diff options
author | Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com> | 2010-12-19 21:26:35 +0800 |
---|---|---|
committer | Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com> | 2010-12-19 21:26:35 +0800 |
commit | a90fb5f6218d794682f2f2972b7f9f0d1d425218 (patch) | |
tree | 3e4818b54394675a8d310ae28e6194c0ce0f0827 /po | |
parent | 51fde831cac0361a2e1c8e1b0366310e89b34c0f (diff) | |
download | gsoc2013-evolution-a90fb5f6218d794682f2f2972b7f9f0d1d425218.tar.gz gsoc2013-evolution-a90fb5f6218d794682f2f2972b7f9f0d1d425218.tar.zst gsoc2013-evolution-a90fb5f6218d794682f2f2972b7f9f0d1d425218.zip |
Updated Vietnamese translation
Diffstat (limited to 'po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 612 |
1 files changed, 217 insertions, 395 deletions
@@ -1,6 +1,6 @@ # Vietnamese Translation for Evolution. # Copyright © 2009 Gnome i18n Project for Vietnamese. -# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2002-2004,2007. +# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2002-2004,2007,2010. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009. # msgid "" @@ -9,7 +9,7 @@ msgstr "" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?" "product=evolution\n" "POT-Creation-Date: 2010-12-08 13:33+0000\n" -"PO-Revision-Date: 2009-02-06 19:02+1030\n" +"PO-Revision-Date: 2010-12-19 20:26+0700\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" "MIME-Version: 1.0\n" @@ -70,7 +70,6 @@ msgid "Could not remove address book." msgstr "Không thể gỡ bỏ sổ địa chỉ." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:11 -#, fuzzy #| msgid "" #| "Currently you can access only GroupWise System Address Book from " #| "Evolution. Please use some other GroupWise mail client once, to get your " @@ -82,8 +81,8 @@ msgid "" msgstr "" "Hiện thời bạn có thể truy cập chỉ Sổ Địa Chỉ Hệ Thống GroupWise từ " "Evolution. Hãy chạy một lần một ứng dụng khách thư GroupWise khác, để lấy " -"các thư mục GroupWise Frequent Contacts (liên lạc thường gặp) và GroupWise " -"Personal Contacts (liên lạc cá nhân)." +"các thư mục GroupWise Frequent Contacts (liên lạc thường gặp) và các thư mục " +"GroupWise Personal Contacts (liên lạc cá nhân)." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:12 msgid "Delete address book '{0}'?" @@ -91,10 +90,9 @@ msgstr "Xoá sổ địa chỉ « {0} » không?" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:13 #: ../calendar/calendar.error.xml.h:34 ../mail/mail.error.xml.h:49 -#, fuzzy #| msgid "Do not delete" msgid "Do _Not Delete" -msgstr "Đừng xoá" +msgstr "Đừng _xoá" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:14 msgid "Error saving {0} to {1}: {2}" @@ -262,10 +260,9 @@ msgstr "Ngày sinh" #. Translators: an accessibility name #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:4 -#, fuzzy #| msgid "Blog" msgid "Blog:" -msgstr "Nhật ký Web" +msgstr "Blog:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:5 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:4 @@ -274,10 +271,9 @@ msgid "Ca_tegories..." msgstr "_Loại.." #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:6 -#, fuzzy #| msgid "_Calendar:" msgid "Calendar:" -msgstr "_Lịch:" +msgstr "Lịch:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:7 #: ../addressbook/importers/evolution-vcard-importer.c:957 @@ -302,10 +298,9 @@ msgid "Email" msgstr "Thư điện tử" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:10 -#, fuzzy #| msgid "_Free/Busy:" msgid "Free/Busy:" -msgstr "_Rảnh/Bận:" +msgstr "Rảnh/Bận:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:11 msgid "Full _Name..." @@ -318,24 +313,22 @@ msgid "Home" msgstr "Nhà" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:13 -#, fuzzy #| msgid "_Home Page:" msgid "Home Page:" -msgstr "Trang _chủ:" +msgstr "Trang chủ:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:14 msgid "Image" msgstr "Ảnh" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:15 -#, fuzzy #| msgid "<b>Instant Messaging</b>" msgid "Instant Messaging" -msgstr "<b>Tin nhắn</b>" +msgstr "Tin nhắn" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:16 msgid "Job" -msgstr "" +msgstr "Công việc" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:17 msgid "Mailing Address" @@ -343,7 +336,6 @@ msgstr "Địa chỉ thư tín" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:18 #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:11 -#, fuzzy #| msgid "Miscelleneous" msgid "Miscellaneous" msgstr "Linh tinh" @@ -377,22 +369,19 @@ msgid "Telephone" msgstr "Điện thoại" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:24 -#, fuzzy #| msgid "_Video Chat:" msgid "Video Chat:" -msgstr "Trò chu_yện ảnh động:" +msgstr "Trò chuyện ảnh động:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:25 -#, fuzzy #| msgid "<b>Web Addresses</b>" msgid "Web Addresses" -msgstr "<b>Địa chỉ Web</b>" +msgstr "Địa chỉ Web" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:26 -#, fuzzy #| msgid "addresses" msgid "Web addresses" -msgstr "địa chỉ" +msgstr "Địa chỉ Web" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:27 #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:189 @@ -418,10 +407,9 @@ msgid "_Birthday:" msgstr "Ngày _sinh:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:32 -#, fuzzy #| msgid "Blog" msgid "_Blog:" -msgstr "Nhật ký Web" +msgstr "_Blog:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:33 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:887 @@ -691,10 +679,9 @@ msgid "Contact List Editor" msgstr "Bộ sửa danh sách liên lạc" #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.ui.h:2 -#, fuzzy #| msgid "_Members" msgid "Members" -msgstr "Thành _viên" +msgstr "Thành viên" #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.ui.h:3 msgid "_Hide addresses when sending mail to this list" @@ -821,32 +808,28 @@ msgid "Error getting book view" msgstr "Gập lỗi khi gọi ô xem sổ" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:740 -#, fuzzy #| msgid "Search Filter" msgid "Search Interrupted" -msgstr "Bộ lọc tìm kiếm" +msgstr "Tìm kiếm bị ngắt" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-table-adapter.c:150 msgid "Error modifying card" msgstr "Gặp lỗi khi sửa đổi thẻ" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:628 -#, fuzzy #| msgid "Cut selected text to the clipboard" msgid "Cut selected contacts to the clipboard" -msgstr "Cắt đoạn đã chọn vào bảng nháp" +msgstr "Cắt liên lạc đã chọn vào bảng nháp" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:634 -#, fuzzy #| msgid "Copy selected text to the clipboard" msgid "Copy selected contacts to the clipboard" -msgstr "Sao chép đoạn đã chọn sang bảng nháp" +msgstr "Chép liên lạc đã chọn sang bảng nháp" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:640 -#, fuzzy #| msgid "Paste tasks from the clipboard" msgid "Paste contacts from the clipboard" -msgstr "Dán các tác vụ từ bảng nháp" +msgstr "Dán liên lạc từ bảng nháp" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:646 #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:745 @@ -854,70 +837,53 @@ msgid "Delete selected contacts" msgstr "Xoá các liên lạc đã chọn" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:652 -#, fuzzy #| msgid "Select all contacts" msgid "Select all visible contacts" -msgstr "Chọn mọi liên lạc" +msgstr "Chọn mọi liên lạc hiện diện" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1298 -#, fuzzy #| msgid "" #| "Are you sure you want\n" #| "to delete these contact lists?" msgid "Are you sure you want to delete these contact lists?" -msgstr "" -"Bạn có chắc muốn xoá\n" -"những danh sách liên lạc này không?" +msgstr "Bạn có chắc muốn xoá những danh sách liên lạc này không?" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1302 -#, fuzzy #| msgid "" #| "Are you sure you want\n" #| "to delete these contact lists?" msgid "Are you sure you want to delete this contact list?" -msgstr "" -"Bạn có chắc muốn xoá\n" -"những danh sách liên lạc này không?" +msgstr "Bạn có chắc muốn xoá danh sách liên lạc này không?" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1306 -#, fuzzy, c-format +#, c-format #| msgid "" #| "Are you sure you want\n" #| "to delete contact list (%s)?" msgid "Are you sure you want to delete this contact list (%s)?" -msgstr "" -"Bạn có chắc muốn xoá\n" -"danh sách liên lạc (%s) không?" +msgstr "Bạn có chắc muốn xoá danh sách liên lạc này (%s) không?" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1312 -#, fuzzy #| msgid "" #| "Are you sure you want\n" #| "to delete these contacts?" msgid "Are you sure you want to delete these contacts?" -msgstr "" -"Bạn có chắc muốn xoá\n" -"những liên lạc này không?" +msgstr "Bạn có chắc muốn xoá những liên lạc này không?" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1316 -#, fuzzy #| msgid "" #| "Are you sure you want\n" #| "to delete these contacts?" msgid "Are you sure you want to delete this contact?" -msgstr "" -"Bạn có chắc muốn xoá\n" -"những liên lạc này không?" +msgstr "Bạn có chắc muốn xoá liên lạc này không?" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1320 -#, fuzzy, c-format +#, c-format #| msgid "" #| "Are you sure you want\n" #| "to delete contact (%s)?" msgid "Are you sure you want to delete this contact (%s)?" -msgstr "" -"Bạn có chắc muốn xoá\n" -"liên lạc (%s) không?" +msgstr "Bạn có chắc muốn xoá liên lạc này (%s) không?" #. Translators: This is shown for more than 5 contacts. #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1477 @@ -935,8 +901,8 @@ msgid_plural "" "Opening %d contacts will open %d new windows as well.\n" "Do you really want to display all of these contacts?" msgstr[0] "" -"Việc mở %d liên lạc sẽ mở %d cửa sổ mới cùng lúc.\n" -"Bạn có thật sự muốn hiển thị các liên lạc này không?" +"Mở %d liên lạc sẽ mở %d cửa sổ mới cùng lúc.\n" +"Bạn có thật sự muốn hiển thị tất cả liên lạc này không?" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1484 msgid "_Don't Display" @@ -1226,10 +1192,9 @@ msgstr "Chép địa chỉ _thư" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:176 #: ../widgets/misc/e-web-view.c:395 -#, fuzzy #| msgid "Copy selected messages to the clipboard" msgid "Copy the email address to the clipboard" -msgstr "Chép các thư đã chọn vào bảng nháp" +msgstr "Chép địa chỉ thư vào bảng nháp" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:181 #: ../widgets/misc/e-web-view.c:400 @@ -1238,10 +1203,9 @@ msgstr "_Gửi thư mới cho..." #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:183 #: ../widgets/misc/e-web-view.c:402 -#, fuzzy #| msgid "Send e-mail message to mailing list?" msgid "Send a mail message to this address" -msgstr "Gửi thư cho hộp thư chung không?" +msgstr "Gửi thư đến địa chỉ này" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:258 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:260 @@ -1420,25 +1384,26 @@ msgstr "" #. Translators: %s is replaced with a detailed error message, or an empty string, if not provided #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:167 -#, fuzzy, c-format +#, c-format #| msgid "The backend for this address book was unable to parse this query." msgid "The backend for this address book was unable to parse this query. %s" msgstr "" -"Hậu phương cho sổ địa chỉ này không thể phân tích cú pháp của truy vấn này." +"Hậu phương cho sổ địa chỉ này không thể phân tích cú pháp của truy vấn này. %" +"s" #. Translators: %s is replaced with a detailed error message, or an empty string, if not provided #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:172 -#, fuzzy, c-format +#, c-format #| msgid "The backend for this address book refused to perform this query." msgid "The backend for this address book refused to perform this query. %s" -msgstr "Hậu phương cho sổ địa chỉ này đã từ chối thực hiện truy vấn này." +msgstr "Hậu phương cho sổ địa chỉ này đã từ chối thực hiện truy vấn này. %s" #. Translators: %s is replaced with a detailed error message, or an empty string, if not provided #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:177 -#, fuzzy, c-format +#, c-format #| msgid "This query did not complete successfully." msgid "This query did not complete successfully. %s" -msgstr "Truy vấn không hoàn tất." +msgstr "Truy vấn không hoàn tất. %s" # Filename: do not translate/ tên tập tin: đừng dịch #. This is a filename. Translators take note. @@ -1526,10 +1491,10 @@ msgstr "Bộ nhập vCard Evolution" #. Uncomment next if it is successful to get total number if pages in list view #. * g_object_get (operation, "n-pages", &n_pages, NULL) #: ../addressbook/printing/e-contact-print.c:746 -#, fuzzy, c-format +#, c-format #| msgid "Page" msgid "Page %d" -msgstr "Trang" +msgstr "Trang %d" #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-cards.c:643 #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-cards.c:678 @@ -1651,7 +1616,6 @@ msgstr "" "có khả năng chấp nhận cuộc hẹn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:5 -#, fuzzy #| msgid "" #| "Adding a meaningful summary to your appointment will give your recipients " #| "an idea of what your appointment is about." @@ -1659,11 +1623,10 @@ msgid "" "Adding a meaningful summary to your appointment will give you an idea of " "what your appointment is about." msgstr "" -"Việc thêm một Tóm tắt có nghĩa vào cuộc hẹn bạn sẽ cho người nhận biết ý " -"kiến về lý do của cuộc hẹn này." +"Bằng cách thêm một tóm tắt hữu ích vào cuộc hẹn, bạn sẽ cho người nhận biết " +"sơ lược về cuộc hẹn này." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:6 -#, fuzzy #| msgid "" #| "Adding a meaningful summary to your task will give your recipients an " #| "idea of what your task is about." @@ -1671,8 +1634,8 @@ msgid "" "Adding a meaningful summary to your task will give you an idea of what your " "task is about." msgstr "" -"Việc thêm một Tóm tắt có nghĩa vào tác vụ bạn sẽ cho người nhận biết ý kiến " -"về lý do của tác vụ này." +"Bằng cách thêm một tóm tắt hữu ích vào cuộc hẹn, bạn sẽ cho người nhận biết " +"sơ lược về tác vụ này." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:7 msgid "All information in these memos will be deleted and can not be restored." @@ -1719,10 +1682,9 @@ msgid "Are you sure you want to delete the appointment titled '{0}'?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá cuộc hẹn tên « {0} » không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:17 -#, fuzzy #| msgid "Are you sure you want to delete the appointment titled '{0}'?" msgid "Are you sure you want to delete the meeting titled '{0}'?" -msgstr "Bạn có chắc muốn xoá cuộc hẹn tên « {0} » không?" +msgstr "Bạn có chắc muốn xoá cuộc họp tên '{0}' chứ?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:18 msgid "Are you sure you want to delete the memo '{0}'?" @@ -1763,20 +1725,18 @@ msgid "Are you sure you want to delete this task?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá tác vụ này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:26 -#, fuzzy #| msgid "Are you sure you want to send the appointment without a summary?" msgid "Are you sure you want to save the appointment without a summary?" -msgstr "Bạn có chắc muốn gửi thư không có tóm tắt không? (Không đề nghị.)" +msgstr "Bạn có chắc muốn lưu cuộc hẹn mà không có tóm tắt gì không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:27 msgid "Are you sure you want to save the memo without a summary?" msgstr "Bạn có chắc muốn lưu bản ghi nhớ không có tóm tắt không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:28 -#, fuzzy #| msgid "Are you sure you want to send the task without a summary?" msgid "Are you sure you want to save the task without a summary?" -msgstr "Bạn có chắc muốn gửi thư không có tóm tắt không? (Không đề nghị.)" +msgstr "Bạn có chắc muốn lưu một tác vụ mà không có tóm tắt gì không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:29 msgid "Cannot create a new event" @@ -1843,10 +1803,9 @@ msgstr "Gặp lỗi khi nạp danh sách tác vụ" #. Translators: {0} is replaced with a group name, like CalDAV, Google, or such; #. {1} is replaced with a calendar/task/memo list name, where the error happened #: ../calendar/calendar.error.xml.h:46 -#, fuzzy #| msgid "Error on '{0}'" msgid "Error on {0}: {1}" -msgstr "Gặp lỗi khi « {0} »" +msgstr "Gặp lỗi với {0}: {1}" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:47 msgid "" @@ -1953,10 +1912,9 @@ msgid "Would you like to save your changes to this appointment?" msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi của cuộc hẹn này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:66 -#, fuzzy #| msgid "Would you like to save your changes to this memo?" msgid "Would you like to save your changes to this meeting?" -msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi của ghi nhớ này không?" +msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi trong ghi nhớ này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:67 msgid "Would you like to save your changes to this memo?" @@ -2006,10 +1964,9 @@ msgid "You have changed this appointment, but not yet saved it." msgstr "Bạn đã sửa đổi cuộc hẹn này, nhưng chưa lưu lại." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:77 -#, fuzzy #| msgid "You have changed this task, but not yet saved it." msgid "You have changed this meeting, but not yet saved it." -msgstr "Bạn đã sửa đổi tác vụ này, nhưng chưa lưu lại." +msgstr "Bạn đã sửa đổi cuộc họp này, nhưng chưa lưu lại." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:78 msgid "You have changed this task, but not yet saved it." @@ -2064,7 +2021,6 @@ msgid_plural "minutes" msgstr[0] "phút" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:116 -#, fuzzy #| msgid "hours" #| msgid_plural "hours" msgid "hour" @@ -2110,7 +2066,6 @@ msgstr "_Ngủ" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:26 ../e-util/e-plugin-util.c:427 #: ../filter/filter.ui.h:15 #: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:375 -#, fuzzy #| msgid "hours" #| msgid_plural "hours" msgid "hours" @@ -2144,11 +2099,11 @@ msgid "No location information available." msgstr "Không có thông tin về địa điểm." #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1519 -#, fuzzy, c-format +#, c-format #| msgid "You have %d alarms" msgid "You have %d alarm" msgid_plural "You have %d alarms" -msgstr[0] "Bạn có %d bảo động" +msgstr[0] "Bạn có %d báo động" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1698 #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1731 @@ -2269,7 +2224,7 @@ msgstr "Phân loại" #: ../calendar/gui/e-cal-model.c:780 ../calendar/gui/e-task-table.c:495 #: ../calendar/gui/memotypes.xml.h:6 ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:2 msgid "Confidential" -msgstr "Tin tưởng" +msgstr "Mật" #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:8 ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:3 #: ../calendar/gui/memotypes.xml.h:7 ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:10 @@ -2803,11 +2758,11 @@ msgstr "Phân loại là Riêng" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1178 msgid "_Confidential" -msgstr "_Tin tưởng" +msgstr "_Mật" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1180 msgid "Classify as confidential" -msgstr "Phân loại là Tin tưởng" +msgstr "Phân loại Mật" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1188 msgid "R_ole Field" @@ -3055,7 +3010,7 @@ msgstr "" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:828 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2784 msgid "This event has alarms" -msgstr "Nó có bảo động." +msgstr "Nó có báo động." #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:895 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:8 @@ -3593,7 +3548,7 @@ msgstr "Gửi các báo động mình cùng với sự kiện này" #, fuzzy #| msgid "Notify new messages for _Inbox only" msgid "Notify new attendees _only" -msgstr "Thông báo về thư mớ_i chỉ trong hộp Thư Đến" +msgstr "Thông báo về thư mớ_i chỉ trong hộp thư nhận" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.c:356 #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.c:378 @@ -4551,7 +4506,7 @@ msgstr "%d %B" #: ../calendar/gui/ea-cal-view-event.c:286 msgid "It has alarms." -msgstr "Nó có bảo động." +msgstr "Nó có báo động." #: ../calendar/gui/ea-cal-view-event.c:289 msgid "It has recurrences." @@ -5147,24 +5102,21 @@ msgstr "Bộ nhập lịch thông minh Evolution" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:926 #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1243 -#, fuzzy #| msgctxt "New" #| msgid "M_eeting" msgctxt "iCalImp" msgid "Meeting" -msgstr "Cuộc họ_p" +msgstr "Cuộc họp" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:926 #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1243 -#, fuzzy #| msgid "Sent" msgctxt "iCalImp" msgid "Event" -msgstr "Đã gửi" +msgstr "Sự kiện" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:929 #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1244 -#, fuzzy #| msgid "Task" msgctxt "iCalImp" msgid "Task" @@ -5172,43 +5124,37 @@ msgstr "Tác vụ" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:932 #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1245 -#, fuzzy #| msgid "Memo" msgctxt "iCalImp" msgid "Memo" msgstr "Ghi nhớ" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:941 -#, fuzzy #| msgid "It has recurrences." msgctxt "iCalImp" msgid "has recurrences" -msgstr "Nó có nhiều lần." +msgstr "có lặp lại" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:946 -#, fuzzy #| msgid "This and Prior Instances" msgctxt "iCalImp" msgid "is an instance" -msgstr "Lần này và những lần trước" +msgstr "là một thể hiện" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:951 -#, fuzzy #| msgid "It has alarms." msgctxt "iCalImp" msgid "has alarms" -msgstr "Nó có bảo động." +msgstr "có báo động" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:956 -#, fuzzy #| msgid "%s attachment" msgctxt "iCalImp" msgid "has attachments" -msgstr "%s đính kèm" +msgstr "có đính kèm" #. Translators: Appointment's classification #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:969 -#, fuzzy #| msgid "Public" msgctxt "iCalImp" msgid "Public" @@ -5216,7 +5162,6 @@ msgstr "Công cộng" #. Translators: Appointment's classification #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:972 -#, fuzzy #| msgid "Private" msgctxt "iCalImp" msgid "Private" @@ -5224,15 +5169,13 @@ msgstr "Riêng tư" #. Translators: Appointment's classification #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:975 -#, fuzzy #| msgid "Confidential" msgctxt "iCalImp" msgid "Confidential" -msgstr "Tin tưởng" +msgstr "Mật" #. Translators: Appointment's classification section name #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:979 -#, fuzzy #| msgid "Classification" msgctxt "iCalImp" msgid "Classification" @@ -5242,7 +5185,6 @@ msgstr "Phân loại" #. Translators: Column header for a component summary #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:984 #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1284 -#, fuzzy #| msgid "Summary" msgctxt "iCalImp" msgid "Summary" @@ -5250,7 +5192,6 @@ msgstr "Tóm tắt" #. Translators: Appointment's location #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:990 -#, fuzzy #| msgid "Location" msgctxt "iCalImp" msgid "Location" @@ -5260,7 +5201,6 @@ msgstr "Địa chỉ" #. Translators: Column header for a component start date/time #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:998 #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1280 -#, fuzzy #| msgid "Start" msgctxt "iCalImp" msgid "Start" @@ -5268,7 +5208,6 @@ msgstr "Bắt đầu" #. Translators: 'Due' like the time due a task should be finished #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1009 -#, fuzzy #| msgid "Due" msgctxt "iCalImp" msgid "Due" @@ -5276,7 +5215,6 @@ msgstr "Đến hạn" #. Translators: Appointment's end time #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1021 -#, fuzzy #| msgid "End" msgctxt "iCalImp" msgid "End" @@ -5284,15 +5222,13 @@ msgstr "Kết thúc" #. Translators: Appointment's categories #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1031 -#, fuzzy #| msgid "Categories" msgctxt "iCalImp" msgid "Categories" -msgstr "Loại" +msgstr "Phân loại" #. Translators: Appointment's complete value (either percentage, or a date/time of a completion) #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1055 -#, fuzzy #| msgid "Completed" msgctxt "iCalImp" msgid "Completed" @@ -5300,7 +5236,6 @@ msgstr "Hoàn tất" #. Translators: Appointment's URL #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1063 -#, fuzzy #| msgid "URL" msgctxt "iCalImp" msgid "URL" @@ -5309,23 +5244,20 @@ msgstr "URL" #. Translators: Appointment's organizer #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1074 #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1077 -#, fuzzy #| msgid "Organizer" msgctxt "iCalImp" msgid "Organizer" -msgstr "Bộ tổ chức:" +msgstr "Tổ chức" #. Translators: Appointment's attendees #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1097 #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1100 -#, fuzzy #| msgid "Attendees" msgctxt "iCalImp" msgid "Attendees" msgstr "Người dự" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1114 -#, fuzzy #| msgid "Description" msgctxt "iCalImp" msgid "Description" @@ -5333,7 +5265,6 @@ msgstr "Mô tả" #. Translators: Column header for a component type; it can be Event, Task or Memo #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1276 -#, fuzzy #| msgid "Type" msgctxt "iCalImp" msgid "Type" @@ -7087,31 +7018,26 @@ msgid "Click here to select folders to post to" msgstr "Nhấn vào đây để chọn thư mục nơi cần gửi" #: ../composer/e-composer-private.c:217 -#, fuzzy #| msgid "Copy the selection" msgid "Undo the last action" -msgstr "Chép vùng chọn" +msgstr "Hồi lại hành động cuối cùng" #: ../composer/e-composer-private.c:221 -#, fuzzy #| msgid "Send Latest Information" msgid "Redo the last undone action" -msgstr "Gửi tin tức" +msgstr "Thực hiện lại hành động vừa được hồi lại" #: ../composer/e-composer-private.c:225 -#, fuzzy #| msgid "Search filter" msgid "Search for text" -msgstr "Bộ lọc tìm" +msgstr "Tìm chuỗi" #: ../composer/e-composer-private.c:229 -#, fuzzy #| msgid "Search for an iPod failed" msgid "Search for and replace text" -msgstr "Lỗi tìm iPod" +msgstr "Tìm và thay thế văn bản" #: ../composer/e-composer-private.c:338 -#, fuzzy #| msgid "Save Draft" msgid "Save draft" msgstr "Lưu bản nháp" @@ -7136,14 +7062,12 @@ msgid "Compose Message" msgstr "Viết thư" #: ../composer/e-msg-composer.c:4085 -#, fuzzy #| msgid "" #| "<b>(The composer contains a non-text message body, which cannot be " #| "edited.)</b>" msgid "The composer contains a non-text message body, which cannot be edited." msgstr "" -"<b>(Bộ soạn thảo chứa phần thân thư khác chữ nên không thể hiệu chỉnh nó.)</" -"b>" +"Bộ soạn thảo chứa phần thân thư phi văn bản nên không thể sửa đổi được." #: ../composer/e-msg-composer.c:4790 msgid "Untitled Message" @@ -7246,10 +7170,9 @@ msgstr "" "thư ấy thì sẽ cho phép bạn tiếp tục từ chỗ ấy." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:19 -#, fuzzy #| msgid "Saving message to folder" msgid "Saving message to Outbox." -msgstr "Đang lưu thư vào thư mục..." +msgstr "Đang lưu thư vào hộp thư gửi." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:20 #, fuzzy @@ -8500,7 +8423,7 @@ msgstr "Tên" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1099 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1110 msgid "Inbox" -msgstr "Hộp Đến" +msgstr "Hộp thư nhận" #: ../mail/e-mail-local.c:36 ../mail/e-mail-migrate.c:1007 #: ../mail/em-folder-tree-model.c:758 @@ -8511,7 +8434,7 @@ msgstr "Nháp" #: ../mail/e-mail-local.c:37 ../mail/em-folder-tree-model.c:770 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1101 msgid "Outbox" -msgstr "Hộp Đi" +msgstr "Hộp thư gửi" #: ../mail/e-mail-local.c:38 ../mail/e-mail-migrate.c:1000 #: ../mail/em-folder-tree-model.c:772 @@ -8556,26 +8479,24 @@ msgstr "" "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution nâng cấp các thư mục của bạn..." #: ../mail/e-mail-migrate.c:1147 -#, fuzzy, c-format +#, c-format #| msgid "Unable to create local mail folders at `%s': %s" msgid "Unable to create local mail folders at '%s': %s" -msgstr "Không thể tạo những thư mục thư địa cục bộ « %s »: %s" +msgstr "Không thể tạo những thư mục thư cục bộ tại '%s': %s" #: ../mail/e-mail-notebook-view.c:565 -#, fuzzy #| msgid "Please select a user." msgid "Please select a folder" -msgstr "Hãy chọn một người dùng." +msgstr "Hãy chọn một thư mục." #. XXX e-error should provide a widget layout and API suitable #. * for packing additional widgets to the right of the alert #. * icon. But for now, screw it. #: ../mail/e-mail-reader-utils.c:111 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:576 -#, fuzzy #| msgid "Do not ask me again." msgid "Do not ask me again" -msgstr "Đừng hỏi tôi lần nữa." +msgstr "Đừng hỏi nữa." #: ../mail/e-mail-reader.c:309 ../mail/em-filter-i18n.h:11 msgid "Copy to Folder" @@ -8608,21 +8529,19 @@ msgstr "Chu_yển" #. Check buttons #: ../mail/e-mail-reader.c:1248 ../mail/e-mail-reader.c:1404 #: ../mail/e-mail-reader.c:1446 -#, fuzzy #| msgid "Do not ask me again." msgid "_Do not ask me again." -msgstr "Đừng hỏi tôi lần nữa." +msgstr "Đừng _hỏi nữa." #: ../mail/e-mail-reader.c:1451 msgid "_Always ignore Reply-To: for mailing lists." msgstr "" #: ../mail/e-mail-reader.c:1558 -#, fuzzy #| msgid "_Save Message" msgid "Save Message" msgid_plural "Save Messages" -msgstr[0] "_Lưu thư" +msgstr[0] "Lưu thư" #. Translators: This is a part of a suggested file name #. * used when saving a message or multiple messages to an @@ -8633,7 +8552,6 @@ msgstr[0] "_Lưu thư" #: ../mail/e-mail-reader.c:1579 #: ../plugins/groupwise-features/notification.ui.h:1 #: ../plugins/groupwise-features/properties.ui.h:3 -#, fuzzy #| msgid "Message" msgid "Message" msgid_plural "Messages" @@ -8644,10 +8562,9 @@ msgid "A_dd Sender to Address Book" msgstr "_Thêm người gửi vào Sổ địa chỉ" #: ../mail/e-mail-reader.c:1855 -#, fuzzy #| msgid "Add Sender to Address Book" msgid "Add sender to address book" -msgstr "Thêm người gửi vào Sổ địa chỉ" +msgstr "Thêm người gửi vào sổ địa chỉ" #: ../mail/e-mail-reader.c:1860 msgid "Check for _Junk" @@ -8726,10 +8643,9 @@ msgid "_Clear Flag" msgstr "Xó_a cờ" #: ../mail/e-mail-reader.c:1925 -#, fuzzy #| msgid "Undelete the selected messages" msgid "Remove the follow-up flag from the selected messages" -msgstr "Hủy xoá những thư đã chọn" +msgstr "" #: ../mail/e-mail-reader.c:1930 msgid "_Flag Completed" @@ -8760,10 +8676,9 @@ msgid "Forward the selected message to someone as an attachment" msgstr "Chuyển tiếp thư đã chọn tới người khác như là đính kèm" #: ../mail/e-mail-reader.c:1951 -#, fuzzy #| msgid "_Forward as iCalendar" msgid "Forward As _Attached" -msgstr "Chu_yển dạng iCalendar" +msgstr "Chuyển dạng đính _kèm" #: ../mail/e-mail-reader.c:1958 msgid "_Inline" @@ -8774,10 +8689,9 @@ msgid "Forward the selected message in the body of a new message" msgstr "Chuyển tiếp thư đã chọn trong thân thư mới" #: ../mail/e-mail-reader.c:1965 -#, fuzzy #| msgid "_Forward style:" msgid "Forward As _Inline" -msgstr "Kiểu dáng chuyển t_iếp:" +msgstr "Chuyển dạng _inline" #: ../mail/e-mail-reader.c:1972 msgid "_Quoted" @@ -8788,10 +8702,9 @@ msgid "Forward the selected message quoted like a reply" msgstr "Chuyển tiếp thư đã chọn được trích dẫn dạng trả lời" #: ../mail/e-mail-reader.c:1979 -#, fuzzy #| msgid "_Forward style:" msgid "Forward As _Quoted" -msgstr "Kiểu dáng chuyển t_iếp:" +msgstr "Chuyển dạng _trích dẫn" #: ../mail/e-mail-reader.c:1986 msgid "_Load Images" @@ -8882,48 +8795,42 @@ msgid "Move selected messages to another folder" msgstr "Di chuyển các thư đã chọn sang thư mục khác" #: ../mail/e-mail-reader.c:2063 -#, fuzzy #| msgid "Switch to %s" msgid "_Switch to Folder" -msgstr "Chuyển sang %s" +msgstr "_Chuyển sang thư mục" #: ../mail/e-mail-reader.c:2065 -#, fuzzy #| msgid "Install the shared folder" msgid "Display the parent folder" -msgstr "Cài đặt thư mục chia sẻ" +msgstr "Hiện thư mục cha" #: ../mail/e-mail-reader.c:2070 -#, fuzzy #| msgid "Switch to %s" msgid "Switch to _next tab" -msgstr "Chuyển sang %s" +msgstr "Chuyển sang