aboutsummaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
authorClytie Siddall <clyties@src.gnome.org>2005-05-21 14:27:28 +0800
committerClytie Siddall <clyties@src.gnome.org>2005-05-21 14:27:28 +0800
commitcedf3ee1ff16d652986fa86509ec2d4fb5ac0f58 (patch)
tree924e3e0fae85408a08fa4d031386064e5928cbad /po/vi.po
parent2e54fcc363382dcccf441c6d377366f83f752ba6 (diff)
downloadgsoc2013-evolution-cedf3ee1ff16d652986fa86509ec2d4fb5ac0f58.tar.gz
gsoc2013-evolution-cedf3ee1ff16d652986fa86509ec2d4fb5ac0f58.tar.zst
gsoc2013-evolution-cedf3ee1ff16d652986fa86509ec2d4fb5ac0f58.zip
vi.po: Updated Vietnamese translation.CVS: ----------------------------------------------------------------------
svn path=/trunk/; revision=29397
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po17914
1 files changed, 8827 insertions, 9087 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 02d6b35746..b33ddd2531 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -1,91 +1,90 @@
-# Copyright (C) 2002 Free Software Foundattion, Inc.
-# This file is distributed under the same license as the evolution package.
+# Vietnamese Translation for evolution.
+# Copyright © 2005 Gnome i18n Project for Vietnamese.
# pclouds <pclouds@gmx.net>, 2002-2004.
-#
+# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005.
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: evolution VERSION\n"
+"Project-Id-Version: evolution Gnome 2.12\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2004-08-13 14:55-0400\n"
-"PO-Revision-Date: 2004-10-10 18:54+0700\n"
-"Last-Translator: pclouds <pclouds@vnlinux.org>\n"
-"Language-Team: GnomeVI <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
+"PO-Revision-Date: 2005-05-21 15:40+0930\n"
+"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
+"Language-Team: Gnome-Vi <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-#: a11y/addressbook/ea-addressbook-view.c:94
-#: a11y/addressbook/ea-addressbook-view.c:103
-#: a11y/addressbook/ea-minicard-view.c:119
+#:a11y/addressbook/ea-addressbook-view.c:94
+#:a11y/addressbook/ea-addressbook-view.c:103
+#:a11y/addressbook/ea-minicard-view.c:119
msgid "evolution addressbook"
msgstr "Sổ địa chỉ Evolution"
-#: a11y/addressbook/ea-minicard-view.c:101
+#:a11y/addressbook/ea-minicard-view.c:101
msgid "current addressbook folder "
-msgstr "thư mục sổ địa chỉ hiện thời "
+msgstr "danh mục sổ địa chỉ hiện thời "
-#: a11y/addressbook/ea-minicard-view.c:102
+#:a11y/addressbook/ea-minicard-view.c:102
msgid "have "
msgstr "có "
-#: a11y/addressbook/ea-minicard-view.c:102
+#:a11y/addressbook/ea-minicard-view.c:102
msgid "has "
msgstr "có "
-#: a11y/addressbook/ea-minicard-view.c:104
+#:a11y/addressbook/ea-minicard-view.c:104
msgid " cards"
-msgstr " card"
+msgstr " thẻ"
-#: a11y/addressbook/ea-minicard-view.c:104
+#:a11y/addressbook/ea-minicard-view.c:104
msgid " card"
-msgstr " card"
+msgstr " thẻ"
-#: a11y/addressbook/ea-minicard.c:105
+#:a11y/addressbook/ea-minicard.c:105
msgid "contact's header: "
-msgstr "tiêu đề liên lạc: "
+msgstr "dòng đầu liên lạc: "
-#: a11y/addressbook/ea-minicard.c:166
+#:a11y/addressbook/ea-minicard.c:166
msgid "evolution minicard"
-msgstr "minicard evolution"
+msgstr "thẻ tí tị evolution"
-#. addressbook:ldap-init primary
-#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:2
+#.addressbook:ldap-init primary
+#:addressbook/addressbook-errors.xml.h:2
msgid "This addressbook could not be opened."
-msgstr "Không thể mở sổ địa chỉ này."
+msgstr "Không mở được sổ địa chỉ này."
-#. addressbook:ldap-init secondary
-#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:4
+#.addressbook:ldap-init secondary
+#:addressbook/addressbook-errors.xml.h:4
msgid ""
"This addressbook server might unreachable or the server name may be "
"misspelled or your network connection could be down."
-msgstr ""
-"Không thể tiếp cận máy chủ sổ địa chỉ, hoặc tên máy chủ sai, hoặc bị ngắt "
+msgstr "Không thể tiếp cận máy chủ sổ địa chỉ, hoặc tên máy chủ đã gõ sai, hoặc bị ngắt "
"kết nối."
-#. addressbook:ldap-auth primary
-#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:6
+#.addressbook:ldap-auth primary
+#:addressbook/addressbook-errors.xml.h:6
msgid "Failed to authenticate with LDAP server."
msgstr "Lỗi xác thực với máy chủ LDAP."
-#. addressbook:ldap-auth secondary
-#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:8
+#.addressbook:ldap-auth secondary
+#:addressbook/addressbook-errors.xml.h:8
msgid ""
"Check to make sure your password is spelled correctly and that you are using "
"a supported login method. Remember that many passwords are case sensitive; "
"your caps lock might be on."
msgstr ""
-"Hãy kiểm tra để bảo đảm mật khẩu của bạn được nhập chính xác và bạn sử dụng "
+"Hãy kiểm tra để bảo đảm mật khẩu của bạn được gõ chính xác và bạn sử dụng "
"phương thức đăng nhập được hỗ trợ, Lưu ý rằng nhiều mật khẩu phân biệt chữ "
-"hoa, chữ thường; và phím Caps Lock của bạn có thể đang bật."
+"hoa, chữ thường; và hãy chắc là phím Caps Lock của bạn tắt rồi."
-#. addressbook:ldap-search-base primary
-#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:10
+#.addressbook:ldap-search-base primary
+#:addressbook/addressbook-errors.xml.h:10
msgid "This addressbook server does not have any suggested search bases."
msgstr "Máy chủ sổ địa chỉ không đề nghị cơ sở tìm kiếm."
-#. addressbook:ldap-search-base secondary
-#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:12
+#.addressbook:ldap-search-base secondary
+#:addressbook/addressbook-errors.xml.h:12
msgid ""
"This LDAP server may use an older version of LDAP, which does not support "
"this functionality or it may be misconfigured. Ask your administrator for "
@@ -94,293 +93,291 @@ msgstr ""
"Máy chủ LDAP này dùng phiên bản LDAP cũ, không hỗ trợ tính năng này hoặc bị "
"cấu hình sai. Hãy hỏi quản trị hệ thống về những cơ sở tìm kiếm được hỗ trợ."
-#. addressbook:ldap-v3-schema primary
-#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:14
+#.addressbook:ldap-v3-schema primary
+#:addressbook/addressbook-errors.xml.h:14
msgid "This server does not support LDAPv3 schema information."
-msgstr "Máy chủ này không hỗ trợ thông tin schema LDAPv3."
+msgstr "Máy chủ này không hỗ trợ thông tin giản đồ LDAPv3."
-#. addressbook:ldap-get-schema primary
-#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:16
+#.addressbook:ldap-get-schema primary
+#:addressbook/addressbook-errors.xml.h:16
msgid "Could not get schema information for LDAP server."
-msgstr "Không thể lấy thông tin schema cho máy chủ LDAP."
+msgstr "Không thể lấy thông tin giản đồ cho máy chủ LDAP."
-#. addressbook:ldap-invalid-schema primary
-#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:18
+#.addressbook:ldap-invalid-schema primary
+#:addressbook/addressbook-errors.xml.h:18
msgid "LDAP server did not respond with valid schema information."
-msgstr "Máy chủ LDAP không trả lời bằng schema hợp lệ."
+msgstr "Máy chủ LDAP không trả lời bằng giản đồ hợp lệ."
-#. addressbook:remove-addressbook primary
-#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:20
+#.addressbook:remove-addressbook primary
+#:addressbook/addressbook-errors.xml.h:20
msgid "Could not remove addressbook."
msgstr "Không thể loại bỏ sổ địa chỉ."
-#. addressbook:remove-addressbook secondary
-#. addressbook:generic-error primary
-#. addressbook:load-error secondary
-#. addressbook:search-error secondary
-#. mail:session-message-info secondary
-#. mail:session-message-info-cancel secondary
-#. mail:session-message-warning secondary
-#. mail:session-message-warning-cancel secondary
-#. mail:session-message-error secondary
-#. mail:session-message-error-cancel secondary
-#. mail:ask-session-password secondary
-#. mail:filter-load-error secondary
-#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:22
-#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:26
-#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:34
-#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:38 mail/mail-errors.xml.h:70
-#: mail/mail-errors.xml.h:72 mail/mail-errors.xml.h:74
-#: mail/mail-errors.xml.h:76 mail/mail-errors.xml.h:78
-#: mail/mail-errors.xml.h:80 mail/mail-errors.xml.h:84
-#: mail/mail-errors.xml.h:88
+#.addressbook:remove-addressbook secondary
+#.addressbook:generic-error primary
+#.addressbook:load-error secondary
+#.addressbook:search-error secondary
+#.mail:session-message-info secondary
+#.mail:session-message-info-cancel secondary
+#.mail:session-message-warning secondary
+#.mail:session-message-warning-cancel secondary
+#.mail:session-message-error secondary
+#.mail:session-message-error-cancel secondary
+#.mail:ask-session-password secondary
+#.mail:filter-load-error secondary
+#:addressbook/addressbook-errors.xml.h:22
+#:addressbook/addressbook-errors.xml.h:26
+#:addressbook/addressbook-errors.xml.h:34
+#:addressbook/addressbook-errors.xml.h:38 mail/mail-errors.xml.h:70
+#:mail/mail-errors.xml.h:72 mail/mail-errors.xml.h:74
+#:mail/mail-errors.xml.h:76 mail/mail-errors.xml.h:78
+#:mail/mail-errors.xml.h:80 mail/mail-errors.xml.h:84
+#:mail/mail-errors.xml.h:88
msgid "{0}"
msgstr "{0}"
-#. addressbook:edit-categories primary
-#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:24
+#.addressbook:edit-categories primary
+#:addressbook/addressbook-errors.xml.h:24
msgid "Category editor not available."
-msgstr "Bộ biên soạn phân loại không tồn tại."
+msgstr "Không có bộ biên soạn phân loại."
-#. addressbook:generic-error secondary
-#. mail-composer:no-attach secondary
-#. mail:no-save-path secondary
-#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:28
-#: composer/mail-composer-errors.xml.h:4 mail/mail-errors.xml.h:92
+#.addressbook:generic-error secondary
+#.mail-composer:no-attach secondary
+#.mail:no-save-path secondary
+#:addressbook/addressbook-errors.xml.h:28
+#:composer/mail-composer-errors.xml.h:4 mail/mail-errors.xml.h:92
msgid "{1}"
msgstr "{1}"
-#. addressbook:load-error title
-#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:30
+#.addressbook:load-error title
+#:addressbook/addressbook-errors.xml.h:30
msgid "Unable to open addressbook"
-msgstr "Không thể mở sổ địa chỉ"
+msgstr "Không mở được sổ địa chỉ."
-#. addressbook:load-error primary
-#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:32
+#.addressbook:load-error primary
+#:addressbook/addressbook-errors.xml.h:32
msgid "Error loading addressbook."
-msgstr "Lỗi nạp sổ địa chỉ."
+msgstr "Gặp lỗi khi tải sổ địa chỉ."
-#. addressbook:search-error primary
-#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:36
+#.addressbook:search-error primary
+#:addressbook/addressbook-errors.xml.h:36
msgid "Unable to perform search."
msgstr "Không thể thực hiện tìm kiếm."
-#. addressbook:prompt-save primary
-#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:40
+#.addressbook:prompt-save primary
+#:addressbook/addressbook-errors.xml.h:40
msgid "Would you like to save your changes?"
-msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi không?"
+msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi chứ?"
-#. addressbook:prompt-save secondary
-#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:42
+#.addressbook:prompt-save secondary
+#:addressbook/addressbook-errors.xml.h:42
msgid ""
"You have made modifications to this contact. Do you want to save these "
"changes?"
-msgstr "Bạn đã chỉnh sửa liên lạc này. Bạn có muốn lưu các thay đổi lại không?"
+msgstr "Bạn đã chỉnh sửa liên lạc này, thì có muốn lưu các thay đổi lại chứ?"
-#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:43
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2803
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2827
+#:addressbook/addressbook-errors.xml.h:43
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2803
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2827
msgid "_Discard"
msgstr "_Hủy bỏ"
-#. addressbook:prompt-move primary
-#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:45
+#.addressbook:prompt-move primary
+#:addressbook/addressbook-errors.xml.h:45
msgid "Cannot move contact."
msgstr "Không thể di chuyển liên lạc."
-#. addressbook:prompt-move secondary
-#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:47
+#.addressbook:prompt-move secondary
+#:addressbook/addressbook-errors.xml.h:47
msgid ""
"You are attempting to move a contact from one addressbook to another but it "
"cannot be removed from the source. Do you want to save a copy instead?"
-msgstr ""
-"Bạn đang cố di chuyển liên lạc từ sổ địa chỉ này sang sổ địa chỉ khác nhưng "
-"không thể loại bỏ nó khỏi nguồn. Bạn có muốn tạo một bản sao thay vào đó "
+msgstr "Bạn đang cố di chuyển liên lạc từ sổ địa chỉ này sang sổ địa chỉ khác nhưng "
+"không thể loại bỏ nó khỏi nguồn. Như thế thì bạn có muốn tạo một bản sao thay vào đó "
"không?"
-#. addressbook:save-error primary
-#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:49
+#.addressbook:save-error primary
+#:addressbook/addressbook-errors.xml.h:49
msgid "Unable to save contact(s)."
-msgstr "Không thể lưu liên lạc."
+msgstr "Không lưu được liên lạc."
-#. addressbook:save-error secondary
-#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:51
+#.addressbook:save-error secondary
+#:addressbook/addressbook-errors.xml.h:51
msgid "Error saving contacts to {0}: {1}"
-msgstr "Lỗi lưu liên lạc vào {0}: {1}"
+msgstr "Gặp lỗi khi lưu liên lạc vào {0}: {1}"
-#. addressbook:backend-died primary
-#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:53
+#.addressbook:backend-died primary
+#:addressbook/addressbook-errors.xml.h:53
msgid "The Evolution addressbook has quit unexpectedly."
-msgstr "Sổ địa chỉ evolution kết thúc bất ngờ."
+msgstr "Sổ địa chỉ evolution đã thoát bất ngờ."
-#. addressbook:backend-died secondary
-#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:55
+#.addressbook:backend-died secondary
+#:addressbook/addressbook-errors.xml.h:55
msgid ""
"Your contacts for {0} will not be available until Evolution is restarted."
-msgstr ""
-"Liên lạc cho {0} của bạn không thể sử dụng cho tới khi khởi động lại "
+msgstr "Liên lạc cho {0} của bạn không thể sử dụng cho tới khi khởi động lại "
"Evolution."
-#: addressbook/conduit/address-conduit.c:298
+#:addressbook/conduit/address-conduit.c:298
msgid "Default Sync Address:"
msgstr "Địa chỉ đồng bộ mặc định:"
-#: addressbook/conduit/address-conduit.c:1181
-#: addressbook/conduit/address-conduit.c:1182
+#:addressbook/conduit/address-conduit.c:1181
+#:addressbook/conduit/address-conduit.c:1182
msgid "Could not load addressbook"
-msgstr "Không thể nạp sổ địa chỉ"
+msgstr "Không tải được sổ địa chỉ."
-#: addressbook/conduit/address-conduit.c:1250
-#: addressbook/conduit/address-conduit.c:1253
+#:addressbook/conduit/address-conduit.c:1250
+#:addressbook/conduit/address-conduit.c:1253
msgid "Could not read pilot's Address application block"
-msgstr "Không thể đọc khối ứng dụng địa chỉ của pilot"
+msgstr "Không đọc được khối ứng dụng Địa chỉ của pilot"
-#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:1
+#:addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:1
msgid "*Control*F2"
msgstr "*Control*F2"
-#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:2
+#:addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:2
msgid "Autocompletion"
msgstr "Tự động hoàn thành"
-#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:3
+#:addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:3
msgid "C_ontacts"
msgstr "_Liên lạc"
-#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:4
+#:addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:4
msgid "Certificates"
msgstr "Chứng nhận"
-#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:5
+#:addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:5
msgid "Configure autocomplete here"
msgstr "Cấu hình tự động hoàn thành ở đây"
-#. Create the contacts group
-#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:6
-#: addressbook/gui/component/addressbook-view.c:1104
-#: calendar/gui/migration.c:377
+#.Create the contacts group
+#:addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:6
+#:addressbook/gui/component/addressbook-view.c:1104
+#:calendar/gui/migration.c:377
msgid "Contacts"
msgstr "Liên lạc"
-#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:7
+#:addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:7
msgid "Evolution Addressbook"
msgstr "Sổ địa chỉ Evolution"
-#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:8
+#:addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:8
msgid "Evolution Addressbook address pop-up"
-msgstr ""
+msgstr "Bật lên địa chỉ của Sổ địa chỉ Evolution"
-#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:9
+#:addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:9
msgid "Evolution Addressbook address viewer"
-msgstr ""
+msgstr "Khung xem địa chỉ của Sổ địa chỉ Evolution"
-#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:10
+#:addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:10
msgid "Evolution Addressbook card viewer"
-msgstr ""
+msgstr "Khung xem thẻ của Sổ địa chỉ Evolution"
-#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:11
+#:addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:11
msgid "Evolution Addressbook component"
msgstr "Thành phần Sổ địa chỉ Evolution"
-#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:12
+#:addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:12
msgid "Evolution S/Mime Certificate Management Control"
msgstr "Điều khiển Quản lý Chứng nhận S/Mime Evolution"
-#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:13
+#:addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:13
msgid "Evolution folder settings configuration control"
-msgstr "Điều khiển cấu hình thiết lập thư mục Evolution"
+msgstr "Điều khiển cấu hình thiết lập danh mục Evolution"
-#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:14
+#:addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:14
msgid "Manage your S/MIME certificates here"
msgstr "Quản lý chứng nhận S/MIME của bạn ở đây"
-#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:93
+#:addressbook/gui/component/addressbook-component.c:93
msgid "New Contact"
msgstr "Liên lạc mới"
-#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:94
+#:addressbook/gui/component/addressbook-component.c:94
msgid "_Contact"
msgstr "_Liên lạc"
-#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:95
+#:addressbook/gui/component/addressbook-component.c:95
msgid "Create a new contact"
msgstr "Tạo liên lạc mới"
-#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:101
+#:addressbook/gui/component/addressbook-component.c:101
msgid "New Contact List"
msgstr "Danh sách liên lạc mới"
-#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:102
+#:addressbook/gui/component/addressbook-component.c:102
msgid "Contact _List"
msgstr "_Danh sách liên lạc"
-#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:103
+#:addressbook/gui/component/addressbook-component.c:103
msgid "Create a new contact list"
msgstr "Tạo danh sách liên lạc mới"
-#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:109
-#: addressbook/gui/component/addressbook-view.c:773
+#:addressbook/gui/component/addressbook-component.c:109
+#:addressbook/gui/component/addressbook-view.c:773
msgid "New Address Book"
msgstr "Sổ địa chỉ mới"
-#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:110
+#:addressbook/gui/component/addressbook-component.c:110
msgid "Address _Book"
msgstr "_Sổ địa chỉ"
-#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:111
+#:addressbook/gui/component/addressbook-component.c:111
msgid "Create a new address book"
msgstr "Tạo sổ địa chỉ mới"
-#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:184
+#:addressbook/gui/component/addressbook-component.c:184
msgid "Failed upgrading Addressbook settings or folders."
-msgstr "Lỗi nâng cấp thiết lập sổ địa chỉ hoặc thư mục."
+msgstr "Lỗi nâng cấp thiết lập sổ địa chỉ hoặc danh mục."
-#: addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:72
-#: calendar/gui/migration.c:141 mail/em-migrate.c:1160
+#:addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:72
+#:calendar/gui/migration.c:141 mail/em-migrate.c:1160
msgid "Migrating..."
msgstr "Đang nâng cấp..."
-#: addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:124
-#: calendar/gui/migration.c:188 mail/em-migrate.c:1201
-#, c-format
+#:addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:124
+#:calendar/gui/migration.c:188 mail/em-migrate.c:1201
+#,c-format
msgid "Migrating `%s':"
msgstr "Đang nâng cấp `%s`:"
-#. create the local source group
-#. On This Computer is always first and VFolders is always last
-#: addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:493
-#: calendar/gui/migration.c:450 calendar/gui/migration.c:532
-#: mail/em-folder-tree-model.c:196 mail/em-folder-tree-model.c:198
-#: mail/mail-component.c:245 mail/mail-vfolder.c:218
+#.create the local source group
+#.On This Computer is always first and VFolders is always last
+#:addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:493
+#:calendar/gui/migration.c:450 calendar/gui/migration.c:532
+#:mail/em-folder-tree-model.c:196 mail/em-folder-tree-model.c:198
+#:mail/mail-component.c:245 mail/mail-vfolder.c:218
msgid "On This Computer"
msgstr "Trên máy này"
-#. Create the default Person addressbook
-#. Create the default Person calendar
-#. Create the default Person task list
-#. orange
-#: addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:501
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:34
-#: calendar/gui/migration.c:458 calendar/gui/migration.c:540
-#: filter/filter-label.c:123 mail/em-migrate.c:1013 mail/mail-config.c:78
-#: mail/mail-config.glade.h:109
+#.Create the default Person addressbook
+#.Create the default Person calendar
+#.Create the default Person task list
+#.orange
+#:addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:501
+#:addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:34
+#:calendar/gui/migration.c:458 calendar/gui/migration.c:540
+#:filter/filter-label.c:123 mail/em-migrate.c:1013 mail/mail-config.c:78
+#:mail/mail-config.glade.h:109
msgid "Personal"
msgstr "Cá nhân"
-#. Create the LDAP source group
-#: addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:509
+#.Create the LDAP source group
+#:addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:509
msgid "On LDAP Servers"
msgstr "Trên máy chủ LDAP"
-#: addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:637
+#:addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:637
msgid "LDAP Servers"
msgstr "Máy chủ LDAP"
-#: addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:752
+#:addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:752
msgid "Autocompletion Settings"
msgstr "Thiết lập Tự động hoàn thành"
-#: addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:1123
+#:addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:1123
msgid ""
"The location and hierarchy of the Evolution contact folders has changed "
"since Evolution 1.x.\n"
@@ -391,309 +388,302 @@ msgstr ""
"\n"
"Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục..."
-#: addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:1137
+#:addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:1137
msgid ""
"The format of mailing list contacts has changed.\n"
"\n"
"Please be patient while Evolution migrates your folders..."
msgstr ""
-"Định dạng của liên lạc mailing list đã thay đổi.\n"
+"Định dạng của liên lạc hộp thư chung đã thay đổi.\n"
"\n"
-"Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục của bạn..."
+"Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các danh mục của bạn..."
-#: addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:1146
+#:addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:1146
msgid ""
"The way Evolution stores some phone numbers has changed.\n"
"\n"
"Please be patient while Evolution migrates your folders..."
msgstr ""
-"Cách Evolution lưu số điện thoại đã thay đổi.\n"
+"Cách Evolution lưu số điện thoại đã thay đổi rồi.\n"
"\n"
-"Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục của bạn..."
+"Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các danh mục của bạn..."
-#: addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:1156
+#:addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:1156
msgid ""
"Evolution's Palm Sync changelog and map files have changed.\n"
"\n"
"Please be patient while Evolution migrates your Pilot Sync data..."
msgstr ""
-"Các tập tin changelog và map của Evolution Palm Syn đã thay đổi.\n"
+"Các tập tin ghi thay đổi và bản đồ của Evolution Palm Sync (trình đồng bộ hóa máy tính cầm tay chạy hệ thống Palm) đã thay đổi.\n"
"\n"
-"Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi dữ liệu Pilot Sync của bạn..."
+"Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi dữ liệu Pilot Sync..."
-#: addressbook/gui/component/addressbook-view.c:671
-#, c-format
+#:addressbook/gui/component/addressbook-view.c:671
+#,c-format
msgid "Address book '%s' will be removed. Are you sure you want to continue?"
msgstr "Sổ địa chỉ '%s' sẽ bị loại bỏ. Bạn có chắc muốn tiếp tục không?"
-#: addressbook/gui/component/addressbook-view.c:774
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1124
-#: calendar/gui/calendar-component.c:430 calendar/gui/tasks-component.c:376
-#: mail/em-filter-i18n.h:11 ui/evolution-addressbook.xml.h:8
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:5 ui/evolution-comp-editor.xml.h:4
-#: ui/evolution-contact-editor.xml.h:3
-#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:3 ui/evolution-mail-message.xml.h:24
-#: ui/evolution-tasks.xml.h:6
+#:addressbook/gui/component/addressbook-view.c:774
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1124
+#:calendar/gui/calendar-component.c:430 calendar/gui/tasks-component.c:376
+#:mail/em-filter-i18n.h:11 ui/evolution-addressbook.xml.h:8
+#:ui/evolution-calendar.xml.h:5 ui/evolution-comp-editor.xml.h:4
+#:ui/evolution-contact-editor.xml.h:3
+#:ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:3 ui/evolution-mail-message.xml.h:24
+#:ui/evolution-tasks.xml.h:6
msgid "Delete"
-msgstr "Xoá"
+msgstr "Xoá bỏ"
-#: addressbook/gui/component/addressbook-view.c:775
-#: calendar/gui/calendar-component.c:431 calendar/gui/tasks-component.c:378
+#:addressbook/gui/component/addressbook-view.c:775
+#:calendar/gui/calendar-component.c:431 calendar/gui/tasks-component.c:378
msgid "Properties..."
msgstr "Thuộc tính..."
-#: addressbook/gui/component/addressbook.c:98
+#:addressbook/gui/component/addressbook.c:98
msgid "Accessing LDAP Server anonymously"
msgstr "Truy cập vô danh tới máy chủ LDAP"
-#: addressbook/gui/component/addressbook.c:184
-#: camel/providers/groupwise/camel-gw-listener.c:420
+#:addressbook/gui/component/addressbook.c:184
+#:camel/providers/groupwise/camel-gw-listener.c:420
msgid "Failed to authenticate.\n"
msgstr "Lỗi xác thực.\n"
-#: addressbook/gui/component/addressbook.c:191
-#: camel/providers/groupwise/camel-gw-listener.c:409
-#, c-format
+#:addressbook/gui/component/addressbook.c:191
+#:camel/providers/groupwise/camel-gw-listener.c:409
+#,c-format
msgid "%sEnter password for %s (user %s)"
msgstr "%sNhập mật khẩu cho %s (người dùng %s)"
-#: addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.in.h:1
+#:addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.in.h:1
msgid "EFolderList xml for the list of completion uris"
-msgstr ""
+msgstr "xml EFolderList cho danh sách các địa chỉ sẽ hoàn thành"
-#: addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.in.h:2
+#:addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.in.h:2
msgid "Position of the vertical pane in main view"
-msgstr ""
+msgstr "Vị trí ô cửa sổ dọc trong khung xem chính"
-#: addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.in.h:3
+#:addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.in.h:3
msgid ""
"The number of characters that must be typed before evolution will attempt to "
"autocomplete"
-msgstr ""
+msgstr "Số ký tự cần gõ trước khi trình evolution sẽ cố tự động hoàn thành."
-#: addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.in.h:4
+#:addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.in.h:4
msgid "URI for the folder last used in the select names dialog"
-msgstr ""
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:1
-#: addressbook/gui/component/select-names/select-names.glade.h:1
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:1
-#: addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:1
-#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:1
-#: addressbook/gui/contact-editor/im.glade.h:1
-#: addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:3
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:1
-#: calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:1
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:1
-#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:1
-#: calendar/gui/dialogs/new-calendar.glade.h:1
-#: calendar/gui/dialogs/new-task-list.glade.h:1
-#: calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:1
-#: calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:1
-#: composer/e-msg-composer-attachment.glade.h:1 mail/mail-config.glade.h:3
-#: mail/mail-dialogs.glade.h:6 mail/message-tags.glade.h:1
-#: widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:1
+msgstr "Địa chỉ Mạng cho danh mục đã dùng cuối cùng trong hộp thoại chọn tên"
+
+#:addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:1
+#:addressbook/gui/component/select-names/select-names.glade.h:1
+#:addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:1
+#:addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:1
+#:addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:1
+#:addressbook/gui/contact-editor/im.glade.h:1
+#:addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:3
+#:calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:1
+#:calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:1
+#:calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:1
+#:calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:1
+#:calendar/gui/dialogs/new-calendar.glade.h:1
+#:calendar/gui/dialogs/new-task-list.glade.h:1
+#:calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:1
+#:calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:1
+#:composer/e-msg-composer-attachment.glade.h:1 mail/mail-config.glade.h:3
+#:mail/mail-dialogs.glade.h:6 mail/message-tags.glade.h:1
+#:widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:1
msgid "*"
msgstr "*"
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:2
+#:addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:2
msgid "1"
msgstr "1"
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:3
+#:addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:3
msgid "3268"
msgstr "3268"
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:4
+#:addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:4
msgid "389"
msgstr "389"
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:5
+#:addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:5
msgid "5"
msgstr "5"
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:6
+#:addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:6
msgid "636"
msgstr "636"
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:7
-#: calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:2
+#:addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:7
+#:calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:2
msgid "<b>Authentication</b>"
msgstr "<b>Xác thực</b>"
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:8
+#:addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:8
msgid "<b>Display</b>"
msgstr "<b>Hiển thị</b>"
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:9
+#:addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:9
msgid "<b>Downloading</b>"
msgstr "<b>Tải về</b>"
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:10
+#:addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:10
msgid "<b>Searching</b>"
msgstr "<b>Tìm kiếm</b>"
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:11
+#:addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:11
msgid "<b>Server Information</b>"
msgstr "<b>Thông tin máy chủ</b>"
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:12
+#:addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:12
msgid "<b>Type:</b>"
msgstr "<b>Loại:</b>"
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:13
+#:addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:13
msgid "Add Address Book"
msgstr "Thêm Sổ địa chỉ"
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:14
+#:addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:14
msgid "Address Book Properties"
msgstr "Thuộc tính Sổ địa chỉ"
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:15 mail/mail-account-gui.c:79
-#: mail/mail-config.glade.h:42
+#:addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:15 mail/mail-account-gui.c:79
+#:mail/mail-config.glade.h:42
msgid "Always"
msgstr "Luôn luôn"
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:16
+#:addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:16
msgid "Anonymously"
msgstr "Vô danh"
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:17
+#:addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:17
msgid "Basic"
msgstr "Cơ bản"
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:18
-#: mail/mail-dialogs.glade.h:13 smime/gui/smime-ui.glade.h:19
+#:addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:18
+#:mail/mail-dialogs.glade.h:13 smime/gui/smime-ui.glade.h:19
msgid "Details"
msgstr "Chi tiết"
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:19
+#:addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:19
msgid "Distinguished name"
msgstr "Tên phân biệt"
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:20
+#:addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:20
msgid "Email address"
-msgstr "Địa chỉ email"
+msgstr "Địa chỉ thư"
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:21
+#:addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:21
msgid ""
"Evolution will use this email address to authenticate you with the server."
-msgstr "Evolution dùng địa chỉ email này để xác thực bạn với máy chủ."
+msgstr "Evolution sẽ dùng địa chỉ thư điện tử này để xác thực bạn với máy chủ."
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:22
+#:addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:22
msgid "Find Possible Search Bases"
msgstr "Tìm mọi cơ sở tìm có thể"
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:23
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:20
-#: mail/mail-config.glade.h:86 smime/gui/smime-ui.glade.h:27
+#:addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:23
+#:calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:20
+#:mail/mail-config.glade.h:86 smime/gui/smime-ui.glade.h:27
msgid "General"
-msgstr "Tổng quát"
+msgstr "Chung"
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:24
+#:addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:24
msgid "Lo_gin:"
msgstr "Đăng _nhập:"
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:25 mail/mail-account-gui.c:81
-#: mail/mail-config.glade.h:102
+#:addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:25 mail/mail-account-gui.c:81
+#:mail/mail-config.glade.h:102
msgid "Never"
msgstr "Không bao giờ"
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:26
+#:addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:26
msgid "One"
msgstr "Một"
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:27
+#:addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:27
msgid "Search _base:"
msgstr "_Cơ sở tìm:"
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:28
+#:addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:28
msgid ""
"Selecting this option means that Evolution will only connect to your LDAP "
"server if your LDAP server supports SSL or TLS."
msgstr ""
"Chọn tùy chọn này nghĩa là Evolution sẽ chỉ kết nối tới máy chủ LDAP của bạn "
-"nếu máy chủ LDAP của bạn hỗ trợ SSL hoặc TLS."
+"nếu máy chủ LDAP ấy hỗ trợ SSL hoặc TLS."
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:29
+#:addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:29
msgid ""
"Selecting this option means that Evolution will only try to use SSL/TLS if "
"you are in a insecure environment. For example, if you and your LDAP server "
"are behind a firewall at work, then Evolution doesn't need to use SSL/TLS "
"because your connection is already secure."
-msgstr ""
-"Chọn tùy chọn này có nghĩa là Evolution sẽ chỉ thử dùng SSL/TLS nếu bạn "
-"trong môi trường không an toàn. Ví dụ, nếu bạn và máy chủ LDAP của bạn nằm "
-"sau tường lửa đang hoạt động, thì Evolution sẽ không cần dùng SSL/TLS vì kết "
-"nối đã đủ an toàn rồi."
+msgstr "Chọn tùy chọn này nghĩa là Evolution sẽ chỉ thử dùng SSL/TLS nếu bạn trong môi trường bất an. Ví dụ, nếu bạn và máy chủ LDAP của bạn nằm sau tường lửa tại chỗ làm, thì Evolution sẽ không cần dùng SSL/TLS vì kết nối đã đủ an toàn rồi."
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:30
+#:addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:30
msgid ""
"Selecting this option means that your server does not support either SSL or "
"TLS. This means that your connection will be insecure, and that you will be "
"vulnerable to security exploits. "
-msgstr ""
-"Chọn tùy chọn này nghĩa là máy chủ của bạn không hỗ trợ cả SSL lẫn TLS. Điều "
+msgstr "Chọn tùy chọn này nghĩa là máy chủ của bạn không hỗ trợ cả SSL lẫn TLS. Điều "
"này nghĩa là kết nối của bạn không an toàn, có thể bị lỗ hổng bảo mật."
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:31
+#:addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:31
msgid "Sub"
msgstr "Con"
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:32
+#:addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:32
msgid "Supported Search Bases"
msgstr "Cơ sở tìm được hỗ trợ"
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:33
+#:addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:33
msgid ""
"The search base is the distinguished name (DN) of the entry where your "
"searches will begin. If you leave this blank, the search will begin at the "
"root of the directory tree."
-msgstr ""
-"Cơ sở tìm là tên phân biệt (DN) của mục, chỗ bắt đầu tìm kiếm. Nếu bạn bỏ "
-"trống chỗ này, tìm kiếm sẽ được bắt đầu từ gốc cây thư mục."
+msgstr "Cơ sở tìm là tên phân biệt (TP) của mục, chỗ bắt đầu tìm kiếm. Nếu bạn bỏ "
+"trống chỗ này, tìm kiếm sẽ được bắt đầu từ gốc cây danh mục."
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:34
+#:addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:34
msgid ""
"The search scope defines how deep you would like the search to extend down "
"the directory tree. A search scope of \"sub\" will include all entries below "
"your search base. A search scope of \"one\" will only include the entries "
"one level beneath your base."
msgstr ""
-"Phạm vi tìm cho biết độ sâu tìm kiếm đi xuống trong cây thư mục. Phạm vi tìm "
-"kiếm \"sub\" sẽ bao gồm mọi mục dưới cơ sở tìm. Phạm vi tìm kiếm \"one\" sẽ "
-"chỉ tìm những mục nằm trong cơ sở tìm."
+"Phạm vi tìm cho biết độ sâu tìm kiếm đi xuống trong cây danh mục. Phạm vi tìm "
+"kiếm «con» sẽ bao gồm mọi mục dưới cơ sở tìm. Phạm vi tìm kiếm «một» sẽ "
+"chỉ tìm những mục nằm một mức độ dưới trong cơ sở tìm."
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:35
+#:addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:35
msgid ""
"This is the full name of your ldap server. For example, \"ldap.mycompany.com"
"\"."
-msgstr "Đây là tên đầy đủ của máy chủ LDAP. Ví dụ, \"ldap.mycompany.com\"."
+msgstr "Đây là tên đầy đủ của máy chủ LDAP. Ví dụ:\n"
+"ldap.côngtytôi.com.vn"
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:36
+#:addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:36
msgid ""
"This is the maximum number of entries to download. Setting this number to be "
"too large will slow down your address book."
msgstr "Đây là số mục tải về tối đa. Dùng số quá lớn sẽ làm chậm sổ địa chỉ."
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:37
+#:addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:37
msgid ""
"This is the method evolution will use to authenticate you. Note that "
"setting this to \"Email Address\" requires anonymous access to your ldap "
"server."
-msgstr ""
-"Đây là cách Evolution dùng để xác thực bạn. Chú ý rằng đặt cái này là\n"
-"\"Địa chỉ thư\" yêu cầu truy cập vô danh tới máy chủ LDAP. "
+msgstr "Đây là cách Evolution dùng để xác thực bạn. Chú ý rằng đặt cái này là\n"
+"«Địa chỉ thư» yêu cầu truy cập vô danh tới máy chủ LDAP. "
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:38
+#:addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:38
msgid ""
"This is the name for this server that will appear in your Evolution folder "
"list. It is for display purposes only. "
-msgstr ""
-"Đây là tên máy chủ xuất hiện trong danh sách thư mục Evolution. Chỉ được "
+msgstr "Đây là tên máy chủ xuất hiện trong danh sách danh mục Evolution. Chỉ được "
"dùng với mục đích hiển thị thôi."
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:39
+#:addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:39
msgid ""
"This is the port on the LDAP server that Evolution will try to connect to. A "
"list of standard ports has been provided. Ask your system administrator what "
@@ -703,1424 +693,1424 @@ msgstr ""
"các cổng chuẩn sẽ được cung cấp. Hãy hỏi quản trị hệ thống của bạn để biết "
"dùng cổng nào."
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:40
+#:addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:40
msgid "Using distinguished name (DN)"
-msgstr "Dùng tên phân biệt (DN)"
+msgstr "Dùng tên phân biệt (TP)"
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:41
+#:addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:41
msgid "Using email address"
-msgstr "Dùng địa chỉ email"
+msgstr "Dùng địa chỉ thư"
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:42 mail/mail-account-gui.c:80
-#: mail/mail-config.glade.h:156
+#:addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:42 mail/mail-account-gui.c:80
+#:mail/mail-config.glade.h:156
msgid "Whenever Possible"
msgstr "Bất cứ khi nào có thể"
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:43
+#:addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:43
msgid "_Add Address Book"
msgstr "_Thêm Sổ địa chỉ"
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:44
+#:addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:44
msgid "_Download limit:"
msgstr "_Ngưỡng tải về:"
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:45
+#:addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:45
msgid "_Find Possible Search Bases"
msgstr "_Tìm mọi cơ sở tìm có thể"
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:46
+#:addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:46
msgid "_Log in method:"
msgstr "Cách đăng _nhập:"
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:47
-#: calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:8 mail/mail-config.glade.h:171
+#:addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:47
+#:calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:8 mail/mail-config.glade.h:171
msgid "_Name:"
msgstr "_Tên:"
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:48
+#:addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:48
msgid "_Port:"
msgstr "_Cổng:"
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:49
+#:addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:49
msgid "_Search scope:"
msgstr "_Phạm vi tìm:"
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:50
+#:addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:50
msgid "_Server:"
msgstr "_Máy chủ:"
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:51
+#:addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:51
msgid "_Timeout:"
msgstr "_Thời hạn:"
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:52
+#:addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:52
msgid "_Use secure connection:"
msgstr "Dùng kết nối _an toàn:"
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:53
+#:addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:53
msgid "cards"
-msgstr "card"
+msgstr "thẻ"
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:54
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:27
-#: calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:14 filter/filter.glade.h:15
-#: mail/mail-config.glade.h:183
+#:addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:54
+#:calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:27
+#:calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:14 filter/filter.glade.h:15
+#:mail/mail-config.glade.h:183
msgid "minutes"
msgstr "phút"
-#: addressbook/gui/component/select-names/GNOME_Evolution_Addressbook_SelectNames.server.in.in.h:1
+#:addressbook/gui/component/select-names/GNOME_Evolution_Addressbook_SelectNames.server.in.in.h:1
msgid "Evolution Addressbook name selection interface"
-msgstr ""
+msgstr "Giao diện chọn tên của Sổ địa chỉ Evolution"
-#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-popup.c:208
+#:addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-popup.c:208
msgid "Remove All"
msgstr "Loại bỏ tất cả"
-#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-popup.c:215
-#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names.c:702
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.c:724
+#:addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-popup.c:215
+#:addressbook/gui/component/select-names/e-select-names.c:702
+#:calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.c:724
msgid "Remove"
msgstr "Loại bỏ"
-#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-popup.c:222
+#:addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-popup.c:222
msgid "View Contact List"
msgstr "Xem danh sách liên lạc"
-#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-popup.c:222
+#:addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-popup.c:222
msgid "View Contact Info"
msgstr "Xem thông tin liên lạc"
-#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-popup.c:229
-#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-popup.c:330
+#:addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-popup.c:229
+#:addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-popup.c:330
msgid "Send HTML Mail?"
-msgstr "Gửi thư HTML"
+msgstr "Gửi thư HTML?"
-#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-popup.c:322
-#: addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:983
+#:addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-popup.c:322
+#:addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:983
msgid "Add to Contacts"
msgstr "Thêm vào liên lạc"
-#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-popup.c:348
+#:addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-popup.c:348
msgid "Unnamed Contact"
msgstr "Liên lạc vô danh"
-#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-section.etspec.h:1
-#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names.etspec.h:1
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-fullname.c:89
+#:addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-section.etspec.h:1
+#:addressbook/gui/component/select-names/e-select-names.etspec.h:1
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-fullname.c:89
msgid "Name"
msgstr "Tên"
-#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-table-model.c:351
-#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-text-model.c:104
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:228
+#:addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-table-model.c:351
+#:addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-text-model.c:104
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:228
msgid "Source"
msgstr "Nguồn"
-#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names.c:503
-#: addressbook/gui/component/select-names/select-names.glade.h:6
+#:addressbook/gui/component/select-names/e-select-names.c:503
+#:addressbook/gui/component/select-names/select-names.glade.h:6
msgid "Select Contacts from Address Book"
-msgstr "Chọn liên lạc từ sổ địa chỉ"
+msgstr "Chọn liên lạc từ Sổ địa chỉ"
-#: addressbook/gui/component/select-names/select-names.glade.h:2
+#:addressbook/gui/component/select-names/select-names.glade.h:2
msgid "<b>Contacts</b>"
msgstr "<b>Liên lạc</b> "
-#: addressbook/gui/component/select-names/select-names.glade.h:3
+#:addressbook/gui/component/select-names/select-names.glade.h:3
msgid "<b>Show Contacts</b>"
msgstr "<b>Hiện liên lạc</b>"
-#: addressbook/gui/component/select-names/select-names.glade.h:4
+#:addressbook/gui/component/select-names/select-names.glade.h:4
msgid "Address _Book:"
msgstr "_Sổ địa chỉ:"
-#: addressbook/gui/component/select-names/select-names.glade.h:5
+#:addressbook/gui/component/select-names/select-names.glade.h:5
msgid "C_ategory:"
msgstr "_Phân loại:"
-#: addressbook/gui/component/select-names/select-names.glade.h:7
+#:addressbook/gui/component/select-names/select-names.glade.h:7
msgid "_Find"
msgstr "_Tìm"
-#: addressbook/gui/component/select-names/select-names.glade.h:8
+#:addressbook/gui/component/select-names/select-names.glade.h:8
msgid "_Search:"
msgstr "_Tìm:"
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:2
+#:addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:2
msgid "<b>Email</b>"
-msgstr "<b>Email</b>"
+msgstr "<b>Địa chỉ thư</b>"
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:3
+#:addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:3
msgid "<b>Home</b>"
-msgstr "<b>Home</b>"
+msgstr "<b>Ở nhà</b>"
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:4
+#:addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:4
msgid "<b>Instant Messaging</b>"
msgstr "<b>Tin nhắn</b>"
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:5
+#:addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:5
msgid "<b>Job</b>"
msgstr "<b>Công việc</b>"
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:6
+#:addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:6
msgid "<b>Miscellaneous</b>"
msgstr "<b>Linh tinh</b>"
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:7
+#:addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:7
msgid "<b>Other</b>"
msgstr "<b>Khác</b>"
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:8
+#:addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:8
msgid "<b>Telephone</b>"
msgstr "<b>Điện thoại</b>"
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:9
+#:addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:9
msgid "<b>Web Addresses</b>"
-msgstr "<b>Địa chỉ Web</b>"
+msgstr "<b>Địa chỉ Mạng</b>"
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:10
+#:addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:10
msgid "<b>Work</b>"
-msgstr "<b>Công việc</b>"
+msgstr "<b>Chỗ làm</b>"
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:11
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:184
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:333
+#:addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:11
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:184
+#:addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:333
msgid "AIM"
msgstr "AIM"
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:12
+#:addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:12
msgid "Address:"
msgstr "Địa chỉ:"
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:13
+#:addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:13
msgid "Anniversary:"
msgstr "Kỷ niệm:"
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:14
+#:addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:14
msgid "Assistant:"
msgstr "Phụ tá:"
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:15
+#:addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:15
msgid "Birthday:"
msgstr "Ngày sinh:"
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:16
+#:addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:16
msgid "Calendar:"
msgstr "Lịch:"
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:17
+#:addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:17
msgid "City:"
msgstr "Thành phố:"
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:18
+#:addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:18
msgid "Company:"
msgstr "Công ty:"
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:19
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:272
-#: addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:172
-#: addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.etspec.h:1
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:181
+#:addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:19
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:272
+#:addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:172
+#:addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.etspec.h:1
+#:addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:181
msgid "Contact"
msgstr "Liên lạc"
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:20
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:526
+#:addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:20
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:526
msgid "Contact Editor"
msgstr "Bộ hiệu chỉnh liên lạc"
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:21
+#:addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:21
msgid "Country:"
msgstr "Quốc gia:"
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:22
+#:addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:22
msgid "Department:"
msgstr "Cơ quan:"
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:23
+#:addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:23
msgid "Free/Busy:"
msgstr "Rảnh/Bận:"
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:24
+#:addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:24
msgid "Full _Name..."
-msgstr "_Họ và tên..."
+msgstr "_Họ tên..."
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:25
+#:addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:25
msgid "Home Page:"
msgstr "Trang chủ:"
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:26
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:66
+#:addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:26
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:66
msgid "MSN Messenger"
msgstr "Tin nhắn MSN"
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:27
+#:addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:27
msgid "Mailing Address"
msgstr "Địa chỉ thư tín"
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:28
+#:addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:28
msgid "Manager:"
msgstr "Quản lý:"
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:29
+#:addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:29
msgid "Ni_ckname:"
msgstr "Tên _hiệu:"
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:30
+#:addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:30
msgid "Notes:"
msgstr "Ghi chú:"
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:31
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:63
+#:addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:31
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:63
msgid "Novell Groupwise"
msgstr "Phần mềm nhóm Novell"
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:32
+#:addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:32
msgid "Office:"
msgstr "Văn phòng:"
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:33
+#:addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:33
msgid "PO Box:"
-msgstr "Hộp thư bưu điện:"
+msgstr "Hộp bưu điện:"
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:35
+#:addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:35
msgid "Personal Information"
msgstr "Thông tin cá nhân"
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:36
+#:addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:36
msgid "Profession:"
msgstr "Nghề nghiệp:"
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:37
+#:addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:37
msgid "Spouse:"
msgstr "Vợ chồng:"
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:38
+#:addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:38
msgid "State/Province:"
msgstr "Tỉnh/Bang:"
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:39
+#:addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:39
msgid "Title:"
msgstr "Tựa đề"
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:40
+#:addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:40
msgid "Video Chat:"
-msgstr ""
+msgstr "Trò chuyện ảnh động:"
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:41
+#:addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:41
msgid "Wants to receive HTML mail"
msgstr "Muốn nhận thư HTML"
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:42
+#:addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:42
msgid "Web Log:"
-msgstr ""
-
-#. red
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:43
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:244
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:201
-#: filter/filter-label.c:122 mail/em-migrate.c:1012 mail/mail-config.c:77
-#: mail/mail-config.glade.h:157
+msgstr "Nhật ký Mạng:"
+
+#.red
+#:addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:43
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:244
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:201
+#:filter/filter-label.c:122 mail/em-migrate.c:1012 mail/mail-config.c:77
+#:mail/mail-config.glade.h:157
msgid "Work"
-msgstr "Công việc"
+msgstr "Chỗ làm"
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:44
+#:addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:44
msgid "Zip/Postal Code:"
-msgstr "Mã Zip/bưu điện:"
+msgstr "Mã bưu điện:"
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:45
+#:addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:45
msgid "_Categories"
msgstr "_Phân loại"
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:46
+#:addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:46
msgid "_File under:"
msgstr "_Tập tin trong:"
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:47
-#: addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:12
+#:addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:47
+#:addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:12
msgid "_Where:"
msgstr "_Nơi:"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:96
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:352
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:367
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:96
+#:addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:352
+#:addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:367
msgid "Address"
msgstr "Địa chỉ"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:103
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-fullname.c:95
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:141
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:293
-#: addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:186
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:309
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-reflow-adapter.c:392
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:164
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-view-widget.c:119
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:498
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:174
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:103
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-fullname.c:95
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:141
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:293
+#:addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:186
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:309
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-reflow-adapter.c:392
+#:addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:164
+#:addressbook/gui/widgets/e-minicard-view-widget.c:119
+#:addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:498
+#:addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:174
msgid "Editable"
msgstr "Có thể sửa"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:136
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:136
msgid "United States"
msgstr "Mỹ"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:137
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:137
msgid "Afghanistan"
-msgstr "Afghanistan"
+msgstr "Áp-ga-ni-xtan"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:138
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:138
msgid "Albania"
-msgstr "Albani"
+msgstr "An-ba-ni"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:139
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:139
msgid "Algeria"
-msgstr "Algêri"
+msgstr "An-giê-ri"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:140
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:140
msgid "American Samoa"
-msgstr "Samoa (Mỹ)"
+msgstr "Xa-mô-a Mỹ"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:141
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:141
msgid "Andorra"
-msgstr "Andorra"
+msgstr "Ăn-đoa-râ"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:142
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:142
msgid "Angola"
-msgstr "Ăngôla"
+msgstr "Ăng-gô-la"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:143
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:143
msgid "Anguilla"
-msgstr "Anguilla"
+msgstr "Ăng-ouí-la"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:144
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:144
msgid "Antarctica"
-msgstr "Antarctica"
+msgstr "Nam-cực"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:145
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:145
msgid "Antigua And Barbuda"
-msgstr "Antigua Và Barbuda"
+msgstr "An-ti-gu-a và Ba-bu-đa"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:146
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:146
msgid "Argentina"
-msgstr "Achentina"
+msgstr "Ác-hen-ti-na"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:147
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:147
msgid "Armenia"
-msgstr "Armenia"
+msgstr "Ac-mê-ni"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:148
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:148
msgid "Aruba"
-msgstr "Aruba"
+msgstr "Ă-ru-ba"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:149
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:149
msgid "Australia"
msgstr "Úc"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:150
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:150
msgid "Austria"
msgstr "Áo"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:151
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:151
msgid "Azerbaijan"
-msgstr "Azerbaijan"
+msgstr "A-dợ-bai-sanh"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:152
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:152
msgid "Bahamas"
-msgstr "Bahamas"
+msgstr "Ba-ha-ma"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:153
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:153
msgid "Bahrain"
-msgstr "Bahrain"
+msgstr "Bah-reinh"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:154
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:154
msgid "Bangladesh"
-msgstr "Băngladét"
+msgstr "Bang-la-đexợ"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:155
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:155
msgid "Barbados"
-msgstr "Barbados"
+msgstr "Bác-ba-đốt"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:156
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:156
msgid "Belarus"
-msgstr "Belarus"
+msgstr "Be-la-ru-xợ"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:157
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:157
msgid "Belgium"
msgstr "Bỉ"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:158
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:158
msgid "Belize"
-msgstr "Belize"
+msgstr "Bê-li-xê"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:159
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:159
msgid "Benin"
-msgstr "Benin"
+msgstr "Bê-ninh"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:160
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:160
msgid "Bermuda"
-msgstr "Bermuda"
+msgstr "Be-mư-đa"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:161
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:161
msgid "Bhutan"
-msgstr "Butan"
+msgstr "Bu-thăn"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:162
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:162
msgid "Bolivia"
-msgstr "Bolivia"
+msgstr "Bô-li-vi-a"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:163
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:163
msgid "Bosnia And Herzegowina"
-msgstr "Bosnia Và Herzegowina"
+msgstr "Boxợ-ni-a và He-de-go-vi-nạ"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:164
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:164
msgid "Botswana"
-msgstr "Botswana"
+msgstr "Bốt-xoa-na"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:165
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:165
msgid "Bouvet Island"
-msgstr "Đảo Bouvet"
+msgstr "Đảo Bu-vê"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:166
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:166
msgid "Brazil"
-msgstr "Brazil"
+msgstr "Bra-xin"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:167
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:167
msgid "British Indian Ocean Territory"
-msgstr ""
+msgstr "Miền Đại dương Ấn-độ quốc Anh"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:168
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:168
msgid "Brunei Darussalam"
-msgstr ""
+msgstr "Bợru-này Đa-ru-xa-làm"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:169
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:169
msgid "Bulgaria"
-msgstr "Bungari"
+msgstr "Bảo-gai-lơi"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:170
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:170
msgid "Burkina Faso"
-msgstr "Burkina Faso"
+msgstr "Buốc-khi-na Pha-xô"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:171
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:171
msgid "Burundi"
-msgstr "Burundi"
+msgstr "Bu-run-đi"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:172
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:172
msgid "Cambodia"
-msgstr "Campuchia"
+msgstr "Khơ-me"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:173
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:173
msgid "Cameroon"
-msgstr "Camơrun"
+msgstr "Ca-mơ-run"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:174
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:174
msgid "Canada"
-msgstr "Canada"
+msgstr "Gia-na-đại"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:175
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:175
msgid "Cape Verde"
-msgstr "Cape Verde"
+msgstr "Cáp-ve-đ"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:176
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:176
msgid "Cayman Islands"
-msgstr "Đảo cayman"
+msgstr "Quần đảo Cay-man"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:177
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:177
msgid "Central African Republic"
msgstr "Cộng hòa Trung Phi"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:178
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:178
msgid "Chad"
-msgstr "Chad"
+msgstr "Chê-đ "
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:179
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:179
msgid "Chile"
-msgstr "Chi Lê"
+msgstr "Chi-lê "
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:180
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:180
msgid "China"
msgstr "Trung Quốc"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:181
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:181
msgid "Christmas Island"
-msgstr "Đảo Giáng sinh"
+msgstr "Đảo Kh-ri-x-mạ-x"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:182
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:182
msgid "Cocos (Keeling) Islands"
-msgstr "Đảo Cocos (Keeling)"
+msgstr "Quần đảo Co-co-x (Khi-lịng)"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:183
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:183
msgid "Colombia"
-msgstr "Côlômbia"
+msgstr "Cô-lôm-bi-a"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:184
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:184
msgid "Comoros"
-msgstr "Comoros"
+msgstr "Co-mo-ro-xợ"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:185
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:185
msgid "Congo"
-msgstr "Côngô"
+msgstr "Công-gô"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:186
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:186
msgid "Congo, The Democratic Republic Of The"
-msgstr ""
+msgstr "Cộng hoà Dân chủ Công-gô"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:187
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:187
msgid "Cook Islands"
-msgstr "Đảo Cook"
+msgstr "Quần đảo Khu-kh"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:188
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:188
msgid "Costa Rica"
-msgstr "Costa Rica"
+msgstr "Cốt-x-tha Ri-ca"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:189
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:189
msgid "Cote d'Ivoire"
-msgstr "Cote d'Ivoire"
+msgstr "Cót đi vouă"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:190
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:190
msgid "Croatia"
-msgstr "Croátia"
+msgstr "Cợ-rô-a-ti-a"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:191
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:191
msgid "Cuba"
-msgstr "Cuba"
+msgstr "Cu-ba"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:192
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:192
msgid "Cyprus"
-msgstr "Cyprus"
+msgstr "Síp"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:193
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:193
msgid "Czech Republic"
msgstr "Cộng hoà Séc"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:194
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:194
msgid "Denmark"
-msgstr "Đan Mạch"
+msgstr "Đan-mạch"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:195
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:195
msgid "Djibouti"
-msgstr "Djibouti"
+msgstr "Gi-bu-ti"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:196
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:196
msgid "Dominica"
-msgstr "Dominica"
+msgstr "Đô-mi-ni-cạ"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:197
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:197
msgid "Dominican Republic"
-msgstr "Cộng hòa Dominica"
+msgstr "Cộng hoà Đô-mi-ni-cạ "
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:198
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:198
msgid "Ecuador"
-msgstr "Ecuador"
+msgstr "Ê-cu-a-đoa"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:199
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:199
msgid "Egypt"
-msgstr "Ai Cập"
+msgstr "Ai-cập"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:200
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:200
msgid "El Salvador"
-msgstr "El Salvador"
+msgstr "En-san-va-đoa"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:201
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:201
msgid "Equatorial Guinea"
-msgstr "Equatorial Guinea"
+msgstr "Ghi-nê Xích-đạo"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:202
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:202
msgid "Eritrea"
-msgstr "Eritrea"
+msgstr "Ê-ri-tơ-rê-a"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:203
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:203
msgid "Estonia"
-msgstr "Estonia"
+msgstr "E-xtô-ni-a"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:204
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:204
msgid "Ethiopia"
-msgstr "Ethiopia"
+msgstr "Ê-ti-ô-pi-a"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:205
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:205
msgid "Falkland Islands"
-msgstr "Đảo Falkland"
+msgstr "Quần đảo Phoa-kh-lận"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:206
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:206
msgid "Faroe Islands"
-msgstr "Đảo Faroe"
+msgstr "Quần đảo Pha-rô"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:207
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:207
msgid "Fiji"
-msgstr "Fiji"
+msgstr "Phi-gi"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:208
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:208
msgid "Finland"
-msgstr "Phần Lan"
+msgstr "Phần-lan"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:209
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:209
msgid "France"
msgstr "Pháp"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:210
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:210
msgid "French Guiana"
-msgstr "Guiana (Pháp)"
+msgstr "Ghi-a-na Pháp"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:211
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:211
msgid "French Polynesia"
-msgstr "Polynesia (Pháp)"
+msgstr "Pô-li-nê-di Pháp"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:212
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:212
msgid "French Southern Territories"
-msgstr "Lãnh thổ Nam Pháp"
+msgstr "Miền Nam Pháp"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:213
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:213
msgid "Gabon"
-msgstr "Gabon"
+msgstr "Ga-bông"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:214
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:214
msgid "Gambia"
-msgstr "Gambia"
+msgstr "Găm-bi-a"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:215
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:215
msgid "Georgia"
-msgstr "Georgia"
+msgstr "Gi-oa-gi-a"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:216
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:216
msgid "Germany"
msgstr "Đức"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:217
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:217
msgid "Ghana"
-msgstr "Gana"
+msgstr "Ga-na"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:218
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:218
msgid "Gibraltar"
-msgstr "Gibraltar"
+msgstr "Gi-boa-tha"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:219
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:219
msgid "Greece"
-msgstr "Hy Lạp"
+msgstr "Hy-lạp "
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:220
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:220
msgid "Greenland"
-msgstr "Greenland"
+msgstr "Đảo băng"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:221
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:221
msgid "Grenada"
-msgstr "Grenada"
+msgstr "Grê-na-đa"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:222
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:222
msgid "Guadeloupe"
-msgstr "Guadeloupe"
+msgstr "Gu-a-đe-luc"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:223
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:223
msgid "Guam"
-msgstr "Guam"
+msgstr "Gu-ăm"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:224
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:224
msgid "Guatemala"
-msgstr "Guatemala"
+msgstr "Gua-tê-ma-la"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:225
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:225
msgid "Guernsey"
-msgstr "Guernsey"
+msgstr "Gơnh-di"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:226
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:226
msgid "Guinea"
-msgstr "Guinea"
+msgstr "Ghi-nê"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:227
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:227
msgid "Guinea-bissau"
-msgstr "Guinea-bissau"
+msgstr "Ghi-nê-bi-sau"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:228
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:228
msgid "Guyana"
-msgstr "Guyana"
+msgstr "Guy-a-na"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:229
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:229
msgid "Haiti"
-msgstr "Haiti"
+msgstr "Ha-i-ti"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:230
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:230
msgid "Heard And McDonald Islands"
-msgstr "Đảo Heard Và MacDonald"
+msgstr "Quần đảo Hơd và Mợc-đo-nợd"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:231
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:231
msgid "Holy See"
-msgstr "Holy See"
+msgstr "Toà thánh"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:232
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:232
msgid "Honduras"
-msgstr "Honduras"
+msgstr "Hôn-đu-rát"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:233
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:233
msgid "Hong Kong"
msgstr "Hồng Kông"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:234
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:234
msgid "Hungary"
-msgstr "Hungari"
+msgstr "Hung-gia-lợi"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:235
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:235
msgid "Iceland"
-msgstr "Iceland"
+msgstr "Băng-đảo"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:236
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:236
msgid "India"
-msgstr "Ấn Độ"
+msgstr "Ấn-độ"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:237
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:237
msgid "Indonesia"
-msgstr "Indonesia"
+msgstr "Nam Dương"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:238
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:238
msgid "Iran"
-msgstr "Iran"
+msgstr "Ba-tư"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:239
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:239
msgid "Iraq"
-msgstr "Iraq"
+msgstr "I-rắc"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:240
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:240
msgid "Ireland"
-msgstr "Ireland"
+msgstr "Ái-nhĩ-lan"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:241
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:241
msgid "Isle of Man"
-msgstr "Isle of Man"
+msgstr "Đảo Man"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:242
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:242
msgid "Israel"
-msgstr "Israel"
+msgstr "Do thái"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:243
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:243
msgid "Italy"
msgstr "Ý"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:244
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:244
msgid "Jamaica"
-msgstr "Jamaica"
+msgstr "Gia-mê-ca"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:245
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:245
msgid "Japan"
-msgstr "Nhật Bản"
+msgstr "Nhật bản"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:246
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:246
msgid "Jersey"
-msgstr "Jersey"
+msgstr "Chơ-di"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:247
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:247
msgid "Jordan"
-msgstr "Jordan"
+msgstr "Gi-oa-đan"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:248
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:248
msgid "Kazakhstan"
-msgstr "Kazakhstan"
+msgstr "Ca-da-kh-x-than"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:249
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:249
msgid "Kenya"
-msgstr "Kenia"
+msgstr "Khi-ni-a"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:250
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:250
msgid "Kiribati"
-msgstr "Kiribati"
+msgstr "Ki-ri-ba-ti"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:251
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:251
msgid "Korea, Democratic People's Republic Of"
-msgstr ""
+msgstr "Cộng hoà Nhân dân Dân chủ Triều tiên"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:252
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:252
msgid "Korea, Republic Of"
-msgstr ""
+msgstr "Cộng hoà Triều tiên"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:253
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:253
msgid "Kuwait"
-msgstr "Cô oét"
+msgstr "Cu-ouai-th"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:254
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:254
msgid "Kyrgyzstan"
-msgstr "Kyrgyzstan"
+msgstr "Cơ-chi-x-tănh"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:255
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:255
msgid "Laos"
msgstr "Lào"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:256
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:256
msgid "Latvia"
-msgstr "Latvia"
+msgstr "Lát-vi-a"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:257
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:257
msgid "Lebanon"
-msgstr "Lebanon"
+msgstr "Le-ba-non"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:258
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:258
msgid "Lesotho"
-msgstr "Lesotho"
+msgstr "Le-xô-tô"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:259
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:259
msgid "Liberia"
-msgstr "Liberia"
+msgstr "Li-bê-ri-a"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:260
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:260
msgid "Libya"
msgstr "Libya"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:261
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:261
msgid "Liechtenstein"
msgstr "Liechtenstein"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:262
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:262
msgid "Lithuania"
msgstr "Lithuania"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:263
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:263
msgid "Luxembourg"
msgstr "Luxembourg"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:264
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:264
msgid "Macao"
-msgstr "Ma Cao"
+msgstr "Ma-cao"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:265
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:265
msgid "Macedonia"
-msgstr "Macedonia"
+msgstr "Ma-xe-đô-ni-a"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:266
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:266
msgid "Madagascar"
-msgstr "Madagascar"
+msgstr "Ma-đa-ga-x-că"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:267
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:267
msgid "Malawi"
-msgstr "Malawi"
+msgstr "Ma-la-uy"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:268
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:268
msgid "Malaysia"
-msgstr "Malaysia"
+msgstr "Ma-lay-xi-a"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:269
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:269
msgid "Maldives"
-msgstr "Maldives"
+msgstr "Mal-đi-vợx"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:270
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:270
msgid "Mali"
-msgstr "Mali"
+msgstr "Ma-li"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:271
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:271
msgid "Malta"
-msgstr "Malta"
+msgstr "Moa-ta"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:272
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:272
msgid "Marshall Islands"
-msgstr "Đảo Marshall"
+msgstr "Quần đảo Mác-san"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:273
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:273
msgid "Martinique"
-msgstr "Martinique"
+msgstr "Mác-thi-ni-kh"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:274
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:274
msgid "Mauritania"
-msgstr "Mauritania"
+msgstr "Mô-ri-ta-ni-a"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:275
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:275
msgid "Mauritius"
-msgstr "Mauritius"
+msgstr "Mâu-ri-sơ-x"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:276
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:276
msgid "Mayotte"
-msgstr "Mayotte"
+msgstr "May-oth"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:277
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:277
msgid "Mexico"
-msgstr "Mexico"
+msgstr "Mê-hi-cô"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:278
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:278
msgid "Micronesia"
-msgstr "Micronesia"
+msgstr "Mi-cợ-rô-nê-xi-a"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:279
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:279
msgid "Moldova, Republic Of"
-msgstr "Cộng Hòa Moldova"
+msgstr "Cộng Hòa Mon-đô-va"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:280
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:280
msgid "Monaco"
-msgstr "Monaco"
+msgstr "Mô-na-cô"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:281
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:281
msgid "Mongolia"
-msgstr "Mongolia"
+msgstr "Mông-cổ"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:282
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:282
msgid "Montserrat"
-msgstr "Montserrat"
+msgstr "Mon-xe-rạc"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:283
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:283
msgid "Morocco"
-msgstr "Morocco"
+msgstr "Ma-rốc"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:284
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:284
msgid "Mozambique"
-msgstr "Mozambique"
+msgstr "Mô-dam-bíkh"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:285
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:285
msgid "Myanmar"
-msgstr "Mianma"
+msgstr "Miến-điện"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:286
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:286
msgid "Namibia"
-msgstr "Namibia"
+msgstr "Na-mi-bi-a"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:287
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:287
msgid "Nauru"
-msgstr "Nauru"
+msgstr "Nau-ru"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:288
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:288
msgid "Nepal"
-msgstr "Nêpan"
+msgstr "Nê-pan"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:289
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:289
msgid "Netherlands"
-msgstr "Hà Lan"
+msgstr "Hoà-lan "
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:290
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:290
msgid "Netherlands Antilles"
-msgstr "Netherlands Antilles"
+msgstr "An-thi-le-x Hoà-lan"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:291
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:291
msgid "New Caledonia"
-msgstr "New Caledonia"
+msgstr "Niu Ca-lê-đô-ni-a"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:292
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:292
msgid "New Zealand"
-msgstr "Niu Dilân"
+msgstr "Niu Di-lân"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:293
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:293
msgid "Nicaragua"
-msgstr "Nicaragoa"
+msgstr "Ni-ca-ra-gua"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:294
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:294
msgid "Niger"
-msgstr "Niger"
+msgstr "Ni-giê"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:295
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:295
msgid "Nigeria"
-msgstr "Nigiơria"
+msgstr "Ni-giê-ri-a"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:296
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:296
msgid "Niue"
-msgstr "Niue"
+msgstr "Ni-u-e"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:297
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:297
msgid "Norfolk Island"
-msgstr "Đảo Norfolk"
+msgstr "Đảo Noa-phực"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:298
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:298
msgid "Northern Mariana Islands"
-msgstr "Đảo Nam Marian"
+msgstr "Quần đảo Ma-ri-a-na Bắc"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:299
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:299
msgid "Norway"
-msgstr "Na Uy"
+msgstr "Na-uy"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:300
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:300
msgid "Oman"
-msgstr "Ôman"
+msgstr "Ô-man"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:301
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:301
msgid "Pakistan"
-msgstr "Pakistan"
+msgstr "Ba-ki-x-thăn"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:302
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:302
msgid "Palau"
-msgstr "Palau"
+msgstr "Ba-lau"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:303
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:303
msgid "Palestinian Territory"
-msgstr "Lãnh thổ Palestin"
+msgstr "Lãnh thổ Pa-le-x-tính"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:304
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:304
msgid "Panama"
-msgstr "Panama"
+msgstr "Ba-na-ma"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:305
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:305
msgid "Papua New Guinea"
-msgstr "Papua New Guinea"
+msgstr "Ba-bu-a Niu Ghi-nê"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:306
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:306
msgid "Paraguay"
-msgstr "Paragoay"
+msgstr "Ba-ra-guay"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:307
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:307
msgid "Peru"
-msgstr "Pêru"
+msgstr "Pê-ru"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:308
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:308
msgid "Philippines"
-msgstr "Philíppin"
+msgstr "Phi-li-pin"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:309
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:309
msgid "Pitcairn"
-msgstr "Pitcairn"
+msgstr "Bi-th-khenh"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:310
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:310
msgid "Poland"
-msgstr "Ba Lan"
+msgstr "Ba-lan"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:311
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:311
msgid "Portugal"
-msgstr "Bồ Đào Nha"
+msgstr "Bồ-đào-nha"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:312
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:312
msgid "Puerto Rico"
-msgstr "Puerto Rico"
+msgstr "Bu-éc-thô Ri-cô"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:313
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:313
msgid "Qatar"
-msgstr "Qatar"
+msgstr "Ca-tă"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:314
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:314
msgid "Reunion"
-msgstr "Reunion"
+msgstr "Rê-u-ni-ợnh"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:315
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:315
msgid "Romania"
-msgstr "Rumani"
+msgstr "Lỗ-má-ni "
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:316
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:316
msgid "Russian Federation"
-msgstr "Liên Bang Nga"
+msgstr "Liên bang Nga"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:317
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:317
msgid "Rwanda"
-msgstr "Rwanda"
+msgstr "Ru-oanh-đa"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:318
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:318
msgid "Saint Kitts And Nevis"
-msgstr "Saint Kitts Và Nevis"
+msgstr "Xan Khi-th-x và Ne-vi-x"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:319
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:319
msgid "Saint Lucia"
-msgstr "Saint Lucia"
+msgstr "Xan Lu-xi-a"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:320
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:320
msgid "Saint Vincent And The Grena-dines"
-msgstr "Saint Vincent Và The Grena-dines"
+msgstr "Xan Vinh-xen và Gợ-re-na-đính"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:321
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:321
msgid "Samoa"
-msgstr "Samoa"
+msgstr "Xa-moa"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:322
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:322
msgid "San Marino"
-msgstr "San Marino"
+msgstr "Xan Ma-ri-nô"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:323
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:323
msgid "Sao Tome And Principe"
-msgstr "Sao Tome Và Principe"
+msgstr "Xao Tô-mê và Pợ-rinh-xi-pê"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:324
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:324
msgid "Saudi Arabia"
-msgstr "Ả Rập Saudi"
+msgstr "A-rập Xau-đi"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:325
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:325
msgid "Senegal"
-msgstr "Senegal"
+msgstr "Xê-nê-gan"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:326
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:326
msgid "Serbia And Montenegro"
-msgstr ""
+msgstr "Xéc-bi và Mon-the-nê-gợ-rô"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:327
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:327
msgid "Seychelles"
-msgstr "Seychelles"
+msgstr "Xê-sen"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:328
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:328
msgid "Sierra Leone"
-msgstr "Sierra Leone"
+msgstr "Xi-e-ra Lê-ô-ne"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:329
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:329
msgid "Singapore"
-msgstr "Singapore"
+msgstr "Xin-ga-po"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:330
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:330
msgid "Slovakia"
-msgstr "Slovakia"
+msgstr "Xlô-vác"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:331
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:331
msgid "Slovenia"
-msgstr "Slovenia"
+msgstr "Xlô-ven"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:332
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:332
msgid "Solomon Islands"
-msgstr "Đảo Solomon"
+msgstr "Quần đảo Xô-lô-mông"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:333
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:333
msgid "Somalia"
-msgstr "Xômali"
+msgstr "Xo-ma-li"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:334
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:334
msgid "South Africa"
msgstr "Nam Phi"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:335
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:335
msgid "South Georgia And The South Sandwich Islands"
-msgstr "Đảo Nam Georgia và Nam Sandwich"
+msgstr "Quần đảo Gi-oa-gi-a và Nam Xan-oui-ch"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:336
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:336
msgid "Spain"
-msgstr "Tây Ban Nha"
+msgstr "Tây-ban-nha"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:337
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:337
msgid "Sri Lanka"
-msgstr "Sri Lanka"
+msgstr "Xri-lăn-ca"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:338
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:338
msgid "St. Helena"
-msgstr "St. Helena"
+msgstr "Xan He-lê-na"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:339
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:339
msgid "St. Pierre And Miquelon"
-msgstr "St. Pierre Và Miquelon"
+msgstr "Xan Pi-e và Mi-quê-lon"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:340
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:340
msgid "Sudan"
-msgstr "Su Đăng"
+msgstr "Xu-đănh"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:341
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:341
msgid "Suriname"
-msgstr "Suriname"
+msgstr "Xu-ri-năm"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:342
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:342
msgid "Svalbard And Jan Mayen Islands"
-msgstr "Đảo Svalbard và Jan Mayen"
+msgstr "Quần đảo X-văn-băn và Dăn May-en"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:343
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:343
msgid "Swaziland"
-msgstr "Swaziland"
+msgstr "Xouă-di-lạn"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:344
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:344
msgid "Sweden"
-msgstr "Thụy Điển"
+msgstr "Thụy-điển"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:345
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:345
msgid "Switzerland"
-msgstr "Switzerland"
+msgstr "Thụy-sĩ"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:346
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:346
msgid "Syria"
-msgstr "Syria"
+msgstr "Xi-ri-a"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:347
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:347
msgid "Taiwan"
msgstr "Đài Loan"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:348
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:348
msgid "Tajikistan"
-msgstr "Tajikistan"
+msgstr "Tha-dikh-x-thăn"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:349
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:349
msgid "Tanzania, United Republic Of"
-msgstr ""
+msgstr "Cộng hoà Thông nhất Thăn-da-ni-a"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:350
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:350
msgid "Thailand"
-msgstr "Thái Lan"
+msgstr "Thái-lan"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:351
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:351
msgid "Timor-Leste"
-msgstr ""
+msgstr "Thi-moa Lex-the"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:352
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:352
msgid "Togo"
-msgstr "Togo"
+msgstr "Tô-gô"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:353
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:353
msgid "Tokelau"
-msgstr "Tokelau"
+msgstr "To-ke-lau"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:354
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:354
msgid "Tonga"
-msgstr "Tonga"
+msgstr "Tông-ga"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:355
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:355
msgid "Trinidad And Tobago"
-msgstr "Trinidad Và Tobago"
+msgstr "Tợ-ri-ni-đat và To-ba-gô"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:356
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:356
msgid "Tunisia"
-msgstr "Tunisia"
+msgstr "Tu-ni-xi-a"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:357
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:357
msgid "Turkey"
-msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ"
+msgstr "Thổ-nhĩ-kỳ"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:358
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:358
msgid "Turkmenistan"
-msgstr "Turkmenistan"
+msgstr "Thua-khợ-me-ni-x-tănh"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:359
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:359
msgid "Turks And Caicos Islands"
-msgstr "Đảo Turks và Caicos"
+msgstr "Quần Thổ-kh-x và Cai-co-x"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:360
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:360
msgid "Tuvalu"
-msgstr "Tuvalu"
+msgstr "Tu-va-lu"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:361
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:361
msgid "Uganda"
-msgstr "Uganda"
+msgstr "U-găn-đa"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:362
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:362
msgid "Ukraine"
-msgstr "Ucraina"
+msgstr "U-cợ-rainh"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:363
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:363
msgid "United Arab Emirates"
-msgstr ""
+msgstr "Các Tiểu Vương quốc A-rập Thống nhất"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:364
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:364
msgid "United Kingdom"
-msgstr "Vương Quốc Anh"
+msgstr "Vương quốc Anh Thống nhất"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:365
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:365
msgid "United States Minor Outlying Islands"
-msgstr ""
+msgstr "Quần đảo ở xa nhỏ Mỹ"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:366
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:366
msgid "Uruguay"
-msgstr "Uruguay"
+msgstr "U-ru-guay"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:367
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:367
msgid "Uzbekistan"
-msgstr "Uzbekistan"
+msgstr "U-dợ-be-ki-x-thăn"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:368
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:368
msgid "Vanuatu"
-msgstr "Vanuatu"
+msgstr "Va-nu-a-tu"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:369
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:369
msgid "Venezuela"
-msgstr "Venezuela"
+msgstr "Vê-nê-du-ê-la"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:370
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:370
msgid "Viet Nam"
msgstr "Việt Nam"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:371
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:371
msgid "Virgin Islands, British"
-msgstr "Đảo Virgin, Anh"
+msgstr "Quần đảo Vơ-ginh Anh"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:372
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:372
msgid "Virgin Islands, U.S."
-msgstr "Đảo Virgin, Mỹ"
+msgstr "Quần đảo Vơ-ginh Mỹ"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:373
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:373
msgid "Wallis And Futuna Islands"
-msgstr "Đảo Wallis và Futuna"
+msgstr "Quần đảo Oua-lit và Phu-tu-na"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:374
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:374
msgid "Western Sahara"
-msgstr "Tây Sahara"
+msgstr "Tây Sa-ha-ra"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:375
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:375
msgid "Yemen"
-msgstr "Yemen"
+msgstr "I-ê-mên"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:376
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:376
msgid "Zambia"
-msgstr "Zambia"
+msgstr "Dăm-bi-a"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:377
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:377
msgid "Zimbabwe"
-msgstr "Zimbabwe"
+msgstr "Dim-ba-bu-ê"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:62
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:62
msgid "AOL Instant Messenger"
msgstr "Tin nhắn AOL"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:64
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:185
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:336
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:64
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:185
+#:addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:336
msgid "Jabber"
msgstr "Jabber"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:65
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:65
msgid "Yahoo Messenger"
msgstr "Tin nhắn Yahoo"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:67
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:188
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:335
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:67
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:188
+#:addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:335
msgid "ICQ"
msgstr "ICQ"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:118
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:118
msgid "Service"
msgstr "Dịch vụ"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:127
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.c:578
-#: calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:3
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:127
+#:calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.c:578
+#:calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:3
msgid "Location"
msgstr "Địa chỉ"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:134
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:134
msgid "Username"
msgstr "Tên người dùng"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:240
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:202
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:240
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:202
msgid "Home"
msgstr "Nhà"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:248
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:203
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:248
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:203
msgid "Other"
msgstr "Khác"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:186
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:338
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:186
+#:addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:338
msgid "Yahoo"
msgstr "Yahoo"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:187
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:337
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:187
+#:addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:337
msgid "MSN"
msgstr "MSN"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:189
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:334
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:189
+#:addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:334
msgid "GroupWise"
msgstr "GroupWise"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:258
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:258
msgid "Source Book"
msgstr "Sổ nguồn"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:265
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:265
msgid "Target Book"
msgstr "Sổ đích"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:279
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:279
msgid "Is New Contact"
msgstr "Là Liên lạc mới"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:286
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:286
msgid "Writable Fields"
msgstr "Trường có thể ghi"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:300
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:300
msgid "Changed"
msgstr "Đã thay đổi"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2428
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2428
msgid "This contact belongs to these categories:"
msgstr "Liên lạc này thuộc các phân loại này:"
-#. Create the selector
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2505
+#.Create the selector
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2505
msgid "Please select an image for this contact"
-msgstr "Vui lòng chọn ảnh cho liên lạc này"
+msgstr "Hãy chọn ảnh cho liên lạc này"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2509
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2509
msgid "No image"
msgstr "Không ảnh"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2712
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2712
msgid ""
"The contact data is invalid:\n"
"\n"
@@ -2128,282 +2118,280 @@ msgstr ""
"Dữ liệu liên lạc không hợp lệ:\n"
"\n"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2740
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2740
msgid "Invalid contact."
msgstr "Liên lạc không hợp lệ."
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2799
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2799
msgid ""
"The contact cannot be saved to the selected address book. Do you want to "
"discard changes?"
-msgstr ""
-"Không thể lưu liên lạc vào sổ địa chỉ đã chọn. Bạn có muốn hủy bỏ các thay "
+msgstr "Không thể lưu liên lạc ấy vào sổ địa chỉ đã chọn. Bạn có muốn hủy bỏ các thay "
"đổi không?"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2822
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2822
msgid ""
"You are moving the contact from one address book to another, but it cannot "
"be removed from the source. Do you want to save a copy instead?"
-msgstr ""
-"Bạn đang di chuyển liên lạc từ sổ địa chỉ này sang sổ địa chỉ khác nhưng "
-"không thể loại bỏ nó khỏi nguồn. Bạn có muốn tạo một bản sao thay vào đó "
-"không?"
+msgstr "Bạn đang di chuyển liên lạc từ sổ địa chỉ này sang sổ địa chỉ khác nhưng không thể loại bỏ nó khỏi nguồn. Bạn có muốn tạo một bản sao thay vào đó không?"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:280
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:280
msgid "Contact Quick-Add"
msgstr "Thêm nhanh liên lạc"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:283
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:283
msgid "_Edit Full"
msgstr "_Sửa toàn bộ"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:301
-#: mail/mail-config.glade.h:166
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:301
+#:mail/mail-config.glade.h:166
msgid "_Full Name:"
-msgstr "_Họ và tên:"
+msgstr "_Họ tên:"
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:307
+#:addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:307
msgid "E-_mail:"
-msgstr "E-_mail:"
+msgstr "Thư điện tử:"
-#: addressbook/gui/contact-editor/eab-editor.c:319
+#:addressbook/gui/contact-editor/eab-editor.c:319
msgid ""
"Are you sure you want\n"
"to delete these contacts?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn xoá những liên lạc này không?"
+msgstr "Bạn có chắc muốn xoá bỏ\n"
+"những liên lạc này không?"
-#: addressbook/gui/contact-editor/eab-editor.c:322
+#:addressbook/gui/contact-editor/eab-editor.c:322
msgid ""
"Are you sure you want\n"
"to delete this contact?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn xoá liên lạc này?"
+msgstr "Bạn có chắc muốn xoá bỏ\n"
+"liên lạc này?"
-#: addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:2
+#:addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:2
msgid "Address _2:"
msgstr "Địa chỉ _2:"
-#: addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:3
+#:addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:3
msgid "Ci_ty:"
msgstr "Thành p_hố:"
-#: addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:4
+#:addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:4
msgid "Countr_y:"
msgstr "_Quốc gia:"
-#: addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:5
+#:addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:5
msgid "Full Address"
msgstr "Địa chỉ đầy đủ"
-#: addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:6
+#:addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:6
msgid "_Address:"
msgstr "Đị_a chỉ:"
-#: addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:7
+#:addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:7
msgid "_PO Box:"
-msgstr "Hộp thư _bưu điện:"
+msgstr "Hộp _bưu điện:"
-#: addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:8
+#:addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:8
msgid "_State/Province:"
msgstr "_Tỉnh/Bang:"
-#: addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:9
+#:addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:9
msgid "_ZIP Code:"
-msgstr "Mã ZIP:"
+msgstr "Mã _bữu điện:"
-#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:2
+#:addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:2
msgid "Dr."
msgstr "TS."
-#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:3
+#:addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:3
msgid "Esq."
msgstr "Esq."
-#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:4
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:15
+#:addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:4
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:15
msgid "Full Name"
msgstr "Tên đầy đủ"
-#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:5
+#:addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:5
msgid "I"
msgstr "I"
-#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:6
+#:addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:6
msgid "II"
msgstr "II"
-#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:7
+#:addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:7
msgid "III"
msgstr "III"
-#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:8
+#:addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:8
msgid "Jr."
msgstr "Con."
-#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:9
+#:addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:9
msgid "Miss"
msgstr "Cô"
-#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:10
+#:addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:10
msgid "Mr."
msgstr "Ông"
-#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:11
+#:addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:11
msgid "Mrs."
msgstr "Bà"
-#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:12
+#:addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:12
msgid "Ms."
-msgstr "Cô"
+msgstr "Cô/Bà"
-#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:13
+#:addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:13
msgid "Sr."
msgstr "Ông"
-#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:14
+#:addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:14
msgid "_First:"
msgstr "_Tên:"
-#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:15
+#:addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:15
msgid "_Last:"
msgstr "_Họ:"
-#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:16
+#:addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:16
msgid "_Middle:"
msgstr "Tên _lót:"
-#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:17
+#:addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:17
msgid "_Suffix:"
msgstr "_Hậu tố:"
-#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:18
+#:addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:18
msgid "_Title:"
msgstr "_Tựa đề"
-#: addressbook/gui/contact-editor/im.glade.h:2
+#:addressbook/gui/contact-editor/im.glade.h:2
msgid "Add IM Account"
-msgstr "Thêm tài khoản IM"
+msgstr "Thêm tài khoản tin nhắn"
-#: addressbook/gui/contact-editor/im.glade.h:3
+#:addressbook/gui/contact-editor/im.glade.h:3
msgid "_Account name:"
msgstr "Tên tài _khoản:"
-#: addressbook/gui/contact-editor/im.glade.h:4
+#:addressbook/gui/contact-editor/im.glade.h:4
msgid "_IM Service:"
-msgstr "Dịch vụ _IM:"
+msgstr "Dịch vụ t_in nhắn:"
-#: addressbook/gui/contact-editor/im.glade.h:5
+#:addressbook/gui/contact-editor/im.glade.h:5
msgid "_Location:"
-msgstr "Đị_a chỉ:"
+msgstr "Đị_a điểm:"
-#: addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:1
+#:addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:1
msgid "\n"
msgstr "\n"
-#: addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:4
+#:addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:4
msgid "Add an email to the List"
-msgstr "Thêm email vào danh sách"
+msgstr "Thêm một địa chỉ thư điện tử vào danh sách"
-#: addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:5
+#:addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:5
msgid "Insert email adresses from Adress Book"
-msgstr "Chèn địa chỉ email từ Sổ địa chỉ"
+msgstr "Chèn địa chỉ thư điện tử từ Sổ địa chỉ"
-#: addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:6
-#: addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:714
+#:addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:6
+#:addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:714
msgid "Members"
msgstr "Thành viên"
-#: addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:7
+#:addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:7
msgid "Remove an email address from the List"
-msgstr "Loại bỏ địa chỉ email khỏi danh sách"
+msgstr "Loại bỏ địa chỉ thư điện tử khỏi danh sách"
-#: addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:8
+#:addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:8
msgid "Select"
msgstr "Chọn"
-#: addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:9
+#:addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:9
msgid "_Hide addresses when sending mail to this list"
-msgstr "Ẩ_n địa chỉ này khi gửi mail tới danh sách"
+msgstr "Ẩ_n các địa chỉ khi gửi thư tới danh sách"
-#: addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:10
+#:addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:10
msgid "_List name:"
msgstr "Tên _danh sách:"
-#: addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:11
+#:addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:11
msgid "_Type an email address or drag a contact into the list below:"
msgstr "_Nhập địa chỉ thư hoặc kéo liên lạc vào danh sách dưới đây:"
-#: addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:13
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:48
+#:addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:13
+#:smime/gui/smime-ui.glade.h:48
msgid "dialog1"
msgstr "dialog1"
-#: addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:165
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:295
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-reflow-adapter.c:378
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:221
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-view-widget.c:105
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:484
+#:addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:165
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:295
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-reflow-adapter.c:378
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:221
+#:addressbook/gui/widgets/e-minicard-view-widget.c:105
+#:addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:484
msgid "Book"
-msgstr "Sách"
+msgstr "Sổ"
-#: addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:179
+#:addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:179
msgid "Is New List"
msgstr "Là danh sách mới"
-#: addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:736
-#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:60
-#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:457
+#:addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:736
+#:calendar/gui/e-meeting-list-view.c:60
+#:calendar/gui/e-meeting-list-view.c:457
msgid "Required Participants"
msgstr "Người tham dự yêu cầu"
-#: addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:813
+#:addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:813
msgid "Contact List Editor"
msgstr "Bộ hiệu chỉnh danh sách liên lạc"
-#: addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.glade.h:1
+#:addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.glade.h:1
msgid "Changed Contact:"
msgstr "Liên lạc đã đổi:"
-#: addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.glade.h:2
+#:addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.glade.h:2
msgid "Conflicting Contact:"
msgstr "Liên lạc xung đột:"
-#: addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.glade.h:3
-#: addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.glade.h:1
+#:addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.glade.h:3
+#:addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.glade.h:1
msgid "Duplicate Contact Detected"
msgstr "Phát hiện liên lạc trùng"
-#: addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.glade.h:4
+#:addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.glade.h:4
msgid ""
"The changed email or name of this contact already\n"
"exists in this folder. Would you like to add it anyway?"
msgstr ""
-"Tên hoặc email đã thay đổi của liên lạc này đã có rồi.\n"
-"Bạn có muốn thêm nữa không?"
+"Tên hoặc địa chỉ thư điện tử đã thay đổi của liên lạc này\n"
+"đã có trong danh mục này rồi. Bạn có muốn thêm nữa không?"
-#: addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.glade.h:2
+#:addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.glade.h:2
msgid "New Contact:"
msgstr "Liên lạc mới:"
-#: addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.glade.h:3
+#:addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.glade.h:3
msgid "Original Contact:"
msgstr "Liên lạc gốc:"
-#: addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.glade.h:4
+#:addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.glade.h:4
msgid ""
"The name or email address of this contact already exists\n"
"in this folder. Would you like to add it anyway?"
msgstr ""
-"Tên hoặc địa chỉ email của liên lạc này đã có rồi.\n"
-"Bạn có muốn thêm nó nữa?"
+"Tên hoặc địa chỉ thư điện từ của liên lạc này đã có\n"
+"trong danh mục này rồi. Bạn có muốn thêm nữa nữa?"
-#. FIXME: get the toplevel window...
-#: addressbook/gui/search/e-addressbook-search-dialog.c:170
-#: widgets/misc/e-filter-bar.c:156
+#.FIXME: get the toplevel window...
+#:addressbook/gui/search/e-addressbook-search-dialog.c:170
+#:widgets/misc/e-filter-bar.c:156
msgid "Advanced Search"
msgstr "Tìm kiếm nâng cao"
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:148
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:148
msgid "No contacts"
msgstr "Không có liên lạc"
@@ -2412,354 +2400,353 @@ msgstr "Không có liên lạc"
msgid "%d contact"
msgid_plural "%d contacts"
msgstr[0] "%d liên lạc"
-msgstr[1] "%d liên lạc"
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:302
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-reflow-adapter.c:385
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:235
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-view-widget.c:112
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:491
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:302
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-reflow-adapter.c:385
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:235
+#:addressbook/gui/widgets/e-minicard-view-widget.c:112
+#:addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:491
msgid "Query"
msgstr "Truy vấn"
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:445
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:445
msgid "Error getting book view"
-msgstr "Lỗi dùng book view"
+msgstr "Gập lỗi khi gọi khung xem sổ"
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-reflow-adapter.c:399
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-reflow-adapter.c:399
msgid "Model"
-msgstr "Kiểu"
+msgstr "Mô hình"
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-table-adapter.c:103
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-table-adapter.c:103
msgid "Error modifying card"
-msgstr "Lỗi khi sửa đổi card"
+msgstr "Gặp lỗi khi sửa đổi thẻ"
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:167
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:167
msgid "Name begins with"
msgstr "Tên bắt đầu bằng"
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:168
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:168
msgid "Email begins with"
msgstr "Thư bắt đầu bằng"
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:169
-#: calendar/gui/cal-search-bar.c:54
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:169
+#:calendar/gui/cal-search-bar.c:54
msgid "Category is"
-msgstr "Phân loại "
+msgstr "Phân loại"
-#. We attach subitems below
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:170
-#: calendar/gui/cal-search-bar.c:49
+#.We attach subitems below
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:170
+#:calendar/gui/cal-search-bar.c:49
msgid "Any field contains"
msgstr "Bất kỳ trường nào chứa"
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:171
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:176
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:171
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:176
msgid "Advanced..."
msgstr "Nâng cao..."
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:242
-#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:11
-#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:13
-#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:227
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:11
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:242
+#:calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:11
+#:calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:13
+#:calendar/gui/e-meeting-list-view.c:227
+#:calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:11
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:544
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:544
msgid "Address Book"
msgstr "Sổ địa chỉ"
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:888
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1108
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:2098
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:19
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:888
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1108
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:2098
+#:ui/evolution-addressbook.xml.h:19
msgid "Save as VCard..."
msgstr "Lưu mới VCard..."
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1095
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1095
msgid "New Contact..."
msgstr "Liên lạc mới..."
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1096
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1096
msgid "New Contact List..."
msgstr "Danh sách liên lạc mới..."
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1099
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1099
msgid "Go to Folder..."
-msgstr "Đi tới thư mục..."
+msgstr "Đi tới danh mục..."
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1100
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1100
msgid "Import..."
msgstr "Nhập..."
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1102
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1102
msgid "Search for Contacts..."
-msgstr "Tìm liên lạc..."
+msgstr "Tìm kiếm liên lạc..."
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1103
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1103
msgid "Address Book Sources..."
-msgstr "Nguồn sổ địa chỉ..."
+msgstr "Nguồn Sổ địa chỉ..."
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1105
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1105
msgid "Pilot Settings..."
msgstr "Thiết lập pilot..."
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1109
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:10
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1109
+#:ui/evolution-addressbook.xml.h:10
msgid "Forward Contact"
msgstr "Chuyển tiếp liên lạc"
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1110
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1110
msgid "Send Message to Contact"
msgstr "Gửi thông điệp cho liên lạc"
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1111 calendar/gui/print.c:2480
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:16 ui/evolution-calendar.xml.h:19
-#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:8 ui/evolution-contact-editor.xml.h:5
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:80 ui/evolution-tasks.xml.h:14
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1111 calendar/gui/print.c:2480
+#:ui/evolution-addressbook.xml.h:16 ui/evolution-calendar.xml.h:19
+#:ui/evolution-comp-editor.xml.h:8 ui/evolution-contact-editor.xml.h:5
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:80 ui/evolution-tasks.xml.h:14
msgid "Print"
msgstr "In"
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1113
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1113
msgid "Print Envelope"
msgstr "In phong bì"
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1117
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1117
msgid "Copy to Address Book..."
msgstr "Chép vào Sổ địa chỉ..."
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1118
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1118
msgid "Move to Address Book..."
msgstr "Chuyển vào Sổ địa chỉ..."
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1121
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:6 ui/evolution-tasks.xml.h:4
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1121
+#:ui/evolution-addressbook.xml.h:6 ui/evolution-tasks.xml.h:4
msgid "Cut"
msgstr "Cắt"
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1122
-#: calendar/gui/calendar-component.c:428 calendar/gui/tasks-component.c:374
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:2 ui/evolution-mail-message.xml.h:9
-#: ui/evolution-tasks.xml.h:2
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1122
+#:calendar/gui/calendar-component.c:428 calendar/gui/tasks-component.c:374
+#:ui/evolution-addressbook.xml.h:2 ui/evolution-mail-message.xml.h:9
+#:ui/evolution-tasks.xml.h:2
msgid "Copy"
-msgstr "Sao chép"
+msgstr "Chép"
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1123
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:13 ui/evolution-tasks.xml.h:11
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1123
+#:ui/evolution-addressbook.xml.h:13 ui/evolution-tasks.xml.h:11
msgid "Paste"
msgstr "Dán"
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1128
-#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1418
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1128
+#:calendar/gui/e-calendar-view.c:1418
msgid "Current View"
msgstr "Khung xem hiện thời"
-#. All, unmatched, separator
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1683
-#: calendar/gui/cal-search-bar.c:358
+#.All, unmatched, separator
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1683
+#:calendar/gui/cal-search-bar.c:358
msgid "Any Category"
msgstr "Bất kỳ phân loại nào"
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:1
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:1
msgid "Assistant"
msgstr "Phụ tá"
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:2
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:2
msgid "Assistant Phone"
msgstr "Điện thoại phụ tá"
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:3
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:3
msgid "Business Fax"
-msgstr "Fax Kinh doanh"
+msgstr "Điện thư Kinh doanh"
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:4
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:4
msgid "Business Phone"
msgstr "Điện thoại kinh doanh"
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:5
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:5
msgid "Business Phone 2"
msgstr "Điện thoại kinh doanh 2"
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:6
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:6
msgid "Callback Phone"
msgstr "Số gọi lại"
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:7
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:7
msgid "Car Phone"
msgstr "Điện thoại xe"
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:8
-#: calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:1
-#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:3
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:8
+#:calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:1
+#:calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:3
msgid "Categories"
msgstr "Phân loại"
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:9
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:9
msgid "Company Phone"
msgstr "Điện thoại công ty"
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:10
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:547 smime/lib/e-cert.c:826
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:10
+#:addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:547 smime/lib/e-cert.c:826
msgid "Email"
-msgstr "Email"
+msgstr "Thư điện tử"
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:11
-#: addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:442
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:11
+#:addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:442
msgid "Email 2"
-msgstr "Email 2"
+msgstr "Thư điện từ 2"
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:12
-#: addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:452
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:12
+#:addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:452
msgid "Email 3"
-msgstr "Email 3"
+msgstr "Thư điện từ 3"
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:13
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:13
msgid "Family Name"
-msgstr "Tên gia đình"
+msgstr "Họ"
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:14
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:14
msgid "File As"
msgstr "Tập tin là"
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:16
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:16
msgid "Given Name"
-msgstr ""
+msgstr "Tên hay gọi"
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:17
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:17
msgid "Home Fax"
-msgstr "Fax ở Nhà"
+msgstr "Điện thư ở Nhà"
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:18
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:18
msgid "Home Phone"
-msgstr "Điện thoại nhà"
+msgstr "Điện thoại ở nhà"
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:19
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:19
msgid "Home Phone 2"
-msgstr "Điện thoại nhà 2"
+msgstr "Điện thoại ở nhà 2"
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:20
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:20
msgid "ISDN Phone"
msgstr "Điện thoại ISDN"
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:21
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:21
msgid "Journal"
msgstr "Nhật ký"
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:22
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:22
msgid "Manager"
msgstr "Quản lý"
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:23
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:366
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:23
+#:addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:366
msgid "Mobile Phone"
msgstr "Điện thoại di động"
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:24
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:24
msgid "Nickname"
msgstr "Tên hiệu"
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:25
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:377
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:25
+#:addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:377
msgid "Note"
msgstr "Ghi chú"
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:26
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:26
msgid "Office"
msgstr "Văn phòng"
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:27
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:347
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:27
+#:addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:347
msgid "Organization"
msgstr "Tổ chức"
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:28
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:28
msgid "Other Fax"
-msgstr "Fax khác"
+msgstr "Điện thư khác"
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:29
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:29
msgid "Other Phone"
msgstr "Điện thoại khác"
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:30
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:30
msgid "Pager"
-msgstr "Bộ dàn trang"
+msgstr "Máy nhắn tin"
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:31
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:31
msgid "Primary Phone"
msgstr "Điện thoại chính"
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:32
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:32
msgid "Radio"
msgstr "Rađiô"
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:33
-#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:9
-#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:234
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:9
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:33
+#:calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:9
+#:calendar/gui/e-meeting-list-view.c:234
+#:calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:9
msgid "Role"
msgstr "Vai trò"
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:34
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:34
msgid "Spouse"
msgstr "Vợ/Chồng"
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:35
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:35
msgid "TTYTDD"
msgstr "TTYTDD"
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:36
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:36
msgid "Telex"
msgstr "Telex"
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:37
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:37
msgid "Title"
msgstr "Tựa đề"
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:38
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:38
msgid "Unit"
msgstr "Đơn vị"
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:39
+#:addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:39
msgid "Web Site"
-msgstr "Web Site"
+msgstr "Nơi Mạng"
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:115
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:137
+#:addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:115
+#:addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:137
msgid "Width"
msgstr "Rộng"
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:122
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:144
+#:addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:122
+#:addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:144
msgid "Height"
msgstr "Cao"
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:129
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:152
+#:addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:129
+#:addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:152
msgid "Has Focus"
-msgstr "Nhận focus"
+msgstr "Được chú ý"
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:136
+#:addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:136
msgid "Field"
msgstr "Trường"
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:143
+#:addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:143
msgid "Field Name"
msgstr "Tên trường"
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:150
+#:addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:150
msgid "Text Model"
msgstr "Kiểu chữ"
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:157
+#:addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:157
msgid "Max field name length"
msgstr "Độ dài tên trường tối đa"
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-view-widget.c:126
+#:addressbook/gui/widgets/e-minicard-view-widget.c:126
msgid "Column Width"
msgstr "Độ rộng cột"
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:164
+#:addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:164
msgid ""
"\n"
"\n"
@@ -2771,9 +2758,9 @@ msgstr ""
"\n"
"Không có mục nào để xem trong khung nhìn này.\n"
"\n"
-"Nhấp đúp vào đây để tạo liên lạc mới."
+"Nhấp đúp vào đây để tạo Liên lạc mới."
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:167
+#:addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:167
msgid ""
"\n"
"\n"
@@ -2783,189 +2770,188 @@ msgstr ""
"\n"
"Không có mục nào để xem trong khung nhìn này."
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:477
+#:addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:477
msgid "Adapter"
msgstr "Bộ tiếp hợp"
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:160
+#:addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:160
msgid "Selected"
msgstr "Đã chọn"
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:167
+#:addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:167
msgid "Has Cursor"
msgstr "Có con trỏ"
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:133
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:196
+#:addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:133
+#:addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:196
msgid "(map)"
-msgstr ""
+msgstr "(bản đồ)"
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:143
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:209
+#:addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:143
+#:addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:209
msgid "map"
-msgstr ""
+msgstr "bản đồ"
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:261
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:528
+#:addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:261
+#:addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:528
msgid "List Members"
-msgstr "Danh sách Thành viên"
+msgstr "Thành viên danh sách"
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:324
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:326
+#:addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:324
+#:addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:326
msgid "E-mail"
-msgstr "E-mail"
+msgstr "Thư điện từ"
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:348
+#:addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:348
msgid "Position"
msgstr "Vị trí"
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:349
+#:addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:349
msgid "Video Conferencing"
-msgstr "Hội thoại video"
+msgstr "Hội thảo ảnh động"
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:350
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:365
+#:addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:350
+#:addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:365
msgid "Phone"
msgstr "Điện thoại"
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:351
+#:addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:351
msgid "Fax"
-msgstr "Fax"
+msgstr "Điện thư"
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:355
+#:addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:355
msgid "work"
-msgstr "công việc"
+msgstr "chỗ làm"
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:362
+#:addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:362
msgid "WWW"
msgstr "WWW"
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:363
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:582
+#:addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:363
+#:addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:582
msgid "Blog"
-msgstr "Blog"
+msgstr "Nhật ký Mạng"
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:370
+#:addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:370
msgid "personal"
msgstr "cá nhân"
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:543
+#:addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:543
msgid "Job Title"
msgstr "Tên nghề"
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:574
+#:addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:574
msgid "Home page"
msgstr "Trang chủ"
-#. E_BOOK_ERROR_OK
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:49
+#.E_BOOK_ERROR_OK
+#:addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:49
msgid "Success"
msgstr "Thành công"
-#. E_BOOK_ERROR_INVALID_ARG
-#. E_BOOK_ERROR_BUSY
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:51
+#.E_BOOK_ERROR_INVALID_ARG
+#.E_BOOK_ERROR_BUSY
+#:addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:51
msgid "Backend busy"
-msgstr ""
+msgstr "Hậu phương quá bận"
-#. E_BOOK_ERROR_REPOSITORY_OFFLINE
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:52
+#.E_BOOK_ERROR_REPOSITORY_OFFLINE
+#:addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:52
msgid "Repository offline"
msgstr "Kho ngoại tuyến"
-#. E_BOOK_ERROR_NO_SUCH_BOOK
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:53
+#.E_BOOK_ERROR_NO_SUCH_BOOK
+#:addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:53
msgid "Address Book does not exist"
-msgstr "Sổ địa chỉ không tồn tại"
+msgstr "Không có Sổ địa chỉ ấy"
-#. E_BOOK_ERROR_NO_SELF_CONTACT
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:54
+#.E_BOOK_ERROR_NO_SELF_CONTACT
+#:addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:54
msgid "No Self Contact defined"
msgstr "Chưa định nghĩa Tự liên hệ"
-#. E_BOOK_ERROR_URI_NOT_LOADED
-#. E_BOOK_ERROR_URI_ALREADY_LOADED
-#. E_BOOK_ERROR_PERMISSION_DENIED
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:57
+#.E_BOOK_ERROR_URI_NOT_LOADED
+#.E_BOOK_ERROR_URI_ALREADY_LOADED
+#.E_BOOK_ERROR_PERMISSION_DENIED
+#:addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:57
msgid "Permission denied"
msgstr "Không đủ quyền truy cập"
-#. E_BOOK_ERROR_CONTACT_NOT_FOUND
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:58
+#.E_BOOK_ERROR_CONTACT_NOT_FOUND
+#:addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:58
msgid "Contact not found"
msgstr "Không tìm thấy liên lạc"
-#. E_BOOK_ERROR_CONTACT_ID_ALREADY_EXISTS
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:59
+#.E_BOOK_ERROR_CONTACT_ID_ALREADY_EXISTS
+#:addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:59
msgid "Contact ID already exists"
-msgstr "ID Liên lạc đã tồn tại"
+msgstr "Có ID Liên lạc ấy rồi"
-#. E_BOOK_ERROR_PROTOCOL_NOT_SUPPORTED
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:60
+#.E_BOOK_ERROR_PROTOCOL_NOT_SUPPORTED
+#:addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:60
msgid "Protocol not supported"
-msgstr "Chưa hỗ trợ giao thức này"
-
-#. E_BOOK_ERROR_CANCELLED
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:61
-#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:3
-#: calendar/gui/e-cal-component-preview.c:233
-#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:352 calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:655
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:473 calendar/gui/print.c:2349
-#: camel/camel-service.c:724 camel/camel-service.c:762
-#: camel/camel-service.c:846 camel/camel-service.c:886
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:456
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:537
+msgstr "Chưa hỗ trợ giao thức ấy"
+
+#.E_BOOK_ERROR_CANCELLED
+#:addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:61
+#:calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:3
+#:calendar/gui/e-cal-component-preview.c:233
+#:calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:352 calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:655
+#:calendar/gui/e-calendar-table.c:473 calendar/gui/print.c:2349
+#:camel/camel-service.c:724 camel/camel-service.c:762
+#:camel/camel-service.c:846 camel/camel-service.c:886
+#:camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:456
+#:camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:537
msgid "Cancelled"
msgstr "Bị hủy bỏ"
-#. E_BOOK_ERROR_COULD_NOT_CANCEL
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:62
+#.E_BOOK_ERROR_COULD_NOT_CANCEL
+#:addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:62
msgid "Could not cancel"
msgstr "Không thể hủy bỏ"
-#. E_BOOK_ERROR_AUTHENTICATION_FAILED
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:63
+#.E_BOOK_ERROR_AUTHENTICATION_FAILED
+#:addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:63
msgid "Authentication Failed"
msgstr "Xác thực thất bại"
-#. E_BOOK_ERROR_AUTHENTICATION_REQUIRED
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:64
+#.E_BOOK_ERROR_AUTHENTICATION_REQUIRED
+#:addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:64
msgid "Authentication Required"
msgstr "Yêu cầu xác thực"
-#. E_BOOK_ERROR_TLS_NOT_AVAILABLE
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:65
+#.E_BOOK_ERROR_TLS_NOT_AVAILABLE
+#:addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:65
msgid "TLS not Available"
msgstr "Không có TLS"
-#. E_BOOK_ERROR_CORBA_EXCEPTION
-#. E_BOOK_ERROR_NO_SUCH_SOURCE
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:67
+#.E_BOOK_ERROR_CORBA_EXCEPTION
+#.E_BOOK_ERROR_NO_SUCH_SOURCE
+#:addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:67
msgid "No such source"
-msgstr "Không có nguồn này"
+msgstr "Không có nguồn như vậy"
-#. E_BOOK_ERROR_OTHER_ERROR
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:68
+#.E_BOOK_ERROR_OTHER_ERROR
+#:addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:68
msgid "Other error"
msgstr "Lỗi khác"
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:91
+#:addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:91
msgid ""
"We were unable to open this addressbook. Please check that the path exists "
"and that you have permission to access it."
msgstr ""
-"Không thể mở sổ địa chỉ này. Vui lòng kiểm tra lại đường dẫn có tồn tại hay "
-"không và bạn có quyền truy cập vào đường dẫn đó hay không."
+"Không thể mở sổ địa chỉ này. Vui lòng kiểm tra lại có đường dẫn ấy và bạn có quyền truy cập vào nó."
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:98
+#:addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:98
msgid ""
"We were unable to open this addressbook. This either means you have entered "
"an incorrect URI, or the LDAP server is unreachable."
msgstr ""
-"Không thể mở sổ địa chỉ này. Nguyên nhân hoặc là do bạn đã nhập sai URI, "
+"Không thể mở sổ địa chỉ này. Nguyên nhân hoặc là do bạn đã gõ sai URI, "
"hoặc là do máy chủ LDAP không thể truy cập."
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:103
+#:addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:103
msgid ""
"This version of Evolution does not have LDAP support compiled in to it. If "
"you want to use LDAP in Evolution, you must install an LDAP-enabled "
@@ -2974,27 +2960,27 @@ msgstr ""
"Phiên bản Evolution này không được biên dịch để hỗ trợ LDAP. Nếu bạn muốn "
"dùng LDAP trong Evolution, bạn phải cài đặt gói Evolution hỗ trợ LDAP."
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:110
+#:addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:110
msgid ""
"We were unable to open this addressbook. This either means you have entered "
"an incorrect URI, or the server is unreachable."
msgstr ""
-"Không thể mở sổ địa chỉ này. Nguyên nhân hoặc là do bạn đã nhập sai URI, "
+"Không thể mở sổ địa chỉ này. Nguyên nhân hoặc là do bạn đã gõ sai URI, "
"hoặc là do máy chủ không truy cập."
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:130
+#:addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:130
msgid ""
"More cards matched this query than either the server is \n"
"configured to return or Evolution is configured to display.\n"
"Please make your search more specific or raise the result limit in\n"
"the directory server preferences for this addressbook."
msgstr ""
-"Quá nhiều các khớp với truy vấn, nhiều hơn cấu hình của máy chủ\n"
-"hoặc cấu hình hiển thị của Evolution. Vui lòng tìm kiếm chính\n"
-"xác hơn hoặc tăng giới hạn kết quả trong Thông số máy chủ thư\n"
-"mục cho sổ địa chỉ này."
+"Quá nhiều thẻ khớp với truy vấn này, nhiều hơn cấu hình\n"
+"của máy chủ có thể trả gửi, hoặc cấu hình hiển thị của Evolution\n"
+"có thể hiển thị. Bạn hãy tìm kiếm chính xác hơn hoặc tăng giới hạn\n"
+"kết quả trong Sở thích máy chủ thư mục cho sổ địa chỉ này."
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:136
+#:addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:136
msgid ""
"The time to execute this query exceeded the server limit or the limit\n"
"you have configured for this addressbook. Please make your search\n"
@@ -3003,48 +2989,48 @@ msgid ""
msgstr ""
"Thời gian thực hiện truy vấn này vượt quá giới hạn máy chủ hoặc giới hạn\n"
"do bạn cấu hình cho sổ địa chỉ này. Vui lòng tìm kiếm chính xác hơn hoặc\n"
-"tăng giới hạn thời gian trong thông số máy chủ thư mục cho sổ địa chỉ này."
+"tăng giới hạn thời gian trong Sở thích máy chủ thư mục cho sổ địa chỉ này."
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:142
+#:addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:142
msgid "The backend for this addressbook was unable to parse this query."
-msgstr "Backend cho sổ địa chỉ này không thể phân tích truy vấn này."
+msgstr "Hậu phương cho sổ địa chỉ này không thể phân tách truy vấn này."
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:145
+#:addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:145
msgid "The backend for this addressbook refused to perform this query."
-msgstr "Backend cho sổ địa chỉ này không thể thực hiện truy vấn này."
+msgstr "Hậu phương cho sổ địa chỉ này không thể thực hiện truy vấn này."
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:148
+#:addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:148
msgid "This query did not complete successfully."
msgstr "Truy vấn không hoàn tất."
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:170
+#:addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:170
msgid "Error adding list"
-msgstr "Lỗi khi thêm danh sách"
+msgstr "Gặp lỗi khi thêm danh sách"
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:170
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:640
+#:addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:170
+#:addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:640
msgid "Error adding contact"
-msgstr "Lỗi thêm liên lạc"
+msgstr "Gặp lỗi khi thêm liên lạc"
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:181
+#:addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:181
msgid "Error modifying list"
-msgstr "Lỗi khi sửa đổi danh sách"
+msgstr "Gặp lỗi khi sửa đổi danh sách"
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:181
+#:addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:181
msgid "Error modifying contact"
-msgstr "Lỗi hiệu chỉnh liên lạc"
+msgstr "Gặp lỗi khi sửa đổi liên lạc"
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:193
+#:addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:193
msgid "Error removing list"
-msgstr "Lỗi khi loại bỏ danh sách"
+msgstr "Gặp lỗi khi loại bỏ danh sách"
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:193
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:598
+#:addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:193
+#:addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:598
msgid "Error removing contact"
-msgstr "Lỗi loại bỏ liên lạc"
+msgstr "Gặp lỗi khi loại bỏ liên lạc"
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:275
-#, c-format
+#:addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:275
+#,c-format
msgid ""
"Opening %d contacts will open %d new windows as well.\n"
"Do you really want to display all of these contacts?"
@@ -3052,450 +3038,451 @@ msgstr ""
"Việc mở %d liên lạc sẽ mở %d cửa sổ mới cùng lúc.\n"
"Bạn có thật sự muốn hiển thị tất cả các liên lạc này không?"
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:301
-#, c-format
+#:addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:301
+#,c-format
msgid ""
"%s already exists\n"
"Do you want to overwrite it?"
msgstr ""
-"%s đã tồn tại.\n"
-"Bạn có muốn ghi đè lên nó?"
+"Có %s rồi.\n"
+"Bạn có muốn ghi đè lên nó không?"
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:305
+#:addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:305
msgid "Overwrite"
msgstr "Ghi đè"
-#. This is a filename. Translators take note.
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:383
+#.This is a filename. Translators take note.
+#:addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:383
+# Filename: do not translate/ tên tập tin: đừng dịch
msgid "card.vcf"
msgstr "card.vcf"
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:545
+#:addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:545
msgid "list"
msgstr "danh sách"
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:694
+#:addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:694
msgid "Move contact to"
msgstr "Chuyển liên lạc tới"
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:696
+#:addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:696
msgid "Copy contact to"
msgstr "Chép liên lạc tới"
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:699
+#:addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:699
msgid "Move contacts to"
msgstr "Chuyển các liên lạc tới"
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:701
+#:addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:701
msgid "Copy contacts to"
msgstr "Chép các liên lạc tới"
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:704
+#:addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:704
msgid "Select target addressbook."
msgstr "Chọn sổ địa chỉ đích."
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:927
+#:addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:927
msgid "Multiple VCards"
msgstr "Nhiều VCard"
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:930
-#, c-format
+#:addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:930
+#,c-format
msgid "VCard for %s"
msgstr "VCard cho %s"
#.
-#. * This is the code for the UI thingie that lets you manipulate the e-mail
-#. * addresses (and *only* the e-mail addresses) associated with an existing
-#. * contact.
+#.* This is the code for the UI thingie that lets you manipulate the e-mail
+#.* addresses (and *only* the e-mail addresses) associated with an existing
+#.* contact.
#.
-#: addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:199
+#:addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:199
msgid "(none)"
msgstr "(không)"
-#: addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:432
+#:addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:432
msgid "Primary Email"
-msgstr "Email chính"
+msgstr "Thư điện từ chính"
-#: addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:568
+#:addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:568
msgid "Select an Action"
msgstr "Chọn hành động"
-#: addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:576
-#, c-format
+#:addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:576
+#,c-format
msgid "Create a new contact \"%s\""
msgstr "Tạo liên lạc mới \"%s\""
-#: addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:592
-#, c-format
+#:addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:592
+#,c-format
msgid "Add address to existing contact \"%s\""
msgstr "Thêm địa chỉ vào liên lạc đã có \"%s\""
-#: addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:870
+#:addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:870
msgid "Querying Address Book..."
-msgstr "Đang truy vấn sổ địa chỉ..."
+msgstr "Đang truy vấn Sổ địa chỉ..."
-#: addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:953
+#:addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:953
msgid "Edit Contact Info"
msgstr "Sửa thông tin liên lạc"
-#: addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:1008
+#:addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:1008
msgid "Merge E-Mail Address"
-msgstr "Trộn địa chỉ email"
+msgstr "Trộn địa chỉ thư điện tử"
#: addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:139
#, c-format
msgid "and one other contact."
msgid_plural "and %d other contacts."
-msgstr[0] "và một liên lạc khác."
-msgstr[1] "và %d liên lạc khác."
+msgstr[0] "và %d liên lạc khác."
-#: addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:223
-#: addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:272
+#:addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:223
+#:addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:272
msgid "Show Full VCard"
msgstr "Hiện toàn VCard"
-#: addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:227
+#:addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:227
msgid "Show Compact VCard"
msgstr "Hiện VCard tóm gọn"
-#: addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:277
+#:addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:277
msgid "Save in addressbook"
msgstr "Lưu vào sổ địa chỉ"
-#: addressbook/gui/widgets/gal-view-factory-minicard.c:24
+#:addressbook/gui/widgets/gal-view-factory-minicard.c:24
msgid "Card View"
-msgstr "Cửa sổ card"
+msgstr "Khung nhín thẻ"
-#: addressbook/gui/widgets/gal-view-factory-treeview.c:25
+#:addressbook/gui/widgets/gal-view-factory-treeview.c:25
msgid "GTK Tree View"
-msgstr "GTK Tree View"
+msgstr "Khung xem Cây GTK"
-#: addressbook/gui/widgets/test-reflow.c:119
+#:addressbook/gui/widgets/test-reflow.c:119
msgid "Reflow Test"
-msgstr ""
+msgstr "Thử thông lượng lại"
-#: addressbook/gui/widgets/test-reflow.c:120
-#: addressbook/printing/test-contact-print-style-editor.c:54
-#: addressbook/printing/test-print.c:53
+#:addressbook/gui/widgets/test-reflow.c:120
+#:addressbook/printing/test-contact-print-style-editor.c:54
+#:addressbook/printing/test-print.c:53
msgid "Copyright (C) 2000, Ximian, Inc."
-msgstr "Copyright (C) 2000, Ximian, Inc."
+msgstr "Bản quyền © năm 2000, Ximian, Inc."
-#: addressbook/gui/widgets/test-reflow.c:122
+#:addressbook/gui/widgets/test-reflow.c:122
msgid "This should test the reflow canvas item"
-msgstr ""
+msgstr "Hành động này nên thử ra mục thông lượng lại vải căng"
-#: addressbook/importers/GNOME_Evolution_Addressbook_LDIF_Importer.server.in.in.h:1
+#:addressbook/importers/GNOME_Evolution_Addressbook_LDIF_Importer.server.in.in.h:1
msgid "Evolution LDIF importer"
msgstr "Bộ nhập LDIF Evolution"
-#: addressbook/importers/GNOME_Evolution_Addressbook_LDIF_Importer.server.in.in.h:2
+#:addressbook/importers/GNOME_Evolution_Addressbook_LDIF_Importer.server.in.in.h:2
msgid "LDAP Data Interchange Format (.ldif)"
-msgstr "LDAP Data Interchange Format (.ldif)"
+msgstr "Dạng thức chuyển đổi lẫn nhau dữ liệu LDAP (.ldif)"
-#: addressbook/importers/GNOME_Evolution_Addressbook_VCard_Importer.server.in.in.h:1
+#:addressbook/importers/GNOME_Evolution_Addressbook_VCard_Importer.server.in.in.h:1
msgid "Evolution VCard Importer"
msgstr "Bộ nhập VCard Evolution"
-#: addressbook/importers/GNOME_Evolution_Addressbook_VCard_Importer.server.in.in.h:2
+#:addressbook/importers/GNOME_Evolution_Addressbook_VCard_Importer.server.in.in.h:2
msgid "Evolution VCard importer"
msgstr "Bộ nhập VCard Evolution"
-#: addressbook/importers/GNOME_Evolution_Addressbook_VCard_Importer.server.in.in.h:3
+#:addressbook/importers/GNOME_Evolution_Addressbook_VCard_Importer.server.in.in.h:3
+# Name: do not translate/ tên: đừng dịch
msgid "VCard (.vcf, .gcrd)"
msgstr "VCard (.vcf, .gcrd)"
-#: addressbook/printing/e-contact-print-envelope.c:212
-#: addressbook/printing/e-contact-print-envelope.c:233
+#:addressbook/printing/e-contact-print-envelope.c:212
+#:addressbook/printing/e-contact-print-envelope.c:233
msgid "Print envelope"
msgstr "In phong bì"
-#: addressbook/printing/e-contact-print.c:1000
+#:addressbook/printing/e-contact-print.c:1000
msgid "Print contacts"
-msgstr "In liên lạc"
+msgstr "In các liên lạc"
-#: addressbook/printing/e-contact-print.c:1066
-#: addressbook/printing/e-contact-print.c:1093
+#:addressbook/printing/e-contact-print.c:1066
+#:addressbook/printing/e-contact-print.c:1093
msgid "Print contact"
msgstr "In liên lạc"
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:1
+#:addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:1
msgid "10 pt. Tahoma"
msgstr "10 pt. Tahoma"
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:2
+#:addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:2
msgid "8 pt. Tahoma"
msgstr "8 pt. Tahoma"
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:3
+#:addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:3
msgid "Blank forms at end:"
msgstr "Mẫu trống tại cuối:"
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:4
+#:addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:4
msgid "Body"
msgstr "Thân"
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:5
+#:addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:5
msgid "Bottom:"
msgstr "Đáy:"
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:6
+#:addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:6
msgid "Dimensions:"
msgstr "Kích thước:"
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:7
+#:addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:7
msgid "F_ont..."
-msgstr "_Phông..."
+msgstr "_Phông chữ..."
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:8
+#:addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:8
msgid "Fonts"
-msgstr "Phông"
+msgstr "Phông chữ"
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:9
+#:addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:9
msgid "Footer:"
-msgstr "Footer:"
+msgstr "Chân trang:"
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:10
+#:addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:10
msgid "Format"
msgstr "Dạng thức"
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:11
+#:addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:11
msgid "Header"
-msgstr "Header"
+msgstr "Đầu trang"
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:12
+#:addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:12
msgid "Header/Footer"
-msgstr "Header/Footer"
+msgstr "Đầu/Chân trang"
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:13
+#:addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:13
msgid "Headings"
msgstr "Tiêu đề"
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:14
+#:addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:14
msgid "Headings for each letter"
msgstr "Tiêu đề cho mỗi lá thư"
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:15
+#:addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:15
msgid "Height:"
msgstr "Cao:"
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:16
+#:addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:16
msgid "Immediately follow each other"
msgstr "Theo ngay sau mỗi cái"
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:17
+#:addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:17
msgid "Include:"
-msgstr "Bao gồm:"
+msgstr "Gồm:"
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:18
+#:addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:18
msgid "Landscape"
msgstr "Nằm ngang"
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:19
+#:addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:19
msgid "Left:"
msgstr "Trái:"
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:20
+#:addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:20
msgid "Letter tabs on side"
-msgstr ""
+msgstr "Tab thư tại bên"
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:21
+#:addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:21
msgid "Margins"
msgstr "Biên"
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:22
+#:addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:22
msgid "Number of columns:"
msgstr "Số cột:"
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:23
+#:addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:23
msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:24
+#:addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:24
msgid "Orientation"
msgstr "Hướng"
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:25
+#:addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:25
msgid "Page"
msgstr "Trang"
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:26
+#:addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:26
msgid "Page Setup:"
msgstr "Thiết lập trang:"
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:27
+#:addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:27
msgid "Paper"
msgstr "Giấy"
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:28
+#:addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:28
msgid "Paper source:"
msgstr "Nguồn giấy:"
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:29
+#:addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:29
msgid "Portrait"
msgstr "Thẳng đứng"
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:30
+#:addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:30
msgid "Preview:"
-msgstr "Xem thử:"
+msgstr "Xem trước:"
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:31
+#:addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:31
msgid "Print using gray shading"
msgstr "In bóng xám"
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:32
+#:addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:32
msgid "Reverse on even pages"
msgstr "Để nguyên trang chẵn"
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:33
+#:addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:33
msgid "Right:"
msgstr "Phải:"
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:34
+#:addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:34
msgid "Sections:"
msgstr "Phần:"
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:35
+#:addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:35
msgid "Shading"
msgstr "Bóng"
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:36
+#:addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:36
msgid "Size:"
-msgstr "Kích thước:"
+msgstr "Cỡ:"
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:37
+#:addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:37
msgid "Start on a new page"
msgstr "Bắt đầu trang mới"
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:38
+#:addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:38
msgid "Style name:"
msgstr "Tên kiểu:"
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:39
+#:addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:39
msgid "Top:"
msgstr "Đỉnh:"
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:40
+#:addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:40
msgid "Type:"
msgstr "Kiểu:"
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:41
+#:addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:41
msgid "Width:"
msgstr "Rộng:"
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:42
+#:addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:42
msgid "_Font..."
msgstr "_Phông..."
-#: addressbook/printing/test-contact-print-style-editor.c:53
+#:addressbook/printing/test-contact-print-style-editor.c:53
msgid "Contact Print Style Editor Test"
-msgstr ""
+msgstr "Thử trình sửa đổi kiểu dáng in liên lạc"
-#: addressbook/printing/test-contact-print-style-editor.c:56
+#:addressbook/printing/test-contact-print-style-editor.c:56
msgid "This should test the contact print style editor widget"
-msgstr ""
+msgstr "Hành động này nên thử ra ô điều khiển sửa đổi kiểu dáng in liên lạc."
-#: addressbook/printing/test-print.c:52
+#:addressbook/printing/test-print.c:52
msgid "Contact Print Test"
msgstr "Kiểm thử In liên lạc"
-#: addressbook/printing/test-print.c:55
+#:addressbook/printing/test-print.c:55
msgid "This should test the contact print code"
-msgstr ""
+msgstr "Hành động này nên thử ra mã nguồn in liên lạc."
-#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-cards.c:657
-#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-cards.c:693
-#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:49
+#:addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-cards.c:657
+#:addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-cards.c:693
+#:addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:49
msgid "Can not open file"
-msgstr "Không thể mở tập tin"
+msgstr "Không mở được tập tin"
-#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:43
+#:addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:43
msgid "Couldn't get list of addressbooks"
-msgstr "Không thể lấy danh sách sổ địa chỉ"
+msgstr "Không thể lấy danh sách các sổ địa chỉ"
-#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:71
+#:addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:71
msgid "failed to open book"
msgstr "lỗi mở sổ"
-#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:56
+#:addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:56
msgid "Specify the output file instead of standard output"
-msgstr ""
+msgstr "Ghi rõ tập tin xuất thay vào thiết bị xuất chuẩn"
-#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:57
+#:addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:57
msgid "OUTPUTFILE"
-msgstr ""
+msgstr "TẬP_TIN_XUẤT"
-#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:58
+#:addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:58
msgid "List local addressbook folders"
-msgstr "Liệt kê thư mục sổ địa chỉ cục bộ"
+msgstr "Liệt kê các danh mục sổ địa chỉ cục bộ"
-#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:60
+#:addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:60
msgid "Show cards as vcard or csv file"
-msgstr "Hiện card kiểu tập tin vcard hoặc csv"
+msgstr "Hiện mọi thẻ kiểu tập tin vcard (thẻ ảo) hoặc csv"
-#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:60
+#:addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:60
+# Format name: do not translate/ tên dạng thức: đừng dịch
msgid "[vcard|csv]"
msgstr "[vcard|csv]"
-#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:61
+#:addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:61
msgid "Export in asynchronous mode "
msgstr "Xuất theo chế độ không đồng bộ "
-#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:63
+#:addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:63
msgid ""
"The number of cards in one output file in asychronous mode,default size 100."
msgstr ""
-"Số card trong tập tin kết xuất trong chế độ không đồng bộ, mặc định là 100."
