# Vietnamese Translation for Evolution. # Copyright © 2007 Gnome i18n Project for Vietnamese. # Nguyễn Thái Ngọc Duy , 2002-2004. # Clytie Siddall , 2005-2007. # msgid "" "" msgstr "Project-Id-Version: evolution 1.4 Gnome HEAD\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2007-06-19 03:18+0100\n" "PO-Revision-Date: 2007-06-26 16:31+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6.4a3\n" #: ../a11y/addressbook/ea-addressbook-view.c:94 #: ../a11y/addressbook/ea-addressbook-view.c:103 #: ../a11y/addressbook/ea-minicard-view.c:179 msgid "evolution addressbook" msgstr "Sổ địa chỉ Evolution" #: ../a11y/addressbook/ea-minicard-view.c:33 #: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:228 msgid "New Contact" msgstr "Liên lạc mới" #: ../a11y/addressbook/ea-minicard-view.c:34 #: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:236 msgid "New Contact List" msgstr "Danh sách liên lạc mới" #: ../a11y/addressbook/ea-minicard-view.c:162 #, c-format msgid "current address book folder %s has %d card" msgid_plural "current address book folder %s has %d cards" msgstr[0] "thư mục sổ địa chỉ hiện thời %s có %d thẻ" #: ../a11y/addressbook/ea-minicard.c:31 #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:13 msgid "Open" msgstr "Mở" #: ../a11y/addressbook/ea-minicard.c:141 msgid "Contact List: " msgstr "Danh sách liên lạc: " #: ../a11y/addressbook/ea-minicard.c:142 msgid "Contact: " msgstr "Liên lạc: " #: ../a11y/addressbook/ea-minicard.c:168 msgid "evolution minicard" msgstr "thẻ tí tị evolution" #: ../a11y/calendar/ea-cal-view-event.c:266 msgid "It has alarms." msgstr "Nó có bảo động." #: ../a11y/calendar/ea-cal-view-event.c:269 msgid "It has recurrences." msgstr "Nó có nhiều lần." #: ../a11y/calendar/ea-cal-view-event.c:272 msgid "It is a meeting." msgstr "Nó là cuộc họp." #: ../a11y/calendar/ea-cal-view-event.c:278 #, c-format msgid "Calendar Event: Summary is %s." msgstr "Sự kiện lịch: tóm tắt là %s." #: ../a11y/calendar/ea-cal-view-event.c:280 msgid "Calendar Event: It has no summary." msgstr "Sự kiện lịch: chưa có tóm tắt." #: ../a11y/calendar/ea-cal-view-event.c:300 msgid "calendar view event" msgstr "sự kiện xem lịch" #: ../a11y/calendar/ea-cal-view-event.c:529 msgid "Grab Focus" msgstr "Bắt tiêu điểm" #: ../a11y/calendar/ea-cal-view.c:302 msgid "New Appointment" msgstr "Cuộc hẹn mới" #: ../a11y/calendar/ea-cal-view.c:303 msgid "New All Day Event" msgstr "Sự kiện nguyên ngày mới" #: ../a11y/calendar/ea-cal-view.c:304 msgid "New Meeting" msgstr "Cuộc họp mới" #: ../a11y/calendar/ea-cal-view.c:305 msgid "Go to Today" msgstr "Đi tới ngày hôm nay" #: ../a11y/calendar/ea-cal-view.c:306 msgid "Go to Date" msgstr "Đi tới ngày" #: ../a11y/calendar/ea-day-view-main-item.c:299 #: ../a11y/calendar/ea-week-view-main-item.c:301 msgid "a table to view and select the current time range" msgstr "một bảng cho phép xem và chọn phạm vi thời gian hiện có" #: ../a11y/calendar/ea-day-view.c:151 #: ../a11y/calendar/ea-week-view.c:150 #, c-format #. To translators: Here, "It" is either like "Work Week View: July #. 10th - July 14th, 2006." or "Day View: Thursday July 13th, 2006." msgid "It has %d event." msgid_plural "It has %d events." msgstr[0] "Nó có %d sự kiện." #: ../a11y/calendar/ea-day-view.c:155 #: ../a11y/calendar/ea-week-view.c:152 #. To translators: Here, "It" is either like "Work Week View: July #. 10th - July 14th, 2006." or "Day View: Thursday July 13th, 2006." msgid "It has no events." msgstr "Nó không có sự kiện." #: ../a11y/calendar/ea-day-view.c:162 #, c-format #. To translators: First %s is the week, for example "July 10th - #. July 14th, 2006". Second %s is the number of events in this work #. week, for example "It has %d event/events." or "It has no events." msgid "Work Week View: %s. %s" msgstr "Xem tuần làm việc: %s. %s" #: ../a11y/calendar/ea-day-view.c:168 #, c-format #. To translators: First %s is the day, for example "Thursday July #. 13th, 2006". Second %s is the number of events on this day, for #. example "It has %d event/events." or "It has no events." msgid "Day View: %s. %s" msgstr "Xem ngày: %s. %s" #: ../a11y/calendar/ea-day-view.c:199 msgid "calendar view for a work week" msgstr "ô xem lịch cho một tuần làm việc" #: ../a11y/calendar/ea-day-view.c:201 msgid "calendar view for one or more days" msgstr "ô xem lịch cho một hay nhiều ngày" #: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:188 #: ../calendar/gui/calendar-component.c:713 msgid "%A %d %b %Y" msgstr "%A %d %b %Y" #: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:191 #: ../calendar/gui/calendar-component.c:716 #: ../calendar/gui/e-day-view-top-item.c:1315 #: ../calendar/gui/e-day-view.c:2106 #: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:319 #: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:533 #. strftime format %a = abbreviated weekday name, %d = day of month, #. %b = abbreviated month name. Don't use any other specifiers. #. strftime format %a = abbreviated weekday name, #. %d = day of month, %b = abbreviated month name. #. You can change the order but don't change the #. specifiers or add anything. msgid "%a %d %b" msgstr "%a %d %b" #: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:193 #: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:198 #: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:200 #: ../calendar/gui/calendar-component.c:718 #: ../calendar/gui/calendar-component.c:723 #: ../calendar/gui/calendar-component.c:725 msgid "%a %d %b %Y" msgstr "%a %d %b %Y" #: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:217 #: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:223 #: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:229 #: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:231 #: ../calendar/gui/calendar-component.c:737 #: ../calendar/gui/calendar-component.c:744 #: ../calendar/gui/calendar-component.c:750 #: ../calendar/gui/calendar-component.c:752 msgid "%d %b %Y" msgstr "%d %b %Y" #: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:221 #: ../calendar/gui/calendar-component.c:742 #: ../calendar/gui/e-day-view-top-item.c:1319 #: ../calendar/gui/e-day-view.c:2122 #: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:333 #: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:547 #. strftime format %d = day of month, %b = abbreviated month name. #. Don't use any other specifiers. #. strftime format %d = day of month, %b = abbreviated #. month name. You can change the order but don't #. change the specifiers or add anything. msgid "%d %b" msgstr "%d %b" #: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:248 #: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:256 #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:772 msgid "Gnome Calendar" msgstr "Lịch Gnome" #: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:291 msgid "search bar" msgstr "thanh tìm" #: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:292 msgid "evolution calendar search bar" msgstr "thanh tìm kiếm lịch Evolution" #: ../a11y/calendar/ea-jump-button.c:149 msgid "Jump button" msgstr "Nút nhảy" #: ../a11y/calendar/ea-jump-button.c:158 msgid "Click here, you can find more events." msgstr "Nhấn vào đây để tìm sự kiện thêm nữa" #: ../a11y/calendar/ea-week-view.c:157 #, c-format msgid "Month View: %s. %s" msgstr "Xem tháng: %s. %s" #: ../a11y/calendar/ea-week-view.c:161 #, c-format msgid "Week View: %s. %s" msgstr "Xem tuần: %s. %s" #: ../a11y/calendar/ea-week-view.c:192 msgid "calendar view for a month" msgstr "ô xem lịch cho một tháng" #: ../a11y/calendar/ea-week-view.c:194 msgid "calendar view for one or more weeks" msgstr "ô xem lịch cho một hay nhiều tuần" #: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-popup.c:124 msgid "popup" msgstr "bật lên" #: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-popup.c:125 #. action name msgid "popup a child" msgstr "bật lên một điều con" #: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-text.c:614 msgid "edit" msgstr "sửa" #: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-text.c:615 msgid "begin editing this cell" msgstr "bắt đầu sửa đổi ô này" #: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-toggle.c:151 msgid "toggle" msgstr "bật tắt" #: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-toggle.c:152 #. action name msgid "toggle the cell" msgstr "bật/tắt ô này" #: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-tree.c:192 msgid "expand" msgstr "dãn ra" #: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-tree.c:193 msgid "expands the row in the ETree containing this cell" msgstr "dãn ra hàng trong ETree chứa ô này" #: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-tree.c:198 msgid "collapse" msgstr "co lại" #: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-tree.c:199 msgid "collapses the row in the ETree containing this cell" msgstr "co lại hàng trong ETree chứa ô này" #: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell.c:107 msgid "Table Cell" msgstr "Ô bảng" #: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-table-click-to-add.c:44 #: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-table-click-to-add.c:119 #: ../widgets/table/e-table-click-to-add.c:574 msgid "click to add" msgstr "nhấn để thêm" #: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-table-click-to-add.c:53 msgid "click" msgstr "nhấn" #: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-table-column-header.c:135 msgid "sort" msgstr "sắp" #: ../a11y/widgets/ea-calendar-item.c:298 #: ../a11y/widgets/ea-calendar-item.c:304 msgid "%d %B %Y" msgstr "%d %B %Y" #: ../a11y/widgets/ea-calendar-item.c:306 #, c-format msgid "Calendar: from %s to %s" msgstr "Lịch: từ %s đến %s" #: ../a11y/widgets/ea-calendar-item.c:341 msgid "evolution calendar item" msgstr "mục lịch evolution" #: ../a11y/widgets/ea-combo-button.c:40 msgid "Combo Button" msgstr "Nút tổ hợp" #: ../a11y/widgets/ea-combo-button.c:50 msgid "Activate Default" msgstr "Dùng mặc định" #: ../a11y/widgets/ea-combo-button.c:52 msgid "Popup Menu" msgstr "Trình đơn bật lên" #: ../a11y/widgets/ea-expander.c:40 msgid "Toggle Attachment Bar" msgstr "Hiện/ẩn thanh đính kèm" #: ../a11y/widgets/ea-expander.c:50 msgid "activate" msgstr "bật" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:1 msgid "" "A contact already exists with this address. Would you like to add a new card " "with the same address anyway?" msgstr "Đã có liên lạc với địa chỉ này. Bạn vẫn muốn thêm một thẻ mới với cùng " "địa chỉ chứ?" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:2 msgid "Address '{0}' already exists." msgstr "Địa chỉ '{0}' đã có." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:3 msgid "Cannot move contact." msgstr "Không thể di chuyển liên lạc." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:4 msgid "Category editor not available." msgstr "Không có bộ sửa phân loại." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:5 msgid "" "Check to make sure your password is spelled correctly and that you are using " "a supported login method. Remember that many passwords are case sensitive; " "your caps lock might be on." msgstr "Hãy kiểm tra để bảo đảm mật khẩu của bạn được gõ chính xác và bạn sử dụng " "phương thức đăng nhập được hỗ trợ. Lưu ý rằng nhiều mật khẩu phân biệt chữ " "hoa, chữ thường; và hãy chắc đã tắt phím Caps Lock của bạn." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:6 msgid "Could not get schema information for LDAP server." msgstr "Không thể lấy thông tin giản đồ cho máy phục vụ LDAP." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:7 msgid "Could not remove addressbook." msgstr "Không thể gỡ bỏ sổ địa chỉ." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:8 msgid "" "Currently you can access only GroupWise System Address Book from Evolution. " "Please use some other GroupWise mail client once, to get your GroupWise " "Frequent Contacts and Groupwise Personal Contacts folders." msgstr "Hiện thời bạn có thể truy cập chỉ Sổ Địa Chỉ hệ thống Groupwise từ " "Evolution. Hãy chạy một lần ứng dụng khách thư Groupwise khác, để lấy các " "thư mục GroupWise Frequent Contacts (liên lạc thường) và GroupWise Personal " "Contacts (liên lạc cá nhân)." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:9 msgid "Delete address book '{0}'?" msgstr "Xoá sổ địa chỉ « {0} » không?" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:10 msgid "Error loading addressbook." msgstr "Gặp lỗi khi tải sổ địa chỉ." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:11 msgid "Error saving {0} to {1}: {2}" msgstr "Gặp lỗi khi lưu {0} vào {1}: {2}" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:12 msgid "Failed to authenticate with LDAP server." msgstr "Việc xác thực với máy phục vụ LDAP bị lỗi." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:13 #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1828 #. Unknown error msgid "Failed to delete contact" msgstr "Lỗi xoá liên lạc" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:14 msgid "GroupWise Address book creation:" msgstr "Tạo Sổ địa chỉ GroupWise:" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:15 msgid "LDAP server did not respond with valid schema information." msgstr "Máy phục vụ LDAP không trả lời với thông tin giản đồ hợp lệ." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:16 msgid "Permission Denied." msgstr "Không đủ quyền truy cập" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:17 msgid "Server Version" msgstr "Phiên bản máy phục vụ" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:18 msgid "Some features may not work properly with your current server" msgstr "Có lẽ một số tính năng sẽ không hoạt động với máy phục vụ hiện thời của bạn." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:19 msgid "The Evolution addressbook has quit unexpectedly." msgstr "Sổ địa chỉ Evolution đã thoát bất ngờ." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:20 msgid "" "The image you have selected is large. Do you want to resize and store it?" msgstr "Có ảnh lớn. Bạn có muốn thay đổi kích cỡ nó, và cất giữ nó không?" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:21 msgid "" "This LDAP server may use an older version of LDAP, which does not support " "this functionality or it may be misconfigured. Ask your administrator for " "supported search bases." msgstr "Máy phục vụ LDAP này có lẽ dùng phiên bản LDAP cũ mà không hỗ trợ tính năng " "này hoặc bị cấu hình sai. Hãy hỏi quản trị hệ thống về những cơ sở tìm kiếm " "được hỗ trợ." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:22 msgid "This address book will be removed permanently." msgstr "Sổ địa chỉ này sẽ bị gỡ bỏ hoàn toàn." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:23 msgid "This addressbook could not be opened." msgstr "Không thể mở sổ địa chỉ này." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:24 msgid "This addressbook server does not have any suggested search bases." msgstr "Máy phục vụ sổ địa chỉ này không đề nghị cơ sở tìm kiếm nào." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:25 msgid "" "This addressbook server might be unreachable or the server name may be " "misspelled or your network connection could be down." msgstr "Không thể tiếp cận máy phục vụ sổ địa chỉ này, hoặc tên máy phục vụ đã gõ " "sai, hoặc bị ngắt kết nối." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:26 msgid "This server does not support LDAPv3 schema information." msgstr "Máy phục vụ này không hỗ trợ thông tin giản đồ LDAPv3." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:27 msgid "Unable to open addressbook" msgstr "Không thể mở sổ địa chỉ." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:28 msgid "Unable to perform search." msgstr "Không thể trực hiện tìm kiếm." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:29 msgid "Unable to save {0}." msgstr "Không thể lưu « {0} »." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:30 msgid "Would you like to save your changes?" msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi chứ?" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:31 msgid "" "You are attempting to move a contact from one addressbook to another but it " "cannot be removed from the source. Do you want to save a copy instead?" msgstr "Bạn đang cố di chuyển liên lạc từ sổ địa chỉ này sang sổ địa chỉ khác nhưng " "mà không thể gỡ bỏ nó khỏi nguồn. Như thế thì bạn có muốn tạo một bản sao " "thay vào đó không?" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:32 msgid "" "You are connecting to an unsupported GroupWise server and may encounter " "problems using Evolution. For best results the server should be upgraded to " "a supported version" msgstr "Bạn đang kết nối đến một máy phục vụ Groupwise không được hỗ trợ thì có lẽ " "sẽ gặp khó khăn sử dụng trình Evolution. Để được kết quả tốt nhất, bạn nên " "nâng cấp máy phục vụ lên một phiên bản được hỗ trợ." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:33 msgid "" "You have made modifications to this contact. Do you want to save these " "changes?" msgstr "Bạn đã chỉnh sửa liên lạc này, thì có muốn lưu các thay đổi lại chứ?" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:34 msgid "" "Your contacts for {0} will not be available until Evolution is restarted." msgstr "Các liên lạc của bạn cho « {0} » không thể sử dụng cho tới khi khởi chạy lại " "Evolution." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:35 #: ../mail/em-vfolder-rule.c:510 #: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.glade.h:4 #: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:9 #: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:15 msgid "_Add" msgstr "_Thêm" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:36 msgid "_Discard" msgstr "_Hủy" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:37 msgid "_Do not save" msgstr "_Không lưu" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:38 msgid "_Resize" msgstr "Đổ_i cỡ" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:39 msgid "_Use as it is" msgstr "_Dùng như thế" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:41 #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:79 #. For Translators: {0} is the string describing why the search could not be performed (eg: "The backend for this addressbook was unable to parse this query." msgid "{0}" msgstr "{0}" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:43 #. For Translators: {1} is the error status string (eg: "E_BOOK_ERROR_NO_SELF_CONTACT") msgid "{1}" msgstr "{1}" #: ../addressbook/conduit/address-conduit.c:298 msgid "Default Sync Address:" msgstr "Địa chỉ đồng bộ mặc định:" #: ../addressbook/conduit/address-conduit.c:1315 #: ../addressbook/conduit/address-conduit.c:1316 msgid "Could not load addressbook" msgstr "Không thể tải sổ địa chỉ" #: ../addressbook/conduit/address-conduit.c:1393 #: ../addressbook/conduit/address-conduit.c:1396 msgid "Could not read pilot's Address application block" msgstr "Không thể đọc khối ứng dụng Địa chỉ của pilot" #: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:1 msgid "Autocompletion" msgstr "Tự động gõ xong" #: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:2 msgid "C_ontacts" msgstr "_Liên lạc" #: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:3 msgid "Certificates" msgstr "Chứng nhận" #: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:4 msgid "Configure autocomplete here" msgstr "Cấu hình tự động gỡ xong ở đây" #: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:5 #: ../addressbook/gui/component/addressbook-view.c:1338 #: ../calendar/gui/calendar-component.c:277 #: ../calendar/gui/migration.c:402 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder.c:581 #. Create the contacts group msgid "Contacts" msgstr "Liên lạc" #: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:6 msgid "Evolution Address Book" msgstr "Sổ địa chỉ Evolution" #: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:7 msgid "Evolution Address Book address pop-up" msgstr "Bật lên địa chỉ của Sổ địa chỉ Evolution" #: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:8 msgid "Evolution Address Book address viewer" msgstr "Ô xem địa chỉ của Sổ địa chỉ Evolution" #: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:9 msgid "Evolution Address Book card viewer" msgstr "Ô xem thẻ của Sổ địa chỉ Evolution" #: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:10 msgid "Evolution Address Book component" msgstr "Thành phần Sổ địa chỉ Evolution" #: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:11 msgid "Evolution S/Mime Certificate Management Control" msgstr "Bộ Điều khiển Quản lý Chứng nhận S/MIME Evolution" #: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:12 msgid "Evolution folder settings configuration control" msgstr "Bộ điều khiển cấu hình thiết lập thư mục Evolution" #: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:13 msgid "Manage your S/MIME certificates here" msgstr "Quản lý chứng nhận S/MIME của bạn ở đây" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:144 #: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:488 #: ../calendar/gui/calendar-component.c:236 #: ../calendar/gui/memos-component.c:200 #: ../calendar/gui/migration.c:481 #: ../calendar/gui/migration.c:582 #: ../calendar/gui/migration.c:1095 #: ../calendar/gui/tasks-component.c:196 #: ../mail/em-folder-tree-model.c:199 #: ../mail/em-folder-tree-model.c:201 #: ../mail/mail-component.c:300 #: ../mail/mail-vfolder.c:223 #. create the local source group #. On This Computer is always first and Search Folders is always last msgid "On This Computer" msgstr "Trên máy này" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:152 #: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:496 #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:19 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:597 #: ../calendar/gui/calendar-component.c:246 #: ../calendar/gui/memos-component.c:208 #: ../calendar/gui/migration.c:491 #: ../calendar/gui/migration.c:590 #: ../calendar/gui/migration.c:1103 #: ../calendar/gui/tasks-component.c:204 #: ../filter/filter-label.c:122 #: ../mail/em-migrate.c:1056 #: ../mail/mail-config.glade.h:106 #. Create the default Person addressbook #. Create the default Person calendar #. Create the default Person task list #. Create the default Person addressbook #. orange msgid "Personal" msgstr "Cá nhân" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:162 #: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:506 #. Create the LDAP source group msgid "On LDAP Servers" msgstr "Trên máy phục vụ LDAP" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:229 msgid "_Contact" msgstr "_Liên lạc" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:230 msgid "Create a new contact" msgstr "Tạo liên lạc mới" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:237 msgid "Contact _List" msgstr "_Danh sách liên lạc" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:238 msgid "Create a new contact list" msgstr "Tạo một danh sách liên lạc mới" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:244 #: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:1208 msgid "New Address Book" msgstr "Sổ địa chỉ mới" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:245 msgid "Address _Book" msgstr "_Sổ địa chỉ" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:246 msgid "Create a new address book" msgstr "Tạo một sổ địa chỉ mới" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:409 msgid "Failed upgrading Address Book settings or folders." msgstr "Việc nâng cấp thiết lập Sổ địa chỉ hoặc thư mục bị lỗi." #: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:332 msgid "Base" msgstr "Cơ sở" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:533 #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:172 msgid "_Type:" msgstr "_Kiểu :" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:635 msgid "Copy book content locally for offline operation" msgstr "Sao chép nội dung sổ về máy để phục vụ các thao tác ngoại tuyến" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:984 #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:22 #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:20 #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:365 #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:376 #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:387 #: ../mail/em-folder-properties.c:222 #: ../mail/mail-config.glade.h:86 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2087 #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:28 msgid "General" msgstr "Chung" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:985 #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:565 #: ../mail/importers/pine-importer.c:392 msgid "Address Book" msgstr "Sổ địa chỉ" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:989 msgid "Server Information" msgstr "Thông tin máy phục vụ" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:991 msgid "Authentication" msgstr "Xác thực" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:994 #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:17 #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:10 #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:20 msgid "Details" msgstr "Chi tiết" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:995 #: ../mail/em-folder-browser.c:849 msgid "Searching" msgstr "Tìm kiếm" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:997 msgid "Downloading" msgstr "Tải về" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:1206 #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:13 msgid "Address Book Properties" msgstr "Thuộc tính Sổ địa chỉ" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:73 #: ../calendar/gui/migration.c:155 #: ../mail/em-migrate.c:1203 msgid "Migrating..." msgstr "Đang nâng cấp..." #: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:125 #: ../calendar/gui/migration.c:202 #: ../mail/em-migrate.c:1244 #, c-format msgid "Migrating `%s':" msgstr "Đang nâng cấp « %s »" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:634 msgid "LDAP Servers" msgstr "Máy phục vụ LDAP" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:749 msgid "Autocompletion Settings" msgstr "Thiết lập Tự động Gỡ xong" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:1124 msgid "" "The location and hierarchy of the Evolution contact folders has changed " "since Evolution 1.x.\n" "\n" "Please be patient while Evolution migrates your folders..." msgstr "Địa chỉ và cây thư mục liên lạc Evolution đã thay đổi so với Evolution 1.x.\n" "\n" "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục..." #: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:1138 msgid "" "The format of mailing list contacts has changed.\n" "\n" "Please be patient while Evolution migrates your folders..." msgstr "Định dạng của liên lạc hộp thư chung đã thay đổi.\n" "\n" "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục của bạn..." #: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:1147 msgid "" "The way Evolution stores some phone numbers has changed.\n" "\n" "Please be patient while Evolution migrates your folders..." msgstr "Cách Evolution lưu một phần số điện thoại đã thay đổi.\n" "\n" "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục của bạn..." #: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:1157 msgid "" "Evolution's Palm Sync changelog and map files have changed.\n" "\n" "Please be patient while Evolution migrates your Pilot Sync data..." msgstr "Các tập tin bản ghi thay đổi và bản đồ đều của Evolution Palm Sync (trình " "đồng bộ hoá máy tính cầm tay chạy hệ thống Palm) đã thay.\n" "\n" "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi dữ liệu Pilot Sync..." #: ../addressbook/gui/component/addressbook-view.c:434 #: ../mail/em-folder-utils.c:503 #, c-format msgid "Rename the \"%s\" folder to:" msgstr "Đổi tên thư mục « %s » thành:" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-view.c:437 #: ../mail/em-folder-utils.c:505 msgid "Rename Folder" msgstr "Đổi tên thư mục" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-view.c:442 #: ../mail/em-folder-utils.c:511 msgid "Folder names cannot contain '/'" msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự sổ chéo." #: ../addressbook/gui/component/addressbook-view.c:445 msgid "A Folder with this name already exists" msgstr "Đã có thư mục tên này" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-view.c:956 msgid "_New Address Book" msgstr "Sổ địa chỉ _mới" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-view.c:957 #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:979 #: ../calendar/gui/calendar-component.c:590 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1303 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1701 #: ../calendar/gui/e-memo-table.c:919 #: ../calendar/gui/memos-component.c:458 #: ../calendar/gui/tasks-component.c:449 #: ../mail/em-folder-tree.c:2122 #: ../mail/em-folder-view.c:1155 #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:49 #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:40 #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:32 #: ../ui/evolution-memos.xml.h:16 #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:24 #. FIXME: need to disable for undeletable folders msgid "_Delete" msgstr "_Xoá" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-view.c:959 msgid "Save As Vcard..." msgstr "Lưu dạng vCard..." #: ../addressbook/gui/component/addressbook-view.c:961 #: ../calendar/gui/calendar-component.c:591 #: ../calendar/gui/memos-component.c:459 #: ../calendar/gui/tasks-component.c:450 msgid "_Properties..." msgstr "Tài _sản..." #: ../addressbook/gui/component/addressbook-view.c:1349 msgid "Contact Source Selector" msgstr "Bộ chọn nguồn liên lạc" #: ../addressbook/gui/component/addressbook.c:99 msgid "Accessing LDAP Server anonymously" msgstr "Truy cập vô danh tới máy phục vụ LDAP" #: ../addressbook/gui/component/addressbook.c:197 #: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:507 msgid "Failed to authenticate.\n" msgstr "Việc xác thực bị lỗi.\n" #: ../addressbook/gui/component/addressbook.c:204 #: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:487 #, c-format msgid "Enter password for %s (user %s)" msgstr "Hãy gõ mật khẩu cho %s (người dùng %s)" #: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:1 msgid "Autocomplete length" msgstr "Độ dài tự động gõ xong" #: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:2 msgid "EFolderList XML for the list of completion URIs" msgstr "XML EFolderList (danh sách thư mục điện) cho danh sách các địa chỉ Mạng sẽ " "gõ xong." #: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:3 msgid "EFolderList XML for the list of completion URIs." msgstr "XML EFolderList (danh sách thư mục điện) cho danh sách các địa chỉ Mạng sẽ " "gõ xong." #: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:4 msgid "" "Position of the vertical pane, between the card and list views and the " "preview pane, in pixels." msgstr "Vị trí của ô cửa sổ dọc giữa ô xem thẻ và ô xem danh sách và ô cửa sổ xem " "thử, theo điểm ảnh." #: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:5 msgid "Show preview pane" msgstr "Hiện ô Xem thử" #: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:6 msgid "" "The number of characters that must be typed before Evolution will attempt to " "autocomplete." msgstr "Số ký tự cần gõ trước khi trình Evolution sẽ cố tự động hoàn tất." #: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:7 msgid "URI for the folder last used in the select names dialog" msgstr "Địa chỉ Mạng cho thư mục đã dùng cuối cùng trong hộp thoại chọn tên." #: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:8 msgid "URI for the folder last used in the select names dialog." msgstr "Địa chỉ Mạng cho thư mục đã dùng cuối cùng trong hộp thoại chọn tên." #: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:9 #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:70 msgid "Vertical pane position" msgstr "Vị trí ô cửa sổ dọc" #: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:10 msgid "Whether to show the preview pane." msgstr "Có nên hiển thị ô cửa sổ xem thử hay không." #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:1 msgid "1" msgstr "1" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:2 msgid "3268" msgstr "3268" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:3 msgid "389" msgstr "389" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:4 msgid "5" msgstr "5" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:5 msgid "636" msgstr "636" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:6 msgid "Authentication" msgstr "Xác thực" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:7 msgid "Display" msgstr "Hiển thị" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:8 msgid "Downloading" msgstr "Tải về" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:9 msgid "Searching" msgstr "Tìm kiếm" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:10 msgid "Server Information" msgstr "Thông tin máy phục vụ" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:11 msgid "Type:" msgstr "Kiểu :" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:12 msgid "Add Address Book" msgstr "Thêm Sổ địa chỉ" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:14 #: ../mail/em-account-editor.c:777 msgid "Always" msgstr "Luôn luôn" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:15 msgid "Anonymously" msgstr "Vô danh" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:16 msgid "Basic" msgstr "Cơ bản" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:18 msgid "Distinguished name" msgstr "Tên phân biệt" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:19 msgid "Email address" msgstr "Địa chỉ thư" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:20 msgid "" "Evolution will use this email address to authenticate you with the server." msgstr "Evolution sẽ dùng địa chỉ thư điện tử này để xác thực bạn với máy phục vụ." #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:21 msgid "Find Possible Search Bases" msgstr "Tìm mọi cơ sở tìm có thể" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:23 msgid "Lo_gin:" msgstr "Đăn_g nhập:" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:24 #: ../mail/em-account-editor.c:776 msgid "Never" msgstr "Không bao giờ" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:25 #: ../mail/em-account-editor.c:304 #. Translators: This string is a "Use secure connection" option for #. the Mailer. It will not use an encrypted connection. msgid "No encryption" msgstr "Không mã hoá" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:26 msgid "One" msgstr "Một" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:27 #: ../mail/em-account-editor.c:312 #. Translators: This string is a "Use secure connection" option for #. the Mailer. SSL (Secure Sockets Layer) is commonly known by this #. abbreviation. msgid "SSL encryption" msgstr "Mật mã SSL" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:28 msgid "Search Filter" msgstr "Bộ lọc tìm kiếm" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:29 msgid "Search _base:" msgstr "Cơ _sở tìm:" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:30 msgid "Search _filter:" msgstr "Bộ _lọc tìm:" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:31 msgid "Search filter" msgstr "Bộ lọc tìm" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:32 msgid "" "Search filter is the type of the objects searched for, while performing the " "search. If this is not modified, by default search will be performed on " "objectclass of the type \"person\"." msgstr "Bộ lọc tìm kiếm là kiểu đối tượng cần tìm kiếm. Nếu nó chưa được sửa đổi, " "mặc định là hạng đối tượng kiểu « person » (người) sẽ được tìm kiếm." #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:33 msgid "" "Selecting this option means that Evolution will only connect to your LDAP " "server if your LDAP server supports SSL." msgstr "Chọn tùy chọn này nghĩa là Evolution sẽ chỉ kết nối tới máy phục vụ LDAP của " "bạn nếu máy phục vụ LDAP ấy hỗ trợ SSL." #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:34 msgid "" "Selecting this option means that Evolution will only connect to your LDAP " "server if your LDAP server supports TLS." msgstr "Chọn tùy chọn này nghĩa là Evolution sẽ chỉ kết nối tới máy phục vụ LDAP của " "bạn nếu máy phục vụ LDAP ấy hỗ trợ TLS." #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:35 msgid "" "Selecting this option means that your server does not support either SSL or " "TLS. This means that your connection will be insecure, and that you will be " "vulnerable to security exploits." msgstr "Chọn tùy chọn này nghĩa là máy phục vụ của bạn không hỗ trợ SSL, cũng không " "hỗ trợ TLS. Như thế thì kết nối của bạn không an toàn, có thể bị lỗ hổng bảo " "mật." #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:36 msgid "Sub" msgstr "Phụ" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:37 msgid "Supported Search Bases" msgstr "Cơ sở tìm được hỗ trợ" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:38 #: ../mail/em-account-editor.c:308 #. Translators: This string is a "Use secure connection" option for #. the Mailer. TLS (Transport Layer Security) is commonly known by #. this abbreviation. msgid "TLS encryption" msgstr "Mật mã TLS" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:39 msgid "" "The search base is the distinguished name (DN) of the entry where your " "searches will begin. If you leave this blank, the search will begin at the " "root of the directory tree." msgstr "Cơ sở tìm là tên phân biệt (TP) của mục nhập nơi bắt đầu tìm kiếm. Nếu bạn " "bỏ trống chỗ này, tìm kiếm sẽ được bắt đầu từ gốc cây thư mục." #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:40 msgid "" "The search scope defines how deep you would like the search to extend down " "the directory tree. A search scope of \"sub\" will include all entries below " "your search base. A search scope of \"one\" will only include the entries " "one level beneath your base." msgstr "Phạm vi tìm cho biết độ sâu tìm kiếm đi xuống trong cây thư mục. Phạm vi tìm " "kiếm «con» sẽ bao gồm mọi mục dưới cơ sở tìm. Phạm vi tìm kiếm «một» sẽ chỉ " "tìm những mục nằm một mức độ dưới trong cơ sở tìm thôi." #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:41 msgid "" "This is the full name of your ldap server. For example, \"ldap.mycompany.com" "\"." msgstr "Đây là tên đầy đủ của máy phục vụ LDAP. Ví dụ:\n" "ldap.côngtytôi.com.vn" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:42 msgid "" "This is the maximum number of entries to download. Setting this number to be " "too large will slow down your address book." msgstr "Đây là số mục tải về tối đa. Dùng số quá lớn sẽ làm chậm sổ địa chỉ." #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:43 msgid "" "This is the method Evolution will use to authenticate you. Note that " "setting this to \"Email Address\" requires anonymous access to your ldap " "server." msgstr "Đây là cách Evolution dùng để xác thực bạn. Chú ý rằng đặt cái này là\n" "« Địa chỉ thư » yêu cầu truy cập vô danh tới máy phục vụ LDAP. " #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:44 msgid "" "This is the name for this server that will appear in your Evolution folder " "list. It is for display purposes only. " msgstr "Đây là tên máy phục vụ xuất hiện trong danh sách thư mục Evolution. Chỉ được " "dùng với mục đích hiển thị thôi." #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:45 msgid "" "This is the port on the LDAP server that Evolution will try to connect to. A " "list of standard ports has been provided. Ask your system administrator what " "port you should specify." msgstr "Đây là số hiệu cổng của máy phục vụ LDAP mà Evolution sẽ cố kết nối đến nó. " "Một danh sách các cổng chuẩn đã được cung cấp. Hãy hỏi quản trị hệ thống của " "bạn để biết dùng cổng nào." #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:46 msgid "Using distinguished name (DN)" msgstr "Dùng tên phân biệt (TP)" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:47 msgid "Using email address" msgstr "Dùng địa chỉ thư" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:48 msgid "Whenever Possible" msgstr "Khi nào có thể" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:49 msgid "_Add Address Book" msgstr "_Thêm Sổ địa chỉ" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:50 msgid "_Download limit:" msgstr "Ngưỡng tải _về:" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:51 msgid "_Find Possible Search Bases" msgstr "_Tìm mọi cơ sở tìm có thể" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:52 msgid "_Login method:" msgstr "Cách đăn_g nhập:" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:53 #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:225 #: ../mail/mail-config.glade.h:169 #: ../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.glade.h:2 msgid "_Name:" msgstr "Tê_n:" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:54 msgid "_Port:" msgstr "_Cổng:" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:55 msgid "_Search scope:" msgstr "_Phạm vi tìm:" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:56 #: ../mail/mail-config.glade.h:176 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.glade.h:26 msgid "_Server:" msgstr "_Máy phục vụ:" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:57 msgid "_Timeout:" msgstr "_Thời hạn:" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:58 msgid "_Use secure connection:" msgstr "Dùng kết nối _bảo mật:" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:59 msgid "cards" msgstr "thẻ" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:60 #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:8 #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:27 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:20 #: ../filter/filter.glade.h:17 #: ../mail/em-account-editor.c:2054 #: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:286 #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:561 msgid "minutes" msgstr "phút" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:1 msgid "Email" msgstr "Địa chỉ thư" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:2 msgid "Home" msgstr "Ở nhà" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:3 msgid "Instant Messaging" msgstr "Tin nhắn" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:4 msgid "Job" msgstr "Việc làm" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:5 msgid "Miscellaneous" msgstr "Lặt vặt" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:6 msgid "Other" msgstr "Khác" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:7 msgid "Telephone" msgstr "Điện thoại" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:8 msgid "Web Addresses" msgstr "Địa chỉ Mạng" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:9 msgid "Work" msgstr "Chỗ làm" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:10 #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:185 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:551 msgid "AIM" msgstr "AIM" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:11 #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:274 #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:174 #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.etspec.h:1 #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:194 msgid "Contact" msgstr "Liên lạc" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:12 #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:551 #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:566 #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2419 msgid "Contact Editor" msgstr "Bộ sửa liên lạc" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:13 msgid "Full _Name..." msgstr "Họ tê_n..." #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:14 msgid "Image" msgstr "Ảnh" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:15 #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:68 msgid "MSN Messenger" msgstr "MSN Messenger" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:16 msgid "Mailing Address" msgstr "Địa chỉ thư tín" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:17 msgid "Ni_ckname:" msgstr "Tên _hiệu:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:18 #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:64 msgid "Novell Groupwise" msgstr "Phần mềm nhóm Novell" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:20 msgid "Personal Information" msgstr "Thông tin cá nhân" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:21 msgid "Telephone" msgstr "Điện thoại" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:22 #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:238 #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:203 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:57 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:580 #: ../filter/filter-label.c:121 #: ../mail/em-migrate.c:1055 #: ../mail/mail-config.glade.h:158 #. red msgid "Work" msgstr "Chỗ làm" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:23 msgid "_Address: " msgstr "Đị_a chỉ: " #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:24 msgid "_Anniversary:" msgstr "_Kỷ niệm:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:25 msgid "_Assistant:" msgstr "_Phụ tá:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:26 msgid "_Birthday:" msgstr "Ngày _sinh:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:27 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:879 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:15 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1716 msgid "_Calendar:" msgstr "_Lịch:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:28 msgid "_Categories..." msgstr "_Loại..." #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:29 msgid "_City:" msgstr "_Phố:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:30 msgid "_Company:" msgstr "_Công ty:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:31 msgid "_Country:" msgstr "_Quốc gia:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:32 msgid "_Department:" msgstr "_Cơ quan:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:33 msgid "_File under:" msgstr "_Lưu dưới:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:34 msgid "_Free/Busy:" msgstr "_Rảnh/Bận:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:35 msgid "_Home Page:" msgstr "Trang _chủ:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:36 msgid "_Manager:" msgstr "_Quản lý:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:37 msgid "_Notes:" msgstr "_Ghi chú:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:38 msgid "_Office:" msgstr "_Văn phòng:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:39 #: ../addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:6 msgid "_PO Box:" msgstr "Hộ_p bưu điện:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:40 msgid "_Profession:" msgstr "_Nghề nghiệp:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:41 msgid "_Spouse:" msgstr "_Vợ chồng:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:42 #: ../addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:7 msgid "_State/Province:" msgstr "_Tỉnh/Bang:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:43 #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:17 msgid "_Title:" msgstr "_Tựa:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:44 msgid "_Video Chat:" msgstr "Trò chu_yện ảnh động:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:45 msgid "_Wants to receive HTML mail" msgstr "Muốn nhận thư kiểu _HTML" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:46 msgid "_Web Log:" msgstr "_Nhật ký Mạng:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:47 #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:12 msgid "_Where:" msgstr "_Nơi:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:48 msgid "_Zip/Postal Code:" msgstr "Mã _bưu điện:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:97 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:577 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:592 msgid "Address" msgstr "Địa chỉ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:104 #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-fullname.c:96 #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:144 #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:302 #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:188 #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:312 #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-reflow-adapter.c:397 #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:164 #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view-widget.c:121 #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:522 #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:187 #: ../widgets/menus/gal-define-views-model.c:181 #: ../widgets/table/e-cell-text.c:1830 #: ../widgets/text/e-entry.c:1263 #: ../widgets/text/e-entry.c:1264 #: ../widgets/text/e-text.c:3609 #: ../widgets/text/e-text.c:3610 msgid "Editable" msgstr "Có thể sửa" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:137 msgid "United States" msgstr "Mỹ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:138 msgid "Afghanistan" msgstr "Áp-ga-ni-xtan" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:139 msgid "Albania" msgstr "An-ba-ni" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:140 msgid "Algeria" msgstr "An-giê-ri" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:141 msgid "American Samoa" msgstr "Xa-mô-a Mỹ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:142 msgid "Andorra" msgstr "Ăn-đoa-râ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:143 msgid "Angola" msgstr "Ăng-gô-la" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:144 msgid "Anguilla" msgstr "Ăng-ouí-la" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:145 msgid "Antarctica" msgstr "Nam-cực" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:146 msgid "Antigua And Barbuda" msgstr "An-ti-gu-a và Ba-bu-đa" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:147 msgid "Argentina" msgstr "Ác-hen-ti-na" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:148 msgid "Armenia" msgstr "Ac-mê-ni" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:149 msgid "Aruba" msgstr "Ă-ru-ba" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:150 msgid "Australia" msgstr "Úc" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:151 msgid "Austria" msgstr "Áo" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:152 msgid "Azerbaijan" msgstr "A-dợ-bai-sanh" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:153 msgid "Bahamas" msgstr "Ba-ha-ma" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:154 msgid "Bahrain" msgstr "Bah-reinh" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:155 msgid "Bangladesh" msgstr "Bang-la-đe-xợ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:156 msgid "Barbados" msgstr "Bác-ba-đốt" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:157 msgid "Belarus" msgstr "Be-la-ru-xợ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:158 msgid "Belgium" msgstr "Bỉ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:159 msgid "Belize" msgstr "Bê-li-xê" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:160 msgid "Benin" msgstr "Bê-ninh" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:161 msgid "Bermuda" msgstr "Be-mư-đa" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:162 msgid "Bhutan" msgstr "Bu-thăn" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:163 msgid "Bolivia" msgstr "Bô-li-vi-a" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:164 msgid "Bosnia And Herzegowina" msgstr "Boxợ-ni-a và He-de-go-vi-nạ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:165 msgid "Botswana" msgstr "Bốt-xoa-na" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:166 msgid "Bouvet Island" msgstr "Đảo Bu-vê" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:167 msgid "Brazil" msgstr "Bra-xin" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:168 msgid "British Indian Ocean Territory" msgstr "Miền Đại dương Ấn-độ quốc Anh" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:169 msgid "Brunei Darussalam" msgstr "Bợru-này Đa-ru-xa-làm" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:170 msgid "Bulgaria" msgstr "Bảo-gai-lơi" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:171 msgid "Burkina Faso" msgstr "Buốc-khi-na Pha-xô" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:172 msgid "Burundi" msgstr "Bu-run-đi" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:173 msgid "Cambodia" msgstr "Khơ-me" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:174 msgid "Cameroon" msgstr "Ca-mơ-run" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:175 msgid "Canada" msgstr "Gia-na-đại" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:176 msgid "Cape Verde" msgstr "Cáp-ve-đẹ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:177 msgid "Cayman Islands" msgstr "Quần đảo Cay-man" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:178 msgid "Central African Republic" msgstr "Cộng hòa Trung Phi" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:179 msgid "Chad" msgstr "Chê-đ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:180 msgid "Chile" msgstr "Chi-lê" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:181 msgid "China" msgstr "Trung Quốc" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:182 msgid "Christmas Island" msgstr "Đảo Kh-ri-x-mạ-x" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:183 msgid "Cocos (Keeling) Islands" msgstr "Quần đảo Co-co-x (Khi-lịng)" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:184 msgid "Colombia" msgstr "Cô-lôm-bi-a" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:185 msgid "Comoros" msgstr "Co-mo-ro-xợ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:186 msgid "Congo" msgstr "Công-gô" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:187 msgid "Congo, The Democratic Republic Of The" msgstr "Cộng hoà Dân chủ Công-gô" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:188 msgid "Cook Islands" msgstr "Quần đảo Khu-kh" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:189 msgid "Costa Rica" msgstr "Cốt-x-tha Ri-ca" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:190 msgid "Cote d'Ivoire" msgstr "Cót đi vouă" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:191 msgid "Croatia" msgstr "Cợ-rô-a-ti-a" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:192 msgid "Cuba" msgstr "Cu-ba" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:193 msgid "Cyprus" msgstr "Síp" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:194 msgid "Czech Republic" msgstr "Cộng hoà Séc" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:195 msgid "Denmark" msgstr "Đan-nhánh" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:196 msgid "Djibouti" msgstr "Gi-bu-ti" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:197 msgid "Dominica" msgstr "Đô-mi-ni-cạ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:198 msgid "Dominican Republic" msgstr "Cộng hoà Đô-mi-ni-cạ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:199 msgid "Ecuador" msgstr "Ê-cu-a-đoa" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:200 msgid "Egypt" msgstr "Ai-cập" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:201 msgid "El Salvador" msgstr "En-san-va-đoa" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:202 msgid "Equatorial Guinea" msgstr "Ghi-nê Xích-đạo" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:203 msgid "Eritrea" msgstr "Ê-ri-tơ-rê-a" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:204 msgid "Estonia" msgstr "E-xtô-ni-a" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:205 msgid "Ethiopia" msgstr "Ê-ti-ô-pi-a" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:206 msgid "Falkland Islands" msgstr "Quần đảo Phoa-kh-lận" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:207 msgid "Faroe Islands" msgstr "Quần đảo Pha-rô" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:208 msgid "Fiji" msgstr "Phi-gi" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:209 msgid "Finland" msgstr "Phần-lan" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:210 msgid "France" msgstr "Pháp" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:211 msgid "French Guiana" msgstr "Ghi-a-na Pháp" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:212 msgid "French Polynesia" msgstr "Pô-li-nê-di Pháp" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:213 msgid "French Southern Territories" msgstr "Miền Nam Pháp" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:214 msgid "Gabon" msgstr "Ga-bông" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:215 msgid "Gambia" msgstr "Găm-bi-a" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:216 msgid "Georgia" msgstr "Gi-oa-gi-a" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:217 msgid "Germany" msgstr "Đức" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:218 msgid "Ghana" msgstr "Ga-na" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:219 msgid "Gibraltar" msgstr "Gi-boa-tha" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:220 msgid "Greece" msgstr "Hy-lạp" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:221 msgid "Greenland" msgstr "Đảo băng" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:222 msgid "Grenada" msgstr "Gợ-rê-na-đa" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:223 msgid "Guadeloupe" msgstr "Gu-a-đe-luc" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:224 msgid "Guam" msgstr "Gu-ăm" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:225 msgid "Guatemala" msgstr "Gua-tê-ma-la" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:226 msgid "Guernsey" msgstr "Gơnh-di" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:227 msgid "Guinea" msgstr "Ghi-nê" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:228 msgid "Guinea-bissau" msgstr "Ghi-nê-bi-sau" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:229 msgid "Guyana" msgstr "Guy-a-na" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:230 msgid "Haiti" msgstr "Ha-i-ti" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:231 msgid "Heard And McDonald Islands" msgstr "Quần đảo Hơd và Mợc-đo-nợd" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:232 msgid "Holy See" msgstr "Toà thánh" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:233 msgid "Honduras" msgstr "Hôn-đu-rát" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:234 msgid "Hong Kong" msgstr "Hồng Kông" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:235 msgid "Hungary" msgstr "Hung-gia-lợi" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:236 msgid "Iceland" msgstr "Băng-đảo" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:237 msgid "India" msgstr "Ấn-độ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:238 msgid "Indonesia" msgstr "Nam Dương" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:239 msgid "Iran" msgstr "Ba-tư" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:240 msgid "Iraq" msgstr "I-rắc" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:241 msgid "Ireland" msgstr "Ái-nhĩ-lan" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:242 msgid "Isle of Man" msgstr "Đảo Man" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:243 msgid "Israel" msgstr "Do thái" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:244 msgid "Italy" msgstr "Ý" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:245 msgid "Jamaica" msgstr "Gia-mê-ca" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:246 msgid "Japan" msgstr "Nhật bản" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:247 msgid "Jersey" msgstr "Chơ-di" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:248 msgid "Jordan" msgstr "Gi-oa-đan" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:249 msgid "Kazakhstan" msgstr "Ca-da-kh-x-than" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:250 msgid "Kenya" msgstr "Khi-ni-a" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:251 msgid "Kiribati" msgstr "Ki-ri-ba-ti" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:252 msgid "Korea, Democratic People's Republic Of" msgstr "Cộng hoà Nhân dân Dân chủ Triều tiên" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:253 msgid "Korea, Republic Of" msgstr "Cộng hoà Triều tiên" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:254 msgid "Kuwait" msgstr "Cu-ouai-th" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:255 msgid "Kyrgyzstan" msgstr "Cơ-chi-x-tăng" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:256 msgid "Laos" msgstr "Lào" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:257 msgid "Latvia" msgstr "Lát-vi-a" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:258 msgid "Lebanon" msgstr "Le-ba-non" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:259 msgid "Lesotho" msgstr "Le-xô-tô" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:260 msgid "Liberia" msgstr "Li-bê-ri-a" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:261 msgid "Libya" msgstr "Li-bi-a" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:262 msgid "Liechtenstein" msgstr "Likh-ten-sợ-tainh" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:263 msgid "Lithuania" msgstr "Li-tu-a-ni" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:264 msgid "Luxembourg" msgstr "Lục-xâm-bảo" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:265 msgid "Macao" msgstr "Ma-cao" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:266 msgid "Macedonia" msgstr "Ma-xe-đô-ni-a" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:267 msgid "Madagascar" msgstr "Ma-đa-ga-x-că" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:268 msgid "Malawi" msgstr "Ma-la-uy" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:269 msgid "Malaysia" msgstr "Ma-lay-xi-a" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:270 msgid "Maldives" msgstr "Mal-đi-vợx" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:271 msgid "Mali" msgstr "Ma-li" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:272 msgid "Malta" msgstr "Moa-ta" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:273 msgid "Marshall Islands" msgstr "Quần đảo Mác-san" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:274 msgid "Martinique" msgstr "Mác-thi-ni-kh" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:275 msgid "Mauritania" msgstr "Mô-ri-ta-ni-a" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:276 msgid "Mauritius" msgstr "Mâu-ri-sơ-x" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:277 msgid "Mayotte" msgstr "May-oth" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:278 msgid "Mexico" msgstr "Mê-hi-cô" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:279 msgid "Micronesia" msgstr "Mi-cợ-rô-nê-xi-a" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:280 msgid "Moldova, Republic Of" msgstr "Cộng Hòa Mon-đô-va" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:281 msgid "Monaco" msgstr "Mô-na-cô" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:282 msgid "Mongolia" msgstr "Mông-cổ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:283 msgid "Montserrat" msgstr "Mon-xe-rạc" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:284 msgid "Morocco" msgstr "Ma-rốc" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:285 msgid "Mozambique" msgstr "Mô-dam-bíkh" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:286 msgid "Myanmar" msgstr "Miến-điện" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:287 msgid "Namibia" msgstr "Na-mi-bi-a" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:288 msgid "Nauru" msgstr "Nau-ru" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:289 msgid "Nepal" msgstr "Nê-pan" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:290 msgid "Netherlands" msgstr "Hoà-lan" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:291 msgid "Netherlands Antilles" msgstr "An-thi-le-x Hoà-lan" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:292 msgid "New Caledonia" msgstr "Niu Ca-lê-đô-ni-a" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:293 msgid "New Zealand" msgstr "Niu Di-lân" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:294 msgid "Nicaragua" msgstr "Ni-ca-ra-gua" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:295 msgid "Niger" msgstr "Ni-giê" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:296 msgid "Nigeria" msgstr "Ni-giê-ri-a" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:297 msgid "Niue" msgstr "Ni-u-e" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:298 msgid "Norfolk Island" msgstr "Đảo Noa-phực" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:299 msgid "Northern Mariana Islands" msgstr "Quần đảo Ma-ri-a-na Bắc" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:300 msgid "Norway" msgstr "Na-uy" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:301 msgid "Oman" msgstr "Ô-man" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:302 msgid "Pakistan" msgstr "Ba-ki-x-thăn" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:303 msgid "Palau" msgstr "Ba-lau" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:304 msgid "Palestinian Territory" msgstr "Lãnh thổ Pa-le-x-tính" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:305 msgid "Panama" msgstr "Ba-na-ma" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:306 msgid "Papua New Guinea" msgstr "Ba-bu-a Niu Ghi-nê" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:307 msgid "Paraguay" msgstr "Ba-ra-guay" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:308 msgid "Peru" msgstr "Pê-ru" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:309 msgid "Philippines" msgstr "Phi-li-pin" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:310 msgid "Pitcairn" msgstr "Bi-th-khenh" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:311 msgid "Poland" msgstr "Ba-lan" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:312 msgid "Portugal" msgstr "Bồ-đào-nha" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:313 msgid "Puerto Rico" msgstr "Bu-éc-thô Ri-cô" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:314 msgid "Qatar" msgstr "Ca-tă" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:315 msgid "Reunion" msgstr "Rê-u-ni-ợnh" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:316 msgid "Romania" msgstr "Lỗ-má-ni" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:317 msgid "Russian Federation" msgstr "Liên bang Nga" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:318 msgid "Rwanda" msgstr "Ru-oanh-đa" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:319 msgid "Saint Kitts And Nevis" msgstr "Xan Khi-th-x và Ne-vi-x" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:320 msgid "Saint Lucia" msgstr "Xan Lu-xi-a" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:321 msgid "Saint Vincent And The Grenadines" msgstr "Xan Vinh-xen và Gợ-re-na-đính" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:322 msgid "Samoa" msgstr "Xa-moa" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:323 msgid "San Marino" msgstr "Xan Ma-ri-nô" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:324 msgid "Sao Tome And Principe" msgstr "Xao Tô-mê và Pợ-rinh-xi-pê" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:325 msgid "Saudi Arabia" msgstr "A-rập Xau-đi" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:326 msgid "Senegal" msgstr "Xê-nê-gan" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:327 msgid "Serbia And Montenegro" msgstr "Xéc-bi và Mon-the-nê-gợ-rô" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:328 msgid "Seychelles" msgstr "Xê-sen" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:329 msgid "Sierra Leone" msgstr "Xi-e-ra Lê-ô-ne" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:330 msgid "Singapore" msgstr "Xin-ga-po" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:331 msgid "Slovakia" msgstr "Xlô-vác" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:332 msgid "Slovenia" msgstr "Xlô-ven" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:333 msgid "Solomon Islands" msgstr "Quần đảo Xô-lô-mông" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:334 msgid "Somalia" msgstr "Xo-ma-li" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:335 msgid "South Africa" msgstr "Nam Phi" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:336 msgid "South Georgia And The South Sandwich Islands" msgstr "Quần đảo Gi-oa-gi-a và Nam Xan-oui-ch" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:337 msgid "Spain" msgstr "Tây-ban-nha" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:338 msgid "Sri Lanka" msgstr "Xri-lăn-ca" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:339 msgid "St. Helena" msgstr "Xan He-lê-na" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:340 msgid "St. Pierre And Miquelon" msgstr "Xan Pi-e và Mi-quê-lon" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:341 msgid "Sudan" msgstr "Xu-đăng" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:342 msgid "Suriname" msgstr "Xu-ri-năm" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:343 msgid "Svalbard And Jan Mayen Islands" msgstr "Quần đảo X-văn-băn và Dăn May-en" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:344 msgid "Swaziland" msgstr "Xouă-di-lạn" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:345 msgid "Sweden" msgstr "Thụy-điển" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:346 msgid "Switzerland" msgstr "Thụy-sĩ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:347 msgid "Syria" msgstr "Xi-ri-a" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:348 msgid "Taiwan" msgstr "Đài Loan" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:349 msgid "Tajikistan" msgstr "Tha-dikh-x-thăn" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:350 msgid "Tanzania, United Republic Of" msgstr "Cộng hoà Thông nhất Thăn-da-ni-a" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:351 msgid "Thailand" msgstr "Thái-lan" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:352 msgid "Timor-Leste" msgstr "Thi-moa Lex-the" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:353 msgid "Togo" msgstr "Tô-gô" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:354 msgid "Tokelau" msgstr "To-ke-lau" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:355 msgid "Tonga" msgstr "Tông-ga" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:356 msgid "Trinidad And Tobago" msgstr "Tợ-ri-ni-đat và To-ba-gô" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:357 msgid "Tunisia" msgstr "Tu-ni-xi-a" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:358 msgid "Turkey" msgstr "Thổ-nhĩ-kỳ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:359 msgid "Turkmenistan" msgstr "Thua-khợ-me-ni-x-tăng" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:360 msgid "Turks And Caicos Islands" msgstr "Quần Thổ-kh-x và Cai-co-x" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:361 msgid "Tuvalu" msgstr "Tu-va-lu" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:362 msgid "Uganda" msgstr "U-găn-đa" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:363 msgid "Ukraine" msgstr "U-cợ-rainh" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:364 msgid "United Arab Emirates" msgstr "Các Tiểu Vương quốc A-rập Thống nhất" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:365 msgid "United Kingdom" msgstr "Vương quốc Anh Thống nhất" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:366 msgid "United States Minor Outlying Islands" msgstr "Quần đảo ở xa nhỏ Mỹ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:367 msgid "Uruguay" msgstr "U-ru-guay" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:368 msgid "Uzbekistan" msgstr "U-dợ-be-ki-x-thăn" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:369 msgid "Vanuatu" msgstr "Va-nu-a-tu" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:370 msgid "Venezuela" msgstr "Vê-nê-du-ê-la" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:371 msgid "Viet Nam" msgstr "Việt Nam" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:372 msgid "Virgin Islands, British" msgstr "Quần đảo Vơ-ginh Anh" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:373 msgid "Virgin Islands, U.S." msgstr "Quần đảo Vơ-ginh Mỹ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:374 msgid "Wallis And Futuna Islands" msgstr "Quần đảo Oua-lit và Phu-tu-na" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:375 msgid "Western Sahara" msgstr "Tây Sa-ha-ra" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:376 msgid "Yemen" msgstr "I-ê-mên" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:377 msgid "Zambia" msgstr "Dăm-bi-a" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:378 msgid "Zimbabwe" msgstr "Dim-ba-bu-ê" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-fullname.c:90 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:934 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.c:721 #: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:52 #: ../plugins/save-attachments/save-attachments.c:366 #: ../widgets/menus/gal-define-views-dialog.c:354 #: ../widgets/menus/gal-view-new-dialog.c:73 msgid "Name" msgstr "Tên" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:63 msgid "AOL Instant Messenger" msgstr "AOL Instant Messenger" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:65 #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:186 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:554 msgid "Jabber" msgstr "Jabber" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:66 msgid "Yahoo Messenger" msgstr "Yahoo Messenger" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:67 msgid "Gadu-Gadu Messenger" msgstr "Gadu-Gadu Messenger" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:69 #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:190 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:553 msgid "ICQ" msgstr "ICQ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:121 msgid "Service" msgstr "Dịch vụ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:130 #: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:3 #: ../mail/message-list.etspec.h:8 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:497 #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:400 msgid "Location" msgstr "Địa chỉ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:137 msgid "Username" msgstr "Tên người dùng" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:234 #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:204 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:58 msgid "Home" msgstr "Nhà" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:242 #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:205 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:59 msgid "Other" msgstr "Khác" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:187 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:556 msgid "Yahoo" msgstr "Yahoo" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:188 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:557 msgid "Gadu-Gadu" msgstr "Gadu-Gadu" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:189 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:555 msgid "MSN" msgstr "MSN" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:191 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:552 msgid "GroupWise" msgstr "GroupWise" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:260 msgid "Source Book" msgstr "Sổ nguồn" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:267 msgid "Target Book" msgstr "Sổ đích" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:281 msgid "Is New Contact" msgstr "Là Liên lạc mới" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:288 msgid "Writable Fields" msgstr "Trường ghi được" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:295 msgid "Required Fields" msgstr "Trường cần thiết" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:309 msgid "Changed" msgstr "Đã đổi" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:561 #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2414 #, c-format msgid "Contact Editor - %s" msgstr "Bộ sửa liên lạc — %s" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2801 msgid "Please select an image for this contact" msgstr "Hãy chọn ảnh cho liên lạc này" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2802 msgid "_No image" msgstr "Khô_ng có ảnh" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3103 msgid "" "The contact data is invalid:\n" "\n" msgstr "Dữ liệu liên lạc không hợp lệ:\n" "\n" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3107 #, c-format msgid "'%s' has an invalid format" msgstr "« %s » có định dạng không hợp lệ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3114 #, c-format msgid "%s'%s' has an invalid format" msgstr "%s« %s » có định dạng không hợp lệ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3129 #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3140 #, c-format msgid "%s'%s' is empty" msgstr "%s« %s » là rỗng" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3155 msgid "Invalid contact." msgstr "Liên lạc không hợp lệ." #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:294 msgid "Contact Quick-Add" msgstr "Thêm nhanh liên lạc" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:297 msgid "_Edit Full" msgstr "_Sửa đầy" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:338 msgid "_Full name" msgstr "_Họ tên" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:349 msgid "E_mail" msgstr "_Thư" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:360 msgid "_Select Address Book" msgstr "Chọn _Sổ địa chỉ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/eab-editor.c:322 #, c-format msgid "" "Are you sure you want\n" "to delete contact list (%s)?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá\n" "danh sách liên lạc (%s) không?" #: ../addressbook/gui/contact-editor/eab-editor.c:325 msgid "" "Are you sure you want\n" "to delete these contact lists?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá\n" "những danh sách liên lạc này không?" #: ../addressbook/gui/contact-editor/eab-editor.c:330 #, c-format msgid "" "Are you sure you want\n" "to delete contact (%s)?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá\n" "liên lạc (%s) không?" #: ../addressbook/gui/contact-editor/eab-editor.c:333 msgid "" "Are you sure you want\n" "to delete these contacts?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá\n" "những liên lạc này không?" