tới đã chọn." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:142 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:149 msgid "View/ReplyTo menu item is checked" msgstr "Mục trình đơn Xem/Trả lời cho đã chọn." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:143 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:150 msgid "View/ReplyTo menu item is checked." msgstr "Mục trình đơn Xem/Trả lời cho đã chọn." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:144 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:151 +msgid "Whether a read receipt request gets added to every message by default." +msgstr "Mặc định là có nên thêm vào mỗi thư một yêu cầu thông báo đã đọc, hay không." + +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:152 msgid "" "Whether or not to fall back on threading by subjects when the messages do " "not contain In-Reply-To or References headers." -msgstr "" -"Có nên trở về tạo nhánh thư theo chủ đề khi thư không chứa dòng đầu In-Reply-" +msgstr "Có nên trở về tạo nhánh thư theo chủ đề khi thư không chứa dòng đầu In-Reply-" "To (trả lời theo thư trước) hay References (tham chiếu)." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:145 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:153 +msgid "Whether sort threads based on latest message in that thread" +msgstr "Có nên sắp xếp nhánh dựa vào thư mới nhất trong nhánh, hay không" + +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:154 msgid "Width of the message-list pane" msgstr "Độ rộng ô cửa sổ danh sách thư" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:146 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:155 msgid "Width of the message-list pane." msgstr "Độ rộng của ô cửa sổ danh sách thư." -#: ../mail/importers/elm-importer.c:192 +#: ../mail/importers/elm-importer.c:184 msgid "Importing Elm data" msgstr "Đang nhập dữ liệu Elm..." -#: ../mail/importers/elm-importer.c:381 +#: ../mail/importers/elm-importer.c:369 msgid "Evolution Elm importer" msgstr "Bộ nhập Elm vào Evolution" -#: ../mail/importers/elm-importer.c:382 +#: ../mail/importers/elm-importer.c:370 msgid "Import mail from Elm." msgstr "Đang nhập thư từ Elm" @@ -13210,13 +13071,13 @@ msgstr "Bộ nhập thư mục dạng Berkeley Mailbox" msgid "Importing mailbox" msgstr "Đang nhập hộp thư..." -#: ../mail/importers/mail-importer.c:233 -#: ../shell/e-shell-importer.c:515 +#: ../mail/importers/mail-importer.c:232 +#: ../shell/e-shell-importer.c:518 #, c-format msgid "Importing `%s'" msgstr "Đang nhập « %s »..." -#: ../mail/importers/mail-importer.c:376 +#: ../mail/importers/mail-importer.c:372 #, c-format msgid "Scanning %s" msgstr "Đang quét %s..." @@ -13225,11 +13086,11 @@ msgstr "Đang quét %s..." msgid "Importing Pine data" msgstr "Đang nhập dữ liệu Pine..." -#: ../mail/importers/pine-importer.c:433 +#: ../mail/importers/pine-importer.c:428 msgid "Evolution Pine importer" msgstr "Bộ nhập Pine vào Evolution" -#: ../mail/importers/pine-importer.c:434 +#: ../mail/importers/pine-importer.c:429 msgid "Import mail from Pine." msgstr "Nhập thư từ Pine" @@ -13258,103 +13119,154 @@ msgstr "Hộp thư chung %s" msgid "Add Filter Rule" msgstr "Thêm quy tắc lọc" -#: ../mail/mail-component.c:530 +#: ../mail/mail-component.c:528 +#, c-format +msgid "%d selected, " +msgid_plural "%d selected, " +msgstr[0] "%d đã chọn, " + +#: ../mail/mail-component.c:532 #, c-format msgid "%d deleted" msgid_plural "%d deleted" msgstr[0] "%d bị xoá" -#: ../mail/mail-component.c:532 +#: ../mail/mail-component.c:534 #, c-format msgid "%d junk" msgid_plural "%d junk" msgstr[0] "%d thư rác" -#: ../mail/mail-component.c:535 +#: ../mail/mail-component.c:537 #, c-format msgid "%d draft" msgid_plural "%d drafts" msgstr[0] "%d nháp" -#: ../mail/mail-component.c:537 +#: ../mail/mail-component.c:539 #, c-format msgid "%d sent" msgid_plural "%d sent" msgstr[0] "%d đã gửi" -#: ../mail/mail-component.c:539 +#: ../mail/mail-component.c:541 #, c-format msgid "%d unsent" msgid_plural "%d unsent" msgstr[0] "%d chưa gửi" -#: ../mail/mail-component.c:545 +#: ../mail/mail-component.c:547 #, c-format msgid "%d unread, " msgid_plural "%d unread, " msgstr[0] "%d chưa đọc, " -#: ../mail/mail-component.c:546 +#: ../mail/mail-component.c:548 #, c-format msgid "%d total" msgid_plural "%d total" msgstr[0] "%d tổng cộng" -#: ../mail/mail-component.c:550 -#, c-format -msgid " %d selected, " -msgid_plural " %d selected, " -msgstr[0] " %d đã chọn, " - -#: ../mail/mail-component.c:880 +#: ../mail/mail-component.c:885 msgid "New Mail Message" msgstr "Thư mới" -#: ../mail/mail-component.c:881 +#: ../mail/mail-component.c:886 msgid "_Mail Message" msgstr "_Thư" -#: ../mail/mail-component.c:882 +#: ../mail/mail-component.c:887 msgid "Compose a new mail message" msgstr "Viết thư mới" -#: ../mail/mail-component.c:888 +#: ../mail/mail-component.c:893 msgid "New Mail Folder" msgstr "Hộp thư mới" -#: ../mail/mail-component.c:889 +#: ../mail/mail-component.c:894 msgid "Mail _Folder" msgstr "_Hộp thư" -#: ../mail/mail-component.c:890 +#: ../mail/mail-component.c:895 msgid "Create a new mail folder" msgstr "Tạo hộp thư mới" -#: ../mail/mail-component.c:1037 +#: ../mail/mail-component.c:1042 msgid "Failed upgrading Mail settings or folders." msgstr "Việc cập nhật thiết lập hay thư mục Thư bị lỗi." -#: ../mail/mail-config.c:81 +#: ../mail/mail-component.c:1511 +msgid "Error" +msgstr "Lỗi" + +#: ../mail/mail-component.c:1511 +msgid "Errors" +msgstr "Lỗi" + +#: ../mail/mail-component.c:1512 +msgid "Warnings and Errors" +msgstr "Cảnh báo và Lỗi" + +#: ../mail/mail-component.c:1513 +msgid "Debug" +msgstr "Gỡ lỗi" + +#: ../mail/mail-component.c:1513 +msgid "Error, Warnings and Debug messages" +msgstr "Lỗi, Cảnh báo và Thông điệp Gỡ lỗi" + +#: ../mail/mail-component.c:1623 +msgid "Debug Logs" +msgstr "Bản ghi gỡ lỗi" + +#: ../mail/mail-component.c:1627 +msgid "Show _errors in the status bar for" +msgstr "Hiện _lỗi trên thanh trạng thái trong vòng" + +#: ../mail/mail-component.c:1634 +msgid "seconds." +msgstr "giây." + +#: ../mail/mail-component.c:1644 +msgid "Log Messages:" +msgstr "Thông điệp ghi lưu :" + +#: ../mail/mail-component.c:1696 +msgid "Log Level" +msgstr "Mức ghi lưu" + +#: ../mail/mail-component.c:1703 +#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:408 +msgid "Time" +msgstr "Giờ" + +#: ../mail/mail-component.c:1710 +#: ../mail/message-list.c:2398 +#: ../mail/message-list.etspec.h:10 +msgid "Messages" +msgstr "Thư" + +#: ../mail/mail-config.c:83 msgid "I_mportant" msgstr "_Quan trọng" -#: ../mail/mail-config.c:82 -#. red +#.red +#: ../mail/mail-config.c:84 msgid "_Work" msgstr "Chỗ _làm" -#: ../mail/mail-config.c:83 -#. orange +#.orange +#: ../mail/mail-config.c:85 msgid "_Personal" msgstr "_Riêng" -#: ../mail/mail-config.c:84 -#. forest green +#.green +#: ../mail/mail-config.c:86 msgid "_To Do" msgstr "_Cần làm" -#: ../mail/mail-config.c:85 -#. blue +#.blue +#: ../mail/mail-config.c:87 msgid "_Later" msgstr "_Sau này" @@ -13387,136 +13299,136 @@ msgid "<span weight=\"bold\">Account Information</span>" msgstr "<span weight=\"bold\">Thông tin Tài khoản</span>" #: ../mail/mail-config.glade.h:10 -msgid "<span weight=\"bold\">Authentication Type</span>" -msgstr "<span weight=\"bold\">Kiểu Xác thực</span>" - -#: ../mail/mail-config.glade.h:11 msgid "<span weight=\"bold\">Authentication</span>" msgstr "<span weight=\"bold\">Xác thực</span>" -#: ../mail/mail-config.glade.h:12 +#: ../mail/mail-config.glade.h:11 msgid "<span weight=\"bold\">Composing Messages</span>" msgstr "<span weight=\"bold\">Viết Thư</span>" -#: ../mail/mail-config.glade.h:13 +#: ../mail/mail-config.glade.h:12 msgid "<span weight=\"bold\">Configuration</span>" msgstr "<span weight=\"bold\">Cấu hình</span>" -#: ../mail/mail-config.glade.h:14 +#: ../mail/mail-config.glade.h:13 msgid "<span weight=\"bold\">Default Behavior</span>" msgstr "<span weight=\"bold\">Hành vi Mặc định</span>" -#: ../mail/mail-config.glade.h:15 +#: ../mail/mail-config.glade.h:14 msgid "<span weight=\"bold\">Delete Mail</span>" msgstr "<span weight=\"bold\">Xoá Thư</span>" -#: ../mail/mail-config.glade.h:16 -msgid "<span weight=\"bold\">Displayed Mail _Headers</span>" +#: ../mail/mail-config.glade.h:15 +msgid "<span weight=\"bold\">Displayed Message _Headers</span>" msgstr "<span weight=\"bold\">Dòng đầu t_hư đã hiển thị</span>" -#: ../mail/mail-config.glade.h:18 +#: ../mail/mail-config.glade.h:17 msgid "<span weight=\"bold\">Labels and Colors</span>" msgstr "<span weight=\"bold\">Nhãn và Màu</span>" -#: ../mail/mail-config.glade.h:19 +#: ../mail/mail-config.glade.h:18 msgid "<span weight=\"bold\">Loading Images</span>" msgstr "<span weight=\"bold\">Nạp Ảnh</span>" -#: ../mail/mail-config.glade.h:20 +#: ../mail/mail-config.glade.h:19 msgid "<span weight=\"bold\">Message Display</span>" msgstr "<span weight=\"bold\">Hiển thị Thư</span>" -#: ../mail/mail-config.glade.h:21 +#: ../mail/mail-config.glade.h:20 msgid "<span weight=\"bold\">Message Fonts</span>" msgstr "<span weight=\"bold\">Phông Thư</span>" -#: ../mail/mail-config.glade.h:22 +#: ../mail/mail-config.glade.h:21 msgid "<span weight=\"bold\">Message Receipts</span>" msgstr "<span weight=\"bold\">Thông báo đã Đọc thư</span>" -#: ../mail/mail-config.glade.h:23 -msgid "<span weight=\"bold\">New Mail Notification</span>" -msgstr "<span weight=\"bold\">Thông báo Nhận Thư Mới</span>" - -#: ../mail/mail-config.glade.h:24 +#: ../mail/mail-config.glade.h:22 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.glade.h:3 msgid "<span weight=\"bold\">Optional Information</span>" msgstr "<span weight=\"bold\">Thông tin Tùy chọn</span>" -#: ../mail/mail-config.glade.h:25 +#: ../mail/mail-config.glade.h:23 msgid "<span weight=\"bold\">Options</span>" msgstr "<span weight=\"bold\">Tùy chọn</span>" -#: ../mail/mail-config.glade.h:26 +#: ../mail/mail-config.glade.h:24 msgid "<span weight=\"bold\">Pretty Good Privacy (PGP/GPG)</span>" msgstr "<span weight=\"bold\">Riêng tư hơi tốt (PGP/GPG)</span>" -#: ../mail/mail-config.glade.h:27 +#: ../mail/mail-config.glade.h:25 msgid "<span weight=\"bold\">Printed Fonts</span>" msgstr "<span weight=\"bold\">Phông chữ in</span>" -#: ../mail/mail-config.glade.h:28 +#: ../mail/mail-config.glade.h:26 msgid "<span weight=\"bold\">Required Information</span>" msgstr "<span weight=\"bold\">Thông tin cần thiết</span>" -#: ../mail/mail-config.glade.h:29 +#: ../mail/mail-config.glade.h:27 msgid "<span weight=\"bold\">Secure MIME (S/MIME)</span>" msgstr "<span weight=\"bold\">MIME bảo mật (S/MIME)</span>" -#: ../mail/mail-config.glade.h:30 +#: ../mail/mail-config.glade.h:28 msgid "<span weight=\"bold\">Security</span>" msgstr "<span weight=\"bold\">Bảo mật</span>" -#: ../mail/mail-config.glade.h:31 +#: ../mail/mail-config.glade.h:29 msgid "<span weight=\"bold\">Sent and Draft Messages</span>" msgstr "<span weight=\"bold\">Thư Đã gửi và Thư Nháp</span>" -#: ../mail/mail-config.glade.h:32 +#: ../mail/mail-config.glade.h:30 msgid "<span weight=\"bold\">Server Configuration</span>" msgstr "<span weight=\"bold\">Cấu hình Máy phục vụ</span>" -#: ../mail/mail-config.glade.h:34 +#: ../mail/mail-config.glade.h:31 +msgid "<span weight=\"bold\">_Authentication Type</span>" +msgstr "<span weight=\"bold\">Kiểu _xác thực</span>" + +#: ../mail/mail-config.glade.h:33 msgid "Account Management" msgstr "Quản lý Tài khoản" -#: ../mail/mail-config.glade.h:35 +#: ../mail/mail-config.glade.h:34 msgid "Add Ne_w Signature..." msgstr "Thêm chữ _ký mới..." -#: ../mail/mail-config.glade.h:36 +#: ../mail/mail-config.glade.h:35 msgid "Add _Script" msgstr "Thêm tập _lệnh" -#: ../mail/mail-config.glade.h:37 +#: ../mail/mail-config.glade.h:36 msgid "Al_ways sign outgoing messages when using this account" msgstr "_Luôn ký tên lên các thư cần gửi đi khi dùng tài khoản này" -#: ../mail/mail-config.glade.h:38 -msgid "Also encrypt to sel_f when sending encrypted mail" -msgstr "Cũng mã hoá ch_o chính bạn khi gửi thư đã mã hoá" +#: ../mail/mail-config.glade.h:37 +msgid "Also encrypt to sel_f when sending encrypted messages" +msgstr "Cũng mật mã hoá ch_o chính bạn khi gửi thư đã mật mã" -#: ../mail/mail-config.glade.h:39 +#: ../mail/mail-config.glade.h:38 msgid "Alway_s carbon-copy (cc) to:" msgstr "Luôn _Chép Cho (Cc) tới:" -#: ../mail/mail-config.glade.h:40 +#: ../mail/mail-config.glade.h:39 msgid "Always _blind carbon-copy (bcc) to:" msgstr "Luôn _Bí mật Chép Cho (Bcc) tới:" -#: ../mail/mail-config.glade.h:41 +#: ../mail/mail-config.glade.h:40 msgid "Always _trust keys in my keyring when encrypting" msgstr "Luôn _tin khoá trong dây khoá tôi khi mã hoá" +#: ../mail/mail-config.glade.h:41 +msgid "Always encrypt to _myself when sending encrypted messages" +msgstr "Luôn luôn mật _mã hoá cho chính bạn khi gửi thư đã mật mã" + #: ../mail/mail-config.glade.h:42 -msgid "Always encrypt to _myself when sending encrypted mail" -msgstr "Luôn _mã hoá cho chính bạn khi gửi thư đã mã hoá" +msgid "Always request rea_d receipt" +msgstr "Luôn luôn _yêu cầu thông báo đã đọc" #: ../mail/mail-config.glade.h:43 msgid "Attach original message" msgstr "Đính thư gốc" #: ../mail/mail-config.glade.h:45 -msgid "Automatically insert _smiley images" +msgid "Automatically insert _emoticon images" msgstr "Tự động chèn biểu tượng _xúc cảm" #: ../mail/mail-config.glade.h:46 @@ -13532,42 +13444,46 @@ msgid "C_haracter set:" msgstr "Bộ _ký tự :" #: ../mail/mail-config.glade.h:49 -msgid "Ch_eck for Supported Types " -msgstr "_Kiểm tra có kiểu được hỗ trợ " +msgid "C_olor" +msgstr "_Màu" #: ../mail/mail-config.glade.h:50 -msgid "Check in_coming mail for junk" -msgstr "Kiểm tra thư mới đến là _thư rác" +msgid "Ch_eck for Supported Types " +msgstr "_Kiểm tra có kiểu được hỗ trợ " #: ../mail/mail-config.glade.h:51 +msgid "Check incoming _messages for junk" +msgstr "Kiểm tra thư gửi đến là thư _rác" + +#: ../mail/mail-config.glade.h:52 msgid "Check spelling while I _type" msgstr "Kiểm tra chính _tả khi đang gõ" -#: ../mail/mail-config.glade.h:52 +#: ../mail/mail-config.glade.h:53 msgid "Checks incoming mail messages to be Junk" msgstr "Kiểm tra nếu thư đã gửi đến là thư rác" -#: ../mail/mail-config.glade.h:53 +#: ../mail/mail-config.glade.h:54 msgid "Cle_ar" msgstr "Xó_a" -#: ../mail/mail-config.glade.h:54 +#: ../mail/mail-config.glade.h:55 msgid "Clea_r" msgstr "X_oá" -#: ../mail/mail-config.glade.h:55 +#: ../mail/mail-config.glade.h:56 msgid "Color for _misspelled words:" msgstr "_Màu từ gõ sai:" -#: ../mail/mail-config.glade.h:56 +#: ../mail/mail-config.glade.h:57 msgid "Colors" msgstr "Màu sắc" -#: ../mail/mail-config.glade.h:57 +#: ../mail/mail-config.glade.h:58 msgid "Confirm _when expunging a folder" msgstr "_Xác nhận khi xoá hẳn thư mục" -#: ../mail/mail-config.glade.h:58 +#: ../mail/mail-config.glade.h:59 msgid "" "Congratulations, your mail configuration is complete.\n" "\n" @@ -13575,43 +13491,41 @@ msgid "" "using Evolution. \n" "\n" "Click \"Apply\" to save your settings." -msgstr "" -"Xin chúc mừng, bạn đã hoàn tất quá trình cấu hình thư.\n" +msgstr "Xin chúc mừng, bạn đã hoàn tất quá trình cấu hình thư.\n" "\n" "Từ bây giờ bạn có thể gửi và nhận thư bằng Evolution.\n" "\n" "Hãy nhấn « Áp dụng » để lưu các thiết lập." -#: ../mail/mail-config.glade.h:64 +#: ../mail/mail-config.glade.h:65 msgid "De_fault" msgstr "_Mặc định" -#: ../mail/mail-config.glade.h:65 +#: ../mail/mail-config.glade.h:66 msgid "Default character e_ncoding:" msgstr "Bộ ký tự mặc đị_nh:" -#: ../mail/mail-config.glade.h:67 -msgid "Delete junk mails on e_xit" +#: ../mail/mail-config.glade.h:68 +msgid "Delete junk messages on e_xit" msgstr "_Xoá thư rác khi thoát" -#: ../mail/mail-config.glade.h:69 -msgid "Digitally _sign outgoing messages (by default)" -msgstr "Luôn ký _số lên các thư cần gửi đi (theo mặc định)" - #: ../mail/mail-config.glade.h:70 -msgid "Do not format text contents in mails if the text si_ze exceeds" -msgstr "" -"Không định dạng nội dung văn bản trong thư nếu kích cỡ văn bản vượt _quá" +msgid "Digitally sign o_utgoing messages (by default)" +msgstr "Ký _số lên các thư gửi đi (theo mặc định)" #: ../mail/mail-config.glade.h:71 +msgid "Do not format text contents in messages if the text si_ze exceeds" +msgstr "Đừng định dạng nội dung văn bản trong thư nếu kích cỡ văn bản vượt _quá" + +#: ../mail/mail-config.glade.h:72 msgid "Do not quote original message" msgstr "Đừng trích dẫn thư gốc" -#: ../mail/mail-config.glade.h:72 +#: ../mail/mail-config.glade.h:73 msgid "Done" msgstr "Đã xong" -#: ../mail/mail-config.glade.h:73 +#: ../mail/mail-config.glade.h:74 msgid "Drafts _Folder:" msgstr "Hộp _Nháp:" @@ -13628,42 +13542,46 @@ msgid "Empty trash folders on e_xit" msgstr "Làm sạch thư mục _rác khi thoát" #: ../mail/mail-config.glade.h:78 +msgid "Enable Magic S_pacebar " +msgstr "Bật _phím dài ma thuật " + +#: ../mail/mail-config.glade.h:79 msgid "Encry_ption certificate:" msgstr "Chứng nhận _mã hoá:" -#: ../mail/mail-config.glade.h:79 +#: ../mail/mail-config.glade.h:80 msgid "Encrypt out_going messages (by default)" msgstr "Mật mã mọi thư cần _gửi đi (theo mặc định)" -#: ../mail/mail-config.glade.h:81 +#: ../mail/mail-config.glade.h:82 msgid "Fi_xed-width:" msgstr "Độ rộng _cố định:" -#: ../mail/mail-config.glade.h:82 +#: ../mail/mail-config.glade.h:83 msgid "Fix_ed width Font:" msgstr "Phông rộng _cố định:" -#: ../mail/mail-config.glade.h:83 +#: ../mail/mail-config.glade.h:84 msgid "Font Properties" msgstr "Thuộc tính phông chữ" -#: ../mail/mail-config.glade.h:84 +#: ../mail/mail-config.glade.h:85 msgid "Format messages in _HTML" msgstr "Định dạng thư bằng _HTML" -#: ../mail/mail-config.glade.h:85 +#: ../mail/mail-config.glade.h:86 msgid "Full Nam_e:" msgstr "_Họ tên:" -#: ../mail/mail-config.glade.h:87 -msgid "HTML Mail" +#: ../mail/mail-config.glade.h:88 +msgid "HTML Messages" msgstr "Thư HTML" -#: ../mail/mail-config.glade.h:88 +#: ../mail/mail-config.glade.h:89 msgid "Headers" msgstr "Dòng đầu" -#: ../mail/mail-config.glade.h:89 +#: ../mail/mail-config.glade.h:90 msgid "Highlight _quotations with" msgstr "Tô _sang trích dẫn bằng" @@ -13683,22 +13601,27 @@ msgstr "KB" msgid "Languages Table" msgstr "Bảng Ngôn ngữ" -#: ../mail/mail-config.glade.h:98 +#: ../mail/mail-config.glade.h:97 msgid "Mail Configuration" msgstr "Cấu hình Thư" -#: ../mail/mail-config.glade.h:99 +#: ../mail/mail-config.glade.h:98 msgid "Mail Headers Table" msgstr "Bảng dòng đầu thư" -#: ../mail/mail-config.glade.h:101 +#: ../mail/mail-config.glade.h:100 msgid "Mailbox location" msgstr "Địa điểm hộp thư" -#: ../mail/mail-config.glade.h:102 +#: ../mail/mail-config.glade.h:101 msgid "Message Composer" msgstr "Bộ soạn thư" +#: ../mail/mail-config.glade.h:102 +msgid "" +"Note: Underscore in the label name is used as mnemonic identifier in menu." +msgstr "Ghi chú : gạch dưới tên nhãn là phím tắt trong trình đơn." + #: ../mail/mail-config.glade.h:103 msgid "" "Note: you will not be prompted for a password until you connect for the " @@ -13713,300 +13636,274 @@ msgstr "Tổ _chức:" msgid "PGP/GPG _Key ID:" msgstr "ID _khoá PGP/GPG:" -#: ../mail/mail-config.glade.h:108 -msgid "Play sound file when new mail arri_ves" -msgstr "_Phát tập tin âm thanh khi nhận thư mới" - -#: ../mail/mail-config.glade.h:109 +#: ../mail/mail-config.glade.h:107 msgid "" "Please enter a descriptive name for this account in the space below.\n" "This name will be used for display purposes only." -msgstr "" -"Hãy nhập một tên diễn tả cho tài khoản này vào trường bên dưới.\n" +msgstr "Hãy nhập một tên diễn tả cho tài khoản này vào trường bên dưới.\n" "Chỉ được dùng tên này với mục đích hiển thị thôi." -#: ../mail/mail-config.glade.h:111 +#: ../mail/mail-config.glade.h:109 msgid "" "Please enter information about the way you will send mail. If you are not " "sure, ask your system administrator or Internet Service Provider." -msgstr "" -"Hãy nhập thông tin về cách bạn sẽ gửi thư. Nếu bạn không chắc, hãy hỏi quản " -"trị hệ thống hoặc ISP (nhà cung cấp dịch vụ Mạng) của bạn." +msgstr "Hãy nhập thông tin về cách bạn sẽ gửi thư. Nếu bạn không chắc, hãy hỏi quản " +"trị hệ thống hoặc ISP (nhà cung cấp dịch vụ Internet) của bạn." -#: ../mail/mail-config.glade.h:112 +#: ../mail/mail-config.glade.h:110 msgid "" "Please enter your name and email address below. The \"optional\" fields " "below do not need to be filled in, unless you wish to include this " "information in email you send." -msgstr "" -"Vui lòng nhập tên và địa chỉ thư điện từ vào bên dưới. Trường « tùy chọn » " +msgstr "Vui lòng nhập tên và địa chỉ thư điện từ vào bên dưới. Trường « tùy chọn » " "bên dưới không cần phải đã chọn, trừ khi bạn muốn gồm thông tin ấy vào thư " "bạn cần gửi." -#: ../mail/mail-config.glade.h:113 +#: ../mail/mail-config.glade.h:111 msgid "Please select among the following options" msgstr "Hãy chọn trong các tuỳ chọn sau" -#: ../mail/mail-config.glade.h:114 +#: ../mail/mail-config.glade.h:112 msgid "Pr_ompt when sending messages with only Bcc recipients defined" msgstr "Nhắc khi gửi thư mà chỉ có người nhận Bí mật Chép Ch_o (Bcc)" -#: ../mail/mail-config.glade.h:115 +#: ../mail/mail-config.glade.h:113 msgid "Quote original message" msgstr "Trích dẫn thư gốc" -#: ../mail/mail-config.glade.h:116 +#: ../mail/mail-config.glade.h:114 msgid "Quoted" msgstr "Trích dẫn" -#: ../mail/mail-config.glade.h:117 +#: ../mail/mail-config.glade.h:115 msgid "Re_member password" msgstr "Nhớ _mật khẩu" -#: ../mail/mail-config.glade.h:118 +#: ../mail/mail-config.glade.h:116 msgid "Re_ply-To:" msgstr "T_rả lời cho :" -#: ../mail/mail-config.glade.h:120 +#: ../mail/mail-config.glade.h:118 msgid "Remember _password" msgstr "Nhớ _mật khẩu" -#: ../mail/mail-config.glade.h:121 +#: ../mail/mail-config.glade.h:119 msgid "S_earch for sender photograph only in local addressbooks" msgstr "Tìm kiếm ảnh chụ_p người gửi chỉ trong các sổ địa chỉ cục bộ" -#: ../mail/mail-config.glade.h:122 +#: ../mail/mail-config.glade.h:120 msgid "S_elect..." msgstr "_Chọn..." -#: ../mail/mail-config.glade.h:123 +#: ../mail/mail-config.glade.h:121 msgid "S_end message receipts:" msgstr "_Gửi thông báo đã đọc thư :" -#: ../mail/mail-config.glade.h:124 +#: ../mail/mail-config.glade.h:122 msgid "S_tandard Font:" msgstr "Phông chữ _chuẩn:" -#: ../mail/mail-config.glade.h:125 -msgid "Se_lect..." -msgstr "C_họn..." - -#: ../mail/mail-config.glade.h:127 +#: ../mail/mail-config.glade.h:124 msgid "Select Drafts Folder" msgstr "Chọn thư mục Nháp" -#: ../mail/mail-config.glade.h:128 +#: ../mail/mail-config.glade.h:125 msgid "Select HTML fixed width font" msgstr "Chọn phông chữ HTML độ rộng cứng" -#: ../mail/mail-config.glade.h:129 +#: ../mail/mail-config.glade.h:126 msgid "Select HTML fixed width font for printing" msgstr "Chọn phông chữ HTML độ rộng cứng để in" -#: ../mail/mail-config.glade.h:130 +#: ../mail/mail-config.glade.h:127 msgid "Select HTML variable width font" msgstr "Chọn phông chữ độ rộng biến HTML" -#: ../mail/mail-config.glade.h:131 +#: ../mail/mail-config.glade.h:128 msgid "Select HTML variable width font for printing" msgstr "Chọn phông HTML độ rộng thay đổi để in" -#: ../mail/mail-config.glade.h:132 +#: ../mail/mail-config.glade.h:129 msgid "Select Sent Folder" msgstr "Chọn thư mục Đã gửi" -#: ../mail/mail-config.glade.h:133 -msgid "Select sound file" -msgstr "Chọn tập tin âm thanh" - -#: ../mail/mail-config.glade.h:135 +#: ../mail/mail-config.glade.h:131 msgid "Sending Mail" msgstr "Đang gửi thư" -#: ../mail/mail-config.glade.h:136 +#: ../mail/mail-config.glade.h:132 msgid "Sent _Messages Folder:" msgstr "Thư _mục thư Đã gửi:" -#: ../mail/mail-config.glade.h:137 +#: ../mail/mail-config.glade.h:133 msgid "Ser_ver requires authentication" msgstr "Máy phục _vụ cần thiết xác thực" -#: ../mail/mail-config.glade.h:138 +#: ../mail/mail-config.glade.h:134 msgid "Server _Type: " msgstr "_Kiểu máy phục vụ : " -#: ../mail/mail-config.glade.h:139 +#: ../mail/mail-config.glade.h:135 msgid "Sig_ning certificate:" msgstr "Chứ_ng nhận ký tên:" -#: ../mail/mail-config.glade.h:140 +#: ../mail/mail-config.glade.h:136 msgid "Signat_ure:" msgstr "Chữ _ký:" -#: ../mail/mail-config.glade.h:141 +#: ../mail/mail-config.glade.h:137 msgid "Signatures" msgstr "Chữ ký" -#: ../mail/mail-config.glade.h:142 +#: ../mail/mail-config.glade.h:138 msgid "Signatures Table" msgstr "Bảng Chữ ký" -#: ../mail/mail-config.glade.h:143 -msgid "Specify _filename:" -msgstr "_Xác định tên tập tin:" - -#: ../mail/mail-config.glade.h:144 +#: ../mail/mail-config.glade.h:139 msgid "Spell Checking" msgstr "Kiểm tra chính tả" -#: ../mail/mail-config.glade.h:145 +#: ../mail/mail-config.glade.h:140 msgid "T_ype: " msgstr "Kiể_u : " -#: ../mail/mail-config.glade.h:146 +#: ../mail/mail-config.glade.h:141 msgid "" "The list of languages here reflects only the languages for which you have a " "dictionary installed." -msgstr "" -"Danh sách ngôn ngữ này phản ánh chỉ những ngôn ngữ cho mà bạn đã cài đặt từ " +msgstr "Danh sách ngôn ngữ này phản ánh chỉ những ngôn ngữ cho mà bạn đã cài đặt từ " "điển." -#: ../mail/mail-config.glade.h:147 +#: ../mail/mail-config.glade.h:142 msgid "" "The output of this script will be used as your\n" "signature. The name you specify will be used\n" "for display purposes only. " -msgstr "" -"Đầu ra của tập lệnh này sẽ được dùng\n" +msgstr "Đầu ra của tập lệnh này sẽ được dùng\n" "như là chữ ký bạn.\n" "Tên bạn xác định sẽ chỉ được dùng\n" "chỉ cho mục đích hiển thị." -#: ../mail/mail-config.glade.h:151 +#: ../mail/mail-config.glade.h:145 msgid "" "Type the name by which you would like to refer to this account.\n" "For example: \"Work\" or \"Personal\"" -msgstr "" -"Hãy gõ tên mà bạn muốn dùng cho tài khoản này.\n" +msgstr "Hãy gõ tên mà bạn muốn dùng cho tài khoản này.\n" "Ví dụ: « Chỗ làm » hoặc « Cá nhân »." -#: ../mail/mail-config.glade.h:153 +#: ../mail/mail-config.glade.h:147 #: ../plugins/caldav/caldav-source.c:282 +#: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:358 msgid "User_name:" msgstr "Tê_n người dùng:" -#: ../mail/mail-config.glade.h:154 +#: ../mail/mail-config.glade.h:148 msgid "V_ariable-width:" msgstr "Độ rộng _biến:" -#: ../mail/mail-config.glade.h:155 +#: ../mail/mail-config.glade.h:149 msgid "" "Welcome to the Evolution Mail Configuration Assistant.\n" "\n" "Click \"Forward\" to begin. " -msgstr "" -"Chào mừng dùng Phụ tá cấu hình thư Evolution.\n" +msgstr "Chào mừng dùng Phụ tá cấu hình thư Evolution.\n" "\n" "Hãy nhấn « Tiếp » để bắt đầu." -#: ../mail/mail-config.glade.h:159 +#: ../mail/mail-config.glade.h:152 msgid "_Add Signature" msgstr "_Thêm chữ ký" -#: ../mail/mail-config.glade.h:160 +#: ../mail/mail-config.glade.h:153 msgid "_Always load images from the Internet" msgstr "_Luôn tải ảnh xuống Internet" -#: ../mail/mail-config.glade.h:161 -msgid "_Beep when new mail arrives" -msgstr "Kêu _bíp khi nhận thư mới" - -#: ../mail/mail-config.glade.h:162 +#: ../mail/mail-config.glade.h:154 msgid "_Default junk plugin:" msgstr "Phần bổ sung thư rác _mặc định:" -#: ../mail/mail-config.glade.h:163 -msgid "_Do not notify me when new mail arrives" -msgstr "Đừ_ng thông báo tôi khi nhận thư mới" - -#: ../mail/mail-config.glade.h:164 +#: ../mail/mail-config.glade.h:155 msgid "_Do not sign meeting requests (for Outlook compatibility)" msgstr "Đừ_ng ký tên yêu cầu họp (để tương thích với trình Outlook)" -#: ../mail/mail-config.glade.h:166 +#: ../mail/mail-config.glade.h:157 msgid "_Forward style:" msgstr "Kiểu dáng chuyển t_iếp:" -#: ../mail/mail-config.glade.h:167 +#: ../mail/mail-config.glade.h:158 msgid "_Keep Signature above the original message on replying" msgstr "Hiển thị chữ _ký bên trên thân gốc khi trả lời" -#: ../mail/mail-config.glade.h:168 -msgid "_Load images in mail from contacts" +#: ../mail/mail-config.glade.h:159 +msgid "_Load images in messages from contacts" msgstr "Tải ảnh trong thư từ _liên lạc" -#: ../mail/mail-config.glade.h:169 +#: ../mail/mail-config.glade.h:160 msgid "_Make this my default account" msgstr "Đặt tài khoản này _mặc định" -#: ../mail/mail-config.glade.h:170 +#: ../mail/mail-config.glade.h:161 msgid "_Mark messages as read after" msgstr "Đánh dấu thư đã đọc _sau" -#: ../mail/mail-config.glade.h:172 +#: ../mail/mail-config.glade.h:163 msgid "_Never load images from the Internet" msgstr "Khô_ng bao giờ tải ảnh từ Internet" -#: ../mail/mail-config.glade.h:173 +#: ../mail/mail-config.glade.h:164 msgid "_Path:" msgstr "Đường _dẫn:" -#: ../mail/mail-config.glade.h:174 +#: ../mail/mail-config.glade.h:165 msgid "_Prompt when sending HTML messages to contacts that do not want them" msgstr "_Nhắc khi gửi thư dạng HTML cho liên lạc nào không muốn nhận HTML" -#: ../mail/mail-config.glade.h:175 +#: ../mail/mail-config.glade.h:166 msgid "_Prompt when sending messages with an empty subject line" msgstr "_Nhắc khi gửi thư không có dòng chủ đề" -#: ../mail/mail-config.glade.h:176 +#: ../mail/mail-config.glade.h:167 msgid "_Reply style:" msgstr "Kiểu dáng t_rả lời:" -#: ../mail/mail-config.glade.h:177 +#: ../mail/mail-config.glade.h:168 msgid "_Script:" msgstr "Tập _lệnh:" -#: ../mail/mail-config.glade.h:180 -#. If enabled, show animation; if disabled, only display a static image without any animation +#: ../mail/mail-config.glade.h:169 +msgid "_Select..." +msgstr "_Chọn..." + +#.If enabled, show animation; if disabled, only display a static image without any animation +#: ../mail/mail-config.glade.h:172 msgid "_Show image animations" msgstr "_Hiện hoạt cảnh ảnh" -#: ../mail/mail-config.glade.h:181 -msgid "_Show the photograph of sender in the email preview" +#: ../mail/mail-config.glade.h:173 +msgid "_Show the photograph of sender in the message preview" msgstr "_Hiện ảnh chụp người gửi trong ô xem thử thư" -#: ../mail/mail-config.glade.h:182 +#: ../mail/mail-config.glade.h:174 msgid "_Shrink To / Cc / Bcc headers to " msgstr "Th_u gọn dòng đầu Cho/CC/BCC thành " -#: ../mail/mail-config.glade.h:183 +#: ../mail/mail-config.glade.h:175 msgid "_Use Secure Connection:" msgstr "Dùng kết nối _bảo mật:" -#: ../mail/mail-config.glade.h:184 +#: ../mail/mail-config.glade.h:176 msgid "_Use the same fonts as other applications" msgstr "_Dùng cùng những phông chữ với các ứng dụng khác" -#: ../mail/mail-config.glade.h:185 +#: ../mail/mail-config.glade.h:177 msgid "addresses" msgstr "địa chỉ" -#: ../mail/mail-config.glade.h:186 +#: ../mail/mail-config.glade.h:178 msgid "color" msgstr "màu" -#: ../mail/mail-config.glade.h:187 +#: ../mail/mail-config.glade.h:179 msgid "description" msgstr "mô tả" @@ -14087,8 +13984,7 @@ msgstr "Thư mục riêng" msgid "" "The messages you have selected for follow up are listed below.\n" "Please select a follow up action from the \"Flag\" menu." -msgstr "" -"Các thư mà bạn đã chọn để theo dõi tiếp thì được liệt kê bên dưới.\n" +msgstr "Các thư mà bạn đã chọn để theo dõi tiếp thì được liệt kê bên dưới.