+"Tổng số thẻ trong một tập tin kết xuất riêng lẻ trong chế độ không đồng bộ: mặc định là 100."
-#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:63
+#:addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:63
msgid "NUMBER"
msgstr "SỐ"
-#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:91
+#:addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:91
msgid ""
"Command line arguments error, please use --help option to see the usage."
-msgstr ""
-"Lỗi tham số dòng lệnh, vui lòng dùng tùy chọn --help để xem cách sử dụng."
+msgstr "Lỗi đối số dòng lệnh, hãy dùng tùy chọn --help (trợ giúp) để xem cách sử dụng đúng."
-#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:105
+#:addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:105
msgid "Only support csv or vcard format."
-msgstr "Chỉ hỗ trợ dạng thức csv hoặc vcard."
+msgstr "Chỉ hỗ trợ dạng thức csv hoặc vcard (thẻ ảo)."
-#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:114
+#:addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:114
msgid "In async mode, output must be file."
msgstr "Trong chế độ không đồng bộ, kết xuất phải là tập tin."
-#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:122
+#:addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:122
msgid "In normal mode, there should not need size option."
msgstr "Trong chế độ thường, không cần tùy chọn về kích thước."
-#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:153
+#:addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:153
msgid "Impossible internal error."
-msgstr ""
+msgstr "Lỗi nội bộ không thể."
-#: addressbook/tools/evolution-addressbook-import.c:46
+#:addressbook/tools/evolution-addressbook-import.c:46
msgid "Error loading default addressbook."
-msgstr "Lỗi nạp sổ địa chỉ mặc định."
+msgstr "Gặp lỗi khi tải sổ địa chỉ mặc định."
-#: addressbook/tools/evolution-addressbook-import.c:67
+#:addressbook/tools/evolution-addressbook-import.c:67
msgid "Input File"
-msgstr "Tập tin input"
+msgstr "Tập tin gõ"
-#: addressbook/tools/evolution-addressbook-import.c:82
+#:addressbook/tools/evolution-addressbook-import.c:82
msgid "No filename provided."
msgstr "Chưa có tên tập tin."
-#: addressbook/util/e-destination.c:577
+#:addressbook/util/e-destination.c:577
msgid "Unnamed List"
-msgstr "Danh sách vô danh"
+msgstr "Danh sách chưa tên"
-#. calendar:prompt-cancel-meeting primary
-#. calendar:prompt-cancel-task primary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:2 calendar/calendar-errors.xml.h:12
+#.calendar:prompt-cancel-meeting primary
+#.calendar:prompt-cancel-task primary
+#:calendar/calendar-errors.xml.h:2 calendar/calendar-errors.xml.h:12
msgid "Would you like to send all the participants a cancellation notice?"
msgstr "Bạn có muốn gửi cho mọi người tham gia thông báo hủy bỏ không?"
-#. calendar:prompt-cancel-meeting secondary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:4
+#.calendar:prompt-cancel-meeting secondary
+#:calendar/calendar-errors.xml.h:4
msgid ""
"If you don't send a cancellation notice, the other participants may not know "
"the meeting is canceled."
@@ -3503,434 +3490,420 @@ msgstr ""
"Nếu bạn không gửi thông báo hủy bỏ, những người khác có thể sẽ không biết "
"cuộc họp đã bị hủy bỏ."
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:5 calendar/calendar-errors.xml.h:15
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:25 calendar/calendar-errors.xml.h:87
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:93 calendar/calendar-errors.xml.h:99
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:105
+#:calendar/calendar-errors.xml.h:5 calendar/calendar-errors.xml.h:15
+#:calendar/calendar-errors.xml.h:25 calendar/calendar-errors.xml.h:87
+#:calendar/calendar-errors.xml.h:93 calendar/calendar-errors.xml.h:99
+#:calendar/calendar-errors.xml.h:105
msgid "Don't Send"
msgstr "Không gửi"
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:6 calendar/calendar-errors.xml.h:16
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:26
+#:calendar/calendar-errors.xml.h:6 calendar/calendar-errors.xml.h:16
+#:calendar/calendar-errors.xml.h:26
msgid "Send Notice"
msgstr "Gửi thông báo"
-#. calendar:prompt-delete-meeting primary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:8
+#.calendar:prompt-delete-meeting primary
+#:calendar/calendar-errors.xml.h:8
msgid "Are you sure you want to delete this meeting?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn xóa cuộc họp này không?"
+msgstr "Bạn có chắc muốn xóa bỏ cuộc họp này không?"
-#. calendar:prompt-delete-meeting secondary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:10
+#.calendar:prompt-delete-meeting secondary
+#:calendar/calendar-errors.xml.h:10
msgid ""
"All information on this meeting will be deleted and can not be restored."
-msgstr "Mọi thông tin của cuộc họp này sẽ bị xóa và không thể được phục hồi."
+msgstr "Mọi thông tin của cuộc họp này sẽ bị xóa bỏ vĩnh viễn."
-#. calendar:prompt-cancel-task secondary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:14
+#.calendar:prompt-cancel-task secondary
+#:calendar/calendar-errors.xml.h:14
msgid ""
"If you don't send a cancellation notice, the other participants may not know "
"the task has been deleted."
-msgstr ""
-"Nếu bạn không gửi thông báo hủy bỏ, những người khác có thể sẽ không biết "
-"công việc đã được xóa."
+msgstr "Nếu bạn không gửi thông báo hủy bỏ, những người khác có thể sẽ không biết "
+"công việc đã được xóa bỏ."
-#. calendar:prompt-delete-task primary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:18 calendar/calendar-errors.xml.h:44
+#.calendar:prompt-delete-task primary
+#:calendar/calendar-errors.xml.h:18 calendar/calendar-errors.xml.h:44
msgid "Are you sure you want to delete this task?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn xóa công việc này không?"
+msgstr "Bạn có chắc muốn xóa bỏ công việc này không?"
-#. calendar:prompt-delete-task secondary
-#. calendar:prompt-delete-named-task secondary
-#. calendar:prompt-delete-task secondary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:20 calendar/calendar-errors.xml.h:42
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:46
+#.calendar:prompt-delete-task secondary
+#.calendar:prompt-delete-named-task secondary
+#.calendar:prompt-delete-task secondary
+#:calendar/calendar-errors.xml.h:20 calendar/calendar-errors.xml.h:42
+#:calendar/calendar-errors.xml.h:46
msgid "All information on this task will be deleted and can not be restored."
-msgstr "Mọi thông tin của công việc này sẽ bị xóa và không thể được phục hồi."
+msgstr "Mọi thông tin của công việc này sẽ bị xóa bỏ vĩnh viễn."
-#. calendar:prompt-cancel-journal primary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:22
+#.calendar:prompt-cancel-journal primary
+#:calendar/calendar-errors.xml.h:22
msgid "Would you like to send a cancellation notice for this journal entry?"
msgstr "Bạn có muốn gửi thông báo hủy bỏ cho mục nhật ký này không?"
-#. calendar:prompt-cancel-journal secondary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:24
+#.calendar:prompt-cancel-journal secondary
+#:calendar/calendar-errors.xml.h:24
msgid ""
"If you don't send a cancellation notice, the other participants may not know "
"the journal has been deleted."
-msgstr ""
-"Nếu bạn không gửi thông báo hủy bỏ, những người khác có thể sẽ không biết "
-"nhật ký đã được xóa."
+msgstr "Nếu bạn không gửi thông báo hủy bỏ, những người khác có thể sẽ không biết "
+"nhật ký đã được xóa bỏ."
-#. calendar:prompt-delete-journal primary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:28 calendar/calendar-errors.xml.h:52
+#.calendar:prompt-delete-journal primary
+#:calendar/calendar-errors.xml.h:28 calendar/calendar-errors.xml.h:52
msgid "Are you sure you want to delete this journal entry?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn xóa mục nhật ký này không?"
+msgstr "Bạn có chắc muốn xóa bỏ mục nhật ký này không?"
-#. calendar:prompt-delete-journal secondary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:30
+#.calendar:prompt-delete-journal secondary
+#:calendar/calendar-errors.xml.h:30
msgid ""
"All information on this journal entry will be deleted and can not be "
"restored."
-msgstr ""
-"Mọi thông tin của mục nhật ký này sẽ bị xóa và không thể được phục hồi."
+msgstr "Mọi thông tin của mục nhật ký này sẽ bị xóa bỏ vĩnh viễn."
-#. calendar:prompt-delete-titled-appointment primary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:32
+#.calendar:prompt-delete-titled-appointment primary
+#:calendar/calendar-errors.xml.h:32
msgid "Are you sure you want to delete the appointment titled '{0}'?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn xóa cuộc hẹn tên `{0}' không?"
+msgstr "Bạn có chắc muốn xóa bỏ cuộc hẹn tên `{0}' không?"
-#. calendar:prompt-delete-titled-appointment secondary
-#. calendar:prompt-delete-appointment secondary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:34 calendar/calendar-errors.xml.h:38
+#.calendar:prompt-delete-titled-appointment secondary
+#.calendar:prompt-delete-appointment secondary
+#:calendar/calendar-errors.xml.h:34 calendar/calendar-errors.xml.h:38
msgid ""
"All information on this appointment will be deleted and can not be restored."
-msgstr "Mọi thông tin của cuộc hẹn này sẽ bị xóa và không thể được phục hồi."
+msgstr "Mọi thông tin của cuộc hẹn này sẽ bị xóa bỏ vĩnh viễn."
-#. calendar:prompt-delete-appointment primary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:36
+#.calendar:prompt-delete-appointment primary
+#:calendar/calendar-errors.xml.h:36
msgid "Are you sure you want to delete this appointment?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn xóa cuộc hẹn này không?"
+msgstr "Bạn có chắc muốn xóa bỏ cuộc hẹn này không?"
-#. calendar:prompt-delete-named-task primary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:40
+#.calendar:prompt-delete-named-task primary
+#:calendar/calendar-errors.xml.h:40
msgid "Are you sure you want to delete the '{0}' task?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn xóa công việc '{0}' không?"
+msgstr "Bạn có chắc muốn xóa bỏ công việc '{0}' không?"
-#. calendar:prompt-delete-named-journal primary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:48
+#.calendar:prompt-delete-named-journal primary
+#:calendar/calendar-errors.xml.h:48
msgid "Are you sure you want to delete the journal entry '{0}'?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn xóa mục nhật ký `{0}' không?"
+msgstr "Bạn có chắc muốn xóa bỏ mục nhật ký `{0}' không?"
-#. calendar:prompt-delete-named-journal secondary
-#. calendar:prompt-delete-journal secondary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:50 calendar/calendar-errors.xml.h:54
+#.calendar:prompt-delete-named-journal secondary
+#.calendar:prompt-delete-journal secondary
+#:calendar/calendar-errors.xml.h:50 calendar/calendar-errors.xml.h:54
msgid ""
"All information in this journal will be deleted and can not be restored."
-msgstr "Mọi thông tin của nhật ký này sẽ bị xóa và không thể được phục hồi."
+msgstr "Mọi thông tin của nhật ký này sẽ bị xóa bỏ vĩnh viễn."
-#. calendar:prompt-delete-appointments primary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:56
+#.calendar:prompt-delete-appointments primary
+#:calendar/calendar-errors.xml.h:56
msgid "Are you sure you want to delete these {0} appointments?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn xóa {0} cuộc hẹn này không?"
+msgstr "Bạn có chắc muốn xóa bỏ các {0} cuộc hẹn này không?"
-#. calendar:prompt-delete-appointments secondary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:58
+#.calendar:prompt-delete-appointments secondary
+#:calendar/calendar-errors.xml.h:58
msgid ""
"All information on these appointments will be deleted and can not be "
"restored."
-msgstr ""
-"Mọi thông tin của những cuộc hẹn này sẽ bị xóa và không thể được phục hồi."
+msgstr "Mọi thông tin của những cuộc hẹn này sẽ bị xóa bỏ vĩnh viễn."
-#. calendar:prompt-delete-tasks primary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:60
+#.calendar:prompt-delete-tasks primary
+#:calendar/calendar-errors.xml.h:60
msgid "Are you sure you want to delete these {0} tasks?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn xóa {0} công việc này không?"
+msgstr "Bạn có chắc muốn xóa bỏ các {0} công việc này không?"
-#. calendar:prompt-delete-tasks secondary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:62
+#.calendar:prompt-delete-tasks secondary
+#:calendar/calendar-errors.xml.h:62
msgid "All information on these tasks will be deleted and can not be restored."
-msgstr ""
-"Mọi thông tin của những công việc này sẽ bị xóa và không thể được phục hồi."
+msgstr "Mọi thông tin của những công việc này sẽ bị xóa bỏ vĩnh viễn."
-#. calendar:prompt-delete-journals primary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:64
+#.calendar:prompt-delete-journals primary
+#:calendar/calendar-errors.xml.h:64
msgid "Are you sure you want to delete these {0} journal entries?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn xóa {0} mục nhật ký này không?"
+msgstr "Bạn có chắc muốn xóa bỏ {0} mục nhật ký này không?"
-#. calendar:prompt-delete-journals secondary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:66
+#.calendar:prompt-delete-journals secondary
+#:calendar/calendar-errors.xml.h:66
msgid ""
"All information in these journal entries will be deleted and can not be "
"restored."
-msgstr ""
-"Mọi thông tin của những mục nhật ký này sẽ bị xóa và không thể được phục hồi."
+msgstr "Mọi thông tin của những mục nhật ký này sẽ bị xóa bỏ vĩnh viễn."
-#. calendar:prompt-save-appointment title
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:68
+#.calendar:prompt-save-appointment title
+#:calendar/calendar-errors.xml.h:68
msgid "Save Appointment"
msgstr "Lưu cuộc hẹn"
-#. calendar:prompt-save-appointment primary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:70
+#.calendar:prompt-save-appointment primary
+#:calendar/calendar-errors.xml.h:70
msgid "Would you like to save your changes to this appointment?"
msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi của cuộc hẹn này không?"
-#. calendar:prompt-save-appointment secondary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:72
+#.calendar:prompt-save-appointment secondary
+#:calendar/calendar-errors.xml.h:72
msgid "You have made changes to this appointment, but not yet saved them."
-msgstr "Bạn đã tạo ra vài thay đổi trong cuộc hẹn này, nhưng chư lưu lại."
+msgstr "Bạn đã sửa đổi cuộc hẹn này, nhưng chưa lưu lại."
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:73 calendar/calendar-errors.xml.h:81
-#: composer/mail-composer-errors.xml.h:33
+#:calendar/calendar-errors.xml.h:73 calendar/calendar-errors.xml.h:81
+#:composer/mail-composer-errors.xml.h:33
msgid "Discard Changes"
msgstr "Hủy thay đổi"
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:74 calendar/calendar-errors.xml.h:82
+#:calendar/calendar-errors.xml.h:74 calendar/calendar-errors.xml.h:82
msgid "Save Changes"
msgstr "Lưu thay đổi"
-#. calendar:prompt-save-task title
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:76
+#.calendar:prompt-save-task title
+#:calendar/calendar-errors.xml.h:76
msgid "Save Task"
msgstr "Lưu công việc"
-#. calendar:prompt-save-task primary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:78
+#.calendar:prompt-save-task primary
+#:calendar/calendar-errors.xml.h:78
msgid "Would you like to save your changes to this task?"
msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi của công việc này không?"
-#. calendar:prompt-save-task secondary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:80
+#.calendar:prompt-save-task secondary
+#:calendar/calendar-errors.xml.h:80
msgid "You have made changes to this task, but not yet saved them."
-msgstr "Bạn đã tạo ra vài thay đổi trong công việc này nhưng chưa lưu lại."
+msgstr "Bạn đã sửa đổi công việc này nhưng chưa lưu lại."
-#. calendar:prompt-meeting-invite primary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:84
+#.calendar:prompt-meeting-invite primary
+#:calendar/calendar-errors.xml.h:84
msgid "Would you like to send meeting invitations to participants?"
msgstr "Bạn có muốn gửi lời mời họp đến những người tham dự không?"
-#. calendar:prompt-meeting-invite secondary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:86
+#.calendar:prompt-meeting-invite secondary
+#:calendar/calendar-errors.xml.h:86
msgid ""
"Email invitations will be sent to all participants and allow them to RSVP."
-msgstr "Email mời dự sẽ được gửi cho mọi người tham dự và cho phép họ RSVP."
+msgstr "Lời mời thư điện tử sẽ được gửi cho mọi người tham dự và cho phép họ trả lời trước."
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:88 calendar/calendar-errors.xml.h:94
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:100 calendar/calendar-errors.xml.h:106
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:24
+#:calendar/calendar-errors.xml.h:88 calendar/calendar-errors.xml.h:94
+#:calendar/calendar-errors.xml.h:100 calendar/calendar-errors.xml.h:106
+#:ui/evolution-message-composer.xml.h:24
msgid "Send"
msgstr "Gửi"
-#. calendar:prompt-send-updated-meeting-info primary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:90
+#.calendar:prompt-send-updated-meeting-info primary
+#:calendar/calendar-errors.xml.h:90
msgid "Would you like to send updated meeting information to participants?"
-msgstr ""
-"Bạn có muốn gửi thông tin cập nhật cuộc họp này cho những người tham dự "
+msgstr "Bạn có muốn gửi thông tin cập nhật cuộc họp này cho những người tham dự "
"không?"
-#. calendar:prompt-send-updated-meeting-info secondary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:92
+#.calendar:prompt-send-updated-meeting-info secondary
+#:calendar/calendar-errors.xml.h:92
msgid ""
"Sending updated information allows other participants to keep their "
"calendars up to date."
-msgstr ""
-"Gửi thông tin cập nhật cho phép những người khác cập nhật lại lịch của họ."
+msgstr "Gửi thông tin cập nhật cho phép những người khác cập nhật lại lịch của họ."
-#. calendar:prompt-send-task primary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:96
+#.calendar:prompt-send-task primary
+#:calendar/calendar-errors.xml.h:96
msgid "Would you like to send this task to participants?"
msgstr "Bạn có muốn gửi công việc này cho những người tham dự không?"
-#. calendar:prompt-send-task secondary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:98
+#.calendar:prompt-send-task secondary
+#:calendar/calendar-errors.xml.h:98
msgid ""
"Email invitations will be sent to all participants and allow them to accept "
"this task."
-msgstr ""
-"Email mời dự sẽ được gửi cho mọi người tham dự và cho phép họ chấp nhận công "
+msgstr "Lời mời thư điện từ sẽ được gửi cho mọi người tham dự và cho phép họ chấp nhận công "
"việc."
-#. calendar:prompt-send-updated-task-info primary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:102
+#.calendar:prompt-send-updated-task-info primary
+#:calendar/calendar-errors.xml.h:102
msgid "Would you like to send updated task information to participants?"
-msgstr ""
-"Bạn có muốn gửi thông tin cập nhật công việc này cho những người tham dự "
+msgstr "Bạn có muốn gửi thông tin cập nhật công việc này cho những người tham dự "
"không?"
-#. calendar:prompt-send-updated-task-info secondary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:104
+#.calendar:prompt-send-updated-task-info secondary
+#:calendar/calendar-errors.xml.h:104
msgid ""
"Sending updated information allows other participants to keep their task "
"lists up to date."
-msgstr ""
-"Gửi thông tin cập nhật cho phép những người khác cập nhật danh sách công "
-"việc của họ."
+msgstr "Gửi thông tin cập nhật cho phép những người khác cập nhật danh sách công việc của họ."
-#. calendar:tasks-crashed primary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:108
+#.calendar:tasks-crashed primary
+#:calendar/calendar-errors.xml.h:108
msgid "The Evolution tasks have quit unexpectedly."
-msgstr "Công việc Evolution kết thúc bất ngờ."
+msgstr "Công việc Evolution đã thoát bất ngờ."
-#. calendar:tasks-crashed secondary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:110
+#.calendar:tasks-crashed secondary
+#:calendar/calendar-errors.xml.h:110
msgid "Your tasks will not be available until Evolution is restarted."
-msgstr ""
-"Các công việc của bạn sẽ không sẵn sàng cho đến khi bạn khởi động lại "
+msgstr "Các công việc của bạn sẽ không sẵn sàng cho đến khi bạn khởi động lại "
"Evolution."
-#. calendar:calendar-crashed primary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:112
+#.calendar:calendar-crashed primary
+#:calendar/calendar-errors.xml.h:112
msgid "The Evolution calendar has quit unexpectedly."
-msgstr "Lịch Evolution kết thúc bất ngờ."
+msgstr "Lịch Evolution đã thoát bất ngờ."
-#. calendar:calendar-crashed secondary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:114
+#.calendar:calendar-crashed secondary
+#:calendar/calendar-errors.xml.h:114
msgid "Your calendars will not be available until Evolution is restarted."
-msgstr ""
-"Các lịch của bạn sẽ không sẵn sàng cho đến khi bạn khởi động lại Evolution."
+msgstr "Các lịch của bạn sẽ không sẵn sàng cho đến khi bạn khởi động lại Evolution."
-#: calendar/common/authentication.c:48 calendar/gui/e-pub-utils.c:301
-#: smime/gui/component.c:48
+#:calendar/common/authentication.c:48 calendar/gui/e-pub-utils.c:301
+#:smime/gui/component.c:48
msgid "Enter password"
-msgstr "Nhập mật khẩu"
+msgstr "Hãy gõ mật khẩu"
-#: calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:246
+#:calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:246
msgid "Split Multi-Day Events:"
-msgstr "Tácg sự kiện nhiều ngày:"
+msgstr "Tách sự kiện nhiều ngày:"
-#: calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:1356
-#: calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:1357
-#: calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:879
-#: calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:880
+#:calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:1356
+#:calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:1357
+#:calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:879
+#:calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:880
msgid "Could not start evolution-data-server"
-msgstr "Không thể khởi động evolution-data-server"
+msgstr "Không thể khởi động evolution-data-server (máy chủ/trình hỗ trợ dịch vụ dữ liệu)."
-#: calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:1465
-#: calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:1468
+#:calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:1465
+#:calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:1468
msgid "Could not read pilot's Calendar application block"
-msgstr "Không thể đọc khối ứng dụng lịch của pilot"
+msgstr "Không thể đọc khối ứng dụng lịch của pilot."
-#: calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:234
+#:calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:234
msgid "Default Priority:"
msgstr "Độ ưu tiên mặc định:"
-#: calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:959
-#: calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:962
+#:calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:959
+#:calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:962
msgid "Could not read pilot's ToDo application block"
-msgstr "Không thể đọc khối ứng dụng ToDo của pilot"
+msgstr "Không thể đọc khối ứng dụng ToDo (cần làm) của pilot."
-#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:1
+#:calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:1
msgid "*Control*F3"
msgstr "*Control*F3"
-#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:2
+#:calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:2
msgid "*Control*F4"
msgstr "*Control*F4"
-#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:3
+#:calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:3
msgid "Calendar and Tasks"
msgstr "Công việc và Lịch"
-#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:4
-#: calendar/gui/calendar-component.c:1079
+#:calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:4
+#:calendar/gui/calendar-component.c:1079
msgid "Calendars"
msgstr "Lịch"
-#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:5
+#:calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:5
msgid "Configure your timezone, Calendar and Task List here "
-msgstr "Cấu hình múi giờ, lịch và danh sách công việc ở đây "
+msgstr "Cấu hình múi giờ, lịch và danh sách công việc ở đây."
-#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:6
+#:calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:6
msgid "Evolution Calendar and Tasks"
msgstr "Công việc và Lịch Evolution"
-#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:7
+#:calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:7
msgid "Evolution Calendar configuration control"
msgstr "Điều khiển cấu hình lịch Evolution"
-#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:8
+#:calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:8
msgid "Evolution Calendar scheduling message viewer"
msgstr "Bộ xem thông báo lập lịch Evolution"
-#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:9
+#:calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:9
msgid "Evolution Calendar/Task editor"
msgstr "Bộ hiệu chỉnh lịch/công việc Evolution"
-#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:10
+#:calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:10
msgid "Evolution's Calendar component"
msgstr "Thành phần lịch Evolution"
-#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:11
+#:calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:11
msgid "Evolution's Tasks component"
msgstr "Thành phần công việc Evolution"
-#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:12
-#: calendar/gui/e-tasks.c:1198 calendar/gui/print.c:1819
-#: calendar/gui/tasks-component.c:419 calendar/gui/tasks-component.c:889
-#: calendar/gui/tasks-control.c:408 calendar/importers/icalendar-importer.c:83
-#: calendar/importers/icalendar-importer.c:709
+#:calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:12
+#:calendar/gui/e-tasks.c:1198 calendar/gui/print.c:1819
+#:calendar/gui/tasks-component.c:419 calendar/gui/tasks-component.c:889
+#:calendar/gui/tasks-control.c:408 calendar/importers/icalendar-importer.c:83
+#:calendar/importers/icalendar-importer.c:709
msgid "Tasks"
msgstr "Công việc"
-#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:13
+#:calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:13
msgid "_Calendars"
msgstr "_Lịch"
-#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:14
-#: views/tasks/galview.xml.h:3
+#:calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:14
+#:views/tasks/galview.xml.h:3
msgid "_Tasks"
msgstr "_Công việc"
-#: calendar/gui/alarm-notify/GNOME_Evolution_Calendar_AlarmNotify.server.in.in.h:1
+#:calendar/gui/alarm-notify/GNOME_Evolution_Calendar_AlarmNotify.server.in.in.h:1
msgid "Evolution Calendar alarm notification service"
-msgstr "Dịch vụ lịch báo động Evolution"
+msgstr "Dịch vụ báo động lịch Evolution"
-#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:213
+#:calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:213
msgid "Starting:"
msgstr "Bắt đầu:"
-#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:215
+#:calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:215
msgid "Ending:"
msgstr "Kết thúc:"
-#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:259
+#:calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:259
msgid "Evolution Alarm"
msgstr "Báo động Evolution"
-#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:358
-#, c-format
+#:calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:358
+#,c-format
msgid "Alarm on %s"
msgstr "Báo động khi %s"
-#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:1
+#:calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:1
msgid "Snooze _time (minutes):"
msgstr "Thời gian _ngủ (phút):"
-#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:2
+#:calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:2
msgid "_Edit appointment"
msgstr "_Sửa cuộc hẹn"
-#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:3
+#:calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:3
msgid "_Snooze"
msgstr "_Ngủ"
-#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:885
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:10
+#:calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:885
+#:ui/evolution-message-composer.xml.h:10
msgid "Open"
msgstr "Mở"
-#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:887
+#:calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:887
msgid "Dismiss"
msgstr "Bỏ qua"
-#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:889
+#:calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:889
msgid "Dismiss All"
msgstr "Bỏ qua tất cả"
-#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:954
+#:calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:954
msgid "No description available."
msgstr "Không có mô tả."
-#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:974
-#, c-format
+#:calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:974
+#,c-format
msgid ""
"Alarm on %s\n"
"%s\n"
"Starting at %s\n"
"Ending at %s"
msgstr ""
-"Báo động %s\n"
+"Báo động khi %s\n"
"%s\n"
"Bắt đầu lúc %s\n"
"Kết thúc lúc %s"
-#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1074
-#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1098
+#:calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1074
+#:calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1098
msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo"
-#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1078
+#:calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1078
msgid ""
"Evolution does not support calendar reminders with\n"
"email notifications yet, but this reminder was\n"
@@ -3942,8 +3915,8 @@ msgstr ""
"gửi thư. Thay vào đó, Evolution sẽ hiển thị một\n"
"hộp thoại nhắc nhở thông thường:"
-#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1104
-#, c-format
+#:calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1104
+#,c-format
msgid ""
"An Evolution Calendar reminder is about to trigger. This reminder is "
"configured to run the following program:\n"
@@ -3959,1051 +3932,1047 @@ msgstr ""
"\n"
"Bạn có chắc muốn chạy chương trình này không?"
-#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1118
+#:calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1118
msgid "Do not ask me about this program again."
msgstr "Đừng hỏi tôi về chương trình này lần nữa."
-#: calendar/gui/alarm-notify/notify-main.c:139
+#:calendar/gui/alarm-notify/notify-main.c:139
msgid "Could not initialize Bonobo"
msgstr "Không thể khởi động Bonobo"
-#: calendar/gui/alarm-notify/notify-main.c:150
+#:calendar/gui/alarm-notify/notify-main.c:150
msgid "Could not create the alarm notify service factory"
-msgstr "Không thể tạo factory Dịch vụ thông báo"
+msgstr "Không tạo được bộ tạo dịch vụ báo động"
-#: calendar/gui/alarm-notify/util.c:41
+#:calendar/gui/alarm-notify/util.c:41
msgid "invalid time"
msgstr "thời gian không hợp lệ"
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:1
+#:calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:1
msgid "Allocate less space to weekend appointments"
msgstr "Cấp phát ít không gian hơn cho những cuộc hẹn cuối tuần"
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:2
+#:calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:2
msgid "Calendars to run alarms for"
msgstr "Lịch để báo động"
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:3
+#:calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:3
msgid "Color of tasks that are due today"
msgstr "Màu công việc hết hạn hôm nay"
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:4
+#:calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:4
msgid "Color of tasks that are overdue"
msgstr "Màu công việc quá hạn"
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:5
+#:calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:5
msgid "Days that are work days"
-msgstr "Những ngày là ngày làm việc"
+msgstr "Ngày mà là ngày làm việc"
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:6
+#:calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:6
msgid "Default timezone for meetings"
msgstr "Múi giờ mặc định cho các cuộc họp"
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:7
+#:calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:7
msgid "Hour the workday ends on"
msgstr "Giờ kết thúc ngày làm việc"
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:8
+#:calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:8
msgid "Hour the workday starts on"
msgstr "Giờ bắt đầu ngày làm việc"
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:9
+#:calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:9
msgid "Intervals shown in Day and Work Week views"
-msgstr ""
+msgstr "Hộp thời gian được hiển thị trong khung xem Ngày/Tuần làm việc"
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:10
+#:calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:10
msgid "List of urls for free/busy publishing"
-msgstr ""
+msgstr "Danh sách các địa chỉ Mạng cho xuất thông tin Rảnh/Bận"
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:11
+#:calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:11
msgid "Minute the workday ends on"
-msgstr ""
+msgstr "Phút kết thức ngày làm việc"
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:12
+#:calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:12
msgid "Minute the workday starts on"
-msgstr ""
+msgstr "Phút bắt đầu ngày làm việc"
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:13
+#:calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:13
msgid "Number of units for default reminder"
-msgstr ""
+msgstr "Tổng số đơn vị cho bộ nhắc mặc định"
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:14
+#:calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:14
msgid "Number of units for determining when to hide tasks"
-msgstr ""
+msgstr "Tổng số đơn vị để quyết định lúc nào nên ẩn cộng việc."
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:15
+#:calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:15
msgid "Position of the horizontal pane"
-msgstr ""
+msgstr "Vị trí của ô cửa sổ ngang"
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:16
+#:calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:16
msgid "Position of the horizontal pane in the month view"
-msgstr ""
+msgstr "Vị trí của ô cửa sổ ngang trong khung xem tháng"
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:17
+#:calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:17
msgid "Position of the vertical pane"
-msgstr ""
+msgstr "Vị trí của ô cửa sổ dọc"
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:18
+#:calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:18
msgid "Position of the vertical pane in the month view"
-msgstr ""
+msgstr "Vị trí của ô cửa sổ dọc trong khung xem tháng"
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:19
+#:calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:19
msgid "Position of the vertical pane in the task view"
-msgstr ""
+msgstr "Vị trí của ô cửa sổ dọc trong khung xem cộng việc"
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:20
+#:calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:20
msgid "Programs that can run as part of alarms"
-msgstr ""
+msgstr "Chương trình có chạy được với bảo động"
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:21
+#:calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:21
msgid "Show where events end in week and month views"
msgstr "Hiện thời điểm kết thúc sự kiện trong khung xem tuần và tháng"
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:22
+#:calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:22
msgid "Time last alarm ran"
-msgstr ""
+msgstr "Giờ đã bảo động cuối cùng"
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:23
+#:calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:23
msgid "Units for determining when to hide tasks"
-msgstr ""
+msgstr "Đơn vị để quyết định lúc nào ẩn cộng việc"
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:24
+#:calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:24
msgid "Units of default reminder"
-msgstr ""
+msgstr "Đơn vị của bộ nhắc mặc định"
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:25
+#:calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:25
msgid "Weekday the week starts on"
-msgstr ""
+msgstr "Ngày tuần bắt đầu tuần"
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:26
+#:calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:26
msgid "Whether or not to use the notification tray for display alarms"
-msgstr ""
+msgstr "Có nên dùng khay thông báo để hiển thị bảo động hay không."
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:27
+#:calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:27
msgid "Whether to ask for confirmation on appointment deletion"
-msgstr ""
+msgstr "Có nên hỏi xác nhận khi xóa bỏ cuộc hẹn hay không."
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:28
+#:calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:28
msgid "Whether to ask for confirmation when folder is expunged"
-msgstr ""
+msgstr "Có nên hỏi xác nhận khi xóa hẳn danh mục hay không."
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:29
+#:calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:29
msgid "Whether to hide completed tasks"
-msgstr "Ẩn những công việc đã hoàn tất hay không"
+msgstr "Có nên ẩn những công việc đã hoàn tất hay không."
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:30
+#:calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:30
msgid "Whether to set a default reminder for events"
-msgstr ""
+msgstr "Có nên lập bộ nhắc mặc định cho các sự kiện hay không."
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:31
+#:calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:31
msgid "Whether to show times in 24h format instead of using am/pm"
-msgstr ""
+msgstr "Có nên hiển thị giờ dạng 24-giờ thay vào dùng am/pm (buổi sáng/buổi chiều/tối) hay không."
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:32
+#:calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:32
msgid "Whether to show week numbers in date navigator"
-msgstr "Hiện số tuần trong bộ duyệt ngày hay không"
+msgstr "Có nên hiển thị số thứ tự tuần trong bộ duyệt ngày hay không."
-#: calendar/gui/cal-search-bar.c:50
+#:calendar/gui/cal-search-bar.c:50
msgid "Summary contains"
msgstr "Tóm tắt chứa"
-#: calendar/gui/cal-search-bar.c:51
+#:calendar/gui/cal-search-bar.c:51
msgid "Description contains"
msgstr "Mô tả chứa"
-#: calendar/gui/cal-search-bar.c:52
+#:calendar/gui/cal-search-bar.c:52
msgid "Comment contains"
msgstr "Ghi chú chứa"
-#: calendar/gui/cal-search-bar.c:53
+#:calendar/gui/cal-search-bar.c:53
msgid "Location contains"
-msgstr "Địa chỉ chứa"
+msgstr "Địa điểm chứa"
-#: calendar/gui/cal-search-bar.c:362 camel/camel-vee-store.c:327
+#:calendar/gui/cal-search-bar.c:362 camel/camel-vee-store.c:327
msgid "Unmatched"
msgstr "Không khớp"
-#: calendar/gui/calendar-commands.c:117 calendar/gui/calendar-component.c:564
-#: calendar/gui/dialogs/select-source-dialog.c:112
-#: calendar/gui/gnome-cal.c:1860
-#: camel/providers/groupwise/camel-gw-listener.c:331
-#: camel/providers/groupwise/camel-gw-listener.c:361
+#:calendar/gui/calendar-commands.c:117 calendar/gui/calendar-component.c:564
+#:calendar/gui/dialogs/select-source-dialog.c:112
+#:calendar/gui/gnome-cal.c:1860
+#:camel/providers/groupwise/camel-gw-listener.c:331
+#:camel/providers/groupwise/camel-gw-listener.c:361
msgid "Calendar"
msgstr "Lịch"
-#: calendar/gui/calendar-commands.c:352
+#:calendar/gui/calendar-commands.c:352
msgid ""
"This operation will permanently erase all events older than the selected "
"amount of time. If you continue, you will not be able to recover these "
"events."
msgstr ""
-"Thao tác này sẽ xóa vĩnh viễn mọi sự kiện trước khoảng thời gian được chọn. "
-"Nếu bạn tiếp tục, bạn sẽ không thể phục hồi những công việc này."
+"Thao tác này sẽ xóa bỏ vĩnh viễn mọi sự kiện trước khoảng thời gian được chọn. "
+"Nếu bạn tiếp tục thì sẽ không thể phục hồi những công việc này."
-#: calendar/gui/calendar-commands.c:358
-#, fuzzy
+#:calendar/gui/calendar-commands.c:358
msgid "Purge events older than"
-msgstr "Xóa sự kiện trước"
+msgstr "Tẩy mọi sự kiện trước"
-#: calendar/gui/calendar-commands.c:363
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:21
-#: calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:12 filter/filter.glade.h:13
+#:calendar/gui/calendar-commands.c:363
+#:calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:21
+#:calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:12 filter/filter.glade.h:13
msgid "days"
msgstr "ngày"
-#: calendar/gui/calendar-commands.c:432
+#:calendar/gui/calendar-commands.c:432
msgid "%A %d %B %Y"
msgstr "%A %d %B %Y"
-#. strftime format %a = abbreviated weekday name, %d = day of month,
-#. %b = abbreviated month name. Don't use any other specifiers.
-#. strftime format %a = abbreviated weekday name,
-#. %d = day of month, %b = abbreviated month name.
-#. You can change the order but don't change the
-#. specifiers or add anything.
-#: calendar/gui/calendar-commands.c:435 calendar/gui/calendar-component.c:519
-#: calendar/gui/e-day-view-top-item.c:714 calendar/gui/e-day-view.c:1588
-#: calendar/gui/e-week-view-main-item.c:329
+#.strftime format %a = abbreviated weekday name, %d = day of month,
+#.%b = abbreviated month name. Don't use any other specifiers.
+#.strftime format %a = abbreviated weekday name,
+#.%d = day of month, %b = abbreviated month name.
+#.You can change the order but don't change the
+#.specifiers or add anything.
+#:calendar/gui/calendar-commands.c:435 calendar/gui/calendar-component.c:519
+#:calendar/gui/e-day-view-top-item.c:714 calendar/gui/e-day-view.c:1588
+#:calendar/gui/e-week-view-main-item.c:329
msgid "%a %d %b"
msgstr "%a %d %b"
-#: calendar/gui/calendar-commands.c:437 calendar/gui/calendar-commands.c:442
-#: calendar/gui/calendar-commands.c:444 calendar/gui/calendar-component.c:521
-#: calendar/gui/calendar-component.c:526 calendar/gui/calendar-component.c:528
+#:calendar/gui/calendar-commands.c:437 calendar/gui/calendar-commands.c:442
+#:calendar/gui/calendar-commands.c:444 calendar/gui/calendar-component.c:521
+#:calendar/gui/calendar-component.c:526 calendar/gui/calendar-component.c:528
msgid "%a %d %b %Y"
msgstr "%a %d %b %Y"
-#: calendar/gui/calendar-commands.c:461 calendar/gui/calendar-commands.c:467
-#: calendar/gui/calendar-commands.c:473 calendar/gui/calendar-commands.c:475
+#:calendar/gui/calendar-commands.c:461 calendar/gui/calendar-commands.c:467
+#:calendar/gui/calendar-commands.c:473 calendar/gui/calendar-commands.c:475
msgid "%d %B %Y"
msgstr "%d %B %Y"
-#. strftime format %d = day of month, %B = full
-#. month name. You can change the order but don't
-#. change the specifiers or add anything.
-#: calendar/gui/calendar-commands.c:465
-#: calendar/gui/e-week-view-main-item.c:337 calendar/gui/print.c:1498
+#.strftime format %d = day of month, %B = full
+#.month name. You can change the order but don't
+#.change the specifiers or add anything.
+#:calendar/gui/calendar-commands.c:465
+#:calendar/gui/e-week-view-main-item.c:337 calendar/gui/print.c:1498
msgid "%d %B"
msgstr "%d %B"
-#: calendar/gui/calendar-component.c:370
-#, c-format
+#:calendar/gui/calendar-component.c:370
+#,c-format
msgid "Calendar '%s' will be removed. Are you sure you want to continue?"
msgstr "Lịch '%s' sẽ bị loại bỏ. Bạn có muốn tiếp tục không?"
-#: calendar/gui/calendar-component.c:426
+#:calendar/gui/calendar-component.c:426
msgid "New Calendar"
msgstr "Lịch mới"
-#: calendar/gui/calendar-component.c:516
+#:calendar/gui/calendar-component.c:516
msgid "%A %d %b %Y"
msgstr "%A %d %b %Y"
-#: calendar/gui/calendar-component.c:540 calendar/gui/calendar-component.c:547
-#: calendar/gui/calendar-component.c:553 calendar/gui/calendar-component.c:555
+#:calendar/gui/calendar-component.c:540 calendar/gui/calendar-component.c:547
+#:calendar/gui/calendar-component.c:553 calendar/gui/calendar-component.c:555
msgid "%d %b %Y"
msgstr "%d %b %Y"
-#. strftime format %d = day of month, %b = abbreviated month name.
-#. Don't use any other specifiers.
-#. strftime format %d = day of month, %b = abbreviated
-#. month name. You can change the order but don't
-#. change the specifiers or add anything.
-#: calendar/gui/calendar-component.c:545
-#: calendar/gui/e-day-view-top-item.c:718 calendar/gui/e-day-view.c:1604
-#: calendar/gui/e-week-view-main-item.c:343
+#.strftime format %d = day of month, %b = abbreviated month name.
+#.Don't use any other specifiers.
+#.strftime format %d = day of month, %b = abbreviated
+#.month name. You can change the order but don't
+#.change the specifiers or add anything.
+#:calendar/gui/calendar-component.c:545
+#:calendar/gui/e-day-view-top-item.c:718 calendar/gui/e-day-view.c:1604
+#:calendar/gui/e-week-view-main-item.c:343
msgid "%d %b"
msgstr "%d %b"
-#: calendar/gui/calendar-component.c:635
+#:calendar/gui/calendar-component.c:635
msgid "Failed upgrading calendars."
-msgstr "Lỗi cập nhật lịch."
+msgstr "Không cập nhật lịch được."
-#: calendar/gui/calendar-component.c:931
-#, c-format
+#:calendar/gui/calendar-component.c:931
+#,c-format
msgid "Unable to open the calendar '%s' for creating events and meetings"
-msgstr "Không thể mở lịch '%s' để tạo sự kiện và cuộc họp"
+msgstr "Không thể mở lịch '%s' để tạo sự kiện và cuộc họp."
-#: calendar/gui/calendar-component.c:947
+#:calendar/gui/calendar-component.c:947
msgid "There is no calendar available for creating events and meetings"
-msgstr "Không có lịch nào sẵn sàng để tạo sự kiện và cuộc họp"
+msgstr "Không có lịch nào sẵn sàng để tạo sự kiện và cuộc họp."
-#: calendar/gui/calendar-component.c:1245
+#:calendar/gui/calendar-component.c:1245
msgid "New appointment"
msgstr "Cuộc hẹn mới"
-#: calendar/gui/calendar-component.c:1246
+#:calendar/gui/calendar-component.c:1246
msgid "_Appointment"
msgstr "_Cuộc hẹn"
-#: calendar/gui/calendar-component.c:1247
+#:calendar/gui/calendar-component.c:1247
msgid "Create a new appointment"
msgstr "Tạo cuộc hẹn mới"
-#: calendar/gui/calendar-component.c:1253
+#:calendar/gui/calendar-component.c:1253
msgid "New meeting"
msgstr "Cuộc họp mới"
-#: calendar/gui/calendar-component.c:1254
+#:calendar/gui/calendar-component.c:1254
msgid "M_eeting"
msgstr "_Cuộc họp"
-#: calendar/gui/calendar-component.c:1255
+#:calendar/gui/calendar-component.c:1255
msgid "Create a new meeting request"
msgstr "Tạo yêu cầu cuộc họp mới"
-#: calendar/gui/calendar-component.c:1261
+#:calendar/gui/calendar-component.c:1261
msgid "New all day appointment"
msgstr "Cuộc hẹn nguyên ngày mới"
-#: calendar/gui/calendar-component.c:1262
+#:calendar/gui/calendar-component.c:1262
msgid "All Day A_ppointment"
msgstr "Cuộc hẹn _nguyên ngày"
-#: calendar/gui/calendar-component.c:1263
+#:calendar/gui/calendar-component.c:1263
msgid "Create a new all-day appointment"
msgstr "Tạo cuộc hẹn nguyên ngày mới"
-#: calendar/gui/calendar-component.c:1269
+#:calendar/gui/calendar-component.c:1269
msgid "New calendar"
msgstr "Lịch mới"
-#: calendar/gui/calendar-component.c:1270
+#:calendar/gui/calendar-component.c:1270
msgid "Cale_ndar"
msgstr "_Lịch"
-#: calendar/gui/calendar-component.c:1271
+#:calendar/gui/calendar-component.c:1271
msgid "Create a new calendar"
msgstr "Tạo lịch mới"
-#: calendar/gui/calendar-offline-handler.c:192
-#, c-format
+#:calendar/gui/calendar-offline-handler.c:192
+#,c-format
msgid "backend_go_offline(): %s"
-msgstr "backend_go_offline(): %s"
+msgstr "backend_go_offline(): (hậu phương đi ngoại tuyến) %s"
-#: calendar/gui/calendar-offline-handler.c:215
-#, c-format
+#:calendar/gui/calendar-offline-handler.c:215
+#,c-format
msgid "backend_go_online(): %s"
-msgstr "backend_go_online(): %s"
+msgstr "backend_go_online(): (hậu phương lên trực tuyến) %s"
-#: calendar/gui/calendar-view-factory.c:118
+#:calendar/gui/calendar-view-factory.c:118
msgid "Day View"
-msgstr "Khung ngày"
+msgstr "Khung xem ngày"
-#: calendar/gui/calendar-view-factory.c:121
+#:calendar/gui/calendar-view-factory.c:121
msgid "Work Week View"
-msgstr "Khung tuần làm việc"
+msgstr "Khung xem tuần làm việc"
-#: calendar/gui/calendar-view-factory.c:124
+#:calendar/gui/calendar-view-factory.c:124
msgid "Week View"
-msgstr "Khung tuần"
+msgstr "Khung xem tuần"
-#: calendar/gui/calendar-view-factory.c:127
+#:calendar/gui/calendar-view-factory.c:127
msgid "Month View"
-msgstr "Khung tháng"
+msgstr "Khung xem tháng"
-#: calendar/gui/comp-editor-factory.c:409
+#:calendar/gui/comp-editor-factory.c:409
msgid "Error while opening the calendar"
-msgstr "Lỗi mở lịch"
+msgstr "Gặp lỗi khi mở lịch"
-#: calendar/gui/comp-editor-factory.c:420
+#:calendar/gui/comp-editor-factory.c:420
msgid "Method not supported when opening the calendar"
-msgstr "Phương thức mở lịch không được hỗ trợ"
+msgstr "Không hỗ trợ phương thức ấy khi mở lịch này."
-#: calendar/gui/comp-editor-factory.c:426
+#:calendar/gui/comp-editor-factory.c:426
msgid "Permission denied to open the calendar"
msgstr "Không đủ quyền truy cập để mở lịch"
-#: calendar/gui/comp-editor-factory.c:474
-#, c-format
+#:calendar/gui/comp-editor-factory.c:474
+#,c-format
msgid "open_client(): %s"
-msgstr "open_client(): %s"
+msgstr "open_client(): (mở trình khách) %s"
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:2
+#:calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:2
msgid "<b>Alarm</b>\t"
msgstr "<b>Báo động</b>"
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:3
+#:calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:3
msgid "<b>Options</b>"
msgstr "<b>Tùy chọn</b>"
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:4
+#:calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:4
msgid "<b>Repeat</b>"
msgstr "<b>Lặp</b>"
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:5
+#:calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:5
msgid "Add Alarm"
msgstr "Thêm Báo động"
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:6
+#:calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:6
msgid "Custom _message"
-msgstr "Thông điệp _riêng"
+msgstr "Thông điệp tự _chọn"
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:7
+#:calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:7
msgid "Custom alarm sound"
-msgstr "Âm thanh báo động riêng"
+msgstr "Âm thanh báo động tự chọn"
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:8
+#:calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:8
msgid "Mes_sage:"
msgstr "_Thông điệp:"
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:9 calendar/gui/e-alarm-list.c:444
+#:calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:9 calendar/gui/e-alarm-list.c:444
msgid "Play a sound"
msgstr "Phát âm thanh"
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:10
-#: calendar/gui/e-alarm-list.c:448
+#:calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:10
+#:calendar/gui/e-alarm-list.c:448
msgid "Pop up an alert"
-msgstr "Hiện báo động"
+msgstr "Bật lên báo động"
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:11
-#: calendar/gui/e-alarm-list.c:456
+#:calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:11
+#:calendar/gui/e-alarm-list.c:456
msgid "Run a program"
msgstr "Chạy chương trình"
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:12
+#:calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:12
msgid "Send To:"
msgstr "Gửi đến:"
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:13
-#: calendar/gui/e-alarm-list.c:452
+#:calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:13
+#:calendar/gui/e-alarm-list.c:452
msgid "Send an email"
msgstr "Gửi thư"
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:14
+#:calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:14
msgid "_Arguments:"
-msgstr "_Tham số:"
+msgstr "_Đối số:"
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:15
+#:calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:15
msgid "_Program:"
msgstr "_Chương trình:"
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:16
+#:calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:16
msgid "_Repeat the alarm"
msgstr "_Lặp lại báo động"
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:17
+#:calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:17
msgid "_Sound:"
msgstr "Â_m thanh:"
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:18
+#:calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:18
msgid "after"
-msgstr "sau khi"
+msgstr "sau (khi)"
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:19
+#:calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:19
msgid "before"
-msgstr "trước khi"
+msgstr "trước (khi)"
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:20
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:7
+#:calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:20
+#:calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:7
msgid "day(s)"
msgstr "ngày"
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:22
+#:calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:22
msgid "end of appointment"
msgstr "kết thúc cuộc hẹn"
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:23
+#:calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:23
msgid "extra times every"
-msgstr ""
+msgstr "lần thêm nửa mỗi"
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:24
+#:calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:24
msgid "hour(s)"
msgstr "giờ"
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:25
-#: calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:13 filter/filter.glade.h:14
+#:calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:25
+#:calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:13 filter/filter.glade.h:14
msgid "hours"
msgstr "giờ"
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:26
+#:calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:26
msgid "minute(s)"
msgstr "phút"
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:28
+#:calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:28
msgid "start of appointment"
msgstr "bắt đầu cuộc hẹn"
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-list-dialog.c:192
+#:calendar/gui/dialogs/alarm-list-dialog.c:192
msgid "Action/Trigger"
-msgstr ""
+msgstr "Hành động/Gây ra"
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-list-dialog.glade.h:1
+#:calendar/gui/dialogs/alarm-list-dialog.glade.h:1
msgid "A_dd"
msgstr "T_hêm"
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-list-dialog.glade.h:2
+#:calendar/gui/dialogs/alarm-list-dialog.glade.h:2
msgid "Alarms"
msgstr "Báo động"
-#. FIXME: This routine should just be a "toggled" event handler on the checkbox cell renderer which
-#. has "activatable" set.
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.c:567 mail/em-account-prefs.c:466
-#: mail/em-composer-prefs.c:677 mail/em-composer-prefs.c:905
+#.FIXME: This routine should just be a "toggled" event handler on the checkbox cell renderer which
+#.has "activatable" set.
+#:calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.c:567 mail/em-account-prefs.c:466
+#:mail/em-composer-prefs.c:677 mail/em-composer-prefs.c:905
msgid "Enabled"
-msgstr "Bật"
+msgstr "Bật rồi"
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.c:721
+#:calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.c:721
msgid "Are you sure you want to remove this URL?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ URL này không?"
+msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ địa chỉ này không?"
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.c:729
+#:calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.c:729
msgid "Don't Remove"
msgstr "Không loại bỏ"
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.c:778
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.c:811
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.c:844 mail/em-account-prefs.c:288
-#: mail/em-account-prefs.c:329 mail/em-account-prefs.c:372
-#: mail/em-composer-prefs.c:596 mail/em-composer-prefs.c:654
-#: mail/em-composer-prefs.c:684
+#:calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.c:778
+#:calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.c:811
+#:calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.c:844 mail/em-account-prefs.c:288
+#:mail/em-account-prefs.c:329 mail/em-account-prefs.c:372
+#:mail/em-composer-prefs.c:596 mail/em-composer-prefs.c:654
+#:mail/em-composer-prefs.c:684
msgid "Disable"
msgstr "Tắt"
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.c:778
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.c:811
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.c:846 mail/em-account-prefs.c:288
-#: mail/em-account-prefs.c:329 mail/em-account-prefs.c:374
-#: mail/em-composer-prefs.c:596 mail/em-composer-prefs.c:654
-#: mail/em-composer-prefs.c:684
+#:calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.c:778
+#:calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.c:811
+#:calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.c:846 mail/em-account-prefs.c:288
+#:mail/em-account-prefs.c:329 mail/em-account-prefs.c:374
+#:mail/em-composer-prefs.c:596 mail/em-composer-prefs.c:654
+#:mail/em-composer-prefs.c:684
msgid "Enable"
msgstr "Bật"
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:1
+#:calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:1
msgid "05 minutes"
msgstr "05 phút"
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:2
+#:calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:2
msgid "10 minutes"
msgstr "10 phút"
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:3
+#:calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:3
msgid "15 minutes"
msgstr "15 phút"
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:4
+#:calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:4
msgid "30 minutes"
msgstr "30 phút"
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:5
+#:calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:5
msgid "60 minutes"
msgstr "60 phút"
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:6
+#:calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:6
msgid "<b>Alerts</b>"
msgstr "<b>Báo động</b> "
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:7
+#:calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:7
msgid "<b>General</b>"
msgstr "<b>Chung</b>"
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:8
+#:calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:8
msgid "<b>Task List</b>"
msgstr "<b>Danh sách công việc</b>"
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:9
+#:calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:9
msgid "<b>Time</b>"
-msgstr "<b>Thời gian</b>"
+msgstr "<b>Giờ</b>"
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:10
+#:calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:10
msgid "<b>Work Week</b>"
msgstr "<b>Tuần làm việc</b>"
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:11
+#:calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:11
msgid "Calendar and Tasks Settings"
msgstr "Thiết lập Công việc và Lịch"
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:12
+#:calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:12
msgid "Color for overdue tasks"
msgstr "Màu công việc quá hạn"
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:13
+#:calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:13
msgid "Color for tasks due today"
-msgstr "Màu công việc trong ngày"
+msgstr "Màu công việc hết hạn vào hôm nay"
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:14
+#:calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:14
msgid "Day _ends:"
msgstr "Ngày _kết thúc:"
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:15
+#:calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:15
msgid "Days"
msgstr "Ngày"
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:16
+#:calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:16
msgid "Display"
msgstr "Hiển thị"
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:17
-#: mail/mail-config.glade.h:76
+#:calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:17
+#:mail/mail-config.glade.h:76
msgid "E_nable"
msgstr "_Bật"
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:18
+#:calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:18
msgid "Free/Busy Publishing"
-msgstr "Công bố bận/rảnh"
+msgstr "Công bố Rảnh/Bận"
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:19
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1038
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:581
+#:calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:19
+#:calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1038
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:581
msgid "Friday"
msgstr "Thứ Sáu"
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:21
+#:calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:21
msgid "Hours"
msgstr "Giờ"
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:22
+#:calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:22
msgid "Minutes"
msgstr "Phút"
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:23
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1034
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:577
+#:calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:23
+#:calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1034
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:577
msgid "Monday"
msgstr "Thứ Hai"
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:24
+#:calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:24
msgid "S_un"
msgstr "_CN"
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:25
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1039
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:582
+#:calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:25
+#:calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1039
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:582
msgid "Saturday"
msgstr "Thứ Bảy"
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:26
+#:calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:26
msgid "Sh_ow a reminder"
msgstr "_Hiện bộ nhắc nhở"
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:27
+#:calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:27
msgid "Show week _numbers in date navigator"
-msgstr "Hiện số tuần trong bộ duyệt ngày"
+msgstr "Hiện _số thứ tự tuần trong bộ duyệt ngày"
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:28
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1040
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:576
+#:calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:28
+#:calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1040
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:576
msgid "Sunday"
msgstr "Chủ nhật"
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:29
+#:calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:29
msgid "T_asks due today:"
-msgstr "_Công việc trong ngày:"
+msgstr "_Công việc hết hạn vào hôm nay:"
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:30
+#:calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:30
msgid "T_hu"
msgstr "_Năm"
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:31
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1037
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:580
+#:calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:31
+#:calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1037
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:580
msgid "Thursday"
msgstr "Thứ Năm"
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:32
+#:calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:32
msgid "Time _zone:"
msgstr "Múi _giờ:"
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:33
+#:calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:33
msgid "Time format:"
-msgstr "Dạng thức thời gian:"
+msgstr "Dạng thức giờ:"
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:34
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1035
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:578
+#:calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:34
+#:calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1035
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:578
msgid "Tuesday"
msgstr "Thứ Ba"
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:35
+#:calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:35
msgid "W_eek starts:"
msgstr "Tuần _bắt đầu:"
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:36
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1036
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:579
+#:calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:36
+#:calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1036
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:579
msgid "Wednesday"
msgstr "Thứ Tư"
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:37
+#:calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:37
msgid "Work days:"
msgstr "Ngày làm việc:"
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:38
+#:calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:38
msgid "_12 hour (AM/PM)"
msgstr "_12 giờ (AM/PM)"
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:39
+#:calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:39
msgid "_24 hour"
msgstr "_24 giờ"
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:40
+#:calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:40
msgid "_Add URL"
-msgstr "_Thêm URL"
+msgstr "_Thêm địa chỉ Mạng"
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:41
+#:calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:41
msgid "_Ask for confirmation when deleting items"
-msgstr "Hỏi xác thực khi _xóa mục"
+msgstr "Hỏi xác thực khi _xóa bỏ mục"
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:42
+#:calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:42
msgid "_Compress weekends in month view"
-msgstr "_Nén ngày nghỉ trong khung tháng"
+msgstr "_Nén các ngày cuối tuần trong khung xem tháng"
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:43
+#:calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:43
msgid "_Day begins:"
msgstr "_Ngày bắt đầu:"
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:44
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:6 filter/filter.glade.h:10
-#: mail/mail-config.glade.h:162 ui/evolution-addressbook.xml.h:34
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:41 ui/evolution-composer-entries.xml.h:8
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:24 ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:6
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:43
-#: ui/evolution-signature-editor.xml.h:12 ui/evolution-subscribe.xml.h:10
-#: ui/evolution-tasks.xml.h:22
+#:calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:44
+#:calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:6 filter/filter.glade.h:10
+#:mail/mail-config.glade.h:162 ui/evolution-addressbook.xml.h:34
+#:ui/evolution-calendar.xml.h:41 ui/evolution-composer-entries.xml.h:8
+#:ui/evolution-mail-list.xml.h:24 ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:6
+#:ui/evolution-message-composer.xml.h:43
+#:ui/evolution-signature-editor.xml.h:12 ui/evolution-subscribe.xml.h:10
+#:ui/evolution-tasks.xml.h:22
msgid "_Edit"
msgstr "_Hiệu chỉnh"
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:45
+#:calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:45
msgid "_Fri"
msgstr "_Sáu"
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:46
+#:calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:46
msgid "_Hide completed tasks after"
msgstr "Ẩ_n công việc hoàn thành sau"
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:47
+#:calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:47
msgid "_Mon"
msgstr "_Hai"
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:48
+#:calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:48
msgid "_Overdue tasks:"
msgstr "Công việc _quá hạn:"
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:49
+#:calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:49
msgid "_Sat"
msgstr "Bả_y"
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:50
+#:calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:50
msgid "_Show appointment end times in week and month views"
msgstr "_Hiện thời điểm kết thúc cuộc hẹn trong tuần và trong tháng"
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:51
+#:calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:51
msgid "_Time divisions:"
msgstr "_Chia thời gian:"
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:52
+#:calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:52
msgid "_Tue"
msgstr "_Ba"
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:53
+#:calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:53
msgid "_Wed"
msgstr "_Tư"
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:54
+#:calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:54
msgid "before every appointment"
msgstr "trước khi mỗi cuộc hẹn"
-#: calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:172
+#:calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:172
msgid "You must specify a location to get the calendar from."
msgstr "Bạn phải xác định địa chỉ để lấy lịch."
-#: calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:180
-#, c-format
+#:calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:180
+#,c-format
msgid "The source location '%s' is not well-formed."
msgstr "Địa chỉ nguồn '%s' không hợp dạng thức."
-#: calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:195
-#, c-format
+#:calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:195
+#,c-format
msgid "The source location '%s' is not a webcal source."
-msgstr "Địa chỉ nguồn '%s' không phải là nguồn webcal."
+msgstr "Địa chỉ nguồn '%s' không phải là nguồn webcal (lịch Mạng)."
-#: calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:275
-#, c-format
+#:calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:275
+#,c-format
msgid "Source with name '%s' already exists in the selected group"
msgstr "Nguồn tên '%s' đã có trong nhóm được chọn rồi"
-#: calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:288
-#, c-format
+#:calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:288
+#,c-format
msgid ""
"The group '%s' is remote. You must specify a location to get the calendar "
"from"
-msgstr "Nhóm '%s' là nhóm từ xa. Bạn phải xác định địa chỉ để lấy lịch về"
+msgstr "Nhóm '%s' là nhóm ở xa. Bạn phải xác định địa chỉ để lấy lịch về."
-#: calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:2
+#:calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:2
msgid "Add Calendar"
-msgstr "Thêm lịc"
+msgstr "Thêm lịch"
-#: calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:3
+#:calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:3
msgid "Add Task List"
msgstr "Thêm Danh sách công việc"
-#: calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:4
+#:calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:4
msgid "C_olor:"
msgstr "_Màu sắc:"
-#: calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:5 mail/mail-config.glade.h:110
+#:calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:5 mail/mail-config.glade.h:110
msgid "Pick a color"
msgstr "Chọn màu"
-#: calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:6
+#:calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:6
msgid "_Add Calendar"
msgstr "_Thêm lịch"
-#: calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:7
+#:calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:7
msgid "_Add Task List"
msgstr "Thêm _Danh sách công việc"
-#: calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:9
+#:calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:9
msgid "_Refresh:"
msgstr "_Cập nhật:"
-#: calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:10
+#:calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:10
msgid "_Type:"
msgstr "_Kiểu:"
-#: calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:11
+#:calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:11
msgid "_URL:"
-msgstr "_URL:"
+msgstr "Địa chỉ _Mạng:"
-#: calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:15 filter/filter.glade.h:20
+#:calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:15 filter/filter.glade.h:20
msgid "weeks"
msgstr "tuần"
-#: calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:60
+#:calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:60
msgid "This event has been deleted."
-msgstr "Sự kiện đã bị xóa."
+msgstr "Sự kiện này đã bị xóa bỏ."
-#: calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:64
+#:calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:64
msgid "This task has been deleted."
-msgstr "Công việc đã bị xóa."
+msgstr "Công việc này đã bị xóa bỏ."
-#: calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:68
+#:calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:68
msgid "This journal entry has been deleted."
-msgstr "Mục nhật ký đã bị xóa"
+msgstr "Mục nhật ký này đã bị xóa bỏ."
-#: calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:77
-#, c-format
+#:calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:77
+#,c-format
msgid "%s You have made changes. Forget those changes and close the editor?"
-msgstr ""
-"%s Bạn đã tạo ra một vài thay đổi. Bỏ qua những thay đổi này và đóng bộ "
-"biên soạn?"
+msgstr "%s Bạn đã tạo ra một vài thay đổi. Bỏ qua những thay đổi này và đóng bộ biên soạn không?"
-#: calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:79
-#, c-format
+#:calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:79
+#,c-format
msgid "%s You have made no changes, close the editor?"
msgstr "%s Bạn chưa thay đổi gì, đóng bộ biên soạn?"
-#: calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:84
+#:calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:84
msgid "This event has been changed."
-msgstr "Sự kiện này đã thay đổi."
+msgstr "Sự kiện này đã thay đổi rồi."
-#: calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:88
+#:calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:88
msgid "This task has been changed."
-msgstr "Công việc này đã thay đổi."
+msgstr "Công việc này đã thay đổi rồi."
-#: calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:92
+#:calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:92
msgid "This journal entry has been changed."
-msgstr "Mục nhật ký này đã thay đổi."
+msgstr "Mục nhật ký này đã thay đổi rồi."
-#: calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:101
-#, c-format
+#:calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:101
+#,c-format
msgid "%s You have made changes. Forget those changes and update the editor?"
-msgstr ""
-"%s Bạn đã tạo ra vài thay đổi. Bỏ qua những thay đổi này và cập nhật bộ "
-"biên soạn?"
+msgstr "%s Bạn đã tạo ra vài thay đổi. Bỏ qua những thay đổi này và cập nhật bộ "
+"biên soạn không?"
-#: calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:103
-#, c-format
+#:calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:103
+#,c-format
msgid "%s You have made no changes, update the editor?"
-msgstr "%s Bạn chưa thay đổi gì, cập nhật bộ biên soạn?"
+msgstr "%s Bạn chưa thay đổi gì, còn cập nhật bộ biên soạn không?"
-#: calendar/gui/dialogs/comp-editor-page.c:464
-#, c-format
+#:calendar/gui/dialogs/comp-editor-page.c:464
+#,c-format
msgid "Validation error: %s"
msgstr "Lỗi hợp lệ hóa: %s"
-#: calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:187 calendar/gui/print.c:2258
+#:calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:187 calendar/gui/print.c:2258
msgid " to "
msgstr " tới "
-#: calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:191 calendar/gui/print.c:2262
+#:calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:191 calendar/gui/print.c:2262
msgid " (Completed "
msgstr " (Đã hoàn thành "
-#: calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:193 calendar/gui/print.c:2264
+#:calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:193 calendar/gui/print.c:2264
msgid "Completed "
msgstr "Đã hoàn thành "
-#: calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:198 calendar/gui/print.c:2269
+#:calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:198 calendar/gui/print.c:2269
msgid " (Due "
msgstr " (Đến hạn "
-#: calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:200 calendar/gui/print.c:2271
+#:calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:200 calendar/gui/print.c:2271
msgid "Due "
msgstr "Đến hạn "
-#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:264
+#:calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:264
msgid "Could not update object"
msgstr "Không thể cập nhật đối tượng"
-#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:878
-#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:915
+#:calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:878
+#:calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:915
msgid "Edit Appointment"
-msgstr "Sửa cuộc hẹn"
+msgstr "Sửa đổi cuộc hẹn"
-#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:883
-#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:920
-#, c-format
+#:calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:883
+#:calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:920
+#,c-format
msgid "Appointment - %s"
msgstr "Cuộc hẹn - %s"
-#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:886
-#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:923
-#, c-format
+#:calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:886
+#:calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:923
+#,c-format
msgid "Task - %s"
msgstr "Công việc - %s"
-#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:889
-#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:926
-#, c-format
+#:calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:889
+#:calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:926
+#,c-format
msgid "Journal entry - %s"
msgstr "Mục nhật ký - %s"
-#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:900
-#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:936
+#:calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:900
+#:calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:936
msgid "No summary"
msgstr "Không có tóm tắt"
-#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1302
-#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1335
-#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1359
+#:calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1302
+#:calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1335
+#:calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1359
msgid "Changes made to this item may be discarded if an update arrives"
-msgstr "Thay đổi trên mục này có thể bị hủy nếu bản cập nhật đến"
+msgstr "Thay đổi trên mục này có thể bị hủy nếu bản cập nhật đến vào."
-#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1383
+#:calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1383
msgid "Unable to use current version!"
-msgstr "Không thể dùng phiên bản hiện thời!"
+msgstr "Không thể dùng phiên bản hiện thời."
-#: calendar/gui/dialogs/copy-source-dialog.c:61
+#:calendar/gui/dialogs/copy-source-dialog.c:61
msgid "Could not open source"
-msgstr "Không thể mở nguồn"
+msgstr "Không thể mở nguồn."
-#: calendar/gui/dialogs/copy-source-dialog.c:69
+#:calendar/gui/dialogs/copy-source-dialog.c:69
msgid "Could not open destination"
-msgstr "Không thể mở đích"
+msgstr "Không mở đích được."
-#: calendar/gui/dialogs/copy-source-dialog.c:78
+#:calendar/gui/dialogs/copy-source-dialog.c:78
msgid "Destination is read only"
-msgstr "Đích là chỉ đọc"
+msgstr "Đích là chỉ đọc."
-#: calendar/gui/dialogs/delete-error.c:54
+#:calendar/gui/dialogs/delete-error.c:54
msgid "The event could not be deleted due to a corba error"
-msgstr " mục nhật ký"
+msgstr "Không thể xóa bỏ sự kiện này vi găp lỗi loại CORBA."
-#: calendar/gui/dialogs/delete-error.c:57
+#:calendar/gui/dialogs/delete-error.c:57
msgid "The task could not be deleted due to a corba error"
-msgstr "Không thể xóa công việc vì lỗi CORBA"
+msgstr "Không thể xóa bỏ cộng việc này vi găp lỗi loại CORBA."
-#: calendar/gui/dialogs/delete-error.c:60
+#:calendar/gui/dialogs/delete-error.c:60
msgid "The journal entry could not be deleted due to a corba error"
-msgstr "Không thể xóa mục nhật ký vì lỗi CORBA"
+msgstr "Không thể xóa bỏ mục nhật ký này vi găp lỗi loại CORBA."
-#: calendar/gui/dialogs/delete-error.c:63
+#:calendar/gui/dialogs/delete-error.c:63
msgid "The item could not be deleted due to a corba error"
-msgstr "Không thể xóa vì lỗi CORBA"
+msgstr "Không thể xóa bỏ mục này vi găp lỗi loại CORBA"
-#: calendar/gui/dialogs/delete-error.c:70
+#:calendar/gui/dialogs/delete-error.c:70
msgid "The event could not be deleted because permission was denied"
-msgstr "Không thể xóa sự kiện vì không đủ quyền"
+msgstr "Không thể xóa bỏ sự kiện vì không đủ quyền."
-#: calendar/gui/dialogs/delete-error.c:73
+#:calendar/gui/dialogs/delete-error.c:73
msgid "The task could not be deleted because permission was denied"
-msgstr "Không thể xóa công việc vì không đủ quyền"
+msgstr "Không thể xóa bỏ công việc vì không đủ quyền."
-#: calendar/gui/dialogs/delete-error.c:76
+#:calendar/gui/dialogs/delete-error.c:76
msgid "The journal entry could not be deleted because permission was denied"
-msgstr "Không thể xóa mục nhật ký vì không đủ quyền"
+msgstr "Không thể xóa bỏ mục nhật ký vì không đủ quyền."
-#: calendar/gui/dialogs/delete-error.c:79
+#:calendar/gui/dialogs/delete-error.c:79
msgid "The item could not be deleted because permission was denied"
-msgstr "Không thể xóa vì không đủ quyền"
+msgstr "Không thể xóa bỏ mục vì không đủ quyền."
-#: calendar/gui/dialogs/delete-error.c:86
+#:calendar/gui/dialogs/delete-error.c:86
msgid "The event could not be deleted due to an error"
-msgstr "Không thể xóa sự kiện vì lỗi"
+msgstr "Không thể xóa bỏ sự kiện vì gặp lỗi."
-#: calendar/gui/dialogs/delete-error.c:89
+#:calendar/gui/dialogs/delete-error.c:89
msgid "The task could not be deleted due to an error"
-msgstr "Không thể xóa công việc vì lỗi"
+msgstr "Không thể xóa bỏ công việc vì gặp lỗi."
-#: calendar/gui/dialogs/delete-error.c:92
+#:calendar/gui/dialogs/delete-error.c:92
msgid "The journal entry could not be deleted due to an error"
-msgstr "Không thể xóa mục nhật ký vì lỗi"
+msgstr "Không thể xóa bỏ mục nhật ký vì gặp lỗi."
-#: calendar/gui/dialogs/delete-error.c:95
+#:calendar/gui/dialogs/delete-error.c:95
msgid "The item could not be deleted due to an error"
-msgstr "Không thể xóa vì lỗi"
+msgstr "Không thể xóa bỏ mục vì gặp lỗi."
-#: calendar/gui/dialogs/e-delegate-dialog.glade.h:1
+#:calendar/gui/dialogs/e-delegate-dialog.glade.h:1
msgid "Contacts..."
msgstr "Liên lạc..."
-#: calendar/gui/dialogs/e-delegate-dialog.glade.h:2
+#:calendar/gui/dialogs/e-delegate-dialog.glade.h:2
msgid "Delegate To:"
msgstr "Ủy nhiệm cho:"
-#: calendar/gui/dialogs/e-delegate-dialog.glade.h:3
+#:calendar/gui/dialogs/e-delegate-dialog.glade.h:3
msgid "Enter Delegate"
msgstr "Nhập người đại diện"
-#: calendar/gui/dialogs/event-editor.c:153 calendar/gui/print.c:2295
+#:calendar/gui/dialogs/event-editor.c:153 calendar/gui/print.c:2295
msgid "Appointment"
msgstr "Cuộc hẹn"
-#: calendar/gui/dialogs/event-editor.c:162
+#:calendar/gui/dialogs/event-editor.c:162
msgid "Recurrence"
msgstr "Đệ quy"
-#: calendar/gui/dialogs/event-editor.c:169
-#: calendar/gui/dialogs/event-editor.c:239
-#: calendar/gui/dialogs/event-editor.c:381
+#:calendar/gui/dialogs/event-editor.c:169
+#:calendar/gui/dialogs/event-editor.c:239
+#:calendar/gui/dialogs/event-editor.c:381
msgid "Scheduling"
msgstr "Lập lịch biểu"
-#: calendar/gui/dialogs/event-editor.c:176
-#: calendar/gui/dialogs/event-editor.c:242
-#: calendar/gui/dialogs/event-editor.c:384
+#:calendar/gui/dialogs/event-editor.c:176
+#:calendar/gui/dialogs/event-editor.c:242
+#:calendar/gui/dialogs/event-editor.c:384
msgid "Invitations"
msgstr "Mời dự"
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.c:692
+#:calendar/gui/dialogs/event-page.c:692
msgid "Event with no start date"
msgstr "Sự kiện không có ngày bắt đầu"
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.c:695
+#:calendar/gui/dialogs/event-page.c:695
msgid "Event with no end date"
msgstr "Sự kiện không có ngày kết thúc"
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.c:855 calendar/gui/dialogs/task-page.c:523
+#:calendar/gui/dialogs/event-page.c:855 calendar/gui/dialogs/task-page.c:523
msgid "Start date is wrong"
msgstr "Ngày bắt đầu sai"
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.c:865
+#:calendar/gui/dialogs/event-page.c:865
msgid "End date is wrong"
msgstr "Ngày kết thúc sai"
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.c:888
+#:calendar/gui/dialogs/event-page.c:888
msgid "Start time is wrong"
msgstr "Thời điểm đầu sai"
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.c:895
+#:calendar/gui/dialogs/event-page.c:895
msgid "End time is wrong"
msgstr "Thời điểm kết thúc sai"
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.c:1605
-#, c-format
+#:calendar/gui/dialogs/event-page.c:1605
+#,c-format
msgid "Unable to open the calendar '%s'."
-msgstr "Không thể mở lịch '%s'."
+msgstr "Không mở được lịch '%s'."
#: calendar/gui/dialogs/event-page.c:1804
#, c-format
@@ -5023,549 +4992,549 @@ msgid "%d minute before appointement"
msgid_plural "%d minutes before appointment"
msgstr[0] "%d phút trước cuộc hẹn"
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:2
+#:calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:2
msgid "1 day before appointment"
msgstr "1 ngày trước cuộc hẹn"
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:3
+#:calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:3
msgid "1 hour before appointment"
msgstr "1 giờ trước cuộc hẹn"
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:4
+#:calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:4
msgid "15 minutes before appointment"
msgstr "15 phút trước cuộc hẹn"
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:5
+#:calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:5
msgid "<b>Basics</b>"
msgstr "<b>Cơ bản</b>"
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:6
+#:calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:6
msgid "<b>Date and Time</b>"
msgstr "<b>Ngày giờ</b>"
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:7
+#:calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:7
msgid "A_ll day event"
msgstr "Sự kiện _nguyên ngày"
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:8
+#:calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:8
msgid "C_ustomize..."
msgstr "_Tùy chọn..."
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:9
-#: calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:4
+#:calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:9
+#:calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:4
msgid "Ca_tegories..."
msgstr "_Phân loại.."
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:10
+#:calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:10
msgid "Cale_ndar:"
msgstr "_Lịch:"
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:11
-#: calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:5
+#:calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:11
+#:calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:5
msgid "Classi_fication:"
msgstr "_Phân loại:"
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:12
-#: calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:6 calendar/gui/e-cal-list-view.c:259
-#: calendar/gui/e-cal-model.c:355 calendar/gui/e-calendar-table.c:377
+#:calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:12
+#:calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:6 calendar/gui/e-cal-list-view.c:259
+#:calendar/gui/e-cal-model.c:355 calendar/gui/e-calendar-table.c:377
msgid "Confidential"
msgstr "Tin tưởng"
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:13
+#:calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:13
msgid "Locat_ion:"
msgstr "Đị_a chỉ:"
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:14
-#: calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:8 calendar/gui/e-cal-list-view.c:258
-#: calendar/gui/e-cal-model.c:353 calendar/gui/e-calendar-table.c:376
+#:calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:14
+#:calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:8 calendar/gui/e-cal-list-view.c:258
+#:calendar/gui/e-cal-model.c:353 calendar/gui/e-calendar-table.c:376
msgid "Private"
msgstr "Riêng tư"
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:15
-#: calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:9 calendar/gui/e-cal-list-view.c:257
-#: calendar/gui/e-cal-model.c:344 calendar/gui/e-cal-model.c:351
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:375
+#:calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:15
+#:calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:9 calendar/gui/e-cal-list-view.c:257
+#:calendar/gui/e-cal-model.c:344 calendar/gui/e-cal-model.c:351
+#:calendar/gui/e-calendar-table.c:375
msgid "Public"
msgstr "Công cộng"
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:16
+#:calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:16
msgid "Show time as _busy"
-msgstr ""
+msgstr "Hiện giờ là _bận"
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:17
-#: calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:11
+#:calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:17
+#:calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:11
msgid "Su_mmary:"
msgstr "Tó_m tắt:"
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:18
+#:calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:18
msgid "This appointment has customized alarms"
-msgstr "Cuộc hẹn này có báo động riêng"
+msgstr "Cuộc hẹn này có báo động tự chọn."
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:19
+#:calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:19
msgid "_Alarm"
msgstr "_Báo động"
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:20
+#:calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:20
msgid "_Description:"
msgstr "_Mô tả:"
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:21
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:613
+#:calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:21
+#:calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:613
msgid "_End time:"
msgstr "Thời điểm _cuối:"
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:22
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:594
+#:calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:22
+#:calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:594
msgid "_Start time:"
msgstr "Thời điểm đầ_u:"
-#. an empty string is the same as 'None'
-#. add a "None" option to the stores menu
-#. Put the "None" and "UTC" entries at the top of the combo's list.
-#. When "None" is selected we want the field to be cleared.
-#. Note that we don't show this here, since by default a 'None' date
-#. is not permitted.
-#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:316
-#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:5
-#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:647 calendar/gui/e-itip-control.c:953
-#: composer/e-msg-composer.c:2097 filter/filter-rule.c:877
-#: mail/em-account-prefs.c:427 mail/em-folder-view.c:933
-#: mail/mail-account-gui.c:1571 mail/mail-account-gui.c:1967
-#: mail/mail-config.glade.h:103
-#: widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:192
-#: widgets/misc/e-cell-date-edit.c:257 widgets/misc/e-dateedit.c:443
-#: widgets/misc/e-dateedit.c:1480 widgets/misc/e-dateedit.c:1595
+#.an empty string is the same as 'None'
+#.add a "None" option to the stores menu
+#.Put the "None" and "UTC" entries at the top of the combo's list.
+#.When "None" is selected we want the field to be cleared.
+#.Note that we don't show this here, since by default a 'None' date
+#.is not permitted.
+#:calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:316
+#:calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:5
+#:calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:647 calendar/gui/e-itip-control.c:953
+#:composer/e-msg-composer.c:2097 filter/filter-rule.c:877
+#:mail/em-account-prefs.c:427 mail/em-folder-view.c:933
+#:mail/mail-account-gui.c:1571 mail/mail-account-gui.c:1967
+#:mail/mail-config.glade.h:103
+#:widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:192
+#:widgets/misc/e-cell-date-edit.c:257 widgets/misc/e-dateedit.c:443
+#:widgets/misc/e-dateedit.c:1480 widgets/misc/e-dateedit.c:1595
msgid "None"
msgstr "Không"
-#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:449
+#:calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:449
msgid "The organizer selected no longer has an account."
-msgstr "Tổ chức được chọn không còn tài khoản."
+msgstr "Tổ chức được chọn không còn có tài khoản."
-#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:455
+#:calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:455
msgid "An organizer is required."
msgstr "Cần một tổ chức."
-#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:470
+#:calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:470
msgid "At least one attendee is required."
msgstr "Cần ít nhất một người tham dự."
-#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:793
+#:calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:793
msgid "_Delegate To..."
msgstr "Ủ_y nhiệm cho..."
-#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:797
-#: composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:453
+#:calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:797
+#:composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:453
msgid "_Remove"
msgstr "_Loại bỏ"
-#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:1
-#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:218
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:1
+#:calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:1
+#:calendar/gui/e-meeting-list-view.c:218
+#:calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:1
msgid "Attendee"
msgstr "Người tham dự"
-#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:2
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:2
+#:calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:2
+#:calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:2
msgid "Click here to add an attendee"
msgstr "Nhấn vào đây để thêm người tham dự"
-#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:3
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:3
+#:calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:3
+#:calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:3
msgid "Common Name"
msgstr "Tên chung"
-#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:4
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:4
+#:calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:4
+#:calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:4
msgid "Delegated From"
msgstr "Được ủy nhiệm từ"
-#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:5
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:5
+#:calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:5
+#:calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:5
msgid "Delegated To"
msgstr "Đã ủy nhiệm cho"
-#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:6
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:6
+#:calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:6
+#:calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:6
msgid "Language"
msgstr "Ngôn ngữ"
-#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:7
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:7
+#:calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:7
+#:calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:7
msgid "Member"
msgstr "Thành viên"
-#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:8
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1085 calendar/gui/e-meeting-list-view.c:241
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:8
+#:calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:8
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:1085 calendar/gui/e-meeting-list-view.c:241
+#:calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:8
msgid "RSVP"
-msgstr "RSVP"
-
-#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:10
-#: calendar/gui/dialogs/task-editor.c:158
-#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:10
-#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:248
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:10 mail/em-filter-i18n.h:62
-#: mail/message-list.etspec.h:12
+msgstr "Trả lời trước"
+
+#:calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:10
+#:calendar/gui/dialogs/task-editor.c:158
+#:calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:10
+#:calendar/gui/e-meeting-list-view.c:248
+#:calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:10 mail/em-filter-i18n.h:62
+#:mail/message-list.etspec.h:12
msgid "Status"
msgstr "Trạng thái"
-#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:2
+#:calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:2
msgid "<b>Att_endees</b>"
-msgstr "<b>Người tham dự</b> "
+msgstr "<b>Người tham _dự</b> "
-#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:3
+#:calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:3
msgid "C_hange Organizer"
msgstr "Đổ_i tổ chức"
-#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:4
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:415
+#:calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:4
+#:calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:415
msgid "Con_tacts..."
msgstr "_Liên lạc..."
-#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:6
+#:calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:6
msgid "Or_ganizer:"
msgstr "_Tổ chức:"
-#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:7
-#: calendar/gui/e-itip-control.glade.h:9
+#:calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:7
+#:calendar/gui/e-itip-control.glade.h:9
msgid "Organizer:"
msgstr "Tổ chức:"
-#: calendar/gui/dialogs/new-calendar.glade.h:2
+#:calendar/gui/dialogs/new-calendar.glade.h:2
msgid "<b>Calendar options</b>"
msgstr "<b>Tùy chọn lịch</b>"
-#: calendar/gui/dialogs/new-calendar.glade.h:3
+#:calendar/gui/dialogs/new-calendar.glade.h:3
msgid "Add New Calendar"
msgstr "Thêm lịch mới"
-#: calendar/gui/dialogs/new-calendar.glade.h:4
+#:calendar/gui/dialogs/new-calendar.glade.h:4
msgid "Calendar Group"
msgstr "Nhóm lịch"
-#: calendar/gui/dialogs/new-calendar.glade.h:5
+#:calendar/gui/dialogs/new-calendar.glade.h:5
msgid "Calendar Location"
msgstr "Địa chỉ lịch"
-#: calendar/gui/dialogs/new-calendar.glade.h:6
+#:calendar/gui/dialogs/new-calendar.glade.h:6
msgid "Calendar Name"
msgstr "Tên lịch"
-#: calendar/gui/dialogs/new-task-list.glade.h:2
+#:calendar/gui/dialogs/new-task-list.glade.h:2
msgid "<b>Task List Options</b>"
-msgstr "<b>Tùy chọn danh sách công việc</b>"
+msgstr "<b>Tùy chọn Danh sách công việc</b>"
-#: calendar/gui/dialogs/new-task-list.glade.h:3
+#:calendar/gui/dialogs/new-task-list.glade.h:3
msgid "Add New Task List"
msgstr "Thêm Danh sách công việc mới"
-#: calendar/gui/dialogs/new-task-list.glade.h:4
+#:calendar/gui/dialogs/new-task-list.glade.h:4
msgid "Task List Group"
msgstr "Nhóm Danh sách công việc"
-#: calendar/gui/dialogs/new-task-list.glade.h:5
+#:calendar/gui/dialogs/new-task-list.glade.h:5
msgid "Task List Name"
msgstr "Tên Danh sách công việc"
-#: calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:51
+#:calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:51
msgid "You are modifying a recurring event, what would you like to modify?"
-msgstr "Bạn đang thay đổi sự kiện lặp, bạn muốn thay đổi cái nào?"
+msgstr "Bạn đang sửa đổi sự kiện lặp, bạn muốn sửa đổi cái nào?"
-#: calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:55
+#:calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:55
msgid "You are modifying a recurring task, what would you like to modify?"
-msgstr "Bạn đang thay đổi công việc lặp, bạn muốn thay đổi cái nào?"
+msgstr "Bạn đang sửa đổi công việc lặp, bạn muốn sửa đổi cái nào?"
-#: calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:59
+#:calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:59
msgid ""
"You are modifying a recurring journal entry, what would you like to modify?"
-msgstr "Bạn đang thay đổi mục nhật ký lặp, bạn muốn thay đổi cái nào?"
+msgstr "Bạn đang sửa đổi mục nhật ký lặp, bạn muốn sửa đổi cái nào?"
-#: calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:85
+#:calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:85
msgid "This Instance Only"
-msgstr "Chỉ phiên bản này"
+msgstr "Chỉ lần này"
-#: calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:89
+#:calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:89
msgid "This and Prior Instances"
-msgstr "Cái này và những cái trước"
+msgstr "Lần này và những lần trước"
-#: calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:95
+#:calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:95
msgid "This and Future Instances"
-msgstr "Cái này và những cái sau này"
+msgstr "Lần này và những lần sau này"
-#: calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:100
+#:calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:100
msgid "All Instances"
-msgstr "Mọi phiên bản"
+msgstr "Mọi lần"
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:511
+#:calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:511
msgid "This appointment contains recurrences that Evolution cannot edit."
msgstr "Cuộc hẹn chứa đệ quy mà Evolution không thể hiệu chỉnh."
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:806
+#:calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:806
msgid "Recurrence date is invalid"
msgstr "Ngày lặp không hợp lệ"
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:917
+#:calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:917
msgid "on"
msgstr "lúc"
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:978
+#:calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:978
msgid "first"
msgstr "đầu tiên"
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:979
+#:calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:979
msgid "second"
msgstr "thứ hai"
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:980
+#:calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:980
msgid "third"
msgstr "thứ ba"
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:981
+#:calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:981
msgid "fourth"
msgstr "thứ tư"
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:982
+#:calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:982
msgid "last"
msgstr "cuối cùng"
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1005
+#:calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1005
msgid "Other Date"
msgstr "Ngày khác"
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1033
+#:calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1033
msgid "day"
msgstr "ngày"
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1170
+#:calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1170
msgid "on the"
-msgstr "lúc"
+msgstr "vào"
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1356
+#:calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1356
msgid "occurrences"
msgstr "lần"
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2309
+#:calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2309
msgid "Date/Time"
msgstr "Ngày/Giờ"
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:1
+#:calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:1
msgid "<b>Exceptions</b>"
msgstr "<b>Ngoại lệ</b>"
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:2 mail/mail-config.glade.h:4
+#:calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:2 mail/mail-config.glade.h:4
msgid "<b>Preview</b>"
msgstr "<b>Xem trước</b>"
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:3
+#:calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:3
msgid "<b>Recurrence</b>"
msgstr "<b>Lặp lại</b>"
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:4
+#:calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:4
msgid "Every"
msgstr "Mỗi"
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:5
+#:calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:5
msgid "This appointment rec_urs"
msgstr "Cuộc hẹn này _lặp lại"
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:8
+#:calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:8
msgid "for"
-msgstr "cho"
+msgstr "được"
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:9
+#:calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:9
msgid "forever"
msgstr "mãi mãi"
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:10
+#:calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:10
msgid "month(s)"
msgstr "tháng"
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:11
+#:calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:11
msgid "until"
msgstr "tới khi"
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:12
+#:calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:12
msgid "week(s)"
msgstr "tuần"
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:13
+#:calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:13
msgid "year(s)"
msgstr "năm"
-#: calendar/gui/dialogs/select-source-dialog.c:88
+#:calendar/gui/dialogs/select-source-dialog.c:88
msgid "Select destination"
msgstr "Chọn đích"
-#: calendar/gui/dialogs/select-source-dialog.c:110
+#:calendar/gui/dialogs/select-source-dialog.c:110
msgid "_Destination"
msgstr "Đí_ch"
-#: calendar/gui/dialogs/select-source-dialog.c:112
+#:calendar/gui/dialogs/select-source-dialog.c:112
msgid "Task List"
msgstr "Danh sách công việc"
-#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.c:427
+#:calendar/gui/dialogs/task-details-page.c:427
msgid "Completed date is wrong"
msgstr "Ngày hoàn thành sai"
-#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:1
+#:calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:1
msgid "<span weight=\"bold\">Miscellaneous\t</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Linh tinh\t</span>"
-#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:2
+#:calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:2
msgid "<span weight=\"bold\">Status</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Trạng thái</span>"
-#. Pass TRUE as is_utc, so it gets converted to the current
-#. timezone.
-#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:4
-#: calendar/gui/e-cal-component-preview.c:230
-#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:350 calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:653
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:472 calendar/gui/e-itip-control.c:745
-#: calendar/gui/e-meeting-store.c:187 calendar/gui/e-meeting-store.c:210
-#: calendar/gui/print.c:2346
+#.Pass TRUE as is_utc, so it gets converted to the current
+#.timezone.
+#:calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:4
+#:calendar/gui/e-cal-component-preview.c:230
+#:calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:350 calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:653
+#:calendar/gui/e-calendar-table.c:472 calendar/gui/e-itip-control.c:745
+#:calendar/gui/e-meeting-store.c:187 calendar/gui/e-meeting-store.c:210
+#:calendar/gui/print.c:2346
msgid "Completed"
msgstr "Hoàn thành"
-#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:5
-#: calendar/gui/e-cal-component-preview.c:249
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:397 mail/message-list.c:1012
+#:calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:5
+#:calendar/gui/e-cal-component-preview.c:249
+#:calendar/gui/e-calendar-table.c:397 mail/message-list.c:1012
msgid "High"
msgstr "Cao"
-#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:6
-#: calendar/gui/e-cal-component-preview.c:227
-#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:348 calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:651
-#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:726 calendar/gui/e-calendar-table.c:471
-#: calendar/gui/print.c:2343
+#:calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:6
+#:calendar/gui/e-cal-component-preview.c:227
+#:calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:348 calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:651
+#:calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:726 calendar/gui/e-calendar-table.c:471
+#:calendar/gui/print.c:2343
msgid "In Progress"
msgstr "Đang làm"
-#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:7
-#: calendar/gui/e-cal-component-preview.c:253
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:399 mail/message-list.c:1010
+#:calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:7
+#:calendar/gui/e-cal-component-preview.c:253
+#:calendar/gui/e-calendar-table.c:399 mail/message-list.c:1010
msgid "Low"
msgstr "Thấp"
-#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:8
-#: calendar/gui/e-cal-component-preview.c:251 calendar/gui/e-cal-model.c:943
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:398 mail/message-list.c:1011
+#:calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:8
+#:calendar/gui/e-cal-component-preview.c:251 calendar/gui/e-cal-model.c:943
+#:calendar/gui/e-calendar-table.c:398 mail/message-list.c:1011
msgid "Normal"
msgstr "Bình thường"
-#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:9
-#: calendar/gui/e-cal-component-preview.c:237
-#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:346 calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:649
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:470 calendar/gui/print.c:2340
+#:calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:9
+#:calendar/gui/e-cal-component-preview.c:237
+#:calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:346 calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:649
+#:calendar/gui/e-calendar-table.c:470 calendar/gui/print.c:2340
msgid "Not Started"
msgstr "Chưa bắt đầu"
-#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:10
+#:calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:10
msgid "P_ercent complete:"
-msgstr "_Tỉ lệ hoàn thành:"
+msgstr "_Phần trăm hoàn thành:"
-#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:11
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:400
+#:calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:11
+#:calendar/gui/e-calendar-table.c:400
msgid "Undefined"
-msgstr "Chưa biết"
+msgstr "Chưa định nghĩa"
-#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:12
+#:calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:12
msgid "_Date completed:"
msgstr "Ngày hoàn _thành:"
-#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:13
+#:calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:13
msgid "_Priority:"
msgstr "Độ ư_u tiên:"
-#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:14
+#:calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:14
msgid "_Status:"
msgstr "_Trạng thái:"
-#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:15
+#:calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:15
msgid "_Web Page:"
-msgstr "Trang _Web:"
+msgstr "Trang _Mạng:"
-#: calendar/gui/dialogs/task-editor.c:149 calendar/gui/print.c:2297
+#:calendar/gui/dialogs/task-editor.c:149 calendar/gui/print.c:2297
msgid "Task"
msgstr "Công việc"
-#: calendar/gui/dialogs/task-editor.c:165
-#: calendar/gui/dialogs/task-editor.c:225
-#: calendar/gui/dialogs/task-editor.c:361
+#:calendar/gui/dialogs/task-editor.c:165
+#:calendar/gui/dialogs/task-editor.c:225
+#:calendar/gui/dialogs/task-editor.c:361
msgid "Assignment"
msgstr "Phân công"
-#: calendar/gui/dialogs/task-page.c:496
+#:calendar/gui/dialogs/task-page.c:496
msgid "Due date is wrong"
msgstr "Ngày đến hạn sai"
-#: calendar/gui/dialogs/task-page.c:831
-#, c-format
+#:calendar/gui/dialogs/task-page.c:831
+#,c-format
msgid "Unable to open tasks in '%s'."
-msgstr "Không thể mở công việc trong '%s'."
+msgstr "Không mở được công việc trong '%s'."
-#: calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:2
+#:calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:2
msgid "<span weight=\"bold\">Basics</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Cơ bản</span>"
-#: calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:3
+#:calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:3
msgid "<span weight=\"bold\">Date and Time</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Ngày giờ</span>"
-#: calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:7
+#:calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:7
msgid "D_escription:"
msgstr "_Mô tả:"
-#: calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:10
+#:calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:10
msgid "Sta_rt date:"
msgstr "Ngày _bắt đầu:"
-#: calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:12
+#:calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:12
msgid "_Due date:"
msgstr "N_gày đến hạn:"
-#: calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:13
+#:calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:13
msgid "_Group:"
msgstr "_Nhóm:"
-#: calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:3
+#:calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:3
msgid "<b>Free/Busy C_alendars</b>"
msgstr "<b>Lịch Rảnh/Bận</b>"
-#: calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:4
+#:calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:4
msgid "<b>Publishing Frequency</b>"
-msgstr ""
+msgstr "<b>Lần cập nhật dữ liệu công bố</b>"
-#: calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:5
+#:calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:5
msgid "<b>Publishing _Location</b>"
msgstr "<b>Công bố Đị_a chỉ</b>"
-#: calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:6
+#:calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:6
msgid "Free/Busy Editor"
-msgstr "Bộ soạn thảo rảnh/bận"
+msgstr "Bộ soạn thảo Rảnh/Bận"
-#: calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:7
+#:calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:7
msgid "_Daily"
msgstr "_Hàng ngày"
-#: calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:8
+#:calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:8
msgid "_Manual"
msgstr "_Thủ công"
-#: calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:9
+#:calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:9
msgid "_Password:"
msgstr "_Mật khẩu:"
-#: calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:10
+#:calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:10
msgid "_Remember password"
msgstr "_Nhớ mật khẩu"
-#: calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:11
+#:calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:11
msgid "_Username:"
msgstr "_Tên người dùng:"
-#: calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:12
+#:calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:12
msgid "_Weekly"
msgstr "_Hàng tuần"
@@ -5574,162 +5543,157 @@ msgstr "_Hàng tuần"
msgid "%d day"
msgid_plural "%d days"
msgstr[0] "%d ngày"
-msgstr[1] "%d ngày"
#: calendar/gui/e-alarm-list.c:400
#, c-format
msgid "%d week"
msgid_plural "%d weeks"
msgstr[0] "%d tuần"
-msgstr[1] "%d tuần"
#: calendar/gui/e-alarm-list.c:405
#, c-format
msgid "%d hour"
msgid_plural "%d hours"
msgstr[0] "%d giờ"
-msgstr[1] "%d giờ"
#: calendar/gui/e-alarm-list.c:410
#, c-format
msgid "%d minute"
msgid_plural "%d minutes"
msgstr[0] "%d phút"
-msgstr[1] "%d phút"
#: calendar/gui/e-alarm-list.c:415
#, c-format
msgid "%d second"
msgid_plural "%d seconds"
msgstr[0] "%d giây"
-msgstr[1] "%d giây"
-#: calendar/gui/e-alarm-list.c:462
+#:calendar/gui/e-alarm-list.c:462
msgid "Unknown action to be performed"
-msgstr "Hành động khác cần thực hiện"
+msgstr "Hành động lạ cần thực hiện"
-#: calendar/gui/e-alarm-list.c:474
-#, c-format
+#:calendar/gui/e-alarm-list.c:474
+#,c-format
msgid "%s %s before the start of the appointment"
msgstr "%s %s trước khi bắt đầu cuộc hẹn"
-#: calendar/gui/e-alarm-list.c:477
-#, c-format
+#:calendar/gui/e-alarm-list.c:477
+#,c-format
msgid "%s %s after the start of the appointment"
msgstr "%s %s sau khi bắt đầu cuộc hẹn"
-#: calendar/gui/e-alarm-list.c:482
-#, c-format
+#:calendar/gui/e-alarm-list.c:482
+#,c-format
msgid "%s at the start of the appointment"
-msgstr "%s ngay khi bắt đầu cuộc hẹn"
+msgstr "%s lúc bắt đầu cuộc hẹn"
-#: calendar/gui/e-alarm-list.c:491
-#, c-format
+#:calendar/gui/e-alarm-list.c:491
+#,c-format
msgid "%s %s before the end of the appointment"
msgstr "%s %s trước khi kết thúc cuộc hẹn"
-#: calendar/gui/e-alarm-list.c:494
-#, c-format
+#:calendar/gui/e-alarm-list.c:494
+#,c-format
msgid "%s %s after the end of the appointment"
msgstr "%s %s sau khi kết thức cuộc hẹn"
-#: calendar/gui/e-alarm-list.c:499
-#, c-format
+#:calendar/gui/e-alarm-list.c:499
+#,c-format
msgid "%s at the end of the appointment"
-msgstr "%s ngay khi kết thúc cuộc hẹn"
+msgstr "%s lúc kết thúc cuộc hẹn"
-#: calendar/gui/e-alarm-list.c:521
-#, c-format
+#:calendar/gui/e-alarm-list.c:521
+#,c-format
msgid "%s at %s"
-msgstr "%s tại %s"
+msgstr "%s lúc %s"
-#: calendar/gui/e-alarm-list.c:527
-#, c-format
+#:calendar/gui/e-alarm-list.c:527
+#,c-format
msgid "%s for an unknown trigger type"
-msgstr "%s cho loại trigger lạ"
+msgstr "%s cho loại gây ra lạ"
-#: calendar/gui/e-cal-component-preview.c:71 mail/em-folder-view.c:2385
-#, c-format
+#:calendar/gui/e-cal-component-preview.c:71 mail/em-folder-view.c:2385
+#,c-format
msgid "Click to open %s"
msgstr "Nhấn để mở %s"
-#: calendar/gui/e-cal-component-preview.c:156 filter/filter-rule.c:794
+#:calendar/gui/e-cal-component-preview.c:156 filter/filter-rule.c:794
msgid "Untitled"
-msgstr "Vô danh"
+msgstr "Chưa có tên"
-#: calendar/gui/e-cal-component-preview.c:187
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:957 calendar/gui/e-itip-control.glade.h:11
+#:calendar/gui/e-cal-component-preview.c:187
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:957 calendar/gui/e-itip-control.glade.h:11
msgid "Summary:"
msgstr "Tóm tắt:"
-#: calendar/gui/e-cal-component-preview.c:194
-#: calendar/gui/e-cal-component-preview.c:205
+#:calendar/gui/e-cal-component-preview.c:194
+#:calendar/gui/e-cal-component-preview.c:205
msgid "Start Date:"
msgstr "Ngày bắt đầu:"
-#: calendar/gui/e-cal-component-preview.c:216
+#:calendar/gui/e-cal-component-preview.c:216
msgid "Due Date:"
msgstr "Ngày đến hạn:"
-#. write status
-#: calendar/gui/e-cal-component-preview.c:223
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:981
+#.write status
+#:calendar/gui/e-cal-component-preview.c:223
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:981
msgid "Status:"
msgstr "Trạng thái:"
-#: calendar/gui/e-cal-component-preview.c:247
+#:calendar/gui/e-cal-component-preview.c:247
msgid "Priority:"
msgstr "Độ ưu tiên:"
-#: calendar/gui/e-cal-component-preview.c:268
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1013 calendar/gui/e-itip-control.glade.h:6
-#: composer/e-msg-composer-attachment.glade.h:3 mail/mail-config.glade.h:71
+#:calendar/gui/e-cal-component-preview.c:268
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:1013 calendar/gui/e-itip-control.glade.h:6
+#:composer/e-msg-composer-attachment.glade.h:3 mail/mail-config.glade.h:71
msgid "Description:"
msgstr "Mô tả"
-#: calendar/gui/e-cal-component-preview.c:300
+#:calendar/gui/e-cal-component-preview.c:300
msgid "Web Page:"
-msgstr "Trang Web:"
+msgstr "Trang Mạng:"
-#: calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:2
+#:calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:2
msgid "End Date"
msgstr "Ngày kết thúc"
-#: calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:4
+#:calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:4
msgid "Start Date"
msgstr "Ngày bắt đầu"
-#: calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:5
-#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:11 mail/mail-dialogs.glade.h:22
+#:calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:5
+#:calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:11 mail/mail-dialogs.glade.h:22
msgid "Summary"
msgstr "Tóm tắt"
-#: calendar/gui/e-cal-model-calendar.c:175 calendar/gui/e-calendar-table.c:449
+#:calendar/gui/e-cal-model-calendar.c:175 calendar/gui/e-calendar-table.c:449
msgid "Free"
msgstr "Rảnh"
-#: calendar/gui/e-cal-model-calendar.c:178 calendar/gui/e-calendar-table.c:450
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:399
+#:calendar/gui/e-cal-model-calendar.c:178 calendar/gui/e-calendar-table.c:450
+#:calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:399
msgid "Busy"
msgstr "Bận"
-#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:302
+#:calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:302
msgid "N"
msgstr "B"
-#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:302
+#:calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:302
msgid "S"
msgstr "N"
-#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:304 smime/lib/e-cert.c:681
+#:calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:304 smime/lib/e-cert.c:681
msgid "E"
msgstr "Đ"
-#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:304
+#:calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:304
msgid "W"
msgstr "T"
-#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:601
+#:calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:601
msgid ""
"The geographical position must be entered in the format: \n"
"\n"
@@ -5739,316 +5703,316 @@ msgstr ""
"\n"
"45.436845,125.862501"
-#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:1012 calendar/gui/e-cal-model.c:949
-#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:146 calendar/gui/e-meeting-store.c:159
-#: calendar/gui/e-meeting-store.c:169 calendar/gui/e-meeting-store.c:765
+#:calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:1012 calendar/gui/e-cal-model.c:949
+#:calendar/gui/e-meeting-list-view.c:146 calendar/gui/e-meeting-store.c:159
+#:calendar/gui/e-meeting-store.c:169 calendar/gui/e-meeting-store.c:765
msgid "Yes"
msgstr "Có"
-#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:1012 calendar/gui/e-cal-model.c:949
-#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:147 calendar/gui/e-meeting-store.c:171
+#:calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:1012 calendar/gui/e-cal-model.c:949
+#:calendar/gui/e-meeting-list-view.c:147 calendar/gui/e-meeting-store.c:171
msgid "No"
msgstr "Không"
-#. This is the default filename used for temporary file creation
-#: calendar/gui/e-cal-model.c:357 calendar/gui/e-cal-model.c:360
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:998 calendar/gui/e-itip-control.c:1212
-#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:122
-#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:136 calendar/gui/e-meeting-store.c:115
-#: calendar/gui/e-meeting-store.c:150 calendar/gui/e-meeting-store.c:215
-#: camel/camel-gpg-context.c:1763 camel/camel-gpg-context.c:1814
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:631
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-engine.c:1402
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-engine.c:1432
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-engine.c:1464
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-engine.c:1506
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:1223
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-utils.c:457
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:172
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:227 mail/em-utils.c:1155
-#: shell/e-component-registry.c:207 shell/e-component-registry.c:211
-#: widgets/misc/e-charset-picker.c:62
+#.This is the default filename used for temporary file creation
+#:calendar/gui/e-cal-model.c:357 calendar/gui/e-cal-model.c:360
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:998 calendar/gui/e-itip-control.c:1212
+#:calendar/gui/e-meeting-list-view.c:122
+#:calendar/gui/e-meeting-list-view.c:136 calendar/gui/e-meeting-store.c:115
+#:calendar/gui/e-meeting-store.c:150 calendar/gui/e-meeting-store.c:215
+#:camel/camel-gpg-context.c:1763 camel/camel-gpg-context.c:1814
+#:camel/camel-tcp-stream-openssl.c:631
+#:camel/providers/imap4/camel-imap4-engine.c:1402
+#:camel/providers/imap4/camel-imap4-engine.c:1432
+#:camel/providers/imap4/camel-imap4-engine.c:1464
+#:camel/providers/imap4/camel-imap4-engine.c:1506
+#:camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:1223
+#:camel/providers/imap4/camel-imap4-utils.c:457
+#:camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:172
+#:camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:227 mail/em-utils.c:1155
+#:shell/e-component-registry.c:207 shell/e-component-registry.c:211
+#:widgets/misc/e-charset-picker.c:62
msgid "Unknown"
-msgstr "Lạ"
+msgstr "Không biết"
-#: calendar/gui/e-cal-model.c:945
+#:calendar/gui/e-cal-model.c:945
msgid "Recurring"
msgstr "Đệ quy"
-#: calendar/gui/e-cal-model.c:947
+#:calendar/gui/e-cal-model.c:947
msgid "Assigned"
msgstr "Đã gán"
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:419
+#:calendar/gui/e-calendar-table.c:419
msgid "0%"
msgstr "0%"
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:420
+#:calendar/gui/e-calendar-table.c:420
msgid "10%"
msgstr "10%"
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:421
+#:calendar/gui/e-calendar-table.c:421
msgid "20%"
msgstr "20%"
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:422
+#:calendar/gui/e-calendar-table.c:422
msgid "30%"
msgstr "30%"
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:423
+#:calendar/gui/e-calendar-table.c:423
msgid "40%"
msgstr "40%"
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:424
+#:calendar/gui/e-calendar-table.c:424
msgid "50%"
msgstr "50%"
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:425
+#:calendar/gui/e-calendar-table.c:425
msgid "60%"
msgstr "60%"
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:426
+#:calendar/gui/e-calendar-table.c:426
msgid "70%"
msgstr "70%"
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:427
+#:calendar/gui/e-calendar-table.c:427
msgid "80%"
msgstr "80%"
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:428
+#:calendar/gui/e-calendar-table.c:428
msgid "90%"
msgstr "90%"
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:429
+#:calendar/gui/e-calendar-table.c:429
msgid "100%"
msgstr "100%"
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:703 calendar/gui/e-calendar-view.c:658
+#:calendar/gui/e-calendar-table.c:703 calendar/gui/e-calendar-view.c:658
msgid "Deleting selected objects"
-msgstr "Đang xóa đối tượng được chọn"
+msgstr "Đang xóa bỏ các đối tượng được chọn"
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:867 calendar/gui/e-calendar-view.c:762
+#:calendar/gui/e-calendar-table.c:867 calendar/gui/e-calendar-view.c:762
msgid "Updating objects"
-msgstr "Đang cập nhật đối tượng"
+msgstr "Đang cập nhật các đối tượng"
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1043 calendar/gui/e-calendar-table.c:1084
-#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1431 calendar/gui/e-calendar-view.c:1512
-#: mail/em-folder-view.c:899 ui/evolution-addressbook.xml.h:37
+#:calendar/gui/e-calendar-table.c:1043 calendar/gui/e-calendar-table.c:1084
+#:calendar/gui/e-calendar-view.c:1431 calendar/gui/e-calendar-view.c:1512
+#:mail/em-folder-view.c:899 ui/evolution-addressbook.xml.h:37
msgid "_Open"
msgstr "_Mở"
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1044
+#:calendar/gui/e-calendar-table.c:1044
msgid "Open _Web Page"
-msgstr "Mở trang _Web"
+msgstr "Mở trang _Mạng"
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1045 calendar/gui/e-calendar-table.c:1090
-#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1432 calendar/gui/e-calendar-view.c:1518
-#: mail/em-folder-view.c:901 mail/em-popup.c:691 mail/em-popup.c:807
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:128
+#:calendar/gui/e-calendar-table.c:1045 calendar/gui/e-calendar-table.c:1090
+#:calendar/gui/e-calendar-view.c:1432 calendar/gui/e-calendar-view.c:1518
+#:mail/em-folder-view.c:901 mail/em-popup.c:691 mail/em-popup.c:807
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:128
msgid "_Save As..."
msgstr "Lư_u mới..."
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1046 calendar/gui/e-calendar-table.c:1088
-#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1410 calendar/gui/e-calendar-view.c:1433
-#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1516 ui/evolution-addressbook.xml.h:40
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:44 ui/evolution-comp-editor.xml.h:19
-#: ui/evolution-contact-editor.xml.h:17 ui/evolution-mail-message.xml.h:125
-#: ui/evolution-tasks.xml.h:25
+#:calendar/gui/e-calendar-table.c:1046 calendar/gui/e-calendar-table.c:1088
+#:calendar/gui/e-calendar-view.c:1410 calendar/gui/e-calendar-view.c:1433
+#:calendar/gui/e-calendar-view.c:1516 ui/evolution-addressbook.xml.h:40
+#:ui/evolution-calendar.xml.h:44 ui/evolution-comp-editor.xml.h:19
+#:ui/evolution-contact-editor.xml.h:17 ui/evolution-mail-message.xml.h:125
+#:ui/evolution-tasks.xml.h:25
msgid "_Print..."
msgstr "_In..."
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1050 calendar/gui/e-calendar-table.c:1079
-#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1438 calendar/gui/e-calendar-view.c:1482
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:1 ui/evolution-calendar.xml.h:1
-#: ui/evolution-tasks.xml.h:1
+#:calendar/gui/e-calendar-table.c:1050 calendar/gui/e-calendar-table.c:1079
+#:calendar/gui/e-calendar-view.c:1438 calendar/gui/e-calendar-view.c:1482
+#:ui/evolution-addressbook.xml.h:1 ui/evolution-calendar.xml.h:1
+#:ui/evolution-tasks.xml.h:1
msgid "C_ut"
msgstr "_Cắt"
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1051 calendar/gui/e-calendar-table.c:1077
-#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1439 calendar/gui/e-calendar-view.c:1480
-#: mail/em-folder-tree.c:965 mail/message-list.c:1702
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:31 ui/evolution-calendar.xml.h:39
-#: ui/evolution-composer-entries.xml.h:7 ui/evolution-mail-message.xml.h:109
-#: ui/evolution-tasks.xml.h:20
+#:calendar/gui/e-calendar-table.c:1051 calendar/gui/e-calendar-table.c:1077
+#:calendar/gui/e-calendar-view.c:1439 calendar/gui/e-calendar-view.c:1480
+#:mail/em-folder-tree.c:965 mail/message-list.c:1702
+#:ui/evolution-addressbook.xml.h:31 ui/evolution-calendar.xml.h:39
+#:ui/evolution-composer-entries.xml.h:7 ui/evolution-mail-message.xml.h:109
+#:ui/evolution-tasks.xml.h:20
msgid "_Copy"
-msgstr "_Sao chép"
+msgstr "_Chép"
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1052 calendar/gui/e-calendar-table.c:1086
-#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1414 calendar/gui/e-calendar-view.c:1440
-#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1514 ui/evolution-addressbook.xml.h:38
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:43 ui/evolution-composer-entries.xml.h:9
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:123 ui/evolution-tasks.xml.h:24
+#:calendar/gui/e-calendar-table.c:1052 calendar/gui/e-calendar-table.c:1086
+#:calendar/gui/e-calendar-view.c:1414 calendar/gui/e-calendar-view.c:1440
+#:calendar/gui/e-calendar-view.c:1514 ui/evolution-addressbook.xml.h:38
+#:ui/evolution-calendar.xml.h:43 ui/evolution-composer-entries.xml.h:9
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:123 ui/evolution-tasks.xml.h:24
msgid "_Paste"
msgstr "_Dán"
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1056
+#:calendar/gui/e-calendar-table.c:1056
msgid "_Assign Task"
msgstr "_Gán công việc"
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1057
+#:calendar/gui/e-calendar-table.c:1057
msgid "_Forward as iCalendar"
-msgstr "_Chuyển như iCalendar"
+msgstr "_Chuyển dạng iCalendar"
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1058
+#:calendar/gui/e-calendar-table.c:1058
msgid "_Mark as Complete"
msgstr "Đánh dấu _hoàn tất"
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1059
+#:calendar/gui/e-calendar-table.c:1059
msgid "_Mark Selected Tasks as Complete"
-msgstr "Đánh _dấu công việc hoàn tất"
-
-#. FIXME: need to disable for undeletable folders
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1063 calendar/gui/e-calendar-table.c:1081
-#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1451 calendar/gui/e-calendar-view.c:1484
-#: mail/em-folder-tree.c:2615 mail/em-folder-view.c:924
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:33 ui/evolution-calendar.xml.h:40
-#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:17 ui/evolution-contact-editor.xml.h:14
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:112 ui/evolution-tasks.xml.h:21
+msgstr "Đánh _dấu các công việc đã chọn là hoàn tất"
+
+#.FIXME: need to disable for undeletable folders
+#:calendar/gui/e-calendar-table.c:1063 calendar/gui/e-calendar-table.c:1081
+#:calendar/gui/e-calendar-view.c:1451 calendar/gui/e-calendar-view.c:1484
+#:mail/em-folder-tree.c:2615 mail/em-folder-view.c:924
+#:ui/evolution-addressbook.xml.h:33 ui/evolution-calendar.xml.h:40
+#:ui/evolution-comp-editor.xml.h:17 ui/evolution-contact-editor.xml.h:14
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:112 ui/evolution-tasks.xml.h:21
msgid "_Delete"
-msgstr "_Xóa"
+msgstr "_Xóa bỏ"
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1064 calendar/gui/e-calendar-table.c:1082
+#:calendar/gui/e-calendar-table.c:1064 calendar/gui/e-calendar-table.c:1082
msgid "_Delete Selected Tasks"
-msgstr "Xóa côn_g việc được chọn"
+msgstr "Xóa bỏ các côn_g việc được chọn"
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1196 calendar/gui/e-calendar-view.c:1060
-#: composer/e-msg-composer.c:1178
+#:calendar/gui/e-calendar-table.c:1196 calendar/gui/e-calendar-view.c:1060
+#:composer/e-msg-composer.c:1178
msgid "Save as..."
msgstr "Lưu mới..."
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1374
-#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:4
+#:calendar/gui/e-calendar-table.c:1374
+#:calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:4
msgid "Click to add a task"
msgstr "Nhấn để thêm công việc"
-#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:2
-#, no-c-format
+#:calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:2
+#,no-c-format
msgid "% Complete"
msgstr "% hoàn tất"
-#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:5 camel/camel-filter-driver.c:1178
-#: camel/camel-filter-driver.c:1270 mail/mail-send-recv.c:615
+#:calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:5 camel/camel-filter-driver.c:1178
+#:camel/camel-filter-driver.c:1270 mail/mail-send-recv.c:615
msgid "Complete"
msgstr "Hoàn tất"
-#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:6
+#:calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:6
msgid "Completion date"
msgstr "Ngày hoàn tất"
-#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:7
+#:calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:7
msgid "Due date"
msgstr "Ngày đến hạn"
-#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:8
+#:calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:8
msgid "Priority"
msgstr "Độ ưu tiên"
-#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:9
+#:calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:9
msgid "Start date"
msgstr "Ngày bắt đầu"
-#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:12
+#:calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:12
msgid "Task sort"
-msgstr "Loại công việc"
+msgstr "Sắp xếp công việc"
-#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1176
+#:calendar/gui/e-calendar-view.c:1176
msgid "Moving items"
-msgstr "Đang di chuyển"
+msgstr "Di chuyển mục"
-#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1178
+#:calendar/gui/e-calendar-view.c:1178
msgid "Copying items"
-msgstr "Đang sao chép"
+msgstr "Sao chép mục"
-#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1403 calendar/gui/e-calendar-view.c:1492
+#:calendar/gui/e-calendar-view.c:1403 calendar/gui/e-calendar-view.c:1492
msgid "New _Appointment..."
msgstr "Cuộc hẹn mớ_i..."
-#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1404 calendar/gui/e-calendar-view.c:1497
+#:calendar/gui/e-calendar-view.c:1404 calendar/gui/e-calendar-view.c:1497
msgid "New All Day _Event"
msgstr "Sự _kiện nguyên ngày mới"
-#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1405 calendar/gui/e-calendar-view.c:1502
+#:calendar/gui/e-calendar-view.c:1405 calendar/gui/e-calendar-view.c:1502
msgid "New Meeting"
msgstr "Cuộc họp mới"
-#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1406 calendar/gui/e-calendar-view.c:1507
+#:calendar/gui/e-calendar-view.c:1406 calendar/gui/e-calendar-view.c:1507
msgid "New Task"
msgstr "Công việc mới"
-#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1420 ui/evolution-calendar.xml.h:26
+#:calendar/gui/e-calendar-view.c:1420 ui/evolution-calendar.xml.h:26
msgid "Select _Today"
msgstr "Chọn _hôm nay"
-#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1421
+#:calendar/gui/e-calendar-view.c:1421
msgid "_Select Date..."
msgstr "_Chọn ngày..."
-#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1425 ui/evolution-calendar.xml.h:45
+#:calendar/gui/e-calendar-view.c:1425 ui/evolution-calendar.xml.h:45
msgid "_Publish Free/Busy Information"
-msgstr "_Công bố thông tin bận/rảnh"
+msgstr "_Công bố thông tin Rảnh/Bận"
-#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1444
+#:calendar/gui/e-calendar-view.c:1444
msgid "Cop_y to Calendar..."
msgstr "_Chép vào lịch..."
-#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1445
+#:calendar/gui/e-calendar-view.c:1445
msgid "Mo_ve to Calendar..."
msgstr "_Chuyển vào lịch..."
-#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1446
+#:calendar/gui/e-calendar-view.c:1446
msgid "_Schedule Meeting..."
msgstr "Lập lịch _cuộc họp..."
-#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1447
+#:calendar/gui/e-calendar-view.c:1447
msgid "_Forward as iCalendar..."
-msgstr "_Chuyển như iCalendar..."
+msgstr "_Chuyển dạng iCalendar..."
-#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1452
+#:calendar/gui/e-calendar-view.c:1452
msgid "Make this Occurrence _Movable"
msgstr "Cho phép di chuyển _lần này"
-#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1453 calendar/gui/e-calendar-view.c:1485
+#:calendar/gui/e-calendar-view.c:1453 calendar/gui/e-calendar-view.c:1485
msgid "Delete this _Occurrence"
-msgstr "_Xóa lần này"
+msgstr "_Xóa bỏ lần này"
-#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1454 calendar/gui/e-calendar-view.c:1486
+#:calendar/gui/e-calendar-view.c:1454 calendar/gui/e-calendar-view.c:1486
msgid "Delete _All Occurrences"
-msgstr "Xóa _mọi lần"
+msgstr "Xóa bỏ _mọi lần"
-#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1488
+#:calendar/gui/e-calendar-view.c:1488
msgid "Go to _Today"
msgstr "Đi tới ngày _hôm nay"
-#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1490
+#:calendar/gui/e-calendar-view.c:1490
msgid "_Go to Date..."
msgstr "Đi tới _ngày..."
-#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1520 ui/evolution.xml.h:35
+#:calendar/gui/e-calendar-view.c:1520 ui/evolution.xml.h:35
msgid "_Settings..."
msgstr "T_hiết lập..."
-#. strftime format of a weekday, a date and a time, 24-hour.
-#. strptime format of a weekday, a date and a time,
-#. in 24-hour format.
-#. strftime format of a weekday, a date and a
-#. time, in 24-hour format.
-#: calendar/gui/e-cell-date-edit-text.c:117 e-util/e-time-utils.c:180
-#: e-util/e-time-utils.c:393
+#.strftime format of a weekday, a date and a time, 24-hour.
+#.strptime format of a weekday, a date and a time,
+#.in 24-hour format.
+#.strftime format of a weekday, a date and a
+#.time, in 24-hour format.
+#:calendar/gui/e-cell-date-edit-text.c:117 e-util/e-time-utils.c:180
+#:e-util/e-time-utils.c:393
msgid "%a %m/%d/%Y %H:%M:%S"
msgstr "%a %d/%m/%Y %H:%M:%S"
-#. strftime format of a weekday, a date and a time, 12-hour.
-#. strptime format of a weekday, a date and a time,
-#. in 12-hour format.
-#. strftime format of a weekday, a date and a
-#. time, in 12-hour format.
-#: calendar/gui/e-cell-date-edit-text.c:120 e-util/e-time-utils.c:175
-#: e-util/e-time-utils.c:402
+#.strftime format of a weekday, a date and a time, 12-hour.
+#.strptime format of a weekday, a date and a time,
+#.in 12-hour format.
+#.strftime format of a weekday, a date and a
+#.time, in 12-hour format.
+#:calendar/gui/e-cell-date-edit-text.c:120 e-util/e-time-utils.c:175
+#:e-util/e-time-utils.c:402
msgid "%a %m/%d/%Y %I:%M:%S %p"
msgstr "%a %d/%m/%Y %I:%M:%S %p"
-#: calendar/gui/e-cell-date-edit-text.c:125
-#, c-format
+#:calendar/gui/e-cell-date-edit-text.c:125
+#,c-format
msgid ""
"The date must be entered in the format: \n"
"\n"
@@ -6058,70 +6022,67 @@ msgstr ""
"\n"
"%s"
-#: calendar/gui/e-day-view-time-item.c:532
-#, c-format
+#:calendar/gui/e-day-view-time-item.c:532
+#,c-format
msgid "%02i minute divisions"
msgstr "lệch %02i phút"
-#. strftime format %A = full weekday name, %d = day of month,
-#. %B = full month name. Don't use any other specifiers.
-#. strftime format %A = full weekday name, %d = day of
-#. month, %B = full month name. You can change the
-#. order but don't change the specifiers or add
-#. anything.
-#: calendar/gui/e-day-view-top-item.c:710 calendar/gui/e-day-view.c:1571
-#: calendar/gui/e-week-view-main-item.c:320 calendar/gui/print.c:1514
+#.strftime format %A = full weekday name, %d = day of month,
+#.%B = full month name. Don't use any other specifiers.
+#.strftime format %A = full weekday name, %d = day of
+#.month, %B = full month name. You can change the
+#.order but don't change the specifiers or add
+#.anything.
+#:calendar/gui/e-day-view-top-item.c:710 calendar/gui/e-day-view.c:1571
+#:calendar/gui/e-week-view-main-item.c:320 calendar/gui/print.c:1514
msgid "%A %d %B"
msgstr "%A %d %B"
-#. String to use in 12-hour time format for times in the morning.
-#: calendar/gui/e-day-view.c:817 calendar/gui/e-week-view.c:583
-#: calendar/gui/print.c:838
+#.String to use in 12-hour time format for times in the morning.
+#:calendar/gui/e-day-view.c:817 calendar/gui/e-week-view.c:583
+#:calendar/gui/print.c:838
msgid "am"
-msgstr "am"
+msgstr "sáng"
-#. String to use in 12-hour time format for times in the afternoon.
-#: calendar/gui/e-day-view.c:820 calendar/gui/e-week-view.c:586
-#: calendar/gui/print.c:840
+#.String to use in 12-hour time format for times in the afternoon.
+#:calendar/gui/e-day-view.c:820 calendar/gui/e-week-view.c:586
+#:calendar/gui/print.c:840
msgid "pm"
-msgstr "pm"
+msgstr "chiều/tối"
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:610
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:610
msgid "Yes. (Complex Recurrence)"
-msgstr "Có. (Truy hồi phức)"
+msgstr "Có. (Lặp lại phức tạp)"
#: calendar/gui/e-itip-control.c:621
#, c-format
msgid "Every day"
msgid_plural "Every %d days"
-msgstr[0] "Mỗi ngày"
-msgstr[1] "Mỗi %d ngày"
+msgstr[0] "Mỗi %d ngày"
#: calendar/gui/e-itip-control.c:626
#, c-format
msgid "Every week"
msgid_plural "Every %d weeks"
msgstr[0] "Mỗi tuần"
-msgstr[1] "Mỗi %d tuần"
#: calendar/gui/e-itip-control.c:628
#, c-format
msgid "Every week on "
msgid_plural "Every %d weeks on "
-msgstr[0] "Mỗi tuần lúc "
-msgstr[1] "Mỗi %d tuần lúc "
+msgstr[0] "Mỗi %d tuần lúc "
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:636
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:636
msgid " and "
msgstr " và "
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:643
-#, c-format
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:643
+#,c-format
msgid "The %s day of "
msgstr "%s ngày của "
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:656
-#, c-format
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:656
+#,c-format
msgid "The %s %s of "
msgstr "%s %s của "
@@ -6129,1001 +6090,992 @@ msgstr "%s %s của "
#, c-format
msgid "every month"
msgid_plural "every %d months"
-msgstr[0] "mỗi tháng"
-msgstr[1] "mỗi %d tháng"
+msgstr[0] "mỗi %d tháng"
#: calendar/gui/e-itip-control.c:667
#, c-format
msgid "Every year"
msgid_plural "Every %d years"
-msgstr[0] "mỗi năm"
-msgstr[1] "mỗi %d năm"
+msgstr[0] "mỗi %d năm"
#: calendar/gui/e-itip-control.c:678
#, c-format
msgid "a total of %d time"
msgid_plural " a total of %d times"
msgstr[0] " tổng cộng %d lần"
-msgstr[1] " tổng cộng %d lần"
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:687
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:687
msgid ", ending on "
-msgstr ", kết thúc lúc "
+msgstr ", kết thúc vào"
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:711
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:711
msgid "Starts"
msgstr "Bắt đầu"
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:724
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:724
msgid "Ends"
msgstr "Kết thúc"
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:758
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:758
msgid "Due"
msgstr "Đến hạn"
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:798 calendar/gui/e-itip-control.c:855
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:798 calendar/gui/e-itip-control.c:855
msgid "iCalendar Information"
msgstr "Thông tin iCalendar"
-#. Title
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:815
+#.Title
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:815
msgid "iCalendar Error"
msgstr "Lỗi iCalendar"
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:887 calendar/gui/e-itip-control.c:903
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:914 calendar/gui/e-itip-control.c:931
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:887 calendar/gui/e-itip-control.c:903
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:914 calendar/gui/e-itip-control.c:931
msgid "An unknown person"
msgstr "Người lạ"
-#. Describe what the user can do
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:938
+#.Describe what the user can do
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:938
msgid ""
"<br> Please review the following information, and then select an action from "
"the menu below."