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:1 msgid "Address _2:" msgstr "Địa chỉ _2:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:2 msgid "Ci_ty:" msgstr "_Phố :" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:3 msgid "Countr_y:" msgstr "_Quốc gia:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:4 msgid "Full Address" msgstr "Địa chỉ đầy đủ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:5 msgid "_Address:" msgstr "Đị_a chỉ:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:8 msgid "_ZIP Code:" msgstr "Mã _bưu điện:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:1 msgid "Dr." msgstr "TS." #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:2 msgid "Esq." msgstr "Esq." #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:3 #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:16 msgid "Full Name" msgstr "Tên đầy đủ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:4 msgid "I" msgstr "I" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:5 msgid "II" msgstr "II" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:6 msgid "III" msgstr "III" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:7 msgid "Jr." msgstr "Con." #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:8 msgid "Miss" msgstr "Cô" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:9 msgid "Mr." msgstr "Ông" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:10 msgid "Mrs." msgstr "Bà" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:11 msgid "Ms." msgstr "Cô/Bà" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:12 msgid "Sr." msgstr "Ông" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:13 msgid "_First:" msgstr "Tê_n:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:14 msgid "_Last:" msgstr "_Họ:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:15 msgid "_Middle:" msgstr "Tên _lót:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:16 msgid "_Suffix:" msgstr "_Hậu tố:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/im.glade.h:1 msgid "Add IM Account" msgstr "Thêm tài khoản tin nhắn" #: ../addressbook/gui/contact-editor/im.glade.h:2 msgid "_Account name:" msgstr "Tên tài _khoản:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/im.glade.h:3 msgid "_IM Service:" msgstr "Dịch vụ t_in nhắn:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/im.glade.h:4 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:16 #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:409 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-calendar.c:242 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-contacts.c:234 msgid "_Location:" msgstr "Địa điể_m:" #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:1 msgid "\n" msgstr "\n" #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:3 msgid "Add an email to the List" msgstr "Thêm một địa chỉ thư điện tử vào danh sách" #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:4 #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:938 msgid "Contact List Editor" msgstr "Bộ sửa danh sách liên lạc" #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:5 msgid "Insert email addresses from Address Book" msgstr "Chèn địa chỉ thư điện tử từ Sổ địa chỉ" #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:6 msgid "Members" msgstr "Thành viên" #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:7 msgid "Remove an email address from the List" msgstr "Gỡ bỏ địa chỉ thư điện tử khỏi danh sách" #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:8 msgid "_Hide addresses when sending mail to this list" msgstr "Ẩn các địa c_hỉ khi gửi thư tới danh sách này" #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:9 msgid "_List name:" msgstr "Tên _danh sách:" #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:10 msgid "_Select" msgstr "_Chọn" #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:11 msgid "_Type an email address or drag a contact into the list below:" msgstr "Nhập địa chỉ _thư hoặc kéo liên lạc vào danh sách dưới đây:" #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:167 #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:298 #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-reflow-adapter.c:383 #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:225 #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view-widget.c:107 #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:508 msgid "Book" msgstr "Sổ" #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:181 msgid "Is New List" msgstr "Là danh sách mới" #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:759 msgid "_Members" msgstr "Thành _viên" #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:762 msgid "Contact List Members" msgstr "Thành viên danh sách" #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.glade.h:1 msgid "Changed Contact:" msgstr "Liên lạc đã đổi:" #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.glade.h:2 msgid "Conflicting Contact:" msgstr "Liên lạc xung đột:" #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.glade.h:3 #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.glade.h:1 msgid "Duplicate Contact Detected" msgstr "Phát hiện liên lạc trùng" #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.glade.h:4 msgid "" "The changed email or name of this contact already\n" "exists in this folder. Would you like to add it anyway?" msgstr "Tên hoặc địa chỉ thư điện tử đã thay đổi của liên lạc này\n" "đã có trong thư mục này. Bạn vẫn muốn thêm nữa chứ?" #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.glade.h:2 msgid "New Contact:" msgstr "Liên lạc mới:" #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.glade.h:3 msgid "Original Contact:" msgstr "Liên lạc gốc:" #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.glade.h:4 msgid "" "The name or email address of this contact already exists\n" "in this folder. Would you like to add it anyway?" msgstr "Đã có tên hoặc địa chỉ thư điện từ của liên lạc này\n" "trong thư mục này. Bạn vẫn muốn thêm nữa chứ?" #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-merging.c:190 msgid "Merge Contact" msgstr "Trộn liên lạc" #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-merging.c:205 msgid "Merge" msgstr "Trộn" #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-merging.c:258 #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:11 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:535 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:537 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:780 #: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.c:425 #: ../smime/lib/e-cert.c:827 msgid "Email" msgstr "Thư điện tử" #: ../addressbook/gui/widgets/addresstypes.xml.h:1 #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:173 #: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:78 #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:1 #: ../calendar/gui/memotypes.xml.h:1 #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:1 msgid "Any field contains" msgstr "Trường nào chứa" #: ../addressbook/gui/widgets/addresstypes.xml.h:2 #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:172 msgid "Email begins with" msgstr "Địa chỉ thư bắt đầu bằng" #: ../addressbook/gui/widgets/addresstypes.xml.h:3 #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:171 msgid "Name begins with" msgstr "Tên bắt đầu bằng" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:150 msgid "No contacts" msgstr "Không có liên lạc" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:153 #, c-format msgid "%d contact" msgid_plural "%d contacts" msgstr[0] "%d liên lạc" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:305 #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-reflow-adapter.c:390 #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:239 #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view-widget.c:114 #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:515 msgid "Query" msgstr "Truy vấn" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:448 msgid "Error getting book view" msgstr "Gập lỗi khi gọi ô xem sổ" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-reflow-adapter.c:404 #: ../widgets/table/e-table-click-to-add.c:502 #: ../widgets/table/e-table-selection-model.c:311 #: ../widgets/table/e-table.c:3340 #: ../widgets/table/e-tree-selection-model.c:825 #: ../widgets/text/e-entry.c:1207 #: ../widgets/text/e-entry.c:1208 #: ../widgets/text/e-text.c:3473 #: ../widgets/text/e-text.c:3474 msgid "Model" msgstr "Mô hình" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-table-adapter.c:104 msgid "Error modifying card" msgstr "Gặp lỗi khi sửa đổi thẻ" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:232 msgid "Source" msgstr "Nguồn" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:246 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:13 #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:500 #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:11 #: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:6 msgid "Type" msgstr "Kiểu" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:836 #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:2047 #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:31 msgid "Save as VCard..." msgstr "Lưu dạng vCard..." #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:957 #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1121 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1281 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1679 #: ../calendar/gui/e-memo-table.c:902 #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:56 msgid "_Open" msgstr "_Mở" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:959 msgid "_New Contact..." msgstr "Liê_n lạc mới..." #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:960 msgid "New Contact _List..." msgstr "Danh sách _liên lạc mới..." #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:963 msgid "_Save as VCard..." msgstr "Lưu dạng _vCard..." #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:964 msgid "_Forward Contact" msgstr "_Chuyển tiếp liên lạc" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:965 msgid "_Forward Contacts" msgstr "_Chuyển tiếp các liên lạc" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:966 msgid "Send _Message to Contact" msgstr "_Gửi thư cho liên lạc" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:967 msgid "Send _Message to List" msgstr "_Gửi thư cho danh sách" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:968 msgid "Send _Message to Contacts" msgstr "_Gửi thư cho các liên lạc" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:969 msgid "_Print" msgstr "_In" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:972 msgid "Cop_y to Address Book..." msgstr "_Chép vào Sổ địa chỉ..." #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:973 msgid "Mo_ve to Address Book..." msgstr "Chuyển _vào Sổ địa chỉ..." #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:976 #: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:4 #: ../ui/evolution-editor.xml.h:8 msgid "Cu_t" msgstr "Cắ_t" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:977 #: ../calendar/gui/calendar-component.c:589 #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:463 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1289 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1686 #: ../calendar/gui/e-memo-table.c:910 #: ../calendar/gui/memos-component.c:457 #: ../calendar/gui/tasks-component.c:448 #: ../composer/e-msg-composer.c:3180 #: ../mail/em-folder-tree.c:1006 #: ../mail/em-folder-view.c:1140 #: ../mail/message-list.c:1962 #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:46 #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:39 #: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:13 #: ../ui/evolution-editor.xml.h:17 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:104 #: ../ui/evolution-memos.xml.h:15 #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:23 msgid "_Copy" msgstr "_Chép" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:978 msgid "P_aste" msgstr "_Dán" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1634 #: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:619 #: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:662 #: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:681 #. All, unmatched, separator msgid "Any Category" msgstr "Loại nào" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1828 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:71 #. E_BOOK_ERROR_OTHER_ERROR msgid "Other error" msgstr "Lỗi khác" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:1 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:571 msgid "Assistant" msgstr "Phụ tá" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:2 msgid "Assistant Phone" msgstr "Điện thoại phụ tá" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:3 msgid "Business Fax" msgstr "Điện thư Kinh doanh" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:4 msgid "Business Phone" msgstr "Điện thoại kinh doanh" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:5 msgid "Business Phone 2" msgstr "Điện thoại kinh doanh 2" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:6 msgid "Callback Phone" msgstr "Số gọi lại" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:7 msgid "Car Phone" msgstr "Điện thoại xe" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:8 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:7 #: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:1 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:3 #: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:1 msgid "Categories" msgstr "Loại" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:9 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:566 msgid "Company" msgstr "Công ty" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:10 msgid "Company Phone" msgstr "Điện thoại công ty" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:12 msgid "Email 2" msgstr "Thư điện từ 2" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:13 msgid "Email 3" msgstr "Thư điện từ 3" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:14 msgid "Family Name" msgstr "Họ" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:15 msgid "File As" msgstr "Tập tin dạng" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:17 msgid "Given Name" msgstr "Tên hay gọi" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:18 msgid "Home Fax" msgstr "Điện thư ở Nhà" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:19 msgid "Home Phone" msgstr "Điện thoại ở nhà" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:20 msgid "Home Phone 2" msgstr "Điện thoại ở nhà 2" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:21 msgid "ISDN Phone" msgstr "Điện thoại ISDN" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:22 msgid "Journal" msgstr "Nhật ký" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:23 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:570 msgid "Manager" msgstr "Quản lý" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:24 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:591 msgid "Mobile Phone" msgstr "Điện thoại di động" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:25 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:545 msgid "Nickname" msgstr "Tên hiệu" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:26 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:604 msgid "Note" msgstr "Ghi chú" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:27 msgid "Office" msgstr "Văn phòng" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:28 msgid "Other Fax" msgstr "Điện thư khác" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:29 msgid "Other Phone" msgstr "Điện thoại khác" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:30 msgid "Pager" msgstr "Máy nhắn tin" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:31 msgid "Primary Phone" msgstr "Điện thoại chính" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:32 msgid "Radio" msgstr "Rađiô" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:33 #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:511 #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:9 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.c:725 msgid "Role" msgstr "Vai trò" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:34 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:595 msgid "Spouse" msgstr "Vợ/Chồng" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:41 #. Translators: This is a vcard standard and stands for the type of #. phone used by the hearing impaired. TTY stands for "teletype" #. (familiar from Unix device names), and TDD is "Telecommunications #. Device for Deaf". However, you probably want to leave this #. abbreviation unchanged unless you know that there is actually a #. different and established translation for this in your language. msgid "TTYTDD" msgstr "TTYTDD" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:42 msgid "Telex" msgstr "Telex" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:43 msgid "Title" msgstr "Tựa" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:44 msgid "Unit" msgstr "Đơn vị" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:45 msgid "Web Site" msgstr "Chỗ Mạng" #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:115 #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:150 #: ../widgets/misc/e-canvas-vbox.c:96 #: ../widgets/misc/e-canvas-vbox.c:97 #: ../widgets/misc/e-reflow.c:1436 #: ../widgets/misc/e-reflow.c:1437 #: ../widgets/table/e-table-click-to-add.c:516 #: ../widgets/table/e-table-col.c:98 #: ../widgets/table/e-table-field-chooser-item.c:658 #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:967 #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:968 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:629 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:630 #: ../widgets/table/e-table-item.c:3024 #: ../widgets/table/e-table-item.c:3025 #: ../widgets/text/e-text.c:3651 #: ../widgets/text/e-text.c:3652 msgid "Width" msgstr "Rộng" #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:122 #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:157 #: ../widgets/misc/e-canvas-vbox.c:108 #: ../widgets/misc/e-canvas-vbox.c:109 #: ../widgets/misc/e-reflow.c:1444 #: ../widgets/misc/e-reflow.c:1445 #: ../widgets/table/e-table-click-to-add.c:523 #: ../widgets/table/e-table-field-chooser-item.c:665 #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:960 #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:961 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:622 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:623 #: ../widgets/table/e-table-item.c:3030 #: ../widgets/table/e-table-item.c:3031 #: ../widgets/text/e-text.c:3659 #: ../widgets/text/e-text.c:3660 msgid "Height" msgstr "Cao" #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:129 #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:165 msgid "Has Focus" msgstr "Có tiêu điểm" #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:136 msgid "Field" msgstr "Trường" #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:143 msgid "Field Name" msgstr "Tên trường" #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:150 msgid "Text Model" msgstr "Mô hình chữ" #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:157 msgid "Max field name length" msgstr "Độ dài tên trường tối đa" #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view-widget.c:128 msgid "Column Width" msgstr "Rộng cột" #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:174 msgid "" "\n" "\n" "Search for the Contact\n" "\n" "or double-click here to create a new Contact." msgstr "\n" "\n" "Tìm kiếm liên lạc,\n" "\n" "hay nhấp đúp vào đây để tạo liên lạc mới." #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:177 msgid "" "\n" "\n" "There are no items to show in this view.\n" "\n" "Double-click here to create a new Contact." msgstr "\n" "\n" "Không có mục nào để xem trong khung nhìn này.\n" "\n" "Nhấp đúp vào đây để tạo liên lạc mới." #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:182 msgid "" "\n" "\n" "Search for the Contact." msgstr "\n" "\n" "Tìm kiếm liên lạc." #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:184 msgid "" "\n" "\n" "There are no items to show in this view." msgstr "\n" "\n" "Không có mục nào để xem trong khung nhìn này." #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:501 msgid "Adapter" msgstr "Bộ tiếp hợp" #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:102 msgid "Work Email" msgstr "Địa chỉ thư ở chỗ làm" #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:103 msgid "Home Email" msgstr "Địa chỉ thư ở nhà" #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:104 msgid "Other Email" msgstr "Địa chỉ thư khác" #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:173 msgid "Selected" msgstr "Đã chọn" #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:180 msgid "Has Cursor" msgstr "Có con trỏ" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:172 #: ../mail/em-popup.c:630 msgid "_Open Link in Browser" msgstr "_Mở liên kết bằng trình duyệt" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:173 #: ../mail/em-folder-view.c:2600 msgid "_Copy Link Location" msgstr "_Chép địa chỉ liên kết" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:174 #: ../mail/em-popup.c:631 msgid "_Send New Message To..." msgstr "_Gửi thư mới cho..." #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:175 #: ../plugins/copy-tool/org-gnome-copy-tool.eplug.xml.h:2 msgid "Copy _Email Address" msgstr "Chép địa chỉ _thư" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:296 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:359 msgid "(map)" msgstr "(bản đồ)" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:306 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:372 msgid "map" msgstr "bản đồ" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:456 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:758 msgid "List Members" msgstr "Thành viên danh sách" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:567 msgid "Department" msgstr "Phòng ban" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:568 msgid "Profession" msgstr "Nghề nghiệp" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:569 msgid "Position" msgstr "Vị trí" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:572 msgid "Video Chat" msgstr "Trò chuyện ảnh động" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:573 #: ../calendar/gui/calendar-commands.c:99 #: ../calendar/gui/calendar-component.c:761 #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:366 #: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2354 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder.c:575 #: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:396 #: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:427 #: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:540 #: ../plugins/hula-account-setup/camel-hula-listener.c:378 #: ../plugins/hula-account-setup/camel-hula-listener.c:407 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.glade.h:5 msgid "Calendar" msgstr "Lịch" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:574 #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:18 #: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:370 #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:8 msgid "Free/Busy" msgstr "Rảnh/Bận" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:575 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:590 msgid "Phone" msgstr "Điện thoại" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:576 msgid "Fax" msgstr "Điện thư" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:587 msgid "Home Page" msgstr "Trang chủ" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:588 msgid "Web Log" msgstr "Nhật ký Mạng" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:593 msgid "Birthday" msgstr "Ngày sinh" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:594 msgid "Anniversary" msgstr "Kỷ niệm" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:776 msgid "Job Title" msgstr "Tên nghề" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:807 msgid "Home page" msgstr "Trang chủ" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:815 msgid "Blog" msgstr "Nhật ký Mạng" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:51 #. E_BOOK_ERROR_OK msgid "Success" msgstr "Thành công" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:53 #. E_BOOK_ERROR_INVALID_ARG #. E_BOOK_ERROR_BUSY msgid "Backend busy" msgstr "Hậu phương quá bận" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:54 #. E_BOOK_ERROR_REPOSITORY_OFFLINE msgid "Repository offline" msgstr "Kho ngoại tuyến" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:55 #. E_BOOK_ERROR_NO_SUCH_BOOK msgid "Address Book does not exist" msgstr "Không có Sổ địa chỉ này" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:56 #. E_BOOK_ERROR_NO_SELF_CONTACT msgid "No Self Contact defined" msgstr "Chưa định nghĩa Tự liên lạc" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:59 #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:49 #. E_BOOK_ERROR_URI_NOT_LOADED #. E_BOOK_ERROR_URI_ALREADY_LOADED #. E_BOOK_ERROR_PERMISSION_DENIED msgid "Permission denied" msgstr "Không đủ quyền truy cập" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:60 #. E_BOOK_ERROR_CONTACT_NOT_FOUND msgid "Contact not found" msgstr "Không tìm thấy liên lạc" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:61 #. E_BOOK_ERROR_CONTACT_ID_ALREADY_EXISTS msgid "Contact ID already exists" msgstr "ID Liên lạc đã có" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:62 #. E_BOOK_ERROR_PROTOCOL_NOT_SUPPORTED msgid "Protocol not supported" msgstr "Chưa hỗ trợ giao thức này" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:63 #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:3 #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:236 #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:349 #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:664 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:464 #: ../calendar/gui/print.c:2351 #. E_BOOK_ERROR_CANCELLED msgid "Canceled" msgstr "Bị thôi" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:64 #. E_BOOK_ERROR_COULD_NOT_CANCEL msgid "Could not cancel" msgstr "Không thể thôi" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:65 #: ../calendar/gui/comp-editor-factory.c:433 #. E_BOOK_ERROR_AUTHENTICATION_FAILED msgid "Authentication Failed" msgstr "Việc xác thực bị lỗi" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:66 #. E_BOOK_ERROR_AUTHENTICATION_REQUIRED msgid "Authentication Required" msgstr "Cần thiết xác thực" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:67 #. E_BOOK_ERROR_TLS_NOT_AVAILABLE msgid "TLS not Available" msgstr "Không có TLS" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:69 #. E_BOOK_ERROR_CORBA_EXCEPTION #. E_BOOK_ERROR_NO_SUCH_SOURCE msgid "No such source" msgstr "Không có nguồn như vậy" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:70 #. E_BOOK_ERROR_OFFLINE_UNAVAILABLE msgid "Not available in offline mode" msgstr "Không thể dùng trong chế độ ngoại tuyến" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:72 #. E_BOOK_ERROR_INVALID_SERVER_VERSION msgid "Invalid server version" msgstr "Phiên bản máy phục vụ không hợp lệ" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:95 msgid "" "We were unable to open this addressbook. This either means this book is not " "marked for offline usage or not yet downloaded for offline usage. Please " "load the addressbook once in online mode to download its contents" msgstr "Chưa có mở được sổ địa chỉ này. Hoặc vì sổ này không có dấu cho phép sử dụng " "khi ngoại tuyến, hoặc chưa tải nó về để sử dụng ngoại tuyến. Hãy tải sổ địa " "chỉ ấy một lần trong chế độ trực tuyến, để tải nội dung nó về." #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:104 #, c-format msgid "" "We were unable to open this addressbook. Please check that the path %s " "exists and that you have permission to access it." msgstr "Không thể mở sổ địa chỉ này. Vui lòng kiểm tra lại có đường dẫn « %s » và " "bạn có quyền truy cập vào nó." #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:113 msgid "" "We were unable to open this addressbook. This either means you have entered " "an incorrect URI, or the LDAP server is unreachable." msgstr "Không thể mở sổ địa chỉ này. Nguyên nhân hoặc là do bạn đã gõ sai địa chỉ " "Mạng, hoặc là do máy phục vụ LDAP không thể truy cập." #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:118 msgid "" "This version of Evolution does not have LDAP support compiled in to it. If " "you want to use LDAP in Evolution, you must install an LDAP-enabled " "Evolution package." msgstr "Phiên bản Evolution này không được biên dịch để hỗ trợ LDAP. Nếu bạn muốn " "dùng LDAP trong Evolution, bạn phải cài đặt gói Evolution hỗ trợ LDAP." #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:125 msgid "" "We were unable to open this addressbook. This either means you have entered " "an incorrect URI, or the server is unreachable." msgstr "Không thể mở sổ địa chỉ này. Nguyên nhân hoặc là do bạn đã gõ sai địa chỉ " "Mạng ấy, hoặc là do máy phục vụ không thể truy cập." #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:148 msgid "" "More cards matched this query than either the server is \n" "configured to return or Evolution is configured to display.\n" "Please make your search more specific or raise the result limit in\n" "the directory server preferences for this addressbook." msgstr "Quá nhiều thẻ khớp với truy vấn này, nhiều hơn cấu hình\n" "của máy phục vụ có thể trả gửi, hoặc cấu hình của Evolution\n" "có thể hiển thị. Bạn hãy tìm kiếm chính xác hơn hoặc tăng giới hạn\n" "kết quả trong Sở thích máy phục vụ thư mục cho sổ địa chỉ này." #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:154 msgid "" "The time to execute this query exceeded the server limit or the limit\n" "you have configured for this addressbook. Please make your search\n" "more specific or raise the time limit in the directory server\n" "preferences for this addressbook." msgstr "Thời gian thực hiện truy vấn này vượt quá giới hạn máy phục vụ\n" "hoặc giới hạn do bạn cấu hình cho sổ địa chỉ này.\n" "Vui lòng tìm kiếm chính xác hơn hoặc tăng giới hạn thời gian trong\n" "Sở thích máy phục vụ thư mục cho sổ địa chỉ này." #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:160 msgid "The backend for this addressbook was unable to parse this query." msgstr "Hậu phương cho sổ địa chỉ này không thể phân tách truy vấn này." #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:163 msgid "The backend for this addressbook refused to perform this query." msgstr "Hậu phương cho sổ địa chỉ này đã từ chối thực hiện truy vấn này." #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:166 msgid "This query did not complete successfully." msgstr "Truy vấn không hoàn tất." #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:188 msgid "Error adding list" msgstr "Gặp lỗi khi thêm danh sách" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:188 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:710 msgid "Error adding contact" msgstr "Gặp lỗi khi thêm liên lạc" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:199 msgid "Error modifying list" msgstr "Gặp lỗi khi sửa đổi danh sách" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:199 msgid "Error modifying contact" msgstr "Gặp lỗi khi sửa đổi liên lạc" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:211 msgid "Error removing list" msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ danh sách" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:211 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:660 msgid "Error removing contact" msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ liên lạc" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:293 #, c-format msgid "" "Opening %d contact will open %d new window as well.\n" "Do you really want to display this contact?" msgid_plural "Opening %d contacts will open %d new windows as well.\n" "Do you really want to display all of these contacts?" msgstr[0] "Việc mở %d liên lạc sẽ mở %d cửa sổ mới cùng lúc.\n" "Bạn có thật sự muốn hiển thị các liên lạc này không?" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:325 #, c-format #. For Translators only: "it" refers to the filename %s. msgid "" "%s already exists\n" "Do you want to overwrite it?" msgstr "Đã có %s.\n" "Bạn có muốn ghi đè lên nó không?" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:329 msgid "Overwrite" msgstr "Ghi đè" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:376 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:379 #. more than one, finding the total number of contacts might #. * hit performance while saving large number of contacts #. msgid "contact" msgid_plural "contacts" msgstr[0] "liên lạc" # Filename: do not translate/ tên tập tin: đừng dịch #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:427 #. This is a filename. Translators take note. msgid "card.vcf" msgstr "card.vcf" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:464 msgid "Select Address Book" msgstr "Chọn Sổ địa chỉ" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:605 msgid "list" msgstr "danh sách" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:771 msgid "Move contact to" msgstr "Chuyển liên lạc sang" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:773 msgid "Copy contact to" msgstr "Chép liên lạc sang" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:776 msgid "Move contacts to" msgstr "Chuyển các liên lạc sang" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:778 msgid "Copy contacts to" msgstr "Chép các liên lạc sang" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:1004 msgid "Multiple VCards" msgstr "Nhiều VCard" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:1007 #, c-format msgid "VCard for %s" msgstr "VCard cho %s" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:1048 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:1066 msgid "Contact information" msgstr "Thông tin liên lạc" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:1068 #, c-format msgid "Contact information for %s" msgstr "Thông tin liên lạc cho %s" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:289 msgid "Querying Address Book..." msgstr "Đang truy vấn Sổ địa chỉ..." #: ../addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:143 #, c-format msgid "There is one other contact." msgid_plural "There are %d other contacts." msgstr[0] "Có %d liên lạc khác." #: ../addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:228 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:281 msgid "Show Full VCard" msgstr "Hiện toàn vCard" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:232 msgid "Show Compact VCard" msgstr "Hiện vCard tóm gọn" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:286 msgid "Save in addressbook" msgstr "Lưu vào sổ địa chỉ" #: ../addressbook/gui/widgets/gal-view-factory-minicard.c:25 msgid "Card View" msgstr "Xem thẻ" #: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:624 #: ../addressbook/importers/evolution-ldif-importer.c:583 #: ../addressbook/importers/evolution-vcard-importer.c:250 #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:312 #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:677 #: ../shell/shell.error.xml.h:6 msgid "Importing..." msgstr "Đang nhập..." #: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:826 msgid "Outlook CSV or Tab (.csv, .tab)" msgstr "CSV hay Tab kiểu Outlook (.csv, .tab)" #: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:827 msgid "Outlook CSV and Tab Importer" msgstr "Bộ nhập CSV vả Tab Outlook" #: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:835 msgid "Mozilla CSV or Tab (.csv, .tab)" msgstr "CSV hay Tab kiểu Mozilla (.csv, .tab)" #: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:836 msgid "Mozilla CSV and Tab Importer" msgstr "Bộ Nhập CSV và Tab Mozilla" #: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:844 msgid "Evolution CSV or Tab (.csv, .tab)" msgstr "CSV hay Tab kiểu Evolution (.csv, .tab)" #: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:845 msgid "Evolution CSV and Tab Importer" msgstr "Bộ nhập CSV vả Tab Evolution" #: ../addressbook/importers/evolution-ldif-importer.c:754 msgid "LDAP Data Interchange Format (.ldif)" msgstr "Định dạng chuyển đổi lẫn nhau dữ liệu LDAP (.ldif)" #: ../addressbook/importers/evolution-ldif-importer.c:755 msgid "Evolution LDIF importer" msgstr "Bộ nhập LDIF Evolution" # Name: do not translate/ tên: đừng dịch #: ../addressbook/importers/evolution-vcard-importer.c:547 msgid "VCard (.vcf, .gcrd)" msgstr "vCard (.vcf, .gcrd)" #: ../addressbook/importers/evolution-vcard-importer.c:548 msgid "Evolution VCard Importer" msgstr "Bộ nhập vCard Evolution" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:1 msgid "10 pt. Tahoma" msgstr "10 pt. Tahoma" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:2 msgid "8 pt. Tahoma" msgstr "8 pt. Tahoma" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:3 msgid "Blank forms at end:" msgstr "Mẫu trống tại cuối:" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:4 msgid "Body" msgstr "Thân" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:5 msgid "Bottom:" msgstr "Dưới:" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:6 msgid "Dimensions:" msgstr "Kích cỡ :" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:7 msgid "F_ont..." msgstr "_Phông chữ..." #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:8 msgid "Fonts" msgstr "Phông chữ" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:9 msgid "Footer:" msgstr "Chân trang:" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:10 msgid "Format" msgstr "Định dạng" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:11 #: ../widgets/table/e-table-click-to-add.c:495 #: ../widgets/table/e-table-field-chooser-dialog.c:91 #: ../widgets/table/e-table-field-chooser-item.c:651 #: ../widgets/table/e-table-field-chooser.c:91 #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1898 #: ../widgets/table/e-table-selection-model.c:318 msgid "Header" msgstr "Đầu trang" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:12 msgid "Header/Footer" msgstr "Đầu/Chân trang" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:13 msgid "Headings" msgstr "Tiêu đề" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:14 msgid "Headings for each letter" msgstr "Tiêu đề cho mỗi lá thư" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:15 msgid "Height:" msgstr "Cao :" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:16 msgid "Immediately follow each other" msgstr "Theo ngay sau mỗi cái" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:17 msgid "Include:" msgstr "Gồm:" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:18 msgid "Landscape" msgstr "Nằm ngang" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:19 msgid "Left:" msgstr "Trái:" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:20 msgid "Letter tabs on side" msgstr "Tab thư tại bên" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:21 msgid "Margins" msgstr "Viền" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:22 msgid "Number of columns:" msgstr "Số cột:" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:23 msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:24 msgid "Orientation" msgstr "Hướng" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:25 msgid "Page" msgstr "Trang" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:26 msgid "Page Setup:" msgstr "Thiết lập trang:" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:27 msgid "Paper" msgstr "Giấy" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:28 msgid "Paper source:" msgstr "Nguồn giấy:" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:29 msgid "Portrait" msgstr "Thẳng đứng" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:30 msgid "Preview:" msgstr "Xem thử :" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:31 msgid "Print using gray shading" msgstr "In bóng xám" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:32 msgid "Reverse on even pages" msgstr "Để nguyên trang chẵn" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:33 msgid "Right:" msgstr "Phải:" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:34 msgid "Sections:" msgstr "Phần:" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:35 msgid "Shading" msgstr "Bóng" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:36 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:956 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-calendar.c:231 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-contacts.c:217 #. FIXME: Take care of i18n msgid "Size:" msgstr "Cỡ :" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:37 msgid "Start on a new page" msgstr "Bắt đầu trang mới" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:38 msgid "Style name:" msgstr "Tên kiểu :" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:39 msgid "Top:" msgstr "Trên:" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:40 #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:156 msgid "Type:" msgstr "Kiểu :" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:41 msgid "Width:" msgstr "Rộng:" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:42 msgid "_Font..." msgstr "_Phông..." #: ../addressbook/printing/test-contact-print-style-editor.c:53 msgid "Contact Print Style Editor Test" msgstr "Thử trình sửa đổi kiểu dáng in liên lạc" #: ../addressbook/printing/test-contact-print-style-editor.c:54 #: ../addressbook/printing/test-print.c:47 msgid "Copyright (C) 2000, Ximian, Inc." msgstr "Bản quyền © năm 2000, Ximian, Inc." #: ../addressbook/printing/test-contact-print-style-editor.c:56 msgid "This should test the contact print style editor widget" msgstr "Hành động này nên thử ra ô điều khiển sửa đổi kiểu dáng in liên lạc." #: ../addressbook/printing/test-print.c:46 msgid "Contact Print Test" msgstr "Kiểm thử In liên lạc" #: ../addressbook/printing/test-print.c:49 msgid "This should test the contact print code" msgstr "Hành động này nên thử ra mã nguồn in liên lạc." #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-cards.c:668 #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-cards.c:704 #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:50 msgid "Can not open file" msgstr "Không thể mở tập tin" #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:44 msgid "Couldn't get list of addressbooks" msgstr "Không thể lấy danh sách các sổ địa chỉ" #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:72 msgid "failed to open book" msgstr "việc mở sổ bị lỗi" #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:49 msgid "Specify the output file instead of standard output" msgstr "Ghi rõ tập tin xuất thay vào thiết bị xuất chuẩn" #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:50 msgid "OUTPUTFILE" msgstr "TẬP_TIN_XUẤT" #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:53 msgid "List local addressbook folders" msgstr "Liệt kê các thư mục sổ địa chỉ cục bộ" #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:56 msgid "Show cards as vcard or csv file" msgstr "Hiển thị mọi thẻ kiểu tập tin vCard (thẻ ảo) hoặc .csv (định giới bằng dấu " "phẩy)" # Format name: do not translate/ tên dạng thức: đừng dịch #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:57 msgid "[vcard|csv]" msgstr "[vcard|csv]" #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:60 msgid "Export in asynchronous mode" msgstr "Xuất theo chế độ không đồng bộ" #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:63 msgid "" "The number of cards in out output file in asynchronous mode, default size " "100." msgstr "Số thẻ trong một tập tin kết xuất riêng lẻ trong chế độ không đồng bộ: kích cỡ mặc định là 100." #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:65 msgid "NUMBER" msgstr "SỐ" #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:102 msgid "" "Command line arguments error, please use --help option to see the usage." msgstr "Lỗi đối số dòng lệnh, hãy dùng tùy chọn « --help » (trợ giúp) để xem cách sử " "dụng đúng." #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:116 msgid "Only support csv or vcard format." msgstr "Chỉ hỗ trợ định dạng .csv hoặc vCard (thẻ ảo)." #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:125 msgid "In async mode, output must be file." msgstr "Trong chế độ không đồng bộ, kết xuất phải là tập tin." #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:133 msgid "In normal mode, there is no need for the size option." msgstr "Trong chế độ thường, không cần tùy chọn về kích thước." #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:164 msgid "Unhandled error" msgstr "Lỗi không được quản lý" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:1 msgid "" "Adding a meaningful summary to your appointment will give your recipients an " "idea of what your appointment is about." msgstr "Việc thêm một Tóm tắt có nghĩa vào cuộc hẹn bạn sẽ cho người nhận biết ý " "kiến về lý do của cuộc hẹn này." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:2 msgid "" "Adding a meaningful summary to your task will give your recipients an idea " "of what your task is about." msgstr "Việc thêm một Tóm tắt có nghĩa vào tác vụ bạn sẽ cho người nhận biết ý kiến " "về lý do của tác vụ này." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:3 msgid "" "All information in these journal entries will be deleted and can not be " "restored." msgstr "Mọi thông tin của những mục nhật ký này sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:4 msgid "" "All information in this journal will be deleted and can not be restored." msgstr "Mọi thông tin của nhật ký này sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:5 msgid "" "All information on these appointments will be deleted and can not be " "restored." msgstr "Mọi thông tin của những cuộc hẹn này sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:6 msgid "All information on these tasks will be deleted and can not be restored." msgstr "Mọi thông tin của những tác vụ này sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:7 msgid "" "All information on this appointment will be deleted and can not be restored." msgstr "Mọi thông tin của cuộc hẹn này sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:8 msgid "" "All information on this journal entry will be deleted and can not be " "restored." msgstr "Mọi thông tin của mục nhật ký này sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:9 msgid "" "All information on this meeting will be deleted and can not be restored." msgstr "Mọi thông tin của cuộc họp này sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:10 msgid "All information on this task will be deleted and can not be restored." msgstr "Mọi thông tin của tác vụ này sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:11 msgid "Are you sure you want to delete the '{0}' task?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá tác vụ « {0} » không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:12 msgid "Are you sure you want to delete the appointment titled '{0}'?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá cuộc hẹn tên « {0} » không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:13 msgid "Are you sure you want to delete the journal entry '{0}'?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá mục nhật ký « {0} » không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:14 msgid "Are you sure you want to delete these {0} appointments?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá các {0} cuộc hẹn này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:15 msgid "Are you sure you want to delete these {0} journal entries?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá {0} mục nhật ký này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:16 msgid "Are you sure you want to delete these {0} tasks?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá các {0} tác vụ này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:17 msgid "Are you sure you want to delete this appointment?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá cuộc hẹn này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:18 #: ../calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:189 msgid "Are you sure you want to delete this journal entry?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá mục nhật ký này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:19 #: ../calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:183 msgid "Are you sure you want to delete this meeting?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá cuộc họp này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:20 #: ../calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:186 msgid "Are you sure you want to delete this task?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá tác vụ này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:21 msgid "Are you sure you want to save the memo without a summary?" msgstr "Bạn có chắc muốn lưu bản ghi nhớ không có tóm tắt không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:22 msgid "Are you sure you want to send the appointment without a summary?" msgstr "Bạn có chắc muốn gửi thư không có tóm tắt không? (Không đệ nghị.)" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:23 msgid "Are you sure you want to send the task without a summary?" msgstr "Bạn có chắc muốn gửi thư không có tóm tắt không? (Không đệ nghị.)" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:24 msgid "Cannot create a new event" msgstr "Không thể tạo sự kiện mới" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:25 msgid "Delete calendar '{0}'?" msgstr "Xoá lịch « {0} » không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:26 msgid "Delete memo list '{0}'?" msgstr "Xoá danh sách ghi nhớ « {0} » không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:27 msgid "Delete task list '{0}'?" msgstr "Xoá danh sách tác vụ « {0} » không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:28 msgid "Do _not Send" msgstr "Đừ_ng gửi" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:29 msgid "Download in progress. Do you want to save the appointment?" msgstr "Đang tải về. Bạn có muốn lưu cuộc hẹn không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:30 msgid "Download in progress. Do you want to save the task?" msgstr "Đang tải về. Bạn có muốn lưu tác vụ không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:31 msgid "Editor could not be loaded." msgstr "Không thể tải bộ sửa." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:32 msgid "" "Email invitations will be sent to all participants and allow them to accept " "this task." msgstr "Lời mời thư điện từ sẽ được gửi cho mọi người dự và cho phép họ chấp nhận " "tác vụ." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:33 msgid "" "Email invitations will be sent to all participants and allow them to reply." msgstr "Lời mời thư điện tử sẽ được gửi cho mọi người dự và cho phép họ trả lời." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:34 msgid "Error loading calendar" msgstr "Gặp lỗi khi tải lịch" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:35 msgid "Error loading memo list" msgstr "Gặp lỗi khi tải danh sách ghi nhớ" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:36 msgid "Error loading task list" msgstr "Gặp lỗi khi tải danh sách tác vụ" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:37 msgid "" "If you do not send a cancelation notice, the other participants may not know " "the journal has been deleted." msgstr "Nếu bạn không gửi thông báo hủy bỏ, những người dự khác có thể sẽ không biết " "nhật ký đã được xoá." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:38 msgid "" "If you do not send a cancelation notice, the other participants may not know " "the meeting is canceled." msgstr "Nếu bạn không gửi thông báo hủy bỏ, những người dự khác có thể sẽ không biết " "cuộc họp đã được hủy bỏ." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:39 msgid "" "If you do not send a cancelation notice, the other participants may not know " "the task has been deleted." msgstr "Nếu bạn không gửi thông báo hủy bỏ, những người dự khác có thể sẽ không biết " "tác vụ đã được xoá." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:40 msgid "" "Sending updated information allows other participants to keep their " "calendars up to date." msgstr "Gửi thông tin cập nhật cho phép những người dự khác cập nhật lại lịch của họ." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:41 msgid "" "Sending updated information allows other participants to keep their task " "lists up to date." msgstr "Gửi thông tin cập nhật cho phép những người dự khác cập nhật danh sách tác " "vụ của họ." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:42 msgid "" "Some attachments are being downloaded. Saving the appointment would result " "in the loss of these attachments." msgstr "Hiện thời đang tải về một số đính kèm. Khi lưu cuộc hẹn này, sẽ cũng mất các " "đính kèm này." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:43 msgid "" "Some attachments are being downloaded. Saving the task would result in the " "loss of these attachments." msgstr "Hiện thời đang tải về một số đính kèm. Khi lưu tác vụ này, sẽ cũng mất các " "đính kèm này." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:44 msgid "Some features may not work properly with your current server." msgstr "Có lẽ một số tính năng sẽ không hoạt động với máy phục vụ hiện thời của bạn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:45 msgid "The Evolution calendar has quit unexpectedly." msgstr "Lịch Evolution đã thoát bất ngờ." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:46 msgid "The Evolution memo has quit unexpectedly." msgstr "Ghi nhớ Evolution đã thoát bất ngờ." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:47 msgid "The Evolution tasks have quit unexpectedly." msgstr "Tác vụ Evolution đã thoát bất ngờ." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:48 msgid "The calendar is not marked for offline usage." msgstr "Chưa đánh dấu lịch này để sử dụng khi ngoại tuyến." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:49 msgid "The memo list is not marked for offline usage" msgstr "Chưa đánh dấu danh sách ghi nhớ này để sử dụng khi ngoại tuyến." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:50 msgid "The task list is not marked for offline usage." msgstr "Chưa đánh dấu danh sách tác vụ này để sử dụng khi ngoại tuyến." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:51 msgid "This calendar will be removed permanently." msgstr "Lịch này sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:52 msgid "This memo list will be removed permanently." msgstr "Danh sách ghi nhớ này sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:53 msgid "This task list will be removed permanently." msgstr "Danh sách tác vụ này sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:54 msgid "Would you like to save your changes to this appointment?" msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi của cuộc hẹn này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:55 msgid "Would you like to save your changes to this memo?" msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi của ghi nhớ này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:56 msgid "Would you like to save your changes to this task?" msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi của tác vụ này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:57 msgid "Would you like to send a cancelation notice for this journal entry?" msgstr "Bạn có muốn gửi thông báo hủy bỏ về mục nhật ký này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:58 msgid "Would you like to send all the participants a cancelation notice?" msgstr "Bạn có muốn gửi cho mọi người dự một thông báo hủy bỏ không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:59 msgid "Would you like to send meeting invitations to participants?" msgstr "Bạn có muốn gửi lời mời họp đến những người dự không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:60 msgid "Would you like to send this task to participants?" msgstr "Bạn có muốn gửi tác vụ này cho những người dự không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:61 msgid "Would you like to send updated meeting information to participants?" msgstr "Bạn có muốn gửi thông tin cuộc họp đã cập nhật cho những người dự không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:62 msgid "Would you like to send updated task information to participants?" msgstr "Bạn có muốn gửi thông tin tác vụ cập nhật cho những người dự không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:63 msgid "" "You are connecting to an unsupported GroupWise server and may encounter " "problems using Evolution. For best results, the server should be upgraded to " "a supported version." msgstr "Bạn đang kết nối đến một máy phục vụ Groupwise không được hỗ trợ thì có lẽ " "sẽ gặp khó khăn sử dụng trình Evolution. Để được kết quả tốt nhất, bạn nên " "nâng cấp trình phục vụ lên một phiên bản được hỗ trợ." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:64 msgid "" "You have a read-only calendar source selected. Change to Calendar View and " "highlight a calendar that can accept appointments." msgstr "Bạn đã chọn một nguồn lịch chỉ đọc. Hãy chuyển đổi sang Ô Xem Lịch rồi tô " "sáng một lịch có khả năng chấp nhận cuộc hẹn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:65 msgid "You have changed this appointment, but not yet saved it." msgstr "Bạn đã sửa đổi cuộc hẹn này, nhưng chưa lưu lại." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:66 msgid "You have changed this task, but not yet saved it." msgstr "Bạn đã sửa đổi tác vụ này, nhưng chưa lưu lại." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:67 msgid "You have made changes to this memo, but not yet saved them." msgstr "Bạn đã sửa đổi ghi nhớ này, nhưng chưa lưu lại." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:68 msgid "Your calendars will not be available until Evolution is restarted." msgstr "Các lịch của bạn sẽ không sẵn sàng cho đến khi bạn khởi động lại Evolution." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:69 msgid "Your memos will not be available until Evolution is restarted." msgstr "Các bản ghi nhớ của bạn sẽ không sẵn sàng cho đến khi bạn khởi chạy lại " "Evolution." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:70 msgid "Your tasks will not be available until Evolution is restarted." msgstr "Các tác vụ của bạn sẽ không sẵn sàng cho đến khi bạn khởi động lại Evolution." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:71 #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:29 msgid "_Discard Changes" msgstr "_Hủy thay đổi" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:72 #: ../ui/evolution-editor.xml.h:23 #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:59 msgid "_Save" msgstr "_Lưu" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:73 msgid "_Save Changes" msgstr "_Lưu thay đổi" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:74 #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:33 #: ../mail/mail.error.xml.h:140 msgid "_Send" msgstr "_Gửi" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:75 msgid "_Send Notice" msgstr "_Gửi thông báo" # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch #: ../calendar/calendar.error.xml.h:76 msgid "{0}." msgstr "{0}." #: ../calendar/common/authentication.c:49 #: ../smime/gui/component.c:50 msgid "Enter password" msgstr "Gõ mật khẩu" #: ../calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:253 msgid "Split Multi-Day Events:" msgstr "Tách sự kiện đa ngày:" #: ../calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:1504 #: ../calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:1505 #: ../calendar/conduits/memo/memo-conduit.c:930 #: ../calendar/conduits/memo/memo-conduit.c:931 #: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:1106 #: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:1107 msgid "Could not start evolution-data-server" msgstr "Không thể khởi động evolution-data-server (máy phục vụ dữ liệu)." #: ../calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:1612 #: ../calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:1615 msgid "Could not read pilot's Calendar application block" msgstr "Không thể đọc khối ứng dụng lịch của pilot." #: ../calendar/conduits/memo/memo-conduit.c:1024 #: ../calendar/conduits/memo/memo-conduit.c:1027 msgid "Could not read pilot's Memo application block" msgstr "Không thể đọc khối ứng dụng Ghi nhớ của pilot." #: ../calendar/conduits/memo/memo-conduit.c:1071 #: ../calendar/conduits/memo/memo-conduit.c:1074 msgid "Could not write pilot's Memo application block" msgstr "Không thể ghi khối ứng dụng Ghi nhớ của pilot." #: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:237 msgid "Default Priority:" msgstr "Độ ưu tiên mặc định:" #: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:1190 #: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:1193 msgid "Could not read pilot's ToDo application block" msgstr "Không thể đọc khối ứng dụng ToDo (cần làm) của pilot." #: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:1235 #: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:1238 msgid "Could not write pilot's ToDo application block" msgstr "Không thể ghi khối ứng dụng ToDo (cần làm) của pilot." #: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:1 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2078 msgid "Calendar and Tasks" msgstr "Tác vụ và Lịch" #: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:2 #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1367 msgid "Calendars" msgstr "Lịch" #: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:3 msgid "Configure your timezone, Calendar and Task List here " msgstr "Cấu hình múi giờ, Lịch và danh sách Tác vụ ở đây " #: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:4 msgid "Evolution Calendar and Tasks" msgstr "Tác vụ và Lịch Evolution" #: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:5 msgid "Evolution Calendar configuration control" msgstr "Điều khiển cấu hình lịch Evolution" #: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:6 msgid "Evolution Calendar scheduling message viewer" msgstr "Bộ xem thông báo lập lịch Evolution" #: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:7 msgid "Evolution Calendar/Task editor" msgstr "Bộ sửa lịch/tác vụ Evolution" #: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:8 msgid "Evolution's Calendar component" msgstr "Thành phần Lịch Evolution" #: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:9 msgid "Evolution's Memos component" msgstr "Thành phần Ghi nhớ của Evolution" #: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:10 msgid "Evolution's Tasks component" msgstr "Thành phần Tác vụ Evolution" #: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:11 msgid "Memo_s" msgstr "Ghi _nhớ" #: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:12 #: ../calendar/gui/e-memo-table.c:324 #: ../calendar/gui/e-memos.c:1093 #: ../calendar/gui/gnome-cal.c:1669 #: ../calendar/gui/memos-component.c:536 #: ../calendar/gui/memos-component.c:1013 #: ../calendar/gui/memos-control.c:336 #: ../calendar/gui/memos-control.c:352 msgid "Memos" msgstr "Ghi nhớ" #: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:13 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:527 #: ../calendar/gui/e-tasks.c:1357 #: ../calendar/gui/gnome-cal.c:1541 #: ../calendar/gui/print.c:1809 #: ../calendar/gui/tasks-component.c:527 #: ../calendar/gui/tasks-component.c:1018 #: ../calendar/gui/tasks-control.c:478 #: ../calendar/gui/tasks-control.c:494 #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:80 #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:741 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder.c:587 #: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:397 #: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:541 #: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:12 msgid "Tasks" msgstr "Tác vụ" #: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:14 msgid "_Calendars" msgstr "_Lịch" #: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:15 #: ../views/tasks/galview.xml.h:3 msgid "_Tasks" msgstr "_Tác vụ" #: ../calendar/gui/alarm-notify/GNOME_Evolution_Calendar_AlarmNotify.server.in.in.h:1 msgid "Evolution Calendar alarm notification service" msgstr "Dịch vụ báo động lịch Evolution" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:116 msgid "minute" msgid_plural "minutes" msgstr[0] "phút" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:131 #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:6 #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:25 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:19 #: ../filter/filter.glade.h:15 #: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:287 #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:562 msgid "hours" msgid_plural "hours" msgstr[0] "giờ" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:277 msgid "Start time" msgstr "Thời điểm đầu:" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:1 #: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:4 msgid "Appointments" msgstr "Cuộc hẹn" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:2 #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1570 #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1576 #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1145 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:943 #. Location msgid "Location:" msgstr "Địa điểm:" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:3 msgid "Snooze _time:" msgstr "_Thời gian ngủ:" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:4 #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:10 #: ../filter/filter.glade.h:11 #: ../mail/mail-config.glade.h:164 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:15 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.glade.h:21 #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:51 #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:41 #: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:14 #: ../ui/evolution-editor.xml.h:18 #: ../ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:5 #: ../ui/evolution-memos.xml.h:17 #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:52 #: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:24 #: ../ui/evolution-subscribe.xml.h:10 #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:25 #: ../ui/evolution.xml.h:41 #: ../widgets/menus/gal-define-views.glade.h:5 msgid "_Edit" msgstr "_Sửa" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:5 msgid "_Snooze" msgstr "_Ngủ" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:7 msgid "location of appointment" msgstr "địa điểm cuộc hẹn" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1429 #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1552 msgid "No summary available." msgstr "Không có tóm tắt" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1438 #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1440 msgid "No description available." msgstr "Không có mô tả." #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1448 msgid "No location information available." msgstr "Không có thông tin về địa điểm." #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1492 #, c-format msgid "You have %d alarms" msgstr "Bạn có %d bảo động" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1654 #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1682 msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1658 msgid "" "Evolution does not support calendar reminders with\n" "email notifications yet, but this reminder was\n" "configured to send an email. Evolution will display\n" "a normal reminder dialog box instead." msgstr "Evolution chưa hỗ trợ bộ nhắc nhở lịch thông qua\n" "thư điện tử, nhưng mà bộ nhắc nhở này đã được\n" "cấu hình để gửi thư. Thay vào đó, Evolution\n" "sẽ hiển thị một hộp thoại nhắc nhở thông thường." #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1688 #, c-format msgid "" "An Evolution Calendar reminder is about to trigger. This reminder is " "configured to run the following program:\n" "\n" " %s\n" "\n" "Are you sure you want to run this program?" msgstr "Lịch Evolution sắp nhắc nhở bạn. Bộ nhắc nhở này được cấu hình để chạy những " "chương trình sau:\n" "\n" " %s\n" "\n" "Bạn có chắc muốn chạy chương trình này không?" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1702 msgid "Do not ask me about this program again." msgstr "Đừng hỏi tôi về chương trình này lần nữa." #: ../calendar/gui/alarm-notify/notify-main.c:140 msgid "Could not initialize Bonobo" msgstr "Không thể khởi động Bonobo" #: ../calendar/gui/alarm-notify/notify-main.c:153 msgid "Could not create the alarm notify service factory" msgstr "Không thể tạo bộ tạo dịch vụ báo động" #: ../calendar/gui/alarm-notify/util.c:41 msgid "invalid time" msgstr "Thời gian không hợp lệ" #: ../calendar/gui/alarm-notify/util.c:66 #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:408 #: ../calendar/gui/misc.c:113 #, c-format #. Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d hours before start of appointment" msgid "%d hour" msgid_plural "%d hours" msgstr[0] "%d giờ" #: ../calendar/gui/alarm-notify/util.c:72 #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:414 #: ../calendar/gui/misc.c:119 #, c-format #. Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d minutes before start of appointment" msgid "%d minute" msgid_plural "%d minutes" msgstr[0] "%d phút" #: ../calendar/gui/alarm-notify/util.c:76 #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:420 #: ../calendar/gui/misc.c:123 #, c-format #. TRANSLATORS: here, "second" is the time division (like "minute"), not the ordinal number (like "third") #. Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d seconds before start of appointment" #. TRANSLATORS: here, "second" is the time division (like "minute"), not the ordinal number (like "third") msgid "%d second" msgid_plural "%d seconds" msgstr[0] "%d giây" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:1 msgid "Alarm programs" msgstr "Chương trình báo động" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:2 msgid "Ask for confirmation when deleting items" msgstr "Hỏi xác nhận trước khi xoá mục" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:3 msgid "Background color of tasks that are due today, in \"#rrggbb\" format." msgstr "Màu nền của mọi tác vụ hết hạn hôm nay, có dạng « #rrggbb »" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:4 msgid "Background color of tasks that are overdue, in \"#rrggbb\" format." msgstr "Màu nền của mọi tác vụ quá hạn, có dạng « #rrggbb »" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:5 msgid "Calendars to run alarms for" msgstr "Lịch cần chạy báo động cho chúng" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:6 msgid "" "Color to draw the Marcus Bains Line in the Time bar (empty for default)." msgstr "Màu cần vẽ Dòng Marcus Bains trong thanh Thời gian (bỏ rỗng để chọn mặc định)" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:7 msgid "Color to draw the Marcus Bains line in the Day View." msgstr "Màu cần vẽ Dòng Marcus Bains trong ô xem Ngày" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:8 msgid "Compress weekends in month view" msgstr "Nén các ngày cuối tuần trong ô xem tháng" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:9 msgid "Confirm expunge" msgstr "Xác nhận khi xoá hẳn" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:10 msgid "Days on which the start and end of work hours should be indicated." msgstr "Ngày cần ngụ ý giờ bắt đầu và kết thúc đều làm việc." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:11 msgid "Default appointment reminder" msgstr "Bộ nhắc nhở cuộc hẹn mặc định" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:12 msgid "Default reminder units" msgstr "Đơn vị nhắc nhở mặc định" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:13 msgid "Default reminder value" msgstr "Giá trị nhắc nhở mặc định" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:14 msgid "Directory for saving alarm audio files" msgstr "Thư mục vào đó cần lưu các tập tin âm thanh báo động" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:15 msgid "Event Gradient" msgstr "Dốc sự kiện" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:16 msgid "Event Transparency" msgstr "Độ trong suốt sự kiện" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:17 msgid "Free/busy server URLs" msgstr "Địa chỉ mạng của máy phục vụ Rảnh/Bận" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:18 msgid "Free/busy template URL" msgstr "Địa chỉ mạng mẫu Rảnh/Bận" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:19 msgid "Gradient of the events in calendar views." msgstr "Dốc của các sự kiện trong ô xem lịch." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:20 msgid "Hide completed tasks" msgstr "Ẩn mọi tác vụ hoàn tất" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:21 msgid "Hide task units" msgstr "Ẩn đơn vị tác vụ" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:22 msgid "Hide task value" msgstr "Ẩn giá trị tác vụ" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:23 msgid "Horizontal pane position" msgstr "Ví trị ô cửa sổ ngang" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:24 msgid "Hour the workday ends on, in twenty four hour format, 0 to 23." msgstr "Giờ kết thúc ngày làm việc, có dạng 24 giờ (0-23)." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:25 msgid "Hour the workday starts on, in twenty four hour format, 0 to 23." msgstr "Giờ bắt đầu ngày làm việc, có dạng 24 giờ (0-23)." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:26 msgid "Intervals shown in Day and Work Week views, in minutes." msgstr "Hộp thời gian được hiển thị trong ô xem Ngày/Tuần làm việc, theo phút" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:27 msgid "Last alarm time" msgstr "Giờ báo động cuối cùng" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:28 msgid "List of server URLs for free/busy publishing." msgstr "Danh sách các địa chỉ mạng máy phục vụ để xuất bản thông tin Rảnh/Bận." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:29 msgid "Marcus Bains Line" msgstr "Dòng Marcus Bains" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:30 msgid "Marcus Bains Line Color - Day View" msgstr "Màu Dòng Marcus Bains — Xem ngày" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:31 msgid "Marcus Bains Line Color - Time bar" msgstr "Màu Dòng Marcus Bains — Thanh thời gian" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:32 msgid "Minute the workday ends on, 0 to 59." msgstr "Phút kết thúc ngày làm việc, 0-59." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:33 msgid "Minute the workday starts on, 0 to 59." msgstr "Phút bắt đầu ngày làm việc, 0-59." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:34 msgid "Month view horizontal pane position" msgstr "Vị trí của ô cửa sổ ngang trong ô xem tháng" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:35 msgid "Month view vertical pane position" msgstr "Vị trí của ô cửa sổ dọc trong ô xem tháng" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:36 msgid "Number of units for determining a default reminder." msgstr "Tổng số đơn vị để quyết định lúc nào nhắc nhở mặc định." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:37 msgid "Number of units for determining when to hide tasks." msgstr "Tổng số đơn vị để quyết định lúc nào nên ẩn cộng việc." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:38 msgid "Overdue tasks color" msgstr "Màu của tác vụ quá hạn" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:39 msgid "" "Position of the horizontal pane, between the date navigator calendar and the " "task list when not in the month view, in pixels." msgstr "Ví trị của ô cửa sổ ngang, giữa lịch duyệt ngày và danh sách tác vụ khi " "không phải trong ô xem tháng, theo điểm ảnh." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:40 msgid "" "Position of the horizontal pane, between the view and the date navigator " "calendar and task list in the month view, in pixels." msgstr "Ví trị của ô cửa sổ ngang, giữa ô xem và lịch duyệt ngày và danh sách tác vụ " "khi trong ô xem tháng, theo điểm ảnh." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:41 msgid "" "Position of the vertical pane, between the calendar lists and the date " "navigator calendar." msgstr "Vị trí của ô cửa sổ dọc, giữa các danh sách lịch và lịch duyệt ngày." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:42 msgid "" "Position of the vertical pane, between the task list and the task preview " "pane, in pixels." msgstr "Vị trí của ô cửa sổ dọc, giữa danh sách tác vụ và ô xem cộng việc, theo điểm " "ảnh." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:43 msgid "" "Position of the vertical pane, between the view and the date navigator " "calendar and task list in the month view, in pixels." msgstr "Ví trị của ô cửa sổ dọc, giữa ô xem và lịch duyệt ngày và danh sách công " "việc khi trong ô xem tháng, theo điểm ảnh." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:44 msgid "" "Position of the vertical pane, between the view and the date navigator " "calendar and task list when not in the month view, in pixels." msgstr "Ví trị của ô cửa sổ ngang, giữa lịch duyệt ngày và danh sách tác vụ khi " "không phải trong ô xem tháng, theo điểm ảnh." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:45 msgid "Programs that are allowed to be run by alarms." msgstr "Chương trình mà bảo động có thể chạy." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:46 msgid "Save directory for alarm audio" msgstr "Thư mục lưu âm thanh báo động" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:47 msgid "Show RSVP field in the event/task/meeting editor" msgstr "Hiện trường RSVP (Vui lòng hồi âm) trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:48 msgid "Show Role field in the event/task/meeting editor" msgstr "Hiện trường Vai trò trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:49 msgid "Show appointment end times in week and month views" msgstr "Hiện thời điểm kết thúc cuộc hẹn trong ô xem tuần và tháng đều" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:50 msgid "Show categories field in the event/meeting/task editor" msgstr "Hiện trường Hạng trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:51 msgid "Show display alarms in notification tray" msgstr "Hiển thị báo động trong khay thông báo" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:52 msgid "Show status field in the event/task/meeting editor" msgstr "Hiện trường Trạng thái trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:53 #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:95 msgid "Show the \"Preview\" pane" msgstr "Hiện ô « Xem thử »" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:54 #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:96 msgid "Show the \"Preview\" pane." msgstr "Hiện ô « Xem thử »" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:55 msgid "Show timezone field in the event/meeting editor" msgstr "Hiện trường Múi giờ trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:56 msgid "Show type field in the event/task/meeting editor" msgstr "Hiện trường Kiểu trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:57 msgid "Show week numbers in date navigator" msgstr "Hiện số thứ tự tuần trong bộ duyệt ngày" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:58 msgid "Tasks due today color" msgstr "Màu của tác vụ hết hạn vào hôm nay" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:59 msgid "Tasks vertical pane position" msgstr "Ví trị ô cửa sổ dọc tác vụ" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:61 #, no-c-format msgid "" "The URL template to use as a free/busy data fallback, %u is replaced by the " "user part of the mail address and %d is replaced by the domain." msgstr "Mẫu địa chỉ mạng cần dùng là dữ liệu Rảnh/Bận phục hồi: « %u » được thay thế " "bằng phần người dùng của địa chỉ thư, và « %d » được thay thế bằng miền của " "địa chỉ." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:62 msgid "" "The default timezone to use for dates and times in the calendar, as an " "untranslated Olsen timezone database location like \"America/New York\"." msgstr "Múi giờ mặc định cần dùng cho ngày và giờ trong lịch, là ví trị cơ sở dữ " "liệu kiểu Olsen chưa dịch như « Asia/Hanoi » (Châu Á/Hà nội)." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:63 msgid "Time divisions" msgstr "Chia thời gian" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:64 msgid "Time the last alarm ran, in time_t." msgstr "Giờ đã bảo động cuối cùng, theo time_t" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:65 #: ../plugins/startup-wizard/startup-wizard.c:108 msgid "Timezone" msgstr "Múi giờ" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:66 msgid "" "Transparency of the events in calendar views, a value between 0 " "(transparent) and 1 (opaque)." msgstr "Độ trong suốt của sự kiện trong ô xem lịch (giá trị giữa 0 (trong suốt) và 1 " "(đục)." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:67 msgid "Twenty four hour time format" msgstr "Định dạng thời gian 24 giờ" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:68 msgid "Units for a default reminder, \"minutes\", \"hours\" or \"days\"." msgstr "Đơn vị cho bộ nhắc nhở mặc định: « phút », « giờ » hay « ngày »." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:69 msgid "" "Units for determining when to hide tasks, \"minutes\", \"hours\" or \"days\"." msgstr "Đơn vị để quyết định lúc nào ẩn cộng việc: « phút », « giờ » hay « ngày »." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:71 msgid "Week start" msgstr "Tuần bắt đầu" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:72 msgid "Weekday the week starts on, from Sunday (0) to Saturday (6)." msgstr "Hôm bắt đầu tuần, từ Chủ Nhật (0) đến Thứ Bảy (6)." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:73 msgid "Whether or not to use the notification tray for display alarms." msgstr "Có nên dùng khay thông báo để hiển thị báo động hay không." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:74 msgid "Whether to ask for confirmation when deleting an appointment or task." msgstr "Có nên hỏi xác nhận khi xoá cuộc hẹn hay tác vụ hay không." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:75 msgid "Whether to ask for confirmation when expunging appointments and tasks." msgstr "Có nên hỏi xác nhận khi xoá hắn cuộc hẹn và tác vụ hay không." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:76 msgid "" "Whether to compress weekends in the month view, which puts Saturday and " "Sunday in the space of one weekday." msgstr "Có nên nén những ngày cuối tuần trong ô xem tháng, mà hiển thị hai ngày Thứ " "Bảy và Chủ Nhật đều là cùng cách của một ngày tuần." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:77 msgid "Whether to display the end time of events in the week and month views." msgstr "Có nên hiển thị thời điểm kết thúc sự kiện trong ô xem tuần và tháng đều hay " "không." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:78 msgid "" "Whether to draw the Marcus Bains Line (line at current time) in the calendar." msgstr "Có nên vẽ Dòng Marcus Bains (dòng tại giờ hiện có) trong lịch hay không." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:79 msgid "Whether to hide completed tasks in the tasks view." msgstr "Có nên ẩn mọi tác vụ đã hoàn tất trong ô xem tác vụ hay không." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:80 msgid "Whether to set a default reminder for appointments." msgstr "Có nên lập bộ nhắc nhở mặc định cho mọi cuộc hẹn hay không." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:81 msgid "Whether to show RSVP field in the event/task/meeting editor" msgstr "Có nên hiển thị trường RSVP (Vui lòng hồi âm) trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện hay không" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:82 msgid "Whether to show categories field in the event/meeting editor" msgstr "Có nên hiển thị trường loại trong bộ sửa cuộc họp/sự kiện hay không" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:83 msgid "Whether to show role field in the event/task/meeting editor" msgstr "Có nên hiển thị trường Vai trò trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện hay không" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:84 msgid "Whether to show status field in the event/task/meeting editor" msgstr "Có nên hiển thị trường trạng thái trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/dữ kiện hay " "không" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:85 msgid "" "Whether to show times in twenty four hour format instead of using am/pm." msgstr "Có nên hiển thị giờ dạng 24-giờ thay vào dùng am/pm (buổi sáng/buổi chiều-" "tối) hay không." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:86 msgid "Whether to show timezone field in the event/meeting editor" msgstr "Có nên hiển thị trường múi giờ trong bộ sửa cuộc họp/sự kiện hay không" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:87 msgid "Whether to show type field in the event/task/meeting editor" msgstr "Có nên hiển thị trường kiểu trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện hay không" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:88 msgid "Whether to show week numbers in the date navigator." msgstr "Có nên hiển thị số thứ tự tuần trong bộ duyệt ngày hay không." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:89 msgid "Whether to use daylight savings time while displaying events." msgstr "Có nên sử dụng giờ giữ ban ngày khi hiển thị sự hiện hay không." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:90 msgid "Work days" msgstr "Ngày làm việc" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:91 msgid "Workday end hour" msgstr "Giờ kết thúc ngày làm việc" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:92 msgid "Workday end minute" msgstr "Phút kết thúc ngày làm việc" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:93 msgid "Workday start hour" msgstr "Giờ bắt đầu ngày làm việc" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:94 msgid "Workday start minute" msgstr "Phút bắt đầu ngày làm việc" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:95 msgid "daylight savings time" msgstr "giờ giữ ban ngày" #: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:73 msgid "Summary contains" msgstr "Tóm tắt chứa" #: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:74 msgid "Description contains" msgstr "Mô tả chứa" #: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:75 msgid "Category is" msgstr "Loại là" #: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:76 msgid "Comment contains" msgstr "Ghi chú chứa" #: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:77 msgid "Location contains" msgstr "Địa điểm chứa" #: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:623 #: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:666 #: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:685 msgid "Unmatched" msgstr "Không khớp" #: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:631 msgid "Next 7 days Tasks" msgstr "Tác vụ 7 ngày kế" #: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:635 msgid "Active Tasks" msgstr "Tác vụ hoạt động" #: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:639 msgid "Over Due Tasks" msgstr "Tác vụ quá hạn" #: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:643 msgid "Completed Tasks" msgstr "Tác vụ hoàn tất " #: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:647 msgid "Tasks With Attachments" msgstr "Tác vụ có đồ đính kèm" #: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:693 msgid "Active Appointments" msgstr "Cuộc hẹn hoạt động" #: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:697 msgid "Next 7 Day Appointments" msgstr "Cuộc hẹn 7 ngày kế" #: ../calendar/gui/calendar-commands.c:99 #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:26 #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:20 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:75 #: ../ui/evolution-memos.xml.h:11 #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:14 msgid "Print" msgstr "In" #: ../calendar/gui/calendar-commands.c:324 msgid "" "This operation will permanently erase all events older than the selected " "amount of time. If you continue, you will not be able to recover these " "events." msgstr "Thao tác này sẽ xoá hoàn toàn mọi sự kiện trước khoảng thời gian được " "chọn. Nếu bạn tiếp tục thì sẽ không thể phục hồi những tác vụ này." #: ../calendar/gui/calendar-commands.c:330 msgid "Purge events older than" msgstr "Tẩy mọi sự kiện trước" #: ../calendar/gui/calendar-commands.c:335 #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:21 #: ../filter/filter.glade.h:14 #: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:288 #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:563 #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:38 msgid "days" msgstr "ngày" #: ../calendar/gui/calendar-component.c:265 #: ../calendar/gui/memos-component.c:227 #: ../calendar/gui/migration.c:511 #: ../calendar/gui/migration.c:609 #: ../calendar/gui/migration.c:1122 #: ../calendar/gui/tasks-component.c:223 #. Create the On the web source group #. Create the LDAP source group #. Create the Webcal source group #. Create the LDAP source group msgid "On The Web" msgstr "Trên Mạng" #: ../calendar/gui/calendar-component.c:283 #: ../calendar/gui/migration.c:405 msgid "Birthdays & Anniversaries" msgstr "Sinh nhật và Kỷ niệm" #: ../calendar/gui/calendar-component.c:290 #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:100 #. Create the weather group msgid "Weather" msgstr "Thời tiết" #: ../calendar/gui/calendar-component.c:588 msgid "_New Calendar" msgstr "Lịch _mới" #: ../calendar/gui/calendar-component.c:905 msgid "Failed upgrading calendars." msgstr "Lỗi cập nhật lịch." #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1204 #, c-format msgid "Unable to open the calendar '%s' for creating events and meetings" msgstr "Không thể mở lịch « %s » để tạo sự kiện và cuộc họp." #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1220 msgid "There is no calendar available for creating events and meetings" msgstr "Không có lịch nào sẵn sàng để tạo sự kiện và cuộc họp." #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1342 msgid "Calendar Source Selector" msgstr "Bộ chọn nguồn lịch" #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1550 msgid "New appointment" msgstr "Cuộc hẹn mới" #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1551 msgid "_Appointment" msgstr "Cuộc _hẹn" #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1552 msgid "Create a new appointment" msgstr "Tạo cuộc hẹn mới" #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1558 msgid "New meeting" msgstr "Cuộc họp mới" #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1559 msgid "M_eeting" msgstr "Cuộc họ_p" #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1560 msgid "Create a new meeting request" msgstr "Tạo yêu cầu cuộc họp mới" #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1566 msgid "New all day appointment" msgstr "Cuộc hẹn nguyên ngày mới" #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1567 msgid "All Day A_ppointment" msgstr "Cuộc hẹn ngu_yên ngày" #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1568 msgid "Create a new all-day appointment" msgstr "Tạo cuộc hẹn nguyên ngày mới" #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1574 msgid "New calendar" msgstr "Lịch mới" #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1575 msgid "Cale_ndar" msgstr "_Lịch" #: ../calendar/gui/calendar-component.c:1576 msgid "Create a new calendar" msgstr "Tạo lịch mới" #: ../calendar/gui/calendar-view-factory.c:109 msgid "Day View" msgstr "Xem ngày" #: ../calendar/gui/calendar-view-factory.c:112 msgid "Work Week View" msgstr "Xem tuần làm việc" #: ../calendar/gui/calendar-view-factory.c:115 msgid "Week View" msgstr "Xem tuần" #: ../calendar/gui/calendar-view-factory.c:118 msgid "Month View" msgstr "Xem tháng" #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:2 #: ../calendar/gui/memotypes.xml.h:2 #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:2 msgid "Description Contain" msgstr "Mô tả chứa" #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:3 #: ../calendar/gui/memotypes.xml.h:3 #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:3 msgid "Summary Contain" msgstr "Tóm tắt chứa" #: ../calendar/gui/comp-editor-factory.c:415 msgid "Error while opening the calendar" msgstr "Gặp lỗi khi mở lịch" #: ../calendar/gui/comp-editor-factory.c:421 msgid "Method not supported when opening the calendar" msgstr "Phương pháp không được hỗ trợ khi mở lịch." #: ../calendar/gui/comp-editor-factory.c:427 msgid "Permission denied to open the calendar" msgstr "Không đủ quyền truy cập để mở lịch" #: ../calendar/gui/comp-editor-factory.c:439 #: ../shell/e-shell.c:1274 msgid "Unknown error" msgstr "Lỗi lạ" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.c:616 msgid "Edit Alarm" msgstr "Sửa Báo động" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:1 msgid "Alarm" msgstr "Báo động" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:2 msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:3 msgid "Repeat" msgstr "Lặp lại" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:4 msgid "Add Alarm" msgstr "Thêm Báo động" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:5 msgid "Custom _message" msgstr "Thư tự _chọn" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:6 msgid "Custom alarm sound" msgstr "Âm thanh báo động tự chọn" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:7 msgid "Mes_sage:" msgstr "_Thư :" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:8 #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:446 msgid "Play a sound" msgstr "Phát âm thanh" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:9 #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:450 msgid "Pop up an alert" msgstr "Bật lên báo động" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:10 #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:458 msgid "Run a program" msgstr "Chạy chương trình" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:11 msgid "Select A File" msgstr "Chọn tập tin" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:12 msgid "Send To:" msgstr "Gửi cho:" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:13 #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:454 msgid "Send an email" msgstr "Gửi thư" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:14 msgid "_Arguments:" msgstr "Đối _số:" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:15 msgid "_Program:" msgstr "_Chương trình:" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:16 msgid "_Repeat the alarm" msgstr "_Lặp lại báo động" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:17 msgid "_Sound:" msgstr "Â_m thanh:" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:18 msgid "after" msgstr "sau" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:19 msgid "before" msgstr "trước" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:20 #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:13 #. TRANSLATORS: Entire string is for example: #. 'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (dropdown menu options are in [square brackets]) msgid "day(s)" msgstr "ngày" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:22 msgid "end of appointment" msgstr "kết thúc cuộc hẹn" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:23 msgid "extra times every" msgstr "lần thêm nữa mỗi" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:24 msgid "hour(s)" msgstr "giờ" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:26 msgid "minute(s)" msgstr "phút" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:28 msgid "start of appointment" msgstr "bắt đầu cuộc hẹn" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-list-dialog.c:235 msgid "Action/Trigger" msgstr "Hành động/Gây ra" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-list-dialog.glade.h:1 msgid "A_dd" msgstr "_Thêm" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-list-dialog.glade.h:2 #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:15 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:4 #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:1 msgid "Alarms" msgstr "Báo động" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-attachment-select-file.c:97 #: ../calendar/gui/dialogs/cal-attachment-select-file.c:116 #: ../composer/e-msg-composer-select-file.c:98 #: ../composer/e-msg-composer-select-file.c:118 msgid "_Suggest automatic display of attachment" msgstr "Đề nghị _hiển thị tự động đồ đính kèm" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-attachment-select-file.c:191 msgid "Attach file(s)" msgstr "Đính kèm tập tin" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.c:479 msgid "Selected Calendars for Alarms" msgstr "Các Lịch đã chọn cho Báo động" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:1 msgid "" "60 minutes\n" "30 minutes\n" "15 minutes\n" "10 minutes\n" "05 minutes" msgstr "60 phút\n" "30 phút\n" "15 phút\n" "10 phút\n" "05 phút" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:7 #, no-c-format msgid "" "%u and %d will be replaced by user and domain from the email address." msgstr "« %u » và « %d » sẽ được thay thế bằng người dùng và miền riêng từng từ " "địa chỉ thư." #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:8 #: ../mail/mail-config.glade.h:8 msgid "Alerts" msgstr "Báo động" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:9 msgid "Default Free/Busy Server" msgstr "Máy phục vụ Rảnh/Bận Mặc định" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:10 #: ../mail/mail-config.glade.h:16 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.glade.h:1 msgid "General" msgstr "Chung" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:11 msgid "Task List" msgstr "Danh sách Tác vụ" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:12 msgid "Time" msgstr "Giờ" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:13 msgid "Work Week" msgstr "Tuần Làm Việc" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:14 msgid "Adjust for daylight sa_ving time" msgstr "Chỉnh _với giờ giữ ban ngày" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:16 msgid "Day _ends:" msgstr "Ngày _kết thúc:" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:17 msgid "Display" msgstr "Hiển thị" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:19 #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1091 #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:730 msgid "Friday" msgstr "Thứ Sáu" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:21 msgid "" "Minutes\n" "Hours\n" "Days" msgstr "Phút\n" "Giờ\n" "Ngày" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:24 #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1087 #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:726 msgid "Monday" msgstr "Thứ Hai" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:25 msgid "" "Monday\n" "Tuesday\n" "Wednesday\n" "Thursday\n" "Friday\n" "Saturday\n" "Sunday" msgstr "Thứ Hai\n" "Thứ Ba\n" "Thứ Tư\n" "Thứ Năm\n" "Thứ Sáu\n" "Thứ Bảy\n" "Chủ Nhật" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:32 #: ../mail/mail-config.glade.h:107 msgid "Pick a color" msgstr "Chọn màu" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:34 #. Sunday msgid "S_un" msgstr "_CN" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:35 #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1092 #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:731 msgid "Saturday" msgstr "Thứ Bảy" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:36 msgid "Select the calendars for alarm notification" msgstr "Chọn những lịch cần dùng tính năng báo động" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:37 msgid "Sh_ow a reminder" msgstr "_Hiện bộ nhắc nhở" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:38 msgid "Show week _numbers in date navigator" msgstr "Hiệ_n số thứ tự tuần trong bộ duyệt ngày" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:39 #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1093 #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:725 msgid "Sunday" msgstr "Chủ Nhật" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:40 msgid "T_asks due today:" msgstr "Tác vụ hết hạn vào hôm n_ay:" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:42 #. Thursday msgid "T_hu" msgstr "T_5" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:43 msgid "Template:" msgstr "Mẫu :" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:44 #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1090 #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:729 msgid "Thursday" msgstr "Thứ Năm" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:45 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:13 msgid "Time _zone:" msgstr "Múi _giờ :" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:46 msgid "Time format:" msgstr "Định dạng giờ :" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:47 #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1088 #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:727 msgid "Tuesday" msgstr "Thứ Ba" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:48 #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1089 #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:728 msgid "Wednesday" msgstr "Thứ Tư" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:50 #. A weekday like "Monday" follows msgid "Wee_k starts on:" msgstr "Tuần _bắt đầu :" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:51 msgid "Work days:" msgstr "Ngày làm việc:" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:52 msgid "_12 hour (AM/PM)" msgstr "_12 giờ (AM/PM: sáng/chiều)" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:53 msgid "_24 hour" msgstr "_24 giờ" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:54 msgid "_Ask for confirmation when deleting items" msgstr "Hỏi xác thực khi xó_a bỏ mục" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:55 msgid "_Compress weekends in month view" msgstr "Nén các ngày _cuối tuần trong ô xem tháng" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:56 msgid "_Day begins:" msgstr "_Ngày bắt đầu :" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:58 #. Friday msgid "_Fri" msgstr "T_6" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:59 msgid "_Hide completed tasks after" msgstr "Ẩn tác vụ _hoàn thành sau (khi)" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:61 #. Monday msgid "_Mon" msgstr "T_2" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:62 msgid "_Overdue tasks:" msgstr "Tác vụ _quá hạn:" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:64 #. Saturday msgid "_Sat" msgstr "T_7" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:65 msgid "_Show appointment end times in week and month view" msgstr "_Hiện thời điểm kết thúc cuộc hẹn trong ô xem tuần và tháng đều" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:66 msgid "_Time divisions:" msgstr "_Chia thời gian:" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:68 #. Tuesday msgid "_Tue" msgstr "T_3" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:70 #. Wednesday msgid "_Wed" msgstr "T_4" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:71 msgid "before every appointment" msgstr "trước mỗi cuộc hẹn" #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:268 msgid "Cop_y calendar contents locally for offline operation" msgstr "Chép nội dung lịch cục bộ để hoạt động ngoại tu_yến" #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:270 msgid "Cop_y task list contents locally for offline operation" msgstr "Chép nội dung danh sách tác vụ cục bộ để hoạt động ngoại tu_yến" #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:272 msgid "Cop_y memo list contents locally for offline operation" msgstr "Chép nội dung danh sách ghi nhớ cục bộ để hoạt động ngoại tu_yến" #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:342 msgid "C_olor:" msgstr "_Màu :" #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:377 msgid "Task List" msgstr "Danh sách tác vụ" #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:388 msgid "Memo List" msgstr "Danh sách Ghi nhớ" #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:477 msgid "Calendar Properties" msgstr "Tài sản Lịch" #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:479 msgid "New Calendar" msgstr "Lịch mới" #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:564 msgid "Task List Properties" msgstr "Thuộc tính Danh sách Tác vụ" #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:630 msgid "New Memo List" msgstr "Danh sách Ghi nhớ Mới" #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:60 msgid "This event has been deleted." msgstr "Sự kiện này bị xoá." #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:64 msgid "This task has been deleted." msgstr "Tác vụ này bị xoá." #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:68 msgid "This journal entry has been deleted." msgstr "Mục nhật ký này bị xoá." #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:77 #, c-format msgid "%s You have made changes. Forget those changes and close the editor?" msgstr "%s Bạn đã tạo ra một vài thay đổi. Bỏ qua những thay đổi này và đóng bộ " "biên soạn sao không?" #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:79 #, c-format msgid "%s You have made no changes, close the editor?" msgstr "%s Bạn chưa thay đổi gì, đóng bộ sửa không?" #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:84 msgid "This event has been changed." msgstr "Sự kiện này đã được thay đổi." #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:88 msgid "This task has been changed." msgstr "Tác vụ này đã được thay đổi." #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:92 msgid "This journal entry has been changed." msgstr "Mục nhật ký này đã được thay đổi." #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:101 #, c-format msgid "%s You have made changes. Forget those changes and update the editor?" msgstr "%s Bạn đã tạo ra vài thay đổi. Bỏ qua những thay đổi này và cập nhật bộ " "biên soạn không?" #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:103 #, c-format msgid "%s You have made no changes, update the editor?" msgstr "%s Bạn chưa thay đổi gì, còn cập nhật bộ sửa không?" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor-page.c:519 #, c-format msgid "Validation error: %s" msgstr "Lỗi hợp lệ hoá: %s" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:187 #: ../calendar/gui/print.c:2179 msgid " to " msgstr " tới " #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:191 #: ../calendar/gui/print.c:2183 msgid " (Completed " msgstr " (Hoàn tất " #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:193 #: ../calendar/gui/print.c:2185 msgid "Completed " msgstr "Hoàn tất " #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:198 #: ../calendar/gui/print.c:2190 msgid " (Due " msgstr " (Đến hạn " #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:200 #: ../calendar/gui/print.c:2192 msgid "Due " msgstr "Đến hạn " #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:209 #: ../composer/e-msg-composer.c:2917 #, c-format msgid "Attached message - %s" msgstr "Thư đính kèm - %s" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:214 #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:393 #: ../composer/e-msg-composer.c:2922 #: ../composer/e-msg-composer.c:3117 #, c-format #. translators, this count will always be >1 msgid "Attached message" msgid_plural "%d attached messages" msgstr[0] "%d thư đính kèm" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:464 #: ../composer/e-msg-composer.c:3181 #: ../mail/em-folder-tree.c:1007 #: ../mail/em-folder-utils.c:368 #: ../mail/em-folder-view.c:1036 #: ../mail/message-list.c:1963 msgid "_Move" msgstr "Chu_yển" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:466 #: ../composer/e-msg-composer.c:3183 #: ../mail/em-folder-tree.c:1009 #: ../mail/message-list.c:1965 msgid "Cancel _Drag" msgstr "Thôi _kéo" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:824 msgid "Could not update object" msgstr "Không thể cập nhật đối tượng" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:968 #: ../composer/e-msg-composer.c:2534 #, c-format msgid "%d Attachment" msgid_plural "%d Attachments" msgstr[0] "%d đính kèm" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1000 msgid "Hide Attachment _Bar" msgstr "Ẩn thanh đính _kèm" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1003 #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1532 msgid "Show Attachment _Bar" msgstr "Hiện thanh đính _kèm" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1122 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1904 #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:1201 #: ../composer/e-msg-composer.c:3698 #: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.glade.h:8 #: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:13 #: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:18 msgid "_Remove" msgstr "_Gỡ bỏ" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1123 #: ../composer/e-msg-composer.c:3699 #: ../mail/em-folder-tree.c:2129 #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:59 #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:35 msgid "_Properties" msgstr "Tài _sản" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1125 #: ../composer/e-msg-composer.c:3701 msgid "_Add attachment..." msgstr "_Thêm đồ đính kèm..." #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1556 #: ../mail/em-format-html-display.c:2315 msgid "Show Attachments" msgstr "Hiện các đồ đính kèm" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1557 msgid "Press space key to toggle attachment bar" msgstr "Bấm phím dài để bật/tắt thanh đính kèm" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2163 #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2206 msgid "Edit Appointment" msgstr "Sửa cuộc hẹn" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2169 #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2212 #, c-format msgid "Meeting - %s" msgstr "Cuộc họp - %s" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2171 #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2214 #, c-format msgid "Appointment - %s" msgstr "Cuộc hẹn - %s" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2175 #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2218 #, c-format msgid "Assigned Task - %s" msgstr "Tác vụ đã gán - %s" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2177 #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2220 #, c-format msgid "Task - %s" msgstr "Tác vụ - %s" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2180 #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2223 #, c-format msgid "Journal entry - %s" msgstr "Mục nhật ký - %s" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2191 #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2233 msgid "No summary" msgstr "Không có tóm tắt" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2779 #: ../mail/em-utils.c:370 #: ../widgets/misc/e-attachment-bar.c:350 msgid "attachment" msgstr "đính kèm" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2868 #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2922 #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2946 msgid "Changes made to this item may be discarded if an update arrives" msgstr "Thay đổi trên mục này có thể bị hủy nếu bản cập nhật đến vào." #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2975 msgid "Unable to use current version!" msgstr "Không thể dùng phiên bản hiện thời." #: ../calendar/gui/dialogs/copy-source-dialog.c:61 msgid "Could not open source" msgstr "Không thể mở nguồn." #: ../calendar/gui/dialogs/copy-source-dialog.c:69 msgid "Could not open destination" msgstr "Không thể mở đích." #: ../calendar/gui/dialogs/copy-source-dialog.c:78 msgid "Destination is read only" msgstr "Đích chỉ cho phép đọc thôi." #: ../calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:206 msgid "_Delete this item from all other recipient's mailboxes?" msgstr "_Xoá mục này ra hộp thư của mọi người nhận khác không?" #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:54 msgid "The event could not be deleted due to a corba error" msgstr "Không thể xoá sự kiện này vi gặp lỗi kiểu CORBA." #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:57 msgid "The task could not be deleted due to a corba error" msgstr "Không thể xoá cộng việc này vi gặp lỗi kiểu CORBA." #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:60 msgid "The journal entry could not be deleted due to a corba error" msgstr "Không thể xoá mục nhật ký này vi gặp lỗi kiểu CORBA." #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:63 msgid "The item could not be deleted due to a corba error" msgstr "Không thể xoá mục này vi gặp lỗi kiểu CORBA." #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:70 msgid "The event could not be deleted because permission was denied" msgstr "Không thể xoá sự kiện vì không đủ quyền." #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:73 msgid "The task could not be deleted because permission was denied" msgstr "Không thể xoá tác vụ vì không đủ quyền." #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:76 msgid "The journal entry could not be deleted because permission was denied" msgstr "Không thể xoá mục nhật ký vì không đủ quyền." #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:79 msgid "The item could not be deleted because permission was denied" msgstr "Không thể xoá mục vì không đủ quyền." #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:86 msgid "The event could not be deleted due to an error" msgstr "Không thể xoá sự kiện vì gặp lỗi." #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:89 msgid "The task could not be deleted due to an error" msgstr "Không thể xoá tác vụ vì gặp lỗi." #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:92 msgid "The journal entry could not be deleted due to an error" msgstr "Không thể xoá mục nhật ký vì gặp lỗi." #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:95 msgid "The item could not be deleted due to an error" msgstr "Không thể xoá mục vì gặp lỗi." #: ../calendar/gui/dialogs/e-delegate-dialog.glade.h:1 msgid "Contacts..." msgstr "Liên lạc..." #: ../calendar/gui/dialogs/e-delegate-dialog.glade.h:2 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:421 msgid "Delegate To:" msgstr "Ủy nhiệm cho:" #: ../calendar/gui/dialogs/e-delegate-dialog.glade.h:3 msgid "Enter Delegate" msgstr "Nhập người ủy nhiệm" #: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:602 msgid "Appoint_ment" msgstr "Cuộc _hẹn" #: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:606 #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:14 msgid "Recurrence" msgstr "Định kỳ" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:814 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2723 msgid "This event has alarms" msgstr "Nó có bảo động." #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:886 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:11 #: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:5 #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.glade.h:2 #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:441 msgid "Or_ganizer:" msgstr "_Bộ tổ chức:" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:924 msgid "_Delegatees" msgstr "Người ủ_y nhiệm" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:926 msgid "Atte_ndees" msgstr "Người _dự" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1091 msgid "Event with no start date" msgstr "Sự kiện không có ngày bắt đầu" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1094 msgid "Event with no end date" msgstr "Sự kiện không có ngày kết thúc" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1263 #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:685 #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:849 msgid "Start date is wrong" msgstr "Ngày bắt đầu sai" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1273 msgid "End date is wrong" msgstr "Ngày kết thúc sai" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1296 msgid "Start time is wrong" msgstr "Thời điểm đầu sai" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1303 msgid "End time is wrong" msgstr "Thời điểm kết thúc sai" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1460 #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:720 #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:906 msgid "The organizer selected no longer has an account." msgstr "Bộ tổ chức đã chọn không còn có tài khoản lại." #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1466 #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:726 #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:912 msgid "An organizer is required." msgstr "Cần một bộ tổ chức." #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1481 #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:927 msgid "At least one attendee is required." msgstr "Cần ít nhất một người dự." #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1905 #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:1202 msgid "_Add " msgstr "_Thêm " #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2630 #, c-format msgid "Unable to open the calendar '%s'." msgstr "Không thể mở lịch « %s »." #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2936 #, c-format msgid "%d day before appointment" msgid_plural "%d days before appointment" msgstr[0] "%d ngày trước cuộc hẹn" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2942 #, c-format msgid "%d hour before appointment" msgid_plural "%d hours before appointment" msgstr[0] "%d giờ trước cuộc hẹn" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2948 #, c-format msgid "%d minute before appointment" msgid_plural "%d minutes before appointment" msgstr[0] "%d phút trước cuộc hẹn" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2961 msgid "Customize" msgstr "Tùy chỉnh" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2966 #: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:4 #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:656 #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1131 #: ../composer/e-msg-composer.c:2318 #: ../filter/filter-rule.c:891 #: ../mail/em-account-editor.c:701 #: ../mail/em-account-editor.c:1421 #: ../mail/em-account-prefs.c:475 #: ../mail/em-junk-hook.c:78 #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:370 #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:424 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:9 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1775 #: ../widgets/misc/e-cell-date-edit.c:247 #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:1504 #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:1718 #. an empty string is the same as 'None' msgid "None" msgstr "Không" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:1 msgid "1 day before appointment" msgstr "1 ngày trước cuộc hẹn" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:2 msgid "1 hour before appointment" msgstr "1 giờ trước cuộc hẹn" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:3 msgid "15 minutes before appointment" msgstr "15 phút trước cuộc hẹn" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:5 msgid "Attendee_s..." msgstr "Người _dự..." #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:6 #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.glade.h:1 msgid "Ca_tegories..." msgstr "_Loại.." #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:8 msgid "Custom Alarm:" msgstr "Báo động tự chọn:" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:9 msgid "D_escription:" msgstr "_Mô tả:" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:10 msgid "Event Description" msgstr "Mô tả sự kiện" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:12 #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.glade.h:4 #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:6 msgid "Su_mmary:" msgstr "Tó_m tắt:" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:14 msgid "_Alarm" msgstr "_Báo động" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:17 msgid "_Time:" msgstr "_Giờ :" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:18 #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:16 #. TRANSLATORS: Entire string is for example: #. 'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (dropdown menu options are in [square brackets]) msgid "for" msgstr "trong" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:21 #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:25 #. TRANSLATORS: Entire string is for example: #. 'This appointment recurs/Every[x][day(s)][until][2006/01/01]' (dropdown menu options are in [square brackets]) msgid "until" msgstr "tới khi" #: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:1 msgid "Att_endees" msgstr "Người _dự" #: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:2 msgid "C_hange Organizer" msgstr "Đổi bộ tổ c_hức" #: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:3 msgid "Co_ntacts..." msgstr "Liê_n lạc..." #: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:6 msgid "Organizer" msgstr "Bộ tổ chức:" #: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:7 #: ../calendar/gui/e-itip-control.glade.h:7 msgid "Organizer:" msgstr "Tổ chức:" #: ../calendar/gui/dialogs/memo-editor.c:219 #: ../calendar/gui/print.c:2287 msgid "Memo" msgstr "Ghi nhớ" #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:868 #, c-format msgid "Unable to open memos in '%s'." msgstr "Không thể mở ghi nhớ trong « %s »." #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:1019 #: ../mail/em-format-html.c:1489 #: ../mail/em-format-quote.c:200 #: ../mail/em-format.c:851 #: ../mail/em-mailer-prefs.c:89 #: ../mail/message-list.etspec.h:18 msgid "To" msgstr "Cho" #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.glade.h:3 #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:5 msgid "Sta_rt date:" msgstr "Ngày _bắt đầu:" #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.glade.h:5 msgid "T_o:" msgstr "Ch_o :" #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.glade.h:6 msgid "_Description:" msgstr "_Mô tả:" #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.glade.h:7 #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:434 #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:9 msgid "_Group:" msgstr "_Nhóm:" #: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:52 msgid "You are modifying a recurring event. What would you like to modify?" msgstr "Bạn đang sửa đổi sự kiện lặp, bạn muốn sửa đổi cái nào?" #: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:54 msgid "You are delegating a recurring event. What would you like to delegate?" msgstr "Bạn đang ủy nhiệm sự kiện lặp, bạn muốn ủy nhiệm cái nào?" #: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:58 msgid "You are modifying a recurring task. What would you like to modify?" msgstr "Bạn đang sửa đổi tác vụ lặp, bạn muốn sửa đổi cái nào?" #: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:62 msgid "" "You are modifying a recurring journal entry. What would you like to modify?" msgstr "Bạn đang sửa đổi mục nhật ký lặp, bạn muốn sửa đổi cái nào?" #: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:87 msgid "This Instance Only" msgstr "Chỉ lần này" #: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:91 msgid "This and Prior Instances" msgstr "Lần này và những lần trước" #: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:97 msgid "This and Future Instances" msgstr "Lần này và những lần sau này" #: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:102 msgid "All Instances" msgstr "Mọi lần" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:498 msgid "This appointment contains recurrences that Evolution cannot edit." msgstr "Cuộc hẹn chứa nhiều lần lặp lại mà Evolution không thể hiệu chỉnh." #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:819 msgid "Recurrence date is invalid" msgstr "Ngày lặp không hợp lệ" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:932 #. TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] week(s) on [Wednesday] [forever]' #. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after the 'on', name of a week day always follows. msgid "on" msgstr "vào" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:996 #. TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [first] [Monday] [forever]' #. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'first', either the string 'day' or #. * the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow. #. msgid "first" msgstr "thứ nhắt" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1002 #. TRANSLATORS: here, "second" is the ordinal number (like "third"), not the time division (like "minute") #. * Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [second] [Monday] [forever]' #. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'second', either the string 'day' or #. * the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow. #. msgid "second" msgstr "giây" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1007 #. TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [third] [Monday] [forever]' #. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'third', either the string 'day' or #. * the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow. #. msgid "third" msgstr "thứ ba" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1012 #. TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [fourth] [Monday] [forever]' #. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'fourth', either the string 'day' or #. * the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow. #. msgid "fourth" msgstr "thứ tư" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1017 #. TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [last] [Monday] [forever]' #. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'last', either the string 'day' or #. * the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow. #. msgid "last" msgstr "cuối cùng" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1043 #. TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [Other date] [11th to 20th] [17th] [forever]' #. * (dropdown menu options are in [square brackets]). msgid "Other Date" msgstr "Ngày khác" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1051 #. TRANSLATORS: This is a submenu option string to split the date range into three submenus to choose the exact day of #. * the month to setup an appointment recurrence. The entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) #. * on the [Other date] [1st to 10th] [7th] [forever]' (dropdown menu options are in [square brackets]). #. msgid "1st to 10th" msgstr "ngày mồng 1 đến 10" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1057 #. TRANSLATORS: This is a submenu option string to split the date range into three submenus to choose the exact day of #. * the month to setup an appointment recurrence. The entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) #. * on the [Other date] [11th to 20th] [17th] [forever]' (dropdown menu options are in [square brackets]). #. msgid "11th to 20th" msgstr "ngày 11 đến 20" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1063 #. TRANSLATORS: This is a submenu option string to split the date range into three submenus to choose the exact day of #. * the month to setup an appointment recurrence. The entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) #. * on the [Other date] [21th to 31th] [27th] [forever]' (dropdown menu options are in [square brackets]). #. msgid "21st to 31st" msgstr "ngày 21 đến 31" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1086 #. For Translator : 'day' is part of the sentence of the form 'appointment recurs/Every [x] month(s) on the [first] [day] [forever]' #. (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'first', either the string 'day' or #. the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow. msgid "day" msgstr "ngày" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1226 #. TRANSLATORS: Entire string is for example: 'This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [second] [Tuesday] [forever]' #. * (dropdown menu options are in [square brackets])." #. msgid "on the" msgstr "vào" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1419 msgid "occurrences" msgstr "lần" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2157 msgid "Add exception" msgstr "Thêm ngoại lệ" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2200 msgid "Could not get a selection to modify." msgstr "Không thể lấy vùng chọn cần sửa đổi." #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2206 msgid "Modify exception" msgstr "Sửa đổi ngoại lệ" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2252 msgid "Could not get a selection to delete." msgstr "Không thể lấy vùng chọn cần xoá." #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2383 msgid "Date/Time" msgstr "Ngày/Giờ" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:1 msgid "Exceptions" msgstr "Ngoại lệ" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:2 #: ../mail/mail-config.glade.h:2 msgid "Preview" msgstr "Xem thử" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:3 msgid "Recurrence" msgstr "Định kỳ" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:6 #. TRANSLATORS: Entire string is for example: #. 'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (dropdown menu options are in [square brackets]) msgid "Every" msgstr "Mỗi" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:9 #. TRANSLATORS: Entire string is for example: #. 'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (dropdown menu options are in [square brackets]) msgid "This appointment rec_urs" msgstr "C_uộc hẹn này lặp lại" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:19 #. TRANSLATORS: Entire string is for example: #. 'This appointment recurs/Every[x][day(s)][forever]' (dropdown menu options are in [square brackets]) msgid "forever" msgstr "mãi mãi" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:22 #. TRANSLATORS: Entire string is for example: #. 'This appointment recurs/Every[x][month(s)][for][1]occurrences' (dropdown menu options are in [square brackets]) msgid "month(s)" msgstr "tháng" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:28 #. TRANSLATORS: Entire string is for example: #. 'This appointment recurs/Every[x][week(s)][for][1]occurrences' (dropdown menu options are in [square brackets]) msgid "week(s)" msgstr "tuần" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:29 msgid "year(s)" msgstr "năm" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.c:410 #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.c:430 msgid "Completed date is wrong" msgstr "Ngày hoàn tất sai" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.c:515 msgid "Web Page" msgstr "Trang Mạng:" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:1 msgid "Miscellaneous" msgstr "Linh tinh\t" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:2 msgid "Status" msgstr "Trạng thái" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:4 #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:233 #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:347 #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:662 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:463 #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:923 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:194 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:217 #: ../calendar/gui/print.c:2348 #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:390 #. Pass TRUE as is_utc, so it gets converted to the current #. timezone. msgid "Completed" msgstr "Hoàn tất" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:5 #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:252 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:388 #: ../mail/message-list.c:1034 msgid "High" msgstr "Cao" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:6 #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:230 #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:345 #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:660 #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:735 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:462 #: ../calendar/gui/print.c:2345 msgid "In Progress" msgstr "Đang tiến hành" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:7 #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:256 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:390 #: ../mail/message-list.c:1032 msgid "Low" msgstr "Thấp" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:8 #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:254 #: ../calendar/gui/e-cal-model.c:924 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:389 #: ../mail/message-list.c:1033 msgid "Normal" msgstr "Chuẩn" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:9 #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:240 #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:343 #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:658 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:461 #: ../calendar/gui/print.c:2342 msgid "Not Started" msgstr "Chưa bắt đầu" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:10 msgid "P_ercent complete:" msgstr "_Phần trăm hoàn tất:" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:11 msgid "Stat_us:" msgstr "T_rạng thái:" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:12 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:391 msgid "Undefined" msgstr "Chưa định nghĩa" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:13 msgid "_Date completed:" msgstr "_Ngày hoàn tất:" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:14 #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:33 msgid "_Priority:" msgstr "Độ ư_u tiên:" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:15 msgid "_Web Page:" msgstr "Trang _Mạng:" #: ../calendar/gui/dialogs/task-editor.c:424 #: ../calendar/gui/tasks-component.c:1250 msgid "_Task" msgstr "_Tác vụ" #: ../calendar/gui/dialogs/task-editor.c:428 msgid "Task Details" msgstr "Chi tiết tác vụ" #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:822 msgid "Due date is wrong" msgstr "Ngày đến hạn sai" #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:1650 #, c-format msgid "Unable to open tasks in '%s'." msgstr "Không thể mở tác vụ trong « %s »." #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:1 msgid "Atte_ndees..." msgstr "Người _dự..." #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:2 msgid "Categor_ies..." msgstr "Loạ_i.." #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:3 msgid "De_scription:" msgstr "_Mô tả:" #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:4 msgid "Or_ganiser:" msgstr "_Bộ tổ chức:" #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:7 msgid "Time zone:" msgstr "Múi giờ :" #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:8 msgid "_Due date:" msgstr "N_gày đến hạn:" #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:396 #, c-format #. Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d days before start of appointment" msgid "%d day" msgid_plural "%d days" msgstr[0] "%d ngày" #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:402 #, c-format #. Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d weeks before start of appointment" msgid "%d week" msgid_plural "%d weeks" msgstr[0] "%d tuần" #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:464 msgid "Unknown action to be performed" msgstr "Không biết hành động cần thực hiện." #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:478 #, c-format #. Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like #. * "Play a Sound". Second %s refers to the duration string e.g:"15 minutes" msgid "%s %s before the start of the appointment" msgstr "%s %s trước khi bắt đầu cuộc hẹn" #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:483 #, c-format #. Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like #. * "Play a Sound". Second %s refers to the duration string e.g:"15 minutes" msgid "%s %s after the start of the appointment" msgstr "%s %s sau khi bắt đầu cuộc hẹn" #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:490 #, c-format #. Translator: The %s refers to the base, which would be actions like #. * "Play a sound" msgid "%s at the start of the appointment" msgstr "%s lúc bắt đầu cuộc hẹn" #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:501 #, c-format #. Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like #. * "Play a Sound". Second %s refers to the duration string e.g:"15 minutes" msgid "%s %s before the end of the appointment" msgstr "%s %s trước khi kết thúc cuộc hẹn" #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:506 #, c-format #. Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like #. * "Play a Sound". Second %s refers to the duration string e.g:"15 minutes" msgid "%s %s after the end of the appointment" msgstr "%s %s sau khi kết thúc cuộc hẹn" #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:513 #, c-format #. Translator: The %s refers to the base, which would be actions like #. * "Play a sound" msgid "%s at the end of the appointment" msgstr "%s lúc kết thúc cuộc hẹn" #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:537 #, c-format #. Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like #. * "Play a Sound". Second %s is an absolute time, e.g. "10:00AM" msgid "%s at %s" msgstr "%s lúc %s" #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:545 #, c-format #. Translator: The %s refers to the base, which would be actions like #. * "Play a sound". "Trigger types" are absolute or relative dates msgid "%s for an unknown trigger type" msgstr "%s cho kiểu gây ra lạ" #: ../calendar/gui/e-cal-component-memo-preview.c:74 #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:72 #: ../mail/em-folder-view.c:2998 #, c-format msgid "Click to open %s" msgstr "Nhấn để mở %s" #: ../calendar/gui/e-cal-component-memo-preview.c:157 #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:157 #: ../filter/filter-rule.c:805 #: ../shell/e-shell-folder-title-bar.c:593 msgid "Untitled" msgstr "Không tên" #: ../calendar/gui/e-cal-component-memo-preview.c:208 #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:197 #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:208 msgid "Start Date:" msgstr "Ngày bắt đầu:" #: ../calendar/gui/e-cal-component-memo-preview.c:221 #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:271 #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1191 #: ../calendar/gui/e-itip-control.glade.h:4 #: ../mail/mail-config.glade.h:68 #: ../widgets/misc/e-attachment.glade.h:2 msgid "Description:" msgstr "Mô tả:" #: ../calendar/gui/e-cal-component-memo-preview.c:254 #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:304 msgid "Web Page:" msgstr "Trang Mạng:" #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:190 #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1135 #: ../calendar/gui/e-itip-control.glade.h:9 msgid "Summary:" msgstr "Tóm tắt:" #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:219 msgid "Due Date:" msgstr "Ngày đến hạn:" #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:226 #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1159 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:269 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:968 #. write status #. Status msgid "Status:" msgstr "Trạng thái:" #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:250 msgid "Priority:" msgstr "Độ ưu tiên:" #: ../calendar/gui/e-cal-list-view.c:255 #: ../calendar/gui/e-cal-model.c:314 #: ../calendar/gui/e-cal-model.c:321 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:366 msgid "Public" msgstr "Công cộng" #: ../calendar/gui/e-cal-list-view.c:256 #: ../calendar/gui/e-cal-model.c:323 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:367 msgid "Private" msgstr "Riêng tư" #: ../calendar/gui/e-cal-list-view.c:257 #: ../calendar/gui/e-cal-model.c:325 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:368 msgid "Confidential" msgstr "Tin tưởng" #: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:2 msgid "End Date" msgstr "Ngày kết thúc" #: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:4 #: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:4 msgid "Start Date" msgstr "Ngày bắt đầu" #: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:5 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:11 #: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:5 #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:20 #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:386 msgid "Summary" msgstr "Tóm tắt" #: ../calendar/gui/e-cal-model-calendar.c:183 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:440 msgid "Free" msgstr "Rảnh" #: ../calendar/gui/e-cal-model-calendar.c:186 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:441 #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:411 msgid "Busy" msgstr "Bận" #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:610 msgid "" "The geographical position must be entered in the format: \n" "\n" "45.436845,125.862501" msgstr "Vị trí địa lý phải được nhập theo định dạng:\n" "\n" "10.783114,106.699804 (Sài Gòn)" #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:1012 #: ../calendar/gui/e-cal-model.c:930 #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:193 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:166 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:176 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:764 #: ../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.error.xml.h:5 msgid "Yes" msgstr "Có" #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:1012 #: ../calendar/gui/e-cal-model.c:930 #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:194 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:178 #: ../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.error.xml.h:2 msgid "No" msgstr "Không" #: ../calendar/gui/e-cal-model.c:327 #: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:107 #: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:124 #: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:171 #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1176 #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1317 #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:169 #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:183 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:124 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:159 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:222 #: ../mail/em-utils.c:1204 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:240 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1800 #: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:77 #: ../widgets/misc/e-attachment-bar.c:712 #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:64 #. This is the default filename used for temporary file creation msgid "Unknown" msgstr "Không biết" #: ../calendar/gui/e-cal-model.c:926 msgid "Recurring" msgstr "Lặp lại" #: ../calendar/gui/e-cal-model.c:928 msgid "Assigned" msgstr "Đã gán" #: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:177 #: ../mail/em-popup.c:422 msgid "Save As..." msgstr "Lưu dạng..." #: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:193 #: ../mail/em-format-html-display.c:2160 msgid "Select folder to save selected attachments..." msgstr "Chọn thư mục nơi cần lưu những đính kèm đã chọn..." # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch #: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:222 #: ../mail/em-popup.c:447 #, c-format msgid "untitled_image.%s" msgstr "untitled_image.%s" #: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:276 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1283 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1680 #: ../calendar/gui/e-memo-table.c:904 #: ../mail/em-folder-view.c:1151 #: ../mail/em-popup.c:564 #: ../mail/em-popup.c:575 msgid "_Save As..." msgstr "_Lưu dạng..." #: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:277 #: ../mail/em-popup.c:565 #: ../mail/em-popup.c:576 msgid "Set as _Background" msgstr "Đặt làm _nền" #: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:278 msgid "_Save Selected" msgstr "_Lưu vùng chọn" #: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:399 #: ../mail/em-popup.c:786 #, c-format msgid "Open in %s..." msgstr "Mở bằng %s..." #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:410 msgid "0%" msgstr "0%" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:411 msgid "10%" msgstr "10%" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:412 msgid "20%" msgstr "20%" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:413 msgid "30%" msgstr "30%" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:414 msgid "40%" msgstr "40%" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:415 msgid "50%" msgstr "50%" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:416 msgid "60%" msgstr "60%" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:417 msgid "70%" msgstr "70%" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:418 msgid "80%" msgstr "80%" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:419 msgid "90%" msgstr "90%" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:420 msgid "100%" msgstr "100%" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:705 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:675 #: ../calendar/gui/e-memo-table.c:483 msgid "Deleting selected objects" msgstr "Đang xoá các đối tượng đã chọn..." #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:958 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:803 #: ../calendar/gui/e-memo-table.c:660 msgid "Updating objects" msgstr "Đang cập nhật các đối tượng..." #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1107 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1229 #: ../calendar/gui/e-memo-table.c:799 #: ../composer/e-msg-composer.c:1355 msgid "Save as..." msgstr "Lưu dạng..." #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1278 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1662 msgid "New _Task" msgstr "_Tác vụ mới" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1282 #: ../calendar/gui/e-memo-table.c:903 msgid "Open _Web Page" msgstr "Mở trang _Mạng" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1284 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1665 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1681 #: ../calendar/gui/e-memo-table.c:905 #: ../mail/em-folder-view.c:1152 #: ../plugins/print-message/org-gnome-print-message.xml.h:3 #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:58 #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:44 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:124 #: ../ui/evolution-memos.xml.h:20 #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:29 msgid "_Print..." msgstr "_In..." #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1288 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1685 #: ../calendar/gui/e-memo-table.c:909 #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:2 #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:1 #: ../ui/evolution-memos.xml.h:1 #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:1 msgid "C_ut" msgstr "Cắ_t" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1290 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1668 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1687 #: ../calendar/gui/e-memo-table.c:911 #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:57 #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:43 #: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:15 #: ../ui/evolution-editor.xml.h:22 #: ../ui/evolution-memos.xml.h:19 #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:28 msgid "_Paste" msgstr "_Dán" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1294 #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:22 msgid "_Assign Task" msgstr "_Gán Tác vụ" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1295 #: ../calendar/gui/e-memo-table.c:915 #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:26 msgid "_Forward as iCalendar" msgstr "Chu_yển dạng iCalendar" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1296 msgid "_Mark as Complete" msgstr "Đánh dấu _hoàn tất" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1297 msgid "_Mark Selected Tasks as Complete" msgstr "Đánh _dấu các tác vụ đã chọn là hoàn tất" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1298 msgid "_Mark as Incomplete" msgstr "Đánh dấu chưa h_oàn tất" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1299 msgid "_Mark Selected Tasks as Incomplete" msgstr "Đánh dấu các tác vụ đã chọn là chưa h_oàn tất" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1304 msgid "_Delete Selected Tasks" msgstr "_Xoá các tác vụ đã chọn" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1537 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:4 msgid "Click to add a task" msgstr "Nhấn để thêm tác vụ" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:2 #, no-c-format msgid "% Complete" msgstr "% hoàn tất" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:5 #: ../mail/mail-send-recv.c:692 msgid "Complete" msgstr "Hoàn tất" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:6 msgid "Completion date" msgstr "Ngày hoàn tất" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:7 msgid "Due date" msgstr "Ngày đến hạn" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:8 #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:397 msgid "Priority" msgstr "Độ ưu tiên" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:9 msgid "Start date" msgstr "Ngày bắt đầu" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:10 #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:534 #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:10 #: ../mail/em-filter-i18n.h:63 #: ../mail/message-list.etspec.h:16 msgid "Status" msgstr "Trạng thái" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:12 msgid "Task sort" msgstr "Sắp xếp tác vụ" #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1348 msgid "Moving items" msgstr "Đang di chuyển mục..." #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1350 msgid "Copying items" msgstr "Đang sao chép mục..." #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1659 msgid "New _Appointment..." msgstr "Cuộc hẹ_n mới..." #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1660 msgid "New All Day _Event" msgstr "Sự _kiện nguyên ngày mới" #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1661 msgid "New _Meeting" msgstr "Cuộc _họp mới" #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1672 #. FIXME: hook in this somehow msgid "_Current View" msgstr "Ô _xem hiện thời" #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1674 msgid "Select T_oday" msgstr "Chọn hôm na_y" #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1675 msgid "_Select Date..." msgstr "Chọn n_gày..." #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1691 msgid "Cop_y to Calendar..." msgstr "_Chép vào Lịch..." #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1692 msgid "Mo_ve to Calendar..." msgstr "Chuyển _vào Lịch..." #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1693 msgid "_Delegate Meeting..." msgstr "Ủ_y nhiệm cuộc họp..." #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1694 msgid "_Schedule Meeting..." msgstr "Lập lịch c_uộc họp..." #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1695 msgid "_Forward as iCalendar..." msgstr "Chuyển dạng _iCalendar..." #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1696 msgid "_Reply" msgstr "T_rả lời" #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1697 #: ../mail/em-folder-view.c:1145 #: ../mail/em-popup.c:569 #: ../mail/em-popup.c:580 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:82 msgid "Reply to _All" msgstr "Trả lời _mọi người" #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1702 msgid "Make this Occurrence _Movable" msgstr "Cho phép di chuyển _lần này" #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1703 #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:9 msgid "Delete this _Occurrence" msgstr "_Xoá lần này" #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1704 msgid "Delete _All Occurrences" msgstr "Xó_a bỏ mọi lần" #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2158 #, c-format #. To Translators: It will display "Organiser: NameOfTheUser " msgid "Organizer: %s <%s>" msgstr "Tổ chức: %s <%s>" #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2162 #, c-format #. With SunOne accouts, there may be no ':' in organiser.value msgid "Organizer: %s" msgstr "Tổ chức: %s" #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2178 #: ../calendar/gui/print.c:2316 #, c-format #. To Translators: It will display "Location: PlaceOfTheMeeting" msgid "Location: %s" msgstr "Địa điểm: %s" #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2209 #, c-format #. To Translators: It will display "Time: ActualStartDateAndTime (DurationOfTheMeeting)" msgid "Time: %s %s" msgstr "Giờ: %s %s" #: ../calendar/gui/e-cell-date-edit-text.c:116 #. strftime format of a weekday, a date and a time, 24-hour. msgid "%a %m/%d/%Y %H:%M:%S" msgstr "%a %d/%m/%Y %H:%M:%S" #: ../calendar/gui/e-cell-date-edit-text.c:119 #. strftime format of a weekday, a date and a time, 12-hour. msgid "%a %m/%d/%Y %I:%M:%S %p" msgstr "%a %d/%m/%Y %I:%M:%S %p" #: ../calendar/gui/e-cell-date-edit-text.c:127 #, c-format msgid "" "The date must be entered in the format: \n" "%s" msgstr "Ngày phải được nhập theo định dạng: \n" "%s" #: ../calendar/gui/e-day-view-time-item.c:807 #, c-format #. TO TRANSLATORS: %02i is the number of minutes; this is a context menu entry #. * to change the length of the time division in the calendar day view, e.g. #. * a day is displayed in 24 "60 minute divisions" or 48 "30 minute divisions" #. msgid "%02i minute divisions" msgstr "lệch %02i phút" #: ../calendar/gui/e-day-view-top-item.c:1311 #: ../calendar/gui/e-day-view.c:2089 #: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:310 #: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:524 #: ../calendar/gui/print.c:1503 #. strftime format %A = full weekday name, %d = day of month, #. %B = full month name. Don't use any other specifiers. #. strftime format %A = full weekday name, %d = day of #. month, %B = full month name. You can change the #. order but don't change the specifiers or add #. anything. msgid "%A %d %B" msgstr "%A %d %B" #: ../calendar/gui/e-day-view.c:746 #: ../calendar/gui/e-day-view.c:1089 #: ../calendar/gui/e-week-view.c:503 #: ../calendar/gui/print.c:811 #. String to use in 12-hour time format for times in the morning. msgid "am" msgstr "sáng" #: ../calendar/gui/e-day-view.c:749 #: ../calendar/gui/e-day-view.c:1092 #: ../calendar/gui/e-week-view.c:506 #: ../calendar/gui/print.c:813 #. String to use in 12-hour time format for times in the afternoon. msgid "pm" msgstr "chiều/tối" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:759 msgid "Yes. (Complex Recurrence)" msgstr "Có. (Lặp lại phức tạp)" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:775 #, c-format #. For Translators: In this can also be translated as "With the period of %d #. day/days", where %d is a number. The entire sentence is of the form "Recurring: #. Every %d day/days" #. For Translators : 'Every day' is event Recurring every day #. For Translators : 'Every %d days' is event Recurring every %d days. %d is a digit msgid "Every day" msgid_plural "Every %d days" msgstr[0] "Mỗi %d ngày" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:785 #, c-format #. For Translators: In this can also be translated as "With the period of %d #. week/weeks", where %d is a number. The entire sentence is of the form "Recurring: #. Every %d week/weeks" #. For Translators : 'Every week' is event Recurring every week #. For Translators : 'Every %d weeks' is event Recurring every %d weeks. %d is a digit msgid "Every week" msgid_plural "Every %d weeks" msgstr[0] "Mỗi %d tuần" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:789 #, c-format #. For Translators : 'Every week on' is event Recurring every week on (dayname) and (dayname) and (dayname) #. For Translators : 'Every %d weeks on' is event Recurring: every %d weeks on (dayname) and (dayname). %d is a digit msgid "Every week on " msgid_plural "Every %d weeks on " msgstr[0] "Mỗi %d tuần vào " #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:798 #. For Translators : 'and' is part of the sentence 'event recurring every week on (dayname) and (dayname)' msgid " and " msgstr " và " #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:806 #, c-format #. For Translators : 'The %s day of' is part of the sentence 'event recurring on the (nth) day of every month.' msgid "The %s day of " msgstr "Ngày %s " #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:821 #, c-format #. For Translators : 'The %s %s of' is part of the sentence 'event recurring on the (nth) (dayname) of every month.' #. eg,third monday of every month msgid "The %s %s of " msgstr "%s %s của " #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:834 #, c-format #. For Translators: In this can also be translated as "With the period of %d #. month/months", where %d is a number. The entire sentence is of the form "Recurring: #. Every %d month/months" #. For Translators : 'every month' is part of the sentence 'event recurring on the (nth) day of every month.' #. For Translators : 'every %d months' is part of the sentence 'event recurring on the (nth) day of every %d months.' #. %d is a digit msgid "every month" msgid_plural "every %d months" msgstr[0] "mỗi %d tháng" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:843 #, c-format #. For Translators: In this can also be translated as "With the period of %d #. year/years", where %d is a number. The entire sentence is of the form "Recurring: #. Every %d year/years" #. For Translators : 'Every year' is event Recurring every year #. For Translators : 'Every %d years' is event Recurring every %d years. %d is a digit msgid "Every year" msgid_plural "Every %d years" msgstr[0] "Mỗi %d năm" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:856 #, c-format #. For Translators:'a total of %d time' is part of the sentence of the form 'event recurring every day,a total of % time.' %d is a digit #. For Translators:'a total of %d times' is part of the sentence of the form 'event recurring every day,a total of % times.' %d is a digit msgid "a total of %d time" msgid_plural " a total of %d times" msgstr[0] "tổng cộng giờ %d" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:866 #. For Translators : ', ending on' is part of the sentence of the form 'event recurring every day, ending on (date).' msgid ", ending on " msgstr ", kết thúc vào " #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:888 #. For Translators : 'starts' is starts:date implying a task starts on what date msgid "Starts" msgstr "Bắt đầu" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:902 #. For Translators : 'ends' is ends:date implying a task ends on what date msgid "Ends" msgstr "Kết thúc" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:936 #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:395 msgid "Due" msgstr "Đến hạn" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:976 #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1033 msgid "iCalendar Information" msgstr "Thông tin iCalendar" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:993 #. Title msgid "iCalendar Error" msgstr "Lỗi iCalendar" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1065 #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1081 #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1092 #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1109 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:341 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:342 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:409 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:410 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:477 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:478 msgid "An unknown person" msgstr "Người lạ" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1116 #. Describe what the user can do msgid "" "
Please review the following information, and then select an action from " "the menu below." msgstr "
Vui lòng xem lại các chỉ dẫn sau và chọn một hành động từ trình đơn bên " "dưới." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1164 #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:205 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:186 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:209 #: ../calendar/gui/itip-utils.c:687 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1788 msgid "Accepted" msgstr "Đã chấp nhận" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1168 #: ../calendar/gui/itip-utils.c:690 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1791 msgid "Tentatively Accepted" msgstr "Tạm đã chấp nhận" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1172 #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:206 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:188 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:211 #: ../calendar/gui/itip-utils.c:693 #: ../calendar/gui/itip-utils.c:722 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1794 msgid "Declined" msgstr "Bị từ chối" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1256 msgid "" "The meeting has been canceled, however it could not be found in your " "calendars" msgstr "Cuộc họp đã được hủy, tuy nhiên không tìm thấy nó trong các lịch của bạn." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1258 msgid "" "The task has been canceled, however it could not be found in your task lists" msgstr "Tác vụ đã được hủy, tuy nhiên không tìm thấy nó trong các danh sách tác vụ " "của bạn." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1337 #, c-format msgid "%s has published meeting information." msgstr "%s đã công bố tin tức cuộc họp." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1338 msgid "Meeting Information" msgstr "Tin tức cuộc họp" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1344 #, c-format msgid "%s requests the presence of %s at a meeting." msgstr "%s yêu cầu sự hiện diện của « %s » tại cuộc họp." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1346 #, c-format msgid "%s requests your presence at a meeting." msgstr "%s yêu cầu sự hiện diện của bạn tại cuộc họp." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1347 msgid "Meeting Proposal" msgstr "Đề nghị cuộc họp" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1353 #, c-format #. FIXME Whats going on here? msgid "%s wishes to be added to an existing meeting." msgstr "%s muốn được thêm vào một cuộc họp đã có." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1354 msgid "Meeting Update" msgstr "Cập nhật cuộc họp" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1358 #, c-format msgid "%s wishes to receive the latest meeting information." msgstr "%s muốn nhận tin tức về cuộc họp." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1359 msgid "Meeting Update Request" msgstr "Yêu cầu cập nhật cuộc họp" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1366 #, c-format msgid "%s has replied to a meeting request." msgstr "%s đã trả lời yêu cầu họp." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1367 msgid "Meeting Reply" msgstr "Trả lời họp" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1374 #, c-format msgid "%s has canceled a meeting." msgstr "%s đã hủy bỏ một cuộc họp." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1375 msgid "Meeting Cancelation" msgstr "Hủy họp" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1385 #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1462 #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1502 #, c-format msgid "%s has sent an unintelligible message." msgstr "%s đã gửi một thư không thể hiểu." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1386 msgid "Bad Meeting Message" msgstr "Thư cuộc họp sai" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1413 #, c-format msgid "%s has published task information." msgstr "%s đã xuất bản tin tức tác vụ." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1414 msgid "Task Information" msgstr "Tin tức tác vụ" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1421 #, c-format msgid "%s requests %s to perform a task." msgstr "%s yêu cầu %s để thực hiện tác vụ." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1423 #, c-format msgid "%s requests you perform a task." msgstr "%s yêu cầu bạn thực hiện tác vụ." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1424 msgid "Task Proposal" msgstr "Đề nghị Tác vụ" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1430 #, c-format #. FIXME Whats going on here? msgid "%s wishes to be added to an existing task." msgstr "%s muốn được thêm vào tác vụ đã có." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1431 msgid "Task Update" msgstr "Cập nhật Tác vụ" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1435 #, c-format msgid "%s wishes to receive the latest task information." msgstr "%s muốn nhận tin tức về tác vụ." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1436 msgid "Task Update Request" msgstr "Yêu cầu Cập nhật Tác vụ" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1443 #, c-format msgid "%s has replied to a task assignment." msgstr "%s đã trả lời về cách gán tác vụ." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1444 msgid "Task Reply" msgstr "Trả lời Tác vụ" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1451 #, c-format msgid "%s has canceled a task." msgstr "%s đã hủy bỏ một tác vụ." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1452 msgid "Task Cancelation" msgstr "Hủy Tác vụ" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1463 msgid "Bad Task Message" msgstr "Thư tác vụ sai" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1487 #, c-format msgid "%s has published free/busy information." msgstr "%s đã xuất bản tin tức Rảnh/Bận" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1488 msgid "Free/Busy Information" msgstr "Tin tức bận/rảnh" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1492 #, c-format msgid "%s requests your free/busy information." msgstr "%s yêu cầu tin tức Rảnh/Bận của bạn." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1493 msgid "Free/Busy Request" msgstr "Yêu cầu tin tức Rảnh/Bận" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1497 #, c-format msgid "%s has replied to a free/busy request." msgstr "%s đã trả lời yêu cầu tin tức Rảnh/Bận" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1498 msgid "Free/Busy Reply" msgstr "Trả lời tin tức Rảnh/Bận" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1503 msgid "Bad Free/Busy Message" msgstr "Thư Rảnh/Bận sai" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1578 msgid "The message does not appear to be properly formed" msgstr "Thư có lẽ không đúng hình thức." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1637 msgid "The message contains only unsupported requests." msgstr "Thư chỉ chứa yêu cầu chưa được hỗ trợ." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1670 msgid "The attachment does not contain a valid calendar message" msgstr "Đính kèm không chứa thư lịch hợp lệ." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1702 msgid "The attachment has no viewable calendar items" msgstr "Đính kèm không chứa mục lịch nào có thể xem được." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1944 msgid "Update complete\n" msgstr "Mới cập nhật xong\n" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1977 msgid "Object is invalid and cannot be updated\n" msgstr "Đối tượng không hợp lệ nên không thể cập nhật nó.\n" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1994 msgid "This response is not from a current attendee. Add as an attendee?" msgstr "Hồi đáp này không phải đến từ một người dự hiện thời. Thêm người này như là " "người dự nhé?" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2012 msgid "Attendee status could not be updated because of an invalid status!\n" msgstr "Không thể cập nhật trạng thái người dự vì trạng thái không hợp lệ!\n" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2036 msgid "Attendee status updated\n" msgstr "Mới cập nhật trạng thái người dự\n" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2043 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1108 msgid "Attendee status can not be updated because the item no longer exists" msgstr "Không thể cập nhật trạng thái người dự vì không còn có lại mục ấy." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2074 #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2131 msgid "Item sent!\n" msgstr "Mục đã được gửi.\n" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2080 #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2139 msgid "The item could not be sent!\n" msgstr "Không thể gửi mục này.