\n" "Hãy chọn một hành động theo dõi tiếp từ trình đơn « Cờ »." #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:23 @@ -14105,11 +14001,10 @@ msgstr "_Cờ :" #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:26 msgid "_Tick this to accept the license agreement" -msgstr "" -"Hãy đánh dấu _trong hộp chọn này để chấp nhận các điều kiện của bản quyền " +msgstr "Hãy đánh dấu _trong hộp chọn này để chấp nhận các điều kiện của bản quyền " "này." -#: ../mail/mail-folder-cache.c:877 +#: ../mail/mail-folder-cache.c:823 #, c-format msgid "Pinging %s" msgstr "Đang « ping » %s..." @@ -14118,32 +14013,35 @@ msgstr "Đang « ping » %s..." msgid "Filtering Selected Messages" msgstr "Đang lọc các thư đã chọn" -#: ../mail/mail-ops.c:266 +#: ../mail/mail-ops.c:264 msgid "Fetching Mail" msgstr "Đang lấy thư..." -#: ../mail/mail-ops.c:566 +#.sending mail, filtering failed +#: ../mail/mail-ops.c:560 #, c-format -#. sending mail, filtering failed msgid "Failed to apply outgoing filters: %s" msgstr "Việc áp dụng bộ lọc gửi đi bị lỗi: %s" -#: ../mail/mail-ops.c:578 -#: ../mail/mail-ops.c:607 +#: ../mail/mail-ops.c:572 +#: ../mail/mail-ops.c:601 #, c-format msgid "" "Failed to append to %s: %s\n" "Appending to local `Sent' folder instead." -msgstr "" -"Lỗi phụ thêm vào %s: %s\n" +msgstr "Lỗi phụ thêm vào %s: %s\n" "Thì phụ thêm vào thư mục « Đã gửi » thay thế." -#: ../mail/mail-ops.c:624 +#: ../mail/mail-ops.c:618 #, c-format msgid "Failed to append to local `Sent' folder: %s" msgstr "Lỗi thêm vào thư mục « Đã gửi » cục bộ: %s" -#: ../mail/mail-ops.c:736 +#: ../mail/mail-ops.c:724 +msgid "Sending message" +msgstr "Đang gửi thư" + +#: ../mail/mail-ops.c:734 #, c-format msgid "Sending message %d of %d" msgstr "Đang gửi thư %d trên %d..." @@ -14154,16 +14052,16 @@ msgid "Failed to send %d of %d messages" msgstr "Việc gửi %d trên %d thư bị lỗi." #: ../mail/mail-ops.c:763 -#: ../mail/mail-send-recv.c:696 +#: ../mail/mail-send-recv.c:704 msgid "Canceled." msgstr "Bị thôi." #: ../mail/mail-ops.c:765 -#: ../mail/mail-send-recv.c:698 +#: ../mail/mail-send-recv.c:706 msgid "Complete." msgstr "Hoàn tất." -#: ../mail/mail-ops.c:862 +#: ../mail/mail-ops.c:869 msgid "Saving message to folder" msgstr "Đang lưu thư vào thư mục..." @@ -14177,167 +14075,165 @@ msgstr "Đang chuyển thư tới %s..." msgid "Copying messages to %s" msgstr "Đang sao chép thư vào %s..." -#: ../mail/mail-ops.c:1170 +#: ../mail/mail-ops.c:1161 msgid "Forwarded messages" msgstr "Thư đã chuyển tiếp" -#: ../mail/mail-ops.c:1213 +#: ../mail/mail-ops.c:1202 #, c-format msgid "Opening folder %s" msgstr "Đang mở thư mục %s..." -#: ../mail/mail-ops.c:1285 +#: ../mail/mail-ops.c:1267 #, c-format msgid "Opening store %s" msgstr "Đang mở kho %s..." -#: ../mail/mail-ops.c:1363 +#: ../mail/mail-ops.c:1338 #, c-format msgid "Removing folder %s" msgstr "Đang gở bỏ thư mục %s..." -#: ../mail/mail-ops.c:1457 +#: ../mail/mail-ops.c:1427 #, c-format msgid "Storing folder '%s'" msgstr "Đang cất giữ thư mục %s..." -#: ../mail/mail-ops.c:1522 +#: ../mail/mail-ops.c:1490 #, c-format msgid "Expunging and storing account '%s'" msgstr "Đang xoá hẳn và cất giữ tài khoản %s..." -#: ../mail/mail-ops.c:1523 +#: ../mail/mail-ops.c:1491 #, c-format msgid "Storing account '%s'" msgstr "Đang cất giữ tài khoản %s..." -#: ../mail/mail-ops.c:1578 +#: ../mail/mail-ops.c:1545 msgid "Refreshing folder" msgstr "Đang cập nhật thư mục..." -#: ../mail/mail-ops.c:1614 -#: ../mail/mail-ops.c:1665 +#: ../mail/mail-ops.c:1582 +#: ../mail/mail-ops.c:1632 msgid "Expunging folder" msgstr "Đang xoá hẳn thư mục..." -#: ../mail/mail-ops.c:1662 +#: ../mail/mail-ops.c:1629 #, c-format msgid "Emptying trash in '%s'" msgstr "Đang đổ rác trong « %s »..." -#: ../mail/mail-ops.c:1663 +#: ../mail/mail-ops.c:1630 msgid "Local Folders" msgstr "Thư mục cục bộ" -#: ../mail/mail-ops.c:1746 +#: ../mail/mail-ops.c:1711 #, c-format msgid "Retrieving message %s" msgstr "Đang lấy thư %s..." -#: ../mail/mail-ops.c:1856 +#: ../mail/mail-ops.c:1818 #, c-format msgid "Retrieving %d message" msgid_plural "Retrieving %d messages" msgstr[0] "Đang lấy %d thư..." -#: ../mail/mail-ops.c:1942 +#: ../mail/mail-ops.c:1903 #, c-format msgid "Saving %d message" msgid_plural "Saving %d messsages" msgstr[0] "Đang lưu %d thư..." -#: ../mail/mail-ops.c:2013 +#: ../mail/mail-ops.c:1973 #, c-format msgid "" "Error saving messages to: %s:\n" " %s" -msgstr "" -"Gặp lỗi khi lưu thư vào: %s:\n" +msgstr "Gặp lỗi khi lưu thư vào: %s:\n" " %s" -#: ../mail/mail-ops.c:2085 +#: ../mail/mail-ops.c:2045 msgid "Saving attachment" msgstr "Đang lưu đính kèm..." -#: ../mail/mail-ops.c:2098 -#: ../mail/mail-ops.c:2104 +#: ../mail/mail-ops.c:2057 +#: ../mail/mail-ops.c:2063 #, c-format msgid "" "Cannot create output file: %s:\n" " %s" -msgstr "" -"Không thể tạo tập tin xuất: %s:\n" +msgstr "Không thể tạo tập tin xuất: %s:\n" " %s" -#: ../mail/mail-ops.c:2114 +#: ../mail/mail-ops.c:2073 #, c-format msgid "Could not write data: %s" msgstr "Không thể ghi dữ liệu : %s" -#: ../mail/mail-ops.c:2263 +#: ../mail/mail-ops.c:2219 #, c-format msgid "Disconnecting from %s" msgstr "Đang ngắt kết nối từ %s..." -#: ../mail/mail-ops.c:2263 +#: ../mail/mail-ops.c:2219 #, c-format msgid "Reconnecting to %s" msgstr "Đang tái kết nối tới %s..." -#: ../mail/mail-ops.c:2361 +#: ../mail/mail-ops.c:2315 #, c-format msgid "Preparing account '%s' for offline" msgstr "Đang chuẩn bị tài khoản « %s » để ra ngoại tuyến" -#: ../mail/mail-ops.c:2444 +#: ../mail/mail-ops.c:2396 msgid "Checking Service" msgstr "Đang kiểm tra dịch vụ..." -#: ../mail/mail-send-recv.c:161 +#: ../mail/mail-send-recv.c:190 msgid "Canceling..." msgstr "Đang thôi..." -#: ../mail/mail-send-recv.c:387 +#: ../mail/mail-send-recv.c:393 msgid "Send & Receive Mail" msgstr "Gửi và Nhận Thư" -#: ../mail/mail-send-recv.c:394 +#: ../mail/mail-send-recv.c:400 msgid "Cancel _All" msgstr "Thôi _hết" -#: ../mail/mail-send-recv.c:502 +#: ../mail/mail-send-recv.c:510 msgid "Updating..." msgstr "Đang cập nhật..." -#: ../mail/mail-send-recv.c:502 -#: ../mail/mail-send-recv.c:575 +#: ../mail/mail-send-recv.c:510 +#: ../mail/mail-send-recv.c:583 msgid "Waiting..." msgstr "Đang chờ..." -#: ../mail/mail-send-recv.c:783 +#: ../mail/mail-send-recv.c:792 msgid "Checking for new mail" msgstr "Đang kiểm tra tìm thư mới..." -#: ../mail/mail-session.c:202 +#: ../mail/mail-session.c:203 #, c-format msgid "Enter Passphrase for %s" msgstr "Hãy gõ cụm từ mật khẩu cho %s" -#: ../mail/mail-session.c:204 +#: ../mail/mail-session.c:205 msgid "Enter Passphrase" msgstr "Gõ cụm từ mật khẩu" -#: ../mail/mail-session.c:207 +#: ../mail/mail-session.c:208 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-config-listener.c:711 #, c-format msgid "Enter Password for %s" msgstr "Hãy gõ mật khẩu cho %s" -#: ../mail/mail-session.c:209 +#: ../mail/mail-session.c:210 msgid "Enter Password" msgstr "Gõ mật khẩu" -#: ../mail/mail-session.c:251 +#: ../mail/mail-session.c:252 msgid "User canceled operation." msgstr "Người dùng đã thôi thao tác này." @@ -14350,7 +14246,6 @@ msgid "Enter a name for this signature." msgstr "Hãy gõ tên cho chữ ký này." #: ../mail/mail-signature-editor.c:434 -#: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:4 msgid "Name:" msgstr "Tên:" @@ -14378,26 +14273,26 @@ msgstr "Thư đã chuyển tiếp" msgid "Invalid folder: `%s'" msgstr "Thư mục không hợp lệ: « %s »" -#: ../mail/mail-vfolder.c:91 +#: ../mail/mail-vfolder.c:89 #, c-format msgid "Setting up Search Folder: %s" msgstr "Đang thiết lập thư mục tìm kiếm: %s" -#: ../mail/mail-vfolder.c:240 +#: ../mail/mail-vfolder.c:233 #, c-format msgid "Updating Search Folders for '%s:%s'" msgstr "Đang cập nhật các thư mục tìm kiếm cho « %s:%s »" -#: ../mail/mail-vfolder.c:247 +#: ../mail/mail-vfolder.c:240 #, c-format msgid "Updating Search Folders for '%s'" msgstr "Đang cập nhật các thư mục tìm kiếm cho « %s »" -#: ../mail/mail-vfolder.c:1023 +#: ../mail/mail-vfolder.c:1034 msgid "Edit Search Folder" msgstr "Sửa thư mục tìm kiếm" -#: ../mail/mail-vfolder.c:1107 +#: ../mail/mail-vfolder.c:1118 msgid "New Search Folder" msgstr "Thư mục tìm kiếm mới" @@ -14417,8 +14312,7 @@ msgid "" "\n" "You can choose to ignore this folder, overwrite or append its contents, or " "quit." -msgstr "" -"Đã có thư mục không rỗng tại « {1} ».\n" +msgstr "Đã có thư mục không rỗng tại « {1} ».\n" "\n" "Bạn có thể chọn bỏ qua thư mục này, ghi đè lên nó, phụ thêm nội dung nó, " "hoặc thoát." @@ -14427,8 +14321,7 @@ msgstr "" msgid "" "A read receipt notification has been requested for "{1}". Send the " "receipt notification to {0}?" -msgstr "" -"Yêu cầu một thông báo đã đọc cho « {1} ». Gửi thông báo nhận đó cho {0} chứ?" +msgstr "Yêu cầu một thông báo đã đọc cho « {1} ». Gửi thông báo nhận đó cho {0} chứ?" #: ../mail/mail.error.xml.h:7 msgid "" @@ -14440,8 +14333,7 @@ msgstr "Đã có chữ ký tên « {0} ». Hãy gõ tên khác." msgid "" "Adding a meaningful Subject line to your messages will give your recipients " "an idea of what your mail is about." -msgstr "" -"Thêm một Chủ đề có nghĩa vào thư bạn sẽ cho người nhận ý kiến về nội dung." +msgstr "Thêm một Chủ đề có nghĩa vào thư bạn sẽ cho người nhận ý kiến về nội dung." #: ../mail/mail.error.xml.h:9 msgid "Are you sure you want to delete this account and all its proxies?" @@ -14464,15 +14356,13 @@ msgstr "Bạn có chắc muốn mở cả {0} thư cùng lúc không?" msgid "" "Are you sure you want to permanently remove all the deleted messages in all " "folders?" -msgstr "" -"Bạn có chắc muốn gỡ bỏ hoàn toàn mọi thư đã xoá trong mọi thư mục không?" +msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ hoàn toàn mọi thư đã xoá trong mọi thư mục không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:14 msgid "" "Are you sure you want to permanently remove all the deleted messages in " "folder "{0}"?" -msgstr "" -"Bạn có chắc muốn xoá hoàn toàn mọi thư đã xoá trong thư mục « {0} » không?" +msgstr "Bạn có chắc muốn xoá hoàn toàn mọi thư đã xoá trong thư mục « {0} » không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:15 msgid "Are you sure you want to send a message in HTML format?" @@ -14480,8 +14370,7 @@ msgstr "Bạn có chắc muốn gửi thư dạng HTML không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:16 msgid "Are you sure you want to send a message with only BCC recipients?" -msgstr "" -"Bạn có chắc muốn gửi thư chỉ có người nhận Bí mật Chép Cho (BCC) không?" +msgstr "Bạn có chắc muốn gửi thư chỉ có người nhận Bí mật Chép Cho (BCC) không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:17 msgid "Are you sure you want to send a message without a subject?" @@ -14552,8 +14441,7 @@ msgid "" "Cannot read the license file "{0}", due to an installation " "problem. You will not be able to use this provider until you can accept its " "license." -msgstr "" -"Không thể đọc tập tin quyền phép « {0} » vì gặp lỗi cài đặt. Bạn sẽ không " +msgstr "Không thể đọc tập tin quyền phép « {0} » vì gặp lỗi cài đặt. Bạn sẽ không " "thể sử dụng nhà cung cấp này cho đến khi có thể chấp nhận quyền phép của nó." #: ../mail/mail.error.xml.h:35 @@ -14584,8 +14472,7 @@ msgstr "Không thể lập tập lệnh chữ ký « {0} »." msgid "" "Check to make sure your password is spelled correctly. Remember that many " "passwords are case sensitive; your caps lock might be on." -msgstr "" -"Hãy kiểm tra xem đã gõ mật khẩu cho đúng. Nhiều mật khẩu phân biệt chữ hoa, " +msgstr "Hãy kiểm tra xem đã gõ mật khẩu cho đúng. Nhiều mật khẩu phân biệt chữ hoa, " "chữ thường; phím CapsLock (chữ hoa luôn) phải tắt." #: ../mail/mail.error.xml.h:42 @@ -14601,236 +14488,233 @@ msgid "Delete account?" msgstr "Xoá tài khoản không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:45 +msgid "Delete messages in Search Folder "{0}"?" +msgstr "Xoá các thư khỏi thư mục tìm kiếm "{0}" không?" + +#: ../mail/mail.error.xml.h:46 +msgid "Delete messages in Search Folder?" +msgstr "Xoá các thư khỏi thư mục tìm kiếm không?" + +#: ../mail/mail.error.xml.h:47 msgid "Discard changes?" msgstr "Hủy các thay đổi không?" -#: ../mail/mail.error.xml.h:46 +#: ../mail/mail.error.xml.h:48 msgid "Do not d_elete" msgstr "Đừng x_oá" -#: ../mail/mail.error.xml.h:47 +#: ../mail/mail.error.xml.h:49 msgid "Do not delete" msgstr "Đừng xoá" -#: ../mail/mail.error.xml.h:48 +#: ../mail/mail.error.xml.h:50 msgid "Do not disable" msgstr "Đừng tắt" -#: ../mail/mail.error.xml.h:49 +#: ../mail/mail.error.xml.h:51 msgid "Do you want the operation to be performed also in the subfolders?" msgstr "Bạn có muốn thực hiện thao tác đó xuống những thư mục con không?" -#: ../mail/mail.error.xml.h:50 +#: ../mail/mail.error.xml.h:52 msgid "" "Do you want to locally synchronize the folders that are marked for offline " "usage?" -msgstr "" -"Bạn có muốn đồng bộ cục bộ những thư mục có nhãn cần sử dụng ngoại tuyến " +msgstr "Bạn có muốn đồng bộ cục bộ những thư mục có nhãn cần sử dụng ngoại tuyến " "không?" -#: ../mail/mail.error.xml.h:51 +#: ../mail/mail.error.xml.h:53 msgid "Do you want to mark all messages as read?" msgstr "Bạn có muốn đánh dấu mọi thư Đã Đọc không?" -#: ../mail/mail.error.xml.h:52 +#: ../mail/mail.error.xml.h:54 msgid "Do you wish to save your changes?" msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi không?" -#: ../mail/mail.error.xml.h:53 +#: ../mail/mail.error.xml.h:55 msgid "Enter password." msgstr "Hãy gõ mật khẩu." -#: ../mail/mail.error.xml.h:54 +#: ../mail/mail.error.xml.h:56 msgid "Error loading filter definitions." msgstr "Gặp lỗi khi nạp lời định nghĩa bộ lọc." -#: ../mail/mail.error.xml.h:55 +#: ../mail/mail.error.xml.h:57 msgid "Error while performing operation." msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện thao tác." -#: ../mail/mail.error.xml.h:56 +#: ../mail/mail.error.xml.h:58 msgid "Error while {0}." msgstr "Gặp lỗi khi « {0} »." -#: ../mail/mail.error.xml.h:57 +#: ../mail/mail.error.xml.h:59 msgid "File exists but cannot overwrite it." msgstr "Tập tin đã tồn tại nhưng không thể ghi đè lên nó." -#: ../mail/mail.error.xml.h:58 +#: ../mail/mail.error.xml.h:60 msgid "File exists but is not a regular file." msgstr "Tập tin tồn tại nhưng không phải là tập tin chuẩn." -#: ../mail/mail.error.xml.h:59 +#: ../mail/mail.error.xml.h:61 msgid "If you continue, you will not be able to recover these messages." msgstr "Nếu bạn tiếp tục, bạn sẽ không thể phục hồi những thư này." -#: ../mail/mail.error.xml.h:60 +#: ../mail/mail.error.xml.h:62 msgid "" "If you delete the folder, all of its contents and its subfolders contents " "will be deleted permanently." -msgstr "" -"Nếu bạn xoá thư mục này, mọi nội dung của nó và mọi nội dung của thư mục con " +msgstr "Nếu bạn xoá thư mục này, mọi nội dung của nó và mọi nội dung của thư mục con " "của nó sẽ bị xoá hoàn toàn." -#: ../mail/mail.error.xml.h:61 +#: ../mail/mail.error.xml.h:63 msgid "If you proceed, all proxy accounts will be deleted permanently." msgstr "Nếu bạn tiếp tục, mọi tài khoản ủy nhiệm sẽ bị xoá hoàn toàn." -#: ../mail/mail.error.xml.h:62 +#: ../mail/mail.error.xml.h:64 msgid "" "If you proceed, the account information and\n" "all proxy information will be deleted permanently." -msgstr "" -"Nếu bạn tiếp tục, thông tin tài khoản và các thông tin ủy nhiệm sẽ bị xoá " +msgstr "Nếu bạn tiếp tục, thông tin tài khoản và các thông tin ủy nhiệm sẽ bị xoá " "hoàn toàn." -#: ../mail/mail.error.xml.h:64 +#: ../mail/mail.error.xml.h:66 msgid "If you proceed, the account information will be deleted permanently." msgstr "Nếu bạn tiếp tục, thông tin tài khoản sẽ bị xoá hoàn toàn." -#: ../mail/mail.error.xml.h:65 +#: ../mail/mail.error.xml.h:67 msgid "" "If you quit, these messages will not be sent until Evolution is started " "again." -msgstr "" -"Nếu bạn thoát thì những thư này sẽ không được gửi tới khi khởi chạy lại " +msgstr "Nếu bạn thoát thì những thư này sẽ không được gửi tới khi khởi chạy lại " "trình Evolution." -#: ../mail/mail.error.xml.h:66 +#: ../mail/mail.error.xml.h:68 msgid "Ignore" msgstr "Bỏ qua" -#: ../mail/mail.error.xml.h:67 +#: ../mail/mail.error.xml.h:69 msgid "Invalid authentication" msgstr "Xác thực không hợp lệ" -#: ../mail/mail.error.xml.h:69 +#: ../mail/mail.error.xml.h:71 msgid "Mail filters automatically updated." msgstr "Các bộ lọc thư đã được cập nhật tự động." -#: ../mail/mail.error.xml.h:70 +#: ../mail/mail.error.xml.h:72 msgid "" "Many email systems add an Apparently-To header to messages that only have " "BCC recipients. This header, if added, will list all of your recipients to " "your message anyway. To avoid this, you should add at least one To: or CC: " "recipient." -msgstr "" -"Nhiều hệ thống thư điện tử thêm một dòng đầu « Có vẻ là Cho » (Apparently-" +msgstr "Nhiều hệ thống thư điện tử thêm một dòng đầu « Có vẻ là Cho » (Apparently-" "To) vào mọi thư chỉ có người nhận BCC (Bí mật Chép Cho). Nếu thêm dòng đầu " "ấy, nó sẽ liệt kê mọi người nhận trong thư của bạn. Để tránh người gửi thư " "rác ăn cắp các địa chỉ trong danh sách ấy, bạn hãy thêm ít nhất một người " "nhận Cho (To) hay Chép Cho (Cc), v.d. địa chỉ mình." -#: ../mail/mail.error.xml.h:71 +#: ../mail/mail.error.xml.h:73 msgid "Mark all messages as read" msgstr "Đánh dấu mọi thư Đã đọc" -#: ../mail/mail.error.xml.h:72 +#: ../mail/mail.error.xml.h:74 msgid "Mark all messages in this folder and subfolders as read?" msgstr "Đánh dấu « Đã đọc » mọi thư nằm trong thư mục này và các thư mục con không?" -#: ../mail/mail.error.xml.h:73 +#: ../mail/mail.error.xml.h:75 msgid "Missing folder." msgstr "Thiếu thư mục." -#: ../mail/mail.error.xml.h:75 +#: ../mail/mail.error.xml.h:77 msgid "No sources selected." msgstr "Chưa chọn nguồn." -#: ../mail/mail.error.xml.h:76 +#: ../mail/mail.error.xml.h:78 msgid "Only on _Current Folder" msgstr "_Chỉ trên thư mục hiện có" -#: ../mail/mail.error.xml.h:77 +#: ../mail/mail.error.xml.h:79 msgid "Opening too many messages at once may take a long time." msgstr "Việc mở quá nhiều thư cùng lúc có lẽ sẽ mất lâu." -#: ../mail/mail.error.xml.h:78 +#: ../mail/mail.error.xml.h:80 msgid "Please check your account settings and try again." msgstr "Hãy kiểm tra xem thiết lập tài khoản rồi thử lại." -#: ../mail/mail.error.xml.h:79 +#: ../mail/mail.error.xml.h:81 msgid "Please enable the account or send using another account." msgstr "Hãy bật tài khoản này hoặc gửi bằng tài khoản khác." -#: ../mail/mail.error.xml.h:80 +#: ../mail/mail.error.xml.h:82 msgid "" "Please enter a valid email address in the To: field. You can search for " "email addresses by clicking on the To: button next to the entry box." -msgstr "" -"Hãy nhập một địa chỉ thư điện tử hợp lệ vào trường Cho: (To). Có thể tìm " +msgstr "Hãy nhập một địa chỉ thư điện tử hợp lệ vào trường Cho: (To). Có thể tìm " "kiếm địa chỉ thư bằng cách nhắp vào nút Cho: (To) ở cạnh hộp nhập." -#: ../mail/mail.error.xml.h:81 +#: ../mail/mail.error.xml.h:83 msgid "" "Please make sure the following recipients are willing and able to receive " "HTML email:\n" -"{0}\n" -"Send anyway?" -msgstr "" -"Hãy đảm bảo rằng những người nhận sau có thể và cũng muốn nhận thư dạng " +"{0}" +msgstr "Hãy đảm bảo rằng những người nhận sau có thể và cũng muốn nhận thư dạng " "HTML:\n" -"{0}\n" -"Vẫn muốn gửi chứ?" +"{0}" -#: ../mail/mail.error.xml.h:84 +#: ../mail/mail.error.xml.h:85 msgid "Please provide an unique name to identify this signature." msgstr "Hãy cung cấp tên duy nhất để nhận diện chữ ký này." -#: ../mail/mail.error.xml.h:85 +#: ../mail/mail.error.xml.h:86 msgid "Please wait." msgstr "Vui lòng chờ..." -#: ../mail/mail.error.xml.h:86 +#: ../mail/mail.error.xml.h:87 msgid "Problem migrating old mail folder "{0}"." msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi thư mục thư cũ « {0} »." -#: ../mail/mail.error.xml.h:87 +#: ../mail/mail.error.xml.h:88 msgid "Querying server" msgstr "Đang truy vấn máy phục vụ..." -#: ../mail/mail.error.xml.h:88 +#: ../mail/mail.error.xml.h:89 msgid "Querying server for a list of supported authentication mechanisms." -msgstr "" -"Đang truy vấn máy phục vụ có danh sách các cơ chế xác thực được hỗ trợ." +msgstr "Đang truy vấn máy phục vụ có danh sách các cơ chế xác thực được hỗ trợ." -#: ../mail/mail.error.xml.h:89 +#: ../mail/mail.error.xml.h:90 msgid "Read receipt requested." msgstr "Thông báo đã đọc được yêu cầu." -#: ../mail/mail.error.xml.h:90 +#: ../mail/mail.error.xml.h:91 msgid "Really delete folder "{0}" and all of its subfolders?" msgstr "Bạn thật sự muốn xoá thư mục « {0} » và mọi thư mục con của nó không?" -#: ../mail/mail.error.xml.h:91 +#: ../mail/mail.error.xml.h:92 msgid "Search Folders automatically updated." msgstr "Các thư mục tìm kiếm đã được cập nhật tự động." -#: ../mail/mail.error.xml.h:92 +#: ../mail/mail.error.xml.h:93 msgid "Send Receipt" msgstr "Gửi thông báo đã đọc" -#: ../mail/mail.error.xml.h:93 +#: ../mail/mail.error.xml.h:94 msgid "Signature Already Exists" msgstr "Chữ ký đã có" -#: ../mail/mail.error.xml.h:94 +#: ../mail/mail.error.xml.h:95 msgid "Synchronize" msgstr "Đồng bộ" -#: ../mail/mail.error.xml.h:95 +#: ../mail/mail.error.xml.h:96 msgid "Synchronize folders locally for offline usage?" msgstr "Đồng bộ cục bộ các thư mục để sử dụng khi ngoại tuyến không?" -#: ../mail/mail.error.xml.h:96 +#: ../mail/mail.error.xml.h:97 msgid "" "System folders are required for Evolution to function correctly and cannot " "be renamed, moved, or deleted." -msgstr "" -"Không cho phép thay đổi tên của thư mục hệ thống, di chuyển hay xoá chúng vì " +msgstr "Không cho phép thay đổi tên của thư mục hệ thống, di chuyển hay xoá chúng vì " "trình Evolution cần thiết thư mục hệ thống để hoạt động được." -#: ../mail/mail.error.xml.h:97 +#: ../mail/mail.error.xml.h:98 msgid "" "The contact list you are sending to is configured to hide list recipients.\n" "\n" @@ -14838,8 +14722,7 @@ msgid "" "BCC recipients. This header, if added, will list all of your recipients in " "your message. To avoid this, you should add at least one To: or CC: " "recipient. " -msgstr "" -"Bạn đang gửi cho một danh sách liên lạc có cấu hình ẩn mọi người nhận có " +msgstr "Bạn đang gửi cho một danh sách liên lạc có cấu hình ẩn mọi người nhận có " "trong danh sách ấy.\n" "\n" "Nhiều hệ thống thư điện tử thêm một dòng đầu «Hình như Cho» (Apparently-To) " @@ -14848,236 +14731,231 @@ msgstr "" "ăn cắp các địa chỉ trong danh sách ấy, bạn hãy thêm ít nhất một người nhận " "Cho (To) hay Chép Cho (Cc), v.d. địa chỉ mình." -#: ../mail/mail.error.xml.h:100 +#: ../mail/mail.error.xml.h:101 msgid "" "The following Search Folder(s):\n" "{0}\n" "Used the now removed folder:\n" " "{1}"\n" "And have been updated." -msgstr "" -"Những thư mục tìm kiếm theo đây:\n" +msgstr "Những thư mục tìm kiếm theo đây:\n" "{0}\n" "đã dùng thư mục mới bị gỡ bỏ:\n" " « {1} »\n" "và đã được cập nhật." -#: ../mail/mail.error.xml.h:105 +#: ../mail/mail.error.xml.h:106 msgid "" "The following filter rule(s):\n" "{0}\n" "Used the now removed folder:\n" " "{1}"\n" "And have been updated." -msgstr "" -"Những quy tắc lọc theo đây:\n" +msgstr "Những quy tắc lọc theo đây:\n" "{0}\n" "đã dùng thư mục mới bị gỡ bỏ:\n" " « {1} »\n" "và đã được cập nhật." -#: ../mail/mail.error.xml.h:110 +#: ../mail/mail.error.xml.h:111 msgid "The script file must exist and be executable." msgstr "Tập tin tập lệnh phải tồn tại và có chạy được." -#: ../mail/mail.error.xml.h:111 +#: ../mail/mail.error.xml.h:112 msgid "" "This folder may have been added implicitly,\n" "go to the Search Folder editor to add it explicitly, if required." -msgstr "" -"Có lẽ đã thêm thư mục này một cách ngầm; hãy dùng bộ sửa thư mục tìm kiếm để " +msgstr "Có lẽ đã thêm thư mục này một cách ngầm; hãy dùng bộ sửa thư mục tìm kiếm để " "thêm nó một cách dứt khoát, nếu cần thiết." -#: ../mail/mail.error.xml.h:113 +#: ../mail/mail.error.xml.h:114 msgid "" "This message cannot be sent because the account you chose to send with is " "not enabled" -msgstr "" -"Không thể gửi thư này vì bạn đang gửi nó bằng một tài khoản chưa được bật" +msgstr "Không thể gửi thư này vì bạn đang gửi nó bằng một tài khoản chưa được bật" -#: ../mail/mail.error.xml.h:114 +#: ../mail/mail.error.xml.h:115 msgid "" "This message cannot be sent because you have not specified any recipients" msgstr "Không thể gửi thư này vì bạn chưa ghi rõ người nhận nào." -#: ../mail/mail.error.xml.h:115 +#: ../mail/mail.error.xml.h:116 msgid "" "This server does not support this type of authentication and may not support " "authentication at all." -msgstr "" -"Máy phục vụ này không hỗ trợ loại xác thực này và có lẽ hoàn toàn không hỗ " +msgstr "Máy phục vụ này không hỗ trợ loại xác thực này và có lẽ hoàn toàn không hỗ " "trợ xác thực nào." -#: ../mail/mail.error.xml.h:116 +#: ../mail/mail.error.xml.h:117 msgid "This signature has been changed, but has not been saved." msgstr "Chữ ký này đã thay đổi, nhưng vẫn chưa được lưu." -#: ../mail/mail.error.xml.h:117 +#: ../mail/mail.error.xml.h:118 msgid "" "This will mark all messages as read in the selected folder and its " "subfolders." -msgstr "" -"Hành động này sẽ đánh dấu mọi thư Đã Đọc trong thư mục đã chọn, cũng trong " +msgstr "Hành động này sẽ đánh dấu mọi thư Đã Đọc trong thư mục đã chọn, cũng trong " "mọi thư mục con của nó." -#: ../mail/mail.error.xml.h:118 +#: ../mail/mail.error.xml.h:119 msgid "Unable to connect to the GroupWise server." msgstr "Không kết nối tới máy phục vụ Groupwise được." -#: ../mail/mail.error.xml.h:119 +#: ../mail/mail.error.xml.h:120 msgid "" "Unable to open the drafts folder for this account. Use the system drafts " "folder instead?" -msgstr "" -"Không thể mở thư mục Nháp (Drafts) cho tài khoản này. Dùng thư mục Nháp của " +msgstr "Không thể mở thư mục Nháp (Drafts) cho tài khoản này. Dùng thư mục Nháp của " "hệ thống thay thế chứ?" -#: ../mail/mail.error.xml.h:120 +#: ../mail/mail.error.xml.h:121 msgid "Unable to read license file." msgstr "Không thể đọc tập tin quyền phép." -#: ../mail/mail.error.xml.h:121 +#: ../mail/mail.error.xml.h:122 msgid "Use _Default" msgstr "_Dùng mặc định" -#: ../mail/mail.error.xml.h:122 +#: ../mail/mail.error.xml.h:123 msgid "Use default drafts folder?" msgstr "Dùng thư mục nháp mặc định chứ?" #: ../mail/mail.error.xml.h:124 +msgid "" +"Warning: Deleting messages from a Search Folder will delete the actual " +"message from one of your local or remote folders.\n" +"Do you really want to do this?" +msgstr "Cảnh báo : hành động xoá thư khỏi thư mục tìm kiếm sẽ cũng xoá thư thật khỏi một của những thư mục cục bộ hay thư mục từ xa của bạn.\n" +"Bạn thực sự muốn làm như thế không?" + +#: ../mail/mail.error.xml.h:127 msgid "You have not filled in all of the required information." msgstr "Bạn chưa điền đủ các thông tin yêu cầu." -#: ../mail/mail.error.xml.h:125 +#: ../mail/mail.error.xml.h:128 msgid "You have unsent messages, do you wish to quit anyway?" msgstr "Bạn có vài thư chưa gửi, bạn vẫn muốn thoát chứ?" -#: ../mail/mail.error.xml.h:126 +#: ../mail/mail.error.xml.h:129 msgid "You may not create two accounts with the same name." msgstr "Không cho phép bạn tạo hai tài khoản trùng tên." -#: ../mail/mail.error.xml.h:127 +#: ../mail/mail.error.xml.h:130 msgid "You must name this Search Folder." msgstr "Bạn phải đặt tên cho thư mục Tìm kiếm này." -#: ../mail/mail.error.xml.h:128 +#: ../mail/mail.error.xml.h:131 msgid "You must specify a folder." msgstr "Bạn phải xác định thư mục." -#: ../mail/mail.error.xml.h:129 +#: ../mail/mail.error.xml.h:132 msgid "" "You must specify at least one folder as a source.