-msgstr ""
-"<br> Vui lòng xem lại các chỉ dẫn sau và chọn một hành động từ menu bên dưới."
+msgstr "<br> Vui lòng xem lại các chỉ dẫn sau và chọn một hành động từ trình đơn bên dưới."
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:967
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:967
msgid "Location:"
msgstr "Địa điểm:"
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:986 calendar/gui/e-meeting-list-view.c:158
-#: calendar/gui/e-meeting-store.c:179 calendar/gui/e-meeting-store.c:202
-#: calendar/gui/itip-utils.c:422
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:986 calendar/gui/e-meeting-list-view.c:158
+#:calendar/gui/e-meeting-store.c:179 calendar/gui/e-meeting-store.c:202
+#:calendar/gui/itip-utils.c:422
msgid "Accepted"
-msgstr "Chấp nhận"
+msgstr "Đã chấp nhận"
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:990 calendar/gui/itip-utils.c:425
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:990 calendar/gui/itip-utils.c:425
msgid "Tentatively Accepted"
-msgstr "Tạm chấp nhận"
+msgstr "Tạm đã chấp nhận"
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:994 calendar/gui/e-meeting-list-view.c:159
-#: calendar/gui/e-meeting-store.c:181 calendar/gui/e-meeting-store.c:204
-#: calendar/gui/itip-utils.c:428 calendar/gui/itip-utils.c:454
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:994 calendar/gui/e-meeting-list-view.c:159
+#:calendar/gui/e-meeting-store.c:181 calendar/gui/e-meeting-store.c:204
+#:calendar/gui/itip-utils.c:428 calendar/gui/itip-utils.c:454
msgid "Declined"
-msgstr "Từ chối"
+msgstr "Bị từ chối"
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1053 calendar/gui/e-itip-control.c:1081
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1107 calendar/gui/e-itip-control.c:1120
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1133 calendar/gui/e-itip-control.c:1158
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:1053 calendar/gui/e-itip-control.c:1081
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:1107 calendar/gui/e-itip-control.c:1120
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:1133 calendar/gui/e-itip-control.c:1158
msgid "Choose an action:"
msgstr "Chọn hành động:"
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1054
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:1054
msgid "Update"
msgstr "Cập nhật"
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1055 calendar/gui/e-itip-control.c:1086
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1109 calendar/gui/e-itip-control.c:1122
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1135 calendar/gui/e-itip-control.c:1160
-#: shell/e-shell.c:1210 widgets/misc/e-cell-date-edit.c:265
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:1055 calendar/gui/e-itip-control.c:1086
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:1109 calendar/gui/e-itip-control.c:1122
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:1135 calendar/gui/e-itip-control.c:1160
+#:shell/e-shell.c:1210 widgets/misc/e-cell-date-edit.c:265
msgid "OK"
msgstr "Đồng ý"
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1082
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:1082
msgid "Accept"
msgstr "Chấp nhận"
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1083
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:1083
msgid "Tentatively accept"
msgstr "Tạm chấp nhận"
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1084
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:1084
msgid "Decline"
msgstr "Từ chối"
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1108
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:1108
msgid "Send Free/Busy Information"
msgstr "Gửi thông tin Rảnh/Bận"
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1121
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:1121
msgid "Update respondent status"
msgstr "Cập nhật trạng thái trả lời"
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1134
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:1134
msgid "Send Latest Information"
-msgstr "Gửi thông tin mới nhất"
+msgstr "Gửi tin tức"
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1144
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:1144
msgid ""
"The meeting has been cancelled, however it could not be found in your "
"calendars"
-msgstr ""
-"Cuộc họp đã bị hủy tuy nhiên không tìm thấy cuộc họp trong lịch của bạn."
+msgstr "Cuộc họp đã bị hủy tuy nhiên không tìm thấy cuộc họp trong lịch của bạn."
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1146
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:1146
msgid ""
"The task has been cancelled, however it could not be found in your task lists"
-msgstr ""
-"Công việc đã bị hủy tuy nhiên không tìm thấy cuộc họp trong lịch của bạn."
+msgstr "Công việc đã bị hủy tuy nhiên không tìm thấy cuộc họp trong lịch của bạn."
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1159 calendar/gui/itip-utils.c:442
-#: mail/mail-send-recv.c:410 mail/mail-send-recv.c:464
-#: ui/evolution-mail-global.xml.h:1
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:1159 calendar/gui/itip-utils.c:442
+#:mail/mail-send-recv.c:410 mail/mail-send-recv.c:464
+#:ui/evolution-mail-global.xml.h:1
msgid "Cancel"
-msgstr "Bỏ"
+msgstr "Hủy bỏ"
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1235
-#, c-format
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:1235
+#,c-format
msgid "<b>%s</b> has published meeting information."
-msgstr "<b>%s</b> đã công bố thông tin cuộc họp."
+msgstr "<b>%s</b> đã công bố tin tức cuộc họp."
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1236
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:1236
msgid "Meeting Information"
-msgstr "Thông tin cuộc họp"
+msgstr "Tin tức cuộc họp"
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1241
-#, c-format
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:1241
+#,c-format
msgid "<b>%s</b> requests the presence of %s at a meeting."
msgstr "<b>%s</b> yêu cầu sự hiện diện của %s tại cuộc họp."
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1243
-#, c-format
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:1243
+#,c-format
msgid "<b>%s</b> requests your presence at a meeting."
msgstr "<b>%s</b> yêu cầu sự hiện diện của bạn tại cuộc họp."
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1244
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:1244
msgid "Meeting Proposal"
msgstr "Đề nghị cuộc họp"
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1265
-#, c-format
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:1265
+#,c-format
msgid "<b>%s</b> wishes to add to an existing meeting."
-msgstr "<b>%s</b? muốn được dự cuộc họp đã có."
+msgstr "<b>%s</b> muốn thêm vào một cuộc họp đã có."
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1266
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:1266
msgid "Meeting Update"
msgstr "Cập nhật cuộc họp"
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1270
-#, c-format
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:1270
+#,c-format
msgid "<b>%s</b> wishes to receive the latest meeting information."
-msgstr "<b>%s</b> muốn nhận thông tin mới nhất về cuộc họp"
+msgstr "<b>%s</b> muốn nhận tin tức về cuộc họp"
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1271
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:1271
msgid "Meeting Update Request"
msgstr "Yêu cầu cập nhật cuộc họp"
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1278
-#, c-format
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:1278
+#,c-format
msgid "<b>%s</b> has replied to a meeting request."
msgstr "<b>%s</b> đã trả lời yêu cầu họp."
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1279
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:1279
msgid "Meeting Reply"
msgstr "Trả lời họp"
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1286
-#, c-format
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:1286
+#,c-format
msgid "<b>%s</b> has cancelled a meeting."
msgstr "<b>%s</b> đã hủy bỏ cuộc họp."
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1287
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:1287
msgid "Meeting Cancellation"
msgstr "Hủy bỏ cuộc họp"
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1294 calendar/gui/e-itip-control.c:1362
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1397
-#, c-format
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:1294 calendar/gui/e-itip-control.c:1362
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:1397
+#,c-format
msgid "<b>%s</b> has sent an unintelligible message."
-msgstr "<b>%s</b> đã gửi một thông điệp khó hiểu."
+msgstr "<b>%s</b> đã gửi một thông điệp không thể hiểu."
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1295
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:1295
msgid "Bad Meeting Message"
-msgstr "Thông điệp lạ về cuộc họp"
+msgstr "Thông điệp sai về cuộc họp"
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1320
-#, c-format
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:1320
+#,c-format
msgid "<b>%s</b> has published task information."
msgstr "<b>%s</b> đã công bố thông tin công việc."
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1321
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:1321
msgid "Task Information"
msgstr "Thông tin công việc"
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1326
-#, c-format
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:1326
+#,c-format
msgid "<b>%s</b> requests %s to perform a task."
msgstr "<b>%s</b> yêu cầu %s để thực hiện công việc."
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1328
-#, c-format
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:1328
+#,c-format
msgid "<b>%s</b> requests you perform a task."
-msgstr "<b>%s</b> yêu cầu thực hiện công việc."
+msgstr "<b>%s</b> yêu cầu bạn thực hiện công việc."
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1329
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:1329
msgid "Task Proposal"
msgstr "Đề nghị công việc"
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1333
-#, c-format
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:1333
+#,c-format
msgid "<b>%s</b> wishes to add to an existing task."
msgstr "<b>%s</b> muốn thêm vào công việc đã có."
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1334
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:1334
msgid "Task Update"
msgstr "Cập nhật công việc"
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1338
-#, c-format
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:1338
+#,c-format
msgid "<b>%s</b> wishes to receive the latest task information."
-msgstr "<b>%s</b> muốn nhận thông tin mới nhất về công việc."
+msgstr "<b>%s</b> muốn nhận tin tức về công việc."
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1339
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:1339
msgid "Task Update Request"
msgstr "Yêu cầu cập nhật công việc"
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1346
-#, c-format
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:1346
+#,c-format
msgid "<b>%s</b> has replied to a task assignment."
msgstr "<b>%s</b> đã trả lời việc gán công việc."
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1347
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:1347
msgid "Task Reply"
msgstr "Trả lời công việc"
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1354
-#, c-format
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:1354
+#,c-format
msgid "<b>%s</b> has cancelled a task."
msgstr "<b>%s</b> đã hủy bỏ công việc."
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1355
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:1355
msgid "Task Cancellation"
msgstr "Hủy bỏ công việc"
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1363
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:1363
msgid "Bad Task Message"
-msgstr "Thông điệp lạ về công việc"
+msgstr "Thông điệp sai về công việc"
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1382
-#, c-format
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:1382
+#,c-format
msgid "<b>%s</b> has published free/busy information."
-msgstr "<b>%s</b> đã công bố thông tin bận/rảnh."
+msgstr "<b>%s</b> đã công bố tin tức Rảnh/Bận"
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1383
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:1383
msgid "Free/Busy Information"
-msgstr "Thông tin bận/rảnh"
+msgstr "Tin tức bận/rảnh"
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1387
-#, c-format
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:1387
+#,c-format
msgid "<b>%s</b> requests your free/busy information."
-msgstr "<b>%s</b> yêu cầu thông tin bận/rảnh của bạn."
+msgstr "<b>%s</b> yêu cầu tin tức Rảnh/Bận của bạn."
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1388
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:1388
msgid "Free/Busy Request"
-msgstr "Yêu cầu thông tin bận/rảnh"
+msgstr "Yêu cầu tin tức Rảnh/Bận"
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1392
-#, c-format
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:1392
+#,c-format
msgid "<b>%s</b> has replied to a free/busy request."
-msgstr "<b>%s</b> đã trả lời yêu cầu thông tin bận/rảnh."
+msgstr "<b>%s</b> đã trả lời yêu cầu tin tức Rảnh/Bận"
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1393
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:1393
msgid "Free/Busy Reply"
-msgstr "Trả lời thông tin bận/rảnh"
+msgstr "Trả lời tin tức Rảnh/Bận"
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1398
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:1398
msgid "Bad Free/Busy Message"
-msgstr "Thông điệp bận/rảnh sai"
+msgstr "Thông điệp Rảnh/Bận sai"
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1473
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:1473
msgid "The message does not appear to be properly formed"
msgstr "Thông điệp có lẽ không đúng hình thức"
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1532
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:1532
msgid "The message contains only unsupported requests."
msgstr "Thông điệp chỉ chứa yêu cầu chưa được hỗ trợ."
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1563
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:1563
msgid "The attachment does not contain a valid calendar message"
msgstr "Đính kèm không chứa thông điệp lịch hợp lệ"
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1595
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:1595
msgid "The attachment has no viewable calendar items"
msgstr "Đính kèm không chứa mục lịch nào có thể xem được"
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1829
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:1829
msgid "Update complete\n"
msgstr "Hoàn tất cập nhật\n"
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1857
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:1857
msgid "Object is invalid and cannot be updated\n"
msgstr "Đối tượng không hợp lệ và không thể được cập nhật\n"
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1867
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:1867
msgid "This response is not from a current attendee. Add as an attendee?"
-msgstr ""
-"Hồi đáp này đến từ một người dự hiện thời. Thêm người này như là người tham "
+msgstr "Hồi đáp này không phải đến từ một người dự hiện thời. Thêm người này như là người tham "
"dự nhé?"
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1879
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:1879
msgid "Attendee status could not be updated because of an invalid status!\n"
-msgstr ""
-"Không thể cập nhật trạng thái người tham dự vì trạng thái không hợp lệ!\n"
+msgstr "Không thể cập nhật trạng thái người tham dự vì trạng thái không hợp lệ!\n"
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1896
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:1896
msgid "Attendee status updated\n"
-msgstr "Đã cập nhật trạng thái người tham dự\n"
+msgstr "Đã cập nhật trạng thái người tham dự rồi.\n"
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1899
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:1899
msgid "Attendee status can not be updated because the item no longer exists"
-msgstr ""
-"Không thể cập nhật trạng thái người tham dự vì chưa có người nào tham dự"
+msgstr "Không thể cập nhật trạng thái người tham dự vì chưa có mục ấy."
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1926
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:1926
msgid "Removal Complete"
msgstr "Hoàn tất loại bỏ"
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1949 calendar/gui/e-itip-control.c:1997
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:1949 calendar/gui/e-itip-control.c:1997
msgid "Item sent!\n"
-msgstr "Đã gửi!\n"
+msgstr "Đã gửi rồi.\n"
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1951 calendar/gui/e-itip-control.c:2001
+#:calendar/gui/e-itip-control.c:1951 calendar/gui/e-itip-control.c:2001
msgid "The item could not be sent!\n"
-msgstr "Không thể gửi!\n"
+msgstr "Không thể gửi.\n"
-#: calendar/gui/e-itip-control.glade.h:2
-#, no-c-format
+#:calendar/gui/e-itip-control.glade.h:2
+#,no-c-format
+# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
msgid "%P %%"
msgstr "%P %%"
-#: calendar/gui/e-itip-control.glade.h:3
+#:calendar/gui/e-itip-control.glade.h:3
msgid "--to--"
msgstr "--tới--"
-#: calendar/gui/e-itip-control.glade.h:4
+#:calendar/gui/e-itip-control.glade.h:4
msgid "Calendar Message"
msgstr "Thông điệp lịch"
-#: calendar/gui/e-itip-control.glade.h:5
+#:calendar/gui/e-itip-control.glade.h:5
msgid "Date:"
msgstr "Ngày:"
-#: calendar/gui/e-itip-control.glade.h:7
+#:calendar/gui/e-itip-control.glade.h:7
msgid "Loading Calendar"
-msgstr "Đang nạp lịch"
+msgstr "Đang tải lịch"
-#: calendar/gui/e-itip-control.glade.h:8
+#:calendar/gui/e-itip-control.glade.h:8
msgid "Loading calendar..."
-msgstr "Đang nạp lịch..."
+msgstr "Đang tải lịch..."
-#: calendar/gui/e-itip-control.glade.h:10
+#:calendar/gui/e-itip-control.glade.h:10
msgid "Server Message:"
msgstr "Thông điệp máy chủ:"
-#: calendar/gui/e-itip-control.glade.h:12
+#:calendar/gui/e-itip-control.glade.h:12
msgid "date-end"
-msgstr "ngày kết thúc"
+msgstr "ngày-cuối"
-#: calendar/gui/e-itip-control.glade.h:13
+#:calendar/gui/e-itip-control.glade.h:13
msgid "date-start"
-msgstr "ngày bắt đầu"
+msgstr "ngày-đầu"
-#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:59
+#:calendar/gui/e-meeting-list-view.c:59
msgid "Chair Persons"
msgstr "Người chủ trì"
-#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:61
+#:calendar/gui/e-meeting-list-view.c:61
msgid "Optional Participants"
msgstr "Người tham dự không yêu cầu"
-#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:62
+#:calendar/gui/e-meeting-list-view.c:62
msgid "Resources"
msgstr "Tài nguyên"
-#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:118 calendar/gui/e-meeting-store.c:90
-#: calendar/gui/e-meeting-store.c:107 calendar/gui/e-meeting-store.c:759
+#:calendar/gui/e-meeting-list-view.c:118 calendar/gui/e-meeting-store.c:90
+#:calendar/gui/e-meeting-store.c:107 calendar/gui/e-meeting-store.c:759
msgid "Individual"
-msgstr "Cá nhân"
+msgstr "Riêng lẻ"
-#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:119 calendar/gui/e-meeting-store.c:92
-#: calendar/gui/e-meeting-store.c:109
+#:calendar/gui/e-meeting-list-view.c:119 calendar/gui/e-meeting-store.c:92
+#:calendar/gui/e-meeting-store.c:109
msgid "Group"
msgstr "Nhóm"
-#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:120 calendar/gui/e-meeting-store.c:94
-#: calendar/gui/e-meeting-store.c:111
+#:calendar/gui/e-meeting-list-view.c:120 calendar/gui/e-meeting-store.c:94
+#:calendar/gui/e-meeting-store.c:111
msgid "Resource"
msgstr "Tài nguyên"
-#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:121 calendar/gui/e-meeting-store.c:96
-#: calendar/gui/e-meeting-store.c:113
+#:calendar/gui/e-meeting-list-view.c:121 calendar/gui/e-meeting-store.c:96
+#:calendar/gui/e-meeting-store.c:113
msgid "Room"
msgstr "Phòng"
-#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:132 calendar/gui/e-meeting-store.c:125
-#: calendar/gui/e-meeting-store.c:142
+#:calendar/gui/e-meeting-list-view.c:132 calendar/gui/e-meeting-store.c:125
+#:calendar/gui/e-meeting-store.c:142
msgid "Chair"
msgstr "Chủ trì"
-#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:133 calendar/gui/e-meeting-store.c:127
-#: calendar/gui/e-meeting-store.c:144 calendar/gui/e-meeting-store.c:762
+#:calendar/gui/e-meeting-list-view.c:133 calendar/gui/e-meeting-store.c:127
+#:calendar/gui/e-meeting-store.c:144 calendar/gui/e-meeting-store.c:762
msgid "Required Participant"
msgstr "Người tham dự yêu cầu"
-#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:134 calendar/gui/e-meeting-store.c:129
-#: calendar/gui/e-meeting-store.c:146
+#:calendar/gui/e-meeting-list-view.c:134 calendar/gui/e-meeting-store.c:129
+#:calendar/gui/e-meeting-store.c:146
msgid "Optional Participant"
msgstr "Người tham dự không yêu cầu"
-#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:135 calendar/gui/e-meeting-store.c:131
-#: calendar/gui/e-meeting-store.c:148
+#:calendar/gui/e-meeting-list-view.c:135 calendar/gui/e-meeting-store.c:131
+#:calendar/gui/e-meeting-store.c:148
msgid "Non-Participant"
msgstr "Người không tham dự"
-#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:157 calendar/gui/e-meeting-store.c:177
-#: calendar/gui/e-meeting-store.c:200 calendar/gui/e-meeting-store.c:772
+#:calendar/gui/e-meeting-list-view.c:157 calendar/gui/e-meeting-store.c:177
+#:calendar/gui/e-meeting-store.c:200 calendar/gui/e-meeting-store.c:772
msgid "Needs Action"
msgstr "Cần hành động"
-#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:160 calendar/gui/e-meeting-store.c:183
-#: calendar/gui/e-meeting-store.c:206 calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:398
+#:calendar/gui/e-meeting-list-view.c:160 calendar/gui/e-meeting-store.c:183
+#:calendar/gui/e-meeting-store.c:206 calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:398
msgid "Tentative"
-msgstr "Có thể làm"
+msgstr "Chưa chắc"
-#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:161 calendar/gui/e-meeting-store.c:185
-#: calendar/gui/e-meeting-store.c:208
+#:calendar/gui/e-meeting-list-view.c:161 calendar/gui/e-meeting-store.c:185
+#:calendar/gui/e-meeting-store.c:208
msgid "Delegated"
msgstr "Ủy nhiệm"
-#: calendar/gui/e-meeting-store.c:189 calendar/gui/e-meeting-store.c:212
+#:calendar/gui/e-meeting-store.c:189 calendar/gui/e-meeting-store.c:212
msgid "In Process"
msgstr "Trong tiến trình"
-#. This is a strftime() format string %A = full weekday name,
-#. %B = full month name, %d = month day, %Y = full year.
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel-item.c:452
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:2069
+#.This is a strftime() format string %A = full weekday name,
+#.%B = full month name, %d = month day, %Y = full year.
+#:calendar/gui/e-meeting-time-sel-item.c:452
+#:calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:2069
msgid "%A, %B %d, %Y"
msgstr "%A, %d %B, %Y"
-#. This is a strftime() format string %a = abbreviated weekday
-#. name, %m = month number, %d = month day, %Y = full year.
-#. This is a strftime() format string %a = abbreviated weekday name,
-#. %m = month number, %d = month day, %Y = full year.
-#. strptime format of a weekday and a date.
-#. strftime format of a weekday and a date.
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel-item.c:456
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:2102 e-util/e-time-utils.c:203
-#: e-util/e-time-utils.c:296 e-util/e-time-utils.c:384
+#.This is a strftime() format string %a = abbreviated weekday
+#.name, %m = month number, %d = month day, %Y = full year.
+#.This is a strftime() format string %a = abbreviated weekday name,
+#.%m = month number, %d = month day, %Y = full year.
+#.strptime format of a weekday and a date.
+#.strftime format of a weekday and a date.
+#:calendar/gui/e-meeting-time-sel-item.c:456
+#:calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:2102 e-util/e-time-utils.c:203
+#:e-util/e-time-utils.c:296 e-util/e-time-utils.c:384
msgid "%a %m/%d/%Y"
msgstr "%a %d/%m/%Y"
-#. This is a strftime() format string %m = month number,
-#. %d = month day, %Y = full year.
-#. strptime format of a weekday and a date.
-#. This is the preferred date format for the locale.
-#. This is a strftime() format for a short date. %m = month,
-#. %d = day of month, %Y = year (all digits).
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel-item.c:460 e-util/e-time-utils.c:238
-#: e-util/e-time-utils.c:299 widgets/misc/e-dateedit.c:1604
+#.This is a strftime() format string %m = month number,
+#.%d = month day, %Y = full year.
+#.strptime format of a weekday and a date.
+#.This is the preferred date format for the locale.
+#.This is a strftime() format for a short date. %m = month,
+#.%d = day of month, %Y = year (all digits).
+#:calendar/gui/e-meeting-time-sel-item.c:460 e-util/e-time-utils.c:238
+#:e-util/e-time-utils.c:299 widgets/misc/e-dateedit.c:1604
msgid "%m/%d/%Y"
msgstr "%d/%m/%Y"
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:400 designs/OOA/ooa.glade.h:11
+#:calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:400 designs/OOA/ooa.glade.h:11
msgid "Out of Office"
-msgstr "Không chính thức"
+msgstr "Ở ngoại văn phòng"
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:401
+#:calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:401
msgid "No Information"
msgstr "Không có thông tin"
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:432
+#:calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:432
msgid "O_ptions"
msgstr "_Tùy chọn"
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:449
+#:calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:449
msgid "Show _only working hours"
msgstr "Chỉ hiện giờ làm _việc"
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:459
+#:calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:459
msgid "Show _zoomed out"
msgstr "Hiện Thu _nhỏ"
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:474
+#:calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:474
msgid "_Update free/busy"
msgstr "_Cập nhật Rảnh/Bận"
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:489
+#:calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:489
msgid "_<<"
msgstr "_<<"
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:507
+#:calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:507
msgid "_Autopick"
-msgstr "_Tự chọn"
+msgstr "_Tự động chọn"
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:522
+#:calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:522
msgid ">_>"
msgstr ">_>"
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:539
+#:calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:539
msgid "_All people and resources"
-msgstr "_Mọi người và tài nguyên"
+msgstr "_Mọi người và tài nguyên đều"
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:548
+#:calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:548
msgid "All _people and one resource"
msgstr "Mọi người và mộ_t tài nguyên"
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:557
+#:calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:557
msgid "_Required people"
msgstr "Người _yêu cầu"
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:566
+#:calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:566
msgid "Required people and _one resource"
msgstr "Người yêu cầu _và một tài nguyên"
-#: calendar/gui/e-pub-utils.c:300
-#, c-format
+#:calendar/gui/e-pub-utils.c:300
+#,c-format
msgid "Enter the password for %s"
-msgstr "Nhập mật khẩu cho %s"
+msgstr "Hãy nhập mật khẩu cho %s"
-#: calendar/gui/e-tasks.c:744 calendar/gui/gnome-cal.c:2263
-#, c-format
+#:calendar/gui/e-tasks.c:744 calendar/gui/gnome-cal.c:2263
+#,c-format
msgid ""
"Error on %s:\n"
" %s"
msgstr ""
-"Lỗi tại %s:\n"
+"Lỗi khi %s:\n"
" %s"
-#: calendar/gui/e-tasks.c:792
+#:calendar/gui/e-tasks.c:792
msgid "Loading tasks"
-msgstr "Đang nạp công việc"
+msgstr "Đang tải công việc"
-#: calendar/gui/e-tasks.c:873
-#, c-format
+#:calendar/gui/e-tasks.c:873
+#,c-format
msgid "Opening tasks at %s"
msgstr "Đang mở công việc tại %s"
-#: calendar/gui/e-tasks.c:1070
+#:calendar/gui/e-tasks.c:1070
msgid "Completing tasks..."
msgstr "Đang hoàn tất công việc..."
-#: calendar/gui/e-tasks.c:1093
+#:calendar/gui/e-tasks.c:1093
msgid "Deleting selected objects..."
-msgstr "Đang xóa đối tượng được chọn..."
+msgstr "Đang xóa bỏ các đối tượng được chọn..."
-#: calendar/gui/e-tasks.c:1120
+#:calendar/gui/e-tasks.c:1120
msgid "Expunging"
-msgstr "Đang xóa"
+msgstr "Đang xóa hẳn"
-#: calendar/gui/gnome-cal.c:705
+#:calendar/gui/gnome-cal.c:705
msgid "Updating query"
msgstr "Đang cập nhật truy vấn"
-#: calendar/gui/gnome-cal.c:2040
-#, c-format
+#:calendar/gui/gnome-cal.c:2040
+#,c-format
msgid "Loading appointments at %s"
-msgstr "Đang nạp cuộc hẹn lúc %s"
+msgstr "Đang tải cuộc hẹn lúc %s"
-#: calendar/gui/gnome-cal.c:2059
-#, c-format
+#:calendar/gui/gnome-cal.c:2059
+#,c-format
msgid "Loading tasks at %s"
-msgstr "Đang nạp công việc lúc %s"
+msgstr "Đang tải công việc lúc %s"
-#: calendar/gui/gnome-cal.c:2152
-#, c-format
+#:calendar/gui/gnome-cal.c:2152
+#,c-format
msgid "Opening %s"
msgstr "Đang mở %s"
-#: calendar/gui/gnome-cal.c:3122
+#:calendar/gui/gnome-cal.c:3122
msgid "Purging"
-msgstr "Đang xóa"
+msgstr "Đang tẩy"
-#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:1
+#:calendar/gui/goto-dialog.glade.h:1
msgid "April"
msgstr "Tháng Tư"
-#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:2
+#:calendar/gui/goto-dialog.glade.h:2
msgid "August"
msgstr "Tháng Tám"
-#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:3
+#:calendar/gui/goto-dialog.glade.h:3
msgid "December"
msgstr "Tháng Mười Hai"
-#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:4
+#:calendar/gui/goto-dialog.glade.h:4
msgid "February"
msgstr "Tháng Hai"
-#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:5
+#:calendar/gui/goto-dialog.glade.h:5
msgid "January"
msgstr "Tháng Một"
-#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:6
+#:calendar/gui/goto-dialog.glade.h:6
msgid "July"
msgstr "Tháng Bảy"
-#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:7
+#:calendar/gui/goto-dialog.glade.h:7
msgid "June"
msgstr "Tháng Sáu"
-#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:8
+#:calendar/gui/goto-dialog.glade.h:8
msgid "March"
msgstr "Tháng Ba"
-#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:9
+#:calendar/gui/goto-dialog.glade.h:9
msgid "May"
msgstr "Tháng Năm"
-#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:10
+#:calendar/gui/goto-dialog.glade.h:10
msgid "November"
msgstr "Tháng Mười Một"
-#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:11
+#:calendar/gui/goto-dialog.glade.h:11
msgid "October"
msgstr "Tháng Mười"
-#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:12
+#:calendar/gui/goto-dialog.glade.h:12
msgid "Select Date"
msgstr "Chọn ngày"
-#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:13
+#:calendar/gui/goto-dialog.glade.h:13
msgid "September"
msgstr "Tháng Chín"
-#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:14
+#:calendar/gui/goto-dialog.glade.h:14
msgid "_Select Today"
msgstr "Chọn _hôm nay"
-#: calendar/gui/itip-utils.c:271 calendar/gui/itip-utils.c:319
-#: calendar/gui/itip-utils.c:351
+#:calendar/gui/itip-utils.c:271 calendar/gui/itip-utils.c:319
+#:calendar/gui/itip-utils.c:351
msgid "An organizer must be set."
msgstr "Phải chọn một tổ chức."
-#: calendar/gui/itip-utils.c:306
+#:calendar/gui/itip-utils.c:306
msgid "At least one attendee is necessary"
msgstr "Cần ít nhất một người tham dự."
-#: calendar/gui/itip-utils.c:394 calendar/gui/itip-utils.c:503
+#:calendar/gui/itip-utils.c:394 calendar/gui/itip-utils.c:503
msgid "Event information"
msgstr "Thông tin sự kiện"
-#: calendar/gui/itip-utils.c:396 calendar/gui/itip-utils.c:505
+#:calendar/gui/itip-utils.c:396 calendar/gui/itip-utils.c:505
msgid "Task information"
msgstr "Thông tin công việc"
-#: calendar/gui/itip-utils.c:398 calendar/gui/itip-utils.c:507
+#:calendar/gui/itip-utils.c:398 calendar/gui/itip-utils.c:507
msgid "Journal information"
msgstr "Thông tin nhật ký"
-#: calendar/gui/itip-utils.c:400 calendar/gui/itip-utils.c:525
+#:calendar/gui/itip-utils.c:400 calendar/gui/itip-utils.c:525
msgid "Free/Busy information"
msgstr "Thông tin rảnh/bận"
-#: calendar/gui/itip-utils.c:402
+#:calendar/gui/itip-utils.c:402
msgid "Calendar information"
msgstr "Thông tin lịch"
-#: calendar/gui/itip-utils.c:438
+#:calendar/gui/itip-utils.c:438
msgid "Updated"
msgstr "Đã cập nhật"
-#: calendar/gui/itip-utils.c:446
+#:calendar/gui/itip-utils.c:446
msgid "Refresh"
msgstr "Cập nhật"
-#: calendar/gui/itip-utils.c:450
+#:calendar/gui/itip-utils.c:450
msgid "Counter-proposal"
msgstr "Phản đề nghị"
-#: calendar/gui/itip-utils.c:521
-#, c-format
+#:calendar/gui/itip-utils.c:521
+#,c-format
msgid "Free/Busy information (%s to %s)"
-msgstr "Thông tin rảnh/bận (%s tới %s)"
+msgstr "Tin tức Rảnh/Bận (%s đến %s)"
-#: calendar/gui/itip-utils.c:531
+#:calendar/gui/itip-utils.c:531
msgid "iCalendar information"
msgstr "Thông tin iCalendar"
-#: calendar/gui/itip-utils.c:673
+#:calendar/gui/itip-utils.c:673
msgid "You must be an attendee of the event."
-msgstr "Bạn phải là người tham dự sự kiện."
+msgstr "Bạn phải là người tham dự sự kiện ấy."
-#: calendar/gui/migration.c:150
+#:calendar/gui/migration.c:150
msgid ""
"The location and hierarchy of the Evolution task folders has changed since "
"Evolution 1.x.\n"
"\n"
"Please be patient while Evolution migrates your folders..."
msgstr ""
-"Địa chỉ và cây thư mục công việc Evolution đã thay đổi so với Evolution 1."
+"Địa chỉ và cây danh mục công việc Evolution đã thay đổi so với Evolution 1."
"x.\n"
"\n"
-"Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục..."
+"Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các danh mục..."
-#: calendar/gui/migration.c:154
+#:calendar/gui/migration.c:154
msgid ""
"The location and hierarchy of the Evolution calendar folders has changed "
"since Evolution 1.x.\n"
"\n"
"Please be patient while Evolution migrates your folders..."
msgstr ""
-"Địa chỉ và cây thư mục lịch Evolution đã thay đổi so với Evolution 1.x.\n"
+"Địa chỉ và cây danh mục lịch Evolution đã thay đổi so với Evolution 1.x.\n"
"\n"
-"Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục..."
+"Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các danh mục..."
-#: calendar/gui/migration.c:380
+#:calendar/gui/migration.c:380
msgid "Birthdays & Anniversaries"
msgstr "Sinh nhật & Kỷ niệm"
-#. Create the Webcal source group
-#: calendar/gui/migration.c:466 calendar/gui/migration.c:548
+#.Create the Webcal source group
+#:calendar/gui/migration.c:466 calendar/gui/migration.c:548
msgid "On The Web"
-msgstr "Trên Web"
+msgstr "Trên Mạng"
-#. FIXME: set proper domain/code
-#: calendar/gui/migration.c:712 calendar/gui/migration.c:864
+#.FIXME: set proper domain/code
+#:calendar/gui/migration.c:712 calendar/gui/migration.c:864
msgid "Unable to migrate old settings from evolution/config.xmldb"
msgstr "Không thể chuyển đổi các thiết lập cũ từ evolution/config.xmldb"
-#. FIXME: domain/code
-#: calendar/gui/migration.c:741
-#, c-format
+#.FIXME: domain/code
+#:calendar/gui/migration.c:741
+#,c-format
msgid "Unable to migrate calendar `%s'"
msgstr "Không thể chuyển đổi lịch `%s'"
-#. FIXME: domain/code
-#: calendar/gui/migration.c:893
-#, c-format
+#.FIXME: domain/code
+#:calendar/gui/migration.c:893
+#,c-format
msgid "Unable to migrate tasks `%s'"
-msgstr "Không thể chuyển đổi công việc `%s'"
+msgstr "Không thể chuyển đổi các công việc `%s'"
-#: calendar/gui/print.c:489
+#:calendar/gui/print.c:489
msgid "1st"
-msgstr "1"
+msgstr "ngày 1"
-#: calendar/gui/print.c:489
+#:calendar/gui/print.c:489
msgid "2nd"
-msgstr "2"
+msgstr "ngày 2"
-#: calendar/gui/print.c:489
+#:calendar/gui/print.c:489
msgid "3rd"
-msgstr "3"
+msgstr "ngày 3"
-#: calendar/gui/print.c:489
+#:calendar/gui/print.c:489
msgid "4th"
-msgstr "4"
+msgstr "ngày 4"
-#: calendar/gui/print.c:489
+#:calendar/gui/print.c:489
msgid "5th"
-msgstr "5"
+msgstr "ngày 5"
-#: calendar/gui/print.c:490
+#:calendar/gui/print.c:490
msgid "6th"
-msgstr "6"
+msgstr "ngày 6"
-#: calendar/gui/print.c:490
+#:calendar/gui/print.c:490
msgid "7th"
-msgstr "7"
+msgstr "ngày 7"
-#: calendar/gui/print.c:490
+#:calendar/gui/print.c:490
msgid "8th"
-msgstr "8"
+msgstr "ngày 8"
-#: calendar/gui/print.c:490
+#:calendar/gui/print.c:490
msgid "9th"
-msgstr "9"
+msgstr "ngày 9"
-#: calendar/gui/print.c:490
+#:calendar/gui/print.c:490
msgid "10th"
-msgstr "10"
+msgstr "ngày 10"
-#: calendar/gui/print.c:491
+#:calendar/gui/print.c:491
msgid "11th"
-msgstr "11"
+msgstr "ngày 11"
-#: calendar/gui/print.c:491
+#:calendar/gui/print.c:491
msgid "12th"
-msgstr "12"
+msgstr "ngày 12"
-#: calendar/gui/print.c:491
+#:calendar/gui/print.c:491
msgid "13th"
-msgstr "13"
+msgstr "ngày 13"
-#: calendar/gui/print.c:491
+#:calendar/gui/print.c:491
msgid "14th"
-msgstr "14"
+msgstr "ngày 14"
-#: calendar/gui/print.c:491
+#:calendar/gui/print.c:491
msgid "15th"
-msgstr "15"
+msgstr "ngày 15"
-#: calendar/gui/print.c:492
+#:calendar/gui/print.c:492
msgid "16th"
-msgstr "16"
+msgstr "ngày 16"
-#: calendar/gui/print.c:492
+#:calendar/gui/print.c:492
msgid "17th"
-msgstr "17"
+msgstr "ngày 17"
-#: calendar/gui/print.c:492
+#:calendar/gui/print.c:492
msgid "18th"
-msgstr "18"
+msgstr "ngày 18"
-#: calendar/gui/print.c:492
+#:calendar/gui/print.c:492
msgid "19th"
-msgstr "19"
+msgstr "ngày 19"
-#: calendar/gui/print.c:492
+#:calendar/gui/print.c:492
msgid "20th"
-msgstr "20"
+msgstr "ngày 20"
-#: calendar/gui/print.c:493
+#:calendar/gui/print.c:493
msgid "21st"
-msgstr "21"
+msgstr "ngày 21"
-#: calendar/gui/print.c:493
+#:calendar/gui/print.c:493
msgid "22nd"
-msgstr "22"
+msgstr "ngày 22"
-#: calendar/gui/print.c:493
+#:calendar/gui/print.c:493
msgid "23rd"
-msgstr "23"
+msgstr "ngày 23"
-#: calendar/gui/print.c:493
+#:calendar/gui/print.c:493
msgid "24th"
-msgstr "24"
+msgstr "ngày 24"
-#: calendar/gui/print.c:493
+#:calendar/gui/print.c:493
msgid "25th"
-msgstr "25"
+msgstr "ngày 25"
-#: calendar/gui/print.c:494
+#:calendar/gui/print.c:494
msgid "26th"
-msgstr "26"
+msgstr "ngày 26"
-#: calendar/gui/print.c:494
+#:calendar/gui/print.c:494
msgid "27th"
-msgstr "27"
+msgstr "ngày 27"
-#: calendar/gui/print.c:494
+#:calendar/gui/print.c:494
msgid "28th"
-msgstr "28"
+msgstr "ngày 28"
-#: calendar/gui/print.c:494
+#:calendar/gui/print.c:494
msgid "29th"
-msgstr "29"
+msgstr "ngày 29"
-#: calendar/gui/print.c:494
+#:calendar/gui/print.c:494
msgid "30th"
-msgstr "30"
+msgstr "ngày 30"
-#: calendar/gui/print.c:495
+#:calendar/gui/print.c:495
msgid "31st"
-msgstr "31"
+msgstr "ngày 31"
-#: calendar/gui/print.c:570
+#:calendar/gui/print.c:570
msgid "Su"
msgstr "CN"
-#: calendar/gui/print.c:570
+#:calendar/gui/print.c:570
msgid "Mo"
msgstr "Hai"
-#: calendar/gui/print.c:570
+#:calendar/gui/print.c:570
msgid "Tu"
msgstr "Ba"
-#: calendar/gui/print.c:570
+#:calendar/gui/print.c:570
msgid "We"
msgstr "Tư"
-#: calendar/gui/print.c:571
+#:calendar/gui/print.c:571
msgid "Th"
msgstr "Năm"
-#: calendar/gui/print.c:571
+#:calendar/gui/print.c:571
msgid "Fr"
msgstr "Sáu"
-#: calendar/gui/print.c:571
+#:calendar/gui/print.c:571
msgid "Sa"
msgstr "Bảy"
-#. Day
-#: calendar/gui/print.c:1914
+#.Day
+#:calendar/gui/print.c:1914
msgid "Selected day (%a %b %d %Y)"
msgstr "Ngày được chọn (%a %d %b %Y)"
-#: calendar/gui/print.c:1939 calendar/gui/print.c:1943
+#:calendar/gui/print.c:1939 calendar/gui/print.c:1943
msgid "%a %b %d"
msgstr "%a %d %b"
-#: calendar/gui/print.c:1940
+#:calendar/gui/print.c:1940
msgid "%a %d %Y"
msgstr "%a %d %Y"
-#: calendar/gui/print.c:1944 calendar/gui/print.c:1946
-#: calendar/gui/print.c:1947
+#:calendar/gui/print.c:1944 calendar/gui/print.c:1946
+#:calendar/gui/print.c:1947
msgid "%a %b %d %Y"
msgstr "%a %d %b %Y"
-#: calendar/gui/print.c:1951
-#, c-format
+#:calendar/gui/print.c:1951
+#,c-format
msgid "Selected week (%s - %s)"
msgstr "Tuần được chọn (%s - %s)"
-#. Month
-#: calendar/gui/print.c:1959
+#.Month
+#:calendar/gui/print.c:1959
msgid "Selected month (%b %Y)"
msgstr "Tháng được chọn (%b %Y)"
-#. Year
-#: calendar/gui/print.c:1966
+#.Year
+#:calendar/gui/print.c:1966
msgid "Selected year (%Y)"
msgstr "Năm được chọn (%Y)"
-#: calendar/gui/print.c:2356
-#, c-format
+#:calendar/gui/print.c:2356
+#,c-format
msgid "Status: %s"
msgstr "Trạng thái: %s"
-#: calendar/gui/print.c:2373
-#, c-format
+#:calendar/gui/print.c:2373
+#,c-format
msgid "Priority: %s"
msgstr "Độ ưu tiên: %s"
-#: calendar/gui/print.c:2385
-#, c-format
+#:calendar/gui/print.c:2385
+#,c-format
msgid "Percent Complete: %i"
msgstr "Phần trăm hoàn thành: %i"
-#: calendar/gui/print.c:2397
-#, c-format
+#:calendar/gui/print.c:2397
+#,c-format
msgid "URL: %s"
-msgstr "URL: %s"
+msgstr "Địa chỉ Mạng: %s"
-#: calendar/gui/print.c:2411
-#, c-format
+#:calendar/gui/print.c:2411
+#,c-format
msgid "Categories: %s"
msgstr "Phân loại: %s"
-#: calendar/gui/print.c:2422
+#:calendar/gui/print.c:2422
msgid "Contacts: "
msgstr "Liên lạc: "
-#: calendar/gui/print.c:2559 calendar/gui/print.c:2645
-#: calendar/gui/print.c:2737 mail/em-format-html-print.c:178
+#:calendar/gui/print.c:2559 calendar/gui/print.c:2645
+#:calendar/gui/print.c:2737 mail/em-format-html-print.c:178
msgid "Print Preview"
msgstr "Xem thử bản in"
-#: calendar/gui/print.c:2593
+#:calendar/gui/print.c:2593
msgid "Print Item"
-msgstr "In một mục"
+msgstr "In mục"
-#: calendar/gui/print.c:2759
+#:calendar/gui/print.c:2759
msgid "Print Setup"
msgstr "Thiết lập in"
-#: calendar/gui/tasks-component.c:314
-#, c-format
+#:calendar/gui/tasks-component.c:314
+#,c-format
msgid "Task List '%s' will be removed. Are you sure you want to continue?"
-msgstr ""
-"Danh sách công việc '%s' sẽ bị loại bỏ. Bạn có chắc muốn tiếp tục không?"
+msgstr "Danh sách công việc '%s' sẽ bị loại bỏ. Bạn có chắc muốn tiếp tục không?"
-#: calendar/gui/tasks-component.c:372
+#:calendar/gui/tasks-component.c:372
msgid "New Task List"
msgstr "Danh sách công việc mới"
@@ -7132,1971 +7084,1969 @@ msgstr "Danh sách công việc mới"
msgid "%d task"
msgid_plural "%d tasks"
msgstr[0] "%d công việc"
-msgstr[1] "%d công việc"
#: calendar/gui/tasks-component.c:417 mail/mail-component.c:498
#, c-format
msgid ", %d selected"
msgid_plural ", %d selected"
msgstr[0] "%d được chọn"
-msgstr[1] "%d được chọn"
-#: calendar/gui/tasks-component.c:464
+#:calendar/gui/tasks-component.c:464
msgid "Failed upgrading tasks."
msgstr "Lỗi nâng cấp công việc."
-#: calendar/gui/tasks-component.c:758
-#, c-format
+#:calendar/gui/tasks-component.c:758
+#,c-format
msgid "Unable to open the task list '%s' for creating events and meetings"
-msgstr "Không thể mở danh sách công việc '%s' để tạo sự kiện và cuộc họp"
+msgstr "Không mở được danh sách công việc '%s' để tạo sự kiện và cuộc họp."
-#: calendar/gui/tasks-component.c:773
+#:calendar/gui/tasks-component.c:773
msgid "There is no calendar available for creating tasks"
-msgstr "Không có lịch nào sẵn sàng để tạo công việc"
+msgstr "Không có lịch nào sẵn sàng để tạo công việc."
-#: calendar/gui/tasks-component.c:1047
+#:calendar/gui/tasks-component.c:1047
msgid "New task"
msgstr "Công việc mới"
-#: calendar/gui/tasks-component.c:1048
+#:calendar/gui/tasks-component.c:1048
msgid "_Task"
-msgstr "Nhiệm _vụ"
+msgstr "Công _việc"
-#: calendar/gui/tasks-component.c:1049
+#:calendar/gui/tasks-component.c:1049
msgid "Create a new task"
msgstr "Tạo công việc mới"
-#: calendar/gui/tasks-component.c:1055
+#:calendar/gui/tasks-component.c:1055
msgid "New assigned task"
msgstr "Công việc được gán mới"
-#: calendar/gui/tasks-component.c:1056
+#:calendar/gui/tasks-component.c:1056
msgid "Assigne_d Task"
msgstr "Công việc đã _gán"
-#: calendar/gui/tasks-component.c:1057
+#:calendar/gui/tasks-component.c:1057
msgid "Create a new assigned task"
msgstr "Tạo công việc được gán mới"
-#: calendar/gui/tasks-component.c:1063
+#:calendar/gui/tasks-component.c:1063
msgid "New task list"
msgstr "Danh sách công việc mới"
-#: calendar/gui/tasks-component.c:1064
+#:calendar/gui/tasks-component.c:1064
msgid "Task l_ist"
msgstr "_Danh sách công việc"
-#: calendar/gui/tasks-component.c:1065
+#:calendar/gui/tasks-component.c:1065
msgid "Create a new task list"
msgstr "Tạo danh sách công việc mới"
-#: calendar/gui/tasks-control.c:370
+#:calendar/gui/tasks-control.c:370
msgid ""
"This operation will permanently erase all tasks marked as completed. If you "
"continue, you will not be able to recover these tasks.\n"
"\n"
"Really erase these tasks?"
msgstr ""
-"Thao tác này sẽ xóa vĩnh viễn mọi công việc được đánh dấu đã hoàn tất. Nếu "
+"Thao tác này sẽ xóa bỏ vĩnh viễn mọi công việc được đánh dấu đã hoàn tất. Nếu "
"bạn tiếp tục, bạn sẽ không thể phục hồi những công việc này.\n"
"\n"
-"Bạn có thật sự muốn xóa những công việc này không?"
+"Bạn có thật sự muốn xóa bỏ những công việc này không?"
-#: calendar/gui/tasks-control.c:373
+#:calendar/gui/tasks-control.c:373
msgid "Do not ask me again."
msgstr "Đừng hỏi tôi lần nữa"
-#: calendar/gui/tasks-control.c:431
+#:calendar/gui/tasks-control.c:431
msgid "Print Tasks"
msgstr "In công việc"
-#: calendar/gui/weekday-picker.c:326
+#:calendar/gui/weekday-picker.c:326
msgid "SMTWTFS"
msgstr "CHBTNSB"
-#: calendar/importers/GNOME_Evolution_Calendar_Importer.server.in.in.h:1
+#:calendar/importers/GNOME_Evolution_Calendar_Importer.server.in.in.h:1
msgid "Evolution Calendar intelligent importer"
msgstr "Bộ nhập lịch thông minh Evolution"
-#: calendar/importers/GNOME_Evolution_Calendar_Importer.server.in.in.h:2
+#:calendar/importers/GNOME_Evolution_Calendar_Importer.server.in.in.h:2
msgid "Evolution iCalendar importer"
msgstr "Bộ nhập lịch iCalendar"
-#: calendar/importers/GNOME_Evolution_Calendar_Importer.server.in.in.h:3
+#:calendar/importers/GNOME_Evolution_Calendar_Importer.server.in.in.h:3
msgid "Evolution vCalendar importer"
msgstr "Bộ nhập lịch vCalendar"
-#: calendar/importers/GNOME_Evolution_Calendar_Importer.server.in.in.h:4
+#:calendar/importers/GNOME_Evolution_Calendar_Importer.server.in.in.h:4
msgid "iCalendar files (.ics)"
msgstr "Tập tin iCalendar (.ics)"
-#: calendar/importers/GNOME_Evolution_Calendar_Importer.server.in.in.h:5
+#:calendar/importers/GNOME_Evolution_Calendar_Importer.server.in.in.h:5
msgid "vCalendar files (.vcf)"
msgstr "Tập tin vCalendar (.vcf)"
-#: calendar/importers/icalendar-importer.c:82
+#:calendar/importers/icalendar-importer.c:82
msgid "Appointments and Meetings"
msgstr "Cuộc hẹn và Cuộc họp"
-#: calendar/importers/icalendar-importer.c:494
+#:calendar/importers/icalendar-importer.c:494
msgid "Reminder!!"
-msgstr "Bộ nhắc nhở!!"
+msgstr "Bộ nhắc nhở"
-#: calendar/importers/icalendar-importer.c:702
+#:calendar/importers/icalendar-importer.c:702
msgid "Calendar Events"
msgstr "Sự kiện lịch"
-#: calendar/importers/icalendar-importer.c:727
+#:calendar/importers/icalendar-importer.c:727
msgid ""
"Evolution has found Gnome Calendar files.\n"
"Would you like to import them into Evolution?"
msgstr ""
"Evolution tìm thấy các tập tin Lịch Gnome.\n"
-"Bạn có muốn nhập chúng vào Evolution?"
+"Bạn có muốn nhập chúng vào Evolution không?"
-#: calendar/importers/icalendar-importer.c:734
+#:calendar/importers/icalendar-importer.c:734
msgid "Gnome Calendar"
msgstr "Lịch Gnome"
#.
-#. * These are the timezone names from the Olson timezone data.
-#. * We only place them here so gettext picks them up for translation.
-#. * Don't include in any C files.
+#.* These are the timezone names from the Olson timezone data.
+#.* We only place them here so gettext picks them up for translation.
+#.* Don't include in any C files.
#.
-#: calendar/zones.h:7
+#:calendar/zones.h:7
msgid "Africa/Abidjan"
msgstr "Châu Phi/Abidjan"
-#: calendar/zones.h:8
+#:calendar/zones.h:8
msgid "Africa/Accra"
msgstr "Châu Phi/Accra"
-#: calendar/zones.h:9
+#:calendar/zones.h:9
msgid "Africa/Addis_Ababa"
msgstr "Châu Phi/Addis_Ababa"
-#: calendar/zones.h:10
+#:calendar/zones.h:10
msgid "Africa/Algiers"
msgstr "Châu Phi/Algiers"
-#: calendar/zones.h:11
+#:calendar/zones.h:11
msgid "Africa/Asmera"
msgstr "Châu Phi/Asmera"
-#: calendar/zones.h:12
+#:calendar/zones.h:12
msgid "Africa/Bamako"
msgstr "Châu Phi/Bamako"
-#: calendar/zones.h:13
+#:calendar/zones.h:13
msgid "Africa/Bangui"
msgstr "Châu Phi/Bangui"
-#: calendar/zones.h:14
+#:calendar/zones.h:14
msgid "Africa/Banjul"
msgstr "Châu Phi/Banjul"
-#: calendar/zones.h:15
+#:calendar/zones.h:15
msgid "Africa/Bissau"
msgstr "Châu Phi/Bissau"
-#: calendar/zones.h:16
+#:calendar/zones.h:16
msgid "Africa/Blantyre"
msgstr "Châu Phi/Blantyre"
-#: calendar/zones.h:17
+#:calendar/zones.h:17
msgid "Africa/Brazzaville"
msgstr "Châu Phi/Brazzaville"
-#: calendar/zones.h:18
+#:calendar/zones.h:18
msgid "Africa/Bujumbura"
msgstr "Châu Phi/Bujumbura"
-#: calendar/zones.h:19
+#:calendar/zones.h:19
msgid "Africa/Cairo"
msgstr "Châu Phi/Cairo"
-#: calendar/zones.h:20
+#:calendar/zones.h:20
msgid "Africa/Casablanca"
msgstr "Châu Phi/Casablanca"
-#: calendar/zones.h:21
+#:calendar/zones.h:21
msgid "Africa/Ceuta"
msgstr "Châu Phi/Ceuta"
-#: calendar/zones.h:22
+#:calendar/zones.h:22
msgid "Africa/Conakry"
msgstr "Châu Phi/Conakry"
-#: calendar/zones.h:23
+#:calendar/zones.h:23
msgid "Africa/Dakar"
msgstr "Châu Phi/Dakar"
-#: calendar/zones.h:24
+#:calendar/zones.h:24
msgid "Africa/Dar_es_Salaam"
msgstr "Châu Phi/Dar_es_Salaam"
-#: calendar/zones.h:25
+#:calendar/zones.h:25
msgid "Africa/Djibouti"
msgstr "Châu Phi/Djibouti"
-#: calendar/zones.h:26
+#:calendar/zones.h:26
msgid "Africa/Douala"
msgstr "Châu Phi/Douala"
-#: calendar/zones.h:27
+#:calendar/zones.h:27
msgid "Africa/El_Aaiun"
msgstr "Châu Phi/El_Aaiun"
-#: calendar/zones.h:28
+#:calendar/zones.h:28
msgid "Africa/Freetown"
msgstr "Châu Phi/Freetown"
-#: calendar/zones.h:29
+#:calendar/zones.h:29
msgid "Africa/Gaborone"
msgstr "Châu Phi/Gaborone"
-#: calendar/zones.h:30
+#:calendar/zones.h:30
msgid "Africa/Harare"
msgstr "Châu Phi/Harare"
-#: calendar/zones.h:31
+#:calendar/zones.h:31
msgid "Africa/Johannesburg"
msgstr "Châu Phi/Johannesburg"
-#: calendar/zones.h:32
+#:calendar/zones.h:32
msgid "Africa/Kampala"
msgstr "Châu Phi/Kampala"
-#: calendar/zones.h:33
+#:calendar/zones.h:33
msgid "Africa/Khartoum"
msgstr "Châu Phi/Khartoum"
-#: calendar/zones.h:34
+#:calendar/zones.h:34
msgid "Africa/Kigali"
msgstr "Châu Phi/Kigali"
-#: calendar/zones.h:35
+#:calendar/zones.h:35
msgid "Africa/Kinshasa"
msgstr "Châu Phi/Kinshasa"
-#: calendar/zones.h:36
+#:calendar/zones.h:36
msgid "Africa/Lagos"
msgstr "Châu Phi/Lagos"
-#: calendar/zones.h:37
+#:calendar/zones.h:37
msgid "Africa/Libreville"
msgstr "Châu Phi/Libreville"
-#: calendar/zones.h:38
+#:calendar/zones.h:38
msgid "Africa/Lome"
msgstr "Châu Phi/Lome"
-#: calendar/zones.h:39
+#:calendar/zones.h:39
msgid "Africa/Luanda"
msgstr "Châu Phi/Luanda"
-#: calendar/zones.h:40
+#:calendar/zones.h:40
msgid "Africa/Lubumbashi"
msgstr "Châu Phi/Lubumbashi"
-#: calendar/zones.h:41
+#:calendar/zones.h:41
msgid "Africa/Lusaka"
msgstr "Châu Phi/Lusaka"
-#: calendar/zones.h:42
+#:calendar/zones.h:42
msgid "Africa/Malabo"
msgstr "Châu Phi/Malabo"
-#: calendar/zones.h:43
+#:calendar/zones.h:43
msgid "Africa/Maputo"
msgstr "Châu Phi/Maputo"
-#: calendar/zones.h:44
+#:calendar/zones.h:44
msgid "Africa/Maseru"
msgstr "Châu Phi/Maseru"
-#: calendar/zones.h:45
+#:calendar/zones.h:45
msgid "Africa/Mbabane"
msgstr "Châu Phi/Mbabane"
-#: calendar/zones.h:46
+#:calendar/zones.h:46
msgid "Africa/Mogadishu"
msgstr "Châu Phi/Mogadishu"
-#: calendar/zones.h:47
+#:calendar/zones.h:47
msgid "Africa/Monrovia"
msgstr "Châu Phi/Monrovia"
-#: calendar/zones.h:48
+#:calendar/zones.h:48
msgid "Africa/Nairobi"
msgstr "Châu Phi/Nairobi"
-#: calendar/zones.h:49
+#:calendar/zones.h:49
msgid "Africa/Ndjamena"
msgstr "Châu Phi/Ndjamena"
-#: calendar/zones.h:50
+#:calendar/zones.h:50
msgid "Africa/Niamey"
msgstr "Châu Phi/Niamey"
-#: calendar/zones.h:51
+#:calendar/zones.h:51
msgid "Africa/Nouakchott"
msgstr "Châu Phi/Nouakchott"
-#: calendar/zones.h:52
+#:calendar/zones.h:52
msgid "Africa/Ouagadougou"
msgstr "Châu Phi/Ouagadougou"
-#: calendar/zones.h:53
+#:calendar/zones.h:53
msgid "Africa/Porto-Novo"
msgstr "Châu Phi/Porto-Novo"
-#: calendar/zones.h:54
+#:calendar/zones.h:54
msgid "Africa/Sao_Tome"
msgstr "Châu Phi/Sao_Tome"
-#: calendar/zones.h:55
+#:calendar/zones.h:55
msgid "Africa/Timbuktu"
msgstr "Châu Phi/Timbuktu"
-#: calendar/zones.h:56
+#:calendar/zones.h:56
msgid "Africa/Tripoli"
msgstr "Châu Phi/Tripoli"
-#: calendar/zones.h:57
+#:calendar/zones.h:57
msgid "Africa/Tunis"
msgstr "Châu Phi/Tunis"
-#: calendar/zones.h:58
+#:calendar/zones.h:58
msgid "Africa/Windhoek"
msgstr "Châu Phi/Windhoek"
-#: calendar/zones.h:59
+#:calendar/zones.h:59
msgid "America/Adak"
msgstr "Châu Mỹ/Adak"
-#: calendar/zones.h:60
+#:calendar/zones.h:60
msgid "America/Anchorage"
msgstr "Châu Mỹ/Anchorage"
-#: calendar/zones.h:61
+#:calendar/zones.h:61
msgid "America/Anguilla"
msgstr "Châu Mỹ/Anguilla"
-#: calendar/zones.h:62
+#:calendar/zones.h:62
msgid "America/Antigua"
msgstr "Châu Mỹ/Antigua"
-#: calendar/zones.h:63
+#:calendar/zones.h:63
msgid "America/Araguaina"
msgstr "Châu Mỹ/Araguaina"
-#: calendar/zones.h:64
+#:calendar/zones.h:64
msgid "America/Aruba"
msgstr "Châu Mỹ/Aruba"
-#: calendar/zones.h:65
+#:calendar/zones.h:65
msgid "America/Asuncion"
msgstr "Châu Mỹ/Asuncion"
-#: calendar/zones.h:66
+#:calendar/zones.h:66
msgid "America/Barbados"
msgstr "Châu Mỹ/Barbados"
-#: calendar/zones.h:67
+#:calendar/zones.h:67
msgid "America/Belem"
msgstr "Châu Mỹ/Belem"
-#: calendar/zones.h:68
+#:calendar/zones.h:68
msgid "America/Belize"
msgstr "Châu Mỹ/Belize"
-#: calendar/zones.h:69
+#:calendar/zones.h:69
msgid "America/Boa_Vista"
msgstr "Châu Mỹ/Boa_Vista"
-#: calendar/zones.h:70
+#:calendar/zones.h:70
msgid "America/Bogota"
msgstr "Châu Mỹ/Bogota"
-#: calendar/zones.h:71
+#:calendar/zones.h:71
msgid "America/Boise"
msgstr "Châu Mỹ/Boise"
-#: calendar/zones.h:72
+#:calendar/zones.h:72
msgid "America/Buenos_Aires"
msgstr "Châu Mỹ/Buenos_Aires"
-#: calendar/zones.h:73
+#:calendar/zones.h:73
msgid "America/Cambridge_Bay"
msgstr "Châu Mỹ/Cambridge_Bay"
-#: calendar/zones.h:74
+#:calendar/zones.h:74
msgid "America/Cancun"
msgstr "Châu Mỹ/Cancun"
-#: calendar/zones.h:75
+#:calendar/zones.h:75
msgid "America/Caracas"
msgstr "Châu Mỹ/Caracas"
-#: calendar/zones.h:76
+#:calendar/zones.h:76
msgid "America/Catamarca"
msgstr "Châu Mỹ/Catamarca"
-#: calendar/zones.h:77
+#:calendar/zones.h:77
msgid "America/Cayenne"
msgstr "Châu Mỹ/Cayenne"
-#: calendar/zones.h:78
+#:calendar/zones.h:78
msgid "America/Cayman"
msgstr "Châu Mỹ/Cayman"
-#: calendar/zones.h:79
+#:calendar/zones.h:79
msgid "America/Chicago"
msgstr "Châu Mỹ/Chicago"
-#: calendar/zones.h:80
+#:calendar/zones.h:80
msgid "America/Chihuahua"
msgstr "Châu Mỹ/Chihuahua"
-#: calendar/zones.h:81
+#:calendar/zones.h:81
msgid "America/Cordoba"
msgstr "Châu Mỹ/Cordoba"
-#: calendar/zones.h:82
+#:calendar/zones.h:82
msgid "America/Costa_Rica"
msgstr "Châu Mỹ/Costa_Rica"
-#: calendar/zones.h:83
+#:calendar/zones.h:83
msgid "America/Cuiaba"
msgstr "Châu Mỹ/Cuiaba"
-#: calendar/zones.h:84
+#:calendar/zones.h:84
msgid "America/Curacao"
msgstr "Châu Mỹ/Curacao"
-#: calendar/zones.h:85
+#:calendar/zones.h:85
msgid "America/Danmarkshavn"
msgstr "Châu Mỹ/Danmarkshavn"
-#: calendar/zones.h:86
+#:calendar/zones.h:86
msgid "America/Dawson"
msgstr "Châu Mỹ/Dawson"
-#: calendar/zones.h:87
+#:calendar/zones.h:87
msgid "America/Dawson_Creek"
msgstr "Châu Mỹ/Dawson_Creek"
-#: calendar/zones.h:88
+#:calendar/zones.h:88
msgid "America/Denver"
msgstr "Châu Mỹ/Denver"
-#: calendar/zones.h:89
+#:calendar/zones.h:89
msgid "America/Detroit"
msgstr "Châu Mỹ/Detroit"
-#: calendar/zones.h:90
+#:calendar/zones.h:90
msgid "America/Dominica"
msgstr "Châu Mỹ/Dominica"
-#: calendar/zones.h:91
+#:calendar/zones.h:91
msgid "America/Edmonton"
msgstr "Châu Mỹ/Edmonton"
-#: calendar/zones.h:92
+#:calendar/zones.h:92
msgid "America/Eirunepe"
msgstr "Châu Mỹ/Eirunepe"
-#: calendar/zones.h:93
+#:calendar/zones.h:93
msgid "America/El_Salvador"
msgstr "Châu Mỹ/El_Salvador"
-#: calendar/zones.h:94
+#:calendar/zones.h:94
msgid "America/Fortaleza"
msgstr "Châu Mỹ/Fortaleza"
-#: calendar/zones.h:95
+#:calendar/zones.h:95
msgid "America/Glace_Bay"
msgstr "Châu Mỹ/Glace_Bay"
-#: calendar/zones.h:96
+#:calendar/zones.h:96
msgid "America/Godthab"
msgstr "Châu Mỹ/Godthab"
-#: calendar/zones.h:97
+#:calendar/zones.h:97
msgid "America/Goose_Bay"
msgstr "Châu Mỹ/Goose_Bay"
-#: calendar/zones.h:98
+#:calendar/zones.h:98
msgid "America/Grand_Turk"
msgstr "Châu Mỹ/Grand_Turk"
-#: calendar/zones.h:99
+#:calendar/zones.h:99
msgid "America/Grenada"
msgstr "Châu Mỹ/Grenada"
-#: calendar/zones.h:100
+#:calendar/zones.h:100
msgid "America/Guadeloupe"
msgstr "Châu Mỹ/Guadeloupe"
-#: calendar/zones.h:101
+#:calendar/zones.h:101
msgid "America/Guatemala"
msgstr "Châu Mỹ/Guatemala"
-#: calendar/zones.h:102
+#:calendar/zones.h:102
msgid "America/Guayaquil"
msgstr "Châu Mỹ/Guayaquil"
-#: calendar/zones.h:103
+#:calendar/zones.h:103
msgid "America/Guyana"
msgstr "Châu Mỹ/Guyana"
-#: calendar/zones.h:104
+#:calendar/zones.h:104
msgid "America/Halifax"
msgstr "Châu Mỹ/Halifax"
-#: calendar/zones.h:105
+#:calendar/zones.h:105
msgid "America/Havana"
msgstr "Châu Mỹ/Havana"
-#: calendar/zones.h:106
+#:calendar/zones.h:106
msgid "America/Hermosillo"
msgstr "Châu Mỹ/Hermosillo"
-#: calendar/zones.h:107
+#:calendar/zones.h:107
msgid "America/Indiana/Indianapolis"
msgstr "Châu Mỹ/Indiana/Indianapolis"
-#: calendar/zones.h:108
+#:calendar/zones.h:108
msgid "America/Indiana/Knox"
msgstr "Châu Mỹ/Indiana/Knox"
-#: calendar/zones.h:109
+#:calendar/zones.h:109
msgid "America/Indiana/Marengo"
msgstr "Châu Mỹ/Indiana/Marengo"
-#: calendar/zones.h:110
+#:calendar/zones.h:110
msgid "America/Indiana/Vevay"
msgstr "Châu Mỹ/Indiana/Vevay"
-#: calendar/zones.h:111
+#:calendar/zones.h:111
msgid "America/Indianapolis"
msgstr "Châu Mỹ/Indianapolis"
-#: calendar/zones.h:112
+#:calendar/zones.h:112
msgid "America/Inuvik"
msgstr "Châu Mỹ/Inuvik"
-#: calendar/zones.h:113
+#:calendar/zones.h:113
msgid "America/Iqaluit"
msgstr "Châu Mỹ/Iqaluit"
-#: calendar/zones.h:114
+#:calendar/zones.h:114
msgid "America/Jamaica"
msgstr "Châu Mỹ/Jamaica"
-#: calendar/zones.h:115
+#:calendar/zones.h:115
msgid "America/Jujuy"
msgstr "Châu Mỹ/Jujuy"
-#: calendar/zones.h:116
+#:calendar/zones.h:116
msgid "America/Juneau"
msgstr "Châu Mỹ/Juneau"
-#: calendar/zones.h:117
+#:calendar/zones.h:117
msgid "America/Kentucky/Louisville"
msgstr "Châu Mỹ/Kentucky/Louisville"
-#: calendar/zones.h:118
+#:calendar/zones.h:118
msgid "America/Kentucky/Monticello"
msgstr "Châu Mỹ/Kentucky/Monticello"
-#: calendar/zones.h:119
+#:calendar/zones.h:119
msgid "America/La_Paz"
msgstr "Châu Mỹ/La_Paz"
-#: calendar/zones.h:120
+#:calendar/zones.h:120
msgid "America/Lima"
msgstr "Châu Mỹ/Lima"
-#: calendar/zones.h:121
+#:calendar/zones.h:121
msgid "America/Los_Angeles"
msgstr "Châu Mỹ/Los_Angeles"
-#: calendar/zones.h:122
+#:calendar/zones.h:122
msgid "America/Louisville"
msgstr "Châu Mỹ/Louisville"
-#: calendar/zones.h:123
+#:calendar/zones.h:123
msgid "America/Maceio"
msgstr "Châu Mỹ/Maceio"
-#: calendar/zones.h:124
+#:calendar/zones.h:124
msgid "America/Managua"
msgstr "Châu Mỹ/Managua"
-#: calendar/zones.h:125
+#:calendar/zones.h:125
msgid "America/Manaus"
msgstr "Châu Mỹ/Manaus"
-#: calendar/zones.h:126
+#:calendar/zones.h:126
msgid "America/Martinique"
msgstr "Châu Mỹ/Martinique"
-#: calendar/zones.h:127
+#:calendar/zones.h:127
msgid "America/Mazatlan"
msgstr "Châu Mỹ/Mazatlan"
-#: calendar/zones.h:128
+#:calendar/zones.h:128
msgid "America/Mendoza"
msgstr "Châu Mỹ/Mendoza"
-#: calendar/zones.h:129
+#:calendar/zones.h:129
msgid "America/Menominee"
msgstr "Châu Mỹ/Menominee"
-#: calendar/zones.h:130
+#:calendar/zones.h:130
msgid "America/Merida"
msgstr "Châu Mỹ/Merida"
-#: calendar/zones.h:131
+#:calendar/zones.h:131
msgid "America/Mexico_City"
msgstr "Châu Mỹ/Mexico_City"
-#: calendar/zones.h:132
+#:calendar/zones.h:132
msgid "America/Miquelon"
msgstr "Châu Mỹ/Miquelon"
-#: calendar/zones.h:133
+#:calendar/zones.h:133
msgid "America/Monterrey"
msgstr "Châu Mỹ/Monterrey"
-#: calendar/zones.h:134
+#:calendar/zones.h:134
msgid "America/Montevideo"
msgstr "Châu Mỹ/Montevideo"
-#: calendar/zones.h:135
+#:calendar/zones.h:135
msgid "America/Montreal"
msgstr "Châu Mỹ/Montreal"
-#: calendar/zones.h:136
+#:calendar/zones.h:136
msgid "America/Montserrat"
msgstr "Châu Mỹ/Montserrat"
-#: calendar/zones.h:137
+#:calendar/zones.h:137
msgid "America/Nassau"
msgstr "Châu Mỹ/Nassau"
-#: calendar/zones.h:138
+#:calendar/zones.h:138
msgid "America/New_York"
msgstr "Châu Mỹ/New_York"
-#: calendar/zones.h:139
+#:calendar/zones.h:139
msgid "America/Nipigon"
msgstr "Châu Mỹ/Nipigon"
-#: calendar/zones.h:140
+#:calendar/zones.h:140
msgid "America/Nome"
msgstr "Châu Mỹ/Nome"
-#: calendar/zones.h:141
+#:calendar/zones.h:141
msgid "America/Noronha"
msgstr "Châu Mỹ/Noronha"
-#: calendar/zones.h:142
+#:calendar/zones.h:142
msgid "America/North_Dakota/Center"
msgstr "Châu Mỹ/North_Dakota/Center"
-#: calendar/zones.h:143
+#:calendar/zones.h:143
msgid "America/Panama"
msgstr "Châu Mỹ/Panama"
-#: calendar/zones.h:144
+#:calendar/zones.h:144
msgid "America/Pangnirtung"
msgstr "Châu Mỹ/Pangnirtung"
-#: calendar/zones.h:145
+#:calendar/zones.h:145
msgid "America/Paramaribo"
msgstr "Châu Mỹ/Paramaribo"
-#: calendar/zones.h:146
+#:calendar/zones.h:146
msgid "America/Phoenix"
msgstr "Châu Mỹ/Phoenix"
-#: calendar/zones.h:147
+#:calendar/zones.h:147
msgid "America/Port-au-Prince"
msgstr "Châu Mỹ/Port-au-Prince"
-#: calendar/zones.h:148
+#:calendar/zones.h:148
msgid "America/Port_of_Spain"
msgstr "Châu Mỹ/Port_of_Spain"
-#: calendar/zones.h:149
+#:calendar/zones.h:149
msgid "America/Porto_Velho"
msgstr "Châu Mỹ/Porto_Velho"
-#: calendar/zones.h:150
+#:calendar/zones.h:150
msgid "America/Puerto_Rico"
msgstr "Châu Mỹ/Puerto_Rico"
-#: calendar/zones.h:151
+#:calendar/zones.h:151
msgid "America/Rainy_River"
msgstr "Châu Mỹ/Rainy_River"
-#: calendar/zones.h:152
+#:calendar/zones.h:152
msgid "America/Rankin_Inlet"
msgstr "Châu Mỹ/Rankin_Inlet"
-#: calendar/zones.h:153
+#:calendar/zones.h:153
msgid "America/Recife"
msgstr "Châu Mỹ/Recife"
-#: calendar/zones.h:154
+#:calendar/zones.h:154
msgid "America/Regina"
msgstr "Châu Mỹ/Regina"
-#: calendar/zones.h:155
+#:calendar/zones.h:155
msgid "America/Rio_Branco"
msgstr "Châu Mỹ/Rio_Branco"
-#: calendar/zones.h:156
+#:calendar/zones.h:156
msgid "America/Rosario"
msgstr "Châu Mỹ/Rosario"
-#: calendar/zones.h:157
+#:calendar/zones.h:157
msgid "America/Santiago"
msgstr "Châu Mỹ/Santiago"
-#: calendar/zones.h:158
+#:calendar/zones.h:158
msgid "America/Santo_Domingo"
msgstr "Châu Mỹ/Santo_Domingo"
-#: calendar/zones.h:159
+#:calendar/zones.h:159
msgid "America/Sao_Paulo"
msgstr "Châu Mỹ/Sao_Paulo"
-#: calendar/zones.h:160
+#:calendar/zones.h:160
msgid "America/Scoresbysund"
msgstr "Châu Mỹ/Scoresbysund"
-#: calendar/zones.h:161
+#:calendar/zones.h:161
msgid "America/Shiprock"
msgstr "Châu Mỹ/Shiprock"
-#: calendar/zones.h:162
+#:calendar/zones.h:162
msgid "America/St_Johns"
msgstr "Châu Mỹ/St_Johns"
-#: calendar/zones.h:163
+#:calendar/zones.h:163
msgid "America/St_Kitts"
msgstr "Châu Mỹ/St_Kitts"
-#: calendar/zones.h:164
+#:calendar/zones.h:164
msgid "America/St_Lucia"
msgstr "Châu Mỹ/St_Lucia"
-#: calendar/zones.h:165
+#:calendar/zones.h:165
msgid "America/St_Thomas"
msgstr "Châu Mỹ/St_Thomas"
-#: calendar/zones.h:166
+#:calendar/zones.h:166
msgid "America/St_Vincent"
msgstr "Châu Mỹ/St_Vincent"
-#: calendar/zones.h:167
+#:calendar/zones.h:167
msgid "America/Swift_Current"
msgstr "Châu Mỹ/Swift_Current"
-#: calendar/zones.h:168
+#:calendar/zones.h:168
msgid "America/Tegucigalpa"
msgstr "Châu Mỹ/Tegucigalpa"
-#: calendar/zones.h:169
+#:calendar/zones.h:169
msgid "America/Thule"
msgstr "Châu Mỹ/Thule"
-#: calendar/zones.h:170
+#:calendar/zones.h:170
msgid "America/Thunder_Bay"
msgstr "Châu Mỹ/Thunder_Bay"
-#: calendar/zones.h:171
+#:calendar/zones.h:171
msgid "America/Tijuana"
msgstr "Châu Mỹ/Tijuana"
-#: calendar/zones.h:172
+#:calendar/zones.h:172
msgid "America/Tortola"
msgstr "Châu Mỹ/Tortola"
-#: calendar/zones.h:173
+#:calendar/zones.h:173
msgid "America/Vancouver"
msgstr "Châu Mỹ/Vancouver"
-#: calendar/zones.h:174
+#:calendar/zones.h:174
msgid "America/Whitehorse"
msgstr "Châu Mỹ/Whitehorse"
-#: calendar/zones.h:175
+#:calendar/zones.h:175
msgid "America/Winnipeg"
msgstr "Châu Mỹ/Winnipeg"
-#: calendar/zones.h:176
+#:calendar/zones.h:176
msgid "America/Yakutat"
msgstr "Châu Mỹ/Yakutat"
-#: calendar/zones.h:177
+#:calendar/zones.h:177
msgid "America/Yellowknife"
msgstr "Châu Mỹ/Yellowknife"
-#: calendar/zones.h:178
+#:calendar/zones.h:178
msgid "Antarctica/Casey"
msgstr "Nam Cực/Casey"
-#: calendar/zones.h:179
+#:calendar/zones.h:179
msgid "Antarctica/Davis"
msgstr "Nam Cực/Davis"
-#: calendar/zones.h:180
+#:calendar/zones.h:180
msgid "Antarctica/DumontDUrville"
msgstr "Nam Cực/DumontDUrville"
-#: calendar/zones.h:181
+#:calendar/zones.h:181
msgid "Antarctica/Mawson"
msgstr "Nam Cực/Mawson"
-#: calendar/zones.h:182
+#:calendar/zones.h:182
msgid "Antarctica/McMurdo"
msgstr "Nam Cực/McMurdo"
-#: calendar/zones.h:183
+#:calendar/zones.h:183
msgid "Antarctica/Palmer"
msgstr "Nam Cực/Palmer"
-#: calendar/zones.h:184
+#:calendar/zones.h:184
msgid "Antarctica/South_Pole"
msgstr "Nam Cực/South_Pole"
-#: calendar/zones.h:185
+#:calendar/zones.h:185
msgid "Antarctica/Syowa"
msgstr "Nam Cực/Syowa"
-#: calendar/zones.h:186
+#:calendar/zones.h:186
msgid "Antarctica/Vostok"
msgstr "Nam Cực/Vostok"
-#: calendar/zones.h:187
+#:calendar/zones.h:187
msgid "Arctic/Longyearbyen"
msgstr "Arctic/Longyearbyen"
-#: calendar/zones.h:188
+#:calendar/zones.h:188
msgid "Asia/Aden"
msgstr "Châu Á/Aden"
-#: calendar/zones.h:189
+#:calendar/zones.h:189
msgid "Asia/Almaty"
msgstr "Châu Á/Almaty"
-#: calendar/zones.h:190
+#:calendar/zones.h:190
msgid "Asia/Amman"
msgstr "Châu Á/Amman"
-#: calendar/zones.h:191
+#:calendar/zones.h:191
msgid "Asia/Anadyr"
msgstr "Châu Á/Anadyr"
-#: calendar/zones.h:192
+#:calendar/zones.h:192
msgid "Asia/Aqtau"
msgstr "Châu Á/Aqtau"
-#: calendar/zones.h:193
+#:calendar/zones.h:193
msgid "Asia/Aqtobe"
msgstr "Châu Á/Aqtobe"
-#: calendar/zones.h:194
+#:calendar/zones.h:194
msgid "Asia/Ashgabat"
msgstr "Châu Á/Ashgabat"
-#: calendar/zones.h:195
+#:calendar/zones.h:195
msgid "Asia/Baghdad"
msgstr "Châu Á/Baghdad"
-#: calendar/zones.h:196
+#:calendar/zones.h:196
msgid "Asia/Bahrain"
msgstr "Châu Á/Bahrain"
-#: calendar/zones.h:197
+#:calendar/zones.h:197
msgid "Asia/Baku"
msgstr "Châu Á/Baku"
-#: calendar/zones.h:198
+#:calendar/zones.h:198
msgid "Asia/Bangkok"
msgstr "Châu Á/Bangkok"
-#: calendar/zones.h:199
+#:calendar/zones.h:199
msgid "Asia/Beirut"
msgstr "Châu Á/Beirut"
-#: calendar/zones.h:200
+#:calendar/zones.h:200
msgid "Asia/Bishkek"
msgstr "Châu Á/Bishkek"
-#: calendar/zones.h:201
+#:calendar/zones.h:201
msgid "Asia/Brunei"
msgstr "Châu Á/Brunei"
-#: calendar/zones.h:202
+#:calendar/zones.h:202
msgid "Asia/Calcutta"
msgstr "Châu Á/Calcutta"
-#: calendar/zones.h:203
+#:calendar/zones.h:203
msgid "Asia/Choibalsan"
msgstr "Châu Á/Choibalsan"
-#: calendar/zones.h:204
+#:calendar/zones.h:204
msgid "Asia/Chongqing"
msgstr "Châu Á/Chongqing"
-#: calendar/zones.h:205
+#:calendar/zones.h:205
msgid "Asia/Colombo"
msgstr "Châu Á/Colombo"
-#: calendar/zones.h:206
+#:calendar/zones.h:206
msgid "Asia/Damascus"
msgstr "Châu Á/Damascus"
-#: calendar/zones.h:207
+#:calendar/zones.h:207
msgid "Asia/Dhaka"
msgstr "Châu Á/Dhaka"
-#: calendar/zones.h:208
+#:calendar/zones.h:208
msgid "Asia/Dili"
msgstr "Châu Á/Dili"
-#: calendar/zones.h:209
+#:calendar/zones.h:209
msgid "Asia/Dubai"
msgstr "Châu Á/Dubai"
-#: calendar/zones.h:210
+#:calendar/zones.h:210
msgid "Asia/Dushanbe"
msgstr "Châu Á/Dushanbe"
-#: calendar/zones.h:211
+#:calendar/zones.h:211
msgid "Asia/Gaza"
msgstr "Châu Á/Gaza"
-#: calendar/zones.h:212
+#:calendar/zones.h:212
msgid "Asia/Harbin"
msgstr "Châu Á/Harbin"
-#: calendar/zones.h:213
+#:calendar/zones.h:213
msgid "Asia/Hong_Kong"
msgstr "Châu Á/Hong_Kong"
-#: calendar/zones.h:214
+#:calendar/zones.h:214
msgid "Asia/Hovd"
msgstr "Châu Á/Hovd"
-#: calendar/zones.h:215
+#:calendar/zones.h:215
msgid "Asia/Irkutsk"
msgstr "Châu Á/Irkutsk"
-#: calendar/zones.h:216
+#:calendar/zones.h:216
msgid "Asia/Istanbul"
msgstr "Châu Á/Istanbul"
-#: calendar/zones.h:217
+#:calendar/zones.h:217
msgid "Asia/Jakarta"
msgstr "Châu Á/Jakarta"
-#: calendar/zones.h:218
+#:calendar/zones.h:218
msgid "Asia/Jayapura"
msgstr "Châu Á/Jayapura"
-#: calendar/zones.h:219
+#:calendar/zones.h:219
msgid "Asia/Jerusalem"
msgstr "Châu Á/Jerusalem"
-#: calendar/zones.h:220
+#:calendar/zones.h:220
msgid "Asia/Kabul"
msgstr "Châu Á/Kabul"
-#: calendar/zones.h:221
+#:calendar/zones.h:221
msgid "Asia/Kamchatka"
msgstr "Châu Á/Kamchatka"
-#: calendar/zones.h:222
+#:calendar/zones.h:222
msgid "Asia/Karachi"
msgstr "Châu Á/Karachi"
-#: calendar/zones.h:223
+#:calendar/zones.h:223
msgid "Asia/Kashgar"
msgstr "Châu Á/Kashgar"
-#: calendar/zones.h:224
+#:calendar/zones.h:224
msgid "Asia/Katmandu"
msgstr "Châu Á/Katmandu"
-#: calendar/zones.h:225
+#:calendar/zones.h:225
msgid "Asia/Krasnoyarsk"
msgstr "Châu Á/Krasnoyarsk"
-#: calendar/zones.h:226
+#:calendar/zones.h:226
msgid "Asia/Kuala_Lumpur"
msgstr "Châu Á/Kuala_Lumpur"
-#: calendar/zones.h:227
+#:calendar/zones.h:227
msgid "Asia/Kuching"
msgstr "Châu Á/Kuching"
-#: calendar/zones.h:228
+#:calendar/zones.h:228
msgid "Asia/Kuwait"
msgstr "Châu Á/Kuwait"
-#: calendar/zones.h:229
+#:calendar/zones.h:229
msgid "Asia/Macao"
msgstr "Châu Á/Macao"
-#: calendar/zones.h:230
+#:calendar/zones.h:230
msgid "Asia/Macau"
-msgstr "Châu Á/Ma cao"
+msgstr "Châu Á/Ma-cao"
-#: calendar/zones.h:231
+#:calendar/zones.h:231
msgid "Asia/Magadan"
msgstr "Châu Á/Magadan"
-#: calendar/zones.h:232
+#:calendar/zones.h:232
msgid "Asia/Makassar"
msgstr "Châu Á/Makassar"
-#: calendar/zones.h:233
+#:calendar/zones.h:233
msgid "Asia/Manila"
msgstr "Châu Á/Manila"
-#: calendar/zones.h:234
+#:calendar/zones.h:234
msgid "Asia/Muscat"
msgstr "Châu Á/Muscat"
-#: calendar/zones.h:235
+#:calendar/zones.h:235
msgid "Asia/Nicosia"
msgstr "Châu Á/Nicosia"
-#: calendar/zones.h:236
+#:calendar/zones.h:236
msgid "Asia/Novosibirsk"
msgstr "Châu Á/Novosibirsk"
-#: calendar/zones.h:237
+#:calendar/zones.h:237
msgid "Asia/Omsk"
msgstr "Châu Á/Omsk"
-#: calendar/zones.h:238
+#:calendar/zones.h:238
msgid "Asia/Oral"
msgstr "Châu Á/Oral"
-#: calendar/zones.h:239
+#:calendar/zones.h:239
msgid "Asia/Phnom_Penh"
msgstr "Châu Á/Phnom_Penh"
-#: calendar/zones.h:240
+#:calendar/zones.h:240
msgid "Asia/Pontianak"
msgstr "Châu Á/Pontianak"
-#: calendar/zones.h:241
+#:calendar/zones.h:241
msgid "Asia/Pyongyang"
msgstr "Châu Á/Pyongyang"
-#: calendar/zones.h:242
+#:calendar/zones.h:242
msgid "Asia/Qatar"
msgstr "Châu Á/Qatar"
-#: calendar/zones.h:243
+#:calendar/zones.h:243
msgid "Asia/Qyzylorda"
msgstr "Châu Á/Qyzylorda"
-#: calendar/zones.h:244
+#:calendar/zones.h:244
msgid "Asia/Rangoon"
msgstr "Châu Á/Rangoon"
-#: calendar/zones.h:245
+#:calendar/zones.h:245
msgid "Asia/Riyadh"
msgstr "Châu Á/Riyadh"
-#: calendar/zones.h:246
+#:calendar/zones.h:246
msgid "Asia/Saigon"
msgstr "Châu Á/Sài Gòn"
-#: calendar/zones.h:247
+#:calendar/zones.h:247
msgid "Asia/Sakhalin"
msgstr "Châu Á/Sakhalin"
-#: calendar/zones.h:248
+#:calendar/zones.h:248
msgid "Asia/Samarkand"
msgstr "Châu Á/Samarkand"
-#: calendar/zones.h:249
+#:calendar/zones.h:249
msgid "Asia/Seoul"
msgstr "Châu Á/Seoul"
-#: calendar/zones.h:250
+#:calendar/zones.h:250
msgid "Asia/Shanghai"
msgstr "Châu Á/Shanghai"
-#: calendar/zones.h:251
+#:calendar/zones.h:251
msgid "Asia/Singapore"
-msgstr "Châu Á/Singapore"
+msgstr "Châu Á/Xing-a-poa"
-#: calendar/zones.h:252
+#:calendar/zones.h:252
msgid "Asia/Taipei"
-msgstr "Châu Á/Taipei"
+msgstr "Châu Á/Tai-pei"
-#: calendar/zones.h:253
+#:calendar/zones.h:253
msgid "Asia/Tashkent"
msgstr "Châu Á/Tashkent"
-#: calendar/zones.h:254
+#:calendar/zones.h:254
msgid "Asia/Tbilisi"
msgstr "Châu Á/Tbilisi"
-#: calendar/zones.h:255
+#:calendar/zones.h:255
msgid "Asia/Tehran"
msgstr "Châu Á/Tehran"
-#: calendar/zones.h:256
+#:calendar/zones.h:256
msgid "Asia/Thimphu"
msgstr "Châu Á/Thimphu"
-#: calendar/zones.h:257
+#:calendar/zones.h:257
msgid "Asia/Tokyo"
msgstr "Châu Á/Tokyo"
-#: calendar/zones.h:258
+#:calendar/zones.h:258
msgid "Asia/Ujung_Pandang"
msgstr "Châu Á/Ujung_Pandang"
-#: calendar/zones.h:259
+#:calendar/zones.h:259
msgid "Asia/Ulaanbaatar"
msgstr "Châu Á/Ulaanbaatar"
-#: calendar/zones.h:260
+#:calendar/zones.h:260
msgid "Asia/Urumqi"
msgstr "Châu Á/Urumqi"
-#: calendar/zones.h:261
+#:calendar/zones.h:261
msgid "Asia/Vientiane"
msgstr "Châu Á/Vientiane"
-#: calendar/zones.h:262
+#:calendar/zones.h:262
msgid "Asia/Vladivostok"
msgstr "Châu Á/Vladivostok"
-#: calendar/zones.h:263
+#:calendar/zones.h:263
msgid "Asia/Yakutsk"
msgstr "Châu Á/Yakutsk"
-#: calendar/zones.h:264
+#:calendar/zones.h:264
msgid "Asia/Yekaterinburg"
msgstr "Châu Á/Yekaterinburg"
-#: calendar/zones.h:265
+#:calendar/zones.h:265
msgid "Asia/Yerevan"
msgstr "Châu Á/Yerevan"
-#: calendar/zones.h:266
+#:calendar/zones.h:266
msgid "Atlantic/Azores"
-msgstr "Atlantic/Azores"
+msgstr "Đại Tây Dương/Azores"
-#: calendar/zones.h:267
+#:calendar/zones.h:267
msgid "Atlantic/Bermuda"
msgstr "Đại Tây Dương/Bermuda"
-#: calendar/zones.h:268
+#:calendar/zones.h:268
msgid "Atlantic/Canary"
msgstr "Đại Tây Dương/Canary"
-#: calendar/zones.h:269
+#:calendar/zones.h:269
msgid "Atlantic/Cape_Verde"
msgstr "Đại Tây Dương/Cape_Verde"
-#: calendar/zones.h:270
+#:calendar/zones.h:270
msgid "Atlantic/Faeroe"
msgstr "Đại Tây Dương/Faeroe"
-#: calendar/zones.h:271
+#:calendar/zones.h:271
msgid "Atlantic/Jan_Mayen"
msgstr "Đại Tây Dương/Jan_Mayen"
-#: calendar/zones.h:272
+#:calendar/zones.h:272
msgid "Atlantic/Madeira"
msgstr "Đại Tây Dương/Madeira"
-#: calendar/zones.h:273
+#:calendar/zones.h:273
msgid "Atlantic/Reykjavik"
msgstr "Đại Tây Dương/Reykjavik"
-#: calendar/zones.h:274
+#:calendar/zones.h:274
msgid "Atlantic/South_Georgia"
msgstr "Đại Tây Dương/South_Georgia"
-#: calendar/zones.h:275
+#:calendar/zones.h:275
msgid "Atlantic/St_Helena"
msgstr "Đại Tây Dương/St_Helena"
-#: calendar/zones.h:276
+#:calendar/zones.h:276
msgid "Atlantic/Stanley"
msgstr "Đại Tây Dương/Stanley"
-#: calendar/zones.h:277
+#:calendar/zones.h:277
msgid "Australia/Adelaide"
msgstr "Châu Úc/Adelaide"
-#: calendar/zones.h:278
+#:calendar/zones.h:278
msgid "Australia/Brisbane"
msgstr "Châu Úc/Brisbane"
-#: calendar/zones.h:279
+#:calendar/zones.h:279
msgid "Australia/Broken_Hill"
msgstr "Châu Úc/Broken_Hill"
-#: calendar/zones.h:280
+#:calendar/zones.h:280
msgid "Australia/Darwin"
msgstr "Châu Úc/Darwin"
-#: calendar/zones.h:281
+#:calendar/zones.h:281
msgid "Australia/Hobart"
msgstr "Châu Úc/Hobart"
-#: calendar/zones.h:282
+#:calendar/zones.h:282
msgid "Australia/Lindeman"
msgstr "Châu Úc/Lindeman"
-#: calendar/zones.h:283
+#:calendar/zones.h:283
msgid "Australia/Lord_Howe"
msgstr "Châu Úc/Lord_Howe"
-#: calendar/zones.h:284
+#:calendar/zones.h:284
msgid "Australia/Melbourne"
msgstr "Châu Úc/Melbourne"
-#: calendar/zones.h:285
+#:calendar/zones.h:285
msgid "Australia/Perth"
msgstr "Châu Úc/Perth"
-#: calendar/zones.h:286
+#:calendar/zones.h:286
msgid "Australia/Sydney"
msgstr "Châu Úc/Sydney"
-#: calendar/zones.h:287
+#:calendar/zones.h:287
msgid "Europe/Amsterdam"
msgstr "Châu Âu/Amsterdam"
-#: calendar/zones.h:288
+#:calendar/zones.h:288
msgid "Europe/Andorra"
msgstr "Châu Âu/Andorra"
-#: calendar/zones.h:289
+#:calendar/zones.h:289
msgid "Europe/Athens"
msgstr "Châu Âu/Athens"
-#: calendar/zones.h:290
+#:calendar/zones.h:290
msgid "Europe/Belfast"
msgstr "Châu Âu/Belfast"
-#: calendar/zones.h:291
+#:calendar/zones.h:291
msgid "Europe/Belgrade"
msgstr "Châu Âu/Belgrade"
-#: calendar/zones.h:292
+#:calendar/zones.h:292
msgid "Europe/Berlin"
msgstr "Châu Âu/Berlin"
-#: calendar/zones.h:293
+#:calendar/zones.h:293
msgid "Europe/Bratislava"
msgstr "Châu Âu/Bratislava"
-#: calendar/zones.h:294
+#:calendar/zones.h:294
msgid "Europe/Brussels"
msgstr "Châu Âu/Brussels"
-#: calendar/zones.h:295
+#:calendar/zones.h:295
msgid "Europe/Bucharest"
msgstr "Châu Âu/Bucharest"
-#: calendar/zones.h:296
+#:calendar/zones.h:296
msgid "Europe/Budapest"
msgstr "Châu Âu/Budapest"
-#: calendar/zones.h:297
+#:calendar/zones.h:297
msgid "Europe/Chisinau"
msgstr "Châu Âu/Chisinau"
-#: calendar/zones.h:298
+#:calendar/zones.h:298
msgid "Europe/Copenhagen"
msgstr "Châu Âu/Copenhagen"
-#: calendar/zones.h:299
+#:calendar/zones.h:299
msgid "Europe/Dublin"
msgstr "Châu Âu/Dublin"
-#: calendar/zones.h:300
+#:calendar/zones.h:300
msgid "Europe/Gibraltar"
msgstr "Châu Âu/Gibraltar"
-#: calendar/zones.h:301
+#:calendar/zones.h:301
msgid "Europe/Helsinki"
msgstr "Châu Âu/Helsinki"
-#: calendar/zones.h:302
+#:calendar/zones.h:302
msgid "Europe/Istanbul"
msgstr "Châu Âu/Istanbul"
-#: calendar/zones.h:303
+#:calendar/zones.h:303
msgid "Europe/Kaliningrad"
msgstr "Châu Âu/Kaliningrad"
-#: calendar/zones.h:304
+#:calendar/zones.h:304
msgid "Europe/Kiev"
msgstr "Châu Âu/Kiev"
-#: calendar/zones.h:305
+#:calendar/zones.h:305
msgid "Europe/Lisbon"
msgstr "Châu Âu/Lisbon"
-#: calendar/zones.h:306
+#:calendar/zones.h:306
msgid "Europe/Ljubljana"
msgstr "Châu Âu/Ljubljana"
-#: calendar/zones.h:307
+#:calendar/zones.h:307
msgid "Europe/London"
msgstr "Châu Âu/London"
-#: calendar/zones.h:308
+#:calendar/zones.h:308
msgid "Europe/Luxembourg"
msgstr "Châu Âu/Luxembourg"
-#: calendar/zones.h:309
+#:calendar/zones.h:309
msgid "Europe/Madrid"
msgstr "Châu Âu/Madrid"
-#: calendar/zones.h:310
+#:calendar/zones.h:310
msgid "Europe/Malta"
msgstr "Châu Âu/Malta"
-#: calendar/zones.h:311
+#:calendar/zones.h:311
msgid "Europe/Minsk"
msgstr "Châu Âu/Minsk"
-#: calendar/zones.h:312
+#:calendar/zones.h:312
msgid "Europe/Monaco"
msgstr "Châu Âu/Monaco"
-#: calendar/zones.h:313
+#:calendar/zones.h:313
msgid "Europe/Moscow"
msgstr "Châu Âu/Moscow"
-#: calendar/zones.h:314
+#:calendar/zones.h:314
msgid "Europe/Nicosia"
msgstr "Châu Âu/Nicosia"
-#: calendar/zones.h:315
+#:calendar/zones.h:315
msgid "Europe/Oslo"
msgstr "Châu Âu/Oslo"
-#: calendar/zones.h:316
+#:calendar/zones.h:316
msgid "Europe/Paris"
msgstr "Châu Âu/Paris"
-#: calendar/zones.h:317
+#:calendar/zones.h:317
msgid "Europe/Prague"
msgstr "Châu Âu/Prague"
-#: calendar/zones.h:318
+#:calendar/zones.h:318
msgid "Europe/Riga"
msgstr "Châu Âu/Riga"
-#: calendar/zones.h:319
+#:calendar/zones.h:319
msgid "Europe/Rome"
msgstr "Châu Âu/Rome"
-#: calendar/zones.h:320
+#:calendar/zones.h:320
msgid "Europe/Samara"
msgstr "Châu Âu/Samara"
-#: calendar/zones.h:321
+#:calendar/zones.h:321
msgid "Europe/San_Marino"
msgstr "Châu Âu/San_Marino"
-#: calendar/zones.h:322
+#:calendar/zones.h:322
msgid "Europe/Sarajevo"
msgstr "Châu Âu/Sarajevo"
-#: calendar/zones.h:323
+#:calendar/zones.h:323
msgid "Europe/Simferopol"
msgstr "Châu Âu/Simferopol"
-#: calendar/zones.h:324
+#:calendar/zones.h:324
msgid "Europe/Skopje"
msgstr "Châu Âu/Skopje"
-#: calendar/zones.h:325
+#:calendar/zones.h:325
msgid "Europe/Sofia"
msgstr "Châu Âu/Sofia"
-#: calendar/zones.h:326
+#:calendar/zones.h:326
msgid "Europe/Stockholm"
msgstr "Châu Âu/Stockholm"
-#: calendar/zones.h:327
+#:calendar/zones.h:327
msgid "Europe/Tallinn"
msgstr "Châu Âu/Tallinn"
-#: calendar/zones.h:328
+#:calendar/zones.h:328
msgid "Europe/Tirane"
msgstr "Châu Âu/Tirane"
-#: calendar/zones.h:329
+#:calendar/zones.h:329
msgid "Europe/Uzhgorod"
msgstr "Châu Âu/Uzhgorod"
-#: calendar/zones.h:330
+#:calendar/zones.h:330
msgid "Europe/Vaduz"
msgstr "Châu Âu/Vaduz"
-#: calendar/zones.h:331
+#:calendar/zones.h:331
msgid "Europe/Vatican"
msgstr "Châu Âu/Vatican"
-#: calendar/zones.h:332
+#:calendar/zones.h:332
msgid "Europe/Vienna"
msgstr "Châu Âu/Vienna"
-#: calendar/zones.h:333
+#:calendar/zones.h:333
msgid "Europe/Vilnius"
msgstr "Châu Âu/Vilnius"
-#: calendar/zones.h:334
+#:calendar/zones.h:334
msgid "Europe/Warsaw"
msgstr "Châu Âu/Warsaw"
-#: calendar/zones.h:335
+#:calendar/zones.h:335
msgid "Europe/Zagreb"
msgstr "Châu Âu/Zagreb"
-#: calendar/zones.h:336
+#:calendar/zones.h:336
msgid "Europe/Zaporozhye"
msgstr "Châu Âu/Zaporozhye"
-#: calendar/zones.h:337
+#:calendar/zones.h:337
msgid "Europe/Zurich"
msgstr "Châu Âu/Zurich"
-#: calendar/zones.h:338
+#:calendar/zones.h:338
msgid "Indian/Antananarivo"
msgstr "Indian/Antananarivo"
-#: calendar/zones.h:339
+#:calendar/zones.h:339
msgid "Indian/Chagos"
msgstr "Ấn Độ Dương/Chagos"
-#: calendar/zones.h:340
+#:calendar/zones.h:340
msgid "Indian/Christmas"
msgstr "Ấn Độ Dương/Christmas"
-#: calendar/zones.h:341
+#:calendar/zones.h:341
msgid "Indian/Cocos"
msgstr "Ấn Độ Dương/Cocos"
-#: calendar/zones.h:342
+#:calendar/zones.h:342
msgid "Indian/Comoro"
msgstr "Ấn Độ Dương/Comoro"
-#: calendar/zones.h:343
+#:calendar/zones.h:343
msgid "Indian/Kerguelen"
msgstr "Ấn Độ Dương/Kerguelen"
-#: calendar/zones.h:344
+#:calendar/zones.h:344
msgid "Indian/Mahe"
msgstr "Ấn Độ Dương/Mahe"
-#: calendar/zones.h:345
+#:calendar/zones.h:345
msgid "Indian/Maldives"
msgstr "Ấn Độ Dương/Maldives"
-#: calendar/zones.h:346
+#:calendar/zones.h:346
msgid "Indian/Mauritius"
msgstr "Ấn Độ Dương/Mauritius"
-#: calendar/zones.h:347
+#:calendar/zones.h:347
msgid "Indian/Mayotte"
msgstr "Ấn Độ Dương/Mayotte"
-#: calendar/zones.h:348
+#:calendar/zones.h:348
msgid "Indian/Reunion"
msgstr "Ấn Độ Dương/Reunion"
-#: calendar/zones.h:349
+#:calendar/zones.h:349
msgid "Pacific/Apia"
msgstr "Thái Bình Dương/Apia"
-#: calendar/zones.h:350
+#:calendar/zones.h:350
msgid "Pacific/Auckland"
msgstr "Thái Bình Dương/Auckland"
-#: calendar/zones.h:351
+#:calendar/zones.h:351
msgid "Pacific/Chatham"
msgstr "Thái Bình Dương/Chatham"
-#: calendar/zones.h:352
+#:calendar/zones.h:352
msgid "Pacific/Easter"
msgstr "Thái Bình Dương/Easter"
-#: calendar/zones.h:353
+#:calendar/zones.h:353
msgid "Pacific/Efate"
msgstr "Thái Bình Dương/Efate"
-#: calendar/zones.h:354
+#:calendar/zones.h:354
msgid "Pacific/Enderbury"
msgstr "Thái Bình Dương/Enderbury"
-#: calendar/zones.h:355
+#:calendar/zones.h:355
msgid "Pacific/Fakaofo"
msgstr "Thái Bình Dương/Fakaofo"
-#: calendar/zones.h:356
+#:calendar/zones.h:356
msgid "Pacific/Fiji"
-msgstr "Thái Bình Dương/Fiji"
+msgstr "Thái Bình Dương/Phi-gi"
-#: calendar/zones.h:357
+#:calendar/zones.h:357
msgid "Pacific/Funafuti"
msgstr "Thái Bình Dương/Funafuti"
-#: calendar/zones.h:358
+#:calendar/zones.h:358
msgid "Pacific/Galapagos"
-msgstr "Thái Bình Dương/Galapagos"
+msgstr "Thái Bình Dương/Ga-la-pa-gos"
-#: calendar/zones.h:359
+#:calendar/zones.h:359
msgid "Pacific/Gambier"
msgstr "Thái Bình Dương/Gambier"
-#: calendar/zones.h:360
+#:calendar/zones.h:360
msgid "Pacific/Guadalcanal"
msgstr "Thái Bình Dương/Guadalcanal"
-#: calendar/zones.h:361
+#:calendar/zones.h:361
msgid "Pacific/Guam"
msgstr "Thái Bình Dương/Guam"
-#: calendar/zones.h:362
+#:calendar/zones.h:362
msgid "Pacific/Honolulu"
msgstr "Thái Bình Dương/Honolulu"
-#: calendar/zones.h:363
+#:calendar/zones.h:363
msgid "Pacific/Johnston"
msgstr "Thái Bình Dương/Johnston"
-#: calendar/zones.h:364
+#:calendar/zones.h:364
msgid "Pacific/Kiritimati"
msgstr "Thái Bình Dương/Kiritimati"
-#: calendar/zones.h:365
+#:calendar/zones.h:365
msgid "Pacific/Kosrae"
msgstr "Thái Bình Dương/Kosrae"
-#: calendar/zones.h:366
+#:calendar/zones.h:366
msgid "Pacific/Kwajalein"
msgstr "Thái Bình Dương/Kwajalein"
-#: calendar/zones.h:367
+#:calendar/zones.h:367
msgid "Pacific/Majuro"
msgstr "Thái Bình Dương/Majuro"
-#: calendar/zones.h:368
+#:calendar/zones.h:368
msgid "Pacific/Marquesas"
msgstr "Thái Bình Dương/Marquesas"
-#: calendar/zones.h:369
+#:calendar/zones.h:369
msgid "Pacific/Midway"
msgstr "Thái Bình Dương/Midway"
-#: calendar/zones.h:370
+#:calendar/zones.h:370
msgid "Pacific/Nauru"
msgstr "Thái Bình Dương/Nauru"
-#: calendar/zones.h:371
+#:calendar/zones.h:371
msgid "Pacific/Niue"
msgstr "Thái Bình Dương/Niue"
-#: calendar/zones.h:372
+#:calendar/zones.h:372
msgid "Pacific/Norfolk"
msgstr "Thái Bình Dương/Norfolk"
-#: calendar/zones.h:373
+#:calendar/zones.h:373
msgid "Pacific/Noumea"
msgstr "Thái Bình Dương/Noumea"
-#: calendar/zones.h:374
+#:calendar/zones.h:374
msgid "Pacific/Pago_Pago"
msgstr "Thái Bình Dương/Pago_Pago"
-#: calendar/zones.h:375
+#:calendar/zones.h:375
msgid "Pacific/Palau"
msgstr "Thái Bình Dương/Palau"
-#: calendar/zones.h:376
+#:calendar/zones.h:376
msgid "Pacific/Pitcairn"
msgstr "Thái Bình Dương/Pitcairn"
-#: calendar/zones.h:377
+#:calendar/zones.h:377
msgid "Pacific/Ponape"
msgstr "Thái Bình Dương/Ponape"
-#: calendar/zones.h:378
+#:calendar/zones.h:378
msgid "Pacific/Port_Moresby"
msgstr "Thái Bình Dương/Port_Moresby"
-#: calendar/zones.h:379
+#:calendar/zones.h:379
msgid "Pacific/Rarotonga"
msgstr "Thái Bình Dương/Rarotonga"
-#: calendar/zones.h:380
+#:calendar/zones.h:380
msgid "Pacific/Saipan"
-msgstr "Thái Bình Dương/Saipan"
+msgstr "Thái Bình Dương/Sai-pan"
-#: calendar/zones.h:381
+#:calendar/zones.h:381
msgid "Pacific/Tahiti"
-msgstr "Thái Bình Dương/Tahiti"
+msgstr "Thái Bình Dương/Ta-hi-ti"
-#: calendar/zones.h:382
+#:calendar/zones.h:382
msgid "Pacific/Tarawa"
msgstr "Thái Bình Dương/Tarawa"
-#: calendar/zones.h:383
+#:calendar/zones.h:383
msgid "Pacific/Tongatapu"
msgstr "Thái Bình Dương/Tongatapu"
-#: calendar/zones.h:384
+#:calendar/zones.h:384
msgid "Pacific/Truk"
msgstr "Thái Bình Dương/Truk"
-#: calendar/zones.h:385
+#:calendar/zones.h:385
msgid "Pacific/Wake"
msgstr "Thái Bình Dương/Wake"
-#: calendar/zones.h:386
+#:calendar/zones.h:386
msgid "Pacific/Wallis"
msgstr "Thái Bình Dương/Wallis"
-#: calendar/zones.h:387
+#:calendar/zones.h:387
msgid "Pacific/Yap"
msgstr "Thái Bình Dương/Yap"
-#: camel/camel-cipher-context.c:102
+#:camel/camel-cipher-context.c:102
msgid "Signing is not supported by this cipher"
-msgstr "Loại mã này không hỗ trợ ký tên"
+msgstr "Loại mật mã này không hỗ trợ ký tên."
-#: camel/camel-cipher-context.c:128
+#:camel/camel-cipher-context.c:128
msgid "Signing message"
msgstr "Đang ký thông điệp"
-#: camel/camel-cipher-context.c:145
+#:camel/camel-cipher-context.c:145
msgid "Verifying is not supported by this cipher"
-msgstr "Loại mã này không hỗ trợ xác minh"
+msgstr "Loại mật mã này không hỗ trợ xác minh."
-#: camel/camel-cipher-context.c:171
+#:camel/camel-cipher-context.c:171
msgid "Verifying message"
msgstr "Đang xác minh thông điệp"
-#: camel/camel-cipher-context.c:189
+#:camel/camel-cipher-context.c:189
msgid "Encryption is not supported by this cipher"
-msgstr "Loại mã này không hỗ trợ mã hóa"
+msgstr "Loại mật mã này không hỗ trợ mật mã hóa."
-#: camel/camel-cipher-context.c:215
+#:camel/camel-cipher-context.c:215
msgid "Encrypting message"
-msgstr "Đang mã hóa thông điệp"
+msgstr "Đang mật mã hóa thông điệp"
-#: camel/camel-cipher-context.c:232
+#:camel/camel-cipher-context.c:232
msgid "Decryption is not supported by this cipher"
-msgstr "Loại mã này không hỗ trợ giải mã"
+msgstr "Loại mật mã này không hỗ trợ giải mật mã."
-#: camel/camel-cipher-context.c:254
+#:camel/camel-cipher-context.c:254
msgid "Decrypting message"
-msgstr "Đang giải mã thông điệp"
+msgstr "Đang giải mật mã thông điệp"
-#: camel/camel-cipher-context.c:271
+#:camel/camel-cipher-context.c:271
msgid "You may not import keys with this cipher"
-msgstr "Bạn không thể nhập khóa bằng loại mã này"
+msgstr "Bạn không thể nhập khóa bằng loại mật mã này."
-#: camel/camel-cipher-context.c:301
+#:camel/camel-cipher-context.c:301
msgid "You may not export keys with this cipher"
-msgstr "Bạn không thể xuất khóa bằng loại mã này"
+msgstr "Bạn không thể xuất khóa bằng loại mật .mã này"
-#: camel/camel-data-cache.c:133
+#:camel/camel-data-cache.c:133
msgid "Unable to create cache path"
-msgstr "Không thể tạo đường dẫn cache"
+msgstr "Không thể tạo đường dẫn bộ nhớ tạm."
-#: camel/camel-data-cache.c:375
-#, c-format
+#:camel/camel-data-cache.c:375
+#,c-format
msgid "Could not remove cache entry: %s: %s"
-msgstr "Không thể loại bỏ mục cache: %s: %s"
+msgstr "Không thể loại bỏ mục bộ nhớ tạm: %s: %s"
-#: camel/camel-disco-diary.c:194
-#, c-format
+#:camel/camel-disco-diary.c:194
+#,c-format
msgid ""
"Could not write log entry: %s\n"
"Further operations on this server will not be replayed when you\n"
"reconnect to the network."
msgstr ""
-"Không thể ghi log entry: %s\n"
+"Không thể ghi mục vào bản ghi: %s\n"
"Các thao tác sau nữa trên máy chủ này sẽ không được thực hiện lại\n"
"khi bạn kết nối vào mạng lần sau."
-#: camel/camel-disco-diary.c:257
-#, c-format
+#:camel/camel-disco-diary.c:257
+#,c-format
msgid ""
"Could not open `%s':\n"
"%s\n"
"Changes made to this folder will not be resynchronized."
msgstr ""
-"Không thể mở `%s':\n"
+"Không mở được `%s':\n"
"%s\n"
-"Các thay đổi được tạo ra trong thư mục này sẽ không thể được tái đồng bộ."
+"Các thay đổi được tạo ra trong danh mục này sẽ không thể được tái đồng bộ."
-#: camel/camel-disco-diary.c:293
+#:camel/camel-disco-diary.c:293
msgid "Resynchronizing with server"
msgstr "Đang tái đồng bộ với máy chủ"
-#: camel/camel-disco-folder.c:41
+#:camel/camel-disco-folder.c:41
msgid "Copy folder content locally for offline operation"
-msgstr "Sao chép nội dung thư mục về máy để phục vụ các thao tác ngoại tuyến"
+msgstr "Sao chép nội dung danh mục về máy để phục vụ các thao tác ngoại tuyến"
-#: camel/camel-disco-folder.c:103
+#:camel/camel-disco-folder.c:103
msgid "Downloading new messages for offline mode"
-msgstr "Đang tải về các thông điệp cho chế độ ngoại tuyến"
+msgstr "Đang tải về các thư mới để dùng ngoại tuyến"
-#: camel/camel-disco-folder.c:466
-#, c-format
+#:camel/camel-disco-folder.c:466
+#,c-format
msgid "Preparing folder '%s' for offline"
-msgstr "Đang chuẩn bị thư mục '%s' để dùng ngoại tuyến"
+msgstr "Đang chuẩn bị danh mục '%s' để dùng ngoại tuyến"
-#: camel/camel-disco-store.c:404
+#:camel/camel-disco-store.c:404
msgid "You must be working online to complete this operation"
msgstr "Bạn phải đang hoạt động trực tuyến mới có thể hoàn tất thao tác này."
-#: camel/camel-filter-driver.c:669 camel/camel-filter-search.c:513
-#: camel/camel-process.c:48
-#, c-format
+#:camel/camel-filter-driver.c:669 camel/camel-filter-search.c:513
+#:camel/camel-process.c:48
+#,c-format
msgid "Failed to create pipe to '%s': %s"
msgstr "Lỗi tạo ống dẫn tới '%s': %s"
-#: camel/camel-filter-driver.c:713 camel/camel-process.c:90
-#, c-format
+#:camel/camel-filter-driver.c:713 camel/camel-process.c:90
+#,c-format
msgid "Failed to create child process '%s': %s"
msgstr "Lỗi tạo tiến trình con '%s': %s"
-#: camel/camel-filter-driver.c:756
-#, c-format
+#:camel/camel-filter-driver.c:756
+#,c-format
msgid "Invalid message stream received from %s: %s"
msgstr "Nhận luồng thông điệp không hợp lệ từ %s: %s"
-#: camel/camel-filter-driver.c:945 camel/camel-filter-driver.c:954
+#:camel/camel-filter-driver.c:945 camel/camel-filter-driver.c:954
msgid "Syncing folders"
-msgstr "Đồng bộ thư mục"
+msgstr "Đồng bộ danh mục"
-#: camel/camel-filter-driver.c:1043 camel/camel-filter-driver.c:1420
-#, c-format
+#:camel/camel-filter-driver.c:1043 camel/camel-filter-driver.c:1420
+#,c-format
msgid "Error parsing filter: %s: %s"
-msgstr "Lỗi phân tích bộ lọc: %s: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi phân tách bộ lọc: %s: %s"
-#: camel/camel-filter-driver.c:1052 camel/camel-filter-driver.c:1426
-#, c-format
+#:camel/camel-filter-driver.c:1052 camel/camel-filter-driver.c:1426
+#,c-format
msgid "Error executing filter: %s: %s"
-msgstr "Lỗi thực hiện bộ lọc: %s: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện bộ lọc: %s: %s"
-#: camel/camel-filter-driver.c:1119
+#:camel/camel-filter-driver.c:1119
msgid "Unable to open spool folder"
-msgstr "Không thể mở thư mục spool"
+msgstr "Không mở được danh mục ống chỉ."
-#: camel/camel-filter-driver.c:1128
+#:camel/camel-filter-driver.c:1128
msgid "Unable to process spool folder"
-msgstr "Không thể xử lý thư mục spool"
+msgstr "Không thể xử lý danh mục ống chỉ."
-#: camel/camel-filter-driver.c:1143
-#, c-format
+#:camel/camel-filter-driver.c:1143
+#,c-format
msgid "Getting message %d (%d%%)"
msgstr "Đang lấy thông diệp %d (%d%%)"
-#: camel/camel-filter-driver.c:1147
+#:camel/camel-filter-driver.c:1147
msgid "Cannot open message"
-msgstr "Không thể mở thông điệp"
+msgstr "Không mở được thông điệp."
-#: camel/camel-filter-driver.c:1148 camel/camel-filter-driver.c:1160
-#, c-format
+#:camel/camel-filter-driver.c:1148 camel/camel-filter-driver.c:1160
+#,c-format
msgid "Failed on message %d"
msgstr "Lỗi trên thông điệp %d"
-#: camel/camel-filter-driver.c:1174 camel/camel-filter-driver.c:1265
+#:camel/camel-filter-driver.c:1174 camel/camel-filter-driver.c:1265
msgid "Syncing folder"
-msgstr "Đang đồng bộ thư mục"
+msgstr "Đang đồng bộ danh mục"
-#: camel/camel-filter-driver.c:1235
-#, c-format
+#:camel/camel-filter-driver.c:1235
+#,c-format
msgid "Getting message %d of %d"
msgstr "Đang lấy thông điệp %d trên %d"
-#: camel/camel-filter-driver.c:1250
-#, c-format
+#:camel/camel-filter-driver.c:1250
+#,c-format
msgid "Failed at message %d of %d"
msgstr "Lỗi tại thông điệp %d trên %d"
-#: camel/camel-filter-search.c:136
+#:camel/camel-filter-search.c:136
msgid "Failed to retrieve message"
msgstr "Lỗi nhận thông điệp"
-#: camel/camel-filter-search.c:386
+#:camel/camel-filter-search.c:386
msgid "Invalid arguments to (system-flag)"
-msgstr "Đối số không hợp lệ (system-flag)"
+msgstr "Đối số không hợp lệ (system-flag: cờ hệ thống)"
-#: camel/camel-filter-search.c:401
+#:camel/camel-filter-search.c:401
msgid "Invalid arguments to (user-tag)"
-msgstr "Đối số không hợp lệ (user-tag)"
+msgstr "Đối số không hợp lệ (user-tag: thẻ người dùng)"
-#: camel/camel-filter-search.c:549
-#, c-format
+#:camel/camel-filter-search.c:549
+#,c-format
msgid "Failed to create create child process '%s': %s"
msgstr "Lỗi tạo tiến trình con '%s': %s"
-#. A filter search is a search through your filters, ie. your filters is the corpus being searched thru.
-#: camel/camel-filter-search.c:671 camel/camel-filter-search.c:679
-#, c-format
+#.A filter search is a search through your filters, ie. your filters is the corpus being searched thru.
+#:camel/camel-filter-search.c:671 camel/camel-filter-search.c:679
+#,c-format
msgid "Error executing filter search: %s: %s"
-msgstr "Lỗi thực hiện tìm kiếm bộ lọc: %s: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện tìm kiếm bộ lọc: %s: %s"
-#: camel/camel-folder-search.c:355 camel/camel-folder-search.c:476
-#, c-format
+#:camel/camel-folder-search.c:355 camel/camel-folder-search.c:476
+#,c-format
msgid ""
"Cannot parse search expression: %s:\n"
"%s"
msgstr ""
-"Không thể phân tích biểu thức tìm kiếm: %s:\n"
+"Không thể phân tách biểu thức tìm kiếm: %s:\n"
"%s"
-#: camel/camel-folder-search.c:365 camel/camel-folder-search.c:486
-#, c-format
+#:camel/camel-folder-search.c:365 camel/camel-folder-search.c:486
+#,c-format
msgid ""
"Error executing search expression: %s:\n"
"%s"
msgstr ""
-"Lỗi thực hiện tìm kiếm theo biểu thức: %s:\n"
+"Gặp lỗi khi thực hiện tìm kiếm theo biểu thức: %s:\n"
"%s"
-#: camel/camel-folder-search.c:672 camel/camel-folder-search.c:705
+#:camel/camel-folder-search.c:672 camel/camel-folder-search.c:705
msgid "(match-all) requires a single bool result"
-msgstr "(khớp tất cả) yêu cầu một kết quả đơn"
+msgstr "(match-all: khớp tất cả) yêu cầu một kết quả «Đúng/Không đúng» đơn."
-#: camel/camel-folder-search.c:755
+#:camel/camel-folder-search.c:755
msgid "(match-threads) not allowed inside match-all"
-msgstr "(match-threads) không được phép nằm trong match-all"
+msgstr "(match-threads: khớp các mạch) không được phép nằm ở trong match-all (khớp tất cả)"
-#: camel/camel-folder-search.c:758 camel/camel-folder-search.c:762
+#:camel/camel-folder-search.c:758 camel/camel-folder-search.c:762
msgid "(match-threads) requires a match type string"
-msgstr "(match-threads) cần kiểu match string"
+msgstr "(match-threads: khớp các mạch) cần kiểu chuỗi loại «match type: khớp kiểu»."
-#: camel/camel-folder-search.c:784
+#:camel/camel-folder-search.c:784
msgid "(match-threads) expects an array result"
-msgstr "(match-threads) cần kết quả array"
+msgstr "(match-threads: khớp các mạch) cần kết quả mảng."
-#: camel/camel-folder-search.c:790
+#:camel/camel-folder-search.c:790
msgid "(match-threads) requires the folder set"
-msgstr "(match-threads) cần tập thư mục"
+msgstr "(match-threads: khớp các mạch) cần lập danh mục."
-#: camel/camel-folder-search.c:879
-#, c-format
+#:camel/camel-folder-search.c:879
+#,c-format
msgid "Performing query on unknown header: %s"
-msgstr "Đang thực hiện truy vấn trên header lạ: %s"
+msgstr "Đang thực hiện truy vấn trên dòng đầu lạ: %s"
-#: camel/camel-folder.c:653
-#, c-format
+#:camel/camel-folder.c:653
+#,c-format
msgid "Unsupported operation: append message: for %s"
msgstr "Tháo tác chưa hỗ trợ: nối dài thông điệp: cho %s"
-#: camel/camel-folder.c:1262
-#, c-format
+#:camel/camel-folder.c:1262
+#,c-format
msgid "Unsupported operation: search by expression: for %s"
msgstr "Thao tác chưa hỗ trợ: tìm theo biểu thức: cho %s"
-#: camel/camel-folder.c:1302
-#, c-format
+#:camel/camel-folder.c:1302
+#,c-format
msgid "Unsupported operation: search by uids: for %s"
-msgstr "Thao tác chưa hỗ trợ: tìm bằng UID: cho %s"
+msgstr "Thao tác chưa hỗ trợ: tìm bằng UID (mã nhận diện người dùng): cho %s"
-#: camel/camel-folder.c:1416
+#:camel/camel-folder.c:1416
msgid "Moving messages"
-msgstr "Đang di chuyển thông điệp"
+msgstr "Đang di chuyển thư"
-#: camel/camel-folder.c:1416
+#:camel/camel-folder.c:1416
msgid "Copying messages"
-msgstr "Đang chép thông điệp"
+msgstr "Đang chép thư"
-#: camel/camel-folder.c:1665
+#:camel/camel-folder.c:1665
msgid "Learning junk"
msgstr "Học là rác"
-#: camel/camel-folder.c:1682
+#:camel/camel-folder.c:1682
msgid "Learning non-junk"
msgstr "Học không phải là rác"
-#: camel/camel-folder.c:1701
+#:camel/camel-folder.c:1701
msgid "Filtering new message(s)"
-msgstr "Đang lọc thông điệp mới"
+msgstr "Đang lọc thư mới"
-#: camel/camel-gpg-context.c:735
-#, c-format
+#:camel/camel-gpg-context.c:735
+#,c-format
msgid ""
"Unexpected GnuPG status message encountered:\n"
"\n"
"%s"
msgstr ""
-"Bắt gặp thông thông điệp trạng thái GnuPG không mong đợi:\n"
+"Gặp thông điệp trạng thái GnuPG bất ngờ:\n"
"\n"
"%s"
-#: camel/camel-gpg-context.c:749
+#:camel/camel-gpg-context.c:749
msgid "Failed to parse gpg userid hint."
-msgstr "Lỗi phân tích chỉ dẫn GPG UserID."
+msgstr "Lỗi phân tách chỉ dẫn GPG UserID."
-#: camel/camel-gpg-context.c:773
+#:camel/camel-gpg-context.c:773
msgid "Failed to parse gpg passphrase request."
-msgstr "Lỗi phân tích yêu cầu passphrase của GPG."
+msgstr "Lỗi phân tách yêu cầu cụm từ mật khẩu của GPG."
-#: camel/camel-gpg-context.c:787
-#, c-format
+#:camel/camel-gpg-context.c:787
+#,c-format
msgid ""
"You need a passphrase to unlock the key for\n"
"user: \"%s\""
msgstr ""
-"Bạn cần passphrase để mở khóa cho người \n"
-"dùng: \"%s\""
-
-#: camel/camel-gpg-context.c:804 camel/camel-gpg-context.c:1314
-#: camel/camel-gpg-context.c:1498 camel/camel-gpg-context.c:1589
-#: camel/camel-gpg-context.c:1697 camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:1231
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:1329 mail/mail-ops.c:705
-#: mail/mail-send-recv.c:611
+"Bạn cần một cụm từ mật khẩu để mở khóa khóa cho người \n"
+"dùng: «%s» "
+
+#:camel/camel-gpg-context.c:804 camel/camel-gpg-context.c:1314
+#:camel/camel-gpg-context.c:1498 camel/camel-gpg-context.c:1589
+#:camel/camel-gpg-context.c:1697 camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:1231
+#:camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:1329 mail/mail-ops.c:705
+#:mail/mail-send-recv.c:611
msgid "Cancelled."
-msgstr "Đã hủy"
+msgstr "Đã hủy bỏ."
-#: camel/camel-gpg-context.c:822
+#:camel/camel-gpg-context.c:822
msgid "Failed to unlock secret key: 3 bad passphrases given."
-msgstr "Lỗi mở khóa khóa mật: 3 passphrase sai."
+msgstr "Lỗi mở khóa khóa mật: đã gõ 3 cụm từ mật khẩu sai."
-#: camel/camel-gpg-context.c:828
-#, c-format
+#:camel/camel-gpg-context.c:828
+#,c-format
msgid "Unexpected response from GnuPG: %s"
-msgstr "Tín hiệu trả lời không mong đợi từ GnuPG: %s"
+msgstr "Tín hiệu trả lời bất ngờ từ GnuPG: %s"
-#: camel/camel-gpg-context.c:880
+#:camel/camel-gpg-context.c:880
msgid "Failed to encrypt: No valid recipients specified."
-msgstr "Lỗi mã hóa: Chưa xác định người nhận."
+msgstr "Lỗi mật mã hóa: chưa xác định người nhận hợp lệ."
-#: camel/camel-gpg-context.c:1157
-#, c-format
+#:camel/camel-gpg-context.c:1157
+#,c-format
msgid ""
"Failed to GPG %s: %s\n"
"\n"
@@ -9106,218 +9056,218 @@ msgstr ""
"\n"
"%s"
-#: camel/camel-gpg-context.c:1162
-#, c-format
+#:camel/camel-gpg-context.c:1162
+#,c-format
msgid "Failed to GPG %s: %s\n"
msgstr "GPG gặp lỗi %s: %s\n"
-#: camel/camel-gpg-context.c:1275 camel/camel-smime-context.c:419
-#, c-format
+#:camel/camel-gpg-context.c:1275 camel/camel-smime-context.c:419
+#,c-format
msgid "Could not generate signing data: %s"
msgstr "Không thể phát sinh dữ liệu ký nhận: %s"
-#: camel/camel-gpg-context.c:1307 camel/camel-gpg-context.c:1762
-#: camel/camel-gpg-context.c:1813
-#, c-format
+#:camel/camel-gpg-context.c:1307 camel/camel-gpg-context.c:1762
+#:camel/camel-gpg-context.c:1813
+#,c-format
msgid "Failed to execute gpg: %s"
msgstr "Lỗi thực hiện GPG: %s"
-#: camel/camel-gpg-context.c:1331 camel/camel-gpg-context.c:1491
-#: camel/camel-gpg-context.c:1582 camel/camel-gpg-context.c:1605
-#: camel/camel-gpg-context.c:1690 camel/camel-gpg-context.c:1714
-#: camel/camel-gpg-context.c:1784 camel/camel-gpg-context.c:1835
+#:camel/camel-gpg-context.c:1331 camel/camel-gpg-context.c:1491
+#:camel/camel-gpg-context.c:1582 camel/camel-gpg-context.c:1605
+#:camel/camel-gpg-context.c:1690 camel/camel-gpg-context.c:1714
+#:camel/camel-gpg-context.c:1784 camel/camel-gpg-context.c:1835
msgid "Failed to execute gpg."
msgstr "Lỗi thực hiện GPG."