\n" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2223 msgid "Choose an action:" msgstr "Chọn hành động:" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2296 msgid "Update" msgstr "Cập nhật" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2324 #: ../plugins/groupwise-features/process-meeting.c:48 msgid "Accept" msgstr "Chấp nhận" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2325 msgid "Tentatively accept" msgstr "Tạm chấp nhận" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2326 #: ../plugins/groupwise-features/process-meeting.c:50 msgid "Decline" msgstr "Từ chối" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2355 msgid "Send Free/Busy Information" msgstr "Gửi tin tức Rảnh/Bận" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2383 msgid "Update respondent status" msgstr "Cập nhật trạng thái trả lời" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2411 msgid "Send Latest Information" msgstr "Gửi tin tức" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2439 #: ../calendar/gui/itip-utils.c:710 #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:1 msgid "Cancel" msgstr "Hủy bỏ" #: ../calendar/gui/e-itip-control.glade.h:1 msgid "--to--" msgstr "--tới--" #: ../calendar/gui/e-itip-control.glade.h:2 msgid "Calendar Message" msgstr "Thư Lịch" #: ../calendar/gui/e-itip-control.glade.h:3 msgid "Date:" msgstr "Ngày:" #: ../calendar/gui/e-itip-control.glade.h:5 msgid "Loading Calendar" msgstr "Đang tải lịch" #: ../calendar/gui/e-itip-control.glade.h:6 msgid "Loading calendar..." msgstr "Đang tải lịch..." #: ../calendar/gui/e-itip-control.glade.h:8 msgid "Server Message:" msgstr "Thư máy phục vụ:" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:70 msgid "Chair Persons" msgstr "Người chủ trì" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:71 msgid "Required Participants" msgstr "Người dự yêu cầu" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:72 msgid "Optional Participants" msgstr "Người dự tùy chọn" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:73 msgid "Resources" msgstr "Tài nguyên" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:154 msgid "Attendees" msgstr "Người dự" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:165 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:99 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:116 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:758 msgid "Individual" msgstr "Riêng lẻ" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:166 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:101 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:118 #: ../widgets/table/e-table-config-no-group.glade.h:7 #: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:6 msgid "Group" msgstr "Nhóm" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:167 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:103 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:120 msgid "Resource" msgstr "Tài nguyên" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:168 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:105 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:122 msgid "Room" msgstr "Phòng" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:179 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:134 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:151 msgid "Chair" msgstr "Chủ trì" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:180 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:136 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:153 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:761 msgid "Required Participant" msgstr "Người dự cần thiết" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:181 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:138 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:155 msgid "Optional Participant" msgstr "Người dự tùy chọn" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:182 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:140 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:157 msgid "Non-Participant" msgstr "Người không tham dự" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:204 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:184 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:207 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:771 msgid "Needs Action" msgstr "Cần hành động" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:207 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:190 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:213 #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:410 msgid "Tentative" msgstr "Ướm" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:208 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:192 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:215 #: ../calendar/gui/itip-utils.c:696 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1797 msgid "Delegated" msgstr "Ủy nhiệm" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:484 #. The extra space is just a hack to occupy more space for Attendee msgid "Attendee " msgstr "Người dự " #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:523 #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:8 #. To translators: RSVP means "please reply" msgid "RSVP" msgstr "Vui lòng hồi âm" #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:196 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:219 msgid "In Process" msgstr "Trong tiến trình" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel-item.c:464 #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:2116 #. This is a strftime() format string %A = full weekday name, #. %B = full month name, %d = month day, %Y = full year. msgid "%A, %B %d, %Y" msgstr "%A, %d %B, %Y" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel-item.c:468 #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:2149 #. This is a strftime() format string %a = abbreviated weekday #. name, %m = month number, %d = month day, %Y = full year. #. This is a strftime() format string %a = abbreviated weekday name, #. %m = month number, %d = month day, %Y = full year. msgid "%a %m/%d/%Y" msgstr "%a %d/%m/%Y" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel-item.c:472 #. This is a strftime() format string %m = month number, #. %d = month day, %Y = full year. msgid "%m/%d/%Y" msgstr "%d/%m/%Y" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:412 msgid "Out of Office" msgstr "Ở ngoại văn phòng" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:413 msgid "No Information" msgstr "Không có thông tin" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:428 msgid "A_ttendees..." msgstr "Người _dự..." #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:449 msgid "O_ptions" msgstr "Tù_y chọn" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:466 msgid "Show _only working hours" msgstr "Hiện chỉ giờ làm _việc" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:476 msgid "Show _zoomed out" msgstr "Hiện Thu _nhỏ" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:491 msgid "_Update free/busy" msgstr "Cậ_p nhật Rảnh/Bận" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:506 msgid "_<<" msgstr "_<<" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:524 msgid "_Autopick" msgstr "_Tự động chọn" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:539 msgid ">_>" msgstr ">_>" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:556 msgid "_All people and resources" msgstr "_Mọi người và tài nguyên đều" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:565 msgid "All _people and one resource" msgstr "Mọi _người và một tài nguyên" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:574 msgid "_Required people" msgstr "Người _cần thiết" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:583 msgid "Required people and _one resource" msgstr "Người cần thiết _và một tài nguyên" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:619 msgid "_Start time:" msgstr "Thời điểm đầ_u :" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:646 msgid "_End time:" msgstr "Thời điểm _cuối:" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:1 msgid "Attendee" msgstr "Người dự" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:2 msgid "Click here to add an attendee" msgstr "Nhấn vào đây để thêm người dự" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:3 msgid "Common Name" msgstr "Tên chung" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:4 msgid "Delegated From" msgstr "Được ủy nhiệm từ" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:5 msgid "Delegated To" msgstr "Đã ủy nhiệm cho" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:6 msgid "Language" msgstr "Ngôn ngữ" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:7 msgid "Member" msgstr "Thành viên" #: ../calendar/gui/e-memo-table.c:920 msgid "_Delete Selected Memos" msgstr "_Xoá các ghi nhớ đã chọn" #: ../calendar/gui/e-memo-table.c:1071 #: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:2 msgid "Click to add a memo" msgstr "Nhấn để thêm ghi nhớ" #: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:3 msgid "Memo sort" msgstr "Sắp xếp ghi nhớ" #: ../calendar/gui/e-memos.c:732 #: ../calendar/gui/e-tasks.c:844 #: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2826 #, c-format msgid "" "Error on %s:\n" " %s" msgstr "Lỗi khi « %s »:\n" " %s" #: ../calendar/gui/e-memos.c:781 msgid "Loading memos" msgstr "Đang tải ghi nhớ..." #: ../calendar/gui/e-memos.c:862 #, c-format msgid "Opening memos at %s" msgstr "Đang mở ghi nhớ tại %s..." #: ../calendar/gui/e-memos.c:1035 #: ../calendar/gui/e-tasks.c:1249 msgid "Deleting selected objects..." msgstr "Đang xoá các đối tượng đã chọn..." #: ../calendar/gui/e-tasks.c:894 msgid "Loading tasks" msgstr "Đang tải tác vụ..." #: ../calendar/gui/e-tasks.c:981 #, c-format msgid "Opening tasks at %s" msgstr "Đang mở tác vụ tại %s..." #: ../calendar/gui/e-tasks.c:1226 msgid "Completing tasks..." msgstr "Đang hoàn tất tác vụ..." #: ../calendar/gui/e-tasks.c:1276 msgid "Expunging" msgstr "Đang xoá hẳn..." #: ../calendar/gui/e-timezone-entry.c:135 msgid "Select Timezone" msgstr "Chọn múi giờ" #: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:327 #: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:541 #: ../calendar/gui/print.c:1484 #. strftime format %d = day of month, %B = full #. month name. You can change the order but don't #. change the specifiers or add anything. msgid "%d %B" msgstr "%d %B" #: ../calendar/gui/gnome-cal.c:824 msgid "Updating query" msgstr "Đang cập nhật truy vấn..." #: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2477 msgid "_Custom View" msgstr "Ô xem tự _chọn" #: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2478 msgid "_Save Custom View" msgstr "_Lưu ô xem tự chọn" #: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2483 msgid "_Define Views..." msgstr "Định nghĩa ô _xem..." #: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2649 #, c-format msgid "Loading appointments at %s" msgstr "Đang tải cuộc hẹn lúc %s..." #: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2668 #, c-format msgid "Loading tasks at %s" msgstr "Đang tải tác vụ lúc %s..." #: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2677 #, c-format msgid "Loading memos at %s" msgstr "Đang tải ghi nhớ tại %s" #: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2785 #, c-format msgid "Opening %s" msgstr "Đang mở %s..." #: ../calendar/gui/gnome-cal.c:3724 msgid "Purging" msgstr "Đang tẩy..." #: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:1 msgid "April" msgstr "Tháng Tư" #: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:2 msgid "August" msgstr "Tháng Tám" #: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:3 msgid "December" msgstr "Tháng Chạp" #: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:4 msgid "February" msgstr "Tháng Hai" #: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:5 msgid "January" msgstr "Tháng Giêng" #: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:6 msgid "July" msgstr "Tháng Bảy" #: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:7 msgid "June" msgstr "Tháng Sáu" #: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:8 msgid "March" msgstr "Tháng Ba" #: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:9 msgid "May" msgstr "Tháng Năm" #: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:10 msgid "November" msgstr "Tháng Mười Một" #: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:11 msgid "October" msgstr "Tháng Mười" #: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:12 msgid "Select Date" msgstr "Chọn ngày" #: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:13 msgid "September" msgstr "Tháng Chín" #: ../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:14 msgid "_Select Today" msgstr "Chọn _hôm nay" #: ../calendar/gui/itip-utils.c:412 #: ../calendar/gui/itip-utils.c:461 #: ../calendar/gui/itip-utils.c:563 msgid "An organizer must be set." msgstr "Phải chọn một bộ tổ chức." #: ../calendar/gui/itip-utils.c:448 msgid "At least one attendee is necessary" msgstr "Cần ít nhất một người dự." #: ../calendar/gui/itip-utils.c:649 #: ../calendar/gui/itip-utils.c:772 msgid "Event information" msgstr "Thông tin sự kiện" #: ../calendar/gui/itip-utils.c:651 #: ../calendar/gui/itip-utils.c:774 msgid "Task information" msgstr "Thông tin tác vụ" #: ../calendar/gui/itip-utils.c:653 #: ../calendar/gui/itip-utils.c:776 msgid "Journal information" msgstr "Thông tin nhật ký" #: ../calendar/gui/itip-utils.c:655 #: ../calendar/gui/itip-utils.c:794 msgid "Free/Busy information" msgstr "Thông tin rảnh/bận" #: ../calendar/gui/itip-utils.c:657 msgid "Calendar information" msgstr "Thông tin lịch" #: ../calendar/gui/itip-utils.c:706 msgid "Updated" msgstr "Đã cập nhật" #: ../calendar/gui/itip-utils.c:714 msgid "Refresh" msgstr "Nạp lại" #: ../calendar/gui/itip-utils.c:718 msgid "Counter-proposal" msgstr "Phản đề nghị" #: ../calendar/gui/itip-utils.c:790 #, c-format msgid "Free/Busy information (%s to %s)" msgstr "Thông tin Rảnh/Bận (%s đến %s)" #: ../calendar/gui/itip-utils.c:800 msgid "iCalendar information" msgstr "Thông tin iCalendar" #: ../calendar/gui/itip-utils.c:955 msgid "You must be an attendee of the event." msgstr "Bạn phải là người dự sự kiện ấy." #: ../calendar/gui/memos-component.c:456 msgid "_New Memo List" msgstr "Danh sách ghi _nhớ mới" #: ../calendar/gui/memos-component.c:532 #, c-format msgid "%d memo" msgid_plural "%d memos" msgstr[0] "%d ghi nhớ" #: ../calendar/gui/memos-component.c:534 #: ../calendar/gui/tasks-component.c:525 #, c-format msgid ", %d selected" msgid_plural ", %d selected" msgstr[0] ", %d đã chọn" #: ../calendar/gui/memos-component.c:581 msgid "Failed upgrading memos." msgstr "Việc nâng cấp ghi nhớ bị lỗi." #: ../calendar/gui/memos-component.c:879 #, c-format msgid "Unable to open the memo list '%s' for creating events and meetings" msgstr "Không thể mở danh sách ghi nhớ « %s » để tạo sự kiện và cuộc họp" #: ../calendar/gui/memos-component.c:892 msgid "There is no calendar available for creating memos" msgstr "Không có lịch nào sẵn sàng để tạo ghi nhớ" #: ../calendar/gui/memos-component.c:988 msgid "Memo Source Selector" msgstr "Bộ chọn nguồn ghi nhớ" #: ../calendar/gui/memos-component.c:1171 msgid "New memo" msgstr "Ghi nhớ mới" #: ../calendar/gui/memos-component.c:1172 msgid "Mem_o" msgstr "_Ghi nhớ" #: ../calendar/gui/memos-component.c:1173 msgid "Create a new memo" msgstr "Tạo ghi nhớ mới" #: ../calendar/gui/memos-component.c:1179 msgid "New shared memo" msgstr "Ghi nhớ dùng chung mới" #: ../calendar/gui/memos-component.c:1180 msgid "_Shared memo" msgstr "Ghi nhớ dùng ch_ung" #: ../calendar/gui/memos-component.c:1181 msgid "Create a shared new memo" msgstr "Tạo ghi nhớ dùng chung mới" #: ../calendar/gui/memos-component.c:1187 msgid "New memo list" msgstr "Danh sách ghi nhớ mới" #: ../calendar/gui/memos-component.c:1188 msgid "Memo li_st" msgstr "Danh _sách ghi nhớ" #: ../calendar/gui/memos-component.c:1189 msgid "Create a new memo list" msgstr "Tạo danh sách ghi nhớ mới" #: ../calendar/gui/memos-control.c:336 #: ../calendar/gui/memos-control.c:352 msgid "Print Memos" msgstr "In ghi nhớ" #: ../calendar/gui/migration.c:164 msgid "" "The location and hierarchy of the Evolution task folders has changed since " "Evolution 1.x.\n" "\n" "Please be patient while Evolution migrates your folders..." msgstr "Địa chỉ và cây thư mục tác vụ Evolution đã thay đổi so với Evolution phiên " "bản 1.x.\n" "\n" "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục..." #: ../calendar/gui/migration.c:168 msgid "" "The location and hierarchy of the Evolution calendar folders has changed " "since Evolution 1.x.\n" "\n" "Please be patient while Evolution migrates your folders..." msgstr "Địa chỉ và cây thư mục lịch Evolution đã thay đổi so với Evolution phiên bản " "1.x.\n" "\n" "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục..." #: ../calendar/gui/migration.c:780 #: ../calendar/gui/migration.c:948 #. FIXME: set proper domain/code msgid "Unable to migrate old settings from evolution/config.xmldb" msgstr "Không thể chuyển đổi các thiết lập cũ từ tập tin evolution/config.xmldb" #: ../calendar/gui/migration.c:809 #, c-format #. FIXME: domain/code msgid "Unable to migrate calendar `%s'" msgstr "Không thể chuyển đổi lịch « %s »." #: ../calendar/gui/migration.c:977 #, c-format #. FIXME: domain/code msgid "Unable to migrate tasks `%s'" msgstr "Không thể chuyển đổi các tác vụ « %s »." #: ../calendar/gui/migration.c:1226 #: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:398 #: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:429 #: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:542 msgid "Notes" msgstr "Ghi chú" #: ../calendar/gui/print.c:513 msgid "1st" msgstr "mồng 1" #: ../calendar/gui/print.c:513 msgid "2nd" msgstr "mồng 2" #: ../calendar/gui/print.c:513 msgid "3rd" msgstr "mồng 3" #: ../calendar/gui/print.c:513 msgid "4th" msgstr "mồng 4" #: ../calendar/gui/print.c:513 msgid "5th" msgstr "mồng 5" #: ../calendar/gui/print.c:514 msgid "6th" msgstr "mồng 6" #: ../calendar/gui/print.c:514 msgid "7th" msgstr "mồng 7" #: ../calendar/gui/print.c:514 msgid "8th" msgstr "mồng 8" #: ../calendar/gui/print.c:514 msgid "9th" msgstr "mồng 9" #: ../calendar/gui/print.c:514 msgid "10th" msgstr "mồng 10" #: ../calendar/gui/print.c:515 msgid "11th" msgstr "11" #: ../calendar/gui/print.c:515 msgid "12th" msgstr "12" #: ../calendar/gui/print.c:515 msgid "13th" msgstr "13" #: ../calendar/gui/print.c:515 msgid "14th" msgstr "14" #: ../calendar/gui/print.c:515 msgid "15th" msgstr "15" #: ../calendar/gui/print.c:516 msgid "16th" msgstr "16" #: ../calendar/gui/print.c:516 msgid "17th" msgstr "17" #: ../calendar/gui/print.c:516 msgid "18th" msgstr "18" #: ../calendar/gui/print.c:516 msgid "19th" msgstr "19" #: ../calendar/gui/print.c:516 msgid "20th" msgstr "20" #: ../calendar/gui/print.c:517 msgid "21st" msgstr "21" #: ../calendar/gui/print.c:517 msgid "22nd" msgstr "22" #: ../calendar/gui/print.c:517 msgid "23rd" msgstr "23" #: ../calendar/gui/print.c:517 msgid "24th" msgstr "24" #: ../calendar/gui/print.c:517 msgid "25th" msgstr "25" #: ../calendar/gui/print.c:518 msgid "26th" msgstr "26" #: ../calendar/gui/print.c:518 msgid "27th" msgstr "27" #: ../calendar/gui/print.c:518 msgid "28th" msgstr "28" #: ../calendar/gui/print.c:518 msgid "29th" msgstr "29" #: ../calendar/gui/print.c:518 msgid "30th" msgstr "30" #: ../calendar/gui/print.c:519 msgid "31st" msgstr "31" #: ../calendar/gui/print.c:594 #. Translators: These are workday abbreviations, e.g. Su=Sunday and Th=thursday msgid "Su" msgstr "CN" #: ../calendar/gui/print.c:594 msgid "Mo" msgstr "T2" #: ../calendar/gui/print.c:594 msgid "Tu" msgstr "T3" #: ../calendar/gui/print.c:594 msgid "We" msgstr "T4" #: ../calendar/gui/print.c:595 msgid "Th" msgstr "T5" #: ../calendar/gui/print.c:595 msgid "Fr" msgstr "T6" #: ../calendar/gui/print.c:595 msgid "Sa" msgstr "T7" #: ../calendar/gui/print.c:2283 msgid "Appointment" msgstr "Cuộc hẹn" #: ../calendar/gui/print.c:2285 msgid "Task" msgstr "Tác vụ" #: ../calendar/gui/print.c:2307 #, c-format msgid "Summary: %s" msgstr "Tóm tắt: %s" #: ../calendar/gui/print.c:2358 #, c-format msgid "Status: %s" msgstr "Trạng thái: %s" #: ../calendar/gui/print.c:2375 #, c-format msgid "Priority: %s" msgstr "Độ ưu tiên: %s" #: ../calendar/gui/print.c:2387 #, c-format msgid "Percent Complete: %i" msgstr "Phần trăm hoàn tất: %i" #: ../calendar/gui/print.c:2399 #, c-format msgid "URL: %s" msgstr "URL: %s" #: ../calendar/gui/print.c:2412 #, c-format msgid "Categories: %s" msgstr "Loại: %s" #: ../calendar/gui/print.c:2423 msgid "Contacts: " msgstr "Liên lạc: " #: ../calendar/gui/print.c:2524 #. TODO Allow the user to customize the title. msgid "Upcoming Appointments" msgstr "Cuộc hẹn sắp đến" #: ../calendar/gui/tasks-component.c:447 msgid "_New Task List" msgstr "Da_nh sách Tác vụ mới" #: ../calendar/gui/tasks-component.c:523 #, c-format msgid "%d task" msgid_plural "%d tasks" msgstr[0] "%d tác vụ" #: ../calendar/gui/tasks-component.c:572 msgid "Failed upgrading tasks." msgstr "Việc nâng cấp tác vụ bị lỗi." #: ../calendar/gui/tasks-component.c:883 #, c-format msgid "Unable to open the task list '%s' for creating events and meetings" msgstr "Không thể mở danh sách tác vụ « %s » để tạo sự kiện và cuộc họp." #: ../calendar/gui/tasks-component.c:896 msgid "There is no calendar available for creating tasks" msgstr "Không có lịch nào sẵn sàng để tạo tác vụ." #: ../calendar/gui/tasks-component.c:993 msgid "Task Source Selector" msgstr "Chưa chọn nguồn." #: ../calendar/gui/tasks-component.c:1249 msgid "New task" msgstr "Tác vụ mới" #: ../calendar/gui/tasks-component.c:1251 msgid "Create a new task" msgstr "Tạo tác vụ mới" #: ../calendar/gui/tasks-component.c:1257 msgid "New assigned task" msgstr "Tác vụ đã gán mới" #: ../calendar/gui/tasks-component.c:1258 msgid "Assigne_d Task" msgstr "Tác vụ đã _gán" #: ../calendar/gui/tasks-component.c:1259 msgid "Create a new assigned task" msgstr "Tạo tác vụ đã gán mới" #: ../calendar/gui/tasks-component.c:1265 msgid "New task list" msgstr "Danh sách tác vụ mới" #: ../calendar/gui/tasks-component.c:1266 msgid "Tas_k list" msgstr "Danh sách tác _vụ" #: ../calendar/gui/tasks-component.c:1267 msgid "Create a new task list" msgstr "Tạo danh sách tác vụ mới" #: ../calendar/gui/tasks-control.c:438 msgid "" "This operation will permanently erase all tasks marked as completed. If you " "continue, you will not be able to recover these tasks.\n" "\n" "Really erase these tasks?" msgstr "Thao tác này sẽ xoá hoàn toàn mọi tác vụ được đánh dấu đã hoàn tất. Nếu " "bạn tiếp tục, bạn sẽ không thể phục hồi những tác vụ này.\n" "\n" "Bạn có thật sự muốn xoá những tác vụ này sao?" #: ../calendar/gui/tasks-control.c:441 msgid "Do not ask me again." msgstr "Đừng hỏi tôi lần nữa." #: ../calendar/gui/tasks-control.c:478 #: ../calendar/gui/tasks-control.c:494 msgid "Print Tasks" msgstr "In tác vụ" #: ../calendar/gui/weekday-picker.c:319 #. The first letter of each day of the week starting with Sunday msgid "SMTWTFS" msgstr "C234567" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:79 msgid "Appointments and Meetings" msgstr "Cuộc hẹn và Cuộc họp" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:337 #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:620 msgid "Opening calendar" msgstr "Đang mở lịch..." #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:444 msgid "iCalendar files (.ics)" msgstr "Tập tin iCalendar (.ics)" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:445 msgid "Evolution iCalendar importer" msgstr "Bộ nhập lịch iCalendar" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:521 msgid "Reminder!" msgstr "••• Nhắc nhở •••" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:573 msgid "vCalendar files (.vcf)" msgstr "Tập tin vCalendar (.vcf)" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:574 msgid "Evolution vCalendar importer" msgstr "Bộ nhập lịch vCalendar" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:736 msgid "Calendar Events" msgstr "Sự kiện lịch" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:773 msgid "Evolution Calendar intelligent importer" msgstr "Bộ nhập lịch thông minh Evolution" #: ../calendar/zones.h:7 #. #. * These are the timezone names from the Olson timezone data. #. * We only place them here so gettext picks them up for translation. #. * Don't include in any C files. #. msgid "Africa/Abidjan" msgstr "Châu Phi/Abidjan" #: ../calendar/zones.h:8 msgid "Africa/Accra" msgstr "Châu Phi/Accra" #: ../calendar/zones.h:9 msgid "Africa/Addis_Ababa" msgstr "Châu Phi/Addis_Ababa" #: ../calendar/zones.h:10 msgid "Africa/Algiers" msgstr "Châu Phi/Algiers" #: ../calendar/zones.h:11 msgid "Africa/Asmera" msgstr "Châu Phi/Asmera" #: ../calendar/zones.h:12 msgid "Africa/Bamako" msgstr "Châu Phi/Bamako" #: ../calendar/zones.h:13 msgid "Africa/Bangui" msgstr "Châu Phi/Bangui" #: ../calendar/zones.h:14 msgid "Africa/Banjul" msgstr "Châu Phi/Banjul" #: ../calendar/zones.h:15 msgid "Africa/Bissau" msgstr "Châu Phi/Bissau" #: ../calendar/zones.h:16 msgid "Africa/Blantyre" msgstr "Châu Phi/Blantyre" #: ../calendar/zones.h:17 msgid "Africa/Brazzaville" msgstr "Châu Phi/Brazzaville" #: ../calendar/zones.h:18 msgid "Africa/Bujumbura" msgstr "Châu Phi/Bujumbura" #: ../calendar/zones.h:19 msgid "Africa/Cairo" msgstr "Châu Phi/Cairo" #: ../calendar/zones.h:20 msgid "Africa/Casablanca" msgstr "Châu Phi/Casablanca" #: ../calendar/zones.h:21 msgid "Africa/Ceuta" msgstr "Châu Phi/Ceuta" #: ../calendar/zones.h:22 msgid "Africa/Conakry" msgstr "Châu Phi/Conakry" #: ../calendar/zones.h:23 msgid "Africa/Dakar" msgstr "Châu Phi/Dakar" #: ../calendar/zones.h:24 msgid "Africa/Dar_es_Salaam" msgstr "Châu Phi/Dar_es_Salaam" #: ../calendar/zones.h:25 msgid "Africa/Djibouti" msgstr "Châu Phi/Djibouti" #: ../calendar/zones.h:26 msgid "Africa/Douala" msgstr "Châu Phi/Douala" #: ../calendar/zones.h:27 msgid "Africa/El_Aaiun" msgstr "Châu Phi/El_Aaiun" #: ../calendar/zones.h:28 msgid "Africa/Freetown" msgstr "Châu Phi/Freetown" #: ../calendar/zones.h:29 msgid "Africa/Gaborone" msgstr "Châu Phi/Gaborone" #: ../calendar/zones.h:30 msgid "Africa/Harare" msgstr "Châu Phi/Harare" #: ../calendar/zones.h:31 msgid "Africa/Johannesburg" msgstr "Châu Phi/Johannesburg" #: ../calendar/zones.h:32 msgid "Africa/Kampala" msgstr "Châu Phi/Kampala" #: ../calendar/zones.h:33 msgid "Africa/Khartoum" msgstr "Châu Phi/Khartoum" #: ../calendar/zones.h:34 msgid "Africa/Kigali" msgstr "Châu Phi/Kigali" #: ../calendar/zones.h:35 msgid "Africa/Kinshasa" msgstr "Châu Phi/Kinshasa" #: ../calendar/zones.h:36 msgid "Africa/Lagos" msgstr "Châu Phi/Lagos" #: ../calendar/zones.h:37 msgid "Africa/Libreville" msgstr "Châu Phi/Libreville" #: ../calendar/zones.h:38 msgid "Africa/Lome" msgstr "Châu Phi/Lome" #: ../calendar/zones.h:39 msgid "Africa/Luanda" msgstr "Châu Phi/Luanda" #: ../calendar/zones.h:40 msgid "Africa/Lubumbashi" msgstr "Châu Phi/Lubumbashi" #: ../calendar/zones.h:41 msgid "Africa/Lusaka" msgstr "Châu Phi/Lusaka" #: ../calendar/zones.h:42 msgid "Africa/Malabo" msgstr "Châu Phi/Malabo" #: ../calendar/zones.h:43 msgid "Africa/Maputo" msgstr "Châu Phi/Maputo" #: ../calendar/zones.h:44 msgid "Africa/Maseru" msgstr "Châu Phi/Maseru" #: ../calendar/zones.h:45 msgid "Africa/Mbabane" msgstr "Châu Phi/Mbabane" #: ../calendar/zones.h:46 msgid "Africa/Mogadishu" msgstr "Châu Phi/Mogadishu" #: ../calendar/zones.h:47 msgid "Africa/Monrovia" msgstr "Châu Phi/Monrovia" #: ../calendar/zones.h:48 msgid "Africa/Nairobi" msgstr "Châu Phi/Nairobi" #: ../calendar/zones.h:49 msgid "Africa/Ndjamena" msgstr "Châu Phi/Ndjamena" #: ../calendar/zones.h:50 msgid "Africa/Niamey" msgstr "Châu Phi/Niamey" #: ../calendar/zones.h:51 msgid "Africa/Nouakchott" msgstr "Châu Phi/Nouakchott" #: ../calendar/zones.h:52 msgid "Africa/Ouagadougou" msgstr "Châu Phi/Ouagadougou" #: ../calendar/zones.h:53 msgid "Africa/Porto-Novo" msgstr "Châu Phi/Porto-Novo" #: ../calendar/zones.h:54 msgid "Africa/Sao_Tome" msgstr "Châu Phi/Sao_Tome" #: ../calendar/zones.h:55 msgid "Africa/Timbuktu" msgstr "Châu Phi/Timbuktu" #: ../calendar/zones.h:56 msgid "Africa/Tripoli" msgstr "Châu Phi/Tripoli" #: ../calendar/zones.h:57 msgid "Africa/Tunis" msgstr "Châu Phi/Tunis" #: ../calendar/zones.h:58 msgid "Africa/Windhoek" msgstr "Châu Phi/Windhoek" #: ../calendar/zones.h:59 msgid "America/Adak" msgstr "Châu Mỹ/Adak" #: ../calendar/zones.h:60 msgid "America/Anchorage" msgstr "Châu Mỹ/Anchorage" #: ../calendar/zones.h:61 msgid "America/Anguilla" msgstr "Châu Mỹ/Anguilla" #: ../calendar/zones.h:62 msgid "America/Antigua" msgstr "Châu Mỹ/Antigua" #: ../calendar/zones.h:63 msgid "America/Araguaina" msgstr "Châu Mỹ/Araguaina" #: ../calendar/zones.h:64 msgid "America/Aruba" msgstr "Châu Mỹ/Aruba" #: ../calendar/zones.h:65 msgid "America/Asuncion" msgstr "Châu Mỹ/Asuncion" #: ../calendar/zones.h:66 msgid "America/Barbados" msgstr "Châu Mỹ/Barbados" #: ../calendar/zones.h:67 msgid "America/Belem" msgstr "Châu Mỹ/Belem" #: ../calendar/zones.h:68 msgid "America/Belize" msgstr "Châu Mỹ/Belize" #: ../calendar/zones.h:69 msgid "America/Boa_Vista" msgstr "Châu Mỹ/Boa_Vista" #: ../calendar/zones.h:70 msgid "America/Bogota" msgstr "Châu Mỹ/Bogota" #: ../calendar/zones.h:71 msgid "America/Boise" msgstr "Châu Mỹ/Boise" #: ../calendar/zones.h:72 msgid "America/Buenos_Aires" msgstr "Châu Mỹ/Buenos_Aires" #: ../calendar/zones.h:73 msgid "America/Cambridge_Bay" msgstr "Châu Mỹ/Cambridge_Bay" #: ../calendar/zones.h:74 msgid "America/Cancun" msgstr "Châu Mỹ/Cancun" #: ../calendar/zones.h:75 msgid "America/Caracas" msgstr "Châu Mỹ/Caracas" #: ../calendar/zones.h:76 msgid "America/Catamarca" msgstr "Châu Mỹ/Catamarca" #: ../calendar/zones.h:77 msgid "America/Cayenne" msgstr "Châu Mỹ/Cayenne" #: ../calendar/zones.h:78 msgid "America/Cayman" msgstr "Châu Mỹ/Cayman" #: ../calendar/zones.h:79 msgid "America/Chicago" msgstr "Châu Mỹ/Chicago" #: ../calendar/zones.h:80 msgid "America/Chihuahua" msgstr "Châu Mỹ/Chihuahua" #: ../calendar/zones.h:81 msgid "America/Cordoba" msgstr "Châu Mỹ/Cordoba" #: ../calendar/zones.h:82 msgid "America/Costa_Rica" msgstr "Châu Mỹ/Costa_Rica" #: ../calendar/zones.h:83 msgid "America/Cuiaba" msgstr "Châu Mỹ/Cuiaba" #: ../calendar/zones.h:84 msgid "America/Curacao" msgstr "Châu Mỹ/Curacao" #: ../calendar/zones.h:85 msgid "America/Danmarkshavn" msgstr "Châu Mỹ/Danmarkshavn" #: ../calendar/zones.h:86 msgid "America/Dawson" msgstr "Châu Mỹ/Dawson" #: ../calendar/zones.h:87 msgid "America/Dawson_Creek" msgstr "Châu Mỹ/Dawson_Creek" #: ../calendar/zones.h:88 msgid "America/Denver" msgstr "Châu Mỹ/Denver" #: ../calendar/zones.h:89 msgid "America/Detroit" msgstr "Châu Mỹ/Detroit" #: ../calendar/zones.h:90 msgid "America/Dominica" msgstr "Châu Mỹ/Dominica" #: ../calendar/zones.h:91 msgid "America/Edmonton" msgstr "Châu Mỹ/Edmonton" #: ../calendar/zones.h:92 msgid "America/Eirunepe" msgstr "Châu Mỹ/Eirunepe" #: ../calendar/zones.h:93 msgid "America/El_Salvador" msgstr "Châu Mỹ/El_Salvador" #: ../calendar/zones.h:94 msgid "America/Fortaleza" msgstr "Châu Mỹ/Fortaleza" #: ../calendar/zones.h:95 msgid "America/Glace_Bay" msgstr "Châu Mỹ/Glace_Bay" #: ../calendar/zones.h:96 msgid "America/Godthab" msgstr "Châu Mỹ/Godthab" #: ../calendar/zones.h:97 msgid "America/Goose_Bay" msgstr "Châu Mỹ/Goose_Bay" #: ../calendar/zones.h:98 msgid "America/Grand_Turk" msgstr "Châu Mỹ/Grand_Turk" #: ../calendar/zones.h:99 msgid "America/Grenada" msgstr "Châu Mỹ/Grenada" #: ../calendar/zones.h:100 msgid "America/Guadeloupe" msgstr "Châu Mỹ/Guadeloupe" #: ../calendar/zones.h:101 msgid "America/Guatemala" msgstr "Châu Mỹ/Guatemala" #: ../calendar/zones.h:102 msgid "America/Guayaquil" msgstr "Châu Mỹ/Guayaquil" #: ../calendar/zones.h:103 msgid "America/Guyana" msgstr "Châu Mỹ/Guyana" #: ../calendar/zones.h:104 msgid "America/Halifax" msgstr "Châu Mỹ/Halifax" #: ../calendar/zones.h:105 msgid "America/Havana" msgstr "Châu Mỹ/Havana" #: ../calendar/zones.h:106 msgid "America/Hermosillo" msgstr "Châu Mỹ/Hermosillo" #: ../calendar/zones.h:107 msgid "America/Indiana/Indianapolis" msgstr "Châu Mỹ/Indiana/Indianapolis" #: ../calendar/zones.h:108 msgid "America/Indiana/Knox" msgstr "Châu Mỹ/Indiana/Knox" #: ../calendar/zones.h:109 msgid "America/Indiana/Marengo" msgstr "Châu Mỹ/Indiana/Marengo" #: ../calendar/zones.h:110 msgid "America/Indiana/Vevay" msgstr "Châu Mỹ/Indiana/Vevay" #: ../calendar/zones.h:111 msgid "America/Indianapolis" msgstr "Châu Mỹ/Indianapolis" #: ../calendar/zones.h:112 msgid "America/Inuvik" msgstr "Châu Mỹ/Inuvik" #: ../calendar/zones.h:113 msgid "America/Iqaluit" msgstr "Châu Mỹ/Iqaluit" #: ../calendar/zones.h:114 msgid "America/Jamaica" msgstr "Châu Mỹ/Cha-mê-ca" #: ../calendar/zones.h:115 msgid "America/Jujuy" msgstr "Châu Mỹ/Jujuy" #: ../calendar/zones.h:116 msgid "America/Juneau" msgstr "Châu Mỹ/Juneau" #: ../calendar/zones.h:117 msgid "America/Kentucky/Louisville" msgstr "Châu Mỹ/Kentucky/Louisville" #: ../calendar/zones.h:118 msgid "America/Kentucky/Monticello" msgstr "Châu Mỹ/Kentucky/Monticello" #: ../calendar/zones.h:119 msgid "America/La_Paz" msgstr "Châu Mỹ/La_Paz" #: ../calendar/zones.h:120 msgid "America/Lima" msgstr "Châu Mỹ/Li-ma" #: ../calendar/zones.h:121 msgid "America/Los_Angeles" msgstr "Châu Mỹ/Los_Angeles" #: ../calendar/zones.h:122 msgid "America/Louisville" msgstr "Châu Mỹ/Louisville" #: ../calendar/zones.h:123 msgid "America/Maceio" msgstr "Châu Mỹ/Maceio" #: ../calendar/zones.h:124 msgid "America/Managua" msgstr "Châu Mỹ/Managua" #: ../calendar/zones.h:125 msgid "America/Manaus" msgstr "Châu Mỹ/Manaus" #: ../calendar/zones.h:126 msgid "America/Martinique" msgstr "Châu Mỹ/Martinique" #: ../calendar/zones.h:127 msgid "America/Mazatlan" msgstr "Châu Mỹ/Mazatlan" #: ../calendar/zones.h:128 msgid "America/Mendoza" msgstr "Châu Mỹ/Mendoza" #: ../calendar/zones.h:129 msgid "America/Menominee" msgstr "Châu Mỹ/Menominee" #: ../calendar/zones.h:130 msgid "America/Merida" msgstr "Châu Mỹ/Merida" #: ../calendar/zones.h:131 msgid "America/Mexico_City" msgstr "Châu Mỹ/TP_Mexico" #: ../calendar/zones.h:132 msgid "America/Miquelon" msgstr "Châu Mỹ/Miquelon" #: ../calendar/zones.h:133 msgid "America/Monterrey" msgstr "Châu Mỹ/Monterrey" #: ../calendar/zones.h:134 msgid "America/Montevideo" msgstr "Châu Mỹ/Montevideo" #: ../calendar/zones.h:135 msgid "America/Montreal" msgstr "Châu Mỹ/Montréal" #: ../calendar/zones.h:136 msgid "America/Montserrat" msgstr "Châu Mỹ/Montserrat" #: ../calendar/zones.h:137 msgid "America/Nassau" msgstr "Châu Mỹ/Nassau" #: ../calendar/zones.h:138 #: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:3 msgid "America/New_York" msgstr "Châu Mỹ/New_York" #: ../calendar/zones.h:139 msgid "America/Nipigon" msgstr "Châu Mỹ/Nipigon" #: ../calendar/zones.h:140 msgid "America/Nome" msgstr "Châu Mỹ/Nome" #: ../calendar/zones.h:141 msgid "America/Noronha" msgstr "Châu Mỹ/Noronha" #: ../calendar/zones.h:142 msgid "America/North_Dakota/Center" msgstr "Châu Mỹ/North_Dakota/Center" #: ../calendar/zones.h:143 msgid "America/Panama" msgstr "Châu Mỹ/Panama" #: ../calendar/zones.h:144 msgid "America/Pangnirtung" msgstr "Châu Mỹ/Pangnirtung" #: ../calendar/zones.h:145 msgid "America/Paramaribo" msgstr "Châu Mỹ/Paramaribo" #: ../calendar/zones.h:146 msgid "America/Phoenix" msgstr "Châu Mỹ/Phoenix" #: ../calendar/zones.h:147 msgid "America/Port-au-Prince" msgstr "Châu Mỹ/Port-au-Prince" #: ../calendar/zones.h:148 msgid "America/Port_of_Spain" msgstr "Châu Mỹ/Port_of_Spain" #: ../calendar/zones.h:149 msgid "America/Porto_Velho" msgstr "Châu Mỹ/Porto_Velho" #: ../calendar/zones.h:150 msgid "America/Puerto_Rico" msgstr "Châu Mỹ/Puerto_Rico" #: ../calendar/zones.h:151 msgid "America/Rainy_River" msgstr "Châu Mỹ/Rainy_River" #: ../calendar/zones.h:152 msgid "America/Rankin_Inlet" msgstr "Châu Mỹ/Rankin_Inlet" #: ../calendar/zones.h:153 msgid "America/Recife" msgstr "Châu Mỹ/Recife" #: ../calendar/zones.h:154 msgid "America/Regina" msgstr "Châu Mỹ/Regina" #: ../calendar/zones.h:155 msgid "America/Rio_Branco" msgstr "Châu Mỹ/Rio_Branco" #: ../calendar/zones.h:156 msgid "America/Rosario" msgstr "Châu Mỹ/Rosario" #: ../calendar/zones.h:157 msgid "America/Santiago" msgstr "Châu Mỹ/Santiago" #: ../calendar/zones.h:158 msgid "America/Santo_Domingo" msgstr "Châu Mỹ/Santo_Domingo" #: ../calendar/zones.h:159 msgid "America/Sao_Paulo" msgstr "Châu Mỹ/Sao_Paulo" #: ../calendar/zones.h:160 msgid "America/Scoresbysund" msgstr "Châu Mỹ/Scoresbysund" #: ../calendar/zones.h:161 msgid "America/Shiprock" msgstr "Châu Mỹ/Shiprock" #: ../calendar/zones.h:162 msgid "America/St_Johns" msgstr "Châu Mỹ/St_Johns" #: ../calendar/zones.h:163 msgid "America/St_Kitts" msgstr "Châu Mỹ/St_Kitts" #: ../calendar/zones.h:164 msgid "America/St_Lucia" msgstr "Châu Mỹ/St_Lucia" #: ../calendar/zones.h:165 msgid "America/St_Thomas" msgstr "Châu Mỹ/St_Thomas" #: ../calendar/zones.h:166 msgid "America/St_Vincent" msgstr "Châu Mỹ/St_Vincent" #: ../calendar/zones.h:167 msgid "America/Swift_Current" msgstr "Châu Mỹ/Swift_Current" #: ../calendar/zones.h:168 msgid "America/Tegucigalpa" msgstr "Châu Mỹ/Tegucigalpa" #: ../calendar/zones.h:169 msgid "America/Thule" msgstr "Châu Mỹ/Thule" #: ../calendar/zones.h:170 msgid "America/Thunder_Bay" msgstr "Châu Mỹ/Thunder_Bay" #: ../calendar/zones.h:171 msgid "America/Tijuana" msgstr "Châu Mỹ/Tijuana" #: ../calendar/zones.h:172 msgid "America/Tortola" msgstr "Châu Mỹ/Tortola" #: ../calendar/zones.h:173 msgid "America/Vancouver" msgstr "Châu Mỹ/Vancouver" #: ../calendar/zones.h:174 msgid "America/Whitehorse" msgstr "Châu Mỹ/Whitehorse" #: ../calendar/zones.h:175 msgid "America/Winnipeg" msgstr "Châu Mỹ/Winnipeg" #: ../calendar/zones.h:176 msgid "America/Yakutat" msgstr "Châu Mỹ/Yakutat" #: ../calendar/zones.h:177 msgid "America/Yellowknife" msgstr "Châu Mỹ/Yellowknife" #: ../calendar/zones.h:178 msgid "Antarctica/Casey" msgstr "Nam Cực/Casey" #: ../calendar/zones.h:179 msgid "Antarctica/Davis" msgstr "Nam Cực/Davis" #: ../calendar/zones.h:180 msgid "Antarctica/DumontDUrville" msgstr "Nam Cực/DumontDUrville" #: ../calendar/zones.h:181 msgid "Antarctica/Mawson" msgstr "Nam Cực/Mawson" #: ../calendar/zones.h:182 msgid "Antarctica/McMurdo" msgstr "Nam Cực/McMurdo" #: ../calendar/zones.h:183 msgid "Antarctica/Palmer" msgstr "Nam Cực/Palmer" #: ../calendar/zones.h:184 msgid "Antarctica/South_Pole" msgstr "Nam Cực/South_Pole" #: ../calendar/zones.h:185 msgid "Antarctica/Syowa" msgstr "Nam Cực/Syowa" #: ../calendar/zones.h:186 msgid "Antarctica/Vostok" msgstr "Nam Cực/Vostok" #: ../calendar/zones.h:187 msgid "Arctic/Longyearbyen" msgstr "Arctic/Longyearbyen" #: ../calendar/zones.h:188 msgid "Asia/Aden" msgstr "Châu Á/Aden" #: ../calendar/zones.h:189 msgid "Asia/Almaty" msgstr "Châu Á/Almaty" #: ../calendar/zones.h:190 msgid "Asia/Amman" msgstr "Châu Á/Amman" #: ../calendar/zones.h:191 msgid "Asia/Anadyr" msgstr "Châu Á/Anadyr" #: ../calendar/zones.h:192 msgid "Asia/Aqtau" msgstr "Châu Á/Aqtau" #: ../calendar/zones.h:193 msgid "Asia/Aqtobe" msgstr "Châu Á/Aqtobe" #: ../calendar/zones.h:194 msgid "Asia/Ashgabat" msgstr "Châu Á/Ashgabat" #: ../calendar/zones.h:195 msgid "Asia/Baghdad" msgstr "Châu Á/Baghdad" #: ../calendar/zones.h:196 msgid "Asia/Bahrain" msgstr "Châu Á/Bahrain" #: ../calendar/zones.h:197 msgid "Asia/Baku" msgstr "Châu Á/Baku" #: ../calendar/zones.h:198 msgid "Asia/Bangkok" msgstr "Châu Á/Bangkok" #: ../calendar/zones.h:199 msgid "Asia/Beirut" msgstr "Châu Á/Beirut" #: ../calendar/zones.h:200 msgid "Asia/Bishkek" msgstr "Châu Á/Bishkek" #: ../calendar/zones.h:201 msgid "Asia/Brunei" msgstr "Châu Á/Bợ-ru-nei" #: ../calendar/zones.h:202 msgid "Asia/Calcutta" msgstr "Châu Á/Calcutta" #: ../calendar/zones.h:203 msgid "Asia/Choibalsan" msgstr "Châu Á/Choibalsan" #: ../calendar/zones.h:204 msgid "Asia/Chongqing" msgstr "Châu Á/Chongqing" #: ../calendar/zones.h:205 msgid "Asia/Colombo" msgstr "Châu Á/Colombo" #: ../calendar/zones.h:206 msgid "Asia/Damascus" msgstr "Châu Á/Damascus" #: ../calendar/zones.h:207 msgid "Asia/Dhaka" msgstr "Châu Á/Dhaka" #: ../calendar/zones.h:208 msgid "Asia/Dili" msgstr "Châu Á/Dili" #: ../calendar/zones.h:209 msgid "Asia/Dubai" msgstr "Châu Á/Dubai" #: ../calendar/zones.h:210 msgid "Asia/Dushanbe" msgstr "Châu Á/Dushanbe" #: ../calendar/zones.h:211 msgid "Asia/Gaza" msgstr "Châu Á/Gaza" #: ../calendar/zones.h:212 msgid "Asia/Harbin" msgstr "Châu Á/Harbin" #: ../calendar/zones.h:213 msgid "Asia/Hong_Kong" msgstr "Châu Á/Hồng_Kông" #: ../calendar/zones.h:214 msgid "Asia/Hovd" msgstr "Châu Á/Hovd" #: ../calendar/zones.h:215 msgid "Asia/Irkutsk" msgstr "Châu Á/Irkutsk" #: ../calendar/zones.h:216 msgid "Asia/Istanbul" msgstr "Châu Á/Istanbul" #: ../calendar/zones.h:217 msgid "Asia/Jakarta" msgstr "Châu Á/Jakarta" #: ../calendar/zones.h:218 msgid "Asia/Jayapura" msgstr "Châu Á/Jayapura" #: ../calendar/zones.h:219 msgid "Asia/Jerusalem" msgstr "Châu Á/Jerusalem" #: ../calendar/zones.h:220 msgid "Asia/Kabul" msgstr "Châu Á/Kabul" #: ../calendar/zones.h:221 msgid "Asia/Kamchatka" msgstr "Châu Á/Kamchatka" #: ../calendar/zones.h:222 msgid "Asia/Karachi" msgstr "Châu Á/Karachi" #: ../calendar/zones.h:223 msgid "Asia/Kashgar" msgstr "Châu Á/Kashgar" #: ../calendar/zones.h:224 msgid "Asia/Katmandu" msgstr "Châu Á/Katmandu" #: ../calendar/zones.h:225 msgid "Asia/Krasnoyarsk" msgstr "Châu Á/Krasnoyarsk" #: ../calendar/zones.h:226 msgid "Asia/Kuala_Lumpur" msgstr "Châu Á/Kuala_Lumpur" #: ../calendar/zones.h:227 msgid "Asia/Kuching" msgstr "Châu Á/Kuching" #: ../calendar/zones.h:228 msgid "Asia/Kuwait" msgstr "Châu Á/Cu-ouait" #: ../calendar/zones.h:229 msgid "Asia/Macao" msgstr "Châu Á/Macao" #: ../calendar/zones.h:230 msgid "Asia/Macau" msgstr "Châu Á/Ma-cao" #: ../calendar/zones.h:231 msgid "Asia/Magadan" msgstr "Châu Á/Magadan" #: ../calendar/zones.h:232 msgid "Asia/Makassar" msgstr "Châu Á/Makassar" #: ../calendar/zones.h:233 msgid "Asia/Manila" msgstr "Châu Á/Manila" #: ../calendar/zones.h:234 msgid "Asia/Muscat" msgstr "Châu Á/Muscat" #: ../calendar/zones.h:235 msgid "Asia/Nicosia" msgstr "Châu Á/Nicosia" #: ../calendar/zones.h:236 msgid "Asia/Novosibirsk" msgstr "Châu Á/Novosibirsk" #: ../calendar/zones.h:237 msgid "Asia/Omsk" msgstr "Châu Á/Omsk" #: ../calendar/zones.h:238 msgid "Asia/Oral" msgstr "Châu Á/Oral" #: ../calendar/zones.h:239 msgid "Asia/Phnom_Penh" msgstr "Châu Á/Phnom_Penh" #: ../calendar/zones.h:240 msgid "Asia/Pontianak" msgstr "Châu Á/Pontianak" #: ../calendar/zones.h:241 msgid "Asia/Pyongyang" msgstr "Châu Á/Pyongyang" #: ../calendar/zones.h:242 msgid "Asia/Qatar" msgstr "Châu Á/Qatar" #: ../calendar/zones.h:243 msgid "Asia/Qyzylorda" msgstr "Châu Á/Qyzylorda" #: ../calendar/zones.h:244 msgid "Asia/Rangoon" msgstr "Châu Á/Rangoon" #: ../calendar/zones.h:245 msgid "Asia/Riyadh" msgstr "Châu Á/Riyadh" #: ../calendar/zones.h:246 msgid "Asia/Saigon" msgstr "Châu Á/Sài_Gòn" #: ../calendar/zones.h:247 msgid "Asia/Sakhalin" msgstr "Châu Á/Sakhalin" #: ../calendar/zones.h:248 msgid "Asia/Samarkand" msgstr "Châu Á/Samarkand" #: ../calendar/zones.h:249 msgid "Asia/Seoul" msgstr "Châu Á/Seoul" #: ../calendar/zones.h:250 msgid "Asia/Shanghai" msgstr "Châu Á/Shanghai" #: ../calendar/zones.h:251 msgid "Asia/Singapore" msgstr "Châu Á/Xing-a-poa" #: ../calendar/zones.h:252 msgid "Asia/Taipei" msgstr "Châu Á/Tai-pei" #: ../calendar/zones.h:253 msgid "Asia/Tashkent" msgstr "Châu Á/Tashkent" #: ../calendar/zones.h:254 msgid "Asia/Tbilisi" msgstr "Châu Á/Tbilisi" #: ../calendar/zones.h:255 msgid "Asia/Tehran" msgstr "Châu Á/Tehran" #: ../calendar/zones.h:256 msgid "Asia/Thimphu" msgstr "Châu Á/Thimphu" #: ../calendar/zones.h:257 msgid "Asia/Tokyo" msgstr "Châu Á/Tokyo" #: ../calendar/zones.h:258 msgid "Asia/Ujung_Pandang" msgstr "Châu Á/Ujung_Pandang" #: ../calendar/zones.h:259 msgid "Asia/Ulaanbaatar" msgstr "Châu Á/Ulaanbaatar" #: ../calendar/zones.h:260 msgid "Asia/Urumqi" msgstr "Châu Á/Urumqi" #: ../calendar/zones.h:261 msgid "Asia/Vientiane" msgstr "Châu Á/Vientiane" #: ../calendar/zones.h:262 msgid "Asia/Vladivostok" msgstr "Châu Á/Vladivostok" #: ../calendar/zones.h:263 msgid "Asia/Yakutsk" msgstr "Châu Á/Yakutsk" #: ../calendar/zones.h:264 msgid "Asia/Yekaterinburg" msgstr "Châu Á/Yekaterinburg" #: ../calendar/zones.h:265 msgid "Asia/Yerevan" msgstr "Châu Á/Yerevan" #: ../calendar/zones.h:266 msgid "Atlantic/Azores" msgstr "Đại Tây Dương/Azores" #: ../calendar/zones.h:267 msgid "Atlantic/Bermuda" msgstr "Đại Tây Dương/Bermuda" #: ../calendar/zones.h:268 msgid "Atlantic/Canary" msgstr "Đại Tây Dương/Canary" #: ../calendar/zones.h:269 msgid "Atlantic/Cape_Verde" msgstr "Đại Tây Dương/Cape_Verde" #: ../calendar/zones.h:270 msgid "Atlantic/Faeroe" msgstr "Đại Tây Dương/Faeroe" #: ../calendar/zones.h:271 msgid "Atlantic/Jan_Mayen" msgstr "Đại Tây Dương/Jan_Mayen" #: ../calendar/zones.h:272 msgid "Atlantic/Madeira" msgstr "Đại Tây Dương/Madeira" #: ../calendar/zones.h:273 msgid "Atlantic/Reykjavik" msgstr "Đại Tây Dương/Reykjavik" #: ../calendar/zones.h:274 msgid "Atlantic/South_Georgia" msgstr "Đại Tây Dương/South_Georgia" #: ../calendar/zones.h:275 msgid "Atlantic/St_Helena" msgstr "Đại Tây Dương/St_Helena" #: ../calendar/zones.h:276 msgid "Atlantic/Stanley" msgstr "Đại Tây Dương/Stanley" #: ../calendar/zones.h:277 msgid "Australia/Adelaide" msgstr "Châu Úc/Adelaide" #: ../calendar/zones.h:278 msgid "Australia/Brisbane" msgstr "Châu Úc/Brisbane" #: ../calendar/zones.h:279 msgid "Australia/Broken_Hill" msgstr "Châu Úc/Broken_Hill" #: ../calendar/zones.h:280 msgid "Australia/Darwin" msgstr "Châu Úc/Darwin" #: ../calendar/zones.h:281 msgid "Australia/Hobart" msgstr "Châu Úc/Hobart" #: ../calendar/zones.h:282 msgid "Australia/Lindeman" msgstr "Châu Úc/Lindeman" #: ../calendar/zones.h:283 msgid "Australia/Lord_Howe" msgstr "Châu Úc/Lord_Howe" #: ../calendar/zones.h:284 msgid "Australia/Melbourne" msgstr "Châu Úc/Melbourne" #: ../calendar/zones.h:285 msgid "Australia/Perth" msgstr "Châu Úc/Perth" #: ../calendar/zones.h:286 msgid "Australia/Sydney" msgstr "Châu Úc/Sydney" #: ../calendar/zones.h:287 msgid "Europe/Amsterdam" msgstr "Châu Âu/Amsterdam" #: ../calendar/zones.h:288 msgid "Europe/Andorra" msgstr "Châu Âu/Andorra" #: ../calendar/zones.h:289 msgid "Europe/Athens" msgstr "Châu Âu/Athens" #: ../calendar/zones.h:290 msgid "Europe/Belfast" msgstr "Châu Âu/Belfast" #: ../calendar/zones.h:291 msgid "Europe/Belgrade" msgstr "Châu Âu/Belgrade" #: ../calendar/zones.h:292 msgid "Europe/Berlin" msgstr "Châu Âu/Berlin" #: ../calendar/zones.h:293 msgid "Europe/Bratislava" msgstr "Châu Âu/Bratislava" #: ../calendar/zones.h:294 msgid "Europe/Brussels" msgstr "Châu Âu/Brussels" #: ../calendar/zones.h:295 msgid "Europe/Bucharest" msgstr "Châu Âu/Bucharest" #: ../calendar/zones.h:296 msgid "Europe/Budapest" msgstr "Châu Âu/Budapest" #: ../calendar/zones.h:297 msgid "Europe/Chisinau" msgstr "Châu Âu/Chisinau" #: ../calendar/zones.h:298 msgid "Europe/Copenhagen" msgstr "Châu Âu/Copenhagen" #: ../calendar/zones.h:299 msgid "Europe/Dublin" msgstr "Châu Âu/Dublin" #: ../calendar/zones.h:300 msgid "Europe/Gibraltar" msgstr "Châu Âu/Gibraltar" #: ../calendar/zones.h:301 msgid "Europe/Helsinki" msgstr "Châu Âu/Helsinki" #: ../calendar/zones.h:302 msgid "Europe/Istanbul" msgstr "Châu Âu/Istanbul" #: ../calendar/zones.h:303 msgid "Europe/Kaliningrad" msgstr "Châu Âu/Kaliningrad" #: ../calendar/zones.h:304 msgid "Europe/Kiev" msgstr "Châu Âu/Kiev" #: ../calendar/zones.h:305 msgid "Europe/Lisbon" msgstr "Châu Âu/Lisbon" #: ../calendar/zones.h:306 msgid "Europe/Ljubljana" msgstr "Châu Âu/Ljubljana" #: ../calendar/zones.h:307 msgid "Europe/London" msgstr "Châu Âu/London" #: ../calendar/zones.h:308 msgid "Europe/Luxembourg" msgstr "Châu Âu/Luxembourg" #: ../calendar/zones.h:309 msgid "Europe/Madrid" msgstr "Châu Âu/Madrid" #: ../calendar/zones.h:310 msgid "Europe/Malta" msgstr "Châu Âu/Moa-ta" #: ../calendar/zones.h:311 msgid "Europe/Minsk" msgstr "Châu Âu/Minsk" #: ../calendar/zones.h:312 msgid "Europe/Monaco" msgstr "Châu Âu/Monaco" #: ../calendar/zones.h:313 msgid "Europe/Moscow" msgstr "Châu Âu/Moscow" #: ../calendar/zones.h:314 msgid "Europe/Nicosia" msgstr "Châu Âu/Nicosia" #: ../calendar/zones.h:315 msgid "Europe/Oslo" msgstr "Châu Âu/Oslo" #: ../calendar/zones.h:316 msgid "Europe/Paris" msgstr "Châu Âu/Paris" #: ../calendar/zones.h:317 msgid "Europe/Prague" msgstr "Châu Âu/Prague" #: ../calendar/zones.h:318 msgid "Europe/Riga" msgstr "Châu Âu/Riga" #: ../calendar/zones.h:319 msgid "Europe/Rome" msgstr "Châu Âu/Rome" #: ../calendar/zones.h:320 msgid "Europe/Samara" msgstr "Châu Âu/Samara" #: ../calendar/zones.h:321 msgid "Europe/San_Marino" msgstr "Châu Âu/San_Marino" #: ../calendar/zones.h:322 msgid "Europe/Sarajevo" msgstr "Châu Âu/Sarajevo" #: ../calendar/zones.h:323 msgid "Europe/Simferopol" msgstr "Châu Âu/Simferopol" #: ../calendar/zones.h:324 msgid "Europe/Skopje" msgstr "Châu Âu/Skopje" #: ../calendar/zones.h:325 msgid "Europe/Sofia" msgstr "Châu Âu/Sofia" #: ../calendar/zones.h:326 msgid "Europe/Stockholm" msgstr "Châu Âu/Stockholm" #: ../calendar/zones.h:327 msgid "Europe/Tallinn" msgstr "Châu Âu/Tallinn" #: ../calendar/zones.h:328 msgid "Europe/Tirane" msgstr "Châu Âu/Tirane" #: ../calendar/zones.h:329 msgid "Europe/Uzhgorod" msgstr "Châu Âu/Uzhgorod" #: ../calendar/zones.h:330 msgid "Europe/Vaduz" msgstr "Châu Âu/Vaduz" #: ../calendar/zones.h:331 msgid "Europe/Vatican" msgstr "Châu Âu/Vatican" #: ../calendar/zones.h:332 msgid "Europe/Vienna" msgstr "Châu Âu/Vienna" #: ../calendar/zones.h:333 msgid "Europe/Vilnius" msgstr "Châu Âu/Vilnius" #: ../calendar/zones.h:334 msgid "Europe/Warsaw" msgstr "Châu Âu/Warsaw" #: ../calendar/zones.h:335 msgid "Europe/Zagreb" msgstr "Châu Âu/Zagreb" #: ../calendar/zones.h:336 msgid "Europe/Zaporozhye" msgstr "Châu Âu/Zaporozhye" #: ../calendar/zones.h:337 msgid "Europe/Zurich" msgstr "Châu Âu/Zurich" #: ../calendar/zones.h:338 msgid "Indian/Antananarivo" msgstr "Indian/Antananarivo" #: ../calendar/zones.h:339 msgid "Indian/Chagos" msgstr "Ấn Độ Dương/Chagos" #: ../calendar/zones.h:340 msgid "Indian/Christmas" msgstr "Ấn Độ Dương/Christmas" #: ../calendar/zones.h:341 msgid "Indian/Cocos" msgstr "Ấn Độ Dương/Cocos" #: ../calendar/zones.h:342 msgid "Indian/Comoro" msgstr "Ấn Độ Dương/Comoro" #: ../calendar/zones.h:343 msgid "Indian/Kerguelen" msgstr "Ấn Độ Dương/Kerguelen" #: ../calendar/zones.h:344 msgid "Indian/Mahe" msgstr "Ấn Độ Dương/Mahe" #: ../calendar/zones.h:345 msgid "Indian/Maldives" msgstr "Ấn Độ Dương/Maldives" #: ../calendar/zones.h:346 msgid "Indian/Mauritius" msgstr "Ấn Độ Dương/Mauritius" #: ../calendar/zones.h:347 msgid "Indian/Mayotte" msgstr "Ấn Độ Dương/Mayotte" #: ../calendar/zones.h:348 msgid "Indian/Reunion" msgstr "Ấn Độ Dương/Reunion" #: ../calendar/zones.h:349 msgid "Pacific/Apia" msgstr "Thái Bình Dương/Apia" #: ../calendar/zones.h:350 msgid "Pacific/Auckland" msgstr "Thái Bình Dương/Auckland" #: ../calendar/zones.h:351 msgid "Pacific/Chatham" msgstr "Thái Bình Dương/Chatham" #: ../calendar/zones.h:352 msgid "Pacific/Easter" msgstr "Thái Bình Dương/Easter" #: ../calendar/zones.h:353 msgid "Pacific/Efate" msgstr "Thái Bình Dương/Efate" #: ../calendar/zones.h:354 msgid "Pacific/Enderbury" msgstr "Thái Bình Dương/Enderbury" #: ../calendar/zones.h:355 msgid "Pacific/Fakaofo" msgstr "Thái Bình Dương/Fakaofo" #: ../calendar/zones.h:356 msgid "Pacific/Fiji" msgstr "Thái Bình Dương/Phi-gi" #: ../calendar/zones.h:357 msgid "Pacific/Funafuti" msgstr "Thái Bình Dương/Funafuti" #: ../calendar/zones.h:358 msgid "Pacific/Galapagos" msgstr "Thái Bình Dương/Ga-la-pa-gos" #: ../calendar/zones.h:359 msgid "Pacific/Gambier" msgstr "Thái Bình Dương/Gambier" #: ../calendar/zones.h:360 msgid "Pacific/Guadalcanal" msgstr "Thái Bình Dương/Guadalcanal" #: ../calendar/zones.h:361 msgid "Pacific/Guam" msgstr "Thái Bình Dương/Guam" #: ../calendar/zones.h:362 msgid "Pacific/Honolulu" msgstr "Thái Bình Dương/Honolulu" #: ../calendar/zones.h:363 msgid "Pacific/Johnston" msgstr "Thái Bình Dương/Johnston" #: ../calendar/zones.h:364 msgid "Pacific/Kiritimati" msgstr "Thái Bình Dương/Kiritimati" #: ../calendar/zones.h:365 msgid "Pacific/Kosrae" msgstr "Thái Bình Dương/Kosrae" #: ../calendar/zones.h:366 msgid "Pacific/Kwajalein" msgstr "Thái Bình Dương/Kwajalein" #: ../calendar/zones.h:367 msgid "Pacific/Majuro" msgstr "Thái Bình Dương/Majuro" #: ../calendar/zones.h:368 msgid "Pacific/Marquesas" msgstr "Thái Bình Dương/Marquesas" #: ../calendar/zones.h:369 msgid "Pacific/Midway" msgstr "Thái Bình Dương/Midway" #: ../calendar/zones.h:370 msgid "Pacific/Nauru" msgstr "Thái Bình Dương/Nauru" #: ../calendar/zones.h:371 msgid "Pacific/Niue" msgstr "Thái Bình Dương/Niue" #: ../calendar/zones.h:372 msgid "Pacific/Norfolk" msgstr "Thái Bình Dương/Norfolk" #: ../calendar/zones.h:373 msgid "Pacific/Noumea" msgstr "Thái Bình Dương/Noumea" #: ../calendar/zones.h:374 msgid "Pacific/Pago_Pago" msgstr "Thái Bình Dương/Pago_Pago" #: ../calendar/zones.h:375 msgid "Pacific/Palau" msgstr "Thái Bình Dương/Palau" #: ../calendar/zones.h:376 msgid "Pacific/Pitcairn" msgstr "Thái Bình Dương/Pitcairn" #: ../calendar/zones.h:377 msgid "Pacific/Ponape" msgstr "Thái Bình Dương/Ponape" #: ../calendar/zones.h:378 msgid "Pacific/Port_Moresby" msgstr "Thái Bình Dương/Port_Moresby" #: ../calendar/zones.h:379 msgid "Pacific/Rarotonga" msgstr "Thái Bình Dương/Rarotonga" #: ../calendar/zones.h:380 msgid "Pacific/Saipan" msgstr "Thái Bình Dương/Sai-pan" #: ../calendar/zones.h:381 msgid "Pacific/Tahiti" msgstr "Thái Bình Dương/Ta-hi-ti" #: ../calendar/zones.h:382 msgid "Pacific/Tarawa" msgstr "Thái Bình Dương/Tarawa" #: ../calendar/zones.h:383 msgid "Pacific/Tongatapu" msgstr "Thái Bình Dương/Tongatapu" #: ../calendar/zones.h:384 msgid "Pacific/Truk" msgstr "Thái Bình Dương/Truk" #: ../calendar/zones.h:385 msgid "Pacific/Wake" msgstr "Thái Bình Dương/Wake" #: ../calendar/zones.h:386 msgid "Pacific/Wallis" msgstr "Thái Bình Dương/Wallis" #: ../calendar/zones.h:387 msgid "Pacific/Yap" msgstr "Thái Bình Dương/Yap" #: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:570 msgid "Posting destination" msgstr "Đích gửi đến" #: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:571 msgid "Choose folders to post the message to." msgstr "Hãy chọn các thư mục nơi cần gửi thư." #: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:602 msgid "Click here for the address book" msgstr "Nhấn đây để xem Sổ địa chỉ" #: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:634 #. #. * Reply-To: #. * #. * Create this before we call create_from_optionmenu, #. * because that causes from_changed to be called, which #. * expects the reply_to fields to be initialized. #. msgid "_Reply-To:" msgstr "T_rả lời cho :" #: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:641 #. #. * From #. msgid "Fr_om:" msgstr "_Từ :" #: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:648 #. #. * Subject #. msgid "S_ubject:" msgstr "C_hủ đề:" #: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:657 msgid "_To:" msgstr "Ch_o :" #: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:658 msgid "Enter the recipients of the message" msgstr "Hãy gõ người nhận thư" #: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:661 msgid "_Cc:" msgstr "_Cc:" #: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:662 msgid "Enter the addresses that will receive a carbon copy of the message" msgstr "Chép cho: hãy gõ các địa chỉ sẽ nhận một bản sao của thư ấy." #: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:665 msgid "_Bcc:" msgstr "_Bcc:" #: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:666 msgid "" "Enter the addresses that will receive a carbon copy of the message without " "appearing in the recipient list of the message." msgstr "Hãy gõ các địa chỉ sẽ nhận một bản sao của thư mà không " "xuất hiện tên trong danh sách người nhận." #: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:673 #. #. * Post-To #. msgid "_Post To:" msgstr "_Gửi tới:" #: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:678 msgid "Click here to select folders to post to" msgstr "Nhấn vào đây để chọn thư mục nơi cần gửi" #: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:683 msgid "Post To:" msgstr "Gửi tới:" #: ../composer/e-msg-composer-select-file.c:82 msgid "A_ttach" msgstr "Đính _kèm" #: ../composer/e-msg-composer-select-file.c:243 msgid "Insert Attachment" msgstr "Chèn đồ đính kèm" #: ../composer/e-msg-composer.c:834 msgid "" "Cannot sign outgoing message: No signing certificate set for this account" msgstr "Không thể ký tên thư gửi đi: chưa lập chứng nhận chữ ký cho tài khoản này." #: ../composer/e-msg-composer.c:841 msgid "" "Cannot encrypt outgoing message: No encryption certificate set for this " "account" msgstr "Không thể mã hoá thư gửi đi: chưa lập chứng nhận mã hoá cho tài khoản " "này." #: ../composer/e-msg-composer.c:1301 #: ../composer/e-msg-composer.c:2563 msgid "Hide _Attachment Bar" msgstr "Ẩn th_anh đính kèm" #: ../composer/e-msg-composer.c:1304 #: ../composer/e-msg-composer.c:2566 #: ../composer/e-msg-composer.c:3944 msgid "Show _Attachment Bar" msgstr "Hiện th_anh đính kèm" #: ../composer/e-msg-composer.c:1336 #: ../composer/e-msg-composer.c:1370 #: ../plugins/mail-remote/e-corba-utils.c:135 msgid "Unknown reason" msgstr "Không biết sao" #: ../composer/e-msg-composer.c:1408 msgid "Could not open file" msgstr "Không thể mở tập tin" #: ../composer/e-msg-composer.c:1416 msgid "Unable to retrieve message from editor" msgstr "Không thể lấy thư từ bộ sửa." #: ../composer/e-msg-composer.c:1701 msgid "Untitled Message" msgstr "Thư không tên" #: ../composer/e-msg-composer.c:1736 #. NB: This function is never used anymore msgid "Open File" msgstr "Mở tập tin" #: ../composer/e-msg-composer.c:2198 #: ../mail/em-account-editor.c:606 #: ../mail/em-account-editor.c:651 #: ../mail/em-account-editor.c:718 msgid "Autogenerated" msgstr "Tự động phát sinh" #: ../composer/e-msg-composer.c:2301 msgid "Si_gnature:" msgstr "Chữ _ký:" #: ../composer/e-msg-composer.c:2577 #: ../composer/e-msg-composer.c:3826 #: ../composer/e-msg-composer.c:3829 msgid "Compose Message" msgstr "Viết thư" #: ../composer/e-msg-composer.c:5054 msgid "" "(The composer contains a non-text message body, which cannot be edited.)" msgstr "(Bộ soạn thảo chứa phần thân thư khác chữ nên không thể hiệu chỉnh nó.)" #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:1 msgid "" " There are few attachments getting downloaded. Sending the mail will cause " "the mail to be sent without those pending attachments " msgstr "Hiện thời đang tải một số đính kèm về. Gửi thư này sẽ gửi nó không có những " "đính kèm treo." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:2 msgid "All accounts have been removed." msgstr "Mọi tài khoản đã được gỡ bỏ." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:3 msgid "" "Are you sure you want to discard the message, titled '{0}', you are " "composing?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá thư tên « {0} » mà bạn đang soạn không?" #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:4 msgid "Because "{0}", you may need to select different mail options." msgstr "Vì « {0} », có lẽ bạn cần chọn một số tùy chọn thư khác." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:5 #: ../e-util/e-system.error.xml.h:1 #: ../mail/mail.error.xml.h:19 msgid "Because "{1}"." msgstr "Vì « {1} »." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:6 msgid "" "Closing this composer window will discard the message permanently, unless " "you choose to save the message in your Drafts folder. This will allow you to " "continue the message at a later date." msgstr "Đóng cửa sổ soạn này thì sẽ xoá thư ấy hoàn toàn, trừ khi bạn chọn lưu thư ấy " "vào thư mục Nháp. Làm như thế sẽ cho phép bạn tiếp tục thư ấy lần sau." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:7 msgid "Could not create composer window." msgstr "Không thể tạo cửa sổ soạn." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:8 msgid "Could not create message." msgstr "Không thể tạo thư." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:9 msgid "Could not read signature file "{0}"." msgstr "Không thể đọc tập tin chữ ký « {0} »." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:10 msgid "Could not retrieve messages to attach from {0}." msgstr "Không thể lấy thư để đính kèm từ {0}." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:11 msgid "Could not save to autosave file "{0}"." msgstr "Không thể lưu vào tập tin lưu tự động « {0} »." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:12 msgid "Directories can not be attached to Messages." msgstr "Không thể đính thư mục kèm thư." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:13 msgid "Do you want to recover unfinished messages?" msgstr "Bạn có muốn phục hồi các thư chưa hoàn tất không?" #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:14 msgid "Download in progress. Do you want to send the mail?" msgstr "Đang tải về. Bạn còn muốn gửi thư sao?" #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:15 msgid "Error saving to autosave because "{1}"." msgstr "Gặp lỗi khi lưu vào tập tin lưu tự động vì « {1} »." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:16 msgid "" "Evolution quit unexpectedly while you were composing a new message. " "Recovering the message will allow you to continue where you left off." msgstr "Trình Evolution đã thoát bất ngờ trong khi bạn soạn một thư mới. Phục hồi " "thư ấy thì sẽ cho phép bạn tiếp tục từ chỗ ấy." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:17 msgid "" "Send options available only for Novell Groupwise and Microsoft Exchange " "accounts." msgstr "Tùy chọn gửi sẵn sàng chỉ cho tài khoản kiểu Novell Groupwise và Microsoft Exchange." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:18 msgid "Send options not available." msgstr "Tùy chọn gửi không sẵn sàng." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:19 msgid "The file `{0}' is not a regular file and cannot be sent in a message." msgstr "Tập tin « {0} » không phải là tập tin bình thường nên không thể được gửi " "trong thư." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:20 msgid "" "To attach the contents of this directory, either attach the files in this " "directory individually, or create an archive of the directory and attach it." msgstr "Để đính kèm nội dung thư mục này thì bạn hãy hoặc đính kèm mỗi tập tin trong " "nó từng cái một, hoặc tạo một kho của toàn bộ thư mục và đính kèm kho ấy." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:21 msgid "" "Unable to activate the HTML editor control.\n" "\n" "Please make sure that you have the correct version of gtkhtml and libgtkhtml " "installed." msgstr "Không thể kích hoạt điều khiển bộ sửa HTML.\n" "\n" "Vui lòng kiểm tra xem GtkHTML và libGtkHTML có được cài đặt đúng phiên bản " "chưa." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:24 msgid "Unable to activate the address selector control." msgstr "Không thể kích hoạt bộ điều khiển chọn địa chỉ." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:25 msgid "Unfinished messages found" msgstr "Tìm thấy thư chưa viết xong" #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:26 msgid "Warning: Modified Message" msgstr "Cảnh báo: thư đã sửa đổi" #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:27 msgid "You cannot attach the file `{0}' to this message." msgstr "Không thể đính kèm tập tin « {0} » vào thư này." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:28 msgid "You need to configure an account before you can compose mail." msgstr "Bạn cần cấu hình một tài khoản nào đó trước khi có thể biên soạn thư." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:30 msgid "_Do not Recover" msgstr "Đừ_ng phục hồi" #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:31 msgid "_Recover" msgstr "_Phục hồi" #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:32 msgid "_Save Message" msgstr "_Lưu thư" # Name: do not translate/ tên: đừng dịch #: ../data/evolution.desktop.in.in.h:1 #: ../plugins/default-mailer/org-gnome-default-mailer.error.xml.h:2 #: ../shell/main.c:510 msgid "Evolution" msgstr "Evolution" #: ../data/evolution.desktop.in.in.h:2 #: ../shell/e-shell-window-commands.c:584 msgid "Groupware Suite" msgstr "Bộ phần mềm nhóm (Groupware)" #: ../data/evolution.desktop.in.in.h:3 msgid "The Evolution PIM and Email Client" msgstr "Ứng dụng thư điện tử và quản lý thông tin cá nhân Evolution" #: ../data/evolution.keys.in.in.h:1 msgid "address card" msgstr "thẻ địa chỉ" #: ../data/evolution.keys.in.in.h:2 msgid "calendar information" msgstr "thông tin lịch" #: ../e-util/e-error.c:86 #: ../e-util/e-error.c:87 #: ../e-util/e-error.c:129 msgid "Evolution Error" msgstr "Lỗi Evolution" #: ../e-util/e-error.c:88 #: ../e-util/e-error.c:89 #: ../e-util/e-error.c:127 msgid "Evolution Warning" msgstr "Cảnh báo Evolution" #: ../e-util/e-error.c:126 msgid "Evolution Information" msgstr "Thông tin Evolution" #: ../e-util/e-error.c:128 msgid "Evolution Query" msgstr "Truy vấn Evolution" #: ../e-util/e-error.c:454 #, c-format #. setup a dummy error msgid "Internal error, unknown error '%s' requested" msgstr "Lỗi nội bộ : yêu cầu lỗi không rõ « %s »." #: ../e-util/e-print.c:115 msgid "An error occurred while printing" msgstr "Gặp lỗi trong khi in." #: ../e-util/e-print.c:122 msgid "The printing system reported the following details about the error:" msgstr "Hệ thống in đã thông báo những chi tiết này về lỗi đó :" #: ../e-util/e-print.c:128 msgid "" "The printing system did not report any additional details about the error." msgstr "Hệ thống in không thông báo chi tiết thêm về lỗi đó." #: ../e-util/e-system.error.xml.h:2 msgid "Cannot open file "{0}"." msgstr "Không thể mở tập tin « {0} »." #: ../e-util/e-system.error.xml.h:3 msgid "Cannot save file "{0}"." msgstr "Không thể lưu tập tin « {0} »." #: ../e-util/e-system.error.xml.h:4 msgid "Do you wish to overwrite it?" msgstr "Bạn có muốn ghi đè lên nó không?" #: ../e-util/e-system.error.xml.h:5 msgid "File exists "{0}"." msgstr "Đã có tập tin "{0}"." #: ../e-util/e-system.error.xml.h:6 msgid "Overwrite file?" msgstr "Ghi đè lên tập tin không?" #: ../e-util/e-system.error.xml.h:7 #: ../mail/mail.error.xml.h:139 msgid "_Overwrite" msgstr "_Ghi đè" #: ../filter/filter-datespec.c:80 #, c-format msgid "1 second ago" msgid_plural "%d seconds ago" msgstr[0] "%d giây trước" #: ../filter/filter-datespec.c:80 #, c-format msgid "1 second in the future" msgid_plural "%d seconds in the future" msgstr[0] "%d giây sau" #: ../filter/filter-datespec.c:81 #, c-format msgid "1 minute ago" msgid_plural "%d minutes ago" msgstr[0] "%d phút trước" #: ../filter/filter-datespec.c:81 #, c-format msgid "1 minute in the future" msgid_plural "%d minutes in the future" msgstr[0] "%d phút sau" #: ../filter/filter-datespec.c:82 #, c-format msgid "1 hour ago" msgid_plural "%d hours ago" msgstr[0] "%d giờ trước" #: ../filter/filter-datespec.c:82 #, c-format msgid "1 hour in the future" msgid_plural "%d hours in the future" msgstr[0] "%d giờ sau" #: ../filter/filter-datespec.c:83 #, c-format msgid "1 day ago" msgid_plural "%d days ago" msgstr[0] "%d ngày trước" #: ../filter/filter-datespec.c:83 #, c-format msgid "1 day in the future" msgid_plural "%d days in the future" msgstr[0] "%d ngày sau" #: ../filter/filter-datespec.c:84 #, c-format msgid "1 week ago" msgid_plural "%d weeks ago" msgstr[0] "%d tuần trước" #: ../filter/filter-datespec.c:84 #, c-format msgid "1 week in the future" msgid_plural "%d weeks in the future" msgstr[0] "%d tuần sau" #: ../filter/filter-datespec.c:85 #, c-format msgid "1 month ago" msgid_plural "%d months ago" msgstr[0] "%d tháng trước" #: ../filter/filter-datespec.c:85 #, c-format msgid "1 month in the future" msgid_plural "%d months in the future" msgstr[0] "%d tháng sau" #: ../filter/filter-datespec.c:86 #, c-format msgid "1 year ago" msgid_plural "%d years ago" msgstr[0] "%d năm trước" #: ../filter/filter-datespec.c:86 #, c-format msgid "1 year in the future" msgid_plural "%d years in the future" msgstr[0] "%d năm sau" #: ../filter/filter-datespec.c:287 msgid "" msgstr "" #: ../filter/filter-datespec.c:290 #: ../filter/filter-datespec.c:301 #: ../filter/filter-datespec.c:312 msgid "now" msgstr "bây giờ" #: ../filter/filter-datespec.c:297 #. strftime for date filter display, only needs to show a day date (i.e. no time) msgid "%d-%b-%Y" msgstr "%d-%b-%Y" #: ../filter/filter-datespec.c:449 msgid "Select a time to compare against" msgstr "Chọn thời điểm để đối chiếu" #: ../filter/filter-file.c:296 #: ../filter/filter-file.c:302 msgid "Choose a file" msgstr "Chọn tập tin" #: ../filter/filter-label.c:120 #: ../mail/em-filter-i18n.h:26 #: ../mail/em-migrate.c:1054 #: ../mail/mail-config.glade.h:91 msgid "Important" msgstr "Quan trọng" #: ../filter/filter-label.c:123 #: ../mail/em-migrate.c:1057 #: ../mail/mail-config.glade.h:150 #. forest green msgid "To Do" msgstr "Cần làm" #: ../filter/filter-label.c:124 #: ../mail/em-migrate.c:1058 #: ../mail/mail-config.glade.h:97 #. blue msgid "Later" msgstr "Sau đó" #: ../filter/filter-part.c:532 #: ../shell/GNOME_Evolution_Test.server.in.in.h:3 msgid "Test" msgstr "Kiểm tra" #: ../filter/filter-rule.c:800 msgid "_Search name:" msgstr "Tên tìm _kiếm:" #: ../filter/filter-rule.c:828 msgid "Find items that meet the following criteria" msgstr "Tìm mục khớp tiêu chuẩn theo đây" #: ../filter/filter-rule.c:867 msgid "If all criteria are met" msgstr "Nếu mọi tiêu chuẩn đều thỏa" #: ../filter/filter-rule.c:867 msgid "If any criteria are met" msgstr "Nếu tiêu chuẩn nào thỏa" #: ../filter/filter-rule.c:869 msgid "_Find items:" msgstr "_Tìm mục:" #: ../filter/filter-rule.c:891 msgid "All related" msgstr "Mọi thứ liên quan" #: ../filter/filter-rule.c:891 msgid "Replies" msgstr "Trả lời" #: ../filter/filter-rule.c:891 msgid "Replies and parents" msgstr "Trả lời và mẹ" #: ../filter/filter-rule.c:891 msgid "No reply or parent" msgstr "Không có trả lời hay điều mẹ" #: ../filter/filter-rule.c:893 msgid "I_nclude threads" msgstr "Gồm các _nhánh" #: ../filter/filter-rule.c:989 #: ../filter/filter.glade.h:3 #: ../mail/em-utils.c:307 msgid "Incoming" msgstr "Đến vào" #: ../filter/filter-rule.c:989 #: ../mail/em-utils.c:308 msgid "Outgoing" msgstr "Gửi đi" #: ../filter/filter.error.xml.h:1 msgid "Bad regular expression "{0}"." msgstr "Biểu thức chính quy sai « {0} »." #: ../filter/filter.error.xml.h:2 msgid "Could not compile regular expression "{1}"." msgstr "Không thể biên dịch biểu thức chính quy « {1} »." #: ../filter/filter.error.xml.h:3 msgid "File "{0}" does not exist or is not a regular file." msgstr "Tập tin « {0} » không tồn tại hoặc không phải là một tập tin bình thường." #: ../filter/filter.error.xml.h:4 msgid "Missing date." msgstr "Thiếu ngày." #: ../filter/filter.error.xml.h:5 msgid "Missing file name." msgstr "Thiếu tên tập tin." #: ../filter/filter.error.xml.h:6 #: ../mail/mail.error.xml.h:75 msgid "Missing name." msgstr "Thiếu tên." #: ../filter/filter.error.xml.h:7 msgid "Name "{0}" already used." msgstr "Tên « {0} » đã được dùng." #: ../filter/filter.error.xml.h:8 msgid "Please choose another name." msgstr "Hãy chọn tên khác." #: ../filter/filter.error.xml.h:9 msgid "You must choose a date." msgstr "Bạn phải chọn ngày." #: ../filter/filter.error.xml.h:10 msgid "You must name this filter." msgstr "Bạn phải đặt tên cho bộ lọc này." #: ../filter/filter.error.xml.h:11 msgid "You must specify a file name." msgstr "Bạn phải xác định tên tập tin." #: ../filter/filter.glade.h:1 msgid "_Filter Rules" msgstr "Quy tắc _lọc" #: ../filter/filter.glade.h:2 msgid "Compare against" msgstr "So sánh với" #: ../filter/filter.glade.h:4 msgid "Show filters for mail:" msgstr "Hiển thị bộ lọc cho thư :" #: ../filter/filter.glade.h:5 msgid "" "The message's date will be compared against\n" "12:00am of the date specified." msgstr "Ngày gửi thư sẽ được đối chiếu với thời\n" " điểm 12:00am tại ngày xác định." #: ../filter/filter.glade.h:7 msgid "" "The message's date will be compared against\n" "a time relative to when filtering occurs." msgstr "Ngày gửi thư sẽ được đối chiếu\n" "với thời điểm liên quan lúc lọc." #: ../filter/filter.glade.h:9 msgid "" "The message's date will be compared against\n" "the current time when filtering occurs." msgstr "Ngày gửi thư sẽ được đối chiếu\n" "với thời điểm hiện thời, khi lọc." #: ../filter/filter.glade.h:12 msgid "a time relative to the current time" msgstr "thời điểm so với hiện thời" #: ../filter/filter.glade.h:13 msgid "ago" msgstr "trước" #: ../filter/filter.glade.h:16 msgid "in the future" msgstr "sau" #: ../filter/filter.glade.h:18 msgid "months" msgstr "tháng" #: ../filter/filter.glade.h:19 #: ../mail/mail-config.glade.h:186 msgid "seconds" msgstr "giây" #: ../filter/filter.glade.h:20 msgid "the current time" msgstr "thời điểm hiện thời" #: ../filter/filter.glade.h:21 msgid "the time you specify" msgstr "thời điểm bạn chọn" #: ../filter/filter.glade.h:22 #: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:289 #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:564 msgid "weeks" msgstr "tuần" #: ../filter/filter.glade.h:23 msgid "years" msgstr "năm" #: ../filter/rule-editor.c:380 msgid "Add Rule" msgstr "Thêm quy tắc" #: ../filter/rule-editor.c:459 msgid "Edit Rule" msgstr "Sửa quy tắc" #: ../filter/rule-editor.c:747 msgid "Rule name" msgstr "Tên quy tắc" #: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:1 msgid "Composer Preferences" msgstr "Tùy thích bộ soạn thảo" #: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:2 msgid "" "Configure mail preferences, including security and message display, here" msgstr "Cấu hình Tùy thích thư tín, bao gồm tính bảo mật và hiển thị thư, ở đây." #: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:3 msgid "Configure spell-checking, signatures, and the message composer here" msgstr "Cấu hình kiểm tra chính tả, chữ ký, và bộ soạn thảo thư ở đây" #: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:4 msgid "Configure your email accounts here" msgstr "Cấu hình tài khoản thư ở đây" #: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:5 msgid "Evolution Mail" msgstr "Thư tín Evolution" #: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:6 msgid "Evolution Mail accounts configuration control" msgstr "Bộ điều khiển cấu hình tài khoản thư tín Evolution." #: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:7 msgid "Evolution Mail component" msgstr "Thành phần thư tín Evolution" #: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:8 msgid "Evolution Mail composer" msgstr "Bộ soạn thư Evolution" #: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:9 msgid "Evolution Mail composer configuration control" msgstr "Bộ điều khiển cấu hình bộ soạn thư Evolution." #: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:10 msgid "Evolution Mail preferences control" msgstr "Bộ điều khiển tùy thích thư tín Evolution." #: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:11 #: ../mail/em-folder-view.c:529 #: ../mail/importers/elm-importer.c:341 #: ../mail/importers/pine-importer.c:387 #: ../mail/mail-component.c:582 #: ../mail/mail-component.c:583 #: ../mail/mail-component.c:738 #: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:6 msgid "Mail" msgstr "Thư tín" #: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:12 #: ../mail/em-account-prefs.c:532 msgid "Mail Accounts" msgstr "Tài khoản thư" #: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:13 #: ../mail/mail-config.glade.h:100 msgid "Mail Preferences" msgstr "Tùy thích thư" #: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:14 msgid "_Mail" msgstr "_Thư tín" #: ../mail/em-account-editor.c:403 #, c-format msgid "%s License Agreement" msgstr "Điều kiện bản quyền của %s" #: ../mail/em-account-editor.c:410 #, c-format msgid "" "\n" "Please read carefully the license agreement\n" "for %s displayed below\n" "and tick the check box for accepting it\n" msgstr "\n" "Vui lòng đọc cẩn thận điều kiện bản quyền\n" "về %s được hiển thị bên dưới, và đánh dấu\n" "trong hộp chọn để chấp nhận các điều kiện này.