thẻ _kế" #: ../mail/e-mail-reader.c:2072 msgid "Switch to the next tab" -msgstr "" +msgstr "Chuyển sang thẻ kế tiếp" #: ../mail/e-mail-reader.c:2077 -#, fuzzy #| msgid "Switch to %s" msgid "Switch to _previous tab" -msgstr "Chuyển sang %s" +msgstr "Chuyển sang thẻ _trước" #: ../mail/e-mail-reader.c:2079 msgid "Switch to the previous tab" -msgstr "" +msgstr "Chuyển sang thẻ trước đó" #: ../mail/e-mail-reader.c:2084 -#, fuzzy #| msgid "Close the current file" msgid "Cl_ose current tab" msgstr "Đóng tập tin hiện thời" #: ../mail/e-mail-reader.c:2086 -#, fuzzy #| msgid "Close the current file" msgid "Close current tab" -msgstr "Đóng tập tin hiện thời" +msgstr "Đóng thẻ hiện thời" #: ../mail/e-mail-reader.c:2091 msgid "_Next Message" @@ -8974,16 +8881,15 @@ msgid "Display the previous important message" msgstr "Hiển thị thư quan trọng trước đó" #: ../mail/e-mail-reader.c:2133 -#, fuzzy #| msgid "Previous" msgid "Previous T_hread" -msgstr "Lùi" +msgstr "Mạch thư _trước" #: ../mail/e-mail-reader.c:2135 #, fuzzy #| msgid "Display the previous message" msgid "Display the previous thread" -msgstr "Hiển thị thư trước đó" +msgstr "Hiển thị mạch thư trước đó" #: ../mail/e-mail-reader.c:2140 msgid "P_revious Unread Message" @@ -9010,28 +8916,24 @@ msgid "Redirect (bounce) the selected message to someone" msgstr "Chuyển hướng (bounce: nảy lên) thư đã chọn tới người khác" #: ../mail/e-mail-reader.c:2168 -#, fuzzy #| msgid "No Attachment" msgid "Remo_ve Attachments" -msgstr "Không có đồ đính kèm" +msgstr "_Bỏ đính kèm" #: ../mail/e-mail-reader.c:2170 -#, fuzzy #| msgid "Save attachments" msgid "Remove attachments" msgstr "Lưu đính kèm" #: ../mail/e-mail-reader.c:2175 -#, fuzzy #| msgid "Hide S_elected Messages" msgid "Remove Du_plicate Messages" -msgstr "Ẩn các thư đã _chọn" +msgstr "Xoá các thư trùng lắp" #: ../mail/e-mail-reader.c:2177 -#, fuzzy #| msgid "Mark the selected messages for deletion" msgid "Checks selected messages for duplicates" -msgstr "Đánh dấu các thư đã chọn cần xoá" +msgstr "Đánh dấu các thư đã chọn là trùng lắp" #: ../mail/e-mail-reader.c:2182 ../mail/mail.error.xml.h:102 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1463 @@ -9063,10 +8965,9 @@ msgid "Compose a reply to the sender of the selected message" msgstr "Viết thư trả lời cho người gửi thư đã chọn" #: ../mail/e-mail-reader.c:2203 -#, fuzzy #| msgid "Save as..." msgid "_Save as mbox..." -msgstr "Lưu dạng..." +msgstr "Lưu dạng _mbox..." #: ../mail/e-mail-reader.c:2205 #, fuzzy @@ -9163,26 +9064,23 @@ msgid "Ch_aracter Encoding" msgstr "Bộ _ký tự" #: ../mail/e-mail-reader.c:2296 -#, fuzzy #| msgid "F_orward As..." msgid "F_orward As" -msgstr "Chuyển t_iếp dạng..." +msgstr "Chuyển tiếp _dạng" #: ../mail/e-mail-reader.c:2303 -#, fuzzy #| msgid "_Reply" msgid "_Group Reply" -msgstr "T_rả lời" +msgstr "T_rả lời nhóm" #: ../mail/e-mail-reader.c:2310 msgid "_Go To" msgstr "Đ_i tới" #: ../mail/e-mail-reader.c:2317 -#, fuzzy #| msgid "Mar_k as" msgid "Mar_k As" -msgstr "_Nhãn là" +msgstr "Đánh _dấu là" #: ../mail/e-mail-reader.c:2324 msgid "_Message" @@ -9213,7 +9111,6 @@ msgid "Mar_k as Read" msgstr "Đánh dấu Đã đọ_c" #: ../mail/e-mail-reader.c:2380 -#, fuzzy #| msgid "Mark as Un_important" msgid "Mark as Uni_mportant" msgstr "Đánh dấu _Không quan trọng" @@ -9243,10 +9140,10 @@ msgid "Unable to retrieve message" msgstr "Không thể nhận thư." #: ../mail/e-mail-reader.c:2731 ../mail/mail-ops.c:2044 -#, fuzzy, c-format +#, c-format #| msgid "Retrieving message %s" msgid "Retrieving message '%s'" -msgstr "Đang lấy thư %s..." +msgstr "Đang lấy thư '%s'" #. we changed user, thus reset the chosen calendar combo too, because #. other user means other calendars subscribed @@ -9268,10 +9165,9 @@ msgid "Forward the selected message to someone" msgstr "Chuyển tiếp thư đã chọn tới người khác" #: ../mail/e-mail-reader.c:3544 -#, fuzzy #| msgid "Group Items By" msgid "Group Reply" -msgstr "Nhóm lại mục theo" +msgstr "Trả lời nhóm" #: ../mail/e-mail-reader.c:3545 #, fuzzy @@ -9301,10 +9197,10 @@ msgid "Reply" msgstr "Trả lời" #: ../mail/e-mail-reader.c:4274 -#, fuzzy, c-format +#, c-format #| msgid "Folder" msgid "Folder '%s'" -msgstr "Thư mục" +msgstr "Thư mục '%s'" #: ../mail/e-mail-session.c:644 #, c-format @@ -9344,16 +9240,16 @@ msgstr "" "đã bị thôi." #: ../mail/e-mail-session.c:1262 ../mail/mail-ops.c:1220 -#, fuzzy, c-format +#, c-format #| msgid "Opening folder %s" msgid "Opening folder '%s'" -msgstr "Đang mở thư mục %s..." +msgstr "Đang mở thư mục '%s'" #: ../mail/e-mail-session.c:1278 -#, fuzzy, c-format +#, c-format #| msgid "Invalid folder: `%s'" msgid "Invalid folder: %s" -msgstr "Thư mục không hợp lệ: « %s »" +msgstr "Thư mục không hợp lệ: %s" #: ../mail/e-mail-session-utils.c:477 ../mail/mail-ops.c:605 #, c-format @@ -9362,7 +9258,7 @@ msgstr "Việc áp dụng bộ lọc gửi đi bị lỗi: %s" #: ../mail/e-mail-session-utils.c:501 ../mail/e-mail-session-utils.c:535 #: ../mail/mail-ops.c:622 ../mail/mail-ops.c:653 -#, fuzzy, c-format +#, c-format #| msgid "" #| "Failed to append to %s: %s\n" #| "Appending to local `Sent' folder instead." @@ -9370,14 +9266,14 @@ msgid "" "Failed to append to %s: %s\n" "Appending to local 'Sent' folder instead." msgstr "" -"Lỗi phụ thêm vào %s: %s\n" -"Thì phụ thêm vào thư mục « Đã gửi » thay thế." +"Lỗi nối thêm vào %s: %s\n" +"Cho nên nối thêm vào thư mục 'Đã gửi'." #: ../mail/e-mail-session-utils.c:555 ../mail/mail-ops.c:673 -#, fuzzy, c-format +#, c-format #| msgid "Failed to append to local `Sent' folder: %s" msgid "Failed to append to local 'Sent' folder: %s" -msgstr "Lỗi thêm vào thư mục « Đã gửi » cục bộ: %s" +msgstr "Lỗi nối thêm vào thư mục cục bộ 'Đã gửi' cục bộ: %s" #: ../mail/e-mail-session-utils.c:761 ../mail/mail-ops.c:774 #: ../mail/mail-ops.c:866 @@ -9385,22 +9281,22 @@ msgid "Sending message" msgstr "Đang gửi thư" #: ../mail/e-mail-session-utils.c:832 -#, fuzzy, c-format +#, c-format #| msgid "Unsubscribing from folder \"%s\"" msgid "Unsubscribing from folder '%s'" -msgstr "Đang bỏ đăng ký trên thư mục « %s »" +msgstr "Đang bỏ đăng ký thư mục '%s'" #: ../mail/e-mail-store-utils.c:39 -#, fuzzy, c-format +#, c-format #| msgid "Disconnecting from %s" msgid "Disconnecting from '%s'" -msgstr "Đang ngắt kết nối từ %s..." +msgstr "Đang ngắt kết nối từ '%s'" #: ../mail/e-mail-store-utils.c:130 -#, fuzzy, c-format +#, c-format #| msgid "Reconnecting to %s" msgid "Reconnecting to '%s'" -msgstr "Đang tái kết nối tới %s..." +msgstr "Đang tái kết nối tới '%s'" #: ../mail/e-mail-tag-editor.c:295 msgid "Flag to Follow Up" @@ -9431,7 +9327,6 @@ msgstr "Mật mã SSL" #. Translators: "None" as an option for a default signature of an account, part of "Signature: None" #: ../mail/em-account-editor.c:842 ../widgets/misc/e-signature-combo-box.c:79 -#, fuzzy #| msgid "None" msgctxt "mail-signature" msgid "None" @@ -9451,7 +9346,6 @@ msgstr "Hỏi cho mỗi thư" #. Translators: "None" for receiving account type, beside of IMAP, POP3, ... #: ../mail/em-account-editor.c:1707 ../widgets/misc/e-account-tree-view.c:131 -#, fuzzy #| msgid "None" msgctxt "mail-receiving" msgid "None" @@ -9770,10 +9664,9 @@ msgid "Message is not Junk" msgstr "Thư không phải rác" #: ../mail/em-filter-i18n.h:50 -#, fuzzy #| msgid "Message contains" msgid "Message Location" -msgstr "Thư chứa" +msgstr "Vị trí thư" #: ../mail/em-filter-i18n.h:52 msgid "Pipe to Program" @@ -9940,12 +9833,12 @@ msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự sổ chéo." # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch #: ../mail/em-folder-tree.c:1191 -#, fuzzy, c-format +#, c-format #| msgctxt "folder-display" #| msgid "%s (%u)" msgctxt "folder-display" msgid "%s (%u%s)" -msgstr "%s (%u)" +msgstr "%s (%u%s)" #: ../mail/em-folder-tree.c:1427 msgid "Mail Folder Tree" @@ -9977,26 +9870,23 @@ msgid "Cannot drop message(s) into toplevel store" msgstr "Không thể thả thư vào kho mức độ đỉnh" #: ../mail/em-folder-utils.c:422 -#, fuzzy #| msgid "_Move Folder To..." msgid "Move Folder To" -msgstr "Chu_yển thư mục sang..." +msgstr "Chuyển thư mục đến" #: ../mail/em-folder-utils.c:422 -#, fuzzy #| msgid "_Copy Folder To..." msgid "Copy Folder To" -msgstr "_Chép thư mục vào..." +msgstr "Chép thư mục vào" #: ../mail/em-folder-utils.c:571 #: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:138 -#, fuzzy, c-format +#, c-format #| msgid "Creating folder `%s'" msgid "Creating folder '%s'" -msgstr "Đang tạo thư mục « %s »..." +msgstr "Đang tạo thư mục '%s'" #: ../mail/em-folder-utils.c:745 -#, fuzzy #| msgid "Create folder" msgid "Create Folder" msgstr "Tạo thư mục" @@ -10126,7 +10016,6 @@ msgstr "" "bên ngoài." #: ../mail/em-format-html-display.c:749 -#, fuzzy #| msgid "Completed On" msgid "Completed on" msgstr "Hoàn tất vào" @@ -10138,7 +10027,7 @@ msgstr "Quá hạn:" #. To Translators: the "by" is part of the string, like "Follow-up by Tuesday, January 13, 2009" #: ../mail/em-format-html-display.c:761 msgid "by" -msgstr "" +msgstr "vào" #: ../mail/em-format-html-display.c:978 ../mail/em-format-html-display.c:1025 msgid "View _Unformatted" @@ -10166,10 +10055,10 @@ msgid "Formatting Message..." msgstr "Đang định dạng thư..." #: ../mail/em-format-html.c:1448 ../mail/em-format-html.c:1458 -#, fuzzy, c-format +#, c-format #| msgid "Retrieving `%s'" msgid "Retrieving '%s'" -msgstr "Đang nhận « %s »..." +msgstr "Đang nhận '%s'" #: ../mail/em-format-html.c:1979 msgid "Unknown external-body part." @@ -10207,17 +10096,17 @@ msgstr "Trỏ tới dữ liệu lạ bên ngoài (kiểu « %s »)" #. To translators: This message suggests to the receipients that the sender of the mail is #. different from the one listed in From field. #: ../mail/em-format-html.c:2762 -#, fuzzy, c-format +#, c-format #| msgid "This message was sent by <b>%s</b> on behalf of <b>%s</b>" msgid "This message was sent by %s on behalf of %s" -msgstr "Thư này đã được gửi bởi <b>%s</b> thay mặt cho <b>%s</b>" +msgstr "Thư này đã được gửi bởi %s thay mặt cho %s" #: ../mail/em-html-stream.c:82 ../mail/em-html-stream.c:104 #: ../mail/em-html-stream.c:122 -#, fuzzy, c-format +#, c-format #| msgid "No summary available." msgid "No HTML stream available" -msgstr "Không có tóm tắt" +msgstr "Không có luồng HTML" #: ../mail/em-subscription-editor.c:1107 msgid "Folder Subscriptions" @@ -10228,35 +10117,30 @@ msgid "_Account:" msgstr "Tài _khoản:" #: ../mail/em-subscription-editor.c:1161 -#, fuzzy #| msgid "Save Search" msgid "Clear Search" -msgstr "Lưu việc tìm kiếm" +msgstr "Xoá tìm kiếm" #: ../mail/em-subscription-editor.c:1179 -#, fuzzy #| msgid "does not contain" msgid "Sho_w items that contain:" -msgstr "không chứa" +msgstr "" #: ../mail/em-subscription-editor.c:1218 -#, fuzzy #| msgid "Subscribe to Other User's Folder" msgid "Subscribe to the selected folder" -msgstr "Đăng ký với thư mục của người dùng khác" +msgstr "Đăng ký thư mục được chọn" #: ../mail/em-subscription-editor.c:1219 -#, fuzzy #| msgid "Subscribed" msgid "Su_bscribe" -msgstr "Đã đăng ký" +msgstr "Đăng _ký" #: ../mail/em-subscription-editor.c:1230 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1161 -#, fuzzy #| msgid "Rename the selected folder" msgid "Unsubscribe from the selected folder" -msgstr "Đổi tên thư mục đã chọn" +msgstr "Bỏ đăng ký thư mục được chọn" #: ../mail/em-subscription-editor.c:1231 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1159 @@ -10264,34 +10148,29 @@ msgid "_Unsubscribe" msgstr "Hủ_y đăng ký" #: ../mail/em-subscription-editor.c:1242 -#, fuzzy #| msgid "All local folders" msgid "Collapse all folders" -msgstr "Mọi thư mục cục bộ" +msgstr "Thu gọn mọi thư mục" #: ../mail/em-subscription-editor.c:1243 -#, fuzzy #| msgid "Collapse All _Threads" msgid "C_ollapse All" -msgstr "_Thu gọn mọi nhánh" +msgstr "_Thu gọn hết" #: ../mail/em-subscription-editor.c:1253 -#, fuzzy #| msgid "E_xpand All Threads" msgid "Expand all folders" -msgstr "_Dãn ra mọi nhánh" +msgstr "_Mở mọi thư mục" #: ../mail/em-subscription-editor.c:1254 -#, fuzzy #| msgid "E_xpand All Threads" msgid "E_xpand All" -msgstr "_Dãn ra mọi nhánh" +msgstr "_Mở bung hết" #: ../mail/em-subscription-editor.c:1264 -#, fuzzy #| msgid "Refresh the folder" msgid "Refresh the folder list" -msgstr "Cập nhật thư mục" +msgstr "Cập nhật danh sách thư mục" #: ../mail/em-subscription-editor.c:1276 #, fuzzy @@ -10329,10 +10208,9 @@ msgid "Search _Folders" msgstr "_Thư mục tìm kiếm" #: ../mail/em-vfolder-rule.c:603 -#, fuzzy #| msgid "Folder" msgid "Add Folder" -msgstr "Thư mục" +msgstr "Thêm thư mục" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:1 #, fuzzy @@ -10743,10 +10621,9 @@ msgid "Flush Outbox after filtering" msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:76 -#, fuzzy #| msgid "Forwarded message" msgid "Forward message." -msgstr "Thư đã chuyển tiếp" +msgstr "Chuyển thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:77 msgid "Group Reply replies to list" @@ -11008,10 +10885,9 @@ msgid "Last time Empty Trash was run" msgstr "Lần cuối cùng đã đổ rác" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:103 -#, fuzzy #| msgid "Mayotte" msgid "Layout style" -msgstr "May-oth" +msgstr "Kiểu bố cục" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:104 #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:31 @@ -11095,20 +10971,18 @@ msgid "Logfile to log filter actions." msgstr "Tập tin bản ghi nơi cần ghi lưu các hành động lọc." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:120 -#, fuzzy #| msgid "Uniform row height" msgid "Mail browser height" -msgstr "Độ cao hàng không đổi" +msgstr "Chiều cao trình duyệt thư" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:121 msgid "Mail browser maximized" -msgstr "" +msgstr "Trình duyệt thư to tối đa" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:122 -#, fuzzy #| msgid "Email begins with" msgid "Mail browser width" -msgstr "Địa chỉ thư bắt đầu bằng" +msgstr "Độ rộng trình duyệt thư" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:123 msgid "Mark as Seen after specified timeout" @@ -11157,10 +11031,9 @@ msgid "Number of addresses to display in TO/CC/BCC" msgstr "Số địa chỉ cần hiển thị trong Cho/CC/BCC" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:134 -#, fuzzy #| msgid "-----Original Message-----" msgid "Original message." -msgstr "━━━Thư gốc━━━" +msgstr "Thư gốc." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:135 msgid "" @@ -11314,16 +11187,14 @@ msgid "Show Animations" msgstr "Hiện hoạt cảnh" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:168 -#, fuzzy #| msgid "Collapse all message threads" msgid "Show all message headers" -msgstr "Thu gọn mọi nhánh thư" +msgstr "Hiện hết dòng đầu thư" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:169 -#, fuzzy #| msgid "Select all the text in a message" msgid "Show all the headers when viewing a messages." -msgstr "Chọn toàn bộ thân trong thư" +msgstr "Hiện hết tất cả dòng đầu khi xem thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:170 msgid "Show animated images as animations." @@ -11338,10 +11209,9 @@ msgid "Show deleted messages in the message-list" msgstr "Hiển thị thư bị xoá trong danh sách các thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:173 -#, fuzzy #| msgid "_Show image animations" msgid "Show image animations" -msgstr "_Hiện hoạt cảnh ảnh" +msgstr "Hiện hoạt cảnh ảnh" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:174 msgid "Show original \"Date\" header value." @@ -11707,10 +11577,9 @@ msgstr "Đang nhập thư từ Elm" #: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:127 #: ../plugins/dbx-import/dbx-importer.c:227 -#, fuzzy #| msgid "Destination folder:" msgid "_Destination folder:" -msgstr "Thư mục đích:" +msgstr "_Thư mục đích:" #: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:133 #: ../plugins/dbx-import/dbx-importer.c:233 @@ -11724,14 +11593,12 @@ msgid "Select folder to import into" msgstr "Chọn thư mục để nhập vào" #: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:403 -#, fuzzy #| msgid "Subject" msgctxt "mboxImp" msgid "Subject" msgstr "Chủ đề" #: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:408 -#, fuzzy #| msgid "From" msgctxt "mboxImp" msgid "From" @@ -11755,10 +11622,10 @@ msgstr "Đang nhập hộp thư..." #: ../plugins/dbx-import/dbx-importer.c:568 #: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:478 #: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:587 -#, fuzzy, c-format +#, c-format #| msgid "Importing `%s'" msgid "Importing '%s'" -msgstr "Đang nhập « %s »..." +msgstr "Đang nhập '%s'" #: ../mail/importers/mail-importer.c:308 #, c-format @@ -11823,10 +11690,9 @@ msgid_plural "" msgstr[0] "" #: ../mail/mail-config.ui.h:1 -#, fuzzy #| msgid "No Information" msgid "Account Information" -msgstr "Không có thông tin" +msgstr "Thông tin tài khoản" #: ../mail/mail-config.ui.h:2 msgid "Add Ne_w Signature..." @@ -11891,10 +11757,9 @@ msgid "Check cu_stom headers for junk" msgstr "Kiểm tra dòng đầ_u tự chọn tìm thư rác" #: ../mail/mail-config.ui.h:19 -#, fuzzy #| msgid "Check for _new messages every" msgid "Check for new _messages on start" -msgstr "_Kiểm tra có thư mới mỗi" +msgstr "_Kiểm tra có thư mới lúc khởi động" #: ../mail/mail-config.ui.h:20 #, fuzzy @@ -11923,7 +11788,6 @@ msgid "Color for _misspelled words:" msgstr "_Màu từ gõ sai:" #: ../mail/mail-config.ui.h:26 -#, fuzzy #| msgid "Compose Message" msgid "Composing Messages" msgstr "Viết thư" @@ -11938,34 +11802,30 @@ msgid "Confirm _when expunging a folder" msgstr "_Xác nhận khi xoá hẳn thư mục" #: ../mail/mail-config.ui.h:29 -#, fuzzy #| msgid "Configuration" msgid "Confirmations" -msgstr "Cấu hình" +msgstr "Xác nhận" #: ../mail/mail-config.ui.h:30 #: ../modules/addressbook/autocompletion-config.c:155 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:11 -#, fuzzy #| msgid "Date/Time" msgid "Date/Time Format" -msgstr "Ngày/Giờ" +msgstr "Định dạng thời gian" #: ../mail/mail-config.ui.h:32 -#, fuzzy #| msgid "Default Priority:" msgid "Default Behavior" -msgstr "Độ ưu tiên mặc định:" +msgstr "Hành vi mặc định" #: ../mail/mail-config.ui.h:33 msgid "Default character e_ncoding:" msgstr "Bộ ký tự mặc đị_nh:" #: ../mail/mail-config.ui.h:34 -#, fuzzy #| msgid "Delete" msgid "Delete Mail" -msgstr "Xoá" +msgstr "Xoá thư" #: ../mail/mail-config.ui.h:35 msgid "Delete junk messages on e_xit" @@ -11976,10 +11836,9 @@ msgid "Digitally sign o_utgoing messages (by default)" msgstr "Ký _số lên các thư gửi đi (theo mặc định)" #: ../mail/mail-config.ui.h:38 -#, fuzzy #| msgid "All Message _Headers" msgid "Displayed Message Headers" -msgstr "Các dòng đầu t_hư" +msgstr "Dòng đầu thư được hiện" #: ../mail/mail-config.ui.h:39 msgid "Do not mar_k messages as junk if sender is in my address book" @@ -12015,10 +11874,9 @@ msgid "F_all back to threading messages by subject" msgstr "Trở _về tạo nhánh thư theo chủ đề" #: ../mail/mail-config.ui.h:48 -#, fuzzy #| msgid "Fix_ed width Font:" msgid "Fix_ed Width Font:" -msgstr "Phông rộng _cố định:" +msgstr "Phông độ rộng cố định:" #: ../mail/mail-config.ui.h:49 msgid "Format messages in _HTML" @@ -12069,10 +11927,9 @@ msgid "Languages Table" msgstr "Bảng Ngôn ngữ" #: ../mail/mail-config.ui.h:63 -#, fuzzy #| msgid "_Load Images" msgid "Loading Images" -msgstr "Tải ả_nh" +msgstr "Đang nạp ảnh" #: ../mail/mail-config.ui.h:64 msgid "Mail Headers Table" @@ -12083,16 +11940,14 @@ msgid "Mailbox location" msgstr "Địa điểm hộp thư" #: ../mail/mail-config.ui.h:66 -#, fuzzy #| msgid "Messages" msgid "Message Display" -msgstr "Thư" +msgstr "Hiển thị thư" #: ../mail/mail-config.ui.h:67 -#, fuzzy #| msgid "Message Retract" msgid "Message Receipts" -msgstr "Rút lui thư" +msgstr "" #: ../mail/mail-config.ui.h:68 msgid "No _Proxy for:" @@ -12104,10 +11959,9 @@ msgstr "Tùy chọn này bị bỏ qua nếu tìm thấy dòng đầu thư rác #: ../mail/mail-config.ui.h:71 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:10 -#, fuzzy #| msgid "Personal Information" msgid "Optional Information" -msgstr "Thông tin cá nhân" +msgstr "Thông tin tuỳ chọn" #: ../mail/mail-config.ui.h:73 msgid "Or_ganization:" @@ -12131,16 +11985,14 @@ msgid "Port:" msgstr "Cổng:" #: ../mail/mail-config.ui.h:78 -#, fuzzy #| msgid "<span weight=\"bold\">Pretty Good Privacy (PGP/GPG)</span>" msgid "Pretty Good Privacy (PGP/GPG)" -msgstr "<span weight=\"bold\">Riêng tư hơi tốt (PGP/GPG)</span>" +msgstr "Pretty Good Privacy (PGP/GPG)" #: ../mail/mail-config.ui.h:80 -#, fuzzy #| msgid "Junk Settings" msgid "Proxy Settings" -msgstr "Thiết lập Thư rác" +msgstr "" #: ../mail/mail-config.ui.h:81 msgid "Quoted" @@ -12168,23 +12020,23 @@ msgstr "Trả lời và mẹ" #, fuzzy #| msgid "Server Information" msgid "Required Information" -msgstr "Thông tin máy phục vụ" +msgstr "Thông tin bắt buộc" #: ../mail/mail-config.ui.h:87 msgid "SHA1" -msgstr "" +msgstr "SHA1" #: ../mail/mail-config.ui.h:88 msgid "SHA256" -msgstr "" +msgstr "SHA256" #: ../mail/mail-config.ui.h:89 msgid "SHA384" -msgstr "" +msgstr "SHA384" #: ../mail/mail-config.ui.h:90 msgid "SHA512" -msgstr "" +msgstr "SHA512" #: ../mail/mail-config.ui.h:92 #, fuzzy @@ -12210,7 +12062,7 @@ msgstr "Phông chữ _chuẩn:" #: ../mail/mail-config.ui.h:97 msgid "Secure MIME (S/MIME)" -msgstr "" +msgstr "Secure MIME (S/MIME)" #: ../mail/mail-config.ui.h:99 msgid "Select HTML fixed width font" @@ -12317,16 +12169,14 @@ msgid "Start _typing at the bottom on replying" msgstr "Khi đáp ứng, bắt đầu gõ bên _dưới (khuyến khích)" #: ../mail/mail-config.ui.h:123 -#, fuzzy #| msgid "Start: " msgid "Start up" -msgstr "Bắt đầu : " +msgstr "Khởi động" #: ../mail/mail-config.ui.h:125 -#, fuzzy #| msgid "T_ype: " msgid "T_ype:" -msgstr "Kiể_u : " +msgstr "Kiể_u:" #: ../mail/mail-config.ui.h:126 msgid "" @@ -12370,7 +12220,6 @@ msgid "Use Authe_ntication" msgstr "_Xác thực" #: ../mail/mail-config.ui.h:135 -#, fuzzy #| msgid "User_name:" msgid "User _Name:" msgstr "Tê_n người dùng:" @@ -12404,10 +12253,9 @@ msgid "_Forward style:" msgstr "Kiểu dáng chuyển t_iếp:" #: ../mail/mail-config.ui.h:143 -#, fuzzy #| msgid "Current Folder" msgid "_Junk Folder:" -msgstr "Thư mục hiện thời" +msgstr "Thư mục thư _rác:" #: ../mail/mail-config.ui.h:144 #, fuzzy @@ -12416,10 +12264,9 @@ msgid "_Keep signature above the original message on replying" msgstr "Hiển thị chữ _ký bên trên thân gốc khi trả lời" #: ../mail/mail-config.ui.h:145 -#, fuzzy #| msgid "Language" msgid "_Languages" -msgstr "Ngôn ngữ" +msgstr "_Ngôn ngữ" #: ../mail/mail-config.ui.h:146 #, fuzzy @@ -12480,10 +12327,9 @@ msgid "_Show the photograph of sender in the message preview" msgstr "_Hiện ảnh chụp người gửi trong ô xem thử thư" #: ../mail/mail-config.ui.h:162 -#, fuzzy #| msgid "Drafts _Folder:" msgid "_Trash Folder:" -msgstr "Hộp _Nháp:" +msgstr "Thư mục _rác:" #: ../mail/mail-config.ui.h:163 msgid "_Use Secure Connection:" @@ -12498,10 +12344,9 @@ msgid "_Use the same fonts as other applications" msgstr "_Dùng cùng những phông chữ với các ứng dụng khác" #: ../mail/mail-config.ui.h:166 ../smime/gui/smime-ui.ui.h:48 -#, fuzzy #| msgid "am" msgid "a" -msgstr "sáng" +msgstr "" #: ../mail/mail-config.ui.h:167 ../smime/gui/smime-ui.ui.h:49 msgid "b" @@ -12536,17 +12381,15 @@ msgid "Co_mpleted" msgstr "_Hoàn tất" #: ../mail/mail-dialogs.ui.h:6 -#, fuzzy #| msgid "Edit Signature" msgid "Digital Signature" -msgstr "Sửa chữ ký" +msgstr "Chữ ký điện tử" #: ../mail/mail-dialogs.ui.h:7 msgid "Do Not Forward" msgstr "Đừng chuyển tiếp" #: ../mail/mail-dialogs.ui.h:8 -#, fuzzy #| msgid "Encrypt" msgid "Encryption" msgstr "Mật mã hoá" @@ -13069,10 +12912,9 @@ msgstr "" "chữ thường; phím CapsLock (chữ hoa luôn) phải tắt." #: ../mail/mail.error.xml.h:43 -#, fuzzy #| msgid "Close this window" msgid "Close message window." -msgstr "Đóng cửa sổ này" +msgstr "Đóng cửa sổ." #: ../mail/mail.error.xml.h:44 msgid "Could not save signature file." @@ -13093,10 +12935,9 @@ msgid "Delete messages in Search Folder \"{0}\"?" msgstr "Xoá các thư khỏi thư mục tìm kiếm « {0} » không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:50 -#, fuzzy #| msgid "Do not disable" msgid "Do _Not Disable" -msgstr "Đừng tắt" +msgstr "Đừng _tắt" #: ../mail/mail.error.xml.h:51 #, fuzzy @@ -13247,26 +13088,23 @@ msgstr "" "Cho (To) hay Chép