diff options
author | Clytie Siddall <clyties@src.gnome.org> | 2006-01-17 20:03:11 +0800 |
---|---|---|
committer | Clytie Siddall <clyties@src.gnome.org> | 2006-01-17 20:03:11 +0800 |
commit | 7e3016d2da905031ecb0fa3ad354620f90da837b (patch) | |
tree | b7caed402f7ca421471d910c2914bd775414bd08 /po/vi.po | |
parent | d02c3175e85c84ed59e7416de7d4a628b5551f65 (diff) | |
download | gsoc2013-evolution-7e3016d2da905031ecb0fa3ad354620f90da837b.tar.gz gsoc2013-evolution-7e3016d2da905031ecb0fa3ad354620f90da837b.tar.zst gsoc2013-evolution-7e3016d2da905031ecb0fa3ad354620f90da837b.zip |
vi.po: Updated Vietnamese translation.
svn path=/trunk/; revision=31227
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 2724 |
1 files changed, 1397 insertions, 1327 deletions
@@ -7,8 +7,8 @@ msgid "" "" msgstr "Project-Id-Version: evolution 1.4 Gnome HEAD\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2006-01-15 21:57+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2006-01-16 15:05+1030\n" +"POT-Creation-Date: 2006-01-17 05:50+0100\n" +"PO-Revision-Date: 2006-01-17 22:31+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" "MIME-Version: 1.0\n" @@ -71,19 +71,19 @@ msgstr "Nó là cuộc họp." #:../a11y/calendar/ea-cal-view-event.c:247 #,c-format msgid "Calendar Event: Summary is %s." -msgstr "Dữ kiện lịch: tóm tắt là « %s »." +msgstr "Sự kiện lịch: tóm tắt là « %s »." #:../a11y/calendar/ea-cal-view-event.c:249 msgid "Calendar Event: It has no summary." -msgstr "Dữ kiện lịch: chưa có tóm tắt." +msgstr "Sự kiện lịch: chưa có tóm tắt." #:../a11y/calendar/ea-cal-view-event.c:268 msgid "calendar view event" -msgstr "dữ kiện xem lịch" +msgstr "sự kiện xem lịch" #:../a11y/calendar/ea-cal-view-event.c:485 msgid "Grab Focus" -msgstr "Được chú ý" +msgstr "Bắt tiêu điểm" #:../a11y/calendar/ea-cal-view.c:306 msgid "New Appointment" @@ -91,7 +91,7 @@ msgstr "Cuộc hẹn mới" #:../a11y/calendar/ea-cal-view.c:307 msgid "New All Day Event" -msgstr "Dữ kiện nguyên ngày mới" +msgstr "Sự kiện nguyên ngày mới" #:../a11y/calendar/ea-cal-view.c:308 msgid "New Meeting" @@ -114,21 +114,21 @@ msgstr "một bảng cho phép xem và chọn phạm vị thời gian hiện có #,c-format msgid "It has %d event." msgid_plural "It has %d events." -msgstr[0] "Nó có %d dữ kiện." +msgstr[0] "Nó có %d sự kiện." #:../a11y/calendar/ea-day-view.c:148 ../a11y/calendar/ea-week-view.c:150 msgid "It has no events." -msgstr "Nó không có dữ kiện." +msgstr "Nó không có sự kiện." #:../a11y/calendar/ea-day-view.c:152 #,c-format msgid "Work Week View: %s. %s" -msgstr "Khung xem tuần làm việc: %s. %s" +msgstr "Xem tuần làm việc: %s. %s" #:../a11y/calendar/ea-day-view.c:155 #,c-format msgid "Day View: %s. %s" -msgstr "Khung xem ngày: %s. %s" +msgstr "Xem ngày: %s. %s" #:../a11y/calendar/ea-day-view.c:186 msgid "calendar view for a work week" @@ -208,17 +208,17 @@ msgstr "Nút nhảy" #:../a11y/calendar/ea-jump-button.c:158 msgid "Click here, you can find more events." -msgstr "Nhấn vào đây để tìm dữ kiện thêm nữa" +msgstr "Nhấn vào đây để tìm sự kiện thêm nữa" #:../a11y/calendar/ea-week-view.c:155 #,c-format msgid "Month View: %s. %s" -msgstr "Khung xem tháng: %s. %s" +msgstr "Xem tháng: %s. %s" #:../a11y/calendar/ea-week-view.c:159 #,c-format msgid "Week View: %s. %s" -msgstr "Khung xem tuần: %s. %s" +msgstr "Xem tuần: %s. %s" #:../a11y/calendar/ea-week-view.c:190 msgid "calendar view for a month" @@ -239,7 +239,7 @@ msgstr "bật lên một điều con" #:../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-text.c:612 msgid "edit" -msgstr "đổi" +msgstr "sửa" #:../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-text.c:613 msgid "begin editing this cell" @@ -256,11 +256,11 @@ msgstr "bật/tắt ô này" #:../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-tree.c:171 msgid "expand" -msgstr "mở rộng" +msgstr "dãn ra" #:../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-tree.c:172 msgid "expands the row in the ETree containing this cell" -msgstr "mở rộng hàng trong ETree chứa ô này" +msgstr "dãn ra hàng trong ETree chứa ô này" #:../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-tree.c:177 msgid "collapse" @@ -278,15 +278,15 @@ msgstr "Ô bảng" #:../a11y/e-table/gal-a11y-e-table-click-to-add.c:119 #:../widgets/table/e-table-click-to-add.c:575 msgid "click to add" -msgstr "nhấn chuột để thêm" +msgstr "nhấn để thêm" #:../a11y/e-table/gal-a11y-e-table-click-to-add.c:53 msgid "click" -msgstr "nhắp" +msgstr "nhấn" #:../a11y/e-table/gal-a11y-e-table-column-header.c:135 msgid "sort" -msgstr "sắp xếp" +msgstr "sắp" #:../a11y/widgets/ea-calendar-item.c:296 #:../a11y/widgets/ea-calendar-item.c:302 @@ -300,7 +300,7 @@ msgstr "Lịch: từ %s đến %s" #:../a11y/widgets/ea-calendar-item.c:339 msgid "evolution calendar item" -msgstr "mục lịch Evolution" +msgstr "mục lịch evolution" #:../a11y/widgets/ea-combo-button.c:40 msgid "Combo Button" @@ -318,8 +318,7 @@ msgstr "Trình đơn bật lên" msgid "" "A contact already exists with this address. Would you like to add a new card " "with the same address anyway?" -msgstr "Một liên lạc với địa chỉ này đã có. Bạn có muốn thêm một thẻ mới với cùng " -"địa chỉ bằng mọi giá không?" +msgstr "Một liên lạc với địa chỉ này đã có. Bạn có muốn thêm một thẻ mới với cùng địa chỉ bằng mọi giá không?" #:../addressbook/addressbook.error.xml.h:2 msgid "Address '{0}' already exists." @@ -327,11 +326,11 @@ msgstr "Địa chỉ « {0} » đã có." #:../addressbook/addressbook.error.xml.h:3 msgid "Cannot move contact." -msgstr "Không di chuyển được liên lạc." +msgstr "Không thể di chuyển liên lạc." #:../addressbook/addressbook.error.xml.h:4 msgid "Category editor not available." -msgstr "Không có bộ biên soạn phân loại." +msgstr "Không có bộ sửa phân loại." #:../addressbook/addressbook.error.xml.h:5 msgid "" @@ -344,11 +343,11 @@ msgstr "Hãy kiểm tra để bảo đảm mật khẩu của bạn được gõ #:../addressbook/addressbook.error.xml.h:6 msgid "Could not get schema information for LDAP server." -msgstr "Không gọi được thông tin giản đồ cho máy phục vụ LDAP." +msgstr "Không thể lấy thông tin giản đồ cho máy phục vụ LDAP." #:../addressbook/addressbook.error.xml.h:7 msgid "Could not remove addressbook." -msgstr "Không gỡ bỏ được sổ địa chỉ." +msgstr "Không thể gỡ bỏ sổ địa chỉ." #:../addressbook/addressbook.error.xml.h:8 msgid "" @@ -374,7 +373,7 @@ msgstr "Gặp lỗi khi lưu {0} vào {1}: {2}" #:../addressbook/addressbook.error.xml.h:12 msgid "Failed to authenticate with LDAP server." -msgstr "Lỗi xác thực với máy chủ LDAP." +msgstr "Việc xác thực với máy phục vụ LDAP bị lỗi." #:../addressbook/addressbook.error.xml.h:13 msgid "GroupWise Address book creation:" @@ -399,24 +398,22 @@ msgstr "Sổ địa chỉ Evolution đã thoát bất ngờ." #:../addressbook/addressbook.error.xml.h:18 msgid "" "The image you have selected is large. Do you want to resize and store it?" -msgstr "Có ảnh lớn. Bạn có muốn thay đổi kích thước nó, và cất giữ nó không?" +msgstr "Có ảnh lớn. Bạn có muốn thay đổi kích cỡ nó, và cất giữ nó không?" #:../addressbook/addressbook.error.xml.h:19 msgid "" "This LDAP server may use an older version of LDAP, which does not support " "this functionality or it may be misconfigured. Ask your administrator for " "supported search bases." -msgstr "Máy phục vụ LDAP này có lẽ dùng phiên bản LDAP cũ, không hỗ trợ tính năng " -"này hoặc bị cấu hình sai. Hãy hỏi quản trị hệ thống về những cơ sở tìm kiếm " -"được hỗ trợ." +msgstr "Máy phục vụ LDAP này có lẽ dùng phiên bản LDAP cũ mà không hỗ trợ tính năng này hoặc bị cấu hình sai. Hãy hỏi quản trị hệ thống về những cơ sở tìm kiếm được hỗ trợ." #:../addressbook/addressbook.error.xml.h:20 msgid "This address book will be removed permanently." -msgstr "Sẽ xóa bỏ sổ địa chỉ này vĩnh viễn." +msgstr "Sổ địa chỉ này sẽ bị gỡ bỏ hoàn toàn." #:../addressbook/addressbook.error.xml.h:21 msgid "This addressbook could not be opened." -msgstr "Không mở được sổ địa chỉ này." +msgstr "Không thể mở sổ địa chỉ này." #:../addressbook/addressbook.error.xml.h:22 msgid "This addressbook server does not have any suggested search bases." @@ -426,24 +423,23 @@ msgstr "Máy phục vụ sổ địa chỉ này không đề nghị cơ sở tì msgid "" "This addressbook server might be unreachable or the server name may be " "misspelled or your network connection could be down." -msgstr "Không thể tiếp cận máy phục vụ sổ địa chỉ này, hoặc tên máy phục vụ đã gõ " -"sai, hoặc bị ngắt kết nối." +msgstr "Không thể tiếp cận máy phục vụ sổ địa chỉ này, hoặc tên máy phục vụ đã gõ sai, hoặc bị ngắt kết nối." #:../addressbook/addressbook.error.xml.h:24 msgid "This server does not support LDAPv3 schema information." -msgstr "Máy chủ này không hỗ trợ thông tin giản đồ LDAPv3." +msgstr "Máy phục vụ này không hỗ trợ thông tin giản đồ LDAPv3." #:../addressbook/addressbook.error.xml.h:25 msgid "Unable to open addressbook" -msgstr "Không mở được sổ địa chỉ." +msgstr "Không thể mở sổ địa chỉ." #:../addressbook/addressbook.error.xml.h:26 msgid "Unable to perform search." -msgstr "Không thực hiện được tìm kiếm." +msgstr "Không thể trực hiện tìm kiếm." #:../addressbook/addressbook.error.xml.h:27 msgid "Unable to save {0}." -msgstr "Không lưu được « {0} »." +msgstr "Không thể lưu « {0} »." #:../addressbook/addressbook.error.xml.h:28 msgid "Would you like to save your changes?" @@ -453,9 +449,7 @@ msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi chứ?" msgid "" "You are attempting to move a contact from one addressbook to another but it " "cannot be removed from the source. Do you want to save a copy instead?" -msgstr "Bạn đang cố di chuyển liên lạc từ sổ địa chỉ này sang sổ địa chỉ khác nhưng " -"mà không gỡ bỏ được nó khỏi nguồn. Như thế thì bạn có muốn tạo một bản sao " -"thay vào đó không?" +msgstr "Bạn đang cố di chuyển liên lạc từ sổ địa chỉ này sang sổ địa chỉ khác nhưng mà không thể gỡ bỏ nó khỏi nguồn. Như thế thì bạn có muốn tạo một bản sao thay vào đó không?" #:../addressbook/addressbook.error.xml.h:30 msgid "" @@ -475,7 +469,7 @@ msgstr "Bạn đã chỉnh sửa liên lạc này, thì có muốn lưu các tha #:../addressbook/addressbook.error.xml.h:32 msgid "" "Your contacts for {0} will not be available until Evolution is restarted." -msgstr "Các liên lạc của bạn cho « {0} » không thể sử dụng cho tới khi khởi động lại " +msgstr "Các liên lạc của bạn cho « {0} » không thể sử dụng cho tới khi khởi chạy lại " "Evolution." #:../addressbook/addressbook.error.xml.h:33 ../mail/em-vfolder-rule.c:496 @@ -483,11 +477,11 @@ msgstr "Các liên lạc của bạn cho « {0} » không thể sử dụng cho #:../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:10 #:../widgets/table/e-table-config.glade.h:15 msgid "_Add" -msgstr "_Thêm" +msgstr "Th_êm" #:../addressbook/addressbook.error.xml.h:34 msgid "_Discard" -msgstr "_Hủy bỏ" +msgstr "_Hủy" #:../addressbook/addressbook.error.xml.h:35 #:../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:76 @@ -505,16 +499,16 @@ msgstr "Địa chỉ đồng bộ mặc định:" #:../addressbook/conduit/address-conduit.c:1241 #:../addressbook/conduit/address-conduit.c:1242 msgid "Could not load addressbook" -msgstr "Không tải được sổ địa chỉ." +msgstr "Không thể tải sổ địa chỉ" #:../addressbook/conduit/address-conduit.c:1310 #:../addressbook/conduit/address-conduit.c:1313 msgid "Could not read pilot's Address application block" -msgstr "Không đọc được khối ứng dụng Địa chỉ của pilot" +msgstr "Không thể đọc khối ứng dụng Địa chỉ của pilot" #:../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:1 msgid "Autocompletion" -msgstr "Tự động hoàn tất" +msgstr "Tự động gõ xong" #:../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:2 msgid "C_ontacts" @@ -526,7 +520,7 @@ msgstr "Chứng nhận" #:../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:4 msgid "Configure autocomplete here" -msgstr "Cấu hình tự động hoàn tất ở đây" +msgstr "Cấu hình tự động gỡ xong ở đây" #.Create the contacts group #:../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:5 @@ -558,11 +552,11 @@ msgstr "Thành phần Sổ địa chỉ Evolution" #:../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:11 msgid "Evolution S/Mime Certificate Management Control" -msgstr "Điều khiển Quản lý Chứng nhận S/MIME Evolution" +msgstr "Bộ Điều khiển Quản lý Chứng nhận S/MIME Evolution" #:../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:12 msgid "Evolution folder settings configuration control" -msgstr "Điều khiển cấu hình thiết lập thư mục Evolution" +msgstr "Bộ điều khiển cấu hình thiết lập thư mục Evolution" #:../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:13 msgid "Manage your S/MIME certificates here" @@ -602,7 +596,7 @@ msgstr "Cá nhân" #:../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:159 #:../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:525 msgid "On LDAP Servers" -msgstr "Trên máy chủ LDAP" +msgstr "Trên máy phục vụ LDAP" #:../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:227 msgid "_Contact" @@ -635,7 +629,7 @@ msgstr "Tạo sổ địa chỉ mới" #:../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:386 msgid "Failed upgrading Addressbook settings or folders." -msgstr "Lỗi nâng cấp thiết lập Sổ địa chỉ hoặc thư mục." +msgstr "Việc nâng cấp thiết lập Sổ địa chỉ hoặc thư mục bị lỗi." #:../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:329 msgid "Base" @@ -645,7 +639,7 @@ msgstr "Cơ sở" #:../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:192 #:../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:10 msgid "_Type:" -msgstr "_Kiểu:" +msgstr "_Kiểu :" #:../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:634 msgid "Copy book content locally for offline operation" @@ -683,11 +677,11 @@ msgstr "Chi tiết" #:../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:994 msgid "Searching" -msgstr "Đang tìm" +msgstr "Tìm kiếm" #:../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:996 msgid "Downloading" -msgstr "Đang tải về" +msgstr "Tải về" #:../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:1202 #:../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:13 @@ -707,11 +701,11 @@ msgstr "Đang nâng cấp « %s »" #:../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:653 msgid "LDAP Servers" -msgstr "Máy chủ LDAP" +msgstr "Máy phục vụ LDAP" #:../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:768 msgid "Autocompletion Settings" -msgstr "Thiết lập Tự động hoàn tất" +msgstr "Thiết lập Tự động Gỡ xong" #:../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:1143 msgid "" @@ -760,10 +754,10 @@ msgstr "Sổ địa chỉ _mới" #:../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:966 #:../calendar/gui/calendar-component.c:538 #:../calendar/gui/e-calendar-table.c:1196 -#:../calendar/gui/e-calendar-view.c:1584 ../calendar/gui/e-memo-table.c:871 +#:../calendar/gui/e-calendar-view.c:1628 ../calendar/gui/e-memo-table.c:871 #:../calendar/gui/tasks-component.c:443 ../mail/em-folder-tree.c:2054 #:../mail/em-folder-view.c:1091 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:34 -#:../ui/evolution-calendar.xml.h:38 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:27 +#:../ui/evolution-calendar.xml.h:38 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:30 #:../ui/evolution-memos.xml.h:16 ../ui/evolution-tasks.xml.h:24 msgid "_Delete" msgstr "_Xóa bỏ" @@ -780,22 +774,22 @@ msgstr "Bộ chọn nguồn liên lạc" #:../addressbook/gui/component/addressbook.c:99 msgid "Accessing LDAP Server anonymously" -msgstr "Truy cập vô danh tới máy chủ LDAP" +msgstr "Truy cập vô danh tới máy phục vụ LDAP" #:../addressbook/gui/component/addressbook.c:191 #:../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:492 msgid "Failed to authenticate.\n" -msgstr "Lỗi xác thực.\n" +msgstr "Việc xác thực bị lỗi.\n" #:../addressbook/gui/component/addressbook.c:198 #:../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:471 #,c-format msgid "Enter password for %s (user %s)" -msgstr "Nhập mật khẩu cho « %s » (người dùng « %s »)" +msgstr "Hãy gõ mật khẩu cho %s (người dùng %s)" #:../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.in.h:1 msgid "Autocomplete length" -msgstr "Độ dài tự động hoàn tất" +msgstr "Độ dài tự động gõ xong" #:../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.in.h:2 msgid "EFolderList XML for the list of completion URIs" @@ -812,11 +806,11 @@ msgid "" "Position of the vertical pane, between the card and list views and the " "preview pane, in pixels." msgstr "Vị trí của ô cửa sổ dọc giữa khung xem thẻ và khung xem danh sách và ô cửa " -"sổ xem trước, theo điểm ảnh." +"sổ xem thử, theo điểm ảnh." #:../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.in.h:5 msgid "Show preview pane" -msgstr "Hiện khung «Xem trước»" +msgstr "Hiện ô Xem thử" #:../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.in.h:6 msgid "" @@ -839,7 +833,7 @@ msgstr "Vị trí ô cửa sổ dọc" #:../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.in.h:10 msgid "Whether to show the preview pane." -msgstr "Có nên hiển thị ô cửa sổ xem trước hay không." +msgstr "Có nên hiển thị ô cửa sổ xem thử hay không." #:../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:1 msgid "1" @@ -880,11 +874,11 @@ msgstr "<b>Tìm kiếm</b>" #:../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:10 msgid "<b>Server Information</b>" -msgstr "<b>Thông tin máy chủ</b>" +msgstr "<b>Thông tin máy phục vụ</b>" #:../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:11 msgid "<b>Type:</b>" -msgstr "<b>Loại:</b>" +msgstr "<b>Kiểu :</b>" #:../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:12 msgid "Add Address Book" @@ -914,7 +908,7 @@ msgstr "Địa chỉ thư" #:../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:20 msgid "" "Evolution will use this email address to authenticate you with the server." -msgstr "Evolution sẽ dùng địa chỉ thư điện tử này để xác thực bạn với máy chủ." +msgstr "Evolution sẽ dùng địa chỉ thư điện tử này để xác thực bạn với máy phục vụ." #:../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:21 msgid "Find Possible Search Bases" @@ -943,11 +937,11 @@ msgstr "_Cơ sở tìm:" #:../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:28 msgid "Search _filter:" -msgstr "Bộ _lọc tìm kiếm" +msgstr "Bộ _lọc tìm:" #:../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:29 msgid "Search filter" -msgstr "Bộ lọc tìm kiếm" +msgstr "Bộ lọc tìm" #:../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:30 msgid "" @@ -961,8 +955,8 @@ msgstr "Bộ lọc tìm kiếm là kiểu đối tượng cần tìm kiếm. N msgid "" "Selecting this option means that Evolution will only connect to your LDAP " "server if your LDAP server supports SSL or TLS." -msgstr "Chọn tùy chọn này nghĩa là Evolution sẽ chỉ kết nối tới máy chủ LDAP của bạn " -"nếu máy chủ LDAP ấy hỗ trợ SSL hoặc TLS." +msgstr "Chọn tùy chọn này nghĩa là Evolution sẽ chỉ kết nối tới máy phục vụ LDAP của bạn " +"nếu máy phục vụ LDAP ấy hỗ trợ SSL hoặc TLS." #:../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:32 msgid "" @@ -980,7 +974,7 @@ msgid "" "Selecting this option means that your server does not support either SSL or " "TLS. This means that your connection will be insecure, and that you will be " "vulnerable to security exploits. " -msgstr "Chọn tùy chọn này nghĩa là máy chủ của bạn không hỗ trợ cả SSL lẫn TLS. Điều " +msgstr "Chọn tùy chọn này nghĩa là máy phục vụ của bạn không hỗ trợ cả SSL lẫn TLS. Điều " "này nghĩa là kết nối của bạn không an toàn, có thể bị lỗ hổng bảo mật." #:../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:34 @@ -1028,7 +1022,7 @@ msgid "" "setting this to \"Email Address\" requires anonymous access to your ldap " "server." msgstr "Đây là cách Evolution dùng để xác thực bạn. Chú ý rằng đặt cái này là\n" -"«Địa chỉ thư» yêu cầu truy cập vô danh tới máy chủ LDAP. " +"« Địa chỉ thư » yêu cầu truy cập vô danh tới máy phục vụ LDAP. " #:../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:41 msgid "" @@ -1057,11 +1051,11 @@ msgstr "Dùng địa chỉ thư" #:../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:45 #:../mail/em-account-editor.c:303 msgid "Whenever Possible" -msgstr "Bất cứ khi nào có thể" +msgstr "Khi nào có thể" #:../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:46 msgid "_Add Address Book" -msgstr "_Thêm Sổ địa chỉ" +msgstr "Th_êm Sổ địa chỉ" #:../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:47 msgid "_Download limit:" @@ -1081,7 +1075,7 @@ msgstr "Cách đăng _nhập:" #:../mail/mail-config.glade.h:164 #:../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.glade.h:4 msgid "_Name:" -msgstr "_Tên:" +msgstr "T_ên:" #:../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:51 #:../plugins/publish-calendar/publish-calendar.glade.h:23 @@ -1096,7 +1090,7 @@ msgstr "_Phạm vi tìm:" #:../mail/mail-config.glade.h:171 #:../plugins/publish-calendar/publish-calendar.glade.h:26 msgid "_Server:" -msgstr "_Máy chủ:" +msgstr "_Máy phục vụ:" #:../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:54 msgid "_Timeout:" @@ -1104,7 +1098,7 @@ msgstr "_Thời hạn:" #:../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:55 msgid "_Use secure connection:" -msgstr "Dùng kết nối _an toàn:" +msgstr "Dùng kết nối _bảo mật:" #:../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:56 msgid "cards" @@ -1119,7 +1113,7 @@ msgstr "thẻ" #:../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:20 ../calendar/gui/misc.c:111 #:../calendar/gui/misc.c:113 ../filter/filter.glade.h:16 #:../mail/em-account-editor.c:1987 -#:../plugins/calendar-http/calendar-http.c:263 +#:../plugins/calendar-http/calendar-http.c:286 #:../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:563 msgid "minutes" msgstr "phút" @@ -1185,13 +1179,13 @@ msgstr "<b>Chỗ làm</b>" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #:../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:11 -#:../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:185 +#:../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:186 #:../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:348 msgid "AIM" msgstr "AIM" #:../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:12 -#:../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:273 +#:../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:274 #:../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:170 #:../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.etspec.h:1 #:../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:182 @@ -1199,11 +1193,11 @@ msgid "Contact" msgstr "Liên lạc" #:../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:13 -#:../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:526 -#:../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:541 -#:../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2379 +#:../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:527 +#:../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:542 +#:../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2380 msgid "Contact Editor" -msgstr "Bộ hiệu chỉnh liên lạc" +msgstr "Bộ sửa liên lạc" #:../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:14 msgid "Full _Name..." @@ -1216,7 +1210,7 @@ msgstr "Ảnh" #:../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:16 #:../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:67 msgid "MSN Messenger" -msgstr "Tin nhắn MSN" +msgstr "MSN Messenger" #:../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:17 msgid "Mailing Address" @@ -1242,7 +1236,7 @@ msgstr "Điện thoại" #.red #:../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:23 #:../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:236 -#:../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:202 +#:../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:203 #:../filter/filter-label.c:122 ../mail/em-migrate.c:1053 #:../mail/mail-config.c:86 ../mail/mail-config.glade.h:154 msgid "Work" @@ -1273,11 +1267,11 @@ msgstr "_Lịch:" #:../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:29 #:../ui/evolution-event-editor.xml.h:27 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:18 msgid "_Categories" -msgstr "_Phân loại" +msgstr "_Loại" #:../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:30 msgid "_City:" -msgstr "Thành _phố:" +msgstr "-Phố:" #:../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:31 msgid "_Company:" @@ -1293,7 +1287,7 @@ msgstr "_Cơ quan:" #:../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:34 msgid "_File under:" -msgstr "_Tập tin trong:" +msgstr "_Lưu dưới:" #:../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:35 msgid "_Free/Busy:" @@ -1336,7 +1330,7 @@ msgstr "_Tỉnh/Bang:" #:../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:44 #:../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:18 msgid "_Title:" -msgstr "_Tựa đề" +msgstr "_Tựa:" #:../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:45 msgid "_Video Chat:" @@ -1344,7 +1338,7 @@ msgstr "Trò chuyện ả_nh động:" #:../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:46 msgid "_Wants to receive HTML mail" -msgstr "_Muốn nhận thư loại HTML" +msgstr "_Muốn nhận thư kiểu HTML" #:../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:47 msgid "_Web Log:" @@ -1353,7 +1347,7 @@ msgstr "_Nhật ký Mạng:" #:../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:48 #:../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:13 msgid "_Where:" -msgstr "Ở đâ_u :" +msgstr "_Nơi:" #:../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:49 msgid "_Zip/Postal Code:" @@ -1368,7 +1362,7 @@ msgstr "Địa chỉ" #:../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:104 #:../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-fullname.c:96 #:../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:142 -#:../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:301 +#:../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:302 #:../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:184 #:../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:310 #:../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-reflow-adapter.c:398 @@ -1617,7 +1611,7 @@ msgstr "Cộng hoà Séc" #:../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:195 msgid "Denmark" -msgstr "Đan-mạch" +msgstr "Đan-nhánh" #:../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:196 msgid "Djibouti" @@ -2362,20 +2356,20 @@ msgstr "Tên" #:../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:63 msgid "AOL Instant Messenger" -msgstr "Tin nhắn AOL" +msgstr "AOL Instant Messenger" #:../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:65 -#:../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:186 +#:../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:187 #:../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:351 msgid "Jabber" msgstr "Jabber" #:../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:66 msgid "Yahoo Messenger" -msgstr "Tin nhắn Yahoo" +msgstr "Yahoo Messenger" #:../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:68 -#:../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:189 +#:../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:190 #:../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:350 msgid "ICQ" msgstr "ICQ" @@ -2396,76 +2390,76 @@ msgid "Username" msgstr "Tên người dùng" #:../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:232 -#:../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:203 +#:../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:204 msgid "Home" msgstr "Nhà" #:../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:240 -#:../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:204 +#:../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:205 msgid "Other" msgstr "Khác" -#:../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:187 +#:../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:188 #:../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:353 msgid "Yahoo" msgstr "Yahoo" -#:../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:188 +#:../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:189 #:../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:352 msgid "MSN" msgstr "MSN" -#:../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:190 +#:../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:191 #:../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:349 msgid "GroupWise" msgstr "GroupWise" -#:../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:259 +#:../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:260 msgid "Source Book" msgstr "Sổ nguồn" -#:../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:266 +#:../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:267 msgid "Target Book" msgstr "Sổ đích" -#:../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:280 +#:../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:281 msgid "Is New Contact" msgstr "Là Liên lạc mới" -#:../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:287 +#:../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:288 msgid "Writable Fields" -msgstr "Trường có thể ghi" +msgstr "Trường ghi được" -#:../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:294 +#:../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:295 msgid "Required Fields" msgstr "Trường cần thiết" -#:../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:308 +#:../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:309 msgid "Changed" -msgstr "Đã thay đổi" +msgstr "Đã đổi" -#:../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:536 -#:../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2374 +#:../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:537 +#:../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2375 #,c-format msgid "Contact Editor - %s" -msgstr "Bộ hiệu chỉnh liên lạc — « %s »" +msgstr "Bộ sửa liên lạc — %s" -#:../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2687 +#:../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2713 msgid "Please select an image for this contact" msgstr "Hãy chọn ảnh cho liên lạc này" -#:../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2688 +#:../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2714 msgid "No image" msgstr "Không ảnh" -#:../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2967 +#:../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2993 msgid "" "The contact data is invalid:\n" "\n" msgstr "Dữ liệu liên lạc không hợp lệ:\n" "\n" -#:../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3019 +#:../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3045 msgid "Invalid contact." msgstr "Liên lạc không hợp lệ." @@ -2475,7 +2469,7 @@ msgstr "Thêm nhanh liên lạc" #:../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:280 msgid "_Edit Full" -msgstr "_Sửa đổi toàn bộ" +msgstr "_Sửa đầy" #:../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:306 msgid "_Full name:" @@ -2483,7 +2477,7 @@ msgstr "_Họ tên:" #:../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:316 msgid "E-_mail:" -msgstr "Thư đ_iện tử:" +msgstr "Thư đ_iện tử :" #:../addressbook/gui/contact-editor/eab-editor.c:323 #,c-format @@ -2491,7 +2485,7 @@ msgid "" "Are you sure you want\n" "to delete contact list (%s) ?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá bỏ\n" -"danh sách liên lạc (« %s ») không?" +"danh sách liên lạc (%s) không?" #:../addressbook/gui/contact-editor/eab-editor.c:326 msgid "" @@ -2506,7 +2500,7 @@ msgid "" "Are you sure you want\n" "to delete contact (%s) ?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá bỏ\n" -"liên lạc (« %s ») không?" +"liên lạc (%s) không?" #:../addressbook/gui/contact-editor/eab-editor.c:334 msgid "" @@ -2521,7 +2515,7 @@ msgstr "Địa chỉ _2:" #:../addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:3 msgid "Ci_ty:" -msgstr "Thành p_hố:" +msgstr "_Phố :" #:../addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:4 msgid "Countr_y:" @@ -2586,7 +2580,7 @@ msgstr "Ông" #:../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:14 msgid "_First:" -msgstr "_Tên:" +msgstr "T_ên:" #:../addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:15 msgid "_Last:" @@ -2617,7 +2611,7 @@ msgstr "Dịch vụ t_in nhắn:" #:../plugins/exchange-operations/exchange-calendar.c:234 #:../plugins/exchange-operations/exchange-contacts.c:214 msgid "_Location:" -msgstr "Đị_a điểm:" +msgstr "_Địa điểm:" #:../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:1 msgid "\n" @@ -2630,7 +2624,7 @@ msgstr "Thêm một địa chỉ thư điện tử vào danh sách" #:../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:5 #:../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:846 msgid "Contact List Editor" -msgstr "Bộ hiệu chỉnh danh sách liên lạc" +msgstr "Bộ sửa danh sách liên lạc" #:../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:6 msgid "Insert email addresses from Address Book" @@ -2646,7 +2640,7 @@ msgstr "Gỡ bỏ địa chỉ thư điện tử khỏi danh sách" #:../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:9 msgid "_Hide addresses when sending mail to this list" -msgstr "Ẩ_n các địa chỉ khi gửi thư tới danh sách" +msgstr "Ẩ_n các địa chỉ khi gửi thư tới danh sách này" #:../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:10 msgid "_List name:" @@ -2764,18 +2758,18 @@ msgstr "Tên bắt đầu bằng" #:../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:171 msgid "Email begins with" -msgstr "Thư bắt đầu bằng" +msgstr "Địa chỉ thư bắt đầu bằng" #:../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:172 #:../calendar/gui/cal-search-bar.c:50 msgid "Category is" -msgstr "Phân loại là" +msgstr "Loại là" #.We attach subitems below #:../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:173 #:../calendar/gui/cal-search-bar.c:53 msgid "Any field contains" -msgstr "Bất kỳ trường nào chứa" +msgstr "Trường nào chứa" #:../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:174 msgid "Advanced..." @@ -2806,12 +2800,12 @@ msgstr "Sổ địa chỉ" #:../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:2037 #:../ui/evolution-addressbook.xml.h:20 msgid "Save as VCard..." -msgstr "Lưu mới vCard..." +msgstr "Lưu dạng vCard..." #:../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:944 #:../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1093 #:../calendar/gui/e-calendar-table.c:1176 -#:../calendar/gui/e-calendar-view.c:1564 ../calendar/gui/e-memo-table.c:854 +#:../calendar/gui/e-calendar-view.c:1606 ../calendar/gui/e-memo-table.c:854 #:../ui/evolution-addressbook.xml.h:38 msgid "_Open" msgstr "_Mở" @@ -2827,7 +2821,7 @@ msgstr "_Danh sách liên lạc mới..." #:../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:950 #:../ui/evolution-addressbook.xml.h:41 msgid "_Save as VCard..." -msgstr "Lư_u là vCard..." +msgstr "Lư_u dạng vCard..." #:../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:951 msgid "_Forward Contact" @@ -2864,16 +2858,16 @@ msgstr "Chu_yển vào Sổ địa chỉ..." #:../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:963 #:../ui/evolution-composer-entries.xml.h:4 ../ui/evolution-editor.xml.h:8 msgid "Cu_t" -msgstr "_Cắt" +msgstr "Cắ_t" #:../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:964 #:../calendar/gui/calendar-component.c:537 #:../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:445 #:../calendar/gui/e-calendar-table.c:1184 -#:../calendar/gui/e-calendar-view.c:1571 ../calendar/gui/e-memo-table.c:862 +#:../calendar/gui/e-calendar-view.c:1613 ../calendar/gui/e-memo-table.c:862 #:../calendar/gui/tasks-component.c:442 ../composer/e-msg-composer.c:3102 #:../mail/em-folder-tree.c:979 ../mail/em-folder-view.c:1077 -#:../mail/message-list.c:1719 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:32 +#:../mail/message-list.c:1729 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:32 #:../ui/evolution-calendar.xml.h:37 ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:13 #:../ui/evolution-editor.xml.h:16 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:104 #:../ui/evolution-memos.xml.h:15 ../ui/evolution-tasks.xml.h:23 @@ -2888,7 +2882,7 @@ msgstr "_Dán" #:../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1584 #:../calendar/gui/cal-search-bar.c:346 msgid "Any Category" -msgstr "Bất kỳ phân loại nào" +msgstr "Loại nào" #.FIXME: Allow range selection in table views, as in minicard view #:../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1786 @@ -2929,7 +2923,7 @@ msgstr "Điện thoại xe" #:../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:3 #:../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:1 msgid "Categories" -msgstr "Phân loại" +msgstr "Loại" #:../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:9 msgid "Company Phone" @@ -2957,7 +2951,7 @@ msgstr "Họ" #:../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:14 msgid "File As" -msgstr "Tập tin là" +msgstr "Tập tin dạng" #:../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:16 msgid "Given Name" @@ -3058,7 +3052,7 @@ msgstr "Telex" #:../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:43 msgid "Title" -msgstr "Tựa đề" +msgstr "Tựa" #:../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:44 msgid "Unit" @@ -3102,7 +3096,7 @@ msgstr "Cao" #:../addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:129 #:../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:153 msgid "Has Focus" -msgstr "Được chú ý" +msgstr "Có tiêu điểm" #:../addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:136 msgid "Field" @@ -3114,7 +3108,7 @@ msgstr "Tên trường" #:../addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:150 msgid "Text Model" -msgstr "Kiểu chữ" +msgstr "Mô hình chữ" #:../addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:157 msgid "Max field name length" @@ -3122,7 +3116,7 @@ msgstr "Độ dài tên trường tối đa" #:../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view-widget.c:128 msgid "Column Width" -msgstr "Độ rộng cột" +msgstr "Rộng cột" #:../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:172 msgid "" @@ -3261,12 +3255,12 @@ msgstr "Kho ngoại tuyến" #.E_BOOK_ERROR_NO_SUCH_BOOK #:../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:54 msgid "Address Book does not exist" -msgstr "Không có Sổ địa chỉ ấy" +msgstr "Không có Sổ địa chỉ này" #.E_BOOK_ERROR_NO_SELF_CONTACT #:../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:55 msgid "No Self Contact defined" -msgstr "Chưa định nghĩa Tự liên hệ" +msgstr "Chưa định nghĩa Tự lien lạc" #.E_BOOK_ERROR_URI_NOT_LOADED #.E_BOOK_ERROR_URI_ALREADY_LOADED @@ -3299,18 +3293,18 @@ msgstr "Chưa hỗ trợ giao thức này" #:../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:662 #:../calendar/gui/e-calendar-table.c:464 ../calendar/gui/print.c:2376 msgid "Canceled" -msgstr "Bị hủy bỏ" +msgstr "Bị thôi" #.E_BOOK_ERROR_COULD_NOT_CANCEL #:../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:63 msgid "Could not cancel" -msgstr "Không thể hủy bỏ" +msgstr "Không thể thôi" #.E_BOOK_ERROR_AUTHENTICATION_FAILED #:../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:64 #:../calendar/gui/comp-editor-factory.c:438 msgid "Authentication Failed" -msgstr "Xác thực thất bại" +msgstr "Việc xác thực bị lỗi" #.E_BOOK_ERROR_AUTHENTICATION_REQUIRED #:../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:65 @@ -3331,7 +3325,7 @@ msgstr "Không có nguồn như vậy" #.E_BOOK_ERROR_OFFLINE_UNAVAILABLE #:../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:69 msgid "Not available in offline mode" -msgstr "Không sẵn sàng trong chế độ ngoại tuyến" +msgstr "Không thể dùng trong chế độ ngoại tuyến" #.E_BOOK_ERROR_OTHER_ERROR #:../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:70 @@ -3364,7 +3358,7 @@ msgstr "Không thể mở sổ địa chỉ này. Vui lòng kiểm tra lại có msgid "" "We were unable to open this addressbook. This either means you have entered " "an incorrect URI, or the LDAP server is unreachable." -msgstr "Không mở được sổ địa chỉ này. Nguyên nhân hoặc là do bạn đã gõ sai địa chỉ " +msgstr "Không thể mở sổ địa chỉ này. Nguyên nhân hoặc là do bạn đã gõ sai địa chỉ " "Mạng, hoặc là do máy phục vụ LDAP không thể truy cập." #:../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:117 @@ -3379,7 +3373,7 @@ msgstr "Phiên bản Evolution này không được biên dịch để hỗ tr msgid "" "We were unable to open this addressbook. This either means you have entered " "an incorrect URI, or the server is unreachable." -msgstr "Không mở được sổ địa chỉ này. Nguyên nhân hoặc là do bạn đã gõ sai địa chỉ " +msgstr "Không thể mở sổ địa chỉ này. Nguyên nhân hoặc là do bạn đã gõ sai địa chỉ " "Mạng ấy, hoặc là do máy phục vụ không thể truy cập." #:../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:147 @@ -3410,7 +3404,7 @@ msgstr "Hậu phương cho sổ địa chỉ này không thể phân tách truy #:../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:162 msgid "The backend for this addressbook refused to perform this query." -msgstr "Hậu phương cho sổ địa chỉ này từ chối thực hiện truy vấn này." +msgstr "Hậu phương cho sổ địa chỉ này đã từ chối thực hiện truy vấn này." #:../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:165 msgid "This query did not complete successfully." @@ -3457,7 +3451,7 @@ msgstr[0] "Việc mở %d liên lạc sẽ mở %d cửa sổ mới cùng lúc.