# Vietnamese Translation for Evolution. # Copyright © 2009 Gnome i18n Project for Vietnamese. # Nguyễn Thái Ngọc Duy , 2002-2004,2007,2010-2011. # Clytie Siddall , 2005-2009. # #: ../shell/main.c:570 msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: evolution 1.4 GNOME TRUNK\n" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?" "product=evolution&keywords=I18N+L10N\n" "POT-Creation-Date: 2011-09-25 16:23+0000\n" "PO-Revision-Date: 2011-10-02 20:48+1100\n" "Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" #. For Translators: {0} is the name of the address book source #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:2 msgid "" "'{0}' is a read-only address book and cannot be modified. Please select a " "different address book from the side bar in the Contacts view." msgstr "" "« {0} » là một sổ địa chỉ chỉ-đọc nên không sửa đổi được. Hãy chọn một sổ " "địa chỉ khác trong khung lề của ô Xem Liên Lạc." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:3 msgid "" "A contact already exists with this address. Would you like to add a new card " "with the same address anyway?" msgstr "" "Đã có liên lạc với địa chỉ này. Bạn vẫn muốn thêm một thẻ mới với cùng địa " "chỉ chứ?" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:4 #| msgid "" #| "The name or email of this contact already exists in this folder. Would " #| "you like to add it anyway?" msgid "" "A contact list named '{0}' is already in this contact list. Would you like " "to add it anyway?" msgstr "" "Danh sách liên lạc tên '{0}' đã có trong danh sách liên lạc này. Bạn vẫn còn " "muốn thêm nó chứ?" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:5 msgid "Add with duplicates" msgstr "Thêm trùng lắp" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:6 msgid "Address '{0}' already exists." msgstr "Địa chỉ '{0}' đã có." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:7 msgid "Cannot add new contact" msgstr "Không thể thêm liên lạc mới" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:8 msgid "Cannot move contact." msgstr "Không thể di chuyển liên lạc." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:9 msgid "Category editor not available." msgstr "Không có bộ sửa phân loại." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:10 msgid "" "Check to make sure your password is spelled correctly and that you are using " "a supported login method. Remember that many passwords are case sensitive; " "your caps lock might be on." msgstr "" "Hãy kiểm tra để bảo đảm mật khẩu của bạn được gõ chính xác và bạn sử dụng " "phương thức đăng nhập được hỗ trợ. Lưu ý rằng nhiều mật khẩu phân biệt chữ " "hoa, chữ thường; và hãy chắc đã tắt phím Caps Lock của bạn." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:11 msgid "Could not get schema information for LDAP server." msgstr "Không thể lấy thông tin giản đồ cho máy chủ LDAP." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:12 msgid "Could not remove address book." msgstr "Không thể gỡ bỏ sổ địa chỉ." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:13 msgid "" "Currently you can only access the GroupWise System Address Book from " "Evolution. Please use some other GroupWise mail client once to get your " "GroupWise Frequent Contacts and Groupwise Personal Contacts folders." msgstr "" "Hiện thời bạn có thể truy cập chỉ Sổ Địa Chỉ Hệ Thống GroupWise từ " "Evolution. Hãy chạy một lần một ứng dụng khách thư GroupWise khác, để lấy " "các thư mục GroupWise Frequent Contacts (liên lạc thường gặp) và các thư mục " "GroupWise Personal Contacts (liên lạc cá nhân)." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:14 msgid "Delete address book '{0}'?" msgstr "Xoá sổ địa chỉ « {0} » không?" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:15 #: ../calendar/calendar.error.xml.h:34 ../mail/mail.error.xml.h:45 msgid "Do _Not Delete" msgstr "Đừng _xoá" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:16 msgid "Error saving {0} to {1}: {2}" msgstr "Gặp lỗi khi lưu {0} vào {1}: {2}" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:17 msgid "Failed to authenticate with LDAP server." msgstr "Việc xác thực với máy chủ LDAP bị lỗi." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:18 #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1278 msgid "Failed to delete contact" msgstr "Lỗi xoá liên lạc" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:19 msgid "GroupWise Address book creation:" msgstr "Tạo Sổ địa chỉ GroupWise:" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:20 msgid "LDAP server did not respond with valid schema information." msgstr "Máy chủ LDAP không trả lời với thông tin giản đồ hợp lệ." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:21 #| msgid "{0} is already in the list" msgid "List '{0}' is already in this contact list." msgstr "Danh sách '{0}' đã có trong danh bạ." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:22 msgid "Skip duplicates" msgstr "Bỏ qua trùng lắp" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:23 msgid "Some addresses already exist in this contact list." msgstr "Vài địa chỉ đã có trong danh sách liên lạc." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:24 msgid "Some features may not work properly with your current server" msgstr "" "Có lẽ một số tính năng sẽ không hoạt động với máy chủ hiện thời của bạn." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:25 msgid "The Evolution address book has quit unexpectedly." msgstr "Sổ địa chỉ Evolution đã thoát bất thường." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:26 msgid "" "The image you have selected is large. Do you want to resize and store it?" msgstr "Có ảnh lớn. Bạn có muốn thay đổi kích cỡ nó, và cất giữ nó không?" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:27 msgid "" "This LDAP server may use an older version of LDAP, which does not support " "this functionality or it may be misconfigured. Ask your administrator for " "supported search bases." msgstr "" "Máy chủ LDAP này có lẽ dùng phiên bản LDAP cũ mà không hỗ trợ tính năng này " "hoặc bị cấu hình sai. Hãy hỏi quản trị hệ thống về những cơ sở tìm kiếm được " "hỗ trợ." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:28 msgid "This address book could not be opened." msgstr "Không thể mở sổ địa chỉ này." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:29 msgid "This address book server does not have any suggested search bases." msgstr "Máy chủ sổ địa chỉ này không đề xuất cơ sở tìm kiếm nào." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:30 msgid "" "This address book server might be unreachable or the server name may be " "misspelled or your network connection could be down." msgstr "" "Không thể tiếp cận máy chủ sổ địa chỉ này, hoặc tên máy chủ đã gõ sai, hoặc " "bị ngắt kết nối." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:31 msgid "This address book will be removed permanently." msgstr "Sổ địa chỉ này sẽ bị gỡ bỏ hoàn toàn." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:32 msgid "This server does not support LDAPv3 schema information." msgstr "Máy chủ này không hỗ trợ thông tin giản đồ LDAPv3." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:33 msgid "Unable to open address book" msgstr "Không thể mở sổ địa chỉ" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:34 msgid "Unable to perform search." msgstr "Không thể trực hiện tìm kiếm." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:35 msgid "Unable to save {0}." msgstr "Không thể lưu « {0} »." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:36 msgid "Would you like to save your changes?" msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi chứ?" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:37 msgid "" "You are attempting to move a contact from one address book to another but it " "cannot be removed from the source. Do you want to save a copy instead?" msgstr "" "Bạn đang thử di chuyển một liên lạc từ sổ địa chỉ này sang sổ địa chỉ khác " "nhưng mà không thể gỡ bỏ nó khỏi nguồn. Bạn có muốn lưu một bản sao để thay " "thế không?" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:38 msgid "" "You are connecting to an unsupported GroupWise server and may encounter " "problems using Evolution. For best results the server should be upgraded to " "a supported version" msgstr "" "Bạn đang kết nối đến một máy chủ Groupwise không được hỗ trợ thì có lẽ sẽ " "gặp khó khăn sử dụng trình Evolution. Để được kết quả tốt nhất, bạn nên nâng " "cấp máy chủ lên một phiên bản được hỗ trợ." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:39 #| msgid "" #| "The name or email address of this contact already exists\n" #| "in this folder. Would you like to add it anyway?" msgid "" "You are trying to add addresses that are part of this list already. Would " "you like to add them anyway?" msgstr "" "Bạn đang cố thêm địa chỉ đã có trong danh sách này. Bạn vẫn muốn thêm chứ?" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:40 msgid "You do not have permission to delete contacts in this address book." msgstr "Bạn không có đù quyền để xoá liên lạc khỏi sổ địa chỉ này." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:41 msgid "" "You have made modifications to this contact. Do you want to save these " "changes?" msgstr "Bạn đã chỉnh sửa liên lạc này, thì có muốn lưu các thay đổi lại chứ?" #. Translators: {0} is replaced with an address book name which will not be available #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:43 msgid "" "Your contacts for {0} will not be available until Evolution is restarted." msgstr "" "Các liên lạc của bạn cho « {0} » không thể sử dụng cho tới khi khởi chạy lại " "Evolution." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:44 ../mail/em-vfolder-rule.c:618 #: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:18 msgid "_Add" msgstr "_Thêm" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:45 msgid "_Discard" msgstr "_Hủy" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:46 msgid "_Do not save" msgstr "_Không lưu" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:47 msgid "_Resize" msgstr "Đổ_i cỡ" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:48 msgid "_Use as it is" msgstr "_Dùng như thế" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:1 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:715 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2104 msgid "Anniversary" msgstr "Kỷ niệm" #. XXX Allow the category icons to be referenced as named #. * icons, since GtkAction does not support GdkPixbufs. #. Get the icon file for some default category. Doesn't matter #. * which, so long as it has an icon. We're just interested in #. * the directory components. #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:2 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:714 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2103 ../capplet/anjal-settings-main.c:79 #: ../shell/main.c:140 msgid "Birthday" msgstr "Ngày sinh" #. Translators: an accessibility name #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:4 msgid "Blog:" msgstr "Blog:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:5 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:3 #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.ui.h:1 msgid "Ca_tegories..." msgstr "_Loại.." #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:6 msgid "Calendar:" msgstr "Lịch:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:7 #: ../addressbook/importers/evolution-vcard-importer.c:991 msgid "Contact" msgstr "Liên lạc" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:8 #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:654 #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:676 #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2925 msgid "Contact Editor" msgstr "Bộ sửa liên lạc" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:9 #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-merging.c:386 #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:11 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:633 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:641 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:1019 #: ../smime/lib/e-cert.c:837 msgid "Email" msgstr "Thư điện tử" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:10 msgid "Free/Busy:" msgstr "Rảnh/Bận:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:11 msgid "Full _Name..." msgstr "Họ tê_n..." #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:12 #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:198 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:78 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:1323 #: ../widgets/misc/e-contact-map.c:295 msgid "Home" msgstr "Nhà" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:13 msgid "Home Page:" msgstr "Trang chủ:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:14 msgid "Image" msgstr "Ảnh" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:15 msgid "Instant Messaging" msgstr "Tin nhắn" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:16 msgid "Job" msgstr "Công việc" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:17 msgid "Mailing Address" msgstr "Địa chỉ thư tín" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:18 #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:11 msgid "Miscellaneous" msgstr "Linh tinh" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:19 msgid "Nic_kname:" msgstr "Tên _hiệu:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:20 msgid "Notes" msgstr "Ghi chú" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:21 #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:199 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:79 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:409 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1806 msgid "Other" msgstr "Khác" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:22 msgid "Personal Information" msgstr "Thông tin cá nhân" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:23 msgid "Telephone" msgstr "Điện thoại" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:24 msgid "Video Chat:" msgstr "Trò chuyện ảnh động:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:25 msgid "Web Addresses" msgstr "Địa chỉ Web" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:26 msgid "Web addresses" msgstr "Địa chỉ Web" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:27 #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:197 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:77 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:694 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:1320 #: ../widgets/misc/e-contact-map.c:303 msgid "Work" msgstr "Chỗ làm" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:28 msgid "_Address:" msgstr "Đị_a chỉ:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:29 msgid "_Anniversary:" msgstr "_Kỷ niệm:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:30 msgid "_Assistant:" msgstr "_Phụ tá:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:31 msgid "_Birthday:" msgstr "Ngày _sinh:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:32 msgid "_Blog:" msgstr "_Blog:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:33 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:710 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:10 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1963 msgid "_Calendar:" msgstr "_Lịch:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:34 msgid "_City:" msgstr "_Phố:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:35 msgid "_Company:" msgstr "_Công ty:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:36 msgid "_Country:" msgstr "_Quốc gia:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:37 msgid "_Department:" msgstr "_Cơ quan:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:38 msgid "_File under:" msgstr "_Lưu dưới:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:39 msgid "_Free/Busy:" msgstr "_Rảnh/Bận:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:40 msgid "_Home Page:" msgstr "Trang _chủ:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:41 msgid "_Manager:" msgstr "_Quản lý:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:42 msgid "_Office:" msgstr "_Văn phòng:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:43 msgid "_PO Box:" msgstr "Hộ_p bưu điện:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:44 msgid "_Profession:" msgstr "_Nghề nghiệp:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:45 msgid "_Spouse:" msgstr "_Vợ chồng:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:46 msgid "_State/Province:" msgstr "_Tỉnh/Bang:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:47 #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.ui.h:17 msgid "_Title:" msgstr "_Tựa:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:48 msgid "_Video Chat:" msgstr "Trò chu_yện ảnh động:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:49 msgid "_Wants to receive HTML mail" msgstr "Muốn nhận thư kiểu _HTML" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:50 #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.ui.h:7 msgid "_Where:" msgstr "_Nơi:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:51 msgid "_Zip/Postal Code:" msgstr "Mã _bưu điện:" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:178 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:655 msgid "AIM" msgstr "AIM" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:179 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:658 msgid "Jabber" msgstr "Jabber" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:180 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:660 msgid "Yahoo" msgstr "Yahoo" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:181 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:661 msgid "Gadu-Gadu" msgstr "Gadu-Gadu" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:182 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:659 msgid "MSN" msgstr "MSN" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:183 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:657 msgid "ICQ" msgstr "ICQ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:184 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:656 msgid "GroupWise" msgstr "GroupWise" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:185 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:662 msgid "Skype" msgstr "Skype" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:220 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:469 msgid "Error adding contact" msgstr "Gặp lỗi khi thêm liên lạc" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:235 msgid "Error modifying contact" msgstr "Gặp lỗi khi sửa đổi liên lạc" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:250 msgid "Error removing contact" msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ liên lạc" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:670 #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2919 #, c-format msgid "Contact Editor - %s" msgstr "Bộ sửa liên lạc — %s" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3398 msgid "Please select an image for this contact" msgstr "Hãy chọn ảnh cho liên lạc này" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3399 msgid "_No image" msgstr "Khô_ng có ảnh" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3730 msgid "" "The contact data is invalid:\n" "\n" msgstr "" "Dữ liệu liên lạc không hợp lệ:\n" "\n" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3735 #, c-format msgid "'%s' has an invalid format" msgstr "« %s » có định dạng không hợp lệ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3743 #, c-format msgid "%s'%s' has an invalid format" msgstr "%s« %s » có định dạng không hợp lệ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3756 #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3770 #, c-format msgid "%s'%s' is empty" msgstr "%s« %s » là rỗng" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3785 msgid "Invalid contact." msgstr "Liên lạc không hợp lệ." #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:437 msgid "Contact Quick-Add" msgstr "Thêm nhanh liên lạc" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:440 msgid "_Edit Full" msgstr "_Sửa đầy" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:488 msgid "_Full name" msgstr "_Họ tên" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:499 msgid "E_mail" msgstr "_Thư" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:510 msgid "_Select Address Book" msgstr "Chọn _Sổ địa chỉ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.ui.h:1 msgid "Dr." msgstr "TS." #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.ui.h:2 msgid "Esq." msgstr "Esq." #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.ui.h:3 #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:16 msgid "Full Name" msgstr "Tên đầy đủ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.ui.h:4 msgid "I" msgstr "I" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.ui.h:5 msgid "II" msgstr "II" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.ui.h:6 msgid "III" msgstr "III" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.ui.h:7 msgid "Jr." msgstr "Con." #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.ui.h:8 msgid "Miss" msgstr "Cô" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.ui.h:9 msgid "Mr." msgstr "Ông" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.ui.h:10 msgid "Mrs." msgstr "Bà" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.ui.h:11 msgid "Ms." msgstr "Cô/Bà" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.ui.h:12 msgid "Sr." msgstr "Ông" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.ui.h:13 msgid "_First:" msgstr "Tê_n:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.ui.h:14 msgid "_Last:" msgstr "_Họ:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.ui.h:15 msgid "_Middle:" msgstr "Tên _lót:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.ui.h:16 msgid "_Suffix:" msgstr "_Hậu tố:" #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.ui.h:1 #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:742 msgid "Contact List Editor" msgstr "Bộ sửa danh sách liên lạc" #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.ui.h:2 msgid "Members" msgstr "Thành viên" #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.ui.h:3 msgid "_Hide addresses when sending mail to this list" msgstr "Ẩn các địa c_hỉ khi gửi thư tới danh sách này" #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.ui.h:4 msgid "_List name:" msgstr "Tên _danh sách:" #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.ui.h:5 #: ../mail/mail-config.ui.h:163 msgid "_Select..." msgstr "_Chọn..." #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.ui.h:6 msgid "_Type an email address or drag a contact into the list below:" msgstr "Nhập địa chỉ _thư hoặc kéo liên lạc vào danh sách dưới đây:" #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:865 msgid "Contact List Members" msgstr "Thành viên danh sách" #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:1440 msgid "Error adding list" msgstr "Gặp lỗi khi thêm danh sách" #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:1455 msgid "Error modifying list" msgstr "Gặp lỗi khi sửa đổi danh sách" #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:1470 msgid "Error removing list" msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ danh sách" #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:1601 msgid "_Members" msgstr "Thành _viên" #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.ui.h:1 msgid "Changed Contact:" msgstr "Liên lạc đã đổi:" #. Translators: Heading of the contact which has same name or email address in this folder already. #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.ui.h:3 msgid "Conflicting Contact:" msgstr "Liên lạc xung đột:" #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.ui.h:4 #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.ui.h:1 msgid "Duplicate Contact Detected" msgstr "Phát hiện liên lạc trùng" #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.ui.h:5 #| msgid "" #| "The name or email of this contact already exists in this folder. Would " #| "you like to add it anyway?" msgid "" "The name or email of this contact already exists in this folder. Would you " "like to save the changes anyway?" msgstr "" "Tên hay địa chỉ thư điện tử của liên lạc này đã tồn tại trong thư mục này. " "Bạn vẫn còn muốn thêm nó không?" #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.ui.h:2 msgid "New Contact:" msgstr "Liên lạc mới:" #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.ui.h:3 msgid "Original Contact:" msgstr "Liên lạc gốc:" #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.ui.h:4 msgid "" "The name or email address of this contact already exists\n" "in this folder. Would you like to add it anyway?" msgstr "" "Đã có tên hoặc địa chỉ thư điện từ của liên lạc này\n" "trong thư mục này. Bạn vẫn muốn thêm nữa chứ?" #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.ui.h:6 #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-merging.c:332 msgid "_Merge" msgstr "T_rộn" #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-merging.c:315 msgid "Merge Contact" msgstr "Trộn liên lạc" #: ../addressbook/gui/widgets/addresstypes.xml.h:1 #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:2 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:2 #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:4 #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1059 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1727 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:788 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:987 msgid "Any field contains" msgstr "Trường nào chứa" #: ../addressbook/gui/widgets/addresstypes.xml.h:2 #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1066 msgid "Email begins with" msgstr "Địa chỉ thư bắt đầu bằng" #: ../addressbook/gui/widgets/addresstypes.xml.h:3 #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1073 msgid "Name contains" msgstr "Tên chứa" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:157 msgid "No contacts" msgstr "Không có liên lạc" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:161 #, c-format msgid "%d contact" msgid_plural "%d contacts" msgstr[0] "%d liên lạc" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:357 msgid "Error getting book view" msgstr "Gập lỗi khi gọi ô xem sổ" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:771 msgid "Search Interrupted" msgstr "Tìm kiếm bị ngắt" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-table-adapter.c:158 msgid "Error modifying card" msgstr "Gặp lỗi khi sửa đổi thẻ" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:624 msgid "Cut selected contacts to the clipboard" msgstr "Cắt liên lạc đã chọn vào bảng nháp" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:630 msgid "Copy selected contacts to the clipboard" msgstr "Chép liên lạc đã chọn sang bảng nháp" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:636 msgid "Paste contacts from the clipboard" msgstr "Dán liên lạc từ bảng nháp" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:642 #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:877 msgid "Delete selected contacts" msgstr "Xoá các liên lạc đã chọn" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:648 msgid "Select all visible contacts" msgstr "Chọn mọi liên lạc hiện diện" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1326 msgid "Are you sure you want to delete these contact lists?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá những danh sách liên lạc này không?" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1330 msgid "Are you sure you want to delete this contact list?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá danh sách liên lạc này không?" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1334 #, c-format msgid "Are you sure you want to delete this contact list (%s)?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá danh sách liên lạc này (%s) không?" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1340 msgid "Are you sure you want to delete these contacts?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá những liên lạc này không?" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1344 msgid "Are you sure you want to delete this contact?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá liên lạc này không?" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1348 #, c-format msgid "Are you sure you want to delete this contact (%s)?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá liên lạc này (%s) không?" #. Translators: This is shown for > 5 contacts. #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1504 #, c-format msgid "" "Opening %d contacts will open %d new windows as well.\n" "Do you really want to display all of these contacts?" msgid_plural "" "Opening %d contacts will open %d new windows as well.\n" "Do you really want to display all of these contacts?" msgstr[0] "" "Mở %d liên lạc sẽ mở %d cửa sổ mới cùng lúc.\n" "Bạn có thật sự muốn hiển thị tất cả liên lạc này không?" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1512 msgid "_Don't Display" msgstr "Đừ_ng hiện" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1513 msgid "Display _All Contacts" msgstr "Hiện _mọi liên lạc" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:1 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:685 msgid "Assistant" msgstr "Phụ tá" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:2 msgid "Assistant Phone" msgstr "Điện thoại phụ tá" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:3 msgid "Business Fax" msgstr "Điện thư Kinh doanh" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:4 msgid "Business Phone" msgstr "Điện thoại kinh doanh" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:5 msgid "Business Phone 2" msgstr "Điện thoại kinh doanh 2" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:6 msgid "Callback Phone" msgstr "Số gọi lại" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:7 msgid "Car Phone" msgstr "Điện thoại xe" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:8 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:4 #: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:1 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:3 #: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:1 msgid "Categories" msgstr "Loại" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:9 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:680 msgid "Company" msgstr "Công ty" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:10 msgid "Company Phone" msgstr "Điện thoại công ty" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:12 msgid "Email 2" msgstr "Thư điện từ 2" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:13 msgid "Email 3" msgstr "Thư điện từ 3" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:14 msgid "Family Name" msgstr "Họ" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:15 msgid "File As" msgstr "Tập tin dạng" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:17 msgid "Given Name" msgstr "Tên hay gọi" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:18 msgid "Home Fax" msgstr "Điện thư ở Nhà" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:19 msgid "Home Phone" msgstr "Điện thoại ở nhà" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:20 msgid "Home Phone 2" msgstr "Điện thoại ở nhà 2" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:21 msgid "ISDN Phone" msgstr "Điện thoại ISDN" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:22 msgid "Journal" msgstr "Nhật ký" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:23 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:684 msgid "Manager" msgstr "Quản lý" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:24 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:712 msgid "Mobile Phone" msgstr "Điện thoại di động" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:25 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:648 msgid "Nickname" msgstr "Tên hiệu" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:26 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:739 msgid "Note" msgstr "Ghi chú" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:27 msgid "Office" msgstr "Văn phòng" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:28 msgid "Other Fax" msgstr "Điện thư khác" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:29 msgid "Other Phone" msgstr "Điện thoại khác" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:30 msgid "Pager" msgstr "Máy nhắn tin" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:31 msgid "Primary Phone" msgstr "Điện thoại chính" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:32 msgid "Radio" msgstr "Rađiô" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:33 #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:610 #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:9 msgid "Role" msgstr "Vai trò" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:34 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:716 msgid "Spouse" msgstr "Vợ/Chồng" #. Translators: This is a vcard standard and stands for the type of #. phone used by the hearing impaired. TTY stands for "teletype" #. (familiar from Unix device names), and TDD is "Telecommunications #. Device for Deaf". However, you probably want to leave this #. abbreviation unchanged unless you know that there is actually a #. different and established translation for this in your language. #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:41 msgid "TTYTDD" msgstr "TTYTDD" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:42 msgid "Telex" msgstr "Telex" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:43 msgid "Title" msgstr "Tựa" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:44 msgid "Unit" msgstr "Đơn vị" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:45 msgid "Web Site" msgstr "Chỗ Web" #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:192 msgid "" "\n" "\n" "Searching for the Contacts..." msgstr "" "\n" "\n" "Đang tìm kiếm các Liên lạc..." #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:195 msgid "" "\n" "\n" "Search for the Contact\n" "\n" "or double-click here to create a new Contact." msgstr "" "\n" "\n" "Tìm kiếm liên lạc,\n" "\n" "hay nhấp đúp vào đây để tạo liên lạc mới." #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:198 msgid "" "\n" "\n" "There are no items to show in this view.\n" "\n" "Double-click here to create a new Contact." msgstr "" "\n" "\n" "Không có mục nào để xem trong khung nhìn này.\n" "\n" "Nhấp đúp vào đây để tạo liên lạc mới." #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:202 msgid "" "\n" "\n" "Search for the Contact." msgstr "" "\n" "\n" "Tìm kiếm liên lạc." #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:204 msgid "" "\n" "\n" "There are no items to show in this view." msgstr "" "\n" "\n" "Không có mục nào để xem trong khung nhìn này." #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:100 msgid "Work Email" msgstr "Địa chỉ thư ở chỗ làm" #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:101 msgid "Home Email" msgstr "Địa chỉ thư ở nhà" #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:102 #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:819 msgid "Other Email" msgstr "Địa chỉ thư khác" #: ../addressbook/gui/widgets/ea-addressbook-view.c:97 #: ../addressbook/gui/widgets/ea-addressbook-view.c:106 #: ../addressbook/gui/widgets/ea-minicard-view.c:187 msgid "evolution address book" msgstr "sổ địa chỉ Evolution" #: ../addressbook/gui/widgets/ea-minicard-view.c:36 msgid "New Contact" msgstr "Liên lạc mới" #: ../addressbook/gui/widgets/ea-minicard-view.c:37 msgid "New Contact List" msgstr "Danh sách liên lạc mới" #: ../addressbook/gui/widgets/ea-minicard-view.c:170 #, c-format msgid "current address book folder %s has %d card" msgid_plural "current address book folder %s has %d cards" msgstr[0] "thư mục sổ địa chỉ hiện thời %s có %d thẻ" #: ../addressbook/gui/widgets/ea-minicard.c:34 msgid "Open" msgstr "Mở" #: ../addressbook/gui/widgets/ea-minicard.c:156 msgid "Contact List: " msgstr "Danh sách liên lạc: " #: ../addressbook/gui/widgets/ea-minicard.c:157 msgid "Contact: " msgstr "Liên lạc: " #: ../addressbook/gui/widgets/ea-minicard.c:183 msgid "evolution minicard" msgstr "thẻ tí tị evolution" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:182 msgid "Copy _Email Address" msgstr "Chép địa chỉ _thư" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:184 #: ../widgets/misc/e-web-view.c:432 msgid "Copy the email address to the clipboard" msgstr "Chép địa chỉ thư vào bảng nháp" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:189 #: ../widgets/misc/e-web-view.c:437 msgid "_Send New Message To..." msgstr "_Gửi thư mới cho..." #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:191 #: ../widgets/misc/e-web-view.c:439 msgid "Send a mail message to this address" msgstr "Gửi thư đến địa chỉ này" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:215 #| msgid "Open" msgid "Open map" msgstr "Mở bản đồ" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:528 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:556 #| msgid "List Members" msgid "List Members:" msgstr "Thành viên danh sách:" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:681 msgid "Department" msgstr "Phòng ban" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:682 msgid "Profession" msgstr "Nghề nghiệp" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:683 msgid "Position" msgstr "Vị trí" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:686 msgid "Video Chat" msgstr "Trò chuyện ảnh động" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:687 #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:449 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:232 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:261 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view.c:513 #: ../modules/online-accounts/e-online-accounts-google.c:294 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:1 #: ../widgets/misc/e-send-options.c:528 msgid "Calendar" msgstr "Lịch" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:688 #: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:123 #: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:350 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:6 msgid "Free/Busy" msgstr "Rảnh/Bận" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:689 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:711 msgid "Phone" msgstr "Điện thoại" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:690 msgid "Fax" msgstr "Điện thư" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:691 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:713 msgid "Address" msgstr "Địa chỉ" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:708 msgid "Home Page" msgstr "Trang chủ" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:709 msgid "Web Log" msgstr "Nhật ký Web" #. Create the default Person addressbook #. Create the default Person calendar #. Create the default Person memo list #. Create the default Person task list #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:718 #: ../capplet/settings/mail-capplet-shell.c:385 #: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:120 #: ../modules/addressbook/e-book-shell-migrate.c:144 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:138 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-migrate.c:165 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:122 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-migrate.c:120 #: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:122 #: ../modules/calendar/e-task-shell-migrate.c:132 msgid "Personal" msgstr "Cá nhân" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:986 msgid "List Members" msgstr "Thành viên danh sách" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:1004 msgid "Job Title" msgstr "Tên nghề" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:1041 msgid "Home page" msgstr "Trang chủ" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:1050 msgid "Blog" msgstr "Nhật ký Web" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:1248 #: ../widgets/misc/e-web-view.c:980 #, c-format msgid "Click to mail %s" msgstr "Nhấn để gửi thư cho %s" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:120 msgid "" "This address book cannot be opened. This either means this book is not " "marked for offline usage or not yet downloaded for offline usage. Please " "load the address book once in online mode to download its contents." msgstr "" "Sổ địa chỉ này không mở được. Có nghĩa là sổ này hoặc không đánh dấu để sử " "dụng ngoại tuyến, hoặc chưa được tải về để sử dụng ngoại tuyến. Hãy nạp sổ " "địa chỉ này một lần trong chế độ trực tuyến để tải về nội dung của nó." #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:148 #, c-format msgid "" "This address book cannot be opened. Please check that the path %s exists " "and that permissions are set to access it." msgstr "" "Sổ địa chỉ này không mở được. Hãy kiểm tra đường dẫn %s vẫn còn tồn tại và " "đặt quyền hạn cho phép truy cập." #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:161 msgid "" "This version of Evolution does not have LDAP support compiled in to it. To " "use LDAP in Evolution an LDAP-enabled Evolution package must be installed." msgstr "" "Phiên bản Evolution này không có hỗ trợ LDAP được biên dịch vào. Để sử dụng " "LDAP trong Evolution, một gói Evolution hiệu lực LDAP phải được cài đặt." #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:170 msgid "" "This address book cannot be opened. This either means that an incorrect URI " "was entered, or the server is unreachable." msgstr "" "Sổ địa chỉ này không mở được. Có nghĩa là hoặc địa chỉ URI bị gõ sai, hoặc " "không thể tiếp cận máy chủ." #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:178 msgid "Detailed error message:" msgstr "Thông điệp lỗi chi tiết:" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:209 msgid "" "More cards matched this query than either the server is \n" "configured to return or Evolution is configured to display.\n" "Please make your search more specific or raise the result limit in\n" "the directory server preferences for this address book." msgstr "" "Nhiều thẻ tương ứng với truy vấn này hơn\n" "khả năng trả lại của cấu hình máy chủ\n" "hay khả năng hiển thị của cấu hình Evolution.\n" "Hãy tạo một việc tìm kiếm chính xác hơn,\n" "hoặc tăng giới hạn kết quả trong các tùy chọn\n" "phục vụ sổ ghi người dùng đối với sổ địa chỉ này." #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:216 msgid "" "The time to execute this query exceeded the server limit or the limit\n" "configured for this address book. Please make your search\n" "more specific or raise the time limit in the directory server\n" "preferences for this address book." msgstr "" "Thời gian thực hiện truy vấn này vượt quá giới hạn máy chủ\n" "hay giới hạn được cấu hình cho sổ địa chỉ này.\n" "Hãy tạo một việc tìm kiếm chính xác hơn,\n" "hoặc tăng giới hạn thời gian trong các tùy chọn\n" "phục vụ sổ ghi người dùng đối với sổ địa chỉ này." #. Translators: %s is replaced with a detailed error message, or an empty string, if not provided #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:224 #, c-format msgid "The backend for this address book was unable to parse this query. %s" msgstr "" "Hậu phương cho sổ địa chỉ này không thể phân tích cú pháp của truy vấn này. " "%s" #. Translators: %s is replaced with a detailed error message, or an empty string, if not provided #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:229 #, c-format msgid "The backend for this address book refused to perform this query. %s" msgstr "Hậu phương cho sổ địa chỉ này đã từ chối thực hiện truy vấn này. %s" #. Translators: %s is replaced with a detailed error message, or an empty string, if not provided #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:235 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:241 #, c-format msgid "This query did not complete successfully. %s" msgstr "Truy vấn không hoàn tất. %s" # Filename: do not translate/ tên tập tin: đừng dịch #. This is a filename. Translators take note. #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:263 msgid "card.vcf" msgstr "card.vcf" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:308 msgid "Select Address Book" msgstr "Chọn Sổ địa chỉ" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:371 msgid "list" msgstr "danh sách" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:552 msgid "Move contact to" msgstr "Chuyển liên lạc sang" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:554 msgid "Copy contact to" msgstr "Chép liên lạc sang" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:557 msgid "Move contacts to" msgstr "Chuyển các liên lạc sang" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:559 msgid "Copy contacts to" msgstr "Chép các liên lạc sang" #: ../addressbook/gui/widgets/gal-view-factory-minicard.c:38 msgid "Card View" msgstr "Xem thẻ" #: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:748 #: ../addressbook/importers/evolution-ldif-importer.c:546 #: ../addressbook/importers/evolution-vcard-importer.c:280 #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:413 #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:902 #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:941 ../shell/shell.error.xml.h:6 msgid "Importing..." msgstr "Đang nhập..." #: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:1072 msgid "Outlook CSV or Tab (.csv, .tab)" msgstr "CSV hay Tab kiểu Outlook (.csv, .tab)" #: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:1073 msgid "Outlook CSV and Tab Importer" msgstr "Bộ nhập CSV vả Tab Outlook" #: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:1081 msgid "Mozilla CSV or Tab (.csv, .tab)" msgstr "CSV hay Tab kiểu Mozilla (.csv, .tab)" #: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:1082 msgid "Mozilla CSV and Tab Importer" msgstr "Bộ Nhập CSV và Tab Mozilla" #: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:1090 msgid "Evolution CSV or Tab (.csv, .tab)" msgstr "CSV hay Tab kiểu Evolution (.csv, .tab)" #: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:1091 msgid "Evolution CSV and Tab Importer" msgstr "Bộ nhập CSV vả Tab Evolution" #: ../addressbook/importers/evolution-ldif-importer.c:796 msgid "LDAP Data Interchange Format (.ldif)" msgstr "Định dạng chuyển đổi lẫn nhau dữ liệu LDAP (.ldif)" #: ../addressbook/importers/evolution-ldif-importer.c:797 msgid "Evolution LDIF importer" msgstr "Bộ nhập LDIF Evolution" # Name: do not translate/ tên: đừng dịch #: ../addressbook/importers/evolution-vcard-importer.c:658 msgid "vCard (.vcf, .gcrd)" msgstr "vCard (.vcf, .gcrd)" #: ../addressbook/importers/evolution-vcard-importer.c:659 msgid "Evolution vCard Importer" msgstr "Bộ nhập vCard Evolution" #. Uncomment next if it is successful to get total number if pages in list view #. * g_object_get (operation, "n-pages", &n_pages, NULL) #: ../addressbook/printing/e-contact-print.c:719 #, c-format msgid "Page %d" msgstr "Trang %d" #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-cards.c:654 #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-cards.c:689 #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:53 msgid "Can not open file" msgstr "Không thể mở tập tin" #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:45 #, c-format #| msgid "Couldn't get list of address books" msgid "Couldn't get list of address books: %s" msgstr "Không thể lấy danh sách sổ địa chỉ: %s" #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:45 #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:79 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2923 #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:938 #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:1759 ../em-format/em-format.c:2324 #: ../mail/em-folder-tree.c:678 ../mail/mail-ops.c:658 #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:220 #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1469 ../plugins/face/face.c:174 #: ../smime/gui/certificate-manager.c:314 msgid "Unknown error" msgstr "Lỗi lạ" #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:79 #, c-format #| msgid "Failed to load the calendar '%s'" msgid "Failed to open client '%s': %s" msgstr "Lỗi mở trình khác '%s': %s" #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:60 msgid "Specify the output file instead of standard output" msgstr "Ghi rõ tập tin xuất thay vào thiết bị xuất chuẩn" #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:61 msgid "OUTPUTFILE" msgstr "TẬP_TIN_XUẤT" #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:64 msgid "List local address book folders" msgstr "Liệt kê các thư mục sổ địa chỉ cục bộ" #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:67 msgid "Show cards as vcard or csv file" msgstr "" "Hiển thị mọi thẻ kiểu tập tin vCard (thẻ ảo) hoặc .csv (định giới bằng dấu " "phẩy)" # Format name: do not translate/ tên dạng thức: đừng dịch #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:68 msgid "[vcard|csv]" msgstr "[vcard|csv]" #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:71 msgid "Export in asynchronous mode" msgstr "Xuất theo chế độ không đồng bộ" #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:74 msgid "" "The number of cards in one output file in asynchronous mode, default size " "100." msgstr "" "Số thẻ trong một tập tin kết xuất riêng lẻ ở chế độ không đồng bộ: kích cỡ " "mặc định là 100." #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:76 msgid "NUMBER" msgstr "SỐ" #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:139 msgid "" "Command line arguments error, please use --help option to see the usage." msgstr "" "Lỗi đối số dòng lệnh, hãy dùng tùy chọn « --help » (trợ giúp) để xem cách sử " "dụng đúng." #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:153 msgid "Only support csv or vcard format." msgstr "Chỉ hỗ trợ định dạng .csv hoặc vCard (thẻ ảo)." #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:162 msgid "In async mode, output must be file." msgstr "Trong chế độ không đồng bộ, kết xuất phải là tập tin." #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:170 msgid "In normal mode, there is no need for the size option." msgstr "Trong chế độ thường, không cần tùy chọn về kích thước." #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:201 msgid "Unhandled error" msgstr "Lỗi không được quản lý" #. For Translators: {0} is the name of the calendar source #: ../calendar/calendar.error.xml.h:2 msgid "" "'{0}' is a read-only calendar and cannot be modified. Please select a " "different calendar from the side bar in the Calendar view." msgstr "" "« {0} » là một lịch chỉ-đọc nên không sửa đổi được. Hãy chọn một lịch khác " "trong khung lề của ô xem Lịch." #. For Translators: {0} is the name of the calendar source #: ../calendar/calendar.error.xml.h:4 msgid "" "'{0}' is a read-only calendar and cannot be modified. Please select a " "different calendar that can accept appointments." msgstr "" "« {0} » là một lịch chỉ-đọc thì không sửa đổi được. Hãy chọn một lịch khác " "mà có khả năng chấp nhận cuộc hẹn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:5 msgid "" "Adding a meaningful summary to your appointment will give you an idea of " "what your appointment is about." msgstr "" "Bằng cách thêm một tóm tắt hữu ích vào cuộc hẹn, bạn sẽ cho người nhận biết " "sơ lược về cuộc hẹn này." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:6 msgid "" "Adding a meaningful summary to your task will give you an idea of what your " "task is about." msgstr "" "Bằng cách thêm một tóm tắt hữu ích vào cuộc hẹn, bạn sẽ cho người nhận biết " "sơ lược về tác vụ này." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:7 msgid "All information in these memos will be deleted and can not be restored." msgstr "Mọi thông tin của những bản ghi nhớ này sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:8 msgid "All information in this memo will be deleted and can not be restored." msgstr "Mọi thông tin của bản ghi nhớ này sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:9 msgid "" "All information on these appointments will be deleted and can not be " "restored." msgstr "Mọi thông tin của những cuộc hẹn này sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:10 msgid "All information on these tasks will be deleted and can not be restored." msgstr "Mọi thông tin của những tác vụ này sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:11 msgid "" "All information on this appointment will be deleted and can not be restored." msgstr "Mọi thông tin của cuộc hẹn này sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:12 msgid "" "All information on this meeting will be deleted and can not be restored." msgstr "Mọi thông tin của cuộc họp này sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:13 msgid "All information on this memo will be deleted and can not be restored." msgstr "Mọi thông tin của bản ghi nhớ này sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:14 msgid "All information on this task will be deleted and can not be restored." msgstr "Mọi thông tin của tác vụ này sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:15 msgid "Are you sure you want to delete the '{0}' task?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá tác vụ « {0} » không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:16 msgid "Are you sure you want to delete the appointment titled '{0}'?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá cuộc hẹn tên « {0} » không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:17 msgid "Are you sure you want to delete the meeting titled '{0}'?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá cuộc họp tên '{0}' chứ?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:18 msgid "Are you sure you want to delete the memo '{0}'?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá bản ghi nhớ « {0} » không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:19 msgid "Are you sure you want to delete these {0} appointments?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá các {0} cuộc hẹn này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:20 msgid "Are you sure you want to delete these {0} memos?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá các {0} bản ghi nhớ này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:21 msgid "Are you sure you want to delete these {0} tasks?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá các {0} tác vụ này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:22 msgid "Are you sure you want to delete this appointment?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá cuộc hẹn này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:23 #: ../calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:191 #, c-format msgid "Are you sure you want to delete this meeting?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá cuộc họp này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:24 #: ../calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:197 #, c-format msgid "Are you sure you want to delete this memo?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá bản ghi nhớ này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:25 #: ../calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:194 #, c-format msgid "Are you sure you want to delete this task?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá tác vụ này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:26 msgid "Are you sure you want to save the appointment without a summary?" msgstr "Bạn có chắc muốn lưu cuộc hẹn mà không có tóm tắt gì không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:27 msgid "Are you sure you want to save the memo without a summary?" msgstr "Bạn có chắc muốn lưu bản ghi nhớ không có tóm tắt không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:28 msgid "Are you sure you want to save the task without a summary?" msgstr "Bạn có chắc muốn lưu một tác vụ mà không có tóm tắt gì không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:29 msgid "Cannot create a new event" msgstr "Không thể tạo sự kiện mới" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:30 msgid "Cannot save event" msgstr "Không thể lưu sự kiện" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:31 msgid "Delete calendar '{0}'?" msgstr "Xoá lịch « {0} » không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:32 msgid "Delete memo list '{0}'?" msgstr "Xoá danh sách ghi nhớ « {0} » không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:33 msgid "Delete task list '{0}'?" msgstr "Xoá danh sách tác vụ « {0} » không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:35 msgid "Do _not Send" msgstr "Đừ_ng gửi" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:36 msgid "Download in progress. Do you want to save the appointment?" msgstr "Đang tải về. Bạn có muốn lưu cuộc hẹn không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:37 msgid "Download in progress. Do you want to save the task?" msgstr "Đang tải về. Bạn có muốn lưu tác vụ không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:38 msgid "Editor could not be loaded." msgstr "Không thể nạp trình soạn thảo." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:39 msgid "" "Email invitations will be sent to all participants and allow them to accept " "this task." msgstr "" "Lời mời thư điện từ sẽ được gửi cho mọi người dự và cho phép họ chấp nhận " "tác vụ." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:40 msgid "" "Email invitations will be sent to all participants and allow them to reply." msgstr "" "Lời mời thư điện tử sẽ được gửi cho mọi người dự và cho phép họ trả lời." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:41 msgid "Error loading calendar" msgstr "Gặp lỗi khi nạp lịch" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:42 msgid "Error loading memo list" msgstr "Gặp lỗi khi nạp danh sách ghi nhớ" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:43 msgid "Error loading task list" msgstr "Gặp lỗi khi nạp danh sách tác vụ" #. Translators: {0} is replaced with a group name, like CalDAV, Google, or such; #. {1} is replaced with a calendar/task/memo list name, where the error happened #: ../calendar/calendar.error.xml.h:46 msgid "Error on {0}: {1}" msgstr "Gặp lỗi với {0}: {1}" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:47 msgid "" "If you do not send a cancelation notice, the other participants may not know " "the meeting is canceled." msgstr "" "Nếu bạn không gửi thông báo hủy bỏ, những người dự khác có thể sẽ không biết " "cuộc họp đã được hủy bỏ." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:48 msgid "" "If you do not send a cancelation notice, the other participants may not know " "the memo has been deleted." msgstr "" "Nếu bạn không gửi thông báo hủy bỏ, những người dự khác có thể sẽ không biết " "bản ghi nhớ đã được xoá." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:49 msgid "" "If you do not send a cancelation notice, the other participants may not know " "the task has been deleted." msgstr "" "Nếu bạn không gửi thông báo hủy bỏ, những người dự khác có thể sẽ không biết " "tác vụ đã được xoá." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:50 msgid "" "Sending updated information allows other participants to keep their " "calendars up to date." msgstr "" "Gửi thông tin cập nhật cho phép những người dự khác cập nhật lại lịch của họ." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:51 msgid "" "Sending updated information allows other participants to keep their task " "lists up to date." msgstr "" "Gửi thông tin cập nhật cho phép những người dự khác cập nhật danh sách tác " "vụ của họ." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:52 msgid "" "Some attachments are being downloaded. Saving the appointment would result " "in the loss of these attachments." msgstr "" "Hiện thời đang tải về một số đính kèm. Khi lưu cuộc hẹn này, sẽ cũng mất các " "đính kèm này." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:53 msgid "" "Some attachments are being downloaded. Saving the task would result in the " "loss of these attachments." msgstr "" "Hiện thời đang tải về một số đính kèm. Khi lưu tác vụ này, sẽ cũng mất các " "đính kèm này." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:54 msgid "Some features may not work properly with your current server." msgstr "" "Có lẽ một số tính năng sẽ không hoạt động với máy chủ hiện thời của bạn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:55 msgid "The Evolution calendar has quit unexpectedly." msgstr "Lịch Evolution đã thoát bất ngờ." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:56 msgid "The Evolution calendars have quit unexpectedly." msgstr "Các lịch Evolution đã thoát bất thường." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:57 msgid "The Evolution memo has quit unexpectedly." msgstr "Ghi nhớ Evolution đã thoát bất ngờ." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:58 msgid "The Evolution tasks have quit unexpectedly." msgstr "Tác vụ Evolution đã thoát bất ngờ." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:59 msgid "The calendar is not marked for offline usage." msgstr "Chưa đánh dấu lịch này để sử dụng khi ngoại tuyến." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:60 msgid "The memo list is not marked for offline usage." msgstr "Danh sách các ghi nhớ không phải đánh dấu để sử dụng ngoại tuyến." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:61 msgid "The task list is not marked for offline usage." msgstr "Chưa đánh dấu danh sách tác vụ này để sử dụng khi ngoại tuyến." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:62 msgid "This calendar will be removed permanently." msgstr "Lịch này sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:63 msgid "This memo list will be removed permanently." msgstr "Danh sách ghi nhớ này sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:64 msgid "This task list will be removed permanently." msgstr "Danh sách tác vụ này sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:65 msgid "Would you like to save your changes to this appointment?" msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi của cuộc hẹn này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:66 msgid "Would you like to save your changes to this meeting?" msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi trong ghi nhớ này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:67 msgid "Would you like to save your changes to this memo?" msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi của ghi nhớ này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:68 msgid "Would you like to save your changes to this task?" msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi của tác vụ này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:69 msgid "Would you like to send a cancelation notice for this memo?" msgstr "Bạn có muốn gửi thông báo hủy bỏ về bản ghi nhớ này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:70 msgid "Would you like to send all the participants a cancelation notice?" msgstr "Bạn có muốn gửi cho mọi người dự một thông báo hủy bỏ không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:71 msgid "Would you like to send meeting invitations to participants?" msgstr "Bạn có muốn gửi lời mời họp đến những người dự không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:72 msgid "Would you like to send this task to participants?" msgstr "Bạn có muốn gửi tác vụ này cho những người dự không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:73 msgid "Would you like to send updated meeting information to participants?" msgstr "" "Bạn có muốn gửi thông tin cuộc họp đã cập nhật cho những người dự không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:74 msgid "Would you like to send updated task information to participants?" msgstr "Bạn có muốn gửi thông tin tác vụ cập nhật cho những người dự không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:75 msgid "" "You are connecting to an unsupported GroupWise server and may encounter " "problems using Evolution. For best results, the server should be upgraded to " "a supported version." msgstr "" "Bạn đang kết nối đến một máy chủ Groupwise không được hỗ trợ thì có lẽ sẽ " "gặp khó khăn sử dụng trình Evolution. Để được kết quả tốt nhất, bạn nên nâng " "cấp trình phục vụ lên một phiên bản được hỗ trợ." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:76 msgid "You have changed this appointment, but not yet saved it." msgstr "Bạn đã sửa đổi cuộc hẹn này, nhưng chưa lưu lại." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:77 msgid "You have changed this meeting, but not yet saved it." msgstr "Bạn đã sửa đổi cuộc họp này, nhưng chưa lưu lại." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:78 msgid "You have changed this task, but not yet saved it." msgstr "Bạn đã sửa đổi tác vụ này, nhưng chưa lưu lại." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:79 msgid "You have made changes to this memo, but not yet saved them." msgstr "Bạn đã sửa đổi ghi nhớ này, nhưng chưa lưu lại." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:80 msgid "Your calendars will not be available until Evolution is restarted." msgstr "" "Các lịch của bạn sẽ không sẵn sàng cho đến khi bạn khởi động lại Evolution." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:81 msgid "Your memos will not be available until Evolution is restarted." msgstr "" "Các bản ghi nhớ của bạn sẽ không sẵn sàng cho đến khi bạn khởi chạy lại " "Evolution." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:82 msgid "Your tasks will not be available until Evolution is restarted." msgstr "" "Các tác vụ của bạn sẽ không sẵn sàng cho đến khi bạn khởi động lại Evolution." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:83 #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:29 msgid "_Discard Changes" msgstr "_Hủy thay đổi" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:84 ../composer/e-composer-actions.c:317 msgid "_Save" msgstr "_Lưu" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:85 msgid "_Save Changes" msgstr "_Lưu thay đổi" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:86 #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:34 ../mail/mail.error.xml.h:165 #: ../plugins/attachment-reminder/org-gnome-attachment-reminder.error.xml.h:5 msgid "_Send" msgstr "_Gửi" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:87 msgid "_Send Notice" msgstr "_Gửi thông báo" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:107 msgid "minute" msgid_plural "minutes" msgstr[0] "phút" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:120 msgid "hour" msgid_plural "hours" msgstr[0] "giờ" #. For Translator : 'day' is part of the sentence of the form 'appointment recurs/Every [x] month(s) on the [first] [day] [forever]' #. * (dropdown menu options are in[square brackets]). This means that after 'first', either the string 'day' or #. * the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow. #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:133 #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1190 #| msgid "day" msgid "day" msgid_plural "days" msgstr[0] "ngày" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:313 msgid "Start time" msgstr "Thời điểm đầu" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:1 msgid "Appointments" msgstr "Cuộc hẹn" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:2 msgid "Dismiss _All" msgstr "Hủy tất _cả" #. Location #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:3 #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1739 #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1749 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1052 msgid "Location:" msgstr "Địa điểm:" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:4 msgid "Snooze _time:" msgstr "_Thời gian chờ ngắn:" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:5 ../e-util/e-alert.c:919 #: ../modules/offline-alert/evolution-offline-alert.error.xml.h:5 msgid "_Dismiss" msgstr "_Hủy" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:6 msgid "_Snooze" msgstr "_Chờ tí" #. Translators: This is the last part of the sentence: #. * "Purge events older than <> days" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:7 #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:17 ../e-util/e-plugin-util.c:454 #: ../filter/filter.ui.h:14 ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:350 #: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:387 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:30 msgid "days" msgstr "ngày" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:8 #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:22 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:26 ../e-util/e-plugin-util.c:453 #: ../filter/filter.ui.h:15 #: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:386 msgid "hours" msgstr "giờ" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:9 msgid "location of appointment" msgstr "địa điểm cuộc hẹn" #. Translators: This is part of 'Timeout: 1 [slider] 5 minutes' option #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:10 #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:24 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:27 ../e-util/e-plugin-util.c:452 #: ../filter/filter.ui.h:17 ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:34 #: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:385 msgid "minutes" msgstr "phút" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1588 #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1720 msgid "No summary available." msgstr "Không có tóm tắt" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1597 #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1599 msgid "No description available." msgstr "Không có mô tả." #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1607 msgid "No location information available." msgstr "Không có thông tin về địa điểm." #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1653 #, c-format #| msgid "You have %d alarm" #| msgid_plural "You have %d alarms" msgid "You have %d reminder" msgid_plural "You have %d reminders" msgstr[0] "Bạn có %d nhắc nhở" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1853 #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1888 msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1857 msgid "" "Evolution does not support calendar reminders with\n" "email notifications yet, but this reminder was\n" "configured to send an email. Evolution will display\n" "a normal reminder dialog box instead." msgstr "" "Evolution chưa hỗ trợ bộ nhắc nhở lịch thông qua\n" "thư điện tử, nhưng mà bộ nhắc nhở này đã được\n" "cấu hình để gửi thư. Thay vào đó, Evolution\n" "sẽ hiển thị một hộp thoại nhắc nhở thông thường." #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1894 #, c-format msgid "" "An Evolution Calendar reminder is about to trigger. This reminder is " "configured to run the following program:\n" "\n" " %s\n" "\n" "Are you sure you want to run this program?" msgstr "" "Lịch Evolution sắp nhắc nhở bạn. Bộ nhắc nhở này được cấu hình để chạy những " "chương trình sau:\n" "\n" " %s\n" "\n" "Bạn có chắc muốn chạy chương trình này không?" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1909 msgid "Do not ask me about this program again." msgstr "Đừng hỏi tôi về chương trình này lần nữa." #: ../calendar/gui/alarm-notify/util.c:45 msgid "invalid time" msgstr "Thời gian không hợp lệ" #. Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d hours before start of appointment" #: ../calendar/gui/alarm-notify/util.c:71 ../calendar/gui/e-alarm-list.c:405 #: ../calendar/gui/misc.c:118 #, c-format msgid "%d hour" msgid_plural "%d hours" msgstr[0] "%d giờ" #. Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d minutes before start of appointment" #: ../calendar/gui/alarm-notify/util.c:77 ../calendar/gui/e-alarm-list.c:411 #: ../calendar/gui/misc.c:124 #, c-format msgid "%d minute" msgid_plural "%d minutes" msgstr[0] "%d phút" #. TRANSLATORS: here, "second" is the time division (like "minute"), not the ordinal number (like "third") #. Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d seconds before start of appointment" #. TRANSLATORS: here, "second" is the time division (like "minute"), not the ordinal number (like "third") #: ../calendar/gui/alarm-notify/util.c:81 ../calendar/gui/e-alarm-list.c:417 #: ../calendar/gui/misc.c:128 #, c-format msgid "%d second" msgid_plural "%d seconds" msgstr[0] "%d giây" #: ../calendar/gui/calendar-view-factory.c:116 msgid "Day View" msgstr "Xem ngày" #: ../calendar/gui/calendar-view-factory.c:119 msgid "Work Week View" msgstr "Xem tuần làm việc" #: ../calendar/gui/calendar-view-factory.c:122 msgid "Week View" msgstr "Xem tuần" #: ../calendar/gui/calendar-view-factory.c:125 msgid "Month View" msgstr "Xem tháng" #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:1 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:1 #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:3 msgid "Any Field" msgstr "Bất kỳ trường" #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:3 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:3 #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:5 ../mail/em-filter-i18n.h:5 msgid "Attachments" msgstr "Đính kèm" #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:4 #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:1 #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:6 msgid "Attendee" msgstr "Người dự" #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:5 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:4 #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:8 msgid "Category" msgstr "Loại" #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:6 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:5 msgid "Classification" msgstr "Phân loại" #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:7 ../calendar/gui/e-cal-list-view.c:243 #: ../calendar/gui/e-cal-model.c:774 ../calendar/gui/e-task-table.c:504 #: ../calendar/gui/memotypes.xml.h:6 ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:2 msgid "Confidential" msgstr "Mật" #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:8 ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:3 #: ../calendar/gui/memotypes.xml.h:7 ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:10 #: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:71 #: ../widgets/misc/e-attachment-tree-view.c:526 #: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:6 msgid "Description" msgstr "Mô tả" #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:9 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:8 #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:11 msgid "Description Contains" msgstr "Mô tả chứa" #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:10 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:9 #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:12 ../mail/em-filter-i18n.h:22 msgid "Do Not Exist" msgstr "Không tồn tại" #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:11 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:10 #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:13 ../mail/em-filter-i18n.h:25 msgid "Exist" msgstr "Tồn tại" #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:12 #: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:6 ../mail/message-list.etspec.h:9 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:863 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:8 #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:397 msgid "Location" msgstr "Địa chỉ" #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:13 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:11 #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:19 msgid "Organizer" msgstr "Bộ tổ chức:" #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:14 ../calendar/gui/e-cal-list-view.c:242 #: ../calendar/gui/e-cal-model.c:772 ../calendar/gui/e-task-table.c:503 #: ../calendar/gui/memotypes.xml.h:12 msgid "Private" msgstr "Riêng tư" #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:15 ../calendar/gui/e-cal-list-view.c:241 #: ../calendar/gui/e-cal-model.c:763 ../calendar/gui/e-cal-model.c:770 #: ../calendar/gui/e-task-table.c:502 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:13 msgid "Public" msgstr "Công cộng" #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:16 #: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:317 #: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:338 #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:4 msgid "Recurrence" msgstr "Định kỳ" #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:17 #: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:8 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:13 #: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:6 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:14 #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:22 #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:383 msgid "Summary" msgstr "Tóm tắt" #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:18 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:15 #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:23 msgid "Summary Contains" msgstr "Tóm tắt chứa" #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:19 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:16 #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:25 ../mail/em-filter-i18n.h:10 msgid "contains" msgstr "chứa" #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:20 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:17 #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:26 ../mail/em-filter-i18n.h:16 msgid "does not contain" msgstr "không chứa" #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:21 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:18 #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:27 ../mail/em-filter-i18n.h:31 msgid "is" msgstr "bằng" #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:22 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:19 #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:30 ../mail/em-filter-i18n.h:37 msgid "is not" msgstr "không phải" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.c:636 #| msgid "Reminder!" msgid "Edit Reminder" msgstr "Sửa nhắc nhở" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.c:827 #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:447 msgid "Pop up an alert" msgstr "Bật lên báo động" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.c:828 #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:443 msgid "Play a sound" msgstr "Phát âm thanh" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.c:829 #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:455 msgid "Run a program" msgstr "Chạy chương trình" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.c:830 #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:451 msgid "Send an email" msgstr "Gửi thư" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:1 #| msgid "Reminder!" msgid "Add Reminder" msgstr "Thêm nhắc nhở" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:2 msgid "Custom _message" msgstr "Thư tự _chọn" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:3 #| msgid "Custom alarm sound" msgid "Custom reminder sound" msgstr "Âm thanh nhắc nhở tự chọn" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:4 msgid "Mes_sage:" msgstr "_Thư:" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:5 ../mail/mail-config.ui.h:75 msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:6 #: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:360 #| msgid "Reminder!" msgid "Reminder" msgstr "Nhắc nhở" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:7 msgid "Repeat" msgstr "Lặp lại" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:8 msgid "Select A File" msgstr "Chọn tập tin" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:9 msgid "Send To:" msgstr "Gửi cho:" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:10 msgid "_Arguments:" msgstr "Đối _số:" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:11 msgid "_Program:" msgstr "_Chương trình:" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:12 #| msgid "_Repeat the alarm" msgid "_Repeat the reminder" msgstr "_Lặp lại nhắc nhở" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:13 msgid "_Sound:" msgstr "Â_m thanh:" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:14 msgid "after" msgstr "sau" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:15 msgid "before" msgstr "trước" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:16 msgid "day(s)" msgstr "ngày" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:18 msgid "end of appointment" msgstr "kết thúc cuộc hẹn" #. This is part of the sentence: 'Repeat the reminder %d extra times every %d minutes'. Where %d are numbers. #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:20 msgid "extra times every" msgstr "lần thêm nữa mỗi" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:21 msgid "hour(s)" msgstr "giờ" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:23 msgid "minute(s)" msgstr "phút" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:25 msgid "start of appointment" msgstr "bắt đầu cuộc hẹn" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-list-dialog.c:245 msgid "Action/Trigger" msgstr "Hành động/Gây ra" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-list-dialog.ui.h:1 msgid "A_dd" msgstr "_Thêm" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-list-dialog.ui.h:2 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:8 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:23 #| msgid "Reminder!" msgid "Reminders" msgstr "Nhắc nhở" #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:169 msgid "Type:" msgstr "Kiểu:" #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:185 #: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:530 msgid "_Type:" msgstr "_Kiểu:" #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:248 ../mail/mail-config.ui.h:155 #: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:26 #: ../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.ui.h:2 #: ../widgets/misc/e-signature-script-dialog.c:284 msgid "_Name:" msgstr "Tê_n:" #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:300 msgid "Cop_y calendar contents locally for offline operation" msgstr "Chép nội dung lịch cục bộ để hoạt động ngoại tu_yến" #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:302 msgid "Cop_y task list contents locally for offline operation" msgstr "Chép nội dung danh sách tác vụ cục bộ để hoạt động ngoại tu_yến" #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:304 msgid "Cop_y memo list contents locally for offline operation" msgstr "Chép nội dung danh sách ghi nhớ cục bộ để hoạt động ngoại tu_yến" #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:350 #| msgid "Shared Folder Notification" msgid "Sh_ow reminder notifications" msgstr "_Hiện thông báo nhắc nhở" #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:425 msgid "Colo_r:" msgstr "Mà_u:" #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:448 #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:460 #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:471 #: ../mail/em-folder-properties.c:235 ../mail/mail-config.ui.h:52 #: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:1080 #: ../modules/addressbook/autocompletion-config.c:228 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:17 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:3045 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:7 #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:21 msgid "General" msgstr "Chung" #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:461 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:40 msgid "Task List" msgstr "Danh sách tác vụ" #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:472 msgid "Memo List" msgstr "Danh sách Ghi nhớ" #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:564 msgid "Calendar Properties" msgstr "Thuộc tính Lịch" #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:564 msgid "New Calendar" msgstr "Lịch mới" #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:624 msgid "Task List Properties" msgstr "Thuộc tính Danh sách Tác vụ" #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:624 msgid "New Task List" msgstr "Danh sách Tác vụ mới" #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:684 msgid "Memo List Properties" msgstr "Thuộc tính Danh sách Ghi nhớ" #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:684 msgid "New Memo List" msgstr "Danh sách Ghi nhớ Mới" #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:62 msgid "This event has been deleted." msgstr "Sự kiện này bị xoá." #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:66 msgid "This task has been deleted." msgstr "Tác vụ này bị xoá." #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:70 msgid "This memo has been deleted." msgstr "Bản ghi nhớ này đã bị xoá." #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:79 #, c-format msgid "%s You have made changes. Forget those changes and close the editor?" msgstr "" "%s Bạn đã tạo ra một vài thay đổi. Bỏ qua những thay đổi này và đóng bộ " "biên soạn sao không?" #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:81 #, c-format msgid "%s You have made no changes, close the editor?" msgstr "%s Bạn chưa thay đổi gì, đóng bộ sửa không?" #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:86 msgid "This event has been changed." msgstr "Sự kiện này đã được thay đổi." #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:90 msgid "This task has been changed." msgstr "Tác vụ này đã được thay đổi." #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:94 msgid "This memo has been changed." msgstr "Bản ghi nhớ này đã bị sửa đổi." #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:103 #, c-format msgid "%s You have made changes. Forget those changes and update the editor?" msgstr "" "%s Bạn đã tạo ra vài thay đổi. Bỏ qua những thay đổi này và cập nhật bộ " "biên soạn không?" #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:105 #, c-format msgid "%s You have made no changes, update the editor?" msgstr "%s Bạn chưa thay đổi gì, còn cập nhật bộ sửa không?" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor-page.c:461 #, c-format msgid "Validation error: %s" msgstr "Lỗi hợp lệ hoá: %s" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:273 msgid "Could not save attachments" msgstr "Không thể lưu đính kèm" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:613 msgid "Could not update object" msgstr "Không thể cập nhật đối tượng" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:741 msgid "Edit Appointment" msgstr "Sửa cuộc hẹn" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:748 #, c-format msgid "Meeting - %s" msgstr "Cuộc họp - %s" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:750 #, c-format msgid "Appointment - %s" msgstr "Cuộc hẹn - %s" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:756 #, c-format msgid "Assigned Task - %s" msgstr "Tác vụ đã gán - %s" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:758 #, c-format msgid "Task - %s" msgstr "Tác vụ - %s" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:763 #, c-format msgid "Memo - %s" msgstr "Ghi nhớ — %s" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:779 msgid "No Summary" msgstr "Không có bản tóm tắt" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:900 msgid "Keep original item?" msgstr "Giữ mục gốc ?" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1101 #| msgid "Close the current file" msgid "Close the current window" msgstr "Đóng cửa sổhiện thời" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1108 ../mail/e-mail-browser.c:141 #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1455 #: ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:117 ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:555 #: ../widgets/misc/e-web-view.c:459 ../widgets/misc/e-web-view.c:1306 msgid "Copy the selection" msgstr "Chép vùng chọn" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1115 ../mail/e-mail-browser.c:148 #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1462 #: ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:110 ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:550 #: ../widgets/misc/e-web-view.c:1300 msgid "Cut the selection" msgstr "Cắt vùng chọn" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1122 #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1469 #: ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:131 ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:565 msgid "Delete the selection" msgstr "Xoá vùng chọn" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1129 #| msgid "View" msgid "View help" msgstr "Xem trợ giúp" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1136 ../mail/e-mail-browser.c:155 #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1497 #: ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:124 ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:560 #: ../widgets/misc/e-web-view.c:1312 msgid "Paste the clipboard" msgstr "Dán bảng nháp" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1157 #| msgid "Save Current View" msgid "Save current changes" msgstr "Lưu thay đổi hiện thời" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1164 ../mail/e-mail-browser.c:162 #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1574 #: ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:138 ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:570 msgid "Select all text" msgstr "Chọn toàn bộ văn bản" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1171 msgid "_Classification" msgstr "_Phân loại" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1178 #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:6 ../filter/filter.ui.h:10 #: ../mail/e-mail-browser.c:176 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:23 #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1602 #: ../widgets/menus/gal-define-views.ui.h:5 msgid "_Edit" msgstr "_Sửa" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1185 ../mail/e-mail-browser.c:169 #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1609 #: ../widgets/misc/e-signature-editor.c:221 msgid "_File" msgstr "_Tập tin" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1192 #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1616 msgid "_Help" msgstr "Trợ g_iúp" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1199 msgid "_Insert" msgstr "C_hèn" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1206 #: ../composer/e-composer-actions.c:340 msgid "_Options" msgstr "Tù_y chọn" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1213 ../mail/e-mail-browser.c:183 #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1651 ../smime/gui/smime-ui.ui.h:46 msgid "_View" msgstr "_Xem" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1223 #: ../composer/e-composer-actions.c:289 msgid "_Attachment..." msgstr "Đồ đính _kèm.." #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1225 #: ../composer/e-composer-actions.c:291 #: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:439 msgid "Attach a file" msgstr "Đính kèm tập tin" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1233 msgid "_Categories" msgstr "_Loại" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1235 msgid "Toggles whether to display categories" msgstr "Bật tắt hiển thị các loại" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1241 msgid "Time _Zone" msgstr "_Múi giờ" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1243 msgid "Toggles whether the time zone is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị Múi giờ" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1252 msgid "Pu_blic" msgstr "_Công" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1254 msgid "Classify as public" msgstr "Phân loại là Công" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1259 msgid "_Private" msgstr "_Riêng" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1261 msgid "Classify as private" msgstr "Phân loại là Riêng" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1266 msgid "_Confidential" msgstr "_Mật" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1268 msgid "Classify as confidential" msgstr "Phân loại Mật" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1276 msgid "R_ole Field" msgstr "Trường _Vai trò" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1278 msgid "Toggles whether the Role field is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị trường Vai trò" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1284 msgid "_RSVP" msgstr "_Vui lòng hồi âm" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1286 msgid "Toggles whether the RSVP field is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị trường RSVP (Vui lòng hồi âm)" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1292 msgid "_Status Field" msgstr "Trường T_rạng thái" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1294 msgid "Toggles whether the Status field is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị trường Trạng thái" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1300 msgid "_Type Field" msgstr "_Trường Kiểu" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1302 msgid "Toggles whether the Attendee Type is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị trường Kiểu người dự" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1326 #: ../composer/e-composer-private.c:77 msgid "Recent _Documents" msgstr "Tài liệu _vừa mở" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2059 #: ../composer/e-composer-actions.c:508 msgid "Attach" msgstr "Đính kèm" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2397 #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2560 #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:3549 msgid "Changes made to this item may be discarded if an update arrives" msgstr "Thay đổi trên mục này có thể bị hủy nếu bản cập nhật đến vào." #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:3513 #: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:67 msgid "attachment" msgstr "đính kèm" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:3581 msgid "Unable to use current version!" msgstr "Không thể dùng phiên bản hiện thời." #: ../calendar/gui/dialogs/copy-source-dialog.c:114 msgid "Could not open destination" msgstr "Không thể mở đích." #: ../calendar/gui/dialogs/copy-source-dialog.c:130 msgid "Destination is read only" msgstr "Đích chỉ cho phép đọc thôi." #: ../calendar/gui/dialogs/copy-source-dialog.c:164 #| msgid "Cannot create a new event" msgid "Cannot create object" msgstr "Không thể tạo đối tượng" #: ../calendar/gui/dialogs/copy-source-dialog.c:193 msgid "Could not open source" msgstr "Không thể mở nguồn." #: ../calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:214 msgid "_Delete this item from all other recipient's mailboxes?" msgstr "_Xoá mục này ra hộp thư của mọi người nhận khác không?" #: ../calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:217 msgid "_Retract comment" msgstr "_Rút lại ý kiến" #. Translators: The '%s' is replaced with a detailed error message #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:57 #, c-format msgid "The event could not be deleted due to a dbus error: %s" msgstr "Không thể xoá sự kiện vì gặp lỗi dbus: %s" #. Translators: The '%s' is replaced with a detailed error message #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:61 #, c-format msgid "The task could not be deleted due to a dbus error: %s" msgstr "Không thể xoá tác vụ vì gặp lỗi dbus: %s" #. Translators: The '%s' is replaced with a detailed error message #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:65 #, c-format msgid "The memo could not be deleted due to a dbus error: %s" msgstr "Không thể xoá bản ghi nhớ vì gặp lỗi dbus: %s" #. Translators: The '%s' is replaced with a detailed error message #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:69 #, c-format msgid "The item could not be deleted due to a dbus error: %s" msgstr "Không thể xoá mục vì gặp lỗi dbus: %s" #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:76 msgid "The event could not be deleted because permission was denied" msgstr "Không thể xoá sự kiện vì không đủ quyền." #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:79 msgid "The task could not be deleted because permission was denied" msgstr "Không thể xoá tác vụ vì không đủ quyền." #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:82 msgid "The memo could not be deleted because permission was denied" msgstr "Không thể xoá bản ghi nhớ vì không đủ quyền." #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:85 msgid "The item could not be deleted because permission was denied" msgstr "Không thể xoá mục vì không đủ quyền." #. Translators: The '%s' is replaced with a detailed error message #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:93 #, c-format msgid "The event could not be deleted due to an error: %s" msgstr "Không thể xoá sự kiện vì gặp lỗi: %s" #. Translators: The '%s' is replaced with a detailed error message #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:97 #, c-format msgid "The task could not be deleted due to an error: %s" msgstr "Không thể xoá tác vụ vì gặp lỗi: %s" #. Translators: The '%s' is replaced with a detailed error message #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:101 #, c-format msgid "The memo could not be deleted due to an error: %s" msgstr "Không thể xoá bản ghi nhớ vì gặp lỗi: %s" #. Translators: The '%s' is replaced with a detailed error message #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:105 #, c-format msgid "The item could not be deleted due to an error: %s" msgstr "Không thể xoá mục vì gặp lỗi: %s" #: ../calendar/gui/dialogs/e-delegate-dialog.ui.h:1 msgid "Contacts..." msgstr "Liên lạc..." #: ../calendar/gui/dialogs/e-delegate-dialog.ui.h:2 msgid "Delegate To:" msgstr "Ủy nhiệm cho:" #: ../calendar/gui/dialogs/e-delegate-dialog.ui.h:3 msgid "Enter Delegate" msgstr "Nhập người ủy nhiệm" #: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:212 #| msgid "Reminder!" msgid "_Reminders" msgstr "_Nhắc nhở" #: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:214 #| msgid "Click here to set or unset alarms for this event" msgid "Set or unset reminders for this event" msgstr "Đặt hoặc bỏ nhắc nhở cho sự kiện này" #: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:222 msgid "Show Time as _Busy" msgstr "Hiện giờ là _Bận" #: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:224 msgid "Toggles whether to show time as busy" msgstr "Bật tắt hiển thị giờ là bận" #: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:233 msgid "_Recurrence" msgstr "Định _kỳ" #: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:235 msgid "Make this a recurring event" msgstr "Đặt là sự kiện lặp" #: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:240 #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:22 msgid "Send Options" msgstr "Tùy chọn Gửi" #: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:242 #: ../calendar/gui/dialogs/task-editor.c:128 msgid "Insert advanced send options" msgstr "Chèn tùy chọn gửi cấp cao" #: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:250 msgid "All _Day Event" msgstr "Sự kiện ng_uyên ngày" #: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:252 msgid "Toggles whether to have All Day Event" msgstr "Bật tắt có dự kiện nguyên ngày" #: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:261 msgid "_Free/Busy" msgstr "Rảnh/_Bận" #: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:263 msgid "Query free / busy information for the attendees" msgstr "Truy vấn thông tin Rảnh/Bận cho các người dự" #: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:314 ../calendar/gui/print.c:3310 msgid "Appointment" msgstr "Cuộc hẹn" #: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:384 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:2 #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:161 msgid "Attendees" msgstr "Người dự" #: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:582 msgid "Print this event" msgstr "In sự kiện này" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:558 msgid "Event's start time is in the past" msgstr "Thời điểm bắt đầu sự kiện trong quá khứ" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:635 msgid "Event cannot be edited, because the selected calendar is read only" msgstr "Không thể sửa sự kiện vì lịch được chọn là chỉ đọc" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:639 msgid "Event cannot be fully edited, because you are not the organizer" msgstr "Không thể sửa hoàn toàn sự kiện vì bạn không phải người tổ chức" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:651 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3080 #| msgid "This event has alarms" msgid "This event has reminders" msgstr "Sự kiện này có nhắc nhở" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:718 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:7 #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.ui.h:2 msgid "Or_ganizer:" msgstr "_Tổ chức:" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1263 msgid "Event with no start date" msgstr "Sự kiện không có ngày bắt đầu" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1266 msgid "Event with no end date" msgstr "Sự kiện không có ngày kết thúc" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1439 #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:708 #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:819 msgid "Start date is wrong" msgstr "Ngày bắt đầu sai" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1449 msgid "End date is wrong" msgstr "Ngày kết thúc sai" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1472 msgid "Start time is wrong" msgstr "Thời điểm đầu sai" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1479 msgid "End time is wrong" msgstr "Thời điểm kết thúc sai" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1644 #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:749 #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:873 msgid "An organizer is required." msgstr "Cần một bộ tổ chức." #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1678 #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:907 msgid "At least one attendee is required." msgstr "Cần ít nhất một người dự." #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1885 msgid "_Delegatees" msgstr "Người ủ_y nhiệm" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1887 msgid "Atte_ndees" msgstr "Người _dự" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2921 #, c-format #| msgid "Unable to open the calendar '%s'." msgid "Unable to open the calendar '%s': %s" msgstr "Không thể mở lịch \"%s\": %s" #. Translators: This string is used when we are creating an Event #. * (meeting or appointment) on behalf of some other user #. Translators: This string is used when we are creating a Memo #. * on behalf of some other user #. Translators: This string is used when we are creating a Task #. * on behalf of some other user #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2998 #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:1012 #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:1838 #, c-format msgid "You are acting on behalf of %s" msgstr "Bạn đang hoạt động thay mặt cho %s" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3325 #, c-format msgid "%d day before appointment" msgid_plural "%d days before appointment" msgstr[0] "%d ngày trước cuộc hẹn" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3331 #, c-format msgid "%d hour before appointment" msgid_plural "%d hours before appointment" msgstr[0] "%d giờ trước cuộc hẹn" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3337 #, c-format msgid "%d minute before appointment" msgid_plural "%d minutes before appointment" msgstr[0] "%d phút trước cuộc hẹn" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3356 msgid "Customize" msgstr "Tùy chỉnh" #. Translators: "None" for "No reminder set" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3362 #| msgid "None" msgctxt "cal-reminders" msgid "None" msgstr "Không" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:1 #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.ui.h:1 #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:564 msgid "Atte_ndees..." msgstr "Người _dự..." #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:5 #| msgid "Custom Header" msgid "Custom Reminder:" msgstr "Nhắc nhở tự chọn:" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:6 msgid "Event Description" msgstr "Mô tả sự kiện" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:9 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:45 msgid "Time _zone:" msgstr "Múi _giờ:" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:11 #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.ui.h:6 #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.ui.h:8 #: ../widgets/misc/e-attachment-dialog.c:347 msgid "_Description:" msgstr "_Mô tả:" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:12 #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:381 msgid "_Location:" msgstr "Địa điể_m:" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:13 #| msgid "Reminder!" msgid "_Reminder" msgstr "_Nhắc nhở" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:14 msgid "_Summary:" msgstr "_Tóm tắt:" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:15 msgid "_Time:" msgstr "_Giờ:" #. TRANSLATORS: Predefined reminder's description #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:17 msgctxt "eventpage" msgid "1 day before appointment" msgstr "1 ngày trước cuộc hẹn" #. TRANSLATORS: Predefined reminder's description #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:19 msgctxt "eventpage" msgid "1 hour before appointment" msgstr "1 giờ trước cuộc hẹn" #. TRANSLATORS: Predefined reminder's description #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:21 msgctxt "eventpage" msgid "15 minutes before appointment" msgstr "15 phút trước cuộc hẹn" #. TRANSLATORS: 'for' in a sense of 'duration'; example string: Time: [date] [time] for [ H ] hours [ M ] minutes #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:23 msgctxt "eventpage" msgid "for" msgstr "trong" #. TRANSLATORS: 'until' in a sense of 'duration'; example string: Time: [date] [time] until [ date ] [ time ] #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:25 msgctxt "eventpage" msgid "until" msgstr "tới khi" #: ../calendar/gui/dialogs/goto-dialog.ui.h:1 msgid "April" msgstr "Tháng Tư" #: ../calendar/gui/dialogs/goto-dialog.ui.h:2 msgid "August" msgstr "Tháng Tám" #: ../calendar/gui/dialogs/goto-dialog.ui.h:3 msgid "December" msgstr "Tháng Chạp" #: ../calendar/gui/dialogs/goto-dialog.ui.h:4 msgid "February" msgstr "Tháng Hai" #: ../calendar/gui/dialogs/goto-dialog.ui.h:5 msgid "January" msgstr "Tháng Giêng" #: ../calendar/gui/dialogs/goto-dialog.ui.h:6 msgid "July" msgstr "Tháng Bảy" #: ../calendar/gui/dialogs/goto-dialog.ui.h:7 msgid "June" msgstr "Tháng Sáu" #: ../calendar/gui/dialogs/goto-dialog.ui.h:8 msgid "March" msgstr "Tháng Ba" #: ../calendar/gui/dialogs/goto-dialog.ui.h:9 msgid "May" msgstr "Tháng Năm" #: ../calendar/gui/dialogs/goto-dialog.ui.h:10 msgid "November" msgstr "Tháng Mười Một" #: ../calendar/gui/dialogs/goto-dialog.ui.h:11 msgid "October" msgstr "Tháng Mười" #: ../calendar/gui/dialogs/goto-dialog.ui.h:12 msgid "Select Date" msgstr "Chọn ngày" #: ../calendar/gui/dialogs/goto-dialog.ui.h:13 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1363 msgid "Select _Today" msgstr "Chọn _hôm nay" #: ../calendar/gui/dialogs/goto-dialog.ui.h:14 msgid "September" msgstr "Tháng Chín" #: ../calendar/gui/dialogs/memo-editor.c:105 ../calendar/gui/print.c:3314 msgid "Memo" msgstr "Ghi nhớ" #: ../calendar/gui/dialogs/memo-editor.c:156 msgid "Print this memo" msgstr "In bản ghi nhớ này" #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:405 msgid "Memo's start date is in the past" msgstr "Ngày bắt đầu bản ghi nhớ trong quá khứ" #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:442 msgid "Memo cannot be edited, because the selected memo list is read only" msgstr "Không thể sửa ghi nhớ vì danh sách ghi nhớ được chọn là chỉ đọc" #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:446 msgid "Memo cannot be fully edited, because you are not the organizer" msgstr "Không thể sửa hoàn toàn ghi nhớ vì bạn không phải người tổ chức" #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:936 #, c-format #| msgid "Unable to open memos in '%s'." msgid "Unable to open memos in '%s': %s" msgstr "Không thể mở ghi nhớ trong '%s': %s" #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:1144 ../em-format/em-format-quote.c:319 #: ../em-format/em-format.c:1062 ../mail/em-format-html.c:2592 #: ../mail/em-format-html.c:2657 ../mail/em-format-html.c:2681 #: ../mail/message-list.etspec.h:20 ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:74 msgid "To" msgstr "Cho" #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.ui.h:3 #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.ui.h:5 msgid "Sta_rt date:" msgstr "Ngày _bắt đầu:" #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.ui.h:4 #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.ui.h:6 msgid "Su_mmary:" msgstr "Tó_m tắt:" #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.ui.h:5 msgid "T_o:" msgstr "Đế_n:" #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.ui.h:7 #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:333 #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.ui.h:9 #| msgid "_Last:" msgid "_List:" msgstr "_Danh sách:" #: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:55 #, c-format msgid "You are modifying a recurring event. What would you like to modify?" msgstr "Bạn đang sửa đổi sự kiện lặp, bạn muốn sửa đổi cái nào?" #: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:57 #, c-format msgid "You are delegating a recurring event. What would you like to delegate?" msgstr "Bạn đang ủy nhiệm sự kiện lặp, bạn muốn ủy nhiệm cái nào?" #: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:61 #, c-format msgid "You are modifying a recurring task. What would you like to modify?" msgstr "Bạn đang sửa đổi tác vụ lặp, bạn muốn sửa đổi cái nào?" #: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:65 #, c-format msgid "You are modifying a recurring memo. What would you like to modify?" msgstr "Bạn đang sửa đổi bản ghi nhớ lặp: bạn muốn sửa đổi cái nào?" #: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:91 msgid "This Instance Only" msgstr "Chỉ lần này" #: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:95 msgid "This and Prior Instances" msgstr "Lần này và những lần trước" #: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:101 msgid "This and Future Instances" msgstr "Lần này và những lần sau này" #: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:106 msgid "All Instances" msgstr "Mọi lần" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:575 msgid "This appointment contains recurrences that Evolution cannot edit." msgstr "Cuộc hẹn chứa nhiều lần lặp lại mà Evolution không thể hiệu chỉnh." #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:964 msgid "Recurrence date is invalid" msgstr "Ngày lặp không hợp lệ" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1004 msgid "End time of the recurrence was before event's start" msgstr "Giờ cuối của sự kiện lặp lại nằm trước giờ đầu" #. TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] week(s) on [Wednesday] [forever]' #. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after the 'on', name of a week day always follows. #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1034 msgid "on" msgstr "vào" #. TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [first] [Monday] [forever]' #. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'first', either the string 'day' or #. * the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow. #. #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1097 msgid "first" msgstr "thứ nhắt" #. TRANSLATORS: here, "second" is the ordinal number (like "third"), not the time division (like "minute") #. * Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [second] [Monday] [forever]' #. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'second', either the string 'day' or #. * the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow. #. #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1103 msgid "second" msgstr "giây" #. TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [third] [Monday] [forever]' #. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'third', either the string 'day' or #. * the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow. #. #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1108 msgid "third" msgstr "thứ ba" #. TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [fourth] [Monday] [forever]' #. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'fourth', either the string 'day' or #. * the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow. #. #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1113 msgid "fourth" msgstr "thứ tư" #. TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [fifth] [Monday] [forever]' #. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'fifth', either the string 'day' or #. * the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow. #. #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1118 msgid "fifth" msgstr "thứ năm" #. TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [last] [Monday] [forever]' #. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'last', either the string 'day' or #. * the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow. #. #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1123 msgid "last" msgstr "cuối cùng" #. TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [Other date] [11th to 20th] [17th] [forever]' #. * (dropdown menu options are in [square brackets]). #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1147 msgid "Other Date" msgstr "Ngày khác" #. TRANSLATORS: This is a submenu option string to split the date range into three submenus to choose the exact day of #. * the month to setup an appointment recurrence. The entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) #. * on the [Other date] [1st to 10th] [7th] [forever]' (dropdown menu options are in [square brackets]). #. #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1153 msgid "1st to 10th" msgstr "ngày mồng 1 đến 10" #. TRANSLATORS: This is a submenu option string to split the date range into three submenus to choose the exact day of #. * the month to setup an appointment recurrence. The entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) #. * on the [Other date] [11th to 20th] [17th] [forever]' (dropdown menu options are in [square brackets]). #. #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1159 msgid "11th to 20th" msgstr "ngày 11 đến 20" #. TRANSLATORS: This is a submenu option string to split the date range into three submenus to choose the exact day of #. * the month to setup an appointment recurrence. The entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) #. * on the [Other date] [21th to 31th] [27th] [forever]' (dropdown menu options are in [square brackets]). #. #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1165 msgid "21st to 31st" msgstr "ngày 21 đến 31" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1191 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:20 msgid "Monday" msgstr "Thứ Hai" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1192 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:47 msgid "Tuesday" msgstr "Thứ Ba" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1193 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:49 msgid "Wednesday" msgstr "Thứ Tư" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1194 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:43 msgid "Thursday" msgstr "Thứ Năm" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1195 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:16 msgid "Friday" msgstr "Thứ Sáu" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1196 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:26 msgid "Saturday" msgstr "Thứ Bảy" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1197 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:36 msgid "Sunday" msgstr "Chủ Nhật" #. TRANSLATORS: Entire string is for example: 'This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [second] [Tuesday] [forever]' #. * (dropdown menu options are in [square brackets])." #. #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1321 msgid "on the" msgstr "vào" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1496 msgid "occurrences" msgstr "lần" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2214 msgid "Add exception" msgstr "Thêm ngoại lệ" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2255 msgid "Could not get a selection to modify." msgstr "Không thể lấy vùng chọn cần sửa đổi." #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2261 msgid "Modify exception" msgstr "Sửa đổi ngoại lệ" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2305 msgid "Could not get a selection to delete." msgstr "Không thể lấy vùng chọn cần xoá." #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2439 msgid "Date/Time" msgstr "Ngày/Giờ" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:1 msgid "Every" msgstr "Mỗi" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:2 msgid "Exceptions" msgstr "Ngoại lệ" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:3 ../mail/mail-config.ui.h:82 msgid "Preview" msgstr "Xem trước" #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:5 msgid "This appointment rec_urs" msgstr "C_uộc hẹn này lặp lại" #. TRANSLATORS: Entire string is for example: 'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (combobox options are in [square brackets]) #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:8 msgctxt "recurrpage" msgid "day(s)" msgstr "ngày" #. TRANSLATORS: Entire string is for example: 'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (combobox options are in [square brackets]) #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:10 msgctxt "recurrpage" msgid "for" msgstr "trong" #. TRANSLATORS: Entire string is for example: 'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (combobox options are in [square brackets]) #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:12 msgctxt "recurrpage" msgid "forever" msgstr "mãi mãi" #. TRANSLATORS: Entire string is for example: 'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (combobox options are in [square brackets]) #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:14 msgctxt "recurrpage" msgid "month(s)" msgstr "tháng" #. TRANSLATORS: Entire string is for example: 'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (combobox options are in [square brackets]) #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:16 msgctxt "recurrpage" msgid "until" msgstr "tới khi" #. TRANSLATORS: Entire string is for example: 'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (combobox options are in [square brackets]) #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:18 msgctxt "recurrpage" msgid "week(s)" msgstr "tuần" #. TRANSLATORS: Entire string is for example: 'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (combobox options are in [square brackets]) #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:20 msgctxt "recurrpage" msgid "year(s)" msgstr "năm" #: ../calendar/gui/dialogs/send-comp.c:198 #| msgid "Send my alarms with this event" msgid "Send my reminders with this event" msgstr "Gửi nhắc nhở với sự kiện này" #: ../calendar/gui/dialogs/send-comp.c:200 msgid "Notify new attendees _only" msgstr "Chỉ thông báo cho người tham dự _mới" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.c:351 #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.c:373 msgid "Completed date is wrong" msgstr "Ngày hoàn tất sai" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.c:488 msgid "Web Page" msgstr "Trang Web" #. To Translators: This is task status #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:2 #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:300 #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:440 #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:725 ../calendar/gui/e-task-table.c:219 #: ../calendar/gui/e-task-table.c:234 ../calendar/gui/e-task-table.c:606 #: ../calendar/gui/print.c:3400 ../mail/em-sync-stream.c:152 #: ../mail/em-sync-stream.c:180 ../mail/em-sync-stream.c:202 #, c-format msgid "Canceled" msgstr "Bị thôi" #. To Translators: This is task status #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:4 #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:297 #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:438 #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:723 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:206 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:229 #: ../calendar/gui/e-task-table.c:217 ../calendar/gui/e-task-table.c:232 #: ../calendar/gui/e-task-table.c:605 ../calendar/gui/print.c:3397 #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:9 ../plugins/save-calendar/csv-format.c:387 msgid "Completed" msgstr "Hoàn tất" #. To Translators: This is task priority #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:6 #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:319 #: ../calendar/gui/e-task-table.c:526 ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:14 #: ../mail/message-list.c:1274 ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:13 msgid "High" msgstr "Cao" #. To Translators: This is task status #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:8 #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:294 #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:436 #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:721 #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:799 ../calendar/gui/e-task-table.c:215 #: ../calendar/gui/e-task-table.c:230 ../calendar/gui/e-task-table.c:604 #: ../calendar/gui/print.c:3394 msgid "In Progress" msgstr "Đang tiến hành" #. To Translators: This is task priority #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:10 #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:323 #: ../calendar/gui/e-task-table.c:528 ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:16 #: ../mail/message-list.c:1272 ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:14 msgid "Low" msgstr "Thấp" #. To Translators: This is task priority #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:13 #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:321 #: ../calendar/gui/e-cal-model.c:1578 ../calendar/gui/e-task-table.c:527 #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:17 ../mail/message-list.c:1273 #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:16 msgid "Normal" msgstr "Chuẩn" #. To Translators: This is task status #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:15 #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:304 #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:434 #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:719 ../calendar/gui/e-task-table.c:213 #: ../calendar/gui/e-task-table.c:228 ../calendar/gui/e-task-table.c:603 #: ../calendar/gui/print.c:3391 ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:18 msgid "Not Started" msgstr "Chưa bắt đầu" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:16 msgid "P_ercent complete:" msgstr "_Phần trăm hoàn tất:" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:17 msgid "Stat_us:" msgstr "T_rạng thái:" #. To Translators: 'Status' here means the state of the attendees, the resulting string will be in a form: #. * Status: Accepted: X Declined: Y ... #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:18 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:12 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1854 #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:635 #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:10 #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:21 ../mail/em-filter-i18n.h:72 #: ../mail/message-list.etspec.h:17 msgid "Status" msgstr "Trạng thái" #. To Translators: This is task priority #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:20 #: ../calendar/gui/e-task-table.c:529 ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:24 #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:27 msgid "Undefined" msgstr "Chưa định nghĩa" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:21 msgid "_Date completed:" msgstr "_Ngày hoàn tất:" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:22 #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:35 msgid "_Priority:" msgstr "Độ ư_u tiên:" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:23 msgid "_Web Page:" msgstr "Trang _Web:" #: ../calendar/gui/dialogs/task-editor.c:116 msgid "_Status Details" msgstr "Chi tiết t_rạng thái" #: ../calendar/gui/dialogs/task-editor.c:118 msgid "Click to change or view the status details of the task" msgstr "Nhấn để thay đổi hay xem chi tiết trạng thái về tác vụ" #: ../calendar/gui/dialogs/task-editor.c:126 msgid "_Send Options" msgstr "Tùy chọn _Gửi" #: ../calendar/gui/dialogs/task-editor.c:321 ../calendar/gui/print.c:3312 #: ../widgets/misc/e-send-options.c:535 msgid "Task" msgstr "Tác vụ" #: ../calendar/gui/dialogs/task-editor.c:324 msgid "Task Details" msgstr "Chi tiết tác vụ" #: ../calendar/gui/dialogs/task-editor.c:366 msgid "Print this task" msgstr "In tác vụ này" #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:251 msgid "Task's start date is in the past" msgstr "Ngày bắt đầu tác vụ trong quá khứ" #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:252 msgid "Task's due date is in the past" msgstr "Ngày đến hạn tác vụ trong quá khứ" #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:286 msgid "Task cannot be edited, because the selected task list is read only" msgstr "Không thể sửa tác vụ vì danh sách tác vụ được chọn là chỉ đọc" #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:290 msgid "Task cannot be fully edited, because you are not the organizer" msgstr "Không thể sửa tác vụ này vì bạn không phải người tổ chức." #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:341 #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.ui.h:4 msgid "Organi_zer:" msgstr "_Tổ chức:" #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:801 msgid "Due date is wrong" msgstr "Ngày đến hạn sai" #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:1757 #, c-format #| msgid "Unable to open tasks in '%s'." msgid "Unable to open tasks in '%s': %s" msgstr "Không thể mở tác vụ trong '%s': %s" #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.ui.h:2 msgid "Categor_ies..." msgstr "Loạ_i.." #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.ui.h:3 msgid "D_ue date:" msgstr "N_gày đến hạn:" #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.ui.h:7 msgid "Time zone:" msgstr "Múi giờ:" #. Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d days before start of appointment" #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:393 #, c-format msgid "%d day" msgid_plural "%d days" msgstr[0] "%d ngày" #. Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d weeks before start of appointment" #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:399 #, c-format msgid "%d week" msgid_plural "%d weeks" msgstr[0] "%d tuần" #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:461 msgid "Unknown action to be performed" msgstr "Không biết hành động cần thực hiện." #. Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like #. * "Play a Sound". Second %s refers to the duration string e.g:"15 minutes" #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:475 #, c-format msgid "%s %s before the start of the appointment" msgstr "%s %s trước khi bắt đầu cuộc hẹn" #. Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like #. * "Play a Sound". Second %s refers to the duration string e.g:"15 minutes" #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:480 #, c-format msgid "%s %s after the start of the appointment" msgstr "%s %s sau khi bắt đầu cuộc hẹn" #. Translator: The %s refers to the base, which would be actions like #. * "Play a sound" #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:487 #, c-format msgid "%s at the start of the appointment" msgstr "%s lúc bắt đầu cuộc hẹn" #. Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like #. * "Play a Sound". Second %s refers to the duration string e.g:"15 minutes" #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:498 #, c-format msgid "%s %s before the end of the appointment" msgstr "%s %s trước khi kết thúc cuộc hẹn" #. Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like #. * "Play a Sound". Second %s refers to the duration string e.g:"15 minutes" #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:503 #, c-format msgid "%s %s after the end of the appointment" msgstr "%s %s sau khi kết thúc cuộc hẹn" #. Translator: The %s refers to the base, which would be actions like #. * "Play a sound" #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:510 #, c-format msgid "%s at the end of the appointment" msgstr "%s lúc kết thúc cuộc hẹn" #. Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like #. * "Play a Sound". Second %s is an absolute time, e.g. "10:00AM" #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:534 #, c-format msgid "%s at %s" msgstr "%s lúc %s" #. Translator: The %s refers to the base, which would be actions like #. * "Play a sound". "Trigger types" are absolute or relative dates #: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:542 #, c-format msgid "%s for an unknown trigger type" msgstr "%s cho kiểu gây ra lạ" #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:194 ../filter/e-filter-rule.c:671 msgid "Untitled" msgstr "Không tên" #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:200 msgid "Categories:" msgstr "Loại:" #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:239 msgid "Summary:" msgstr "Tóm tắt:" #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:249 #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:263 msgid "Start Date:" msgstr "Ngày bắt đầu:" #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:277 msgid "Due Date:" msgstr "Ngày đến hạn:" #. Status #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:290 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1083 msgid "Status:" msgstr "Trạng thái:" #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:317 msgid "Priority:" msgstr "Độ ưu tiên:" #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:342 ../mail/mail-config.ui.h:37 msgid "Description:" msgstr "Mô tả:" #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:373 msgid "Web Page:" msgstr "Trang Web:" #: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:2 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:7 #: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:3 #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:388 msgid "Created" msgstr "Đã tạo" #: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:4 msgid "End Date" msgstr "Ngày kết thúc" #: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:5 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:9 #: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:4 msgid "Last modified" msgstr "Sửa lần cuối" #: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:7 #: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:5 msgid "Start Date" msgstr "Ngày bắt đầu" #: ../calendar/gui/e-cal-model-calendar.c:188 #: ../calendar/gui/e-task-table.c:580 msgid "Free" msgstr "Rảnh" #: ../calendar/gui/e-cal-model-calendar.c:191 #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:547 ../calendar/gui/e-task-table.c:581 msgid "Busy" msgstr "Bận" #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:665 msgid "" "The geographical position must be entered in the format: \n" "\n" "45.436845,125.862501" msgstr "" "Vị trí địa lý phải được nhập theo định dạng:\n" "\n" "10.783114,106.699804 (Sài Gòn)" #. Translators: "None" for task's status #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:717 msgctxt "cal-task-status" msgid "None" msgstr "Không" #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:1090 ../calendar/gui/e-cal-model.c:1584 #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:202 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:178 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:188 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:1053 msgid "Yes" msgstr "Có" #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:1090 ../calendar/gui/e-cal-model.c:1584 #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:203 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:190 msgid "No" msgstr "Không" #: ../calendar/gui/e-cal-model.c:776 ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:178 #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:192 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:136 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:171 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:234 ../calendar/gui/print.c:1151 #: ../calendar/gui/print.c:1168 ../e-util/e-charset.c:52 #: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:102 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:469 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2697 msgid "Unknown" msgstr "Không biết" #: ../calendar/gui/e-cal-model.c:1580 msgid "Recurring" msgstr "Lặp lại" #: ../calendar/gui/e-cal-model.c:1582 msgid "Assigned" msgstr "Đã gán" #: ../calendar/gui/e-cal-model.c:2937 #, c-format msgid "Opening %s" msgstr "Đang mở %s..." #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:2 #, no-c-format msgid "% Complete" msgstr "% hoàn tất" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:4 msgid "Click to add a task" msgstr "Nhấn để thêm tác vụ" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:5 msgid "Complete" msgstr "Hoàn tất" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:6 msgid "Completion date" msgstr "Ngày hoàn tất" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:8 msgid "Due date" msgstr "Ngày đến hạn" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:10 #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:20 #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:394 msgid "Priority" msgstr "Độ ưu tiên" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:11 msgid "Start date" msgstr "Ngày bắt đầu" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:14 #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:598 #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:11 #: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:7 #: ../widgets/misc/e-attachment-tree-view.c:584 msgid "Type" msgstr "Kiểu" #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:420 msgid "Cut selected events to the clipboard" msgstr "Cắt sự kiện đã chọn vào bảng nháp" #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:426 msgid "Copy selected events to the clipboard" msgstr "Chép sự kiện đã chọn sang bảng nháp" #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:432 msgid "Paste events from the clipboard" msgstr "Dán sự kiện từ bảng nháp" #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:438 msgid "Delete selected events" msgstr "Xoá các sự kiện đã chọn" #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:457 ../calendar/gui/e-memo-table.c:182 #: ../calendar/gui/e-task-table.c:269 msgid "Deleting selected objects" msgstr "Đang xoá các đối tượng đã chọn..." #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:650 ../calendar/gui/e-memo-table.c:862 #: ../calendar/gui/e-task-table.c:1104 msgid "Updating objects" msgstr "Đang cập nhật các đối tượng..." #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1801 #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:214 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:198 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:221 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2685 msgid "Accepted" msgstr "Đã chấp nhận" #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1802 #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:215 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:200 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:223 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2691 msgid "Declined" msgstr "Bị từ chối" #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1803 #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:216 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:202 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:225 #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:546 msgid "Tentative" msgstr "Tạm chấp nhận" #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1804 #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:217 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:204 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:227 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2694 msgid "Delegated" msgstr "Ủy nhiệm" #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1805 msgid "Needs action" msgstr "Cần hành vi" #. To Translators: It will display "Organiser: NameOfTheUser " #. To Translators: It will display #. * "Organizer: NameOfTheUser " #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1949 ../calendar/gui/e-memo-table.c:539 #: ../calendar/gui/e-task-table.c:770 #, c-format msgid "Organizer: %s <%s>" msgstr "Tổ chức: %s <%s>" #. With SunOne accouts, there may be no ':' in organiser.value #. With SunOne accounts, there may be no ':' in #. * organizer.value. #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1953 ../calendar/gui/e-memo-table.c:544 #: ../calendar/gui/e-task-table.c:774 #, c-format msgid "Organizer: %s" msgstr "Tổ chức: %s" #. To Translators: It will display "Location: PlaceOfTheMeeting" #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1969 ../calendar/gui/print.c:3346 #, c-format msgid "Location: %s" msgstr "Địa điểm: %s" #. To Translators: It will display "Time: ActualStartDateAndTime (DurationOfTheMeeting)" #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2000 #, c-format msgid "Time: %s %s" msgstr "Giờ: %s %s" #. strftime format of a weekday, a date and a time, 24-hour. #: ../calendar/gui/e-cell-date-edit-text.c:156 msgid "%a %m/%d/%Y %H:%M:%S" msgstr "%a %d/%m/%Y %H:%M:%S" #. strftime format of a weekday, a date and a time, 12-hour. #: ../calendar/gui/e-cell-date-edit-text.c:159 msgid "%a %m/%d/%Y %I:%M:%S %p" msgstr "%a %d/%m/%Y %I:%M:%S %p" #: ../calendar/gui/e-cell-date-edit-text.c:167 #, c-format msgid "" "The date must be entered in the format: \n" "%s" msgstr "" "Ngày phải được nhập theo định dạng: \n" "%s" #. TO TRANSLATORS: %02i is the number of minutes; this is a context menu entry #. * to change the length of the time division in the calendar day view, e.g. #. * a day is displayed in 24 "60 minute divisions" or 48 "30 minute divisions" #. #: ../calendar/gui/e-day-view-time-item.c:809 #, c-format msgid "%02i minute divisions" msgstr "lệch %02i phút" #: ../calendar/gui/e-day-view-time-item.c:830 msgid "Show the second time zone" msgstr "Hiện múi giờ thứ hai" #. Translators: "None" indicates no second time zone set for a day view #: ../calendar/gui/e-day-view-time-item.c:847 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:77 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.c:179 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.c:231 msgctxt "cal-second-zone" msgid "None" msgstr "Không" #: ../calendar/gui/e-day-view-time-item.c:879 #: ../calendar/gui/e-timezone-entry.c:319 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.c:258 msgid "Select..." msgstr "Chọn..." #. strftime format %A = full weekday name, %d = day of month, #. * %B = full month name. Don't use any other specifiers. #. strftime format %A = full weekday name, %d = day of #. * month, %B = full month name. You can change the #. * order but don't change the specifiers or add #. * anything. #: ../calendar/gui/e-day-view-top-item.c:848 ../calendar/gui/e-day-view.c:1819 #: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:215 ../calendar/gui/print.c:1968 msgid "%A %d %B" msgstr "%A %d %B" #. strftime format %a = abbreviated weekday name, %d = day of month, #. * %b = abbreviated month name. Don't use any other specifiers. #. strftime format %a = abbreviated weekday name, #. * %d = day of month, %b = abbreviated month name. #. * You can change the order but don't change the #. * specifiers or add anything. #: ../calendar/gui/e-day-view-top-item.c:852 ../calendar/gui/e-day-view.c:1836 #: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:224 #: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:204 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1054 msgid "%a %d %b" msgstr "%a %d %b" #. strftime format %d = day of month, %b = abbreviated month name. #. * Don't use any other specifiers. #. strftime format %d = day of month, %b = abbreviated #. * month name. You can change the order but don't #. * change the specifiers or add anything. #: ../calendar/gui/e-day-view-top-item.c:856 ../calendar/gui/e-day-view.c:1852 #: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:238 #: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:234 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1090 msgid "%d %b" msgstr "%d %b" #. String to use in 12-hour time format for times in the morning. #: ../calendar/gui/e-day-view.c:1019 ../calendar/gui/e-week-view.c:757 #: ../calendar/gui/print.c:977 ../calendar/gui/print.c:996 #: ../calendar/gui/print.c:2484 ../calendar/gui/print.c:2504 msgid "am" msgstr "sáng" #. String to use in 12-hour time format for times in the afternoon. #: ../calendar/gui/e-day-view.c:1022 ../calendar/gui/e-week-view.c:760 #: ../calendar/gui/print.c:982 ../calendar/gui/print.c:998 #: ../calendar/gui/print.c:2489 ../calendar/gui/print.c:2506 msgid "pm" msgstr "chiều/tối" #. To Translators: the %d stands for a week number, it's value between 1 and 52/53 #: ../calendar/gui/e-day-view.c:2636 #, c-format msgid "Week %d" msgstr "Tuần %d" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:64 msgid "Chair Persons" msgstr "Người chủ trì" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:65 msgid "Required Participants" msgstr "Người dự yêu cầu" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:66 msgid "Optional Participants" msgstr "Người dự tùy chọn" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:67 msgid "Resources" msgstr "Tài nguyên" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:174 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:111 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:128 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:1047 ../calendar/gui/print.c:1147 msgid "Individual" msgstr "Riêng lẻ" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:175 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:113 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:130 #: ../calendar/gui/print.c:1148 ../widgets/table/e-table-config.ui.h:7 msgid "Group" msgstr "Nhóm" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:176 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:115 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:132 #: ../calendar/gui/print.c:1149 msgid "Resource" msgstr "Tài nguyên" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:177 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:117 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:134 #: ../calendar/gui/print.c:1150 msgid "Room" msgstr "Phòng" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:188 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:146 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:163 #: ../calendar/gui/print.c:1164 msgid "Chair" msgstr "Chủ trì" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:189 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:148 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:165 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:1050 ../calendar/gui/print.c:1165 msgid "Required Participant" msgstr "Người dự cần thiết" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:190 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:150 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:167 #: ../calendar/gui/print.c:1166 msgid "Optional Participant" msgstr "Người dự tùy chọn" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:191 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:152 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:169 #: ../calendar/gui/print.c:1167 msgid "Non-Participant" msgstr "Người không tham dự" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:213 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:196 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:219 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:1060 msgid "Needs Action" msgstr "Cần hành động" #. The extra space is just a hack to occupy more space for Attendee #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:578 msgid "Attendee " msgstr "Người dự " #. To translators: RSVP means "please reply" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:623 #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:8 msgid "RSVP" msgstr "Vui lòng hồi âm" #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:208 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:231 msgid "In Process" msgstr "Trong tiến trình" #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:1876 #, c-format msgid "Enter password to access free/busy information on server %s as user %s" msgstr "" "Nhập mật khẩu để truy cập thông tin bận/rảnh trên máy chủ %s với tư cách " "người dùng %s" #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:1886 #, c-format msgid "Failure reason: %s" msgstr "Nguyên nhân thất bại: %s" #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:1891 #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:957 #: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:460 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:345 #: ../smime/gui/component.c:53 msgid "Enter password" msgstr "Gõ mật khẩu" #. This is a strftime() format string %A = full weekday name, #. * %B = full month name, %d = month day, %Y = full year. #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel-item.c:445 #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:2379 msgid "%A, %B %d, %Y" msgstr "%A, %d %B, %Y" #. This is a strftime() format string %a = abbreviated weekday #. * name, %m = month number, %d = month day, %Y = full year. #. This is a strftime() format string %a = abbreviated weekday name, #. * %m = month number, %d = month day, %Y = full year. #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel-item.c:449 #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:2410 msgid "%a %m/%d/%Y" msgstr "%a %d/%m/%Y" #. This is a strftime() format string %m = month number, #. * %d = month day, %Y = full year. #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel-item.c:453 msgid "%m/%d/%Y" msgstr "%d/%m/%Y" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:548 msgid "Out of Office" msgstr "Ở ngoại văn phòng" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:549 msgid "No Information" msgstr "Không có thông tin" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:585 msgid "O_ptions" msgstr "Tù_y chọn" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:603 msgid "Show _only working hours" msgstr "Hiện chỉ giờ làm _việc" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:614 msgid "Show _zoomed out" msgstr "Hiện Thu _nhỏ" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:630 msgid "_Update free/busy" msgstr "Cậ_p nhật Rảnh/Bận" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:645 msgid "_<<" msgstr "_<<" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:663 msgid "_Autopick" msgstr "_Tự động chọn" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:678 msgid ">_>" msgstr ">_>" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:696 msgid "_All people and resources" msgstr "_Mọi người và tài nguyên đều" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:706 msgid "All _people and one resource" msgstr "Mọi _người và một tài nguyên" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:716 msgid "_Required people" msgstr "Người _cần thiết" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:725 msgid "Required people and _one resource" msgstr "Người cần thiết _và một tài nguyên" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:774 msgid "_Start time:" msgstr "Thời điểm đầ_u:" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:814 msgid "_End time:" msgstr "Thời điểm _cuối:" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:2 msgid "Click here to add an attendee" msgstr "Nhấn vào đây để thêm người dự" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:3 msgid "Common Name" msgstr "Tên chung" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:4 msgid "Delegated From" msgstr "Được ủy nhiệm từ" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:5 msgid "Delegated To" msgstr "Đã ủy nhiệm cho" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:6 msgid "Language" msgstr "Ngôn ngữ" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:7 msgid "Member" msgstr "Thành viên" #: ../calendar/gui/e-memo-table.c:420 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-content.c:473 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:231 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:246 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view.c:293 #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:458 msgid "Memos" msgstr "Ghi nhớ" #: ../calendar/gui/e-memo-table.c:501 ../calendar/gui/e-task-table.c:733 msgid "* No Summary *" msgstr "* Không có bản tóm tắt *" #. Translators: This is followed by an event's start date/time #: ../calendar/gui/e-memo-table.c:588 ../calendar/gui/e-task-table.c:817 msgid "Start: " msgstr "Bắt đầu: " #. Translators: This is followed by an event's due date/time #: ../calendar/gui/e-memo-table.c:607 ../calendar/gui/e-task-table.c:835 msgid "Due: " msgstr "Đến hạn: " #: ../calendar/gui/e-memo-table.c:726 msgid "Cut selected memos to the clipboard" msgstr "Cắt các ghi nhớ đã chọn vào bảng nháp" #: ../calendar/gui/e-memo-table.c:732 msgid "Copy selected memos to the clipboard" msgstr "Chép các ghi nhớ đã chọn vào bảng nháp" #: ../calendar/gui/e-memo-table.c:738 msgid "Paste memos from the clipboard" msgstr "Dán ghi nhớ từ bảng nháp" #: ../calendar/gui/e-memo-table.c:744 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:586 msgid "Delete selected memos" msgstr "Xoá các ghi nhớ đã chọn" #: ../calendar/gui/e-memo-table.c:750 msgid "Select all visible memos" msgstr "Chọn mọi ghi nhớ đang hiện" #: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:2 msgid "Click to add a memo" msgstr "Nhấn để thêm ghi nhớ" #. Translators: "%d%%" is the percentage of a task done. #. * %d is the actual value, %% is replaced with a percent sign. #. * Result values will be 0%, 10%, 20%, ... 100% #. #: ../calendar/gui/e-task-table.c:555 #, c-format msgid "%d%%" msgstr "%d%%" #: ../calendar/gui/e-task-table.c:652 ../calendar/gui/print.c:2273 #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:85 #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1043 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:41 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-content.c:434 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:254 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:269 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view.c:448 #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:456 msgid "Tasks" msgstr "Tác vụ" #: ../calendar/gui/e-task-table.c:968 msgid "Cut selected tasks to the clipboard" msgstr "Cắt tác vụ đã chọn vào bảng nháp" #: ../calendar/gui/e-task-table.c:974 msgid "Copy selected tasks to the clipboard" msgstr "Chép tác vụ đã chọn sang bảng nháp" #: ../calendar/gui/e-task-table.c:980 msgid "Paste tasks from the clipboard" msgstr "Dán các tác vụ từ bảng nháp" #: ../calendar/gui/e-task-table.c:986 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:710 msgid "Delete selected tasks" msgstr "Xoá các tác vụ đã chọn" #: ../calendar/gui/e-task-table.c:992 msgid "Select all visible tasks" msgstr "Chọn mọi tác vụ đang hiện" #: ../calendar/gui/e-timezone-entry.c:330 msgid "Select Timezone" msgstr "Chọn múi giờ" #. strftime format %d = day of month, %B = full #. * month name. You can change the order but don't #. * change the specifiers or add anything. #: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:232 ../calendar/gui/print.c:1949 msgid "%d %B" msgstr "%d %B" #: ../calendar/gui/ea-cal-view-event.c:290 #| msgid "It has recurrences." msgid "It has reminders." msgstr "Có nhắc nhở." #: ../calendar/gui/ea-cal-view-event.c:293 msgid "It has recurrences." msgstr "Lặp lại." #: ../calendar/gui/ea-cal-view-event.c:296 msgid "It is a meeting." msgstr "Là cuộc họp." #: ../calendar/gui/ea-cal-view-event.c:303 #, c-format msgid "Calendar Event: Summary is %s." msgstr "Sự kiện lịch: tóm tắt là %s." #: ../calendar/gui/ea-cal-view-event.c:306 msgid "Calendar Event: It has no summary." msgstr "Sự kiện lịch: chưa có tóm tắt." #: ../calendar/gui/ea-cal-view-event.c:328 msgid "calendar view event" msgstr "sự kiện xem lịch" #: ../calendar/gui/ea-cal-view-event.c:557 msgid "Grab Focus" msgstr "Bắt tiêu điểm" #: ../calendar/gui/ea-cal-view.c:315 msgid "New Appointment" msgstr "Cuộc hẹn mới" #: ../calendar/gui/ea-cal-view.c:316 msgid "New All Day Event" msgstr "Sự kiện nguyên ngày mới" #: ../calendar/gui/ea-cal-view.c:317 msgid "New Meeting" msgstr "Cuộc họp mới" #: ../calendar/gui/ea-cal-view.c:318 msgid "Go to Today" msgstr "Đi tới ngày hôm nay" #: ../calendar/gui/ea-cal-view.c:319 msgid "Go to Date" msgstr "Đi tới ngày" #: ../calendar/gui/ea-day-view-main-item.c:318 #: ../calendar/gui/ea-week-view-main-item.c:344 msgid "a table to view and select the current time range" msgstr "một bảng cho phép xem và chọn phạm vi thời gian hiện có" #: ../calendar/gui/ea-day-view.c:151 ../calendar/gui/ea-week-view.c:151 #, c-format msgid "It has %d event." msgid_plural "It has %d events." msgstr[0] "Nó có %d sự kiện." #. To translators: Here, "It" is either like "Work Week View: July #. 10th - July 14th, 2006." or "Day View: Thursday July 13th, 2006." #: ../calendar/gui/ea-day-view.c:156 ../calendar/gui/ea-week-view.c:154 msgid "It has no events." msgstr "Nó không có sự kiện." #. To translators: First %s is the week, for example "July 10th - #. July 14th, 2006". Second %s is the number of events in this work #. week, for example "It has %d event/events." or "It has no events." #: ../calendar/gui/ea-day-view.c:163 #, c-format msgid "Work Week View: %s. %s" msgstr "Xem tuần làm việc: %s. %s" #. To translators: First %s is the day, for example "Thursday July #. 13th, 2006". Second %s is the number of events on this day, for #. example "It has %d event/events." or "It has no events." #: ../calendar/gui/ea-day-view.c:169 #, c-format msgid "Day View: %s. %s" msgstr "Xem ngày: %s. %s" #: ../calendar/gui/ea-day-view.c:203 msgid "calendar view for a work week" msgstr "ô xem lịch cho một tuần làm việc" #: ../calendar/gui/ea-day-view.c:205 msgid "calendar view for one or more days" msgstr "ô xem lịch cho một hay nhiều ngày" #: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:50 #: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:58 #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1077 msgid "Gnome Calendar" msgstr "Lịch Gnome" #: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:201 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1050 msgid "%A %d %b %Y" msgstr "%A %d %b %Y" #: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:206 #: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:211 #: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:213 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1057 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1063 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1066 msgid "%a %d %b %Y" msgstr "%a %d %b %Y" #: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:230 #: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:236 #: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:242 #: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:244 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1083 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1094 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1101 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1104 msgid "%d %b %Y" msgstr "%d %b %Y" #: ../calendar/gui/ea-jump-button.c:150 msgid "Jump button" msgstr "Nút nhảy" #: ../calendar/gui/ea-jump-button.c:159 msgid "Click here, you can find more events." msgstr "Nhấn vào đây để tìm sự kiện thêm nữa" #: ../calendar/gui/ea-week-view.c:159 #, c-format msgid "Month View: %s. %s" msgstr "Xem tháng: %s. %s" #: ../calendar/gui/ea-week-view.c:163 #, c-format msgid "Week View: %s. %s" msgstr "Xem tuần: %s. %s" #: ../calendar/gui/ea-week-view.c:197 msgid "calendar view for a month" msgstr "ô xem lịch cho một tháng" #: ../calendar/gui/ea-week-view.c:199 msgid "calendar view for one or more weeks" msgstr "ô xem lịch cho một hay nhiều tuần" #: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2250 msgid "Purging" msgstr "Đang tẩy..." #: ../calendar/gui/itip-utils.c:511 ../calendar/gui/itip-utils.c:566 #: ../calendar/gui/itip-utils.c:669 msgid "An organizer must be set." msgstr "Phải chọn một bộ tổ chức." #: ../calendar/gui/itip-utils.c:558 msgid "At least one attendee is necessary" msgstr "Cần ít nhất một người dự." #: ../calendar/gui/itip-utils.c:755 ../calendar/gui/itip-utils.c:916 msgid "Event information" msgstr "Thông tin sự kiện" #: ../calendar/gui/itip-utils.c:758 ../calendar/gui/itip-utils.c:919 msgid "Task information" msgstr "Thông tin tác vụ" #: ../calendar/gui/itip-utils.c:761 ../calendar/gui/itip-utils.c:922 msgid "Memo information" msgstr "Thông tin ghi nhớ" #: ../calendar/gui/itip-utils.c:764 ../calendar/gui/itip-utils.c:940 msgid "Free/Busy information" msgstr "Thông tin rảnh/bận" #: ../calendar/gui/itip-utils.c:767 msgid "Calendar information" msgstr "Thông tin lịch" #. Translators: This is part of the subject #. * line of a meeting request or update email. #. * The full subject line would be: #. * "Accepted: Meeting Name". #: ../calendar/gui/itip-utils.c:804 msgctxt "Meeting" msgid "Accepted" msgstr "Đã chấp nhận" #. Translators: This is part of the subject #. * line of a meeting request or update email. #. * The full subject line would be: #. * "Tentatively Accepted: Meeting Name". #: ../calendar/gui/itip-utils.c:811 msgctxt "Meeting" msgid "Tentatively Accepted" msgstr "Tạm chấp nhận" #. Translators: This is part of the subject #. * line of a meeting request or update email. #. * The full subject line would be: #. * "Declined: Meeting Name". #. Translators: This is part of the subject line of a #. * meeting request or update email. The full subject #. * line would be: "Declined: Meeting Name". #: ../calendar/gui/itip-utils.c:818 ../calendar/gui/itip-utils.c:866 msgctxt "Meeting" msgid "Declined" msgstr "Bị từ chối" #. Translators: This is part of the subject #. * line of a meeting request or update email. #. * The full subject line would be: #. * "Delegated: Meeting Name". #: ../calendar/gui/itip-utils.c:825 msgctxt "Meeting" msgid "Delegated" msgstr "Ủy nhiệm" #. Translators: This is part of the subject line of a #. * meeting request or update email. The full subject #. * line would be: "Updated: Meeting Name". #: ../calendar/gui/itip-utils.c:838 msgctxt "Meeting" msgid "Updated" msgstr "Đã cập nhật" #. Translators: This is part of the subject line of a #. * meeting request or update email. The full subject #. * line would be: "Cancel: Meeting Name". #: ../calendar/gui/itip-utils.c:845 msgctxt "Meeting" msgid "Cancel" msgstr "Thôi" #. Translators: This is part of the subject line of a #. * meeting request or update email. The full subject #. * line would be: "Refresh: Meeting Name". #: ../calendar/gui/itip-utils.c:852 msgctxt "Meeting" msgid "Refresh" msgstr "Cập nhật" #. Translators: This is part of the subject line of a #. * meeting request or update email. The full subject #. * line would be: "Counter-proposal: Meeting Name". #: ../calendar/gui/itip-utils.c:859 msgctxt "Meeting" msgid "Counter-proposal" msgstr "Phản đề nghị" #: ../calendar/gui/itip-utils.c:937 #, c-format msgid "Free/Busy information (%s to %s)" msgstr "Thông tin Rảnh/Bận (%s đến %s)" #: ../calendar/gui/itip-utils.c:945 msgid "iCalendar information" msgstr "Thông tin iCalendar" #: ../calendar/gui/itip-utils.c:970 msgid "Unable to book a resource, the new event collides with some other." msgstr "" "Không thể đặt trước tài nguyên, sự kiện mới có thể xung đột với các sự kiện " "khác." #: ../calendar/gui/itip-utils.c:974 msgid "Unable to book a resource, error: " msgstr "Không thể đặt trước tài nguyên, lỗi: " #: ../calendar/gui/itip-utils.c:1137 msgid "You must be an attendee of the event." msgstr "Bạn phải là người dự sự kiện ấy." #: ../calendar/gui/print.c:581 msgid "1st" msgstr "mồng 1" #: ../calendar/gui/print.c:581 msgid "2nd" msgstr "mồng 2" #: ../calendar/gui/print.c:581 msgid "3rd" msgstr "mồng 3" #: ../calendar/gui/print.c:581 msgid "4th" msgstr "mồng 4" #: ../calendar/gui/print.c:581 msgid "5th" msgstr "mồng 5" #: ../calendar/gui/print.c:582 msgid "6th" msgstr "mồng 6" #: ../calendar/gui/print.c:582 msgid "7th" msgstr "mồng 7" #: ../calendar/gui/print.c:582 msgid "8th" msgstr "mồng 8" #: ../calendar/gui/print.c:582 msgid "9th" msgstr "mồng 9" #: ../calendar/gui/print.c:582 msgid "10th" msgstr "mồng 10" #: ../calendar/gui/print.c:583 msgid "11th" msgstr "11" #: ../calendar/gui/print.c:583 msgid "12th" msgstr "12" #: ../calendar/gui/print.c:583 msgid "13th" msgstr "13" #: ../calendar/gui/print.c:583 msgid "14th" msgstr "14" #: ../calendar/gui/print.c:583 msgid "15th" msgstr "15" #: ../calendar/gui/print.c:584 msgid "16th" msgstr "16" #: ../calendar/gui/print.c:584 msgid "17th" msgstr "17" #: ../calendar/gui/print.c:584 msgid "18th" msgstr "18" #: ../calendar/gui/print.c:584 msgid "19th" msgstr "19" #: ../calendar/gui/print.c:584 msgid "20th" msgstr "20" #: ../calendar/gui/print.c:585 msgid "21st" msgstr "21" #: ../calendar/gui/print.c:585 msgid "22nd" msgstr "22" #: ../calendar/gui/print.c:585 msgid "23rd" msgstr "23" #: ../calendar/gui/print.c:585 msgid "24th" msgstr "24" #: ../calendar/gui/print.c:585 msgid "25th" msgstr "25" #: ../calendar/gui/print.c:586 msgid "26th" msgstr "26" #: ../calendar/gui/print.c:586 msgid "27th" msgstr "27" #: ../calendar/gui/print.c:586 msgid "28th" msgstr "28" #: ../calendar/gui/print.c:586 msgid "29th" msgstr "29" #: ../calendar/gui/print.c:586 msgid "30th" msgstr "30" #: ../calendar/gui/print.c:587 msgid "31st" msgstr "31" #. Translators: These are workday abbreviations, e.g. Su=Sunday and Th=thursday #: ../calendar/gui/print.c:644 msgid "Su" msgstr "CN" #: ../calendar/gui/print.c:644 msgid "Mo" msgstr "T2" #: ../calendar/gui/print.c:644 msgid "Tu" msgstr "T3" #: ../calendar/gui/print.c:644 msgid "We" msgstr "T4" #: ../calendar/gui/print.c:645 msgid "Th" msgstr "T5" #: ../calendar/gui/print.c:645 msgid "Fr" msgstr "T6" #: ../calendar/gui/print.c:645 msgid "Sa" msgstr "T7" #. Translators: This is part of "START to END" text, #. * where START and END are date/times. #: ../calendar/gui/print.c:3139 msgid " to " msgstr " tới " #. Translators: This is part of "START to END #. * (Completed COMPLETED)", where COMPLETED is a #. * completed date/time. #: ../calendar/gui/print.c:3149 msgid " (Completed " msgstr " (Hoàn tất " #. Translators: This is part of "Completed COMPLETED", #. * where COMPLETED is a completed date/time. #: ../calendar/gui/print.c:3155 msgid "Completed " msgstr "Hoàn tất " #. Translators: This is part of "START (Due DUE)", #. * where START and DUE are dates/times. #: ../calendar/gui/print.c:3165 msgid " (Due " msgstr " (Đến hạn " #. Translators: This is part of "Due DUE", #. * where DUE is a date/time due the event #. * should be finished. #: ../calendar/gui/print.c:3172 msgid "Due " msgstr "Đến hạn " #: ../calendar/gui/print.c:3337 #, c-format msgid "Summary: %s" msgstr "Tóm tắt: %s" #: ../calendar/gui/print.c:3364 msgid "Attendees: " msgstr "Người dự:" #: ../calendar/gui/print.c:3407 #, c-format msgid "Status: %s" msgstr "Trạng thái: %s" #: ../calendar/gui/print.c:3422 #, c-format msgid "Priority: %s" msgstr "Độ ưu tiên: %s" #: ../calendar/gui/print.c:3440 #, c-format msgid "Percent Complete: %i" msgstr "Phần trăm hoàn tất: %i" #: ../calendar/gui/print.c:3451 #, c-format msgid "URL: %s" msgstr "URL: %s" #: ../calendar/gui/print.c:3464 #, c-format msgid "Categories: %s" msgstr "Loại: %s" #: ../calendar/gui/print.c:3475 msgid "Contacts: " msgstr "Liên lạc: " #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:2 #, no-c-format msgid "% Completed" msgstr "% hoàn tất" #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:7 msgid "Cancelled" msgstr "Bị thôi" #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:15 msgid "In progress" msgstr "Đang tiến hành" #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:28 ../mail/em-filter-i18n.h:35 msgid "is greater than" msgstr "trên" #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:29 ../mail/em-filter-i18n.h:36 msgid "is less than" msgstr "dưới" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:84 msgid "Appointments and Meetings" msgstr "Cuộc hẹn và Cuộc họp" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:435 #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:868 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2170 msgid "Opening calendar" msgstr "Đang mở lịch..." #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:583 msgid "iCalendar files (.ics)" msgstr "Tập tin iCalendar (.ics)" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:584 msgid "Evolution iCalendar importer" msgstr "Bộ nhập lịch iCalendar" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:674 msgid "Reminder!" msgstr "••• Nhắc nhở •••" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:758 msgid "vCalendar files (.vcs)" msgstr "Tập tin vCalendar (.vcf)" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:759 msgid "Evolution vCalendar importer" msgstr "Bộ nhập lịch vCalendar" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1038 msgid "Calendar Events" msgstr "Sự kiện lịch" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1078 msgid "Evolution Calendar intelligent importer" msgstr "Bộ nhập lịch thông minh Evolution" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1146 #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1464 msgctxt "iCalImp" msgid "Meeting" msgstr "Cuộc họp" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1146 #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1464 msgctxt "iCalImp" msgid "Event" msgstr "Sự kiện" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1149 #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1465 msgctxt "iCalImp" msgid "Task" msgstr "Tác vụ" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1152 #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1466 msgctxt "iCalImp" msgid "Memo" msgstr "Ghi nhớ" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1161 msgctxt "iCalImp" msgid "has recurrences" msgstr "có lặp lại" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1166 msgctxt "iCalImp" msgid "is an instance" msgstr "là một thể hiện" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1171 #| msgid "Sh_ow a reminder" msgctxt "iCalImp" msgid "has reminders" msgstr "có nhắc nhở" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1176 msgctxt "iCalImp" msgid "has attachments" msgstr "có đính kèm" #. Translators: Appointment's classification #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1189 msgctxt "iCalImp" msgid "Public" msgstr "Công cộng" #. Translators: Appointment's classification #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1192 msgctxt "iCalImp" msgid "Private" msgstr "Riêng tư" #. Translators: Appointment's classification #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1195 msgctxt "iCalImp" msgid "Confidential" msgstr "Mật" #. Translators: Appointment's classification section name #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1199 msgctxt "iCalImp" msgid "Classification" msgstr "Phân loại" #. Translators: Appointment's summary #. Translators: Column header for a component summary #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1204 #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1505 msgctxt "iCalImp" msgid "Summary" msgstr "Tóm tắt" #. Translators: Appointment's location #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1210 msgctxt "iCalImp" msgid "Location" msgstr "Địa chỉ" #. Translators: Appointment's start time #. Translators: Column header for a component start date/time #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1218 #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1501 msgctxt "iCalImp" msgid "Start" msgstr "Bắt đầu" #. Translators: 'Due' like the time due a task should be finished #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1229 msgctxt "iCalImp" msgid "Due" msgstr "Đến hạn" #. Translators: Appointment's end time #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1241 msgctxt "iCalImp" msgid "End" msgstr "Kết thúc" #. Translators: Appointment's categories #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1251 msgctxt "iCalImp" msgid "Categories" msgstr "Phân loại" #. Translators: Appointment's complete value (either percentage, or a date/time of a completion) #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1275 msgctxt "iCalImp" msgid "Completed" msgstr "Hoàn tất" #. Translators: Appointment's URL #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1283 msgctxt "iCalImp" msgid "URL" msgstr "URL" #. Translators: Appointment's organizer #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1294 #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1297 msgctxt "iCalImp" msgid "Organizer" msgstr "Tổ chức" #. Translators: Appointment's attendees #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1317 #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1320 msgctxt "iCalImp" msgid "Attendees" msgstr "Người dự" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1334 msgctxt "iCalImp" msgid "Description" msgstr "Mô tả" #. Translators: Column header for a component type; it can be Event, Task or Memo #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1497 msgctxt "iCalImp" msgid "Type" msgstr "Kiểu" #. #. * #. * This program is free software; you can redistribute it and/or #. * modify it under the terms of the GNU Lesser General Public #. * License as published by the Free Software Foundation; either #. * version 2 of the License, or (at your option) version 3. #. * #. * This program is distributed in the hope that it will be useful, #. * but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of #. * MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU #. * Lesser General Public License for more details. #. * #. * You should have received a copy of the GNU Lesser General Public #. * License along with the program; if not, see #. * #. * #. * Copyright (C) 1999-2008 Novell, Inc. (www.novell.com) #. * #. #. #. * These are the timezone names from the Olson timezone data. #. * We only place them here so gettext picks them up for translation. #. * Don't include in any C files. #. #: ../calendar/zones.h:26 msgid "Africa/Abidjan" msgstr "Châu Phi/Abidjan" #: ../calendar/zones.h:27 msgid "Africa/Accra" msgstr "Châu Phi/Accra" #: ../calendar/zones.h:28 msgid "Africa/Addis_Ababa" msgstr "Châu Phi/Addis_Ababa" #: ../calendar/zones.h:29 msgid "Africa/Algiers" msgstr "Châu Phi/Algiers" #: ../calendar/zones.h:30 msgid "Africa/Asmera" msgstr "Châu Phi/Asmera" #: ../calendar/zones.h:31 msgid "Africa/Bamako" msgstr "Châu Phi/Bamako" #: ../calendar/zones.h:32 msgid "Africa/Bangui" msgstr "Châu Phi/Bangui" #: ../calendar/zones.h:33 msgid "Africa/Banjul" msgstr "Châu Phi/Banjul" #: ../calendar/zones.h:34 msgid "Africa/Bissau" msgstr "Châu Phi/Bissau" #: ../calendar/zones.h:35 msgid "Africa/Blantyre" msgstr "Châu Phi/Blantyre" #: ../calendar/zones.h:36 msgid "Africa/Brazzaville" msgstr "Châu Phi/Brazzaville" #: ../calendar/zones.h:37 msgid "Africa/Bujumbura" msgstr "Châu Phi/Bujumbura" #: ../calendar/zones.h:38 msgid "Africa/Cairo" msgstr "Châu Phi/Cairo" #: ../calendar/zones.h:39 msgid "Africa/Casablanca" msgstr "Châu Phi/Casablanca" #: ../calendar/zones.h:40 msgid "Africa/Ceuta" msgstr "Châu Phi/Ceuta" #: ../calendar/zones.h:41 msgid "Africa/Conakry" msgstr "Châu Phi/Conakry" #: ../calendar/zones.h:42 msgid "Africa/Dakar" msgstr "Châu Phi/Dakar" #: ../calendar/zones.h:43 msgid "Africa/Dar_es_Salaam" msgstr "Châu Phi/Dar_es_Salaam" #: ../calendar/zones.h:44 msgid "Africa/Djibouti" msgstr "Châu Phi/Djibouti" #: ../calendar/zones.h:45 msgid "Africa/Douala" msgstr "Châu Phi/Douala" #: ../calendar/zones.h:46 msgid "Africa/El_Aaiun" msgstr "Châu Phi/El_Aaiun" #: ../calendar/zones.h:47 msgid "Africa/Freetown" msgstr "Châu Phi/Freetown" #: ../calendar/zones.h:48 msgid "Africa/Gaborone" msgstr "Châu Phi/Gaborone" #: ../calendar/zones.h:49 msgid "Africa/Harare" msgstr "Châu Phi/Harare" #: ../calendar/zones.h:50 msgid "Africa/Johannesburg" msgstr "Châu Phi/Johannesburg" #: ../calendar/zones.h:51 msgid "Africa/Kampala" msgstr "Châu Phi/Kampala" #: ../calendar/zones.h:52 msgid "Africa/Khartoum" msgstr "Châu Phi/Khartoum" #: ../calendar/zones.h:53 msgid "Africa/Kigali" msgstr "Châu Phi/Kigali" #: ../calendar/zones.h:54 msgid "Africa/Kinshasa" msgstr "Châu Phi/Kinshasa" #: ../calendar/zones.h:55 msgid "Africa/Lagos" msgstr "Châu Phi/Lagos" #: ../calendar/zones.h:56 msgid "Africa/Libreville" msgstr "Châu Phi/Libreville" #: ../calendar/zones.h:57 msgid "Africa/Lome" msgstr "Châu Phi/Lome" #: ../calendar/zones.h:58 msgid "Africa/Luanda" msgstr "Châu Phi/Luanda" #: ../calendar/zones.h:59 msgid "Africa/Lubumbashi" msgstr "Châu Phi/Lubumbashi" #: ../calendar/zones.h:60 msgid "Africa/Lusaka" msgstr "Châu Phi/Lusaka" #: ../calendar/zones.h:61 msgid "Africa/Malabo" msgstr "Châu Phi/Malabo" #: ../calendar/zones.h:62 msgid "Africa/Maputo" msgstr "Châu Phi/Maputo" #: ../calendar/zones.h:63 msgid "Africa/Maseru" msgstr "Châu Phi/Maseru" #: ../calendar/zones.h:64 msgid "Africa/Mbabane" msgstr "Châu Phi/Mbabane" #: ../calendar/zones.h:65 msgid "Africa/Mogadishu" msgstr "Châu Phi/Mogadishu" #: ../calendar/zones.h:66 msgid "Africa/Monrovia" msgstr "Châu Phi/Monrovia" #: ../calendar/zones.h:67 msgid "Africa/Nairobi" msgstr "Châu Phi/Nairobi" #: ../calendar/zones.h:68 msgid "Africa/Ndjamena" msgstr "Châu Phi/Ndjamena" #: ../calendar/zones.h:69 msgid "Africa/Niamey" msgstr "Châu Phi/Niamey" #: ../calendar/zones.h:70 msgid "Africa/Nouakchott" msgstr "Châu Phi/Nouakchott" #: ../calendar/zones.h:71 msgid "Africa/Ouagadougou" msgstr "Châu Phi/Ouagadougou" #: ../calendar/zones.h:72 msgid "Africa/Porto-Novo" msgstr "Châu Phi/Porto-Novo" #: ../calendar/zones.h:73 msgid "Africa/Sao_Tome" msgstr "Châu Phi/Sao_Tome" #: ../calendar/zones.h:74 msgid "Africa/Timbuktu" msgstr "Châu Phi/Timbuktu" #: ../calendar/zones.h:75 msgid "Africa/Tripoli" msgstr "Châu Phi/Tripoli" #: ../calendar/zones.h:76 msgid "Africa/Tunis" msgstr "Châu Phi/Tunis" #: ../calendar/zones.h:77 msgid "Africa/Windhoek" msgstr "Châu Phi/Windhoek" #: ../calendar/zones.h:78 msgid "America/Adak" msgstr "Châu Mỹ/Adak" #: ../calendar/zones.h:79 msgid "America/Anchorage" msgstr "Châu Mỹ/Anchorage" #: ../calendar/zones.h:80 msgid "America/Anguilla" msgstr "Châu Mỹ/Anguilla" #: ../calendar/zones.h:81 msgid "America/Antigua" msgstr "Châu Mỹ/Antigua" #: ../calendar/zones.h:82 msgid "America/Araguaina" msgstr "Châu Mỹ/Araguaina" #: ../calendar/zones.h:83 msgid "America/Aruba" msgstr "Châu Mỹ/Aruba" #: ../calendar/zones.h:84 msgid "America/Asuncion" msgstr "Châu Mỹ/Asuncion" #: ../calendar/zones.h:85 msgid "America/Barbados" msgstr "Châu Mỹ/Barbados" #: ../calendar/zones.h:86 msgid "America/Belem" msgstr "Châu Mỹ/Belem" #: ../calendar/zones.h:87 msgid "America/Belize" msgstr "Châu Mỹ/Belize" #: ../calendar/zones.h:88 msgid "America/Boa_Vista" msgstr "Châu Mỹ/Boa_Vista" #: ../calendar/zones.h:89 msgid "America/Bogota" msgstr "Châu Mỹ/Bogota" #: ../calendar/zones.h:90 msgid "America/Boise" msgstr "Châu Mỹ/Boise" #: ../calendar/zones.h:91 msgid "America/Buenos_Aires" msgstr "Châu Mỹ/Buenos_Aires" #: ../calendar/zones.h:92 msgid "America/Cambridge_Bay" msgstr "Châu Mỹ/Cambridge_Bay" #: ../calendar/zones.h:93 msgid "America/Cancun" msgstr "Châu Mỹ/Cancun" #: ../calendar/zones.h:94 msgid "America/Caracas" msgstr "Châu Mỹ/Caracas" #: ../calendar/zones.h:95 msgid "America/Catamarca" msgstr "Châu Mỹ/Catamarca" #: ../calendar/zones.h:96 msgid "America/Cayenne" msgstr "Châu Mỹ/Cayenne" #: ../calendar/zones.h:97 msgid "America/Cayman" msgstr "Châu Mỹ/Cayman" #: ../calendar/zones.h:98 msgid "America/Chicago" msgstr "Châu Mỹ/Chicago" #: ../calendar/zones.h:99 msgid "America/Chihuahua" msgstr "Châu Mỹ/Chihuahua" #: ../calendar/zones.h:100 msgid "America/Cordoba" msgstr "Châu Mỹ/Cordoba" #: ../calendar/zones.h:101 msgid "America/Costa_Rica" msgstr "Châu Mỹ/Costa_Rica" #: ../calendar/zones.h:102 msgid "America/Cuiaba" msgstr "Châu Mỹ/Cuiaba" #: ../calendar/zones.h:103 msgid "America/Curacao" msgstr "Châu Mỹ/Curacao" #: ../calendar/zones.h:104 msgid "America/Danmarkshavn" msgstr "Châu Mỹ/Danmarkshavn" #: ../calendar/zones.h:105 msgid "America/Dawson" msgstr "Châu Mỹ/Dawson" #: ../calendar/zones.h:106 msgid "America/Dawson_Creek" msgstr "Châu Mỹ/Dawson_Creek" #: ../calendar/zones.h:107 msgid "America/Denver" msgstr "Châu Mỹ/Denver" #: ../calendar/zones.h:108 msgid "America/Detroit" msgstr "Châu Mỹ/Detroit" #: ../calendar/zones.h:109 msgid "America/Dominica" msgstr "Châu Mỹ/Dominica" #: ../calendar/zones.h:110 msgid "America/Edmonton" msgstr "Châu Mỹ/Edmonton" #: ../calendar/zones.h:111 msgid "America/Eirunepe" msgstr "Châu Mỹ/Eirunepe" #: ../calendar/zones.h:112 msgid "America/El_Salvador" msgstr "Châu Mỹ/El_Salvador" #: ../calendar/zones.h:113 msgid "America/Fortaleza" msgstr "Châu Mỹ/Fortaleza" #: ../calendar/zones.h:114 msgid "America/Glace_Bay" msgstr "Châu Mỹ/Glace_Bay" #: ../calendar/zones.h:115 msgid "America/Godthab" msgstr "Châu Mỹ/Godthab" #: ../calendar/zones.h:116 msgid "America/Goose_Bay" msgstr "Châu Mỹ/Goose_Bay" #: ../calendar/zones.h:117 msgid "America/Grand_Turk" msgstr "Châu Mỹ/Grand_Turk" #: ../calendar/zones.h:118 msgid "America/Grenada" msgstr "Châu Mỹ/Grenada" #: ../calendar/zones.h:119 msgid "America/Guadeloupe" msgstr "Châu Mỹ/Guadeloupe" #: ../calendar/zones.h:120 msgid "America/Guatemala" msgstr "Châu Mỹ/Guatemala" #: ../calendar/zones.h:121 msgid "America/Guayaquil" msgstr "Châu Mỹ/Guayaquil" #: ../calendar/zones.h:122 msgid "America/Guyana" msgstr "Châu Mỹ/Guyana" #: ../calendar/zones.h:123 msgid "America/Halifax" msgstr "Châu Mỹ/Halifax" #: ../calendar/zones.h:124 msgid "America/Havana" msgstr "Châu Mỹ/Havana" #: ../calendar/zones.h:125 msgid "America/Hermosillo" msgstr "Châu Mỹ/Hermosillo" #: ../calendar/zones.h:126 msgid "America/Indiana/Indianapolis" msgstr "Châu Mỹ/Indiana/Indianapolis" #: ../calendar/zones.h:127 msgid "America/Indiana/Knox" msgstr "Châu Mỹ/Indiana/Knox" #: ../calendar/zones.h:128 msgid "America/Indiana/Marengo" msgstr "Châu Mỹ/Indiana/Marengo" #: ../calendar/zones.h:129 msgid "America/Indiana/Vevay" msgstr "Châu Mỹ/Indiana/Vevay" #: ../calendar/zones.h:130 msgid "America/Indianapolis" msgstr "Châu Mỹ/Indianapolis" #: ../calendar/zones.h:131 msgid "America/Inuvik" msgstr "Châu Mỹ/Inuvik" #: ../calendar/zones.h:132 msgid "America/Iqaluit" msgstr "Châu Mỹ/Iqaluit" #: ../calendar/zones.h:133 msgid "America/Jamaica" msgstr "Châu Mỹ/Cha-mê-ca" #: ../calendar/zones.h:134 msgid "America/Jujuy" msgstr "Châu Mỹ/Jujuy" #: ../calendar/zones.h:135 msgid "America/Juneau" msgstr "Châu Mỹ/Juneau" #: ../calendar/zones.h:136 msgid "America/Kentucky/Louisville" msgstr "Châu Mỹ/Kentucky/Louisville" #: ../calendar/zones.h:137 msgid "America/Kentucky/Monticello" msgstr "Châu Mỹ/Kentucky/Monticello" #: ../calendar/zones.h:138 msgid "America/La_Paz" msgstr "Châu Mỹ/La_Paz" #: ../calendar/zones.h:139 msgid "America/Lima" msgstr "Châu Mỹ/Li-ma" #: ../calendar/zones.h:140 msgid "America/Los_Angeles" msgstr "Châu Mỹ/Los_Angeles" #: ../calendar/zones.h:141 msgid "America/Louisville" msgstr "Châu Mỹ/Louisville" #: ../calendar/zones.h:142 msgid "America/Maceio" msgstr "Châu Mỹ/Maceio" #: ../calendar/zones.h:143 msgid "America/Managua" msgstr "Châu Mỹ/Managua" #: ../calendar/zones.h:144 msgid "America/Manaus" msgstr "Châu Mỹ/Manaus" #: ../calendar/zones.h:145 msgid "America/Martinique" msgstr "Châu Mỹ/Martinique" #: ../calendar/zones.h:146 msgid "America/Mazatlan" msgstr "Châu Mỹ/Mazatlan" #: ../calendar/zones.h:147 msgid "America/Mendoza" msgstr "Châu Mỹ/Mendoza" #: ../calendar/zones.h:148 msgid "America/Menominee" msgstr "Châu Mỹ/Menominee" #: ../calendar/zones.h:149 msgid "America/Merida" msgstr "Châu Mỹ/Merida" #: ../calendar/zones.h:150 msgid "America/Mexico_City" msgstr "Châu Mỹ/TP_Mexico" #: ../calendar/zones.h:151 msgid "America/Miquelon" msgstr "Châu Mỹ/Miquelon" #: ../calendar/zones.h:152 msgid "America/Monterrey" msgstr "Châu Mỹ/Monterrey" #: ../calendar/zones.h:153 msgid "America/Montevideo" msgstr "Châu Mỹ/Montevideo" #: ../calendar/zones.h:154 msgid "America/Montreal" msgstr "Châu Mỹ/Montréal" #: ../calendar/zones.h:155 msgid "America/Montserrat" msgstr "Châu Mỹ/Montserrat" #: ../calendar/zones.h:156 msgid "America/Nassau" msgstr "Châu Mỹ/Nassau" #: ../calendar/zones.h:157 #: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.ui.h:1 msgid "America/New_York" msgstr "Châu Mỹ/New_York" #: ../calendar/zones.h:158 msgid "America/Nipigon" msgstr "Châu Mỹ/Nipigon" #: ../calendar/zones.h:159 msgid "America/Nome" msgstr "Châu Mỹ/Nome" #: ../calendar/zones.h:160 msgid "America/Noronha" msgstr "Châu Mỹ/Noronha" #: ../calendar/zones.h:161 msgid "America/North_Dakota/Center" msgstr "Châu Mỹ/North_Dakota/Center" #: ../calendar/zones.h:162 msgid "America/Panama" msgstr "Châu Mỹ/Panama" #: ../calendar/zones.h:163 msgid "America/Pangnirtung" msgstr "Châu Mỹ/Pangnirtung" #: ../calendar/zones.h:164 msgid "America/Paramaribo" msgstr "Châu Mỹ/Paramaribo" #: ../calendar/zones.h:165 msgid "America/Phoenix" msgstr "Châu Mỹ/Phoenix" #: ../calendar/zones.h:166 msgid "America/Port-au-Prince" msgstr "Châu Mỹ/Port-au-Prince" #: ../calendar/zones.h:167 msgid "America/Port_of_Spain" msgstr "Châu Mỹ/Port_of_Spain" #: ../calendar/zones.h:168 msgid "America/Porto_Velho" msgstr "Châu Mỹ/Porto_Velho" #: ../calendar/zones.h:169 msgid "America/Puerto_Rico" msgstr "Châu Mỹ/Puerto_Rico" #: ../calendar/zones.h:170 msgid "America/Rainy_River" msgstr "Châu Mỹ/Rainy_River" #: ../calendar/zones.h:171 msgid "America/Rankin_Inlet" msgstr "Châu Mỹ/Rankin_Inlet" #: ../calendar/zones.h:172 msgid "America/Recife" msgstr "Châu Mỹ/Recife" #: ../calendar/zones.h:173 msgid "America/Regina" msgstr "Châu Mỹ/Regina" #: ../calendar/zones.h:174 msgid "America/Rio_Branco" msgstr "Châu Mỹ/Rio_Branco" #: ../calendar/zones.h:175 msgid "America/Rosario" msgstr "Châu Mỹ/Rosario" #: ../calendar/zones.h:176 msgid "America/Santiago" msgstr "Châu Mỹ/Santiago" #: ../calendar/zones.h:177 msgid "America/Santo_Domingo" msgstr "Châu Mỹ/Santo_Domingo" #: ../calendar/zones.h:178 msgid "America/Sao_Paulo" msgstr "Châu Mỹ/Sao_Paulo" #: ../calendar/zones.h:179 msgid "America/Scoresbysund" msgstr "Châu Mỹ/Scoresbysund" #: ../calendar/zones.h:180 msgid "America/Shiprock" msgstr "Châu Mỹ/Shiprock" #: ../calendar/zones.h:181 msgid "America/St_Johns" msgstr "Châu Mỹ/St_Johns" #: ../calendar/zones.h:182 msgid "America/St_Kitts" msgstr "Châu Mỹ/St_Kitts" #: ../calendar/zones.h:183 msgid "America/St_Lucia" msgstr "Châu Mỹ/St_Lucia" #: ../calendar/zones.h:184 msgid "America/St_Thomas" msgstr "Châu Mỹ/St_Thomas" #: ../calendar/zones.h:185 msgid "America/St_Vincent" msgstr "Châu Mỹ/St_Vincent" #: ../calendar/zones.h:186 msgid "America/Swift_Current" msgstr "Châu Mỹ/Swift_Current" #: ../calendar/zones.h:187 msgid "America/Tegucigalpa" msgstr "Châu Mỹ/Tegucigalpa" #: ../calendar/zones.h:188 msgid "America/Thule" msgstr "Châu Mỹ/Thule" #: ../calendar/zones.h:189 msgid "America/Thunder_Bay" msgstr "Châu Mỹ/Thunder_Bay" #: ../calendar/zones.h:190 msgid "America/Tijuana" msgstr "Châu Mỹ/Tijuana" #: ../calendar/zones.h:191 msgid "America/Tortola" msgstr "Châu Mỹ/Tortola" #: ../calendar/zones.h:192 msgid "America/Vancouver" msgstr "Châu Mỹ/Vancouver" #: ../calendar/zones.h:193 msgid "America/Whitehorse" msgstr "Châu Mỹ/Whitehorse" #: ../calendar/zones.h:194 msgid "America/Winnipeg" msgstr "Châu Mỹ/Winnipeg" #: ../calendar/zones.h:195 msgid "America/Yakutat" msgstr "Châu Mỹ/Yakutat" #: ../calendar/zones.h:196 msgid "America/Yellowknife" msgstr "Châu Mỹ/Yellowknife" #: ../calendar/zones.h:197 msgid "Antarctica/Casey" msgstr "Nam Cực/Casey" #: ../calendar/zones.h:198 msgid "Antarctica/Davis" msgstr "Nam Cực/Davis" #: ../calendar/zones.h:199 msgid "Antarctica/DumontDUrville" msgstr "Nam Cực/DumontDUrville" #: ../calendar/zones.h:200 msgid "Antarctica/Mawson" msgstr "Nam Cực/Mawson" #: ../calendar/zones.h:201 msgid "Antarctica/McMurdo" msgstr "Nam Cực/McMurdo" #: ../calendar/zones.h:202 msgid "Antarctica/Palmer" msgstr "Nam Cực/Palmer" #: ../calendar/zones.h:203 msgid "Antarctica/South_Pole" msgstr "Nam Cực/South_Pole" #: ../calendar/zones.h:204 msgid "Antarctica/Syowa" msgstr "Nam Cực/Syowa" #: ../calendar/zones.h:205 msgid "Antarctica/Vostok" msgstr "Nam Cực/Vostok" #: ../calendar/zones.h:206 msgid "Arctic/Longyearbyen" msgstr "Arctic/Longyearbyen" #: ../calendar/zones.h:207 msgid "Asia/Aden" msgstr "Châu Á/Aden" #: ../calendar/zones.h:208 msgid "Asia/Almaty" msgstr "Châu Á/Almaty" #: ../calendar/zones.h:209 msgid "Asia/Amman" msgstr "Châu Á/Amman" #: ../calendar/zones.h:210 msgid "Asia/Anadyr" msgstr "Châu Á/Anadyr" #: ../calendar/zones.h:211 msgid "Asia/Aqtau" msgstr "Châu Á/Aqtau" #: ../calendar/zones.h:212 msgid "Asia/Aqtobe" msgstr "Châu Á/Aqtobe" #: ../calendar/zones.h:213 msgid "Asia/Ashgabat" msgstr "Châu Á/Ashgabat" #: ../calendar/zones.h:214 msgid "Asia/Baghdad" msgstr "Châu Á/Baghdad" #: ../calendar/zones.h:215 msgid "Asia/Bahrain" msgstr "Châu Á/Bahrain" #: ../calendar/zones.h:216 msgid "Asia/Baku" msgstr "Châu Á/Baku" #: ../calendar/zones.h:217 msgid "Asia/Bangkok" msgstr "Châu Á/Bangkok" #: ../calendar/zones.h:218 msgid "Asia/Beirut" msgstr "Châu Á/Beirut" #: ../calendar/zones.h:219 msgid "Asia/Bishkek" msgstr "Châu Á/Bishkek" #: ../calendar/zones.h:220 msgid "Asia/Brunei" msgstr "Châu Á/Bợ-ru-nei" #: ../calendar/zones.h:221 msgid "Asia/Calcutta" msgstr "Châu Á/Calcutta" #: ../calendar/zones.h:222 msgid "Asia/Choibalsan" msgstr "Châu Á/Choibalsan" #: ../calendar/zones.h:223 msgid "Asia/Chongqing" msgstr "Châu Á/Chongqing" #: ../calendar/zones.h:224 msgid "Asia/Colombo" msgstr "Châu Á/Colombo" #: ../calendar/zones.h:225 msgid "Asia/Damascus" msgstr "Châu Á/Damascus" #: ../calendar/zones.h:226 msgid "Asia/Dhaka" msgstr "Châu Á/Dhaka" #: ../calendar/zones.h:227 msgid "Asia/Dili" msgstr "Châu Á/Dili" #: ../calendar/zones.h:228 msgid "Asia/Dubai" msgstr "Châu Á/Dubai" #: ../calendar/zones.h:229 msgid "Asia/Dushanbe" msgstr "Châu Á/Dushanbe" #: ../calendar/zones.h:230 msgid "Asia/Gaza" msgstr "Châu Á/Gaza" #: ../calendar/zones.h:231 msgid "Asia/Harbin" msgstr "Châu Á/Harbin" #: ../calendar/zones.h:232 msgid "Asia/Hong_Kong" msgstr "Châu Á/Hồng_Kông" #: ../calendar/zones.h:233 msgid "Asia/Hovd" msgstr "Châu Á/Hovd" #: ../calendar/zones.h:234 msgid "Asia/Irkutsk" msgstr "Châu Á/Irkutsk" #: ../calendar/zones.h:235 msgid "Asia/Istanbul" msgstr "Châu Á/Istanbul" #: ../calendar/zones.h:236 msgid "Asia/Jakarta" msgstr "Châu Á/Jakarta" #: ../calendar/zones.h:237 msgid "Asia/Jayapura" msgstr "Châu Á/Jayapura" #: ../calendar/zones.h:238 msgid "Asia/Jerusalem" msgstr "Châu Á/Jerusalem" #: ../calendar/zones.h:239 msgid "Asia/Kabul" msgstr "Châu Á/Kabul" #: ../calendar/zones.h:240 msgid "Asia/Kamchatka" msgstr "Châu Á/Kamchatka" #: ../calendar/zones.h:241 msgid "Asia/Karachi" msgstr "Châu Á/Karachi" #: ../calendar/zones.h:242 msgid "Asia/Kashgar" msgstr "Châu Á/Kashgar" #: ../calendar/zones.h:243 msgid "Asia/Katmandu" msgstr "Châu Á/Katmandu" #: ../calendar/zones.h:244 msgid "Asia/Krasnoyarsk" msgstr "Châu Á/Krasnoyarsk" #: ../calendar/zones.h:245 msgid "Asia/Kuala_Lumpur" msgstr "Châu Á/Kuala_Lumpur" #: ../calendar/zones.h:246 msgid "Asia/Kuching" msgstr "Châu Á/Kuching" #: ../calendar/zones.h:247 msgid "Asia/Kuwait" msgstr "Châu Á/Cu-ouait" #: ../calendar/zones.h:248 msgid "Asia/Macao" msgstr "Châu Á/Macao" #: ../calendar/zones.h:249 msgid "Asia/Macau" msgstr "Châu Á/Ma-cao" #: ../calendar/zones.h:250 msgid "Asia/Magadan" msgstr "Châu Á/Magadan" #: ../calendar/zones.h:251 msgid "Asia/Makassar" msgstr "Châu Á/Makassar" #: ../calendar/zones.h:252 msgid "Asia/Manila" msgstr "Châu Á/Manila" #: ../calendar/zones.h:253 msgid "Asia/Muscat" msgstr "Châu Á/Muscat" #: ../calendar/zones.h:254 msgid "Asia/Nicosia" msgstr "Châu Á/Nicosia" #: ../calendar/zones.h:255 msgid "Asia/Novosibirsk" msgstr "Châu Á/Novosibirsk" #: ../calendar/zones.h:256 msgid "Asia/Omsk" msgstr "Châu Á/Omsk" #: ../calendar/zones.h:257 msgid "Asia/Oral" msgstr "Châu Á/Oral" #: ../calendar/zones.h:258 msgid "Asia/Phnom_Penh" msgstr "Châu Á/Phnom_Penh" #: ../calendar/zones.h:259 msgid "Asia/Pontianak" msgstr "Châu Á/Pontianak" #: ../calendar/zones.h:260 msgid "Asia/Pyongyang" msgstr "Châu Á/Pyongyang" #: ../calendar/zones.h:261 msgid "Asia/Qatar" msgstr "Châu Á/Qatar" #: ../calendar/zones.h:262 msgid "Asia/Qyzylorda" msgstr "Châu Á/Qyzylorda" #: ../calendar/zones.h:263 msgid "Asia/Rangoon" msgstr "Châu Á/Rangoon" #: ../calendar/zones.h:264 msgid "Asia/Riyadh" msgstr "Châu Á/Riyadh" #: ../calendar/zones.h:265 msgid "Asia/Saigon" msgstr "Châu Á/Sài_Gòn" #: ../calendar/zones.h:266 msgid "Asia/Sakhalin" msgstr "Châu Á/Sakhalin" #: ../calendar/zones.h:267 msgid "Asia/Samarkand" msgstr "Châu Á/Samarkand" #: ../calendar/zones.h:268 msgid "Asia/Seoul" msgstr "Châu Á/Seoul" #: ../calendar/zones.h:269 msgid "Asia/Shanghai" msgstr "Châu Á/Shanghai" #: ../calendar/zones.h:270 msgid "Asia/Singapore" msgstr "Châu Á/Xing-a-poa" #: ../calendar/zones.h:271 msgid "Asia/Taipei" msgstr "Châu Á/Tai-pei" #: ../calendar/zones.h:272 msgid "Asia/Tashkent" msgstr "Châu Á/Tashkent" #: ../calendar/zones.h:273 msgid "Asia/Tbilisi" msgstr "Châu Á/Tbilisi" #: ../calendar/zones.h:274 msgid "Asia/Tehran" msgstr "Châu Á/Tehran" #: ../calendar/zones.h:275 msgid "Asia/Thimphu" msgstr "Châu Á/Thimphu" #: ../calendar/zones.h:276 msgid "Asia/Tokyo" msgstr "Châu Á/Tokyo" #: ../calendar/zones.h:277 msgid "Asia/Ujung_Pandang" msgstr "Châu Á/Ujung_Pandang" #: ../calendar/zones.h:278 msgid "Asia/Ulaanbaatar" msgstr "Châu Á/Ulaanbaatar" #: ../calendar/zones.h:279 msgid "Asia/Urumqi" msgstr "Châu Á/Urumqi" #: ../calendar/zones.h:280 msgid "Asia/Vientiane" msgstr "Châu Á/Vientiane" #: ../calendar/zones.h:281 msgid "Asia/Vladivostok" msgstr "Châu Á/Vladivostok" #: ../calendar/zones.h:282 msgid "Asia/Yakutsk" msgstr "Châu Á/Yakutsk" #: ../calendar/zones.h:283 msgid "Asia/Yekaterinburg" msgstr "Châu Á/Yekaterinburg" #: ../calendar/zones.h:284 msgid "Asia/Yerevan" msgstr "Châu Á/Yerevan" #: ../calendar/zones.h:285 msgid "Atlantic/Azores" msgstr "Đại Tây Dương/Azores" #: ../calendar/zones.h:286 msgid "Atlantic/Bermuda" msgstr "Đại Tây Dương/Bermuda" #: ../calendar/zones.h:287 msgid "Atlantic/Canary" msgstr "Đại Tây Dương/Canary" #: ../calendar/zones.h:288 msgid "Atlantic/Cape_Verde" msgstr "Đại Tây Dương/Cape_Verde" #: ../calendar/zones.h:289 msgid "Atlantic/Faeroe" msgstr "Đại Tây Dương/Faeroe" #: ../calendar/zones.h:290 msgid "Atlantic/Jan_Mayen" msgstr "Đại Tây Dương/Jan_Mayen" #: ../calendar/zones.h:291 msgid "Atlantic/Madeira" msgstr "Đại Tây Dương/Madeira" #: ../calendar/zones.h:292 msgid "Atlantic/Reykjavik" msgstr "Đại Tây Dương/Reykjavik" #: ../calendar/zones.h:293 msgid "Atlantic/South_Georgia" msgstr "Đại Tây Dương/South_Georgia" #: ../calendar/zones.h:294 msgid "Atlantic/St_Helena" msgstr "Đại Tây Dương/St_Helena" #: ../calendar/zones.h:295 msgid "Atlantic/Stanley" msgstr "Đại Tây Dương/Stanley" #: ../calendar/zones.h:296 msgid "Australia/Adelaide" msgstr "Châu Úc/Adelaide" #: ../calendar/zones.h:297 msgid "Australia/Brisbane" msgstr "Châu Úc/Brisbane" #: ../calendar/zones.h:298 msgid "Australia/Broken_Hill" msgstr "Châu Úc/Broken_Hill" #: ../calendar/zones.h:299 msgid "Australia/Darwin" msgstr "Châu Úc/Darwin" #: ../calendar/zones.h:300 msgid "Australia/Hobart" msgstr "Châu Úc/Hobart" #: ../calendar/zones.h:301 msgid "Australia/Lindeman" msgstr "Châu Úc/Lindeman" #: ../calendar/zones.h:302 msgid "Australia/Lord_Howe" msgstr "Châu Úc/Lord_Howe" #: ../calendar/zones.h:303 msgid "Australia/Melbourne" msgstr "Châu Úc/Melbourne" #: ../calendar/zones.h:304 msgid "Australia/Perth" msgstr "Châu Úc/Perth" #: ../calendar/zones.h:305 msgid "Australia/Sydney" msgstr "Châu Úc/Sydney" #: ../calendar/zones.h:306 msgid "Europe/Amsterdam" msgstr "Châu Âu/Amsterdam" #: ../calendar/zones.h:307 msgid "Europe/Andorra" msgstr "Châu Âu/Andorra" #: ../calendar/zones.h:308 msgid "Europe/Athens" msgstr "Châu Âu/Athens" #: ../calendar/zones.h:309 msgid "Europe/Belfast" msgstr "Châu Âu/Belfast" #: ../calendar/zones.h:310 msgid "Europe/Belgrade" msgstr "Châu Âu/Belgrade" #: ../calendar/zones.h:311 msgid "Europe/Berlin" msgstr "Châu Âu/Berlin" #: ../calendar/zones.h:312 msgid "Europe/Bratislava" msgstr "Châu Âu/Bratislava" #: ../calendar/zones.h:313 msgid "Europe/Brussels" msgstr "Châu Âu/Brussels" #: ../calendar/zones.h:314 msgid "Europe/Bucharest" msgstr "Châu Âu/Bucharest" #: ../calendar/zones.h:315 msgid "Europe/Budapest" msgstr "Châu Âu/Budapest" #: ../calendar/zones.h:316 msgid "Europe/Chisinau" msgstr "Châu Âu/Chisinau" #: ../calendar/zones.h:317 msgid "Europe/Copenhagen" msgstr "Châu Âu/Copenhagen" #: ../calendar/zones.h:318 msgid "Europe/Dublin" msgstr "Châu Âu/Dublin" #: ../calendar/zones.h:319 msgid "Europe/Gibraltar" msgstr "Châu Âu/Gibraltar" #: ../calendar/zones.h:320 msgid "Europe/Helsinki" msgstr "Châu Âu/Helsinki" #: ../calendar/zones.h:321 msgid "Europe/Istanbul" msgstr "Châu Âu/Istanbul" #: ../calendar/zones.h:322 msgid "Europe/Kaliningrad" msgstr "Châu Âu/Kaliningrad" #: ../calendar/zones.h:323 msgid "Europe/Kiev" msgstr "Châu Âu/Kiev" #: ../calendar/zones.h:324 msgid "Europe/Lisbon" msgstr "Châu Âu/Lisbon" #: ../calendar/zones.h:325 msgid "Europe/Ljubljana" msgstr "Châu Âu/Ljubljana" #: ../calendar/zones.h:326 msgid "Europe/London" msgstr "Châu Âu/London" #: ../calendar/zones.h:327 msgid "Europe/Luxembourg" msgstr "Châu Âu/Luxembourg" #: ../calendar/zones.h:328 msgid "Europe/Madrid" msgstr "Châu Âu/Madrid" #: ../calendar/zones.h:329 msgid "Europe/Malta" msgstr "Châu Âu/Moa-ta" #: ../calendar/zones.h:330 msgid "Europe/Minsk" msgstr "Châu Âu/Minsk" #: ../calendar/zones.h:331 msgid "Europe/Monaco" msgstr "Châu Âu/Monaco" #: ../calendar/zones.h:332 msgid "Europe/Moscow" msgstr "Châu Âu/Moscow" #: ../calendar/zones.h:333 msgid "Europe/Nicosia" msgstr "Châu Âu/Nicosia" #: ../calendar/zones.h:334 msgid "Europe/Oslo" msgstr "Châu Âu/Oslo" #: ../calendar/zones.h:335 msgid "Europe/Paris" msgstr "Châu Âu/Paris" #: ../calendar/zones.h:336 msgid "Europe/Prague" msgstr "Châu Âu/Prague" #: ../calendar/zones.h:337 msgid "Europe/Riga" msgstr "Châu Âu/Riga" #: ../calendar/zones.h:338 msgid "Europe/Rome" msgstr "Châu Âu/Rome" #: ../calendar/zones.h:339 msgid "Europe/Samara" msgstr "Châu Âu/Samara" #: ../calendar/zones.h:340 msgid "Europe/San_Marino" msgstr "Châu Âu/San_Marino" #: ../calendar/zones.h:341 msgid "Europe/Sarajevo" msgstr "Châu Âu/Sarajevo" #: ../calendar/zones.h:342 msgid "Europe/Simferopol" msgstr "Châu Âu/Simferopol" #: ../calendar/zones.h:343 msgid "Europe/Skopje" msgstr "Châu Âu/Skopje" #: ../calendar/zones.h:344 msgid "Europe/Sofia" msgstr "Châu Âu/Sofia" #: ../calendar/zones.h:345 msgid "Europe/Stockholm" msgstr "Châu Âu/Stockholm" #: ../calendar/zones.h:346 msgid "Europe/Tallinn" msgstr "Châu Âu/Tallinn" #: ../calendar/zones.h:347 msgid "Europe/Tirane" msgstr "Châu Âu/Tirane" #: ../calendar/zones.h:348 msgid "Europe/Uzhgorod" msgstr "Châu Âu/Uzhgorod" #: ../calendar/zones.h:349 msgid "Europe/Vaduz" msgstr "Châu Âu/Vaduz" #: ../calendar/zones.h:350 msgid "Europe/Vatican" msgstr "Châu Âu/Vatican" #: ../calendar/zones.h:351 msgid "Europe/Vienna" msgstr "Châu Âu/Vienna" #: ../calendar/zones.h:352 msgid "Europe/Vilnius" msgstr "Châu Âu/Vilnius" #: ../calendar/zones.h:353 msgid "Europe/Warsaw" msgstr "Châu Âu/Warsaw" #: ../calendar/zones.h:354 msgid "Europe/Zagreb" msgstr "Châu Âu/Zagreb" #: ../calendar/zones.h:355 msgid "Europe/Zaporozhye" msgstr "Châu Âu/Zaporozhye" #: ../calendar/zones.h:356 msgid "Europe/Zurich" msgstr "Châu Âu/Zurich" #: ../calendar/zones.h:357 msgid "Indian/Antananarivo" msgstr "Indian/Antananarivo" #: ../calendar/zones.h:358 msgid "Indian/Chagos" msgstr "Ấn Độ Dương/Chagos" #: ../calendar/zones.h:359 msgid "Indian/Christmas" msgstr "Ấn Độ Dương/Christmas" #: ../calendar/zones.h:360 msgid "Indian/Cocos" msgstr "Ấn Độ Dương/Cocos" #: ../calendar/zones.h:361 msgid "Indian/Comoro" msgstr "Ấn Độ Dương/Comoro" #: ../calendar/zones.h:362 msgid "Indian/Kerguelen" msgstr "Ấn Độ Dương/Kerguelen" #: ../calendar/zones.h:363 msgid "Indian/Mahe" msgstr "Ấn Độ Dương/Mahe" #: ../calendar/zones.h:364 msgid "Indian/Maldives" msgstr "Ấn Độ Dương/Maldives" #: ../calendar/zones.h:365 msgid "Indian/Mauritius" msgstr "Ấn Độ Dương/Mauritius" #: ../calendar/zones.h:366 msgid "Indian/Mayotte" msgstr "Ấn Độ Dương/Mayotte" #: ../calendar/zones.h:367 msgid "Indian/Reunion" msgstr "Ấn Độ Dương/Reunion" #: ../calendar/zones.h:368 msgid "Pacific/Apia" msgstr "Thái Bình Dương/Apia" #: ../calendar/zones.h:369 msgid "Pacific/Auckland" msgstr "Thái Bình Dương/Auckland" #: ../calendar/zones.h:370 msgid "Pacific/Chatham" msgstr "Thái Bình Dương/Chatham" #: ../calendar/zones.h:371 msgid "Pacific/Easter" msgstr "Thái Bình Dương/Easter" #: ../calendar/zones.h:372 msgid "Pacific/Efate" msgstr "Thái Bình Dương/Efate" #: ../calendar/zones.h:373 msgid "Pacific/Enderbury" msgstr "Thái Bình Dương/Enderbury" #: ../calendar/zones.h:374 msgid "Pacific/Fakaofo" msgstr "Thái Bình Dương/Fakaofo" #: ../calendar/zones.h:375 msgid "Pacific/Fiji" msgstr "Thái Bình Dương/Phi-gi" #: ../calendar/zones.h:376 msgid "Pacific/Funafuti" msgstr "Thái Bình Dương/Funafuti" #: ../calendar/zones.h:377 msgid "Pacific/Galapagos" msgstr "Thái Bình Dương/Ga-la-pa-gos" #: ../calendar/zones.h:378 msgid "Pacific/Gambier" msgstr "Thái Bình Dương/Gambier" #: ../calendar/zones.h:379 msgid "Pacific/Guadalcanal" msgstr "Thái Bình Dương/Guadalcanal" #: ../calendar/zones.h:380 msgid "Pacific/Guam" msgstr "Thái Bình Dương/Guam" #: ../calendar/zones.h:381 msgid "Pacific/Honolulu" msgstr "Thái Bình Dương/Honolulu" #: ../calendar/zones.h:382 msgid "Pacific/Johnston" msgstr "Thái Bình Dương/Johnston" #: ../calendar/zones.h:383 msgid "Pacific/Kiritimati" msgstr "Thái Bình Dương/Kiritimati" #: ../calendar/zones.h:384 msgid "Pacific/Kosrae" msgstr "Thái Bình Dương/Kosrae" #: ../calendar/zones.h:385 msgid "Pacific/Kwajalein" msgstr "Thái Bình Dương/Kwajalein" #: ../calendar/zones.h:386 msgid "Pacific/Majuro" msgstr "Thái Bình Dương/Majuro" #: ../calendar/zones.h:387 msgid "Pacific/Marquesas" msgstr "Thái Bình Dương/Marquesas" #: ../calendar/zones.h:388 msgid "Pacific/Midway" msgstr "Thái Bình Dương/Midway" #: ../calendar/zones.h:389 msgid "Pacific/Nauru" msgstr "Thái Bình Dương/Nauru" #: ../calendar/zones.h:390 msgid "Pacific/Niue" msgstr "Thái Bình Dương/Niue" #: ../calendar/zones.h:391 msgid "Pacific/Norfolk" msgstr "Thái Bình Dương/Norfolk" #: ../calendar/zones.h:392 msgid "Pacific/Noumea" msgstr "Thái Bình Dương/Noumea" #: ../calendar/zones.h:393 msgid "Pacific/Pago_Pago" msgstr "Thái Bình Dương/Pago_Pago" #: ../calendar/zones.h:394 msgid "Pacific/Palau" msgstr "Thái Bình Dương/Palau" #: ../calendar/zones.h:395 msgid "Pacific/Pitcairn" msgstr "Thái Bình Dương/Pitcairn" #: ../calendar/zones.h:396 msgid "Pacific/Ponape" msgstr "Thái Bình Dương/Ponape" #: ../calendar/zones.h:397 msgid "Pacific/Port_Moresby" msgstr "Thái Bình Dương/Port_Moresby" #: ../calendar/zones.h:398 msgid "Pacific/Rarotonga" msgstr "Thái Bình Dương/Rarotonga" #: ../calendar/zones.h:399 msgid "Pacific/Saipan" msgstr "Thái Bình Dương/Sai-pan" #: ../calendar/zones.h:400 msgid "Pacific/Tahiti" msgstr "Thái Bình Dương/Ta-hi-ti" #: ../calendar/zones.h:401 msgid "Pacific/Tarawa" msgstr "Thái Bình Dương/Tarawa" #: ../calendar/zones.h:402 msgid "Pacific/Tongatapu" msgstr "Thái Bình Dương/Tongatapu" #: ../calendar/zones.h:403 msgid "Pacific/Truk" msgstr "Thái Bình Dương/Truk" #: ../calendar/zones.h:404 msgid "Pacific/Wake" msgstr "Thái Bình Dương/Wake" #: ../calendar/zones.h:405 msgid "Pacific/Wallis" msgstr "Thái Bình Dương/Wallis" #: ../calendar/zones.h:406 msgid "Pacific/Yap" msgstr "Thái Bình Dương/Yap" #: ../composer/e-composer-actions.c:208 msgid "Save as..." msgstr "Lưu dạng..." #: ../composer/e-composer-actions.c:296 #: ../widgets/misc/e-signature-editor.c:207 msgid "_Close" msgstr "Đón_g" #: ../composer/e-composer-actions.c:298 msgid "Close the current file" msgstr "Đóng tập tin hiện thời" #: ../composer/e-composer-actions.c:303 msgid "New _Message" msgstr "Thư _mới" #: ../composer/e-composer-actions.c:305 msgid "Open New Message window" msgstr "Mở cửa sổ Thư Mới" #: ../composer/e-composer-actions.c:312 ../shell/e-shell-window-actions.c:1511 msgid "Configure Evolution" msgstr "Cấu hình Evolution" #: ../composer/e-composer-actions.c:319 msgid "Save the current file" msgstr "Lưu tập tin hiện thời" #: ../composer/e-composer-actions.c:324 msgid "Save _As..." msgstr "Lư_u dạng..." #: ../composer/e-composer-actions.c:326 msgid "Save the current file with a different name" msgstr "Lưu tập tin hiện thời với tên khác" #: ../composer/e-composer-actions.c:333 msgid "Character _Encoding" msgstr "Bảng mã _Ký tự" #: ../composer/e-composer-actions.c:350 msgid "_Print..." msgstr "_In..." #: ../composer/e-composer-actions.c:357 msgid "Print Pre_view" msgstr "_Xem thử bản in" #: ../composer/e-composer-actions.c:364 msgid "Save as _Draft" msgstr "Lưu _bản nháp" #: ../composer/e-composer-actions.c:366 msgid "Save as draft" msgstr "Lưu dạng nháp" #: ../composer/e-composer-actions.c:371 ../composer/e-composer-private.c:352 msgid "S_end" msgstr "_Gửi" #: ../composer/e-composer-actions.c:373 msgid "Send this message" msgstr "Gửi thư này" #: ../composer/e-composer-actions.c:381 msgid "PGP _Encrypt" msgstr "_Mật mã PGP" #: ../composer/e-composer-actions.c:383 msgid "Encrypt this message with PGP" msgstr "Mật mã hoá thư này bằng PGP" #: ../composer/e-composer-actions.c:389 msgid "PGP _Sign" msgstr "_Ký PGP" #: ../composer/e-composer-actions.c:391 msgid "Sign this message with your PGP key" msgstr "Ký tên vào thư này bằng khoá PGP của bạn" #: ../composer/e-composer-actions.c:397 msgid "_Picture Gallery" msgstr "Phòng trưng bày ả_nh" #: ../composer/e-composer-actions.c:399 msgid "Show a collection of pictures that you can drag to your message" msgstr "Hiện bộ sưu tập ảnh bạn có thể kéo thả vào thư của mình" #: ../composer/e-composer-actions.c:405 msgid "_Prioritize Message" msgstr "Ư_u tiên hoá thư" #: ../composer/e-composer-actions.c:407 msgid "Set the message priority to high" msgstr "Đặt ưu tiên thư là cao" #: ../composer/e-composer-actions.c:413 msgid "Re_quest Read Receipt" msgstr "Yêu cầu thông _báo đã đọc" #: ../composer/e-composer-actions.c:415 msgid "Get delivery notification when your message is read" msgstr "Chọn để nhận thông báo khi người nhận đã đọc thư bạn" #: ../composer/e-composer-actions.c:421 msgid "S/MIME En_crypt" msgstr "Mật mã _S/MIME" #: ../composer/e-composer-actions.c:423 msgid "Encrypt this message with your S/MIME Encryption Certificate" msgstr "Mật mã hoá thư này bằng Chứng nhận Mật mã hoá S/MIME của bạn" #: ../composer/e-composer-actions.c:429 msgid "S/MIME Sig_n" msgstr "Ký S/MIM_E" #: ../composer/e-composer-actions.c:431 msgid "Sign this message with your S/MIME Signature Certificate" msgstr "Ký tên vào thư này bằng Chứng nhận Chữ ký S/MIME của bạn" #: ../composer/e-composer-actions.c:437 msgid "_Bcc Field" msgstr "Trường _BCC" #: ../composer/e-composer-actions.c:439 msgid "Toggles whether the BCC field is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị trường Bí mật Chép Cho (BCC)" #: ../composer/e-composer-actions.c:445 msgid "_Cc Field" msgstr "Trường _CC" #: ../composer/e-composer-actions.c:447 msgid "Toggles whether the CC field is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị trường Chép Cho (CC)" #: ../composer/e-composer-actions.c:453 msgid "_Reply-To Field" msgstr "Trường _Reply-To (Trả lời)" #: ../composer/e-composer-actions.c:455 msgid "Toggles whether the Reply-To field is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị trường Reply-To (Trả lời)" #: ../composer/e-composer-actions.c:514 msgid "Save Draft" msgstr "Lưu bản nháp" #: ../composer/e-composer-header-table.c:40 msgid "Enter the recipients of the message" msgstr "Hãy gõ người nhận thư" #: ../composer/e-composer-header-table.c:42 msgid "Enter the addresses that will receive a carbon copy of the message" msgstr "Chép cho: hãy gõ các địa chỉ sẽ nhận một bản sao của thư ấy." #: ../composer/e-composer-header-table.c:45 msgid "" "Enter the addresses that will receive a carbon copy of the message without " "appearing in the recipient list of the message" msgstr "" "Hãy gõ các địa chỉ sẽ nhận một bản sao của thư mà không xuất hiện trên danh " "sách người nhận thư này" #: ../composer/e-composer-header-table.c:1021 msgid "Fr_om:" msgstr "_Từ:" #: ../composer/e-composer-header-table.c:1030 msgid "_Reply-To:" msgstr "T_rả lời cho:" #: ../composer/e-composer-header-table.c:1034 msgid "_To:" msgstr "Đế_n:" #: ../composer/e-composer-header-table.c:1039 msgid "_Cc:" msgstr "_Cc:" #: ../composer/e-composer-header-table.c:1044 msgid "_Bcc:" msgstr "_Bcc:" #: ../composer/e-composer-header-table.c:1049 msgid "_Post To:" msgstr "_Gửi tới:" #: ../composer/e-composer-header-table.c:1053 msgid "S_ubject:" msgstr "C_hủ đề:" #: ../composer/e-composer-header-table.c:1062 msgid "Si_gnature:" msgstr "Chữ _ký:" #: ../composer/e-composer-name-header.c:141 msgid "Click here for the address book" msgstr "Nhấn đây để xem Sổ địa chỉ" #: ../composer/e-composer-post-header.c:131 msgid "Click here to select folders to post to" msgstr "Nhấn vào đây để chọn thư mục nơi cần gửi" #: ../composer/e-composer-private.c:249 msgid "Undo the last action" msgstr "Hồi lại hành động cuối cùng" #: ../composer/e-composer-private.c:253 msgid "Redo the last undone action" msgstr "Thực hiện lại hành động vừa được hồi lại" #: ../composer/e-composer-private.c:257 msgid "Search for text" msgstr "Tìm chuỗi" #: ../composer/e-composer-private.c:261 msgid "Search for and replace text" msgstr "Tìm và thay thế văn bản" #: ../composer/e-composer-private.c:372 msgid "Save draft" msgstr "Lưu bản nháp" #: ../composer/e-msg-composer.c:812 #, c-format msgid "" "Cannot sign outgoing message: No signing certificate set for this account" msgstr "" "Không thể ký tên thư gửi đi: chưa lập chứng nhận chữ ký cho tài khoản này." #: ../composer/e-msg-composer.c:821 #, c-format msgid "" "Cannot encrypt outgoing message: No encryption certificate set for this " "account" msgstr "" "Không thể mã hoá thư gửi đi: chưa lập chứng nhận mã hoá cho tài khoản này." #: ../composer/e-msg-composer.c:1699 ../composer/e-msg-composer.c:2083 msgid "Compose Message" msgstr "Viết thư" #: ../composer/e-msg-composer.c:4228 msgid "The composer contains a non-text message body, which cannot be edited." msgstr "" "Bộ soạn thảo chứa phần nội dung thư phi văn bản nên không thể sửa đổi được." #: ../composer/e-msg-composer.c:4933 msgid "Untitled Message" msgstr "Thư không tên" #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:1 msgid "" " There are few attachments getting downloaded. Sending the mail will cause " "the mail to be sent without those pending attachments " msgstr "" "Hiện thời đang tải một số đính kèm về. Gửi thư này sẽ gửi nó không có những " "đính kèm treo." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:2 msgid "All accounts have been removed." msgstr "Mọi tài khoản đã được gỡ bỏ." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:3 msgid "An error occurred while saving to your Drafts folder." msgstr "Gặp lỗi trong khi lưu vào thư mục nháp." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:4 msgid "An error occurred while saving to your Outbox folder." msgstr "Gặp lỗi trong khi lưu vào thư mục gửi đi." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:5 msgid "An error occurred while sending. How do you want to proceed?" msgstr "Gặp lỗi trong khi gửi. Bạn muốn tiếp tục thế nào?" #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:6 msgid "" "Are you sure you want to discard the message, titled '{0}', you are " "composing?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá thư tên « {0} » mà bạn đang soạn không?" #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:7 msgid "Because "{0}", you may need to select different mail options." msgstr "Vì « {0} », có lẽ bạn cần chọn một số tùy chọn thư khác." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:8 msgid "Because "{1}"." msgstr "Vì « {1} »." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:9 msgid "" "Because you are working offline, the message will be saved to your local " "Outbox folder. When you are back online you can send the message by clicking " "the Send/Receive button in Evolution's toolbar." msgstr "" "Vì bạn đang hoạt động ngoại tuyến, thư sẽ được lưu trong thư mục Hộp thư gửi " "đi cục bộ. Khi bạn trực tuyến, bạn có thể gửi thư bằng cách nhấn nút Gửi/" "Nhận trên thanh công cụ Evolution." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:10 msgid "" "Closing this composer window will discard the message permanently, unless " "you choose to save the message in your Drafts folder. This will allow you to " "continue the message at a later date." msgstr "" "Đóng cửa sổ soạn này thì sẽ xoá thư ấy hoàn toàn, trừ khi bạn chọn lưu thư " "ấy vào thư mục Nháp. Làm như thế sẽ cho phép bạn tiếp tục thư ấy lần sau." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:11 msgid "Could not create message." msgstr "Không thể tạo thư." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:12 msgid "Could not read signature file "{0}"." msgstr "Không thể đọc tập tin chữ ký « {0} »." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:13 msgid "Could not retrieve messages to attach from {0}." msgstr "Không thể lấy thư để đính kèm từ {0}." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:14 msgid "Could not save to autosave file "{0}"." msgstr "Không thể lưu vào tập tin lưu tự động « {0} »." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:15 msgid "Do you want to recover unfinished messages?" msgstr "Bạn có muốn phục hồi các thư chưa hoàn tất không?" #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:16 msgid "Download in progress. Do you want to send the mail?" msgstr "Đang tải về. Bạn còn muốn gửi thư sao?" #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:17 msgid "Error saving to autosave because "{1}"." msgstr "Gặp lỗi khi lưu vào tập tin lưu tự động vì « {1} »." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:18 msgid "" "Evolution quit unexpectedly while you were composing a new message. " "Recovering the message will allow you to continue where you left off." msgstr "" "Trình Evolution đã thoát bất ngờ trong khi bạn soạn một thư mới. Phục hồi " "thư ấy thì sẽ cho phép bạn tiếp tục từ chỗ ấy." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:19 msgid "Saving message to Outbox." msgstr "Đang lưu thư vào hộp thư gửi." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:20 msgid "The file '{0}' is not a regular file and cannot be sent in a message." msgstr "" "Tập tin '{0}' không phải là tập tin bình thường nên không thể được gửi đi." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:21 ../mail/mail.error.xml.h:124 msgid "The reported error was "{0}"." msgstr "Lỗi được thông báo là "{0}"." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:22 msgid "" "The reported error was "{0}". The message has most likely not been " "saved." msgstr "Lỗi được báo cáo là "{0}". Nhiều khả năng thư chưa được lưu." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:23 msgid "The reported error was "{0}". The message has not been sent." msgstr "Lỗi được báo cáo là "{0}". Thư chưa được gửi đi." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:24 msgid "You cannot attach the file "{0}" to this message." msgstr "Không thể đính kèm tập tin "{0}" vào thư này." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:25 msgid "You need to configure an account before you can compose mail." msgstr "Bạn cần cấu hình một tài khoản nào đó trước khi có thể biên soạn thư." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:26 #| msgid "An error occurred while printing" msgid "Your message was sent, but an error occurred during post-processing." msgstr "Thư đã được gửi nhưng xảy ra lỗi hậu xử lý." #. Response codes were chosen somewhat arbitrarily. #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:28 msgid "_Continue Editing" msgstr "_Cứ soạn thảo" #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:30 msgid "_Do not Recover" msgstr "Đừ_ng phục hồi" #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:31 msgid "_Recover" msgstr "_Phục hồi" #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:32 msgid "_Save Draft" msgstr "_Lưu bản nháp" #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:33 msgid "_Save to Outbox" msgstr "_Lưu vào hộp thư gửi" #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:35 msgid "_Try Again" msgstr "_Thử lại" #. TRANSLATORS: don't translate the terms in brackets #: ../capplet/anjal-settings-main.c:154 msgid "ID of the socket to embed in" msgstr "ID của socket cần nhúng vào" #: ../capplet/anjal-settings-main.c:155 msgid "socket" msgstr "socket" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:77 msgid "Please enter your full name." msgstr "Hãy nhập họ tên." #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:78 msgid "Please enter your email address." msgstr "Hãy nhập địa chỉ thư." #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:79 msgid "The email address you have entered is invalid." msgstr "Địa chỉ mail bạn nhập không hợp lệ." #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:80 msgid "Please enter your password." msgstr "Hãy nhập mật khẩu của bạn." # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:259 #: ../plugins/caldav/caldav-source.c:67 msgid "CalDAV" msgstr "CalDAV" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:361 #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:413 #: ../modules/online-accounts/e-online-accounts-google.c:287 #: ../modules/online-accounts/e-online-accounts-google.c:359 #: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:55 #: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:87 msgid "Google" msgstr "Google" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:480 msgid "Personal details:" msgstr "Chi tiết cá nhân:" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:487 msgid "Name:" msgstr "Tên:" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:496 msgid "Email address:" msgstr "Địa chỉ thư:" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:506 msgid "Details:" msgstr "Chi tiết:" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:514 msgid "Receiving" msgstr "Nhận Thư" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:521 msgid "Server type:" msgstr "Kiểu máy chủ:" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:530 msgid "Server address:" msgstr "Địa chỉ máy chủ:" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:539 msgid "Username:" msgstr "Tên người dùng:" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:548 msgid "Use encryption:" msgstr "Không mã hoá" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:553 #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:588 msgid "never" msgstr "không bao giờ" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:565 msgid "Sending" msgstr "Gửi thư" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:607 msgid "" "To use the email application you'll need to setup an account. Put your email " "address and password in below and we'll try and work out all the settings. " "If we can't do it automatically you'll need your server details as well." msgstr "" "Để dùng ứng dụng thư tín này, bạn cần thiết lập tài khoản thư. Cho địa chỉ " "thư và mật khẩu của bạn vào bên dưới và chương trình sẽ thử dò các thiết lập " "còn lại. Nếu không thành công, bạn sẽ cần điền các thông tin chi tiết về máy " "chủ." #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:609 msgid "" "Sorry, we can't work out the settings to get your mail automatically. Please " "enter them below. We've tried to make a start with the details you just " "entered but you may need to change them." msgstr "" "Rất tiếc, không thể tự động dò ra các thiết lập thư tín cho bạn. Vui lòng " "nhập bên dưới. Một số thông tin đã được điền sẵn do bạn đã nhập trước đâu, " "nhưng bạn có thể cần điều chỉnh lại." #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:611 msgid "You can specify more options to configure the account." msgstr "Bạn có thể xác định nhiều tùy chọn để cấu hình tài khoản." #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:613 msgid "" "Now we need your settings for sending mail. We've tried to make some guesses " "but you should check them over to make sure." msgstr "" "Bây giờ đến thiết lập gửi thư. Một vài thiết lập đã được dò thử tự động. " "Nhưng bạn nên kiểm tra lại cho chắc chắn." #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:614 msgid "You can specify your default settings for your account." msgstr "Bạn có thể xác định các thiết lập mặc định cho tài khoản của bạn." #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:615 msgid "" "Time to check things over before we try and connect to the server and fetch " "your mail." msgstr "" "Đến lúc kiểm tra lại mọi thứ trước khi thử liên lạc với máy chủ và lấy thư " "mới về." #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:630 #: ../mail/em-account-editor.c:2289 ../mail/em-account-editor.c:2425 msgid "Identity" msgstr "Nhân dạng" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:630 msgid "Next - Receiving mail" msgstr "Kế tiếp - Nhận thư" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:631 msgid "Receiving mail" msgstr "Nhận thư" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:631 #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:632 msgid "Next - Sending mail" msgstr "Kế tiếp - Gửi thư" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:631 msgid "Back - Identity" msgstr "Quay lại - Định danh" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:631 msgid "Next - Receiving options" msgstr "Kế tiếp - Tùy chọn nhận" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:632 msgid "Receiving options" msgstr "Tùy chọn nhận" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:632 #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:634 msgid "Back - Receiving mail" msgstr "Quay lại - Nhận thư" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:634 msgid "Sending mail" msgstr "Gửi thư" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:634 #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:635 msgid "Next - Review account" msgstr "Kế tiếp - Kiểm lại tài khoản" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:634 msgid "Next - Defaults" msgstr "Kế tiếp - Mặc định" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:634 msgid "Back - Receiving options" msgstr "Quay lại - Tuỳ chọn nhận" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:635 #: ../mail/em-account-editor.c:3377 msgid "Defaults" msgstr "Mặc định" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:635 msgid "Back - Sending mail" msgstr "Quay lại - Gửi thư" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:637 msgid "Review account" msgstr "Kiểm lại tài khoản" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:637 msgid "Finish" msgstr "Hoàn tất" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:637 msgid "Back - Sending" msgstr "Quay lại - Gửi thư" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:760 msgid "Setup Google contacts with Evolution" msgstr "Thiết lập liên lạc Google với Evolution" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:761 msgid "Setup Google calendar with Evolution" msgstr "Thiết lập lịch Google với Evolution" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:766 msgid "You may need to enable IMAP access." msgstr "Bạn cần bật truy cập IMAP." #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:774 msgid "Google account settings:" msgstr "Thiết lập tài khoản Google:" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:800 msgid "Setup Yahoo calendar with Evolution" msgstr "Thiết lập lịch Yahoo với Evolution" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:804 msgid "" "Yahoo calendars are named as firstname_lastname. We have tried to form the " "calendar name. So please confirm and re-enter the calendar name if it is not " "correct." msgstr "" "Lịch Yahoo được đặt tên dạng tên_họ. Đã thử tên lịch của bạn theo quy tắc " "này. Vui lòng xác nhận hoặc nhập tên lịch đúng." #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:813 msgid "Yahoo account settings:" msgstr "Thiết lập tài khoản Yahoo:" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:827 msgid "Yahoo Calendar name:" msgstr "Tên lịch Yahoo:" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:1098 msgid "Password:" msgstr "Mật khẩu:" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:1150 #: ../capplet/settings/mail-settings-view.c:254 msgid "Close Tab" msgstr "Đóng thẻ" #: ../capplet/settings/mail-account-view.c:1160 msgid "Account Wizard" msgstr "Hỗ trợ thiết lập tài khoản" #: ../capplet/settings/mail-capplet-shell.c:215 msgid "Evolution account assistant" msgstr "Phụ tá tài khoản Evolution" #. create the local source group #: ../capplet/settings/mail-capplet-shell.c:377 ../mail/e-mail-local.c:81 #: ../mail/e-mail-migrate.c:750 ../mail/em-folder-tree-model.c:153 #: ../mail/em-folder-tree-model.c:156 ../mail/em-folder-tree-model.c:159 #: ../mail/em-folder-tree-model.c:161 ../mail/em-folder-tree-model.c:168 #: ../mail/em-folder-tree-model.c:170 #: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:100 #: ../modules/addressbook/e-book-shell-migrate.c:136 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:113 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-migrate.c:154 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:102 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-migrate.c:109 #: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:102 #: ../modules/calendar/e-task-shell-migrate.c:121 msgid "On This Computer" msgstr "Trên máy này" #: ../capplet/settings/mail-settings-view.c:150 #, c-format msgid "Modify %s..." msgstr "Đang sửa %s..." #: ../capplet/settings/mail-settings-view.c:152 msgid "Add a new account" msgstr "Thêm tài khoản mới" #: ../capplet/settings/mail-settings-view.c:188 msgid "Account management" msgstr "Quản lý tài khoản" #: ../capplet/settings/mail-settings-view.c:264 msgid "Settings" msgstr "Thiết lập" #: ../data/evolution-alarm-notify.desktop.in.in.h:1 msgid "Calendar event notifications" msgstr "Thông tin lịch" #: ../data/evolution-alarm-notify.desktop.in.in.h:2 msgid "Evolution Alarm Notify" msgstr "Bộ nhập Elm vào Evolution" # Name: do not translate/ tên: đừng dịch #: ../data/evolution.desktop.in.in.h:1 ../mail/e-mail-browser.c:999 #: ../modules/mailto-handler/evolution-mailto-handler.c:215 #: ../shell/e-shell-window-private.c:257 msgid "Evolution" msgstr "Evolution" #: ../data/evolution.desktop.in.in.h:2 msgid "Evolution Mail and Calendar" msgstr "Thư tín và Lịch Evolution" #: ../data/evolution.desktop.in.in.h:3 ../shell/e-shell-window-actions.c:654 msgid "Groupware Suite" msgstr "Bộ phần mềm nhóm (Groupware)" #: ../data/evolution.desktop.in.in.h:4 msgid "Manage your email, contacts and schedule" msgstr "Quản lý thư tín, lịch biểu và các liên lạc" #: ../data/evolution-settings.desktop.in.in.h:1 msgid "Configure email accounts" msgstr "Cấu hình tài khoản thư" #: ../data/evolution-settings.desktop.in.in.h:2 msgid "Email Settings" msgstr "Thiết lập thư" #. Translators: This is a cancelled activity. #: ../e-util/e-activity.c:227 #, c-format msgid "%s (cancelled)" msgstr "%s (bị huỷ)" #. Translators: This is a completed activity. #: ../e-util/e-activity.c:230 #, c-format msgid "%s (completed)" msgstr "%s (hoàn tất)" #. Translators: This is an activity waiting to run. #: ../e-util/e-activity.c:233 #, c-format msgid "%s (waiting)" msgstr "%s (đang chờ)" #. Translators: This is a running activity which #. * the user has requested to cancel. #: ../e-util/e-activity.c:237 #, c-format msgid "%s (cancelling)" msgstr "%s (đang huỷ)" #: ../e-util/e-activity.c:239 #, c-format msgid "%s" msgstr "%s" #: ../e-util/e-activity.c:244 #, c-format msgid "%s (%d%% complete)" msgstr "%s (%d%% hoàn tất)" #: ../e-util/e-charset.c:53 msgid "Arabic" msgstr "A Rập" #: ../e-util/e-charset.c:54 msgid "Baltic" msgstr "Ban-tích" #: ../e-util/e-charset.c:55 msgid "Central European" msgstr "Trung Âu" #: ../e-util/e-charset.c:56 msgid "Chinese" msgstr "Trung Quốc" #: ../e-util/e-charset.c:57 msgid "Cyrillic" msgstr "Ki-rin" #: ../e-util/e-charset.c:58 msgid "Greek" msgstr "Hy-lạp" #: ../e-util/e-charset.c:59 msgid "Hebrew" msgstr "Do Thái" #: ../e-util/e-charset.c:60 msgid "Japanese" msgstr "Nhật Bản" #: ../e-util/e-charset.c:61 msgid "Korean" msgstr "Hàn Quốc" #: ../e-util/e-charset.c:62 msgid "Thai" msgstr "Thái" #: ../e-util/e-charset.c:63 msgid "Turkish" msgstr "Thổ-nhĩ-kỳ" #: ../e-util/e-charset.c:64 msgid "Unicode" msgstr "Unicode" #: ../e-util/e-charset.c:65 msgid "Western European" msgstr "Tây Âu" #: ../e-util/e-charset.c:66 msgid "Western European, New" msgstr "Tây Âu, Mới" #. Translators: Character set "Chinese, Traditional" #: ../e-util/e-charset.c:85 ../e-util/e-charset.c:87 ../e-util/e-charset.c:89 msgid "Traditional" msgstr "Truyền thống" #. Translators: Character set "Chinese, Simplified" #: ../e-util/e-charset.c:91 ../e-util/e-charset.c:93 ../e-util/e-charset.c:95 #: ../e-util/e-charset.c:97 msgid "Simplified" msgstr "Đơn giản" #. Translators: Character set "Cyrillic, Ukrainian" #: ../e-util/e-charset.c:101 msgid "Ukrainian" msgstr "U-cợ-rainh" #. Translators: Character set "Hebrew, Visual" #: ../e-util/e-charset.c:105 msgid "Visual" msgstr "Trực quan" #. strftime format of a weekday and a date. #: ../e-util/e-datetime-format.c:206 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1856 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:191 #: ../widgets/table/e-cell-date-edit.c:307 msgid "Today" msgstr "Hôm nay" #. strftime format of a weekday and a date. #: ../e-util/e-datetime-format.c:217 ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:219 msgid "Tomorrow" msgstr "Ngày mai" #: ../e-util/e-datetime-format.c:219 msgid "Yesterday" msgstr "Hôm qua" #. Translators: This is used for abbreviated days in the future. #. * You can use strftime modifiers here too, like "Next %a", to avoid #. * repeated translation of the abbreviated day name. #: ../e-util/e-datetime-format.c:227 #| msgid "Next %a" #| msgid_plural "Next %a" msgctxt "DateFmt" msgid "Next Mon" msgstr "Thứ hai tới" #. Translators: This is used for abbreviated days in the future. #. * You can use strftime modifiers here too, like "Next %a", to avoid #. * repeated translation of the abbreviated day name. #: ../e-util/e-datetime-format.c:233 #| msgid "Next _Thread" msgctxt "DateFmt" msgid "Next Tue" msgstr "Thứ ba tới" #. Translators: This is used for abbreviated days in the future. #. * You can use strftime modifiers here too, like "Next %a", to avoid #. * repeated translation of the abbreviated day name. #: ../e-util/e-datetime-format.c:239 #| msgid "Next _Thread" msgctxt "DateFmt" msgid "Next Wed" msgstr "Thứ tư tới" #. Translators: This is used for abbreviated days in the future. #. * You can use strftime modifiers here too, like "Next %a", to avoid #. * repeated translation of the abbreviated day name. #: ../e-util/e-datetime-format.c:245 #| msgid "Next _Thread" msgctxt "DateFmt" msgid "Next Thu" msgstr "Thứ năm tới" #. Translators: This is used for abbreviated days in the future. #. * You can use strftime modifiers here too, like "Next %a", to avoid #. * repeated translation of the abbreviated day name. #: ../e-util/e-datetime-format.c:251 #| msgid "Next %a" #| msgid_plural "Next %a" msgctxt "DateFmt" msgid "Next Fri" msgstr "Thứ sáu tới" #. Translators: This is used for abbreviated days in the future. #. * You can use strftime modifiers here too, like "Next %a", to avoid #. * repeated translation of the abbreviated day name. #: ../e-util/e-datetime-format.c:257 #| msgid "Next %a" #| msgid_plural "Next %a" msgctxt "DateFmt" msgid "Next Sat" msgstr "Thứ bảy tới" #. Translators: This is used for abbreviated days in the future. #. * You can use strftime modifiers here too, like "Next %a", to avoid #. * repeated translation of the abbreviated day name. #: ../e-util/e-datetime-format.c:263 #| msgid "Next %a" #| msgid_plural "Next %a" msgctxt "DateFmt" msgid "Next Sun" msgstr "Chủ nhật tới" #: ../e-util/e-datetime-format.c:350 ../e-util/e-datetime-format.c:360 #: ../e-util/e-datetime-format.c:369 msgid "Use locale default" msgstr "Dùng thiết lập ngôn ngữ mặc định" #: ../e-util/e-datetime-format.c:574 msgid "Format:" msgstr "Định dạng:" #: ../e-util/e-file-utils.c:151 msgid "(Unknown Filename)" msgstr "(Tên tập tin không biết)" #. Translators: The string value is the basename of a file. #: ../e-util/e-file-utils.c:155 #, c-format msgid "Writing \"%s\"" msgstr "Đang ghi \"%s\"" #. Translators: The first string value is the basename of a #. * remote file, the second string value is the hostname. #: ../e-util/e-file-utils.c:160 #, c-format msgid "Writing \"%s\" to %s" msgstr "Đang ghi \"%s\" vào %s" #: ../e-util/e-plugin-util.c:455 ../filter/filter.ui.h:22 #: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:388 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:33 msgid "weeks" msgstr "tuần" #: ../e-util/e-print.c:161 msgid "An error occurred while printing" msgstr "Gặp lỗi trong khi in." #: ../e-util/e-print.c:168 msgid "The printing system reported the following details about the error:" msgstr "Hệ thống in đã thông báo những chi tiết này về lỗi đó:" #: ../e-util/e-print.c:174 msgid "" "The printing system did not report any additional details about the error." msgstr "Hệ thống in không thông báo chi tiết thêm về lỗi đó." #: ../e-util/e-signature.c:708 msgid "Autogenerated" msgstr "Tự động phát sinh" #: ../e-util/e-system.error.xml.h:1 msgid "Because \"{1}\"." msgstr "Vì « {1} »." #: ../e-util/e-system.error.xml.h:2 msgid "Cannot open file \"{0}\"." msgstr "Không thể mở tập tin « {0} »." #: ../e-util/e-system.error.xml.h:3 msgid "Cannot save file \"{0}\"." msgstr "Không thể lưu tập tin « {0} »." #: ../e-util/e-system.error.xml.h:4 msgid "Do you wish to overwrite it?" msgstr "Bạn có muốn ghi đè lên nó không?" #: ../e-util/e-system.error.xml.h:5 msgid "File exists \"{0}\"." msgstr "Tập tin « {0} » đã có." #: ../e-util/e-system.error.xml.h:6 ../mail/mail.error.xml.h:164 msgid "_Overwrite" msgstr "_Ghi đè" #: ../e-util/e-util.c:117 msgid "Could not open the link." msgstr "Không thể mở liên kết." #: ../e-util/e-util.c:164 msgid "Could not display help for Evolution." msgstr "Không thể hiển thị trợ giúp về Evolution." #: ../e-util/gconf-bridge.c:1332 #, c-format msgid "GConf error: %s" msgstr "Lỗi GConf: %s" #: ../e-util/gconf-bridge.c:1343 msgid "All further errors shown only on terminal." msgstr "Lỗi bổ sung chỉ hiển thị trên thiết bị cuối." #: ../em-format/em-format-quote.c:319 ../em-format/em-format.c:1060 #: ../mail/e-mail-tag-editor.c:325 ../mail/message-list.etspec.h:7 #: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:72 msgid "From" msgstr "Từ" #: ../em-format/em-format-quote.c:319 ../em-format/em-format.c:1061 #: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:73 msgid "Reply-To" msgstr "Trả lời cho" #: ../em-format/em-format-quote.c:319 ../em-format/em-format.c:1063 #: ../mail/em-format-html.c:2593 ../mail/em-format-html.c:2661 #: ../mail/em-format-html.c:2684 ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:75 msgid "Cc" msgstr "Cc" #: ../em-format/em-format-quote.c:319 ../em-format/em-format.c:1064 #: ../mail/em-format-html.c:2594 ../mail/em-format-html.c:2665 #: ../mail/em-format-html.c:2687 ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:76 msgid "Bcc" msgstr "Bcc" #: ../em-format/em-format-quote.c:464 ../em-format/em-format.c:1065 #: ../mail/e-mail-tag-editor.c:330 ../mail/em-filter-i18n.h:74 #: ../mail/message-list.etspec.h:18 ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:77 #: ../smime/lib/e-cert.c:1151 msgid "Subject" msgstr "Chủ đề" #. pseudo-header #: ../em-format/em-format-quote.c:475 ../mail/em-format-html.c:2786 #: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:1028 msgid "Mailer" msgstr "Trình thư" #: ../em-format/em-format-quote.c:565 ../mail/em-composer-utils.c:1203 msgid "-------- Forwarded Message --------" msgstr "━━━Thư đã chuyển tiếp━━━" #: ../em-format/em-format.c:1066 ../mail/message-list.etspec.h:2 #: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:78 ../widgets/misc/e-dateedit.c:523 #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:545 msgid "Date" msgstr "Ngày" #: ../em-format/em-format.c:1067 ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:79 msgid "Newsgroups" msgstr "Nhóm tin" #: ../em-format/em-format.c:1068 ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:80 #: ../plugins/face/org-gnome-face.eplug.xml.h:2 msgid "Face" msgstr "Ảnh chân dung" #: ../em-format/em-format.c:1472 #, c-format msgid "%s attachment" msgstr "%s đính kèm" #: ../em-format/em-format.c:1583 msgid "Could not parse S/MIME message: Unknown error" msgstr "Không thể phân tích thư S/MIME. Không biết sao." #: ../em-format/em-format.c:1777 ../em-format/em-format.c:2005 msgid "Could not parse MIME message. Displaying as source." msgstr "Không thể phân tích thư MIME nên hiện thị dạng mã nguồn." #: ../em-format/em-format.c:1788 msgid "Unsupported encryption type for multipart/encrypted" msgstr "Kiểu mã hoá không được hỗ trợ cho: multipart/encrypted" #: ../em-format/em-format.c:1808 msgid "Could not parse PGP/MIME message" msgstr "Không thể phân tích thư PGP/MIME" #: ../em-format/em-format.c:1809 msgid "Could not parse PGP/MIME message: Unknown error" msgstr "Không thể phân tích thư PGP/MIME: lỗi không rõ" #: ../em-format/em-format.c:2030 msgid "Unsupported signature format" msgstr "Định dạng chữ ký không hỗ trợ" #: ../em-format/em-format.c:2043 ../em-format/em-format.c:2225 msgid "Error verifying signature" msgstr "Gặp lỗi khi xác minh chữ ký" #: ../em-format/em-format.c:2044 ../em-format/em-format.c:2210 #: ../em-format/em-format.c:2226 msgid "Unknown error verifying signature" msgstr "Gặp lỗi lạ khi xác minh chữ ký." #: ../em-format/em-format.c:2318 msgid "Could not parse PGP message: " msgstr "Không thể phân tích thư PGP:" #. Don't delete this code, since it is needed so that xgettext can extract the translations. #. * Please, keep these strings in sync with the strings in the timespans array #: ../filter/e-filter-datespec.c:66 #, c-format msgid "1 second ago" msgid_plural "%d seconds ago" msgstr[0] "%d giây trước" #: ../filter/e-filter-datespec.c:67 #, c-format msgid "1 second in the future" msgid_plural "%d seconds in the future" msgstr[0] "%d giây sau" #: ../filter/e-filter-datespec.c:68 #, c-format msgid "1 minute ago" msgid_plural "%d minutes ago" msgstr[0] "%d phút trước" #: ../filter/e-filter-datespec.c:69 #, c-format msgid "1 minute in the future" msgid_plural "%d minutes in the future" msgstr[0] "%d phút sau" #: ../filter/e-filter-datespec.c:70 #, c-format msgid "1 hour ago" msgid_plural "%d hours ago" msgstr[0] "%d giờ trước" #: ../filter/e-filter-datespec.c:71 #, c-format msgid "1 hour in the future" msgid_plural "%d hours in the future" msgstr[0] "%d giờ sau" #: ../filter/e-filter-datespec.c:72 #, c-format msgid "1 day ago" msgid_plural "%d days ago" msgstr[0] "%d ngày trước" #: ../filter/e-filter-datespec.c:73 #, c-format msgid "1 day in the future" msgid_plural "%d days in the future" msgstr[0] "%d ngày sau" #: ../filter/e-filter-datespec.c:74 #, c-format msgid "1 week ago" msgid_plural "%d weeks ago" msgstr[0] "%d tuần trước" #: ../filter/e-filter-datespec.c:75 #, c-format msgid "1 week in the future" msgid_plural "%d weeks in the future" msgstr[0] "%d tuần sau" #: ../filter/e-filter-datespec.c:76 #, c-format msgid "1 month ago" msgid_plural "%d months ago" msgstr[0] "%d tháng trước" #: ../filter/e-filter-datespec.c:77 #, c-format msgid "1 month in the future" msgid_plural "%d months in the future" msgstr[0] "%d tháng sau" #: ../filter/e-filter-datespec.c:78 #, c-format msgid "1 year ago" msgid_plural "%d years ago" msgstr[0] "%d năm trước" #: ../filter/e-filter-datespec.c:79 #, c-format msgid "1 year in the future" msgid_plural "%d years in the future" msgstr[0] "%d năm sau" #: ../filter/e-filter-datespec.c:129 msgid "" msgstr "" #: ../filter/e-filter-datespec.c:132 ../filter/e-filter-datespec.c:143 #: ../filter/e-filter-datespec.c:154 msgid "now" msgstr "bây giờ" #. strftime for date filter display, only needs to show a day date (i.e. no time) #: ../filter/e-filter-datespec.c:139 msgid "%d-%b-%Y" msgstr "%d-%b-%Y" #: ../filter/e-filter-datespec.c:286 msgid "Select a time to compare against" msgstr "Chọn thời điểm để đối chiếu" #: ../filter/e-filter-file.c:190 msgid "Choose a File" msgstr "Chọn tập tin" #: ../filter/e-filter-rule.c:666 msgid "R_ule name:" msgstr "Tên q_uy tắc:" #: ../filter/e-filter-rule.c:696 msgid "Find items that meet the following conditions" msgstr "Tìm mục tương ứng với những điều khiển sau" #: ../filter/e-filter-rule.c:721 msgid "If all conditions are met" msgstr "Nếu mọi tiêu chuẩn đều thoả" #: ../filter/e-filter-rule.c:722 msgid "If any conditions are met" msgstr "Nếu tiêu chuẩn nào thoả" #: ../filter/e-filter-rule.c:725 msgid "_Find items:" msgstr "_Tìm mục:" #. Translators: "None" for not including threads; #. * part of "Include threads: None" #: ../filter/e-filter-rule.c:754 msgid "None" msgstr "Không" #: ../filter/e-filter-rule.c:755 msgid "All related" msgstr "Mọi thứ liên quan" #: ../filter/e-filter-rule.c:756 ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:19 msgid "Replies" msgstr "Trả lời" #: ../filter/e-filter-rule.c:757 msgid "Replies and parents" msgstr "Trả lời và mẹ" #: ../filter/e-filter-rule.c:758 msgid "No reply or parent" msgstr "Không có trả lời hay điều mẹ" #: ../filter/e-filter-rule.c:761 #| msgid "I_nclude threads" msgid "I_nclude threads:" msgstr "Gồm các _nhánh:" #: ../filter/e-filter-rule.c:786 msgid "A_dd Condition" msgstr "Thêm điề_u kiện" #: ../filter/e-filter-rule.c:1135 ../filter/filter.ui.h:2 #: ../mail/em-utils.c:321 msgid "Incoming" msgstr "Gửi đến" #: ../filter/e-filter-rule.c:1135 ../mail/em-utils.c:322 msgid "Outgoing" msgstr "Gửi đi" #: ../filter/e-rule-editor.c:270 msgid "Add Rule" msgstr "Thêm quy tắc" #: ../filter/e-rule-editor.c:359 msgid "Edit Rule" msgstr "Sửa quy tắc" #: ../filter/filter.error.xml.h:1 msgid "Bad regular expression "{0}"." msgstr "Biểu thức chính quy sai « {0} »." #: ../filter/filter.error.xml.h:2 msgid "Could not compile regular expression "{1}"." msgstr "Không thể biên dịch biểu thức chính quy « {1} »." #: ../filter/filter.error.xml.h:3 msgid "File "{0}" does not exist or is not a regular file." msgstr "" "Tập tin « {0} » không tồn tại hoặc không phải là một tập tin bình thường." #: ../filter/filter.error.xml.h:4 msgid "Missing date." msgstr "Thiếu ngày." #: ../filter/filter.error.xml.h:5 msgid "Missing file name." msgstr "Thiếu tên tập tin." #: ../filter/filter.error.xml.h:6 ../mail/mail.error.xml.h:90 msgid "Missing name." msgstr "Thiếu tên." #: ../filter/filter.error.xml.h:7 msgid "Name "{0}" already used." msgstr "Tên « {0} » đã được dùng." #: ../filter/filter.error.xml.h:8 msgid "Please choose another name." msgstr "Hãy chọn tên khác." #: ../filter/filter.error.xml.h:9 msgid "You must choose a date." msgstr "Bạn phải chọn ngày." #: ../filter/filter.error.xml.h:10 msgid "You must name this filter." msgstr "Bạn phải đặt tên cho bộ lọc này." #: ../filter/filter.error.xml.h:11 msgid "You must specify a file name." msgstr "Bạn phải xác định tên tập tin." #: ../filter/filter.ui.h:1 msgid "Compare against" msgstr "So sánh với" #: ../filter/filter.ui.h:3 msgid "Show filters for mail:" msgstr "Hiển thị bộ lọc cho thư:" #: ../filter/filter.ui.h:4 msgid "" "The message's date will be compared against\n" "12:00am of the date specified." msgstr "" "Ngày gửi thư sẽ được đối chiếu với thời\n" " điểm 12:00am tại ngày xác định." #: ../filter/filter.ui.h:6 msgid "" "The message's date will be compared against\n" "a time relative to when filtering occurs." msgstr "" "Ngày gửi thư sẽ được đối chiếu\n" "với thời điểm liên quan lúc lọc." #: ../filter/filter.ui.h:8 msgid "" "The message's date will be compared against\n" "the current time when filtering occurs." msgstr "" "Ngày gửi thư sẽ được đối chiếu\n" "với thời điểm hiện thời, khi lọc." #: ../filter/filter.ui.h:11 ../mail/em-filter-editor.c:194 msgid "_Filter Rules" msgstr "_Quy tắc Lọc" #: ../filter/filter.ui.h:12 msgid "a time relative to the current time" msgstr "thời điểm so với hiện thời" #: ../filter/filter.ui.h:13 msgid "ago" msgstr "trước" #: ../filter/filter.ui.h:16 msgid "in the future" msgstr "sau" #: ../filter/filter.ui.h:18 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:32 msgid "months" msgstr "tháng" #: ../filter/filter.ui.h:19 msgid "seconds" msgstr "giây" #: ../filter/filter.ui.h:20 msgid "the current time" msgstr "thời điểm hiện thời" #: ../filter/filter.ui.h:21 msgid "the time you specify" msgstr "thời điểm bạn chọn" #: ../filter/filter.ui.h:23 msgid "years" msgstr "năm" #. Translators: "None" as an option for a default signature of an account, part of "Signature: None" #: ../mail/em-account-editor.c:863 ../widgets/misc/e-signature-combo-box.c:75 msgctxt "mail-signature" msgid "None" msgstr "Không" #: ../mail/em-account-editor.c:946 msgid "Never" msgstr "Không bao giờ" #: ../mail/em-account-editor.c:947 msgid "Always" msgstr "Luôn luôn" #: ../mail/em-account-editor.c:948 msgid "Ask for each message" msgstr "Hỏi cho mỗi thư" #. Translators: "None" for receiving account type, beside of IMAP, POP3, ... #: ../mail/em-account-editor.c:1833 ../widgets/misc/e-account-tree-view.c:131 msgctxt "mail-receiving" msgid "None" msgstr "Không" #: ../mail/em-account-editor.c:2237 #| msgid "_File:" msgid "Fil_e:" msgstr "_Tập tin:" #: ../mail/em-account-editor.c:2237 ../mail/mail-config.ui.h:157 msgid "_Path:" msgstr "Đường _dẫn:" #: ../mail/em-account-editor.c:2286 msgid "Mail Configuration" msgstr "Cấu hình Thư" #: ../mail/em-account-editor.c:2287 #| msgid "" #| "Welcome to the Evolution Mail Configuration Assistant.\n" #| "\n" #| "Click \"Forward\" to begin." msgid "" "Welcome to the Evolution Mail Configuration Assistant.\n" "\n" "Click \"Continue\" to begin." msgstr "" "Chào mừng dùng Phụ tá cấu hình thư Evolution.\n" "\n" "Hãy nhấn \"Tiếp tục\" để bắt đầu." #: ../mail/em-account-editor.c:2290 msgid "" "Please enter your name and email address below. The \"optional\" fields " "below do not need to be filled in, unless you wish to include this " "information in email you send." msgstr "" "Vui lòng nhập tên và địa chỉ thư điện từ vào bên dưới. Trường « tùy chọn » " "bên dưới không cần phải đã chọn, trừ khi bạn muốn gồm thông tin ấy vào thư " "bạn cần gửi." #: ../mail/em-account-editor.c:2292 ../mail/em-account-editor.c:2484 msgid "Receiving Email" msgstr "Nhận Thư" #: ../mail/em-account-editor.c:2293 msgid "Please configure the following account settings." msgstr "Hãy cấu hình các thiết lập tài khoản sau." #: ../mail/em-account-editor.c:2295 ../mail/em-account-editor.c:3081 msgid "Sending Email" msgstr "Gửi Thư" #: ../mail/em-account-editor.c:2296 msgid "" "Please enter information about the way you will send mail. If you are not " "sure, ask your system administrator or Internet Service Provider." msgstr "" "Hãy nhập thông tin về cách bạn sẽ gửi thư. Nếu bạn không chắc, hãy hỏi quản " "trị hệ thống hoặc ISP (nhà cung cấp dịch vụ Internet) của bạn." #: ../mail/em-account-editor.c:2298 ../mail/mail-config.ui.h:1 msgid "Account Information" msgstr "Thông tin tài khoản" #: ../mail/em-account-editor.c:2299 #| msgid "" #| "Please enter a descriptive name for this account in the space below.\n" #| "This name will be used for display purposes only." msgid "" "Please enter a descriptive name for this account below.\n" "This name will be used for display purposes only." msgstr "" "Hãy nhập một tên mô tả tài khoản này vào trường bên dưới.\n" "Tên này chỉ được dùng để hiển thị thôi." #: ../mail/em-account-editor.c:2303 msgid "Done" msgstr "Hoàn tất" #: ../mail/em-account-editor.c:2304 msgid "" "Congratulations, your mail configuration is complete.\n" "\n" "You are now ready to send and receive email using Evolution.\n" "\n" "Click \"Apply\" to save your settings." msgstr "" "Xin chúc mừng, bạn đã hoàn tất quá trình cấu hình thư.\n" "\n" "Từ bây giờ bạn có thể gửi và nhận thư bằng Evolution.\n" "\n" "Hãy nhấn \"Áp dụng\" để lưu các thiết lập." #: ../mail/em-account-editor.c:2843 msgid "Check for _new messages every" msgstr "_Kiểm tra có thư mới mỗi" #: ../mail/em-account-editor.c:2851 msgid "minu_tes" msgstr "phú_t" #: ../mail/em-account-editor.c:3520 ../mail/mail-config.ui.h:101 msgid "Security" msgstr "Bảo mật" #. Most sections for this is auto-generated from the camel config #. Most sections for this is auto-generated fromt the camel config #: ../mail/em-account-editor.c:3575 ../mail/em-account-editor.c:3658 msgid "Receiving Options" msgstr "Tùy chọn Nhận" #: ../mail/em-account-editor.c:3576 ../mail/em-account-editor.c:3659 msgid "Checking for New Messages" msgstr "Kiểm tra có Thư Mới" #: ../mail/e-mail-attachment-bar.c:90 ../mail/e-mail-attachment-bar.c:95 #: ../mail/em-format-html-display.c:1416 ../mail/mail-config.ui.h:14 #: ../mail/message-list.etspec.h:1 ../widgets/misc/e-attachment-paned.c:128 #: ../widgets/misc/e-attachment-paned.c:133 msgid "Attachment" msgid_plural "Attachments" msgstr[0] "Đính kèm" #: ../mail/e-mail-attachment-bar.c:608 #: ../widgets/misc/e-attachment-paned.c:623 msgid "Icon View" msgstr "Khung xem biểu tượng" #: ../mail/e-mail-attachment-bar.c:610 #: ../widgets/misc/e-attachment-paned.c:625 msgid "List View" msgstr "Khung Xem danh sách" #: ../mail/e-mail-browser.c:134 ../shell/e-shell-window-actions.c:1427 #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1434 #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1441 msgid "Close this window" msgstr "Đóng cửa sổ này" #: ../mail/e-mail-browser.c:293 msgid "(No Subject)" msgstr "(Không chủ đề)" #: ../mail/e-mail-display.c:66 msgid "_Add to Address Book..." msgstr "Thêm vào Sổ đị_a chỉ..." #: ../mail/e-mail-display.c:73 msgid "_To This Address" msgstr "_Cho địa chỉ này" #: ../mail/e-mail-display.c:80 msgid "_From This Address" msgstr "_Từ địa chỉ này" #: ../mail/e-mail-display.c:87 #| msgid "_Send To..." msgid "Send _Reply To..." msgstr "Gửi _trả lời cho..." #: ../mail/e-mail-display.c:89 #| msgid "Send a mail message to this address" msgid "Send a reply message to this address" msgstr "Gửi thư trả lời đến địa chỉ này" #: ../mail/e-mail-display.c:96 msgid "Create Search _Folder" msgstr "Tạo thư mục tìm _kiếm" #: ../mail/e-mail-folder-utils.c:111 #, c-format msgid "Saving message to folder '%s'" msgstr "Đang lưu thư vào thư mục '%s'" #: ../mail/e-mail-folder-utils.c:274 msgid "Forwarded messages" msgstr "Thư đã chuyển tiếp" #: ../mail/e-mail-folder-utils.c:391 #| msgid "Checks selected messages for duplicates" msgid "Scanning messages for duplicates" msgstr "Quét thư tìm trùng lắp" #: ../mail/e-mail-folder-utils.c:584 #, c-format msgid "Retrieving %d message" msgid_plural "Retrieving %d messages" msgstr[0] "Đang lấy %d thư..." #: ../mail/e-mail-folder-utils.c:834 #, c-format msgid "Removing folder '%s'" msgstr "Đang gở bỏ thư mục '%s'" #: ../mail/e-mail-folder-utils.c:968 #, c-format msgid "File \"%s\" has been removed." msgstr "Tập tin \"%s\" đã được gỡ bỏ." #: ../mail/e-mail-folder-utils.c:972 #| msgid "File \"%s\" has been removed." msgid "File has been removed." msgstr "Tập tin đã được gỡ bỏ." #: ../mail/e-mail-folder-utils.c:1031 msgid "Removing attachments" msgstr "Đang xoá đính kèm" #: ../mail/e-mail-folder-utils.c:1195 #, c-format msgid "Saving %d message" msgid_plural "Saving %d messages" msgstr[0] "Đang lưu %d thư" #: ../mail/e-mail-folder-utils.c:1539 ../mail/em-folder-utils.c:613 #, c-format #| msgid "Invalid folder: %s" msgid "Invalid folder URI '%s'" msgstr "URI Thư mục không hợp lệ '%s'" #. Label + combo box has a 12px left margin so it's #. * aligned with the junk mail options above it. #: ../mail/e-mail-junk-options.c:252 msgid "Junk filtering software:" msgstr "Phần mềm lọc thư rác:" #: ../mail/e-mail-label-dialog.c:223 msgid "_Label name:" msgstr "Tê_n nhãn:" #: ../mail/e-mail-label-list-store.c:41 msgid "I_mportant" msgstr "_Quan trọng" #. red #: ../mail/e-mail-label-list-store.c:42 msgid "_Work" msgstr "Chỗ _làm" #. orange #: ../mail/e-mail-label-list-store.c:43 msgid "_Personal" msgstr "_Riêng" #. green #: ../mail/e-mail-label-list-store.c:44 msgid "_To Do" msgstr "_Cần làm" #. blue #: ../mail/e-mail-label-list-store.c:45 msgid "_Later" msgstr "_Sau này" #: ../mail/e-mail-label-manager.c:165 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:684 msgid "Add Label" msgstr "Thêm nhãn" #: ../mail/e-mail-label-manager.c:216 msgid "Edit Label" msgstr "Sửa nhãn" #: ../mail/e-mail-label-manager.c:350 msgid "" "Note: Underscore in the label name is used\n" "as mnemonic identifier in menu." msgstr "Ghi chú: gạch dưới tên nhãn là phím tắt trong trình đơn." #: ../mail/e-mail-label-tree-view.c:88 msgid "Color" msgstr "Màu" #: ../mail/e-mail-label-tree-view.c:98 #: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:69 #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1358 #: ../widgets/menus/gal-define-views-dialog.c:347 #: ../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.c:92 msgid "Name" msgstr "Tên" #: ../mail/e-mail-local.c:41 ../mail/em-folder-properties.c:312 #: ../mail/em-folder-tree-model.c:720 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1066 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1077 msgid "Inbox" msgstr "Hộp thư nhận" #: ../mail/e-mail-local.c:42 ../mail/em-folder-tree-model.c:713 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1064 msgid "Drafts" msgstr "Nháp" #: ../mail/e-mail-local.c:43 ../mail/em-folder-tree-model.c:724 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1068 msgid "Outbox" msgstr "Hộp thư gửi" #: ../mail/e-mail-local.c:44 ../mail/em-folder-tree-model.c:728 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1070 msgid "Sent" msgstr "Đã gửi" #: ../mail/e-mail-local.c:45 ../mail/em-folder-tree-model.c:716 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1072 #: ../plugins/templates/org-gnome-templates.eplug.xml.h:2 #: ../plugins/templates/templates.c:1034 ../plugins/templates/templates.c:1312 #: ../plugins/templates/templates.c:1322 msgid "Templates" msgstr "Mẫu" #: ../mail/e-mail-migrate.c:134 msgid "Migrating..." msgstr "Đang nâng cấp..." #: ../mail/e-mail-migrate.c:169 msgid "Migration" msgstr "Nâng cấp" #: ../mail/e-mail-migrate.c:210 #, c-format msgid "Migrating '%s':" msgstr "Đang nâng cấp « %s »:" #: ../mail/e-mail-migrate.c:728 msgid "Migrating Folders" msgstr "Nâng cấp Thư mục" #: ../mail/e-mail-migrate.c:729 msgid "" "The summary format of the Evolution mailbox folders has been moved to SQLite " "since Evolution 2.24.\n" "\n" "Please be patient while Evolution migrates your folders..." msgstr "" "Định dạng tóm tắt của hộp thư Evolution đã được nâng cấp lên SQLite kể từ " "Evolution 2.24.\n" "\n" "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution nâng cấp các thư mục của bạn..." #: ../mail/e-mail-migrate.c:1527 #, c-format msgid "Unable to create local mail folders at '%s': %s" msgstr "Không thể tạo những thư mục thư cục bộ tại '%s': %s" #: ../mail/e-mail-notebook-view.c:621 msgid "Please select a folder" msgstr "Hãy chọn một thư mục." #: ../mail/e-mail-reader.c:308 ../mail/em-filter-i18n.h:11 msgid "Copy to Folder" msgstr "Chép vào thư mục" #: ../mail/e-mail-reader.c:308 ../mail/em-folder-utils.c:487 msgid "C_opy" msgstr "Ché_p" #: ../mail/e-mail-reader.c:814 ../mail/em-filter-i18n.h:51 msgid "Move to Folder" msgstr "Chuyển vào thư mục" #: ../mail/e-mail-reader.c:814 ../mail/em-folder-utils.c:487 msgid "_Move" msgstr "Chu_yển" #: ../mail/e-mail-reader.c:1175 ../mail/e-mail-reader.c:1363 #: ../mail/e-mail-reader.c:1403 msgid "_Do not ask me again." msgstr "Đừng _hỏi nữa." #: ../mail/e-mail-reader.c:1409 msgid "_Always ignore Reply-To: for mailing lists." msgstr "_Luôn bỏ qua Reply-To: đối với hộp thư chung." #: ../mail/e-mail-reader.c:1775 msgid "A_dd Sender to Address Book" msgstr "_Thêm người gửi vào Sổ địa chỉ" #: ../mail/e-mail-reader.c:1777 msgid "Add sender to address book" msgstr "Thêm người gửi vào sổ địa chỉ" #: ../mail/e-mail-reader.c:1782 msgid "Check for _Junk" msgstr "Kiểm tra tìm thư _rác" #: ../mail/e-mail-reader.c:1784 msgid "Filter the selected messages for junk status" msgstr "Lọc các thư đã chọn để quyết định trạng thái thư rác" #: ../mail/e-mail-reader.c:1789 msgid "_Copy to Folder..." msgstr "_Chép vào thư mục..." #: ../mail/e-mail-reader.c:1791 msgid "Copy selected messages to another folder" msgstr "Chép các thư đã chọn sang thư mục khác" #: ../mail/e-mail-reader.c:1796 msgid "_Delete Message" msgstr "_Xoá thư" #: ../mail/e-mail-reader.c:1798 msgid "Mark the selected messages for deletion" msgstr "Đánh dấu các thư đã chọn cần xoá" #: ../mail/e-mail-reader.c:1803 msgid "Filter on Mailing _List..." msgstr "_Lọc theo hộp thư chung..." #: ../mail/e-mail-reader.c:1805 msgid "Create a rule to filter messages to this mailing list" msgstr "Tạo quy tắc để lọc mọi thư được gửi cho hộp thư chung này" #: ../mail/e-mail-reader.c:1810 msgid "Filter on _Recipients..." msgstr "Lọc theo Người _nhận..." #: ../mail/e-mail-reader.c:1812 msgid "Create a rule to filter messages to these recipients" msgstr "Tạo quy tắc để lọc mọi thư được gửi cho những người nhận này" #: ../mail/e-mail-reader.c:1817 msgid "Filter on Se_nder..." msgstr "Lọc theo Người _gửi..." #: ../mail/e-mail-reader.c:1819 msgid "Create a rule to filter messages from this sender" msgstr "Tạo quy tắc để lọc mọi thư từ người gửi này" #: ../mail/e-mail-reader.c:1824 msgid "Filter on _Subject..." msgstr "Lọc theo _Chủ đề..." #: ../mail/e-mail-reader.c:1826 msgid "Create a rule to filter messages with this subject" msgstr "Tạo quy tắc để lọc mọi thư có chủ đề này" #: ../mail/e-mail-reader.c:1831 msgid "A_pply Filters" msgstr "Á_p dụng bộ lọc" #: ../mail/e-mail-reader.c:1833 msgid "Apply filter rules to the selected messages" msgstr "Áp dụng bộ lọc vào các thư đã chọn" #: ../mail/e-mail-reader.c:1838 msgid "_Find in Message..." msgstr "_Tìm trong thư" #: ../mail/e-mail-reader.c:1840 msgid "Search for text in the body of the displayed message" msgstr "Tìm đoạn trong nội dung thư đã hiển thị" #: ../mail/e-mail-reader.c:1845 msgid "_Clear Flag" msgstr "Xó_a cờ" #: ../mail/e-mail-reader.c:1847 msgid "Remove the follow-up flag from the selected messages" msgstr "Bỏ cờ Tiếp-theo khỏi thư được chọn" #: ../mail/e-mail-reader.c:1852 msgid "_Flag Completed" msgstr "Cờ _hoàn tất" #: ../mail/e-mail-reader.c:1854 msgid "Set the follow-up flag to completed on the selected messages" msgstr "Đặt cờ tiếp-theo sang hoàn tất cho thư được chọn" #: ../mail/e-mail-reader.c:1859 msgid "Follow _Up..." msgstr "_Tiếp theo..." #: ../mail/e-mail-reader.c:1861 msgid "Flag the selected messages for follow-up" msgstr "Đặt cờ tiếp-theo cho thư được chọn" #: ../mail/e-mail-reader.c:1866 msgid "_Attached" msgstr "Gửi _kèm" #: ../mail/e-mail-reader.c:1868 ../mail/e-mail-reader.c:1875 msgid "Forward the selected message to someone as an attachment" msgstr "Chuyển tiếp thư đã chọn tới người khác như là đính kèm" #: ../mail/e-mail-reader.c:1873 msgid "Forward As _Attached" msgstr "Chuyển dạng đính _kèm" #: ../mail/e-mail-reader.c:1880 msgid "_Inline" msgstr "Trực t_iếp" #: ../mail/e-mail-reader.c:1882 ../mail/e-mail-reader.c:1889 msgid "Forward the selected message in the body of a new message" msgstr "Chuyển tiếp thư đã chọn trong nội dung thư mới" #: ../mail/e-mail-reader.c:1887 msgid "Forward As _Inline" msgstr "Chuyển dạng _inline" #: ../mail/e-mail-reader.c:1894 msgid "_Quoted" msgstr "Trích _dẫn" #: ../mail/e-mail-reader.c:1896 ../mail/e-mail-reader.c:1903 msgid "Forward the selected message quoted like a reply" msgstr "Chuyển tiếp thư đã chọn được trích dẫn dạng trả lời" #: ../mail/e-mail-reader.c:1901 msgid "Forward As _Quoted" msgstr "Chuyển dạng _trích dẫn" #: ../mail/e-mail-reader.c:1908 msgid "_Load Images" msgstr "Tải ả_nh" #: ../mail/e-mail-reader.c:1910 msgid "Force images in HTML mail to be loaded" msgstr "Buộc tải ảnh trong thư HTML" #: ../mail/e-mail-reader.c:1915 msgid "_Important" msgstr "_Quan trọng" #: ../mail/e-mail-reader.c:1917 msgid "Mark the selected messages as important" msgstr "Đánh dấu Quan Trọng các thư đã chọn" #: ../mail/e-mail-reader.c:1922 msgid "_Junk" msgstr "_Thư rác" #: ../mail/e-mail-reader.c:1924 msgid "Mark the selected messages as junk" msgstr "Đánh dấu thư rác các thư đã chọn" #: ../mail/e-mail-reader.c:1929 msgid "_Not Junk" msgstr "Khô_ng phải rác" #: ../mail/e-mail-reader.c:1931 msgid "Mark the selected messages as not being junk" msgstr "Đánh dấu Không phải thư rác các thư đã chọn" #: ../mail/e-mail-reader.c:1936 msgid "_Read" msgstr "Đọ_c" #: ../mail/e-mail-reader.c:1938 msgid "Mark the selected messages as having been read" msgstr "Đánh dấu Đã Đọc các thư đã chọn" #: ../mail/e-mail-reader.c:1943 msgid "Uni_mportant" msgstr "_Không quan trọng" #: ../mail/e-mail-reader.c:1945 msgid "Mark the selected messages as unimportant" msgstr "Đánh dấu Không Quan Trọng các thư đã chọn" #: ../mail/e-mail-reader.c:1950 msgid "_Unread" msgstr "_Chưa đọc" #: ../mail/e-mail-reader.c:1952 msgid "Mark the selected messages as not having been read" msgstr "Đánh dấu Chưa Đọc các thư đã chọn" #: ../mail/e-mail-reader.c:1957 msgid "_Edit as New Message..." msgstr "_Sửa dạng thư mới..." #: ../mail/e-mail-reader.c:1959 msgid "Open the selected messages in the composer for editing" msgstr "Mở các thư đã chọn trong bộ soạn thảo để hiệu chỉnh" #: ../mail/e-mail-reader.c:1964 msgid "Compose _New Message" msgstr "Viết thư _mới" #: ../mail/e-mail-reader.c:1966 msgid "Open a window for composing a mail message" msgstr "Mở cửa sổ viết thư" #: ../mail/e-mail-reader.c:1971 msgid "_Open in New Window" msgstr "Mở tr_ong cửa sổ mới" #: ../mail/e-mail-reader.c:1973 msgid "Open the selected messages in a new window" msgstr "Mở các thư đã chọn trong cửa sổ mới" #: ../mail/e-mail-reader.c:1978 msgid "_Move to Folder..." msgstr "Ch_uyển sang thư mục..." #: ../mail/e-mail-reader.c:1980 msgid "Move selected messages to another folder" msgstr "Di chuyển các thư đã chọn sang thư mục khác" #: ../mail/e-mail-reader.c:1985 msgid "_Switch to Folder" msgstr "_Chuyển sang thư mục" #: ../mail/e-mail-reader.c:1987 msgid "Display the parent folder" msgstr "Hiện thư mục cha" #: ../mail/e-mail-reader.c:1992 msgid "Switch to _next tab" msgstr "Chuyển sang thẻ _kế" #: ../mail/e-mail-reader.c:1994 msgid "Switch to the next tab" msgstr "Chuyển sang thẻ kế tiếp" #: ../mail/e-mail-reader.c:1999 msgid "Switch to _previous tab" msgstr "Chuyển sang thẻ _trước" #: ../mail/e-mail-reader.c:2001 msgid "Switch to the previous tab" msgstr "Chuyển sang thẻ trước đó" #: ../mail/e-mail-reader.c:2006 msgid "Cl_ose current tab" msgstr "Đóng tập tin hiện thời" #: ../mail/e-mail-reader.c:2008 msgid "Close current tab" msgstr "Đóng thẻ hiện thời" #: ../mail/e-mail-reader.c:2013 msgid "_Next Message" msgstr "Thư _kế" #: ../mail/e-mail-reader.c:2015 msgid "Display the next message" msgstr "Hiển thị thư kế tiếp" #: ../mail/e-mail-reader.c:2020 msgid "Next _Important Message" msgstr "Thư _quan trọng kế" #: ../mail/e-mail-reader.c:2022 msgid "Display the next important message" msgstr "Hiển thị thư quan trọng kế tiếp" #: ../mail/e-mail-reader.c:2027 msgid "Next _Thread" msgstr "_Nhánh kế" #: ../mail/e-mail-reader.c:2029 msgid "Display the next thread" msgstr "Hiển thị nhánh đọc kế tiếp" #: ../mail/e-mail-reader.c:2034 msgid "Next _Unread Message" msgstr "Thư _chưa đọc kế" #: ../mail/e-mail-reader.c:2036 msgid "Display the next unread message" msgstr "Hiển thị thư chưa đọc kế tiếp" #: ../mail/e-mail-reader.c:2041 msgid "_Previous Message" msgstr "Thư t_rước" #: ../mail/e-mail-reader.c:2043 msgid "Display the previous message" msgstr "Hiển thị thư trước đó" #: ../mail/e-mail-reader.c:2048 msgid "Pr_evious Important Message" msgstr "Thư quan trọng t_rước" #: ../mail/e-mail-reader.c:2050 msgid "Display the previous important message" msgstr "Hiển thị thư quan trọng trước đó" #: ../mail/e-mail-reader.c:2055 msgid "Previous T_hread" msgstr "Mạch thư _trước" #: ../mail/e-mail-reader.c:2057 msgid "Display the previous thread" msgstr "Hiển thị mạch thư trước đó" #: ../mail/e-mail-reader.c:2062 msgid "P_revious Unread Message" msgstr "Thư chưa đọc t_rước" #: ../mail/e-mail-reader.c:2064 msgid "Display the previous unread message" msgstr "Hiển thị thư chưa đọc trước đó" #: ../mail/e-mail-reader.c:2071 msgid "Print this message" msgstr "In thư này" #: ../mail/e-mail-reader.c:2078 msgid "Preview the message to be printed" msgstr "Xem thử thư cần in" #: ../mail/e-mail-reader.c:2083 msgid "Re_direct" msgstr "Chuyển _hướng" #: ../mail/e-mail-reader.c:2085 msgid "Redirect (bounce) the selected message to someone" msgstr "Chuyển hướng (bounce: nảy lên) thư đã chọn tới người khác" #: ../mail/e-mail-reader.c:2090 msgid "Remo_ve Attachments" msgstr "_Bỏ đính kèm" #: ../mail/e-mail-reader.c:2092 msgid "Remove attachments" msgstr "Lưu đính kèm" #: ../mail/e-mail-reader.c:2097 msgid "Remove Du_plicate Messages" msgstr "Xoá các thư trùng lắp" #: ../mail/e-mail-reader.c:2099 msgid "Checks selected messages for duplicates" msgstr "Đánh dấu các thư đã chọn là trùng lắp" #: ../mail/e-mail-reader.c:2104 ../mail/mail.error.xml.h:109 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1510 #: ../modules/mail/e-mail-attachment-handler.c:177 msgid "Reply to _All" msgstr "Trả lời _mọi người" #: ../mail/e-mail-reader.c:2106 msgid "Compose a reply to all the recipients of the selected message" msgstr "Soạn thư trả lời cho mọi người nhận thư đã chọn" #: ../mail/e-mail-reader.c:2111 ../mail/mail.error.xml.h:110 msgid "Reply to _List" msgstr "Trả lời _Hộp thư chung" #: ../mail/e-mail-reader.c:2113 msgid "Compose a reply to the mailing list of the selected message" msgstr "Viết thư trả lời cho hộp thư chung của thư đã chọn" #: ../mail/e-mail-reader.c:2118 #: ../modules/mail/e-mail-attachment-handler.c:184 msgid "_Reply to Sender" msgstr "T_rả lời người gửi" #: ../mail/e-mail-reader.c:2120 msgid "Compose a reply to the sender of the selected message" msgstr "Viết thư trả lời cho người gửi thư đã chọn" #: ../mail/e-mail-reader.c:2125 msgid "_Save as mbox..." msgstr "Lưu dạng _mbox..." #: ../mail/e-mail-reader.c:2127 msgid "Save selected messages as an mbox file" msgstr "Lưu các thư được chọn vào tập tin dạng mbox" #: ../mail/e-mail-reader.c:2132 msgid "_Message Source" msgstr "_Mã nguồn thư" #: ../mail/e-mail-reader.c:2134 msgid "Show the raw email source of the message" msgstr "Hiện thư thô, mã nguồn" #: ../mail/e-mail-reader.c:2146 msgid "_Undelete Message" msgstr "_Hủy xoá thư" #: ../mail/e-mail-reader.c:2148 msgid "Undelete the selected messages" msgstr "Hủy xoá những thư đã chọn" #: ../mail/e-mail-reader.c:2153 msgid "_Normal Size" msgstr "Cỡ chuẩ_n" #: ../mail/e-mail-reader.c:2155 msgid "Reset the text to its original size" msgstr "Phục hồi kích cỡ chữ gốc" #: ../mail/e-mail-reader.c:2160 msgid "_Zoom In" msgstr "_Phóng to" #: ../mail/e-mail-reader.c:2162 msgid "Increase the text size" msgstr "Tăng kích cỡ chữ" #: ../mail/e-mail-reader.c:2167 msgid "Zoom _Out" msgstr "Thu _nhỏ" #: ../mail/e-mail-reader.c:2169 msgid "Decrease the text size" msgstr "Giảm kích cỡ chữ" #: ../mail/e-mail-reader.c:2176 msgid "Create R_ule" msgstr "Tạo q_uy tắc" #: ../mail/e-mail-reader.c:2183 msgid "Ch_aracter Encoding" msgstr "Bộ _ký tự" #: ../mail/e-mail-reader.c:2190 msgid "F_orward As" msgstr "Chuyển tiếp _dạng" #: ../mail/e-mail-reader.c:2197 msgid "_Group Reply" msgstr "T_rả lời nhóm" #: ../mail/e-mail-reader.c:2204 msgid "_Go To" msgstr "Đ_i tới" #: ../mail/e-mail-reader.c:2211 msgid "Mar_k As" msgstr "Đánh _dấu là" #: ../mail/e-mail-reader.c:2218 msgid "_Message" msgstr "_Thư" #: ../mail/e-mail-reader.c:2225 msgid "_Zoom" msgstr "Thu _phóng" #: ../mail/e-mail-reader.c:2235 msgid "Search Folder from Mailing _List..." msgstr "Thư mục tìm kiếm trên _Hộp thư chung..." #: ../mail/e-mail-reader.c:2237 msgid "Create a search folder for this mailing list" msgstr "Tạo thư mục tìm kiếm cho hộp thư chung này" #: ../mail/e-mail-reader.c:2242 msgid "Search Folder from Recipien_ts..." msgstr "_Thư mục tìm kiếm từ Người nhận..." #: ../mail/e-mail-reader.c:2244 msgid "Create a search folder for these recipients" msgstr "Tạo thư mục tìm kiếm cho những người nhận này" #: ../mail/e-mail-reader.c:2249 msgid "Search Folder from Sen_der..." msgstr "Thư mục tìm kiếm trên Người _gửi..." #: ../mail/e-mail-reader.c:2251 msgid "Create a search folder for this sender" msgstr "Tạo thư mục tìm kiếm cho người gửi này" #: ../mail/e-mail-reader.c:2256 msgid "Search Folder from S_ubject..." msgstr "Thư mục tìm kiếm trên _Chủ đề..." #: ../mail/e-mail-reader.c:2258 msgid "Create a search folder for this subject" msgstr "Tạo thư mục tìm kiếm cho chủ đề này" #: ../mail/e-mail-reader.c:2281 msgid "Mark for Follo_w Up..." msgstr "Đánh dấu Cần th_eo dõi tiếp..." #: ../mail/e-mail-reader.c:2289 msgid "Mark as _Important" msgstr "Đánh dấu _Quan trọng" #: ../mail/e-mail-reader.c:2293 msgid "Mark as _Junk" msgstr "Đánh dấu _Thư rác" #: ../mail/e-mail-reader.c:2297 msgid "Mark as _Not Junk" msgstr "Đá_nh dấu Khác rác" #: ../mail/e-mail-reader.c:2301 msgid "Mar_k as Read" msgstr "Đánh dấu Đã đọ_c" #: ../mail/e-mail-reader.c:2305 msgid "Mark as Uni_mportant" msgstr "Đánh dấu _Không quan trọng" #: ../mail/e-mail-reader.c:2309 msgid "Mark as _Unread" msgstr "Đánh dấ_u Chưa đọc" #: ../mail/e-mail-reader.c:2353 msgid "_Caret Mode" msgstr "_Chế độ con nháy" #: ../mail/e-mail-reader.c:2355 msgid "Show a blinking cursor in the body of displayed messages" msgstr "Hiển thị con chạy nháy trong phần nội dung các thư đã hiển thị" #: ../mail/e-mail-reader.c:2361 msgid "All Message _Headers" msgstr "Các dòng đầu t_hư" #: ../mail/e-mail-reader.c:2363 msgid "Show messages with all email headers" msgstr "Hiển thị thư với mọi dòng đầu thư" #: ../mail/e-mail-reader.c:2659 #, c-format msgid "Retrieving message '%s'" msgstr "Đang lấy thư '%s'" #. we changed user, thus reset the chosen calendar combo too, because #. * other user means other calendars subscribed #: ../mail/e-mail-reader.c:3246 ../mail/mail-config.ui.h:32 #: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:316 #: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:565 #: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:704 #: ../widgets/misc/e-account-tree-view.c:253 msgid "Default" msgstr "Mặc định" #: ../mail/e-mail-reader.c:3415 #: ../modules/mail/e-mail-attachment-handler.c:170 msgid "_Forward" msgstr "Chuyển t_iếp" #: ../mail/e-mail-reader.c:3416 msgid "Forward the selected message to someone" msgstr "Chuyển tiếp thư đã chọn tới người khác" #: ../mail/e-mail-reader.c:3435 msgid "Group Reply" msgstr "Trả lời nhóm" #: ../mail/e-mail-reader.c:3436 msgid "Reply to the mailing list, or to all recipients" msgstr "Viết thư trả lời cho hộp thư chung, hoặc cho tất cả mọi người" #: ../mail/e-mail-reader.c:3489 ../mail/em-filter-i18n.h:14 msgid "Delete" msgstr "Xoá" #: ../mail/e-mail-reader.c:3522 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1356 #: ../widgets/misc/e-calendar.c:202 msgid "Next" msgstr "Kế" #: ../mail/e-mail-reader.c:3526 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1349 #: ../widgets/misc/e-calendar.c:178 msgid "Previous" msgstr "Lùi" #: ../mail/e-mail-reader.c:3535 ../mail/mail-dialogs.ui.h:17 msgid "Reply" msgstr "Trả lời" #: ../mail/e-mail-reader.c:4205 #, c-format msgid "Folder '%s'" msgstr "Thư mục '%s'" #: ../mail/e-mail-reader-utils.c:145 #| msgid "Do not ask me again" msgid "Do not warn me again" msgstr "Đừng cảnh báo nữa" #. Translators: %s is replaced with a folder #. * name %u with count of duplicate messages. #: ../mail/e-mail-reader-utils.c:670 #, c-format #| msgid "" #| "Folder '%s' contains %d duplicate message. Are you sure you want to " #| "delete it?" #| msgid_plural "" #| "Folder '%s' contains %d duplicate messages. Are you sure you want to " #| "delete them?" msgid "" "Folder '%s' contains %u duplicate message. Are you sure you want to delete " "it?" msgid_plural "" "Folder '%s' contains %u duplicate messages. Are you sure you want to delete " "them?" msgstr[0] "" "Thư mục '%s' chứ %u thư trùng lắp. Bạn có chắc muốn xoá chúng không?" #: ../mail/e-mail-reader-utils.c:1047 msgid "Save Message" msgid_plural "Save Messages" msgstr[0] "Lưu thư" #. Translators: This is part of a suggested file name #. * used when saving a message or multiple messages to #. * mbox format, when the first message doesn't have a #. * subject. The extension ".mbox" is appended to the #. * string; for example "Message.mbox". #: ../mail/e-mail-reader-utils.c:1068 msgid "Message" msgid_plural "Messages" msgstr[0] "Thư" #: ../mail/e-mail-session.c:870 #, c-format msgid "Enter Passphrase for %s" msgstr "Hãy gõ cụm từ mật khẩu cho %s" #: ../mail/e-mail-session.c:874 msgid "Enter Passphrase" msgstr "Gõ cụm từ mật khẩu" #: ../mail/e-mail-session.c:878 #, c-format msgid "Enter Password for %s" msgstr "Hãy gõ mật khẩu cho %s" #: ../mail/e-mail-session.c:882 msgid "Enter Password" msgstr "Gõ mật khẩu" #: ../mail/e-mail-session.c:933 #, c-format msgid "User canceled operation." msgstr "Người dùng đã thôi thao tác này." #: ../mail/e-mail-session.c:1046 #, c-format msgid "" "No destination address provided, forward of the message has been cancelled." msgstr "" "Chưa cung cấp địa chỉ đích thì tiến trình chuyển tiếp thư này đã bị thôi." #: ../mail/e-mail-session.c:1055 #, c-format msgid "No account found to use, forward of the message has been cancelled." msgstr "" "Không tìm thấy tài khoản có thể sử dụng thì tiến trình chuyển tiếp thư này " "đã bị thôi." #: ../mail/e-mail-session-utils.c:419 #, c-format #| msgid "Expunging and storing account '%s'" msgid "Cannot get transport for account '%s'" msgstr "Không thể lấy phương tiện vận chuyển cho tài khoản '%s'" #: ../mail/e-mail-session-utils.c:508 ../mail/mail-ops.c:634 #, c-format msgid "Failed to apply outgoing filters: %s" msgstr "Việc áp dụng bộ lọc gửi đi bị lỗi: %s" #: ../mail/e-mail-session-utils.c:532 ../mail/e-mail-session-utils.c:566 #: ../mail/mail-ops.c:653 ../mail/mail-ops.c:687 #, c-format msgid "" "Failed to append to %s: %s\n" "Appending to local 'Sent' folder instead." msgstr "" "Lỗi nối thêm vào %s: %s\n" "Cho nên nối thêm vào thư mục 'Đã gửi'." #: ../mail/e-mail-session-utils.c:586 ../mail/mail-ops.c:707 #, c-format msgid "Failed to append to local 'Sent' folder: %s" msgstr "Lỗi nối thêm vào thư mục cục bộ 'Đã gửi' cục bộ: %s" #: ../mail/e-mail-session-utils.c:797 ../mail/mail-ops.c:810 #: ../mail/mail-ops.c:906 msgid "Sending message" msgstr "Đang gửi thư" #: ../mail/e-mail-session-utils.c:873 #, c-format msgid "Unsubscribing from folder '%s'" msgstr "Đang bỏ đăng ký thư mục '%s'" #: ../mail/e-mail-store-utils.c:168 #, c-format msgid "Disconnecting from '%s'" msgstr "Đang ngắt kết nối từ '%s'" #: ../mail/e-mail-store-utils.c:259 #, c-format msgid "Reconnecting to '%s'" msgstr "Đang tái kết nối tới '%s'" #: ../mail/e-mail-store-utils.c:334 #, c-format msgid "Preparing account '%s' for offline" msgstr "Đang chuẩn bị tài khoản « %s » để ra ngoại tuyến" #: ../mail/e-mail-tag-editor.c:291 msgid "Flag to Follow Up" msgstr "Đặt cờ để theo dõi tiếp" #. Note to translators: this is the attribution string used #. * when quoting messages. Each ${Variable} gets replaced #. * with a value. To see a full list of available variables, #. * see mail/em-composer-utils.c:attribvars array. #: ../mail/em-composer-utils.c:1197 msgid "" "On ${AbbrevWeekdayName}, ${Year}-${Month}-${Day} at ${24Hour}:${Minute} " "${TimeZone}, ${Sender} wrote:" msgstr "" "Vào ${AbbrevWeekdayName}, ngày ${Day}, ${Month} năm ${Year} lúc ${24Hour}:" "${Minute} ${TimeZone}, ${Sender} viết:" #: ../mail/em-composer-utils.c:1208 msgid "-----Original Message-----" msgstr "━━━Thư gốc━━━" #. Translators: First %s is an email address, second %s #. * is the subject of the email, third %s is the date. #: ../mail/em-composer-utils.c:1992 #, c-format msgid "Your message to %s about \"%s\" on %s has been read." msgstr "Thư gửi cho %s về \"%s\" vào %s đã được đọc." #: ../mail/em-composer-utils.c:2052 #, c-format msgid "Delivery Notification for: \"%s\"" msgstr "Xác nhận gửi/nhận thư cho: \"%s\"" #: ../mail/em-composer-utils.c:2592 msgid "an unknown sender" msgstr "người gửi lạ" #: ../mail/em-composer-utils.c:2998 msgid "Posting destination" msgstr "Đích gửi đến" #: ../mail/em-composer-utils.c:2999 msgid "Choose folders to post the message to." msgstr "Hãy chọn các thư mục nơi cần gửi thư." #: ../mail/em-filter-folder-element.c:241 msgid "Select Folder" msgstr "Chọn thư mục" #. Automatically generated. Do not edit. #: ../mail/em-filter-i18n.h:2 msgid "Adjust Score" msgstr "Chỉnh điểm" #: ../mail/em-filter-i18n.h:3 msgid "Assign Color" msgstr "Gán màu" #: ../mail/em-filter-i18n.h:4 msgid "Assign Score" msgstr "Gán điểm" #: ../mail/em-filter-i18n.h:6 msgid "BCC" msgstr "BCC" #: ../mail/em-filter-i18n.h:7 msgid "Beep" msgstr "Bíp" #: ../mail/em-filter-i18n.h:8 msgid "CC" msgstr "CC" #: ../mail/em-filter-i18n.h:9 msgid "Completed On" msgstr "Hoàn tất vào" #: ../mail/em-filter-i18n.h:12 msgid "Date received" msgstr "Ngày nhận" #: ../mail/em-filter-i18n.h:13 msgid "Date sent" msgstr "Ngày gửi" #: ../mail/em-filter-i18n.h:15 msgid "Deleted" msgstr "Đã xoá" #: ../mail/em-filter-i18n.h:17 msgid "does not end with" msgstr "không kết thúc bằng" #: ../mail/em-filter-i18n.h:18 msgid "does not exist" msgstr "không tồn tại" #: ../mail/em-filter-i18n.h:19 msgid "does not return" msgstr "không trả gửi" #: ../mail/em-filter-i18n.h:20 msgid "does not sound like" msgstr "không giống với" #: ../mail/em-filter-i18n.h:21 msgid "does not start with" msgstr "không bắt đầu bằng" #: ../mail/em-filter-i18n.h:23 msgid "Draft" msgstr "Nháp" #: ../mail/em-filter-i18n.h:24 msgid "ends with" msgstr "kết thúc bằng" #: ../mail/em-filter-i18n.h:26 msgid "exists" msgstr "tồn tại" #: ../mail/em-filter-i18n.h:27 msgid "Expression" msgstr "Biểu thức" #: ../mail/em-filter-i18n.h:28 msgid "Follow Up" msgstr "Theo dõi tiếp" #: ../mail/em-filter-i18n.h:29 msgid "Forward to" msgstr "Chuyển đến" #: ../mail/em-filter-i18n.h:30 msgid "Important" msgstr "Quan trọng" #: ../mail/em-filter-i18n.h:32 msgid "is after" msgstr "có sau" #: ../mail/em-filter-i18n.h:33 msgid "is before" msgstr "có trước" #: ../mail/em-filter-i18n.h:34 msgid "is Flagged" msgstr "được đặt cờ" #: ../mail/em-filter-i18n.h:38 msgid "is not Flagged" msgstr "không được đặt cờ" #: ../mail/em-filter-i18n.h:39 msgid "is not set" msgstr "chưa đặt" #: ../mail/em-filter-i18n.h:40 msgid "is set" msgstr "đã đặt" #: ../mail/em-filter-i18n.h:41 ../mail/mail-config.ui.h:63 msgid "Junk" msgstr "Thư rác" #: ../mail/em-filter-i18n.h:42 msgid "Junk Test" msgstr "Kiểm thử Thư rác" #: ../mail/em-filter-i18n.h:43 msgid "Label" msgstr "Nhãn" #: ../mail/em-filter-i18n.h:44 msgid "Mailing list" msgstr "Hộp thư chung" #: ../mail/em-filter-i18n.h:45 msgid "Match All" msgstr "Khớp tất cả" #: ../mail/em-filter-i18n.h:46 msgid "Message Body" msgstr "Nội dung" #: ../mail/em-filter-i18n.h:47 msgid "Message Header" msgstr "Dòng đầu Thư" #: ../mail/em-filter-i18n.h:48 msgid "Message is Junk" msgstr "Thư là rác" #: ../mail/em-filter-i18n.h:49 msgid "Message is not Junk" msgstr "Thư không phải rác" #: ../mail/em-filter-i18n.h:50 msgid "Message Location" msgstr "Vị trí thư" #: ../mail/em-filter-i18n.h:52 msgid "Pipe to Program" msgstr "Gửi qua ống dẫn đến chương trình" #: ../mail/em-filter-i18n.h:53 msgid "Play Sound" msgstr "Phát âm thanh" #. Past tense, as in "has been read". #: ../mail/em-filter-i18n.h:54 ../mail/mail-dialogs.ui.h:16 msgid "Read" msgstr "Đọc" #: ../mail/em-filter-i18n.h:55 ../mail/message-list.etspec.h:12 msgid "Recipients" msgstr "Người nhận" #: ../mail/em-filter-i18n.h:56 msgid "Regex Match" msgstr "Khớp biểu thức chính quy" #: ../mail/em-filter-i18n.h:57 msgid "Replied to" msgstr "Đã trả lời cho" #: ../mail/em-filter-i18n.h:58 msgid "returns" msgstr "trả gửi" #: ../mail/em-filter-i18n.h:59 msgid "returns greater than" msgstr "trả gửi trên" #: ../mail/em-filter-i18n.h:60 msgid "returns less than" msgstr "trả gửi dưới" #: ../mail/em-filter-i18n.h:61 msgid "Run Program" msgstr "Chạy chương trình" #: ../mail/em-filter-i18n.h:62 ../mail/message-list.etspec.h:13 msgid "Score" msgstr "Điểm" #: ../mail/em-filter-i18n.h:63 ../mail/message-list.etspec.h:14 msgid "Sender" msgstr "Người gửi" #: ../mail/em-filter-i18n.h:64 msgid "Sender or Recipients" msgstr "Người gửi hay Người nhận" #: ../mail/em-filter-i18n.h:65 msgid "Set Label" msgstr "Đặt nhãn" #: ../mail/em-filter-i18n.h:66 msgid "Set Status" msgstr "Đặt trạng thái" #: ../mail/em-filter-i18n.h:67 msgid "Size (kB)" msgstr "Cỡ (kB)" #: ../mail/em-filter-i18n.h:68 msgid "sounds like" msgstr "giống như" #: ../mail/em-filter-i18n.h:69 msgid "Source Account" msgstr "Tài khoản nguồn" #: ../mail/em-filter-i18n.h:70 msgid "Specific header" msgstr "Dòng đầu riêng" #: ../mail/em-filter-i18n.h:71 msgid "starts with" msgstr "bắt đầu bằng" #: ../mail/em-filter-i18n.h:73 msgid "Stop Processing" msgstr "Dừng xử lý" #: ../mail/em-filter-i18n.h:75 msgid "Unset Status" msgstr "Bỏ đặt trạng thái" #. and now for the action area #: ../mail/em-filter-rule.c:561 msgid "Then" msgstr "Rồi" #: ../mail/em-filter-rule.c:592 msgid "Add Ac_tion" msgstr "Thêm _hành động" #: ../mail/em-folder-properties.c:145 msgid "Unread messages:" msgid_plural "Unread messages:" msgstr[0] "Thư chưa đọc:" #: ../mail/em-folder-properties.c:156 msgid "Total messages:" msgid_plural "Total messages:" msgstr[0] "Tổng số thư:" #: ../mail/em-folder-properties.c:177 #, c-format msgid "Quota usage (%s):" msgstr "Sử dụng hạn ngạch (%s):" #: ../mail/em-folder-properties.c:179 #, c-format msgid "Quota usage" msgstr "Sử dụng hạn ngạch" #: ../mail/em-folder-properties.c:317 msgid "Folder Properties" msgstr "Thuộc tính thư mục" #: ../mail/em-folder-selection-button.c:79 msgid "" msgstr "" #: ../mail/em-folder-selector.c:436 msgid "C_reate" msgstr "Tạ_o" #: ../mail/em-folder-selector.c:442 msgid "Folder _name:" msgstr "Tê_n thư mục:" #: ../mail/em-folder-tree.c:647 msgid "Folder names cannot contain '/'" msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự sổ chéo." # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch #: ../mail/em-folder-tree.c:768 #, c-format msgctxt "folder-display" msgid "%s (%u%s)" msgstr "%s (%u%s)" #: ../mail/em-folder-tree.c:1590 msgid "Mail Folder Tree" msgstr "Cây thư mục thư" #: ../mail/em-folder-tree.c:2069 ../mail/em-folder-utils.c:115 #, c-format msgid "Moving folder %s" msgstr "Đang chuyển thư mục %s..." #: ../mail/em-folder-tree.c:2072 ../mail/em-folder-utils.c:117 #, c-format msgid "Copying folder %s" msgstr "Đang sao chép thư mục %s..." #: ../mail/em-folder-tree.c:2079 ../mail/message-list.c:2303 #, c-format msgid "Moving messages into folder %s" msgstr "Đang chuyển thư vào thư mục %s..." #: ../mail/em-folder-tree.c:2083 ../mail/message-list.c:2305 #, c-format msgid "Copying messages into folder %s" msgstr "Đang sao chép thư vào thư mục %s..." #: ../mail/em-folder-tree.c:2102 #, c-format msgid "Cannot drop message(s) into toplevel store" msgstr "Không thể thả thư vào kho mức độ đỉnh" #: ../mail/em-folder-tree-model.c:154 ../mail/em-folder-tree-model.c:157 #: ../mail/em-folder-tree-model.c:163 ../mail/em-folder-tree-model.c:165 #: ../mail/em-folder-tree-model.c:172 ../mail/em-folder-tree-model.c:174 #: ../mail/mail-vfolder.c:1125 ../mail/mail-vfolder.c:1239 msgid "Search Folders" msgstr "Thư mục tìm kiếm" #. UNMATCHED is always last. #: ../mail/em-folder-tree-model.c:179 ../mail/em-folder-tree-model.c:181 msgid "UNMATCHED" msgstr "KHÔNG KHỚP" #: ../mail/em-folder-tree-model.c:790 ../mail/em-folder-tree-model.c:1075 msgid "Loading..." msgstr "Đang nạp..." #: ../mail/em-folder-utils.c:488 msgid "Move Folder To" msgstr "Chuyển thư mục đến" #: ../mail/em-folder-utils.c:488 msgid "Copy Folder To" msgstr "Chép thư mục vào" #: ../mail/em-folder-utils.c:590 msgid "Create Folder" msgstr "Tạo thư mục" #: ../mail/em-folder-utils.c:591 msgid "Specify where to create the folder:" msgstr "Xác định nơi tạo thư mục:" #: ../mail/em-format-html.c:166 msgid "Formatting message" msgstr "Đang định dạng thư..." #: ../mail/em-format-html.c:378 msgid "Formatting Message..." msgstr "Đang định dạng thư..." #: ../mail/em-format-html.c:1562 ../mail/em-format-html.c:1572 #, c-format msgid "Retrieving '%s'" msgstr "Đang nhận '%s'" #: ../mail/em-format-html.c:1723 ../mail/em-format-html-display.c:89 msgid "Unsigned" msgstr "Chưa ký" #: ../mail/em-format-html.c:1724 ../mail/em-format-html-display.c:90 msgid "Valid signature" msgstr "Chữ ký hợp lệ" #: ../mail/em-format-html.c:1725 ../mail/em-format-html-display.c:91 msgid "Invalid signature" msgstr "Chữ ký không hợp lệ" #: ../mail/em-format-html.c:1726 ../mail/em-format-html-display.c:92 msgid "Valid signature, but cannot verify sender" msgstr "Chữ ký hợp lệ nhưng mà không thể xác minh người gửi" #: ../mail/em-format-html.c:1727 ../mail/em-format-html-display.c:93 msgid "Signature exists, but need public key" msgstr "Chữ ký tồn tại, nhưng cần khoá công" #: ../mail/em-format-html.c:1733 ../mail/em-format-html-display.c:100 msgid "Unencrypted" msgstr "Không mã hoá" #: ../mail/em-format-html.c:1734 ../mail/em-format-html-display.c:101 msgid "Encrypted, weak" msgstr "Mật mã yếu" #: ../mail/em-format-html.c:1735 ../mail/em-format-html-display.c:102 msgid "Encrypted" msgstr "Mật mã" #: ../mail/em-format-html.c:1736 ../mail/em-format-html-display.c:103 msgid "Encrypted, strong" msgstr "Mật mã mạnh" #: ../mail/em-format-html.c:2136 msgid "Unknown external-body part." msgstr "Phần external-body lạ." #: ../mail/em-format-html.c:2146 msgid "Malformed external-body part." msgstr "Phần external-body hư." #: ../mail/em-format-html.c:2177 #, c-format msgid "Pointer to FTP site (%s)" msgstr "Trỏ tới địa chỉ FTP (%s)" #: ../mail/em-format-html.c:2188 #, c-format msgid "Pointer to local file (%s) valid at site \"%s\"" msgstr "Trỏ tới tập tin cục bộ (%s) hợp lệ tại địa chỉ « %s »" #: ../mail/em-format-html.c:2190 #, c-format msgid "Pointer to local file (%s)" msgstr "Trỏ tới tập tin cục bộ (%s)" #: ../mail/em-format-html.c:2211 #, c-format msgid "Pointer to remote data (%s)" msgstr "Trỏ tới dữ liệu ở xa (%s)" #: ../mail/em-format-html.c:2226 #, c-format msgid "Pointer to unknown external data (\"%s\" type)" msgstr "Trỏ tới dữ liệu lạ bên ngoài (kiểu « %s »)" #. Translators: "From:" is preceding a new mail #. * sender address, like "From: user@example.com" #: ../mail/em-format-html.c:2934 #: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:402 #, c-format #| msgid "From %s:" msgid "From: %s" msgstr "Từ: %s" #: ../mail/em-format-html.c:2956 #| msgid "(No Subject)" msgid "(no subject)" msgstr "(không chủ đề)" #: ../mail/em-format-html.c:3032 #, c-format msgid "This message was sent by %s on behalf of %s" msgstr "Thư này đã được gửi bởi %s thay mặt cho %s" #: ../mail/em-format-html-display.c:89 msgid "" "This message is not signed. There is no guarantee that this message is " "authentic." msgstr "Thư này không có chữ ký nên không thể đảm bảo thư này do người ấy gửi." #: ../mail/em-format-html-display.c:90 msgid "" "This message is signed and is valid meaning that it is very likely that this " "message is authentic." msgstr "Thư này có chữ ký và hợp lệ nên rất có thể là thư ấy do người ấy gửi." #: ../mail/em-format-html-display.c:91 msgid "" "The signature of this message cannot be verified, it may have been altered " "in transit." msgstr "" "Không thể xác minh chữ ký của thư này: có lẽ nó bị giả trong khi truyền." #: ../mail/em-format-html-display.c:92 msgid "" "This message is signed with a valid signature, but the sender of the message " "cannot be verified." msgstr "Thư này có chữ ký hợp lệ, nhưng mà không thể xác minh người gửi thư." #: ../mail/em-format-html-display.c:93 msgid "" "This message is signed with a signature, but there is no corresponding " "public key." msgstr "Thư này được ký bằng chữ ký, nhưng không có khoá công tương ứng." #: ../mail/em-format-html-display.c:100 msgid "" "This message is not encrypted. Its content may be viewed in transit across " "the Internet." msgstr "" "Thư này không được mã hoá nên bất cứ người nào có xem được nội dung nó trong " "khi truyền qua Internet." #: ../mail/em-format-html-display.c:101 msgid "" "This message is encrypted, but with a weak encryption algorithm. It would be " "difficult, but not impossible for an outsider to view the content of this " "message in a practical amount of time." msgstr "" "Thư này được mã hoá, nhưng mà dùng thuật toán mã hoá yếu. Người khác sẽ gặp " "khó khăn khi đọc thư này được một thời gian hữu ích, nhưng mà có thể làm như " "thế." #: ../mail/em-format-html-display.c:102 msgid "" "This message is encrypted. It would be difficult for an outsider to view " "the content of this message." msgstr "" "Thư này được mã hoá. Người khác sẽ gặp khó khăn nhiều khi đọc nội dung thư." #: ../mail/em-format-html-display.c:103 msgid "" "This message is encrypted, with a strong encryption algorithm. It would be " "very difficult for an outsider to view the content of this message in a " "practical amount of time." msgstr "" "Thư này được mã hoá bằng thuật toán mật mã mạnh. Người khác sẽ gặp khó khăn " "rất nhiều khi đọc nội dung thư được thời gian hữu ích. " #: ../mail/em-format-html-display.c:241 ../smime/gui/smime-ui.ui.h:47 msgid "_View Certificate" msgstr "_Xem chứng nhận" #: ../mail/em-format-html-display.c:254 msgid "This certificate is not viewable" msgstr "Chứng nhận này không có khả năng xem" #: ../mail/em-format-html-display.c:566 msgid "" "Evolution cannot render this email as it is too large to process. You can " "view it unformatted or with an external text editor." msgstr "" "Evolution không thể hiện thư này vì nó quá lớn không xử lý được. Bạn vẫn còn " "có khả năng xem nó không có định dạng, hoặc trong trình soạn thảo văn bản " "bên ngoài." #: ../mail/em-format-html-display.c:756 #| msgid "Save Message" #| msgid_plural "Save Messages" msgid "Save Image" msgstr "Lưu ảnh" #: ../mail/em-format-html-display.c:804 #| msgid "Save Message..." msgid "Save _Image..." msgstr "Lưu ả_nh..." #: ../mail/em-format-html-display.c:806 #| msgid "Save the current file" msgid "Save the image to a file" msgstr "Lưu ảnh vào tập tin" #: ../mail/em-format-html-display.c:1034 msgid "Completed on" msgstr "Hoàn tất vào" #: ../mail/em-format-html-display.c:1046 msgid "Overdue:" msgstr "Quá hạn:" #: ../mail/em-format-html-display.c:1054 msgid "by" msgstr "vào" #: ../mail/em-format-html-display.c:1335 ../mail/em-format-html-display.c:1386 msgid "View _Unformatted" msgstr "Xem _không định dạng" #: ../mail/em-format-html-display.c:1337 msgid "Hide _Unformatted" msgstr "Ẩn _không định dạng" #: ../mail/em-format-html-display.c:1408 msgid "O_pen With" msgstr "Mở _bằng" #: ../mail/em-format-html-print.c:176 #, c-format msgid "Page %d of %d" msgstr "Trang %d trên %d" #: ../mail/em-html-stream.c:82 ../mail/em-html-stream.c:104 #: ../mail/em-html-stream.c:122 #, c-format msgid "No HTML stream available" msgstr "Không có luồng HTML" #: ../mail/em-subscription-editor.c:1162 msgid "Folder Subscriptions" msgstr "Đăng ký thư mục" #: ../mail/em-subscription-editor.c:1201 msgid "_Account:" msgstr "Tài _khoản:" #: ../mail/em-subscription-editor.c:1216 msgid "Clear Search" msgstr "Xoá tìm kiếm" #: ../mail/em-subscription-editor.c:1234 msgid "Sho_w items that contain:" msgstr "_Hiện mục chứa:" #: ../mail/em-subscription-editor.c:1273 msgid "Subscribe to the selected folder" msgstr "Đăng ký thư mục được chọn" #: ../mail/em-subscription-editor.c:1274 msgid "Su_bscribe" msgstr "Đăng _ký" #: ../mail/em-subscription-editor.c:1285 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1222 msgid "Unsubscribe from the selected folder" msgstr "Bỏ đăng ký thư mục được chọn" #: ../mail/em-subscription-editor.c:1286 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1220 msgid "_Unsubscribe" msgstr "Hủ_y đăng ký" #: ../mail/em-subscription-editor.c:1297 msgid "Collapse all folders" msgstr "Thu gọn mọi thư mục" #: ../mail/em-subscription-editor.c:1298 msgid "C_ollapse All" msgstr "_Thu gọn hết" #: ../mail/em-subscription-editor.c:1308 msgid "Expand all folders" msgstr "_Mở mọi thư mục" #: ../mail/em-subscription-editor.c:1309 msgid "E_xpand All" msgstr "_Mở bung hết" #: ../mail/em-subscription-editor.c:1319 msgid "Refresh the folder list" msgstr "Cập nhật danh sách thư mục" #: ../mail/em-subscription-editor.c:1331 msgid "Stop the current operation" msgstr "Hủy thao tác hiện thời" #. Translators: This message is shown only for ten or more #. * messages to be opened. The %d is replaced with the actual #. * count of messages. If you need a '%' in your text, then #. * write it doubled, like '%%'. #: ../mail/em-utils.c:102 #, c-format msgid "Are you sure you want to open %d message at once?" msgid_plural "Are you sure you want to open %d messages at once?" msgstr[0] "Bạn có chắc muốn mở cả %d thư cùng lúc không?" #: ../mail/em-utils.c:158 #: ../modules/mailto-handler/evolution-mailto-handler.c:154 msgid "_Do not show this message again" msgstr "Đừng hiện thông điệp nà_y lần nữa." #: ../mail/em-utils.c:333 msgid "Message Filters" msgstr "Bộ lọc thư" #: ../mail/em-utils.c:918 #, c-format msgid "Messages from %s" msgstr "Thừ từ %s" #: ../mail/em-vfolder-editor.c:108 msgid "Search _Folders" msgstr "_Thư mục tìm kiếm" #: ../mail/em-vfolder-rule.c:618 msgid "Add Folder" msgstr "Thêm thư mục" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:1 #| msgid "Default window height" msgid "\"Filter Editor\" window height" msgstr "Độ cao cửa sổ \"Filter Editor\"" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:2 #| msgid "\"Send and Receive Mail\" window maximize state" msgid "\"Filter Editor\" window maximize state" msgstr "Tình trạng phóng to cửa sổ \"Filter Editor\"" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:3 #| msgid "Default window width" msgid "\"Filter Editor\" window width" msgstr "Độ rộng cửa sổ \"Filter Editor\"" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:4 msgid "\"Folder Subscriptions\" window height" msgstr "Chiều cao cửa sổ \"Đăng ký thư mục\"" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:5 msgid "\"Folder Subscriptions\" window maximize state" msgstr "Trạng thái mở tối đa của cửa sổ \"Đăng ký thư mục\"" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:6 msgid "\"Folder Subscriptions\" window width" msgstr "Chiều rộng cửa sổ \"Đăng ký thư mục\"" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:7 #| msgid "Default window height" msgid "\"Search Folder Editor\" window height" msgstr "Độ cao cửa sổ \"Search Folder Editor\"" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:8 #| msgid "\"Send and Receive Mail\" window maximize state" msgid "\"Search Folder Editor\" window maximize state" msgstr "Tình trạng phóng to cửa sổ \"Search Folder Editor\"" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:9 #| msgid "Search Folder based on Mailing _List" msgid "\"Search Folder Editor\" window width" msgstr "Độ rộng cửa sổ \"Search Folder Editor\"" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:10 msgid "\"Send and Receive Mail\" window height" msgstr "Chiều cao của cửa sổ « Gửi và Nhận Thư »" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:11 msgid "\"Send and Receive Mail\" window maximize state" msgstr "Tình trạng phóng to cửa sổ « Gửi và Nhận Thư »" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:12 msgid "\"Send and Receive Mail\" window width" msgstr "Chiều rộng của cửa sổ « Gửi và Nhận Thư »" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:13 msgid "Always request read receipt" msgstr "Luôn luôn yêu cầu thông báo đã đọc" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:14 #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:1 msgid "Amount of time in seconds the error should be shown on the status bar." msgstr "Thời lượng theo giây trong đó cần hiển thị lỗi trên thanh trạng thái." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:15 msgid "" "Asks whether to close the message window when the user forwards or replies " "to the message shown in the window" msgstr "" "Hỏi có đóng cửa sổ thư khi người dùng chuyển thư hoặc trả lời thư của thư " "trong cửa sổ đang xem không." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:16 msgid "Attribute message." msgstr "Thông điệp thuộc tính." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:17 msgid "Automatic emoticon recognition" msgstr "Tự động nhận dạng biểu tượng xúc cảm" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:18 msgid "Automatic link recognition" msgstr "Tự động nhận dạng liên kết" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:19 msgid "Check for new messages in all active accounts" msgstr "Kiểm tra thư mới cho mọi tài khoản hoạt động" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:20 msgid "Check for new messages on start" msgstr "Kiểm tra thư mới lúc khởi động" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:21 msgid "Check incoming mail being junk" msgstr "Kiểm thư mới nhận là thư rác" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:22 msgid "Citation highlight color" msgstr "Màu tô sáng trích dẫn" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:23 msgid "Citation highlight color." msgstr "Màu tô sáng trích dẫn." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:24 msgid "Composer Window default height" msgstr "Độ cao mặc định cửa sổ soạn" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:25 msgid "Composer Window default width" msgstr "Độ rộng mặc định cửa sổ soạn" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:26 msgid "Composer load/attach directory" msgstr "Thư mục nạp/đính của bộ cấu tạo" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:27 msgid "Compress display of addresses in TO/CC/BCC" msgstr "Thu gọn ô hiển thị các địa chỉ trong Cho/CC/BCC" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:28 msgid "" "Compress display of addresses in TO/CC/BCC to the number specified in " "address_count." msgstr "" "Thu gọn ô hiển thị các địa chỉ trong trường Cho/CC/BCC thành số được xác " "định trong giá trị « address_count » (số đếm địa chỉ)" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:29 msgid "" "Controls how frequently local changes are synchronized with the remote mail " "server. The interval must be at least 30 seconds." msgstr "" "Điều khiển khoảng đợi giữa hai lần đồng bộ các thay đổi cục bộ với máy phục " "vụ từ xa. Khoảng thời gian tối thiểu là 30 giây." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:30 msgid "Custom headers to use while checking for junk." msgstr "Các dòng đầu tự chọn cần sử dụng trong khi kiểm tra có thư rác không." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:31 msgid "" "Custom headers to use while checking for junk. The list elements are string " "in the format \"headername=value\"." msgstr "" "Các dòng đầu tự chọn cần sử dụng trong khi kiểm tra có thư rác không. Những " "mục danh sách là chuỗi theo định dạng « tên_dòng_đầu=giá_trị »." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:32 msgid "Default charset in which to compose messages" msgstr "Bộ ký tự mặc định để soạn thảo thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:33 msgid "Default charset in which to compose messages." msgstr "Bộ ký tự mặc định để soạn thảo thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:34 msgid "Default charset in which to display messages" msgstr "Bộ ký tự mặc định để hiển thị thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:35 msgid "Default charset in which to display messages." msgstr "Bộ ký tự mặc định để hiển thị thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:36 msgid "Default forward style" msgstr "Kiểu chuyển tiếp mặc định" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:37 msgid "Default height of the Composer Window." msgstr "Độ cao mặc định cửa Cửa sổ Soạn." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:38 #| msgid "Default height of the Composer Window." msgid "Default height of the mail browser window." msgstr "Độ cao mặc định của cửa sổ xem thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:39 #| msgid "Default width of the Composer Window." msgid "Default maximized state of the mail browser window." msgstr "Tình trạng phóng to mặc định của cửa sổ xem thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:40 msgid "Default reply style" msgstr "Kiểu trả lời mặc định" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:41 msgid "Default value for thread expand state" msgstr "Giá trị mặc định cho tình trạng dãn ra nhánh" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:42 msgid "Default width of the Composer Window." msgstr "Độ rộng mặc định cửa Cửa sổ Soạn," #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:43 #| msgid "Default width of the Composer Window." msgid "Default width of the mail browser window." msgstr "Độ rộng mặc định của cửa sổ soạn thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:44 msgid "" "Describes whether message headers in paned view should be collapsed or " "expanded by default. \"0\" = expanded \"1\" = collapsed" msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:45 msgid "" "Determines whether to look up addresses for junk filtering in local address " "book only" msgstr "" "Quyết định có nên tra tìm địa chỉ để lọc ra thư rác chỉ trong sổ địa chỉ cục " "bộ hay không" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:46 msgid "Determines whether to lookup in address book for sender email" msgstr "" "Quyết định có nên tra tìm trong sổ địa chỉ tìm địa chỉ thư của người gửi, " "hay không" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:47 msgid "" "Determines whether to lookup the sender email in address book. If found, it " "shouldn't be a spam. It looks up in the books marked for autocompletion. It " "can be slow, if remote address books (like LDAP) are marked for " "autocompletion." msgstr "" "Quyết định có nên tra tìm địa chỉ thư của người gửi trong sổ địa chỉ hay " "không. Tìm thấy thì nó không nên là thư rác. Chức năng này tra tìm trong " "những sổ được đánh dấu cho chức năng tự động điền nốt. Tiến trình này có thể " "chạy chậm nếu bạn đã đánh dấu sổ địa chỉ ở xa (v.d. LDAP) để tự động điền " "nốt." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:48 msgid "Determines whether to use custom headers to check for junk" msgstr "" "Xác định có nên sử dụng các dòng đầu tự chọn để kiểm tra có thư rác, hay " "không." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:49 msgid "" "Determines whether to use custom headers to check for junk. If this option " "is enabled and the headers are mentioned, it will be improve the junk " "checking speed." msgstr "" "Xác định có nên sử dụng các dòng đầu tự chọn để kiểm tra có thư rác, hay " "không. Bật tùy chọn này và ghi rõ những dòng đầu hữu ích, thì tăng tốc độ " "kiểm tra có thư rác." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:50 msgid "" "Determines whether to use the same fonts for both \"From\" and \"Subject\" " "lines in the \"Messages\" column in vertical view." msgstr "" "Xác định có nên sử dụng cùng một phông chữ trên cả hai dòng đầu « Từ » và « " "Chủ đề » trong cột « Thư » khi xem theo chiều dọc." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:51 msgid "Directory for loading/attaching files to composer." msgstr "Thư mục từ đó cần nạp/đính tập tin vào bộ cấu tạo." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:52 msgid "Directory for saving mail component files." msgstr "Thư mục vào đó cần lưu các tập tin thành phần thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:53 msgid "Disable or enable ellipsizing of folder names in side bar" msgstr "" "Bật hay tắt thay thế phần tên thư mục bị cắt ngắn trong khung lề bằng dấu " "chấm lửng" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:54 msgid "Display only message texts not exceeding certain size" msgstr "Chỉ hiện thư không vượt quá kích thước nhất định" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:55 msgid "Do not add signature delimiter" msgstr "Không thêm phân cách chữ ký" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:56 msgid "Draw spelling error indicators on words as you type." msgstr "Vẽ chỉ báo lỗi chính tả trên từ khi gõ." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:57 msgid "Empty Junk folders on exit" msgstr "Làm sạch thư mục Thư rác khi thoát" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:58 msgid "Empty Trash folders on exit" msgstr "Làm sạch thư mục Rác khi thoát" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:59 msgid "Empty all Junk folders when exiting Evolution." msgstr "Làm sạch thư mục Thư rác khi thoát khỏi trình Evolution." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:60 msgid "Empty all Trash folders when exiting Evolution." msgstr "Làm sạch thư mục Rác khi thoát trình Evolution." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:61 msgid "" "Enable animated images in HTML mail. Many users find animated images " "annoying and prefer to see a static image instead." msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:62 msgid "Enable caret mode, so that you can see a cursor when reading mail." msgstr "Bật chế độ con nháy, để bạn xem con chạy khi đọc thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:63 msgid "Enable or disable magic space bar" msgstr "Bật/tắt phím dài ma thuật" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:64 msgid "Enable or disable the prompt whilst marking multiple messages." msgstr "Bật/tắt dấu nhắc trong khi đánh dấu nhiều thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:65 msgid "Enable or disable type ahead search feature" msgstr "Bật/tắt tính năng tìm kiếm gõ trước" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:66 msgid "Enable search folders" msgstr "Bật thư mục tìm kiếm" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:67 msgid "Enable search folders on startup." msgstr "Bật thư mục tìm kiếm vào lúc khởi chạy." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:68 msgid "" "Enable the side bar search feature to allow interactive searching of folder " "names." msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:69 msgid "" "Enable this to use Space bar key to scroll in message preview, message list " "and folders." msgstr "" "Bật tùy chọn này để sử dụng phím dài để cuộn qua ô xem thử thư, danh sách " "thư và các thư mục." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:70 msgid "" "Enable to display only message texts not exceeding size defined in " "'message_text_part_limit' key." msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:71 msgid "Enable to use a similar message list view settings for all folders" msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:72 msgid "Enable to use a similar message list view settings for all folders." msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:73 msgid "Enable/disable caret mode" msgstr "Bật/tắt chế độ con nháy" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:74 ../mail/mail-config.ui.h:45 msgid "Encode file names in an Outlook/GMail way" msgstr "Mã hoá các tên tập tin theo kiểu dáng Outlook/GMail" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:75 msgid "" "Encode file names in the mail headers same as Outlook or GMail do, to let " "them display correctly file names with UTF-8 letters sent by Evolution, " "because they do not follow the RFC 2231, but use the incorrect RFC 2047 " "standard." msgstr "" "Mã hoá các tên tập tin trên dòng đầu của thư bằng cùng một cách với Outlook " "hay GMail, để ứng dụng khách đó đọc được tên tập tin địa hoá được Evolution " "gửi, vì tập tin như vậy không tùy theo RFC 2231, chỉ dùng tiêu chuẩn RFC " "2047 không đúng." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:76 msgid "Flush Outbox after filtering" msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:77 msgid "Forward message." msgstr "Chuyển thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:78 msgid "Group Reply replies to list" msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:79 msgid "Height of the message-list pane" msgstr "Độ cao ô cửa sổ danh sách thư" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:80 msgid "Height of the message-list pane." msgstr "Độ cao ô cửa sổ danh sách thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:81 msgid "Hides the per-folder preview and removes the selection" msgstr "Ẩn ô xem thử từng thư mục và gỡ bỏ vùng chọn" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:82 msgid "" "If a user tries to open 10 or more messages at one time, ask the user if " "they really want to do it." msgstr "" "Nếu người dùng cố mở hơn 9 thư cùng lúc thì hỏi nếu họ thật muốn làm như thế." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:83 msgid "" "If there isn't a builtin viewer for a particular MIME type inside Evolution, " "any MIME types appearing in this list which map to a Bonobo component viewer " "in GNOME's MIME type database may be used for displaying content." msgstr "" "Nếu Evolution không có bộ xem có sẵn cho một dạng MIME nào đó thì bất cứ " "dạng MIME nào xuất hiện trong danh sách này mà ánh xạ tới một bộ xem thành " "phần Bonobo trong cơ sở dữ liệu dạng MIME của GNOME thì có thể được sử dụng " "để hiển thị nội dung." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:84 msgid "Ignore list Reply-To:" msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:85 msgid "" "Initial height of the \"Filter Editor\" window. The value updates as the " "user resizes the window vertically." msgstr "" "Chiều cao đầu tiên của cửa sổ \"Bộ điều chỉnh bộ lọc\". Giá trị này cứ cập " "nhật khi người dùng co giãn cửa sổ theo chiều dọc." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:86 #| msgid "" #| "Initial height of the \"Send and Receive Mail\" window. The value updates " #| "as the user resizes the window vertically." msgid "" "Initial height of the \"Folder Subscriptions\" window. The value updates as " "the user resizes the window vertically." msgstr "" "Chiều cao ban đầu của cửa \"Folder Subscriptions\". Giá trị này cứ cập nhật " "khi người dùng co giãn cửa sổ theo chiều dọc." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:87 #| msgid "" #| "Initial height of the \"Send and Receive Mail\" window. The value updates " #| "as the user resizes the window vertically." msgid "" "Initial height of the \"Search Folder Editor\" window. The value updates as " "the user resizes the window vertically." msgstr "" "Chiều cao ban đầu của cửa \"Search Folder Editor\". Giá trị này cứ cập nhật " "khi người dùng co giãn cửa sổ theo chiều dọc." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:88 msgid "" "Initial height of the \"Send and Receive Mail\" window. The value updates as " "the user resizes the window vertically." msgstr "" "Chiều cao đầu tiên của cửa sổ « Gửi và Nhận Thư ». Giá trị này cứ cập nhật " "khi người dùng co giãn cửa sổ theo chiều dọc." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:89 #| msgid "" #| "Initial maximize state of the \"Send and Receive Mail\" window. The value " #| "updates when the user maximizes or unmaximizes the window. Note, this " #| "particular value is not used by Evolution since the \"Send and Receive " #| "Mail\" window cannot be maximized. This key exists only as an " #| "implementation detail." msgid "" "Initial maximize state of the \"Filter Editor\" window. The value updates " "when the user maximizes or unmaximizes the window. Note, this particular " "value is not used by Evolution since the \"Filter Editor\" window cannot be " "maximized. This key exists only as an implementation detail." msgstr "" "Tình trạng phóng to đầu tiên của cửa sổ \"Filter Editor\". Giá trị này cứ " "cập nhật khi người dùng phóng to hay thu nhỏ cửa sổ. Ghi chú rằng giá trị cụ " "thể này không phải được Evolution dùng vì cửa sổ « Gửi và Nhận Thư » không " "phóng to được. Do đó khoá này chỉ tồn tại làm chi tiết thực hiện." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:90 #| msgid "" #| "Initial maximize state of the \"Send and Receive Mail\" window. The value " #| "updates when the user maximizes or unmaximizes the window. Note, this " #| "particular value is not used by Evolution since the \"Send and Receive " #| "Mail\" window cannot be maximized. This key exists only as an " #| "implementation detail." msgid "" "Initial maximize state of the \"Folder Subscriptions\" window. The value " "updates when the user maximizes or unmaximizes the window. Note, this " "particular value is not used by Evolution since the \"Folder Subscriptions\" " "window cannot be maximized. This key exists only as an implementation detail." msgstr "" "Tình trạng phóng to đầu tiên của cửa sổ \"Folder Subscriptions\". Giá trị " "này cứ cập nhật khi người dùng phóng to hay thu nhỏ cửa sổ. Ghi chú rằng giá " "trị cụ thể này không phải được Evolution dùng vì cửa sổ « Gửi và Nhận Thư » " "không phóng to được. Do đó khoá này chỉ tồn tại làm chi tiết thực hiện." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:91 #| msgid "" #| "Initial maximize state of the \"Send and Receive Mail\" window. The value " #| "updates when the user maximizes or unmaximizes the window. Note, this " #| "particular value is not used by Evolution since the \"Send and Receive " #| "Mail\" window cannot be maximized. This key exists only as an " #| "implementation detail." msgid "" "Initial maximize state of the \"Search Folder Editor\" window. The value " "updates when the user maximizes or unmaximizes the window. Note, this " "particular value is not used by Evolution since the \"Search Folder Editor\" " "window cannot be maximized. This key exists only as an implementation detail." msgstr "" "Tình trạng phóng to đầu tiên của cửa sổ \"Search Folder Editor\". Giá trị " "này cứ cập nhật khi người dùng phóng to hay thu nhỏ cửa sổ. Ghi chú rằng giá " "trị cụ thể này không phải được Evolution dùng vì cửa sổ « Gửi và Nhận Thư » " "không phóng to được. Do đó khoá này chỉ tồn tại làm chi tiết thực hiện." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:92 msgid "" "Initial maximize state of the \"Send and Receive Mail\" window. The value " "updates when the user maximizes or unmaximizes the window. Note, this " "particular value is not used by Evolution since the \"Send and Receive Mail" "\" window cannot be maximized. This key exists only as an implementation " "detail." msgstr "" "Tình trạng phóng to đầu tiên của cửa sổ « Gửi và Nhận Thư ». Giá trị này cứ " "cập nhật khi người dùng phóng to hay thu nhỏ cửa sổ. Ghi chú rằng giá trị cụ " "thể này không phải được Evolution dùng vì cửa sổ « Gửi và Nhận Thư » không " "phóng to được. Do đó khoá này chỉ tồn tại làm chi tiết thực hiện." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:93 #| msgid "" #| "Initial width of the \"Send and Receive Mail\" window. The value updates " #| "as the user resizes the window horizontally." msgid "" "Initial width of the \"Filter Editor\" window. The value updates as the user " "resizes the window horizontally." msgstr "" "Chiều rộng đầu tiên của cửa sổ \"Filter Editor\". Giá trị này cứ cập nhật " "khi người dùng co giãn cửa sổ theo chiều ngang." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:94 #| msgid "" #| "Initial width of the \"Send and Receive Mail\" window. The value updates " #| "as the user resizes the window horizontally." msgid "" "Initial width of the \"Folder Subscriptions\" window. The value updates as " "the user resizes the window horizontally." msgstr "" "Chiều rộng đầu tiên của cửa sổ \"Folder Subscriptions\". Giá trị này cứ cập " "nhật khi người dùng co giãn cửa sổ theo chiều ngang." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:95 #| msgid "" #| "Initial width of the \"Send and Receive Mail\" window. The value updates " #| "as the user resizes the window horizontally." msgid "" "Initial width of the \"Search Folder Editor\" window. The value updates as " "the user resizes the window horizontally." msgstr "" "Chiều rộng đầu tiên của cửa sổ \"Search Folder Editor\". Giá trị này cứ cập " "nhật khi người dùng co giãn cửa sổ theo chiều ngang." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:96 msgid "" "Initial width of the \"Send and Receive Mail\" window. The value updates as " "the user resizes the window horizontally." msgstr "" "Chiều rộng đầu tiên của cửa sổ « Gửi và Nhận Thư ». Giá trị này cứ cập nhật " "khi người dùng co giãn cửa sổ theo chiều ngang." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:97 msgid "" "Instead of the normal \"Reply to All\" behaviour, this option will make the " "'Group Reply' toolbar button try to reply only to the mailing list through " "which you happened to receive the copy of the message to which you're " "replying." msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:98 msgid "" "It disables/enables the repeated prompts to warn that deleting messages from " "a search folder permanently deletes the message, not simply removing it from " "the search results." msgstr "" "Nó bật/tắt tính năng cứ nhắc cảnh báo rằng việc xoá thư khỏi một thư mục tìm " "kiếm sẽ xoá hoàn toàn thư đó, không phải đơn giản gỡ bỏ nó khỏi kết quả tìm " "kiếm." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:99 #| msgid "" #| "It disables/enables the repeated prompts to warn that deleting messages " #| "from a search folder permanently deletes the message, not simply removing " #| "it from the search results." msgid "" "It disables/enables the repeated prompts to warn that you are sending a " "private reply to a message which arrived via a mailing list." msgstr "" "Nó bật/tắt tính năng cứ nhắc cảnh báo rằng việc gửi thư trả lời riêng tư cho " "một thông điệp đến từ hộp thư chung." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:100 #| msgid "" #| "It disables/enables the repeated prompts to ask if offline sync is " #| "required before going into offline mode." msgid "" "It disables/enables the repeated prompts to warn that you are sending a " "reply to many people." msgstr "" "Nó bật/tắt tính năng cứ nhắc cảnh báo rằng việc gửi thư trả lời cho nhiều " "người/" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:101 msgid "" "It disables/enables the repeated prompts to warn that you are trying sending " "a private reply to a message which arrived via a mailing list, but the list " "sets a Reply-To: header which redirects your reply back to the list" msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:102 #| msgid "" #| "It disables/enables the repeated prompts to warn that deleting messages " #| "from a search folder permanently deletes the message, not simply removing " #| "it from the search results." msgid "" "It disables/enables the repeated prompts to warn that you are trying to send " "a message to recipients not entered as mail addresses" msgstr "" "Nó bật/tắt tính năng cứ nhắc cảnh báo rằng việc gửi thư trả lời cho người " "nhận không phải địa chỉ thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:103 #| msgid "Last time empty junk was run" msgid "Last time Empty Junk was run" msgstr "Lần cuối cùng đổ thư mục thư rác" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:104 #| msgid "Last time empty trash was run" msgid "Last time Empty Trash was run" msgstr "Lần cuối cùng đổ rác" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:105 msgid "Layout style" msgstr "Kiểu bố cục" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:106 #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:30 msgid "Level beyond which the message should be logged." msgstr "Mức quá đó thư nên được ghi lưu." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:107 msgid "List of Labels and their associated colors" msgstr "Danh sách Nhãn và màu sắc liên quan" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:108 msgid "List of MIME types to check for Bonobo component viewers" msgstr "Danh sách các dạng MIME cần kiểm tra đối với bộ xem thành phần Bonobo" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:109 msgid "List of accepted licenses" msgstr "Danh sách các quyền phép đã chấp nhận" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:110 msgid "List of accounts" msgstr "Danh sách các tài khoản" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:111 msgid "" "List of accounts known to the mail component of Evolution. The list contains " "strings naming subdirectories relative to /apps/evolution/mail/accounts." msgstr "" "Danh sách các tài khoản mà thành phần thư của Evolution biết được. Danh sách " "ấy chứa chuỗi lập tên của các thư mục con liên quan với /apps/evolution/mail/" "accounts." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:112 msgid "List of custom headers and whether they are enabled." msgstr "Danh sách các dòng đầu tự chọn và nếu bật chưa." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:113 msgid "List of dictionary language codes used for spell checking." msgstr "Danh sách các mã ngôn ngữ từ điển được dùng để kiểm tra chính tả." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:114 msgid "" "List of labels known to the mail component of Evolution. The list contains " "strings containing name:color where color uses the HTML hex encoding." msgstr "" "Danh sách các nhãn mà thành phần thư của Evolution biết được. Danh sách ấy " "chứa chuỗi name:color (tên:màu) mà màu ấy dạng hệ thập lục phân HTML." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:115 msgid "List of protocol names whose license has been accepted." msgstr "Danh sách các tên giao thức có quyền đã chấp nhận." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:116 msgid "Load images for HTML messages over HTTP" msgstr "Nạp qua HTTP các ảnh cho thư HTML" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:117 msgid "" "Load images for HTML messages over HTTP(S). Possible values are: \"0\" - " "Never load images off the net. \"1\" - Load images in messages from " "contacts. \"2\" - Always load images off the net." msgstr "" "Tải qua HTTP(S) các ảnh cho thư HTML. Giá trị có thể:\n" "0 - không bao giờ tải ảnh từ Internet\n" "1 - tải ảnh trong thư đến tử liên lạc\n" "2 - lúc nào cũng tải ảnh từ Internet (không an toàn)" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:118 msgid "Log filter actions" msgstr "Ghi lưu các hành động lọc" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:119 msgid "Log filter actions to the specified log file." msgstr "Ghi lưu các hành động lọc vào tập tin bản ghi đã ghi rõ." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:120 msgid "Logfile to log filter actions" msgstr "Tập tin bản ghi nơi cần ghi lưu các hành động lọc." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:121 msgid "Logfile to log filter actions." msgstr "Tập tin bản ghi nơi cần ghi lưu các hành động lọc." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:122 msgid "Mail browser height" msgstr "Chiều cao trình duyệt thư" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:123 msgid "Mail browser maximized" msgstr "Trình duyệt thư to tối đa" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:124 msgid "Mail browser width" msgstr "Độ rộng trình duyệt thư" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:125 msgid "Mark as Seen after specified timeout" msgstr "Đánh dấu là Đã xem, sau thời hạn đã ghi rõ." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:126 msgid "Mark as Seen after specified timeout." msgstr "Đánh dấu là Đã xem, sau thời hạn đã ghi rõ." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:127 msgid "Mark citations in the message \"Preview\"" msgstr "Đánh các trích dẫn trong thư « Xem thử »." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:128 msgid "Mark citations in the message \"Preview\"." msgstr "Đánh các trích dẫn trong thư « Xem thử »." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:129 msgid "Message text limit for display" msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:130 msgid "Message-display style (\"normal\", \"full headers\", \"source\")" msgstr "" "Kiểu dáng hiển thị thư (\"normal\" - chuẩn, \"full headers\" - dòng đầu đây " "đủ, \"source\" - mã nguồn)" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:131 msgid "Minimum days between emptying the junk on exit" msgstr "Số ngày tối thiểu giữa hai lần xoá thư rác khi thoát." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:132 msgid "Minimum days between emptying the trash on exit" msgstr "Số ngày tối thiểu giữa hai lần đổ rác khi thoát." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:133 msgid "Minimum time between emptying the junk on exit, in days." msgstr "Thời gian tối thiểu giữa hai lần xoá thư rác khi thoát, theo ngày." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:134 msgid "Minimum time between emptying the trash on exit, in days." msgstr "Thời gian tối thiểu giữa hai lần sổ rác khi thoát, theo ngày." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:135 msgid "Number of addresses to display in TO/CC/BCC" msgstr "Số địa chỉ cần hiển thị trong Cho/CC/BCC" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:136 msgid "Original message." msgstr "Thư gốc." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:137 msgid "Path where picture gallery should search for its content" msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:138 msgid "" "Possible values are: never - to never close browser window always - to " "always close browser window ask - (or any other value) will ask user" msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:139 #| msgid "" #| "The following recipients were not recognized as valid mail addresses:\n" #| "{0}" msgid "Prompt before sending to recipients not entered as mail addresses" msgstr "Hỏi trước khi gửi đến người nhận không được nhập vào như địa chỉ thư" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:140 msgid "Prompt on empty subject" msgstr "Nhắc khi có chủ đề rỗng" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:141 msgid "Prompt the user when he or she tries to expunge a folder." msgstr "Nhắc người dùng khi họ cố xoá hẳn thư mục." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:142 msgid "" "Prompt the user when he or she tries to send a message without a Subject." msgstr "Nhắc người dùng khi họ cố gửi thư chưa có Chủ đề." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:143 msgid "Prompt when deleting messages in search folder" msgstr "Nhắc khi xoá thư khỏi thư mục tìm kiếm" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:144 #| msgid "Prompt while marking multiple messages" msgid "Prompt when mailing list hijacks private replies" msgstr "Hỏi khi có trả lời riêng trong hộp thư chung" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:145 #| msgid "Prompt while marking multiple messages" msgid "Prompt when replying privately to list messages" msgstr "Hỏi khi trả lời riêng cho hộp thư chung" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:146 #| msgid "Pr_ompt when sending messages with only Bcc recipients defined" msgid "Prompt when replying to many recipients" msgstr "Hỏi khi trả lời cho nhiều người" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:147 msgid "Prompt when user expunges" msgstr "Nhắc khi người dùng xoá hẳn" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:148 msgid "Prompt when user only fills Bcc" msgstr "Nhắc khi người dùng chỉ nhập Bcc" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:149 msgid "Prompt when user tries to open 10 or more messages at once" msgstr "Nhắc khi người dùng cố mở hơn 9 thư cùng lúc" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:150 msgid "" "Prompt when user tries to send HTML mail to recipients that may not want to " "receive HTML mail." msgstr "Nhắc khi người dùng cố gửi thư HTML cho liên lạc không muốn nhận HTML." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:151 msgid "Prompt when user tries to send a message with no To or Cc recipients." msgstr "" "Nhắc khi người dùng cố gửi thư mà không có người nhận Cho (To) hay Chép Cho " "(CC)." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:152 msgid "Prompt when user tries to send unwanted HTML" msgstr "Nhắc khi người dùng cố gửi thư dạng HTML không phải được muốn" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:153 msgid "Prompt while marking multiple messages" msgstr "Nhắc khi đánh dấu nhiều thư" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:154 msgid "Put personalized signatures at the top of replies" msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:155 #| msgid "Start _typing at the bottom on replying" msgid "Put the cursor at the bottom of replies" msgstr "Đặt con trỏ ở phần cuối của trả lời" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:156 msgid "Recognize emoticons in text and replace them with images." msgstr "Nhận dạng hình cười trong văn bản và thay thế bằng ảnh." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:157 msgid "Recognize links in text and replace them." msgstr "Nhận ra mọi liên kết trong văn bản và thay thế chúng." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:158 msgid "Run junk test on incoming mail." msgstr "Chạy phép thử thư rác khi thư gửi đến" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:159 msgid "Save directory" msgstr "Thư mục lưu" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:160 msgid "Search for the sender photo in local address books" msgstr "Tìm kiếm ảnh chụp người gửi trong các sổ địa chỉ cục bộ" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:161 msgid "Send HTML mail by default" msgstr "Gửi thư dạng HTML theo mặc định" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:162 msgid "Send HTML mail by default." msgstr "Gửi thư dạng HTML theo mặc định" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:163 msgid "Sender email-address column in the message list" msgstr "Cột địa chỉ thư cua người gửi trong danh sách thư" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:164 msgid "Server synchronization interval" msgstr "Khoảng đợi đồng bộ máy chủ" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:165 msgid "" "Set to TRUE in case you do not want to add signature delimiter before your " "signature when composing a mail." msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:166 msgid "Show \"Bcc\" field when sending a mail message" msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:167 msgid "Show \"Cc\" field when sending a mail message" msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:168 msgid "Show \"From\" field when posting to a newsgroup" msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:169 msgid "Show \"Reply To\" field when posting to a newsgroup" msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:170 #| msgid "Also encrypt to sel_f when sending encrypted messages" msgid "Show \"Reply To\" field when sending a mail message" msgstr "Hiện trường \"Reply To\" khi gửi thư" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:171 msgid "Show Animations" msgstr "Hiện hoạt cảnh" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:172 msgid "Show all message headers" msgstr "Hiện hết dòng đầu thư" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:173 msgid "Show all the headers when viewing a messages." msgstr "Hiện hết tất cả dòng đầu khi xem thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:174 msgid "Show animated images as animations." msgstr "Hiện ảnh đã hoạt cảnh kiểu hoạt cảnh." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:175 msgid "Show deleted messages (with a strike-through) in the message-list." msgstr "Hiển thị mọi thư bị xoá (kiểu gạch đè) trong danh sách các thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:176 msgid "Show deleted messages in the message-list" msgstr "Hiển thị thư bị xoá trong danh sách các thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:177 msgid "Show image animations" msgstr "Hiện hoạt cảnh ảnh" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:178 msgid "Show original \"Date\" header value." msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:179 msgid "Show photo of the sender" msgstr "Hiện ảnh chụp của người gửi" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:180 msgid "" "Show the \"Bcc\" field when sending a mail message. This is controlled from " "the View menu when a mail account is chosen." msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:181 msgid "" "Show the \"Cc\" field when sending a mail message. This is controlled from " "the View menu when a mail account is chosen." msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:182 msgid "" "Show the \"From\" field when posting to a newsgroup. This is controlled from " "the View menu when a news account is chosen." msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:183 msgid "" "Show the \"Reply To\" field when posting to a newsgroup. This is controlled " "from the View menu when a news account is chosen." msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:184 msgid "" "Show the \"Reply To\" field when sending a mail message. This is controlled " "from the View menu when a mail account is chosen." msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:185 msgid "" "Show the email-address of the sender in a separate column in the message " "list." msgstr "" "Hiển thị địa chỉ thư của người gửi trong một cột riêng trong danh sách thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:186 msgid "" "Show the original \"Date\" header (with a local time only if the time zone " "differs). Otherwise always show \"Date\" header value in a user preferred " "format and local time zone." msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:187 msgid "Show the photo of the sender in the message reading pane." msgstr "Hiển thị ảnh chụp của người gửi trong ô cửa sổ đọc thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:188 msgid "" "Some mailing lists set a Reply-To: header to trick users into sending " "replies to the list, even when they ask Evolution to make a private reply. " "Setting this option to TRUE will attempt to ignore such Reply-To: headers, " "so that Evolution will do as you ask it. If you use the private reply " "action, it will reply privately, while if you use the 'Reply to List' action " "it will do that. It works by comparing the Reply-To: header with a List-" "Post: header, if there is one." msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:189 msgid "Spell check inline" msgstr "Kiểm tra trực tiếp chính tả" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:190 msgid "Spell checking color" msgstr "Màu kiểm tra chính tả" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:191 msgid "Spell checking languages" msgstr "Ngôn ngữ kiểm tra chính tả" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:192 msgid "State of message headers in paned view" msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:193 msgid "Terminal font" msgstr "Phông chữ thiết bị cuối" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:194 msgid "The default plugin for Junk hook" msgstr "Phần bổ sung mặc định cho móc Thư rác" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:195 #| msgid "The last time empty junk was run, in days since the epoch." msgid "" "The last time Empty Junk was run, in days since January 1st, 1970 (Epoch)." msgstr "Lần cuối cùng xoá thư rác, theo ngày từ 01/01/1970 (Epoch)." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:196 #| msgid "The last time empty trash was run, in days since the epoch." msgid "" "The last time Empty Trash was run, in days since January 1st, 1970 (Epoch)." msgstr "Lần cuối cùng đã chạy đổ rác, theo ngày từ 01/01/1970 (Epoch)." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:197 msgid "" "The layout style determines where to place the preview pane in relation to " "the message list. \"0\" (Classic View) places the preview pane below the " "message list. \"1\" (Vertical View) places the preview pane next to the " "message list." msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:198 msgid "The terminal font for mail display." msgstr "Phông chữ thiết bị cuối để hiển thị thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:199 msgid "" "The text that is inserted when forwarding a message, saying that the " "forwarded message follows." msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:200 msgid "" "The text that is inserted when replying to a message (top posting), saying " "that the original message follows." msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:201 msgid "" "The text that is inserted when replying to a message, attributing the " "message to the original author." msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:202 msgid "The variable width font for mail display." msgstr "Phông chữ độ rộng biến đổi để hiển thị thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:203 msgid "" "This can have three possible values. \"0\" for errors. \"1\" for warnings. " "\"2\" for debug messages." msgstr "" "Có ba giá trị có thể:\n" " • 0\t\tlỗi\n" " • 1\t\tcảnh báo\n" " • 2\t\tthông điệp gỡ lỗi." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:204 #| msgid "" #| "This decides the max size of the text part that can be formatted under " #| "Evolution. The default is 4MB / 4096 KB and is specified in terms of KB." msgid "" "This decides the max size of the message text that will be displayed under " "Evolution, specified in terms of KB. The default is 4096 (4MB). This value " "is used only when 'force_message_limit' key is activated." msgstr "" "Xác định kích thước tối đa của thư có thể hiển thị trong Evolution, theo KB. " "Giá trị mặc định là 4096 (4MB). Giá trị này chỉ được dùng khi khoá " "'force_message_limit' được bật." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:205 msgid "" "This is the default junk plugin, even though there are multiple plugins " "enabled. If the default listed plugin is disabled, then it won't fall back " "to the other available plugins." msgstr "" "Đây là phần bổ sung Thư rác mặc định, mặc dù có nhiều phần bổ sung được hiệu " "lực. Vậy nếu phần bổ sung đã liệt kê mặc định bị tắt, nó không bị thay thế " "bằng phần bổ sung sẵn sàng khác." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:206 msgid "" "This key is read only once and reset to \"false\" after read. This unselects " "the mail in the list and removes the preview for that folder." msgstr "" "Khoá này được đọc chỉ một lần, và đặt lại thành \"false\" (sai) sau khi đọc. " "Hành vi này thì bỏ chọn thư trong danh sách, và gỡ bo ô xem thử đối với thư " "mục đó." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:207 msgid "" "This key should contain a list of XML structures specifying custom headers, " "and whether they are to be displayed. The format of the XML structure is <" "header enabled> - set enabled if the header is to be displayed in the " "mail view." msgstr "" "Khoá này nên chứa danh sách các cấu trúc XML ghi rõ dòng đầu tự chọn, và nếu " "sẽ hiển thị chúng. Dạng thức của cấu trúc XML là:\n" "<header enabled>\n" "(lập đã bật dòng đầu, nếu sẽ hiển thị dòng đầu ấy trong ô xem thư)." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:208 msgid "" "This option is related to the key lookup_addressbook and is used to " "determine whether to look up addresses in local address book only to exclude " "mail sent by known contacts from junk filtering." msgstr "" "Tùy chọn này liên quan đến khoá lookup_addressbook (tra tìm trong sổ địa " "chỉ) và được dùng để quyết định có nên tra tìm địa chỉ chỉ trong sổ địa chỉ " "cục bộ, để loại trừ khỏi tiến trình lọc ra thư rác các thư được gửi bởi liên " "lạc đã biết." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:209 msgid "This option would help in improving the speed of fetching." msgstr "Tùy chọn này sẽ tăng tốc độ lấy thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:210 msgid "" "This sets the number of addresses to show in default message list view, " "beyond which a '...' is shown." msgstr "" "Tùy chọn này đặt số địa chỉ cần hiển thị trong ô xem danh sách thư mặc định, " "ở ngoại đó hiển thị dấu chấm lửng (…)." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:211 #| msgid "" #| "This setting specifies whether the threads should be in expanded or " #| "collapsed state by default. Evolution requires a restart." msgid "" "This setting specifies whether the threads should be in expanded or " "collapsed state by default. Requires a restart to apply." msgstr "" "Thiết lập này xác định các nhánh nên được giãn ra hay co lại theo mặc định. " "Evolution cần thiết khởi chạy lại." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:212 msgid "" "This setting specifies whether the threads should be sorted based on latest " "message in each thread, rather than by message's date. Evolution requires a " "restart." msgstr "" "Thiết lập này xác định các nhánh nên được sắp xếp dựa vào thư mới nhất trong " "mỗi nhánh, hơn là theo ngày tháng nhận thư. Cần phải khởi chạy lại Evolution." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:213 msgid "" "This value can be an empty string, which means it'll use the system Picture " "folder, usually set to ~/Pictures. This folder will be also used when the " "set path is not pointing to the existent folder." msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:214 msgid "Thread the message-list based on Subject" msgstr "Hiển thị nhánh trong danh sách thư, theo Chủ đề" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:215 msgid "Timeout for marking message as seen" msgstr "Thời hạn đánh dấu thư Đã xem" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:216 msgid "Timeout for marking message as seen." msgstr "Thời hạn đánh dấu thư Đã xem." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:217 msgid "UID string of the default account." msgstr "Chuỗi UID của tài khoản mặc định." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:218 msgid "Underline color for misspelled words when using inline spelling." msgstr "" "Màu gạch dưới cho từ sai chính tả khi dùng chức năng chính tả trực tiếp." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:219 msgid "Use custom fonts" msgstr "Dùng phông chữ tự chọn" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:220 msgid "Use custom fonts for displaying mail." msgstr "Dùng phông chữ tự chọn để hiển thị thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:221 msgid "" "Users get all up in arms over where the cursor should go when replying to a " "message. This determines whether the cursor is placed at the top of the " "message or the bottom." msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:222 msgid "" "Users get all up in arms over where their signature should go when replying " "to a message. This determines whether the signature is placed at the top of " "the message or the bottom." msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:223 msgid "Variable width font" msgstr "Phông chữ rộng biến" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:224 msgid "Whether a read receipt request gets added to every message by default." msgstr "" "Mặc định là có nên thêm vào mỗi thư một yêu cầu thông báo đã đọc, hay không." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:225 msgid "" "Whether check for new messages in all active accounts regardless of the " "account \"Check for new messages every X minutes\" option when Evolution is " "started. This option is used only together with 'send_recv_on_start' option." msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:226 msgid "" "Whether check for new messages when Evolution is started. This includes also " "sending messages from Outbox." msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:227 msgid "Whether disable ellipsizing feature of folder names in side bar." msgstr "" "Có nên tắt tính năng thay thế phần còn lại của tên thư mục bị cắt ngắn trong " "khung lề bằng dấu chấm lửng, hay không." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:228 msgid "" "Whether or not to fall back on threading by subjects when the messages do " "not contain In-Reply-To or References headers." msgstr "" "Có nên trở về tạo nhánh thư theo chủ đề khi thư không chứa dòng đầu In-Reply-" "To (trả lời theo thư trước) hay References (tham chiếu)." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:229 msgid "Whether sort threads based on latest message in that thread" msgstr "Có nên sắp xếp nhánh dựa vào thư mới nhất trong nhánh, hay không" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:230 msgid "" "Whether to flush Outbox after filtering is done. Outbox flush will happen " "only when there was used any 'Forward to' filter action and approximately " "one minute after the last action invocation." msgstr "" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:231 msgid "Width of the message-list pane" msgstr "Độ rộng ô cửa sổ danh sách thư" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:232 msgid "Width of the message-list pane." msgstr "Độ rộng của ô cửa sổ danh sách thư." #: ../mail/importers/elm-importer.c:181 msgid "Importing Elm data" msgstr "Đang nhập dữ liệu Elm..." #: ../mail/importers/elm-importer.c:351 ../mail/importers/pine-importer.c:458 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view.c:1051 #: ../widgets/misc/e-send-options.c:520 msgid "Mail" msgstr "Thư tín" #: ../mail/importers/elm-importer.c:396 msgid "Evolution Elm importer" msgstr "Bộ nhập Elm vào Evolution" #: ../mail/importers/elm-importer.c:397 msgid "Import mail from Elm." msgstr "Đang nhập thư từ Elm" #: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:138 #: ../plugins/dbx-import/dbx-importer.c:250 msgid "_Destination folder:" msgstr "_Thư mục đích:" #: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:145 #: ../plugins/dbx-import/dbx-importer.c:260 #: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:460 msgid "Select folder" msgstr "Chọn thư mục" #: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:146 #: ../plugins/dbx-import/dbx-importer.c:261 #: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:461 msgid "Select folder to import into" msgstr "Chọn thư mục để nhập vào" #: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:433 msgctxt "mboxImp" msgid "Subject" msgstr "Chủ đề" #: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:438 msgctxt "mboxImp" msgid "From" msgstr "Từ" #: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:482 #: ../shell/e-shell-utils.c:221 msgid "Berkeley Mailbox (mbox)" msgstr "Berkeley Mailbox (mbox)" #: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:483 msgid "Importer Berkeley Mailbox format folders" msgstr "Bộ nhập thư mục dạng Berkeley Mailbox" #: ../mail/importers/mail-importer.c:64 msgid "Importing mailbox" msgstr "Đang nhập hộp thư..." #. Destination folder, was set in our widget #: ../mail/importers/mail-importer.c:153 #: ../plugins/dbx-import/dbx-importer.c:610 #: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:648 #, c-format msgid "Importing '%s'" msgstr "Đang nhập '%s'" #: ../mail/importers/mail-importer.c:316 #, c-format msgid "Scanning %s" msgstr "Đang quét %s..." #: ../mail/importers/pine-importer.c:260 msgid "Importing Pine data" msgstr "Đang nhập dữ liệu Pine..." #: ../mail/importers/pine-importer.c:463 #: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:1081 msgid "Address Book" msgstr "Sổ địa chỉ" #: ../mail/importers/pine-importer.c:509 msgid "Evolution Pine importer" msgstr "Bộ nhập Pine vào Evolution" #: ../mail/importers/pine-importer.c:510 msgid "Import mail from Pine." msgstr "Nhập thư từ Pine" #: ../mail/mail-autofilter.c:72 #, c-format msgid "Mail to %s" msgstr "Gửi thư chơ %s" #: ../mail/mail-autofilter.c:228 ../mail/mail-autofilter.c:271 #, c-format msgid "Mail from %s" msgstr "Thừ từ %s" #: ../mail/mail-autofilter.c:254 #, c-format msgid "Subject is %s" msgstr "Chủ để là %s" #: ../mail/mail-autofilter.c:295 #, c-format msgid "%s mailing list" msgstr "Hộp thư chung %s" #: ../mail/mail-autofilter.c:404 msgid "Add Filter Rule" msgstr "Thêm quy tắc lọc" #. Translators: The first %s is name of the affected #. * filter rule(s), the second %s is URI of the removed #. * folder. For more than one filter rule is each of #. * them on a separate line, with four spaces in front #. * of its name, without quotes. #: ../mail/mail-autofilter.c:507 #, c-format msgid "" "The filter rule \"%s\" has been modified to account for the deleted folder\n" "\"%s\"." msgid_plural "" "The following filter rules\n" "%s have been modified to account for the deleted folder\n" "\"%s\"." msgstr[0] "" "Quy tắc lọc sau\n" "%s đã bị thay đổi vì thư mục bị xoá\n" "\"%s\"." #: ../mail/mail-config.ui.h:2 msgid "Add Ne_w Signature..." msgstr "Thêm chữ _ký mới..." #: ../mail/mail-config.ui.h:3 msgid "Al_ways sign outgoing messages when using this account" msgstr "_Luôn ký tên lên các thư cần gửi đi khi dùng tài khoản này" #: ../mail/mail-config.ui.h:4 msgid "" "All new emails with header that matches given content will be automatically " "filtered as junk" msgstr "" "Mọi thư dòng đầu trùng khớp nội dung cho trước sẽ tự động được đánh dấu là " "thư rác" #. This is in the context of: Ask for confirmation before... #: ../mail/mail-config.ui.h:6 msgid "Allowing a _mailing list to redirect a private reply to the list" msgstr "Cho phép _hộp thư chung chuyển hướng trả lời riêng sang hộp thư" #: ../mail/mail-config.ui.h:7 msgid "Also encrypt to sel_f when sending encrypted messages" msgstr "Cũng mật mã hoá ch_o chính bạn khi gửi thư đã mật mã" #: ../mail/mail-config.ui.h:8 msgid "Alway_s carbon-copy (cc) to:" msgstr "Luôn _Chép Cho (Cc) tới:" #: ../mail/mail-config.ui.h:9 msgid "Always _blind carbon-copy (bcc) to:" msgstr "Luôn _Bí mật Chép Cho (Bcc) tới:" #: ../mail/mail-config.ui.h:10 msgid "Always _trust keys in my keyring when encrypting" msgstr "Luôn _tin khoá trong dây khoá tôi khi mã hoá" #: ../mail/mail-config.ui.h:11 msgid "Always encrypt to _myself when sending encrypted messages" msgstr "Luôn luôn mật _mã hoá cho chính bạn khi gửi thư đã mật mã" #: ../mail/mail-config.ui.h:12 msgid "Always request rea_d receipt" msgstr "Luôn luôn _yêu cầu thông báo đã đọc" #: ../mail/mail-config.ui.h:13 msgid "Apply the same _view settings to all folders" msgstr "Dùng _cùng thiết lập cho mọi thư mục" #: ../mail/mail-config.ui.h:15 #: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:1088 msgid "Authentication" msgstr "Xác thực" #: ../mail/mail-config.ui.h:16 msgid "Automatically insert _emoticon images" msgstr "Tự động chèn biểu tượng _xúc cảm" #: ../mail/mail-config.ui.h:17 msgid "C_haracter set:" msgstr "Bộ _ký tự:" #: ../mail/mail-config.ui.h:18 msgid "Ch_eck for Supported Types" msgstr "_Kiểm tra có kiểu được hỗ trợ" #: ../mail/mail-config.ui.h:19 msgid "Check cu_stom headers for junk" msgstr "Kiểm tra dòng đầ_u tự chọn tìm thư rác" #: ../mail/mail-config.ui.h:20 msgid "Check for new _messages on start" msgstr "_Kiểm tra có thư mới lúc khởi động" #: ../mail/mail-config.ui.h:21 msgid "Check for new messa_ges in all active accounts" msgstr "_Kiểm tra có thư mới trong tất cả tài khoản hoạt động" #: ../mail/mail-config.ui.h:22 msgid "Check incoming _messages for junk" msgstr "Kiểm tra thư gửi đến là thư _rác" #: ../mail/mail-config.ui.h:23 msgid "Check spelling while I _type" msgstr "Kiểm tra chính _tả khi đang gõ" #: ../mail/mail-config.ui.h:24 msgid "Cle_ar" msgstr "Xó_a" #: ../mail/mail-config.ui.h:25 msgid "Clea_r" msgstr "X_oá" #: ../mail/mail-config.ui.h:26 msgid "Color for _misspelled words:" msgstr "_Màu từ gõ sai:" #: ../mail/mail-config.ui.h:27 msgid "Composing Messages" msgstr "Viết thư" #: ../mail/mail-config.ui.h:28 #: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:161 msgid "Configuration" msgstr "Cấu hình" #: ../mail/mail-config.ui.h:29 msgid "Confirm _when expunging a folder" msgstr "_Xác nhận khi xoá hẳn thư mục" #: ../mail/mail-config.ui.h:30 msgid "Confirmations" msgstr "Xác nhận" #: ../mail/mail-config.ui.h:31 #: ../modules/addressbook/autocompletion-config.c:188 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:10 msgid "Date/Time Format" msgstr "Định dạng thời gian" #: ../mail/mail-config.ui.h:33 msgid "Default Behavior" msgstr "Hành vi mặc định" #: ../mail/mail-config.ui.h:34 msgid "Default character e_ncoding:" msgstr "Bộ ký tự mặc đị_nh:" #: ../mail/mail-config.ui.h:35 msgid "Delete Mail" msgstr "Xoá thư" #: ../mail/mail-config.ui.h:36 msgid "Delete junk messages on e_xit" msgstr "_Xoá thư rác khi thoát" #: ../mail/mail-config.ui.h:38 msgid "Digitally sign o_utgoing messages (by default)" msgstr "Ký _số lên các thư gửi đi (theo mặc định)" #: ../mail/mail-config.ui.h:39 msgid "Displayed Message Headers" msgstr "Dòng đầu thư được hiện" #: ../mail/mail-config.ui.h:40 msgid "Do not mar_k messages as junk if sender is in my address book" msgstr "" "Đừng đánh dấu thư là thư rác nếu người gửi nằm trong _sổ địa chỉ của tôi" #: ../mail/mail-config.ui.h:41 msgid "Do not quote" msgstr "Đừng trích dẫn" #: ../mail/mail-config.ui.h:42 msgid "Drafts _Folder:" msgstr "Hộp _Nháp:" #: ../mail/mail-config.ui.h:43 msgid "Email _Address:" msgstr "Đị_a chỉ thư:" #: ../mail/mail-config.ui.h:44 msgid "Empty trash folders on e_xit" msgstr "Làm sạch thư mục _rác khi thoát" #: ../mail/mail-config.ui.h:46 msgid "Encry_ption certificate:" msgstr "Chứng nhận _mã hoá:" #: ../mail/mail-config.ui.h:47 msgid "Encrypt out_going messages (by default)" msgstr "Mật mã mọi thư cần _gửi đi (theo mặc định)" #: ../mail/mail-config.ui.h:48 msgid "F_all back to threading messages by subject" msgstr "Trở _về tạo nhánh thư theo chủ đề" #: ../mail/mail-config.ui.h:49 msgid "Fix_ed Width Font:" msgstr "Phông độ rộng cố định:" #: ../mail/mail-config.ui.h:50 msgid "Format messages in _HTML" msgstr "Định dạng thư bằng _HTML" #: ../mail/mail-config.ui.h:51 msgid "Full Nam_e:" msgstr "_Họ tên:" #: ../mail/mail-config.ui.h:53 msgid "Group Reply goes only to mailing list, if possible" msgstr "Trả lời nhóm đến hộp thư chung thôi, nếu có thể" #: ../mail/mail-config.ui.h:54 msgid "HTML Messages" msgstr "Thư HTML" #: ../mail/mail-config.ui.h:55 msgid "H_TTP Proxy:" msgstr "Ủy nhiệm H_TTP:" #: ../mail/mail-config.ui.h:56 #| msgid "Sender contains" msgid "Header content" msgstr "Nội dung dòng đầu" #: ../mail/mail-config.ui.h:57 #| msgid "Header Name:" msgid "Header name" msgstr "Tên dòng đầu" #: ../mail/mail-config.ui.h:58 msgid "Headers" msgstr "Dòng đầu" #: ../mail/mail-config.ui.h:59 msgid "Highlight _quotations with" msgstr "Tô _sang trích dẫn bằng" #: ../mail/mail-config.ui.h:60 msgid "Ignore Reply-To: for mailing lists" msgstr "Bỏ qua Reply-To: đối với hộp thư chung" #: ../mail/mail-config.ui.h:61 msgid "Inline" msgstr "Trực tiếp" #: ../mail/mail-config.ui.h:62 msgid "Inline (Outlook style)" msgstr "Trực tiếp (kiểu Outlook)" #: ../mail/mail-config.ui.h:64 ../mail/message-list.etspec.h:8 msgid "Labels" msgstr "Nhãn" #: ../mail/mail-config.ui.h:65 msgid "Languages Table" msgstr "Bảng Ngôn ngữ" #: ../mail/mail-config.ui.h:66 msgid "Loading Images" msgstr "Đang nạp ảnh" #: ../mail/mail-config.ui.h:67 msgid "Mail Headers Table" msgstr "Bảng dòng đầu thư" #: ../mail/mail-config.ui.h:68 msgid "Mailbox location" msgstr "Địa điểm hộp thư" #: ../mail/mail-config.ui.h:69 msgid "Message Display" msgstr "Hiển thị thư" #: ../mail/mail-config.ui.h:70 msgid "Message Receipts" msgstr "Người nhận thư" #: ../mail/mail-config.ui.h:71 msgid "No _Proxy for:" msgstr "Không đặt ủ_y nhiệm cho:" #: ../mail/mail-config.ui.h:72 ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:9 msgid "No encryption" msgstr "Không mã hoá" #: ../mail/mail-config.ui.h:73 msgid "Option is ignored if a match for custom junk headers is found." msgstr "Tùy chọn này bị bỏ qua nếu tìm thấy dòng đầu thư rác riêng." #: ../mail/mail-config.ui.h:74 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:10 msgid "Optional Information" msgstr "Thông tin tuỳ chọn" #: ../mail/mail-config.ui.h:76 msgid "Or_ganization:" msgstr "Tổ _chức:" #: ../mail/mail-config.ui.h:77 msgid "PGP/GPG _Key ID:" msgstr "Mã số _khoá PGP/GPG:" #: ../mail/mail-config.ui.h:78 msgid "Pass_word:" msgstr "Mật k_hẩu:" #: ../mail/mail-config.ui.h:79 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:21 msgid "Pick a color" msgstr "Chọn màu" #: ../mail/mail-config.ui.h:80 msgid "Port:" msgstr "Cổng:" #: ../mail/mail-config.ui.h:81 msgid "Pretty Good Privacy (PGP/GPG)" msgstr "Pretty Good Privacy (PGP/GPG)" #: ../mail/mail-config.ui.h:83 msgid "Proxy Settings" msgstr "Thiết lập uỷ nhiệm" #: ../mail/mail-config.ui.h:84 msgid "Quoted" msgstr "Trích dẫn" #: ../mail/mail-config.ui.h:85 msgid "Re_member password" msgstr "Nhớ _mật khẩu" #: ../mail/mail-config.ui.h:86 msgid "Re_ply-To:" msgstr "T_rả lời cho:" #: ../mail/mail-config.ui.h:87 msgid "Remember _password" msgstr "Nhớ _mật khẩu" #: ../mail/mail-config.ui.h:88 msgid "Replies and Forwards" msgstr "Trả lời và chuyển tiếp" #: ../mail/mail-config.ui.h:89 msgid "Required Information" msgstr "Thông tin bắt buộc" #: ../mail/mail-config.ui.h:90 msgid "SHA1" msgstr "SHA1" #: ../mail/mail-config.ui.h:91 msgid "SHA256" msgstr "SHA256" #: ../mail/mail-config.ui.h:92 msgid "SHA384" msgstr "SHA384" #: ../mail/mail-config.ui.h:93 msgid "SHA512" msgstr "SHA512" #: ../mail/mail-config.ui.h:94 ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:12 msgid "SSL encryption" msgstr "Mật mã SSL" #: ../mail/mail-config.ui.h:95 msgid "SSL is not supported in this build of Evolution" msgstr "Bản Evolution này không hỗ trợ SSL" #: ../mail/mail-config.ui.h:96 msgid "S_earch for sender photograph only in local address books" msgstr "Tìm kiếm ảnh chụ_p người gửi chỉ trong các sổ địa chỉ cục bộ" #: ../mail/mail-config.ui.h:97 msgid "S_elect..." msgstr "_Chọn..." #: ../mail/mail-config.ui.h:98 msgid "S_end message receipts:" msgstr "_Gửi thông báo đã đọc thư:" #: ../mail/mail-config.ui.h:99 msgid "S_tandard Font:" msgstr "Phông chữ _chuẩn:" #: ../mail/mail-config.ui.h:100 msgid "Secure MIME (S/MIME)" msgstr "Secure MIME (S/MIME)" #: ../mail/mail-config.ui.h:102 msgid "Select HTML fixed width font" msgstr "Chọn phông chữ HTML độ rộng cứng" #: ../mail/mail-config.ui.h:103 msgid "Select HTML variable width font" msgstr "Chọn phông chữ độ rộng biến HTML" #: ../mail/mail-config.ui.h:104 msgid "Sender Photograph" msgstr "Ảnh người gửi" #. This is in the context of: Ask for confirmation before... #: ../mail/mail-config.ui.h:106 msgid "Sending a _private reply to a mailing list message" msgstr "Gửi trả lời _riêng cho một thư từ hộp thư chung" #. This is in the context of: Ask for confirmation before... #: ../mail/mail-config.ui.h:108 #| msgid "Sending a message with only _Bcc recipients defined" msgid "Sending a message with _recipients not entered as mail addresses" msgstr "Gửi thư đến người nhận không xác định trong phần địa chỉ thư" #. This is in the context of: Ask for confirmation before... #: ../mail/mail-config.ui.h:110 msgid "Sending a message with an _empty subject line" msgstr "Gửi thư với dòng chủ đề để _trống" #. This is in the context of: Ask for confirmation before... #: ../mail/mail-config.ui.h:112 msgid "Sending a message with only _Bcc recipients defined" msgstr "Gửi thư chỉ đến địa chỉ trong _Bcc" #. This is in the context of: Ask for confirmation before... #: ../mail/mail-config.ui.h:114 msgid "Sending a reply to a large _number of recipients" msgstr "Gửi thư đến rất _nhiều người nhận" #: ../mail/mail-config.ui.h:115 msgid "Sent _Messages Folder:" msgstr "Thư _mục thư Đã gửi:" #: ../mail/mail-config.ui.h:116 msgid "Ser_ver requires authentication" msgstr "Máy phục _vụ cần thiết xác thực" #: ../mail/mail-config.ui.h:117 msgid "Server Configuration" msgstr "Cấu hình máy chủ" #: ../mail/mail-config.ui.h:118 msgid "Server _Type:" msgstr "_Kiểu máy chủ:" #: ../mail/mail-config.ui.h:119 #| msgid "Add Custom Junk Header" msgid "Set custom junk header" msgstr "Đặt dòng đầu thư rác tự chọn" #: ../mail/mail-config.ui.h:120 msgid "Si_gning algorithm:" msgstr "_Thuật toán ký tên:" #: ../mail/mail-config.ui.h:121 msgid "Sig_natures" msgstr "Chữ _ký" #: ../mail/mail-config.ui.h:122 msgid "Sig_ning certificate:" msgstr "Chứ_ng nhận ký tên:" #: ../mail/mail-config.ui.h:123 msgid "Signat_ure:" msgstr "Chữ _ký:" #: ../mail/mail-config.ui.h:124 msgid "Signatures" msgstr "Chữ ký" #: ../mail/mail-config.ui.h:125 msgid "Signing _algorithm:" msgstr "_Thuật toán ký tên:" #: ../mail/mail-config.ui.h:126 msgid "Special Folders" msgstr "Thư mục đặc biệt" #: ../mail/mail-config.ui.h:127 msgid "Spell Checking" msgstr "Kiểm tra chính tả" #: ../mail/mail-config.ui.h:128 msgid "Start _typing at the bottom on replying" msgstr "Khi đáp ứng, bắt đầu gõ bên _dưới (khuyến khích)" #: ../mail/mail-config.ui.h:129 msgid "Start up" msgstr "Khởi động" #: ../mail/mail-config.ui.h:130 ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:20 msgid "TLS encryption" msgstr "Mật mã TLS" #: ../mail/mail-config.ui.h:131 msgid "T_ype:" msgstr "Kiể_u:" #: ../mail/mail-config.ui.h:132 msgid "" "The list of languages here reflects only the languages for which you have a " "dictionary installed." msgstr "" "Danh sách ngôn ngữ này phản ánh chỉ những ngôn ngữ cho mà bạn đã cài đặt từ " "điển." #: ../mail/mail-config.ui.h:133 msgid "" "The output of this script will be used as your\n" "signature. The name you specify will be used\n" "for display purposes only. " msgstr "" "Đầu ra của tập lệnh này sẽ được dùng\n" "như là chữ ký bạn.\n" "Tên bạn xác định sẽ chỉ được dùng\n" "chỉ cho mục đích hiển thị." #: ../mail/mail-config.ui.h:136 msgid "" "To help avoid email accidents and embarrassments, ask for confirmation " "before taking the following checkmarked actions:" msgstr "" "Để tránh sự cố thư tín dễ xấu hổ, hỏi xác nhận trước khi thực hiện những " "hành động được đánh dấu sau:" #: ../mail/mail-config.ui.h:137 msgid "" "Type the name by which you would like to refer to this account.\n" "For example: \"Work\" or \"Personal\"" msgstr "" "Hãy gõ tên mà bạn muốn dùng cho tài khoản này.\n" "Ví dụ: « Chỗ làm » hoặc « Cá nhân »." #: ../mail/mail-config.ui.h:139 msgid "Us_ername:" msgstr "Tên n_gười dùng:" #: ../mail/mail-config.ui.h:140 msgid "Use Authe_ntication" msgstr "_Xác thực" #: ../mail/mail-config.ui.h:141 msgid "User _Name:" msgstr "Tê_n người dùng:" #: ../mail/mail-config.ui.h:142 msgid "_Add Signature" msgstr "_Thêm chữ ký" #: ../mail/mail-config.ui.h:143 msgid "_Always load images from the Internet" msgstr "_Luôn tải ảnh xuống Internet" #: ../mail/mail-config.ui.h:144 msgid "_Authentication Type" msgstr "Kiểu _xác thực" #: ../mail/mail-config.ui.h:145 msgid "_Direct connection to the Internet" msgstr "Kết nối trực tiếp tới Int_ernet" #: ../mail/mail-config.ui.h:146 msgid "_Do not sign meeting requests (for Outlook compatibility)" msgstr "Đừ_ng ký tên yêu cầu họp (để tương thích với trình Outlook)" #: ../mail/mail-config.ui.h:147 msgid "_Forward style:" msgstr "Kiểu dáng chuyển t_iếp:" #: ../mail/mail-config.ui.h:148 msgid "_Junk Folder:" msgstr "Thư mục thư _rác:" #: ../mail/mail-config.ui.h:149 msgid "_Keep signature above the original message on replying" msgstr "Hiện chữ _ký bên trên thư gốc khi trả lời" #: ../mail/mail-config.ui.h:150 msgid "_Languages" msgstr "_Ngôn ngữ" #: ../mail/mail-config.ui.h:151 msgid "_Load images only in messages from contacts" msgstr "Chỉ tải ảnh trong thư gửi từ _liên lạc đã biết" #: ../mail/mail-config.ui.h:152 msgid "_Lookup in local address book only" msgstr "Tr_a tìm chỉ trong sổ địa chỉ cục bộ" #: ../mail/mail-config.ui.h:153 msgid "_Make this my default account" msgstr "Đặt tài khoản này _mặc định" #: ../mail/mail-config.ui.h:154 msgid "_Manual proxy configuration:" msgstr "Cấu hình ủy nhiệ_m thủ công:" #: ../mail/mail-config.ui.h:156 msgid "_Never load images from the Internet" msgstr "Khô_ng bao giờ tải ảnh từ Internet" #: ../mail/mail-config.ui.h:158 ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:27 msgid "_Port:" msgstr "_Cổng:" #: ../mail/mail-config.ui.h:159 msgid "_Prompt on sending HTML mail to contacts that do not want them" msgstr "Nhắc khi gửi thư dạng _HTML cho liên lạc nào không muốn nhận thư HTML" #: ../mail/mail-config.ui.h:160 msgid "_Reply style:" msgstr "Kiểu dáng t_rả lời:" #: ../mail/mail-config.ui.h:161 msgid "_Script:" msgstr "Tập _lệnh:" #: ../mail/mail-config.ui.h:162 msgid "_Secure HTTP Proxy:" msgstr "Ủy nhiệm HTTP _bảo mật:" #: ../mail/mail-config.ui.h:164 ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:29 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:28 msgid "_Server:" msgstr "_Máy chủ:" #. If enabled, show animation; if disabled, only display a static image without any animation #: ../mail/mail-config.ui.h:166 msgid "_Show animated images" msgstr "_Hiện ảnh hoạt cảnh" #: ../mail/mail-config.ui.h:167 msgid "_Show the photograph of sender in the message preview" msgstr "_Hiện ảnh chụp người gửi trong ô xem thử thư" #: ../mail/mail-config.ui.h:168 msgid "_Trash Folder:" msgstr "Thư mục _rác:" #: ../mail/mail-config.ui.h:169 ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:31 msgid "_Use secure connection:" msgstr "Dùng kết nối _bảo mật:" #: ../mail/mail-config.ui.h:170 msgid "_Use system defaults" msgstr "_Dùng giá trị mặc định của hệ thống" #: ../mail/mail-config.ui.h:171 msgid "_Use the same fonts as other applications" msgstr "_Dùng cùng những phông chữ với các ứng dụng khác" #: ../mail/mail-config.ui.h:172 ../smime/gui/smime-ui.ui.h:48 msgid "a" msgstr "a" #: ../mail/mail-config.ui.h:173 ../smime/gui/smime-ui.ui.h:49 msgid "b" msgstr "b" #: ../mail/mail-config.ui.h:174 msgid "color" msgstr "màu" #: ../mail/mail-config.ui.h:175 msgid "description" msgstr "mô tả" #: ../mail/mail-dialogs.ui.h:1 msgid "All active remote folders" msgstr "Mọi thư mục hoạt động từ xa" #: ../mail/mail-dialogs.ui.h:2 msgid "All local and active remote folders" msgstr "Mọi thư mục hoạt động từ xa và cục bộ" #: ../mail/mail-dialogs.ui.h:3 msgid "All local folders" msgstr "Mọi thư mục cục bộ" #: ../mail/mail-dialogs.ui.h:4 msgid "Call" msgstr "Gọi" #. Translators: Flag Completed #: ../mail/mail-dialogs.ui.h:6 msgid "Co_mpleted" msgstr "_Hoàn tất" #: ../mail/mail-dialogs.ui.h:7 msgid "Digital Signature" msgstr "Chữ ký điện tử" #: ../mail/mail-dialogs.ui.h:8 msgid "Do Not Forward" msgstr "Đừng chuyển tiếp" #: ../mail/mail-dialogs.ui.h:9 msgid "Encryption" msgstr "Mật mã hoá" #: ../mail/mail-dialogs.ui.h:10 msgid "Follow-Up" msgstr "Theo dõi tiếp" #: ../mail/mail-dialogs.ui.h:11 msgid "For Your Information" msgstr "Cho bạn biết tin tức này" #: ../mail/mail-dialogs.ui.h:12 msgid "Forward" msgstr "Chuyển tiếp" #: ../mail/mail-dialogs.ui.h:13 msgid "License Agreement" msgstr "Điều kiện Quyền phép" #: ../mail/mail-dialogs.ui.h:14 msgid "No Response Necessary" msgstr "Không cần thiết trả lời" #: ../mail/mail-dialogs.ui.h:18 msgid "Reply to All" msgstr "Trả lời tất cả" #: ../mail/mail-dialogs.ui.h:19 msgid "Review" msgstr "Xem lại" #: ../mail/mail-dialogs.ui.h:20 msgid "Search Folder Sources" msgstr "Nguồn thư mục tìm kiếm" #: ../mail/mail-dialogs.ui.h:21 msgid "Security Information" msgstr "Thông tin Bảo mật" #: ../mail/mail-dialogs.ui.h:22 msgid "Specific folders" msgstr "Thư mục riêng" #: ../mail/mail-dialogs.ui.h:23 msgid "" "The messages you have selected for follow up are listed below.\n" "Please select a follow up action from the \"Flag\" menu." msgstr "" "Các thư mà bạn đã chọn để theo dõi tiếp thì được liệt kê bên dưới.\n" "Hãy chọn một hành động theo dõi tiếp từ trình đơn « Cờ »." #: ../mail/mail-dialogs.ui.h:25 msgid "_Accept License" msgstr "_Chấp nhận Bản quyền" #: ../mail/mail-dialogs.ui.h:26 msgid "_Due By:" msgstr "Đến _hạn:" #: ../mail/mail-dialogs.ui.h:27 msgid "_Flag:" msgstr "_Cờ:" #: ../mail/mail-dialogs.ui.h:28 msgid "_Tick this to accept the license agreement" msgstr "" "Hãy đánh dấu _trong hộp chọn này để chấp nhận các điều kiện của bản quyền " "này." #: ../mail/mail-folder-cache.c:779 #, c-format msgid "Pinging %s" msgstr "Đang « ping » %s..." #: ../mail/mail-ops.c:85 msgid "Filtering Selected Messages" msgstr "Đang lọc các thư đã chọn" #: ../mail/mail-ops.c:205 msgid "Fetching Mail" msgstr "Đang lấy thư..." #: ../mail/mail-ops.c:821 #, c-format msgid "Sending message %d of %d" msgstr "Đang gửi thư %d trên %d..." #: ../mail/mail-ops.c:869 #, c-format msgid "Failed to send %d of %d messages" msgstr "Việc gửi %d trên %d thư bị lỗi." #: ../mail/mail-ops.c:873 ../mail/mail-send-recv.c:837 msgid "Canceled." msgstr "Bị thôi." #: ../mail/mail-ops.c:875 ../mail/mail-send-recv.c:839 msgid "Complete." msgstr "Hoàn tất." #: ../mail/mail-ops.c:985 #, c-format msgid "Moving messages to '%s'" msgstr "Đang chuyển thư tới '%s'" #: ../mail/mail-ops.c:986 #, c-format msgid "Copying messages to '%s'" msgstr "Đang chép thư vào '%s'" #: ../mail/mail-ops.c:1104 #, c-format msgid "Storing folder '%s'" msgstr "Đang cất giữ thư mục %s..." #: ../mail/mail-ops.c:1179 #, c-format msgid "Expunging and storing account '%s'" msgstr "Đang xoá hẳn và cất giữ tài khoản %s..." #: ../mail/mail-ops.c:1180 #, c-format msgid "Storing account '%s'" msgstr "Đang cất giữ tài khoản %s..." #: ../mail/mail-ops.c:1242 #, c-format msgid "Refreshing folder '%s'" msgstr "Đang cập nhật thư mục '%s'" #: ../mail/mail-ops.c:1432 #, c-format msgid "Expunging folder '%s'" msgstr "Đang xoá dọn thư mục '%s'" #: ../mail/mail-ops.c:1517 #, c-format msgid "Emptying trash in '%s'" msgstr "Đang đổ rác trong « %s »..." #: ../mail/mail-ops.c:1619 #, c-format msgid "Disconnecting %s" msgstr "Đang ngắt kết nối từ %s" #: ../mail/mail-send-recv.c:198 msgid "Canceling..." msgstr "Đang thôi..." #: ../mail/mail-send-recv.c:454 msgid "Send & Receive Mail" msgstr "Gửi và Nhận Thư" #: ../mail/mail-send-recv.c:470 msgid "Cancel _All" msgstr "Thôi _tất cả" #: ../mail/mail-send-recv.c:596 ../mail/mail-send-recv.c:979 msgid "Updating..." msgstr "Đang cập nhật..." #: ../mail/mail-send-recv.c:596 ../mail/mail-send-recv.c:691 msgid "Waiting..." msgstr "Đang chờ..." #: ../mail/mail-send-recv.c:959 #, c-format msgid "Checking for new mail" msgstr "Đang kiểm tra tìm thư mới..." #: ../mail/mail-tools.c:72 #, c-format #| msgid "Could not create spool directory `%s': %s" msgid "Could not create spool directory '%s': %s" msgstr "Không thể tạo thư mục lưu (spool) '%s': %s" #: ../mail/mail-tools.c:106 #, c-format #| msgid "Trying to movemail a non-mbox source `%s'" msgid "Trying to movemail a non-mbox source '%s'" msgstr "Đang cố movemail (di chuyển thư) một nguồn không dạng mbox '%s'" #: ../mail/mail-tools.c:215 #, c-format msgid "Forwarded message - %s" msgstr "Thư đã chuyển tiếp - %s" #: ../mail/mail-tools.c:217 msgid "Forwarded message" msgstr "Thư đã chuyển tiếp" #: ../mail/mail-vfolder.c:92 #, c-format msgid "Setting up Search Folder: %s" msgstr "Đang thiết lập thư mục tìm kiếm: %s" #: ../mail/mail-vfolder.c:232 #, c-format #| msgid "Updating Search Folders for '%s:%s'" msgid "Updating Search Folders for '%s' : %s" msgstr "Đang cập nhật các thư mục tìm kiếm cho '%s': %s" #. Translators: The first %s is name of the affected #. * search folder(s), the second %s is the URI of the #. * removed folder. For more than one search folder is #. * each of them on a separate line, with four spaces #. * in front of its name, without quotes. #: ../mail/mail-vfolder.c:678 #, c-format msgid "" "The Search Folder \"%s\" has been modified to account for the deleted " "folder\n" "\"%s\"." msgid_plural "" "The following Search Folders\n" "%s have been modified to account for the deleted folder\n" "\"%s\"." msgstr[0] "" "Thư mục tìm \"%s\" đã thay đổi vì thư mục bị xoá\n" "\"%s\"" #: ../mail/mail-vfolder.c:1314 msgid "Edit Search Folder" msgstr "Sửa thư mục tìm kiếm" #: ../mail/mail-vfolder.c:1423 msgid "New Search Folder" msgstr "Thư mục tìm kiếm mới" #: ../mail/mail.error.xml.h:1 msgid "\"Check Junk\" Failed" msgstr "Lỗi kiểm tra thư rác" #: ../mail/mail.error.xml.h:2 msgid "\"Report Junk\" Failed" msgstr "Lỗi thông báo thư rác" #: ../mail/mail.error.xml.h:3 msgid "\"Report Not Junk\" Failed" msgstr "Lỗi thông báo không phải thư rác" #: ../mail/mail.error.xml.h:4 msgid "A folder named \"{0}\" already exists. Please use a different name." msgstr "Một thư mục tên « {0} » đã có. Hãy sử dụng tên khác." #: ../mail/mail.error.xml.h:5 msgid "A folder named \"{1}\" already exists. Please use a different name." msgstr "Một thư mục tên « {1} » đã có. Hãy sử dụng tên khác." #: ../mail/mail.error.xml.h:6 msgid "" "A non-empty folder at \"{1}\" already exists.\n" "\n" "You can choose to ignore this folder, overwrite or append its contents, or " "quit." msgstr "" "Một thư mục không trống đã có tại « {1} ».\n" "\n" "Bạn có thể chọn bỏ qua thư mục này, ghi đè lên nó, phụ thêm nội dung cả nó, " "hoặc thoát." #: ../mail/mail.error.xml.h:9 msgid "" "A read receipt notification has been requested for \"{1}\". Send the receipt " "notification to {0}?" msgstr "" "Một thông báo đã đọc đã được yêu cầu cho « {1} ». Gửi thông báo nhận đó cho " "{0} chứ?" #: ../mail/mail.error.xml.h:10 msgid "" "A signature already exists with the name \"{0}\". Please specify a different " "name." msgstr "Một chữ ký tên « {0} » đã có. Hãy gõ tên khác." #: ../mail/mail.error.xml.h:11 msgid "" "Adding a meaningful Subject line to your messages will give your recipients " "an idea of what your mail is about." msgstr "" "Thêm một Chủ đề có nghĩa vào thư bạn sẽ cho người nhận ý kiến về nội dung." #: ../mail/mail.error.xml.h:12 msgid "Are you sure you want to delete this account and all its proxies?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá tài khoản này và các ủy nhiệm của nó không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:13 msgid "Are you sure you want to delete this account?" msgstr "Bạn có muốn xoá tài khoản này không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:14 msgid "" "Are you sure you want to disable this account and delete all its proxies?" msgstr "Bạn có chắc muốn tắt tài khoản này và xoá các ủy nhiệm của nó không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:15 msgid "" "Are you sure you want to permanently remove all the deleted messages in all " "folders?" msgstr "" "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ hoàn toàn mọi thư đã xoá trong mọi thư mục không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:16 msgid "" "Are you sure you want to permanently remove all the deleted messages in " "folder \"{0}\"?" msgstr "" "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ hoàn toàn mọi thư đã xoá khỏi thư mục « {0} » không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:17 msgid "Are you sure you want to send a message in HTML format?" msgstr "Bạn có chắc muốn gửi thư dạng HTML không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:18 #| msgid "Are you sure you want to send a message with only BCC recipients?" msgid "Are you sure you want to send a message with invalid address?" msgstr "Bạn có chắc muốn gửi thư đến địa chỉ không hợp lệ chứ?" #: ../mail/mail.error.xml.h:19 #| msgid "Are you sure you want to send a message with only BCC recipients?" msgid "Are you sure you want to send a message with invalid addresses?" msgstr "Bạn có chắc muốn gửi thư đến địa chỉ không hợp lệ chứ?" #: ../mail/mail.error.xml.h:20 msgid "Are you sure you want to send a message with only BCC recipients?" msgstr "" "Bạn có chắc muốn gửi thư chỉ có người nhận Bí mật Chép Cho (BCC) không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:21 msgid "Are you sure you want to send a message without a subject?" msgstr "Bạn có chắc muốn gửi thư không có chủ đề không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:22 msgid "Blank Signature" msgstr "Chữ ký trống" #: ../mail/mail.error.xml.h:23 msgid "Cannot add Search Folder \"{0}\"." msgstr "Không thể thêm thư mục tìm kiếm « {0} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:24 msgid "Cannot copy folder \"{0}\" to \"{1}\"." msgstr "Không thể sao chép thư mục « {0} » sang « {1} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:25 msgid "Cannot create folder \"{0}\"." msgstr "Không thể tạo thư mục « {0} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:26 msgid "Cannot create temporary save directory." msgstr "Không thể tạo thư mục lưu tạm." #: ../mail/mail.error.xml.h:27 msgid "Cannot create the save directory, because \"{1}\"" msgstr "Không thể tạo thư mục lưu, vì « {1} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:28 msgid "Cannot delete folder \"{0}\"." msgstr "Không thể xoá thư mục « {0} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:29 msgid "Cannot delete system folder \"{0}\"." msgstr "Không thể xoá thư mục hệ thống « {0} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:30 msgid "Cannot edit Search Folder \"{0}\" as it does not exist." msgstr "Không thể chỉnh sửa thư mục tìm kiếm « {0} » vì nó không tồn tại." #: ../mail/mail.error.xml.h:31 msgid "Cannot move folder \"{0}\" to \"{1}\"." msgstr "Không thể di chuyển thư mục « {0} » sang « {1} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:32 msgid "Cannot open source \"{1}\"." msgstr "Không thể mở nguồn \"{1}\"." #: ../mail/mail.error.xml.h:33 msgid "Cannot open source \"{2}\"." msgstr "Không thể mở nguồn « {2} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:34 msgid "Cannot open target \"{2}\"." msgstr "Không thể mở đích đến « {2} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:35 msgid "" "Cannot read the license file \"{0}\", due to an installation problem. You " "will not be able to use this provider until you can accept its license." msgstr "" "Không thể đọc tập tin giấy phép « {0} » do một vấn đề cài đặt. Bạn sẽ không " "thể sử dụng nhà cung cấp này cho đến khi bạn chấp nhận giấy phép của nó." #: ../mail/mail.error.xml.h:36 msgid "Cannot rename \"{0}\" to \"{1}\"." msgstr "Không thay đổi được tên thư mục « {0} » sang « {1} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:37 msgid "Cannot rename or move system folder \"{0}\"." msgstr "Không thể thay đổi tên hoặc di chuyển thư mục hệ thống « {0} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:38 msgid "Cannot save changes to account." msgstr "Không thể lưu các thay đổi trong tài khoản." #: ../mail/mail.error.xml.h:39 msgid "Cannot save to directory \"{0}\"." msgstr "Không thể lưu vào thư mục « {0} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:40 msgid "Cannot save to file \"{0}\"." msgstr "Không thể lưu vào tập tin « {0} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:41 msgid "Cannot set signature script \"{0}\"." msgstr "Không thể đặt văn lệnh chữ ký « {0} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:42 msgid "" "Check to make sure your password is spelled correctly. Remember that many " "passwords are case sensitive; your caps lock might be on." msgstr "" "Hãy kiểm tra xem đã gõ mật khẩu cho đúng. Nhiều mật khẩu phân biệt chữ hoa, " "chữ thường; phím CapsLock (chữ hoa luôn) phải tắt." #: ../mail/mail.error.xml.h:43 msgid "Close message window." msgstr "Đóng cửa sổ." #: ../mail/mail.error.xml.h:44 msgid "Could not save signature file." msgstr "Không thể lưu tập tin chữ ký." #: ../mail/mail.error.xml.h:46 msgid "Do _Not Disable" msgstr "Đừng _tắt" #: ../mail/mail.error.xml.h:47 msgid "Do _Not Send" msgstr "Đừ_ng gửi" #: ../mail/mail.error.xml.h:48 msgid "Do _Not Synchronize" msgstr "Đừ_ng đồng bộ" #: ../mail/mail.error.xml.h:49 msgid "" "Do you want to locally synchronize the folders that are marked for offline " "usage?" msgstr "" "Bạn có muốn đồng bộ cục bộ những thư mục có nhãn cần sử dụng ngoại tuyến " "không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:50 msgid "Do you want to mark all messages as read?" msgstr "Bạn có muốn đánh dấu mọi thư Đã Đọc không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:51 msgid "Do you wish to save your changes?" msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:52 msgid "Enter password." msgstr "Hãy gõ mật khẩu." #: ../mail/mail.error.xml.h:53 msgid "Error loading filter definitions." msgstr "Gặp lỗi khi nạp lời định nghĩa bộ lọc." #: ../mail/mail.error.xml.h:54 msgid "Error while performing operation." msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện thao tác." #. Translators: the {0} is replaced with an operation name, which failed. #. It can be basically anything run asynchronously, like "Fetching Mail", #. "Sending message" and others, mostly from mail-ops.c file. #: ../mail/mail.error.xml.h:58 msgid "Error while {0}." msgstr "Gặp lỗi khi « {0} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:59 #| msgid "" #| "Default local store has been changed from mbox to maildir format. Do you " #| "want to migrate now ?\n" #| "\n" #| "A mbox account will be created to preserve the old mbox folders. You can " #| "delete it after ensuring the data is safely migrated. Please make sure " #| "there is enough space if you choose to migrate." msgid "" "Evolution's local mail format has changed from mbox to Maildir. Your local " "mail must be migrated to the new format before Evolution can proceed. Do you " "want to migrate now?\n" "\n" "An mbox account will be created to preserve the old mbox folders. You can " "delete the account after ensuring the data is safely migrated. Please make " "sure there is enough disk space if you choose to migrate now." msgstr "" "Định dạng thư cục bộ của Evolution đã thay đổi từ mbox sang maildir. Thư cục " "bộ của bạn phải được chuyển đổi để có thể dùng với Evolution. Bạn có muốn " "chuyển đổi không?\n" "\n" "Tài khoản mbox sẽ được tạo để bảo lưu các thư mục dạng mbox cũ. Bạn có thể " "xoá đi sau khi bảo đảm việc chuyển đổi thành công tốt đẹp. Hãy bảo đảm có đủ " "vùng đĩa trống trước khi chuyển đổi." #: ../mail/mail.error.xml.h:62 msgid "Evolution's local mail format has changed." msgstr "Định dạng thư cục bộ của Evolution đã thay đổi." #: ../mail/mail.error.xml.h:63 #| msgid "_Download Messages for Offline Usage" msgid "Failed to download messages for offline viewing." msgstr "Lỗi tải thư về để đọc ngoại tuyến." #: ../mail/mail.error.xml.h:64 #| msgid "Remove duplicate messages?" msgid "Failed to find duplicate messages." msgstr "Lỗi tìm thư trùng lắp." #: ../mail/mail.error.xml.h:65 #| msgid "failed to open book" msgid "Failed to open folder." msgstr "Lỗi mở thư mục." #: ../mail/mail.error.xml.h:66 #| msgid "Querying server for a list of supported authentication mechanisms." msgid "" "Failed to query server for a list of supported authentication mechanisms." msgstr "Lỗi truy vấn máy chủ về danh sách các cơ chế xác thực được hỗ trợ." #: ../mail/mail.error.xml.h:67 #| msgid "View image attachments directly in mail messages." msgid "Failed to remove attachments from messages." msgstr "Lỗi bỏ đính kèm khỏi thư." #: ../mail/mail.error.xml.h:68 #| msgid "Unable to retrieve message" msgid "Failed to retrieve messages." msgstr "Lỗi nhận thư." #: ../mail/mail.error.xml.h:69 #| msgid "Failed to send %d of %d messages" msgid "Failed to save messages to disk." msgstr "Lỗi lưu thư vào đĩa." #: ../mail/mail.error.xml.h:70 msgid "Failed to unsubscribe from folder." msgstr "Lỗi bỏ đăng ký thư mục." #: ../mail/mail.error.xml.h:71 msgid "File exists but cannot overwrite it." msgstr "Tập tin đã tồn tại nhưng không thể ghi đè lên nó." #: ../mail/mail.error.xml.h:72 msgid "File exists but is not a regular file." msgstr "Tập tin tồn tại nhưng không phải là tập tin chuẩn." #. Translators: {0} is replaced with a folder name #: ../mail/mail.error.xml.h:74 msgid "Folder '{0}' doesn't contain any duplicate message." msgstr "Thư mục '{0}' không chứa thư trùng lắp." #: ../mail/mail.error.xml.h:75 msgid "If you continue, you will not be able to recover these messages." msgstr "Nếu bạn tiếp tục, bạn sẽ không thể phục hồi những thư này." #: ../mail/mail.error.xml.h:76 msgid "" "If you delete the folder, all of its contents and its subfolders' contents " "will be deleted permanently." msgstr "" "Nếu bạn xoá thư mục này, mọi nội dung của nó và thư mục con sẽ bị xoá vĩnh " "viễn." #: ../mail/mail.error.xml.h:77 msgid "" "If you delete the folder, all of its contents will be deleted permanently." msgstr "Nếu bạn xoá thư mục này, mọi nội dung của nó sẽ bị xoá vĩnh viễn." #: ../mail/mail.error.xml.h:78 msgid "If you proceed, all proxy accounts will be deleted permanently." msgstr "Nếu bạn tiếp tục, mọi tài khoản ủy nhiệm sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../mail/mail.error.xml.h:79 msgid "" "If you proceed, the account information and\n" "all proxy information will be deleted permanently." msgstr "" "Nếu bạn tiếp tục, thông tin tài khoản và các thông tin ủy nhiệm sẽ bị xoá " "hoàn toàn." #: ../mail/mail.error.xml.h:81 msgid "If you proceed, the account information will be deleted permanently." msgstr "Nếu bạn tiếp tục, thông tin tài khoản sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../mail/mail.error.xml.h:82 msgid "" "If you quit, these messages will not be sent until Evolution is started " "again." msgstr "" "Nếu bạn thoát thì những thư này sẽ không được gửi tới khi khởi chạy lại " "trình Evolution." #: ../mail/mail.error.xml.h:83 msgid "Ignore" msgstr "Bỏ qua" #: ../mail/mail.error.xml.h:84 msgid "Invalid authentication" msgstr "Xác thực không hợp lệ" #: ../mail/mail.error.xml.h:85 msgid "Mail Deletion Failed" msgstr "Lỗi xoá thư" #: ../mail/mail.error.xml.h:86 msgid "Mail filters automatically updated." msgstr "Các bộ lọc thư đã được cập nhật tự động." #: ../mail/mail.error.xml.h:87 msgid "" "Many email systems add an Apparently-To header to messages that only have " "BCC recipients. This header, if added, will list all of your recipients to " "your message anyway. To avoid this, you should add at least one To: or CC: " "recipient." msgstr "" "Nhiều hệ thống thư điện tử thêm một dòng đầu « Có vẻ là Cho » (Apparently-" "To) vào mọi thư chỉ có người nhận BCC (Bí mật Chép Cho). Nếu thêm dòng đầu " "ấy, nó sẽ liệt kê mọi người nhận trong thư của bạn. Để tránh người gửi thư " "rác ăn cắp các địa chỉ trong danh sách ấy, bạn hãy thêm ít nhất một người " "nhận Cho (To) hay Chép Cho (Cc), v.d. địa chỉ mình." #: ../mail/mail.error.xml.h:88 #| msgid "" #| "Warning: Deleting messages from a Search Folder will delete the actual " #| "message from one of your local or remote folders.\n" #| "Do you really want to do this?" msgid "" "Messages shown in Search Folders are not copies. Deleting them from a Search " "Folder will delete the actual messages from the folder or folders in which " "they physically reside. Do you really want to delete these messages?" msgstr "" "Thư hiện trong \"Thư mục tìm kiếm\" không phải là bản sao. Xoá chúng khỏi " "thư mục tìm kiếm nghĩa là xoá thư gốc. Bạn có thật sự muốn xoá những thư này " "không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:89 msgid "Missing folder." msgstr "Thiếu thư mục." #: ../mail/mail.error.xml.h:91 msgid "N_ever" msgstr "_Không bao giờ" #: ../mail/mail.error.xml.h:92 msgid "No duplicate messages found." msgstr "Không thấy thư trùng lắp." #: ../mail/mail.error.xml.h:93 msgid "No sources selected." msgstr "Chưa chọn nguồn." #: ../mail/mail.error.xml.h:94 msgid "Opening too many messages at once may take a long time." msgstr "Việc mở quá nhiều thư cùng lúc có lẽ sẽ mất lâu." #: ../mail/mail.error.xml.h:95 msgid "Please check your account settings and try again." msgstr "Hãy kiểm tra xem thiết lập tài khoản rồi thử lại." #: ../mail/mail.error.xml.h:96 msgid "Please enable the account or send using another account." msgstr "Hãy bật tài khoản này hoặc gửi bằng tài khoản khác." #: ../mail/mail.error.xml.h:97 msgid "" "Please enter a valid email address in the To: field. You can search for " "email addresses by clicking on the To: button next to the entry box." msgstr "" "Hãy nhập một địa chỉ thư điện tử hợp lệ vào trường Cho: (To). Có thể tìm " "kiếm địa chỉ thư bằng cách nhắp vào nút Cho: (To) ở cạnh hộp nhập." #: ../mail/mail.error.xml.h:98 msgid "" "Please make sure the following recipients are willing and able to receive " "HTML email:\n" "{0}" msgstr "" "Hãy đảm bảo rằng những người nhận sau có thể và cũng muốn nhận thư dạng " "HTML:\n" "{0}" #: ../mail/mail.error.xml.h:100 msgid "Please provide an unique name to identify this signature." msgstr "Hãy cung cấp tên duy nhất để nhận diện chữ ký này." #: ../mail/mail.error.xml.h:101 msgid "Please wait." msgstr "Vui lòng chờ..." #: ../mail/mail.error.xml.h:102 msgid "Problem migrating old mail folder \"{0}\"." msgstr "Gặp lỗi khi nâng cấp thư mục thư cũ « {0} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:103 msgid "Querying server for a list of supported authentication mechanisms." msgstr "Đang truy vấn máy chủ về danh sách các cơ chế xác thực được hỗ trợ." #: ../mail/mail.error.xml.h:104 msgid "Read receipt requested." msgstr "Thông báo đã đọc được yêu cầu." #: ../mail/mail.error.xml.h:105 msgid "Really delete folder \"{0}\" and all of its subfolders?" msgstr "Thực sự xoá thư mục « {0} » và mọi thư mục con của nó không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:106 msgid "Really delete folder \"{0}\"?" msgstr "Thật sự xoá thư mục \"{0}\" chứ?" #: ../mail/mail.error.xml.h:107 msgid "Remove duplicate messages?" msgstr "Xoá thư trùng lắp chứ?" #: ../mail/mail.error.xml.h:108 msgid "Reply _Privately" msgstr "Trả lời _riêng" #: ../mail/mail.error.xml.h:111 msgid "Search Folders automatically updated." msgstr "Các thư mục tìm kiếm đã được cập nhật tự động." #: ../mail/mail.error.xml.h:112 msgid "Send private reply?" msgstr "Gửi riêng chứ?" #: ../mail/mail.error.xml.h:113 msgid "Send reply to all recipients?" msgstr "Gửi trả lời tất cả người nhận chứ?" #: ../mail/mail.error.xml.h:114 msgid "Signature Already Exists" msgstr "Chữ ký đã có" #: ../mail/mail.error.xml.h:115 msgid "Synchronize folders locally for offline usage?" msgstr "Đồng bộ cục bộ các thư mục để sử dụng khi ngoại tuyến không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:116 msgid "" "System folders are required for Evolution to function correctly and cannot " "be renamed, moved, or deleted." msgstr "" "Không cho phép thay đổi tên của thư mục hệ thống, di chuyển hay xoá chúng vì " "trình Evolution cần thiết thư mục hệ thống để hoạt động được." #: ../mail/mail.error.xml.h:117 msgid "" "The contact list you are sending to is configured to hide list recipients.\n" "\n" "Many email systems add an Apparently-To header to messages that only have " "BCC recipients. This header, if added, will list all of your recipients in " "your message. To avoid this, you should add at least one To: or CC: " "recipient. " msgstr "" "Bạn đang gửi cho một danh sách liên lạc có cấu hình ẩn mọi người nhận có " "trong danh sách ấy.\n" "\n" "Nhiều hệ thống thư điện tử thêm một dòng đầu «Hình như Cho» (Apparently-To) " "vào mọi thư chỉ có người nhận BCC (Bí mật Chép Cho). Nếu thêm dòng đầu ấy, " "nó sẽ liệt kê mọi người nhận trong thư của bạn. Để tránh người gửi thư rác " "ăn cắp các địa chỉ trong danh sách ấy, bạn hãy thêm ít nhất một người nhận " "Cho (To) hay Chép Cho (Cc), v.d. địa chỉ mình." #: ../mail/mail.error.xml.h:120 msgid "" "The following recipient was not recognized as a valid mail address:\n" "{0}" msgstr "" "Người nhận sau không có địa chỉ thư hợp lệ:\n" "{0}" #: ../mail/mail.error.xml.h:122 msgid "" "The following recipients were not recognized as valid mail addresses:\n" "{0}" msgstr "" "Những người nhận sau không có địa chỉ thư hợp lệ:\n" "{0}" #: ../mail/mail.error.xml.h:125 msgid "The script file must exist and be executable." msgstr "Tập tin văn lệnh phải tồn tại và có chạy được." #: ../mail/mail.error.xml.h:126 #| msgid "Text message part limit" msgid "These messages are not copies." msgstr "Nhưng thư này không phải bản sao." #: ../mail/mail.error.xml.h:127 msgid "" "This folder may have been added implicitly,\n" "go to the Search Folder editor to add it explicitly, if required." msgstr "" "Có lẽ đã thêm thư mục này một cách ngầm; hãy dùng bộ sửa thư mục tìm kiếm để " "thêm nó một cách dứt khoát, nếu cần thiết." #: ../mail/mail.error.xml.h:129 msgid "" "This message cannot be sent because the account you chose to send with is " "not enabled" msgstr "" "Không thể gửi thư này vì bạn đang gửi nó bằng một tài khoản chưa được bật" #: ../mail/mail.error.xml.h:130 msgid "" "This message cannot be sent because you have not specified any recipients" msgstr "Không thể gửi thư này vì bạn chưa ghi rõ người nhận nào." #: ../mail/mail.error.xml.h:131 msgid "" "This server does not support this type of authentication and may not support " "authentication at all." msgstr "" "Máy chủ này không hỗ trợ loại xác thực này và có lẽ hoàn toàn không hỗ trợ " "xác thực nào." #: ../mail/mail.error.xml.h:132 msgid "This signature has been changed, but has not been saved." msgstr "Chữ ký này đã thay đổi, nhưng vẫn chưa được lưu." #: ../mail/mail.error.xml.h:133 msgid "" "This will mark all messages as read in the selected folder and its " "subfolders." msgstr "" "Hành động này sẽ đánh dấu mọi thư Đã Đọc trong thư mục đã chọn, cũng trong " "mọi thư mục con của nó." #: ../mail/mail.error.xml.h:134 msgid "This will mark all messages as read in the selected folder." msgstr "Hành động này sẽ đánh dấu mọi thư 'đã đọc' trong thư mục đã chọn." #: ../mail/mail.error.xml.h:135 msgid "Unable to connect to the GroupWise server." msgstr "Không kết nối tới máy chủ Groupwise được." #: ../mail/mail.error.xml.h:136 msgid "" "Unable to open the drafts folder for this account. Use the system drafts " "folder instead?" msgstr "" "Không thể mở thư mục Nháp (Drafts) cho tài khoản này. Dùng thư mục Nháp của " "hệ thống thay thế chứ?" #: ../mail/mail.error.xml.h:137 msgid "Unable to read license file." msgstr "Không thể đọc tập tin quyền phép." #: ../mail/mail.error.xml.h:138 #| msgid "Unable to retrieve message" msgid "Unable to retrieve message." msgstr "Không thể nhận thư." #: ../mail/mail.error.xml.h:139 msgid "Use _Default" msgstr "_Dùng mặc định" #: ../mail/mail.error.xml.h:140 msgid "Use default drafts folder?" msgstr "Dùng thư mục nháp mặc định chứ?" #: ../mail/mail.error.xml.h:141 msgid "Would you like to close the message window?" msgstr "Bạn có muốn đóng cửa sổ thư không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:142 msgid "" "You are replying privately to a message which arrived via a mailing list, " "but the list is trying to redirect your reply to go back to the list. Are " "you sure you want to proceed?" msgstr "" "Bạn đang trả lời riêng cho một thư gửi đến hộp thư chung, nhưng hộp thư muốn " "chuyển hướng trả lời riêng này về hộp thư chung. Bạn có chắc muốn tiếp tục " "không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:143 msgid "" "You are replying to a message which arrived via a mailing list, but you are " "replying privately to the sender; not to the list. Are you sure you want to " "proceed?" msgstr "" "Bạn đang trả lời cho một thư gửi đến hộp thư chung, nhưng bạn đang chỉ trả " "lời riêng cho người gửi. Bạn có chắc muốn tiếp tục không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:144 msgid "" "You are replying to a message which was sent to many recipients. Are you " "sure you want to reply to ALL of them?" msgstr "" "Bạn chuẩn bị trả lời cho rất nhiều người nhận. Bạn có chắc muốn trả lời cho " "TẤT CẢ họ chứ?" #: ../mail/mail.error.xml.h:145 msgid "You do not have sufficient permissions to delete this mail." msgstr "Bạn không có quyền xoá thư này." #: ../mail/mail.error.xml.h:146 msgid "You have not filled in all of the required information." msgstr "Bạn chưa điền đủ các thông tin yêu cầu." #: ../mail/mail.error.xml.h:147 msgid "You have unsent messages, do you wish to quit anyway?" msgstr "Bạn có vài thư chưa gửi, bạn vẫn muốn thoát chứ?" #: ../mail/mail.error.xml.h:148 msgid "You may not create two accounts with the same name." msgstr "Không cho phép bạn tạo hai tài khoản trùng tên." #: ../mail/mail.error.xml.h:149 msgid "You must name this Search Folder." msgstr "Bạn phải đặt tên cho thư mục Tìm kiếm này." #: ../mail/mail.error.xml.h:150 msgid "You must specify a folder." msgstr "Bạn phải xác định thư mục." #: ../mail/mail.error.xml.h:151 msgid "" "You must specify at least one folder as a source.