\n" "Either by selecting the folders individually, and/or by selecting all local " "folders, all remote folders, or both." -msgstr "" -"Bạn phải ghi rõ ít nhất một thư mục là nguồn,\n" +msgstr "Bạn phải ghi rõ ít nhất một thư mục là nguồn,\n" "hoặc bằng cách chọn mỗi thư mục từng một cái,\n" "hoặc/và bằng cách chọn mọi thư mục địa phương,\n" "mọi thư mục ở xa, hoặc cả hai." -#: ../mail/mail.error.xml.h:131 +#: ../mail/mail.error.xml.h:134 msgid "Your login to your server "{0}" as "{0}" failed." msgstr "Bạn đăng nhập vào máy phục vụ « {0} » với tư cách « {0} » đã thất bại." -#: ../mail/mail.error.xml.h:132 +#: ../mail/mail.error.xml.h:135 msgid "_Append" msgstr "_Phụ thêm" -#: ../mail/mail.error.xml.h:133 +#: ../mail/mail.error.xml.h:136 msgid "_Discard changes" msgstr "_Hủy các thay đổi" -#: ../mail/mail.error.xml.h:134 +#: ../mail/mail.error.xml.h:137 msgid "_Do not Synchronize" msgstr "Đừ_ng đồng bộ" -#: ../mail/mail.error.xml.h:136 +#: ../mail/mail.error.xml.h:139 msgid "_Expunge" msgstr "_Xoá hẳn" -#: ../mail/mail.error.xml.h:137 +#: ../mail/mail.error.xml.h:140 msgid "_Open Messages" msgstr "_Mở các thư" -#: ../mail/mail.error.xml.h:140 +#: ../mail/mail.error.xml.h:143 msgid "on Current Folder and _Subfolders" msgstr "t_rên thư mục hiện thời và các thư mục con" -#: ../mail/message-list.c:1022 +#: ../mail/message-list.c:1049 msgid "Unseen" msgstr "Chưa xem" -#: ../mail/message-list.c:1023 +#: ../mail/message-list.c:1050 msgid "Seen" msgstr "Đã xem" -#: ../mail/message-list.c:1024 +#: ../mail/message-list.c:1051 msgid "Answered" msgstr "Đã trả lời" -#: ../mail/message-list.c:1025 +#: ../mail/message-list.c:1052 msgid "Multiple Unseen Messages" msgstr "Nhiều thư chưa xem" -#: ../mail/message-list.c:1026 +#: ../mail/message-list.c:1053 msgid "Multiple Messages" msgstr "Nhiều thư" -#: ../mail/message-list.c:1030 +#: ../mail/message-list.c:1057 msgid "Lowest" msgstr "Thấp nhất" -#: ../mail/message-list.c:1031 +#: ../mail/message-list.c:1058 msgid "Lower" msgstr "Thấp hơn" -#: ../mail/message-list.c:1035 +#: ../mail/message-list.c:1062 msgid "Higher" msgstr "Cao hơn" -#: ../mail/message-list.c:1036 +#: ../mail/message-list.c:1063 msgid "Highest" msgstr "Cao nhất" -#: ../mail/message-list.c:1508 +#: ../mail/message-list.c:1609 #: ../widgets/table/e-cell-date.c:55 msgid "?" msgstr "?" -#: ../mail/message-list.c:1515 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:203 +#.strftime format of a time, +#.in 12-hour format, without seconds. +#: ../mail/message-list.c:1616 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:206 #: ../widgets/table/e-cell-date.c:70 -#. strftime format of a time, -#. in 12-hour format, without seconds. msgid "Today %l:%M %p" msgstr "Hôm nay %l:%M %p" -#: ../mail/message-list.c:1524 +#: ../mail/message-list.c:1625 #: ../widgets/table/e-cell-date.c:80 msgid "Yesterday %l:%M %p" msgstr "Hôm qua %l:%M %p" -#: ../mail/message-list.c:1536 +#: ../mail/message-list.c:1637 #: ../widgets/table/e-cell-date.c:92 msgid "%a %l:%M %p" msgstr "%a %l:%M %p" -#: ../mail/message-list.c:1544 +#: ../mail/message-list.c:1645 #: ../widgets/table/e-cell-date.c:100 msgid "%b %d %l:%M %p" msgstr "%d %b %l:%M %p" -#: ../mail/message-list.c:1546 +#: ../mail/message-list.c:1647 #: ../widgets/table/e-cell-date.c:102 msgid "%b %d %Y" msgstr "%d %b %Y" -#: ../mail/message-list.c:2306 -#: ../mail/message-list.etspec.h:9 -msgid "Messages" -msgstr "Thư" - -#: ../mail/message-list.c:3752 +#: ../mail/message-list.c:3841 msgid "Generating message list" msgstr "Đang tạo danh sách thư..." @@ -15097,15 +14975,19 @@ msgstr "Đã đặt cờ" msgid "Follow Up Flag" msgstr "Cờ theo dõi tiếp" -#: ../mail/message-list.etspec.h:10 +#: ../mail/message-list.etspec.h:8 +msgid "Labels" +msgstr "Nhãn" + +#: ../mail/message-list.etspec.h:11 msgid "Received" msgstr "Đã nhận" -#: ../mail/message-list.etspec.h:14 +#: ../mail/message-list.etspec.h:15 msgid "Sent Messages" msgstr "Thư đã gửi" -#: ../mail/message-list.etspec.h:15 +#: ../mail/message-list.etspec.h:16 #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.eplug.xml.h:4 msgid "Size" msgstr "Cỡ" @@ -15189,16 +15071,13 @@ msgstr "Bật phần bổ sung nhắc nhở đồ đính kèm" msgid "" "List of clues for the attachment reminder plugin to look for in a message " "body" -msgstr "Danh sách các đầu mối cho phần bổ sung nhắc nhở đồ đính kèm lần trong thân thư" +msgstr "Danh sách các đầu mối cho phần bổ sung nhắc nhở đồ đính kèm lần trong thân " +"thư" -#: ../plugins/attachment-reminder/attachment-reminder.c:376 +#: ../plugins/attachment-reminder/attachment-reminder.c:464 msgid "Keywords" msgstr "Từ khoá" -#: ../plugins/attachment-reminder/attachment-reminder.c:422 -msgid "Attachment Reminder Preferences" -msgstr "Tùy thích nhắc nhở đồ đính kèm" - #: ../plugins/attachment-reminder/attachment-reminder.glade.h:1 msgid "Remind _missing attachments" msgstr "Nhắc nhở đồ đính kè_m còn thiếu" @@ -15212,13 +15091,15 @@ msgstr "Nhắc nhở đồ đính kèm" msgid "" "Looks for clues in a message for mention of attachments and warns if the " "attachment is missing" -msgstr "Trong thư, tìm đầu mối ngụ ý nên đính kèm tập tin, và cảnh báo nếu đồ đính kèm còn thiếu" +msgstr "Trong thư, tìm đầu mối ngụ ý nên đính kèm tập tin, và cảnh báo nếu đồ đính " +"kèm còn thiếu" #: ../plugins/attachment-reminder/org-gnome-attachment-reminder.error.xml.h:2 msgid "" "Evolution has found some keywords that suggest that this message should " "contain an attachment, but cannot find one." -msgstr "Trình Evolution tìm thấy từ khoá ngụ ý thư này nên chứa đồ đính kèm, nhưng chưa có." +msgstr "Trình Evolution tìm thấy từ khoá ngụ ý thư này nên chứa đồ đính kèm, nhưng " +"chưa có." #: ../plugins/attachment-reminder/org-gnome-attachment-reminder.error.xml.h:3 msgid "Message has no attachments" @@ -15232,8 +15113,7 @@ msgstr "Tiếp tụ_c sửa" msgid "" "A formatter plugin which displays audio attachments inline and allows you to " "play them directly from evolution." -msgstr "" -"Một bổ sung định dạng mà hiển thị đính kèm âm thanh trong thư, và cho phép " +msgstr "Một bổ sung định dạng mà hiển thị đính kèm âm thanh trong thư, và cho phép " "bạn phát chúng một cách trực tiếp từ trình Evolution." #: ../plugins/audio-inline/org-gnome-audio-inline.eplug.xml.h:2 @@ -15265,9 +15145,8 @@ msgid "" "You can restore Evolution from your backup. It can restore all the Mails, " "Calendars, Tasks, Memos, Contacts. \n" "It also restores all your personal settings, mail filters etc." -msgstr "" -"Bạn có khả năng phục hồi Evolution từ tập tin sao lưu. Nó có thể phục hồi tất cả các " -"Thư, Lịch, Tác vụ, Ghi nhớ và Liên lạc.\n" +msgstr "Bạn có khả năng phục hồi Evolution từ tập tin sao lưu. Nó có thể phục hồi " +"tất cả các Thư, Lịch, Tác vụ, Ghi nhớ và Liên lạc.\n" "Cũng phục hồi các thiết lập cá nhân, bộ lọc thư v.v." #: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:244 @@ -15350,8 +15229,8 @@ msgstr "Đang sao lưu vào thư mục %s" msgid "Restoring from the folder %s" msgstr "Đang phục hồi từ thư mục %s" +#.Backup / Restore only can have GUI. We should restrict the rest #: ../plugins/backup-restore/backup.c:264 -#. Backup / Restore only can have GUI. We should restrict the rest msgid "Evolution Backup" msgstr "Sao lưu Evolution" @@ -15361,11 +15240,10 @@ msgstr "Phục hồi Evolution" #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.eplug.xml.h:1 msgid "A plugin for backing up and restore Evolution data and settings." -msgstr "" -"Phần bổ sung để lưu trữ và phục hồi dữ liệu và thiết lập của trình Evolution." +msgstr "Phần bổ sung để lưu trữ và phục hồi dữ liệu và thiết lập của trình Evolution." +#.the path to the shared library #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.eplug.xml.h:3 -#. the path to the shared library msgid "Backup and restore plugin" msgstr "Phần bổ sung lưu trữ và phục hồi" @@ -15384,8 +15262,7 @@ msgid "" "sure that you save and close all your unsaved windows before proceeding. If " "you want Evolution to restart automatically after backup, please enable the " "toggle button." -msgstr "" -"Việc sao lưu Evolution chỉ có thể khởi chạy khi Evolution không đang chạy. " +msgstr "Việc sao lưu Evolution chỉ có thể khởi chạy khi Evolution không đang chạy. " "Kiểm tra bạn đã lưu và đóng tất cả các cửa sổ chưa lưu trước khi tiếp tục " "lại. Nếu bạn muốn Evolution tự động khởi chạy sau khi sao lưu, hãy hiệu lực " "cái nút bật/tắt." @@ -15405,8 +15282,7 @@ msgid "" "not running. Please make sure that you close all your unsaved windows before " "you proceed. If you want Evolution to restart automatically restart after " "restore, please enable the toggle button." -msgstr "" -"Việc này sẽ xoá tất cả các dữ liệu và thiết lập Evolution của bạn, rồi phục " +msgstr "Việc này sẽ xoá tất cả các dữ liệu và thiết lập Evolution của bạn, rồi phục " "hồi từ bản sao lưu. Việc phục hồi Evolution chỉ có thể khởi chạy khi " "Evolution không đang chạy. Kiểm tra bạn đã lưu và đóng tất cả các cửa sổ " "chưa lưu trước khi tiếp tục lại. Nếu bạn muốn Evolution tự động khởi chạy " @@ -15424,40 +15300,40 @@ msgstr "Thiết lập _Phục hồi..." msgid "_Backup Settings..." msgstr "Thiết lập _Sao lưu..." -#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:451 -#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:460 +#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:541 +#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:550 #: ../plugins/bbdb/org-gnome-evolution-bbdb.eplug.xml.h:1 msgid "Automatic Contacts" msgstr "Liên lạc Tự động" -#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:475 -#. Enable BBDB checkbox +#.Enable BBDB checkbox +#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:565 msgid "" -"_Automatically create entries in the addressbook when responding to mail" +"_Automatically create entries in the addressbook when responding to messages" msgstr "Tự động tạo mục nhập trong sổ đị_a chỉ khi trả lời thư" -#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:481 +#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:571 msgid "Select Address book for Automatic Contacts" msgstr "Chọn Sổ địa chỉ cho Liên Lạc Tự Động" -#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:496 +#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:586 msgid "Instant Messaging Contacts" msgstr "Liên lạc Tin nhắn tức khắc" -#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:511 -#. Enable Gaim Checkbox +#.Enable Gaim Checkbox +#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:601 msgid "" "Periodically synchronize contact information and images from Pidgin buddy " "list" -msgstr "" -"Đồng bộ hoá theo định kỷ các thông tin liên lạc và ảnh đều từ danh sách bạn bè Pidgin" +msgstr "Đồng bộ hoá theo định kỷ các thông tin liên lạc và ảnh đều từ danh sách bạn " +"bè Pidgin" -#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:517 +#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:607 msgid "Select Address book for Pidgin buddy list" msgstr "Chọn Sổ địa chỉ cho danh sách bạn bè Pidgin" -#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:528 -#. Synchronize now button. +#.Synchronize now button. +#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:618 msgid "Synchronize with _buddy list now" msgstr "Đồng bộ hoá với danh sách người _bạn ngay bây giờ" @@ -15466,8 +15342,7 @@ msgid "" "Automatically fills your addressbook with names and email addresses as you " "reply to messages. Also fills in IM contact information from your buddy " "lists." -msgstr "" -"Tự động chèn vào sổ địa chỉ các tên và địa chỉ thư đều khi bạn trả lời thư. " +msgstr "Tự động chèn vào sổ địa chỉ các tên và địa chỉ thư đều khi bạn trả lời thư. " "Cũng chèn thông tin về liên lặc tin nhắn tức khác từ các danh sách người bạn " "của bạn." @@ -15476,20 +15351,19 @@ msgstr "" msgid "BBDB" msgstr "BBDB" -#: ../plugins/bogo-junk-plugin/bf-junk-filter.c:305 -msgid "Convert mail text to _Unicode" +#: ../plugins/bogo-junk-plugin/bf-junk-filter.c:303 +msgid "Convert message text to _Unicode" msgstr "Chuyển đổi văn bản thư sang _Unicode" #: ../plugins/bogo-junk-plugin/bogo-junk-plugin.schemas.in.h:1 -msgid "Convert mail text to Unicode" -msgstr "Chuyển đổi văn bản thư sang Unicode" +msgid "Convert mail messages to Unicode" +msgstr "Chuyển đổi thư sang Unicode" #: ../plugins/bogo-junk-plugin/bogo-junk-plugin.schemas.in.h:2 msgid "" "Convert message text to Unicode UTF-8 to unify spam/ham tokens coming from " "different character sets." -msgstr "" -"Chuyển đổi văn bản của thư sang UTF-8 Unicode, để hợp nhất các hiệu bài rác " +msgstr "Chuyển đổi văn bản của thư sang UTF-8 Unicode, để hợp nhất các hiệu bài rác " "đến từ các bộ ký tự khác nhau." #: ../plugins/bogo-junk-plugin/org-gnome-bogo-junk-plugin.eplug.xml.h:1 @@ -15512,6 +15386,7 @@ msgid "_URL:" msgstr "_URL:" #: ../plugins/caldav/caldav-source.c:269 +#: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:351 msgid "Use _SSL" msgstr "Dùng _SSL" @@ -15533,6 +15408,7 @@ msgstr "Cung cấp chức năng lõi cho các lịch cục bộ." #: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:273 #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:546 +#: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:375 msgid "_Refresh:" msgstr "Làm tươ_i:" @@ -15609,8 +15485,7 @@ msgstr "Lịch Thời tiết" msgid "" "A test plugin which demonstrates a popup menu plugin which lets you copy " "things to the clipboard." -msgstr "" -"Một bổ sung thử nghiệm để biểu diễn một bổ sung trình đơn bật lên cho phép " +msgstr "Một bổ sung thử nghiệm để biểu diễn một bổ sung trình đơn bật lên cho phép " "bạn sao chép điều vào bảng nháp." #: ../plugins/copy-tool/org-gnome-copy-tool.eplug.xml.h:3 @@ -15624,8 +15499,7 @@ msgstr "Kiểm tra nếu Evolution là trình thư mặc định." #: ../plugins/default-mailer/apps-evolution-mail-prompts-checkdefault.schemas.in.h:2 msgid "" "Every time Evolution starts, check whether or not it is the default mailer." -msgstr "" -"Mỗi lần khởi chạy Evolution, kiểm tra nếu nó là trình thư mặc định hay không." +msgstr "Mỗi lần khởi chạy Evolution, kiểm tra nếu nó là trình thư mặc định hay không." #: ../plugins/default-mailer/org-gnome-default-mailer.eplug.xml.h:1 msgid "Checks whether Evolution is the default mail client on startup." @@ -15637,12 +15511,17 @@ msgstr "Ứng dụng khách thư mặc định " #: ../plugins/default-mailer/org-gnome-default-mailer.error.xml.h:1 msgid "Do you want to make Evolution your default e-mail client?" -msgstr "" -"Bạn có muốn đặt Evolution là ứng dụng khách thư điện tử mặc định của bạn " +msgstr "Bạn có muốn đặt Evolution là ứng dụng khách thư điện tử mặc định của bạn " "không?" -#: ../plugins/default-source/default-source.c:82 -#: ../plugins/default-source/default-source.c:109 +# Name: do not translate/ tên: đừng dịch +#: ../plugins/default-mailer/org-gnome-default-mailer.error.xml.h:2 +#: ../shell/main.c:610 +msgid "Evolution" +msgstr "Evolution" + +#: ../plugins/default-source/default-source.c:81 +#: ../plugins/default-source/default-source.c:108 msgid "Mark as _default folder" msgstr "Đánh _dấu là thư mục mặc định" @@ -15672,18 +15551,17 @@ msgstr "Tên thư _mục:" msgid "_User:" msgstr "_Người dùng:" +#.i18n: "Secure Password Authentication" is an Outlookism #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:63 -#. i18n: "Secure Password Authentication" is an Outlookism msgid "Secure Password" msgstr "Mật khẩu bảo mật" +#.i18n: "NTLM" probably doesn't translate #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:66 -#. i18n: "NTLM" probably doesn't translate msgid "" "This option will connect to the Exchange server using secure password (NTLM) " "authentication." -msgstr "" -"Tùy chọn này sẽ kết nối đến máy phục vụ Exchange dùng cách xác thực mặt khẩu " +msgstr "Tùy chọn này sẽ kết nối đến máy phục vụ Exchange dùng cách xác thực mặt khẩu " "bảo mật (NTLM)." #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:74 @@ -15694,8 +15572,7 @@ msgstr "Mật khẩu chữ thô" msgid "" "This option will connect to the Exchange server using standard plaintext " "password authentication." -msgstr "" -"Tùy chọn này sẽ kết nối tới máy phục vụ Exchange dùng cách xác thực mật khẩu " +msgstr "Tùy chọn này sẽ kết nối tới máy phục vụ Exchange dùng cách xác thực mật khẩu " "chữ thô (không mã hoá)." #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:257 @@ -15706,8 +15583,7 @@ msgstr "Ở ngoại văn phòng" msgid "" "The message specified below will be automatically sent to \n" "each person who sends mail to you while you are out of the office." -msgstr "" -"Thư dưới đây sẽ được gửi tự động\n" +msgstr "Thư dưới đây sẽ được gửi tự động\n" "tới mỗi người gửi thư cho bạn khi bạn ở ngoài văn phòng." #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:276 @@ -15720,8 +15596,8 @@ msgstr "Tôi hiện thời ở ngoài văn phòng" msgid "I am in the office" msgstr "Tôi đang ở trong văn phòng" +#.Change Password #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:328 -#. Change Password msgid "Change the password for Exchange account" msgstr "Thay đổi mật khẩu cho tài khoản Exchange" @@ -15730,8 +15606,8 @@ msgstr "Thay đổi mật khẩu cho tài khoản Exchange" msgid "Change Password" msgstr "Đổi mật khẩu" +#.Delegation Assistant #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:335 -#. Delegation Assistant msgid "Manage the delegate settings for Exchange account" msgstr "Quản lý thiết lập ủy nhiệm cho tài khoản Exchange" @@ -15739,13 +15615,13 @@ msgstr "Quản lý thiết lập ủy nhiệm cho tài khoản Exchange" msgid "Delegation Assistant" msgstr "Trợ tá ủy nhiệm" +#.Miscelleneous settings #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:349 -#. Miscelleneous settings msgid "Miscelleneous" msgstr "Linh tinh" +#.Folder Size #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:359 -#. Folder Size msgid "View the size of all Exchange folders" msgstr "Xem kích cỡ của mọi thư mục Exchange" @@ -15760,28 +15636,28 @@ msgstr "Thiết lập Exchange" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:618 msgid "_OWA URL:" -msgstr "Địa chỉ Mạng _OWA:" +msgstr "Địa chỉ URL _OWA:" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:644 msgid "A_uthenticate" msgstr "_Xác thực" -#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:837 -msgid "Authentication Type" -msgstr "Kiểu xác thực" +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:840 +msgid "_Authentication Type" +msgstr "Kiểu _xác thực" -#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:851 +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:854 msgid "Ch_eck for Supported Types" msgstr "_Kiểm tra có kiểu được hỗ trợ" # Variable and unit: do not translate/ biến và đơn vị: đừng dịch -#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:957 +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:960 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-contacts.c:212 #, c-format msgid "%s KB" msgstr "%s KB" -#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:959 +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:962 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-contacts.c:214 msgid "0 KB" msgstr "0 KB" @@ -15791,20 +15667,18 @@ msgstr "0 KB" msgid "" "Evolution is in offline mode. You cannot create or modify folders now.\n" "Please switch to online mode for such operations." -msgstr "" -"Trình Evolution hiện thời trong chế độ ngoại tuyến. Như thế thì bạn chưa có " +msgstr "Trình Evolution hiện thời trong chế độ ngoại tuyến. Như thế thì bạn chưa có " "thể tạo hay sửa đổi thư mục.\n" "Hãy chuyển đổi sang chế độ trực tuyến cho thao tác như vậy." -#: ../plugins/exchange-operations/exchange-change-password.c:115 -#. User entered a wrong existing -#. * password. Prompt him again. +#.User entered a wrong existing +#.* password. Prompt him again. #. +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-change-password.c:115 msgid "" "The current password does not match the existing password for your account. " "Please enter the correct password" -msgstr "" -"Mật khẩu hiện thời không khớp với mật khẩu tồn tại cho tài khoản bạn. Hãy gõ " +msgstr "Mật khẩu hiện thời không khớp với mật khẩu tồn tại cho tài khoản bạn. Hãy gõ " "mật khẩu đúng." #: ../plugins/exchange-operations/exchange-change-password.c:122 @@ -15825,8 +15699,7 @@ msgstr "Mật khẩu mới:" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-change-password.glade.h:5 msgid "Your current password has expired. Please change your password now." -msgstr "" -"Mật khẩu hiện thời của bạn đã hết hạn. Hãy thay đổi mật khẩu bạn ngay bây " +msgstr "Mật khẩu hiện thời của bạn đã hết hạn. Hãy thay đổi mật khẩu bạn ngay bây " "giờ." #: ../plugins/exchange-operations/exchange-config-listener.c:663 @@ -15836,8 +15709,6 @@ msgstr "Mật khẩu bạn sẽ hết hạn dùng trong vòng %d ngày" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:159 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.c:580 -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1558 -#. Custom msgid "Custom" msgstr "Tự chọn" @@ -15867,32 +15738,33 @@ msgstr "Quyền hạn ủy nhiệm" msgid "Permissions for %s" msgstr "Quyền hạn cho %s" -#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:348 -#. To translators: This is a part of the message to be sent to the delegatee -#. summarizing the permissions assigned to him. +#.To translators: This is a part of the message to be sent to the delegatee +#.summarizing the permissions assigned to him. #. +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:348 msgid "" "This message was sent automatically by Evolution to inform you that you have " "been designated as a delegate. You can now send messages on my behalf." -msgstr "Thư này đã được gửi tự động bởi Evolution để cho bạn biết rằng tôi đã ủy nhiệm cho bạn. Vì vậy bạn có quyền gửi thư cho mặt của tôi." +msgstr "Thư này đã được gửi tự động bởi Evolution để cho bạn biết rằng tôi đã ủy " +"nhiệm cho bạn. Vì vậy bạn có quyền gửi thư cho mặt của tôi." -#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:353 -#. To translators: Another chunk of the same message. +#.To translators: Another chunk of the same message. #. +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:353 msgid "You have been given the following permissions on my folders:" msgstr "Bạn đã nhận những quyền hạn theo đây để truy cập các thư mục của tôi:" -#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:371 -#. To translators: This message is included if the delegatee has been given access -#. to the private items. +#.To translators: This message is included if the delegatee has been given access +#.to the private items. #. +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:371 msgid "You are also permitted to see my private items." msgstr "Bạn cũng có quyền xem các mục riêng của tôi." -#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:378 -#. To translators: This message is included if the delegatee has not been given access -#. to the private items. +#.To translators: This message is included if the delegatee has not been given access +#.to the private items. #. +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:378 msgid "However you are not permitted to see my private items." msgstr "Tuy nhiên, bạn không có quyền xem các mục riêng của tôi." @@ -15941,13 +15813,13 @@ msgstr "Không thể thêm người ủy nhiệm %s." msgid "Error reading delegates list." msgstr "Gặp lỗi khi đọc danh sách các người ủy nhiệm." +#.Translators: This is used for permissions for <user> for the folder Calendar. #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:3 -#. Translators: This is used for permissions for <user> for the folder Calendar. msgid "C_alendar:" msgstr "_Lịch:" +#.Translators: This is used for permissions for <user> for the folder Contacts. #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:5 -#. Translators: This is used for permissions for <user> for the folder Contacts. msgid "Co_ntacts:" msgstr "Liê_n lạc:" @@ -15963,8 +15835,7 @@ msgstr "Quyền hạn cho" msgid "" "These users will be able to send mail on your behalf\n" "and access your folders with the permissions you give them." -msgstr "" -"Những người dùng này sẽ có thể gửi thư điện tử\n" +msgstr "Những người dùng này sẽ có thể gửi thư điện tử\n" "thay mặt cho bạn, cũng có thể truy cập các thư mục bạn,\n" "dùng quyền hạn mà bạn đã cho họ." @@ -15972,8 +15843,8 @@ msgstr "" msgid "_Delegate can see private items" msgstr "Người ủ_y nhiệm có thể thấy những mục tư nhân" +#.Translators: This is used for permissions for <user> for the folder Inbox. #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:17 -#. Translators: This is used for permissions for <user> for the folder Inbox. msgid "_Inbox:" msgstr "Hộp _Đến" @@ -15981,8 +15852,8 @@ msgstr "Hộp _Đến" msgid "_Summarize permissions" msgstr "Tóm tắt _quyền hạn" +#.Translators: This is used for permissions for <user> for the folder Tasks. #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:20 -#. Translators: This is used for permissions for <user> for the folder Tasks. msgid "_Tasks:" msgstr "_Tác vụ :" @@ -15991,11 +15862,11 @@ msgstr "_Tác vụ :" msgid "Permissions..." msgstr "Quyền hạn..." -#: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder-size-display.c:135 +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder-size-display.c:133 msgid "Folder Name" msgstr "Tên thư mục:" -#: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder-size-display.c:139 +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder-size-display.c:137 msgid "Folder Size" msgstr "Cỡ thư mục" @@ -16031,8 +15902,7 @@ msgid "" "<b>Currently, your status is \"Out of the Office\". </b>\n" "\n" "Would you like to change your status to \"In the Office\"? " -msgstr "" -"<b>Hiện thời, trạng thái của bạn là «Ngoài văn phòng». </b>\n" +msgstr "<b>Hiện thời, trạng thái của bạn là «Ngoài văn phòng». </b>\n" "\n" "Bạn có muốn thay đổi trạng thái thành «Trong văn phòng» không? " @@ -16049,8 +15919,7 @@ msgid "" "<small>The message specified below will be automatically sent to each person " "who sends\n" "mail to you while you are out of the office.</small>" -msgstr "" -"<small>Thư dưới đây sẽ được tự động gửi tới mỗi người gửi thư cho bạn\n" +msgstr "<small>Thư dưới đây sẽ được tự động gửi tới mỗi người gửi thư cho bạn\n" "khi bạn ở ngoài văn phòng.</small>" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-oof.glade.h:8 @@ -16174,8 +16043,7 @@ msgid "" "Normal\n" "High\n" "Low" -msgstr "" -"Bình thường\n" +msgstr "Bình thường\n" "Cao\n" "Thấp" @@ -16185,8 +16053,7 @@ msgid "" "Personal\n" "Private\n" "Confidential" -msgstr "" -"Bình thường\n" +msgstr "Bình thường\n" "Cá nhân\n" "Riêng tư\n" "Bí mật" @@ -16235,8 +16102,7 @@ msgstr "Đăng ký với lịch của người dùng khác" msgid "" "A plugin that handles a collection of Exchange account specific operations " "and features." -msgstr "" -"Phần bổ sung có quản lý một số thao tác và tính năng đặc trưng cho Evolution." +msgstr "Phần bổ sung có quản lý một số thao tác và tính năng đặc trưng cho Evolution." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.eplug.xml.h:2 msgid "Exchange Operations" @@ -16258,8 +16124,7 @@ msgstr "Không thể thực hiện thao tác đó." msgid "" "Changes to options for Exchange account \"{0}\" will only take effect after " "restarting Evolution." -msgstr "" -"Các thay đổi trong tùy chọn của tài khoản Evolution « {0} » sẽ có tác động " +msgstr "Các thay đổi trong tùy chọn của tài khoản Evolution « {0} » sẽ có tác động " "chỉ sau khi bạn khởi chạy lại trình Evolution." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:5 @@ -16275,8 +16140,7 @@ msgid "" "Could not configure Exchange account because \n" "an unknown error occurred. Check the URL, \n" "username, and password, and try again." -msgstr "" -"Không thể cấu hình tài khoản Exchange\n" +msgstr "Không thể cấu hình tài khoản Exchange\n" "vì gặp một lỗi lạ. Bạn hãy kiểm tra đã gõ đúng\n" "địa chỉ mạng, tên người dùng và mật khẩu\n" "rồi thử lại." @@ -16295,7 +16159,7 @@ msgstr "Không thể xác định quyền truy cập thư mục cho người ủ #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:13 msgid "Could not find Exchange Web Storage System." -msgstr "Không tìm thấy Hệ thống Cất giữ Mạng Exchange." +msgstr "Không tìm thấy Hệ thống Cất giữ Web Exchange." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:14 msgid "Could not locate server {0}." @@ -16343,8 +16207,7 @@ msgid "" "\n" "{0}\n" " " -msgstr "" -"Trình Exchange Connector cần thiết truy cập\n" +msgstr "Trình Exchange Connector cần thiết truy cập\n" "chức năng nào đó trên máy phục vụ Exchange\n" "dương như bị tắt hay bị trở ngại.\n" "(Thường không phải do chủ tâm.)\n" @@ -16375,7 +16238,7 @@ msgid "Folder offline" msgstr "Thư mục này ngoại tuyến." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:38 -#: ../shell/e-shell.c:1280 +#: ../shell/e-shell.c:1283 msgid "Generic error" msgstr "Lỗi chung" @@ -16387,8 +16250,7 @@ msgstr "Không thể tới Trình phục vụ phân loại toàn cục" msgid "" "If OWA is running on a different path, you must specify that in the account " "configuration dialog." -msgstr "" -"Nếu OWA đang chạy trên đường dẫn khác thì bạn cần phải ghi rõ nó trong hộp " +msgstr "Nếu OWA đang chạy trên đường dẫn khác thì bạn cần phải ghi rõ nó trong hộp " "thoại cấu hình tài khoản." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:41 @@ -16409,8 +16271,7 @@ msgstr "Hãy kiểm tra xem gõ tên người dùng và mật khẩu đúng, r #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:45 msgid "No Global Catalog server configured for this account." -msgstr "" -"Không có trình phục vụ Phân loại Toàn cục được cấu hình cho tài khoản này." +msgstr "Không có trình phục vụ Phân loại Toàn cục được cấu hình cho tài khoản này." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:46 msgid "No mailbox for user {0} on {1}." @@ -16426,7 +16287,8 @@ msgstr "Mật khẩu đã được thay đổi." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:50 msgid "Please enter a Delegate's ID or deselect the Send as a Delegate option." -msgstr "Hãy gõ mã hiệu người ủy nhiệm, hoặc tắt tùy chọn « Gửi với quyền người ủy nhiệm »." +msgstr "Hãy gõ mã hiệu người ủy nhiệm, hoặc tắt tùy chọn « Gửi với quyền người ủy " +"nhiệm »." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:51 msgid "Please make sure the Global Catalog Server name is correct." @@ -16460,8 +16322,7 @@ msgstr "Tài khoản Exchange không tương thích với Exchange Connector." msgid "" "The server is running Exchange 5.5. Exchange Connector \n" "supports Microsoft Exchange 2000 and 2003 only." -msgstr "" -"Máy phục vụ có chạy phần mềm Exchange phiên bản 5.5.\n" +msgstr "Máy phục vụ có chạy phần mềm Exchange phiên bản 5.5.\n" "Exchange Connector hỗ trợ chỉ Microsoft™ Exchange phiên bản 2000 và 2003." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:60 @@ -16471,8 +16332,7 @@ msgid "" "as part of your username (eg, "DOMAIN\\user").\n" "\n" "Or you might have just typed your password wrong." -msgstr "" -"Rất có thể có nghĩa là máy phục vụ cần thiết\n" +msgstr "Rất có thể có nghĩa là máy phục vụ cần thiết\n" "bạn ghi rõi tên miền Windows là phần của tên người dùng\n" "(v.d. « MIỀN\\người_dùng »).\n" "\n" @@ -16532,24 +16392,21 @@ msgstr "Bạn có thể cấu hình chỉ một tài khoản Exchange riêng l msgid "" "Your current usage is: {0} KB. Try to clear up some space by deleting some " "mail." -msgstr "" -"Hiện thời bạn đang sử dụng chỗ: {0}KB. Hãy cố giải phóng thêm chỗ trống bằng " +msgstr "Hiện thời bạn đang sử dụng chỗ: {0}KB. Hãy cố giải phóng thêm chỗ trống bằng " "cách xoá một số thư." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:78 msgid "" "Your current usage is: {0} KB. You will not be able to either send or " "receive mail now." -msgstr "" -"Hiện thời bạn đang sử dụng chỗ: {0}KB. Như thế thì bạn hiện thời không thể " +msgstr "Hiện thời bạn đang sử dụng chỗ: {0}KB. Như thế thì bạn hiện thời không thể " "gửi hoặc nhận thư." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:79 msgid "" "Your current usage is: {0} KB. You will not be able to send mail until you " "clear up some space by deleting some mail." -msgstr "" -"Hiện thời bạn đang sử dụng chỗ: {0}KB. Bạn sẽ không thể gửi thư đến khi bạn " +msgstr "Hiện thời bạn đang sử dụng chỗ: {0}KB. Bạn sẽ không thể gửi thư đến khi bạn " "giải phóng thêm chỗ trống bằng cách xoá một số thư." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:80 @@ -16576,34 +16433,52 @@ msgstr "Đăng ký với các tác vụ của người dùng khác" msgid "Check folder permissions" msgstr "Hãy kiểm tra quyền truy cập thư mục là đúng." -#: ../plugins/face/face.c:58 +#: ../plugins/external-editor/org-gnome-external-editor.eplug.xml.h:1 +msgid "" +"A plugin for using an external editor as the composer. You can send only " +"plain-text messages." +msgstr "Phần bổ sung để sử dụng trình soạn thảo bên ngoài làm bộ soạn thảo (chỉ có thể gửi thư nhập thô thôi)." + +#.the path to the shared library +#: ../plugins/external-editor/org-gnome-external-editor.eplug.xml.h:3 +msgid "External Editor" +msgstr "Trình soạn thảo bên ngoài" + +#: ../plugins/external-editor/org-gnome-external-editor.xml.h:1 +msgid "Compose in External Editor" +msgstr "Cấu tạo bằng trình soạn thảo bên ngoài" + +#: ../plugins/external-editor/org-gnome-external-editor.xml.h:2 +msgid "Compose messages using an external editor" +msgstr "Cấu tạo thư bằng trình soạn thảo bên ngoài" + +#: ../plugins/face/face.c:57 msgid "Select a (48*48) png of size < 700bytes" msgstr "Chọn một ảnh (48×48) PNG kích cỡ < 700 byte" -#: ../plugins/face/face.c:68 +#: ../plugins/face/face.c:67 msgid "PNG files" msgstr "Tập tin PNG" -#: ../plugins/face/face.c:73 -msgid "Select a (48*48) png of size < 720bytes" -msgstr "Chọn một ảnh (48×48) PNG kích cỡ < 720 byte" - #: ../plugins/face/org-gnome-face-ui.xml.h:1 msgid "_Face" msgstr "_Mặt" #: ../plugins/face/org-gnome-face.eplug.xml.h:1 msgid "" -"Attach Face header to outgoing mails. First time the user needs to configure " -"a 48*48 png image. It is base64 encoded and stored in ~/.evolution/faces " -"This will be used in mails that are sent further." -msgstr "Đính dòng đầu Mặt (Face) kèm các thư gửi đi. Lần đầu tiên người dùng cần phải cấu hình một ảnh định dạng PNG có kích cỡ 48×48 điểm ảnh. Nó được mã hoá base64 và được cất giữ trong thư mục « ~/.evolution/faces ». Nó sẽ được dùng trong thư được gửi sau." +"Attach Face header to outgoing messages. First time the user needs to " +"configure a 48*48 png image. It is base64 encoded and stored in ~/.evolution/" +"faces This will be used in messages that are sent further." +msgstr "Đính dòng đầu Mặt (Face) kèm các thư gửi đi. Lần đầu tiên người dùng cần " +"phải cấu hình một ảnh định dạng PNG có kích cỡ 48×48 điểm ảnh. Nó được mã " +"hoá base64 và được cất giữ trong thư mục « ~/.evolution/faces ». Nó sẽ được " +"dùng trong thư được gửi về sau." #: ../plugins/face/org-gnome-face.eplug.xml.h:2 msgid "Face" msgstr "Mặt" -#: ../plugins/folder-unsubscribe/folder-unsubscribe.c:57 +#: ../plugins/folder-unsubscribe/folder-unsubscribe.c:56 #, c-format msgid "Unsubscribing from folder \"%s\"" msgstr "Đang bỏ đăng ký trên thư mục « %s »" @@ -16620,6 +16495,19 @@ msgstr "Bỏ đăng ký thư mục" msgid "_Unsubscribe" msgstr "Hủ_y đăng ký" +#: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:71 +#: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:78 +msgid "Google" +msgstr "Google" + +#: ../plugins/google-account-setup/org-gnome-evolution-google.eplug.xml.h:1 +msgid "A plugin to setup google calendar." +msgstr "Phần bổ sung để thiết lập lịch Google." + +#: ../plugins/google-account-setup/org-gnome-evolution-google.eplug.xml.h:2 +msgid "Google sources" +msgstr "Nguồn Google" + #: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:432 msgid "Checklist" msgstr "Danh sách kiểm" @@ -16645,8 +16533,7 @@ msgid "" "\n" "Click 'Forward' to install the shared folder\n" "\n" -msgstr "" -"Người dùng '%s' đã chia sẻ một thư mục cho bạn\n" +msgstr "Người dùng '%s' đã chia sẻ một thư mục cho bạn\n" "\n" "Thông báo từ '%s'\n" "\n" @@ -16734,27 +16621,27 @@ msgstr "Chấp nhận tạm" msgid "<b>Users:</b>" msgstr "<b>Người dùng:</b>" +#: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:2 +msgid "C_ustomize notification message" +msgstr "Tuỳ _chỉnh thông điệp thông báo" + #: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:3 -#: ../widgets/table/e-table-click-to-add.c:507 +msgid "Con_tacts..." +msgstr "L_iên lạc..." + +#: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:5 +#: ../widgets/table/e-table-click-to-add.c:517 msgid "Message" msgstr "Thư" -#: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:5 +#: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:6 msgid "Shared Folder Notification" msgstr "Thông báo thư mục chung" -#: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:7 +#: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:8 msgid "The participants will receive the following notification.\n" msgstr "Mọi người dự sẽ nhận thông báo theo đây.\n" -#: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:10 -msgid "_Contacts..." -msgstr "Liên lạ_c..." - -#: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:11 -msgid "_Customize notification message" -msgstr "Tuỳ _chỉnh thư thông báo" - #: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:12 msgid "_Not Shared" msgstr "Khô_ng chung" @@ -16832,10 +16719,10 @@ msgstr "Đăng nhập ủy nhiệm" msgid "%sEnter password for %s (user %s)" msgstr "%sGõ mật khẩu cho %s (người dùng %s)" +#.To Translators: In this case, Proxy does not mean something like 'HTTP Proxy', but a groupwise +#.* feature by which one person can send/read mails/appointments using another person's identity +#.* without knowing his password, for example if that other person is on vacation #: ../plugins/groupwise-features/proxy-login.c:521 -#. To Translators: In this case, Proxy does not mean something like 'HTTP Proxy', but a groupwise -#. * feature by which one person can send/read mails/appointments using another person's identity -#. * without knowing his password, for example if that other person is on vacation msgid "_Proxy Login..." msgstr "Đăng nhậ_p ủy nhiệm..." @@ -16847,28 +16734,28 @@ msgstr "Có thể sử dụng Thanh Ủy nhiệm chỉ khi tài khoản trực t msgid "The Proxy tab will be available only when the account is enabled." msgstr "Có thể sử dụng Thanh Ủy nhiệm chỉ khi tài khoản đã bật." -#: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:322 -#: ../plugins/groupwise-features/share-folder.c:760 +#: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:316 +#: ../plugins/groupwise-features/share-folder.c:761 msgid "Users" msgstr "Người dùng" -#: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:323 +#: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:317 msgid "Enter the users and set permissions" msgstr "Nhập những người dùng và lập quyền hạn" -#: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:342 +#: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:336 msgid "New _Shared Folder..." msgstr "Thư mục _chung mới..." -#: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:450 +#: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:444 msgid "Sharing" msgstr "Dùng chung" -#: ../plugins/groupwise-features/share-folder.c:765 +#: ../plugins/groupwise-features/share-folder.c:766 msgid "Add " msgstr "Thêm " -#: ../plugins/groupwise-features/share-folder.c:771 +#: ../plugins/groupwise-features/share-folder.c:772 msgid "Modify" msgstr "Sửa đổi" @@ -16876,8 +16763,8 @@ msgstr "Sửa đổi" msgid "Message Status" msgstr "Trạng thái thư" +#.Subject #: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:119 -#. Subject msgid "Subject:" msgstr "Chủ đề:" @@ -16889,36 +16776,36 @@ msgstr "Từ :" msgid "Creation date:" msgstr "Ngày tạo :" -#: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:186 +#: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:187 msgid "Recipient: " msgstr "Người nhận: " -#: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:193 +#: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:194 msgid "Delivered: " msgstr "Phát: " -#: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:199 +#: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:200 msgid "Opened: " msgstr "Mở : " -#: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:204 +#: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:205 msgid "Accepted: " msgstr "Chấp nhận: " -#: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:209 +#: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:210 msgid "Deleted: " msgstr "Xoá: " -#: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:214 +#: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:215 msgid "Declined: " msgstr "Từ chối: " -#: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:219 +#: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:220 msgid "Completed: " msgstr "Xong: " -#: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:224 -msgid "Un-delivered: " +#: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:225 +msgid "Undelivered: " msgstr "Chưa phát: " #: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:249 @@ -16933,15 +16820,11 @@ msgstr "Phần bổ sung thiết lập nguồn lịch « hula »." msgid "Hula Account Setup" msgstr "Thiết lập Tài khoản Hula" -#: ../plugins/imap-features/imap-headers.c:134 -msgid "Custom Header" -msgstr "Dòng đầu tự chọn" - -#: ../plugins/imap-features/imap-headers.c:259 +#: ../plugins/imap-features/imap-headers.c:319 msgid "Custom Headers" msgstr "Dòng đầu tự chọn" -#: ../plugins/imap-features/imap-headers.c:269 +#: ../plugins/imap-features/imap-headers.c:332 msgid "IMAP Headers" msgstr "Dòng đầu IMAP" @@ -16966,24 +16849,21 @@ msgid "" "Give the extra headers that you need to fetch in addition to the above " "standard headers. \n" "You can ignore this if you choose \"All Headers\"." -msgstr "" -"Đưa các dòng đầu bổ sung bạn cần lấy ngoài các dòng đầu chuẩn ở trên.\n" +msgstr "Đưa các dòng đầu bổ sung bạn cần lấy ngoài các dòng đầu chuẩn ở trên.\n" "Bạn có thể bỏ qua nếu chọn \"Mọi dòng đầu\"." #: ../plugins/imap-features/imap-headers.glade.h:7 msgid "" "Select your IMAP Header Preferences. \n" "The more headers you have the more time it will take to download." -msgstr "" -"Chọn Tuỳ thích Dòng đầu IMAP.\n" +msgstr "Chọn Tuỳ thích Dòng đầu IMAP.\n" "Nhiều dòng đầu hơn nghĩa là nhiều thời gian hơn để tải về." #: ../plugins/imap-features/imap-headers.glade.h:9 msgid "" "_Basic Headers - (Fastest) \n" "Use this if you do not have filters based on mailing lists" -msgstr "" -"_Dòng đầu cơ bản - (Nhanh nhất)\n" +msgstr "_Dòng đầu cơ bản - (Nhanh nhất)\n" "Dùng nếu bạn không lọc hộp thư chung" #: ../plugins/imap-features/org-gnome-imap-features.eplug.xml.h:1 @@ -17015,12 +16895,12 @@ msgid "Select Calendar" msgstr "Chọn Lịch" #: ../plugins/import-ics-attachments/icsimporter.c:267 -#: ../shell/e-shell-importer.c:700 +#: ../shell/e-shell-importer.c:703 msgid "_Import" msgstr "_Nhập" +#.the path to the shared library #: ../plugins/import-ics-attachments/org-gnome-evolution-mail-attachments-import-ics.eplug.xml.h:2 -#. the path to the shared library msgid "Import to Calendar" msgstr "Nhập vào Lịch" @@ -17028,36 +16908,36 @@ msgstr "Nhập vào Lịch" msgid "Imports ICS attachments to calendar." msgstr "Nhập khẩu đồ đính kèm ICS vào lịch." -#: ../plugins/ipod-sync/evolution-ipod-sync.c:33 +#: ../plugins/ipod-sync/evolution-ipod-sync.c:34 msgid "Hardware Abstraction Layer not loaded" msgstr "Chưa nạp lớp trừu tượng hoá phần cứng (Hardware Abstraction Layer)" -#: ../plugins/ipod-sync/evolution-ipod-sync.c:34 +#: ../plugins/ipod-sync/evolution-ipod-sync.c:35 msgid "" "The \"hald\" service is required but not currently running. Please enable " "the service and rerun this program, or contact your system administrator." -msgstr "Dịch vụ « hald » cần thiết nhưng không đang chạy. Hãy hiệu lực dịch vụ này và khởi chạy lại chương trình này, hoặc liên lạc với quản trị hệ thống." +msgstr "Dịch vụ « hald » cần thiết nhưng không đang chạy. Hãy hiệu lực dịch vụ này " +"và khởi chạy lại chương trình này, hoặc liên lạc với quản trị hệ thống." -#: ../plugins/ipod-sync/evolution-ipod-sync.c:66 +#: ../plugins/ipod-sync/evolution-ipod-sync.c:68 msgid "Search for an iPod failed" msgstr "Lỗi tìm iPod" -#: ../plugins/ipod-sync/evolution-ipod-sync.c:67 +#: ../plugins/ipod-sync/evolution-ipod-sync.c:69 msgid "" "Evolution could not find an iPod to synchronize with. Either the iPod is not " "connected to the system or it is not powered on." -msgstr "" -"Evolution không thể tìm thấy thiết bị iPod để đồng bộ hoá. Hoặc là nó chưa được " -"nối vào hệ thống, hoặc là nó chưa được bật nguồn." +msgstr "Evolution không thể tìm thấy thiết bị iPod để đồng bộ hoá. Hoặc là nó chưa " +"được nối vào hệ thống, hoặc là nó chưa được bật nguồn." -#: ../plugins/ipod-sync/ical-format.c:137 -#: ../plugins/save-calendar/ical-format.c:194 +#: ../plugins/ipod-sync/ical-format.c:133 +#: ../plugins/save-calendar/ical-format.c:190 msgid "iCalendar format (.ics)" msgstr "Tập tin iCalendar (.ics)" #: ../plugins/ipod-sync/org-gnome-ipod-sync-evolution.eplug.xml.h:1 -msgid "Synchronize the selected task/calendar/addressbook with Apple iPod" -msgstr "Đồng bộ hoá sổ địa chỉ/lịch/tác vụ đã chọn với Apple iPod" +msgid "Synchronize the selected task/memo/calendar/addressbook with Apple iPod" +msgstr "Đồng bộ hoá sổ địa chỉ/lịch/bản ghi nhớ/tác vụ đã chọn với Apple iPod" #: ../plugins/ipod-sync/org-gnome-ipod-sync-evolution.eplug.xml.h:2 msgid "Synchronize to iPod" @@ -17067,644 +16947,646 @@ msgstr "Đồng bộ tới iPod" msgid "iPod Synchronization" msgstr "Đồng bộ iPod" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:428 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:549 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:429 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:554 #, c-format msgid "Failed to load the calendar '%s'" msgstr "Lỗi nạp lịch « %s »" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:569 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:574 #, c-format msgid "An appointment in the calendar '%s' conflicts with this meeting" msgstr "Có cuộc hẹn trong lịch « %s » xung đột với cuộc họp này." -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:595 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:600 #, c-format msgid "Found the appointment in the calendar '%s'" msgstr "Tìm thấy cuộc hẹn trong lịch « %s »" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:671 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:676 msgid "Unable to find any calendars" msgstr "Không tìm thấy lịch nào" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:678 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:683 msgid "Unable to find this meeting in any calendar" msgstr "Không tìm thấy cuộc họp này trong lịch nào" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:682 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:687 msgid "Unable to find this task in any task list" msgstr "Không tìm thấy tác vụ này trong danh sách tác vụ nào" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:686 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:691 msgid "Unable to find this memo in any memo list" msgstr "Không tìm thấy bản ghi nhớ này trong bất cứ danh sách ghi nhớ nào" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:759 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:764 msgid "Searching for an existing version of this appointment" msgstr "Đang tìm kiếm một phiên bản hiện thời của cuộc hẹn này" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:922 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:927 msgid "Unable to parse item" msgstr "Không thể phân tích mục" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:980 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:985 #, c-format msgid "Unable to send item to calendar '%s'. %s" msgstr "Không gửi được mục cho lịch « %s ». %s" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:992 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:997 #, c-format msgid "Sent to calendar '%s' as accepted" msgstr "Đã gửi cho lịch « %s » như đã chấp nhận" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:996 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1001 #, c-format msgid "Sent to calendar '%s' as tentative" msgstr "Đã gửi cho lịch « %s » như dự định" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1001 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1006 #, c-format msgid "Sent to calendar '%s' as declined" msgstr "Đã gửi cho lịch « %s » như bị từ chối" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1006 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1011 #, c-format msgid "Sent to calendar '%s' as canceled" msgstr "Đã gửi cho lịch « %s » với trạng thái « bị thôi »" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1100 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1105 #, c-format msgid "Organizer has removed the delegate %s " msgstr "Bộ tổ chức đã gỡ bỏ người ủy nhiệm %s " -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1107 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1112 msgid "Sent a cancelation notice to the delegate" msgstr "Đã gửi một thông báo hủy bỏ cho người ủy nhiệm" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1109 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1114 msgid "Could not send the cancelation notice to the delegate" msgstr "Không thể gửi thông báo hủy bỏ cho người ủy nhiệm" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1194 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1199 msgid "Attendee status could not be updated because the status is invalid" msgstr "Không thể cập nhật trạng thái người dự vì trạng thái không hợp lệ." -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1221 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1226 #, c-format msgid "Unable to update attendee. %s" msgstr "Không cập nhật được người dự. %s" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1225 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1230 msgid "Attendee status updated" msgstr "Trạng thái người dự đã được cập nhật." -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1250 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1255 msgid "Meeting information sent" msgstr "Tin tức cuộc họp đã được gửi" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1253 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1258 msgid "Task information sent" msgstr "Thông tin tác vụ đã được gửi" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1256 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1261 msgid "Memo information sent" msgstr "Thông tin ghi nhớ đã được gửi" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1265 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1270 msgid "Unable to send meeting information, the meeting does not exist" msgstr "Không thể gửi thông tin về cuộc họp vì cuộc họp không tồn tại" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1268 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1273 msgid "Unable to send task information, the task does not exist" msgstr "Không thể gửi thông tin về tác vụ vì tác vụ không tồn tại" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1271 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1276 msgid "Unable to send memo information, the memo does not exist" msgstr "Không thể gửi thông tin về bản ghi nhớ vì bản ghi nhớ không tồn tại" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1346 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1361 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1351 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1366 msgid "The calendar attached is not valid" msgstr "Lịch đã đính kèm không hợp lệ" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1347 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1362 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1352 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1367 msgid "" "The message claims to contain a calendar, but the calendar is not a valid " "iCalendar." -msgstr "" -"Thư này tuyên bố chứa một lịch, nhưng mà lịch đó không phải là một iCalendar " +msgstr "Thư này tuyên bố chứa một lịch, nhưng mà lịch đó không phải là một iCalendar " "hợp lệ." -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1397 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1415 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1496 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1402 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1420 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1502 msgid "The item in the calendar is not valid" msgstr "Mục trong lịch không hợp lệ." -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1398 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1416 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1497 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1403 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1421 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1503 msgid "" "The message does contain a calendar, but the calendar contains no events, " "tasks or free/busy information" -msgstr "" -"Thư ấy có phải chứa một lịch, nhưng mà lịch ấy không chứa sự kiện nào, tác " +msgstr "Thư ấy có phải chứa một lịch, nhưng mà lịch ấy không chứa sự kiện nào, tác " "vụ nào hay thông tin rảnh/bận nào." -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1427 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1432 msgid "The calendar attached contains multiple items" msgstr "Lịch đã đính kèm chứa nhiều mục" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1428 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1433 msgid "" "To process all of these items, the file should be saved and the calendar " "imported" msgstr "Để xử lý mọi mục này thì nên lưu tập tin này và nhập lịch đó." -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2047 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2123 msgid "This meeting recurs" msgstr "Cuộc họp này lặp lại" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2050 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2126 msgid "This task recurs" msgstr "Tác vụ này lặp lại" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2053 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2129 msgid "This memo recurs" msgstr "Bản ghi nhớ này lặp lại" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2254 -#. Delete message after acting -#. FIXME Need a schema for this +#.Delete message after acting +#.FIXME Need a schema for this +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2334 msgid "_Delete message after acting" msgstr "_Xoá thư sau hành động" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2264 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2296 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2344 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2376 msgid "Conflict Search" msgstr "Tìm kiếm xung đột" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2279 -#. Source selector +#.Source selector +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2359 msgid "Select the calendars to search for meeting conflicts" msgstr "Chọn những lịch cần tìm kiệm cuộc họp có xung đột với nhau" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:189 +#.strftime format of a weekday and a date. +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:192 #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:34 #: ../widgets/misc/e-cell-date-edit.c:239 -#. strftime format of a weekday and a date. msgid "Today" msgstr "Hôm nay" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:194 -#. strftime format of a time, -#. in 24-hour format, without seconds. +#.strftime format of a time, +#.in 24-hour format, without seconds. +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:197 msgid "Today %H:%M" msgstr "Hôm nay %l:%M %p" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:198 -#. strftime format of a time, -#. in 24-hour format. +#.strftime format of a time, +#.in 24-hour format. +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:201 msgid "Today %H:%M:%S" msgstr "Hôm nay %l:%M %p" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:207 -#. strftime format of a time, -#. in 12-hour format. +#.strftime format of a time, +#.in 12-hour format. +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:210 msgid "Today %l:%M:%S %p" msgstr "Hôm nay %l:%M %p" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:217 -#. strftime format of a weekday and a date. +#.strftime format of a weekday and a date. +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:220 msgid "Tomorrow" msgstr "Ngày mai" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:222 -#. strftime format of a time, -#. in 24-hour format, without seconds. +#.strftime format of a time, +#.in 24-hour format, without seconds. +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:225 msgid "Tomorrow %H:%M" msgstr "Ngày mai %H:%M" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:226 -#. strftime format of a time, -#. in 24-hour format. +#.strftime format of a time, +#.in 24-hour format. +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:229 msgid "Tomorrow %H:%M:%S" msgstr "Ngày mai %H:%M:%S" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:231 -#. strftime format of a time, -#. in 12-hour format, without seconds. +#.strftime format of a time, +#.in 12-hour format, without seconds. +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:234 msgid "Tomorrow %l:%M %p" msgstr "Ngày mai %l:%M %p" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:235 -#. strftime format of a time, -#. in 12-hour format. +#.strftime format of a time, +#.in 12-hour format. +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:238 msgid "Tomorrow %l:%M:%S %p" msgstr "Ngày mai %l:%M:%S %p" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:254 +#.strftime format of a weekday. +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:257 #, c-format -#. strftime format of a weekday. msgid "%A" msgstr "%A" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:259 -#. strftime format of a weekday and a -#. time, in 24-hour format, without seconds. +#.strftime format of a weekday and a +#.time, in 24-hour format, without seconds. +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:262 msgid "%A %H:%M" msgstr "%A %H:%M" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:263 -#. strftime format of a weekday and a -#. time, in 24-hour format. +#.strftime format of a weekday and a +#.time, in 24-hour format. +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:266 msgid "%A %H:%M:%S" msgstr "%A %H:%M:%S" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:268 -#. strftime format of a weekday and a -#. time, in 12-hour format, without seconds. +#.strftime format of a weekday and a +#.time, in 12-hour format, without seconds. +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:271 msgid "%A %l:%M %p" msgstr "%A %l:%M %p" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:272 -#. strftime format of a weekday and a -#. time, in 12-hour format. +#.strftime format of a weekday and a +#.time, in 12-hour format. +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:275 msgid "%A %l:%M:%S %p" msgstr "%A %l:%M:%S %p" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:281 -#. strftime format of a weekday and a date -#. without a year. +#.strftime format of a weekday and a date +#.without a year. +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:284 msgid "%A, %B %e" msgstr "%A, %B %e" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:287 -#. strftime format of a weekday, a date -#. without a year and a time, -#. in 24-hour format, without seconds. +#.strftime format of a weekday, a date +#.without a year and a time, +#.in 24-hour format, without seconds. +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:290 msgid "%A, %B %e %H:%M" msgstr "%A, %B %e %H:%M" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:291 -#. strftime format of a weekday, a date without a year -#. and a time, in 24-hour format. +#.strftime format of a weekday, a date without a year +#.and a time, in 24-hour format. +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:294 msgid "%A, %B %e %H:%M:%S" msgstr "%A, %B %e %H:%M:%S" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:296 -#. strftime format of a weekday, a date without a year -#. and a time, in 12-hour format, without seconds. +#.strftime format of a weekday, a date without a year +#.and a time, in 12-hour format, without seconds. +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:299 msgid "%A, %B %e %l:%M %p" msgstr "%A, %B %e %l:%M %p" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:300 -#. strftime format of a weekday, a date without a year -#. and a time, in 12-hour format. +#.strftime format of a weekday, a date without a year +#.and a time, in 12-hour format. +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:303 msgid "%A, %B %e %l:%M:%S %p" msgstr "%A, %B %e %l:%M:%S %p" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:306 -#. strftime format of a weekday and a date. +#.strftime format of a weekday and a date. +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:309 msgid "%A, %B %e, %Y" msgstr "%A, %B %e, %Y" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:311 -#. strftime format of a weekday, a date and a -#. time, in 24-hour format, without seconds. +#.strftime format of a weekday, a date and a +#.time, in 24-hour format, without seconds. +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:314 msgid "%A, %B %e, %Y %H:%M" msgstr "%A, %B %e, %Y %H:%M" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:315 -#. strftime format of a weekday, a date and a -#. time, in 24-hour format. +#.strftime format of a weekday, a date and a +#.time, in 24-hour format. +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:318 msgid "%A, %B %e, %Y %H:%M:%S" msgstr "%A, %B %e, %Y %H:%M:%S" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:320 -#. strftime format of a weekday, a date and a -#. time, in 12-hour format, without seconds. +#.strftime format of a weekday, a date and a +#.time, in 12-hour format, without seconds. +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:323 msgid "%A, %B %e, %Y %l:%M %p" msgstr "%A, %B %e, %Y %l:%M %p" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:324 -#. strftime format of a weekday, a date and a -#. time, in 12-hour format. +#.strftime format of a weekday, a date and a +#.time, in 12-hour format. +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:327 msgid "%A, %B %e, %Y %l:%M:%S %p" msgstr "%A, %B %e, %Y %l:%M:%S %p" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:349 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:437 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:525 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:352 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:440 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:528 #, c-format msgid "Please respond on behalf of <b>%s</b>" msgstr "Hãy đáp ứng thay mặt cho <b>%s</b>" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:351 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:439 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:527 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:354 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:442 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:530 #, c-format msgid "Received on behalf of <b>%s</b>" msgstr "Nhận được thay mặt cho <b>%s</b>" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:356 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:359 #, c-format msgid "<b>%s</b> through %s has published the following meeting information:" msgstr "<b>%s</b> thông qua « %s » đã xuất bản tin tức cuộc họp này:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:358 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:361 #, c-format msgid "<b>%s</b> has published the following meeting information:" msgstr "<b>%s</b> đã xuất bản tin tức cuộc họp này:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:363 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:366 #, c-format msgid "<b>%s</b> has delegated the following meeting to you:" msgstr "<b>%s</b> đã ủy nhiệm cuộc họp này cho bạn:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:366 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:369 #, c-format msgid "<b>%s</b> through %s requests your presence at the following meeting:" msgstr "<b>%s</b> thông qua %s yêu cầu sự hiện diện của bạn tại cuộc họp này:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:368 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:371 #, c-format msgid "<b>%s</b> requests your presence at the following meeting:" msgstr "<b>%s</b> yêu cầu sự hiện diện của bạn tại cuộc họp này:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:374 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:377 #, c-format msgid "<b>%s</b> through %s wishes to add to an existing meeting:" msgstr "<b>%s</b> thông qua %s muốn thêm vào một cuộc họp đã có:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:376 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:379 #, c-format msgid "<b>%s</b> wishes to add to an existing meeting:" msgstr "<b>%s</b> muốn thêm vào một cuộc họp đã có:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:380 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:383 #, c-format msgid "" "<b>%s</b> through %s wishes to receive the latest information for the " "following meeting:" msgstr "<b>%s</b> thông qua %s muốn nhận tin tức về cuộc họp này:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:382 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:385 #, c-format msgid "" "<b>%s</b> wishes to receive the latest information for the following meeting:" msgstr "<b>%s</b> muốn nhận tin tức về cuộc họp này:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:386 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:389 #, c-format msgid "<b>%s</b> through %s has sent back the following meeting response:" msgstr "<b>%s</b> thông qua %s đã trả lời về cuộc họp:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:388 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:391 #, c-format msgid "<b>%s</b> has sent back the following meeting response:" msgstr "<b>%s</b> đã trả lời về cuộc họp:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:392 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:395 #, c-format msgid "<b>%s</b> through %s has canceled the following meeting:" msgstr "<b>%s</b> thông qua « %s » đã hủy bỏ cuộc họp này:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:394 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:397 #, c-format msgid "<b>%s</b> has canceled the following meeting." msgstr "<b>%s</b> đã hủy bỏ cuộc họp này:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:398 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:401 #, c-format msgid "<b>%s</b> through %s has proposed the following meeting changes." msgstr "<b>%s</b> thông qua %s đã đề nghị những thay đổi cuộc họp này:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:400 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:403 #, c-format msgid "<b>%s</b> has proposed the following meeting changes." msgstr "<b>%s</b> đã đề nghị những thay đổi cuộc họp này:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:404 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:407 #, c-format msgid "<b>%s</b> through %s has declined the following meeting changes:" msgstr "<b>%s</b> thông qua %s đã từ chối những thay đổi cuộc họp này:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:406 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:409 #, c-format msgid "<b>%s</b> has declined the following meeting changes." msgstr "<b>%s</b> đã từ chối những thay đổi cuộc họp này:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:444 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:447 #, c-format msgid "<b>%s</b> through %s has published the following task:" msgstr "<b>%s</b> thông qua %s đã xuất bản tác vụ này:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:446 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:449 #, c-format msgid "<b>%s</b> has published the following task:" msgstr "<b>%s</b> đã xuất bản tác vụ này:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:451 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:454 #, c-format msgid "<b>%s</b> requests the assignment of %s to the following task:" msgstr "<b>%s</b> yêu cầu gán %s cho tác vụ này:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:454 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:457 #, c-format msgid "<b>%s</b> through %s has assigned you a task:" msgstr "<b>%s</b> thông qua %s đã gán bạn cho tác vụ này:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:456 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:459 #, c-format msgid "<b>%s</b> has assigned you a task:" msgstr "<b>%s</b> đã gán bạn cho tác vụ này:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:462 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:465 #, c-format msgid "<b>%s</b> through %s wishes to add to an existing task:" msgstr "<b>%s</b> thông qua %s muốn thêm vào tác vụ đã có:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:464 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:467 #, c-format msgid "<b>%s</b> wishes to add to an existing task:" msgstr "<b>%s</b> muốn thêm vào tác vụ đã có." -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:468 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:471 #, c-format msgid "" "<b>%s</b> through %s wishes to receive the latest information for the " "following assigned task:" msgstr "<b>%s</b> thông qua %s muốn nhận tin tức về tác vụ đã gán này:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:470 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:473 #, c-format msgid "" "<b>%s</b> wishes to receive the latest information for the following " "assigned task:" msgstr "<b>%s</b> muốn nhận tin tức về tác vụ đã gán này:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:474 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:477 #, c-format msgid "" "<b>%s</b> through %s has sent back the following assigned task response:" msgstr "<b>%s</b> thông qua %s đã trả lời tác vụ đã gán:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:476 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:479 #, c-format msgid "<b>%s</b> has sent back the following assigned task response:" msgstr "<b>%s</b> đã trả lời tác vụ đã gán:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:480 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:483 #, c-format msgid "<b>%s</b> through %s has canceled the following assigned task:" msgstr "<b>%s</b> thông qua %s đã hủy bỏ tác vụ đã gán này:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:482 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:485 #, c-format msgid "<b>%s</b> has canceled the following assigned task:" msgstr "<b>%s</b> đã hủy bỏ tác vụ đã gán này:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:486 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:489 #, c-format msgid "" "<b>%s</b> through %s has proposed the following task assignment changes:" msgstr "<b>%s</b> thông qua %s đã đề nghị những thay đổi cách gán tác vụ này:." -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:488 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:491 #, c-format msgid "<b>%s</b> has proposed the following task assignment changes:" msgstr "<b>%s</b> đã đề nghị những thay đổi cách gán tác vụ này:." -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:492 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:495 #, c-format msgid "<b>%s</b> through %s has declined the following assigned task:" msgstr "«<b>%s</b>» thông qua %s đã từ chối tác vụ đã gán này:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:494 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:497 #, c-format msgid "<b>%s</b> has declined the following assigned task:" msgstr "<b>%s</b> đã từ chối tác vụ đã gán này:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:532 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:535 #, c-format msgid "<b>%s</b> through %s has published the following memo:" msgstr "<b>%s</b> thông qua %s đã xuất bản bản ghi nhớ này:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:534 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:537 #, c-format msgid "<b>%s</b> has published the following memo:" msgstr "<b>%s</b> đã xuất bản bản ghi nhớ này:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:539 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:542 #, c-format msgid "<b>%s</b> through %s wishes to add to an existing memo:" msgstr "<b>%s</b> thông qua %s muốn thêm vào một bản ghi nhớ đã có :" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:541 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:544 #, c-format msgid "<b>%s</b> wishes to add to an existing memo:" msgstr "<b>%s</b> muốn thêm vào một bản ghi nhớ đã có :" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:545 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:548 #, c-format msgid "<b>%s</b> through %s has canceled the following shared memo:" msgstr "<b>%s</b> thông qua « %s » đã hủy bỏ bản ghi nhớ dùng chung này:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:547 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:550 #, c-format msgid "<b>%s</b> has canceled the following shared memo:" msgstr "<b>%s</b> đã hủy bỏ bản ghi nhớ dùng chung này:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:815 -#. Everything gets the open button +#.Everything gets the open button +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:821 msgid "_Open Calendar" msgstr "_Mở Lịch" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:821 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:825 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:827 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:831 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:848 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:853 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:837 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:854 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:859 msgid "_Decline" msgstr "_Từ chối" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:822 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:827 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:834 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:850 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:855 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:828 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:833 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:840 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:856 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:861 msgid "_Accept" msgstr "_Chấp nhận" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:825 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:831 msgid "_Decline all" msgstr "_Từ chối hết" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:826 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:832 msgid "_Tentative all" msgstr "Ướ_m hết" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:826 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:832 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:849 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:854 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:838 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:855 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:860 msgid "_Tentative" msgstr "Ướ_m" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:827 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:833 msgid "_Accept all" msgstr "_Chấp nhận hết" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:838 -#. FIXME Is this really the right button? +#.FIXME Is this really the right button? +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:844 msgid "_Send Information" msgstr "_Gửi thông tin" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:842 -#. FIXME Is this really the right button? +#.FIXME Is this really the right button? +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:848 msgid "_Update Attendee Status" msgstr "_Cập nhật trạng thái người dự" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:845 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:851 msgid "_Update" msgstr "_Cập nhật" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1006 -#. Start time +#.Start time +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1012 msgid "Start time:" msgstr "Thời điểm đầu :" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1015 -#. End time +#.End time +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1021 msgid "End time:" msgstr "Thời điểm cuối:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1031 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1081 -#. Comment +#.Comment +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1037 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1087 msgid "Comment:" msgstr "Ghi chú :" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1067 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1073 msgid "Send _reply to sender" msgstr "T_rả lời người gửi" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1095 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1101 msgid "Send _updates to attendees" msgstr "Gửi bản cậ_p nhật cho các người dự" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1104 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1110 msgid "_Apply to all instances" msgstr "Á_p dụng cho mọi lần" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1835 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1119 +msgid "Show time as _free" +msgstr "Hiện giờ là _rảnh" + +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1852 msgid "_Tasks :" msgstr "_Tác vụ :" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1837 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1854 msgid "Memos :" msgstr "Ghi nhớ :" @@ -17720,8 +17602,7 @@ msgstr "Bộ định dạng Itip" msgid "" ""{0}" has delegated the meeting. Do you want to add the delegate " ""{1}"?" -msgstr "" -"« {0} » đã ủy nhiệm cuộc họp này. Bạn có muốn thêm người ủy nhiệm « {1} » " +msgstr "« {0} » đã ủy nhiệm cuộc họp này. Bạn có muốn thêm người ủy nhiệm « {1} » " "không?" #: ../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.error.xml.h:3 @@ -17731,8 +17612,7 @@ msgstr "Cuộc họp này đã được ủy nhiệm." #: ../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.error.xml.h:4 msgid "" "This response is not from a current attendee. Add the sender as an attendee?" -msgstr "" -"Hồi đáp này không phải đến từ một người dự hiện thời. Thêm người này như là " +msgstr "Hồi đáp này không phải đến từ một người dự hiện thời. Thêm người này như là " "người dự không?" #: ../plugins/mail-account-disable/mail-account-disable.c:47 @@ -17748,69 +17628,142 @@ msgid "Disable Account" msgstr "Bắt tài khoản" #: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:1 -msgid "Enable libnotify notifications of new mail" -msgstr "Bật thông báo libnotify khi thư mới đến" +msgid "Beep or play sound file." +msgstr "Kêu bíp hay phát tập tin âm thanh." #: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:2 -msgid "Every time a new mail arrives, pop up a libnotify notification." -msgstr "Mỗi lần nhận được thư mới, bật lên một thông báo libnotify." +msgid "Blink icon in notification area." +msgstr "Chớp nháy biểu tượng trong vùng thông báo." #: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:3 -msgid "Make the status icon blink" -msgstr "Chớp biểu tượng trạng thái" +msgid "Enable D-Bus messages." +msgstr "Bật thông điệp D-Bus." #: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:4 -msgid "When the new-mail status icon is visible, make it blink." -msgstr "Khi biểu tượng trạng thái thư mới hiển thị, chớp nó." +msgid "Enable icon in notification area." +msgstr "Hiển thị biểu tượng trong vùng thông báo." + +#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:5 +#: ../plugins/new-mail-notify/org-gnome-new-mail-notify.eplug.xml.h:1 +msgid "Generates a D-Bus message when new mail messages arrive." +msgstr "Tạo ra một thông điệp D-BUS khi nhận thư mới." + +#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:6 +msgid "" +"If true, then Beep, otherwise will play sound file when new messages arrive." +msgstr "Đúng thì kêu Bíp, không thì phát tập tin âm thanh khi nhận thư mới." + +#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:7 +msgid "Notify messages in Inbox only." +msgstr "Thông báo chỉ về thư mới trong hộp Thư Đến" + +#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:8 +msgid "Play sound when new messages arrive." +msgstr "Phát âm thanh khi nhận thư mới" -#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:132 +#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:9 +msgid "Popup message together with the icon." +msgstr "Hiển thị thông điệp cùng với biểu tượng." + +#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:10 +msgid "Show new mail icon in notification area when new messages arrive." +msgstr "Hiển thị biểu tượng thư mới trong vùng thông báo khi nhận thư mớ." + +#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:11 +msgid "Sound file name to be played." +msgstr "Tên của tập tin âm thanh cần phát." + +#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:12 +msgid "Sound file to be played when new messages arrive, if not in beep mode." +msgstr "Tập tin âm thanh cần phát khi nhận thư mới, nếu không phải ở chế độ kêu bíp." + +#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:13 +msgid "Whether play sound or beep when new messages arrive." +msgstr "Có nên phát âm thanh hay kêu bíp khi nhận thư mới." + +#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:14 +msgid "Whether show message over the icon when new messages arrive." +msgstr "Có nên hiển thị thông điệp ở trên biểu tượng hay không, khi nhận thư mới." + +#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:15 +msgid "Whether the icon should blink or not." +msgstr "Biểu tượng có nên chớp nháy hay không." + +#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:16 +msgid "Whether to notify new messages in Inbox folder only." +msgstr "Có nên thông báo chỉ về thư mới trong hộp Thư Đến, hay không." + +#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:248 +msgid "Generate a _D-Bus message" +msgstr "Tạo ra một thông điệp _D-Bus" + +#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:354 #, c-format -msgid "You have received %d new message in %s." -msgid_plural "You have received %d new messages in %s." -msgstr[0] "Bạn đã nhận %d thư mới trong %s." +msgid "" +"You have received %d new messages\n" +"in %s." +msgstr "Bạn đã nhận %d thư mới\n" +"trong %s." -#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:153 +#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:357 +#, c-format +msgid "You have received %d new messages." +msgstr "Bạn đã nhận %d thư mới." + +#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:368 +#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:373 msgid "New email" msgstr "Thư mới" -#: ../plugins/mail-notification/org-gnome-mail-notification.eplug.xml.h:1 -msgid "Mail Notification" -msgstr "Thông báo thư" +#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:428 +msgid "Show icon in _notification area" +msgstr "Hiể_n thị biểu tượng trong vùng thông báo" -#: ../plugins/mail-notification/org-gnome-mail-notification.eplug.xml.h:2 -msgid "" -"Notifies the user with an icon in notification area and a notification " -"message whenever a new message has arrived." -msgstr "" -"Thông báo người dùng bằng biểu tượng khay và thông điệp báo khi nào thư mới " -"được gửi đến." +#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:431 +msgid "B_link icon in notification area" +msgstr "Chớp nhá_y biểu tượng trong vùng thông báo" -#: ../plugins/mail-remote/client.c:30 -#, c-format -msgid "System error: %s" -msgstr "Lỗi hệ thống: %s" +#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:433 +msgid "Popup _message together with the icon" +msgstr "Hiển thị thông điệp cùng _với biểu tượng" -#: ../plugins/mail-remote/client.c:32 -#, c-format -msgid "Camel error: %s" -msgstr "Lỗi Camel: %s" +#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:614 +msgid "_Play sound when new messages arrive" +msgstr "_Phát âm thanh khi nhận thư mới" + +#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:620 +msgid "_Beep" +msgstr "Kêu _bíp" -#: ../plugins/mail-remote/evolution-mail-store.c:476 -msgid "Account cannot send e-mail" -msgstr "Tài khoản không thể gửi thư." +#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:621 +msgid "Play _sound file" +msgstr "Phát tập tin â_m thanh" -#: ../plugins/mail-remote/evolution-mail-store.c:605 -msgid "No store available" -msgstr "Không có kho." +#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:632 +msgid "Specify _filename:" +msgstr "_Xác định tên tập tin:" -#: ../plugins/mail-remote/org-gnome-evolution-mail-remote.eplug.xml.h:1 +#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:633 +msgid "Select sound file" +msgstr "Chọn tập tin âm thanh" + +#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:634 +msgid "Pl_ay" +msgstr "P_hát" + +#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:768 +msgid "Notify new messages for _Inbox only" +msgstr "Thông báo về thư mớ_i chỉ trong hộp Thư Đến" + +#: ../plugins/mail-notification/org-gnome-mail-notification.eplug.xml.h:1 msgid "" -"A plugin which implements a CORBA interface for accessing mail data remotely." -msgstr "Phần bổ sung thực hiện giao diện CORBA để truy cập dữ liệu thư từ xa." +"Generates a D-Bus message or notifies the user with an icon in notification " +"area and a notification message whenever a new message has arrived." +msgstr "Tạo ra một thông điệp D-Bus, hoặc thông báo người dùng bằng bê trong vùng thông báo và thông điệp thông báo, khi nào nhận thư mới." -#: ../plugins/mail-remote/org-gnome-evolution-mail-remote.eplug.xml.h:2 -msgid "Mail Remote" -msgstr "Thư từ xa" +#: ../plugins/mail-notification/org-gnome-mail-notification.eplug.xml.h:2 +msgid "Mail Notification" +msgstr "Thông báo thư" #: ../plugins/mail-to-meeting/org-gnome-mail-to-meeting.eplug.xml.h:1 msgid "" @@ -17826,6 +17779,17 @@ msgstr "Chu_yển đổi sang Cuộc họp" msgid "Mail to meeting" msgstr "Gửi thư chơ cuộc họp" +#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:270 +#, c-format +msgid "Cannot open calendar. %s" +msgstr "Không thể mở lịch: %s" + +#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:275 +msgid "" +"Selected source is read only, thus cannot create task there. Select other " +"source, please." +msgstr "Bạn đã chọn nguồn chỉ-đọc nên không thể tạo tác vụ ở đó. Hãy chọn nguồn khác." + #: ../plugins/mail-to-task/org-gnome-mail-to-task.eplug.xml.h:1 msgid "" "A plugin which allows the creation of tasks from the contents of a mail " @@ -17869,8 +17833,7 @@ msgstr "_Hộp thư chung" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:6 msgid "" "Provide actions for common mailing list commands (subscribe, unsubscribe...)." -msgstr "" -"Cung cấp hành động cho lệnh hộp thư chung thường (đăng ký, hủy đăng ký ...)" +msgstr "Cung cấp hành động cho lệnh hộp thư chung thường (đăng ký, hủy đăng ký ...)" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:7 msgid "_Post message to list" @@ -17895,8 +17858,7 @@ msgid "" "\n" "You should receive an answer from the mailing list shortly after the message " "has been sent." -msgstr "" -"Sẽ gửi một thư cho địa chỉ mạng « {0} ». Bạn có thể hoặc tự động gửi thư ấy, " +msgstr "Sẽ gửi một thư cho địa chỉ mạng « {0} ». Bạn có thể hoặc tự động gửi thư ấy, " "hoặc xem và sửa đổi nó trước đó.\n" "\n" "Bạn nên nhận một trả lời từ hộp thư chung một chút sau khi gửi thư ấy." @@ -17917,8 +17879,7 @@ msgstr "Không cho phép gửi thư" msgid "" "Posting to this mailing list is not allowed. Possibly, this is a read-only " "mailing list. Contact the list owner for details." -msgstr "" -"Không cho phép gửi thư cho hộp thư chung này. Có lẽ nó là hộp thư chung chỉ " +msgstr "Không cho phép gửi thư cho hộp thư chung này. Có lẽ nó là hộp thư chung chỉ " "cho phép đọc. Hãy liên lạc với người chủ hộp thư chung, để tìm biết chi tiết." #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:9 @@ -17931,8 +17892,7 @@ msgid "" "not contain any action we could handle.\n" "\n" "Header: {0}" -msgstr "" -"Không thể trực hiện hành động ấy. Có nghĩa là dòng đầu của hành động này " +msgstr "Không thể trực hiện hành động ấy. Có nghĩa là dòng đầu của hành động này " "không chứa hành động nào trình này có quản lý được.\n" "\n" "Dòng đầu: {0}" @@ -17942,8 +17902,7 @@ msgid "" "The {0} header of this message is malformed and could not be processed.\n" "\n" "Header: {1}" -msgstr "" -"Dòng đầu « {0} » của thư này có dạng sai nên không xử lý được nó.\n" +msgstr "Dòng đầu « {0} » của thư này có dạng sai nên không xử lý được nó.\n" "\n" "Dòng đầu: {1}" @@ -18030,12 +17989,12 @@ msgid "Marks the selected calendar for offline viewing." msgstr "Đánh dấu lịch đã chọn để xem khi ngoại tuyến." #: ../plugins/mark-calendar-offline/org-gnome-mark-calendar-offline.eplug.xml.h:3 -msgid "_Do not make this available offline" -msgstr "Khô_ng cho phép điều này sẵn sàng ngoại tuyến" +msgid "_Do not make available for offline use" +msgstr "Khô_ng nhãn để dùng ngoại tuyến" #: ../plugins/mark-calendar-offline/org-gnome-mark-calendar-offline.eplug.xml.h:4 -msgid "_Mark Calendar for offline use" -msgstr "_Nhãn lịch để dùng ngoại tuyến" +msgid "_Make available for offline use" +msgstr "_Nhãn để dùng ngoại tuyến" #: ../plugins/mono/org-gnome-evolution-mono.eplug.xml.h:1 msgid "A plugin which implements mono plugins." @@ -18045,10 +18004,6 @@ msgstr "Phần bổ sung thực hiện bổ sung một nguồn." msgid "Mono Loader" msgstr "Bộ nạp một nguồn" -#: ../plugins/new-mail-notify/org-gnome-new-mail-notify.eplug.xml.h:1 -msgid "Generates a D-BUS message when new mail arrives." -msgstr "Tạo ra một thư D-BUS khi nhận thư mới." - #: ../plugins/new-mail-notify/org-gnome-new-mail-notify.eplug.xml.h:2 msgid "New Mail Notification" msgstr "Thông báo Thư Mới" @@ -18057,9 +18012,9 @@ msgstr "Thông báo Thư Mới" msgid "A plugin for managing which plugins are enabled or disabled." msgstr "Một phần bổ sung quản lý phần bổ sung nào bật hay tắt." +#.Setup the ui #: ../plugins/plugin-manager/org-gnome-plugin-manager.eplug.xml.h:2 -#: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:223 -#. Setup the ui +#: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:227 msgid "Plugin Manager" msgstr "Bộ quản lý phần bổ sung" @@ -18071,27 +18026,33 @@ msgstr "Bật và tắt phần bổ sung" msgid "_Plugins" msgstr "_Phần bổ sung" -#: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:55 +#: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:57 msgid "Author(s)" msgstr "Tác giả" -#: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:56 -#: ../widgets/table/e-table-config-no-group.glade.h:6 -#: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:5 +#: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:58 +#: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:6 msgid "Description" msgstr "Mô tả" -#: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:226 -msgid "Configure" +#: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:240 +msgid "Note: Some changes will not take effect until restart" +msgstr "Ghi chú: một số thay đổi sẽ không hoạt động cho đến khi đã khởi động lại" + +#: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:262 +msgid "Overview" +msgstr "Toàn cảnh" + +#: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:263 +msgid "Configuration" msgstr "Cấu hình" -#: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:238 -msgid "Note: Some changes will not take effect until restart" -msgstr "" -"Ghi chú: một số thay đổi sẽ không hoạt động cho đến khi đã khởi động lại" +#: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:279 +msgid "There is no configuration option for this plugin." +msgstr "Không có tùy chọn cấu hình cho phần bổ sung này." -#: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:291 -#: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:350 +#: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:332 +#: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:394 msgid "Plugin" msgstr "Phần bổ sung" @@ -18101,14 +18062,13 @@ msgid "" "disable HTML messages.\n" "\n" "This plugin is unsupported demonstration code only.\n" -msgstr "" -"Một bổ sung thử nghiệm để biểu diễn một bổ sung định dạng cho phép bạn chọn " +msgstr "Một bổ sung thử nghiệm để biểu diễn một bổ sung định dạng cho phép bạn chọn " "tắt định dạng thư HTML.\n" "\n" "Phần bổ sung này chỉ chứa mã biểu diễn không được hỗ trợ thôi.\n" +#.but then we also need to create our own section frame #: ../plugins/prefer-plain/org-gnome-prefer-plain.eplug.xml.h:6 -#. but then we also need to create our own section frame msgid "Plain Text Mode" msgstr "Chế độ chữ thô" @@ -18116,25 +18076,25 @@ msgstr "Chế độ chữ thô" msgid "Prefer plain-text" msgstr "Thích chữ thô hơn" -#: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:105 +#: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:139 msgid "Show HTML if present" msgstr "Hiển thị HTML nếu có" -#: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:106 +#: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:140 msgid "Prefer PLAIN" msgstr "Thích chữ thô hơn" -#: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:107 +#: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:141 msgid "Only ever show PLAIN" msgstr "Luôn chỉ hiển thị chữ thô" -#: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:150 +#: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:184 msgid "HTML _Mode" msgstr "Chế độ HT_ML" #: ../plugins/print-message/org-gnome-print-message.eplug.xml.h:1 -msgid "Gives an option to print mail from composer" -msgstr "Cung cấp tùy chọn để in thư từ bộ soạn" +msgid "Gives an option to print from the composer." +msgstr "Cung cấp tùy chọn để in thư từ bộ soạn thảo." #: ../plugins/print-message/org-gnome-print-message.eplug.xml.h:2 msgid "Print Message" @@ -18163,7 +18123,7 @@ msgstr "Ghi bản các sự kiện dữ liệu tạo hồ sơ" #: ../plugins/publish-calendar/org-gnome-publish-calendar.eplug.xml.h:1 msgid "Allows calendars to be published to the web" -msgstr "Cho phép xuất bản lịch vào Mạng" +msgstr "Cho phép xuất bản lịch vào Web" #: ../plugins/publish-calendar/org-gnome-publish-calendar.eplug.xml.h:2 msgid "Calendar Publishing" @@ -18177,7 +18137,13 @@ msgstr "Địa điểm" msgid "_Publish Calendar Information" msgstr "_Xuất bản thông tin lịch" -#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:399 +#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:91 +#: ../smime/gui/component.c:47 +#, c-format +msgid "Enter the password for `%s'" +msgstr "Gõ mật khẩu cho « %s »" + +#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:416 msgid "Are you sure you want to remove this URL?" msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ địa chỉ mạng này không?" @@ -18194,11 +18160,14 @@ msgid "" "Daily\n" "Weekly\n" "Manual (via Actions menu)" -msgstr "" -"Hàng ngày\n" +msgstr "Hàng ngày\n" "Hàng tuần\n" "Tự chọn (qua trình đơn Hành động)" +#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.glade.h:9 +msgid "E_nable" +msgstr "_Bật" + #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.glade.h:10 msgid "P_ort:" msgstr "_Cổng:" @@ -18220,8 +18189,7 @@ msgid "" "WebDAV (HTTP)\n" "Secure WebDAV (HTTPS)\n" "Custom Location" -msgstr "" -"SSH\n" +msgstr "SSH\n" "FTP công\n" "FTP (đang nhập)\n" "chia sẻ Windows\n" @@ -18257,8 +18225,7 @@ msgstr "Tên _người dùng:" msgid "" "iCal\n" "Free/Busy" -msgstr "" -"iCal\n" +msgstr "iCal\n" "Rảnh/Bận" #: ../plugins/sa-junk-plugin/em-junk-filter.c:108 @@ -18277,8 +18244,7 @@ msgstr "_Bao gồm các phép thử từ xa" msgid "" "Filters junk messages using SpamAssassin. This plugin requires SpamAssassin " "to be installed." -msgstr "" -"Lọc thư rác bằng SpamAssassin (bổ sung này cần thiết cài đặt SpamAssassin)." +msgstr "Lọc thư rác bằng SpamAssassin (bổ sung này cần thiết cài đặt SpamAssassin)." #: ../plugins/sa-junk-plugin/org-gnome-sa-junk-plugin.eplug.xml.h:2 msgid "SpamAssassin junk plugin" @@ -18292,9 +18258,9 @@ msgstr "Tùy chọn Spamassassin" msgid "A plugin for saving all attachments or parts of a message at once." msgstr "Một phần bổ sung lưu mọi đính kèm hay phần thư đều cùng lúc." +#.the path to the shared library #: ../plugins/save-attachments/org-gnome-save-attachments.eplug.xml.h:3 #: ../plugins/save-attachments/save-attachments.c:330 -#. the path to the shared library msgid "Save attachments" msgstr "Lưu đính kèm" @@ -18320,83 +18286,83 @@ msgstr "Kiểu MIME:" msgid "Save" msgstr "Lưu" -#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:171 #. -#. * Translator: the %F %T is the thirth argument for a strftime function. -#. * It lets you define the formatting of the date in the csv-file. -#. * +#.