\ msgid "" "%s already exists\n" "Do you want to overwrite it?" -msgstr "« %s » đã có.\n" +msgstr "%s đã có.\n" "Bạn có muốn ghi đè lên nó không?" #:../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:325 @@ -3485,19 +3479,19 @@ msgstr "danh sách" #:../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:756 msgid "Move contact to" -msgstr "Chuyển liên lạc tới" +msgstr "Chuyển liên lạc sang" #:../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:758 msgid "Copy contact to" -msgstr "Chép liên lạc tới" +msgstr "Chép liên lạc sang" #:../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:761 msgid "Move contacts to" -msgstr "Chuyển các liên lạc tới" +msgstr "Chuyển các liên lạc sang" #:../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:763 msgid "Copy contacts to" -msgstr "Chép các liên lạc tới" +msgstr "Chép các liên lạc sang" #:../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:766 msgid "Select target addressbook." @@ -3510,7 +3504,7 @@ msgstr "Nhiều VCard" #:../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:992 #,c-format msgid "VCard for %s" -msgstr "VCard cho « %s »" +msgstr "VCard cho %s" #:../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:1033 #:../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:1051 @@ -3529,7 +3523,7 @@ msgstr "Thông tin lien lạc cho %s" #. #:../addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:198 msgid "(none)" -msgstr "(không)" +msgstr "(không có)" #:../addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:431 msgid "Primary Email" @@ -3578,11 +3572,41 @@ msgstr "Lưu vào sổ địa chỉ" #:../addressbook/gui/widgets/gal-view-factory-minicard.c:25 msgid "Card View" -msgstr "Khung xem thẻ" +msgstr "Xem thẻ" #:../addressbook/gui/widgets/gal-view-factory-treeview.c:26 msgid "GTK Tree View" -msgstr "Khung xem Cây GTK" +msgstr "Xem Cây GTK" + +#:../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:521 +#:../mail/importers/evolution-outlook-importer.c:264 +#:../mail/importers/netscape-importer.c:1252 +msgid "Importing..." +msgstr "Đang nhập..." + +#:../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:723 +msgid "Outlook CSV or Tab (.csv, .tab)" +msgstr "CSV hay Tab kiểu Outlook (.csv, .tab)" + +#:../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:724 +msgid "Outlook CSV and Tab Importer" +msgstr "Bộ nhập CSV vả Tab Outlook" + +#:../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:732 +msgid "Mozilla CSV or Tab (.csv, .tab)" +msgstr "CSV hay Tab kiểu Mozilla (.csv, .tab)" + +#:../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:733 +msgid "Mozilla CSV and Tab Importer" +msgstr "Bộ Nhập CSV và Tab Mozilla" + +#:../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:741 +msgid "Evolution CSV or Tab (.csv, .tab)" +msgstr "CSV hay Tab kiểu Evolution (.csv, .tab)" + +#:../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:742 +msgid "Evolution CSV and Tab Importer" +msgstr "Bộ nhập CSV vả Tab Evolution" #:../addressbook/importers/evolution-ldif-importer.c:583 #:../addressbook/importers/evolution-vcard-importer.c:250 @@ -3640,11 +3664,11 @@ msgstr "Thân" #:../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:5 msgid "Bottom:" -msgstr "Đáy:" +msgstr "Dưới:" #:../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:6 msgid "Dimensions:" -msgstr "Kích thước:" +msgstr "Kích cỡ :" #:../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:7 msgid "F_ont..." @@ -3686,7 +3710,7 @@ msgstr "Tiêu đề cho mỗi lá thư" #:../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:15 msgid "Height:" -msgstr "Cao:" +msgstr "Cao :" #:../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:16 msgid "Immediately follow each other" @@ -3710,7 +3734,7 @@ msgstr "Tab thư tại bên" #:../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:21 msgid "Margins" -msgstr "Biên" +msgstr "Viền" #:../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:22 msgid "Number of columns:" @@ -3747,7 +3771,7 @@ msgstr "Thẳng đứng" #:../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:30 msgid "Preview:" -msgstr "Xem trước:" +msgstr "Xem thử :" #:../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:31 msgid "Print using gray shading" @@ -3775,7 +3799,7 @@ msgstr "Bóng" #:../plugins/exchange-operations/exchange-calendar.c:224 #:../plugins/exchange-operations/exchange-contacts.c:197 msgid "Size:" -msgstr "Cỡ:" +msgstr "Cỡ :" #:../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:37 msgid "Start on a new page" @@ -3783,16 +3807,16 @@ msgstr "Bắt đầu trang mới" #:../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:38 msgid "Style name:" -msgstr "Tên kiểu:" +msgstr "Tên kiểu :" #:../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:39 msgid "Top:" -msgstr "Đỉnh:" +msgstr "Trên:" #:../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:40 #:../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:176 msgid "Type:" -msgstr "Kiểu:" +msgstr "Kiểu :" #:../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:41 msgid "Width:" @@ -3827,15 +3851,15 @@ msgstr "Hành động này nên thử ra mã nguồn in liên lạc." #:../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-cards.c:703 #:../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:50 msgid "Can not open file" -msgstr "Không mở được tập tin" +msgstr "Không thể mở tập tin" #:../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:44 msgid "Couldn't get list of addressbooks" -msgstr "Không gọi được danh sách các sổ địa chỉ" +msgstr "Không thể lấy danh sách các sổ địa chỉ" #:../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:72 msgid "failed to open book" -msgstr "lỗi mở sổ" +msgstr "việc mở sổ bị lỗi" #:../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:56 msgid "Specify the output file instead of standard output" @@ -3847,12 +3871,11 @@ msgstr "TẬP_TIN_XUẤT" #:../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:58 msgid "List local addressbook folders" -msgstr "Liệt kê các thư mục sổ địa chỉ địa phương" +msgstr "Liệt kê các thư mục sổ địa chỉ cục bộ" #:../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:60 msgid "Show cards as vcard or csv file" -msgstr "Hiển thị mọi thẻ kiểu tập tin vCard (thẻ ảo) hoặc .csv (định giới bằng dấu " -"phẩy)" +msgstr "Hiển thị mọi thẻ kiểu tập tin vCard (thẻ ảo) hoặc .csv (định giới bằng dấu phẩy)" # Format name: do not translate/ tên dạng thức: đừng dịch #:../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:60 @@ -3881,7 +3904,7 @@ msgstr "Lỗi đối số dòng lệnh, hãy dùng tùy chọn « --help » (tr #:../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:105 msgid "Only support csv or vcard format." -msgstr "Chỉ hỗ trợ dạng thức csv hoặc vCard (thẻ ảo)." +msgstr "Chỉ hỗ trợ dạng thức .csv hoặc vCard (thẻ ảo)." #:../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:114 msgid "In async mode, output must be file." @@ -3893,7 +3916,7 @@ msgstr "Trong chế độ thường, không cần tùy chọn về kích thướ #:../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:153 msgid "Unhandled error" -msgstr "Không biết lỗi ấy" +msgstr "Lỗi không được quản lý" #:../addressbook/tools/evolution-addressbook-import.c:46 msgid "Error loading default addressbook." @@ -3901,7 +3924,7 @@ msgstr "Gặp lỗi khi tải sổ địa chỉ mặc định." #:../addressbook/tools/evolution-addressbook-import.c:67 msgid "Input File" -msgstr "Tập tin gõ" +msgstr "Tập tin nhập" #:../addressbook/tools/evolution-addressbook-import.c:82 msgid "No filename provided." @@ -3925,42 +3948,42 @@ msgstr "Việc thêm một Tóm tắt có nghĩa vào tác vụ bạn sẽ cho n msgid "" "All information in these journal entries will be deleted and can not be " "restored." -msgstr "Mọi thông tin của những mục nhật ký này sẽ bị xóa bỏ vĩnh viễn." +msgstr "Mọi thông tin của những mục nhật ký này sẽ bị xóa bỏ hoàn toàn." #:../calendar/calendar.error.xml.h:4 msgid "" "All information in this journal will be deleted and can not be restored." -msgstr "Mọi thông tin của nhật ký này sẽ bị xóa bỏ vĩnh viễn." +msgstr "Mọi thông tin của nhật ký này sẽ bị xóa bỏ hoàn toàn." #:../calendar/calendar.error.xml.h:5 msgid "" "All information on these appointments will be deleted and can not be " "restored." -msgstr "Mọi thông tin của những cuộc hẹn này sẽ bị xóa bỏ vĩnh viễn." +msgstr "Mọi thông tin của những cuộc hẹn này sẽ bị xóa bỏ hoàn toàn." #:../calendar/calendar.error.xml.h:6 msgid "All information on these tasks will be deleted and can not be restored." -msgstr "Mọi thông tin của những tác vụ này sẽ bị xóa bỏ vĩnh viễn." +msgstr "Mọi thông tin của những tác vụ này sẽ bị xóa bỏ hoàn toàn." #:../calendar/calendar.error.xml.h:7 msgid "" "All information on this appointment will be deleted and can not be restored." -msgstr "Mọi thông tin của cuộc hẹn này sẽ bị xóa bỏ vĩnh viễn." +msgstr "Mọi thông tin của cuộc hẹn này sẽ bị xóa bỏ hoàn toàn." #:../calendar/calendar.error.xml.h:8 msgid "" "All information on this journal entry will be deleted and can not be " "restored." -msgstr "Mọi thông tin của mục nhật ký này sẽ bị xóa bỏ vĩnh viễn." +msgstr "Mọi thông tin của mục nhật ký này sẽ bị xóa bỏ hoàn toàn." #:../calendar/calendar.error.xml.h:9 msgid "" "All information on this meeting will be deleted and can not be restored." -msgstr "Mọi thông tin của cuộc họp này sẽ bị xóa bỏ vĩnh viễn." +msgstr "Mọi thông tin của cuộc họp này sẽ bị xóa bỏ hoàn toàn." #:../calendar/calendar.error.xml.h:10 msgid "All information on this task will be deleted and can not be restored." -msgstr "Mọi thông tin của tác vụ này sẽ bị xóa bỏ vĩnh viễn." +msgstr "Mọi thông tin của tác vụ này sẽ bị xóa bỏ hoàn toàn." #:../calendar/calendar.error.xml.h:11 msgid "Are you sure you want to delete the '{0}' task?" @@ -4012,7 +4035,7 @@ msgstr "Bạn có chắc muốn gửi thư không có tóm tắt không? (Không #:../calendar/calendar.error.xml.h:23 msgid "Cannot create a new event" -msgstr "Không thể tạo dữ kiện mới" +msgstr "Không thể tạo sự kiện mới" #:../calendar/calendar.error.xml.h:24 msgid "Delete calendar '{0}'?" @@ -4040,7 +4063,7 @@ msgstr "Đang tải về. Bạn có muốn lưu tác vụ không?" #:../calendar/calendar.error.xml.h:30 msgid "Editor could not be loaded." -msgstr "Không tải được trình hiệu chỉnh." +msgstr "Không thể tải bộ sửa." #:../calendar/calendar.error.xml.h:31 msgid "" @@ -4153,7 +4176,7 @@ msgstr "Chưa đánh dấu danh sách tác vụ này để sử dụng khi ngo #:../calendar/calendar.error.xml.h:52 msgid "This calendar will be removed permanently." -msgstr "Sẽ xóa bỏ vĩnh viễn lịch này." +msgstr "Lịch này sẽ bị xóa bỏ hoàn toàn." #:../calendar/calendar.error.xml.h:53 msgid "This memo list will be removed permanently." @@ -4161,7 +4184,7 @@ msgstr "Danh sách ghi nhớ này sẽ bị xóa bỏ hoàn toàn." #:../calendar/calendar.error.xml.h:54 msgid "This task list will be removed permanently." -msgstr "Sẽ xóa bỏ vĩnh viễn danh sách tác vụ này." +msgstr "Danh sách tác vụ này sẽ bị xóa bỏ hoàn toàn." #:../calendar/calendar.error.xml.h:55 msgid "Would you like to save your changes to this appointment?" @@ -4251,7 +4274,7 @@ msgstr "Hãy gõ mật khẩu" #:../calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:255 msgid "Split Multi-Day Events:" -msgstr "Tách dữ kiện nhiều ngày:" +msgstr "Tách sự kiện đa ngày:" #:../calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:1432 #:../calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:1433 @@ -4265,7 +4288,7 @@ msgstr "Không thể khởi động evolution-data-server (máy phục vụ dữ #:../calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:1529 #:../calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:1532 msgid "Could not read pilot's Calendar application block" -msgstr "Không đọc được khối ứng dụng lịch của pilot." +msgstr "Không thể đọc khối ứng dụng lịch của pilot." #:../calendar/conduits/memo/memo-conduit.c:937 #:../calendar/conduits/memo/memo-conduit.c:940 @@ -4303,7 +4326,7 @@ msgstr "Lịch" #:../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:3 msgid "Configure your timezone, Calendar and Task List here " -msgstr "Cấu hình múi giờ, lịch và danh sách tác vụ ở đây " +msgstr "Cấu hình múi giờ, Lịch và danh sách Tác vụ ở đây " #:../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:4 msgid "Evolution Calendar and Tasks" @@ -4319,7 +4342,7 @@ msgstr "Bộ xem thông báo lập lịch Evolution" #:../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:7 msgid "Evolution Calendar/Task editor" -msgstr "Bộ hiệu chỉnh lịch/tác vụ Evolution" +msgstr "Bộ sửa lịch/tác vụ Evolution" #:../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:8 msgid "Evolution's Calendar component" @@ -4382,7 +4405,7 @@ msgstr[0] "phút" #:../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:24 #:../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:13 #:../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:19 ../filter/filter.glade.h:15 -#:../plugins/calendar-http/calendar-http.c:264 +#:../plugins/calendar-http/calendar-http.c:287 #:../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:564 msgid "hours" msgid_plural "hours" @@ -4442,48 +4465,48 @@ msgstr "_Ngủ" msgid "location of appointment" msgstr "địa điểm cuộc hẹn" -#:../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1127 +#:../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1129 msgid "<b>Calendars</b>" msgstr "<b>Lịch</b>" -#:../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1193 +#:../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1195 msgid "Preferences" msgstr "Tù_y thích" -#:../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1206 +#:../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1208 msgid "_Configure Alarms" msgstr "_Cấu hình Báo động" -#:../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1208 ../ui/evolution.xml.h:45 +#:../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1210 ../ui/evolution.xml.h:45 msgid "_Quit" -msgstr "_Thoát" +msgstr "T_hoát" -#:../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1356 +#:../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1358 #:../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1485 msgid "No summary available." msgstr "Không có tóm tắt" -#:../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1365 #:../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1367 +#:../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1369 msgid "No description available." msgstr "Không có mô tả." -#:../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1375 +#:../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1377 msgid "No location information available." -msgstr "Không có thông tin địa điểm." +msgstr "Không có thông tin về địa điểm." -#:../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1414 +#:../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1416 #,c-format msgid "You have %d alarms" msgstr "Bạn có %d bảo động" #.FIXME -#:../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1586 -#:../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1610 +#:../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1580 +#:../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1604 msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo" -#:../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1590 +#:../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1584 msgid "" "Evolution does not support calendar reminders with\n" "email notifications yet, but this reminder was\n" @@ -4494,7 +4517,7 @@ msgstr "Evolution chưa hỗ trợ bộ nhắc nhở lịch thông qua\n" "cấu hình để gửi thư. Thay vào đó, Evolution\n" "sẽ hiển thị một hộp thoại nhắc nhở thông thường." -#:../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1616 +#:../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1610 #,c-format msgid "" "An Evolution Calendar reminder is about to trigger. This reminder is " @@ -4510,7 +4533,7 @@ msgstr "Lịch Evolution sắp nhắc nhở bạn. Bộ nhắc nhở này đư "\n" "Bạn có chắc muốn chạy chương trình này không?" -#:../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1630 +#:../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1624 msgid "Do not ask me about this program again." msgstr "Đừng hỏi tôi về chương trình này lần nữa." @@ -4520,7 +4543,7 @@ msgstr "Không thể khởi động Bonobo" #:../calendar/gui/alarm-notify/notify-main.c:153 msgid "Could not create the alarm notify service factory" -msgstr "Không tạo được bộ tạo dịch vụ báo động" +msgstr "Không thể tạo bộ tạo dịch vụ báo động" #:../calendar/gui/alarm-notify/util.c:41 msgid "invalid time" @@ -4540,7 +4563,7 @@ msgstr "(%d %s %d %s)" #:../calendar/gui/alarm-notify/util.c:64 #:../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:991 ../calendar/gui/misc.c:111 msgid "second" -msgstr "thứ hai" +msgstr "giây" #:../calendar/gui/alarm-notify/util.c:64 ../calendar/gui/misc.c:111 #:../filter/filter.glade.h:18 ../mail/mail-config.glade.h:177 @@ -4600,7 +4623,7 @@ msgstr "Màu nền của mọi tác vụ quá hạn, có dạng «#rrggbb»" #:../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:5 msgid "Calendars to run alarms for" -msgstr "Lịch để chạy báo động cho chúng" +msgstr "Lịch cần chạy báo động cho chúng" #:../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:6 msgid "" @@ -4685,7 +4708,7 @@ msgstr "Dòng Marcus Bains" #:../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:26 msgid "Marcus Bains Line Color - Day View" -msgstr "Màu Dòng Marcus Bains — Khung xem ngày" +msgstr "Màu Dòng Marcus Bains — Xem ngày" #:../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:27 msgid "Marcus Bains Line Color - Time bar" @@ -4756,15 +4779,15 @@ msgstr "Ví trị của ô cửa sổ ngang, giữa lịch duyệt ngày và dan #:../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:40 msgid "Programs that are allowed to be run by alarms." -msgstr "Chương trình có chạy được với bảo động" +msgstr "Chương trình mà bảo động có thể chạy." #:../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:41 msgid "Show RSVP field in the event/task/meeting editor" -msgstr "Hiện trường RSVP trong bộ hiệu chỉnh cuộc họp/tác vụ/dữ kiện" +msgstr "Hiện trường RSVP trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện" #:../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:42 msgid "Show Role field in the event/task/meeting editor" -msgstr "Hiện trường Vai trò trong bộ hiệu chỉnh cuộc họp/tác vụ/dữ kiện" +msgstr "Hiện trường Vai trò trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện" #:../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:43 msgid "Show appointment end times in week and month views" @@ -4772,7 +4795,7 @@ msgstr "Hiện thời điểm kết thúc cuộc hẹn trong khung xem tuần v #:../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:44 msgid "Show categories field in the event/meeting/task editor" -msgstr "Hiện trường Hạng trong bộ hiệu chỉnh cuộc họp/tác vụ/dữ kiện" +msgstr "Hiện trường Hạng trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện" #:../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:45 msgid "Show display alarms in notification tray" @@ -4780,25 +4803,25 @@ msgstr "Hiển thị báo động trong khay thông báo" #:../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:46 msgid "Show status field in the event/task/meeting editor" -msgstr "Hiện trường Trạng thái trong bộ hiệu chỉnh cuộc họp/tác vụ/dữ kiện" +msgstr "Hiện trường Trạng thái trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện" #:../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:47 #:../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:73 msgid "Show the \"Preview\" pane" -msgstr "Hiện khung «Xem thử»" +msgstr "Hiện khung « Xem thử »" #:../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:48 #:../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:74 msgid "Show the \"Preview\" pane." -msgstr "Hiện khung «Xem thử»" +msgstr "Hiện khung « Xem thử »" #:../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:49 msgid "Show timezone field in the event/meeting editor" -msgstr "Hiện trường Múi giờ trong bộ hiệu chỉnh cuộc họp/tác vụ/dữ kiện" +msgstr "Hiện trường Múi giờ trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện" #:../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:50 msgid "Show type field in the event/task/meeting editor" -msgstr "Hiện trường Kiểu trong bộ hiệu chỉnh cuộc họp/tác vụ/dữ kiện" +msgstr "Hiện trường Kiểu trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện" #:../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:51 msgid "Show week numbers in date navigator" @@ -4846,12 +4869,12 @@ msgstr "Định dạng thời gian 24 giờ" #:../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:61 msgid "Units for a default reminder, \"minutes\", \"hours\" or \"days\"." -msgstr "Đơn vị cho bộ nhắc nhở mặc định: «phút», «giờ» hay «ngày»." +msgstr "Đơn vị cho bộ nhắc nhở mặc định: « phút », « giờ » hay « ngày »." #:../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:62 msgid "" "Units for determining when to hide tasks, \"minutes\", \"hours\" or \"days\"." -msgstr "Đơn vị để quyết định lúc nào ẩn cộng việc: «phút», «giờ» hay «ngày»." +msgstr "Đơn vị để quyết định lúc nào ẩn cộng việc: « phút », « giờ » hay « ngày »." #:../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:64 msgid "Week start" @@ -4882,7 +4905,7 @@ msgstr "Có nên nén những ngày cuối tuần trong khung xem tháng, mà hi #:../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:70 msgid "Whether to display the end time of events in the week and month views." -msgstr "Có nên hiển thị thời điểm kết thúc dữ kiện trong khung xem tuần và tháng đều " +msgstr "Có nên hiển thị thời điểm kết thúc sự kiện trong khung xem tuần và tháng đều " "hay không." #:../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:71 @@ -4900,21 +4923,21 @@ msgstr "Có nên lập bộ nhắc nhở mặc định cho mọi cuộc hẹn ha #:../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:74 msgid "Whether to show RSVP field in the event/task/meeting editor" -msgstr "Có nên hiển thị trường RSVP trong bộ hiệu chỉnh cuộc họp/tác vụ/dữ kiện hay " +msgstr "Có nên hiển thị trường RSVP trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện hay " "không" #:../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:75 msgid "Whether to show categories field in the event/meeting editor" -msgstr "Có nên hiển thị trường loại trong bộ hiệu chỉnh cuộc họp/dữ kiện hay không" +msgstr "Có nên hiển thị trường loại trong bộ sửa cuộc họp/sự kiện hay không" #:../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:76 msgid "Whether to show role field in the event/task/meeting editor" -msgstr "Có nên hiển thị trường Vai trò trong bộ hiệu chỉnh cuộc họp/tác vụ/dữ kiện " +msgstr "Có nên hiển thị trường Vai trò trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện " "hay không" #:../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:77 msgid "Whether to show status field in the event/task/meeting editor" -msgstr "Có nên hiển thị trường trạng thái trong bộ hiệu chỉnh cuộc họp/tác vụ/dữ " +msgstr "Có nên hiển thị trường trạng thái trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/dữ " "kiện hay không" #:../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:78 @@ -4925,11 +4948,11 @@ msgstr "Có nên hiển thị giờ dạng 24-giờ thay vào dùng am/pm (buổ #:../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:79 msgid "Whether to show timezone field in the event/meeting editor" -msgstr "Có nên hiển thị trường múi giờ trong bộ hiệu chỉnh cuộc họp/dữ kiện hay không" +msgstr "Có nên hiển thị trường múi giờ trong bộ sửa cuộc họp/sự kiện hay không" #:../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:80 msgid "Whether to show type field in the event/task/meeting editor" -msgstr "Có nên hiển thị trường kiểu trong bộ hiệu chỉnh cuộc họp/tác vụ/dữ kiện hay " +msgstr "Có nên hiển thị trường kiểu trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện hay " "không" #:../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:81 @@ -5002,17 +5025,17 @@ msgid "" "This operation will permanently erase all events older than the selected " "amount of time. If you continue, you will not be able to recover these " "events." -msgstr "Thao tác này sẽ xóa bỏ vĩnh viễn mọi dữ kiện trước khoảng thời gian được " +msgstr "Thao tác này sẽ xóa bỏ hoàn toàn mọi sự kiện trước khoảng thời gian được " "chọn. Nếu bạn tiếp tục thì sẽ không thể phục hồi những tác vụ này." #:../calendar/gui/calendar-commands.c:354 msgid "Purge events older than" -msgstr "Tẩy mọi dữ kiện trước" +msgstr "Tẩy mọi sự kiện trước" #:../calendar/gui/calendar-commands.c:359 #:../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:20 #:../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:12 -#:../filter/filter.glade.h:14 ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:265 +#:../filter/filter.glade.h:14 ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:288 #:../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:565 #:../widgets/misc/e-send-options.glade.h:36 msgid "days" @@ -5050,11 +5073,11 @@ msgstr "Không cập nhật lịch được." #:../calendar/gui/calendar-component.c:1139 #,c-format msgid "Unable to open the calendar '%s' for creating events and meetings" -msgstr "Không mở được lịch « %s » để tạo dữ kiện và cuộc họp." +msgstr "Không thể mở lịch « %s » để tạo sự kiện và cuộc họp." #:../calendar/gui/calendar-component.c:1152 msgid "There is no calendar available for creating events and meetings" -msgstr "Không có lịch nào sẵn sàng để tạo dữ kiện và cuộc họp." +msgstr "Không có lịch nào sẵn sàng để tạo sự kiện và cuộc họp." #:../calendar/gui/calendar-component.c:1266 msgid "Calendar Source Selector" @@ -5101,7 +5124,7 @@ msgid "New calendar" msgstr "Lịch mới" #:../calendar/gui/calendar-component.c:1482 -#:../calendar/gui/dialogs/event-page.c:870 +#:../calendar/gui/dialogs/event-page.c:872 msgid "Cale_ndar" msgstr "_Lịch" @@ -5111,19 +5134,19 @@ msgstr "Tạo lịch mới" #:../calendar/gui/calendar-view-factory.c:109 msgid "Day View" -msgstr "Khung xem ngày" +msgstr "Xem ngày" #:../calendar/gui/calendar-view-factory.c:112 msgid "Work Week View" -msgstr "Khung xem tuần làm việc" +msgstr "Xem tuần làm việc" #:../calendar/gui/calendar-view-factory.c:115 msgid "Week View" -msgstr "Khung xem tuần" +msgstr "Xem tuần" #:../calendar/gui/calendar-view-factory.c:118 msgid "Month View" -msgstr "Khung xem tháng" +msgstr "Xem tháng" #:../calendar/gui/comp-editor-factory.c:420 msgid "Error while opening the calendar" @@ -5131,7 +5154,7 @@ msgstr "Gặp lỗi khi mở lịch" #:../calendar/gui/comp-editor-factory.c:426 msgid "Method not supported when opening the calendar" -msgstr "Không hỗ trợ phương thức ấy khi mở lịch này." +msgstr "Phương pháp không được hỗ trợ khi mở lịch." #:../calendar/gui/comp-editor-factory.c:432 msgid "Permission denied to open the calendar" @@ -5139,7 +5162,7 @@ msgstr "Không đủ quyền truy cập để mở lịch" #:../calendar/gui/comp-editor-factory.c:444 ../shell/e-shell.c:1279 msgid "Unknown error" -msgstr "Không biết lỗi ấy" +msgstr "Lỗi lạ" #:../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:1 msgid "<b>Alarm</b>" @@ -5151,7 +5174,7 @@ msgstr "<b>Tùy chọn</b>" #:../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:3 msgid "<b>Repeat</b>" -msgstr "<b>Lặp</b>" +msgstr "<b>Lặp lại</b>" #:../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:4 msgid "Add Alarm" @@ -5159,7 +5182,7 @@ msgstr "Thêm Báo động" #:../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:5 msgid "Custom _message" -msgstr "Thông điệp tự _chọn" +msgstr "Thư tự _chọn" #:../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:6 msgid "Custom alarm sound" @@ -5167,7 +5190,7 @@ msgstr "Âm thanh báo động tự chọn" #:../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:7 msgid "Mes_sage:" -msgstr "_Thông điệp:" +msgstr "_Thư:" #:../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:8 #:../calendar/gui/e-alarm-list.c:449 @@ -5186,7 +5209,7 @@ msgstr "Chạy chương trình" #:../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:11 msgid "Send To:" -msgstr "Gửi đến:" +msgstr "Gửi cho:" #:../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:12 #:../calendar/gui/e-alarm-list.c:457 @@ -5207,15 +5230,15 @@ msgstr "_Lặp lại báo động" #:../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:16 msgid "_Sound:" -msgstr "Â_m thanh:" +msgstr "_Âm thanh:" #:../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:17 msgid "after" -msgstr "sau (khi)" +msgstr "sau" #:../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:18 msgid "before" -msgstr "trước (khi)" +msgstr "trước" #:../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:19 #:../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:7 @@ -5248,7 +5271,7 @@ msgstr "Hành động/Gây ra" #:../calendar/gui/dialogs/alarm-list-dialog.glade.h:1 msgid "A_dd" -msgstr "T_hêm" +msgstr "Th_êm" #:../calendar/gui/dialogs/alarm-list-dialog.glade.h:2 #:../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:4 @@ -5312,7 +5335,7 @@ msgstr "60 phút\n" #:../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:6 msgid "<b>Publishing</b>" -msgstr "<b>Xuất</b>" +msgstr "<b>Xuất bản</b>" #:../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:8 #,no-c-format @@ -5328,26 +5351,26 @@ msgstr "<span weight=\"bold\">Báo động</span>" #:../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:10 msgid "<span weight=\"bold\">Default Free/Busy Server</span>" -msgstr "<span weight=\"bold\">Default Free/Busy Server</span>" +msgstr "<span weight=\"bold\">Máy phục vụ Rảnh/Bận Mặc định</span>" #:../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:11 #:../mail/mail-config.glade.h:18 #:../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1977 #:../plugins/publish-calendar/publish-calendar.glade.h:1 msgid "<span weight=\"bold\">General</span>" -msgstr "<span weight=\"bold\">Tổng quát</span>" +msgstr "<span weight=\"bold\">Chung</span>" #:../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:12 msgid "<span weight=\"bold\">Task List</span>" -msgstr "<span weight=\"bold\">Task List</span>" +msgstr "<span weight=\"bold\">Danh sách Tác vụ</span>" #:../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:13 msgid "<span weight=\"bold\">Time</span>" -msgstr "<span weight=\"bold\">Time</span>" +msgstr "<span weight=\"bold\">Giờ</span>" #:../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:14 msgid "<span weight=\"bold\">Work Week</span>" -msgstr "<span weight=\"bold\">Work Week</span>" +msgstr "<span weight=\"bold\">Tuần Làm Việc</span>" #:../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:15 msgid "Day _ends:" @@ -5409,7 +5432,7 @@ msgstr "Thứ Hai\n" #:../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:32 msgid "Publishing Table" -msgstr "Bảng xuất" +msgstr "Bảng xuất bản" #:../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:33 msgid "S_un" @@ -5433,7 +5456,7 @@ msgstr "Hiện _số thứ tự tuần trong bộ duyệt ngày" #:../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1052 #:../calendar/gui/e-itip-control.c:728 msgid "Sunday" -msgstr "Chủ nhật" +msgstr "Chủ Nhật" #:../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:38 msgid "T_asks due today:" @@ -5441,7 +5464,7 @@ msgstr "_Tác vụ hết hạn vào hôm nay:" #:../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:39 msgid "T_hu" -msgstr "_Năm" +msgstr "T_5" #:../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:40 msgid "Template:" @@ -5470,7 +5493,7 @@ msgstr "Thứ Ba" #:../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:45 msgid "W_eek starts:" -msgstr "Tuần _bắt đầu:" +msgstr "Tuần _bắt đầu :" #:../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:46 #:../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1048 @@ -5492,7 +5515,7 @@ msgstr "_24 giờ" #:../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:50 msgid "_Add URL" -msgstr "_Thêm địa chỉ Mạng" +msgstr "Th_êm địa chỉ Mạng" #:../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:51 msgid "_Ask for confirmation when deleting items" @@ -5504,11 +5527,11 @@ msgstr "_Nén các ngày cuối tuần trong khung xem tháng" #:../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:53 msgid "_Day begins:" -msgstr "_Ngày bắt đầu:" +msgstr "_Ngày bắt đầu :" #:../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:55 msgid "_Fri" -msgstr "_Sáu" +msgstr "T_6" #:../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:56 msgid "_Hide completed tasks after" @@ -5516,7 +5539,7 @@ msgstr "Ẩ_n tác vụ hoàn thành sau (khi)" #:../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:57 msgid "_Mon" -msgstr "_Hai" +msgstr "T_2" #:../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:58 msgid "_Overdue tasks:" @@ -5524,7 +5547,7 @@ msgstr "Tác vụ _quá hạn:" #:../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:59 msgid "_Sat" -msgstr "Bả_y" +msgstr "T_7" #:../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:60 msgid "_Show appointment end times in week and month view" @@ -5536,15 +5559,15 @@ msgstr "_Chia thời gian:" #:../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:62 msgid "_Tue" -msgstr "_Ba" +msgstr "T_3" #:../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:63 msgid "_Wed" -msgstr "_Tư" +msgstr "T_4" #:../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:64 msgid "before every appointment" -msgstr "trước khi mỗi cuộc hẹn" +msgstr "trước mỗi cuộc hẹn" #:../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:287 msgid "Copy calendar contents locally for offline operation" @@ -5574,7 +5597,7 @@ msgstr "Danh sách Ghi nhớ" #:../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:460 msgid "Calendar Properties" -msgstr "Thuộc tính lịch" +msgstr "Thuộc tính Lịch" #:../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:462 msgid "New Calendar" @@ -5582,20 +5605,20 @@ msgstr "Lịch mới" #:../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:528 msgid "Task List Properties" -msgstr "Thuộc tính danh sách tác vụ" +msgstr "Thuộc tính Danh sách Tác vụ" #:../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:594 #:../calendar/gui/memos-component.c:450 msgid "New Memo List" -msgstr "Danh sách ghi nhớ mới" +msgstr "Danh sách Ghi nhớ Mới" #:../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:2 msgid "Add Calendar" -msgstr "Thêm lịch" +msgstr "Thêm Lịch" #:../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:3 msgid "Add Task List" -msgstr "Thêm Danh sách tác vụ" +msgstr "Thêm Danh sách Tác vụ" #:../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:5 #:../mail/mail-config.glade.h:105 @@ -5604,32 +5627,33 @@ msgstr "Chọn màu" #:../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:6 msgid "_Add Calendar" -msgstr "_Thêm lịch" +msgstr "Th_êm lịch" #:../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:7 msgid "_Add Task List" -msgstr "Thêm _Danh sách tác vụ" +msgstr "Thêm _Danh sách Tác vụ" #:../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:9 -#:../plugins/calendar-http/calendar-http.c:248 +#:../plugins/calendar-http/calendar-http.c:271 #:../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:548 msgid "_Refresh:" -msgstr "_Làm tươi:" +msgstr "Làm tư_ơi:" #:../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:11 -#:../plugins/calendar-http/calendar-http.c:120 +#:../plugins/caldav/caldav-source.c:247 +#:../plugins/calendar-http/calendar-http.c:133 msgid "_URL:" msgstr "Địa chỉ _Mạng:" #:../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:15 -#:../filter/filter.glade.h:21 ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:266 +#:../filter/filter.glade.h:21 ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:289 #:../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:566 msgid "weeks" msgstr "tuần" #:../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:60 msgid "This event has been deleted." -msgstr "Dữ kiện này bị xóa bỏ." +msgstr "Sự kiện này bị xóa bỏ." #:../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:64 msgid "This task has been deleted." @@ -5648,11 +5672,11 @@ msgstr "%s Bạn đã tạo ra một vài thay đổi. Bỏ qua những thay đ #:../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:79 #,c-format msgid "%s You have made no changes, close the editor?" -msgstr "« %s » Bạn chưa thay đổi gì, đóng bộ biên soạn?" +msgstr "%s Bạn chưa thay đổi gì, đóng bộ sửa không?" #:../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:84 msgid "This event has been changed." -msgstr "Dữ kiện này đã được thay đổi." +msgstr "Sự kiện này đã được thay