\n" "Either by selecting the folders individually, and/or by selecting all local " "folders, all remote folders, or both." msgstr "" "Bạn phải ghi rõ ít nhất một thư mục là nguồn,\n" "hoặc bằng cách chọn mỗi thư mục từng một cái,\n" "hoặc/và bằng cách chọn mọi thư mục địa phương,\n" "mọi thư mục ở xa, hoặc cả hai." #: ../mail/mail.error.xml.h:153 msgid "Your login to your server \"{0}\" as \"{0}\" failed." msgstr "Bạn đã không đăng nhập được vào máy chủ « {0} » với tư cách « {0} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:154 msgid "_Always" msgstr "_Luôn luôn" #: ../mail/mail.error.xml.h:155 msgid "_Append" msgstr "_Nối thêm" #: ../mail/mail.error.xml.h:156 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:619 msgid "_Disable" msgstr "_Tắt" #: ../mail/mail.error.xml.h:157 msgid "_Discard changes" msgstr "_Hủy các thay đổi" #: ../mail/mail.error.xml.h:158 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1122 msgid "_Empty Trash" msgstr "Đổ _rác" # Name: do not translate/ tên: đừng dịch #: ../mail/mail.error.xml.h:159 #| msgid "Evolution" msgid "_Exit Evolution" msgstr "_Thoát Evolution" #: ../mail/mail.error.xml.h:160 msgid "_Expunge" msgstr "_Xoá hẳn" #: ../mail/mail.error.xml.h:161 #| msgid "Migration" msgid "_Migrate Now" msgstr "_Chuyển đổi bây giờ" #: ../mail/mail.error.xml.h:162 msgid "_No" msgstr "_Không" #: ../mail/mail.error.xml.h:163 msgid "_Open Messages" msgstr "_Mở các thư" #: ../mail/mail.error.xml.h:166 msgid "_Send Receipt" msgstr "_Gửi biên nhận" #: ../mail/mail.error.xml.h:167 msgid "_Synchronize" msgstr "Đồng _bộ" #: ../mail/mail.error.xml.h:168 msgid "_Yes" msgstr "_Có" #: ../mail/mail.error.xml.h:169 msgid "{0}" msgstr "{0}" #: ../mail/message-list.c:1261 msgid "Unseen" msgstr "Chưa xem" #: ../mail/message-list.c:1262 msgid "Seen" msgstr "Đã xem" #: ../mail/message-list.c:1263 msgid "Answered" msgstr "Đã trả lời" #: ../mail/message-list.c:1264 msgid "Forwarded" msgstr "Đã chuyển tiếp" #: ../mail/message-list.c:1265 msgid "Multiple Unseen Messages" msgstr "Nhiều thư chưa xem" #: ../mail/message-list.c:1266 msgid "Multiple Messages" msgstr "Nhiều thư" #: ../mail/message-list.c:1270 msgid "Lowest" msgstr "Thấp nhất" #: ../mail/message-list.c:1271 msgid "Lower" msgstr "Thấp hơn" #: ../mail/message-list.c:1275 msgid "Higher" msgstr "Cao hơn" #: ../mail/message-list.c:1276 msgid "Highest" msgstr "Cao nhất" #: ../mail/message-list.c:1909 ../widgets/table/e-cell-date.c:51 msgid "?" msgstr "?" #. strftime format of a time, #. * in 12-hour format, without seconds. #: ../mail/message-list.c:1916 ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:205 msgid "Today %l:%M %p" msgstr "Hôm nay %l:%M %p" #: ../mail/message-list.c:1925 msgid "Yesterday %l:%M %p" msgstr "Hôm qua %l:%M %p" #: ../mail/message-list.c:1937 msgid "%a %l:%M %p" msgstr "%a %l:%M %p" #: ../mail/message-list.c:1945 msgid "%b %d %l:%M %p" msgstr "%d %b %l:%M %p" #: ../mail/message-list.c:1947 msgid "%b %d %Y" msgstr "%d %b %Y" #: ../mail/message-list.c:2752 msgid "Select all visible messages" msgstr "Chọn mọi thư hiện rõ" #: ../mail/message-list.c:2912 ../mail/message-list.etspec.h:10 msgid "Messages" msgstr "Thư" #. default follow-up flag name to use when clicked in the message list column #: ../mail/message-list.c:4160 #| msgid "Follow-Up" msgid "Follow-up" msgstr "Tiếp-theo" #. there is some info why the message list is empty, let it be something useful #: ../mail/message-list.c:4675 ../mail/message-list.c:5098 msgid "Generating message list" msgstr "Đang tạo danh sách thư..." #: ../mail/message-list.c:4912 msgid "" "No message satisfies your search criteria. Either clear search with Search-" ">Clear menu item or change it." msgstr "" "Không có thư nào tương ứng với tiêu chuẩn tìm kiếm của bạn. Hoặc xoá sạch " "trường tìm kiếm dùng mục trình đơn « Tìm kiếm > Dọn », hoặc sửa đổi chuỗi đó." #: ../mail/message-list.c:4914 msgid "There are no messages in this folder." msgstr "Không có thư trong thư mục này." #: ../mail/message-list.etspec.h:3 msgid "Due By" msgstr "Đến hạn" #: ../mail/message-list.etspec.h:4 msgid "Flag Status" msgstr "Trạng thái cờ" #: ../mail/message-list.etspec.h:5 msgid "Flagged" msgstr "Đã đặt cờ" #: ../mail/message-list.etspec.h:6 msgid "Follow Up Flag" msgstr "Cờ theo dõi tiếp" #: ../mail/message-list.etspec.h:11 msgid "Received" msgstr "Đã nhận" #: ../mail/message-list.etspec.h:15 msgid "Sent Messages" msgstr "Thư đã gửi" #: ../mail/message-list.etspec.h:16 #: ../widgets/misc/e-attachment-tree-view.c:572 msgid "Size" msgstr "Cỡ" #: ../mail/message-list.etspec.h:19 msgid "Subject - Trimmed" msgstr "Chủ đề — Gọn" #: ../mail/searchtypes.xml.h:1 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1562 msgid "Body contains" msgstr "Nội dung chứa" #: ../mail/searchtypes.xml.h:2 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1569 msgid "Message contains" msgstr "Thư chứa" #: ../mail/searchtypes.xml.h:3 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1576 msgid "Recipients contain" msgstr "Người nhận chứa" #: ../mail/searchtypes.xml.h:4 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1583 msgid "Sender contains" msgstr "Người gửi chứa" #: ../mail/searchtypes.xml.h:5 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1590 msgid "Subject contains" msgstr "Chủ đề chứa" #: ../mail/searchtypes.xml.h:6 msgid "Subject or Addresses contains" msgstr "Chủ đề hay địa chỉ chứa" #: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:207 msgid "" "Selecting this option means that Evolution will only connect to your LDAP " "server if your LDAP server supports SSL." msgstr "" "Chọn tùy chọn này nghĩa là Evolution sẽ chỉ kết nối tới máy chủ LDAP của bạn " "nếu máy chủ LDAP ấy hỗ trợ SSL." #: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:209 msgid "" "Selecting this option means that Evolution will only connect to your LDAP " "server if your LDAP server supports TLS." msgstr "" "Chọn tùy chọn này nghĩa là Evolution sẽ chỉ kết nối tới máy chủ LDAP của bạn " "nếu máy chủ LDAP ấy hỗ trợ TLS." #: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:211 msgid "" "Selecting this option means that your server does not support either SSL or " "TLS. This means that your connection will be insecure, and that you will be " "vulnerable to security exploits." msgstr "" "Chọn tùy chọn này nghĩa là máy chủ của bạn không hỗ trợ SSL, cũng không hỗ " "trợ TLS. Như thế thì kết nối của bạn không an toàn, có thể bị lỗ hổng bảo " "mật." #: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:641 msgid "U_se in Birthday & Anniversaries calendar" msgstr "Dùng _lịch Sinh nhật và Kỷ niệm" #: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:683 msgid "Copy _book content locally for offline operation" msgstr "Sao chép cục bộ nội dung sổ để thao tác ngoại tuyến" #: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:798 msgid "" "This is the port on the LDAP server that Evolution will try to connect to. A " "list of standard ports has been provided. Ask your system administrator what " "port you should specify." msgstr "" "Đây là số hiệu cổng của máy chủ LDAP mà Evolution sẽ cố kết nối đến nó. Một " "danh sách các cổng chuẩn đã được cung cấp. Hãy hỏi quản trị hệ thống của bạn " "để biết dùng cổng nào." #: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:879 msgid "" "This is the method Evolution will use to authenticate you. Note that " "setting this to \"Email Address\" requires anonymous access to your LDAP " "server." msgstr "" "Đây là phương pháp Evolution sẽ dùng để xác thực bạn. Chú ý rằng đặt phương " "pháp này thành « Địa chỉ thư » cũng yêu cầu truy cập nặc danh đến máy chủ " "LDAP. " #: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:962 msgid "" "The search scope defines how deep you would like the search to extend down " "the directory tree. A search scope of \"sub\" will include all entries below " "your search base. A search scope of \"one\" will only include the entries " "one level beneath your base." msgstr "" "Phạm vi tìm cho biết độ sâu tìm kiếm đi xuống trong cây thư mục. Phạm vi tìm " "kiếm «con» sẽ bao gồm mọi mục dưới cơ sở tìm. Phạm vi tìm kiếm «một» sẽ chỉ " "tìm những mục nằm một mức độ dưới trong cơ sở tìm thôi." #: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:1086 msgid "Server Information" msgstr "Thông tin máy chủ" #: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:1091 #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:13 msgid "Details" msgstr "Chi tiết" #: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:1092 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view.c:58 msgid "Searching" msgstr "Tìm kiếm" #: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:1094 msgid "Downloading" msgstr "Tải về" #: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:1309 msgid "Address Book Properties" msgstr "Thuộc tính Sổ địa chỉ" #: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:1311 msgid "New Address Book" msgstr "Sổ địa chỉ mới" #: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:1 msgid "Autocomplete length" msgstr "Độ dài tự động gõ xong" #: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:2 msgid "Contact layout style" msgstr "Kiểu bố cục liên lạc" #: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:3 msgid "Contact preview pane position (horizontal)" msgstr "" #: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:4 msgid "Contact preview pane position (vertical)" msgstr "Vị trí (dọc) khung xem trước liên lạc" #: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:5 msgid "EFolderList XML for the list of completion URIs" msgstr "" "XML EFolderList (danh sách thư mục điện) cho danh sách các địa chỉ URI sẽ gõ " "xong." #: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:6 msgid "EFolderList XML for the list of completion URIs." msgstr "" "XML EFolderList (danh sách thư mục điện) cho danh sách các địa chỉ URI sẽ gõ " "xong." #: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:7 msgid "Position of the contact preview pane when oriented horizontally." msgstr "" #: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:8 msgid "Position of the contact preview pane when oriented vertically." msgstr "" #: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:9 msgid "Primary address book" msgstr "Sổ địa chỉ chính" #: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:10 msgid "Show autocompleted name with an address" msgstr "Hiện tên tự động điền nốt cùng với địa chỉ" #: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:11 #| msgid "Show Animations" msgid "Show maps" msgstr "Hiện bản đồ" #: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:12 msgid "Show preview pane" msgstr "Hiện ô Xem thử" #: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:13 msgid "" "The UID of the selected (or \"primary\") address book in the sidebar of the " "\"Contacts\" view." msgstr "" #: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:14 msgid "" "The layout style determines where to place the preview pane in relation to " "the contact list. \"0\" (Classic View) places the preview pane below the " "contact list. \"1\" (Vertical View) places the preview pane next to the " "contact list." msgstr "" #: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:15 msgid "" "The number of characters that must be typed before Evolution will attempt to " "autocomplete." msgstr "Số ký tự cần gõ trước khi trình Evolution sẽ cố tự động hoàn tất." #: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:16 msgid "URI for the folder last used in the select names dialog" msgstr "Địa chỉ URI cho thư mục đã dùng cuối cùng trong hộp thoại chọn tên." #: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:17 msgid "URI for the folder last used in the select names dialog." msgstr "Địa chỉ URI cho thư mục đã dùng cuối cùng trong hộp thoại chọn tên." #: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:18 msgid "" "Whether force showing the mail address with the name of the autocompleted " "contact in the entry." msgstr "" "Có nê ép buộc hiển thị trong mục nhập địa chỉ thư cùng với tên của liên lạc " "tự động điền nốt, hay không." #: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:19 #| msgid "Whether to show the preview pane." msgid "Whether to show maps in preview pane." msgstr "Có nên hiển thị bản đồ trong cửa sổ xem thử hay không." #: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:20 msgid "Whether to show the preview pane." msgstr "Có nên hiển thị ô cửa sổ xem thử hay không." #. To Translators: 'Table column' is a label for configurable date/time format for table columns showing a date in message list #: ../modules/addressbook/autocompletion-config.c:194 #: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:1049 msgid "_Table column:" msgstr "_Cột bảng:" #: ../modules/addressbook/autocompletion-config.c:197 msgid "Autocompletion" msgstr "Tự động gõ xong" #: ../modules/addressbook/autocompletion-config.c:200 msgid "Always _show address of the autocompleted contact" msgstr "Lúc nà_o cũng hiện địa chỉ của liên lạc tự động điền nốt" #. Create the LDAP source group #: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:102 #: ../modules/addressbook/e-book-shell-migrate.c:154 msgid "On LDAP Servers" msgstr "Trên máy chủ LDAP" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:302 msgctxt "New" msgid "_Contact" msgstr "Liên lạ_c" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:304 #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:905 msgid "Create a new contact" msgstr "Tạo liên lạc mới" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:309 msgctxt "New" msgid "Contact _List" msgstr "Danh sách _liên lạc" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:311 #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:912 msgid "Create a new contact list" msgstr "Tạo một danh sách liên lạc mới" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:319 msgctxt "New" msgid "Address _Book" msgstr "_Sổ địa chỉ" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:321 #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:835 msgid "Create a new address book" msgstr "Tạo một sổ địa chỉ mới" #. Create the contacts group #: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:338 #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view.c:405 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:115 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-migrate.c:63 #: ../modules/online-accounts/e-online-accounts-google.c:366 msgid "Contacts" msgstr "Liên lạc" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:348 msgid "Certificates" msgstr "Chứng nhận" #. Translators: This is a save dialog title #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:387 #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:683 msgid "Save as vCard" msgstr "Lưu dạng vCard" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:812 msgid "Co_py All Contacts To..." msgstr "Ché_p các liên lạc sang..." #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:814 msgid "Copy the contacts of the selected address book to another" msgstr "Chép các liên lạc của sổ địa chỉ được chọn qua chỗ khác" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:819 msgid "D_elete Address Book" msgstr "_Xoá sổ địa chỉ" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:821 msgid "Delete the selected address book" msgstr "Xoá sổ địa chỉ đã chọn" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:826 msgid "Mo_ve All Contacts To..." msgstr "Chu_yển các liên lạc sang..." #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:828 msgid "Move the contacts of the selected address book to another" msgstr "Chuyển các liên lạc của sổ địa chỉ được chọn qua chỗ khác" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:833 msgid "_New Address Book" msgstr "Sổ địa chỉ _mới" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:840 msgid "Address _Book Properties" msgstr "Thuộc tính _Sổ địa chỉ" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:842 msgid "Show properties of the selected address book" msgstr "Thay đổi thuộc tính của sổ địa chỉ đã chọn" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:847 #| msgid "Address Book" msgid "Address Book _Map" msgstr "_Bản đồ sổ địa chỉ" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:849 #| msgid "Copy the contacts of the selected address book to another" msgid "Show map with all contacts from selected address book" msgstr "Hiện bản đồ với mọi liên lạc từ sổ địa chỉ được chọn" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:854 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1405 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:640 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:764 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1199 msgid "_Rename..." msgstr "Đổ_i tên..." #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:856 msgid "Rename the selected address book" msgstr "Đổi tên sổ địa chỉ đã chọn" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:863 msgid "Stop loading" msgstr "Ngưng nạp" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:868 msgid "_Copy Contact To..." msgstr "_Chép liên lạc sang..." #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:870 msgid "Copy selected contacts to another address book" msgstr "Chép các liên lạc đã chọn sang sổ địa chỉ khác" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:875 msgid "_Delete Contact" msgstr "_Xoá Liên lạc" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:882 msgid "_Find in Contact..." msgstr "_Tìm liên lạc..." #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:884 msgid "Search for text in the displayed contact" msgstr "Tìm nội dung trong liên lạc đang xem" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:889 msgid "_Forward Contact..." msgstr "Ch_uyển tiếp liên lạc..." #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:891 msgid "Send selected contacts to another person" msgstr "Gửi các liên lạc đã chọn cho một người khác" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:896 msgid "_Move Contact To..." msgstr "Chu_yển liên lạc sang..." #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:898 msgid "Move selected contacts to another address book" msgstr "Chuyển các liên lạc đã chọn sang sổ địa chỉ khác" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:903 msgid "_New Contact..." msgstr "Liê_n lạc mới..." #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:910 msgid "New Contact _List..." msgstr "Danh sách _liên lạc mới..." #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:917 msgid "_Open Contact" msgstr "Mở liên lạ_c" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:919 msgid "View the current contact" msgstr "Xem liên lạc hiện thời" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:924 msgid "_Send Message to Contact..." msgstr "_Gửi thư tới liên lạc..." #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:926 msgid "Send a message to the selected contacts" msgstr "Gửi thư cho các liên lạc đã chọn" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:933 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1540 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:822 msgid "_Actions" msgstr "_Hành động" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:940 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:677 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:829 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1357 msgid "_Preview" msgstr "_Xem thử" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:949 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1557 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:690 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:842 msgid "_Delete" msgstr "_Xoá" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:953 msgid "_Properties" msgstr "_Thuộc tính" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:957 #| msgid "Address Book" msgid "Address Book Map" msgstr "Bản đồ sổ địa chỉ" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:989 msgid "Contact _Preview" msgstr "_Xem thử liên lạc" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:991 msgid "Show contact preview window" msgstr "Hiện ô xem thử liên lạc" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:997 #| msgid "Show as list" msgid "Show _Maps" msgstr "Hiện _bản đồ" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:999 #| msgid "Show contact preview window" msgid "Show maps in contact preview window" msgstr "Hiện bản đồ trong ô xem thử liên lạc" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1018 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:747 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:911 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1472 msgid "_Classic View" msgstr "Trình bày _cổ điển" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1020 msgid "Show contact preview below the contact list" msgstr "Hiện khung xem liên lạc bên dưới danh sách liên lạc" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1025 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:754 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:918 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1479 msgid "_Vertical View" msgstr "Trình bày theo chiều _dọc" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1027 msgid "Show contact preview alongside the contact list" msgstr "Hiện khung xem liên lạc bên cạnh danh sách liên lạc" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1035 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1696 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:764 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:935 msgid "Any Category" msgstr "Loại nào" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1042 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1710 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:771 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:970 msgid "Unmatched" msgstr "Không khớp" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1052 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1720 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:781 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:980 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1555 #: ../shell/e-shell-content.c:666 msgid "Advanced Search" msgstr "Tìm kiếm cấp cao" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1085 msgid "Print all shown contacts" msgstr "In mọi liên lạc đang xem" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1092 msgid "Preview the contacts to be printed" msgstr "Xem thử trước khi in liên lạc" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1099 msgid "Print selected contacts" msgstr "In các liên lạc đã chọn" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1114 msgid "S_ave Address Book as vCard" msgstr "Lưu sổ đị_a chỉ dạng vCard" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1116 msgid "Save the contacts of the selected address book as a vCard" msgstr "Lưu các liên lạc của sổ địa chỉ đã chọn dạng vCard" #. Translators: This is an action label #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1122 #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1132 msgid "_Save as vCard..." msgstr "Lưu dạng _vCard..." #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1124 msgid "Save selected contacts as a vCard" msgstr "Lưu các liên lạc đã chọn theo dạng vCard" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view.c:349 msgid "_Forward Contacts" msgstr "_Chuyển tiếp các liên lạc" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view.c:351 msgid "_Forward Contact" msgstr "_Chuyển tiếp liên lạc" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view.c:382 msgid "_Send Message to Contacts" msgstr "_Gửi thư cho các liên lạc" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view.c:384 msgid "_Send Message to List" msgstr "_Gửi thư cho danh sách" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view.c:386 msgid "_Send Message to Contact" msgstr "_Gửi thư cho liên lạc" #: ../modules/addressbook/eab-composer-util.c:149 msgid "Multiple vCards" msgstr "Nhiều vCard" #: ../modules/addressbook/eab-composer-util.c:157 #, c-format msgid "vCard for %s" msgstr "vCard cho %s" #: ../modules/addressbook/eab-composer-util.c:169 #: ../modules/addressbook/eab-composer-util.c:196 #, c-format msgid "Contact information" msgstr "Thông tin liên lạc" #: ../modules/addressbook/eab-composer-util.c:198 #, c-format msgid "Contact information for %s" msgstr "Thông tin liên lạc cho %s" #. Translators: This is part of 'Timeout: 1 [slider] 5 minutes' option #: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:2 msgid "1" msgstr "1" #. Translators: This is part of 'Timeout: 1 [slider] 5 minutes' option #: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:4 msgid "5" msgstr "5" #: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:5 msgid "Anonymously" msgstr "Nặc danh" #. To translators: If enabled, addressbook will only fetch contacts from the server until either set time limit or amount of contacts limit reached #: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:7 msgid "B_rowse this book until limit reached" msgstr "Du_yệt qua quyển này đến khi tới giới hạn" #: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:8 msgid "Lo_gin:" msgstr "Đăn_g nhập:" #. To Translators: This string is part of the search scope configuration, search for text with 'sub' in this file for more detailed explanation. #: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:11 msgid "One" msgstr "Một" #: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:13 msgid "Search Filter" msgstr "Bộ lọc tìm kiếm" #: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:14 msgid "Search _base:" msgstr "Cơ _sở tìm:" #: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:15 msgid "Search _filter:" msgstr "Bộ _lọc tìm:" #: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:16 #| msgid "" #| "Search filter is the type of the objects searched for, while performing " #| "the search. If this is not modified, by default search will be performed " #| "on objectclass of the type \"person\"." msgid "" "Search filter is the type of object to be searched for. If this is not " "modified, the default search will be performed on the type \"person\"." msgstr "" "Bộ lọc tìm kiếm là kiểu đối tượng cần tìm kiếm. Nếu nó chưa được sửa đổi, " "mặc định là hạng đối tượng kiểu \"person\" (người) sẽ được tìm kiếm." #. To Translators: This string is part of the search scope configuration, search for text with 'sub' in this file for more detailed explanation. #: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:18 msgid "Sub" msgstr "Phụ" #: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:19 msgid "Supported Search Bases" msgstr "Cơ sở tìm được hỗ trợ" #: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:21 msgid "Using distinguished name (DN)" msgstr "Dùng tên phân biệt (TP)" #: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:22 msgid "Using email address" msgstr "Dùng địa chỉ thư" #: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:23 msgid "_Download limit:" msgstr "Ngưỡng tải _về:" #: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:24 msgid "_Find Possible Search Bases" msgstr "_Tìm mọi cơ sở tìm có thể" #: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:25 msgid "_Login method:" msgstr "Cách đăn_g nhập:" #: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:28 msgid "_Search scope:" msgstr "_Phạm vi tìm:" #: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:30 msgid "_Timeout:" msgstr "_Thời hạn:" #: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:32 msgid "cards" msgstr "thẻ" #: ../modules/bogofilter/evolution-bogofilter.c:146 #, c-format #| msgid "Failed to apply outgoing filters: %s" msgid "Failed to spawn Bogofilter (%s): " msgstr "Lỗi chạy Bogofilter (%s): " #: ../modules/bogofilter/evolution-bogofilter.c:164 msgid "Failed to stream mail message content to Bogofilter: " msgstr "" #: ../modules/bogofilter/evolution-bogofilter.c:213 msgid "Bogofilter either crashed or failed to process a mail message" msgstr "" #: ../modules/bogofilter/evolution-bogofilter.c:312 msgid "Bogofilter Options" msgstr "Tùy chọn Bogofilter" #: ../modules/bogofilter/evolution-bogofilter.c:321 msgid "Convert message text to _Unicode" msgstr "Chuyển đổi văn bản thư sang _Unicode" #: ../modules/bogofilter/evolution-bogofilter.c:477 #| msgid "Bogofilter Options" msgid "Bogofilter" msgstr "Bogofilter" #: ../modules/bogofilter/evolution-bogofilter.schemas.in.h:1 msgid "Convert mail messages to Unicode" msgstr "Chuyển đổi thư sang Unicode" #: ../modules/bogofilter/evolution-bogofilter.schemas.in.h:2 msgid "" "Convert message text to Unicode UTF-8 to unify spam/ham tokens coming from " "different character sets." msgstr "" "Chuyển đổi văn bản của thư sang UTF-8 Unicode, để hợp nhất các hiệu bài rác " "đến từ các bộ ký tự khác nhau." #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:2 #, no-c-format msgid "%u and %d will be replaced by user and domain from the email address." msgstr "" "%u và %d sẽ được thay thế bằng người dùng và tên miền từng từ địa chỉ thư." #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:3 msgid "(Shown in a Day View)" msgstr "(Hiện trong một ô Xem Ngày)" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:4 msgid "05 minutes" msgstr "05 phút" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:5 msgid "10 minutes" msgstr "10 phút" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:6 msgid "15 minutes" msgstr "15 phút" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:7 msgid "30 minutes" msgstr "30 phút" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:8 msgid "60 minutes" msgstr "60 phút" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:9 msgid "Alerts" msgstr "Báo động" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:11 msgid "Day _ends:" msgstr "Ngày _kết thúc:" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:12 msgid "Days" msgstr "Ngày" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:13 msgid "Default Free/Busy Server" msgstr "Máy chủ Rảnh/Bận Mặc định" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:14 msgid "Display" msgstr "Hiển thị" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:15 #| msgid "Display alarms in _notification area only" msgid "Display reminders in _notification area only" msgstr "Hiển thị nhắc nhở chỉ trong _khay thông báo" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:18 msgid "Hours" msgstr "Giờ" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:19 msgid "Minutes" msgstr "Phút" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:22 #| msgid "Publishing Location" msgid "Publishing Information" msgstr "Thông tin công bố" #. Sunday #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:25 msgid "S_un" msgstr "_CN" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:27 msgid "Sc_roll Month View by a week" msgstr "_Cuộn khung xem tháng theo tuần" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:28 msgid "Se_cond zone:" msgstr "Múi thứ _hai:" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:29 #| msgid "Select the calendars for alarm notification" msgid "Select the calendars for reminder notification" msgstr "Chọn lịch cho thông báo nhắc nhở" #. This is the first half of a user preference. "Show a reminder [time-period] before every appointment" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:31 msgid "Sh_ow a reminder" msgstr "_Hiện nhắc nhở" #. This is the first half of a user preference. "Show a reminder [time-period] before every anniversary/birthday" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:33 msgid "Show a _reminder" msgstr "Hiện _nhắc nhở" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:34 msgid "Show r_ecurring events in italic in bottom left calendar" msgstr "_Hiện sự kiện lặp lại bằng chữ nghiêng ở đáy trái lịch" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:35 msgid "Show week _numbers" msgstr "Hiệ_n số thứ tự tuần" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:37 msgid "T_asks due today:" msgstr "Tác vụ hết hạn vào hôm n_ay:" #. Thursday #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:39 msgid "T_hu" msgstr "T_5" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:42 msgid "Template:" msgstr "Mẫu:" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:44 #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:592 msgid "Time" msgstr "Giờ" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:46 msgid "Time format:" msgstr "Định dạng giờ:" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:48 msgid "Use s_ystem time zone" msgstr "Dùng _múi giờ hệ thống" #. A weekday like "Monday" follows #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:51 msgid "Wee_k starts on:" msgstr "Tuần _bắt đầu:" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:52 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1679 msgid "Work Week" msgstr "Tuần làm việc" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:53 msgid "Work days:" msgstr "Ngày làm việc:" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:54 msgid "_12 hour (AM/PM)" msgstr "_12 giờ (AM/PM: sáng/chiều)" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:55 msgid "_24 hour" msgstr "_24 giờ" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:56 msgid "_Ask for confirmation when deleting items" msgstr "Hỏi xác thực khi xó_a bỏ mục" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:57 msgid "_Compress weekends in month view" msgstr "Nén các ngày _cuối tuần trong ô xem tháng" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:58 msgid "_Day begins:" msgstr "_Ngày bắt đầu:" #. Friday #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:60 msgid "_Fri" msgstr "T_6" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:61 msgid "_Hide completed tasks after" msgstr "Ẩn tác vụ _hoàn thành sau (khi)" #. Monday #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:63 msgid "_Mon" msgstr "T_2" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:64 msgid "_Overdue tasks:" msgstr "Tác vụ _quá hạn:" #. Saturday #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:66 msgid "_Sat" msgstr "T_7" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:67 msgid "_Show appointment end times in week and month view" msgstr "_Hiện thời điểm kết thúc cuộc hẹn trong ô xem tuần và tháng đều" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:68 msgid "_Time divisions:" msgstr "_Chia thời gian:" #. Tuesday #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:70 msgid "_Tue" msgstr "T_3" #. Wednesday #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:72 msgid "_Wed" msgstr "T_4" #. This is the last half of a user preference. "Show a reminder [time-period] before every anniversary/birthday" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:74 msgid "before every anniversary/birthday" msgstr "trước mỗi ngày kỷ niệm/ngày sinh" #. This is the last half of a user preference. "Show a reminder [time-period] before every appointment" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:76 msgid "before every appointment" msgstr "trước mỗi cuộc hẹn" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:2 msgid "Ask for confirmation when deleting items" msgstr "Hỏi xác nhận trước khi xoá mục" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:3 msgid "Background color of tasks that are due today, in \"#rrggbb\" format." msgstr "Màu nền của mọi tác vụ hết hạn hôm nay, có dạng « #rrggbb »" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:4 msgid "Background color of tasks that are overdue, in \"#rrggbb\" format." msgstr "Màu nền của mọi tác vụ quá hạn, có dạng « #rrggbb »" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:5 msgid "Birthday and anniversary reminder" msgstr "Nhắc nhở sinh nhật và kỷ niệm" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:6 msgid "Birthday and anniversary reminder units" msgstr "Đơn vị nhắc nhở sinh nhật và kỷ niệm" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:7 msgid "Birthday and anniversary reminder value" msgstr "Giá trị nhắc nhở sinh nhật và kỷ niệm" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:8 #| msgid "Calendars to run alarms for" msgid "Calendars to run reminders for" msgstr "Lịch cần được nhắc nhở" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:9 msgid "" "Color to draw the Marcus Bains Line in the Time bar (empty for default)." msgstr "" "Màu cần vẽ Dòng Marcus Bains trong thanh Thời gian (bỏ rỗng để chọn mặc định)" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:10 msgid "Color to draw the Marcus Bains line in the Day View." msgstr "Màu cần vẽ Dòng Marcus Bains trong ô xem Ngày" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:11 msgid "Compress weekends in month view" msgstr "Nén các ngày cuối tuần trong ô xem tháng" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:12 msgid "Confirm expunge" msgstr "Xác nhận khi xoá hẳn" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:13 msgid "Days on which the start and end of work hours should be indicated." msgstr "Ngày cần ngụ ý giờ bắt đầu và kết thúc đều làm việc." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:14 msgid "Default appointment reminder" msgstr "Bộ nhắc nhở cuộc hẹn mặc định" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:15 msgid "Default reminder units" msgstr "Đơn vị nhắc nhở mặc định" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:16 msgid "Default reminder value" msgstr "Giá trị nhắc nhở mặc định" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:17 #| msgid "Directory for saving alarm audio files" msgid "Directory for saving reminder audio files" msgstr "Thư mục lưu các tập tin âm thanh nhắc nhở" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:18 msgid "Free/busy server URLs" msgstr "Địa chỉ mạng của máy chủ Rảnh/Bận" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:19 msgid "Free/busy template URL" msgstr "Địa chỉ mạng mẫu Rảnh/Bận" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:20 msgid "Hide completed tasks" msgstr "Ẩn mọi tác vụ hoàn tất" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:21 msgid "Hide task units" msgstr "Ẩn đơn vị tác vụ" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:22 msgid "Hide task value" msgstr "Ẩn giá trị tác vụ" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:23 msgid "Horizontal pane position" msgstr "Ví trị ô cửa sổ ngang" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:24 msgid "Hour the workday ends on, in twenty four hour format, 0 to 23." msgstr "Giờ kết thúc ngày làm việc, có dạng 24 giờ (0-23)." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:25 msgid "Hour the workday starts on, in twenty four hour format, 0 to 23." msgstr "Giờ bắt đầu ngày làm việc, có dạng 24 giờ (0-23)." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:26 msgid "If \"true\", show the memo preview pane in the main window." msgstr "" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:27 msgid "If \"true\", show the task preview pane in the main window." msgstr "" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:28 msgid "Intervals shown in Day and Work Week views, in minutes." msgstr "Hộp thời gian được hiển thị trong ô xem Ngày/Tuần làm việc, theo phút" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:29 #| msgid "Last alarm time" msgid "Last reminder time" msgstr "Lần nhắc cuối" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:31 msgid "List of recently used second time zones in a Day View." msgstr "Danh sách các múi giờ vừa dùng trong một ô Xem Ngày." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:32 msgid "List of server URLs for free/busy publishing." msgstr "Danh sách các địa chỉ mạng máy chủ để xuất bản thông tin Rảnh/Bận." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:33 msgid "Marcus Bains Line" msgstr "Dòng Marcus Bains" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:34 msgid "Marcus Bains Line Color - Day View" msgstr "Màu Dòng Marcus Bains — Xem ngày" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:35 msgid "Marcus Bains Line Color - Time bar" msgstr "Màu Dòng Marcus Bains — Thanh thời gian" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:36 msgid "" "Maximum number of recently used timezones to remember in a " "'day_second_zones' list." msgstr "" "Số tối đa các múi giờ vừa dùng cần giữ lại trong một danh sách « " "day_second_zones »." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:37 msgid "Maximum number of recently used timezones to remember." msgstr "Số tối đa các múi giờ vừa dùng cần nhớ." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:38 msgid "Memo layout style" msgstr "" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:39 msgid "Memo preview pane position (horizontal)" msgstr "" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:40 msgid "Memo preview pane position (vertical)" msgstr "" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:41 msgid "Minute the workday ends on, 0 to 59." msgstr "Phút kết thúc ngày làm việc, 0-59." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:42 msgid "Minute the workday starts on, 0 to 59." msgstr "Phút bắt đầu ngày làm việc, 0-59." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:43 msgid "Month view horizontal pane position" msgstr "Vị trí của ô cửa sổ ngang trong ô xem tháng" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:44 msgid "Month view vertical pane position" msgstr "Vị trí của ô cửa sổ dọc trong ô xem tháng" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:45 #| msgid "Number of units for determining a default reminder." msgid "Number of units for determining a birthday or anniversary reminder." msgstr "" "Tổng số đơn vị để quyết địnhk nhắc nhở ngày sinh hoặc kỷ niệm ngày cưới." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:46 msgid "Number of units for determining a default reminder." msgstr "Tổng số đơn vị để quyết định lúc nào nhắc nhở mặc định." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:47 msgid "Number of units for determining when to hide tasks." msgstr "Tổng số đơn vị để quyết định lúc nào nên ẩn cộng việc." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:48 msgid "Overdue tasks color" msgstr "Màu của tác vụ quá hạn" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:49 msgid "" "Position of the horizontal pane, between the date navigator calendar and the " "task list when not in the month view, in pixels." msgstr "" "Ví trị của ô cửa sổ ngang, giữa lịch duyệt ngày và danh sách tác vụ khi " "không phải trong ô xem tháng, theo điểm ảnh." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:50 msgid "" "Position of the horizontal pane, between the view and the date navigator " "calendar and task list in the month view, in pixels." msgstr "" "Ví trị của ô cửa sổ ngang, giữa ô xem và lịch duyệt ngày và danh sách tác vụ " "khi trong ô xem tháng, theo điểm ảnh." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:51 msgid "Position of the memo preview pane when oriented vertically." msgstr "" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:52 msgid "Position of the task preview pane when oriented horizontally." msgstr "" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:53 msgid "Position of the task preview pane when oriented vertically." msgstr "" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:54 msgid "" "Position of the vertical pane, between the calendar lists and the date " "navigator calendar." msgstr "Vị trí của ô cửa sổ dọc, giữa các danh sách lịch và lịch duyệt ngày." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:55 msgid "" "Position of the vertical pane, between the view and the date navigator " "calendar and task list in the month view, in pixels." msgstr "" "Ví trị của ô cửa sổ dọc, giữa ô xem và lịch duyệt ngày và danh sách công " "việc khi trong ô xem tháng, theo điểm ảnh." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:56 msgid "" "Position of the vertical pane, between the view and the date navigator " "calendar and task list when not in the month view, in pixels." msgstr "" "Ví trị của ô cửa sổ ngang, giữa lịch duyệt ngày và danh sách tác vụ khi " "không phải trong ô xem tháng, theo điểm ảnh." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:57 msgid "Primary calendar" msgstr "Lịch chính" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:58 msgid "Primary memo list" msgstr "Danh sách ghi nhớ chính" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:59 msgid "Primary task list" msgstr "Danh sách tác vụ chính" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:60 #| msgid "Programs that are allowed to be run by alarms." msgid "Programs that are allowed to be run by reminders." msgstr "Chương trình được phép chạy để nhắc nhở." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:61 msgid "Recently used second time zones in a Day View" msgstr "Múi giờ thứ hai vừa dùng trong một ô Xem Ngày" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:62 msgid "Recurrent Events in Italic" msgstr "Sự kiện lặp lại chữ nghiêng" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:63 #| msgid "Reminder Notes" msgid "Reminder programs" msgstr "Chương trình nhắc nhở" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:64 #| msgid "Save directory for alarm audio" msgid "Save directory for reminder audio" msgstr "Thư mục lưu âm thanh nhắc nhở" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:65 msgid "Scroll Month View by a week" msgstr "Cuộn trình bày tháng theo tuần" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:66 msgid "Show RSVP field in the event/task/meeting editor" msgstr "" "Hiện trường RSVP (Vui lòng hồi âm) trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:67 msgid "Show Role field in the event/task/meeting editor" msgstr "Hiện trường Vai trò trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:68 msgid "Show appointment end times in week and month views" msgstr "Hiện thời điểm kết thúc cuộc hẹn trong ô xem tuần và tháng đều" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:69 msgid "Show categories field in the event/meeting/task editor" msgstr "Hiện trường Hạng trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:70 msgid "Show days with recurrent events in italic font in bottom left calendar." msgstr "" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:71 #| msgid "Show display alarms in notification tray" msgid "Show display reminders in notification tray" msgstr "Hiển thị nhắc nhở trong khay thông báo" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:72 msgid "Show status field in the event/task/meeting editor" msgstr "Hiện trường Trạng thái trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:73 msgid "Show the memo preview pane" msgstr "" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:74 msgid "Show the task preview pane" msgstr "" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:75 msgid "Show timezone field in the event/meeting editor" msgstr "Hiện trường Múi giờ trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:76 msgid "Show type field in the event/task/meeting editor" msgstr "Hiện trường Kiểu trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:77 #| msgid "Show week number in Day and Work Week View" msgid "Show week numbers in Day View, Work Week View, and Date Navigator" msgstr "Hiện số thứ tự tuần trong ô xem ngày, tuần làm việc và duyệt ngày" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:78 msgid "" "Shows the second time zone in a Day View, if set. Value is similar to one " "used in a 'timezone' key." msgstr "" "Bật tùy chọn này thì hiển thị múi giờ thứ hai trong một ô Xem Ngày. Giá trị " "này tương tự với giá trị dùng trong một khoá « timezone » (múi giờ)." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:79 msgid "Task layout style" msgstr "" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:80 #| msgid "Tasks vertical pane position" msgid "Task preview pane position (horizontal)" msgstr "Vị trí ô xem trước công việc (ngang)" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:81 #| msgid "Tasks vertical pane position" msgid "Task preview pane position (vertical)" msgstr "Vị trí ô xem trước công việc (dọc)" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:82 msgid "Tasks due today color" msgstr "Màu của tác vụ hết hạn vào hôm nay" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:83 msgid "" "The UID of the selected (or \"primary\") calendar in the sidebar of the " "\"Calendar\" view." msgstr "" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:84 msgid "" "The UID of the selected (or \"primary\") memo list in the sidebar of the " "\"Memos\" view." msgstr "" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:85 msgid "" "The UID of the selected (or \"primary\") task list in the sidebar of the " "\"Tasks\" view." msgstr "" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:87 #, no-c-format msgid "" "The URL template to use as a free/busy data fallback, %u is replaced by the " "user part of the mail address and %d is replaced by the domain." msgstr "" "Mẫu địa chỉ mạng cần dùng là dữ liệu Rảnh/Bận phục hồi: « %u » được thay thế " "bằng phần người dùng của địa chỉ thư, và « %d » được thay thế bằng miền của " "địa chỉ." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:88 msgid "" "The default timezone to use for dates and times in the calendar, as an " "untranslated Olsen timezone database location like \"America/New York\"." msgstr "" "Múi giờ mặc định cần dùng cho ngày và giờ trong lịch, là ví trị cơ sở dữ " "liệu kiểu Olsen chưa dịch như « Asia/Hanoi » (Châu Á/Hà nội)." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:89 msgid "" "The layout style determines where to place the preview pane in relation to " "the memo list. \"0\" (Classic View) places the preview pane below the memo " "list. \"1\" (Vertical View) places the preview pane next to the memo list." msgstr "" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:90 msgid "" "The layout style determines where to place the preview pane in relation to " "the task list. \"0\" (Classic View) places the preview pane below the task " "list. \"1\" (Vertical View) places the preview pane next to the task list." msgstr "" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:91 msgid "The second timezone for a Day View" msgstr "Múi giờ thứ hai cho một ô Xem Ngày" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:92 msgid "" "This can have three possible values. 0 for errors. 1 for warnings. 2 for " "debug messages." msgstr "" "Có ba giá trị có thể:\n" " • 0\t\tlỗi\n" " • 1\t\tcảnh báo\n" " • 2\t\tthông điệp gỡ lỗi." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:93 msgid "Time divisions" msgstr "Chia thời gian" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:94 #| msgid "Time the last alarm ran, in time_t." msgid "Time the last reminder ran, in time_t." msgstr "Thời điểm nhắc nhở cuối cùng, theo time_t." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:95 msgid "Timezone" msgstr "Múi giờ" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:96 msgid "Twenty four hour time format" msgstr "Định dạng thời gian 24 giờ" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:97 #| msgid "Units for a default reminder, \"minutes\", \"hours\" or \"days\"." msgid "" "Units for a birthday or anniversary reminder, \"minutes\", \"hours\" or " "\"days\"." msgstr "" "Đơn vị cho nhắc nhở ngày sinh và kỉ niệm ngày cưới, \"minutes\" (phút), " "\"hours\" (giờ) hoặc \"days\" (ngày)." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:98 msgid "Units for a default reminder, \"minutes\", \"hours\" or \"days\"." msgstr "" "Đơn vị cho bộ nhắc nhở mặc định, \"minutes\" (phút), \"hours\" (giờ) hoặc " "\"days\" (ngày)." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:99 msgid "" "Units for determining when to hide tasks, \"minutes\", \"hours\" or \"days\"." msgstr "" "Đơn vị để quyết định lúc nào ẩn cộng việc, \"minutes\" (phút), \"hours" "\" (giờ) hoặc \"days\" (ngày)." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:100 #| msgid "_Use system defaults" msgid "Use system timezone" msgstr "Dùng múi giờ hệ thống" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:101 msgid "Use the system timezone instead of the timezone selected in Evolution." msgstr "" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:102 msgid "Vertical pane position" msgstr "Vị trí ô cửa sổ dọc" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:103 msgid "Week start" msgstr "Tuần bắt đầu" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:104 msgid "Weekday the week starts on, from Sunday (0) to Saturday (6)." msgstr "Hôm bắt đầu tuần, từ Chủ Nhật (0) đến Thứ Bảy (6)." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:105 #| msgid "Whether or not to use the notification tray for display alarms." msgid "Whether or not to use the notification tray for display reminders." msgstr "Có nên dùng khay thông báo để hiển thị nhắc nhở hay không." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:106 msgid "Whether to ask for confirmation when deleting an appointment or task." msgstr "Có nên hỏi xác nhận khi xoá cuộc hẹn hay tác vụ hay không." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:107 msgid "Whether to ask for confirmation when expunging appointments and tasks." msgstr "Có nên hỏi xác nhận khi xoá hắn cuộc hẹn và tác vụ hay không." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:108 msgid "" "Whether to compress weekends in the month view, which puts Saturday and " "Sunday in the space of one weekday." msgstr "" "Có nên nén những ngày cuối tuần trong ô xem tháng, mà hiển thị hai ngày Thứ " "Bảy và Chủ Nhật đều là cùng cách của một ngày tuần." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:109 msgid "Whether to display the end time of events in the week and month views." msgstr "" "Có nên hiển thị thời điểm kết thúc sự kiện trong ô xem tuần và tháng đều hay " "không." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:110 msgid "" "Whether to draw the Marcus Bains Line (line at current time) in the calendar." msgstr "" "Có nên vẽ Dòng Marcus Bains (dòng tại giờ hiện có) trong lịch hay không." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:111 msgid "Whether to hide completed tasks in the tasks view." msgstr "Có nên ẩn mọi tác vụ đã hoàn tất trong ô xem tác vụ hay không." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:112 msgid "Whether to scroll a Month View by a week, not by a month." msgstr "" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:113 msgid "Whether to set a default reminder for appointments." msgstr "Có nên lập bộ nhắc nhở mặc định cho mọi cuộc hẹn hay không." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:114 #| msgid "Whether to set a default reminder for appointments." msgid "Whether to set a reminder for birthdays and anniversaries." msgstr "Có nên đặt nhắc nhở cho ngày sinh và kỷ niệm ngày cưới không." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:115 msgid "Whether to show RSVP field in the event/task/meeting editor" msgstr "" "Có nên hiển thị trường RSVP (Vui lòng hồi âm) trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/" "sự kiện hay không" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:116 msgid "Whether to show categories field in the event/meeting editor" msgstr "Có nên hiển thị trường loại trong bộ sửa cuộc họp/sự kiện hay không" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:117 msgid "Whether to show role field in the event/task/meeting editor" msgstr "" "Có nên hiển thị trường Vai trò trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện hay không" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:118 msgid "Whether to show status field in the event/task/meeting editor" msgstr "" "Có nên hiển thị trường trạng thái trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/dữ kiện hay " "không" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:119 msgid "" "Whether to show times in twenty four hour format instead of using am/pm." msgstr "" "Có nên hiển thị giờ dạng 24-giờ thay vào dùng am/pm (buổi sáng/buổi chiều-" "tối) hay không." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:120 msgid "Whether to show timezone field in the event/meeting editor" msgstr "Có nên hiển thị trường múi giờ trong bộ sửa cuộc họp/sự kiện hay không" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:121 msgid "Whether to show type field in the event/task/meeting editor" msgstr "" "Có nên hiển thị trường kiểu trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện hay không" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:122 #| msgid "Whether to show week numbers in the date navigator." msgid "Whether to show week numbers in various places in the Calendar." msgstr "Có nên hiển thị số thứ tự tuần ở một số nơi trong lịch hay không." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:123 msgid "Work days" msgstr "Ngày làm việc" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:124 msgid "Workday end hour" msgstr "Giờ kết thúc ngày làm việc" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:125 msgid "Workday end minute" msgstr "Phút kết thúc ngày làm việc" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:126 msgid "Workday start hour" msgstr "Giờ bắt đầu ngày làm việc" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:127 msgid "Workday start minute" msgstr "Phút bắt đầu ngày làm việc" #: ../modules/calendar/e-cal-attachment-handler.c:312 #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:22 msgid "I_mport" msgstr "_Nhập" #: ../modules/calendar/e-cal-attachment-handler.c:393 msgid "Select a Calendar" msgstr "Chọn Lịch" #: ../modules/calendar/e-cal-attachment-handler.c:420 msgid "Select a Task List" msgstr "Chọn Danh sách tác vụ" #: ../modules/calendar/e-cal-attachment-handler.c:430 msgid "I_mport to Calendar" msgstr "_Nhập vào Lịch" #: ../modules/calendar/e-cal-attachment-handler.c:437 msgid "I_mport to Tasks" msgstr "_Nhập vào Tác vụ" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.c:461 #| msgid "Selected Calendars for Alarms" msgid "Selected Calendars for Reminders" msgstr "Lịch được chọn cho nhắc nhở" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.c:863 msgid "Ti_me and date:" msgstr "N_gày giờ:" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.c:864 msgid "_Date only:" msgstr "Chỉ _ngày:" #. Create the Webcal source group #: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:117 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-migrate.c:198 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:104 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-migrate.c:152 #: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:104 #: ../modules/calendar/e-task-shell-migrate.c:164 msgid "On The Web" msgstr "Trên Web" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:119 #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:127 msgid "Weather" msgstr "Thời tiết" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:206 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-migrate.c:66 msgid "Birthdays & Anniversaries" msgstr "Sinh nhật và Kỷ niệm" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:439 msgctxt "New" msgid "_Appointment" msgstr "Cuộc _hẹn" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:441 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1484 msgid "Create a new appointment" msgstr "Tạo cuộc hẹn mới" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:446 msgctxt "New" msgid "All Day A_ppointment" msgstr "Cuộc hẹn ngu_yên ngày" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:448 msgid "Create a new all-day appointment" msgstr "Tạo cuộc hẹn nguyên ngày mới" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:453 msgctxt "New" msgid "M_eeting" msgstr "Cuộc họ_p" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:455 msgid "Create a new meeting request" msgstr "Tạo yêu cầu cuộc họp mới" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:463 msgctxt "New" msgid "Cale_ndar" msgstr "Lịc_h" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:465 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1379 msgid "Create a new calendar" msgstr "Tạo lịch mới" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:788 msgid "Calendar and Tasks" msgstr "Tác vụ và Lịch" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-sidebar.c:184 msgid "Loading calendars" msgstr "Đang nạp lịch" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-sidebar.c:755 msgid "_New Calendar..." msgstr "Lịch _mới<..." #: ../modules/calendar/e-cal-shell-sidebar.c:772 msgid "Calendar Selector" msgstr "Bộ chọn lịch" #. Translators: The string field is a URI. #: ../modules/calendar/e-cal-shell-sidebar.c:1123 #, c-format msgid "Opening calendar at %s" msgstr "Đang mở lịch tại %s" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:232 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:261 msgid "Print" msgstr "In" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:320 msgid "" "This operation will permanently erase all events older than the selected " "amount of time. If you continue, you will not be able to recover these " "events." msgstr "" "Thao tác này sẽ xoá hoàn toàn mọi sự kiện trước khoảng thời gian được chọn. " "Nếu bạn tiếp tục thì sẽ không thể phục hồi những tác vụ này." #. Translators: This is the first part of the sentence: #. * "Purge events older than <> days" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:337 msgid "Purge events older than" msgstr "Tẩy mọi sự kiện trước" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:564 msgid "Copying Items" msgstr "Đang chép" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:848 msgid "Moving Items" msgstr "Đang di chuyển" #. Translators: Default filename part saving an event to a file when #. * no summary is filed, the '.ics' extension is concatenated to it. #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1175 msgid "event" msgstr "sự kiện" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1177 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:219 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:286 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:524 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:641 msgid "Save as iCalendar" msgstr "_Lưu dạng iCalendar" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1335 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:605 msgid "_Copy..." msgstr "_Chép..." #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1342 msgid "D_elete Calendar" msgstr "_Xoá Lịch" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1344 msgid "Delete the selected calendar" msgstr "Xoá lịch đã chọn" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1351 msgid "Go Back" msgstr "Quay lại" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1358 msgid "Go Forward" msgstr "Đi tiếp" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1365 msgid "Select today" msgstr "Chọn hôm nay" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1370 msgid "Select _Date" msgstr "Chọn _ngày" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1372 msgid "Select a specific date" msgstr "Chọn ngày xác định" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1377 msgid "_New Calendar" msgstr "Lịch _mới" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1391 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:813 msgid "Purg_e" msgstr "_Tẩy" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1393 msgid "Purge old appointments and meetings" msgstr "Tẩy các cuộc hẹn và cuộc họp cũ" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1398 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:633 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:757 msgid "Re_fresh" msgstr "Cậ_p nhật" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1400 msgid "Refresh the selected calendar" msgstr "Cập nhật lịch được chọn" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1407 msgid "Rename the selected calendar" msgstr "Đổi tên lịch được chọn" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1412 msgid "Show _Only This Calendar" msgstr "Chỉ hiện lịch _này" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1419 msgid "Cop_y to Calendar..." msgstr "_Chép vào Lịch..." #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1426 msgid "_Delegate Meeting..." msgstr "Ủ_y nhiệm cuộc họp..." #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1433 msgid "_Delete Appointment" msgstr "_Xoá cuộc hẹn" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1435 msgid "Delete selected appointments" msgstr "Xoá cuộc hẹn được chọn" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1440 msgid "Delete This _Occurrence" msgstr "_Xoá lần này" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1442 msgid "Delete this occurrence" msgstr "Xoá lần này" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1447 msgid "Delete All Occ_urrences" msgstr "Xó_a mọi lần" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1449 msgid "Delete all occurrences" msgstr "Xoá mọi lần" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1454 msgid "New All Day _Event..." msgstr "Sự _kiện trọn ngày mới..." #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1456 msgid "Create a new all day event" msgstr "Tạo cuộc hẹn trọn ngày mới" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1461 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:253 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:326 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:598 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:722 msgid "_Forward as iCalendar..." msgstr "Chuyển dạng _iCalendar..." #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1468 msgid "New _Meeting..." msgstr "Cuộc _họp mới..." #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1470 msgid "Create a new meeting" msgstr "Tạo cuộc họp mới" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1475 msgid "Mo_ve to Calendar..." msgstr "Chuyển _vào Lịch..." #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1482 msgid "New _Appointment..." msgstr "Cuộc hẹ_n mới..." #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1489 msgid "Make this Occurrence _Movable" msgstr "Cho phép di chuyển _lần này" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1496 msgid "_Open Appointment" msgstr "_Mở Cuộc hẹn" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1498 msgid "View the current appointment" msgstr "Xem cuộc hẹn hiện thời" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1503 msgid "_Reply" msgstr "T_rả lời" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1517 msgid "_Schedule Meeting..." msgstr "Lập lịch c_uộc họp..." #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1519 msgid "Converts an appointment to a meeting" msgstr "Chuyển các cuộc hẹn thành họp" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1524 msgid "Conv_ert to Appointment..." msgstr "Chuyển sang cuộc hẹ_n..." #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1526 msgid "Converts a meeting to an appointment" msgstr "Chuyển cuộc họp thành cuộc hẹn" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1531 msgid "Quit" msgstr "Thoát" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1651 msgid "Day" msgstr "Ngày" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1653 msgid "Show one day" msgstr "Xem một ngày" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1658 msgid "List" msgstr "Danh sách" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1660 msgid "Show as list" msgstr "Xem dạng danh sách" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1665 msgid "Month" msgstr "Tháng" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1667 msgid "Show one month" msgstr "Xem một tháng" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1672 msgid "Week" msgstr "Tuần" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1674 msgid "Show one week" msgstr "Xem một tuần" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1681 msgid "Show one work week" msgstr "Xem một tuần làm việc" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1689 msgid "Active Appointments" msgstr "Cuộc hẹn hoạt động" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1703 msgid "Next 7 Days' Appointments" msgstr "Cuộc hẹn 7 ngày kế" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1734 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:795 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:994 msgid "Description contains" msgstr "Mô tả chứa" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1741 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:802 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:1001 msgid "Summary contains" msgstr "Tóm tắt chứa" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1753 msgid "Print this calendar" msgstr "In lịch này" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1760 msgid "Preview the calendar to be printed" msgstr "Xem thử lịch trước khi in" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1782 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:294 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:381 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:843 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:1042 msgid "_Save as iCalendar..." msgstr "Lưu dạng _iCalendar..." #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1859 msgid "Go To" msgstr "Đi tới" #. Translators: Default filename part saving a memo to a file when #. * no summary is filed, the '.ics' extension is concatenated to it. #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:217 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:522 msgid "memo" msgstr "ghi nhớ" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:260 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:654 msgid "New _Memo" msgstr "_Ghi nhớ mới" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:262 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:300 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:656 msgid "Create a new memo" msgstr "Tạo ghi nhớ mới" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:267 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:661 msgid "_Open Memo" msgstr "_Mở ghi nhớ" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:269 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:663 msgid "View the selected memo" msgstr "Xem ghi nhớ đã chọn" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:274 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:361 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:668 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:806 msgid "Open _Web Page" msgstr "Mở trang _Web" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:286 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:828 msgid "Print the selected memo" msgstr "In ghi nhớ đã chọn" #. Translators: Default filename part saving a task to a file when #. * no summary is filed, the '.ics' extension is concatenated to it. #. Translators: Default filename part saving a task to a file when #. * no summary is filed, the '.ics' extension is concatenated to it #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:284 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:639 msgid "task" msgstr "tác vụ" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:319 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:701 msgid "_Assign Task" msgstr "_Gán Tác vụ" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:333 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:778 msgid "_Mark as Complete" msgstr "Đánh dấu _hoàn tất" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:335 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:780 msgid "Mark selected tasks as complete" msgstr "Đánh dấu các tác vụ đã chọn là hoàn tất" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:340 msgid "_Mark as Incomplete" msgstr "Đánh dấu chưa h_oàn tất" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:342 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:787 msgid "Mark selected tasks as incomplete" msgstr "Đánh dấu các tác vụ đã chọn là chưa hoàn tất" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:347 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:792 msgid "New _Task" msgstr "_Tác vụ mới" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:349 #: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:299 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:794 msgid "Create a new task" msgstr "Tạo tác vụ mới" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:354 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:799 msgid "_Open Task" msgstr "_Mở tác vụ" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:356 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:801 msgid "View the selected task" msgstr "Xem tác vụ đã chọn" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:373 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:1027 msgid "Print the selected task" msgstr "In tác vụ đã chọn" #: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:298 msgctxt "New" msgid "Mem_o" msgstr "_Ghi nhớ" #: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:305 msgctxt "New" msgid "_Shared Memo" msgstr "Ghi nhớ ch_ung" #: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:307 msgid "Create a new shared memo" msgstr "Tạo ghi nhớ chung mới" #: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:315 msgctxt "New" msgid "Memo Li_st" msgstr "Danh sách ghi nhớ" #: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:317 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:621 msgid "Create a new memo list" msgstr "Tạo danh sách ghi nhớ mới" #: ../modules/calendar/e-memo-shell-sidebar.c:179 msgid "Loading memos" msgstr "Đang nạp ghi nhớ..." #: ../modules/calendar/e-memo-shell-sidebar.c:696 msgid "Memo List Selector" msgstr "Bộ chọn danh sách ghi nhớ" #. Translators: The string field is a URI. #: ../modules/calendar/e-memo-shell-sidebar.c:1009 #, c-format msgid "Opening memos at %s" msgstr "Đang mở ghi nhớ tại %s..." #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:231 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:246 msgid "Print Memos" msgstr "In ghi nhớ" #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:584 msgid "_Delete Memo" msgstr "_Xoá ghi nhớ" #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:591 msgid "_Find in Memo..." msgstr "_Tìm bản ghi nhớ..." #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:593 msgid "Search for text in the displayed memo" msgstr "Tìm nội dung trong bản ghi nhớ đang xem" #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:612 msgid "D_elete Memo List" msgstr "_Xoá danh sách ghi nhớ" #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:614 msgid "Delete the selected memo list" msgstr "Xoá danh sách ghi nhớ đã chọn" #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:619 msgid "_New Memo List" msgstr "Danh sách ghi _nhớ mới" #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:635 msgid "Refresh the selected memo list" msgstr "Cập nhật danh sách ghi nhớ đã chọn" #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:642 msgid "Rename the selected memo list" msgstr "Đổi tên danh sách ghi nhớ đã chọn" #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:647 msgid "Show _Only This Memo List" msgstr "Chỉ hiện danh sách ghi nhớ _này" #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:726 msgid "Memo _Preview" msgstr "_Xem trước bản ghi nhớ" #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:728 msgid "Show memo preview pane" msgstr "Khung xem thử" #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:749 msgid "Show memo preview below the memo list" msgstr "Hiển thị khung xem ghi nhớ bên dưới danh sách ghi nhớ" #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:756 msgid "Show memo preview alongside the memo list" msgstr "Hiện khung xem ghi nhớ bên cạnh danh sách ghi nhớ" #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:814 msgid "Print the list of memos" msgstr "In danh sách các ghi nhớ" #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:821 msgid "Preview the list of memos to be printed" msgstr "Xem thử danh sách ghi nhớ trước khi in" #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view.c:227 msgid "Delete Memos" msgstr "Xoá ghi nhớ" #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view.c:229 msgid "Delete Memo" msgstr "Xoá ghi nhớ" #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-private.c:424 #, c-format msgid "%d memo" msgid_plural "%d memos" msgstr[0] "%d ghi nhớ" #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-private.c:428 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-private.c:585 #, c-format msgid "%d selected" msgstr "%d đã chọn" #: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:297 msgctxt "New" msgid "_Task" msgstr "_Tác vụ" #: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:304 msgctxt "New" msgid "Assigne_d Task" msgstr "Tác vụ đã _gán" #: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:306 msgid "Create a new assigned task" msgstr "Tạo tác vụ đã gán mới" #: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:314 msgctxt "New" msgid "Tas_k List" msgstr "Danh sách _tác vụ" #: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:316 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:745 msgid "Create a new task list" msgstr "Tạo danh sách tác vụ mới" #: ../modules/calendar/e-task-shell-sidebar.c:179 msgid "Loading tasks" msgstr "Đang nạp tác vụ..." #: ../modules/calendar/e-task-shell-sidebar.c:696 msgid "Task List Selector" msgstr "Bộ chọn danh sách tác vụ" #. Translators: The string field is a URI. #: ../modules/calendar/e-task-shell-sidebar.c:1010 #, c-format msgid "Opening tasks at %s" msgstr "Đang mở tác vụ tại %s..." #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:254 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:269 msgid "Print Tasks" msgstr "In tác vụ" #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:583 msgid "" "This operation will permanently erase all tasks marked as completed. If you " "continue, you will not be able to recover these tasks.\n" "\n" "Really erase these tasks?" msgstr "" "Thao tác này sẽ xoá hoàn toàn mọi tác vụ được đánh dấu đã hoàn tất. Nếu bạn " "tiếp tục, bạn sẽ không thể phục hồi những tác vụ này.\n" "\n" "Bạn có thật sự muốn xoá những tác vụ này sao?" #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:590 msgid "Do not ask me again" msgstr "Đừng hỏi nữa." #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:708 msgid "_Delete Task" msgstr "_Xoá tác vụ" #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:715 msgid "_Find in Task..." msgstr "_Tìm tác vụ..." #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:717 msgid "Search for text in the displayed task" msgstr "Tìm nội dung trong tác vụ đang xem" #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:729 msgid "Copy..." msgstr "Chép..." #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:736 msgid "D_elete Task List" msgstr "_Xoá danh sách tác vụ" #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:738 msgid "Delete the selected task list" msgstr "Xoá danh sách tác vụ đã chọn" #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:743 msgid "_New Task List" msgstr "Da_nh sách Tác vụ mới" #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:759 msgid "Refresh the selected task list" msgstr "Cập nhật danh sách tác vụ đã chọn" #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:766 msgid "Rename the selected task list" msgstr "Đổi tên danh sách tác vụ đã chọn" #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:771 msgid "Show _Only This Task List" msgstr "Chỉ hiện danh sách tác vụ _này" #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:785 msgid "Mar_k as Incomplete" msgstr "Đánh dấu chưa h_oàn tất" #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:815 msgid "Delete completed tasks" msgstr "Xoá các tác vụ hoàn tất" #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:890 msgid "Task _Preview" msgstr "_Xem thử tác vụ" #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:892 msgid "Show task preview pane" msgstr "Hiện khung xem trước" #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:913 #| msgid "Show message preview below the message list" msgid "Show task preview below the task list" msgstr "Hiển thị ô xem thử công việc bên dưới danh sách công việc" #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:920 #| msgid "Show message preview below the message list" msgid "Show task preview alongside the task list" msgstr "Hiển thị ô xem thử công việc bên cạnh danh sách công việc" #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:928 msgid "Active Tasks" msgstr "Tác vụ hoạt động" #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:942 msgid "Completed Tasks" msgstr "Tác vụ hoàn tất" #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:949 msgid "Next 7 Days' Tasks" msgstr "Tác vụ 7 ngày kế" #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:956 msgid "Overdue Tasks" msgstr "Tác vụ quá hạn" #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:963 msgid "Tasks with Attachments" msgstr "Tác vụ có đồ đính kèm" #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:1013 msgid "Print the list of tasks" msgstr "In danh sách các tác vụ" #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:1020 #| msgid "Previews the list of tasks to be printed" msgid "Preview the list of tasks to be printed" msgstr "Xem thử danh sách các tác vụ cần in" #: ../modules/calendar/e-task-shell-view.c:362 msgid "Delete Tasks" msgstr "Xoá tác vụ" #: ../modules/calendar/e-task-shell-view.c:364 msgid "Delete Task" msgstr "Xoá tác vụ" #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-private.c:472 msgid "Expunging" msgstr "Đang xoá hẳn..." #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-private.c:581 #, c-format msgid "%d task" msgid_plural "%d tasks" msgstr[0] "%d tác vụ" #: ../modules/mail/em-account-prefs.c:219 msgid "Evolution Account Assistant" msgstr "Phụ tá tài khoản Evolution" #: ../modules/mail/em-account-prefs.c:268 msgid "Account Editor" msgstr "Bộ sửa tài khoản" #. Translators: This is only for multiple messages. #: ../modules/mail/e-mail-attachment-handler.c:384 #, c-format msgid "%d attached messages" msgstr "%d thư đính kèm" #: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:195 msgctxt "New" msgid "_Mail Message" msgstr "Bài _thư" #: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:197 msgid "Compose a new mail message" msgstr "Viết thư mới" #: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:205 msgctxt "New" msgid "Mail _Folder" msgstr "Thư _mục thư" #: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:207 msgid "Create a new mail folder" msgstr "Tạo hộp thư mới" #: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:412 msgid "Mail Accounts" msgstr "Tài khoản thư" #: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:420 msgid "Mail Preferences" msgstr "Tùy thích thư" #: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:428 msgid "Composer Preferences" msgstr "Tùy thích bộ soạn thảo" #: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:436 msgid "Network Preferences" msgstr "Tùy thích Mạng" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1115 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view.c:960 msgid "_Disable Account" msgstr "_Tắt tài khoản" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1117 msgid "Disable this account" msgstr "Tắt tài khoản này" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1124 msgid "Permanently remove all the deleted messages from all folders" msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn mọi thư đã xoá ra khỏi mọi thư mục" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1129 msgid "_Download Messages for Offline Usage" msgstr "Tải _về thư để đọc ngoại tuyến" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1131 msgid "Download messages of accounts and folders marked for offline usage" msgstr "Tải về các thư của tài khoản và thư mục có đánh dấu ngoại tuyến" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1136 msgid "Fl_ush Outbox" msgstr "Xoá _sạch hộp thư gửi" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1143 msgid "_Copy Folder To..." msgstr "_Chép thư mục vào..." #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1145 msgid "Copy the selected folder into another folder" msgstr "Sao chép thư mục đã chọn sang thư mục khác" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1152 msgid "Permanently remove this folder" msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn thư mục này" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1157 msgid "E_xpunge" msgstr "_Xoá hẳn" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1159 msgid "Permanently remove all deleted messages from this folder" msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn mọi thư đã xoá trong thư mục này" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1164 msgid "Mar_k All Messages as Read" msgstr "Đánh dấu mọi thư Đã đọ_c" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1166 msgid "Mark all messages in the folder as read" msgstr "Đánh dấu « Đã đọc » mọi thư nằm trong thư mục này" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1171 msgid "_Move Folder To..." msgstr "Chu_yển thư mục sang..." #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1173 msgid "Move the selected folder into another folder" msgstr "Chuyển thư mục đã chọn vào thư mục khác" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1178 msgid "_New..." msgstr "_Mới..." #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1180 msgid "Create a new folder for storing mail" msgstr "Tạo thư mục mới để lưu thư" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1187 msgid "Change the properties of this folder" msgstr "Thay đổi thuộc tính của thư mục này" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1194 msgid "Refresh the folder" msgstr "Cập nhật thư mục" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1201 msgid "Change the name of this folder" msgstr "Thay đổi tên thư mục này" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1206 msgid "Select Message _Thread" msgstr "Chọn nhánh _thư" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1208 msgid "Select all messages in the same thread as the selected message" msgstr "Chọn tất cả nhưng thư trong cùng nhánh với thư đã chọn" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1213 msgid "Select Message S_ubthread" msgstr "Chọn nhánh _phụ thư" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1215 msgid "Select all replies to the currently selected message" msgstr "Chọn mọi trả lời thư được chọn hiện thời" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1227 msgid "Empty _Trash" msgstr "Đổ _rác" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1229 #| msgid "Permanently remove all deleted messages from all folders" msgid "Permanently remove all the deleted messages from all accounts" msgstr "Gỡ bỏ vĩnh viễn mọi thư đã xoá ở mọi tài khoản" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1234 msgid "_New Label" msgstr "_Nhãn mới" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1243 msgid "N_one" msgstr "_Không" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1257 msgid "_Manage Subscriptions" msgstr "_Quản lý đăng ký" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1259 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1336 msgid "Subscribe or unsubscribe to folders on remote servers" msgstr "Đăng ký hoặc hủy đăng ký thư mục trên máy chủ từ xa" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1264 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1285 msgid "Send / _Receive" msgstr "Gửi / _Nhận" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1266 msgid "Send queued items and retrieve new items" msgstr "Gửi các mục đang đợi gửi và nhận các mục mới" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1271 #| msgid "R_eceive all" msgid "R_eceive All" msgstr "_Nhận hết" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1273 msgid "Receive new items from all accounts" msgstr "Nhận mục mới từ mọi tài khoản" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1278 #| msgid "_Send all" msgid "_Send All" msgstr "_Gửi hết" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1280 #| msgid "Send queued items and retrieve new items" msgid "Send queued items in all accounts" msgstr "Gửi thư trong hàng đợi gửi ở mọi tài khoản" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1306 #: ../widgets/misc/e-activity-proxy.c:310 msgid "Cancel" msgstr "Hủy bỏ" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1308 msgid "Cancel the current mail operation" msgstr "Hủy thao tác thư tín hiện thời" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1313 msgid "Collapse All _Threads" msgstr "_Thu gọn mọi nhánh" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1315 msgid "Collapse all message threads" msgstr "Thu gọn mọi nhánh thư" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1320 msgid "E_xpand All Threads" msgstr "_Dãn ra mọi nhánh" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1322 msgid "Expand all message threads" msgstr "Dãn ra mọi nhánh thư" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1327 msgid "_Message Filters" msgstr "Bộ _lọc thư" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1329 msgid "Create or edit rules for filtering new mail" msgstr "Tạo hoặc sửa đổi quy tắc lọc thư mới" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1334 msgid "_Subscriptions..." msgstr "_Sự đăng ký..." #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1343 msgid "F_older" msgstr "Thư _mục" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1350 msgid "_Label" msgstr "_Nhãn" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1367 msgid "C_reate Search Folder From Search..." msgstr "Tạ_o thư mục tìm kiếm từ kết quả tìm kiếm..." #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1374 msgid "Search F_olders" msgstr "Tìm kiếm tr_ong thư mục" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1376 #| msgid "Create or edit Search Folder definitions" msgid "Create or edit search folder definitions" msgstr "Tạo hoặc sửa đổi lời định nghĩa thư mục tìm kiếm" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1407 msgid "_New Folder..." msgstr "Thư mục _mới..." #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1435 msgid "Show Message _Preview" msgstr "Hiện ô _xem thử thư" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1437 msgid "Show message preview pane" msgstr "Hiện khung xem thư" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1443 msgid "Show _Deleted Messages" msgstr "Hiện các thư đã _xoá" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1445 #| msgid "Show deleted messages (with a strike-through) in the message-list." msgid "Show deleted messages with a line through them" msgstr "Hiển thị thư bị xoá (kiểu gạch đè) trong danh sách các thư." #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1451 msgid "_Group By Threads" msgstr "Nhóm lại theo _nhánh" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1453 #| msgid "Threaded Message list" msgid "Threaded message list" msgstr "Danh sách thư theo nhánh" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1474 msgid "Show message preview below the message list" msgstr "Hiển thị ô xem thử thư bên dưới danh sách thư" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1481 #| msgid "Show message preview below the message list" msgid "Show message preview alongside the message list" msgstr "Hiển thị ô xem thử thư bên cạnh danh sách thư" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1489 msgid "All Messages" msgstr "Mọi thư" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1496 msgid "Important Messages" msgstr "Thư quan trọng" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1503 msgid "Last 5 Days' Messages" msgstr "Thư trong 5 ngày trước" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1510 msgid "Messages Not Junk" msgstr "Thư không phải rác" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1517 msgid "Messages with Attachments" msgstr "Thư có đồ đính kèm" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1524 msgid "No Label" msgstr "Không có nhãn" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1531 msgid "Read Messages" msgstr "Thư đã đọc" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1538 msgid "Recent Messages" msgstr "Thư gần đây" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1545 msgid "Unread Messages" msgstr "Thư chưa đọc" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1597 #| msgid "Subject or Sender contains" msgid "Subject or Addresses contain" msgstr "Chủ đề hoặc địa chỉ chứa" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1607 msgid "All Accounts" msgstr "Mọi tài khoản" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1614 msgid "Current Account" msgstr "Tài khoản hiện thời" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1621 msgid "Current Folder" msgstr "Thư mục hiện thời" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view.c:563 msgid "All Account Search" msgstr "Tìm trong mọi tài khoản" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view.c:736 msgid "Account Search" msgstr "Tìm trong tài khoản" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view.c:958 msgid "Proxy _Logout" msgstr "Đăng _xuất ủy nhiệm" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:997 #, c-format msgid "%d selected, " msgid_plural "%d selected, " msgstr[0] "%d đã chọn, " #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1008 #, c-format msgid "%d deleted" msgid_plural "%d deleted" msgstr[0] "%d bị xoá" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1014 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1021 #, c-format msgid "%d junk" msgid_plural "%d junk" msgstr[0] "%d thư rác" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1027 #, c-format msgid "%d draft" msgid_plural "%d drafts" msgstr[0] "%d nháp" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1033 #, c-format msgid "%d unsent" msgid_plural "%d unsent" msgstr[0] "%d chưa gửi" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1039 #, c-format msgid "%d sent" msgid_plural "%d sent" msgstr[0] "%d đã gửi" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1051 #, c-format msgid "%d unread, " msgid_plural "%d unread, " msgstr[0] "%d chưa đọc, " #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1054 #, c-format msgid "%d total" msgid_plural "%d total" msgstr[0] "%d tổng cộng" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1074 #| msgid "Task" msgid "Trash" msgstr "Sọt rác" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1542 msgid "Send / Receive" msgstr "Gửi / Nhận" #: ../modules/mail/em-composer-prefs.c:495 #: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:361 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:857 #: ../widgets/misc/e-account-tree-view.c:224 msgid "Enabled" msgstr "Bật" #: ../modules/mail/em-composer-prefs.c:499 msgid "Language(s)" msgstr "Ngôn ngữ" #: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:91 msgid "Every time" msgstr "Mọi lần" #: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:92 msgid "Once per day" msgstr "Một lần mỗi ngày" #: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:93 msgid "Once per week" msgstr "Một lần mỗi tuần" #: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:94 msgid "Once per month" msgstr "Một lần mỗi tháng" #: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:293 msgid "Header" msgstr "Đầu trang" #: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:297 msgid "Contains Value" msgstr "Chứa giá trị" #. To Translators: 'Date header' is a label for configurable date/time format for 'Date' header in mail message window/preview #: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:1051 #| msgid "Table header" msgid "_Date header:" msgstr "Dòng dầu _Date:" #: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:1052 #| msgid "Show _Original Size" msgid "Show _original header value" msgstr "Hiện giá trị dòng đầu _gốc" #: ../modules/mailto-handler/apps-evolution-mail-prompts-checkdefault.schemas.in.h:1 msgid "Check whether Evolution is the default mailer" msgstr "Kiểm tra nếu Evolution là trình thư mặc định." #: ../modules/mailto-handler/apps-evolution-mail-prompts-checkdefault.schemas.in.h:2 msgid "" "Every time Evolution starts, check whether or not it is the default mailer." msgstr "" "Mỗi lần khởi chạy Evolution, kiểm tra nếu nó là trình thư mặc định hay không." #: ../modules/mailto-handler/evolution-mailto-handler.c:146 msgid "Do you want to make Evolution your default email client?" msgstr "" "Bạn có muốn đặt Evolution là ứng dụng khách thư điện tử mặc định của bạn " "không?" #: ../modules/offline-alert/evolution-offline-alert.error.xml.h:1 msgid "Click 'Work Online' to return to online mode." msgstr "Nhấn Trực tuyến' để trở về trực tuyến." #: ../modules/offline-alert/evolution-offline-alert.error.xml.h:2 msgid "Evolution is currently offline due to a network outage." msgstr "Evolution hiện thời đang ngoại tuyến vì đứt mạng." #: ../modules/offline-alert/evolution-offline-alert.error.xml.h:3 msgid "Evolution is currently offline." msgstr "Evolution hiện đang ngoại tuyến." #: ../modules/offline-alert/evolution-offline-alert.error.xml.h:4 msgid "" "Evolution will return to online mode once a network connection is " "established." msgstr "Evolution sẽ quay lại trực tuyến ngay khi có kết nối mạng." #: ../modules/online-accounts/camel-sasl-xoauth.c:374 msgid "" "Cannot find a corresponding account in the org.gnome.OnlineAccounts service " "from which to obtain an authentication token." msgstr "" #: ../modules/online-accounts/camel-sasl-xoauth.c:461 #| msgid "Other" msgid "OAuth" msgstr "OAuth" #: ../modules/online-accounts/camel-sasl-xoauth.c:463 msgid "" "This option will connect to the server by way of the GNOME Online Accounts " "service" msgstr "" #: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:70 msgid "Author(s)" msgstr "Tác giả" #: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:256 msgid "Plugin Manager" msgstr "Bộ quản lý phần bổ sung" #: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:271 msgid "Note: Some changes will not take effect until restart" msgstr "" "Ghi chú: một số thay đổi sẽ không hoạt động cho đến khi đã khởi động lại" #: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:300 msgid "Overview" msgstr "Toàn cảnh" #: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:369 #: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:452 msgid "Plugin" msgstr "Phần bổ sung" #: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:490 msgid "_Plugins" msgstr "_Phần bổ sung" #: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:491 msgid "Enable and disable plugins" msgstr "Bật và tắt phần bổ sung" #: ../modules/plugin-python/example/org-gnome-hello-python.eplug.xml.h:1 msgid "Python Test Plugin" msgstr "Phần bổ sung Thử Python" #: ../modules/plugin-python/example/org-gnome-hello-python.eplug.xml.h:2 msgid "Test Plugin for Python EPlugin loader." msgstr "Phần bổ sung Thử cho bộ nạp Python EPlugin." # Name? Tên? #: ../modules/plugin-python/example/org-gnome-hello-python-ui.xml.h:1 msgid "Hello Python" msgstr "Hello Python" #: ../modules/plugin-python/example/org-gnome-hello-python-ui.xml.h:2 msgid "Python Plugin Loader tests" msgstr "Các hàm thử Bộ Nạp Phần Bổ Sung Python" #: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.c:191 #, c-format msgid "Failed to spawn SpamAssassin (%s): " msgstr "" #: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.c:214 #| msgid "Filter junk messages using SpamAssassin." msgid "Failed to stream mail message content to SpamAssassin: " msgstr "Lỗi chuyển nội dung thư (dạng luồng) qua SpamAssassin: " #: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.c:233 #, c-format #| msgid "Failed to send %d of %d messages" msgid "Failed to write '%s' to SpamAssassin: " msgstr "Lỗi ghi '%s' vào SpamAssassin: " #: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.c:261 msgid "Failed to read output from SpamAssassin: " msgstr "" #: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.c:316 msgid "SpamAssassin either crashed or failed to process a mail message" msgstr "" #: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.c:835 msgid "SpamAssassin Options" msgstr "Tùy chọn SpamAssassin" #: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.c:850 msgid "I_nclude remote tests" msgstr "_Bao gồm các phép thử từ xa" #: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.c:864 #| msgid "This will make SpamAssassin more reliable, but slower" msgid "This will make SpamAssassin more reliable, but slower." msgstr "Việc này làm SpamAssasin đáng tin hơn, nhưng chậm hơn." #: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.c:1073 #| msgid "SpamAssassin Options" msgid "SpamAssassin" msgstr "SpamAssassin" #: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.schemas.in.h:1 msgid "Use SpamAssassin daemon and client" msgstr "Dùng trình nền và ứng dụng khách SpamAssassin" #: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.schemas.in.h:2 msgid "Use SpamAssassin daemon and client (spamc/spamd)." msgstr "Dùng trình nền và ứng dụng khách SpamAssassin (spamc/spamd)." #: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.schemas.in.h:3 msgid "Use only local spam tests." msgstr "Dùng chỉ sự kiểm tra thư rác kiểu cục bộ." #: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.schemas.in.h:4 msgid "Use only the local spam tests (no DNS)." msgstr "Dùng chỉ sự kiểm tra thư rác kiểu cục bộ (không có DNS)." #: ../modules/startup-wizard/evolution-startup-wizard.c:280 #: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:396 msgid "Please select the information that you would like to import:" msgstr "Hãy chọn thông tin bạn muốn nhập:" #: ../modules/startup-wizard/evolution-startup-wizard.c:312 #: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:552 #, c-format msgid "From %s:" msgstr "Từ %s:" #: ../modules/startup-wizard/evolution-startup-wizard.c:323 #: ../modules/startup-wizard/evolution-startup-wizard.c:421 msgid "Importing Files" msgstr "Nhập tập tin" #: ../modules/startup-wizard/evolution-startup-wizard.c:399 msgid "Import cancelled. Click \"Forward\" to continue." msgstr "Nhập bị huỷ. Nhấn \"Tiếp\" để tiếp tục." #: ../modules/startup-wizard/evolution-startup-wizard.c:417 msgid "Import complete. Click \"Forward\" to continue." msgstr "Nhập hoàn tất. Nhấn \"Tiếp\" để tiếp tục." #: ../modules/startup-wizard/evolution-startup-wizard.c:497 msgid "Evolution Setup Assistant" msgstr "Trợ tá thiết lập Evolution" #: ../modules/startup-wizard/evolution-startup-wizard.c:503 msgid "Welcome" msgstr "Chào mừng" #: ../modules/startup-wizard/evolution-startup-wizard.c:508 msgid "" "Welcome to Evolution. The next few screens will allow Evolution to connect " "to your email accounts, and to import files from other applications. \n" "\n" "Please click the \"Forward\" button to continue. " msgstr "" "Chào mừng dùng Evolution. Những màn hình kế tiếp\n" "sẽ cho phép Evolution kết nối với các tài khoản thư của bạn,\n" "và để nhập các tập tin từ các ứng dụng khác.