-#: camel/camel-gpg-context.c:1350
+#:camel/camel-gpg-context.c:1350
msgid "This is a digitally signed message part"
-msgstr "Đây là phần thông điệp có chữ ký số"
+msgstr "Đây là phần thư có chữ ký số"
-#: camel/camel-gpg-context.c:1431 camel/camel-gpg-context.c:1437
-#: camel/camel-gpg-context.c:1443 camel/camel-smime-context.c:721
-#: camel/camel-smime-context.c:732 camel/camel-smime-context.c:739
+#:camel/camel-gpg-context.c:1431 camel/camel-gpg-context.c:1437
+#:camel/camel-gpg-context.c:1443 camel/camel-smime-context.c:721
+#:camel/camel-smime-context.c:732 camel/camel-smime-context.c:739
msgid "Cannot verify message signature: Incorrect message format"
-msgstr "Không thể xác minh chữ ký thông điệp: dạng thức thông điệp sai"
+msgstr "Không thể xác minh chữ ký thư: dạng thức thư sai"
-#: camel/camel-gpg-context.c:1477
-#, c-format
+#:camel/camel-gpg-context.c:1477
+#,c-format
msgid "Cannot verify message signature: could not create temp file: %s"
-msgstr "Không thể xác minh chữ ký thông điệp: không thể tạo tập tin tạm: %s"
+msgstr "Không thể xác minh chữ ký thư: không tạo được tập tin tạm: %s"
-#: camel/camel-gpg-context.c:1565
-#, c-format
+#:camel/camel-gpg-context.c:1565
+#,c-format
msgid "Could not generate encrypting data: %s"
-msgstr "Không thể phát sinh dữ liệu mã hóa: %s"
+msgstr "Không thể phát sinh dữ liệu mật mã hóa: %s"
-#: camel/camel-gpg-context.c:1623
+#:camel/camel-gpg-context.c:1623
msgid "This is a digitally encrypted message part"
-msgstr "Đây là một phần thông điệp mã hóa"
+msgstr "Đây là một phần thư mật mã hóa"
-#: camel/camel-gpg-context.c:1721 camel/camel-smime-context.c:995
+#:camel/camel-gpg-context.c:1721 camel/camel-smime-context.c:995
msgid "Encrypted content"
-msgstr "Nội dung bị mã hóa"
+msgstr "Nội dung bị mật mã hóa"
-#: camel/camel-gpg-context.c:1740
+#:camel/camel-gpg-context.c:1740
msgid "Unable to parse message content"
-msgstr "Không thể phân tích nội dung thông điệp"
+msgstr "Không thể phân tach nội dung thư."
-#: camel/camel-lock-client.c:100
-#, c-format
+#:camel/camel-lock-client.c:100
+#,c-format
msgid "Cannot build locking helper pipe: %s"
msgstr "Không thể tạo ống dẫn hỗ trợ khoá: %s"
-#: camel/camel-lock-client.c:113
-#, c-format
+#:camel/camel-lock-client.c:113
+#,c-format
msgid "Cannot fork locking helper: %s"
msgstr "Không thể tạo tiến trình hỗ trợ khóa: %s"
-#: camel/camel-lock-client.c:191 camel/camel-lock-client.c:214
-#, c-format
+#:camel/camel-lock-client.c:191 camel/camel-lock-client.c:214
+#,c-format
msgid "Could not lock '%s': protocol error with lock-helper"
msgstr "Không thể khóa '%s': lỗi giao thức với bộ hỗ trợ khóa (lock-helper)"
-#: camel/camel-lock-client.c:204
-#, c-format
+#:camel/camel-lock-client.c:204
+#,c-format
msgid "Could not lock '%s'"
msgstr "Không thể khóa '%s'"
-#: camel/camel-lock.c:92 camel/camel-lock.c:113
-#, c-format
+#:camel/camel-lock.c:92 camel/camel-lock.c:113
+#,c-format
msgid "Could not create lock file for %s: %s"
msgstr "Không thể tạo tập tin khóa cho %s: %s"
-#: camel/camel-lock.c:154
-#, c-format
+#:camel/camel-lock.c:154
+#,c-format
msgid "Timed out trying to get lock file on %s. Try again later."
-msgstr "Quá hạn thử lấy tập tin khóa trên %s. Sẽ thử lại sau."
+msgstr "Quá hạn thử lấy tập tin khóa trên %s. Hãy thử lại sau."
-#: camel/camel-lock.c:209
-#, c-format
+#:camel/camel-lock.c:209
+#,c-format
msgid "Failed to get lock using fcntl(2): %s"
msgstr "Lỗi lấy khóa bằng fcntl(2): %s"
-#: camel/camel-lock.c:272
-#, c-format
+#:camel/camel-lock.c:272
+#,c-format
msgid "Failed to get lock using flock(2): %s"
msgstr "Lỗi lấy khóa bằng flock(2): %s"
-#: camel/camel-movemail.c:107
-#, c-format
+#:camel/camel-movemail.c:107
+#,c-format
msgid "Could not check mail file %s: %s"
msgstr "Không thể kiểm tra tập tin thư %s: %s"
-#: camel/camel-movemail.c:120
-#, c-format
+#:camel/camel-movemail.c:120
+#,c-format
msgid "Could not open mail file %s: %s"
-msgstr "Không thể mở tập tin mail %s: %s"
+msgstr "Không mở được tập tin thư %s: %s"
-#: camel/camel-movemail.c:128
-#, c-format
+#:camel/camel-movemail.c:128
+#,c-format
msgid "Could not open temporary mail file %s: %s"
-msgstr "Không thể mở tập tin mail tạm %s: %s"
+msgstr "Không mở được tập tin thư tạm %s: %s"
-#: camel/camel-movemail.c:157
-#, c-format
+#:camel/camel-movemail.c:157
+#,c-format
msgid "Failed to store mail in temp file %s: %s"
-msgstr "Lỗi lưu mail vào tập tin tạm %s: %s"
+msgstr "Lỗi lưu thư vào tập tin tạm %s: %s"
-#: camel/camel-movemail.c:187
-#, c-format
+#:camel/camel-movemail.c:187
+#,c-format
msgid "Could not create pipe: %s"
-msgstr "Không thể tạo ống dẫn: %s"
+msgstr "Không tạo được ống dẫn: %s"
-#: camel/camel-movemail.c:199
-#, c-format
+#:camel/camel-movemail.c:199
+#,c-format
msgid "Could not fork: %s"
-msgstr "Không thể tạo tiến trình: %s"
+msgstr "Không thể tạo tiến trình con: %s"
-#: camel/camel-movemail.c:237
-#, c-format
+#:camel/camel-movemail.c:237
+#,c-format
msgid "Movemail program failed: %s"
-msgstr "Lỗi chương trình movemail: %s"
+msgstr "Lỗi chương trình movemail (di chuyển thư): %s"
-#: camel/camel-movemail.c:238
+#:camel/camel-movemail.c:238
msgid "(Unknown error)"
msgstr "(Lỗi lạ)"
-#: camel/camel-movemail.c:261
-#, c-format
+#:camel/camel-movemail.c:261
+#,c-format
msgid "Error reading mail file: %s"
-msgstr "Lỗi đọc tập tin mail: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin thư: %s"
-#: camel/camel-movemail.c:272
-#, c-format
+#:camel/camel-movemail.c:272
+#,c-format
msgid "Error writing mail temp file: %s"
-msgstr "Lỗi ghi tập tin mail tạm: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin thư tạm: %s"
-#: camel/camel-movemail.c:465 camel/camel-movemail.c:532
-#, c-format
+#:camel/camel-movemail.c:465 camel/camel-movemail.c:532
+#,c-format
msgid "Error copying mail temp file: %s"
-msgstr "Lỗi sao chép tập tin mail tạm: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi sao chép tập tin thư tạm: %s"
-#: camel/camel-multipart-encrypted.c:229 camel/camel-multipart-encrypted.c:244
+#:camel/camel-multipart-encrypted.c:229 camel/camel-multipart-encrypted.c:244
msgid "Failed to decrypt MIME part: protocol error"
-msgstr "Lỗi giải mã phần MIME: lỗi giao thức"
+msgstr "Lỗi giải mật mã phần MIME: lỗi giao thức"
-#: camel/camel-multipart-encrypted.c:257
+#:camel/camel-multipart-encrypted.c:257
msgid "Failed to decrypt MIME part: invalid structure"
-msgstr "Lỗi giải mã phần MIME: cấu trúc sai"
+msgstr "Lỗi giải mật mã phần MIME: cấu trúc không hợp lệ"
-#: camel/camel-multipart-signed.c:673 camel/camel-multipart-signed.c:724
+#:camel/camel-multipart-signed.c:673 camel/camel-multipart-signed.c:724
msgid "parse error"
-msgstr "lỗi phân tích"
+msgstr "lỗi phân tách"
-#: camel/camel-provider.c:59
+#:camel/camel-provider.c:59
msgid "Virtual folder email provider"
-msgstr "Bộ cung cấp thư mục ảo"
+msgstr "Bộ cung cấp danh mục ảo"
-#: camel/camel-provider.c:61
+#:camel/camel-provider.c:61
msgid "For reading mail as a query of another set of folders"
-msgstr "Để đọc mail như là một truy vấn của một tập các thư mục khác"
+msgstr "Để đọc thư như là một truy vấn của một tập các danh mục khác"
-#: camel/camel-provider.c:172
-#, c-format
+#:camel/camel-provider.c:172
+#,c-format
msgid "Could not load %s: Module loading not supported on this system."
-msgstr "Không thể nạp %s: Hệ thống này chưa hỗ trợ tính năng nạp mô đun."
+msgstr "Không thể tải %s: hệ thống này chưa hỗ trợ tính năng tải mô đun."
-#: camel/camel-provider.c:181
-#, c-format
+#:camel/camel-provider.c:181
+#,c-format
msgid "Could not load %s: %s"
-msgstr "Không thể nạp %s: %s"
+msgstr "Không tải được %s: %s"
-#: camel/camel-provider.c:189
-#, c-format
+#:camel/camel-provider.c:189
+#,c-format
msgid "Could not load %s: No initialization code in module."
-msgstr "Không thể nạp %s: Không có mã khởi động trong mô đun"
+msgstr "Không tải được %s: không có mã khởi động trong mô đun."
-#: camel/camel-provider.c:356 camel/camel-session.c:160
-#, c-format
+#:camel/camel-provider.c:356 camel/camel-session.c:160
+#,c-format
msgid "No provider available for protocol `%s'"
msgstr "Không có bên nào cung cấp giao thức `%s'"
-#: camel/camel-sasl-anonymous.c:35
+#:camel/camel-sasl-anonymous.c:35
msgid "Anonymous"
msgstr "Vô danh"
-#: camel/camel-sasl-anonymous.c:37
+#:camel/camel-sasl-anonymous.c:37
msgid "This option will connect to the server using an anonymous login."
msgstr "Tùy chọn này sẽ kết nối tới máy chủ bằng cách đang nhập vô danh."
-#: camel/camel-sasl-anonymous.c:112 camel/camel-sasl-plain.c:87
+#:camel/camel-sasl-anonymous.c:112 camel/camel-sasl-plain.c:87
msgid "Authentication failed."
-msgstr "xác thực thất bại."
+msgstr "Đã không xác thực được."
-#: camel/camel-sasl-anonymous.c:121
-#, c-format
+#:camel/camel-sasl-anonymous.c:121
+#,c-format
msgid ""
"Invalid email address trace information:\n"
"%s"
msgstr ""
-"Thông tin truy tìm địa chỉ mail không hợp lệ:\n"
+"Thông tin truy tìm địa chỉ thư không hợp lệ:\n"
"%s"
-#: camel/camel-sasl-anonymous.c:133
-#, c-format
+#:camel/camel-sasl-anonymous.c:133
+#,c-format
msgid ""
"Invalid opaque trace information:\n"
"%s"
@@ -9325,8 +9275,8 @@ msgstr ""
"Thông tin truy tìm địa chỉ bí hiểm không hợp lệ:\n"
"%s"
-#: camel/camel-sasl-anonymous.c:145
-#, c-format
+#:camel/camel-sasl-anonymous.c:145
+#,c-format
msgid ""
"Invalid trace information:\n"
"%s"
@@ -9334,11 +9284,12 @@ msgstr ""
"Thông tin truy tìm không hợp lệ:\n"
"%s"
-#: camel/camel-sasl-cram-md5.c:35
+#:camel/camel-sasl-cram-md5.c:35
+# Name: do not translate/ tên: đừng dịch
msgid "CRAM-MD5"
msgstr "CRAM-MD5"
-#: camel/camel-sasl-cram-md5.c:37
+#:camel/camel-sasl-cram-md5.c:37
msgid ""
"This option will connect to the server using a secure CRAM-MD5 password, if "
"the server supports it."
@@ -9346,11 +9297,12 @@ msgstr ""
"Tùy chọn này sẽ kết nối tới máy chủ dùng mật khẩu an toàn CRAM-MD5, nếu máy "
"chủ có hỗ trợ."
-#: camel/camel-sasl-digest-md5.c:48
+#:camel/camel-sasl-digest-md5.c:48
+# Name: do not translate/ tên: đừng dịch
msgid "DIGEST-MD5"
msgstr "DIGEST-MD5"
-#: camel/camel-sasl-digest-md5.c:50
+#:camel/camel-sasl-digest-md5.c:50
msgid ""
"This option will connect to the server using a secure DIGEST-MD5 password, "
"if the server supports it."
@@ -9358,116 +9310,118 @@ msgstr ""
"Tùy chọn này sẽ kết nối tới máy chủ bằng mật khẩu an toàn DIGEST-MD5, nếu "
"máy chủ có hỗ trợ."
-#: camel/camel-sasl-digest-md5.c:813
+#:camel/camel-sasl-digest-md5.c:813
msgid "Server challenge too long (>2048 octets)\n"
-msgstr "Server challenge quá dài (trên 2048 octet)\n"
+msgstr "Yêu cầu máy chủ quá dài (trên 2048 nhóm tám cái)\n"
-#: camel/camel-sasl-digest-md5.c:822
+#:camel/camel-sasl-digest-md5.c:822
msgid "Server challenge invalid\n"
-msgstr "Server challenge không hợp lệ\n"
+msgstr "Yêu cầu máy chủ không hợp lệ\n"
-#: camel/camel-sasl-digest-md5.c:828
+#:camel/camel-sasl-digest-md5.c:828
msgid "Server challenge contained invalid \"Quality of Protection\" token\n"
-msgstr "Server challenge chứa token \"Quality of Protection\" không hợp lệ\n"
+msgstr "Yêu cầu máy chủ chứa hiệu bài «Quality of Protection» (chất lượng bảo vệ) không hợp lệ\n"
-#: camel/camel-sasl-digest-md5.c:850
+#:camel/camel-sasl-digest-md5.c:850
msgid "Server response did not contain authorization data\n"
msgstr "Hồi đáp của máy chủ không chứa dữ liệu để xác thực\n"
-#: camel/camel-sasl-digest-md5.c:868
+#:camel/camel-sasl-digest-md5.c:868
msgid "Server response contained incomplete authorization data\n"
msgstr "Hồi đáp của máy chủ chứa dữ liệu xác thực không hoàn chỉnh\n"
-#: camel/camel-sasl-digest-md5.c:878
+#:camel/camel-sasl-digest-md5.c:878
msgid "Server response does not match\n"
-msgstr "Tín hiệu trả lời của máy chủ không khớp\n"
+msgstr "Hồi đáp của máy chủ không khớp\n"
-#: camel/camel-sasl-gssapi.c:52
+#:camel/camel-sasl-gssapi.c:52
+# Name: do not translate/ tên: đừng dịch
msgid "GSSAPI"
msgstr "GSSAPI"
-#: camel/camel-sasl-gssapi.c:54
+#:camel/camel-sasl-gssapi.c:54
msgid "This option will connect to the server using Kerberos 5 authentication."
msgstr "Tùy chọn này sẽ kết nối tới máy chủ bằng cơ chế xác thực Kerberos 5."
-#: camel/camel-sasl-gssapi.c:152
+#:camel/camel-sasl-gssapi.c:152
msgid ""
"The specified mechanism is not supported by the provided credential, or is "
"unrecognized by the implementation."
-msgstr ""
+msgstr "Cơ chế đã ghi rõ do thông tin xác thức không được hỗ trơ, hoặc do cách thực hiện không chấp nhận."
-#: camel/camel-sasl-gssapi.c:157
+#:camel/camel-sasl-gssapi.c:157
msgid "The provided target_name parameter was ill-formed."
-msgstr "Tham số target_name sai dạng thức."
+msgstr "Tham số target_name (tên đích) đã cung cấp có sai dạng thức."
-#: camel/camel-sasl-gssapi.c:160
+#:camel/camel-sasl-gssapi.c:160
msgid ""
"The provided target_name parameter contained an invalid or unsupported type "
"of name."
-msgstr "Tham số target_name chứa loại tên không hỗ trợ hoặc không hợp lệ."
+msgstr "Tham số target_name (tên đích) đã cung cấp có chứa loại tên không hỗ trợ hoặc không hợp lệ."
-#: camel/camel-sasl-gssapi.c:164
+#:camel/camel-sasl-gssapi.c:164
msgid ""
"The input_token contains different channel bindings to those specified via "
"the input_chan_bindings parameter."
-msgstr ""
+msgstr "input-token (hiệu bài gõ) chứa những cách tổ hợp kênh khác với những cách thông qua tham số input_chan_bindings (cách tổ hợp kênh gõ) ghi rõ."
-#: camel/camel-sasl-gssapi.c:169
+#:camel/camel-sasl-gssapi.c:169
msgid ""
"The input_token contains an invalid signature, or a signature that could not "
"be verified."
msgstr ""
-"Tham số input_token chứa chữ ký không hợp lệ, hoặc chữ ký không được xác "
+"Tham số input-token (hiệu bài gõ) chứa chữ ký không hợp lệ, hoặc chữ ký không được xác "
"nhận."
-#: camel/camel-sasl-gssapi.c:173
+#:camel/camel-sasl-gssapi.c:173
msgid ""
"The supplied credentials were not valid for context initiation, or the "
"credential handle did not reference any credentials."
-msgstr ""
+msgstr "Thông tin xác thức được cung cấp không có hợp lệ để khởi động ngữ cảnh, hoặc bộ quản lý thông tin xác thức chưa tham chiệu đến thông tin xác thức nào."
-#: camel/camel-sasl-gssapi.c:178
+#:camel/camel-sasl-gssapi.c:178
msgid "The supplied context handle did not refer to a valid context."
-msgstr ""
+msgstr "Bộ quản lý ngữ cảnh được cung cấp không có tham chiếu đến ngữ cảnh hợp lệ."
-#: camel/camel-sasl-gssapi.c:181
+#:camel/camel-sasl-gssapi.c:181
msgid "The consistency checks performed on the input_token failed."
-msgstr ""
+msgstr "Khi kiểm tra tính nhất quán của input-token (hiệu bài gõ) thì không thành công."
-#: camel/camel-sasl-gssapi.c:184
+#:camel/camel-sasl-gssapi.c:184
msgid "The consistency checks performed on the credential failed."
-msgstr ""
+msgstr "Khi kiểm tra tính nhất quán của thông tin xác thức thì không thành công."
-#: camel/camel-sasl-gssapi.c:187
+#:camel/camel-sasl-gssapi.c:187
msgid "The referenced credentials have expired."
-msgstr ""
+msgstr "Thông tin xác thức được tham chiếu đã quá hạn."
-#: camel/camel-sasl-gssapi.c:193 camel/camel-sasl-gssapi.c:242
-#: camel/camel-sasl-gssapi.c:278 camel/camel-sasl-gssapi.c:293
-#: camel/camel-sasl-kerberos4.c:219
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:1236
+#:camel/camel-sasl-gssapi.c:193 camel/camel-sasl-gssapi.c:242
+#:camel/camel-sasl-gssapi.c:278 camel/camel-sasl-gssapi.c:293
+#:camel/camel-sasl-kerberos4.c:219
+#:camel/providers/imap/camel-imap-store.c:1236
msgid "Bad authentication response from server."
-msgstr "Trả lời xác thực từ máy chủ sai."
+msgstr "Hồi đáp xác thực sai từ máy chủ."
-#: camel/camel-sasl-gssapi.c:217
-#, c-format
+#:camel/camel-sasl-gssapi.c:217
+#,c-format
msgid "Failed to resolve host `%s': %s"
msgstr "Lỗi phân giải máy '%s': %s"
-#: camel/camel-sasl-gssapi.c:303
+#:camel/camel-sasl-gssapi.c:303
msgid "Unsupported security layer."
msgstr "Tầng bảo mật chưa được hỗ trợ."
-#: camel/camel-sasl-kerberos4.c:41
+#:camel/camel-sasl-kerberos4.c:41
+# Name: do not translate/ tên: đừng dịch
msgid "Kerberos 4"
msgstr "Kerberos 4"
-#: camel/camel-sasl-kerberos4.c:43
+#:camel/camel-sasl-kerberos4.c:43
msgid "This option will connect to the server using Kerberos 4 authentication."
-msgstr "Tùy chọn này sẽ kết nối máy chủ bằng cơ chế xác thực Kerberos 4."
+msgstr "Tùy chọn này sẽ kết nối đến máy chủ bằng cơ chế xác thực Kerberos 4."
-#: camel/camel-sasl-kerberos4.c:162
-#, c-format
+#:camel/camel-sasl-kerberos4.c:162
+#,c-format
msgid ""
"Could not get Kerberos ticket:\n"
"%s"
@@ -9475,502 +9429,506 @@ msgstr ""
"Không thể lấy vé Kerberos:\n"
"%s"
-#: camel/camel-sasl-login.c:32
+#:camel/camel-sasl-login.c:32
msgid "Login"
msgstr "Đăng nhập"
-#: camel/camel-sasl-login.c:34 camel/camel-sasl-plain.c:34
+#:camel/camel-sasl-login.c:34 camel/camel-sasl-plain.c:34
msgid "This option will connect to the server using a simple password."
msgstr "Tùy chọn này sẽ kết nối tới máy chủ bằng mật khẩu đơn giản."
-#: camel/camel-sasl-login.c:127
+#:camel/camel-sasl-login.c:127
msgid "Unknown authentication state."
msgstr "Trạng thái xác thực lạ."
-#: camel/camel-sasl-ntlm.c:31
+#:camel/camel-sasl-ntlm.c:31
msgid "NTLM / SPA"
msgstr "NTLM / SPA"
-#: camel/camel-sasl-ntlm.c:33
+#:camel/camel-sasl-ntlm.c:33
msgid ""
"This option will connect to a Windows-based server using NTLM / Secure "
"Password Authentication."
msgstr "Tùy chọn này sẽ kết nối tới máy chủ trên Windows dùng NTLM / SPA"
-#: camel/camel-sasl-plain.c:32
+#:camel/camel-sasl-plain.c:32
msgid "PLAIN"
msgstr "THÔ"
-#: camel/camel-sasl-popb4smtp.c:36
+#:camel/camel-sasl-popb4smtp.c:36
msgid "POP before SMTP"
msgstr "POP trước SMTP"
-#: camel/camel-sasl-popb4smtp.c:38
+#:camel/camel-sasl-popb4smtp.c:38
msgid "This option will authorise a POP connection before attempting SMTP"
-msgstr "Tùy chọn này sẽ xác thực kết nối POP trước khi thử SMTP"
+msgstr "Tùy chọn này sẽ xác thực kết nối POP trước khi thử SMTP."
-#: camel/camel-sasl-popb4smtp.c:103
+#:camel/camel-sasl-popb4smtp.c:103
msgid "POP Source URI"
-msgstr "URI của POP"
+msgstr "Địa chỉ Mạng nguồn của POP"
-#: camel/camel-sasl-popb4smtp.c:106
+#:camel/camel-sasl-popb4smtp.c:106
msgid "POP Before SMTP auth using an unknown transport"
-msgstr "Xác thực POP trước SMTP dùng transport lạ"
+msgstr "Xác thực POP trước SMTP dùng truyền tải lạ."
-#: camel/camel-sasl-popb4smtp.c:111
+#:camel/camel-sasl-popb4smtp.c:111
msgid "POP Before SMTP auth using a non-pop source"
msgstr "Xác thực POP trước SMTP dùng nguồn không phải POP"
-#: camel/camel-search-private.c:114
-#, c-format
+#:camel/camel-search-private.c:114
+#,c-format
msgid "Regular expression compilation failed: %s: %s"
msgstr "Biên dịch biểu thức chính quy thất bại: %s: %s"
-#: camel/camel-service.c:271
-#, c-format
+#:camel/camel-service.c:271
+#,c-format
msgid "URL '%s' needs a username component"
-msgstr "URL '%s' cần phần tên người dùng"
+msgstr "Địa chỉ Mạng '%s' cần phần tên người dùng"
-#: camel/camel-service.c:275
-#, c-format
+#:camel/camel-service.c:275
+#,c-format
msgid "URL '%s' needs a host component"
-msgstr "URL '%s' cần phần máy chủ"
+msgstr "Địa chỉ Mạng '%s' cần phần máy"
-#: camel/camel-service.c:279
-#, c-format
+#:camel/camel-service.c:279
+#,c-format
msgid "URL '%s' needs a path component"
-msgstr "URL '%s' cần phần đường dẫn"
+msgstr "Địa chỉ Mạng '%s' cần phần đường dẫn"
-#: camel/camel-service.c:729
-#, c-format
+#:camel/camel-service.c:729
+#,c-format
msgid "Resolving: %s"
msgstr "Đang phân giải: %s"
-#: camel/camel-service.c:760 camel/camel-service.c:884
-#, c-format
+#:camel/camel-service.c:760 camel/camel-service.c:884
+#,c-format
msgid "Failure in name lookup: %s"
msgstr "Lỗi tra cứu tên: %s"
-#: camel/camel-service.c:781 camel/camel-service.c:905
-#, c-format
+#:camel/camel-service.c:781 camel/camel-service.c:905
+#,c-format
msgid "Host lookup failed: cannot create thread: %s"
-msgstr "Lỗi tra cứu máy: không thể tạo thread: %s"
+msgstr "Lỗi tra cứu máy: không tạo được mạch: %s"
-#: camel/camel-service.c:794
-#, c-format
+#:camel/camel-service.c:794
+#,c-format
msgid "Host lookup failed: %s: host not found"
-msgstr "Lỗi tra cứu máy chủ: %s: không tìm thấy máy chủ"
+msgstr "Lỗi tra cứu máy: %s: không tìm thấy máy"
-#: camel/camel-service.c:797
-#, c-format
+#:camel/camel-service.c:797
+#,c-format
msgid "Host lookup failed: %s: unknown reason"
-msgstr "Lỗi tra cứu máy chủ: %s: lỗi lạ"
+msgstr "Lỗi tra cứu máy: %s: không biết sao"
-#: camel/camel-service.c:851
+#:camel/camel-service.c:851
msgid "Resolving address"
msgstr "Đang phân giải địa chỉ"
-#: camel/camel-service.c:920
+#:camel/camel-service.c:920
msgid "Host lookup failed: host not found"
-msgstr "Lỗi tra cứu máy chủ: không tìm thấy máy chủ"
+msgstr "Lỗi tra cứu máy: không tìm thấy máy"
-#: camel/camel-service.c:923
+#:camel/camel-service.c:923
msgid "Host lookup failed: unknown reason"
-msgstr "Lỗi tra cứu máy chủ: lỗi lạ"
+msgstr "Lỗi tra cứu máy chủ: không biết sao"
-#: camel/camel-session.c:282
-#, c-format
+#:camel/camel-session.c:282
+#,c-format
msgid ""
"Could not create directory %s:\n"
"%s"
msgstr ""
-"Không thể tạo thư mục %s:\n"
+"Không tạo được thư mục %s:\n"
"%s"
-#: camel/camel-smime-context.c:104
-#, c-format
+#:camel/camel-smime-context.c:104
+#,c-format
msgid "Enter security pass-phrase for `%s'"
-msgstr "Vui lòng nhập passphrase cho '%s'"
+msgstr "Hãy nhập cụm từ mật khẩu cho '%s'"
-#: camel/camel-smime-context.c:261
-#, c-format
+#:camel/camel-smime-context.c:261
+#,c-format
msgid "Cannot find certificate for '%s'"
-msgstr "Không thể tìm chứng nhận cho '%s'"
+msgstr "Không tìm được chứng nhận cho '%s'"
-#: camel/camel-smime-context.c:267
+#:camel/camel-smime-context.c:267
msgid "Cannot create CMS message"
-msgstr "Không thể tạo thông điệp CMS"
+msgstr "Không tạo được thông điệp CMS"
-#: camel/camel-smime-context.c:272
+#:camel/camel-smime-context.c:272
msgid "Cannot create CMS signedData"
-msgstr "Không thể tạo CMS signedData"
+msgstr "Không tạo được CMS signedData (dữ liệu đã ký)"
-#: camel/camel-smime-context.c:278
+#:camel/camel-smime-context.c:278
msgid "Cannot attach CMS signedData"
-msgstr "Không thể đính kèm CMS signedData"
+msgstr "Không thể đính kèm CMS signedData (dữ liệu đã ký)"
-#: camel/camel-smime-context.c:285
+#:camel/camel-smime-context.c:285
msgid "Cannot attach CMS data"
-msgstr "Không thể đính kèm CMS data"
+msgstr "Không thể đính kèm dữ liệu CMS"
-#: camel/camel-smime-context.c:291
+#:camel/camel-smime-context.c:291
msgid "Cannot create CMS SignerInfo"
-msgstr "Không thể tạo CMS SignerInfo"
+msgstr "Không tạo được CMS SignerInfo (thông tin người ký)"
-#: camel/camel-smime-context.c:297
+#:camel/camel-smime-context.c:297
msgid "Cannot find cert chain"
-msgstr "Không thể tìm cert chain"
+msgstr "Không thể tìm dây chứng nhận"
-#: camel/camel-smime-context.c:303
+#:camel/camel-smime-context.c:303
msgid "Cannot add CMS SigningTime"
-msgstr "Không thể thêm CMS SigningTime"
+msgstr "Không thêm được CMS SigningTime (thời gian ký)"
-#: camel/camel-smime-context.c:325 camel/camel-smime-context.c:337
-#, c-format
+#:camel/camel-smime-context.c:325 camel/camel-smime-context.c:337
+#,c-format
msgid "Encryption cert for '%s' does not exist"
-msgstr "Chứng nhận mã hóa cho \"%s\" không tồn tại"
+msgstr "Không có chứng nhận mật mã hóa cho «%s»"
-#: camel/camel-smime-context.c:344
+#:camel/camel-smime-context.c:344
msgid "Cannot add SMIMEEncKeyPrefs attribute"
-msgstr "Không thể thêm thuộc tính SMIMEEncKeyPrefs"
+msgstr "Không thêm được thuộc tính SMIMEEncKeyPrefs (sở thích khóa mật mã S/MIME)"
-#: camel/camel-smime-context.c:349
+#:camel/camel-smime-context.c:349
msgid "Cannot add MS SMIMEEncKeyPrefs attribute"
-msgstr "Không thể thêm thuộc tính MS SMIMEEncKeyPrefs"
+msgstr "Không thêm được thuộc tính MS SMIMEEncKeyPrefs (sở thích khóa mật mã S/MIME MS)"
-#: camel/camel-smime-context.c:354
+#:camel/camel-smime-context.c:354
msgid "Cannot add encryption certificate"
-msgstr "Không thể thêm Chứng nhận mã hóa"
+msgstr "Không thêm được chứng nhận mật mã hóa"
-#: camel/camel-smime-context.c:360
+#:camel/camel-smime-context.c:360
msgid "Cannot add CMS SignerInfo"
-msgstr "Không thể thêm CMS SignerInfo"
+msgstr "Không thêm được CMS SignerInfo (thông tin người ký)"
-#: camel/camel-smime-context.c:430 camel/camel-smime-context.c:877
+#:camel/camel-smime-context.c:430 camel/camel-smime-context.c:877
msgid "Cannot create encoder context"
-msgstr "Không thể tạo encoder context"
+msgstr "Không tạo được ngữ cảnh bộ mã hóa"
-#: camel/camel-smime-context.c:436
+#:camel/camel-smime-context.c:436
msgid "Failed to add data to CMS encoder"
-msgstr "Lỗi thêm dữ liệu vào CMS encoder"
+msgstr "Lỗi thêm dữ liệu vào bộ mã hóa CMS"
-#: camel/camel-smime-context.c:441 camel/camel-smime-context.c:894
+#:camel/camel-smime-context.c:441 camel/camel-smime-context.c:894
msgid "Failed to encode data"
msgstr "Lỗi mã hóa dữ liệu"
-#: camel/camel-smime-context.c:514
+#:camel/camel-smime-context.c:514
msgid "Unverified"
msgstr "Chưa xác minh"
-#: camel/camel-smime-context.c:516
+#:camel/camel-smime-context.c:516
msgid "Good signature"
msgstr "Chữ ký tốt"
-#: camel/camel-smime-context.c:518
+#:camel/camel-smime-context.c:518
msgid "Bad signature"
msgstr "Chữ ký xấu"
-#: camel/camel-smime-context.c:520
+#:camel/camel-smime-context.c:520
msgid "Content tampered with or altered in transit"
-msgstr ""
+msgstr "Nội dung bị giả hay bị thay đổi trong khi truyền"
-#: camel/camel-smime-context.c:522
+#:camel/camel-smime-context.c:522
msgid "Signing certificate not found"
-msgstr "Không tìm thấy chứng nhận"
+msgstr "Không tìm thấy chứng nhận chữ ký"
-#: camel/camel-smime-context.c:524
+#:camel/camel-smime-context.c:524
msgid "Signing certificate not trusted"
-msgstr "Chứng nhận không đáng tin"
+msgstr "Chứng nhận chữ ký không đáng tin"
-#: camel/camel-smime-context.c:526
+#:camel/camel-smime-context.c:526
msgid "Signature algorithm unknown"
-msgstr ""
+msgstr "Không biết thuật toán chữ ký ấy"
-#: camel/camel-smime-context.c:528
+#:camel/camel-smime-context.c:528
msgid "Signature algorithm unsupported"
-msgstr ""
+msgstr "Không hỗ trợ thuật toán chữ ký"
-#: camel/camel-smime-context.c:530
+#:camel/camel-smime-context.c:530
msgid "Malformed signature"
msgstr "Chữ ký sai dạng thức"
-#: camel/camel-smime-context.c:532
+#:camel/camel-smime-context.c:532
msgid "Processing error"
msgstr "Lỗi xử lý"
-#: camel/camel-smime-context.c:569
+#:camel/camel-smime-context.c:569
msgid "No signedData in signature"
-msgstr "Không có signedData trong chữ ký"
+msgstr "Không có signedData (dữ liệu đã ký) trong chữ ký"
-#: camel/camel-smime-context.c:576
+#:camel/camel-smime-context.c:576
msgid "Digests missing from enveloped data"
-msgstr ""
+msgstr "Thiếu điều tóm tắt trong dữ liệu đã bao."
-#: camel/camel-smime-context.c:589 camel/camel-smime-context.c:599
+#:camel/camel-smime-context.c:589 camel/camel-smime-context.c:599
msgid "Cannot calculate digests"
-msgstr "Không thể tính digest"
+msgstr "Không tính được các điều tóm tắt."
-#: camel/camel-smime-context.c:604
+#:camel/camel-smime-context.c:604
msgid "Cannot set message digests"
-msgstr ""
+msgstr "Không lập được điều tóm tắt thư."
-#: camel/camel-smime-context.c:614 camel/camel-smime-context.c:619
+#:camel/camel-smime-context.c:614 camel/camel-smime-context.c:619
msgid "Certificate import failed"
msgstr "Lỗi nhập chứng nhận"
-#: camel/camel-smime-context.c:628
+#:camel/camel-smime-context.c:628
msgid "Certificate only message, cannot verify certificates"
-msgstr ""
+msgstr "Thư chỉ chứa chứng nhận: không xác minh được chứng nhận."
-#: camel/camel-smime-context.c:631
+#:camel/camel-smime-context.c:631
msgid "Certificate only message, certificates imported and verified"
-msgstr ""
+msgstr "Thư chỉ chứa chứng nhận: đã nhập và xác minh các chựng nhận rồi."
-#: camel/camel-smime-context.c:635
+#:camel/camel-smime-context.c:635
msgid "Cannot find signature digests"
-msgstr "Khồng tìm thấy digest chữ ký"
+msgstr "Khồng tìm thấy các điều tóm tắt chữ ký"
-#: camel/camel-smime-context.c:651
-#, c-format
+#:camel/camel-smime-context.c:651
+#,c-format
msgid "Signer: %s <%s>: %s\n"
msgstr "Người ký: %s <%s>: %s\n"
-#: camel/camel-smime-context.c:752
+#:camel/camel-smime-context.c:752
msgid "Decoder failed"
msgstr "Lỗi bộ giải mã"
-#: camel/camel-smime-context.c:804
-#, c-format
+#:camel/camel-smime-context.c:804
+#,c-format
msgid "Cannot find certificate for `%s'"
msgstr "Không tìm thấy chứng nhận cho '%s'"
-#: camel/camel-smime-context.c:811
+#:camel/camel-smime-context.c:811
msgid "Cannot find common bulk encryption algorithm"
-msgstr ""
+msgstr "Không tìm được thuật toán mật mẫ hàng loạt chung."
-#. PORT_GetError(); ??
-#: camel/camel-smime-context.c:820
+#.PORT_GetError(); ??
+#:camel/camel-smime-context.c:820
msgid "Cannot allocate slot for encryption bulk key"
-msgstr ""
+msgstr "Không thể cấp phát chỗ cho khóa hàng loạt mật mã."
-#: camel/camel-smime-context.c:831
+#:camel/camel-smime-context.c:831
msgid "Cannot create CMS Message"
msgstr "Không thể tạo thông điệp CMS"
-#: camel/camel-smime-context.c:837
+#:camel/camel-smime-context.c:837
msgid "Cannot create CMS EnvelopedData"
-msgstr "Không thể tạo CMS EnvelopedData"
+msgstr "Không tạo được CMS EnvelopedData (dữ liệu đã bao)"
-#: camel/camel-smime-context.c:843
+#:camel/camel-smime-context.c:843
msgid "Cannot attach CMS EnvelopedData"
-msgstr "Không đính kèm CMS EnvelopedData"
+msgstr "Không đính kèm được CMS EnvelopedData (dữ liệu đã bao)"
-#: camel/camel-smime-context.c:849
+#:camel/camel-smime-context.c:849
msgid "Cannot attach CMS data object"
-msgstr "Không thể đính kèm CMS data object"
+msgstr "Không thể đính kèm đối tượng dữ liệu CMS"
-#: camel/camel-smime-context.c:858
+#:camel/camel-smime-context.c:858
msgid "Cannot create CMS RecipientInfo"
-msgstr "Không thể tạo CMS RecipientInfo"
+msgstr "Không tạo được CMS RecipientInfo (thông tin người nhận)"
-#: camel/camel-smime-context.c:863
+#:camel/camel-smime-context.c:863
msgid "Cannot add CMS RecipientInfo"
-msgstr "Không thể thêm CMS RecipientInfo"
+msgstr "Không thêm được CMS RecipientInfo (thông tin người nhận)"
-#: camel/camel-smime-context.c:888
+#:camel/camel-smime-context.c:888
msgid "Failed to add data to encoder"
msgstr "Lỗi thêm dữ liệu vào bộ mã hoá"
-#: camel/camel-smime-context.c:975
-#, c-format
+#:camel/camel-smime-context.c:975
+#,c-format
msgid "Decoder failed, error %d"
msgstr "Lỗi bộ giải mã: %d"
-#: camel/camel-smime-context.c:982
+#:camel/camel-smime-context.c:982
msgid "S/MIME Decrypt: No encrypted content found"
-msgstr ""
+msgstr "S/MIME giải mật mã: chưa tìm nội dung đã mật mã nào"
-#: camel/camel-smime-context.c:1009
+#:camel/camel-smime-context.c:1009
msgid "import keys: unimplemented"
msgstr "nhập khoá: chưa hỗ trợ"
-#: camel/camel-smime-context.c:1017
+#:camel/camel-smime-context.c:1017
msgid "export keys: unimplemented"
msgstr "xuất khoá: chưa hỗ trợ"
-#: camel/camel-store.c:213
+#:camel/camel-store.c:213
msgid "Cannot get folder: Invalid operation on this store"
-msgstr "Không thể lấy thư mục: thao tác không hợp lệ trên thiết bị lưu trữ"
+msgstr "Không thể lấy danh mục: thao tác không hợp lệ trên thiết bị lưu trữ này"
-#: camel/camel-store.c:243
-#, c-format
+#:camel/camel-store.c:243
+#,c-format
msgid "Cannot create folder `%s': folder exists"
-msgstr "Không thể tạo thư mục '%s': thư mục đã có"
+msgstr "Không tạo được danh mục '%s': có danh mục ấy rồi."
-#: camel/camel-store.c:297
+#:camel/camel-store.c:297
msgid "Cannot create folder: Invalid operation on this store"
-msgstr "Không thể tạo thư mục: Thao tác không hợp lệ trên thiết bị lưu trữ"
+msgstr "Không tạo được danh mục: thao tác không hợp lệ trên thiết bị lưu trữ này."
-#: camel/camel-store.c:325
-#, c-format
+#:camel/camel-store.c:325
+#,c-format
msgid "Cannot create folder: %s: folder exists"
-msgstr "Không thể tạo thư mục: %s: thư mục đã có"
+msgstr "Không tạo được danh mục: %s: có danh mục ấy rồi."
-#: camel/camel-store.c:389 camel/camel-vee-store.c:351
-#, c-format
+#:camel/camel-store.c:389 camel/camel-vee-store.c:351
+#,c-format
msgid "Cannot delete folder: %s: Invalid operation"
-msgstr "Không thể xoá thư mục: %s: Thao tác không hợp lệ"
+msgstr "Không thể xoá bỏ danh mục: %s: thao tác không hợp lệ"
-#: camel/camel-store.c:439 camel/camel-vee-store.c:388
-#: camel/providers/local/camel-maildir-store.c:232
-#, c-format
+#:camel/camel-store.c:439 camel/camel-vee-store.c:388
+#:camel/providers/local/camel-maildir-store.c:232
+#,c-format
msgid "Cannot rename folder: %s: Invalid operation"
-msgstr "Không thể đổi tên thư mục: %s: Thao tác không hợp lệ"
+msgstr "Không đổi được tên danh mục: %s: thao tác không hợp lệ"
-#: camel/camel-store.c:777
+#:camel/camel-store.c:777
msgid "Trash"
msgstr "Sọt rác"
-#: camel/camel-store.c:779 mail/em-filter-i18n.h:35
-#: mail/mail-config.glade.h:95 ui/evolution-mail-message.xml.h:48
+#:camel/camel-store.c:779 mail/em-filter-i18n.h:35
+#:mail/mail-config.glade.h:95 ui/evolution-mail-message.xml.h:48
msgid "Junk"
msgstr "Rác"
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:568
+#:camel/camel-tcp-stream-openssl.c:568
msgid "Unable to get issuer's certificate"
-msgstr ""
+msgstr "Không gọi được chứng nhận của nhà/người phát hành."
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:570
+#:camel/camel-tcp-stream-openssl.c:570
msgid "Unable to get Certificate Revocation List"
-msgstr ""
+msgstr "Không gọi được danh sách hủy bỏ chứng nhận."
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:572
+#:camel/camel-tcp-stream-openssl.c:572
msgid "Unable to decrypt certificate signature"
-msgstr "Không thể giải mã chữ ký chứng nhận"
+msgstr "Không thể giải mật mã chữ ký chứng nhận"
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:574
+#:camel/camel-tcp-stream-openssl.c:574
msgid "Unable to decrypt Certificate Revocation List signature"
-msgstr ""
+msgstr "Không thể giải mật mã chữ ký của danh sách hủy bỏ chứng nhận."
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:576
+#:camel/camel-tcp-stream-openssl.c:576
msgid "Unable to decode issuer's public key"
-msgstr ""
+msgstr "Không giải mã được khóa công của nhà/người phát hành."
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:578
+#:camel/camel-tcp-stream-openssl.c:578
msgid "Certificate signature failure"
msgstr "Lỗi chữ ký chứng nhận"
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:580
+#:camel/camel-tcp-stream-openssl.c:580
msgid "Certificate Revocation List signature failure"
-msgstr ""
+msgstr "Lỗi chữ ký danh sách hủy bỏ chứng nhận."
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:582
+#:camel/camel-tcp-stream-openssl.c:582
msgid "Certificate not yet valid"
-msgstr "Chứng nhận chưa hợp lệ"
+msgstr "Chứng nhận chưa hợp lệ."
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:584
+#:camel/camel-tcp-stream-openssl.c:584
msgid "Certificate has expired"
msgstr "Chứng nhận quá hạn"
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:586
+#:camel/camel-tcp-stream-openssl.c:586
msgid "CRL not yet valid"
-msgstr "CRL chưa hợp lệ"
+msgstr "Danh sách hủy bỏ chứng nhận chưa hợp lệ."
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:588
+#:camel/camel-tcp-stream-openssl.c:588
msgid "CRL has expired"
-msgstr "CRL quá hạn"
+msgstr "Danh sách hủy bỏ chứng nhận quá hạn"
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:593
+#:camel/camel-tcp-stream-openssl.c:593
msgid "Error in CRL"
-msgstr "Lỗi trong CRL"
+msgstr "Lỗi trong danh sách hủy bỏ chứng nhận"
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:595
+#:camel/camel-tcp-stream-openssl.c:595
msgid "Out of memory"
msgstr "Hết bộ nhớ"
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:597
+#:camel/camel-tcp-stream-openssl.c:597
msgid "Zero-depth self-signed certificate"
msgstr "Chứng nhận tự ký, độ sâu 0"
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:599
+#:camel/camel-tcp-stream-openssl.c:599
msgid "Self-signed certificate in chain"
-msgstr "Chứng nhận tự ký trong chuỗi"
+msgstr "Chứng nhận tự ký trong dây"
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:601
+#:camel/camel-tcp-stream-openssl.c:601
msgid "Unable to get issuer's certificate locally"
-msgstr ""
+msgstr "Không gọi được chứng nhận của nhà phát hành một cách địa phương."
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:603
+#:camel/camel-tcp-stream-openssl.c:603
msgid "Unable to verify leaf signature"
-msgstr ""
+msgstr "Không thể xác minh chữ ký lá."
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:605
+#:camel/camel-tcp-stream-openssl.c:605
msgid "Certificate chain too long"
-msgstr "Chuỗi chứng nhận quá dài"
+msgstr "Dây chứng nhận quá dài"
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:607
+#:camel/camel-tcp-stream-openssl.c:607
msgid "Certificate Revoked"
-msgstr ""
+msgstr "Chứng nhận bị hủy bỏ."
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:609
+#:camel/camel-tcp-stream-openssl.c:609
msgid "Invalid Certificate Authority (CA)"
-msgstr ""
+msgstr "Nhà cầm quyền chứng nhận (CA) không hợp lệ."
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:611
+#:camel/camel-tcp-stream-openssl.c:611
msgid "Path length exceeded"
msgstr "Đường dẫn quá dài"
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:613
+#:camel/camel-tcp-stream-openssl.c:613
msgid "Invalid purpose"
msgstr "Mục đích không hợp lệ"
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:615
+#:camel/camel-tcp-stream-openssl.c:615
msgid "Certificate untrusted"
msgstr "Chứng nhận không đáng tin"
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:617
+#:camel/camel-tcp-stream-openssl.c:617
msgid "Certificate rejected"
msgstr "Chứng nhận bị từ chối"
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:620
+#:camel/camel-tcp-stream-openssl.c:620
msgid "Subject/Issuer mismatch"
-msgstr "Không khớp Chủ đề/Issuer"
+msgstr "Không khớp Chủ đề/Nhà phát hành"
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:622
+#:camel/camel-tcp-stream-openssl.c:622
msgid "AKID/SKID mismatch"
msgstr "Không khớp AKID/SKID"
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:624
+#:camel/camel-tcp-stream-openssl.c:624
msgid "AKID/Issuer serial mismatch"
-msgstr ""
+msgstr "Không khớp AKID/Nhà phát hành"
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:626
+#:camel/camel-tcp-stream-openssl.c:626
msgid "Key usage does not support certificate signing"
-msgstr ""
+msgstr "Cách dùng khóa không hỗ trợ ký chứng nhận."
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:629
+#:camel/camel-tcp-stream-openssl.c:629
msgid "Error in application verification"
-msgstr ""
+msgstr "Lỗi trong xác minh ứng dụng."
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:696 camel/camel-tcp-stream-ssl.c:826
-#, c-format
+#:camel/camel-tcp-stream-openssl.c:696 camel/camel-tcp-stream-ssl.c:826
+#,c-format
msgid ""
"Issuer: %s\n"
"Subject: %s\n"
"Fingerprint: %s\n"
"Signature: %s"
msgstr ""
+"Nhà phát hành: %s\n"
+"Chủ đề: %s\n"
+"Dấu tay: %s\n"
+"Chữ ký: %s"
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:702 camel/camel-tcp-stream-ssl.c:832
+#:camel/camel-tcp-stream-openssl.c:702 camel/camel-tcp-stream-ssl.c:832
msgid "GOOD"
msgstr "TỐT"
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:702 camel/camel-tcp-stream-ssl.c:832
+#:camel/camel-tcp-stream-openssl.c:702 camel/camel-tcp-stream-ssl.c:832
msgid "BAD"
msgstr "XẤU"
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:704
-#, c-format
+#:camel/camel-tcp-stream-openssl.c:704
+#,c-format
msgid ""
"Bad certificate from %s:\n"
"\n"
@@ -9988,9 +9946,9 @@ msgstr ""
"\n"
"Bạn có muốn chấp nhận dù bất cứ giá nào?"
-#. construct our user prompt
-#: camel/camel-tcp-stream-ssl.c:836
-#, c-format
+#.construct our user prompt
+#:camel/camel-tcp-stream-ssl.c:836
+#,c-format
msgid ""
"SSL Certificate check for %s:\n"
"\n"
@@ -10004,1197 +9962,1185 @@ msgstr ""
"\n"
"Bạn có muốn chấp nhận không?"
-#: camel/camel-tcp-stream-ssl.c:880
-#, c-format
+#:camel/camel-tcp-stream-ssl.c:880
+#,c-format
msgid ""
"Certificate problem: %s\n"
"Issuer: %s"
msgstr ""
"Vấn đề chứng nhận: %s\n"
-"Đối tượng: %s"
+"Nhà phát hành: %s"
-#: camel/camel-tcp-stream-ssl.c:932
-#, c-format
+#:camel/camel-tcp-stream-ssl.c:932
+#,c-format
msgid ""
"Bad certificate domain: %s\n"
"Issuer: %s"
msgstr ""
-"Vùng chứng nhận sai: %s\n"
-"Đối tượng: %s"
+"Miền chứng nhận sai: %s\n"
+"Nhà phát hành: %s"
-#: camel/camel-tcp-stream-ssl.c:950
-#, c-format
+#:camel/camel-tcp-stream-ssl.c:950
+#,c-format
msgid ""
"Certificate expired: %s\n"
"Issuer: %s"
msgstr ""
"Chứng nhận quá hạn: %s\n"
-"Đối tượng: %s"
+"Nhà phát hành: %s"
-#: camel/camel-tcp-stream-ssl.c:967
-#, c-format
+#:camel/camel-tcp-stream-ssl.c:967
+#,c-format
msgid ""
"Certificate revocation list expired: %s\n"
"Issuer: %s"
-msgstr ""
+msgstr "Danh sách hủy bỏ chứng nhận quá hạn: %s\n"
+"Nhà phát hành: %s"
-#: camel/camel-url.c:292
-#, c-format
+#:camel/camel-url.c:292
+#,c-format
msgid "Could not parse URL `%s'"
-msgstr "Không thể phân tích URL `%s'"
+msgstr "Không thể phân tách địa chỉ Mạng `%s'"
-#: camel/camel-vee-folder.c:633
-#, c-format
+#:camel/camel-vee-folder.c:633
+#,c-format
msgid "Error storing `%s': %s"
-msgstr "Lỗi lưu `%s': %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi lưu `%s': %s"
-#: camel/camel-vee-folder.c:675
-#, c-format
+#:camel/camel-vee-folder.c:675
+#,c-format
msgid "No such message %s in %s"
-msgstr "Không có thông điệp %s trong %s"
+msgstr "Không có thư %s trong %s"
-#: camel/camel-vee-folder.c:841 camel/camel-vee-folder.c:847
+#:camel/camel-vee-folder.c:841 camel/camel-vee-folder.c:847
msgid "Cannot copy or move messages into a Virtual Folder"
-msgstr "Không thể sao chép hoặc di chuyển thông điệp vào Thư mục Ảo"
+msgstr "Không thể sao chép hoặc di chuyển thư vào danh mục ảo"
-#: camel/camel-vee-store.c:374
-#, c-format
+#:camel/camel-vee-store.c:374
+#,c-format
msgid "Cannot delete folder: %s: No such folder"
-msgstr "Không thể xóa thư mục: %s: Không có thư mục như vậy"
+msgstr "Không thể xóa bỏ danh mục: %s: không có danh mục như vậy"
-#: camel/camel-vee-store.c:396
-#, c-format
+#:camel/camel-vee-store.c:396
+#,c-format
msgid "Cannot rename folder: %s: No such folder"
-msgstr "Không thể đổi tên thư mục: %s: Không có thư mục này"
+msgstr "Không đổi được tên danh mục: %s: không có danh mục như vậy"
-#: camel/camel-vtrash-folder.c:44
+#:camel/camel-vtrash-folder.c:44
msgid "Cannot copy messages to the Trash folder"
-msgstr "Bạn không thể sao chép các thông điệp vào thư mục Sọt rác"
+msgstr "Không thể sao chép thư vào danh mục Sọt rác"
-#: camel/camel-vtrash-folder.c:46
+#:camel/camel-vtrash-folder.c:46
msgid "Cannot copy messages to the Junk folder"
-msgstr "Không thể sao chép các thông điệp vào thư mục Sọt rác"
+msgstr "Không thể sao chép thư vào danh mục Rác"
-#: camel/providers/groupwise/camel-groupwise-provider.c:53
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-provider.c:35
+#:camel/providers/groupwise/camel-groupwise-provider.c:53
+#:camel/providers/imap4/camel-imap4-provider.c:35
msgid "Checking for new mail"
msgstr "Kiểm tra tìm thư mới"
-#: camel/providers/groupwise/camel-groupwise-provider.c:55
-#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:45
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-provider.c:37
+#:camel/providers/groupwise/camel-groupwise-provider.c:55
+#:camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:45
+#:camel/providers/imap4/camel-imap4-provider.c:37
msgid "Check for new messages in all folders"
msgstr "Kiểm tra tìm thư mới trên mọi thư mục"
-#: camel/providers/groupwise/camel-groupwise-provider.c:59
+#:camel/providers/groupwise/camel-groupwise-provider.c:59
msgid "Apply filters to new messages in Inbox on this server"
-msgstr ""
-"Áp dụng bộ lọc với những thông điệp mới trong thư mục INBOX trên máy chủ này"
+msgstr "Áp dụng đầu lọc cho thư mới trong hộp Đến trên máy chủ này"
-#: camel/providers/groupwise/camel-groupwise-provider.c:61
-#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:66
+#:camel/providers/groupwise/camel-groupwise-provider.c:61
+#:camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:66
msgid "Check new messages for Junk contents"
-msgstr "Kiểm tra thư mới tìm nội dung rác"
+msgstr "Kiểm tra thư mới tìm nội dung Rác"
-#: camel/providers/groupwise/camel-groupwise-provider.c:63
-#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:68
+#:camel/providers/groupwise/camel-groupwise-provider.c:63
+#:camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:68
msgid "Only check for Junk messages in the INBOX folder"
-msgstr "Chỉ kiểm tra thư rác trong thư mục INBOX"
+msgstr "Chỉ kiểm tra thư rác trong danh mục Đến"
-#: camel/providers/groupwise/camel-groupwise-provider.c:65
-#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:70
+#:camel/providers/groupwise/camel-groupwise-provider.c:65
+#:camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:70
msgid "Automatically synchronize remote mail locally"
-msgstr ""
+msgstr "Tự động đồng bộ các thư ở xa một cách địa phương."
-#: camel/providers/groupwise/camel-groupwise-provider.c:69
+#:camel/providers/groupwise/camel-groupwise-provider.c:69
msgid "Address Book and Calendar"
-msgstr "Sổ địa chỉ và lịch"
+msgstr "Sổ địa chỉ và Lịch"
-#: camel/providers/groupwise/camel-groupwise-provider.c:72
+#:camel/providers/groupwise/camel-groupwise-provider.c:72
msgid "Post Office Agent:"
-msgstr ""
+msgstr "Post Office Agent:"
-#: camel/providers/groupwise/camel-groupwise-provider.c:75
+#:camel/providers/groupwise/camel-groupwise-provider.c:75
msgid "Post Office Agent SOAP Port:"
-msgstr ""
+msgstr "Cổng SOAP của Post Office Agent:"
-#: camel/providers/groupwise/camel-groupwise-provider.c:78
+#:camel/providers/groupwise/camel-groupwise-provider.c:78
msgid "Use Secure Connection (SSL)"
-msgstr "Dùng kết nối _an toàn (SSL)"
+msgstr "Dùng kết nối an toàn (SSL)"
-#: camel/providers/groupwise/camel-groupwise-provider.c:92
+#:camel/providers/groupwise/camel-groupwise-provider.c:92
msgid "Novell GroupWise"
msgstr "Novell GroupWise"
-#: camel/providers/groupwise/camel-groupwise-provider.c:94
+#:camel/providers/groupwise/camel-groupwise-provider.c:94
msgid "For accessing Novell Groupwise servers"
msgstr "Để truy cập máy chủ Novell Groupwise"
-#: camel/providers/groupwise/camel-groupwise-provider.c:109
-#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:93
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-provider.c:70
-#: camel/providers/imapp/camel-imapp-provider.c:65
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-provider.c:71
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-provider.c:71 mail/mail-config.glade.h:108
+#:camel/providers/groupwise/camel-groupwise-provider.c:109
+#:camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:93
+#:camel/providers/imap4/camel-imap4-provider.c:70
+#:camel/providers/imapp/camel-imapp-provider.c:65
+#:camel/providers/nntp/camel-nntp-provider.c:71
+#:camel/providers/pop3/camel-pop3-provider.c:71 mail/mail-config.glade.h:108
msgid "Password"
msgstr "Mật khẩu"
-#: camel/providers/groupwise/camel-groupwise-provider.c:111
-#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:95
-#: camel/providers/imapp/camel-imapp-provider.c:67
+#:camel/providers/groupwise/camel-groupwise-provider.c:111
+#:camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:95
+#:camel/providers/imapp/camel-imapp-provider.c:67
msgid "This option will connect to the IMAP server using a plaintext password."
-msgstr ""
-"Tùy chọn này sẽ kết nối tới máy chủ IMAP bằng mật khẩu thô (không mã hóa)."
+msgstr "Tùy chọn này sẽ kết nối tới máy chủ IMAP bằng mật khẩu thô (không mã hóa)."
-#: camel/providers/groupwise/camel-gw-listener.c:332
-#: camel/providers/groupwise/camel-gw-listener.c:362
+#:camel/providers/groupwise/camel-gw-listener.c:332
+#:camel/providers/groupwise/camel-gw-listener.c:362
msgid "Checklist"
-msgstr ""
+msgstr "Danh sách kiểm"
-#: camel/providers/imap/camel-imap-command.c:218
-#: camel/providers/imap/camel-imap-command.c:257
-#: camel/providers/imap/camel-imap-command.c:447
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:3191
+#:camel/providers/imap/camel-imap-command.c:218
+#:camel/providers/imap/camel-imap-command.c:257
+#:camel/providers/imap/camel-imap-command.c:447
+#:camel/providers/imap/camel-imap-store.c:3191
msgid "Operation cancelled"
msgstr "Thao tác bị hủy bỏ"
-#: camel/providers/imap/camel-imap-command.c:302
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:3194
-#, c-format
+#:camel/providers/imap/camel-imap-command.c:302
+#:camel/providers/imap/camel-imap-store.c:3194
+#,c-format
msgid "Server unexpectedly disconnected: %s"
msgstr "Máy chủ đã ngắt kết nối bất ngờ: %s"
-#: camel/providers/imap/camel-imap-command.c:303
-#: camel/providers/imap/camel-imap-command.c:400
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:283
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:543
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:550
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:556 shell/e-shell.c:1220
+#:camel/providers/imap/camel-imap-command.c:303
+#:camel/providers/imap/camel-imap-command.c:400
+#:camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:283
+#:camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:543
+#:camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:550
+#:camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:556 shell/e-shell.c:1220
msgid "Unknown error"
-msgstr "Lỗi lại"
+msgstr "Không biết lỗi ấy"
-#. for imap ALERT codes, account user@host
-#: camel/providers/imap/camel-imap-command.c:320
-#, c-format
+#.for imap ALERT codes, account user@host
+#:camel/providers/imap/camel-imap-command.c:320
+#,c-format
msgid ""
"Alert from IMAP server %s@%s:\n"
"%s"
msgstr ""
-"Báo động từ IMAP server %s@%s:\n"
+"Báo động từ máy chủ IMAP %s@%s:\n"
"%s"
-#: camel/providers/imap/camel-imap-command.c:389
-#, c-format
+#:camel/providers/imap/camel-imap-command.c:389
+#,c-format
msgid "Unexpected response from IMAP server: %s"
-msgstr "Tính hiệu trả lời không mong đợi từ máy chủ IMAP: %s"
+msgstr "Hồi đáp bất ngờ từ máy chủ IMAP: %s"
-#: camel/providers/imap/camel-imap-command.c:399
-#, c-format
+#:camel/providers/imap/camel-imap-command.c:399
+#,c-format
msgid "IMAP command failed: %s"
msgstr "Lỗi lệnh IMAP: %s"
-#: camel/providers/imap/camel-imap-command.c:457
+#:camel/providers/imap/camel-imap-command.c:457
msgid "Server response ended too soon."
-msgstr "Tính hiệu trả lời của máy chủ kết thúc quá sớm."
+msgstr "Hồi đáp của máy chủ kết thúc quá sớm."
-#: camel/providers/imap/camel-imap-command.c:649
-#, c-format
+#:camel/providers/imap/camel-imap-command.c:649
+#,c-format
msgid "IMAP server response did not contain %s information"
-msgstr "Tín hiệu trả lời của máy chủ IMAP không chứa thông tin %s"
+msgstr "Hồi đáp của máy chủ IMAP không chứa thông tin %s"
-#: camel/providers/imap/camel-imap-command.c:685
-#, c-format
+#:camel/providers/imap/camel-imap-command.c:685
+#,c-format
msgid "Unexpected OK response from IMAP server: %s"
-msgstr "Tín hiệu trả lời OK không mong đợi từ máy chủ IMAP: %s"
+msgstr "Hồi đáp OK (đồng ý) bất ngờ từ máy chủ IMAP: %s"
-#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:226
-#, c-format
+#:camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:226
+#,c-format
msgid "Could not create directory %s: %s"
-msgstr "Không thể tạo thư mục %s: %s"
+msgstr "Không tạo được thư mục %s: %s"
-#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:245
-#, c-format
+#:camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:245
+#,c-format
msgid "Could not load summary for %s"
-msgstr "Không thể nạp tóm tắt cho %s"
+msgstr "Không tải được tóm tắt cho %s"
-#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:330
+#:camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:330
msgid "Folder was destroyed and recreated on server."
-msgstr "Thư mục đã bị hủy và tạo lại trên máy chủ."
+msgstr "Danh mục đã bị hủy và tạo lại trên máy chủ."
-#. Check UIDs and flags of all messages we already know of.
-#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:573
+#.Check UIDs and flags of all messages we already know of.
+#:camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:573
msgid "Scanning for changed messages"
-msgstr "Đang quét tìm các thông điệp thay đổi"
+msgstr "Đang quét tìm các thư đã thay đổi"
-#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:1938
-#, c-format
+#:camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:1938
+#,c-format
msgid "Unable to retrieve message: %s"
-msgstr "Không thể nhận thông điệp: %s"
+msgstr "Không gọi được thư: %s"
-#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:1975
-#, c-format
+#:camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:1975
+#,c-format
msgid ""
"Cannot get message: %s\n"
" %s"
msgstr ""
-"Không thể lấy thông điệp: %s\n"
+"Không gọi được thư: %s\n"
" %s"
-#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:1975
-#: camel/providers/local/camel-maildir-folder.c:244
-#: camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:418
-#: camel/providers/local/camel-mh-folder.c:202
+#:camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:1975
+#:camel/providers/local/camel-maildir-folder.c:244
+#:camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:418
+#:camel/providers/local/camel-mh-folder.c:202
msgid "No such message"
-msgstr "Không có thông điệp như vậy"
+msgstr "Không có thư như vậy"
-#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:2017
-#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:2620
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:220
+#:camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:2017
+#:camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:2620
+#:camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:220
msgid "This message is not currently available"
-msgstr "Thông điệp này hiện thời chưa sẵn sàng"
+msgstr "Thư này hiện thời chưa sẵn sàng"
-#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:2283
-#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:2353
+#:camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:2283
+#:camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:2353
msgid "Fetching summary information for new messages"
-msgstr "Đang lấy thông tin tóm tắt của các thông điệp mới"
+msgstr "Đang lấy thông tin tóm tắt của các thư mới"
-#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:2461
-#, c-format
+#:camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:2461
+#,c-format
msgid "Incomplete server response: no information provided for message %d"
-msgstr ""
+msgstr "Hồi đáp máy chủ chưa hoàn thành: chưa cung cấp thông tin cho thư %d"
-#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:2469
-#, c-format
+#:camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:2469
+#,c-format
msgid "Incomplete server response: no UID provided for message %d"
-msgstr ""
+msgstr "Hồi đáp máy chủ chưa hoàn thành: chưa cung cấp UID (mã nhận diện người dùng) cho thư %d"
-#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:2482
-#, c-format
+#:camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:2482
+#,c-format
msgid ""
"Unexpected server response: Identical UIDs provided for messages %d and %d"
-msgstr ""
+msgstr "Hồi đáp máy chủ bất ngờ: đã cung cấp cùng một ID (mã nhận diện) cho cả hai thư %d và %d đều."
-#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:2658
+#:camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:2658
msgid "Could not find message body in FETCH response."
-msgstr "Không thể tìm thấy phần thân thông điệp trong tín hiệu trả lời FETCH"
+msgstr "Không thể tìm thấy phần thân thư trong hồi đáp FETCH"
-#: camel/providers/imap/camel-imap-message-cache.c:155
-#, c-format
+#:camel/providers/imap/camel-imap-message-cache.c:155
+#,c-format
msgid "Could not open cache directory: %s"
-msgstr "Không thể mở thư mục cache: %s"
+msgstr "Không mở được danh mục bộ nhớ tạm: %s"
-#: camel/providers/imap/camel-imap-message-cache.c:252
-#: camel/providers/imap/camel-imap-message-cache.c:309
-#: camel/providers/imap/camel-imap-message-cache.c:340
-#: camel/providers/imap/camel-imap-message-cache.c:372
-#, c-format
+#:camel/providers/imap/camel-imap-message-cache.c:252
+#:camel/providers/imap/camel-imap-message-cache.c:309
+#:camel/providers/imap/camel-imap-message-cache.c:340
+#:camel/providers/imap/camel-imap-message-cache.c:372
+#,c-format
msgid "Failed to cache message %s: %s"
-msgstr "Lỗi thông điệp cache %s: %s"
+msgstr "Lỗi lưu thư trong bộ nhớ tạm %s: %s"
-#: camel/providers/imap/camel-imap-message-cache.c:417
-#, c-format
+#:camel/providers/imap/camel-imap-message-cache.c:417
+#,c-format
msgid "Failed to cache %s: %s"
-msgstr "Lỗi cache %s: %s"
+msgstr "Lỗi lưu trong bộ nhớ tạm %s: %s"
-#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:43
+#:camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:43
msgid "Checking for New Mail"
msgstr "Kiểm tra tìm thư mới"
-#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:48
+#:camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:48
msgid "Connection to Server"
msgstr "Kết nối đến máy chủ"
-#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:50
+#:camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:50
msgid "Use custom command to connect to server"
msgstr "Dùng lệnh riêng để kết nối đến máy chủ"
-#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:52
+#:camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:52
msgid "Command:"
msgstr "Lệnh:"
-#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:55
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-provider.c:40
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-provider.c:41
+#:camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:55
+#:camel/providers/imap4/camel-imap4-provider.c:40
+#:camel/providers/nntp/camel-nntp-provider.c:41
msgid "Folders"
-msgstr "Thư mục"
+msgstr "Danh mục"
-#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:57
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-provider.c:42
+#:camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:57
+#:camel/providers/imap4/camel-imap4-provider.c:42
msgid "Show only subscribed folders"
msgstr "Chỉ hiện những thư mục đăng ký"
-#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:59
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-provider.c:44
+#:camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:59
+#:camel/providers/imap4/camel-imap4-provider.c:44
msgid "Override server-supplied folder namespace"
-msgstr ""
+msgstr "Đè miền tên danh mục do máy chủ cung cấp"
-#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:61
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-provider.c:46
+#:camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:61
+#:camel/providers/imap4/camel-imap4-provider.c:46
msgid "Namespace"
-msgstr "Vùng tên"
+msgstr "Miền tên"
-#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:64
+#:camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:64
msgid "Apply filters to new messages in INBOX on this server"
-msgstr ""
-"Áp dụng bộ lọc đối với những thông điệp mới trong thư mục INBOX trên máy chủ "
+msgstr "Áp dụng bộ lọc đối với những thư mới trong danh mục Đến trên máy chủ "
"này"
-#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:76
+#:camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:76
+# Name: do not translate/ tên: đừng dịch
msgid "IMAP"
msgstr "IMAP"
-#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:78
+#:camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:78
msgid "For reading and storing mail on IMAP servers."
msgstr "Để đọc và lưu thư trên máy chủ IMAP."
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:424
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:177
-#, c-format
+#:camel/providers/imap/camel-imap-store.c:424
+#:camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:177
+#,c-format
msgid "IMAP server %s"
msgstr "Máy chủ IMAP %s"
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:426
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:179
-#, c-format
+#:camel/providers/imap/camel-imap-store.c:426
+#:camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:179
+#,c-format
msgid "IMAP service for %s on %s"
msgstr "Dịch vụ IMAP cho %s trên %s"
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:547
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:567
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:214
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:230
-#: camel/providers/imapp/camel-imapp-store.c:231
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:209
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:175
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:269
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:285
-#, c-format
+#:camel/providers/imap/camel-imap-store.c:547
+#:camel/providers/imap/camel-imap-store.c:567
+#:camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:214
+#:camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:230
+#:camel/providers/imapp/camel-imapp-store.c:231
+#:camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:209
+#:camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:175
+#:camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:269
+#:camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:285
+#,c-format
msgid "Could not connect to %s (port %d): %s"
msgstr "Không thể kết nối tới %s (cổng %d): %s"
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:549
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:216
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:177
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:271
+#:camel/providers/imap/camel-imap-store.c:549
+#:camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:216
+#:camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:177
+#:camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:271
msgid "SSL unavailable"
msgstr "Không có SSL"
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:564
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:841
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:227
-#: camel/providers/imapp/camel-imapp-store.c:228
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:206
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:224
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:192
+#:camel/providers/imap/camel-imap-store.c:564
+#:camel/providers/imap/camel-imap-store.c:841
+#:camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:227
+#:camel/providers/imapp/camel-imapp-store.c:228
+#:camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:206
+#:camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:224
+#:camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:192
msgid "Connection cancelled"
msgstr "Kết nối bị hủy bỏ"
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:675
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:706
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:282
-#, c-format
+#:camel/providers/imap/camel-imap-store.c:675
+#:camel/providers/imap/camel-imap-store.c:706
+#:camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:282
+#,c-format
msgid "Failed to connect to IMAP server %s in secure mode: %s"
msgstr "Lỗi kết nối tới máy chủ IMAP %s trong chế độ an toàn: %s"
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:676
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:233
+#:camel/providers/imap/camel-imap-store.c:676
+#:camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:233
msgid "SSL/TLS extension not supported."
msgstr "Chưa hỗ trợ phần mở rộng SSL/TLS."
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:707
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:274
+#:camel/providers/imap/camel-imap-store.c:707
+#:camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:274
msgid "SSL negotiations failed"
msgstr "Thương lượng SSL thất bại"
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:844
-#, c-format
+#:camel/providers/imap/camel-imap-store.c:844
+#,c-format
msgid "Could not connect with command \"%s\": %s"
msgstr "Không thể kết nối với lệnh \"%s\": %s"
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:1268
-#, c-format
+#:camel/providers/imap/camel-imap-store.c:1268
+#,c-format
msgid "IMAP server %s does not support requested authentication type %s"
msgstr "Máy chủ IMAP %s không hỗ trợ loại xác thực được yêu cầu %s"
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:1278
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:486
-#, c-format
+#:camel/providers/imap/camel-imap-store.c:1278
+#:camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:486
+#,c-format
msgid "No support for authentication type %s"
msgstr "Không hỗ trợ loại xác thực %s"
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:1301
-#: camel/providers/imapp/camel-imapp-store.c:344
-#, c-format
+#:camel/providers/imap/camel-imap-store.c:1301
+#:camel/providers/imapp/camel-imapp-store.c:344
+#,c-format
msgid "%sPlease enter the IMAP password for %s@%s"
msgstr "%sVui lòng nhập mật khẩu IMAP cho %s@%s"
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:1315
+#:camel/providers/imap/camel-imap-store.c:1315
msgid "You didn't enter a password."
msgstr "Bạn chưa nhập mật khẩu"
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:1344
-#, c-format
+#:camel/providers/imap/camel-imap-store.c:1344
+#,c-format
msgid ""
"Unable to authenticate to IMAP server.\n"
"%s\n"
"\n"
msgstr ""
-"Không thể xác thực máy chủ IMAP.\n"
+"Không thể xác thực tới máy chủ IMAP.\n"
"%s\n"
"\n"
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:1863
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:2053
-#, c-format
+#:camel/providers/imap/camel-imap-store.c:1863
+#:camel/providers/imap/camel-imap-store.c:2053
+#,c-format
msgid "No such folder %s"
msgstr "Không có thư mục %s"
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:1881
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:2259
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:764
-#, c-format
+#:camel/providers/imap/camel-imap-store.c:1881
+#:camel/providers/imap/camel-imap-store.c:2259
+#:camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:764
+#,c-format
msgid ""
"The folder name \"%s\" is invalid because it contains the character \"%c\""
-msgstr "Tên thư mục \"%s\" không hợp lệ vì chứa ký tự \"%c\""
+msgstr "Tên danh mục «%s» không hợp lệ vì chứa ký tự «%c»"
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:1939
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:2320
+#:camel/providers/imap/camel-imap-store.c:1939
+#:camel/providers/imap/camel-imap-store.c:2320
msgid "The parent folder is not allowed to contain subfolders"
-msgstr "Thư mục cha không được phép có các thư mục con"
+msgstr "Danh mục mẹ không được phép có các danh mục con"
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:1994
-#: camel/providers/local/camel-maildir-store.c:139
-#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:212
-#: camel/providers/local/camel-mh-store.c:236
-#, c-format
+#:camel/providers/imap/camel-imap-store.c:1994
+#:camel/providers/local/camel-maildir-store.c:139
+#:camel/providers/local/camel-mbox-store.c:212
+#:camel/providers/local/camel-mh-store.c:236
+#,c-format
msgid "Cannot create folder `%s': folder exists."
msgstr "Không thể tạo thư mục: %s: thư mục đã có."
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:2270
-#, c-format
+#:camel/providers/imap/camel-imap-store.c:2270
+#,c-format
msgid "Unknown parent folder: %s"
-msgstr "Thư mục cha lạ: %s"
+msgstr "Danh mục mẹ lạ: %s"
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-command.c:550
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-command.c:557
-#, c-format
+#:camel/providers/imap4/camel-imap4-command.c:550
+#:camel/providers/imap4/camel-imap4-command.c:557
+#,c-format
msgid "Failed sending command to IMAP server %s: %s"
msgstr "Lỗi gửi lệnh đến máy chủ IMAP %s: %s"
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-command.c:656
-#, c-format
+#:camel/providers/imap4/camel-imap4-command.c:656
+#,c-format
msgid "Unexpected response from IMAP4 server %s: %s"
-msgstr "Hồi đáp không mong đợi từ máy chủ IMAP4 %s: %s"
+msgstr "Hồi đáp bất ngờ từ máy chủ IMAP4 %s: %s"
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-engine.c:230
-#, c-format
+#:camel/providers/imap4/camel-imap4-engine.c:230
+#,c-format
msgid "Unexpected greeting from IMAP server %s."
-msgstr "Lời chào mừng không mong đợi từ máy chủ IMAP %s."
+msgstr "Lời chào mừng bất ngờ từ máy chủ IMAP %s."
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-engine.c:414
-#, c-format
+#:camel/providers/imap4/camel-imap4-engine.c:414
+#,c-format
msgid "Cannot select folder `%s': Invalid mailbox name"
-msgstr "Không thể chọn thư mục %s: Tên hộp thư sai"
+msgstr "Không chọn được danh mục %s: tên hộp thư sai"
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-engine.c:420
-#, c-format
+#:camel/providers/imap4/camel-imap4-engine.c:420
+#,c-format
msgid "Cannot select folder `%s': Bad command"
-msgstr "Không thể chọn thư mục %s: lệnh sai"
+msgstr "Không chọn được danh mục %s: lệnh sai"
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-engine.c:1401
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-engine.c:1431
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-engine.c:1463
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-engine.c:1505
-#, c-format
+#:camel/providers/imap4/camel-imap4-engine.c:1401
+#:camel/providers/imap4/camel-imap4-engine.c:1431
+#:camel/providers/imap4/camel-imap4-engine.c:1463
+#:camel/providers/imap4/camel-imap4-engine.c:1505
+#,c-format
msgid "IMAP4 server %s unexpectedly disconnected: %s"
msgstr "Máy chủ IMAP4 %s ngắt kết nối bất ngờ: %s"
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-folder.c:359
-#, fuzzy, c-format
+#:camel/providers/imap4/camel-imap4-folder.c:359
+#,c-format
msgid "Cannot sync flags to folder `%s': Unknown"
-msgstr "Không thể lấy thư mục: %s: %s"
+msgstr "Không thể đồng bộ các cờ với danh mục «%s»: lạ"
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-folder.c:365
-#, fuzzy, c-format
+#:camel/providers/imap4/camel-imap4-folder.c:365
+#,c-format
msgid "Cannot sync flags to folder `%s': Bad command"
-msgstr "Không thể lấy thư mục: %s: %s"
+msgstr "Không thể đồng bộ các cờ với danh mục «%s»: lênh sai"
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-folder.c:502
-#, fuzzy, c-format
+#:camel/providers/imap4/camel-imap4-folder.c:502
+#,c-format
msgid "Cannot expunge folder `%s': Unknown"
-msgstr "Không thể lấy thư mục: %s: %s"
+msgstr "Không tẩy được danh mục «%s»: lạ"
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-folder.c:507
-#, fuzzy, c-format
+#:camel/providers/imap4/camel-imap4-folder.c:507
+#,c-format
msgid "Cannot expunge folder `%s': Bad command"
-msgstr "Không thể lấy thư mục: %s: %s"
+msgstr "Không tẩy được danh mục «%s»: lệnh sai"
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-folder.c:697
-#, fuzzy, c-format
+#:camel/providers/imap4/camel-imap4-folder.c:697
+#,c-format
msgid "Cannot get message %s from folder `%s': No such message"
-msgstr ""
-"Không thể lấy thông điệp: %s từ thư mục%s\n"
-" %s"
+msgstr "Không gọi được thư %s từ danh mục «%s»: không có thư như vậy."
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-folder.c:702
-#, fuzzy, c-format
+#:camel/providers/imap4/camel-imap4-folder.c:702
+#,c-format
msgid "Cannot get message %s from folder `%s': Bad command"
-msgstr ""
-"Không thể lấy thông điệp: %s từ thư mục%s\n"
-" %s"
+msgstr "Không gọi được thư %s từ danh mục «%s»: lệnh sai."
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-folder.c:827
-#, fuzzy, c-format
+#:camel/providers/imap4/camel-imap4-folder.c:827
+#,c-format
msgid "Cannot append message to folder `%s': Unknown error"
-msgstr "Không thể nối thêm thông điệp vào thư mục dạng MH: %s: %s"
+msgstr "Không thể phụ thêm thư vào danh mục «%s»: lạ"
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-folder.c:856
-#, fuzzy, c-format
+#:camel/providers/imap4/camel-imap4-folder.c:856
+#,c-format
msgid "Cannot append message to folder `%s': Bad command"
-msgstr "Không thể nối thêm thông điệp vào thư mục dạng MH: %s: %s"
+msgstr "Không thể phụ thêm thư vào danh mục «%s»: lệnh sai."
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-folder.c:935
-#, fuzzy, c-format
+#:camel/providers/imap4/camel-imap4-folder.c:935
+#,c-format
msgid "Cannot move messages from folder `%s' to folder `%s': Unknown"
-msgstr ""
-"Không thể lấy thông điệp: %s từ thư mục%s\n"
-" %s"
+msgstr "Không thể di chuyển thư từ danh mục «%s» sang danh mục «%s»: lạ"
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-folder.c:939
-#, fuzzy, c-format
+#:camel/providers/imap4/camel-imap4-folder.c:939
+#,c-format
msgid "Cannot copy messages from folder `%s' to folder `%s': Unknown"
-msgstr ""
-"Không thể lấy thông điệp: %s từ thư mục%s\n"
-" %s"
+msgstr "Không thể sao chép thư từ danh mục «%s» sang danh mục «%s»: lạ"
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-folder.c:947
-#, fuzzy, c-format
+#:camel/providers/imap4/camel-imap4-folder.c:947
+#,c-format
msgid "Cannot move messages from folder `%s' to folder `%s': Bad command"
-msgstr ""
-"Không thể lấy thông điệp: %s từ thư mục%s\n"
-" %s"
+msgstr "Không thể di chuyển thư từ danh mục «%s» sang danh mục «%s»: lệnh sai."
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-folder.c:951
-#, fuzzy, c-format
+#:camel/providers/imap4/camel-imap4-folder.c:951
+#,c-format
msgid "Cannot copy messages from folder `%s' to folder `%s': Bad command"
-msgstr ""
-"Không thể lấy thông điệp: %s từ thư mục%s\n"
-" %s"
+msgstr "Không thể sao chép thư từ danh mục «%s» sang danh mục «%s»: lệnh sai"
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-provider.c:53
+#:camel/providers/imap4/camel-imap4-provider.c:53
+# Name: do not translate/ tên: đừng dịch
msgid "IMAPv4rev1"
msgstr "IMAPv4rev1"
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-provider.c:55
-#, fuzzy
+#:camel/providers/imap4/camel-imap4-provider.c:55
msgid "For reading and storing mail on IMAPv4rev1 servers. EXPERIMENTAL !!"
-msgstr "Để đọc và lưu thư trên IMAP server."
+msgstr "Để đọc và lưu thư trên IMAP server. ĐỰA TRÊN THÍ NGHIỆM!!"
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-provider.c:72
-#, fuzzy
+#:camel/providers/imap4/camel-imap4-provider.c:72
msgid ""
"This option will connect to the IMAPv4rev1 server using a plaintext password."
-msgstr ""
-"Tùy chọn này sẽ kết nối tới IMAP server bằng mật khẩu thô (không mã hóa)."
+msgstr "Tùy chọn này sẽ kết nối tới máy chủ IMAPv4rev1 bằng mật khẩu thô (không mã hóa)."
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:257
-#, fuzzy, c-format
+#:camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:257
+#,c-format
msgid ""
"Failed to connect to IMAP server %s in secure mode: Server does not support "
"STARTTLS"
-msgstr "Lỗi kết nối tới IMAP server %s trong chế độ an toàn: %s"
+msgstr "Lỗi kết nối tới máy chủ IMAP %s trong chế độ an toàn: máy chủ không hỗ trợ STARTTLS"
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:363
-#, fuzzy, c-format
+#:camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:363
+#,c-format
msgid ""
"Cannot authenticate to IMAP server %s using the %s authentication mechanism"
-msgstr ""
-"Không thể kết nối tới POP server %s: Không hỗ trợ cơ chế xác thực yêu cầu."
+msgstr "Không thể xác thực tới máy chủ IMAP %s dùng cơ chế xác thực %s."
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:408
-#, c-format
+#:camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:408
+#,c-format
msgid "%sPlease enter the IMAP password for %s on host %s"
-msgstr "%sVui lòng nhập mật khẩu IMAP cho %s trên máy %s"
+msgstr "%sHãy nhập mật khẩu IMAP cho %s trên máy %s"
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:478
-#, c-format
+#:camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:478
+#,c-format
msgid "Cannot authenticate to IMAP server %s using %s"
msgstr "Không thể xác thực tại máy chủ IMAP %s dùng %s"
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:701
-#, c-format
+#:camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:701
+#,c-format
msgid "Cannot get folder `%s' on IMAP server %s: Unknown"
-msgstr "Không thể lấy thư mục '%s' trên máy chủ IMAP %s: Không xác định"
+msgstr "Không lấy được danh mục '%s' trên máy chủ IMAP %s: lạ"
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:815
-#, c-format
+#:camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:815
+#,c-format
msgid "Cannot create folder `%s': Invalid mailbox name"
-msgstr "Không thể tạo thư mục '%s': Tên hộp thư sai"
+msgstr "Không tạo được danh mục '%s': tên hộp thư không hợp lệ."
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:821
-#, c-format
+#:camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:821
+#,c-format
msgid "Cannot create folder `%s': Bad command"
-msgstr "Không thể tạo thư mục '%s': Lệnh sai"
+msgstr "Không tạo được danh mục '%s': lệnh sai"
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:852
-#, c-format
+#:camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:852
+#,c-format
msgid "Cannot delete folder `%s': Special folder"
-msgstr "Không thể xóa thư mục '%s': Thư mục đặc biệt"
+msgstr "Không thể xóa bỏ danh mục '%s': danh mục đặc biệt"
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:911
-#, c-format
+#:camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:911
+#,c-format
msgid "Cannot delete folder `%s': Invalid mailbox name"
-msgstr "Không thể xoá thư mục '%s': Tên hộp thư sai"
+msgstr "Không thể xoá bỏ danh mục '%s': Tên hộp thư không hợp lệ."
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:916
-#, c-format
+#:camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:916
+#,c-format
msgid "Cannot delete folder `%s': Bad command"
-msgstr "Không thể xoá thư mục '%s': Lệnh sai"
+msgstr "Không thể xoá bỏ danh mục '%s': lệnh sai"
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:936
-#, c-format
+#:camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:936
+#,c-format
msgid "Cannot rename folder `%s' to `%s': Special folder"
-msgstr "Không thể đổi tên thư mục '%s' sang '%s': Thư mục đặc biệt"
+msgstr "Không đổi được tên danh mục '%s' thành '%s': danh mục đặc biệt"
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:968
-#, c-format
+#:camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:968
+#,c-format
msgid "Cannot rename folder `%s' to `%s': Invalid mailbox name"
-msgstr "Không thể đổi tên thư mục '%s' sang '%s': Tên hộp thư sai"
+msgstr "Không đổi được tên danh mục '%s' thành '%s': tên hộp thư không hợp lệ"
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:973
-#, c-format
+#:camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:973
+#,c-format
msgid "Cannot rename folder `%s' to `%s': Bad command"
-msgstr "Không thể đổi tên thư mục '%s' sang '%s': Lệnh sai"
+msgstr "Không đổi được tên danh mục '%s' thành '%s': lệnh sai"
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:1221
-#, c-format
+#:camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:1221
+#,c-format
msgid "Cannot get %s information for pattern `%s' on IMAP server %s: %s"
-msgstr ""
+msgstr "Không gọi được thông tin %s cho mẫu «%s» trên máy chủ IMAP %s: %s"
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:1223
+#:camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:1223
msgid "Bad command"
msgstr "Lệnh sai"
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:1299
-#, c-format
+#:camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:1299
+#,c-format
msgid "Cannot subscribe to folder `%s': Invalid mailbox name"
-msgstr "Không thể đăng ký thư mục '%s': Tên hộp thư sai"
+msgstr "Không thể đăng ký danh mục «%s»: tên hộp thư không hợp lệ"
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:1304
-#, c-format
+#:camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:1304
+#,c-format
msgid "Cannot subscribe to folder `%s': Bad command"
-msgstr "Không thể đăng ký thư mục '%s': Lệnh sai"
+msgstr "Không thể đăng ký danh mục «%s»: lệnh sai"
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:1364
-#, c-format
+#:camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:1364
+#,c-format
msgid "Cannot unsubscribe from folder `%s': Invalid mailbox name"
-msgstr "Không thể hủy đăng ký thư mục '%s': Tên hộp thư sai"
+msgstr "Không thể hủy đăng ký danh mục «%s»: tên hộp thư không hợp lệ"
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:1369
-#, c-format
+#:camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:1369
+#,c-format
msgid "Cannot unsubscribe from folder `%s': Bad command"
-msgstr "Không thể hủy đăng ký thư mục '%s': Lệnh sai"
+msgstr "Không thể hủy đăng ký danh mục «%s»: lệnh sai"
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-utils.c:250
-#, c-format
+#:camel/providers/imap4/camel-imap4-utils.c:250
+#,c-format
msgid "Unexpected token in response from IMAP server %s: "
-msgstr "Token không mong đợi từ máy chủ IMAP %s: "
+msgstr "Gặp hiệu bài bất ngờ trong hồi đáp từ máy chủ IMAP %s: "
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-utils.c:273
+#:camel/providers/imap4/camel-imap4-utils.c:273
msgid "No data"
msgstr "Không có dữ liệu"
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-utils.c:456
-#, c-format
+#:camel/providers/imap4/camel-imap4-utils.c:456
+#,c-format
msgid "IMAP server %s unexpectedly disconnected: %s"
msgstr "Máy chủ IMAP %s đã ngắt kết nối bất ngờ: %s"
-#: camel/providers/imapp/camel-imapp-provider.c:39
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-provider.c:38
+#:camel/providers/imapp/camel-imapp-provider.c:39
+#:camel/providers/pop3/camel-pop3-provider.c:38
msgid "Message storage"
-msgstr "Kho lưu thông điệp"
+msgstr "Kho lưu thư"
-#: camel/providers/imapp/camel-imapp-provider.c:47
+#:camel/providers/imapp/camel-imapp-provider.c:47
+# Name: do not translate/ tên: đừng dịch
msgid "IMAP+"
msgstr "IMAP+"
-#: camel/providers/imapp/camel-imapp-provider.c:49
+#:camel/providers/imapp/camel-imapp-provider.c:49
msgid ""
"Experimental IMAP 4(.1) client\n"
"This is untested and unsupported code, you want to use plain imap instead.\n"
"\n"
" !!! DO NOT USE THIS FOR PRODUCTION EMAIL !!!\n"
-msgstr ""
+msgstr "Trình khách IMAP 4(.1) đựa vào thí nghiệm\n"
+"Mã này chưa được thử ra mà không được hỗ trợ thì bạn nên sử dụng IMAP chuẩn thay vào đó.\n"
+"\n"
+"!!! ĐỪNG SỬ DỤNG PHIÊN BẢN NÀY CHO THƯ THẬT !!!\n"
-#: camel/providers/imapp/camel-imapp-store.c:328
-#, c-format
+#:camel/providers/imapp/camel-imapp-store.c:328
+#,c-format
msgid "Could not connect to POP server on %s"
msgstr "Không thể kết nối tới máy chủ POP trên %s"
-#: camel/providers/local/camel-local-folder.c:179
-#, fuzzy
+#:camel/providers/local/camel-local-folder.c:179
msgid "Index message body data"
-msgstr "Gửi thông điệp cho liên lạc"
+msgstr "Chỉ mục dữ liệu thân thư"
-#. $HOME relative path + protocol string
-#: camel/providers/local/camel-local-folder.c:388
-#, c-format
+#.$HOME relative path + protocol string
+#:camel/providers/local/camel-local-folder.c:388
+#,c-format
+# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
msgid "~%s (%s)"
msgstr "~%s (%s)"
-#. /var/spool/mail relative path + protocol
-#: camel/providers/local/camel-local-folder.c:392
-#: camel/providers/local/camel-local-folder.c:395
-#, c-format
+#./var/spool/mail relative path + protocol
+#:camel/providers/local/camel-local-folder.c:392
+#:camel/providers/local/camel-local-folder.c:395
+#,c-format
msgid "mailbox:%s (%s)"
msgstr "Hộp thư: %s (%s)"
-#. a full path + protocol
-#: camel/providers/local/camel-local-folder.c:399
-#, c-format
+#.a full path + protocol
+#:camel/providers/local/camel-local-folder.c:399
+#,c-format
+# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
msgid "%s (%s)"
msgstr "%s (%s)"
-#: camel/providers/local/camel-local-provider.c:43
+#:camel/providers/local/camel-local-provider.c:43
msgid "Use the `.folders' folder summary file (exmh)"
msgstr "Dùng tập tin tóm tắt thư mục `.folders' (exmh)"
-#: camel/providers/local/camel-local-provider.c:49
+#:camel/providers/local/camel-local-provider.c:49
msgid "MH-format mail directories"
-msgstr "Thự mục mail với dạng thức MH"
+msgstr "Thự mục thư với dạng thức MH"
-#: camel/providers/local/camel-local-provider.c:50
+#:camel/providers/local/camel-local-provider.c:50
msgid "For storing local mail in MH-like mail directories."
msgstr "Để lưu thư cục bộ trong thư mục dạng MH."
-#: camel/providers/local/camel-local-provider.c:65
+#:camel/providers/local/camel-local-provider.c:65
msgid "Local delivery"
msgstr "Gửi cục bộ"
-#: camel/providers/local/camel-local-provider.c:66
+#:camel/providers/local/camel-local-provider.c:66
msgid ""
"For retrieving (moving) local mail from standard mbox formated spools into "
"folders managed by Evolution."
-msgstr ""
-"Để nhận thư cục bộ từ spool dạng mbox chuẩn vào thư mục được Evolution quản "
+msgstr "Để nhận thư cục bộ từ ống chỉ dạng mbox chuẩn vào danh mục được Evolution quản "
"lý."
-#: camel/providers/local/camel-local-provider.c:77
-#: camel/providers/local/camel-local-provider.c:94
+#:camel/providers/local/camel-local-provider.c:77
+#:camel/providers/local/camel-local-provider.c:94
msgid "Apply filters to new messages in INBOX"
-msgstr "Áp dụng bộ lọc cho thông điệp mới trong INBOX"
+msgstr "Áp dụng các bộ lọc cho thư mới trong Đến"
-#: camel/providers/local/camel-local-provider.c:83
+#:camel/providers/local/camel-local-provider.c:83
msgid "Maildir-format mail directories"
-msgstr "Thư mục mail dạng thức Maildir"
+msgstr "Thư mục thư dạng thức Maildir"
-#: camel/providers/local/camel-local-provider.c:84
+#:camel/providers/local/camel-local-provider.c:84
msgid "For storing local mail in maildir directories."
msgstr "Để lưu thư cục bộ trong thư mục maildir."
-#: camel/providers/local/camel-local-provider.c:95
+#:camel/providers/local/camel-local-provider.c:95
msgid "Store status headers in Elm/Pine/Mutt format"
-msgstr "Lưu header trạng thái theo dạng thứ Elm/Pine/Mutt"
+msgstr "Lưu các dòng đầu trạng thái theo dạng thứ Elm/Pine/Mutt"
-#: camel/providers/local/camel-local-provider.c:101
+#:camel/providers/local/camel-local-provider.c:101
msgid "Standard Unix mbox spool or directory"
-msgstr "Spool hoặc thư mục mbox Unix chuẩn"
+msgstr "Ống chỉ hoặc danh mục mbox Unix chuẩn"
-#: camel/providers/local/camel-local-provider.c:102
+#:camel/providers/local/camel-local-provider.c:102
msgid ""
"For reading and storing local mail in external standard mbox spool files.\n"
"May also be used to read a tree of Elm, Pine, or Mutt style folders."
msgstr ""
-"Để đọc và lưu thư cục bộ trong tập tin spool ngoại theo chuẩn mbox.\n"
-"Ngoài ra còn có thể được dùng để đọc các thư mục kiểu Elm, Pine, hoặc Mutt."
+"Để đọc và lưu thư cục bộ trong tập tin ống chỉ ngoại theo chuẩn mbox.\n"
+"Ngoài ra còn có thể được dùng để đọc cây danh mục kiểu Elm, Pine, hoặc Mutt."
-#: camel/providers/local/camel-local-store.c:142
-#: camel/providers/local/camel-local-store.c:253
-#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:355
-#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:116
-#, c-format
+#:camel/providers/local/camel-local-store.c:142
+#:camel/providers/local/camel-local-store.c:253
+#:camel/providers/local/camel-mbox-store.c:355
+#:camel/providers/local/camel-spool-store.c:116
+#,c-format
msgid "Store root %s is not an absolute path"
msgstr "Gốc lưu %s không phải là đường dẫn tuyệt đối"
-#: camel/providers/local/camel-local-store.c:149
-#, c-format
+#:camel/providers/local/camel-local-store.c:149
+#,c-format
msgid "Store root %s is not a regular directory"
msgstr "Gốc lưu %s không phải là thư mục bình thường"
-#: camel/providers/local/camel-local-store.c:158
-#: camel/providers/local/camel-local-store.c:166
-#: camel/providers/local/camel-local-store.c:264
-#, c-format
+#:camel/providers/local/camel-local-store.c:158
+#:camel/providers/local/camel-local-store.c:166
+#:camel/providers/local/camel-local-store.c:264
+#,c-format
msgid "Cannot get folder: %s: %s"
-msgstr "Không thể lấy thư mục: %s: %s"
+msgstr "Không gọi được danh mục: %s: %s"
-#: camel/providers/local/camel-local-store.c:178
+#:camel/providers/local/camel-local-store.c:178
msgid "Local stores do not have an inbox"
-msgstr "Bộ lưu trữ cục bộ chưa có thư mục inbox"
+msgstr "Bộ lưu trữ cục bộ chưa có danh mục Đến"
-#: camel/providers/local/camel-local-store.c:224
-#, c-format
+#:camel/providers/local/camel-local-store.c:224
+#,c-format
msgid "Local mail file %s"
-msgstr "Tập tin mail cục bộ %s"
+msgstr "Tập tin thư cục bộ %s"
-#: camel/providers/local/camel-local-store.c:333
-#, c-format
+#:camel/providers/local/camel-local-store.c:333
+#,c-format
msgid "Could not rename folder %s to %s: %s"
-msgstr "Không thể đổi tên thư mục %s thành %s: %s"
+msgstr "Không đổi được tên danh mục %s thành %s: %s"
-#: camel/providers/local/camel-local-store.c:398
-#, c-format
+#:camel/providers/local/camel-local-store.c:398
+#,c-format
msgid "Could not rename '%s': %s"
-msgstr "Không thể đổi tên '%s': %s"
+msgstr "Không đổi được tên '%s': %s"
-#: camel/providers/local/camel-local-store.c:423
-#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:284
-#, c-format
+#:camel/providers/local/camel-local-store.c:423
+#:camel/providers/local/camel-mbox-store.c:284
+#,c-format
msgid "Could not delete folder summary file `%s': %s"
-msgstr "Không thể xóa tập tin tóm tắt thư mục `%s': %s"
+msgstr "Không thể xóa bỏ tập tin tóm tắt danh mục `%s': %s"
-#: camel/providers/local/camel-local-store.c:433
-#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:296
-#, c-format
+#:camel/providers/local/camel-local-store.c:433
+#:camel/providers/local/camel-mbox-store.c:296
+#,c-format
msgid "Could not delete folder index file `%s': %s"
-msgstr "Không thể xóa tập tin chỉ mục thư mục `%s': %s"
+msgstr "Không thể xóa bỏ tập tin chỉ mục danh mục `%s': %s"
-#: camel/providers/local/camel-local-store.c:456
-#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:320
-#, c-format
+#:camel/providers/local/camel-local-store.c:456
+#:camel/providers/local/camel-mbox-store.c:320
+#,c-format
msgid "Could not delete folder meta file `%s': %s"
-msgstr "Không thể xóa meta file '%s': %s"
+msgstr "Không thể xóa bỏ tập tin danh mục về danh mục '%s': %s"
-#: camel/providers/local/camel-local-summary.c:405
-#, c-format
+#:camel/providers/local/camel-local-summary.c:405
+#,c-format
msgid "Could not save summary: %s: %s"
-msgstr "Không thể lưu tóm tắt: %s: %s"
+msgstr "Không lưu được tóm tắt: %s: %s"
-#: camel/providers/local/camel-local-summary.c:464
+#:camel/providers/local/camel-local-summary.c:464
msgid "Unable to add message to summary: unknown reason"
-msgstr "Không thể thêm thông điệp vào bảng tóm tắt: nguyên nhân lạ"
+msgstr "Không thêm được thư vào bảng tóm tắt: nguyên nhân lạ"
-#. Inbox is always first
-#: camel/providers/local/camel-maildir-folder.c:74
-#: camel/providers/local/camel-maildir-store.c:232
-#: camel/providers/local/camel-maildir-store.c:248
-#: mail/em-folder-tree-model.c:212 mail/em-folder-tree-model.c:214
+#.Inbox is always first
+#:camel/providers/local/camel-maildir-folder.c:74
+#:camel/providers/local/camel-maildir-store.c:232
+#:camel/providers/local/camel-maildir-store.c:248
+#:mail/em-folder-tree-model.c:212 mail/em-folder-tree-model.c:214
msgid "Inbox"
-msgstr "Thư mục nhận"
+msgstr "Hộp Đến"
-#: camel/providers/local/camel-maildir-folder.c:214
+#:camel/providers/local/camel-maildir-folder.c:214
msgid "Maildir append message cancelled"
-msgstr "Thông điệp nối thêm dạng Maildir đã bị hủy"
+msgstr "Hành động phụ thêm thư dạng Maildir đã bị hủy"
-#: camel/providers/local/camel-maildir-folder.c:217
-#, c-format
+#:camel/providers/local/camel-maildir-folder.c:217
+#,c-format
msgid "Cannot append message to maildir folder: %s: %s"
-msgstr "Không thể nối thêm thông điệp vào thư mục Maildir: %s: %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-maildir-folder.c:243
-#: camel/providers/local/camel-maildir-folder.c:257
-#: camel/providers/local/camel-maildir-folder.c:266
-#: camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:417
-#: camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:436
-#: camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:467
-#: camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:475
-#: camel/providers/local/camel-mh-folder.c:201
-#: camel/providers/local/camel-mh-folder.c:212
-#: camel/providers/local/camel-mh-folder.c:221
-#, c-format
+msgstr "Không thể phụ thêm thư vào danh mục Maildir: %s: %s"
+
+#:camel/providers/local/camel-maildir-folder.c:243
+#:camel/providers/local/camel-maildir-folder.c:257
+#:camel/providers/local/camel-maildir-folder.c:266
+#:camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:417
+#:camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:436
+#:camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:467
+#:camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:475
+#:camel/providers/local/camel-mh-folder.c:201
+#:camel/providers/local/camel-mh-folder.c:212
+#:camel/providers/local/camel-mh-folder.c:221
+#,c-format
msgid ""
"Cannot get message: %s from folder %s\n"
" %s"
msgstr ""
-"Không thể lấy thông điệp: %s từ thư mục%s\n"
+"Không gọi được thư: %s từ danh mục%s\n"
" %s"
-#: camel/providers/local/camel-maildir-folder.c:267
+#:camel/providers/local/camel-maildir-folder.c:267
msgid "Invalid message contents"
-msgstr "Nội dung thông điệp không hợp lệ"
+msgstr "Nội dung thư không hợp lệ"
-#: camel/providers/local/camel-maildir-store.c:109
-#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:154
-#: camel/providers/local/camel-mh-store.c:204
-#, c-format
+#:camel/providers/local/camel-maildir-store.c:109
+#:camel/providers/local/camel-mbox-store.c:154
+#:camel/providers/local/camel-mh-store.c:204
+#,c-format
msgid "Cannot get folder `%s': %s"
-msgstr "Không thể lấy thư mục `%s': %s"
+msgstr "Không gọi được danh mục `%s': %s"
-#: camel/providers/local/camel-maildir-store.c:113
-#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:162
-#: camel/providers/local/camel-mh-store.c:211
-#, c-format
+#:camel/providers/local/camel-maildir-store.c:113
+#:camel/providers/local/camel-mbox-store.c:162
+#:camel/providers/local/camel-mh-store.c:211
+#,c-format
msgid "Cannot get folder `%s': folder does not exist."
-msgstr "Không thể lấy thư mục `%s': thư mục không tồn tại."
+msgstr "Không gọi được danh mục `%s': không có danh mục ấy."
-#: camel/providers/local/camel-maildir-store.c:121
-#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:184
-#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:196
-#, c-format
+#:camel/providers/local/camel-maildir-store.c:121
+#:camel/providers/local/camel-mbox-store.c:184
+#:camel/providers/local/camel-mbox-store.c:196
+#,c-format
msgid "Cannot create folder `%s': %s"
msgstr "Không thể tạo thư mục '%s': %s"
-#: camel/providers/local/camel-maildir-store.c:136
-#, c-format
+#:camel/providers/local/camel-maildir-store.c:136
+#,c-format
msgid "Cannot get folder `%s': not a maildir directory."
-msgstr "Không thể lấy thư mục `%s': không phải hộp thư."
+msgstr "Không gọi được danh mục `%s': không phải thư mục maildir."
-#: camel/providers/local/camel-maildir-store.c:175
-#: camel/providers/local/camel-maildir-store.c:213
-#: camel/providers/local/camel-mh-store.c:260
-#, c-format
+#:camel/providers/local/camel-maildir-store.c:175
+#:camel/providers/local/camel-maildir-store.c:213
+#:camel/providers/local/camel-mh-store.c:260
+#,c-format
msgid "Could not delete folder `%s': %s"
-msgstr "Không thể xóa thư mục `%s': %s"
+msgstr "Không thể xóa bỏ danh mục `%s': %s"
-#: camel/providers/local/camel-maildir-store.c:177
+#:camel/providers/local/camel-maildir-store.c:177
msgid "not a maildir directory"
msgstr "không phải là thư mục dạng Maildir"
-#: camel/providers/local/camel-maildir-store.c:355
-#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:284
-#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:314
-#, c-format
+#:camel/providers/local/camel-maildir-store.c:355
+#:camel/providers/local/camel-spool-store.c:284
+#:camel/providers/local/camel-spool-store.c:314
+#,c-format
msgid "Could not scan folder `%s': %s"
msgstr "Không thể quét thư mục `%s': %s"
-#: camel/providers/local/camel-maildir-summary.c:419
-#: camel/providers/local/camel-maildir-summary.c:550
-#, c-format
+#:camel/providers/local/camel-maildir-summary.c:419
+#:camel/providers/local/camel-maildir-summary.c:550
+#,c-format
msgid "Cannot open maildir directory path: %s: %s"
msgstr "Không thể mở đường dẫn thư mục dang Maildir: %s: %s"
-#: camel/providers/local/camel-maildir-summary.c:543
+#:camel/providers/local/camel-maildir-summary.c:543
msgid "Checking folder consistency"
msgstr "Đang kiểm tra tính nhất quán của thư mục"
-#: camel/providers/local/camel-maildir-summary.c:646
+#:camel/providers/local/camel-maildir-summary.c:646
msgid "Checking for new messages"
-msgstr "Đang kiểm tra thông điệp mới"
+msgstr "Đang kiểm tra tìm thư mới"
-#: camel/providers/local/camel-maildir-summary.c:735
-#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:369
-#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:542
-#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:633
-#: camel/providers/local/camel-spool-summary.c:137
+#:camel/providers/local/camel-maildir-summary.c:735
+#:camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:369
+#:camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:542
+#:camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:633
+#:camel/providers/local/camel-spool-summary.c:137
msgid "Storing folder"
msgstr "Đang lưu thư mục"
-#: camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:225
-#: camel/providers/local/camel-spool-folder.c:148
-#, c-format
+#:camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:225
+#:camel/providers/local/camel-spool-folder.c:148
+#,c-format
msgid "Cannot create folder lock on %s: %s"
msgstr "Không thể tạo khóa thư mục trên %s: %s"
-#: camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:284
-#, c-format
+#:camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:284
+#,c-format
msgid "Cannot open mailbox: %s: %s\n"
-msgstr "Không thể mở hộp thư: %s: %s\n"
+msgstr "Không mở được hộp thư: %s: %s\n"
-#: camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:344
+#:camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:344
msgid "Mail append cancelled"
-msgstr "Quá trình nối thêm mail đã bị hủy"
+msgstr "Quá trình phụ thêm thư đã bị hủy"
-#: camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:347
-#, c-format
+#:camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:347
+#,c-format
msgid "Cannot append message to mbox file: %s: %s"
-msgstr "Không thể nối thêm thông điệp vào tập tin mbox: %s: %s"
+msgstr "Không thể phụ thêm thư vào tập tin mbox: %s: %s"
-#: camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:468
+#:camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:468
msgid "The folder appears to be irrecoverably corrupted."
-msgstr "Thư mục này có vẽ đã bị hư và không thể được phục hồi."
+msgstr "Danh mục này có vẽ đã bị hư và không thể được phục hồi."
-#: camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:476
-#: camel/providers/local/camel-mh-folder.c:222
+#:camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:476
+#:camel/providers/local/camel-mh-folder.c:222
msgid "Message construction failed."
-msgstr "Lỗi tạo dựng thông điệp."
+msgstr "Lỗi tạo dựng thư."
-#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:176
-#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:361
+#:camel/providers/local/camel-mbox-store.c:176
+#:camel/providers/local/camel-mbox-store.c:361
msgid "Cannot create a folder by this name."
msgstr "Không thể tạo thư mục với tên này."
-#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:206
-#, c-format
+#:camel/providers/local/camel-mbox-store.c:206
+#,c-format
msgid "Cannot get folder `%s': not a regular file."
-msgstr "Không thể lấy thư mục `%s': không phải tập tin bình thường."
+msgstr "Không gọi được danh mục «%s»: không phải tập tin bình thường."
-#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:236
-#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:247
-#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:270
-#, c-format
+#:camel/providers/local/camel-mbox-store.c:236
+#:camel/providers/local/camel-mbox-store.c:247
+#:camel/providers/local/camel-mbox-store.c:270
+#,c-format
msgid ""
"Could not delete folder `%s':\n"
"%s"
msgstr ""
-"Không thể xóa thư mục `%s':\n"
+"Không thể xóa bỏ danh mục `%s':\n"
"%s"
-#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:255
-#, c-format
+#:camel/providers/local/camel-mbox-store.c:255
+#,c-format
msgid "`%s' is not a regular file."
msgstr "`%s' không phải là tập tin bình thường."
-#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:262
-#, c-format
+#:camel/providers/local/camel-mbox-store.c:262
+#,c-format
msgid "Folder `%s' is not empty. Not deleted."
-msgstr "Thư mục `%s' không rỗng. Chưa xóa."
+msgstr "Danh mục «%s» không rỗng nên chưa xóa bỏ."
-#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:374
-#, c-format
+#:camel/providers/local/camel-mbox-store.c:374
+#,c-format
msgid "Cannot create directory `%s': %s."
-msgstr "Không thể tạo thư mục `%s': %s."
+msgstr "Không tạo được danh mục «%s»: %s."
-#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:388
-#, c-format
+#:camel/providers/local/camel-mbox-store.c:388
+#,c-format
msgid "Cannot create folder: %s: %s"
msgstr "Không thể tạo thư mục: %s: %s"
-#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:390
+#:camel/providers/local/camel-mbox-store.c:390
msgid "Folder already exists"
-msgstr "Thư mục đã tồn tại"
+msgstr "Danh mục đã có"
-#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:472
+#:camel/providers/local/camel-mbox-store.c:472
msgid "The new folder name is illegal."
-msgstr "Tên thư mục mới không hợp lệ."
+msgstr "Không cho phép tên danh mục mới ấy."
-#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:485
-#, c-format
+#:camel/providers/local/camel-mbox-store.c:485
+#,c-format
msgid "Could not rename `%s': `%s': %s"
-msgstr "Không thể đổi tên '%s': `%s': %s"
+msgstr "Không đổi được tên '%s': `%s': %s"
-#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:560
-#, c-format
+#:camel/providers/local/camel-mbox-store.c:560
+#,c-format
msgid "Could not rename '%s' to %s: %s"
-msgstr "Không thể đổi tên '%s' thành %s: %s"
+msgstr "Không đổi được tên '%s' thành %s: %s"
-#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:375
-#, c-format
+#:camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:375
+#,c-format
msgid "Could not open folder: %s: %s"
-msgstr "Không thể mở thư mục: %s: %s"
+msgstr "Không mở được danh mục: %s: %s"
-#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:423
-#, c-format
+#:camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:423
+#,c-format
msgid "Fatal mail parser error near position %ld in folder %s"
-msgstr "Lỗi nghiêm trọng khi phân tích mail gần vị trí %ld trong thư mục %s"
+msgstr "Lỗi nghiêm trọng khi phân tách thư gần vị trí %ld trong danh mục %s"
-#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:479
-#, c-format
+#:camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:479
+#,c-format
msgid "Cannot check folder: %s: %s"
msgstr "Không thể kiểm tra thư mục: %s: %s"
-#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:547
-#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:638
-#: camel/providers/local/camel-spool-summary.c:142
-#, c-format
+#:camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:547
+#:camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:638
+#:camel/providers/local/camel-spool-summary.c:142
+#,c-format
msgid "Could not open file: %s: %s"
-msgstr "Không thể mở tập tin: %s: %s"
+msgstr "Không mở được tập tin: %s: %s"
-#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:559
-#: camel/providers/local/camel-spool-summary.c:162
-#, c-format
+#:camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:559
+#:camel/providers/local/camel-spool-summary.c:162
+#,c-format
msgid "Cannot open temporary mailbox: %s"
-msgstr "Không thể mở hộp thư tạm: %s"
+msgstr "Không mở được hộp thư tạm: %s"
-#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:572
-#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:736
-#, c-format
+#:camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:572
+#:camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:736
+#,c-format
msgid "Could not close source folder %s: %s"
-msgstr "Không thể đóng thư mục nguồn %s: %s"
+msgstr "Không đóng được danh mục nguồn %s: %s"
-#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:581
-#, c-format
+#:camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:581
+#,c-format
msgid "Could not close temp folder: %s"
-msgstr "Không thể đóng thư mục temp: %s"
+msgstr "Không đóng được danh mục tạm: %s"
-#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:592
-#, c-format
+#:camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:592
+#,c-format
msgid "Could not rename folder: %s"
-msgstr "Không thể đổi tên thư mục: %s"
+msgstr "Không đổi được tên danh mục: %s"
-#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:676
-#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:684
-#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:877
-#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:885
+#:camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:676
+#:camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:684
+#:camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:877
+#:camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:885
msgid "Summary and folder mismatch, even after a sync"
-msgstr "Bản tóm tắt và thư mục không khớp, kể cả sau khi đồng bộ"
+msgstr "Bản tóm tắt và danh mục không khớp, kể cả sau khi đồng bộ."
-#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:811
-#: camel/providers/local/camel-spool-summary.c:334
-#, c-format
+#:camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:811
+#:camel/providers/local/camel-spool-summary.c:334
+#,c-format
msgid "Unknown error: %s"
msgstr "Lỗi lạ: %s"
-#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:846
-#, c-format
+#:camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:846
+#,c-format
msgid "Could not store folder: %s"
msgstr "Không thể lưu thư mục: %s"
-#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:940
-#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:966
-#, c-format
+#:camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:940
+#:camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:966
+#,c-format
msgid "Error writing to temp mailbox: %s"
-msgstr "Lỗi ghi vào hộp thư tạm: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào hộp thư tạm: %s"
-#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:957
-#, c-format
+#:camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:957
+#,c-format
msgid "Writing to tmp mailbox failed: %s: %s"
-msgstr "Lỗi ghi vào hộp thư tmp: %s: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào hộp thư tmp (tạm): %s: %s"
-#: camel/providers/local/camel-mh-folder.c:174
+#:camel/providers/local/camel-mh-folder.c:174
msgid "MH append message cancelled"
-msgstr "Quá trình nối thêm thông điệp dạng MH đã bị hủy"
+msgstr "Quá trình phụ thêm thư dạng MH đã bị hủy."
-#: camel/providers/local/camel-mh-folder.c:177
-#, c-format
+#:camel/providers/local/camel-mh-folder.c:177
+#,c-format
msgid "Cannot append message to mh folder: %s: %s"
-msgstr "Không thể nối thêm thông điệp vào thư mục dạng MH: %s: %s"
+msgstr "Không thể phụ thêm thư vào danh mục dạng MH: %s: %s"
-#: camel/providers/local/camel-mh-store.c:219
-#, c-format
+#:camel/providers/local/camel-mh-store.c:219
+#,c-format
msgid "Could not create folder `%s': %s"
msgstr "Không thể tạo thư mục `%s': %s"
-#: camel/providers/local/camel-mh-store.c:231
-#, c-format
+#:camel/providers/local/camel-mh-store.c:231
+#,c-format
msgid "Cannot get folder `%s': not a directory."
-msgstr "Không thể lấy thư mục `%s': không phải thư mục."
+msgstr "Không gọi được danh mục `%s': không phải là thư mục."
-#: camel/providers/local/camel-mh-summary.c:244
-#, c-format
+#:camel/providers/local/camel-mh-summary.c:244
+#,c-format
msgid "Cannot open MH directory path: %s: %s"
-msgstr "Không thể mở đường dẫn thư mục dạng MH: %s: %s"
+msgstr "Không mở được đường dẫn danh mục dạng MH: %s: %s"
-#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:122
-#, c-format
+#:camel/providers/local/camel-spool-store.c:122
+#,c-format
msgid "Spool `%s' cannot be opened: %s"
-msgstr "Không thể mở spool `%s': %s"
+msgstr "Không thể mở ống chỉ «%s»: %s"
-#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:134
-#, c-format
+#:camel/providers/local/camel-spool-store.c:134
+#,c-format
msgid "Spool `%s' is not a regular file or directory"
-msgstr "Spool `%s' không phải là tập tin hay thư mục bình thường"
+msgstr "Ống chỉ «%s» không phải là tập tin hay thư mục bình thường."
-#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:153
-#, c-format
+#:camel/providers/local/camel-spool-store.c:153
+#,c-format
msgid "Folder `%s/%s' does not exist."
-msgstr "Thư mục `%s/%s' không tồn tại"
+msgstr "Không có danh mục «%s/%s»."
-#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:163
-#, c-format
+#:camel/providers/local/camel-spool-store.c:163
+#,c-format
msgid ""
"Could not open folder `%s':\n"
"%s"
msgstr ""
-"Không thể mở thư mục `%s':\n"
+"Không mở được danh mục «%s»:\n"
"%s"
-#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:167
-#, c-format
+#:camel/providers/local/camel-spool-store.c:167
+#,c-format
msgid "Folder `%s' does not exist."
-msgstr "Thư mục `%s' không tồn tại."
+msgstr "Không có danh mục «%s»."
-#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:172
-#, c-format
+#:camel/providers/local/camel-spool-store.c:172
+#,c-format
msgid ""
"Could not create folder `%s':\n"
"%s"
@@ -11202,181 +11148,180 @@ msgstr ""
"Không thể tạo thư mục `%s':\n"
"%s"
-#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:180
-#, c-format
+#:camel/providers/local/camel-spool-store.c:180
+#,c-format
msgid "`%s' is not a mailbox file."
msgstr "`%s' không phải là tập tin hộp thư."
-#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:197
+#:camel/providers/local/camel-spool-store.c:197
msgid "Store does not support an INBOX"
-msgstr "Store không hỗ trợ INBOX"
+msgstr "Kho không hỗ trợ hộp thư Đến."
-#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:209
-#, c-format
+#:camel/providers/local/camel-spool-store.c:209
+#,c-format
msgid "Spool mail file %s"
-msgstr "Tập tin spool %s"
+msgstr "Tập tin ống chỉ %s"
-#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:209
-#, c-format
+#:camel/providers/local/camel-spool-store.c:209
+#,c-format
msgid "Spool folder tree %s"
-msgstr ""
+msgstr "Cây danh mục ống chỉ %s"
-#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:217
+#:camel/providers/local/camel-spool-store.c:217
msgid "Spool folders cannot be renamed"
-msgstr "Không thể đổi tên thư mục spool"
+msgstr "Không đổi được tên danh mục ống chỉ."
-#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:225
+#:camel/providers/local/camel-spool-store.c:225
msgid "Spool folders cannot be deleted"
-msgstr "Không thể xóa thư mục spool"
+msgstr "Không thể xóa bỏ danh mục ống chỉ."
-#: camel/providers/local/camel-spool-summary.c:175
-#: camel/providers/local/camel-spool-summary.c:185
-#: camel/providers/local/camel-spool-summary.c:195
-#, c-format
+#:camel/providers/local/camel-spool-summary.c:175
+#:camel/providers/local/camel-spool-summary.c:185
+#:camel/providers/local/camel-spool-summary.c:195
+#,c-format
msgid "Could not sync temporary folder %s: %s"
msgstr "Không thể đồng bộ thư mục tạm %s: %s"
-#: camel/providers/local/camel-spool-summary.c:211
-#, c-format
+#:camel/providers/local/camel-spool-summary.c:211
+#,c-format
msgid "Could not sync spool folder %s: %s"
-msgstr "Không thể đồng bộ thư mục spool %s: %s"
+msgstr "Không thể đồng bộ danh mục ống chỉ %s: %s"
-#: camel/providers/local/camel-spool-summary.c:242
-#: camel/providers/local/camel-spool-summary.c:261
-#: camel/providers/local/camel-spool-summary.c:274
-#, c-format
+#:camel/providers/local/camel-spool-summary.c:242
+#:camel/providers/local/camel-spool-summary.c:261
+#:camel/providers/local/camel-spool-summary.c:274
+#,c-format
msgid ""
"Could not sync spool folder %s: %s\n"
"Folder may be corrupt, copy saved in `%s'"
msgstr ""
-"Không thể đồng bộ thư mục spool %s: %s\n"
-"Có lẽ thư mục bị hư, bản sao được lưu trong `%s'"
+"Không thể đồng bộ danh mục ống chỉ %s: %s\n"
+"Có lẽ danh mục bị hư, bản sao được lưu trong `%s'"
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-auth.c:44
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:1126
-#, c-format
+#:camel/providers/nntp/camel-nntp-auth.c:44
+#:camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:1126
+#,c-format
msgid "Please enter the NNTP password for %s@%s"
-msgstr "Vui lòng nhập mật khẩu NNTP cho %s@%s"
+msgstr "Hãy nhập mật khẩu NNTP (tin tức) cho %s@%s"
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-auth.c:64
+#:camel/providers/nntp/camel-nntp-auth.c:64
msgid "Server rejected username"
-msgstr "Máy chủ từ chối tên người dùng"
+msgstr "Máy chủ đã từ chối tên người dùng."
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-auth.c:70
+#:camel/providers/nntp/camel-nntp-auth.c:70
msgid "Failed to send username to server"
-msgstr "Lỗi gửi tên người dùng cho máy chủ"
+msgstr "Lỗi gửi tên người dùng cho máy chủ."
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-auth.c:79
+#:camel/providers/nntp/camel-nntp-auth.c:79
msgid "Server rejected username/password"
-msgstr "Máy chủ từ chối tên người dùng/mật khẩu"
-
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:147
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:149
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:158
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:234
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:433
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:494
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:501
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:512
-#, c-format
+msgstr "Máy chủ đã từ chối tên người dùng/mật khẩu."
+
+#:camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:147
+#:camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:149
+#:camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:158
+#:camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:234
+#:camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:433
+#:camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:494
+#:camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:501
+#:camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:512
+#,c-format
msgid "Cannot get message %s: %s"
-msgstr "Không thể lấy thông điệp %s: %s"
-
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:156
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:232
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:371
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:262
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:430
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:491
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:509
+msgstr "Không gọi được thư %s: %s"
+
+#:camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:156
+#:camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:232
+#:camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:371
+#:camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:262
+#:camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:430
+#:camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:491
+#:camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:509
msgid "User cancelled"
msgstr "Người dùng đã hủy bỏ"
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:176
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:208
-#, c-format
+#:camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:176
+#:camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:208
+#,c-format
msgid "Internal error: uid in invalid format: %s"
-msgstr ""
+msgstr "Gặp lỗi nội bộ: UID dạng không hợp lệ: %s"
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:328
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:331
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:373
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:375
-#, c-format
+#:camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:328
+#:camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:331
+#:camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:373
+#:camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:375
+#,c-format
msgid "Posting failed: %s"
msgstr "Gửi thất bại: %s"
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:393
+#:camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:393
msgid "You cannot post NNTP messages while working offline!"
-msgstr ""
+msgstr "Bạn không gửi được thư NNTP khi ngoại tuyến."
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:404
+#:camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:404
msgid "You cannot copy messages from a NNTP folder!"
-msgstr "Không thể chép thông điệp từ thư mục NNTP!"
+msgstr "Không thể sao chép thư từ danh mục NNTP."
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-grouplist.c:44
+#:camel/providers/nntp/camel-nntp-grouplist.c:44
msgid "Could not get group list from server."
-msgstr "Không thể lấy danh sách nhóm từ máy chủ."
+msgstr "Không gọi được danh sách nhóm từ máy chủ."
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-grouplist.c:97
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-grouplist.c:106
-#, c-format
+#:camel/providers/nntp/camel-nntp-grouplist.c:97
+#:camel/providers/nntp/camel-nntp-grouplist.c:106
+#,c-format
msgid "Unable to load grouplist file for %s: %s"
-msgstr "Không thể nạp tập tin danh sách nhóm cho %s: %s"
+msgstr "Không tải được tập tin danh sách nhóm cho %s: %s"
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-grouplist.c:157
-#, c-format
+#:camel/providers/nntp/camel-nntp-grouplist.c:157
+#,c-format
msgid "Unable to save grouplist file for %s: %s"
-msgstr "Không thể lưu tập tin danh sách nhóm cho %s: %s"
+msgstr "Không lưu được tập tin danh sách nhóm cho %s: %s"
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-provider.c:43
+#:camel/providers/nntp/camel-nntp-provider.c:43
msgid ""
"Show folders in short notation (e.g. c.o.linux rather than comp.os.linux)"
-msgstr "Hiện thư mục kiểu ngắn gọn (v.d. c.o.linux thay vì comp.os.linux)"
+msgstr "Hiển thị mọi danh mục kiểu ngắn gọn (v.d. c.o.linux thay vì comp.os.linux)"
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-provider.c:45
+#:camel/providers/nntp/camel-nntp-provider.c:45
msgid "In the subscription dialog, show relative folder names"
msgstr "Trong hộp thoại đăng ký, hiển thị tên thư mục tương đối"
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-provider.c:52
+#:camel/providers/nntp/camel-nntp-provider.c:52
msgid "USENET news"
-msgstr "USENET news"
+msgstr "Tin tức USENET"
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-provider.c:54
+#:camel/providers/nntp/camel-nntp-provider.c:54
msgid "This is a provider for reading from and posting toUSENET newsgroups."
-msgstr "Đây là bộ cung cấp đọc và gửi thư tới các nhóm tin USENET"
+msgstr "Đây là bộ cung cấp đọc và gửi thư tới các nhóm tin tức USENET."
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-provider.c:73
+#:camel/providers/nntp/camel-nntp-provider.c:73
msgid ""
"This option will authenticate with the NNTP server using a plaintext "
"password."
-msgstr ""
-"Tùy chọn này sẽ xác thực với máy chủ NNTP bằng mật khẩu thô (không mã hóa)"
+msgstr "Tùy chọn này sẽ xác thực với máy chủ NNTP bằng mật khẩu thô (không mã hóa)."
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:118
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:1233
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:1331
-#, c-format
+#:camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:118
+#:camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:1233
+#:camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:1331
+#,c-format
msgid "NNTP Command failed: %s"
-msgstr "Lỗi lệnh IMAP: %s"
+msgstr "Lỗi lệnh NNTP: %s"
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:227
-#, c-format
+#:camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:227
+#,c-format
msgid "Could not read greeting from %s: %s"
-msgstr "Không thể đọc lời chào mừng từ %s: %s"
+msgstr "Không đọc được lời chào mừng từ %s: %s"
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:239
-#, c-format
+#:camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:239
+#,c-format
msgid "NNTP server %s returned error code %d: %s"
-msgstr "Máy chủ NNTP %s trả về mã lỗi %d: %s"
+msgstr "Máy chủ NNTP %s trả gửi mã lỗi %d: %s"
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:403
-#, c-format
+#:camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:403
+#,c-format
msgid "USENET News via %s"
-msgstr "USENET News thông qua %s"
+msgstr "Tin tức USENET thông qua %s"
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:777
-#, c-format
+#:camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:777
+#,c-format
msgid ""
"Error retrieving newsgroups:\n"
"\n"
@@ -11386,7 +11331,7 @@ msgstr ""
"\n"
"%s"
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:872
+#:camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:872
msgid ""
"You cannot subscribe to this newsgroup:\n"
"\n"
@@ -11394,9 +11339,9 @@ msgid ""
msgstr ""
"Bạn không thể đăng ký vào nhóm tin này:\n"
"\n"
-"Không có nhóm tin như vậy. Mục được chọn có lẽ là thư mục cha."
+"Không có nhóm tin như vậy. Mục được chọn có lẽ là danh mục mẹ."