đổi." #:../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:88 msgid "This task has been changed." @@ -5665,13 +5689,13 @@ msgstr "Mục nhật ký này đã được thay đổi." #:../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:101 #,c-format msgid "%s You have made changes. Forget those changes and update the editor?" -msgstr "« %s » Bạn đã tạo ra vài thay đổi. Bỏ qua những thay đổi này và cập nhật bộ " +msgstr "%s Bạn đã tạo ra vài thay đổi. Bỏ qua những thay đổi này và cập nhật bộ " "biên soạn không?" #:../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:103 #,c-format msgid "%s You have made no changes, update the editor?" -msgstr "« %s » Bạn chưa thay đổi gì, còn cập nhật bộ biên soạn không?" +msgstr "%s Bạn chưa thay đổi gì, còn cập nhật bộ sửa không?" #:../calendar/gui/dialogs/comp-editor-page.c:515 #,c-format @@ -5684,11 +5708,11 @@ msgstr " tới " #:../calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:191 ../calendar/gui/print.c:2275 msgid " (Completed " -msgstr " (Đã hoàn thành " +msgstr " (Hoàn tất " #:../calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:193 ../calendar/gui/print.c:2277 msgid "Completed " -msgstr "Đã hoàn thành " +msgstr "Hoàn tất " #:../calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:198 ../calendar/gui/print.c:2282 msgid " (Due " @@ -5714,14 +5738,14 @@ msgstr[0] "%d thư đính kèm" #:../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:446 ../composer/e-msg-composer.c:3103 #:../mail/em-folder-tree.c:980 ../mail/em-folder-utils.c:368 -#:../mail/em-folder-view.c:973 ../mail/message-list.c:1720 +#:../mail/em-folder-view.c:973 ../mail/message-list.c:1730 msgid "_Move" msgstr "_Di chuyển" #:../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:448 ../composer/e-msg-composer.c:3105 -#:../mail/em-folder-tree.c:982 ../mail/message-list.c:1722 +#:../mail/em-folder-tree.c:982 ../mail/message-list.c:1732 msgid "Cancel _Drag" -msgstr "Hủy bỏ _kéo" +msgstr "Thôi _kéo" #:../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:806 msgid "Could not update object" @@ -5743,7 +5767,7 @@ msgid "Show Attachment _Bar" msgstr "Hiện thanh đính _kèm" #:../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1094 -#:../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1870 +#:../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1895 #:../calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:909 #:../calendar/gui/dialogs/task-page.c:1183 #:../composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:470 @@ -5757,15 +5781,15 @@ msgstr "_Gỡ bỏ" #:../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1095 #:../composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:471 #:../composer/e-msg-composer.c:3602 ../mail/em-folder-tree.c:2058 -#:../ui/evolution-mail-list.xml.h:29 +#:../ui/evolution-mail-list.xml.h:33 msgid "_Properties" -msgstr "_Thuộc tính" +msgstr "Th_uộc tính" #:../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1097 #:../composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:473 #:../composer/e-msg-composer.c:3604 msgid "_Add attachment..." -msgstr "_Thêm đính kèm..." +msgstr "Th_êm đính kèm..." #:../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1481 msgid "Attachment Button: Press space key to toggle attachment bar" @@ -5774,7 +5798,7 @@ msgstr "Nút đính kèm: bấm phím dài để bật/tắt thanh đính kèm" #:../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2088 #:../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2131 msgid "Edit Appointment" -msgstr "Sửa đổi cuộc hẹn" +msgstr "Sửa cuộc hẹn" #:../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2094 #:../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2137 @@ -5826,39 +5850,39 @@ msgstr "Thay đổi trên mục này có thể bị hủy nếu bản cập nh #:../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2866 msgid "Unable to use current version!" -msgstr "• Không dùng được phiên bản hiện thời. •" +msgstr "Không thể dùng phiên bản hiện thời." #:../calendar/gui/dialogs/copy-source-dialog.c:61 msgid "Could not open source" -msgstr "Không mở được nguồn." +msgstr "Không thể mở nguồn." #:../calendar/gui/dialogs/copy-source-dialog.c:69 msgid "Could not open destination" -msgstr "Không mở được đích." +msgstr "Không thể mở đích." #:../calendar/gui/dialogs/copy-source-dialog.c:78 msgid "Destination is read only" -msgstr "Đích chỉ cho pháp đọc thôi." +msgstr "Đích chỉ cho phép đọc thôi." #:../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:54 msgid "The event could not be deleted due to a corba error" -msgstr "Không thể xóa bỏ dữ kiện này vi găp lỗi loại CORBA." +msgstr "Không thể xóa bỏ sự kiện này vi găp lỗi kiểu CORBA." #:../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:57 msgid "The task could not be deleted due to a corba error" -msgstr "Không thể xóa bỏ cộng việc này vi găp lỗi loại CORBA." +msgstr "Không thể xóa bỏ cộng việc này vi găp lỗi kiểu CORBA." #:../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:60 msgid "The journal entry could not be deleted due to a corba error" -msgstr "Không thể xóa bỏ mục nhật ký này vi găp lỗi loại CORBA." +msgstr "Không thể xóa bỏ mục nhật ký này vi găp lỗi kiểu CORBA." #:../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:63 msgid "The item could not be deleted due to a corba error" -msgstr "Không thể xóa bỏ mục này vi găp lỗi loại CORBA." +msgstr "Không thể xóa bỏ mục này vi găp lỗi kiểu CORBA." #:../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:70 msgid "The event could not be deleted because permission was denied" -msgstr "Không thể xóa bỏ dữ kiện vì không đủ quyền." +msgstr "Không thể xóa bỏ sự kiện vì không đủ quyền." #:../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:73 msgid "The task could not be deleted because permission was denied" @@ -5874,7 +5898,7 @@ msgstr "Không thể xóa bỏ mục vì không đủ quyền." #:../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:86 msgid "The event could not be deleted due to an error" -msgstr "Không thể xóa bỏ dữ kiện vì gặp lỗi." +msgstr "Không thể xóa bỏ sự kiện vì gặp lỗi." #:../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:89 msgid "The task could not be deleted due to an error" @@ -5908,88 +5932,88 @@ msgstr "Cuộc _hẹn" #:../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:535 #:../ui/evolution-event-editor.xml.h:13 msgid "Recurrence" -msgstr "Lần thêm" +msgstr "Định kỳ" -#:../calendar/gui/dialogs/event-page.c:876 +#:../calendar/gui/dialogs/event-page.c:878 #:../calendar/gui/dialogs/task-page.c:444 msgid "Or_ganizer" msgstr "_Bộ tổ chức:" -#:../calendar/gui/dialogs/event-page.c:914 +#:../calendar/gui/dialogs/event-page.c:916 msgid "_Delegatees" -msgstr "Người được ủ_y nhiệm" +msgstr "Người ủ_y nhiệm" -#:../calendar/gui/dialogs/event-page.c:916 +#:../calendar/gui/dialogs/event-page.c:918 msgid "Atte_ndees" msgstr "Người _dự" -#:../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1082 +#:../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1085 msgid "Event with no start date" -msgstr "Dữ kiện không có ngày bắt đầu" +msgstr "Sự kiện không có ngày bắt đầu" -#:../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1085 +#:../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1088 msgid "Event with no end date" -msgstr "Dữ kiện không có ngày kết thúc" +msgstr "Sự kiện không có ngày kết thúc" -#:../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1251 +#:../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1254 #:../calendar/gui/dialogs/task-page.c:848 msgid "Start date is wrong" msgstr "Ngày bắt đầu sai" -#:../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1261 +#:../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1264 msgid "End date is wrong" msgstr "Ngày kết thúc sai" -#:../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1284 +#:../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1287 msgid "Start time is wrong" msgstr "Thời điểm đầu sai" -#:../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1291 +#:../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1294 msgid "End time is wrong" msgstr "Thời điểm kết thúc sai" -#:../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1446 +#:../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1449 #:../calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:464 #:../calendar/gui/dialogs/task-page.c:905 msgid "The organizer selected no longer has an account." -msgstr "Bộ tổ chức được chọn không còn có tài khoản." +msgstr "Bộ tổ chức đã chọn không còn có tài khoản lại." -#:../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1452 +#:../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1455 #:../calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:470 #:../calendar/gui/dialogs/task-page.c:911 msgid "An organizer is required." msgstr "Cần một bộ tổ chức." -#:../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1467 +#:../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1470 #:../calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:485 #:../calendar/gui/dialogs/task-page.c:926 msgid "At least one attendee is required." msgstr "Cần ít nhất một người dự." -#:../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1871 +#:../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1896 #:../calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:910 #:../calendar/gui/dialogs/task-page.c:1184 msgid "_Add " msgstr "Th_êm " -#:../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2600 +#:../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2625 #,c-format msgid "Unable to open the calendar '%s'." -msgstr "Không mở được lịch « %s »." +msgstr "Không thể mở lịch « %s »." -#:../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2865 +#:../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2893 #,c-format msgid "%d day before appointment" msgid_plural "%d days before appointment" msgstr[0] "%d ngày trước cuộc hẹn" -#:../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2873 +#:../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2901 #,c-format msgid "%d hour before appointment" msgid_plural "%d hours before appointment" msgstr[0] "%d giờ trước cuộc hẹn" -#:../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2881 +#:../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2909 #,c-format msgid "%d minute before appointement" msgid_plural "%d minutes before appointment" @@ -6027,11 +6051,11 @@ msgstr "_Lịch:" #:../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:10 msgid "Event Description" -msgstr "Mô tả dữ kiện" +msgstr "Mô tả sự kiện" #:../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:11 msgid "Locat_ion:" -msgstr "Đị_a điểm:" +msgstr "_Địa điểm:" #:../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:12 #:../calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:5 @@ -6049,7 +6073,7 @@ msgstr "_Mô tả:" #:../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:16 msgid "_Set alarm\t" -msgstr "_Lặp lại báo động\t" +msgstr "_Lập báo động\t" #:../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:17 msgid "_Time:" @@ -6058,7 +6082,7 @@ msgstr "_Giờ :" #:../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:18 #:../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:8 msgid "for" -msgstr "được" +msgstr "trong" #:../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:21 #:../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:11 @@ -6067,11 +6091,11 @@ msgstr "tới khi" #:../calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:306 msgid "<b>Dele_gatees</b>" -msgstr "<b>Người được ủ_y nhiệm</b>" +msgstr "<b>Người ủ_y nhiệm</b>" #:../calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:310 msgid "<b>From:</b>" -msgstr "<b>Từ</b>" +msgstr "<b>Từ :</b>" #.an empty string is the same as 'None' #.Put the "None" and "UTC" entries at the top of the combo's list. @@ -6212,15 +6236,15 @@ msgstr "Nội dung ghi _nhớ :" #:../calendar/gui/dialogs/new-calendar.glade.h:2 msgid "<b>Calendar options</b>" -msgstr "<b>Tùy chọn lịch</b>" +msgstr "<b>Tùy chọn Lịch</b>" #:../calendar/gui/dialogs/new-calendar.glade.h:3 msgid "Add New Calendar" -msgstr "Thêm lịch mới" +msgstr "Thêm Lịch Mới" #:../calendar/gui/dialogs/new-calendar.glade.h:4 msgid "Calendar Group" -msgstr "Nhóm lịch" +msgstr "Nhóm Lịch" #:../calendar/gui/dialogs/new-calendar.glade.h:5 msgid "Calendar Location" @@ -6232,27 +6256,27 @@ msgstr "Tên lịch" #:../calendar/gui/dialogs/new-task-list.glade.h:2 msgid "<b>Task List Options</b>" -msgstr "<b>Tùy chọn Danh sách tác vụ</b>" +msgstr "<b>Tùy chọn Danh sách Tác vụ</b>" #:../calendar/gui/dialogs/new-task-list.glade.h:3 msgid "Add New Task List" -msgstr "Thêm Danh sách tác vụ mới" +msgstr "Thêm Danh sách Tác vụ Mới" #:../calendar/gui/dialogs/new-task-list.glade.h:4 msgid "Task List Group" -msgstr "Nhóm Danh sách tác vụ" +msgstr "Nhóm Danh sách Tác vụ" #:../calendar/gui/dialogs/new-task-list.glade.h:5 msgid "Task List Name" -msgstr "Tên Danh sách tác vụ" +msgstr "Tên Danh sách Tác vụ" #:../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:52 msgid "You are modifying a recurring event. What would you like to modify?" -msgstr "Bạn đang sửa đổi dữ kiện lặp, bạn muốn sửa đổi cái nào?" +msgstr "Bạn đang sửa đổi sự kiện lặp, bạn muốn sửa đổi cái nào?" #:../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:54 msgid "You are delegating a recurring event. What would you like to delegate?" -msgstr "Bạn đang ủy nhiệm dữ kiện lặp, bạn muốn ủy nhiệm cái nào?" +msgstr "Bạn đang ủy nhiệm sự kiện lặp, bạn muốn ủy nhiệm cái nào?" #:../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:58 msgid "You are modifying a recurring task. What would you like to modify?" @@ -6289,7 +6313,7 @@ msgstr "Ngày lặp không hợp lệ" #:../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:930 msgid "on" -msgstr "lúc" +msgstr "vào" #:../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:990 msgid "first" @@ -6334,11 +6358,11 @@ msgstr "<b>Ngoại lệ</b>" #:../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:2 #:../mail/mail-config.glade.h:3 msgid "<b>Preview</b>" -msgstr "<b>Xem trước</b>" +msgstr "<b>Xem thử</b>" #:../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:3 msgid "<b>Recurrence</b>" -msgstr "<b>Lặp lại</b>" +msgstr "<b>Định kỳ</b>" #:../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:4 msgid "Every" @@ -6391,7 +6415,7 @@ msgstr "<span weight=\"bold\">Trạng thái</span>" #:../calendar/gui/e-meeting-store.c:197 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:220 #:../calendar/gui/print.c:2373 ../plugins/save-calendar/csv-format.c:390 msgid "Completed" -msgstr "Hoàn toàn" +msgstr "Hoàn tất" #:../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:5 #:../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:250 @@ -6419,7 +6443,7 @@ msgstr "Thấp" #:../calendar/gui/e-cal-model.c:920 ../calendar/gui/e-calendar-table.c:389 #:../mail/message-list.c:1015 msgid "Normal" -msgstr "Bình thường" +msgstr "Chuẩn" #:../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:9 #:../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:238 @@ -6449,7 +6473,7 @@ msgstr "Ngày hoàn _tất:" #:../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:14 #:../widgets/misc/e-send-options.glade.h:31 msgid "_Priority:" -msgstr "Độ ư_u tiên:" +msgstr "Độ _ưu tiên:" #:../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:15 msgid "_Web Page:" @@ -6458,7 +6482,7 @@ msgstr "Trang _Mạng:" #:../calendar/gui/dialogs/task-editor.c:419 #:../calendar/gui/tasks-component.c:1174 msgid "_Task" -msgstr "Công _việc" +msgstr "_Tác vụ" #:../calendar/gui/dialogs/task-editor.c:423 msgid "Task Details" @@ -6475,7 +6499,7 @@ msgstr "Ngày đến hạn sai" #:../calendar/gui/dialogs/task-page.c:1635 #,c-format msgid "Unable to open tasks in '%s'." -msgstr "Không mở được tác vụ trong « %s »." +msgstr "Không thể mở tác vụ trong « %s »." #:../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:2 msgid "Categor_ies..." @@ -6507,15 +6531,15 @@ msgstr "<b>_Lịch Rảnh/Bận</b>" #:../calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:4 msgid "<b>Publishing Frequency</b>" -msgstr "<b>Lần cập nhật dữ liệu công bố</b>" +msgstr "<b>Tần số Xuất bản</b>" #:../calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:5 msgid "<b>Publishing _Location</b>" -msgstr "<b>Đị_a điểm công bố</b>" +msgstr "<b>_Địa điểm Xuấn bản</b>" #:../calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:6 msgid "Free/Busy Publishing Settings" -msgstr "Thiết lập công bố Rảnh/Bận" +msgstr "Thiết lập Xuất bản Rảnh/Bận" #:../calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:7 msgid "_Daily" @@ -6528,7 +6552,7 @@ msgstr "_Thủ công" #:../calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:9 #:../plugins/publish-calendar/publish-calendar.glade.h:22 msgid "_Password:" -msgstr "_Mật khẩu:" +msgstr "_Mật khẩu :" #:../calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:10 #:../plugins/publish-calendar/publish-calendar.glade.h:25 @@ -6538,7 +6562,7 @@ msgstr "_Nhớ mật khẩu" #:../calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:11 #:../plugins/publish-calendar/publish-calendar.glade.h:27 msgid "_Username:" -msgstr "_Tên người dùng:" +msgstr "T_ên người dùng:" #:../calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:12 msgid "_Weekly" @@ -6637,10 +6661,10 @@ msgstr "%s lúc %s" #:../calendar/gui/e-alarm-list.c:548 #,c-format msgid "%s for an unknown trigger type" -msgstr "%s cho loại gây ra lạ" +msgstr "%s cho kiểu gây ra lạ" #:../calendar/gui/e-cal-component-memo-preview.c:72 -#:../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:70 ../mail/em-folder-view.c:2829 +#:../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:70 ../mail/em-folder-view.c:2823 #,c-format msgid "Click to open %s" msgstr "Nhấn để mở %s" @@ -6656,7 +6680,7 @@ msgstr "Trang Mạng:" #:../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:155 ../filter/filter-rule.c:796 msgid "Untitled" -msgstr "Chưa tên" +msgstr "Không tên" #:../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:188 #:../calendar/gui/e-itip-control.c:1109 @@ -6763,9 +6787,9 @@ msgstr "Đã gán" #:../calendar/gui/e-cal-popup.c:172 ../mail/em-popup.c:412 msgid "Save As..." -msgstr "Lưu mới..." +msgstr "Lưu dạng..." -#:../calendar/gui/e-cal-popup.c:188 ../mail/em-format-html-display.c:1862 +#:../calendar/gui/e-cal-popup.c:188 ../mail/em-format-html-display.c:1865 msgid "Select folder to save selected attachments..." msgstr "Chọn thư mục nơi cần lưu những đính kèm đã chọn..." @@ -6776,10 +6800,10 @@ msgid "untitled_image.%s" msgstr "untitled_image.%s" #:../calendar/gui/e-cal-popup.c:271 ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1178 -#:../calendar/gui/e-calendar-view.c:1565 ../calendar/gui/e-memo-table.c:856 +#:../calendar/gui/e-calendar-view.c:1607 ../calendar/gui/e-memo-table.c:856 #:../mail/em-folder-view.c:1087 ../mail/em-popup.c:554 ../mail/em-popup.c:565 msgid "_Save As..." -msgstr "Lư_u mới..." +msgstr "Lư_u dạng..." #:../calendar/gui/e-cal-popup.c:272 ../mail/em-popup.c:555 #:../mail/em-popup.c:566 @@ -6793,7 +6817,7 @@ msgstr "_Lưu các điều chọn" #:../calendar/gui/e-cal-popup.c:395 ../mail/em-popup.c:775 #,c-format msgid "Open in %s..." -msgstr "Mở bằng « %s »..." +msgstr "Mở bằng %s..." #:../calendar/gui/e-calendar-table.c:410 msgid "0%" @@ -6841,31 +6865,31 @@ msgstr "100%" #:../calendar/gui/e-calendar-table.c:527 msgid "Task Table" -msgstr "Bảng tác vụ" +msgstr "Bảng Tác vụ" #:../calendar/gui/e-calendar-table.c:705 #:../calendar/gui/e-calendar-view.c:678 ../calendar/gui/e-memo-table.c:435 msgid "Deleting selected objects" -msgstr "Đang xóa bỏ các đối tượng đã chọn" +msgstr "Đang xóa bỏ các đối tượng đã chọn..." #:../calendar/gui/e-calendar-table.c:884 #:../calendar/gui/e-calendar-view.c:806 ../calendar/gui/e-memo-table.c:612 msgid "Updating objects" -msgstr "Đang cập nhật các đối tượng" +msgstr "Đang cập nhật các đối tượng..." #:../calendar/gui/e-calendar-table.c:1034 #:../calendar/gui/e-calendar-view.c:1141 ../calendar/gui/e-memo-table.c:744 #:../composer/e-msg-composer.c:1354 msgid "Save as..." -msgstr "Lưu mới..." +msgstr "Lưu dạng..." #:../calendar/gui/e-calendar-table.c:1177 ../calendar/gui/e-memo-table.c:855 msgid "Open _Web Page" msgstr "Mở trang _Mạng" #:../calendar/gui/e-calendar-table.c:1179 -#:../calendar/gui/e-calendar-view.c:1550 -#:../calendar/gui/e-calendar-view.c:1566 ../calendar/gui/e-memo-table.c:857 +#:../calendar/gui/e-calendar-view.c:1592 +#:../calendar/gui/e-calendar-view.c:1608 ../calendar/gui/e-memo-table.c:857 #:../mail/em-folder-view.c:1088 #:../plugins/print-message/org-gnome-print-message.xml.h:3 #:../ui/evolution-addressbook.xml.h:40 ../ui/evolution-calendar.xml.h:42 @@ -6875,15 +6899,15 @@ msgid "_Print..." msgstr "_In..." #:../calendar/gui/e-calendar-table.c:1183 -#:../calendar/gui/e-calendar-view.c:1570 ../calendar/gui/e-memo-table.c:861 +#:../calendar/gui/e-calendar-view.c:1612 ../calendar/gui/e-memo-table.c:861 #:../ui/evolution-addressbook.xml.h:1 ../ui/evolution-calendar.xml.h:1 #:../ui/evolution-memos.xml.h:1 ../ui/evolution-tasks.xml.h:1 msgid "C_ut" -msgstr "_Cắt" +msgstr "Cắ_t" #:../calendar/gui/e-calendar-table.c:1185 -#:../calendar/gui/e-calendar-view.c:1553 -#:../calendar/gui/e-calendar-view.c:1572 ../calendar/gui/e-memo-table.c:863 +#:../calendar/gui/e-calendar-view.c:1595 +#:../calendar/gui/e-calendar-view.c:1614 ../calendar/gui/e-memo-table.c:863 #:../ui/evolution-addressbook.xml.h:39 ../ui/evolution-calendar.xml.h:41 #:../ui/evolution-composer-entries.xml.h:15 ../ui/evolution-editor.xml.h:22 #:../ui/evolution-memos.xml.h:19 ../ui/evolution-tasks.xml.h:28 @@ -6892,7 +6916,7 @@ msgstr "_Dán" #:../calendar/gui/e-calendar-table.c:1189 ../ui/evolution-tasks.xml.h:22 msgid "_Assign Task" -msgstr "_Gán tác vụ" +msgstr "_Gán Tác vụ" #:../calendar/gui/e-calendar-table.c:1190 ../calendar/gui/e-memo-table.c:867 #:../ui/evolution-tasks.xml.h:26 @@ -6909,7 +6933,7 @@ msgstr "Đánh _dấu các tác vụ đã chọn là hoàn tất" #:../calendar/gui/e-calendar-table.c:1197 msgid "_Delete Selected Tasks" -msgstr "Xóa bỏ các côn_g việc được chọn" +msgstr "_Xóa bỏ các tác vụ đã chọn" #:../calendar/gui/e-calendar-table.c:1430 #:../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:4 @@ -6921,9 +6945,9 @@ msgstr "Nhấn để thêm tác vụ" msgid "% Complete" msgstr "% hoàn tất" -#:../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:5 ../mail/mail-send-recv.c:617 +#:../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:5 ../mail/mail-send-recv.c:627 msgid "Complete" -msgstr "Hoàn toàn" +msgstr "Hoàn tất" #:../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:6 msgid "Completion date" @@ -6948,87 +6972,97 @@ msgstr "Sắp xếp tác vụ" #:../calendar/gui/e-calendar-view.c:1267 msgid "Moving items" -msgstr "Đang di chuyển mục" +msgstr "Đang di chuyển mục..." #:../calendar/gui/e-calendar-view.c:1269 msgid "Copying items" -msgstr "Đang sao chép mục" +msgstr "Đang sao chép mục..." -#:../calendar/gui/e-calendar-view.c:1544 +#:../calendar/gui/e-calendar-view.c:1586 msgid "New _Appointment..." -msgstr "Cuộc hẹn mớ_i..." +msgstr "Cuộc hẹ_n mới..." -#:../calendar/gui/e-calendar-view.c:1545 +#:../calendar/gui/e-calendar-view.c:1587 msgid "New All Day _Event" msgstr "Sự _kiện nguyên ngày mới" -#:../calendar/gui/e-calendar-view.c:1546 +#:../calendar/gui/e-calendar-view.c:1588 msgid "New _Meeting" msgstr "Cuộc _họp mới" -#:../calendar/gui/e-calendar-view.c:1547 +#:../calendar/gui/e-calendar-view.c:1589 msgid "New _Task" msgstr "_Tác vụ mới" #.FIXME: hook in this somehow -#:../calendar/gui/e-calendar-view.c:1557 +#:../calendar/gui/e-calendar-view.c:1599 msgid "_Current View" msgstr "_Khung xem hiện thời" -#:../calendar/gui/e-calendar-view.c:1559 +#:../calendar/gui/e-calendar-view.c:1601 msgid "Select T_oday" -msgstr "Chọn _hôm nay" +msgstr "Chọn h_ôm nay" -#:../calendar/gui/e-calendar-view.c:1560 +#:../calendar/gui/e-calendar-view.c:1602 msgid "_Select Date..." msgstr "_Chọn ngày..." -#:../calendar/gui/e-calendar-view.c:1576 +#:../calendar/gui/e-calendar-view.c:1618 msgid "Cop_y to Calendar..." -msgstr "_Chép vào lịch..." +msgstr "_Chép vào Lịch..." -#:../calendar/gui/e-calendar-view.c:1577 +#:../calendar/gui/e-calendar-view.c:1619 msgid "Mo_ve to Calendar..." -msgstr "_Chuyển vào lịch..." +msgstr "_Chuyển vào Lịch..." -#:../calendar/gui/e-calendar-view.c:1578 +#:../calendar/gui/e-calendar-view.c:1620 msgid "_Delegate Meeting..." msgstr "Ủ_y nhiệm cuộc họp..." -#:../calendar/gui/e-calendar-view.c:1579 +#:../calendar/gui/e-calendar-view.c:1621 msgid "_Schedule Meeting..." msgstr "Lập lịch _cuộc họp..." -#:../calendar/gui/e-calendar-view.c:1580 +#:../calendar/gui/e-calendar-view.c:1622 msgid "_Forward as iCalendar..." msgstr "_Chuyển dạng iCalendar..." -#:../calendar/gui/e-calendar-view.c:1585 +#:../calendar/gui/e-calendar-view.c:1623 +msgid "_Reply" +msgstr "T_rả lời" + +#:../calendar/gui/e-calendar-view.c:1624 ../mail/em-folder-view.c:1082 +#:../mail/em-popup.c:559 ../mail/em-popup.c:570 +#:../ui/evolution-mail-message.xml.h:82 +msgid "Reply to _All" +msgstr "Trả lời _mọi người" + +#:../calendar/gui/e-calendar-view.c:1629 msgid "Make this Occurrence _Movable" msgstr "Cho phép di chuyển _lần này" -#:../calendar/gui/e-calendar-view.c:1586 +#:../calendar/gui/e-calendar-view.c:1630 msgid "Delete this _Occurrence" msgstr "_Xóa bỏ lần này" -#:../calendar/gui/e-calendar-view.c:1587 +#:../calendar/gui/e-calendar-view.c:1631 msgid "Delete _All Occurrences" msgstr "Xóa bỏ _mọi lần" #.To Translators: It will display "Organiser: NameOfTheUser <email@ofuser.com>" -#:../calendar/gui/e-calendar-view.c:1991 +#:../calendar/gui/e-calendar-view.c:2043 #,c-format msgid "Organizer: %s <%s>" msgstr "Tổ chức: %s <%s>" #.To Translators: It will display "Location: PlaceOfTheMeeting" -#:../calendar/gui/e-calendar-view.c:2005 ../calendar/gui/print.c:2340 +#:../calendar/gui/e-calendar-view.c:2057 ../calendar/gui/print.c:2340 #,c-format msgid "Location: %s" msgstr "Địa điểm: %s" #.To Translators: It will display "Time: ActualStartDateAndTime (DurationOfTheMeeting)" -#:../calendar/gui/e-calendar-view.c:2036 +#:../calendar/gui/e-calendar-view.c:2088 #,c-format msgid "Time: %s %s" msgstr "Giờ: %s %s" @@ -7110,7 +7144,7 @@ msgstr " và " #:../calendar/gui/e-itip-control.c:795 #,c-format msgid "The %s day of " -msgstr "Ngày thứ %s của " +msgstr "Ngày %s " #:../calendar/gui/e-itip-control.c:808 #,c-format @@ -7127,7 +7161,7 @@ msgstr[0] "mỗi %d tháng" #,c-format msgid "Every year" msgid_plural "Every %d years" -msgstr[0] "mỗi %d năm" +msgstr[0] "Mỗi %d năm" #:../calendar/gui/e-itip-control.c:830 #,c-format @@ -7181,12 +7215,12 @@ msgstr "<br>Vui lòng xem lại các chỉ dẫn sau và chọn một hành đ #:../calendar/gui/e-itip-control.c:1138 #:../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:204 #:../calendar/gui/e-meeting-store.c:189 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:212 -#:../calendar/gui/itip-utils.c:546 +#:../calendar/gui/itip-utils.c:669 #:../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1640 msgid "Accepted" msgstr "Đã chấp nhận" -#:../calendar/gui/e-itip-control.c:1142 ../calendar/gui/itip-utils.c:549 +#:../calendar/gui/e-itip-control.c:1142 ../calendar/gui/itip-utils.c:672 #:../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1643 msgid "Tentatively Accepted" msgstr "Tạm đã chấp nhận" @@ -7194,7 +7228,7 @@ msgstr "Tạm đã chấp nhận" #:../calendar/gui/e-itip-control.c:1146 #:../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:205 #:../calendar/gui/e-meeting-store.c:191 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:214 -#:../calendar/gui/itip-utils.c:552 ../calendar/gui/itip-utils.c:581 +#:../calendar/gui/itip-utils.c:675 ../calendar/gui/itip-utils.c:704 #:../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1646 msgid "Declined" msgstr "Bị từ chối" @@ -7275,16 +7309,16 @@ msgstr "Hủy họp" #:../calendar/gui/e-itip-control.c:1476 #,c-format msgid "<b>%s</b> has sent an unintelligible message." -msgstr "<b>%s</b> đã gửi một thông điệp không thể hiểu." +msgstr "<b>%s</b> đã gửi một thư không thể hiểu." #:../calendar/gui/e-itip-control.c:1360 msgid "Bad Meeting Message" -msgstr "Thông điệp sai về cuộc họp" +msgstr "Thư cuộc họp sai" #:../calendar/gui/e-itip-control.c:1387 #,c-format msgid "<b>%s</b> has published task information." -msgstr "<b>%s</b> đã công bố tin tức tác vụ." +msgstr "<b>%s</b> đã xuất bản tin tức tác vụ." #:../calendar/gui/e-itip-control.c:1388 msgid "Task Information" @@ -7293,7 +7327,7 @@ msgstr "Tin tức tác vụ" #:../calendar/gui/e-itip-control.c:1395 #,c-format msgid "<b>%s</b> requests %s to perform a task." -msgstr "<b>%s</b> yêu cầu « %s » để thực hiện tác vụ." +msgstr "<b>%s</b> yêu cầu %s để thực hiện tác vụ." #:../calendar/gui/e-itip-control.c:1397 #,c-format @@ -7302,7 +7336,7 @@ msgstr "<b>%s</b> yêu cầu bạn thực hiện tác vụ." #:../calendar/gui/e-itip-control.c:1398 msgid "Task Proposal" -msgstr "Đề nghị tác vụ" +msgstr "Đề nghị Tác vụ" #.FIXME Whats going on here? #:../calendar/gui/e-itip-control.c:1404 @@ -7312,7 +7346,7 @@ msgstr "<b>%s</b> muốn thêm vào tác vụ đã có." #:../calendar/gui/e-itip-control.c:1405 msgid "Task Update" -msgstr "Cập nhật tác vụ" +msgstr "Cập nhật Tác vụ" #:../calendar/gui/e-itip-control.c:1409 #,c-format @@ -7321,7 +7355,7 @@ msgstr "<b>%s</b> muốn nhận tin tức về tác vụ." #:../calendar/gui/e-itip-control.c:1410 msgid "Task Update Request" -msgstr "Yêu cầu cập nhật tác vụ" +msgstr "Yêu cầu Cập nhật Tác vụ" #:../calendar/gui/e-itip-control.c:1417 #,c-format @@ -7330,7 +7364,7 @@ msgstr "<b>%s</b> đã trả lời về cách gán tác vụ." #:../calendar/gui/e-itip-control.c:1418 msgid "Task Reply" -msgstr "Trả lời tác vụ" +msgstr "Trả lời Tác vụ" #:../calendar/gui/e-itip-control.c:1425 #,c-format @@ -7339,16 +7373,16 @@ msgstr "<b>%s</b> đã hủy bỏ một tác vụ." #:../calendar/gui/e-itip-control.c:1426 msgid "Task Cancelation" -msgstr "Hủy tác vụ" +msgstr "Hủy Tác vụ" #:../calendar/gui/e-itip-control.c:1437 msgid "Bad Task Message" -msgstr "Thông điệp sai về tác vụ" +msgstr "Thư tác vụ sai" #:../calendar/gui/e-itip-control.c:1461 #,c-format msgid "<b>%s</b> has published free/busy information." -msgstr "<b>%s</b> đã công bố tin tức Rảnh/Bận" +msgstr "<b>%s</b> đã xuất bản tin tức Rảnh/Bận" #:../calendar/gui/e-itip-control.c:1462 msgid "Free/Busy Information" @@ -7374,19 +7408,19 @@ msgstr "Trả lời tin tức Rảnh/Bận" #:../calendar/gui/e-itip-control.c:1477 msgid "Bad Free/Busy Message" -msgstr "Thông điệp Rảnh/Bận sai" +msgstr "Thư Rảnh/Bận sai" #:../calendar/gui/e-itip-control.c:1552 msgid "The message does not appear to be properly formed" -msgstr "Thông điệp có lẽ không đúng hình thức." +msgstr "Thư có lẽ không đúng hình thức." #:../calendar/gui/e-itip-control.c:1611 msgid "The message contains only unsupported requests." -msgstr "Thông điệp chỉ chứa yêu cầu chưa được hỗ trợ." +msgstr "Thư chỉ chứa yêu cầu chưa được hỗ trợ." #:../calendar/gui/e-itip-control.c:1644 msgid "The attachment does not contain a valid calendar message" -msgstr "Đính kèm không chứa thông điệp lịch hợp lệ." +msgstr "Đính kèm không chứa thư lịch hợp lệ." #:../calendar/gui/e-itip-control.c:1676 msgid "The attachment has no viewable calendar items" @@ -7464,8 +7498,8 @@ msgstr "Cập nhật trạng thái trả lời" msgid "Send Latest Information" msgstr "Gửi tin tức" -#:../calendar/gui/e-itip-control.c:2380 ../calendar/gui/itip-utils.c:569 -#:../mail/mail-send-recv.c:414 ../mail/mail-send-recv.c:466 +#:../calendar/gui/e-itip-control.c:2380 ../calendar/gui/itip-utils.c:692 +#:../mail/mail-send-recv.c:423 ../mail/mail-send-recv.c:476 #:../ui/evolution-mail-global.xml.h:1 msgid "Cancel" msgstr "Hủy bỏ" @@ -7482,7 +7516,7 @@ msgstr "--tới--" #:../calendar/gui/e-itip-control.glade.h:4 msgid "Calendar Message" -msgstr "Thông điệp lịch" +msgstr "Thư Lịch" #:../calendar/gui/e-itip-control.glade.h:5 msgid "Date:" @@ -7498,7 +7532,7 @@ msgstr "Đang tải lịch..." #:../calendar/gui/e-itip-control.glade.h:10 msgid "Server Message:" -msgstr "Thông điệp máy chủ:" +msgstr "Thư máy phục vụ:" #:../calendar/gui/e-itip-control.glade.h:12 msgid "date-end" @@ -7583,7 +7617,7 @@ msgstr "Ướm" #:../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:207 #:../calendar/gui/e-meeting-store.c:195 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:218 -#:../calendar/gui/itip-utils.c:555 +#:../calendar/gui/itip-utils.c:678 #:../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1649 msgid "Delegated" msgstr "Ủy nhiệm" @@ -7636,11 +7670,11 @@ msgstr "_Liên lạc..." #:../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:448 msgid "O_ptions" -msgstr "_Tùy chọn" +msgstr "Tù_y chọn" #:../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:465 msgid "Show _only working hours" -msgstr "Chỉ hiện giờ làm _việc" +msgstr "Hiện chỉ giờ làm _việc thôi" #:../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:475 msgid "Show _zoomed out" @@ -7680,7 +7714,7 @@ msgstr "Người cần thiết _và một tài nguyên" #:../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:618 msgid "_Start time:" -msgstr "Thời điểm đầ_u:" +msgstr "Thời điểm đầ_u :" #:../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:645 msgid "_End time:" @@ -7713,30 +7747,30 @@ msgstr "Lỗi khi « %s »:\n" #:../calendar/gui/e-memos.c:776 msgid "Loading memos" -msgstr "Đang tải ghi nhớ" +msgstr "Đang tải ghi nhớ..." #:../calendar/gui/e-memos.c:861 #,c-format msgid "Opening memos at %s" -msgstr "Đang mở ghi nhớ tại %s" +msgstr "Đang mở ghi nhớ tại %s..." #:../calendar/gui/e-memos.c:1034 ../calendar/gui/e-tasks.c:1226 msgid "Deleting selected objects..." -msgstr "Đang xóa bỏ các đối tượng được chọn..." +msgstr "Đang xóa bỏ các đối tượng đã chọn..." #:../calendar/gui/e-pub-utils.c:322 #,c-format msgid "Enter the password for %s" -msgstr "Hãy nhập mật khẩu cho « %s »" +msgstr "Hãy gõ mật khẩu cho %s" #:../calendar/gui/e-tasks.c:871 msgid "Loading tasks" -msgstr "Đang tải tác vụ" +msgstr "Đang tải tác vụ..." #:../calendar/gui/e-tasks.c:958 #,c-format msgid "Opening tasks at %s" -msgstr "Đang mở tác vụ tại « %s »" +msgstr "Đang mở tác vụ tại %s..." #:../calendar/gui/e-tasks.c:1203 msgid "Completing tasks..." @@ -7744,7 +7778,7 @@ msgstr "Đang hoàn tất tác vụ..." #:../calendar/gui/e-tasks.c:1253 msgid "Expunging" -msgstr "Đang xóa hẳn" +msgstr "Đang xóa hẳn..." #:../calendar/gui/e-timezone-entry.c:133 msgid "Timezone Button" @@ -7759,7 +7793,7 @@ msgstr "%d %B" #:../calendar/gui/gnome-cal.c:792 msgid "Updating query" -msgstr "Đang cập nhật truy vấn" +msgstr "Đang cập nhật truy vấn..." #:../calendar/gui/gnome-cal.c:2246 msgid "_Custom View" @@ -7776,21 +7810,21 @@ msgstr "_Định nghĩa khung xem..." #:../calendar/gui/gnome-cal.c:2414 #,c-format msgid "Loading appointments at %s" -msgstr "Đang tải cuộc hẹn lúc « %s »" +msgstr "Đang tải cuộc hẹn lúc %s..." #:../calendar/gui/gnome-cal.c:2433 #,c-format msgid "Loading tasks at %s" -msgstr "Đang tải tác vụ lúc « %s »" +msgstr "Đang tải tác vụ lúc %s..." #:../calendar/gui/gnome-cal.c:2537 #,c-format msgid "Opening %s" -msgstr "Đang mở « %s »" +msgstr "Đang mở %s..." #:../calendar/gui/gnome-cal.c:3458 msgid "Purging" -msgstr "Đang tẩy" +msgstr "Đang tẩy..." #:../calendar/gui/goto-dialog.glade.h:1 msgid "April" @@ -7848,59 +7882,59 @@ msgstr "Tháng Chín" msgid "_Select Today" msgstr "Chọn _hôm nay" -#:../calendar/gui/itip-utils.c:351 ../calendar/gui/itip-utils.c:400 -#:../calendar/gui/itip-utils.c:440 +#:../calendar/gui/itip-utils.c:412 ../calendar/gui/itip-utils.c:461 +#:../calendar/gui/itip-utils.c:563 msgid "An organizer must be set." msgstr "Phải chọn một bộ tổ chức." -#:../calendar/gui/itip-utils.c:387 +#:../calendar/gui/itip-utils.c:448 msgid "At least one attendee is necessary" msgstr "Cần ít nhất một người dự." -#:../calendar/gui/itip-utils.c:508 ../calendar/gui/itip-utils.c:630 +#:../calendar/gui/itip-utils.c:631 ../calendar/gui/itip-utils.c:757 msgid "Event information" -msgstr "Ttin tức dữ kiện" +msgstr "Thông tin sự kiện" -#:../calendar/gui/itip-utils.c:510 ../calendar/gui/itip-utils.c:632 +#:../calendar/gui/itip-utils.c:633 ../calendar/gui/itip-utils.c:759 msgid "Task information" -msgstr "Tin tức tác vụ" +msgstr "Thông tin tác vụ" -#:../calendar/gui/itip-utils.c:512 ../calendar/gui/itip-utils.c:634 +#:../calendar/gui/itip-utils.c:635 ../calendar/gui/itip-utils.c:761 msgid "Journal information" -msgstr "Tin tức nhật ký" +msgstr "Thông tin nhật ký" -#:../calendar/gui/itip-utils.c:514 ../calendar/gui/itip-utils.c:652 +#:../calendar/gui/itip-utils.c:637 ../calendar/gui/itip-utils.c:779 msgid "Free/Busy information" -msgstr "Tin tức rảnh/bận" +msgstr "Thông tin rảnh/bận" -#:../calendar/gui/itip-utils.c:516 +#:../calendar/gui/itip-utils.c:639 msgid "Calendar information" -msgstr "Tin tức lịch" +msgstr "Thông tin lịch" -#:../calendar/gui/itip-utils.c:565 +#:../calendar/gui/itip-utils.c:688 msgid "Updated" msgstr "Đã cập nhật" -#:../calendar/gui/itip-utils.c:573 +#:../calendar/gui/itip-utils.c:696 msgid "Refresh" msgstr "Làm tươi" -#:../calendar/gui/itip-utils.c:577 +#:../calendar/gui/itip-utils.c:700 msgid "Counter-proposal" msgstr "Phản đề nghị" -#:../calendar/gui/itip-utils.c:648 +#:../calendar/gui/itip-utils.c:775 #,c-format msgid "Free/Busy information (%s to %s)" -msgstr "Tin tức Rảnh/Bận (%s đến %s)" +msgstr "Thông tin Rảnh/Bận (%s đến %s)" -#:../calendar/gui/itip-utils.c:658 +#:../calendar/gui/itip-utils.c:785 msgid "iCalendar information" -msgstr "Tin tức iCalendar" +msgstr "Thông tin iCalendar" -#:../calendar/gui/itip-utils.c:813 +#:../calendar/gui/itip-utils.c:940 msgid "You must be an attendee of the event." -msgstr "Bạn phải là người dự dữ kiện ấy." +msgstr "Bạn phải là người dự sự kiện ấy." #:../calendar/gui/memos-component.c:451 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:3 #:../ui/evolution-composer-entries.xml.h:1 ../ui/evolution-memos.xml.h:2 @@ -7930,16 +7964,16 @@ msgstr[0] "%d ghi nhớ" #,c-format msgid ", %d selected" msgid_plural ", %d selected" -msgstr[0] ", %d được chọn" +msgstr[0] ", %d đã chọn" #:../calendar/gui/memos-component.c:575 msgid "Failed upgrading memos." -msgstr "Lỗi nâng cấp ghi nhớ." +msgstr "Việc nâng cấp ghi nhớ bị lỗi." #:../calendar/gui/memos-component.c:871 #,c-format msgid "Unable to open the memo list '%s' for creating events and meetings" -msgstr "Không thể mở danh sách ghi nhớ « %s » để tạo dữ kiện và cuộc họp" +msgstr "Không thể mở danh sách ghi nhớ « %s » để tạo sự kiện và cuộc họp" #:../calendar/gui/memos-component.c:884 msgid "There is no calendar available for creating memos" @@ -8058,87 +8092,87 @@ msgstr "mồng 10" #:../calendar/gui/print.c:495 msgid "11th" -msgstr "ngày 11" +msgstr "11" #:../calendar/gui/print.c:495 msgid "12th" -msgstr "ngày 12" +msgstr "12" #:../calendar/gui/print.c:495 msgid "13th" -msgstr "ngày 13" +msgstr "13" #:../calendar/gui/print.c:495 msgid "14th" -msgstr "ngày 14" +msgstr "14" #:../calendar/gui/print.c:495 msgid "15th" -msgstr "ngày 15" +msgstr "15" #:../calendar/gui/print.c:496 msgid "16th" -msgstr "ngày 16" +msgstr "16" #:../calendar/gui/print.c:496 msgid "17th" -msgstr "ngày 17" +msgstr "17" #:../calendar/gui/print.c:496 msgid "18th" -msgstr "ngày 18" +msgstr "18" #:../calendar/gui/print.c:496 msgid "19th" -msgstr "ngày 19" +msgstr "19" #:../calendar/gui/print.c:496 msgid "20th" -msgstr "ngày 20" +msgstr "20" #:../calendar/gui/print.c:497 msgid "21st" -msgstr "ngày 21" +msgstr "21" #:../calendar/gui/print.c:497 msgid "22nd" -msgstr "ngày 22" +msgstr "22" #:../calendar/gui/print.c:497 msgid "23rd" -msgstr "ngày 23" +msgstr "23" #:../calendar/gui/print.c:497 msgid "24th" -msgstr "ngày 24" +msgstr "24" #:../calendar/gui/print.c:497 msgid "25th" -msgstr "ngày 25" +msgstr "25" #:../calendar/gui/print.c:498 msgid "26th" -msgstr "ngày 26" +msgstr "26" #:../calendar/gui/print.c:498 msgid "27th" -msgstr "ngày 27" +msgstr "27" #:../calendar/gui/print.c:498 msgid "28th" -msgstr "ngày 28" +msgstr "28" #:../calendar/gui/print.c:498 msgid "29th" -msgstr "ngày 29" +msgstr "29" #:../calendar/gui/print.c:498 msgid "30th" -msgstr "ngày 30" +msgstr "30" #:../calendar/gui/print.c:499 msgid "31st" -msgstr "ngày 31" +msgstr "31" #:../calendar/gui/print.c:574 msgid "Su" @@ -8146,32 +8180,32 @@ msgstr "CN" #:../calendar/gui/print.c:574 msgid "Mo" -msgstr "Hai" +msgstr "T2" #:../calendar/gui/print.c:574 msgid "Tu" -msgstr "Ba" +msgstr "T3" #:../calendar/gui/print.c:574 msgid "We" -msgstr "Tư" +msgstr "T4" #:../calendar/gui/print.c:575 msgid "Th" -msgstr "Năm" +msgstr "T5" #:../calendar/gui/print.c:575 msgid "Fr" -msgstr "Sáu" +msgstr "T6" #:../calendar/gui/print.c:575 msgid "Sa" -msgstr "Bảy" +msgstr "T7" #.Day #:../calendar/gui/print.c:1927 msgid "Selected day (%a %b %d %Y)" -msgstr "Ngày được chọn (%a %d %b %Y)" +msgstr "Ngày đã chọn (%a %d %b %Y)" #:../calendar/gui/print.c:1952 ../calendar/gui/print.c:1956 msgid "%a %b %d" @@ -8189,17 +8223,17 @@ msgstr "%a %d %b %Y" #:../calendar/gui/print.c:1964 #,c-format msgid "Selected week (%s - %s)" -msgstr "Tuần được chọn (%s - %s)" +msgstr "Tuần đã chọn (%s - %s)" #.Month #:../calendar/gui/print.c:1972 msgid "Selected month (%b %Y)" -msgstr "Tháng được chọn (%b %Y)" +msgstr "Tháng đã chọn (%b %Y)" #.Year #:../calendar/gui/print.c:1979 msgid "Selected year (%Y)" -msgstr "Năm được chọn (%Y)" +msgstr "Năm đã chọn (%Y)" #:../calendar/gui/print.c:2308 msgid "Appointment" @@ -8227,7 +8261,7 @@ msgstr "Độ ưu tiên: %s" #:../calendar/gui/print.c:2412 #,c-format msgid "Percent Complete: %i" -msgstr "Phần trăm hoàn thành: %i" +msgstr "Phần trăm hoàn tất: %i" #:../calendar/gui/print.c:2424 #,c-format @@ -8237,7 +8271,7 @@ msgstr "Địa chỉ Mạng: %s" #:../calendar/gui/print.c:2438 #,c-format msgid "Categories: %s" -msgstr "Phân loại: %s" +msgstr "Loại: %s" #:../calendar/gui/print.c:2449 msgid "Contacts: " @@ -8254,7 +8288,7 @@ msgstr "In mục" #:../calendar/gui/tasks-component.c:441 msgid "_New Task List" -msgstr "Danh sách tác vụ _mới" +msgstr "Danh sách Tác vụ _mới" #:../calendar/gui/tasks-component.c:517 #,c-format @@ -8264,12 +8298,12 @@ msgstr[0] "%d tác vụ" #:../calendar/gui/tasks-component.c:566 msgid "Failed upgrading tasks." -msgstr "Lỗi nâng cấp tác vụ." +msgstr "Việc nâng cấp tác vụ bị lỗi." #:../calendar/gui/tasks-component.c:877 #,c-format msgid "Unable to open the task list '%s' for creating events and meetings" -msgstr "Không mở được danh sách tác vụ « %s » để tạo dữ kiện và cuộc họp." +msgstr "Không thể mở danh sách tác vụ « %s » để tạo sự kiện và cuộc họp." #:../calendar/gui/tasks-component.c:890 msgid "There is no calendar available for creating tasks" @@ -8317,7 +8351,7 @@ msgid "" "continue, you will not be able to recover these tasks.