\n" "\n" "Vui lòng nhấn nút « Tiếp » để tiếp tục." #: ../modules/startup-wizard/evolution-startup-wizard.c:613 #| msgid "Loading..." msgid "Loading accounts..." msgstr "Đang nạp tài khoản..." #: ../plugins/addressbook-file/org-gnome-addressbook-file.eplug.xml.h:1 #| msgid "List local address book folders" msgid "Add local address books to Evolution." msgstr "Thêm sổ địa chỉ cục bộ vào Evolution." #: ../plugins/addressbook-file/org-gnome-addressbook-file.eplug.xml.h:2 msgid "Local Address Books" msgstr "Các Sổ địa chỉ cục bộ" #: ../plugins/attachment-reminder/apps-evolution-attachment-reminder.schemas.in.h:1 msgid "" "List of clues for the attachment reminder plugin to look for in a message " "body" msgstr "" "Danh sách các đầu mối cho phần bổ sung nhắc nhở đồ đính kèm lần trong nội " "dung thư" #: ../plugins/attachment-reminder/attachment-reminder.c:128 msgid "_Do not show this message again." msgstr "Đừng hiện thông điệp nà_y lần nữa." #: ../plugins/attachment-reminder/attachment-reminder.c:464 #: ../plugins/templates/templates.c:462 msgid "Keywords" msgstr "Từ khoá" #: ../plugins/attachment-reminder/org-gnome-attachment-reminder.error.xml.h:1 msgid "" "Evolution has found some keywords that suggest that this message should " "contain an attachment, but cannot find one." msgstr "" "Trình Evolution tìm thấy từ khoá ngụ ý thư này nên chứa đồ đính kèm, nhưng " "chưa có." #: ../plugins/attachment-reminder/org-gnome-attachment-reminder.error.xml.h:2 msgid "Message has no attachments" msgstr "Thư không có đồ đính kèm" #: ../plugins/attachment-reminder/org-gnome-attachment-reminder.error.xml.h:3 #| msgid "_Add attachment..." msgid "_Add Attachment..." msgstr "Đính kèm trong thư..." #: ../plugins/attachment-reminder/org-gnome-attachment-reminder.error.xml.h:4 msgid "_Edit Message" msgstr "_Sửa thư" #: ../plugins/attachment-reminder/org-gnome-evolution-attachment-reminder.eplug.xml.h:1 msgid "Attachment Reminder" msgstr "Nhắc nhở đính kèm" #: ../plugins/attachment-reminder/org-gnome-evolution-attachment-reminder.eplug.xml.h:2 msgid "Reminds you when you forgot to add an attachment to a mail message." msgstr "Nhắc bạn nếu bạn quên đính kèm vào thư." #: ../plugins/audio-inline/org-gnome-audio-inline.eplug.xml.h:1 msgid "Inline Audio" msgstr "Tiếng trực tiếp" #: ../plugins/audio-inline/org-gnome-audio-inline.eplug.xml.h:2 msgid "Play audio attachments directly in mail messages." msgstr "Phát đính kèm âm thanh trực tiếp khi xem thư." #: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:192 #| msgid "Select name of the Evolution backup file" msgid "Select name of the Evolution backup file" msgstr "Chọn tên của tập tin sao lưu Evolution" #: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:225 #| msgid "_Restart Evolution after backup" msgid "_Restart Evolution after backup" msgstr "_Khởi chạy lại Evolution sau khi sao lưu" #: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:251 #| msgid "Select name of the Evolution backup file to restore" msgid "Select name of the Evolution backup file to restore" msgstr "Chọn tên của tập tin sao lưu Evolution cần phục hồi" #: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:264 msgid "_Restart Evolution after restore" msgstr "_Khởi chạy lại Evolution sau khi phục hồi" #: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:337 #| msgid "" #| "You can restore Evolution from your backup. It can restore all the Mails, " #| "Calendars, Tasks, Memos, Contacts. \n" #| "It also restores all your personal settings, mail filters etc." msgid "" "You can restore Evolution from your backup. It can restore all the Mails, " "Calendars, Tasks, Memos, Contacts. It also restores all your personal " "settings, mail filters etc." msgstr "" "Bạn có khả năng phục hồi Evolution từ tập tin sao lưu. Nó có thể phục hồi " "tất cả các Thư, Lịch, Tác vụ, Ghi nhớ và Liên lạc. Cũng phục hồi các thiết " "lập cá nhân, bộ lọc thư v.v." #: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:344 #| msgid "_Restore Evolution from the backup file" msgid "_Restore Evolution from the backup file" msgstr "_Phục hồi Evolution từ tập tin sao lưu" #: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:351 msgid "Please select an Evolution Archive to restore:" msgstr "Chọn kho lưu Evolution cần phục hồi:" #: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:354 msgid "Choose a file to restore" msgstr "Chọn tập tin cần phục hồi" #: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:362 #| msgid "Restore from backup" msgid "Restore from backup" msgstr "Phục hồi từ bản sao lưu" #: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:402 #| msgid "Backing up Evolution Data" msgid "_Back up Evolution Data..." msgstr "_Sao lưu Dữ liệu Evolution..." #: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:404 #| msgid "Backup and restore Evolution data and settings" msgid "Back up Evolution data and settings to an archive file" msgstr "Sao lưu dữ liệu và thiết lập Evolution vào tập tin" #: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:409 #| msgid "Restoring Evolution Data" msgid "R_estore Evolution Data..." msgstr "_Phục hồi Dữ liệu Evolution..." #: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:411 #| msgid "Backup and restore Evolution data and settings" msgid "Restore Evolution data and settings from an archive file" msgstr "Phục hồi dữ liệu và thiết lập Evolution từ tập tin" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:77 #| msgid "Backup Evolution directory" msgid "Back up Evolution directory" msgstr "Thư mục sao lưu Evolution" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:79 msgid "Restore Evolution directory" msgstr "Thư mục phục hồi Evolution" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:81 #| msgid "Check Evolution Backup" msgid "Check Evolution Back up" msgstr "Kiểm tra bản sao Evolution" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:83 msgid "Restart Evolution" msgstr "Khởi chạy lại Evolution" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:85 msgid "With Graphical User Interface" msgstr "Bằng giao diện người dùng đồ họa" #. FIXME Will the versioned setting always work? #: ../plugins/backup-restore/backup.c:299 #: ../plugins/backup-restore/backup.c:418 msgid "Shutting down Evolution" msgstr "Đang tắt trình Evolution" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:308 msgid "Backing Evolution accounts and settings" msgstr "Đang sao lưu các tài khoản và thiết lập đều của trình Evolution" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:318 msgid "Backing Evolution data (Mails, Contacts, Calendar, Tasks, Memos)" msgstr "Đang sao lưu dữ liệu Evolution (Thư, Liên lạc, Lịch, Tác vụ, Ghi nhớ)" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:331 #| msgid "Backup complete" msgid "Back up complete" msgstr "Sao lưu hoàn tất" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:338 #: ../plugins/backup-restore/backup.c:527 msgid "Restarting Evolution" msgstr "Đang khởi chạy lại Evolution" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:424 #| msgid "Backup current Evolution data" msgid "Back up current Evolution data" msgstr "Sao lưu dữ liệu Evolution hiện thời" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:432 #| msgid "Extracting files from backup" msgid "Extracting files from back up" msgstr "Đang trích các tập tin từ kho sao lưu" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:491 msgid "Loading Evolution settings" msgstr "Đang nạp thiết lập Evolution" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:508 #| msgid "Removing temporary backup files" msgid "Removing temporary back up files" msgstr "Đang gỡ bỏ các tập tin sao lưu tạm thời" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:520 msgid "Ensuring local sources" msgstr "Đang đảm bảo có các nguồn cục bộ" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:707 #, c-format msgid "Backing up to the folder %s" msgstr "Đang sao lưu vào thư mục %s" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:712 #, c-format msgid "Restoring from the folder %s" msgstr "Đang phục hồi từ thư mục %s" #. Backup / Restore only can have GUI. We should restrict the rest #: ../plugins/backup-restore/backup.c:736 #| msgid "Evolution Backup" msgid "Evolution Back up" msgstr "Sao lưu Evolution" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:736 msgid "Evolution Restore" msgstr "Phục hồi Evolution" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:774 msgid "Backing up Evolution Data" msgstr "Sao lưu Dữ liệu Evolution" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:775 msgid "Please wait while Evolution is backing up your data." msgstr "Hãy đợi trong khi Evolution sao lưu dữ liệu của bạn." #: ../plugins/backup-restore/backup.c:777 msgid "Restoring Evolution Data" msgstr "Phục hồi Dữ liệu Evolution" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:778 msgid "Please wait while Evolution is restoring your data." msgstr "Hãy đợi trong khi Evolution phục hồi dữ liệu của bạn." #: ../plugins/backup-restore/backup.c:796 msgid "This may take a while depending on the amount of data in your account." msgstr "" "Tiến trình này có thể kéo dài một lát, phụ thuộc vào số lượng dữ liệu trong " "tài khoản của bạn." #. the path to the shared library #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.eplug.xml.h:2 #| msgid "Backup and restore plugin" msgid "Back up and Restore" msgstr "Sao lưu và phục hồi" #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.eplug.xml.h:3 #| msgid "Backup and restore Evolution data and settings" msgid "Back up and restore your Evolution data and settings." msgstr "Lưu trữ và phục hồi các dữ liệu và thiết lập Evolution." #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:1 msgid "Are you sure you want to close Evolution?" msgstr "Bạn có chắc muốn đóng Evolution không?" #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:2 #| msgid "" #| "Are you sure you want to restore Evolution from the selected backup file?" msgid "" "Are you sure you want to restore Evolution from the selected back up file?" msgstr "Bạn có chắc muốn phục hồi Evolution từ tập tin sao lưu đã chọn không?" #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:3 #| msgid "Backing up Evolution Data" msgid "Close and Back up Evolution" msgstr "Đóng và sao lưu Evolution" #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:4 #| msgid "Cannot start Evolution" msgid "Close and Restore Evolution" msgstr "Đóng và phục hồi Evolution" #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:5 msgid "Insufficient Permissions" msgstr "Không đủ quyền" #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:6 #| msgid "Invalid Evolution backup file" msgid "Invalid Evolution back up file" msgstr "Tập tin sao lưu Evolution không hợp lệ" #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:7 #| msgid "Please select a valid backup file to restore." msgid "Please select a valid back up file to restore." msgstr "Hãy chọn một tập tin sao lưu Evolution hợp lệ cần phục hồi." #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:8 msgid "The selected folder is not writable." msgstr "Bạn đã chọn một thư mục không cho phép ghi vào." #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:9 msgid "" "To back up your data and settings, you must first close Evolution. Please " "make sure that you save any unsaved data before proceeding." msgstr "" "Để sao lưu dữ liệu và các thiết lập, bạn phải đóng Evolution. Nhớ lưu dữ " "liệu trước khi tiếp tục." #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:10 msgid "" "To restore your data and settings, you must first close Evolution. Please " "make sure that you save any unsaved data before proceeding. This will delete " "all your current Evolution data and settings and restore them from your back " "up." msgstr "" "Để phục hồi dữ liệu và các thiết lập, bạn phải đóng Evolution. Nhớ lưu dữ " "liệu trước khi tiếp tục. Hành động này sẽ xoá tất cả dữ liệu và thiết lập " "hiện tại và phục hồi từ bản sao lưu." #: ../plugins/bbdb/bbdb.c:686 ../plugins/bbdb/bbdb.c:695 #: ../plugins/bbdb/org-gnome-evolution-bbdb.eplug.xml.h:1 msgid "Automatic Contacts" msgstr "Liên lạc Tự động" #. Enable BBDB checkbox #: ../plugins/bbdb/bbdb.c:710 #| msgid "_Auto-create address book entries when replying to messages" msgid "Create _address book entries when sending mails" msgstr "Tạo mục mới trong _sổ địa chỉ khi gửi thư" #: ../plugins/bbdb/bbdb.c:716 msgid "Select Address book for Automatic Contacts" msgstr "Chọn Sổ địa chỉ cho Liên Lạc Tự Động" #: ../plugins/bbdb/bbdb.c:731 msgid "Instant Messaging Contacts" msgstr "Liên lạc Tin nhắn tức khắc" #. Enable Gaim Checkbox #: ../plugins/bbdb/bbdb.c:746 #| msgid "Synchronize contact info and images from Pidgin buddy list" msgid "_Synchronize contact info and images from Pidgin buddy list" msgstr "Đồ_ng bộ hoá thông tin liên lạc và ảnh từ danh sách bạn bè Pidgin" #: ../plugins/bbdb/bbdb.c:752 msgid "Select Address book for Pidgin buddy list" msgstr "Chọn Sổ địa chỉ cho danh sách bạn bè Pidgin" #. Synchronize now button. #: ../plugins/bbdb/bbdb.c:763 msgid "Synchronize with _buddy list now" msgstr "Đồng bộ hoá với danh sách người _bạn ngay bây giờ" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../plugins/bbdb/org-gnome-evolution-bbdb.eplug.xml.h:2 msgid "BBDB" msgstr "BBDB" #: ../plugins/bbdb/org-gnome-evolution-bbdb.eplug.xml.h:3 #| msgid "" #| "Automatically fills your address book with names and email addresses as " #| "you reply to messages. Also fills in IM contact information from your " #| "buddy lists." msgid "" "Takes the gruntwork out of managing your address book.\n" "\n" "Automatically fills your address book with names and email addresses as you " "reply to messages. Also fills in IM contact information from your buddy " "lists." msgstr "" "Làm giúp bạn công việc quản lý sổ địa chỉ tẻ nhạt.\n" "\n" "Tự động điền vào sổ địa chỉ các tên và địa chỉ thư khi bạn hồi âm thư. Cũng " "điền thông tin liên lặc IM từ các danh sách bạn bè của bạn." #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:214 msgid "Authentication failed. Server requires correct login." msgstr "Xác thực thất bại. Máy chủ đòi đăng nhập đúng." #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:216 msgid "Given URL cannot be found." msgstr "Không tìm thấy URL đã cho." #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:220 #, c-format msgid "" "Server returned unexpected data.\n" "%d - %s" msgstr "" "Máy chủ trả về dữ liệu bất thường.\n" "%d - %s" #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:360 #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:694 #| msgid "Failed to update delegates:" msgid "Failed to parse server response." msgstr "Lỗi phân tích phản hồi từ máy chủ." #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:454 msgid "Events" msgstr "Sự kiện" #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:476 msgid "User's calendars" msgstr "Lịch người dùng" #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:588 #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:763 #| msgid "Failed to authenticate with LDAP server." msgid "Failed to get server URL." msgstr "Lỗi lấy URL máy chủ." #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:761 #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:802 #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1493 #| msgid "" #| "\n" #| "\n" #| "Searching for the Contacts..." msgid "Searching for user's calendars..." msgstr "Đang tìm kiếm lịc của người dùng..." #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:800 #| msgid "Unable to find any calendars" msgid "Could not find any user calendar." msgstr "Không tìm thấy lịch người dùng." #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:938 #, c-format msgid "Previous attempt failed: %s" msgstr "Lần thử trước thất bại: %s" #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:940 #, c-format msgid "Previous attempt failed with code %d" msgstr "Lần thử trước thất bại với mã lỗi %d" #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:945 #, c-format #| msgid "Enter password for %s (user %s)" msgid "Enter password for user %s on server %s" msgstr "Hãy gõ mật khẩu cho người dùng %s (trên máy chủ %s)" #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1008 #, c-format #| msgid "" #| "Cannot create output file: %s:\n" #| " %s" msgid "Cannot create soup message for URL '%s'" msgstr "Không thể tạo thông điệp soup cho URL '%s'" #. fetch content #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1266 #| msgid "" #| "\n" #| "\n" #| "Searching for the Contacts..." msgid "Searching folder content..." msgstr "Đang tìm kiếm nội dung thư mục..." #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1325 #: ../plugins/caldav/caldav-source.c:261 msgid "Server _handles meeting invitations" msgstr "Máy chủ _xử lý thư mời họp" #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1332 #| msgid "Local Calendars" msgid "List of available calendars:" msgstr "Danh sách lịch có thể dùng:" #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1370 #| msgid "Sort" msgid "Supports" msgstr "Hỗ trợ" #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1397 #: ../plugins/caldav/caldav-source.c:259 #| msgid "New email" msgid "User e_mail:" msgstr "E_mail người dùng:" #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1469 #, c-format #| msgid "Failed to create pipe: %s" msgid "Failed to create thread: %s" msgstr "Lỗi tạo nhánh: %s" #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1585 #, c-format msgid "Server URL '%s' is not a valid URL" msgstr "URL của máy chủ '%s' không hợp lệ" #: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1591 msgid "Browse for a CalDAV calendar" msgstr "Duyệt tìm lịch CalDAV" #: ../plugins/caldav/caldav-source.c:240 #: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:107 msgid "_URL:" msgstr "_URL:" #: ../plugins/caldav/caldav-source.c:247 #: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:145 #: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:359 #| msgid "_Use secure connection:" msgid "Use _secure connection" msgstr "Dùng kết nối _bảo mật" #: ../plugins/caldav/caldav-source.c:249 #: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:337 #: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:669 #: ../plugins/webdav-account-setup/webdav-contacts-source.c:269 msgid "User_name:" msgstr "Tê_n người dùng:" #: ../plugins/caldav/caldav-source.c:264 msgid "Brows_e server for a calendar" msgstr "_Duyệt tìm lịch trên máy chủ" #: ../plugins/caldav/caldav-source.c:282 #: ../plugins/calendar-file/calendar-file.c:204 #: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:129 #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:421 #: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:377 #: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:675 msgid "Re_fresh:" msgstr "Cậ_p nhật:" #: ../plugins/caldav/org-gnome-evolution-caldav.eplug.xml.h:1 msgid "Add CalDAV support to Evolution." msgstr "Thêm hỗ trợ CalDAV vào Evolution." #: ../plugins/caldav/org-gnome-evolution-caldav.eplug.xml.h:2 msgid "CalDAV Support" msgstr "Nguồn CalDAV" #: ../plugins/calendar-file/calendar-file.c:134 #| msgid "Custom Header Options" msgid "_Customize options" msgstr "Tuỳ chọn _riêng" #: ../plugins/calendar-file/calendar-file.c:153 msgid "File _name:" msgstr "_Tên tập tin:" #: ../plugins/calendar-file/calendar-file.c:157 msgid "Choose calendar file" msgstr "Chọn tập tin lịch" #: ../plugins/calendar-file/calendar-file.c:209 msgid "On open" msgstr "Lúc mở" #: ../plugins/calendar-file/calendar-file.c:210 msgid "On file change" msgstr "Lúc tập tin thay đổi" #: ../plugins/calendar-file/calendar-file.c:211 msgid "Periodically" msgstr "Định kỳ" #: ../plugins/calendar-file/calendar-file.c:228 msgid "Force read _only" msgstr "Buộc là _chỉ đọc" #: ../plugins/calendar-file/org-gnome-calendar-file.eplug.xml.h:1 msgid "Add local calendars to Evolution." msgstr "Thêm lịch cục bộ vào Evolution." #: ../plugins/calendar-file/org-gnome-calendar-file.eplug.xml.h:2 msgid "Local Calendars" msgstr "Lịch cục bộ" #: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:207 msgid "Userna_me:" msgstr "Tê_n người dùng:" #: ../plugins/calendar-http/org-gnome-calendar-http.eplug.xml.h:1 msgid "Add web calendars to Evolution." msgstr "Thêm lịch web vào Evolution." #: ../plugins/calendar-http/org-gnome-calendar-http.eplug.xml.h:2 #| msgid "Calendars" msgid "Web Calendars" msgstr "Lịch Web" #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:65 msgid "Weather: Fog" msgstr "Thời tiết: sương mù" #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:66 msgid "Weather: Cloudy" msgstr "Thời tiết: nhiều mây" #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:67 msgid "Weather: Cloudy Night" msgstr "Thời tiết: đêm đầy mây" #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:68 msgid "Weather: Overcast" msgstr "Thời tiết: u ám" #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:69 msgid "Weather: Showers" msgstr "Thời tiết: mưa rào" #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:70 msgid "Weather: Snow" msgstr "Thời tiết: tuyết" #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:71 msgid "Weather: Sunny" msgstr "Thời tiết: trời có nắng" #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:72 msgid "Weather: Clear Night" msgstr "Thời tiết: đêm rõ" #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:73 msgid "Weather: Thunderstorms" msgstr "Thời tiết: bão kèm sấm" #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:239 msgid "Select a location" msgstr "Chọn địa điểm" #. Translators: "None" location for a weather calendar #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:350 #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:398 msgctxt "weather-cal-location" msgid "None" msgstr "Không" #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:477 msgid "_Units:" msgstr "Đơn _vị" #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:486 msgid "Metric (Celsius, cm, etc)" msgstr "Mét (Celsius, cm v.v.)" #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:489 msgid "Imperial (Fahrenheit, inches, etc)" msgstr "Mỹ (Fahrenheit, inch v.v.)" #: ../plugins/calendar-weather/org-gnome-calendar-weather.eplug.xml.h:1 msgid "Add weather calendars to Evolution." msgstr "Thêm lịch thời tiết vào Evolution." #: ../plugins/calendar-weather/org-gnome-calendar-weather.eplug.xml.h:2 msgid "Weather Calendars" msgstr "Lịch Thời tiết" #: ../plugins/dbx-import/dbx-importer.c:284 #| msgid "Importing Outlook data" msgid "Importing Outlook Express data" msgstr "Đang nhập dữ liệu Outlook Express" #: ../plugins/dbx-import/org-gnome-dbx-import.eplug.xml.h:1 #| msgid "Import Outlook messages from PST file" msgid "Import Outlook Express messages from DBX file" msgstr "Nhập thư Outlook Express từ tập tin DBX" #: ../plugins/dbx-import/org-gnome-dbx-import.eplug.xml.h:2 #| msgid "Outlook PST import" msgid "Outlook DBX import" msgstr "Nhập Outlook DBX" #: ../plugins/dbx-import/org-gnome-dbx-import.eplug.xml.h:3 #| msgid "Outlook personal folders (.pst)" msgid "Outlook Express 5/6 personal folders (.dbx)" msgstr "Các thư mục cá nhân Outlook Express 5/6 (.dbx)" #: ../plugins/default-source/default-source.c:168 msgid "Mark as _default address book" msgstr "Đánh _dấu là sổ địa chỉ mặc định" #: ../plugins/default-source/default-source.c:182 #| msgid "Show autocompleted name with an address" msgid "A_utocomplete with this address book" msgstr "_Tự động điền sổ địa chỉ" #: ../plugins/default-source/default-source.c:191 msgid "Mark as _default calendar" msgstr "Đánh _dấu là lịch mặc định" #: ../plugins/default-source/default-source.c:192 msgid "Mark as _default task list" msgstr "Đánh _dấu là danh sách tác vụ mặc định" #: ../plugins/default-source/default-source.c:193 msgid "Mark as _default memo list" msgstr "Đánh _dấu là danh sách ghi nhớ mặc định" #: ../plugins/default-source/org-gnome-default-source.eplug.xml.h:1 msgid "Default Sources" msgstr "Nguồn mặc định" #: ../plugins/default-source/org-gnome-default-source.eplug.xml.h:2 msgid "Mark your preferred address book and calendar as default." msgstr "" #: ../plugins/email-custom-header/apps_evolution_email_custom_header.schemas.in.h:1 msgid "List of Custom Headers" msgstr "Danh sách Dòng đầu Riêng" #: ../plugins/email-custom-header/apps_evolution_email_custom_header.schemas.in.h:2 msgid "" "The key specifies the list of custom headers that you can add to an outgoing " "message. The format for specifying a Header and Header value is: Name of the " "custom header followed by \"=\" and the values separated by \";\"" msgstr "" "Khoá này ghi rõ danh sách các dòng đầu tự chọn mà bạn có thể thêm vào một " "thư được gửi đi. Định dạng ghi rõ một dòng đầu và giá trị dòng đầu là tên " "của dòng đầu tự chọn với một dấu bằng « = » theo sau, và các giá trị định " "giới bằng dấu chấm phẩy « ; »." #: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:322 #| msgid "Security:" msgctxt "email-custom-header-Security" msgid "Security:" msgstr "Bảo mật:" #: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:326 #| msgid "Personal" msgctxt "email-custom-header-Security" msgid "Personal" msgstr "Cá nhân" #: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:327 #| msgid "Unclassified" msgctxt "email-custom-header-Security" msgid "Unclassified" msgstr "Chưa phân loại" #: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:328 #| msgid "Protected" msgctxt "email-custom-header-Security" msgid "Protected" msgstr "Được bảo vệ" #: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:329 msgctxt "email-custom-header-Security" msgid "Confidential" msgstr "Mật" #: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:330 #| msgid "Secret" msgctxt "email-custom-header-Security" msgid "Secret" msgstr "Mật" #: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:331 #| msgid "Top secret" msgctxt "email-custom-header-Security" msgid "Top secret" msgstr "Tối mật" #: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:388 msgctxt "email-custom-header" msgid "None" msgstr "Không" #: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:584 msgid "_Custom Header" msgstr "Dòng đầu tự _chọn" #. To translators: This string is used while adding a new message header to configuration, to specifying the format of the key values #: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:847 msgid "" "The format for specifying a Custom Header key value is:\n" "Name of the Custom Header key values separated by \";\"." msgstr "" "Định dạng xác định một giá trị khoá Phần Đầu Riêng\n" "(Custom Header) là danh sách các tên giá trị khoá\n" "Phần Đầu Riêng định giới bằng dấu chấm phẩy « ; »." #: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:901 msgid "Key" msgstr "Khoá" #: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:917 #: ../plugins/templates/templates.c:468 msgid "Values" msgstr "Giá trị" #. For Translators: 'custom header' string is used while adding a new message header to outgoing message, to specify what value for the message header would be added #: ../plugins/email-custom-header/org-gnome-email-custom-header.eplug.xml.h:2 #| msgid "Adds custom header to outgoing messages." msgid "Add custom headers to outgoing mail messages." msgstr "Thêm dòng đầu tự chọn vào thư gửi đi." #: ../plugins/email-custom-header/org-gnome-email-custom-header.eplug.xml.h:3 msgid "Custom Header" msgstr "Dòng đầu tự chọn" #: ../plugins/email-custom-header/org-gnome-email-custom-header.ui.h:1 msgid "Email Custom Header" msgstr "Gửi dòng đầu tự chọn" #: ../plugins/external-editor/apps-evolution-external-editor.schemas.in.h:1 msgid "Automatically launch editor when key is pressed in the mail composer" msgstr "" #: ../plugins/external-editor/apps-evolution-external-editor.schemas.in.h:2 #: ../plugins/external-editor/external-editor.c:132 msgid "Automatically launch when a new mail is edited" msgstr "" #: ../plugins/external-editor/apps-evolution-external-editor.schemas.in.h:3 msgid "Default External Editor" msgstr "Trình soạn thảo bên ngoài mặc định" #: ../plugins/external-editor/apps-evolution-external-editor.schemas.in.h:4 msgid "The default command that must be used as the editor." msgstr "Câu lệnh mặc định cần dùng làm trình soạn thảo." #: ../plugins/external-editor/external-editor.c:121 msgid "Command to be executed to launch the editor: " msgstr "Câu lệnh cần chạy để khởi chạy trình soạn thảo:" #: ../plugins/external-editor/external-editor.c:122 #| msgid "" #| "For Emacs use \"xemacs\"\n" #| "For VI use \"gvim\"" msgid "" "For Emacs use \"xemacs\"\n" "For VI use \"gvim -f\"" msgstr "" "Đối với Emacs, dùng \"xemacs\"\n" "Đối với VI, dùng \"gvim -f\"." #: ../plugins/external-editor/external-editor.c:402 #: ../plugins/external-editor/external-editor.c:404 #| msgid "Compose in _External Editor" msgid "Compose in External Editor" msgstr "Soạn thảo bằng trình biên tập bên ngoài" #: ../plugins/external-editor/org-gnome-external-editor.eplug.xml.h:1 msgid "External Editor" msgstr "Trình soạn thảo bên ngoài" #: ../plugins/external-editor/org-gnome-external-editor.eplug.xml.h:2 #| msgid "" #| "A plugin for using an external editor as the composer. You can send only " #| "plain-text messages." msgid "Use an external editor to compose plain-text mail messages." msgstr "Dùng trình soạn thảo bên ngoài để soạn thư văn bản thuần tuý." #: ../plugins/external-editor/org-gnome-external-editor.error.xml.h:1 msgid "Cannot create Temporary File" msgstr "Không thể tạo tập tin tạm thời" #: ../plugins/external-editor/org-gnome-external-editor.error.xml.h:2 msgid "Editor not launchable" msgstr "Không thể khởi chạy trình soạn thảo" #: ../plugins/external-editor/org-gnome-external-editor.error.xml.h:3 msgid "" "Evolution is unable to create a temporary file to save your mail. Retry " "later." msgstr "" "Trình Evolution không thể tạo một tập tin tạm thời vào đó cần lưu thư tín " "của bạn. Hãy thử lại sau." #: ../plugins/external-editor/org-gnome-external-editor.error.xml.h:4 msgid "External editor still running" msgstr "Trình soạn thảo bên ngoài vẫn đang chạy" #: ../plugins/external-editor/org-gnome-external-editor.error.xml.h:5 msgid "" "The external editor is still running. The mail composer window cannot be " "closed as long as the editor is active." msgstr "" #: ../plugins/external-editor/org-gnome-external-editor.error.xml.h:6 msgid "" "The external editor set in your plugin preferences cannot be launched. Try " "setting a different editor." msgstr "" "Không thể khởi chạy trình soạn thảo bên ngoài được đặt trong tùy thích phần " "mở rộng của bạn. Hãy thử đặt một trình soạn thảo khác." #: ../plugins/face/apps_evolution_eplugin_face.schemas.in.h:1 msgid "Insert Face picture by default" msgstr "" #: ../plugins/face/apps_evolution_eplugin_face.schemas.in.h:2 msgid "" "Whether insert Face picture to outgoing messages by default. The picture " "should be set before checking this, otherwise nothing happens." msgstr "" #: ../plugins/face/face.c:292 #| msgid "Select a File" msgid "Select a Face Picture" msgstr "Chọn ảnh chân dung" #: ../plugins/face/face.c:302 #| msgid "Importing files" msgid "Image files" msgstr "Tập tin ảnh" #: ../plugins/face/face.c:359 msgid "_Insert Face picture by default" msgstr "Mặc định _chèn ảnh chân dung" #: ../plugins/face/face.c:370 msgid "Load new _Face picture" msgstr "_Nạp ảnh chân dung" #: ../plugins/face/face.c:429 msgid "Include _Face" msgstr "_Gồm ảnh chân dung" #: ../plugins/face/org-gnome-face.eplug.xml.h:1 #| msgid "Adds custom header to outgoing messages." msgid "Attach a small picture of your face to outgoing messages." msgstr "Thêm ảnh chân dung nhỏ của bạn vào thư gửi đi." #: ../plugins/face/org-gnome-face.error.xml.h:1 #| msgid "Table header" msgid "Failed Read" msgstr "Lỗi đọc" #: ../plugins/face/org-gnome-face.error.xml.h:2 #| msgid "Invalid Date Value" msgid "Invalid Image Size" msgstr "Kích thước ảnh không hợp lệ" #: ../plugins/face/org-gnome-face.error.xml.h:3 #| msgid "_No image" msgid "Not an image" msgstr "Không có ảnh" #: ../plugins/face/org-gnome-face.error.xml.h:4 #| msgid "Please select an image for this contact" msgid "Please select an image of size 48 * 48" msgstr "Hãy chọn ảnh cho liên lạc này" #: ../plugins/face/org-gnome-face.error.xml.h:5 #| msgid "The item could not be sent!\n" msgid "The file cannot be read" msgstr "Không thể đọc tập tin này" #: ../plugins/face/org-gnome-face.error.xml.h:6 msgid "The file you selected does not look like a valid .png image. Error: {0}" msgstr "Tập tin bạn chọn không giống như ảnh .png hợp lệ. Lỗi: {0}" #: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:325 #: ../plugins/webdav-account-setup/webdav-contacts-source.c:245 msgid "Server" msgstr "Máy chủ" #: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:459 #, c-format msgid "Enter password for user %s to access list of subscribed calendars." msgstr "" "Nhập mật khẩu cho người dùng %s truy cập đến danh sách các lịch đã đăng ký." #: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:576 #, c-format msgid "" "Cannot read data from Google server.\n" "%s" msgstr "" "Không thể đọc dữ liệu từ máy chủ Google.\n" "%s" #: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:576 #: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:813 #: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1077 msgid "Unknown error." msgstr "Lỗi lạ." #: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:679 msgid "Cal_endar:" msgstr "_Lịch:" #: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:714 #| msgid "Retrieve _list" msgid "Retrieve _List" msgstr "_Lấy danh sách" #: ../plugins/google-account-setup/org-gnome-evolution-google.eplug.xml.h:1 msgid "Add Google Calendars to Evolution." msgstr "Thêm lịch Google vào Evolution." #: ../plugins/google-account-setup/org-gnome-evolution-google.eplug.xml.h:2 msgid "Google Calendars" msgstr "Lịch Google" #: ../plugins/image-inline/org-gnome-image-inline.eplug.xml.h:1 msgid "Inline Image" msgstr "Ảnh trực tiếp" #: ../plugins/image-inline/org-gnome-image-inline.eplug.xml.h:2 msgid "View image attachments directly in mail messages." msgstr "Xem ảnh đính kèm trực tiếp trong thư." #: ../plugins/imap-features/imap-headers.c:337 #: ../plugins/imap-features/imap-headers.ui.h:2 msgid "Custom Headers" msgstr "Dòng đầu tự chọn" #: ../plugins/imap-features/imap-headers.c:349 #: ../plugins/imap-features/imap-headers.ui.h:5 msgid "IMAP Headers" msgstr "Dòng đầu IMAP" #: ../plugins/imap-features/imap-headers.ui.h:1 msgid "Basic and _Mailing List Headers (Default)" msgstr "Dòng đầu cơ bản và _hộp thư chung (Mặc định)" #: ../plugins/imap-features/imap-headers.ui.h:3 msgid "" "Give the extra headers that you need to fetch in addition to the above " "standard headers. \n" "You can ignore this if you choose \"All Headers\"." msgstr "" "Đưa các dòng đầu bổ sung bạn cần lấy ngoài các dòng đầu chuẩn ở trên.\n" "Bạn có thể bỏ qua nếu chọn \"Mọi dòng đầu\"." #: ../plugins/imap-features/imap-headers.ui.h:6 msgid "" "Select your IMAP Header Preferences. \n" "The more headers you have the more time it will take to download." msgstr "" "Chọn Tuỳ thích Dòng đầu IMAP.\n" "Nhiều dòng đầu hơn nghĩa là nhiều thời gian hơn để tải về." #: ../plugins/imap-features/imap-headers.ui.h:8 #| msgid "" #| "_Basic Headers - (Fastest) \n" #| "Use this if you do not have filters based on mailing lists" msgid "" "_Basic Headers (Fastest) \n" "Use this if you do not have filters based on mailing lists" msgstr "" "_Dòng đầu cơ bản - (Nhanh nhất)\n" "Dùng nếu bạn không lọc hộp thư chung" #: ../plugins/imap-features/imap-headers.ui.h:10 msgid "_Fetch All Headers" msgstr "Lấy _mọi dòng đầu" #: ../plugins/imap-features/org-gnome-imap-features.eplug.xml.h:1 msgid "Fine-tune your IMAP accounts." msgstr "Tinh chỉnh tài khoản IMAP của bạn." #: ../plugins/imap-features/org-gnome-imap-features.eplug.xml.h:2 msgid "IMAP Features" msgstr "Tính năng IMAP" #. Translators: The first '%s' is replaced with a calendar name, #. * the second '%s' with an error message #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:499 #, c-format #| msgid "Failed to load the calendar '%s'" msgid "Failed to load the calendar '%s' (%s)" msgstr "Lỗi nạp lịch '%s' (%s)" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:659 #, c-format msgid "An appointment in the calendar '%s' conflicts with this meeting" msgstr "Có cuộc hẹn trong lịch « %s » xung đột với cuộc họp này." #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:683 #, c-format msgid "Found the appointment in the calendar '%s'" msgstr "Tìm thấy cuộc hẹn trong lịch « %s »" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:789 msgid "Unable to find any calendars" msgstr "Không tìm thấy lịch nào" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:796 msgid "Unable to find this meeting in any calendar" msgstr "Không tìm thấy cuộc họp này trong lịch nào" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:800 msgid "Unable to find this task in any task list" msgstr "Không tìm thấy tác vụ này trong danh sách tác vụ nào" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:804 msgid "Unable to find this memo in any memo list" msgstr "Không tìm thấy bản ghi nhớ này trong bất cứ danh sách ghi nhớ nào" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1082 #| msgid "Opening the calendar. Please wait.." msgid "Opening the calendar. Please wait..." msgstr "Đang mở lịch. Vui lòng chờ..." #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1085 msgid "Searching for an existing version of this appointment" msgstr "Đang tìm kiếm một phiên bản hiện thời của cuộc hẹn này" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1362 msgid "Unable to parse item" msgstr "Không thể phân tích mục" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1451 #, c-format msgid "Unable to send item to calendar '%s'. %s" msgstr "Không gửi được mục cho lịch « %s ». %s" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1463 #, c-format msgid "Sent to calendar '%s' as accepted" msgstr "Đã gửi cho lịch « %s » như đã chấp nhận" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1467 #, c-format msgid "Sent to calendar '%s' as tentative" msgstr "Đã gửi cho lịch « %s » như dự định" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1472 #, c-format msgid "Sent to calendar '%s' as declined" msgstr "Đã gửi cho lịch « %s » như bị từ chối" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1477 #, c-format msgid "Sent to calendar '%s' as canceled" msgstr "Đã gửi cho lịch « %s » với trạng thái « bị thôi »" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1579 #, c-format msgid "Organizer has removed the delegate %s " msgstr "Bộ tổ chức đã gỡ bỏ người ủy nhiệm %s " #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1586 msgid "Sent a cancelation notice to the delegate" msgstr "Đã gửi một thông báo hủy bỏ cho người ủy nhiệm" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1588 msgid "Could not send the cancelation notice to the delegate" msgstr "Không thể gửi thông báo hủy bỏ cho người ủy nhiệm" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1700 msgid "Attendee status could not be updated because the status is invalid" msgstr "Không thể cập nhật trạng thái người dự vì trạng thái không hợp lệ." #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1729 #, c-format msgid "Unable to update attendee. %s" msgstr "Không cập nhật được người dự. %s" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1733 msgid "Attendee status updated" msgstr "Trạng thái người dự đã được cập nhật." #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1737 msgid "Attendee status can not be updated because the item no longer exists" msgstr "Không thể cập nhật trạng thái người dự vì không còn có lại mục ấy." #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1759 msgid "Meeting information sent" msgstr "Tin tức cuộc họp đã được gửi" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1762 msgid "Task information sent" msgstr "Thông tin tác vụ đã được gửi" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1765 msgid "Memo information sent" msgstr "Thông tin ghi nhớ đã được gửi" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1774 msgid "Unable to send meeting information, the meeting does not exist" msgstr "Không thể gửi thông tin về cuộc họp vì cuộc họp không tồn tại" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1777 msgid "Unable to send task information, the task does not exist" msgstr "Không thể gửi thông tin về tác vụ vì tác vụ không tồn tại" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1780 msgid "Unable to send memo information, the memo does not exist" msgstr "Không thể gửi thông tin về bản ghi nhớ vì bản ghi nhớ không tồn tại" #. Translators: This is a default filename for a calendar. #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1846 msgid "calendar.ics" msgstr "calendar.ics" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1851 msgid "Save Calendar" msgstr "Lưu lịch" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1914 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1925 msgid "The calendar attached is not valid" msgstr "Lịch đã đính kèm không hợp lệ" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1915 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1926 msgid "" "The message claims to contain a calendar, but the calendar is not a valid " "iCalendar." msgstr "" "Thư này tuyên bố chứa một lịch, nhưng mà lịch đó không phải là một iCalendar " "hợp lệ." #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1966 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1994 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2103 msgid "The item in the calendar is not valid" msgstr "Mục trong lịch không hợp lệ." #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1967 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1995 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2104 msgid "" "The message does contain a calendar, but the calendar contains no events, " "tasks or free/busy information" msgstr "" "Thư ấy có phải chứa một lịch, nhưng mà lịch ấy không chứa sự kiện nào, tác " "vụ nào hay thông tin rảnh/bận nào." #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2008 msgid "The calendar attached contains multiple items" msgstr "Lịch đã đính kèm chứa nhiều mục" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2009 msgid "" "To process all of these items, the file should be saved and the calendar " "imported" msgstr "Để xử lý mọi mục này thì nên lưu tập tin này và nhập lịch đó." #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2672 msgctxt "cal-itip" msgid "None" msgstr "Không" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2688 msgid "Tentatively Accepted" msgstr "Tạm đã chấp nhận" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2806 msgid "This meeting recurs" msgstr "Cuộc họp này lặp lại" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2809 msgid "This task recurs" msgstr "Tác vụ này lặp lại" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2812 msgid "This memo recurs" msgstr "Bản ghi nhớ này lặp lại" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:3036 #| msgid "Meeting Information" msgid "Meeting Invitations" msgstr "Thư mời họp" #. Delete message after acting #. FIXME Need a schema for this #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:3061 msgid "_Delete message after acting" msgstr "_Xoá thư sau hành động" #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:3071 #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:3104 msgid "Conflict Search" msgstr "Tìm kiếm xung đột" #. Source selector #: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:3086 msgid "Select the calendars to search for meeting conflicts" msgstr "Chọn những lịch cần tìm kiệm cuộc họp có xung đột với nhau" #. strftime format of a time, #. * in 24-hour format, without seconds. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:196 msgid "Today %H:%M" msgstr "Hôm nay %l:%M %p" #. strftime format of a time, #. * in 24-hour format. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:200 msgid "Today %H:%M:%S" msgstr "Hôm nay %l:%M %p" #. strftime format of a time, #. * in 12-hour format. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:209 msgid "Today %l:%M:%S %p" msgstr "Hôm nay %l:%M %p" #. strftime format of a time, #. * in 24-hour format, without seconds. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:224 msgid "Tomorrow %H:%M" msgstr "Ngày mai %H:%M" #. strftime format of a time, #. * in 24-hour format. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:228 msgid "Tomorrow %H:%M:%S" msgstr "Ngày mai %H:%M:%S" #. strftime format of a time, #. * in 12-hour format, without seconds. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:233 msgid "Tomorrow %l:%M %p" msgstr "Ngày mai %l:%M %p" #. strftime format of a time, #. * in 12-hour format. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:237 msgid "Tomorrow %l:%M:%S %p" msgstr "Ngày mai %l:%M:%S %p" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch #. strftime format of a weekday. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:256 #, c-format msgid "%A" msgstr "%A" #. strftime format of a weekday and a #. * time, in 24-hour format, without seconds. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:261 msgid "%A %H:%M" msgstr "%A %H:%M" #. strftime format of a weekday and a #. * time, in 24-hour format. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:265 msgid "%A %H:%M:%S" msgstr "%A %H:%M:%S" #. strftime format of a weekday and a #. * time, in 12-hour format, without seconds. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:270 msgid "%A %l:%M %p" msgstr "%A %l:%M %p" #. strftime format of a weekday and a #. * time, in 12-hour format. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:274 msgid "%A %l:%M:%S %p" msgstr "%A %l:%M:%S %p" #. strftime format of a weekday and a date #. * without a year. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:283 msgid "%A, %B %e" msgstr "%A, %B %e" #. strftime format of a weekday, a date #. * without a year and a time, #. * in 24-hour format, without seconds. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:289 msgid "%A, %B %e %H:%M" msgstr "%A, %B %e %H:%M" #. strftime format of a weekday, a date without a year #. * and a time, in 24-hour format. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:293 msgid "%A, %B %e %H:%M:%S" msgstr "%A, %B %e %H:%M:%S" #. strftime format of a weekday, a date without a year #. * and a time, in 12-hour format, without seconds. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:298 msgid "%A, %B %e %l:%M %p" msgstr "%A, %B %e %l:%M %p" #. strftime format of a weekday, a date without a year #. * and a time, in 12-hour format. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:302 msgid "%A, %B %e %l:%M:%S %p" msgstr "%A, %B %e %l:%M:%S %p" #. strftime format of a weekday and a date. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:308 msgid "%A, %B %e, %Y" msgstr "%A, %B %e, %Y" #. strftime format of a weekday, a date and a #. * time, in 24-hour format, without seconds. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:313 msgid "%A, %B %e, %Y %H:%M" msgstr "%A, %B %e, %Y %H:%M" #. strftime format of a weekday, a date and a #. * time, in 24-hour format. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:317 msgid "%A, %B %e, %Y %H:%M:%S" msgstr "%A, %B %e, %Y %H:%M:%S" #. strftime format of a weekday, a date and a #. * time, in 12-hour format, without seconds. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:322 msgid "%A, %B %e, %Y %l:%M %p" msgstr "%A, %B %e, %Y %l:%M %p" #. strftime format of a weekday, a date and a #. * time, in 12-hour format. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:326 msgid "%A, %B %e, %Y %l:%M:%S %p" msgstr "%A, %B %e, %Y %l:%M:%S %p" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:364 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:365 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:452 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:453 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:540 msgid "An unknown person" msgstr "Người lạ" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:369 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:457 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:544 #, c-format msgid "Please respond on behalf of %s" msgstr "Vui lòng hồi đáp thay mặt cho %s" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:371 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:459 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:546 #, c-format #| msgid "Received on behalf of %s" msgid "Received on behalf of %s" msgstr "Nhận thay mặt cho %s" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:376 #, c-format #| msgid "" #| "%s through %s has published the following meeting information:" msgid "%s through %s has published the following meeting information:" msgstr "%s thông qua %s đã công bố tin tức cuộc họp sau:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:378 #, c-format #| msgid "%s has published the following meeting information:" msgid "%s has published the following meeting information:" msgstr "%s đã công bố tin tức cuộc họp sau:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:383 #, c-format #| msgid "%s has delegated the following meeting to you:" msgid "%s has delegated the following meeting to you:" msgstr "%s đã ủy nhiệm cuộc họp sau cho bạn:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:386 #, c-format #| msgid "" #| "%s through %s requests your presence at the following meeting:" msgid "%s through %s requests your presence at the following meeting:" msgstr "%s thông qua %s yêu cầu sự hiện diện của bạn tại cuộc họp sau:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:388 #, c-format #| msgid "%s requests your presence at the following meeting:" msgid "%s requests your presence at the following meeting:" msgstr "%s yêu cầu sự hiện diện của bạn tại cuộc họp sau:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:394 #, c-format #| msgid "%s through %s wishes to add to an existing meeting:" msgid "%s through %s wishes to add to an existing meeting:" msgstr "%s thông qua %s muốn thêm vào một cuộc họp đã có:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:396 #, c-format #| msgid "%s wishes to add to an existing meeting:" msgid "%s wishes to add to an existing meeting:" msgstr "%s muốn thêm vào một cuộc họp đã có:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:400 #, c-format #| msgid "" #| "%s through %s wishes to receive the latest information for the " #| "following meeting:" msgid "" "%s through %s wishes to receive the latest information for the following " "meeting:" msgstr "%s thông qua %s muốn nhận tin tức mới nhất về cuộc họp sau:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:402 #, c-format #| msgid "" #| "%s wishes to receive the latest information for the following " #| "meeting:" msgid "%s wishes to receive the latest information for the following meeting:" msgstr "%s> muốn nhận tin tức mới nhất về cuộc họp sau:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:406 #, c-format #| msgid "%s through %s has sent back the following meeting response:" msgid "%s through %s has sent back the following meeting response:" msgstr "%s thông qua %s đã trả lời về cuộc họp sau:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:408 #, c-format #| msgid "%s has sent back the following meeting response:" msgid "%s has sent back the following meeting response:" msgstr "%s đã trả lời về cuộc họp sau:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:412 #, c-format #| msgid "%s through %s has canceled the following meeting:" msgid "%s through %s has canceled the following meeting:" msgstr "%s thông qua %s đã hủy bỏ cuộc họp sau:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:414 #, c-format #| msgid "%s has canceled the following meeting." msgid "%s has canceled the following meeting." msgstr "%s đã hủy bỏ cuộc họp sau." #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:418 #, c-format #| msgid "%s through %s has proposed the following meeting changes." msgid "%s through %s has proposed the following meeting changes." msgstr "%s thông qua %s đã đề nghị những thay đổi cuộc họp sau." #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:420 #, c-format #| msgid "%s has proposed the following meeting changes." msgid "%s has proposed the following meeting changes." msgstr "%s> đã đề nghị những thay đổi cuộc họp sau." #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:424 #, c-format #| msgid "%s through %s has declined the following meeting changes:" msgid "%s through %s has declined the following meeting changes:" msgstr "%s thông qua %s đã từ chối những thay đổi cuộc họp sau:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:426 #, c-format #| msgid "%s has declined the following meeting changes." msgid "%s has declined the following meeting changes." msgstr "%s> đã từ chối những thay đổi cuộc họp sau:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:464 #, c-format #| msgid "%s through %s has published the following task:" msgid "%s through %s has published the following task:" msgstr "%s thông qua %s đã công bố tác vụ sau:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:466 #, c-format #| msgid "%s has published the following task:" msgid "%s has published the following task:" msgstr "%s đã công bố tác vụ sau:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:471 #, c-format #| msgid "%s requests the assignment of %s to the following task:" msgid "%s requests the assignment of %s to the following task:" msgstr "%s yêu cầu phân công %s cho tác vụ sau:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:474 #, c-format #| msgid "%s through %s has assigned you a task:" msgid "%s through %s has assigned you a task:" msgstr "%s thông qua %s đã phân công bạn cho tác vụ sau:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:476 #, c-format #| msgid "%s has assigned you a task:" msgid "%s has assigned you a task:" msgstr "%s đã phân công bạn cho tác vụ sau:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:482 #, c-format #| msgid "%s through %s wishes to add to an existing task:" msgid "%s through %s wishes to add to an existing task:" msgstr "%s thông qua %s muốn thêm vào tác vụ đã có:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:484 #, c-format #| msgid "%s wishes to add to an existing task:" msgid "%s wishes to add to an existing task:" msgstr "%s muốn thêm vào tác vụ đã có:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:488 #, c-format #| msgid "" #| "%s through %s wishes to receive the latest information for the " #| "following assigned task:" msgid "" "%s through %s wishes to receive the latest information for the following " "assigned task:" msgstr "%s thông qua %s muốn nhận tin tức về tác vụ đã phân công sau:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:490 #, c-format #| msgid "" #| "%s wishes to receive the latest information for the following " #| "assigned task:" msgid "" "%s wishes to receive the latest information for the following assigned task:" msgstr "%s muốn nhận tin tức về tác vụ đã phân công sau:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:494 #, c-format #| msgid "" #| "%s through %s has sent back the following assigned task response:" msgid "%s through %s has sent back the following assigned task response:" msgstr "%s thông qua %s đã trả lời tác vụ đã phân công sau:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:496 #, c-format #| msgid "%s has sent back the following assigned task response:" msgid "%s has sent back the following assigned task response:" msgstr "%s đã trả lời tác vụ đã phân công sau:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:500 #, c-format #| msgid "%s through %s has canceled the following assigned task:" msgid "%s through %s has canceled the following assigned task:" msgstr "%s thông qua %s đã hủy bỏ tác vụ đã phân công sau:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:502 #, c-format #| msgid "%s has canceled the following assigned task:" msgid "%s has canceled the following assigned task:" msgstr "%s đã hủy bỏ tác vụ đã phân công sau:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:506 #, c-format #| msgid "" #| "%s through %s has proposed the following task assignment changes:" msgid "%s through %s has proposed the following task assignment changes:" msgstr "%s thông qua %s đã đề nghị những thay đổi phân công tác vụ sau:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:508 #, c-format #| msgid "%s has proposed the following task assignment changes:" msgid "%s has proposed the following task assignment changes:" msgstr "%s đã đề nghị những thay đổi phân công tác vụ sau:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:512 #, c-format #| msgid "%s through %s has declined the following assigned task:" msgid "%s through %s has declined the following assigned task:" msgstr "%s thông qua %s đã từ chối tác vụ được phân công sau:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:514 #, c-format #| msgid "%s has declined the following assigned task:" msgid "%s has declined the following assigned task:" msgstr "%s đã từ chối tác vụ được phân công sau:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:551 #, c-format #| msgid "%s through %s has published the following memo:" msgid "%s through %s has published the following memo:" msgstr "%s thông qua %s đã công bố bản ghi nhớ sau:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:553 #, c-format #| msgid "%s has published the following memo:" msgid "%s has published the following memo:" msgstr "%s đã công bố bản ghi nhớ sau:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:558 #, c-format #| msgid "%s through %s wishes to add to an existing memo:" msgid "%s through %s wishes to add to an existing memo:" msgstr "%s thông qua %s muốn thêm vào một bản ghi nhớ đã có:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:560 #, c-format #| msgid "%s wishes to add to an existing memo:" msgid "%s wishes to add to an existing memo:" msgstr "%s muốn thêm vào một bản ghi nhớ đã có:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:564 #, c-format #| msgid "%s through %s has canceled the following shared memo:" msgid "%s through %s has canceled the following shared memo:" msgstr "%s thông qua %s đã hủy bỏ bản ghi nhớ dùng chung sau:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:566 #, c-format #| msgid "%s has canceled the following shared memo:" msgid "%s has canceled the following shared memo:" msgstr "%s đã hủy bỏ bản ghi nhớ dùng chung sau:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:690 msgid "All day:" msgstr "Trọn ngày:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:700 msgid "Start day:" msgstr "Ngày bắt đầu:" #. Start time #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:700 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1062 msgid "Start time:" msgstr "Thời điểm đầu:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:712 msgid "End day:" msgstr "Ngày kết thúc:" #. End time #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:712 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1073 msgid "End time:" msgstr "Thời điểm kết thúc:" #. Everything gets the open button #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:848 msgid "_Open Calendar" msgstr "_Mở Lịch" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:854 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:858 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:864 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:881 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:886 msgid "_Decline" msgstr "_Từ chối" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:855 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:860 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:867 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:883 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:888 msgid "A_ccept" msgstr "_Chấp nhận" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:858 msgid "_Decline all" msgstr "_Từ chối tất cả" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:859 msgid "_Tentative all" msgstr "Tạ_m chấp nhận tất cả" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:859 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:865 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:882 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:887 msgid "_Tentative" msgstr "Tạm chấp _nhận" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:860 msgid "A_ccept all" msgstr "C_hấp nhận tất cả" #. FIXME Is this really the right button? #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:871 msgid "_Send Information" msgstr "_Gửi thông tin" #. FIXME Is this really the right button? #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:875 msgid "_Update Attendee Status" msgstr "_Cập nhật trạng thái người dự" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:878 msgid "_Update" msgstr "_Cập nhật" #. Comment #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1093 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1147 msgid "Comment:" msgstr "Ghi chú:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1132 msgid "Send _reply to sender" msgstr "T_rả lời người gửi" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1162 msgid "Send _updates to attendees" msgstr "Gửi bản cậ_p nhật cho các người dự" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1171 msgid "_Apply to all instances" msgstr "Á_p dụng cho mọi lần" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1180 msgid "Show time as _free" msgstr "Hiện giờ là _rảnh" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1183 msgid "_Preserve my reminder" msgstr "_Bảo tồn lời nhắc nhở mình" #. To Translators: This is a check box to inherit a reminder. #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1189 msgid "_Inherit reminder" msgstr "Kế thừa gh_i nhớ" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1965 msgid "_Tasks:" msgstr "_Tác vụ:" #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1967 msgid "_Memos:" msgstr "Ghi _nhớ:" #: ../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.eplug.xml.h:1 #| msgid "Displays text/calendar parts in messages." msgid "Display \"text/calendar\" MIME parts in mail messages." msgstr "Hiển thị phần \"text/calendar\" (lịch) trong thư." #: ../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.eplug.xml.h:2 msgid "Itip Formatter" msgstr "Bộ định dạng Itip" #: ../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.error.xml.h:1 #| msgid "" #| ""{0}" has delegated the meeting. Do you want to add the " #| "delegate "{1}"?" msgid "'{0}' has delegated the meeting. Do you want to add the delegate '{1}'?" msgstr "" "'{0}' đã ủy nhiệm cuộc họp này. Bạn có muốn thêm người ủy nhiệm '{1}' không?" #: ../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.error.xml.h:2 msgid "This meeting has been delegated" msgstr "Cuộc họp này đã được ủy nhiệm." #: ../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.error.xml.h:3 msgid "" "This response is not from a current attendee. Add the sender as an attendee?" msgstr "" "Hồi đáp này không phải đến từ một người dự hiện thời. Thêm người này như là " "người dự không?" #: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:1 msgid "Beep or play sound file." msgstr "Kêu bíp hay phát tập tin âm thanh." #: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:2 msgid "Enable icon in notification area." msgstr "Hiển thị biểu tượng trong vùng thông báo." #: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:3 msgid "" "If \"true\", then beep, otherwise will play sound file when new messages " "arrive." msgstr "" "Đúng (\"true\") thì kêu Bíp, không thì phát tập tin âm thanh khi nhận thư " "mới." #: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:4 msgid "Notify new messages for Inbox only." msgstr "Thông báo về thư mới chỉ trong hộp thư nhận." #: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:5 msgid "Play sound when new messages arrive." msgstr "Phát âm thanh khi nhận thư mới" #: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:6 #| msgid "" #| "Sound file to be played when new messages arrive, if not in beep mode." msgid "Play themed sound when new messages arrive, if not in beep mode." msgstr "" "Tập tin âm thanh chủ đề khi nhận thư mới, nếu không phải ở chế độ kêu bíp." #: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:7 msgid "Show new mail icon in notification area when new messages arrive." msgstr "Hiển thị biểu tượng thư mới trong vùng thông báo khi nhận thư mớ." #: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:8 msgid "Sound file name to be played." msgstr "Tên của tập tin âm thanh cần phát." #: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:9 msgid "Sound file to be played when new messages arrive, if not in beep mode." msgstr "" "Tập tin âm thanh cần phát khi nhận thư mới, nếu không phải ở chế độ kêu bíp." #: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:10 #| msgid "Use underline" msgid "Use sound theme" msgstr "Dùng âm thanh chủ đề" #: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:11 msgid "Whether play sound or beep when new messages arrive." msgstr "Có nên phát âm thanh hay kêu bíp khi nhận thư mới." #: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:12 msgid "Whether to notify new messages in Inbox folder only." msgstr "Có nên thông báo chỉ về thư mới trong hộp thư nhận, hay không." #: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:391 #, c-format msgid "" "You have received %d new message\n" "in %s." msgid_plural "" "You have received %d new messages\n" "in %s." msgstr[0] "" "Bạn đã nhận %d thư mới\n" "trong %s." #. Translators: "Subject:" is preceding a new mail #. * subject, like "Subject: It happened again" #: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:416 #, c-format #| msgid "Subject:" msgid "Subject: %s" msgstr "Chủ đề: %s" #: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:427 #, c-format msgid "You have received %d new message." msgid_plural "You have received %d new messages." msgstr[0] "Bạn đã nhận %d thư mới." #: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:436 #: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:444 #: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:447 msgid "New email" msgstr "Thư mới" #. Translators: The '%s' is a mail #. * folder name. (e.g. "Show Inbox") #: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:468 #, c-format #| msgid "Show Fields" msgid "Show %s" msgstr "Hiện %s" #: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:673 #| msgid "_Play sound when new messages arrive" msgid "_Play sound when a new message arrives" msgstr "_Phát âm thanh khi nhận thư mới" #: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:703 msgid "_Beep" msgstr "Kêu _bíp" #: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:716 #| msgid "Use underline" msgid "Use sound _theme" msgstr "Dùng âm thanh _chủ đề" #: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:735 #| msgid "Play _sound file" msgid "Play _file:" msgstr "Phát _tập tin:" #: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:744 msgid "Select sound file" msgstr "Chọn tập tin âm thanh" #: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:801 msgid "Notify new messages for _Inbox only" msgstr "Thông báo về thư mớ_i chỉ trong hộp thư nhận" #: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:811 #| msgid "Show new mail icon in notification area when new messages arrive." msgid "Show _notification when a new message arrives" msgstr "_Hiển thị thông báo khi nhận thư mới" #: ../plugins/mail-notification/org-gnome-mail-notification.eplug.xml.h:1 msgid "Mail Notification" msgstr "Thông báo thư" #: ../plugins/mail-notification/org-gnome-mail-notification.eplug.xml.h:2 #| msgid "Play sound when new messages arrive." msgid "Notifies you when new mail messages arrive." msgstr "Thông báo bạn khi nhận thư mới." #. To Translators: The full sentence looks like: "Created from a mail by John Doe " #: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:238 #, c-format msgid "Created from a mail by %s" msgstr "Tạo từ thư bởi %s" #: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:603 #, c-format msgid "" "Selected calendar contains event '%s' already. Would you like to edit the " "old event?" msgstr "" #: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:606 #, c-format msgid "" "Selected task list contains task '%s' already. Would you like to edit the " "old task?" msgstr "" #: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:609 #, c-format msgid "" "Selected memo list contains memo '%s' already. Would you like to edit the " "old memo?" msgstr "" #: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:626 #, c-format msgid "" "You have selected %d mails to be converted to events. Do you really want to " "add them all?" msgstr "" #: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:629 #, c-format msgid "" "You have selected %d mails to be converted to tasks. Do you really want to " "add them all?" msgstr "" #: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:632 #, c-format msgid "" "You have selected %d mails to be converted to memos. Do you really want to " "add them all?" msgstr "" #: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:651 #| msgid "Do you wish to overwrite it?" msgid "Do you wish to continue converting remaining mails?" msgstr "Bạn có muốn tiếp tục chuyển đổi phần còn lại không?" #: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:726 #| msgid "No Summary" msgid "[No Summary]" msgstr "[Không tóm tắt]" #: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:738 msgid "Invalid object returned from a server" msgstr "" #: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:788 #, c-format #| msgid "An error occurred while printing" msgid "An error occurred during processing: %s" msgstr "Gặp lỗi khi xử lý: %s" #: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:813 #, c-format msgid "Cannot open calendar. %s" msgstr "Không thể mở lịch: %s" #: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:820 #| msgid "" #| "Selected source is read only, thus cannot create task there. Select other " #| "source, please." msgid "" "Selected source is read only, thus cannot create event there. Select other " "source, please." msgstr "" "Bạn đã chọn nguồn chỉ-đọc nên không thể tạo sự kiện ở đó. Hãy chọn nguồn " "khác." #: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:823 msgid "" "Selected source is read only, thus cannot create task there. Select other " "source, please." msgstr "" "Bạn đã chọn nguồn chỉ-đọc nên không thể tạo tác vụ ở đó. Hãy chọn nguồn khác." #: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:826 #| msgid "" #| "Selected source is read only, thus cannot create task there. Select other " #| "source, please." msgid "" "Selected source is read only, thus cannot create memo there. Select other " "source, please." msgstr "" "Bạn đã chọn nguồn chỉ-đọc nên không thể tạo bản ghi nhớ ở đó. Hãy chọn nguồn " "khác." #: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1077 #, c-format #| msgid "Cannot open source \"{2}\"." msgid "Cannot get source list. %s" msgstr "Không thể lấy danh sách nguồn. %s" #: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1138 #| msgid "No description available." msgid "No writable calendar is available." msgstr "Không có lịch ghi được." #: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1230 #| msgid "_Create new view" msgid "Create an _Event" msgstr "Tạo _sự kiện mới" #: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1232 #| msgid "Compose a reply to the sender of the selected message" msgid "Create a new event from the selected message" msgstr "Tạo sự kiện mới từ thư được chọn" #: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1237 #| msgid "Create a new memo" msgid "Create a Mem_o" msgstr "Tạo _ghi nhớ mới" #: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1239 #| msgid "Compose a reply to the sender of the selected message" msgid "Create a new memo from the selected message" msgstr "Tạo ghi nhớ mới từ thư được chọn" #: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1244 #| msgid "Create a new task" msgid "Create a _Task" msgstr "Tạo _tác vụ mới" #: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1246 #| msgid "Compose a reply to the sender of the selected message" msgid "Create a new task from the selected message" msgstr "Tạo tác vụ mới từ thư được chọn" #: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1254 #| msgid "New _Meeting" msgid "Create a _Meeting" msgstr "Tạo cuộc _họp mới" #: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1256 #| msgid "Create a new meeting request" msgid "Create a new meeting from the selected message" msgstr "Tạo cuộc họp mới từ thư được chọn" #: ../plugins/mail-to-task/org-gnome-mail-to-task.eplug.xml.h:1 #| msgid "Convert the selected message to a new task" msgid "Convert a mail message to a task." msgstr "Chuyển đổi thư sang tác vụ." #: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:346 msgid "Get List _Archive" msgstr "Lấy _kho hộp" #: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:348 msgid "Get an archive of the list this message belongs to" msgstr "Lấy kho của hộp thư chung của thư này" #: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:353 msgid "Get List _Usage Information" msgstr "Gọi thông tin về cách sử _dụng hộp" #: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:355 msgid "Get information about the usage of the list this message belongs to" msgstr "Lấy thông tin về cách sử dụng hộp thư chung của thư này" #: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:360 msgid "Contact List _Owner" msgstr "Liên lạc với người _sở hữu hộ" #: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:362 msgid "Contact the owner of the mailing list this message belongs to" msgstr "Liên lạc với người chủ hộp thư chung của thư này." #: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:367 msgid "_Post Message to List" msgstr "_Gửi thư cho hộp" #: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:369 msgid "Post a message to the mailing list this message belongs to" msgstr "Gửi thư cho hộp thư chung của thư này" #: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:374 msgid "_Subscribe to List" msgstr "Đăng _ký với hộp" #: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:376 msgid "Subscribe to the mailing list this message belongs to" msgstr "Đăng ký với hộp thư chung của thư này" #: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:381 msgid "_Unsubscribe from List" msgstr "_Bỏ đăng ký khỏi hộp" #: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:383 #| msgid "Unsubscribe to the mailing list this message belongs to" msgid "Unsubscribe from the mailing list this message belongs to" msgstr "Bỏ đăng ký với hộp thư chung của thư này" #: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:390 msgid "Mailing _List" msgstr "_Hộp thư chung" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:1 msgid "Mailing List Actions" msgstr "Hành động Hộp thư chung" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:2 #| msgid "" #| "Provide actions for common mailing list commands (subscribe, " #| "unsubscribe...)." msgid "Perform common mailing list actions (subscribe, unsubscribe, etc.)." msgstr "" "Thực hiện các thao tác thông thường cho hộp thư chung (đăng ký, hủy đăng " "ký ...)" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:1 msgid "Action not available" msgstr "Hành động không sẵn sàng" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:2 msgid "" "An e-mail message will be sent to the URL \"{0}\". You can either send the " "message automatically, or see and change it first.\n" "\n" "You should receive an answer from the mailing list shortly after the message " "has been sent." msgstr "" "Sẽ gửi một thư cho địa chỉ mạng « {0} ». Bạn có thể hoặc tự động gửi thư ấy, " "hoặc xem và sửa đổi nó trước đó.\n" "\n" "Bạn nên nhận một trả lời từ hộp thư chung một chút sau khi gửi thư ấy." #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:5 msgid "Malformed header" msgstr "Dòng đầu sai định dạng" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:6 msgid "No e-mail action" msgstr "Không có hành động thư" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:7 msgid "Posting not allowed" msgstr "Không cho phép gửi thư" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:8 msgid "" "Posting to this mailing list is not allowed. Possibly, this is a read-only " "mailing list. Contact the list owner for details." msgstr "" "Không cho phép gửi thư cho hộp thư chung này. Có lẽ nó là hộp thư chung chỉ " "cho phép đọc. Hãy liên lạc với người chủ hộp thư chung, để tìm biết chi tiết." #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:9 msgid "Send e-mail message to mailing list?" msgstr "Gửi thư cho hộp thư chung không?" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:10 msgid "" "The action could not be performed. The header for this action did not " "contain any action that could be processed.\n" "\n" "Header: {0}" msgstr "" "Không thể thực hiện hành vi đó. Dòng đầu của hành vi này không chứa hành vi " "nào có thể xử lý.\n" "\n" "Dòng đầu: {0}" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:13 msgid "" "The {0} header of this message is malformed and could not be processed.\n" "\n" "Header: {1}" msgstr "" "Dòng đầu « {0} » của thư này có dạng sai nên không xử lý được nó.\n" "\n" "Dòng đầu: {1}" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:16 msgid "" "This message does not contain the header information required for this " "action." msgstr "Thư này không chứa thông tin đầu thư cần thiết cho hành động này." #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:17 msgid "_Edit message" msgstr "_Sửa thư" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:18 msgid "_Send message" msgstr "_Gửi thư" #: ../plugins/mark-all-read/mark-all-read.c:42 msgid "Also mark messages in subfolders?" msgstr "Cũng đánh dấu thư trong thư mục con ?" #: ../plugins/mark-all-read/mark-all-read.c:44 msgid "" "Do you want to mark messages as read in the current folder only, or in the " "current folder as well as all subfolders?" msgstr "" "Muốn đánh dấu các thư đã đọc chỉ trong thư mục hiện thời, hoặc trong thư mục " "hiện thời cũng như tất cả các thư mục con ?" #: ../plugins/mark-all-read/mark-all-read.c:215 #| msgid "Current Folder and _Subfolders" msgid "In Current Folder and _Subfolders" msgstr "Thư mục hiện thời và các thư mục c_on" #: ../plugins/mark-all-read/mark-all-read.c:229 #| msgid "Current _Folder Only" msgid "In Current _Folder Only" msgstr "Chỉ thư _mục hiện thời" #: ../plugins/mark-all-read/mark-all-read.c:575 msgid "Mark Me_ssages as Read" msgstr "Đánh dấ_u thư Đã đọc" #: ../plugins/mark-all-read/org-gnome-mark-all-read.eplug.xml.h:1 msgid "Mark All Read" msgstr "Đánh dấu tất cả Đã đọc" #: ../plugins/mark-all-read/org-gnome-mark-all-read.eplug.xml.h:2 #| msgid "Mark all messages in the folder as read" msgid "Mark all messages in a folder as read." msgstr "Đánh dấu đã đọc mọi thư trong thư mục này" #. but then we also need to create our own section frame #: ../plugins/prefer-plain/org-gnome-prefer-plain.eplug.xml.h:2 msgid "Plain Text Mode" msgstr "Chế độ chữ thô" #: ../plugins/prefer-plain/org-gnome-prefer-plain.eplug.xml.h:3 msgid "Prefer Plain Text" msgstr "Ưu tiên văn bản thô" #: ../plugins/prefer-plain/org-gnome-prefer-plain.eplug.xml.h:4 msgid "View mail messages as plain text, even if they contain HTML content." msgstr "" #: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:251 msgid "Show HTML if present" msgstr "Hiển thị HTML nếu có" #: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:252 msgid "Let Evolution choose the best part to show." msgstr "Để Evolution tự chọn cái gì tốt nhất." #: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:255 msgid "Show plain text if present" msgstr "Hiện văn bản thô nếu có" #: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:256 msgid "" "Show plain text part, if present, otherwise let Evolution choose the best " "part to show." msgstr "Hiện văn bản thô nếu có, không thì để Evolution tự chọn." #: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:260 msgid "Only ever show plain text" msgstr "Luôn luôn chỉ hiện văn bản thô" #: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:261 msgid "" "Always show plain text part and make attachments from other parts, if " "requested." msgstr "" #: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:313 msgid "Show s_uppressed HTML parts as attachments" msgstr "" #: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:333 msgid "HTML _Mode" msgstr "Chế độ HT_ML" #: ../plugins/pst-import/org-gnome-pst-import.eplug.xml.h:1 msgid "Import Outlook messages from PST file" msgstr "Nhập các thư Outlook từ tập tin PST" #: ../plugins/pst-import/org-gnome-pst-import.eplug.xml.h:2 msgid "Outlook PST import" msgstr "Nhập PST Outlook" #: ../plugins/pst-import/org-gnome-pst-import.eplug.xml.h:3 msgid "Outlook personal folders (.pst)" msgstr "Các thư mục cá nhân Outlook (.pst)" #: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:450 msgid "_Mail" msgstr "_Thư tín" #: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:469 msgid "Destination folder:" msgstr "Thư mục đích:" #: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:475 msgid "_Address Book" msgstr "Sổ đị_a chỉ" #: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:476 msgid "A_ppointments" msgstr "C_uộc hẹn" #: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:477 ../views/tasks/galview.xml.h:3 msgid "_Tasks" msgstr "_Tác vụ" #: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:478 msgid "_Journal entries" msgstr "Mục nhập Nhật _ký" #: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:585 msgid "Importing Outlook data" msgstr "Đang nhập dữ liệu Outlook" #: ../plugins/publish-calendar/org-gnome-publish-calendar.eplug.xml.h:1 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:147 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:155 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:157 msgid "Calendar Publishing" msgstr "Xuất bản lịch" #: ../plugins/publish-calendar/org-gnome-publish-calendar.eplug.xml.h:2 msgid "Locations" msgstr "Địa điểm" #: ../plugins/publish-calendar/org-gnome-publish-calendar.eplug.xml.h:3 #| msgid "Allows calendars to be published to the web" msgid "Publish calendars to the web." msgstr "Cho phép công bố lịch trên web." #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:216 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:471 #, c-format #| msgid "Could not open source" msgid "Could not open %s:" msgstr "Không thể mở %s:" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:218 #, c-format #| msgid "Could not parse PGP message: Unknown error" msgid "Could not open %s: Unknown error" msgstr "Không thể mở %s: lỗi lạ" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:238 #, c-format msgid "There was an error while publishing to %s:" msgstr "" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:240 #, c-format msgid "Publishing to %s finished successfully" msgstr "" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:288 #, c-format msgid "Mount of %s failed:" msgstr "" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:619 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:4 msgid "E_nable" msgstr "_Bật" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:767 msgid "Are you sure you want to remove this location?" msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ địa chỉ này không?" #. To Translators: This is shown to a user when creation of a new thread, #. * where the publishing should be done, fails. Basically, this shouldn't #. * ever happen, and if so, then something is really wrong. #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:1099 msgid "Could not create publish thread." msgstr "" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:1107 msgid "_Publish Calendar Information" msgstr "_Xuất bản thông tin lịch" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:2 msgid "Custom Location" msgstr "Vị trí tự chọn" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:3 msgid "Daily" msgstr "Hàng ngày" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:5 msgid "FTP (with login)" msgstr "FTP (cần đăng nhập)" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:9 msgid "Manual (via Actions menu)" msgstr "Tự chọn (qua trình đơn Hành động)" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:11 msgid "P_ort:" msgstr "_Cổng:" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:12 msgid "Public FTP" msgstr "FTP Công cộng" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:13 msgid "Publishing Location" msgstr "Địa điểm Xuất bản" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:14 msgid "Publishing _Frequency:" msgstr "_Tần số Xuất bản:" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:15 msgid "Secure FTP (SSH)" msgstr "FTP An toàn (SSH)" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:16 msgid "Secure WebDAV (HTTPS)" msgstr "WebDAV An toàn (HTTPS)" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:17 msgid "Service _type:" msgstr "_Kiểu dịch vụ:" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:18 msgid "Sources" msgstr "Nguồn" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:19 msgid "Time _duration:" msgstr "" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:20 msgid "WebDAV (HTTP)" msgstr "WebDAV (HTTP)" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:21 msgid "Weekly" msgstr "Hàng tuần" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:22 msgid "Windows share" msgstr "Chia sẻ Windows" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:24 msgid "_File:" msgstr "_Tập tin:" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:25 msgid "_Password:" msgstr "_Mật khẩu:" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:26 msgid "_Publish as:" msgstr "_Xuất dạng:" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:27 msgid "_Remember password" msgstr "_Nhớ mật khẩu" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:29 msgid "_Username:" msgstr "Tên _người dùng:" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:31 msgid "iCal" msgstr "iCal" #: ../plugins/publish-calendar/publish-format-fb.c:95 #: ../plugins/publish-calendar/publish-format-ical.c:92 #, c-format msgid "Could not publish calendar: Calendar backend no longer exists" msgstr "" #: ../plugins/publish-calendar/url-editor-dialog.c:518 msgid "New Location" msgstr "Địa chỉ mới" #: ../plugins/publish-calendar/url-editor-dialog.c:520 msgid "Edit Location" msgstr "Sửa địa chỉ" #. Translators: the %F %T is the third argument for a #. * strftime function. It lets you define the formatting #. * of the date in the csv-file. #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:168 msgid "%F %T" msgstr "%F %T" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:382 msgid "UID" msgstr "UID" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:384 msgid "Description List" msgstr "Danh sách mô tả" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:385 msgid "Categories List" msgstr "Danh sách Loại" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:386 msgid "Comment List" msgstr "Danh sách Ghi chú" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:389 msgid "Contact List" msgstr "Danh sách liên lạc" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:390 msgid "Start" msgstr "Bắt đầu" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:391 msgid "End" msgstr "Kết thúc" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:392 msgid "Due" msgstr "Đến hạn" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:393 msgid "percent Done" msgstr "Phần trăm xong" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:395 msgid "URL" msgstr "URL" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:396 msgid "Attendees List" msgstr "Danh sách người dự" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:398 msgid "Modified" msgstr "Đã sửa đổi" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:573 #| msgid "Advanced options for the CSV format" msgid "A_dvanced options for the CSV format" msgstr "Tùy chọn _cấp cao cho định dạng CSV" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:581 #| msgid "Prepend a header" msgid "Prepend a _header" msgstr "Thêm _dòng đầu vào đầu" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:590 #| msgid "Value delimiter:" msgid "_Value delimiter:" msgstr "Dấu phân cách _giá trị:" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:601 #| msgid "Record delimiter:" msgid "_Record delimiter:" msgstr "Dấu định giới mục _ghi:" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:612 #| msgid "Encapsulate values with:" msgid "_Encapsulate values with:" msgstr "_Bao giá trị bằng:" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:638 #| msgid "Comma separated value format (.csv)" msgid "Comma separated values (.csv)" msgstr "Giá trị cách nhau bằng dấu phẩy (.csv)" #: ../plugins/save-calendar/ical-format.c:173 ../shell/e-shell-utils.c:225 msgid "iCalendar (.ics)" msgstr "iCalendar (.ics)" #: ../plugins/save-calendar/org-gnome-save-calendar.eplug.xml.h:1 msgid "Save Selected" msgstr "Lưu điều chọn" #: ../plugins/save-calendar/org-gnome-save-calendar.eplug.xml.h:2 #| msgid "Saves selected calendar or tasks list to disk." msgid "Save a calendar or task list to disk." msgstr "Lưu lịch hay danh sách tác vụ vào đĩa." #. #. * Translator: the %FT%T is the thirth argument for a strftime function. #. * It lets you define the formatting of the date in the rdf-file. #. * Also check out http://www.w3.org/2002/12/cal/tzd #. * #: ../plugins/save-calendar/rdf-format.c:156 msgid "%FT%T" msgstr "%FT%T" #: ../plugins/save-calendar/rdf-format.c:389 #| msgid "RDF format (.rdf)" msgid "RDF (.rdf)" msgstr "RDF (.rdf)" #: ../plugins/save-calendar/save-calendar.c:127 msgid "_Format:" msgstr "Định _dạng:" #: ../plugins/save-calendar/save-calendar.c:189 msgid "Select destination file" msgstr "Chọn tập tin đích" #: ../plugins/save-calendar/save-calendar.c:344 #| msgid "Saves selected calendar or tasks list to disk." msgid "Save the selected calendar to disk" msgstr "Lưu lịch đã chọn vào đĩa." #: ../plugins/save-calendar/save-calendar.c:375 #| msgid "Saves selected calendar or tasks list to disk." msgid "Save the selected memo list to disk" msgstr "Lưu bản ghi nhớ đã chọn vào đĩa." #: ../plugins/save-calendar/save-calendar.c:406 #| msgid "Saves selected calendar or tasks list to disk." msgid "Save the selected task list to disk" msgstr "Lưu danh sách tác vụ đã chọn vào đĩa." #: ../plugins/templates/apps-evolution-template-placeholders.schemas.in.h:1 msgid "" "List of keyword/value pairs for the Templates plugin to substitute in a " "message body." msgstr "" "Danh sách các cặp từ-khoá/giá-trị cho phần bổ sung Mẫu thay thế trong nội " "dung thư." #: ../plugins/templates/org-gnome-templates.eplug.xml.h:1 msgid "" "Drafts based template plugin. You can use variables like $ORIG[subject], " "$ORIG[from], $ORIG[to] or $ORIG[body], which will be replaced by values from " "an email you are replying to." msgstr "" #: ../plugins/templates/templates.c:1094 msgid "No Title" msgstr "Không tên" #: ../plugins/templates/templates.c:1195 msgid "Save as _Template" msgstr "Lưu dạng _mẫu" #: ../plugins/templates/templates.c:1197 msgid "Save as Template" msgstr "Lưu làm mẫu" #: ../plugins/tnef-attachments/org-gnome-tnef-attachments.eplug.xml.h:1 msgid "Decode TNEF (winmail.dat) attachments from Microsoft Outlook." msgstr "" #: ../plugins/tnef-attachments/org-gnome-tnef-attachments.eplug.xml.h:2 msgid "TNEF Decoder" msgstr "Bộ giải mã đính kèm TNEF" #: ../plugins/vcard-inline/org-gnome-vcard-inline.eplug.xml.h:1 msgid "Inline vCards" msgstr "" #: ../plugins/vcard-inline/org-gnome-vcard-inline.eplug.xml.h:2 msgid "Show vCards directly in mail messages." msgstr "" #: ../plugins/vcard-inline/vcard-inline.c:207 #: ../plugins/vcard-inline/vcard-inline.c:292 msgid "Show Full vCard" msgstr "Hiện toàn vCard" #: ../plugins/vcard-inline/vcard-inline.c:210 msgid "Show Compact vCard" msgstr "Hiện vCard tóm gọn" #: ../plugins/vcard-inline/vcard-inline.c:271 msgid "There is one other contact." msgstr "Có %d liên lạc khác." #: ../plugins/vcard-inline/vcard-inline.c:280 #, c-format msgid "There is %d other contact." msgid_plural "There are %d other contacts." msgstr[0] "Có %d liên lạc khác." #: ../plugins/vcard-inline/vcard-inline.c:301 msgid "Save in Address Book" msgstr "Lưu vào sổ địa chỉ" #: ../plugins/webdav-account-setup/org-gnome-evolution-webdav.eplug.xml.h:1 msgid "Add WebDAV contacts to Evolution." msgstr "Thêm liên lạc WebDAV vào Evolution." #: ../plugins/webdav-account-setup/org-gnome-evolution-webdav.eplug.xml.h:2 msgid "WebDAV contacts" msgstr "Liên lạc WebDAV" #: ../plugins/webdav-account-setup/webdav-contacts-source.c:68 msgid "WebDAV" msgstr "WebDAV" #: ../plugins/webdav-account-setup/webdav-contacts-source.c:257 msgid "URL:" msgstr "URL:" #: ../plugins/webdav-account-setup/webdav-contacts-source.c:283 msgid "_Avoid IfMatch (needed on Apache < 2.2.8)" msgstr "Tránh dùng I_fMatch (yêu cầu trên Apache < 2.2.8)" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:1 msgid "Authenticate proxy server connections" msgstr "Xác thực kết nối qua máy chủ ủy nhiệm" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:2 msgid "Automatic proxy configuration URL" msgstr "URL tự động cấu hình máy chủ ủy nhiệm" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:3 msgid "Configuration version" msgstr "Phiên bản cấu hình" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:4 msgid "Default sidebar width" msgstr "Độ rộng khung lề mặc định" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:5 msgid "Default window X coordinate" msgstr "Toạ độ X mặc định của cửa sổ" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:6 msgid "Default window Y coordinate" msgstr "Toạ độ Y mặc định của cửa sổ" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:7 msgid "Default window height" msgstr "Độ cao cửa sổ mặc định" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:8 msgid "Default window state" msgstr "Tình trạng cửa sổ mặc định" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:9 msgid "Default window width" msgstr "Độ rộng cửa sổ mặc định" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:10 msgid "Enable express mode" msgstr "Bật tìm nhanh" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:11 msgid "" "Enables the proxy settings when accessing HTTP/Secure HTTP over the Internet." msgstr "Hiệu lực thiết lập ủy nhiệm khi truy cập HTTP(S) qua Internet." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:12 msgid "Flag that enables a much simplified user interface." msgstr "" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:13 msgid "HTTP proxy host name" msgstr "Tên máy ủy nhiệm HTTP" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:14 msgid "HTTP proxy password" msgstr "Mật khẩu ủy nhiệm HTTP" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:15 msgid "HTTP proxy port" msgstr "Cổng ủy nhiệm HTTP" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:16 msgid "HTTP proxy username" msgstr "Tên người dùng ủy nhiệm HTTP" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:17 msgid "ID or alias of the component to be shown by default at start-up." msgstr "Mặc định là hiển thị ID hay biệt hiệu của thành phần khi khởi động." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:18 msgid "" "If true, then connections to the proxy server require authentication. The " "username is retrieved from the \"/apps/evolution/shell/network_config/" "authentication_user\" GConf key, and the password is retrieved from either " "gnome-keyring or the ~/.gnome2_private/Evolution password file." msgstr "" "Đúng thì mỗi kết nối tới máy chủ ủy nhiệm sẽ yêu cầu xác thực. Tên người " "dùng được lấy từ khoá GConf « /apps/evolution/shell/network_config/" "authentication_user », và mật khẩu được lấy từ hoặc vòng khoá GNOME (gnome-" "keyring) hoặc tập tin mật khẩu « ~/.gnome2_private/Evolution »." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:19 msgid "Initial attachment view" msgstr "Khung xem đinh kèm ban đầu" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:20 msgid "Initial file chooser folder" msgstr "Thư mục bộ chọn tập tin ban đầu" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:21 msgid "Initial folder for GtkFileChooser dialogs." msgstr "Thư mục ban đầu cho hộp thoại GtkFileChooser." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:22 msgid "" "Initial view for attachment bar widgets. \"0\" is Icon View, \"1\" is List " "View." msgstr "" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:23 msgid "Last upgraded configuration version" msgstr "Phiên bản cấu hình Evolution đã cập nhật cuối cùng" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:24 msgid "" "List of paths for the folders to be synchronized to disk for offline usage" msgstr "" "Danh sách đường dẫn cho những thư mục sẽ được đồng bộ với đĩa để sử dụng " "ngoại tuyến." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:25 msgid "Non-proxy hosts" msgstr "Máy khác ủy nhiệm" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:26 msgid "Password to pass as authentication when doing HTTP proxying." msgstr "Mật khẩu cần gửi để xác thực khi kết nối qua máy chủ ủy nhiệm HTTP." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:27 msgid "Proxy configuration mode" msgstr "Chế độ cấu hình ủy nhiệm" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:28 msgid "SOCKS proxy host name" msgstr "Tên máy ủy nhiệm SOCKS" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:29 msgid "SOCKS proxy port" msgstr "Cổng ủy nhiệm SOCKS" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:30 msgid "Secure HTTP proxy host name" msgstr "Tên máy ủy nhiệm HTTP bảo mật" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:31 msgid "Secure HTTP proxy port" msgstr "Cổng ủy nhiệm HTTP bảo mật" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:32 msgid "" "Select the proxy configuration mode. Supported values are 0, 1, 2, and 3 " "representing \"use system settings\", \"no proxy\", \"use manual proxy " "configuration\" and \"use proxy configuration provided in the autoconfig url" "\" respectively." msgstr "" "Hãy lựa chọn chế độ cấu hình ủy nhiệm. Các giá trị đã hỗ trợ là:\n" " • 0\t\tdùng thiết lập của hệ thống\n" " • 1\t\tkhông có ủy nhiệm\n" " • 2\t\tdùng cấu hình ủy nhiệm thủ công\n" " • 3\t\tdùng cấu hình ủy nhiệm được cung cấp trong URL tự động cấu hình." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:33 msgid "Sidebar is visible" msgstr "Hiện khung lề" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:34 msgid "Skip development warning dialog" msgstr "Bỏ qua hộp thoại cảnh báo phát triển" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:35 ../shell/main.c:314 msgid "Start in offline mode" msgstr "Khởi chạy trong chế độ ngoại tuyến" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:36 msgid "Statusbar is visible" msgstr "Hiện khung lề" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:37 msgid "" "The configuration version of Evolution, with major/minor/configuration level " "(for example \"2.6.0\")." msgstr "" "Phiên bản cấu hình của trình Evolution, với mức độ cấu hình lớn/nhỏ (v.d. « " "2.6.0 »)." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:38 msgid "The default X coordinate for the main window." msgstr "Toạ độ X mặc định cửa của sổ chính." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:39 msgid "The default Y coordinate for the main window." msgstr "Toạ độ Y mặc định cửa của sổ chính." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:40 msgid "The default height for the main window, in pixels." msgstr "Độ cao mặc định cửa của sổ chính, theo điểm ảnh." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:41 msgid "The default width for the main window, in pixels." msgstr "Độ rộng mặc định cửa của sổ chính, theo điểm ảnh." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:42 msgid "The default width for the sidebar, in pixels." msgstr "Độ rộng mặc định của thanh nách, theo điểm ảnh." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:43 msgid "" "The last upgraded configuration version of Evolution, with major/minor/" "configuration level (for example \"2.6.0\")." msgstr "" "Phiên bản cấu hình Evolution đã cập nhật cuối cùng, với mức độ cấu hình lớn/" "nhỏ (v.d. « 2.6.0 »)." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:44 msgid "The machine name to proxy HTTP through." msgstr "Tên máy qua đó cần chạy kết nối HTTP ủy nhiệm." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:45 msgid "The machine name to proxy secure HTTP through." msgstr "Tên máy qua đó cần chạy kết nối HTTP bảo mật ủy nhiệm." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:46 msgid "The machine name to proxy socks through." msgstr "Tên máy qua đó cần chạy kết nối SOCKS ủy nhiệm." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:47 msgid "" "The port on the machine defined by \"/apps/evolution/shell/network_config/" "http_host\" that you proxy through." msgstr "" "Cổng trên máy được xác định bởi « /apps/evolution/shell/network_config/" "http_host » qua đó bạn chạy kết nối ủy nhiệm." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:48 msgid "" "The port on the machine defined by \"/apps/evolution/shell/network_config/" "secure_host\" that you proxy through." msgstr "" "Cổng trên máy được xác định bởi « /apps/evolution/shell/network_config/" "secure_host » qua đó bạn chạy kết nối ủy nhiệm." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:49 msgid "" "The port on the machine defined by \"/apps/evolution/shell/network_config/" "socks_host\" that you proxy through." msgstr "" "Cổng trên máy được xác định bởi « /apps/evolution/shell/network_config/" "socks_host » qua đó bạn chạy kết nối ủy nhiệm." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:50 msgid "" "The style of the window buttons. Can be \"text\", \"icons\", \"both\", " "\"toolbar\". If \"toolbar\" is set, the style of the buttons is determined " "by the GNOME toolbar setting." msgstr "" "Kiểu dạng mọi cái nút cửa sổ. Có thể là \"text\" (chữ), \"icons\" (ảnh), " "\"both\" (cả hai) hay \"toolbar\" (thanh công cụ). Nếu lập « thanh công cụ » " "thì thiết lập thanh công cụ GNOME sẽ quyết định kiểu dạng các cái nút này." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:51 msgid "" "This key contains a list of hosts which are connected to directly, rather " "than via the proxy (if it is active). The values can be hostnames, domains " "(using an initial wildcard like *.foo.com), IP host addresses (both IPv4 and " "IPv6) and network addresses with a netmask (something like 192.168.0.0/24)." msgstr "" "Khoá này chứa một danh sách các máy tới chúng kết nối trực tiếp, không phải " "qua máy chủ ủy nhiệm (nếu nó đang chạy). Các giá trị có thể là tên máy, miền " "(dùng một ký tự đại diện đầu tiên, v.d. « *.vnoss.org »), địa chỉ IP của máy " "(cả hai IPv4 và IPv6) và địa chỉ mạng có mặt nạ mạng (tương tự với « " "192.168.0.0/24 »)." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:52 msgid "Toolbar is visible" msgstr "Hiện thanh công cụ" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:53 msgid "URL that provides proxy configuration values." msgstr "Địa chỉ URL cung cấp các giá trị cấu hình ủy nhiệm." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:54 msgid "Use HTTP proxy" msgstr "Dùng ủy nhiệm HTTP" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:55 #| msgid "User name to pass as authentication when doing HTTP proxying." msgid "Username to pass as authentication when doing HTTP proxying." msgstr "" "Tên người dùng cần gửi để xác thực khi kết nối qua máy chủ ủy nhiệm HTTP." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:56 msgid "Whether Evolution will start up in offline mode instead of online mode." msgstr "" "Có nên khỏi chạy trình Evolution trong chế độ ngoại tuyến thay vào chế độ " "trực tuyến hay không." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:57 msgid "Whether or not the window should be maximized." msgstr "Có nên phóng to cửa sổ hay không." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:58 msgid "Whether the sidebar should be visible." msgstr "Có nên hiển thị khung lề hay không." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:59 msgid "Whether the status bar should be visible." msgstr "Hiện/ẩn thanh trạng thái." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:60 msgid "Whether the toolbar should be visible." msgstr "Có nên hiển thị thanh công cụ hay không." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:61 msgid "" "Whether the warning dialog in development versions of Evolution is skipped." msgstr "" "Có nên bỏ qua hộp thoại cảnh báo trong phiên bản phát triển Evolution hay " "không." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:62 msgid "Whether the window buttons should be visible." msgstr "Có nên hiển thị mọi cái nút trên cửa sổ hay không." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:63 msgid "Window button style" msgstr "Kiểu nút cửa sổ" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:64 msgid "Window buttons are visible" msgstr "Hiển thị nút cửa sổ" #: ../shell/e-shell-content.c:729 ../shell/e-shell-content.c:730 msgid "Searches" msgstr "Việc tìm kiếm" #: ../shell/e-shell-content.c:773 msgid "Save Search" msgstr "Lưu việc tìm kiếm" #. Translators: The "Show:" label precedes a combo box that #. * allows the user to filter the current view. Examples of #. * items that appear in the combo box are "Unread Messages", #. * "Important Messages", or "Active Appointments". #: ../shell/e-shell-searchbar.c:938 msgid "Sho_w:" msgstr "_Hiện:" #. Translators: This is part of the quick search interface. #. * example: Search: [_______________] in [ Current Folder ] #: ../shell/e-shell-searchbar.c:971 msgid "Sear_ch:" msgstr "Tìm _kiếm:" #. Translators: This is part of the quick search interface. #. * example: Search: [_______________] in [ Current Folder ] #: ../shell/e-shell-searchbar.c:1034 msgid "i_n" msgstr " tro_ng " # Name: do not translate/ tên: đừng dịch #: ../shell/e-shell-utils.c:223 msgid "vCard (.vcf)" msgstr "vCard (.vcf)" #: ../shell/e-shell-utils.c:246 msgid "All Files (*)" msgstr "Mọi tập tin (*)" #: ../shell/e-shell-view.c:296 msgid "Saving user interface state" msgstr "Lưu trạng thái giao diện người dùng" #. The translator-credits string is for translators to list #. * per-language credits for translation, displayed in the #. * about dialog. #: ../shell/e-shell-window-actions.c:645 msgid "translator-credits" msgstr "Nhóm Việt hoá Gnome " #: ../shell/e-shell-window-actions.c:656 msgid "Evolution Website" msgstr "Trang Web Evolution" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:902 #| msgid "Categories List" msgid "Categories Editor" msgstr "Trình điều chỉnh phân loại" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1237 msgid "Bug Buddy is not installed." msgstr "Chưa cài đặt trình Bug Buddy (thông báo lỗi)." #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1239 msgid "Bug Buddy could not be run." msgstr "Không thể chạy trình Bug buddy." #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1420 msgid "Show information about Evolution" msgstr "Hiện thông tin về Evolution" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1425 #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1439 msgid "_Close Window" msgstr "Đóng _cửa sổ" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1446 msgid "_Contents" msgstr "_Nội dung" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1448 msgid "Open the Evolution User Guide" msgstr "Mở hướng dẫn sử dụng Evolution" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1474 msgid "_Forget Passwords" msgstr "_Quên các mật khẩu" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1476 msgid "Forget all remembered passwords" msgstr "Quên hết tất cả mật khẩu đã nhớ" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1481 msgid "I_mport..." msgstr "_Nhập..." #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1483 msgid "Import data from other programs" msgstr "Nhập dữ liệu từ chương trình khác" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1488 msgid "New _Window" msgstr "Cửa sổ _mới" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1490 msgid "Create a new window displaying this view" msgstr "Tạo cửa sổ mới hiển thị khung xem này" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1502 #| msgid "_Available Categories:" msgid "Available Cate_gories" msgstr "_Phân loại hiện có" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1504 #| msgid "_Available Categories:" msgid "Manage available categories" msgstr "Quản lý phân loại hiện có" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1516 msgid "_Quick Reference" msgstr "Tham khảo _nhanh" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1518 msgid "Show Evolution's shortcut keys" msgstr "Hiện phím tắt Evolution" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1525 msgid "Exit the program" msgstr "Thoát khỏi chương trình" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1530 msgid "_Advanced Search..." msgstr "Tìm kiếm cấp c_ao..." #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1532 msgid "Construct a more advanced search" msgstr "Thực hiện tìm kiếm nâng cao" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1539 msgid "Clear the current search parameters" msgstr "Huỷ tham số tìm kiếm hiện tại" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1544 msgid "_Edit Saved Searches..." msgstr "_Sửa việc tìm kiếm đã lưu..." #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1546 msgid "Manage your saved searches" msgstr "Quản lý tìm kiếm đã lưu" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1553 msgid "Click here to change the search type" msgstr "Nhấn vào đây để sửa đổi kiểu tìm kiếm" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1558 msgid "_Find Now" msgstr "Tìm n_gay" #. Block the default Ctrl+F. #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1560 msgid "Execute the current search parameters" msgstr "Thực hiện tham số tìm kiếm hiện tại" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1565 msgid "_Save Search..." msgstr "_Lưu việc tìm kiếm..." #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1567 msgid "Save the current search parameters" msgstr "Lưu thm số tìm kiếm hiện tại" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1579 msgid "Submit _Bug Report..." msgstr "Gửi _báo cáo lỗi..." #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1581 msgid "Submit a bug report using Bug Buddy" msgstr "Báo cáo lỗi bằng Bug Buddy" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1586 msgid "_Work Offline" msgstr "_Ngoại tuyến" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1588 msgid "Put Evolution into offline mode" msgstr "Đặt Evolution vào chế độ ngoại tuyến" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1593 msgid "_Work Online" msgstr "_Trực tuyến" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1595 msgid "Put Evolution into online mode" msgstr "Đưa Evolution trở lại chế độ trực tuyến" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1623 msgid "Lay_out" msgstr "_Bố trí" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1630 msgid "_New" msgstr "Mớ_i" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1637 msgid "_Search" msgstr "Tìm _kiếm" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1644 msgid "_Switcher Appearance" msgstr "Hình thức bộ _chuyển đổi" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1658 msgid "_Window" msgstr "_Cửa sổ" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1687 msgid "Show Side _Bar" msgstr "Hiện khung _lề" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1689 msgid "Show the side bar" msgstr "Hiện khung lề" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1695 msgid "Show _Buttons" msgstr "Hiện _nút" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1697 msgid "Show the switcher buttons" msgstr "Hiện nút chuyển" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1703 msgid "Show _Status Bar" msgstr "Hiện thanh t_rạng thái" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1705 msgid "Show the status bar" msgstr "Hiện thanh trạng thái" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1711 msgid "Show _Tool Bar" msgstr "Hiện thanh công cụ" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1713 msgid "Show the tool bar" msgstr "Hiện thanh công cụ" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1735 msgid "_Icons Only" msgstr "Chỉ _hình" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1737 msgid "Display window buttons with icons only" msgstr "Hiển thị mọi cái nút cửa sổ dùng chỉ ảnh thôi" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1742 msgid "_Text Only" msgstr "Chỉ _nhãn" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1744 msgid "Display window buttons with text only" msgstr "Hiển thị mọi cái nút cửa sổ dùng chỉ chữ thôi" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1749 msgid "Icons _and Text" msgstr "Hình _và nhãn" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1751 msgid "Display window buttons with icons and text" msgstr "Hiển thị mọi cái nút cửa sổ dùng ảnh và chữ đều" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1756 msgid "Tool_bar Style" msgstr "_Kiểu thanh công cụ" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1758 msgid "Display window buttons using the desktop toolbar setting" msgstr "" "Hiển thị mọi cái nút cửa sổ dùng thiết lập thanh công cụ của màn hình nền" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1766 msgid "Define Views..." msgstr "Xác định ô xem..." #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1768 msgid "Create or edit views" msgstr "Tạo hay sửa ô xem" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1773 msgid "Save Custom View..." msgstr "Lưu ô xem tự chọn..." #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1775 msgid "Save current custom view" msgstr "Lưu ô xem riêng hiện thời" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1782 msgid "C_urrent View" msgstr "Ô _xem hiện thời" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1792 msgid "Custom View" msgstr "Ô xem tự chọn" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1794 msgid "Current view is a customized view" msgstr "Ô xem hiện thời là ô xem đã tùy chỉnh" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:1804 msgid "Change the page settings for your current printer" msgstr "Thay đổi thiết lập trang cho máy in hiện thời tại" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:2194 #, c-format msgid "Switch to %s" msgstr "Chuyển sang %s" #: ../shell/e-shell-window-actions.c:2414 msgid "Execute these search parameters" msgstr "Thực thi những tham số tìm kiếm này" # Name: do not translate/ tên: đừng dịch #. Translators: This is used for the main window title. #: ../shell/e-shell-window-private.c:584 #, c-format msgid "%s - Evolution" msgstr "%s - Evolution" #: ../shell/e-shell-window.c:442 msgid "New" msgstr "Mới" #: ../shell/e-shell.c:361 msgid "Preparing to go offline..." msgstr "Đang chuẩn bị ngoại tuyến..." #: ../shell/e-shell.c:414 msgid "Preparing to go online..." msgstr "Đang chuẩn bị trực tuyến..." #: ../shell/e-shell.c:476 msgid "Preparing to quit..." msgstr "Đang chuẩn bị thoát..." #. Preview/Alpha/Beta version warning message #: ../shell/main.c:195 #, no-c-format msgid "" "Hi. Thanks for taking the time to download this preview release\n" "of the Evolution groupware suite.\n" "\n" "This version of Evolution is not yet complete. It is getting close,\n" "but some features are either unfinished or do not work properly.\n" "\n" "If you want a stable version of Evolution, we urge you to uninstall\n" "this version, and install version %s instead.\n" "\n" "If you find bugs, please report them to us at bugzilla.gnome.org.\n" "This product comes with no warranty and is not intended for\n" "individuals prone to violent fits of anger.\n" "\n" "We hope that you enjoy the results of our hard work, and we\n" "eagerly await your contributions!\n" msgstr "" "Xin chào. Xin cám ơn đã mất thời gian để tải về bản dùng thử này\n" "của bộ phần mềm nhóm Evolution.\n" "\n" "Đây là phiên bản Evolution chưa hoàn chỉnh. Nó gần hoàn chỉnh,\n" "nhưng vẫn còn vài tính năng hoặc chưa hoàn chỉnh,\n" "hoặc chưa làm việc đúng.\n" "\n" "Nếu bạn muốn dùng một phiên bản ổn định của Evolution, chúng tôi thúc giục " "bạn bỏ cài đặt phiên bản này, và để cài đặt phiên bản %s thay vào đó.\n" "\n" "Nếu bạn tìm thấy lỗi, vui lòng thông báo cho chúng tôi tại .\n" "Sản phẩm này không bảo đảm gì cả.\n" "\n" "Chúng tôi hy vọng bạn thích kết quả của quá trình làm việc của chúng tôi,\n" "và chúng tôi háo hức chờ đời sự đóng góp của bạn!\n" #: ../shell/main.c:219 msgid "" "Thanks\n" "The Evolution Team\n" msgstr "" "Xin cám ơn\n" "Nhóm Evolution\n" #: ../shell/main.c:226 msgid "Do not tell me again" msgstr "Đừng nhắc lại lần nữa" #. Translators: Do NOT translate the five component #. * names, they MUST remain in English! #: ../shell/main.c:308 msgid "" "Start Evolution showing the specified component. Available options are " "'mail', 'calendar', 'contacts', 'tasks', and 'memos'" msgstr "" #: ../shell/main.c:312 msgid "Apply the given geometry to the main window" msgstr "Áp dụng toạ độ cho cửa sổ chính" #: ../shell/main.c:316 msgid "Start in online mode" msgstr "Khởi chạy trong chế độ trực tuyến" #: ../shell/main.c:318 msgid "Ignore network availability" msgstr "Không quan tâm tình trạng mạng" #: ../shell/main.c:320 msgid "Start in \"express\" mode" msgstr "Bắt đầu chế độ \"tốc hành\"" #: ../shell/main.c:323 msgid "Forcibly shut down Evolution" msgstr "Buộc kết thúc Evolution" #: ../shell/main.c:326 msgid "Send the debugging output of all components to a file." msgstr "Gửi thông tin gỡ lỗi của mọi thành phần vào tập tin." #: ../shell/main.c:328 msgid "Disable loading of any plugins." msgstr "Tắt nạp phần bổ sung." #: ../shell/main.c:330 msgid "Disable preview pane of Mail, Contacts and Tasks." msgstr "Tắt ô cửa sổ xem thử của Thư, Liên lạc và Tác vụ." #: ../shell/main.c:334 msgid "Import URIs or file names given as rest of arguments." msgstr "" #: ../shell/main.c:336 msgid "Request a running Evolution process to quit" msgstr "Yêu cầu tiến trình Evolution đang chạy phải thoát" #: ../shell/main.c:512 ../shell/main.c:520 msgid "- The Evolution PIM and Email Client" msgstr "— Ứng dụng thư điện tử và quản lý thông tin cá nhân Evolution" #: ../shell/main.c:583 #, c-format #| msgid "" #| "%s: --online and --offline cannot be used together.\n" #| " Use %s --help for more information.\n" msgid "" "%s: --online and --offline cannot be used together.\n" " Run '%s --help' for more information.\n" msgstr "" "%s: hai tùy chọn --online (trực tuyến) và --offline (ngoại tuyến) không thể " "được dùng chung.\n" " Hãy dùng lệnh %s --help (trợ giúp) để biết thêm thông tin.\n" #: ../shell/main.c:589 #, c-format msgid "" "%s: --force-online and --offline cannot be used together.\n" " Run '%s --help' for more information.\n" msgstr "" "%s: hai tùy chọn --force-online (buộc trực tuyến) và --force-offline (buộc " "ngoại tuyến) không thể được dùng chung.\n" " Hãy dùng lệnh '%s --help' (trợ giúp) để biết thêm thông tin.\n" #: ../shell/shell.error.xml.h:1 msgid "Are you sure you want to forget all remembered passwords?" msgstr "Bạn có chắc muốn quên các mật khẩu đã nhớ không?" #: ../shell/shell.error.xml.h:2 #| msgid "Delete old data from version {0}?" msgid "Cannot upgrade directly from version {0}" msgstr "Không thể nâng cấp trực tiếp từ phiên bản {0}" #: ../shell/shell.error.xml.h:3 msgid "Continue Anyway" msgstr "Vẫn tiếp" #: ../shell/shell.error.xml.h:4 msgid "" "Evolution no longer supports upgrading directly from version {0}. However as " "a workaround you might try first upgrading to Evolution 2, and then " "upgrading to Evolution 3." msgstr "" #: ../shell/shell.error.xml.h:5 msgid "" "Forgetting your passwords will clear all remembered passwords. You will be " "reprompted next time they are needed." msgstr "" "Quên đi các mật khẩu đã nhớ sẽ xoá hết mật khẩu đã nhớ. Như vậy bạn sẽ lại " "được nhắc gõ mật khẩu lần sau cần thiết." #: ../shell/shell.error.xml.h:7 msgid "Quit Now" msgstr "Thoát ngay" #: ../shell/shell.error.xml.h:8 #| msgid "Upgrade from previous version failed: {0}" msgid "Upgrade from previous version failed:" msgstr "Việc nâng cấp từ phiên bản trước bị lỗi:" #: ../shell/shell.error.xml.h:9 msgid "_Forget" msgstr "_Quên" #: ../shell/shell.error.xml.h:10 #| msgid "" #| "{1}\n" #| "\n" #| "If you choose to continue, you may not have access to some of your old " #| "data.\n" msgid "" "{0}\n" "\n" "If you choose to continue, you may not have access to some of your old " "data.\n" msgstr "" "{0}\n" "\n" "Nếu bạn chọn tiếp tục thì có lẽ sẽ không thể truy cập một phần dữ liệu cũ.\n" #: ../shell/test/e-test-shell-backend.c:56 msgctxt "New" msgid "_Test Item" msgstr "Mục _kiểm thử" #: ../shell/test/e-test-shell-backend.c:58 msgid "Create a new test item" msgstr "Tạo mục kiểm tra mới" #: ../shell/test/e-test-shell-backend.c:66 #| msgid "Resource" msgctxt "New" msgid "Test _Source" msgstr "_Nguồn kiểm tra" #: ../shell/test/e-test-shell-backend.c:68 #| msgid "Create a new test item" msgid "Create a new test source" msgstr "Tạo mục kiểm tra mới" #: ../smclient/eggdesktopfile.c:166 #, c-format msgid "File is not a valid .desktop file" msgstr "Không phải tập tin .desktop hợp lệ" #: ../smclient/eggdesktopfile.c:189 #, c-format msgid "Unrecognized desktop file Version '%s'" msgstr "Phiên bản tập tin desktop không được hỗ trợ '%s'" #: ../smclient/eggdesktopfile.c:959 #, c-format msgid "Starting %s" msgstr "Đang bắt đầu %s" #: ../smclient/eggdesktopfile.c:1102 #, c-format msgid "Application does not accept documents on command line" msgstr "" #: ../smclient/eggdesktopfile.c:1170 #, c-format msgid "Unrecognized launch option: %d" msgstr "" #: ../smclient/eggdesktopfile.c:1370 #, c-format msgid "Can't pass document URIs to a 'Type=Link' desktop entry" msgstr "" #: ../smclient/eggdesktopfile.c:1391 #, c-format #| msgid "Editor not launchable" msgid "Not a launchable item" msgstr "Mục không thể chạy" #: ../smclient/eggsmclient.c:226 #| msgid "_Direct connection to the Internet" msgid "Disable connection to session manager" msgstr "Tắt kết nối tới trình quản lý phiên làm việc" #: ../smclient/eggsmclient.c:229 #| msgid "Set up Pilot configuration" msgid "Specify file containing saved configuration" msgstr "Xác định tập tin chứ cấu hình được lưu" #: ../smclient/eggsmclient.c:229 msgid "FILE" msgstr "TẬP-TIN" #: ../smclient/eggsmclient.c:232 msgid "Specify session management ID" msgstr "" #: ../smclient/eggsmclient.c:232 msgid "ID" msgstr "ID" #: ../smclient/eggsmclient.c:253 msgid "Session management options:" msgstr "" #: ../smclient/eggsmclient.c:254 msgid "Show session management options" msgstr "Hiện mọi tuỳ chọn quản lý phiên làm việc" #: ../smime/gui/ca-trust-dialog.c:107 #, c-format msgid "" "Certificate '%s' is a CA certificate.\n" "\n" "Edit trust settings:" msgstr "" "Chức nhận « %s » là một chứng nhận CA (nhà cầm quyền chứng nhận).\n" "\n" "Sửa đổi thiết lập tin cậy:" #: ../smime/gui/cert-trust-dialog.c:146 msgid "" "Because you trust the certificate authority that issued this certificate, " "then you trust the authenticity of this certificate unless otherwise " "indicated here" msgstr "" "Vì bạn tin cậy nhà cầm quyền đã phát hành chứng nhận này, thì bạn tin cậy " "xác thực của chứng nhận này trừ khi chỉ thị cách khác ở đây." #: ../smime/gui/cert-trust-dialog.c:150 msgid "" "Because you do not trust the certificate authority that issued this " "certificate, then you do not trust the authenticity of this certificate " "unless otherwise indicated here" msgstr "" "Vì bạn không tin cậy nhà cầm quyền đã phát hành chứng nhận này, thì bạn " "không tin cậy xác thực của chứng nhận này trừ khi chỉ thị cách khác ở đây." #: ../smime/gui/certificate-manager.c:73 ../smime/gui/certificate-manager.c:92 #: ../smime/gui/certificate-manager.c:112 msgid "Certificate Name" msgstr "Tên chứng nhận" #: ../smime/gui/certificate-manager.c:74 ../smime/gui/certificate-manager.c:94 #| msgid "Or_ganization:" msgid "Issued To Organization" msgstr "Phát hành cho tổ chức" #: ../smime/gui/certificate-manager.c:75 ../smime/gui/certificate-manager.c:95 #| msgid "Organizational Unit (OU)" msgid "Issued To Organizational Unit" msgstr "Đơn vị tổ chức (OU)" #: ../smime/gui/certificate-manager.c:76 ../smime/gui/certificate-manager.c:96 #: ../smime/gui/certificate-manager.c:114 ../smime/gui/smime-ui.ui.h:32 #: ../smime/lib/e-cert.c:569 msgid "Serial Number" msgstr "Số sản xuất" #: ../smime/gui/certificate-manager.c:77 ../smime/gui/certificate-manager.c:97 #: ../smime/gui/certificate-manager.c:115 msgid "Purposes" msgstr "Mục đích" #: ../smime/gui/certificate-manager.c:78 ../smime/gui/certificate-manager.c:98 #: ../smime/gui/certificate-manager.c:116 ../smime/gui/smime-ui.ui.h:23 msgid "Issued By" msgstr "Phát hành bởi" #: ../smime/gui/certificate-manager.c:79 ../smime/gui/certificate-manager.c:99 #: ../smime/gui/certificate-manager.c:117 #| msgid "Or_ganization:" msgid "Issued By Organization" msgstr "Phát hành bởi tổ chức" #: ../smime/gui/certificate-manager.c:80 #: ../smime/gui/certificate-manager.c:100 #: ../smime/gui/certificate-manager.c:118 #| msgid "Organizational Unit (OU)" msgid "Issued By Organizational Unit" msgstr "Phát hành bởi đơn vị tổ chức (OU)" #: ../smime/gui/certificate-manager.c:81 #: ../smime/gui/certificate-manager.c:101 #: ../smime/gui/certificate-manager.c:119 #| msgid "Issuer" msgid "Issued" msgstr "Phát hành lúc" #: ../smime/gui/certificate-manager.c:82 #: ../smime/gui/certificate-manager.c:102 #: ../smime/gui/certificate-manager.c:120 msgid "Expires" msgstr "Hết hạn" #: ../smime/gui/certificate-manager.c:83 #: ../smime/gui/certificate-manager.c:103 #: ../smime/gui/certificate-manager.c:121 ../smime/gui/smime-ui.ui.h:29 msgid "SHA1 Fingerprint" msgstr "Vân tay SHA1" #: ../smime/gui/certificate-manager.c:84 #: ../smime/gui/certificate-manager.c:104 #: ../smime/gui/certificate-manager.c:122 ../smime/gui/smime-ui.ui.h:26 msgid "MD5 Fingerprint" msgstr "Vân tay MD5" #: ../smime/gui/certificate-manager.c:93 #: ../smime/gui/certificate-manager.c:113 #| msgid "Email _Address:" msgid "Email Address" msgstr "Địa chỉ thư" #: ../smime/gui/certificate-manager.c:575 msgid "Select a certificate to import..." msgstr "Hãy chọn chứng nhận cần nhập..." #: ../smime/gui/certificate-manager.c:588 msgid "All files" msgstr "Mọi tập tin" #: ../smime/gui/certificate-manager.c:623 #| msgid "Failed to authenticate.\n" msgid "Failed to import certificate" msgstr "Lỗi nhập chứng nhận" #: ../smime/gui/certificate-manager.c:991 msgid "All PKCS12 files" msgstr "Mọi tập tin PKCS12" #: ../smime/gui/certificate-manager.c:1009 msgid "All email certificate files" msgstr "Mọi tập tin chứng nhận thư điện tử" #: ../smime/gui/certificate-manager.c:1027 msgid "All CA certificate files" msgstr "Mọi tập tin chứng nhận Nhà cầm quyền chứng nhận (CA)" #: ../smime/gui/certificate-viewer.c:345 #, c-format msgid "Certificate Viewer: %s" msgstr "Bộ xem chứng nhận: %s" #: ../smime/gui/component.c:50 #, c-format #| msgid "Enter the password for `%s'" msgid "Enter the password for '%s'" msgstr "Nhập mật khẩu cho '%s'" #. we're setting the password initially #: ../smime/gui/component.c:76 msgid "Enter new password for certificate database" msgstr "Hãy gõ mật khẩu mới cho cơ sở dữ liệu chứng nhận" #: ../smime/gui/component.c:78 msgid "Enter new password" msgstr "Hãy gõ mật khẩu mới" #. FIXME: add serial no, validity date, uses #: ../smime/gui/e-cert-selector.c:118 #, c-format msgid "" "Issued to:\n" " Subject: %s\n" msgstr "" "Phát hành cho:\n" " Chủ đề: %s\n" #: ../smime/gui/e-cert-selector.c:119 #, c-format msgid "" "Issued by:\n" " Subject: %s\n" msgstr "" "Phát hành bởi:\n" " Chủ đề: %s\n" #: ../smime/gui/e-cert-selector.c:172 msgid "Select certificate" msgstr "Chọn chứng nhận" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:1 msgid "" msgstr "" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:2 msgid "Authorities" msgstr "Nhà cầm quyền" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:3 msgid "Backup _All" msgstr "Sao _lưu tất cả" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:4 msgid "" "Before trusting this CA for any purpose, you should examine its certificate " "and its policy and procedures (if available)." msgstr "" "Trước khi tin cậy nhà cầm quyền này để làm gì thì bạn nên kiểm tra chứng " "nhận của nó, và chính thức và thủ tục của nó (nếu công bố)." #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:5 ../smime/lib/e-cert.c:1097 msgid "Certificate" msgstr "Chứng nhận" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:6 msgid "Certificate Authority Trust" msgstr "Độ tin nhà cầm quyền chứng nhận" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:7 msgid "Certificate Fields" msgstr "Trường chứng nhận" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:8 msgid "Certificate Hierarchy" msgstr "Cây chứng nhận" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:9 msgid "Certificate details" msgstr "Chi tiết chứng nhận" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:10 msgid "Certificates Table" msgstr "Bảng chứng nhận" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:11 msgid "Common Name (CN)" msgstr "Tên chung (TC)" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:12 msgid "Contact Certificates" msgstr "Chứng nhận Liên lạc" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:14 msgid "Do not trust the authenticity of this certificate" msgstr "Đừng tin cậy tính xác thực của chứng nhận này." #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:15 msgid "Email Certificate Trust Settings" msgstr "Thiết lập Tin cậy Chứng nhận Thư điện tử" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:16 msgid "Email Recipient Certificate" msgstr "Chứng nhận Người nhận Thư điện tử" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:17 msgid "Email Signer Certificate" msgstr "Chứng nhận Ký tên Thư điện tử" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:18 msgid "Expires On" msgstr "Hết hạn vào" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:19 msgid "Field Value" msgstr "Giá trị trường" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:20 msgid "Fingerprints" msgstr "Vân tay" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:24 msgid "Issued On" msgstr "Phát hành vào" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:25 msgid "Issued To" msgstr "Phát hành cho" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:27 msgid "Organization (O)" msgstr "Tổ chức (T)" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:28 msgid "Organizational Unit (OU)" msgstr "Đơn vị Tổ chức (ĐT)" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:30 ../smime/lib/e-cert.c:829 msgid "SSL Client Certificate" msgstr "Chứng nhận khách SSL" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:31 ../smime/lib/e-cert.c:833 msgid "SSL Server Certificate" msgstr "Chứng nhận máy chủ SSL" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:33 #| msgid "This certificate has been verified for the following uses:" msgid "This certificate has been verified for the following uses:" msgstr "Đã xác minh chứng nhận này cho những cách sử dụng theo đây:" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:34 msgid "Trust the authenticity of this certificate" msgstr "Tin cậy tính xác thực của chứng nhận này" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:35 msgid "Trust this CA to identify email users." msgstr "" "Tin cậy nhà cầm quyền chứng nhận này để nhận diện người dùng thư điện tử." #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:36 msgid "Trust this CA to identify software developers." msgstr "" "Tin cậy nhà cầm quyền chứng nhận này để nhận diện người phát triển phần mềm." #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:37 #| msgid "Trust this CA to identify web sites." msgid "Trust this CA to identify websites." msgstr "Tin cậy nhà cầm quyền chứng nhận này để nhận diện trang web." #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:38 msgid "Validity" msgstr "Tính hợp lệ" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:39 msgid "You have certificates from these organizations that identify you:" msgstr "Bạn có chứng nhận từ những tổ chức này có nhận diện bạn:" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:40 msgid "" "You have certificates on file that identify these certificate authorities:" msgstr "Bạn đã lưu chứng nhận có nhận diện những nhà cầm quyền chứng nhận này:" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:41 msgid "You have certificates on file that identify these people:" msgstr "Bạn đã lưu chứng nhận có nhận diện những người này:" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:42 msgid "Your Certificates" msgstr "Chứng nhận của bạn" #. This is a verb, as in "make a backup". #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:44 msgid "_Backup" msgstr "Sao _lưu" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:45 msgid "_Edit CA Trust" msgstr "_Sửa tính tin cậy CA" #: ../smime/lib/e-cert-db.c:912 msgid "Certificate already exists" msgstr "Chứng nhận này đã có" #: ../smime/lib/e-cert.c:228 ../smime/lib/e-cert.c:238 msgid "%d/%m/%Y" msgstr "%d/%m/%Y" #. x509 certificate usage types #: ../smime/lib/e-cert.c:417 msgid "Sign" msgstr "Ký nhận" #: ../smime/lib/e-cert.c:418 msgid "Encrypt" msgstr "Mật mã hoá" #: ../smime/lib/e-cert.c:530 msgid "Version" msgstr "Phiên bản" #: ../smime/lib/e-cert.c:545 msgid "Version 1" msgstr "Phiên bản 1" #: ../smime/lib/e-cert.c:548 msgid "Version 2" msgstr "Phiên bản 2" #: ../smime/lib/e-cert.c:551 msgid "Version 3" msgstr "Phiên bản 3" #: ../smime/lib/e-cert.c:634 msgid "PKCS #1 MD2 With RSA Encryption" msgstr "PCKS #1 MD2 với mã hoá RSA" #: ../smime/lib/e-cert.c:637 msgid "PKCS #1 MD5 With RSA Encryption" msgstr "PCKS #1 MD5 với mã hoá RSA" #: ../smime/lib/e-cert.c:640 msgid "PKCS #1 SHA-1 With RSA Encryption" msgstr "PCKS #1 SHA-1 với mã hoá RSA" #: ../smime/lib/e-cert.c:643 msgid "PKCS #1 SHA-256 With RSA Encryption" msgstr "PCKS #1 SHA-256 với mã hoá RSA" #: ../smime/lib/e-cert.c:646 msgid "PKCS #1 SHA-384 With RSA Encryption" msgstr "PCKS #1 SHA-384 với mã hoá RSA" #: ../smime/lib/e-cert.c:649 msgid "PKCS #1 SHA-512 With RSA Encryption" msgstr "PCKS #1 SHA-512 với mã hoá RSA" #: ../smime/lib/e-cert.c:676 msgid "PKCS #1 RSA Encryption" msgstr "Mật mã RSA PKCS #1" #: ../smime/lib/e-cert.c:679 msgid "Certificate Key Usage" msgstr "Cách dùng khoá chứng nhận" #: ../smime/lib/e-cert.c:682 msgid "Netscape Certificate Type" msgstr "Kiểu chứng nhận Netscape" #: ../smime/lib/e-cert.c:685 msgid "Certificate Authority Key Identifier" msgstr "Bộ nhận diện khoá nhà cầm quyền chứng nhận" #: ../smime/lib/e-cert.c:697 #, c-format msgid "Object Identifier (%s)" msgstr "Bộ nhận diện đối tượng (%s)" #: ../smime/lib/e-cert.c:749 msgid "Algorithm Identifier" msgstr "Bộ nhận diện thuật toán" #: ../smime/lib/e-cert.c:757 msgid "Algorithm Parameters" msgstr "Tham số thuật toán" #: ../smime/lib/e-cert.c:779 msgid "Subject Public Key Info" msgstr "Thông tin khoá công nhà nhận" #: ../smime/lib/e-cert.c:784 msgid "Subject Public Key Algorithm" msgstr "Thuật toán khoá công nhà nhận" #: ../smime/lib/e-cert.c:799 msgid "Subject's Public Key" msgstr "Khoá công nhà nhận" #: ../smime/lib/e-cert.c:820 ../smime/lib/e-cert.c:870 msgid "Error: Unable to process extension" msgstr "Lỗi: không thể xử lý phần mở rộng" #: ../smime/lib/e-cert.c:841 ../smime/lib/e-cert.c:853 msgid "Object Signer" msgstr "Bộ ký nhận đối tượng" #: ../smime/lib/e-cert.c:845 msgid "SSL Certificate Authority" msgstr "Nhà cầm quyền chứng nhận SSL" #: ../smime/lib/e-cert.c:849 msgid "Email Certificate Authority" msgstr "Nhà cầm quyền chứng nhận thư điện tử" #: ../smime/lib/e-cert.c:878 msgid "Signing" msgstr "Ký nhận" #: ../smime/lib/e-cert.c:882 msgid "Non-repudiation" msgstr "Không từ chối" #: ../smime/lib/e-cert.c:886 msgid "Key Encipherment" msgstr "Mật mã hoá khoá" #: ../smime/lib/e-cert.c:890 msgid "Data Encipherment" msgstr "Mật mã hoá dữ liệu" #: ../smime/lib/e-cert.c:894 msgid "Key Agreement" msgstr "Chấp thuận khoá" #: ../smime/lib/e-cert.c:898 msgid "Certificate Signer" msgstr "Người ký chứng nhận" #: ../smime/lib/e-cert.c:902 msgid "CRL Signer" msgstr "Người ký CRL" #: ../smime/lib/e-cert.c:951 msgid "Critical" msgstr "Nghiêm trọng" #: ../smime/lib/e-cert.c:953 ../smime/lib/e-cert.c:956 msgid "Not Critical" msgstr "Không nghiêm trọng" #: ../smime/lib/e-cert.c:977 msgid "Extensions" msgstr "Phần mở rộng" # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch #. Translators: This string is used in Certificate #. * details for fields like Issuer or Subject, which #. * shows the field name on the left and its respective #. * value on the right, both as stored in the #. * certificate itself. You probably do not need to #. * change this string, unless changing the order of #. * name and value. As a result example: #. * "OU = VeriSign Trust Network" #: ../smime/lib/e-cert.c:1055 #, c-format msgid "%s = %s" msgstr "%s = %s" #: ../smime/lib/e-cert.c:1111 ../smime/lib/e-cert.c:1234 msgid "Certificate Signature Algorithm" msgstr "Thuật toán chữ ký chứng nhận" #: ../smime/lib/e-cert.c:1120 msgid "Issuer" msgstr "Nhà phát hành" #: ../smime/lib/e-cert.c:1175 msgid "Issuer Unique ID" msgstr "Thông tin độc nhất nhận biết nhà phát hành" #: ../smime/lib/e-cert.c:1194 msgid "Subject Unique ID" msgstr "Thông tin độc nhất nhận biết nhà nhận" #: ../smime/lib/e-cert.c:1240 msgid "Certificate Signature Value" msgstr "Giá trị chữ ký chứng nhận" #: ../smime/lib/e-pkcs12.c:256 msgid "PKCS12 File Password" msgstr "Mật khẩu tập tin PKCS12" #: ../smime/lib/e-pkcs12.c:257 msgid "Enter password for PKCS12 file:" msgstr "Gõ mật khẩu cho tập tin PCKS12:" #: ../smime/lib/e-pkcs12.c:363 msgid "Imported Certificate" msgstr "Chứng nhận đã nhập" #: ../views/addressbook/galview.xml.h:1 msgid "By _Company" msgstr "Theo _Công ty" #: ../views/addressbook/galview.xml.h:2 msgid "_Address Cards" msgstr "Thẻ đị_a chỉ" #: ../views/addressbook/galview.xml.h:3 ../views/calendar/galview.xml.h:3 msgid "_List View" msgstr "Xem _danh sách" #: ../views/calendar/galview.xml.h:1 msgid "W_eek View" msgstr "X_em tuần" #: ../views/calendar/galview.xml.h:2 msgid "_Day View" msgstr "Xem n_gày" #: ../views/calendar/galview.xml.h:4 msgid "_Month View" msgstr "Xem t_háng" #: ../views/calendar/galview.xml.h:5 msgid "_Work Week View" msgstr "Xem _tuần làm việc" #: ../views/mail/galview.xml.h:1 msgid "As Sent Folder for Wi_de View" msgstr "The_o thư mục đã gửi cho ô xem rộng" #: ../views/mail/galview.xml.h:2 msgid "As _Sent Folder" msgstr "Th_eo thư mục đã gửi" #: ../views/mail/galview.xml.h:3 msgid "By S_tatus" msgstr "Theo _trạng thái" #: ../views/mail/galview.xml.h:4 msgid "By Se_nder" msgstr "Theo _người gửi" #: ../views/mail/galview.xml.h:5 msgid "By Su_bject" msgstr "Theo _chủ đề" #: ../views/mail/galview.xml.h:6 msgid "By _Follow Up Flag" msgstr "Theo cờ the_o dõi tiếp" #: ../views/mail/galview.xml.h:7 msgid "For _Wide View" msgstr "Cho ô xem _rộng" #: ../views/mail/galview.xml.h:8 msgid "_Messages" msgstr "_Thư" #: ../views/memos/galview.xml.h:1 msgid "_Memos" msgstr "Ghi _nhớ" #: ../views/tasks/galview.xml.h:1 msgid "With _Due Date" msgstr "Với ngày đến _hạn" #: ../views/tasks/galview.xml.h:2 msgid "With _Status" msgstr "Với t_rạng thái" #. Put the "UTC" entry at the top of the combo's list. #: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:227 #: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:439 #: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:441 #: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:443 #: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:789 msgid "UTC" msgstr "Giờ thế giới" #: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.ui.h:2 msgid "Select a Time Zone" msgstr "Chọn múi giờ" #: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.ui.h:3 msgid "Time Zones" msgstr "Múi giờ" #: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.ui.h:4 msgid "Timezone drop-down combination box" msgstr "Hộp tổ hợp thả xuống múi giờ" #: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.ui.h:5 msgid "" "Use the left mouse button to zoom in on an area of the map and select a time " "zone.\n" "Use the right mouse button to zoom out." msgstr "" "Hãy dùng nút chuột trái để phóng to vùng trên bản đồ và chọn múi giờ.\n" "Dùng nút chuột phải để thu nhỏ." #: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.ui.h:7 msgid "_Selection" msgstr "_Chọn" #: ../widgets/menus/gal-define-views-dialog.c:359 #: ../widgets/menus/gal-define-views.ui.h:4 #, no-c-format msgid "Define Views for %s" msgstr "Định nghĩa ô xem cho %s" #: ../widgets/menus/gal-define-views-dialog.c:367 #: ../widgets/menus/gal-define-views-dialog.c:369 msgid "Define Views" msgstr "Định nghĩa ô xem" #: ../widgets/menus/gal-define-views.ui.h:2 #, no-c-format msgid "Define Views for \"%s\"" msgstr "Định nghĩa ô xem cho « %s »" #: ../widgets/menus/gal-view-factory-etable.c:111 msgid "Table" msgstr "Bảng" #: ../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.c:283 msgid "Save Current View" msgstr "Lưu ô xem hiện thời" #: ../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.ui.h:1 msgid "_Create new view" msgstr "Tạ_o ô xem mới" #: ../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.ui.h:3 msgid "_Replace existing view" msgstr "Tha_y thế ô xem hiện có" #: ../widgets/menus/gal-view-new-dialog.c:108 msgid "Define New View" msgstr "Xác định ô xem mới" #: ../widgets/menus/gal-view-new-dialog.ui.h:1 msgid "Name of new view:" msgstr "Tên ô xem mới:" #: ../widgets/menus/gal-view-new-dialog.ui.h:2 msgid "Type of View" msgstr "Kiểu ô xem" #: ../widgets/menus/gal-view-new-dialog.ui.h:3 msgid "Type of view:" msgstr "Kiểu ô xem:" #: ../widgets/misc/e-account-manager.c:353 msgid "De_fault" msgstr "_Mặc định" #: ../widgets/misc/e-account-tree-view.c:243 #| msgid "Account name" msgid "Account Name" msgstr "Tên tài khoản" #: ../widgets/misc/e-account-tree-view.c:274 msgid "Protocol" msgstr "Giao thức" #: ../widgets/misc/e-attachment-dialog.c:308 msgid "Attachment Properties" msgstr "Thuộc tính đính kèm" #: ../widgets/misc/e-attachment-dialog.c:330 msgid "_Filename:" msgstr "Tên tập t_in:" #: ../widgets/misc/e-attachment-dialog.c:365 #| msgid "MIME Type" msgid "MIME Type:" msgstr "Dạng MIME:" #: ../widgets/misc/e-attachment-dialog.c:373 #: ../widgets/misc/e-attachment-store.c:559 msgid "_Suggest automatic display of attachment" msgstr "Đề nghị _hiển thị tự động đồ đính kèm" #: ../widgets/misc/e-attachment-handler-image.c:95 #| msgid "Set as _Background" msgid "Could not set as background" msgstr "Không thể đặt làm nền" #: ../widgets/misc/e-attachment-handler-image.c:145 msgid "Set as _Background" msgstr "Đặt làm _nền" #: ../widgets/misc/e-attachment-handler-sendto.c:93 #| msgid "Could not open the link." msgid "Could not send attachment" msgid_plural "Could not send attachments" msgstr[0] "Không thể gửi đính kèm" #: ../widgets/misc/e-attachment-handler-sendto.c:135 msgid "_Send To..." msgstr "_Gửi cho..." #: ../widgets/misc/e-attachment-handler-sendto.c:137 #| msgid "Select folder to save selected attachments..." msgid "Send the selected attachments somewhere" msgstr "Gửi đính kèm được chọn đến đâu đó" #: ../widgets/misc/e-attachment-icon-view.c:162 #: ../widgets/misc/e-attachment-tree-view.c:547 msgid "Loading" msgstr "Nạp" #: ../widgets/misc/e-attachment-icon-view.c:174 #: ../widgets/misc/e-attachment-tree-view.c:559 msgid "Saving" msgstr "Lưu" #: ../widgets/misc/e-attachment-paned.c:97 msgid "Hide Attachment _Bar" msgstr "Ẩn thanh đính _kèm" #: ../widgets/misc/e-attachment-paned.c:99 #: ../widgets/misc/e-attachment-paned.c:639 msgid "Show Attachment _Bar" msgstr "Hiện thanh đính _kèm" #: ../widgets/misc/e-attachment-store.c:547 msgid "Add Attachment" msgstr "Thêm đính kèm" #: ../widgets/misc/e-attachment-store.c:550 msgid "A_ttach" msgstr "Đính _kèm" #: ../widgets/misc/e-attachment-store.c:613 msgid "Save Attachment" msgid_plural "Save Attachments" msgstr[0] "Lưu đính kèm" #. Translators: Default attachment filename. #: ../widgets/misc/e-attachment-store.c:642 #: ../widgets/misc/e-attachment.c:1810 ../widgets/misc/e-attachment.c:2352 msgid "attachment.dat" msgstr "attachment.dat" #: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:404 msgid "Open With Other Application..." msgstr "Mở bằng ứng dụng khác..." #: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:411 msgid "S_ave All" msgstr "Lư_u tất cả" #: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:437 msgid "A_dd Attachment..." msgstr "_Thêm đính kèm..." #: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:461 msgid "_Hide" msgstr "Ẩ_n" #: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:468 msgid "Hid_e All" msgstr "Ẩ_n tất cả" #: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:475 msgid "_View Inline" msgstr "_Xem trực tiếp" #: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:482 #| msgid "_View Inline" msgid "Vie_w All Inline" msgstr "_Xem trực tiếp tất cả" #: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:803 #, c-format #| msgid "Open in %s..." msgid "Open With \"%s\"" msgstr "Mở bằng \"%s\"" #: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:806 #, c-format #| msgid "Save attachment as" msgid "Open this attachment in %s" msgstr "Mở đồ đính kèm bằng %s" #. To Translators: This text is set as a description of an attached #. * message when, for example, attaching it to a composer. When the #. * message to be attached has also filled Subject, then this text is #. * of form "Attached message - Subject", otherwise it's left as is. #: ../widgets/misc/e-attachment.c:998 msgid "Attached message" msgstr "Thư đính kèm" #: ../widgets/misc/e-attachment.c:1853 ../widgets/misc/e-attachment.c:2654 msgid "A load operation is already in progress" msgstr "Thao tác nạp đang thực hiện" #: ../widgets/misc/e-attachment.c:1861 ../widgets/misc/e-attachment.c:2662 msgid "A save operation is already in progress" msgstr "Thao tác lưu đang thực hiện" #: ../widgets/misc/e-attachment.c:1953 #, c-format #| msgid "Could not load address book" msgid "Could not load '%s'" msgstr "Không thể nạp '%s'" #: ../widgets/misc/e-attachment.c:1956 #, c-format #| msgid "Could not open the link." msgid "Could not load the attachment" msgstr "Không thể nạp đồ đính kèm." #: ../widgets/misc/e-attachment.c:2232 #, c-format #| msgid "Could not open source" msgid "Could not open '%s'" msgstr "Không thể mở '%s'" #: ../widgets/misc/e-attachment.c:2235 #, c-format #| msgid "Could not open the link." msgid "Could not open the attachment" msgstr "Không thể mở đồ đính kèm" #: ../widgets/misc/e-attachment.c:2670 #| msgid "Attachment Reminder" msgid "Attachment contents not loaded" msgstr "Nhắc nhở đính kèm" #: ../widgets/misc/e-attachment.c:2746 #, c-format #| msgid "Could not execute '%s': %s\n" msgid "Could not save '%s'" msgstr "Không thể lưu '%s'" #: ../widgets/misc/e-attachment.c:2749 #, c-format #| msgid "Select folder to save all attachments" msgid "Could not save the attachment" msgstr "Không thể lưu đồ đính kèm" #. To Translators: The text is concatenated to a form: "Ctrl-click to open a link http://www.example.com" #: ../widgets/misc/e-buffer-tagger.c:387 msgid "Ctrl-click to open a link" msgstr "Nhấn giữ Ctrl để mở liên kết" #. This is a strftime() format. %B = Month name, %Y = Year. #: ../widgets/misc/e-calendar-item.c:1249 msgid "%B %Y" msgstr "%B %Y" #: ../widgets/misc/e-calendar.c:226 msgid "Month Calendar" msgstr "Lịch tháng" #: ../widgets/misc/e-charset-combo-box.c:96 msgid "Character Encoding" msgstr "Bảng mã Ký tự" #: ../widgets/misc/e-charset-combo-box.c:119 msgid "Enter the character set to use" msgstr "Hãy gõ bộ ký tự cần dùng" #: ../widgets/misc/e-charset-combo-box.c:339 msgid "Other..." msgstr "Khác..." #: ../widgets/misc/e-contact-map-window.c:355 #| msgid "Contacts map" msgid "Contacts Map" msgstr "Bản đồ liên lạc" #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:501 msgid "Date and Time" msgstr "Ngày và Giờ" #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:522 msgid "Text entry to input date" msgstr "Trường nhập ngày" #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:544 msgid "Click this button to show a calendar" msgstr "Nhắp vào cái nút này để hiển thị một lịch" #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:591 msgid "Drop-down combination box to select time" msgstr "Hộp tổ hợp thả xuống để chọn thời gian" #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:663 msgid "No_w" msgstr "Bâ_y giờ" #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:669 msgid "_Today" msgstr "Hô_m nay" #. Note that we don't show this here, since by default a 'None' date #. * is not permitted. #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:677 msgid "_None" msgstr "_Không có" #. Translators: "None" for date field of a date edit, shown when #. * there is no date set. #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:1688 ../widgets/misc/e-dateedit.c:1921 msgctxt "date" msgid "None" msgstr "Không" #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:1815 msgid "Invalid Date Value" msgstr "Giá trị ngày tháng không hợp lệ" #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:1859 msgid "Invalid Time Value" msgstr "Giá trị giờ không hợp lệ" #: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:249 msgid "" "Choose the file that you want to import into Evolution, and select what type " "of file it is from the list." msgstr "" "Hãy chọn tập tin muốn nhập vào Evolution, và chọn dạng tập tin từ danh sách." #: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:266 msgid "F_ilename:" msgstr "Tên tập t_in:" #: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:276 msgid "Select a file" msgstr "Chọn tập tin" #: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:290 #: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:465 msgid "File _type:" msgstr "Kiểu _tập tin:" #: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:333 #: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:913 msgid "Choose the destination for this import" msgstr "Hãy chọn nhập vào đích nào" #: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:358 msgid "Choose the type of importer to run:" msgstr "Chọn kiểu bộ nhập cần chạy:" #: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:366 msgid "Import data and settings from _older programs" msgstr "Nhập dữ liệu và thiết lập từ chương trình _cũ" #: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:374 msgid "Import a _single file" msgstr "Nhập _một tập tin riêng lẻ" #: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:526 #| msgid "" #| "Evolution checked for settings to import from the following\n" #| "applications: Pine, Netscape, Elm, iCalendar. No importable\n" #| "settings found. If you would like to\n" #| "try again, please click the \"Back\" button.\n" msgid "" "Evolution checked for settings to import from the following applications: " "Pine, Netscape, Elm, iCalendar. No importable settings found. If you would " "like to try again, please click the \"Back\" button." msgstr "" "Trình Evolution đã kiểm tra có thiết lập để nhập từ những ứng dụng theo đây: " "Pine, Netscape, Elm, iCalendar. Không tìm thấy thiết lập có thể nhập. Nếu " "bạn muốn thử lại, hãy nhắp vào cái nút \"Lùi\"." #. Install a custom "Cancel Import" button. #: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:768 msgid "_Cancel Import" msgstr "_Huỷ nhập" #: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:912 msgid "Preview data to be imported" msgstr "Xem thử trước khi nhập" #: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:918 #: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:931 #: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1276 #: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1352 #: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1361 msgid "Import Data" msgstr "Nhập dữ liệu" #: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:926 msgid "Select what type of file you want to import from the list." msgstr "Chọn loại tập tin bạn muốn nhập từ danh sách." #: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1266 #: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1301 msgid "Evolution Import Assistant" msgstr "Trợ tá nhập Evolution" #: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1283 #: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1339 msgid "Import Location" msgstr "Địa điểm nhập" #: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1294 #| msgid "" #| "Welcome to the Evolution Import Assistant.\n" #| "With this assistant you will be guided through the process of\n" #| "importing external files into Evolution." msgid "" "Welcome to the Evolution Import Assistant.\n" "With this assistant you will be guided through the process of importing " "external files into Evolution." msgstr "" "Chào mừng dùng Trợ tá nhập Evolution.\n" "Với trợ tá này, bạn sẽ được hướng dẫn thông qua tiến trình nhập các tập tin " "bên ngoài vào Evolution." #: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1311 msgid "Importer Type" msgstr "Kiểu bộ nhập" #: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1321 msgid "Select Information to Import" msgstr "Chọn thông tin cần nhập vào" #: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1330 msgid "Select a File" msgstr "Chọn tập tin" #: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1347 #| msgid "Click \"Import\" to begin importing the file into Evolution. " msgid "Click \"Apply\" to begin importing the file into Evolution." msgstr "Nhấn \"Áp dụng\" để bắt đầu nhập tập tin này vào Evolution. " #: ../widgets/misc/e-map.c:883 msgid "World Map" msgstr "Bản đồ Thế giới" #: ../widgets/misc/e-map.c:886 msgid "" "Mouse-based interactive map widget for selecting timezone. Keyboard users " "should instead select the timezone from the drop-down combination box below." msgstr "" "Ô điều khiển bản đồ tương tác dựa vào con chuột để chọn múi giờ. Người thích " "dùng bàn phím thì nên chọn múi giờ trong hộp tổ hợp thả xuống bên dưới thay " "vào đó." #: ../widgets/misc/e-online-button.c:27 #| msgid "" #| "Evolution is currently online.\n" #| "Click on this button to work offline." msgid "Evolution is currently online. Click this button to work offline." msgstr "" "Evolution hiện thời đang trực tuyến. Nhấn nút này để chuyển sang ngoại tuyến." #: ../widgets/misc/e-online-button.c:30 #| msgid "" #| "Evolution is currently offline.\n" #| "Click on this button to work online." msgid "Evolution is currently offline. Click this button to work online." msgstr "" "Evolution hiện thời đang ngoại tuyến. Nhấn nút này để trở lại trực tuyến." #: ../widgets/misc/e-online-button.c:33 #| msgid "" #| "Evolution is currently offline.\n" #| "Click on this button to work online." msgid "Evolution is currently offline because the network is unavailable." msgstr "Evolution hiện thời đang ngoại tuyến vì mạng không sẵn sàng." #: ../widgets/misc/e-preferences-window.c:279 msgid "Evolution Preferences" msgstr "Tùy thích Evolution" #: ../widgets/misc/e-search-bar.c:81 #, c-format msgid "Matches: %d" msgstr "Khớp: %d" #: ../widgets/misc/e-search-bar.c:563 msgid "Close the find bar" msgstr "Đóng thanh tìm kiếm" #: ../widgets/misc/e-search-bar.c:571 msgid "Fin_d:" msgstr "Tì_m:" #: ../widgets/misc/e-search-bar.c:583 msgid "Clear the search" msgstr "Xoá tìm kiếm" #: ../widgets/misc/e-search-bar.c:607 msgid "_Previous" msgstr "_Lùi" #: ../widgets/misc/e-search-bar.c:613 msgid "Find the previous occurrence of the phrase" msgstr "Tìm cái trước đó" #: ../widgets/misc/e-search-bar.c:626 msgid "_Next" msgstr "_Kế" #: ../widgets/misc/e-search-bar.c:632 msgid "Find the next occurrence of the phrase" msgstr "Tìm cái kế tiếp" #: ../widgets/misc/e-search-bar.c:645 msgid "Mat_ch case" msgstr "_Phân biệt hoa/thường" #: ../widgets/misc/e-search-bar.c:673 msgid "Reached bottom of page, continued from top" msgstr "Đã đến trang cuối, quay lại trang đầu" #: ../widgets/misc/e-search-bar.c:695 msgid "Reached top of page, continued from bottom" msgstr "Đã đến trang đầu, quay lại trang cuối" #: ../widgets/misc/e-send-options.c:552 msgid "When de_leted:" msgstr "Khi đã _xoá:" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:1 msgid "A_uto-delete sent item" msgstr "Tự động _xoá mục đã gửi" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:3 msgid "Creat_e a sent item to track information" msgstr "Tạo mục đã gửi để th_eo dõi thông tin" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:4 msgid "Deli_vered and opened" msgstr "Đã phát _và mở" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:5 msgid "Delivery Options" msgstr "Tùy chọn gửi" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:6 msgctxt "ESendOptions" msgid "_Until" msgstr "Đến _khi" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:7 msgctxt "ESendOptionsAfter" msgid "_After" msgstr "_Sau" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:8 msgctxt "ESendOptionsAfter" msgid "days" msgstr "ngày" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:9 msgctxt "ESendOptionsWithin" msgid "Wi_thin" msgstr "Tr_ong vòng" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:10 msgctxt "ESendOptionsWithin" msgid "days" msgstr "ngày" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:11 msgid "For Your Eyes Only" msgstr "Chỉ cho mắt của bạn" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:12 msgid "Gene_ral Options" msgstr "Tùy chọn ch_ung" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:15 msgid "Mail Receipt" msgstr "Biên nhận thư" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:17 msgid "Proprietary" msgstr "Độc quyền" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:18 msgid "R_eply requested" msgstr "Yêu cầu t_rả lời" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:20 msgid "Return Notification" msgstr "Thông báo trả về" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:21 msgid "Secret" msgstr "Mật" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:23 msgid "Sta_tus Tracking" msgstr "Theo dõi _trạng thái" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:24 msgid "Standard" msgstr "Chuẩn" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:25 #| msgid "Sta_tus Tracking" msgid "Status Tracking" msgstr "Theo dõi trạng thái" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:26 msgid "Top Secret" msgstr "Tối mật" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:28 msgid "When acce_pted:" msgstr "Khi đã chấ_p nhận" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:29 msgid "When co_mpleted:" msgstr "Khi _hoàn tất:" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:30 msgid "When decli_ned:" msgstr "Khi _bị từ chối:" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:31 msgid "_All information" msgstr "_Mọi thông tin" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:32 msgid "_Classification:" msgstr "_Phân loại:" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:33 msgid "_Delay message delivery" msgstr "Phát t_rễ thư" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:34 msgid "_Delivered" msgstr "Đã _gửi" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:36 msgid "_Set expiration date" msgstr "_Lập ngày hết hạn" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:37 msgid "_When convenient" msgstr "Khi _tiện" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:38 msgid "_When opened:" msgstr "Khi đã _mở:" #. Translators: Used in send options dialog #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:40 msgctxt "send-options" msgid "None" msgstr "Không" #: ../widgets/misc/e-signature-editor.c:138 #: ../widgets/misc/e-signature-editor.c:564 #: ../widgets/misc/e-signature-manager.c:372 #: ../widgets/misc/e-signature-script-dialog.c:219 msgid "Unnamed" msgstr "Không tên" #: ../widgets/misc/e-signature-editor.c:214 msgid "_Save and Close" msgstr "_Lưu và Đóng" #: ../widgets/misc/e-signature-editor.c:431 msgid "Edit Signature" msgstr "Sửa chữ ký" #: ../widgets/misc/e-signature-editor.c:446 msgid "_Signature Name:" msgstr "Tên chữ _ký:" #: ../widgets/misc/e-signature-manager.c:317 msgid "Add Signature Script" msgstr "Thêm script chữ ký" #: ../widgets/misc/e-signature-manager.c:382 msgid "Edit Signature Script" msgstr "Sửa script chữ ký" #: ../widgets/misc/e-signature-manager.c:602 msgid "Add _Script" msgstr "Thêm _Script" #: ../widgets/misc/e-signature-script-dialog.c:268 #| msgid "" #| "The output of this script will be used as your\n" #| "signature. The name you specify will be used\n" #| "for display purposes only. " msgid "" "The output of this script will be used as your\n" "signature. The name you specify will be used\n" "for display purposes only." msgstr "" "Đầu ra của tập lệnh này sẽ được dùng\n" "như là chữ ký bạn.\n" "Tên bạn xác định sẽ chỉ được dùng\n" "chỉ cho mục đích hiển thị." #: ../widgets/misc/e-signature-script-dialog.c:313 msgid "S_cript:" msgstr "S_cript:" #: ../widgets/misc/e-signature-script-dialog.c:344 #| msgid "The script file must exist and be executable." msgid "Script file must be executable." msgstr "Tập tin văn lệnh phải chạy được." #: ../widgets/misc/e-url-entry.c:78 msgid "Click here to go to URL" msgstr "Nhấn đây để đi tới địa chỉ mạng" #: ../widgets/misc/e-web-view.c:410 msgid "_Copy Link Location" msgstr "_Chép địa chỉ liên kết" #: ../widgets/misc/e-web-view.c:412 msgid "Copy the link to the clipboard" msgstr "Sao chép liên kết sang bảng nháp" #: ../widgets/misc/e-web-view.c:420 msgid "_Open Link in Browser" msgstr "_Mở liên kết bằng trình duyệt" #: ../widgets/misc/e-web-view.c:422 msgid "Open the link in a web browser" msgstr "Mở liên kết bằng trình duyệt" #: ../widgets/misc/e-web-view.c:430 msgid "_Copy Email Address" msgstr "Chép địa chỉ _thư" #: ../widgets/misc/e-web-view.c:447 #| msgid "_No image" msgid "_Copy Image" msgstr "_Chép ảnh" #: ../widgets/misc/e-web-view.c:449 #| msgid "Copy the link to the clipboard" msgid "Copy the image to the clipboard" msgstr "Chép ảnh sang bảng nháp" #: ../widgets/misc/e-web-view.c:469 ../widgets/misc/e-web-view.c:1318 msgid "Select all text and images" msgstr "Chọn toàn bộ hình và chữ" #: ../widgets/misc/e-web-view.c:982 ../widgets/misc/e-web-view.c:984 #: ../widgets/misc/e-web-view.c:986 #, c-format msgid "Click to call %s" msgstr "Nhấn để gọi %s" #: ../widgets/misc/e-web-view.c:988 msgid "Click to hide/unhide addresses" msgstr "Nhấn để (bỏ) ẩn địa chỉ" #: ../widgets/misc/e-web-view.c:990 #, c-format msgid "Click to open %s" msgstr "Nhấn để mở %s" #: ../widgets/misc/ea-calendar-item.c:306 #: ../widgets/misc/ea-calendar-item.c:315 msgid "%d %B %Y" msgstr "%d %B %Y" #: ../widgets/misc/ea-calendar-item.c:318 #, c-format msgid "Calendar: from %s to %s" msgstr "Lịch: từ %s đến %s" #: ../widgets/misc/ea-calendar-item.c:354 msgid "evolution calendar item" msgstr "mục lịch evolution" #: ../widgets/table/e-cell-combo.c:187 msgid "popup list" msgstr "danh sách tự mở" #: ../widgets/table/e-cell-date-edit.c:299 msgid "Now" msgstr "Bây giờ" #. Translators: "None" as a label of a button to unset date in a date table cell #: ../widgets/table/e-cell-date-edit.c:316 msgctxt "table-date" msgid "None" msgstr "Không" #: ../widgets/table/e-cell-date-edit.c:324 msgid "OK" msgstr "OK" #: ../widgets/table/e-cell-date-edit.c:868 #, c-format msgid "The time must be in the format: %s" msgstr "Thời gian phải có định dạng: %s" #: ../widgets/table/e-cell-percent.c:80 msgid "The percent value must be between 0 and 100, inclusive" msgstr "Giá trị phần trăm phải nằm giữa 0 và 100, kể cả hai số đó" #: ../widgets/table/e-table-click-to-add.c:607 #: ../widgets/table/gal-a11y-e-table-click-to-add.c:62 #: ../widgets/table/gal-a11y-e-table-click-to-add.c:143 msgid "click to add" msgstr "nhấn để thêm" #: ../widgets/table/e-table-config.c:393 ../widgets/table/e-table-config.c:435 msgid "(Ascending)" msgstr "(Tăng dần)" #: ../widgets/table/e-table-config.c:393 ../widgets/table/e-table-config.c:435 msgid "(Descending)" msgstr "(Giảm dần)" #: ../widgets/table/e-table-config.c:400 msgid "Not sorted" msgstr "Chưa sắp xếp" #: ../widgets/table/e-table-config.c:441 msgid "No grouping" msgstr "Chưa nhóm lại" #: ../widgets/table/e-table-config.c:666 #: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:11 msgid "Show Fields" msgstr "Hiện trường" #: ../widgets/table/e-table-config.c:686 msgid "Available Fields" msgstr "Trường có sẵn" #: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:1 msgid "A_vailable Fields:" msgstr "Trường có _sẵn:" #: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:2 #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1717 msgid "Ascending" msgstr "Tăng dần" #: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:3 msgid "Clear All" msgstr "Xoá tất cả" #: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:4 msgid "Clear _All" msgstr "_Xoá tất cả" #: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:5 #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1717 msgid "Descending" msgstr "Giảm dần" #: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:8 msgid "Group Items By" msgstr "Nhóm lại mục theo" #: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:9 msgid "Move _Down" msgstr "Chuyển _xuống" #: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:10 msgid "Move _Up" msgstr "Chuyển _lên" #: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:12 msgid "Show _field in View" msgstr "Hiện t_rường trong ô xem" #: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:13 msgid "Show field i_n View" msgstr "Hiệ_n trường trong ô xem" #: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:14 msgid "Show field in _View" msgstr "Hiện trường trong ô _xem" #: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:15 msgid "Sort" msgstr "Sắp xếp" #: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:16 msgid "Sort Items By" msgstr "Sắp xếp mục theo" #: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:17 msgid "Then By" msgstr "Rồi theo" #: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:19 msgid "_Fields Shown..." msgstr "T_rường đã hiện..." #: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:20 msgid "_Group By..." msgstr "_Nhóm lại theo..." #: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:21 msgid "_Remove" msgstr "_Gỡ bỏ" #: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:22 msgid "_Show field in View" msgstr "_Hiện trường trong ô xem" #: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:23 msgid "_Show these fields in order:" msgstr "_Hiển thị những trường này theo thứ tự:" #: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:24 msgid "_Sort..." msgstr "_Sắp xếp..." #: ../widgets/table/e-table-field-chooser-dialog.c:119 msgid "Add a Column" msgstr "Thêm cột" #: ../widgets/table/e-table-field-chooser.c:153 msgid "" "To add a column to your table, drag it into\n" "the location in which you want it to appear." msgstr "" "Để thêm một cột vào bảng,\n" "hãy kéo nó vào vị trí đã định." #. Translators: This text is used as a special row when an ETable #. * has turned on grouping on a column, which has set a title. #. * The first %s is replaced with a column title. #. * The second %s is replaced with an actual group value. #. * Finally the %d is replaced with count of items in this group. #. * Example: "Family name: Smith (13 items)" #. #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:361 #, c-format msgid "%s: %s (%d item)" msgid_plural "%s: %s (%d items)" msgstr[0] "%s: %s (%d mục)" #. Translators: This text is used as a special row when an ETable #. * has turned on grouping on a column, which doesn't have set a title. #. * The %s is replaced with an actual group value. #. * The %d is replaced with count of items in this group. #. * Example: "Smith (13 items)" #. #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:373 #, c-format msgid "%s (%d item)" msgid_plural "%s (%d items)" msgstr[0] "%s (%d mục)" #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1557 msgid "Customize Current View" msgstr "Tùy chỉnh ô xem hiện thời" #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1579 msgid "Sort _Ascending" msgstr "Sắp xếp _tăng dần" #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1582 msgid "Sort _Descending" msgstr "Sắp xếp _giảm dần" #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1585 msgid "_Unsort" msgstr "_Hủy sắp xếp" #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1588 msgid "Group By This _Field" msgstr "Nhóm lại theo t_rường này" #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1591 msgid "Group By _Box" msgstr "Nhóm lại theo _hộp" #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1595 msgid "Remove This _Column" msgstr "Bỏ _cột này" #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1598 msgid "Add a C_olumn..." msgstr "Thê_m cột..." #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1602 msgid "A_lignment" msgstr "Chỉnh c_anh" #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1605 msgid "B_est Fit" msgstr "_Vừa nhất" #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1608 msgid "Format Column_s..." msgstr "Định _dạng cột..." #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1612 msgid "Custo_mize Current View..." msgstr "Tùy chỉnh ô xe_m hiện thời..." #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1674 msgid "_Sort By" msgstr "_Sắp xếp theo" #. Custom #: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1692 msgid "_Custom" msgstr "Tự _chọn" #. Translators: description of a "popup" action #: ../widgets/table/gal-a11y-e-cell-popup.c:125 msgid "popup a child" msgstr "bật lên một điều con" #. Translators: description of a "toggle" action #: ../widgets/table/gal-a11y-e-cell-toggle.c:178 msgid "toggle the cell" msgstr "bật/tắt ô này" #. Translators: description of an "expand" action #: ../widgets/table/gal-a11y-e-cell-tree.c:214 msgid "expands the row in the ETree containing this cell" msgstr "dãn ra hàng trong ETree chứa ô này" #. Translators: description of a "collapse" action #: ../widgets/table/gal-a11y-e-cell-tree.c:221 msgid "collapses the row in the ETree containing this cell" msgstr "co lại hàng trong ETree chứa ô này" #: ../widgets/table/gal-a11y-e-cell.c:123 msgid "Table Cell" msgstr "Ô bảng" #: ../widgets/table/gal-a11y-e-table-click-to-add.c:72 msgid "click" msgstr "nhấn" #: ../widgets/table/gal-a11y-e-table-column-header.c:158 msgid "sort" msgstr "sắp" #: ../widgets/text/e-text.c:2327 msgid "Select All" msgstr "Chọn tất cả" #: ../widgets/text/e-text.c:2339 msgid "Input Methods" msgstr "Cách nhập" #~ msgid "(map)" #~ msgstr "(bản đồ)" #~ msgid "map" #~ msgstr "bản đồ" #~ msgid "Accessing LDAP Server anonymously" #~ msgstr "Truy cập vô danh tới máy chủ LDAP" #~ msgid "Enter password for %s (user %s)" #~ msgstr "Hãy gõ mật khẩu cho %s (người dùng %s)" #~| msgid "Invalid contact." #~ msgid "Invalid object" #~ msgstr "Đối tượng không hợp" #~ msgid "Edit Alarm" #~ msgstr "Sửa Báo động" #~ msgid "Add Alarm" #~ msgstr "Thêm Báo động" #~| msgid "Alarms" #~ msgid "Alarm" #~ msgstr "Báo động" #~ msgid "Alarms" #~ msgstr "Báo động" #~ msgid "Click here to close the current window" #~ msgstr "Nhấn đây để đóng cửa sổ hiện thời" #~ msgid "Click here to view help available" #~ msgstr "Nhấn đây để xem trợ giúp có sẵn" #~ msgid "Click here to save the current window" #~ msgstr "Nhấn đây để lưu cửa sổ hiện thời" #~ msgid "Click here to attach a file" #~ msgstr "Nhấn đây để đính kèm tập tin" #~ msgid "_Alarms" #~ msgstr "_Báo động" #~ msgid "The organizer selected no longer has an account." #~ msgstr "Bộ tổ chức đã chọn không còn có tài khoản lại." #~| msgid "None" #~ msgctxt "cal-alarms" #~ msgid "None" #~ msgstr "Không" #~ msgid "Custom Alarm:" #~ msgstr "Báo động tự chọn:" #~ msgid "_Alarm" #~ msgstr "_Báo động" #~ msgid "_Group:" #~ msgstr "_Nhóm:" #~ msgid "It has alarms." #~ msgstr "Nó có báo động." #~| msgid "It has alarms." #~ msgctxt "iCalImp" #~ msgid "has alarms" #~ msgstr "có báo động" #~ msgid "Run Anjal in a window" #~ msgstr "Chạy Anjal trong cửa sổ" #~| msgid "Mark as _default memo list" #~ msgid "Make Anjal the default email client" #~ msgstr "Chọn Anjal là trình đọc thư mặc định" #~| msgid "Default Mail Client " #~ msgid "Anjal email client" #~ msgstr "Trình đọc thư Anjal" #~| msgid "Opening folder %s" #~ msgid "Opening folder '%s'" #~ msgstr "Đang mở thư mục '%s'" #~ msgid "Account Management" #~ msgstr "Quản lý Tài khoản" #~| msgid "Please select an image for this contact" #~ msgid "Please select a folder from the current account." #~ msgstr "Hãy chọn thư mục từ tài khoản hiện tại." #~ msgid "Scanning folders in \"%s\"" #~ msgstr "Đang quét các thư mục trong « %s »..." #~| msgid "Creating folder `%s'" #~ msgid "Creating folder '%s'" #~ msgstr "Đang tạo thư mục '%s'" #~ msgid "_Default junk plugin:" #~ msgstr "Phần bổ sung thư rác _mặc định:" #~ msgid "_Use Secure Connection:" #~ msgstr "Dùng kết nối _bảo mật:" #~| msgid "Scanning folders in \"%s\"" #~ msgid "Scanning folders in '%s'" #~ msgstr "Đang quét các thư mục trong '%s'" #~| msgid "Retrieving quota information for folder %s" #~ msgid "Retrieving quota information for folder '%s'" #~ msgstr "Đang lấy thông hạn ngạch của thư mục '%s'" #~| msgid "Opening store %s" #~ msgid "Opening store '%s'" #~ msgstr "Đang mở kho '%s'" #~ msgid "Local Folders" #~ msgstr "Thư mục cục bộ" #~| msgid "" #~| "Error saving messages to: %s:\n" #~| " %s" #~ msgid "Error saving messages to: %s:\n" #~ msgstr "Gặp lỗi khi lưu thư vào: %s:\n" #~ msgid "Checking Service" #~ msgstr "Đang kiểm tra dịch vụ..." #~ msgid "Updating Search Folders for '%s'" #~ msgstr "Đang cập nhật các thư mục tìm kiếm cho « %s »" #~ msgid "Delete messages in Search Folder \"{0}\"?" #~ msgstr "Xoá các thư khỏi thư mục tìm kiếm « {0} » không?" #~| msgid "Create a new folder for storing mail" #~ msgid "Migrate local mbox folders to maildir" #~ msgstr "Chuyển thư mục cục bộ dạng mbox sang dạng maildir" #~ msgid "Alarm programs" #~ msgstr "Chương trình báo động" #~| msgid "Save as vCard..." #~ msgid "Save as iCalendar..." #~ msgstr "Lưu dạng iCalendar..." #~| msgid "None" #~ msgctxt "mail-junk-hook" #~ msgid "None" #~ msgstr "Không" #~ msgid "Header Value Contains:" #~ msgstr "Giá trị dòng đầu chứa:" #~ msgid "%s plugin is available and the binary is installed." #~ msgstr "Phần bổ sung %s sẵn sàng và tập tin nhị phân đã được cài đặt." #~ msgid "" #~ "%s plugin is not available. Please check whether the package is installed." #~ msgstr "" #~ "Phần bổ sung %s không sẵn sàng. Hãy kiểm tra gói đó đã được cài đặt chưa." #, fuzzy #~| msgid "No Junk plugin available" #~ msgid "No junk plugin available" #~ msgstr "Không có phần bổ sung Thư rác" #~ msgid "Bogofilter is not available. Please install it first." #~ msgstr "Bogofilter không có. Vui lòng cài Bogofilter đã." #~ msgid "Error occurred while spawning %s: %s." #~ msgstr "Gặp lỗi trong khi tạo %s: %s" #~ msgid "Bogofilter child process does not respond, killing..." #~ msgstr "Tiến trình con lọc Bogofilter không đáp ứng nên buộc kết thúc..." #~ msgid "Wait for Bogofilter child process interrupted, terminating..." #~ msgstr "" #~ "Khoảng đợi tiến trình con lọc Bogofilter bị gián đoạn nên chấm dứt..." #~ msgid "Pipe to Bogofilter failed, error code: %d." #~ msgstr "Lỗi gửi dữ liệu qua ống dẫn cho lọc Bogofilter, mã lỗi: %d" #, fuzzy #~| msgid "Bogofilter junk plugin" #~ msgid "Bogofilter Junk Filter" #~ msgstr "Phần mở rộng thư rác Bogofilter" #, fuzzy #~| msgid "Filters junk messages using Bogofilter." #~ msgid "Filter junk messages using Bogofilter." #~ msgstr "Lọc ra thư rác bằng Bogofilter." #~ msgid "Use _SSL" #~ msgstr "Dùng _SSL" #~ msgid "_Secure connection" #~ msgstr "Kết nối _bảo mật" #, fuzzy #~| msgid "Send a message to the selected contacts" #~ msgid "Show a map of all the contacts" #~ msgstr "Gửi thư cho các liên lạc đã chọn" #~| msgid "No contacts" #~ msgid "Map for contacts" #~ msgstr "Bản đồ liên lạc" #, fuzzy #~| msgid "Select folder to import into" #~ msgid "Select folder to import OE folder into" #~ msgstr "Chọn thư mục để nhập vào" #, fuzzy #~| msgid "Select a (48*48) png of size < 700bytes" #~ msgid "Select a png picture (the best 48*48 of size < 720 bytes)" #~ msgstr "Chọn một ảnh (48×48) PNG kích cỡ < 700 byte" #~ msgid "Checklist" #~ msgstr "Danh sách kiểm" #~ msgid "New _Shared Folder..." #~ msgstr "Thư mục _chung mới..." #~ msgid "_Proxy Login..." #~ msgstr "Đăng nhậ_p ủy nhiệm..." #~ msgid "Junk Mail Settings..." #~ msgstr "Thiết lập Thư rác.." #~ msgid "Track Message Status..." #~ msgstr "Theo dõi trạng thái thư..." #~ msgid "Retract Mail" #~ msgstr "Hủy bỏ thư" #~ msgid "Accept" #~ msgstr "Chấp nhận" #~ msgid "Accept Tentatively" #~ msgstr "Chấp nhận tạm" #~ msgid "Decline" #~ msgstr "Từ chối" #, fuzzy #~| msgid "_Delegate Meeting..." #~ msgid "Rese_nd Meeting..." #~ msgstr "Ủ_y nhiệm cuộc họp..." #~ msgid "Create folder" #~ msgstr "Tạo thư mục" #, fuzzy #~| msgid "" #~| "The user '%s' has shared a folder with you\n" #~| "\n" #~| "Message from '%s'\n" #~| "\n" #~| "\n" #~| "%s\n" #~| "\n" #~| "\n" #~| "Click 'Forward' to install the shared folder\n" #~| "\n" #~ msgid "" #~ "The user '%s' has shared a folder with you\n" #~ "\n" #~ "Message from '%s'\n" #~ "\n" #~ "\n" #~ "%s\n" #~ "\n" #~ "\n" #~ "Click 'Apply' to install the shared folder\n" #~ "\n" #~ msgstr "" #~ "Người dùng '%s' đã chia sẻ một thư mục cho bạn\n" #~ "\n" #~ "Thông báo từ '%s'\n" #~ "\n" #~ "\n" #~ "%s\n" #~ "\n" #~ "\n" #~ "Nhấn 'Tới' để cài đặt thư mục chia sẻ này\n" #~ "\n" #~ msgid "Install the shared folder" #~ msgstr "Cài đặt thư mục chia sẻ" #~ msgid "Shared Folder Installation" #~ msgstr "Cài đặt thư mục chia sẻ" #~ msgid "Junk Settings" #~ msgstr "Thiết lập Thư rác" #~ msgid "Junk Mail Settings" #~ msgstr "Thiết lập Thư rác" #~ msgid "Email:" #~ msgstr "Thư điện tử:" #, fuzzy #~| msgid "_Junk List" #~ msgid "Junk List:" #~ msgstr "Danh sách _Thư rác" #~ msgid "_Enable" #~ msgstr "_Bật" #~ msgid "_Junk List" #~ msgstr "Danh sách _Thư rác" #~ msgid "Message Retract" #~ msgstr "Rút lui thư" #, fuzzy #~| msgid "" #~| "Retracting a message may remove it from the recipient's mailbox. Are you " #~| "sure you want to do this ?" #~ msgid "" #~ "Retracting a message may remove it from the recipient's mailbox. Are you " #~ "sure you want to do this?" #~ msgstr "" #~ "Rút lui một thư thì cũng có thể gỡ bỏ nó khỏi hộp thư của người nhận. Bạn " #~ "có chắc làm như thế không?" #~ msgid "Message retracted successfully" #~ msgstr "Thư đã được hủy bỏ" #~ msgid "Insert Send options" #~ msgstr "Chèn tùy chọn gửi" #~ msgid "The participants will receive the following notification.\n" #~ msgstr "Mọi người dự sẽ nhận thông báo theo đây.\n" #~ msgid "Add Send Options to GroupWise messages" #~ msgstr "Thêm Tùy chọn Gửi vào thư GroupWise" #, fuzzy #~| msgid "A plugin for the features in GroupWise accounts." #~ msgid "Fine-tune your GroupWise accounts." #~ msgstr "Phần bổ sung cho những tính năng trong tài khoản GroupWise." #~ msgid "GroupWise Features" #~ msgstr "Tính năng GroupWise" #~ msgid "Message retract failed" #~ msgstr "Lỗi hủy bỏ thư" #~ msgid "The server did not allow the selected message to be retracted." #~ msgstr "Máy chủ không cho phép bạn hủy bỏ thư đó." #~ msgid "" #~ "Account "{0}" already exists. Please check your folder tree." #~ msgstr "Tài khoản « {0} » đã có. Hãy kiểm tra lại cây thư mục." #~ msgid "Account Already Exists" #~ msgstr "Tài khoản đã có" #~ msgid "Invalid user" #~ msgstr "Người dùng không hợp lệ" #~ msgid "" #~ "Proxy login as "{0}" was unsuccessful. Please check your email " #~ "address and try again." #~ msgstr "" #~ "Lỗi đăng nhập qua máy chủ ủy nhiệm dưới « {0} ». Hãy kiểm tra lại địa chỉ " #~ "thư điện tử và thử lại." #~ msgid "Proxy access cannot be given to user "{0}"" #~ msgstr "" #~ "Không thể cấp cho người dùng « {0} » quyền truy cập qua máy chủ ủy nhiệm." #~ msgid "Specify User" #~ msgstr "Ghi rõ người dùng" #~ msgid "You have already given proxy permissions to this user." #~ msgstr "Bạn đã cấp cho người dùng này quyền ủy nhiệm." #~ msgid "You have to specify a valid user name to give proxy rights." #~ msgstr "" #~ "Bạn cần phải ghi rõ một tên người dùng hợp lệ, để cấp quyền ủy nhiệm." #~ msgid "You cannot share this folder with the specified user "{0}"" #~ msgstr "Bạn không thể chia sẻ thư mục này với người dùng đã ghi rõ « {0} »" #~ msgid "You have to specify a user name which you want to add to the list" #~ msgstr "Bạn cần phải ghi rõ tên người dùng cần thêm vào danh sách" #, fuzzy #~| msgid "Are you sure you want to delete this meeting?" #~ msgid "Do you want to resend the meeting?" #~ msgstr "Bạn có chắc muốn xoá cuộc họp này không?" #, fuzzy #~| msgid "Are you sure you want to delete this meeting?" #~ msgid "Do you want to resend the recurring meeting?" #~ msgstr "Bạn có chắc muốn xoá cuộc họp này không?" #, fuzzy #~| msgid "Do you want to recover unfinished messages?" #~ msgid "Do you want to retract the original item?" #~ msgstr "Bạn có muốn phục hồi các thư chưa hoàn tất không?" #, fuzzy #~| msgid "_Delete this item from all other recipient's mailboxes?" #~ msgid "The original will be removed from the recipient's mailbox." #~ msgstr "_Xoá mục này ra hộp thư của mọi người nhận khác không?" #~ msgid "This is a recurring meeting" #~ msgstr "Đây là cuộc họp lặp" #~ msgid "Would you like to accept it?" #~ msgstr "Muốn chấp nhận ?" #~ msgid "Would you like to decline it?" #~ msgstr "Muốn từ chối ?" #~ msgid "C_ustomize notification message" #~ msgstr "Tuỳ _chỉnh thông điệp thông báo" #~ msgid "Con_tacts..." #~ msgstr "L_iên lạc..." #, fuzzy #~| msgid "Users" #~ msgid "Users:" #~ msgstr "Người dùng" #~ msgid "_Not Shared" #~ msgstr "Khô_ng chia sẻ" #~ msgid "_Shared With..." #~ msgstr "Chia sẻ _với..." #~ msgid "Access Rights" #~ msgstr "Quyền truy cập" #~ msgid "Add/Edit" #~ msgstr "Thêm/Sửa" #~ msgid "Con_tacts" #~ msgstr "_Liên lạc" #~ msgid "Modify _folders/options/rules/" #~ msgstr "Sửa đổi _thư mục/tùy chọn/quy tắc/" #~ msgid "Read items marked _private" #~ msgstr "Đọc mục có dấu _Riêng" #~ msgid "Subscribe to my _alarms" #~ msgstr "Đăng ký với _báo động tôi" #~ msgid "Subscribe to my _notifications" #~ msgstr "Đăng ký với thô_ng báo tôi" #~ msgid "_Write" #~ msgstr "_Ghi" #~ msgid "permission to read|_Read" #~ msgstr "Đọ_c" #~ msgid "Proxy" #~ msgstr "Ủy nhiệm" #~ msgid "Proxy Login" #~ msgstr "Đăng nhập ủy nhiệm" #~ msgid "%sEnter password for %s (user %s)" #~ msgstr "%sGõ mật khẩu cho %s (người dùng %s)" #~ msgid "The Proxy tab will be available only when the account is online." #~ msgstr "Có thể sử dụng Thanh Ủy nhiệm chỉ khi tài khoản trực tuyến." #~ msgid "The Proxy tab will be available only when the account is enabled." #~ msgstr "Có thể sử dụng Thanh Ủy nhiệm chỉ khi tài khoản đã bật." #, fuzzy #~| msgid "Proxy" #~ msgctxt "GW" #~ msgid "Proxy" #~ msgstr "Ủy nhiệm" #~ msgid "Add User" #~ msgstr "Thêm người dùng" #~ msgid "Advanced send options" #~ msgstr "Tùy chọn gửi cấp cao" #~ msgid "Users" #~ msgstr "Người dùng" #~ msgid "Enter the users and set permissions" #~ msgstr "Nhập những người dùng và lập quyền hạn" #~ msgid "Sharing" #~ msgstr "Dùng chung" #~ msgid "Custom Notification" #~ msgstr "Thông báo tự chọn" #~ msgid "Add " #~ msgstr "Thêm " #~ msgid "Modify" #~ msgstr "Sửa đổi" #~ msgid "Message Status" #~ msgstr "Trạng thái thư" #~ msgid "Subject:" #~ msgstr "Chủ đề:" #~ msgid "From:" #~ msgstr "Từ:" #~ msgid "Creation date:" #~ msgstr "Ngày tạo:" #~ msgid "Recipient: " #~ msgstr "Người nhận: " #~ msgid "Delivered: " #~ msgstr "Phát: " #~ msgid "Opened: " #~ msgstr "Mở: " #~ msgid "Accepted: " #~ msgstr "Chấp nhận: " #~ msgid "Deleted: " #~ msgstr "Xoá: " #~ msgid "Declined: " #~ msgstr "Từ chối: " #~ msgid "Completed: " #~ msgstr "Xong: " #~ msgid "Undelivered: " #~ msgstr "Chưa phát: " #~ msgid "Enable D-Bus messages." #~ msgstr "Bật thông điệp D-Bus." #~ msgid "Generates a D-Bus message when new mail messages arrive." #~ msgstr "Tạo ra một thông điệp D-BUS khi nhận thư mới." #~ msgid "Popup message together with the icon." #~ msgstr "Hiển thị thông điệp cùng với biểu tượng." #~ msgid "Whether show message over the icon when new messages arrive." #~ msgstr "" #~ "Có nên hiển thị thông điệp ở trên biểu tượng hay không, khi nhận thư mới." #~ msgid "Show icon in _notification area" #~ msgstr "Hiể_n thị biểu tượng trong vùng thông báo" #~ msgid "Popup _message together with the icon" #~ msgstr "Hiển thị thông điệp cùng _với biểu tượng" #~ msgid "Generate a _D-Bus message" #~ msgstr "Tạo ra một thông điệp _D-Bus" #~ msgid "Evolution Profiler" #~ msgstr "Bộ tạo hồ sơ Evolution" #~ msgid "SpamAssassin not found, code: %d" #~ msgstr "Không tìm thấy SpamAssassin, mã: %d" #~ msgid "Failed to create pipe: %s" #~ msgstr "Lỗi tạo ống dẫn: %s" #~ msgid "Error after fork: %s" #~ msgstr "Lỗi sau khi tạo tiến trình con: %s" #~ msgid "SpamAssassin child process does not respond, killing..." #~ msgstr "Tiến trình con SpamAssassin không đáp ứng nên buộc kết thúc..." #~ msgid "Wait for SpamAssassin child process interrupted, terminating..." #~ msgstr "Khoảng đợi tiến trình con SpamAssassin bị gián đoạn nên chấm dứt..." #~ msgid "Pipe to SpamAssassin failed, error code: %d" #~ msgstr "Lỗi gửi dữ liệu qua ống dẫn cho SpamAssassin, mã lỗi: %d" #~| msgid "SpamAssassin is not available." #~ msgid "SpamAssassin is not available. Please install it first." #~ msgstr "SpamAssassin không có. Hãy cài SpamAssassin trước." #~| msgid "SpamAssassin junk plugin" #~ msgid "SpamAssassin Junk Filter" #~ msgstr "Bộ thư rác SpamAssassin" #~ msgid "iCalendar format (.ics)" #~ msgstr "Tập tin iCalendar (.ics)" #~ msgid "Drafts based template plugin" #~ msgstr "Phần bổ sung mẫu dựa vào bản nháp" # Name: do not translate/ tên: đừng dịch #~ msgid "Evolution _FAQ" #~ msgstr "_Hỏi Đáp Evolution" #~ msgid "Open the Frequently Asked Questions webpage" #~ msgstr "Mở trang Web hiển thị các câu hỏi thường gặp" #~ msgid "E-Mail Address" #~ msgstr "Địa chỉ thư" #~ msgid "search bar" #~ msgstr "thanh tìm" #~ msgid "evolution calendar search bar" #~ msgstr "thanh tìm kiếm lịch Evolution" #~ msgid "popup" #~ msgstr "bật lên" #~ msgid "edit" #~ msgstr "sửa" #~ msgid "begin editing this cell" #~ msgstr "bắt đầu sửa đổi ô này" #~ msgid "toggle" #~ msgstr "bật tắt" #~ msgid "expand" #~ msgstr "dãn ra" #~ msgid "collapse" #~ msgstr "co lại" #~ msgid "Combo Button" #~ msgstr "Nút tổ hợp" #~ msgid "Activate Default" #~ msgstr "Dùng mặc định" #~ msgid "Popup Menu" #~ msgstr "Trình đơn bật lên" #~ msgid "Toggle Attachment Bar" #~ msgstr "Hiện/ẩn thanh đính kèm" #~ msgid "activate" #~ msgstr "bật" #~| msgid "Error loading addressbook." #~ msgid "Error loading address book." #~ msgstr "Gặp lỗi khi nạp sổ địa chỉ." #~ msgid "Server Version" #~ msgstr "Phiên bản máy chủ" #~ msgid "{1}" #~ msgstr "{1}" #~ msgid "Default Sync Address:" #~ msgstr "Địa chỉ đồng bộ mặc định:" #~ msgid "Could not read pilot's Address application block" #~ msgstr "Không thể đọc khối ứng dụng Địa chỉ của pilot" #~ msgid "C_ontacts" #~ msgstr "_Liên lạc" #~ msgid "Configure autocomplete here" #~ msgstr "Cấu hình tự động gỡ xong ở đây" #~ msgid "Evolution Address Book" #~ msgstr "Sổ địa chỉ Evolution" #~ msgid "Evolution Address Book address popup" #~ msgstr "Ô địa chỉ tự mở của Sổ địa chỉ Evolution" #~ msgid "Evolution Address Book address viewer" #~ msgstr "Ô xem địa chỉ của Sổ địa chỉ Evolution" #~ msgid "Evolution Address Book card viewer" #~ msgstr "Ô xem thẻ của Sổ địa chỉ Evolution" #~ msgid "Evolution Address Book component" #~ msgstr "Thành phần Sổ địa chỉ Evolution" #~| msgid "Evolution S/Mime Certificate Management Control" #~ msgid "Evolution S/MIME Certificate Management Control" #~ msgstr "Bộ Điều khiển Quản lý Chứng nhận S/MIME Evolution" #~ msgid "Evolution folder settings configuration control" #~ msgstr "Bộ điều khiển cấu hình thiết lập thư mục Evolution" #~ msgid "Manage your S/MIME certificates here" #~ msgstr "Quản lý chứng nhận S/MIME của bạn ở đây" #~ msgid "Failed upgrading Address Book settings or folders." #~ msgstr "Việc nâng cấp thiết lập Sổ địa chỉ hoặc thư mục bị lỗi." #~ msgid "Base" #~ msgstr "Cơ sở" #~ msgid "LDAP Servers" #~ msgstr "Máy chủ LDAP" #~ msgid "Autocompletion Settings" #~ msgstr "Thiết lập Tự động Gỡ xong" #~ msgid "" #~ "The location and hierarchy of the Evolution contact folders has changed " #~ "since Evolution 1.x.\n" #~ "\n" #~ "Please be patient while Evolution migrates your folders..." #~ msgstr "" #~ "Địa chỉ và cây thư mục liên lạc Evolution đã thay đổi so với Evolution 1." #~ "x.\n" #~ "\n" #~ "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục..." #~ msgid "" #~ "The format of mailing list contacts has changed.\n" #~ "\n" #~ "Please be patient while Evolution migrates your folders..." #~ msgstr "" #~ "Định dạng của liên lạc hộp thư chung đã thay đổi.\n" #~ "\n" #~ "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục của bạn..." #~ msgid "" #~ "The way Evolution stores some phone numbers has changed.\n" #~ "\n" #~ "Please be patient while Evolution migrates your folders..." #~ msgstr "" #~ "Cách Evolution lưu một phần số điện thoại đã thay đổi.\n" #~ "\n" #~ "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục của bạn..." #~ msgid "" #~ "Evolution's Palm Sync changelog and map files have changed.\n" #~ "\n" #~ "Please be patient while Evolution migrates your Pilot Sync data..." #~ msgstr "" #~ "Các tập tin bản ghi thay đổi và bản đồ đều của Evolution Palm Sync (trình " #~ "đồng bộ hoá máy tính cầm tay chạy hệ thống Palm) đã thay.\n" #~ "\n" #~ "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi dữ liệu Pilot Sync..." #~ msgid "Rename the \"%s\" folder to:" #~ msgstr "Đổi tên thư mục « %s » thành:" #~ msgid "Rename Folder" #~ msgstr "Đổi tên thư mục" #~ msgid "Save As vCard..." #~ msgstr "Lưu dạng vCard..." #~ msgid "Contact Source Selector" #~ msgstr "Bộ chọn nguồn liên lạc" #~ msgid "" #~ "Position of the vertical pane, between the card and list views and the " #~ "preview pane, in pixels." #~ msgstr "" #~ "Vị trí của ô cửa sổ dọc giữa ô xem thẻ và ô xem danh sách và ô cửa sổ xem " #~ "thử, theo điểm ảnh." #~| msgid "_Lookup in local addressbook only" #~ msgid "Look up in address books" #~ msgstr "Tra tìm trong các sổ địa chỉ" #~ msgid "3268" #~ msgstr "3268" #~ msgid "389" #~ msgstr "389" #~ msgid "636" #~ msgstr "636" #~ msgid "Authentication" #~ msgstr "Xác thực" #~ msgid "Downloading" #~ msgstr "Tải về" #~ msgid "Searching" #~ msgstr "Tìm kiếm" #~ msgid "Type:" #~ msgstr "Kiểu:" #~ msgid "Add Address Book" #~ msgstr "Thêm Sổ địa chỉ" #~ msgid "Basic" #~ msgstr "Cơ bản" #~ msgid "Distinguished name" #~ msgstr "Tên phân biệt" #~ msgid "" #~ "Evolution will use this email address to authenticate you with the server." #~ msgstr "" #~ "Evolution sẽ dùng địa chỉ thư điện tử này để xác thực bạn với máy chủ." #~ msgid "Find Possible Search Bases" #~ msgstr "Tìm mọi cơ sở tìm có thể" #~ msgid "" #~ "The search base is the distinguished name (DN) of the entry where your " #~ "searches will begin. If you leave this blank, the search will begin at " #~ "the root of the directory tree." #~ msgstr "" #~ "Cơ sở tìm là tên phân biệt (TP) của mục nhập nơi bắt đầu tìm kiếm. Nếu " #~ "bạn bỏ trống chỗ này, tìm kiếm sẽ được bắt đầu từ gốc cây thư mục." #~| msgid "" #~| "This is the full name of your ldap server. For example, \"ldap.mycompany." #~| "com\"." #~ msgid "" #~ "This is the full name of your LDAP server. For example, \"ldap.mycompany." #~ "com\"." #~ msgstr "" #~ "Đây là tên đầy đủ của máy chủ LDAP được bạn dùng. Ví dụ « ldap." #~ "công_ty_mình.com.vn »." #~ msgid "" #~ "This is the maximum number of entries to download. Setting this number to " #~ "be too large will slow down your address book." #~ msgstr "" #~ "Đây là số mục tải về tối đa. Dùng số quá lớn sẽ làm chậm sổ địa chỉ." #~ msgid "" #~ "This is the name for this server that will appear in your Evolution " #~ "folder list. It is for display purposes only. " #~ msgstr "" #~ "Đây là tên máy chủ xuất hiện trong danh sách thư mục Evolution. Chỉ được " #~ "dùng với mục đích hiển thị thôi." #~ msgid "Whenever Possible" #~ msgstr "Khi nào có thể" #~ msgid "_Add Address Book" #~ msgstr "_Thêm Sổ địa chỉ" #~ msgid "Email" #~ msgstr "Địa chỉ thư" #~ msgid "Home" #~ msgstr "Ở nhà" #~ msgid "Job" #~ msgstr "Việc làm" #~ msgid "Miscellaneous" #~ msgstr "Lặt vặt" #~ msgid "Other" #~ msgstr "Khác" #~ msgid "Telephone" #~ msgstr "Điện thoại" #~ msgid "Work" #~ msgstr "Chỗ làm" #~ msgid "MSN Messenger" #~ msgstr "MSN Messenger" #~| msgid "Novell Groupwise" #~ msgid "Novell GroupWise" #~ msgstr "Novell GroupWise" #~ msgid "Novell Groupwise" #~ msgstr "Phần mềm nhóm Novell" #~ msgid "_Notes:" #~ msgstr "_Ghi chú:" #~ msgid "_Web Log:" #~ msgstr "_Nhật ký Web:" #~ msgid "Editable" #~ msgstr "Có thể sửa" #~ msgid "United States" #~ msgstr "Mỹ" #~ msgid "Afghanistan" #~ msgstr "Áp-ga-ni-xtan" #~ msgid "Albania" #~ msgstr "An-ba-ni" #~ msgid "Algeria" #~ msgstr "An-giê-ri" #~ msgid "American Samoa" #~ msgstr "Xa-mô-a Mỹ" #~ msgid "Andorra" #~ msgstr "Ăn-đoa-râ" #~ msgid "Angola" #~ msgstr "Ăng-gô-la" #~ msgid "Anguilla" #~ msgstr "Ăng-ouí-la" #~ msgid "Antarctica" #~ msgstr "Nam-cực" #~ msgid "Antigua And Barbuda" #~ msgstr "An-ti-gu-a và Ba-bu-đa" #~ msgid "Argentina" #~ msgstr "Ác-hen-ti-na" #~ msgid "Armenia" #~ msgstr "Ac-mê-ni" #~ msgid "Aruba" #~ msgstr "Ă-ru-ba" #~ msgid "Australia" #~ msgstr "Úc" #~ msgid "Austria" #~ msgstr "Áo" #~ msgid "Azerbaijan" #~ msgstr "A-dợ-bai-sanh" #~ msgid "Bahamas" #~ msgstr "Ba-ha-ma" #~ msgid "Bahrain" #~ msgstr "Bah-reinh" #~ msgid "Bangladesh" #~ msgstr "Bang-la-đe-xợ" #~ msgid "Barbados" #~ msgstr "Bác-ba-đốt" #~ msgid "Belarus" #~ msgstr "Be-la-ru-xợ" #~ msgid "Belgium" #~ msgstr "Bỉ" #~ msgid "Belize" #~ msgstr "Bê-li-xê" #~ msgid "Benin" #~ msgstr "Bê-ninh" #~ msgid "Bermuda" #~ msgstr "Be-mư-đa" #~ msgid "Bhutan" #~ msgstr "Bu-thăn" #~ msgid "Bolivia" #~ msgstr "Bô-li-vi-a" #~ msgid "Bosnia And Herzegowina" #~ msgstr "Boxợ-ni-a và He-de-go-vi-nạ" #~ msgid "Botswana" #~ msgstr "Bốt-xoa-na" #~ msgid "Bouvet Island" #~ msgstr "Đảo Bu-vê" #~ msgid "Brazil" #~ msgstr "Bra-xin" #~ msgid "British Indian Ocean Territory" #~ msgstr "Miền Đại dương Ấn-độ quốc Anh" #~ msgid "Brunei Darussalam" #~ msgstr "Bợru-này Đa-ru-xa-làm" #~ msgid "Bulgaria" #~ msgstr "Bảo-gai-lơi" #~ msgid "Burkina Faso" #~ msgstr "Buốc-khi-na Pha-xô" #~ msgid "Burundi" #~ msgstr "Bu-run-đi" #~ msgid "Cambodia" #~ msgstr "Khơ-me" #~ msgid "Cameroon" #~ msgstr "Ca-mơ-run" #~ msgid "Canada" #~ msgstr "Gia-na-đại" #~ msgid "Cape Verde" #~ msgstr "Cáp-ve-đẹ" #~ msgid "Cayman Islands" #~ msgstr "Quần đảo Cay-man" #~ msgid "Central African Republic" #~ msgstr "Cộng hòa Trung Phi" #~ msgid "Chad" #~ msgstr "Chê-đ" #~ msgid "Chile" #~ msgstr "Chi-lê" #~ msgid "China" #~ msgstr "Trung Quốc" #~ msgid "Christmas Island" #~ msgstr "Đảo Kh-ri-x-mạ-x" #~ msgid "Cocos (Keeling) Islands" #~ msgstr "Quần đảo Co-co-x (Khi-lịng)" #~ msgid "Colombia" #~ msgstr "Cô-lôm-bi-a" #~ msgid "Comoros" #~ msgstr "Co-mo-ro-xợ" #~ msgid "Congo" #~ msgstr "Công-gô" #~ msgid "Congo, The Democratic Republic Of The" #~ msgstr "Cộng hoà Dân chủ Công-gô" #~ msgid "Cook Islands" #~ msgstr "Quần đảo Khu-kh" #~ msgid "Costa Rica" #~ msgstr "Cốt-x-tha Ri-ca" #~ msgid "Cote d'Ivoire" #~ msgstr "Cót đi vouă" #~ msgid "Croatia" #~ msgstr "Cợ-rô-a-ti-a" #~ msgid "Cuba" #~ msgstr "Cu-ba" #~ msgid "Cyprus" #~ msgstr "Síp" #~ msgid "Czech Republic" #~ msgstr "Cộng hoà Séc" #~ msgid "Denmark" #~ msgstr "Đan-nhánh" #~ msgid "Djibouti" #~ msgstr "Gi-bu-ti" #~ msgid "Dominica" #~ msgstr "Đô-mi-ni-cạ" #~ msgid "Dominican Republic" #~ msgstr "Cộng hoà Đô-mi-ni-cạ" #~ msgid "Ecuador" #~ msgstr "Ê-cu-a-đoa" #~ msgid "Egypt" #~ msgstr "Ai-cập" #~ msgid "El Salvador" #~ msgstr "En-san-va-đoa" #~ msgid "Equatorial Guinea" #~ msgstr "Ghi-nê Xích-đạo" #~ msgid "Eritrea" #~ msgstr "Ê-ri-tơ-rê-a" #~ msgid "Estonia" #~ msgstr "E-xtô-ni-a" #~ msgid "Ethiopia" #~ msgstr "Ê-ti-ô-pi-a" #~ msgid "Falkland Islands" #~ msgstr "Quần đảo Phoa-kh-lận" #~ msgid "Faroe Islands" #~ msgstr "Quần đảo Pha-rô" #~ msgid "Finland" #~ msgstr "Phần-lan" #~ msgid "France" #~ msgstr "Pháp" #~ msgid "French Guiana" #~ msgstr "Ghi-a-na Pháp" #~ msgid "French Polynesia" #~ msgstr "Pô-li-nê-di Pháp" #~ msgid "French Southern Territories" #~ msgstr "Miền Nam Pháp" #~ msgid "Gabon" #~ msgstr "Ga-bông" #~ msgid "Gambia" #~ msgstr "Găm-bi-a" #~ msgid "Georgia" #~ msgstr "Gi-oa-gi-a" #~ msgid "Germany" #~ msgstr "Đức" #~ msgid "Ghana" #~ msgstr "Ga-na" #~ msgid "Gibraltar" #~ msgstr "Gi-boa-tha" #~ msgid "Greece" #~ msgstr "Hy-lạp" #~ msgid "Greenland" #~ msgstr "Đảo băng" #~ msgid "Grenada" #~ msgstr "Gợ-rê-na-đa" #~ msgid "Guadeloupe" #~ msgstr "Gu-a-đe-luc" #~ msgid "Guam" #~ msgstr "Gu-ăm" #~ msgid "Guatemala" #~ msgstr "Gua-tê-ma-la" #~ msgid "Guernsey" #~ msgstr "Gơnh-di" #~ msgid "Guinea" #~ msgstr "Ghi-nê" #~ msgid "Guinea-Bissau" #~ msgstr "Ghi-nê Bi-sau" #~ msgid "Guyana" #~ msgstr "Guy-a-na" #~ msgid "Haiti" #~ msgstr "Ha-i-ti" #~ msgid "Heard And McDonald Islands" #~ msgstr "Quần đảo Hơd và Mợc-đo-nợd" #~ msgid "Holy See" #~ msgstr "Toà thánh" #~ msgid "Honduras" #~ msgstr "Hôn-đu-rát" #~ msgid "Hong Kong" #~ msgstr "Hồng Kông" #~ msgid "Hungary" #~ msgstr "Hung-gia-lợi" #~ msgid "Iceland" #~ msgstr "Băng-đảo" #~ msgid "India" #~ msgstr "Ấn-độ" #~ msgid "Indonesia" #~ msgstr "Nam Dương" #~ msgid "Iran" #~ msgstr "Ba-tư" #~ msgid "Iraq" #~ msgstr "I-rắc" #~ msgid "Ireland" #~ msgstr "Ái-nhĩ-lan" #~ msgid "Isle of Man" #~ msgstr "Đảo Man" #~ msgid "Israel" #~ msgstr "Do thái" #~ msgid "Italy" #~ msgstr "Ý" #~ msgid "Jamaica" #~ msgstr "Gia-mê-ca" #~ msgid "Japan" #~ msgstr "Nhật bản" #~ msgid "Jersey" #~ msgstr "Chơ-di" #~ msgid "Jordan" #~ msgstr "Gi-oa-đan" #~ msgid "Kazakhstan" #~ msgstr "Ca-da-kh-x-than" #~ msgid "Kenya" #~ msgstr "Khi-ni-a" #~ msgid "Kiribati" #~ msgstr "Ki-ri-ba-ti" #~ msgid "Korea, Democratic People's Republic Of" #~ msgstr "Cộng hoà Nhân dân Dân chủ Triều tiên" #~ msgid "Korea, Republic Of" #~ msgstr "Cộng hoà Triều tiên" #~ msgid "Kuwait" #~ msgstr "Cu-ouai-th" #~ msgid "Kyrgyzstan" #~ msgstr "Cơ-chi-x-tăng" #~ msgid "Laos" #~ msgstr "Lào" #~ msgid "Latvia" #~ msgstr "Lát-vi-a" #~ msgid "Lebanon" #~ msgstr "Le-ba-non" #~ msgid "Lesotho" #~ msgstr "Le-xô-tô" #~ msgid "Liberia" #~ msgstr "Li-bê-ri-a" #~ msgid "Libya" #~ msgstr "Li-bi-a" #~ msgid "Liechtenstein" #~ msgstr "Likh-ten-sợ-tainh" #~ msgid "Lithuania" #~ msgstr "Li-tu-a-ni" #~ msgid "Luxembourg" #~ msgstr "Lục-xâm-bảo" #~ msgid "Macao" #~ msgstr "Ma-cao" #~ msgid "Macedonia" #~ msgstr "Ma-xe-đô-ni-a" #~ msgid "Madagascar" #~ msgstr "Ma-đa-ga-x-că" #~ msgid "Malawi" #~ msgstr "Ma-la-uy" #~ msgid "Malaysia" #~ msgstr "Ma-lay-xi-a" #~ msgid "Maldives" #~ msgstr "Mal-đi-vợx" #~ msgid "Mali" #~ msgstr "Ma-li" #~ msgid "Malta" #~ msgstr "Moa-ta" #~ msgid "Marshall Islands" #~ msgstr "Quần đảo Mác-san" #~ msgid "Martinique" #~ msgstr "Mác-thi-ni-kh" #~ msgid "Mauritania" #~ msgstr "Mô-ri-ta-ni-a" #~ msgid "Mauritius" #~ msgstr "Mâu-ri-sơ-x" #~ msgid "Mexico" #~ msgstr "Mê-hi-cô" #~ msgid "Micronesia" #~ msgstr "Mi-cợ-rô-nê-xi-a" #~ msgid "Moldova, Republic Of" #~ msgstr "Cộng Hòa Mon-đô-va" #~ msgid "Monaco" #~ msgstr "Mô-na-cô" #~ msgid "Mongolia" #~ msgstr "Mông-cổ" #~ msgid "Montserrat" #~ msgstr "Mon-xe-rạc" #~ msgid "Morocco" #~ msgstr "Ma-rốc" #~ msgid "Mozambique" #~ msgstr "Mô-dam-bíkh" #~ msgid "Myanmar" #~ msgstr "Miến-điện" #~ msgid "Namibia" #~ msgstr "Na-mi-bi-a" #~ msgid "Nauru" #~ msgstr "Nau-ru" #~ msgid "Nepal" #~ msgstr "Nê-pan" #~ msgid "Netherlands" #~ msgstr "Hoà-lan" #~ msgid "Netherlands Antilles" #~ msgstr "An-thi-le-x Hoà-lan" #~ msgid "New Caledonia" #~ msgstr "Niu Ca-lê-đô-ni-a" #~ msgid "New Zealand" #~ msgstr "Niu Di-lân" #~ msgid "Nicaragua" #~ msgstr "Ni-ca-ra-gua" #~ msgid "Niger" #~ msgstr "Ni-giê" #~ msgid "Nigeria" #~ msgstr "Ni-giê-ri-a" #~ msgid "Niue" #~ msgstr "Ni-u-e" #~ msgid "Norfolk Island" #~ msgstr "Đảo Noa-phực" #~ msgid "Northern Mariana Islands" #~ msgstr "Quần đảo Ma-ri-a-na Bắc" #~ msgid "Norway" #~ msgstr "Na-uy" #~ msgid "Oman" #~ msgstr "Ô-man" #~ msgid "Pakistan" #~ msgstr "Ba-ki-x-thăn" #~ msgid "Palau" #~ msgstr "Ba-lau" #~ msgid "Palestinian Territory" #~ msgstr "Lãnh thổ Pa-le-x-tính" #~ msgid "Panama" #~ msgstr "Ba-na-ma" #~ msgid "Papua New Guinea" #~ msgstr "Ba-bu-a Niu Ghi-nê" #~ msgid "Paraguay" #~ msgstr "Ba-ra-guay" #~ msgid "Peru" #~ msgstr "Pê-ru" #~ msgid "Philippines" #~ msgstr "Phi-li-pin" #~ msgid "Pitcairn" #~ msgstr "Bi-th-khenh" #~ msgid "Poland" #~ msgstr "Ba-lan" #~ msgid "Portugal" #~ msgstr "Bồ-đào-nha" #~ msgid "Puerto Rico" #~ msgstr "Bu-éc-thô Ri-cô" #~ msgid "Qatar" #~ msgstr "Ca-tă" #~ msgid "Reunion" #~ msgstr "Rê-u-ni-ợnh" #~ msgid "Romania" #~ msgstr "Lỗ-má-ni" #~ msgid "Russian Federation" #~ msgstr "Liên bang Nga" #~ msgid "Rwanda" #~ msgstr "Ru-oanh-đa" #~ msgid "Saint Kitts And Nevis" #~ msgstr "Xan Khi-th-x và Ne-vi-x" #~ msgid "Saint Lucia" #~ msgstr "Xan Lu-xi-a" #~ msgid "Saint Vincent And The Grenadines" #~ msgstr "Xan Vinh-xen và Gợ-re-na-đính" #~ msgid "Samoa" #~ msgstr "Xa-moa" #~ msgid "San Marino" #~ msgstr "Xan Ma-ri-nô" #~ msgid "Sao Tome And Principe" #~ msgstr "Xao Tô-mê và Pợ-rinh-xi-pê" #~ msgid "Saudi Arabia" #~ msgstr "A-rập Xau-đi" #~ msgid "Senegal" #~ msgstr "Xê-nê-gan" #~ msgid "Serbia And Montenegro" #~ msgstr "Xéc-bi và Mon-the-nê-gợ-rô" #~ msgid "Seychelles" #~ msgstr "Xê-sen" #~ msgid "Sierra Leone" #~ msgstr "Xi-e-ra Lê-ô-ne" #~ msgid "Singapore" #~ msgstr "Xin-ga-po" #~ msgid "Slovakia" #~ msgstr "Xlô-vác" #~ msgid "Slovenia" #~ msgstr "Xlô-ven" #~ msgid "Solomon Islands" #~ msgstr "Quần đảo Xô-lô-mông" #~ msgid "Somalia" #~ msgstr "Xo-ma-li" #~ msgid "South Africa" #~ msgstr "Nam Phi" #~ msgid "South Georgia And The South Sandwich Islands" #~ msgstr "Quần đảo Gi-oa-gi-a và Nam Xan-oui-ch" #~ msgid "Spain" #~ msgstr "Tây-ban-nha" #~ msgid "Sri Lanka" #~ msgstr "Xri-lăn-ca" #~ msgid "St. Helena" #~ msgstr "Xan He-lê-na" #~ msgid "St. Pierre And Miquelon" #~ msgstr "Xan Pi-e và Mi-quê-lon" #~ msgid "Sudan" #~ msgstr "Xu-đăng" #~ msgid "Suriname" #~ msgstr "Xu-ri-năm" #~ msgid "Svalbard And Jan Mayen Islands" #~ msgstr "Quần đảo X-văn-băn và Dăn May-en" #~ msgid "Swaziland" #~ msgstr "Xouă-di-lạn" #~ msgid "Sweden" #~ msgstr "Thụy-điển" #~ msgid "Switzerland" #~ msgstr "Thụy-sĩ" #~ msgid "Syria" #~ msgstr "Xi-ri-a" #~ msgid "Taiwan" #~ msgstr "Đài Loan" #~ msgid "Tajikistan" #~ msgstr "Tha-dikh-x-thăn" #~ msgid "Tanzania, United Republic Of" #~ msgstr "Cộng hoà Thông nhất Thăn-da-ni-a" #~ msgid "Thailand" #~ msgstr "Thái-lan" #~ msgid "Timor-Leste" #~ msgstr "Thi-moa Lex-the" #~ msgid "Togo" #~ msgstr "Tô-gô" #~ msgid "Tokelau" #~ msgstr "To-ke-lau" #~ msgid "Tonga" #~ msgstr "Tông-ga" #~ msgid "Trinidad And Tobago" #~ msgstr "Tợ-ri-ni-đat và To-ba-gô" #~ msgid "Tunisia" #~ msgstr "Tu-ni-xi-a" #~ msgid "Turkey" #~ msgstr "Thổ-nhĩ-kỳ" #~ msgid "Turkmenistan" #~ msgstr "Thua-khợ-me-ni-x-tăng" #~ msgid "Turks And Caicos Islands" #~ msgstr "Quần Thổ-kh-x và Cai-co-x" #~ msgid "Tuvalu" #~ msgstr "Tu-va-lu" #~ msgid "Uganda" #~ msgstr "U-găn-đa" #~ msgid "Ukraine" #~ msgstr "U-cợ-rainh" #~ msgid "United Arab Emirates" #~ msgstr "Các Tiểu Vương quốc A-rập Thống nhất" #~ msgid "United Kingdom" #~ msgstr "Vương quốc Anh Thống nhất" #~ msgid "United States Minor Outlying Islands" #~ msgstr "Quần đảo ở xa nhỏ Mỹ" #~ msgid "Uruguay" #~ msgstr "U-ru-guay" #~ msgid "Uzbekistan" #~ msgstr "U-dợ-be-ki-x-thăn" #~ msgid "Vanuatu" #~ msgstr "Va-nu-a-tu" #~ msgid "Venezuela" #~ msgstr "Vê-nê-du-ê-la" #~ msgid "Viet Nam" #~ msgstr "Việt Nam" #~ msgid "Virgin Islands, British" #~ msgstr "Quần đảo Vơ-ginh Anh" #~ msgid "Virgin Islands, U.S." #~ msgstr "Quần đảo Vơ-ginh Mỹ" #~ msgid "Wallis And Futuna Islands" #~ msgstr "Quần đảo Oua-lit và Phu-tu-na" #~ msgid "Western Sahara" #~ msgstr "Tây Sa-ha-ra" #~ msgid "Yemen" #~ msgstr "I-ê-mên" #~ msgid "Zambia" #~ msgstr "Dăm-bi-a" #~ msgid "Zimbabwe" #~ msgstr "Dim-ba-bu-ê" #~ msgid "AOL Instant Messenger" #~ msgstr "AOL Instant Messenger" #~ msgid "Yahoo Messenger" #~ msgstr "Yahoo Messenger" #~ msgid "Gadu-Gadu Messenger" #~ msgstr "Gadu-Gadu Messenger" #~ msgid "Service" #~ msgstr "Dịch vụ" #~ msgid "Username" #~ msgstr "Tên người dùng" #~ msgid "Source Book" #~ msgstr "Sổ nguồn" #~ msgid "Target Book" #~ msgstr "Sổ đích" #~ msgid "Is New Contact" #~ msgstr "Là Liên lạc mới" #~ msgid "Writable Fields" #~ msgstr "Trường ghi được" #~ msgid "Required Fields" #~ msgstr "Trường cần thiết" #~ msgid "Changed" #~ msgstr "Đã đổi" #~ msgid "Address _2:" #~ msgstr "Địa chỉ _2:" #~ msgid "Ci_ty:" #~ msgstr "_Phố:" #~ msgid "Countr_y:" #~ msgstr "_Quốc gia:" #~ msgid "Full Address" #~ msgstr "Địa chỉ đầy đủ" #~ msgid "_ZIP Code:" #~ msgstr "Mã _bưu điện:" #~ msgid "_Account name:" #~ msgstr "Tên tài _khoản:" #~ msgid "_IM Service:" #~ msgstr "Dịch vụ t_in nhắn:" #~ msgid "Members" #~ msgstr "Thành viên" #~ msgid "Book" #~ msgstr "Sổ" #~ msgid "Is New List" #~ msgstr "Là danh sách mới" #~ msgid "Query" #~ msgstr "Truy vấn" #~ msgid "Model" #~ msgstr "Mô hình" #~ msgid "Name begins with" #~ msgstr "Tên bắt đầu bằng" #~ msgid "_Open" #~ msgstr "_Mở" #~ msgid "_Print" #~ msgstr "_In" #~ msgid "Cop_y to Address Book..." #~ msgstr "_Chép vào Sổ địa chỉ..." #~ msgid "Mo_ve to Address Book..." #~ msgstr "Chuyển _vào Sổ địa chỉ..." #~ msgid "Cu_t" #~ msgstr "Cắ_t" #~ msgid "_Copy" #~ msgstr "_Chép" #~ msgid "P_aste" #~ msgstr "_Dán" #~ msgid "Height" #~ msgstr "Cao" #~ msgid "Has Focus" #~ msgstr "Có tiêu điểm" #~ msgid "Field" #~ msgstr "Trường" #~ msgid "Text Model" #~ msgstr "Mô hình chữ" #~ msgid "Max field name length" #~ msgstr "Độ dài tên trường tối đa" #~ msgid "Column Width" #~ msgstr "Rộng cột" #~ msgid "Adapter" #~ msgstr "Bộ tiếp hợp" #~ msgid "Selected" #~ msgstr "Đã chọn" #~ msgid "Has Cursor" #~ msgstr "Có con trỏ" #~ msgid "Success" #~ msgstr "Thành công" #~ msgid "Backend busy" #~ msgstr "Hậu phương quá bận" #~ msgid "Repository offline" #~ msgstr "Kho ngoại tuyến" #~ msgid "Address Book does not exist" #~ msgstr "Không có Sổ địa chỉ này" #~ msgid "No Self Contact defined" #~ msgstr "Chưa định nghĩa Tự liên lạc" #~ msgid "Permission denied" #~ msgstr "Không đủ quyền truy cập" #~ msgid "Contact not found" #~ msgstr "Không tìm thấy liên lạc" #~ msgid "Contact ID already exists" #~ msgstr "ID Liên lạc đã có" #~ msgid "Protocol not supported" #~ msgstr "Chưa hỗ trợ giao thức này" #~ msgid "Could not cancel" #~ msgstr "Không thể thôi" #~ msgid "Authentication Failed" #~ msgstr "Việc xác thực bị lỗi" #~ msgid "Authentication Required" #~ msgstr "Cần thiết xác thực" #~ msgid "TLS not Available" #~ msgstr "Không có TLS" #~ msgid "No such source" #~ msgstr "Không có nguồn như vậy" #~ msgid "Not available in offline mode" #~ msgstr "Không thể dùng trong chế độ ngoại tuyến" #~ msgid "Other error" #~ msgstr "Lỗi khác" #~ msgid "Invalid server version" #~ msgstr "Phiên bản máy chủ không hợp lệ" #~| msgid "Unsupported operation" #~ msgid "Unsupported authentication method" #~ msgstr "Phương pháp xác thực không được hỗ trợ" #~ msgid "" #~ "%s already exists\n" #~ "Do you want to overwrite it?" #~ msgstr "" #~ "Đã có %s.