\n" #: ../mail/em-account-editor.c:482 #: ../mail/em-filter-folder-element.c:237 #: ../mail/em-vfolder-rule.c:510 msgid "Select Folder" msgstr "Chọn thư mục" #: ../mail/em-account-editor.c:778 msgid "Ask for each message" msgstr "Hỏi cho mỗi thư" #: ../mail/em-account-editor.c:1812 #: ../mail/mail-config.glade.h:90 msgid "Identity" msgstr "Nhân dạng" #: ../mail/em-account-editor.c:1861 #: ../mail/mail-config.glade.h:119 msgid "Receiving Email" msgstr "Nhận Thư" #: ../mail/em-account-editor.c:2046 msgid "Automatically check for _new mail every" msgstr "Tự độ_ng kiểm tra thư mới mỗi" #: ../mail/em-account-editor.c:2227 #: ../mail/mail-config.glade.h:134 msgid "Sending Email" msgstr "Gửi Thư" #: ../mail/em-account-editor.c:2286 #: ../mail/mail-config.glade.h:66 msgid "Defaults" msgstr "Mặc định" #: ../mail/em-account-editor.c:2352 #: ../mail/mail-config.glade.h:126 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:317 #. Security settings msgid "Security" msgstr "Bảo mật" #: ../mail/em-account-editor.c:2389 #: ../mail/em-account-editor.c:2480 #. Most sections for this is auto-generated fromt the camel config msgid "Receiving Options" msgstr "Tùy chọn Nhận" #: ../mail/em-account-editor.c:2390 #: ../mail/em-account-editor.c:2481 msgid "Checking for New Mail" msgstr "Kiểm tra tìm Thư Mới" #: ../mail/em-account-editor.c:2832 #: ../mail/mail-config.glade.h:32 msgid "Account Editor" msgstr "Bộ sửa tài khoản" #: ../mail/em-account-editor.c:2832 #: ../mail/mail-config.glade.h:80 msgid "Evolution Account Assistant" msgstr "Phụ tá tài khoản Evolution" #: ../mail/em-account-prefs.c:331 #: ../mail/em-account-prefs.c:376 #: ../mail/em-account-prefs.c:409 msgid "Di_sable" msgstr "_Tắt" #: ../mail/em-account-prefs.c:331 #: ../mail/em-account-prefs.c:376 #: ../mail/em-account-prefs.c:411 #: ../mail/mail-config.glade.h:74 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.glade.h:9 msgid "E_nable" msgstr "_Bật" #: ../mail/em-account-prefs.c:466 #. translators: default account indicator msgid "[Default]" msgstr "[Mặc định]" #: ../mail/em-account-prefs.c:519 #: ../mail/em-composer-prefs.c:945 #: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:261 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:493 msgid "Enabled" msgstr "Bật" #: ../mail/em-account-prefs.c:525 msgid "Account name" msgstr "Tên tài khoản" #: ../mail/em-account-prefs.c:527 msgid "Protocol" msgstr "Giao thức" #: ../mail/em-composer-prefs.c:310 #: ../mail/em-composer-prefs.c:436 #: ../mail/mail-config.c:1029 msgid "Unnamed" msgstr "Không tên" #: ../mail/em-composer-prefs.c:951 msgid "Language(s)" msgstr "Ngôn ngữ" #: ../mail/em-composer-prefs.c:994 msgid "Add signature script" msgstr "Thêm tập lệnh chữ ký" #: ../mail/em-composer-prefs.c:1014 msgid "Signature(s)" msgstr "Chữ ký" #: ../mail/em-composer-utils.c:874 #: ../mail/em-format-quote.c:389 msgid "-------- Forwarded Message --------" msgstr "━━━Thư đã chuyển tiếp━━━" #: ../mail/em-composer-utils.c:1665 msgid "an unknown sender" msgstr "người gửi lạ" #: ../mail/em-composer-utils.c:1712 #. Note to translators: this is the attribution string used when quoting messages. #. * each ${Variable} gets replaced with a value. To see a full list of available #. * variables, see em-composer-utils.c:1514 msgid "On ${AbbrevWeekdayName}, ${Year}-${Month}-${Day} at ${24Hour}:${Minute} " "${TimeZone}, ${Sender} wrote:" msgstr "Vào ${AbbrevWeekdayName}, ngày ${Day}, ${Month} năm ${Year} lúc ${24Hour}:" "${Minute} ${TimeZone}, ${Sender} viết:" #: ../mail/em-composer-utils.c:1853 msgid "-----Original Message-----" msgstr "━━━Thư gốc━━━" #: ../mail/em-filter-editor.c:155 msgid "_Filter Rules" msgstr "_Quy tắc Lọc" #: ../mail/em-filter-i18n.h:2 #. Automatically generated. Do not edit. msgid "Adjust Score" msgstr "Chỉnh điểm" #: ../mail/em-filter-i18n.h:3 msgid "Assign Color" msgstr "Gán màu" #: ../mail/em-filter-i18n.h:4 msgid "Assign Score" msgstr "Gán điểm" #: ../mail/em-filter-i18n.h:5 msgid "Attachments" msgstr "Đính kèm" #: ../mail/em-filter-i18n.h:6 msgid "Beep" msgstr "Bíp" #: ../mail/em-filter-i18n.h:7 msgid "contains" msgstr "chứa" #: ../mail/em-filter-i18n.h:8 msgid "Copy to Folder" msgstr "Chép vào thư mục" #: ../mail/em-filter-i18n.h:9 msgid "Date received" msgstr "Ngày nhận" #: ../mail/em-filter-i18n.h:10 msgid "Date sent" msgstr "Ngày gửi" #: ../mail/em-filter-i18n.h:11 #: ../plugins/groupwise-features/share-folder.c:777 #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:15 #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:5 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:25 #: ../ui/evolution-memos.xml.h:6 #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:6 msgid "Delete" msgstr "Xoá" #: ../mail/em-filter-i18n.h:12 msgid "Deleted" msgstr "Đã xoá" #: ../mail/em-filter-i18n.h:13 msgid "does not contain" msgstr "không chứa" #: ../mail/em-filter-i18n.h:14 msgid "does not end with" msgstr "không kết thúc bằng" #: ../mail/em-filter-i18n.h:15 msgid "does not exist" msgstr "không tồn tại" #: ../mail/em-filter-i18n.h:16 msgid "does not return" msgstr "không trả gửi" #: ../mail/em-filter-i18n.h:17 msgid "does not sound like" msgstr "không giống với" #: ../mail/em-filter-i18n.h:18 msgid "does not start with" msgstr "không bắt đầu bằng" #: ../mail/em-filter-i18n.h:19 msgid "Do Not Exist" msgstr "Không tồn tại" #: ../mail/em-filter-i18n.h:20 msgid "Draft" msgstr "Nháp" #: ../mail/em-filter-i18n.h:21 msgid "ends with" msgstr "kết thúc bằng" #: ../mail/em-filter-i18n.h:22 msgid "Exist" msgstr "Tồn tại" #: ../mail/em-filter-i18n.h:23 msgid "exists" msgstr "tồn tại" #: ../mail/em-filter-i18n.h:24 msgid "Expression" msgstr "Biểu thức" #: ../mail/em-filter-i18n.h:25 msgid "Follow Up" msgstr "Theo dõi tiếp" #: ../mail/em-filter-i18n.h:27 msgid "is" msgstr "bằng" #: ../mail/em-filter-i18n.h:28 msgid "is after" msgstr "có sau" #: ../mail/em-filter-i18n.h:29 msgid "is before" msgstr "có trước" #: ../mail/em-filter-i18n.h:30 msgid "is Flagged" msgstr "được đặt cờ" #: ../mail/em-filter-i18n.h:31 msgid "is greater than" msgstr "trên" #: ../mail/em-filter-i18n.h:32 msgid "is less than" msgstr "dưới" #: ../mail/em-filter-i18n.h:33 msgid "is not" msgstr "không phải" #: ../mail/em-filter-i18n.h:34 msgid "is not Flagged" msgstr "không được đặt cờ" #: ../mail/em-filter-i18n.h:35 #: ../mail/mail-config.glade.h:94 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:48 msgid "Junk" msgstr "Thư rác" #: ../mail/em-filter-i18n.h:36 msgid "Junk Test" msgstr "Kiểm thử Thư rác" #: ../mail/em-filter-i18n.h:37 #: ../widgets/misc/e-expander.c:190 msgid "Label" msgstr "Nhãn" #: ../mail/em-filter-i18n.h:38 msgid "Mailing list" msgstr "Hộp thư chung" #: ../mail/em-filter-i18n.h:39 msgid "Match All" msgstr "Khớp hết" #: ../mail/em-filter-i18n.h:40 msgid "Message Body" msgstr "Thân Thư" #: ../mail/em-filter-i18n.h:41 msgid "Message Header" msgstr "Dòng đầu Thư" #: ../mail/em-filter-i18n.h:42 msgid "Message is Junk" msgstr "Thư là rác" #: ../mail/em-filter-i18n.h:43 msgid "Message is not Junk" msgstr "Thư không phải rác" #: ../mail/em-filter-i18n.h:44 msgid "Move to Folder" msgstr "Chuyển vào thư mục" #: ../mail/em-filter-i18n.h:45 msgid "Pipe to Program" msgstr "Gửi qua ống dẫn đến chương trình" #: ../mail/em-filter-i18n.h:46 msgid "Play Sound" msgstr "Phát âm thanh" #: ../mail/em-filter-i18n.h:47 #: ../mail/message-tag-followup.c:81 msgid "Read" msgstr "Đọc" #: ../mail/em-filter-i18n.h:48 #: ../mail/message-list.etspec.h:11 msgid "Recipients" msgstr "Người nhận" #: ../mail/em-filter-i18n.h:49 msgid "Regex Match" msgstr "Khớp biểu thức chính quy" #: ../mail/em-filter-i18n.h:50 msgid "Replied to" msgstr "Đã trả lời cho" #: ../mail/em-filter-i18n.h:51 msgid "returns" msgstr "trả gửi" #: ../mail/em-filter-i18n.h:52 msgid "returns greater than" msgstr "trả gửi trên" #: ../mail/em-filter-i18n.h:53 msgid "returns less than" msgstr "trả gửi dưới" #: ../mail/em-filter-i18n.h:54 msgid "Run Program" msgstr "Chạy chương trình" #: ../mail/em-filter-i18n.h:55 #: ../mail/message-list.etspec.h:12 msgid "Score" msgstr "Điểm" #: ../mail/em-filter-i18n.h:56 #: ../mail/message-list.etspec.h:13 msgid "Sender" msgstr "Người gửi" #: ../mail/em-filter-i18n.h:57 msgid "Set Status" msgstr "Đặt trạng thái" #: ../mail/em-filter-i18n.h:58 msgid "Size (kB)" msgstr "Cỡ (kB)" #: ../mail/em-filter-i18n.h:59 msgid "sounds like" msgstr "giống như" #: ../mail/em-filter-i18n.h:60 msgid "Source Account" msgstr "Tài khoản nguồn" #: ../mail/em-filter-i18n.h:61 msgid "Specific header" msgstr "Dòng đầu riêng" #: ../mail/em-filter-i18n.h:62 msgid "starts with" msgstr "bắt đầu bằng" #: ../mail/em-filter-i18n.h:64 msgid "Stop Processing" msgstr "Dừng xử lý" #: ../mail/em-filter-i18n.h:65 #: ../mail/em-format-html.c:1660 #: ../mail/em-format-quote.c:313 #: ../mail/em-format.c:854 #: ../mail/em-mailer-prefs.c:92 #: ../mail/message-list.etspec.h:17 #: ../mail/message-tag-followup.c:336 #: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:6 #: ../smime/lib/e-cert.c:1132 msgid "Subject" msgstr "Chủ đề" #: ../mail/em-filter-i18n.h:66 msgid "Unset Status" msgstr "Bỏ đặt trạng thái" #: ../mail/em-filter-rule.c:488 #. and now for the action area msgid "Then" msgstr "Rồi" #: ../mail/em-folder-browser.c:170 msgid "C_reate Search Folder From Search..." msgstr "Tạ_o thư mục tìm kiếm từ kết quả tìm kiếm..." #: ../mail/em-folder-browser.c:192 msgid "All Messages" msgstr "Mọi thư" #: ../mail/em-folder-browser.c:193 msgid "Unread Messages" msgstr "Thư chưa đọc" #: ../mail/em-folder-browser.c:195 msgid "No Label" msgstr "Không có nhãn" #: ../mail/em-folder-browser.c:202 msgid "Read Messages" msgstr "Thư đã đọc" #: ../mail/em-folder-browser.c:203 msgid "Recent Messages" msgstr "Thư gần đây" #: ../mail/em-folder-browser.c:204 msgid "Last 5 Days' Messages" msgstr "Thư trong 5 ngày trước" #: ../mail/em-folder-browser.c:205 msgid "Messages with Attachments" msgstr "Thư có đồ đính kèm" #: ../mail/em-folder-browser.c:206 msgid "Important Messages" msgstr "Thư quan trọng" #: ../mail/em-folder-browser.c:207 msgid "Messages Not Junk" msgstr "Thư không phải rác" #: ../mail/em-folder-browser.c:1025 msgid "Account Search" msgstr "Tìm trong tài khoản" #: ../mail/em-folder-browser.c:1069 msgid "All Account Search" msgstr "Tìm trong mọi tài khoản" #: ../mail/em-folder-properties.c:149 #. to be on the safe side, ngettext is used here, see e.g. comment #3 at bug 272567 msgid "Unread messages:" msgid_plural "Unread messages:" msgstr[0] "Thư chưa đọc:" #: ../mail/em-folder-properties.c:163 #. TODO: can this be done in a loop? #. to be on the safe side, ngettext is used here, see e.g. comment #3 at bug 272567 msgid "Total messages:" msgid_plural "Total messages:" msgstr[0] "Tổng số thư :" #: ../mail/em-folder-properties.c:323 #: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:2 msgid "Folder Properties" msgstr "Tài sản thư mục" #: ../mail/em-folder-selection-button.c:123 msgid "" msgstr "" #: ../mail/em-folder-selector.c:261 msgid "Create" msgstr "Tạo" #: ../mail/em-folder-selector.c:265 msgid "Folder _name:" msgstr "Tê_n thư mục:" #: ../mail/em-folder-tree-model.c:203 #: ../mail/em-folder-tree-model.c:205 #: ../mail/mail-vfolder.c:911 #: ../mail/mail-vfolder.c:984 msgid "Search Folders" msgstr "Thư mục tìm kiếm" #: ../mail/em-folder-tree-model.c:209 #: ../mail/em-folder-tree-model.c:211 #. UNMATCHED is always last msgid "UNMATCHED" msgstr "KHÔNG KHỚP" #: ../mail/em-folder-tree-model.c:484 #: ../mail/mail-component.c:152 msgid "Drafts" msgstr "Nháp" #: ../mail/em-folder-tree-model.c:487 #: ../mail/em-folder-tree.c:2462 #: ../mail/mail-component.c:151 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder.c:593 #. translators: standard local mailbox names msgid "Inbox" msgstr "Hộp Đến" #: ../mail/em-folder-tree-model.c:490 #: ../mail/mail-component.c:153 msgid "Outbox" msgstr "Hộp Đi" #: ../mail/em-folder-tree-model.c:492 #: ../mail/mail-component.c:154 msgid "Sent" msgstr "Đã gửi" #: ../mail/em-folder-tree-model.c:514 #: ../mail/em-folder-tree-model.c:818 msgid "Loading..." msgstr "Đang tải..." #: ../mail/em-folder-tree.c:369 #, c-format #. Translators: This is the string used for displaying the #. * folder names in folder trees. "%s" will be replaced by #. * the folder's name and "%u" will be replaced with the #. * number of unread messages in the folder. #. * #. * Most languages should translate this as "%s (%u)". The #. * languages that use localized digits (like Persian) may #. * need to replace "%u" with "%Iu". Right-to-left languages #. * (like Arabic and Hebrew) may need to add bidirectional #. * formatting codes to take care of the cases the folder #. * name appears in either direction. #. * #. * Do not translate the "folder-display|" part. Remove it #. * from your translation. #. msgid "folder-display|%s (%u)" msgstr "%s (%u)" #: ../mail/em-folder-tree.c:721 msgid "Mail Folder Tree" msgstr "Cây thư mục thư" #: ../mail/em-folder-tree.c:881 #, c-format msgid "Moving folder %s" msgstr "Đang chuyển thư mục %s..." #: ../mail/em-folder-tree.c:883 #, c-format msgid "Copying folder %s" msgstr "Đang sao chép thư mục %s..." #: ../mail/em-folder-tree.c:890 #: ../mail/message-list.c:1867 #, c-format msgid "Moving messages into folder %s" msgstr "Đang chuyển thư vào thư mục %s..." #: ../mail/em-folder-tree.c:892 #: ../mail/message-list.c:1869 #, c-format msgid "Copying messages into folder %s" msgstr "Đang sao chép thư vào thư mục %s..." #: ../mail/em-folder-tree.c:908 msgid "Cannot drop message(s) into toplevel store" msgstr "Không thể thả thư vào kho mức độ đỉnh" #: ../mail/em-folder-tree.c:1004 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:105 msgid "_Copy to Folder" msgstr "_Chép vào thư mục" #: ../mail/em-folder-tree.c:1005 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:118 msgid "_Move to Folder" msgstr "Chu_yển vào thư mục" #: ../mail/em-folder-tree.c:1710 #: ../mail/mail-ops.c:1060 #, c-format msgid "Scanning folders in \"%s\"" msgstr "Đang quét các thư mục trong « %s »..." #: ../mail/em-folder-tree.c:2110 #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:64 #: ../ui/evolution-editor.xml.h:24 #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:32 #: ../ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:8 #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:63 #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:30 #: ../ui/evolution.xml.h:53 msgid "_View" msgstr "_Xem" #: ../mail/em-folder-tree.c:2111 msgid "Open in _New Window" msgstr "Mở tro_ng cửa sổ mới" #: ../mail/em-folder-tree.c:2115 msgid "_Copy..." msgstr "_Chép..." #: ../mail/em-folder-tree.c:2116 msgid "_Move..." msgstr "Chu_yển..." #: ../mail/em-folder-tree.c:2120 #. FIXME: need to disable for nochildren folders msgid "_New Folder..." msgstr "Thư mục _mới..." #: ../mail/em-folder-tree.c:2123 #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:36 msgid "_Rename..." msgstr "Tha_y tên..." #: ../mail/em-folder-tree.c:2124 msgid "Re_fresh" msgstr "Cậ_p nhật" #: ../mail/em-folder-tree.c:2125 msgid "Fl_ush Outbox" msgstr "Xoá _sạch Hộp Đi" #: ../mail/em-folder-tree.c:2131 #: ../mail/mail.error.xml.h:136 msgid "_Empty Trash" msgstr "Đổ _rác" #: ../mail/em-folder-utils.c:104 #, c-format msgid "Copying `%s' to `%s'" msgstr "Đang sao chép « %s » vào « %s »..." #: ../mail/em-folder-utils.c:368 #: ../mail/em-folder-view.c:1036 #: ../mail/em-folder-view.c:1051 #: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:86 msgid "Select folder" msgstr "Chọn thư mục" #: ../mail/em-folder-utils.c:368 #: ../mail/em-folder-view.c:1051 msgid "C_opy" msgstr "Ché_p" #: ../mail/em-folder-utils.c:581 #: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:145 #, c-format msgid "Creating folder `%s'" msgstr "Đang tạo thư mục « %s »..." #: ../mail/em-folder-utils.c:730 #: ../plugins/groupwise-features/install-shared.c:164 #: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:388 msgid "Create folder" msgstr "Tạo thư mục" #: ../mail/em-folder-utils.c:730 #: ../plugins/groupwise-features/install-shared.c:164 #: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:388 msgid "Specify where to create the folder:" msgstr "Xác định nơi tạo thư mục:" #: ../mail/em-folder-view.c:972 #: ../mail/mail.error.xml.h:68 msgid "Mail Deletion Failed" msgstr "Lỗi xoá thư" #: ../mail/em-folder-view.c:973 #: ../mail/mail.error.xml.h:123 msgid "You do not have sufficient permissions to delete this mail." msgstr "Bạn không có quyền xoá thư này." #: ../mail/em-folder-view.c:1144 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:127 msgid "_Reply to Sender" msgstr "T_rả lời người gửi" #: ../mail/em-folder-view.c:1146 #: ../mail/em-popup.c:571 #: ../mail/em-popup.c:582 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:110 msgid "_Forward" msgstr "Chuyển t_iếp" #: ../mail/em-folder-view.c:1150 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:107 #. EM_POPUP_EDIT was used here. This is changed to EM_POPUP_SELECT_ONE as Edit-as-new-messaeg need not be restricted to Sent-Items folder alone msgid "_Edit as New Message..." msgstr "_Sửa dạng thư mới..." #: ../mail/em-folder-view.c:1156 msgid "U_ndelete" msgstr "_Hủy xoá" #: ../mail/em-folder-view.c:1157 msgid "_Move to Folder..." msgstr "Ch_uyển sang thư mục..." #: ../mail/em-folder-view.c:1158 msgid "_Copy to Folder..." msgstr "_Chép vào thư mục..." #: ../mail/em-folder-view.c:1161 msgid "Mar_k as Read" msgstr "Đánh dấu Đã đọ_c" #: ../mail/em-folder-view.c:1162 msgid "Mark as _Unread" msgstr "Đánh dấ_u Chưa đọc" #: ../mail/em-folder-view.c:1163 msgid "Mark as _Important" msgstr "Đánh dấu _Quan trọng" #: ../mail/em-folder-view.c:1164 msgid "Mark as Un_important" msgstr "Đánh dấu _Không quan trọng" #: ../mail/em-folder-view.c:1165 msgid "Mark as _Junk" msgstr "Đánh dấu _Thư rác" #: ../mail/em-folder-view.c:1166 msgid "Mark as _Not Junk" msgstr "Đá_nh dấu Khác rác" #: ../mail/em-folder-view.c:1167 msgid "Mark for Follo_w Up..." msgstr "Đánh dấu Cần th_eo dõi tiếp..." #: ../mail/em-folder-view.c:1169 msgid "_Label" msgstr "_Nhãn" #: ../mail/em-folder-view.c:1170 #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:473 #. Note that we don't show this here, since by default a 'None' date #. is not permitted. msgid "_None" msgstr "_Không có" #: ../mail/em-folder-view.c:1175 msgid "Fla_g Completed" msgstr "Cờ _hoàn tất" #: ../mail/em-folder-view.c:1176 msgid "Cl_ear Flag" msgstr "Xó_a cờ" #: ../mail/em-folder-view.c:1179 msgid "Crea_te Rule From Message" msgstr "_Tạo quy tắc trên thư" #: ../mail/em-folder-view.c:1180 msgid "Search Folder from _Subject" msgstr "Thư mục tìm kiếm theo _Chủ đề" #: ../mail/em-folder-view.c:1181 msgid "Search Folder from Se_nder" msgstr "Thư mục tìm kiếm theo Người _gửi" #: ../mail/em-folder-view.c:1182 msgid "Search Folder from _Recipients" msgstr "Thư mục tìm kiếm theo Người _nhận" #: ../mail/em-folder-view.c:1183 msgid "Search Folder from Mailing _List" msgstr "Thư mục tìm kiếm theo _Hộp thư chung" #: ../mail/em-folder-view.c:1187 msgid "Filter on Sub_ject" msgstr "Lọc theo _Chủ đề" #: ../mail/em-folder-view.c:1188 msgid "Filter on Sen_der" msgstr "Lọc theo Người _gửi" #: ../mail/em-folder-view.c:1189 msgid "Filter on Re_cipients" msgstr "Lọc theo Người _nhận" #: ../mail/em-folder-view.c:1190 msgid "Filter on _Mailing List" msgstr "Lọc theo _Hộp thư chung" #: ../mail/em-folder-view.c:2097 #: ../mail/em-folder-view.c:2141 #. default charset used in mail view msgid "Default" msgstr "Mặc định" #: ../mail/em-folder-view.c:2354 msgid "Unable to retrieve message" msgstr "Không thể nhận thư." #: ../mail/em-folder-view.c:2375 msgid "Retrieving Message..." msgstr "Đang lấy thư..." #: ../mail/em-folder-view.c:2599 msgid "C_all To..." msgstr "_Gọi cho..." #: ../mail/em-folder-view.c:2602 msgid "Create _Search Folder" msgstr "Tạo thư mục tìm _kiếm" #: ../mail/em-folder-view.c:2603 msgid "_From this Address" msgstr "_Từ địa chỉ này" #: ../mail/em-folder-view.c:2604 msgid "_To this Address" msgstr "_Cho địa chỉ này" #: ../mail/em-folder-view.c:2979 #, c-format msgid "Click to mail %s" msgstr "Nhấn để gửi thư cho %s" #: ../mail/em-folder-view.c:2991 #, c-format msgid "Click to call %s" msgstr "Nhấn để gọi %s" #: ../mail/em-folder-view.c:2996 msgid "Click to hide/unhide addresses" msgstr "Nhấn để (bỏ) ẩn địa chỉ" #: ../mail/em-format-html-display.c:514 #, c-format #. message-search popup match count string msgid "Matches: %d" msgstr "Khớp: %d" #: ../mail/em-format-html-display.c:657 msgid "Fi_nd:" msgstr "_Tìm:" #: ../mail/em-format-html-display.c:681 #. gtk_box_pack_start ((GtkBox *)(hbox2), p->search_entry_box, TRUE, TRUE, 5); msgid "_Previous" msgstr "_Lùi" #: ../mail/em-format-html-display.c:686 msgid "_Next" msgstr "_Kế" #: ../mail/em-format-html-display.c:691 msgid "M_atch case" msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường" #: ../mail/em-format-html-display.c:938 #: ../mail/em-format-html.c:618 msgid "Unsigned" msgstr "Chưa ký" #: ../mail/em-format-html-display.c:938 msgid "" "This message is not signed. There is no guarantee that this message is " "authentic." msgstr "Thư này không có chữ ký nên không thể đảm bảo thư này do người ấy gửi." #: ../mail/em-format-html-display.c:939 #: ../mail/em-format-html.c:619 msgid "Valid signature" msgstr "Chữ ký hợp lệ" #: ../mail/em-format-html-display.c:939 msgid "" "This message is signed and is valid meaning that it is very likely that this " "message is authentic." msgstr "Thư này có chữ ký và hợp lệ nên rất có thể là thư ấy do người ấy gửi." #: ../mail/em-format-html-display.c:940 #: ../mail/em-format-html.c:620 msgid "Invalid signature" msgstr "Chữ ký không hợp lệ" #: ../mail/em-format-html-display.c:940 msgid "" "The signature of this message cannot be verified, it may have been altered " "in transit." msgstr "Không thể xác minh chữ ký của thư này: có lẽ nó bị giả trong khi truyền." #: ../mail/em-format-html-display.c:941 msgid "Valid signature, cannot verify sender" msgstr "Chữ ký hợp lệ nhưng mà không thể xác minh người gửi." #: ../mail/em-format-html-display.c:941 msgid "" "This message is signed with a valid signature, but the sender of the message " "cannot be verified." msgstr "Thư này có chữ ký hợp lệ, nhưng mà không thể xác minh người gửi thư." #: ../mail/em-format-html-display.c:947 #: ../mail/em-format-html.c:627 msgid "Unencrypted" msgstr "Không mã hoá" #: ../mail/em-format-html-display.c:947 msgid "" "This message is not encrypted. Its content may be viewed in transit across " "the Internet." msgstr "Thư này không được mã hoá nên bất cứ người nào có xem được nội dung nó trong khi " "truyền qua Internet." #: ../mail/em-format-html-display.c:948 #: ../mail/em-format-html.c:628 msgid "Encrypted, weak" msgstr "Mật mã yếu" #: ../mail/em-format-html-display.c:948 msgid "" "This message is encrypted, but with a weak encryption algorithm. It would be " "difficult, but not impossible for an outsider to view the content of this " "message in a practical amount of time." msgstr "Thư này được mã hoá, nhưng mà dùng thuật toán mã hoá yếu. Người khác sẽ gặp khó " "khăn khi đọc thư này được một thời gian hữu ích, nhưng mà có thể làm như thế." #: ../mail/em-format-html-display.c:949 #: ../mail/em-format-html.c:629 msgid "Encrypted" msgstr "Mật mã" #: ../mail/em-format-html-display.c:949 msgid "" "This message is encrypted. It would be difficult for an outsider to view " "the content of this message." msgstr "Thư này được mã hoá. Người khác sẽ gặp khó khăn nhiều khi đọc nội dung thư." #: ../mail/em-format-html-display.c:950 #: ../mail/em-format-html.c:630 msgid "Encrypted, strong" msgstr "Mật mã mạnh" #: ../mail/em-format-html-display.c:950 msgid "" "This message is encrypted, with a strong encryption algorithm. It would be " "very difficult for an outsider to view the content of this message in a " "practical amount of time." msgstr "Thư này được mã hoá bằng thuật toán mật mã mạnh. Người khác sẽ gặp khó khăn rất " "nhiều khi đọc nội dung thư được thời gian hữu ích. " #: ../mail/em-format-html-display.c:1051 #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:48 msgid "_View Certificate" msgstr "_Xem chứng nhận" #: ../mail/em-format-html-display.c:1066 msgid "This certificate is not viewable" msgstr "Chứng nhận này không có khả năng xem" #: ../mail/em-format-html-display.c:1385 msgid "Completed on %B %d, %Y, %l:%M %p" msgstr "Hoàn tất vào %d %B, %Y, %l:%M %p" #: ../mail/em-format-html-display.c:1393 msgid "Overdue:" msgstr "Quá hạn:" #: ../mail/em-format-html-display.c:1396 msgid "by %B %d, %Y, %l:%M %p" msgstr "trước %d %B, %Y, %l:%M %p" #: ../mail/em-format-html-display.c:1456 msgid "_View Inline" msgstr "_Xem trực tiếp" #: ../mail/em-format-html-display.c:1457 msgid "_Hide" msgstr "Ẩ_n" #: ../mail/em-format-html-display.c:1458 msgid "_Fit to Width" msgstr "_Vừa khít độ rộng" #: ../mail/em-format-html-display.c:1459 msgid "Show _Original Size" msgstr "Hiện kích cỡ _gốc" #: ../mail/em-format-html-display.c:1900 #: ../mail/em-format-html-display.c:2511 #: ../mail/mail-config.glade.h:43 #: ../mail/message-list.etspec.h:1 msgid "Attachment" msgstr "Đính kèm" #: ../mail/em-format-html-display.c:2114 msgid "Save attachment as" msgstr "Lưu đính kèm dạng" #: ../mail/em-format-html-display.c:2118 msgid "Select folder to save all attachments" msgstr "Chọn thư mục vào đó cần lưu mọi đính kèm" #: ../mail/em-format-html-display.c:2169 msgid "_Save Selected..." msgstr "_Lưu vùng chọn..." #: ../mail/em-format-html-display.c:2236 #, c-format #. Cant i put in the number of attachments here ? msgid "%d at_tachment" msgid_plural "%d at_tachments" msgstr[0] "%d đồ đí_nh kèm" #: ../mail/em-format-html-display.c:2243 #: ../mail/em-format-html-display.c:2321 msgid "S_ave" msgstr "_Lưu" #: ../mail/em-format-html-display.c:2254 msgid "S_ave All" msgstr "Lư_u hết" #: ../mail/em-format-html-display.c:2317 msgid "No Attachment" msgstr "Không có đồ đính kèm" #: ../mail/em-format-html-display.c:2448 #: ../mail/em-format-html-display.c:2484 msgid "View _Unformatted" msgstr "Xem _không định dạng" #: ../mail/em-format-html-display.c:2450 msgid "Hide _Unformatted" msgstr "Ẩn _không định dạng" #: ../mail/em-format-html-display.c:2503 msgid "O_pen With" msgstr "Mở _bằng" #: ../mail/em-format-html-display.c:2574 msgid "" "Evolution cannot render this email as it is too large to handle. You can " "view it unformatted or with an external text editor." msgstr "Evolution không thể hiện thư này vì nó quá lớn không xử lý được. Bạn vẫn còn có " "khả năng xem nó không có định dạng, hoặc trong trình soạn thảo văn bản." #: ../mail/em-format-html-print.c:128 #, c-format msgid "Page %d of %d" msgstr "Trang %d trên %d" #: ../mail/em-format-html.c:483 #: ../mail/em-format-html.c:485 #, c-format msgid "Retrieving `%s'" msgstr "Đang nhận « %s »..." #: ../mail/em-format-html.c:621 msgid "Valid signature but cannot verify sender" msgstr "Chữ ký hợp lệ nhưng mà không thể xác minh người gửi." #: ../mail/em-format-html.c:892 msgid "Malformed external-body part." msgstr "Thân bên ngoại dạng sai." #: ../mail/em-format-html.c:922 #, c-format msgid "Pointer to FTP site (%s)" msgstr "Trỏ tới địa chỉ FTP (%s)" #: ../mail/em-format-html.c:933 #, c-format msgid "Pointer to local file (%s) valid at site \"%s\"" msgstr "Trỏ tới tập tin cục bộ (%s) hợp lệ tại nơi Mạng « %s »" #: ../mail/em-format-html.c:935 #, c-format msgid "Pointer to local file (%s)" msgstr "Trỏ tới tập tin cục bộ (%s)" #: ../mail/em-format-html.c:956 #, c-format msgid "Pointer to remote data (%s)" msgstr "Trỏ tới dữ liệu ở xa (%s)" #: ../mail/em-format-html.c:967 #, c-format msgid "Pointer to unknown external data (\"%s\" type)" msgstr "Trỏ tới dữ liệu lạ bên ngoài (kiểu « %s »)" #: ../mail/em-format-html.c:1194 msgid "Formatting message" msgstr "Đang định dạng thư..." #: ../mail/em-format-html.c:1489 #: ../mail/em-format-quote.c:200 #: ../mail/em-format.c:849 #: ../mail/em-mailer-prefs.c:87 #: ../mail/message-list.etspec.h:7 #: ../mail/message-tag-followup.c:332 msgid "From" msgstr "Từ" #: ../mail/em-format-html.c:1489 #: ../mail/em-format-quote.c:200 #: ../mail/em-format.c:850 #: ../mail/em-mailer-prefs.c:88 msgid "Reply-To" msgstr "Trả lời cho" #: ../mail/em-format-html.c:1489 #: ../mail/em-format-quote.c:200 #: ../mail/em-format.c:852 #: ../mail/em-mailer-prefs.c:90 msgid "Cc" msgstr "Cc" #: ../mail/em-format-html.c:1489 #: ../mail/em-format-quote.c:200 #: ../mail/em-format.c:853 #: ../mail/em-mailer-prefs.c:91 msgid "Bcc" msgstr "Bcc" #: ../mail/em-format-html.c:1664 #: ../mail/em-format-quote.c:322 #: ../mail/em-mailer-prefs.c:1182 #. pseudo-header msgid "Mailer" msgstr "Trình thư" #: ../mail/em-format-html.c:1691 #. translators: strftime format for local time equivalent in Date header display, with day msgid " (%a, %R %Z)" msgstr " (%a, %R %Z)" #: ../mail/em-format-html.c:1694 #. translators: strftime format for local time equivalent in Date header display, without day msgid " (%R %Z)" msgstr " (%R %Z)" #: ../mail/em-format-html.c:1704 #: ../mail/em-format-quote.c:329 #: ../mail/em-format.c:855 #: ../mail/em-mailer-prefs.c:93 #: ../mail/message-list.etspec.h:2 #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:341 #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:363 msgid "Date" msgstr "Ngày" #: ../mail/em-format-html.c:1727 #: ../mail/em-format.c:856 #: ../mail/em-mailer-prefs.c:94 msgid "Newsgroups" msgstr "Nhóm tin" #: ../mail/em-format.c:1120 #, c-format msgid "%s attachment" msgstr "%s đính kèm" #: ../mail/em-format.c:1159 #: ../mail/em-format.c:1310 #: ../mail/em-format.c:1612 msgid "Could not parse S/MIME message: Unknown error" msgstr "Không thể phân tách thư S/MIME. Không biết sao." #: ../mail/em-format.c:1292 #: ../mail/em-format.c:1448 msgid "Could not parse MIME message. Displaying as source." msgstr "Không thể phân tách thư MIME nên hiện thị dạng mã nguồn." #: ../mail/em-format.c:1300 msgid "Unsupported encryption type for multipart/encrypted" msgstr "Kiểu mã hoá không được hỗ trợ cho: multipart/encrypted" #: ../mail/em-format.c:1467 msgid "Unsupported signature format" msgstr "Định dạng chữ ký không hỗ trợ" #: ../mail/em-format.c:1475 #: ../mail/em-format.c:1541 msgid "Error verifying signature" msgstr "Gặp lỗi khi xác minh chữ ký" #: ../mail/em-format.c:1475 #: ../mail/em-format.c:1541 msgid "Unknown error verifying signature" msgstr "Gặp lỗi lạ khi xác minh chữ ký." #: ../mail/em-mailer-prefs.c:105 msgid "Every time" msgstr "Mọi lần" #: ../mail/em-mailer-prefs.c:106 msgid "Once per day" msgstr "Một lần mỗi ngày" #: ../mail/em-mailer-prefs.c:107 msgid "Once per week" msgstr "Một lần mỗi tuần" #: ../mail/em-mailer-prefs.c:108 msgid "Once per month" msgstr "Một lần mỗi tháng" #: ../mail/em-mailer-prefs.c:777 #, c-format msgid "%s plugin is available and the binary is installed." msgstr "Bổ sung %s sẵn sàng và tập tin nhị phân đã được cài đặt." #: ../mail/em-mailer-prefs.c:785 #, c-format msgid "" "%s plugin is not available. Please check whether the package is installed." msgstr "Bổ sung %s không sẵn sàng. Hãy kiểm tra gói đó đã được cài đặt chưa." #: ../mail/em-mailer-prefs.c:806 msgid "No Junk plugin available" msgstr "Không có bổ sung Thư rác" #: ../mail/em-migrate.c:1211 msgid "" "The location and hierarchy of the Evolution mailbox folders has changed " "since Evolution 1.x.\n" "\n" "Please be patient while Evolution migrates your folders..." msgstr "Vị trí và cây của các thư mục hộp thư Evolution đã thay đổi so sánh với " "trình Evolution phiên bản 1.x.\n" "\n" "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục của bạn..." #: ../mail/em-migrate.c:1650 #, c-format msgid "Unable to create new folder `%s': %s" msgstr "Không thể tạo thư mục mới « %s »: %s" #: ../mail/em-migrate.c:1676 #, c-format msgid "Unable to copy folder `%s' to `%s': %s" msgstr "Không thể sao chép thư mục « %s » sang « %s »: %s" #: ../mail/em-migrate.c:1861 #, c-format msgid "Unable to scan for existing mailboxes at `%s': %s" msgstr "Không thể quét tìm hộp thư đã có tại « %s »: %s" #: ../mail/em-migrate.c:2065 #, c-format msgid "Unable to open old POP keep-on-server data `%s': %s" msgstr "Không thể mở dữ liệu giữ-trên-máy-chủ POP cũ « %s »: %s" #: ../mail/em-migrate.c:2079 #, c-format msgid "Unable to create POP3 keep-on-server data directory `%s': %s" msgstr "Không thể tạo thư mục dữ liệu giữ-trên-máy-chủ POP3 « %s »: %s" #: ../mail/em-migrate.c:2108 #, c-format msgid "Unable to copy POP3 keep-on-server data `%s': %s" msgstr "Không thể sao chép dữ liệu giữ-trên-máy-chủ POP3 « %s »: %s" #: ../mail/em-migrate.c:2579 #: ../mail/em-migrate.c:2591 #, c-format msgid "Failed to create local mail storage `%s': %s" msgstr "Việc tạo kho thư địa phương « %s » bị lỗi: %s" #: ../mail/em-migrate.c:2710 #, c-format msgid "Unable to create local mail folders at `%s': %s" msgstr "Không thể tạo những thư mục thư địa cục bộ « %s »: %s" #: ../mail/em-migrate.c:2729 msgid "" "Unable to read settings from previous Evolution install, `evolution/config." "xmldb' does not exist or is corrupt." msgstr "Không thể đọc thiết lập từ bản cài đặt Evolution cũ: tập tin «evolution/" "config.xmldb» bị hỏng hay không tồn tại." #: ../mail/em-popup.c:567 #: ../mail/em-popup.c:578 msgid "_Reply to sender" msgstr "T_rả lời người gửi" #: ../mail/em-popup.c:568 #: ../mail/em-popup.c:579 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:83 msgid "Reply to _List" msgstr "Trả lời _Hộp thư chung" #: ../mail/em-popup.c:632 msgid "_Add to Address Book" msgstr "Thêm vào Sổ đị_a chỉ" #: ../mail/em-subscribe-editor.c:603 msgid "This store does not support subscriptions, or they are not enabled." msgstr "Kho này không hỗ trợ đăng ký, hay chưa hiệu lực khả năng ấy." #: ../mail/em-subscribe-editor.c:633 msgid "Subscribed" msgstr "Đã đăng ký" #: ../mail/em-subscribe-editor.c:637 msgid "Folder" msgstr "Thư mục" #: ../mail/em-subscribe-editor.c:835 #. FIXME: This is just to get the shadow, is there a better way? msgid "Please select a server." msgstr "Hãy chọn máy phục vụ." #: ../mail/em-subscribe-editor.c:856 msgid "No server has been selected" msgstr "Chưa chọn máy phục vụ." #: ../mail/em-utils.c:120 msgid "Do not show this message again." msgstr "Đừng hiện thư này lần nữa." #: ../mail/em-utils.c:315 msgid "Message Filters" msgstr "Bộ lọc thư" #: ../mail/em-utils.c:368 msgid "message" msgstr "thư" #: ../mail/em-utils.c:557 msgid "Save Message..." msgstr "Lưu thư..." #: ../mail/em-utils.c:606 msgid "Add address" msgstr "Thêm địa chỉ" #: ../mail/em-utils.c:1090 #, c-format #. Drop filename for messages from a mailbox msgid "Messages from %s" msgstr "Thừ từ %s" #: ../mail/em-vfolder-editor.c:112 msgid "Search _Folders" msgstr "_Thư mục tìm kiếm" #: ../mail/em-vfolder-rule.c:590 msgid "Search Folder source" msgstr "Nguồn thư mục tìm kiếm" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:1 msgid "Allows evolution to display text part of limited size" msgstr "Cho evolution có khả năng hiển thị phần văn bản có kích cỡ bị hạn chế" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:2 msgid "Automatic link recognition" msgstr "Tự động nhận dạng liên kết" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:3 msgid "Automatic smiley recognition" msgstr "Tự động nhận dạng biểu tượng xúc cảm" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:4 msgid "Check incoming mail being junk" msgstr "Kiểm thư mới nhận là thư rác" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:5 msgid "Citation highlight color" msgstr "Màu tô sáng trích dẫn" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:6 msgid "Citation highlight color." msgstr "Màu tô sáng trích dẫn." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:7 msgid "Composer Window default height" msgstr "Độ cao mặc định cửa sổ soạn" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:8 msgid "Composer Window default width" msgstr "Độ rộng mặc định cửa sổ soạn" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:9 msgid "Compress display of addresses in TO/CC/BCC" msgstr "Thu gọn ô hiển thị các địa chỉ trong Cho/CC/BCC" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:10 msgid "" "Compress display of addresses in TO/CC/BCC to the number specified in " "address_count." msgstr "Thu gọn ô hiển thị các địa chỉ trong trường Cho/CC/BCC thành số được xác " "định trong giá trị « address_count » (số đếm địa chỉ)" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:11 msgid "Default charset in which to compose messages" msgstr "Bộ ký tự mặc định để soạn thảo thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:12 msgid "Default charset in which to compose messages." msgstr "Bộ ký tự mặc định để soạn thảo thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:13 msgid "Default charset in which to display messages" msgstr "Bộ ký tự mặc định để hiển thị thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:14 msgid "Default charset in which to display messages." msgstr "Bộ ký tự mặc định để hiển thị thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:15 msgid "Default forward style" msgstr "Kiểu chuyển tiếp mặc định" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:16 msgid "Default height of the Composer Window" msgstr "Độ cao mặc định cửa Cửa sổ Soạn" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:17 msgid "Default height of the Message Window" msgstr "Độ cao mặc định cửa Cửa sổ Thư" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:18 msgid "Default height of the Subscribe dialog" msgstr "Độ cao mặc định cửa hộp thoại Đăng ký" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:19 msgid "Default reply style" msgstr "Kiểu trả lời mặc định" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:20 msgid "Default value for thread expand state" msgstr "Giá trị mặc định cho tình trạng dãn ra nhánh" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:21 msgid "Default width of the Composer Window" msgstr "Độ rộng mặc định cửa Cửa sổ Soạn" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:22 msgid "Default width of the Message Window" msgstr "Độ rộng mặc định cửa Cửa sổ Thư" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:23 msgid "Default width of the Subscribe dialog" msgstr "Độ rộng mặc định cửa hộp thoại Đăng ký" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:24 msgid "Directory for saving mail component files" msgstr "Thư mục vào đó cần lưu các tập tin thành phần thư" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:25 msgid "Draw spelling error indicators on words as you type." msgstr "Vẽ chỉ báo lỗi chính tả trên từ khi gõ." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:26 msgid "Empty Junk folders on exit" msgstr "Làm sạch thư mục Thư rác khi thoát" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:27 msgid "Empty Trash folders on exit" msgstr "Làm sạch thư mục Rác khi thoát" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:28 msgid "Empty all Junk folders when exiting Evolution." msgstr "Làm sạch thư mục Thư rác khi thoát khỏi trình Evolution." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:29 msgid "Empty all Trash folders when exiting Evolution." msgstr "Làm sạch thư mục Rác khi thoát trình Evolution." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:30 msgid "Enable caret mode, so that you can see a cursor when reading mail." msgstr "Bật chế độ con nháy, để bạn xem con chạy khi đọc thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:31 msgid "Enable or disable type ahead search feature" msgstr "Bật/tắt tính năng tìm kiếm gõ trước" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:32 msgid "" "Enable side bar search feature so that you can start interactive searching " "by typing in the text. Use is that you can easily find a folder in that side " "bar by just typing the folder name and the selection jumps automatically to " "that folder." msgstr "Bật tính năng tìm kiếm khung lề để bắt đầu tìm kiếm tương tác bằng cách " "gõ vào đoạn. Có ích để tìm dễ dàng thư mục trong khung lề bằng cách đơn giản " "gõ tên thư mục thì phần chọn nhảy tự động tới thư mục đó." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:33 msgid "Enable to render message text part of limited size." msgstr "Bật vẽ phần văn bản thư có kích cỡ bị hạn chế." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:34 msgid "Enable/disable caret mode" msgstr "Bật/tắt chế độ con nháy" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:35 msgid "Height of the message-list pane" msgstr "Độ cao ô cửa sổ danh sách thư" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:36 msgid "Height of the message-list pane." msgstr "Độ cao ô cửa sổ danh sách thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:37 msgid "" "If a user tries to open 10 or more messages at one time, ask the user if " "they really want to do it." msgstr "Nếu người dùng cố mở hơn 9 thư cùng lúc thì hỏi nếu họ thật muốn làm như thế." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:38 msgid "" "If the \"Preview\" pane is on, then show it side-by-side rather than " "vertically." msgstr "Nếu ô cửa sổ « Xem thử » được bật, hiển thị nó cạnh nhau hơn là theo chiều " "dọc." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:39 msgid "" "If there isn't a builtin viewer for a particular mime-type inside Evolution, " "any mime-types appearing in this list which map to a bonobo-component viewer " "in GNOME's mime-type database may be used for displaying content." msgstr "Nếu Evolution không có bộ xem có sẵn cho một kiểu MIME nào đó thì sẽ dùng " "bất cứ bộ xem tương thích với Bonobo nào sẵn sàng trong cơ sở dữ liệu kiểu " "MIME của GNOME." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:40 msgid "" "It disables the feature where repeated prompts to ask if offline sync is " "required." msgstr "Nó tắt tính năng cứ nhắc yêu cầu đồng bộ ngoại tuyến không." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:41 msgid "It disables/enables the prompt while marking multiple messages." msgstr "Nó bật/tắt dấu nhắc trong khi đánh dấu nhiều thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:42 msgid "Last time empty junk was run" msgstr "Lần cuối cùng xoá thư rác" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:43 msgid "Last time empty trash was run" msgstr "Lần cuối cùng đã đổ rác" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:44 msgid "List of Labels and their associated colors" msgstr "Danh sách Nhãn và màu sắc liên quan" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:45 msgid "List of accepted licenses" msgstr "Danh sách các quyền phép đã chấp nhận" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:46 msgid "List of accounts" msgstr "Danh sách các tài khoản" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:47 msgid "" "List of accounts known to the mail component of Evolution. The list contains " "strings naming subdirectories relative to /apps/evolution/mail/accounts." msgstr "Danh sách các tài khoản mà thành phần thư của Evolution biết được. Danh sách " "ấy chứa chuỗi lập tên của các thư mục con liên quan với /apps/evolution/mail/" "accounts." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:48 msgid "List of custom headers and whether they are enabled." msgstr "Danh sách các dòng đầu tự chọn và nếu bật chưa." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:49 msgid "" "List of labels known to the mail component of Evolution. The list contains " "strings containing name:color where color uses the HTML hex encoding." msgstr "Danh sách các nhãn mà thành phần thư của Evolution biết được. Danh sách ấy " "chứa chuỗi name:color (tên:màu) mà màu ấy dạng hệ thập lục phân HTML." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:50 msgid "List of mime types to check for bonobo component viewers" msgstr "Danh sách các kiểu MIME cần kiểm tra khớp với bộ xem thành phần Bonobo." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:51 msgid "List of protocol names whose license has been accepted." msgstr "Danh sách các tên giao thức có quyền đã chấp nhận." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:52 msgid "Load images for HTML messages over http" msgstr "Tải các ảnh cho thư HTML bằng giao thức HTTP" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:53 msgid "" "Load images for HTML messages over http(s). Possible values are: 0 - Never " "load images off the net 1 - Load images in mail from contacts 2 - Always " "load images off the net" msgstr "Tải các ảnh cho thư HTML bằng giao thức HTTP hay HTTPS. Giá trị có thể là:\n" "0 - không bao giờ tải ảnh từ Mạng\n" "1 - tải ảnh nếu người gửi có trong Sổ địa chỉ\n" "2 - luôn luôn tải ảnh từ Mạng (không an toàn)" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:54 msgid "Log filter actions" msgstr "Ghi lưu các hành động lọc" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:55 msgid "Log filter actions to the specified log file." msgstr "Ghi lưu các hành động lọc vào tập tin bản ghi đã ghi rõ." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:56 msgid "Logfile to log filter actions" msgstr "Tập tin bản ghi nơi cần ghi lưu các hành động lọc." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:57 msgid "Logfile to log filter actions." msgstr "Tập tin bản ghi nơi cần ghi lưu các hành động lọc." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:58 msgid "Mark as Seen after specified timeout" msgstr "Đánh dấu là Đã xem, sau thời hạn đã ghi rõ." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:59 msgid "Mark as Seen after specified timeout." msgstr "Đánh dấu là Đã xem, sau thời hạn đã ghi rõ." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:60 msgid "Mark citations in the message \"Preview\"" msgstr "Đánh các trích dẫn trong thư « Xem thử »." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:61 msgid "Mark citations in the message \"Preview\"." msgstr "Đánh các trích dẫn trong thư « Xem thử »." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:62 msgid "Message Window default height" msgstr "Độ cao mặc định của Cửa sổ thư" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:63 msgid "Message Window default width" msgstr "Độ rộng mặc định của Cửa sổ thư" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:64 msgid "Message-display style (\"normal\", \"full headers\", \"source\")" msgstr "Kiểu dáng hiển thị thư (chuẩn, dòng đầu đây đủ, mã nguồn)" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:65 msgid "Minimum days between emptying the junk on exit" msgstr "Số ngày tối thiểu giữa hai lần xoá thư rác khi thoát." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:66 msgid "Minimum days between emptying the trash on exit" msgstr "Số ngày tối thiểu giữa hai lần đổ rác khi thoát." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:67 msgid "Minimum time between emptying the junk on exit, in days." msgstr "Thời gian tối thiểu giữa hai lần xoá thư rác khi thoát, theo ngày." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:68 msgid "Minimum time between emptying the trash on exit, in days." msgstr "Thời gian tối thiểu giữa hai lần sổ rác khi thoát, theo ngày." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:69 msgid "New Mail Notify sound file" msgstr "Tập tin âm thanh Thông báo Thư Mới" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:70 msgid "New Mail Notify type" msgstr "Kiểu Thông báo Thư Mới" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:71 msgid "Number of addresses to display in TO/CC/BCC" msgstr "Số địa chỉ cần hiển thị trong Cho/CC/BCC" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:72 msgid "Prompt on empty subject" msgstr "Nhắc khi có chủ đề rỗng" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:73 msgid "Prompt the user when he or she tries to expunge a folder." msgstr "Nhắc người dùng khi họ cố xoá hẳn thư mục." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:74 msgid "" "Prompt the user when he or she tries to send a message without a Subject." msgstr "Nhắc người dùng khi họ cố gửi thư chưa có Chủ đề." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:75 msgid "Prompt to check if the user wants to go offline immediately" msgstr "Nhắc để kiểm tra người dùng muốn chuyển sang ngoại tuyến ngay không" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:76 msgid "Prompt when user expunges" msgstr "Nhắc khi người dùng xoá hẳn" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:77 msgid "Prompt when user only fills Bcc" msgstr "Nhắc khi người dùng chỉ nhập Bcc" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:78 msgid "Prompt when user tries to open 10 or more messages at once" msgstr "Nhắc khi người dùng cố mở hơn 9 thư cùng lúc" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:79 msgid "" "Prompt when user tries to send HTML mail to recipients that may not want to " "receive HTML mail." msgstr "Nhắc khi người dùng cố gửi thư HTML cho liên lạc không muốn nhận HTML." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:80 msgid "Prompt when user tries to send a message with no To or Cc recipients." msgstr "Nhắc khi người dùng cố gửi thư mà không có người nhận Cho (To) hay Chép Cho " "(CC)." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:81 msgid "Prompt when user tries to send unwanted HTML" msgstr "Nhắc khi người dùng cố gửi thư dạng HTML không phải được muốn" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:82 msgid "Prompt while marking multiple messages" msgstr "Nhắc khi đánh dấu nhiều thư" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:83 msgid "Recognize links in text and replace them." msgstr "Nhận ra mọi liên kết trong văn bản và thay thế chúng." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:84 msgid "Recognize smileys in text and replace them with images." msgstr "Nhận dạng biểu tượng xác cảm trong văn bản và thay thế bằng ảnh." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:85 msgid "Run junk test on incoming mail" msgstr "Chạy kiểm tra thư rác khi mọi thư gửi đến" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:86 msgid "Save directory" msgstr "Thư mục lưu" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:87 msgid "Search for the sender photo in local addressbooks" msgstr "Tìm kiếm ảnh chụp người gửi trong các sổ địa chỉ cục bộ" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:88 msgid "Send HTML mail by default" msgstr "Gửi thư dạng HTML theo mặc định" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:89 msgid "Send HTML mail by default." msgstr "Gửi thư dạng HTML theo mặc định" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:90 msgid "Show Animations" msgstr "Hiện hoạt cảnh" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:91 msgid "Show animated images as animations." msgstr "Hiện ảnh đã hoạt cảnh kiểu hoạt cảnh." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:92 msgid "Show deleted messages (with a strike-through) in the message-list." msgstr "Hiển thị mọi thư bị xoá (kiểu gạch đè) trong danh sách các thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:93 msgid "Show deleted messages in the message-list" msgstr "Hiển thị thư bị xoá trong danh sách các thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:94 msgid "Show photo of the sender" msgstr "Hiện ảnh chụp của người gửi" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:97 msgid "" "Show the email of the sender in the messages composite column in the message " "list" msgstr "Hiển thị địa chỉ thư của người gửi trong cột ghép thư trong danh sách thư" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:98 msgid "Show the photo of the sender in the message reading pane." msgstr "Hiển thị ảnh chụp của người gửi trong ô cửa sổ đọc thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:99 msgid "Show the sender email in the messages column in the message list" msgstr "Hiển thị địa chỉ thư của người gửi trong cột thư trong danh sách thư" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:100 msgid "Sound file to play when new mail arrives." msgstr "Tập tin âm thanh cần phát khi nhận thư mới." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:101 msgid "Specifies the type of New Mail Notification the user wishes to use." msgstr "Ghi rõ kiểu Thông báo Thư Mới người dùng muốn dùng." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:102 msgid "Spell check inline" msgstr "Kiểm tra trực tiếp chính tả" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:103 msgid "Subscribe dialog default height" msgstr "Độ cao mặc định của hộp thoại đăng ký" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:104 msgid "Subscribe dialog default width" msgstr "Độ rộng mặc định của hộp thoại đăng ký" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:105 msgid "Terminal font" msgstr "Phông chữ thiết bị cuối" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:106 msgid "Text message part limit" msgstr "Hạn chế phần văn bản thư" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:107 msgid "The default plugin for Junk hook" msgstr "Bổ sung mặc định cho móc Thư rác" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:108 msgid "The last time empty junk was run, in days since the epoch." msgstr "Lần cuối cùng xoá thư rác, theo ngày từ kỷ nguyên bắt đầu." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:109 msgid "The last time empty trash was run, in days since the epoch." msgstr "Lần cuối cùng đã chạy đổ rác, theo ngày từ kỷ nguyên bắt đầu." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:110 msgid "The terminal font for mail display" msgstr "Phông chữ thiết bị cuối để hiển thị thư" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:111 msgid "The variable width font for mail display" msgstr "Phông chữ độ rộng thay đổi để hiển thị thư" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:112 msgid "" "This decides the max size of the text part that can be formatted under " "evolution. The default is 4MB / 4096 KB and is specified interms of KB." msgstr "Giá trị này đặt kích cỡ tối đa của phần văn bản có thể được định dạng dưới " "evolution. Giá trị mặc định là 4096 KB (4 MB), ghi theo KB." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:113 msgid "" "This is the default junk plugin, even though there are multiple plugins " "enabled. If the default listed plugin is disabled, then it wont fall back to " "the other available plugins." msgstr "Đây là bổ sung Thư rác mặc định, mặc dù có nhiều bổ sung đã bật. Vậy nếu bổ sung đã liệt kê mặc định bị tắt, nó không bị thay thế bằng bổ sung sẵn sàng khác." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:114 msgid "" "This key should contain a list of XML structures specifying custom headers, " "and whether they are to be displayed. The format of the XML structure is <" "header enabled> - set enabled if the header is to be displayed in the " "mail view." msgstr "Khoá này nên chứa danh sách các cấu trúc XML ghi rõ dòng đầu tự chọn, và nếu " "sẽ hiển thị chúng. Dang thức của cấu trúc XML là:\n" "<header enabled>\n" "(lập đã bật dòng đầu, nếu sẽ hiển thị dòng đầu ấy trong ô xem thư)." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:115 msgid "This option would help in improving the speed of fetching." msgstr "Tùy chọn này sẽ tăng tốc độ lấy thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:116 msgid "" "This sets the number of addresses to show in default message list view, " "beyond which a '...' is shown." msgstr "Tùy chọn này đặt số địa chỉ cần hiển thị trong ô xem danh sách thư mặc định, " "ở ngoại đó hiển thị dấu chấm lửng (…)." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:117 msgid "" "This setting specifies whether the threads should be in expanded or " "collapsed state by default. Evolution requires a restart" msgstr "Thiết lập này xác định các nhánh nên được dãn ra hay co lại theo mặc định. Evolution cần thiết khởi chạy lại" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:118 msgid "Thread the message list." msgstr "Hiển thị nhánh trong danh sách thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:119 msgid "Thread the message-list" msgstr "Hiển thị nhánh trong danh sách thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:120 msgid "Thread the message-list based on Subject" msgstr "Hiển thị nhánh trong danh sách thư, theo Chủ đề" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:121 msgid "Timeout for marking message as Seen" msgstr "Thời hạn đánh dấu thư Đã xem." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:122 msgid "Timeout for marking message as Seen." msgstr "Thời hạn đánh dấu thư Đã xem." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:123 msgid "UID string of the default account." msgstr "Chuỗi UID của tài khoản mặc định." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:124 msgid "Use SpamAssassin daemon and client" msgstr "Dùng trình nền và ứng dụng khách SpamAssassin" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:125 msgid "Use SpamAssassin daemon and client (spamc/spamd)" msgstr "Dùng trình nền và ứng dụng khách SpamAssassin (spamc/spamd)" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:126 msgid "Use custom fonts" msgstr "Dùng phông chữ tự chọn" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:127 msgid "Use custom fonts for displaying mail" msgstr "Dùng phông chữ tự chọn để hiển thị thư" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:128 msgid "Use only local spam tests." msgstr "Dùng chỉ sự kiểm tra thư rác kiểu cục bộ." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:129 msgid "Use only the local spam tests (no DNS)." msgstr "Dùng chỉ sự kiểm tra thư rác kiểu cục bộ (không có DNS)." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:130 msgid "Use side-by-side or wide layout" msgstr "Dùng bố trí cạnh nhau hay rộng" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:131 msgid "Variable width font" msgstr "Phông chữ rộng biến" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:132 msgid "View/Bcc menu item is checked" msgstr "Mục trình đơn Xem/Bcc đã chọn." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:133 msgid "View/Bcc menu item is checked." msgstr "Mục trình đơn Xem/Bcc đã chọn." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:134 msgid "View/Cc menu item is checked" msgstr "Mục trình đơn Xem/Cc đã chọn." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:135 msgid "View/Cc menu item is checked." msgstr "Mục trình đơn Xem/Cc đã chọn." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:136 msgid "View/From menu item is checked" msgstr "Mục trình đơn Xem/Từ đã chọn." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:137 msgid "View/From menu item is checked." msgstr "Mục trình đơn Xem/Từ đã chọn." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:138 msgid "View/PostTo menu item is checked" msgstr "Mục trình đơn Xem/Gửi tới đã chọn." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:139 msgid "View/PostTo menu item is checked." msgstr "Mục trình đơn Xem/Gửi tới đã chọn." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:140 msgid "View/ReplyTo menu item is checked" msgstr "Mục trình đơn Xem/Trả lời cho đã chọn." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:141 msgid "View/ReplyTo menu item is checked." msgstr "Mục trình đơn Xem/Trả lời cho đã chọn." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:142 msgid "" "Whether or not to fall back on threading by subjects when the messages do " "not contain In-Reply-To or References headers." msgstr "Có nên trở về tạo nhánh thư theo chủ đề khi thư không chứa dòng đầu In-Reply-" "To (trả lời theo thư trước) hay References (tham chiếu)." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:143 msgid "Width of the message-list pane" msgstr "Độ rộng ô cửa sổ danh sách thư" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:144 msgid "Width of the message-list pane." msgstr "Độ rộng của ô cửa sổ danh sách thư." #: ../mail/importers/elm-importer.c:192 msgid "Importing Elm data" msgstr "Đang nhập dữ liệu Elm..." #: ../mail/importers/elm-importer.c:381 msgid "Evolution Elm importer" msgstr "Bộ nhập Elm vào Evolution" #: ../mail/importers/elm-importer.c:382 msgid "Import mail from Elm." msgstr "Đang nhập thư từ Elm" #: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:83 msgid "Destination folder:" msgstr "Thư mục đích:" #: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:86 msgid "Select folder to import into" msgstr "Chọn thư mục để nhập vào" #: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:223 msgid "Berkeley Mailbox (mbox)" msgstr "Berkeley Mailbox (mbox)" #: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:224 msgid "Importer Berkeley Mailbox format folders" msgstr "Bộ nhập thư mục dạng Berkeley Mailbox" #: ../mail/importers/mail-importer.c:148 msgid "Importing mailbox" msgstr "Đang nhập hộp thư..." #: ../mail/importers/mail-importer.c:233 #: ../shell/e-shell-importer.c:515 #, c-format msgid "Importing `%s'" msgstr "Đang nhập « %s »..." #: ../mail/importers/mail-importer.c:376 #, c-format msgid "Scanning %s" msgstr "Đang quét %s..." #: ../mail/importers/pine-importer.c:229 msgid "Importing Pine data" msgstr "Đang nhập dữ liệu Pine..." #: ../mail/importers/pine-importer.c:433 msgid "Evolution Pine importer" msgstr "Bộ nhập Pine vào Evolution" #: ../mail/importers/pine-importer.c:434 msgid "Import mail from Pine." msgstr "Nhập thư từ Pine" #: ../mail/mail-autofilter.c:79 #, c-format msgid "Mail to %s" msgstr "Gửi thư chơ %s" #: ../mail/mail-autofilter.c:243 #: ../mail/mail-autofilter.c:282 #, c-format msgid "Mail from %s" msgstr "Thừ từ %s" #: ../mail/mail-autofilter.c:266 #, c-format msgid "Subject is %s" msgstr "Chủ để là %s" #: ../mail/mail-autofilter.c:301 #, c-format msgid "%s mailing list" msgstr "Hộp thư chung %s" #: ../mail/mail-autofilter.c:372 msgid "Add Filter Rule" msgstr "Thêm quy tắc lọc" #: ../mail/mail-component.c:524 #, c-format msgid "%d deleted" msgid_plural "%d deleted" msgstr[0] "%d bị xoá" #: ../mail/mail-component.c:526 #, c-format msgid "%d junk" msgid_plural "%d junk" msgstr[0] "%d thư rác" #: ../mail/mail-component.c:549 #, c-format msgid "%d selected, " msgid_plural "%d selected, " msgstr[0] "%d đã chọn, " #: ../mail/mail-component.c:552 #, c-format msgid "%d draft" msgid_plural "%d drafts" msgstr[0] "%d nháp" #: ../mail/mail-component.c:554 #, c-format msgid "%d sent" msgid_plural "%d sent" msgstr[0] "%d đã gửi" #: ../mail/mail-component.c:556 #, c-format msgid "%d unsent" msgid_plural "%d unsent" msgstr[0] "%d chưa gửi" #: ../mail/mail-component.c:561 #, c-format msgid "%d unread, " msgid_plural "%d unread, " msgstr[0] "%d chưa đọc, " #: ../mail/mail-component.c:562 #, c-format msgid "%d total" msgid_plural "%d total" msgstr[0] "%d tổng cộng" #: ../mail/mail-component.c:889 msgid "New Mail Message" msgstr "Thư mới" #: ../mail/mail-component.c:890 msgid "_Mail Message" msgstr "_Thư" #: ../mail/mail-component.c:891 msgid "Compose a new mail message" msgstr "Viết thư mới" #: ../mail/mail-component.c:897 msgid "New Mail Folder" msgstr "Hộp thư mới" #: ../mail/mail-component.c:898 msgid "Mail _Folder" msgstr "_Hộp thư" #: ../mail/mail-component.c:899 msgid "Create a new mail folder" msgstr "Tạo hộp thư mới" #: ../mail/mail-component.c:1045 msgid "Failed upgrading Mail settings or folders." msgstr "Việc cập nhật thiết lập hay thư mục Thư bị lỗi." #: ../mail/mail-config.c:81 msgid "I_mportant" msgstr "_Quan trọng" #: ../mail/mail-config.c:82 #. red msgid "_Work" msgstr "Chỗ _làm" #: ../mail/mail-config.c:83 #. orange msgid "_Personal" msgstr "_Riêng" #: ../mail/mail-config.c:84 #. forest green msgid "_To Do" msgstr "_Cần làm" #: ../mail/mail-config.c:85 #. blue msgid "_Later" msgstr "_Sau này" #: ../mail/mail-config.glade.h:1 msgid " Ch_eck for Supported Types " msgstr " _Kiểm tra có kiểu được hỗ trợ " #: ../mail/mail-config.glade.h:3 msgid "SSL is not supported in this build of Evolution" msgstr "Bản xây dựng Evolution này không hỗ trợ SSL" #: ../mail/mail-config.glade.h:4 msgid "Sender Photograph" msgstr "Ảnh chụp người gửi" #: ../mail/mail-config.glade.h:5 msgid "Sig_natures" msgstr "Chữ _ký" #: ../mail/mail-config.glade.h:6 msgid "_Languages" msgstr "_Ngôn ngữ" #: ../mail/mail-config.glade.h:7 msgid "Account Information" msgstr "Thông tin Tài khoản" #: ../mail/mail-config.glade.h:9 msgid "Authentication Type" msgstr "Kiểu Xác thực" #: ../mail/mail-config.glade.h:10 msgid "Authentication" msgstr "Xác thực" #: ../mail/mail-config.glade.h:11 msgid "Composing Messages" msgstr "Viết Thư" #: ../mail/mail-config.glade.h:12 msgid "Configuration" msgstr "Cấu hình" #: ../mail/mail-config.glade.h:13 msgid "Default Behavior" msgstr "Hành vi Mặc định" #: ../mail/mail-config.glade.h:14 msgid "Delete Mail" msgstr "Xoá Thư" #: ../mail/mail-config.glade.h:15 msgid "Displayed Mail _Headers" msgstr "Dòng đầu t_hư đã hiển thị" #: ../mail/mail-config.glade.h:17 msgid "Labels and Colors" msgstr "Nhãn và Màu" #: ../mail/mail-config.glade.h:18 msgid "Loading Images" msgstr "Tải Ảnh" #: ../mail/mail-config.glade.h:19 msgid "Message Display" msgstr "Hiển thị Thư" #: ../mail/mail-config.glade.h:20 msgid "Message Fonts" msgstr "Phông chữ Thư" #: ../mail/mail-config.glade.h:21 msgid "Message Receipts" msgstr "Thông báo đã Đọc thư" #: ../mail/mail-config.glade.h:22 msgid "New Mail Notification" msgstr "Thông báo Nhận Thư Mới" #: ../mail/mail-config.glade.h:23 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.glade.h:3 msgid "Optional Information" msgstr "Thông tin Tùy chọn" #: ../mail/mail-config.glade.h:24 msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" #: ../mail/mail-config.glade.h:25 msgid "Pretty Good Privacy (PGP/GPG)" msgstr "Riêng tư hơi tốt (PGP/GPG)" #: ../mail/mail-config.glade.h:26 msgid "Printed Fonts" msgstr "Phông chữ in" #: ../mail/mail-config.glade.h:27 msgid "Required Information" msgstr "Thông tin cần thiết" #: ../mail/mail-config.glade.h:28 msgid "Secure MIME (S/MIME)" msgstr "MIME bảo mật (S/MIME)" #: ../mail/mail-config.glade.h:29 msgid "Security" msgstr "Bảo mật" #: ../mail/mail-config.glade.h:30 msgid "Sent and Draft Messages" msgstr "Thư Đã gửi và Thư Nháp" #: ../mail/mail-config.glade.h:31 msgid "Server Configuration" msgstr "Cấu hình Máy phục vụ" #: ../mail/mail-config.glade.h:33 msgid "Account Management" msgstr "Quản lý Tài khoản" #: ../mail/mail-config.glade.h:34 msgid "Add Ne_w Signature..." msgstr "Thêm chữ _ký mới..." #: ../mail/mail-config.glade.h:35 msgid "Add _Script" msgstr "Thêm tập _lệnh" #: ../mail/mail-config.glade.h:36 msgid "Al_ways sign outgoing messages when using this account" msgstr "_Luôn ký tên lên các thư cần gửi đi khi dùng tài khoản này" #: ../mail/mail-config.glade.h:37 msgid "Also encrypt to sel_f when sending encrypted mail" msgstr "Cũng mã hoá ch_o chính bạn khi gửi thư đã mã hoá" #: ../mail/mail-config.glade.h:38 msgid "Alway_s carbon-copy (cc) to:" msgstr "Luôn _Chép Cho (Cc) tới:" #: ../mail/mail-config.glade.h:39 msgid "Always _blind carbon-copy (bcc) to:" msgstr "Luôn _Bí mật Chép Cho (Bcc) tới:" #: ../mail/mail-config.glade.h:40 msgid "Always _trust keys in my keyring when encrypting" msgstr "Luôn _tin khoá trong dây khoá tôi khi mã hoá" #: ../mail/mail-config.glade.h:41 msgid "Always encrypt to _myself when sending encrypted mail" msgstr "Luôn _mã hoá cho chính bạn khi gửi thư đã mã hoá" #: ../mail/mail-config.glade.h:42 msgid "Attach original message" msgstr "Đính thư gốc" #: ../mail/mail-config.glade.h:44 msgid "Automatically insert _smiley images" msgstr "Tự động chèn biểu tượng _xúc cảm" #: ../mail/mail-config.glade.h:45 msgid "Baltic (ISO-8859-13)" msgstr "Ban-tích (ISO-8859-13)" #: ../mail/mail-config.glade.h:46 msgid "Baltic (ISO-8859-4)" msgstr "Ban-tích (ISO-8859-4)" #: ../mail/mail-config.glade.h:47 msgid "Beep w_hen new mail arrives" msgstr "Kêu bíp k_hi nhận thư mới" #: ../mail/mail-config.glade.h:48 msgid "C_haracter set:" msgstr "Bộ _ký tự :" #: ../mail/mail-config.glade.h:49 msgid "Ch_eck for Supported Types " msgstr "_Kiểm tra có kiểu được hỗ trợ " #: ../mail/mail-config.glade.h:50 msgid "Check in_coming mail for junk" msgstr "Kiểm tra thư mới đến là _thư rác" #: ../mail/mail-config.glade.h:51 msgid "Check spelling while I _type" msgstr "Kiểm tra chính _tả khi đang gõ" #: ../mail/mail-config.glade.h:52 msgid "Checks incoming mail messages to be Junk" msgstr "Kiểm tra nếu thư đã gửi đến là thư rác" #: ../mail/mail-config.glade.h:53 msgid "Cle_ar" msgstr "Xó_a" #: ../mail/mail-config.glade.h:54 msgid "Clea_r" msgstr "X_oá" #: ../mail/mail-config.glade.h:55 msgid "Color for _misspelled words:" msgstr "_Màu từ gõ sai:" #: ../mail/mail-config.glade.h:56 msgid "Colors" msgstr "Màu sắc" #: ../mail/mail-config.glade.h:57 msgid "Confirm _when expunging a folder" msgstr "_Xác nhận khi xoá hẳn thư mục" #: ../mail/mail-config.glade.h:58 msgid "" "Congratulations, your mail configuration is complete.\n" "\n" "You are now ready to send and receive email \n" "using Evolution. \n" "\n" "Click \"Apply\" to save your settings." msgstr "Xin chúc mừng, bạn đã hoàn tất quá trình cấu hình thư.\n" "\n" "Từ bây giờ bạn có thể gửi và nhận thư bằng Evolution.\n" "\n" "Hãy nhấn « Áp dụng » để lưu các thiết lập." #: ../mail/mail-config.glade.h:64 msgid "De_fault" msgstr "_Mặc định" #: ../mail/mail-config.glade.h:65 msgid "Default character e_ncoding:" msgstr "Bộ ký tự mặc đị_nh:" #: ../mail/mail-config.glade.h:67 msgid "Delete junk mails on e_xit" msgstr "_Xoá thư rác khi thoát" #: ../mail/mail-config.glade.h:69 msgid "Digitally _sign outgoing messages (by default)" msgstr "Luôn ký _số lên các thư cần gửi đi (theo mặc định)" #: ../mail/mail-config.glade.h:70 msgid "Do not format text contents in mails if the text si_ze exceeds" msgstr "Không định dạng nội dung văn bản trong thư nếu kích cỡ văn bản vượt _quá" #: ../mail/mail-config.glade.h:71 msgid "Do not quote original message" msgstr "Đừng trích dẫn thư gốc" #: ../mail/mail-config.glade.h:72 msgid "Done" msgstr "Đã xong" #: ../mail/mail-config.glade.h:73 msgid "Drafts _Folder:" msgstr "Hộp _Nháp:" #: ../mail/mail-config.glade.h:75 msgid "Email Accounts" msgstr "Tài khoản Thư" #: ../mail/mail-config.glade.h:76 msgid "Email _Address:" msgstr "Đị_a chỉ thư :" #: ../mail/mail-config.glade.h:77 msgid "Empty trash folders on e_xit" msgstr "Làm sạch thư mục _rác khi thoát" #: ../mail/mail-config.glade.h:78 msgid "Encry_ption certificate:" msgstr "Chứng nhận _mã hoá:" #: ../mail/mail-config.glade.h:79 msgid "Encrypt out_going messages (by default)" msgstr "Mật mã mọi thư cần _gửi đi (theo mặc định)" #: ../mail/mail-config.glade.h:81 msgid "Fi_xed width Font:" msgstr "Phông chữ rộng _cố định:" #: ../mail/mail-config.glade.h:82 msgid "Fi_xed-width:" msgstr "Độ rộng _cố định:" #: ../mail/mail-config.glade.h:83 msgid "Font Properties" msgstr "Tài sản phông chữ" #: ../mail/mail-config.glade.h:84 msgid "Format messages in _HTML" msgstr "Định dạng thư bằng _HTML" #: ../mail/mail-config.glade.h:85 msgid "Full Nam_e:" msgstr "_Họ tên:" #: ../mail/mail-config.glade.h:87 msgid "HTML Mail" msgstr "Thư HTML" #: ../mail/mail-config.glade.h:88 msgid "Headers" msgstr "Dòng đầu" #: ../mail/mail-config.glade.h:89 msgid "Highlight _quotations with" msgstr "Tô _sang trích dẫn bằng" #: ../mail/mail-config.glade.h:92 msgid "Inline" msgstr "Trực tiếp" #: ../mail/mail-config.glade.h:93 msgid "Inline original message (Outlook style)" msgstr "Hiện trực tiếp thư gốc (kiểu Outlook)" #: ../mail/mail-config.glade.h:95 msgid "KB" msgstr "KB" #: ../mail/mail-config.glade.h:96 msgid "Languages Table" msgstr "Bảng Ngôn ngữ" #: ../mail/mail-config.glade.h:98 msgid "Mail Configuration" msgstr "Cấu hình Thư" #: ../mail/mail-config.glade.h:99 msgid "Mail Headers Table" msgstr "Bảng dòng đầu thư" #: ../mail/mail-config.glade.h:101 msgid "Mailbox location" msgstr "Địa điểm hộp thư" #: ../mail/mail-config.glade.h:102 msgid "Message Composer" msgstr "Bộ soạn thư" #: ../mail/mail-config.glade.h:103 msgid "" "Note: you will not be prompted for a password until you connect for the " "first time" msgstr "Ghi chú: sẽ không nhắc bạn gõ mật khẩu tới khi kết nối lần đầu." #: ../mail/mail-config.glade.h:104 msgid "Or_ganization:" msgstr "Tổ _chức:" #: ../mail/mail-config.glade.h:105 msgid "PGP/GPG _Key ID:" msgstr "ID _khoá PGP/GPG:" #: ../mail/mail-config.glade.h:108 msgid "Play sound file when new mail arri_ves" msgstr "_Phát tập tin âm thanh khi nhận thư mới" #: ../mail/mail-config.glade.h:109 msgid "" "Please enter a descriptive name for this account in the space below.\n" "This name will be used for display purposes only." msgstr "Hãy nhập một tên diễn tả cho tài khoản này vào trường bên dưới.\n" "Chỉ được dùng tên này với mục đích hiển thị thôi." #: ../mail/mail-config.glade.h:111 msgid "" "Please enter information about the way you will send mail. If you are not " "sure, ask your system administrator or Internet Service Provider." msgstr "Hãy nhập thông tin về cách bạn sẽ gửi thư. Nếu bạn không chắc, hãy hỏi quản " "trị hệ thống hoặc ISP (nhà cung cấp dịch vụ Mạng) của bạn." #: ../mail/mail-config.glade.h:112 msgid "" "Please enter your name and email address below. The \"optional\" fields " "below do not need to be filled in, unless you wish to include this " "information in email you send." msgstr "Vui lòng nhập tên và địa chỉ thư điện từ vào bên dưới. Trường « tùy chọn » " "bên dưới không cần phải đã chọn, trừ khi bạn muốn gồm thông tin ấy vào thư " "bạn cần gửi." #: ../mail/mail-config.glade.h:113 msgid "Please select among the following options" msgstr "Hãy chọn trong các tuỳ chọn sau" #: ../mail/mail-config.glade.h:114 msgid "Pr_ompt when sending messages with only Bcc recipients defined" msgstr "Nhắc khi gửi thư mà chỉ có người nhận Bí mật Chép Ch_o (Bcc)" #: ../mail/mail-config.glade.h:115 msgid "Quote original message" msgstr "Trích dẫn thư gốc" #: ../mail/mail-config.glade.h:116 msgid "Quoted" msgstr "Trích dẫn" #: ../mail/mail-config.glade.h:117 msgid "Re_member password" msgstr "Nhớ _mật khẩu" #: ../mail/mail-config.glade.h:118 msgid "Re_ply-To:" msgstr "T_rả lời cho :" #: ../mail/mail-config.glade.h:120 msgid "Remember _password" msgstr "Nhớ _mật khẩu" #: ../mail/mail-config.glade.h:121 msgid "S_earch for sender photograph only in local addressbooks" msgstr "Tìm kiếm ảnh chụ_p người gửi chỉ trong các sổ địa chỉ cục bộ" #: ../mail/mail-config.glade.h:122 msgid "S_elect..." msgstr "_Chọn..." #: ../mail/mail-config.glade.h:123 msgid "S_end message receipts:" msgstr "_Gửi thông báo đã đọc thư :" #: ../mail/mail-config.glade.h:124 msgid "S_tandard Font:" msgstr "Phông chữ _chuẩn:" #: ../mail/mail-config.glade.h:125 msgid "Se_lect..." msgstr "C_họn..." #: ../mail/mail-config.glade.h:127 msgid "Select Drafts Folder" msgstr "Chọn thư mục Nháp" #: ../mail/mail-config.glade.h:128 msgid "Select HTML fixed width font" msgstr "Chọn phông chữ HTML độ rộng cứng" #: ../mail/mail-config.glade.h:129 msgid "Select HTML fixed width font for printing" msgstr "Chọn phông chữ HTML độ rộng cứng để in" #: ../mail/mail-config.glade.h:130 msgid "Select HTML variable width font" msgstr "Chọn phông chữ độ rộng biến HTML" #: ../mail/mail-config.glade.h:131 msgid "Select HTML variable width font for printing" msgstr "Chọn phông HTML độ rộng thay đổi để in" #: ../mail/mail-config.glade.h:132 msgid "Select Sent Folder" msgstr "Chọn thư mục Đã gửi" #: ../mail/mail-config.glade.h:133 msgid "Select sound file" msgstr "Chọn tập tin âm thanh" #: ../mail/mail-config.glade.h:135 msgid "Sending Mail" msgstr "Đang gửi thư" #: ../mail/mail-config.glade.h:136 msgid "Sent _Messages Folder:" msgstr "Thư _mục thư Đã gửi:" #: ../mail/mail-config.glade.h:137 msgid "Ser_ver requires authentication" msgstr "Máy phục _vụ cần thiết xác thực" #: ../mail/mail-config.glade.h:138 msgid "Server _Type: " msgstr "_Kiểu máy phục vụ : " #: ../mail/mail-config.glade.h:139 msgid "Sig_ning certificate:" msgstr "Chứ_ng nhận ký tên:" #: ../mail/mail-config.glade.h:140 msgid "Signat_ure:" msgstr "Chữ _ký:" #: ../mail/mail-config.glade.h:141 msgid "Signatures" msgstr "Chữ ký" #: ../mail/mail-config.glade.h:142 msgid "Signatures Table" msgstr "Bảng Chữ ký" #: ../mail/mail-config.glade.h:143 msgid "Specify _filename:" msgstr "_Xác định tên tập tin:" #: ../mail/mail-config.glade.h:144 msgid "Spell Checking" msgstr "Kiểm tra chính tả" #: ../mail/mail-config.glade.h:145 msgid "T_ype: " msgstr "Kiể_u : " #: ../mail/mail-config.glade.h:146 msgid "" "The list of languages here reflects only the languages for which you have a " "dictionary installed." msgstr "Danh sách ngôn ngữ này phản ánh chỉ những ngôn ngữ cho mà bạn đã cài đặt từ " "điển." #: ../mail/mail-config.glade.h:147 msgid "" "The output of this script will be used as your\n" "signature. The name you specify will be used\n" "for display purposes only. " msgstr "Đầu ra của tập lệnh này sẽ được dùng\n" "như là chữ ký bạn.\n" "Tên bạn xác định sẽ chỉ được dùng\n" "chỉ cho mục đích hiển thị." #: ../mail/mail-config.glade.h:151 msgid "" "Type the name by which you would like to refer to this account.\n" "For example: \"Work\" or \"Personal\"" msgstr "Hãy gõ tên mà bạn muốn dùng cho tài khoản này.\n" "Ví dụ: « Chỗ làm » hoặc « Cá nhân »." #: ../mail/mail-config.glade.h:153 #: ../plugins/caldav/caldav-source.c:282 msgid "User_name:" msgstr "Tê_n người dùng:" #: ../mail/mail-config.glade.h:154 msgid "V_ariable-width:" msgstr "Độ rộng _biến:" #: ../mail/mail-config.glade.h:155 msgid "" "Welcome to the Evolution Mail Configuration Assistant.\n" "\n" "Click \"Forward\" to begin. " msgstr "Chào mừng dùng Phụ tá cấu hình thư Evolution.\n" "\n" "Hãy nhấn « Tiếp » để bắt đầu." #: ../mail/mail-config.glade.h:159 msgid "_Add Signature" msgstr "_Thêm chữ ký" #: ../mail/mail-config.glade.h:160 msgid "_Always load images from the Internet" msgstr "_Luôn tải ảnh xuống Mạng" #: ../mail/mail-config.glade.h:161 msgid "_Default junk plugin:" msgstr "Bổ sung thư rác _mặc định:" #: ../mail/mail-config.glade.h:162 msgid "_Do not notify me when new mail arrives" msgstr "Đừ_ng thông báo tôi khi nhận thư mới" #: ../mail/mail-config.glade.h:163 msgid "_Do not sign meeting requests (for Outlook compatibility)" msgstr "Đừ_ng ký tên yêu cầu họp (để tương thích với trình Outlook)" #: ../mail/mail-config.glade.h:165 msgid "_Forward style:" msgstr "Kiểu dáng chuyển t_iếp:" #: ../mail/mail-config.glade.h:166 msgid "_Load images in mail from contacts" msgstr "Tải ảnh trong thư từ _liên lạc" #: ../mail/mail-config.glade.h:167 msgid "_Make this my default account" msgstr "Đặt tài khoản này _mặc định" #: ../mail/mail-config.glade.h:168 msgid "_Mark messages as read after" msgstr "Đánh dấu thư đã đọc _sau" #: ../mail/mail-config.glade.h:170 msgid "_Never load images from the Internet" msgstr "Khô_ng bao giờ tải ảnh từ Mạng" #: ../mail/mail-config.glade.h:171 msgid "_Path:" msgstr "Đường _dẫn:" #: ../mail/mail-config.glade.h:172 msgid "_Prompt when sending HTML messages to contacts that do not want them" msgstr "_Nhắc khi gửi thư dạng HTML cho liên lạc nào không muốn nhận HTML" #: ../mail/mail-config.glade.h:173 msgid "_Prompt when sending messages with an empty subject line" msgstr "_Nhắc khi gửi thư không có dòng chủ đề" #: ../mail/mail-config.glade.h:174 msgid "_Reply style:" msgstr "Kiểu dáng t_rả lời:" #: ../mail/mail-config.glade.h:175 msgid "_Script:" msgstr "Tập _lệnh:" #: ../mail/mail-config.glade.h:178 #. If enabled, show animation; if disabled, only display a static image without any animation msgid "_Show image animations" msgstr "_Hiện hoạt cảnh ảnh" #: ../mail/mail-config.glade.h:179 msgid "_Show the photograph of sender in the email preview" msgstr "_Hiện ảnh chụp người gửi trong ô xem thử thư" #: ../mail/mail-config.glade.h:180 msgid "_Shrink To / Cc / Bcc headers to " msgstr "Th_u gọn dòng đầu Cho/CC/BCC thành " #: ../mail/mail-config.glade.h:181 msgid "_Use Secure Connection:" msgstr "Dùng kết nối _bảo mật:" #: ../mail/mail-config.glade.h:182 msgid "_Use the same fonts as other applications" msgstr "_Dùng cùng những phông chữ với các ứng dụng khác" #: ../mail/mail-config.glade.h:183 msgid "addresses" msgstr "địa chỉ" #: ../mail/mail-config.glade.h:184 msgid "color" msgstr "màu" #: ../mail/mail-config.glade.h:185 msgid "description" msgstr "mô tả" #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:1 msgid " " msgstr " " #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:2 msgid "Search Folder Sources" msgstr "Nguồn Thư mục Tìm kiếm" #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:3 msgid "Digital Signature" msgstr "Chữ ký số" #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:4 msgid "Encryption" msgstr "Mật mã" #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:5 msgid "All active remote folders" msgstr "Mọi thư mục hoạt động từ xa" #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:6 msgid "All local and active remote folders" msgstr "Mọi thư mục hoạt động từ xa và cục bộ" #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:7 msgid "All local folders" msgstr "Mọi thư mục cục bộ" #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:8 msgid "Case _sensitive" msgstr "_Phân biệt hoa/thường" #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:9 msgid "Co_mpleted" msgstr "_Hoàn tất" #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:11 msgid "F_ind:" msgstr "_Tìm:" #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:12 msgid "Find in Message" msgstr "Tìm trong thư" #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:13 #: ../mail/message-tag-followup.c:297 msgid "Flag to Follow Up" msgstr "Đặt cờ để theo dõi tiếp" #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:14 msgid "Folder Subscriptions" msgstr "Đăng ký thư mục" #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:15 msgid "License Agreement" msgstr "Điều kiện Quyền phép" #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:16 msgid "None Selected" msgstr "Chưa chọn" #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:17 msgid "S_erver:" msgstr "Máy _phục vụ :" #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:18 msgid "Security Information" msgstr "Thông tin Bảo mật" #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:19 msgid "Specific folders" msgstr "Thư mục riêng" #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:21 msgid "" "The messages you have selected for follow up are listed below.\n" "Please select a follow up action from the \"Flag\" menu." msgstr "Các thư mà bạn đã chọn để theo dõi tiếp thì được liệt kê bên dưới.\n" "Hãy chọn một hành động theo dõi tiếp từ trình đơn « Cờ »." #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:23 msgid "_Accept License" msgstr "_Chấp nhận Bản quyền" #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:24 msgid "_Due By:" msgstr "Đến _hạn:" #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:25 msgid "_Flag:" msgstr "_Cờ :" #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:26 msgid "_Tick this to accept the license agreement" msgstr "Hãy đánh dấu _trong hộp chọn này để chấp nhận các điều kiện của bản quyền " "này." #: ../mail/mail-folder-cache.c:875 #, c-format msgid "Pinging %s" msgstr "Đang « ping » %s..." #: ../mail/mail-ops.c:105 msgid "Filtering Selected Messages" msgstr "Đang lọc các thư đã chọn" #: ../mail/mail-ops.c:266 msgid "Fetching Mail" msgstr "Đang lấy thư..." #: ../mail/mail-ops.c:566 #, c-format #. sending mail, filtering failed msgid "Failed to apply outgoing filters: %s" msgstr "Việc áp dụng bộ lọc gửi đi bị lỗi: %s" #: ../mail/mail-ops.c:578 #: ../mail/mail-ops.c:607 #, c-format msgid "" "Failed to append to %s: %s\n" "Appending to local `Sent' folder instead." msgstr "Lỗi phụ thêm vào %s: %s\n" "Thì phụ thêm vào thư mục « Đã gửi » thay thế." #: ../mail/mail-ops.c:624 #, c-format msgid "Failed to append to local `Sent' folder: %s" msgstr "Lỗi thêm vào thư mục « Đã gửi » cục bộ: %s" #: ../mail/mail-ops.c:736 #, c-format msgid "Sending message %d of %d" msgstr "Đang gửi thư %d trên %d..." #: ../mail/mail-ops.c:761 #, c-format msgid "Failed to send %d of %d messages" msgstr "Việc gửi %d trên %d thư bị lỗi." #: ../mail/mail-ops.c:763 #: ../mail/mail-send-recv.c:690 msgid "Canceled." msgstr "Bị thôi." #: ../mail/mail-ops.c:765 msgid "Complete." msgstr "Hoàn tất." #: ../mail/mail-ops.c:862 msgid "Saving message to folder" msgstr "Đang lưu thư vào thư mục..." #: ../mail/mail-ops.c:947 #, c-format msgid "Moving messages to %s" msgstr "Đang chuyển thư tới %s..." #: ../mail/mail-ops.c:947 #, c-format msgid "Copying messages to %s" msgstr "Đang sao chép thư vào %s..." #: ../mail/mail-ops.c:1170 msgid "Forwarded messages" msgstr "Thư đã chuyển tiếp" #: ../mail/mail-ops.c:1213 #, c-format msgid "Opening folder %s" msgstr "Đang mở thư mục %s..." #: ../mail/mail-ops.c:1285 #, c-format msgid "Opening store %s" msgstr "Đang mở kho %s..." #: ../mail/mail-ops.c:1363 #, c-format msgid "Removing folder %s" msgstr "Đang gở bỏ thư mục %s..." #: ../mail/mail-ops.c:1457 #, c-format msgid "Storing folder '%s'" msgstr "Đang cất giữ thư mục %s..." #: ../mail/mail-ops.c:1522 #, c-format msgid "Expunging and storing account '%s'" msgstr "Đang xoá hẳn và cất giữ tài khoản %s..." #: ../mail/mail-ops.c:1523 #, c-format msgid "Storing account '%s'" msgstr "Đang cất giữ tài khoản %s..." #: ../mail/mail-ops.c:1578 msgid "Refreshing folder" msgstr "Đang cập nhật thư mục..." #: ../mail/mail-ops.c:1614 #: ../mail/mail-ops.c:1665 msgid "Expunging folder" msgstr "Đang xoá hẳn thư mục..." #: ../mail/mail-ops.c:1662 #, c-format msgid "Emptying trash in '%s'" msgstr "Đang đổ rác trong « %s »..." #: ../mail/mail-ops.c:1663 msgid "Local Folders" msgstr "Thư mục cục bộ" #: ../mail/mail-ops.c:1746 #, c-format msgid "Retrieving message %s" msgstr "Đang lấy thư %s..." #: ../mail/mail-ops.c:1856 #, c-format msgid "Retrieving %d message" msgid_plural "Retrieving %d messages" msgstr[0] "Đang lấy %d thư..." #: ../mail/mail-ops.c:1942 #, c-format msgid "Saving %d message" msgid_plural "Saving %d messsages" msgstr[0] "Đang lưu %d thư..." #: ../mail/mail-ops.c:2013 #, c-format msgid "" "Error saving messages to: %s:\n" " %s" msgstr "Gặp lỗi khi lưu thư vào: %s:\n" " %s" #: ../mail/mail-ops.c:2085 msgid "Saving attachment" msgstr "Đang lưu đính kèm..." #: ../mail/mail-ops.c:2098 #: ../mail/mail-ops.c:2104 #, c-format msgid "" "Cannot create output file: %s:\n" " %s" msgstr "Không thể tạo tập tin xuất: %s:\n" " %s" #: ../mail/mail-ops.c:2114 #, c-format msgid "Could not write data: %s" msgstr "Không thể ghi dữ liệu : %s" #: ../mail/mail-ops.c:2263 #, c-format msgid "Disconnecting from %s" msgstr "Đang ngắt kết nối từ %s..." #: ../mail/mail-ops.c:2263 #, c-format msgid "Reconnecting to %s" msgstr "Đang tái kết nối tới %s..." #: ../mail/mail-ops.c:2361 #, c-format msgid "Preparing account '%s' for offline" msgstr "Đang chuẩn bị tài khoản « %s » để ra ngoại tuyến" #: ../mail/mail-ops.c:2444 msgid "Checking Service" msgstr "Đang kiểm tra dịch vụ..." #: ../mail/mail-send-recv.c:160 msgid "Canceling..." msgstr "Đang thôi..." #: ../mail/mail-send-recv.c:385 msgid "Send & Receive Mail" msgstr "Gửi và Nhận Thư" #: ../mail/mail-send-recv.c:392 msgid "Cancel _All" msgstr "Thôi _hết" #: ../mail/mail-send-recv.c:500 msgid "Updating..." msgstr "Đang cập nhật..." #: ../mail/mail-send-recv.c:500 #: ../mail/mail-send-recv.c:569 msgid "Waiting..." msgstr "Đang chờ..." #: ../mail/mail-send-recv.c:777 msgid "Checking for new mail" msgstr "Đang kiểm tra tìm thư mới..." #: ../mail/mail-session.c:200 #, c-format msgid "Enter Passphrase for %s" msgstr "Hãy gõ cụm từ mật khẩu cho %s" #: ../mail/mail-session.c:202 msgid "Enter Passphrase" msgstr "Gõ cụm từ mật khẩu" #: ../mail/mail-session.c:205 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-config-listener.c:711 #, c-format msgid "Enter Password for %s" msgstr "Hãy gõ mật khẩu cho %s" #: ../mail/mail-session.c:207 msgid "Enter Password" msgstr "Gõ mật khẩu" #: ../mail/mail-session.c:245 msgid "User canceled operation." msgstr "Người dùng đã thôi thao tác này." #: ../mail/mail-signature-editor.c:384 msgid "Edit signature" msgstr "Sửa chữ ký" #: ../mail/mail-signature-editor.c:431 msgid "Enter a name for this signature." msgstr "Hãy gõ tên cho chữ ký này." #: ../mail/mail-signature-editor.c:434 #: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:4 msgid "Name:" msgstr "Tên:" #: ../mail/mail-tools.c:120 #, c-format msgid "Could not create spool directory `%s': %s" msgstr "Không thể tạo thư mục ống chỉ « %s »: %s" #: ../mail/mail-tools.c:150 #, c-format msgid "Trying to movemail a non-mbox source `%s'" msgstr "Đang cố movemail (di chuyển thư) một nguồn không dạng mbox « %s »" #: ../mail/mail-tools.c:256 #, c-format msgid "Forwarded message - %s" msgstr "Thư đã chuyển tiếp - %s" #: ../mail/mail-tools.c:258 msgid "Forwarded message" msgstr "Thư đã chuyển tiếp" #: ../mail/mail-tools.c:298 #, c-format msgid "Invalid folder: `%s'" msgstr "Thư mục không hợp lệ: « %s »" #: ../mail/mail-vfolder.c:91 #, c-format msgid "Setting up Search Folder: %s" msgstr "Đang thiết lập thư mục tìm kiếm: %s" #: ../mail/mail-vfolder.c:240 #, c-format msgid "Updating Search Folders for '%s:%s'" msgstr "Đang cập nhật các thư mục tìm kiếm cho « %s:%s »" #: ../mail/mail-vfolder.c:247 #, c-format msgid "Updating Search Folders for '%s'" msgstr "Đang cập nhật các thư mục tìm kiếm cho « %s »" #: ../mail/mail-vfolder.c:1023 msgid "Edit Search Folder" msgstr "Sửa thư mục tìm kiếm" #: ../mail/mail-vfolder.c:1107 msgid "New Search Folder" msgstr "Thư mục tìm kiếm mới" #: ../mail/mail.error.xml.h:1 msgid "" "A folder named "{0}" already exists. Please use a different name." msgstr "Đã có thư mục tên « {0} ». Hãy sử dụng tên khác." #: ../mail/mail.error.xml.h:2 msgid "" "A folder named "{1}" already exists. Please use a different name." msgstr "Đã có thư mục tên « {1} ». Hãy sử dụng tên khác." #: ../mail/mail.error.xml.h:3 msgid "" "A non-empty folder at "{1}" already exists.\n" "\n" "You can choose to ignore this folder, overwrite or append its contents, or " "quit." msgstr "Đã có thư mục không rỗng tại « {1} ».\n" "\n" "Bạn có thể chọn bỏ qua thư mục này, ghi đè lên nó, phụ thêm nội dung nó, " "hoặc thoát." #: ../mail/mail.error.xml.h:6 msgid "" "A read receipt notification has been requested for "{1}". Send the " "receipt notification to {0}?" msgstr "Yêu cầu một thông báo đã đọc cho « {1} ». Gửi thông báo nhận đó cho {0} chứ?" #: ../mail/mail.error.xml.h:7 msgid "" "A signature already exists with the name "{0}". Please specify a " "different name." msgstr "Đã có chữ ký tên « {0} ». Hãy gõ tên khác." #: ../mail/mail.error.xml.h:8 msgid "" "Adding a meaningful Subject line to your messages will give your recipients " "an idea of what your mail is about." msgstr "Thêm một Chủ đề có nghĩa vào thư bạn sẽ cho người nhận ý kiến về nội dung." #: ../mail/mail.error.xml.h:9 msgid "Are you sure you want to delete this account and all its proxies?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá tài khoản này và các ủy nhiệm của nó không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:10 msgid "Are you sure you want to delete this account?" msgstr "Bạn có muốn xoá tài khoản này không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:11 msgid "" "Are you sure you want to disable this account and delete all its proxies?" msgstr "Bạn có chắc muốn tắt tài khoản này và xoá các ủy nhiệm của nó không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:12 msgid "Are you sure you want to open {0} messages at once?" msgstr "Bạn có chắc muốn mở cả {0} thư cùng lúc không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:13 msgid "" "Are you sure you want to permanently remove all the deleted messages in all " "folders?" msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ hoàn toàn mọi thư đã xoá trong mọi thư mục không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:14 msgid "" "Are you sure you want to permanently remove all the deleted messages in " "folder "{0}"?