* Translator: the %F %T is the thirth argument for a strftime function. +#.* It lets you define the formatting of the date in the csv-file. +#.* +#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:167 msgid "%F %T" msgstr "%F %T" -#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:385 +#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:381 msgid "UID" msgstr "UID" -#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:387 +#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:383 msgid "Description List" msgstr "Danh sách mô tả" -#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:388 +#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:384 msgid "Categories List" msgstr "Danh sách Loại" -#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:389 +#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:385 msgid "Comment List" msgstr "Danh sách Ghi chú" -#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:391 +#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:387 msgid "Created" msgstr "Đã tạo" -#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:392 +#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:388 msgid "Contact List" msgstr "Danh sách liên lạc" -#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:393 +#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:389 msgid "Start" msgstr "Bắt đầu" -#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:394 +#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:390 msgid "End" msgstr "Kết thúc" -#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:396 +#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:392 msgid "percent Done" msgstr "Phần trăm xong" -#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:398 +#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:394 msgid "URL" msgstr "URL" -#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:399 +#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:395 msgid "Attendees List" msgstr "Danh sách người dự" -#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:401 +#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:397 msgid "Modified" msgstr "Đã sửa đổi" -#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:552 +#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:548 msgid "Advanced options for the CSV format" msgstr "Tùy chọn cấp cao cho khuôn dạng CSV" -#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:559 +#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:555 msgid "Prepend a header" msgstr "Thêm dòng đầu vào đầu" -#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:568 +#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:564 msgid "Value delimiter:" msgstr "Dấu định giới giá trị:" -#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:574 +#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:570 msgid "Record delimiter:" msgstr "Dấu định giới mục ghi:" -#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:580 +#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:576 msgid "Encapsulate values with:" msgstr "Bao giá trị bằng:" -#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:602 +#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:598 msgid "Comma separated value format (.csv)" msgstr "Khuôn dạng giá trị định giới bằng dấu phẩy (.csv)" @@ -18412,21 +18378,20 @@ msgstr "Lưu các lịch hay tác vụ đều đã chọn vào đĩa." msgid "_Save to Disk" msgstr "_Lưu vào đĩa" -#: ../plugins/save-calendar/rdf-format.c:158 #. -#. * Translator: the %FT%T is the thirth argument for a strftime function. -#. * It lets you define the formatting of the date in the rdf-file. -#. * Also check out http://www.w3.org/2002/12/cal/tzd -#. * +#.* Translator: the %FT%T is the thirth argument for a strftime function. +#.* It lets you define the formatting of the date in the rdf-file. +#.* Also check out http://www.w3.org/2002/12/cal/tzd +#.* +#: ../plugins/save-calendar/rdf-format.c:154 msgid "%FT%T" msgstr "%FT%T" -#: ../plugins/save-calendar/rdf-format.c:397 +#: ../plugins/save-calendar/rdf-format.c:393 msgid "RDF format (.rdf)" msgstr "Khuôn dạng RDF (.rdf)" -#: ../plugins/save-calendar/save-calendar.c:169 -#: ../plugins/save-calendar/save-calendar.c:180 +#: ../plugins/save-calendar/save-calendar.c:164 msgid "Select destination file" msgstr "Chọn tập tin đích" @@ -18443,6 +18408,10 @@ msgid "Show _only this Calendar" msgstr "Hiện chỉ Lịch _này" #: ../plugins/select-one-source/org-gnome-select-one-source.eplug.xml.h:4 +msgid "Show _only this Memo List" +msgstr "Hiện chỉ Danh sách Tác vụ _này" + +#: ../plugins/select-one-source/org-gnome-select-one-source.eplug.xml.h:5 msgid "Show _only this Task List" msgstr "Hiện chỉ Danh sách Tác vụ _này" @@ -18468,8 +18437,7 @@ msgid "" "to your email accounts, and to import files from other applications. \n" "\n" "Please click the \"Forward\" button to continue. " -msgstr "" -"Chào mừng dùng Evolution. Những màn hình kế tiếp\n" +msgstr "Chào mừng dùng Evolution. Những màn hình kế tiếp\n" "sẽ cho phép Evolution kết nối với các tài khoản thư của bạn,\n" "và để nhập các tập tin từ các ứng dụng khác.\n" "\n" @@ -18485,18 +18453,18 @@ msgid "Please select the information that you would like to import:" msgstr "Hãy chọn thông tin bạn muốn nhập:" #: ../plugins/startup-wizard/startup-wizard.c:151 -#: ../shell/e-shell-importer.c:397 +#: ../shell/e-shell-importer.c:400 #, c-format msgid "From %s:" msgstr "Từ %s:" #: ../plugins/startup-wizard/startup-wizard.c:231 -#: ../shell/e-shell-importer.c:508 +#: ../shell/e-shell-importer.c:511 msgid "Importing data." msgstr "Đang nhập dữ liệu." #: ../plugins/startup-wizard/startup-wizard.c:233 -#: ../shell/e-shell-importer.c:522 +#: ../shell/e-shell-importer.c:525 msgid "Please wait" msgstr "Vui lòng chờ..." @@ -18512,8 +18480,8 @@ msgstr "Nhánh theo Chủ đề" msgid "Thread messages by subject" msgstr "Hiển thị nhánh theo Chủ đề" +#.Create the checkbox we will display, complete with mnemonic that is unique in the dialog #: ../plugins/subject-thread/subject-thread.c:54 -#. Create the checkbox we will display, complete with mnemonic that is unique in the dialog msgid "F_all back to threading messages by subject" msgstr "Trở _về tạo nhánh thư theo chủ đề" @@ -18533,11 +18501,11 @@ msgstr "Trình bao Evolution" msgid "Evolution Shell Config factory" msgstr "Bộ tạo cấu hình trình bao Evolution" -#: ../shell/GNOME_Evolution_Test.server.in.in.h:1 +#: ../shell/test/GNOME_Evolution_Test.server.in.in.h:1 msgid "Evolution Test" msgstr "Kiểm tra Evolution" -#: ../shell/GNOME_Evolution_Test.server.in.in.h:2 +#: ../shell/test/GNOME_Evolution_Test.server.in.in.h:2 msgid "Evolution Test component" msgstr "Thành phần kiểm tra Evolution" @@ -18550,133 +18518,143 @@ msgid "Configuration version" msgstr "Phiên bản cấu hình" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:3 +msgid "Decides whether the crash recovery should be run or not" +msgstr "Quyết định có nên chạy tiến trình phục hồi sau khi sụp đổ, hay không" + +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:4 msgid "Default sidebar width" msgstr "Độ rộng khung lề mặc định" -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:4 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:5 msgid "Default window height" msgstr "Độ cao cửa sổ mặc định" -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:5 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:6 msgid "Default window state" msgstr "Tình trạng cửa sổ mặc định" -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:6 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:7 msgid "Default window width" msgstr "Độ rộng cửa sổ mặc định" -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:7 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:8 msgid "ID or alias of the component to be shown by default at start-up." msgstr "Mặc định là hiển thị ID hay biệt hiệu của thành phần khi khởi động." -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:8 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:9 msgid "Last upgraded configuration version" msgstr "Phiên bản cấu hình Evolution đã cập nhật cuối cùng" -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:9 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:10 msgid "" "List of paths for the folders to be synchronized to disk for offline usage" -msgstr "" -"Danh sách đường dẫn cho những thư mục sẽ được đồng bộ với đĩa để sử dụng " +msgstr "Danh sách đường dẫn cho những thư mục sẽ được đồng bộ với đĩa để sử dụng " "ngoại tuyến." -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:10 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:11 msgid "Sidebar is visible" msgstr "Hiện khung lề" -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:11 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:12 msgid "Skip development warning dialog" msgstr "Bỏ qua hộp thoại cảnh báo phát triển" -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:12 -#: ../shell/main.c:458 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:13 +msgid "Skip recovery warning dialog" +msgstr "Bỏ qua hộp thoại cảnh báo về phục hồi" + +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:14 +#: ../shell/main.c:556 msgid "Start in offline mode" msgstr "Khởi chạy trong chế độ ngoại tuyến" -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:13 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:15 msgid "Statusbar is visible" msgstr "Hiện khung lề" -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:14 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:16 msgid "" "The configuration version of Evolution, with major/minor/configuration level " "(for example \"2.6.0\")." -msgstr "" -"Phiên bản cấu hình của trình Evolution, với mức độ cấu hình lớn/nhỏ (v.d. « " +msgstr "Phiên bản cấu hình của trình Evolution, với mức độ cấu hình lớn/nhỏ (v.d. « " "2.6.0 »)." -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:15 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:17 msgid "The default height for the main window, in pixels." msgstr "Độ cao mặc định cửa của sổ chính, theo điểm ảnh." -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:16 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:18 msgid "The default width for the main window, in pixels." msgstr "Độ rộng mặc định cửa của sổ chính, theo điểm ảnh." -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:17 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:19 msgid "The default width for the sidebar, in pixels." msgstr "Độ rộng mặc định của thanh nách, theo điểm ảnh." -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:18 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:20 msgid "" "The last upgraded configuration version of Evolution, with major/minor/" "configuration level (for example \"2.6.0\")." -msgstr "" -"Phiên bản cấu hình Evolution đã cập nhật cuối cùng, với mức độ cấu hình lớn/" +msgstr "Phiên bản cấu hình Evolution đã cập nhật cuối cùng, với mức độ cấu hình lớn/" "nhỏ (v.d. « 2.6.0 »)." -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:19 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:21 msgid "" "The style of the window buttons. Can be \"text\", \"icons\", \"both\", " "\"toolbar\". If \"toolbar\" is set, the style of the buttons is determined " "by the GNOME toolbar setting." -msgstr "" -"Kiểu dạng mọi cái nút cửa sổ. Có thể là « chữ », « ảnh », « cả hai » hay « " +msgstr "Kiểu dạng mọi cái nút cửa sổ. Có thể là « chữ », « ảnh », « cả hai » hay « " "thanh công cụ ». Nếu lập « thanh công cụ » thì thiết lập thanh công cụ GNOME " "sẽ quyết định kiểu dạng các cái nút này." -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:20 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:22 msgid "Toolbar is visible" msgstr "Hiện thanh công cụ" -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:21 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:23 msgid "Whether Evolution will start up in offline mode instead of online mode." -msgstr "" -"Có nên khỏi chạy trình Evolution trong chế độ ngoại tuyến thay vào chế độ " +msgstr "Có nên khỏi chạy trình Evolution trong chế độ ngoại tuyến thay vào chế độ " "trực tuyến hay không." -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:22 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:24 +msgid "Whether crash recovery should be done or not" +msgstr "Có nên phục hồi sau khi sụp đổ, hay không." + +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:25 msgid "Whether or not the window should be maximized." msgstr "Có nên phóng to cửa sổ hay không." -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:23 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:26 msgid "Whether the sidebar should be visible." msgstr "Có nên hiển thị khung lề hay không." -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:24 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:27 msgid "Whether the status bar should be visible." msgstr "Hiện/ẩn thanh trạng thái." -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:25 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:28 msgid "Whether the toolbar should be visible." msgstr "Có nên hiển thị thanh công cụ hay không." -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:26 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:29 msgid "" "Whether the warning dialog in development versions of Evolution is skipped." -msgstr "" -"Có nên bỏ qua hộp thoại cảnh báo trong phiên bản phát triển Evolution hay " +msgstr "Có nên bỏ qua hộp thoại cảnh báo trong phiên bản phát triển Evolution hay " "không." -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:27 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:30 +msgid "Whether the warning dialog in recovery of Evolution is skipped." +msgstr "Có nên bỏ qua hộp thoại cảnh báo khi phục hồi Evolution hay không." + +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:31 msgid "Whether the window buttons should be visible." msgstr "Có nên hiển thị mọi cái nút trên cửa sổ hay không." -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:28 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:32 msgid "Window button style" msgstr "Kiểu nút cửa sổ" -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:29 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:33 msgid "Window buttons are visible" msgstr "Hiển thị nút cửa sổ" @@ -18703,8 +18681,7 @@ msgid "" "\n" "You can select \"Automatic\" if you do not know, and Evolution will attempt " "to work it out." -msgstr "" -"Hãy chọn tập tin muốn nhập vào Evolution, và chọn kiểu tập tin từ danh sách " +msgstr "Hãy chọn tập tin muốn nhập vào Evolution, và chọn kiểu tập tin từ danh sách " "dưới đây.\n" "\n" "Bạn có thể chọn « Tự động » nếu bạn không biết, và Evolution sẽ thử tự tìm " @@ -18720,33 +18697,32 @@ msgid "" "applications: Pine, Netscape, Elm, iCalendar. No importable\n" "settings found. If you would like to\n" "try again, please click the \"Back\" button.\n" -msgstr "" -"Trình Evolution đã kiểm tra có thiết lập để nhập từ\n" +msgstr "Trình Evolution đã kiểm tra có thiết lập để nhập từ\n" "những ứng dụng theo đây: Pine, Netscape, Elm, iCalendar.\n" "Chưa tìm thiết lập có thể nhập. Nếu bạn muốn thử lại,\n" "hãy nhắp vào cái nút «Lùi».\n" -#: ../shell/e-shell-importer.c:285 +#: ../shell/e-shell-importer.c:288 msgid "F_ilename:" msgstr "Tên tập t_in:" -#: ../shell/e-shell-importer.c:290 +#: ../shell/e-shell-importer.c:293 msgid "Select a file" msgstr "Chọn tập tin" -#: ../shell/e-shell-importer.c:299 +#: ../shell/e-shell-importer.c:302 msgid "File _type:" msgstr "Kiểu _tập tin:" -#: ../shell/e-shell-importer.c:335 +#: ../shell/e-shell-importer.c:338 msgid "Import data and settings from _older programs" msgstr "Nhập dữ liệu và thiết lập từ chương trình _cũ" -#: ../shell/e-shell-importer.c:338 +#: ../shell/e-shell-importer.c:341 msgid "Import a _single file" msgstr "Nhập _một tập tin riêng lẻ" -#: ../shell/e-shell-settings-dialog.c:319 +#: ../shell/e-shell-settings-dialog.c:313 msgid "Evolution Preferences" msgstr "Tùy thích Evolution" @@ -18768,8 +18744,7 @@ msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự dấu thăng « # »." #: ../shell/e-shell-utils.c:143 msgid "'.' and '..' are reserved folder names." -msgstr "" -"Dấu chấm « . » và hai dấu chấm tiếp tục « .. » là hai tên thư mục đặc biệt, " +msgstr "Dấu chấm « . » và hai dấu chấm tiếp tục « .. » là hai tên thư mục đặc biệt, " "được dành riêng." #: ../shell/e-shell-window-commands.c:77 @@ -18789,76 +18764,78 @@ msgstr "Chưa cài đặt trình Bug Buddy (thông báo lỗi)." msgid "Bug buddy could not be run." msgstr "Không thể chạy trình Bug buddy." -#: ../shell/e-shell-window-commands.c:584 -#. The translator-credits string is for translators to list -#. * per-language credits for translation, displayed in the -#. * about dialog. +#.The translator-credits string is for translators to list +#.* per-language credits for translation, displayed in the +#.* about dialog. +#: ../shell/e-shell-window-commands.c:663 msgid "translator-credits" msgstr "Nhóm Việt hoá Gnome <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>" -#: ../shell/e-shell-window-commands.c:595 +#: ../shell/e-shell-window-commands.c:674 msgid "Evolution Website" msgstr "Trang Web Evolution" -#: ../shell/e-shell-window-commands.c:803 +#: ../shell/e-shell-window-commands.c:692 +msgid "Error opening the FAQ webpage." +msgstr "Gặp lỗi khi mở trang Web Hỏi Đáp." + +#: ../shell/e-shell-window-commands.c:888 msgid "_Work Online" msgstr "_Trực tuyến" -#: ../shell/e-shell-window-commands.c:816 -#: ../ui/evolution.xml.h:57 +#: ../shell/e-shell-window-commands.c:901 +#: ../ui/evolution.xml.h:56 msgid "_Work Offline" msgstr "_Ngoại tuyến" -#: ../shell/e-shell-window-commands.c:829 +#: ../shell/e-shell-window-commands.c:914 msgid "Work Offline" msgstr "Ngoại tuyến" -#: ../shell/e-shell-window.c:381 +#: ../shell/e-shell-window.c:379 msgid "Evolution is currently online. Click on this button to work offline." -msgstr "" -"Evolution hiện thời đang trực tuyến. Nhấn vào cái nút này để chạy ngoại " +msgstr "Evolution hiện thời đang trực tuyến. Nhấn vào cái nút này để chạy ngoại " "tuyến." -#: ../shell/e-shell-window.c:389 +#: ../shell/e-shell-window.c:386 msgid "Evolution is in the process of going offline." msgstr "Evolution đang chuyển sang ngoại tuyến." -#: ../shell/e-shell-window.c:396 +#: ../shell/e-shell-window.c:392 msgid "Evolution is currently offline. Click on this button to work online." -msgstr "" -"Evolution hiện thời đang ngoại tuyến. Nhấn vào cái nút này để chạy trực " +msgstr "Evolution hiện thời đang ngoại tuyến. Nhấn vào cái nút này để chạy trực " "tuyến." -#: ../shell/e-shell-window.c:823 +#: ../shell/e-shell-window.c:793 #, c-format msgid "Switch to %s" msgstr "Chuyển sang %s" -#: ../shell/e-shell.c:637 +#: ../shell/e-shell.c:640 msgid "Uknown system error." msgstr "Gặp lỗi hệ thống lạ." # Variable and unit: do not translate/ biến và đơn vị: đừng dịch -#: ../shell/e-shell.c:833 -#: ../shell/e-shell.c:834 +#: ../shell/e-shell.c:836 +#: ../shell/e-shell.c:837 #, c-format msgid "%ld KB" msgstr "%ld KB" -#: ../shell/e-shell.c:1272 +#: ../shell/e-shell.c:1275 #: ../widgets/misc/e-cell-date-edit.c:255 msgid "OK" msgstr "Được" -#: ../shell/e-shell.c:1274 +#: ../shell/e-shell.c:1277 msgid "Invalid arguments" msgstr "Đối số không hợp lệ" -#: ../shell/e-shell.c:1276 +#: ../shell/e-shell.c:1279 msgid "Cannot register on OAF" msgstr "Không thể đăng ký với OAF" -#: ../shell/e-shell.c:1278 +#: ../shell/e-shell.c:1281 msgid "Configuration Database not found" msgstr "Không tìm thấy cơ sở dữ liệu cấu hình" @@ -18868,15 +18845,15 @@ msgstr "Không tìm thấy cơ sở dữ liệu cấu hình" msgid "New" msgstr "Mới" -#: ../shell/evolution-test-component.c:107 +#: ../shell/test/evolution-test-component.c:107 msgid "New Test" msgstr "Kiểm tra mới" -#: ../shell/evolution-test-component.c:108 +#: ../shell/test/evolution-test-component.c:108 msgid "_Test" msgstr "Kiểm _tra" -#: ../shell/evolution-test-component.c:109 +#: ../shell/test/evolution-test-component.c:109 msgid "Create a new test item" msgstr "Tạo mục kiểm tra mới" @@ -18913,14 +18890,13 @@ msgid "" "Welcome to the Evolution Import Assistant.\n" "With this assistant you will be guided through the process of\n" "importing external files into Evolution." -msgstr "" -"Chào mừng dùng Trợ tá nhập Evolution.\n" +msgstr "Chào mừng dùng Trợ tá nhập Evolution.\n" "Với trợ tá này, bạn sẽ được hướng dẫn thông qua tiến trình\n" "nhập các tập tin bên ngoài vào Evolution." -#: ../shell/main.c:219 +#.Preview/Alpha/Beta version warning message +#: ../shell/main.c:225 #, no-c-format -#. Preview/Alpha/Beta version warning message msgid "" "Hi. Thanks for taking the time to download this preview release\n" "of the Evolution groupware suite.\n" @@ -18937,8 +18913,7 @@ msgid "" "\n" "We hope that you enjoy the results of our hard work, and we\n" "eagerly await your contributions!\n" -msgstr "" -"Xin chào. Xin cám ơn đã mất thời gian để tải về bản dùng thử này\n" +msgstr "Xin chào. Xin cám ơn đã mất thời gian để tải về bản dùng thử này\n" "của bộ phần mềm nhóm Evolution.\n" "\n" "Đây là phiên bản Evolution chưa hoàn chỉnh. Nó gần hoàn chỉnh,\n" @@ -18955,57 +18930,77 @@ msgstr "" "Chúng tôi hy vọng bạn thích kết quả của quá trình làm việc của chúng tôi,\n" "và chúng tôi háo hức chờ đời sự đóng góp của bạn!\n" -#: ../shell/main.c:243 +#: ../shell/main.c:249 msgid "" "Thanks\n" "The Evolution Team\n" -msgstr "" -"Xin cám ơn\n" +msgstr "Xin cám ơn\n" "Nhóm Evolution\n" -#: ../shell/main.c:250 +#: ../shell/main.c:256 msgid "Do not tell me again" msgstr "Đừng nói điều này lần nữa" -#: ../shell/main.c:456 +#: ../shell/main.c:306 +msgid "Evolution Crash Recovery" +msgstr "Phục hồi Evolution sau khi sụp đổ" + +#: ../shell/main.c:308 +msgid "Ig_nore" +msgstr "Bỏ _qua" + +#: ../shell/main.c:323 +#, no-c-format +msgid "" +"Evolution appears to have exited unexpectedly the last time it was\n" +"run. As a precautionary measure, all preview panes will be hidden.\n" +"You can restore the preview panes from the View menu.\n" +msgstr "Có vẻ là trình Evolution đã thoát bất thường lần cuối cùng chạy nó.\n" +"Một biện pháp phòng ngừa là mọi khung xem thử sẽ bị ẩn.\n" +"Bạn có thể phục hồi các khung này từ trình đơn Xem.\n" + +#: ../shell/main.c:334 +msgid "_Do not show this message again" +msgstr "Đừng hiện thông điệp nà_y lần nữa." + +#: ../shell/main.c:554 msgid "Start Evolution activating the specified component" msgstr "Báo trình Evolution hoạt hoá thành phần đã ghi rõ" -#: ../shell/main.c:460 +#: ../shell/main.c:558 msgid "Start in online mode" msgstr "Khởi chạy trong chế độ trực tuyến" -#: ../shell/main.c:463 +#: ../shell/main.c:561 msgid "Forcibly shut down all Evolution components" msgstr "Buộc kết thúc mọi thành phần Evolution" -#: ../shell/main.c:467 +#: ../shell/main.c:565 msgid "Forcibly re-migrate from Evolution 1.4" msgstr "Buộc tái nâng cấp từ Evolution 1.4" -#: ../shell/main.c:470 +#: ../shell/main.c:568 msgid "Send the debugging output of all components to a file." msgstr "Gửi thông tin gỡ lỗi của mọi thành phần vào tập tin." -#: ../shell/main.c:472 +#: ../shell/main.c:570 msgid "Disable loading of any plugins." msgstr "Tắt nạp phần bổ sung." -#: ../shell/main.c:474 +#: ../shell/main.c:572 msgid "Disable preview pane of Mail, Contacts and Tasks." msgstr "Tắt ô cửa sổ xem thử của Thư, Liên lạc và Tác vụ." -#: ../shell/main.c:503 +#: ../shell/main.c:601 msgid "- The Evolution PIM and Email Client" msgstr "— Ứng dụng thư điện tử và quản lý thông tin cá nhân Evolution" -#: ../shell/main.c:516 +#: ../shell/main.c:614 #, c-format msgid "" "%s: --online and --offline cannot be used together.\n" " Use %s --help for more information.\n" -msgstr "" -"%s: hai tùy chọn « --online » (trực tuyến) và « --offline » (ngoại tuyến)\n" +msgstr "%s: hai tùy chọn « --online » (trực tuyến) và « --offline » (ngoại tuyến)\n" "không thể được dùng chung.\n" " Hãy dùng lệnh « %s --help » (trợ giúp) để biết thêm thông tin.\n" @@ -19029,8 +19024,7 @@ msgstr "Evolution không thể khởi chạy." msgid "" "Forgetting your passwords will clear all remembered passwords. You will be " "reprompted next time they are needed." -msgstr "" -"Quên đi các mật khẩu đã nhớ sẽ xoá hết mật khẩu đã nhớ. Như vậy bạn sẽ lại " +msgstr "Quên đi các mật khẩu đã nhớ sẽ xoá hết mật khẩu đã nhớ. Như vậy bạn sẽ lại " "được nhắc gõ mật khẩu lần sau cần thiết." #: ../shell/shell.error.xml.h:7 @@ -19052,8 +19046,7 @@ msgid "" "\n" "Once deleted, you cannot downgrade to the previous version of Evolution " "without manual intervention.\n" -msgstr "" -"Sắp gỡ bỏ hoàn toàn mọi nội dung của thư mục « evolution ».\n" +msgstr "Sắp gỡ bỏ hoàn toàn mọi nội dung của thư mục « evolution ».\n" "\n" "Có đề nghị là bạn tự kiểm chứng có tất cả dữ liệu thư, liên lạc và lịch " "trong phiên bản mới, mà hoạt động cho đúng, trước khi xoá dữ liệu cũ này.\n" @@ -19069,8 +19062,7 @@ msgid "" "evolution" directory will be removed permanently. If you choose to keep " "this data, then you may manually remove the contents of "" "evolution" at your convenience.\n" -msgstr "" -"Phiên bản Evolution trước đã lưu dữ liệu tại một địa điểm khác.\n" +msgstr "Phiên bản Evolution trước đã lưu dữ liệu tại một địa điểm khác.\n" "\n" "Nếu bạn chọn gỡ bỏ dữ liệu này, toàn bộ nội dung của thư mục <evolution> sẽ " "bị gỡ bỏ hoàn toàn. Nếu bạn chọn giữ dữ liệu này, bạn có thể tự gỡ bỏ nội " @@ -19087,8 +19079,7 @@ msgid "" "\n" "You will need to make more space available in your home directory before you " "can continue." -msgstr "" -"Nâng cấp các dữ liệu và thiết lập của bạn sẽ cần thiết đến {0} sức chứa trên " +msgstr "Nâng cấp các dữ liệu và thiết lập của bạn sẽ cần thiết đến {0} sức chứa trên " "đĩa, nhưng mà hiện thời bạn chỉ có {1} sẵn sàng.\n" "\n" "Như thế thì bạn sẽ phải giải phóng thêm chỗ rỗng trong thư mục chinh của " @@ -19099,8 +19090,7 @@ msgid "" "Your system configuration does not match your Evolution configuration.\n" "\n" "Click help for details" -msgstr "" -"Cấu hình hệ thống bạn không khớp với cấu hình Evolution.\n" +msgstr "Cấu hình hệ thống bạn không khớp với cấu hình Evolution.\n" "\n" "Hãy nhắp vào « Trợ giúp » để xem chi tiết." @@ -19111,8 +19101,7 @@ msgid "" "{0}\n" "\n" "Click help for details." -msgstr "" -"Cấu hình hệ thống bạn không khớp với cấu hình Evolution.\n" +msgstr "Cấu hình hệ thống bạn không khớp với cấu hình Evolution.\n" "\n" "{0}\n" "\n" @@ -19136,8 +19125,7 @@ msgid "" "\n" "If you choose to continue, you may not have access to some of your old " "data.\n" -msgstr "" -"{1}\n" +msgstr "{1}\n" "\n" "Nếu bạn chọn tiếp tục thì có lẽ sẽ không thể truy cập một phần dữ liệu cũ.\n" @@ -19147,8 +19135,7 @@ msgid "" "Certificate '%s' is a CA certificate.\n" "\n" "Edit trust settings:" -msgstr "" -"Chức nhận « %s » là một chứng nhận CA (nhà cầm quyền chứng nhận).\n" +msgstr "Chức nhận « %s » là một chứng nhận CA (nhà cầm quyền chứng nhận).