\n" #~ "Bạn có muốn ghi đè lên nó không?" #~ msgid "Overwrite" #~ msgstr "Ghi đè" #~ msgid "contact" #~ msgid_plural "contacts" #~ msgstr[0] "liên lạc" #~ msgid "Querying Address Book..." #~ msgstr "Đang truy vấn Sổ địa chỉ..." #~ msgid "10 pt. Tahoma" #~ msgstr "10 pt. Tahoma" #~ msgid "8 pt. Tahoma" #~ msgstr "8 pt. Tahoma" #~ msgid "Blank forms at end:" #~ msgstr "Mẫu trống tại cuối:" #~ msgid "Body" #~ msgstr "Thân" #~ msgid "Bottom:" #~ msgstr "Dưới:" #~ msgid "Dimensions:" #~ msgstr "Kích cỡ:" #~ msgid "F_ont..." #~ msgstr "_Phông chữ..." #~ msgid "Fonts" #~ msgstr "Phông chữ" #~ msgid "Footer:" #~ msgstr "Chân trang:" #~ msgid "Header/Footer" #~ msgstr "Đầu/Chân trang" #~ msgid "Headings" #~ msgstr "Tiêu đề" #~ msgid "Headings for each letter" #~ msgstr "Tiêu đề cho mỗi lá thư" #~ msgid "Height:" #~ msgstr "Cao:" #~ msgid "Immediately follow each other" #~ msgstr "Theo ngay sau mỗi cái" #~ msgid "Landscape" #~ msgstr "Nằm ngang" #~ msgid "Left:" #~ msgstr "Trái:" #~ msgid "Letter tabs on side" #~ msgstr "Tab thư tại bên" #~ msgid "Margins" #~ msgstr "Viền" #~ msgid "Number of columns:" #~ msgstr "Số cột:" #~ msgid "Orientation" #~ msgstr "Hướng" #~ msgid "Page Setup:" #~ msgstr "Thiết lập trang:" #~ msgid "Paper" #~ msgstr "Giấy" #~ msgid "Paper source:" #~ msgstr "Nguồn giấy:" #~ msgid "Portrait" #~ msgstr "Thẳng đứng" #~ msgid "Print using gray shading" #~ msgstr "In bóng xám" #~ msgid "Reverse on even pages" #~ msgstr "Để nguyên trang chẵn" #~ msgid "Right:" #~ msgstr "Phải:" #~ msgid "Sections:" #~ msgstr "Phần:" #~ msgid "Size:" #~ msgstr "Cỡ:" #~ msgid "Start on a new page" #~ msgstr "Bắt đầu trang mới" #~ msgid "Style name:" #~ msgstr "Tên kiểu:" #~ msgid "Top:" #~ msgstr "Trên:" #~ msgid "Width:" #~ msgstr "Rộng:" #~ msgid "_Font..." #~ msgstr "_Phông..." #~| msgid "Repository offline" #~ msgid "Calendar repository is offline." #~ msgstr "Kho lịch hiện thời ngoại tuyến." #~ msgid "No response from the server." #~ msgstr "Máy chủ không đáp ứng." #~| msgid "New Appointment" #~ msgid "Save Appointment" #~ msgstr "Lưu cuộc hẹn" #~| msgid "_Shared memo" #~ msgid "Save Memo" #~ msgstr "Lưu ghi nhớ" #~| msgid "Save as..." #~ msgid "Save Task" #~ msgstr "Lưu tác vụ" #~| msgid "Failed to load the calendar '%s'" #~ msgid "Unable to load the calendar" #~ msgstr "Không thể nạp lịch" # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch #~ msgid "{0}." #~ msgstr "{0}." #~ msgid "Split Multi-Day Events:" #~ msgstr "Tách sự kiện đa ngày:" #~ msgid "Could not start evolution-data-server" #~ msgstr "Không thể khởi động evolution-data-server (máy chủ dữ liệu)." #~ msgid "Could not read pilot's Calendar application block" #~ msgstr "Không thể đọc khối ứng dụng lịch của pilot." #~ msgid "Could not read pilot's Memo application block" #~ msgstr "Không thể đọc khối ứng dụng Ghi nhớ của pilot." #~ msgid "Could not write pilot's Memo application block" #~ msgstr "Không thể ghi khối ứng dụng Ghi nhớ của pilot." #~ msgid "Could not read pilot's ToDo application block" #~ msgstr "Không thể đọc khối ứng dụng ToDo (cần làm) của pilot." #~ msgid "Could not write pilot's ToDo application block" #~ msgstr "Không thể ghi khối ứng dụng ToDo (cần làm) của pilot." #~ msgid "Configure your timezone, Calendar and Task List here " #~ msgstr "Cấu hình múi giờ, Lịch và danh sách Tác vụ ở đây " #~ msgid "Evolution Calendar and Tasks" #~ msgstr "Tác vụ và Lịch Evolution" #~ msgid "Evolution Calendar configuration control" #~ msgstr "Điều khiển cấu hình lịch Evolution" #~ msgid "Evolution Calendar scheduling message viewer" #~ msgstr "Bộ xem thông báo lập lịch Evolution" #~ msgid "Evolution Calendar/Task editor" #~ msgstr "Bộ sửa lịch/tác vụ Evolution" #~ msgid "Evolution's Calendar component" #~ msgstr "Thành phần Lịch Evolution" #~ msgid "Evolution's Memos component" #~ msgstr "Thành phần Ghi nhớ của Evolution" #~ msgid "Evolution's Tasks component" #~ msgstr "Thành phần Tác vụ Evolution" #~ msgid "Memo_s" #~ msgstr "Ghi _nhớ" #~ msgid "_Calendars" #~ msgstr "_Lịch" #~ msgid "Evolution Calendar alarm notification service" #~ msgstr "Dịch vụ báo động lịch Evolution" #~ msgid "Could not initialize Bonobo" #~ msgstr "Không thể khởi động Bonobo" #~ msgid "" #~ "Could not create the alarm notify service factory, maybe it's already " #~ "running..." #~ msgstr "Không thể tạo bộ tạo dịch vụ báo động; có lẽ nó đang chạy..." #~ msgid "Event Gradient" #~ msgstr "Dốc sự kiện" #~ msgid "Event Transparency" #~ msgstr "Độ trong suốt sự kiện" #~ msgid "Gradient of the events in calendar views." #~ msgstr "Dốc của các sự kiện trong ô xem lịch." #~ msgid "" #~ "Position of the vertical pane, between the task list and the task preview " #~ "pane, in pixels." #~ msgstr "" #~ "Vị trí của ô cửa sổ dọc, giữa danh sách tác vụ và ô xem cộng việc, theo " #~ "điểm ảnh." #~ msgid "Show the \"Preview\" pane." #~ msgstr "Hiện ô « Xem thử »" #~ msgid "Show week numbers in date navigator" #~ msgstr "Hiện số thứ tự tuần trong bộ duyệt ngày" #~ msgid "" #~ "Transparency of the events in calendar views, a value between 0 " #~ "(transparent) and 1 (opaque)." #~ msgstr "" #~ "Độ trong suốt của sự kiện trong ô xem lịch (giá trị giữa 0 (trong suốt) " #~ "và 1 (đục)." #~| msgid "Whether to show week numbers in the date navigator." #~ msgid "Whether to show week number in the Day and Work Week View." #~ msgstr "" #~ "Có nên hiển thị số thứ tự tuần trong ô Xem Ngày và Tuần Làm Việc, hay " #~ "không." #~ msgid "Whether to use daylight savings time while displaying events." #~ msgstr "Có nên sử dụng giờ giữ ban ngày khi hiển thị sự hiện hay không." #~ msgid "daylight savings time" #~ msgstr "giờ giữ ban ngày" #~ msgid "Category is" #~ msgstr "Loại là" #~ msgid "Comment contains" #~ msgstr "Ghi chú chứa" #~ msgid "Location contains" #~ msgstr "Địa điểm chứa" #~ msgid "_Make available for offline use" #~ msgstr "_Nhãn để dùng ngoại tuyến" #~ msgid "_Do not make available for offline use" #~ msgstr "Khô_ng nhãn để dùng ngoại tuyến" #~ msgid "Failed upgrading calendars." #~ msgstr "Lỗi cập nhật lịch." #~ msgid "Unable to open the calendar '%s' for creating events and meetings" #~ msgstr "Không thể mở lịch « %s » để tạo sự kiện và cuộc họp." #~ msgid "There is no calendar available for creating events and meetings" #~ msgstr "Không có lịch nào sẵn sàng để tạo sự kiện và cuộc họp." #~ msgid "New appointment" #~ msgstr "Cuộc hẹn mới" #~ msgid "New meeting" #~ msgstr "Cuộc họp mới" #~ msgid "New all day appointment" #~ msgstr "Cuộc hẹn nguyên ngày mới" #~ msgid "Error while opening the calendar" #~ msgstr "Gặp lỗi khi mở lịch" #~ msgid "Method not supported when opening the calendar" #~ msgstr "Phương pháp không được hỗ trợ khi mở lịch." #~ msgid "Permission denied to open the calendar" #~ msgstr "Không đủ quyền truy cập để mở lịch" #~ msgid "Alarm" #~ msgstr "Báo động" #~ msgid "Options" #~ msgstr "Tùy chọn" #~ msgid "Attach file(s)" #~ msgstr "Đính kèm tập tin" #~ msgid "" #~ "60 minutes\n" #~ "30 minutes\n" #~ "15 minutes\n" #~ "10 minutes\n" #~ "05 minutes" #~ msgstr "" #~ "60 phút\n" #~ "30 phút\n" #~ "15 phút\n" #~ "10 phút\n" #~ "05 phút" #~ msgid "Alerts" #~ msgstr "Báo động" #~ msgid "General" #~ msgstr "Chung" #~ msgid "Task List" #~ msgstr "Danh sách Tác vụ" #~ msgid "Time" #~ msgstr "Giờ" #~ msgid "Work Week" #~ msgstr "Tuần Làm Việc" #~ msgid "Adjust for daylight sa_ving time" #~ msgstr "Chỉnh _với giờ giữ ban ngày" #~ msgid "" #~ "Minutes\n" #~ "Hours\n" #~ "Days" #~ msgstr "" #~ "Phút\n" #~ "Giờ\n" #~ "Ngày" #~ msgid "" #~ "Monday\n" #~ "Tuesday\n" #~ "Wednesday\n" #~ "Thursday\n" #~ "Friday\n" #~ "Saturday\n" #~ "Sunday" #~ msgstr "" #~ "Thứ Hai\n" #~ "Thứ Ba\n" #~ "Thứ Tư\n" #~ "Thứ Năm\n" #~ "Thứ Sáu\n" #~ "Thứ Bảy\n" #~ "Chủ Nhật" #~| msgid "Show week numbers in date navigator" #~ msgid "Show week n_umber in Day and Work Week View" #~ msgstr "Hiện số thứ tự t_uần trong ô Xem Ngày và Tuần Làm" #~ msgid "Attached message - %s" #~ msgstr "Thư đính kèm - %s" #~ msgid "Cancel _Drag" #~ msgstr "Thôi _kéo" #~ msgid "%d Attachment" #~ msgid_plural "%d Attachments" #~ msgstr[0] "%d đính kèm" #~ msgid "Show Attachments" #~ msgstr "Hiện các đồ đính kèm" #~ msgid "Press space key to toggle attachment bar" #~ msgstr "Bấm phím dài để bật/tắt thanh đính kèm" #~ msgid "The event could not be deleted due to a corba error" #~ msgstr "Không thể xoá sự kiện này vi gặp lỗi kiểu CORBA." #~ msgid "The task could not be deleted due to a corba error" #~ msgstr "Không thể xoá cộng việc này vi gặp lỗi kiểu CORBA." #~ msgid "The memo could not be deleted due to a corba error" #~ msgstr "Không thể xoá bản ghi nhớ này vi gặp lỗi kiểu CORBA." #~ msgid "The item could not be deleted due to a corba error" #~ msgstr "Không thể xoá mục này vi gặp lỗi kiểu CORBA." #~ msgid "Appoint_ment" #~ msgstr "Cuộc _hẹn" #~ msgid "_Add " #~ msgstr "_Thêm " #~ msgid "Attendee_s..." #~ msgstr "Người _dự..." #~ msgid "Att_endees" #~ msgstr "Người _dự" #~ msgid "C_hange Organizer" #~ msgstr "Đổi bộ tổ c_hức" #~ msgid "Co_ntacts..." #~ msgstr "Liê_n lạc..." #~ msgid "Organizer:" #~ msgstr "Tổ chức:" #~ msgid "Preview" #~ msgstr "Xem thử" #~ msgid "Recurrence" #~ msgstr "Định kỳ" #~ msgid "Miscellaneous" #~ msgstr "Linh tinh\t" #~ msgid "Status" #~ msgstr "Trạng thái" #~ msgid "_Task" #~ msgstr "_Tác vụ" #~ msgid "Save As..." #~ msgstr "Lưu dạng..." # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch #~ msgid "untitled_image.%s" #~ msgstr "untitled_image.%s" #~ msgid "_Save As..." #~ msgstr "_Lưu dạng..." #~ msgid "_Save Selected" #~ msgstr "_Lưu vùng chọn" #~ msgid "0%" #~ msgstr "0%" #~ msgid "10%" #~ msgstr "10%" #~ msgid "20%" #~ msgstr "20%" #~ msgid "30%" #~ msgstr "30%" #~ msgid "40%" #~ msgstr "40%" #~ msgid "50%" #~ msgstr "50%" #~ msgid "60%" #~ msgstr "60%" #~ msgid "70%" #~ msgstr "70%" #~ msgid "80%" #~ msgstr "80%" #~ msgid "90%" #~ msgstr "90%" #~ msgid "100%" #~ msgstr "100%" #~ msgid "P_rint..." #~ msgstr "_In..." #~ msgid "C_ut" #~ msgstr "Cắ_t" #~ msgid "_Paste" #~ msgstr "_Dán" #~ msgid "_Mark Selected Tasks as Complete" #~ msgstr "Đánh _dấu các tác vụ đã chọn là hoàn tất" #~ msgid "_Mark Selected Tasks as Incomplete" #~ msgstr "Đánh dấu các tác vụ đã chọn là chưa h_oàn tất" #~ msgid "_Delete Selected Tasks" #~ msgstr "_Xoá các tác vụ đã chọn" #~ msgid "_Current View" #~ msgstr "Ô _xem hiện thời" #~ msgid "Select T_oday" #~ msgstr "Chọn hôm na_y" #~ msgid "_Select Date..." #~ msgstr "Chọn n_gày..." #~ msgid "Pri_nt..." #~ msgstr "I_n..." #~ msgid "Yes. (Complex Recurrence)" #~ msgstr "Có. (Lặp lại phức tạp)" #~ msgid "Every day" #~ msgid_plural "Every %d days" #~ msgstr[0] "Mỗi %d ngày" #~ msgid "Every week" #~ msgid_plural "Every %d weeks" #~ msgstr[0] "Mỗi %d tuần" #~ msgid "Every week on " #~ msgid_plural "Every %d weeks on " #~ msgstr[0] "Mỗi %d tuần vào " #~ msgid " and " #~ msgstr " và " #~ msgid "The %s day of " #~ msgstr "Ngày %s " #~ msgid "The %s %s of " #~ msgstr "%s %s của " #~ msgid "every month" #~ msgid_plural "every %d months" #~ msgstr[0] "mỗi %d tháng" #~ msgid "Every year" #~ msgid_plural "Every %d years" #~ msgstr[0] "Mỗi %d năm" #~| msgid "a total of %d time" #~| msgid_plural " a total of %d times" #~ msgid "a total of %d time" #~ msgid_plural "a total of %d times" #~ msgstr[0] "tổng %d lần" #~ msgid ", ending on " #~ msgstr ", kết thúc vào " #~ msgid "Starts" #~ msgstr "Bắt đầu" #~ msgid "iCalendar Information" #~ msgstr "Thông tin iCalendar" #~ msgid "iCalendar Error" #~ msgstr "Lỗi iCalendar" #~ msgid "" #~ "
Please review the following information, and then select an action " #~ "from the menu below." #~ msgstr "" #~ "
Vui lòng xem lại các chỉ dẫn sau và chọn một hành động từ trình đơn " #~ "bên dưới." #~ msgid "" #~ "The meeting has been canceled, however it could not be found in your " #~ "calendars" #~ msgstr "" #~ "Cuộc họp đã được hủy, tuy nhiên không tìm thấy nó trong các lịch của bạn." #~ msgid "" #~ "The task has been canceled, however it could not be found in your task " #~ "lists" #~ msgstr "" #~ "Tác vụ đã được hủy, tuy nhiên không tìm thấy nó trong các danh sách tác " #~ "vụ của bạn." #~ msgid "%s has published meeting information." #~ msgstr "%s đã công bố tin tức cuộc họp." #~ msgid "%s requests the presence of %s at a meeting." #~ msgstr "%s yêu cầu sự hiện diện của « %s » tại cuộc họp." #~ msgid "%s requests your presence at a meeting." #~ msgstr "%s yêu cầu sự hiện diện của bạn tại cuộc họp." #~ msgid "Meeting Proposal" #~ msgstr "Đề nghị cuộc họp" #~ msgid "%s wishes to be added to an existing meeting." #~ msgstr "%s muốn được thêm vào một cuộc họp đã có." #~ msgid "Meeting Update" #~ msgstr "Cập nhật cuộc họp" #~ msgid "%s wishes to receive the latest meeting information." #~ msgstr "%s muốn nhận tin tức về cuộc họp." #~ msgid "Meeting Update Request" #~ msgstr "Yêu cầu cập nhật cuộc họp" #~ msgid "%s has replied to a meeting request." #~ msgstr "%s đã trả lời yêu cầu họp." #~ msgid "Meeting Reply" #~ msgstr "Trả lời họp" #~ msgid "%s has canceled a meeting." #~ msgstr "%s đã hủy bỏ một cuộc họp." #~ msgid "Meeting Cancelation" #~ msgstr "Hủy họp" #~ msgid "%s has sent an unintelligible message." #~ msgstr "%s đã gửi một thư không thể hiểu." #~ msgid "Bad Meeting Message" #~ msgstr "Thư cuộc họp sai" #~ msgid "%s has published task information." #~ msgstr "%s đã xuất bản tin tức tác vụ." #~ msgid "Task Information" #~ msgstr "Tin tức tác vụ" #~ msgid "%s requests %s to perform a task." #~ msgstr "%s yêu cầu %s để thực hiện tác vụ." #~ msgid "%s requests you perform a task." #~ msgstr "%s yêu cầu bạn thực hiện tác vụ." #~ msgid "Task Proposal" #~ msgstr "Đề nghị Tác vụ" #~ msgid "%s wishes to be added to an existing task." #~ msgstr "%s muốn được thêm vào tác vụ đã có." #~ msgid "Task Update" #~ msgstr "Cập nhật Tác vụ" #~ msgid "%s wishes to receive the latest task information." #~ msgstr "%s muốn nhận tin tức về tác vụ." #~ msgid "Task Update Request" #~ msgstr "Yêu cầu Cập nhật Tác vụ" #~ msgid "%s has replied to a task assignment." #~ msgstr "%s đã trả lời về cách gán tác vụ." #~ msgid "Task Reply" #~ msgstr "Trả lời Tác vụ" #~ msgid "%s has canceled a task." #~ msgstr "%s đã hủy bỏ một tác vụ." #~ msgid "Task Cancelation" #~ msgstr "Hủy Tác vụ" #~ msgid "Bad Task Message" #~ msgstr "Thư tác vụ sai" #~ msgid "%s has published free/busy information." #~ msgstr "%s đã xuất bản tin tức Rảnh/Bận" #~ msgid "Free/Busy Information" #~ msgstr "Tin tức bận/rảnh" #~ msgid "%s requests your free/busy information." #~ msgstr "%s yêu cầu tin tức Rảnh/Bận của bạn." #~ msgid "Free/Busy Request" #~ msgstr "Yêu cầu tin tức Rảnh/Bận" #~ msgid "%s has replied to a free/busy request." #~ msgstr "%s đã trả lời yêu cầu tin tức Rảnh/Bận" #~ msgid "Free/Busy Reply" #~ msgstr "Trả lời tin tức Rảnh/Bận" #~ msgid "Bad Free/Busy Message" #~ msgstr "Thư Rảnh/Bận sai" #~ msgid "The message does not appear to be properly formed" #~ msgstr "Thư có lẽ không đúng hình thức." #~ msgid "The message contains only unsupported requests." #~ msgstr "Thư chỉ chứa yêu cầu chưa được hỗ trợ." #~ msgid "The attachment has no viewable calendar items" #~ msgstr "Đính kèm không chứa mục lịch nào có thể xem được." #~ msgid "Update complete\n" #~ msgstr "Mới cập nhật xong\n" #~ msgid "Object is invalid and cannot be updated\n" #~ msgstr "Đối tượng không hợp lệ nên không thể cập nhật nó.\n" #~ msgid "This response is not from a current attendee. Add as an attendee?" #~ msgstr "" #~ "Hồi đáp này không phải đến từ một người dự hiện thời. Thêm người này như " #~ "là người dự nhé?" #~ msgid "Attendee status could not be updated because of an invalid status!\n" #~ msgstr "" #~ "Không thể cập nhật trạng thái người dự vì trạng thái không hợp lệ!\n" #~ msgid "Attendee status updated\n" #~ msgstr "Mới cập nhật trạng thái người dự\n" #~ msgid "Item sent!\n" #~ msgstr "Mục đã được gửi.\n" #~ msgid "Choose an action:" #~ msgstr "Chọn hành động:" #~ msgid "Update" #~ msgstr "Cập nhật" #~ msgid "Tentatively accept" #~ msgstr "Tạm chấp nhận" #~ msgid "Send Free/Busy Information" #~ msgstr "Gửi tin tức Rảnh/Bận" #~ msgid "Update respondent status" #~ msgstr "Cập nhật trạng thái trả lời" #~ msgid "--to--" #~ msgstr "--tới--" #~ msgid "Date:" #~ msgstr "Ngày:" #~ msgid "Loading calendar..." #~ msgstr "Đang nạp lịch..." #~ msgid "A_ttendees..." #~ msgstr "Người _dự..." #~ msgid "_Delete Selected Memos" #~ msgstr "_Xoá các ghi nhớ đã chọn" #~ msgid "" #~ "Error on %s:\n" #~ " %s" #~ msgstr "" #~ "Lỗi khi « %s »:\n" #~ " %s" #~ msgid "Deleting selected objects..." #~ msgstr "Đang xoá các đối tượng đã chọn..." #~ msgid "Completing tasks..." #~ msgstr "Đang hoàn tất tác vụ..." #~ msgid "_Custom View" #~ msgstr "Ô xem tự _chọn" #~ msgid "_Save Custom View" #~ msgstr "_Lưu ô xem tự chọn" #~ msgid "_Define Views..." #~ msgstr "Định nghĩa ô _xem..." #~ msgid "Loading appointments at %s" #~ msgstr "Đang nạp cuộc hẹn lúc %s..." #~ msgid "Loading tasks at %s" #~ msgstr "Đang nạp tác vụ lúc %s..." #~ msgid "Loading memos at %s" #~ msgstr "Đang nạp ghi nhớ tại %s" #~ msgid "_Select Today" #~ msgstr "Chọn _hôm nay" #~ msgid "Failed upgrading memos." #~ msgstr "Việc nâng cấp ghi nhớ bị lỗi." #~ msgid "Unable to open the memo list '%s' for creating events and meetings" #~ msgstr "Không thể mở danh sách ghi nhớ « %s » để tạo sự kiện và cuộc họp" #~ msgid "There is no calendar available for creating memos" #~ msgstr "Không có lịch nào sẵn sàng để tạo ghi nhớ" #~ msgid "New shared memo" #~ msgstr "Ghi nhớ dùng chung mới" #~| msgid "Memo li_st" #~ msgctxt "New" #~ msgid "Memo li_st" #~ msgstr "Danh _sách ghi nhớ" #~ msgid "" #~ "The location and hierarchy of the Evolution task folders has changed " #~ "since Evolution 1.x.\n" #~ "\n" #~ "Please be patient while Evolution migrates your folders..." #~ msgstr "" #~ "Địa chỉ và cây thư mục tác vụ Evolution đã thay đổi so với Evolution " #~ "phiên bản 1.x.\n" #~ "\n" #~ "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục..." #~ msgid "" #~ "The location and hierarchy of the Evolution calendar folders has changed " #~ "since Evolution 1.x.\n" #~ "\n" #~ "Please be patient while Evolution migrates your folders..." #~ msgstr "" #~ "Địa chỉ và cây thư mục lịch Evolution đã thay đổi so với Evolution phiên " #~ "bản 1.x.\n" #~ "\n" #~ "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục..." #~ msgid "Unable to migrate old settings from evolution/config.xmldb" #~ msgstr "" #~ "Không thể chuyển đổi các thiết lập cũ từ tập tin evolution/config.xmldb" #~ msgid "Unable to migrate calendar `%s'" #~ msgstr "Không thể chuyển đổi lịch « %s »." #~ msgid "Unable to migrate tasks `%s'" #~ msgstr "Không thể chuyển đổi các tác vụ « %s »." #~ msgid "Failed upgrading tasks." #~ msgstr "Việc nâng cấp tác vụ bị lỗi." #~ msgid "Unable to open the task list '%s' for creating events and meetings" #~ msgstr "Không thể mở danh sách tác vụ « %s » để tạo sự kiện và cuộc họp." #~ msgid "There is no calendar available for creating tasks" #~ msgstr "Không có lịch nào sẵn sàng để tạo tác vụ." #~ msgid "New task" #~ msgstr "Tác vụ mới" #~ msgid "New assigned task" #~ msgstr "Tác vụ đã gán mới" #~| msgid "Tas_k list" #~ msgctxt "New" #~ msgid "Tas_k list" #~ msgstr "Danh sách tác _vụ" #~ msgid "Could not open autosave file" #~ msgstr "Không thể mở tập tin tự động lưu" #~ msgid "Unable to retrieve message from editor" #~ msgstr "Không thể lấy thư từ bộ sửa." #~ msgid "_Security" #~ msgstr "_Bảo mật" #~ msgid "_From Field" #~ msgstr "Trường _From (Từ)" #~ msgid "Toggles whether the From chooser is displayed" #~ msgstr "Bật tắt hiển thị bộ chọn From (Từ)" #~ msgid "_Post-To Field" #~ msgstr "Trường _Post-To (Gửi cho nhóm)" #~ msgid "Toggles whether the Post-To field is displayed" #~ msgstr "Bật tắt hiển thị trường Post-To (Gửi cho nhóm tin tức)" #~ msgid "_Subject Field" #~ msgstr "Trường C_hủ đề" #~ msgid "Toggles whether the Subject field is displayed" #~ msgstr "Hiển thị/Ẩn trường Chủ đề" #~ msgid "_To Field" #~ msgstr "Trường _To (Cho)" #~ msgid "Toggles whether the To field is displayed" #~ msgstr "Bật tắt hiển thị trường To (Cho)" #~ msgid "Show _Attachment Bar" #~ msgstr "Hiện th_anh đính kèm" #~ msgid "Hide _Attachment Bar" #~ msgstr "Ẩn th_anh đính kèm" #~ msgid "Could not create composer window." #~ msgstr "Không thể tạo cửa sổ soạn." #~ msgid "Directories can not be attached to Messages." #~ msgstr "Không thể đính thư mục kèm thư." #~| msgid "" #~| "Send options available only for Novell Groupwise and Microsoft Exchange " #~| "accounts." #~ msgid "" #~ "Send options available only for Novell GroupWise and Microsoft Exchange " #~ "accounts." #~ msgstr "" #~ "Các tùy chọn gửi sẵn sàng chỉ cho tài khoản kiểu Novell GroupWise và " #~ "Microsoft Exchange." #~ msgid "Send options not available." #~ msgstr "Tùy chọn gửi không sẵn sàng." #~ msgid "" #~ "To attach the contents of this directory, either attach the files in this " #~ "directory individually, or create an archive of the directory and attach " #~ "it." #~ msgstr "" #~ "Để đính kèm nội dung thư mục này thì bạn hãy hoặc đính kèm mỗi tập tin " #~ "trong nó từng cái một, hoặc tạo một kho của toàn bộ thư mục và đính kèm " #~ "kho ấy." #~ msgid "" #~ "Unable to activate the HTML editor control.\n" #~ "\n" #~ "Please make sure that you have the correct version of gtkhtml and " #~ "libgtkhtml installed." #~ msgstr "" #~ "Không thể kích hoạt điều khiển bộ sửa HTML.\n" #~ "\n" #~ "Vui lòng kiểm tra xem GtkHTML và libGtkHTML có được cài đặt đúng phiên " #~ "bản chưa." #~ msgid "Unable to activate the address selector control." #~ msgstr "Không thể kích hoạt bộ điều khiển chọn địa chỉ." #~ msgid "Warning: Modified Message" #~ msgstr "Cảnh báo: thư đã sửa đổi" #~ msgid "address card" #~ msgstr "thẻ địa chỉ" #~ msgid "calendar information" #~ msgstr "thông tin lịch" #~ msgid "Evolution Error" #~ msgstr "Lỗi Evolution" #~ msgid "Evolution Warning" #~ msgstr "Cảnh báo Evolution" #~ msgid "Evolution Information" #~ msgstr "Thông tin Evolution" #~ msgid "Evolution Query" #~ msgstr "Truy vấn Evolution" #~ msgid "Internal error, unknown error '%s' requested" #~ msgstr "Lỗi nội bộ: yêu cầu lỗi không rõ « %s »." #~| msgid "Complete" #~ msgid "Component" #~ msgstr "Thành phần" #~ msgid "Name of the component being logged" #~ msgstr "Tên của thành phần đang được theo dõi" #~ msgid "Debug Logs" #~ msgstr "Bản ghi gỡ lỗi" #~ msgid "Show _errors in the status bar for" #~ msgstr "Hiện _lỗi trên thanh trạng thái trong vòng" #~ msgid "second(s)." #~ msgstr "giây." #~ msgid "Log Messages:" #~ msgstr "Thông điệp ghi lưu:" #~ msgid "Log Level" #~ msgstr "Mức ghi lưu" #~ msgid "Error" #~ msgstr "Lỗi" #~ msgid "Errors" #~ msgstr "Lỗi" #~ msgid "Warnings and Errors" #~ msgstr "Cảnh báo và Lỗi" #~ msgid "Debug" #~ msgstr "Gỡ lỗi" #~ msgid "Error, Warnings and Debug messages" #~ msgstr "Lỗi, Cảnh báo và Thông điệp Gỡ lỗi" #~ msgid "Whether the plugin is enabled" #~ msgstr "Có nên bật phần mở rộng hay không" #~ msgid "Overwrite file?" #~ msgstr "Ghi đè lên tập tin không?" #~ msgid "Label name cannot be empty." #~ msgstr "Không cho phép tên nhãn còn trống." #~ msgid "" #~ "A label having the same tag already exists on the server. Please rename " #~ "your label." #~ msgstr "Một nhãn có thẻ đó đã có trên máy chủ. Hãy thay đổi tên của nhãn." #~ msgid "Test" #~ msgstr "Kiểm tra" #~ msgid "_Filter Rules" #~ msgstr "Quy tắc _lọc" #~ msgid "Rule name" #~ msgstr "Tên quy tắc" #~ msgid "" #~ "Configure mail preferences, including security and message display, here" #~ msgstr "" #~ "Cấu hình Tùy thích thư tín, bao gồm tính bảo mật và hiển thị thư, ở đây." #~ msgid "Configure spell-checking, signatures, and the message composer here" #~ msgstr "Cấu hình kiểm tra chính tả, chữ ký, và bộ soạn thảo thư ở đây" #~ msgid "Configure your network connection settings here" #~ msgstr "Cấu hình thiết lập kết nối mạng ở đây" #~ msgid "Evolution Mail" #~ msgstr "Thư tín Evolution" #~ msgid "Evolution Mail accounts configuration control" #~ msgstr "Bộ điều khiển cấu hình tài khoản thư tín Evolution." #~ msgid "Evolution Mail component" #~ msgstr "Thành phần thư tín Evolution" #~ msgid "Evolution Mail composer" #~ msgstr "Bộ soạn thư Evolution" #~ msgid "Evolution Mail composer configuration control" #~ msgstr "Bộ điều khiển cấu hình bộ soạn thư Evolution." #~ msgid "Evolution Mail preferences control" #~ msgstr "Bộ điều khiển tùy thích thư tín Evolution." #~ msgid "Evolution Network configuration control" #~ msgstr "Điều khiển cấu hình Mạng Evolution" #~ msgid "%s License Agreement" #~ msgstr "Điều kiện bản quyền của %s" #~ msgid "" #~ "\n" #~ "Please read carefully the license agreement\n" #~ "for %s displayed below\n" #~ "and tick the check box for accepting it\n" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "Vui lòng đọc cẩn thận điều kiện bản quyền\n" #~ "về %s được hiển thị bên dưới, và đánh dấu\n" #~ "trong hộp chọn để chấp nhận các điều kiện này.\n" #~ msgid "[Default]" #~ msgstr "[Mặc định]" #~ msgid "Signature(s)" #~ msgstr "Chữ ký" #~ msgid "_Copy to Folder" #~ msgstr "_Chép vào thư mục" #~ msgid "_Move to Folder" #~ msgstr "Chu_yển vào thư mục" #~ msgid "Open in _New Window" #~ msgstr "Mở tro_ng cửa sổ mới" #~ msgid "_Move..." #~ msgstr "Chu_yển..." #~| msgid "Create _Search Folder" #~ msgid "_Unread Search Folder" #~ msgstr "Thư mục Tìm kiếm C_hưa đọc" #~ msgid "U_ndelete" #~ msgstr "_Hủy xoá" #~ msgid "Fla_g Completed" #~ msgstr "Cờ _hoàn tất" #~ msgid "Cl_ear Flag" #~ msgstr "X_oá cờ" #~ msgid "Crea_te Rule From Message" #~ msgstr "_Tạo quy tắc trên thư" #~ msgid "Search Folder based on _Subject" #~ msgstr "Thư mục tìm kiếm theo _Chủ đề" #~ msgid "Search Folder based on Se_nder" #~ msgstr "Thư mục tìm kiếm theo Người _gửi" #~ msgid "Search Folder based on _Recipients" #~ msgstr "Thư mục tìm kiếm theo Người _nhận" #~ msgid "Filter based on Sub_ject" #~ msgstr "Lọc th_eo Chủ đề" #~ msgid "Filter based on Sen_der" #~ msgstr "Lọc the_o Người gửi" #~ msgid "Filter based on Re_cipients" #~ msgstr "Lọc theo Ngườ_i nhận" #~ msgid "Filter based on _Mailing List" #~ msgstr "Lọc theo Hộ_p thư chung" #~ msgid "Retrieving Message..." #~ msgstr "Đang lấy thư..." #~ msgid "C_all To..." #~ msgstr "_Gọi cho..." #~ msgid "Completed on %B %d, %Y, %l:%M %p" #~ msgstr "Hoàn tất vào %d %B, %Y, %l:%M %p" #~ msgid "by %B %d, %Y, %l:%M %p" #~ msgstr "trước %d %B, %Y, %l:%M %p" #~ msgid "_Fit to Width" #~ msgstr "_Vừa khít độ rộng" #~ msgid "_Save Selected..." #~ msgstr "_Lưu vùng chọn..." #~ msgid "%d at_tachment" #~ msgid_plural "%d at_tachments" #~ msgstr[0] "%d đồ đí_nh kèm" #~ msgid "S_ave" #~ msgstr "_Lưu" #~ msgid " (%a, %R %Z)" #~ msgstr " (%a, %R %Z)" #~ msgid " (%R %Z)" #~ msgstr " (%R %Z)" #~ msgid "Tag" #~ msgstr "Thẻ" #~ msgid "To Do" #~ msgstr "Cần làm" #~ msgid "Later" #~ msgstr "Sau đó" #~ msgid "Unable to create new folder `%s': %s" #~ msgstr "Không thể tạo thư mục mới « %s »: %s" #~ msgid "Unable to copy folder `%s' to `%s': %s" #~ msgstr "Không thể sao chép thư mục « %s » sang « %s »: %s" #~ msgid "Unable to scan for existing mailboxes at `%s': %s" #~ msgstr "Không thể quét tìm hộp thư đã có tại « %s »: %s" #~ msgid "" #~ "The location and hierarchy of the Evolution mailbox folders has changed " #~ "since Evolution 1.x.\n" #~ "\n" #~ "Please be patient while Evolution migrates your folders..." #~ msgstr "" #~ "Vị trí và cây của các thư mục hộp thư Evolution đã thay đổi so sánh với " #~ "trình Evolution phiên bản 1.x.\n" #~ "\n" #~ "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục của bạn..." #~ msgid "Unable to open old POP keep-on-server data `%s': %s" #~ msgstr "Không thể mở dữ liệu giữ-trên-máy-chủ POP cũ « %s »: %s" #~ msgid "Unable to create POP3 keep-on-server data directory `%s': %s" #~ msgstr "Không thể tạo thư mục dữ liệu giữ-trên-máy-chủ POP3 « %s »: %s" #~ msgid "Unable to copy POP3 keep-on-server data `%s': %s" #~ msgstr "Không thể sao chép dữ liệu giữ-trên-máy-chủ POP3 « %s »: %s" #~ msgid "Failed to create local mail storage `%s': %s" #~ msgstr "Việc tạo kho thư địa phương « %s » bị lỗi: %s" #~ msgid "" #~ "Unable to read settings from previous Evolution install, `evolution/" #~ "config.xmldb' does not exist or is corrupt." #~ msgstr "" #~ "Không thể đọc thiết lập từ bản cài đặt Evolution cũ: tập tin «evolution/" #~ "config.xmldb» bị hỏng hay không tồn tại." #~ msgid "_Reply to sender" #~ msgstr "T_rả lời người gửi" #~ msgid "This store does not support subscriptions, or they are not enabled." #~ msgstr "Kho này không hỗ trợ đăng ký, hay chưa hiệu lực khả năng ấy." #~ msgid "Please select a server." #~ msgstr "Hãy chọn máy chủ." #~ msgid "No server has been selected" #~ msgstr "Chưa chọn máy chủ." #~ msgid "message" #~ msgstr "thư" #~ msgid "Add address" #~ msgstr "Thêm địa chỉ" #~| msgid "Allows evolution to display text part of limited size" #~ msgid "Allows Evolution to display text part of limited size" #~ msgstr "" #~ "Cho Evolution có khả năng hiển thị phần văn bản có kích cỡ bị hạn chế" #~ msgid "Default height of the message window." #~ msgstr "Độ cao mặc định cửa Cửa sổ Thư." #~ msgid "Default height of the subscribe dialog." #~ msgstr "Độ cao mặc định cửa hộp thoại Đăng ký." #~ msgid "Default width of the message window." #~ msgstr "Độ rộng mặc định cửa Cửa sổ Thư." #~ msgid "Default width of the subscribe dialog." #~ msgstr "Độ rộng mặc định cửa hộp thoại Đăng ký." #~ msgid "" #~ "Enable side bar search feature so that you can start interactive " #~ "searching by typing in the text. Use is that you can easily find a folder " #~ "in that side bar by just typing the folder name and the selection jumps " #~ "automatically to that folder." #~ msgstr "" #~ "Bật tính năng tìm kiếm khung lề để bắt đầu tìm kiếm tương tác bằng cách " #~ "gõ vào đoạn. Có ích để tìm dễ dàng thư mục trong khung lề bằng cách đơn " #~ "giản gõ tên thư mục thì phần chọn nhảy tự động tới thư mục đó." #~ msgid "Enable to render message text part of limited size." #~ msgstr "Bật vẽ phần văn bản thư có kích cỡ bị hạn chế." #~ msgid "" #~ "If the \"Preview\" pane is on, then show it side-by-side rather than " #~ "vertically." #~ msgstr "" #~ "Nếu ô cửa sổ « Xem thử » được bật, hiển thị nó cạnh nhau hơn là theo " #~ "chiều dọc." #~ msgid "Message Window default height" #~ msgstr "Độ cao mặc định của Cửa sổ thư" #~ msgid "Message Window default width" #~ msgstr "Độ rộng mặc định của Cửa sổ thư" #~ msgid "Prompt to check if the user wants to go offline immediately" #~ msgstr "Nhắc để kiểm tra người dùng muốn chuyển sang ngoại tuyến ngay không" #~ msgid "Subscribe dialog default height" #~ msgstr "Độ cao mặc định của hộp thoại đăng ký" #~ msgid "Subscribe dialog default width" #~ msgstr "Độ rộng mặc định của hộp thoại đăng ký" #~ msgid "Thread the message list." #~ msgstr "Hiển thị nhánh trong danh sách thư." #~ msgid "Thread the message-list" #~ msgstr "Hiển thị nhánh trong danh sách thư." #~ msgid "Use side-by-side or wide layout" #~ msgstr "Dùng bố trí cạnh nhau hay rộng" #~ msgid "View/Bcc menu item is checked" #~ msgstr "Mục trình đơn Xem/Bcc đã chọn." #~ msgid "View/Bcc menu item is checked." #~ msgstr "Mục trình đơn Xem/Bcc đã chọn." #~ msgid "View/Cc menu item is checked" #~ msgstr "Mục trình đơn Xem/Cc đã chọn." #~ msgid "View/Cc menu item is checked." #~ msgstr "Mục trình đơn Xem/Cc đã chọn." #~ msgid "View/From menu item is checked" #~ msgstr "Mục trình đơn Xem/Từ đã chọn." #~ msgid "View/From menu item is checked." #~ msgstr "Mục trình đơn Xem/Từ đã chọn." #~ msgid "View/PostTo menu item is checked" #~ msgstr "Mục trình đơn Xem/Gửi tới đã chọn." #~ msgid "View/PostTo menu item is checked." #~ msgstr "Mục trình đơn Xem/Gửi tới đã chọn." #~ msgid "View/ReplyTo menu item is checked" #~ msgstr "Mục trình đơn Xem/Trả lời cho đã chọn." #~ msgid "View/ReplyTo menu item is checked." #~ msgstr "Mục trình đơn Xem/Trả lời cho đã chọn." #~ msgid "New Mail Message" #~ msgstr "Thư mới" #~ msgid "New Mail Folder" #~ msgstr "Hộp thư mới" #~ msgid "Failed upgrading Mail settings or folders." #~ msgstr "Việc cập nhật thiết lập hay thư mục Thư bị lỗi." #~ msgid " Ch_eck for Supported Types " #~ msgstr " _Kiểm tra có kiểu được hỗ trợ " #~ msgid "(Note: Requires restart of the application)" #~ msgstr "(Ghi chú: cần phải khởi chạy lại ứng dụng)" #~ msgid "Sig_natures" #~ msgstr "Chữ _ký" #~ msgid "Top Posting Option (Not Recommended)" #~ msgstr "Tùy chọn trả lại ở trên thân gốc (Không phải khuyến khích)" #~ msgid "_Languages" #~ msgstr "_Ngôn ngữ" #~ msgid "Account Information" #~ msgstr "Thông tin Tài khoản" #~ msgid "Authentication" #~ msgstr "Xác thực" #~ msgid "Composing Messages" #~ msgstr "Viết Thư" #~ msgid "Configuration" #~ msgstr "Cấu hình" #~ msgid "Default Behavior" #~ msgstr "Hành vi Mặc định" #~ msgid "Delete Mail" #~ msgstr "Xoá Thư" #~ msgid "Displayed Message _Headers" #~ msgstr "Dòng đầu t_hư đã hiển thị" #~ msgid "Labels" #~ msgstr "Nhãn" #~ msgid "Loading Images" #~ msgstr "Tải Ảnh" #~ msgid "Message Display" #~ msgstr "Hiển thị Thư" #~ msgid "Message Fonts" #~ msgstr "Phông Thư" #~ msgid "Message Receipts" #~ msgstr "Thông báo đã Đọc thư" #~ msgid "Optional Information" #~ msgstr "Thông tin Tùy chọn" #~ msgid "Options" #~ msgstr "Tùy chọn" #~ msgid "Printed Fonts" #~ msgstr "Phông chữ in" #~ msgid "Proxy Settings" #~ msgstr "Thiết lập Ủy nhiệm" #~ msgid "Required Information" #~ msgstr "Thông tin cần thiết" #~ msgid "Secure MIME (S/MIME)" #~ msgstr "MIME bảo mật (S/MIME)" #~ msgid "Security" #~ msgstr "Bảo mật" #~ msgid "Sent and Draft Messages" #~ msgstr "Thư Đã gửi và Thư Nháp" #~ msgid "Server Configuration" #~ msgstr "Cấu hình máy chủ" #~ msgid "_Authentication Type" #~ msgstr "Kiểu _xác thực" #~ msgid "Baltic (ISO-8859-13)" #~ msgstr "Ban-tích (ISO-8859-13)" #~ msgid "Baltic (ISO-8859-4)" #~ msgstr "Ban-tích (ISO-8859-4)" #~ msgid "Ch_eck for Supported Types " #~ msgstr "_Kiểm tra có kiểu được hỗ trợ " #~ msgid "Checks incoming mail messages to be Junk" #~ msgstr "Kiểm tra nếu thư đã gửi đến là thư rác" #~| msgid "Do not format text contents in messages if the text si_ze exceeds" #~ msgid "Do not format messages when text si_ze exceeds" #~ msgstr "Đừng định dạng thư khi kích cỡ văn bản vượt _quá" #~ msgid "Email Accounts" #~ msgstr "Tài khoản Thư" #~| msgid "Enable Magic S_pacebar " #~ msgid "Enable Magic S_pacebar" #~ msgstr "Bật _phím dài ma thuật" #~ msgid "Enable Sea_rch Folders" #~ msgstr "Bật thư mục tìm _kiếm" #~ msgid "Fi_xed-width:" #~ msgstr "Độ rộng _cố định:" #~ msgid "Font Properties" #~ msgstr "Thuộc tính phông chữ" #~ msgid "KB" #~ msgstr "KB" #~ msgid "Message Composer" #~ msgstr "Bộ soạn thư" #~ msgid "" #~ "Note: you will not be prompted for a password until you connect for the " #~ "first time" #~ msgstr "Ghi chú: sẽ không nhắc bạn gõ mật khẩu tới khi kết nối lần đầu." #~ msgid "S_OCKS Host:" #~ msgstr "Máy S_OCKS:" #~| msgid "Select Folder" #~ msgid "Select Drafts Folder" #~ msgstr "Chọn thư mục Nháp" #~ msgid "Select HTML fixed width font for printing" #~ msgstr "Chọn phông chữ HTML độ rộng cứng để in" #~ msgid "Select HTML variable width font for printing" #~ msgstr "Chọn phông HTML độ rộng thay đổi để in" #~| msgid "Select Folder" #~ msgid "Select Sent Folder" #~ msgstr "Chọn thư mục Đã Gửi" #~ msgid "Sending Mail" #~ msgstr "Đang gửi thư" #~ msgid "Signatures Table" #~ msgstr "Bảng Chữ ký" #~ msgid "V_ariable-width:" #~ msgstr "Độ rộng _biến:" #~ msgid "_Automatic proxy configuration URL:" #~ msgstr "U_RL tự động cấu hình ủy nhiệm:" #~ msgid "_Mark messages as read after" #~ msgstr "Đánh dấu thư đã đọc _sau" #~ msgid "_Shrink To / Cc / Bcc headers to " #~ msgstr "Th_u gọn dòng đầu Cho/CC/BCC thành " #~ msgid " " #~ msgstr " " #~ msgid "Search Folder Sources" #~ msgstr "Nguồn Thư mục Tìm kiếm" #~ msgid "Digital Signature" #~ msgstr "Chữ ký số" #~ msgid "Encryption" #~ msgstr "Mật mã" #~ msgid "Case _sensitive" #~ msgstr "_Phân biệt hoa/thường" #~ msgid "F_ind:" #~ msgstr "_Tìm:" #~ msgid "Find in Message" #~ msgstr "Tìm trong thư" #~ msgid "None Selected" #~ msgstr "Chưa chọn" #~ msgid "S_erver:" #~ msgstr "Máy _phục vụ:" #~ msgid "Could not write data: %s" #~ msgstr "Không thể ghi dữ liệu: %s" #~ msgid "Because \"{0}\"." #~ msgstr "Vì « {0} »." #~ msgid "Because \"{2}\"." #~ msgstr "Vì « {2} »." #~ msgid "Delete \"{0}\"?" #~ msgstr "Xoá « {0} » ?" #~ msgid "Delete messages in Search Folder?" #~ msgstr "Xoá các thư khỏi thư mục tìm kiếm không?" #~ msgid "Discard changes?" #~ msgstr "Hủy các thay đổi không?" #~ msgid "Do not d_elete" #~ msgstr "Đừng x_oá" #~ msgid "Mark all messages as read" #~ msgstr "Đánh dấu mọi thư Đã đọc" #~ msgid "Querying server" #~ msgstr "Đang truy vấn máy chủ..." #~ msgid "" #~ "The following Search Folder(s):\n" #~ "{0}\n" #~ "Used the now removed folder:\n" #~ " \"{1}\"\n" #~ "And have been updated." #~ msgstr "" #~ "Những thư mục tìm kiếm theo đây:\n" #~ "{0}\n" #~ "đã dùng thư mục vừa mới bị gỡ bỏ:\n" #~ " « {1} »\n" #~ "và đã được cập nhật." #~ msgid "" #~ "The following filter rule(s):\n" #~ "{0}\n" #~ "Used the now removed folder:\n" #~ " \"{1}\"\n" #~ "And have been updated." #~ msgstr "" #~ "Những quy tắc lọc theo đây:\n" #~ "{0}\n" #~ "đã dùng thư mục vừa mới bị gỡ bỏ:\n" #~ " « {1} »\n" #~ "và đã được cập nhật." #~| msgid "Subject or Sender contains" #~ msgid "Subject or Recipients contains" #~ msgstr "Chủ đề hay Người gửi chứa" #~ msgid "Provides core functionality for local address books." #~ msgstr "Cung cấp chức năng lõi cho các sổ địa chỉ cục bộ." #~ msgid "" #~ "List of clues for the attachment reminder plugin to look for in a message " #~ "body." #~ msgstr "" #~ "Danh sách các đầu mối cho phần bổ sung nhắc nhở đồ đính kèm tìm trong " #~ "thân thư." #~ msgid "" #~ "Looks for clues in a message for mention of attachments and warns if the " #~ "attachment is missing" #~ msgstr "" #~ "Trong thư, tìm đầu mối ngụ ý nên đính kèm tập tin, và cảnh báo nếu đồ " #~ "đính kèm còn thiếu" #~| msgid "" #~| "A formatter plugin which displays audio attachments inline and allows " #~| "you to play them directly from evolution." #~ msgid "" #~ "A formatter plugin which displays audio attachments inline and allows you " #~ "to play them directly from Evolution." #~ msgstr "" #~ "Một phần bổ sung định dạng mà hiển thị bên trong thư tập tin đính kèm " #~ "kiểu âm thanh, và cho phép người dùng phát chúng một cách trực tiếp từ " #~ "trình Evolution." #~ msgid "Audio inline plugin" #~ msgstr "Phần bổ sung trực tiếp âm thanh" #~ msgid "A plugin for backing up and restore Evolution data and settings." #~ msgstr "" #~ "Phần bổ sung để lưu trữ và phục hồi dữ liệu và thiết lập của trình " #~ "Evolution." #~ msgid "" #~ "Evolution backup can start only when Evolution is not running. Please " #~ "make sure that you save and close all your unsaved windows before " #~ "proceeding. If you want Evolution to restart automatically after backup, " #~ "please enable the toggle button." #~ msgstr "" #~ "Việc sao lưu Evolution chỉ có thể khởi chạy khi Evolution không đang " #~ "chạy. Kiểm tra bạn đã lưu và đóng tất cả các cửa sổ chưa lưu trước khi " #~ "tiếp tục lại. Nếu bạn muốn Evolution tự động khởi chạy sau khi sao lưu, " #~ "hãy hiệu lực cái nút bật/tắt." #~ msgid "" #~ "This will delete all your current Evolution data and settings and restore " #~ "them from your backup. Evolution restore can start only when Evolution is " #~ "not running. Please make sure that you close all your unsaved windows " #~ "before you proceed. If you want Evolution to restart automatically " #~ "restart after restore, please enable the toggle button." #~ msgstr "" #~ "Việc này sẽ xoá tất cả các dữ liệu và thiết lập Evolution của bạn, rồi " #~ "phục hồi từ bản sao lưu. Việc phục hồi Evolution chỉ có thể khởi chạy khi " #~ "Evolution không đang chạy. Kiểm tra bạn đã lưu và đóng tất cả các cửa sổ " #~ "chưa lưu trước khi tiếp tục lại. Nếu bạn muốn Evolution tự động khởi chạy " #~ "sau khi phục hồi, hãy hiệu lực cái nút bật/tắt. " #~ msgid "R_estore Settings..." #~ msgstr "Thiết lập _Phục hồi..." #~ msgid "_Backup Settings..." #~ msgstr "Thiết lập _Sao lưu..." #~ msgid "CalDAV Calendar sources" #~ msgstr "Nguồn Lịch CalDAV" #~ msgid "Provides core functionality for local calendars." #~ msgstr "Cung cấp chức năng lõi cho các lịch cục bộ." #~ msgid "HTTP Calendars" #~ msgstr "Lịch HTTP" #~ msgid "Provides core functionality for webcal and http calendars." #~ msgstr "Cung cấp chức năng lõi cho lịch webcal và HTTP." #~ msgid "Provides core functionality for weather calendars." #~ msgstr "Cung cấp chức năng lõi cho lịch thời tiết." #~ msgid "" #~ "A test plugin which demonstrates a popup menu plugin which lets you copy " #~ "things to the clipboard." #~ msgstr "" #~ "Một bổ sung thử nghiệm để biểu diễn một bổ sung trình đơn bật lên cho " #~ "phép bạn sao chép điều vào bảng nháp." #~ msgid "Copy tool" #~ msgstr "Công cụ chép" #~ msgid "Checks whether Evolution is the default mail client on startup." #~ msgstr "Kiểm tra nếu Evolution là trình thư mặc định, khi khởi chạy." #~| msgid "" #~| "Provides functionality for marking a calendar or an addressbook as the " #~| "default one." #~ msgid "" #~ "Provides functionality for marking a calendar or an address book as the " #~ "default one." #~ msgstr "" #~ "Cung cấp chức năng để đánh dấu một lịch hay sổ địa chỉ nào đó là cái mặc " #~ "định." #~ msgid "_Folder Name:" #~ msgstr "Tên thư _mục:" #~ msgid "_User:" #~ msgstr "_Người dùng:" #~ msgid "Secure Password" #~ msgstr "Mật khẩu bảo mật" #~ msgid "" #~ "This option will connect to the Exchange server using secure password " #~ "(NTLM) authentication." #~ msgstr "" #~ "Tùy chọn này sẽ kết nối đến máy chủ Exchange dùng cách xác thực mặt khẩu " #~ "bảo mật (NTLM)." #~ msgid "Plaintext Password" #~ msgstr "Mật khẩu chữ thô" #~ msgid "" #~ "This option will connect to the Exchange server using standard plaintext " #~ "password authentication." #~ msgstr "" #~ "Tùy chọn này sẽ kết nối tới máy chủ Exchange dùng cách xác thực mật khẩu " #~ "chữ thô (không mã hoá)." #~ msgid "Out Of Office" #~ msgstr "Ở ngoại văn phòng" #~ msgid "" #~ "The message specified below will be automatically sent to \n" #~ "each person who sends mail to you while you are out of the office." #~ msgstr "" #~ "Thư dưới đây sẽ được gửi tự động\n" #~ "tới mỗi người gửi thư cho bạn khi bạn ở ngoài văn phòng." #~ msgid "I am out of the office" #~ msgstr "Tôi hiện thời ở ngoài văn phòng" #~ msgid "I am in the office" #~ msgstr "Tôi đang ở trong văn phòng" #~ msgid "Change the password for Exchange account" #~ msgstr "Thay đổi mật khẩu cho tài khoản Exchange" #~ msgid "Change Password" #~ msgstr "Đổi mật khẩu" #~ msgid "Manage the delegate settings for Exchange account" #~ msgstr "Quản lý thiết lập ủy nhiệm cho tài khoản Exchange" #~ msgid "Delegation Assistant" #~ msgstr "Trợ tá ủy nhiệm" #~ msgid "View the size of all Exchange folders" #~ msgstr "Xem kích cỡ của mọi thư mục Exchange" #~ msgid "Folders Size" #~ msgstr "Cỡ thư mục" #~ msgid "Exchange Settings" #~ msgstr "Thiết lập Exchange" #~ msgid "_OWA URL:" #~ msgstr "Địa chỉ URL _OWA:" #~ msgid "A_uthenticate" #~ msgstr "_Xác thực" #~| msgid "Specify _filename:" #~ msgid "S_pecify the mailbox name" #~ msgstr "_Xác định tên hộp thư" #~| msgid "_Mail" #~ msgid "_Mailbox:" #~ msgstr "_Hộp thư:" # Variable and unit: do not translate/ biến và đơn vị: đừng dịch #~ msgid "%s KB" #~ msgstr "%s KB" #~ msgid "0 KB" #~ msgstr "0 KB" #~ msgid "" #~ "Evolution is in offline mode. You cannot create or modify folders now.\n" #~ "Please switch to online mode for such operations." #~ msgstr "" #~ "Trình Evolution hiện thời trong chế độ ngoại tuyến. Như thế thì bạn chưa " #~ "có thể tạo hay sửa đổi thư mục.\n" #~ "Hãy chuyển đổi sang chế độ trực tuyến cho thao tác như vậy." #~ msgid "" #~ "The current password does not match the existing password for your " #~ "account. Please enter the correct password" #~ msgstr "" #~ "Mật khẩu hiện thời không khớp với mật khẩu tồn tại cho tài khoản bạn. Hãy " #~ "gõ mật khẩu đúng." #~ msgid "The two passwords do not match. Please re-enter the passwords." #~ msgstr "Hai mật khẩu không khớp. Hãy nhập lại." #~ msgid "Confirm Password:" #~ msgstr "Xác nhận mật khẩu:" #~ msgid "Current Password:" #~ msgstr "Mật khẩu hiện thời" #~ msgid "New Password:" #~ msgstr "Mật khẩu mới:" #~ msgid "Your current password has expired. Please change your password now." #~ msgstr "" #~ "Mật khẩu hiện thời của bạn đã hết hạn. Hãy thay đổi mật khẩu bạn ngay bây " #~ "giờ." #~ msgid "Your password will expire in the next %d days" #~ msgstr "Mật khẩu bạn sẽ hết hạn dùng trong vòng %d ngày" #~ msgid "Custom" #~ msgstr "Tự chọn" #~ msgid "Editor (read, create, edit)" #~ msgstr "Người sửa (đọc, tạo, sửa)" #~ msgid "Author (read, create)" #~ msgstr "Tác giả (đọc, tạo)" #~ msgid "Reviewer (read-only)" #~ msgstr "Người xem lại (chỉ đọc)" #~ msgid "Delegate Permissions" #~ msgstr "Quyền hạn ủy nhiệm" #~ msgid "Permissions for %s" #~ msgstr "Quyền hạn cho %s" #~ msgid "" #~ "This message was sent automatically by Evolution to inform you that you " #~ "have been designated as a delegate. You can now send messages on my " #~ "behalf." #~ msgstr "" #~ "Thư này đã được gửi tự động bởi Evolution để cho bạn biết rằng tôi đã ủy " #~ "nhiệm cho bạn. Vì vậy bạn có quyền gửi thư cho mặt của tôi." #~ msgid "You have been given the following permissions on my folders:" #~ msgstr "" #~ "Bạn đã nhận những quyền hạn theo đây để truy cập các thư mục của tôi:" #~ msgid "You are also permitted to see my private items." #~ msgstr "Bạn cũng có quyền xem các mục riêng của tôi." #~ msgid "However you are not permitted to see my private items." #~ msgstr "Tuy nhiên, bạn không có quyền xem các mục riêng của tôi." #~ msgid "You have been designated as a delegate for %s" #~ msgstr "%s đã ủy nhiệm cho bạn." #~ msgid "Could not access Active Directory" #~ msgstr "Không thể truy cập Thư mục Hoạt động." #~ msgid "Could not find self in Active Directory" #~ msgstr "Không tìm thấy chính nó trong Thư mục Hoạt động." #~ msgid "Could not find delegate %s in Active Directory" #~ msgstr "Không tìm thấy người ủy nhiệm %s trong Thư mục hoạt động." #~ msgid "Could not remove delegate %s" #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ người ủy nhiệm %s." #~ msgid "Could not update list of delegates." #~ msgstr "Không thể cập nhật danh sách các người ủy nhiệm." #~ msgid "Could not add delegate %s" #~ msgstr "Không thể thêm người ủy nhiệm %s." #~ msgid "Error reading delegates list." #~ msgstr "Gặp lỗi khi đọc danh sách các người ủy nhiệm." #~ msgid "C_alendar:" #~ msgstr "_Lịch:" #~ msgid "Co_ntacts:" #~ msgstr "Liê_n lạc:" #~ msgid "Delegates" #~ msgstr "Người ủy nhiệm" #~ msgid "Permissions for" #~ msgstr "Quyền hạn cho" #~ msgid "" #~ "These users will be able to send mail on your behalf\n" #~ "and access your folders with the permissions you give them." #~ msgstr "" #~ "Những người dùng này sẽ có thể gửi thư điện tử\n" #~ "thay mặt cho bạn, cũng có thể truy cập các thư mục bạn,\n" #~ "dùng quyền hạn mà bạn đã cho họ." #~ msgid "_Delegate can see private items" #~ msgstr "Người ủ_y nhiệm có thể thấy những mục tư nhân" #~ msgid "_Inbox:" #~ msgstr "Hộp Thư _Đến:" #~ msgid "_Summarize permissions" #~ msgstr "Tóm tắt _quyền hạn" #~ msgid "Permissions..." #~ msgstr "Quyền hạn..." #~ msgid "Folder Name" #~ msgstr "Tên thư mục:" #~ msgid "Folder Size" #~ msgstr "Cỡ thư mục" #~ msgid "User" #~ msgstr "Người dùng" #~ msgid "Exchange Folder Tree" #~ msgstr "Cây thư mục Exchange" #~ msgid "Unsubscribe Folder..." #~ msgstr "Bỏ đăng ký thư mục..." #~ msgid "Unsubscribe from \"%s\"" #~ msgstr "Bỏ đăng ký trên thư mục « %s »" #~ msgid "" #~ "Currently, your status is \"Out of the Office\". \n" #~ "\n" #~ "Would you like to change your status to \"In the Office\"? " #~ msgstr "" #~ "Hiện thời, trạng thái của bạn là «Ngoài văn phòng». \n" #~ "\n" #~ "Bạn có muốn thay đổi trạng thái thành «Trong văn phòng» không? " #~ msgid "Out of Office Message:" #~ msgstr "Thư ngoài văn phòng:" #~ msgid "Status:" #~ msgstr "Trạng thái:" #~ msgid "" #~ "The message specified below will be automatically sent to each " #~ "person who sends\n" #~ "mail to you while you are out of the office." #~ msgstr "" #~ "Thư dưới đây sẽ được tự động gửi tới mỗi người gửi thư cho bạn\n" #~ "khi bạn ở ngoài văn phòng." #~ msgid "I am currently in the office" #~ msgstr "Tôi đang ở trong văn phòng" #~ msgid "I am currently out of the office" #~ msgstr "Tôi hiện thời ở ngoài văn phòng" #~ msgid "No, Don't Change Status" #~ msgstr "Không, đừng đổi trạng thái" #~ msgid "Out of Office Assistant" #~ msgstr "Trợ tá ngoài văn phòng" #~ msgid "Yes, Change Status" #~ msgstr "Có, đổi trạng thái" #~ msgid "Password Expiry Warning..." #~ msgstr "Cảnh báo Hết hạn dùng Mật khẩu..." #~ msgid "Your password will expire in 7 days..." #~ msgstr "Mật khẩu bạn sẽ hết hạn dùng trong vòng 7 ngày..." #~ msgid "_Change Password" #~ msgstr "Tha_y mật khẩu" #~ msgid "(Permission denied.)" #~ msgstr "(Không đủ quyền truy cập.)" #~ msgid "Add User:" #~ msgstr "Thêm người dùng:" #~ msgid "Permissions" #~ msgstr "Quyền hạn" #~ msgid "Cannot Delete" #~ msgstr "Không thể xoá" #~ msgid "Cannot Edit" #~ msgstr "Không thể Sửa" #~ msgid "Create items" #~ msgstr "Tạo mục" #~ msgid "Create subfolders" #~ msgstr "Tạo thư mục con" #~ msgid "Delete Any Items" #~ msgstr "Xoá mọi mục" #~ msgid "Delete Own Items" #~ msgstr "Xoá mục của mình" #~ msgid "Edit Any Items" #~ msgstr "Sửa mọi mục" #~ msgid "Edit Own Items" #~ msgstr "Sửa mục mình" #~ msgid "Folder contact" #~ msgstr "Liên lạc thư mục" #~ msgid "Folder owner" #~ msgstr "Người sở hữu thư mục" #~ msgid "Folder visible" #~ msgstr "Hiển thị thư mục" #~ msgid "Read items" #~ msgstr "Mục đã đọc" #~ msgid "Role: " #~ msgstr "Vai trò: " #~ msgid "Message Settings" #~ msgstr "Thiết lập Thông điệp" #~ msgid "Tracking Options" #~ msgstr "Tùy chọn Theo dõi" #~ msgid "Exchange - Send Options" #~ msgstr "Exchange - Tuỳ chọn gửi" #~ msgid "I_mportance: " #~ msgstr "_Quan trọng: " #~ msgid "" #~ "Normal\n" #~ "High\n" #~ "Low" #~ msgstr "" #~ "Bình thường\n" #~ "Cao\n" #~ "Thấp" #~ msgid "" #~ "Normal\n" #~ "Personal\n" #~ "Private\n" #~ "Confidential" #~ msgstr "" #~ "Bình thường\n" #~ "Cá nhân\n" #~ "Riêng tư\n" #~ "Bí mật" #~ msgid "Request a _delivery receipt for this message" #~ msgstr "Yêu cầu một thông _báo đã gửi cho thư này" #~ msgid "Request a _read receipt for this message" #~ msgstr "Yêu cầu một thông báo đã đọ_c cho thư này" #~ msgid "Send as Delegate" #~ msgstr "Gửi với quyền người ủy nhiệm" #~ msgid "_Sensitivity: " #~ msgstr "Độ _nhạy cảm: " #~ msgid "_User" #~ msgstr "_Người dùng" #~ msgid "Select User" #~ msgstr "Chọn người dùng" #~ msgid "Address Book..." #~ msgstr "Sổ địa chỉ..." #~ msgid "Subscribe to Other User's Contacts" #~ msgstr "Đăng ký với các liên lạc của người dùng khác" #~ msgid "Subscribe to Other User's Calendar" #~ msgstr "Đăng ký với lịch của người dùng khác" #~ msgid "" #~ "A plugin that manages a collection of Exchange account specific " #~ "operations and features." #~ msgstr "" #~ "Phần bổ sung có quản lý một số thao tác đặc trưng cho tài khoản Exchange." #~ msgid "Exchange Operations" #~ msgstr "Thiết lập Exchange" #~ msgid "Cannot access the \"Exchange settings\" tab in offline mode." #~ msgstr "" #~ "Không thể truy cập đến thẻ « Thiết lập Trao đổi » trong chế độ ngoại " #~ "tuyến." #~ msgid "Cannot change password due to configuration problems." #~ msgstr "Không thể thay đổi mật khẩu vì vấn đề cấu hình." #~ msgid "Cannot display folders." #~ msgstr "Không thể hiển thị thư mục." #~ msgid "Cannot perform the operation." #~ msgstr "Không thể thực hiện thao tác đó." #~ msgid "" #~ "Changes to options for Exchange account \"{0}\" will only take effect " #~ "after restarting Evolution." #~ msgstr "" #~ "Các thay đổi trong tùy chọn của tài khoản Evolution « {0} » sẽ có tác " #~ "động chỉ sau khi bạn khởi chạy lại trình Evolution." #~ msgid "Could not authenticate to server." #~ msgstr "Không thể xác thực tới máy chủ." #~ msgid "Could not change password." #~ msgstr "Không thể thay đổi mật khẩu." #~ msgid "" #~ "Could not configure Exchange account because \n" #~ "an unknown error occurred. Check the URL, \n" #~ "username, and password, and try again." #~ msgstr "" #~ "Không thể cấu hình tài khoản Exchange\n" #~ "vì gặp một lỗi lạ. Bạn hãy kiểm tra đã gõ đúng\n" #~ "địa chỉ mạng, tên người dùng và mật khẩu\n" #~ "rồi thử lại." #~ msgid "Could not connect to Exchange server." #~ msgstr "Không thể kết nối đến máy chủ Exchange." #~ msgid "Could not connect to server {0}." #~ msgstr "Không thể kết nối đến máy chủ {0}." #~ msgid "Could not determine folder permissions for delegates." #~ msgstr "Không thể xác định quyền truy cập thư mục cho người ủy nhiệm." #~ msgid "Could not find Exchange Web Storage System." #~ msgstr "Không tìm thấy Hệ thống Cất giữ Web Exchange." #~ msgid "Could not locate server {0}." #~ msgstr "Không thể định vị máy chủ {0}." #~ msgid "Could not make {0} a delegate" #~ msgstr "Không thể ủy nhiệm cho {0}." #~ msgid "Could not read folder permissions" #~ msgstr "Không thể đọc quyền truy cập thư mục." #~ msgid "Could not read folder permissions." #~ msgstr "Không thể đọc quyền truy cập thư mục." #~ msgid "Could not read out-of-office state" #~ msgstr "Không thể đọc tính trạng ngoài-văn-phòng." #~ msgid "Could not update folder permissions." #~ msgstr "Không thể cập nhật quyền truy cập thư mục." #~ msgid "Could not update out-of-office state" #~ msgstr "Không thể cập nhật tính trạng ngoài-văn-phòng." #~ msgid "Evolution requires a restart to load the subscribed user's mailbox" #~ msgstr "" #~ "Evolution cần phải khởi động lại để nạp hộp thư của người dùng đã đăng ký" #~ msgid "Exchange Account is offline." #~ msgstr "Tài khoản Exchange đang ngoại tuyến." #~ msgid "" #~ "Exchange Connector requires access to certain\n" #~ "functionality on the Exchange Server that appears\n" #~ "to be disabled or blocked. (This is usually \n" #~ "unintentional.) Your Exchange Administrator will \n" #~ "need to enable this functionality in order for \n" #~ "you to be able to use Evolution Exchange Connector.\n" #~ "\n" #~ "For information to provide to your Exchange \n" #~ "administrator, please follow the link below:\n" #~ "\n" #~ "{0}\n" #~ " " #~ msgstr "" #~ "Trình Exchange Connector cần thiết truy cập\n" #~ "chức năng nào đó trên máy chủ Exchange\n" #~ "dương như bị tắt hay bị trở ngại.\n" #~ "(Thường không phải do chủ tâm.)\n" #~ "Quản trị Exchange của bạn sẽ cần phải bật\n" #~ "chức năng này để cho phép bạn sử dụng\n" #~ "trình Ximian Connector.\n" #~ "\n" #~ "Để xem thông tin cần cung cấp cho quản trị Exchange,\n" #~ "hãy theo liên kết bên dưới đây:\n" #~ "\n" #~ "<{0}>\n" #~ " " #~ msgid "Folder already exists" #~ msgstr "Thư mục này đã có" #~ msgid "Folder does not exist" #~ msgstr "Không có thư mục này" #~ msgid "Folder offline" #~ msgstr "Thư mục này ngoại tuyến." #~ msgid "Generic error" #~ msgstr "Lỗi chung" #~ msgid "Global Catalog Server is not reachable" #~ msgstr "Không thể tới Trình phục vụ phân loại toàn cục" #~ msgid "" #~ "If OWA is running on a different path, you must specify that in the " #~ "account configuration dialog." #~ msgstr "" #~ "Nếu OWA đang chạy trên đường dẫn khác thì bạn cần phải ghi rõ nó trong " #~ "hộp thoại cấu hình tài khoản." #~ msgid "Mailbox for {0} is not on this server." #~ msgstr "Không có hộp thư cho {0} trên máy chủ này." #~ msgid "Make sure the URL is correct and try again." #~ msgstr "Hãy kiểm tra xem gõ địa chỉ mạng đúng, rồi thử lại." #~ msgid "Make sure the server name is spelled correctly and try again." #~ msgstr "Hãy kiểm tra xem gõ tên phục vụ đúng, rồi thử lại." #~ msgid "Make sure the username and password are correct and try again." #~ msgstr "Hãy kiểm tra xem gõ tên người dùng và mật khẩu đúng, rồi thử lại." #~ msgid "No Global Catalog server configured for this account." #~ msgstr "" #~ "Không có trình phục vụ Phân loại Toàn cục được cấu hình cho tài khoản này." #~ msgid "No mailbox for user {0} on {1}." #~ msgstr "Không có hộp thư cho người dùng {0} trên {1}." #~ msgid "No such user {0}" #~ msgstr "Không có người dùng như vậy {0}." #~ msgid "Password successfully changed." #~ msgstr "Mật khẩu đã được thay đổi." #~ msgid "" #~ "Please enter a Delegate's ID or deselect the Send as a Delegate option." #~ msgstr "" #~ "Hãy gõ mã hiệu người ủy nhiệm, hoặc tắt tùy chọn « Gửi với quyền người ủy " #~ "nhiệm »." #~ msgid "Please make sure the Global Catalog Server name is correct." #~ msgstr "Hãy kiểm tra xem tên của Trình phục vụ phân loại toàn cục là đúng." #~ msgid "Please restart Evolution for changes to take effect" #~ msgstr "Hãy khởi chạy lại Evolution để các thay đổi có tác động" #~ msgid "Server rejected password because it is too weak." #~ msgstr "Máy chủ đã từ chối mật khẩu vì quá yếu." #~ msgid "The Exchange account will be disabled when you quit Evolution" #~ msgstr "Tài khoản Exchange sẽ bị vô hiệu hoá khi bạn thoát trình Evolution." #~ msgid "The Exchange account will be removed when you quit Evolution" #~ msgstr "Tài khoản Exchange sẽ bị gỡ bỏ khi bạn thoát trình Evolution." #~ msgid "The Exchange server is not compatible with Exchange Connector." #~ msgstr "Tài khoản Exchange không tương thích với Exchange Connector." #~ msgid "" #~ "The server is running Exchange 5.5. Exchange Connector \n" #~ "supports Microsoft Exchange 2000 and 2003 only." #~ msgstr "" #~ "Máy chủ có chạy phần mềm Exchange phiên bản 5.5.\n" #~ "Exchange Connector hỗ trợ chỉ Microsoft™ Exchange phiên bản 2000 và 2003." #~ msgid "" #~ "This probably means that your server requires \n" #~ "you to specify the Windows domain name \n" #~ "as part of your username (eg, "DOMAIN\\user").\n" #~ "\n" #~ "Or you might have just typed your password wrong." #~ msgstr "" #~ "Rất có thể có nghĩa là máy chủ cần thiết\n" #~ "bạn ghi rõi tên miền Windows là phần của tên người dùng\n" #~ "(v.d. « MIỀN\\người_dùng »).\n" #~ "\n" #~ "Hoặc có lẽ bạn đã gõ sai mật khẩu." #~ msgid "Try again with a different password." #~ msgstr "Hãy thử lại với một mật khẩu mới." #~ msgid "Unable to add user to access control list:" #~ msgstr "Không thể thêm người dùng vào danh sách điều khiển truy cập." #~ msgid "Unable to edit delegates." #~ msgstr "Không thể sửa đổi người ủy nhiệm." #~ msgid "Unknown error looking up {0}" #~ msgstr "Gặp lỗi lạ khi tra cứu {0}." #~ msgid "Unsupported operation" #~ msgstr "Thao tác không được hỗ trợ" #~ msgid "" #~ "You are nearing your quota available for storing mail on this server." #~ msgstr "Bạn gần vượt quá giới hạn lưu thư trên máy chủ này." #~ msgid "" #~ "You are permitted to send a message on behalf of only one delegator at a " #~ "time." #~ msgstr "Bạn có quyền gửi mỗi thư thay mặt cho chỉ một người cho ủy nhiệm." #~ msgid "You cannot make yourself your own delegate" #~ msgstr "Bạn không thể ủy nhiệm cho mình." #~ msgid "You have exceeded your quota for storing mail on this server." #~ msgstr "Bạn đã vượt quá giới hạn lưu thư trên máy chủ này." #~ msgid "" #~ "Your current usage is: {0} KB. Try to clear up some space by deleting " #~ "some mail." #~ msgstr "" #~ "Hiện thời bạn đang sử dụng chỗ: {0}KB. Hãy cố giải phóng thêm chỗ trống " #~ "bằng cách xoá một số thư." #~ msgid "" #~ "Your current usage is: {0} KB. You will not be able to either send or " #~ "receive mail now." #~ msgstr "" #~ "Hiện thời bạn đang sử dụng chỗ: {0}KB. Như thế thì bạn hiện thời không " #~ "thể gửi hoặc nhận thư." #~ msgid "" #~ "Your current usage is: {0} KB. You will not be able to send mail until " #~ "you clear up some space by deleting some mail." #~ msgstr "" #~ "Hiện thời bạn đang sử dụng chỗ: {0}KB. Bạn sẽ không thể gửi thư đến khi " #~ "bạn giải phóng thêm chỗ trống bằng cách xoá một số thư." #~ msgid "Your password has expired." #~ msgstr "Mật khẩu bạn đã hết hạn." #~ msgid "{0} cannot be added to an access control list" #~ msgstr "Không thể thêm {0} vào danh sách điều khiển truy cập." #~ msgid "{0} is already a delegate" #~ msgstr "{0} đã một người ủy nhiệm." #~ msgid "Subscribe to Other User's Tasks" #~ msgstr "Đăng ký với các tác vụ của người dùng khác" #~ msgid "Check folder permissions" #~ msgstr "Hãy kiểm tra quyền truy cập thư mục là đúng." #~ msgid "Compose messages using an external editor" #~ msgstr "Cấu tạo thư bằng trình soạn thảo bên ngoài" #~ msgid "PNG files" #~ msgstr "Tập tin PNG" #~ msgid "_Face" #~ msgstr "_Mặt" #~ msgid "" #~ "Attach Face header to outgoing messages. First time the user needs to " #~ "configure a 48*48 png image. It is base64 encoded and stored in ~/." #~ "evolution/faces This will be used in messages that are sent further." #~ msgstr "" #~ "Đính dòng đầu Mặt (Face) kèm các thư gửi đi. Lần đầu tiên người dùng cần " #~ "phải cấu hình một ảnh định dạng PNG có kích cỡ 48×48 điểm ảnh. Nó được mã " #~ "hoá base64 và được cất giữ trong thư mục « ~/.evolution/faces ». Nó sẽ " #~ "được dùng trong thư được gửi về sau." #~| msgid "" #~| "Allows unsubscribing of mail folders in the folder tree context menu." #~ msgid "Allows unsubscribing of mail folders in the side bar context menu." #~ msgstr "" #~ "Cho phép hủy đăng ký thư mục thư trong trình đơn ngữ cảnh của khung lề." #~ msgid "Unsubscribe Folders" #~ msgstr "Bỏ đăng ký thư mục" #~| msgid "Members" #~ msgid "Server" #~ msgstr "máy chủ" #~| msgid "A plugin to setup google calendar." #~ msgid "A plugin to setup Google Calendar and Contacts." #~ msgstr "Phần bổ sung để thiết lập Lịch Google và Liên lạc Google." #~ msgid "Google sources" #~ msgstr "Nguồn Google" #~| msgid "A plugin to setup groupwise calendar and contacts sources." #~ msgid "A plugin to setup GroupWise calendar and contacts sources." #~ msgstr "Phần bổ sung thiết lập nguồn lịch và liên lạc GroupWise." #~| msgid "Groupwise Account Setup" #~ msgid "GroupWise Account Setup" #~ msgstr "Thiết lập Tài khoản GroupWise" #~ msgid "Junk List:" #~ msgstr "Danh sách Thư rác:" #~ msgid "Users:" #~ msgstr "Người dùng:" #~ msgid "_Sharing" #~ msgstr "Đang chia _sẻ" #~ msgid "Name" #~ msgstr "Tên" #~ msgid "Account Name" #~ msgstr "Tên tài khoản" #~ msgid "A plugin to setup hula calendar sources." #~ msgstr "Phần bổ sung thiết lập nguồn lịch « hula »." #~ msgid "Hula Account Setup" #~ msgstr "Thiết lập Tài khoản Hula" #~ msgid "Custom Headers" #~ msgstr "Dòng đầu tự chọn" #~ msgid "IMAP Headers" #~ msgstr "Dòng đầu IMAP" #~ msgid "A plugin for the features in the IMAP accounts." #~ msgstr "Phần bổ sung cho những tính năng trong tài khoản IMAP." #~ msgid "_Import to Calendar" #~ msgstr "_Nhập vào Lịch" #~ msgid "Import ICS" #~ msgstr "Nhập ICS" #~ msgid "Imports ICS attachments to calendar." #~ msgstr "Nhập khẩu đồ đính kèm ICS vào lịch." #~ msgid "Hardware Abstraction Layer not loaded" #~ msgstr "Chưa nạp lớp trừu tượng hoá phần cứng (Hardware Abstraction Layer)" #~ msgid "" #~ "The \"hald\" service is required but not currently running. Please enable " #~ "the service and rerun this program, or contact your system administrator." #~ msgstr "" #~ "Dịch vụ « hald » cần thiết nhưng không đang chạy. Hãy hiệu lực dịch vụ " #~ "này và khởi chạy lại chương trình này, hoặc liên lạc với quản trị hệ " #~ "thống." #~ msgid "" #~ "Evolution could not find an iPod to synchronize with. Either the iPod is " #~ "not connected to the system or it is not powered on." #~ msgstr "" #~ "Evolution không thể tìm thấy thiết bị iPod để đồng bộ hoá. Hoặc là nó " #~ "chưa được nối vào hệ thống, hoặc là nó chưa được bật nguồn." #~| msgid "" #~| "Synchronize the selected task/memo/calendar/addressbook with Apple iPod" #~ msgid "" #~ "Synchronize the selected task/memo/calendar/address book with Apple iPod" #~ msgstr "Đồng bộ với Apple iPod sổ địa chỉ/lịch/ghi nhớ/tác vụ đã chọn" #~ msgid "Synchronize to iPod" #~ msgstr "Đồng bộ tới iPod" #~ msgid "iPod Synchronization" #~ msgstr "Đồng bộ iPod" #~ msgid "_Accept" #~ msgstr "_Chấp nhận" #~ msgid "_Tasks :" #~ msgstr "_Tác vụ :" #~ msgid "Memos :" #~ msgstr "Ghi nhớ :" #~ msgid "Allows disabling of accounts." #~ msgstr "Cho phép bắt tài khoản" #~ msgid "Blink icon in notification area." #~ msgstr "Chớp nháy biểu tượng trong vùng thông báo." #~ msgid "Whether the icon should blink or not." #~ msgstr "Biểu tượng có nên chớp nháy hay không." #~| msgid "Mail Notification" #~ msgid "Evolution's Mail Notification" #~ msgstr "Thông Báo Thư của Evolution" #~ msgid "B_link icon in notification area" #~ msgstr "Chớp nhá_y biểu tượng trong vùng thông báo" #~ msgid "Specify _filename:" #~ msgstr "_Xác định tên tập tin:" #~ msgid "Pl_ay" #~ msgstr "P_hát" #~ msgid "" #~ "Generates a D-Bus message or notifies the user with an icon in " #~ "notification area and a notification message whenever a new message has " #~ "arrived." #~ msgstr "" #~ "Tạo ra một thông điệp D-Bus, hoặc thông báo người dùng bằng bê trong vùng " #~ "thông báo và thông điệp thông báo, khi nào nhận thư mới." #~ msgid "" #~ "A plugin which allows the creation of meetings from the contents of a " #~ "mail message." #~ msgstr "Một bổ sung cho phép tạo cuộc họp từ nội dung của một thư nào đó." #~ msgid "Con_vert to Meeting" #~ msgstr "Chu_yển đổi sang Cuộc họp" #~ msgid "Mail to meeting" #~ msgstr "Gửi thư chơ cuộc họp" #~ msgid "" #~ "A plugin which allows the creation of tasks from the contents of a mail " #~ "message." #~ msgstr "Một bổ sung cho phép tạo tác vụ từ nội dung của một thư nào đó." #~ msgid "Con_vert to Task" #~ msgstr "Chuyển đổi sang Tác _vụ" #~ msgid "Mail to task" #~ msgstr "Gửi thư chơ tác vụ" #~ msgid "Contact list _owner" #~ msgstr "Liên lạc với người _sở hữu hộp" #~ msgid "Get list _archive" #~ msgstr "Lấy _kho hộp" #~ msgid "Get list _usage information" #~ msgstr "Gọi thông tin về cách _dùng hộp" #~ msgid "_Post message to list" #~ msgstr "_Gửi thư cho hộp" #~ msgid "_Subscribe to list" #~ msgstr "Đăng _ký với hộp" #~ msgid "_Un-subscribe to list" #~ msgstr "Hủ_y đăng ký với hộp" #~ msgid "Used for marking all the messages under a folder as read" #~ msgstr "Dùng để đánh dấu Đã đọc trên các thư dưới một thư mục nào đó" #~ msgid "A plugin which implements mono plugins." #~ msgstr "Phần bổ sung thực hiện bổ sung một nguồn." #~ msgid "Mono Loader" #~ msgstr "Bộ nạp một nguồn" #~ msgid "A plugin for managing which plugins are enabled or disabled." #~ msgstr "Một phần bổ sung quản lý phần bổ sung nào bật hay tắt." #~ msgid "" #~ "A test plugin which demonstrates a formatter plugin which lets you choose " #~ "to disable HTML messages.\n" #~ "\n" #~ "This plugin is unsupported demonstration code only.\n" #~ msgstr "" #~ "Một bổ sung thử nghiệm để biểu diễn một bổ sung định dạng cho phép bạn " #~ "chọn tắt định dạng thư HTML.\n" #~ "\n" #~ "Phần bổ sung này chỉ chứa mã biểu diễn không được hỗ trợ thôi.\n" #~ msgid "Prefer PLAIN" #~ msgstr "Thích chữ thô hơn" #~ msgid "Writes a log of profiling data events." #~ msgstr "Ghi bản các sự kiện dữ liệu tạo hồ sơ" #~ msgid "Location" #~ msgstr "Địa điểm" #~ msgid "Sources" #~ msgstr "Nguồn" #~| msgid "" #~| "SSH\n" #~| "Public FTP\n" #~| "FTP (with login)\n" #~| "Windows share\n" #~| "WebDAV (HTTP)\n" #~| "Secure WebDAV (HTTPS)\n" #~| "Custom Location" #~ msgid "" #~ "Secure FTP (SSH)\n" #~ "Public FTP\n" #~ "FTP (with login)\n" #~ "Windows share\n" #~ "WebDAV (HTTP)\n" #~ "Secure WebDAV (HTTPS)\n" #~ "Custom Location" #~ msgstr "" #~ "FTP bảo mật (SSH)\n" #~ "FTP công\n" #~ "FTP (cũng đang nhập)\n" #~ "chia sẻ Windows\n" #~ "WebDAV (HTTP)\n" #~ "WebDAV bảo mật (HTTPS)\n" #~ "Địa chỉ riêng" #~ msgid "" #~ "iCal\n" #~ "Free/Busy" #~ msgstr "" #~ "iCal\n" #~ "Rảnh/Bận" #~ msgid "A plugin which loads other plugins written using Python." #~ msgstr "Một phần bổ sung mà nạp các phần bổ sung khác được ghi bằng Python." #~| msgid "Mono Loader" #~ msgid "Python Loader" #~ msgstr "Bộ nạp Python" #~ msgid "SpamAssassin (built-in)" #~ msgstr "Spamassassin (sẵn có)" #~ msgid "" #~ "Filters junk messages using SpamAssassin. This plugin requires " #~ "SpamAssassin to be installed." #~ msgstr "" #~ "Lọc thư rác bằng SpamAssassin (bổ sung này cần thiết cài đặt " #~ "SpamAssassin)." #~ msgid "A plugin for saving all attachments or parts of a message at once." #~ msgstr "Một phần bổ sung lưu mọi đính kèm hay phần thư đều cùng lúc." #~ msgid "Save Attachments..." #~ msgstr "Lưu đính kèm..." #~ msgid "Save all attachments" #~ msgstr "Lưu mọi đính kèm" #~ msgid "Select save base name" #~ msgstr "Chọn tên cơ bản khi lưu" #~ msgid "Save" #~ msgstr "Lưu" #~ msgid "Select one source" #~ msgstr "Chọn một nguồn" #~ msgid "Selects a single calendar or task source for viewing." #~ msgstr "Chọn chỉ một lịch hay nguồn tác vụ riêng lẻ để xem thôi." #~ msgid "Guides you through your initial account setup." #~ msgstr "Hướng dẫn người dùng qua quá trình thiết lập tài khoản đầu tiên." #~| msgid "Assistant" #~ msgid "Setup Assistant" #~ msgstr "Trợ lý Thiết lập" #~ msgid "Importing data." #~ msgstr "Đang nhập dữ liệu." #~ msgid "Please wait" #~ msgstr "Vui lòng chờ..." #~ msgid "Indicates if threading of messages should fall back to subject." #~ msgstr "Ngụ ý nếu cách tạo nhánh thư nên trở về theo chủ đề" #~ msgid "Subject Threading" #~ msgstr "Nhánh theo Chủ đề" #~ msgid "Thread messages by subject" #~ msgstr "Hiển thị nhánh theo Chủ đề" #~| msgid "A simple plugin which uses ytnef to decode tnef attachments." #~ msgid "A simple plugin which uses yTNEF to decode TNEF attachments." #~ msgstr "" #~ "Phần mở rộng đơn giản mà sử dụng yTNEF để giải mã tập tin đính kèm dạng " #~ "TNEF." #~| msgid "A plugin to setup google calendar." #~ msgid "A plugin to setup WebDAV contacts." #~ msgstr "Phần bổ sung để thiết lập các liên lạc WebDAV." #~ msgid "Evolution Shell" #~ msgstr "Trình bao Evolution" #~ msgid "Evolution Shell Config factory" #~ msgstr "Bộ tạo cấu hình trình bao Evolution" #~ msgid "Evolution Test" #~ msgstr "Kiểm tra Evolution" #~ msgid "Evolution Test component" #~ msgstr "Thành phần kiểm tra Evolution" #~ msgid "Active Connections" #~ msgstr "Kết nối Hoạt động" #~ msgid "Active Connections" #~ msgstr "Kết nối Hoạt động" #~ msgid "Click OK to close these connections and go offline" #~ msgstr "Nhấn nút OK để đóng những kết nối này và chuyển sang ngoại tuyến." #~ msgid "The GNOME Pilot tools do not appear to be installed on this system." #~ msgstr "" #~ "Hình như bộ công cụ GNOME Pilot chưa được cài đặt trên hệ thống này." #~ msgid "Error executing %s." #~ msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện %s." #~ msgid "Work Offline" #~ msgstr "Ngoại tuyến" #~ msgid "Unknown system error." #~ msgstr "Lỗi hệ thống không rõ." # Variable and unit: do not translate/ biến và đơn vị: đừng dịch #~ msgid "%ld KB" #~ msgstr "%ld KB" #~ msgid "Invalid arguments" #~ msgstr "Đối số không hợp lệ" #~ msgid "Cannot register on OAF" #~ msgstr "Không thể đăng ký với OAF" #~ msgid "Configuration Database not found" #~ msgstr "Không tìm thấy cơ sở dữ liệu cấu hình" #~ msgid "New Test" #~ msgstr "Kiểm tra mới" #~ msgid "Import File" #~ msgstr "Nhập tập tin" #~ msgid "Start Evolution activating the specified component" #~ msgstr "Báo trình Evolution hoạt hoá thành phần đã ghi rõ" #~ msgid "Forcibly re-migrate from Evolution 1.4" #~ msgstr "Buộc tái nâng cấp từ Evolution 1.4" #~ msgid "Evolution can not start." #~ msgstr "Evolution không thể khởi chạy." #~ msgid "Insufficient disk space for upgrade." #~ msgstr "Không có đủ chỗ trên đĩa để nâng cấp." #~ msgid "Really delete old data?" #~ msgstr "Bạn thật sự muốn xoá dữ liệu cũ không?" #~ msgid "" #~ "The entire contents of the "evolution" directory are about to " #~ "be permanently removed.\n" #~ "\n" #~ "It is suggested you manually verify that all of your mail, contact, and " #~ "calendar data is present, and that this version of Evolution operates " #~ "correctly before deleting this old data.\n" #~ "\n" #~ "Once deleted, you cannot downgrade to the previous version of Evolution " #~ "without manual intervention.\n" #~ msgstr "" #~ "Sắp gỡ bỏ hoàn toàn mọi nội dung của thư mục « evolution ».\n" #~ "\n" #~ "Có đề nghị là bạn tự kiểm chứng có tất cả dữ liệu thư, liên lạc và lịch " #~ "trong phiên bản mới, mà hoạt động cho đúng, trước khi xoá dữ liệu cũ " #~ "này.\n" #~ "\n" #~ "Một khi đã xoá nó, không thể hạ cấp xuống phiên bản trước nếu không có " #~ "khả năng đặc biệt cấp cao.\n" #~| msgid "" #~| "The previous version of evolution stored its data in a different " #~| "location.\n" #~| "\n" #~| "If you choose to remove this data, the entire contents of the "" #~| "evolution" directory will be removed permanently. If you choose to " #~| "keep this data, then you may manually remove the contents of "" #~| "evolution" at your convenience.\n" #~ msgid "" #~ "The previous version of Evolution stored its data in a different " #~ "location.\n" #~ "\n" #~ "If you choose to remove this data, the entire contents of the "" #~ "evolution" directory will be removed permanently. If you choose to " #~ "keep this data, then you may manually remove the contents of "" #~ "evolution" at your convenience.\n" #~ msgstr "" #~ "Các phiên bản Evolution trước đã lưu dữ liệu vào một vị trí khác.\n" #~ "\n" #~ "Nếu bạn chọn gỡ bỏ dữ liệu này, toàn bộ nội dung của thư mục « evolution " #~ "» sẽ bị xoá hoàn toàn. Nếu bạn chọn giữ dữ liệu này, bạn có thể tự gỡ bỏ " #~ "nội dung « evolution » vào một lúc thuận tiện.\n" #~ msgid "" #~ "Upgrading your data and settings will require up to {0} of disk space, " #~ "but you only have {1} available.\n" #~ "\n" #~ "You will need to make more space available in your home directory before " #~ "you can continue." #~ msgstr "" #~ "Nâng cấp các dữ liệu và thiết lập của bạn sẽ cần thiết đến {0} sức chứa " #~ "trên đĩa, nhưng mà hiện thời bạn chỉ có {1} sẵn sàng.\n" #~ "\n" #~ "Như thế thì bạn sẽ phải giải phóng thêm chỗ rỗng trong thư mục chinh của " #~ "mình trước khi có thể tiếp tục lại." #~ msgid "" #~ "Your system configuration does not match your Evolution configuration.\n" #~ "\n" #~ "Click help for details" #~ msgstr "" #~ "Cấu hình hệ thống bạn không khớp với cấu hình Evolution.\n" #~ "\n" #~ "Hãy nhắp vào « Trợ giúp » để xem chi tiết." #~ msgid "" #~ "Your system configuration does not match your Evolution configuration:\n" #~ "\n" #~ "{0}\n" #~ "\n" #~ "Click help for details." #~ msgstr "" #~ "Cấu hình hệ thống bạn không khớp với cấu hình Evolution.\n" #~ "\n" #~ "{0}\n" #~ "\n" #~ "Hãy nhắp vào « Trợ giúp » để xem chi tiết." #~ msgid "_Keep Data" #~ msgstr "_Giữ dữ liệu" #~ msgid "_Remind Me Later" #~ msgstr "_Nhắc nhở lần sau" #~ msgid "Field Value" #~ msgstr "Giá trị trường" #~ msgid "Fingerprints" #~ msgstr "Vân tay" #~ msgid "Issued By" #~ msgstr "Phát hành bởi" #~ msgid "Issued To" #~ msgstr "Phát hành cho" #~ msgid "Dummy window only" #~ msgstr "Chỉ cửa sổ giả" #~ msgid "Edit" #~ msgstr "Hiệu chỉnh" #~ msgid "Shutting down %s (%s)\n" #~ msgstr "Đang tắt %s (%s)\n" #~ msgid "Copy" #~ msgstr "Chép" #~ msgid "Copy to Folder..." #~ msgstr "Chép vào thư mục..." #~| msgid "Create a new addressbook folder" #~ msgid "Create a new address book folder" #~ msgstr "Tạo một thư mục sổ địa chỉ mới" #~ msgid "Cut" #~ msgstr "Cắt" #~ msgid "Forward Contact" #~ msgstr "Chuyển tiếp liên lạc" #~ msgid "Move to Folder..." #~ msgstr "Chuyển sang thư mục..." #~ msgid "Paste" #~ msgstr "Dán" #~ msgid "Save as VCard..." #~ msgstr "Lưu dạng vCard..." #~ msgid "Select _All" #~ msgstr "Chọn _tất cả" #~ msgid "Send message to contact" #~ msgstr "Gửi thư cho liên lạc" #~ msgid "St_op" #~ msgstr "_Dừng" #~ msgid "Stop" #~ msgstr "Dừng" #~ msgid "_Copy Folder Contacts To" #~ msgstr "_Chép Liên lạc Thư mục vào..." #~ msgid "_Move Folder Contacts To" #~ msgstr "Chu_yển liên lạc thư mục sang" #~ msgid "_Rename" #~ msgstr "Th_ay tên" #~ msgid "_Save Contact as VCard..." #~ msgstr "_Lưu Liên lạc dạng vCard..." #~ msgid "_Save Folder Contacts As VCard" #~ msgstr "_Lưu Liên lạc Thư mục dạng vCard" #~ msgid "Delete _all Occurrences" #~ msgstr "Xoá _mọi lần" #~ msgid "Show the working week" #~ msgstr "Xem tuần làm việc" #~ msgid "View the debug console for log messages" #~ msgstr "Xem bàn giao tiếp gỡ lỗi để tìm thông điệp ghi lưu" #~ msgid "_Debug Logs" #~ msgstr "Bản ghi _gỡ lỗi" #~ msgid "Show message preview side-by-side with the message list" #~ msgstr "Hiển thị ô xem thử thư cạnh nhau với danh sách thư" #~ msgid "Copy selected message(s) to the clipboard" #~ msgstr "Chép các thư đã chọn sang bảng nháp" #~ msgid "Cut selected message(s) to the clipboard" #~ msgstr "Cắt các thư đã chọn vào bảng nháp" #~ msgid "Hide _Read Messages" #~ msgstr "Ẩn các thư đã đọ_c" #~ msgid "" #~ "Hide deleted messages rather than displaying them with a line through them" #~ msgstr "Ẩn các thư đã xoá thay vì hiển thị chúng dạng gạch đè" #~ msgid "Paste message(s) from the clipboard" #~ msgstr "Dán các thư từ bảng nháp" #~ msgid "Select _All Messages" #~ msgstr "Chọn _mọi thư" #~ msgid "Select all and only the messages that are not currently selected" #~ msgstr "Chọn tất cả và chỉ những thư hiện thời không đã chọn" #~ msgid "Show Hidde_n Messages" #~ msgstr "Hiện thư bị ẩ_n" #~ msgid "Show messages that have been temporarily hidden" #~ msgstr "Hiển thị các thư đang bị ẩn tạm thời" #~ msgid "Temporarily hide all messages that have already been read" #~ msgstr "Ẩn tạm thời mọi thư đã đọc" #~ msgid "Temporarily hide the selected messages" #~ msgstr "Ẩn tạm thời những thư đã chọn" #~ msgid "Not Junk" #~ msgstr "Không phải rác" #~ msgid "Paste messages from the clipboard" #~ msgstr "Dán các thư từ bảng nháp" #~ msgid "Pos_t New Message to Folder" #~ msgstr "Gửi thư mới _tới thư mục" #~ msgid "Post a Repl_y" #~ msgstr "Gửi t_rả lời" #~ msgid "Post a message to a Public folder" #~ msgstr "Gửi thư tới thư mục Công cộng" #~ msgid "Post a reply to a message in a Public folder" #~ msgstr "Gửi trả lời thư trong thư mục Công cộng" #~ msgid "Select _All Text" #~ msgstr "Chọn t_oàn bộ thân" #~ msgid "_Save Message..." #~ msgstr "_Lưu thư..." #~ msgid "Main toolbar" #~ msgstr "Thanh công cụ chính" #~ msgid "Copy selected memo" #~ msgstr "Chép ghi nhớ đã chọn" #~ msgid "Cut selected memo" #~ msgstr "Cắt ghi nhớ đã chọn" #~ msgid "Copy selected tasks" #~ msgstr "Chép các tác vụ đã chọn" #~ msgid "Cut selected tasks" #~ msgstr "Cắt các tác vụ đã chọn" #~ msgid "Mar_k as Complete" #~ msgstr "Nhãn _hoàn tất" #~ msgid "Show task preview window" #~ msgstr "Hiện ô xem thử tác vụ" #~ msgid "About Evolution..." #~ msgstr "Giới thiệu về Evolution..." #~ msgid "Change the visibility of the toolbar" #~ msgstr "Hiện/Ẩn thanh công cụ" #~ msgid "Forget remembered passwords so you will be prompted for them again" #~ msgstr "" #~ "Quên đi các mật khẩu đã nhớ, như vậy bạn sẽ lại được nhắc gõ mật khẩu" #~ msgid "Hide window buttons" #~ msgstr "Ẩn mọi nút cửa sổ" #~ msgid "Page Set_up..." #~ msgstr "Thiết lậ_p trang..." #~ msgid "Prefere_nces" #~ msgstr "Tù_y thích..." #~ msgid "Submit Bug Report" #~ msgstr "Gửi Báo cáo Lỗi" #~ msgid "Toggle whether we are working offline." #~ msgstr "Bật tắt hoạt động ngoại tuyến" #~ msgid "View/Hide the Side Bar" #~ msgstr "Hiện/Ẩn khung lề" #~ msgid "View/Hide the Status Bar" #~ msgstr "Xem/Ẩn thanh trạng thái" #~| msgid "Work Offline" #~ msgid "Work _Offline" #~ msgstr "Ng_oại tuyến" #~ msgid "_About" #~ msgstr "_Giới thiệu" #~ msgid "_Frequently Asked Questions" #~ msgstr "_Các câu hỏi thường gặp" #~ msgid "_Hide Buttons" #~ msgstr "Ẩ_n nút" #~ msgid "_Synchronization Options..." #~ msgstr "Tùy chọn đồng _bộ..." #~ msgid "Time Zones" #~ msgstr "Múi giờ" #~ msgid "_Selection" #~ msgstr "Vùng _chọn" #~ msgid "Collection" #~ msgstr "Tập hợp" #~ msgid "Instance" #~ msgstr "Lần" #~ msgid "Save Custom View" #~ msgstr "Lưu ô xem tự chọn" #~ msgid "Select View: %s" #~ msgstr "Chọn ô xem: %s" #~ msgid "Factory" #~ msgstr "Bộ tạo" #~ msgid "Attachment Bar" #~ msgstr "Thanh đính kèm" #~ msgid "Cannot attach file %s: %s" #~ msgstr "Không thể đính kèm tập tin « %s »: %s" #~ msgid "Cannot attach file %s: not a regular file" #~ msgstr "Không thể đính kèm tập tin « %s »: không phải tập tin bình thường." #~ msgid "MIME type:" #~ msgstr "Dạng MIME:" #~ msgid "Suggest automatic display of attachment" #~ msgstr "Đề nghị tự động hiển thị đính kèm" #~ msgid "Fill color" #~ msgstr "Màu tô đầy" #~ msgid "GDK fill color" #~ msgstr "Màu tô đầy GDK" #~ msgid "Fill stipple" #~ msgstr "Chấm lên tô đầy" #~ msgid "X1" #~ msgstr "X1" #~ msgid "X2" #~ msgstr "X2" #~ msgid "Y1" #~ msgstr "Y1" #~ msgid "Y2" #~ msgstr "Y2" #~ msgid "Minimum width" #~ msgstr "Độ rộng tối thiểu" #~ msgid "Minimum Width" #~ msgstr "Độ rộng tối thiểu" #~ msgid "Spacing" #~ msgstr "Khoảng cách" #~ msgid "Unknown character set: %s" #~ msgstr "Bộ ký tự lạ: %s" #~ msgid "Expanded" #~ msgstr "Đã bung" #~ msgid "Whether or not the expander is expanded" #~ msgstr "Có bung mũi tên bung hay không" #~ msgid "Text of the expander's label" #~ msgstr "Chữ trong nhãn mũi tên bung" #~ msgid "" #~ "If set, an underline in the text indicates the next character should be " #~ "used for the mnemonic accelerator key" #~ msgstr "Nếu lập thì gạch chân ngú ý ký tự sau nó là phím tắt." #~ msgid "Space to put between the label and the child" #~ msgstr "Dấu cách giữa nhãn và con" #~ msgid "Label widget" #~ msgstr "Ô điều khiển nhãn" #~ msgid "A widget to display in place of the usual expander label" #~ msgstr "Một ô điều khiển cần hiển thị trong chỗ nhãn mũi tên bung thường" #~ msgid "Expander Size" #~ msgstr "Cỡ mũi tên bung" #~ msgid "Size of the expander arrow" #~ msgstr "Cỡ mũi tên bung" #~ msgid "Indicator Spacing" #~ msgstr "Dấu cách chỉ báo" #~ msgid "Spacing around expander arrow" #~ msgstr "Dấu cách ở quanh mũi tên bung" #~ msgid "_Searches" #~ msgstr "Việc tìm _kiếm" #~ msgid "Current Message" #~ msgstr "Thư hiện thời" #~ msgid "Choose Image" #~ msgstr "Chọn ảnh" #~| msgid "Inline" #~ msgid "Online" #~ msgstr "T_rực tuyến" #~ msgid "The button state is online" #~ msgstr "Tình trạng nút là trực tuyến" #~ msgid "Sync with:" #~ msgstr "Đồng bộ hoá với:" #~ msgid "Sync Private Records:" #~ msgstr "Đồng bộ hoá mục ghi riêng:" #~ msgid "Sync Categories:" #~ msgstr "Đồng bộ hoá các loại:" #~ msgid "Empty message" #~ msgstr "Thư rỗng" #~ msgid "Reflow model" #~ msgstr "Mẫu thông lượng lại" #~ msgid "Column width" #~ msgstr "Rộng cột" #~ msgid "Search" #~ msgstr "Tìm kiếm" #~ msgid "_Clear" #~ msgstr "_Dọn" #~ msgid "Item ID" #~ msgstr "Mã số mục" #~ msgid "Text" #~ msgstr "Văn bản" #~ msgid "Cursor Row" #~ msgstr "Hàng con trỏ" #~ msgid "Cursor Column" #~ msgstr "Cột con trỏ" #~ msgid "Sorter" #~ msgstr "Bộ sắp xếp" #~ msgid "Cursor Mode" #~ msgstr "Chế độ con trỏ" #~ msgid "Replies" #~ msgstr "Trả lời" #~ msgid "Status Tracking" #~ msgstr "Theo dõi Trạng thái" #~ msgid "" #~ "Normal\n" #~ "Proprietary\n" #~ "Confidential\n" #~ "Secret\n" #~ "Top Secret\n" #~ "For Your Eyes Only" #~ msgstr "" #~ "Chuẩn\n" #~ "Sở hữu\n" #~ "Mật\n" #~ "Rất mật\n" #~ "Tối mật\n" #~ "Chỉ cho bạn xem" #~ msgid "" #~ "Undefined\n" #~ "High\n" #~ "Standard\n" #~ "Low" #~ msgstr "" #~ "Chưa định nghĩa\n" #~ "Cao\n" #~ "Chuẩn\n" #~ "Thấp" # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch #~ msgid "%s (...)" #~ msgstr "%s (...)" #~ msgid "Edit Master Category List..." #~ msgstr "Sửa đổi danh sách loại chính..." #~ msgid "Item(s) belong to these _categories:" #~ msgstr "Các mục thuộc về những _loại này:" #~ msgid "categories" #~ msgstr "loại" #~ msgid "%l:%M %p" #~ msgstr "%l:%M %p" #~ msgid "Selected Column" #~ msgstr "Cột đã chọn" #~ msgid "Focused Column" #~ msgstr "Cột có tiêu điểm" #~ msgid "Unselected Column" #~ msgstr "Cột đã bỏ chọn" #~ msgid "Strikeout Column" #~ msgstr "Cột đã gạch đè" #~ msgid "Underline Column" #~ msgstr "Cột đã gạch dưới" #~ msgid "Bold Column" #~ msgstr "Cột đậm" #~ msgid "Color Column" #~ msgstr "Cột màu" #~ msgid "BG Color Column" #~ msgstr "Cột màu nền" #~ msgid "State" #~ msgstr "Tình trạng" #~ msgid "DnD code" #~ msgstr "Mã DnD" #~ msgid "Full Header" #~ msgstr "Phần đầu đầy đủ" #~ msgid "Add a column..." #~ msgstr "Thêm cột..." #~ msgid "Field Chooser" #~ msgstr "Bộ chọn trường" #~ msgid "Alternating Row Colors" #~ msgstr "Các màu hàng xen kẽ" #~ msgid "Horizontal Draw Grid" #~ msgstr "Lưới vẽ ngang" #~ msgid "Vertical Draw Grid" #~ msgstr "Lưới vẽ dọc" #~ msgid "Draw focus" #~ msgstr "Tiêu điểm vẽ" #~ msgid "Cursor mode" #~ msgstr "Chế độ con trỏ" #~ msgid "Selection model" #~ msgstr "Mô hình lựa chọn" #~ msgid "Length Threshold" #~ msgstr "Ngưỡng dài" #~ msgid "Frozen" #~ msgstr "Đông cứng" #~ msgid "Font Description" #~ msgstr "Mô tả phông chữ" #~ msgid "Sort Info" #~ msgstr "Sắp xếp thông tin" #~ msgid "Tree" #~ msgstr "Cây" #~ msgid "Cursor row" #~ msgstr "Hàng con trỏ" #~ msgid "Use click to add" #~ msgstr "Nhấn để thêm" #~ msgid "ETree table adapter" #~ msgstr "Bộ tiếp hợp ETree (bảng cây điện)" #~ msgid "Retro Look" #~ msgstr "Vẻ cũ" #~ msgid "Draw lines and +/- expanders." #~ msgstr "Vẽ đường và mũi tên bung +/-" #~ msgid "Event Processor" #~ msgstr "Bộ xử lý sự kiện" #~ msgid "Bold" #~ msgstr "Đậm" #~ msgid "Strikeout" #~ msgstr "Gạch xoá" #~ msgid "Anchor" #~ msgstr "Neo" #~ msgid "Justification" #~ msgstr "Canh đều" #~ msgid "Clip Width" #~ msgstr "Rộng trích đoạn" #~ msgid "Clip Height" #~ msgstr "Cao trích đoạn" #~ msgid "Clip" #~ msgstr "Trích đoạn" #~ msgid "Fill clip rectangle" #~ msgstr "Tô đầy hình chữ nhật trích đoạn" #~ msgid "X Offset" #~ msgstr "Hiệu số X" #~ msgid "Y Offset" #~ msgstr "Hiệu số Y" #~ msgid "Text width" #~ msgstr "Rộng văn bản" #~ msgid "Text height" #~ msgstr "Cao văn bản" #~ msgid "Use ellipsis" #~ msgstr "Dùng dấu chấm lửng" #~ msgid "Ellipsis" #~ msgstr "Dấu chấm lửng" #~ msgid "Line wrap" #~ msgstr "Ngắt dòng" #~ msgid "Break characters" #~ msgstr "Ngắt ký tự" #~ msgid "Max lines" #~ msgstr "Số dòng tối đa" #~ msgid "Draw borders" #~ msgstr "Viền vẽ" #~ msgid "Allow newlines" #~ msgstr "Cho phép ký tự dòng mới" #~ msgid "Draw background" #~ msgstr "Nền vẽ" #~ msgid "Draw button" #~ msgstr "Nút vẽ" #~ msgid "Cursor position" #~ msgstr "Ví trị con trỏ" #~ msgid "IM Context" #~ msgstr "Ngữ cảnh IM" #~ msgid "Handle Popup" #~ msgstr "Móc kéo bật lên" #~ msgid "_Properties..." #~ msgstr "_Thuộc tính..." #~ msgid "" #~ "We were unable to open this addressbook. This either means you have " #~ "entered an incorrect URI, or the LDAP server is unreachable." #~ msgstr "" #~ "Không thể mở sổ địa chỉ này. Nguyên nhân hoặc là do bạn đã gõ sai địa chỉ " #~ "URI, hoặc là do máy chủ LDAP không thể truy cập." #~ msgid "Contact Print Style Editor Test" #~ msgstr "Thử trình sửa đổi kiểu dáng in liên lạc" #~ msgid "Copyright (C) 2000, Ximian, Inc." #~ msgstr "Bản quyền © năm 2000, Ximian, Inc." #~ msgid "This should test the contact print style editor widget" #~ msgstr "" #~ "Hành động này nên thử ra ô điều khiển sửa đổi kiểu dáng in liên lạc." #~ msgid "This should test the contact print code" #~ msgstr "Hành động này nên thử ra mã nguồn in liên lạc." #~ msgid "" #~ "'{0}' is a read-only calendar source. Change Calendar to one that can " #~ "accept appointments." #~ msgstr "" #~ "« {0} » là một nguồn lịch chỉ đọc. Hãy chuyển đổi Lịch sáng một lịch có " #~ "khả năng chấp nhận cuộc hẹn." #~ msgid "D_escription:" #~ msgstr "_Mô tả:" #~ msgid "De_scription:" #~ msgstr "_Mô tả:" #~ msgid "Updating query" #~ msgstr "Đang cập nhật truy vấn..." #~ msgid "Upcoming Appointments" #~ msgstr "Cuộc hẹn sắp đến" #~ msgid "A_dd Filter Criteria" #~ msgstr "Thê_m tiêu chuẩn lọc" #~ msgid "folder-display|%s (%u)" #~ msgstr "%s (%u)" #~ msgid "Time interval, in seconds, how often upload store changes to server." #~ msgstr "" #~ "Khoảng thời gian, theo giây, giữa hai lần nâng cấp thay đổi kho lên máy " #~ "phục vụ." #~ msgid "" #~ "Time interval, in seconds, how often upload store changes to server. The " #~ "actual value cannot be less than 30 seconds." #~ msgstr "" #~ "Khoảng thời gian, theo giây, giữa hai lần nâng cấp thay đổi kho lên máy " #~ "phục vụ. Giá trị tối thiểu là 30 giây." #~ msgid "" #~ "The selected folder does not have enough permissions to create the file" #~ msgstr "Thư mục đã chọn không có quyền tạo tập tin đó." #~ msgid "Weather: Partly Cloudy" #~ msgstr "Thời tiết: phần mây" #~ msgid "button-user" #~ msgstr "người dùng nút" #~ msgid "Mark all messages in this folder and subfolders as read?" #~ msgstr "" #~ "Đánh dấu « Đã đọc » mọi thư nằm trong thư mục này và các thư mục con " #~ "không?" #~ msgid "Do you want the operation to be performed also in the subfolders?" #~ msgstr "Bạn có muốn thực hiện thao tác đó xuống những thư mục con không?" #~ msgid "Mark All Messages as Read" #~ msgstr "Đánh dấu mọi thư Đã đọc" #~ msgid "Mark calendar offline" #~ msgstr "Nhãn lịch này ngoại tuyến" #~ msgid "Marks the selected calendar for offline viewing." #~ msgstr "Đánh dấu lịch đã chọn để xem khi ngoại tuyến." #~ msgid "There is no configuration option for this plugin." #~ msgstr "Không có tùy chọn cấu hình cho phần bổ sung này." #~ msgid "A plugin that manages the Startup wizard." #~ msgstr "Phần bổ sung quản lý đồ thuật Khởi chạy." #~ msgid "Startup wizard" #~ msgstr "Đồ thuật khởi chạy" #~ msgid "A string description of the current printer settings." #~ msgstr "Chuỗi mô tả thiết lập in hiện tại." #~ msgid "Decides whether the crash detection should be run or not." #~ msgstr "Quyết định có nên chạy tiến trình phát hiện sự sụp đổ, hay không" #~ msgid "Skip recovery warning dialog" #~ msgstr "Bỏ qua hộp thoại cảnh báo về phục hồi" #~ msgid "Whether crash detection should be done or not" #~ msgstr "Có nên phát hiện sự sụp đổ, hay không." #~ msgid "Whether the warning dialog in recovery of Evolution is skipped." #~ msgstr "Có nên bỏ qua hộp thoại cảnh báo khi phục hồi Evolution hay không." #~ msgid "No folder name specified." #~ msgstr "Chưa ghi rõ tên thư mục." #~ msgid "Folder name cannot contain the Return character." #~ msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự Return." #~ msgid "Folder name cannot contain the character \"/\"." #~ msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự sổ chéo « / »" #~ msgid "Folder name cannot contain the character \"#\"." #~ msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự dấu thăng « # »." #~ msgid "'.' and '..' are reserved folder names." #~ msgstr "" #~ "Dấu chấm « . » và hai dấu chấm tiếp tục « .. » là hai tên thư mục đặc " #~ "biệt, được dành riêng." #~ msgid "Error opening the FAQ webpage." #~ msgstr "Gặp lỗi khi mở trang Web Hỏi Đáp." #~ msgid "Select Importers" #~ msgstr "Chọn bộ nhập" #~ msgid "Evolution Crash Detection" #~ msgstr "Phát hiện sự sụp đổ Evolution" #~ msgid "Ig_nore" #~ msgstr "Bỏ _qua" #~ msgid "" #~ "Evolution appears to have exited unexpectedly the last time it was\n" #~ "run. As a precautionary measure, all preview panes will be hidden.\n" #~ "You can restore the preview panes from the View menu.\n" #~ msgstr "" #~ "Có vẻ là trình Evolution đã thoát bất thường lần cuối cùng chạy nó.\n" #~ "Một biện pháp phòng ngừa là mọi khung xem thử sẽ bị ẩn.\n" #~ "Bạn có thể phục hồi các khung này từ trình đơn Xem.\n" #~ msgid "All Day Event" #~ msgstr "Sự kiện nguyên ngày" #~ msgid "Send _Options" #~ msgstr "Tù_y chọn Gửi" #~ msgid "Re_fresh..." #~ msgstr "Cậ_p nhật..." #~ msgid "Show messages in the normal style" #~ msgstr "Hiển thị thư theo cách bình thường" #~ msgid "Status Details" #~ msgstr "Chi tiết trạng thái" #~ msgid "%u byte" #~ msgid_plural "%u bytes" #~ msgstr[0] "%u byte"