\n" "\n" "Really erase these tasks?" -msgstr "Thao tác này sẽ xóa bỏ vĩnh viễn mọi tác vụ được đánh dấu đã hoàn tất. Nếu " +msgstr "Thao tác này sẽ xóa bỏ hoàn toàn mọi tác vụ được đánh dấu đã hoàn tất. Nếu " "bạn tiếp tục, bạn sẽ không thể phục hồi những tác vụ này.\n" "\n" "Bạn có thật sự muốn xóa bỏ những tác vụ này sao?" @@ -8333,7 +8367,7 @@ msgstr "In tác vụ" #.The first letter of each day of the week starting with Sunday #:../calendar/gui/weekday-picker.c:319 msgid "SMTWTFS" -msgstr "CHBTNSB" +msgstr "C234567" #:../calendar/importers/icalendar-importer.c:79 msgid "Appointments and Meetings" @@ -8342,7 +8376,7 @@ msgstr "Cuộc hẹn và Cuộc họp" #:../calendar/importers/icalendar-importer.c:337 #:../calendar/importers/icalendar-importer.c:620 msgid "Opening calendar" -msgstr "Đang mở lịch" +msgstr "Đang mở lịch..." #:../calendar/importers/icalendar-importer.c:444 msgid "iCalendar files (.ics)" @@ -8366,7 +8400,7 @@ msgstr "Bộ nhập lịch vCalendar" #:../calendar/importers/icalendar-importer.c:736 msgid "Calendar Events" -msgstr "Dữ kiện lịch" +msgstr "Sự kiện lịch" #:../calendar/importers/icalendar-importer.c:773 msgid "Evolution Calendar intelligent importer" @@ -9949,11 +9983,11 @@ msgstr "Đích gửi đến" #:../composer/e-msg-composer-hdrs.c:559 msgid "Choose folders to post the message to." -msgstr "Hãy chọn các thư mục để gửi thư ấy vào." +msgstr "Hãy chọn các thư mục nơi cần gởi thư." #:../composer/e-msg-composer-hdrs.c:593 msgid "Click here for the address book" -msgstr "Nhấn vào đây để xem Sổ địa chỉ" +msgstr "Nhấn đây để xem Sổ địa chỉ" #. #.* Reply-To: @@ -9964,14 +9998,14 @@ msgstr "Nhấn vào đây để xem Sổ địa chỉ" #. #:../composer/e-msg-composer-hdrs.c:623 msgid "_Reply-To:" -msgstr "Trả _lời cho:" +msgstr "T_rả lời cho :" #. #.* From #. #:../composer/e-msg-composer-hdrs.c:630 msgid "Fr_om:" -msgstr "_Từ:" +msgstr "_Từ :" #. #.* Subject @@ -9982,11 +10016,11 @@ msgstr "C_hủ đề:" #:../composer/e-msg-composer-hdrs.c:646 msgid "_To:" -msgstr "Ch_o:" +msgstr "Ch_o :" #:../composer/e-msg-composer-hdrs.c:647 msgid "Enter the recipients of the message" -msgstr "Nhập người nhận thư" +msgstr "Hãy gõ người nhận thư" #:../composer/e-msg-composer-hdrs.c:650 msgid "_Cc:" @@ -9994,7 +10028,7 @@ msgstr "_Cc:" #:../composer/e-msg-composer-hdrs.c:651 msgid "Enter the addresses that will receive a carbon copy of the message" -msgstr "Chép cho: hãy nhập các địa chỉ sẽ nhận một bản sao của thư ấy." +msgstr "Chép cho: hãy gõ các địa chỉ sẽ nhận một bản sao của thư ấy." #:../composer/e-msg-composer-hdrs.c:654 msgid "_Bcc:" @@ -10004,7 +10038,7 @@ msgstr "_Bcc:" msgid "" "Enter the addresses that will receive a carbon copy of the message without " "appearing in the recipient list of the message." -msgstr "Bí mật Chép cho: hãy nhập các địa chỉ sẽ nhận một bản sao của thư mà không " +msgstr "Bí mật Chép cho: hãy gõ các địa chỉ sẽ nhận một bản sao của thư mà không " "xuất hiện tên trong danh sách người nhận (tránh người gửi thư rác ăn cấp các " "địa chỉ ấy nhé)." @@ -10017,7 +10051,7 @@ msgstr "_Gửi tới:" #:../composer/e-msg-composer-hdrs.c:667 msgid "Click here to select folders to post to" -msgstr "Nhấn vào đây để chọn thư mục gửi đến" +msgstr "Nhấn vào đây để chọn thư mục nơi cần gởi" #:../composer/e-msg-composer-hdrs.c:673 msgid "Post To:" @@ -10059,15 +10093,15 @@ msgstr "Không biết sao" #:../composer/e-msg-composer.c:1407 msgid "Could not open file" -msgstr "Không mở được tập tin" +msgstr "Không thể mở tập tin" #:../composer/e-msg-composer.c:1415 msgid "Unable to retrieve message from editor" -msgstr "Không nhận được thư từ trình biên soạn." +msgstr "Không thể lấy thư từ bộ sửa." #:../composer/e-msg-composer.c:1693 msgid "Untitled Message" -msgstr "Thư chưa tên" +msgstr "Thư không tên" #.NB: This function is never used anymore #:../composer/e-msg-composer.c:1728 @@ -10086,7 +10120,7 @@ msgstr "Chữ _ký:" #:../composer/e-msg-composer.c:2526 ../composer/e-msg-composer.c:3729 #:../composer/e-msg-composer.c:3732 msgid "Compose Message" -msgstr "Biên soạn thư" +msgstr "Viết thư" #:../composer/e-msg-composer.c:4956 msgid "" @@ -10126,28 +10160,28 @@ msgid "" "Closing this composer window will discard the message permanently, unless " "you choose to save the message in your Drafts folder. This will allow you to " "continue the message at a later date." -msgstr "Đóng cửa sổ soạn này thì sẽ xóa bỏ thư ấy vĩnh viễn, trừ bạn chọn lưu thư ấy " +msgstr "Đóng cửa sổ soạn này thì sẽ xóa bỏ thư ấy hoàn toàn, trừ bạn chọn lưu thư ấy " "vào thư mục Nháp. Làm như thế sẽ cho phép bạn tiếp tục thư ấy lần sau." #:../composer/mail-composer.error.xml.h:7 msgid "Could not create composer window." -msgstr "Không tạo được cửa sổ soạn." +msgstr "Không thể tạo cửa sổ soạn." #:../composer/mail-composer.error.xml.h:8 msgid "Could not create message." -msgstr "Không tạo được thư." +msgstr "Không thể tạo thư." #:../composer/mail-composer.error.xml.h:9 msgid "Could not read signature file "{0}"." -msgstr "Không đọc được tập tin chữ ký « {0} »." +msgstr "Không thể đọc tập tin chữ ký « {0} »." #:../composer/mail-composer.error.xml.h:10 msgid "Could not retrieve messages to attach from {0}." -msgstr "Không gọi được thư để đính kèm từ {0}." +msgstr "Không thể lấy thư để đính kèm từ {0}." #:../composer/mail-composer.error.xml.h:11 msgid "Could not save to autosave file "{0}"." -msgstr "Không lưu được vào tập tin lưu tự động « {0} »." +msgstr "Không thể lưu vào tập tin lưu tự động « {0} »." #:../composer/mail-composer.error.xml.h:12 msgid "Directories can not be attached to Messages." @@ -10190,18 +10224,18 @@ msgid "" "\n" "Please make sure that you have the correct version of gtkhtml and libgtkhtml " "installed." -msgstr "Không thể kích hoạt điều khiển bộ biên soạn HTML.\n" +msgstr "Không thể kích hoạt điều khiển bộ sửa HTML.\n" "\n" "Vui lòng kiểm tra xem GtkHTML và libGtkHTML có được cài đặt đúng phiên bản " "chưa." #:../composer/mail-composer.error.xml.h:22 msgid "Unable to activate the address selector control." -msgstr "Không thể kích hoạt điều khiển bộ chọn địa chỉ." +msgstr "Không thể kích hoạt bộ điều khiển chọn địa chỉ." #:../composer/mail-composer.error.xml.h:23 msgid "Unfinished messages found" -msgstr "Tìm thấy thư chưa hoàn tất" +msgstr "Tìm thấy thư chưa viết xong" #:../composer/mail-composer.error.xml.h:24 msgid "Warning: Modified Message" @@ -10257,7 +10291,7 @@ msgstr "<b>Hiện thời, trạng thái của bạn là «Ngoài văn phòng». #:../designs/OOA/ooa.glade.h:4 msgid "<b>Out of Office Message:</b>" -msgstr "<b>Thông điệp ngoài văn phòng:</b>" +msgstr "<b>Thư ngoài văn phòng:</b>" #:../designs/OOA/ooa.glade.h:5 msgid "<b>Status:</b>" @@ -10268,7 +10302,7 @@ msgid "" "<small>The message specified below will be automatically sent to each person " "who sends\n" "mail to you while you are out of the office.</small>" -msgstr "<small>Thông điệp dưới đây sẽ được tự động gửi tới mỗi người gửi thư cho " +msgstr "<small>Thư dưới đây sẽ được tự động gửi tới mỗi người gửi thư cho " "bạn\n" "khi bạn ở ngoài văn phòng.</small>" @@ -10302,7 +10336,7 @@ msgstr "<b>Đang nhận thư</b>" #:../designs/read_receipts/read.glade.h:3 msgid "<b>Sending Email:</b>" -msgstr "<b>Đang gửi thư</b>" +msgstr "<b>Đang gửi thư :</b>" #:../designs/read_receipts/read.glade.h:4 msgid "" @@ -10381,11 +10415,11 @@ msgstr "<span weight=\"bold\">Lỗi nội tại, lỗi lạ « %s » được y #:../e-util/e-system.error.xml.h:2 msgid "Cannot open file "{0}"." -msgstr "Không mở được tập tin « {0} »." +msgstr "Không thể mở tập tin « {0} »." #:../e-util/e-system.error.xml.h:3 msgid "Cannot save file "{0}"." -msgstr "Không lưu được tập tin « {0} »." +msgstr "Không thể lưu tập tin « {0} »." #:../e-util/e-system.error.xml.h:4 msgid "Do you wish to overwrite it?" @@ -10522,7 +10556,7 @@ msgstr "Trả lời và mẹ" #:../filter/filter-rule.c:883 msgid "Include threads" -msgstr "Gồm các mạch" +msgstr "Gồm các nhánh" #:../filter/filter-rule.c:978 ../filter/filter.glade.h:3 #:../mail/em-utils.c:349 @@ -10587,7 +10621,7 @@ msgstr "Đối chiếu với" #:../filter/filter.glade.h:4 msgid "Show filters for mail:" -msgstr "Hiển thị bộ lọc cho thư:" +msgstr "Hiển thị bộ lọc cho thư :" #:../filter/filter.glade.h:5 msgid "" @@ -10607,7 +10641,7 @@ msgstr "Ngày gửi thư sẽ được đối chiếu\n" msgid "" "The message's date will be compared against\n" "the current time when filtering occurs." -msgstr "Ngày gửi thông điệp sẽ được đối chiếu\n" +msgstr "Ngày gửi thư sẽ được đối chiếu\n" "với thời điểm hiện thời, khi lọc." #:../filter/filter.glade.h:12 @@ -10669,7 +10703,7 @@ msgstr "Thư tín Evolution" #:../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:6 msgid "Evolution Mail accounts configuration control" -msgstr "Điều khiển cấu hình tài khoản thư tín Evolution." +msgstr "Bộ điều khiển cấu hình tài khoản thư tín Evolution." #:../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:7 msgid "Evolution Mail component" @@ -10677,15 +10711,15 @@ msgstr "Thành phần thư tín Evolution" #:../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:8 msgid "Evolution Mail composer" -msgstr "Bộ soạn thư của Evolution" +msgstr "Bộ soạn thư Evolution" #:../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:9 msgid "Evolution Mail composer configuration control" -msgstr "Điều khiển cấu hình bộ soạn thư Evolution." +msgstr "Bộ điều khiển cấu hình bộ soạn thư Evolution." #:../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:10 msgid "Evolution Mail preferences control" -msgstr "Điều khiển sở thích thư tín Evolution." +msgstr "Bộ điều khiển tùy thích thư tín Evolution." #:../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:11 ../mail/em-folder-view.c:517 #:../mail/importers/elm-importer.c:341 @@ -10712,7 +10746,7 @@ msgstr "_Thư tín" #:../mail/em-account-editor.c:395 #,c-format msgid "%s License Agreement" -msgstr "Điều kiện quyền của « %s »" +msgstr "Điều kiện quyền phép của %s" #:../mail/em-account-editor.c:402 #,c-format @@ -10723,7 +10757,7 @@ msgid "" "and tick the check box for accepting it\n" msgstr "\n" "Vui lòng đọc cẳn thận điều kiện quyền\n" -"cho « %s » bên dưới, và đánh dấu\n" +"cho %s bên dưới, và đánh dấu\n" "trong hộp chọn để chấp nhận các điều kiện ấy.\n" #:../mail/em-account-editor.c:472 ../mail/em-filter-folder-element.c:237 @@ -10741,7 +10775,7 @@ msgstr "Nhân dạng" #:../mail/em-account-editor.c:1796 ../mail/mail-config.glade.h:117 msgid "Receiving Email" -msgstr "Đang nhận thư" +msgstr "Nhận Thư" #:../mail/em-account-editor.c:1979 msgid "Automatically check for _new mail every" @@ -10749,7 +10783,7 @@ msgstr "Tự động kiểm tra thư _mới mỗi" #:../mail/em-account-editor.c:2160 ../mail/mail-config.glade.h:129 msgid "Sending Email" -msgstr "Đang gửi thư" +msgstr "Gửi Thư" #:../mail/em-account-editor.c:2219 ../mail/mail-config.glade.h:68 msgid "Defaults" @@ -10764,15 +10798,15 @@ msgstr "Bảo mật" #.Most sections for this is auto-generated fromt the camel config #:../mail/em-account-editor.c:2322 ../mail/em-account-editor.c:2413 msgid "Receiving Options" -msgstr "Tùy chọn nhận" +msgstr "Tùy chọn Nhận" #:../mail/em-account-editor.c:2323 ../mail/em-account-editor.c:2414 msgid "Checking for New Mail" -msgstr "Kiểm tra tìm thư mới" +msgstr "Kiểm tra tìm Thư Mới" #:../mail/em-account-editor.c:2753 ../mail/mail-config.glade.h:34 msgid "Account Editor" -msgstr "Bộ hiệu chỉnh tài khoản" +msgstr "Bộ sửa tài khoản" #:../mail/em-account-editor.c:2753 ../mail/mail-config.glade.h:80 msgid "Evolution Account Assistant" @@ -10815,7 +10849,7 @@ msgstr "Bảng tài khoản thư" #:../mail/em-composer-prefs.c:311 ../mail/em-composer-prefs.c:437 #:../mail/mail-config.c:967 msgid "Unnamed" -msgstr "Chưa tên" +msgstr "Không tên" #:../mail/em-composer-prefs.c:936 msgid "Language(s)" @@ -10835,7 +10869,7 @@ msgstr "━━━Thư đã chuyển tiếp━━━" #:../mail/em-composer-utils.c:1658 msgid "an unknown sender" -msgstr "không biết người gửi ấy" +msgstr "người gửi lạ" #.Note to translators: this is the attribution string used when quoting messages. #.* each ${Variable} gets replaced with a value. To see a full list of available @@ -10844,12 +10878,12 @@ msgstr "không biết người gửi ấy" msgid "" "On ${AbbrevWeekdayName}, ${Year}-${Month}-${Day} at ${24Hour}:${Minute} " "${TimeZone}, ${Sender} wrote:" -msgstr "Vào ${AbbrevWeekdayName}, ngày ${Day}, tháng ${Month} năm ${Year} lúc " +msgstr "Vào ${AbbrevWeekdayName}, ngày ${Day}, ${Month} năm ${Year} lúc " "${24Hour}:${Minute} ${TimeZone}, ${Sender} viết:" #:../mail/em-filter-editor.c:155 msgid "_Filter Rules" -msgstr "_Quy tắc bộ lọc" +msgstr "_Quy tắc Lọc" #.Automatically generated. Do not edit. #:../mail/em-filter-i18n.h:2 @@ -10996,15 +11030,15 @@ msgstr "Hôp thư chung" #:../mail/em-filter-i18n.h:39 msgid "Match All" -msgstr "Khớp tất cả" +msgstr "Khớp hết" #:../mail/em-filter-i18n.h:40 msgid "Message Body" -msgstr "Thân thư" +msgstr "Thân Thư" #:../mail/em-filter-i18n.h:41 msgid "Message Header" -msgstr "Dòng đầu thư" +msgstr "Dòng đầu Thư" #:../mail/em-filter-i18n.h:42 msgid "Message is Junk" @@ -11084,7 +11118,7 @@ msgstr "Tài khoản nguồn" #:../mail/em-filter-i18n.h:61 msgid "Specific header" -msgstr "Dòng đầu xác định" +msgstr "Dòng đầu riêng" #:../mail/em-filter-i18n.h:62 msgid "starts with" @@ -11110,7 +11144,7 @@ msgstr "Bỏ đặt trạng thái" #.and now for the action area #:../mail/em-filter-rule.c:488 msgid "<b>Then</b>" -msgstr "<b>Thì</b>" +msgstr "<b>Rồi</b>" #:../mail/em-folder-browser.c:143 msgid "C_reate Search Folder From Search..." @@ -11144,7 +11178,7 @@ msgstr "Tạo" #:../mail/em-folder-selector.c:265 msgid "Folder _name:" -msgstr "_Tên thư mục:" +msgstr "T_ên thư mục:" #:../mail/em-folder-tree-model.c:203 ../mail/em-folder-tree-model.c:205 #:../mail/mail-vfolder.c:938 ../mail/mail-vfolder.c:1011 @@ -11168,7 +11202,7 @@ msgstr "Hộp Đến" #:../mail/em-folder-tree-model.c:490 ../mail/mail-component.c:152 msgid "Outbox" -msgstr "Hộp gửi" +msgstr "Hộp Đi" #:../mail/em-folder-tree-model.c:492 ../mail/mail-component.c:153 msgid "Sent" @@ -11185,26 +11219,26 @@ msgstr "Cây thư mục thư" #:../mail/em-folder-tree.c:854 #,c-format msgid "Moving folder %s" -msgstr "Đang chuyển thư mục « %s »" +msgstr "Đang chuyển thư mục %s..." #:../mail/em-folder-tree.c:856 #,c-format msgid "Copying folder %s" -msgstr "Đang sao chép thư mục « %s »" +msgstr "Đang sao chép thư mục %s..." -#:../mail/em-folder-tree.c:863 ../mail/message-list.c:1624 +#:../mail/em-folder-tree.c:863 ../mail/message-list.c:1634 #,c-format msgid "Moving messages into folder %s" -msgstr "Đang chuyển thư vào thư mục « %s »" +msgstr "Đang chuyển thư vào thư mục %s..." -#:../mail/em-folder-tree.c:865 ../mail/message-list.c:1626 +#:../mail/em-folder-tree.c:865 ../mail/message-list.c:1636 #,c-format msgid "Copying messages into folder %s" -msgstr "Đang sao chép thư vào thư mục « %s »" +msgstr "Đang sao chép thư vào thư mục %s..." #:../mail/em-folder-tree.c:881 msgid "Cannot drop message(s) into toplevel store" -msgstr "Không thả được thư vào kho mức độ đỉnh" +msgstr "Không thể thả thư vào kho mức độ đỉnh" #:../mail/em-folder-tree.c:977 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:105 msgid "_Copy to Folder" @@ -11212,12 +11246,12 @@ msgstr "_Chép vào thư mục" #:../mail/em-folder-tree.c:978 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:118 msgid "_Move to Folder" -msgstr "_Chuyển vào thư mục" +msgstr "Chu_yển vào thư mục" #:../mail/em-folder-tree.c:1683 ../mail/mail-ops.c:1059 #,c-format msgid "Scanning folders in \"%s\"" -msgstr "Đang quét các thư mục trong « %s »" +msgstr "Đang quét các thư mục trong « %s »..." #:../mail/em-folder-tree.c:2042 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:44 #:../ui/evolution-editor.xml.h:24 ../ui/evolution-mail-global.xml.h:24 @@ -11229,7 +11263,7 @@ msgstr "_Xem" #:../mail/em-folder-tree.c:2043 msgid "Open in _New Window" -msgstr "Mở trong cửa sổ mớ_i" +msgstr "Mở trong cửa sổ _mới" #:../mail/em-folder-tree.c:2047 msgid "_Copy..." @@ -11237,16 +11271,16 @@ msgstr "_Chép..." #:../mail/em-folder-tree.c:2048 msgid "_Move..." -msgstr "_Di chuyển..." +msgstr "Chu_yển..." #.FIXME: need to disable for nochildren folders #:../mail/em-folder-tree.c:2052 msgid "_New Folder..." msgstr "Thư mục _mới..." -#:../mail/em-folder-tree.c:2055 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:30 +#:../mail/em-folder-tree.c:2055 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:34 msgid "_Rename..." -msgstr "Đổi _tên..." +msgstr "Đổi t_ên..." #:../mail/em-folder-tree.c:2060 ../mail/mail.error.xml.h:128 msgid "_Empty Trash" @@ -11255,7 +11289,7 @@ msgstr "Đổ _Rác" #:../mail/em-folder-utils.c:104 #,c-format msgid "Copying `%s' to `%s'" -msgstr "Đang sao chép « %s » vào « %s »" +msgstr "Đang sao chép « %s » vào « %s »..." #:../mail/em-folder-utils.c:368 ../mail/em-folder-view.c:973 #:../mail/em-folder-view.c:988 ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:86 @@ -11284,7 +11318,7 @@ msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự sổ chéo." #:../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:141 #,c-format msgid "Creating folder `%s'" -msgstr "Đang tạo thư mục « %s »" +msgstr "Đang tạo thư mục « %s »..." #:../mail/em-folder-utils.c:730 #:../plugins/groupwise-features/install-shared.c:164 @@ -11296,25 +11330,20 @@ msgstr "Tạo thư mục" #:../plugins/groupwise-features/install-shared.c:164 #:../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:384 msgid "Specify where to create the folder:" -msgstr "Xác định nơi tạo thư mục ấy:" +msgstr "Xác định nơi tạo thư mục:" #:../mail/em-folder-view.c:1081 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:127 msgid "_Reply to Sender" msgstr "T_rả lời người gửi" -#:../mail/em-folder-view.c:1082 ../mail/em-popup.c:559 ../mail/em-popup.c:570 -#:../ui/evolution-mail-message.xml.h:82 -msgid "Reply to _All" -msgstr "Trả lời _mọi người" - #:../mail/em-folder-view.c:1083 ../mail/em-popup.c:561 ../mail/em-popup.c:572 #:../ui/evolution-mail-message.xml.h:110 msgid "_Forward" -msgstr "_Chuyển tiếp" +msgstr "Chuyển t_iếp" #:../mail/em-folder-view.c:1086 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:107 msgid "_Edit as New Message..." -msgstr "_Hiệu chỉnh như thư mới..." +msgstr "_Hiệu chỉnh dạng thư mới..." #:../mail/em-folder-view.c:1092 msgid "U_ndelete" @@ -11322,11 +11351,11 @@ msgstr "_Hủy xóa bỏ" #:../mail/em-folder-view.c:1093 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:37 msgid "_Move to Folder..." -msgstr "_Chuyển sang thư mục..." +msgstr "Ch_uyển sang thư mục..." #:../mail/em-folder-view.c:1094 ../ui/evolution-addressbook.xml.h:33 msgid "_Copy to Folder..." -msgstr "C_hép vào thư mục..." +msgstr "_Chép vào thư mục..." #:../mail/em-folder-view.c:1097 msgid "Mar_k as Read" @@ -11334,7 +11363,7 @@ msgstr "Đánh dấu Đã đọ_c" #:../mail/em-folder-view.c:1098 msgid "Mark as _Unread" -msgstr "Đánh dấu C_hưa đọc" +msgstr "Đánh dấu _Chưa đọc" #:../mail/em-folder-view.c:1099 msgid "Mark as _Important" @@ -11350,7 +11379,7 @@ msgstr "Đánh dấu _Rác" #:../mail/em-folder-view.c:1102 msgid "Mark as _Not Junk" -msgstr "Đánh dấu Không phải rá_c" +msgstr "Đánh dấu Kh_ông phải rác" #:../mail/em-folder-view.c:1103 msgid "Mark for Follo_w Up..." @@ -11366,7 +11395,7 @@ msgstr "Xó_a cờ" #:../mail/em-folder-view.c:1115 msgid "Crea_te Rule From Message" -msgstr "Tạo _quy tắc từ thư" +msgstr "Tạo _quy tắc trên thư" #:../mail/em-folder-view.c:1116 msgid "Search Folder from _Subject" @@ -11374,11 +11403,11 @@ msgstr "Thư mục tìm kiếm trên _Chủ đề" #:../mail/em-folder-view.c:1117 msgid "Search Folder from Se_nder" -msgstr "Thư mục tìm kiếm trên _Người gửi" +msgstr "Thư mục tìm kiếm trên Người _gửi" #:../mail/em-folder-view.c:1118 msgid "Search Folder from _Recipients" -msgstr "Thư mục tìm kiếm trên N_gười nhận" +msgstr "Thư mục tìm kiếm trên Người _nhận" #:../mail/em-folder-view.c:1119 msgid "Search Folder from Mailing _List" @@ -11390,51 +11419,51 @@ msgstr "Lọc theo _Chủ đề" #:../mail/em-folder-view.c:1124 msgid "Filter on Sen_der" -msgstr "Lọc theo _Người gửi" +msgstr "Lọc theo Người _gửi" #:../mail/em-folder-view.c:1125 msgid "Filter on Re_cipients" -msgstr "Lọc theo N_gười nhận" +msgstr "Lọc theo Người _nhận" #:../mail/em-folder-view.c:1126 msgid "Filter on _Mailing List" msgstr "Lọc theo _Hộp thư chung" #.default charset used in mail view -#:../mail/em-folder-view.c:1974 ../mail/em-folder-view.c:2018 +#:../mail/em-folder-view.c:1968 ../mail/em-folder-view.c:2012 msgid "Default" msgstr "Mặc định" -#:../mail/em-folder-view.c:2117 +#:../mail/em-folder-view.c:2111 #:../plugins/print-message/org-gnome-print-message.eplug.xml.h:2 #:../plugins/print-message/print-message.c:87 msgid "Print Message" msgstr "In thư" -#:../mail/em-folder-view.c:2273 +#:../mail/em-folder-view.c:2267 msgid "Unable to retrieve message" -msgstr "Không nhận được thư." +msgstr "Không thể nhận thư." -#:../mail/em-folder-view.c:2466 +#:../mail/em-folder-view.c:2460 msgid "_Copy Link Location" -msgstr "Sao chép địa chỉ _liên kết" +msgstr "_Chép địa chỉ liên kết" -#:../mail/em-folder-view.c:2468 +#:../mail/em-folder-view.c:2462 msgid "Create _Search Folder" msgstr "Tạo Thư mục tìm _kiếm" -#:../mail/em-folder-view.c:2469 +#:../mail/em-folder-view.c:2463 msgid "_From this Address" msgstr "_Từ địa chỉ này" -#:../mail/em-folder-view.c:2470 +#:../mail/em-folder-view.c:2464 msgid "_To this Address" msgstr "_Cho địa chỉ này" -#:../mail/em-folder-view.c:2824 +#:../mail/em-folder-view.c:2818 #,c-format msgid "Click to mail %s" -msgstr "Nhấn để gửi thư cho « %s »" +msgstr "Nhấn để gửi thư cho %s" #.message-search popup match count string #:../mail/em-format-html-display.c:492 @@ -11442,62 +11471,62 @@ msgstr "Nhấn để gửi thư cho « %s »" msgid "Matches: %d" msgstr "Khớp: %d" -#:../mail/em-format-html-display.c:749 ../mail/em-format-html.c:607 +#:../mail/em-format-html-display.c:752 ../mail/em-format-html.c:607 msgid "Unsigned" msgstr "Chưa ký" -#:../mail/em-format-html-display.c:749 +#:../mail/em-format-html-display.c:752 msgid "" "This message is not signed. There is no guarantee that this message is " "authentic." msgstr "Thư này không có chữ ký nên không thể đảm bảo thư này do người ấy gửi." -#:../mail/em-format-html-display.c:750 ../mail/em-format-html.c:608 +#:../mail/em-format-html-display.c:753 ../mail/em-format-html.c:608 msgid "Valid signature" msgstr "Chữ ký hợp lệ" -#:../mail/em-format-html-display.c:750 +#:../mail/em-format-html-display.c:753 msgid "" "This message is signed and is valid meaning that it is very likely that this " "message is authentic." msgstr "Thư này có chữ ký và hợp lệ nên rất có thể là thư ấy do người ấy gửi." -#:../mail/em-format-html-display.c:751 ../mail/em-format-html.c:609 +#:../mail/em-format-html-display.c:754 ../mail/em-format-html.c:609 msgid "Invalid signature" msgstr "Chữ ký không hợp lệ" -#:../mail/em-format-html-display.c:751 +#:../mail/em-format-html-display.c:754 msgid "" "The signature of this message cannot be verified, it may have been altered " "in transit." msgstr "Không thể xác minh chữ ký của thư này: có lẽ nó bị giả trong khi truyền." -#:../mail/em-format-html-display.c:752 +#:../mail/em-format-html-display.c:755 msgid "Valid signature, cannot verify sender" msgstr "Chữ ký hợp lệ nhưng mà không thể xác minh người gửi." -#:../mail/em-format-html-display.c:752 +#:../mail/em-format-html-display.c:755 msgid "" "This message is signed with a valid signature, but the sender of the message " "cannot be verified." msgstr "Thư này có chữ ký hợp lệ, nhưng mà không thể xác minh người gửi thư." -#:../mail/em-format-html-display.c:758 ../mail/em-format-html.c:616 +#:../mail/em-format-html-display.c:761 ../mail/em-format-html.c:616 msgid "Unencrypted" msgstr "Không mật mã" -#:../mail/em-format-html-display.c:758 +#:../mail/em-format-html-display.c:761 msgid "" "This message is not encrypted. Its content may be viewed in transit across " "the Internet." msgstr "Thư này không mật mã nên bất cứ người nào có xem được nội dung nó trong khi " "truyền qua Mạng." -#:../mail/em-format-html-display.c:759 ../mail/em-format-html.c:617 +#:../mail/em-format-html-display.c:762 ../mail/em-format-html.c:617 msgid "Encrypted, weak" msgstr "Mật mã yếu" -#:../mail/em-format-html-display.c:759 +#:../mail/em-format-html-display.c:762 msgid "" "This message is encrypted, but with a weak encryption algorithm. It would be " "difficult, but not impossible for an outsider to view the content of this " @@ -11505,21 +11534,21 @@ msgid "" msgstr "Thư này mật mã, nhưng mà dùng thuật toán mật mã yếu. Người khác sẽ gặp khó " "khăn đọc thư này được một thời gian hữu ích, nhưng mà có thể làm như thế." -#:../mail/em-format-html-display.c:760 ../mail/em-format-html.c:618 +#:../mail/em-format-html-display.c:763 ../mail/em-format-html.c:618 msgid "Encrypted" msgstr "Mật mã" -#:../mail/em-format-html-display.c:760 +#:../mail/em-format-html-display.c:763 msgid "" "This message is encrypted. It would be difficult for an outsider to view " "the content of this message." msgstr "Thư này mật mã. Người khác sẽ gặp khó khăn nhiều đọc nội dung thư." -#:../mail/em-format-html-display.c:761 ../mail/em-format-html.c:619 +#:../mail/em-format-html-display.c:764 ../mail/em-format-html.c:619 msgid "Encrypted, strong" msgstr "Mật mã mạnh" -#:../mail/em-format-html-display.c:761 +#:../mail/em-format-html-display.c:764 msgid "" "This message is encrypted, with a strong encryption algorithm. It would be " "very difficult for an outsider to view the content of this message in a " @@ -11527,72 +11556,72 @@ msgid "" msgstr "Thư này mật mã dùng thuật toán mật mã mạnh. Người khác sẽ gặp khó khăn rất " "nhiều đọc nội dung thư được thời gian hữu ích. " -#:../mail/em-format-html-display.c:862 ../smime/gui/smime-ui.glade.h:48 +#:../mail/em-format-html-display.c:865 ../smime/gui/smime-ui.glade.h:48 msgid "_View Certificate" msgstr "_Xem Chứng nhận" -#:../mail/em-format-html-display.c:877 +#:../mail/em-format-html-display.c:880 msgid "This certificate is not viewable" -msgstr "Chứng nhận này không thể xem" +msgstr "Chứng nhận này không có khả năng xem" -#:../mail/em-format-html-display.c:1165 +#:../mail/em-format-html-display.c:1168 msgid "Completed on %B %d, %Y, %l:%M %p" -msgstr "Hoàn thành lúc %d %B, %Y, %l:%M %p" +msgstr "Hoàn tất vào %d %B, %Y, %l:%M %p" -#:../mail/em-format-html-display.c:1173 +#:../mail/em-format-html-display.c:1176 msgid "Overdue:" msgstr "Quá hạn:" -#:../mail/em-format-html-display.c:1176 +#:../mail/em-format-html-display.c:1179 msgid "by %B %d, %Y, %l:%M %p" msgstr "trước %d %B, %Y, %l:%M %p" -#:../mail/em-format-html-display.c:1236 +#:../mail/em-format-html-display.c:1239 msgid "_View Inline" msgstr "_Xem trực tiếp" -#:../mail/em-format-html-display.c:1237 +#:../mail/em-format-html-display.c:1240 msgid "_Hide" msgstr "Ẩ_n" -#:../mail/em-format-html-display.c:1238 +#:../mail/em-format-html-display.c:1241 msgid "_Fit to Width" msgstr "_Vừa khít độ rộng" -#:../mail/em-format-html-display.c:1239 +#:../mail/em-format-html-display.c:1242 msgid "Show _Original Size" -msgstr "Hiển thị kích thước _gốc" +msgstr "Hiển thị kích cỡ _gốc" -#:../mail/em-format-html-display.c:1616 +#:../mail/em-format-html-display.c:1619 msgid "Attachment Button" msgstr "Nút đính kèm" -#:../mail/em-format-html-display.c:1823 +#:../mail/em-format-html-display.c:1826 msgid "Select folder to save all attachments..." msgstr "Chọn thư mục nơi cần lưu mọi đính kèm..." -#:../mail/em-format-html-display.c:1870 +#:../mail/em-format-html-display.c:1873 msgid "Save Selected..." msgstr "Lưu các điều chọn..." #.Cant i put in the number of attachments here ? -#:../mail/em-format-html-display.c:1937 +#:../mail/em-format-html-display.c:1940 #,c-format msgid "%d attachment" msgid_plural "%d attachments" msgstr[0] "%d đính kèm" -#:../mail/em-format-html-display.c:2000 +#:../mail/em-format-html-display.c:2003 msgid "Toggle Attachment Bar" msgstr "Bật/tắt thanh đính kèm" -#:../mail/em-format-html-display.c:2002 +#:../mail/em-format-html-display.c:2005 msgid "No Attachment" msgstr "Không có đính kèm" -#:../mail/em-format-html-display.c:2005 +#:../mail/em-format-html-display.c:2008 msgid "Save All" -msgstr "Lưu tất cả" +msgstr "Lưu hết" #:../mail/em-format-html-print.c:130 #,c-format @@ -11602,7 +11631,7 @@ msgstr "Trang %d trên %d" #:../mail/em-format-html.c:483 ../mail/em-format-html.c:485 #,c-format msgid "Retrieving `%s'" -msgstr "Đang nhận « %s »" +msgstr "Đang nhận « %s »..." #:../mail/em-format-html.c:610 msgid "Valid signature but cannot verify sender" @@ -11610,7 +11639,7 @@ msgstr "Chữ ký hợp lệ nhưng mà không thể xác minh người gửi." #:../mail/em-format-html.c:880 msgid "Malformed external-body part." -msgstr "Phần thân ở ngoại dạng sai." +msgstr "Thân bên ngoại dạng sai." #:../mail/em-format-html.c:910 #,c-format @@ -11639,7 +11668,7 @@ msgstr "Trỏ tới dữ liệu lạ bên ngoài (kiểu « %s »)" #:../mail/em-format-html.c:1181 msgid "Formatting message" -msgstr "Đang định dạng thư" +msgstr "Đang định dạng thư..." #:../mail/em-format-html.c:1474 ../mail/em-format-quote.c:200 #:../mail/em-format.c:844 ../mail/em-mailer-prefs.c:85 @@ -11706,7 +11735,7 @@ msgstr "Không thể phân tách thư S/MIME. Không biết sao." #:../mail/em-format.c:1270 ../mail/em-format.c:1426 msgid "Could not parse MIME message. Displaying as source." -msgstr "Không thể phân tách thư MIME nên hiện thị mã nguồn." +msgstr "Không thể phân tách thư MIME nên hiện thị dạng mã nguồn." #:../mail/em-format.c:1278 msgid "Unsupported encryption type for multipart/encrypted" @@ -11754,48 +11783,48 @@ msgstr "Vị trí và cây của các thư mục hộp thư Evolution đã thay #:../mail/em-migrate.c:1648 #,c-format msgid "Unable to create new folder `%s': %s" -msgstr "Không tạo được thư mục mới « %s »: %s" +msgstr "Không thể tạo thư mục mới « %s »: %s" #:../mail/em-migrate.c:1674 #,c-format msgid "Unable to copy folder `%s' to `%s': %s" -msgstr "Không sao chép được thư mục « %s » thành « %s »: %s" +msgstr "Không thể sao chép thư mục « %s » sang « %s »: %s" #:../mail/em-migrate.c:1859 #,c-format msgid "Unable to scan for existing mailboxes at `%s': %s" -msgstr "Không quét được tìm hộp thư đã có tại « %s »: %s" +msgstr "Không thể quét tìm hộp thư đã có tại « %s »: %s" #:../mail/em-migrate.c:2063 #,c-format msgid "Unable to open old POP keep-on-server data `%s': %s" -msgstr "Không mở được dữ liệu giữ-trên-máy-chủ POP cũ « %s »: %s" +msgstr "Không thể mở dữ liệu giữ-trên-máy-chủ POP cũ « %s »: %s" #:../mail/em-migrate.c:2077 #,c-format msgid "Unable to create POP3 keep-on-server data directory `%s': %s" -msgstr "Không tạo được thư mục dữ liệu giữ-trên-máy-chủ POP3 « %s »: %s" +msgstr "Không thể tạo thư mục dữ liệu giữ-trên-máy-chủ POP3 « %s »: %s" #:../mail/em-migrate.c:2106 #,c-format msgid "Unable to copy POP3 keep-on-server data `%s': %s" -msgstr "Không sao chép được dữ liệu giữ-trên-máy-chủ POP3 « %s »: %s" +msgstr "Không thể sao chép dữ liệu giữ-trên-máy-chủ POP3 « %s »: %s" #:../mail/em-migrate.c:2577 ../mail/em-migrate.c:2589 #,c-format msgid "Failed to create local mail storage `%s': %s" -msgstr "Không tạo kho thư địa phương được « %s »: %s" +msgstr "Việc tạo kho thư địa phương « %s » bị lỗi: %s" #:../mail/em-migrate.c:2712 #,c-format msgid "Unable to create local mail folders at `%s': %s" -msgstr "Không tạo được những thư mục thư địa phương tại « %s »: %s" +msgstr "Không thể tạo những thư mục thư địa cục bộ « %s »: %s" #:../mail/em-migrate.c:2731 msgid "" "Unable to read settings from previous Evolution install, `evolution/config." "xmldb' does not exist or is corrupt." -msgstr "Không đọc được thiết lập từ bản cài đặt Evolution cũ: tập tin «evolution/" +msgstr "Không thể đọc thiết lập từ bản cài đặt Evolution cũ: tập tin «evolution/" "config.xmldb» bị hỏng hay không tồn tại." #:../mail/em-popup.c:557 ../mail/em-popup.c:568 @@ -11817,7 +11846,7 @@ msgstr "_Gửi thư mới cho..." #:../mail/em-popup.c:622 msgid "_Add to Addressbook" -msgstr "_Thêm vào Sổ địa chỉ" +msgstr "Th_êm vào Sổ địa chỉ" #:../mail/em-subscribe-editor.c:615 msgid "This store does not support subscriptions, or they are not enabled." @@ -11834,7 +11863,7 @@ msgstr "Thư mục" #.FIXME: This is just to get the shadow, is there a better way? #:../mail/em-subscribe-editor.c:869 msgid "Please select a server." -msgstr "Hãy chọn một máy chủ." +msgstr "Hãy chọn máy phục vụ." #:../mail/em-subscribe-editor.c:890 msgid "No server has been selected" @@ -11842,7 +11871,7 @@ msgstr "Chưa chọn máy phục vụ." #:../mail/em-utils.c:124 msgid "Do not show this message again." -msgstr "Đừng hiện thông điệp này lần nữa." +msgstr "Đừng hiện thư này lần nữa." #:../mail/em-utils.c:357 msgid "Filters" @@ -11864,7 +11893,7 @@ msgstr "Thêm địa chỉ" #:../mail/em-utils.c:1205 #,c-format msgid "Messages from %s" -msgstr "Thừ từ « %s »" +msgstr "Thừ từ %s" #:../mail/em-vfolder-editor.c:112 msgid "Search _Folders" @@ -11956,11 +11985,11 @@ msgstr "Vẽ chỉ báo lỗi chính tả trên từ khi gõ." #:../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:21 msgid "Empty Trash folders on exit" -msgstr "Đổ các thư mục Sọt rác khi thoát" +msgstr "Đổ các thư mục Rác khi thoát" #:../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:22 msgid "Empty all Trash folders when exiting Evolution." -msgstr "Đổ các thư mục Sọt rác khi thoát trình Evolution." +msgstr "Đổ các thư mục Rác khi thoát trình Evolution." #:../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:23 msgid "Enable caret mode, so that you can see a cursor when reading mail." @@ -11995,7 +12024,7 @@ msgstr "Nếu Evolution không có bộ xem có sẵn cho một kiểu MIME nào #:../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:29 msgid "Last time empty trash was run" -msgstr "Lần cuối cùng đã đổ Sọt Rác" +msgstr "Lần cuối cùng đã đổ Rác" #:../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:30 msgid "List of Labels and their associated colors" @@ -12003,7 +12032,7 @@ msgstr "Danh sách Nhãn và màu sắc liên quan" #:../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:31 msgid "List of accepted licenses" -msgstr "Danh sách các quyền đã chấp nhận" +msgstr "Danh sách các quyền phép đã chấp nhận" #:../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:32 msgid "List of accounts" @@ -12060,11 +12089,11 @@ msgstr "Ghi lưu các hành động lọc vào tập tin bản ghi đã ghi rõ. #:../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:42 msgid "Logfile to log filter actions" -msgstr "Tập tin bản ghi để ghi lưu các hành động lọc." +msgstr "Tập tin bản ghi nơi cần ghi lưu các hành động lọc." #:../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:43 msgid "Logfile to log filter actions." -msgstr "Tập tin bản ghi để ghi lưu các hành động lọc." +msgstr "Tập tin bản ghi nơi cần ghi lưu các hành động lọc." #:../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:44 msgid "Mark as Seen after specified timeout" @@ -12076,11 +12105,11 @@ msgstr "Đánh dấu là Đã xem, sau thời hạn đã ghi rõ." #:../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:46 msgid "Mark citations in the message \"Preview\"" -msgstr "Đánh các trích dẫn trong thư «Xem thử»." +msgstr "Đánh các trích dẫn trong thư « Xem thử »." #:../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:47 msgid "Mark citations in the message \"Preview\"." -msgstr "Đánh các trích dẫn trong thư «Xem thử»." +msgstr "Đánh các trích dẫn trong thư « Xem thử »." #:../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:48 msgid "Message Window default height" @@ -12092,15 +12121,15 @@ msgstr "Độ rộng mặc định của Cửa sổ thư" #:../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:50 msgid "Message-display style (\"normal\", \"full headers\", \"source\")" -msgstr "Kiểu dáng hiển thị thư (bình thường, dòng đầu đây đủ, mã nguồn)" +msgstr "Kiểu dáng hiển thị thư (chuẩn, dòng đầu đây đủ, mã nguồn)" #:../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:51 msgid "Minimum days between emptying the trash on exit" -msgstr "Số ngày tối thiểu giữa hai lần đổ Sọt Rác khi thoát." +msgstr "Số ngày tối thiểu giữa hai lần đổ Rác khi thoát." #:../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:52 msgid "Minimum time between emptying the trash on exit, in days." -msgstr "Thời gian tối thiểu giữa hai lần sổ Sọt Rác khi thoát, theo ngày." +msgstr "Thời gian tối thiểu giữa hai lần sổ Rác khi thoát, theo ngày." #:../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:53 msgid "New Mail Notify sound file" @@ -12112,7 +12141,7 @@ msgstr "Kiểu Thông báo Thư Mới" #:../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:55 msgid "Prompt on empty subject" -msgstr "Nhắc khi chủ đề rỗng" +msgstr "Nhắc khi có chủ đề rỗng" #:../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:56 msgid "Prompt the user when he or she tries to expunge a folder." @@ -12152,7 +12181,7 @@ msgstr "Nhắc khi người dùng cố gửi thư dạng HTML không phải đư #:../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:64 msgid "Recognize links in text and replace them." -msgstr "Nhận ra mọi liên kết trong văn bản và thay thế suốt." +msgstr "Nhận ra mọi liên kết trong văn bản và thay thế chúng." #:../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:65 msgid "Recognize smileys in text and replace them with images." @@ -12164,11 +12193,11 @@ msgstr "Chạy kiểm tra thư Rác khi mọi thư gửi Đến" #:../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:67 msgid "Send HTML mail by default" -msgstr "Gửi thư mặc định dùng dạng HTML (không đệ nghị)" +msgstr "Gửi thư dạng HTML theo mặc định" #:../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:68 msgid "Send HTML mail by default." -msgstr "Gửi thư mặc định dùng dạng HTML (không đệ nghị)." +msgstr "Gửi thư dạng HTML theo mặc định" #:../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:69 msgid "Show Animations" @@ -12176,7 +12205,7 @@ msgstr "Hiện hoạt cảnh" #:../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:70 msgid "Show animated images as animations." -msgstr "Hiện ảnh kiểu hoạt cảnh." +msgstr "Hiện ảnh đã hoạt cảnh kiểu hoạt cảnh." #:../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:71 msgid "Show deleted messages (with a strike-through) in the message-list." @@ -12196,7 +12225,7 @@ msgstr "Ghi rõ kiểu Thông báo Thư Mới người dùng muốn dùng." #:../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:77 msgid "Spell check inline" -msgstr "Kiểm tra chính tả trực tiếp" +msgstr "Kiểm tra trực tiếp chính tả" #:../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:78 msgid "Subscribe dialog default height" @@ -12212,7 +12241,7 @@ msgstr "Phông chữ thiết bị cuối" #:../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:81 msgid "The last time empty trash was run, in days since the epoch." -msgstr "Lần cuối cùng đã chạy đổ Sọt Rác, theo ngày từ kỷ nguyên bắt đầu." +msgstr "Lần cuối cùng đã chạy đổ Rác, theo ngày từ kỷ nguyên bắt đầu." #:../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:82 msgid "The terminal font for mail display" @@ -12235,15 +12264,15 @@ msgstr "Khóa này nên chứa danh sách các cấu trúc XML ghi rõ dòng đ #:../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:85 msgid "Thread the message list." -msgstr "Hiển thị mạch trong danh sách thư." +msgstr "Hiển thị nhánh trong danh sách thư." #:../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:86 msgid "Thread the message-list" -msgstr "Hiển thị mạch trong danh sách thư." +msgstr "Hiển thị nhánh trong danh sách thư." #:../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:87 msgid "Thread the message-list based on Subject" -msgstr "Hiển thị mạch trong danh sách thư, theo Chủ đề" +msgstr "Hiển thị nhánh trong danh sách thư, theo Chủ đề" #:../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:88 msgid "Timeout for marking message as Seen" @@ -12259,27 +12288,27 @@ msgstr "Chuỗi UID của tài khoản mặc định." #:../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:91 msgid "Use Spamassassin daemon and client" -msgstr "Sử dụng trình nền và khách Spamassassin" +msgstr "Dùng trình nền và ứng dụng khách Spamassassin" #:../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:92 msgid "Use Spamassassin daemon and client (spamc/spamd)" -msgstr "Sử dụng trình nền và khách Spamassassin (spamc/spamd)" +msgstr "Dùng trình nền và ứng dụng khách Spamassassin (spamc/spamd)" #:../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:93 msgid "Use custom fonts" -msgstr "Sử dụng phông chữ tự chọn" +msgstr "Dùng phông chữ tự chọn" #:../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:94 msgid "Use custom fonts for displaying mail" -msgstr "Sử dụng phông chữ tự chọn để hiển thị thư" +msgstr "Dùng phông chữ tự chọn để hiển thị thư" #:../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:95 msgid "Use only local spam tests." -msgstr "Chỉ kiểm tra địa phương nếu thư là rác." +msgstr "Dùng chỉ sự kiểm tra thư rác kiểu cục bộ." #:../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:96 msgid "Use only the local spam tests (no DNS)." -msgstr "Chỉ kiểm tra địa phương nếu thư là rác (không có DNS)." +msgstr "Dùng chỉ sự kiểm tra thư rác kiểu cục bộ (không có DNS)." #:../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:97 msgid "Variable width font" @@ -12287,54 +12316,54 @@ msgstr "Phông chữ rộng biến" #:../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:98 msgid "View/Bcc menu item is checked" -msgstr "Đã chọn mục trình đơn Xem/Bcc." +msgstr "Mục trình đơn Xem/Bcc đã chọn." #:../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:99 msgid "View/Bcc menu item is checked." -msgstr "Đã chọn mục trình đơn Xem/Bcc." +msgstr "Mục trình đơn Xem/Bcc đã chọn." #:../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:100 msgid "View/Cc menu item is checked" -msgstr "Đã chọn mục trình đơn Xem/Cc." +msgstr "Mục trình đơn Xem/Cc đã chọn." #:../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:101 msgid "View/Cc menu item is checked." -msgstr "Đã chọn mục trình đơn Xem/Cc." +msgstr "Mục trình đơn Xem/Cc đã chọn." #:../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:102 msgid "View/From menu item is checked" -msgstr "Đã chọn mục trình đơn Xem/Từ." +msgstr "Mục trình đơn Xem/Từ đã chọn." #:../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:103 msgid "View/From menu item is checked." -msgstr "Đã chọn mục trình đơn Xem/Từ." +msgstr "Mục trình đơn Xem/Từ đã chọn." #:../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:104 msgid "View/PostTo menu item is checked" -msgstr "Đã chọn mục trình đơn Xem/Gửi tới." +msgstr "Mục trình đơn Xem/Gửi tới đã chọn." #:../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:105 msgid "View/PostTo menu item is checked." -msgstr "Đã chọn mục trình đơn Xem/Gửi tới." +msgstr "Mục trình đơn Xem/Gửi tới đã chọn." #:../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:106 msgid "View/ReplyTo menu item is checked" -msgstr "Đã chọn mục trình đơn Xem/Trả lời cho." +msgstr "Mục trình đơn Xem/Trả lời cho đã chọn." #:../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:107 msgid "View/ReplyTo menu item is checked." -msgstr "Đã chọn mục trình đơn Xem/Trả lời cho." +msgstr "Mục trình đơn Xem/Trả lời cho đã chọn." #:../mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:108 msgid "" "Whether or not to fall back on threading by subjects when the messages do " "not contain In-Reply-To or References headers." -msgstr "Có nên trở về xâu thư theo chủ đề khi thư không chứa dòng đầu In-Reply-To " -"(trả lời theo thư trước) hay References (tham chiếu đến)." +msgstr "Có nên trở về tạo nhánh thư theo chủ đề khi thư không chứa dòng đầu In-Reply-To " +"(trả lời theo thư trước) hay References (tham chiếu)." #:../mail/importers/elm-importer.c:192 msgid "Importing Elm data" -msgstr "Đang nhập dữ liệu Elm" +msgstr "Đang nhập dữ liệu Elm..." #:../mail/importers/elm-importer.c:381 msgid "Evolution Elm importer" @@ -12366,29 +12395,24 @@ msgstr "Bộ nhập thư mục dạng Berkeley Mailbox" #:../mail/importers/mail-importer.c:234 ../shell/e-shell-importer.c:518 #,c-format msgid "Importing `%s'" -msgstr "Đang nhập « %s »" - -#:../mail/importers/evolution-outlook-importer.c:264 -#:../mail/importers/netscape-importer.c:1252 -msgid "Importing..." -msgstr "Đang nhập..." +msgstr "Đang nhập « %s »..." #:../mail/importers/evolution-outlook-importer.c:266 #:../mail/importers/netscape-importer.c:1254 #:../plugins/startup-wizard/startup-wizard.c:236 #:../shell/e-shell-importer.c:525 msgid "Please wait" -msgstr "Vui lòng chờ" +msgstr "Vui lòng chờ..." #:../mail/importers/evolution-outlook-importer.c:310 #:../mail/importers/mail-importer.c:148 msgid "Importing mailbox" -msgstr "Đang nhập hộp thư" +msgstr "Đang nhập hộp thư..." #:../mail/importers/mail-importer.c:377 #,c-format msgid "Scanning %s" -msgstr "Đang quét « %s »" +msgstr "Đang quét %s..." #:../mail/importers/netscape-importer.c:74 #,c-format @@ -12426,7 +12450,7 @@ msgid "" "feature, which is not supported in Evolution.\n" "These filters will be dropped." msgstr "Một số bộ lọc Netscape của bạn dùng tín năng\n" -"«Bỏ qua mạch» hay «Theo dõi mạch» mà trình\n" +"« Bỏ qua nhánh » hay « Theo dõi nhánh » mà trình\n" "Evolution không hỗ trợ. Sẽ bỏ qua những bộ lọc này." #:../mail/importers/netscape-importer.c:704 @@ -12448,7 +12472,7 @@ msgstr "Evolution đang nhập các dữ liệu cũ từ Netscape" #:../mail/importers/netscape-importer.c:1708 msgid "Importing Netscape data" -msgstr "Đang nhập dữ liệu Netscape" +msgstr "Đang nhập dữ liệu Netscape..." #:../mail/importers/netscape-importer.c:1908 msgid "Settings" @@ -12462,12 +12486,12 @@ msgstr "Bộ lọc thư" msgid "" "Evolution has found Netscape mail files.\n" "Would you like them to be imported into Evolution?" -msgstr "Evolution đã tìm thấy những tập tin thư dạng Netscape.\n" +msgstr "Evolution đã tìm một số tập tin thư dạng Netscape.\n" "Bạn có muốn nhập chúng vào Evolution không?" #:../mail/importers/pine-importer.c:229 msgid "Importing Pine data" -msgstr "Đang nhập dữ liệu Pine" +msgstr "Đang nhập dữ liệu Pine..." #:../mail/importers/pine-importer.c:433 msgid "Evolution Pine importer" @@ -12480,22 +12504,22 @@ msgstr "Nhập thư từ Pine" #:../mail/mail-autofilter.c:79 #,c-format msgid "Mail to %s" -msgstr "Gửi thư chơ « %s »" +msgstr "Gửi thư chơ %s" #:../mail/mail-autofilter.c:243 ../mail/mail-autofilter.c:282 #,c-format msgid "Mail from %s" -msgstr "Thừ từ « %s »" +msgstr "Thừ từ %s" #:../mail/mail-autofilter.c:266 #,c-format msgid "Subject is %s" -msgstr "Chủ để là « %s »" +msgstr "Chủ để là %s" #:../mail/mail-autofilter.c:301 #,c-format msgid "%s mailing list" -msgstr "Hộp thư chung « %s »" +msgstr "Hộp thư chung %s" #:../mail/mail-autofilter.c:372 msgid "Add Filter Rule" @@ -12553,7 +12577,7 @@ msgstr "_Thư" #:../mail/mail-component.c:781 msgid "Compose a new mail message" -msgstr "Biên soạn thư mới" +msgstr "Viết thư mới" #:../mail/mail-component.c:787 msgid "New Mail Folder" @@ -12569,7 +12593,7 @@ msgstr "Tạo hộp thư mới" #:../mail/mail-component.c:933 msgid "Failed upgrading Mail settings or folders." -msgstr "Không cập nhật thiết lập hay thư mục Thư được." +msgstr "Việc cập nhật thiết lập hay thư mục Thư bị lỗi." #:../mail/mail-config.glade.h:1 ../mail/mail-dialogs.glade.h:1 #:../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:1 @@ -12583,7 +12607,7 @@ msgstr " _Kiểm tra kiểu được hỗ trợ " #:../mail/mail-config.glade.h:4 msgid "<b>SSL is not supported in this build of Evolution</b>" -msgstr "<b>Phiên bản Evolution đang dùng không hỗ trợ SSL</b>" +msgstr "<b>Phiên bản Evolution này không hỗ trợ SSL</b>" #:../mail/mail-config.glade.h:5 msgid "<b>Sig_natures</b>" @@ -12595,15 +12619,15 @@ msgstr "<b>_Ngôn ngữ</b>" #:../mail/mail-config.glade.h:7 msgid "<small>This will make the the filter more reliable, but slower</small>" -msgstr "<small>Việc này giúp bộ lọc đáng tin hơn, nhưng chậm hơn</small>" +msgstr "<small>Việc này giúp bộ lọc đáng tin hơn, còn chậm hơn</small>" #:../mail/mail-config.glade.h:8 msgid "<span weight=\"bold\">Account Information</span>" -msgstr "<span weight=\"bold\">Thông tin tài khoản</span>" +msgstr "<span weight=\"bold\">Thông tin Tài khoản</span>" #:../mail/mail-config.glade.h:10 msgid "<span weight=\"bold\">Authentication Type</span>" -msgstr "<span weight=\"bold\">Kiểu xác thực</span>" +msgstr "<span weight=\"bold\">Kiểu Xác thực</span>" #:../mail/mail-config.glade.h:11 msgid "<span weight=\"bold\">Authentication</span>" @@ -12611,7 +12635,7 @@ msgstr "<span weight=\"bold\">Xác thực</span>" #:../mail/mail-config.glade.h:12 msgid "<span weight=\"bold\">Composing Messages</span>" -msgstr "<span weight=\"bold\">Soạn thư</span>" +msgstr "<span weight=\"bold\">Viết Thư</span>" #:../mail/mail-config.glade.h:13 msgid "<span weight=\"bold\">Configuration</span>" @@ -12619,11 +12643,11 @@ msgstr "<span weight=\"bold\">Cấu hình</span>" #:../mail/mail-config.glade.h:14 msgid "<span weight=\"bold\">Default Behavior</span>" -msgstr "<span weight=\"bold\">Hành vi mặc định</span>" +msgstr "<span weight=\"bold\">Hành vi Mặc định</span>" #:../mail/mail-config.glade.h:15 msgid "<span weight=\"bold\">Delete Mail</span>" -msgstr "<span weight=\"bold\">Xóa bỏ thư</span>" +msgstr "<span weight=\"bold\">Xóa bỏ Thư</span>" #:../mail/mail-config.glade.h:16 msgid "<span weight=\"bold\">Displayed Mail _Headers</span>" @@ -12631,36 +12655,36 @@ msgstr "<span weight=\"bold\">_Dòng đầu thư được hiển thị</span>" #:../mail/mail-config.glade.h:17 msgid "<span weight=\"bold\">Filter Options</span>" -msgstr "<span weight=\"bold\">Tùy chọn bộ lọc</span>" +msgstr "<span weight=\"bold\">Tùy chọn Lọc</span>" #:../mail/mail-config.glade.h:19 msgid "<span weight=\"bold\">Labels and Colors</span>" -msgstr "<span weight=\"bold\">Nhãn và màu</span>" +msgstr "<span weight=\"bold\">Nhãn và Màu</span>" #:../mail/mail-config.glade.h:20 msgid "<span weight=\"bold\">Loading Images</span>" -msgstr "<span weight=\"bold\">Tải ảnh</span>" +msgstr "<span weight=\"bold\">Tải Ảnh</span>" #:../mail/mail-config.glade.h:21 msgid "<span weight=\"bold\">Message Display</span>" -msgstr "<span weight=\"bold\">Hiển thị thư</span>" +msgstr "<span weight=\"bold\">Hiển thị Thư</span>" #:../mail/mail-config.glade.h:22 msgid "<span weight=\"bold\">Message Fonts</span>" -msgstr "<span weight=\"bold\">Phông chữ thư</span>" +msgstr "<span weight=\"bold\">Phông chữ Thư</span>" #:../mail/mail-config.glade.h:23 msgid "<span weight=\"bold\">Message Receipts</span>" -msgstr "<span weight=\"bold\">Thông báo đã đọc thư</span>" +msgstr "<span weight=\"bold\">Thông báo đã Đọc thư</span>" #:../mail/mail-config.glade.h:24 msgid "<span weight=\"bold\">New Mail Notification</span>" -msgstr "<span weight=\"bold\">Thông báo nhận thư mới</span>" +msgstr "<span weight=\"bold\">Thông báo Nhận Thư Mới</span>" #:../mail/mail-config.glade.h:25 #:../plugins/publish-calendar/publish-calendar.glade.h:3 msgid "<span weight=\"bold\">Optional Information</span>" -msgstr "<span weight=\"bold\">Thông tin tùy chọn</span>" +msgstr "<span weight=\"bold\">Thông tin Tùy chọn</span>" #:../mail/mail-config.glade.h:26 msgid "<span weight=\"bold\">Options</span>" @@ -12676,11 +12700,11 @@ msgstr "<span weight=\"bold\">Phông chữ in</span>" #:../mail/mail-config.glade.h:29 msgid "<span weight=\"bold\">Required Information</span>" -msgstr "<span weight=\"bold\">Thông tin bắt buộc</span>" +msgstr "<span weight=\"bold\">Thông tin cần thiết</span>" #:../mail/mail-config.glade.h:30 msgid "<span weight=\"bold\">Secure MIME (S/MIME)</span>" -msgstr "<span weight=\"bold\">MIME an toàn (S/MIME)</span>" +msgstr "<span weight=\"bold\">MIME bảo mật (S/MIME)</span>" #:../mail/mail-config.glade.h:31 msgid "<span weight=\"bold\">Security</span>" @@ -12688,19 +12712,19 @@ msgstr "<span weight=\"bold\">Bảo mật</span>" #:../mail/mail-config.glade.h:32 msgid "<span weight=\"bold\">Sent and Draft Messages</span>" -msgstr "<span weight=\"bold\">Thư đã gửi và thư nháp</span>" +msgstr "<span weight=\"bold\">Thư Đã gửi và Thư Nháp</span>" #:../mail/mail-config.glade.h:33 msgid "<span weight=\"bold\">Server Configuration</span>" -msgstr "<span weight=\"bold\">Cấu hình máy chủ</span>" +msgstr "<span weight=\"bold\">Cấu hình Máy phục vụ</span>" #:../mail/mail-config.glade.h:35 msgid "Account Management" -msgstr "Quản lý tài khoản" +msgstr "Quản lý Tài khoản" #:../mail/mail-config.glade.h:36 msgid "Add Ne_w Signature..." -msgstr "_Thêm chữ ký mới..." +msgstr "Th_êm chữ ký mới..." #:../mail/mail-config.glade.h:37 msgid "Add _Script" @@ -12806,7 +12830,7 @@ msgstr "Xin chúc mừng, bạn đã hoàn tất quá trình cấu hình thư.\n "\n" "Từ bây giờ bạn có thể gửi và nhận thư bằng Evolution.\n" "\n" -"Hãu nhấn «Áp dụng» để lưu các thiết lập." +"Hãu nhấn « Áp dụng » để lưu các thiết lập." #:../mail/mail-config.glade.h:66 msgid "De_fault" @@ -12822,27 +12846,27 @@ msgstr "_Luôn ký số lên các thư cần gửi đi (theo mặc định)" #:../mail/mail-config.glade.h:71 msgid "Do not quote original message" -msgstr "Không trích dẫn thư gốc" +msgstr "Đừng trích dẫn thư gốc" #:../mail/mail-config.glade.h:72 msgid "Done" -msgstr "Hoàn toàn" +msgstr "Đã xong" #:../mail/mail-config.glade.h:73 msgid "Drafts _Folder:" -msgstr "Thư mục _Nháp:" +msgstr "Hộp _Nháp:" #:../mail/mail-config.glade.h:75 msgid "Email Accounts" -msgstr "Tài khoản thư" +msgstr "Tài khoản Thư" #:../mail/mail-config.glade.h:76 msgid "Email _Address:" -msgstr "Đị_a chỉ thư:" +msgstr "_Địa chỉ thư:" #:../mail/mail-config.glade.h:77 msgid "Empty trash folders on e_xit" -msgstr "_Xoá rỗng Sọt Rác khi thoát" +msgstr "Đổ các thư mục Rác khi t_hoát" #:../mail/mail-config.glade.h:78 msgid "Encry_ption certificate:" @@ -12890,11 +12914,11 @@ msgstr "Trực tiếp" #:../mail/mail-config.glade.h:94 msgid "Languages Table" -msgstr "Bảng ngôn ngữ" +msgstr "Bảng Ngôn ngữ" #:../mail/mail-config.glade.h:96 msgid "Mail Configuration" -msgstr "Cấu hình thư" +msgstr "Cấu hình Thư" #:../mail/mail-config.glade.h:97 msgid "Mail Headers Table" @@ -12906,13 +12930,13 @@ msgstr "Địa điểm hộp thư" #:../mail/mail-config.glade.h:100 msgid "Message Composer" -msgstr "Bộ soạn thảo thư" +msgstr "Bộ soạn thư" #:../mail/mail-config.glade.h:101 msgid "" "Note: you will not be prompted for a password until you connect for the " "first time" -msgstr "Ghi chú: sẽ không nhắc bạn nhập mật khẩu tới khi kết nối lần đầu." +msgstr "Ghi chú: sẽ không nhắc bạn gõ mật khẩu tới khi kết nối lần đầu." #:../mail/mail-config.glade.h:102 msgid "Or_ganization:" @@ -12945,13 +12969,13 @@ msgid "" "Please enter your name and email address below. The \"optional\" fields " "below do not need to be filled in, unless you wish to include this " "information in email you send." -msgstr "Vui lòng nhập tên và địa chỉ thư điện từ vào bên dưới. Trường «tùy chọn» bên " -"dưới không cần phải được chọn, trừ khi bạn muốn gồm thông tin ấy vào thư bạn " +msgstr "Vui lòng nhập tên và địa chỉ thư điện từ vào bên dưới. Trường « tùy chọn » bên " +"dưới không cần phải đã chọn, trừ khi bạn muốn gồm thông tin ấy vào thư bạn " "cần gửi." #:../mail/mail-config.glade.h:111 msgid "Please select among the following options" -msgstr "Hãy chọn từ các tuỳ chọn sau" +msgstr "Hãy chọn trong các tuỳ chọn sau" #:../mail/mail-config.glade.h:112 msgid "Pr_ompt when sending messages with only Bcc recipients defined" @@ -12967,7 +12991,7 @@ msgstr "Trích dẫn" #:../mail/mail-config.glade.h:115 msgid "Re_member password" -msgstr "_Nhớ mật khẩu" +msgstr "Nhớ _mật khẩu" #:../mail/mail-config.glade.h:116 msgid "Re_ply-To:" @@ -13027,7 +13051,7 @@ msgstr "Máy phục vụ cần thiết _xác thực" #:../mail/mail-config.glade.h:133 msgid "Server _Type: " -msgstr "_Kiểu máy chủ: " +msgstr "_Kiểu máy phục vụ: " #:../mail/mail-config.glade.h:134 msgid "Sig_ning certificate:" @@ -13043,15 +13067,15 @@ msgstr "Chữ ký" #:../mail/mail-config.glade.h:137 msgid "Signatures Table" -msgstr "Bảng chữ ký" +msgstr "Bảng Chữ ký" #:../mail/mail-config.glade.h:138 msgid "Specify _filename:" -msgstr "Xác định _tên tập tin:" +msgstr "Xác định t_ên tập tin:" #:../mail/mail-config.glade.h:139 msgid "Spell Checking" -msgstr "Kiểm tra chính tả" +msgstr "Kiểm tra Chính tả" #:../mail/mail-config.glade.h:140 msgid "T_erminal Font:" @@ -13059,13 +13083,13 @@ msgstr "Phông chữ _thiết bị cuối:" #:../mail/mail-config.glade.h:141 msgid "T_ype: " -msgstr "_Kiểu: " +msgstr "_Kiểu : " #:../mail/mail-config.glade.h:142 msgid "" "The list of languages here reflects only the languages for which you have a " "dictionary installed." -msgstr "Danh sách ngôn ngữ phản ánh chỉ những ngôn ngữ mà bạn có cài đặt từ điển." +msgstr "Danh sách ngôn ngữ này phản ánh chỉ những ngôn ngữ cho mà bạn đã cài đặt từ điển." #:../mail/mail-config.glade.h:143 msgid "" @@ -13075,22 +13099,22 @@ msgid "" msgstr "Đầu ra của tập lệnh này sẽ được dùng\n" "như là chữ ký bạn.\n" "Tên bạn xác định sẽ chỉ được dùng\n" -"cho mục đích hiển thị." +"chỉ cho mục đích hiển thị." #:../mail/mail-config.glade.h:147 msgid "" "Type the name by which you would like to refer to this account.\n" "For example: \"Work\" or \"Personal\"" msgstr "Hãy gõ tên mà bạn muốn dùng cho tài khoản này.\n" -"Ví dụ: «Chỗ làm» hoặc «Ở nhà»." +"Ví dụ: « Chỗ làm » hoặc « Cá nhân »." -#:../mail/mail-config.glade.h:149 +#:../mail/mail-config.glade.h:149 ../plugins/caldav/caldav-source.c:282 msgid "User_name:" -msgstr "_Tên người dùng:" +msgstr "T_ên người dùng:" #:../mail/mail-config.glade.h:150 msgid "V_ariable-width:" -msgstr "Độ rộng _thay đổi:" +msgstr "Độ rộng _biến:" #:../mail/mail-config.glade.h:151 msgid "" @@ -13099,15 +13123,15 @@ msgid "" "Click \"Forward\" to begin. " msgstr "Chào mừng dùng Phụ tá cấu hình thư Evolution.\n" "\n" -"Hãy nhấn «Tiếp» để bắt đầu." +"Hãy nhấn « Tiếp » để bắt đầu." #:../mail/mail-config.glade.h:155 msgid "_Add Signature" -msgstr "Thêm chữ _ký" +msgstr "Th_êm chữ ký" #:../mail/mail-config.glade.h:156 msgid "_Always load images from the Internet" -msgstr "_Luôn tải ảnh xuống Mạng (không đệ nghị)" +msgstr "_Luôn tải ảnh xuống Mạng" #:../mail/mail-config.glade.h:157 msgid "_Do not notify me when new mail arrives" @@ -13119,7 +13143,7 @@ msgstr "_Đừng ký tên yêu cầu họp (để tương thích với trình Ou #:../mail/mail-config.glade.h:160 msgid "_Forward style:" -msgstr "Kiểu dạng _chuyển tiếp:" +msgstr "Kiểu dáng chuyển t_iếp:" #:../mail/mail-config.glade.h:161 msgid "_Load images in mail from contacts" @@ -13127,7 +13151,7 @@ msgstr "_Tải ảnh trong thư từ liên lạc" #:../mail/mail-config.glade.h:162 msgid "_Make this my default account" -msgstr "Chọn làm tài khoản này _mặc định" +msgstr "Lập tài khoản này _mặc định" #:../mail/mail-config.glade.h:163 msgid "_Mark messages as read after" @@ -13151,7 +13175,7 @@ msgstr "_Nhắc khi gửi thư không có chủ đề" #:../mail/mail-config.glade.h:169 msgid "_Reply style:" -msgstr "_Kiểu dạng trả lời:" +msgstr "Kiểu dáng t_rả lời:" #:../mail/mail-config.glade.h:170 msgid "_Script:" @@ -13163,7 +13187,7 @@ msgstr "_Hiện hoạt cảnh" #:../mail/mail-config.glade.h:173 msgid "_Use Secure Connection:" -msgstr "Dùng kết nối _an toàn:" +msgstr "Dùng kết nối _bảo mật:" #:../mail/mail-config.glade.h:174 msgid "_Use the same fonts as other applications" @@ -13179,7 +13203,7 @@ msgstr "mô tả" #:../mail/mail-dialogs.glade.h:2 msgid "<b>Search Folder Sources</b>" -msgstr "<b>Nguồn thư mục tìm kiếm</b>" +msgstr "<b>Nguồn Thư mục Tìm kiếm</b>" #:../mail/mail-dialogs.glade.h:3 msgid "<span weight=\"bold\">Digital Signature</span>" @@ -13195,7 +13219,7 @@ msgstr "_Phân biệt hoa/thường" #:../mail/mail-dialogs.glade.h:6 ../mail/message-tags.glade.h:2 msgid "Co_mpleted" -msgstr "_Hoàn toàn" +msgstr "_Hoàn tất" #:../mail/mail-dialogs.glade.h:8 msgid "F_ind:" @@ -13216,7 +13240,7 @@ msgstr "Đăng ký thư mục" #:../mail/mail-dialogs.glade.h:12 msgid "License Agreement" -msgstr "Điều kiện Quyền" +msgstr "Điều kiện Quyền phép" #:../mail/mail-dialogs.glade.h:13 msgid "None Selected" @@ -13224,18 +13248,18 @@ msgstr "Chưa chọn" #:../mail/mail-dialogs.glade.h:14 msgid "S_erver:" -msgstr "_Máy chủ:" +msgstr "Máy _phục vụ :" #:../mail/mail-dialogs.glade.h:15 msgid "Security Information" -msgstr "Thông tin bảo mật" +msgstr "Thông tin Bảo mật" #:../mail/mail-dialogs.glade.h:17 ../mail/message-tags.glade.h:4 msgid "" "The messages you have selected for follow up are listed below.\n" "Please select a follow up action from the \"Flag\" menu." msgstr "Các thư mà bạn đã chọn để theo dõi tiếp thì được liệt kê bên dưới.\n" -"Hãy chọn một hành động theo dõi tiếp từ trình đơn «Cờ»." +"Hãy chọn một hành động theo dõi tiếp từ trình đơn « Cờ »." #:../mail/mail-dialogs.glade.h:19 msgid "_Accept License" @@ -13247,7 +13271,7 @@ msgstr "Đến _hạn:" #:../mail/mail-dialogs.glade.h:21 ../mail/message-tags.glade.h:7 msgid "_Flag:" -msgstr "_Cờ:" +msgstr "_Cờ :" #:../mail/mail-dialogs.glade.h:22 msgid "_Subscribe" @@ -13281,66 +13305,66 @@ msgstr "với mọi thư mục cục bộ" #:../mail/mail-folder-cache.c:861 #,c-format msgid "Pinging %s" -msgstr "Đang «ping» %s" +msgstr "Đang « ping » %s..." #:../mail/mail-ops.c:104 msgid "Filtering Folder" -msgstr "Đang lọc thư mục" +msgstr "Đang lọc thư mục..." #:../mail/mail-ops.c:265 msgid "Fetching Mail" -msgstr "Đang lấy thư" +msgstr "Đang lấy thư..." #.sending mail, filtering failed #:../mail/mail-ops.c:565 #,c-format msgid "Failed to apply outgoing filters: %s" -msgstr "Không áp dụng bộ lọc gửi đi được: %s" +msgstr "Việc áp dụng bộ lọc gửi đi bị lỗi: %s" #:../mail/mail-ops.c:577 ../mail/mail-ops.c:606 #,c-format msgid "" "Failed to append to %s: %s\n" "Appending to local `Sent' folder instead." -msgstr "Không phụ thêm vào « %s » được: %s\n" -"Thì phụ thêm vào thư mục «Đã gửi» thay vào đó." +msgstr "Lỗi phụ thêm vào %s: %s\n" +"Thì phụ thêm vào thư mục « Đã gửi » thay thế." #:../mail/mail-ops.c:623 #,c-format msgid "Failed to append to local `Sent' folder: %s" -msgstr "Không thêm vào thư mục «Đã gửi» địa phương được: %s" +msgstr "Lỗi thêm vào thư mục « Đã gửi » cục bộ: %s" #:../mail/mail-ops.c:735 #,c-format msgid "Sending message %d of %d" -msgstr "Đang gửi thư « %d » trên « %d »" +msgstr "Đang gửi thư %d trên %d..." #:../mail/mail-ops.c:760 #,c-format msgid "Failed to send %d of %d messages" -msgstr "Lỗi gửi « %d » trên « %d » thư." +msgstr "Việc gửi %d trên %d thư bị lỗi." -#:../mail/mail-ops.c:762 ../mail/mail-send-recv.c:613 +#:../mail/mail-ops.c:762 ../mail/mail-send-recv.c:623 msgid "Canceled." -msgstr "Được hủy." +msgstr "Bị thôi." #:../mail/mail-ops.c:764 msgid "Complete." -msgstr "Hoàn toàn." +msgstr "Hoàn tất." #:../mail/mail-ops.c:861 msgid "Saving message to folder" -msgstr "Đang lưu thư vào thư mục" +msgstr "Đang lưu thư vào thư mục..." #:../mail/mail-ops.c:946 #,c-format msgid "Moving messages to %s" -msgstr "Đang chuyển thư tới « %s »" +msgstr "Đang chuyển thư tới %s..." #:../mail/mail-ops.c:946 #,c-format msgid "Copying messages to %s" -msgstr "Đang sao chép thư vào « %s »" +msgstr "Đang sao chép thư vào %s..." #:../mail/mail-ops.c:1169 msgid "Forwarded messages" @@ -13349,45 +13373,45 @@ msgstr "Thư đã chuyển tiếp" #:../mail/mail-ops.c:1212 #,c-format msgid "Opening folder %s" -msgstr "Đang mở thư mục « %s »" +msgstr "Đang mở thư mục %s..." #:../mail/mail-ops.c:1284 #,c-format msgid "Opening store %s" -msgstr "Đang mở kho « %s »" +msgstr "Đang mở kho %s..." #:../mail/mail-ops.c:1362 #,c-format msgid "Removing folder %s" -msgstr "Đang gở bỏ thư mục « %s »" +msgstr "Đang gở bỏ thư mục %s..." #:../mail/mail-ops.c:1456 #,c-format msgid "Storing folder '%s'" -msgstr "Đang cất giữ thư mục « %s »" +msgstr "Đang cất giữ thư mục %s..." #:../mail/mail-ops.c:1521 #,c-format msgid "Expunging and storing account '%s'" -msgstr "Đang xóa hẳn và cất giữ tài khoản « %s »" +msgstr "Đang xóa hẳn và cất giữ tài khoản %s..." #:../mail/mail-ops.c:1522 #,c-format msgid "Storing account '%s'" -msgstr "Đang cất giữ tài khoản « %s »" +msgstr "Đang cất giữ tài khoản %s..." #:../mail/mail-ops.c:1577 msgid "Refreshing folder" -msgstr "Đang cập nhật thư mục" +msgstr "Đang cập nhật thư mục..." #:../mail/mail-ops.c:1613 ../mail/mail-ops.c:1664 msgid "Expunging folder" -msgstr "Đang xóa hẳn thư mục" +msgstr "Đang xóa hẳn thư mục..." #:../mail/mail-ops.c:1661 #,c-format msgid "Emptying trash in '%s'" -msgstr "Đang đổ sọt rác trong « %s »" +msgstr "Đang đổ rác trong « %s »..." #:../mail/mail-ops.c:1662 msgid "Local Folders" @@ -13396,26 +13420,26 @@ msgstr "Thư mục cục bộ" #:../mail/mail-ops.c:1745 #,c-format msgid "Retrieving message %s" -msgstr "Đang gọi thư « %s »" +msgstr "Đang lấy thư %s..." #:../mail/mail-ops.c:1855 #,c-format msgid "Retrieving %d message" msgid_plural "Retrieving %d messages" -msgstr[0] "Đang gọi %d thư" +msgstr[0] "Đang lấy %d thư..." #:../mail/mail-ops.c:1941 #,c-format msgid "Saving %d message" msgid_plural "Saving %d messsages" -msgstr[0] "Đang lưu %d thư" +msgstr[0] "Đang lưu %d thư..." #:../mail/mail-ops.c:1991 #,c-format msgid "" "Unable to create output file: %s\n" " %s" -msgstr "Không tạo được tập tin xuất: %s\n" +msgstr "Không thể tạo tập tin xuất: %s\n" " %s" #:../mail/mail-ops.c:2019 @@ -13428,95 +13452,104 @@ msgstr "Gặp lỗi khi lưu thư vào: %s:\n" #:../mail/mail-ops.c:2090 msgid "Saving attachment" -msgstr "Đang lưu đính kèm" +msgstr "Đang lưu đính kèm..." #:../mail/mail-ops.c:2102 #,c-format msgid "" "Cannot create output file: %s:\n" " %s" -msgstr "Không tạo được tập tin xuất: %s:\n" +msgstr "Không thể tạo tập tin xuất: %s:\n" " %s" #:../mail/mail-ops.c:2112 #,c-format msgid "Could not write data: %s" -msgstr "Không ghi được dữ liệu: %s" +msgstr "Không thể ghi dữ liệu : %s" #:../mail/mail-ops.c:2262 #,c-format msgid "Disconnecting from %s" -msgstr "Đang ngắt kết nối từ « %s »" +msgstr "Đang ngắt kết nối từ %s..." #:../mail/mail-ops.c:2262 #,c-format msgid "Reconnecting to %s" -msgstr "Đang tái kết nối tới « %s »" +msgstr "Đang tái kết nối tới %s..." #:../mail/mail-ops.c:2378 msgid "Checking Service" -msgstr "Đang kiểm tra dịch vụ" +msgstr "Đang kiểm tra dịch vụ..." #:../mail/mail-send-recv.c:158 msgid "Canceling..." -msgstr "Đang hủy..." +msgstr "Đang thôi..." -#:../mail/mail-send-recv.c:265 +#:../mail/mail-send-recv.c:266 ../mail/mail-send-recv.c:268 #,c-format -msgid "Server: %s, Type: %s" -msgstr "Máy phục vụ: %s, Kiểu: %s" +# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch +msgid "<b>%s (%s)</b> : %s" +msgstr "<b>%s (%s)</b> : %s" -#:../mail/mail-send-recv.c:267 +#:../mail/mail-send-recv.c:270 #,c-format -msgid "Path: %s, Type: %s" -msgstr "Đường dẫn: %s, Kiểu: %s" +# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch +msgid "<b>%s (%s)</b>" +msgstr "<b>%s (%s)</b>" -#:../mail/mail-send-recv.c:269 +#:../mail/mail-send-recv.c:274 ../mail/mail-send-recv.c:276 #,c-format -msgid "Type: %s" -msgstr "Kiểu: %s" +# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch +msgid "<b>%s</b> : %s" +msgstr "<b>%s</b> : %s" -#:../mail/mail-send-recv.c:320 +#:../mail/mail-send-recv.c:278 +#,c-format +# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch +msgid "<b>%s</b>" +msgstr "<b>%s</b>" + +#:../mail/mail-send-recv.c:329 msgid "Send & Receive Mail" -msgstr "Gửi và nhận thư" +msgstr "Gửi và Nhận Thư" -#:../mail/mail-send-recv.c:327 +#:../mail/mail-send-recv.c:336 msgid "Cancel _All" -msgstr "Hủy _tất cả" +msgstr "Thôi _hết" -#:../mail/mail-send-recv.c:416 +#:../mail/mail-send-recv.c:425 msgid "Updating..." -msgstr "Đang cập nhập..." +msgstr "Đang cập nhật..." -#:../mail/mail-send-recv.c:416 ../mail/mail-send-recv.c:468 +#:../mail/mail-send-recv.c:425 ../mail/mail-send-recv.c:478 msgid "Waiting..." msgstr "Đang chờ..." -#:../mail/mail-send-recv.c:699 +#:../mail/mail-send-recv.c:709 msgid "Checking for new mail" -msgstr "Đang kiểm tra tìm thư mới" +msgstr "Đang kiểm tra tìm thư mới..." #:../mail/mail-session.c:204 #:../plugins/exchange-operations/exchange-config-listener.c:678 #,c-format msgid "Enter Password for %s" -msgstr "Nhập mật khẩu cho « %s »" +msgstr "Hãy gõ mật khẩu cho %s" #:../mail/mail-session.c:206 msgid "Enter Password" -msgstr "Nhập mật khẩu" +msgstr "Gõ mật khẩu" #:../mail/mail-session.c:241 msgid "User canceled operation." -msgstr "Người dùng đã hủy bỏ thao tác này." +msgstr "Người dùng đã thôi thao tác này." #:../mail/mail-signature-editor.c:384 msgid "Edit signature" -msgstr "Sửa đổi chữ ký" +msgstr "Sửa chữ ký" #:../mail/mail-signature-editor.c:431 msgid "Enter a name for this signature." -msgstr "Nhập tên cho chữ ký này." +msgstr "Hãy gõ tên cho chữ ký này." #:../mail/mail-signature-editor.c:434 #:../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:5 @@ -13526,7 +13559,7 @@ msgstr "Tên:" #:../mail/mail-tools.c:120 #,c-format msgid "Could not create spool directory `%s': %s" -msgstr "Không tạo được thư mục ống chỉ « %s »: %s" +msgstr "Không thể tạo thư mục ống chỉ « %s »: %s" #:../mail/mail-tools.c:150 #,c-format @@ -13555,7 +13588,7 @@ msgstr "Đang thiết lập thư mục tìm kiếm: %s" #:../mail/mail-vfolder.c:240 #,c-format msgid "Updating Search Folders for '%s:%s'" -msgstr "Đang cập nhật các thư mục tìm kiếm cho «%s:%s»" +msgstr "Đang cập nhật các thư mục tìm kiếm cho « %s:%s »" #:../mail/mail-vfolder.c:247 #,c-format @@ -13564,7 +13597,7 @@ msgstr "Đang cập nhật các thư mục tìm kiếm cho « %s »" #:../mail/mail-vfolder.c:1050 msgid "Edit Search Folder" -msgstr "Hiệu chỉnh thư mục tìm kiếm" +msgstr "Sửa thư mục tìm kiếm" #:../mail/mail-vfolder.c:1134 msgid "New Search Folder" @@ -13590,21 +13623,19 @@ msgstr "Một thư mục không rỗng tại « {1} » đã có.