\n" "\n" "Sửa đổi thiết lập tin cậy:" @@ -19157,8 +19144,7 @@ msgid "" "Because you trust the certificate authority that issued this certificate, " "then you trust the authenticity of this certificate unless otherwise " "indicated here" -msgstr "" -"Vì bạn tin cậy nhà cầm quyền đã phát hành chứng nhận này, thì bạn tin cậy " +msgstr "Vì bạn tin cậy nhà cầm quyền đã phát hành chứng nhận này, thì bạn tin cậy " "xác thực của chứng nhận này trừ khi chỉ thị cách khác ở đây." #: ../smime/gui/cert-trust-dialog.c:158 @@ -19166,59 +19152,55 @@ msgid "" "Because you do not trust the certificate authority that issued this " "certificate, then you do not trust the authenticity of this certificate " "unless otherwise indicated here" -msgstr "" -"Vì bạn không tin cậy nhà cầm quyền đã phát hành chứng nhận này, thì bạn " +msgstr "Vì bạn không tin cậy nhà cầm quyền đã phát hành chứng nhận này, thì bạn " "không tin cậy xác thực của chứng nhận này trừ khi chỉ thị cách khác ở đây." -#: ../smime/gui/certificate-manager.c:138 -#: ../smime/gui/certificate-manager.c:156 -#: ../smime/gui/certificate-manager.c:389 -#: ../smime/gui/certificate-manager.c:407 -#: ../smime/gui/certificate-manager.c:621 -#: ../smime/gui/certificate-manager.c:639 +#: ../smime/gui/certificate-manager.c:137 +#: ../smime/gui/certificate-manager.c:380 +#: ../smime/gui/certificate-manager.c:604 msgid "Select a certificate to import..." msgstr "Hãy chọn chứng nhận cần nhập..." -#: ../smime/gui/certificate-manager.c:147 +#: ../smime/gui/certificate-manager.c:146 msgid "All PKCS12 files" msgstr "Mọi tập tin PKCS12" -#: ../smime/gui/certificate-manager.c:152 -#: ../smime/gui/certificate-manager.c:403 -#: ../smime/gui/certificate-manager.c:635 +#: ../smime/gui/certificate-manager.c:151 +#: ../smime/gui/certificate-manager.c:394 +#: ../smime/gui/certificate-manager.c:618 msgid "All files" msgstr "Mọi tập tin" -#: ../smime/gui/certificate-manager.c:279 -#: ../smime/gui/certificate-manager.c:496 -#: ../smime/gui/certificate-manager.c:726 +#: ../smime/gui/certificate-manager.c:271 +#: ../smime/gui/certificate-manager.c:480 +#: ../smime/gui/certificate-manager.c:702 msgid "Certificate Name" msgstr "Tên chứng nhận" -#: ../smime/gui/certificate-manager.c:288 -#: ../smime/gui/certificate-manager.c:514 +#: ../smime/gui/certificate-manager.c:280 +#: ../smime/gui/certificate-manager.c:498 msgid "Purposes" msgstr "Mục đích" -#: ../smime/gui/certificate-manager.c:297 +#: ../smime/gui/certificate-manager.c:289 #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:37 #: ../smime/lib/e-cert.c:570 msgid "Serial Number" msgstr "Số sản xuất" -#: ../smime/gui/certificate-manager.c:305 +#: ../smime/gui/certificate-manager.c:297 msgid "Expires" msgstr "Hết hạn" -#: ../smime/gui/certificate-manager.c:398 +#: ../smime/gui/certificate-manager.c:389 msgid "All email certificate files" msgstr "Mọi tập tin chứng nhận thư điện tử" -#: ../smime/gui/certificate-manager.c:505 +#: ../smime/gui/certificate-manager.c:489 msgid "E-Mail Address" msgstr "Địa chỉ thư" -#: ../smime/gui/certificate-manager.c:630 +#: ../smime/gui/certificate-manager.c:613 msgid "All CA certificate files" msgstr "Mọi tập tin chứng nhận Nhà cầm quyền chứng nhận (CA)" @@ -19227,13 +19209,8 @@ msgstr "Mọi tập tin chứng nhận Nhà cầm quyền chứng nhận (CA)" msgid "Certificate Viewer: %s" msgstr "Bộ xem chứng nhận: %s" -#: ../smime/gui/component.c:47 -#, c-format -msgid "Enter the password for `%s'" -msgstr "Gõ mật khẩu cho « %s »" - +#.we're setting the password initially #: ../smime/gui/component.c:70 -#. we're setting the password initially msgid "Enter new password for certificate database" msgstr "Hãy gõ mật khẩu mới cho cơ sở dữ liệu chứng nhận" @@ -19241,14 +19218,13 @@ msgstr "Hãy gõ mật khẩu mới cho cơ sở dữ liệu chứng nhận" msgid "Enter new password" msgstr "Hãy gõ mật khẩu mới" +#.FIXME: add serial no, validity date, uses #: ../smime/gui/e-cert-selector.c:121 #, c-format -#. FIXME: add serial no, validity date, uses msgid "" "Issued to:\n" " Subject: %s\n" -msgstr "" -"Phát hành cho:\n" +msgstr "Phát hành cho:\n" " Chủ đề: %s\n" #: ../smime/gui/e-cert-selector.c:122 @@ -19256,8 +19232,7 @@ msgstr "" msgid "" "Issued by:\n" " Subject: %s\n" -msgstr "" -"Phát hành bởi:\n" +msgstr "Phát hành bởi:\n" " Chủ đề: %s\n" #: ../smime/gui/e-cert-selector.c:174 @@ -19316,8 +19291,7 @@ msgstr "Lưu trữ hết" msgid "" "Before trusting this CA for any purpose, you should examine its certificate " "and its policy and procedures (if available)." -msgstr "" -"Trước khi tin cậy nhà cầm quyền này để làm gì thì bạn nên kiểm tra chứng " +msgstr "Trước khi tin cậy nhà cầm quyền này để làm gì thì bạn nên kiểm tra chứng " "nhận của nó, và chính thức và thủ tục của nó (nếu công bố)." #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:14 @@ -19413,17 +19387,15 @@ msgstr "Tin cậy tính xác thực của chứng nhận này" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:39 msgid "Trust this CA to identify email users." -msgstr "" -"Tin cậy nhà cầm quyền chứng nhận này để nhận diện người dùng thư điện tử." +msgstr "Tin cậy nhà cầm quyền chứng nhận này để nhận diện người dùng thư điện tử." #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:40 msgid "Trust this CA to identify software developers." -msgstr "" -"Tin cậy nhà cầm quyền chứng nhận này để nhận diện người phát triển phần mềm." +msgstr "Tin cậy nhà cầm quyền chứng nhận này để nhận diện người phát triển phần mềm." #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:41 msgid "Trust this CA to identify web sites." -msgstr "Tin cậy nhà cầm quyền chứng nhận này để nhận diện nơi Mạng." +msgstr "Tin cậy nhà cầm quyền chứng nhận này để nhận diện chỗ Web." #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:42 msgid "View" @@ -19450,8 +19422,8 @@ msgstr "Chứng nhận của bạn" msgid "_Edit CA Trust" msgstr "_Sửa tính tin cậy CA" -#: ../smime/lib/e-cert-db.c:676 -#. XXX we shouldn't be popping up dialogs in this code. +#.XXX we shouldn't be popping up dialogs in this code. +#: ../smime/lib/e-cert-db.c:679 msgid "Certificate already exists" msgstr "Chứng nhận này đã có" @@ -19460,8 +19432,8 @@ msgstr "Chứng nhận này đã có" msgid "%d/%m/%Y" msgstr "%d/%m/%Y" +#.x509 certificate usage types #: ../smime/lib/e-cert.c:425 -#. x509 certificate usage types msgid "Sign" msgstr "Ký nhận" @@ -19636,11 +19608,11 @@ msgstr "Gõ mật khẩu cho tập tin PCKS12:" msgid "Imported Certificate" msgstr "Chứng nhận đã nhập" +#.This most likely means that KILL_PROCESS_CMD wasn't +#.* found, so just bail completely. +#. #: ../tools/killev.c:61 #, c-format -#. This most likely means that KILL_PROCESS_CMD wasn't -#. * found, so just bail completely. -#. msgid "Could not execute '%s': %s\n" msgstr "Không thể thực hiện « %s »: %s\n" @@ -19765,6 +19737,10 @@ msgstr "Đổi tên thư mục đã chọn" msgid "S_ave Address Book As VCard" msgstr "Lưu Sổ đị_a chỉ dạng vCard" +#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:31 +msgid "Save as VCard..." +msgstr "Lưu dạng vCard..." + #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:32 msgid "Save selected contacts as a VCard." msgstr "Lưu các liên lạc đã chọn là vCard" @@ -19774,7 +19750,7 @@ msgid "Save the contacts of the selected folder as VCard" msgstr "Lưu các liên lạc của thư mục đã chọn dạng vCard" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:34 -#: ../widgets/text/e-text.c:2717 +#: ../widgets/text/e-text.c:2715 msgid "Select All" msgstr "Chọn hết" @@ -19852,7 +19828,7 @@ msgid "_Move Folder Contacts To" msgstr "Chu_yển liên lạc thư mục sang" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:55 -#: ../ui/evolution.xml.h:49 +#: ../ui/evolution.xml.h:48 msgid "_New" msgstr "Mớ_i" @@ -20046,15 +20022,15 @@ msgstr "Nhấn đây để lưu cửa sổ hiện thời" msgid "Click here to view help available" msgstr "Nhấn đây để xem trợ giúp có sẵn" +#. +#.<cmd name="FileSave" _label="Save" +#._tip="Save the current file" pixtype="stock" pixname="Save" +#.accel="*Ctrl*s"/> +#. #: ../ui/evolution-editor.xml.h:6 #: ../ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:1 #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:3 #: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:7 -#. -#. <cmd name="FileSave" _label="Save" -#. _tip="Save the current file" pixtype="stock" pixname="Save" -#. accel="*Ctrl*s"/> -#. msgid "Close" msgstr "Đóng" @@ -20081,12 +20057,13 @@ msgstr "Đón_g" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:53 #: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:25 #: ../ui/evolution-subscribe.xml.h:11 -#: ../ui/evolution.xml.h:44 +#: ../ui/evolution.xml.h:42 msgid "_File" msgstr "_Tập tin" #: ../ui/evolution-editor.xml.h:20 -#: ../ui/evolution.xml.h:46 +#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:24 +#: ../ui/evolution.xml.h:45 msgid "_Help" msgstr "Trợ g_iúp" @@ -20272,92 +20249,96 @@ msgid "Create or edit rules for filtering new mail" msgstr "Tạo hoặc sửa đổi quy tắc lọc thư mới" #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:7 -msgid "Download messages for Offline" -msgstr "Tải về thư để đọc ngoại tuyến" - -#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:8 -msgid "Download messages for offline" -msgstr "Tải về các thư để đọc ngoại tuyến" - -#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:9 msgid "Download messages of accounts/folders marked for offline" msgstr "Tải về các thư của tài khoản/thư mục có nhãn đọc ngoại tuyến" -#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:10 +#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:8 msgid "Empty _Trash" msgstr "Đổ _rác" -#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:11 +#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:9 #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:11 #: ../ui/evolution-subscribe.xml.h:2 msgid "F_older" msgstr "Thư _mục" -#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:12 +#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:10 msgid "Move the selected folder into another folder" msgstr "Chuyển thư mục đã chọn vào thư mục khác" -#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:14 -#. Alphabetical by name, yo +#.Alphabetical by name, yo +#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:12 msgid "Permanently remove all deleted messages from all folders" msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn mọi thư đã xoá ra mọi thư mục" -#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:15 +#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:13 msgid "Search F_olders" msgstr "Tìm kiếm tr_ong thư mục" -#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:16 +#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:14 msgid "Show Message _Preview" msgstr "Hiện ô _xem thử thư" -#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:17 +#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:15 msgid "Show message preview below the message list" msgstr "Hiển thị ô xem thử thư bên dưới danh sách thư" -#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:18 +#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:16 msgid "Show message preview side-by-side with the message list" msgstr "Hiển thị ô xem thử thư cạnh nhau với danh sách thư" -#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:19 +#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:17 msgid "Show message preview window" msgstr "Hiện ô xem thử thư" -#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:20 +#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:18 msgid "Subscribe or unsubscribe to folders on remote servers" msgstr "Đăng ký hoặc hủy đăng ký thư mục trên máy phục vụ từ xa" -#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:21 +#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:19 +msgid "View the debug console for log messages" +msgstr "Xem bàn giao tiếp gỡ lỗi để tìm thông điệp ghi lưu" + +#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:20 msgid "_Classic View" msgstr "Xem _chuẩn" -#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:22 +#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:21 msgid "_Copy Folder To..." msgstr "_Chép thư mục vào..." +#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:22 +msgid "_Debug Logs" +msgstr "Bản ghi _gỡ lỗi" + #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:23 +msgid "_Download Messages for Offline Usage" +msgstr "Tải _về thư để đọc ngoại tuyến" + +#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:25 msgid "_Message Filters" msgstr "Bộ _lọc thư" -#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:24 +#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:26 msgid "_Move Folder To..." msgstr "Chu_yển thư mục sang..." -#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:25 +#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:27 msgid "_New..." msgstr "_Mới..." -#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:26 +#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:28 msgid "_Preview" msgstr "_Xem thử" -#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:30 #. -#. <menuitem name="CreateVFolder" verb="CreateVFolder" _label="_New Search _Folder (FIXME)"/> +#.<menuitem name="CreateVFolder" verb="CreateVFolder" _label="_New Search _Folder (FIXME)"/> #. +#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:32 msgid "_Subscriptions" msgstr "_Sự đăng ký" -#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:31 +#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:33 msgid "_Vertical View" msgstr "Xem _dọc" @@ -20381,8 +20362,8 @@ msgstr "Thu gọn mọi nhánh thư" msgid "Copy selected message(s) to the clipboard" msgstr "Chép các thư đã chọn sang bảng nháp" +#.Alphabetical by name, yo #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:7 -#. Alphabetical by name, yo msgid "Cut selected message(s) to the clipboard" msgstr "Cắt các thư đã chọn vào bảng nháp" @@ -20420,70 +20401,82 @@ msgid "Mar_k All Messages as Read" msgstr "Đánh dấu mọi thư Đã đọ_c" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:17 +msgid "Mark all messages in the folder as read" +msgstr "Đánh dấu « Đã đọc » mọi thư nằm trong thư mục này" + +#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:18 msgid "Paste message(s) from the clipboard" msgstr "Dán các thư từ bảng nháp" -#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:18 +#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:19 msgid "Permanently remove all deleted messages from this folder" msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn mọi thư đã xoá trong thư mục này" -#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:19 +#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:20 msgid "Permanently remove this folder" msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn thư mục này" -#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:20 +#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:21 msgid "Re_fresh..." msgstr "Cậ_p nhật..." -#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:21 +#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:22 msgid "Refresh the folder" msgstr "Cập nhật thư mục" -#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:22 +#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:23 +msgid "Select Message S_ubthread" +msgstr "Chọn nhánh _phụ thư" + +#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:24 msgid "Select Message _Thread" msgstr "Chọn nhánh _thư" -#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:23 +#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:25 msgid "Select _All Messages" msgstr "Chọn _mọi thư" -#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:24 +#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:26 msgid "Select all and only the messages that are not currently selected" msgstr "Chọn tất cả và chỉ những thư hiện thời không đã chọn" -#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:25 +#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:27 msgid "Select all messages in the same thread as the selected message" msgstr "Chọn tất cả nhưng thư trong cùng nhánh với thư đã chọn" -#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:26 +#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:28 +msgid "Select all replies to the currently selected message" +msgstr "Chọn mọi trả lời thư được chọn hiện thời" + +#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:29 msgid "Select all visible messages" msgstr "Chọn mọi thư hiện rõ" -#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:27 +#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:30 msgid "Show Hidde_n Messages" msgstr "Hiện thư bị ẩ_n" -#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:28 +#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:31 msgid "Show messages that have been temporarily hidden" msgstr "Hiển thị các thư đang bị ẩn tạm thời" -#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:29 +#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:32 msgid "Temporarily hide all messages that have already been read" msgstr "Ẩn tạm thời mọi thư đã đọc" -#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:30 +#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:33 msgid "Temporarily hide the selected messages" msgstr "Ẩn tạm thời những thư đã chọn" -#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:31 +#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:34 msgid "Threaded Message list" msgstr "Danh sách thư theo nhánh" -#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:33 +#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:36 msgid "_Group By Threads" msgstr "Nhóm lại theo _nhánh" -#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:34 +#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:37 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:116 #: ../ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:7 msgid "_Message" @@ -20497,8 +20490,8 @@ msgstr "_Thêm người gửi vào Sổ địa chỉ" msgid "A_pply Filters" msgstr "Á_p dụng bộ lọc" +#.Alphabetical by name, yo #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:4 -#. Alphabetical by name, yo msgid "Add Sender to Address Book" msgstr "Thêm người gửi vào Sổ địa chỉ" @@ -20811,7 +20804,7 @@ msgid "Select all the text in a message" msgstr "Chọn toàn bộ thân trong thư" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:93 -#: ../ui/evolution.xml.h:25 +#: ../ui/evolution.xml.h:27 msgid "Set up the page settings for your current printer" msgstr "Thiết lập trang cho máy in hiện thời" @@ -20941,7 +20934,7 @@ msgid "Close this window" msgstr "Đóng cửa sổ này" #: ../ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:3 -#: ../ui/evolution.xml.h:17 +#: ../ui/evolution.xml.h:18 msgid "Main toolbar" msgstr "Thanh công cụ chính" @@ -20981,13 +20974,13 @@ msgstr "_Mở ghi nhớ" msgid "Attach a file" msgstr "Đính kèm tập tin" -#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:4 -#: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:13 #. -#. <cmd name="FileSave" _label="Save" -#. _tip="Save the current file" pixtype="stock" pixname="Save" -#. accel="*Ctrl*s"/> +#.<cmd name="FileSave" _label="Save" +#._tip="Save the current file" pixtype="stock" pixname="Save" +#.accel="*Ctrl*s"/> #. +#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:4 +#: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:13 msgid "Close the current file" msgstr "Đóng tập tin hiện thời" @@ -21206,10 +21199,10 @@ msgstr "H_TML" msgid "Save and Close" msgstr "Lưu và Đóng" -#: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:21 #. -#. <menuitem name="FileSave" verb="" _label="_Save"/> +#.<menuitem name="FileSave" verb="" _label="_Save"/> #. +#: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:21 msgid "Save and _Close" msgstr "Lưu và Đón_g" @@ -21331,8 +21324,7 @@ msgstr "Tạo cửa sổ mới hiển thị thư mục này" #: ../ui/evolution.xml.h:6 msgid "Display window buttons using the desktop toolbar setting" -msgstr "" -"Hiển thị mọi cái nút cửa sổ dùng thiết lập thanh công cụ của màn hình nền" +msgstr "Hiển thị mọi cái nút cửa sổ dùng thiết lập thanh công cụ của màn hình nền" #: ../ui/evolution.xml.h:7 msgid "Display window buttons with icons and text" @@ -21346,151 +21338,160 @@ msgstr "Hiển thị mọi cái nút cửa sổ dùng chỉ ảnh thôi" msgid "Display window buttons with text only" msgstr "Hiển thị mọi cái nút cửa sổ dùng chỉ chữ thôi" +# Name: do not translate/ tên: đừng dịch #: ../ui/evolution.xml.h:10 +msgid "Evolution _FAQ" +msgstr "_Hỏi Đáp Evolution" + +#: ../ui/evolution.xml.h:11 msgid "Exit the program" msgstr "Thoát khỏi chương trình" -#: ../ui/evolution.xml.h:11 +#: ../ui/evolution.xml.h:12 msgid "Forget remembered passwords so you will be prompted for them again" msgstr "Quên đi các mật khẩu đã nhớ, như vậy bạn sẽ lại được nhắc gõ mật khẩu" -#: ../ui/evolution.xml.h:12 +#: ../ui/evolution.xml.h:13 msgid "Hide window buttons" msgstr "Ẩn mọi nút cửa sổ" -#: ../ui/evolution.xml.h:13 +#: ../ui/evolution.xml.h:14 msgid "I_mport..." msgstr "_Nhập..." -#: ../ui/evolution.xml.h:14 -msgid "Icons _and text" -msgstr "Biểu tượng _và nhãn" - #: ../ui/evolution.xml.h:15 +msgid "Icons _and Text" +msgstr "Hình _và nhãn" + +#: ../ui/evolution.xml.h:16 msgid "Import data from other programs" msgstr "Nhập dữ liệu từ chương trình khác" -#: ../ui/evolution.xml.h:16 +#: ../ui/evolution.xml.h:17 msgid "Lay_out" msgstr "_Bố trí" -#: ../ui/evolution.xml.h:18 +#: ../ui/evolution.xml.h:19 msgid "New _Window" msgstr "Cửa sổ _mới" -#: ../ui/evolution.xml.h:19 +#: ../ui/evolution.xml.h:20 +msgid "Open the Frequently Asked Questions webpage" +msgstr "Mở trang Web hiển thị các câu hỏi thường gặp" + +#: ../ui/evolution.xml.h:21 msgid "Page Set_up..." msgstr "Thiết lậ_p trang..." -#: ../ui/evolution.xml.h:20 +#: ../ui/evolution.xml.h:22 msgid "Prefere_nces" msgstr "Tù_y thích..." -#: ../ui/evolution.xml.h:21 +#: ../ui/evolution.xml.h:23 msgid "Send / Receive" msgstr "Gửi / Nhận" -#: ../ui/evolution.xml.h:22 +#: ../ui/evolution.xml.h:24 msgid "Send / _Receive" msgstr "Gửi / _Nhận" -#: ../ui/evolution.xml.h:23 +#: ../ui/evolution.xml.h:25 msgid "Send queued items and retrieve new items" msgstr "Gửi các mục đang đợi gửi và nhận các mục mới" -#: ../ui/evolution.xml.h:24 +#: ../ui/evolution.xml.h:26 msgid "Set up Pilot configuration" msgstr "Thiết lập cấu hình Pilot" -#: ../ui/evolution.xml.h:26 +#: ../ui/evolution.xml.h:28 msgid "Show Side _Bar" msgstr "Hiện khung _lề" -#: ../ui/evolution.xml.h:27 +#: ../ui/evolution.xml.h:29 msgid "Show _Status Bar" msgstr "Hiện thanh t_rạng thái" -#: ../ui/evolution.xml.h:28 +#: ../ui/evolution.xml.h:30 msgid "Show _Toolbar" msgstr "Hiện _thanh công cụ" -#: ../ui/evolution.xml.h:29 +#: ../ui/evolution.xml.h:31 msgid "Show information about Evolution" msgstr "Hiện thông tin về Evolution" -#: ../ui/evolution.xml.h:30 +#: ../ui/evolution.xml.h:32 msgid "Submit Bug Report" msgstr "Gửi Báo cáo Lỗi" -#: ../ui/evolution.xml.h:35 -#. <menuitem name="HelpFAQ" verb="" -#. _label="Evolution _FAQ"/> -#. -#. <separator/> +#: ../ui/evolution.xml.h:33 msgid "Submit _Bug Report" msgstr "Gửi _Báo cáo lỗi" -#: ../ui/evolution.xml.h:36 +#: ../ui/evolution.xml.h:34 msgid "Submit a bug report using Bug Buddy" msgstr "Báo cáo lỗi bằng Bug Buddy" -#: ../ui/evolution.xml.h:37 +#: ../ui/evolution.xml.h:35 msgid "Toggle whether we are working offline." msgstr "Bật tắt hoạt động ngoại tuyến" -#: ../ui/evolution.xml.h:38 -msgid "Tool_bar style" -msgstr "_Kiểu dáng thanh công cụ" +#: ../ui/evolution.xml.h:36 +msgid "Tool_bar Style" +msgstr "_Kiểu thanh công cụ" -#: ../ui/evolution.xml.h:39 +#: ../ui/evolution.xml.h:37 msgid "View/Hide the Side Bar" msgstr "Hiện/Ẩn khung lề" -#: ../ui/evolution.xml.h:40 +#: ../ui/evolution.xml.h:38 msgid "View/Hide the Status Bar" msgstr "Xem/Ẩn thanh trạng thái" -#: ../ui/evolution.xml.h:41 +#: ../ui/evolution.xml.h:39 msgid "_About" msgstr "_Giới thiệu" -#: ../ui/evolution.xml.h:42 +#: ../ui/evolution.xml.h:40 msgid "_Close Window" msgstr "Đóng _cửa sổ" -#: ../ui/evolution.xml.h:45 +#: ../ui/evolution.xml.h:43 msgid "_Forget Passwords" msgstr "_Quên các mật khẩu" -#: ../ui/evolution.xml.h:47 -msgid "_Hide buttons" +#: ../ui/evolution.xml.h:44 +msgid "_Frequently Asked Questions" +msgstr "_Các câu hỏi thường gặp" + +#: ../ui/evolution.xml.h:46 +msgid "_Hide Buttons" msgstr "Ẩ_n nút" -#: ../ui/evolution.xml.h:48 -msgid "_Icons only" -msgstr "Chỉ b_iểu tượng" +#: ../ui/evolution.xml.h:47 +msgid "_Icons Only" +msgstr "Chỉ _hình" -#: ../ui/evolution.xml.h:50 +#: ../ui/evolution.xml.h:49 msgid "_Quick Reference" msgstr "Tham khảo _nhanh" -#: ../ui/evolution.xml.h:51 +#: ../ui/evolution.xml.h:50 msgid "_Quit" msgstr "T_hoát" -#: ../ui/evolution.xml.h:52 +#: ../ui/evolution.xml.h:51 msgid "_Switcher Appearance" msgstr "Hình thức bộ _chuyển đổi" -#: ../ui/evolution.xml.h:53 +#: ../ui/evolution.xml.h:52 msgid "_Synchronization Options..." msgstr "Tùy chọn đồng _bộ..." -#: ../ui/evolution.xml.h:54 -msgid "_Text only" +#: ../ui/evolution.xml.h:53 +msgid "_Text Only" msgstr "Chỉ _nhãn" -#: ../ui/evolution.xml.h:56 +#: ../ui/evolution.xml.h:55 msgid "_Window" msgstr "_Cửa sổ" @@ -21503,8 +21504,9 @@ msgid "_Address Cards" msgstr "Thẻ đị_a chỉ" #: ../views/addressbook/galview.xml.h:3 -msgid "_Phone List" -msgstr "Danh sách điện th_oại" +#: ../views/calendar/galview.xml.h:3 +msgid "_List View" +msgstr "Xem _danh sách" #: ../views/calendar/galview.xml.h:1 msgid "W_eek View" @@ -21514,10 +21516,6 @@ msgstr "X_em tuần" msgid "_Day View" msgstr "Xem n_gày" -#: ../views/calendar/galview.xml.h:3 -msgid "_List View" -msgstr "Xem _danh sách" - #: ../views/calendar/galview.xml.h:4 msgid "_Month View" msgstr "Xem t_háng" @@ -21570,12 +21568,12 @@ msgstr "Với ngày đến _hạn" msgid "With _Status" msgstr "Với t_rạng thái" +#.Put the ""UTC" entry at the top of the combo's list. #: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:213 #: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:406 #: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:408 #: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:410 -#: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:761 -#. Put the ""UTC" entry at the top of the combo's list. +#: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:759 msgid "UTC" msgstr "Giờ thế giới" @@ -21600,8 +21598,7 @@ msgid "" "Use the left mouse button to zoom in on an area of the map and select a time " "zone.\n" "Use the right mouse button to zoom out." -msgstr "" -"Hãy dùng nút chuột trái để phóng to vùng trên bản đồ và chọn múi giờ.\n" +msgstr "Hãy dùng nút chuột trái để phóng to vùng trên bản đồ và chọn múi giờ.\n" "Dùng nút chuột phải để thu nhỏ." #: ../widgets/menus/gal-define-views-dialog.c:78 @@ -21626,17 +21623,17 @@ msgid "Define Views for \"%s\"" msgstr "Định nghĩa ô xem cho « %s »" #: ../widgets/menus/gal-view-factory-etable.c:37 -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1910 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1921 #: ../widgets/table/e-table-scrolled.c:216 #: ../widgets/table/e-table-scrolled.c:217 msgid "Table" msgstr "Bảng" -#: ../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.c:179 +#: ../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.c:228 msgid "Instance" msgstr "Lần" -#: ../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.c:229 +#: ../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.c:286 msgid "Save Current View" msgstr "Lưu ô xem hiện thời" @@ -21648,9 +21645,9 @@ msgstr "Tạ_o ô xem mới" msgid "_Replace existing view" msgstr "Tha_y thế ô xem hiện có" +#.bonobo displays this string so it must be in locale #: ../widgets/menus/gal-view-instance.c:582 #: ../widgets/menus/gal-view-menus.c:354 -#. bonobo displays this string so it must be in locale msgid "Custom View" msgstr "Ô xem tự chọn" @@ -21708,20 +21705,20 @@ msgstr "Kiểu ô xem" msgid "Type of view:" msgstr "Kiểu ô xem:" -#: ../widgets/misc/e-attachment-bar.c:1031 +#: ../widgets/misc/e-attachment-bar.c:1029 msgid "Attachment Bar" msgstr "Thanh đính kèm" -#: ../widgets/misc/e-attachment.c:241 -#: ../widgets/misc/e-attachment.c:256 -#: ../widgets/misc/e-attachment.c:439 -#: ../widgets/misc/e-attachment.c:456 +#: ../widgets/misc/e-attachment.c:291 +#: ../widgets/misc/e-attachment.c:306 +#: ../widgets/misc/e-attachment.c:507 +#: ../widgets/misc/e-attachment.c:524 #, c-format msgid "Cannot attach file %s: %s" msgstr "Không thể đính kèm tập tin « %s »: %s" -#: ../widgets/misc/e-attachment.c:249 -#: ../widgets/misc/e-attachment.c:448 +#: ../widgets/misc/e-attachment.c:299 +#: ../widgets/misc/e-attachment.c:516 #, c-format msgid "Cannot attach file %s: not a regular file" msgstr "Không thể đính kèm tập tin « %s »: không phải tập tin bình thường." @@ -21742,15 +21739,9 @@ msgstr "Kiểu MIME:" msgid "Suggest automatic display of attachment" msgstr "Đề nghị tự động hiển thị đính kèm" -#: ../widgets/misc/e-calendar-item.c:416 -#. Translators: These are the first characters of each day of the -#. week, 'M' for 'Monday', 'T' for Tuesday etc. -msgid "MTWTFSS" -msgstr "234567C" - -#: ../widgets/misc/e-calendar-item.c:1088 -#: ../widgets/misc/e-calendar-item.c:1742 -#. This is a strftime() format. %B = Month name, %Y = Year. +#.This is a strftime() format. %B = Month name, %Y = Year. +#: ../widgets/misc/e-calendar-item.c:1077 +#: ../widgets/misc/e-calendar-item.c:1724 msgid "%B %Y" msgstr "%B %Y" @@ -21760,10 +21751,8 @@ msgstr "Lịch tháng" #: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:453 #: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:454 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1230 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1231 -#: ../widgets/text/e-text.c:3637 -#: ../widgets/text/e-text.c:3638 +#: ../widgets/text/e-text.c:3635 +#: ../widgets/text/e-text.c:3636 msgid "Fill color" msgstr "Màu tô đầy" @@ -21771,23 +21760,17 @@ msgstr "Màu tô đầy" #: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:461 #: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:467 #: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:468 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1237 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1238 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1244 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1245 -#: ../widgets/text/e-text.c:3644 -#: ../widgets/text/e-text.c:3645 -#: ../widgets/text/e-text.c:3652 -#: ../widgets/text/e-text.c:3653 +#: ../widgets/text/e-text.c:3642 +#: ../widgets/text/e-text.c:3643 +#: ../widgets/text/e-text.c:3650 +#: ../widgets/text/e-text.c:3651 msgid "GDK fill color" msgstr "Màu tô đầy GDK" #: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:474 #: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:475 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1251 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1252 -#: ../widgets/text/e-text.c:3659 -#: ../widgets/text/e-text.c:3660 +#: ../widgets/text/e-text.c:3657 +#: ../widgets/text/e-text.c:3658 msgid "Fill stipple" msgstr "Chấm lên tô đầy" @@ -21815,7 +21798,7 @@ msgstr "Y2" #: ../widgets/misc/e-reflow.c:1426 #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:973 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:635 -#: ../widgets/table/e-table-item.c:3015 +#: ../widgets/table/e-table-item.c:3014 msgid "Minimum width" msgstr "Rộng tối thiểu" @@ -21823,7 +21806,7 @@ msgstr "Rộng tối thiểu" #: ../widgets/misc/e-reflow.c:1427 #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:974 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:636 -#: ../widgets/table/e-table-item.c:3016 +#: ../widgets/table/e-table-item.c:3015 msgid "Minimum Width" msgstr "Rộng tối thiểu" @@ -21944,39 +21927,35 @@ msgstr "Khác..." msgid "Ch_aracter Encoding" msgstr "Bộ _ký tự" -#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:321 +#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:322 msgid "Date and Time" msgstr "Ngày và Giờ" -#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:340 +#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:343 msgid "Text entry to input date" msgstr "Trường nhập ngày" -#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:362 +#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:365 msgid "Click this button to show a calendar" msgstr "Nhắp vào cái nút này để hiển thị một lịch" -#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:384 +#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:407 msgid "Combo box to select time" msgstr "Hộp tổ hợp để chọn giờ" -#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:385 -msgid "Time" -msgstr "Giờ" - -#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:459 +#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:482 msgid "No_w" msgstr "Bâ_y giờ" -#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:465 +#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:488 msgid "_Today" msgstr "Hô_m nay" -#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:1631 +#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:1641 msgid "Invalid Date Value" msgstr "Giá trị ngày tháng không hợp lệ" -#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:1657 +#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:1667 msgid "Invalid Time Value" msgstr "Giá trị giờ không hợp lệ" @@ -22032,16 +22011,16 @@ msgstr "Dấu cách chỉ báo" msgid "Spacing around expander arrow" msgstr "Dấu cách ở quanh mũi tên bung" +#.FIXME: get the toplevel window... #: ../widgets/misc/e-filter-bar.c:129 #: ../widgets/misc/e-filter-bar.c:182 #: ../widgets/misc/e-filter-bar.c:310 #: ../widgets/misc/e-filter-bar.c:747 -#. FIXME: get the toplevel window... msgid "Advanced Search" msgstr "Tìm kiếm cấp cao" +#.FIXME: get the toplevel window... #: ../widgets/misc/e-filter-bar.c:233 -#. FIXME: get the toplevel window... msgid "Save Search" msgstr "Lưu việc tìm kiếm" @@ -22088,16 +22067,15 @@ msgstr "Thư hiện thời" msgid "Choose Image" msgstr "Chọn ảnh" -#: ../widgets/misc/e-map.c:627 +#: ../widgets/misc/e-map.c:626 msgid "World Map" msgstr "Bản đồ Thế giới" -#: ../widgets/misc/e-map.c:629 +#: ../widgets/misc/e-map.c:628 msgid "" "Mouse-based interactive map widget for selecting timezone. Keyboard users " "should select the timezone from the below combo box instead." -msgstr "" -"Ô điều khiển bản đồ tương tác dựa vào con chuột để chọn múi giờ. Người thích " +msgstr "Ô điều khiển bản đồ tương tác dựa vào con chuột để chọn múi giờ. Người thích " "dùng bàn phím thì nên chọn múi giờ trong hộp tổ hợp bên dưới thay vào đó." #: ../widgets/misc/e-pilot-settings.c:103 @@ -22127,45 +22105,55 @@ msgstr "Mẫu thông lượng lại" msgid "Column width" msgstr "Rộng cột" -#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:596 +#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:348 +#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:477 +#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:479 +msgid "Search" +msgstr "Tìm kiếm" + +#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:348 +#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:477 +#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:479 +msgid "Click here to change the search type" +msgstr "Nhấn vào đây để sửa đổi kiểu tìm kiếm" + +#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:607 msgid "_Search" msgstr "Tìm _kiếm" -#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:602 +#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:613 msgid "_Find Now" msgstr "Tìm n_gay" -#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:603 +#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:614 msgid "_Clear" msgstr "_Xoá" -#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:858 +#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:869 msgid "Item ID" msgstr "ID mục" -#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:865 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1216 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1217 -#: ../widgets/text/e-text.c:3559 -#: ../widgets/text/e-text.c:3560 +#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:876 +#: ../widgets/text/e-text.c:3557 +#: ../widgets/text/e-text.c:3558 msgid "Text" msgstr "Chữ" -#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:999 -#. To Translators: The "Show: " label is followed by the Quick Search Dropdown Menu where you can choose -#. to display "All Messages", "Unread Messages", "Message with 'Important' Label" and so on... +#.To Translators: The "Show: " label is followed by the Quick Search Dropdown Menu where you can choose +#.to display "All Messages", "Unread Messages", "Message with 'Important' Label" and so on... +#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:1010 msgid "Sho_w: " msgstr "_Hiện: " -#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:1016 -#. To Translators: The "Show: " label is followed by the Quick Search Text input field where one enters -#. the term to search for +#.To Translators: The "Show: " label is followed by the Quick Search Text input field where one enters +#.the term to search for +#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:1027 msgid "Sear_ch: " msgstr "Tìm _kiếm: " -#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:1028 -#. To Translators: The " in " label is part of the Quick Search Bar, example: -#. Search: | <user's_search_term> | in | Current Folder/All Accounts/Current Account +#.To Translators: The " in " label is part of the Quick Search Bar, example: +#.Search: | <user's_search_term> | in | Current Folder/All Accounts/Current Account +#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:1039 msgid " i_n " msgstr " tro_ng " @@ -22235,8 +22223,7 @@ msgstr "Tùy chọn ch_ung" msgid "" "None\n" "Mail Receipt" -msgstr "" -"Không có\n" +msgstr "Không có\n" "Thông báo đã đọc" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:12 @@ -22247,8 +22234,7 @@ msgid "" "Secret\n" "Top Secret\n" "For Your Eyes Only" -msgstr "" -"Chuẩn\n" +msgstr "Chuẩn\n" "Sở hữu\n" "Mật\n" "Rất mật\n" @@ -22269,8 +22255,7 @@ msgid "" "High\n" "Standard\n" "Low" -msgstr "" -"Chưa định nghĩa\n" +msgstr "Chưa định nghĩa\n" "Cao\n" "Chuẩn\n" "Thấp" @@ -22324,16 +22309,16 @@ msgid "_When opened:" msgstr "Khi đã _mở :" # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch -#: ../widgets/misc/e-task-widget.c:213 +#.For Translator only: %s is status message that is displayed (eg "moving items", "updating objects") +#: ../widgets/misc/e-task-widget.c:296 #, c-format -#. For Translator only: %s is status message that is displayed (eg "moving items", "updating objects") msgid "%s (...)" msgstr "%s (...)" -#: ../widgets/misc/e-task-widget.c:219 +#.For Translator only: %s is status message that is displayed (eg "moving items", "updating objects"); +#.%d is a number between 0 and 100, describing the percentage of operation complete +#: ../widgets/misc/e-task-widget.c:302 #, c-format -#. For Translator only: %s is status message that is displayed (eg "moving items", "updating objects"); -#. %d is a number between 0 and 100, describing the percentage of operation complete msgid "%s (%d%% complete)" msgstr "%s (%d%% hoàn tất)" @@ -22377,156 +22362,146 @@ msgstr "Cột có tiêu điểm" msgid "Unselected Column" msgstr "Cột đã bỏ chọn" -#: ../widgets/table/e-cell-text.c:1803 +#: ../widgets/table/e-cell-text.c:1804 msgid "Strikeout Column" msgstr "Cột đã gạch ngang" -#: ../widgets/table/e-cell-text.c:1810 +#: ../widgets/table/e-cell-text.c:1811 msgid "Underline Column" msgstr "Cột đã gạch dưới" -#: ../widgets/table/e-cell-text.c:1817 +#: ../widgets/table/e-cell-text.c:1818 msgid "Bold Column" msgstr "Cột đậm" -#: ../widgets/table/e-cell-text.c:1824 +#: ../widgets/table/e-cell-text.c:1825 msgid "Color Column" msgstr "Cột màu" -#: ../widgets/table/e-cell-text.c:1838 +#: ../widgets/table/e-cell-text.c:1839 msgid "BG Color Column" msgstr "Cột màu nền" -#: ../widgets/table/e-table-config-no-group.glade.h:1 -msgid "<- _Remove" -msgstr "← _Gỡ bỏ" +#: ../widgets/table/e-table-config.c:152 +msgid "State" +msgstr "Tính trạng" + +#: ../widgets/table/e-table-config.c:385 +#: ../widgets/table/e-table-config.c:427 +msgid "(Ascending)" +msgstr "(Tăng dần)" + +#: ../widgets/table/e-table-config.c:385 +#: ../widgets/table/e-table-config.c:427 +msgid "(Descending)" +msgstr "(Giảm dần)" + +#: ../widgets/table/e-table-config.c:392 +msgid "Not sorted" +msgstr "Chưa sắp xếp" + +#: ../widgets/table/e-table-config.c:433 +msgid "No grouping" +msgstr "Chưa nhóm lại" + +#: ../widgets/table/e-table-config.c:643 +#: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:11 +msgid "Show Fields" +msgstr "Hiện trường" + +#: ../widgets/table/e-table-config.c:664 +msgid "Available Fields" +msgstr "Trường có sẵn" -#: ../widgets/table/e-table-config-no-group.glade.h:2 #: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:1 msgid "A_vailable Fields:" msgstr "Trường có _sẵn:" -#: ../widgets/table/e-table-config-no-group.glade.h:3 #: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:2 -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1579 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1582 msgid "Ascending" msgstr "Tăng dần" -#: ../widgets/table/e-table-config-no-group.glade.h:4 #: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:3 msgid "Clear All" msgstr "Xoá hết" -#: ../widgets/table/e-table-config-no-group.glade.h:5 #: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:4 -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1579 +msgid "Clear _All" +msgstr "_Gột tất cả" + +#: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:5 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1582 msgid "Descending" msgstr "Giảm dần" -#: ../widgets/table/e-table-config-no-group.glade.h:8 -#: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:7 +#: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:8 msgid "Group Items By" msgstr "Nhóm lại mục theo" -#: ../widgets/table/e-table-config-no-group.glade.h:9 -#: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:8 +#: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:9 msgid "Move _Down" msgstr "Chuyển _xuống" -#: ../widgets/table/e-table-config-no-group.glade.h:10 -#: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:9 +#: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:10 msgid "Move _Up" msgstr "Chuyển _lên" -#: ../widgets/table/e-table-config-no-group.glade.h:11 -msgid "Sh_ow these fields in order:" -msgstr "_Hiển thị những trường này theo thứ tự :" +#: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:12 +msgid "Show _field in View" +msgstr "Hiện t_rường trong ô xem" -#: ../widgets/table/e-table-config-no-group.glade.h:12 -#: ../widgets/table/e-table-config.c:641 -#: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:10 -msgid "Show Fields" -msgstr "Hiện trường" +#: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:13 +msgid "Show field i_n View" +msgstr "Hiệ_n trường trong ô xem" -#: ../widgets/table/e-table-config-no-group.glade.h:13 -#: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:11 -msgid "Show field in View" -msgstr "Hiển thị trường trong ô xem" +#: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:14 +msgid "Show field in _View" +msgstr "Hiện trường trong ô _xem" -#: ../widgets/table/e-table-config-no-group.glade.h:14 -#: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:12 +#: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:15 msgid "Sort" msgstr "Sắp xếp" -#: ../widgets/table/e-table-config-no-group.glade.h:15 -#: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:13 +#: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:16 msgid "Sort Items By" msgstr "Sắp xếp mục theo" -#: ../widgets/table/e-table-config-no-group.glade.h:16 -#: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:14 +#: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:17 msgid "Then By" msgstr "Rồi theo" -#: ../widgets/table/e-table-config-no-group.glade.h:17 -msgid "_Add ->" -msgstr "Thê_m →" - -#: ../widgets/table/e-table-config-no-group.glade.h:18 -#: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:16 +#: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:19 msgid "_Fields Shown..." msgstr "T_rường đã hiện..." -#: ../widgets/table/e-table-config-no-group.glade.h:19 #: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:20 -msgid "_Sort..." -msgstr "_Sắp xếp..." - -#: ../widgets/table/e-table-config.c:152 -msgid "State" -msgstr "Tính trạng" - -#: ../widgets/table/e-table-config.c:385 -#: ../widgets/table/e-table-config.c:427 -msgid "(Ascending)" -msgstr "(Tăng dần)" - -#: ../widgets/table/e-table-config.c:385 -#: ../widgets/table/e-table-config.c:427 -msgid "(Descending)" -msgstr "(Giảm dần)" - -#: ../widgets/table/e-table-config.c:392 -msgid "Not sorted" -msgstr "Chưa sắp xếp" - -#: ../widgets/table/e-table-config.c:433 -msgid "No grouping" -msgstr "Chưa nhóm lại" - -#: ../widgets/table/e-table-config.c:662 -msgid "Available Fields" -msgstr "Trường có sẵn" - -#: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:17 msgid "_Group By..." msgstr "_Nhóm lại theo..." -#: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:19 +#: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:22 +msgid "_Show field in View" +msgstr "_Hiện trường trong ô xem" + +#: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:23 msgid "_Show these fields in order:" msgstr "_Hiển thị những trường này theo thứ tự:" +#: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:24 +msgid "_Sort..." +msgstr "_Sắp xếp..." + #: ../widgets/table/e-table-field-chooser-dialog.c:67 -#: ../widgets/table/e-table-field-chooser-item.c:636 +#: ../widgets/table/e-table-field-chooser-item.c:634 #: ../widgets/table/e-table-field-chooser.c:67 -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1875 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1886 msgid "DnD code" msgstr "Mã DnD" #: ../widgets/table/e-table-field-chooser-dialog.c:74 -#: ../widgets/table/e-table-field-chooser-item.c:643 +#: ../widgets/table/e-table-field-chooser-item.c:641 #: ../widgets/table/e-table-field-chooser.c:74 -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1889 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1900 msgid "Full Header" msgstr "Phần đầu đầy đủ" @@ -22542,8 +22517,7 @@ msgstr "Bộ chọn trường" msgid "" "To add a column to your table, drag it into\n" "the location in which you want it to appear." -msgstr "" -"Để thêm một cột vào bảng,\n" +msgstr "Để thêm một cột vào bảng,\n" "hãy kéo nó vào vị trí đã định." #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:345 @@ -22562,8 +22536,8 @@ msgstr[0] "%s (%d mục)" #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:897 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:572 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:573 +#: ../widgets/table/e-table-item.c:2972 #: ../widgets/table/e-table-item.c:2973 -#: ../widgets/table/e-table-item.c:2974 msgid "Alternating Row Colors" msgstr "Các màu hàng xen kẽ" @@ -22571,8 +22545,8 @@ msgstr "Các màu hàng xen kẽ" #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:904 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:579 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:580 +#: ../widgets/table/e-table-item.c:2979 #: ../widgets/table/e-table-item.c:2980 -#: ../widgets/table/e-table-item.c:2981 #: ../widgets/table/e-tree.c:3307 #: ../widgets/table/e-tree.c:3308 msgid "Horizontal Draw Grid" @@ -22582,8 +22556,8 @@ msgstr "Lưới vẽ ngang" #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:911 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:586 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:587 +#: ../widgets/table/e-table-item.c:2986 #: ../widgets/table/e-table-item.c:2987 -#: ../widgets/table/e-table-item.c:2988 #: ../widgets/table/e-tree.c:3313 #: ../widgets/table/e-tree.c:3314 msgid "Vertical Draw Grid" @@ -22593,8 +22567,8 @@ msgstr "Lưới vẽ dọc" #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:918 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:593 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:594 +#: ../widgets/table/e-table-item.c:2993 #: ../widgets/table/e-table-item.c:2994 -#: ../widgets/table/e-table-item.c:2995 #: ../widgets/table/e-tree.c:3319 #: ../widgets/table/e-tree.c:3320 msgid "Draw focus" @@ -22604,8 +22578,8 @@ msgstr "Tiêu điểm vẽ" #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:925 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:600 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:601 +#: ../widgets/table/e-table-item.c:3000 #: ../widgets/table/e-table-item.c:3001 -#: ../widgets/table/e-table-item.c:3002 msgid "Cursor mode" msgstr "Chế độ con trỏ" @@ -22613,8 +22587,8 @@ msgstr "Chế độ con trỏ" #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:932 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:614 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:615 +#: ../widgets/table/e-table-item.c:2965 #: ../widgets/table/e-table-item.c:2966 -#: ../widgets/table/e-table-item.c:2967 msgid "Selection model" msgstr "Mô hình lựa chọn" @@ -22622,8 +22596,8 @@ msgstr "Mô hình lựa chọn" #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:939 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:607 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:608 +#: ../widgets/table/e-table-item.c:3007 #: ../widgets/table/e-table-item.c:3008 -#: ../widgets/table/e-table-item.c:3009 #: ../widgets/table/e-table.c:3307 #: ../widgets/table/e-tree.c:3301 #: ../widgets/table/e-tree.c:3302 @@ -22634,8 +22608,8 @@ msgstr "Ngưỡng dài" #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:946 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:649 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:650 +#: ../widgets/table/e-table-item.c:3041 #: ../widgets/table/e-table-item.c:3042 -#: ../widgets/table/e-table-item.c:3043 #: ../widgets/table/e-table.c:3314 #: ../widgets/table/e-tree.c:3333 #: ../widgets/table/e-tree.c:3334 @@ -22649,85 +22623,90 @@ msgstr "Độ cao hàng không đổi" msgid "Frozen" msgstr "Đông cứng" -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1456 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1452 msgid "Customize Current View" msgstr "Tùy chỉnh ô xem hiện thời" -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1476 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1472 msgid "Sort _Ascending" msgstr "Sắp xếp _tăng dần" -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1477 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1473 msgid "Sort _Descending" msgstr "Sắp xếp _giảm dần" -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1478 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1474 msgid "_Unsort" msgstr "_Hủy sắp xếp" -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1480 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1476 msgid "Group By This _Field" msgstr "Nhóm lại theo t_rường này" -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1481 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1477 msgid "Group By _Box" msgstr "Nhóm lại theo _hộp" -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1483 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1479 msgid "Remove This _Column" msgstr "Bỏ _cột này" -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1484 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1480 msgid "Add a C_olumn..." msgstr "Thê_m cột..." -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1486 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1482 msgid "A_lignment" msgstr "Chỉnh c_anh" -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1487 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1483 msgid "B_est Fit" msgstr "_Vừa nhất" -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1488 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1484 msgid "Format Column_s..." msgstr "Định _dạng cột..." -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1490 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1486 msgid "Custo_mize Current View..." msgstr "Tùy chỉnh ô xe_m hiện thời..." -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1540 -msgid "Sort By" -msgstr "Sắp xếp theo" +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1542 +msgid "_Sort By" +msgstr "_Sắp xếp theo" -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1882 +#.Custom +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1560 +msgid "_Custom" +msgstr "Tự _chọn" + +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1893 msgid "Font Description" msgstr "Mô tả phông chữ" -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1903 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1914 #: ../widgets/table/e-table-sorter.c:173 msgid "Sort Info" msgstr "Sắp xếp thông tin" -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1917 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1928 #: ../widgets/table/e-tree-scrolled.c:225 #: ../widgets/table/e-tree-scrolled.c:226 msgid "Tree" msgstr "Cây" +#: ../widgets/table/e-table-item.c:2951 #: ../widgets/table/e-table-item.c:2952 -#: ../widgets/table/e-table-item.c:2953 msgid "Table header" msgstr "Phần đầu bảng" +#: ../widgets/table/e-table-item.c:2958 #: ../widgets/table/e-table-item.c:2959 -#: ../widgets/table/e-table-item.c:2960 msgid "Table model" msgstr "Mô hình bảng" +#: ../widgets/table/e-table-item.c:3034 #: ../widgets/table/e-table-item.c:3035 -#: ../widgets/table/e-table-item.c:3036 msgid "Cursor row" msgstr "Hàng con trỏ" @@ -22754,160 +22733,265 @@ msgstr "Vẻ cũ" msgid "Draw lines and +/- expanders." msgstr "Vẽ đường và mũi tên bung +/-" -#: ../widgets/text/e-entry.c:1209 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1210 -#: ../widgets/text/e-text.c:3552 -#: ../widgets/text/e-text.c:3553 +#: ../widgets/text/e-text.c:2727 +msgid "Input Methods" +msgstr "Cách nhập" + +#: ../widgets/text/e-text.c:3550 +#: ../widgets/text/e-text.c:3551 msgid "Event Processor" msgstr "Bộ xử lý sự kiện" -#: ../widgets/text/e-entry.c:1223 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1224 -#: ../widgets/text/e-text.c:3588 -#: ../widgets/text/e-text.c:3589 +#: ../widgets/text/e-text.c:3564 +#: ../widgets/text/e-text.c:3565 +msgid "Bold" +msgstr "Đậm" + +#: ../widgets/text/e-text.c:3571 +#: ../widgets/text/e-text.c:3572 +msgid "Strikeout" +msgstr "Gạch xoá" + +#: ../widgets/text/e-text.c:3578 +#: ../widgets/text/e-text.c:3579 +msgid "Anchor" +msgstr "Neo" + +#: ../widgets/text/e-text.c:3586 +#: ../widgets/text/e-text.c:3587 msgid "Justification" msgstr "Canh đều" -#: ../widgets/text/e-entry.c:1265 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1266 -#: ../widgets/text/e-text.c:3688 -#: ../widgets/text/e-text.c:3689 +#: ../widgets/text/e-text.c:3593 +#: ../widgets/text/e-text.c:3594 +msgid "Clip Width" +msgstr "Rộng trích đoạn" + +#: ../widgets/text/e-text.c:3600 +#: ../widgets/text/e-text.c:3601 +msgid "Clip Height" +msgstr "Cao trích đoạn" + +#: ../widgets/text/e-text.c:3607 +#: ../widgets/text/e-text.c:3608 +msgid "Clip" +msgstr "Trích đoạn" + +#: ../widgets/text/e-text.c:3614 +#: ../widgets/text/e-text.c:3615 +msgid "Fill clip rectangle" +msgstr "Tô đầy hình chữ nhật trích đoạn" + +#: ../widgets/text/e-text.c:3621 +#: ../widgets/text/e-text.c:3622 +msgid "X Offset" +msgstr "Hiệu số X" + +#: ../widgets/text/e-text.c:3628 +#: ../widgets/text/e-text.c:3629 +msgid "Y Offset" +msgstr "Hiệu số Y" + +#: ../widgets/text/e-text.c:3664 +#: ../widgets/text/e-text.c:3665 +msgid "Text width" +msgstr "Rộng văn bản" + +#: ../widgets/text/e-text.c:3671 +#: ../widgets/text/e-text.c:3672 +msgid "Text height" +msgstr "Cao văn bản" + +#: ../widgets/text/e-text.c:3686 +#: ../widgets/text/e-text.c:3687 msgid "Use ellipsis" msgstr "Dùng dấu chấm lửng" -#: ../widgets/text/e-entry.c:1272 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1273 -#: ../widgets/text/e-text.c:3695 -#: ../widgets/text/e-text.c:3696 +#: ../widgets/text/e-text.c:3693 +#: ../widgets/text/e-text.c:3694 msgid "Ellipsis" msgstr "Dấu chấm lửng" -#: ../widgets/text/e-entry.c:1279 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1280 -#: ../widgets/text/e-text.c:3702 -#: ../widgets/text/e-text.c:3703 +#: ../widgets/text/e-text.c:3700 +#: ../widgets/text/e-text.c:3701 msgid "Line wrap" msgstr "Ngắt dòng" -#: ../widgets/text/e-entry.c:1286 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1287 -#: ../widgets/text/e-text.c:3709 -#: ../widgets/text/e-text.c:3710 +#: ../widgets/text/e-text.c:3707 +#: ../widgets/text/e-text.c:3708 msgid "Break characters" msgstr "Ngắt ký tự" -#: ../widgets/text/e-entry.c:1293 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1294 -#: ../widgets/text/e-text.c:3716 -#: ../widgets/text/e-text.c:3717 +#: ../widgets/text/e-text.c:3714 +#: ../widgets/text/e-text.c:3715 msgid "Max lines" msgstr "Số dòng tối đa" -#: ../widgets/text/e-entry.c:1300 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1301 -#: ../widgets/text/e-text.c:3745 -#: ../widgets/text/e-text.c:3746 -msgid "Allow newlines" -msgstr "Cho phép ký tự dòng mới" - -#: ../widgets/text/e-entry.c:1307 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1308 -#: ../widgets/text/e-text.c:3738 -#: ../widgets/text/e-text.c:3739 +#: ../widgets/text/e-text.c:3736 +#: ../widgets/text/e-text.c:3737 msgid "Draw borders" msgstr "Viền vẽ" -#: ../widgets/text/e-entry.c:1314 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1315 -#: ../widgets/text/e-text.c:3752 -#: ../widgets/text/e-text.c:3753 +#: ../widgets/text/e-text.c:3743 +#: ../widgets/text/e-text.c:3744 +msgid "Allow newlines" +msgstr "Cho phép ký tự dòng mới" + +#: ../widgets/text/e-text.c:3750 +#: ../widgets/text/e-text.c:3751 msgid "Draw background" msgstr "Nền vẽ" -#: ../widgets/text/e-entry.c:1321 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1322 -#: ../widgets/text/e-text.c:3759 -#: ../widgets/text/e-text.c:3760 +#: ../widgets/text/e-text.c:3757 +#: ../widgets/text/e-text.c:3758 msgid "Draw button" msgstr "Nút vẽ" -#: ../widgets/text/e-entry.c:1328 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1329 -#: ../widgets/text/e-text.c:3766 -#: ../widgets/text/e-text.c:3767 +#: ../widgets/text/e-text.c:3764 +#: ../widgets/text/e-text.c:3765 msgid "Cursor position" msgstr "Ví trị con trỏ" -#: ../widgets/text/e-entry.c:1335 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1336 -msgid "Emulate label resize" -msgstr "Mô phỏng đổi cỡ nhãn" +#: ../widgets/text/e-text.c:3771 +#: ../widgets/text/e-text.c:3772 +msgid "IM Context" +msgstr "Ngữ cảnh IM" -#: ../widgets/text/e-text.c:2729 -msgid "Input Methods" -msgstr "Cách nhập" +#: ../widgets/text/e-text.c:3778 +#: ../widgets/text/e-text.c:3779 +msgid "Handle Popup" +msgstr "Móc kéo bật lên" -#: ../widgets/text/e-text.c:3566 -#: ../widgets/text/e-text.c:3567 -msgid "Bold" -msgstr "Đậm" +#~ msgid "\n" +#~ msgstr "\n" -#: ../widgets/text/e-text.c:3573 -#: ../widgets/text/e-text.c:3574 -msgid "Strikeout" -msgstr "Gạch xoá" +#~ msgid "Add an email to the List" +#~ msgstr "Thêm một địa chỉ thư điện tử vào danh sách" -#: ../widgets/text/e-text.c:3580 -#: ../widgets/text/e-text.c:3581 -msgid "Anchor" -msgstr "Neo" +#~ msgid "Insert email addresses from Address Book" +#~ msgstr "Chèn địa chỉ thư điện tử từ Sổ địa chỉ" -#: ../widgets/text/e-text.c:3595 -#: ../widgets/text/e-text.c:3596 -msgid "Clip Width" -msgstr "Rộng trích đoạn" +#~ msgid "Members" +#~ msgstr "Thành viên" -#: ../widgets/text/e-text.c:3602 -#: ../widgets/text/e-text.c:3603 -msgid "Clip Height" -msgstr "Cao trích đoạn" +#~ msgid "Remove an email address from the List" +#~ msgstr "Gỡ bỏ địa chỉ thư điện tử khỏi danh sách" -#: ../widgets/text/e-text.c:3609 -#: ../widgets/text/e-text.c:3610 -msgid "Clip" -msgstr "Trích đoạn" +#~ msgid "_Select" +#~ msgstr "_Chọn" -#: ../widgets/text/e-text.c:3616 -#: ../widgets/text/e-text.c:3617 -msgid "Fill clip rectangle" -msgstr "Tô đầy hình chữ nhật trích đoạn" +#~ msgid "Or_ganiser:" +#~ msgstr "_Bộ tổ chức:" -#: ../widgets/text/e-text.c:3623 -#: ../widgets/text/e-text.c:3624 -msgid "X Offset" -msgstr "Hiệu số X" +#~ msgid "Task sort" +#~ msgstr "Sắp xếp tác vụ" -#: ../widgets/text/e-text.c:3630 -#: ../widgets/text/e-text.c:3631 -msgid "Y Offset" -msgstr "Hiệu số Y" +#~ msgid "Memo sort" +#~ msgstr "Sắp xếp ghi nhớ" -#: ../widgets/text/e-text.c:3666 -#: ../widgets/text/e-text.c:3667 -msgid "Text width" -msgstr "Rộng văn bản" +#~ msgid "SMTWTFS" +#~ msgstr "C234567" -#: ../widgets/text/e-text.c:3673 -#: ../widgets/text/e-text.c:3674 -msgid "Text height" -msgstr "Cao văn bản" +#~ msgid "Post To:" +#~ msgstr "Gửi tới:" -#: ../widgets/text/e-text.c:3773 -#: ../widgets/text/e-text.c:3774 -msgid "IM Context" -msgstr "Ngữ cảnh IM" +#~ msgid "The Evolution PIM and Email Client" +#~ msgstr "Ứng dụng thư điện tử và quản lý thông tin cá nhân Evolution" -#: ../widgets/text/e-text.c:3780 -#: ../widgets/text/e-text.c:3781 -msgid "Handle Popup" -msgstr "Móc kéo bật lên" +#~ msgid "_Search name:" +#~ msgstr "Tên tìm _kiếm:" + +#~ msgid "Di_sable" +#~ msgstr "_Tắt" + +#~ msgid "Automatic smiley recognition" +#~ msgstr "Tự động nhận dạng biểu tượng xúc cảm" + +#~ msgid "New Mail Notify sound file" +#~ msgstr "Tập tin âm thanh Thông báo Thư Mới" + +#~ msgid "New Mail Notify type" +#~ msgstr "Kiểu Thông báo Thư Mới" + +#~ msgid "Specifies the type of New Mail Notification the user wishes to use." +#~ msgstr "Ghi rõ kiểu Thông báo Thư Mới người dùng muốn dùng." + +#~ msgid "<span weight=\"bold\">New Mail Notification</span>" +#~ msgstr "<span weight=\"bold\">Thông báo Nhận Thư Mới</span>" + +#~ msgid "HTML Mail" +#~ msgstr "Thư HTML" + +#~ msgid "Se_lect..." +#~ msgstr "C_họn..." + +#~ msgid "_Beep when new mail arrives" +#~ msgstr "Kêu _bíp khi nhận thư mới" + +#~ msgid "_Do not notify me when new mail arrives" +#~ msgstr "Đừ_ng thông báo tôi khi nhận thư mới" + +#~ msgid "Attachment Reminder Preferences" +#~ msgstr "Tùy thích nhắc nhở đồ đính kèm" + +#~ msgid "Select a (48*48) png of size < 720bytes" +#~ msgstr "Chọn một ảnh (48×48) PNG kích cỡ < 720 byte" + +#~ msgid "_Contacts..." +#~ msgstr "Liên lạ_c..." + +#~ msgid "Custom Header" +#~ msgstr "Dòng đầu tự chọn" + +#~ msgid "Every time a new mail arrives, pop up a libnotify notification." +#~ msgstr "Mỗi lần nhận được thư mới, bật lên một thông báo libnotify." + +#~ msgid "Make the status icon blink" +#~ msgstr "Chớp biểu tượng trạng thái" + +#~ msgid "When the new-mail status icon is visible, make it blink." +#~ msgstr "Khi biểu tượng trạng thái thư mới hiển thị, chớp nó." + +#~ msgid "System error: %s" +#~ msgstr "Lỗi hệ thống: %s" + +#~ msgid "Camel error: %s" +#~ msgstr "Lỗi Camel: %s" + +#~ msgid "Account cannot send e-mail" +#~ msgstr "Tài khoản không thể gửi thư." + +#~ msgid "No store available" +#~ msgstr "Không có kho." + +#~ msgid "" +#~ "A plugin which implements a CORBA interface for accessing mail data " +#~ "remotely." +#~ msgstr "Phần bổ sung thực hiện giao diện CORBA để truy cập dữ liệu thư từ xa." + +#~ msgid "Mail Remote" +#~ msgstr "Thư từ xa" + +#~ msgid "Configure" +#~ msgstr "Cấu hình" + +#~ msgid "Download messages for offline" +#~ msgstr "Tải về các thư để đọc ngoại tuyến" + +#~ msgid "_Phone List" +#~ msgstr "Danh sách điện th_oại" + +#~ msgid "MTWTFSS" +#~ msgstr "234567C" + +#~ msgid "<- _Remove" +#~ msgstr "← _Gỡ bỏ" + +#~ msgid "Sh_ow these fields in order:" +#~ msgstr "_Hiển thị những trường này theo thứ tự :" + +#~ msgid "_Add ->" +#~ msgstr "Thê_m →" + +#~ msgid "Emulate label resize" +#~ msgstr "Mô phỏng đổi cỡ nhãn" |