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:904
+#:camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:904
msgid ""
"You cannot unsubscribe to this newsgroup:\n"
"\n"
@@ -11404,705 +11349,701 @@ msgid ""
msgstr ""
"Bạn không thể hủy đăng ký nhóm tin này:\n"
"\n"
-"Không có nhóm tin như vậy!"
+"Không có nhóm tin như vậy."
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:929
+#:camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:929
msgid "You cannot create a folder in a News store: subscribe instead."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn không tạo được danh mục trong một kho Tin tức: hãy đăng ký thay vào đó."
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:937
+#:camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:937
msgid "You cannot rename a folder in a News store."
-msgstr "Không thể đổi tên thư mục trong News store."
+msgstr "Không đổi được tên danh mục trong một kho Tin tức."
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:945
-#, fuzzy
+#:camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:945
msgid "You cannot remove a folder in a News store: unsubscribe instead."
-msgstr "Không thể chuyển thư mục vào một trong những con cháu của nó."
+msgstr "Không thể loại bỏ danh mục khỏi một kho Tin tức: hãy bỏ đăng ký thay vào đó."
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:1118
+#:camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:1118
msgid "Authentication requested but not username provided"
-msgstr "Cần xác thực nhưng không được cung cấp tên người dùng"
+msgstr "Cần xác thực nhưng không được cung cấp tên người dùng."
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:1146
-#, c-format
+#:camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:1146
+#,c-format
msgid "Cannot authenticate to server: %s"
msgstr "Không thể xác thực với máy chủ: %s"
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:1262
+#:camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:1262
msgid "Not connected."
msgstr "Chưa kết nối."
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:1311
-#, c-format
+#:camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:1311
+#,c-format
msgid "No such folder: %s"
-msgstr "Không có thư mục %s"
+msgstr "Không có danh mục: %s"
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-summary.c:218
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-summary.c:314
-#, c-format
+#:camel/providers/nntp/camel-nntp-summary.c:218
+#:camel/providers/nntp/camel-nntp-summary.c:314
+#,c-format
msgid "%s: Scanning new messages"
-msgstr "%s: Đang quét tìm thông điệp mới"
+msgstr "%s: đang quét tìm thư mới"
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-summary.c:225
-#, fuzzy, c-format
+#:camel/providers/nntp/camel-nntp-summary.c:225
+#,c-format
msgid "Unexpected server response from xover: %s"
-msgstr "Tính hiệu trả lời không mong đợi từ IMAP server: %s"
+msgstr "Hồi đáp bất ngờ từ xover (xuyên chéo): %s"
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-summary.c:328
-#, fuzzy, c-format
+#:camel/providers/nntp/camel-nntp-summary.c:328
+#,c-format
msgid "Unexpected server response from head: %s"
-msgstr "Tín hiệu trả lời không mong đợi từ GnuPG: %s"
+msgstr "Hồi đáp bất ngờ từ head (đầu): %s"
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-summary.c:368
+#:camel/providers/nntp/camel-nntp-summary.c:368
msgid "Use cancel"
-msgstr ""
+msgstr "Hãy sử dụng Hủy bỏ"
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-summary.c:370
-#, c-format
+#:camel/providers/nntp/camel-nntp-summary.c:370
+#,c-format
msgid "Operation failed: %s"
msgstr "Thao tác thất bại: %s"
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:246
+#:camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:246
msgid "Retrieving POP summary"
-msgstr "Đang nhận tóm tắt POP"
+msgstr "Đang gọi tóm tắt POP"
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:265
-#, c-format
+#:camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:265
+#,c-format
msgid "Cannot get POP summary: %s"
-msgstr "Không thể lấy tóm tắt POP: %s"
+msgstr "Không gọi được tóm tắt POP: %s"
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:308
+#:camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:308
msgid "Expunging deleted messages"
-msgstr "Đang bỏ các thông điệp cần xóa "
+msgstr "Đang xóa hẳn các thư đã xóa bỏ"
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:404
-#, c-format
+#:camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:404
+#,c-format
msgid "No message with uid %s"
-msgstr "Không có thông điệp nào vời UID %s"
+msgstr "Không có thư nào vời UID %s"
-#. Sigh, most of the crap in this function is so that the cancel button
-#. returns the proper exception code. Sigh.
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:411
-#, c-format
+#.Sigh, most of the crap in this function is so that the cancel button
+#.returns the proper exception code. Sigh.
+#:camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:411
+#,c-format
msgid "Retrieving POP message %d"
-msgstr "Đang nhận thông điệp POP %d"
+msgstr "Đang gọi thư POP %d"
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:501 composer/e-msg-composer.c:1210
-#: composer/e-msg-composer.c:1231
+#:camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:501 composer/e-msg-composer.c:1210
+#:composer/e-msg-composer.c:1231
msgid "Unknown reason"
-msgstr "Nguyên nhân lạ"
+msgstr "Không biết sao"
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-provider.c:40
+#:camel/providers/pop3/camel-pop3-provider.c:40
msgid "Leave messages on server"
-msgstr "Để lại thông điệp trên máy chủ"
+msgstr "Để lại thư trên máy chủ"
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-provider.c:43
-#, c-format
+#:camel/providers/pop3/camel-pop3-provider.c:43
+#,c-format
msgid "Delete after %s day(s)"
-msgstr "Xoá sau %s ngày"
+msgstr "Xoá bỏ sau %s ngày"
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-provider.c:46
+#:camel/providers/pop3/camel-pop3-provider.c:46
msgid "Disable support for all POP3 extensions"
msgstr "Tắt hỗ trợ mọi phần mở rộng POP3"
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-provider.c:54 mail/mail-config.glade.h:107
+#:camel/providers/pop3/camel-pop3-provider.c:54 mail/mail-config.glade.h:107
+# Name: do not translate/ tên: đừng dịch
msgid "POP"
msgstr "POP"
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-provider.c:56
+#:camel/providers/pop3/camel-pop3-provider.c:56
msgid "For connecting to and downloading mail from POP servers."
msgstr "Để kết nối và tải thư về từ máy chủ POP."
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-provider.c:73
+#:camel/providers/pop3/camel-pop3-provider.c:73
msgid ""
"This option will connect to the POP server using a plaintext password. This "
"is the only option supported by many POP servers."
-msgstr ""
-"Tùy chọn này sẽ kết nối tới máy chủ POP dùng mật khẩu thô (không mã hóa). "
-"Đây là tùy chọn duy nhất được hỗ trợ bởi nhiều máy chủ."
+msgstr "Tùy chọn này sẽ kết nối tới máy chủ POP dùng mật khẩu thô (không mã hóa). "
+"Đây là tùy chọn duy nhất được hỗ trợ bởi nhiều máy chủ POP."
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-provider.c:83
+#:camel/providers/pop3/camel-pop3-provider.c:83
msgid ""
"This option will connect to the POP server using an encrypted password via "
"the APOP protocol. This may not work for all users even on servers that "
"claim to support it."
-msgstr ""
-"Tùy chọn này sẽ kết nối tới máy chủ POP dùng mật khẩu đã mã hoá thông qua "
+msgstr "Tùy chọn này sẽ kết nối tới máy chủ POP dùng mật khẩu đã mật mã hoá thông qua "
"giao thức APOP. Có thể sẽ không hoạt động cho mọi người dùng, kể cả trên máy "
"chủ tuyên bố có hỗ trợ."
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:195
-#, c-format
+#:camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:195
+#,c-format
msgid "Could not connect to POP server %s (port %d): %s"
msgstr "Không thể kết nối tới máy chủ POP %s (cổng %d): %s"
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:214
-#, c-format
+#:camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:214
+#,c-format
msgid "Failed to read a valid greeting from POP server %s (port %d)"
-msgstr ""
+msgstr "Không đọc lời chào mừng hợp lệ được từ máy chủ POP %s (cổng %d)."
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:232
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:261
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:273
-#, c-format
+#:camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:232
+#:camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:261
+#:camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:273
+#,c-format
msgid "Failed to connect to POP server %s in secure mode: %s"
msgstr "Lỗi kết nối tới máy chủ POP %s trong chế độ an toàn: %s"
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:371
-#, c-format
+#:camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:371
+#,c-format
msgid "Could not connect to POP server %s"
msgstr "Không thể kết nối tới máy chủ POP %s"
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:412
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:526
-#, c-format
+#:camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:412
+#:camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:526
+#,c-format
msgid ""
"Unable to connect to POP server %s: No support for requested authentication "
"mechanism."
-msgstr ""
-"Không thể kết nối tới máy chủ POP %s: Không hỗ trợ cơ chế xác thực yêu cầu."
+msgstr "Không thể kết nối tới máy chủ POP %s: không hỗ trợ cơ chế xác thực yêu cầu."
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:428
-#, c-format
+#:camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:428
+#,c-format
msgid "SASL `%s' Login failed for POP server %s: %s"
-msgstr "Đăng nhập SASL `%s' thất bại với máy chủ POP %s: %s"
+msgstr "Đăng nhập SASL «%s» thất bại với máy chủ POP %s: %s"
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:440
-#, c-format
+#:camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:440
+#,c-format
msgid "Cannot login to POP server %s: SASL Protocol error"
-msgstr "Không thể đăng nhập vào máy chủ POP %s: lỗi giao thức SASL"
+msgstr "Không thể đăng nhập vào máy chủ POP %s: lỗi giao thức SASL."
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:459
-#, c-format
+#:camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:459
+#,c-format
msgid "Failed to authenticate on POP server %s: %s"
-msgstr "Không thể xác thực tại máy chủ POP: %s: %s"
+msgstr "Không xác thực tại máy chủ POP được: %s: %s"
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:485
-#, c-format
+#:camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:485
+#,c-format
msgid "%sPlease enter the POP password for %s on host %s"
-msgstr "%sVui lòng nhập mật khẩu POP cho %s trên máy %s"
+msgstr "%sHãy nhập mật khẩu POP cho %s trên máy %s"
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:540
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:553
-#, c-format
+#:camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:540
+#:camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:553
+#,c-format
msgid ""
"Unable to connect to POP server %s.\n"
"Error sending password: %s"
msgstr ""
"Không thể kết nối tới máy chủ POP %s.\n"
-"Lỗi gửi mật khẩu: %s"
+"Gặp lỗi khi gửi mật khẩu: %s"
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:547
-#, c-format
+#:camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:547
+#,c-format
msgid ""
"Unable to connect to POP server %s.\n"
"Error sending username: %s"
-msgstr ""
-"Không thể kết nối tới máy chủ POP %s.\n"
-"Lỗi gửi tên người dùng: %s"
+msgstr "Không thể kết nối tới máy chủ POP %s.\n"
+"Gặp lỗi khi gửi tên người dùng: %s"
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:652
-#, c-format
+#:camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:652
+#,c-format
msgid "No such folder `%s'."
-msgstr "Không có thư mục `%s'."
+msgstr "Không có danh mục «%s»."
-#: camel/providers/sendmail/camel-sendmail-provider.c:36
-#: mail/mail-config.glade.h:132
+#:camel/providers/sendmail/camel-sendmail-provider.c:36
+#:mail/mail-config.glade.h:132
+# Name: do not translate/ tên: đừng dịch
msgid "Sendmail"
msgstr "Sendmail"
-#: camel/providers/sendmail/camel-sendmail-provider.c:38
+#:camel/providers/sendmail/camel-sendmail-provider.c:38
msgid ""
"For delivering mail by passing it to the \"sendmail\" program on the local "
"system."
-msgstr ""
-"Để gửi thư bằng cách chuyển nó cho chương trình sendmail trên hệ thống này."
+msgstr "Để gửi thư bằng cách chuyển nó cho chương trình sendmail trên hệ thống địa phương."
-#: camel/providers/sendmail/camel-sendmail-transport.c:113
+#:camel/providers/sendmail/camel-sendmail-transport.c:113
msgid "Could not parse recipient list"
-msgstr "Không thể phân tích danh sách người nhận"
+msgstr "Không thể phân tách danh sách người nhận."
-#: camel/providers/sendmail/camel-sendmail-transport.c:144
-#, c-format
+#:camel/providers/sendmail/camel-sendmail-transport.c:144
+#,c-format
msgid "Could not create pipe to sendmail: %s: mail not sent"
-msgstr "Không thể tạo ống dẫn tới sendmail: %s: chưa gửi mail"
+msgstr "Không tạo được ống dẫn tới sendmail: %s: chưa gửi thư."
-#: camel/providers/sendmail/camel-sendmail-transport.c:165
-#, c-format
+#:camel/providers/sendmail/camel-sendmail-transport.c:165
+#,c-format
msgid "Could not fork sendmail: %s: mail not sent"
-msgstr "Không thể tạo tiến trình sendmail mới: %s: chưa gửi mail"
+msgstr "Không tạo được tiến trình sendmail mới: %s: chưa gửi thư."
-#: camel/providers/sendmail/camel-sendmail-transport.c:205
-#, c-format
+#:camel/providers/sendmail/camel-sendmail-transport.c:205
+#,c-format
msgid "Could not send message: %s"
-msgstr "Không thể gửi thông điệp: %s"
+msgstr "Không gửi được thư: %s"
-#: camel/providers/sendmail/camel-sendmail-transport.c:233
-#, c-format
+#:camel/providers/sendmail/camel-sendmail-transport.c:233
+#,c-format
msgid "sendmail exited with signal %s: mail not sent."
-msgstr "Sendmail đã thoát với tín hiệu %s: chưa gửi mail."
+msgstr "Trình sendmail đã thoát với tín hiệu %s: chưa gửi thư."
-#: camel/providers/sendmail/camel-sendmail-transport.c:240
-#, c-format
+#:camel/providers/sendmail/camel-sendmail-transport.c:240
+#,c-format
msgid "Could not execute %s: mail not sent."
-msgstr "Không thể thực hiện %s: chưa gửi mail."
+msgstr "Không thể thực hiện %s: chưa gửi thư."
-#: camel/providers/sendmail/camel-sendmail-transport.c:245
-#, c-format
+#:camel/providers/sendmail/camel-sendmail-transport.c:245
+#,c-format
msgid "sendmail exited with status %d: mail not sent."
-msgstr "Sendmail đã thoát với trạng thái %d: chưa gửi mail."
+msgstr "Trình sendmail đã thoát với trạng thái %d: chưa gửi thư."
-#: camel/providers/sendmail/camel-sendmail-transport.c:259
+#:camel/providers/sendmail/camel-sendmail-transport.c:259
+# Name: do not translate/ tên: đừng dịch
msgid "sendmail"
msgstr "sendmail"
-#: camel/providers/sendmail/camel-sendmail-transport.c:261
+#:camel/providers/sendmail/camel-sendmail-transport.c:261
msgid "Mail delivery via the sendmail program"
msgstr "Gửi thư thông qua chương trình sendmail"
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-provider.c:37 mail/mail-config.glade.h:122
+#:camel/providers/smtp/camel-smtp-provider.c:37 mail/mail-config.glade.h:122
+# Name: do not translate/ tên: đừng dịch
msgid "SMTP"
msgstr "SMTP"
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-provider.c:39
+#:camel/providers/smtp/camel-smtp-provider.c:39
msgid "For delivering mail by connecting to a remote mailhub using SMTP."
-msgstr "Gửi thư bằng cách kết nối tới mailhub từ xa dùng SMTP."
+msgstr "Gửi thư bằng cách kết nối tới thiết bị trung tâm mạng thư ở xa dùng SMTP."
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:174
+#:camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:174
msgid "Syntax error, command unrecognized"
-msgstr "Lỗi cú pháp, không nhận ra lệnh"
+msgstr "Lỗi cú pháp, không nhận ra lệnh."
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:176
+#:camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:176
msgid "Syntax error in parameters or arguments"
-msgstr "Lỗi cú pháp trong tham số hoặc đối số"
+msgstr "Lỗi cú pháp trong tham số hoặc đối số."
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:178
+#:camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:178
msgid "Command not implemented"
-msgstr "Lệnh chưa được thi công"
+msgstr "Chưa thực hiện lệnh."
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:180
+#:camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:180
msgid "Command parameter not implemented"
-msgstr "Tham số lệnh chưa được thi công"
+msgstr "Chưa thực hiện tham số lệnh."
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:182
+#:camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:182
msgid "System status, or system help reply"
msgstr "Trạng thái hệ thống, hoặc trả lời trợ giúp hệ thống"
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:184
+#:camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:184
msgid "Help message"
msgstr "Thông điệp trợ giúp"
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:186
+#:camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:186
msgid "Service ready"
msgstr "Dịch vụ sẵn sàng"
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:188
+#:camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:188
msgid "Service closing transmission channel"
msgstr "Dịch vụ đang đóng kênh truyền"
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:190
+#:camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:190
msgid "Service not available, closing transmission channel"
-msgstr "Dịch vụ chưa sẵn sàng, đang đóng kênh truyền thông"
+msgstr "Dịch vụ chưa sẵn sàng, đang đóng kênh truyền thông."
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:192
+#:camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:192
msgid "Requested mail action okay, completed"
-msgstr "Hành động thư tín yêu cầu đã xong"
+msgstr "Hành động thư tín yêu cầu đã xong được."
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:194
+#:camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:194
msgid "User not local; will forward to <forward-path>"
-msgstr "Không phải người dùng cục bộ; đang chuyển tiếp tới <forward-path>"
+msgstr "Không phải người dùng địa phương nên đang chuyển tiếp tới <forward-path>"
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:196
+#:camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:196
msgid "Requested mail action not taken: mailbox unavailable"
-msgstr "Không thực hiện hành động thư tín yêu cầu: hộp thư không sẵn sàng"
+msgstr "Không thực hiện hành động thư tín yêu cầu: hộp thư không sẵn sàng."
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:198
+#:camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:198
msgid "Requested action not taken: mailbox unavailable"
-msgstr "Không thực hiện hành động yêu cầu: hộp thư không sẵn sàng"
+msgstr "Không thực hiện hành động yêu cầu: hộp thư không sẵn sàng."
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:200
+#:camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:200
msgid "Requested action aborted: error in processing"
-msgstr "Đã ngừng hành động yêu cầu: lỗi khi thực hiện"
+msgstr "Hành động yêu cầu bị hủy bỏ: gặp lỗi khi xử lý."
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:202
+#:camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:202
msgid "User not local; please try <forward-path>"
-msgstr "Không phải người dùng cục bộ; vui lòng thử <forward-path>"
+msgstr "Không phải người dùng địa phương; hãy thử <forward-path>"
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:204
+#:camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:204
msgid "Requested action not taken: insufficient system storage"
-msgstr "Không thực hiện hành động yêu cầu: không đủ chỗ chứa"
+msgstr "Không thực hiện hành động yêu cầu: không đủ sức chứa cho hệ thống."
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:206
+#:camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:206
msgid "Requested mail action aborted: exceeded storage allocation"
-msgstr "Không thực hiện hành động thư tín yêu cầu: không đủ chỗ chứa"
+msgstr "Hành động thư tín yêu cầu bị hủy bỏ: đã vượt quá sức chứa được cấp phát."
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:208
+#:camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:208
msgid "Requested action not taken: mailbox name not allowed"
-msgstr "Không thực hiện hành động yêu cầu: tên hộp thư không hợp lệ"
+msgstr "Không thực hiện hành động yêu cầu: không cho phép tên hộp thư."
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:210
+#:camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:210
msgid "Start mail input; end with <CRLF>.<CRLF>"
-msgstr "Bắt đầu nhập thư; kết thức bằng <Xuống dòng>.<Xuống dòng>"
+msgstr "Bắt đầu gõ thư; kết thức bằng <CRLF>.<CRLF> (xuống dòng)"
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:212
+#:camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:212
msgid "Transaction failed"
msgstr "Giao dịch thất bại"
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:216
+#:camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:216
msgid "A password transition is needed"
msgstr "Cần chuyển tiếp mật khẩu"
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:218
+#:camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:218
msgid "Authentication mechanism is too weak"
msgstr "Cơ chế xác thực quá yếu"
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:220
+#:camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:220
msgid "Encryption required for requested authentication mechanism"
-msgstr "Cơ chế xác thực yêu cầu cần phải được mã hoá"
+msgstr "Cơ chế xác thực yêu cầu cần phải được mật mã hoá"
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:222
+#:camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:222
msgid "Temporary authentication failure"
msgstr "Lỗi xác thực tạm"
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:224
+#:camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:224
msgid "Authentication required"
msgstr "Yêu cầu xác thực"
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:308
+#:camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:308
msgid "Welcome response error"
msgstr "Lỗi hồi đáp chào mừng"
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:343
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:382
-#, c-format
+#:camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:343
+#:camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:382
+#,c-format
msgid "Failed to connect to SMTP server %s in secure mode: %s"
-msgstr "Lỗi kết nối tới máy chủ SMTP %s trong chế độ không an toàn: %s"
+msgstr "Lỗi kết nối tới máy chủ SMTP %s trong chế độ an toàn: %s"
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:344
+#:camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:344
msgid "server does not appear to support SSL"
msgstr "máy chủ có lẽ không hỗ trợ SSL"
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:358
-#, c-format
+#:camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:358
+#,c-format
msgid "STARTTLS command failed: %s"
msgstr "Lỗi lệnh STARTTLS: %s"
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:373
+#:camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:373
msgid "STARTTLS command failed"
msgstr "Lỗi lệnh STARTTLS"
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:476
-#, c-format
+#:camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:476
+#,c-format
msgid "SMTP server %s does not support requested authentication type %s."
-msgstr "Máy chủ SMTP %s không hỗ trợ loại xác thực yêu cầu loại %s."
+msgstr "Máy chủ SMTP %s không hỗ trợ loại xác thực yêu cầu %s."
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:514
-#, c-format
+#:camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:514
+#,c-format
msgid "%sPlease enter the SMTP password for %s on host %s"
-msgstr "%sVui lòng nhập mật khẩu SMTP cho %s trên máy %s"
+msgstr "%sHãy nhập mật khẩu SMTP cho %s trên máy %s"
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:533
-#, c-format
+#:camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:533
+#,c-format
msgid ""
"Unable to authenticate to SMTP server.\n"
"%s\n"
"\n"
msgstr ""
-"Không thể xác thực máy chủ SMTP.\n"
+"Không thể xác thực tới máy chủ SMTP.\n"
"%s\n"
"\n"
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:657
-#, c-format
+#:camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:657
+#,c-format
msgid "SMTP server %s"
msgstr "Máy chủ SMTP %s"
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:659
-#, c-format
+#:camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:659
+#,c-format
msgid "SMTP mail delivery via %s"
msgstr "Gửi thư (SMTP) thông qua %s"
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:677
+#:camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:677
msgid "Cannot send message: service not connected."
-msgstr "Không thể gửi thông điệp: chưa kết nối dịch vụ."
+msgstr "Không gửi được thư: chưa kết nối dịch vụ."
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:683
+#:camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:683
msgid "Cannot send message: sender address not valid."
-msgstr "Không thể gửi thông điệp: địaa chỉ người gửi không hợp lệ."
+msgstr "Không thể gửi thư: địa chỉ người gửi không hợp lệ."
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:687
+#:camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:687
msgid "Sending message"
-msgstr "Đang gửi thông điệp"
+msgstr "Đang gửi thư"
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:702
+#:camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:702
msgid "Cannot send message: no recipients defined."
-msgstr "Không thể gửi thông điệp: chưa có người nhận."
+msgstr "Không gửi được thư: chưa có người nhận."
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:713
+#:camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:713
msgid "Cannot send message: one or more invalid recipients"
-msgstr "Không thể gửi thông điệp: có một hoặc vài người nhận không hợp lệ"
+msgstr "Không thể gửi thư: có một hoặc vài người nhận không hợp lệ"
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:885
+#:camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:885
msgid "SMTP Greeting"
-msgstr "Chào hỏi của SMTP"
+msgstr "Lời chào mừng của SMTP"
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:934
-#, c-format
+#:camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:934
+#,c-format
msgid "HELO command failed: %s"
-msgstr "Lỗi lệnh HELO: %s"
+msgstr "Lỗi lệnh HELO (chào mừng): %s"
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:951
+#:camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:951
msgid "HELO command failed"
-msgstr "Lỗi lệnh HELO"
+msgstr "Lỗi lệnh HELO (chào mừng)"
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1017
+#:camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1017
msgid "SMTP Authentication"
-msgstr "xác thực SMTP"
+msgstr "Xác thực SMTP"
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1023
+#:camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1023
msgid "Error creating SASL authentication object."
-msgstr "Lỗi tạo đối tượng xác thực SASL."
+msgstr "Gặp lỗi khi tạo đối tượng xác thực SASL."
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1040
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1051
-#, c-format
+#:camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1040
+#:camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1051
+#,c-format
msgid "AUTH command failed: %s"
-msgstr "Lỗi lệnh AUTH: %s"
+msgstr "Lỗi lệnh AUTH (xác thực): %s"
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1057
+#:camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1057
msgid "AUTH command failed"
-msgstr "Lỗi lệnh AUTH"
+msgstr "Lỗi lệnh AUTH (xác thực)"
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1119
+#:camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1119
msgid "Bad authentication response from server.\n"
-msgstr "Trả lời xác thực từ máy chủ sai.\n"
+msgstr "Hồi đáp xác thực sai từ máy chủ.\n"
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1144
-#, c-format
+#:camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1144
+#,c-format
msgid "MAIL FROM command failed: %s: mail not sent"
-msgstr "Lỗi lệnh MAIL FROM: %s: thư chưa được gửi"
+msgstr "Lỗi lệnh MAIL FROM (thư từ): %s: chưa gửi thư."
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1161
+#:camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1161
msgid "MAIL FROM command failed"
-msgstr "Lỗi lệnh MAIL FROM"
+msgstr "Lỗi lệnh MAIL FROM (thư từ)"
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1185
-#, c-format
+#:camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1185
+#,c-format
msgid "RCPT TO command failed: %s: mail not sent"
-msgstr "Lỗi lệnh RCPT TO: %s: thư chưa được gửi"
+msgstr "Lỗi lệnh RCPT TO (nhận cho): %s: thư chưa được gửi"
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1204
-#, c-format
+#:camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1204
+#,c-format
msgid "RCPT TO <%s> failed"
-msgstr "RCPT TO <%s> thất bại"
+msgstr "RCPT TO (nhận cho) <%s> thất bại"
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1243
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1301
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1320
-#, c-format
+#:camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1243
+#:camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1301
+#:camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1320
+#,c-format
msgid "DATA command failed: %s: mail not sent"
-msgstr "Lỗi lệnh DATA: %s: thư chưa được gửi"
+msgstr "Lỗi lệnh DATA (dữ liệu): %s: chưa gửi thư."
-#. we should have gotten instructions on how to use the DATA command:
-#. * 354 Enter mail, end with "." on a line by itself
+#.we should have gotten instructions on how to use the DATA command:
+#.* 354 Enter mail, end with "." on a line by itself
#.
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1260
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1336
+#:camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1260
+#:camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1336
msgid "DATA command failed"
-msgstr "Lỗi lệnh DATA"
+msgstr "Lỗi lệnh DATA (dữ liệu)"
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1359
-#, c-format
+#:camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1359
+#,c-format
msgid "RSET command failed: %s"
-msgstr "Lỗi lệnh RSET: %s"
+msgstr "Lỗi lệnh RSET (lập lại): %s"
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1375
+#:camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1375
msgid "RSET command failed"
-msgstr "Lỗi lệnh RSET"
+msgstr "Lỗi lệnh RSET (lập lại)"
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1398
-#, c-format
+#:camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1398
+#,c-format
msgid "QUIT command failed: %s"
-msgstr "Lỗi lệnh QUIT: %s"
+msgstr "Lỗi lệnh QUIT (thoát): %s"
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1412
+#:camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1412
msgid "QUIT command failed"
-msgstr "Lỗi lệnh QUIT"
+msgstr "Lỗi lệnh QUIT (thoát)"
-#: composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:106
-#, c-format
+#:composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:106
+#,c-format
+# Variable and unit: do not translate/ biến và đơn vị: đừng dịch
msgid "%.0fK"
msgstr "%.0fK"
-#: composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:109
-#, c-format
+#:composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:109
+#,c-format
msgid "%.0fM"
msgstr "%.0fM"
-#: composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:112
-#, c-format
+#:composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:112
+#,c-format
msgid "%.0fG"
msgstr "%.0fG"
-#: composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:298 mail/em-utils.c:436
+#:composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:298 mail/em-utils.c:436
msgid "attachment"
msgstr "đính kèm"
-#: composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:454
+#:composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:454
msgid "Remove selected items from the attachment list"
msgstr "Loại bỏ những mục được chọn từ danh sách đính kèm"
-#: composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:494
+#:composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:494
msgid "Add attachment..."
msgstr "Thêm đính kèm..."
-#: composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:495
+#:composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:495
msgid "Attach a file to the message"
-msgstr "Đính kèm tập tin vào thông điệp"
+msgstr "Đính kèm tập tin vào thư"
-#: composer/e-msg-composer-attachment.c:173
-#: composer/e-msg-composer-attachment.c:189
-#, c-format
+#:composer/e-msg-composer-attachment.c:173
+#:composer/e-msg-composer-attachment.c:189
+#,c-format
msgid "Cannot attach file %s: %s"
msgstr "Không thể đính kèm tập tin %s: %s"
-#: composer/e-msg-composer-attachment.c:181
-#, c-format
+#:composer/e-msg-composer-attachment.c:181
+#,c-format
msgid "Cannot attach file %s: not a regular file"
msgstr "Không thể đính kèm tập tin %s: không phải tập tin bình thường"
-#: composer/e-msg-composer-attachment.glade.h:2
+#:composer/e-msg-composer-attachment.glade.h:2
msgid "Attachment Properties"
msgstr "Thuộc tính đính kèm"
-#: composer/e-msg-composer-attachment.glade.h:4
+#:composer/e-msg-composer-attachment.glade.h:4
msgid "File name:"
msgstr "Tên tập tin:"
-#: composer/e-msg-composer-attachment.glade.h:5
+#:composer/e-msg-composer-attachment.glade.h:5
msgid "MIME type:"
msgstr "Kiểu MIME:"
-#: composer/e-msg-composer-attachment.glade.h:6
-#: composer/e-msg-composer-select-file.c:92
-#: composer/e-msg-composer-select-file.c:111
+#:composer/e-msg-composer-attachment.glade.h:6
+#:composer/e-msg-composer-select-file.c:92
+#:composer/e-msg-composer-select-file.c:111
msgid "Suggest automatic display of attachment"
msgstr "Đề nghị tự động hiển thị đính kèm"
-#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:512
+#:composer/e-msg-composer-hdrs.c:512
msgid "Posting destination"
msgstr "Đích gửi đến"
-#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:513
+#:composer/e-msg-composer-hdrs.c:513
msgid "Choose folders to post the message to."
-msgstr "Hãy chọn thư mục để gửi thông điệp vào."
+msgstr "Hãy chọn các danh mục để gửi thư ấy vào."
-#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:547
+#:composer/e-msg-composer-hdrs.c:547
msgid "Click here for the address book"
-msgstr "Nhấn vào đây để xem sổ địa chỉ"
+msgstr "Nhấn vào đây để xem Sổ địa chỉ"
#.
-#. * Reply-To:
-#. *
-#. * Create this before we call create_from_optionmenu,
-#. * because that causes from_changed to be called, which
-#. * expects the reply_to fields to be initialized.
+#.* Reply-To:
+#.*
+#.* Create this before we call create_from_optionmenu,
+#.* because that causes from_changed to be called, which
+#.* expects the reply_to fields to be initialized.
#.
-#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:577
+#:composer/e-msg-composer-hdrs.c:577
msgid "Reply-To:"
msgstr "Trả lời cho:"
#.
-#. * From
+#.* From
#.
-#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:583
+#:composer/e-msg-composer-hdrs.c:583
msgid "From:"
msgstr "Từ:"
#.
-#. * Subject
+#.* Subject
#.
-#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:589
+#:composer/e-msg-composer-hdrs.c:589
msgid "Subject:"
msgstr "Chủ đề:"
-#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:598
+#:composer/e-msg-composer-hdrs.c:598
msgid "To:"
-msgstr "Tới:"
+msgstr "Cho:"
-#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:599
+#:composer/e-msg-composer-hdrs.c:599
msgid "Enter the recipients of the message"
-msgstr "Nhập người nhận thông điệp"
+msgstr "Nhập người nhận thư"
-#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:602
+#:composer/e-msg-composer-hdrs.c:602
msgid "Cc:"
-msgstr "CC:"
+msgstr "Cc:"
-#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:603
+#:composer/e-msg-composer-hdrs.c:603
msgid "Enter the addresses that will receive a carbon copy of the message"
-msgstr "Nhập địa chỉ sẽ nhận một bản sao của thông điệp"
+msgstr "Chép cho: hãy nhập các địa chỉ sẽ nhận một bản sao của thư ấy."
-#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:606
+#:composer/e-msg-composer-hdrs.c:606
msgid "Bcc:"
msgstr "Bcc:"
-#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:607
+#:composer/e-msg-composer-hdrs.c:607
msgid ""
"Enter the addresses that will receive a carbon copy of the message without "
"appearing in the recipient list of the message."
msgstr ""
-"Nhập địa chỉ sẽ nhận một bản sao của thông điệp mà không xuất hiện tên trong "
-"danh sách người nhận."
+"Bí mật Chép cho: hãy nhập các địa chỉ sẽ nhận một bản sao của thư mà không xuất hiện tên trong danh sách người nhận (tránh người gửi thư rác ăn cấp các địa chỉ ấy nhé)."
#.
-#. * Post-To
+#.* Post-To
#.
-#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:614
+#:composer/e-msg-composer-hdrs.c:614
msgid "Post To:"
msgstr "Gửi tới:"
-#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:619
+#:composer/e-msg-composer-hdrs.c:619
msgid "Click here to select folders to post to"
msgstr "Nhấn vào đây để chọn thư mục gửi đến"
-#: composer/e-msg-composer-select-file.c:186
+#:composer/e-msg-composer-select-file.c:186
msgid "Attach file(s)"
msgstr "Đính kèm tập tin"
-#: composer/e-msg-composer.c:704
-#, fuzzy
+#:composer/e-msg-composer.c:704
msgid ""
"Cannot sign outgoing message: No signing certificate set for this account"
-msgstr "_Luôn ký tên lên các thư cần gửi khi dùng tài khoản này"
+msgstr "Không thể ký tên thư gửi đi: chưa lập chứng nhận chữ ký cho tài khoản này."
-#: composer/e-msg-composer.c:711
-#, fuzzy
+#:composer/e-msg-composer.c:711
msgid ""
"Cannot encrypt outgoing message: No encryption certificate set for this "
"account"
-msgstr "Không thể mã hóa thông điệp: không có văn bản thô nào để mã hóa"
+msgstr "Không thể mật mã hóa thư gửi đi: chưa lập chứng nhận mật mã cho tài khoản này."
-#: composer/e-msg-composer.c:1268
+#:composer/e-msg-composer.c:1268
msgid "Could not open file"
-msgstr "Không thể mở tập tin"
+msgstr "Không mở được tập tin"
-#: composer/e-msg-composer.c:1276
+#:composer/e-msg-composer.c:1276
msgid "Unable to retrieve message from editor"
-msgstr "Không thể nhận thông điệp từ trình biên soạn"
+msgstr "Không nhận được thư từ trình biên soạn."
-#: composer/e-msg-composer.c:1546
+#:composer/e-msg-composer.c:1546
msgid "Untitled Message"
-msgstr "Thông điệp không tên"
+msgstr "Thư chưa có tên"
-#: composer/e-msg-composer.c:1576
+#:composer/e-msg-composer.c:1576
msgid "Open file"
msgstr "Mở tập tin"
-#: composer/e-msg-composer.c:1983 mail/mail-account-gui.c:1491
+#:composer/e-msg-composer.c:1983 mail/mail-account-gui.c:1491
msgid "Autogenerated"
-msgstr "Tự phát sinh"
+msgstr "Tự động phát sinh"
-#: composer/e-msg-composer.c:2082
+#:composer/e-msg-composer.c:2082
msgid "Signature:"
msgstr "Chữ ký:"
@@ -12110,433 +12051,417 @@ msgstr "Chữ ký:"
#, c-format
msgid "<b>%d</b> File Attached"
msgid_plural "<b>%d</b> Files Attached"
-msgstr[0] ""
-msgstr[1] ""
+msgstr[0] "<b>%d</b> tập tin đính kèm"
-#: composer/e-msg-composer.c:2312
+#:composer/e-msg-composer.c:2312
msgid "Hide _Attachment Bar (drop attachments here)"
msgstr "Ẩ_n thanh đính kèm (thả đính kèm vào đây)"
-#: composer/e-msg-composer.c:2315 composer/e-msg-composer.c:3271
+#:composer/e-msg-composer.c:2315 composer/e-msg-composer.c:3271
msgid "Show _Attachment Bar (drop attachments here)"
msgstr "_Hiện thanh đính kèm (thả đính kèm vào đây)"
-#: composer/e-msg-composer.c:2332 composer/e-msg-composer.c:3163
-#: composer/e-msg-composer.c:3164
+#:composer/e-msg-composer.c:2332 composer/e-msg-composer.c:3163
+#:composer/e-msg-composer.c:3164
msgid "Compose a message"
-msgstr "Biên soạn thông điệp"
+msgstr "Biên soạn thư"
-#: composer/e-msg-composer.c:2634
-#, c-format
+#:composer/e-msg-composer.c:2634
+#,c-format
msgid "Attached message - %s"
-msgstr "Thông điệp đính kèm - %s"
+msgstr "Thư đính kèm - %s"
#. translators, this count will always be >1
#: composer/e-msg-composer.c:2639 composer/e-msg-composer.c:2783
#, c-format
msgid "Attached message"
msgid_plural "%d attached messages"
-msgstr[0] "Thông điệp đính kèm"
-msgstr[1] "%d thông điệp đính kèm"
+msgstr[0] "%d thư đính kèm"
-#: composer/e-msg-composer.c:4341
+#:composer/e-msg-composer.c:4341
msgid ""
"<b>(The composer contains a non-text message body, which cannot be edited.)"
"<b>"
msgstr ""
-"<b>(Bộ soạn thảo chứa phần thân thông điệp phi văn bản, không thể được hiệu "
-"chỉnh)</b>"
+"<b>(Bộ soạn thảo chứa phần thân thư phi văn bản nên không thể hiệu chỉnh nó)</b>"
-#. mail-composer:no-attach primary
-#: composer/mail-composer-errors.xml.h:2
+#.mail-composer:no-attach primary
+#:composer/mail-composer-errors.xml.h:2
msgid "You cannot attach the file `{0}' to this message."
-msgstr "Không thể đính kèm tập tin '{0}' vào thông điệp này."
+msgstr "Không thể đính kèm tập tin «{0}» vào thư này."
-#. mail-composer:attach-notfile primary
-#: composer/mail-composer-errors.xml.h:6
+#.mail-composer:attach-notfile primary
+#:composer/mail-composer-errors.xml.h:6
msgid "The file `{0}' is not a regular file and cannot be sent in a message."
-msgstr ""
+msgstr "Tập tin «{0}» không phải là tập tin bình thường nên không gửi được nó trong thư."
-#. mail-composer:attach-directory primary
-#: composer/mail-composer-errors.xml.h:8
+#.mail-composer:attach-directory primary
+#:composer/mail-composer-errors.xml.h:8
msgid "Directories can not be attached to Messages."
-msgstr ""
+msgstr "Không thể đính thư mục kèm thư."
-#. mail-composer:attach-directory secondary
-#: composer/mail-composer-errors.xml.h:10
+#.mail-composer:attach-directory secondary
+#:composer/mail-composer-errors.xml.h:10
msgid ""
"To attach the contents of this directory, either attach the files in this "
"directory individually, or create an archive of the directory and attach it."
-msgstr ""
+msgstr "Để đính kèm nội dung thư mục này thì bạn hãy hoặc đính kèm mỗi tập tin trong nó từng cái một, hoặc tạo một kho của toàn bộ thư mục và đính kèm kho ấy."
-#. mail-composer:attach-nomessages primary
-#: composer/mail-composer-errors.xml.h:12
+#.mail-composer:attach-nomessages primary
+#:composer/mail-composer-errors.xml.h:12
msgid "Could not retrieve messages to attach from {0}."
-msgstr "Không thể nhận thông điệp để đính kèm từ {0}."
-
-#. mail-composer:attach-nomessages secondary
-#. mail-composer:no-sig-file secondary
-#. mail:no-create-tmp-path secondary
-#. mail:no-delete-folder secondary
-#. system:no-save-file secondary
-#. system:no-load-file secondary
-#: composer/mail-composer-errors.xml.h:14
-#: composer/mail-composer-errors.xml.h:42 mail/mail-errors.xml.h:100
-#: mail/mail-errors.xml.h:112 widgets/misc/e-system-errors.xml.h:11
-#: widgets/misc/e-system-errors.xml.h:15
+msgstr "Không gọi được thư để đính kèm từ {0}."
+
+#.mail-composer:attach-nomessages secondary
+#.mail-composer:no-sig-file secondary
+#.mail:no-create-tmp-path secondary
+#.mail:no-delete-folder secondary
+#.system:no-save-file secondary
+#.system:no-load-file secondary
+#:composer/mail-composer-errors.xml.h:14
+#:composer/mail-composer-errors.xml.h:42 mail/mail-errors.xml.h:100
+#:mail/mail-errors.xml.h:112 widgets/misc/e-system-errors.xml.h:11
+#:widgets/misc/e-system-errors.xml.h:15
msgid "Because \"{1}\"."
-msgstr "Vì \"{1}\"."
+msgstr "Vì «{1}»."
-#. mail-composer:recover-autosave title
-#: composer/mail-composer-errors.xml.h:16
+#.mail-composer:recover-autosave title
+#:composer/mail-composer-errors.xml.h:16
msgid "Unfinished messages found"
-msgstr "Tìm thấy thông điệp chưa hoàn tất"
+msgstr "Tìm thấy thư chưa hoàn tất"
-#. mail-composer:recover-autosave primary
-#: composer/mail-composer-errors.xml.h:18
+#.mail-composer:recover-autosave primary
+#:composer/mail-composer-errors.xml.h:18
msgid "Do you want to recover unfinished messages?"
-msgstr "Bạn có muốn phục hồi thông điệp chưa hoàn tất không?"
+msgstr "Bạn có muốn phục hồi các thư chưa hoàn tất không?"
-#. mail-composer:recover-autosave secondary
-#: composer/mail-composer-errors.xml.h:20
+#.mail-composer:recover-autosave secondary
+#:composer/mail-composer-errors.xml.h:20
msgid ""
"Evolution quit unexpectedly while you were composing a new message. "
"Recovering the message will allow you to continue where you left off."
-msgstr ""
+msgstr "Trình evolution đã thoát bất ngờ trong khi bạn soạn một thư mới. Phục hồi thư ấy thì sẽ cho phép bạn tiếp tục từ chỗ ấy."
-#: composer/mail-composer-errors.xml.h:21
+#:composer/mail-composer-errors.xml.h:21
msgid "Don't Recover"
msgstr "Không phục hồi"
-#: composer/mail-composer-errors.xml.h:22
+#:composer/mail-composer-errors.xml.h:22
msgid "Recover"
msgstr "Phục hồi"
-#. mail-composer:no-autosave primary
-#: composer/mail-composer-errors.xml.h:24
-#, fuzzy
+#.mail-composer:no-autosave primary
+#:composer/mail-composer-errors.xml.h:24
msgid "Could not save to autosave file \"{0}\"."
-msgstr "Không thể lưu tập tin chữ ký: %s"
+msgstr "Không lưu được vào tập tin lưu tự động «{0}»."
-#. mail-composer:no-autosave secondary
-#: composer/mail-composer-errors.xml.h:26
-#, fuzzy
+#.mail-composer:no-autosave secondary
+#:composer/mail-composer-errors.xml.h:26
msgid "Error saving to autosave because \"{1}\"."
-msgstr "Lỗi lưu lối tắt"
+msgstr "Gặp lỗi khi lưu vào tập tin lưu tự động vì «{1}»."
-#. mail-composer:exit-unsaved title
-#: composer/mail-composer-errors.xml.h:28
+#.mail-composer:exit-unsaved title
+#:composer/mail-composer-errors.xml.h:28
msgid "Warning: Modified Message"
-msgstr "Cảnh báo: Thông điệp đã thay đổi"
+msgstr "Cảnh báo: thư đã sửa đổi rồi."
-#. mail-composer:exit-unsaved primary
-#: composer/mail-composer-errors.xml.h:30
-#, fuzzy
+#.mail-composer:exit-unsaved primary
+#:composer/mail-composer-errors.xml.h:30
msgid ""
"Are you sure you want to discard the message, titled '{0}', you are "
"composing?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn xóa cuộc hẹn vô danh này?"
+msgstr "Bạn có chắc muốn xóa bỏ thư tên «{0}» mà bạn đang soạn không?"
-#. mail-composer:exit-unsaved secondary
-#: composer/mail-composer-errors.xml.h:32
+#.mail-composer:exit-unsaved secondary
+#:composer/mail-composer-errors.xml.h:32
msgid ""
"Closing this composer window will discard the message permanently, unless "
"you choose to save the message in your Drafts folder. This will allow you to "
"continue the message at a later date."
-msgstr ""
+msgstr "Đóng cửa sổ soạn thì sẽ xóa bỏ thư ấy vĩnh viễn, trừ bạn chọn lưu thư ấy vào danh mục Nháp. Làm như thế sẽ cho phép bạn tiếp tục thư ấy lần sau."
-#: composer/mail-composer-errors.xml.h:34
+#:composer/mail-composer-errors.xml.h:34
msgid "Save Message"
-msgstr "Lưu thông điệp"
+msgstr "Lưu thư"
-#. mail-composer:no-build-message primary
-#: composer/mail-composer-errors.xml.h:36
+#.mail-composer:no-build-message primary
+#:composer/mail-composer-errors.xml.h:36
msgid "Could not create message."
-msgstr "Không thể tạo thông điệp."
+msgstr "Không tạo được thư."
-#. mail-composer:no-build-message secondary
-#: composer/mail-composer-errors.xml.h:38
+#.mail-composer:no-build-message secondary
+#:composer/mail-composer-errors.xml.h:38
msgid "Because \"{0}\", you may need to select different mail options."
-msgstr ""
+msgstr "Vì «{0}», có lẽ bạn cần chọn một số tùy chọn thư khác."
-#. mail-composer:no-sig-file primary
-#: composer/mail-composer-errors.xml.h:40
-#, fuzzy
+#.mail-composer:no-sig-file primary
+#:composer/mail-composer-errors.xml.h:40
msgid "Could not read signature file \"{0}\"."
-msgstr "Không thể lưu tập tin chữ ký: %s"
+msgstr "Không đọc được tập tin chữ ký «{0}»."
-#. mail-composer:all-accounts-deleted primary
-#: composer/mail-composer-errors.xml.h:44
+#.mail-composer:all-accounts-deleted primary
+#:composer/mail-composer-errors.xml.h:44
msgid "All accounts have been removed."
-msgstr ""
+msgstr "Đá loại bỏ mọi tài khoản rồi."
-#. mail-composer:all-accounts-deleted secondary
-#: composer/mail-composer-errors.xml.h:46
-#, fuzzy
+#.mail-composer:all-accounts-deleted secondary
+#:composer/mail-composer-errors.xml.h:46
msgid "You need to configure an account before you can compose mail."
-msgstr ""
-"Bạn cần cấu hình một tài khoản trước\n"
-"khi có thể biên soạn thư."
-
-#. mail-composer:no-address-control primary
-#. mail-composer:no-editor-control primary
-#: composer/mail-composer-errors.xml.h:48
-#: composer/mail-composer-errors.xml.h:52
-#, fuzzy
+msgstr "Bạn cần cấu hình một tài khoản trước khi có thể biên soạn thư."
+
+#.mail-composer:no-address-control primary
+#.mail-composer:no-editor-control primary
+#:composer/mail-composer-errors.xml.h:48
+#:composer/mail-composer-errors.xml.h:52
msgid "Could not create composer window."
-msgstr "Không thể tạo ống dẫn: %s"
+msgstr "Không tạo được cửa sổ soạn."
-#. mail-composer:no-address-control secondary
-#: composer/mail-composer-errors.xml.h:50
-#, fuzzy
+#.mail-composer:no-address-control secondary
+#:composer/mail-composer-errors.xml.h:50
msgid "Unable to activate the address selector control."
-msgstr ""
-"Không thể tạo cửa sổ biên soạn:\n"
-"Không thể kích hoạt bộ chọn địa chỉ."
+msgstr "Không thể kích hoạt điều khiển bộ chọn địa chỉ."
-#. mail-composer:no-editor-control secondary
-#: composer/mail-composer-errors.xml.h:54
-#, fuzzy
+#.mail-composer:no-editor-control secondary
+#:composer/mail-composer-errors.xml.h:54
msgid ""
"Unable to activate the HTML editor control.\n"
"\n"
"Please make sure that you have the correct version of gtkhtml and libgtkhtml "
"installed."
-msgstr ""
-"Không thể tạo cửa sổ biên soạn:\n"
-"Không thể kích hoạt bộ biên soạn HTML.\n"
-"Vui lòng kiểm tra xem GtkHTML và libGtkHTML\n"
-"có được cài đặt đúng phiên bản chưa.\n"
+msgstr "Không thể kích hoạt điều khiển bộ biên soạn HTML.\n"
+"\n"
+"Vui lòng kiểm tra xem GtkHTML và libGtkHTML có được cài đặt đúng phiên bản chưa."
-#: data/evolution.desktop.in.in.h:1 shell/main.c:503
+#:data/evolution.desktop.in.in.h:1 shell/main.c:503
+# Name: do not translate/ tên: đừng dịch
msgid "Evolution"
msgstr "Evolution"
-#: data/evolution.desktop.in.in.h:2
+#:data/evolution.desktop.in.in.h:2
msgid "The Evolution Groupware Suite"
msgstr "Bộ phần mềm nhóm Evolution"
-#: data/evolution.keys.in.in.h:1
+#:data/evolution.keys.in.in.h:1
msgid "address card"
-msgstr "card địa chỉ"
+msgstr "thẻ địa chỉ"
-#: data/evolution.keys.in.in.h:2
+#:data/evolution.keys.in.in.h:2
msgid "calendar information"
msgstr "thông tin lịch"
-#: designs/OOA/ooa.glade.h:1
+#:designs/OOA/ooa.glade.h:1
msgid ""
"<b>Currently, your status is \"Out of the Office\". </b>\n"
"\n"
"Would you like to change your status to \"In the Office\"? "
msgstr ""
-"<b>Hiện giờ trạng thái của bạn là \"Ngoài văn phòng\". </b>\n"
+"<b>Hiện thời, trạng thái của bạn là «Ngoài văn phòng». </b>\n"
"\n"
-"Bạn có muốn đổi sang trạng thái \"Trong văn phòng\" không?"
+"Bạn có muốn thay đổi trạng thái thành «Trong văn phòng» không? "
-#: designs/OOA/ooa.glade.h:4
+#:designs/OOA/ooa.glade.h:4
msgid "<b>Out of Office Message:</b>"
msgstr "<b>Thông điệp ngoài văn phòng:</b>"
-#: designs/OOA/ooa.glade.h:5
+#:designs/OOA/ooa.glade.h:5
msgid "<b>Status:</b>"
msgstr "<b>Trạng thái:</b> "
-#: designs/OOA/ooa.glade.h:6
+#:designs/OOA/ooa.glade.h:6
msgid ""
"<small>The message specified below will be automatically sent to each person "
"who sends\n"
"mail to you while you are out of the office.</small>"
msgstr ""
-"<small>Thông điệp xác định dưới đây sẽ được gửi tự động đến mỗi người, những "
-"người đã gửi thư đến cho bạn khi bạn không có trong văn phòng.</small>"
+"<small>Thông điệp dưới đây sẽ được tự động gửi tới mỗi người gửi thư cho bạn\n"
+"khi bạn ở ngoài văn phòng.</small>"
-#: designs/OOA/ooa.glade.h:8
+#:designs/OOA/ooa.glade.h:8
msgid "I am currently in the office"
msgstr "Tôi đang ở trong văn phòng"
-#: designs/OOA/ooa.glade.h:9
+#:designs/OOA/ooa.glade.h:9
msgid "I am currently out of the office"
-msgstr "Tôi hiện thời không có trong văn phòng"
+msgstr "Tôi hiện thời ở ngoài văn phòng"
-#: designs/OOA/ooa.glade.h:10
+#:designs/OOA/ooa.glade.h:10
msgid "No, Don't Change Status"
msgstr "Không, đừng đổi"
-#: designs/OOA/ooa.glade.h:12
+#:designs/OOA/ooa.glade.h:12
msgid "Out of Office Assistant"
msgstr "Trợ tá ngoài văn phòng"
-#: designs/OOA/ooa.glade.h:13
+#:designs/OOA/ooa.glade.h:13
msgid "Yes, Change Status"
msgstr "Có, đổi trạng thái"
-#: designs/read_receipts/read.glade.h:1
+#:designs/read_receipts/read.glade.h:1
msgid " "
msgstr " "
-#: designs/read_receipts/read.glade.h:2
+#:designs/read_receipts/read.glade.h:2
msgid "<b>Receiving Email</b>"
-msgstr "<b>Đang nhận email</b>"
+msgstr "<b>Nhận thư</b>"
-#: designs/read_receipts/read.glade.h:3
+#:designs/read_receipts/read.glade.h:3
msgid "<b>Sending Email:</b>"
-msgstr "<b>Đang gửi email</b>"
+msgstr "<b>Gửi thư</b>"
-#: designs/read_receipts/read.glade.h:4
+#:designs/read_receipts/read.glade.h:4
msgid ""
"<small>This page allows you to choose if you want to be notified via a read "
"receipt when a message you\n"
"sent is read, and to specify what Evolution should do when someone requests "
"a receipt from you.</small>"
-msgstr ""
+msgstr "<small>Trang này cho phép bạn chọn nếu muốn nhận thông báo người nhận đã đọc thư của bạn, và cũng có thể lập hành động của trình Evolution khi người khác yêu cầu nhận thông báo đã đọc từ bạn.</small>"
-#: designs/read_receipts/read.glade.h:6
+#:designs/read_receipts/read.glade.h:6
msgid "Always send back a read reciept"
-msgstr ""
+msgstr "Luôn luôn trả gửi một thông báo đã đọc"
-#: designs/read_receipts/read.glade.h:7
+#:designs/read_receipts/read.glade.h:7
msgid "Ask me if I want to send back a read receipt"
-msgstr ""
+msgstr "Hỏi tôi nếu muốn trả gửi một thông báo đã đọc"
-#: designs/read_receipts/read.glade.h:8
+#:designs/read_receipts/read.glade.h:8
msgid "Never send back a read receipt"
-msgstr ""
+msgstr "Không bao giờ trả gửi một thông báo đã đọc"
-#: designs/read_receipts/read.glade.h:9
+#:designs/read_receipts/read.glade.h:9
msgid "Read Receipts"
-msgstr ""
+msgstr "Thông báo đã đọc"
-#: designs/read_receipts/read.glade.h:10
+#:designs/read_receipts/read.glade.h:10
msgid "Request a read receipt for all messages I send"
-msgstr ""
+msgstr "Yêu cầu một thông báo đã đọc cho mọi thư tôi gửi"
-#: designs/read_receipts/read.glade.h:11
+#:designs/read_receipts/read.glade.h:11
msgid "Unless the message is sent to a mailing list, and not to me personally"
-msgstr ""
+msgstr "Trừ khi gửi thư ấy cho hộp thư chung, không phải cho tôi riêng"
-#: designs/read_receipts/read.glade.h:12
+#:designs/read_receipts/read.glade.h:12
msgid ""
"When you receive an email with a read receipt request, what should Evolution "
"do?"
-msgstr ""
+msgstr "Khi bạn nhận một thư yêu cầu nhận thông báo đã đọc, trình Evolution nên làm gì vậy?"
-#: e-util/e-dialog-utils.c:265
+#:e-util/e-dialog-utils.c:265
msgid ""
"A file by that name already exists.\n"
"Overwrite it?"
msgstr ""
"Tập tin với tên này đã có rồi.\n"
-"Ghi đè tập tin này?"
+"Ghi đè tập tin này không?"
-#. system:ask-save-file-exists-overwrite title
-#: e-util/e-dialog-utils.c:267 widgets/misc/e-system-errors.xml.h:2
+#.system:ask-save-file-exists-overwrite title
+#:e-util/e-dialog-utils.c:267 widgets/misc/e-system-errors.xml.h:2
msgid "Overwrite file?"
msgstr "Ghi đè tập tin?"
-#: e-util/e-passwords.c:460
+#:e-util/e-passwords.c:460
msgid "_Remember this password"
msgstr "_Nhớ mật khẩu này"
-#: e-util/e-passwords.c:461
+#:e-util/e-passwords.c:461
msgid "_Remember this password for the remainder of this session"
-msgstr "_Nhớ mật khẩu này để nhắc nhở cho những lần sử dụng sau"
+msgstr "_Nhớ mật khẩu này tới khi kết thức phiên này"
-#. strptime format of a weekday, a date and a time,
-#. in 12-hour format, without seconds.
-#. strftime format of a weekday, a date and a
-#. time, in 12-hour format, without seconds.
-#: e-util/e-time-utils.c:185 e-util/e-time-utils.c:398
+#.strptime format of a weekday, a date and a time,
+#.in 12-hour format, without seconds.
+#.strftime format of a weekday, a date and a
+#.time, in 12-hour format, without seconds.
+#:e-util/e-time-utils.c:185 e-util/e-time-utils.c:398
msgid "%a %m/%d/%Y %I:%M %p"
msgstr "%a %d/%m/%Y %I:%M %p"
-#. strptime format of a weekday, a date and a time,
-#. in 24-hour format, without seconds.
-#. strftime format of a weekday, a date and a
-#. time, in 24-hour format, without seconds.
-#: e-util/e-time-utils.c:190 e-util/e-time-utils.c:389
+#.strptime format of a weekday, a date and a time,
+#.in 24-hour format, without seconds.
+#.strftime format of a weekday, a date and a
+#.time, in 24-hour format, without seconds.
+#:e-util/e-time-utils.c:190 e-util/e-time-utils.c:389
msgid "%a %m/%d/%Y %H:%M"
msgstr "%a %d/%m/%Y %H:%M"
-#. strptime format of a weekday, a date and a time,
-#. in 12-hour format, without minutes or seconds.
-#: e-util/e-time-utils.c:195
+#.strptime format of a weekday, a date and a time,
+#.in 12-hour format, without minutes or seconds.
+#:e-util/e-time-utils.c:195
msgid "%a %m/%d/%Y %I %p"
msgstr "%a %d/%m/%Y %I %p"
-#. strptime format of a weekday, a date and a time,
-#. in 24-hour format, without minutes or seconds.
-#: e-util/e-time-utils.c:200
+#.strptime format of a weekday, a date and a time,
+#.in 24-hour format, without minutes or seconds.
+#:e-util/e-time-utils.c:200
msgid "%a %m/%d/%Y %H"
msgstr "%a %d/%m/%Y %H"
-#. strptime format of a date and a time, in 12-hour format.
-#: e-util/e-time-utils.c:211
+#.strptime format of a date and a time, in 12-hour format.
+#:e-util/e-time-utils.c:211
msgid "%m/%d/%Y %I:%M:%S %p"
msgstr "%d/%m/%Y %I:%M:%S %p"
-#. strptime format of a date and a time, in 24-hour format.
-#: e-util/e-time-utils.c:215
+#.strptime format of a date and a time, in 24-hour format.
+#:e-util/e-time-utils.c:215
msgid "%m/%d/%Y %H:%M:%S"
msgstr "%d/%m/%Y %H:%M:%S"
-#. strptime format of a date and a time, in 12-hour format,
-#. without seconds.
-#: e-util/e-time-utils.c:220
+#.strptime format of a date and a time, in 12-hour format,
+#.without seconds.
+#:e-util/e-time-utils.c:220
msgid "%m/%d/%Y %I:%M %p"
msgstr "%d/%m/%Y %I:%M %p"
-#. strptime format of a date and a time, in 24-hour format,
-#. without seconds.
-#: e-util/e-time-utils.c:225
+#.strptime format of a date and a time, in 24-hour format,
+#.without seconds.
+#:e-util/e-time-utils.c:225
msgid "%m/%d/%Y %H:%M"
msgstr "%d/%m/%Y %H:%M"
-#. strptime format of a date and a time, in 12-hour format,
-#. without minutes or seconds.
-#: e-util/e-time-utils.c:230
+#.strptime format of a date and a time, in 12-hour format,
+#.without minutes or seconds.
+#:e-util/e-time-utils.c:230
msgid "%m/%d/%Y %I %p"
msgstr "%d/%m/%Y %I %p"
-#. strptime format of a date and a time, in 24-hour format,
-#. without minutes or seconds.
-#: e-util/e-time-utils.c:235
+#.strptime format of a date and a time, in 24-hour format,
+#.without minutes or seconds.
+#:e-util/e-time-utils.c:235
msgid "%m/%d/%Y %H"
msgstr "%d/%m/%Y %H"
-#. strptime format for a time of day, in 12-hour format.
-#. strftime format of a time in 12-hour format.
-#: e-util/e-time-utils.c:339 e-util/e-time-utils.c:438
+#.strptime format for a time of day, in 12-hour format.
+#.strftime format of a time in 12-hour format.
+#:e-util/e-time-utils.c:339 e-util/e-time-utils.c:438
msgid "%I:%M:%S %p"
msgstr "%I:%M:%S %p"
-#. strptime format for a time of day, in 24-hour format.
-#. strftime format of a time in 24-hour format.
-#: e-util/e-time-utils.c:343 e-util/e-time-utils.c:430
+#.strptime format for a time of day, in 24-hour format.
+#.strftime format of a time in 24-hour format.
+#:e-util/e-time-utils.c:343 e-util/e-time-utils.c:430
msgid "%H:%M:%S"
msgstr "%H:%M:%S"
-#. strptime format for time of day, without seconds,
-#. in 12-hour format.
-#. strftime format of a time in 12-hour format,
-#. without seconds.
-#. This is a strftime() format. %I = hour (1-12), %M = minute, %p = am/pm string.
-#: e-util/e-time-utils.c:348 e-util/e-time-utils.c:435
-#: widgets/misc/e-dateedit.c:1414 widgets/misc/e-dateedit.c:1639
+#.strptime format for time of day, without seconds,
+#.in 12-hour format.
+#.strftime format of a time in 12-hour format,
+#.without seconds.
+#.This is a strftime() format. %I = hour (1-12), %M = minute, %p = am/pm string.
+#:e-util/e-time-utils.c:348 e-util/e-time-utils.c:435
+#:widgets/misc/e-dateedit.c:1414 widgets/misc/e-dateedit.c:1639
msgid "%I:%M %p"
msgstr "%I:%M %p"
-#. strptime format for time of day, without seconds 24-hour format.
-#. strftime format of a time in 24-hour format,
-#. without seconds.
-#. This is a strftime() format. %H = hour (0-23), %M = minute.
-#: e-util/e-time-utils.c:352 e-util/e-time-utils.c:427
-#: widgets/misc/e-dateedit.c:1411 widgets/misc/e-dateedit.c:1636
+#.strptime format for time of day, without seconds 24-hour format.
+#.strftime format of a time in 24-hour format,
+#.without seconds.
+#.This is a strftime() format. %H = hour (0-23), %M = minute.
+#:e-util/e-time-utils.c:352 e-util/e-time-utils.c:427
+#:widgets/misc/e-dateedit.c:1411 widgets/misc/e-dateedit.c:1636
msgid "%H:%M"
msgstr "%H:%M"
-#. strptime format for hour and AM/PM, 12-hour format.
-#: e-util/e-time-utils.c:356
+#.strptime format for hour and AM/PM, 12-hour format.
+#:e-util/e-time-utils.c:356
msgid "%I %p"
msgstr "%I %p"
@@ -12544,1934 +12469,1899 @@ msgstr "%I %p"
#, c-format
msgid "1 second ago"
msgid_plural "%d seconds ago"
-msgstr[0] "1 giây trước"
-msgstr[1] "%d giây trước"
+msgstr[0] "%d giây trước"
#: filter/filter-datespec.c:74
#, c-format
msgid "1 minute ago"
msgid_plural "%d minutes ago"
-msgstr[0] "1 phút trước"
-msgstr[1] "%d phút trước"
+msgstr[0] "%d phút trước"
#: filter/filter-datespec.c:75
#, c-format
msgid "1 hour ago"
msgid_plural "%d hours ago"
-msgstr[0] "1 giờ trước"
-msgstr[1] "%d giờ trước"
+msgstr[0] "%d giờ trước"
#: filter/filter-datespec.c:76
#, c-format
msgid "1 day ago"
msgid_plural "%d days ago"
-msgstr[0] "1 ngày trước"
-msgstr[1] "%d ngày trước"
+msgstr[0] "%d ngày trước"
#: filter/filter-datespec.c:77
#, c-format
msgid "1 week ago"
msgid_plural "%d weeks ago"
-msgstr[0] "1 tuần trước"
-msgstr[1] "%d tuần trước"
+msgstr[0] "%d tuần trước"
#: filter/filter-datespec.c:78
#, c-format
msgid "1 month ago"
msgid_plural "%d months ago"
-msgstr[0] "1 tháng trước"
-msgstr[1] "%d tháng trước"
+msgstr[0] "%d tháng trước"
#: filter/filter-datespec.c:79
#, c-format
msgid "1 year ago"
msgid_plural "%d years ago"
-msgstr[0] "1 năm trước"
-msgstr[1] "%d năm trước"
+msgstr[0] "%d năm trước"
-#: filter/filter-datespec.c:280
+#:filter/filter-datespec.c:280
msgid "<click here to select a date>"
msgstr "<nhấn đây để chọn ngày>"
-#: filter/filter-datespec.c:283 filter/filter-datespec.c:294
+#:filter/filter-datespec.c:283 filter/filter-datespec.c:294
msgid "now"
msgstr "bây giờ"
-#. strftime for date filter display, only needs to show a day date (i.e. no time)
-#: filter/filter-datespec.c:290
+#.strftime for date filter display, only needs to show a day date (i.e. no time)
+#:filter/filter-datespec.c:290
msgid "%d-%b-%Y"
msgstr "%d-%b-%Y"
-#: filter/filter-datespec.c:406
+#:filter/filter-datespec.c:406
msgid "Select a time to compare against"
-msgstr "Chọn thời điểm đối chiếu"
+msgstr "Chọn thời điểm để đối chiếu"
-#. filter:no-date primary
-#: filter/filter-errors.xml.h:2
+#.filter:no-date primary
+#:filter/filter-errors.xml.h:2
msgid "Missing date."
msgstr "Thiếu ngày."
-#. filter:no-date secondary
-#: filter/filter-errors.xml.h:4
+#.filter:no-date secondary
+#:filter/filter-errors.xml.h:4
msgid "You must choose a date."
msgstr "Bạn phải chọn ngày."
-#. filter:no-file primary
-#: filter/filter-errors.xml.h:6
+#.filter:no-file primary
+#:filter/filter-errors.xml.h:6
msgid "Missing file name."
msgstr "Thiếu tên tập tin."
-#. filter:no-file secondary
-#. filter:bad-file secondary
-#: filter/filter-errors.xml.h:8 filter/filter-errors.xml.h:12
+#.filter:no-file secondary
+#.filter:bad-file secondary
+#:filter/filter-errors.xml.h:8 filter/filter-errors.xml.h:12
msgid "You must specify a file name."
msgstr "Bạn phải xác định tên tập tin."
-#. filter:bad-file primary
-#: filter/filter-errors.xml.h:10
+#.filter:bad-file primary
+#:filter/filter-errors.xml.h:10
msgid "File \"{0}\" does not exist or is not a regular file."
-msgstr "Tập tin '{0}' không tồn tại hoặc không phải là một tập tin bình thường"
+msgstr "Tập tin «{0}» không tồn tại hoặc không phải là một tập tin bình thường."
-#. filter:bad-regexp primary
-#: filter/filter-errors.xml.h:14
+#.filter:bad-regexp primary
+#:filter/filter-errors.xml.h:14
msgid "Bad regular expression \"{0}\"."
-msgstr "Biểu thức chính quy sai '{0}'."
+msgstr "Biểu thức chính quy sai «{0}»."
-#. filter:bad-regexp secondary
-#: filter/filter-errors.xml.h:16
+#.filter:bad-regexp secondary
+#:filter/filter-errors.xml.h:16
msgid "Could not compile regular expression \"{1}\"."
-msgstr ""
+msgstr "Không thể biên dịch biểu thức chính quy «{1}»."
-#. filter:no-name primary
-#. mail:no-name-vfolder primary
-#: filter/filter-errors.xml.h:18 mail/mail-errors.xml.h:214
+#.filter:no-name primary
+#.mail:no-name-vfolder primary
+#:filter/filter-errors.xml.h:18 mail/mail-errors.xml.h:214
msgid "Missing name."
msgstr "Thiếu tên."
-#. filter:no-name secondary
-#: filter/filter-errors.xml.h:20
+#.filter:no-name secondary
+#:filter/filter-errors.xml.h:20
msgid "You must name this filter."
msgstr "Bạn phải đặt tên cho bộ lọc này."
-#. filter:bad-name-notunique primary
-#: filter/filter-errors.xml.h:22
+#.filter:bad-name-notunique primary
+#:filter/filter-errors.xml.h:22
msgid "Name \"{0}\" already used."
-msgstr "Tên \"{0}\" đã được dùng."
+msgstr "Tên «{0}» đã được dùng."
-#. filter:bad-name-notunique secondary
-#: filter/filter-errors.xml.h:24
+#.filter:bad-name-notunique secondary
+#:filter/filter-errors.xml.h:24
msgid "Please choose another name."
msgstr "Hãy chọn tên khác."
-#: filter/filter-file.c:288
+#:filter/filter-file.c:288
msgid "Choose a file"
msgstr "Chọn tập tin"
-#: filter/filter-label.c:121 mail/em-filter-i18n.h:26 mail/em-migrate.c:1011
-#: mail/mail-config.c:76 mail/mail-config.glade.h:93
+#:filter/filter-label.c:121 mail/em-filter-i18n.h:26 mail/em-migrate.c:1011
+#:mail/mail-config.c:76 mail/mail-config.glade.h:93
msgid "Important"
msgstr "Quan trọng"
-#. forest green
-#: filter/filter-label.c:124 mail/em-migrate.c:1014 mail/mail-config.c:79
-#: mail/mail-config.glade.h:148
+#.forest green
+#:filter/filter-label.c:124 mail/em-migrate.c:1014 mail/mail-config.c:79
+#:mail/mail-config.glade.h:148
msgid "To Do"
msgstr "Cần làm"
-#. blue
-#: filter/filter-label.c:125 mail/em-migrate.c:1015 mail/mail-config.c:80
-#: mail/mail-config.glade.h:97
+#.blue
+#:filter/filter-label.c:125 mail/em-migrate.c:1015 mail/mail-config.c:80
+#:mail/mail-config.glade.h:97
msgid "Later"
msgstr "Sau đó"
-#: filter/filter-part.c:532 shell/GNOME_Evolution_Test.server.in.in.h:3
+#:filter/filter-part.c:532 shell/GNOME_Evolution_Test.server.in.in.h:3
msgid "Test"
msgstr "Kiểm tra"
-#: filter/filter-rule.c:790
+#:filter/filter-rule.c:790
msgid "Rule name:"
-msgstr "Tên quy tắt:"
+msgstr "Tên quy tắc:"
-#: filter/filter-rule.c:817
+#:filter/filter-rule.c:817
msgid "<b>If</b>"
msgstr "<b>Nếu</b>"
-#: filter/filter-rule.c:854
+#:filter/filter-rule.c:854
msgid "if all criteria are met"
msgstr "nếu mọi tiêu chuẩn đều thỏa"
-#: filter/filter-rule.c:854
+#:filter/filter-rule.c:854
msgid "if any criteria are met"
msgstr "nếu một trong các tiêu chuẩn thỏa"
-#: filter/filter-rule.c:856
+#:filter/filter-rule.c:856
msgid "Execute actions"
msgstr "Thực hiện hành động"
-#: filter/filter-rule.c:877
+#:filter/filter-rule.c:877
msgid "All related"
msgstr "Mọi thứ liên quan"
-#: filter/filter-rule.c:877
+#:filter/filter-rule.c:877
msgid "Replies"
msgstr "Trả lời"
-#: filter/filter-rule.c:877
+#:filter/filter-rule.c:877
msgid "Replies and parents"
-msgstr ""
+msgstr "Trả lời và mẹ"
-#: filter/filter-rule.c:879
+#:filter/filter-rule.c:879
msgid "Include threads"
-msgstr ""
+msgstr "Gồm các mạch"
-#: filter/filter-rule.c:974
+#:filter/filter-rule.c:974
msgid "incoming"
msgstr "vào"
-#: filter/filter-rule.c:974
+#:filter/filter-rule.c:974
msgid "outgoing"
msgstr "ra"
-#: filter/filter.glade.h:1
+#:filter/filter.glade.h:1
msgid "<b>_Filter Rules</b>"
msgstr "<b>_Quy tắc bộ lọc</b>"
-#: filter/filter.glade.h:2
+#:filter/filter.glade.h:2
msgid "Compare against"
msgstr "Đối chiếu"
-#: filter/filter.glade.h:3
+#:filter/filter.glade.h:3
msgid "Incoming"
msgstr "Vào"
-#: filter/filter.glade.h:4
+#:filter/filter.glade.h:4
msgid ""
"The message's date will be compared against\n"
"12:00am of the date specified."
msgstr ""
-"Ngày tạo thông điệp sẽ được đối chiếu với thời\n"
+"Ngày gửi thư sẽ được đối chiếu với thời\n"
" điểm 12:00am tại ngày xác định."
-#: filter/filter.glade.h:6
+#:filter/filter.glade.h:6
msgid ""
"The message's date will be compared against\n"
"a time relative to when filtering occurs."
msgstr ""
-"Ngày của thông điệp sẽ được so sánh với thời\n"
+"Ngày gửi thư sẽ được đối chiếu với thời\n"
"điểm tương đối so với lúc bộ lọc chạy."
-#: filter/filter.glade.h:8
+#:filter/filter.glade.h:8
msgid ""
"The message's date will be compared against\n"
"the current time when filtering occurs."
msgstr ""
-"Ngày tạo thông điệp sẽ được đối chiếu với thời\n"
+"Ngày gửi thông điệp sẽ được đối chiếu với thời\n"
" điểm hiện thời, khi bộ lọc chạy."
-#: filter/filter.glade.h:11
+#:filter/filter.glade.h:11
msgid "a time relative to the current time"
msgstr "thời điểm so với hiện thời"
-#: filter/filter.glade.h:12
+#:filter/filter.glade.h:12
msgid "ago"
msgstr "trước"
-#: filter/filter.glade.h:16
+#:filter/filter.glade.h:16
msgid "months"
msgstr "tháng"
-#: filter/filter.glade.h:17 mail/mail-config.glade.h:184
+#:filter/filter.glade.h:17 mail/mail-config.glade.h:184
msgid "seconds"
msgstr "giây"
-#: filter/filter.glade.h:18
+#:filter/filter.glade.h:18
msgid "the current time"
msgstr "thời điểm hiện thời"
-#: filter/filter.glade.h:19
+#:filter/filter.glade.h:19
msgid "the time you specify"
msgstr "thời điểm bạn chọn"
-#: filter/filter.glade.h:21
+#:filter/filter.glade.h:21
msgid "years"
msgstr "năm"
-#: filter/rule-editor.c:285
+#:filter/rule-editor.c:285
msgid "Add Rule"
msgstr "Thêm quy tắc"
-#: filter/rule-editor.c:361
+#:filter/rule-editor.c:361
msgid "Edit Rule"
msgstr "Sửa quy tắc"
-#: filter/rule-editor.c:685
+#:filter/rule-editor.c:685
msgid "Rule name"
-msgstr "Tên quy tắt"
+msgstr "Tên quy tắc"
-#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:1
+#:mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:1
msgid "*Control*F1"
msgstr "*Control*F1"
-#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:2
+#:mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:2
msgid "Composer Preferences"
-msgstr "Thông số bộ soạn thảo"
+msgstr "Sở thích bộ soạn thảo"
-#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:3
+#:mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:3
msgid ""
"Configure mail preferences, including security and message display, here"
-msgstr ""
-"Cấu hình thông số thư tín, bao gồm tính bảo mật và hiển thị thông điệp, ở "
-"đây."
+msgstr "Cấu hình sở thích thư tín, bao gồm tính bảo mật và hiển thị thư, ở đây."
-#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:4
+#:mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:4
msgid "Configure spell-checking, signatures, and the message composer here"
-msgstr "Cấu hình kiểm tra chính tả, chữ ký, và bộ soạn thảo thông điệp ở đây"
+msgstr "Cấu hình kiểm tra chính tả, chữ ký, và bộ soạn thảo thư ở đây"
-#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:5
+#:mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:5
msgid "Configure your email accounts here"
msgstr "Cấu hình tài khoản thư ở đây"
-#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:6
+#:mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:6
msgid "Evolution Mail"
-msgstr "Thư Evolution"
+msgstr "Thư tín Evolution"
-#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:7
-#, fuzzy
+#:mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:7
msgid "Evolution Mail accounts configuration control"
-msgstr "Factory Điều khiển cấu hình Tóm tắt Evolution."
+msgstr "Điều khiển cấu hình tài khoản thư tịn Evolution."
-#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:8
+#:mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:8
msgid "Evolution Mail component"
-msgstr "Thành phần thư Evolution"
+msgstr "Thành phần thư tín Evolution"
-#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:9
+#:mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:9
msgid "Evolution Mail composer"
msgstr "Bộ soạn thư của Evolution"
-#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:10
-#, fuzzy
+#:mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:10
msgid "Evolution Mail composer configuration control"
-msgstr "Factory Điều khiển cấu hình Tóm tắt Evolution."
+msgstr "Điều khiển cấu hình bộ soạn thư Evolution."
-#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:11
-#, fuzzy
+#:mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:11
msgid "Evolution Mail preferences control"
-msgstr "Thành phần tóm tắt thư của Evolution."
+msgstr "Điều khiển sở thích thư tín Evolution."
-#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:12 mail/em-folder-view.c:419
-#: mail/importers/elm-importer.c:418 mail/importers/netscape-importer.c:1902
-#: mail/importers/pine-importer.c:474 mail/mail-component.c:506
-#: mail/mail-component.c:557
+#:mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:12 mail/em-folder-view.c:419
+#:mail/importers/elm-importer.c:418 mail/importers/netscape-importer.c:1902
+#:mail/importers/pine-importer.c:474 mail/mail-component.c:506
+#:mail/mail-component.c:557
msgid "Mail"
msgstr "Thư tín"
-#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:13
+#:mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:13
msgid "Mail Accounts"
msgstr "Tài khoản thư"
-#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:14 mail/mail-config.glade.h:99
+#:mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:14 mail/mail-config.glade.h:99
msgid "Mail Preferences"
-msgstr "Thông số thư"
+msgstr "Sở thích thư"
-#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:15
+#:mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:15
msgid "_Mail"
msgstr "_Thư tín"
-#. translators: default account indicator
-#: mail/em-account-prefs.c:418
+#.translators: default account indicator
+#:mail/em-account-prefs.c:418
msgid "[Default]"
msgstr "[Mặc định]"
-#: mail/em-account-prefs.c:472
+#:mail/em-account-prefs.c:472
msgid "Account name"
-msgstr "Tên tài _khoản:"
+msgstr "Tên tài khoản"
-#: mail/em-account-prefs.c:474
+#:mail/em-account-prefs.c:474
msgid "Protocol"
msgstr "Giao thức"
-#: mail/em-composer-prefs.c:305 mail/em-composer-prefs.c:424
-#: mail/mail-config.c:1045
+#:mail/em-composer-prefs.c:305 mail/em-composer-prefs.c:424
+#:mail/mail-config.c:1045
msgid "Unnamed"
-msgstr "Vô danh"
+msgstr "Chưa tên"
-#: mail/em-composer-prefs.c:909
+#:mail/em-composer-prefs.c:909
msgid "Language(s)"
msgstr "Ngôn ngữ"
-#: mail/em-composer-prefs.c:955
+#:mail/em-composer-prefs.c:955
msgid "Add signature script"
-msgstr "Thêm chữ ký"
+msgstr "Thêm tập lệnh chữ ký"
-#: mail/em-composer-prefs.c:975
+#:mail/em-composer-prefs.c:975
msgid "Signature(s)"
msgstr "Chữ ký"
-#: mail/em-composer-utils.c:889
+#:mail/em-composer-utils.c:889
msgid "-------- Forwarded Message --------"
-msgstr "-------- Thông điệp chuyển tiếp --------"
+msgstr "-------- Thư đã chuyển tiếp --------"
-#: mail/em-composer-utils.c:1502
+#:mail/em-composer-utils.c:1502
msgid "an unknown sender"
msgstr "người gửi lạ"
-#. Note to translators: this is the attribution string used when quoting messages.
-#. * each ${Variable} gets replaced with a value. To see a full list of available
-#. * variables, see em-composer-utils.c:1514
-#: mail/em-composer-utils.c:1549
+#.Note to translators: this is the attribution string used when quoting messages.
+#.* each ${Variable} gets replaced with a value. To see a full list of available
+#.* variables, see em-composer-utils.c:1514
+#:mail/em-composer-utils.c:1549
msgid ""
"On ${AbbrevWeekdayName}, ${Year}-${Month}-${Day} at ${24Hour}:${Minute} "
"${TimeZone}, ${Sender} wrote:"
msgstr ""
-"Vào ${AbbrevWeekdayName}, ${Day}-${Month}-${Year} lúc ${24Hour}:${Minute} "
+"Vào ${AbbrevWeekdayName}, ngày ${Day}, tháng ${Month} năm ${Year} lúc ${24Hour}:${Minute} "
"${TimeZone}, ${Sender} viết:"
-#: mail/em-filter-editor.c:147
+#:mail/em-filter-editor.c:147
msgid "_Filter Rules"
msgstr "_Quy tắc bộ lọc"
-#: mail/em-filter-folder-element.c:237 mail/em-vfolder-rule.c:494
-#: mail/mail-account-gui.c:1347
+#:mail/em-filter-folder-element.c:237 mail/em-vfolder-rule.c:494
+#:mail/mail-account-gui.c:1347
msgid "Select Folder"
msgstr "Chọn thư mục"
-#. Automatically generated. Do not edit.
-#: mail/em-filter-i18n.h:2
+#.Automatically generated. Do not edit.
+#:mail/em-filter-i18n.h:2
msgid "Adjust Score"
msgstr "Chỉnh điểm"
-#: mail/em-filter-i18n.h:3
+#:mail/em-filter-i18n.h:3
msgid "Assign Color"
msgstr "Gán màu"
-#: mail/em-filter-i18n.h:4
+#:mail/em-filter-i18n.h:4
msgid "Assign Score"
msgstr "Gán điểm"
-#: mail/em-filter-i18n.h:5
+#:mail/em-filter-i18n.h:5
msgid "Attachments"
msgstr "Đính kèm"
-#: mail/em-filter-i18n.h:6
+#:mail/em-filter-i18n.h:6
msgid "Beep"
msgstr "Bíp"
-#: mail/em-filter-i18n.h:7
+#:mail/em-filter-i18n.h:7
msgid "contains"
msgstr "chứa"
-#: mail/em-filter-i18n.h:8
+#:mail/em-filter-i18n.h:8
msgid "Copy to Folder"
msgstr "Chép vào thư mục"
-#: mail/em-filter-i18n.h:9
+#:mail/em-filter-i18n.h:9
msgid "Date received"
msgstr "Ngày nhận"
-#: mail/em-filter-i18n.h:10
+#:mail/em-filter-i18n.h:10
msgid "Date sent"
msgstr "Ngày gửi"
-#: mail/em-filter-i18n.h:12
+#:mail/em-filter-i18n.h:12
msgid "Deleted"
-msgstr "Đã xóa"
+msgstr "Đã xóa bỏ"
-#: mail/em-filter-i18n.h:13
+#:mail/em-filter-i18n.h:13
msgid "does not contain"
msgstr "không chứa"
-#: mail/em-filter-i18n.h:14
+#:mail/em-filter-i18n.h:14
msgid "does not end with"
msgstr "không kết thúc bằng"
-#: mail/em-filter-i18n.h:15
+#:mail/em-filter-i18n.h:15
msgid "does not exist"
msgstr "không tồn tại"
-#: mail/em-filter-i18n.h:16
+#:mail/em-filter-i18n.h:16
msgid "does not return"
-msgstr "không trả về"
+msgstr "không trả gửi"
-#: mail/em-filter-i18n.h:17
+#:mail/em-filter-i18n.h:17
msgid "does not sound like"
msgstr "không giống với"
-#: mail/em-filter-i18n.h:18
+#:mail/em-filter-i18n.h:18
msgid "does not start with"
msgstr "không bắt đầu bằng"
-#: mail/em-filter-i18n.h:19
+#:mail/em-filter-i18n.h:19
msgid "Do Not Exist"
msgstr "Không tồn tại"
-#: mail/em-filter-i18n.h:20
+#:mail/em-filter-i18n.h:20
msgid "Draft"
msgstr "Nháp"
-#: mail/em-filter-i18n.h:21
+#:mail/em-filter-i18n.h:21
msgid "ends with"
msgstr "kết thúc bằng"
-#: mail/em-filter-i18n.h:22
+#:mail/em-filter-i18n.h:22
msgid "Exist"
msgstr "Tồn tại"
-#: mail/em-filter-i18n.h:23
+#:mail/em-filter-i18n.h:23
msgid "exists"
msgstr "tồn tại"
-#: mail/em-filter-i18n.h:24
+#:mail/em-filter-i18n.h:24
msgid "Expression"
msgstr "Biểu thức"
-#: mail/em-filter-i18n.h:25
+#:mail/em-filter-i18n.h:25
msgid "Follow Up"
-msgstr ""
+msgstr "Theo dõi tiếp"
-#: mail/em-filter-i18n.h:27
+#:mail/em-filter-i18n.h:27
msgid "is"
msgstr "bằng"
-#: mail/em-filter-i18n.h:28
+#:mail/em-filter-i18n.h:28
msgid "is after"
-msgstr "sau"
+msgstr "có sau"
-#: mail/em-filter-i18n.h:29
+#:mail/em-filter-i18n.h:29
msgid "is before"
-msgstr "trước"
+msgstr "có trước"
-#: mail/em-filter-i18n.h:30
+#:mail/em-filter-i18n.h:30
msgid "is Flagged"
msgstr "được đặt cờ"
-#: mail/em-filter-i18n.h:31
+#:mail/em-filter-i18n.h:31
msgid "is greater than"
msgstr "lớn hơn"
-#: mail/em-filter-i18n.h:32
+#:mail/em-filter-i18n.h:32
msgid "is less than"
msgstr "nhỏ hơn"
-#: mail/em-filter-i18n.h:33
+#:mail/em-filter-i18n.h:33
msgid "is not"
msgstr "không phải"
-#: mail/em-filter-i18n.h:34
+#:mail/em-filter-i18n.h:34
msgid "is not Flagged"
msgstr "không được đặt cờ"
-#: mail/em-filter-i18n.h:36
+#:mail/em-filter-i18n.h:36
msgid "Junk Test"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểm tra Rác"
-#: mail/em-filter-i18n.h:37 mail/em-folder-view.c:932
-#: widgets/misc/e-expander.c:189
+#:mail/em-filter-i18n.h:37 mail/em-folder-view.c:932
+#:widgets/misc/e-expander.c:189
msgid "Label"
msgstr "Nhãn"
-#: mail/em-filter-i18n.h:38
+#:mail/em-filter-i18n.h:38
msgid "Mailing list"
-msgstr "Mailing list"
+msgstr "Hôp thư chung"
-#: mail/em-filter-i18n.h:39
+#:mail/em-filter-i18n.h:39
msgid "Message Body"
-msgstr "Thân thông điệp"
+msgstr "Thân thư"
-#: mail/em-filter-i18n.h:40
+#:mail/em-filter-i18n.h:40
msgid "Message Header"
-msgstr "Đầu thông điệp"
+msgstr "Các dòng đầu thư"
-#: mail/em-filter-i18n.h:41
+#:mail/em-filter-i18n.h:41
msgid "Message is Junk"
-msgstr "Thông điệp rác"
+msgstr "Thư là Rác"
-#: mail/em-filter-i18n.h:42
+#:mail/em-filter-i18n.h:42
msgid "Message is not Junk"
-msgstr "Không phải thông điệp rác"
+msgstr "Không phải thư Rác"
-#: mail/em-filter-i18n.h:43
+#:mail/em-filter-i18n.h:43
msgid "Move to Folder"
msgstr "Chuyển vào thư mục"
-#: mail/em-filter-i18n.h:44
+#:mail/em-filter-i18n.h:44
msgid "Pipe to Program"
-msgstr ""
+msgstr "Gửi qua ống dẫn đến chương trình"
-#: mail/em-filter-i18n.h:45
+#:mail/em-filter-i18n.h:45
msgid "Play Sound"
msgstr "Phát âm thanh"
-#: mail/em-filter-i18n.h:46 mail/message-tag-followup.c:79
+#:mail/em-filter-i18n.h:46 mail/message-tag-followup.c:79
msgid "Read"
msgstr "Đọc"
-#: mail/em-filter-i18n.h:47
+#:mail/em-filter-i18n.h:47
msgid "Recipients"
msgstr "Người nhận"
-#: mail/em-filter-i18n.h:48
+#:mail/em-filter-i18n.h:48
msgid "Regex Match"
-msgstr "Khớp Regex"
+msgstr "Khớp biểu thức chính quy"
-#: mail/em-filter-i18n.h:49
+#:mail/em-filter-i18n.h:49
msgid "Replied to"
-msgstr "Trả lời cho"
+msgstr "Đã trả lời cho"
-#: mail/em-filter-i18n.h:50
+#:mail/em-filter-i18n.h:50
msgid "returns"
-msgstr "trả về"
+msgstr "trả gửi"
-#: mail/em-filter-i18n.h:51
+#:mail/em-filter-i18n.h:51
msgid "returns greater than"
-msgstr "trả về lớn hơn"
+msgstr "trả gửi lớn hơn"
-#: mail/em-filter-i18n.h:52
+#:mail/em-filter-i18n.h:52
msgid "returns less than"
-msgstr "trả về nhỏ hơn"
+msgstr "trả gửi nhỏ hơn"
-#: mail/em-filter-i18n.h:53
+#:mail/em-filter-i18n.h:53
msgid "Run Program"
msgstr "Chạy chương trình"
-#: mail/em-filter-i18n.h:54 mail/message-list.etspec.h:10
+#:mail/em-filter-i18n.h:54 mail/message-list.etspec.h:10
msgid "Score"
msgstr "Điểm"
-#: mail/em-filter-i18n.h:55
+#:mail/em-filter-i18n.h:55
msgid "Sender"
msgstr "Người gửi"
-#: mail/em-filter-i18n.h:56
+#:mail/em-filter-i18n.h:56
msgid "Set Status"
msgstr "Đặt trạng thái"
-#: mail/em-filter-i18n.h:57
+#:mail/em-filter-i18n.h:57
msgid "Size (kB)"
-msgstr "Kích thước (kB)"
+msgstr "Cỡ (kB)"
-#: mail/em-filter-i18n.h:58
+#:mail/em-filter-i18n.h:58
msgid "sounds like"
msgstr "giống như"
-#: mail/em-filter-i18n.h:59
+#:mail/em-filter-i18n.h:59
msgid "Source Account"
msgstr "Tài khoản nguồn"
-#: mail/em-filter-i18n.h:60
+#:mail/em-filter-i18n.h:60
msgid "Specific header"
-msgstr "Header xác định"
+msgstr "Dòng đầu xác định"
-#: mail/em-filter-i18n.h:61
+#:mail/em-filter-i18n.h:61
msgid "starts with"
msgstr "bắt đầu bằng"
-#: mail/em-filter-i18n.h:63
+#:mail/em-filter-i18n.h:63
msgid "Stop Processing"
-msgstr "Dừng tiến trình"
+msgstr "Dừng xử lý"
-#: mail/em-filter-i18n.h:64 mail/em-format-html.c:1550
-#: mail/em-format-quote.c:305 mail/em-format.c:805 mail/em-mailer-prefs.c:87
-#: mail/message-list.etspec.h:13 mail/message-tag-followup.c:329
-#: smime/lib/e-cert.c:1131
+#:mail/em-filter-i18n.h:64 mail/em-format-html.c:1550
+#:mail/em-format-quote.c:305 mail/em-format.c:805 mail/em-mailer-prefs.c:87
+#:mail/message-list.etspec.h:13 mail/message-tag-followup.c:329
+#:smime/lib/e-cert.c:1131
msgid "Subject"
msgstr "Chủ đề"
-#: mail/em-filter-i18n.h:65
+#:mail/em-filter-i18n.h:65
msgid "Unset Status"
msgstr "Bỏ đặt trạng thái"
-#. and now for the action area
-#: mail/em-filter-rule.c:488
+#.and now for the action area
+#:mail/em-filter-rule.c:488
msgid "<b>Then</b>"
msgstr "<b>Thì</b>"
-#: mail/em-folder-browser.c:129
+#:mail/em-folder-browser.c:129
msgid "Create _Virtual Folder From Search..."
msgstr "Tạo thư mục ả_o từ kết quả tìm kiếm..."
-#: mail/em-folder-properties.c:122
+#:mail/em-folder-properties.c:122
msgid "Folder Properties"
msgstr "Thuộc tính thư mục"
#. TODO: can this be done in a loop?
#: mail/em-folder-properties.c:161
-#, fuzzy
msgid "Total message:"
msgid_plural "Total messages:"
-msgstr[0] "Tất cả thông điệp"
+msgstr[0] "Tất cả thư"
#: mail/em-folder-properties.c:173
-#, fuzzy
msgid "Unread message:"
msgid_plural "Unread messages:"
-msgstr[0] "Thông điệp chưa đọc"
+msgstr[0] "Thư chưa đọc"
-#: mail/em-folder-selection-button.c:120
+#:mail/em-folder-selection-button.c:120
msgid "<click here to select a folder>"
msgstr "<nhấn đây để chọn thư mục>"
-#: mail/em-folder-selector.c:166
+#:mail/em-folder-selector.c:166
msgid "Create New Folder"
msgstr "Tạo thư mục mới"
-#: mail/em-folder-selector.c:166 mail/em-folder-tree.c:2330
-#: mail/mail-component.c:707
+#:mail/em-folder-selector.c:166 mail/em-folder-tree.c:2330
+#:mail/mail-component.c:707
msgid "Specify where to create the folder:"
msgstr "Xác định nơi tạo thư mục:"
-#: mail/em-folder-selector.c:300
+#:mail/em-folder-selector.c:300
msgid "Create"
msgstr "Tạo"
-#: mail/em-folder-selector.c:304
+#:mail/em-folder-selector.c:304
msgid "Folder _name:"
msgstr "_Tên thư mục:"
-#: mail/em-folder-tree-model.c:200 mail/em-folder-tree-model.c:202
-#: mail/mail-vfolder.c:872
+#:mail/em-folder-tree-model.c:200 mail/em-folder-tree-model.c:202
+#:mail/mail-vfolder.c:872
msgid "VFolders"
-msgstr "VFolders"
+msgstr "VFolder"
-#. UNMATCHED is always last
-#: mail/em-folder-tree-model.c:206 mail/em-folder-tree-model.c:208
+#.UNMATCHED is always last
+#:mail/em-folder-tree-model.c:206 mail/em-folder-tree-model.c:208
msgid "UNMATCHED"
-msgstr ""
+msgstr "KHÔNG KHỚP"
-#: mail/em-folder-tree-model.c:476 mail/em-folder-tree-model.c:780
+#:mail/em-folder-tree-model.c:476 mail/em-folder-tree-model.c:780
msgid "Loading..."
-msgstr "Đang nạp..."
+msgstr "Đang tải..."
-#: mail/em-folder-tree.c:846
-#, c-format
+#:mail/em-folder-tree.c:846
+#,c-format
msgid "Moving folder %s"
msgstr "Đang chuyển thư mục %s"
-#: mail/em-folder-tree.c:848
-#, c-format
+#:mail/em-folder-tree.c:848
+#,c-format
msgid "Copying folder %s"
-msgstr "Đang chép thư mục %s"
+msgstr "Đang sao chép danh mục %s"
-#: mail/em-folder-tree.c:855 mail/message-list.c:1613
-#, c-format
+#:mail/em-folder-tree.c:855 mail/message-list.c:1613
+#,c-format
msgid "Moving messages into folder %s"
-msgstr "Đang chuyển thông điệp vào thư mục %s"
+msgstr "Đang chuyển thư vào danh mục %s"
-#: mail/em-folder-tree.c:857 mail/message-list.c:1615
-#, c-format
+#:mail/em-folder-tree.c:857 mail/message-list.c:1615
+#,c-format
msgid "Copying messages into folder %s"
-msgstr "Đang chép thông điệp vào thư mục %s"
+msgstr "Đang sao chép thư vào danh mục %s"
-#: mail/em-folder-tree.c:873
+#:mail/em-folder-tree.c:873
msgid "Cannot drop message(s) into toplevel store"
-msgstr "Không thể thả thông điệp vào toplevel store"
+msgstr "Không thả được thư vào kho mức độ đỉnh"
-#: mail/em-folder-tree.c:963 ui/evolution-mail-message.xml.h:110
+#:mail/em-folder-tree.c:963 ui/evolution-mail-message.xml.h:110
msgid "_Copy to Folder"
-msgstr "_Sao chép vào thư mục"
+msgstr "_Chép vào danh mục"
-#: mail/em-folder-tree.c:964 ui/evolution-mail-message.xml.h:119
+#:mail/em-folder-tree.c:964 ui/evolution-mail-message.xml.h:119
msgid "_Move to Folder"
msgstr "_Chuyển vào thư mục"
-#: mail/em-folder-tree.c:966 mail/em-folder-tree.c:2117
-#: mail/em-folder-view.c:803 mail/message-list.c:1703
+#:mail/em-folder-tree.c:966 mail/em-folder-tree.c:2117
+#:mail/em-folder-view.c:803 mail/message-list.c:1703
msgid "_Move"
msgstr "_Di chuyển"
-#: mail/em-folder-tree.c:968 mail/message-list.c:1705
+#:mail/em-folder-tree.c:968 mail/message-list.c:1705
msgid "Cancel _Drag"
msgstr "Hủy bỏ _kéo"
-#: mail/em-folder-tree.c:2104 mail/em-folder-tree.c:2117
-#: mail/em-folder-view.c:803 mail/em-folder-view.c:817
-#: mail/importers/evolution-mbox-importer.c:119
-#: mail/importers/evolution-outlook-importer.c:133
+#:mail/em-folder-tree.c:2104 mail/em-folder-tree.c:2117
+#:mail/em-folder-view.c:803 mail/em-folder-view.c:817
+#:mail/importers/evolution-mbox-importer.c:119
+#:mail/importers/evolution-outlook-importer.c:133
msgid "Select folder"
msgstr "Chọn thư mục"
-#: mail/em-folder-tree.c:2104 mail/em-folder-view.c:817
+#:mail/em-folder-tree.c:2104 mail/em-folder-view.c:817
msgid "C_opy"
-msgstr "_Sao chép"
+msgstr "_Chép"
-#: mail/em-folder-tree.c:2144
-#, c-format
+#:mail/em-folder-tree.c:2144
+#,c-format
msgid "Creating folder `%s'"
-msgstr "Đang tạo thư mục `%s'"
+msgstr "Đang tạo danh mục «%s»"
-#: mail/em-folder-tree.c:2330 mail/mail-component.c:707
+#:mail/em-folder-tree.c:2330 mail/mail-component.c:707
msgid "Create folder"
msgstr "Tạo thư mục"
-#: mail/em-folder-tree.c:2526
-#, c-format
+#:mail/em-folder-tree.c:2526
+#,c-format
msgid "Rename the \"%s\" folder to:"
-msgstr "Đổi tên thư mục \"%s\" thành:"
+msgstr "Đổi tên danh mục «%s» thành:"
-#: mail/em-folder-tree.c:2528
+#:mail/em-folder-tree.c:2528
msgid "Rename Folder"
msgstr "Đổi tên thư mục"
-#: mail/em-folder-tree.c:2603 ui/evolution-addressbook.xml.h:44
-#: ui/evolution-mail-global.xml.h:18 ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:8
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:53 ui/evolution.xml.h:37
+#:mail/em-folder-tree.c:2603 ui/evolution-addressbook.xml.h:44
+#:ui/evolution-mail-global.xml.h:18 ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:8
+#:ui/evolution-message-composer.xml.h:53 ui/evolution.xml.h:37
msgid "_View"
msgstr "_Xem"
-#: mail/em-folder-tree.c:2604
+#:mail/em-folder-tree.c:2604
msgid "Open in _New Window"
msgstr "Mở trong cửa sổ mớ_i"
-#: mail/em-folder-tree.c:2608
+#:mail/em-folder-tree.c:2608
msgid "_Copy..."
-msgstr "_Sao chép..."
+msgstr "_Chép..."
-#: mail/em-folder-tree.c:2609
+#:mail/em-folder-tree.c:2609
msgid "_Move..."
msgstr "_Di chuyển..."
-#. FIXME: need to disable for nochildren folders
-#: mail/em-folder-tree.c:2613
+#.FIXME: need to disable for nochildren folders
+#:mail/em-folder-tree.c:2613
msgid "_New Folder..."
-msgstr "Thư mục mớ_i..."
+msgstr "Danh mục _mới..."
-#: mail/em-folder-tree.c:2616
+#:mail/em-folder-tree.c:2616
msgid "_Rename..."
msgstr "Đổi _tên..."
-#: mail/em-folder-tree.c:2619 ui/evolution-mail-list.xml.h:27
+#:mail/em-folder-tree.c:2619 ui/evolution-mail-list.xml.h:27
msgid "_Properties"
msgstr "_Thuộc tính"
-#. { EM_POPUP_ITEM, "00.select.00", N_("_Open"), G_CALLBACK(emp_popup_open), NULL, NULL, 0 },
-#: mail/em-folder-view.c:900 mail/em-popup.c:690
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:113
+#.{ EM_POPUP_ITEM, "00.select.00", N_("_Open"), G_CALLBACK(emp_popup_open), NULL, NULL, 0 },
+#:mail/em-folder-view.c:900 mail/em-popup.c:690
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:113
msgid "_Edit as New Message..."
-msgstr "_Hiệu chỉnh như thông điệp mới..."
+msgstr "_Hiệu chỉnh như thư mới..."
-#: mail/em-folder-view.c:902
+#:mail/em-folder-view.c:902
msgid "_Print"
msgstr "_In"
-#: mail/em-folder-view.c:905 ui/evolution-mail-message.xml.h:127
+#:mail/em-folder-view.c:905 ui/evolution-mail-message.xml.h:127
msgid "_Reply to Sender"
msgstr "T_rả lời người gửi"
-#: mail/em-folder-view.c:906 mail/em-popup.c:811
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:88
+#:mail/em-folder-view.c:906 mail/em-popup.c:811
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:88
msgid "Reply to _List"
msgstr "Trả lời _danh sách"
-#: mail/em-folder-view.c:907 mail/em-popup.c:812
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:87
+#:mail/em-folder-view.c:907 mail/em-popup.c:812
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:87
msgid "Reply to _All"
msgstr "Trả lời _mọi người"
-#: mail/em-folder-view.c:908 mail/em-popup.c:814
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:114
+#:mail/em-folder-view.c:908 mail/em-popup.c:814
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:114
msgid "_Forward"
msgstr "_Chuyển tiếp"
-#: mail/em-folder-view.c:911
+#:mail/em-folder-view.c:911
msgid "Follo_w Up..."
-msgstr ""
+msgstr "Theo _dõi tiếp..."
-#: mail/em-folder-view.c:912
+#:mail/em-folder-view.c:912
msgid "Fla_g Completed"
-msgstr ""
+msgstr "Cờ _hoàn tất"
-#: mail/em-folder-view.c:913
+#:mail/em-folder-view.c:913
msgid "Cl_ear Flag"
msgstr "Xó_a cờ"
-#: mail/em-folder-view.c:916 ui/evolution-mail-message.xml.h:50
+#:mail/em-folder-view.c:916 ui/evolution-mail-message.xml.h:50
msgid "Mar_k as Read"
-msgstr "Đánh dấu đã đọ_c"
+msgstr "Đánh dấu Đã đọ_c"
-#: mail/em-folder-view.c:917
+#:mail/em-folder-view.c:917
msgid "Mark as _Unread"
-msgstr "Đánh dấu c_hưa đọc"
+msgstr "Đánh dấu C_hưa đọc"
-#: mail/em-folder-view.c:918
+#:mail/em-folder-view.c:918
msgid "Mark as _Important"
-msgstr "Đánh dấu _quan trọng"
+msgstr "Đánh dấu _Quan trọng"
-#: mail/em-folder-view.c:919
+#:mail/em-folder-view.c:919
msgid "_Mark as Unimportant"
msgstr "Đánh dấu _Không quan trọng"
-#: mail/em-folder-view.c:920 ui/evolution-mail-message.xml.h:54
+#:mail/em-folder-view.c:920 ui/evolution-mail-message.xml.h:54
msgid "Mark as _Junk"
-msgstr "Đánh dấu _rác"
+msgstr "Đánh dấu _Rác"
-#: mail/em-folder-view.c:921 ui/evolution-mail-message.xml.h:55
+#:mail/em-folder-view.c:921 ui/evolution-mail-message.xml.h:55
msgid "Mark as _Not Junk"
-msgstr "Đánh dấu không phải rá_c"
+msgstr "Đánh dấu Không phải rá_c"
-#: mail/em-folder-view.c:925
+#:mail/em-folder-view.c:925
msgid "U_ndelete"
-msgstr "_Hủy xóa"
+msgstr "_Hủy xóa bỏ"
-#: mail/em-folder-view.c:928
+#:mail/em-folder-view.c:928
msgid "Mo_ve to Folder..."
-msgstr "_Chuyển tới thư mục..."
+msgstr "_Chuyển vào danh mục..."
-#: mail/em-folder-view.c:929 ui/evolution-addressbook.xml.h:32
+#:mail/em-folder-view.c:929 ui/evolution-addressbook.xml.h:32
msgid "_Copy to Folder..."
msgstr "C_hép vào thư mục..."
-#: mail/em-folder-view.c:937
+#:mail/em-folder-view.c:937
msgid "Add Sender to Address_book"
-msgstr "Thêm người _gửi vào sổ địa chỉ"
+msgstr "Thêm người _gửi vào Sổ địa chỉ"
-#: mail/em-folder-view.c:940
+#:mail/em-folder-view.c:940
msgid "Appl_y Filters"
msgstr "Áp dụng _bộ lọc"
-#: mail/em-folder-view.c:941
+#:mail/em-folder-view.c:941
msgid "F_ilter Junk"
msgstr "_Lọc rác"
-#: mail/em-folder-view.c:944
+#:mail/em-folder-view.c:944
msgid "Crea_te Rule From Message"
-msgstr "Tạo _quy tắc từ thông điệp"
+msgstr "Tạo _quy tắc từ thư"
-#: mail/em-folder-view.c:945
+#:mail/em-folder-view.c:945
msgid "VFolder on _Subject"
-msgstr "VFolder trên _chủ đề"
+msgstr "VFolder trên _Chủ đề"
-#: mail/em-folder-view.c:946
+#:mail/em-folder-view.c:946
msgid "VFolder on Se_nder"
-msgstr "VFolder trên _người gửi"
+msgstr "VFolder trên _Người gửi"
-#: mail/em-folder-view.c:947
+#:mail/em-folder-view.c:947
msgid "VFolder on _Recipients"
-msgstr "VFolder trên n_gười nhận"
+msgstr "VFolder trên N_gười nhận"
-#: mail/em-folder-view.c:948
+#:mail/em-folder-view.c:948
msgid "VFolder on Mailing _List"
-msgstr "VFolder trên Mailing _List"
+msgstr "VFolder trên _Hộp thư chung"
-#: mail/em-folder-view.c:952
+#:mail/em-folder-view.c:952
msgid "Filter on Sub_ject"
-msgstr "Lọc theo _chủ đề"
+msgstr "Lọc theo _Chủ đề"
-#: mail/em-folder-view.c:953
+#:mail/em-folder-view.c:953
msgid "Filter on Sen_der"
-msgstr "Lọc theo _người gửi"
+msgstr "Lọc theo _Người gửi"
-#: mail/em-folder-view.c:954
+#:mail/em-folder-view.c:954
msgid "Filter on Re_cipients"
-msgstr "Lọc theo n_gười nhận"
+msgstr "Lọc theo N_gười nhận"
-#: mail/em-folder-view.c:955
+#:mail/em-folder-view.c:955
msgid "Filter on _Mailing List"
-msgstr "Lọc _Mailing list"
+msgstr "Lọc theo _Hộp thư chung"
-#. default charset used in mail view
-#: mail/em-folder-view.c:1711 mail/em-folder-view.c:1751
-#: mail/mail-config.glade.h:68
+#.default charset used in mail view
+#:mail/em-folder-view.c:1711 mail/em-folder-view.c:1751
+#:mail/mail-config.glade.h:68
msgid "Default"
msgstr "Mặc định"
-#: mail/em-folder-view.c:1848
+#:mail/em-folder-view.c:1848
msgid "Print Message"
-msgstr "In thông điệp"
+msgstr "In thư"
-#: mail/em-folder-view.c:2115
+#:mail/em-folder-view.c:2115
msgid "_Copy Link Location"
msgstr "Sao chép địa chỉ _liên kết"
-#: mail/em-folder-view.c:2380
-#, c-format
+#:mail/em-folder-view.c:2380
+#,c-format
msgid "Click to mail %s"
msgstr "Nhấn để gửi %s"
-#. message-search popup match count string
-#: mail/em-format-html-display.c:410
-#, c-format
+#.message-search popup match count string
+#:mail/em-format-html-display.c:410
+#,c-format
msgid "Matches: %d"
msgstr "Khớp: %d"
-#: mail/em-format-html-display.c:641 mail/em-format-html.c:582
+#:mail/em-format-html-display.c:641 mail/em-format-html.c:582
msgid "Unsigned"
-msgstr "Chưa gán"
+msgstr "Chưa ký"
-#: mail/em-format-html-display.c:641
-#, fuzzy
+#:mail/em-format-html-display.c:641
msgid ""
"This message is not signed. There is no guarantee that this message is "
"authentic."
-msgstr "Thông điệp này dùng chữ ký số nhưng không thể được xác thực."
+msgstr "Thư này không có chữ ký nên không thể đảm bảo thư này do người ấy gửi."
-#: mail/em-format-html-display.c:642 mail/em-format-html.c:583
+#:mail/em-format-html-display.c:642 mail/em-format-html.c:583
msgid "Valid signature"
msgstr "Chữ ký hợp lệ"
-#: mail/em-format-html-display.c:642
-#, fuzzy
+#:mail/em-format-html-display.c:642
msgid ""
"This message is signed and is valid meaning that it is very likely that this "
"message is authentic."
-msgstr "Thông điệp này dùng chữ ký số nhưng không thể được xác thực."
+msgstr "Thư nào có chữ ký và hợp lệ nên rất có thể là thư ấy do người ấy gửi."
-#: mail/em-format-html-display.c:643 mail/em-format-html.c:584
+#:mail/em-format-html-display.c:643 mail/em-format-html.c:584
msgid "Invalid signature"
msgstr "Chữ ký không hợp lệ"
-#: mail/em-format-html-display.c:643
+#:mail/em-format-html-display.c:643
msgid ""
"The signature of this message cannot be verified, it may have been altered "
"in transit."
-msgstr ""
+msgstr "Không thể xác minh chữ ký của thư này: có lẽ nó bị giả trong khi truyền."
-#: mail/em-format-html-display.c:644
+#:mail/em-format-html-display.c:644
msgid "Valid signature, cannot verify sender"
-msgstr ""
+msgstr "Chữ ký hợp lệ nhưng mà không thể xác minh người gửi."
-#: mail/em-format-html-display.c:644
-#, fuzzy
+#:mail/em-format-html-display.c:644
msgid ""
"This message is signed with a valid signature, but the sender of the message "
"cannot be verified."
-msgstr ""
-"Tham số input_token chứa chữ ký không hợp lệ, hoặc chữ ký không được xác "
-"nhận."
+msgstr "Thư này có chữ ký hợp lệ, nhưng mà không thể xác minh người gửi thư."
-#: mail/em-format-html-display.c:650 mail/em-format-html.c:591
+#:mail/em-format-html-display.c:650 mail/em-format-html.c:591
msgid "Unencrypted"
-msgstr "Không mã hóa"
+msgstr "Không mật mã hóa"
-#: mail/em-format-html-display.c:650
+#:mail/em-format-html-display.c:650
msgid ""
"This message is not encrypted. Its content may be viewed in transit across "
"the Internet."
-msgstr ""
+msgstr "Thư này không mật mã hóa nên bất cứ người nào có xem được nội dung nó trong khi truyền qua Mạng."
-#: mail/em-format-html-display.c:651 mail/em-format-html.c:592
+#:mail/em-format-html-display.c:651 mail/em-format-html.c:592
msgid "Encrypted, weak"
-msgstr "Mã hóa yếu"
+msgstr "Mật mã hóa yếu"
-#: mail/em-format-html-display.c:651
+#:mail/em-format-html-display.c:651
msgid ""
"This message is encrypted, but with a weak encryption algorithm. It would "
"be difficult, but not impossible for an outsider to view the content of this "
"message in a practical amount of time."
-msgstr ""
+msgstr "Thư này mật mã hóa, nhưng mà dùng thuật toán mật mã yếu. Người khác sẽ gặp khó khăn đọc thư này được một thời gian hữu ích, nhưng mà có thể làm như thế."
-#: mail/em-format-html-display.c:652 mail/em-format-html.c:593
+#:mail/em-format-html-display.c:652 mail/em-format-html.c:593
msgid "Encrypted"
-msgstr "Mã hóa"
+msgstr "Mật mã hóa"
-#: mail/em-format-html-display.c:652
+#:mail/em-format-html-display.c:652
msgid ""
"This message is encrypted. It would be difficult for an outsider to view "
"the content of this message."
-msgstr ""
+msgstr "Thư này mật mã hóa. Người khác sẽ gặp khó khăn nhiều đọc nội dung thư."
-#: mail/em-format-html-display.c:653 mail/em-format-html.c:594
+#:mail/em-format-html-display.c:653 mail/em-format-html.c:594
msgid "Encrypted, strong"
-msgstr "Mã hóa mạnh"
+msgstr "Mật mã hóa mạnh"
-#: mail/em-format-html-display.c:653
+#:mail/em-format-html-display.c:653
msgid ""
"This message is encrypted, with a strong encryption algorithm. It would be "
"very difficult for an outsider to view the content of this message in a "
"practical amount of time."
-msgstr ""
+msgstr "Thư này mật mã hóa dùng thuật toán mật mã mạnh. Người khác sẽ gặp khó khăn rất nhiều đọc nội dung thư được thời gian hữu ích. "
-#: mail/em-format-html-display.c:754 smime/gui/smime-ui.glade.h:47
+#:mail/em-format-html-display.c:754 smime/gui/smime-ui.glade.h:47
msgid "_View Certificate"
msgstr "_Xem Chứng nhận"
-#: mail/em-format-html-display.c:769
+#:mail/em-format-html-display.c:769
msgid "This certificate is not viewable"
msgstr "Chứng nhận này không thể xem"
-#: mail/em-format-html-display.c:1004
+#:mail/em-format-html-display.c:1004
msgid "Completed on %B %d, %Y, %l:%M %p"
msgstr "Hoàn thành lúc %d %B, %Y, %l:%M %p"
-#: mail/em-format-html-display.c:1012
+#:mail/em-format-html-display.c:1012
msgid "Overdue:"
msgstr "Quá hạn:"
-#: mail/em-format-html-display.c:1015
+#:mail/em-format-html-display.c:1015
msgid "by %B %d, %Y, %l:%M %p"
msgstr "bởi %d %B, %Y, %l:%M %p"
-#: mail/em-format-html-display.c:1054
+#:mail/em-format-html-display.c:1054
msgid "_View Inline"
msgstr "_Xem trực tiếp"
-#: mail/em-format-html-display.c:1055
+#:mail/em-format-html-display.c:1055
msgid "_Hide"
msgstr "Ẩ_n"
-#: mail/em-format-html-print.c:130
-#, c-format
+#:mail/em-format-html-print.c:130
+#,c-format
msgid "Page %d of %d"
msgstr "Trang %d trên %d"
-#: mail/em-format-html.c:475 mail/em-format-html.c:477
-#, c-format
+#:mail/em-format-html.c:475 mail/em-format-html.c:477
+#,c-format
msgid "Retrieving `%s'"
msgstr "Đang nhận `%s'"
-#: mail/em-format-html.c:585
+#:mail/em-format-html.c:585
msgid "Valid signature but cannot verify sender"
-msgstr ""
+msgstr "Chữ ký hợp lệ nhưng mà không thể xác minh người gửi."
-#: mail/em-format-html.c:848
+#:mail/em-format-html.c:848
msgid "Malformed external-body part."
-msgstr ""
+msgstr "Phần thân ở ngoại dạng sai."
-#: mail/em-format-html.c:878
-#, c-format
+#:mail/em-format-html.c:878
+#,c-format
msgid "Pointer to FTP site (%s)"
msgstr "Trỏ tới địa chỉ FTP (%s)"
-#: mail/em-format-html.c:889
-#, c-format
+#:mail/em-format-html.c:889
+#,c-format
msgid "Pointer to local file (%s) valid at site \"%s\""
-msgstr "Trỏ tới tập tin cục bộ hợp lệ (%s) tại địa chỉ \"%s\""
+msgstr "Trỏ tới tập tin cục bộ (%s) hợp lệ tại nơi Mạng \"%s\""
-#: mail/em-format-html.c:891
-#, c-format
+#:mail/em-format-html.c:891
+#,c-format
msgid "Pointer to local file (%s)"
msgstr "Trỏ tới tập tin cục bộ (%s)"
-#: mail/em-format-html.c:912
-#, c-format
+#:mail/em-format-html.c:912
+#,c-format
msgid "Pointer to remote data (%s)"
-msgstr "Trỏ tới tập tin từ xa (%s)"
+msgstr "Trỏ tới tập tin ở xa (%s)"
-#: mail/em-format-html.c:923
-#, c-format
+#:mail/em-format-html.c:923
+#,c-format
msgid "Pointer to unknown external data (\"%s\" type)"
-msgstr "Trỏ tới dữ liệu lạ bên ngoài (kiểu \"%s\")"
+msgstr "Trỏ tới dữ liệu lạ bên ngoài (kiểu «%s»)"
-#: mail/em-format-html.c:1165
+#:mail/em-format-html.c:1165
msgid "Formatting message"
-msgstr "Đang định dạng thông điệp"
+msgstr "Đang định dạng thư"
-#: mail/em-format-html.c:1441 mail/em-format-quote.c:192 mail/em-format.c:800
-#: mail/em-mailer-prefs.c:82 mail/message-list.etspec.h:7
-#: mail/message-tag-followup.c:325
+#:mail/em-format-html.c:1441 mail/em-format-quote.c:192 mail/em-format.c:800
+#:mail/em-mailer-prefs.c:82 mail/message-list.etspec.h:7
+#:mail/message-tag-followup.c:325
msgid "From"
msgstr "Từ"
-#: mail/em-format-html.c:1441 mail/em-format-quote.c:192 mail/em-format.c:801
-#: mail/em-mailer-prefs.c:83
+#:mail/em-format-html.c:1441 mail/em-format-quote.c:192 mail/em-format.c:801
+#:mail/em-mailer-prefs.c:83
msgid "Reply-To"
-msgstr "Hồi âm đến"
+msgstr "Trả lời cho"
-#: mail/em-format-html.c:1441 mail/em-format-quote.c:192 mail/em-format.c:802
-#: mail/em-mailer-prefs.c:84 mail/message-list.etspec.h:14
+#:mail/em-format-html.c:1441 mail/em-format-quote.c:192 mail/em-format.c:802
+#:mail/em-mailer-prefs.c:84 mail/message-list.etspec.h:14
msgid "To"
-msgstr "Tới"
+msgstr "Cho"
-#: mail/em-format-html.c:1441 mail/em-format-quote.c:192 mail/em-format.c:803
-#: mail/em-mailer-prefs.c:85
+#:mail/em-format-html.c:1441 mail/em-format-quote.c:192 mail/em-format.c:803
+#:mail/em-mailer-prefs.c:85
msgid "Cc"
msgstr "Cc"
-#: mail/em-format-html.c:1441 mail/em-format-quote.c:192 mail/em-format.c:804
-#: mail/em-mailer-prefs.c:86
+#:mail/em-format-html.c:1441 mail/em-format-quote.c:192 mail/em-format.c:804
+#:mail/em-mailer-prefs.c:86
msgid "Bcc"
msgstr "Bcc"
-#. pseudo-header
-#: mail/em-format-html.c:1554 mail/em-format-quote.c:314
-#: mail/em-mailer-prefs.c:939
+#.pseudo-header
+#:mail/em-format-html.c:1554 mail/em-format-quote.c:314
+#:mail/em-mailer-prefs.c:939
msgid "Mailer"
-msgstr ""
+msgstr "Trình thư"
-#. translators: strftime format for local time equivalent in Date header display, with day
-#: mail/em-format-html.c:1581
+#.translators: strftime format for local time equivalent in Date header display, with day
+#:mail/em-format-html.c:1581
msgid "<I> (%a, %R %Z)</I>"
msgstr "<I> (%a, %R %Z)</I>"
-#. translators: strftime format for local time equivalent in Date header display, without day
-#: mail/em-format-html.c:1584
+#.translators: strftime format for local time equivalent in Date header display, without day
+#:mail/em-format-html.c:1584
msgid "<I> (%R %Z)</I>"
msgstr "<I> (%R %Z)</I>"
-#: mail/em-format-html.c:1594 mail/em-format-quote.c:321 mail/em-format.c:806
-#: mail/em-mailer-prefs.c:88 mail/message-list.etspec.h:2
+#:mail/em-format-html.c:1594 mail/em-format-quote.c:321 mail/em-format.c:806
+#:mail/em-mailer-prefs.c:88 mail/message-list.etspec.h:2
msgid "Date"
msgstr "Ngày"
-#: mail/em-format-html.c:1617 mail/em-format.c:807 mail/em-mailer-prefs.c:89
+#:mail/em-format-html.c:1617 mail/em-format.c:807 mail/em-mailer-prefs.c:89
msgid "Newsgroups"
msgstr "Nhóm tin"
-#: mail/em-format.c:1056
-#, c-format
+#:mail/em-format.c:1056
+#,c-format
msgid "%s attachment"
msgstr "%s đính kèm"
-#: mail/em-format.c:1095 mail/em-format.c:1228
-#, fuzzy
+#:mail/em-format.c:1095 mail/em-format.c:1228
msgid "Could not parse S/MIME message: Unknown error"
-msgstr "Không thể phân tích thông điệp MIME. Đang hiện thị mã thô."
+msgstr "Không thể phân tách thư S/MIME. Không biết sao."
-#: mail/em-format.c:1218
+#:mail/em-format.c:1218
msgid "Unsupported encryption type for multipart/encrypted"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu mật mã không được hỗ trợ cho: đa phần/được mật mã hóa"
-#: mail/em-format.c:1379
+#:mail/em-format.c:1379
msgid "Could not parse MIME message. Displaying as source."
-msgstr "Không thể phân tích thông điệp MIME. Đang hiện thị mã thô."
+msgstr "Không thể phân tách thư MIME nên hiện thị mã nguồn."
-#: mail/em-format.c:1398
-#, fuzzy
+#:mail/em-format.c:1398
msgid "Unsupported signature format"
-msgstr "Lược đồ không hỗ trợ"
+msgstr "Dạng thức chữ ký không hỗ trợ"
-#: mail/em-format.c:1406
+#:mail/em-format.c:1406
msgid "Error verifying signature"
-msgstr "Lỗi xác minh chữ lý"
+msgstr "Gặp lỗi khi xác minh chữ lý"
-#: mail/em-format.c:1406
-#, fuzzy
+#:mail/em-format.c:1406
msgid "Unknown error verifying signature"
-msgstr "Không thể giải mã chữ ký chứng nhận"
+msgstr "Gặp lỗi lạ khi xác minh chữ ký."
-#: mail/em-junk-filter.c:86
+#:mail/em-junk-filter.c:86
msgid "Spamassassin (built-in)"
msgstr "Spamassassin (sẵn có)"
-#: mail/em-mailer-prefs.c:100
+#:mail/em-mailer-prefs.c:100
msgid "Every time"
-msgstr "Mỗi lần"
+msgstr "Mọi lần"
-#: mail/em-mailer-prefs.c:101
+#:mail/em-mailer-prefs.c:101
msgid "Once per day"
msgstr "Một lần mỗi ngày"
-#: mail/em-mailer-prefs.c:102
+#:mail/em-mailer-prefs.c:102
msgid "Once per week"
msgstr "Một lần mỗi tuần"
-#: mail/em-mailer-prefs.c:103
+#:mail/em-mailer-prefs.c:103
msgid "Once per month"
msgstr "Một lần mỗi tháng"
-#: mail/em-migrate.c:1168
+#:mail/em-migrate.c:1168
msgid ""
"The location and hierarchy of the Evolution mailbox folders has changed "
"since Evolution 1.x.\n"
"\n"
"Please be patient while Evolution migrates your folders..."
-msgstr ""
+msgstr "Vị trí và cây của những danh mục hộp thư Evolution đã thay đổi so sánh với trình Evolution phiên bản 1.x.\n"
+"\n"
+"Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các danh mục của bạn..."
-#: mail/em-migrate.c:1602
-#, c-format
+#:mail/em-migrate.c:1602
+#,c-format
msgid "Unable to create new folder `%s': %s"
-msgstr "Không thể tạo thư mục mới '%s': %s"
+msgstr "Không tạo được danh mục mới «%s»: %s"
-#: mail/em-migrate.c:1628
-#, fuzzy, c-format
+#:mail/em-migrate.c:1628
+#,c-format
msgid "Unable to copy folder `%s' to `%s': %s"
-msgstr "Không thể sao chép thư mục '%s' thành '%s': %s"
+msgstr "Không thể sao chép danh mục «%s» thành «%s»: %s"
-#: mail/em-migrate.c:1813
-#, fuzzy, c-format
+#:mail/em-migrate.c:1813
+#,c-format
msgid "Unable to scan for existing mailboxes at `%s': %s"
-msgstr "Không thể lưu tập tin danh sách nhóm cho %s: %s"
+msgstr "Không thể quét tìm hộp thư đã có tại «%s»: %s"
-#: mail/em-migrate.c:2017
-#, fuzzy, c-format
+#:mail/em-migrate.c:2017
+#,c-format
msgid "Unable to open old POP keep-on-server data `%s': %s"
-msgstr "Không thể mở hoặc tạo tập tin .newsrc cho %s: %s"
+msgstr "Không mở được dữ liệu giữ-trên-máy-chủ POP cũ «%s»: %s"
-#: mail/em-migrate.c:2031
-#, fuzzy, c-format
+#:mail/em-migrate.c:2031
+#,c-format
msgid "Unable to create POP3 keep-on-server data directory `%s': %s"
-msgstr "Lỗi tạo ống dẫn tới '%s': %s"
+msgstr "Không tạo được thư mục dữ liệu giữ-trên-máy-chủ POP3 «%s»: %s"
-#: mail/em-migrate.c:2060
-#, c-format
+#:mail/em-migrate.c:2060
+#,c-format
msgid "Unable to copy POP3 keep-on-server data `%s': %s"
-msgstr ""
+msgstr "Không sao chép được dữ liệu giữ-trên-máy-chủ POP3 «%s»: %s"
-#: mail/em-migrate.c:2415 mail/em-migrate.c:2427
-#, fuzzy, c-format
+#:mail/em-migrate.c:2415 mail/em-migrate.c:2427
+#,c-format
msgid "Failed to create local mail storage `%s': %s"
-msgstr "Lỗi tạo ống dẫn tới '%s': %s"
+msgstr "Không tạo kho thư địa phương được «%s»: %s"
-#: mail/em-migrate.c:2578
-#, fuzzy, c-format
+#:mail/em-migrate.c:2578
+#,c-format
msgid "Unable to create local mail folders at `%s': %s"
-msgstr ""
-"Không thể tạo tập tin output: %s\n"
-" %s"
+msgstr "Không tạo được danh mục thư địa phương tại «%s»: %s"
-#: mail/em-migrate.c:2596
+#:mail/em-migrate.c:2596
msgid ""
"Unable to read settings from previous Evolution install, `evolution/config."
"xmldb' does not exist or is corrupt."
-msgstr ""
+msgstr "Không đọc được thiết lập từ bản cài đặt Evolution cũ: tập tin «evolution/config.xmldb» bị hỏng hay không tồn tại."
-#: mail/em-popup.c:700
+#:mail/em-popup.c:700
msgid "Save As..."
msgstr "Lưu mới..."