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá hoàn toàn mọi thư đã xoá trong thư mục « {0} » " "không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:15 msgid "Are you sure you want to send a message in HTML format?" msgstr "Bạn có chắc muốn gửi thư dạng HTML không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:16 msgid "Are you sure you want to send a message with only BCC recipients?" msgstr "Bạn có chắc muốn gửi thư chỉ có người nhận Bí mật Chép Cho (BCC) không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:17 msgid "Are you sure you want to send a message without a subject?" msgstr "Bạn có chắc muốn gửi thư không có chủ đề không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:18 msgid "Because "{0}"." msgstr "Vì « {0} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:20 msgid "Because "{2}"." msgstr "Vì « {2} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:21 msgid "Blank Signature" msgstr "Chữ ký rỗng" #: ../mail/mail.error.xml.h:22 msgid "Cannot add Search Folder "{0}"." msgstr "Không thể thêm thư mục tìm kiếm « {0} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:23 msgid "Cannot copy folder "{0}" to "{1}"." msgstr "Không thể sao chép thư mục « {0} » sang « {1} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:24 msgid "Cannot create folder "{0}"." msgstr "Không thể tạo thư mục « {0} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:25 msgid "Cannot create temporary save directory." msgstr "Không thể tạo thư mục lưu tạm." #: ../mail/mail.error.xml.h:26 msgid "Cannot create the save directory, because "{1}"" msgstr "Không thể tạo thư mục lưu, vì « {1} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:27 msgid "Cannot delete folder "{0}"." msgstr "Không thể xoá thư mục « {0} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:28 msgid "Cannot delete system folder "{0}"." msgstr "Không thể xoá thư mục hệ thống « {0} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:29 msgid "Cannot edit Search Folder "{0}" as it does not exist." msgstr "Không thể hiệu chỉnh thư mục tìm kiếm « {0} » vì nó không tồn tại." #: ../mail/mail.error.xml.h:30 msgid "Cannot move folder "{0}" to "{1}"." msgstr "Không thể di chuyển thư mục « {0} » sang « {1} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:31 msgid "Cannot open source "{1}"" msgstr "Không thể mở nguồn « {1} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:32 msgid "Cannot open source "{2}"." msgstr "Không thể mở nguồn « {2} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:33 msgid "Cannot open target "{2}"." msgstr "Không thể mở đích « {2} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:34 msgid "" "Cannot read the license file "{0}", due to an installation " "problem. You will not be able to use this provider until you can accept its " "license." msgstr "Không thể đọc tập tin quyền phép « {0} » vì gặp lỗi cài đặt. Bạn sẽ không " "thể sử dụng nhà cung cấp này cho đến khi có thể chấp nhận quyền phép của nó." #: ../mail/mail.error.xml.h:35 msgid "Cannot rename "{0}" to "{1}"." msgstr "Không thay đổi được tên thư mục « {0} » sang « {1} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:36 msgid "Cannot rename or move system folder "{0}"." msgstr "Không thể thay đổi tên hoặc di chuyển thư mục hệ thống « {0} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:37 msgid "Cannot save changes to account." msgstr "Không thể lưu các thay đổi trong tài khoản." #: ../mail/mail.error.xml.h:38 msgid "Cannot save to directory "{0}"." msgstr "Không thể lưu vào thư mục « {0} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:39 msgid "Cannot save to file "{0}"." msgstr "Không thể lưu vào tập tin « {0} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:40 msgid "Cannot set signature script "{0}"." msgstr "Không thể lập tập lệnh chữ ký « {0} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:41 msgid "" "Check to make sure your password is spelled correctly. Remember that many " "passwords are case sensitive; your caps lock might be on." msgstr "Hãy kiểm tra xem đã gõ mật khẩu cho đúng. Nhiều mật khẩu phân biệt chữ hoa, " "chữ thường; phím CapsLock (chữ hoa luôn) phải tắt." #: ../mail/mail.error.xml.h:42 msgid "Could not save signature file." msgstr "Không thể lưu tập tin chữ ký." #: ../mail/mail.error.xml.h:43 msgid "Delete "{0}"?" msgstr "Xoá « {0} » không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:44 msgid "Delete account?" msgstr "Xoá tài khoản không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:45 msgid "Discard changes?" msgstr "Hủy các thay đổi không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:46 msgid "Do not d_elete" msgstr "Đừng x_oá" #: ../mail/mail.error.xml.h:47 msgid "Do not delete" msgstr "Đừng xoá" #: ../mail/mail.error.xml.h:48 msgid "Do not disable" msgstr "Đừng tắt" #: ../mail/mail.error.xml.h:49 msgid "Do you want the operation to be performed in the subfolders?" msgstr "Bạn có muốn thực hiện thao tác đó xuống những thư mục con không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:50 msgid "" "Do you want to locally synchronize the folders that are marked for offline " "usage?" msgstr "Bạn có muốn đồng bộ cục bộ những thư mục có nhãn cần sử dụng ngoại tuyến không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:51 msgid "Do you want to mark all messages as read?" msgstr "Bạn có muốn đánh dấu mọi thư Đã Đọc không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:52 msgid "Do you wish to save your changes?" msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:53 msgid "Enter password." msgstr "Hãy gõ mật khẩu." #: ../mail/mail.error.xml.h:54 msgid "Error loading filter definitions." msgstr "Gặp lỗi khi tải lời định nghĩa bộ lọc." #: ../mail/mail.error.xml.h:55 msgid "Error while performing operation." msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện thao tác." #: ../mail/mail.error.xml.h:56 msgid "Error while {0}." msgstr "Gặp lỗi khi « {0} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:57 msgid "File exists but cannot overwrite it." msgstr "Tập tin đã tồn tại nhưng không thể ghi đè lên nó." #: ../mail/mail.error.xml.h:58 msgid "File exists but is not a regular file." msgstr "Tập tin tồn tại nhưng không phải là tập tin chuẩn." #: ../mail/mail.error.xml.h:59 msgid "If you continue, you will not be able to recover these messages." msgstr "Nếu bạn tiếp tục, bạn sẽ không thể phục hồi những thư này." #: ../mail/mail.error.xml.h:60 msgid "" "If you delete the folder, all of its contents and its subfolders contents " "will be deleted permanently." msgstr "Nếu bạn xoá thư mục này, mọi nội dung của nó và mọi nội dung của thư mục " "con của nó sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../mail/mail.error.xml.h:61 msgid "If you proceed, all proxy accounts will be deleted permanently." msgstr "Nếu bạn tiếp tục, mọi tài khoản ủy nhiệm sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../mail/mail.error.xml.h:62 msgid "" "If you proceed, the account information and\n" "all proxy information will be deleted permanently." msgstr "Nếu bạn tiếp tục, thông tin tài khoản và các thông tin ủy nhiệm sẽ bị xoá " "hoàn toàn." #: ../mail/mail.error.xml.h:64 msgid "If you proceed, the account information will be deleted permanently." msgstr "Nếu bạn tiếp tục, thông tin tài khoản sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../mail/mail.error.xml.h:65 msgid "" "If you quit, these messages will not be sent until Evolution is started " "again." msgstr "Nếu bạn thoát thì những thư này sẽ không được gửi tới khi khởi chạy lại " "trình Evolution." #: ../mail/mail.error.xml.h:66 msgid "Ignore" msgstr "Bỏ qua" #: ../mail/mail.error.xml.h:67 msgid "Invalid authentication" msgstr "Xác thực không hợp lệ" #: ../mail/mail.error.xml.h:69 msgid "Mail filters automatically updated." msgstr "Các bộ lọc thư đã được cập nhật tự động." #: ../mail/mail.error.xml.h:70 msgid "" "Many email systems add an Apparently-To header to messages that only have " "BCC recipients. This header, if added, will list all of your recipients to " "your message anyway. To avoid this, you should add at least one To: or CC: " "recipient." msgstr "Nhiều hệ thống thư điện tử thêm một dòng đầu « Có vẻ là Cho » (Apparently-" "To) vào mọi thư chỉ có người nhận BCC (Bí mật Chép Cho). Nếu thêm dòng đầu " "ấy, nó sẽ liệt kê mọi người nhận trong thư của bạn. Để tránh người gửi thư " "rác ăn cắp các địa chỉ trong danh sách ấy, bạn hãy thêm ít nhất một người " "nhận Cho (To) hay Chép Cho (Cc), v.d. địa chỉ mình." #: ../mail/mail.error.xml.h:71 msgid "Mark all messages as read" msgstr "Đánh dấu mọi thư Đã đọc" #: ../mail/mail.error.xml.h:72 msgid "Mark all messages in subfolders as read?" msgstr "Đánh dấu mọi thư nằm trong thư mục con « Đã đọc » không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:73 msgid "Mark as _Read" msgstr "Đánh dấu Đã đọ_c" #: ../mail/mail.error.xml.h:74 msgid "Missing folder." msgstr "Thiếu thư mục." #: ../mail/mail.error.xml.h:76 msgid "No sources selected." msgstr "Chưa chọn nguồn." #: ../mail/mail.error.xml.h:77 msgid "Opening too many messages at once may take a long time." msgstr "Việc mở quá nhiều thư cùng lúc có lẽ sẽ mất lâu." #: ../mail/mail.error.xml.h:78 msgid "Please check your account settings and try again." msgstr "Hãy kiểm tra xem thiết lập tài khoản rồi thử lại." #: ../mail/mail.error.xml.h:79 msgid "Please enable the account or send using another account." msgstr "Hãy bật tài khoản này hoặc gửi bằng tài khoản khác." #: ../mail/mail.error.xml.h:80 msgid "" "Please enter a valid email address in the To: field. You can search for " "email addresses by clicking on the To: button next to the entry box." msgstr "Hãy nhập một địa chỉ thư điện tử hợp lệ vào trường Cho: (To). Có thể tìm " "kiếm địa chỉ thư bằng cách nhắp vào nút Cho: (To) ở cạnh hộp nhập." #: ../mail/mail.error.xml.h:81 msgid "" "Please make sure the following recipients are willing and able to receive " "HTML email:\n" "{0}\n" "Send anyway?" msgstr "Hãy đảm bảo rằng những người nhận sau có thể và cũng muốn nhận thư dạng " "HTML:\n" "{0}\n" "Vẫn muốn gửi chứ?" #: ../mail/mail.error.xml.h:84 msgid "Please provide an unique name to identify this signature." msgstr "Hãy cung cấp tên duy nhất để nhận diện chữ ký này." #: ../mail/mail.error.xml.h:85 msgid "Please wait." msgstr "Vui lòng chờ..." #: ../mail/mail.error.xml.h:86 msgid "Problem migrating old mail folder "{0}"." msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi thư mục thư cũ « {0} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:87 msgid "Querying server" msgstr "Đang truy vấn máy phục vụ..." #: ../mail/mail.error.xml.h:88 msgid "Querying server for a list of supported authentication mechanisms." msgstr "Đang truy vấn máy phục vụ có danh sách các cơ chế xác thực được hỗ trợ." #: ../mail/mail.error.xml.h:89 msgid "Read receipt requested." msgstr "Thông báo đã đọc được yêu cầu." #: ../mail/mail.error.xml.h:90 msgid "Really delete folder "{0}" and all of its subfolders?" msgstr "Bạn thật sự muốn xoá thư mục « {0} » và mọi thư mục con của nó không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:91 msgid "Search Folders automatically updated." msgstr "Các thư mục tìm kiếm đã được cập nhật tự động." #: ../mail/mail.error.xml.h:92 msgid "Send Receipt" msgstr "Gửi thông báo đã đọc" #: ../mail/mail.error.xml.h:93 msgid "Signature Already Exists" msgstr "Chữ ký đã có" #: ../mail/mail.error.xml.h:94 msgid "Synchronize" msgstr "Đồng bộ" #: ../mail/mail.error.xml.h:95 msgid "Synchronize folders locally for offline usage?" msgstr "Đồng bộ cục bộ các thư mục để sử dụng khi ngoại tuyến không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:96 msgid "" "System folders are required for Evolution to function correctly and cannot " "be renamed, moved, or deleted." msgstr "Không cho phép thay đổi tên của thư mục hệ thống, di chuyển hay xoá chúng " "vì trình Evolution cần thiết thư mục hệ thống để hoạt động được." #: ../mail/mail.error.xml.h:97 msgid "" "The contact list you are sending to is configured to hide list recipients.\n" "\n" "Many email systems add an Apparently-To header to messages that only have " "BCC recipients. This header, if added, will list all of your recipients in " "your message. To avoid this, you should add at least one To: or CC: " "recipient. " msgstr "Bạn đang gửi cho một danh sách liên lạc có cấu hình ẩn mọi người nhận có " "trong danh sách ấy.\n" "\n" "Nhiều hệ thống thư điện tử thêm một dòng đầu «Hình như Cho» (Apparently-To) " "vào mọi thư chỉ có người nhận BCC (Bí mật Chép Cho). Nếu thêm dòng đầu ấy, " "nó sẽ liệt kê mọi người nhận trong thư của bạn. Để tránh người gửi thư rác " "ăn cắp các địa chỉ trong danh sách ấy, bạn hãy thêm ít nhất một người nhận " "Cho (To) hay Chép Cho (Cc), v.d. địa chỉ mình." #: ../mail/mail.error.xml.h:100 msgid "" "The following Search Folder(s):\n" "{0}\n" "Used the now removed folder:\n" " "{1}"\n" "And have been updated." msgstr "Những thư mục tìm kiếm theo đây:\n" "{0}\n" "đã dùng thư mục mới bị gỡ bỏ:\n" " « {1} »\n" "và đã được cập nhật." #: ../mail/mail.error.xml.h:105 msgid "" "The following filter rule(s):\n" "{0}\n" "Used the now removed folder:\n" " "{1}"\n" "And have been updated." msgstr "Những quy tắc lọc theo đây:\n" "{0}\n" "đã dùng thư mục mới bị gỡ bỏ:\n" " « {1} »\n" "và đã được cập nhật." #: ../mail/mail.error.xml.h:110 msgid "The script file must exist and be executable." msgstr "Tập tin tập lệnh phải tồn tại và có chạy được." #: ../mail/mail.error.xml.h:111 msgid "" "This folder may have been added implicitly,\n" "go to the Search Folder editor to add it explicitly, if required." msgstr "Có lẽ đã thêm thư mục này một cách ngầm; hãy dùng bộ sửa thư mục tìm kiếm để " "thêm nó một cách dứt khoát, nếu cần thiết." #: ../mail/mail.error.xml.h:113 msgid "" "This message cannot be sent because the account you chose to send with is " "not enabled" msgstr "Không thể gửi thư này vì bạn đang gửi nó bằng một tài khoản chưa được bật" #: ../mail/mail.error.xml.h:114 msgid "" "This message cannot be sent because you have not specified any recipients" msgstr "Không thể gửi thư này vì bạn chưa ghi rõ người nhận nào." #: ../mail/mail.error.xml.h:115 msgid "" "This server does not support this type of authentication and may not support " "authentication at all." msgstr "Máy phục vụ này không hỗ trợ loại xác thực này và có lẽ hoàn toàn không hỗ " "trợ xác thực nào." #: ../mail/mail.error.xml.h:116 msgid "This signature has been changed, but has not been saved." msgstr "Chữ ký này đã thay đổi, nhưng vẫn chưa được lưu." #: ../mail/mail.error.xml.h:117 msgid "" "This will mark all messages as read in the selected folder and its " "subfolders." msgstr "Hành động này sẽ đánh dấu mọi thư Đã Đọc trong thư mục đã chọn, cũng trong " "mọi thư mục con của nó." #: ../mail/mail.error.xml.h:118 msgid "Unable to connect to the GroupWise server." msgstr "Không kết nối tới máy phục vụ Groupwise được." #: ../mail/mail.error.xml.h:119 msgid "" "Unable to open the drafts folder for this account. Use the system drafts " "folder instead?" msgstr "Không thể mở thư mục Nháp (Drafts) cho tài khoản này. Dùng thư mục Nháp của " "hệ thống thay thế chứ?" #: ../mail/mail.error.xml.h:120 msgid "Unable to read license file." msgstr "Không thể đọc tập tin quyền phép." #: ../mail/mail.error.xml.h:121 msgid "Use _Default" msgstr "_Dùng mặc định" #: ../mail/mail.error.xml.h:122 msgid "Use default drafts folder?" msgstr "Dùng thư mục nháp mặc định chứ?" #: ../mail/mail.error.xml.h:124 msgid "You have not filled in all of the required information." msgstr "Bạn chưa điền đủ các thông tin yêu cầu." #: ../mail/mail.error.xml.h:125 msgid "You have unsent messages, do you wish to quit anyway?" msgstr "Bạn có vài thư chưa gửi, bạn vẫn muốn thoát chứ?" #: ../mail/mail.error.xml.h:126 msgid "You may not create two accounts with the same name." msgstr "Không cho phép bạn tạo hai tài khoản trùng tên." #: ../mail/mail.error.xml.h:127 msgid "You must name this Search Folder." msgstr "Bạn phải đặt tên cho thư mục Tìm kiếm này." #: ../mail/mail.error.xml.h:128 msgid "You must specify a folder." msgstr "Bạn phải xác định thư mục." #: ../mail/mail.error.xml.h:129 msgid "" "You must specify at least one folder as a source.\n" "Either by selecting the folders individually, and/or by selecting all local " "folders, all remote folders, or both." msgstr "Bạn phải ghi rõ ít nhất một thư mục là nguồn,\n" "hoặc bằng cách chọn mỗi thư mục từng một cái,\n" "hoặc/và bằng cách chọn mọi thư mục địa phương,\n" "mọi thư mục ở xa, hoặc cả hai." #: ../mail/mail.error.xml.h:131 msgid "Your login to your server "{0}" as "{0}" failed." msgstr "Bạn đăng nhập vào máy phục vụ « {0} » với tư cách « {0} » đã thất bại." #: ../mail/mail.error.xml.h:132 msgid "_Append" msgstr "_Phụ thêm" #: ../mail/mail.error.xml.h:133 msgid "_Discard changes" msgstr "_Hủy các thay đổi" #: ../mail/mail.error.xml.h:134 msgid "_Do not Mark as Read" msgstr "Không Đánh _dấu Đã đọc" #: ../mail/mail.error.xml.h:135 msgid "_Do not Synchronize" msgstr "Đừ_ng đồng bộ" #: ../mail/mail.error.xml.h:137 msgid "_Expunge" msgstr "_Xoá hẳn" #: ../mail/mail.error.xml.h:138 msgid "_Open Messages" msgstr "_Mở các thư" #: ../mail/message-list.c:1022 msgid "Unseen" msgstr "Chưa xem" #: ../mail/message-list.c:1023 msgid "Seen" msgstr "Đã xem" #: ../mail/message-list.c:1024 msgid "Answered" msgstr "Đã trả lời" #: ../mail/message-list.c:1025 msgid "Multiple Unseen Messages" msgstr "Nhiều thư chưa xem" #: ../mail/message-list.c:1026 msgid "Multiple Messages" msgstr "Nhiều thư" #: ../mail/message-list.c:1030 msgid "Lowest" msgstr "Thấp nhất" #: ../mail/message-list.c:1031 msgid "Lower" msgstr "Thấp hơn" #: ../mail/message-list.c:1035 msgid "Higher" msgstr "Cao hơn" #: ../mail/message-list.c:1036 msgid "Highest" msgstr "Cao nhất" #: ../mail/message-list.c:1508 #: ../widgets/table/e-cell-date.c:57 msgid "?" msgstr "?" #: ../mail/message-list.c:1515 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:201 #: ../widgets/table/e-cell-date.c:72 #. strftime format of a time, #. in 12-hour format, without seconds. msgid "Today %l:%M %p" msgstr "Hôm nay %l:%M %p" #: ../mail/message-list.c:1524 #: ../widgets/table/e-cell-date.c:82 msgid "Yesterday %l:%M %p" msgstr "Hôm qua %l:%M %p" #: ../mail/message-list.c:1536 #: ../widgets/table/e-cell-date.c:94 msgid "%a %l:%M %p" msgstr "%a %l:%M %p" #: ../mail/message-list.c:1544 #: ../widgets/table/e-cell-date.c:102 msgid "%b %d %l:%M %p" msgstr "%d %b %l:%M %p" #: ../mail/message-list.c:1546 #: ../widgets/table/e-cell-date.c:104 msgid "%b %d %Y" msgstr "%d %b %Y" #: ../mail/message-list.c:2306 #: ../mail/message-list.etspec.h:9 msgid "Messages" msgstr "Thư" #: ../mail/message-list.c:3752 msgid "Generating message list" msgstr "Đang tạo danh sách thư..." #: ../mail/message-list.etspec.h:3 msgid "Due By" msgstr "Đến hạn" #: ../mail/message-list.etspec.h:4 msgid "Flag Status" msgstr "Trạng thái cờ" #: ../mail/message-list.etspec.h:5 msgid "Flagged" msgstr "Đã đặt cờ" #: ../mail/message-list.etspec.h:6 msgid "Follow Up Flag" msgstr "Cờ theo dõi tiếp" #: ../mail/message-list.etspec.h:10 msgid "Received" msgstr "Đã nhận" #: ../mail/message-list.etspec.h:14 msgid "Sent Messages" msgstr "Thư đã gửi" #: ../mail/message-list.etspec.h:15 #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.eplug.xml.h:4 msgid "Size" msgstr "Cỡ" #: ../mail/message-tag-followup.c:75 msgid "Call" msgstr "Gọi" #: ../mail/message-tag-followup.c:76 msgid "Do Not Forward" msgstr "Đừng chuyển tiếp" #: ../mail/message-tag-followup.c:77 msgid "Follow-Up" msgstr "Theo dõi tiếp" #: ../mail/message-tag-followup.c:78 msgid "For Your Information" msgstr "Cho bạn biết tin tức này" #: ../mail/message-tag-followup.c:79 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:42 msgid "Forward" msgstr "Chuyển tiếp" #: ../mail/message-tag-followup.c:80 msgid "No Response Necessary" msgstr "Không cần thiết trả lời" #: ../mail/message-tag-followup.c:82 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:80 msgid "Reply" msgstr "Trả lời" #: ../mail/message-tag-followup.c:83 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:81 msgid "Reply to All" msgstr "Trả lời tất cả" #: ../mail/message-tag-followup.c:84 msgid "Review" msgstr "Xem lại" #: ../mail/searchtypes.xml.h:1 msgid "Body contains" msgstr "Thân chứa" #: ../mail/searchtypes.xml.h:2 msgid "Message contains" msgstr "Thư chứa" #: ../mail/searchtypes.xml.h:3 msgid "Recipients contain" msgstr "Người nhận chứa" #: ../mail/searchtypes.xml.h:4 msgid "Sender contains" msgstr "Người gửi chứa" #: ../mail/searchtypes.xml.h:5 msgid "Subject contains" msgstr "Chủ đề chứa" #: ../mail/searchtypes.xml.h:6 msgid "Subject or Sender contains" msgstr "Chủ đề hay người gửi chứa" #: ../plugins/addressbook-file/org-gnome-addressbook-file.eplug.xml.h:1 msgid "Local Address Books" msgstr "Các Sổ địa chỉ cục bộ" #: ../plugins/addressbook-file/org-gnome-addressbook-file.eplug.xml.h:2 msgid "Provides core functionality for local address books." msgstr "Cung cấp chức năng lõi cho các sổ địa chỉ cục bộ." #: ../plugins/audio-inline/org-gnome-audio-inline.eplug.xml.h:1 msgid "" "A formatter plugin which displays audio attachments inline and allows you to " "play them directly from evolution." msgstr "Một bổ sung định dạng mà hiển thị đính kèm âm thanh trong thư, và cho phép " "bạn phát chúng một cách trực tiếp từ trình Evolution." #: ../plugins/audio-inline/org-gnome-audio-inline.eplug.xml.h:2 msgid "Audio inline plugin" msgstr "Bổ sung trực tiếp âm thanh" #: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:96 msgid "Select name of the Evolution archive" msgstr "Chọn tên của kho lưu Evolution" #: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:120 msgid "_Restart Evolution after backup" msgstr "_Khởi chạy lại Evolution sau khi sao lưu" #: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:139 msgid "Select name of the Evolution archive to restore" msgstr "Chọn tên của kho lưu Evolution cần phục hồi" #: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:163 msgid "_Restart Evolution after restore" msgstr "_Khởi chạy lại Evolution sau khi phục hồi" #: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:236 msgid "Restore from backup" msgstr "Phục hồi từ bản sao lưu" #: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:238 msgid "" "You can restore Evolution from your archive. It can restore all the Mails/" "Calendars/Tasks/Memos/Addressbook. \n" "It also restores all your personal settings, mail filters etc." msgstr "Bạn có khả năng phục hồi Evolution từ kho lưu. Nó có thể phục hồi tất cả các Thư, Lịch, Tác vụ, Ghi nhớ và Sổ địa chỉ.\n" "Cũng phục hồi các thiết lập cá nhân, bộ lọc thư v.v." #: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:244 msgid "_Restore Evolution from the backup archive" msgstr "_Phục hồi Evolution từ kho sao lưu" #: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:251 msgid "Please select an Evolution Archive to restore:" msgstr "Chọn kho lưu Evolution cần phục hồi:" #: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:254 msgid "Choose a file to restore" msgstr "Chọn tập tin cần phục hồi" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:40 msgid "Backup Evolution directory" msgstr "Thư mục lưu trữ Evolution" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:42 msgid "Restore Evolution directory" msgstr "Thư mục phục hồi Evolution" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:44 msgid "Check Evolution archive" msgstr "Kiểm tra kho Evolution" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:46 msgid "Restart Evolution" msgstr "Khởi chạy lại Evolution" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:48 msgid "With GUI" msgstr "Có GUI" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:67 #: ../plugins/backup-restore/backup.c:107 msgid "Shutting down Evolution" msgstr "Đang tắt trình Evolution" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:72 msgid "Backing Evolution accounts and settings" msgstr "Đang sao lưu các tài khoản và thiết lập đều của trình Evolution" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:77 msgid "Backing Evolution data (Mails, Contacts, Calendar, Tasks, Memos)" msgstr "Đang sao lưu dữ liệu Evolution (Thư, Liên lạc, Lịch, Tác vụ, Ghi nhớ)" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:87 msgid "Backup complete" msgstr "Việc sao lưu hoàn tất" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:92 #: ../plugins/backup-restore/backup.c:133 msgid "Restarting Evolution" msgstr "Đang khởi chạy lại Evolution" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:111 msgid "Backup current Evolution data" msgstr "Sao lưu dữ liệu Evolution hiện thời" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:116 msgid "Extracting files from the archive" msgstr "Đang trích các tập tin từ kho lưu" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:122 msgid "Loading Evolution settings" msgstr "Đang nạp thiết lập Evolution" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:126 msgid "Removing temporary backup files" msgstr "Đang gỡ bỏ các tập tin sao lưu tạm thời" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:244 #, c-format msgid "Backing up to %s" msgstr "Đang sao lưu vào %s" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:249 #, c-format msgid "Restoring from %s" msgstr "Đang phục hồi từ %s" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:264 #. Backup / Restore only can have GUI. We should restrict the rest msgid "Evolution Backup" msgstr "Sao lưu Evolution" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:264 msgid "Evolution Restore" msgstr "Phục hồi Evolution" #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.eplug.xml.h:1 msgid "A plugin for backing up and restore Evolution data and settings." msgstr "Bổ sung để lưu trữ và phục hồi dữ liệu và thiết lập của trình Evolution." #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.eplug.xml.h:3 #. the path to the shared library msgid "Backup and restore plugin" msgstr "Bổ sung lưu trữ và phục hồi" #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:1 msgid "Are you sure you want to close Evolution?" msgstr "Bạn có chắc muốn đóng Evolution không?" #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:2 msgid "Are you sure you want to restore Evolution from the selected archive?" msgstr "Bạn có chắc muốn phục hồi Evolution từ kho lưu đã chọn không?" #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:3 msgid "" "Evolution backup can start only when Evolution is not running. Please make " "sure that you save and close all your unsaved windows before proceeding. If " "you want Evolution to restart automatically after backup, please enable the " "toggle button." msgstr "Việc sao lưu Evolution chỉ có thể khởi chạy khi Evolution không đang chạy. Kiểm tra bạn đã lưu và đóng tất cả các cửa sổ chưa lưu trước khi tiếp tục lại. Nếu bạn muốn Evolution tự động khởi chạy sau khi sao lưu, hãy hiệu lực cái nút bật/tắt." #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:4 msgid "Invalid Evolution archive" msgstr "Kho lưu Evolution không hợp lệ" #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:5 msgid "Please select a valid archive file to restore." msgstr "Hãy chọn một kho lưu Evolution hợp lệ cần phục hồi." #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:6 msgid "" "This will delete all your current Evolution data and settings and restore " "them from your backup. Evolution restore can start only when Evolution is " "not running. Please make sure that you close all your unsaved windows before " "you proceed. If you want Evolution to restart automatically restart after " "restore, please enable the toggle button." msgstr "Việc này sẽ xoá tất cả các dữ liệu và thiết lập Evolution của bạn, rồi phục hồi từ bản sao lưu. Việc phục hồi Evolution chỉ có thể khởi chạy khi Evolution không đang chạy. Kiểm tra bạn đã lưu và đóng tất cả các cửa sổ chưa lưu trước khi tiếp tục lại. Nếu bạn muốn Evolution tự động khởi chạy sau khi phục hồi, hãy hiệu lực cái nút bật/tắt. " #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.xml.h:1 msgid "Backup and restore Evolution data and settings" msgstr "Lưu trữ và phục hồi các dữ liệu và thiết lập đều của trình Evolution" #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.xml.h:2 msgid "R_estore Settings..." msgstr "Thiết lập _Phục hồi..." #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.xml.h:3 msgid "_Backup Settings..." msgstr "Thiết lập _Sao lưu..." #: ../plugins/bbdb/bbdb.c:447 #: ../plugins/bbdb/bbdb.c:456 #: ../plugins/bbdb/org-gnome-evolution-bbdb.eplug.xml.h:1 msgid "Automatic Contacts" msgstr "Liên lạc Tự động" #: ../plugins/bbdb/bbdb.c:471 #. Enable BBDB checkbox msgid "" "_Automatically create entries in the addressbook when responding to mail" msgstr "Tự động tạo mục nhập trong sổ đị_a chỉ khi trả lời thư" #: ../plugins/bbdb/bbdb.c:477 msgid "Select Address book for Automatic Contacts" msgstr "Chọn Sổ địa chỉ cho Liên Lạc Tự Động" #: ../plugins/bbdb/bbdb.c:492 msgid "Instant Messaging Contacts" msgstr "Liên lạc Tin nhắn tức khắc" #: ../plugins/bbdb/bbdb.c:507 #. Enable Gaim Checkbox msgid "" "Periodically synchronize contact information and images from gaim buddy list" msgstr "Đồng bộ hoá theo định kỷ các thông tin liên lạc và ảnh đều từ danh sách " "người bạn Gaim" #: ../plugins/bbdb/bbdb.c:513 msgid "Select Address book for Gaim buddy list" msgstr "Chọn Sổ địa chỉ cho danh sách bạn bè Gaim" #: ../plugins/bbdb/bbdb.c:524 #. Synchronize now button. msgid "Synchronize with _buddy list now" msgstr "Đồng bộ hoá với danh sách người _bạn ngay bây giờ" #: ../plugins/bbdb/org-gnome-evolution-bbdb.eplug.xml.h:2 msgid "" "Automatically fills your addressbook with names and email addresses as you " "reply to messages. Also fills in IM contact information from your buddy " "lists." msgstr "Tự động chèn vào sổ địa chỉ các tên và địa chỉ thư đều khi bạn trả lời thư. " "Cũng chèn thông tin về liên lặc tin nhắn tức khác từ các danh sách người bạn " "của bạn." # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../plugins/bbdb/org-gnome-evolution-bbdb.eplug.xml.h:3 msgid "BBDB" msgstr "BBDB" #: ../plugins/bogo-junk-plugin/bf-junk-filter.c:302 msgid "Convert mail text to _Unicode" msgstr "Chuyển đổi văn bản thư sang _Unicode" #: ../plugins/bogo-junk-plugin/bogo-junk-plugin.schemas.in.h:1 msgid "Convert mail text to Unicode" msgstr "Chuyển đổi văn bản thư sang Unicode" #: ../plugins/bogo-junk-plugin/bogo-junk-plugin.schemas.in.h:2 msgid "" "Convert message text to Unicode UTF-8 to unify spam/ham tokens coming from " "different character sets." msgstr "Chuyển đổi văn bản của thư sang UTF-8 Unicode, để hợp nhất các hiệu bài rác đến từ các bộ ký tự khác nhau." # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../plugins/caldav/caldav-source.c:64 #: ../plugins/caldav/caldav-source.c:68 msgid "CalDAV" msgstr "CalDAV" #: ../plugins/caldav/caldav-source.c:247 #: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:133 msgid "_URL:" msgstr "_URL:" #: ../plugins/caldav/caldav-source.c:269 msgid "Use _SSL" msgstr "Dùng _SSL" #: ../plugins/caldav/org-gnome-evolution-caldav.eplug.xml.h:1 msgid "CalDAV Calendar sources" msgstr "Nguồn Lịch CalDAV" #: ../plugins/caldav/org-gnome-evolution-caldav.eplug.xml.h:2 msgid "CalDAV sources" msgstr "Nguồn CalDAV" #: ../plugins/calendar-file/org-gnome-calendar-file.eplug.xml.h:1 msgid "Local Calendars" msgstr "Lịch cục bộ" #: ../plugins/calendar-file/org-gnome-calendar-file.eplug.xml.h:2 msgid "Provides core functionality for local calendars." msgstr "Cung cấp chức năng lõi cho các lịch cục bộ." #: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:271 #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:546 msgid "_Refresh:" msgstr "Làm tươ_i:" #: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:339 msgid "_Secure connection" msgstr "Kết nối _bảo mật" #: ../plugins/calendar-http/org-gnome-calendar-http.eplug.xml.h:1 msgid "HTTP Calendars" msgstr "Lịch HTTP" #: ../plugins/calendar-http/org-gnome-calendar-http.eplug.xml.h:2 msgid "Provides core functionality for webcal and http calendars." msgstr "Cung cấp chức năng lõi cho lịch webcal và HTTP." #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:54 #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:60 msgid "Weather: Cloudy" msgstr "Thời tiết: nhiều mây" #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:61 msgid "Weather: Fog" msgstr "Thời tiết: sương mù" #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:62 msgid "Weather: Partly Cloudy" msgstr "Thời tiết: phần mây" #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:63 msgid "Weather: Rain" msgstr "Thời tiết: mưa" #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:64 msgid "Weather: Snow" msgstr "Thời tiết: tuyết" #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:65 msgid "Weather: Sunny" msgstr "Thời tiết: trời có nắng" #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:66 msgid "Weather: Thunderstorms" msgstr "Thời tiết: bão kèm sấm" #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:267 msgid "Select a location" msgstr "Chọn địa điểm" #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:652 msgid "_Units:" msgstr "Đơn _vị" #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:659 msgid "Metric (Celsius, cm, etc)" msgstr "Mét (chia trăm độ, cm v.v.)" #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:660 msgid "Imperial (Fahrenheit, inches, etc)" msgstr "Mỹ (ái đo nhiệt Fa-ren-hét, insơ v.v.)" #: ../plugins/calendar-weather/org-gnome-calendar-weather.eplug.xml.h:1 msgid "Provides core functionality for weather calendars." msgstr "Cung cấp chức năng lõi cho lịch thời tiết." #: ../plugins/calendar-weather/org-gnome-calendar-weather.eplug.xml.h:2 msgid "Weather Calendars" msgstr "Lịch Thời tiết" #: ../plugins/copy-tool/org-gnome-copy-tool.eplug.xml.h:1 msgid "" "A test plugin which demonstrates a popup menu plugin which lets you copy " "things to the clipboard." msgstr "Một bổ sung thử nghiệm để biểu diễn một bổ sung trình đơn bật lên cho phép bạn " "sao chép điều vào bảng nháp." #: ../plugins/copy-tool/org-gnome-copy-tool.eplug.xml.h:3 msgid "Copy tool" msgstr "Công cụ chép" #: ../plugins/default-mailer/apps-evolution-mail-prompts-checkdefault.schemas.in.h:1 msgid "Check whether Evolution is the default mailer" msgstr "Kiểm tra nếu Evolution là trình thư mặc định." #: ../plugins/default-mailer/apps-evolution-mail-prompts-checkdefault.schemas.in.h:2 msgid "" "Every time Evolution starts, check whether or not it is the default mailer." msgstr "Mỗi lần khởi chạy Evolution, kiểm tra nếu nó là trình thư mặc định hay không." #: ../plugins/default-mailer/org-gnome-default-mailer.eplug.xml.h:1 msgid "Checks whether Evolution is the default mail client on startup." msgstr "Kiểm tra nếu Evolution là trình thư mặc định, khi khởi chạy." #: ../plugins/default-mailer/org-gnome-default-mailer.eplug.xml.h:2 msgid "Default Mail Client " msgstr "Ứng dụng khách thư mặc định " #: ../plugins/default-mailer/org-gnome-default-mailer.error.xml.h:1 msgid "Do you want to make Evolution your default e-mail client?" msgstr "Bạn có muốn đặt Evolution là ứng dụng khách thư điện tử mặc định của bạn " "không?" #: ../plugins/default-source/default-source.c:82 #: ../plugins/default-source/default-source.c:109 msgid "Mark as _default folder" msgstr "Đánh _dấu là thư mục mặc định" #: ../plugins/default-source/org-gnome-default-source.eplug.xml.h:1 msgid "Default Sources" msgstr "Nguồn mặc định" #: ../plugins/default-source/org-gnome-default-source.eplug.xml.h:2 msgid "" "Provides functionality for marking a calendar or an addressbook as the " "default one." msgstr "Cung cấp chức năng để đánh dấu lịch hay sổ địa chỉ là điều mặc định." #: ../plugins/exchange-operations/e-foreign-folder-dialog.glade.h:1 msgid "Open Other User's Folder" msgstr "Mở thư mục của người dùng khác" #: ../plugins/exchange-operations/e-foreign-folder-dialog.glade.h:2 msgid "_Account:" msgstr "Tài _khoản:" #: ../plugins/exchange-operations/e-foreign-folder-dialog.glade.h:3 msgid "_Folder Name:" msgstr "Tên thư _mục:" #: ../plugins/exchange-operations/e-foreign-folder-dialog.glade.h:4 msgid "_User:" msgstr "_Người dùng:" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:63 #. i18n: "Secure Password Authentication" is an Outlookism msgid "Secure Password" msgstr "Mật khẩu bảo mật" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:66 #. i18n: "NTLM" probably doesn't translate msgid "" "This option will connect to the Exchange server using secure password (NTLM) " "authentication." msgstr "Tùy chọn này sẽ kết nối đến máy phục vụ Exchange dùng cách xác thực mặt khẩu " "bảo mật (NTLM)." #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:74 msgid "Plaintext Password" msgstr "Mật khẩu chữ thô" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:76 msgid "" "This option will connect to the Exchange server using standard plaintext " "password authentication." msgstr "Tùy chọn này sẽ kết nối tới máy phục vụ Exchange dùng cách xác thực mật khẩu " "chữ thô (không mã hoá)." #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:257 msgid "Out Of Office" msgstr "Ở ngoại văn phòng" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:264 msgid "" "The message specified below will be automatically sent to \n" "each person who sends mail to you while you are out of the office." msgstr "Thư dưới đây sẽ được gửi tự động\n" "tới mỗi người gửi thư cho bạn khi bạn ở ngoài văn phòng." #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:276 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:281 msgid "I am out of the office" msgstr "Tôi hiện thời ở ngoài văn phòng" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:277 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:280 msgid "I am in the office" msgstr "Tôi đang ở trong văn phòng" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:328 #. Change Password msgid "Change the password for Exchange account" msgstr "Thay đổi mật khẩu cho tài khoản Exchange" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:330 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-change-password.glade.h:1 msgid "Change Password" msgstr "Đổi mật khẩu" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:335 #. Delegation Assistant msgid "Manage the delegate settings for Exchange account" msgstr "Quản lý thiết lập ủy nhiệm cho tài khoản Exchange" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:337 msgid "Delegation Assistant" msgstr "Trợ tá ủy nhiệm" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:349 #. Miscelleneous settings msgid "Miscelleneous" msgstr "Linh tinh" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:359 #. Folder Size msgid "View the size of all Exchange folders" msgstr "Xem kích cỡ của mọi thư mục Exchange" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:361 msgid "Folders Size" msgstr "Cỡ thư mục" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:368 #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.eplug.xml.h:3 msgid "Exchange Settings" msgstr "Thiết lập Exchange" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:610 msgid "_OWA URL:" msgstr "Địa chỉ Mạng _OWA:" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:636 msgid "A_uthenticate" msgstr "_Xác thực" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:829 msgid "Authentication Type" msgstr "Kiểu xác thực" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:843 msgid "Ch_eck for Supported Types" msgstr "_Kiểm tra có kiểu được hỗ trợ" # Variable and unit: do not translate/ biến và đơn vị: đừng dịch #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:949 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-contacts.c:212 #, c-format msgid "%s KB" msgstr "%s KB" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:951 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-contacts.c:214 msgid "0 KB" msgstr "0 KB" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-calendar.c:191 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-contacts.c:165 msgid "" "Evolution is in offline mode. You cannot create or modify folders now.\n" "Please switch to online mode for such operations." msgstr "Trình Evolution hiện thời trong chế độ ngoại tuyến. Như thế thì bạn chưa có " "thể tạo hay sửa đổi thư mục.\n" "Hãy chuyển đổi sang chế độ trực tuyến cho thao tác như vậy." #: ../plugins/exchange-operations/exchange-change-password.c:115 #. User entered a wrong existing #. * password. Prompt him again. #. msgid "The current password does not match the existing password for your account. " "Please enter the correct password" msgstr "Mật khẩu hiện thời không khớp với mật khẩu tồn tại cho tài khoản bạn. Hãy gõ " "mật khẩu đúng." #: ../plugins/exchange-operations/exchange-change-password.c:122 msgid "The two passwords do not match. Please re-enter the passwords." msgstr "Hai mật khẩu không khớp. Hãy nhập lại." #: ../plugins/exchange-operations/exchange-change-password.glade.h:2 msgid "Confirm Password:" msgstr "Xác nhận mật khẩu:" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-change-password.glade.h:3 msgid "Current Password:" msgstr "Mật khẩu hiện thời" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-change-password.glade.h:4 msgid "New Password:" msgstr "Mật khẩu mới:" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-change-password.glade.h:5 msgid "Your current password has expired. Please change your password now." msgstr "Mật khẩu hiện thời của bạn đã hết hạn. Hãy thay đổi mật khẩu bạn ngay bây " "giờ." #: ../plugins/exchange-operations/exchange-config-listener.c:663 #, c-format msgid "Your password will expire in the next %d days" msgstr "Mật khẩu bạn sẽ hết hạn dùng trong vòng %d ngày" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:143 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.c:580 #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1559 #. Custom msgid "Custom" msgstr "Tự chọn" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:190 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:6 msgid "Delegate Permissions" msgstr "Quyền hạn ủy nhiệm" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:201 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.c:188 #, c-format msgid "Permissions for %s" msgstr "Quyền hạn cho %s" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:421 msgid "Delegate To" msgstr "Ủy nhiệm cho" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:562 #, c-format msgid "Remove the delegate %s?" msgstr "Gỡ bỏ người ủy nhiệm %s không?" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:680 msgid "Could not access Active Directory" msgstr "Không thể truy cập Thư mục Hoạt động." #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:692 msgid "Could not find self in Active Directory" msgstr "Không tìm thấy chính nó trong Thư mục Hoạt động." #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:705 #, c-format msgid "Could not find delegate %s in Active Directory" msgstr "Không tìm thấy người ủy nhiệm %s trong Thư mục hoạt động." #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:717 #, c-format msgid "Could not remove delegate %s" msgstr "Không thể gỡ bỏ người ủy nhiệm %s." #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:777 msgid "Could not update list of delegates." msgstr "Không thể cập nhật danh sách các người ủy nhiệm." #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:795 #, c-format msgid "Could not add delegate %s" msgstr "Không thể thêm người ủy nhiệm %s." #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:963 msgid "Error reading delegates list." msgstr "Gặp lỗi khi đọc danh sách các người ủy nhiệm." #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:1 msgid "Author (read, create)" msgstr "Tác giả (đọc, tạo)" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:3 #. Translators: This is used for permissions for for the folder Calendar. msgid "C_alendar:" msgstr "_Lịch:" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:5 #. Translators: This is used for permissions for for the folder Contacts. msgid "Co_ntacts:" msgstr "Liê_n lạc:" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:7 msgid "Delegates" msgstr "Người ủy nhiệm" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:8 msgid "Editor (read, create, edit)" msgstr "Người sửa (đọc, tạo, sửa)" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:10 msgid "Permissions for" msgstr "Quyền hạn cho" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:11 msgid "Reviewer (read-only)" msgstr "Người xem lại (chỉ đọc)" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:12 msgid "" "These users will be able to send mail on your behalf\n" "and access your folders with the permissions you give them." msgstr "Những người dùng này sẽ có thể gửi thư điện tử\n" "thay mặt cho bạn, cũng có thể truy cập các thư mục bạn,\n" "dùng quyền hạn mà bạn đã cho họ." #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:14 msgid "_Delegate can see private items" msgstr "Người ủ_y nhiệm có thể thấy những mục tư nhân" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:17 #. Translators: This is used for permissions for for the folder Inbox. msgid "_Inbox:" msgstr "Hộp _Đến" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:19 #. Translators: This is used for permissions for for the folder Tasks. msgid "_Tasks:" msgstr "_Tác vụ :" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder-permission.c:61 #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-folder-permissions.xml.h:2 msgid "Permissions..." msgstr "Quyền hạn..." #: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder-size-display.c:135 msgid "Folder Name" msgstr "Tên thư mục:" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder-size-display.c:139 msgid "Folder Size" msgstr "Cỡ thư mục" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder-subscription.c:310 #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-folder-subscription.xml.h:1 msgid "Subscribe to Other User's Folder" msgstr "Đăng ký với thư mục của người dùng khác" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder-tree.glade.h:1 msgid "Exchange Folder Tree" msgstr "Cây thư mục Exchange" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder.c:66 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder.c:235 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder.c:245 msgid "Unsubscribe Folder..." msgstr "Bỏ đăng ký thư mục..." #: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder.c:465 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder.c:520 #, c-format msgid "Really unsubscribe from folder \"%s\"?" msgstr "Thật sự bỏ đăng ký trên thư mục « %s » không?" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder.c:477 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder.c:532 #, c-format msgid "Unsubscribe from \"%s\"" msgstr "Bỏ đăng ký trên thư mục « %s »" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-oof.glade.h:1 msgid "" "Currently, your status is \"Out of the Office\". \n" "\n" "Would you like to change your status to \"In the Office\"? " msgstr "Hiện thời, trạng thái của bạn là «Ngoài văn phòng». \n" "\n" "Bạn có muốn thay đổi trạng thái thành «Trong văn phòng» không? " #: ../plugins/exchange-operations/exchange-oof.glade.h:4 msgid "Out of Office Message:" msgstr "Thư ngoài văn phòng:" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-oof.glade.h:5 msgid "Status:" msgstr "Trạng thái:" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-oof.glade.h:6 msgid "" "The message specified below will be automatically sent to each person " "who sends\n" "mail to you while you are out of the office." msgstr "Thư dưới đây sẽ được tự động gửi tới mỗi người gửi thư cho bạn\n" "khi bạn ở ngoài văn phòng." #: ../plugins/exchange-operations/exchange-oof.glade.h:8 msgid "I am currently in the office" msgstr "Tôi đang ở trong văn phòng" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-oof.glade.h:9 msgid "I am currently out of the office" msgstr "Tôi hiện thời ở ngoài văn phòng" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-oof.glade.h:10 msgid "No, Don't Change Status" msgstr "Không, đừng đổi trạng thái" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-oof.glade.h:11 msgid "Out of Office Assistant" msgstr "Trợ tá ngoài văn phòng" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-oof.glade.h:12 msgid "Yes, Change Status" msgstr "Có, đổi trạng thái" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-passwd-expiry.glade.h:1 msgid "Password Expiry Warning..." msgstr "Cảnh báo Hết hạn dùng Mật khẩu..." #: ../plugins/exchange-operations/exchange-passwd-expiry.glade.h:2 msgid "Your password will expire in 7 days..." msgstr "Mật khẩu bạn sẽ hết hạn dùng trong vòng 7 ngày..." #: ../plugins/exchange-operations/exchange-passwd-expiry.glade.h:3 msgid "_Change Password" msgstr "Tha_y mật khẩu" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.c:305 msgid "(Permission denied.)" msgstr "(Không đủ quyền truy cập.)" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.c:413 msgid "Add User:" msgstr "Thêm người dùng:" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.c:413 msgid "Add User" msgstr "Thêm người dùng" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:1 msgid "Permissions" msgstr "Quyền hạn" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:2 msgid "Cannot Delete" msgstr "Không thể xoá" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:3 msgid "Cannot Edit" msgstr "Không thể Sửa" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:4 msgid "Create items" msgstr "Tạo mục" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:5 msgid "Create subfolders" msgstr "Tạo thư mục con" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:6 msgid "Delete Any Items" msgstr "Xoá mọi mục" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:7 msgid "Delete Own Items" msgstr "Xoá mục của mình" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:8 msgid "Edit Any Items" msgstr "Sửa mọi mục" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:9 msgid "Edit Own Items" msgstr "Sửa mục mình" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:10 msgid "Folder contact" msgstr "Liên lạc thư mục" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:11 msgid "Folder owner" msgstr "Người sở hữu thư mục" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:12 msgid "Folder visible" msgstr "Hiển thị thư mục" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:13 msgid "Read items" msgstr "Mục đã đọc" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:14 msgid "Role: " msgstr "Vai trò : " #: ../plugins/exchange-operations/exchange-send-options.glade.h:1 msgid "Message Settings" msgstr "Thiết lập Thông điệp" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-send-options.glade.h:2 msgid "Tracking Options" msgstr "Tùy chọn Theo dõi" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-send-options.glade.h:3 msgid "Exchange - Send Options" msgstr "Exchange - Tuỳ chọn gửi" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-send-options.glade.h:4 msgid "I_mportance: " msgstr "_Quan trọng: " #: ../plugins/exchange-operations/exchange-send-options.glade.h:5 msgid "" "Normal\n" "High\n" "Low" msgstr "Bình thường\n" "Cao\n" "Thấp" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-send-options.glade.h:8 msgid "" "Normal\n" "Personal\n" "Private\n" "Confidential" msgstr "Bình thường\n" "Cá nhân\n" "Riêng tư\n" "Bí mật" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-send-options.glade.h:12 msgid "Request a _delivery receipt for this message" msgstr "Yêu cầu một thông _báo đã gửi cho thư này" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-send-options.glade.h:13 msgid "Request a _read receipt for this message" msgstr "Yêu cầu một thông báo đã đọ_c cho thư này" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-send-options.glade.h:14 msgid "_Sensitivity: " msgstr "Độ _nhạy cảm: " #: ../plugins/exchange-operations/exchange-user-dialog.c:143 msgid "Select User" msgstr "Chọn người dùng" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-user-dialog.c:181 msgid "Address Book..." msgstr "Sổ địa chỉ..." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-ab-subscription.xml.h:1 msgid "Subscribe to Other User's Contacts" msgstr "Đăng ký với các liên lạc của người dùng khác" #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-cal-subscription.xml.h:1 msgid "Subscribe to Other User's Calendar" msgstr "Đăng ký với lịch của người dùng khác" #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.eplug.xml.h:1 msgid "" "A plugin that handles a collection of Exchange account specific operations " "and features." msgstr "Bổ sung có quản lý một số thao tác và tính năng đặc trưng cho Evolution." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.eplug.xml.h:2 msgid "Exchange Operations" msgstr "Thiết lập Exchange" #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:1 msgid "Cannot change password due to configuration problems." msgstr "Không thể thay đổi mật khẩu vì vấn đề cấu hình." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:2 msgid "Cannot display folders." msgstr "Không thể hiển thị thư mục." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:3 msgid "Cannot perform the operation." msgstr "Không thể thực hiện thao tác đó." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:4 msgid "" "Changes to options for Exchange account \"{0}\" will only take effect after " "restarting Evolution." msgstr "Các thay đổi trong tùy chọn của tài khoản Evolution « {0} » sẽ có tác động " "chỉ sau khi bạn khởi chạy lại trình Evolution." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:5 msgid "Could not authenticate to server." msgstr "Không thể xác thực tới máy phục vụ." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:6 msgid "Could not change password." msgstr "Không thể thay đổi mật khẩu." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:7 msgid "" "Could not configure Exchange account because \n" "an unknown error occurred. Check the URL, \n" "username, and password, and try again." msgstr "Không thể cấu hình tài khoản Exchange\n" "vì gặp một lỗi lạ. Bạn hãy kiểm tra đã gõ đúng\n" "địa chỉ mạng, tên người dùng và mật khẩu\n" "rồi thử lại." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:10 msgid "Could not connect to Exchange server." msgstr "Không thể kết nối đến máy phục vụ Exchange." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:11 msgid "Could not connect to server {0}." msgstr "Không thể kết nối đến máy phục vụ {0}." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:12 msgid "Could not determine folder permissions for delegates." msgstr "Không thể xác định quyền truy cập thư mục cho người ủy nhiệm." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:13 msgid "Could not find Exchange Web Storage System." msgstr "Không tìm thấy Hệ thống Cất giữ Mạng Exchange." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:14 msgid "Could not locate server {0}." msgstr "Không thể định vị máy phục vụ {0}." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:15 msgid "Could not make {0} a delegate" msgstr "Không thể ủy nhiệm cho {0}." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:16 msgid "Could not read folder permissions" msgstr "Không thể đọc quyền truy cập thư mục." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:17 msgid "Could not read folder permissions." msgstr "Không thể đọc quyền truy cập thư mục." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:18 msgid "Could not read out-of-office state" msgstr "Không thể đọc tính trạng ngoài-văn-phòng." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:19 msgid "Could not update folder permissions." msgstr "Không thể cập nhật quyền truy cập thư mục." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:20 msgid "Could not update out-of-office state" msgstr "Không thể cập nhật tính trạng ngoài-văn-phòng." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:21 msgid "Exchange Account is offline." msgstr "Tài khoản Exchange đang ngoại tuyến." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:22 msgid "" "Exchange Connector requires access to certain\n" "functionality on the Exchange Server that appears\n" "to be disabled or blocked. (This is usually \n" "unintentional.) Your Exchange Administrator will \n" "need to enable this functionality in order for \n" "you to be able to use Evolution Exchange Connector.\n" "\n" "For information to provide to your Exchange \n" "administrator, please follow the link below:\n" "\n" "{0}\n" " " msgstr "Trình Exchange Connector cần thiết truy cập\n" "chức năng nào đó trên máy phục vụ Exchange\n" "dương như bị tắt hay bị trở ngại.\n" "(Thường không phải do chủ tâm.)\n" "Quản trị Exchange của bạn sẽ cần phải bật\n" "chức năng này để cho phép bạn sử dụng\n" "trình Ximian Connector.\n" "\n" "Để xem thông tin cần cung cấp cho quản trị Exchange,\n" "hãy theo liên kết bên dưới đây:\n" "\n" "<{0}>\n" " " #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:34 msgid "Failed to update delegates:" msgstr "Không thể cập nhật người ủy nhiệm:" #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:35 msgid "Folder already exists" msgstr "Thư mục này đã có" #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:36 msgid "Folder does not exist" msgstr "Không có thư mục này" #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:37 msgid "Folder offline" msgstr "Thư mục này ngoại tuyến." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:38 #: ../shell/e-shell.c:1272 msgid "Generic error" msgstr "Lỗi chung" #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:39 msgid "Global Catalog Server is not reachable" msgstr "Không thể tới Trình phục vụ phân loại toàn cục" #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:40 msgid "" "If OWA is running on a different path, you must specify that in the account " "configuration dialog." msgstr "Nếu OWA đang chạy trên đường dẫn khác thì bạn cần phải ghi rõ nó trong hộp " "thoại cấu hình tài khoản." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:41 msgid "Mailbox for {0} is not on this server." msgstr "Không có hộp thư cho {0} trên máy phục vụ này." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:42 msgid "Make sure the URL is correct and try again." msgstr "Hãy kiểm tra xem gõ địa chỉ mạng đúng, rồi thử lại." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:43 msgid "Make sure the server name is spelled correctly and try again." msgstr "Hãy kiểm tra xem gõ tên phục vụ đúng, rồi thử lại." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:44 msgid "Make sure the username and password are correct and try again." msgstr "Hãy kiểm tra xem gõ tên người dùng và mật khẩu đúng, rồi thử lại." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:45 msgid "No Global Catalog server configured for this account." msgstr "Không có trình phục vụ Phân loại Toàn cục được cấu hình cho tài khoản này." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:46 msgid "No mailbox for user {0} on {1}." msgstr "Không có hộp thư cho người dùng {0} trên {1}." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:47 msgid "No such user {0}" msgstr "Không có người dùng như vậy {0}." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:48 msgid "Password successfully changed." msgstr "Mật khẩu đã được thay đổi." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:50 msgid "Please make sure the Global Catalog Server name is correct." msgstr "Hãy kiểm tra xem tên của Trình phục vụ phân loại toàn cục là đúng." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:51 msgid "Please restart Evolution for changes to take effect" msgstr "Hãy khởi chạy lại Evolution để các thay đổi có tác động" #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:52 msgid "Please select a user." msgstr "Hãy chọn một người dùng." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:53 msgid "Server rejected password because it is too weak." msgstr "Máy phục vụ đã từ chối mật khẩu vì quá yếu." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:54 msgid "The Exchange account will be disabled when you quit Evolution" msgstr "Tài khoản Exchange sẽ bị vô hiệu hoá khi bạn thoát trình Evolution." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:55 msgid "The Exchange account will be removed when you quit Evolution" msgstr "Tài khoản Exchange sẽ bị gỡ bỏ khi bạn thoát trình Evolution." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:56 msgid "The Exchange server is not compatible with Exchange Connector." msgstr "Tài khoản Exchange không tương thích với Exchange Connector." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:57 msgid "" "The server is running Exchange 5.5. Exchange Connector \n" "supports Microsoft Exchange 2000 and 2003 only." msgstr "Máy phục vụ có chạy phần mềm Exchange phiên bản 5.5.\n" "Exchange Connector hỗ trợ chỉ Microsoft™ Exchange phiên bản 2000 và 2003." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:59 msgid "" "This probably means that your server requires \n" "you to specify the Windows domain name \n" "as part of your username (eg, "DOMAIN\\user").\n" "\n" "Or you might have just typed your password wrong." msgstr "Rất có thể có nghĩa là máy phục vụ cần thiết\n" "bạn ghi rõi tên miền Windows là phần của tên người dùng\n" "(v.d. « MIỀN\\người_dùng »).\n" "\n" "Hoặc có lẽ bạn đã gõ sai mật khẩu." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:64 msgid "Try again with a different password." msgstr "Hãy thử lại với một mật khẩu mới." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:65 msgid "Unable to add user to access control list:" msgstr "Không thể thêm người dùng vào danh sách điều khiển truy cập." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:66 msgid "Unable to edit delegates." msgstr "Không thể sửa đổi người ủy nhiệm." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:67 msgid "Unknown error looking up {0}" msgstr "Gặp lỗi lạ khi tra cứu {0}." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:68 msgid "Unknown error." msgstr "Lỗi lạ." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:69 msgid "Unknown type" msgstr "Kiểu lạ" #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:70 msgid "Unsupported operation" msgstr "Thao tác không được hỗ trợ" #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:71 msgid "You are nearing your quota available for storing mail on this server." msgstr "Bạn gần vượt quá giới hạn lưu thư trên máy phục vụ này." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:72 msgid "You cannot make yourself your own delegate" msgstr "Bạn không thể ủy nhiệm cho mình." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:73 msgid "You have exceeded your quota for storing mail on this server." msgstr "Bạn đã vượt quá giới hạn lưu thư trên máy phục vụ này." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:74 msgid "You may only configure a single Exchange account." msgstr "Bạn có thể cấu hình chỉ một tài khoản Exchange riêng lẻ." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:75 msgid "" "Your current usage is: {0} KB. Try to clear up some space by deleting some " "mail." msgstr "Hiện thời bạn đang sử dụng chỗ: {0}KB. Hãy cố giải phóng thêm chỗ trống bằng " "cách xoá một số thư." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:76 msgid "" "Your current usage is: {0} KB. You will not be able to either send or " "receive mail now." msgstr "Hiện thời bạn đang sử dụng chỗ: {0}KB. Như thế thì bạn hiện thời không thể " "gửi hoặc nhận thư." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:77 msgid "" "Your current usage is: {0} KB. You will not be able to send mail until you " "clear up some space by deleting some mail." msgstr "Hiện thời bạn đang sử dụng chỗ: {0}KB. Bạn sẽ không thể gửi thư đến khi bạn " "giải phóng thêm chỗ trống bằng cách xoá một số thư." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:78 msgid "Your password has expired." msgstr "Mật khẩu bạn đã hết hạn." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:80 msgid "{0} cannot be added to an access control list" msgstr "Không thể thêm {0} vào danh sách điều khiển truy cập." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:81 msgid "{0} is already a delegate" msgstr "{0} đã một người ủy nhiệm." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:82 msgid "{0} is already in the list" msgstr "{0} đã có trong danh sách." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-tasks-subscription.xml.h:1 msgid "Subscribe to Other User's Tasks" msgstr "Đăng ký với các tác vụ của người dùng khác" #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-folder-permissions.xml.h:1 msgid "Check folder permissions" msgstr "Hãy kiểm tra quyền truy cập thư mục là đúng." #: ../plugins/folder-unsubscribe/folder-unsubscribe.c:57 #, c-format msgid "Unsubscribing from folder \"%s\"" msgstr "Đang bỏ đăng ký trên thư mục « %s »" #: ../plugins/folder-unsubscribe/org-gnome-mail-folder-unsubscribe.eplug.xml.h:1 msgid "Allows unsubscribing of mail folders in the folder tree context menu." msgstr "Cho phép bỏ đăng ký thư mục thư trong trình đơn ngữ cảnh cây thư mục." #: ../plugins/folder-unsubscribe/org-gnome-mail-folder-unsubscribe.eplug.xml.h:2 msgid "Unsubscribe Folders" msgstr "Bỏ đăng ký thư mục" #: ../plugins/folder-unsubscribe/org-gnome-mail-folder-unsubscribe.eplug.xml.h:3 msgid "_Unsubscribe" msgstr "Hủ_y đăng ký" #: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:428 msgid "Checklist" msgstr "Danh sách kiểm" #: ../plugins/groupwise-account-setup/org-gnome-gw-account-setup.eplug.xml.h:1 msgid "A plugin to setup groupwise calendar and contacts sources." msgstr "Bổ sung thiết lập nguồn lịch groupwise và liên lạc." #: ../plugins/groupwise-account-setup/org-gnome-gw-account-setup.eplug.xml.h:2 msgid "Groupwise Account Setup" msgstr "Thiết lập tài khoản Groupwise" #: ../plugins/groupwise-features/install-shared.c:215 #, c-format msgid "" "The user '%s' has shared a folder with you\n" "\n" "Message from '%s'\n" "\n" "\n" "%s\n" "\n" "\n" "Click 'Forward' to install the shared folder\n" "\n" msgstr "Người dùng '%s' đã chia sẻ một thư mục cho bạn\n" "\n" "Thông báo từ '%s'\n" "\n" "\n" "%s\n" "\n" "\n" "Nhấn 'Tới' để cài đặt thư mục chia sẻ này\n" "\n" #: ../plugins/groupwise-features/install-shared.c:220 msgid "Install the shared folder" msgstr "Cài đặt thư mục chia sẻ" #: ../plugins/groupwise-features/install-shared.c:222 msgid "Shared Folder Installation" msgstr "Cài đặt thư mục chia sẻ" #: ../plugins/groupwise-features/junk-mail-settings.c:77 msgid "Junk Settings" msgstr "Thiết lập Thư rác" #: ../plugins/groupwise-features/junk-mail-settings.c:90 msgid "Junk Mail Settings" msgstr "Thiết lập Thư rác" #: ../plugins/groupwise-features/junk-mail-settings.c:112 msgid "Junk Mail Settings..." msgstr "Thiết lập Thư rác.." #: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.glade.h:1 msgid "Junk List:" msgstr "Danh sách Thư rác:" #: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.glade.h:2 msgid "Email:" msgstr "Thư điện tử :" #: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.glade.h:3 msgid "Junk Mail Settings" msgstr "Thiết lập Thư rác" #: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.glade.h:5 #: ../plugins/mail-account-disable/mail-account-disable.c:46 msgid "_Disable" msgstr "_Tắt" #: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.glade.h:6 msgid "_Enable" msgstr "_Bật" #: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.glade.h:7 msgid "_Junk List" msgstr "Danh sách _Thư rác" #: ../plugins/groupwise-features/mail-retract.c:53 msgid "Message retracted successfully" msgstr "Thư đã được hủy bỏ" #: ../plugins/groupwise-features/mail-retract.c:60 msgid "Retract Mail" msgstr "Hủy bỏ thư" #: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-compose-send-options.xml.h:1 msgid "Add Send Options to groupwise messages" msgstr "Thêm Tùy chọn Gửi vào mọi thư Groupwise" #: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-compose-send-options.xml.h:2 #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:15 #: ../ui/evolution-task-editor.xml.h:8 #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:19 msgid "Send Options" msgstr "Tùy chọn Gửi" #: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-groupwise-features.eplug.xml.h:1 msgid "A plugin for the features in Groupwise accounts." msgstr "Một bổ sung cho những tính năng trong tài khoản Groupwise." #: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-groupwise-features.eplug.xml.h:2 msgid "Groupwise Features" msgstr "Tính năng Groupwise" #: ../plugins/groupwise-features/process-meeting.c:49 msgid "Accept Tentatively" msgstr "Chấp nhận tạm" #: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:1 msgid "Users:" msgstr "Người dùng:" #: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:3 #: ../widgets/table/e-table-click-to-add.c:509 msgid "Message" msgstr "Thư" #: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:5 msgid "Shared Folder Notification" msgstr "Thông báo thư mục chung" #: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:7 msgid "The participants will receive the following notification.\n" msgstr "Mọi người dự sẽ nhận thông báo theo đây.\n" #: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:10 msgid "_Contacts..." msgstr "Liên lạ_c..." #: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:11 msgid "_Customize notification message" msgstr "Tuỳ _chỉnh thư thông báo" #: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:12 msgid "_Not Shared" msgstr "Khô_ng chung" #: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:14 msgid "_Shared With..." msgstr "Chung _với..." #: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:15 msgid "_Sharing" msgstr "Dùng _chung" #: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:1 msgid "Name" msgstr "Tên" #: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:2 msgid "Access Rights" msgstr "Quyền truy cập" #: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:3 msgid "Add/Edit" msgstr "Thêm/Sửa" #: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:5 msgid "Con_tacts" msgstr "_Liên lạc" #: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:7 msgid "Modify _folders/options/rules/" msgstr "Sửa đổi _thư mục/tùy chọn/quy tắc/" #: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:8 msgid "Read items marked _private" msgstr "Đọc mục có dấu _Riêng" #: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:9 msgid "Reminder Notes" msgstr "Chú thích Nhắc nhớ" #: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:10 msgid "Subscribe to my _alarms" msgstr "Đăng ký với _báo động tôi" #: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:11 msgid "Subscribe to my _notifications" msgstr "Đăng ký với thô_ng báo tôi" #: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:13 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:126 msgid "_Read" msgstr "Đọ_c" #: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:14 msgid "_Write" msgstr "_Ghi" #: ../plugins/groupwise-features/proxy-listing.glade.h:1 msgid "Proxy" msgstr "Ủy nhiệm" #: ../plugins/groupwise-features/proxy-login-dialog.glade.h:1 msgid "Account Name" msgstr "Tên tài khoản" #: ../plugins/groupwise-features/proxy-login-dialog.glade.h:2 msgid "Proxy Login" msgstr "Đăng nhập ủy nhiệm" #: ../plugins/groupwise-features/proxy-login.c:220 #: ../plugins/groupwise-features/proxy-login.c:262 #: ../plugins/groupwise-features/proxy.c:503 #: ../plugins/groupwise-features/send-options.c:83 #, c-format msgid "%sEnter password for %s (user %s)" msgstr "%sGõ mật khẩu cho %s (người dùng %s)" #: ../plugins/groupwise-features/proxy-login.c:516 #. To Translators: In this case, Proxy does not mean something like 'HTTP Proxy', but a groupwise #. * feature by which one person can send/read mails/appointments using another person's identity #. * without knowing his password, for example if that other person is on vacation msgid "_Proxy Login..." msgstr "Đăng nhậ_p ủy nhiệm..." #: ../plugins/groupwise-features/proxy.c:697 msgid "The Proxy tab will be available only when the account is online." msgstr "Có thể sử dụng Thanh Ủy nhiệm chỉ khi tài khoản trực tuyến." #: ../plugins/groupwise-features/proxy.c:702 msgid "The Proxy tab will be available only when the account is enabled." msgstr "Có thể sử dụng Thanh Ủy nhiệm chỉ khi tài khoản đã bật." #: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:322 #: ../plugins/groupwise-features/share-folder.c:760 msgid "Users" msgstr "Người dùng" #: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:323 msgid "Enter the users and set permissions" msgstr "Nhập những người dùng và lập quyền hạn" #: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:342 msgid "New _Shared Folder..." msgstr "Thư mục _chung mới..." #: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:450 msgid "Sharing" msgstr "Dùng chung" #: ../plugins/groupwise-features/share-folder.c:765 msgid "Add " msgstr "Thêm " #: ../plugins/groupwise-features/share-folder.c:771 msgid "Modify" msgstr "Sửa đổi" #: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:103 msgid "Message Status" msgstr "Trạng thái thư" #: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:117 #. Subject msgid "Subject :" msgstr "Chủ đề :" #: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:129 msgid "From :" msgstr "Từ :" #: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:142 msgid "Creation date :" msgstr "Ngày tạo :" #: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:178 msgid "Recipient: " msgstr "Người nhận:" #: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:185 msgid "Delivered: " msgstr "Phát:" #: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:191 msgid "Opened: " msgstr "Mở :" #: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:196 msgid "Accepted: " msgstr "Chấp nhận:" #: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:201 msgid "Deleted: " msgstr "Xoá:" #: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:206 msgid "Declined: " msgstr "Từ chối:" #: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:211 msgid "Completed: " msgstr "Xong:" #: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:216 msgid "Un-delivered: " msgstr "Chưa phát:" #: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:241 msgid "Track Message Status..." msgstr "Theo dõi trạng thái thư..." #: ../plugins/hula-account-setup/org-gnome-evolution-hula-account-setup.eplug.xml.h:1 msgid "A plugin to setup hula calendar sources." msgstr "Bổ sung thiết lập nguồn lịch « hula »." #: ../plugins/hula-account-setup/org-gnome-evolution-hula-account-setup.eplug.xml.h:2 msgid "Hula Account Setup" msgstr "Thiết lập Tài khoản Hula" #: ../plugins/imap-features/imap-headers.c:133 msgid "Custom Header" msgstr "Dòng đầu tự chọn" #: ../plugins/imap-features/imap-headers.c:245 msgid "Custom Headers" msgstr "Dòng đầu tự chọn" #: ../plugins/imap-features/imap-headers.c:252 msgid "IMAP Headers" msgstr "Dòng đầu IMAP" #: ../plugins/imap-features/imap-headers.glade.h:1 msgid "Custom Headers" msgstr "Dòng đầu tự chọn" #: ../plugins/imap-features/imap-headers.glade.h:2 msgid "IMAP Headers " msgstr "Dòng đầu IMAP" #: ../plugins/imap-features/imap-headers.glade.h:3 msgid "Basic and _Mailing List Headers (Default)" msgstr "Dòng đầu cơ bản và _hộp thư chung (Mặc định)" #: ../plugins/imap-features/imap-headers.glade.h:4 msgid "Fetch A_ll Headers" msgstr "Lấy _mọi dòng đầu" #: ../plugins/imap-features/imap-headers.glade.h:5 msgid "" "Give the extra headers that you need to fetch in addition to the above " "standard headers. \n" "You can ignore this if you choose \"All Headers\"." msgstr "Đưa các dòng đầu bổ sung bạn cần lấy ngoài các dòng đầu chuẩn ở trên.\n" "Bạn có thể bỏ qua nếu chọn \"Mọi dòng đầu\"." #: ../plugins/imap-features/imap-headers.glade.h:7 msgid "" "Select your IMAP Header Preferences. \n" "The more headers you have the more time it will take to download." msgstr "Chọn Tuỳ thích Dòng đầu IMAP.\n" "Nhiều dòng đầu hơn nghĩa là nhiều thời gian hơn để tải về." #: ../plugins/imap-features/imap-headers.glade.h:9 msgid "" "_Basic Headers - (Fastest) \n" "Use this if you do not have filters based on mailing lists" msgstr "_Dòng đầu cơ bản - (Nhanh nhất)\n" "Dùng nếu bạn không lọc hộp thư chung" #: ../plugins/imap-features/org-gnome-imap-features.eplug.xml.h:1 msgid "A plugin for the features in the IMAP accounts." msgstr "Phần bổ sung cho những tính năng trong tài khoản IMAP." #: ../plugins/imap-features/org-gnome-imap-features.eplug.xml.h:2 msgid "IMAP Features" msgstr "Tính năng IMAP" #: ../plugins/import-ics-attachments/icsimporter.c:83 msgid "_Import to Calendar" msgstr "_Nhập vào Lịch" #: ../plugins/import-ics-attachments/icsimporter.c:88 msgid "_Import to Tasks" msgstr "_Nhập vào Tác vụ" #: ../plugins/import-ics-attachments/icsimporter.c:206 msgid "Import ICS" msgstr "Nhập ICS" #: ../plugins/import-ics-attachments/icsimporter.c:233 msgid "Select Task List" msgstr "Chọn Danh sách Tác vụ" #: ../plugins/import-ics-attachments/icsimporter.c:237 msgid "Select Calendar" msgstr "Chọn Lịch" #: ../plugins/import-ics-attachments/icsimporter.c:267 #: ../shell/e-shell-importer.c:700 msgid "_Import" msgstr "_Nhập" #: ../plugins/import-ics-attachments/org-gnome-evolution-mail-attachments-import-ics.eplug.xml.h:2 #. the path to the shared library msgid "Import to Calendar" msgstr "Nhập vào Lịch" #: ../plugins/import-ics-attachments/org-gnome-evolution-mail-attachments-import-ics.eplug.xml.h:3 msgid "Imports ICS attachments to calendar." msgstr "Nhập khẩu đồ đính kèm ICS vào lịch." #: ../plugins/ipod-sync/evolution-ipod-sync.c:64 msgid "" "Search for an iPod failed\n" "\n" "Evolution could not find an iPod to synchronize with. Either the iPod is not " "connected to the system or it is not powered on." msgstr "Lỗi tìm iPod\n" "\n" "Evolution không thể tìm thấy thiết bị iPod để đồng bộ. Hoặc là nó chưa được nối vào " "hệ thống, hoặc là nó chưa được bật nguồn." #: ../plugins/ipod-sync/ical-format.c:137 #: ../plugins/save-calendar/ical-format.c:194 msgid "iCalendar format (.ics)" msgstr "Tập tin iCalendar (.ics)" #: ../plugins/ipod-sync/org-gnome-ipod-sync-evolution.eplug.xml.h:1 msgid "Synchronize the selected task/calendar/addressbook with Apple iPod" msgstr "Đồng bộ hoá sổ địa chỉ/lịch/tác vụ đã chọn với Apple iPod" #: ../plugins/ipod-sync/org-gnome-ipod-sync-evolution.eplug.xml.h:2 msgid "Synchronize to iPod" msgstr "Đồng bộ tới iPod" #: ../plugins/ipod-sync/org-gnome-ipod-sync-evolution.eplug.xml.h:3 msgid "iPod Synchronization" msgstr "Đồng bộ iPod" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:274 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:395 #, c-format msgid "Failed to load the calendar '%s'" msgstr "Việc tải lịch « %s » bị lỗi" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:415 #, c-format msgid "An appointment in the calendar '%s' conflicts with this meeting" msgstr "Có cuộc hẹn trong lịch « %s » xung đột với cuộc họp này." #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:441 #, c-format msgid "Found the appointment in the calendar '%s'" msgstr "Tìm thấy cuộc hẹn trong lịch « %s »" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:517 msgid "Unable to find any calendars" msgstr "Không tìm thấy lịch nào" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:524 msgid "Unable to find this meeting in any calendar" msgstr "Không tìm thấy cuộc họp này trong lịch nào" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:528 msgid "Unable to find this task in any task list" msgstr "Không tìm thấy tác vụ này trong danh sách tác vụ nào" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:532 msgid "Unable to find this journal entry in any journal" msgstr "Không tìm thấy mục nhập nhật ký trong nhật ký nào" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:605 msgid "Searching for an existing version of this appointment" msgstr "Đang tìm kiếm một phiên bản hiện thời của cuộc hẹn này" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:801 msgid "Unable to parse item" msgstr "Không thể phân tách mục" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:859 #, c-format msgid "Unable to send item to calendar '%s'. %s" msgstr "Không gửi được mục cho lịch « %s ». %s" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:871 #, c-format msgid "Sent to calendar '%s' as accepted" msgstr "Đã gửi cho lịch « %s » như đã chấp nhận" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:875 #, c-format msgid "Sent to calendar '%s' as tentative" msgstr "Đã gửi cho lịch « %s » như dự định" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:880 #, c-format msgid "Sent to calendar '%s' as declined" msgstr "Đã gửi cho lịch « %s » như bị từ chối" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:885 #, c-format msgid "Sent to calendar '%s' as canceled" msgstr "Đã gửi cho lịch « %s » với trạng thái « bị thôi »" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:979 #, c-format msgid "Organizer has removed the delegate %s " msgstr "Bộ tổ chức đã gỡ bỏ người ủy nhiệm %s " #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:986 msgid "Sent a cancelation notice to the delegate" msgstr "Đã gửi một thông báo hủy bỏ cho người ủy nhiệm" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:988 msgid "Could not send the cancelation notice to the delegate" msgstr "Không thể gửi thông báo hủy bỏ cho người ủy nhiệm" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1073 msgid "Attendee status could not be updated because the status is invalid" msgstr "Không thể cập nhật trạng thái người dự vì trạng thái không hợp lệ." #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1100 #, c-format msgid "Unable to update attendee. %s" msgstr "Không cập nhật được người dự. %s" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1104 msgid "Attendee status updated" msgstr "Trạng thái người dự đã được cập nhật." #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1231 msgid "The calendar attached is not valid" msgstr "Lịch đã đính kèm không hợp lệ" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1232 msgid "" "The message claims to contain a calendar, but the calendar is not a valid " "iCalendar." msgstr "Thư này tuyên bố chứa một lịch, nhưng mà lịch đó không phải là một iCalendar " "hợp lệ." #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1267 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1285 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1363 msgid "The item in the calendar is not valid" msgstr "Mục trong lịch không hợp lệ." #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1268 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1286 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1364 msgid "" "The message does contain a calendar, but the calendar contains no events, " "tasks or free/busy information" msgstr "Thư ấy có phải chứa một lịch, nhưng mà lịch ấy không chứa sự kiện nào, tác " "vụ nào hay thông tin rảnh/bận nào." #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1297 msgid "The calendar attached contains multiple items" msgstr "Lịch đã đính kèm chứa nhiều mục" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1298 msgid "" "To process all of these items, the file should be saved and the calendar " "imported" msgstr "Để xử lý mọi mục này thì nên lưu tập tin này và nhập lịch đó." #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2103 #. Delete message after acting #. FIXME Need a schema for this msgid "_Delete message after acting" msgstr "_Xoá thư sau hành động" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2113 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2145 msgid "Conflict Search" msgstr "Tìm kiếm xung đột" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2128 #. Source selector msgid "Select the calendars to search for meeting conflicts" msgstr "Chọn những lịch cần tìm kiệm cuộc họp có xung đột với nhau" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:187 #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:34 #: ../widgets/misc/e-cell-date-edit.c:239 #. strftime format of a weekday and a date. msgid "Today" msgstr "Hôm nay" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:192 #. strftime format of a time, #. in 24-hour format, without seconds. msgid "Today %H:%M" msgstr "Hôm nay %l:%M %p" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:196 #. strftime format of a time, #. in 24-hour format. msgid "Today %H:%M:%S" msgstr "Hôm nay %l:%M %p" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:205 #. strftime format of a time, #. in 12-hour format. msgid "Today %l:%M:%S %p" msgstr "Hôm nay %l:%M %p" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:215 #. strftime format of a weekday and a date. msgid "Tomorrow" msgstr "Ngày mai" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:220 #. strftime format of a time, #. in 24-hour format, without seconds. msgid "Tomorrow %H:%M" msgstr "Ngày mai %H:%M" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:224 #. strftime format of a time, #. in 24-hour format. msgid "Tomorrow %H:%M:%S" msgstr "Ngày mai %H:%M:%S" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:229 #. strftime format of a time, #. in 12-hour format, without seconds. msgid "Tomorrow %l:%M %p" msgstr "Ngày mai %l:%M %p" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:233 #. strftime format of a time, #. in 12-hour format. msgid "Tomorrow %l:%M:%S %p" msgstr "Ngày mai %l:%M:%S %p" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:252 #, c-format #. strftime format of a weekday. msgid "%A" msgstr "%A" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:257 #. strftime format of a weekday and a #. time, in 24-hour format, without seconds. msgid "%A %H:%M" msgstr "%A %H:%M" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:261 #. strftime format of a weekday and a #. time, in 24-hour format. msgid "%A %H:%M:%S" msgstr "%A %H:%M:%S" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:266 #. strftime format of a weekday and a #. time, in 12-hour format, without seconds. msgid "%A %l:%M %p" msgstr "%A %l:%M %p" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:270 #. strftime format of a weekday and a #. time, in 12-hour format. msgid "%A %l:%M:%S %p" msgstr "%A %l:%M:%S %p" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:279 #. strftime format of a weekday and a date #. without a year. msgid "%A, %B %e" msgstr "%A, %B %e" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:285 #. strftime format of a weekday, a date #. without a year and a time, #. in 24-hour format, without seconds. msgid "%A, %B %e %H:%M" msgstr "%A, %B %e %H:%M" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:289 #. strftime format of a weekday, a date without a year #. and a time, in 24-hour format. msgid "%A, %B %e %H:%M:%S" msgstr "%A, %B %e %H:%M:%S" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:294 #. strftime format of a weekday, a date without a year #. and a time, in 12-hour format, without seconds. msgid "%A, %B %e %l:%M %p" msgstr "%A, %B %e %l:%M %p" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:298 #. strftime format of a weekday, a date without a year #. and a time, in 12-hour format. msgid "%A, %B %e %l:%M:%S %p" msgstr "%A, %B %e %l:%M:%S %p" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:304 #. strftime format of a weekday and a date. msgid "%A, %B %e, %Y" msgstr "%A, %B %e, %Y" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:309 #. strftime format of a weekday, a date and a #. time, in 24-hour format, without seconds. msgid "%A, %B %e, %Y %H:%M" msgstr "%A, %B %e, %Y %H:%M" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:313 #. strftime format of a weekday, a date and a #. time, in 24-hour format. msgid "%A, %B %e, %Y %H:%M:%S" msgstr "%A, %B %e, %Y %H:%M:%S" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:318 #. strftime format of a weekday, a date and a #. time, in 12-hour format, without seconds. msgid "%A, %B %e, %Y %l:%M %p" msgstr "%A, %B %e, %Y %l:%M %p" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:322 #. strftime format of a weekday, a date and a #. time, in 12-hour format. msgid "%A, %B %e, %Y %l:%M:%S %p" msgstr "%A, %B %e, %Y %l:%M:%S %p" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:347 #, c-format msgid "%s through %s has published the following meeting information:" msgstr "%s thông qua « %s » đã xuất bản tin tức cuộc họp này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:349 #, c-format msgid "%s has published the following meeting information:" msgstr "%s đã xuất bản tin tức cuộc họp này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:354 #, c-format msgid "%s has delegated the following meeting to you:" msgstr "%s đã ủy nhiệm cuộc họp này cho bạn:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:357 #, c-format msgid "%s through %s requests your presence at the following meeting:" msgstr "%s thông qua %s yêu cầu sự hiện diện của bạn tại cuộc họp này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:359 #, c-format msgid "%s requests your presence at the following meeting:" msgstr "%s yêu cầu sự hiện diện của bạn tại cuộc họp này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:365 #, c-format msgid "%s through %s wishes to add to an existing meeting:" msgstr "%s thông qua %s muốn thêm vào một cuộc họp đã có:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:367 #, c-format msgid "%s wishes to add to