Cho (Cc), v.d. địa chỉ mình." #: ../mail/mail.error.xml.h:81 -#, fuzzy #| msgid "Create a new folder for storing mail" msgid "Migrate local mbox folders to maildir" -msgstr "Tạo thư mục mới để lưu thư" +msgstr "" #: ../mail/mail.error.xml.h:82 msgid "Missing folder." msgstr "Thiếu thư mục." #: ../mail/mail.error.xml.h:84 -#, fuzzy #| msgid "Never" msgid "N_ever" -msgstr "Không bao giờ" +msgstr "_Không bao giờ" #: ../mail/mail.error.xml.h:85 -#, fuzzy #| msgid "Unfinished messages found" msgid "No duplicate messages found." -msgstr "Tìm thấy thư chưa viết xong" +msgstr "Không thấy thư trùng lắp." #: ../mail/mail.error.xml.h:86 msgid "No sources selected." @@ -13328,22 +13166,19 @@ msgid "Really delete folder \"{0}\" and all of its subfolders?" msgstr "Thực sự xoá thư mục « {0} » và mọi thư mục con của nó không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:99 -#, fuzzy #| msgid "Cannot delete folder \"{0}\"." msgid "Really delete folder \"{0}\"?" -msgstr "Không thể xoá thư mục « {0} »." +msgstr "Thật sự xoá thư mục \"{0}\" chứ?" #: ../mail/mail.error.xml.h:100 -#, fuzzy #| msgid "Remove the delegate %s?" msgid "Remove duplicate messages?" -msgstr "Gỡ bỏ người ủy nhiệm %s không?" +msgstr "Xoá thư trùng lắp chứ?" #: ../mail/mail.error.xml.h:101 -#, fuzzy #| msgid "_Private" msgid "Reply _Privately" -msgstr "_Riêng" +msgstr "Trả lời _riêng" #: ../mail/mail.error.xml.h:104 msgid "Search Folders automatically updated." @@ -13354,10 +13189,9 @@ msgid "Send private reply?" msgstr "" #: ../mail/mail.error.xml.h:106 -#, fuzzy #| msgid "Sender or Recipients" msgid "Send reply to all recipients?" -msgstr "Người gửi hay Người nhận" +msgstr "Gửi trả lời tất cả người nhận chứ?" #: ../mail/mail.error.xml.h:107 msgid "Signature Already Exists" @@ -13494,10 +13328,9 @@ msgstr "" "Bạn thực sự muốn làm như thế không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:134 -#, fuzzy #| msgid "Would you like to accept it?" msgid "Would you like to close the message window?" -msgstr "Muốn chấp nhận ?" +msgstr "Bạn có muốn đóng cửa sổ thư không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:135 msgid "" @@ -13565,14 +13398,13 @@ msgid "Your login to your server \"{0}\" as \"{0}\" failed." msgstr "Bạn đã không đăng nhập được vào máy phục vụ « {0} » với tư cách « {0} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:147 -#, fuzzy #| msgid "Always" msgid "_Always" -msgstr "Luôn luôn" +msgstr "_Luôn luôn" #: ../mail/mail.error.xml.h:148 msgid "_Append" -msgstr "_Phụ thêm" +msgstr "_Nối thêm" #: ../mail/mail.error.xml.h:149 #: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.ui.h:5 @@ -13594,32 +13426,28 @@ msgid "_Expunge" msgstr "_Xoá hẳn" #: ../mail/mail.error.xml.h:153 -#, fuzzy #| msgid "No" msgid "_No" -msgstr "Không" +msgstr "_Không" #: ../mail/mail.error.xml.h:154 msgid "_Open Messages" msgstr "_Mở các thư" #: ../mail/mail.error.xml.h:157 -#, fuzzy #| msgid "Send Receipt" msgid "_Send Receipt" -msgstr "Gửi thông báo đã đọc" +msgstr "" #: ../mail/mail.error.xml.h:158 -#, fuzzy #| msgid "Synchronize" msgid "_Synchronize" -msgstr "Đồng bộ hoá" +msgstr "Đồng _bộ" #: ../mail/mail.error.xml.h:159 -#, fuzzy #| msgid "Yes" msgid "_Yes" -msgstr "Có" +msgstr "_Có" #: ../mail/message-list.c:1213 msgid "Unseen" @@ -13771,10 +13599,9 @@ msgid "Subject contains" msgstr "Chủ đề chứa" #: ../mail/searchtypes.xml.h:6 -#, fuzzy #| msgid "Subject or Sender contains" msgid "Subject or Addresses contains" -msgstr "Chủ đề hay người gửi chứa" +msgstr "Chủ đề hay địa chỉ chứa" #: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:209 msgid "" @@ -13874,10 +13701,9 @@ msgid "Autocomplete length" msgstr "Độ dài tự động gõ xong" #: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:2 -#, fuzzy #| msgid "Contact Print Test" msgid "Contact layout style" -msgstr "Kiểm thử In liên lạc" +msgstr "Kiểu bố cục liên lạc" #: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:3 msgid "Contact preview pane position (horizontal)" @@ -13910,10 +13736,9 @@ msgid "Position of the contact preview pane when oriented vertically." msgstr "" #: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:9 -#, fuzzy #| msgid "Save in address book" msgid "Primary address book" -msgstr "Lưu vào sổ địa chỉ" +msgstr "Sổ địa chỉ chính" #: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:10 msgid "Show autocompleted name with an address" @@ -13966,10 +13791,9 @@ msgstr "Có nên hiển thị ô cửa sổ xem thử hay không." #. To Translators: 'Table column' is a label for configurable date/time format for table columns showing a date in message list #: ../modules/addressbook/autocompletion-config.c:161 #: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:1138 -#, fuzzy #| msgid "Table model" msgid "_Table column:" -msgstr "Mô hình bảng" +msgstr "" #: ../modules/addressbook/autocompletion-config.c:164 msgid "Autocompletion" @@ -14030,10 +13854,9 @@ msgstr "Chứng nhận" #. Translators: This is a save dialog title #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:263 #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:549 -#, fuzzy #| msgid "Save as vCard..." msgid "Save as vCard" -msgstr "Lưu dạng vCard..." +msgstr "Lưu dạng vCard" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:680 msgid "Co_py All Contacts To..." @@ -14043,7 +13866,7 @@ msgstr "Ché_p các liên lạc sang..." #, fuzzy #| msgid "Copy the contacts of the selected folder into another folder" msgid "Copy the contacts of the selected address book to another" -msgstr "Sao chép nội dung của thư mục đã chọn sang thư mục khác" +msgstr "Mô hình bảng" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:687 #, fuzzy @@ -14960,7 +14783,7 @@ msgstr "Danh sách tác vụ mới" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:61 msgid "Programs that are allowed to be run by alarms." -msgstr "Chương trình mà bảo động có thể chạy." +msgstr "Chương trình mà báo động có thể chạy." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:62 msgid "Recently used second time zones in a Day View" @@ -15133,7 +14956,7 @@ msgstr "Chia thời gian" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:94 msgid "Time the last alarm ran, in time_t." -msgstr "Giờ đã bảo động cuối cùng, theo time_t" +msgstr "Giờ đã báo động cuối cùng, theo time_t" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:95 msgid "Timezone" @@ -16337,7 +16160,7 @@ msgstr "Tải về các thư của tài khoản/thư mục có nhãn đọc ngo #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1075 msgid "Fl_ush Outbox" -msgstr "Xoá _sạch Hộp Đi" +msgstr "Xoá _sạch hộp thư gửi" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1082 msgid "_Copy Folder To..." @@ -17814,11 +17637,10 @@ msgid "Protected" msgstr "Đã bảo vệ" #: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:326 -#, fuzzy #| msgid "Confidential" msgctxt "email-custom-header-Security" msgid "Confidential" -msgstr "Tin tưởng" +msgstr "Mật" #: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:327 #, fuzzy @@ -19438,7 +19260,7 @@ msgstr "" #: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:6 msgid "Notify new messages for Inbox only." -msgstr "Thông báo về thư mới chỉ trong hộp Thư Đến." +msgstr "Thông báo về thư mới chỉ trong hộp thư nhận." #: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:7 msgid "Play sound when new messages arrive." @@ -19486,7 +19308,7 @@ msgstr "" #: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:16 msgid "Whether to notify new messages in Inbox folder only." -msgstr "Có nên thông báo chỉ về thư mới trong hộp Thư Đến, hay không." +msgstr "Có nên thông báo chỉ về thư mới trong hộp thư nhận, hay không." #: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:390 #, c-format @@ -19562,7 +19384,7 @@ msgstr "Chọn tập tin âm thanh" #: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:846 msgid "Notify new messages for _Inbox only" -msgstr "Thông báo về thư mớ_i chỉ trong hộp Thư Đến" +msgstr "Thông báo về thư mớ_i chỉ trong hộp thư nhận" #: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:855 msgid "Generate a _D-Bus message" |