-#: mail/em-popup.c:718
-#, c-format
+#:mail/em-popup.c:718
+#,c-format
+# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
msgid "untitled_image.%s"
msgstr "untitled_image.%s"
-#: mail/em-popup.c:808
+#:mail/em-popup.c:808
msgid "Set as _Background"
msgstr "Đặt làm _nền"
-#: mail/em-popup.c:810
+#:mail/em-popup.c:810
msgid "_Reply to sender"
msgstr "T_rả lời người gửi"
-#: mail/em-popup.c:859
+#:mail/em-popup.c:859
msgid "_Open Link in Browser"
msgstr "_Mở liên kết bằng trình duyệt"
-#: mail/em-popup.c:860
+#:mail/em-popup.c:860
msgid "Se_nd message to..."
-msgstr "Gửi _thông điệp đến..."
+msgstr "Gửi _thư cho..."
-#: mail/em-popup.c:861
+#:mail/em-popup.c:861
msgid "_Add to Addressbook"
-msgstr "_Thêm sổ địa chỉ"
+msgstr "_Thêm vào Sổ địa chỉ"
-#: mail/em-popup.c:985
-#, c-format
+#:mail/em-popup.c:985
+#,c-format
msgid "Open in %s..."
msgstr "Mở bằng %s..."
-#: mail/em-subscribe-editor.c:606
-#, fuzzy
+#:mail/em-subscribe-editor.c:606
msgid "This store does not support subscriptions, or they are not enabled."
-msgstr "Server này không hỗ trợ thông tin schema LDAPv3"
+msgstr "Kho này không hỗ trợ đăng ký, hay chưa hiệu lực khả năng ấy."
-#: mail/em-subscribe-editor.c:635
+#:mail/em-subscribe-editor.c:635
msgid "Subscribed"
msgstr "Đã đăng ký"
-#: mail/em-subscribe-editor.c:639
+#:mail/em-subscribe-editor.c:639
msgid "Folder"
-msgstr "Thư mục"
+msgstr "Danh mục"
-#. FIXME: This is just to get the shadow, is there a better way?
-#: mail/em-subscribe-editor.c:852
+#.FIXME: This is just to get the shadow, is there a better way?
+#:mail/em-subscribe-editor.c:852
msgid "Please select a server."
-msgstr "Vui lòng chọn một máy chủ."
+msgstr "Hãy chọn một máy chủ."
-#: mail/em-subscribe-editor.c:873
+#:mail/em-subscribe-editor.c:873
msgid "No server has been selected"
msgstr "Chưa chọn máy chủ"
-#: mail/em-utils.c:104
+#:mail/em-utils.c:104
msgid "Don't show this message again."
-msgstr "Đừng hiện thông báo này lần nữa."
+msgstr "Đừng hiện thông điệp này lần nữa"
-#: mail/em-utils.c:294
+#:mail/em-utils.c:294
msgid "Filters"
msgstr "Bộ lọc"
-#: mail/em-utils.c:434
+#:mail/em-utils.c:434
msgid "message"
-msgstr "thông điệp"
+msgstr "thư"
-#: mail/em-utils.c:543
+#:mail/em-utils.c:543
msgid "Save Message..."
-msgstr "Lưu thông điệp..."
+msgstr "Lưu thư..."
-#: mail/em-utils.c:592
+#:mail/em-utils.c:592
msgid "Add address"
msgstr "Thêm địa chỉ"
-#. Drop filename for messages from a mailbox
-#: mail/em-utils.c:1053
-#, c-format
+#.Drop filename for messages from a mailbox
+#:mail/em-utils.c:1053
+#,c-format
msgid "Messages from %s"
msgstr "Thừ từ %s"
-#: mail/em-vfolder-editor.c:104
+#:mail/em-vfolder-editor.c:104
msgid "Virtual _Folders"
-msgstr "Thư mục ả_o"
+msgstr "Danh mục ả_o"
-#: mail/em-vfolder-rule.c:494
+#:mail/em-vfolder-rule.c:494
msgid "_Add"
msgstr "_Thêm"
-#: mail/em-vfolder-rule.c:574
+#:mail/em-vfolder-rule.c:574
msgid "VFolder source"
msgstr "Nguồn VFolder"
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:1
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:1
msgid "Automatic link recognition"
msgstr "Tự động nhận dạng liên kết"
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:2
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:2
msgid "Automatic smiley recognition"
-msgstr "Tự động nhận dạng biểu tượng vui"
+msgstr "Tự động nhận dạng biểu tượng xúc cảm"
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:3
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:3
msgid "Check incoming mail being junk"
msgstr "Kiểm thư mới là thư rác"
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:4
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:4
msgid "Citation highlight color"
-msgstr ""
+msgstr "Màu tô sáng trích dẫn"
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:5
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:5
msgid "Citation highlight color."
-msgstr ""
+msgstr "Màu tô sáng trích dẫn."
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:6
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:6
msgid "Composer Window default height"
-msgstr ""
+msgstr "Độ cao mặc định cửa sổ soạn"
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:7
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:7
msgid "Composer Window default width"
-msgstr ""
+msgstr "Độ rộng mặc định cửa sổ soạn"
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:8
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:8
msgid "Default charset in which to compose messages"
-msgstr "Bãng mã mặc định cho soạn thảo thông điệp"
+msgstr "Bộ ký tự mặc định để soạn thảo thư"
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:9
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:9
msgid "Default charset in which to compose messages."
-msgstr "Bãng mã mặc định cho soạn thảo thông điệp."
+msgstr "Bộ ký tự mặc định để soạn thảo thư,"
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:10
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:10
msgid "Default charset in which to display messages"
-msgstr "Bãng mã mặc định để hiển thị thông điệp"
+msgstr "Bộ ký tự mặc định để hiển thị thư"
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:11
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:11
msgid "Default charset in which to display messages."
-msgstr "Bãng mã mặc định để hiển thị thông điệp."
+msgstr "Bộ ký tự mặc định để hiển thị thư,"
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:12
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:12
msgid "Default forward style"
msgstr "Kiểu chuyển tiếp mặc định"
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:13
-#, fuzzy
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:13
msgid "Default height of the Composer Window"
-msgstr "Cắt thông điệp đã chọn"
+msgstr "Độ cao mặc định cửa Cửa sổ Soạn"
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:14
-#, fuzzy
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:14
msgid "Default height of the Message Window"
-msgstr "Cắt thông điệp đã chọn"
+msgstr "Độ cao mặc định cửa Cửa sổ Thư"
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:15
-#, fuzzy
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:15
msgid "Default height of the Subscribe dialog"
-msgstr "Cắt thông điệp đã chọn"
+msgstr "Độ cao mặc định cửa hộp thoại Đăng ký"
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:16
-#, fuzzy
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:16
msgid "Default reply style"
-msgstr "Kiểu chuyển tiếp mặc định là: "
+msgstr "Kiểu trả lời mặc định"
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:17
-#, fuzzy
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:17
msgid "Default width of the Composer Window"
-msgstr "Bật tắt hiện thanh thư mục"
+msgstr "Độ rộng mặc định cửa Cửa sổ Soạn"
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:18
-#, fuzzy
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:18
msgid "Default width of the Message Window"
-msgstr "Bật tắt hiện thanh thư mục"
+msgstr "Độ rộng mặc định cửa Cửa sổ Thư"
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:19
-#, fuzzy
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:19
msgid "Default width of the Subscribe dialog"
-msgstr "Bật tắt hiện thanh thư mục"
+msgstr "Độ rộng mặc định cửa hộp thoại Đăng ký"
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:20
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:20
msgid "Draw spelling error indicators on words as you type."
-msgstr ""
+msgstr "Vẽ chỉ báo lỗi chính tả trên từ khi gõ."
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:21
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:21
msgid "Empty Trash folders on exit"
-msgstr "Làm sạch thư mục Sọt rác khi thoát"
+msgstr "Đổ các danh mục Sọt rác khi thoát"
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:22
-#, fuzzy
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:22
msgid "Empty all Trash folders when exiting Evolution."
-msgstr "_Xóa thư mục Sọt rác khi thoát"
+msgstr "Đổ các danh mục Sọt rác khi thoát trình Evolution."
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:23
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:23
msgid "Enable caret mode, so that you can see a cursor when reading mail."
-msgstr ""
+msgstr "Hiệu lực chế độ con nháy, để bạn xem con chạy khi đọc thư."
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:24
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:24
msgid "Enable/disable caret mode"
-msgstr ""
+msgstr "Bật/tắt chế độ con nháy"
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:25
-#, fuzzy
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:25
msgid "Height of the message-list pane"
-msgstr "Sẽ gửi thông điệp sau"
+msgstr "Độ cao ô cửa sổ danh sách thư"
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:26
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:26
msgid "Height of the message-list pane."
-msgstr ""
+msgstr "Độ cao ô cửa sổ danh sách thư."
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:27
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:27
msgid ""
"If there isn't a builtin viewer for a particular mime-type inside Evolution, "
"any mime-types appearing in this list which map to a bonobo-component viewer "
"in GNOME's mime-type database may be used for displaying content."
-msgstr ""
+msgstr "Nếu Evolution không có bộ xem có sẵn cho một kiểu MIME nào đó thì sẽ dùng bất cứ bộ xem tương thích với Bonobo nào sẵn sàng trong cơ sở dữ liệu kiểu MIME của GNOME."
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:28
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:28
msgid "Last time empty trash was run"
-msgstr ""
+msgstr "Lần cuối cùng đã đổ Sọt Rác"
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:29
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:29
msgid "List of Labels and their associated colors"
-msgstr ""
+msgstr "Danh sách Nhãn và màu sắc liên quan"
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:30
-#, fuzzy
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:30
msgid "List of accepted licenses"
-msgstr "Tài khoản thư"
+msgstr "Danh sách các quyền đã chấp nhận"
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:31
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:31
msgid "List of accounts"
-msgstr "Danh sách tài khoản"
+msgstr "Danh sách các tài khoản"
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:32
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:32
msgid ""
"List of accounts known to the mail component of Evolution. The list contains "
"strings naming subdirectories relative to /apps/evolution/mail/accounts."
-msgstr ""
+msgstr "Danh sách các tài khoản mà thành phần thư của Evolution biết được. Danh sách ấy chứa chuỗi lập tên của các thư mục con liên quan với /apps/evolution/mail/accounts."
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:33
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:33
msgid "List of custom headers and whether they are enabled."
-msgstr ""
+msgstr "Danh sách các dòng đầu tự chọn và nếu bật rồi."
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:34
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:34
msgid ""
"List of labels known to the mail component of Evolution. The list contains "
"strings containing name:color where color uses the HTML hex encoding."
-msgstr ""
+msgstr "Danh sách các nhãn mà thành phần thư của Evolution biết được. Danh sách ấy chứa chuỗi name:color (tên:màu) mà màu ấy dạng hệ thập lục phân HTML."
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:35
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:35
msgid "List of mime types to check for bonobo component viewers"
-msgstr ""
+msgstr "Danh sách các kiểu MIME cần kiểm tra khớp với bộ xem thành phần Bonobo."
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:36
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:36
msgid "List of protocol names whose license has been accepted."
-msgstr ""
+msgstr "Danh sách các tên giao thức có quyền đã chấp nhận."
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:37
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:37
msgid "Load images for HTML messages over http"
-msgstr ""
+msgstr "Tải các ảnh cho thư HTML bằng giao thức HTTP"
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:38
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:38
msgid ""
"Load images for HTML messages over http(s). Possible values are: 0 - Never "
"load images off the net 1 - Load images if sender is in the addressbook 2 - "
"Always load images off the net"
-msgstr ""
+msgstr "Tải các ảnh cho thư HTML bằng giao thức HTTP hay HTTPS. Giá trị có thể là:\n"
+"0 - không bao giờ tải ảnh từ Mạng\n"
+"1 - tải ảnh nếu người gửi có trong Sổ địa chỉ\n"
+"2 - Luôn luôn tải ảnh từ Mạng (không an toàn)"
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:39
-#, fuzzy
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:39
msgid "Log filter actions"
-msgstr "Thực hiện hành động"
+msgstr "Ghi lưu các hành động lọc"
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:40
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:40
msgid "Log filter actions to the specified log file."
-msgstr ""
+msgstr "Ghi lưu các hành động lọc vào tập tin bản ghi đã ghi rõ."
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:41
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:41
msgid "Logfile to log filter actions"
-msgstr ""
+msgstr "Tập tin bản ghi để ghi lưu các hành động lọc"
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:42
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:42
msgid "Logfile to log filter actions."
-msgstr ""
+msgstr "Tập tin bản ghi để ghi lưu các hành động lọc."
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:43
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:43
msgid "Mark as Seen after specified timeout"
-msgstr ""
+msgstr "Đánh dấu là Đã xem, sau thời hạn đã ghi rõ."
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:44
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:44
msgid "Mark as Seen after specified timeout."
-msgstr ""
+msgstr "Đánh dấu là Đã xem, sau thời hạn đã ghi rõ."
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:45
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:45
msgid "Mark citations in the message \"Preview\""
-msgstr ""
+msgstr "Đánh các trích dẫn trong thư «Preview»."
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:46
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:46
msgid "Mark citations in the message \"Preview\"."
-msgstr ""
+msgstr "Đánh các trích dẫn trong thư «Preview»."
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:47
-#, fuzzy
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:47
msgid "Message Window default height"
-msgstr "Độ ưu tiên mặc định:"
+msgstr "Độ cao mặc định của Cửa sổ thư"
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:48
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:48
msgid "Message Window default width"
-msgstr ""
+msgstr "Độ rộng mặc định của Cửa sổ thư"
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:49
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:49
msgid "Message-display style (normal, full headers, source)"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu hiển thị thư (bình thường, dòng đầu đây đủ, mã nguồn)"
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:50
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:50
msgid "Minimum days between emptying the trash on exit"
-msgstr ""
+msgstr "Số ngày tối thiểu giữa hai lần đổ Sọt Rác khi thoát."
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:51
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:51
msgid "Minimum time between emptying the trash on exit, in days."
-msgstr ""
+msgstr "Thời gian tối thiểu giữa hai lần sổ Sọt Rác khi thoát, theo ngày."
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:52
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:52
msgid "New Mail Notify sound file"
-msgstr ""
+msgstr "Tập tin âm thanh Thông báo Thư Mới"
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:53
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:53
msgid "New Mail Notify type"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu Thông báo Thư Mới"
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:54
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:54
msgid "Prompt on empty subject"
-msgstr ""
+msgstr "Nhắc khi chủ đề rỗng"
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:55
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:55
msgid "Prompt the user when he or she tries to expunge a folder."
-msgstr ""
+msgstr "Nhắc người dùng khi họ cố xóa hẳn danh mục."
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:56
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:56
msgid ""
"Prompt the user when he or she tries to send a message without a Subject."
-msgstr ""
+msgstr "Nhắc người dùng khi họ cố gửi thư chưa có Chủ đề."
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:57
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:57
msgid "Prompt when user expunges"
-msgstr ""
+msgstr "Nhắc khi người dùng xóa hẳn"
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:58
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:58
msgid "Prompt when user only fills Bcc"
-msgstr ""
+msgstr "Nhắc khi người dùng chỉ nhập Bcc"
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:59
-#, fuzzy
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:59
msgid ""
"Prompt when user tries to send HTML mail to recipients that may not want to "
"receive HTML mail."
-msgstr "_Nhắc khi gửi thư HTML cho các liên lạc không muốn nhận HTML"
+msgstr "Nhắc khi người dùng cố gửi thư HTML cho các liên lạc không muốn nhận HTML."
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:60
-#, fuzzy
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:60
msgid "Prompt when user tries to send a message with no To or Cc recipients."
-msgstr "_Nhắc khi gửi thư mà chỉ có người nhận _Bcc"
+msgstr "Nhắc khi người dùng cố gửi thư mà chỉ có người nhận Bcc (Bí mật Chép Cho), không phải có người nhận Cho hay Chép Cho."
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:61
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:61
msgid "Prompt when user tries to send unwanted HTML"
-msgstr ""
+msgstr "Nhắc khi người dùng cố gửi thư dạng HTML không phải được muốn"
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:62
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:62
msgid "Recognize links in text and replace them."
-msgstr ""
+msgstr "Nhận ra mọi liên kết trong văn bản và thay thế suốt."
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:63
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:63
msgid "Recognize smileys in text and replace them with images."
-msgstr "Nhận dạng biểu tượng vui trong văn bản và thay thế bằng ảnh."
+msgstr "Nhận dạng biểu tượng xác cảm trong văn bản và thay thế bằng ảnh."
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:64
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:64
msgid "Run junk test on incoming mail"
-msgstr ""
+msgstr "Chạy kiểm tra thư Rác khi mọi thư gửi Đến"
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:65
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:65
msgid "Send HTML mail by default"
-msgstr "_Gửi thư mặc định dùng dạng HTML"
+msgstr "Gửi thư mặc định dùng dạng HTML (không đệ nghị)"
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:66
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:66
msgid "Send HTML mail by default."
-msgstr "Gửi thư mặc định dùng dạng HTML."
+msgstr "Gửi thư mặc định dùng dạng HTML (không đệ nghị)."
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:67
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:67
msgid "Show Animations"
msgstr "Hiện hoạt cảnh"
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:68
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:68
msgid "Show animated images as animations."
msgstr "Hiện ảnh kiểu hoạt cảnh."
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:69
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:69
msgid "Show deleted messages (with a strike-through) in the message-list."
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị thư bị xóa bỏ (kiểu gạch xuyên qua) trong danh sách các thư."
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:70
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:70
msgid "Show deleted messages in the message-list"
-msgstr "Hiện thông điệp đã xóa trong danh sách thông điệp"
+msgstr "Hiển thị thư bị xóa bỏ trong danh sách các thư."
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:71
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:71
msgid "Show the \"Preview\" pane"
-msgstr "Hiện khung \"Xem trước\""
+msgstr "Hiện khung «Xem trước»"
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:72
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:72
msgid "Show the \"Preview\" pane."
-msgstr "Hiện khung \"Xem trước\"."
+msgstr "Hiện khung «Xem trước»"
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:73
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:73
msgid "Sound file to play when new mail arrives."
-msgstr "Tập tin nhạc cần phát khi có thư mới."
+msgstr "Tập tin âm thanh cần phát khi có thư mới."
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:74
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:74
msgid "Specifies the type of New Mail Notification the user wishes to use."
-msgstr ""
+msgstr "Ghi rõ kiểu Thông báo Thư Mới người dùng muốn dùng."
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:75
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:75
msgid "Spell check inline"
msgstr "Kiểm tra chính tả trực tiếp"
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:76
-#, fuzzy
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:76
msgid "Subscribe dialog default height"
-msgstr "Độ ưu tiên mặc định:"
+msgstr "Độ cao mặc định của hộp thoại đăng ký"
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:77
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:77
msgid "Subscribe dialog default width"
-msgstr ""
+msgstr "Độ rộng mặc định của hộp thoại đăng ký"
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:78
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:78
msgid "Terminal font"
-msgstr "Phông terminal"
+msgstr "Phông chữ thiết bị cuối"
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:79
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:79
msgid "The last time empty trash was run, in days since the epoch."
-msgstr ""
+msgstr "Lần cuối cùng đã chạy đổ Sọt Rác, theo ngày từ kỷ nguyên bắt đầu."
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:80
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:80
msgid "The terminal font for mail display"
-msgstr ""
+msgstr "Phông chữ thiết bị cuối để hiển thị thư"
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:81
-#, fuzzy
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:81
msgid "The variable width font for mail display"
-msgstr "Chọn phông HTML độ rộng thay đổi để in"
+msgstr "Phông chữ độ rộng thay đổi để hiển thị thư"
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:82
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:82
msgid ""
"This key should contain a list of XML structures specifying custom headers, "
"and whether they are to be displayed. The format of the XML structure is &lt;"
"header enabled&gt; - set enabled if the header is to be displayed in the "
"mail view."
-msgstr ""
+msgstr "Khóa này nên chứa danh sách các cấu trúc XML ghi rõ dòng đầu tự chọn, và nếu sẽ hiển thị chúng. Dang thức của cấu trúc XML là:\n"
+"&lt;header enabled&gt;\n"
+"(lập đã bật dòng đầu, nếu sẽ hiển thị dòng đầu ấy trong khung xem thư)."
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:83
-#, fuzzy
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:83
msgid "Thread the message list."
-msgstr "Danh sách thông điệp theo nhánh"
+msgstr "Hiển thị mạch trong danh sách thư."
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:84
-#, fuzzy
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:84
msgid "Thread the message-list"
-msgstr "Danh sách thông điệp theo nhánh"
+msgstr "Hiển thị mạch trong danh sách thư."
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:85
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:85
msgid "Thread the message-list based on Subject"
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị mạch trong danh sách thư, theo Chủ đề"
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:86
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:86
msgid "Timeout for marking message as Seen"
-msgstr ""
+msgstr "Thời hạn đánh dấu thư Đã xem"
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:87
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:87
msgid "Timeout for marking message as Seen."
-msgstr ""
+msgstr "Thời hạn đánh dấu thư Đã xem."
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:88
-#, fuzzy
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:88
msgid "UID string of the default account."
-msgstr "Chọn làm tài khoản _mặc định"
+msgstr "Chuỗi UID của tài khoản mặc định."
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:89
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:89
msgid "Use Spamasssassin daemon and client"
-msgstr ""
+msgstr "Sử dụng trình nền và khách Spamassassin"
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:90
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:90
msgid "Use Spamasssassin daemon and client (spamc/spamd)"
-msgstr ""
+msgstr "Sử dụng trình nền và khách Spamassassin (spamc/spamd)"
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:91
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:91
msgid "Use custom fonts"
-msgstr ""
+msgstr "Sử dụng phông chữ tự chọn"
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:92
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:92
msgid "Use custom fonts for displaying mail"
-msgstr ""
+msgstr "Sử dụng phông chữ tự chọn để hiển thị thư"
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:93
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:93
msgid "Use only local spam tests."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ kiểm tra địa phương nếu thư là rác."
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:94
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:94
msgid "Use only the local spam tests (no DNS)."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ kiểm tra địa phương nếu thư là rác (không có DNS)."
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:95
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:95
msgid "Variable width font"
-msgstr "Phông co dãn"
+msgstr "Phông chữ rộng biến"
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:96
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:96
msgid "View/Bcc menu item is checked"
-msgstr ""
+msgstr "Đã chọn mục trình đơn Xem/Bcc"
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:97
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:97
msgid "View/Bcc menu item is checked."
-msgstr ""
+msgstr "Đã chọn mục trình đơn Xem/Bcc."
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:98
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:98
msgid "View/Cc menu item is checked"
-msgstr ""
+msgstr "Đã chọn mục trình đơn Xem/Cc"
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:99
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:99
msgid "View/Cc menu item is checked."
-msgstr ""
+msgstr "Đã chọn mục trình đơn Xem/Cc."
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:100
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:100
msgid "View/From menu item is checked"
-msgstr ""
+msgstr "Đã chọn mục trình đơn Xem/Từ"
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:101
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:101
msgid "View/From menu item is checked."
-msgstr ""
+msgstr "Đã chọn mục trình đơn Xem/Từ."
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:102
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:102
msgid "View/PostTo menu item is checked"
-msgstr ""
+msgstr "Đã chọn mục trình đơn Xem/Gửi tới"
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:103
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:103
msgid "View/PostTo menu item is checked."
-msgstr ""
+msgstr "Đã chọn mục trình đơn Xem/Gửi tới."
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:104
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:104
msgid "View/ReplyTo menu item is checked"
-msgstr ""
+msgstr "Đã chọn mục trình đơn Xem/Trả lời cho"
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:105
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:105
msgid "View/ReplyTo menu item is checked."
-msgstr ""
+msgstr "Đã chọn mục trình đơn Xem/Trả lời cho."
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:106
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:106
msgid ""
"Whether or not to fall back on threading by subjects when the messages do "
"not contain In-Reply-To or References headers."
-msgstr ""
+msgstr "Có nên trở về sắp xếp thư theo mạch chủ đề khi thư không chứa dòng đầu In-Reply-To (trả lời theo thư trước) hay References (tham chiếu đến)."
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:107
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:107
msgid "port for starting user runned spamd"
-msgstr ""
+msgstr "cổng bắt đầu trình nền (spamd) do người dùng chạy"
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:108
+#:mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:108
msgid "spamd port"
msgstr "cổng spamd"
-#: mail/importers/GNOME_Evolution_Mail_Importers.server.in.in.h:1
+#:mail/importers/GNOME_Evolution_Mail_Importers.server.in.in.h:1
msgid "Evolution Elm importer"
-msgstr "Bộ nhập Evolution Elm"
+msgstr "Bộ nhập Elm vào Evolution"
-#: mail/importers/GNOME_Evolution_Mail_Importers.server.in.in.h:2
+#:mail/importers/GNOME_Evolution_Mail_Importers.server.in.in.h:2
msgid "Evolution Netscape Mail importer"
-msgstr "Bộ nhập Netscape Mail"
+msgstr "Bộ nhập Netscape Mail vào Evolution"
-#: mail/importers/GNOME_Evolution_Mail_Importers.server.in.in.h:3
+#:mail/importers/GNOME_Evolution_Mail_Importers.server.in.in.h:3
msgid "Evolution Outlook Express 4 importer"
-msgstr "Bộ nhập Outlook Express 4"
+msgstr "Bộ nhập Outlook Express 4 vào Evolution"
-#: mail/importers/GNOME_Evolution_Mail_Importers.server.in.in.h:4
+#:mail/importers/GNOME_Evolution_Mail_Importers.server.in.in.h:4
msgid "Evolution Pine importer"
-msgstr "Bộ nhập Evolution Pine"
+msgstr "Bộ nhập Pine vào Evolution"
-#: mail/importers/GNOME_Evolution_Mail_Importers.server.in.in.h:5
+#:mail/importers/GNOME_Evolution_Mail_Importers.server.in.in.h:5
msgid "Evolution mbox importer"
-msgstr "Bộ nhập Evolution mbox"
+msgstr "Bộ nhập tập tin mbox vào Evolution"
-#: mail/importers/GNOME_Evolution_Mail_Importers.server.in.in.h:6
+#:mail/importers/GNOME_Evolution_Mail_Importers.server.in.in.h:6
msgid "MBox (mbox)"
msgstr "MBox (mbox)"
-#: mail/importers/GNOME_Evolution_Mail_Importers.server.in.in.h:7
+#:mail/importers/GNOME_Evolution_Mail_Importers.server.in.in.h:7
msgid "Outlook Express 4 (.mbx)"
msgstr "Outlook Express 4 (.mbx)"
-#: mail/importers/elm-importer.c:88
+#:mail/importers/elm-importer.c:88
msgid "Evolution is importing your old Elm mail"
msgstr "Evolution đang nhập các thư cũ (dạng Elm)"
-#: mail/importers/elm-importer.c:89
-#: mail/importers/evolution-mbox-importer.c:221
-#: mail/importers/evolution-outlook-importer.c:255
-#: mail/importers/netscape-importer.c:1251 mail/importers/pine-importer.c:117
+#:mail/importers/elm-importer.c:89
+#:mail/importers/evolution-mbox-importer.c:221
+#:mail/importers/evolution-outlook-importer.c:255
+#:mail/importers/netscape-importer.c:1251 mail/importers/pine-importer.c:117
msgid "Importing..."
msgstr "Đang nhập..."
-#: mail/importers/elm-importer.c:91
-#: mail/importers/evolution-mbox-importer.c:223
-#: mail/importers/evolution-outlook-importer.c:257
-#: mail/importers/netscape-importer.c:1253 mail/importers/pine-importer.c:119
+#:mail/importers/elm-importer.c:91
+#:mail/importers/evolution-mbox-importer.c:223
+#:mail/importers/evolution-outlook-importer.c:257
+#:mail/importers/netscape-importer.c:1253 mail/importers/pine-importer.c:119
msgid "Please wait"
msgstr "Vui lòng chờ"
-#: mail/importers/elm-importer.c:244
+#:mail/importers/elm-importer.c:244
msgid "Importing Elm data"
msgstr "Đang nhập dữ liệu Elm"
-#: mail/importers/elm-importer.c:436
+#:mail/importers/elm-importer.c:436
msgid ""
"Evolution has found Elm mail files\n"
"Would you like to import them into Evolution?"
msgstr ""
"Evolution đã tìm thấy các tập tin thư dạng Elm.\n"
-"Bạn có muốn nhập nó vào Evolution?"
+"Bạn có muốn nhập chúng vào Evolution?"
-#: mail/importers/elm-importer.c:444
+#:mail/importers/elm-importer.c:444
+# Name: do not translate/ tên: đừng dịch
msgid "Elm"
msgstr "Elm"
-#: mail/importers/evolution-mbox-importer.c:116
-#: mail/importers/evolution-outlook-importer.c:130
+#:mail/importers/evolution-mbox-importer.c:116
+#:mail/importers/evolution-outlook-importer.c:130
msgid "Destination folder:"
-msgstr "Thư mục đích:"
+msgstr "Danh mục đích:"
-#: mail/importers/evolution-mbox-importer.c:119
-#: mail/importers/evolution-outlook-importer.c:133
+#:mail/importers/evolution-mbox-importer.c:119
+#:mail/importers/evolution-outlook-importer.c:133
msgid "Select folder to import into"
msgstr "Chọn thư mục để nhập vào"
-#: mail/importers/evolution-mbox-importer.c:220
-#: mail/importers/evolution-outlook-importer.c:254
-#: mail/importers/mail-importer.c:226
-#, c-format
+#:mail/importers/evolution-mbox-importer.c:220
+#:mail/importers/evolution-outlook-importer.c:254
+#:mail/importers/mail-importer.c:226
+#,c-format
msgid "Importing `%s'"
-msgstr "Đang nhập `%s'"
+msgstr "Đang nhập «%s»"
-#: mail/importers/evolution-outlook-importer.c:301
-#: mail/importers/mail-importer.c:140
+#:mail/importers/evolution-outlook-importer.c:301
+#:mail/importers/mail-importer.c:140
msgid "Importing mailbox"
msgstr "Đang nhập hộp thư"
-#: mail/importers/mail-importer.c:360
-#, c-format
+#:mail/importers/mail-importer.c:360
+#,c-format
msgid "Scanning %s"
msgstr "Đang quét %s"
-#: mail/importers/netscape-importer.c:73
-#, c-format
+#:mail/importers/netscape-importer.c:73
+#,c-format
msgid "Priority Filter \"%s\""
-msgstr "Bộ lọc ưu tiên \"%s\""
+msgstr "Bộ lọc ưu tiên «%s»"
-#: mail/importers/netscape-importer.c:662
+#:mail/importers/netscape-importer.c:662
msgid ""
"Some of your Netscape email filters are based on\n"
"email priorities, which are not used in Evolution.\n"
@@ -14484,125 +14374,143 @@ msgid ""
"Evolution's scores, and the affected filters use scores instead\n"
"of priorities. Check the imported filters to make sure\n"
"everything still works as intended."
-msgstr ""
+msgstr "Một số bộ lọc Netscape của bạn đựa vào độ ưu tiên thư,\n"
+"mà Evolution không dùng. Thay vào đó, trình Evolution\n"
+"cung cấp điểm từ -3 đến 3, thì có thể lọc thư theo điểm\n"
+"đã gán vào nó.\n"
+"\n"
+"Để chỉnh sửa, đã thêm một tập hợp bộ lọc được gọi là\n"
+"«Bộ lọc ưu tiên» mà chuyển đổi các ưu tiên Netscape\n"
+"sang điểm Evolution, để các bộ lọc loại ấy sẽ dùng điểm\n"
+"thay vào ưu tiên. Hãy kiểm tra xem mỗi bộ lọc đã nhập\n"
+"vẫn còn hoạt động cho đúng."
-#: mail/importers/netscape-importer.c:686
+#:mail/importers/netscape-importer.c:686
msgid ""
"Some of your Netscape email filters use\n"
"the \"Ignore Thread\" or \"Watch Thread\"\n"
"feature, which is not supported in Evolution.\n"
"These filters will be dropped."
-msgstr ""
+msgstr "Một số bộ lọc Netscape của bạn dùng tín năng\n"
+"«Bỏ qua mạch» hay «Theo dõi mạch» mà trình\n"
+"Evolution không hỗ trợ. Sẽ bỏ qua những bộ lọc này."
-#: mail/importers/netscape-importer.c:703
+#:mail/importers/netscape-importer.c:703
msgid ""
"Some of your Netscape email filters test the\n"
"body of emails for (in)equality to a given string,\n"
"which is not supported in Evolution. Those filters\n"
"were modified to test whether that string is or is not\n"
"contained in the message body."
-msgstr ""
+msgstr "Một số bộ lọc Netscape của bạn kiểm tra\n"
+"nếu mọi thư khớp (hay không khớp) một chuỗi đã cho,\n"
+"mà trình Evolution không hỗ trợ. Đã sửa đổi\n"
+"các bộ lọc ấy để kiểm tra nếu thân thư\n"
+"_chứa_ chuỗi ấy hay không."
-#: mail/importers/netscape-importer.c:1250
+#:mail/importers/netscape-importer.c:1250
msgid "Evolution is importing your old Netscape data"
msgstr "Evolution đang nhập các dữ liệu cũ từ Netscape"
-#: mail/importers/netscape-importer.c:1707
+#:mail/importers/netscape-importer.c:1707
msgid "Importing Netscape data"
msgstr "Đang nhập dữ liệu Netscape"
-#: mail/importers/netscape-importer.c:1907
+#:mail/importers/netscape-importer.c:1907
msgid "Settings"
msgstr "Thiết lập"
-#: mail/importers/netscape-importer.c:1912
+#:mail/importers/netscape-importer.c:1912
msgid "Mail Filters"
msgstr "Bộ lọc thư"
-#: mail/importers/netscape-importer.c:1933
+#:mail/importers/netscape-importer.c:1933
msgid ""
"Evolution has found Netscape mail files.\n"
"Would you like them to be imported into Evolution?"
-msgstr ""
-"Evolution đã tìm thấy những tập tin thư dạng Netscape.\n"
-"Bạn có muốn nhập chúng vào Evolution?"
+msgstr "Evolution đã tìm thấy những tập tin thư dạng Netscape.\n"
+"Bạn có muốn nhập chúng vào Evolution không?"
-#: mail/importers/pine-importer.c:116
+#:mail/importers/pine-importer.c:116
msgid "Evolution is importing your old Pine data"
msgstr "Evolution đang nhập dữ liệu cũ từ Pine"
-#: mail/importers/pine-importer.c:314
+#:mail/importers/pine-importer.c:314
msgid "Importing Pine data"
msgstr "Đang nhập dữ liệu Pine"
-#: mail/importers/pine-importer.c:479
+#:mail/importers/pine-importer.c:479
msgid "Addressbook"
msgstr "Sổ địa chỉ"
-#: mail/importers/pine-importer.c:498
+#:mail/importers/pine-importer.c:498
msgid ""
"Evolution has found Pine mail files.\n"
"Would you like to import them into Evolution?"
msgstr ""
-"Evolution tìm thấy các tập tin Pine.\n"
-"Bạn có muốn nhập chúng vào Evolution?"
+"Evolution đã tìm thấy các tập tin Pine.\n"
+"Bạn có muốn nhập chúng vào Evolution không?"
-#: mail/importers/pine-importer.c:506
+#:mail/importers/pine-importer.c:506
+# Name: do not translate/ tên: đừng dịch
msgid "Pine"
msgstr "Pine"
-#. give our dialog an OK button and title
-#: mail/mail-account-editor.c:155
+#.give our dialog an OK button and title
+#:mail/mail-account-editor.c:155
msgid "Evolution Account Editor"
-msgstr "Bộ hiệu chỉnh tài khoản"
+msgstr "Bộ hiệu chỉnh tài khoản Evolution"
-#: mail/mail-account-gui.c:246
-#, c-format
+#:mail/mail-account-gui.c:246
+#,c-format
msgid ""
"\n"
"Please read carefully the license agreement\n"
"for %s displayed below\n"
"and tick the check box for accepting it\n"
-msgstr ""
+msgstr "\n"
+"Vui lòng đọc cẳn thận điều kiện quyền\n"
+"cho %s bên dưới, và đánh dấu\n"
+"trong hộp chọn để chấp nhận các điều kiện ấy.\n"
-#: mail/mail-account-gui.c:252
-#, c-format
+#:mail/mail-account-gui.c:252
+#,c-format
msgid "%s License Agreement"
-msgstr ""
+msgstr "Điều kiện quyền %s"
-#: mail/mail-account-gui.c:957 mail/mail-config.glade.h:167
+#:mail/mail-account-gui.c:957 mail/mail-config.glade.h:167
msgid "_Host:"
msgstr "_Máy:"
-#: mail/mail-account-gui.c:961 mail/mail-config.glade.h:151
+#:mail/mail-account-gui.c:961 mail/mail-config.glade.h:151
msgid "User_name:"
msgstr "_Tên người dùng:"
-#: mail/mail-account-gui.c:965 mail/mail-config.glade.h:173
+#:mail/mail-account-gui.c:965 mail/mail-config.glade.h:173
msgid "_Path:"
msgstr "Đường _dẫn:"
-#: mail/mail-autofilter.c:74
-#, c-format
+#:mail/mail-autofilter.c:74
+#,c-format
msgid "Mail to %s"
-msgstr "Gửi thư tới %s"
+msgstr "Gửi thư chơ %s"
-#: mail/mail-autofilter.c:238
-#, c-format
+#:mail/mail-autofilter.c:238
+#,c-format
msgid "Subject is %s"
msgstr "Chủ để là %s"
-#: mail/mail-autofilter.c:254
-#, c-format
+#:mail/mail-autofilter.c:254
+#,c-format
msgid "Mail from %s"
msgstr "Thừ từ %s"
-#: mail/mail-autofilter.c:271
-#, c-format
+#:mail/mail-autofilter.c:271
+#,c-format
msgid "%s mailing list"
-msgstr "%s mailing list"
+msgstr "Hộp thư chung %s"
-#: mail/mail-autofilter.c:326
+#:mail/mail-autofilter.c:326
msgid "Add Filter Rule"
msgstr "Thêm quy tắc lọc"
@@ -14610,7 +14518,7 @@ msgstr "Thêm quy tắc lọc"
#, c-format
msgid "%d deleted"
msgid_plural "%d deleted"
-msgstr[0] "%d đã xóa"
+msgstr[0] "%d đã xóa bỏ"
#: mail/mail-component.c:461
#, c-format
@@ -14648,82 +14556,81 @@ msgid ", %d unread"
msgid_plural ", %d unread"
msgstr[0] ", %d chưa đọc"
-#: mail/mail-component.c:659
+#:mail/mail-component.c:659
msgid "New Mail Message"
-msgstr "Thông điệp thư mới"
+msgstr "Thư mới"
-#: mail/mail-component.c:660
+#:mail/mail-component.c:660
msgid "_Mail Message"
-msgstr "Thông điệp thư"
+msgstr "_Thư"
-#: mail/mail-component.c:661
+#:mail/mail-component.c:661
msgid "Compose a new mail message"
-msgstr "Biên soạn thông điệp mới"
+msgstr "Biên soạn thư mới"
-#: mail/mail-component.c:667
+#:mail/mail-component.c:667
msgid "New Mail Folder"
msgstr "Hộp thư mới"
-#: mail/mail-component.c:668
+#:mail/mail-component.c:668
msgid "Mail _Folder"
msgstr "_Hộp thư"
-#: mail/mail-component.c:669
+#:mail/mail-component.c:669
msgid "Create a new mail folder"
msgstr "Tạo hộp thư mới"
-#: mail/mail-component.c:801
+#:mail/mail-component.c:801
msgid "Failed upgrading Mail settings or folders."
-msgstr ""
+msgstr "Không cập nhật thiết lập hay danh mục Thư được."
-#: mail/mail-config-druid.c:362 mail/mail-config.glade.h:92
+#:mail/mail-config-druid.c:362 mail/mail-config.glade.h:92
msgid "Identity"
-msgstr "Thực thể"
+msgstr "Nhân dạng"
-#: mail/mail-config-druid.c:364
+#:mail/mail-config-druid.c:364
msgid ""
"Please enter your name and email address below. The \"optional\" fields "
"below do not need to be filled in, unless you wish to include this "
"information in email you send."
msgstr ""
-"Vui lòng nhập tên và địa chỉ email vào bên dưới. Trường \"tùy chọn\" bên "
-"dưới không cần phải được chọn, trừ khi bạn muốn gộp thông tin vào email bạn "
+"Vui lòng nhập tên và địa chỉ thư điện từ vào bên dưới. Trường «tùy chọn» bên "
+"dưới không cần phải được chọn, trừ khi bạn muốn gộp thông tin ấy vào thư bạn "
"cần gửi."
-#: mail/mail-config-druid.c:370 mail/mail-config-druid.c:377
-#: mail/mail-config.glade.h:119
+#:mail/mail-config-druid.c:370 mail/mail-config-druid.c:377
+#:mail/mail-config.glade.h:119
msgid "Receiving Mail"
msgstr "Nhận thư"
-#: mail/mail-config-druid.c:372
+#:mail/mail-config-druid.c:372
msgid ""
"Please enter information about your incoming mail server below. If you are "
"not sure, ask your system administrator or Internet Service Provider."
-msgstr ""
-"Vui lòng nhập thông tin về máy chủ nhận thư (incoming mail server) bên dưới. "
-"Nếu bạn không chắc, hãy hỏi quản trị hệ thống hoặc ISP của bạn."
+msgstr "Hãy nhập thông tin về máy chủ nhận thư (incoming mail server) bên dưới. "
+"Nếu bạn không chắc, hãy hỏi quản trị hệ thống hoặc nhà cung cấp dịch vụ Mạng (ISP) của bạn."
-#: mail/mail-config-druid.c:379
+#:mail/mail-config-druid.c:379
msgid "Please select among the following options"
-msgstr "Vui lòng chọn từ các tuỳ chọn sau"
+msgstr "Hãy chọn từ các tuỳ chọn sau"
-#: mail/mail-config-druid.c:382 mail/mail-config.glade.h:131
+#:mail/mail-config-druid.c:382 mail/mail-config.glade.h:131
msgid "Sending Mail"
msgstr "Đang gửi thư"
-#: mail/mail-config-druid.c:384
+#:mail/mail-config-druid.c:384
msgid ""
"Please enter information about the way you will send mail. If you are not "
"sure, ask your system administrator or Internet Service Provider."
msgstr ""
-"Vui lòng nhập thông tin về cách bạn gửi thư. Nếu bạn không chắc, hãy hỏi "
-"quản trị hệ thống hoặc ISP của bạn."
+"Hãy nhập thông tin về cách bạn sẽ gửi thư. Nếu bạn không chắc, hãy hỏi "
+"quản trị hệ thống hoặc ISP (nhà cung cấp dịch vụ Mạng) của bạn."
-#: mail/mail-config-druid.c:389 mail/mail-config.glade.h:37
+#:mail/mail-config-druid.c:389 mail/mail-config.glade.h:37
msgid "Account Management"
-msgstr "Bộ quản lý tài khoản"
+msgstr "Quản lý tài khoản"
-#: mail/mail-config-druid.c:391
+#:mail/mail-config-druid.c:391
msgid ""
"You are almost done with the mail configuration process. The identity, "
"incoming mail server and outgoing mail transport method which you provided "
@@ -14731,248 +14638,241 @@ msgid ""
"name for this account in the space below. This name will be used for display "
"purposes only."
msgstr ""
-"Bạn đà hoàn thành gần xong tiến trình cấu hình thư tín. Thực thể, máy chủ "
-"nhận thư và cách thức gửi thư mà bạn cung cấp sẽ được nhóm lại với nhau để "
-"tạo nên một tài khoản thư tín Evolution. Vui lòng nhập tên tài khoản này vào "
-"khoảng trắng dưới đây. Tên này sẽ chỉ được dùng để hiển thị thôi."
+"Bạn đà hoàn thành gần xong tiến trình cấu hình thư tín. Thông tin nhân dạng, máy chủ nhận thư và cách thức gửi thư mà bạn cung cấp sẽ được nhóm lại với nhau để tạo nên một tài khoản thư tín Evolution. Hãy nhập tên cho tài khoản này vào khoảng trắng dưới đây. Tên này sẽ chỉ được dùng để hiển thị thôi."
-#: mail/mail-config.c:895
+#:mail/mail-config.c:895
msgid "Checking Service"
msgstr "Đang kiểm tra dịch vụ"
-#: mail/mail-config.c:973 mail/mail-config.c:977
+#:mail/mail-config.c:973 mail/mail-config.c:977
msgid "Connecting to server..."
msgstr "Đang kết nối tới máy chủ..."
-#: mail/mail-config.glade.h:1 mail/mail-dialogs.glade.h:5
+#:mail/mail-config.glade.h:1 mail/mail-dialogs.glade.h:5
msgid " "
msgstr " "
-#: mail/mail-config.glade.h:2
+#:mail/mail-config.glade.h:2
msgid " Ch_eck for Supported Types "
msgstr "_Kiểm tra kiểu được hỗ trợ "
-#: mail/mail-config.glade.h:5
+#:mail/mail-config.glade.h:5
msgid "<b>SSL is not supported in this build of evolution</b>"
msgstr "<b>Phiên bản Evolution đang dùng không hỗ trợ SSL</b>"
-#: mail/mail-config.glade.h:6
+#:mail/mail-config.glade.h:6
msgid "<b>S_ignatures</b>"
msgstr "<b>Chữ _ký</b>"
-#: mail/mail-config.glade.h:7
+#:mail/mail-config.glade.h:7
msgid "<b>_Languages</b>"
-msgstr "<b>Ngôn ngữ</b> "
+msgstr "<b>_Ngôn ngữ</b> "
-#: mail/mail-config.glade.h:8
+#:mail/mail-config.glade.h:8
msgid "<small>This will make the the filter more reliable, but slower</small>"
msgstr "<small>Việc này giúp bộ lọc đáng tin hơn, nhưng chậm hơn</small>"
-#: mail/mail-config.glade.h:9
+#:mail/mail-config.glade.h:9
msgid "<span weight=\"bold\">Account Information</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Thông tin tài khoản</span>"
-#: mail/mail-config.glade.h:10
+#:mail/mail-config.glade.h:10
msgid "<span weight=\"bold\">Alerts</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Báo động</span>"
-#: mail/mail-config.glade.h:11
+#:mail/mail-config.glade.h:11
msgid "<span weight=\"bold\">Authentication Type</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Kiểu xác thực</span>"
-#: mail/mail-config.glade.h:12
+#:mail/mail-config.glade.h:12
msgid "<span weight=\"bold\">Authentication</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Xác thực</span>"
-#: mail/mail-config.glade.h:13
+#:mail/mail-config.glade.h:13
msgid "<span weight=\"bold\">Checking for New Mail</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Kiểm tra thư mới</span>"
-#: mail/mail-config.glade.h:14
+#:mail/mail-config.glade.h:14
msgid "<span weight=\"bold\">Composing Messages</span>"
-msgstr "<span weight=\"bold\">Soạn thông điệp</span>"
+msgstr "<span weight=\"bold\">Soạn thư</span>"
-#: mail/mail-config.glade.h:15
+#:mail/mail-config.glade.h:15
msgid "<span weight=\"bold\">Configuration</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Cấu hình</span>"
-#: mail/mail-config.glade.h:16
+#:mail/mail-config.glade.h:16
msgid "<span weight=\"bold\">Default Behavior</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Hành vi mặc định</span>"
-#: mail/mail-config.glade.h:17
+#:mail/mail-config.glade.h:17
msgid "<span weight=\"bold\">Delete Mail</span>"
-msgstr "<span weight=\"bold\">Xóa thư</span>"
+msgstr "<span weight=\"bold\">Xóa bỏ thư</span>"
-#: mail/mail-config.glade.h:18
+#:mail/mail-config.glade.h:18
msgid "<span weight=\"bold\">Displayed Mail _Headers</span>"
-msgstr "<span weight=\"bold\">_Header thư được hiển thị</span>"
+msgstr "<span weight=\"bold\">_Dòng đầu thư được hiển thị</span>"
-#: mail/mail-config.glade.h:19
+#:mail/mail-config.glade.h:19
msgid "<span weight=\"bold\">Filter Options</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Tùy chọn bộ lọc</span>"
-#: mail/mail-config.glade.h:20
+#:mail/mail-config.glade.h:20
msgid "<span weight=\"bold\">General</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Tổng quát</span>"
-#: mail/mail-config.glade.h:21
+#:mail/mail-config.glade.h:21
msgid "<span weight=\"bold\">Labels and Colors</span>"
-msgstr "<span weight=\"bold\">Tên và màu</span>"
+msgstr "<span weight=\"bold\">Nhãn và màu</span>"
-#: mail/mail-config.glade.h:22
+#:mail/mail-config.glade.h:22
msgid "<span weight=\"bold\">Loading Images</span>"
-msgstr "<span weight=\"bold\">Nạp ảnh</span>"
+msgstr "<span weight=\"bold\">Tải ảnh</span>"
-#: mail/mail-config.glade.h:23
+#:mail/mail-config.glade.h:23
msgid "<span weight=\"bold\">Message Display</span>"
-msgstr "<span weight=\"bold\">Hiển thị thông điệp</span>"
+msgstr "<span weight=\"bold\">Hiển thị thư</span>"
-#: mail/mail-config.glade.h:24
+#:mail/mail-config.glade.h:24
msgid "<span weight=\"bold\">Message Fonts</span>"
-msgstr "<span weight=\"bold\">Phông thông điệp</span>"
+msgstr "<span weight=\"bold\">Phông chữ thư</span>"
-#: mail/mail-config.glade.h:25
+#:mail/mail-config.glade.h:25
msgid "<span weight=\"bold\">New Mail Notification</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Thông báo thư mới</span>"
-#: mail/mail-config.glade.h:26
+#:mail/mail-config.glade.h:26
msgid "<span weight=\"bold\">Optional Information</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Thông tin tùy chọn</span>"
-#: mail/mail-config.glade.h:27
+#:mail/mail-config.glade.h:27
msgid "<span weight=\"bold\">Options</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Tùy chọn</span>"
-#: mail/mail-config.glade.h:28
+#:mail/mail-config.glade.h:28
msgid "<span weight=\"bold\">Pretty Good Privacy (PGP/GPG)</span>"
-msgstr "<span weight=\"bold\">Pretty Good Privacy (PGP/GPG)</span>"
+msgstr "<span weight=\"bold\">Riêng tư hơi tốt (PGP/GPG)</span>"
-#: mail/mail-config.glade.h:29
+#:mail/mail-config.glade.h:29
msgid "<span weight=\"bold\">Printed Fonts</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Phông in</span>"
-#: mail/mail-config.glade.h:30
+#:mail/mail-config.glade.h:30
msgid "<span weight=\"bold\">Required Information</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Thông tin bắt buộc</span>"
-#: mail/mail-config.glade.h:31
+#:mail/mail-config.glade.h:31
msgid "<span weight=\"bold\">Secure MIME (S/MIME)</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">MIME an toàn (S/MIME)</span>"
-#: mail/mail-config.glade.h:32
+#:mail/mail-config.glade.h:32
msgid "<span weight=\"bold\">Security</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Bảo mật</span>"
-#: mail/mail-config.glade.h:33
+#:mail/mail-config.glade.h:33
msgid "<span weight=\"bold\">Sent and Draft Messages</span>"
-msgstr "<span weight=\"bold\">Thông điệp đã gửi và thông điệp nháp</span>"
+msgstr "<span weight=\"bold\">Thư đã gửi và thư nháp</span>"
-#: mail/mail-config.glade.h:34
+#:mail/mail-config.glade.h:34
msgid "<span weight=\"bold\">Server Configuration</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Cấu hình máy chủ</span>"
-#: mail/mail-config.glade.h:35
-#, fuzzy
+#:mail/mail-config.glade.h:35
msgid "A_lso encrypt to self when sending encrypted mail"
-msgstr "_Luôn tự mã hoá khi gửi thư được mã hóa"
+msgstr "_Cũng tự mật mã hoá khi gửi thư được mật mã hóa"
-#: mail/mail-config.glade.h:36
+#:mail/mail-config.glade.h:36
msgid "Account Editor"
msgstr "Bộ hiệu chỉnh tài khoản"
-#: mail/mail-config.glade.h:38
+#:mail/mail-config.glade.h:38
msgid "Add Ne_w Signature..."
msgstr "_Thêm chữ ký mới..."
-#: mail/mail-config.glade.h:39
+#:mail/mail-config.glade.h:39
msgid "Add _Script"
-msgstr "Thêm _script"
+msgstr "Thêm tập _lệnh"
-#: mail/mail-config.glade.h:40
+#:mail/mail-config.glade.h:40
msgid "Al_ways encrypt to myself when sending encrypted mail"
-msgstr "_Luôn tự mã hoá khi gửi thư được mã hóa"
+msgstr "_Luôn tự mật mã hoá khi gửi thư được mật mã hóa"
-#: mail/mail-config.glade.h:41
-#, fuzzy
+#:mail/mail-config.glade.h:41
msgid "Alway_s carbon-copy (cc) to:"
-msgstr "Luôn gửi (_Cc) tới:"
+msgstr "Luôn _Chép Cho (Cc) tới:"
-#: mail/mail-config.glade.h:43
-#, fuzzy
+#:mail/mail-config.glade.h:43
msgid "Always _blind carbon-copy (bcc) to:"
-msgstr "Luôn gửi (_Bcc) tới:"
+msgstr "Luôn _Bí mật Chép Cho (Bcc) tới:"
-#: mail/mail-config.glade.h:44
-#, fuzzy
+#:mail/mail-config.glade.h:44
msgid "Always _sign outgoing messages when using this account"
-msgstr "_Luôn ký tên lên các thư cần gửi khi dùng tài khoản này"
+msgstr "_Luôn ký tên lên các thư cần gửi đi khi dùng tài khoản này"
-#: mail/mail-config.glade.h:45
+#:mail/mail-config.glade.h:45
msgid "Always _trust keys in my keyring when encrypting"
-msgstr ""
+msgstr "Luôn _tin khóa trong dây khóa tôi khi mật mã hóa"
-#: mail/mail-config.glade.h:46
+#:mail/mail-config.glade.h:46
msgid "Attach original message"
-msgstr "Đính kèm thông điệp gốc"
+msgstr "Đính kèm thư gốc"
-#: mail/mail-config.glade.h:47 mail/message-list.etspec.h:1
+#:mail/mail-config.glade.h:47 mail/message-list.etspec.h:1
msgid "Attachment"
msgstr "Đính kèm"
-#: mail/mail-config.glade.h:48
+#:mail/mail-config.glade.h:48
msgid "Automatically _insert smiley images"
-msgstr "Tự động chèn _biểu tượng vui"
+msgstr "Tự động chèn _biểu tượng xúc cảm"
-#: mail/mail-config.glade.h:49
+#:mail/mail-config.glade.h:49
msgid "Automatically check for _new mail every"
msgstr "_Tự động kiểm tra thư mới mỗi"
-#: mail/mail-config.glade.h:50
+#:mail/mail-config.glade.h:50
msgid "Baltic (ISO-8859-13)"
msgstr "Baltic (ISO-8859-13)"
-#: mail/mail-config.glade.h:51
+#:mail/mail-config.glade.h:51
msgid "Baltic (ISO-8859-4)"
-msgstr "Baltic (ISO-8859-4)"
+msgstr "Ban-tích (ISO-8859-4)"
-#: mail/mail-config.glade.h:52
+#:mail/mail-config.glade.h:52
msgid "Beep w_hen new mail arrives"
msgstr "_Kêu bíp khi có thư mới"
-#: mail/mail-config.glade.h:53
+#:mail/mail-config.glade.h:53
msgid "C_haracter set:"
-msgstr "Bảng mã:"
+msgstr "Bộ _ký tự:"
-#: mail/mail-config.glade.h:54
+#:mail/mail-config.glade.h:54
msgid "Ch_eck for Supported Types "
msgstr "_Kiểm tra kiểu được hỗ trợ "
-#: mail/mail-config.glade.h:55
+#:mail/mail-config.glade.h:55
msgid "Check _incoming mail for junk"
msgstr "Kiểm tra thư _rác mới"
-#: mail/mail-config.glade.h:56
+#:mail/mail-config.glade.h:56
msgid "Check spelling while I _type"
msgstr "Kiểm tra chính tả khi đang _gõ"
-#: mail/mail-config.glade.h:57
+#:mail/mail-config.glade.h:57
msgid "Checks incoming mail messages to be Junk"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểm tra nếu thư đã gửi đến là thư Rác"
-#: mail/mail-config.glade.h:58
+#:mail/mail-config.glade.h:58
msgid "Color for _misspelled words:"
msgstr "Màu từ gõ _sai:"
-#: mail/mail-config.glade.h:59
+#:mail/mail-config.glade.h:59
msgid "Colors"
msgstr "Màu sắc"
-#: mail/mail-config.glade.h:60
+#:mail/mail-config.glade.h:60
msgid "Confirm _when expunging a folder"
-msgstr "_Xác nhận khi xóa hẳn trong thư mục"
+msgstr "_Xác nhận khi xóa hẳn danh mục"
-#: mail/mail-config.glade.h:61
+#:mail/mail-config.glade.h:61
msgid ""
"Congratulations, your mail configuration is complete.\n"
"\n"
@@ -14983,276 +14883,279 @@ msgid ""
msgstr ""
"Xin chúc mừng, bạn đã hoàn tất quá trình cấu hình thư.\n"
"\n"
-"Từ bây giờ bạn có thể gửi và nhận mail bằng Evolution.\n"
+"Từ bây giờ bạn có thể gửi và nhận thư bằng Evolution.\n"
"\n"
-"Hãu nhấn \"Áp dụng\" để lưu các thiết lập."
+"Hãu nhấn «Áp dụng» để lưu các thiết lập."
-#: mail/mail-config.glade.h:67
+#:mail/mail-config.glade.h:67
msgid "De_fault"
msgstr "_Mặc định"
-#: mail/mail-config.glade.h:69
+#:mail/mail-config.glade.h:69
msgid "Default character e_ncoding:"
-msgstr "_Bảng mã mặc định:"
+msgstr "Bộ _ký tự mặc định:"
-#: mail/mail-config.glade.h:70
+#:mail/mail-config.glade.h:70
msgid "Defaults"
msgstr "Mặc định"
-#: mail/mail-config.glade.h:72
+#:mail/mail-config.glade.h:72
msgid "Do not quote original message"
-msgstr "Không trích dẫn thông điệp gốc"
+msgstr "Không trích dẫn thư gốc"
-#: mail/mail-config.glade.h:73
+#:mail/mail-config.glade.h:73
msgid "Don't sign _meeting requests (for Outlook compatibility)"
-msgstr ""
+msgstr "Không ký tên yêu cầu họp (để tương thích với trình Outlook)"
-#: mail/mail-config.glade.h:74 shell/evolution-startup-wizard.glade.h:1
+#:mail/mail-config.glade.h:74 shell/evolution-startup-wizard.glade.h:1
msgid "Done"
-msgstr "Xong"
+msgstr "Xong rồi"
-#: mail/mail-config.glade.h:75
+#:mail/mail-config.glade.h:75
msgid "Drafts _Folder:"
-msgstr "Thư mục _nháp:"
+msgstr "Danh mục _Nháp:"
-#: mail/mail-config.glade.h:77
+#:mail/mail-config.glade.h:77
msgid "Email Accounts"
-msgstr "Tài khoản email"
+msgstr "Tài khoản thư"
-#: mail/mail-config.glade.h:78
+#:mail/mail-config.glade.h:78
msgid "Email _Address:"
-msgstr "Địa chỉ _Email:"
+msgstr "Đị_a chỉ thư:"
-#: mail/mail-config.glade.h:79
+#:mail/mail-config.glade.h:79
msgid "Empty trash folders on e_xit"
-msgstr "_Xóa thư mục Sọt rác khi thoát"
+msgstr "_Đổ các danh mục Sọt Rác khi thoát"
-#: mail/mail-config.glade.h:80
+#:mail/mail-config.glade.h:80
msgid "Encry_ption certificate:"
-msgstr ""
+msgstr "Chứng nhận _mật mã:"
-#: mail/mail-config.glade.h:81
+#:mail/mail-config.glade.h:81
msgid "Evolution Account Assistant"
msgstr "Phụ tá tài khoản Evolution"
-#: mail/mail-config.glade.h:82
+#:mail/mail-config.glade.h:82
msgid "Execute Command..."
msgstr "Thực hiện lệnh..."
-#: mail/mail-config.glade.h:83
+#:mail/mail-config.glade.h:83
msgid "Fi_xed-width:"
-msgstr ""
+msgstr "Độ rộng cố _định:"
-#: mail/mail-config.glade.h:84
+#:mail/mail-config.glade.h:84
msgid "Font Properties"
-msgstr "Thuộc tính phông"
+msgstr "Thuộc tính phông chữ"
-#: mail/mail-config.glade.h:85
+#:mail/mail-config.glade.h:85
msgid "Format messages in _HTML"
-msgstr "Định dạng thông điệp bằng _HTML"
+msgstr "Định dạng thư bằng _HTML"
-#: mail/mail-config.glade.h:87
+#:mail/mail-config.glade.h:87
msgid "HTML Mail"
msgstr "Thư HTML"
-#: mail/mail-config.glade.h:88
+#:mail/mail-config.glade.h:88
msgid "Headers"
-msgstr "Header"
+msgstr "Dòng đầu"
-#: mail/mail-config.glade.h:89
+#:mail/mail-config.glade.h:89
msgid "Highlight _quotations with"
-msgstr "Điểm sang _trích dẫn bằng"
+msgstr "Tô sang _trích dẫn bằng"
-#: mail/mail-config.glade.h:90
+#:mail/mail-config.glade.h:90
+# Name: do not translate/ tên: đừng dịch
msgid "IMAPv4 "
msgstr "IMAPv4 "
-#: mail/mail-config.glade.h:91
+#:mail/mail-config.glade.h:91
msgid "I_nclude remote tests"
-msgstr ""
+msgstr "Cũ_ng thử từ xa"
-#: mail/mail-config.glade.h:94
+#:mail/mail-config.glade.h:94
msgid "Inline"
-msgstr ""
+msgstr "Trực tiếp"
-#: mail/mail-config.glade.h:96
+#:mail/mail-config.glade.h:96
+# Name: do not translate/ tên: đừng dịch
msgid "Kerberos "
msgstr "Kerberos "
-#: mail/mail-config.glade.h:98
+#:mail/mail-config.glade.h:98
msgid "Mail Configuration"
msgstr "Cấu hình thư"
-#: mail/mail-config.glade.h:100
+#:mail/mail-config.glade.h:100
msgid "Mailbox location"
msgstr "Địa điểm hộp thư"
-#: mail/mail-config.glade.h:101
+#:mail/mail-config.glade.h:101
msgid "Message Composer"
-msgstr "Bộ soạn thảo thông điệp"
+msgstr "Bộ soạn thảo thư"
-#: mail/mail-config.glade.h:104
+#:mail/mail-config.glade.h:104
msgid ""
"Note: you will not be prompted for a password until you connect for the "
"first time"
-msgstr ""
+msgstr "Ghi chú: sẽ không nhắc bạn nhập mật khẩu tới khi kết nối lần đầu."
-#: mail/mail-config.glade.h:105
+#:mail/mail-config.glade.h:105
msgid "Or_ganization:"
msgstr "Tổ _chức:"
-#: mail/mail-config.glade.h:106
+#:mail/mail-config.glade.h:106
msgid "PGP/GPG _Key ID:"
-msgstr "_Khóa ID PGP/GPG:"
+msgstr "ID _khoá PGP/GPG:"
-#: mail/mail-config.glade.h:111
+#:mail/mail-config.glade.h:111
msgid "Play sound file when new mail arri_ves"
-msgstr "_Phát nhạc khi có thư mới"
+msgstr "_Phát tập tin âm thanh khi có thư mới"
-#: mail/mail-config.glade.h:112
+#:mail/mail-config.glade.h:112
msgid "Pr_ompt when sending messages with only Bcc recipients defined"
-msgstr "_Nhắc khi gửi thư mà chỉ có người nhận _Bcc"
+msgstr "_Nhắc khi gửi thư mà chỉ có người nhận _Bí mật Chép Cho (Bcc)"
-#: mail/mail-config.glade.h:113
+#:mail/mail-config.glade.h:113
+# Name: do not translate/ tên: đừng dịch
msgid "Qmail maildir "
msgstr "Qmail maildir "
-#: mail/mail-config.glade.h:114
+#:mail/mail-config.glade.h:114
msgid "Quote original message"
-msgstr "Trích dẫn thông điệp gốc"
+msgstr "Trích dẫn thư gốc"
-#: mail/mail-config.glade.h:115
+#:mail/mail-config.glade.h:115
msgid "Quoted"
msgstr "Trích dẫn"
-#: mail/mail-config.glade.h:116
+#:mail/mail-config.glade.h:116
msgid "Re_member password"
msgstr "_Nhớ mật khẩu"
-#: mail/mail-config.glade.h:117
+#:mail/mail-config.glade.h:117
msgid "Re_ply-To:"
-msgstr ""
+msgstr "T_rả lời cho:"
-#: mail/mail-config.glade.h:118
+#:mail/mail-config.glade.h:118
msgid "Receiving Email"
-msgstr "Đang nhận email"
+msgstr "Đang nhận thư"
-#: mail/mail-config.glade.h:120
+#:mail/mail-config.glade.h:120
msgid "Receiving Options"
msgstr "Tùy chọn nhận"
-#: mail/mail-config.glade.h:121
+#:mail/mail-config.glade.h:121
msgid "Remember _password"
msgstr "_Nhớ mật khẩu"
-#: mail/mail-config.glade.h:123
+#:mail/mail-config.glade.h:123
msgid "S_tandard Font:"
-msgstr "Phông chuẩn:"
+msgstr "Phông chữ _chuẩn:"
-#: mail/mail-config.glade.h:124
+#:mail/mail-config.glade.h:124
msgid "Security"
msgstr "Bảo mật"
-#: mail/mail-config.glade.h:125
+#:mail/mail-config.glade.h:125
msgid "Select HTML fixed width font"
-msgstr "Chọn phông HTML độ rộng cứng"
+msgstr "Chọn phông chữ HTML độ rộng cứng"
-#: mail/mail-config.glade.h:126
+#:mail/mail-config.glade.h:126
msgid "Select HTML fixed width font for printing"
-msgstr "Chọn phông html độ rộng cứng để in"
+msgstr "Chọn phông chữ HTML độ rộng cứng để in"
-#: mail/mail-config.glade.h:127
+#:mail/mail-config.glade.h:127
msgid "Select HTML variable width font"
-msgstr "Chọn phông HTML độ rộng thay đổi"
+msgstr "Chọn phông chữ độ rộng biến HTML"
-#: mail/mail-config.glade.h:128
+#:mail/mail-config.glade.h:128
msgid "Select HTML variable width font for printing"
msgstr "Chọn phông HTML độ rộng thay đổi để in"
-#: mail/mail-config.glade.h:129
+#:mail/mail-config.glade.h:129
msgid "Select..."
msgstr "Chọn..."
-#: mail/mail-config.glade.h:130
+#:mail/mail-config.glade.h:130
msgid "Sending Email"
-msgstr "Đang gửi email"
+msgstr "Đang gửi thư"
-#: mail/mail-config.glade.h:133
+#:mail/mail-config.glade.h:133
msgid "Sent _Messages Folder:"
-msgstr "Thư mục thông điệp đã _gửi:"
+msgstr "Danh mục Thư đã _Gửi:"
-#: mail/mail-config.glade.h:134
+#:mail/mail-config.glade.h:134
msgid "Ser_ver requires authentication"
-msgstr "Ser_ver yêu cầu xác thực"
+msgstr "Máy chủ yêu cầu _xác thực"
-#: mail/mail-config.glade.h:135
+#:mail/mail-config.glade.h:135
msgid "Server _Type: "
msgstr "_Kiểu máy chủ:"
-#: mail/mail-config.glade.h:136
+#:mail/mail-config.glade.h:136
msgid "Si_gning certificate:"
-msgstr ""
+msgstr "Chứng nhận _ký tên:"
-#: mail/mail-config.glade.h:137
+#:mail/mail-config.glade.h:137
msgid "Signat_ure:"
msgstr "Chữ _ký:"
-#: mail/mail-config.glade.h:138
+#:mail/mail-config.glade.h:138
msgid "Signatures"
msgstr "Chữ ký"
-#: mail/mail-config.glade.h:139
+#:mail/mail-config.glade.h:139
msgid "Specify _filename:"
msgstr "Xác định _tên tập tin:"
-#: mail/mail-config.glade.h:140
+#:mail/mail-config.glade.h:140
msgid "Spell Checking"
msgstr "Kiểm tra chính tả"
-#: mail/mail-config.glade.h:141
+#:mail/mail-config.glade.h:141
msgid "Standard Unix mbox"
msgstr "Dạng thức Unix mbox chuẩn"
-#: mail/mail-config.glade.h:142
+#:mail/mail-config.glade.h:142
msgid "T_erminal Font:"
-msgstr "Phông terminal:"
+msgstr "Phông chữ thiết bị cuối:"
-#: mail/mail-config.glade.h:143
+#:mail/mail-config.glade.h:143
msgid "T_ype: "
msgstr "_Kiểu: "
-#: mail/mail-config.glade.h:144
+#:mail/mail-config.glade.h:144
msgid ""
"The output of this script will be used as your\n"
"signature. The name you specify will be used\n"
"for display purposes only. "
msgstr ""
-"Đầu ra của script này sẽ được dùng như là chữ ký.\n"
+"Đầu ra của tập lệnh này sẽ được dùng như là chữ ký.\n"
"Tên bạn xác định sẽ chỉ được dùng cho mục đích\n"
"hiển thị."
-#: mail/mail-config.glade.h:147
+#:mail/mail-config.glade.h:147
msgid ""
"This page allows you to configure spell checking behavior and language. The "
"list of languages here reflects only the languages for which you have a "
"dictionary installed."
msgstr ""
"Trang này cho phép bạn cấu hình hành vi kiểm tra chính tả và ngôn ngữ để "
-"kiểm tra. Danh sách ngôn ngữ phản ánh chỉ những ngôn ngữ bạn có cài đặt."
+"kiểm tra. Danh sách ngôn ngữ phản ánh chỉ những ngôn ngữ mà bạn có cài đặt từ điển."
-#: mail/mail-config.glade.h:149
+#:mail/mail-config.glade.h:149
msgid ""
"Type the name by which you would like to refer to this account.\n"
"For example: \"Work\" or \"Personal\""
msgstr ""
-"Gõ tên mà bạn muốn dùng cho tài khoản này.\n"
-"Ví dụ: \"Work\" hoặc \"Personal\""
+"Hãy gõ tên mà bạn muốn dùng cho tài khoản này.\n"
+"Ví dụ: «Chỗ làm» hoặc «Ở nhà»."
-#: mail/mail-config.glade.h:152
+#:mail/mail-config.glade.h:152
msgid "V_ariable-width:"
msgstr "Độ rộng _thay đổi:"
-#: mail/mail-config.glade.h:153
+#:mail/mail-config.glade.h:153
msgid ""
"Welcome to the Evolution Mail Configuration Assistant.\n"
"\n"
@@ -15260,263 +15163,264 @@ msgid ""
msgstr ""
"Chào mừng tới Phụ tá cấu hình thư Evolution.\n"
"\n"
-"Hãy nhấn \"Kế tiếp\" để bắt đầu."
+"Hãy nhấn «Kế tiếp» để bắt đầu."
-#: mail/mail-config.glade.h:158
+#:mail/mail-config.glade.h:158
msgid "_Add Signature"
msgstr "Thêm chữ _ký"
-#: mail/mail-config.glade.h:159
+#:mail/mail-config.glade.h:159
msgid "_Always load images from the Internet"
-msgstr "_Luôn nạp ảnh từ Internet"
+msgstr "_Luôn tải ảnh xuống Mạng"
-#: mail/mail-config.glade.h:160
-#, fuzzy
+#:mail/mail-config.glade.h:160
msgid "_Digitally sign outgoing messages (by default)"
-msgstr "_Luôn ký tên lên các thư cần gửi khi dùng tài khoản này"
+msgstr "_Luôn ký tên lên các thư cần gửi đi (theo mặc định)"
-#: mail/mail-config.glade.h:161
+#:mail/mail-config.glade.h:161
msgid "_Do not notify me when new mail arrives"
msgstr "Đừn_g thông báo khi có thư mới"
-#: mail/mail-config.glade.h:163
+#:mail/mail-config.glade.h:163
msgid "_Enable"
msgstr "_Bật"
-#: mail/mail-config.glade.h:164
+#:mail/mail-config.glade.h:164
msgid "_Encrypt outgoing messages (by default)"
-msgstr ""
+msgstr "_Mật mã hóa mọi thư cần gửi đi (theo mặc định)"
-#: mail/mail-config.glade.h:165
+#:mail/mail-config.glade.h:165
msgid "_Forward style:"
-msgstr "Phong cách _chuyển tiếp:"
+msgstr "Kiểu dạng _chuyển tiếp:"
-#: mail/mail-config.glade.h:168
+#:mail/mail-config.glade.h:168
msgid "_Load images if sender is in address book"
-msgstr "_Nạp ảnh nếu người gửi có trong sổ địa chỉ"
+msgstr "_Tải ảnh nếu người gửi có trong Sổ địa chỉ"
-#: mail/mail-config.glade.h:169
+#:mail/mail-config.glade.h:169
msgid "_Make this my default account"
-msgstr "Chọn làm tài khoản _mặc định"
+msgstr "Chọn làm tài khoản này _mặc định"
-#: mail/mail-config.glade.h:170
+#:mail/mail-config.glade.h:170
msgid "_Mark messages as read after"
-msgstr "Đánh dấu sẽ đọ_c sau"
+msgstr "Đánh dấu đã đọ_c sau"
-#: mail/mail-config.glade.h:172
+#:mail/mail-config.glade.h:172
msgid "_Never load images from the Internet"
-msgstr "_Không bao giờ nạp ảnh từ Internet"
+msgstr "_Không bao giờ tải ảnh từ Mạng"
-#: mail/mail-config.glade.h:174
+#:mail/mail-config.glade.h:174
msgid "_Prompt when sending HTML messages to contacts that don't want them"
msgstr "_Nhắc khi gửi thư HTML cho các liên lạc không muốn nhận HTML"
-#: mail/mail-config.glade.h:175
+#:mail/mail-config.glade.h:175
msgid "_Prompt when sending messages with an empty subject line"
-msgstr "Nhắc khi gửi thư không có chủ đề"
+msgstr "_Nhắc khi gửi thư không có chủ đề"
-#: mail/mail-config.glade.h:176
+#:mail/mail-config.glade.h:176
msgid "_Reply style:"
-msgstr "_Phong cách trả lời:"
+msgstr "_Kiểu dạng trả lời:"
-#: mail/mail-config.glade.h:177
+#:mail/mail-config.glade.h:177
msgid "_Script:"
-msgstr "_Script:"
+msgstr "Tập _lệnh:"
-#: mail/mail-config.glade.h:178
+#:mail/mail-config.glade.h:178
msgid "_Show animated images"
msgstr "_Hiện hoạt cảnh"
-#: mail/mail-config.glade.h:179
+#:mail/mail-config.glade.h:179
msgid "_Use Secure Connection (SSL):"
msgstr "Dùng kết nối _an toàn (SSL):"
-#: mail/mail-config.glade.h:180
+#:mail/mail-config.glade.h:180
msgid "_Use the same fonts as other applications"
-msgstr ""
+msgstr "Dùng cùng những phông chữ với các ứng dụng khác"
-#: mail/mail-config.glade.h:181
+#:mail/mail-config.glade.h:181
msgid "color"
msgstr "màu"
-#: mail/mail-config.glade.h:182
+#:mail/mail-config.glade.h:182
msgid "description"
msgstr "mô tả"
-#: mail/mail-dialogs.glade.h:1
+#:mail/mail-dialogs.glade.h:1
msgid ""
"\n"
" Please read carefully the license agreement displayed\n"
" below and tick the check box for accepting it\n"
-msgstr ""
+msgstr "\n"
+" Vui lòng đọc cẩn thận những điều kiện quyền bên dưới,\n"
+" và đánh dấu trong hộp chọn nếu bạn chấp nhận các điều kiện ấy.\n"
-#: mail/mail-dialogs.glade.h:7
+#:mail/mail-dialogs.glade.h:7
msgid "<b>vFolder Sources</b>"
-msgstr "<b>Nguồn vFolder</b>"
+msgstr "<b>Nguồn danh mục ảo (vFolder)</b>"
-#: mail/mail-dialogs.glade.h:8
+#:mail/mail-dialogs.glade.h:8
msgid "<span weight=\"bold\">Digital Signature</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Chữ ký điện tử</span>"
-#: mail/mail-dialogs.glade.h:9
+#:mail/mail-dialogs.glade.h:9
msgid "<span weight=\"bold\">Encryption</span>"
-msgstr "<span weight=\"bold\">Mã hóa</span>"
+msgstr "<span weight=\"bold\">Mật mã hóa</span>"
-#: mail/mail-dialogs.glade.h:10
+#:mail/mail-dialogs.glade.h:10
msgid "Accept License"
-msgstr "Chấp nhận giấy phép"
+msgstr "Chấp nhận các điều kiện"
-#: mail/mail-dialogs.glade.h:11 mail/message-tags.glade.h:2
+#:mail/mail-dialogs.glade.h:11 mail/message-tags.glade.h:2
msgid "C_ompleted"
msgstr "_Hoàn tất"
-#: mail/mail-dialogs.glade.h:12
+#:mail/mail-dialogs.glade.h:12
msgid "Case Sensitive"
msgstr "Phân biệt hoa/thường"
-#: mail/mail-dialogs.glade.h:14
+#:mail/mail-dialogs.glade.h:14
msgid "Find in Message"
-msgstr "Tìm trong thông điệp"
+msgstr "Tìm trong thư"
-#: mail/mail-dialogs.glade.h:15
+#:mail/mail-dialogs.glade.h:15
msgid "Find:"
msgstr "Tìm:"
-#: mail/mail-dialogs.glade.h:16 mail/message-tag-followup.c:294
-#: mail/message-tags.glade.h:3
+#:mail/mail-dialogs.glade.h:16 mail/message-tag-followup.c:294
+#:mail/message-tags.glade.h:3
msgid "Flag to Follow Up"
-msgstr ""
+msgstr "Đặt cờ để theo dõi tiếp"
-#: mail/mail-dialogs.glade.h:17
+#:mail/mail-dialogs.glade.h:17
msgid "Folder Subscriptions"
msgstr "Đăng ký thư mục"
-#: mail/mail-dialogs.glade.h:18
+#:mail/mail-dialogs.glade.h:18
msgid "License Agreement"
-msgstr ""
+msgstr "Điều kiện Quyền"
-#: mail/mail-dialogs.glade.h:19
+#:mail/mail-dialogs.glade.h:19
msgid "None Selected"
msgstr "Chưa chọn"
-#: mail/mail-dialogs.glade.h:20
+#:mail/mail-dialogs.glade.h:20
msgid "S_erver:"
msgstr "_Máy chủ:"
-#: mail/mail-dialogs.glade.h:21
+#:mail/mail-dialogs.glade.h:21
msgid "Security Information"
msgstr "Thông tin bảo mật"
-#: mail/mail-dialogs.glade.h:23 mail/message-tags.glade.h:4
+#:mail/mail-dialogs.glade.h:23 mail/message-tags.glade.h:4
msgid ""
"The messages you have selected for follow up are listed below.\n"
"Please select a follow up action from the \"Flag\" menu."
-msgstr ""
+msgstr "Các thư mà bạn đã chọn để theo dõi tiếp thì được liệt kê bên dưới.\n"
+"Hãy chọn một hành động theo dõi tiếp từ trình đơn «Cờ»."
-#: mail/mail-dialogs.glade.h:25
+#:mail/mail-dialogs.glade.h:25
msgid "Tick this to accept the license agreement"
-msgstr ""
+msgstr "Hãy đánh dấu trong hộp chọn này để chấp nhận các điều kiện quyền."
-#: mail/mail-dialogs.glade.h:26 mail/message-tags.glade.h:6
+#:mail/mail-dialogs.glade.h:26 mail/message-tags.glade.h:6
msgid "_Due By:"
msgstr "Đến _hạn:"
-#: mail/mail-dialogs.glade.h:27 mail/message-tags.glade.h:7
+#:mail/mail-dialogs.glade.h:27 mail/message-tags.glade.h:7
msgid "_Flag:"
msgstr "_Cờ:"
-#: mail/mail-dialogs.glade.h:28
+#:mail/mail-dialogs.glade.h:28
msgid "_Subscribe"
msgstr "Đăng _ký"
-#: mail/mail-dialogs.glade.h:29
+#:mail/mail-dialogs.glade.h:29
msgid "_Unsubscribe"
msgstr "_Bỏ đăng ký"
-#: mail/mail-dialogs.glade.h:30
+#:mail/mail-dialogs.glade.h:30
msgid "specific folders only"
msgstr "chỉ chọn thư mục"
-#: mail/mail-dialogs.glade.h:31
+#:mail/mail-dialogs.glade.h:31
msgid "with all active remote folders"
msgstr "với mọi thư mục hoạt động từ xa"
-#: mail/mail-dialogs.glade.h:32
+#:mail/mail-dialogs.glade.h:32
msgid "with all local and active remote folders"
msgstr "với mọi thư mục hoạt động từ xa và thư mục cục bộ"
-#: mail/mail-dialogs.glade.h:33
+#:mail/mail-dialogs.glade.h:33
msgid "with all local folders"
msgstr "với mọi thư mục cục bộ"
-#. mail:camel-service-auth-invalid primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:2
+#.mail:camel-service-auth-invalid primary
+#:mail/mail-errors.xml.h:2
msgid "Invalid authentication"
msgstr "Xác thực không hợp lệ"
-#. mail:camel-service-auth-invalid secondary
-#: mail/mail-errors.xml.h:4
+#.mail:camel-service-auth-invalid secondary
+#:mail/mail-errors.xml.h:4
msgid ""
"This server does not support this type of authentication and may not support "
"authentication at all."
-msgstr ""
-"Máy chủ không hỗ trợ loại xác thực này và có lẽ hoàn toàn không hỗ trợ xác "
-"thực."
+msgstr "Máy chủ này không hỗ trợ loại xác thực này và có lẽ hoàn toàn không hỗ trợ xác "
+"thực nào."
-#. mail:camel-service-auth-failed primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:6
+#.mail:camel-service-auth-failed primary
+#:mail/mail-errors.xml.h:6
msgid "Your login to your server \"{0}\" as \"{0}\" failed."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn đăng nhập vào máy chủ «{0}» như là «{0}» đã thất bại."
-#. mail:camel-service-auth-failed secondary
-#: mail/mail-errors.xml.h:8
+#.mail:camel-service-auth-failed secondary
+#:mail/mail-errors.xml.h:8
msgid ""
"Check to make sure your password is spelled correctly. Remember that many "
"passwords are case sensitive; your caps lock might be on."
-msgstr ""
+msgstr "Hãy kiểm tra xem đã gõ mật khẩu cho đúng. Nhiều mật khẩu phân biệt chữ hoa, chữ thường; phím CapsLock (chữ hoa luôn) phải tắt."
-#. mail:ask-send-html primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:10
+#.mail:ask-send-html primary
+#:mail/mail-errors.xml.h:10
msgid "Are you sure you want to send a message in HTML format?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn gửi thông điệp theo dạng HTML không?"
+msgstr "Bạn có chắc muốn gửi thư theo dạng HTML không?"
-#. mail:ask-send-html secondary
-#: mail/mail-errors.xml.h:12
-#, fuzzy
+#.mail:ask-send-html secondary
+#:mail/mail-errors.xml.h:12
msgid ""
"Please make sure the following recipients are willing and able to receive "
"HTML email:\n"
"{0}\n"
"Send anyway?"
msgstr ""
-"Bạn đang gửi một lá thư dùng dạng thức HTML. Vui lòng đảm bảo rằng những\n"
-"người nhận sau có thể nhận thư HTML:\n"
+"Hãy đảm bảo rằng những người nhận sau có thể và cũng muốn nhận thư dạng HTML:\n"
+"{0}\n"
+"Gửi bất chấp không?"
-#: mail/mail-errors.xml.h:15 mail/mail-errors.xml.h:20
-#: mail/mail-errors.xml.h:27 mail/mail-errors.xml.h:32
+#:mail/mail-errors.xml.h:15 mail/mail-errors.xml.h:20
+#:mail/mail-errors.xml.h:27 mail/mail-errors.xml.h:32
msgid "_Send"
msgstr "_Gửi"
-#. mail:ask-send-no-subject primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:17
+#.mail:ask-send-no-subject primary
+#:mail/mail-errors.xml.h:17
msgid "Are you sure you want to send a message without a subject?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn gửi thông điệp không có chủ đề không?"
+msgstr "Bạn có chắc muốn gửi thư không có chủ đề không? (Không đệ nghị)"
-#. mail:ask-send-no-subject secondary
-#: mail/mail-errors.xml.h:19
+#.mail:ask-send-no-subject secondary
+#:mail/mail-errors.xml.h:19
msgid ""
"Adding a meaningful Subject line to your messages will give your recipients "
"an idea of what your mail is about."
-msgstr ""
+msgstr "Thêm một Chủ đề có nghĩa vào thư bạn sẽ cho người nhận ý kiến về nội dung. Nhiều người sẽ bỏ qua thư không có Chủ đề."
-#. mail:ask-send-only-bcc-contact primary
-#. mail:ask-send-only-bcc primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:22 mail/mail-errors.xml.h:29
+#.mail:ask-send-only-bcc-contact primary
+#.mail:ask-send-only-bcc primary
+#:mail/mail-errors.xml.h:22 mail/mail-errors.xml.h:29
msgid "Are you sure you want to send a message with only BCC recipients?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn gửi thông điệp chỉ có người nhận BCC không?"
+msgstr "Bạn có chắc muốn gửi thư chỉ có người nhận Bí mật Chép Cho (BCC) không?"
-#. mail:ask-send-only-bcc-contact secondary
-#: mail/mail-errors.xml.h:24
+#.mail:ask-send-only-bcc-contact secondary
+#:mail/mail-errors.xml.h:24
msgid ""
"The contact list you are sending to is configured to hide list recipients.\n"
"\n"
@@ -15524,992 +15428,1001 @@ msgid ""
"BCC recipients. This header, if added, will list all of your recipients in "
"your message. To avoid this, you should add at least one To: or CC: "
"recipient. "
-msgstr ""
+msgstr "Bạn đang gửi cho một danh sách liên lạc có cấu hình ẩn mọi người nhận có trong danh sách ấy.\n"
+"\n"
+"Nhiều hệ thống thư điện tử thêm một dòng đầu «Hình như Cho» (Apparently-To) vào mọi thư chỉ có người nhận BCC (Bí mật Chép Cho). Nếu thêm dòng đầu ấy, nó sẽ liệt kê mọi người nhận trong thư của bạn. Để tránh người gửi thư Rác ăn cấp các địa chỉ trong danh sách ấy, bạn hãy thêm ít nhất một người nhận Cho (To) hay Chép Cho (Cc), v.d. địa chỉ mình."
-#. mail:ask-send-only-bcc secondary
-#: mail/mail-errors.xml.h:31
+#.mail:ask-send-only-bcc secondary
+#:mail/mail-errors.xml.h:31
msgid ""
"Many email systems add an Apparently-To header to messages that only have "
"BCC recipients. This header, if added, will list all of your recipients to "
"your message anyway. To avoid this, you should add at least one To: or CC: "
"recipient."
-msgstr ""
+msgstr "Nhiều hệ thống thư điện tử thêm một dòng đầu «Hình như Cho» (Apparently-To) vào mọi thư chỉ có người nhận BCC (Bí mật Chép Cho). Nếu thêm dòng đầu ấy, nó sẽ liệt kê mọi người nhận trong thư của bạn. Để tránh người gửi thư Rác ăn cấp các địa chỉ trong danh sách ấy, bạn hãy thêm ít nhất một người nhận Cho (To) hay Chép Cho (Cc), v.d. địa chỉ mình."
-#. mail:send-no-recipients primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:34
+#.mail:send-no-recipients primary
+#:mail/mail-errors.xml.h:34
msgid ""
"This message cannot be sent because you have not specified any Recipients"
-msgstr ""
+msgstr "Không gửi được thư này vì bạn chưa ghi rõ người nhận nào."
-#. mail:send-no-recipients secondary
-#: mail/mail-errors.xml.h:36
+#.mail:send-no-recipients secondary
+#:mail/mail-errors.xml.h:36
msgid ""
"Please enter a valid email address in the To: field. You can search for "
"email addresses by clicking on the To: button next to the entry box."
-msgstr ""
+msgstr "Hãy nhập một địa chỉ thư điện tử hợp lệ vào trường Cho: (To). Có thể tìm kiếm địa chỉ thư bằng cách nhắp vào nút Cho: (To) ở cạnh hộp nhập."
-#. mail:ask-default-drafts primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:38
+#.mail:ask-default-drafts primary
+#:mail/mail-errors.xml.h:38
msgid "Use default drafts folder?"
msgstr "Dùng thư mục nháp mặc định nhé?"
-#. mail:ask-default-drafts secondary
-#: mail/mail-errors.xml.h:40
+#.mail:ask-default-drafts secondary
+#:mail/mail-errors.xml.h:40
msgid ""
"Unable to open the drafts folder for this account. Use the system drafts "
"folder instead?"
-msgstr ""
-"Không thể mở thư mục Nháp cho tài khoản này. Dùng thư mục Nháp của hệ thống "
+msgstr "Không mở được danh mục Nháp cho tài khoản này. Dùng danh mục Nháp của hệ thống "
"nhé?"
-#: mail/mail-errors.xml.h:41
+#:mail/mail-errors.xml.h:41
msgid "Use _Default"
msgstr "Dùng _mặc định"
-#. mail:ask-expunge primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:43
+#.mail:ask-expunge primary
+#:mail/mail-errors.xml.h:43
msgid ""
"Are you sure you want to permanently remove all the deleted message in "
"folder \"{0}\"?"
-msgstr ""
-"Bạn có chắc muốn xoá vĩnh viễn tất cả những thông điệp đã xóa trong thư mục "
-"\"{0}\" không?"
+msgstr "Bạn có chắc muốn xoá bỏ vĩnh viễn tất cả những thư đã xóa bỏ trong danh mục "
+"«{0}» không?"
-#. mail:ask-expunge secondary
-#. mail:ask-empty-trash secondary
-#: mail/mail-errors.xml.h:45 mail/mail-errors.xml.h:50
+#.mail:ask-expunge secondary
+#.mail:ask-empty-trash secondary
+#:mail/mail-errors.xml.h:45 mail/mail-errors.xml.h:50
msgid "If you continue, you will not be able to recover these messages."
-msgstr "Nếu bạn tiếp tục, bạn sẽ không thể phục hồi những thông điệp này."
+msgstr "Nếu bạn tiếp tục, bạn sẽ không thể phục hồi những thư này."
-#: mail/mail-errors.xml.h:46
+#:mail/mail-errors.xml.h:46
msgid "_Expunge"
msgstr "_Xóa hẳn"
-#. mail:ask-empty-trash primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:48
+#.mail:ask-empty-trash primary
+#:mail/mail-errors.xml.h:48
msgid ""
"Are you sure you want to permanently remove all the deleted messages in all "
"folders?"
-msgstr ""
-"Bạn có chắc muốn loại bỏ vĩnh viễn những thông điệp đã xóa trong mọi thư mục "
+msgstr "Bạn có chắc muốn loại bỏ vĩnh viễn những th đã xóa bỏ trong mọi danh mục "
"không?"
-#: mail/mail-errors.xml.h:51
+#:mail/mail-errors.xml.h:51
msgid "_Empty Trash"
-msgstr "Làm _sạch Sọt rác"
+msgstr "_Đổ Rác"
-#. mail:exit-unsaved primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:53
+#.mail:exit-unsaved primary
+#:mail/mail-errors.xml.h:53
msgid "You have unsent messages, do you wish to quit anyway?"
-msgstr "Bạn có vài thông điệp chưa gửi, bạn vẫn muốn thoát chứ?"
+msgstr "Bạn có vài thư chưa gửi, bạn vẫn muốn thoát chứ?"
-#. mail:exit-unsaved secondary
-#: mail/mail-errors.xml.h:55
+#.mail:exit-unsaved secondary
+#:mail/mail-errors.xml.h:55
msgid ""
"If you quit, these messages will not be sent until Evolution is started "
"again."
-msgstr ""
+msgstr "Nếu bạn thoát thì sẽ không gửi những thư này tới khi khởi chạy lại trình Evolution."
-#. mail:camel-exception primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:57
+#.mail:camel-exception primary
+#:mail/mail-errors.xml.h:57
msgid "Your message with the subject \"{0}\" was not delivered."
-msgstr ""
+msgstr "Chưa gửi thư của bạn có chủ đề «{0}»."
-#. mail:camel-exception secondary
-#: mail/mail-errors.xml.h:59
+#.mail:camel-exception secondary
+#:mail/mail-errors.xml.h:59
msgid ""
"The message was sent via the \"sendmail\" external application. Sendmail "
"reports the following error: status 67: mail not sent.\n"
"The message is stored in the Outbox folder. Check the message for errors "
"and resend."
-msgstr ""
+msgstr "Đã cố gửi thư ấy thông qua ứng dụng ở ngoại sendmail. Trình sendmail thông báo lỗi này:\n"
+"status 67: mail not sent (trạng thái 67, chưa gửi thư)\n"
+"Đã cất giữ thư ấy vào danh mục Hộp Đi (Outbox). Hãy kiểm tra xem lỗi trong thư ấy và gửi lại."
-#. mail:async-error primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:62
+#.mail:async-error primary
+#:mail/mail-errors.xml.h:62
msgid "Error while {0}."
-msgstr "Lỗi \"{0}\"."
+msgstr "Gặp lỗi khi «{0}»."
-#. mail:async-error secondary
-#: mail/mail-errors.xml.h:64
+#.mail:async-error secondary
+#:mail/mail-errors.xml.h:64
+# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
msgid "{1}."
msgstr "{1}."
-#. mail:async-error-nodescribe primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:66
+#.mail:async-error-nodescribe primary
+#:mail/mail-errors.xml.h:66
msgid "Error while performing operation."
-msgstr "Lỗi thực hiện thao tác."
+msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện thao tác."
-#. mail:async-error-nodescribe secondary
-#: mail/mail-errors.xml.h:68
+#.mail:async-error-nodescribe secondary
+#:mail/mail-errors.xml.h:68
+# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
msgid "{0}."
msgstr "{0}."
-#. mail:ask-session-password primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:82
+#.mail:ask-session-password primary
+#:mail/mail-errors.xml.h:82
msgid "Enter password."
msgstr "Hãy nhập mật khẩu."
-#. mail:filter-load-error primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:86
+#.mail:filter-load-error primary
+#:mail/mail-errors.xml.h:86
msgid "Error loading filter definitions."
-msgstr "Lỗi nạp định nghĩa bộ lọc."
+msgstr "Gặp lỗi khi tải lời định nghĩa bộ lọc."
-#. mail:no-save-path primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:90
+#.mail:no-save-path primary
+#:mail/mail-errors.xml.h:90
msgid "Cannot save to directory \"{0}\"."
-msgstr "Không thể lưu vào thư mục \"{0}\"."
+msgstr "Không lưu được vào danh mục «{0}»."
-#. mail:no-create-path primary
-#. mail:no-write-path-exists primary
-#. mail:no-write-path-notfile primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:94 mail/mail-errors.xml.h:102
-#: mail/mail-errors.xml.h:106
+#.mail:no-create-path primary
+#.mail:no-write-path-exists primary
+#.mail:no-write-path-notfile primary
+#:mail/mail-errors.xml.h:94 mail/mail-errors.xml.h:102
+#:mail/mail-errors.xml.h:106
msgid "Cannot save to file \"{0}\"."
-msgstr "Không thể lưu vào tập tin \"{0}\"."
+msgstr "Không lưu được vào tập tin «{0}»."
-#. mail:no-create-path secondary
-#: mail/mail-errors.xml.h:96
+#.mail:no-create-path secondary
+#:mail/mail-errors.xml.h:96
msgid "Cannot create the save directory, because \"{1}\""
-msgstr "Không thể tạo thư mục lưu, vì \"{1}\""
+msgstr "Không tạo được danh mục lưu, vì «{1}»."
-#. mail:no-create-tmp-path primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:98
+#.mail:no-create-tmp-path primary
+#:mail/mail-errors.xml.h:98
msgid "Cannot create temporary save directory."
msgstr "Không thể tạo thư mục lưu tạm."
-#. mail:no-write-path-exists secondary
-#: mail/mail-errors.xml.h:104
+#.mail:no-write-path-exists secondary
+#:mail/mail-errors.xml.h:104
msgid "File exists but cannot overwrite it."
-msgstr "Tập tin đã tồn tại nhưng không thể ghi."
+msgstr "Tập tin đã tồn tại nhưng không thể ghi đè lên nó."
-#. mail:no-write-path-notfile secondary
-#: mail/mail-errors.xml.h:108
+#.mail:no-write-path-notfile secondary
+#:mail/mail-errors.xml.h:108
msgid "File exists but is not a regular file."
msgstr "Tập tin tồn tại nhưng không phải là tập tin bình thường."
-#. mail:no-delete-folder primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:110
+#.mail:no-delete-folder primary
+#:mail/mail-errors.xml.h:110
msgid "Cannot delete folder \"{0}\"."
-msgstr "Không thể xóa thư mục \"{0}\"."
+msgstr "Không thể xóa bỏ danh mục «{0}»."
-#. mail:no-delete-spethal-folder primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:114
+#.mail:no-delete-spethal-folder primary
+#:mail/mail-errors.xml.h:114
msgid "Cannot delete system folder \"{0}\"."
-msgstr "Không thể xóa thư mục hệ thống \"{0}\"."
+msgstr "Không thể xóa bỏ danh mục hệ thống «{0}»."
-#. mail:no-delete-spethal-folder secondary
-#. mail:no-rename-spethal-folder secondary
-#: mail/mail-errors.xml.h:116 mail/mail-errors.xml.h:120
+#.mail:no-delete-spethal-folder secondary
+#.mail:no-rename-spethal-folder secondary
+#:mail/mail-errors.xml.h:116 mail/mail-errors.xml.h:120
msgid ""
"System folders are required for Ximian Evolution to function correctly and "
"cannot be renamed, moved, or deleted."
-msgstr ""
+msgstr "Các danh mục hệ thống cần thiết để trình Ximian Evolution hoạt động cho đúng nên không thể thay đổi tên, di chuyển hay xóa bỏ chúng."
-#. mail:no-rename-spethal-folder primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:118
+#.mail:no-rename-spethal-folder primary
+#:mail/mail-errors.xml.h:118
msgid "Cannot rename or move system folder \"{0}\"."
-msgstr "Không thể đổi tên hoặc di chuyển thư mục hệ thống \"{0}\"."
+msgstr "Không thể thay đổi tên hoặc di chuyển danh mục hệ thống «{0}»."
-#. mail:ask-delete-folder title
-#: mail/mail-errors.xml.h:122
+#.mail:ask-delete-folder title
+#:mail/mail-errors.xml.h:122
msgid "Delete \"{0}\"?"
-msgstr "Xoá \"{0}\" chứ?"
+msgstr "Xoá bỏ «{0}» không?"
-#. mail:ask-delete-folder primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:124
+#.mail:ask-delete-folder primary
+#:mail/mail-errors.xml.h:124
msgid "Really delete folder \"{0}\" and all of its subfolders?"
-msgstr "Bạn thật sự muốn xóa thư mục \"{0}\" và tất cả thư mục con của nó chứ?"
+msgstr "Bạn thật sự muốn xóa bỏ danh mục «{0}» và tất cả danh mục con của nó không?"
-#. mail:ask-delete-folder secondary
-#: mail/mail-errors.xml.h:126
+#.mail:ask-delete-folder secondary
+#:mail/mail-errors.xml.h:126
msgid ""
"If you delete the folder, all of its contents and its subfolders contents "
"will be deleted permanently."
-msgstr ""
+msgstr "Nếu bạn xóa bỏ danh mục ấy thì sẽ xóa bỏ vĩnh viễn mọi nội dung và danh mục con của nó."
-#. mail:no-rename-folder-exists primary
-#. mail:no-rename-folder primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:128 mail/mail-errors.xml.h:132
+#.mail:no-rename-folder-exists primary
+#.mail:no-rename-folder primary
+#:mail/mail-errors.xml.h:128 mail/mail-errors.xml.h:132
msgid "Cannot rename \"{0}\" to \"{1}\"."
-msgstr "Không thể đổi tên thư mục \"{0}\" sang \"{1}\"."
+msgstr "Không thể thay đổi tên danh mục «{0}» sang «{1}»."
-#. mail:no-rename-folder-exists secondary
-#. mail:vfolder-notunique secondary
-#: mail/mail-errors.xml.h:130 mail/mail-errors.xml.h:192
+#.mail:no-rename-folder-exists secondary
+#.mail:vfolder-notunique secondary
+#:mail/mail-errors.xml.h:130 mail/mail-errors.xml.h:192
msgid "A folder named \"{1}\" already exists. Please use a different name."
-msgstr ""
+msgstr "Có danh mục tên «{1}» rồi. Hãy sử dụng tên khác."
-#. mail:no-rename-folder secondary
-#: mail/mail-errors.xml.h:134
+#.mail:no-rename-folder secondary
+#:mail/mail-errors.xml.h:134
msgid "Because \"{2}\"."
-msgstr "Vì \"{2}\"."
+msgstr "Vì «{2}»."
-#. mail:no-move-folder-nostore primary
-#. mail:no-move-folder-to-nostore primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:136 mail/mail-errors.xml.h:140
+#.mail:no-move-folder-nostore primary
+#.mail:no-move-folder-to-nostore primary
+#:mail/mail-errors.xml.h:136 mail/mail-errors.xml.h:140
msgid "Cannot move folder \"{0}\" to \"{1}\"."
-msgstr "Không thể di chuyển thư mục \"{0}\" đến \"{1}\"."
+msgstr "Không thể di chuyển danh mục «{0}» đến «{1}»."
-#. mail:no-move-folder-nostore secondary
-#. mail:no-copy-folder-nostore secondary
-#: mail/mail-errors.xml.h:138 mail/mail-errors.xml.h:146
+#.mail:no-move-folder-nostore secondary
+#.mail:no-copy-folder-nostore secondary
+#:mail/mail-errors.xml.h:138 mail/mail-errors.xml.h:146
msgid "Cannot open source \"{2}\"."
-msgstr "Không thể mở nguồn \"{2}\"."
+msgstr "Không thể mở nguồn «{2}»."
-#. mail:no-move-folder-to-nostore secondary
-#. mail:no-copy-folder-to-nostore secondary
-#: mail/mail-errors.xml.h:142 mail/mail-errors.xml.h:150
+#.mail:no-move-folder-to-nostore secondary
+#.mail:no-copy-folder-to-nostore secondary
+#:mail/mail-errors.xml.h:142 mail/mail-errors.xml.h:150
msgid "Cannot open target \"{2}\"."
-msgstr "Không thể mở đích \"{2}\"."
+msgstr "Không mở được đích «{2}»."
-#. mail:no-copy-folder-nostore primary
-#. mail:no-copy-folder-to-nostore primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:144 mail/mail-errors.xml.h:148
+#.mail:no-copy-folder-nostore primary
+#.mail:no-copy-folder-to-nostore primary
+#:mail/mail-errors.xml.h:144 mail/mail-errors.xml.h:148
msgid "Cannot copy folder \"{0}\" to \"{1}\"."
-msgstr "Không thể sao chép thư mục \"{0}\" vào \"{1\"}."
+msgstr "Không thể sao chép danh mục «{0}» vào «{1}»."
-#. mail:no-create-folder-nostore primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:152
+#.mail:no-create-folder-nostore primary
+#:mail/mail-errors.xml.h:152
msgid "Cannot create folder \"{0}\"."
-msgstr "Không thể tạo thư mục \"{0}\"."
+msgstr "Không tạo được danh mục «{0}»."
-#. mail:no-create-folder-nostore secondary
-#: mail/mail-errors.xml.h:154
+#.mail:no-create-folder-nostore secondary
+#:mail/mail-errors.xml.h:154
msgid "Cannot open source \"{1}\""
-msgstr "Không thể mở nguồn \"{1}\""
+msgstr "Không mở được nguồn «{1}»."
-#. mail:account-incomplete primary
-#. mail:account-notunique primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:156 mail/mail-errors.xml.h:160
+#.mail:account-incomplete primary
+#.mail:account-notunique primary
+#:mail/mail-errors.xml.h:156 mail/mail-errors.xml.h:160
msgid "Cannot save changes to account."
-msgstr "Không thể lưu các thay đổi trong tài khoản."
+msgstr "Không lưu được các thay đổi trong tài khoản."
-#. mail:account-incomplete secondary
-#: mail/mail-errors.xml.h:158
+#.mail:account-incomplete secondary
+#:mail/mail-errors.xml.h:158
msgid "You have not filled in all of the required information."
msgstr "Bạn chưa điền đủ các thông tin yêu cầu."
-#. mail:account-notunique secondary
-#: mail/mail-errors.xml.h:162
+#.mail:account-notunique secondary
+#:mail/mail-errors.xml.h:162
msgid "You may not create two accounts with the same name."
-msgstr "Bạn không thể tạo hai tài khoản trùng tên."
+msgstr "Bạn không tạo được hai tài khoản trùng tên."
-#. mail:ask-delete-account title
-#: mail/mail-errors.xml.h:164
+#.mail:ask-delete-account title
+#:mail/mail-errors.xml.h:164
msgid "Delete account?"
-msgstr "Xóa tài khoản chứ?"
+msgstr "Xóa bỏ tài khoản chứ?"
-#. mail:ask-delete-account primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:166
+#.mail:ask-delete-account primary
+#:mail/mail-errors.xml.h:166
msgid "Are you sure you want to delete this account?"
-msgstr "Bạn có muốn xóa tài khoản này?"
+msgstr "Bạn có muốn xóa bỏ tài khoản này?"
-#. mail:ask-delete-account secondary
-#: mail/mail-errors.xml.h:168
+#.mail:ask-delete-account secondary
+#:mail/mail-errors.xml.h:168
msgid "If you proceed, the account information will be deleted permanently."
-msgstr ""
+msgstr "Nếu bạn tiếp tục, sẽ xóa bỏ vĩnh viễn thông tin tài khoản ấy."
-#: mail/mail-errors.xml.h:169
+#:mail/mail-errors.xml.h:169
msgid "Don't delete"
-msgstr "Không xóa"
+msgstr "Không xóa bỏ"
-#. mail:no-save-signature primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:171
+#.mail:no-save-signature primary
+#:mail/mail-errors.xml.h:171
msgid "Could not save signature file."
-msgstr "Không thể lưu tập tin chữ ký."
+msgstr "Không lưu được tập tin chữ ký."
-#. mail:no-save-signature secondary
-#: mail/mail-errors.xml.h:173
+#.mail:no-save-signature secondary
+#:mail/mail-errors.xml.h:173
msgid "Because \"{0}\"."
-msgstr "Vì \"{0}\"."
+msgstr "Vì «{0}»."
-#. mail:signature-notscript primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:175
-#, fuzzy
+#.mail:signature-notscript primary
+#:mail/mail-errors.xml.h:175
msgid "Cannot set signature script \"{0}\"."
-msgstr "Không thể lưu tập tin chữ ký: %s"
+msgstr "Không lập được tập lệnh chữ ký «{0}»."
-#. mail:signature-notscript secondary
-#: mail/mail-errors.xml.h:177
+#.mail:signature-notscript secondary
+#:mail/mail-errors.xml.h:177
msgid "The script file must exist and be executable."
-msgstr ""
+msgstr "Tập tin tập lệnh phải tồn tại và có chạy được."
-#. mail:ask-signature-changed title
-#: mail/mail-errors.xml.h:179
+#.mail:ask-signature-changed title
+#:mail/mail-errors.xml.h:179
msgid "Discard changed?"
-msgstr "Hủy thay đổi chứ?"
+msgstr "Hủy các thay đổi chứ?"
-#. mail:ask-signature-changed primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:181
+#.mail:ask-signature-changed primary
+#:mail/mail-errors.xml.h:181
msgid "Do you wish to save your changes?"
msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi không?"
-#. mail:ask-signature-changed secondary
-#: mail/mail-errors.xml.h:183
+#.mail:ask-signature-changed secondary
+#:mail/mail-errors.xml.h:183
msgid "This signature has been changed, but has not been saved."
msgstr "Chữ ký này đã thay đổi, nhưng vẫn chưa được lưu."
-#: mail/mail-errors.xml.h:184
+#:mail/mail-errors.xml.h:184
msgid "_Discard changes"
-msgstr "_Hủy thay đổi"
+msgstr "_Hủy các thay đổi"
-#. mail:vfolder-notexist primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:186
+#.mail:vfolder-notexist primary
+#:mail/mail-errors.xml.h:186
msgid "Cannot edit vFolder \"{0}\" as it does not exist."
-msgstr "Không thể hiệu chỉnh thư mục \"{0}\" vì nó không tồn tại."
+msgstr "Không thể hiệu chỉnh danh mục ảo «{0}» vì nó không tồn tại."
-#. mail:vfolder-notexist secondary
-#: mail/mail-errors.xml.h:188
+#.mail:vfolder-notexist secondary
+#:mail/mail-errors.xml.h:188
msgid ""
"This folder may have been added implictly, go to the virtual folder editor "
"to add it explictly, if required."
-msgstr ""
+msgstr "Có lẽ đã thêm danh mục này một cách ngầm; hãy dùng bộ hiệu chỉnh danh mục ảo để thêm nó một cách dứt khoát, nếu cần thiết."
-#. mail:vfolder-notunique primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:190
+#.mail:vfolder-notunique primary
+#:mail/mail-errors.xml.h:190
msgid "Cannot add vFolder \"{0}\"."
-msgstr "Không thể thêm vFolder \"{0}\"."
+msgstr "Không thêm được vFolder «{0}»."
-#. mail:vfolder-updated primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:194
+#.mail:vfolder-updated primary
+#:mail/mail-errors.xml.h:194
msgid "vFolders automatically updated."
-msgstr ""
+msgstr "Đã tự động cập nhật các danh mục ảo rồi."
-#. mail:vfolder-updated secondary
-#: mail/mail-errors.xml.h:196
+#.mail:vfolder-updated secondary
+#:mail/mail-errors.xml.h:196
msgid ""
"The following vFolder(s):\n"
"{0}\n"
"Used the now removed folder:\n"
" \"{1}\"\n"
"And have been updated."
-msgstr ""
+msgstr "Những danh mục ảo theo đây:\n"
+"{0}\n"
+"đã dùng danh mục mới bị loại bỏ:\n"
+" «{1}»\n"
+"và đã được cập nhật rồi."
-#. mail:filter-updated primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:202
+#.mail:filter-updated primary
+#:mail/mail-errors.xml.h:202
msgid "Mail filters automatically updated."
-msgstr ""
+msgstr "Đã tự động cập nhật các bộ lọc thư rồi."
-#. mail:filter-updated secondary
-#: mail/mail-errors.xml.h:204
+#.mail:filter-updated secondary
+#:mail/mail-errors.xml.h:204
msgid ""
"The following filter rule(s):\n"
"{0}\n"
"Used the now removed folder:\n"
" \"{1}\"\n"
"And have been updated."
-msgstr ""
+msgstr "Những quy tắc lọc theo đây:\n"
+"{0}\n"
+"đã dùng danh mục mới bị loại bỏ:\n"
+" «{1}»\n"
+"và đã được cập nhật rồi."
-#. mail:no-folder primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:210
+#.mail:no-folder primary
+#:mail/mail-errors.xml.h:210
msgid "Missing folder."
msgstr "Thiếu thư mục."
-#. mail:no-folder secondary
-#: mail/mail-errors.xml.h:212
+#.mail:no-folder secondary
+#:mail/mail-errors.xml.h:212
msgid "You must specify a folder."
msgstr "Bạn phải xác định thư mục."
-#. mail:no-name-vfolder secondary
-#: mail/mail-errors.xml.h:216
+#.mail:no-name-vfolder secondary
+#:mail/mail-errors.xml.h:216
msgid "You must name this vFolder."
msgstr "Bạn phải đặt tên cho vFolder này."
-#. mail:vfolder-no-source primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:218
+#.mail:vfolder-no-source primary
+#:mail/mail-errors.xml.h:218
msgid "No sources selected."
msgstr "Chưa chọn nguồn."
-#. mail:vfolder-no-source secondary
-#: mail/mail-errors.xml.h:220
+#.mail:vfolder-no-source secondary
+#:mail/mail-errors.xml.h:220
msgid ""
"You must specify at least one folder as a source.\n"
"Either by selecting the folders individually, and/or by selecting\n"
"all local folders, all remote folders, or both."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn phải ghi rõ ít nhất một danh mục như là nguồn.\n"
+"Hoặc bằng cách chọn mỗi danh mục từng một cái,\n"
+"hoặc/và bằng cách chọn mọi danh mục địa phương,\n"
+"mọi danh mục ở xa, hoặc cả hai."
-#. mail:ask-migrate-existing primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:224
+#.mail:ask-migrate-existing primary
+#:mail/mail-errors.xml.h:224
msgid "Problem migrating old mail folder \"{0}\"."
-msgstr ""
+msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi danh mục thư cũ «{0}»."
-#. mail:ask-migrate-existing secondary
-#: mail/mail-errors.xml.h:226
+#.mail:ask-migrate-existing secondary
+#:mail/mail-errors.xml.h:226
msgid ""
"A non-empty folder at \"{1}\" already exists.\n"
"\n"
"You can choose to ignore this folder, overwrite or append its contents, or "
"quit.\n"
-msgstr ""
+msgstr "Có một danh mục không rỗng tại «{1}» rồi.\n"
+"\n"
+"Bạn có thể chọn bỏ qua danh mục này, ghi đè lên nó, phụ thêm nội dung nó, hoặc thoát.\n"
-#: mail/mail-errors.xml.h:230
+#:mail/mail-errors.xml.h:230
msgid "Ignore"
msgstr "Bỏ qua"
-#: mail/mail-errors.xml.h:231 widgets/misc/e-system-errors.xml.h:7
+#:mail/mail-errors.xml.h:231 widgets/misc/e-system-errors.xml.h:7
msgid "_Overwrite"
msgstr "_Ghi đè"
-#: mail/mail-errors.xml.h:232
+#:mail/mail-errors.xml.h:232
msgid "_Append"
msgstr "_Thêm vào"
-#. mail:gw-accountsetup-error primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:234
+#.mail:gw-accountsetup-error primary
+#:mail/mail-errors.xml.h:234
msgid ""
"Could not connect to {0}. Groupwise account setup is incomplete. You may "
"need to setup the account again"
-msgstr ""
+msgstr "Không thể kết nối đến {0}. Chưa thiết lập xong tài khoản Groupwise. Có lẽ bạn cần phải thiết lập lại tài khoản ấy."
-#: mail/mail-folder-cache.c:795
-#, c-format
+#:mail/mail-folder-cache.c:795
+#,c-format
msgid "Pinging %s"
-msgstr "Đang \"ping\" %s"
+msgstr "Đang «ping» %s"
-#: mail/mail-ops.c:98
+#:mail/mail-ops.c:98
msgid "Filtering Folder"
msgstr "Đang lọc thư mục"
-#: mail/mail-ops.c:259
+#:mail/mail-ops.c:259
msgid "Fetching Mail"
msgstr "Đang lấy thư"
-#: mail/mail-ops.c:542
-#, fuzzy, c-format
+#:mail/mail-ops.c:542
+#,c-format
msgid "Failed to apply outgoing filters: %s"
-msgstr "Lỗi lưu mail vào tập tin tạm %s: %s"
+msgstr "Không áp dụng bộ lọc gửi đi được: %s"
-#: mail/mail-ops.c:567
-#, c-format
+#:mail/mail-ops.c:567
+#,c-format
msgid ""
"Failed to append to %s: %s\n"
"Appending to local `Sent' folder instead."
-msgstr ""
+msgstr "Không phụ thêm vào %s được: %s\n"
+"Thì phụ thêm vào danh mục «Đã gửi» thay vào đó."
-#: mail/mail-ops.c:576
-#, fuzzy, c-format
+#:mail/mail-ops.c:576
+#,c-format
msgid "Failed to append to local `Sent' folder: %s"
-msgstr "Lỗi lưu mail vào tập tin tạm %s: %s"
+msgstr "Không thêm vào danh mục `Sent' (Đã gửi) địa phương được: %s"
-#: mail/mail-ops.c:672
-#, c-format
+#:mail/mail-ops.c:672
+#,c-format
msgid "Sending message %d of %d"
-msgstr "Đang gửi thông điệp %d trên %d"
+msgstr "Đang gửi thư %d trên %d"
-#: mail/mail-ops.c:703
-#, c-format
+#:mail/mail-ops.c:703
+#,c-format
msgid "Failed to send %d of %d messages"
-msgstr "Lỗi gửi %d trên %d thông điệp"
+msgstr "Lỗi gửi %d trên %d thư."
-#: mail/mail-ops.c:707
+#:mail/mail-ops.c:707
msgid "Complete."
msgstr "Hoàn tất."
-#: mail/mail-ops.c:804
+#:mail/mail-ops.c:804
msgid "Saving message to folder"
-msgstr "Đang lưu thông điệp vào thư mục"
+msgstr "Đang lưu thư vào danh mục"
-#: mail/mail-ops.c:889
-#, c-format
+#:mail/mail-ops.c:889
+#,c-format
msgid "Moving messages to %s"
-msgstr "Đang chuyển thông điệp tới %s"
+msgstr "Đang chuyển thư tới %s"
-#: mail/mail-ops.c:889
-#, c-format
+#:mail/mail-ops.c:889
+#,c-format
msgid "Copying messages to %s"
-msgstr "Đang chép thông điệp vào %s"
+msgstr "Đang sao chép thư vào %s"
-#: mail/mail-ops.c:1002
-#, c-format
+#:mail/mail-ops.c:1002
+#,c-format
msgid "Scanning folders in \"%s\""
-msgstr "Đang quét thư mục trong \"%s\""
+msgstr "Đang quét danh mục trong «%s»"
-#: mail/mail-ops.c:1115
+#:mail/mail-ops.c:1115
msgid "Forwarded messages"
-msgstr "Thông điệp chuyển tiếp"
+msgstr "Thư chuyển tiếp"
-#: mail/mail-ops.c:1158
-#, c-format
+#:mail/mail-ops.c:1158
+#,c-format
msgid "Opening folder %s"
msgstr "Đang mở thư mục %s"
-#: mail/mail-ops.c:1230
-#, c-format
+#:mail/mail-ops.c:1230
+#,c-format
msgid "Opening store %s"
msgstr "Đang mở kho %s"
-#: mail/mail-ops.c:1308
-#, c-format
+#:mail/mail-ops.c:1308
+#,c-format
msgid "Removing folder %s"
msgstr "Đang gở bỏ thư mục %s"
-#: mail/mail-ops.c:1402
-#, c-format
+#:mail/mail-ops.c:1402
+#,c-format
msgid "Storing folder '%s'"
msgstr "Đang lưu thư mục %s"
-#: mail/mail-ops.c:1467
-#, c-format
+#:mail/mail-ops.c:1467
+#,c-format
msgid "Expunging and storing account '%s'"
-msgstr ""
+msgstr "Đang xóa hẳn và cất giữ tài khoản «%s»"
-#: mail/mail-ops.c:1468
-#, c-format
+#:mail/mail-ops.c:1468
+#,c-format
msgid "Storing account '%s'"
-msgstr "Đang lưu tài khoản '%s'"
+msgstr "Đang lưu tài khoản «%s»"
-#: mail/mail-ops.c:1523
+#:mail/mail-ops.c:1523
msgid "Refreshing folder"
msgstr "Đang cập nhật thư mục"
-#: mail/mail-ops.c:1559 mail/mail-ops.c:1610
+#:mail/mail-ops.c:1559 mail/mail-ops.c:1610
msgid "Expunging folder"
-msgstr "Đang bỏ thư mục"
+msgstr "Đang xóa hẳn danh mục"
-#: mail/mail-ops.c:1607
-#, c-format
+#:mail/mail-ops.c:1607
+#,c-format
msgid "Emptying trash in '%s'"
-msgstr "Đang làm sạch sọt rác trong '%s'"
+msgstr "Đang đổ sọt rác trong '%s'"
-#: mail/mail-ops.c:1608
+#:mail/mail-ops.c:1608
msgid "Local Folders"
-msgstr "Thư mục cục bộ"
+msgstr "Danh mục cục bộ"
-#: mail/mail-ops.c:1691
-#, c-format
+#:mail/mail-ops.c:1691
+#,c-format
msgid "Retrieving message %s"
-msgstr "Đang nhận thông điệp %s"
+msgstr "Đang gọi thư %s"
#: mail/mail-ops.c:1763
#, c-format
msgid "Retrieving %d message"
msgid_plural "Retrieving %d messages"
-msgstr[0] "Đang nhận %d thông điệp"
-msgstr[1] "Đang nhận %d thông điệp"
+msgstr[0] "Đang gọi %d thư"
#: mail/mail-ops.c:1849
#, c-format
msgid "Saving %d message"
msgid_plural "Saving %d messsages"
-msgstr[0] "Đang lưu %d thông điệp"
-msgstr[1] "Đang lưu %d thông điệp"
+msgstr[0] "Đang lưu %d thư"
-#: mail/mail-ops.c:1899
-#, c-format
+#:mail/mail-ops.c:1899
+#,c-format
msgid ""
"Unable to create output file: %s\n"
" %s"
msgstr ""
-"Không thể tạo tập tin output: %s\n"
+"Không tạo được tập tin xuất: %s\n"
" %s"
-#: mail/mail-ops.c:1927
-#, c-format
+#:mail/mail-ops.c:1927
+#,c-format
msgid ""
"Error saving messages to: %s:\n"
" %s"
msgstr ""
-"Lỗi khi lưu thông điệp vào: %s:\n"
+"Lỗi khi lưu thư vào: %s:\n"
" %s"
-#: mail/mail-ops.c:1998
+#:mail/mail-ops.c:1998
msgid "Saving attachment"
msgstr "Đang lưu đính kèm"
-#: mail/mail-ops.c:2010
-#, c-format
+#:mail/mail-ops.c:2010
+#,c-format
msgid ""
"Cannot create output file: %s:\n"
" %s"
msgstr ""
-"Không thể tạo tập tin output: %s:\n"
+"Không tạo được tập tin xuất: %s:\n"
" %s"
-#: mail/mail-ops.c:2020
-#, c-format
+#:mail/mail-ops.c:2020
+#,c-format
msgid "Could not write data: %s"
msgstr "Không thể ghi dữ liệu: %s"
-#: mail/mail-ops.c:2168
-#, c-format
+#:mail/mail-ops.c:2168
+#,c-format
msgid "Disconnecting from %s"
msgstr "Đang ngắt kết nối từ %s"
-#: mail/mail-ops.c:2168
-#, c-format
+#:mail/mail-ops.c:2168
+#,c-format
msgid "Reconnecting to %s"
msgstr "Đang tái kết nối tới %s"
-#: mail/mail-send-recv.c:157
+#:mail/mail-send-recv.c:157
msgid "Cancelling..."
msgstr "Đang hủy bỏ..."
-#: mail/mail-send-recv.c:264
-#, c-format
+#:mail/mail-send-recv.c:264
+#,c-format
msgid "Server: %s, Type: %s"
msgstr "Máy chủ: %s, Kiểu: %s"
-#: mail/mail-send-recv.c:266
-#, c-format
+#:mail/mail-send-recv.c:266
+#,c-format
msgid "Path: %s, Type: %s"
msgstr "Đường dẫn: %s, Kiểu: %s"
-#: mail/mail-send-recv.c:268
-#, c-format
+#:mail/mail-send-recv.c:268
+#,c-format
msgid "Type: %s"
msgstr "Kiểu: %s"
-#: mail/mail-send-recv.c:320
+#:mail/mail-send-recv.c:320
msgid "Send & Receive Mail"
msgstr "Gửi và nhận thư"
-#: mail/mail-send-recv.c:323
+#:mail/mail-send-recv.c:323
msgid "Cancel _All"
msgstr "Hủy _tất cả"
-#: mail/mail-send-recv.c:412
+#:mail/mail-send-recv.c:412
msgid "Updating..."
msgstr "Đang cập nhập..."
-#: mail/mail-send-recv.c:412 mail/mail-send-recv.c:466
+#:mail/mail-send-recv.c:412 mail/mail-send-recv.c:466
msgid "Waiting..."
msgstr "Đang chờ..."
-#: mail/mail-session.c:207
-#, c-format
+#:mail/mail-session.c:207
+#,c-format
msgid "Enter Password for %s"
msgstr "Nhập mật khẩu cho %s"
-#: mail/mail-session.c:209
+#:mail/mail-session.c:209
msgid "Enter Password"
msgstr "Nhập mật khẩu"
-#: mail/mail-session.c:238
+#:mail/mail-session.c:238
msgid "User canceled operation."
msgstr "Người dùng đã hủy bỏ tác vụ."
-#: mail/mail-signature-editor.c:371
+#:mail/mail-signature-editor.c:371
msgid "Edit signature"
-msgstr "Sửa chữ ký"
+msgstr "Sửa đổi chữ ký"
-#: mail/mail-signature-editor.c:411
+#:mail/mail-signature-editor.c:411
msgid "Enter a name for this signature."
msgstr "Nhập tên cho chữ ký này."
-#: mail/mail-signature-editor.c:414
+#:mail/mail-signature-editor.c:414
msgid "Name:"
msgstr "Tên:"
-#: mail/mail-tools.c:114
-#, c-format
+#:mail/mail-tools.c:114
+#,c-format
msgid "Could not create spool directory `%s': %s"
-msgstr "Không thể tạo thư mục spool '%s': %s"
+msgstr "Không tạo được danh mục ống chỉ '%s': %s"
-#: mail/mail-tools.c:141
-#, c-format
+#:mail/mail-tools.c:141
+#,c-format
msgid "Trying to movemail a non-mbox source `%s'"
-msgstr ""
+msgstr "Đang cố movemail (di chuyển thư) một nguồn không dạng mbox «%s»"
-#: mail/mail-tools.c:276
-#, c-format
+#:mail/mail-tools.c:276
+#,c-format
msgid "Forwarded message - %s"
-msgstr "Thông điệp chuyển tiếp - %s"
+msgstr "Thư đã chuyển tiếp - %s"
-#: mail/mail-tools.c:278
+#:mail/mail-tools.c:278
msgid "Forwarded message"
-msgstr "Thông điệp chuyển tiếp"
+msgstr "Thư đã chuyển tiếp"
-#: mail/mail-tools.c:319
-#, c-format
+#:mail/mail-tools.c:319
+#,c-format
msgid "Invalid folder: `%s'"
-msgstr "Thư mục không hợp lệ: '%s'"
+msgstr "Danh mục không hợp lệ: «%s»"
-#: mail/mail-vfolder.c:87
-#, c-format
+#:mail/mail-vfolder.c:87
+#,c-format
msgid "Setting up vfolder: %s"
-msgstr "Thiết lập vfolder: %s"
+msgstr "Thiết lập danh mục ảo: %s"
-#: mail/mail-vfolder.c:235
-#, c-format
+#:mail/mail-vfolder.c:235
+#,c-format
msgid "Updating vFolders for '%s:%s'"
-msgstr "Đang cập nhật vfolder cho '%s:%s'"
+msgstr "Đang cập nhật danh mục ảo cho «%s:%s»"
-#: mail/mail-vfolder.c:242
-#, c-format
+#:mail/mail-vfolder.c:242
+#,c-format
msgid "Updating vFolders for '%s'"
-msgstr "Đang cập nhật vFolder cho '%s'"
+msgstr "Đang cập nhật các danh mục ảo cho «%s»"
-#: mail/mail-vfolder.c:942
+#:mail/mail-vfolder.c:942
msgid "vFolders"
msgstr "vFolders"
-#: mail/mail-vfolder.c:981
+#:mail/mail-vfolder.c:981
msgid "Edit VFolder"
-msgstr "Sửa VFolder"
+msgstr "Sửa đổi danh mục ảo"
-#: mail/mail-vfolder.c:1065
+#:mail/mail-vfolder.c:1065
msgid "New VFolder"
msgstr "VFolder mới"
-#: mail/message-list.c:1000
+#:mail/message-list.c:1000
msgid "Unseen"
msgstr "Chưa xem"
-#: mail/message-list.c:1001
+#:mail/message-list.c:1001
msgid "Seen"
msgstr "Đã xem"
-#: mail/message-list.c:1002
+#:mail/message-list.c:1002
msgid "Answered"
msgstr "Đã trả lời"
-#: mail/message-list.c:1003
+#:mail/message-list.c:1003
msgid "Multiple Unseen Messages"
-msgstr "Nhiều thông điệp chưa xem"
+msgstr "Nhiều thư chưa xem"
-#: mail/message-list.c:1004
+#:mail/message-list.c:1004
msgid "Multiple Messages"
-msgstr "Nhiều thông điệp"
+msgstr "Nhiều thư"
-#: mail/message-list.c:1008
+#:mail/message-list.c:1008
msgid "Lowest"
msgstr "Thấp nhất"
-#: mail/message-list.c:1009
+#:mail/message-list.c:1009
msgid "Lower"
-msgstr "Thấp"
+msgstr "Thấp hơn"
-#: mail/message-list.c:1013
+#:mail/message-list.c:1013
msgid "Higher"
msgstr "Cao hơn"
-#: mail/message-list.c:1014
+#:mail/message-list.c:1014
msgid "Highest"
msgstr "Cao nhất"
-#: mail/message-list.c:1337
+#:mail/message-list.c:1337
msgid "?"
msgstr "?"
