diff options
author | Nguyen Thai Ngoc Duy <pclouds@src.gnome.org> | 2006-07-03 23:12:28 +0800 |
---|---|---|
committer | Nguyen Thai Ngoc Duy <pclouds@src.gnome.org> | 2006-07-03 23:12:28 +0800 |
commit | 8d382fbb8340cf984999123e4dbefb0ed8fa8cff (patch) | |
tree | fdf0525e370ce698e05bca3e41e5ed122a398714 /po/vi.po | |
parent | dbd8ee3fae960242ad4bffe07111c7e0d53568b0 (diff) | |
download | gsoc2013-evolution-8d382fbb8340cf984999123e4dbefb0ed8fa8cff.tar.gz gsoc2013-evolution-8d382fbb8340cf984999123e4dbefb0ed8fa8cff.tar.zst gsoc2013-evolution-8d382fbb8340cf984999123e4dbefb0ed8fa8cff.zip |
Fixed 'kết thức'
svn path=/trunk/; revision=32227
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 10 |
1 files changed, 5 insertions, 5 deletions
@@ -4708,7 +4708,7 @@ msgstr "Xác nhận khi xoá hẳn" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:10 msgid "Days on which the start and end of work hours should be indicated." -msgstr "Ngày cần ngụ ý giờ bắt đầu và kết thức đều làm việc." +msgstr "Ngày cần ngụ ý giờ bắt đầu và kết thúc đều làm việc." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:11 msgid "Default appointment reminder" @@ -4760,7 +4760,7 @@ msgstr "Ví trị ô cửa sổ ngang" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:23 msgid "Hour the workday ends on, in twenty four hour format, 0 to 23." -msgstr "Giờ kết thức ngày làm việc, có dạng 24 giờ (0-23)." +msgstr "Giờ kết thúc ngày làm việc, có dạng 24 giờ (0-23)." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:24 msgid "Hour the workday starts on, in twenty four hour format, 0 to 23." @@ -4792,7 +4792,7 @@ msgstr "Màu Dòng Marcus Bains — Thanh thời gian" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:31 msgid "Minute the workday ends on, 0 to 59." -msgstr "Phút kết thức ngày làm việc, 0-59." +msgstr "Phút kết thúc ngày làm việc, 0-59." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:32 msgid "Minute the workday starts on, 0 to 59." @@ -6746,7 +6746,7 @@ msgstr "%s %s trước khi kết thúc cuộc hẹn" #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:506 #, c-format msgid "%s %s after the end of the appointment" -msgstr "%s %s sau khi kết thức cuộc hẹn" +msgstr "%s %s sau khi kết thúc cuộc hẹn" #.Translator: The %s refers to the base, which would be actions like #.* "Play a sound" @@ -17685,7 +17685,7 @@ msgstr "Khởi chạy trong chế độ trực tuyến" #: ../shell/main.c:475 msgid "Forcibly shut down all Evolution components" -msgstr "Buộc kết thức mọi thành phần Evolution" +msgstr "Buộc kết thúc mọi thành phần Evolution" #: ../shell/main.c:479 msgid "Forcibly re-migrate from Evolution 1.4" |