\n" msgid "" "A read receipt notification has been requested for "{1}". Send the " "receipt notification to {0}?" -msgstr "Yêu cầu một thông báo đã đọc cho « {1} ». Gửi thông báo nhận đó cho « {0} » " -"chứ?" +msgstr "Yêu cầu một thông báo đã đọc cho « {1} ». Gửi thông báo nhận đó cho {0} chứ?" #:../mail/mail.error.xml.h:7 msgid "" "A signature already exists with the name "{0}". Please specify a " "different name." -msgstr "Chữ ký tên « {1} » đã có. Hãy gõ tên khác." +msgstr "Chữ ký tên « {0} » đã có. Hãy gõ tên khác." #:../mail/mail.error.xml.h:8 msgid "" "Adding a meaningful Subject line to your messages will give your recipients " "an idea of what your mail is about." -msgstr "Thêm một Chủ đề có nghĩa vào thư bạn sẽ cho người nhận ý kiến về nội dung. " -"Nhiều người sẽ bỏ qua thư không có Chủ đề (vì thường là thư rác)." +msgstr "Thêm một Chủ đề có nghĩa vào thư bạn sẽ cho người nhận ý kiến về nội dung." #:../mail/mail.error.xml.h:9 msgid "Are you sure you want to delete this account and all its proxies?" @@ -13627,18 +13658,18 @@ msgstr "Bạn có chắc muốn mở cả {0} thư cùng lúc không?" msgid "" "Are you sure you want to permanently remove all the deleted messages in all " "folders?" -msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ vĩnh viễn mọi thư đã xóa bỏ trong mọi thư mục không?" +msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ hoàn toàn mọi thư đã xóa bỏ trong mọi thư mục không?" #:../mail/mail.error.xml.h:14 msgid "" "Are you sure you want to permanently remove all the deleted messages in " "folder "{0}"?" -msgstr "Bạn có chắc muốn xoá bỏ vĩnh viễn mọi thư đã xóa bỏ trong thư mục « {0} » " +msgstr "Bạn có chắc muốn xoá bỏ hoàn toàn mọi thư đã xóa bỏ trong thư mục « {0} » " "không?" #:../mail/mail.error.xml.h:15 msgid "Are you sure you want to send a message in HTML format?" -msgstr "Bạn có chắc muốn gửi thư theo dạng HTML không?" +msgstr "Bạn có chắc muốn gửi thư dạng HTML không?" #:../mail/mail.error.xml.h:16 msgid "Are you sure you want to send a message with only BCC recipients?" @@ -13646,7 +13677,7 @@ msgstr "Bạn có chắc muốn gửi thư chỉ có người nhận Bí mật C #:../mail/mail.error.xml.h:17 msgid "Are you sure you want to send a message without a subject?" -msgstr "Bạn có chắc muốn gửi thư không có chủ đề không? (Không đệ nghị)" +msgstr "Bạn có chắc muốn gửi thư không có chủ đề không?" #:../mail/mail.error.xml.h:18 msgid "Because "{0}"." @@ -13654,7 +13685,7 @@ msgstr "Vì « {0} »." #:../mail/mail.error.xml.h:20 msgid "Because "{2}"." -msgstr "Vì «{2}»." +msgstr "Vì « {2} »." #:../mail/mail.error.xml.h:21 msgid "Blank Signature" @@ -13662,31 +13693,31 @@ msgstr "Chữ ký rỗng" #:../mail/mail.error.xml.h:22 msgid "Cannot add Search Folder "{0}"." -msgstr "Không thêm được thư mục tìm kiếm « {0} »." +msgstr "Không thể thêm thư mục tìm kiếm « {0} »." #:../mail/mail.error.xml.h:23 msgid "Cannot copy folder "{0}" to "{1}"." -msgstr "Không sao chép được thư mục « {0} » vào « {1} »." +msgstr "Không thể sao chép thư mục « {0} » sang « {1} »." #:../mail/mail.error.xml.h:24 msgid "Cannot create folder "{0}"." -msgstr "Không tạo được thư mục « {0} »." +msgstr "Không thể tạo thư mục « {0} »." #:../mail/mail.error.xml.h:25 msgid "Cannot create temporary save directory." -msgstr "Không tạo được thư mục lưu tạm." +msgstr "Không thể tạo thư mục lưu tạm." #:../mail/mail.error.xml.h:26 msgid "Cannot create the save directory, because "{1}"" -msgstr "Không tạo được thư mục lưu, vì « {1} »." +msgstr "Không thể tạo thư mục lưu, vì « {1} »." #:../mail/mail.error.xml.h:27 msgid "Cannot delete folder "{0}"." -msgstr "Không xóa bỏ được thư mục « {0} »." +msgstr "Không thể xóa bỏ thư mục « {0} »." #:../mail/mail.error.xml.h:28 msgid "Cannot delete system folder "{0}"." -msgstr "Không xóa bỏ được thư mục hệ thống « {0} »." +msgstr "Không thể xóa bỏ thư mục hệ thống « {0} »." #:../mail/mail.error.xml.h:29 msgid "Cannot edit Search Folder "{0}" as it does not exist." @@ -13694,19 +13725,19 @@ msgstr "Không thể hiệu chỉnh thư mục tìm kiếm « {0} » vì nó kh #:../mail/mail.error.xml.h:30 msgid "Cannot move folder "{0}" to "{1}"." -msgstr "Không thể di chuyển thư mục « {0} » đến « {1} »." +msgstr "Không thể di chuyển thư mục « {0} » sang « {1} »." #:../mail/mail.error.xml.h:31 msgid "Cannot open source "{1}"" -msgstr "Không mở được nguồn « {1} »." +msgstr "Không thể mở nguồn « {1} »." #:../mail/mail.error.xml.h:32 msgid "Cannot open source "{2}"." -msgstr "Không mở được nguồn «{2}»." +msgstr "Không thể mở nguồn « {2} »." #:../mail/mail.error.xml.h:33 msgid "Cannot open target "{2}"." -msgstr "Không mở được đích «{2}»." +msgstr "Không thể mở đích « {2} »." #:../mail/mail.error.xml.h:34 msgid "" @@ -13726,19 +13757,19 @@ msgstr "Không thể thay đổi tên hoặc di chuyển thư mục hệ thống #:../mail/mail.error.xml.h:37 msgid "Cannot save changes to account." -msgstr "Không lưu được các thay đổi trong tài khoản." +msgstr "Không thể lưu các thay đổi trong tài khoản." #:../mail/mail.error.xml.h:38 msgid "Cannot save to directory "{0}"." -msgstr "Không lưu được vào thư mục « {0} »." +msgstr "Không thể lưu vào thư mục « {0} »." #:../mail/mail.error.xml.h:39 msgid "Cannot save to file "{0}"." -msgstr "Không lưu được vào tập tin « {0} »." +msgstr "Không thể lưu vào tập tin « {0} »." #:../mail/mail.error.xml.h:40 msgid "Cannot set signature script "{0}"." -msgstr "Không lập được tập lệnh chữ ký « {0} »." +msgstr "Không thể lập tập lệnh chữ ký « {0} »." #:../mail/mail.error.xml.h:41 msgid "" @@ -13749,7 +13780,7 @@ msgstr "Hãy kiểm tra xem đã gõ mật khẩu cho đúng. Nhiều mật kh #:../mail/mail.error.xml.h:42 msgid "Could not save signature file." -msgstr "Không lưu được tập tin chữ ký." +msgstr "Không thể lưu tập tin chữ ký." #:../mail/mail.error.xml.h:43 msgid "Delete "{0}"?" @@ -13773,7 +13804,7 @@ msgstr "Đừng tắt" #:../mail/mail.error.xml.h:48 msgid "Do you want the operation to be performed in the subfolders?" -msgstr "Bạn có muốn thực hiện thao tác ấy xuống những thư mục con không?" +msgstr "Bạn có muốn thực hiện thao tác đó xuống những thư mục con không?" #:../mail/mail.error.xml.h:49 msgid "Do you wish to save your changes?" @@ -13781,7 +13812,7 @@ msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi không?" #:../mail/mail.error.xml.h:50 msgid "Enter password." -msgstr "Hãy nhập mật khẩu." +msgstr "Hãy gõ mật khẩu." #:../mail/mail.error.xml.h:51 msgid "Error loading filter definitions." @@ -13801,7 +13832,7 @@ msgstr "Tập tin đã tồn tại nhưng không thể ghi đè lên nó." #:../mail/mail.error.xml.h:55 msgid "File exists but is not a regular file." -msgstr "Tập tin tồn tại nhưng không phải là tập tin bình thường." +msgstr "Tập tin tồn tại nhưng không phải là tập tin chuẩn." #:../mail/mail.error.xml.h:56 msgid "If you continue, you will not be able to recover these messages." @@ -13811,8 +13842,7 @@ msgstr "Nếu bạn tiếp tục, bạn sẽ không thể phục hồi những t msgid "" "If you delete the folder, all of its contents and its subfolders contents " "will be deleted permanently." -msgstr "Nếu bạn xóa bỏ thư mục ấy thì sẽ xóa bỏ vĩnh viễn mọi nội dung và thư mục " -"con của nó." +msgstr "Nếu bạn xóa bỏ thư mục này, mọi nội dung của nó và mọi nội dung của thư mục con của nó sẽ bị xóa bỏ hoàn toàn." #:../mail/mail.error.xml.h:58 msgid "If you proceed, all proxy accounts will be deleted permanently." @@ -13822,19 +13852,17 @@ msgstr "Nếu bạn tiếp tục, mọi tài khoản ủy nhiệm sẽ bị xóa msgid "" "If you proceed, the account information and\n" "all proxy information will be deleted permanently." -msgstr "Nếu bạn tiếp tục, sẽ xóa bỏ vĩnh viễn thông tin tài khoản ấy và các thông " -"tin ủy nhiệm của nó." +msgstr "Nếu bạn tiếp tục, thông tin tài khoản và các thông tin ủy nhiệm sẽ bị xóa bỏ hoàn toàn." #:../mail/mail.error.xml.h:61 msgid "If you proceed, the account information will be deleted permanently." -msgstr "Nếu bạn tiếp tục, sẽ xóa bỏ vĩnh viễn thông tin tài khoản ấy." +msgstr "Nếu bạn tiếp tục, thông tin tài khoản sẽ bị xóa bỏ hoàn toàn." #:../mail/mail.error.xml.h:62 msgid "" "If you quit, these messages will not be sent until Evolution is started " "again." -msgstr "Nếu bạn thoát thì sẽ không gửi những thư này tới khi khởi chạy lại trình " -"Evolution." +msgstr "Nếu bạn thoát thì những thư này sé không được gởi tới khi khởi chạy lại trình Evolution." #:../mail/mail.error.xml.h:63 msgid "Ignore" @@ -13878,7 +13906,7 @@ msgstr "Chưa chọn nguồn." #:../mail/mail.error.xml.h:72 msgid "Opening too many messages at once may take a long time." -msgstr "Mở quá nhiều thư cùng lúc có lẽ sẽ mất lâu." +msgstr "Việc mở quá nhiều thư cùng lúc có lẽ sẽ mất lâu." #:../mail/mail.error.xml.h:73 msgid "Please check your account settings and try again." @@ -13904,7 +13932,7 @@ msgid "" msgstr "Hãy đảm bảo rằng những người nhận sau có thể và cũng muốn nhận thư dạng " "HTML:\n" "{0}\n" -"Gửi bất chấp không?" +"Vẫn muốn gởi không?" #:../mail/mail.error.xml.h:79 msgid "Please provide an unique name to identify this signature." @@ -13912,7 +13940,7 @@ msgstr "Hãy cung cấp tên duy nhất để nhận diện chữ ký này." #:../mail/mail.error.xml.h:80 msgid "Please wait." -msgstr "Vui lòng chờ" +msgstr "Vui lòng chờ..." #:../mail/mail.error.xml.h:81 msgid "Problem migrating old mail folder "{0}"." @@ -13920,7 +13948,7 @@ msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi thư mục thư cũ « {0} »." #:../mail/mail.error.xml.h:82 msgid "Querying server" -msgstr "Đang truy vấn máy phục vụ" +msgstr "Đang truy vấn máy phục vụ..." #:../mail/mail.error.xml.h:83 msgid "Querying server for a list of supported authentication mechanisms." @@ -13928,7 +13956,7 @@ msgstr "Đang truy vấn máy phục vụ có danh sách các cơ chế xác th #:../mail/mail.error.xml.h:84 msgid "Read receipt requested." -msgstr "Đã yêu cầu thông báo đã đọc." +msgstr "Thông báo đã đọc được yêu cầu." #:../mail/mail.error.xml.h:85 msgid "Really delete folder "{0}" and all of its subfolders?" @@ -14016,7 +14044,7 @@ msgstr "Tập tin tập lệnh phải tồn tại và có chạy được." msgid "" "This folder may have been added implicitly,\n" "go to the Search Folder editor to add it explicitly, if required." -msgstr "Có lẽ đã thêm thư mục này một cách ngầm; hãy dùng bộ hiệu chỉnh thư mục tìm " +msgstr "Có lẽ đã thêm thư mục này một cách ngầm; hãy dùng bộ sửa thư mục tìm " "kiếm để thêm nó một cách dứt khoát, nếu cần thiết." #:../mail/mail.error.xml.h:108 @@ -14054,7 +14082,7 @@ msgstr "Không thể mở thư mục Nháp (Drafts) cho tài khoản này. Dùng #:../mail/mail.error.xml.h:114 msgid "Unable to read license file." -msgstr "Không đoc được tập tin quyền." +msgstr "Không thể đọc tập tin quyền phép." #:../mail/mail.error.xml.h:115 msgid "Use _Default" @@ -14070,7 +14098,7 @@ msgstr "Bạn chưa điền đủ các thông tin yêu cầu." #:../mail/mail.error.xml.h:118 msgid "You have unsent messages, do you wish to quit anyway?" -msgstr "Bạn có vài thư chưa gửi, bạn vẫn muốn thoát sao?" +msgstr "Bạn có vài thư chưa gửi, bạn vẫn muốn thoát không?" #:../mail/mail.error.xml.h:119 msgid "You may not create two accounts with the same name." @@ -14078,7 +14106,7 @@ msgstr "Không cho phép bạn tạo hai tài khoản trùng tên." #:../mail/mail.error.xml.h:120 msgid "You must name this Search Folder." -msgstr "Bạn phải đặt tên cho thư mục tìm kiếm này." +msgstr "Bạn phải đặt tên cho thư mục Tìm kiếm này." #:../mail/mail.error.xml.h:121 msgid "You must specify a folder." @@ -14096,15 +14124,15 @@ msgstr "Bạn phải ghi rõ ít nhất một thư mục là nguồn,\n" #:../mail/mail.error.xml.h:124 msgid "Your login to your server "{0}" as "{0}" failed." -msgstr "Bạn đăng nhập vào máy chủ « {0} » như là « {0} » đã thất bại." +msgstr "Bạn đăng nhập vào máy phục vụ « {0} » với tư cách « {0} » đã thất bại." #:../mail/mail.error.xml.h:125 msgid "Your message with the subject "{0}" was not delivered." -msgstr "Chưa gửi thư của bạn có chủ đề « {0} »." +msgstr "Chưa phát thư của bạn có chủ đề « {0} »." #:../mail/mail.error.xml.h:126 msgid "_Append" -msgstr "_Thêm vào" +msgstr "_Phụ thêm" #:../mail/mail.error.xml.h:127 msgid "_Discard changes" @@ -14181,13 +14209,13 @@ msgstr "%d %b %l:%M %p" msgid "%b %d %Y" msgstr "%d %b %Y" -#:../mail/message-list.c:2058 +#:../mail/message-list.c:2068 msgid "Message List" msgstr "Danh sách thư" -#:../mail/message-list.c:3403 +#:../mail/message-list.c:3446 msgid "Generating message list" -msgstr "Đang tạo danh sách thư" +msgstr "Đang tạo danh sách thư..." #:../mail/message-list.etspec.h:3 msgid "Due By" @@ -14224,7 +14252,7 @@ msgstr "Gọi" #:../mail/message-tag-followup.c:76 msgid "Do Not Forward" -msgstr "Không chuyển tiếp" +msgstr "Đừng chuyển tiếp" #:../mail/message-tag-followup.c:77 msgid "Follow-Up" @@ -14256,7 +14284,7 @@ msgstr "Xem lại" #:../mail/searchtypes.xml.h:1 msgid "Body contains" -msgstr "Phần thân chứa" +msgstr "Thân chứa" #:../mail/searchtypes.xml.h:2 msgid "Message contains" @@ -14280,26 +14308,26 @@ msgstr "Chủ đề hay người gửi chứa" #:../plugins/addressbook-file/org-gnome-addressbook-file.eplug.xml.h:1 msgid "Local Address Books" -msgstr "Sổ địa chỉ cục bộ" +msgstr "Các Sổ địa chỉ cục bộ" #:../plugins/addressbook-file/org-gnome-addressbook-file.eplug.xml.h:2 msgid "Provides core functionality for local address books." -msgstr "Cung cấp chức năng lõi cho sổ địa chỉ cục bộ." +msgstr "Cung cấp chức năng lõi cho các sổ địa chỉ cục bộ." #:../plugins/audio-inline/org-gnome-audio-inline.eplug.xml.h:1 msgid "" "A formatter plugin which displays audio attachments inline and allows you to " "play them directly from evolution." -msgstr "Một trình cầm phít định dạng mà hiển thị đính kèm âm thanh trong thư, và cho " +msgstr "Một bộ cầm phít định dạng mà hiển thị đính kèm âm thanh trong thư, và cho " "phép bạn phát chúng một cách trực tiếp từ trình Evolution." #:../plugins/audio-inline/org-gnome-audio-inline.eplug.xml.h:2 msgid "Audio inline plugin" -msgstr "Trình cầm phít trực tiếp âm thanh" +msgstr "Bộ cầm phít trực tiếp âm thanh" #:../plugins/backup-restore/backup-restore.c:51 msgid "Select name of Evolution archive" -msgstr "Chọn tên của kho Evolution" +msgstr "Chọn tên kho Evolution" #:../plugins/backup-restore/backup-restore.c:61 msgid "_Restart Evolution after backup" @@ -14353,11 +14381,11 @@ msgstr "Phục hồi thiết lập..." #:../plugins/bbdb/bbdb.c:410 #:../plugins/bbdb/org-gnome-evolution-bbdb.eplug.xml.h:1 msgid "Automatic Contacts" -msgstr "Liên lạc tự động" +msgstr "Liên lạc Tự động" #:../plugins/bbdb/bbdb.c:419 msgid "<span weight=\"bold\">Automatic Contacts</span>" -msgstr "<span weight=\"bold\">Liên lạc tự động</span>" +msgstr "<span weight=\"bold\">Liên lạc Tự động</span>" #.Enable BBDB checkbox #:../plugins/bbdb/bbdb.c:432 @@ -14395,13 +14423,26 @@ msgstr "Tự động chèn vào sổ địa chỉ các tên và địa chỉ th msgid "BBDB" msgstr "BBDB" +#:../plugins/caldav/caldav-source.c:64 ../plugins/caldav/caldav-source.c:68 +# Name: don't translate / Tên: đừng dịch +msgid "CalDAV" +msgstr "CalDAV" + +#:../plugins/caldav/caldav-source.c:269 +msgid "Use _SSL" +msgstr "Dùng _SSL" + #:../plugins/calendar-file/org-gnome-calendar-file.eplug.xml.h:1 msgid "Local Calendars" -msgstr "Lịch địa phương" +msgstr "Lịch cục bộ" #:../plugins/calendar-file/org-gnome-calendar-file.eplug.xml.h:2 msgid "Provides core functionality for local calendars." -msgstr "Cung cấp chức năng lõi cho lịch địa phương." +msgstr "Cung cấp chức năng lõi cho các lịch cục bộ." + +#:../plugins/calendar-http/calendar-http.c:339 +msgid "_Secure connection" +msgstr "Kết nối _bảo mật" #:../plugins/calendar-http/org-gnome-calendar-http.eplug.xml.h:1 msgid "HTTP Calendars" @@ -14462,18 +14503,18 @@ msgstr "Cung cấp chức năng lõi cho lịch thời tiết." #:../plugins/calendar-weather/org-gnome-calendar-weather.eplug.xml.h:2 msgid "Weather Calendars" -msgstr "Lịch thời tiết" +msgstr "Lịch Thời tiết" #:../plugins/copy-tool/org-gnome-copy-tool.eplug.xml.h:1 msgid "" "A test plugin which demonstrates a popup menu plugin which lets you copy " "things to the clipboard." -msgstr "Một trình cầm phít thử ra mà biểu diễn một trình cầm phít trình đơn bật lên " +msgstr "Một bộ cầm phít thử ra mà biểu diễn một bộ cầm phít trình đơn bật lên " "cho phép bạn sao chép điều vào bảng tạm." #:../plugins/copy-tool/org-gnome-copy-tool.eplug.xml.h:2 msgid "Copy _Email Address" -msgstr "Chép địa chỉ _thư" +msgstr "Chép _địa chỉ thư" #:../plugins/copy-tool/org-gnome-copy-tool.eplug.xml.h:3 msgid "Copy tool" @@ -14486,7 +14527,7 @@ msgstr "Kiểm tra nếu Evolution là trình thư mặc định." #:../plugins/default-mailer/apps-evolution-mail-prompts-checkdefault.schemas.in.in.h:2 msgid "" "Every time Evolution starts, check whether or not it is the default mailer." -msgstr "Mỗi lần khởi chạy Evolution, kiểm tra nếu nó là trình thư mặc định." +msgstr "Mỗi lần khởi chạy Evolution, kiểm tra nếu nó là trình thư mặc định hay không." #:../plugins/default-mailer/org-gnome-default-mailer.eplug.xml.h:1 msgid "Checks whether Evolution is the default mail client on startup." @@ -14494,11 +14535,11 @@ msgstr "Kiểm tra nếu Evolution là trình thư mặc định, khi khởi ch #:../plugins/default-mailer/org-gnome-default-mailer.eplug.xml.h:2 msgid "Default Mail Client " -msgstr "Trình khách thư mặc định " +msgstr "Ứng dụng khách thư mặc định " #:../plugins/default-mailer/org-gnome-default-mailer.error.xml.h:1 msgid "Do you want to make Evolution your default e-mail client?" -msgstr "Bạn có muốn đặt Evolution là trình khách thư điện tử mặc định của bạn không?" +msgstr "Bạn có muốn đặt Evolution là ứng dụng khách thư điện tử mặc định của bạn không?" #:../plugins/default-source/default-source.c:82 #:../plugins/default-source/default-source.c:109 @@ -14525,7 +14566,7 @@ msgstr "Tài _khoản:" #:../plugins/exchange-operations/e-foreign-folder-dialog.glade.h:3 msgid "_Folder Name:" -msgstr "_Tên thư mục:" +msgstr "T_ên thư mục:" #:../plugins/exchange-operations/e-foreign-folder-dialog.glade.h:4 msgid "_User:" @@ -14563,7 +14604,7 @@ msgstr "Ở ngoại văn phòng" msgid "" "The message specified below will be automatically sent to \n" "each person who sends mail to you while you are out of the office." -msgstr "Thông điệp dưới đây sẽ được gửi tự động\n" +msgstr "Thư dưới đây sẽ được gửi tự động\n" "tới mỗi người gửi thư cho bạn khi bạn ở ngoài văn phòng." #:../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:274 @@ -14603,7 +14644,7 @@ msgstr "Linh tinh" #.Folder Size #:../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:357 msgid "View the size of all Exchange folders" -msgstr "Xem kích thước của mọi thư mục Exchange" +msgstr "Xem kích cỡ của mọi thư mục Exchange" #:../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:359 msgid "Folders Size" @@ -14624,7 +14665,7 @@ msgstr "_Xác thực" #:../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:833 msgid "Authentication Type" -msgstr "Loại xác thực" +msgstr "Kiểu xác thực" #:../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:847 msgid "Ch_eck for Supported Types" @@ -14647,7 +14688,7 @@ msgid "" "The current password does not match the existing password for your account. " "Please enter the correct password" msgstr "Mật khẩu hiện thời không khớp với mật khẩu tồn tại cho tài khoản bạn. Hãy " -"nhập mật khẩu đúng." +"gõ mật khẩu đúng." #:../plugins/exchange-operations/exchange-change-password.c:122 msgid "The two passwords do not match. Please re-enter the passwords." @@ -14672,7 +14713,7 @@ msgstr "Mật khẩu hiện thời của bạn đã hết hạn. Hãy thay đổ #:../plugins/exchange-operations/exchange-config-listener.c:633 #,c-format -msgid "Your password will expire in next %d days" +msgid "Your password will expire in the next %d days" msgstr "Mật khẩu bạn sẽ hết hạn dùng trong vòng %d ngày" #:../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:144 @@ -14689,7 +14730,7 @@ msgstr "Quyền hạn ủy nhiệm" #:../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.c:188 #,c-format msgid "Permissions for %s" -msgstr "Quyền hạn cho « %s »" +msgstr "Quyền hạn cho %s" #:../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:421 msgid "Delegate To" @@ -14698,38 +14739,38 @@ msgstr "Ủy nhiệm cho" #:../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:562 #,c-format msgid "Remove the delegate %s?" -msgstr "Gỡ bỏ người được ủy nhiệm « %s » không?" +msgstr "Gỡ bỏ người ủy nhiệm %s không?" #:../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:679 msgid "Could not access Active Directory" -msgstr "Không truy cập được thư mục hoạt động." +msgstr "Không thể truy cập Thư mục Hoạt động." #:../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:694 msgid "Could not find self in Active Directory" -msgstr "Không tìm thấy chính nó trong thư mục hoạt động." +msgstr "Không tìm thấy chính nó trong Thư mục Hoạt động." #:../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:707 #,c-format msgid "Could not find delegate %s in Active Directory" -msgstr "Không tìm thấy người được ủy nhiệm « %s » trong thư mục hoạt động." +msgstr "Không tìm thấy người ủy nhiệm %s trong Thư mục hoạt động." #:../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:719 #,c-format msgid "Could not remove delegate %s" -msgstr "Không thể gỡ bỏ người được ủy nhiệm « %s »." +msgstr "Không thể gỡ bỏ người ủy nhiệm %s." #:../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:779 msgid "Could not update list of delegates." -msgstr "Không thể cập nhật danh sách các người được ủy nhiệm." +msgstr "Không thể cập nhật danh sách các người ủy nhiệm." #:../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:797 #,c-format msgid "Could not add delegate %s" -msgstr "Không thể thêm người được ủy nhiệm « %s »." +msgstr "Không thể thêm người ủy nhiệm %s." #:../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:965 msgid "Error reading delegates list." -msgstr "Gặp lỗi khi đọc danh sách các người được ủy nhiệm." +msgstr "Gặp lỗi khi đọc danh sách các người ủy nhiệm." #:../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:1 msgid "Author (read, create)" @@ -14747,11 +14788,11 @@ msgstr "_Liên lạc:" #:../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:7 msgid "Delegates" -msgstr "Người được ủy nhiệm" +msgstr "Người ủy nhiệm" #:../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:8 msgid "Editor (read, create, edit)" -msgstr "Người sửa (đọc, tạo, sửa đổi)" +msgstr "Người sửa (đọc, tạo, sửa)" #:../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:10 msgid "Permissions for" @@ -14776,12 +14817,12 @@ msgstr "Người ủ_y nhiêm có thể thấy những mục tư nhân" #.Translators: This is used for permissions for <user> for the folder Inbox. #:../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:17 msgid "_Inbox:" -msgstr "Hộp _nhận" +msgstr "Hộp _Đến" #.Translators: This is used for permissions for <user> for the folder Tasks. #:../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:19 msgid "_Tasks:" -msgstr "_Tác vụ" +msgstr "_Tác vụ :" #:../plugins/exchange-operations/exchange-folder-permission.c:58 #:../plugins/exchange-operations/org-gnome-folder-permissions.xml.h:2 @@ -14823,6 +14864,22 @@ msgstr "Thật sự bỏ đăng ký trên thư mục « %s » không?" msgid "Unsubscribe from \"%s\"" msgstr "Bỏ đăng ký trên thư mục « %s »" +#:../plugins/exchange-operations/exchange-passwd-expiry.glade.h:1 +msgid "Password Expiry Warning..." +msgstr "Cảnh báo Hết hạn dùng Mật khẩu..." + +#:../plugins/exchange-operations/exchange-passwd-expiry.glade.h:2 +msgid "Your password will expire in 7 days..." +msgstr "Mật khẩu bạn sẽ hết hạn dùng trong vòng 7 ngày..." + +#:../plugins/exchange-operations/exchange-passwd-expiry.glade.h:3 +msgid "_Change Password" +msgstr "_Đổi mật khẩu" + +#:../plugins/exchange-operations/exchange-passwd-expiry.glade.h:4 +msgid "ok_button" +msgstr "nút_được" + #:../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.c:301 msgid "(Permission denied.)" msgstr "(Không đủ quyền truy cập.)" @@ -14845,7 +14902,7 @@ msgstr "Không thể xóa bỏ" #:../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:4 msgid "Cannot Edit" -msgstr "Không thể hiệu chỉnh" +msgstr "Không thể Sửa" #:../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:5 msgid "Create items" @@ -14865,11 +14922,11 @@ msgstr "Xóa bỏ mục mình" #:../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:9 msgid "Edit Any Items" -msgstr "Hiệu chỉnh mọi mục" +msgstr "Sửa mọi mục" #:../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:10 msgid "Edit Own Items" -msgstr "Hiệu chỉnh mục mình" +msgstr "Sửa mục mình" #:../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:11 msgid "Folder contact" @@ -14889,7 +14946,7 @@ msgstr "Mục đã đọc" #:../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.glade.h:15 msgid "Role: " -msgstr "Vai trò: " +msgstr "Vai trò : " #:../plugins/exchange-operations/exchange-user-dialog.c:144 msgid "Select User" @@ -14960,7 +15017,7 @@ msgstr "Không thể kết nối đến máy phục vụ {0}." #:../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:11 msgid "Could not determine folder permissions for delegates." -msgstr "Không thể xác định quyền truy cập thư mục cho người được ủy nhiệm." +msgstr "Không thể xác định quyền truy cập thư mục cho người ủy nhiệm." #:../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:12 msgid "Could not find Exchange Web Storage System." @@ -14972,19 +15029,19 @@ msgstr "Không thể định vị máy phục vụ {0}." #:../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:14 msgid "Could not make {0} a delegate" -msgstr "Không thể ủy nhiệm cho « {0} »." +msgstr "Không thể ủy nhiệm cho {0}." #:../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:15 msgid "Could not read folder permissions" -msgstr "Không đọc được quyền truy cập thư mục." +msgstr "Không thể đọc quyền truy cập thư mục." #:../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:16 msgid "Could not read folder permissions." -msgstr "Không đọc được quyền truy cập thư mục." +msgstr "Không thể đọc quyền truy cập thư mục." #:../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:17 msgid "Could not read out-of-office state" -msgstr "Không đọc được tính trạng ngoài-văn-phòng." +msgstr "Không thể đọc tính trạng ngoài-văn-phòng." #:../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:18 msgid "Could not update folder permissions." @@ -14996,7 +15053,7 @@ msgstr "Không thể cập nhật tính trạng ngoài-văn-phòng." #:../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:20 msgid "Exchange Account is offline." -msgstr "Tài khoản Exchange ngoại tuyến." +msgstr "Tài khoản Exchange đang ngoại tuyến." #:../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:21 msgid "" @@ -15028,7 +15085,7 @@ msgstr "Trình Exchange Connector cần thiết truy cập\n" #:../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:33 msgid "Failed to update delegates:" -msgstr "Không thể cập nhật người được ủy nhiệm:" +msgstr "Không thể cập nhật người ủy nhiệm:" #:../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:34 msgid "Folder already exists" @@ -15036,7 +15093,7 @@ msgstr "Thư mục này đã có" #:../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:35 msgid "Folder does not exist" -msgstr "Không có thư mục này." +msgstr "Không có thư mục này" #:../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:36 msgid "Folder offline" @@ -15045,7 +15102,7 @@ msgstr "Thư mục này ngoại tuyến." #:../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:37 #:../shell/e-shell.c:1277 msgid "Generic error" -msgstr "Lỗi chung chung" +msgstr "Lỗi chung" #:../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:38 msgid "" @@ -15056,7 +15113,7 @@ msgstr "Nếu OWA đang chạy trên đường dẫn khác thì bạn cần ph #:../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:39 msgid "Mailbox for {0} is not on this server." -msgstr "Không có hộp thư cho « {0} » trên máy phục vụ này." +msgstr "Không có hộp thư cho {0} trên máy phục vụ này." #:../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:40 msgid "Make sure the URL is correct and try again." @@ -15076,11 +15133,11 @@ msgstr "Không có trình phục vụ Phân loại Toàn cục được cấu h #:../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:44 msgid "No mailbox for user {0} on {1}." -msgstr "Không có hộp thư cho người dùng « {0} » trên « {1} »." +msgstr "Không có hộp thư cho người dùng {0} trên {1}." #:../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:45 msgid "No such user {0}" -msgstr "Không có người dùng như vậy « {0} »." +msgstr "Không có người dùng như vậy {0}." #:../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:46 msgid "Password successfully changed." @@ -15136,27 +15193,27 @@ msgstr "Hãy thử lại với một mật khẩu mới." #:../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:62 msgid "Unable to add user to access control list:" -msgstr "Không thêm được người dùng vào danh sách điều khiển truy cập." +msgstr "Không thể thêm người dùng vào danh sách điều khiển truy cập." #:../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:63 msgid "Unable to edit delegates." -msgstr "Không thể hiệu chỉnh người được ủy nhiệm." +msgstr "Không thể sửa đổi người ủy nhiệm." #:../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:64 msgid "Unknown error looking up {0}" -msgstr "Gặp lỗi lạ khi tra cứu « {0} »." +msgstr "Gặp lỗi lạ khi tra cứu {0}." #:../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:65 msgid "Unknown error." -msgstr "Không biết lỗi ấy." +msgstr "Lỗi lạ." #:../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:66 msgid "Unknown type" -msgstr "Kiểu không biết" +msgstr "Kiểu lạ" #:../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:67 msgid "Unsupported operation" -msgstr "Không hỗ trợ thao tác này." +msgstr "Thao tác không được hỗ trợ" #:../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:68 msgid "You are nearing your quota available for storing mails on this server." @@ -15184,8 +15241,8 @@ msgstr "Hiện thời bạn đang sử dụng chỗ: {0}KB. Hãy cố giải ph #:../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:73 msgid "" "Your current usage is: {0} KB. You will not be able to either send or " -"recieve mails now." -msgstr "Hiện thời bạn đang sử dụng chỗ: {0}KB. Như thế thì bạn sẽ không thể gởi hoặc " +"receive mails now." +msgstr "Hiện thời bạn đang sử dụng chỗ: {0}KB. Như thế thì bạn hiện thời không thể gởi hoặc " "nhận thư." #:../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:74 @@ -15201,15 +15258,15 @@ msgstr "Mật khẩu bạn đã hết hạn." #:../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:77 msgid "{0} cannot be added to an access control list" -msgstr "Không thêm được « {0} » vào danh sách điều khiển truy cập." +msgstr "Không thể thêm {0} vào danh sách điều khiển truy cập." #:../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:78 msgid "{0} is already a delegate" -msgstr "« {0} » đã một người được ủy nhiệm." +msgstr "{0} đã một người ủy nhiệm." #:../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:79 msgid "{0} is already in the list" -msgstr "« {0} » đã có trong danh sách." +msgstr "{0} đã có trong danh sách." #:../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-tasks-subscription.xml.h:1 msgid "Subscribe to Other User's Tasks" @@ -15258,7 +15315,7 @@ msgstr "<b>Danh sách Rác:</b>" #:../plugins/groupwise-features/junk-settings.glade.h:2 msgid "Email:" -msgstr "Thư điện tử:" +msgstr "Thư điện tử :" #:../plugins/groupwise-features/junk-settings.glade.h:3 msgid "Junk Mail Settings" @@ -15285,11 +15342,11 @@ msgstr "Thêm Tùy chọn Gửi vào mọi thư Groupwise" #:../ui/evolution-event-editor.xml.h:14 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:8 #:../widgets/misc/e-send-options.glade.h:17 msgid "Send Options" -msgstr "Tùy chọn gửi" +msgstr "Tùy chọn Gửi" #:../plugins/groupwise-features/org-gnome-groupwise-features.eplug.xml.h:1 msgid "A plugin for the features in Groupwise accounts." -msgstr "Một trình cầm phít cho những tính năng trong tài khoản Groupwise." +msgstr "Một bộ cầm phít cho những tính năng trong tài khoản Groupwise." #:../plugins/groupwise-features/org-gnome-groupwise-features.eplug.xml.h:2 msgid "Groupwise Features" @@ -15306,7 +15363,7 @@ msgstr "<b>Người dùng:</b>" #:../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:4 #:../widgets/table/e-table-click-to-add.c:510 msgid "Message" -msgstr "Thông điệp" +msgstr "Thư" #:../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:6 msgid "Shared Folder Notification" @@ -15322,7 +15379,7 @@ msgstr "_Liên lạc..." #:../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:12 msgid "_Customize notification message" -msgstr "Tủy _chỉnh thông điệp thông báo" +msgstr "Tủy _chỉnh thư thông báo" #:../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:13 msgid "_Not Shared" @@ -15346,7 +15403,7 @@ msgstr "Quyền truy cập" #:../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:3 msgid "Add/Edit" -msgstr "Thêm/Hiệu chỉnh" +msgstr "Thêm/Sửa" #:../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:5 msgid "Con_tacts" @@ -15362,7 +15419,7 @@ msgstr "Đọc mục có dấu _Riêng" #:../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:9 msgid "Reminder Notes" -msgstr "Chú thích nhắc nhớ" +msgstr "Chú thích Nhắc nhớ" #:../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:10 msgid "Subscribe to my _alarms" @@ -15370,7 +15427,7 @@ msgstr "Đăng ký với _báo động tôi" #:../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:11 msgid "Subscribe to my _notifications" -msgstr "Đăng ký với _thông báo tôi" +msgstr "Đăng ký với thô_ng báo tôi" #:../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:13 #:../ui/evolution-mail-message.xml.h:126 @@ -15391,7 +15448,7 @@ msgstr "Ủy nhiệm" #:../widgets/table/e-table-config-no-group.glade.h:20 #:../widgets/table/e-table-config.glade.h:21 msgid "dialog1" -msgstr "dialog1" +msgstr "thoại1" #:../plugins/groupwise-features/proxy-login-dialog.glade.h:1 msgid "<b>Account Name</b>" @@ -15407,7 +15464,7 @@ msgstr "Đăng nhập ủy nhiệm" #:../plugins/groupwise-features/send-options.c:83 #,c-format msgid "%sEnter password for %s (user %s)" -msgstr "%sNhập mật khẩu cho « %s » (người dùng « %s »)" +msgstr "%sGõ mật khẩu cho %s (người dùng %s)" #:../plugins/groupwise-features/proxy-login.c:505 msgid "_Proxy Login..." @@ -15415,11 +15472,11 @@ msgstr "Đăng nhập ủ_y nhiệm..." #:../plugins/groupwise-features/proxy.c:698 msgid "The Proxy tab will be available only when the account is online." -msgstr "Thanh Ủy nhiệm sẽ sẵn sàng chỉ khi tài khoản trực tuyến." +msgstr "Có thể sử dụng Thanh Ủy nhiệm chỉ khi tài khoản trực tuyến." #:../plugins/groupwise-features/proxy.c:703 msgid "The Proxy tab will be available only when the account is enabled." -msgstr "Thanh Ủy nhiệm sẽ sẵn sàng chỉ khi tài khoản đ" +msgstr "Có thể sử dụng Thanh Ủy nhiệm chỉ khi tài khoản đã bật." #:../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:318 msgid "Users" @@ -15431,7 +15488,7 @@ msgstr "Nhập những người dùng và lập quyền hạn" #:../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:338 msgid "New _Shared Folder..." -msgstr "Thư mục _chung mới..." +msgstr "Thư mục _Chung mới..." #:../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:446 msgid "Sharing" @@ -15443,11 +15500,11 @@ msgstr "Theo dõi trạng thái thư..." #:../plugins/hula-account-setup/org-gnome-evolution-hula-account-setup.eplug.xml.h:1 msgid "A plugin to setup hula calendar sources." -msgstr "Bộ cầm phít có thể thiết lập nguồn lịch « hula »." +msgstr "Bộ cầm phít thiết lập nguồn lịch « hula »." #:../plugins/hula-account-setup/org-gnome-evolution-hula-account-setup.eplug.xml.h:2 msgid "Hula Account Setup" -msgstr "Thiết lập tài khoản Hula" +msgstr "Thiết lập Tài khoản Hula" #:../plugins/ipod-sync/ical-format.c:137 #:../plugins/save-calendar/ical-format.c:137 @@ -15468,7 +15525,7 @@ msgstr "Đồng bộ iPod" #:../plugins/ipod-sync/sync.c:158 msgid "No output directory!" -msgstr "• Không có thư mục xuất. •" +msgstr "Không có thư mục xuất." #:../plugins/ipod-sync/sync.c:159 msgid "" @@ -15479,15 +15536,15 @@ msgstr "Không tìm thấy thư mục xuất trên iPod. Hãy chắc đã thiế #:../plugins/ipod-sync/sync.c:174 ../plugins/ipod-sync/sync.c:202 msgid "Could not export data!" -msgstr "• Không thể xuất dữ liệu. •" +msgstr "Không thể xuất dữ liệu." #:../plugins/ipod-sync/sync.c:203 msgid "Exporting data failed." -msgstr "Lỗi xuất dữ liệu." +msgstr "Việc xuất dữ liệu bị lỗi." #:../plugins/ipod-sync/sync.c:231 msgid "Could not open addressbook!" -msgstr "• Không thể mở sổ địa chỉ. •" +msgstr "Không thể mở sổ địa chỉ." #:../plugins/ipod-sync/sync.c:232 msgid "Could not open the Evolution addressbook to export data." @@ -15495,17 +15552,17 @@ msgstr "Không thể mở Sổ địa chỉ Evolution để xuất dữ liệu." #:../plugins/ipod-sync/sync.c:291 msgid "Could not open calendar/todo!" -msgstr "• Không thể mở lịch/cần làm. •" +msgstr "Không thể mở Lịch/Cần làm." #:../plugins/ipod-sync/sync.c:292 msgid "Could not open the Evolution calendar/todo list to export data." -msgstr "Không thể mở lịch/danh sách cần làm để xuất dữ liệu." +msgstr "Không thể mở Lịch/danh sách Cần làm để xuất dữ liệu." #:../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:275 #:../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:392 #,c-format msgid "Failed to load the calendar '%s'" -msgstr "Lỗi tải lịch « %s »" +msgstr "Việc tải lịch « %s » bị lỗi" #:../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:407 #,c-format @@ -15549,35 +15606,35 @@ msgstr "Không gửi được mục cho lịch « %s ». %s" #:../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:791 #,c-format msgid "Sent to calendar '%s' as accepted" -msgstr "Đã gửi cho lịch « %s »: đã chấp nhận" +msgstr "Đã gửi cho lịch « %s » như đã chấp nhận" #:../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:795 #,c-format msgid "Sent to calendar '%s' as tentative" -msgstr "Đã gửi cho lịch « %s »: dự định" +msgstr "Đã gửi cho lịch « %s » như dự định" #:../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:800 #,c-format msgid "Sent to calendar '%s' as declined" -msgstr "Đã gửi cho lịch « %s »: bị từ chối" +msgstr "Đã gửi cho lịch « %s » như bị từ chối" #:../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:805 #,c-format msgid "Sent to calendar '%s' as canceled" -msgstr "Đã gửi cho lịch « %s »: với trạng thái « bị hủy »" +msgstr "Đã gửi cho lịch « %s » với trạng thái « bị thôi »" #:../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:898 #,c-format msgid "Organizer has removed the delegate %s " -msgstr "Bộ tổ chức đã gỡ bỏ người được ủy nhiệm « %s » " +msgstr "Bộ tổ chức đã gỡ bỏ người ủy nhiệm %s " #:../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:905 msgid "Sent a cancelation notice to the delegate" -msgstr "Đã gởi một thông báo hủy bỏ cho người được ủy nhiệm" +msgstr "Đã gởi một thông báo hủy bỏ cho người ủy nhiệm" #:../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:907 msgid "Could not send the cancelation notice to the delegate" -msgstr "Không thể gửi thông báo hủy bỏ cho người được ủy nhiệm" +msgstr "Không thể gửi thông báo hủy bỏ cho người ủy nhiệm" #:../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:991 msgid "Attendee status could not be updated because the status is invalid" @@ -15590,7 +15647,7 @@ msgstr "Không cập nhật được người dự. %s" #:../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1021 msgid "Attendee status updated" -msgstr "Đã cập nhật trạng thái người dự rồi." +msgstr "Trạng thái người dự đã được cập nhật." #:../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1148 msgid "The calendar attached is not valid" @@ -15607,7 +15664,7 @@ msgstr "Thư này tuyên bố chứa một lịch, nhưng mà lịch đó không #:../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1198 #:../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1274 msgid "The item in the calendar is not valid" -msgstr "Mục ấy trong lịch không hợp lệ." +msgstr "Mục trong lịch không hợp lệ." #:../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1184 #:../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1199 @@ -15615,8 +15672,7 @@ msgstr "Mục ấy trong lịch không hợp lệ." msgid "" "The message does contain a calendar, but the calendar contains no events, " "tasks or free/busy information" -msgstr "Thư ấy có phải chứa một lịch, nhưng mà lịch ấy không chứa dữ kiện nào, công " -"việc nào hay thông tin rảnh/bận nào." +msgstr "Thư ấy có phải chứa một lịch, nhưng mà lịch ấy không chứa sự kiện nào, tác vụ nào hay thông tin rảnh/bận nào." #:../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1209 msgid "The calendar attached contains multiple items" @@ -15626,7 +15682,7 @@ msgstr "Lịch đã đính kèm chứa nhiều mục" msgid "" "To process all of these items, the file should be saved and the calendar " "imported" -msgstr "Để xử lý mọi mục này thì nên lưu tập tin này và nhập lịch ấy." +msgstr "Để xử lý mọi mục này thì nên lưu tập tin này và nhập lịch đó." #.Delete message after acting #.FIXME Need a schema for this @@ -15636,7 +15692,7 @@ msgstr "_Xóa bỏ thư sau hành động" #:../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2001 msgid "<span weight=\"bold\">Conflict Search</span>" -msgstr "<span weight=\"bold\">Tìm kiếm xung đột</span>" +msgstr "<span weight=\"bold\">Tìm kiếm Xung đột</span>" #.Source selector #:../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2014 @@ -15645,7 +15701,7 @@ msgstr "Chọn những lịch cần tìm kiệm cuộc họp có xung đột v #:../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2031 msgid "Conflict Search Table" -msgstr "Bảng tìm kiếm xung đột" +msgstr "Bảng Tìm kiếm Xung đột" #.strftime format of a weekday and a date. #:../plugins/itip-formatter/itip-view.c:184 ../ui/evolution-calendar.xml.h:32 @@ -15794,12 +15850,12 @@ msgstr "%A, %B %e, %Y %l:%M:%S %p" #:../plugins/itip-formatter/itip-view.c:344 #,c-format msgid "<b>%s</b> through %s has published the following meeting information:" -msgstr "<b>%s</b> thông qua « %s » đã công bố tin tức cuộc họp này:" +msgstr "<b>%s</b> thông qua « %s » đã xuất bản tin tức cuộc họp này:" #:../plugins/itip-formatter/itip-view.c:346 #,c-format msgid "<b>%s</b> has published the following meeting information:" -msgstr "<b>%s</b> đã công bố tin tức cuộc họp này:" +msgstr "<b>%s</b> đã xuất bản tin tức cuộc họp này:" #:../plugins/itip-formatter/itip-view.c:351 #,c-format @@ -15809,7 +15865,7 @@ msgstr "<b>%s</b> đã ủy nhiệm cuộc họp này cho bạn:" #:../plugins/itip-formatter/itip-view.c:354 #,c-format msgid "<b>%s</b> through %s requests your presence at the following meeting:" -msgstr "<b>%s</b> thông qua « %s » yêu cầu sự hiện diện của bạn tại cuộc họp này:" +msgstr "<b>%s</b> thông qua %s yêu cầu sự hiện diện của bạn tại cuộc họp này:" #:../plugins/itip-formatter/itip-view.c:356 #,c-format @@ -15819,7 +15875,7 @@ msgstr "<b>%s</b> yêu cầu sự hiện diện của bạn tại cuộc họp n #:../plugins/itip-formatter/itip-view.c:362 #,c-format msgid "<b>%s</b> through %s wishes to add to an existing meeting:" -msgstr "<b>%s</b> thông qua « %s » muốn thêm vào một cuộc họp đã có:" +msgstr "<b>%s</b> thông qua %s muốn thêm vào một cuộc họp đã có:" #:../plugins/itip-formatter/itip-view.c:364 #,c-format @@ -15830,7 +15886,7 @@ msgstr "<b>%s</b> muốn thêm vào một cuộc họp đã có:" #,c-format msgid "" "<b>%s</b> wishes to receive the latest information for the following meeting:" -msgstr "<b>%s</b> muốn nhận tin tức về tác vụ này:" +msgstr "<b>%s</b> muốn nhận tin tức về cuộc họp này:" #:../plugins/itip-formatter/itip-view.c:370 #,c-format @@ -15855,7 +15911,7 @@ msgstr "<b>%s</b> đã đệ nghị những thay đổi cuộc họp này:" #:../plugins/itip-formatter/itip-view.c:383 #,c-format msgid "<b>%s</b> through %s has declined the following meeting changes:" -msgstr "<b>%s</b> thông qua « %s » đã từ chối những thay đổi cuộc họp này:" +msgstr "<b>%s</b> thông qua %s đã từ chối những thay đổi cuộc họp này:" #:../plugins/itip-formatter/itip-view.c:385 #,c-format @@ -15865,22 +15921,22 @@ msgstr "<b>%s</b> đã từ chối những thay đổi cuộc họp này:" #:../plugins/itip-formatter/itip-view.c:412 #,c-format msgid "<b>%s</b> through %s has published the following task:" -msgstr "<b>%s</b> thông qua « %s » đã công bố tác vụ này:" +msgstr "<b>%s</b> thông qua %s đã xuất bản tác vụ này:" #:../plugins/itip-formatter/itip-view.c:414 #,c-format msgid "<b>%s</b> has published the following task:" -msgstr "<b>%s</b> đã công bố tác vụ này:" +msgstr "<b>%s</b> đã xuất bản tác vụ này:" #:../plugins/itip-formatter/itip-view.c:419 #,c-format msgid "<b>%s</b> requests the assignment of %s to the following task:" -msgstr "<b>%s</b> yêu cầu gán « %s » cho tác vụ này:" +msgstr "<b>%s</b> yêu cầu gán %s cho tác vụ này:" #:../plugins/itip-formatter/itip-view.c:422 #,c-format msgid "<b>%s</b> through %s has assigned you a task:" -msgstr "<b>%s</b> thông qua « %s » đã gán bạn cho tác vụ này:" +msgstr "<b>%s</b> thông qua %s đã gán bạn cho tác vụ này:" #:../plugins/itip-formatter/itip-view.c:424 #,c-format @@ -15890,7 +15946,7 @@ msgstr "<b>%s</b> đã gán bạn cho tác vụ này:" #:../plugins/itip-formatter/itip-view.c:430 #,c-format msgid "<b>%s</b> through %s wishes to add to an existing task:" -msgstr "<b>%s</b> thông qua « %s » muốn thêm vào tác vụ đã có:" +msgstr "<b>%s</b> thông qua %s muốn thêm vào tác vụ đã có:" #:../plugins/itip-formatter/itip-view.c:432 #,c-format @@ -15912,7 +15968,7 @@ msgstr "<b>%s</b> đã trả lời tác vụ đã gán:" #:../plugins/itip-formatter/itip-view.c:442 #,c-format msgid "<b>%s</b> through %s has canceled the following assigned task:" -msgstr "<b>%s</b> thông qua « %s » đã hủy bỏ tác vụ đã gán này:" +msgstr "<b>%s</b> thông qua %s đã hủy bỏ tác vụ đã gán này:" #:../plugins/itip-formatter/itip-view.c:444 #,c-format @@ -15927,7 +15983,7 @@ msgstr "<b>%s</b> đã đệ nghị những thay đổi cách gán tác vụ nà #:../plugins/itip-formatter/itip-view.c:451 #,c-format msgid "<b>%s</b> through %s has declined the following assigned task:" -msgstr "«<b>%s</b>» thông qua « %s » đã từ chối tác vụ đã gán này:" +msgstr "«<b>%s</b>» thông qua %s đã từ chối tác vụ đã gán này:" #:../plugins/itip-formatter/itip-view.c:453 #,c-format @@ -15937,7 +15993,7 @@ msgstr "<b>%s</b> đã từ chối tác vụ đã gán này:" #.Everything gets the open button #:../plugins/itip-formatter/itip-view.c:705 msgid "_Open Calendar" -msgstr "_Mở lịch" +msgstr "_Mở Lịch" #.FIXME Is this really the right button? #:../plugins/itip-formatter/itip-view.c:710 @@ -15950,7 +16006,7 @@ msgstr "_Chấp nhận" #:../plugins/itip-formatter/itip-view.c:713 msgid "_Decline all" -msgstr "_Từ chối tất cả" +msgstr "_Từ chối hết" #:../plugins/itip-formatter/itip-view.c:713 #:../plugins/itip-formatter/itip-view.c:718 @@ -15961,7 +16017,7 @@ msgstr "_Từ chối" #:../plugins/itip-formatter/itip-view.c:714 msgid "_Tentative all" -msgstr "_Ướm tất cả" +msgstr "_Ướm hết" #:../plugins/itip-formatter/itip-view.c:714 #:../plugins/itip-formatter/itip-view.c:719 @@ -15972,7 +16028,7 @@ msgstr "_Ướm" #:../plugins/itip-formatter/itip-view.c:715 msgid "_Accept all" -msgstr "_Chấp nhận tất cả" +msgstr "_Chấp nhận hết" #.FIXME Is this really the right button? #:../plugins/itip-formatter/itip-view.c:724 @@ -16002,11 +16058,11 @@ msgstr "Thời điểm cuối:" #:../plugins/itip-formatter/itip-view.c:917 #:../plugins/itip-formatter/itip-view.c:967 msgid "Comment:" -msgstr "Chú thích:" +msgstr "Ghi chú :" #:../plugins/itip-formatter/itip-view.c:981 msgid "Send u_pdates to attendees" -msgstr "Gởi thông báo cập nhật cho các người dự" +msgstr "Gởi thông báo _cập nhật cho các người dự" #:../plugins/itip-formatter/itip-view.c:990 msgid "A_pply to all instances" @@ -16024,8 +16080,7 @@ msgstr "Bộ định dạng Itip" msgid "" ""{0}" has delegated the meeting. Do you want to add the delegate " ""{1}" ?" -msgstr "« {0} » đã ủy nhiệm cuộc họp này. Bạn có muốn thêm người ủy nhiệm « {1} » " -"không?" +msgstr "« {0} » đã ủy nhiệm cuộc họp này. Bạn có muốn thêm người ủy nhiệm « {1} » không?" #:../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.error.xml.h:3 msgid "This meeting has been delegated" @@ -16034,20 +16089,19 @@ msgstr "Cuộc họp này đã được ủy nhiệm." #:../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.error.xml.h:4 msgid "" "This response is not from a current attendee. Add the sender as an attendee?" -msgstr "Hồi đáp này không phải đến từ một người dự hiện thời. Thêm người này như là " -"người dự không?" +msgstr "Hồi đáp này không phải đến từ một người dự hiện thời. Thêm người này như là người dự không?" #:../plugins/mail-account-disable/mail-account-disable.c:47 msgid "Proxy _Logout" -msgstr "Đăng _xuất ủy nhiệm" +msgstr "Đăng _xuất Ủy nhiệm" #:../plugins/mail-account-disable/org-gnome-mail-account-disable.eplug.xml.h:1 msgid "Allows disabling of accounts." -msgstr "Cho phép vô hiệu hóa tài khoản" +msgstr "Cho phép bắt tài khoản" #:../plugins/mail-account-disable/org-gnome-mail-account-disable.eplug.xml.h:2 msgid "Disable Account" -msgstr "Vô hiệu hóa tài khoản" +msgstr "Bắt tài khoản" #:../plugins/mail-remote/client.c:30 #,c-format @@ -16061,7 +16115,7 @@ msgstr "Lỗi Camel: %s" #:../plugins/mail-remote/evolution-mail-store.c:476 msgid "Account cannot send e-mail" -msgstr "Tài khoản không gởi được thư điện tử." +msgstr "Tài khoản không thể gởi thư." #:../plugins/mail-remote/evolution-mail-store.c:605 msgid "No store available" @@ -16080,11 +16134,11 @@ msgstr "Thư từ xa" msgid "" "A plugin which allows the creation of meetings from the contents of a mail " "message." -msgstr "Một trình cầm phít cho phép tạo cuộc họp từ nội dung của một thư nào đó." +msgstr "Một bộ cầm phít cho phép tạo cuộc họp từ nội dung của một thư nào đó." #:../plugins/mail-to-meeting/org-gnome-mail-to-meeting.eplug.xml.h:2 msgid "Con_vert to Meeting" -msgstr "_Chuyển đổi sang cuộc họp" +msgstr "_Chuyển đổi sang Cuộc họp" #:../plugins/mail-to-meeting/org-gnome-mail-to-meeting.eplug.xml.h:3 msgid "Mail to meeting" @@ -16094,16 +16148,21 @@ msgstr "Gửi thư chơ cuộc họp" msgid "" "A plugin which allows the creation of tasks from the contents of a mail " "message." -msgstr "Một trình cầm phít cho phép tạo tác vụ từ nội dung của một thư nào đó." +msgstr "Một bộ cầm phít cho phép tạo tác vụ từ nội dung của một thư nào đó." #:../plugins/mail-to-task/org-gnome-mail-to-task.eplug.xml.h:2 +#:../plugins/mail-to-task/org-gnome-mail-to-task.xml.h:1 msgid "Con_vert to Task" -msgstr "_Chuyển đổi sang tác vụ" +msgstr "_Chuyển đổi sang Tác vụ" #:../plugins/mail-to-task/org-gnome-mail-to-task.eplug.xml.h:3 msgid "Mail to task" msgstr "Gửi thư chơ tác vụ" +#:../plugins/mail-to-task/org-gnome-mail-to-task.xml.h:2 +msgid "Convert the selected message to a new task" +msgstr "Chuyển đổi thư đã chọn sang tác vụ mới" + #:../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:1 #:../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:1 msgid "Contact list _owner" @@ -16112,7 +16171,7 @@ msgstr "Liên lạc với người _chủ hộp" #:../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:2 #:../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:5 msgid "Get list _archive" -msgstr "Gọi _kho hộp" +msgstr "Lấy _kho hộp" #:../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:3 #:../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:6 @@ -16121,7 +16180,7 @@ msgstr "Gọi thông tin _dùng hộp" #:../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:4 msgid "Mailing List Actions" -msgstr "Hành động hôp thư chung" +msgstr "Hành động Hôp thư chung" #:../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:5 #:../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:7 @@ -16194,10 +16253,10 @@ msgid "" "not contain any action we could handle.\n" "\n" "Header: {0}" -msgstr "Không thực hiện được hành động ấy. Có nghĩa là dòng đầu của hành động này " +msgstr "Không thể trực hiện hành động ấy. Có nghĩa là dòng đầu của hành động này " "không chứa hành động nào trình này có quản lý được.\n" "\n" -"Dòng đầu: « {0} »" +"Dòng đầu: {0}" #:../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:13 msgid "" @@ -16206,7 +16265,7 @@ msgid "" "Header: {1}" msgstr "Dòng đầu « {0} » của thư này có dạng sai nên không xử lý được nó.\n" "\n" -"Dòng đầu: « {1} »" +"Dòng đầu: {1}" #:../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:16 msgid "" @@ -16228,11 +16287,11 @@ msgstr "Liên lạc với người chủ hộp thư chung của thư này." #:../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:3 msgid "Get an archive of the list this message belongs to" -msgstr "Gọi kho của hộp thư chung của thư này" +msgstr "Lấy kho của hộp thư chung của thư này" #:../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:4 msgid "Get information about the usage of the list this message belongs to" -msgstr "Gọi thông tin về cách sử dụng hộp thư chung của thư này" +msgstr "Lấy thông tin về cách sử dụng hộp thư chung của thư này" #:../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.xml.h:8 msgid "Post a message to the mailing list this message belongs to" @@ -16280,11 +16339,11 @@ msgstr "Bộ cầm phít thực hiện bộ cầm phít một nguồn." #:../plugins/mono/org-gnome-evolution-mono.eplug.xml.h:2 msgid "Mono Loader" -msgstr "Bộ tải điều một nguồn" +msgstr "Bộ tải một nguồn" #:../plugins/new-mail-notify/org-gnome-new-mail-notify.eplug.xml.h:1 msgid "Generates a D-BUS message when new mail arrives." -msgstr "Tạo ra một thông điệp D-BUS khi nhận thư mới." +msgstr "Tạo ra một thư D-BUS khi nhận thư mới." #:../plugins/new-mail-notify/org-gnome-new-mail-notify.eplug.xml.h:2 msgid "New Mail Notification" @@ -16296,17 +16355,17 @@ msgstr "Thông báo Thư Mới" #:../plugins/plugin-manager/org-gnome-plugin-manager.eplug.xml.h:1 msgid "A plugin for managing which plugins are enabled or disabled." -msgstr "Một trình cầm phít quản lý trình cầm phít nào bật hay tắt." +msgstr "Một bộ cầm phít quản lý bộ cầm phít nào bật hay tắt." #.Setup the ui #:../plugins/plugin-manager/org-gnome-plugin-manager.eplug.xml.h:2 #:../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:188 msgid "Plugin Manager" -msgstr "Bộ quản lý trình cầm phít" +msgstr "Bộ quản lý bộ cầm phít" #:../plugins/plugin-manager/org-gnome-plugin-manager.xml.h:1 msgid "Enable and disable plugins" -msgstr "Bật và tắt trình cầm phít" +msgstr "Bật và tắt bộ cầm phít" #:../plugins/plugin-manager/org-gnome-plugin-manager.xml.h:2 msgid "_Plugins" @@ -16345,10 +16404,10 @@ msgid "" "disable HTML mails.\n" "\n" "This plugin is unsupported demonstration code only.\n" -msgstr "Một trình cầm phít thừ ra mà biểu diễn một trình cầm phít định dạng cho phép " +msgstr "Một bộ cầm phít thừ ra mà biểu diễn một bộ cầm phít định dạng cho phép " "bạn chọn tắt thư HTML.\n" "\n" -"Trình cầm phít này chỉ chứa mã biểu diễn không được hỗ trợ thôi.\n" +"Bộ cầm phít này chỉ chứa mã biểu diễn không được hỗ trợ thôi.\n" #.but then we also need to create our own section frame #:../plugins/prefer-plain/org-gnome-prefer-plain.eplug.xml.h:6 @@ -16369,7 +16428,7 @@ msgstr "Thích chữ thô hơn" #:../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:107 msgid "Only ever show PLAIN" -msgstr "Chỉ hiển thị chữ thô" +msgstr "Luôn chỉ hiển thị chữ thô" #:../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:150 msgid "HTML Mode" @@ -16392,11 +16451,11 @@ msgstr "In thư này" #:../plugins/profiler/org-gnome-evolution-profiler.eplug.xml.h:1 msgid "Evolution Profiler" -msgstr "Bộ nét chính Evolution" +msgstr "Bộ tạo hồ sơ Evolution" #:../plugins/profiler/org-gnome-evolution-profiler.eplug.xml.h:2 msgid "Writes a log of profiling data events." -msgstr "Ghi bản các dữ kiện dữ liệu tạo nét chính" +msgstr "Ghi bản các sự kiện dữ liệu tạo hồ sơ" #:../plugins/publish-calendar/org-gnome-publish-calendar.eplug.xml.h:1 msgid "Allows calendars to be published to the web" @@ -16437,11 +16496,11 @@ msgstr "Hàng ngày\n" #:../plugins/publish-calendar/publish-calendar.glade.h:10 msgid "Publishing Location" -msgstr "Địa điểm xuất bản" +msgstr "Địa điểm Xuất bản" #:../plugins/publish-calendar/publish-calendar.glade.h:11 msgid "Publishing _Frequency:" -msgstr "_Tần số xuất bản:" +msgstr "_Tần số Xuất bản:" #:../plugins/publish-calendar/publish-calendar.glade.h:12 msgid "" @@ -16496,7 +16555,7 @@ msgstr "Bộ cầm phít rác Spamassassin" #:../plugins/save-attachments/org-gnome-save-attachments.eplug.xml.h:1 msgid "A plugin for saving all attachments or parts of a message at once." -msgstr "Một trình cầm phít lưu mọi đính kèm hay phần thư đều cùng lúc." +msgstr "Một bộ cầm phít lưu mọi đính kèm hay phần thư đều cùng lúc." #.the path to the shared library #:../plugins/save-attachments/org-gnome-save-attachments.eplug.xml.h:3 @@ -16505,7 +16564,7 @@ msgstr "Lưu đính kèm" #:../plugins/save-attachments/org-gnome-save-attachments.xml.h:1 msgid "Save Attachments ..." -msgstr "Lưu các đính kèm..." +msgstr "Lưu đính kèm..." #:../plugins/save-attachments/org-gnome-save-attachments.xml.h:2 msgid "Save all attachments" @@ -16542,11 +16601,11 @@ msgstr "Danh sách mô tả" #:../plugins/save-calendar/csv-format.c:388 msgid "Categories List" -msgstr "Danh sách phân loại" +msgstr "Danh sách Loại" #:../plugins/save-calendar/csv-format.c:389 msgid "Comment List" -msgstr "Danh sách chú thích" +msgstr "Danh sách Ghi chú" #:../plugins/save-calendar/csv-format.c:391 msgid "Created" @@ -16590,15 +16649,15 @@ msgstr "Thêm dòng đầu vào đầu" #:../plugins/save-calendar/csv-format.c:568 msgid "Value delimiter:" -msgstr "Điều định giới giá trị:" +msgstr "Dấu định giới giá trị:" #:../plugins/save-calendar/csv-format.c:574 msgid "Record delimiter:" -msgstr "Điều định giới mục ghi:" +msgstr "Dấu định giới mục ghi:" #:../plugins/save-calendar/csv-format.c:580 msgid "Encapsulate values with:" -msgstr "Bao giá trị dùng:" +msgstr "Bao giá trị bằng:" #:../plugins/save-calendar/csv-format.c:602 msgid "Comma separated value format (.csv)" @@ -16606,11 +16665,11 @@ msgstr "Khuôn dạng giá trị định giới bằng dấu phẩy (.csv)" #:../plugins/save-calendar/org-gnome-save-calendar.eplug.xml.h:1 msgid "Save Selected" -msgstr "Lưu các điều chọn" +msgstr "Lưu điều chọn" #:../plugins/save-calendar/org-gnome-save-calendar.eplug.xml.h:2 msgid "Save to _Disk" -msgstr "Lưu vào đĩ_a" +msgstr "Lưu vào _đĩa" #:../plugins/save-calendar/org-gnome-save-calendar.eplug.xml.h:3 msgid "Saves selected calendar or tasks list to disk." @@ -16644,19 +16703,19 @@ msgstr "Chọn chỉ một lịch hay nguồn tác vụ riêng lẻ để xem th #:../plugins/select-one-source/org-gnome-select-one-source.eplug.xml.h:3 msgid "_Show only this Calendar" -msgstr "_Hiện chỉ lịch này" +msgstr "_Hiện chỉ Lịch này" #:../plugins/select-one-source/org-gnome-select-one-source.eplug.xml.h:4 msgid "_Show only this Task List" -msgstr "_Hiện chỉ danh sách tác vụ này" +msgstr "_Hiện chỉ Danh sách Tác vụ này" #:../plugins/startup-wizard/org-gnome-evolution-startup-wizard.eplug.xml.h:1 msgid "A plugin that handles the Startup wizard." -msgstr "Bộ cầm phít có quản lý đồ thuật Khởi động." +msgstr "Bộ cầm phít quản lý đồ thuật Khởi chạy." #:../plugins/startup-wizard/org-gnome-evolution-startup-wizard.eplug.xml.h:2 msgid "Startup wizard" -msgstr "Phụ tá khởi động" +msgstr "Đồ thuật khởi chạy" #:../plugins/startup-wizard/startup-wizard.c:85 msgid "Evolution Setup Assistant" @@ -16676,7 +16735,7 @@ msgstr "Chào mừng dùng Evolution. Những màn hình kế tiếp\n" "sẽ cho phép Evolution kết nối với các tài khoản thư của bạn,\n" "và để nhập các tập tin từ các ứng dụng khác.\n" "\n" -"Vui lòng nhấn nút «Tiếp» để tiếp tục." +"Vui lòng nhấn nút « Tiếp » để tiếp tục." #:../plugins/startup-wizard/startup-wizard.c:140 #:../shell/e-shell-importer.c:147 @@ -16687,7 +16746,7 @@ msgstr "Hãy chọn thông tin bạn muốn nhập:" #:../shell/e-shell-importer.c:400 #,c-format msgid "From %s:" -msgstr "Từ « %s »:" +msgstr "Từ %s:" #:../plugins/startup-wizard/startup-wizard.c:234 #:../shell/e-shell-importer.c:511 @@ -16696,20 +16755,20 @@ msgstr "Đang nhập dữ liệu." #:../plugins/subject-thread/org-gnome-subject-thread.eplug.xml.h:1 msgid "Indicates if threading of messages should fall back to subject." -msgstr "Ngụ ý nếu cách tạo mạch thư nên trở về theo chủ đề" +msgstr "Ngụ ý nếu cách tạo nhánh thư nên trở về theo chủ đề" #:../plugins/subject-thread/org-gnome-subject-thread.eplug.xml.h:2 msgid "Subject Threading" -msgstr "Tạo mạch theo chủ đề" +msgstr "Nhánh theo Chủ đề" #:../plugins/subject-thread/org-gnome-subject-thread.eplug.xml.h:3 msgid "Thread messages by subject" -msgstr "Hiển thị mạch trong danh sách thư, theo Chủ đề" +msgstr "Hiển thị nhánh theo Chủ đề" #.Create the checkbox we will display, complete with mnemonic that is unique in the dialog #:../plugins/subject-thread/subject-thread.c:54 msgid "Fall back to threading messages by sub_ject" -msgstr "Trở về tạo mạch thư theo _chủ đề" +msgstr "Trở về tạo nhánh thư theo _chủ đề" #:../shell/GNOME_Evolution_Shell.server.in.in.h:1 msgid "Evolution Shell" @@ -16737,7 +16796,7 @@ msgstr "Phiên bản cấu hình" #:../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:3 msgid "Default sidebar width" -msgstr "Độ rộng thanh nách mặc định" +msgstr "Độ rộng khung lề mặc định" #:../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:4 msgid "Default window height" @@ -16771,7 +16830,7 @@ msgstr "Bỏ qua hộp thoại cảnh báo phát triển" #:../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:11 ../shell/main.c:473 msgid "Start in offline mode" -msgstr "Khởi động trong chế độ ngoại tuyến" +msgstr "Khởi chạy trong chế độ ngoại tuyến" #:../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:12 msgid "" @@ -16802,9 +16861,7 @@ msgid "" "The style of the window buttons. Can be \"text\", \"icons\", \"both\", " "\"toolbar\". If \"toolbar\" is set, the style of the buttons is determined " "by the GNOME toolbar setting." -msgstr "Kiểu dạng mọi cái nút cửa sổ. Có thể là «chữ», «ảnh», «cả hai» hay «thanh " -"công cụ». Nếu lập «thanh công cụ» thì thiết lập thanh công cụ GNOME sẽ quyết " -"định kiểu dạng các cái nút này." +msgstr "Kiểu dạng mọi cái nút cửa sổ. Có thể là « chữ », « ảnh », « cả hai » hay « thanh công cụ ». Nếu lập « thanh công cụ » thì thiết lập thanh công cụ GNOME sẽ quyết định kiểu dạng các cái nút này." #:../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:18 msgid "Toolbar is visible" @@ -16839,20 +16896,20 @@ msgstr "Hiển thị nút cửa sổ" #:../shell/e-active-connection-dialog.glade.h:1 msgid "<b>Active Connections</b>" -msgstr "<b>Kết nối hoạt động</b>" +msgstr "<b>Kết nối Hoạt động</b>" #:../shell/e-active-connection-dialog.glade.h:2 msgid "Active Connections" -msgstr "Kết nối hoạt động" +msgstr "Kết nối Hoạt động" #:../shell/e-active-connection-dialog.glade.h:3 msgid "Click OK to close these connections and go offline" -msgstr "Nhấn «Đồng ý» để đóng những kết nối này và chuyển sang ngoại tuyến." +msgstr "Nhấn « Được » để đóng những kết nối này và chuyển sang ngoại tuyến." #:../shell/e-shell-folder-title-bar.c:586 #:../shell/e-shell-folder-title-bar.c:587 msgid "(Untitled)" -msgstr "(Chưa tên)" +msgstr "(Không tên)" #:../shell/e-shell-importer.c:135 msgid "Choose the type of importer to run:" @@ -16868,7 +16925,7 @@ msgid "" msgstr "Hãy chọn tập tin muốn nhập vào Evolution, và chọn kiểu tập tin từ danh sách " "dưới đây.\n" "\n" -"Bạn có thể chọn «Tự động» nếu bạn không biết, và Evolution sẽ thử tự tìm " +"Bạn có thể chọn « Tự động » nếu bạn không biết, và Evolution sẽ thử tự tìm " "cách hoạt động." #:../shell/e-shell-importer.c:144 @@ -16888,7 +16945,7 @@ msgstr "Trình Evolution đã kiểm tra có thiết lập để nhập từ\n" #:../shell/e-shell-importer.c:285 msgid "F_ilename:" -msgstr "_Tên tập tin:" +msgstr "T_ên tập tin:" #:../shell/e-shell-importer.c:290 msgid "Select a file" @@ -16900,11 +16957,11 @@ msgstr "_Kiểu tập tin:" #:../shell/e-shell-importer.c:338 msgid "Import data and settings from _older programs" -msgstr "_Nhập dữ liệu và thiết lập từ chương trình cũ" +msgstr "Nhập dữ liệu và thiết lập từ chương trình _cũ" #:../shell/e-shell-importer.c:341 msgid "Import a _single file" -msgstr "Nhập một _tập tin đơn" +msgstr "Nhập một tập tin _đơn" #:../shell/e-shell-importer.c:703 msgid "_Import" @@ -16924,25 +16981,24 @@ msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự Return." #:../shell/e-shell-utils.c:131 msgid "Folder name cannot contain the character \"/\"." -msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự sổ chéo «/»" +msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự sổ chéo « / »" #:../shell/e-shell-utils.c:137 msgid "Folder name cannot contain the character \"#\"." -msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự dấu thăng «#»." +msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự dấu thăng « # »." #:../shell/e-shell-utils.c:143 msgid "'.' and '..' are reserved folder names." -msgstr "Dấu chấm « . » và hai dấu chấm tiếp tực « .. » là hai tên thư mục đặc biệt, " -"được dành riêng." +msgstr "Dấu chấm « . » và hai dấu chấm tiếp tực « .. » là hai tên thư mục đặc biệt, được dành riêng." #:../shell/e-shell-window-commands.c:71 msgid "The GNOME Pilot tools do not appear to be installed on this system." -msgstr "Công cụ GNOME Pilot có lẽ chưa được cài đặt trên hệ thống này." +msgstr "Hình như bộ công cụ GNOME Pilot chưa được cài đặt trên hệ thống này." #:../shell/e-shell-window-commands.c:79 #,c-format msgid "Error executing %s." -msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện « %s »." +msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện %s." #:../shell/e-shell-window-commands.c:128 msgid "Bug buddy is not installed." @@ -16950,14 +17006,14 @@ msgstr "Chưa cài đặt trình Bug Buddy (thông báo lỗi)." #:../shell/e-shell-window-commands.c:136 msgid "Bug buddy could not be run." -msgstr "Không chạy được trình Bug buddy." +msgstr "Không thể chạy trình Bug buddy." #.The translator-credits string is for translators to list #.* per language credits for translation, displayed in the #.* about box #:../shell/e-shell-window-commands.c:530 msgid "translator-credits" -msgstr "Gnome-Vi <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>" +msgstr "Nhóm Việt hóa Gnome <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>" #:../shell/e-shell-window-commands.c:544 msgid "Groupware Suite" @@ -16977,8 +17033,7 @@ msgstr "Ngoại tuyến" #:../shell/e-shell-window.c:370 msgid "Evolution is currently online. Click on this button to work offline." -msgstr "Evolution hiện thời đang trực tuyến. Nhấn vào cái nút này để chạy ngoại " -"tuyến." +msgstr "Evolution hiện thời đang trực tuyến. Nhấn vào cái nút này để chạy ngoại tuyến." #:../shell/e-shell-window.c:378 msgid "Evolution is in the process of going offline." @@ -16986,13 +17041,12 @@ msgstr "Evolution đang chuyển sang ngoại tuyến." #:../shell/e-shell-window.c:385 msgid "Evolution is currently offline. Click on this button to work online." -msgstr "Evolution hiện thời đang ngoại tuyến. Nhấn vào cái nút này để chạy trực " -"tuyến." +msgstr "Evolution hiện thời đang ngoại tuyến. Nhấn vào cái nút này để chạy trực tuyến." #:../shell/e-shell-window.c:775 #,c-format msgid "Switch to %s" -msgstr "Chuyển sang « %s »" +msgstr "Chuyển sang %s" #:../shell/e-shell.c:633 msgid "Uknown system error." @@ -17006,7 +17060,7 @@ msgstr "%ld KB" #:../shell/e-shell.c:1269 ../widgets/misc/e-cell-date-edit.c:257 msgid "OK" -msgstr "Đồng ý" +msgstr "Được" #:../shell/e-shell.c:1271 msgid "Invalid arguments" @@ -17054,7 +17108,7 @@ msgstr "Địa điểm nhập" #:../shell/import.glade.h:5 msgid "Importer Type" -msgstr "Loại bộ nhập" +msgstr "Kiểu bộ nhập" #:../shell/import.glade.h:6 msgid "Select Importers" @@ -17142,7 +17196,7 @@ msgstr "Gửi thông tin gỡ lỗi của mọi thành phần vào tập tin." #:../shell/main.c:487 msgid "Disable loading of any plugins." -msgstr "Tắt tải trình cầm phít nào." +msgstr "Tắt tải bộ cầm phít nào." #:../shell/main.c:518 #,c-format @@ -17167,18 +17221,18 @@ msgstr "Xóa bỏ dữ liệu cũ từ phiên bản {0} không?" #:../shell/shell.error.xml.h:4 msgid "Evolution can not start." -msgstr "Evolution không khởi chạy được." +msgstr "Evolution không thể khởi chạy." #:../shell/shell.error.xml.h:5 msgid "" "Forgetting your passwords will clear all remembered passwords. You will be " "reprompted next time they are needed." msgstr "Quên đi các mật khẩu đã nhớ sẽ xóa hết mật khẩu đã nhớ. Như vậy bạn sẽ lại " -"được nhắc nhập mật khẩu lần sau cần thiết." +"được nhắc gõ mật khẩu lần sau cần thiết." #:../shell/shell.error.xml.h:7 msgid "Insufficient disk space for upgrade." -msgstr "Không có đủ sức chứa trên đĩa để nâng cấp." +msgstr "Không có đủ chỗ trên đĩa để nâng cấp." #:../shell/shell.error.xml.h:8 msgid "Really delete old data?" @@ -17195,7 +17249,7 @@ msgid "" "\n" "Once deleted, you cannot downgrade to the previous version of Evolution " "without manual intervention.\n" -msgstr "Sắp gỡ bỏ vĩnh viễn toàn nội dung của thư mục « evolution ».\n" +msgstr "Sắp gỡ bỏ hoàn toàn mọi nội dung của thư mục « evolution ».\n" "\n" "Có đề nghị là bạn tự kiểm chứng có tất cả dữ liệu thư, liên lạc và lịch " "trong phiên bản mới, mà hoặt động cho đúng, trước khi xóa bỏ dữ liệu cũ " @@ -17220,7 +17274,7 @@ msgstr "Phiên bản Evolution trước đã lưu dữ liệu tại một địa #:../shell/shell.error.xml.h:19 msgid "Upgrade from previous version failed: {0}" -msgstr "Lỗi nâng cấp từ phiên bản trước: {0}" +msgstr "Việc nâng cấp từ phiên bản trước bị lỗi: {0}" #:../shell/shell.error.xml.h:20 msgid "" @@ -17242,7 +17296,7 @@ msgid "" "Click help for details" msgstr "Cấu hình hệ thống bạn không khớp với cấu hình Evolution.\n" "\n" -"Hãy nhắp vào «Trợ giúp» để xem chi tiết." +"Hãy nhắp vào « Trợ giúp » để xem chi tiết." #:../shell/shell.error.xml.h:26 msgid "" @@ -17255,7 +17309,7 @@ msgstr "Cấu hình hệ thống bạn không khớp với cấu hình Evolution "\n" "{0}\n" "\n" -"Hãy nhắp vào «Trợ giúp» để xem chi tiết." +"Hãy nhắp vào « Trợ giúp » để xem chi tiết." #:../shell/shell.error.xml.h:31 msgid "_Forget" @@ -17336,7 +17390,7 @@ msgstr "Hết hạn" #:../smime/gui/certificate-manager.c:481 msgid "E-Mail Address" -msgstr "Địa chỉ thư điện tử" +msgstr "Địa chỉ thư" #:../smime/gui/certificate-viewer.c:342 #,c-format @@ -17346,16 +17400,16 @@ msgstr "Bộ xem chứng nhận: %s" #:../smime/gui/component.c:45 #,c-format msgid "Enter the password for `%s'" -msgstr "Nhập mật khẩu cho « %s »" +msgstr "Gõ mật khẩu cho « %s »" #.we're setting the password initially #:../smime/gui/component.c:68 msgid "Enter new password for certificate database" -msgstr "Hãy nhập mật khẩu mới cho cơ sở dữ liệu chứng nhận" +msgstr "Hãy gõ mật khẩu mới cho cơ sở dữ liệu chứng nhận" #:../smime/gui/component.c:70 msgid "Enter new password" -msgstr "Hãy nhập mật khẩu mới" +msgstr "Hãy gõ mật khẩu mới" #.FIXME: add serial no, validity date, uses #:../smime/gui/e-cert-selector.c:121 @@ -17396,7 +17450,7 @@ msgstr "<b>Giá trị trường</b>" #:../smime/gui/smime-ui.glade.h:5 msgid "<b>Fingerprints</b>" -msgstr "<b>Dấu điềm chỉ</b>" +msgstr "<b>Vân tay</b>" #:../smime/gui/smime-ui.glade.h:6 msgid "<b>Issued By</b>" @@ -17412,7 +17466,7 @@ msgstr "<b>Đã xác minh chứng nhận này cho những cách sử dụng theo #:../smime/gui/smime-ui.glade.h:9 msgid "<b>Validity</b>" -msgstr "<b>Hợp lệ</b>" +msgstr "<b>Độ hợp lệ</b>" #:../smime/gui/smime-ui.glade.h:10 msgid "Authorities" @@ -17424,7 +17478,7 @@ msgstr "Lưu trữ" #:../smime/gui/smime-ui.glade.h:12 msgid "Backup All" -msgstr "Lưu trữ tất cả" +msgstr "Lưu trữ hết" #:../smime/gui/smime-ui.glade.h:13 msgid "" @@ -17455,7 +17509,7 @@ msgstr "Tên chung (TC)" #:../smime/gui/smime-ui.glade.h:19 msgid "Contact Certificates" -msgstr "Chứng nhận liên lạc" +msgstr "Chứng nhận Liên lạc" #:../smime/gui/smime-ui.glade.h:21 msgid "Do not trust the authenticity of this certificate" @@ -17483,7 +17537,7 @@ msgstr "Chứng nhận Ký tên Thư điện tử" #:../smime/gui/smime-ui.glade.h:27 msgid "Expires On" -msgstr "Hết hạn vào ngày" +msgstr "Hết hạn vào" #:../smime/gui/smime-ui.glade.h:29 msgid "Import" @@ -17491,11 +17545,11 @@ msgstr "Nhập" #:../smime/gui/smime-ui.glade.h:30 msgid "Issued On" -msgstr "Phát hành vào ngày" +msgstr "Phát hành vào" #:../smime/gui/smime-ui.glade.h:31 msgid "MD5 Fingerprint" -msgstr "Dấu điềm chỉ MD5" +msgstr "Vân tay MD5" #:../smime/gui/smime-ui.glade.h:32 msgid "Organization (O)" @@ -17507,7 +17561,7 @@ msgstr "Đơn vị Tổ chức (ĐT)" #:../smime/gui/smime-ui.glade.h:34 msgid "SHA1 Fingerprint" -msgstr "Dấu điềm chỉ SHA1" +msgstr "Vân tay SHA1" #:../smime/gui/smime-ui.glade.h:35 ../smime/lib/e-cert.c:819 msgid "SSL Client Certificate" @@ -17515,7 +17569,7 @@ msgstr "Chứng nhận khách SSL" #:../smime/gui/smime-ui.glade.h:36 ../smime/lib/e-cert.c:823 msgid "SSL Server Certificate" -msgstr "Chứng nhận máy chủ SSL" +msgstr "Chứng nhận máy phục vụ SSL" #:../smime/gui/smime-ui.glade.h:38 msgid "Trust the authenticity of this certificate" @@ -17614,20 +17668,20 @@ msgstr "Cách dùng khóa chứng nhận" #:../smime/lib/e-cert.c:673 msgid "Netscape Certificate Type" -msgstr "Loại chứng nhận Netscape" +msgstr "Kiểu chứng nhận Netscape" #:../smime/lib/e-cert.c:676 msgid "Certificate Authority Key Identifier" -msgstr "Dấu hiệu nhận diện khóa nhà cầm quyền chứng nhận" +msgstr "Bộ nhận diện khóa nhà cầm quyền chứng nhận" #:../smime/lib/e-cert.c:688 #,c-format msgid "Object Identifier (%s)" -msgstr "Dấu hiệu nhận diện đối tượng (%s)" +msgstr "Bộ nhận diện đối tượng (%s)" #:../smime/lib/e-cert.c:739 msgid "Algorithm Identifier" -msgstr "Dấu hiệu nhận diện thuật toán" +msgstr "Bộ nhận diện thuật toán" #:../smime/lib/e-cert.c:747 msgid "Algorithm Parameters" @@ -17733,7 +17787,7 @@ msgstr "Mật khẩu tập tin PKCS12" #:../smime/lib/e-pkcs12.c:266 msgid "Enter password for PKCS12 file:" -msgstr "Nhập mật khẩu cho tập tin PCKS12:" +msgstr "Gõ mật khẩu cho tập tin PCKS12:" #:../smime/lib/e-pkcs12.c:365 msgid "Imported Certificate" @@ -17761,7 +17815,7 @@ msgstr "Mặc định là đánh dấu đính kèm sẽ được hiển thị tr #:../tools/evolution-launch-composer.c:329 msgid "Default subject for the message." -msgstr "Chủ đề mặc định cho thư ấy." +msgstr "Chủ đề mặc định cho thư." #.This most likely means that KILL_PROCESS_CMD wasn't #.* found, so just bail completely. @@ -17774,7 +17828,7 @@ msgstr "Không thể thực hiện « %s »: %s\n" #:../tools/killev.c:76 #,c-format msgid "Shutting down %s (%s)\n" -msgstr "Đang tắt « %s » (%s)\n" +msgstr "Đang tắt %s (%s)\n" #:../ui/evolution-addressbook.xml.h:2 msgid "Contact _Preview" @@ -17782,11 +17836,11 @@ msgstr "_Xem thử liên lạc" #:../ui/evolution-addressbook.xml.h:4 msgid "Copy Selected Contacts to Another Folder..." -msgstr "Chép các liên lạc được chọn sang thư mục khác..." +msgstr "Chép các liên lạc đã chọn sang thư mục khác..." #:../ui/evolution-addressbook.xml.h:5 ../ui/evolution-calendar.xml.h:2 msgid "Copy the selection" -msgstr "Chép đoạn đã chọn" +msgstr "Chép vùng chọn" #:../ui/evolution-addressbook.xml.h:6 msgid "Copy to Folder..." @@ -17800,11 +17854,11 @@ msgstr "Cắt" #:../ui/evolution-addressbook.xml.h:8 ../ui/evolution-calendar.xml.h:3 msgid "Cut the selection" -msgstr "Cắt đoạn được chọn" +msgstr "Cắt vùng chọn" #:../ui/evolution-addressbook.xml.h:10 msgid "Delete selected contacts" -msgstr "Xoá bỏ các liên lạc được chọn" +msgstr "Xoá bỏ các liên lạc đã chọn" #:../ui/evolution-addressbook.xml.h:11 msgid "Forward Contact" @@ -17812,7 +17866,7 @@ msgstr "Chuyển tiếp liên lạc" #:../ui/evolution-addressbook.xml.h:12 msgid "Move Selected Contacts to Another Folder..." -msgstr "Chuyển các liên lạc được chọn sang thư mục khác..." +msgstr "Chuyển các liên lạc đã chọn sang thư mục khác..." #:../ui/evolution-addressbook.xml.h:13 msgid "Move to Folder..." @@ -17830,19 +17884,19 @@ msgstr "Dán bảng tạm" #:../ui/evolution-addressbook.xml.h:16 msgid "Previews the contacts to be printed" -msgstr "Xem trước liên lạc cần in" +msgstr "Xem thử liên lạc cần in" #:../ui/evolution-addressbook.xml.h:19 msgid "Print selected contacts" -msgstr "In các liên lạc được chọn" +msgstr "In các liên lạc đã chọn" #:../ui/evolution-addressbook.xml.h:21 msgid "Save selected contacts as a VCard." -msgstr "Lưu các liên lạc được chọn là vCard" +msgstr "Lưu các liên lạc đã chọn là vCard" #:../ui/evolution-addressbook.xml.h:22 ../widgets/text/e-text.c:2712 msgid "Select All" -msgstr "Chọn tất cả" +msgstr "Chọn hết" #:../ui/evolution-addressbook.xml.h:23 msgid "Select all contacts" @@ -17850,7 +17904,7 @@ msgstr "Chọn mọi liên lạc" #:../ui/evolution-addressbook.xml.h:24 msgid "Send a message to the selected contacts." -msgstr "Gửi thư cho các liên lạc được chọn." +msgstr "Gửi thư cho các liên lạc đã chọn." #:../ui/evolution-addressbook.xml.h:25 msgid "Send message to contact" @@ -17858,11 +17912,11 @@ msgstr "Gửi thư cho liên lạc" #:../ui/evolution-addressbook.xml.h:26 msgid "Send selected contacts to another person." -msgstr "Gửi các liên lạc được chọn cho người khác" +msgstr "Gửi các liên lạc đã chọn cho người khác" #:../ui/evolution-addressbook.xml.h:27 msgid "Show contact preview window" -msgstr "Hiện khung xem trước liên lạc" +msgstr "Hiện khung xem thử liên lạc" #:../ui/evolution-addressbook.xml.h:28 msgid "Stop" @@ -17887,7 +17941,7 @@ msgstr "_Chuyển tiếp liên lạc..." #:../ui/evolution-addressbook.xml.h:42 msgid "_Select All" -msgstr "Chọn _tất cả" +msgstr "Chọn _hết" #:../ui/evolution-addressbook.xml.h:43 msgid "_Send Message to Contact..." @@ -17935,7 +17989,7 @@ msgstr "Kế" #:../ui/evolution-calendar.xml.h:16 msgid "Previews the calendar to be printed" -msgstr "Xem trước lịch cần in" +msgstr "Xem thử lịch cần in" #:../ui/evolution-calendar.xml.h:17 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:74 msgid "Previous" @@ -17959,7 +18013,7 @@ msgstr "Chọn _ngày" #:../ui/evolution-calendar.xml.h:24 msgid "Select _Today" -msgstr "Chọn _hôm nay" +msgstr "Chọn h_ôm nay" #:../ui/evolution-calendar.xml.h:25 msgid "Select a specific date" @@ -17971,7 +18025,7 @@ msgstr "Chọn hôm nay" #:../ui/evolution-calendar.xml.h:27 msgid "Show as list" -msgstr "Xem kiểu danh sách" +msgstr "Xem dạng danh sách" #:../ui/evolution-calendar.xml.h:28 msgid "Show one day" @@ -18007,7 +18061,7 @@ msgstr "Mở _Cuộc hẹn" #:../ui/evolution-composer-entries.xml.h:2 ../ui/evolution-editor.xml.h:7 msgid "Copy selected text to the clipboard" -msgstr "Sao chép đoạn được chọn sang bảng tạm" +msgstr "Sao chép đoạn đã chọn sang bảng tạm" #:../ui/evolution-composer-entries.xml.h:3 msgid "Copy selection to clipboard" @@ -18015,7 +18069,7 @@ msgstr "Chép vùng chọn sang bảng tạm" #:../ui/evolution-composer-entries.xml.h:6 ../ui/evolution-editor.xml.h:9 msgid "Cut selected text to the clipboard" -msgstr "Cắt đoạn được chọn vào bảng tạm" +msgstr "Cắt đoạn đã chọn vào bảng tạm" #:../ui/evolution-composer-entries.xml.h:7 msgid "Cut selection to clipboard" @@ -18032,7 +18086,7 @@ msgstr "Dán đoạn từ bảng tạm" #:../ui/evolution-composer-entries.xml.h:11 ../ui/evolution-editor.xml.h:12 #:../ui/evolution-subscribe.xml.h:6 msgid "Select _All" -msgstr "Chọn _Tất cả" +msgstr "Chọn _hết" #:../ui/evolution-composer-entries.xml.h:12 ../ui/evolution-editor.xml.h:13 msgid "Select all text" @@ -18076,7 +18130,7 @@ msgstr "Đính _kèm..." #:../ui/evolution-editor.xml.h:15 ../ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:4 #:../ui/evolution-message-composer.xml.h:44 ../ui/evolution-subscribe.xml.h:9 msgid "_Close" -msgstr "Đón_g" +msgstr "_Đóng" #:../ui/evolution-editor.xml.h:18 ../ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:6 #:../ui/evolution-message-composer.xml.h:47 @@ -18099,7 +18153,7 @@ msgstr "Tù_y chọn" #:../ui/evolution-event-editor.xml.h:2 msgid "All day Event" -msgstr "Dữ kiện nguyên ngày" +msgstr "Sự kiện nguyên ngày" #:../ui/evolution-event-editor.xml.h:3 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:1 msgid "Classify as Confidential" @@ -18115,7 +18169,7 @@ msgstr "Phân loại là Công" #:../ui/evolution-event-editor.xml.h:6 msgid "Click here to set or unset alarms for this event" -msgstr "Nhấn đây để lập hay bỏ lập báo động cho dữ kiện này" +msgstr "Nhấn đây để lập hay bỏ lập báo động cho sự kiện này" #:../ui/evolution-event-editor.xml.h:8 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:5 msgid "Insert advanced send options" @@ -18123,7 +18177,7 @@ msgstr "Chèn tùy chọn gửi cấp cao" #:../ui/evolution-event-editor.xml.h:9 msgid "Make this a recurring event" -msgstr "Đặt là dữ kiện lặp" +msgstr "Đặt là sự kiện lặp" #:../ui/evolution-event-editor.xml.h:10 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:6 msgid "Pu_blic" @@ -18151,7 +18205,7 @@ msgstr "Bật tắt hiển thị trường Kiểu người dự" #:../ui/evolution-event-editor.xml.h:18 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:13 msgid "Toggles whether the RSVP field is displayed" -msgstr "Bật tắt hiển thị trường RSVP" +msgstr "Bật tắt hiển thị trường Trả lời trước" #:../ui/evolution-event-editor.xml.h:19 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:14 msgid "Toggles whether the Role field is displayed" @@ -18163,11 +18217,11 @@ msgstr "Bật tắt hiển thị trường Trạng thái" #:../ui/evolution-event-editor.xml.h:21 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:16 msgid "Toggles whether the time zone is displayed" -msgstr "Bật tắt hiển thị múi giờ" +msgstr "Bật tắt hiển thị Múi giờ" #:../ui/evolution-event-editor.xml.h:22 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:17 msgid "Toggles whether to display categories" -msgstr "Bật tắt hiển thị các phân loại" +msgstr "Bật tắt hiển thị các loại" #:../ui/evolution-event-editor.xml.h:23 msgid "Toggles whether to have All day Event" @@ -18199,7 +18253,7 @@ msgstr "_Riêng" #:../ui/evolution-event-editor.xml.h:31 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:22 msgid "_RSVP" -msgstr "_RSVP" +msgstr "T_rả lời trước" #:../ui/evolution-event-editor.xml.h:32 ../ui/evolution-task-editor.xml.h:24 msgid "_Status Field" @@ -18211,11 +18265,11 @@ msgstr "Trường _Kiểu" #:../ui/evolution-mail-global.xml.h:2 msgid "Cancel the current mail