-#: mail/message-list.c:1344
+#:mail/message-list.c:1344
msgid "Today %l:%M %p"
msgstr "Hôm nay %l:%M %p"
-#: mail/message-list.c:1353
+#:mail/message-list.c:1353
msgid "Yesterday %l:%M %p"
msgstr "Hôm qua %l:%M %p"
-#: mail/message-list.c:1365
+#:mail/message-list.c:1365
msgid "%a %l:%M %p"
msgstr "%a %l:%M %p"
-#: mail/message-list.c:1373
+#:mail/message-list.c:1373
msgid "%b %d %l:%M %p"
msgstr "%d %b %l:%M %p"
-#: mail/message-list.c:1375
+#:mail/message-list.c:1375
msgid "%b %d %Y"
msgstr "%d %b %Y"
-#: mail/message-list.c:3376
+#:mail/message-list.c:3376
msgid "Generating message list"
-msgstr "Đang tạo danh sách thông điệp"
+msgstr "Đang tạo danh sách thư"
-#: mail/message-list.etspec.h:3
+#:mail/message-list.etspec.h:3
msgid "Due By"
msgstr "Đến hạn"
-#: mail/message-list.etspec.h:4
+#:mail/message-list.etspec.h:4
msgid "Flag Status"
msgstr "Trạng thái cờ"
-#: mail/message-list.etspec.h:5
+#:mail/message-list.etspec.h:5
msgid "Flagged"
msgstr "Đã đặt cờ"
-#: mail/message-list.etspec.h:6
+#:mail/message-list.etspec.h:6
msgid "Follow Up Flag"
-msgstr ""
+msgstr "Cờ theo dõi tiếp"
-#: mail/message-list.etspec.h:8
+#:mail/message-list.etspec.h:8
msgid "Original Location"
msgstr "Địa điểm gốc"
-#: mail/message-list.etspec.h:9
+#:mail/message-list.etspec.h:9
msgid "Received"
msgstr "Đã nhận"
-#: mail/message-list.etspec.h:11
+#:mail/message-list.etspec.h:11
msgid "Size"
-msgstr "Kích thước"
+msgstr "Cỡ"
-#: mail/message-tag-followup.c:73
+#:mail/message-tag-followup.c:73
msgid "Call"
msgstr "Gọi"
-#: mail/message-tag-followup.c:74
+#:mail/message-tag-followup.c:74
msgid "Do Not Forward"
msgstr "Không chuyển tiếp"
-#: mail/message-tag-followup.c:75
+#:mail/message-tag-followup.c:75
msgid "Follow-Up"
-msgstr ""
+msgstr "Theo dõi tiếp"
-#: mail/message-tag-followup.c:76
+#:mail/message-tag-followup.c:76
msgid "For Your Information"
-msgstr "Về thông tin của bạn"
+msgstr "Cho bạn biết tin tức này"
-#: mail/message-tag-followup.c:77 ui/evolution-mail-message.xml.h:42
+#:mail/message-tag-followup.c:77 ui/evolution-mail-message.xml.h:42
msgid "Forward"
msgstr "Chuyển tiếp"
-#: mail/message-tag-followup.c:78
+#:mail/message-tag-followup.c:78
msgid "No Response Necessary"
msgstr "Không cần thiết trả lời"
-#: mail/message-tag-followup.c:80 ui/evolution-mail-message.xml.h:85
+#:mail/message-tag-followup.c:80 ui/evolution-mail-message.xml.h:85
msgid "Reply"
msgstr "Trả lời"
-#: mail/message-tag-followup.c:81 ui/evolution-mail-message.xml.h:86
+#:mail/message-tag-followup.c:81 ui/evolution-mail-message.xml.h:86
msgid "Reply to All"
msgstr "Trả lời tất cả"
-#: mail/message-tag-followup.c:82
+#:mail/message-tag-followup.c:82
msgid "Review"
msgstr "Xem lại"
-#: mail/searchtypes.xml.h:1
+#:mail/searchtypes.xml.h:1
msgid "Body contains"
msgstr "Phần thân chứa"
-#: mail/searchtypes.xml.h:2
+#:mail/searchtypes.xml.h:2
msgid "Body does not contain"
msgstr "Phân thân không chứa"
-#: mail/searchtypes.xml.h:3
+#:mail/searchtypes.xml.h:3
msgid "Body or subject contains"
-msgstr "Phần thân và chủ đề chứa"
+msgstr "Phần thân hay chủ đề chứa"
-#: mail/searchtypes.xml.h:4
+#:mail/searchtypes.xml.h:4
msgid "Message contains"
-msgstr "Thông điệp chứa"
+msgstr "Thư chứa"
-#: mail/searchtypes.xml.h:5
+#:mail/searchtypes.xml.h:5
msgid "Recipients contain"
msgstr "Người nhận chứa"
-#: mail/searchtypes.xml.h:6
+#:mail/searchtypes.xml.h:6
msgid "Sender contains"
msgstr "Người gửi chứa"
-#: mail/searchtypes.xml.h:7
+#:mail/searchtypes.xml.h:7
msgid "Subject contains"
msgstr "Chủ đề chứa"
-#: mail/searchtypes.xml.h:8
+#:mail/searchtypes.xml.h:8
msgid "Subject does not contain"
msgstr "Chủ đề không chứa"
-#: shell/GNOME_Evolution_Shell.server.in.in.h:1
-#, fuzzy
+#:shell/GNOME_Evolution_Shell.server.in.in.h:1
msgid "Evolution Shell"
-msgstr "Vỏ bọc Evolution"
+msgstr "Hệ vỏ Evolution"
-#: shell/GNOME_Evolution_Test.server.in.in.h:1
-#, fuzzy
+#:shell/GNOME_Evolution_Test.server.in.in.h:1
msgid "Evolution Test"
-msgstr "Evolution"
+msgstr "Kiểm tra Evolution"
-#: shell/GNOME_Evolution_Test.server.in.in.h:2
-#, fuzzy
+#:shell/GNOME_Evolution_Test.server.in.in.h:2
msgid "Evolution Test component"
msgstr "Thành phần kiểm tra Evolution"
-#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:1
+#:shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:1
msgid "480"
msgstr "480"
-#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:2
-#, fuzzy
+#:shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:2
msgid "Default width of the folder bar pane"
-msgstr "Bật tắt hiện thanh thư mục"
+msgstr "Độ rộng mặc định của ô thanh thư mục"
-#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:3
+#:shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:3
msgid "Default window height"
msgstr "Độ cao cửa sổ mặc định"
-#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:4
+#:shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:4
msgid "Default window width"
msgstr "Độ rộng cửa sổ mặc định"
-#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:5
+#:shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:5
msgid "Evolution configuration version"
msgstr "Phiên bản cấu hình Evolution"
-#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:6
+#:shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:6
msgid "ID or alias of the component to be shown by default at start-up."
-msgstr ""
+msgstr "Mặc định là hiển thị ID hay biệt hiệu của thành phần khi khởi động."
-#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:7
+#:shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:7
msgid ""
"If set to true, Evolution will start up in offline mode instead of online "
"mode."
-msgstr ""
+msgstr "Nếu lập Đúng thì trình Evolution sẽ khởi chạy trong chế độ ngoại tuyến thay vào chế độ ngoại tuyến."
-#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:8
+#:shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:8
msgid ""
"If set to true, the warning dialog in development versions of Evolution is "
"not displayed."
-msgstr ""
+msgstr "Nếu lập Đúng thì sẽ không hiển thị hộp thoại cảnh báo trong phiên bản phát triển Evolution."
-#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:9
-#, fuzzy
+#:shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:9
msgid "Last upgraded Evolution configuration version"
-msgstr "Giao diện cấu hình mail."
+msgstr "Lần cuối cùng nâng cấp phiên bản cấu hình Evolution"
-#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:10
+#:shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:10
msgid ""
"List of paths for the folders to be synchronized to disk for offline usage"
-msgstr ""
+msgstr "Danh sách các đường dẫn danh mục sẽ được đồng bộ hóa vào đĩa để sử dụng ngoại tuyến."
-#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:11
+#:shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:11
msgid "Toolbar is visible"
msgstr "Thanh công cụ được hiển thị"
-#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:12
+#:shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:12
msgid "Whether Evolution should start up in offline mode"
-msgstr ""
+msgstr "Có nên trình Evolution khởi chạy trong chế độ ngoại tuyến hay không."
-#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:13
+#:shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:13
msgid "Whether the toolbar should be visible."
-msgstr ""
+msgstr "Có nên hiển thị thanh công cụ hay không."
-#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:14
+#:shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:14
msgid "Whether to skip the development warning dialog"
-msgstr ""
+msgstr "Có nên bỏ qua hộp thoại phát triển hay không."
-#: shell/e-active-connection-dialog.glade.h:1
+#:shell/e-active-connection-dialog.glade.h:1
msgid "<b>Active Connections</b>"
msgstr "<b>Kết nối hoạt động</b>"
-#: shell/e-active-connection-dialog.glade.h:2
+#:shell/e-active-connection-dialog.glade.h:2
msgid "Active Connections"
msgstr "Kết nối hoạt động"
-#: shell/e-active-connection-dialog.glade.h:3
+#:shell/e-active-connection-dialog.glade.h:3
msgid "Click OK to close these connections and go offline"
-msgstr "Nhấn Đồng ý để đóng những kết nối này và chuyển sang ngoại tuyến"
+msgstr "Nhấn «Đồng ý» để đóng những kết nối này và chuyển sang ngoại tuyến."
-#: shell/e-shell-folder-title-bar.c:592 shell/e-shell-folder-title-bar.c:593
+#:shell/e-shell-folder-title-bar.c:592 shell/e-shell-folder-title-bar.c:593
msgid "(Untitled)"
-msgstr "(Không tựa)"
+msgstr "(Chưa có tên)"
-#: shell/e-shell-importer.c:146
+#:shell/e-shell-importer.c:146
msgid "Choose the type of importer to run:"
msgstr "Chọn kiểu bộ nhập cần chạy:"
-#: shell/e-shell-importer.c:149
+#:shell/e-shell-importer.c:149
msgid ""
"Choose the file that you want to import into Evolution, and select what type "
"of file it is from the list.\n"
@@ -16517,30 +16430,32 @@ msgid ""
"You can select \"Automatic\" if you do not know, and Evolution will attempt "
"to work it out."
msgstr ""
-"Chọn tập tin muốn nhập vào Evolution, và chọn kiểu tập tin từ danh sách dưới "
+"Hãy chọn tập tin muốn nhập vào Evolution, và chọn kiểu tập tin từ danh sách dưới "
"đây.\n"
"\n"
-"Bạn có thể chọn \"Tự động\" nếu bạn không biết, và Evolution sẽ thử tự tìm "
-"cách hoạt động."
+"Bạn có thể chọn «Tự động» nếu bạn không biết, và Evolution sẽ thử tự tìm cách hoạt động."
-#: shell/e-shell-importer.c:155
+#:shell/e-shell-importer.c:155
msgid "Choose the destination for this import"
-msgstr ""
+msgstr "Hãy chọn nhập vào đích nào"
-#: shell/e-shell-importer.c:158 shell/e-shell-startup-wizard.c:748
+#:shell/e-shell-importer.c:158 shell/e-shell-startup-wizard.c:748
msgid "Please select the information that you would like to import:"
-msgstr "Vui lòng chọn thông tin bạn muốn nhập:"
+msgstr "Hãy chọn thông tin bạn muốn nhập:"
-#: shell/e-shell-importer.c:161
+#:shell/e-shell-importer.c:161
msgid ""
"Evolution checked for settings to import from the following\n"
"applications: Pine, Netscape, Elm, iCalendar. No settings\n"
"that could be imported where found. If you would like to\n"
"try again, please click the \"Back\" button.\n"
-msgstr ""
+msgstr "Trình Evolution đã kiểm tra có thiết lập để nhập từ\n"
+"những ứng dụng theo đây: Pine, Netscape, Elm, iCalendar.\n"
+"Chưa tìm thiết lập có thể nhập. Nếu bạn muốn thử lại,\n"
+"hãy nhắp vào cái nút «Lùi».\n"
-#: shell/e-shell-importer.c:229 shell/e-shell-importer.c:260
-#, c-format
+#:shell/e-shell-importer.c:229 shell/e-shell-importer.c:260
+#,c-format
msgid ""
"Importing %s\n"
"Importing item %d."
@@ -16548,31 +16463,31 @@ msgstr ""
"Đang nhập %s\n"
"Đang nhập mục %d."
-#: shell/e-shell-importer.c:333
+#:shell/e-shell-importer.c:333
msgid "Select importer"
msgstr "Chọn bộ nhập"
-#: shell/e-shell-importer.c:451 shell/e-shell-importer.c:1056
-#, c-format
+#:shell/e-shell-importer.c:451 shell/e-shell-importer.c:1056
+#,c-format
msgid "File %s does not exist"
-msgstr "Tập tin %s không tồn tại"
+msgstr "Không có tập tin %s"
-#: shell/e-shell-importer.c:459
+#:shell/e-shell-importer.c:459
msgid "Importing"
msgstr "Đang nhập"
-#: shell/e-shell-importer.c:467
-#, c-format
+#:shell/e-shell-importer.c:467
+#,c-format
msgid "Importing %s.\n"
msgstr "Đang nhập %s.\n"
-#: shell/e-shell-importer.c:477 shell/e-shell-importer.c:478
-#, c-format
+#:shell/e-shell-importer.c:477 shell/e-shell-importer.c:478
+#,c-format
msgid "Error loading %s"
-msgstr "Lỗi nạp %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi tải %s"
-#: shell/e-shell-importer.c:495
-#, c-format
+#:shell/e-shell-importer.c:495
+#,c-format
msgid ""
"Importing %s\n"
"Importing item 1."
@@ -16580,31 +16495,31 @@ msgstr ""
"Đang nhập %s\n"
"Đang nhập mục 1."
-#: shell/e-shell-importer.c:570
+#:shell/e-shell-importer.c:570
msgid "Automatic"
msgstr "Tự động"
-#: shell/e-shell-importer.c:626
+#:shell/e-shell-importer.c:626
msgid "F_ilename:"
msgstr "_Tên tập tin:"
-#: shell/e-shell-importer.c:631
+#:shell/e-shell-importer.c:631
msgid "Select a file"
msgstr "Chọn tập tin"
-#: shell/e-shell-importer.c:643
+#:shell/e-shell-importer.c:643
msgid "File _type:"
msgstr "_Kiểu tập tin:"
-#: shell/e-shell-importer.c:682
+#:shell/e-shell-importer.c:682
msgid "Import data and settings from _older programs"
msgstr "_Nhập dữ liệu và thiết lập từ chương trình cũ"
-#: shell/e-shell-importer.c:685
+#:shell/e-shell-importer.c:685
msgid "Import a _single file"
msgstr "Nhập _tập tin đơn"
-#: shell/e-shell-importer.c:753 shell/e-shell-startup-wizard.c:571
+#:shell/e-shell-importer.c:753 shell/e-shell-startup-wizard.c:571
msgid ""
"Please wait...\n"
"Scanning for existing setups"
@@ -16612,166 +16527,168 @@ msgstr ""
"Vui lòng chờ...\n"
"Đang quét tìm thiết lập hiện có"
-#: shell/e-shell-importer.c:757
+#:shell/e-shell-importer.c:757
msgid "Starting Intelligent Importers"
msgstr "Đang khởi động bộ nhập thông minh"
-#: shell/e-shell-importer.c:883 shell/e-shell-startup-wizard.c:698
-#, c-format
+#:shell/e-shell-importer.c:883 shell/e-shell-startup-wizard.c:698
+#,c-format
msgid "From %s:"
msgstr "Từ %s:"
-#: shell/e-shell-importer.c:1074
-#, fuzzy, c-format
+#:shell/e-shell-importer.c:1074
+#,c-format
msgid "No importer available for file %s"
-msgstr "Không có bên nào cung cấp giao thức `%s'"
+msgstr "Không có bộ nhập cho tập tin %s"
-#: shell/e-shell-importer.c:1086
+#:shell/e-shell-importer.c:1086
msgid "Unable to execute importer"
-msgstr ""
+msgstr "Không thể thực hiện bộ nhập"
-#: shell/e-shell-importer.c:1200
+#:shell/e-shell-importer.c:1200
msgid "_Import"
msgstr "_Nhập"
-#: shell/e-shell-offline-handler.c:594
+#:shell/e-shell-offline-handler.c:594
msgid "Closing connections..."
msgstr "Đang đóng kết nối..."
-#: shell/e-shell-settings-dialog.c:326
+#:shell/e-shell-settings-dialog.c:326
msgid "Evolution Settings"
msgstr "Thiết lập Evolution"
-#: shell/e-shell-startup-wizard.c:575
+#:shell/e-shell-startup-wizard.c:575
msgid "Starting import"
-msgstr "Đang nhập"
+msgstr "Đang bắt đầu nhập"
-#: shell/e-shell-startup-wizard.c:795
+#:shell/e-shell-startup-wizard.c:795
msgid ""
"If you quit the Evolution Setup Assistant now, all of the information that "
"you have entered will be forgotten. You will need to run this assistant "
"again before using Evolution.\n"
"\n"
"Do you want to quit using the Assistant now?"
-msgstr ""
+msgstr "Nếu bạn thoát trợ lý thiết lập Evolution vào lúc này, thì sẻ quên mọi thông tin đã nhập. Như thệ thì bạn sẽ cần phải chạy lại trợ lý này trước khi sử dụng trình Evolution.\n"
+"\n"
+"Bạn có muốn thoát khỏi trợ lý này không?"
-#: shell/e-shell-utils.c:116
+#:shell/e-shell-utils.c:116
msgid "No folder name specified."
-msgstr "Chưa có tên thư mục."
+msgstr "Chưa ghi rõ tên danh mục."
-#: shell/e-shell-utils.c:123
+#:shell/e-shell-utils.c:123
msgid "Folder name cannot contain the Return character."
msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự Enter"
-#: shell/e-shell-utils.c:129
+#:shell/e-shell-utils.c:129
msgid "Folder name cannot contain the character \"/\"."
-msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự \"/\"."
+msgstr "Tên danh mục không thể chứa ký tự sổ chéo «/»"
-#: shell/e-shell-utils.c:135
+#:shell/e-shell-utils.c:135
msgid "Folder name cannot contain the character \"#\"."
-msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự \"#\"."
+msgstr "Tên danh mục không thể chứa ký tự dấu thăng «#»."
-#: shell/e-shell-utils.c:141
+#:shell/e-shell-utils.c:141
msgid "'.' and '..' are reserved folder names."
-msgstr "'.' và '..' là hai tên thư mục đặc biệt, được dành riêng."
+msgstr "Dấu chấm «.» và hai dấu chấm tiếp tực «..» là hai tên danh mục đặc biệt, được dành riêng."
-#: shell/e-shell-window-commands.c:67
+#:shell/e-shell-window-commands.c:67
msgid "The GNOME Pilot tools do not appear to be installed on this system."
msgstr "Công cụ GNOME Pilot có lẽ chưa được cài đặt trên hệ thống này."
-#: shell/e-shell-window-commands.c:75
-#, c-format
+#:shell/e-shell-window-commands.c:75
+#,c-format
msgid "Error executing %s."
-msgstr "Lỗi thực hiện %s."
+msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện %s."
-#: shell/e-shell-window-commands.c:124
+#:shell/e-shell-window-commands.c:124
msgid "Bug buddy is not installed."
-msgstr "Bug Buddy chưa được cài đặt."
+msgstr "Chưa cài đặt trình Bug Buddy (thông báo lỗi)."
-#: shell/e-shell-window-commands.c:132
+#:shell/e-shell-window-commands.c:132
msgid "Bug buddy could not be run."
-msgstr "Không thể chạy Bug buddy"
+msgstr "Không thể chạy Bug buddy."
-#: shell/e-shell-window-commands.c:323
+#:shell/e-shell-window-commands.c:323
msgid "Groupware Suite"
msgstr "Bộ phần mềm nhóm"
-#: shell/e-shell-window-commands.c:563
+#:shell/e-shell-window-commands.c:563
msgid "_Work Online"
msgstr "_Trực tuyến"
-#: shell/e-shell-window-commands.c:576 ui/evolution.xml.h:39
+#:shell/e-shell-window-commands.c:576 ui/evolution.xml.h:39
msgid "_Work Offline"
msgstr "_Ngoại tuyến"
-#: shell/e-shell-window-commands.c:589 ui/evolution.xml.h:25
+#:shell/e-shell-window-commands.c:589 ui/evolution.xml.h:25
msgid "Work Offline"
msgstr "Ngoại tuyến"
-#: shell/e-shell-window.c:337
+#:shell/e-shell-window.c:337
msgid "Evolution is currently online. Click on this button to work offline."
-msgstr ""
-"Evolution hiện thời đang trực tuyến. Nhấn nút này để chuyển sang ngoại tuyến."
+msgstr "Evolution hiện thời đang trực tuyến. Nhấn nút này để chuyển sang ngoại tuyến."
-#: shell/e-shell-window.c:344
+#:shell/e-shell-window.c:344
msgid "Evolution is in the process of going offline."
msgstr "Evolution đang chuyển sang ngoại tuyến."
-#: shell/e-shell-window.c:350
+#:shell/e-shell-window.c:350
msgid "Evolution is currently offline. Click on this button to work online."
msgstr "Evolution đang ngoại tuyến. Nhấn nút này để chuyển sang trực tuyến."
-#: shell/e-shell-window.c:637
-#, c-format
+#:shell/e-shell-window.c:637
+#,c-format
msgid "Switch to %s"
-msgstr "Chuyển san %s"
+msgstr "Chuyển sang %s"
-#: shell/e-shell.c:585
+#:shell/e-shell.c:585
msgid "Uknown system error."
-msgstr "Lỗi hệ thống lại."
+msgstr "Lỗi hệ thống lạ."
-#: shell/e-shell.c:789 shell/e-shell.c:790
-#, c-format
+#:shell/e-shell.c:789 shell/e-shell.c:790
+#,c-format
+# Variable and unit: do not translate/ biến và đơn vị: đừng dịch
msgid "%ld KB"
msgstr "%ld KB"
-#: shell/e-shell.c:1212
+#:shell/e-shell.c:1212
msgid "Invalid arguments"
msgstr "Đối số không hợp lệ"
-#: shell/e-shell.c:1214
+#:shell/e-shell.c:1214
msgid "Cannot register on OAF"
msgstr "Không thể đăng ký với OAF"
-#: shell/e-shell.c:1216
+#:shell/e-shell.c:1216
msgid "Configuration Database not found"
msgstr "Không tìm thấy cơ sở dữ liệu cấu hình"
-#: shell/e-shell.c:1218
+#:shell/e-shell.c:1218
msgid "Generic error"
msgstr "Lỗi chung chung"
-#: shell/e-user-creatable-items-handler.c:691
+#:shell/e-user-creatable-items-handler.c:691
msgid "New"
msgstr "Mới"
-#: shell/evolution-startup-wizard.glade.h:2
+#:shell/evolution-startup-wizard.glade.h:2
msgid "Evolution Setup Assistant"
msgstr "Trợ tá thiết lập Evolution"
-#: shell/evolution-startup-wizard.glade.h:3
+#:shell/evolution-startup-wizard.glade.h:3
msgid "Importing Files"
msgstr "Đang nhập tập tin"
-#: shell/evolution-startup-wizard.glade.h:4
+#:shell/evolution-startup-wizard.glade.h:4
msgid "Timezone "
msgstr "Múi giờ "
-#: shell/evolution-startup-wizard.glade.h:5
+#:shell/evolution-startup-wizard.glade.h:5
msgid "Welcome"
msgstr "Chào mừng"
-#: shell/evolution-startup-wizard.glade.h:6
+#:shell/evolution-startup-wizard.glade.h:6
msgid ""
"Welcome to Evolution. The next few screens will allow\n"
"Evolution to connect to your email accounts, and to import\n"
@@ -16779,13 +16696,13 @@ msgid ""
"\n"
"Please click the \"Forward\" button to continue. "
msgstr ""
-"Chào mừng dùng Evolution. Những màn hình kế tiếp sẽ cho phép \n"
-"Evolution kết nối với các tài khoản email của bạn, và để\n"
-"nhập các tập tin từ các ứng dụng khác.\n"
+"Chào mừng dùng Evolution. Những màn hình kế tiếp\n"
+"sẽ cho phép Evolution kết nối với các tài khoản thư của bạn,\n"
+"và để nhập các tập tin từ các ứng dụng khác.\n"
"\n"
-"Vui lòng nhấn nút \"Kế tiếp\" để tiếp tục."
+"Vui lòng nhấn nút «Kế tiếp» để tiếp tục."
-#: shell/evolution-startup-wizard.glade.h:11
+#:shell/evolution-startup-wizard.glade.h:11
msgid ""
"You have successfully entered all of the information\n"
"needed to set up Evolution. \n"
@@ -16794,82 +16711,81 @@ msgid ""
msgstr ""
"Bạn đã hoàn tất nhập mọi thông tin cần thiết cho Evolution.\n"
"\n"
-"Hãy nhấn nút \"Áp dụng\" để lưu các thiết lập của bạn."
+"Hãy nhấn nút «Áp dụng» để lưu các thiết lập của bạn."
-#: shell/evolution-test-component.c:140
+#:shell/evolution-test-component.c:140
msgid "New Test"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểm tra mới"
-#: shell/evolution-test-component.c:141
+#:shell/evolution-test-component.c:141
msgid "_Test"
-msgstr ""
+msgstr "_Kiểm tra"
-#: shell/evolution-test-component.c:142
-#, fuzzy
+#:shell/evolution-test-component.c:142
msgid "Create a new test item"
-msgstr "Tạo công việc mới"
+msgstr "Tạo mục kiểm tra mới"
-#: shell/importer/import.glade.h:1
+#:shell/importer/import.glade.h:1
msgid "Click \"Import\" to begin importing the file into Evolution. "
-msgstr "Nhấn \"Nhập\" để bắt đầu nhập các tập tin vào Evolution."
+msgstr "Nhấn «Nhập» để bắt đầu nhập tập tin ấy vào Evolution."
-#: shell/importer/import.glade.h:2
+#:shell/importer/import.glade.h:2
msgid "Evolution Import Assistant"
msgstr "Trợ tá nhập Evolution"
-#: shell/importer/import.glade.h:3
+#:shell/importer/import.glade.h:3
msgid "Import File"
msgstr "Nhập tập tin"
-#: shell/importer/import.glade.h:4
+#:shell/importer/import.glade.h:4
msgid "Import Location"
msgstr "Địa chỉ nhập"
-#: shell/importer/import.glade.h:5
+#:shell/importer/import.glade.h:5
msgid "Importer Type"
-msgstr "Loại Bộ nhập"
+msgstr "Loại bộ nhập"
-#: shell/importer/import.glade.h:6
+#:shell/importer/import.glade.h:6
msgid "Select Importers"
msgstr "Chọn bộ nhập"
-#: shell/importer/import.glade.h:7
+#:shell/importer/import.glade.h:7
msgid "Select a File"
msgstr "Chọn tập tin"
-#: shell/importer/import.glade.h:8
+#:shell/importer/import.glade.h:8
msgid ""
"Welcome to the Evolution Import Assistant.\n"
"With this assistant you will be guided through the process of\n"
"importing external files into Evolution."
msgstr ""
-"Chào mừng tới Trợ tá nhập Evolution.\n"
+"Chào mừng dùng Trợ tá nhập Evolution.\n"
"Với trợ tá này, bạn sẽ được hướng dẫn thông qua tiến trình\n"
"nhập các tập tin bên ngoài vào Evolution."
-#: shell/importer/intelligent.c:193
+#:shell/importer/intelligent.c:193
msgid "Importers"
msgstr "Bộ nhập"
-#: shell/importer/intelligent.c:195 smime/gui/smime-ui.glade.h:28
+#:shell/importer/intelligent.c:195 smime/gui/smime-ui.glade.h:28
msgid "Import"
msgstr "Nhập"
-#: shell/importer/intelligent.c:199
+#:shell/importer/intelligent.c:199
msgid "Don't import"
msgstr "Không nhập"
-#: shell/importer/intelligent.c:203
+#:shell/importer/intelligent.c:203
msgid "Don't ask me again"
msgstr "Đừng hỏi tôi lần nữa"
-#: shell/importer/intelligent.c:211
+#:shell/importer/intelligent.c:211
msgid "Evolution can import data from the following files:"
msgstr "Evolution có thể nhập dữ liệu từ các tập tin sau:"
-#. Preview/Alpha/Beta version warning message
-#: shell/main.c:226
-#, no-c-format
+#.Preview/Alpha/Beta version warning message
+#:shell/main.c:226
+#,no-c-format
msgid ""
"Hi. Thanks for taking the time to download this preview release\n"
"of the Evolution groupware suite.\n"
@@ -16887,20 +16803,21 @@ msgid ""
"We hope that you enjoy the results of our hard work, and we\n"
"eagerly await your contributions!\n"
msgstr ""
-"Xin chào. Xin cám ơn đã bỏ thời gian để tải về bản dùng thử này của\n"
-"bộ phần mềm nhóm Evolution.\n"
+"Xin chào. Xin cám ơn đã bỏ thời gian để tải về bản dùng thử này\n"
+"của bộ phần mềm nhóm Evolution.\n"
"\n"
"Đây là phiên bản Evolution chưa hoàn chỉnh. Nó gần hoàn chỉnh,\n"
-"nhưng vẫn còn vài tính năng hoặc chưa hoàn chỉnh, hoặc chưa làm việc\n"
-"đúng.\n"
+"nhưng vẫn còn vài tính năng hoặc chưa hoàn chỉnh,\n"
+"hoặc chưa làm việc đúng.\n"
+"\n"
+"Nếu bạn muốn dùng một phiên bản ổn định của Evolution, chúng tôi thúc giục bạn bỏ cài đặt phiên bản này, và để cài đặt phiên bản %s thay vào đó.\n"
"\n"
-"Nếu bạn tìm thấy lỗi, vui lòng thông báo cho chúng tôi tại bugzilla.ximian."
-"com.\n"
+"Nếu bạn tìm thấy lỗi, vui lòng thông báo cho chúng tôi tại bugzilla.ximian.com.\n"
"\n"
"Chúng tôi hy vọng bạn thích kết quả của quá trình làm việc của chúng tôi,\n"
"và chúng tôi háo hức chờ đời sự đóng góp của bạn!\n"
-#: shell/main.c:250
+#:shell/main.c:250
msgid ""
"Thanks\n"
"The Evolution Team\n"
@@ -16908,86 +16825,93 @@ msgstr ""
"Xin cám ơn\n"
"Nhóm Evolution\n"
-#: shell/main.c:257
+#:shell/main.c:257
msgid "Don't tell me again"
msgstr "Đừng nói điều này lần nữa"
-#: shell/main.c:462
+#:shell/main.c:462
msgid "Start Evolution activating the specified component"
-msgstr ""
+msgstr "Bắt đầu trình Evolution hoạt hóa thành phần đã ghi rõ"
-#: shell/main.c:464
+#:shell/main.c:464
msgid "Start in offline mode"
msgstr "Khởi động trong chế độ ngoại tuyến"
-#: shell/main.c:466
+#:shell/main.c:466
msgid "Start in online mode"
msgstr "Khởi động trong chế độ trực tuyến"
-#: shell/main.c:469
+#:shell/main.c:469
msgid "Forcibly shut down all evolution components"
-msgstr ""
+msgstr "Buộc kết thức mọi thành phần Evolution"
-#: shell/main.c:473
+#:shell/main.c:473
msgid "Forcibly re-migrate from Evolution 1.4"
msgstr "Buộc tái nâng cấp từ Evolution 1.4"
-#: shell/main.c:476
+#:shell/main.c:476
msgid "Send the debugging output of all components to a file."
-msgstr "Gửi thông tin debug của mọi thành phần vào tập tin."
+msgstr "Gửi thông tin gỡ lỗi của mọi thành phần vào tập tin."
-#: shell/main.c:507
-#, c-format
+#:shell/main.c:507
+#,c-format
msgid ""
"%s: --online and --offline cannot be used together.\n"
" Use %s --help for more information.\n"
msgstr ""
-"%s: --online và --offline không thể được dùng chung.\n"
-" Hãy dùng %s --help để biết thêm thông tin.\n"
+"%s: hai tùy chọn --online (trực tuyến) và --offline (ngoại tuyến)\n"
+"thì không thể được dùng chung.\n"
+" Hãy dùng lệnh %s --help (trợ giúp) để biết thêm thông tin.\n"
-#. shell:upgrade-nospace primary
-#: shell/shell-errors.xml.h:2
+#.shell:upgrade-nospace primary
+#:shell/shell-errors.xml.h:2
msgid "Insufficient disk space for upgrade."
-msgstr ""
+msgstr "Không có đủ sức chứa trên đĩa để nâng cấp."
-#. shell:upgrade-nospace secondary
-#: shell/shell-errors.xml.h:4
+#.shell:upgrade-nospace secondary
+#:shell/shell-errors.xml.h:4
msgid ""
"Upgrading your data and settings will require upto {0} of disk space, but "
"you only have {1} available.\n"
"\n"
"You will need to make more space available in your home directory before you "
"can continue."
-msgstr ""
+msgstr "Nâng cấp các dữ liệu và thiết lập của bạn sẽ cần thiết đến {0} sức chứa trên đĩa, nhưng mà hiện thời bạn chỉ có {1} sẵn sàng.\n"
+"\n"
+"Như thế thì bạn sẽ phải giải phóng thêm chỗ trống trong thư mục chinh của bạn trước khi có thể tiếp tục."
-#. shell:upgrade-failed primary
-#: shell/shell-errors.xml.h:8
+#.shell:upgrade-failed primary
+#:shell/shell-errors.xml.h:8
msgid ""
"Upgrade from previous version failed:\n"
"{0}"
-msgstr ""
+msgstr "Không nâng cấp từ phiên bản trước được:\n"
+"{0}"
-#. shell:upgrade-failed secondary
-#: shell/shell-errors.xml.h:11
+#.shell:upgrade-failed secondary
+#:shell/shell-errors.xml.h:11
msgid ""
"{1}\n"
"\n"
"If you choose to continue, you may not have access to some of your old "
"data.\n"
msgstr ""
+"{1}\n"
+"\n"
+"Nếu bạn chọn tiếp tục thì có lẽ sẽ không thể truy cập một phần dữ liệu cũ.\n"
-#: shell/shell-errors.xml.h:15
+#:shell/shell-errors.xml.h:15
msgid "Continue"
msgstr "Tiếp tục"
-#. shell:upgrade-remove-1-4 title
-#. shell:upgrade-remove-1-4 primary
-#: shell/shell-errors.xml.h:17 shell/shell-errors.xml.h:19
+#.shell:upgrade-remove-1-4 title
+#.shell:upgrade-remove-1-4 primary
+#:shell/shell-errors.xml.h:17 shell/shell-errors.xml.h:19
msgid "Delete old data from version {0}?"
-msgstr ""
+msgstr "Xóa bỏ dữ liệu cũ từ phiên bản {0} không?"
-#. shell:upgrade-remove-1-4 secondary
-#: shell/shell-errors.xml.h:21
+#.shell:upgrade-remove-1-4 secondary
+#:shell/shell-errors.xml.h:21
msgid ""
"The previous version of evolution stored its data in a different location.\n"
"\n"
@@ -16995,24 +16919,26 @@ msgid ""
"directory will be removed permanently. If you choose to keep this data, "
"then you may manually remove the contents of \"evolution\" at your "
"convenience.\n"
-msgstr ""
+msgstr "Phiên bản Evolution trước đã cất giữ dữ liệu tại vị trí khác.\n"
+"\n"
+"Nếu bạn chọn loại bỏ dữ liệu này thì sẽ loại bỏ vĩnh viễn toàn bộ nội dung của thư mục «evolution». Nếu bạn chọn giữ dữ liệu này thì có thể tự loại bỏ nội dung «evolution» lúc nào thuận tiện cho bạn.\n"
-#: shell/shell-errors.xml.h:25
+#:shell/shell-errors.xml.h:25
msgid "_Remind Me Later"
msgstr "_Nhắc nhở lần sau"
-#: shell/shell-errors.xml.h:26
+#:shell/shell-errors.xml.h:26
msgid "_Keep Data"
msgstr "_Giữ dữ liệu"
-#. shell:upgrade-remove-1-4-confirm title
-#. shell:upgrade-remove-1-4-confirm primary
-#: shell/shell-errors.xml.h:28 shell/shell-errors.xml.h:30
+#.shell:upgrade-remove-1-4-confirm title
+#.shell:upgrade-remove-1-4-confirm primary
+#:shell/shell-errors.xml.h:28 shell/shell-errors.xml.h:30
msgid "Really delete old data?"
-msgstr "Bạn thật sự muốn xóa dữ liệu cũ chứ?"
+msgstr "Bạn thật sự muốn xóa bỏ dữ liệu cũ không?"
-#. shell:upgrade-remove-1-4-confirm secondary
-#: shell/shell-errors.xml.h:32
+#.shell:upgrade-remove-1-4-confirm secondary
+#:shell/shell-errors.xml.h:32
msgid ""
"The entire contents of the \"evolution\" directory is about to be be "
"permanently removed.\n"
@@ -17024,2355 +16950,2368 @@ msgid ""
"Once deleted, you cannot downgrade to the previous version of Evolution "
"without manual intervention.\n"
msgstr ""
+"Sắp loại bỏ vĩnh viễn toàn nội dung của danh mục «evolution».\n"
+"\n"
+"Có đề nghị là bạn tự kiểm chứng có tất cả dữ liệu thư, liên lạc và lịch trong phiên bản mới, mà hoặt động cho đúng, trước khi xóa bỏ dữ liệu cũ này.\n"
+"\n"
+"Một khi đã xóa bỏ nó, không thể trở lại «xuống» phiên bản trước nếu không có khả năng đặc biệt cấp cao.\n"
-#. shell:noshell title
-#. shell:noshell-reason title
-#: shell/shell-errors.xml.h:39 shell/shell-errors.xml.h:47
+#.shell:noshell title
+#.shell:noshell-reason title
+#:shell/shell-errors.xml.h:39 shell/shell-errors.xml.h:47
msgid "Cannot start Evolution"
-msgstr "Lhông thể khởi động Evolution"
+msgstr "Không thể khởi động Evolution"
-#. shell:noshell primary
-#. shell:noshell-reason primary
-#: shell/shell-errors.xml.h:41 shell/shell-errors.xml.h:49
+#.shell:noshell primary
+#.shell:noshell-reason primary
+#:shell/shell-errors.xml.h:41 shell/shell-errors.xml.h:49
msgid "Evolution can not start."
msgstr "Evolution không thể khởi động."
-#. shell:noshell secondary
-#: shell/shell-errors.xml.h:43
+#.shell:noshell secondary
+#:shell/shell-errors.xml.h:43
msgid ""
"Your system configuration does not match your Evolution configuration.\n"
"\n"
"Click help for details"
-msgstr ""
+msgstr "Cấu hình hệ thống bạn không khớp với cấu hình Evolution.\n"
+"\n"
+"Hãy nhắp vào «Trợ giúp» để xem chi tiết."
-#. shell:noshell-reason secondary
-#: shell/shell-errors.xml.h:51
+#.shell:noshell-reason secondary
+#:shell/shell-errors.xml.h:51
msgid ""
"Your system configuration does not match your Evolution configuration:\n"
"\n"
"{0}\n"
"\n"
"Click help for details."
-msgstr ""
+msgstr "Cấu hình hệ thống bạn không khớp với cấu hình Evolution.\n"
+"\n"
+"{0}\n"
+"\n"
+"Hãy nhắp vào «Trợ giúp» để xem chi tiết."
-#: smime/gui/ca-trust-dialog.c:91
-#, c-format
+#:smime/gui/ca-trust-dialog.c:91
+#,c-format
msgid ""
"Certificate '%s' is a CA certificate.\n"
"\n"
"Edit trust settings:"
-msgstr ""
+msgstr "Chức nhận «%s» là một chứng nhận CA (nhà cầm quyền chứng nhận).\n"
+"\n"
+"Sửa đổi thiết lập tin cây:"
-#: smime/gui/cert-trust-dialog.c:145
+#:smime/gui/cert-trust-dialog.c:145
msgid ""
"Because you trust the certificate authority that issued this certificate, "
"then you trust the authenticity of this certificate unless otherwise "
"indicated here"
-msgstr ""
+msgstr "Vì bạn tin cây nhà cầm quyền đã phát hành chứng nhận này, thì bạn tin cây xác thực của chứng nhận này trừ khi chỉ thị cách khác ở đây."
-#: smime/gui/cert-trust-dialog.c:149
+#:smime/gui/cert-trust-dialog.c:149
msgid ""
"Because you do not trust the certificate authority that issued this "
"certificate, then you do not trust the authenticity of this certificate "
"unless otherwise indicated here"
-msgstr ""
+msgstr "Vì bạn không tin cây nhà cầm quyền đã phát hành chứng nhận này, thì bạn không tin cây xác thực của chứng nhận này trừ khi chỉ thị cách khác ở đây."
-#: smime/gui/certificate-manager.c:134 smime/gui/certificate-manager.c:142
-#: smime/gui/certificate-manager.c:375 smime/gui/certificate-manager.c:383
-#: smime/gui/certificate-manager.c:595 smime/gui/certificate-manager.c:603
+#:smime/gui/certificate-manager.c:134 smime/gui/certificate-manager.c:142
+#:smime/gui/certificate-manager.c:375 smime/gui/certificate-manager.c:383
+#:smime/gui/certificate-manager.c:595 smime/gui/certificate-manager.c:603
msgid "Select a cert to import..."
-msgstr "Chọn chứng nhận cần nhập..."
+msgstr "Hãy chọn chứng nhận cần nhập..."
-#: smime/gui/certificate-manager.c:263 smime/gui/certificate-manager.c:472
-#: smime/gui/certificate-manager.c:690
+#:smime/gui/certificate-manager.c:263 smime/gui/certificate-manager.c:472
+#:smime/gui/certificate-manager.c:690
msgid "Certificate Name"
-msgstr "Tên Chứng nhận"
+msgstr "Tên chứng nhận"
-#: smime/gui/certificate-manager.c:272 smime/gui/certificate-manager.c:490
+#:smime/gui/certificate-manager.c:272 smime/gui/certificate-manager.c:490
msgid "Purposes"
msgstr "Mục đích"
-#: smime/gui/certificate-manager.c:281 smime/gui/smime-ui.glade.h:36
-#: smime/lib/e-cert.c:569
+#:smime/gui/certificate-manager.c:281 smime/gui/smime-ui.glade.h:36
+#:smime/lib/e-cert.c:569
msgid "Serial Number"
-msgstr ""
+msgstr "Số sản xuất"
-#: smime/gui/certificate-manager.c:289
+#:smime/gui/certificate-manager.c:289
msgid "Expires"
msgstr "Hết hạn"
-#: smime/gui/certificate-manager.c:481
+#:smime/gui/certificate-manager.c:481
msgid "E-Mail Address"
-msgstr "Địa chỉ E-Mail"
+msgstr "Địa chỉ thư điện tử"
-#: smime/gui/certificate-viewer.c:334
-#, c-format
+#:smime/gui/certificate-viewer.c:334
+#,c-format
msgid "Certificate Viewer: %s"
msgstr "Bộ xem chứng nhận: %s"
-#: smime/gui/component.c:45
-#, c-format
+#:smime/gui/component.c:45
+#,c-format
msgid "Enter the password for `%s'"
-msgstr "Nhập mật khẩu cho `%s'"
+msgstr "Nhập mật khẩu cho «%s»"
-#. we're setting the password initially
-#: smime/gui/component.c:68
+#.we're setting the password initially
+#:smime/gui/component.c:68
msgid "Enter new password for certificate database"
-msgstr "Nhập mật khẩu mới cho cơ sở dữ liệu chứng nhận"
+msgstr "Hãy nạp mật khẩu mới cho cơ sở dữ liệu chứng nhận"
-#: smime/gui/component.c:70
+#:smime/gui/component.c:70
msgid "Enter new password"
-msgstr "Nhập mật khẩu mới"
+msgstr "Hãy nhập mật khẩu mới"
-#. FIXME: add serial no, validity date, uses
-#: smime/gui/e-cert-selector.c:121
-#, c-format
+#.FIXME: add serial no, validity date, uses
+#:smime/gui/e-cert-selector.c:121
+#,c-format
msgid ""
"Issued to:\n"
" Subject: %s\n"
-msgstr ""
+msgstr "Phát hành cho:\n"
+" Chủ đề: %s\n"
-#: smime/gui/e-cert-selector.c:122
-#, c-format
+#:smime/gui/e-cert-selector.c:122
+#,c-format
msgid ""
"Issued by:\n"
" Subject: %s\n"
-msgstr ""
+msgstr "Phát hành bởi:\n"
+" Chủ đề: %s\n"
-#: smime/gui/e-cert-selector.c:169
+#:smime/gui/e-cert-selector.c:169
msgid "Select certificate"
msgstr "Chọn chứng nhận"
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:1
+#:smime/gui/smime-ui.glade.h:1
msgid "<Not Part of Certificate>"
-msgstr ""
+msgstr "<Không phải phần chứng nhận>"
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:2
+#:smime/gui/smime-ui.glade.h:2
msgid "<b>Certificate Fields</b>"
-msgstr "<b>Trường Chứng nhận</b>"
+msgstr "<b>Trường chứng nhận</b>"
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:3
+#:smime/gui/smime-ui.glade.h:3
msgid "<b>Certificate Hierarchy</b>"
-msgstr ""
+msgstr "<b>Cây chứng nhận</b>"
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:4
+#:smime/gui/smime-ui.glade.h:4
msgid "<b>Field Value</b>"
-msgstr "<b>Giá trị</b>"
+msgstr "<b>Giá trị trường</b>"
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:5
+#:smime/gui/smime-ui.glade.h:5
msgid "<b>Fingerprints</b>"
-msgstr ""
+msgstr "<b>Dấu tay</b>"
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:6
+#:smime/gui/smime-ui.glade.h:6
msgid "<b>Issued By</b>"
-msgstr ""
+msgstr "<b>Phát hành bởi</b>"
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:7
+#:smime/gui/smime-ui.glade.h:7
msgid "<b>Issued To</b>"
-msgstr ""
+msgstr "<b>Phát hành cho</b>"
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:8
+#:smime/gui/smime-ui.glade.h:8
msgid "<b>This certificate has been verified for the following uses:</b>"
-msgstr ""
+msgstr "<b>Đã xác minh chứng nhận này cho những cách sử dụng theo đây:</b>"
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:9
+#:smime/gui/smime-ui.glade.h:9
msgid "<b>Validity</b>"
msgstr "<b>Hợp lệ</b>"
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:10
+#:smime/gui/smime-ui.glade.h:10
msgid "Authorities"
-msgstr ""
+msgstr "Nhà cầm quyền"
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:11
+#:smime/gui/smime-ui.glade.h:11
msgid "Backup"
-msgstr "Sao lưu"
+msgstr "Lưu trữ"
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:12
+#:smime/gui/smime-ui.glade.h:12
msgid "Backup All"
-msgstr "Sao lưu tất cả"
+msgstr "Lưu trữ tất cả"
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:13
+#:smime/gui/smime-ui.glade.h:13
msgid ""
"Before trusting this CA for any purpose, you should examine its certificate "
"and its policy and procedures (if available)."
-msgstr ""
+msgstr "Trước khi tin cây nhà cầm quyền này để làm gì thì bạn nên kiểm tra chứng nhận của nó, và chính thức và thủ tục của nó (nếu công bố)."
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:14 smime/lib/e-cert.c:1076
+#:smime/gui/smime-ui.glade.h:14 smime/lib/e-cert.c:1076
msgid "Certificate"
msgstr "Chứng nhận"
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:15
+#:smime/gui/smime-ui.glade.h:15
msgid "Certificate Authority Trust"
-msgstr ""
+msgstr "Độ tin nhà cầm quyền chứng nhận"
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:16
+#:smime/gui/smime-ui.glade.h:16
msgid "Certificate details"
msgstr "Chi tiết chứng nhận"
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:17
+#:smime/gui/smime-ui.glade.h:17
msgid "Common Name (CN)"
-msgstr "Tên chung (CN)"
+msgstr "Tên chung (TC)"
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:18
+#:smime/gui/smime-ui.glade.h:18
msgid "Contact Certificates"
msgstr "Chứng nhận liên lạc"
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:20
+#:smime/gui/smime-ui.glade.h:20
msgid "Do not trust the authenticity of this certificate"
-msgstr ""
+msgstr "Đừng tin cây tính xác thực của chứng nhận."
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:21
+#:smime/gui/smime-ui.glade.h:21
msgid "Dummy window only"
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ cửa sổ giả"
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:22
+#:smime/gui/smime-ui.glade.h:22
msgid "Edit"
msgstr "Hiệu chỉnh"
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:23
+#:smime/gui/smime-ui.glade.h:23
msgid "Email Certificate Trust Settings"
-msgstr ""
+msgstr "Thiết lập Tin cây Chứng nhận Thư điện tử"
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:24
+#:smime/gui/smime-ui.glade.h:24
msgid "Email Recipient Certificate"
-msgstr ""
+msgstr "Chứng nhận Người nhận Thư điện tử"
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:25
+#:smime/gui/smime-ui.glade.h:25
msgid "Email Signer Certificate"
-msgstr ""
+msgstr "Chứng nhận Ký tên Thư điện tử"
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:26
+#:smime/gui/smime-ui.glade.h:26
msgid "Expires On"
-msgstr "Hết hạn lúc"
+msgstr "Hết hạn vào ngày"
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:29
+#:smime/gui/smime-ui.glade.h:29
msgid "Issued On"
-msgstr ""
+msgstr "Phát hành vào ngày"
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:30
+#:smime/gui/smime-ui.glade.h:30
msgid "MD5 Fingerprint"
-msgstr ""
+msgstr "Dấu điềm chỉ MD5"
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:31
+#:smime/gui/smime-ui.glade.h:31
msgid "Organization (O)"
-msgstr "Tổ chức (O)"
+msgstr "Tổ chức (T)"
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:32
+#:smime/gui/smime-ui.glade.h:32
msgid "Organizational Unit (OU)"
-msgstr ""
+msgstr "Đơn vị Tổ chức (ĐT)"
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:33
+#:smime/gui/smime-ui.glade.h:33
msgid "SHA1 Fingerprint"
-msgstr ""
+msgstr "Dấu điềm chỉ SHA1"
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:34 smime/lib/e-cert.c:818
+#:smime/gui/smime-ui.glade.h:34 smime/lib/e-cert.c:818
msgid "SSL Client Certificate"
-msgstr ""
+msgstr "Chứng nhận khách SSL"
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:35 smime/lib/e-cert.c:822
+#:smime/gui/smime-ui.glade.h:35 smime/lib/e-cert.c:822
msgid "SSL Server Certificate"
-msgstr ""
+msgstr "Chứng nhận máy chủ SSL"
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:37
+#:smime/gui/smime-ui.glade.h:37
msgid "Trust the authenticity of this certificate"
-msgstr ""
+msgstr "Tin cây tính xác thực của chứng nhận này"
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:38
+#:smime/gui/smime-ui.glade.h:38
msgid "Trust this CA to identify email users."
-msgstr ""
+msgstr "Tin cây nhà cầm quyền chứng nhận này để nhận diện người dùng thư điện tử."
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:39
+#:smime/gui/smime-ui.glade.h:39
msgid "Trust this CA to identify software developers."
-msgstr ""
+msgstr "Tin cây nhà cầm quyền chứng nhận này để nhận diện người phát triển phần mềm."
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:40
+#:smime/gui/smime-ui.glade.h:40
msgid "Trust this CA to identify web sites."
-msgstr ""
+msgstr "Tin cây nhà cầm quyền chứng nhận này để nhận diện nơi Mạng."
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:41
+#:smime/gui/smime-ui.glade.h:41
msgid "View"
msgstr "Xem"
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:42
+#:smime/gui/smime-ui.glade.h:42
msgid "You have certificates from these organizations that identify you:"
-msgstr ""
+msgstr "Bạn có chứng nhận từ những tổ chức này có nhận diện bạn:"
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:43
+#:smime/gui/smime-ui.glade.h:43
msgid ""
"You have certificates on file that identify these certificate authorities:"
-msgstr ""
+msgstr "Bạn đã lưu chứng nhận có nhận diện những nhà cầm quyền chứng nhận này:"
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:44
+#:smime/gui/smime-ui.glade.h:44
msgid "You have certificates on file that identify these people:"
-msgstr ""
+msgstr "Bạn đã lưu chứng nhận có nhận diện những người này:"
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:45
+#:smime/gui/smime-ui.glade.h:45
msgid "Your Certificates"
msgstr "Chứng nhận của bạn"
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:46
+#:smime/gui/smime-ui.glade.h:46
msgid "_Edit CA Trust"
-msgstr ""
+msgstr "_Sửa đổi tính tin cây CA"
-#. XXX we shouldn't be popping up dialogs in this code.
-#: smime/lib/e-cert-db.c:612
+#.XXX we shouldn't be popping up dialogs in this code.
+#:smime/lib/e-cert-db.c:612
msgid "Certificate already exists"
-msgstr "Chứng nhận đã tồn tại"
+msgstr "Có chứng nhận ấy rồi"
-#: smime/lib/e-cert.c:238 smime/lib/e-cert.c:248
+#:smime/lib/e-cert.c:238 smime/lib/e-cert.c:248
msgid "%d/%m/%Y"
msgstr "%d/%m/%Y"
-#. x509 certificate usage types
-#: smime/lib/e-cert.c:424
+#.x509 certificate usage types
+#:smime/lib/e-cert.c:424
msgid "Sign"
msgstr "Ký nhận"
-#: smime/lib/e-cert.c:425
+#:smime/lib/e-cert.c:425
msgid "Encrypt"
-msgstr "Mã hóa"
+msgstr "Mật mã hóa"
-#: smime/lib/e-cert.c:530
+#:smime/lib/e-cert.c:530
msgid "Version"
msgstr "Phiên bản"
-#: smime/lib/e-cert.c:545
+#:smime/lib/e-cert.c:545
msgid "Version 1"
msgstr "Phiên bản 1"
-#: smime/lib/e-cert.c:548
+#:smime/lib/e-cert.c:548
msgid "Version 2"
msgstr "Phiên bản 2"
-#: smime/lib/e-cert.c:551
+#:smime/lib/e-cert.c:551
msgid "Version 3"
msgstr "Phiên bản 3"
-#: smime/lib/e-cert.c:633
+#:smime/lib/e-cert.c:633
msgid "PKCS #1 MD2 With RSA Encryption"
-msgstr "PCKS #1 MD2 với mã hóa RSA"
+msgstr "PCKS #1 MD2 với mật mã hóa RSA"
-#: smime/lib/e-cert.c:636
+#:smime/lib/e-cert.c:636
msgid "PKCS #1 MD5 With RSA Encryption"
-msgstr "PCKS #1 MD5 với mã hóa RSA"
+msgstr "PCKS #1 MD5 với mật mã hóa RSA"
-#: smime/lib/e-cert.c:639
+#:smime/lib/e-cert.c:639
msgid "PKCS #1 SHA-1 With RSA Encryption"
-msgstr "PCKS #1 SHA-1 với mã hóa RSA"
+msgstr "PCKS #1 SHA-1 với mật mã hóa RSA"
-#: smime/lib/e-cert.c:642
+#:smime/lib/e-cert.c:642
msgid "C"
msgstr "C"
-#: smime/lib/e-cert.c:645
+#:smime/lib/e-cert.c:645
msgid "CN"
-msgstr "CN"
+msgstr "TC"
-#: smime/lib/e-cert.c:648
+#:smime/lib/e-cert.c:648
msgid "OU"
-msgstr "OU"
+msgstr "ĐT"
-#: smime/lib/e-cert.c:651
+#:smime/lib/e-cert.c:651
msgid "O"
-msgstr "O"
+msgstr "T"
-#: smime/lib/e-cert.c:654
+#:smime/lib/e-cert.c:654
msgid "L"
msgstr "L"
-#: smime/lib/e-cert.c:657
+#:smime/lib/e-cert.c:657
msgid "DN"
-msgstr "DN"
+msgstr "TP"
-#: smime/lib/e-cert.c:660
+#:smime/lib/e-cert.c:660
msgid "DC"
msgstr "DC"
-#: smime/lib/e-cert.c:663
+#:smime/lib/e-cert.c:663
msgid "ST"
msgstr "ST"
-#: smime/lib/e-cert.c:666
+#:smime/lib/e-cert.c:666
msgid "PKCS #1 RSA Encryption"
msgstr "Mã hóa RSA PKCS #1"
-#: smime/lib/e-cert.c:669
+#:smime/lib/e-cert.c:669
msgid "Certificate Key Usage"
msgstr "Cách dùng khóa chứng nhận"
-#: smime/lib/e-cert.c:672
+#:smime/lib/e-cert.c:672
msgid "Netscape Certificate Type"
msgstr "Loại chứng nhận Netscape"
-#: smime/lib/e-cert.c:675
+#:smime/lib/e-cert.c:675
msgid "Certificate Authority Key Identifier"
-msgstr ""
+msgstr "Dấu hiệu nhận diện khóa nhà cầm quyền chứng nhận"
-#: smime/lib/e-cert.c:678
+#:smime/lib/e-cert.c:678
msgid "UID"
msgstr "UID"
-#: smime/lib/e-cert.c:687
-#, c-format
+#:smime/lib/e-cert.c:687
+#,c-format
msgid "Object Identifier (%s)"
-msgstr ""
+msgstr "Dấu hiệu nhận diện đối tượng (%s)"
-#: smime/lib/e-cert.c:738
+#:smime/lib/e-cert.c:738
msgid "Algorithm Identifier"
-msgstr ""
+msgstr "Dấu hiệu nhận diện thuật toán"
-#: smime/lib/e-cert.c:746
+#:smime/lib/e-cert.c:746
msgid "Algorithm Parameters"
-msgstr ""
+msgstr "Tham số thuật toán"
-#: smime/lib/e-cert.c:768
+#:smime/lib/e-cert.c:768
msgid "Subject Public Key Info"
-msgstr ""
+msgstr "Thông tin khóa công chủ đề"
-#: smime/lib/e-cert.c:773
+#:smime/lib/e-cert.c:773
msgid "Subject Public Key Algorithm"
-msgstr ""
+msgstr "Thuật toán khóa công chủ đề"
-#: smime/lib/e-cert.c:788
+#:smime/lib/e-cert.c:788
msgid "Subject's Public Key"
-msgstr ""
+msgstr "Khóa công chủ đề"
-#: smime/lib/e-cert.c:809 smime/lib/e-cert.c:858
+#:smime/lib/e-cert.c:809 smime/lib/e-cert.c:858
msgid "Error: Unable to process extension"
-msgstr ""
+msgstr "Lỗi: không thể xử lý phần mở rộng"
-#: smime/lib/e-cert.c:830 smime/lib/e-cert.c:842
+#:smime/lib/e-cert.c:830 smime/lib/e-cert.c:842
msgid "Object Signer"
-msgstr ""
+msgstr "Bộ ký nhận đối tượng"
-#: smime/lib/e-cert.c:834
+#:smime/lib/e-cert.c:834
msgid "SSL Certificate Authority"
-msgstr ""
+msgstr "Nhà cầm quyền chứng nhận SSL"
-#: smime/lib/e-cert.c:838
+#:smime/lib/e-cert.c:838
msgid "Email Certificate Authority"
-msgstr ""
+msgstr "Nhà cầm quyền chứng nhận thư điện tử"
-#: smime/lib/e-cert.c:866
+#:smime/lib/e-cert.c:866
msgid "Signing"
msgstr "Ký nhận"
-#: smime/lib/e-cert.c:870
+#:smime/lib/e-cert.c:870
msgid "Non-repudiation"
-msgstr ""
+msgstr "Không từ chối"
-#: smime/lib/e-cert.c:874
+#:smime/lib/e-cert.c:874
msgid "Key Encipherment"
-msgstr ""
+msgstr "Mật mã hóa khóa"
-#: smime/lib/e-cert.c:878
+#:smime/lib/e-cert.c:878
msgid "Data Encipherment"
-msgstr ""
+msgstr "Mật mã hóa dữ liệu"
-#: smime/lib/e-cert.c:882
+#:smime/lib/e-cert.c:882
msgid "Key Agreement"
-msgstr ""
+msgstr "Chấp thuận khóa"
-#: smime/lib/e-cert.c:886
+#:smime/lib/e-cert.c:886
msgid "Certificate Signer"
msgstr "Người ký chứng nhận"
-#: smime/lib/e-cert.c:890
+#:smime/lib/e-cert.c:890
msgid "CRL Signer"
-msgstr ""
+msgstr "Người ký CRL"
-#: smime/lib/e-cert.c:938
+#:smime/lib/e-cert.c:938
msgid "Critical"
msgstr "Nghiêm trọng"
-#: smime/lib/e-cert.c:940 smime/lib/e-cert.c:943
+#:smime/lib/e-cert.c:940 smime/lib/e-cert.c:943
msgid "Not Critical"
msgstr "Không nghiêm trọng"
-#: smime/lib/e-cert.c:964
+#:smime/lib/e-cert.c:964
msgid "Extensions"
msgstr "Phần mở rộng"
-#: smime/lib/e-cert.c:1035
-#, c-format
+#:smime/lib/e-cert.c:1035
+#,c-format
+# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
msgid "%s = %s"
msgstr "%s = %s"
-#: smime/lib/e-cert.c:1091 smime/lib/e-cert.c:1211
+#:smime/lib/e-cert.c:1091 smime/lib/e-cert.c:1211
msgid "Certificate Signature Algorithm"
-msgstr "Thuật toán ký chứng nhận"
+msgstr "Thuật toán chữ ký chứng nhận"
-#: smime/lib/e-cert.c:1100
+#:smime/lib/e-cert.c:1100
msgid "Issuer"
-msgstr ""
+msgstr "Nhà phát hành"
-#: smime/lib/e-cert.c:1154
+#:smime/lib/e-cert.c:1154
msgid "Issuer Unique ID"
-msgstr ""
+msgstr "Thông tin độc nhất nhận biết nhà phát hành"
-#: smime/lib/e-cert.c:1173
+#:smime/lib/e-cert.c:1173
msgid "Subject Unique ID"
-msgstr ""
+msgstr "Thông tin độc nhất nhận biết chủ đề"
-#: smime/lib/e-cert.c:1216
+#:smime/lib/e-cert.c:1216
msgid "Certificate Signature Value"
msgstr "Giá trị chữ ký chứng nhận"
-#: smime/lib/e-pkcs12.c:263
+#:smime/lib/e-pkcs12.c:263
msgid "PKCS12 File Password"
msgstr "Mật khẩu tập tin PKCS12"
-#: smime/lib/e-pkcs12.c:263
+#:smime/lib/e-pkcs12.c:263
msgid "Enter password for PKCS12 file:"
msgstr "Nhập mật khẩu cho tập tin PCKS12:"
-#: smime/lib/e-pkcs12.c:362
+#:smime/lib/e-pkcs12.c:362
msgid "Imported Certificate"
msgstr "Chứng nhận đã nhập"
-#: tools/evolution-launch-composer.c:324
+#:tools/evolution-launch-composer.c:324
msgid "An attachment to add."
msgstr "Đính kèm cần thêm."
-#: tools/evolution-launch-composer.c:325
+#:tools/evolution-launch-composer.c:325
msgid "Content type of the attachment."
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu nội dung của đính kèm."
-#: tools/evolution-launch-composer.c:326
+#:tools/evolution-launch-composer.c:326
msgid "The filename to display in the mail."
-msgstr ""
+msgstr "Tên tập tin cần hiển thị trong thư."
-#: tools/evolution-launch-composer.c:327
+#:tools/evolution-launch-composer.c:327
msgid "Description of the attachment."
msgstr "Mô tả đính kèm."
-#: tools/evolution-launch-composer.c:328
+#:tools/evolution-launch-composer.c:328
msgid "Mark attachment to be shown inline by default."
-msgstr ""
+msgstr "Mặc định là đánh dấu đính kèm sẽ được hiển thị trực tiếp."
-#: tools/evolution-launch-composer.c:329
+#:tools/evolution-launch-composer.c:329
msgid "Default subject for the message."
-msgstr "Chủ đề mặc định cho thông điệp."
+msgstr "Chủ đề mặc định cho thư ấy."
-#. This most likely means that KILL_PROCESS_CMD wasn't
-#. * found, so just bail completely.
+#.This most likely means that KILL_PROCESS_CMD wasn't
+#.* found, so just bail completely.
#.
-#: tools/killev.c:61
-#, c-format
+#:tools/killev.c:61
+#,c-format
msgid "Could not execute '%s': %s\n"
-msgstr "Không thể thực hiện '%s': %s\n"
+msgstr "Không thể thực hiện «%s»: %s\n"
-#: tools/killev.c:76
-#, c-format
+#:tools/killev.c:76
+#,c-format
msgid "Shutting down %s (%s)\n"
msgstr "Đang tắt %s (%s)\n"
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:3
+#:ui/evolution-addressbook.xml.h:3
msgid "Copy Contact(s) to Another Folder..."
-msgstr "Sao chép liên lạc sang thư mục khác..."
+msgstr "Sao chép các liên lạc sang danh mục khác..."
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:4 ui/evolution-calendar.xml.h:2
+#:ui/evolution-addressbook.xml.h:4 ui/evolution-calendar.xml.h:2
msgid "Copy the selection"
-msgstr "Sao chép vùng chọn"
+msgstr "Sao chép đoạn đã chọn"
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:5
+#:ui/evolution-addressbook.xml.h:5
msgid "Copy to Folder..."
msgstr "Chép vào thư mục..."
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:7 ui/evolution-calendar.xml.h:3
+#:ui/evolution-addressbook.xml.h:7 ui/evolution-calendar.xml.h:3
msgid "Cut the selection"
-msgstr "Cắt vùng chọn"
+msgstr "Cắt đoạn được chọn"
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:9
+#:ui/evolution-addressbook.xml.h:9
msgid "Delete selected contacts"
-msgstr "Xoá liên lạc được chọn"
+msgstr "Xoá bỏ các liên lạc được chọn"
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:11
+#:ui/evolution-addressbook.xml.h:11
msgid "Move Contact(s) to Another Folder..."
-msgstr "Chuyển liên lạc tới thư mục khác..."
+msgstr "Chuyển các liên lạc sang danh mục khác..."
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:12
+#:ui/evolution-addressbook.xml.h:12
msgid "Move to Folder..."
-msgstr "Chuyển tới thư mục..."
+msgstr "Chuyển sang danh mục..."
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:14 ui/evolution-calendar.xml.h:16
+#:ui/evolution-addressbook.xml.h:14 ui/evolution-calendar.xml.h:16
msgid "Paste the clipboard"
-msgstr "Dán vào clipboard"
+msgstr "Dán khay"
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:15
+#:ui/evolution-addressbook.xml.h:15
msgid "Previews the contacts to be printed"
msgstr "Xem trước liên lạc cần in"
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:17 ui/evolution-calendar.xml.h:20
-#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:9 ui/evolution-mail-message.xml.h:81
-#: ui/evolution-tasks.xml.h:15
+#:ui/evolution-addressbook.xml.h:17 ui/evolution-calendar.xml.h:20
+#:ui/evolution-comp-editor.xml.h:9 ui/evolution-mail-message.xml.h:81
+#:ui/evolution-tasks.xml.h:15
msgid "Print Pre_view"
-msgstr "Xem thử bản in"
+msgstr "_Xem thử bản in"
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:18
+#:ui/evolution-addressbook.xml.h:18
msgid "Print selected contacts"
-msgstr "In liên lạc được chọn"
+msgstr "In các liên lạc được chọn"
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:20
+#:ui/evolution-addressbook.xml.h:20
msgid "Save selected contacts as a VCard."
-msgstr "Lưu liên lạc được chọn vào VCard."
+msgstr "Lưu liên lạc được chọn là VCard (thẻ ảo)."
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:21
+#:ui/evolution-addressbook.xml.h:21
msgid "Select All"
msgstr "Chọn tất cả"
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:22
+#:ui/evolution-addressbook.xml.h:22
msgid "Select all contacts"
msgstr "Chọn mọi liên lạc"
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:23
+#:ui/evolution-addressbook.xml.h:23
msgid "Send a message to the selected contacts."
-msgstr "Gửi thông điệp tới liên lạc được chọn."
+msgstr "Gửi thư cho các liên lạc được chọn."
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:24
+#:ui/evolution-addressbook.xml.h:24
msgid "Send message to contact"
-msgstr "Gửi thông điệp cho liên lạc"
+msgstr "Gửi thư cho liên lạc"
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:25
+#:ui/evolution-addressbook.xml.h:25
msgid "Send selected contacts to another person."
-msgstr "Gửi liên lạc được chọn cho người khác"
+msgstr "Gửi các liên lạc được chọn cho người khác"
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:26
+#:ui/evolution-addressbook.xml.h:26
msgid "Show contact preview window"
msgstr "Hiện khung xem trước liên lạc"
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:27
+#:ui/evolution-addressbook.xml.h:27
msgid "Stop"
msgstr "Dừng"
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:28
+#:ui/evolution-addressbook.xml.h:28
msgid "Stop Loading"
-msgstr "Ngưng nạp"
+msgstr "Ngưng tải"
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:29
+#:ui/evolution-addressbook.xml.h:29
msgid "View the current contact"
msgstr "Xem liên lạc hiện thời"
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:30 ui/evolution-calendar.xml.h:38
-#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:16 ui/evolution-contact-editor.xml.h:13
-#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:11
-#: ui/evolution-event-editor.xml.h:11 ui/evolution-mail-global.xml.h:15
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:23 ui/evolution-mail-message.xml.h:107
-#: ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:4 ui/evolution-task-editor.xml.h:9
-#: ui/evolution-tasks.xml.h:19 ui/evolution.xml.h:27
+#:ui/evolution-addressbook.xml.h:30 ui/evolution-calendar.xml.h:38
+#:ui/evolution-comp-editor.xml.h:16 ui/evolution-contact-editor.xml.h:13
+#:ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:11
+#:ui/evolution-event-editor.xml.h:11 ui/evolution-mail-global.xml.h:15
+#:ui/evolution-mail-list.xml.h:23 ui/evolution-mail-message.xml.h:107
+#:ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:4 ui/evolution-task-editor.xml.h:9
+#:ui/evolution-tasks.xml.h:19 ui/evolution.xml.h:27
msgid "_Actions"
msgstr "_Hành động"
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:35 ui/evolution-contact-editor.xml.h:16
+#:ui/evolution-addressbook.xml.h:35 ui/evolution-contact-editor.xml.h:16
msgid "_Forward Contact..."
msgstr "_Chuyển tiếp liên lạc..."
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:36
+#:ui/evolution-addressbook.xml.h:36
msgid "_Move to Folder..."
-msgstr "_Chuyển tới thư mục..."
+msgstr "_Chuyển sang danh mục..."
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:39 ui/evolution-mail-global.xml.h:17
+#:ui/evolution-addressbook.xml.h:39 ui/evolution-mail-global.xml.h:17
msgid "_Preview Pane"
-msgstr "Khung xem thử"
+msgstr "Khung _xem thử"
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:41
+#:ui/evolution-addressbook.xml.h:41
msgid "_Save as VCard..."
-msgstr "Lư_u mới VCard..."
+msgstr "Lư_u mới VCard (thẻ ảo)..."
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:42
+#:ui/evolution-addressbook.xml.h:42
msgid "_Select All"
msgstr "Chọn _tất cả"
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:43
+#:ui/evolution-addressbook.xml.h:43
msgid "_Send Message to Contact..."
-msgstr "_Gửi thông điệp tới liên lạc..."
+msgstr "_Gửi thư tới liên lạc..."
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:4
+#:ui/evolution-calendar.xml.h:4
msgid "Day"
msgstr "Ngày"
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:6
+#:ui/evolution-calendar.xml.h:6
msgid "Delete All Occurrences"
-msgstr "Xóa mọi lần"
+msgstr "Xóa bỏ mọi lần"
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:7
+#:ui/evolution-calendar.xml.h:7
msgid "Delete the appointment"
-msgstr "Xoá cuộc hẹn"
+msgstr "Xoá bỏ cuộc hẹn"
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:8
+#:ui/evolution-calendar.xml.h:8
msgid "Delete this Occurrence"
-msgstr "Xóa lần này"
+msgstr "Xóa bỏ lần này"
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:9
+#:ui/evolution-calendar.xml.h:9
msgid "Delete this occurrence"
-msgstr "Xóa lần này"
+msgstr "Xóa bỏ lần này"
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:10
+#:ui/evolution-calendar.xml.h:10
msgid "Go To"
-msgstr "Đi vào"
+msgstr "Đi tới"
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:11
+#:ui/evolution-calendar.xml.h:11
msgid "Go back"
-msgstr "Đi lùi"
+msgstr "Lùi lại"
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:12
+#:ui/evolution-calendar.xml.h:12
msgid "Go forward"
-msgstr "Đi tới"
+msgstr "Đi tiếp"
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:13
+#:ui/evolution-calendar.xml.h:13
msgid "List"
msgstr "Danh sách"
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:14
+#:ui/evolution-calendar.xml.h:14
msgid "Month"
msgstr "Tháng"
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:15 ui/evolution-mail-message.xml.h:65
+#:ui/evolution-calendar.xml.h:15 ui/evolution-mail-message.xml.h:65
msgid "Next"
msgstr "Kế tiếp"
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:17
+#:ui/evolution-calendar.xml.h:17
msgid "Previews the calendar to be printed"
msgstr "Xem trước lịch cần in"
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:18 ui/evolution-mail-message.xml.h:79
+#:ui/evolution-calendar.xml.h:18 ui/evolution-mail-message.xml.h:79
msgid "Previous"
-msgstr "Trước đó"
+msgstr "Trước"
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:21
+#:ui/evolution-calendar.xml.h:21
msgid "Print this calendar"
-msgstr "In lịch"
+msgstr "In lịch này"
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:22
+#:ui/evolution-calendar.xml.h:22
msgid "Publish Free/Busy information for this calendar"
-msgstr ""
+msgstr "Công bố thông tin Rảnh/Bận cho lịch này"
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:23 ui/evolution-tasks.xml.h:17
+#:ui/evolution-calendar.xml.h:23 ui/evolution-tasks.xml.h:17
msgid "Purg_e"
-msgstr "_Xóa"
+msgstr "_Tẩy"
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:24
+#:ui/evolution-calendar.xml.h:24
msgid "Purge old appointments and meetings"
-msgstr "Xóa cuộc hẹn và cuộc họp cũ"
+msgstr "Tẩy các cuộc hẹn và cuộc họp cũ"
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:25
+#:ui/evolution-calendar.xml.h:25
msgid "Select _Date"
msgstr "Chọn _ngày"
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:27
+#:ui/evolution-calendar.xml.h:27
msgid "Select a specific date"
msgstr "Chọn ngày xác định"
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:28
+#:ui/evolution-calendar.xml.h:28
msgid "Select today"
msgstr "Chọn hôm nay"
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:29
+#:ui/evolution-calendar.xml.h:29
msgid "Show as list"
msgstr "Xem kiểu danh sách"
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:30
+#:ui/evolution-calendar.xml.h:30
msgid "Show one day"
msgstr "Xem một ngày"
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:31
+#:ui/evolution-calendar.xml.h:31
msgid "Show one month"
msgstr "Xem một tháng"
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:32
+#:ui/evolution-calendar.xml.h:32
msgid "Show one week"
msgstr "Xem một tuần"
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:33
+#:ui/evolution-calendar.xml.h:33
msgid "Show the working week"
msgstr "Xem tuần làm việc"
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:34 widgets/misc/e-cell-date-edit.c:249
-#: widgets/misc/e-dateedit.c:435
+#:ui/evolution-calendar.xml.h:34 widgets/misc/e-cell-date-edit.c:249
+#:widgets/misc/e-dateedit.c:435
msgid "Today"
msgstr "Hôm nay"
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:35
+#:ui/evolution-calendar.xml.h:35
msgid "View the current appointment"
msgstr "Xem cuộc hẹn hiện thời"
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:36
+#:ui/evolution-calendar.xml.h:36
msgid "Week"
msgstr "Tuần"
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:37
+#:ui/evolution-calendar.xml.h:37
msgid "Work Week"
msgstr "Tuần làm việc"
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:42
+#:ui/evolution-calendar.xml.h:42
msgid "_Open Appointment"
msgstr "Mở _Cuộc hẹn"
-#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:1 ui/evolution-contact-editor.xml.h:1
-#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:1
-#: ui/evolution-signature-editor.xml.h:1
+#:ui/evolution-comp-editor.xml.h:1 ui/evolution-contact-editor.xml.h:1
+#:ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:1
+#:ui/evolution-signature-editor.xml.h:1
msgid "C_lose"
msgstr "Đón_g"
-#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:2 ui/evolution-contact-editor.xml.h:2
-#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:2
-#: ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:1
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:3 ui/evolution-signature-editor.xml.h:2
-#: ui/evolution.xml.h:4
+#:ui/evolution-comp-editor.xml.h:2 ui/evolution-contact-editor.xml.h:2
+#:ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:2
+#:ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:1
+#:ui/evolution-message-composer.xml.h:3 ui/evolution-signature-editor.xml.h:2
+#:ui/evolution.xml.h:4
msgid "Close"
msgstr "Đóng"
-#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:3
+#:ui/evolution-comp-editor.xml.h:3
msgid "Close this item"
msgstr "Đóng mục này"
-#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:5 ui/evolution-contact-editor.xml.h:4
+#:ui/evolution-comp-editor.xml.h:5 ui/evolution-contact-editor.xml.h:4
msgid "Delete this item"
-msgstr "Xóa mục này"
+msgstr "Xóa bỏ mục này"
-#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:6 ui/evolution-event-editor.xml.h:5
-#: ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:3 ui/evolution.xml.h:13
+#:ui/evolution-comp-editor.xml.h:6 ui/evolution-event-editor.xml.h:5
+#:ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:3 ui/evolution.xml.h:13
msgid "Main toolbar"
msgstr "Thanh công cụ chính"
-#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:7
+#:ui/evolution-comp-editor.xml.h:7
msgid "Preview the printed item"
msgstr "Xem trước mục cần in"
-#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:10 ui/evolution-contact-editor.xml.h:7
+#:ui/evolution-comp-editor.xml.h:10 ui/evolution-contact-editor.xml.h:7
msgid "Print this item"
msgstr "In mục này"
-#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:11 ui/evolution-contact-editor.xml.h:8
-#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:5
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:18
+#:ui/evolution-comp-editor.xml.h:11 ui/evolution-contact-editor.xml.h:8
+#:ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:5
+#:ui/evolution-message-composer.xml.h:18
msgid "Save _As..."
msgstr "Lư_u mới..."
-#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:12 ui/evolution-contact-editor.xml.h:9
-#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:6
-#: ui/evolution-signature-editor.xml.h:7
+#:ui/evolution-comp-editor.xml.h:12 ui/evolution-contact-editor.xml.h:9
+#:ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:6
+#:ui/evolution-signature-editor.xml.h:7
msgid "Save and Close"
-msgstr "Lưu và đóng"
+msgstr "Lưu và Đóng"
-#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:13 ui/evolution-contact-editor.xml.h:10
-#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:7
-#: ui/evolution-signature-editor.xml.h:8
+#:ui/evolution-comp-editor.xml.h:13 ui/evolution-contact-editor.xml.h:10
+#:ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:7
+#:ui/evolution-signature-editor.xml.h:8
msgid "Save and _Close"
-msgstr "Lưu và đón_g"
+msgstr "Lưu và Đón_g"
-#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:14
+#:ui/evolution-comp-editor.xml.h:14
msgid "Save the item and close the dialog box"
msgstr "Lưu mục này và đóng hộp thoại"
-#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:15
+#:ui/evolution-comp-editor.xml.h:15
msgid "Save this item to disk"
msgstr "Lưu mục này vào đĩa"
-#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:18 ui/evolution-contact-editor.xml.h:15
-#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:13
-#: ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:7
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:44
-#: ui/evolution-signature-editor.xml.h:13 ui/evolution-subscribe.xml.h:11
-#: ui/evolution.xml.h:29
+#:ui/evolution-comp-editor.xml.h:18 ui/evolution-contact-editor.xml.h:15
+#:ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:13
+#:ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:7
+#:ui/evolution-message-composer.xml.h:44
+#:ui/evolution-signature-editor.xml.h:13 ui/evolution-subscribe.xml.h:11
+#:ui/evolution.xml.h:29
msgid "_File"
msgstr "_Tập tin"
-#: ui/evolution-composer-entries.xml.h:1
+#:ui/evolution-composer-entries.xml.h:1
msgid "Copy selected text to the clipboard"
-msgstr "Sao chép đoạn được chọn sang clipboard"
+msgstr "Sao chép đoạn được chọn sang khay"
-#: ui/evolution-composer-entries.xml.h:2 ui/evolution-mail-message.xml.h:21
+#:ui/evolution-composer-entries.xml.h:2 ui/evolution-mail-message.xml.h:21
msgid "Cu_t"
msgstr "_Cắt"
-#: ui/evolution-composer-entries.xml.h:3
+#:ui/evolution-composer-entries.xml.h:3
msgid "Cut selected text to the clipboard"
-msgstr "Cắt đoạn được chọn vào clipboard"
+msgstr "Cắt đoạn được chọn vào khay"
-#: ui/evolution-composer-entries.xml.h:4
+#:ui/evolution-composer-entries.xml.h:4
msgid "Paste text from the clipboard"
-msgstr "Dán văn bản từ clipboard"
+msgstr "Dán đoạn từ khay"
-#: ui/evolution-composer-entries.xml.h:5 ui/evolution-mail-list.xml.h:13
-#: ui/evolution-subscribe.xml.h:6
+#:ui/evolution-composer-entries.xml.h:5 ui/evolution-mail-list.xml.h:13
+#:ui/evolution-subscribe.xml.h:6
msgid "Select _All"
-msgstr "Chọn tất cả"
+msgstr "Chọn _Tất cả"
-#: ui/evolution-composer-entries.xml.h:6
+#:ui/evolution-composer-entries.xml.h:6
msgid "Select all text"
msgstr "Chọn toàn bộ văn bản"
-#: ui/evolution-contact-editor.xml.h:6
+#:ui/evolution-contact-editor.xml.h:6
msgid "Print En_velope..."
-msgstr "In _bao thư..."
+msgstr "In _phong bì..."
-#: ui/evolution-contact-editor.xml.h:11
+#:ui/evolution-contact-editor.xml.h:11
msgid "Save the contact and close the dialog box"
msgstr "Lưu liên lạc và đóng hộp thoại"
-#: ui/evolution-contact-editor.xml.h:12
+#:ui/evolution-contact-editor.xml.h:12
msgid "Send _Message to Contact..."
-msgstr "_Gửi thông điệp tới liên lạc..."
+msgstr "_Gửi thư cho liên lạc..."
-#: ui/evolution-contact-editor.xml.h:18
-#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:14
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:50
-#: ui/evolution-signature-editor.xml.h:15
+#:ui/evolution-contact-editor.xml.h:18
+#:ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:14
+#:ui/evolution-message-composer.xml.h:50
+#:ui/evolution-signature-editor.xml.h:15
msgid "_Save"
msgstr "_Lưu"
-#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:4
+#:ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:4
msgid "Delete this list"
-msgstr "Xoá danh sách này"
+msgstr "Xoá bỏ danh sách này"
-#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:8
+#:ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:8
msgid "Save the list and close the dialog box"
msgstr "Lưu danh sách và đóng hộp thoại"
-#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:9
+#:ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:9
msgid "Se_nd list to other..."
msgstr "_Gửi danh sách cho người khác..."
-#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:10
+#:ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:10
msgid "Send _message to list..."
-msgstr "Gửi _thông điệp cho danh sách..."
+msgstr "Gửi _thư cho danh sách..."
-#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:12
+#:ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:12
msgid "_Delete..."
-msgstr "_Xóa..."
+msgstr "_Xóa bỏ..."
-#: ui/evolution-event-editor.xml.h:1
+#:ui/evolution-event-editor.xml.h:1
msgid "Cancel Mee_ting"
msgstr "_Hủy cuộc họp"
-#: ui/evolution-event-editor.xml.h:2
+#:ui/evolution-event-editor.xml.h:2
msgid "Cancel the meeting for this item"
msgstr "Hủy cuộc họp của mục này"
-#: ui/evolution-event-editor.xml.h:3 ui/evolution-task-editor.xml.h:5
+#:ui/evolution-event-editor.xml.h:3 ui/evolution-task-editor.xml.h:5
msgid "Forward as i_Calendar"
msgstr "Chuyển tiếp như i_Calendar"
-#: ui/evolution-event-editor.xml.h:4 ui/evolution-task-editor.xml.h:6
+#:ui/evolution-event-editor.xml.h:4 ui/evolution-task-editor.xml.h:6
msgid "Forward this item via email"
-msgstr "Chuyển tiếp mục này bằng email"
+msgstr "Chuyển tiếp mục này bằng thư điện tử"
-#: ui/evolution-event-editor.xml.h:6
+#:ui/evolution-event-editor.xml.h:6
msgid "Meeting"
msgstr "Cuộc họp"
-#: ui/evolution-event-editor.xml.h:7
+#:ui/evolution-event-editor.xml.h:7
msgid "Obtain the latest meeting information"
msgstr "Lấy thông tin mới nhất về cuộc họp"
-#: ui/evolution-event-editor.xml.h:8
+#:ui/evolution-event-editor.xml.h:8
msgid "Re_fresh Meeting"
-msgstr "Cập nhật cuộc họp"
+msgstr "_Cập nhật cuộc họp"
-#: ui/evolution-event-editor.xml.h:9
+#:ui/evolution-event-editor.xml.h:9
msgid "Schedule _Meeting"
msgstr "Lập lịch _cuộc họp"
-#: ui/evolution-event-editor.xml.h:10
+#:ui/evolution-event-editor.xml.h:10
msgid "Schedule a meeting for this item"
msgstr "Lập lịch cuộc họp cho mục này"
-#: ui/evolution-executive-summary.xml.h:1
+#:ui/evolution-executive-summary.xml.h:1
msgid "Customize My Evolution"
-msgstr "Tùy biến Evolution Của Tôi"
+msgstr "Tùy biến Evolution của tôi"
-#: ui/evolution-mail-global.xml.h:2
+#:ui/evolution-mail-global.xml.h:2
msgid "Cancel the current mail operation"
-msgstr "Hủy tác vụ mail hiện thời"
+msgstr "Hủy tác vụ thư tín hiện thời"
-#: ui/evolution-mail-global.xml.h:3
+#:ui/evolution-mail-global.xml.h:3
msgid "Compose _New Message"
-msgstr "Soạn thông điệp mới"
+msgstr "Soạn thư mới"
-#: ui/evolution-mail-global.xml.h:4
+#:ui/evolution-mail-global.xml.h:4
msgid "Create or edit rules for filtering new mail"
-msgstr "Tạo hoặc sửa các quy tắc lọc thư mới"
+msgstr "Tạo hoặc sửa đổi các quy tắc lọc thư mới"
-#: ui/evolution-mail-global.xml.h:5
+#:ui/evolution-mail-global.xml.h:5
msgid "Create or edit virtual folder definitions"
msgstr "Tạo hoặc sửa định nghĩa thư mục ảo"
-#: ui/evolution-mail-global.xml.h:6
+#:ui/evolution-mail-global.xml.h:6
msgid "Empty _Trash"
-msgstr "Làm _sạch Sọt rác"
+msgstr "Đổ _Sọt rác"
-#: ui/evolution-mail-global.xml.h:7
+#:ui/evolution-mail-global.xml.h:7
msgid "Open a window for composing a mail message"
msgstr "Mở cửa sổ soạn thư"
-#: ui/evolution-mail-global.xml.h:8
+#:ui/evolution-mail-global.xml.h:8
msgid "Permanently remove all deleted messages from all folders"
-msgstr "Loại bỏ vĩnh viễn những thông điệp đã xóa của mọi thư mục"
+msgstr "Loại bỏ vĩnh viễn mọi thư đã xóa bỏ của mọi danh mục"
-#: ui/evolution-mail-global.xml.h:9
+#:ui/evolution-mail-global.xml.h:9
msgid "Post Ne_w Message"
-msgstr "_Gửi thông điệp mới"
+msgstr "_Gửi thư mới"
-#: ui/evolution-mail-global.xml.h:10
+#:ui/evolution-mail-global.xml.h:10
msgid "Post a message to a Public folder"
-msgstr "Gửi thông điệp tới thư mục Công cộng"
+msgstr "Gửi thư tới danh mục Công cộng"
-#: ui/evolution-mail-global.xml.h:11
+#:ui/evolution-mail-global.xml.h:11
msgid "S_ubscribe to Folders..."
msgstr "Đă_ng ký thư mục..."
-#: ui/evolution-mail-global.xml.h:12
+#:ui/evolution-mail-global.xml.h:12
msgid "Show message preview window"
-msgstr "Hiện khung xem trước"
+msgstr "Hiện khung xem thư trước"
-#: ui/evolution-mail-global.xml.h:13
+#:ui/evolution-mail-global.xml.h:13
msgid "Subscribe or unsubscribe to folders on remote servers"
msgstr "Đăng ký hoặc hủy đăng ký thư mục trên máy chủ từ xa"
-#: ui/evolution-mail-global.xml.h:14
+#:ui/evolution-mail-global.xml.h:14
msgid "Virtual Folder _Editor..."
-msgstr "Bộ hiệu chỉnh thư mục ảo..."
+msgstr "Bộ _hiệu chỉnh danh mục ảo..."
-#: ui/evolution-mail-global.xml.h:16
+#:ui/evolution-mail-global.xml.h:16
msgid "_Filters..."
msgstr "_Bộ lọc..."
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:1
+#:ui/evolution-mail-list.xml.h:1
msgid "Change the properties of this folder"
msgstr "Đổi thuộc tính thư mục này"
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:2 ui/evolution-mail-message.xml.h:10
+#:ui/evolution-mail-list.xml.h:2 ui/evolution-mail-message.xml.h:10
msgid "Copy selected message(s) to the clipboard"
-msgstr "Sao chép thông điệp được chọn sang clipboard"
+msgstr "Sao chép các thư được chọn sang khay"
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:3 ui/evolution-mail-message.xml.h:22
+#:ui/evolution-mail-list.xml.h:3 ui/evolution-mail-message.xml.h:22
msgid "Cut selected message(s) to the clipboard"
-msgstr "Cắt thông điệp được chọn vào clipboard"
+msgstr "Cắt thông các điệp được chọn vào khay"
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:4
+#:ui/evolution-mail-list.xml.h:4
msgid "E_xpunge"
msgstr "_Xóa hẳn"
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:5
+#:ui/evolution-mail-list.xml.h:5
msgid "Hide S_elected Messages"
-msgstr "Ẩn thông điệp đã chọn"
+msgstr "Ẩn _các thư đã chọn"
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:6
+#:ui/evolution-mail-list.xml.h:6
msgid "Hide _Deleted Messages"
-msgstr "Ẩn thông điệp đã xoá"
+msgstr "Ẩn các thư đã _xoá bỏ"
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:7
+#:ui/evolution-mail-list.xml.h:7
msgid "Hide _Read Messages"
-msgstr "Ẩn thông điệp đã đọc"
+msgstr "Ẩn các thư đã _đọc"
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:8
+#:ui/evolution-mail-list.xml.h:8
msgid ""
"Hide deleted messages rather than displaying them with a line through them"
-msgstr ""
-"Ẩn thông điệp đã xoá thay vì hiển thị chúng với một đường gạch ngang qua"
+msgstr "Ẩn các thư đã xoá bỏ thay vì hiển thị chúng với một đường gạch ngang qua"
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:9
+#:ui/evolution-mail-list.xml.h:9
msgid "Mark All as _Read"
msgstr "Đánh dấu đã đọc tất _cả"
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:10
+#:ui/evolution-mail-list.xml.h:10
msgid "Mark all visible messages as read"
-msgstr "Đánh dấu mọi thông điệp là đã đọc"
+msgstr "Đánh dấu mọi thư có thể thấy là đã đọc"
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:11 ui/evolution-mail-message.xml.h:74
+#:ui/evolution-mail-list.xml.h:11 ui/evolution-mail-message.xml.h:74
msgid "Paste message(s) from the clipboard"
-msgstr "Dán thông điệp từ clipboard"
+msgstr "Dán các thư từ khay"
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:12
+#:ui/evolution-mail-list.xml.h:12
msgid "Permanently remove all deleted messages from this folder"
-msgstr "Loại bỏ vĩnh viễn mọi thông điệp đã xoá trong thư mục này"
+msgstr "Loại bỏ vĩnh viễn mọi thư đã xoá bỏ trong danh mục này"
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:14
+#:ui/evolution-mail-list.xml.h:14
msgid "Select _Thread"
-msgstr "Chọn nhánh"
+msgstr "Chọn _mạch"
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:15
+#:ui/evolution-mail-list.xml.h:15
msgid "Select all and only the messages that are not currently selected"
-msgstr "Chọn tất cả những thông điệp hiện thời không được chọn"
+msgstr "Chọn tất cả và chỉ những thư hiện thời không được chọn"
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:16
+#:ui/evolution-mail-list.xml.h:16
msgid "Select all messages in the same thread as the selected message"
-msgstr "Chọn tất cả nhưng thông điệp trong cùng nhánh"
+msgstr "Chọn tất cả nhưng thư trong cùng mạch với thư đã chọn"
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:17
+#:ui/evolution-mail-list.xml.h:17
msgid "Select all visible messages"
-msgstr "Chọn mọi thông điệp khả kiến"
+msgstr "Chọn mọi thư có thể thấy"
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:18
+#:ui/evolution-mail-list.xml.h:18
msgid "Sh_ow Hidden Messages"
-msgstr "Hiện thông điệp ẩn"
+msgstr "Hiện các thư _bị ẩn"
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:19
+#:ui/evolution-mail-list.xml.h:19
msgid "Show messages that have been temporarily hidden"
-msgstr "Hiện thông điệp đang bị giấu tạm thời"
+msgstr "Hiện các thư đang bị giấu tạm thời"
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:20
+#:ui/evolution-mail-list.xml.h:20
msgid "Temporarily hide all messages that have already been read"
-msgstr "Ẩn tạm thời mọi thông điệp đã đọc"
+msgstr "Ẩn tạm thời mọi thư đã đọc"
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:21
+#:ui/evolution-mail-list.xml.h:21
msgid "Temporarily hide the selected messages"
-msgstr "Ẩn tạm thời những thông điệp được chọn"
+msgstr "Ẩn tạm thời những thư được chọn"
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:22
+#:ui/evolution-mail-list.xml.h:22
msgid "Threaded Message list"
-msgstr "Danh sách thông điệp theo nhánh"
+msgstr "Danh sách thư theo mạch"
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:25
+#:ui/evolution-mail-list.xml.h:25
msgid "_Folder"
-msgstr "_Thư mục"
+msgstr "_Danh mục"
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:26 ui/evolution-subscribe.xml.h:12
+#:ui/evolution-mail-list.xml.h:26 ui/evolution-subscribe.xml.h:12
msgid "_Invert Selection"
-msgstr "Đảo vùng chọn"
+msgstr "_Đảo vùng chọn"
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:28
+#:ui/evolution-mail-list.xml.h:28
msgid "_Threaded Message List"
-msgstr "Danh sách thông điệp nhánh"
+msgstr "Danh sách thư theo _mạch"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:1
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:1
msgid "A_dd Sender to Address Book"
-msgstr "Thêm người _gửi vào sổ địa chỉ"
+msgstr "Thêm người _gửi vào Sổ địa chỉ"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:2
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:2
msgid "A_pply Filters"
msgstr "Á_p dụng bộ lọc"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:3
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:3
msgid "Add Sender to Address Book"
-msgstr "Thêm người gửi vào sổ địa chỉ"
+msgstr "Thêm người gửi vào Sổ địa chỉ"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:4
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:4
msgid "Apply filter rules to the selected messages"
-msgstr "Áp dụng bộ lọc cho các thông điệp đã chọn"
+msgstr "Áp dụng bộ lọc cho các thư đã chọn"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:5
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:5
msgid "Caret _Mode"
-msgstr ""
+msgstr "Chế độn con _nháy"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:6
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:6
msgid "Compose a reply to all of the recipients of the selected message"
-msgstr "Soạn thư trả lời cho mọi người nhận của thông điệp được chọn"
+msgstr "Soạn thư trả lời cho mọi người nhận của thư được chọn"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:7
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:7
msgid "Compose a reply to the mailing list of the selected message"
-msgstr "Soạn thư trả lời cho mailing list của thông điệp được chọn"
+msgstr "Soạn thư trả lời cho hộp thư chung của thư được chọn"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:8
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:8
msgid "Compose a reply to the sender of the selected message"
-msgstr "Soạn thông điệp trả lời cho người gửi thông điệp được chọn"
+msgstr "Soạn thư trả lời cho người gửi thư được chọn"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:11
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:11
msgid "Copy selected messages to another folder"
-msgstr "Sao chép thông điệp được chọn sang thư mục khác"
+msgstr "Sao chép thư được chọn sang danh mục khác"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:12
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:12
msgid "Create _Virtual Folder From Message"
-msgstr "Tạo thư mục ả_o từ thông điệp"
+msgstr "Tạo danh mục ả_o từ thư"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:13
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:13
msgid "Create a rule to filter messages from this sender"
-msgstr "Tạo bộ lọc thông điệp từ người gửi này"
+msgstr "Tạo quy tắc để lọc mọi thư từ người gửi này"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:14
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:14
msgid "Create a rule to filter messages to these recipients"
-msgstr "Tạo bộ lọc thông điệp với những người nhận này"
+msgstr "Tạo quy tắc để lọc mọi thư được gửi cho những người nhận này"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:15
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:15
msgid "Create a rule to filter messages to this mailing list"
-msgstr "Tạo bộ lọc thông điệp với mailing list này"
+msgstr "Tạo quy tắc để lọc mọi thư được gửi cho hộp thư chung này"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:16
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:16
msgid "Create a rule to filter messages with this subject"
-msgstr "Tạo bộ lọc thông điệp với chủ đề này"
+msgstr "Tạo quy tắc để lọc mọi thư có chủ đề này"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:17
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:17
msgid "Create a virtual folder for these recipients"
msgstr "Tạo thư mục ảo cho những người nhận này"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:18
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:18
msgid "Create a virtual folder for this mailing list"
-msgstr "Tạo thư mục ảo cho mailing list này"
+msgstr "Tạo danh mục ảo cho hộp thư chung này"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:19
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:19
msgid "Create a virtual folder for this sender"
msgstr "Tạo thư mục ảo cho người gửi này"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:20
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:20
msgid "Create a virtual folder for this subject"
msgstr "Tạo thư mục ảo cho chủ đề này"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:23
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:23
msgid "Decrease the text size"
-msgstr "Giảm cỡ text"
+msgstr "Giảm cỡ chữ"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:25
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:25
msgid "Display the next important message"
-msgstr "Hiển thị thông điệp quan trọng kế"
+msgstr "Hiển thị thư quan trọng kế"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:26
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:26
msgid "Display the next message"
-msgstr "Hiển thị thông điệp kế"
+msgstr "Hiển thị thư kế"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:27
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:27
msgid "Display the next unread message"
-msgstr "Hiển thị thông điệp chưa đó kế tiếp"
+msgstr "Hiển thị thư chưa đọc kế tiếp"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:28
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:28
msgid "Display the next unread thread"
-msgstr "Hiển thị nhánh chưa đọc kế tiếp"
+msgstr "Hiển thị mạch chưa đọc kế tiếp"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:29
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:29
msgid "Display the previous important message"
-msgstr "Hiển thị thông điệp quan trọng trước đó"
+msgstr "Hiển thị thư quan trọng trước đó"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:30
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:30
msgid "Display the previous message"
msgstr "Hiển thị thông điệp trước đó"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:31
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:31
msgid "Display the previous unread message"
msgstr "Hiển thị thông điệp chưa đọc trước đó"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:32
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:32
msgid "F_orward As..."
msgstr "_Chuyển tiếp"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:33
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:33
msgid "Filter _Junk"
msgstr "Lọc _rác"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:34
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:34
msgid "Filter on Mailing _List..."
msgstr "Lọc mailing _list..."
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:35
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:35
msgid "Filter on Se_nder..."
msgstr "Lọc trên Người _gửi..."
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:36
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:36
msgid "Filter on _Recipients..."
msgstr "Lọc trên _Người nhận..."
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:37
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:37
msgid "Filter on _Subject..."
msgstr "Lọc trên _Chủ đề..."
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:38
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:38
msgid "Filter the selected messages for junk status"
-msgstr ""
+msgstr "Lọc các thư được chọn để quyết định trạng thái rác"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:39
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:39
msgid "Flag selected message(s) for follow-up"
-msgstr ""
+msgstr "Đặt cờ trên các thư được chọn để theo dõi tiếp"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:40
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:40
msgid "Follow _Up..."
-msgstr ""
+msgstr "Th_eo dõi tiếp..."
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:41
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:41
msgid "Force images in HTML mail to be loaded"
msgstr "Ép ảnh được nạp trong thư HTML"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:43
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:43
msgid "Forward the selected message in the body of a new message"
msgstr "Chuyển tiếp thông điệp được chọn trong thân thông điệp mới"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:44
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:44
msgid "Forward the selected message quoted like a reply"
msgstr "Chuyển tiếp thông điệp được chọn như là trả lời thư"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:45
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:45
msgid "Forward the selected message to someone"
msgstr "Chuyển tiếp thông điệp được chọn tới người khác"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:46
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:46
msgid "Forward the selected message to someone as an attachment"
msgstr "Chuyển tiếp thông điệp được chọn tới người khác như là đính kèm"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:47
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:47
msgid "Increase the text size"
msgstr "Tăng cỡ text"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:49
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:49
msgid "Load _Images"
msgstr "Nạp ả_nh"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:51
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:51
msgid "Mark as I_mportant"
msgstr "Đánh dấu _Quan trọng"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:52
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:52
msgid "Mark as U_nread"
msgstr "Đánh dấu c_hưa đọc"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:53
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:53
msgid "Mark as Unimp_ortant"
msgstr "Đánh dấu _Không quan trọng"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:56
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:56
msgid "Mark the selected message(s) as having been read"
msgstr "Đánh dấu đã đọc cho thông điệp được chọn"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:57
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:57
msgid "Mark the selected message(s) as important"
msgstr "Đánh dấu quan trọng cho thông điệp được chọn"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:58
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:58
msgid "Mark the selected message(s) as junk"
msgstr "Đánh dấu thông điệp được chọn là rác"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:59
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:59
msgid "Mark the selected message(s) as not being junk"
msgstr "Đánh dấu thông điệp được chọn không phải rác"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:60
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:60
msgid "Mark the selected message(s) as not having been read"
msgstr "Đánh dấu chưa đọc cho thông điệp được chọn"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:61
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:61
msgid "Mark the selected message(s) as unimportant"
msgstr "Đánh dấu không quan trọng cho thông điệp được chọn"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:62
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:62
msgid "Mark the selected messages for deletion"
msgstr "Đánh dấu xoá cho thông điệp được chọn"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:63
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:63
msgid "Move"
msgstr "Di chuyển"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:64
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:64
msgid "Move selected message(s) to another folder"
msgstr "Chuyển thông điệp được chọn tới thư mục khác"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:66
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:66
msgid "Next _Important Message"
-msgstr "Thông điệp quan trọng _kế"
+msgstr "Thư quan trọng _kế"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:67
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:67
msgid "Next _Thread"
-msgstr "Nhánh _kế"
+msgstr "Mạch _kế"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:68
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:68
msgid "Next _Unread Message"
-msgstr "Thông điệp chưa đọc _kế"
+msgstr "Thư chưa đọc _kế"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:69
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:69
msgid "Not Junk"
msgstr "Không phải rác"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:70
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:70
msgid "Open the selected message in a new window"
msgstr "Mở thông điệp được chọn trong cửa sổ mới"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:71
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:71
msgid "Open the selected message in the composer for editing"
msgstr "Mở thông điệp được chọn trong bộ soạn thảo để hiệu chỉnh"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:72
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:72
msgid "Original Si_ze"
msgstr "Kích thước _gốc"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:73
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:73
msgid "P_revious Unread Message"
-msgstr "Thông điệp chưa đọc t_rước"
+msgstr "Thư chưa đọc t_rước"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:75
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:75
msgid "Post a Repl_y"
msgstr "Gửi t_rả lời"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:76
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:76
msgid "Post a reply to a message in a Public folder"
msgstr "Gửi trả lời thông điệp trong thư mục Công cộng"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:77
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:77
msgid "Pr_evious Important Message"
-msgstr "Thông điệp quan trọng t_rước"
+msgstr "Thư quan trọng t_rước"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:78
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:78
msgid "Preview the message to be printed"
msgstr "Xem trước thông điệp cần in"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:82
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:82
msgid "Print this message"
msgstr "In thông điệp"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:83
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:83
msgid "Re_direct"
msgstr "Chuyển _hướng"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:84
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:84
msgid "Redirect (bounce) the selected message to someone"
msgstr "Chuyển hướng (bounce) thông điệp được chọn tới người khác"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:89
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:89
msgid "Reset the text to its original size"
-msgstr "Phục hồi kích thước text gốc"
+msgstr "Phục hồi kích thước chữ gốc"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:90
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:90
msgid "S_earch in Message..."
msgstr "Tì_m trong thông điệp..."
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:91
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:91
msgid "S_maller"
msgstr "_Nhỏ hơn"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:92
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:92
msgid "Save the message as a text file"
-msgstr "Lưu thông điệp như là text"
+msgstr "Lưu thư như là tập tin văn bản"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:93
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:93
msgid "Search for text in the body of the displayed message"
-msgstr "Tìm text trong thân thông điệp hiển thị"
+msgstr "Tìm đoạn trong thân thư đã hiển thị"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:94
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:94
msgid "Set up the page settings for your current printer"
-msgstr "Cài đặt thiết lập trang cho máy in hiện thời"
+msgstr "Thiết lập trang cho máy in hiện thời"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:95
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:95
msgid "Show Email _Source"
msgstr "Xem _mã nguồn của thư"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:96
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:96
msgid "Show Full _Headers"
-msgstr "Hiện toàn bộ _header"
+msgstr "Hiện mọi dòng đầu thư"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:97
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:97
msgid "Show a blinking cursor in the body of displayed messages"
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị con chạy nháy trong phần thân các thư đã hiển thị"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:98
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:98
msgid "Show message in the normal style"
msgstr "Hiện thông điệp theo cách bình thường"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:99
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:99
msgid "Show message with all email headers"
-msgstr "Hiện thông điệp với phần header"
+msgstr "Hiện thư với mọi dòng đầu thư"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:100
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:100
msgid "Show the raw email source of the message"
-msgstr "Hiện thông điệp thô (chưa xử lý)"
+msgstr "Hiện thư thô, mã nguồn"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:101
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:101
msgid "Text Si_ze"
msgstr "_Cỡ chữ"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:102
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:102
msgid "Un-delete the selected messages"
-msgstr ""
+msgstr "Bỏ xóa bỏ những thư được chọn"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:103
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:103
msgid "VFolder on Mailing _List..."
-msgstr "VFolder trên Mailing _List..."
+msgstr "VFolder trên _Hộp thư chung..."
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:104
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:104
msgid "VFolder on Se_nder..."
msgstr "VFolder trên Người _gửi..."
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:105
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:105
msgid "VFolder on _Recipients..."
msgstr "VFolder trên _Người nhận..."
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:106
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:106
msgid "VFolder on _Subject..."
msgstr "VFolder trên _Chủ đề..."
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:108
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:108
msgid "_Attached"
msgstr "Đính _kèm"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:111
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:111
msgid "_Create Filter From Message"
msgstr "_Tạo bộ lọc từ thông điệp"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:115
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:115
msgid "_Go To"
msgstr "Đ_i tới"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:116
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:116
msgid "_Inline"
-msgstr "_Inline"
+msgstr "_Trực tiếp"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:117
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:117
msgid "_Larger"
msgstr "_Lớn hơn"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:118
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:118
msgid "_Message Display"
msgstr "_Hiển thị thông điệp"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:120
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:120
msgid "_Next Message"
-msgstr "Thông điệp _kế"
+msgstr "Thư _kế"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:121
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:121
msgid "_Normal Display"
msgstr "Hiển thị _bình thường"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:122
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:122
msgid "_Open Message"
msgstr "_Mở thông điệp"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:124
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:124
msgid "_Previous Message"
-msgstr "Thông điệp t_rước"
+msgstr "Thư t_rước"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:126
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:126
msgid "_Quoted"
-msgstr "_Quoted"
+msgstr "Trích _dẫn"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:129 ui/evolution.xml.h:36
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:129 ui/evolution.xml.h:36
msgid "_Tools"
msgstr "_Công cụ"
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:130
+#:ui/evolution-mail-message.xml.h:130
msgid "_Undelete"
-msgstr "_Hủy xóa"
+msgstr "_Hủy xóa bỏ"
-#: ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:2 ui/evolution.xml.h:5
+#:ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:2 ui/evolution.xml.h:5
msgid "Close this window"
msgstr "Đóng cửa sổ này"
-#: ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:5
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:41 ui/evolution-subscribe.xml.h:9
-#: ui/evolution.xml.h:28
+#:ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:5
+#:ui/evolution-message-composer.xml.h:41 ui/evolution-subscribe.xml.h:9
+#:ui/evolution.xml.h:28
msgid "_Close"
msgstr "Đón_g"
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:1
+#:ui/evolution-message-composer.xml.h:1
msgid "Attach"
msgstr "Đính kèm"
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:2
+#:ui/evolution-message-composer.xml.h:2
msgid "Attach a file"
msgstr "Đính kèm tập tin"
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:4 ui/evolution-signature-editor.xml.h:3
+#:ui/evolution-message-composer.xml.h:4 ui/evolution-signature-editor.xml.h:3
msgid "Close the current file"
msgstr "Đóng tập tin hiện thời"
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:5
+#:ui/evolution-message-composer.xml.h:5
msgid "Delete all but signature"
-msgstr "Xoá mọi thứ trừ chữ ký"
+msgstr "Xoá bỏ toàn thứ trừ chữ ký"
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:6
+#:ui/evolution-message-composer.xml.h:6
msgid "Encrypt this message with PGP"
-msgstr "Mã hóa thông điệp này, dùng PGP"
+msgstr "Mật mã hóa thư này, dùng PGP"
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:7
+#:ui/evolution-message-composer.xml.h:7
msgid "Encrypt this message with your S/MIME Encryption Cetificate"
-msgstr "Mã hoá thông điệp này, dùng Chứng nhận Mã hóa S/MIME"
+msgstr "Mật mã hoá thư này, dùng Chứng nhận Mật mã hóa S/MIME"
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:8 ui/evolution-signature-editor.xml.h:4
+#:ui/evolution-message-composer.xml.h:8 ui/evolution-signature-editor.xml.h:4
msgid "For_mat"
msgstr "_Dạng thức"
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:9
+#:ui/evolution-message-composer.xml.h:9
msgid "HT_ML"
msgstr "HT_ML"
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:11
+#:ui/evolution-message-composer.xml.h:11
msgid "Open a file"
msgstr "Mở tập tin"
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:12
+#:ui/evolution-message-composer.xml.h:12
msgid "PGP Encrypt"
-msgstr "Mã hóa PGP"
+msgstr "Mật mã hóa PGP"
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:13
+#:ui/evolution-message-composer.xml.h:13
msgid "PGP Sign"
msgstr "Chữ ký PGP"
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:14
+#:ui/evolution-message-composer.xml.h:14
msgid "S/MIME Encrypt"
-msgstr "Mã hoá S/MIME"
+msgstr "Mật mã hoá S/MIME"
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:15
+#:ui/evolution-message-composer.xml.h:15
msgid "S/MIME Sign"
msgstr "Chữ ký S/MIME"
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:16
-#: ui/evolution-signature-editor.xml.h:6
+#:ui/evolution-message-composer.xml.h:16
+#:ui/evolution-signature-editor.xml.h:6
msgid "Save"
msgstr "Lưu"
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:17
+#:ui/evolution-message-composer.xml.h:17
msgid "Save As"
msgstr "Lưu mới"
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:19
+#:ui/evolution-message-composer.xml.h:19
msgid "Save _Draft"
msgstr "Lưu _nháp"
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:20
+#:ui/evolution-message-composer.xml.h:20
msgid "Save in folder..."
msgstr "Lưu vào thư mục..."
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:21
-#: ui/evolution-signature-editor.xml.h:9
+#:ui/evolution-message-composer.xml.h:21
+#:ui/evolution-signature-editor.xml.h:9
msgid "Save the current file"
msgstr "Lưu tập tin hiện thời"
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:22
+#:ui/evolution-message-composer.xml.h:22
msgid "Save the current file with a different name"
msgstr "Lưu tập tin hiện thời với tên khác"
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:23
+#:ui/evolution-message-composer.xml.h:23
msgid "Save the message in a specified folder"
msgstr "Lưu thông điệp vào thư mục xác định"
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:25
-#: ui/evolution-signature-editor.xml.h:11
+#:ui/evolution-message-composer.xml.h:25
+#:ui/evolution-signature-editor.xml.h:11
msgid "Send the mail in HTML format"
msgstr "Gửi thông điệp với dạng thức HTML"
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:26
+#:ui/evolution-message-composer.xml.h:26
msgid "Send this message"
msgstr "Gửi thông điệp này"
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:27
+#:ui/evolution-message-composer.xml.h:27
msgid "Show / hide attachments"
msgstr "Hiện / Ẩn đính kèm"
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:28
+#:ui/evolution-message-composer.xml.h:28
msgid "Show _attachments"
msgstr "Hiện đính _kèm"
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:29
+#:ui/evolution-message-composer.xml.h:29
msgid "Show attachments"
msgstr "Hiện đính kèm"
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:30
+#:ui/evolution-message-composer.xml.h:30
msgid "Sign this message with your PGP key"
msgstr "Ký tên vào thông điệp này, dùng khoá PGP"
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:31
+#:ui/evolution-message-composer.xml.h:31
msgid "Sign this message with your S/MIME Signature Certificate"
msgstr "Ký tên vào thông điệp này, dùng Chứng nhận Chữ ký S/MIME"
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:32
+#:ui/evolution-message-composer.xml.h:32
msgid "Toggles whether the BCC field is displayed"
-msgstr "Bật tắt hiển thị trường BCC"
+msgstr "Bật tắt hiển thị trường Bí mật Chép Cho (BCC)"
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:33
+#:ui/evolution-message-composer.xml.h:33
msgid "Toggles whether the CC field is displayed"
-msgstr "Bật tắt hiển thị trường CC"
+msgstr "Bật tắt hiển thị trường Chép Cho (CC)"
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:34
+#:ui/evolution-message-composer.xml.h:34
msgid "Toggles whether the From chooser is displayed"
-msgstr "Bật tắt hiển thị trường From (Từ)"
+msgstr "Bật tắt hiển thị bộ chọn From (Từ)"
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:35
+#:ui/evolution-message-composer.xml.h:35
msgid "Toggles whether the Post-To field is displayed"
-msgstr "Bật tắt hiển thị trường Post-To"
+msgstr "Bật tắt hiển thị trường Post-To (Gửi cho nhóm tin tức)"
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:36
+#:ui/evolution-message-composer.xml.h:36
msgid "Toggles whether the Reply-To field is displayed"
-msgstr "Bật tắt hiển thị trường Reply-To (trả lời)"
+msgstr "Bật tắt hiển thị trường Reply-To (Trả lời)"
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:37
+#:ui/evolution-message-composer.xml.h:37
msgid "Toggles whether the To field is displayed"
-msgstr "Bật tắt hiển thị trường To"
+msgstr "Bật tắt hiển thị trường To (Cho)"
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:38
+#:ui/evolution-message-composer.xml.h:38
msgid "_Attachment..."
msgstr "Đính _kèm..."
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:39
+#:ui/evolution-message-composer.xml.h:39
msgid "_Bcc Field"
msgstr "Trường _BCC"
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:40
+#:ui/evolution-message-composer.xml.h:40
msgid "_Cc Field"
msgstr "Trường _CC"
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:42
+#:ui/evolution-message-composer.xml.h:42
msgid "_Delete all"
-msgstr "_Xoá tất cả"
+msgstr "_Xoá bỏ tất cả"
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:45
+#:ui/evolution-message-composer.xml.h:45
msgid "_From Field"
msgstr "Trường _From (Từ)"
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:46
-#: ui/evolution-signature-editor.xml.h:14
+#:ui/evolution-message-composer.xml.h:46
+#:ui/evolution-signature-editor.xml.h:14
msgid "_Insert"
msgstr "_Chèn"
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:47
+#:ui/evolution-message-composer.xml.h:47
msgid "_Open..."
msgstr "_Mở..."
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:48
+#:ui/evolution-message-composer.xml.h:48
msgid "_Post-To Field"
-msgstr "Trường _Post-To"
+msgstr "Trường _Post-To (Gửi cho nhóm tin tức)"
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:49
+#:ui/evolution-message-composer.xml.h:49
msgid "_Reply-To Field"
msgstr "Trường _Reply-To (Trả lời)"
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:51
+#:ui/evolution-message-composer.xml.h:51
msgid "_Security"
msgstr "_Bảo mật"
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:52
+#:ui/evolution-message-composer.xml.h:52
msgid "_To Field"
-msgstr "Trường Đế_n"
+msgstr "Trường To (Cho)"
-#: ui/evolution-signature-editor.xml.h:5
+#:ui/evolution-signature-editor.xml.h:5
msgid "H_TML"
msgstr "H_TML"
-#: ui/evolution-signature-editor.xml.h:10
+#:ui/evolution-signature-editor.xml.h:10
msgid "Save the current file and close the window"
-msgstr "Lưu tập tin hiện thời và đóng hộp thoại"
+msgstr "Lưu tập tin hiện thời và đóng cửa sổ"
-#: ui/evolution-subscribe.xml.h:1
+#:ui/evolution-subscribe.xml.h:1
msgid "Add folder to your list of subscribed folders"
msgstr "Thêm thư mục vào danh sách những thư mục đăng ký"
-#: ui/evolution-subscribe.xml.h:2
+#:ui/evolution-subscribe.xml.h:2
msgid "F_older"
-msgstr "Thư _mục"
+msgstr "Danh _mục"
-#: ui/evolution-subscribe.xml.h:3
+#:ui/evolution-subscribe.xml.h:3
msgid "Refresh List"
msgstr "Cập nhật danh sách"
-#: ui/evolution-subscribe.xml.h:4
+#:ui/evolution-subscribe.xml.h:4
msgid "Refresh List of Folders"
-msgstr "Cập nhật danh sách thư mục"
+msgstr "Cập nhật danh sách các danh mục"
-#: ui/evolution-subscribe.xml.h:5
+#:ui/evolution-subscribe.xml.h:5
msgid "Remove folder from your list of subscribed folders"
msgstr "Loại bỏ thư mục khỏi danh sách các thư mục đã đăng ký"
-#: ui/evolution-subscribe.xml.h:7
+#:ui/evolution-subscribe.xml.h:7
msgid "Subscribe"
msgstr "Đăng ký"
-#: ui/evolution-subscribe.xml.h:8
+#:ui/evolution-subscribe.xml.h:8
msgid "Unsubscribe"
msgstr "Ngưng đăng ký"
-#: ui/evolution-task-editor.xml.h:1
+#:ui/evolution-task-editor.xml.h:1
msgid "Assign Task"
msgstr "Gán công việc"
-#: ui/evolution-task-editor.xml.h:2
+#:ui/evolution-task-editor.xml.h:2
msgid "Assign this task to others"
-msgstr "Gán công việc này cho người khác"
+msgstr "Gán công việc này cho những người khác"
-#: ui/evolution-task-editor.xml.h:3
+#:ui/evolution-task-editor.xml.h:3
msgid "Cancel Task"
msgstr "Hủy bỏ công việc"
-#: ui/evolution-task-editor.xml.h:4
+#:ui/evolution-task-editor.xml.h:4
msgid "Cancel this task"
msgstr "Bỏ công việc này"
-#: ui/evolution-task-editor.xml.h:7
+#:ui/evolution-task-editor.xml.h:7
msgid "Obtain the latest task information"
-msgstr "Lấy thông tin về công việc mới nhất"
+msgstr "Lấy thông tin mới nhất về công việc"
-#: ui/evolution-task-editor.xml.h:8
+#:ui/evolution-task-editor.xml.h:8
msgid "Re_fresh Task"
msgstr "Cậ_p nhật công việc"
-#: ui/evolution-tasks.xml.h:3
+#:ui/evolution-tasks.xml.h:3
msgid "Copy selected task"
msgstr "Sao chép công việc được chọn"
-#: ui/evolution-tasks.xml.h:5
+#:ui/evolution-tasks.xml.h:5
msgid "Cut selected task"
msgstr "Cắt công việc được chọn"
-#: ui/evolution-tasks.xml.h:7
+#:ui/evolution-tasks.xml.h:7
msgid "Delete completed tasks"
-msgstr "Xoá công việc được chọn"
+msgstr "Xoá bỏ mọi công việc được chọn"
-#: ui/evolution-tasks.xml.h:8
+#:ui/evolution-tasks.xml.h:8
msgid "Delete selected tasks"
-msgstr "Xoá công việc được chọn"
+msgstr "Xoá bỏ các công việc được chọn"
-#: ui/evolution-tasks.xml.h:9
+#:ui/evolution-tasks.xml.h:9
msgid "Mar_k as Complete"
msgstr "Đánh dấu _hoàn tất"
-#: ui/evolution-tasks.xml.h:10
+#:ui/evolution-tasks.xml.h:10
msgid "Mark selected tasks as complete"
-msgstr "Đánh dấu hoàn tất chocông việc được chọn"
+msgstr "Đánh dấu hoàn tất cho các công việc được chọn"
-#: ui/evolution-tasks.xml.h:12
+#:ui/evolution-tasks.xml.h:12
msgid "Paste task from the clipboard"
-msgstr "Dán công việc từ clipboard"
+msgstr "Dán công việc từ khay"
-#: ui/evolution-tasks.xml.h:13
+#:ui/evolution-tasks.xml.h:13
msgid "Previews the list of tasks to be printed"
-msgstr "Xem trước danh sách công việc cần in"
+msgstr "Xem trước danh sách các công việc cần in"
-#: ui/evolution-tasks.xml.h:16
+#:ui/evolution-tasks.xml.h:16
msgid "Print the list of tasks"
-msgstr "In danh sách công việc"
+msgstr "In danh sách các công việc"
-#: ui/evolution-tasks.xml.h:18
+#:ui/evolution-tasks.xml.h:18
msgid "View the selected task"
msgstr "Xem công việc được chọn"
-#: ui/evolution-tasks.xml.h:23
+#:ui/evolution-tasks.xml.h:23
msgid "_Open Task"
-msgstr "_Mở Nhiệm vụ"
+msgstr "_Mở công việc"
-#: ui/evolution.xml.h:1
+#:ui/evolution.xml.h:1
msgid "About Evolution..."
msgstr "Giới thiệu Evolution..."
-#: ui/evolution.xml.h:2
+#:ui/evolution.xml.h:2
msgid "Change Evolution's settings"
msgstr "Đổi thiết lập Evolution"
-#: ui/evolution.xml.h:3
+#:ui/evolution.xml.h:3
msgid "Change the visibility of the toolbar"
msgstr "Hiện/Ẩn thanh công cụ"
-#: ui/evolution.xml.h:6
+#:ui/evolution.xml.h:6
msgid "Create a new window displaying this folder"
msgstr "Tạo cửa sổ mới hiển thị thư mục này"
-#: ui/evolution.xml.h:7
+#:ui/evolution.xml.h:7
msgid "E_xit"
msgstr "T_hoát"
-#: ui/evolution.xml.h:8
+#:ui/evolution.xml.h:8
msgid "Evolution _FAQ"
msgstr "Hỏi đáp Evolution"
-#: ui/evolution.xml.h:9
+#:ui/evolution.xml.h:9
msgid "Exit the program"
msgstr "Thoát chương trình"
-#: ui/evolution.xml.h:10
+#:ui/evolution.xml.h:10
msgid "Forget _Passwords"
-msgstr "Quên mật khẩu"
+msgstr "Quên các _mật khẩu"
-#: ui/evolution.xml.h:11
+#:ui/evolution.xml.h:11
msgid "Forget remembered passwords so you will be prompted for them again"
-msgstr "Quên đi mật khẩu đã nhớ, như vậy bạn sẽ lại được nhắc nhập mật khẩu"
+msgstr "Quên đi các mật khẩu đã nhớ, như vậy bạn sẽ lại được nhắc nhập mật khẩu"
-#: ui/evolution.xml.h:12
+#:ui/evolution.xml.h:12
msgid "Import data from other programs"
msgstr "Nhập dữ liệu từ chương trình khác"
-#: ui/evolution.xml.h:14
+#:ui/evolution.xml.h:14
msgid "New _Window"
msgstr "Cửa sổ mớ_i"
-#: ui/evolution.xml.h:15
+#:ui/evolution.xml.h:15
msgid "Pi_lot Settings..."
msgstr "Thiết lập Pi_lot..."
-#: ui/evolution.xml.h:16
+#:ui/evolution.xml.h:16
msgid "Send / Receive"
msgstr "Gửi / Nhận"
-#: ui/evolution.xml.h:17
+#:ui/evolution.xml.h:17
msgid "Send queued items and retrieve new items"
msgstr "Gửi các mục đang đợi gửi và nhận các mục mới"
-#: ui/evolution.xml.h:18
+#:ui/evolution.xml.h:18
msgid "Set up Pilot configuration"
msgstr "Thiết lập cấu hình Pilot"
-#: ui/evolution.xml.h:19
+#:ui/evolution.xml.h:19
msgid "Show information about Evolution"
msgstr "Hiện thông tin về Evolution"
-#: ui/evolution.xml.h:20
+#:ui/evolution.xml.h:20
msgid "Submit Bug Report"
msgstr "Gửi báo cáo lỗi"
-#: ui/evolution.xml.h:21
+#:ui/evolution.xml.h:21
msgid "Submit _Bug Report"
msgstr "_Gửi báo cáo lỗi"
-#: ui/evolution.xml.h:22
+#:ui/evolution.xml.h:22
msgid "Submit a bug report using Bug Buddy"
msgstr "Báo cáo lỗi, dùng Bug Buddy"
-#: ui/evolution.xml.h:23
+#:ui/evolution.xml.h:23
msgid "T_oolbar"
msgstr "_Thanh công cụ"
-#: ui/evolution.xml.h:24
+#:ui/evolution.xml.h:24
msgid "Toggle whether we are working offline."
msgstr "Bật tắt hoạt động ngoại tuyến"
-#: ui/evolution.xml.h:26
+#:ui/evolution.xml.h:26
msgid "_About Evolution..."
msgstr "_Giới thiệu Evolution..."
-#: ui/evolution.xml.h:30
+#:ui/evolution.xml.h:30
msgid "_Help"
msgstr "Trợ _giúp"
-#: ui/evolution.xml.h:31
+#:ui/evolution.xml.h:31
msgid "_Import..."
msgstr "_Nhập..."
-#: ui/evolution.xml.h:32
+#:ui/evolution.xml.h:32
msgid "_New"
msgstr "Mớ_i"
-#: ui/evolution.xml.h:33
+#:ui/evolution.xml.h:33
msgid "_Quick Reference"
msgstr "_Tham khảo nhanh"
-#: ui/evolution.xml.h:34
+#:ui/evolution.xml.h:34
msgid "_Send / Receive"
msgstr "_Gửi / Nhận"
-#: ui/evolution.xml.h:38
+#:ui/evolution.xml.h:38
msgid "_Window"
msgstr "_Cửa sổ"
-#: views/addressbook/galview.xml.h:1
+#:views/addressbook/galview.xml.h:1
msgid "By _Company"
msgstr "Theo Công t_y"
-#: views/addressbook/galview.xml.h:2
+#:views/addressbook/galview.xml.h:2
msgid "_Address Cards"
-msgstr "_Card địa chỉ"
+msgstr "_Thẻ địa chỉ"
-#: views/addressbook/galview.xml.h:3
+#:views/addressbook/galview.xml.h:3
msgid "_Phone List"
msgstr "Danh sách điện th_oại"
-#: views/calendar/galview.xml.h:1
+#:views/calendar/galview.xml.h:1
msgid "W_eek View"
msgstr "Khung _tuần"
-#: views/calendar/galview.xml.h:2
+#:views/calendar/galview.xml.h:2
msgid "_Day View"
msgstr "Khung n_gày"
-#: views/calendar/galview.xml.h:3
+#:views/calendar/galview.xml.h:3
msgid "_List View"
msgstr "Khung xem _danh sách"
-#: views/calendar/galview.xml.h:4
+#:views/calendar/galview.xml.h:4
msgid "_Month View"
msgstr "Khung t_háng"
-#: views/calendar/galview.xml.h:5
+#:views/calendar/galview.xml.h:5
msgid "_Work Week View"
msgstr "Khung _tuần làm việc"
-#: views/mail/galview.xml.h:1
+#:views/mail/galview.xml.h:1
msgid "As _Sent Folder"
-msgstr "Chọn t_hư mục gửi"
+msgstr "Theo _danh mục gửi"
-#: views/mail/galview.xml.h:2
+#:views/mail/galview.xml.h:2
msgid "By S_tatus"
msgstr "Theo t_rạng thái"
-#: views/mail/galview.xml.h:3
+#:views/mail/galview.xml.h:3
msgid "By Se_nder"
msgstr "Theo người _gửi"
-#: views/mail/galview.xml.h:4
+#:views/mail/galview.xml.h:4
msgid "By Su_bject"
msgstr "Theo _chủ đề"
-#: views/mail/galview.xml.h:5
+#:views/mail/galview.xml.h:5
msgid "By _Follow Up Flag"
-msgstr ""
+msgstr "Theo _cờ theo dõi tiếp"
-#: views/mail/galview.xml.h:6
+#:views/mail/galview.xml.h:6
msgid "_Messages"
-msgstr "_Thông điệp"
+msgstr "_Thư"
-#: views/tasks/galview.xml.h:1
+#:views/tasks/galview.xml.h:1
msgid "With _Due Date"
msgstr "Với ngày đến _hạn"
-#: views/tasks/galview.xml.h:2
+#:views/tasks/galview.xml.h:2
msgid "With _Status"
msgstr "Với _trạng thái"
-#: widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:197
-#: widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:635
+#:widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:197
+#:widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:635
msgid "UTC"
-msgstr "UTC"
+msgstr "Giờ thế giới"
-#: widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:2
+#:widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:2
msgid "<b>Time Zones</b>"
msgstr "<b>Múi giờ</b>"
-#: widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:3
+#:widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:3
msgid "<b>_Selection</b>"
msgstr "<b>_Lựa chọn</b>"
-#: widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:4
+#:widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:4
msgid "Select a Time Zone"
msgstr "Chọn múi giờ"
-#: widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:5
+#:widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:5
msgid ""
"Use the left mouse button to zoom in on an area of the map and select a time "
"zone.\n"
"Use the right mouse button to zoom out."
msgstr ""
-"Dùng nút chuột trái để phóng to vùng trên bản đồ và chọn múi giờ.\n"
+"Hãy dùng nút chuột trái để phóng to vùng trên bản đồ và chọn múi giờ.\n"
"Dùng nút chuột phải để thu nhỏ."