an existing meeting:" msgstr "%s muốn thêm vào một cuộc họp đã có:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:370 #, c-format msgid "" "%s wishes to receive the latest information for the following meeting:" msgstr "%s muốn nhận tin tức về cuộc họp này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:373 #, c-format msgid "%s has sent back the following meeting response:" msgstr "%s đã trả lời về cuộc họp:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:377 #, c-format msgid "%s through %s has canceled the following meeting:" msgstr "%s thông qua « %s » đã hủy bỏ cuộc họp này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:379 #, c-format msgid "%s has canceled the following meeting." msgstr "%s đã hủy bỏ cuộc họp này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:382 #, c-format msgid "%s has proposed the following meeting changes." msgstr "%s đã đệ nghị những thay đổi cuộc họp này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:386 #, c-format msgid "%s through %s has declined the following meeting changes:" msgstr "%s thông qua %s đã từ chối những thay đổi cuộc họp này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:388 #, c-format msgid "%s has declined the following meeting changes." msgstr "%s đã từ chối những thay đổi cuộc họp này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:415 #, c-format msgid "%s through %s has published the following task:" msgstr "%s thông qua %s đã xuất bản tác vụ này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:417 #, c-format msgid "%s has published the following task:" msgstr "%s đã xuất bản tác vụ này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:422 #, c-format msgid "%s requests the assignment of %s to the following task:" msgstr "%s yêu cầu gán %s cho tác vụ này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:425 #, c-format msgid "%s through %s has assigned you a task:" msgstr "%s thông qua %s đã gán bạn cho tác vụ này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:427 #, c-format msgid "%s has assigned you a task:" msgstr "%s đã gán bạn cho tác vụ này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:433 #, c-format msgid "%s through %s wishes to add to an existing task:" msgstr "%s thông qua %s muốn thêm vào tác vụ đã có:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:435 #, c-format msgid "%s wishes to add to an existing task:" msgstr "%s muốn thêm vào tác vụ đã có." #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:438 #, c-format msgid "" "%s wishes to receive the latest information for the following " "assigned task:" msgstr "%s muốn nhận tin tức về tác vụ đã gán này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:441 #, c-format msgid "%s has sent back the following assigned task response:" msgstr "%s đã trả lời tác vụ đã gán:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:445 #, c-format msgid "%s through %s has canceled the following assigned task:" msgstr "%s thông qua %s đã hủy bỏ tác vụ đã gán này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:447 #, c-format msgid "%s has canceled the following assigned task:" msgstr "%s đã hủy bỏ tác vụ đã gán này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:450 #, c-format msgid "%s has proposed the following task assignment changes:" msgstr "%s đã đệ nghị những thay đổi cách gán tác vụ này:." #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:454 #, c-format msgid "%s through %s has declined the following assigned task:" msgstr "«%s» thông qua %s đã từ chối tác vụ đã gán này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:456 #, c-format msgid "%s has declined the following assigned task:" msgstr "%s đã từ chối tác vụ đã gán này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:483 #, c-format msgid "%s through %s has published the following memo:" msgstr "%s thông qua %s đã xuất bản bản ghi nhớ này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:485 #, c-format msgid "%s has published the following memo:" msgstr "%s đã xuất bản bản ghi nhớ này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:490 #, c-format msgid "%s through %s wishes to add to an existing memo:" msgstr "%s thông qua %s muốn thêm vào một bản ghi nhớ đã có :" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:492 #, c-format msgid "%s wishes to add to an existing memo:" msgstr "%s muốn thêm vào một bản ghi nhớ đã có :" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:496 #, c-format msgid "%s through %s has canceled the following shared memo:" msgstr "%s thông qua « %s » đã hủy bỏ bản ghi nhớ dùng chung này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:498 #, c-format msgid "%s has canceled the following shared memo:" msgstr "%s đã hủy bỏ bản ghi nhớ dùng chung này:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:762 #. Everything gets the open button msgid "_Open Calendar" msgstr "_Mở Lịch" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:768 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:772 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:778 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:795 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:800 msgid "_Decline" msgstr "_Từ chối" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:769 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:774 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:781 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:797 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:802 msgid "_Accept" msgstr "_Chấp nhận" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:772 msgid "_Decline all" msgstr "_Từ chối hết" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:773 msgid "_Tentative all" msgstr "Ướ_m hết" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:773 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:779 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:796 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:801 msgid "_Tentative" msgstr "Ướ_m" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:774 msgid "_Accept all" msgstr "_Chấp nhận hết" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:785 #. FIXME Is this really the right button? msgid "_Send Information" msgstr "_Gửi thông tin" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:789 #. FIXME Is this really the right button? msgid "_Update Attendee Status" msgstr "_Cập nhật trạng thái người dự" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:792 msgid "_Update" msgstr "_Cập nhật" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:951 #. Start time msgid "Start time:" msgstr "Thời điểm đầu :" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:960 #. End time msgid "End time:" msgstr "Thời điểm cuối:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:976 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1026 #. Comment msgid "Comment:" msgstr "Ghi chú :" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1012 msgid "Send _reply to sender" msgstr "T_rả lời người gửi" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1040 msgid "Send _updates to attendees" msgstr "Gửi bản cậ_p nhật cho các người dự" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1049 msgid "_Apply to all instances" msgstr "Á_p dụng cho mọi lần" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1718 msgid "_Tasks :" msgstr "_Tác vụ :" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1720 msgid "Memos :" msgstr "Ghi nhớ :" #: ../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.eplug.xml.h:1 msgid "Displays text/calendar parts in messages." msgstr "Hiển thị phần văn bản/lịch trong thư." #: ../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.eplug.xml.h:2 msgid "Itip Formatter" msgstr "Bộ định dạng Itip" #: ../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.error.xml.h:1 msgid "" ""{0}" has delegated the meeting. Do you want to add the delegate " ""{1}"?" msgstr "« {0} » đã ủy nhiệm cuộc họp này. Bạn có muốn thêm người ủy nhiệm « {1} » " "không?" #: ../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.error.xml.h:3 msgid "This meeting has been delegated" msgstr "Cuộc họp này đã được ủy nhiệm." #: ../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.error.xml.h:4 msgid "" "This response is not from a current attendee. Add the sender as an attendee?" msgstr "Hồi đáp này không phải đến từ một người dự hiện thời. Thêm người này như là " "người dự không?" #: ../plugins/mail-account-disable/mail-account-disable.c:47 msgid "Proxy _Logout" msgstr "Đăng _xuất ủy nhiệm" #: ../plugins/mail-account-disable/org-gnome-mail-account-disable.eplug.xml.h:1 msgid "Allows disabling of accounts." msgstr "Cho phép bắt tài khoản" #: ../plugins/mail-account-disable/org-gnome-mail-account-disable.eplug.xml.h:2 msgid "Disable Account" msgstr "Bắt tài khoản" #: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:1 msgid "Enable libnotify notifications of new mail" msgstr "Bật thông báo libnotify khi thư mới đến" #: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:2 msgid "Every time a new mail arrives, pop up a libnotify notification." msgstr "Mỗi lần nhận được thư mới, bật lên một thông báo libnotify." #: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:3 msgid "Make the status icon blink" msgstr "Chớp biểu tượng trạng thái" #: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:4 msgid "When the new-mail status icon is visible, make it blink." msgstr "Khi biểu tượng trạng thái thư mới hiển thị, chớp nó." #: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:108 #, c-format msgid "You have received %d new message in %s." msgstr "Bạn đã nhận %d thư mới trong %s." #: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:108 #, c-format msgid "You have received %d new messages in %s." msgstr "Bạn đã nhận %d thư mới trong %s." #: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:130 msgid "New email" msgstr "Thư mới" #: ../plugins/mail-notification/org-gnome-mail-notification.eplug.xml.h:1 msgid "Mail Notification" msgstr "Thông báo thư" #: ../plugins/mail-notification/org-gnome-mail-notification.eplug.xml.h:2 msgid "" "Notifies the user with tray icon and a notify message whenever a new message " "is arrived." msgstr "Thông báo người dùng bằng biểu tượng khay và thông điệp báo khi nào thư mới được gửi đến." #: ../plugins/mail-remote/client.c:30 #, c-format msgid "System error: %s" msgstr "Lỗi hệ thống: %s" #: ../plugins/mail-remote/client.c:32 #, c-format msgid "Camel error: %s" msgstr "Lỗi Camel: %s" #: ../plugins/mail-remote/evolution-mail-store.c:476 msgid "Account cannot send e-mail" msgstr "Tài khoản không thể gửi thư." #: ../plugins/mail-remote/evolution-mail-store.c:605 msgid "No store available" msgstr "Không có kho." #: ../plugins/mail-remote/org-gnome-evolution-mail-remote.eplug.xml.h:1 msgid "" "A plugin which implements a CORBA interface for accessing mail data remotely." msgstr "Bổ sung thực hiện giao diện CORBA để truy cập dữ liệu thư từ xa." #: ../plugins/mail-remote/org-gnome-evolution-mail-remote.eplug.xml.h:2 msgid "Mail Remote" msgstr "Thư từ xa" #: ../plugins/mail-to-meeting/org-gnome-mail-to-meeting.eplug.xml.h:1 msgid "" "A plugin which allows the creation of meetings from the contents of a mail " "message." msgstr "Một bổ sung cho phép tạo cuộc họp từ nội dung của một thư nào đó." #: ../plugins/mail-to-meeting/org-gnome-mail-to-meeting.eplug.xml.h:2 msgid "Con_vert to Meeting" msgstr "Chu_yển đổi sang Cuộc họp" #: ../plugins/mail-to-meeting/org-gnome-mail-to-meeting.eplug.xml.h:3 msgid "Mail to meeting" msgstr "Gửi thư chơ cuộc họp" #: ../plugins/mail-to-task/org-gnome-mail-to-task.eplug.xml.h:1 msgid "" "A plugin which allows the creation of tasks from the contents of a mail " "message." msgstr "Một bổ sung cho phép tạo tác vụ từ nội dung của một thư nào đó." #: ../plugins/mail-to-task/org-gnome-mail-to-task.eplug.xml.h:2 #: ../plugins/mail-to-task/org-gnome-mail-to-task.xml.h:1 msgid "Con_vert to Task" msgstr "Chuyển đổi sang Tác _vụ" #: ../plugins/mail-to-task/org-gnome-mail-to-task.eplug.xml.h:3 msgid "Mail to task" msgstr "Gửi thư chơ tác vụ" #: ../plugins/mail-to-task/org-gnome-mail-to-task.xml.h:2 msgid "Convert the selected message to a new task" msgstr "Chuyển đổi thư đã chọn sang tác vụ mới" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:1 msgid "Contact list _owner" msgstr "Liên lạc với người _sở hữu hộp" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:2 msgid "Get list _archive" msgstr "Lấy _kho hộp" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:3 msgid "Get list _usage information" msgstr "Gọi thông tin về cách _dùng hộp" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:4 msgid "Mailing List Actions" msgstr "Hành động Hộp thư chung" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:5 #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:7 msgid "Mailing _List" msgstr "_Hộp thư chung" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:6 msgid "" "Provide actions for common mailing list commands (subscribe, unsubscribe...)." msgstr "Cung cấp hành động cho lệnh hộp thư chung thường (đăng ký, hủy đăng ký ...)" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:7 msgid "_Post message to list" msgstr "_Gửi thư cho hộp" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:8 msgid "_Subscribe to list" msgstr "Đăng _ký với hộp" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:9 msgid "_Un-subscribe to list" msgstr "Hủ_y đăng ký với hộp" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:1 msgid "Action not available" msgstr "Hành động không sẵn sàng" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:2 msgid "" "An e-mail message will be sent to the URL \"{0}\". You can either send the " "message automatically, or see and change it first.\n" "\n" "You should receive an answer from the mailing list shortly after the message " "has been sent." msgstr "Sẽ gửi một thư cho địa chỉ mạng « {0} ». Bạn có thể hoặc tự động gửi thư ấy, " "hoặc xem và sửa đổi nó trước đó.\n" "\n" "Bạn nên nhận một trả lời từ hộp thư chung một chút sau khi gửi thư ấy." #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:5 msgid "Malformed header" msgstr "Dòng đầu sai định dạng" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:6 msgid "No e-mail action" msgstr "Không có hành động thư" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:7 msgid "Posting not allowed" msgstr "Không cho phép gửi thư" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:8 msgid "" "Posting to this mailing list is not allowed. Possibly, this is a read-only " "mailing list. Contact the list owner for details." msgstr "Không cho phép gửi thư cho hộp thư chung này. Có lẽ nó là hộp thư chung chỉ " "cho phép đọc. Hãy liên lạc với người chủ hộp thư chung, để tìm biết chi tiết." #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:9 msgid "Send e-mail message to mailing list?" msgstr "Gửi thư cho hộp thư chung không?" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:10 msgid "" "The action could not be performed. This means the header for this action did " "not contain any action we could handle.\n" "\n" "Header: {0}" msgstr "Không thể trực hiện hành động ấy. Có nghĩa là dòng đầu của hành động này " "không chứa hành động nào trình này có quản lý được.\n" "\n" "Dòng đầu: {0}" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:13 msgid "" "The {0} header of this message is malformed and could not be processed.\n" "\n" "Header: {1}" msgstr "Dòng đầu « {0} » của thư này có dạng sai nên không xử lý được nó.\n" "\n" "Dòng đầu: {1}" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:16 msgid "" "This message does not contain the header information required for this " "action." msgstr "Thư này không chứa thông tin đầu thư cần thiết cho hành động này." #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:17 msgid "_Edit message" msgstr "_Sửa thư" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:18 msgid "_Send message" msgstr "_Gửi thư" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:1 msgid "Contact List _Owner" msgstr "Liên lạc với người _sở hữu hộ" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:2 msgid "Contact the owner of the mailing list this message belongs to" msgstr "Liên lạc với người chủ hộp thư chung của thư này." #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:3 msgid "Get List _Archive" msgstr "Lấy _kho hộp" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:4 msgid "Get List _Usage Information" msgstr "Gọi thông tin về cách sử _dụng hộp" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:5 msgid "Get an archive of the list this message belongs to" msgstr "Lấy kho của hộp thư chung của thư này" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:6 msgid "Get information about the usage of the list this message belongs to" msgstr "Lấy thông tin về cách sử dụng hộp thư chung của thư này" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:8 msgid "Post a message to the mailing list this message belongs to" msgstr "Gửi thư cho hộp thư chung của thư này" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:9 msgid "Subscribe to the mailing list this message belongs to" msgstr "Đăng ký với hộp thư chung của thư này" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:10 msgid "Unsubscribe to the mailing list this message belongs to" msgstr "Bỏ đăng ký với hộp thư chung của thư này" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:11 msgid "_Post Message to List" msgstr "_Gửi thư cho hộp" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:12 msgid "_Subscribe to List" msgstr "Đăng _ký với hộp" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:13 msgid "_Unsubscribe from List" msgstr "_Bỏ đăng ký khỏi hộp" #: ../plugins/mark-all-read/org-gnome-mark-all-read.eplug.xml.h:1 msgid "Mark All Read" msgstr "Đánh dấu hết Đã đọc" #: ../plugins/mark-all-read/org-gnome-mark-all-read.eplug.xml.h:2 msgid "Mark Me_ssages as Read" msgstr "Đánh dấ_u thư Đã đọc" #: ../plugins/mark-all-read/org-gnome-mark-all-read.eplug.xml.h:3 msgid "Used for marking all the messages under a folder as read" msgstr "Dùng để đánh dấu Đã đọc trên các thư dưới một thư mục nào đó" #: ../plugins/mark-calendar-offline/org-gnome-mark-calendar-offline.eplug.xml.h:1 msgid "Mark calendar offline" msgstr "Nhãn lịch này ngoại tuyến" #: ../plugins/mark-calendar-offline/org-gnome-mark-calendar-offline.eplug.xml.h:2 msgid "Marks the selected calendar for offline viewing." msgstr "Đánh dấu lịch đã chọn để xem khi ngoại tuyến." #: ../plugins/mark-calendar-offline/org-gnome-mark-calendar-offline.eplug.xml.h:3 msgid "_Do not make this available offline" msgstr "Khô_ng cho phép điều này sẵn sàng ngoại tuyến" #: ../plugins/mark-calendar-offline/org-gnome-mark-calendar-offline.eplug.xml.h:4 msgid "_Mark Calendar for offline use" msgstr "_Nhãn lịch để dùng ngoại tuyến" #: ../plugins/mono/org-gnome-evolution-mono.eplug.xml.h:1 msgid "A plugin which implements mono plugins." msgstr "Bổ sung thực hiện bổ sung một nguồn." #: ../plugins/mono/org-gnome-evolution-mono.eplug.xml.h:2 msgid "Mono Loader" msgstr "Bộ tải một nguồn" #: ../plugins/new-mail-notify/org-gnome-new-mail-notify.eplug.xml.h:1 msgid "Generates a D-BUS message when new mail arrives." msgstr "Tạo ra một thư D-BUS khi nhận thư mới." #: ../plugins/new-mail-notify/org-gnome-new-mail-notify.eplug.xml.h:2 msgid "New Mail Notification" msgstr "Thông báo Thư Mới" #: ../plugins/plugin-manager/org-gnome-plugin-manager.eplug.xml.h:1 msgid "A plugin for managing which plugins are enabled or disabled." msgstr "Một bổ sung quản lý bổ sung nào bật hay tắt." #: ../plugins/plugin-manager/org-gnome-plugin-manager.eplug.xml.h:2 #: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:202 #. Setup the ui msgid "Plugin Manager" msgstr "Bộ quản lý bổ sung" #: ../plugins/plugin-manager/org-gnome-plugin-manager.xml.h:1 msgid "Enable and disable plugins" msgstr "Bật và tắt bổ sung" #: ../plugins/plugin-manager/org-gnome-plugin-manager.xml.h:2 msgid "_Plugins" msgstr "_Bổ sung" #: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:53 msgid "Author(s)" msgstr "Tác giả" #: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:54 #: ../widgets/table/e-table-config-no-group.glade.h:6 #: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:5 msgid "Description" msgstr "Mô tả" #: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:215 msgid "Note: Some changes will not take effect until restart" msgstr "Ghi chú: một số thay đổi sẽ không hoạt động cho đến khi đã khởi động lại" #: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:268 #: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:327 msgid "Plugin" msgstr "Bổ sung" #: ../plugins/prefer-plain/org-gnome-prefer-plain.eplug.xml.h:1 msgid "" "A test plugin which demonstrates a formatter plugin which lets you choose to " "disable HTML messages.\n" "\n" "This plugin is unsupported demonstration code only.\n" msgstr "Một bổ sung thử nghiệm để biểu diễn một bổ sung định dạng cho phép bạn chọn tắt " "định dạng thư HTML.\n" "\n" "Bổ sung này chỉ chứa mã biểu diễn không được hỗ trợ thôi.\n" #: ../plugins/prefer-plain/org-gnome-prefer-plain.eplug.xml.h:6 #. but then we also need to create our own section frame msgid "Plain Text Mode" msgstr "Chế độ chữ thô" #: ../plugins/prefer-plain/org-gnome-prefer-plain.eplug.xml.h:7 msgid "Prefer plain-text" msgstr "Thích chữ thô hơn" #: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:105 msgid "Show HTML if present" msgstr "Hiển thị HTML nếu có" #: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:106 msgid "Prefer PLAIN" msgstr "Thích chữ thô hơn" #: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:107 msgid "Only ever show PLAIN" msgstr "Luôn chỉ hiển thị chữ thô" #: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:150 msgid "HTML Mode" msgstr "Chế độ HTML" #: ../plugins/print-message/org-gnome-print-message.eplug.xml.h:1 msgid "Gives an option to print mail from composer" msgstr "Cung cấp tùy chọn để in thư từ bộ soạn" #: ../plugins/print-message/org-gnome-print-message.eplug.xml.h:2 msgid "Print Message" msgstr "In thư" #: ../plugins/print-message/org-gnome-print-message.xml.h:1 #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:27 #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:21 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:76 #: ../ui/evolution-memos.xml.h:12 #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:15 msgid "Print Pre_view" msgstr "_Xem thử bản in" #: ../plugins/print-message/org-gnome-print-message.xml.h:2 msgid "Prints the message" msgstr "In thư này" #: ../plugins/profiler/org-gnome-evolution-profiler.eplug.xml.h:1 msgid "Evolution Profiler" msgstr "Bộ tạo hồ sơ Evolution" #: ../plugins/profiler/org-gnome-evolution-profiler.eplug.xml.h:2 msgid "Writes a log of profiling data events." msgstr "Ghi bản các sự kiện dữ liệu tạo hồ sơ" #: ../plugins/publish-calendar/org-gnome-publish-calendar.eplug.xml.h:1 msgid "Allows calendars to be published to the web" msgstr "Cho phép xuất bản lịch vào Mạng" #: ../plugins/publish-calendar/org-gnome-publish-calendar.eplug.xml.h:2 msgid "Calendar Publishing" msgstr "Xuất bản lịch" #: ../plugins/publish-calendar/org-gnome-publish-calendar.eplug.xml.h:3 msgid "Locations" msgstr "Địa điểm" #: ../plugins/publish-calendar/org-gnome-publish-calendar.xml.h:1 msgid "_Publish Calendar Information" msgstr "_Xuất bản thông tin lịch" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:399 msgid "Are you sure you want to remove this URL?" msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ địa chỉ mạng này không?" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.glade.h:2 msgid "Location" msgstr "Địa điểm" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.glade.h:4 msgid "Sources" msgstr "Nguồn" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.glade.h:6 msgid "" "Daily\n" "Weekly\n" "Manual (via Actions menu)" msgstr "Hàng ngày\n" "Hàng tuần\n" "Tự chọn (qua trình đơn Hành động)" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.glade.h:10 msgid "P_ort:" msgstr "_Cổng:" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.glade.h:11 msgid "Publishing Location" msgstr "Địa điểm Xuất bản" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.glade.h:12 msgid "Publishing _Frequency:" msgstr "_Tần số Xuất bản:" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.glade.h:13 msgid "" "SSH\n" "Public FTP\n" "FTP (with login)\n" "Windows share\n" "WebDAV (HTTP)\n" "Secure WebDAV (HTTPS)\n" "Custom Location" msgstr "SSH\n" "FTP công\n" "FTP (đang nhập)\n" "chia sẻ Windows\n" "WebDAV (HTTP)\n" "WebDAV bảo mật (HTTPS)\n" "Địa điểm tự chọn" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.glade.h:20 msgid "Service _type:" msgstr "_Kiểu dịch vụ :" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.glade.h:22 msgid "_File:" msgstr "_Tập tin" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.glade.h:23 msgid "_Password:" msgstr "_Mật khẩu :" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.glade.h:24 msgid "_Publish as:" msgstr "_Xuất dạng:" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.glade.h:25 msgid "_Remember password" msgstr "_Nhớ mật khẩu" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.glade.h:27 msgid "_Username:" msgstr "Tên _người dùng:" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.glade.h:28 msgid "" "iCal\n" "Free/Busy" msgstr "iCal\n" "Rảnh/Bận" #: ../plugins/sa-junk-plugin/em-junk-filter.c:108 msgid "SpamAssassin (built-in)" msgstr "Spamassassin (sẵn có)" #: ../plugins/sa-junk-plugin/em-junk-filter.c:848 msgid "This will make Spamassasin more reliable, but slower" msgstr "Việc này giúp SpamAssasin đáng tin hơn, còn chậm hơn" #: ../plugins/sa-junk-plugin/em-junk-filter.c:854 msgid "I_nclude remote tests" msgstr "_Bao gồm các phép thử từ xa" #: ../plugins/sa-junk-plugin/org-gnome-sa-junk-plugin.eplug.xml.h:1 msgid "" "Filters junk messages using SpamAssassin. This plugin requires SpamAssassin " "to be installed." msgstr "Lọc thư rác bằng SpamAssassin (bổ sung này cần thiết cài đặt SpamAssassin)." #: ../plugins/sa-junk-plugin/org-gnome-sa-junk-plugin.eplug.xml.h:2 msgid "SpamAssassin junk plugin" msgstr "Bổ sung thư rác SpamAssassin" #: ../plugins/save-attachments/org-gnome-save-attachments.eplug.xml.h:1 msgid "A plugin for saving all attachments or parts of a message at once." msgstr "Một bổ sung lưu mọi đính kèm hay phần thư đều cùng lúc." #: ../plugins/save-attachments/org-gnome-save-attachments.eplug.xml.h:3 #: ../plugins/save-attachments/save-attachments.c:330 #. the path to the shared library msgid "Save attachments" msgstr "Lưu đính kèm" #: ../plugins/save-attachments/org-gnome-save-attachments.xml.h:1 msgid "Save Attachments..." msgstr "Lưu đính kèm..." #: ../plugins/save-attachments/org-gnome-save-attachments.xml.h:2 msgid "Save all attachments" msgstr "Lưu mọi đính kèm" #: ../plugins/save-attachments/save-attachments.c:336 msgid "Select save base name" msgstr "Chọn tên cơ bản khi lưu" #: ../plugins/save-attachments/save-attachments.c:355 msgid "MIME Type" msgstr "Kiểu MIME:" #: ../plugins/save-attachments/save-attachments.c:363 #: ../ui/evolution-editor.xml.h:12 #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:25 msgid "Save" msgstr "Lưu" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:171 #. #. * Translator: the %F %T is the thirth argument for a strftime function. #. * It lets you define the formatting of the date in the csv-file. #. * msgid "%F %T" msgstr "%F %T" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:385 msgid "UID" msgstr "UID" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:387 msgid "Description List" msgstr "Danh sách mô tả" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:388 msgid "Categories List" msgstr "Danh sách Loại" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:389 msgid "Comment List" msgstr "Danh sách Ghi chú" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:391 msgid "Created" msgstr "Đã tạo" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:392 msgid "Contact List" msgstr "Danh sách liên lạc" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:393 msgid "Start" msgstr "Bắt đầu" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:394 msgid "End" msgstr "Kết thúc" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:396 msgid "percent Done" msgstr "Phần trăm xong" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:398 msgid "URL" msgstr "URL" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:399 msgid "Attendees List" msgstr "Danh sách người dự" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:401 msgid "Modified" msgstr "Đã sửa đổi" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:552 msgid "Advanced options for the CSV format" msgstr "Tùy chọn cấp cao cho khuôn dạng CSV" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:559 msgid "Prepend a header" msgstr "Thêm dòng đầu vào đầu" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:568 msgid "Value delimiter:" msgstr "Dấu định giới giá trị:" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:574 msgid "Record delimiter:" msgstr "Dấu định giới mục ghi:" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:580 msgid "Encapsulate values with:" msgstr "Bao giá trị bằng:" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:602 msgid "Comma separated value format (.csv)" msgstr "Khuôn dạng giá trị định giới bằng dấu phẩy (.csv)" #: ../plugins/save-calendar/org-gnome-save-calendar.eplug.xml.h:1 msgid "Save Selected" msgstr "Lưu điều chọn" #: ../plugins/save-calendar/org-gnome-save-calendar.eplug.xml.h:2 msgid "Saves selected calendar or tasks list to disk." msgstr "Lưu các lịch hay tác vụ đều đã chọn vào đĩa." #: ../plugins/save-calendar/org-gnome-save-calendar.eplug.xml.h:3 msgid "_Save to Disk" msgstr "_Lưu vào đĩa" #: ../plugins/save-calendar/rdf-format.c:158 #. #. * Translator: the %FT%T is the thirth argument for a strftime function. #. * It lets you define the formatting of the date in the rdf-file. #. * Also check out http://www.w3.org/2002/12/cal/tzd #. * msgid "%FT%T" msgstr "%FT%T" #: ../plugins/save-calendar/rdf-format.c:397 msgid "RDF format (.rdf)" msgstr "Khuôn dạng RDF (.rdf)" #: ../plugins/save-calendar/save-calendar.c:169 #: ../plugins/save-calendar/save-calendar.c:180 msgid "Select destination file" msgstr "Chọn tập tin đích" #: ../plugins/select-one-source/org-gnome-select-one-source.eplug.xml.h:1 msgid "Select one source" msgstr "Chọn một nguồn" #: ../plugins/select-one-source/org-gnome-select-one-source.eplug.xml.h:2 msgid "Selects a single calendar or task source for viewing." msgstr "Chọn chỉ một lịch hay nguồn tác vụ riêng lẻ để xem thôi." #: ../plugins/select-one-source/org-gnome-select-one-source.eplug.xml.h:3 msgid "Show _only this Calendar" msgstr "Hiện chỉ Lịch _này" #: ../plugins/select-one-source/org-gnome-select-one-source.eplug.xml.h:4 msgid "Show _only this Task List" msgstr "Hiện chỉ Danh sách Tác vụ _này" #: ../plugins/startup-wizard/org-gnome-evolution-startup-wizard.eplug.xml.h:1 msgid "A plugin that handles the Startup wizard." msgstr "Bổ sung quản lý đồ thuật Khởi chạy." #: ../plugins/startup-wizard/org-gnome-evolution-startup-wizard.eplug.xml.h:2 msgid "Startup wizard" msgstr "Đồ thuật khởi chạy" #: ../plugins/startup-wizard/startup-wizard.c:84 msgid "Evolution Setup Assistant" msgstr "Trợ tá thiết lập Evolution" #: ../plugins/startup-wizard/startup-wizard.c:87 msgid "Welcome" msgstr "Chào mừng" #: ../plugins/startup-wizard/startup-wizard.c:88 msgid "" "Welcome to Evolution. The next few screens will allow Evolution to connect " "to your email accounts, and to import files from other applications. \n" "\n" "Please click the \"Forward\" button to continue. " msgstr "Chào mừng dùng Evolution. Những màn hình kế tiếp\n" "sẽ cho phép Evolution kết nối với các tài khoản thư của bạn,\n" "và để nhập các tập tin từ các ứng dụng khác.\n" "\n" "Vui lòng nhấn nút « Tiếp » để tiếp tục." #: ../plugins/startup-wizard/startup-wizard.c:134 msgid "Importing files" msgstr "Nhập tập tin" #: ../plugins/startup-wizard/startup-wizard.c:136 #: ../shell/e-shell-importer.c:147 msgid "Please select the information that you would like to import:" msgstr "Hãy chọn thông tin bạn muốn nhập:" #: ../plugins/startup-wizard/startup-wizard.c:151 #: ../shell/e-shell-importer.c:397 #, c-format msgid "From %s:" msgstr "Từ %s:" #: ../plugins/startup-wizard/startup-wizard.c:231 #: ../shell/e-shell-importer.c:508 msgid "Importing data." msgstr "Đang nhập dữ liệu." #: ../plugins/startup-wizard/startup-wizard.c:233 #: ../shell/e-shell-importer.c:522 msgid "Please wait" msgstr "Vui lòng chờ..." #: ../plugins/subject-thread/org-gnome-subject-thread.eplug.xml.h:1 msgid "Indicates if threading of messages should fall back to subject." msgstr "Ngụ ý nếu cách tạo nhánh thư nên trở về theo chủ đề" #: ../plugins/subject-thread/org-gnome-subject-thread.eplug.xml.h:2 msgid "Subject Threading" msgstr "Nhánh theo Chủ đề" #: ../plugins/subject-thread/org-gnome-subject-thread.eplug.xml.h:3 msgid "Thread messages by subject" msgstr "Hiển thị nhánh theo Chủ đề" #: ../plugins/subject-thread/subject-thread.c:54 #. Create the checkbox we will display, complete with mnemonic that is unique in the dialog msgid "Fall back to threading messages by sub_ject" msgstr "Trở về tạo nhánh thư theo _chủ đề" #: ../shell/GNOME_Evolution_Shell.server.in.in.h:1 msgid "Evolution Shell" msgstr "Trình bao Evolution" #: ../shell/GNOME_Evolution_Shell.server.in.in.h:2 msgid "Evolution Shell Config factory" msgstr "Bộ tạo cấu hình trình bao Evolution" #: ../shell/GNOME_Evolution_Test.server.in.in.h:1 msgid "Evolution Test" msgstr "Kiểm tra Evolution" #: ../shell/GNOME_Evolution_Test.server.in.in.h:2 msgid "Evolution Test component" msgstr "Thành phần kiểm tra Evolution" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:1 msgid "A string description of the current printer settings" msgstr "Chuỗi mô tả thiết lập in hiện tại" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:2 msgid "Configuration version" msgstr "Phiên bản cấu hình" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:3 msgid "Default sidebar width" msgstr "Độ rộng khung lề mặc định" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:4 msgid "Default window height" msgstr "Độ cao cửa sổ mặc định" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:5 msgid "Default window state" msgstr "Tình trạng cửa sổ mặc định" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:6 msgid "Default window width" msgstr "Độ rộng cửa sổ mặc định" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:7 msgid "ID or alias of the component to be shown by default at start-up." msgstr "Mặc định là hiển thị ID hay biệt hiệu của thành phần khi khởi động." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:8 msgid "Last upgraded configuration version" msgstr "Phiên bản cấu hình Evolution đã cập nhật cuối cùng" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:9 msgid "" "List of paths for the folders to be synchronized to disk for offline usage" msgstr "Danh sách đường dẫn cho những thư mục sẽ được đồng bộ với đĩa để sử dụng " "ngoại tuyến." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:10 msgid "Sidebar is visible" msgstr "Hiện khung lề" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:11 msgid "Skip development warning dialog" msgstr "Bỏ qua hộp thoại cảnh báo phát triển" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:12 #: ../shell/main.c:458 msgid "Start in offline mode" msgstr "Khởi chạy trong chế độ ngoại tuyến" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:13 msgid "Statusbar is visible" msgstr "Hiện khung lề" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:14 msgid "" "The configuration version of Evolution, with major/minor/configuration level " "(for example \"2.6.0\")." msgstr "Phiên bản cấu hình của trình Evolution, với mức độ cấu hình lớn/nhỏ (v.d. « " "2.6.0 »)." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:15 msgid "The default height for the main window, in pixels." msgstr "Độ cao mặc định cửa của sổ chính, theo điểm ảnh." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:16 msgid "The default width for the main window, in pixels." msgstr "Độ rộng mặc định cửa của sổ chính, theo điểm ảnh." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:17 msgid "The default width for the sidebar, in pixels." msgstr "Độ rộng mặc định của thanh nách, theo điểm ảnh." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:18 msgid "" "The last upgraded configuration version of Evolution, with major/minor/" "configuration level (for example \"2.6.0\")." msgstr "Phiên bản cấu hình Evolution đã cập nhật cuối cùng, với mức độ cấu hình lớn/" "nhỏ (v.d. « 2.6.0 »)." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:19 msgid "" "The style of the window buttons. Can be \"text\", \"icons\", \"both\", " "\"toolbar\". If \"toolbar\" is set, the style of the buttons is determined " "by the GNOME toolbar setting." msgstr "Kiểu dạng mọi cái nút cửa sổ. Có thể là « chữ », « ảnh », « cả hai » hay « " "thanh công cụ ». Nếu lập « thanh công cụ » thì thiết lập thanh công cụ GNOME " "sẽ quyết định kiểu dạng các cái nút này." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:20 msgid "Toolbar is visible" msgstr "Hiện thanh công cụ" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:21 msgid "Whether Evolution will start up in offline mode instead of online mode." msgstr "Có nên khỏi chạy trình Evolution trong chế độ ngoại tuyến thay vào chế độ " "trực tuyến hay không." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:22 msgid "Whether or not the window should be maximized." msgstr "Có nên phóng to cửa sổ hay không." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:23 msgid "Whether the sidebar should be visible." msgstr "Có nên hiển thị khung lề hay không." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:24 msgid "Whether the status bar should be visible." msgstr "Hiện/ẩn thanh trạng thái." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:25 msgid "Whether the toolbar should be visible." msgstr "Có nên hiển thị thanh công cụ hay không." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:26 msgid "" "Whether the warning dialog in development versions of Evolution is skipped." msgstr "Có nên bỏ qua hộp thoại cảnh báo trong phiên bản phát triển Evolution hay " "không." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:27 msgid "Whether the window buttons should be visible." msgstr "Có nên hiển thị mọi cái nút trên cửa sổ hay không." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:28 msgid "Window button style" msgstr "Kiểu nút cửa sổ" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:29 msgid "Window buttons are visible" msgstr "Hiển thị nút cửa sổ" #: ../shell/e-active-connection-dialog.glade.h:1 msgid "Active Connections" msgstr "Kết nối Hoạt động" #: ../shell/e-active-connection-dialog.glade.h:2 msgid "Active Connections" msgstr "Kết nối Hoạt động" #: ../shell/e-active-connection-dialog.glade.h:3 msgid "Click OK to close these connections and go offline" msgstr "Nhấn « Được » để đóng những kết nối này và chuyển sang ngoại tuyến." #: ../shell/e-shell-importer.c:135 msgid "Choose the type of importer to run:" msgstr "Chọn kiểu bộ nhập cần chạy:" #: ../shell/e-shell-importer.c:138 msgid "" "Choose the file that you want to import into Evolution, and select what type " "of file it is from the list.\n" "\n" "You can select \"Automatic\" if you do not know, and Evolution will attempt " "to work it out." msgstr "Hãy chọn tập tin muốn nhập vào Evolution, và chọn kiểu tập tin từ danh sách " "dưới đây.\n" "\n" "Bạn có thể chọn « Tự động » nếu bạn không biết, và Evolution sẽ thử tự tìm " "cách hoạt động." #: ../shell/e-shell-importer.c:144 msgid "Choose the destination for this import" msgstr "Hãy chọn nhập vào đích nào" #: ../shell/e-shell-importer.c:150 msgid "" "Evolution checked for settings to import from the following\n" "applications: Pine, Netscape, Elm, iCalendar. No importable\n" "settings found. If you would like to\n" "try again, please click the \"Back\" button.\n" msgstr "Trình Evolution đã kiểm tra có thiết lập để nhập từ\n" "những ứng dụng theo đây: Pine, Netscape, Elm, iCalendar.\n" "Chưa tìm thiết lập có thể nhập. Nếu bạn muốn thử lại,\n" "hãy nhắp vào cái nút «Lùi».\n" #: ../shell/e-shell-importer.c:285 msgid "F_ilename:" msgstr "Tên tập t_in:" #: ../shell/e-shell-importer.c:290 msgid "Select a file" msgstr "Chọn tập tin" #: ../shell/e-shell-importer.c:299 msgid "File _type:" msgstr "Kiểu _tập tin:" #: ../shell/e-shell-importer.c:335 msgid "Import data and settings from _older programs" msgstr "Nhập dữ liệu và thiết lập từ chương trình _cũ" #: ../shell/e-shell-importer.c:338 msgid "Import a _single file" msgstr "Nhập _một tập tin riêng lẻ" #: ../shell/e-shell-settings-dialog.c:319 msgid "Evolution Preferences" msgstr "Tùy thích Evolution" #: ../shell/e-shell-utils.c:118 msgid "No folder name specified." msgstr "Chưa ghi rõ tên thư mục." #: ../shell/e-shell-utils.c:125 msgid "Folder name cannot contain the Return character." msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự Return." #: ../shell/e-shell-utils.c:131 msgid "Folder name cannot contain the character \"/\"." msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự sổ chéo « / »" #: ../shell/e-shell-utils.c:137 msgid "Folder name cannot contain the character \"#\"." msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự dấu thăng « # »." #: ../shell/e-shell-utils.c:143 msgid "'.' and '..' are reserved folder names." msgstr "Dấu chấm « . » và hai dấu chấm tiếp tục « .. » là hai tên thư mục đặc biệt, " "được dành riêng." #: ../shell/e-shell-window-commands.c:76 msgid "The GNOME Pilot tools do not appear to be installed on this system." msgstr "Hình như bộ công cụ GNOME Pilot chưa được cài đặt trên hệ thống này." #: ../shell/e-shell-window-commands.c:84 #, c-format msgid "Error executing %s." msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện %s." #: ../shell/e-shell-window-commands.c:132 msgid "Bug buddy is not installed." msgstr "Chưa cài đặt trình Bug Buddy (thông báo lỗi)." #: ../shell/e-shell-window-commands.c:135 msgid "Bug buddy could not be run." msgstr "Không thể chạy trình Bug buddy." #: ../shell/e-shell-window-commands.c:575 #. The translator-credits string is for translators to list #. * per-language credits for translation, displayed in the #. * about dialog. msgid "translator-credits" msgstr "Nhóm Việt hoá Gnome " #: ../shell/e-shell-window-commands.c:586 msgid "Evolution Website" msgstr "Trang Web Evolution" #: ../shell/e-shell-window-commands.c:793 msgid "_Work Online" msgstr "_Trực tuyến" #: ../shell/e-shell-window-commands.c:806 #: ../ui/evolution.xml.h:55 msgid "_Work Offline" msgstr "_Ngoại tuyến" #: ../shell/e-shell-window-commands.c:819 msgid "Work Offline" msgstr "Ngoại tuyến" #: ../shell/e-shell-window.c:381 msgid "Evolution is currently online. Click on this button to work offline." msgstr "Evolution hiện thời đang trực tuyến. Nhấn vào cái nút này để chạy ngoại " "tuyến." #: ../shell/e-shell-window.c:389 msgid "Evolution is in the process of going offline." msgstr "Evolution đang chuyển sang ngoại tuyến." #: ../shell/e-shell-window.c:396 msgid "Evolution is currently offline. Click on this button to work online." msgstr "Evolution hiện thời đang ngoại tuyến. Nhấn vào cái nút này để chạy trực " "tuyến." #: ../shell/e-shell-window.c:820 #, c-format msgid "Switch to %s" msgstr "Chuyển sang %s" #: ../shell/e-shell.c:636 msgid "Uknown system error." msgstr "Gặp lỗi hệ thống lạ." # Variable and unit: do not translate/ biến và đơn vị: đừng dịch #: ../shell/e-shell.c:832 #: ../shell/e-shell.c:833 #, c-format msgid "%ld KB" msgstr "%ld KB" #: ../shell/e-shell.c:1264 #: ../widgets/misc/e-cell-date-edit.c:255 msgid "OK" msgstr "Được" #: ../shell/e-shell.c:1266 msgid "Invalid arguments" msgstr "Đối số không hợp lệ" #: ../shell/e-shell.c:1268 msgid "Cannot register on OAF" msgstr "Không thể đăng ký với OAF" #: ../shell/e-shell.c:1270 msgid "Configuration Database not found" msgstr "Không tìm thấy cơ sở dữ liệu cấu hình" #: ../shell/e-user-creatable-items-handler.c:678 #: ../shell/e-user-creatable-items-handler.c:688 #: ../shell/e-user-creatable-items-handler.c:693 msgid "New" msgstr "Mới" #: ../shell/evolution-test-component.c:107 msgid "New Test" msgstr "Kiểm tra mới" #: ../shell/evolution-test-component.c:108 msgid "_Test" msgstr "Kiểm _tra" #: ../shell/evolution-test-component.c:109 msgid "Create a new test item" msgstr "Tạo mục kiểm tra mới" #: ../shell/import.glade.h:1 msgid "Click \"Import\" to begin importing the file into Evolution. " msgstr "Nhấn « Nhập » để bắt đầu nhập tập tin này vào Evolution. " #: ../shell/import.glade.h:2 msgid "Evolution Import Assistant" msgstr "Trợ tá nhập Evolution" #: ../shell/import.glade.h:3 msgid "Import File" msgstr "Nhập tập tin" #: ../shell/import.glade.h:4 msgid "Import Location" msgstr "Địa điểm nhập" #: ../shell/import.glade.h:5 msgid "Importer Type" msgstr "Kiểu bộ nhập" #: ../shell/import.glade.h:6 msgid "Select Importers" msgstr "Chọn bộ nhập" #: ../shell/import.glade.h:7 msgid "Select a File" msgstr "Chọn tập tin" #: ../shell/import.glade.h:8 msgid "" "Welcome to the Evolution Import Assistant.\n" "With this assistant you will be guided through the process of\n" "importing external files into Evolution." msgstr "Chào mừng dùng Trợ tá nhập Evolution.\n" "Với trợ tá này, bạn sẽ được hướng dẫn thông qua tiến trình\n" "nhập các tập tin bên ngoài vào Evolution." #: ../shell/main.c:219 #, no-c-format #. Preview/Alpha/Beta version warning message msgid "" "Hi. Thanks for taking the time to download this preview release\n" "of the Evolution groupware suite.\n" "\n" "This version of Evolution is not yet complete. It is getting close,\n" "but some features are either unfinished or do not work properly.\n" "\n" "If you want a stable version of Evolution, we urge you to uninstall\n" "this version, and install version %s instead.\n" "\n" "If you find bugs, please report them to us at bugzilla.gnome.org.\n" "This product comes with no warranty and is not intended for\n" "individuals prone to violent fits of anger.\n" "\n" "We hope that you enjoy the results of our hard work, and we\n" "eagerly await your contributions!\n" msgstr "Xin chào. Xin cám ơn đã mất thời gian để tải về bản dùng thử này\n" "của bộ phần mềm nhóm Evolution.\n" "\n" "Đây là phiên bản Evolution chưa hoàn chỉnh. Nó gần hoàn chỉnh,\n" "nhưng vẫn còn vài tính năng hoặc chưa hoàn chỉnh,\n" "hoặc chưa làm việc đúng.\n" "\n" "Nếu bạn muốn dùng một phiên bản ổn định của Evolution, chúng tôi thúc giục " "bạn bỏ cài đặt phiên bản này, và để cài đặt phiên bản %s thay vào đó.\n" "\n" "Nếu bạn tìm thấy lỗi, vui lòng thông báo cho chúng tôi tại .\n" "Sản phẩm này không bảo đảm gì cả.\n" "\n" "Chúng tôi hy vọng bạn thích kết quả của quá trình làm việc của chúng tôi,\n" "và chúng tôi háo hức chờ đời sự đóng góp của bạn!\n" #: ../shell/main.c:243 msgid "" "Thanks\n" "The Evolution Team\n" msgstr "Xin cám ơn\n" "Nhóm Evolution\n" #: ../shell/main.c:250 msgid "Do not tell me again" msgstr "Đừng nói điều này lần nữa" #: ../shell/main.c:456 msgid "Start Evolution activating the specified component" msgstr "Báo trình Evolution hoạt hoá thành phần đã ghi rõ" #: ../shell/main.c:460 msgid "Start in online mode" msgstr "Khởi chạy trong chế độ trực tuyến" #: ../shell/main.c:463 msgid "Forcibly shut down all Evolution components" msgstr "Buộc kết thúc mọi thành phần Evolution" #: ../shell/main.c:467 msgid "Forcibly re-migrate from Evolution 1.4" msgstr "Buộc tái nâng cấp từ Evolution 1.4" #: ../shell/main.c:470 msgid "Send the debugging output of all components to a file." msgstr "Gửi thông tin gỡ lỗi của mọi thành phần vào tập tin." #: ../shell/main.c:472 msgid "Disable loading of any plugins." msgstr "Tắt tải bổ sung nào." #: ../shell/main.c:501 msgid "- The Evolution PIM and Email Client" msgstr "— Ứng dụng thư điện tử và quản lý thông tin cá nhân Evolution" #: ../shell/main.c:514 #, c-format msgid "" "%s: --online and --offline cannot be used together.\n" " Use %s --help for more information.\n" msgstr "%s: hai tùy chọn « --online » (trực tuyến) và « --offline » (ngoại tuyến)\n" "không thể được dùng chung.\n" " Hãy dùng lệnh « %s --help » (trợ giúp) để biết thêm thông tin.\n" #: ../shell/shell.error.xml.h:1 msgid "Are you sure you want to forget all remembered passwords?" msgstr "Bạn có chắc muốn quên các mật khẩu đã nhớ không?" #: ../shell/shell.error.xml.h:2 msgid "Continue" msgstr "Tiếp" #: ../shell/shell.error.xml.h:3 msgid "Delete old data from version {0}?" msgstr "Xoá dữ liệu cũ từ phiên bản {0} không?" #: ../shell/shell.error.xml.h:4 msgid "Evolution can not start." msgstr "Evolution không thể khởi chạy." #: ../shell/shell.error.xml.h:5 msgid "" "Forgetting your passwords will clear all remembered passwords. You will be " "reprompted next time they are needed." msgstr "Quên đi các mật khẩu đã nhớ sẽ xoá hết mật khẩu đã nhớ. Như vậy bạn sẽ lại " "được nhắc gõ mật khẩu lần sau cần thiết." #: ../shell/shell.error.xml.h:7 msgid "Insufficient disk space for upgrade." msgstr "Không có đủ chỗ trên đĩa để nâng cấp." #: ../shell/shell.error.xml.h:8 msgid "Really delete old data?" msgstr "Bạn thật sự muốn xoá dữ liệu cũ không?" #: ../shell/shell.error.xml.h:9 msgid "" "The entire contents of the "evolution" directory are about to be " "permanently removed.\n" "\n" "It is suggested you manually verify that all of your mail, contact, and " "calendar data is present, and that this version of Evolution operates " "correctly before deleting this old data.\n" "\n" "Once deleted, you cannot downgrade to the previous version of Evolution " "without manual intervention.\n" msgstr "Sắp gỡ bỏ hoàn toàn mọi nội dung của thư mục « evolution ».\n" "\n" "Có đề nghị là bạn tự kiểm chứng có tất cả dữ liệu thư, liên lạc và lịch " "trong phiên bản mới, mà hoạt động cho đúng, trước khi xoá dữ liệu cũ " "này.\n" "\n" "Một khi đã xoá nó, không thể hạ cấp xuống phiên bản trước nếu không có " "khả năng đặc biệt cấp cao.\n" #: ../shell/shell.error.xml.h:15 msgid "" "The previous version of evolution stored its data in a different location.\n" "\n" "If you choose to remove this data, the entire contents of the "" "evolution" directory will be removed permanently. If you choose to keep " "this data, then you may manually remove the contents of "" "evolution" at your convenience.\n" msgstr "Phiên bản Evolution trước đã lưu dữ liệu tại một địa điểm khác.\n" "\n" "Nếu bạn chọn gỡ bỏ dữ liệu này, toàn bộ nội dung của thư mục sẽ " "bị gỡ bỏ hoàn toàn. Nếu bạn chọn giữ dữ liệu này, bạn có thể tự gỡ bỏ nội " "dung lúc nào thuận tiện cho bạn.\n" #: ../shell/shell.error.xml.h:19 msgid "Upgrade from previous version failed: {0}" msgstr "Việc nâng cấp từ phiên bản trước bị lỗi: {0}" #: ../shell/shell.error.xml.h:20 msgid "" "Upgrading your data and settings will require up to {0} of disk space, but " "you only have {1} available.\n" "\n" "You will need to make more space available in your home directory before you " "can continue." msgstr "Nâng cấp các dữ liệu và thiết lập của bạn sẽ cần thiết đến {0} sức chứa trên " "đĩa, nhưng mà hiện thời bạn chỉ có {1} sẵn sàng.\n" "\n" "Như thế thì bạn sẽ phải giải phóng thêm chỗ rỗng trong thư mục chinh của " "mình trước khi có thể tiếp tục lại." #: ../shell/shell.error.xml.h:23 msgid "" "Your system configuration does not match your Evolution configuration.\n" "\n" "Click help for details" msgstr "Cấu hình hệ thống bạn không khớp với cấu hình Evolution.\n" "\n" "Hãy nhắp vào « Trợ giúp » để xem chi tiết." #: ../shell/shell.error.xml.h:26 msgid "" "Your system configuration does not match your Evolution configuration:\n" "\n" "{0}\n" "\n" "Click help for details." msgstr "Cấu hình hệ thống bạn không khớp với cấu hình Evolution.\n" "\n" "{0}\n" "\n" "Hãy nhắp vào « Trợ giúp » để xem chi tiết." #: ../shell/shell.error.xml.h:31 msgid "_Forget" msgstr "_Quên" #: ../shell/shell.error.xml.h:32 msgid "_Keep Data" msgstr "_Giữ dữ liệu" #: ../shell/shell.error.xml.h:33 msgid "_Remind Me Later" msgstr "_Nhắc nhở lần sau" #: ../shell/shell.error.xml.h:34 msgid "" "{1}\n" "\n" "If you choose to continue, you may not have access to some of your old " "data.\n" msgstr "{1}\n" "\n" "Nếu bạn chọn tiếp tục thì có lẽ sẽ không thể truy cập một phần dữ liệu cũ.\n" #: ../smime/gui/ca-trust-dialog.c:104 #, c-format msgid "" "Certificate '%s' is a CA certificate.\n" "\n" "Edit trust settings:" msgstr "Chức nhận « %s » là một chứng nhận CA (nhà cầm quyền chứng nhận).\n" "\n" "Sửa đổi thiết lập tin cậy:" #: ../smime/gui/cert-trust-dialog.c:154 msgid "" "Because you trust the certificate authority that issued this certificate, " "then you trust the authenticity of this certificate unless otherwise " "indicated here" msgstr "Vì bạn tin cậy nhà cầm quyền đã phát hành chứng nhận này, thì bạn tin cậy " "xác thực của chứng nhận này trừ khi chỉ thị cách khác ở đây." #: ../smime/gui/cert-trust-dialog.c:158 msgid "" "Because you do not trust the certificate authority that issued this " "certificate, then you do not trust the authenticity of this certificate " "unless otherwise indicated here" msgstr "Vì bạn không tin cậy nhà cầm quyền đã phát hành chứng nhận này, thì bạn " "không tin cậy xác thực của chứng nhận này trừ khi chỉ thị cách khác ở đây." #: ../smime/gui/certificate-manager.c:138 #: ../smime/gui/certificate-manager.c:156 #: ../smime/gui/certificate-manager.c:389 #: ../smime/gui/certificate-manager.c:407 #: ../smime/gui/certificate-manager.c:621 #: ../smime/gui/certificate-manager.c:639 msgid "Select a certificate to import..." msgstr "Hãy chọn chứng nhận cần nhập..." #: ../smime/gui/certificate-manager.c:147 msgid "All PKCS12 files" msgstr "Mọi tập tin PKCS12" #: ../smime/gui/certificate-manager.c:152 #: ../smime/gui/certificate-manager.c:403 #: ../smime/gui/certificate-manager.c:635 msgid "All files" msgstr "Mọi tập tin" #: ../smime/gui/certificate-manager.c:279 #: ../smime/gui/certificate-manager.c:496 #: ../smime/gui/certificate-manager.c:726 msgid "Certificate Name" msgstr "Tên chứng nhận" #: ../smime/gui/certificate-manager.c:288 #: ../smime/gui/certificate-manager.c:514 msgid "Purposes" msgstr "Mục đích" #: ../smime/gui/certificate-manager.c:297 #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:37 #: ../smime/lib/e-cert.c:570 msgid "Serial Number" msgstr "Số sản xuất" #: ../smime/gui/certificate-manager.c:305 msgid "Expires" msgstr "Hết hạn" #: ../smime/gui/certificate-manager.c:398 msgid "All email certificate files" msgstr "Mọi tập tin chứng nhận thư điện tử" #: ../smime/gui/certificate-manager.c:505 msgid "E-Mail Address" msgstr "Địa chỉ thư" #: ../smime/gui/certificate-manager.c:630 msgid "All CA certificate files" msgstr "Mọi tập tin chứng nhận Nhà cầm quyền chứng nhận (CA)" #: ../smime/gui/certificate-viewer.c:341 #, c-format msgid "Certificate Viewer: %s" msgstr "Bộ xem chứng nhận: %s" #: ../smime/gui/component.c:47 #, c-format msgid "Enter the password for `%s'" msgstr "Gõ mật khẩu cho « %s »" #: ../smime/gui/component.c:70 #. we're setting the password initially msgid "Enter new password for certificate database" msgstr "Hãy gõ mật khẩu mới cho cơ sở dữ liệu chứng nhận" #: ../smime/gui/component.c:72 msgid "Enter new password" msgstr "Hãy gõ mật khẩu mới" #: ../smime/gui/e-cert-selector.c:121 #, c-format #. FIXME: add serial no, validity date, uses msgid "" "Issued to:\n" " Subject: %s\n" msgstr "Phát hành cho:\n" " Chủ đề: %s\n" #: ../smime/gui/e-cert-selector.c:122 #, c-format msgid "" "Issued by:\n" " Subject: %s\n" msgstr "Phát hành bởi:\n" " Chủ đề: %s\n" #: ../smime/gui/e-cert-selector.c:174 msgid "Select certificate" msgstr "Chọn chứng nhận" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:1 msgid "" msgstr "" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:2 msgid "Certificate Fields" msgstr "Trường chứng nhận" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:3 msgid "Certificate Hierarchy" msgstr "Cây chứng nhận" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:4 msgid "Field Value" msgstr "Giá trị trường" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:5 msgid "Fingerprints" msgstr "Vân tay" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:6 msgid "Issued By" msgstr "Phát hành bởi" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:7 msgid "Issued To" msgstr "Phát hành cho" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:8 msgid "This certificate has been verified for the following uses:" msgstr "Đã xác minh chứng nhận này cho những cách sử dụng theo đây:" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:9 msgid "Validity" msgstr "Độ hợp lệ" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:10 msgid "Authorities" msgstr "Nhà cầm quyền" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:11 msgid "Backup" msgstr "Lưu trữ" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:12 msgid "Backup All" msgstr "Lưu trữ hết" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:13 msgid "" "Before trusting this CA for any purpose, you should examine its certificate " "and its policy and procedures (if available)." msgstr "Trước khi tin cậy nhà cầm quyền này để làm gì thì bạn nên kiểm tra chứng " "nhận của nó, và chính thức và thủ tục của nó (nếu công bố)." #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:14 #: ../smime/lib/e-cert.c:1077 msgid "Certificate" msgstr "Chứng nhận" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:15 msgid "Certificate Authority Trust" msgstr "Độ tin nhà cầm quyền chứng nhận" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:16 msgid "Certificate details" msgstr "Chi tiết chứng nhận" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:17 msgid "Certificates Table" msgstr "Bảng chứng nhận" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:18 msgid "Common Name (CN)" msgstr "Tên chung (TC)" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:19 msgid "Contact Certificates" msgstr "Chứng nhận Liên lạc" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:21 msgid "Do not trust the authenticity of this certificate" msgstr "Đừng tin cậy tính xác thực của chứng nhận này." #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:22 msgid "Dummy window only" msgstr "Chỉ cửa sổ giả" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:23 msgid "Edit" msgstr "Hiệu chỉnh" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:24 msgid "Email Certificate Trust Settings" msgstr "Thiết lập Tin cậy Chứng nhận Thư điện tử" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:25 msgid "Email Recipient Certificate" msgstr "Chứng nhận Người nhận Thư điện tử" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:26 msgid "Email Signer Certificate" msgstr "Chứng nhận Ký tên Thư điện tử" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:27 msgid "Expires On" msgstr "Hết hạn vào" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:29 msgid "Import" msgstr "Nhập" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:30 msgid "Issued On" msgstr "Phát hành vào" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:31 msgid "MD5 Fingerprint" msgstr "Vân tay MD5" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:32 msgid "Organization (O)" msgstr "Tổ chức (T)" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:33 msgid "Organizational Unit (OU)" msgstr "Đơn vị Tổ chức (ĐT)" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:34 msgid "SHA1 Fingerprint" msgstr "Vân tay SHA1" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:35 #: ../smime/lib/e-cert.c:819 msgid "SSL Client Certificate" msgstr "Chứng nhận khách SSL" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:36 #: ../smime/lib/e-cert.c:823 msgid "SSL Server Certificate" msgstr "Chứng nhận máy phục vụ SSL" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:38 msgid "Trust the authenticity of this certificate" msgstr "Tin cậy tính xác thực của chứng nhận này" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:39 msgid "Trust this CA to identify email users." msgstr "Tin cậy nhà cầm quyền chứng nhận này để nhận diện người dùng thư điện tử." #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:40 msgid "Trust this CA to identify software developers." msgstr "Tin cậy nhà cầm quyền chứng nhận này để nhận diện người phát triển phần mềm." #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:41 msgid "Trust this CA to identify web sites." msgstr "Tin cậy nhà cầm quyền chứng nhận này để nhận diện nơi Mạng." #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:42 msgid "View" msgstr "Xem" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:43 msgid "You have certificates from these organizations that identify you:" msgstr "Bạn có chứng nhận từ những tổ chức này có nhận diện bạn:" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:44 msgid "" "You have certificates on file that identify these certificate authorities:" msgstr "Bạn đã lưu chứng nhận có nhận diện những nhà cầm quyền chứng nhận này:" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:45 msgid "You have certificates on file that identify these people:" msgstr "Bạn đã lưu chứng nhận có nhận diện những người này:" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:46 msgid "Your Certificates" msgstr "Chứng nhận của bạn" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:47 msgid "_Edit CA Trust" msgstr "_Sửa tính tin cậy CA" #: ../smime/lib/e-cert-db.c:676 #. XXX we shouldn't be popping up dialogs in this code. msgid "Certificate already exists" msgstr "Chứng nhận này đã có" #: ../smime/lib/e-cert.c:239 #: ../smime/lib/e-cert.c:249 msgid "%d/%m/%Y" msgstr "%d/%m/%Y" #: ../smime/lib/e-cert.c:425 #. x509 certificate usage types msgid "Sign" msgstr "Ký nhận" #: ../smime/lib/e-cert.c:426 msgid "Encrypt" msgstr "Mật mã hoá" #: ../smime/lib/e-cert.c:531 msgid "Version" msgstr "Phiên bản" #: ../smime/lib/e-cert.c:546 msgid "Version 1" msgstr "Phiên bản 1" #: ../smime/lib/e-cert.c:549 msgid "Version 2" msgstr "Phiên bản 2" #: ../smime/lib/e-cert.c:552 msgid "Version 3" msgstr "Phiên bản 3" #: ../smime/lib/e-cert.c:634 msgid "PKCS #1 MD2 With RSA Encryption" msgstr "PCKS #1 MD2 với mã hoá RSA" #: ../smime/lib/e-cert.c:637 msgid "PKCS #1 MD5 With RSA Encryption" msgstr "PCKS #1 MD5 với mã hoá RSA" #: ../smime/lib/e-cert.c:640 msgid "PKCS #1 SHA-1 With RSA Encryption" msgstr "PCKS #1 SHA-1 với mã hoá RSA" #: ../smime/lib/e-cert.c:667 msgid "PKCS #1 RSA Encryption" msgstr "Mật mã RSA PKCS #1" #: ../smime/lib/e-cert.c:670 msgid "Certificate Key Usage" msgstr "Cách dùng khoá chứng nhận" #: ../smime/lib/e-cert.c:673 msgid "Netscape Certificate Type" msgstr "Kiểu chứng nhận Netscape" #: ../smime/lib/e-cert.c:676 msgid "Certificate Authority Key Identifier" msgstr "Bộ nhận diện khoá nhà cầm quyền chứng nhận" #: ../smime/lib/e-cert.c:688 #, c-format msgid "Object Identifier (%s)" msgstr "Bộ nhận diện đối tượng (%s)" #: ../smime/lib/e-cert.c:739 msgid "Algorithm Identifier" msgstr "Bộ nhận diện thuật toán" #: ../smime/lib/e-cert.c:747 msgid "Algorithm Parameters" msgstr "Tham số thuật toán" #: ../smime/lib/e-cert.c:769 msgid "Subject Public Key Info" msgstr "Thông tin khoá công nhà nhận" #: ../smime/lib/e-cert.c:774 msgid "Subject Public Key Algorithm" msgstr "Thuật toán khoá công nhà nhận" #: ../smime/lib/e-cert.c:789 msgid "Subject's Public Key" msgstr "Khoá công nhà nhận" #: ../smime/lib/e-cert.c:810 #: ../smime/lib/e-cert.c:859 msgid "Error: Unable to process extension" msgstr "Lỗi: không thể xử lý phần mở rộng" #: ../smime/lib/e-cert.c:831 #: ../smime/lib/e-cert.c:843 msgid "Object Signer" msgstr "Bộ ký nhận đối tượng" #: ../smime/lib/e-cert.c:835 msgid "SSL Certificate Authority" msgstr "Nhà cầm quyền chứng nhận SSL" #: ../smime/lib/e-cert.c:839 msgid "Email Certificate Authority" msgstr "Nhà cầm quyền chứng nhận thư điện tử" #: ../smime/lib/e-cert.c:867 msgid "Signing" msgstr "Ký nhận" #: ../smime/lib/e-cert.c:871 msgid "Non-repudiation" msgstr "Không từ chối" #: ../smime/lib/e-cert.c:875 msgid "Key Encipherment" msgstr "Mật mã hoá khoá" #: ../smime/lib/e-cert.c:879 msgid "Data Encipherment" msgstr "Mật mã hoá dữ liệu" #: ../smime/lib/e-cert.c:883 msgid "Key Agreement" msgstr "Chấp thuận khoá" #: ../smime/lib/e-cert.c:887 msgid "Certificate Signer" msgstr "Người ký chứng nhận" #: ../smime/lib/e-cert.c:891 msgid "CRL Signer" msgstr "Người ký CRL" #: ../smime/lib/e-cert.c:939 msgid "Critical" msgstr "Nghiêm trọng" #: ../smime/lib/e-cert.c:941 #: ../smime/lib/e-cert.c:944 msgid "Not Critical" msgstr "Không nghiêm trọng" #: ../smime/lib/e-cert.c:965 msgid "Extensions" msgstr "Phần mở rộng" # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch #: ../smime/lib/e-cert.c:1036 #, c-format msgid "%s = %s" msgstr "%s = %s" #: ../smime/lib/e-cert.c:1092 #: ../smime/lib/e-cert.c:1212 msgid "Certificate Signature Algorithm" msgstr "Thuật toán chữ ký chứng nhận" #: ../smime/lib/e-cert.c:1101 msgid "Issuer" msgstr "Nhà phát hành" #: ../smime/lib/e-cert.c:1155 msgid "Issuer Unique ID" msgstr "Thông tin độc nhất nhận biết nhà phát hành" #: ../smime/lib/e-cert.c:1174 msgid "Subject Unique ID" msgstr "Thông tin độc nhất nhận biết nhà nhận" #: ../smime/lib/e-cert.c:1217 msgid "Certificate Signature Value" msgstr "Giá trị chữ ký chứng nhận" #: ../smime/lib/e-pkcs12.c:266 msgid "PKCS12 File Password" msgstr "Mật khẩu tập tin PKCS12" #: ../smime/lib/e-pkcs12.c:266 msgid "Enter password for PKCS12 file:" msgstr "Gõ mật khẩu cho tập tin PCKS12:" #: ../smime/lib/e-pkcs12.c:365 msgid "Imported Certificate" msgstr "Chứng nhận đã nhập" #: ../tools/killev.c:61 #, c-format #. This most likely means that KILL_PROCESS_CMD wasn't #. * found, so just bail completely. #. msgid "Could not execute '%s': %s\n" msgstr "Không thể thực hiện « %s »: %s\n" #: ../tools/killev.c:76 #, c-format msgid "Shutting down %s (%s)\n" msgstr "Đang tắt %s (%s)\n" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:1 msgid "Address _Book Properties" msgstr "Tài sản _Sổ địa chỉ" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:3 msgid "Change the properties of the selected folder" msgstr "Thay đổi tài sản của thư mục đã chọn" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:4 msgid "Co_py All Contacts To..." msgstr "Ché_p các liên lạc sang..." #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:5 msgid "Contact _Preview" msgstr "_Xem thử liên lạc" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:6 #: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:1 #: ../ui/evolution-memos.xml.h:2 #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:2 msgid "Copy" msgstr "Chép" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:7 msgid "Copy Selected Contacts to Another Folder..." msgstr "Chép các liên lạc đã chọn sang thư mục khác..." #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:8 msgid "Copy the contacts of the selected folder into another folder" msgstr "Sao chép nội dung của thư mục đã chọn sang thư mục khác" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:9 #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:2 msgid "Copy the selection" msgstr "Chép vùng chọn" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:10 msgid "Copy to Folder..." msgstr "Chép vào thư mục..." #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:11 msgid "Create a new addressbook folder" msgstr "Tạo thư mục sổ địa chỉ mới" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:12 #: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:5 #: ../ui/evolution-memos.xml.h:4 #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:4 msgid "Cut" msgstr "Cắt" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:13 #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:3 msgid "Cut the selection" msgstr "Cắt vùng chọn" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:14 msgid "Del_ete Address Book" msgstr "_Xoá Sổ địa chỉ" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:16 msgid "Delete selected contacts" msgstr "Xoá các liên lạc đã chọn" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:17 msgid "Delete the selected folder" msgstr "Xoá thư mục đã chọn" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:18 msgid "Forward Contact" msgstr "Chuyển tiếp liên lạc" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:19 msgid "Mo_ve All Contacts To..." msgstr "Chu_yển các liên lạc sang..." #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:20 msgid "Move Selected Contacts to Another Folder..." msgstr "Chuyển các liên lạc đã chọn sang thư mục khác..." #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:21 msgid "Move the contacts of the selected folder into another folder" msgstr "Chuyển các liên lạc của thư mục đã chọn vào thư mục khác" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:22 msgid "Move to Folder..." msgstr "Chuyển sang thư mục..." #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:23 #: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:8 #: ../ui/evolution-memos.xml.h:8 #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:11 msgid "Paste" msgstr "Dán" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:24 #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:17 msgid "Paste the clipboard" msgstr "Dán bảng nháp" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:25 msgid "Previews the contacts to be printed" msgstr "Xem thử liên lạc cần in" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:28 msgid "Print selected contacts" msgstr "In các liên lạc đã chọn" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:29 msgid "Rename the selected folder" msgstr "Đổi tên thư mục đã chọn" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:30 msgid "S_ave Address Book As VCard" msgstr "Lưu Sổ đị_a chỉ dạng vCard" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:32 msgid "Save selected contacts as a VCard." msgstr "Lưu các liên lạc đã chọn là vCard" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:33 msgid "Save the contacts of the selected folder as VCard" msgstr "Lưu các liên lạc của thư mục đã chọn dạng vCard" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:34 #: ../widgets/text/e-text.c:2715 msgid "Select All" msgstr "Chọn hết" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:35 #: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:11 #: ../ui/evolution-editor.xml.h:13 #: ../ui/evolution-subscribe.xml.h:6 msgid "Select _All" msgstr "Chọn _hết" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:36 msgid "Select all contacts" msgstr "Chọn mọi liên lạc" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:37 msgid "Send a message to the selected contacts." msgstr "Gửi thư cho các liên lạc đã chọn." #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:38 msgid "Send message to contact" msgstr "Gửi thư cho liên lạc" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:39 msgid "Send selected contacts to another person." msgstr "Gửi các liên lạc đã chọn cho người khác" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:40 msgid "Show contact preview window" msgstr "Hiện ô xem thử liên lạc" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:41 msgid "St_op" msgstr "_Dừng" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:42 msgid "Stop" msgstr "Dừng" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:43 msgid "Stop Loading" msgstr "Ngưng tải" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:44 msgid "View the current contact" msgstr "Xem liên lạc hiện thời" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:45 #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:38 #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:21 msgid "_Actions" msgstr "_Hành động" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:47 msgid "_Copy Contact to..." msgstr "_Chép liên lạc sang..." #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:48 msgid "_Copy Folder Contacts To" msgstr "_Chép Liên lạc Thư mục vào..." #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:50 msgid "_Delete Contact" msgstr "_Xoá Liên lạc" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:52 msgid "_Forward Contact..." msgstr "Ch_uyển tiếp liên lạc..." #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:53 msgid "_Move Contact to..." msgstr "Chu_yển liên lạc sang..." #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:54 msgid "_Move Folder Contacts To" msgstr "Chu_yển liên lạc thư mục sang" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:55 #: ../ui/evolution.xml.h:47 msgid "_New" msgstr "Mớ_i" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:60 msgid "_Rename" msgstr "Th_ay tên" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:61 msgid "_Save Contact as VCard..." msgstr "_Lưu Liên lạc dạng vCard..." #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:62 msgid "_Save Folder Contacts As VCard" msgstr "_Lưu Liên lạc Thư mục dạng vCard" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:63 msgid "_Send Message to Contact..." msgstr "_Gửi thư tới liên lạc..." #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:4 msgid "Day" msgstr "Ngày" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:6 msgid "Delete _all Occurrences" msgstr "Xó_a bỏ mọi lần" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:7 msgid "Delete all occurrences" msgstr "Xoá mọi lần" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:8 msgid "Delete the appointment" msgstr "Xoá cuộc hẹn" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:10 msgid "Delete this occurrence" msgstr "Xoá lần này" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:11 msgid "Go To" msgstr "Đi tới" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:12 msgid "Go back" msgstr "Lùi lại" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:13 msgid "Go forward" msgstr "Đi tiếp" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:14 msgid "List" msgstr "Danh sách" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:15 msgid "Month" msgstr "Tháng" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:16 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:58 #: ../widgets/misc/e-calendar.c:201 msgid "Next" msgstr "Kế" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:18 msgid "Previews the calendar to be printed" msgstr "Xem thử lịch cần in" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:19 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:74 #: ../widgets/misc/e-calendar.c:177 msgid "Previous" msgstr "Lùi" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:22 msgid "Print this calendar" msgstr "In lịch này" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:23 #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:17 msgid "Purg_e" msgstr "_Tẩy" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:24 msgid "Purge old appointments and meetings" msgstr "Tẩy các cuộc hẹn và cuộc họp cũ" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:25 msgid "Select _Date" msgstr "Chọn _ngày" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:26 msgid "Select _Today" msgstr "Chọn _hôm nay" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:27 msgid "Select a specific date" msgstr "Chọn ngày xác định" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:28 msgid "Select today" msgstr "Chọn hôm nay" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:29 msgid "Show as list" msgstr "Xem dạng danh sách" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:30 msgid "Show one day" msgstr "Xem một ngày" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:31 msgid "Show one month" msgstr "Xem một tháng" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:32 msgid "Show one week" msgstr "Xem một tuần" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:33 msgid "Show the working week" msgstr "Xem tuần làm việc" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:35 msgid "View the current appointment" msgstr "Xem cuộc hẹn hiện thời" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:36 msgid "Week" msgstr "Tuần" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:37 msgid "Work Week" msgstr "Tuần làm việc" #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:42 msgid "_Open Appointment" msgstr "_Mở Cuộc hẹn" #: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:2 #: ../ui/evolution-editor.xml.h:7 msgid "Copy selected text to the clipboard" msgstr "Sao chép đoạn đã chọn sang bảng nháp" #: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:3 msgid "Copy selection to clipboard" msgstr "Chép vùng chọn sang bảng nháp" #: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:6 #: ../ui/evolution-editor.xml.h:9 msgid "Cut selected text to the clipboard" msgstr "Cắt đoạn đã chọn vào bảng nháp" #: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:7 msgid "Cut selection to clipboard" msgstr "Cắt vùng chọn sang bảng nháp" #: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:9 msgid "Paste from clipboard" msgstr "Dán bảng nháp" #: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:10 #: ../ui/evolution-editor.xml.h:11 msgid "Paste text from the clipboard" msgstr "Dán đoạn từ bảng nháp" #: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:12 #: ../ui/evolution-editor.xml.h:14 msgid "Select all text" msgstr "Chọn toàn bộ văn bản" #: ../ui/evolution-editor.xml.h:1 #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:1 msgid "Attach" msgstr "Đính kèm" #: ../ui/evolution-editor.xml.h:2 msgid "Click here to attach a file" msgstr "Nhấn đây để đính kèm tập tin" #: ../ui/evolution-editor.xml.h:3 msgid "Click here to close the current window" msgstr "Nhấn đây để đóng cửa sổ hiện thời" #: ../ui/evolution-editor.xml.h:4 msgid "Click here to save the current window" msgstr "Nhấn đây để lưu cửa sổ hiện thời" #: ../ui/evolution-editor.xml.h:5 msgid "Click here to view help available" msgstr "Nhấn đây để xem trợ giúp có sẵn" #: ../ui/evolution-editor.xml.h:6 #: ../ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:1 #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:3 #: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:7 #. #. #. msgid "Close" msgstr "Đóng" #: ../ui/evolution-editor.xml.h:10 #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:11 #: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:16 msgid "I_nsert" msgstr "Chè_n" #: ../ui/evolution-editor.xml.h:15 #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:47 msgid "_Attachment..." msgstr "Đồ đính _kèm.." #: ../ui/evolution-editor.xml.h:16 #: ../ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:4 #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:50 #: ../ui/evolution-subscribe.xml.h:9 msgid "_Close" msgstr "Đón_g" #: ../ui/evolution-editor.xml.h:19 #: ../ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:6 #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:53 #: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:25 #: ../ui/evolution-subscribe.xml.h:11 #: ../ui/evolution.xml.h:42 msgid "_File" msgstr "_Tập tin" #: ../ui/evolution-editor.xml.h:20 #: ../ui/evolution.xml.h:44 msgid "_Help" msgstr "Trợ g_iúp" #: ../ui/evolution-editor.xml.h:21 msgid "_Options" msgstr "Tù_y chọn" #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:2 msgid "All Day Event" msgstr "Sự kiện nguyên ngày" #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:3 msgid "All _Day Event" msgstr "Sự kiện ng_uyên ngày" #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:4 #: ../ui/evolution-memo-editor.xml.h:1 #: ../ui/evolution-task-editor.xml.h:1 msgid "Classify as Confidential" msgstr "Phân loại là Tin tưởng" #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:5 #: ../ui/evolution-memo-editor.xml.h:2 #: ../ui/evolution-task-editor.xml.h:2 msgid "Classify as Private" msgstr "Phân loại là Riêng" #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:6 #: ../ui/evolution-memo-editor.xml.h:3 #: ../ui/evolution-task-editor.xml.h:3 msgid "Classify as public" msgstr "Phân loại là Công" #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:7 msgid "Click here to set or unset alarms for this event" msgstr "Nhấn đây để lập hay bỏ lập báo động cho sự kiện này" #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:9 #: ../ui/evolution-task-editor.xml.h:5 msgid "Insert advanced send options" msgstr "Chèn tùy chọn gửi cấp cao" #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:10 msgid "Make this a recurring event" msgstr "Đặt là sự kiện lặp" #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:11 #: ../ui/evolution-memo-editor.xml.h:4 #: ../ui/evolution-task-editor.xml.h:6 msgid "Pu_blic" msgstr "_Công" #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:12 msgid "Query free / busy information for the attendees" msgstr "Truy vấn thông tin Rảnh/Bận cho các người dự" #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:13 #: ../ui/evolution-task-editor.xml.h:7 msgid "R_ole Field" msgstr "Trường _Vai trò" #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:16 msgid "Send _Options" msgstr "Tù_y chọn Gửi" #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:17 msgid "Show time as _busy" msgstr "Hiện giờ là _bận" #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:18 #: ../ui/evolution-task-editor.xml.h:11 msgid "Time _Zone" msgstr "_Múi giờ" #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:19 #: ../ui/evolution-task-editor.xml.h:12 msgid "Toggles whether the Attendee Type field is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị trường Kiểu người dự" #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:20 #: ../ui/evolution-task-editor.xml.h:13 msgid "Toggles whether the RSVP field is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị trường RSVP (Vui lòng hồi âm)" #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:21 #: ../ui/evolution-task-editor.xml.h:14 msgid "Toggles whether the Role field is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị trường Vai trò" #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:22 #: ../ui/evolution-task-editor.xml.h:15 msgid "Toggles whether the Status field is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị trường Trạng thái" #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:23 #: ../ui/evolution-task-editor.xml.h:16 msgid "Toggles whether the time zone is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị Múi giờ" #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:24 #: ../ui/evolution-memo-editor.xml.h:5 #: ../ui/evolution-task-editor.xml.h:17 msgid "Toggles whether to display categories" msgstr "Bật tắt hiển thị các loại" #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:25 msgid "Toggles whether to have All Day Event" msgstr "Bật tắt có dự kiện nguyên ngày" #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:26 msgid "Toggles whether to show time as busy" msgstr "Bật tắt hiển thị giờ là bận" #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:27 msgid "_Alarms" msgstr "_Báo động" #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:28 #: ../ui/evolution-memo-editor.xml.h:6 #: ../ui/evolution-task-editor.xml.h:18 msgid "_Categories" msgstr "_Loại" #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:29 #: ../ui/evolution-memo-editor.xml.h:7 #: ../ui/evolution-task-editor.xml.h:19 msgid "_Classification" msgstr "_Phân loại" #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:30 #: ../ui/evolution-memo-editor.xml.h:8 #: ../ui/evolution-task-editor.xml.h:20 msgid "_Confidential" msgstr "_Tin tưởng" #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:31 msgid "_Free/Busy" msgstr "Rảnh/_Bận" #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:32 #: ../ui/evolution-memo-editor.xml.h:9 #: ../ui/evolution-task-editor.xml.h:21 msgid "_Private" msgstr "_Riêng" #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:33 #: ../ui/evolution-task-editor.xml.h:22 msgid "_RSVP" msgstr "_Vui lòng hồi âm" #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:34 msgid "_Recurrence" msgstr "Định _kỳ" #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:35 #: ../ui/evolution-task-editor.xml.h:25 msgid "_Status Field" msgstr "Trường T_rạng thái" #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:36 #: ../ui/evolution-task-editor.xml.h:26 msgid "_Type Field" msgstr "_Trường Kiểu" #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:2 msgid "Cancel