operation" -msgstr "Hủy tác vụ thư tín hiện thời" +msgstr "Hủy thao tác thư tín hiện thời" #:../ui/evolution-mail-global.xml.h:3 msgid "Copy the selected folder into another folder" -msgstr "Sao chép thư mục được chọn sang thư mục khác" +msgstr "Sao chép thư mục đã chọn sang thư mục khác" #:../ui/evolution-mail-global.xml.h:4 msgid "Create a new folder for storing mail" @@ -18223,7 +18277,7 @@ msgstr "Tạo thư mục mới để lưu thư" #:../ui/evolution-mail-global.xml.h:5 msgid "Create or edit Search Folder definitions" -msgstr "Tạo hoặc sửa lời định nghĩa thư mục tìm kiếm" +msgstr "Tạo hoặc sửa đổi lời định nghĩa thư mục tìm kiếm" #:../ui/evolution-mail-global.xml.h:6 msgid "Create or edit rules for filtering new mail" @@ -18231,25 +18285,25 @@ msgstr "Tạo hoặc sửa đổi quy tắc lọc thư mới" #:../ui/evolution-mail-global.xml.h:7 msgid "Empty _Trash" -msgstr "Đổ _Sọt rác" +msgstr "Đổ _Rác" -#:../ui/evolution-mail-global.xml.h:8 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:7 +#:../ui/evolution-mail-global.xml.h:8 ../ui/evolution-mail-list.xml.h:11 #:../ui/evolution-subscribe.xml.h:2 msgid "F_older" -msgstr "Danh _mục" +msgstr "Thư _mục" #:../ui/evolution-mail-global.xml.h:9 msgid "Message _Preview" -msgstr "Xem thư _trước" +msgstr "_Xem thử thư" #:../ui/evolution-mail-global.xml.h:10 msgid "Move the selected folder into another folder" -msgstr "Chuyển thư mục được chọn tới thư mục khác" +msgstr "Chuyển thư mục đã chọn vào thư mục khác" #.Alphabetical by name, yo #:../ui/evolution-mail-global.xml.h:12 msgid "Permanently remove all deleted messages from all folders" -msgstr "Gỡ bỏ vĩnh viễn mọi thư đã xóa bỏ của mọi thư mục" +msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn mọi thư đã xóa bỏ ra mọi thư mục" #:../ui/evolution-mail-global.xml.h:13 msgid "Search F_olders" @@ -18257,11 +18311,11 @@ msgstr "Tìm kiếm trong _thư mục" #:../ui/evolution-mail-global.xml.h:14 msgid "Show message preview window" -msgstr "Hiện khung xem thư trước" +msgstr "Hiện khung xem thử thư" #:../ui/evolution-mail-global.xml.h:15 msgid "Subscribe or unsubscribe to folders on remote servers" -msgstr "Đăng ký hoặc hủy đăng ký thư mục trên máy chủ từ xa" +msgstr "Đăng ký hoặc hủy đăng ký thư mục trên máy phục vụ từ xa" #:../ui/evolution-mail-global.xml.h:16 msgid "_Copy Folder To..." @@ -18294,104 +18348,120 @@ msgstr "Thay đổi tên thư mục này" msgid "Change the properties of this folder" msgstr "Thay đổi thuộc tính thư mục này" -#:../ui/evolution-mail-list.xml.h:3 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:12 +#:../ui/evolution-mail-list.xml.h:3 +msgid "Collapse All _Threads" +msgstr "Thu gọn mọi _nhánh" + +#:../ui/evolution-mail-list.xml.h:4 +msgid "Collapse all message threads" +msgstr "Thu gọn mọi nhánh thư" + +#:../ui/evolution-mail-list.xml.h:5 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:12 msgid "Copy selected message(s) to the clipboard" -msgstr "Sao chép các thư được chọn sang bảng tạm" +msgstr "Chép các thư đã chọn sang bảng tạm" #.Alphabetical by name, yo -#:../ui/evolution-mail-list.xml.h:5 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:23 +#:../ui/evolution-mail-list.xml.h:7 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:23 msgid "Cut selected message(s) to the clipboard" -msgstr "Cắt các thư được chọn vào bảng tạm" +msgstr "Cắt các thư đã chọn vào bảng tạm" -#:../ui/evolution-mail-list.xml.h:6 +#:../ui/evolution-mail-list.xml.h:8 +msgid "E_xpand All Threads" +msgstr "_Dãn ra Mọi Nhánh" + +#:../ui/evolution-mail-list.xml.h:9 msgid "E_xpunge" msgstr "_Xóa hẳn" -#:../ui/evolution-mail-list.xml.h:8 -msgid "Group By _Threads" -msgstr "Nhóm lại theo _mạch" +#:../ui/evolution-mail-list.xml.h:10 +msgid "Expand all message threads" +msgstr "Dãn ra mọi nhánh thư" -#:../ui/evolution-mail-list.xml.h:9 +#:../ui/evolution-mail-list.xml.h:12 msgid "Hide S_elected Messages" msgstr "Ẩn các thư đã _chọn" -#:../ui/evolution-mail-list.xml.h:10 +#:../ui/evolution-mail-list.xml.h:13 msgid "Hide _Deleted Messages" msgstr "Ẩn các thư đã _xoá bỏ" -#:../ui/evolution-mail-list.xml.h:11 +#:../ui/evolution-mail-list.xml.h:14 msgid "Hide _Read Messages" msgstr "Ẩn các thư đã đọ_c" -#:../ui/evolution-mail-list.xml.h:12 +#:../ui/evolution-mail-list.xml.h:15 msgid "" "Hide deleted messages rather than displaying them with a line through them" msgstr "Ẩn các thư đã xoá bỏ thay vì hiển thị chúng dạng gạch đè" -#:../ui/evolution-mail-list.xml.h:13 +#:../ui/evolution-mail-list.xml.h:16 msgid "Mar_k Messages as Read" msgstr "Đánh dấu thư Đã đọ_c" -#:../ui/evolution-mail-list.xml.h:14 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:67 +#:../ui/evolution-mail-list.xml.h:17 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:67 msgid "Paste message(s) from the clipboard" msgstr "Dán các thư từ bảng tạm" -#:../ui/evolution-mail-list.xml.h:15 +#:../ui/evolution-mail-list.xml.h:18 msgid "Permanently remove all deleted messages from this folder" -msgstr "Gỡ bỏ vĩnh viễn mọi thư đã xoá bỏ trong thư mục này" +msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn mọi thư đã xoá bỏ trong thư mục này" -#:../ui/evolution-mail-list.xml.h:16 +#:../ui/evolution-mail-list.xml.h:19 msgid "Permanently remove this folder" -msgstr "Gỡ bỏ vĩnh viễn thư mục này" +msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn thư mục này" -#:../ui/evolution-mail-list.xml.h:17 +#:../ui/evolution-mail-list.xml.h:20 msgid "Select Message _Thread" msgstr "Chọn _nhánh thư" -#:../ui/evolution-mail-list.xml.h:18 +#:../ui/evolution-mail-list.xml.h:21 msgid "Select _All Messages" msgstr "Chọn _mọi thư" -#:../ui/evolution-mail-list.xml.h:19 +#:../ui/evolution-mail-list.xml.h:22 msgid "Select all and only the messages that are not currently selected" -msgstr "Chọn tất cả và chỉ những thư hiện thời không được chọn" +msgstr "Chọn tất cả và chỉ những thư hiện thời không đã chọn" -#:../ui/evolution-mail-list.xml.h:20 +#:../ui/evolution-mail-list.xml.h:23 msgid "Select all messages in the same thread as the selected message" -msgstr "Chọn tất cả nhưng thư trong cùng mạch với thư đã chọn" +msgstr "Chọn tất cả nhưng thư trong cùng nhánh với thư đã chọn" -#:../ui/evolution-mail-list.xml.h:21 +#:../ui/evolution-mail-list.xml.h:24 msgid "Select all visible messages" -msgstr "Chọn mọi thư có thể thấy" +msgstr "Chọn mọi thư hiện rõ" -#:../ui/evolution-mail-list.xml.h:22 +#:../ui/evolution-mail-list.xml.h:25 msgid "Sh_ow Hidden Messages" msgstr "_Hiển thị thư bị ẩn" -#:../ui/evolution-mail-list.xml.h:23 +#:../ui/evolution-mail-list.xml.h:26 msgid "Show messages that have been temporarily hidden" -msgstr "Hiển thị các thư đang bị giấu tạm thời" +msgstr "Hiển thị các thư đang bị ẩn tạm thời" -#:../ui/evolution-mail-list.xml.h:24 +#:../ui/evolution-mail-list.xml.h:27 msgid "Temporarily hide all messages that have already been read" msgstr "Ẩn tạm thời mọi thư đã đọc" -#:../ui/evolution-mail-list.xml.h:25 +#:../ui/evolution-mail-list.xml.h:28 msgid "Temporarily hide the selected messages" -msgstr "Ẩn tạm thời những thư được chọn" +msgstr "Ẩn tạm thời những thư đã chọn" -#:../ui/evolution-mail-list.xml.h:26 +#:../ui/evolution-mail-list.xml.h:29 msgid "Threaded Message list" -msgstr "Danh sách thư theo mạch" +msgstr "Danh sách thư theo nhánh" + +#:../ui/evolution-mail-list.xml.h:31 +msgid "_Group By Threads" +msgstr "Nhóm lại theo _nhánh" -#:../ui/evolution-mail-list.xml.h:28 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:116 +#:../ui/evolution-mail-list.xml.h:32 ../ui/evolution-mail-message.xml.h:116 #:../ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:7 msgid "_Message" msgstr "_Thư" #:../ui/evolution-mail-message.xml.h:1 msgid "A_dd Sender to Address Book" -msgstr "Thêm người _gửi vào Sổ địa chỉ" +msgstr "Th_êm người gửi vào Sổ địa chỉ" #:../ui/evolution-mail-message.xml.h:2 msgid "A_pply Filters" @@ -18404,7 +18474,7 @@ msgstr "Thêm người gửi vào Sổ địa chỉ" #:../ui/evolution-mail-message.xml.h:5 msgid "All Message _Headers" -msgstr "Các dòng đầu thư" +msgstr "Các dòng _đầu thư" #:../ui/evolution-mail-message.xml.h:6 msgid "Apply filter rules to the selected messages" @@ -18412,27 +18482,27 @@ msgstr "Áp dụng bộ lọc vào các thư đã chọn" #:../ui/evolution-mail-message.xml.h:7 msgid "Check for _Junk" -msgstr "Kiểm tra tìm thư rác" +msgstr "Kiểm tra tìm thư _Rác" #:../ui/evolution-mail-message.xml.h:8 msgid "Compose _New Message" -msgstr "Soạn thư _mới" +msgstr "Viết thư _mới" #:../ui/evolution-mail-message.xml.h:9 msgid "Compose a reply to all of the recipients of the selected message" -msgstr "Soạn thư trả lời cho mọi người nhận thư được chọn" +msgstr "Viết thư trả lời cho mọi người nhận thư đã chọn" #:../ui/evolution-mail-message.xml.h:10 msgid "Compose a reply to the mailing list of the selected message" -msgstr "Soạn thư trả lời cho hộp thư chung của thư được chọn" +msgstr "Viết thư trả lời cho hộp thư chung của thư đã chọn" #:../ui/evolution-mail-message.xml.h:11 msgid "Compose a reply to the sender of the selected message" -msgstr "Soạn thư trả lời cho người gửi thư được chọn" +msgstr "Viết thư trả lời cho người gửi thư đã chọn" #:../ui/evolution-mail-message.xml.h:13 msgid "Copy selected messages to another folder" -msgstr "Sao chép các thư được chọn sang thư mục khác" +msgstr "Chép các thư đã chọn sang thư mục khác" #:../ui/evolution-mail-message.xml.h:14 msgid "Create R_ule" @@ -18472,7 +18542,7 @@ msgstr "Tạo quy tắc để lọc mọi thư có chủ đề này" #:../ui/evolution-mail-message.xml.h:24 msgid "Decrease the text size" -msgstr "Giảm cỡ chữ" +msgstr "Giảm kích cỡ chữ" #:../ui/evolution-mail-message.xml.h:26 msgid "Display the next important message" @@ -18488,7 +18558,7 @@ msgstr "Hiển thị thư chưa đọc kế tiếp" #:../ui/evolution-mail-message.xml.h:29 msgid "Display the next unread thread" -msgstr "Hiển thị mạch chưa đọc kế tiếp" +msgstr "Hiển thị nhánh chưa đọc kế tiếp" #:../ui/evolution-mail-message.xml.h:30 msgid "Display the previous important message" @@ -18504,7 +18574,7 @@ msgstr "Hiển thị thư chưa đọc trước đó" #:../ui/evolution-mail-message.xml.h:33 msgid "F_orward As..." -msgstr "_Chuyển tiếp dạng..." +msgstr "Chuyển t_iếp dạng..." #:../ui/evolution-mail-message.xml.h:34 msgid "Filter on Mailing _List..." @@ -18516,7 +18586,7 @@ msgstr "Lọc theo Người _gửi..." #:../ui/evolution-mail-message.xml.h:36 msgid "Filter on _Recipients..." -msgstr "Lọc theo _Người nhận..." +msgstr "Lọc theo Người _nhận..." #:../ui/evolution-mail-message.xml.h:37 msgid "Filter on _Subject..." @@ -18524,11 +18594,11 @@ msgstr "Lọc theo _Chủ đề..." #:../ui/evolution-mail-message.xml.h:38 msgid "Filter the selected messages for junk status" -msgstr "Lọc các thư được chọn để quyết định trạng thái rác" +msgstr "Lọc các thư đã chọn để quyết định trạng thái rác" #:../ui/evolution-mail-message.xml.h:39 msgid "Flag selected message(s) for follow-up" -msgstr "Đặt cờ trên các thư được chọn để theo dõi tiếp" +msgstr "Đặt cờ trên các thư đã chọn để theo dõi tiếp" #:../ui/evolution-mail-message.xml.h:40 msgid "Follow _Up..." @@ -18536,27 +18606,27 @@ msgstr "Th_eo dõi tiếp..." #:../ui/evolution-mail-message.xml.h:41 msgid "Force images in HTML mail to be loaded" -msgstr "Ép tải ảnh trong thư HTML" +msgstr "Buộc tải ảnh trong thư HTML" #:../ui/evolution-mail-message.xml.h:43 msgid "Forward the selected message in the body of a new message" -msgstr "Chuyển tiếp thư được chọn trong thân thư mới" +msgstr "Chuyển tiếp thư đã chọn trong thân thư mới" #:../ui/evolution-mail-message.xml.h:44 msgid "Forward the selected message quoted like a reply" -msgstr "Chuyển tiếp thư được chọn được trích dẫn là trả lời" +msgstr "Chuyển tiếp thư đã chọn được trích dẫn dạng trả lời" #:../ui/evolution-mail-message.xml.h:45 msgid "Forward the selected message to someone" -msgstr "Chuyển tiếp thông điệp được chọn tới người khác" +msgstr "Chuyển tiếp thư đã chọn tới người khác" #:../ui/evolution-mail-message.xml.h:46 msgid "Forward the selected message to someone as an attachment" -msgstr "Chuyển tiếp thông điệp được chọn tới người khác như là đính kèm" +msgstr "Chuyển tiếp thư đã chọn tới người khác như là đính kèm" #:../ui/evolution-mail-message.xml.h:47 msgid "Increase the text size" -msgstr "Tăng cỡ chữ" +msgstr "Tăng kích cỡ chữ" #:../ui/evolution-mail-message.xml.h:49 msgid "Mar_k as" @@ -18564,35 +18634,35 @@ msgstr "_Nhãn là" #:../ui/evolution-mail-message.xml.h:50 msgid "Mark the selected message(s) as having been read" -msgstr "Đánh dấu các thư được chọn có đã đọc" +msgstr "Đánh dấu các thư đã chọn có đã đọc" #:../ui/evolution-mail-message.xml.h:51 msgid "Mark the selected message(s) as important" -msgstr "Đánh dấu cho các thư được chọn là quan trọng" +msgstr "Đánh dấu cho các thư đã chọn là quan trọng" #:../ui/evolution-mail-message.xml.h:52 msgid "Mark the selected message(s) as junk" -msgstr "Đánh dấu các thư được chọn là rác" +msgstr "Đánh dấu các thư đã chọn là rác" #:../ui/evolution-mail-message.xml.h:53 msgid "Mark the selected message(s) as not being junk" -msgstr "Đánh dấu các thư được chọn không phải là rác" +msgstr "Đánh dấu các thư đã chọn không phải là rác" #:../ui/evolution-mail-message.xml.h:54 msgid "Mark the selected message(s) as not having been read" -msgstr "Đánh dấu các thư được chọn có chưa đọc" +msgstr "Đánh dấu các thư đã chọn có chưa đọc" #:../ui/evolution-mail-message.xml.h:55 msgid "Mark the selected message(s) as unimportant" -msgstr "Đánh dấu các thư được chọn không phải là quan trọng" +msgstr "Đánh dấu các thư đã chọn không phải là quan trọng" #:../ui/evolution-mail-message.xml.h:56 msgid "Mark the selected messages for deletion" -msgstr "Đánh dấu các thư được chọn cần xóa bỏ" +msgstr "Đánh dấu các thư đã chọn cần xóa bỏ" #:../ui/evolution-mail-message.xml.h:57 msgid "Move selected message(s) to another folder" -msgstr "Di chuyển các thư được chọn sang thư mục khác" +msgstr "Di chuyển các thư đã chọn sang thư mục khác" #:../ui/evolution-mail-message.xml.h:59 msgid "Next _Important Message" @@ -18600,7 +18670,7 @@ msgstr "Thư _quan trọng kế" #:../ui/evolution-mail-message.xml.h:60 msgid "Next _Thread" -msgstr "_Mạch kế" +msgstr "_Nhánh kế" #:../ui/evolution-mail-message.xml.h:61 msgid "Next _Unread Message" @@ -18612,15 +18682,15 @@ msgstr "Không phải rác" #:../ui/evolution-mail-message.xml.h:63 msgid "Open a window for composing a mail message" -msgstr "Mở cửa sổ soạn thư" +msgstr "Mở cửa sổ viết thư" #:../ui/evolution-mail-message.xml.h:64 msgid "Open the selected message in a new window" -msgstr "Mở thông điệp được chọn trong cửa sổ mới" +msgstr "Mở thư đã chọn trong cửa sổ mới" #:../ui/evolution-mail-message.xml.h:65 msgid "Open the selected message in the composer for editing" -msgstr "Mở thông điệp được chọn trong bộ soạn thảo để hiệu chỉnh" +msgstr "Mở thư đã chọn trong bộ soạn thảo để hiệu chỉnh" #:../ui/evolution-mail-message.xml.h:66 msgid "P_revious Unread Message" @@ -18640,7 +18710,7 @@ msgstr "Gửi thư tới thư mục Công cộng" #:../ui/evolution-mail-message.xml.h:71 msgid "Post a reply to a message in a Public folder" -msgstr "Gửi trả lời thông điệp trong thư mục Công cộng" +msgstr "Gửi trả lời thư trong thư mục Công cộng" #:../ui/evolution-mail-message.xml.h:72 msgid "Pr_evious Important Message" @@ -18648,7 +18718,7 @@ msgstr "Thư quan trọng t_rước" #:../ui/evolution-mail-message.xml.h:73 msgid "Preview the message to be printed" -msgstr "Xem trước thông điệp cần in" +msgstr "Xem thử thư cần in" #:../ui/evolution-mail-message.xml.h:77 msgid "Print this message" @@ -18660,15 +18730,15 @@ msgstr "Chuyển _hướng" #:../ui/evolution-mail-message.xml.h:79 msgid "Redirect (bounce) the selected message to someone" -msgstr "Chuyển hướng (bounce: nảy lên) thư được chọn tới người khác" +msgstr "Chuyển hướng (bounce: nảy lên) thư đã chọn tới người khác" #:../ui/evolution-mail-message.xml.h:84 msgid "Reset the text to its original size" -msgstr "Phục hồi kích thước chữ gốc" +msgstr "Phục hồi kích cỡ chữ gốc" #:../ui/evolution-mail-message.xml.h:85 msgid "Save the message as a text file" -msgstr "Lưu thư là tập tin văn bản" +msgstr "Lưu thư dạng tập tin văn bản" #:../ui/evolution-mail-message.xml.h:86 msgid "Search Folder from Mailing _List..." @@ -18676,7 +18746,7 @@ msgstr "Thư mục tìm kiếm trên _Hộp thư chung..." #:../ui/evolution-mail-message.xml.h:87 msgid "Search Folder from Recipients..." -msgstr "Thư mục tìm kiếm trên _Người nhận..." +msgstr "Thư mục tìm kiếm trên Người nhận..." #:../ui/evolution-mail-message.xml.h:88 msgid "Search Folder from S_ubject..." @@ -18708,7 +18778,7 @@ msgstr "Hiển thị con chạy nháy trong phần thân các thư đã hiển t #:../ui/evolution-mail-message.xml.h:95 msgid "Show message in the normal style" -msgstr "Hiện thông điệp theo cách bình thường" +msgstr "Hiện thư theo cách bình thường" #:../ui/evolution-mail-message.xml.h:96 msgid "Show message with all email headers" @@ -18720,7 +18790,7 @@ msgstr "Hiện thư thô, mã nguồn" #:../ui/evolution-mail-message.xml.h:98 msgid "Un-delete the selected messages" -msgstr "Hủy xóa bỏ những thư được chọn" +msgstr "Hủy xóa bỏ những thư đã chọn" #:../ui/evolution-mail-message.xml.h:99 msgid "Uni_mportant" @@ -18784,7 +18854,7 @@ msgstr "Thư _kế" #:../ui/evolution-mail-message.xml.h:120 msgid "_Normal Size" -msgstr "Cỡ _bình thường" +msgstr "Cỡ chuẩ_n" #:../ui/evolution-mail-message.xml.h:121 msgid "_Not Junk" @@ -18874,20 +18944,20 @@ msgstr "Đóng tập tin hiện thời" #:../ui/evolution-message-composer.xml.h:5 msgid "Delete all but signature" -msgstr "Xoá bỏ toàn thứ trừ chữ ký" +msgstr "Xoá bỏ toàn thư trừ chữ ký" #:../ui/evolution-message-composer.xml.h:6 msgid "Encrypt this message with PGP" -msgstr "Mật mã hóa thư này, dùng PGP" +msgstr "Mật mã hóa thư này bằng PGP" #:../ui/evolution-message-composer.xml.h:7 msgid "Encrypt this message with your S/MIME Encryption Certificate" -msgstr "Mật mã hoá thư này, dùng Chứng nhận Mật mã hóa S/MIME của bạn" +msgstr "Mật mã hoá thư này bằng Chứng nhận Mật mã hóa S/MIME của bạn" #:../ui/evolution-message-composer.xml.h:8 #:../ui/evolution-signature-editor.xml.h:14 msgid "For_mat" -msgstr "_Dạng thức" +msgstr "_Định dạng" #:../ui/evolution-message-composer.xml.h:9 msgid "Get delivery notification when your message is read" @@ -18908,7 +18978,7 @@ msgstr "Mở tập tin" #:../ui/evolution-message-composer.xml.h:14 msgid "PGP Encrypt" -msgstr "Mật mã hóa PGP" +msgstr "Mật mã PGP" #:../ui/evolution-message-composer.xml.h:15 msgid "PGP Sign" @@ -18920,7 +18990,7 @@ msgstr "_Yêu cầu thông báo đã đọc" #:../ui/evolution-message-composer.xml.h:17 msgid "S/MIME Encrypt" -msgstr "Mật mã hoá S/MIME" +msgstr "Mật mã S/MIME" #:../ui/evolution-message-composer.xml.h:18 msgid "S/MIME Sign" @@ -18928,7 +18998,7 @@ msgstr "Chữ ký S/MIME" #:../ui/evolution-message-composer.xml.h:20 msgid "Save As" -msgstr "Lưu mới" +msgstr "Lưu dạng" #:../ui/evolution-message-composer.xml.h:21 msgid "Save Draft" @@ -18936,7 +19006,7 @@ msgstr "Lưu nháp" #:../ui/evolution-message-composer.xml.h:22 msgid "Save _As..." -msgstr "Lư_u mới..." +msgstr "Lư_u dạng..." #:../ui/evolution-message-composer.xml.h:23 msgid "Save _Draft" @@ -18944,7 +19014,7 @@ msgstr "Lưu _nháp" #:../ui/evolution-message-composer.xml.h:24 msgid "Save as draft" -msgstr "Lưu là nháp" +msgstr "Lưu dạng nháp" #:../ui/evolution-message-composer.xml.h:25 msgid "Save in folder..." @@ -18960,16 +19030,16 @@ msgstr "Lưu tập tin hiện thời với tên khác" #:../ui/evolution-message-composer.xml.h:28 msgid "Save the message in a specified folder" -msgstr "Lưu thông điệp vào thư mục xác định" +msgstr "Lưu thư vào thư mục xác định" #:../ui/evolution-message-composer.xml.h:30 #:../ui/evolution-signature-editor.xml.h:23 msgid "Send the mail in HTML format" -msgstr "Gửi thông điệp với dạng thức HTML" +msgstr "Gửi thư dạng HTML" #:../ui/evolution-message-composer.xml.h:31 msgid "Send this message" -msgstr "Gửi thông điệp này" +msgstr "Gửi thư này" #:../ui/evolution-message-composer.xml.h:32 msgid "Set the message priority to high" @@ -18977,11 +19047,11 @@ msgstr "Đặt ưu tiên thư là cao" #:../ui/evolution-message-composer.xml.h:33 msgid "Sign this message with your PGP key" -msgstr "Ký tên vào thư này, dùng khoá PGP của bạn" +msgstr "Ký tên vào thư này bằng khoá PGP của bạn" #:../ui/evolution-message-composer.xml.h:34 msgid "Sign this message with your S/MIME Signature Certificate" -msgstr "Ký tên vào thư này, dùng Chứng nhận Chữ ký S/MIME của bạn" +msgstr "Ký tên vào thư này bằng Chứng nhận Chữ ký S/MIME của bạn" #:../ui/evolution-message-composer.xml.h:35 msgid "Toggles whether the BCC field is displayed" @@ -19017,7 +19087,7 @@ msgstr "Trường _CC" #:../ui/evolution-message-composer.xml.h:45 msgid "_Delete all" -msgstr "_Xoá bỏ tất cả" +msgstr "_Xoá bỏ hết" #:../ui/evolution-message-composer.xml.h:48 msgid "_From Field" @@ -19049,7 +19119,7 @@ msgstr "Trường To (Cho)" #:../ui/evolution-signature-editor.xml.h:1 msgid "C_lose" -msgstr "Đón_g" +msgstr "_Đóng" #:../ui/evolution-signature-editor.xml.h:15 msgid "H_TML" @@ -19064,7 +19134,7 @@ msgstr "Lưu và Đóng" #. #:../ui/evolution-signature-editor.xml.h:21 msgid "Save and _Close" -msgstr "Lưu và Đón_g" +msgstr "Lưu và _Đóng" #:../ui/evolution-signature-editor.xml.h:22 msgid "Save the current file and close the window" @@ -19096,7 +19166,7 @@ msgstr "Bỏ đăng ký" #:../ui/evolution-subscribe.xml.h:12 msgid "_Invert Selection" -msgstr "Đả_o vùng chọn" +msgstr "_Đảo vùng chọn" #:../ui/evolution-task-editor.xml.h:4 msgid "Click change / view the status details of the task" @@ -19120,19 +19190,19 @@ msgstr "_Chi tiết trạng thái" #:../ui/evolution-tasks.xml.h:3 msgid "Copy selected task" -msgstr "Chép tác vụ được chọn" +msgstr "Chép tác vụ đã chọn" #:../ui/evolution-tasks.xml.h:5 msgid "Cut selected task" -msgstr "Cắt tác vụ được chọn" +msgstr "Cắt tác vụ đã chọn" #:../ui/evolution-tasks.xml.h:7 msgid "Delete completed tasks" -msgstr "Xoá bỏ mọi tác vụ hoàn tất" +msgstr "Xoá bỏ các tác vụ hoàn tất" #:../ui/evolution-tasks.xml.h:8 msgid "Delete selected tasks" -msgstr "Xoá bỏ các tác vụ được chọn" +msgstr "Xoá bỏ các tác vụ đã chọn" #:../ui/evolution-tasks.xml.h:9 msgid "Mar_k as Complete" @@ -19140,7 +19210,7 @@ msgstr "Nhãn _hoàn tất" #:../ui/evolution-tasks.xml.h:10 msgid "Mark selected tasks as complete" -msgstr "Đánh dấu các tác vụ được chọn là hoàn tất" +msgstr "Đánh dấu các tác vụ đã chọn là hoàn tất" #:../ui/evolution-tasks.xml.h:12 msgid "Paste task from the clipboard" @@ -19148,7 +19218,7 @@ msgstr "Dán tác vụ từ bảng tạm" #:../ui/evolution-tasks.xml.h:13 msgid "Previews the list of tasks to be printed" -msgstr "Xem trước danh sách các tác vụ cần in" +msgstr "Xem thử danh sách các tác vụ cần in" #:../ui/evolution-tasks.xml.h:16 msgid "Print the list of tasks" @@ -19164,7 +19234,7 @@ msgstr "_Xem thư tác vụ" #:../ui/evolution-tasks.xml.h:20 msgid "View the selected task" -msgstr "Xem tác vụ được chọn" +msgstr "Xem tác vụ đã chọn" #:../ui/evolution-tasks.xml.h:27 msgid "_Open Task" @@ -19172,7 +19242,7 @@ msgstr "_Mở tác vụ" #:../ui/evolution.xml.h:1 msgid "About Evolution..." -msgstr "Giới thiệu Evolution..." +msgstr "Giới thiệu về Evolution..." #:../ui/evolution.xml.h:2 msgid "Change Evolution's settings" @@ -19204,7 +19274,7 @@ msgstr "Hiển thị mọi cái nút cửa sổ dùng chỉ chữ thôi" #:../ui/evolution.xml.h:10 msgid "Exit the program" -msgstr "Thoát chương trình" +msgstr "Thoát khỏi chương trình" #:../ui/evolution.xml.h:11 msgid "Forget _Passwords" @@ -19212,7 +19282,7 @@ msgstr "Quên các _mật khẩu" #:../ui/evolution.xml.h:12 msgid "Forget remembered passwords so you will be prompted for them again" -msgstr "Quên đi các mật khẩu đã nhớ, như vậy bạn sẽ lại được nhắc nhập mật khẩu" +msgstr "Quên đi các mật khẩu đã nhớ, như vậy bạn sẽ lại được nhắc gõ mật khẩu" #:../ui/evolution.xml.h:13 msgid "Hide window buttons" @@ -19232,11 +19302,11 @@ msgstr "Nhập dữ liệu từ chương trình khác" #:../ui/evolution.xml.h:18 msgid "New _Window" -msgstr "Cửa sổ mớ_i" +msgstr "Cửa sổ _mới" #:../ui/evolution.xml.h:19 msgid "Prefere_nces" -msgstr "_Sở thích..." +msgstr "Tù_y thích..." #:../ui/evolution.xml.h:20 msgid "Send / Receive" @@ -19260,7 +19330,7 @@ msgstr "Hiện thông tin về Evolution" #:../ui/evolution.xml.h:25 msgid "Submit Bug Report" -msgstr "Gửi báo cáo lỗi" +msgstr "Gửi Báo cáo Lỗi" #.<menuitem name="HelpFAQ" verb="" #._label="Evolution _FAQ"/> @@ -19268,11 +19338,11 @@ msgstr "Gửi báo cáo lỗi" #.<separator/> #:../ui/evolution.xml.h:30 msgid "Submit _Bug Report" -msgstr "_Gửi báo cáo lỗi" +msgstr "Gửi _Báo cáo Lỗi" #:../ui/evolution.xml.h:31 msgid "Submit a bug report using Bug Buddy" -msgstr "Báo cáo lỗi, dùng Bug Buddy" +msgstr "Báo cáo lỗi bằng Bug Buddy" #:../ui/evolution.xml.h:32 msgid "Toggle whether we are working offline." @@ -19280,11 +19350,11 @@ msgstr "Bật tắt hoạt động ngoại tuyến" #:../ui/evolution.xml.h:33 msgid "Tool_bar" -msgstr "_Thanh công cụ" +msgstr "Thanh c_ông cụ" #:../ui/evolution.xml.h:34 msgid "Tool_bar style" -msgstr "_Kiểu dạng thanh công cụ" +msgstr "_Kiểu dáng thanh công cụ" #:../ui/evolution.xml.h:35 msgid "View/Hide the Status Bar" @@ -19292,11 +19362,11 @@ msgstr "Xem/Ẩn thanh trạng thái" #:../ui/evolution.xml.h:36 msgid "_About Evolution..." -msgstr "_Giới thiệu Evolution..." +msgstr "_Giới thiệu về Evolution..." #:../ui/evolution.xml.h:37 msgid "_Close Window" -msgstr "Đón_g cửa sổ" +msgstr "_Đóng cửa sổ" #:../ui/evolution.xml.h:41 msgid "_Hide buttons" @@ -19348,27 +19418,27 @@ msgstr "Danh sách điện th_oại" #:../views/calendar/galview.xml.h:1 msgid "W_eek View" -msgstr "Khung _tuần" +msgstr "Xem _tuần" #:../views/calendar/galview.xml.h:2 msgid "_Day View" -msgstr "Khung n_gày" +msgstr "Xem n_gày" #:../views/calendar/galview.xml.h:3 msgid "_List View" -msgstr "Khung xem _danh sách" +msgstr "Xem _danh sách" #:../views/calendar/galview.xml.h:4 msgid "_Month View" -msgstr "Khung t_háng" +msgstr "Xem t_háng" #:../views/calendar/galview.xml.h:5 msgid "_Work Week View" -msgstr "Khung _tuần làm việc" +msgstr "Xem _tuần làm việc" #:../views/mail/galview.xml.h:1 msgid "As _Sent Folder" -msgstr "Theo _thư mục gửi" +msgstr "Theo thư mục đã _gửi" #:../views/mail/galview.xml.h:2 msgid "By S_tatus" @@ -19388,7 +19458,7 @@ msgstr "Theo _cờ theo dõi tiếp" #:../views/mail/galview.xml.h:6 msgid "_Messages" -msgstr "_Thư" +msgstr "Th_ư" #:../views/memos/galview.xml.h:1 msgid "_Memos" @@ -19413,7 +19483,7 @@ msgstr "<b>Múi giờ</b>" #:../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:3 msgid "<b>_Selection</b>" -msgstr "<b>Điều _chọn</b>" +msgstr "<b>Vùng _chọn</b>" #:../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:5 msgid "Select a Time Zone" @@ -19440,7 +19510,7 @@ msgstr "Tập hợp" #:../widgets/menus/gal-define-views.glade.h:4 #,no-c-format msgid "Define Views for %s" -msgstr "Định nghĩa khung xem cho « %s »" +msgstr "Định nghĩa khung xem cho %s" #:../widgets/menus/gal-define-views-dialog.c:333 #:../widgets/menus/gal-define-views-dialog.c:335 @@ -19473,7 +19543,7 @@ msgstr "Lưu khung xem hiện thời" #:../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.glade.h:3 msgid "_Create new view" -msgstr "Tạo khung xem _mới" +msgstr "Tạ_o khung xem mới" #:../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.glade.h:5 msgid "_Replace existing view" @@ -19487,7 +19557,7 @@ msgstr "Khung xem tự chọn" #:../widgets/menus/gal-view-instance.c:588 msgid "Save Custom View" -msgstr "Lưu khung xem tự chọn..." +msgstr "Lưu khung xem tự chọn" #:../widgets/menus/gal-view-instance.c:592 #:../widgets/menus/gal-view-menus.c:372 @@ -19516,17 +19586,17 @@ msgstr "Tên khung xem mới:" #:../widgets/menus/gal-view-new-dialog.glade.h:3 msgid "Type of View" -msgstr "Loại khung xem" +msgstr "Kiểu khung xem" #:../widgets/menus/gal-view-new-dialog.glade.h:4 msgid "Type of view:" -msgstr "Loại khung xem:" +msgstr "Kiểu khung xem:" #.Translators: These are the first characters of each day of the #.week, 'M' for 'Monday', 'T' for Tuesday etc. #:../widgets/misc/e-calendar-item.c:416 msgid "MTWTFSS" -msgstr "HBTNSBC" +msgstr "234567C" #.This is a strftime() format. %B = Month name, %Y = Year. #:../widgets/misc/e-calendar-item.c:1098 @@ -19564,7 +19634,7 @@ msgstr "Màu tô đầy GDK" #:../widgets/text/e-entry.c:1306 ../widgets/text/e-text.c:3590 #:../widgets/text/e-text.c:3591 msgid "Fill stipple" -msgstr "Tô đầy dùng thuật vẽ bằng chấm" +msgstr "Chấn lên tô đầy" #:../widgets/misc/e-canvas-background.c:487 #:../widgets/misc/e-canvas-background.c:488 @@ -19591,14 +19661,14 @@ msgstr "Y2" #:../widgets/table/e-table-group-leaf.c:636 #:../widgets/table/e-table-item.c:3017 msgid "Minimum width" -msgstr "Độ rộng tối thiểu" +msgstr "Rộng tối thiểu" #:../widgets/misc/e-canvas-vbox.c:103 ../widgets/misc/e-reflow.c:1431 #:../widgets/table/e-table-group-container.c:979 #:../widgets/table/e-table-group-leaf.c:637 #:../widgets/table/e-table-item.c:3018 msgid "Minimum Width" -msgstr "Độ rộng tối thiểu" +msgstr "Rộng tối thiểu" #:../widgets/misc/e-canvas-vbox.c:114 ../widgets/misc/e-canvas-vbox.c:115 #:../widgets/misc/e-expander.c:205 @@ -19691,7 +19761,7 @@ msgstr "Bộ ký tự lạ: %s" #:../widgets/misc/e-charset-picker.c:216 msgid "Character Encoding" -msgstr "Mã ký tự" +msgstr "Bộ ký tự" #:../widgets/misc/e-charset-picker.c:231 msgid "Enter the character set to use" @@ -19703,7 +19773,7 @@ msgstr "Khác..." #:../widgets/misc/e-charset-picker.c:479 msgid "Ch_aracter Encoding" -msgstr "Mã _ký tự" +msgstr "Bộ _ký tự" #:../widgets/misc/e-clipped-label.c:111 msgid "..." @@ -19711,7 +19781,7 @@ msgstr "..." #:../widgets/misc/e-dateedit.c:321 msgid "Date and Time Entry" -msgstr "Gõ Ngày và Giờ" +msgstr "Nhập Ngày và Giờ" #:../widgets/misc/e-dateedit.c:340 msgid "Text entry to input date" @@ -19719,7 +19789,7 @@ msgstr "Trường nhập ngày" #:../widgets/misc/e-dateedit.c:341 msgid "Text Date Entry" -msgstr "Gõ ngày" +msgstr "Nhập ngày" #:../widgets/misc/e-dateedit.c:362 msgid "Click this button to show a calendar" @@ -19749,7 +19819,7 @@ msgstr "%I:%M %p" #:../widgets/misc/e-expander.c:181 msgid "Expanded" -msgstr "Đã mở rộng" +msgstr "Đã bung" #:../widgets/misc/e-expander.c:182 msgid "Whether or not the expander is expanded" @@ -19781,11 +19851,11 @@ msgstr "Ô điều khiển nhãn" msgid "A widget to display in place of the usual expander label" msgstr "Một ô điều khiển cần hiển thị trong chỗ nhãn mũi tên bung thường" -#:../widgets/misc/e-expander.c:222 ../widgets/table/e-tree.c:3318 +#:../widgets/misc/e-expander.c:222 ../widgets/table/e-tree.c:3324 msgid "Expander Size" msgstr "Cỡ mũi tên bung" -#:../widgets/misc/e-expander.c:223 ../widgets/table/e-tree.c:3319 +#:../widgets/misc/e-expander.c:223 ../widgets/table/e-tree.c:3325 msgid "Size of the expander arrow" msgstr "Cỡ mũi tên bung" @@ -19820,7 +19890,7 @@ msgstr "_Sửa đổi việc tìm kiếm đã lưu..." #:../widgets/misc/e-filter-bar.h:94 ../widgets/misc/e-filter-bar.h:101 msgid "_Advanced Search..." -msgstr "Tìm kiếm _nâng cao..." +msgstr "Tìm kiếm cấp c_ao..." #:../widgets/misc/e-image-chooser.c:172 msgid "Choose Image" @@ -19828,7 +19898,7 @@ msgstr "Chọn ảnh" #:../widgets/misc/e-map.c:651 msgid "World Map" -msgstr "Bản đồ thế giới" +msgstr "Bản đồ Thế giới" #:../widgets/misc/e-map.c:653 msgid "" @@ -19925,11 +19995,11 @@ msgstr "Chế độ con trỏ" #:../widgets/misc/e-send-options.c:524 msgid "When de_leted:" -msgstr "Khi _xóa bỏ :" +msgstr "Khi đã _xóa bỏ :" #:../widgets/misc/e-send-options.glade.h:1 msgid "<b>Delivery Options</b>" -msgstr "<b>Tùy chọn gửi</b>" +msgstr "<b>Tùy chọn Phát</b>" #:../widgets/misc/e-send-options.glade.h:2 msgid "<b>Replies</b>" @@ -19937,11 +20007,11 @@ msgstr "<b>Trả lời</b>" #:../widgets/misc/e-send-options.glade.h:3 msgid "<b>Return Notification</b>" -msgstr "<b>Trở về thông báo</b>" +msgstr "<b>Trở về Thông báo</b>" #:../widgets/misc/e-send-options.glade.h:4 msgid "<b>Status Tracking</b>" -msgstr "<b>Theo dõi trạng thái</b>" +msgstr "<b>Theo dõi Trạng thái</b>" #:../widgets/misc/e-send-options.glade.h:5 msgid "A_uto-delete sent item" @@ -19957,7 +20027,7 @@ msgstr "Tạ_o mục đã gửi để theo dõi thông tin" #:../widgets/misc/e-send-options.glade.h:8 msgid "Deli_vered and opened" -msgstr "Đã _gửi và mở" +msgstr "Đã _phát và mở" #:../widgets/misc/e-send-options.glade.h:9 msgid "Gene_ral Options" @@ -20000,7 +20070,7 @@ msgstr "Chưa định nghĩa\n" #:../widgets/misc/e-send-options.glade.h:23 msgid "When acce_pted:" -msgstr "Khi chấ_p nhận" +msgstr "Khi đã chấ_p nhận" #:../widgets/misc/e-send-options.glade.h:24 msgid "When co_mpleted:" @@ -20016,7 +20086,7 @@ msgstr "Ở tr_ong" #:../widgets/misc/e-send-options.glade.h:27 msgid "_After:" -msgstr "_Sau (khi):" +msgstr "_Sau :" #:../widgets/misc/e-send-options.glade.h:28 msgid "_All information" @@ -20024,7 +20094,7 @@ msgstr "_Mọi thông tin" #:../widgets/misc/e-send-options.glade.h:29 msgid "_Delay message delivery" -msgstr "Gởi t_rễ thư" +msgstr "Phát t_rễ thư" #:../widgets/misc/e-send-options.glade.h:30 msgid "_Delivered" @@ -20044,7 +20114,7 @@ msgstr "Khi _tiện" #:../widgets/misc/e-send-options.glade.h:35 msgid "_When opened:" -msgstr "Khi _mở :" +msgstr "Khi đã _mở :" # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch #:../widgets/misc/e-task-widget.c:208 @@ -20063,7 +20133,7 @@ msgstr "Nhấn đây để đi tới địa chỉ Mạng" #:../widgets/misc/gal-categories.glade.h:2 msgid "Edit Master Category List..." -msgstr "Sửa đổi danh sách phân loại chính..." +msgstr "Sửa đổi danh sách loại chính..." #:../widgets/misc/gal-categories.glade.h:3 msgid "Item(s) belong to these _categories:" @@ -20075,7 +20145,7 @@ msgstr "_Loại sẵn có:" #:../widgets/misc/gal-categories.glade.h:5 msgid "categories" -msgstr "phân loại" +msgstr "loại" #:../widgets/table/e-cell-combo.c:177 msgid "popup list" @@ -20091,7 +20161,7 @@ msgstr "Cột đã chọn" #:../widgets/table/e-cell-pixbuf.c:404 msgid "Focused Column" -msgstr "Cột có tập trung" +msgstr "Cột có tiêu điểm" #:../widgets/table/e-cell-pixbuf.c:411 msgid "Unselected Column" @@ -20103,7 +20173,7 @@ msgstr "Cột đã gạch ngang" #:../widgets/table/e-cell-text.c:1749 msgid "Underline Column" -msgstr "Cột được gạch dưới" +msgstr "Cột đã gạch dưới" #:../widgets/table/e-cell-text.c:1756 msgid "Bold Column" @@ -20287,14 +20357,14 @@ msgstr "%s (%d mục)" #:../widgets/table/e-table-group-leaf.c:574 #:../widgets/table/e-table-item.c:2975 ../widgets/table/e-table-item.c:2976 msgid "Alternating Row Colors" -msgstr "Các màu hàng thay thế" +msgstr "Các màu hàng xen kẽ" #:../widgets/table/e-table-group-container.c:908 #:../widgets/table/e-table-group-container.c:909 #:../widgets/table/e-table-group-leaf.c:580 #:../widgets/table/e-table-group-leaf.c:581 #:../widgets/table/e-table-item.c:2982 ../widgets/table/e-table-item.c:2983 -#:../widgets/table/e-tree.c:3271 ../widgets/table/e-tree.c:3272 +#:../widgets/table/e-tree.c:3277 ../widgets/table/e-tree.c:3278 msgid "Horizontal Draw Grid" msgstr "Lưới vẽ ngang" @@ -20303,7 +20373,7 @@ msgstr "Lưới vẽ ngang" #:../widgets/table/e-table-group-leaf.c:587 #:../widgets/table/e-table-group-leaf.c:588 #:../widgets/table/e-table-item.c:2989 ../widgets/table/e-table-item.c:2990 -#:../widgets/table/e-tree.c:3277 ../widgets/table/e-tree.c:3278 +#:../widgets/table/e-tree.c:3283 ../widgets/table/e-tree.c:3284 msgid "Vertical Draw Grid" msgstr "Lưới vẽ dọc" @@ -20312,9 +20382,9 @@ msgstr "Lưới vẽ dọc" #:../widgets/table/e-table-group-leaf.c:594 #:../widgets/table/e-table-group-leaf.c:595 #:../widgets/table/e-table-item.c:2996 ../widgets/table/e-table-item.c:2997 -#:../widgets/table/e-tree.c:3283 ../widgets/table/e-tree.c:3284 +#:../widgets/table/e-tree.c:3289 ../widgets/table/e-tree.c:3290 msgid "Draw focus" -msgstr "Tập trung vẽ" +msgstr "Tiêu điểm vẽ" #:../widgets/table/e-table-group-container.c:929 #:../widgets/table/e-table-group-container.c:930 @@ -20337,8 +20407,8 @@ msgstr "Mô hình lựa chọn" #:../widgets/table/e-table-group-leaf.c:608 #:../widgets/table/e-table-group-leaf.c:609 #:../widgets/table/e-table-item.c:3010 ../widgets/table/e-table-item.c:3011 -#:../widgets/table/e-table.c:3316 ../widgets/table/e-tree.c:3265 -#:../widgets/table/e-tree.c:3266 +#:../widgets/table/e-table.c:3316 ../widgets/table/e-tree.c:3271 +#:../widgets/table/e-tree.c:3272 msgid "Length Threshold" msgstr "Ngưỡng dài" @@ -20347,8 +20417,8 @@ msgstr "Ngưỡng dài" #:../widgets/table/e-table-group-leaf.c:650 #:../widgets/table/e-table-group-leaf.c:651 #:../widgets/table/e-table-item.c:3044 ../widgets/table/e-table-item.c:3045 -#:../widgets/table/e-table.c:3323 ../widgets/table/e-tree.c:3297 -#:../widgets/table/e-tree.c:3298 +#:../widgets/table/e-table.c:3323 ../widgets/table/e-tree.c:3303 +#:../widgets/table/e-tree.c:3304 msgid "Uniform row height" msgstr "Độ cao hàng không đổi" @@ -20361,7 +20431,7 @@ msgstr "Đông cứng" #:../widgets/table/e-table-header-item.c:1472 msgid "Customize Current View" -msgstr "Tùy biến khung xem hiện thời" +msgstr "Tùy chỉnh khung xem hiện thời" #:../widgets/table/e-table-header-item.c:1492 msgid "Sort Ascending" @@ -20405,7 +20475,7 @@ msgstr "Định dạng cột..." #:../widgets/table/e-table-header-item.c:1506 msgid "Customize Current View..." -msgstr "Tùy biến khung xem hiện thời..." +msgstr "Tùy chỉnh khung xem hiện thời..." #:../widgets/table/e-table-header-item.c:1817 ../widgets/text/e-entry.c:1263 #:../widgets/text/e-entry.c:1264 @@ -20429,30 +20499,30 @@ msgstr "Phần đầu bảng" #:../widgets/table/e-table-item.c:2961 ../widgets/table/e-table-item.c:2962 msgid "Table model" -msgstr "Mẫu bảng" +msgstr "Mô hình bảng" #:../widgets/table/e-table-item.c:3037 ../widgets/table/e-table-item.c:3038 msgid "Cursor row" msgstr "Hàng con trỏ" -#:../widgets/table/e-table.c:3330 ../widgets/table/e-tree.c:3304 -#:../widgets/table/e-tree.c:3305 +#:../widgets/table/e-table.c:3330 ../widgets/table/e-tree.c:3310 +#:../widgets/table/e-tree.c:3311 msgid "Always search" msgstr "Luôn tìm kiếm" #:../widgets/table/e-table.c:3337 msgid "Use click to add" -msgstr "Nhấn chuột để thêm" +msgstr "Nhấn để thêm" -#:../widgets/table/e-tree.c:3290 ../widgets/table/e-tree.c:3291 +#:../widgets/table/e-tree.c:3296 ../widgets/table/e-tree.c:3297 msgid "ETree table adapter" msgstr "Bộ tiếp hợp ETree (bảng cây điện)" -#:../widgets/table/e-tree.c:3311 +#:../widgets/table/e-tree.c:3317 msgid "Retro Look" msgstr "Vẻ cũ" -#:../widgets/table/e-tree.c:3312 +#:../widgets/table/e-tree.c:3318 msgid "Draw lines and +/- expanders." msgstr "Vẽ đường và mũi tên bung +/-" @@ -20471,7 +20541,7 @@ msgstr "Hành động này nên thử ra mục vải căng thẻ tí tị" #:../widgets/text/e-entry.c:1242 ../widgets/text/e-entry.c:1243 #:../widgets/text/e-text.c:3483 ../widgets/text/e-text.c:3484 msgid "Event Processor" -msgstr "Bộ xử lý dữ kiện" +msgstr "Bộ xử lý sự kiện" #:../widgets/text/e-entry.c:1256 ../widgets/text/e-entry.c:1257 msgid "Font" |