the current mail operation" msgstr "Hủy thao tác thư tín hiện thời" #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:3 msgid "Copy the selected folder into another folder" msgstr "Sao chép thư mục đã chọn sang thư mục khác" #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:4 msgid "Create a new folder for storing mail" msgstr "Tạo thư mục mới để lưu thư" #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:5 msgid "Create or edit Search Folder definitions" msgstr "Tạo hoặc sửa đổi lời định nghĩa thư mục tìm kiếm" #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:6 msgid "Create or edit rules for filtering new mail" msgstr "Tạo hoặc sửa đổi quy tắc lọc thư mới" #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:7 msgid "Download messages for Offline" msgstr "Tải về thư để đọc ngoại tuyến" #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:8 msgid "Download messages for offline" msgstr "Tải về các thư để đọc ngoại tuyến" #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:9 msgid "Download messages of accounts/folders marked for offline" msgstr "Tải về các thư của tài khoản/thư mục có nhãn đọc ngoại tuyến" #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:10 msgid "Empty _Trash" msgstr "Đổ _rác" #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:11 #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:11 #: ../ui/evolution-subscribe.xml.h:2 msgid "F_older" msgstr "Thư _mục" #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:12 msgid "Move the selected folder into another folder" msgstr "Chuyển thư mục đã chọn vào thư mục khác" #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:14 #. Alphabetical by name, yo msgid "Permanently remove all deleted messages from all folders" msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn mọi thư đã xoá ra mọi thư mục" #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:15 msgid "Search F_olders" msgstr "Tìm kiếm tr_ong thư mục" #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:16 msgid "Show Message _Preview" msgstr "Hiện ô _xem thử thư" #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:17 msgid "Show message preview below the message list" msgstr "Hiển thị ô xem thử thư bên dưới danh sách thư" #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:18 msgid "Show message preview side-by-side with the message list" msgstr "Hiển thị ô xem thử thư cạnh nhau với danh sách thư" #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:19 msgid "Show message preview window" msgstr "Hiện ô xem thử thư" #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:20 msgid "Subscribe or unsubscribe to folders on remote servers" msgstr "Đăng ký hoặc hủy đăng ký thư mục trên máy phục vụ từ xa" #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:21 msgid "_Classic View" msgstr "Xem _chuẩn" #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:22 msgid "_Copy Folder To..." msgstr "_Chép thư mục vào..." #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:23 msgid "_Message Filters" msgstr "Bộ _lọc thư" #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:24 msgid "_Move Folder To..." msgstr "Chu_yển thư mục sang..." #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:25 msgid "_New..." msgstr "_Mới..." #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:26 msgid "_Preview" msgstr "_Xem thử" #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:30 #. #. #. msgid "_Subscriptions" msgstr "_Sự đăng ký" #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:31 msgid "_Vertical View" msgstr "Xem _dọc" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:1 msgid "Change the name of this folder" msgstr "Thay đổi tên thư mục này" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:2 msgid "Change the properties of this folder" msgstr "Thay đổi tài sản của thư mục này" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:3 msgid "Collapse All _Threads" msgstr "_Thu gọn mọi nhánh" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:4 msgid "Collapse all message threads" msgstr "Thu gọn mọi nhánh thư" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:5 msgid "Copy selected message(s) to the clipboard" msgstr "Chép các thư đã chọn sang bảng nháp" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:7 #. Alphabetical by name, yo msgid "Cut selected message(s) to the clipboard" msgstr "Cắt các thư đã chọn vào bảng nháp" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:8 msgid "E_xpand All Threads" msgstr "_Dãn ra mọi nhánh" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:9 msgid "E_xpunge" msgstr "_Xoá hẳn" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:10 msgid "Expand all message threads" msgstr "Dãn ra mọi nhánh thư" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:12 msgid "Hide S_elected Messages" msgstr "Ẩn các thư đã _chọn" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:13 msgid "Hide _Deleted Messages" msgstr "Ẩn các thư đã _xoá" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:14 msgid "Hide _Read Messages" msgstr "Ẩn các thư đã đọ_c" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:15 msgid "" "Hide deleted messages rather than displaying them with a line through them" msgstr "Ẩn các thư đã xoá thay vì hiển thị chúng dạng gạch đè" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:16 msgid "Mar_k All Messages as Read" msgstr "Đánh dấu mọi thư Đã đọ_c" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:17 msgid "Paste message(s) from the clipboard" msgstr "Dán các thư từ bảng nháp" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:18 msgid "Permanently remove all deleted messages from this folder" msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn mọi thư đã xoá trong thư mục này" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:19 msgid "Permanently remove this folder" msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn thư mục này" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:20 msgid "Re_fresh..." msgstr "Cậ_p nhật..." #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:21 msgid "Refresh the folder" msgstr "Cập nhật thư mục" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:22 msgid "Select Message _Thread" msgstr "Chọn nhánh _thư" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:23 msgid "Select _All Messages" msgstr "Chọn _mọi thư" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:24 msgid "Select all and only the messages that are not currently selected" msgstr "Chọn tất cả và chỉ những thư hiện thời không đã chọn" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:25 msgid "Select all messages in the same thread as the selected message" msgstr "Chọn tất cả nhưng thư trong cùng nhánh với thư đã chọn" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:26 msgid "Select all visible messages" msgstr "Chọn mọi thư hiện rõ" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:27 msgid "Show Hidde_n Messages" msgstr "Hiện thư bị ẩ_n" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:28 msgid "Show messages that have been temporarily hidden" msgstr "Hiển thị các thư đang bị ẩn tạm thời" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:29 msgid "Temporarily hide all messages that have already been read" msgstr "Ẩn tạm thời mọi thư đã đọc" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:30 msgid "Temporarily hide the selected messages" msgstr "Ẩn tạm thời những thư đã chọn" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:31 msgid "Threaded Message list" msgstr "Danh sách thư theo nhánh" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:33 msgid "_Group By Threads" msgstr "Nhóm lại theo _nhánh" #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:34 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:116 #: ../ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:7 msgid "_Message" msgstr "_Thư" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:1 msgid "A_dd Sender to Address Book" msgstr "_Thêm người gửi vào Sổ địa chỉ" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:2 msgid "A_pply Filters" msgstr "Á_p dụng bộ lọc" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:4 #. Alphabetical by name, yo msgid "Add Sender to Address Book" msgstr "Thêm người gửi vào Sổ địa chỉ" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:5 msgid "All Message _Headers" msgstr "Các dòng đầu t_hư" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:6 msgid "Apply filter rules to the selected messages" msgstr "Áp dụng bộ lọc vào các thư đã chọn" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:7 msgid "Check for _Junk" msgstr "Kiểm tra tìm thư _rác" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:8 msgid "Compose _New Message" msgstr "Viết thư _mới" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:9 msgid "Compose a reply to all of the recipients of the selected message" msgstr "Viết thư trả lời cho mọi người nhận thư đã chọn" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:10 msgid "Compose a reply to the mailing list of the selected message" msgstr "Viết thư trả lời cho hộp thư chung của thư đã chọn" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:11 msgid "Compose a reply to the sender of the selected message" msgstr "Viết thư trả lời cho người gửi thư đã chọn" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:12 msgid "Copy selected messages to another folder" msgstr "Chép các thư đã chọn sang thư mục khác" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:13 msgid "Copy selected messages to the clipboard" msgstr "Chép các thư đã chọn vào bảng nháp" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:14 msgid "Create R_ule" msgstr "Tạo q_uy tắc" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:15 msgid "Create a Search Folder for these recipients" msgstr "Tạo thư mục tìm kiếm cho những người nhận này" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:16 msgid "Create a Search Folder for this mailing list" msgstr "Tạo thư mục tìm kiếm cho hộp thư chung này" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:17 msgid "Create a Search Folder for this sender" msgstr "Tạo thư mục tìm kiếm cho người gửi này" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:18 msgid "Create a Search Folder for this subject" msgstr "Tạo thư mục tìm kiếm cho chủ đề này" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:19 msgid "Create a rule to filter messages from this sender" msgstr "Tạo quy tắc để lọc mọi thư từ người gửi này" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:20 msgid "Create a rule to filter messages to these recipients" msgstr "Tạo quy tắc để lọc mọi thư được gửi cho những người nhận này" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:21 msgid "Create a rule to filter messages to this mailing list" msgstr "Tạo quy tắc để lọc mọi thư được gửi cho hộp thư chung này" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:22 msgid "Create a rule to filter messages with this subject" msgstr "Tạo quy tắc để lọc mọi thư có chủ đề này" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:23 msgid "Cut selected messages to the clipboard" msgstr "Cắt các thư đã chọn vào bảng nháp" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:24 msgid "Decrease the text size" msgstr "Giảm kích cỡ chữ" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:26 msgid "Display the next important message" msgstr "Hiển thị thư quan trọng kế tiếp" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:27 msgid "Display the next message" msgstr "Hiển thị thư kế tiếp" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:28 msgid "Display the next thread" msgstr "Hiển thị nhánh đọc kế tiếp" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:29 msgid "Display the next unread message" msgstr "Hiển thị thư chưa đọc kế tiếp" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:30 msgid "Display the previous important message" msgstr "Hiển thị thư quan trọng trước đó" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:31 msgid "Display the previous message" msgstr "Hiển thị thư trước đó" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:32 msgid "Display the previous unread message" msgstr "Hiển thị thư chưa đọc trước đó" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:33 msgid "F_orward As..." msgstr "Chuyển t_iếp dạng..." #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:34 msgid "Filter on Mailing _List..." msgstr "_Lọc theo hộp thư chung..." #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:35 msgid "Filter on Se_nder..." msgstr "Lọc theo Người _gửi..." #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:36 msgid "Filter on _Recipients..." msgstr "Lọc theo Người _nhận..." #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:37 msgid "Filter on _Subject..." msgstr "Lọc theo _Chủ đề..." #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:38 msgid "Filter the selected messages for junk status" msgstr "Lọc các thư đã chọn để quyết định trạng thái thư rác" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:39 msgid "Flag selected messages for follow-up" msgstr "Đặt cờ trên các thư đã chọn để theo dõi tiếp" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:40 msgid "Follow _Up..." msgstr "Th_eo dõi tiếp..." #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:41 msgid "Force images in HTML mail to be loaded" msgstr "Buộc tải ảnh trong thư HTML" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:43 msgid "Forward the selected message in the body of a new message" msgstr "Chuyển tiếp thư đã chọn trong thân thư mới" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:44 msgid "Forward the selected message quoted like a reply" msgstr "Chuyển tiếp thư đã chọn được trích dẫn dạng trả lời" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:45 msgid "Forward the selected message to someone" msgstr "Chuyển tiếp thư đã chọn tới người khác" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:46 msgid "Forward the selected message to someone as an attachment" msgstr "Chuyển tiếp thư đã chọn tới người khác như là đính kèm" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:47 msgid "Increase the text size" msgstr "Tăng kích cỡ chữ" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:49 msgid "Mar_k as" msgstr "_Nhãn là" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:50 msgid "Mark the selected messages as having been read" msgstr "Đánh dấu Đã Đọc các thư đã chọn" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:51 msgid "Mark the selected messages as important" msgstr "Đánh dấu Quan Trọng các thư đã chọn" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:52 msgid "Mark the selected messages as junk" msgstr "Đánh dấu thư rác các thư đã chọn" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:53 msgid "Mark the selected messages as not being junk" msgstr "Đánh dấu Không phải thư rác các thư đã chọn" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:54 msgid "Mark the selected messages as not having been read" msgstr "Đánh dấu Chưa Đọc các thư đã chọn" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:55 msgid "Mark the selected messages as unimportant" msgstr "Đánh dấu Không Quan Trọng các thư đã chọn" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:56 msgid "Mark the selected messages for deletion" msgstr "Đánh dấu các thư đã chọn cần xoá" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:57 msgid "Move selected messages to another folder" msgstr "Di chuyển các thư đã chọn sang thư mục khác" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:59 msgid "Next _Important Message" msgstr "Thư _quan trọng kế" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:60 msgid "Next _Thread" msgstr "_Nhánh kế" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:61 msgid "Next _Unread Message" msgstr "Thư _chưa đọc kế" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:62 msgid "Not Junk" msgstr "Không phải rác" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:63 msgid "Open a window for composing a mail message" msgstr "Mở cửa sổ viết thư" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:64 msgid "Open the selected messages in a new window" msgstr "Mở các thư đã chọn trong cửa sổ mới" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:65 msgid "Open the selected messages in the composer for editing" msgstr "Mở các thư đã chọn trong bộ soạn thảo để hiệu chỉnh" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:66 msgid "P_revious Unread Message" msgstr "Thư chưa đọc t_rước" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:67 msgid "Paste messages from the clipboard" msgstr "Dán các thư từ bảng nháp" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:68 msgid "Pos_t New Message to Folder" msgstr "Gửi thư mới _tới thư mục" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:69 msgid "Post a Repl_y" msgstr "Gửi t_rả lời" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:70 msgid "Post a message to a Public folder" msgstr "Gửi thư tới thư mục Công cộng" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:71 msgid "Post a reply to a message in a Public folder" msgstr "Gửi trả lời thư trong thư mục Công cộng" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:72 msgid "Pr_evious Important Message" msgstr "Thư quan trọng t_rước" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:73 msgid "Preview the message to be printed" msgstr "Xem thử thư cần in" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:77 msgid "Print this message" msgstr "In thư này" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:78 msgid "Re_direct" msgstr "Chuyển _hướng" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:79 msgid "Redirect (bounce) the selected message to someone" msgstr "Chuyển hướng (bounce: nảy lên) thư đã chọn tới người khác" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:84 msgid "Reset the text to its original size" msgstr "Phục hồi kích cỡ chữ gốc" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:85 msgid "Save the selected messages as a text file" msgstr "Lưu các thư dạng tập tin văn bản" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:86 msgid "Search Folder from Mailing _List..." msgstr "Thư mục tìm kiếm trên _Hộp thư chung..." #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:87 msgid "Search Folder from Recipien_ts..." msgstr "_Thư mục tìm kiếm từ Người nhận..." #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:88 msgid "Search Folder from S_ubject..." msgstr "Thư mục tìm kiếm trên _Chủ đề..." #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:89 msgid "Search Folder from Sen_der..." msgstr "Thư mục tìm kiếm trên Người _gửi..." #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:90 msgid "Search for text in the body of the displayed message" msgstr "Tìm đoạn trong thân thư đã hiển thị" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:91 msgid "Select _All Text" msgstr "Chọn t_oàn bộ thân" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:92 msgid "Select all the text in a message" msgstr "Chọn toàn bộ thân trong thư" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:93 msgid "Set up the page settings for your current printer" msgstr "Thiết lập trang cho máy in hiện thời" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:94 msgid "Show a blinking cursor in the body of displayed messages" msgstr "Hiển thị con chạy nháy trong phần thân các thư đã hiển thị" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:95 msgid "Show messages in the normal style" msgstr "Hiển thị thư theo cách bình thường" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:96 msgid "Show messages with all email headers" msgstr "Hiển thị thư với mọi dòng đầu thư" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:97 msgid "Show the raw email source of the message" msgstr "Hiện thư thô, mã nguồn" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:98 msgid "Undelete the selected messages" msgstr "Hủy xoá những thư đã chọn" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:99 msgid "Uni_mportant" msgstr "_Không quan trọng" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:100 msgid "Zoom _Out" msgstr "Thu _nhỏ" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:101 msgid "_Attached" msgstr "Gửi _kèm" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:102 msgid "_Caret Mode" msgstr "_Chế độ con nháy" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:103 msgid "_Clear Flag" msgstr "Xó_a cờ" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:106 msgid "_Delete Message" msgstr "_Xoá thư" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:108 msgid "_Find in Message..." msgstr "_Tìm trong thư" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:109 msgid "_Flag Completed" msgstr "Cờ _hoàn tất" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:111 msgid "_Go To" msgstr "Đ_i tới" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:112 msgid "_Important" msgstr "_Quan trọng" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:113 msgid "_Inline" msgstr "Trực t_iếp" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:114 msgid "_Junk" msgstr "_Thư rác" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:115 msgid "_Load Images" msgstr "Tải ả_nh" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:117 msgid "_Message Source" msgstr "_Mã nguồn thư" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:119 msgid "_Next Message" msgstr "Thư _kế" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:120 msgid "_Normal Size" msgstr "Cỡ chuẩ_n" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:121 msgid "_Not Junk" msgstr "Khô_ng phải rác" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:122 msgid "_Open in New Window" msgstr "Mở tr_ong cửa sổ mới" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:123 msgid "_Previous Message" msgstr "Thư t_rước" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:125 msgid "_Quoted" msgstr "Trích _dẫn" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:128 msgid "_Save Message..." msgstr "_Lưu thư..." #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:129 msgid "_Undelete Message" msgstr "_Hủy xoá thư" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:130 msgid "_Unread" msgstr "_Chưa đọc" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:131 msgid "_Zoom" msgstr "Thu _phóng" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:132 msgid "_Zoom In" msgstr "_Phóng to" #: ../ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:2 #: ../ui/evolution.xml.h:4 msgid "Close this window" msgstr "Đóng cửa sổ này" #: ../ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:3 #: ../ui/evolution.xml.h:17 msgid "Main toolbar" msgstr "Thanh công cụ chính" #: ../ui/evolution-memos.xml.h:3 msgid "Copy selected memo" msgstr "Chép ghi nhớ đã chọn" #: ../ui/evolution-memos.xml.h:5 msgid "Cut selected memo" msgstr "Cắt ghi nhớ đã chọn" #: ../ui/evolution-memos.xml.h:7 msgid "Delete selected memos" msgstr "Xoá các ghi nhớ đã chọn" #: ../ui/evolution-memos.xml.h:9 msgid "Paste memo from the clipboard" msgstr "Dán ghi nhớ từ bảng nháp" #: ../ui/evolution-memos.xml.h:10 msgid "Previews the list of memos to be printed" msgstr "Xem thử danh sách các ghi nhớ cần in" #: ../ui/evolution-memos.xml.h:13 msgid "Print the list of memos" msgstr "In danh sách các ghi nhớ" #: ../ui/evolution-memos.xml.h:14 msgid "View the selected memo" msgstr "Xem ghi nhớ đã chọn" #: ../ui/evolution-memos.xml.h:18 msgid "_Open Memo" msgstr "_Mở ghi nhớ" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:2 msgid "Attach a file" msgstr "Đính kèm tập tin" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:4 #: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:13 #. #. #. msgid "Close the current file" msgstr "Đóng tập tin hiện thời" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:5 msgid "Delete all but signature" msgstr "Xoá toàn thư trừ chữ ký" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:6 msgid "Encrypt this message with PGP" msgstr "Mật mã hoá thư này bằng PGP" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:7 msgid "Encrypt this message with your S/MIME Encryption Certificate" msgstr "Mật mã hoá thư này bằng Chứng nhận Mật mã hoá S/MIME của bạn" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:8 #: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:14 msgid "For_mat" msgstr "Định _dạng" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:9 msgid "Get delivery notification when your message is read" msgstr "Chọn để nhận thông báo khi người nhận đã đọc thư bạn" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:10 msgid "HT_ML" msgstr "HT_ML" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:12 msgid "Insert Send options" msgstr "Chèn tùy chọn gửi" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:14 msgid "Open a file" msgstr "Mở tập tin" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:15 msgid "PGP Encrypt" msgstr "Mật mã PGP" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:16 msgid "PGP Sign" msgstr "Chữ ký PGP" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:17 msgid "PGP _Encrypt" msgstr "_Mật mã PGP" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:18 msgid "PGP _Sign" msgstr "_Ký PGP" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:19 msgid "R_equest Read Receipt" msgstr "_Yêu cầu thông báo đã đọc" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:20 msgid "S/MIME En_crypt" msgstr "Mật mã _S/MIME" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:21 msgid "S/MIME Encrypt" msgstr "Mật mã S/MIME" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:22 msgid "S/MIME Sig_n" msgstr "Ký S/MIM_E" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:23 msgid "S/MIME Sign" msgstr "Chữ ký S/MIME" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:24 msgid "S_end" msgstr "_Gửi" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:26 msgid "Save As" msgstr "Lưu dạng" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:27 msgid "Save Draft" msgstr "Lưu nháp" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:28 msgid "Save _As..." msgstr "Lư_u dạng..." #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:29 msgid "Save _Draft" msgstr "Lưu _nháp" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:30 msgid "Save as draft" msgstr "Lưu dạng nháp" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:31 msgid "Save in folder..." msgstr "Lưu vào thư mục..." #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:32 msgid "Save the current file" msgstr "Lưu tập tin hiện thời" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:33 msgid "Save the current file with a different name" msgstr "Lưu tập tin hiện thời với tên khác" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:34 msgid "Save the message in a specified folder" msgstr "Lưu thư vào thư mục xác định" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:35 msgid "Send" msgstr "Gửi" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:36 #: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:23 msgid "Send the mail in HTML format" msgstr "Gửi thư dạng HTML" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:37 msgid "Send this message" msgstr "Gửi thư này" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:38 msgid "Set the message priority to high" msgstr "Đặt ưu tiên thư là cao" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:39 msgid "Sign this message with your PGP key" msgstr "Ký tên vào thư này bằng khoá PGP của bạn" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:40 msgid "Sign this message with your S/MIME Signature Certificate" msgstr "Ký tên vào thư này bằng Chứng nhận Chữ ký S/MIME của bạn" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:41 msgid "Toggles whether the BCC field is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị trường Bí mật Chép Cho (BCC)" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:42 msgid "Toggles whether the CC field is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị trường Chép Cho (CC)" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:43 msgid "Toggles whether the From chooser is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị bộ chọn From (Từ)" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:44 msgid "Toggles whether the Post-To field is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị trường Post-To (Gửi cho nhóm tin tức)" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:45 msgid "Toggles whether the Reply-To field is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị trường Reply-To (Trả lời)" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:46 msgid "Toggles whether the To field is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị trường To (Cho)" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:48 msgid "_Bcc Field" msgstr "Trường _BCC" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:49 msgid "_Cc Field" msgstr "Trường _CC" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:51 msgid "_Delete all" msgstr "_Xoá hết" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:54 msgid "_From Field" msgstr "Trường _From (Từ)" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:55 msgid "_Open..." msgstr "_Mở..." #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:56 msgid "_Post-To Field" msgstr "Trường _Post-To (Gửi cho nhóm)" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:57 msgid "_Prioritize Message" msgstr "Ư_u tiên hoá thư" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:58 msgid "_Reply-To Field" msgstr "Trường _Reply-To (Trả lời)" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:60 msgid "_Security" msgstr "_Bảo mật" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:61 #: ../ui/evolution-task-editor.xml.h:23 msgid "_Send Options" msgstr "Tùy chọn _Gửi" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:62 msgid "_To Field" msgstr "Trường To (Cho)" #: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:1 msgid "C_lose" msgstr "Đón_g" #: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:15 msgid "H_TML" msgstr "H_TML" #: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:17 msgid "Save and Close" msgstr "Lưu và Đóng" #: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:21 #. #. #. msgid "Save and _Close" msgstr "Lưu và Đón_g" #: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:22 msgid "Save the current file and close the window" msgstr "Lưu tập tin hiện thời và đóng cửa sổ" #: ../ui/evolution-subscribe.xml.h:1 msgid "Add folder to your list of subscribed folders" msgstr "Thêm thư mục vào danh sách những thư mục đăng ký" #: ../ui/evolution-subscribe.xml.h:3 msgid "Refresh List" msgstr "Cập nhật danh sách" #: ../ui/evolution-subscribe.xml.h:4 msgid "Refresh List of Folders" msgstr "Cập nhật danh sách các thư mục" #: ../ui/evolution-subscribe.xml.h:5 msgid "Remove folder from your list of subscribed folders" msgstr "Gỡ bỏ thư mục khỏi danh sách các thư mục đã đăng ký" #: ../ui/evolution-subscribe.xml.h:7 msgid "Subscribe" msgstr "Đăng ký" #: ../ui/evolution-subscribe.xml.h:8 msgid "Unsubscribe" msgstr "Bỏ đăng ký" #: ../ui/evolution-subscribe.xml.h:12 msgid "_Invert Selection" msgstr "Đảo _vùng chọn" #: ../ui/evolution-task-editor.xml.h:4 msgid "Click change / view the status details of the task" msgstr "Nhấn để thay đổi/xem chi tiết trạng thái của tác vụ" #: ../ui/evolution-task-editor.xml.h:9 msgid "Status Details" msgstr "Chi tiết trạng thái" #: ../ui/evolution-task-editor.xml.h:10 msgid "Time Zone" msgstr "Múi giờ" #: ../ui/evolution-task-editor.xml.h:24 msgid "_Status Details" msgstr "Chi tiết t_rạng thái" #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:3 msgid "Copy selected tasks" msgstr "Chép các tác vụ đã chọn" #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:5 msgid "Cut selected tasks" msgstr "Cắt các tác vụ đã chọn" #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:7 msgid "Delete completed tasks" msgstr "Xoá các tác vụ hoàn tất" #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:8 msgid "Delete selected tasks" msgstr "Xoá các tác vụ đã chọn" #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:9 msgid "Mar_k as Complete" msgstr "Nhãn _hoàn tất" #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:10 msgid "Mark selected tasks as complete" msgstr "Đánh dấu các tác vụ đã chọn là hoàn tất" #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:12 msgid "Paste tasks from the clipboard" msgstr "Dán các tác vụ từ bảng nháp" #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:13 msgid "Previews the list of tasks to be printed" msgstr "Xem thử danh sách các tác vụ cần in" #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:16 msgid "Print the list of tasks" msgstr "In danh sách các tác vụ" #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:18 msgid "Show task preview window" msgstr "Hiện ô xem thử tác vụ" #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:19 msgid "Task _Preview" msgstr "_Xem thử tác vụ" #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:20 msgid "View the selected task" msgstr "Xem tác vụ đã chọn" #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:27 msgid "_Open Task" msgstr "_Mở tác vụ" #: ../ui/evolution.xml.h:1 msgid "About Evolution..." msgstr "Giới thiệu về Evolution..." #: ../ui/evolution.xml.h:2 msgid "Change Evolution's settings" msgstr "Đổi thiết lập Evolution" #: ../ui/evolution.xml.h:3 msgid "Change the visibility of the toolbar" msgstr "Hiện/Ẩn thanh công cụ" #: ../ui/evolution.xml.h:5 msgid "Create a new window displaying this folder" msgstr "Tạo cửa sổ mới hiển thị thư mục này" #: ../ui/evolution.xml.h:6 msgid "Display window buttons using the desktop toolbar setting" msgstr "Hiển thị mọi cái nút cửa sổ dùng thiết lập thanh công cụ của màn hình nền" #: ../ui/evolution.xml.h:7 msgid "Display window buttons with icons and text" msgstr "Hiển thị mọi cái nút cửa sổ dùng ảnh và chữ đều" #: ../ui/evolution.xml.h:8 msgid "Display window buttons with icons only" msgstr "Hiển thị mọi cái nút cửa sổ dùng chỉ ảnh thôi" #: ../ui/evolution.xml.h:9 msgid "Display window buttons with text only" msgstr "Hiển thị mọi cái nút cửa sổ dùng chỉ chữ thôi" #: ../ui/evolution.xml.h:10 msgid "Exit the program" msgstr "Thoát khỏi chương trình" #: ../ui/evolution.xml.h:11 msgid "Forget remembered passwords so you will be prompted for them again" msgstr "Quên đi các mật khẩu đã nhớ, như vậy bạn sẽ lại được nhắc gõ mật khẩu" #: ../ui/evolution.xml.h:12 msgid "Hide window buttons" msgstr "Ẩn mọi nút cửa sổ" #: ../ui/evolution.xml.h:13 msgid "I_mport..." msgstr "_Nhập..." #: ../ui/evolution.xml.h:14 msgid "Icons _and text" msgstr "Biểu tượng _và nhãn" #: ../ui/evolution.xml.h:15 msgid "Import data from other programs" msgstr "Nhập dữ liệu từ chương trình khác" #: ../ui/evolution.xml.h:16 msgid "Lay_out" msgstr "_Bố trí" #: ../ui/evolution.xml.h:18 msgid "New _Window" msgstr "Cửa sổ _mới" #: ../ui/evolution.xml.h:19 msgid "Prefere_nces" msgstr "Tù_y thích..." #: ../ui/evolution.xml.h:20 msgid "Send / Receive" msgstr "Gửi / Nhận" #: ../ui/evolution.xml.h:21 msgid "Send / _Receive" msgstr "Gửi / _Nhận" #: ../ui/evolution.xml.h:22 msgid "Send queued items and retrieve new items" msgstr "Gửi các mục đang đợi gửi và nhận các mục mới" #: ../ui/evolution.xml.h:23 msgid "Set up Pilot configuration" msgstr "Thiết lập cấu hình Pilot" #: ../ui/evolution.xml.h:24 msgid "Show Side _Bar" msgstr "Hiện khung _lề" #: ../ui/evolution.xml.h:25 msgid "Show _Status Bar" msgstr "Hiện thanh t_rạng thái" #: ../ui/evolution.xml.h:26 msgid "Show _Toolbar" msgstr "Hiện _thanh công cụ" #: ../ui/evolution.xml.h:27 msgid "Show information about Evolution" msgstr "Hiện thông tin về Evolution" #: ../ui/evolution.xml.h:28 msgid "Submit Bug Report" msgstr "Gửi Báo cáo Lỗi" #: ../ui/evolution.xml.h:33 #. #. #. msgid "Submit _Bug Report" msgstr "Gửi _Báo cáo lỗi" #: ../ui/evolution.xml.h:34 msgid "Submit a bug report using Bug Buddy" msgstr "Báo cáo lỗi bằng Bug Buddy" #: ../ui/evolution.xml.h:35 msgid "Toggle whether we are working offline." msgstr "Bật tắt hoạt động ngoại tuyến" #: ../ui/evolution.xml.h:36 msgid "Tool_bar style" msgstr "_Kiểu dáng thanh công cụ" #: ../ui/evolution.xml.h:37 msgid "View/Hide the Side Bar" msgstr "Hiện/Ẩn khung lề" #: ../ui/evolution.xml.h:38 msgid "View/Hide the Status Bar" msgstr "Xem/Ẩn thanh trạng thái" #: ../ui/evolution.xml.h:39 msgid "_About" msgstr "_Giới thiệu" #: ../ui/evolution.xml.h:40 msgid "_Close Window" msgstr "Đóng _cửa sổ" #: ../ui/evolution.xml.h:43 msgid "_Forget Passwords" msgstr "_Quên các mật khẩu" #: ../ui/evolution.xml.h:45 msgid "_Hide buttons" msgstr "Ẩ_n nút" #: ../ui/evolution.xml.h:46 msgid "_Icons only" msgstr "Chỉ b_iểu tượng" #: ../ui/evolution.xml.h:48 msgid "_Quick Reference" msgstr "Tham khảo _nhanh" #: ../ui/evolution.xml.h:49 msgid "_Quit" msgstr "T_hoát" #: ../ui/evolution.xml.h:50 msgid "_Switcher Appearance" msgstr "Hình thức bộ _chuyển đổi" #: ../ui/evolution.xml.h:51 msgid "_Synchronization Options..." msgstr "Tùy chọn đồng _bộ..." #: ../ui/evolution.xml.h:52 msgid "_Text only" msgstr "Chỉ _nhãn" #: ../ui/evolution.xml.h:54 msgid "_Window" msgstr "_Cửa sổ" #: ../views/addressbook/galview.xml.h:1 msgid "By _Company" msgstr "Theo _Công ty" #: ../views/addressbook/galview.xml.h:2 msgid "_Address Cards" msgstr "Thẻ đị_a chỉ" #: ../views/addressbook/galview.xml.h:3 msgid "_Phone List" msgstr "Danh sách điện th_oại" #: ../views/calendar/galview.xml.h:1 msgid "W_eek View" msgstr "X_em tuần" #: ../views/calendar/galview.xml.h:2 msgid "_Day View" msgstr "Xem n_gày" #: ../views/calendar/galview.xml.h:3 msgid "_List View" msgstr "Xem _danh sách" #: ../views/calendar/galview.xml.h:4 msgid "_Month View" msgstr "Xem t_háng" #: ../views/calendar/galview.xml.h:5 msgid "_Work Week View" msgstr "Xem _tuần làm việc" #: ../views/mail/galview.xml.h:1 msgid "As Sent Folder for Wi_de View" msgstr "The_o thư mục đã gửi cho ô xem rộng" #: ../views/mail/galview.xml.h:2 msgid "As _Sent Folder" msgstr "Th_eo thư mục đã gửi" #: ../views/mail/galview.xml.h:3 msgid "By S_tatus" msgstr "Theo _trạng thái" #: ../views/mail/galview.xml.h:4 msgid "By Se_nder" msgstr "Theo _người gửi" #: ../views/mail/galview.xml.h:5 msgid "By Su_bject" msgstr "Theo _chủ đề" #: ../views/mail/galview.xml.h:6 msgid "By _Follow Up Flag" msgstr "Theo cờ the_o dõi tiếp" #: ../views/mail/galview.xml.h:7 msgid "For _Wide View" msgstr "Cho ô xem _rộng" #: ../views/mail/galview.xml.h:8 msgid "_Messages" msgstr "_Thư" #: ../views/memos/galview.xml.h:1 msgid "_Memos" msgstr "Ghi _nhớ" #: ../views/tasks/galview.xml.h:1 msgid "With _Due Date" msgstr "Với ngày đến _hạn" #: ../views/tasks/galview.xml.h:2 msgid "With _Status" msgstr "Với t_rạng thái" #: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:213 #: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:406 #: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:408 #: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:410 #: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:761 #. Put the ""UTC" entry at the top of the combo's list. msgid "UTC" msgstr "Giờ thế giới" #: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:1 msgid "Time Zones" msgstr "Múi giờ" #: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:2 msgid "_Selection" msgstr "Vùng _chọn" #: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:4 msgid "Select a Time Zone" msgstr "Chọn múi giờ" #: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:5 msgid "TimeZone Combobox" msgstr "Hộp tổ hợp múi giờ" #: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:6 msgid "" "Use the left mouse button to zoom in on an area of the map and select a time " "zone.\n" "Use the right mouse button to zoom out." msgstr "Hãy dùng nút chuột trái để phóng to vùng trên bản đồ và chọn múi giờ.\n" "Dùng nút chuột phải để thu nhỏ." #: ../widgets/menus/gal-define-views-dialog.c:84 #: ../widgets/menus/gal-define-views-model.c:188 msgid "Collection" msgstr "Tập hợp" #: ../widgets/menus/gal-define-views-dialog.c:366 #: ../widgets/menus/gal-define-views.glade.h:4 #, no-c-format msgid "Define Views for %s" msgstr "Định nghĩa ô xem cho %s" #: ../widgets/menus/gal-define-views-dialog.c:374 #: ../widgets/menus/gal-define-views-dialog.c:376 msgid "Define Views" msgstr "Định nghĩa ô xem" #: ../widgets/menus/gal-define-views.glade.h:2 #, no-c-format msgid "Define Views for \"%s\"" msgstr "Định nghĩa ô xem cho « %s »" #: ../widgets/menus/gal-view-factory-etable.c:39 #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1912 #: ../widgets/table/e-table-scrolled.c:222 #: ../widgets/table/e-table-scrolled.c:223 msgid "Table" msgstr "Bảng" #: ../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.c:182 msgid "Instance" msgstr "Lần" #: ../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.c:232 msgid "Save Current View" msgstr "Lưu ô xem hiện thời" #: ../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.glade.h:1 msgid "_Create new view" msgstr "Tạ_o ô xem mới" #: ../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.glade.h:3 msgid "_Replace existing view" msgstr "Tha_y thế ô xem hiện có" #: ../widgets/menus/gal-view-instance.c:587 #: ../widgets/menus/gal-view-menus.c:354 #. bonobo displays this string so it must be in locale msgid "Custom View" msgstr "Ô xem tự chọn" #: ../widgets/menus/gal-view-instance.c:588 msgid "Save Custom View" msgstr "Lưu ô xem tự chọn" #: ../widgets/menus/gal-view-instance.c:592 #: ../widgets/menus/gal-view-menus.c:378 msgid "Define Views..." msgstr "Xác định ô xem..." #: ../widgets/menus/gal-view-menus.c:291 msgid "C_urrent View" msgstr "Ô _xem hiện thời" #: ../widgets/menus/gal-view-menus.c:315 #, c-format msgid "Select View: %s" msgstr "Chọn ô xem: %s" #: ../widgets/menus/gal-view-menus.c:359 msgid "Current view is a customized view" msgstr "Ô xem hiện thời là ô xem đã tùy chỉnh" #: ../widgets/menus/gal-view-menus.c:364 msgid "Save Custom View..." msgstr "Lưu ô xem tự chọn..." #: ../widgets/menus/gal-view-menus.c:369 msgid "Save current custom view" msgstr "Lưu ô xem riêng hiện thời" #: ../widgets/menus/gal-view-menus.c:383 msgid "Create or edit views" msgstr "Tạo hay sửa ô xem" #: ../widgets/menus/gal-view-new-dialog.c:80 msgid "Factory" msgstr "Bộ tạo" #: ../widgets/menus/gal-view-new-dialog.c:115 msgid "Define New View" msgstr "Xác định ô xem mới" #: ../widgets/menus/gal-view-new-dialog.glade.h:1 msgid "Name of new view:" msgstr "Tên ô xem mới:" #: ../widgets/menus/gal-view-new-dialog.glade.h:2 msgid "Type of View" msgstr "Kiểu ô xem" #: ../widgets/menus/gal-view-new-dialog.glade.h:3 msgid "Type of view:" msgstr "Kiểu ô xem:" #: ../widgets/misc/e-attachment-bar.c:1019 msgid "Attachment Bar" msgstr "Thanh đính kèm" #: ../widgets/misc/e-attachment.c:241 #: ../widgets/misc/e-attachment.c:256 #: ../widgets/misc/e-attachment.c:439 #: ../widgets/misc/e-attachment.c:456 #, c-format msgid "Cannot attach file %s: %s" msgstr "Không thể đính kèm tập tin « %s »: %s" #: ../widgets/misc/e-attachment.c:249 #: ../widgets/misc/e-attachment.c:448 #, c-format msgid "Cannot attach file %s: not a regular file" msgstr "Không thể đính kèm tập tin « %s »: không phải tập tin bình thường." #: ../widgets/misc/e-attachment.glade.h:1 msgid "Attachment Properties" msgstr "Thuộc tính đính kèm" #: ../widgets/misc/e-attachment.glade.h:3 msgid "File name:" msgstr "Tên tập tin:" #: ../widgets/misc/e-attachment.glade.h:4 msgid "MIME type:" msgstr "Kiểu MIME:" #: ../widgets/misc/e-attachment.glade.h:5 msgid "Suggest automatic display of attachment" msgstr "Đề nghị tự động hiển thị đính kèm" #: ../widgets/misc/e-calendar-item.c:416 #. Translators: These are the first characters of each day of the #. week, 'M' for 'Monday', 'T' for Tuesday etc. msgid "MTWTFSS" msgstr "234567C" #: ../widgets/misc/e-calendar-item.c:1088 #: ../widgets/misc/e-calendar-item.c:1742 #. This is a strftime() format. %B = Month name, %Y = Year. msgid "%B %Y" msgstr "%B %Y" #: ../widgets/misc/e-calendar.c:226 msgid "Month Calendar" msgstr "Lịch tháng" #: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:457 #: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:458 #: ../widgets/text/e-entry.c:1235 #: ../widgets/text/e-entry.c:1236 #: ../widgets/text/e-text.c:3565 #: ../widgets/text/e-text.c:3566 msgid "Fill color" msgstr "Màu tô đầy" #: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:464 #: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:465 #: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:471 #: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:472 #: ../widgets/text/e-entry.c:1242 #: ../widgets/text/e-entry.c:1243 #: ../widgets/text/e-entry.c:1249 #: ../widgets/text/e-entry.c:1250 #: ../widgets/text/e-text.c:3572 #: ../widgets/text/e-text.c:3573 #: ../widgets/text/e-text.c:3580 #: ../widgets/text/e-text.c:3581 msgid "GDK fill color" msgstr "Màu tô đầy GDK" #: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:478 #: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:479 #: ../widgets/text/e-entry.c:1256 #: ../widgets/text/e-entry.c:1257 #: ../widgets/text/e-text.c:3587 #: ../widgets/text/e-text.c:3588 msgid "Fill stipple" msgstr "Chấm lên tô đầy" #: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:485 #: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:486 msgid "X1" msgstr "X1" #: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:492 #: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:493 msgid "X2" msgstr "X2" #: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:499 #: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:500 msgid "Y1" msgstr "Y1" #: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:506 #: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:507 msgid "Y2" msgstr "Y2" #: ../widgets/misc/e-canvas-vbox.c:102 #: ../widgets/misc/e-reflow.c:1429 #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:974 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:636 #: ../widgets/table/e-table-item.c:3017 msgid "Minimum width" msgstr "Rộng tối thiểu" #: ../widgets/misc/e-canvas-vbox.c:103 #: ../widgets/misc/e-reflow.c:1430 #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:975 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:637 #: ../widgets/table/e-table-item.c:3018 msgid "Minimum Width" msgstr "Rộng tối thiểu" #: ../widgets/misc/e-canvas-vbox.c:114 #: ../widgets/misc/e-canvas-vbox.c:115 #: ../widgets/misc/e-expander.c:206 msgid "Spacing" msgstr "Khoảng cách" #: ../widgets/misc/e-cell-date-edit.c:231 msgid "Now" msgstr "Bây giờ" #: ../widgets/misc/e-cell-date-edit.c:795 #, c-format msgid "The time must be in the format: %s" msgstr "Thời gian phải có định dạng: %s" #: ../widgets/misc/e-cell-percent.c:79 msgid "The percent value must be between 0 and 100, inclusive" msgstr "Giá trị phần trăm phải nằm giữa 0 và 100, kể cả hai số đó" #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:65 msgid "Arabic" msgstr "A Rập" #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:66 msgid "Baltic" msgstr "Ban-tích" #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:67 msgid "Central European" msgstr "Trung Âu" #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:68 msgid "Chinese" msgstr "Trung Quốc" #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:69 msgid "Cyrillic" msgstr "Ki-rin" #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:70 msgid "Greek" msgstr "Hy-lạp" #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:71 msgid "Hebrew" msgstr "Do Thái" #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:72 msgid "Japanese" msgstr "Nhật Bản" #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:73 msgid "Korean" msgstr "Hàn Quốc" #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:74 msgid "Thai" msgstr "Thái" #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:75 msgid "Turkish" msgstr "Thổ-nhĩ-kỳ" #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:76 msgid "Unicode" msgstr "Unicode" #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:77 msgid "Western European" msgstr "Tây Âu" #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:78 msgid "Western European, New" msgstr "Tây Âu, Mới" #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:97 #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:98 #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:99 msgid "Traditional" msgstr "Truyền thống" #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:100 #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:101 #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:102 #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:103 msgid "Simplified" msgstr "Đơn giản" #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:106 msgid "Ukrainian" msgstr "U-cợ-rainh" #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:109 msgid "Visual" msgstr "Trực quan" #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:178 #, c-format msgid "Unknown character set: %s" msgstr "Bộ ký tự lạ: %s" #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:223 msgid "Character Encoding" msgstr "Bộ ký tự" #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:238 msgid "Enter the character set to use" msgstr "Hãy gõ bộ ký tự cần dùng" #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:345 msgid "Other..." msgstr "Khác..." #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:486 msgid "Ch_aracter Encoding" msgstr "Bộ _ký tự" #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:321 msgid "Date and Time" msgstr "Ngày và Giờ" #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:340 msgid "Text entry to input date" msgstr "Trường nhập ngày" #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:362 msgid "Click this button to show a calendar" msgstr "Nhắp vào cái nút này để hiển thị một lịch" #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:384 msgid "Combo box to select time" msgstr "Hộp tổ hợp để chọn giờ" #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:385 msgid "Time" msgstr "Giờ" #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:459 msgid "No_w" msgstr "Bâ_y giờ" #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:465 msgid "_Today" msgstr "Hô_m nay" #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:1631 msgid "Invalid Date Value" msgstr "Giá trị ngày tháng không hợp lệ" #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:1657 msgid "Invalid Time Value" msgstr "Giá trị giờ không hợp lệ" #: ../widgets/misc/e-expander.c:182 msgid "Expanded" msgstr "Đã bung" #: ../widgets/misc/e-expander.c:183 msgid "Whether or not the expander is expanded" msgstr "Có bung mũi tên bung hay không" #: ../widgets/misc/e-expander.c:191 msgid "Text of the expander's label" msgstr "Chữ trong nhãn mũi tên bung" #: ../widgets/misc/e-expander.c:198 msgid "Use underline" msgstr "Dùng gạch chân" #: ../widgets/misc/e-expander.c:199 msgid "" "If set, an underline in the text indicates the next character should be used " "for the mnemonic accelerator key" msgstr "Nếu lập thì gạch chân ngú ý ký tự sau nó là phím tắt." #: ../widgets/misc/e-expander.c:207 msgid "Space to put between the label and the child" msgstr "Dấu cách giữa nhãn và con" #: ../widgets/misc/e-expander.c:216 msgid "Label widget" msgstr "Ô điều khiển nhãn" #: ../widgets/misc/e-expander.c:217 msgid "A widget to display in place of the usual expander label" msgstr "Một ô điều khiển cần hiển thị trong chỗ nhãn mũi tên bung thường" #: ../widgets/misc/e-expander.c:223 #: ../widgets/table/e-tree.c:3351 msgid "Expander Size" msgstr "Cỡ mũi tên bung" #: ../widgets/misc/e-expander.c:224 #: ../widgets/table/e-tree.c:3352 msgid "Size of the expander arrow" msgstr "Cỡ mũi tên bung" #: ../widgets/misc/e-expander.c:232 msgid "Indicator Spacing" msgstr "Dấu cách chỉ báo" #: ../widgets/misc/e-expander.c:233 msgid "Spacing around expander arrow" msgstr "Dấu cách ở quanh mũi tên bung" #: ../widgets/misc/e-filter-bar.c:129 #: ../widgets/misc/e-filter-bar.c:182 #: ../widgets/misc/e-filter-bar.c:310 #: ../widgets/misc/e-filter-bar.c:747 #. FIXME: get the toplevel window... msgid "Advanced Search" msgstr "Tìm kiếm cấp cao" #: ../widgets/misc/e-filter-bar.c:233 #. FIXME: get the toplevel window... msgid "Save Search" msgstr "Lưu việc tìm kiếm" #: ../widgets/misc/e-filter-bar.c:270 msgid "_Searches" msgstr "Việc tìm _kiếm" #: ../widgets/misc/e-filter-bar.c:272 msgid "Searches" msgstr "Việc tìm kiếm" #: ../widgets/misc/e-filter-bar.h:100 #: ../widgets/misc/e-filter-bar.h:111 msgid "_Save Search..." msgstr "_Lưu việc tìm kiếm..." #: ../widgets/misc/e-filter-bar.h:101 #: ../widgets/misc/e-filter-bar.h:112 msgid "_Edit Saved Searches..." msgstr "_Sửa việc tìm kiếm đã lưu..." #: ../widgets/misc/e-filter-bar.h:102 #: ../widgets/misc/e-filter-bar.h:113 msgid "_Advanced Search..." msgstr "Tìm kiếm cấp c_ao..." #: ../widgets/misc/e-filter-bar.h:103 msgid "All Accounts" msgstr "Mọi tài khoản" #: ../widgets/misc/e-filter-bar.h:104 msgid "Current Account" msgstr "Tài khoản hiện thời" #: ../widgets/misc/e-filter-bar.h:105 msgid "Current Folder" msgstr "Thư mục hiện thời" #: ../widgets/misc/e-filter-bar.h:106 msgid "Current Message" msgstr "Thư hiện thời" #: ../widgets/misc/e-image-chooser.c:172 msgid "Choose Image" msgstr "Chọn ảnh" #: ../widgets/misc/e-map.c:627 msgid "World Map" msgstr "Bản đồ Thế giới" #: ../widgets/misc/e-map.c:629 msgid "" "Mouse-based interactive map widget for selecting timezone. Keyboard users " "should select the timezone from the below combo box instead." msgstr "Ô điều khiển bản đồ tương tác dựa vào con chuột để chọn múi giờ. Người thích " "dùng bàn phím thì nên chọn múi giờ trong hộp tổ hợp bên dưới thay vào đó." #: ../widgets/misc/e-pilot-settings.c:103 msgid "Sync with:" msgstr "Đồng bộ với:" #: ../widgets/misc/e-pilot-settings.c:111 msgid "Sync Private Records:" msgstr "Đồng bộ mục ghi riêng:" #: ../widgets/misc/e-pilot-settings.c:120 msgid "Sync Categories:" msgstr "Đồng bộ các loại:" #: ../widgets/misc/e-reflow.c:1451 #: ../widgets/misc/e-reflow.c:1452 msgid "Empty message" msgstr "Thư rỗng" #: ../widgets/misc/e-reflow.c:1458 #: ../widgets/misc/e-reflow.c:1459 msgid "Reflow model" msgstr "Mẫu thông lượng lại" #: ../widgets/misc/e-reflow.c:1465 #: ../widgets/misc/e-reflow.c:1466 msgid "Column width" msgstr "Rộng cột" #: ../widgets/misc/e-search-bar.c:596 msgid "_Search" msgstr "Tìm _kiếm" #: ../widgets/misc/e-search-bar.c:602 msgid "_Find Now" msgstr "Tìm n_gay" #: ../widgets/misc/e-search-bar.c:603 msgid "_Clear" msgstr "_Xoá" #: ../widgets/misc/e-search-bar.c:858 msgid "Item ID" msgstr "ID mục" #: ../widgets/misc/e-search-bar.c:865 #: ../widgets/text/e-entry.c:1221 #: ../widgets/text/e-entry.c:1222 #: ../widgets/text/e-text.c:3487 #: ../widgets/text/e-text.c:3488 msgid "Text" msgstr "Chữ" #: ../widgets/misc/e-search-bar.c:999 #. To Translators: The "Show: " label is followed by the Quick Search Dropdown Menu where you can choose #. to display "All Messages", "Unread Messages", "Message with 'Important' Label" and so on... msgid "Sho_w: " msgstr "_Hiện: " #: ../widgets/misc/e-search-bar.c:1016 #. To Translators: The "Show: " label is followed by the Quick Search Text input field where one enters #. the term to search for msgid "Sear_ch: " msgstr "Tìm _kiếm: " #: ../widgets/misc/e-search-bar.c:1028 #. To Translators: The " in " label is part of the Quick Search Bar, example: #. Search: | | in | Current Folder/All Accounts/Current Account msgid " i_n " msgstr " tro_ng " #: ../widgets/misc/e-selection-model-array.c:547 #: ../widgets/table/e-tree-selection-model.c:811 msgid "Cursor Row" msgstr "Hàng con trỏ" #: ../widgets/misc/e-selection-model-array.c:554 #: ../widgets/table/e-tree-selection-model.c:818 msgid "Cursor Column" msgstr "Cột con trỏ" #: ../widgets/misc/e-selection-model.c:214 msgid "Sorter" msgstr "Bộ sắp xếp" #: ../widgets/misc/e-selection-model.c:221 msgid "Selection Mode" msgstr "Chế độ lựa chọn" #: ../widgets/misc/e-selection-model.c:229 msgid "Cursor Mode" msgstr "Chế độ con trỏ" #: ../widgets/misc/e-send-options.c:522 msgid "When de_leted:" msgstr "Khi đã _xoá :" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:1 msgid "Delivery Options" msgstr "Tùy chọn Phát" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:2 msgid "Replies" msgstr "Trả lời" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:3 msgid "Return Notification" msgstr "Trở về Thông báo" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:4 msgid "Status Tracking" msgstr "Theo dõi Trạng thái" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:5 msgid "A_uto-delete sent item" msgstr "Tự động _xoá mục đã gửi" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:6 msgid "Classification" msgstr "Phân loại" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:7 msgid "Creat_e a sent item to track information" msgstr "Tạo mục đã gửi để th_eo dõi thông tin" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:8 msgid "Deli_vered and opened" msgstr "Đã phát _và mở" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:9 msgid "Gene_ral Options" msgstr "Tùy chọn ch_ung" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:10 msgid "" "None\n" "Mail Receipt" msgstr "Không có\n" "Thông báo đã đọc" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:12 msgid "" "Normal\n" "Proprietary\n" "Confidential\n" "Secret\n" "Top Secret\n" "For Your Eyes Only" msgstr "Chuẩn\n" "Sở hữu\n" "Mật\n" "Rất mật\n" "Tối mật\n" "Chỉ cho bạn xem" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:18 msgid "R_eply requested" msgstr "Yêu cầu t_rả lời" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:20 msgid "Sta_tus Tracking" msgstr "Theo dõi _trạng thái" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:21 msgid "" "Undefined\n" "High\n" "Standard\n" "Low" msgstr "Chưa định nghĩa\n" "Cao\n" "Chuẩn\n" "Thấp" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:25 msgid "When acce_pted:" msgstr "Khi đã chấ_p nhận" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:26 msgid "When co_mpleted:" msgstr "Khi _hoàn tất:" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:27 msgid "When decli_ned:" msgstr "Khi _bị từ chối:" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:28 msgid "Wi_thin" msgstr "Ở tr_ong" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:29 msgid "_After:" msgstr "_Sau :" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:30 msgid "_All information" msgstr "_Mọi thông tin" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:31 msgid "_Delay message delivery" msgstr "Phát t_rễ thư" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:32 msgid "_Delivered" msgstr "Đã _gửi" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:34 msgid "_Set expiration date" msgstr "_Lập ngày hết hạn" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:35 msgid "_Until:" msgstr "Đến _khi:" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:36 msgid "_When convenient" msgstr "Khi _tiện" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:37 msgid "_When opened:" msgstr "Khi đã _mở :" # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch #: ../widgets/misc/e-task-widget.c:213 #, c-format #. For Translator only: %s is status message that is displayed (eg "moving items", "updating objects") msgid "%s (...)" msgstr "%s (...)" #: ../widgets/misc/e-task-widget.c:219 #, c-format #. For Translator only: %s is status message that is displayed (eg "moving items", "updating objects"); #. %d is a number between 0 and 100, describing the percentage of operation complete msgid "%s (%d%% complete)" msgstr "%s (%d%% hoàn tất)" #: ../widgets/misc/e-url-entry.c:107 msgid "Click here to go to URL" msgstr "Nhấn đây để đi tới địa chỉ mạng" #: ../widgets/misc/gal-categories.glade.h:1 msgid "Edit Master Category List..." msgstr "Sửa đổi danh sách loại chính..." #: ../widgets/misc/gal-categories.glade.h:2 msgid "Item(s) belong to these _categories:" msgstr "Các mục thuộc về những _loại này:" #: ../widgets/misc/gal-categories.glade.h:3 msgid "_Available Categories:" msgstr "_Loại sẵn có:" #: ../widgets/misc/gal-categories.glade.h:4 msgid "categories" msgstr "loại" #: ../widgets/table/e-cell-combo.c:177 msgid "popup list" msgstr "danh sách bật lên" #: ../widgets/table/e-cell-date.c:64 msgid "%l:%M %p" msgstr "%l:%M %p" #: ../widgets/table/e-cell-pixbuf.c:387 msgid "Selected Column" msgstr "Cột đã chọn" #: ../widgets/table/e-cell-pixbuf.c:394 msgid "Focused Column" msgstr "Cột có tiêu điểm" #: ../widgets/table/e-cell-pixbuf.c:401 msgid "Unselected Column" msgstr "Cột đã bỏ chọn" #: ../widgets/table/e-cell-text.c:1802 msgid "Strikeout Column" msgstr "Cột đã gạch ngang" #: ../widgets/table/e-cell-text.c:1809 msgid "Underline Column" msgstr "Cột đã gạch dưới" #: ../widgets/table/e-cell-text.c:1816 msgid "Bold Column" msgstr "Cột đậm" #: ../widgets/table/e-cell-text.c:1823 msgid "Color Column" msgstr "Cột màu" #: ../widgets/table/e-cell-text.c:1837 msgid "BG Color Column" msgstr "Cột màu nền" #: ../widgets/table/e-table-config-no-group.glade.h:1 msgid "<- _Remove" msgstr "← _Gỡ bỏ" #: ../widgets/table/e-table-config-no-group.glade.h:2 #: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:1 msgid "A_vailable Fields:" msgstr "Trường có _sẵn:" #: ../widgets/table/e-table-config-no-group.glade.h:3 #: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:2 #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1580 msgid "Ascending" msgstr "Tăng dần" #: ../widgets/table/e-table-config-no-group.glade.h:4 #: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:3 msgid "Clear All" msgstr "Xoá hết" #: ../widgets/table/e-table-config-no-group.glade.h:5 #: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:4 #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1580 msgid "Descending" msgstr "Giảm dần" #: ../widgets/table/e-table-config-no-group.glade.h:8 #: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:7 msgid "Group Items By" msgstr "Nhóm lại mục theo" #: ../widgets/table/e-table-config-no-group.glade.h:9 #: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:8 msgid "Move _Down" msgstr "Chuyển _xuống" #: ../widgets/table/e-table-config-no-group.glade.h:10 #: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:9 msgid "Move _Up" msgstr "Chuyển _lên" #: ../widgets/table/e-table-config-no-group.glade.h:11 msgid "Sh_ow these fields in order:" msgstr "_Hiển thị những trường này theo thứ tự :" #: ../widgets/table/e-table-config-no-group.glade.h:12 #: ../widgets/table/e-table-config.c:643 #: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:10 msgid "Show Fields" msgstr "Hiện trường" #: ../widgets/table/e-table-config-no-group.glade.h:13 #: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:11 msgid "Show field in View" msgstr "Hiển thị trường trong ô xem" #: ../widgets/table/e-table-config-no-group.glade.h:14 #: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:12 msgid "Sort" msgstr "Sắp xếp" #: ../widgets/table/e-table-config-no-group.glade.h:15 #: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:13 msgid "Sort Items By" msgstr "Sắp xếp mục theo" #: ../widgets/table/e-table-config-no-group.glade.h:16 #: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:14 msgid "Then By" msgstr "Rồi theo" #: ../widgets/table/e-table-config-no-group.glade.h:17 msgid "_Add ->" msgstr "Thê_m →" #: ../widgets/table/e-table-config-no-group.glade.h:18 #: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:16 msgid "_Fields Shown..." msgstr "T_rường đã hiện..." #: ../widgets/table/e-table-config-no-group.glade.h:19 #: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:20 msgid "_Sort..." msgstr "_Sắp xếp..." #: ../widgets/table/e-table-config.c:154 msgid "State" msgstr "Tính trạng" #: ../widgets/table/e-table-config.c:387 #: ../widgets/table/e-table-config.c:429 msgid "(Ascending)" msgstr "(Tăng dần)" #: ../widgets/table/e-table-config.c:387 #: ../widgets/table/e-table-config.c:429 msgid "(Descending)" msgstr "(Giảm dần)" #: ../widgets/table/e-table-config.c:394 msgid "Not sorted" msgstr "Chưa sắp xếp" #: ../widgets/table/e-table-config.c:435 msgid "No grouping" msgstr "Chưa nhóm lại" #: ../widgets/table/e-table-config.c:664 msgid "Available Fields" msgstr "Trường có sẵn" #: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:17 msgid "_Group By..." msgstr "_Nhóm lại theo..." #: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:19 msgid "_Show these fields in order:" msgstr "_Hiển thị những trường này theo thứ tự:" #: ../widgets/table/e-table-field-chooser-dialog.c:77 #: ../widgets/table/e-table-field-chooser-item.c:637 #: ../widgets/table/e-table-field-chooser.c:77 #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1877 msgid "DnD code" msgstr "Mã DnD" #: ../widgets/table/e-table-field-chooser-dialog.c:84 #: ../widgets/table/e-table-field-chooser-item.c:644 #: ../widgets/table/e-table-field-chooser.c:84 #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1891 msgid "Full Header" msgstr "Phần đầu đầy đủ" #: ../widgets/table/e-table-field-chooser-dialog.c:126 msgid "Add a column..." msgstr "Thêm cột..." #: ../widgets/table/e-table-field-chooser.glade.h:1 msgid "Field Chooser" msgstr "Bộ chọn trường" #: ../widgets/table/e-table-field-chooser.glade.h:2 msgid "" "To add a column to your table, drag it into\n" "the location in which you want it to appear." msgstr "Để thêm một cột vào bảng,\n" "hãy kéo nó vào vị trí đã định." #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:345 #, c-format msgid "%s : %s (%d item)" msgid_plural "%s : %s (%d items)" msgstr[0] "%s : %s (%d mục)" #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:351 #, c-format msgid "%s (%d item)" msgid_plural "%s (%d items)" msgstr[0] "%s (%d mục)" #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:897 #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:898 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:573 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:574 #: ../widgets/table/e-table-item.c:2975 #: ../widgets/table/e-table-item.c:2976 msgid "Alternating Row Colors" msgstr "Các màu hàng xen kẽ" #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:904 #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:905 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:580 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:581 #: ../widgets/table/e-table-item.c:2982 #: ../widgets/table/e-table-item.c:2983 #: ../widgets/table/e-tree.c:3304 #: ../widgets/table/e-tree.c:3305 msgid "Horizontal Draw Grid" msgstr "Lưới vẽ ngang" #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:911 #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:912 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:587 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:588 #: ../widgets/table/e-table-item.c:2989 #: ../widgets/table/e-table-item.c:2990 #: ../widgets/table/e-tree.c:3310 #: ../widgets/table/e-tree.c:3311 msgid "Vertical Draw Grid" msgstr "Lưới vẽ dọc" #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:918 #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:919 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:594 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:595 #: ../widgets/table/e-table-item.c:2996 #: ../widgets/table/e-table-item.c:2997 #: ../widgets/table/e-tree.c:3316 #: ../widgets/table/e-tree.c:3317 msgid "Draw focus" msgstr "Tiêu điểm vẽ" #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:925 #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:926 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:601 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:602 #: ../widgets/table/e-table-item.c:3003 #: ../widgets/table/e-table-item.c:3004 msgid "Cursor mode" msgstr "Chế độ con trỏ" #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:932 #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:933 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:615 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:616 #: ../widgets/table/e-table-item.c:2968 #: ../widgets/table/e-table-item.c:2969 msgid "Selection model" msgstr "Mô hình lựa chọn" #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:939 #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:940 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:608 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:609 #: ../widgets/table/e-table-item.c:3010 #: ../widgets/table/e-table-item.c:3011 #: ../widgets/table/e-table.c:3312 #: ../widgets/table/e-tree.c:3298 #: ../widgets/table/e-tree.c:3299 msgid "Length Threshold" msgstr "Ngưỡng dài" #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:946 #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:947 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:650 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:651 #: ../widgets/table/e-table-item.c:3044 #: ../widgets/table/e-table-item.c:3045 #: ../widgets/table/e-table.c:3319 #: ../widgets/table/e-tree.c:3330 #: ../widgets/table/e-tree.c:3331 msgid "Uniform row height" msgstr "Độ cao hàng không đổi" #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:953 #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:954 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:643 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:644 msgid "Frozen" msgstr "Đông cứng" #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1457 msgid "Customize Current View" msgstr "Tùy chỉnh ô xem hiện thời" #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1477 msgid "Sort _Ascending" msgstr "Sắp xếp _tăng dần" #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1478 msgid "Sort _Descending" msgstr "Sắp xếp _giảm dần" #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1479 msgid "_Unsort" msgstr "_Hủy sắp xếp" #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1481 msgid "Group By This _Field" msgstr "Nhóm lại theo t_rường này" #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1482 msgid "Group By _Box" msgstr "Nhóm lại theo _hộp" #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1484 msgid "Remove This _Column" msgstr "Bỏ _cột này" #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1485 msgid "Add a C_olumn..." msgstr "Thê_m cột..." #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1487 msgid "A_lignment" msgstr "Chỉnh c_anh" #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1488 msgid "B_est Fit" msgstr "_Vừa nhất" #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1489 msgid "Format Column_s..." msgstr "Định _dạng cột..." #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1491 msgid "Custo_mize Current View..." msgstr "Tùy chỉnh ô xe_m hiện thời..." #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1541 msgid "Sort By" msgstr "Sắp xếp theo" #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1884 msgid "Font Description" msgstr "Mô tả phông chữ" #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1905 #: ../widgets/table/e-table-sorter.c:175 msgid "Sort Info" msgstr "Sắp xếp thông tin" #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1919 #: ../widgets/table/e-tree-scrolled.c:221 #: ../widgets/table/e-tree-scrolled.c:222 msgid "Tree" msgstr "Cây" #: ../widgets/table/e-table-item.c:2954 #: ../widgets/table/e-table-item.c:2955 msgid "Table header" msgstr "Phần đầu bảng" #: ../widgets/table/e-table-item.c:2961 #: ../widgets/table/e-table-item.c:2962 msgid "Table model" msgstr "Mô hình bảng" #: ../widgets/table/e-table-item.c:3037 #: ../widgets/table/e-table-item.c:3038 msgid "Cursor row" msgstr "Hàng con trỏ" #: ../widgets/table/e-table.c:3326 #: ../widgets/table/e-tree.c:3337 #: ../widgets/table/e-tree.c:3338 msgid "Always search" msgstr "Luôn tìm kiếm" #: ../widgets/table/e-table.c:3333 msgid "Use click to add" msgstr "Nhấn để thêm" #: ../widgets/table/e-tree.c:3323 #: ../widgets/table/e-tree.c:3324 msgid "ETree table adapter" msgstr "Bộ tiếp hợp ETree (bảng cây điện)" #: ../widgets/table/e-tree.c:3344 msgid "Retro Look" msgstr "Vẻ cũ" #: ../widgets/table/e-tree.c:3345 msgid "Draw lines and +/- expanders." msgstr "Vẽ đường và mũi tên bung +/-" #: ../widgets/text/e-entry.c:1214 #: ../widgets/text/e-entry.c:1215 #: ../widgets/text/e-text.c:3480 #: ../widgets/text/e-text.c:3481 msgid "Event Processor" msgstr "Bộ xử lý sự kiện" #: ../widgets/text/e-entry.c:1228 #: ../widgets/text/e-entry.c:1229 #: ../widgets/text/e-text.c:3516 #: ../widgets/text/e-text.c:3517 msgid "Justification" msgstr "Canh đều" #: ../widgets/text/e-entry.c:1270 #: ../widgets/text/e-entry.c:1271 #: ../widgets/text/e-text.c:3616 #: ../widgets/text/e-text.c:3617 msgid "Use ellipsis" msgstr "Dùng dấu chấm lửng" #: ../widgets/text/e-entry.c:1277 #: ../widgets/text/e-entry.c:1278 #: ../widgets/text/e-text.c:3623 #: ../widgets/text/e-text.c:3624 msgid "Ellipsis" msgstr "Dấu chấm lửng" #: ../widgets/text/e-entry.c:1284 #: ../widgets/text/e-entry.c:1285 #: ../widgets/text/e-text.c:3630 #: ../widgets/text/e-text.c:3631 msgid "Line wrap" msgstr "Ngắt dòng" #: ../widgets/text/e-entry.c:1291 #: ../widgets/text/e-entry.c:1292 #: ../widgets/text/e-text.c:3637 #: ../widgets/text/e-text.c:3638 msgid "Break characters" msgstr "Ngắt ký tự" #: ../widgets/text/e-entry.c:1298 #: ../widgets/text/e-entry.c:1299 #: ../widgets/text/e-text.c:3644 #: ../widgets/text/e-text.c:3645 msgid "Max lines" msgstr "Số dòng tối đa" #: ../widgets/text/e-entry.c:1305 #: ../widgets/text/e-entry.c:1306 #: ../widgets/text/e-text.c:3673 #: ../widgets/text/e-text.c:3674 msgid "Allow newlines" msgstr "Cho phép ký tự dòng mới" #: ../widgets/text/e-entry.c:1312 #: ../widgets/text/e-entry.c:1313 #: ../widgets/text/e-text.c:3666 #: ../widgets/text/e-text.c:3667 msgid "Draw borders" msgstr "Viền vẽ" #: ../widgets/text/e-entry.c:1319 #: ../widgets/text/e-entry.c:1320 #: ../widgets/text/e-text.c:3680 #: ../widgets/text/e-text.c:3681 msgid "Draw background" msgstr "Nền vẽ" #: ../widgets/text/e-entry.c:1326 #: ../widgets/text/e-entry.c:1327 #: ../widgets/text/e-text.c:3687 #: ../widgets/text/e-text.c:3688 msgid "Draw button" msgstr "Nút vẽ" #: ../widgets/text/e-entry.c:1333 #: ../widgets/text/e-entry.c:1334 #: ../widgets/text/e-text.c:3694 #: ../widgets/text/e-text.c:3695 msgid "Cursor position" msgstr "Ví trị con trỏ" #: ../widgets/text/e-entry.c:1340 #: ../widgets/text/e-entry.c:1341 msgid "Emulate label resize" msgstr "Mô phỏng đổi cỡ nhãn" #: ../widgets/text/e-text.c:2727 msgid "Input Methods" msgstr "Cách nhập" #: ../widgets/text/e-text.c:3494 #: ../widgets/text/e-text.c:3495 msgid "Bold" msgstr "Đậm" #: ../widgets/text/e-text.c:3501 #: ../widgets/text/e-text.c:3502 msgid "Strikeout" msgstr "Gạch xoá" #: ../widgets/text/e-text.c:3508 #: ../widgets/text/e-text.c:3509 msgid "Anchor" msgstr "Neo" #: ../widgets/text/e-text.c:3523 #: ../widgets/text/e-text.c:3524 msgid "Clip Width" msgstr "Rộng trích đoạn" #: ../widgets/text/e-text.c:3530 #: ../widgets/text/e-text.c:3531 msgid "Clip Height" msgstr "Cao trích đoạn" #: ../widgets/text/e-text.c:3537 #: ../widgets/text/e-text.c:3538 msgid "Clip" msgstr "Trích đoạn" #: ../widgets/text/e-text.c:3544 #: ../widgets/text/e-text.c:3545 msgid "Fill clip rectangle" msgstr "Tô đầy hình chữ nhật trích đoạn" #: ../widgets/text/e-text.c:3551 #: ../widgets/text/e-text.c:3552 msgid "X Offset" msgstr "Hiệu số X" #: ../widgets/text/e-text.c:3558 #: ../widgets/text/e-text.c:3559 msgid "Y Offset" msgstr "Hiệu số Y" #: ../widgets/text/e-text.c:3594 #: ../widgets/text/e-text.c:3595 msgid "Text width" msgstr "Rộng văn bản" #: ../widgets/text/e-text.c:3601 #: ../widgets/text/e-text.c:3602 msgid "Text height" msgstr "Cao văn bản" #: ../widgets/text/e-text.c:3701 #: ../widgets/text/e-text.c:3702 msgid "IM Context" msgstr "Ngữ cảnh IM" #: ../widgets/text/e-text.c:3708 #: ../widgets/text/e-text.c:3709 msgid "Handle Popup" msgstr "Móc kéo bật lên" #~ msgid "Print cards" #~ msgstr "In các thẻ" #~ msgid "Organization" #~ msgstr "Tổ chức" #~ msgid "E-mail" #~ msgstr "Thư điện từ" #~ msgid "GTK Tree View" #~ msgstr "Xem Cây GTK" #~ msgid "Print envelope" #~ msgstr "In phong bì" #~ msgid "Print contacts" #~ msgstr "In các liên lạc" #~ msgid "Print contact" #~ msgstr "In liên lạc" #~ msgid "Error loading default addressbook." #~ msgstr "Gặp lỗi khi tải sổ địa chỉ mặc định." #~ msgid "Input File" #~ msgstr "Tập tin nhập" #~ msgid "No filename provided." #~ msgstr "Chưa cung cấp tên tập tin." #~ msgid "Add Calendar" #~ msgstr "Thêm Lịch" #~ msgid "Add Task List" #~ msgstr "Thêm Danh sách Tác vụ" #~ msgid "_Add Calendar" #~ msgstr "_Thêm lịch" #~ msgid "_Add Task List" #~ msgstr "_Thêm Danh sách Tác vụ" #~ msgid "Add New Calendar" #~ msgstr "Thêm Lịch Mới" #~ msgid "Calendar Group" #~ msgstr "Nhóm Lịch" #~ msgid "Calendar Location" #~ msgstr "Địa điểm lịch" #~ msgid "Calendar Name" #~ msgstr "Tên lịch" #~ msgid "Task List Options" #~ msgstr "Tùy chọn Danh sách Tác vụ" #~ msgid "Add New Task List" #~ msgstr "Thêm Danh sách Tác vụ Mới" #~ msgid "Task List Group" #~ msgstr "Nhóm Danh sách Tác vụ" #~ msgid "Task List Name" #~ msgstr "Tên Danh sách Tác vụ" #~ msgid "Free/Busy C_alendars" #~ msgstr "_Lịch Rảnh/Bận" #~ msgid "Publishing Frequency" #~ msgstr "Tần số Xuất bản" #~ msgid "Publishing _Location" #~ msgstr "Địa điểm _Xuất bản" #~ msgid "Free/Busy Publishing Settings" #~ msgstr "Thiết lập Xuất bản Rảnh/Bận" #~ msgid "_Daily" #~ msgstr "Hàng ngà_y" #~ msgid "_Manual" #~ msgstr "Tự là_m" #~ msgid "_Weekly" #~ msgstr "Hàng t_uần" #~ msgid "Enter the password for %s" #~ msgstr "Hãy gõ mật khẩu cho %s" #~ msgid "Selected day (%a %b %d %Y)" #~ msgstr "Ngày đã chọn (%a %d %b %Y)" #~ msgid "%a %b %d" #~ msgstr "%a %d %b" #~ msgid "%a %d %Y" #~ msgstr "%a %d %Y" #~ msgid "%a %b %d %Y" #~ msgstr "%a %d %b %Y" #~ msgid "Selected week (%s - %s)" #~ msgstr "Tuần đã chọn (%s - %s)" #~ msgid "Selected month (%b %Y)" #~ msgstr "Tháng đã chọn (%b %Y)" #~ msgid "Selected year (%Y)" #~ msgstr "Năm đã chọn (%Y)" #~ msgid "Print Item" #~ msgstr "In mục" # Variable and unit: do not translate/ biến và đơn vị: đừng dịch #~ msgid "%.0fK" #~ msgstr "%.0fK" #~ msgid "%.0fM" #~ msgstr "%.0fM" #~ msgid "%.0fG" #~ msgstr "%.0fG" #~ msgid "No, Do not Change Status" #~ msgstr "Không, đừng đổi trạng thái" #~ msgid "Receiving Email" #~ msgstr "Đang nhận thư" #~ msgid "Sending Email:" #~ msgstr "Đang gửi thư :" #~ msgid "" #~ "This page allows you to choose if you want to be notified via a " #~ "read receipt when a message you\n" #~ "sent is read, and to specify what Evolution should do when someone " #~ "requests a receipt from you." #~ msgstr "Trang này cho phép bạn chọn nếu muốn nhận thông báo người nhận đã " #~ "đọc thư của bạn, và cũng có thể lập hành động của trình Evolution khi " #~ "người khác yêu cầu nhận thông báo đã đọc từ bạn." #~ msgid "Always send back a read receipt" #~ msgstr "Luôn luôn trả gửi một thông báo đã đọc" #~ msgid "Ask me if I want to send back a read receipt" #~ msgstr "Hỏi tôi nếu muốn trả gửi một thông báo đã đọc" #~ msgid "Never send back a read receipt" #~ msgstr "Không bao giờ trả gửi một thông báo đã đọc" #~ msgid "Read Receipts" #~ msgstr "Thông báo đã đọc" #~ msgid "Request a read receipt for all messages I send" #~ msgstr "Yêu cầu một thông báo đã đọc cho mọi thư tôi gửi" #~ msgid "" #~ "Unless the message is sent to a mailing list, and not to me personally" #~ msgstr "Trừ khi gửi thư ấy cho hộp thư chung, không phải cho tôi riêng" #~ msgid "" #~ "When you receive an email with a read receipt request, what should " #~ "Evolution do?" #~ msgstr "Khi bạn nhận một thư yêu cầu nhận thông báo đã đọc, trình Evolution nên " #~ "làm gì vậy?" #~ msgid "The orientation of the tray." #~ msgstr "Hướng khay." #~ msgid "Enable" #~ msgstr "Bật" #~ msgid "Priority Filter \"%s\"" #~ msgstr "Bộ lọc ưu tiên « %s »" #~ msgid "" #~ "Some of your Netscape email filters are based on\n" #~ "email priorities, which are not used in Evolution.\n" #~ "Instead, Evolution provides scores in the range of\n" #~ "-3 to 3 that can be assigned to emails and filtered\n" #~ "accordingly.\n" #~ "\n" #~ "As a workaround, a set of filters called \"Priority Filter\"\n" #~ "was added that converts Netscape's email priorities into\n" #~ "Evolution's scores, and the affected filters use scores instead\n" #~ "of priorities. Check the imported filters to make sure\n" #~ "everything still works as intended." #~ msgstr "Một số bộ lọc Netscape của bạn dựa vào độ ưu tiên thư,\n" #~ "mà Evolution không dùng. Thay vào đó, trình Evolution\n" #~ "cung cấp điểm từ -3 đến 3, thì có thể lọc thư theo điểm\n" #~ "đã gán vào nó.\n" #~ "\n" #~ "Để chỉnh sửa, đã thêm một tập hợp bộ lọc được gọi là\n" #~ "«Bộ lọc ưu tiên» mà chuyển đổi các ưu tiên Netscape\n" #~ "sang điểm Evolution, để các bộ lọc loại ấy sẽ dùng điểm\n" #~ "thay vào ưu tiên. Hãy kiểm tra xem mỗi bộ lọc đã nhập\n" #~ "vẫn còn hoạt động cho đúng." #~ msgid "" #~ "Some of your Netscape email filters use\n" #~ "the \"Ignore Thread\" or \"Watch Thread\"\n" #~ "feature, which is not supported in Evolution.\n" #~ "These filters will be dropped." #~ msgstr "Một số bộ lọc Netscape của bạn dùng tín năng\n" #~ "« Bỏ qua nhánh » hay « Theo dõi nhánh » mà trình\n" #~ "Evolution không hỗ trợ. Sẽ bỏ qua những bộ lọc này." #~ msgid "" #~ "Some of your Netscape email filters test the\n" #~ "body of emails for (in)equality to a given string,\n" #~ "which is not supported in Evolution. Those filters\n" #~ "were modified to test whether that string is or is not\n" #~ "contained in the message body." #~ msgstr "Một số bộ lọc Netscape của bạn kiểm tra\n" #~ "nếu thân thư khớp (hay không khớp) một chuỗi đã cho,\n" #~ "mà trình Evolution không hỗ trợ. Đã sửa đổi\n" #~ "các bộ lọc ấy để kiểm tra nếu thân thư\n" #~ "chứa chuỗi ấy hay không." #~ msgid "Evolution is importing your old Netscape data" #~ msgstr "Evolution đang nhập các dữ liệu cũ từ Netscape" #~ msgid "Importing Netscape data" #~ msgstr "Đang nhập dữ liệu Netscape..." #~ msgid "Settings" #~ msgstr "Thiết lập" #~ msgid "Mail Filters" #~ msgstr "Bộ lọc thư" #~ msgid "" #~ "Evolution has found Netscape mail files.\n" #~ "Would you like them to be imported into Evolution?" #~ msgstr "Evolution đã tìm một số tập tin thư dạng Netscape.\n" #~ "Bạn có muốn nhập chúng vào Evolution không?" #~ msgid "Filter Options" #~ msgstr "Tùy chọn Lọc" #~ msgid "Recipients " #~ msgstr "Người nhận" #~ msgid "Action" #~ msgstr "Hành động" #~ msgid "Date and Time" #~ msgstr "Ngày và Giờ" #~ msgid "No output directory!" #~ msgstr "Không có thư mục xuất." #~ msgid "" #~ "The output directory was not found on iPod! Please ensure that iPod has " #~ "been correctly set up and try again." #~ msgstr "Không tìm thấy thư mục xuất trên iPod. Hãy chắc đã thiết lập đúng iPod " #~ "rồi thử lại." #~ msgid "Could not export data!" #~ msgstr "Không thể xuất dữ liệu." #~ msgid "Exporting data failed." #~ msgstr "Việc xuất dữ liệu bị lỗi." #~ msgid "Could not open addressbook!" #~ msgstr "Không thể mở sổ địa chỉ." #~ msgid "Could not open the Evolution addressbook to export data." #~ msgstr "Không thể mở Sổ địa chỉ Evolution để xuất dữ liệu." #~ msgid "Could not open calendar/todo!" #~ msgstr "Không thể mở Lịch/Cần làm." #~ msgid "Could not open the Evolution calendar/todo list to export data." #~ msgstr "Không thể mở Lịch/danh sách Cần làm để xuất dữ liệu." #~ msgid "New mail notify" #~ msgstr "Thông báo Thư Mới" #~ msgid "(Untitled)" #~ msgstr "(Không tên)" #~ msgid "An attachment to add." #~ msgstr "Đính kèm cần thêm." #~ msgid "Content type of the attachment." #~ msgstr "Kiểu nội dung của đính kèm." #~ msgid "The filename to display in the mail." #~ msgstr "Tên tập tin cần hiển thị trong thư." #~ msgid "Description of the attachment." #~ msgstr "Mô tả đính kèm." #~ msgid "Mark attachment to be shown inline by default." #~ msgstr "Mặc định là đánh dấu đính kèm sẽ được hiển thị trực tiếp." #~ msgid "_Edit..." #~ msgstr "_Sửa..." #~ msgid "..." #~ msgstr "..." #~ msgid "%H:%M" #~ msgstr "%H:%M" #~ msgid "%I:%M %p" #~ msgstr "%I:%M %p" #~ msgid "Minicard Test" #~ msgstr "Kiểm tra thẻ tí tị" #~ msgid "Copyright (C) 2000, Helix Code, Inc." #~ msgstr "Bản quyền © năm 2000, Helix Code, Inc." #~ msgid "This should test the minicard canvas item" #~ msgstr "Hành động này nên thử ra mục vải căng thẻ tí tị" #~ msgid "Print Preview" #~ msgstr "Xem thử bản in" #~ msgid "Fo_rward" #~ msgstr "Chu_yển tiếp" #~ msgid "Printer settings" #~ msgstr "Thiết lập máy in" #~ msgid "Fontset" #~ msgstr "Bộ phông chữ" #~ msgid "Font" #~ msgstr "Phông chữ" #~ msgid "GDKFont" #~ msgstr "Phông chữ GDK"