-#: widgets/menus/gal-view-menus.c:292
+#:widgets/menus/gal-view-menus.c:292
msgid "_Current View"
msgstr "_Khung xem hiện thời"
-#. bonobo displays this string so it must be in locale
-#: widgets/menus/gal-view-menus.c:351
+#.bonobo displays this string so it must be in locale
+#:widgets/menus/gal-view-menus.c:351
msgid "Custom View"
msgstr "Khung xem tự chọn"
-#: widgets/menus/gal-view-menus.c:360
+#:widgets/menus/gal-view-menus.c:360
msgid "Save Custom View..."
msgstr "Lưu khung xem tự chọn..."
-#: widgets/menus/gal-view-menus.c:373
+#:widgets/menus/gal-view-menus.c:373
msgid "Define Views..."
msgstr "Định nghĩa khung xem..."
-#. Translators: These are the first characters of each day of the
-#. week, 'M' for 'Monday', 'T' for Tuesday etc.
-#: widgets/misc/e-calendar-item.c:423
+#.Translators: These are the first characters of each day of the
+#.week, 'M' for 'Monday', 'T' for Tuesday etc.
+#:widgets/misc/e-calendar-item.c:423
msgid "MTWTFSS"
msgstr "HBTNSBC"
-#. This is a strftime() format. %B = Month name, %Y = Year.
-#: widgets/misc/e-calendar-item.c:1128
+#.This is a strftime() format. %B = Month name, %Y = Year.
+#:widgets/misc/e-calendar-item.c:1128
msgid "%B %Y"
msgstr "%B %Y"
-#: widgets/misc/e-cell-date-edit.c:241 widgets/misc/e-dateedit.c:429
+#:widgets/misc/e-cell-date-edit.c:241 widgets/misc/e-dateedit.c:429
msgid "Now"
msgstr "Bây giờ"
-#: widgets/misc/e-cell-date-edit.c:805
-#, c-format
+#:widgets/misc/e-cell-date-edit.c:805
+#,c-format
msgid "The time must be in the format: %s"
msgstr "Thời gian phải theo dạng thức: %s"
-#: widgets/misc/e-cell-percent.c:77
+#:widgets/misc/e-cell-percent.c:77
msgid "The percent value must be between 0 and 100, inclusive"
-msgstr "Giá trị phần trăm phải nằm giữa 0 và 100."
+msgstr "Giá trị phần trăm phải nằm giữa (và gồm) 0 và 100."
-#: widgets/misc/e-charset-picker.c:63
+#:widgets/misc/e-charset-picker.c:63
msgid "Baltic"
-msgstr "Baltic"
+msgstr "Ban-tích"
-#: widgets/misc/e-charset-picker.c:64
+#:widgets/misc/e-charset-picker.c:64
msgid "Central European"
msgstr "Trung Âu"
-#: widgets/misc/e-charset-picker.c:65
+#:widgets/misc/e-charset-picker.c:65
msgid "Chinese"
-msgstr "Trung Hoa"
+msgstr "Tiếng Trung Quốc"
-#: widgets/misc/e-charset-picker.c:66
+#:widgets/misc/e-charset-picker.c:66
msgid "Cyrillic"
-msgstr ""
+msgstr "Ki-rin"
-#: widgets/misc/e-charset-picker.c:67
+#:widgets/misc/e-charset-picker.c:67
msgid "Greek"
-msgstr "Hy Lạp"
+msgstr "Hy-lạp"
-#: widgets/misc/e-charset-picker.c:68
+#:widgets/misc/e-charset-picker.c:68
msgid "Hebrew"
msgstr "Do Thái"
-#: widgets/misc/e-charset-picker.c:69
+#:widgets/misc/e-charset-picker.c:69
msgid "Japanese"
msgstr "Nhật Bản"
-#: widgets/misc/e-charset-picker.c:70
+#:widgets/misc/e-charset-picker.c:70
msgid "Korean"
msgstr "Hàn Quốc"
-#: widgets/misc/e-charset-picker.c:71
+#:widgets/misc/e-charset-picker.c:71
msgid "Turkish"
-msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ"
+msgstr "Thổ-nhĩ-kỳ"
-#: widgets/misc/e-charset-picker.c:72
+#:widgets/misc/e-charset-picker.c:72
msgid "Unicode"
msgstr "Unicode"
-#: widgets/misc/e-charset-picker.c:73
+#:widgets/misc/e-charset-picker.c:73
msgid "Western European"
msgstr "Tây Âu"
-#: widgets/misc/e-charset-picker.c:74
+#:widgets/misc/e-charset-picker.c:74
msgid "Western European, New"
msgstr "Tây Âu, Mới"
-#: widgets/misc/e-charset-picker.c:91 widgets/misc/e-charset-picker.c:92
-#: widgets/misc/e-charset-picker.c:93
+#:widgets/misc/e-charset-picker.c:91 widgets/misc/e-charset-picker.c:92
+#:widgets/misc/e-charset-picker.c:93
msgid "Traditional"
msgstr "Truyền thống"
-#: widgets/misc/e-charset-picker.c:94 widgets/misc/e-charset-picker.c:95
-#: widgets/misc/e-charset-picker.c:96 widgets/misc/e-charset-picker.c:97
+#:widgets/misc/e-charset-picker.c:94 widgets/misc/e-charset-picker.c:95
+#:widgets/misc/e-charset-picker.c:96 widgets/misc/e-charset-picker.c:97
msgid "Simplified"
msgstr "Đơn giản"
-#: widgets/misc/e-charset-picker.c:100
+#:widgets/misc/e-charset-picker.c:100
msgid "Ukrainian"
-msgstr "Ucraina"
+msgstr "U-cợ-rainh"
-#: widgets/misc/e-charset-picker.c:103
+#:widgets/misc/e-charset-picker.c:103
msgid "Visual"
-msgstr ""
+msgstr "Trực quan"
-#: widgets/misc/e-charset-picker.c:171
-#, c-format
+#:widgets/misc/e-charset-picker.c:171
+#,c-format
msgid "Unknown character set: %s"
-msgstr "Bảng mã lạ: %s"
+msgstr "Bộ ký tự lạ: %s"
-#: widgets/misc/e-charset-picker.c:216 widgets/misc/e-charset-picker.c:479
+#:widgets/misc/e-charset-picker.c:216 widgets/misc/e-charset-picker.c:479
msgid "Character Encoding"
-msgstr "Bảng mã"
+msgstr "Mã ký tự"
-#: widgets/misc/e-charset-picker.c:231
+#:widgets/misc/e-charset-picker.c:231
msgid "Enter the character set to use"
-msgstr "Nhập vào bộ mã cần dùng"
+msgstr "Hãy nhập vào bộ ký tự cần dùng"
-#: widgets/misc/e-charset-picker.c:338
+#:widgets/misc/e-charset-picker.c:338
msgid "Other..."
msgstr "Khác..."
-#: widgets/misc/e-clipped-label.c:111
+#:widgets/misc/e-clipped-label.c:111
msgid "..."
msgstr "..."
-#: widgets/misc/e-error.c:83 widgets/misc/e-error.c:84
-#: widgets/misc/e-error.c:126
+#:widgets/misc/e-error.c:83 widgets/misc/e-error.c:84
+#:widgets/misc/e-error.c:126
msgid "Evolution Error"
msgstr "Lỗi Evolution"
-#: widgets/misc/e-error.c:85 widgets/misc/e-error.c:86
-#: widgets/misc/e-error.c:124
+#:widgets/misc/e-error.c:85 widgets/misc/e-error.c:86
+#:widgets/misc/e-error.c:124
msgid "Evolution Warning"
msgstr "Cảnh báo Evolution"
-#: widgets/misc/e-error.c:123
+#:widgets/misc/e-error.c:123
msgid "Evolution Information"
msgstr "Thông tin Evolution"
-#: widgets/misc/e-error.c:125
+#:widgets/misc/e-error.c:125
msgid "Evolution Query"
msgstr "Truy vấn Evolution"
-#. setup a dummy error
-#: widgets/misc/e-error.c:421
-#, c-format
+#.setup a dummy error
+#:widgets/misc/e-error.c:421
+#,c-format
msgid ""
"<span weight=\"bold\">Internal error, unknown error '%s' requested</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Lỗi nội tại, lỗi lạ '%s' được yêu cầu</span>"
-#: widgets/misc/e-expander.c:181
+#:widgets/misc/e-expander.c:181
msgid "Expanded"
-msgstr ""
+msgstr "Đã mở rộng"
-#: widgets/misc/e-expander.c:182
+#:widgets/misc/e-expander.c:182
msgid "Whether or not the expander is expanded"
-msgstr "Có bung expander hay không"
+msgstr "Có bung mũi tên bung hay không"
-#: widgets/misc/e-expander.c:190
+#:widgets/misc/e-expander.c:190
msgid "Text of the expander's label"
-msgstr ""
+msgstr "Chữ trong nhãn mũi tên bung"
-#: widgets/misc/e-expander.c:197
+#:widgets/misc/e-expander.c:197
msgid "Use underline"
msgstr "Dùng gạch chân"
-#: widgets/misc/e-expander.c:198
+#:widgets/misc/e-expander.c:198
msgid ""
"If set, an underline in the text indicates the next character should be used "
"for the mnemonic accelerator key"
-msgstr ""
+msgstr "Nếu lập thì gạch chân ngú ý ký tự sau nó là phím tắt."
-#: widgets/misc/e-expander.c:205
+#:widgets/misc/e-expander.c:205
msgid "Spacing"
-msgstr ""
+msgstr "Dấu cách"
-#: widgets/misc/e-expander.c:206
+#:widgets/misc/e-expander.c:206
msgid "Space to put between the label and the child"
-msgstr ""
+msgstr "Dấu cách giữa nhãn và con"
-#: widgets/misc/e-expander.c:215
+#:widgets/misc/e-expander.c:215
msgid "Label widget"
-msgstr ""
+msgstr "Ô điều khiển nhãn"
-#: widgets/misc/e-expander.c:216
+#:widgets/misc/e-expander.c:216
msgid "A widget to display in place of the usual expander label"
-msgstr ""
+msgstr "Một ô điều khiển để hiển thị trong chỗ nhãn của mũi tên bung thường"
-#: widgets/misc/e-expander.c:222
+#:widgets/misc/e-expander.c:222
msgid "Expander Size"
-msgstr ""
+msgstr "Cỡ mũi tên bung"
-#: widgets/misc/e-expander.c:223
+#:widgets/misc/e-expander.c:223
msgid "Size of the expander arrow"
-msgstr ""
+msgstr "Cỡ mũi tên bung"
-#: widgets/misc/e-expander.c:231
+#:widgets/misc/e-expander.c:231
msgid "Indicator Spacing"
-msgstr ""
+msgstr "Dấu cách chỉ báo"
-#: widgets/misc/e-expander.c:232
+#:widgets/misc/e-expander.c:232
msgid "Spacing around expander arrow"
-msgstr ""
+msgstr "Dấu cách ở quanh mũi tên bung"
-#: widgets/misc/e-filter-bar.c:195
+#:widgets/misc/e-filter-bar.c:195
msgid "_Searches"
-msgstr "_Tìm"
+msgstr "_Việc tìm kiếm"
-#: widgets/misc/e-filter-bar.c:197
+#:widgets/misc/e-filter-bar.c:197
msgid "Search Editor"
msgstr "Bộ biên soạn tìm kiếm"
-#. FIXME: get the toplevel window...
-#: widgets/misc/e-filter-bar.c:220
+#.FIXME: get the toplevel window...
+#:widgets/misc/e-filter-bar.c:220
msgid "Save Search"
-msgstr "Lưu tìm kiếm"
+msgstr "Lưu việc tìm kiếm"
-#: widgets/misc/e-filter-bar.h:92 widgets/misc/e-filter-bar.h:99
+#:widgets/misc/e-filter-bar.h:92 widgets/misc/e-filter-bar.h:99
msgid "_Save Search..."
-msgstr "_Lưu tìm kiếm..."
+msgstr "_Lưu việc tìm kiếm..."
-#: widgets/misc/e-filter-bar.h:93 widgets/misc/e-filter-bar.h:100
+#:widgets/misc/e-filter-bar.h:93 widgets/misc/e-filter-bar.h:100
msgid "_Edit Saved Searches..."
-msgstr "_Sửa tìm kiếm đã lưu..."
+msgstr "_Sửa đổi việc tìm kiếm đã lưu..."
-#: widgets/misc/e-filter-bar.h:94 widgets/misc/e-filter-bar.h:101
+#:widgets/misc/e-filter-bar.h:94 widgets/misc/e-filter-bar.h:101
msgid "_Advanced..."
msgstr "_Nâng cao..."
-#: widgets/misc/e-image-chooser.c:172
+#:widgets/misc/e-image-chooser.c:172
msgid "Choose Image"
msgstr "Chọn ảnh"
-#: widgets/misc/e-pilot-settings.c:103
+#:widgets/misc/e-pilot-settings.c:103
msgid "Sync with:"
msgstr "Đồng bộ với:"
-#: widgets/misc/e-pilot-settings.c:111
+#:widgets/misc/e-pilot-settings.c:111
msgid "Sync Private Records:"
-msgstr ""
+msgstr "Đồng bộ mục ghi riêng:"
-#: widgets/misc/e-pilot-settings.c:120
+#:widgets/misc/e-pilot-settings.c:120
msgid "Sync Categories:"
-msgstr "Phân loại Sync:"
+msgstr "Phân loại đồng bộ:"
-#: widgets/misc/e-search-bar.c:540
+#:widgets/misc/e-search-bar.c:540
msgid "_Search"
-msgstr "_Tìm"
+msgstr "_Tìm kiếm"
-#: widgets/misc/e-search-bar.c:546
+#:widgets/misc/e-search-bar.c:546
msgid "_Find Now"
msgstr "Tìm n_gay"
-#: widgets/misc/e-search-bar.c:547 widgets/misc/e-search-bar.c:929
+#:widgets/misc/e-search-bar.c:547 widgets/misc/e-search-bar.c:929
msgid "_Clear"
msgstr "_Xóa"
-#: widgets/misc/e-search-bar.c:837
+#:widgets/misc/e-search-bar.c:837
msgid "Item ID"
msgstr "ID mục"
-#: widgets/misc/e-search-bar.c:844
+#:widgets/misc/e-search-bar.c:844
msgid "Subitem ID"
msgstr "ID mục con"
-#: widgets/misc/e-search-bar.c:851
+#:widgets/misc/e-search-bar.c:851
msgid "Text"
msgstr "Chữ"
-#: widgets/misc/e-search-bar.c:931
+#:widgets/misc/e-search-bar.c:931
msgid "Find _Now"
msgstr "Tìm _ngay"
-#. system:ask-save-file-exists-overwrite primary
-#: widgets/misc/e-system-errors.xml.h:4
+#.system:ask-save-file-exists-overwrite primary
+#:widgets/misc/e-system-errors.xml.h:4
msgid "File exists \"{0}\"."
-msgstr "Tập tin đã tồn tại \"{0}\"."
+msgstr "Có tập tin «{0}» rồi."
-#. system:ask-save-file-exists-overwrite secondary
-#: widgets/misc/e-system-errors.xml.h:6
+#.system:ask-save-file-exists-overwrite secondary
+#:widgets/misc/e-system-errors.xml.h:6
msgid "Do you wish to overwrite it?"
msgstr "Bạn có muốn ghi đè lên nó không?"
-#. system:no-save-file primary
-#: widgets/misc/e-system-errors.xml.h:9
+#.system:no-save-file primary
+#:widgets/misc/e-system-errors.xml.h:9
msgid "Cannot save file \"{0}\"."
-msgstr "Không thể lưu tập tin \"{0}\"."
+msgstr "Không lưu được tập tin «{0}»."
-#. system:no-load-file primary
-#: widgets/misc/e-system-errors.xml.h:13
+#.system:no-load-file primary
+#:widgets/misc/e-system-errors.xml.h:13
msgid "Cannot open file \"{0}\"."
-msgstr "Không thể mở tập tin \"{0}\"."
+msgstr "Không mở được tập tin «{0}»."
-#: widgets/misc/e-task-widget.c:212
-#, c-format
+#:widgets/misc/e-task-widget.c:212
+#,c-format
+# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
msgid "%s (...)"
msgstr "%s (...)"
-#: widgets/misc/e-task-widget.c:217
-#, c-format
+#:widgets/misc/e-task-widget.c:217
+#,c-format
msgid "%s (%d%% complete)"
msgstr "%s (%d%% hoàn tất)"
msgid "_Add Group"
msgstr "_Thêm nhóm"
-#, fuzzy
msgid "Ximian Evolution (Unstable)"
-msgstr "Ximian Evolution"
+msgstr "Ximian Evolution (bất định)"
msgid "Remember this password"
msgstr "Nhớ mật khẩu này"
msgid "Remember this password for the remainder of this session"
-msgstr "Nhớ mật khẩu này để nhắc nhở cho những lần sử dụng sau"
+msgstr "Nhớ mật khẩu này tới khi kết thức phiên này"
-#, fuzzy
msgid "Keep"
-msgstr "Bíp"
+msgstr "Giữ"
msgid "New Contacts Group"
-msgstr "Nhóm Liên lạc mới"
+msgstr "Nhóm liên lạc mới"
-#, fuzzy
msgid "Contacts Grou_p"
-msgstr "Nhóm _Liên lạc"
+msgstr "Nhóm _liên lạc"
msgid "Create a new contacts group"
msgstr "Tạo nhóm liên lạc mới"
msgid "Add Contacts Group"
-msgstr "Thêm Nhóm liên lạc"
+msgstr "Thêm nhóm liên lạc"
msgid "Download limit:"
msgstr "Giới hạn tải về:"
msgid "Search base only"
-msgstr "Tìm chỉ cơ sở"
+msgstr "Chỉ cơ sở tím"
msgid "Search base:"
msgstr "Cơ sở tìm:"
@@ -19384,32 +19323,29 @@ msgid "Timeout:"
msgstr "Thời hạn:"
msgid "_Add Contacts Group"
-msgstr "Thêm Nhóm liên lạc"
+msgstr "Thêm _nhóm liên lạc"
msgid "_Email address:"
-msgstr "Địa chỉ _email:"
+msgstr "Địa chỉ _thư điện tử:"
msgid "_Log in:"
msgstr "Đăng _nhập:"
msgid "Add Tasks Group"
-msgstr "Thêm Nhóm công việc"
+msgstr "Thêm nhóm công việc"
msgid "L_ocation:"
msgstr "Đị_a điểm:"
-#, fuzzy
msgid "<b>Organizer</b>"
-msgstr "<b>Khác</b>"
+msgstr "<b>Bộ tổ chức</b>"
-#, fuzzy
msgid "_Organizer:"
-msgstr "Tổ chức:"
+msgstr "Bộ _tổ chức:"
msgid "New tasks group"
msgstr "Nhóm công việc mới"
-#, fuzzy
msgid "Tasks Gro_up"
msgstr "_Nhóm công việc"
@@ -19426,10 +19362,10 @@ msgid "Login name:"
msgstr "Tên đăng nhập:"
msgid "URL:"
-msgstr "URL:"
+msgstr "Địa chỉ Mạng:"
msgid "contact-list-editor"
-msgstr "contact-list-editor"
+msgstr "bộ sửa đổi danh sách liên lạc"
msgid "Save List as VCard"
msgstr "Lưu danh sách bằng VCard"
@@ -19447,7 +19383,7 @@ msgid "Message Alarm Options"
msgstr "Tùy chọn báo động thông điệp"
msgid "Email Alarm Options"
-msgstr "Tùy chọn báo động thư"
+msgstr "Tùy chọn báo động thư điện tử"
msgid "Program Alarm Options"
msgstr "Tùy chọn báo động chương trình"
@@ -19462,7 +19398,7 @@ msgid "Message to Display:"
msgstr "Thông điệp cần hiển thị:"
msgid "Message to Send"
-msgstr "Thông điệp cần gửi"
+msgstr "Thư cần gửi"
msgid "Play sound:"
msgstr "Phát âm thanh:"
@@ -19471,7 +19407,7 @@ msgid "Run program:"
msgstr "Chạy chương trình:"
msgid "With these arguments:"
-msgstr "Với tham số này:"
+msgstr "Với đối số này:"
msgid "Basics"
msgstr "Cơ bản"
@@ -19510,10 +19446,10 @@ msgid "Pu_blic"
msgstr "_Công cộng"
msgid "Add A_ttendee"
-msgstr "Thêm _Người tham dự"
+msgstr "Thêm _người tham dự"
msgid "Add attendees from addressbook."
-msgstr "Thêm người tham dự vào sổ địa chỉ."
+msgstr "Thêm những người tham dự vào sổ địa chỉ."
msgid "Exceptions"
msgstr "Ngoại lệ"
@@ -19528,7 +19464,7 @@ msgid "_Custom recurrence"
msgstr "Truy hồi tự _chọn"
msgid "_Modify"
-msgstr "_Thay đổi"
+msgstr "_Sửa đổi"
msgid "_No recurrence"
msgstr "_Không truy hồi"
@@ -19546,7 +19482,7 @@ msgid "Con_fidential"
msgstr "Tin tưởn_g"
msgid "Folder:"
-msgstr "Thư mục:"
+msgstr "Danh mục:"
msgid "<b>Starts:</b> "
msgstr "<b>Bắt đầu:</b> "
@@ -19564,7 +19500,7 @@ msgid "<i>None</i>"
msgstr "<i>Không</i>"
msgid "There was an error on the CORBA system\n"
-msgstr "Lỗi trong hệ thống CORBA\n"
+msgstr "Gặp lỗi trong hệ thống CORBA\n"
msgid "Object could not be found\n"
msgstr "Không thể tìm thấy đối tượng\n"
@@ -19573,10 +19509,10 @@ msgid "You don't have the right permissions to update the calendar\n"
msgstr "Bạn không có đủ quyền để cập nhật lịch\n"
msgid "Attendee status could not be updated!\n"
-msgstr "Không thể cập nhật trạng thái người tham dự!\n"
+msgstr "Không thể cập nhật trạng thái người tham dự.\n"
msgid "Add attendees from addressbook"
-msgstr "Thêm người tham dự từ sổ địa chỉ"
+msgstr "Thêm người tham dự từ Sổ địa chỉ"
msgid "_Options"
msgstr "_Tùy chọn"
@@ -19591,45 +19527,42 @@ msgid ""
"Error opening %s:\n"
"%s"
msgstr ""
-"Lỗi mở %s:\n"
+"Gặp lỗi khi mở %s:\n"
" %s"
-#, fuzzy
msgid "Can't find certificate for `%s'"
-msgstr "Lỗi tìm chứng nhận cho \"%s\"."
+msgstr "Không tìm được chứng nhận cho \"%s\"."
-#, fuzzy
msgid "Can't create CMS Message"
-msgstr "Tạo _quy tắc từ thông điệp"
+msgstr "Không tạo được thông điệp CMS"
-#, fuzzy
msgid "Can't create encoder context"
-msgstr "Không thể tạo ngữ cảnh giải mã S/MIME"
+msgstr "Không tạo được ngữ cảnh bộ mã hóa"
msgid ""
"Could not create composer window:\n"
"Unable to activate HTML editor component."
msgstr ""
-"Không thể tạo cửa sổ biên soạn:\n"
-"Không thể kích hoạt bộ biên soạn HTML."
+"Không tạo được cửa sổ biên soạn:\n"
+"Không thể kích hoạt thành phần biên soạn HTML."
msgid "_Score Rules"
-msgstr "_Tính điểm quy tắc"
+msgstr "_Quy tắc điểm"
msgid "On %a, %Y-%m-%d at %H:%M %%+05d, %%s wrote:"
-msgstr "Vào %a, %d-%m-%Y lúc %H:%M %%+05d, %s viết rằng:"
+msgstr "Vào %a, ngày %d-%m-%Y lúc %H:%M %%+05d, %s viết rằng:"
msgid "Folder Name"
-msgstr "Tên thư mục"
+msgstr "Tên danh mục"
msgid "_Rename"
msgstr "Đổi _tên"
msgid "_Properties..."
-msgstr "Thuộc tính..."
+msgstr "_Thuộc tính..."
msgid "Checkbox"
-msgstr "Ô kiểm"
+msgstr "Hộp kiểm"
msgid "C_alendar:"
msgstr "_Lịch:"
@@ -19644,25 +19577,25 @@ msgid "_Tasks:"
msgstr "_Công việc:"
msgid "Folder _type:"
-msgstr "_Kiểu thư mục:"
+msgstr "_Kiểu danh mục:"
msgid "Open Other User's Folder"
-msgstr "Mở thư mục của người dùng khác"
+msgstr "Mở danh mục của người dùng khác"
msgid "_Folder Name:"
-msgstr "Tên thư _mục:"
+msgstr "Tên danh _mục:"
msgid "_User:"
-msgstr "_Tên người dùng:"
+msgstr "_Người dùng:"
msgid "Failed to connect to LDAP server"
-msgstr "Lỗi kết nối tới LDAP server."
+msgstr "Không kết nối tới máy chủ LDAP được."
msgid "Could not perform query on Root DSE"
msgstr "Không thể thực hiện truy vấn tại Root DSE"
msgid "Error retrieving schema information"
-msgstr "Lỗi nhận thông tin schema"
+msgstr "Gặp lỗi khi gọi thông tin giản đồ"
msgid " S_how Supported Bases "
msgstr " _Hiện cơ sở được hỗ trợ "
@@ -19679,12 +19612,11 @@ msgstr "Đang kết nối"
msgid "Distinguished _name:"
msgstr "Tên _phân biệt:"
-#, fuzzy
msgid "Email address:"
-msgstr "Địa chỉ _email:"
+msgstr "Địa chỉ _thư:"
msgid "Evolution will use this DN to authenticate you with the server"
-msgstr "Evolution sẽ dùng DN này để xác thực bạn với server"
+msgstr "Evolution sẽ dùng TP này để xác thực bạn với máy chủ"
msgid "S_earch scope: "
msgstr "_Phạm vị tìm: "
@@ -19708,100 +19640,91 @@ msgid "_Search base:"
msgstr "_Cơ sở tìm:"
msgid "_Server name:"
-msgstr "Tên Ser_ver:"
+msgstr "Tên _máy chủ:"
msgid "_Timeout (minutes):"
msgstr "Thời _hạn (phút):"
msgid "connecting-tab"
-msgstr "connecting-tab"
+msgstr "tab kết nối"
msgid "general-tab"
-msgstr "general-tab"
+msgstr "tab chung"
msgid "searching-tab"
-msgstr "searching-tab"
+msgstr "tab tìm kiếm"
-#, fuzzy
msgid "Job title:"
msgstr "Tên n_ghề:"
-#, fuzzy
msgid "Webcam:"
-msgstr "Trang"
+msgstr "Máy ảnh Mạng:"
msgid "Could not find widget for a field: `%s'"
-msgstr "Không thể tìm thấy widget cho trường: `%s'"
+msgstr "Không thể tìm thấy ô điều khiển cho trường: «%s»"
msgid "Do you want to save changes?"
msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi không?"
msgid "Error saving %s: %s"
-msgstr "Lỗi lưu %s: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi lưu %s: %s"
msgid ""
"The addressbook backend for\n"
"%s\n"
"has crashed. You will have to restart Evolution in order to use it again"
msgstr ""
-"Backend sổ địa chỉ cho\n"
+"Hậu phương sổ địa chỉ cho\n"
"%s\n"
"đã hỏng. Bạn phải khởi động lại Evolution để dùng lại."
-#, fuzzy
msgid "Can not load URI"
-msgstr "Không có card"
+msgstr "Không tải được địa chỉ Mạng"
-#, fuzzy
msgid "Calendar Properties"
-msgstr "Lỗi iCalendar"
+msgstr "Thuộc tính lịch"
-#, fuzzy
msgid "Remote"
-msgstr "Loại bỏ"
+msgstr "Từ xa"
-#, fuzzy
msgid "Task List Properties"
-msgstr "Danh sách công việc"
+msgstr "Thuộc tính danh sách công việc"
-#, fuzzy
msgid "_Refresh Interval:"
-msgstr "_Danh sách cập nhật"
+msgstr "_Thời gian cập nhật"
-#, fuzzy
msgid "_Source URL:"
-msgstr "URI của POP"
+msgstr "Địa chỉ Mạng _nguồn"
msgid ""
"The event being deleted is a meeting, would you like to send a cancellation "
"notice?"
msgstr ""
-"Sự kiện này sẽ bị xóa khỏi cuộc họp, bạn có muốn gửi thông báo hủy sự kiện "
+"Sự kiện đang bị xóa bỏ là cuộc họp, bạn có muốn gửi thông báo hủy sự kiện "
"này không?"
msgid ""
"The task being deleted is assigned, would you like to send a cancellation "
"notice?"
msgstr ""
-"Công việc sẽ bị xóa này đã được phân công, bạn có muốn gửi thông báo hủy "
+"Công việc đang xóa bỏ đã được gán, bạn có muốn gửi thông báo hủy "
"công việc này không?"
msgid "Are you sure you want to cancel and delete this task?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn hủy bỏ và xóa công việc này?"
+msgstr "Bạn có chắc muốn hủy bỏ và xóa bỏ công việc này?"
msgid "Are you sure you want to delete this untitled appointment?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn xóa cuộc hẹn vô danh này?"
+msgstr "Bạn có chắc muốn xóa bỏ cuộc hẹn không tên này?"
msgid "Are you sure you want to delete this untitled task?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn xóa công việc vô danh này?"
+msgstr "Bạn có chắc muốn xóa bỏ công việc không tên này?"
msgid "Are you sure want to delete this untitled journal entry?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn xóa mục nhật ký này?"
+msgstr "Bạn có chắc muốn xóa bỏ mục nhật ký không tên này?"
msgid "_Invite Others..."
msgstr "_Mời người khác..."
-#, fuzzy
msgid ""
"This event has been changed, but has not been saved.\n"
"\n"
@@ -19814,55 +19737,47 @@ msgstr ""
msgid "_Discard Changes"
msgstr "_Hủy thay đổi"
-#, fuzzy
msgid "Save Event"
-msgstr "Sự kiện lịch"
+msgstr "Lưu sự kiện lịch"
msgid "The meeting information has been created. Send it?"
-msgstr "Thông tin cuộc họp đã được tại. Gửi nó đi chứ?"
+msgstr "Đã tạo thông tin cuộc họp rồi. Gửi nó đi chứ?"
msgid "The meeting information has changed. Send an updated version?"
-msgstr "Thông tin cuộc họp đã thay đổi. Gửi bản cập nhật?"
+msgstr "Thông tin cuộc họp đã thay đổi. Gửi bản cập nhật không?"
msgid "The task assignment information has been created. Send it?"
-msgstr "Thông tin công việc đã được tạo. Gửi nó đi chứ?"
+msgstr "Đã tạo thông tin gán công việc rồi. Gửi nó đi chứ?"
msgid "The task information has changed. Send an updated version?"
-msgstr "Thông tin công việc đã thay đổi. Gửi bản cập nhật?"
+msgstr "Thông tin công việc đã thay đổi. Gửi bản cập nhật không?"
-#, fuzzy
msgid "Error posting message: %s: message not posted"
-msgstr ""
-"Lỗi tự động lưu thông điệp: %s\n"
-" %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi gửi thông điệp: %s: chưa gửi thông điệp"
-#, fuzzy
msgid "Stream error"
-msgstr "lỗi phân tích"
+msgstr "Lỗi dòng chảy"
-#, fuzzy
msgid "Connection error: %s"
-msgstr "Lỗi lạ: %s"
+msgstr "Lỗi kết nối: %s"
msgid "Could not get group: %s"
msgstr "Không thể lấy nhóm: %s"
-#, fuzzy
msgid "Could not get messages: unspecified error"
-msgstr "Không thể lấy thông điệp: %s"
+msgstr "Không thể lấy thư: lỗi không rõ"
msgid "Unknown server response: %s"
-msgstr "Hồi đáp lại từ server: %s"
+msgstr "Hồi đáp lạ từ máy chủ: %s"
msgid "Working"
-msgstr "Đang làm việc"
+msgstr "Hoạt động"
msgid "Brought to you by"
-msgstr "Được mang lại bởi"
+msgstr "Cung cấp bởi"
-#, fuzzy
msgid "_Filename:"
-msgstr "Tên tập tin:"
+msgstr "_Tên tập tin:"
msgid ""
"%s\n"
@@ -19881,7 +19796,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"%s\n"
"\n"
-"Lỗi từ hệ thống thành phần:\n"
+"Lỗi từ hệ thống thành phần là:\n"
"%s"
msgid ""
@@ -19892,12 +19807,11 @@ msgid ""
msgstr ""
"%s\n"
"\n"
-"Lỗi từ hệ thống kích hoạt:\n"
+"Lỗi từ hệ thống kích hoạt là:\n"
"%s"
-#, fuzzy
msgid "View Certificate"
-msgstr "_ID Chứng nhận:"
+msgstr "Xem chứng nhận"
msgid "About Ximian Evolution..."
msgstr "Giới thiệu Ximian Evolution..."
@@ -19905,34 +19819,29 @@ msgstr "Giới thiệu Ximian Evolution..."
msgid "_About Ximian Evolution..."
msgstr "_Giới thiệu Ximian Evolution..."
-#, fuzzy
msgid "Evolution Addressbook folder viewer"
-msgstr "Bộ xem Minicard sổ địa chỉ evolution"
+msgstr "Bộ xem danh mục Sổ địa chỉ Evolution"
-#, fuzzy
msgid "Address 2:"
-msgstr "Địa chỉ _2:"
+msgstr "Địa chỉ 2:"
-#, fuzzy
msgid "Blog:"
-msgstr "Bologna"
+msgstr "Nhật ký Mạng:"
-#, fuzzy
msgid "Evolution Calendar viewer"
-msgstr "Bộ xem lịch iTip/iMip Evolution"
+msgstr "Bộ xem lịch Evolution"
-#, fuzzy
msgid "Evolution Tasks viewer"
-msgstr "Bộ soạn tin Evolution"
+msgstr "Bộ xem công việc Evolution"
msgid "Could not initialize gnome-vfs"
msgstr "Không thể khởi động gnome-vfs"
msgid "Could not open the folder in '%s'"
-msgstr "Không thể mở thư mục trong '%s'"
+msgstr "Không mở được danh mục trong «%s»"
msgid "The URI that the calendar will display"
-msgstr "URI mà lịch sẽ hiển thị"
+msgstr "Địa chỉ Mạng mà lịch sẽ hiển thị"
msgid "The type of view to show"
msgstr "Loại khung xem cần hiển thị"
@@ -19949,112 +19858,91 @@ msgstr "Thời gian"
msgid "_General"
msgstr "_Chung"
-#, fuzzy
msgid "Select source"
-msgstr "Chọn bộ nhập"
+msgstr "Chọn nguồn"
-#, fuzzy
msgid "calendar"
-msgstr "Lịch"
+msgstr "lịch"
msgid "Calendar file could not be updated!\n"
-msgstr "Không thể cập nhật tập tin lịch!\n"
+msgstr "Không thể cập nhật tập tin lịch.\n"
msgid "The URI of the tasks folder to display"
-msgstr "URI của thư mục công việc cần hiển thị"
+msgstr "Địa chỉ Mạng của danh mục công việc cần hiển thị"
msgid "Could not load the tasks in `%s'"
-msgstr "Không thể nập những công việc trong `%s'"
+msgstr "Không thể tải những công việc trong «%s»"
-#, fuzzy
msgid "Evolution Mail folder viewer"
-msgstr "Thành phần hiển thị thư mục của Evolution."
+msgstr "Bộ xem danh mục thư Evolution."
-#, fuzzy
msgid "VFolder on Thread"
-msgstr "VFolder trên _người gửi"
+msgstr "VFolder trên Mạch"
-#, fuzzy
msgid "Filter on Thread"
-msgstr "Lọc theo _người gửi"
+msgstr "Lọc theo Mạch"
-#, fuzzy
msgid "Failed to migrate pop3 uid caches: %s"
-msgstr "Lỗi cache %s: %s"
+msgstr "Không chuyển đổi các bộ nhớ tạm UID POP3 được: %s"
-#, fuzzy
msgid "Failed to migrate folder expand state: %s"
-msgstr "Lỗi cache %s: %s"
+msgstr "Không chuyển đổi tính trạng mở rộng danh mục được: %s"
-#, fuzzy
msgid "Failed to open store for `%s': %s"
-msgstr "Lỗi tạo ống dẫn tới '%s': %s"
+msgstr "Không mở kho cho «%s» được: %s"
-#, fuzzy
msgid "URI of the mail source that the view will display"
-msgstr "URI mà lịch sẽ hiển thị"
+msgstr "Địa chỉ Mạng của mã nguồn thư mà khung xem sẽ hiển thị"
-#, fuzzy
msgid "Default shortcut group"
-msgstr "Đổi tên nhóm lối tắt này"
+msgstr "Nhóm lối tắt mặc định"
-#, fuzzy
msgid "Default width of the shortcut bar pane"
-msgstr "Ẩn Thanh lối tắt"
+msgstr "Độ rộng mặc định của ô thanh lối tắt"
-#, fuzzy
msgid "Path to the default contacts folder"
-msgstr "Đang mở thư mục công việc mặc định"
+msgstr "Đường dẫn danh mục công việc mặc định"
-#, fuzzy
msgid "Path to the default mail folder"
-msgstr "Đang mở thư mục công việc mặc định"
+msgstr "Đường dẫn danh mục công việc mặc định"
-#, fuzzy
msgid "Path to the default tasks folder"
-msgstr "Đang mở thư mục công việc mặc định"
+msgstr "Đường dẫn danh mục công việc mặc định"
-#, fuzzy
msgid "Physical URI to the default tasks folder"
-msgstr "Đang mở thư mục công việc mặc định"
+msgstr "Địa chỉ vật ký đến danh mục công việc mặc định"
-#, fuzzy
msgid "Whether to show the folder bar"
-msgstr "Bật tắt hiện thanh thư mục"
+msgstr "Bật tắt hiện thanh danh mục"
-#, fuzzy
msgid "Whether to show the shortcut bar"
msgstr "Bật tắt hiện thanh lối tắt"
msgid "Cannot initialize the Ximian Evolution shell: %s"
-msgstr "Không thể khởi động Vỏ bọc Ximian Evolution: %s"
+msgstr "Không thể khởi động hệ vỏ Ximian Evolution: %s"
msgid "_Resend..."
msgstr "Gửi _lại..."
-#, fuzzy
msgid "UID of the contacts source that the view will display"
-msgstr "URI mà lịch sẽ hiển thị"
+msgstr "UID của nguồn liên lạc mà khung xem sẽ hiển thị"
-#, fuzzy
msgid "The URI that the address book will display"
-msgstr "URI mà lịch sẽ hiển thị"
+msgstr "Địa chỉ Mạng mà Sổ địa chỉ sẽ hiển thị"
-#, fuzzy
msgid "Address Book Creation Assistant"
-msgstr "Phụ tá cấu hình LDAP"
+msgstr "Phụ tá tạo Sổ địa chỉ"
-#, fuzzy
msgid ""
"Congratulations, you are\n"
"\t finished setting up this address book.\n"
"\n"
"Please click the \"Apply\" button to save the settings you have entered here."
msgstr ""
-"Xin chúc mừng, bạn đã hoàn tất thiết lập LDAP server này. Bạn đã sẵn sàng\n"
-"để truy cập thư mục này.\n"
+"Xin chúc mừng,\n"
+" bạn đã hoàn tất thiết lập Sổ địa chỉ này.\n"
"\n"
-"Vui lòng nhấn nút \"Hoàn tất\" để lưu thiết lập bạn đã nhập ở đây."
+"Vui lòng nhấn nút «Áp dụng» để lưu các thiết lập bạn đã nhập ở đây."
msgid "Finished"
msgstr "Hoàn tất"
@@ -20067,10 +19955,12 @@ msgid ""
"your connection. Ask your system administrator if your LDAP server uses "
"these protocols."
msgstr ""
-"Bây giờ, bạn phải xác định muốn kết nối tới LDAP server như thế nào. Giao\n"
-"thức SSL (Secure Sockets Layer) và TLS (Transport Layer Security) được vài\n"
-"server dùng để mã hóa để bảo vệ kết nối của bạn. Hãy hỏi quản trị hệ thống\n"
-"xem LDAP server của bạn có dùng những giao thức này hay không."
+"Sau đó thì bạn phải xác định muốn kết nối tới máy chủ LDAP như thế nào.\n"
+"Giao thức SSL (Secure Sockets Layer: lớp ổ cắm bảo mật)\n"
+"và TLS (Transport Layer Security: bảo mật lớp truyền) do một số máy chủ\n"
+"dùng để bảo vệ một cách mật mã sự kết nối của bạn.\n"
+"Hãy hỏi quản trị hệ thống nếu máy chủ LDAP của bạn có dùng\n"
+"những giao thức này hay không."
msgid ""
"Selecting this option will let you change Evolution's default settings for "
@@ -20080,20 +19970,17 @@ msgstr ""
"Chọn tùy chọn này sẽ cho phép bạn thay đổi thiết lập mặc định của Evolution\n"
"cho tìm kiếm LDAP, cũng như tạo và sửa các liên lạc."
-#, fuzzy
msgid ""
"Specifying a\n"
"\t\t\t display name and group is the first step in setting\n"
"\t\t\t up an address book."
-msgstr "Xác định tên hiển thị là bước cuối cùng để cấu hình LDAP server."
+msgstr "Xác định tên hiển thị và nhóm là bước đầu để thiết lập một sổ địa chỉ."
-#, fuzzy
msgid "Step 3: Connecting to Server"
-msgstr "Bước 2: Kết nối tới server"
+msgstr "Bước 2: kết nối tới máy chủ"
-#, fuzzy
msgid "Step 4: Searching the Directory"
-msgstr "Bước 3: Tìm thư mục"
+msgstr "Bước 3: tìm kiếm trong Sổ ghi"
msgid ""
"The options on this page control how many entries should be included in "
@@ -20106,7 +19993,6 @@ msgstr ""
"kiếm, và một lần tìm kiếm mất bao lâu. Hãy hỏi quản trị hệ thống của bạn\n"
"nếu bạn cần thay đổi những tùy chọn này."
-#, fuzzy
msgid ""
"This assistant will help you\n"
"\t create a new address book. \n"
@@ -20115,71 +20001,59 @@ msgid ""
"parameters may be required. Please contact your system\n"
"administrator if you need help finding this information."
msgstr ""
-"Trợ tá này giúp bạn truy cập dịch vụ thư mục trực tuyến dùng\n"
-"LDAP server (Giao thức truy cập thư mục hạng nhẹ - Lightweight\n"
-"Directory Access Protocol).\n"
-"Thêm một LDAP server mới cần vài thông tin đặc biệt về server\n"
-"đó. Vui lòng liên hệ quản trị hệ thống nếu bạn cần tìm những\n"
-"thông tin này."
+"Trợ tá này sẽ giúp bạn tạo một sổ địa chỉ mới.\n"
+"\n"
+"Phụ thuộc vào kiểu địa chỉ đã tạo,\n"
+"có lẽ cần thiết một số tham số thêm.\n"
+"Vui lòng liên hệ quản trị hệ thống\n"
+"nếu bạn cần giứp đỡ để tìm những thông tin này."
-#, fuzzy
msgid ""
"This is the name that will appear in your Evolution folder list. It is for "
"display purposes only. "
msgstr ""
-"Đây là tên, cho server này, sẽ được hiển thị trong danh sách thư mục "
-"Evolution.\n"
-"Chỉ được dùng với mục đích hiển thị thôi."
+"Đây là tên sẽ được hiển thị trong danh sách danh mục Evolution. Chỉ được dùng với mục đích hiển thị thôi."
-#, fuzzy
msgid ""
"You have decided to configure an LDAP server. The first step in doing this "
"is to provide its name and your\n"
"log in information. Please ask your system administrator if you are unsure "
"of this information."
msgstr ""
-"Bước đầu tiên trong cấu hình LDAP server là để cho biết tên của nó, và "
-"thông\n"
-"tin đăng nhập của bạn. Vui lòng hỏi quản trị hệ thống của bạn nếu bạn không\n"
-"chắc về những thông tin này."
+"Bạn đã quyết định cấu hình một máy chủ LDAP. \n"
+"Bước đầu tiên trong cấu hình ấy là để cho biết tên của nó,\n"
+"và thông tin đăng nhập của bạn. Vui lòng hỏi quản trị hệ thống\n"
+"của bạn nếu bạn không chắc về những thông tin này."
-#, fuzzy
msgid " B_usiness:"
-msgstr "Kinh doanh"
+msgstr "_Kinh doanh:"
-#, fuzzy
msgid "A_ddress..."
msgstr "Đị_a chỉ.."
msgid "A_ssistant's name:"
msgstr "Tên p_hụ tá:"
-#, fuzzy
msgid "Addressbook:"
-msgstr "Sổ địa chỉ"
+msgstr "Sổ địa chỉ:"
-#, fuzzy
msgid "Blog address:"
-msgstr "Địa chỉ _email:"
+msgstr "Địa chỉ nhật ký Mạng:"
-#, fuzzy
msgid "Business fa_x:"
-msgstr "Fax Kinh doanh"
+msgstr "Điện thư Kinh _doanh:"
msgid "Collaboration"
msgstr "Hợp tác"
-#, fuzzy
msgid "File a_s:"
msgstr "Tập tin _là:"
-#, fuzzy
msgid ""
"If this person has the ability to participate in a video conference, enter "
"their address here."
msgstr ""
-"Nếu người này công bố thông tin rảnh/bận hoặc thông tin lịch khác trên\n"
-"Internet, hãy nhập địa chỉ của thông tin đó vào đây."
+"Nếu người này có khả năng tham dự hội thảo ảnh động thì hãy nhập địa chỉ họ vào đây."
msgid ""
"If this person publishes free/busy or other calendar information on the "
@@ -20187,7 +20061,7 @@ msgid ""
"of that information here."
msgstr ""
"Nếu người này công bố thông tin rảnh/bận hoặc thông tin lịch khác trên\n"
-"Internet, hãy nhập địa chỉ của thông tin đó vào đây."
+"Mạng, hãy nhập địa chỉ của thông tin đó vào đây."
msgid "New phone type"
msgstr "Kiểu điện thoại mới"
@@ -20195,39 +20069,32 @@ msgstr "Kiểu điện thoại mới"
msgid "Organi_zation:"
msgstr "Tổ _chức:"
-#, fuzzy
msgid "Primary _email:"
-msgstr "Email chính"
+msgstr "Địa chỉ _thư chính:"
-#, fuzzy
msgid "_Business:"
-msgstr "Kinh doanh"
+msgstr "_Kinh doanh:"
-#, fuzzy
msgid "_Categories..."
msgstr "_Phân loại.."
-#, fuzzy
msgid "_Home:"
-msgstr "Nhà"
+msgstr "_Nhà"
-#, fuzzy
msgid "_Manager's name:"
msgstr "Tên người _quản lý:"
-#, fuzzy
msgid "_Mobile:"
-msgstr "Di động"
+msgstr "_Di động:"
msgid "_Public Calendar URL:"
-msgstr "URL Lịch _công cộng:"
+msgstr "Địa chỉ Mạng lịch _công cộng:"
-#, fuzzy
msgid "_This is the mailing address"
-msgstr "Đây là địa chỉ gửi _mail"
+msgstr "_Đây là địa chỉ thư tín"
msgid "_Web page address:"
-msgstr "Địa chỉ _Web:"
+msgstr "Địa chỉ trang _Mạng:"
msgid "Account Name"
msgstr "Tên tài khoản"
@@ -20238,49 +20105,40 @@ msgstr "Lưu liên lạc bằng VCard"
msgid "Business"
msgstr "Kinh doanh"
-#, fuzzy
msgid "Calendar Creation Assistant"
-msgstr "Phụ tá cấu hình LDAP"
+msgstr "Phụ tá cấu hình lịch"
-#, fuzzy
msgid ""
"Congratulations, you are finished setting up this calendar.\n"
"\n"
"Please click the \"Apply\" button to save the settings you have entered here."
msgstr ""
-"Xin chúc mừng, bạn đã hoàn tất thiết lập LDAP server này. Bạn đã sẵn sàng\n"
-"để truy cập thư mục này.\n"
+"Xin chúc mừng, bạn đã hoàn tất thiết lập lịch này.\n"
"\n"
-"Vui lòng nhấn nút \"Hoàn tất\" để lưu thiết lập bạn đã nhập ở đây."
+"Vui lòng nhấn nút «Áp dụng» để lưu thiết lập bạn đã nhập ở đây."
-#, fuzzy
msgid ""
"Congratulations, you are finished setting up this task list.\n"
"\n"
"Please click the \"Apply\" button to save the settings you have entered here."
msgstr ""
-"Xin chúc mừng, bạn đã hoàn tất thiết lập LDAP server này. Bạn đã sẵn sàng\n"
-"để truy cập thư mục này.\n"
+"Xin chúc mừng, bạn đã hoàn tất thiết lập danh sách công việc này.\n"
"\n"
-"Vui lòng nhấn nút \"Hoàn tất\" để lưu thiết lập bạn đã nhập ở đây."
+"Vui lòng nhấn nút «Áp dụng» để lưu thiết lập bạn đã nhập ở đây."
-#, fuzzy
msgid ""
"Specifying a display name and group is the first step in setting up a "
"calendar."
-msgstr "Xác định tên hiển thị là bước cuối cùng để cấu hình LDAP server."
+msgstr "Xác định tên hiển thị và nhóm là bước đầu để thiết lập lịch."
-#, fuzzy
msgid ""
"Specifying a display name and group is the first step in setting up a task "
"list."
-msgstr "Xác định tên hiển thị là bước cuối cùng để cấu hình LDAP server."
+msgstr "Xác định tên hiển thị và nhóm là bước đầu để thiết lập công việc."
-#, fuzzy
msgid "Task List Creation Assistant"
-msgstr "Phụ tá cấu hình LDAP"
+msgstr "Phụ tá tạo danh sách công việc"
-#, fuzzy
msgid ""
"This assistant will help you create a new calendar. \n"
"\n"
@@ -20288,43 +20146,41 @@ msgid ""
"parameters may be required. Please contact your system\n"
"administrator if you need help finding this information."
msgstr ""
-"Trợ tá này giúp bạn truy cập dịch vụ thư mục trực tuyến dùng\n"
-"LDAP server (Giao thức truy cập thư mục hạng nhẹ - Lightweight\n"
-"Directory Access Protocol).\n"
-"Thêm một LDAP server mới cần vài thông tin đặc biệt về server\n"
-"đó. Vui lòng liên hệ quản trị hệ thống nếu bạn cần tìm những\n"
-"thông tin này."
+"Trợ tá này sẽ giúp bạn tạo một lịch mới.\n"
+"\n"
+"Phụ thuộc vào kiểu lịch đã tạo,\n"
+"có lẽ cần thiết một số tham số thêm.\n"
+"Vui lòng liên hệ quản trị hệ thống\n"
+"nếu bạn cần giúp đỡ để tìm thông tin này."
-#, fuzzy
msgid ""
"This assistant will help you create a new task list.\n"
"\n"
"Depending on the type of task list you create, additional\n"
"parameters may be required. Please contact your system\n"
"administrator if you need help finding this information."
-msgstr ""
-"Trợ tá này giúp bạn truy cập dịch vụ thư mục trực tuyến dùng\n"
-"LDAP server (Giao thức truy cập thư mục hạng nhẹ - Lightweight\n"
-"Directory Access Protocol).\n"
-"Thêm một LDAP server mới cần vài thông tin đặc biệt về server\n"
-"đó. Vui lòng liên hệ quản trị hệ thống nếu bạn cần tìm những\n"
-"thông tin này."
+msgstr "Trợ tá này sẽ giúp bạn tạo một danh sách công việc mới.\n"
+"\n"
+"Phụ thuộc vào kiểu danh sách công việc đã tạo,\n"
+"có lẽ cần thiết một số tham số thêm.\n"
+"Vui lòng liên hệ quản trị hệ thống\n"
+"nếu bạn cần giúp đỡ để tìm thông tin này."
msgid ""
"Error while reading file %s:\n"
"%s"
msgstr ""
-"Lỗi đọc tập tin %s:\n"
+"Gặp lỗi khi đọc tập tin %s:\n"
"%s"
msgid "Error saving file: %s"
-msgstr "Lỗi lưu tập tin: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin: %s"
msgid "Error loading file: %s"
-msgstr "Lỗi nạp tập tin: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi tải tập tin: %s"
msgid "Error accessing file: %s"
-msgstr "Lỗi truy cập tập tin: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi truy cập tập tin: %s"
msgid ""
"Unable to seek on file: %s\n"
@@ -20337,22 +20193,21 @@ msgid ""
"Unable to truncate file: %s\n"
"%s"
msgstr ""
-"Không thể cắt tập tin: %s\n"
+"Không thể cắt bớt tập tin: %s\n"
"%s"
msgid ""
"Error autosaving message: %s\n"
" %s"
msgstr ""
-"Lỗi tự động lưu thông điệp: %s\n"
+"Gặp lỗi khi tự động lưu thư: %s\n"
" %s"
-#, fuzzy
msgid ""
"Ximian Evolution has found unsaved messages from a previous session.\n"
"Would you like to try to recover them?"
msgstr ""
-"Ximian Evolution đã tìm thấy các tập tin chưa được lưu từ session trước.\n"
+"Ximian Evolution đã tìm thấy các tập tin chưa được lưu từ một phiên trước.\n"
"Bạn có muốn phục hồi chúng không?"
msgid ""
@@ -20360,191 +20215,175 @@ msgid ""
"\n"
"Do you wish to save your changes?"
msgstr ""
-"Thông điệp \"%s\" chưa được gửi.\n"
+"Chưa gửi thư «%s».\n"
"\n"
-"Bạn có muốn lưu các thay đổi?"
+"Bạn có muốn lưu các thay đổi không?"
msgid "Rule name '%s' is not unique, choose another."
-msgstr "Tên quy tắt '%s' bị trùng, hãy chọn tên khác."
+msgstr "Tên quy tắc «%s» bị trùng, hãy chọn tên khác."
msgid "You need to to specify at least one folder as a source."
-msgstr "Bạn cần chọn ít nhất một thư mục làm nguồn."
+msgstr "Bạn cần chọn ít nhất một danh mục làm nguồn."
msgid "You must specify a valid script name."
-msgstr "Bạn phải xác định tên script hợp lệ."
+msgstr "Bạn phải xác định tên tập lệnh hợp lệ."
msgid ""
"This message has no subject.\n"
"Really send?"
msgstr ""
-"Thông điệp này chưa có chủ đề.\n"
-"Bạn thật sự muốn gửi chứ?"
+"Thư này chưa có chủ đề.\n"
+"Bạn thật sự muốn gửi nó sao?"
msgid ""
"Since the contact list you are sending to is configured to hide the list's "
"addresses, this message will contain only Bcc recipients."
msgstr ""
-"Vì danh sách liên lạc bạn đang gửi được cấu hình để ẩn các địa chỉ trong "
-"danh sách, thông điệp này sẽ chỉ điền người nhận vào trường Bcc."
+"Vì danh sách liên lạc mà bạn đang gửi cho nó được cấu hình để ẩn các địa chỉ trong "
+"danh sách, thư này sẽ chỉ điền người nhận vào trường Bí mật Chép Cho (Bcc). Không tốt."
msgid "This message contains only Bcc recipients."
-msgstr "Thông điệp chỉ có người nhận trong Bcc."
+msgstr "Thư chỉ có người nhận trong Bí mật Chép Cho (Bcc). Không tốt."
msgid ""
"It is possible that the mail server may reveal the recipients by adding an "
"Apparently-To header.\n"
"Send anyway?"
msgstr ""
-"Có thể mail server sẽ để lộ tên người nhận bằng cách thêm một trường \n"
-"Apparently-To.\n"
-"Gửi bất kỳ giá nào?"
+"Có thể máy chủ thư sẽ để lộ tên và địa chỉ của các người nhận\n"
+"bằng cách thêm một dòng đầu Apparently-To (hình như cho).\n"
+"Người gửi thư Rác sẽ có thể ăn cấp mọi địa chỉ ấy.\n"
+"Bạn vẫn còn muốn gửi thư này có dạng ấy sao?"
msgid "You must specify recipients in order to send this message."
-msgstr "Bạn phải chọn người nhận để có thể gửi thông điệp này."
+msgstr "Bạn phải chọn ít nhất một người nhận để có thể gửi thư này."
-#, fuzzy
msgid "Cannot move folder `%s': illegal operation"
-msgstr "Không thể đổi tên thư mục: %s: Thao tác không hợp lệ"
+msgstr "Không thể di chuyển danh mục «%s»: không cho phép thao tác ấy"
-#, fuzzy
msgid "Could not delete folder: %s"
-msgstr "Không thể xóa thư mục `%s': %s"
+msgstr "Không thể xóa bỏ danh mục: %s"
msgid ""
"`%s' already exists.\n"
"Overwrite it?"
msgstr ""
-"`%s' đã tồn tại.\n"
+"Có «%s» rồi.\n"
"Bạn có muốn ghi đè lên nó không?"
-#, fuzzy
msgid "Error: '%s' exists and is not a regular file"
-msgstr "Tập tin '%s' không tồn tại hoặc không phải là một tập tin bình thường"
+msgstr "Lỗi «%s» tồn tại và có phải là một tập tin bình thường"
-#, fuzzy
msgid ""
"This operation will permanently remove all deleted messages in the folder `%"
"s'. If you continue, you will not be able to recover these messages.\n"
"\n"
"Really erase these messages?"
msgstr ""
-"Thao tác này sẽ xóa vĩnh viễn mọi thông điệp được đánh dấu xóa. \n"
-"Nếu bạn tiếp tục, bạn sẽ không thể phục hồi những thông điệp này.\n"
+"Thao tác này sẽ xóa bỏ vĩnh viễn mọi thư bị xóa bỏ trong danh mục «%s».\n"
+"Nếu bạn tiếp tục, bạn sẽ không thể phục hồi những thư này.\n"
"\n"
-"Bạn có thật sự muốn xóa những thông điệp này không?"
+"Bạn có thật sự muốn xóa bỏ những thư này không?"
-#, fuzzy
msgid ""
"This operation will permanently remove all deleted messages in all folders. "
"If you continue, you will not be able to recover these messages.\n"
"\n"
"Really erase these messages?"
msgstr ""
-"Thao tác này sẽ xóa vĩnh viễn mọi thông điệp được đánh dấu xóa. \n"
-"Nếu bạn tiếp tục, bạn sẽ không thể phục hồi những thông điệp này.\n"
+"Thao tác này sẽ xóa bỏ vĩnh viễn mọi thư bị xóa bỏ trong mọi danh mục.\n"
+"Nếu bạn tiếp tục, bạn sẽ không thể phục hồi những thư này.\n"
"\n"
-"Bạn có thật sự muốn xóa những thông điệp này không?"
+"Bạn có thật sự muốn xóa bỏ những thư này không?"
msgid "The following filter rule(s):\n"
-msgstr "Quy tắc lọc sau:\n"
+msgstr "Quy tắc lọc theo sau:\n"
msgid "Save signature"
msgstr "Lưu chữ ký"
msgid "Trying to edit a vfolder '%s' which doesn't exist."
-msgstr "Đang thử hiệu chỉnh thư mục ảo '%s' - không tồn tại."
+msgstr "Đang thử hiệu chỉnh thư mục ảo «'%s» mà không tồn tại."
-#, fuzzy
msgid "_Selection:"
-msgstr "Vùng chọn:"
+msgstr "_Vùng chọn:"
-#, fuzzy
msgid "New Addressbook Book"
-msgstr "Sổ địa chỉ"
+msgstr "Sổ Sổ địa chỉ mới"
-#, fuzzy
msgid "The view showing when the calendar starts"
-msgstr "Xem trước lịch cần in"
+msgstr "Khung xem hiển thị khi lịch bắt đầu"
-#, fuzzy
msgid "_Task List"
-msgstr "Danh sách công việc"
+msgstr "Danh sách _công việc"
-#, fuzzy
msgid "_minute(s)"
-msgstr "phút"
+msgstr "_phút"
msgid "Extra Completion folders"
-msgstr "Thư mục hoàn chỉnh mở rộng"
+msgstr "Danh mục hoàn chỉnh thêm"
msgid "Select Default Folder"
-msgstr "Chọn thư mục mặc định"
+msgstr "Chọn danh mục mặc định"
msgid "Default Folders"
-msgstr "Thư mục mặc định"
+msgstr "Danh mục mặc định"
msgid "Offline Folders"
-msgstr "Đang lọc thư mục"
+msgstr "Danh mục ngoại tuyến"
msgid "Autocompletion Folders"
-msgstr "Thư mục tự động hoàn chỉnh"
+msgstr "Danh mục tự động hoàn chỉnh"
msgid ""
"Cannot create the specified folder:\n"
"%s"
msgstr ""
-"Không thể tạo thư mục đã cho:\n"
+"Không tạo được danh mục xác định:\n"
"%s"
msgid "The specified folder name is not valid: %s"
-msgstr "Tên thư mục xác định không hợp lệ: %s"
+msgstr "Tên danh mục xác định không hợp lệ: %s"
-#, fuzzy
msgid "Please select a user."
-msgstr "Vui lòng chọn một server."
+msgstr "Hãy chọn một người dùng."
msgid "Opening Folder"
-msgstr "Đang mở thư mục"
+msgstr "Đang mở danh mục"
msgid "Opening Folder \"%s\""
-msgstr "Đang mở thư mục \"%s\""
+msgstr "Đang mở danh mục «%s»"
msgid "in \"%s\" ..."
-msgstr "trong \"%s\" ..."
+msgstr "trong «%s» ..."
msgid "Could not open shared folder: %s."
-msgstr "Không thể mở thư mục chia sẽ: %s."
+msgstr "Không mở được danh mục dùng chung: %s."
msgid "Cannot find the specified shared folder."
-msgstr "Không tìm thấy thư mục chia sẽ xác định."
+msgstr "Không tìm thấy danh mục dùng chung xác định."
-#, fuzzy
msgid "Create a new window"
-msgstr "Tạo yêu cầu cuộc họp mới"
+msgstr "Tạo cửa sổ mới"
-#, fuzzy
msgid "Open a new window"
-msgstr "Mở trong cửa sổ mới"
+msgstr "Mở cửa sổ mới"
msgid "2:30"
msgstr "2:30"
-#, fuzzy
msgid "Address Book Sources"
-msgstr "Nguồn sổ địa chỉ..."
+msgstr "Nguồn Sổ địa chỉ..."
msgid "Selected:"
msgstr "Đã chọn:"
-#, fuzzy
msgid "1 contact"
-msgstr "Liên lạc"
+msgstr "1 liên lạc"
-#, fuzzy
msgid "and %d other contacts."
-msgstr "và %d card khác."
+msgstr "và %d liên lạc khác."
-#, fuzzy
msgid "Send an Email"
msgstr "Gửi thư"
@@ -20563,19 +20402,17 @@ msgstr "1 phút"
msgid "1 second"
msgstr "1 giây"
-#, fuzzy
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"
-#, fuzzy
msgid "component"
-msgstr "Cuộc hẹn"
+msgstr "thành phần"
msgid "Geographical Position"
msgstr "Vị trí địa lý"
msgid "URL"
-msgstr "URL"
+msgstr "Địa chỉ Mạng"
msgid "Every %d days"
msgstr "Mỗi %d ngày"
@@ -20584,7 +20421,7 @@ msgid "Every %d weeks"
msgstr "Mỗi %d tuần"
msgid "Every %d weeks on "
-msgstr "Mỗi %d tuần lúc "
+msgstr "Mỗi %d tuần vào "
msgid "every %d months"
msgstr "mỗi %d tháng"
@@ -20595,13 +20432,11 @@ msgstr "Mỗi %d năm"
msgid "Go To Date"
msgstr "Tới ngày"
-#, fuzzy
msgid "_Go To Today"
-msgstr "Tới ngày hôm nay"
+msgstr "Tới ngày _hôm nay"
-#, fuzzy
msgid "LDAP Server Name:"
-msgstr "Tên server"
+msgstr "Tên máy chủ LDAP:"
msgid "STARTTLS request timed out: %s"
msgstr "Yêu cầu STARTTLS quá hạn: %s"
@@ -20610,74 +20445,67 @@ msgid "STARTTLS response error"
msgstr "Lỗi hồi đáp STARTTLS"
msgid "HELO request timed out: %s"
-msgstr "Yêu cầu HELO quá hạn: %s"
+msgstr "Yêu cầu HELO (chào mừng) quá hạn: %s"
msgid "HELO response error"
-msgstr "Lỗi hồi đáp HELO"
+msgstr "Lỗi hồi đáp HELO (chào mừng)"
msgid "AUTH request timed out: %s"
-msgstr "Yêu cầu AUTH quá hạn: %s"
+msgstr "Yêu cầu AUTH (xác thực) quá hạn: %s"
msgid "AUTH request failed."
-msgstr "Yêu cầu AUTH thất bại."
+msgstr "Yêu cầu AUTH (xác thực) thất bại."
msgid "MAIL FROM response error"
-msgstr "Lỗi hồi đáp MAIL FROM"
+msgstr "Lỗi hồi đáp MAIL FROM (thư từ)"
msgid "RCPT TO request timed out: %s: mail not sent"
-msgstr "Quá hạn yêu cầu RCPT TO: %s: chưa gửi mail"
+msgstr "Quá hạn yêu cầu RCPT TO: %s: chưa gửi thư"
msgid "DATA request timed out: %s: mail not sent"
-msgstr "Quá hạn yêu cầu DATA: %s: chưa gửi mail"
+msgstr "Quá hạn yêu cầu DATA (dữ liệu): %s: chưa gửi thư"
msgid "DATA response error"
-msgstr "Lỗi hồi đáp DATA"
+msgstr "Lỗi hồi đáp DATA (dữ liệu)"
msgid "DATA send timed out: message termination: %s: mail not sent"
-msgstr "Quá hạn gửi DATA: chấm dứt thông điệp: %s: chưa gửi mail"
+msgstr "Quá hạn gửi DATA (dữ liệu): chấm dứt thư: %s: chưa gửi thư"
msgid "DATA termination response error"
-msgstr "Lỗi hồi đáp kết thúc DATA"
+msgstr "Lỗi hồi đáp kết thúc DATA (dữ liệu)"
msgid "RSET request timed out: %s"
-msgstr "Quá hạn yêu cầu RSET: %s"
+msgstr "Quá hạn yêu cầu RSET (lập lại): %s"
msgid "RSET response error"
-msgstr "Lỗi hồi đáp RSET"
+msgstr "Lỗi hồi đáp RSET (lập lại)"
msgid "QUIT request timed out: %s"
-msgstr "Yêu cầu QUIT quá hạn: %s"
+msgstr "Yêu cầu QUIT (thoát) quá hạn: %s"
msgid "QUIT response error"
-msgstr "Lỗi hồi đáp QUIT"
+msgstr "Lỗi hồi đáp QUIT (thoát)"
-#, fuzzy
msgid "%d seconds ago"
-msgstr "%d giây"
+msgstr "%d giây trước"
-#, fuzzy
msgid "%d minutes ago"
-msgstr "%d phút"
+msgstr "%d phút trước"
-#, fuzzy
msgid "%d hours ago"
-msgstr "%d giờ"
+msgstr "%d giờ trước"
-#, fuzzy
msgid "%d days ago"
-msgstr "%d %s trước"
+msgstr "%d ngày trước"
-#, fuzzy
msgid "%d weeks ago"
-msgstr "%d tuần"
+msgstr "%d tuần trước"
-#, fuzzy
msgid "%d months ago"
-msgstr "%d %s trước"
+msgstr "%d tháng trước"
-#, fuzzy
msgid "%d years ago"
-msgstr "%d %s trước"
+msgstr "%d năm trước"
msgid "Then"
msgstr "Thì"
@@ -20686,51 +20514,54 @@ msgid "If"
msgstr "Nếu"
msgid "Edit Filters"
-msgstr "Sửa bộ lọc"
+msgstr "Sửa đổi bộ lọc"
msgid "Edit VFolders"
-msgstr "Sửa VFolder"
+msgstr "Sửa đổi VFolder"
msgid "Outgoing"
-msgstr "Ra"
+msgstr "Gửi đi"
msgid "Pipe Message to Shell Command"
-msgstr "Gửi thông điệp cho lệnh shell qua ống dẫn"
+msgstr "Gửi thư cho lệnh vỏ qua ống dẫn"
msgid "Shell Command"
-msgstr "Lệnh shell"
+msgstr "Lệnh vò"
msgid "Rules"
msgstr "Quy tắc"
msgid "[script]"
-msgstr "[script]"
+msgstr "[tập lệnh]"
msgid "Current store format:"
-msgstr "Dạng thức lưu hiện thời:"
+msgstr "Dạng thức kho hiện thời:"
msgid "Index body contents"
-msgstr "Nội dung phần thân index"
+msgstr "Nội dung phần thân chỉ mục"
msgid "New store format:"
-msgstr "Dạng thức lưu mới:"
+msgstr "Dạng thức kho mới:"
msgid ""
"Note: When converting between mailbox formats, a failure\n"
"(such as lack of disk space) may not be automatically\n"
"recoverable. Please use this feature with care."
msgstr ""
-"Chú ý: Trong khi đang chuyển đổi dạng thức hộp thư, nếu\n"
+"Chú ý: trong khi đang chuyển đổi dạng thức hộp thư, nếu\n"
"xảy ra lỗi (ví dụ như thiếu đĩa) thì không thể được phục\n"
"hồi một các tự động. Vui lòng cân nhắc cẩn thận khi dùng\n"
"tính năng này."
+# Name: do not translate/ tên: đừng dịch
msgid "maildir"
msgstr "maildir"
+# Name: do not translate/ tên: đừng dịch
msgid "mbox"
msgstr "mbox"
+# Name: do not translate/ tên: đừng dịch
msgid "mh"
msgstr "mh"
@@ -20741,7 +20572,7 @@ msgid "Account Information"
msgstr "Thông tin tài khoản"
msgid "Composing Messages"
-msgstr "Đang soạn thông điệp"
+msgstr "Đang soạn thư"
msgid "Configuration"
msgstr "Cấu hình"
@@ -20750,27 +20581,25 @@ msgid "Default Behavior"
msgstr "Hành vi mặc định"
msgid "Deleting Mail"
-msgstr "Đang xóa thư"
+msgstr "Đang xóa bỏ thư"
-#, fuzzy
msgid "Filter Options"
-msgstr "<< Ít tùy chọn hơn"
+msgstr "Tùy chọn lọc"
msgid "Labels and Colors"
msgstr "Nhãn và màu"
msgid "Loading Images"
-msgstr "Đang nạp ảnh"
+msgstr "Đang tải ảnh"
msgid "Message Display"
-msgstr "Hiển thị thông điệp"
+msgstr "Hiển thị thư"
-#, fuzzy
msgid "Message Fonts"
-msgstr "Thông điệp chứa"
+msgstr "Phông chữ thư"
msgid "Printed Fonts"
-msgstr "Font in"
+msgstr "Phông chữ in"
msgid "Re_member this password"
msgstr "_Nhớ mật khẩu này"
@@ -20791,7 +20620,7 @@ msgid "Secure MIME (S/MIME)"
msgstr "MIME bảo mật (S/MIME)"
msgid "Server Configuration"
-msgstr "Cấu hình server"
+msgstr "Cấu hình máy chủ"
msgid "_Authentication Type: "
msgstr "_Loại xác thực: "
@@ -20803,14 +20632,13 @@ msgid "_Default signature:"
msgstr "_Chữ ký mặc định:"
msgid "_Full name:"
-msgstr "_Họ và tên:"
+msgstr "_Họ tên:"
msgid "_Identity"
-msgstr "_Thực thể"
+msgstr "_Nhận diện"
-#, fuzzy
msgid "_Junk"
-msgstr "Tháng Sáu"
+msgstr "_Rác"
msgid "_Receiving Mail"
msgstr "_Nhận thư"
@@ -20822,31 +20650,28 @@ msgid "_Sending Mail"
msgstr "Đan_g gửi thư"
msgid "Sending \"%s\""
-msgstr "Đang gửi \"%s\""
+msgstr "Đang gửi «%s»"
msgid "Failed on message %d of %d"
-msgstr "Lỗi thông điệp %d trên %d"
+msgstr "Lỗi tại thư %d trên %d"
msgid "Search"
-msgstr "Tìm"
+msgstr "Tìm kiếm"
-#, fuzzy
msgid "Digital Signature"
-msgstr "Sửa chữ ký"
+msgstr "Chữ ký số"
-#, fuzzy
msgid "Encryption"
-msgstr "Ngoại lệ"
+msgstr "Mật mã"
-#, fuzzy
msgid "Quit Assistant"
-msgstr "Phụ tá"
+msgstr "Thoát phụ tá"
msgid "_Search for Contacts"
msgstr "_Tìm liên lạc"
msgid "Go to _Date"
-msgstr "Đi tới ngày"
+msgstr "Đi tới _ngày"
msgid "Go to today"
msgstr "Đi tới ngày hôm nay"
@@ -20855,7 +20680,7 @@ msgid "With _Category"
msgstr "Với _phân loại"
msgid "Addressbook Sources"
-msgstr "Nguồn sổ địa chỉ"
+msgstr "Nguồn Sổ địa chỉ"
msgid "No data provided"
msgstr "Chưa cung cấp dữ liệu"
@@ -20864,22 +20689,21 @@ msgid ""
"Could not open file `%s':\n"
"%s"
msgstr ""
-"Không thể mở tập tin `%s':\n"
+"Không mở được tập tin «%s»:\n"
"%s"
-#, fuzzy
msgid ""
"Could not create directory `%s':\n"
"%s"
msgstr ""
-"Không thể tạo thư mục %s:\n"
+"Không tạo được danh mục «%s»:\n"
"%s"
msgid ""
"Could not create file `%s':\n"
"%s"
msgstr ""
-"Không thể tạp tập tin `%s':\n"
+"Không tạo được tập tin «%s»:\n"
"%s"
msgid "`%s' is not a directory."
@@ -20895,43 +20719,40 @@ msgid "Scanning directory"
msgstr "Đang quét thư mục"
msgid "Cannot move a folder over itself."
-msgstr "Không thể chuyển thư mục tới chính nó."
+msgstr "Không thể chuyển danh mục vào chính nó."
msgid "Cannot copy a folder over itself."
-msgstr "Không thể chép thư mục vào chính nó."
+msgstr "Không thể sao chép thư mục vào chính nó."
msgid "Cannot move a folder into one of its descendants."
-msgstr "Không thể chuyển thư mục vào một trong những con cháu của nó."
+msgstr "Không thể chuyển danh mục vào một trong những con cháu của nó."
msgid "Specify a folder to copy folder \"%s\" into:"
-msgstr "Xác định một thư mục để chép thư mục \"%s\" vào:"
+msgstr "Xác định một danh mục để chép danh mục «%s» vào:"
-#, fuzzy
msgid "Copy Folder"
-msgstr "Chép thư mục"
+msgstr "Chép danh mục"
msgid "Specify a folder to move folder \"%s\" into:"
-msgstr "Xác định một thư mục để chuyển thư mục \"%s\" tới:"
+msgstr "Xác định một danh mục để chuyển danh mục «%s» tới:"
-#, fuzzy
msgid "Move Folder"
-msgstr "Chuyển thư mục"
+msgstr "Chuyển danh mục"
msgid ""
"Cannot rename folder:\n"
"%s"
msgstr ""
-"Không thể đổi tên thư mục:\n"
+"Không thể đổi tên danh mục:\n"
"%s"
msgid ""
"Cannot remove folder:\n"
"%s"
msgstr ""
-"Không thể loại bỏ thư mục:\n"
+"Không thể loại bỏ danh mục:\n"
"%s"
-#, fuzzy
msgid "Create New Shortcut Group"
msgstr "Tạo nhóm lối tắt mới"
@@ -20939,7 +20760,7 @@ msgid "Group name:"
msgstr "Tên nhóm:"
msgid "Do you really want to remove group \"%s\" from the shortcut bar?"
-msgstr "Bạn có thực sự muốn bỏ nhóm `%s' khỏi Thanh Lối tắt không?"
+msgstr "Bạn có thực sự muốn loại bỏ nhóm «%s» khỏi thanh lối tắt không?"
msgid "Rename Shortcut Group"
msgstr "Đổi tên nhóm lối tắt"
@@ -20975,15 +20796,14 @@ msgid "_Hide the Shortcut Bar"
msgstr "Ẩn thanh _lối tắt"
msgid "Hide the shortcut bar"
-msgstr "Ẩn Thanh lối tắt"
+msgstr "Ẩn thanh lối tắt"
msgid "Create _Default Shortcuts"
msgstr "Tạo lối tắt _mặc định"
msgid "Create Default Shortcuts"
-msgstr "Tạo lối tắt mới"
+msgstr "Tạo lối tắt mặc định"
-#, fuzzy
msgid "Rename Shortcut"
msgstr "Đổi tên lối tắt"
@@ -20991,28 +20811,28 @@ msgid "Rename selected shortcut to:"
msgstr "Đổi tên lối tắt đã chọn thành:"
msgid "Open the folder linked to this shortcut"
-msgstr "Mở thư mục liên kết của lối tắt này"
+msgstr "Mở danh mục liên kết đến lối tắt này"
msgid "Open in New _Window"
-msgstr "Mở trong cửa sổ mới"
+msgstr "Mở trong cửa sổ _mới"
msgid "Open the folder linked to this shortcut in a new window"
-msgstr "Mở thư mục liên kết của lối tắt này trong cửa sổ mới"
+msgstr "Mở danh mục liên kết đến lối tắt này trong cửa sổ mới"
msgid "Rename this shortcut"
-msgstr "Đổi tên lối tắt"
+msgstr "Đổi tên lối tắt này"
msgid "Re_move"
-msgstr "Đổi tên"
+msgstr "_Loại bỏ"
msgid "Remove this shortcut from the shortcut bar"
-msgstr "Đổi tên lối tắt từ Thanh lối tắt"
+msgstr "Loại bỏ lối tắt này khỏi thanh lối tắt"
msgid "Shortcuts"
msgstr "Lối tắt"
msgid "\"%s\" in \"%s\""
-msgstr "\"%s\" trong \"%s\""
+msgstr "«%s» trong «%s»"
msgid "Print Summary"
msgstr "In tóm tắt"
@@ -21021,56 +20841,49 @@ msgid "Print summary"
msgstr "In tóm tắt"
msgid "Reload"
-msgstr "Nạp lại"
+msgstr "Tải lại"
msgid "Reload the view"
-msgstr "Nạp lại khung xem"
+msgstr "Tải lại khung xem"
msgid "Copy to folder..."
-msgstr "Chép vào thư mục..."
+msgstr "Chép vào danh mục..."
msgid "Move to folder..."
-msgstr "Chuyển tới thư mục..."
+msgstr "Chuyển tới danh mục..."
-#, fuzzy
msgid "Map It"
-msgstr "Mayport"
+msgstr "Ánh xạ nó"
msgid "Home Address"
msgstr "Địa chỉ nhà"
-#, fuzzy
msgid "Work Address"
-msgstr "Địa chỉ nhà"
+msgstr "Địa chỉ chỗ làm"
msgid "Other Address"
msgstr "Địa chỉ khác"
-#, fuzzy
msgid "Could not open '%s': %s"
-msgstr "Không thể đổi tên '%s': %s"
+msgstr "Không mở được «%s»: %s"
-#, fuzzy
msgid "Could not create temporary mbox store: %s"
-msgstr "Không thể tạo thư mục tạm: %s"
+msgstr "Không tạo được kho hộp Đến tạm: %s"
-#, fuzzy
msgid "Could not create temporary mbox folder: %s"
-msgstr "Không thể tạo thư mục tạm '%s': %s"
+msgstr "Không tạo được danh mục mbox tạm: %s"
-#, fuzzy
msgid "Could not copy messages to temporary mbox folder: %s"
-msgstr "Không thể đóng thư mục temp: %s"
+msgstr "Không thể sao chép thư vào danh mục mbox tạm: %s"
-#, fuzzy
msgid "Session not initialised"
-msgstr "Không thể khởi động GNOME"
+msgstr "Không thể khởi động phiên"
msgid "This message is digitally signed and has been found to be authentic."
-msgstr "Thông điệp này dùng chữ ký số và đã được xác thực."
+msgstr "Thư này dùng chữ ký số và đã được xác thực."
msgid "This message is digitally signed but can not be proven to be authentic."
-msgstr "Thông điệp này dùng chữ ký số nhưng không thể được xác thực."
+msgstr "Thư này dùng chữ ký số nhưng không thể được xác thực."
msgid ""
"There is no importer that is able to handle\n"
@@ -21090,19 +20903,19 @@ msgid "Error starting %s"
msgstr "Lỗi khởi động %s"
msgid "Select a destination folder for importing this data"
-msgstr "Chọn một thư mục đích để nhập dữ liệu này"
+msgstr "Chọn một danh mục đích để nhập dữ liệu này"
msgid "Go to folder..."
-msgstr "Đi tới thư mục..."
+msgstr "Đi tới danh mục..."
msgid "Select the folder that you want to open"
-msgstr "Chọn thư mục bạn muốn mở"
+msgstr "Chọn danh mục bạn muốn mở"
msgid "Create New Shortcut"
msgstr "Tạo lối tắt mới"
msgid "Select the folder you want the shortcut to point to:"
-msgstr "Chọn thư mục bạn muốn lối tắt chỉ đến:"
+msgstr "Chọn danh mục bạn muốn lối tắt chỉ đến:"
msgid "Import File (step 3 of 3)"
msgstr "Nhập tập tin (bước 3 trên 3)"
@@ -21119,24 +20932,21 @@ msgstr "Chọn tập tin (bước 2 trên 3)"
msgid "Evolution is now exiting ..."
msgstr "Evolution đang thoát..."
-#, fuzzy
msgid "Could not create a directory for the new addressbook."
-msgstr "Không thể tạo thư mục %s: %s"
+msgstr "Không tạo được thư mục cho sổ địa chỉ mới."
-#, fuzzy
msgid "Birthdays"
-msgstr "Ngày _sinh:"
+msgstr "Ngày sinh"
-#, fuzzy
msgid "Could not create directory for new calendar"
-msgstr "Không thể tạo thư mục %s: %s"
+msgstr "Không tạo được thư mục mới cho lịch mới"
msgid ""
"The task backend for\n"
"%s\n"
" has crashed. You will have to restart Evolution in order to use it again"
msgstr ""
-"Backend công việc cho\n"
+"Hậu phương công việc cho\n"
"%s\n"
"đã hỏng. Bạn sẽ cần phải khởi động lại Evolution để dùng nó lần sau."
@@ -21145,25 +20955,21 @@ msgid ""
"%s\n"
" has crashed. You will have to restart Evolution in order to use it again"
msgstr ""
-"Backend lịch cho\n"
+"Hậu phương lịch cho\n"
"%s\n"
"đã hỏng. Bạn sẽ cần phải khởi động lại Evolution để dùng nó lần sau."
-#, fuzzy
msgid "Spam"
-msgstr "Bụi nước"
+msgstr "Thư rác"
-#, fuzzy
msgid "Failed to migrate `%s': %s"
-msgstr "Lỗi cache %s: %s"
+msgstr "Không chuyển đổi «%s» được: %s"
-#, fuzzy
msgid "Rename"
msgstr "Đổi tên"
-#, fuzzy
msgid "Edit LDAP Server"
-msgstr "LDAP Server"
+msgstr "Sửa đổi máy chủ LDAP"
msgid "Selected Contacts:"
msgstr "Liên lạc được chọn:"
@@ -21172,65 +20978,56 @@ msgid ""
"Type a name into the entry, or\n"
"select one from the list below:"
msgstr ""
-"Gõ tên vào mục nhập, hoặc chọn từ\n"
-"danh sách bên dưới:"
+"Gõ tên vào mục nhập,\n"
+"hoặc chọn từ danh sách bên dưới:"
msgid "_Folder:"
-msgstr "_thư mục:"
+msgstr "_Danh mục:"
msgid "East Timor"
-msgstr "Đông Timo"
+msgstr "Đông Ti-mo"
msgid "Yugoslavia"
msgstr "Nam Tư"
-#, fuzzy
msgid "Rename this calendar to"
-msgstr "In lịch"
+msgstr "Đổi tên lịch này thành"
-#, fuzzy
msgid "<b>Alarm Action</b>"
-msgstr "Thông tin lịch"
+msgstr "<b>Hành động báo động</b>"
-#, fuzzy
msgid "<b>Su_mmary</b>"
-msgstr "<b>Bắt đầu:</b> "
+msgstr "<b>_Tóm tắt</b> "
-#, fuzzy
msgid "Could not create cache for new calendar"
-msgstr "Không thể tạo thư mục %s: %s"
+msgstr "Không tạo được bộ nhớ tạm cho lịch mới"
-#, fuzzy
msgid "A group must be selected"
-msgstr "Phải chọn một tổ chức."
+msgstr "Phải chọn một nhóm"
-#, fuzzy
msgid "Could not create directory for new task list"
-msgstr "Không thể tạo thư mục %s: %s"
+msgstr "Không tạo được thư mục cho danh sách công việc mới"
-#, fuzzy
msgid "<b>Progress</b>"
-msgstr "Tiến trình"
+msgstr "<b>Tiến trình</b>"
msgid "The method required to load `%s' is not supported"
-msgstr "Chưa hỗ trợ phương thức yêu cầu để nạp `%s'"
+msgstr "Chưa hỗ trợ phương thức yêu cầu để tải «%s»"
msgid "You don't have permission to open the folder in `%s'"
-msgstr "Bạn không có đủ quyền để mở thư mục trong '%s'"
+msgstr "Bạn không có đủ quyền để mở danh mục trong «%s»"
msgid "Could not open the folder in `%s'"
-msgstr "Không thể mở thư mục trong `%s'"
+msgstr "Không mở được danh mục trong «%s»"
msgid "The method required to open `%s' is not supported"
-msgstr "Chưa hỗ trợ phương thức yêu cầu để mở `%s'"
+msgstr "Chưa hỗ trợ phương thức yêu cầu để mở «%s»"
-#, fuzzy
msgid "Adding %s"
-msgstr "Đang gửi \"%s\""
+msgstr "Đang thêm %s"
-#, fuzzy
msgid "Rename this task list to"
-msgstr "Đổi tên lối tắt"
+msgstr "Đổi tên danh sách công việc này thành"
msgid "Could not update files correctly"
msgstr "Không thể cập nhật tập tin một cách đúng đắn"
@@ -21239,16 +21036,17 @@ msgid ""
"An error occurred in copying files into\n"
"`%s'."
msgstr ""
-"Xảy ra lỗi khi đang chép tập tin vào\n"
-"`%s'."
+"Gặp lỗi khi sao chép tập tin vào\n"
+"«%s»."
msgid ""
"The file `%s' is not a directory.\n"
"Please move it in order to allow installation\n"
"of the Evolution user files."
msgstr ""
-"Tập tin `%s' không phải là thư mục.<\n"
-"Vui lòng chuyển nó sang chỗ khác để có thể cài đặt các tập tin người dùng "
+"Tập tin «%s» không phải là thư mục.\n"
+"Hãy chuyển nó sang chỗ khác để có thể\n"
+"cài đặt các tập tin người dùng "
"của Evolution."
msgid ""
@@ -21256,30 +21054,31 @@ msgid ""
"Evolution directory. Please move it in order\n"
"to allow installation of the Evolution user files."
msgstr ""
-"Thư mục `%s' tồn tại nhưng không phải là thư mục của Evolution. Vui lòng "
-"chuyển nó sang chỗ khác để Evolution có thể cài đặt các tập tin người dùng."
+"Thư mục «%s» tồn tại nhưng không phải\n"
+"là thư mục của Evolution. Hãy chuyển nó sang\n"
+"chỗ khác để Evolution có thể cài đặt\n"
+"các tập tin người dùng."
msgid "Select Calendar Folder"
-msgstr "Chọn thư mục lịch"
+msgstr "Chọn danh mục lịch"
msgid "Select Tasks Folder"
-msgstr "Chọn thư mục công việc"
+msgstr "Chọn danh mục công việc"
msgid "Adding alarms for %s"
msgstr "Đang thêm báo động cho %s"
msgid "Configure special folders and offline folder behavior here"
-msgstr "Cấu hình thư mục đặc biệt và hành vi thư mục ngoại tuyến ở đây"
+msgstr "Cấu hình danh mục đặc biệt và hành vi danh mục ngoại tuyến ở đây"
msgid "Folder Settings"
-msgstr "Thư lập thư mục"
+msgstr "Thiết lập danh mục"
-#, fuzzy
msgid "New _Calendar"
-msgstr "New Caledonia"
+msgstr "_Lịch mới"
msgid "_Forward Message"
-msgstr "Chuyển _tiếp thông điệp"
+msgstr "Chuyển _tiếp thư"
msgid "LDAP was not enabled in this build of Evolution"
msgstr "LDAP không được bật trong phiên bản Evolution đang dùng"
@@ -21288,21 +21087,19 @@ msgid "Other Contacts"
msgstr "Liên lạc khác"
msgid "Configure access to LDAP directory servers here"
-msgstr "Cấu hình truy cập tới LDAP server ở đây"
+msgstr "Cấu hình truy cập tới máy chủ sổ ghi LDAP ở đây"
msgid "Directory Servers"
-msgstr "Server thư mục"
+msgstr "Máy chủ sổ ghi"
-#, fuzzy
msgid "Evolution Addressbook LDAP Configuration Control"
-msgstr "Giao diên chọn tên sổ địa chỉ của Evolution."
+msgstr "Điều khiển cấu hình LDAP Sổ địa chỉ của Evolution."
-#, fuzzy
msgid "Add LDAP Server"
-msgstr "LDAP Server"
+msgstr "Thêm máy chủ LDAP"
msgid "Step 4: Display Name"
-msgstr "Bước 4: Tên hiển thị"
+msgstr "Bước 4: hiển thị tên"
msgid "Find contact in"
msgstr "Tìm liên lạc trong"
@@ -21317,13 +21114,13 @@ msgid "Department"
msgstr "Cơ quan"
msgid "Free-busy URL"
-msgstr "URL rảnh"
+msgstr "Địa chỉ Mạng rảnh"
msgid "ISDN"
msgstr "ISDN"
msgid "Profession"
-msgstr "Giáo sư"
+msgstr "Nghề nghiệp"
msgid "TTY"
msgstr "TTY"
@@ -21331,40 +21128,37 @@ msgstr "TTY"
msgid "Send anyway?"
msgstr "Gửi bất cứ giá nào?"
-#, fuzzy
msgid "Folder _name"
-msgstr "Tên thư mục:"
+msgstr "_Tên danh mục:"
msgid ""
"This message is digitally signed. Click the lock icon for more information."
-msgstr "Thông điệp này dùng chữ ký số. Nhấn biểu tượng khóa để biết thêm."
+msgstr "Thư này dùng chữ ký số. Nhấn biểu tượng khóa để biết thêm."
-#, fuzzy
msgid "No signature present"
-msgstr "tập tin chữ ký HTML:"
+msgstr "Không có chữ ký"
msgid "Connecting..."
msgstr "Đang kết nối..."
msgid "This folder cannot contain messages."
-msgstr "Thư mục này chứa các thông điệp."
+msgstr "Danh mục này không thể chứa thư."
-#, fuzzy
msgid "Select destination to move folder into"
-msgstr "Chọn một thư mục đích để nhập dữ liệu này"
+msgstr "Chọn một đích để chuyển danh mục vào"
msgid ""
"Cannot transfer folder:\n"
"%s"
msgstr ""
-"Không thể chuyển thư mục:\n"
+"Không thể truyền danh mục:\n"
"%s"
msgid "Add a Folder"
-msgstr "Thêm thư mục"
+msgstr "Thêm danh mục"
msgid "Outbox"
-msgstr "Thư mục gửi"
+msgstr "Hộp Đi"
msgid "Sent"
msgstr "Đã gửi"
@@ -21373,18 +21167,19 @@ msgid ""
"Error synchronizing \"%s\":\n"
"%s"
msgstr ""
-"Lỗi đồng bộ \"%s\":\n"
+"Gặp lỗi khi đồng bộ «%s»:\n"
"%s"
msgid "Syncing Folder"
-msgstr "Đồng bộ thư mục"
+msgstr "Đồng bộ danh mục"
msgid "Synchronizing \"%s\" (%d of %d) ..."
-msgstr "Đang đồng bộ \"%s\" (%d trên %d) ..."
+msgstr "Đang đồng bộ «%s» (%d trên %d) ..."
msgid "(No folder displayed)"
-msgstr "(Chưa hiển thị thư mục)"
+msgstr "(Chưa hiển thị danh mục)"
+# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
msgid "%s (%d)"
msgstr "%s (%d)"
@@ -21395,22 +21190,22 @@ msgid "No error"
msgstr "Không có lỗi"
msgid "A folder with the same name already exists"
-msgstr "Thư mục cùng tên đã tồn tại"
+msgstr "Có danh mục cùng tên rồi."
msgid "The specified folder type is not valid"
-msgstr "Kiểu thư mục không hợp lệ"
+msgstr "Kiểu danh mục đã ghi rõ không hợp lệ"
msgid "I/O error"
-msgstr "Lỗi I/O"
+msgstr "Lỗi gõ/xuất"
msgid "Not enough space to create the folder"
-msgstr "Không đủ chỗ để tạp thư mục"
+msgstr "Không đủ chỗ để tạo danh mục"
msgid "The folder is not empty"
-msgstr "Thư mục không rỗng"
+msgstr "Danh mục không rỗng"
msgid "The specified folder was not found"
-msgstr "Không tìm thấy thư mục"
+msgstr "Không tìm thấy danh mục đã ghi rõ"
msgid "Function not implemented in this storage"
msgstr "Chức năng này chưa được thực hiện trong kho lưu trữ này"
@@ -21419,16 +21214,16 @@ msgid "Operation not supported"
msgstr "Chưa hỗ trợ tác vụ"
msgid "The specified type is not supported in this storage"
-msgstr "Kho chứa này chưa hộ trợ kiểu đã cho"
+msgstr "Kho này chưa hộ trợ kiểu đã cho"
msgid "The specified folder cannot be modified or removed"
-msgstr "Thư mục đã cho không thể bị thay đổi hoặc loại bỏ"
+msgstr "Danh mục đã cho không thể bị thay đổi hoặc loại bỏ"
msgid "Cannot make a folder a child of one of its descendants"
-msgstr "Không thể tạo một thư mục con của một trong những descendant của nó"
+msgstr "Không thể tạo một danh mục là con của một trong những con cháu của nó"
msgid "Cannot create a folder with that name"
-msgstr "Không thể tạo thư mục với tên đó"
+msgstr "Không tạo được danh mục với tên đó"
msgid "This operation cannot be performed in off-line mode"
msgstr "Thao tác này không thể được thực hiện trong chế độ ngoại tuyến"
@@ -21449,7 +21244,7 @@ msgid "Unsupported type"
msgstr "Kiểu chưa hỗ trợ"
msgid "Unsupported schema"
-msgstr "Lược đồ không hỗ trợ"
+msgstr "Giản đồ không hỗ trợ"
msgid "Unsupported operation"
msgstr "Thao tác chưa hỗ trợ"
@@ -21461,10 +21256,10 @@ msgid "Exists"
msgstr "Tồn tại"
msgid "Invalid URI"
-msgstr "URI sai"
+msgstr "Địa chỉ Mạng không hợp lệ"
msgid "Has subfolders"
-msgstr "Có thư mục con"
+msgstr "Có danh mục con"
msgid "No space left"
msgstr "Không còn chỗ"
@@ -21475,27 +21270,23 @@ msgstr "Chủ sở hữu cũ đã chết"
msgid "Test type"
msgstr "Kiểu kiểm tra:"
-#, fuzzy
msgid "import"
msgstr "Nhập"
-#, fuzzy
msgid "Create a new all-day event"
msgstr "Tạo cuộc hẹn nguyên ngày mới"
msgid "New _Appointment"
msgstr "Cuộc _hẹn mới"
-#, fuzzy
msgid "New _Meeting"
msgstr "Cuộc họp mới"
msgid "New _Task"
-msgstr "Nhiệm _vụ mới"
+msgstr "Công việc mới"
-#, fuzzy
msgid "Open a new Evolution window"
-msgstr "_Cửa sổ Evolution"
+msgstr "Mở cửa sổ Evolution mới"
msgid "Toggle"
msgstr "Bật tắt"
@@ -21503,66 +21294,53 @@ msgstr "Bật tắt"
msgid "Clear"
msgstr "Xóa"
-#, fuzzy
msgid "e_book_cancel: there is no current operation"
-msgstr "Hủy tác vụ mail hiện thời"
+msgstr "e_book_cancel: (thôi sách điện) không có thao tác hiện thời"
-#, fuzzy
msgid "Address List"
-msgstr "Địa chỉ"
+msgstr "Danh sách địa chỉ"
-#, fuzzy
msgid "Home Address Label"
-msgstr "Nhãn địa chỉ"
+msgstr "Nhãn địa chỉ nhà"
-#, fuzzy
msgid "Work Address Label"
-msgstr "Nhãn địa chỉ"
+msgstr "Nhãn địa chỉ chỗ làm"
-#, fuzzy
msgid "Other Address Label"
-msgstr "Nhãn địa chỉ"
+msgstr "Nhãn địa chỉ khác"
-#, fuzzy
msgid "Email List"
-msgstr "Email là"
+msgstr "Danh sách thư"
-#, fuzzy
msgid "Email 1"
-msgstr "Email 3"
+msgstr "Địa chỉ thư 1"
-#, fuzzy
msgid "Wants HTML Mail"
-msgstr "Muốn HTML"
+msgstr "Muốn nhận thư HTML"
-#, fuzzy
msgid "ICQ Id List"
-msgstr "Là danh sách mới"
+msgstr "Danh sách ID ICQ"
msgid "Organizational Unit"
msgstr "Đơn vị tổ chức"
-#, fuzzy
msgid "Photo"
-msgstr "Porto"
+msgstr "Ảnh"
-#, fuzzy
msgid "Logo"
-msgstr "Togo"
+msgstr "Biểu hình"
msgid "Category List"
msgstr "Danh sách phân loại"
msgid "Calendar URI"
-msgstr "URI Lịch"
+msgstr "Địa chỉ Mạng lịch"
-#, fuzzy
msgid "ICS Calendar"
-msgstr "Lịch"
+msgstr "Lịch ICS"
-#, fuzzy
msgid "Spouse's Name"
-msgstr "Vợ/Chồng"
+msgstr "Tên vợ/chồng"
msgid "Birth Date"
msgstr "Ngày sinh"
@@ -21570,163 +21348,150 @@ msgstr "Ngày sinh"
msgid "Anniversary"
msgstr "Kỷ niệm"
-#, fuzzy
msgid "Evolution LDIF importer factory"
-msgstr "Trợ tá bộ nhập Evolution"
+msgstr "Bộ tạo bộ nhập LDIF Evolution"
msgid "Searching..."
msgstr "Đang tìm..."
msgid "Using Distinguished Name (DN)"
-msgstr "Dùng tên phân biệt (DN)"
+msgstr "Dùng tên phân biệt (TP)"
msgid "Using Email Address"
-msgstr "Dùng địa chỉ email"
+msgstr "Dùng địa chỉ thư"
msgid "Reconnecting to LDAP server..."
-msgstr "Đang kết nối tới LDAP server..."
+msgstr "Đang tái kết nối tới máy chủ LDAP..."
-#, fuzzy
msgid "Adding contact to LDAP server..."
-msgstr "Đang thêm card vào LDAP server..."
+msgstr "Đang thêm liên lạc vào máy chủ LDAP..."
-#, fuzzy
msgid "Removing contact from LDAP server..."
-msgstr "Đang loại bỏ card khỏi LDAP server..."
+msgstr "Đang loại bỏ liên lạc khỏi máy chủ LDAP..."
-#, fuzzy
msgid "Modifying contact from LDAP server..."
-msgstr "Đang sửa card trong LDAP server..."
+msgstr "Đang sửa đổi liên lạc trong máy chủ LDAP..."
msgid "Receiving LDAP search results..."
msgstr "Đang nhận kết quả tìm kiếm LDAP..."
-#, fuzzy
msgid "Repository is offline"
msgstr "Kho ngoại tuyến"
-#, fuzzy
msgid "No such calendar"
-msgstr "Không có thư mục %s"
+msgstr "Không có lịch như vậy"
-#, fuzzy
msgid "Object not found"
-msgstr "Không thể tìm thấy đối tượng\n"
+msgstr "Không tìm thấy đối tượng"
-#, fuzzy
msgid "URI not loaded"
-msgstr "Không nạp được EBook\n"
+msgstr "Chưa tải địa chỉ Mạng"
-#, fuzzy
msgid "Operation has been cancelled"
msgstr "Thao tác bị hủy bỏ"
-#, fuzzy
msgid "Authentication failed"
-msgstr "xác thực thất bại."
+msgstr "Xác thực thất bại."
msgid "Untitled appointment"
msgstr "Cuộc hẹn không tên"
msgid "Can't save calendar data: Malformed URI."
-msgstr "Không thể lưu dữ liệu lịch: URI sai."
+msgstr "Không lưu được dữ liệu lịch: địa chỉ Mạng dạng sai."
msgid "time-now expects 0 arguments"
-msgstr "time-now không cần đối số"
+msgstr "time-now (giờ này) không cần đối số"
msgid "make-time expects 1 argument"
-msgstr "make-time cần 1 đối số"
+msgstr "make-time (tạo thời gian) cần 1 đối số"
msgid "make-time expects argument 1 to be a string"
-msgstr "make-time cần một đối số (là chuỗi)"
+msgstr "make-time (tạo thời gian) cần một đối số (là chuỗi)"
msgid "make-time argument 1 must be an ISO 8601 date/time string"
-msgstr "make-time cần đối số thứ nhất (là chuỗi thời gian theo ISO 8601)"
+msgstr "đối số make-time số 1 phải là chuỗi ngày/thời gian theo ISO 8601"
msgid "time-add-day expects 2 arguments"
-msgstr "time-add-day cần 2 đối số"
+msgstr "time-add-day (thời gian thêm ngày) cần 2 đối số"
msgid "time-add-day expects argument 1 to be a time_t"
-msgstr "tine-add-dau cần đối số thứ nhất là time_t"
+msgstr "time-add-day (thời gian thêm ngày) cần đối số thứ nhất là time_t"
msgid "time-add-day expects argument 2 to be an integer"
-msgstr "time-add-day cần đối số thứ hai là số nguyên"
+msgstr "time-add-day (thời gian thêm ngày) cần đối số thứ hai là số nguyên"
msgid "time-day-begin expects 1 argument"
-msgstr "time-day-begin cần một đối số"
+msgstr "time-day-begin (thời gian bắt đầu ngày) cần một đối số"
msgid "time-day-begin expects argument 1 to be a time_t"
-msgstr "time-day-begin cần đối số thứ nhất là time_t"
+msgstr "time-day-begin (thời gian bắt đầu ngày) cần đối số thứ nhất là time_t"
msgid "time-day-end expects 1 argument"
-msgstr "time-day-end cần một đối số"
+msgstr "time-day-end (thời gian kết thức ngày) cần một đối số"
msgid "time-day-end expects argument 1 to be a time_t"
-msgstr "time-day-end cần đối số thứ nhất là time_t"
+msgstr "time-day-end (thời gian kết thức ngày) cần đối số thứ nhất là time_t"
msgid "get-vtype expects 0 arguments"
-msgstr "get-vtype không cần đối số"
+msgstr "get-vtype (gọi kiểu v) không cần đối số"
msgid "occur-in-time-range? expects 2 arguments"
-msgstr "occur-in-time-range? cần 2 đối số"
+msgstr "occur-in-time-range? (gặp trong phạm vị thời gian không?) cần 2 đối số"
msgid "occur-in-time-range? expects argument 1 to be a time_t"
-msgstr "occur-in-time-range? cần đối số một là time_t"
+msgstr "occur-in-time-range? (gặp trong phạm vị thời gian không?) cần đối số một là time_t"
msgid "occur-in-time-range? expects argument 2 to be a time_t"
-msgstr "occur-in-time-range? cần đối số thứ hai là time_t"
+msgstr "occur-in-time-range? (gặp trong phạm vị thời gian không?) cần đối số thứ hai là time_t"
msgid "contains? expects 2 arguments"
-msgstr "contains cần hai đối số"
+msgstr "contains? (chứa?) cần hai đối số"
msgid "contains? expects argument 1 to be a string"
-msgstr "contains? cần đối số thứ hai là chuỗi"
+msgstr "contains? (chứa?) cần đối số thứ hai là chuỗi"
msgid "contains? expects argument 2 to be a string"
-msgstr "contains? cần đối số thứ hai là chuỗi"
+msgstr "contains? (chứa?) cần đối số thứ hai là chuỗi"
msgid ""
"contains? expects argument 1 to be one of \"any\", \"summary\", \"description"
"\""
msgstr ""
-"contains? cần đối số thứ nhất là \"bất kỳ\", \"tóm tắt\", hoặc \"mô tả\""
+"contains? (chứa?) cần đối số thứ nhất là «any» (bất kỳ), «summary» (tóm tắt), hoặc «description» (mô tả)"
-#, fuzzy
msgid "has-alarms? expects at least 1 argument"
-msgstr "has-categories? cần ít nhất một đối số"
+msgstr "has-alarms? (có báo động?) cần ít nhất một đối số"
-#, fuzzy
msgid "has-alarms? excepts argument to be a boolean"
-msgstr "contains? cần đối số thứ hai là chuỗi"
+msgstr "has-alarms? (có báo động?) cần đối số chỉ có kết thức Đúng hay Không đúng"
msgid "has-categories? expects at least 1 argument"
-msgstr "has-categories? cần ít nhất một đối số"
+msgstr "has-categories? (có phân loại?) cần ít nhất một đối số"
msgid ""
"has-categories? expects all arguments to be strings or one and only one "
"argument to be a boolean false (#f)"
msgstr ""
-"has-categories? cần mọi đối số đều là chuỗi và hoặc chỉ có một đối số và đối "
-"số đó là boolean sai (#f)"
+"has-categories? (có phân loại?) cần mọi đối số đều là chuỗi và hoặc chỉ có một đối số và đối "
+"số đó có kết thức Không đúng (của chỉ hai kết thức Đúng và Không đúng) (#f)"
msgid "is-completed? expects 0 arguments"
-msgstr "is-completed? không cần đối số"
+msgstr "is-completed? (hoàn tất chưa?) không cần đối số"
msgid "completed-before? expects 1 argument"
-msgstr "completed-before? cần một đối số"
+msgstr "completed-before? (hoàn tất trước?) cần một đối số"
msgid "completed-before? expects argument 1 to be a time_t"
-msgstr "completed-before? cần đối số thứ nhất là time_t"
+msgstr "completed-before? (hoàn tất trước?) cần đối số thứ nhất là time_t"
msgid ""
"Some of your mail settings seem corrupt, please check that everything is in "
"order."
-msgstr ""
-"Một vài thiết lập về thư của bạn đã bị hỏng, vui lòng kiểm tra để chắc chắn "
+msgstr "Một số thiết lập về thư của bạn đã bị hỏng, hãy kiểm tra để chắc chắn "
"rằng mọi thứ vẫn hoạt động."
msgid "Alwa_ys sign outgoing messages when using this account"
-msgstr "Luôn _ký tên lên thư cần gửi khi dùng tài khoản này"
+msgstr "Luôn _ký tên lên thư cần gửi đi khi dùng tài khoản này"
msgid "Digital IDs..."
msgstr "ID số..."
@@ -21737,13 +21502,11 @@ msgstr "Lấy ID số..."
msgid "_Certificate ID:"
msgstr "_ID Chứng nhận:"
-#, fuzzy
msgid "Evolution Addressbook local/LDAP backend"
-msgstr "Bộ xem Minicard sổ địa chỉ evolution"
+msgstr "Hậu phương địa phương/LDAP Sổ địa chỉ Evolution"
-#, fuzzy
msgid "Evolution Addressbook local backend"
-msgstr "Bộ xem Minicard sổ địa chỉ evolution"
+msgstr "Hậu phương địa phương Sổ địa chỉ Evolution"
msgid "Primary"
msgstr "Chính"
@@ -21761,13 +21524,13 @@ msgid "Comp"
msgstr "CTY"
msgid "Org"
-msgstr "Org"
+msgstr "TổC"
msgid "Mobile"
msgstr "Di động"
msgid "Car"
-msgstr "Xe hơi"
+msgstr "Xe"
msgid "Bus Fax"
msgstr "Fax KD"
@@ -21782,7 +21545,7 @@ msgid "Home 2"
msgstr "Nhà 2"
msgid "Url"
-msgstr "Url"
+msgstr "Mạng"
msgid "Dep"
msgstr "CQ"
@@ -21791,7 +21554,7 @@ msgid "Off"
msgstr "VP"
msgid "Prof"
-msgstr "GS"
+msgstr "NN"
msgid "Man"
msgstr "QLý"
@@ -21803,21 +21566,21 @@ msgid "Nick"
msgstr "Hiệu"
msgid "CALUri"
-msgstr "CALUri"
+msgstr "ĐCLịch"
msgid "FBUrl"
-msgstr "URL-R"
+msgstr "ĐCFB"
-#, fuzzy
msgid "icsCalendar"
-msgstr "Lịch"
+msgstr "Lịch ICS"
msgid "Anniv"
msgstr "Kniệm"
msgid "ECard"
-msgstr "ECard"
+msgstr "EThẻ"
+# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
msgid "%x"
msgstr "%x"
@@ -21834,19 +21597,19 @@ msgid "Arbitrary"
msgstr "Tổng quát"
msgid "Folder containing contact information"
-msgstr "Thư mục chứa thông tin liên lạc"
+msgstr "Danh mục chứa thông tin liên lạc"
msgid "LDAP server containing contact information"
-msgstr "LDAP server chứa thông tin liên lạc"
+msgstr "Máy chủ LDAP chứa thông tin liên lạc"
msgid "Public Contacts"
msgstr "Liên lạc công cộng"
msgid "Public folder containing contact information"
-msgstr "Thư mục công cộng chứa thông tin liên lạc"
+msgstr "Danh mục công cộng chứa thông tin liên lạc"
msgid "The URI that the Folder Browser will display"
-msgstr "URI sẽ được Bộ duyệt thư mục hiển thị"
+msgstr "Địa chỉ Mạng mà Bộ duyệt danh mục sẽ hiển thị"
msgid "Disable Queries"
msgstr "Không cho phép truy vấn"
@@ -21855,16 +21618,16 @@ msgid "Enable Queries (Dangerous!)"
msgstr "Cho phép truy vấn (Nguy hiểm!)"
msgid "Card"
-msgstr "Card"
+msgstr "Thẻ"
msgid "Is New Card"
-msgstr "Là card mới"
+msgstr "Là thẻ mới"
msgid "No cards"
-msgstr "Không có card"
+msgstr "Không có thẻ"
msgid "%d cards"
-msgstr "%d card"
+msgstr "%d thẻ"
msgid ",123,a,b,c,d,e,f,g,h,i,j,k,l,m,n,o,p,q,r,s,t,u,v,w,x,y,z"
msgstr ",123,a,b,c,d,e,f,g,h,i,j,k,l,m,n,o,p,q,r,s,t,u,v,w,x,y,z"
@@ -21873,60 +21636,53 @@ msgid ",0,a,b,c,d,e,f,g,h,i,j,k,l,m,n,o,p,q,r,s,t,u,v,w,x,y,z"
msgstr ",0,a,b,c,d,e,f,g,h,i,j,k,l,m,n,o,p,q,r,s,t,u,v,w,x,y,z"
msgid "Print cards"
-msgstr "In card"
+msgstr "In các thẻ"
msgid "Print card"
-msgstr "In card"
+msgstr "In thẻ"
msgid "Error while communicating with calendar server"
-msgstr "Lỗi khi liên lạc với server lịch"
+msgstr "Gặp lỗi khi liên lạc với máy chủ lịch"
msgid ""
"Could not create the calendar view. Please check your ORBit and OAF setup."
-msgstr ""
-"Không thể tạo khung xem lịch. Vui lòng kiểm tra thiết lập ORBit và OAF."
+msgstr "Không tạo được khung xem lịch. Hãy kiểm tra thiết lập ORBit và OAF."
msgid "Folder containing appointments and events"
-msgstr "Thư mục chứa các cuộc hẹn và sự kiện"
+msgstr "Danh mục chứa các cuộc hẹn và sự kiện"
msgid "Public Calendar"
msgstr "Lịch công cộng"
msgid "Folder containing to-do items"
-msgstr "Thư mục chứa các mục to-do"
+msgstr "Danh mục chứa các mục Cần làm"
msgid "Public Tasks"
msgstr "Công việc công cộng"
msgid "Public folder containing to-do items"
-msgstr "Thư mục công cộng chứa các mục to-do"
+msgstr "Danh mục công cộng chứa các mục Cần làm"
msgid "Could not update invalid object"
-msgstr "Không thể cập nhật đối tượng không hợp lệ"
+msgstr "Không thể cập nhật đối tượng không hợp lệ."
msgid "Object not found, not updated"
-msgstr "Không tìm thấy đối tượng, không thể cập nhật"
+msgstr "Không tìm thấy đối tượng nên chưa cập nhật."
msgid "You don't have permissions to update this object"
-msgstr "Bạn không có đủ quyền để cập nhật đối tượng này"
+msgstr "Bạn không có đủ quyền để cập nhật đối tượng này."
-#, fuzzy
msgid "The event could not be deleted because it was invalid"
-msgstr ""
-"Không thể cập nhật trạng thái người tham dự vì trạng thái không hợp lệ!\n"
+msgstr "Không thể xóa bỏ sự kiện này vì nó không hợp lệ."
-#, fuzzy
msgid "The task could not be deleted because it was invalid"
-msgstr ""
-"Không thể cập nhật trạng thái người tham dự vì trạng thái không hợp lệ!\n"
+msgstr "Không thể xóa bỏ công việc này vì nó không hợp lệ."
-#, fuzzy
msgid "The item could not be deleted because it was invalid"
-msgstr ""
-"Không thể cập nhật trạng thái người tham dự vì trạng thái không hợp lệ!\n"
+msgstr "Không thể xóa bỏ mục này vì nó không hợp lệ."
msgid "That person is already attending the meeting!"
-msgstr "Người này đã có tên trong cuộc họp rồi!"
+msgstr "Người này đã có tham dự cuộc họp ấy rồi."
msgid "_Save as..."
msgstr "Lư_u là..."
@@ -21935,47 +21691,47 @@ msgid "Print..."
msgstr "In..."
msgid "You do not have the right permissions to update the calendar\n"
-msgstr "Bạn không có đủ quyền để cập nhật lịch\n"
+msgstr "Bạn không có đủ quyền để cập nhật lịch.\n"
msgid "Opening calendar at %s"
msgstr "Đang mở lịch tại %s"
msgid "Evaluation of the search expression did not yield a boolean value"
-msgstr "Định lượng biểu thức tìm kiếm không trả về giá trị boolean"
+msgstr "Định lượng biểu thức tìm kiếm không trả về giá trị Đúng hay Không đúng."
msgid "Failed to decrypt MIME part: parse error"
-msgstr "Lỗi giải mã phần MIME: lỗi phân tích"
+msgstr "Lỗi giải mật mã phần MIME: lỗi phân tách"
msgid "Please enter your password for %s"
-msgstr "Vui lòng nhập mật khẩu của bạn cho %s"
+msgstr "Hãy nhập mật khẩu của bạn cho %s"
msgid "Please indicate the nickname of a certificate to sign with."
-msgstr "Vui lòng chỉ ra tên hiệu của chứng nhận cần ký tên."
+msgstr "Hãy chỉ ra tên hiệu của chứng nhận cần ký tên."
msgid "The signature certificate for \"%s\" does not exist."
-msgstr "Chứng nhận chữ ký cho \"%s\" không tồn tại."
+msgstr "Không có chứng nhận chữ ký cho «%s»."
msgid "Hey you, dunce. You need an account to send mail doncha know."
msgstr "Này bạn, bạn cần tạo một tài khoản để gửi thư."
msgid "Could not create a PGP signature context"
-msgstr "Không thể tạo ngữ cảnh chữ ký PGP"
+msgstr "Không thể tạo ngữ cảnh chữ ký PGP."
msgid ""
"Evolution has found GnomeCard files.\n"
"Would you like them to be imported into Evolution?"
msgstr ""
-"Evolution đã tìm thấy những tập tin GnomeCard.\n"
-"Bạn có muốn nhập nó vào Evolution?"
+"Evolution đã tìm thấy những tập tin GnomeCard (Thể GNOME).\n"
+"Bạn có muốn nhập nó vào Evolution không?"
msgid "Folder containing mail"
-msgstr "Thư mục đang chứa thư"
+msgstr "Danh mục chứa thư"
msgid "Public Mail"
msgstr "Thư công cộng"
msgid "Public folder containing mail"
-msgstr "Thư mục công cộng chứa thư"
+msgstr "Danh mục công cộng chứa thư"
msgid "Virtual Trash"
msgstr "Thùng rác ảo"
@@ -21984,22 +21740,22 @@ msgid "Virtual Trash folder"
msgstr "Thư mục Thùng rác ảo"
msgid "Change this folder's properties"
-msgstr "Thay đổi thuộc tính thư mục này"
+msgstr "Thay đổi thuộc tính danh mục này"
msgid "You have not set a mail transport method"
-msgstr "Bạn chưa thiết lập phương thức vận chuyển thư."
+msgstr "Bạn chưa thiết lập phương thức truyền tải thư."
msgid "New Message Post"
-msgstr "Tạo thông báo mới"
+msgstr "Tạo thư nhóm tin mới"
msgid "Post a new mail message"
-msgstr "Gửi thông điệp thư mới"
+msgstr "Gửi thư mới"
msgid "Cannot register storage with shell"
-msgstr "Không thể đăng ký kho lưu với shell"
+msgstr "Không thể đăng ký kho lưu với hệ vỏ."
msgid "Properties for \"%s\""
-msgstr "Thuộc tính của \"%s\""
+msgstr "Thuộc tính của «%s»"
msgid "%d new"
msgstr "%d mới"
@@ -22008,19 +21764,19 @@ msgid ", "
msgstr ", "
msgid "%d hidden"
-msgstr "ẩn %d"
+msgstr "%d bị ẩn"
msgid "%d visible"
msgstr "%d hiện"
msgid "VFolder on M_ailing List"
-msgstr "VFolder trên M_ailing List"
+msgstr "VFolder trên _Hộp thư chung"
msgid "Filter on _Mailing List (%s)"
-msgstr "Bộ lọc trên _Mailing List (%s)"
+msgstr "Bộ lọc trên _Hộp thư chung (%s)"
msgid "VFolder on M_ailing List (%s)"
-msgstr "VFolder trên M_ailing List (%s)"
+msgstr "VFolder trên Hộp thư _chung (%s)"
msgid "Getting Folder Information"
msgstr "Đang lấy thông tin thư mục"
@@ -22031,67 +21787,69 @@ msgid ""
"receive or compose mail.\n"
"Would you like to configure it now?"
msgstr ""
-"Bạn chưa cấu hình mail client. Bạn cần cấu\n"
-"hình mail client trước khi bạn có thể gửi,\n"
-"nhận hoặc biên soạn thư.\n"
+"Bạn chưa cấu hình trình thư khách.\n"
+"Bạn cần cấu hình trình thư khách trước khi\n"
+"bạn có thể gửi thư, nhận hoặc biên soạn thư.\n"
"Bán có muốn cấu hình ngay bây giờ không?"
msgid ""
"You need to configure an identity\n"
"before you can compose mail."
msgstr ""
-"Bạn cần cấu hình thực thể trước khi\n"
-"có thể biên soạn thư."
+"Bạn cần cấu hình thực thể\n"
+"trước khi có thể biên soạn thư."
msgid ""
"You need to configure a mail transport\n"
"before you can compose mail."
msgstr ""
-"Bạn cần cấu hình mail transport trước\n"
-"khi có thể biên soạn thư."
+"Bạn cần cấu hình cách truyền tải thư\n"
+"trước khi có thể biên soạn thư."
msgid "Move message(s) to"
-msgstr "Chuyển thông điệp tới"
+msgstr "Chuyển thư tới"
msgid "Copy message(s) to"
-msgstr "Chép thông điệp vào"
+msgstr "Chép thư vào"
msgid "Are you sure you want to edit all %d messages?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn sửa tất cả %d thông điệp?"
+msgstr "Bạn có chắc muốn sửa đổi tất cả %d thư không?"
msgid ""
"You may only edit messages saved\n"
"in the Drafts folder."
-msgstr "Bạn chỉ có thể sửa những thông điệp trong thư mục Nháp."
+msgstr "Bạn chỉ có thể sửa đổi những thư\n"
+"được lưu vào trong danh mục Nháp."
msgid ""
"You may only resend messages\n"
"in the Sent folder."
-msgstr "Bạn chỉ có thể gửi lại những thông điệp trong thư mục Đã gửi"
+msgstr "Bạn chỉ có thể gửi lại những thư\n"
+"trong danh mục Đã gửi"
msgid "No Message Selected"
-msgstr "Chưa chọn thông điệp"
+msgstr "Chưa chọn thư"
msgid "Save Messages As..."
-msgstr "Lưu thông điệp là..."
+msgstr "Lưu thư là..."
msgid "Printing of message failed"
-msgstr "Quá trình in thông điệp thất bại"
+msgstr "Quá trình in thư thất bại."
msgid "Could not create a S/MIME signature context."
-msgstr "Không thể tạo ngữ cảnh chữ ký S/MIME"
+msgstr "Không tạo được ngữ cảnh chữ ký S/MIME."
msgid "Could not create a S/MIME encryption context."
-msgstr "Không thể tạo ngữ cảnh mã hóa S/MIME"
+msgstr "Không tạo được ngữ cảnh mật mã hóa S/MIME."
msgid "Could not create a S/MIME envelope context."
-msgstr "Không thể tạo ngữ cảnh bao thư S/MIME"
+msgstr "Không tạo được ngữ cảnh bao thư S/MIME."
msgid ""
"File `%s' already exists.\n"
"Overwrite it?"
msgstr ""
-"Tập tin `%s' đã có rồi.\n"
+"Có tập tin «%s» rồi.\n"
"Ghi đè tập tin này không?"
msgid "Save Attachment"
@@ -22101,7 +21859,7 @@ msgid "Save Attachment..."
msgstr "Lưu đồ đính kèm..."
msgid "View Inline (via %s)"
-msgstr "Xem Inline (thông qua %s)"
+msgstr "Xem trực tiếp (thông qua %s)"
msgid "External Viewer"
msgstr "Trình xem ngoại"
@@ -22110,10 +21868,10 @@ msgid "Downloading images"
msgstr "Đang tải ảnh về"
msgid "Loading message content"
-msgstr "Đang nạp nôi dung thông điệp"
+msgstr "Đang tải nôi dung thư"
msgid "Save Link as (FIXME)"
-msgstr "Chép liên kết là (CẦN SỬA)"
+msgstr "Chép liên kết là (FIXME)"
msgid "Save Image as..."
msgstr "Lưu ảnh là..."
@@ -22122,7 +21880,7 @@ msgid "Bad Address"
msgstr "Địa chỉ sai"
msgid "Could not create a PGP verfication context"
-msgstr "Không thể tạo ngữ cảnh xác minh PGP"
+msgstr "Không tạo được ngữ cảnh xác minh PGP."
msgid "Local folders/%s"
msgstr "Thư mục cục bộ/%s"
@@ -22134,36 +21892,36 @@ msgid ""
"Cannot save folder metainfo; you may find you can't\n"
"open this folder anymore: %s: %s"
msgstr ""
-"Không thể lưu metainfo của thư mục; bạn có lẽ sẽ không\n"
-"thể mở thư mục này được nữa: %s: %s"
+"Không lưu được thông in về thông tin của danh mục;\n"
+"bạn có lẽ sẽ không thể mở danh mục này được nữa: %s: %s"
msgid "Cannot save folder metainfo to %s: %s"
-msgstr "Không thể lưu metainfo thư mục vào %s: %s"
+msgstr "Không lưu được thông in về thông tin của danh mục vào %s: %s"
msgid "Cannot delete folder metadata %s: %s"
-msgstr "Không thể xóa metadata thư mục %s: %s"
+msgstr "Không thể xóa bỏ thông in về thông tin của danh mục %s: %s"
msgid "Changing folder \"%s\" to \"%s\" format"
-msgstr "Đang đổi thư mục \"%s\" sang dạng thức \"%s\""
+msgstr "Đang thay đổi danh mục «%s» sang dạng thức «%s»"
msgid ""
"If you can no longer open this mailbox, then\n"
"you may need to repair it manually."
msgstr ""
-"Nếu bạn không còn có thể mở hộp thư này nữa thì bạn cần phải sửa chữa thủ "
-"công."
+"Nếu bạn không còn có mở được hộp thư này nữa\n"
+"thì bạn cần phải sửa chữa thủ công."
msgid "Reconfigure /%s"
msgstr "Cấu hình lại /%s"
msgid "You cannot change the format of a non-local folder."
-msgstr "Bạn không thể thay đổi dạng thức của thư-mục-không-cục-bộ."
+msgstr "Bạn không thể thay đổi dạng thức của danh mục không phải địa phương."
msgid "However, the message was successfully sent."
-msgstr "Tuy nhiên, thông điệp đã được gửi đi."
+msgstr "Tuy nhiên, đá gửi thư ấy rồi."
msgid "Empty Message"
-msgstr "Thông điệp rỗng"
+msgstr "Thư rỗng"
msgid "Search Forward"
msgstr "Tìm tới"
@@ -22172,37 +21930,34 @@ msgid "(No subject)"
msgstr "(Không chủ đề)"
msgid "%s - Message"
-msgstr "%s - Thông điệp"
+msgstr "%s - Thư"
msgid "Scanning folders under %s on \"%s\""
-msgstr "Đang quét thư mục dưới %s trên \"%s\""
+msgstr "Đang quét danh mục dưới %s trên «%s»"
msgid "Scanning root-level folders on \"%s\""
-msgstr "Đang quét thư mục gốc trên \"%s\""
+msgstr "Đang quét danh mục mức độ gốc trên «%s»"
msgid "Subscribing to folder \"%s\""
-msgstr "Đang đăng ký trên thư mục \"%s\""
+msgstr "Đang đăng ký trên danh mục «%s»"
msgid "Unsubscribing to folder \"%s\""
-msgstr "Đang bỏ đăng ký trên thư mục \"%s\""
+msgstr "Đang bỏ đăng ký trên danh mục «%s»"
-#, fuzzy
msgid "Scanning folders ..."
msgstr "Đang quét thư mục..."
msgid "Configure the appearance of the Evolution Summary here"
msgstr "Cấu hình diện mạo Tóm tắt Evolution ở đây"
-#, fuzzy
msgid "Evolution Summary component"
msgstr "Thành phần tóm tắt Evolution."
-#, fuzzy
msgid "Evolution Summary configuration control"
-msgstr "Factory Điều khiển cấu hình Tóm tắt Evolution."
+msgstr "Bộ tạo điều khiển cấu hình Tóm tắt Evolution."
msgid "Summary Preferences"
-msgstr "Thông số Tóm tắt"
+msgstr "Sở thích Tóm tắt"
msgid "Aarhus"
msgstr "Aarhus"
@@ -22289,7 +22044,7 @@ msgid "Ainsworth"
msgstr "Ainsworth"
msgid "Air Force"
-msgstr "Air Force"
+msgstr "Không quân"
msgid "Ajaccio/Campo dell'Oro"
msgstr "Ajaccio/Campo dell'Oro"
@@ -22322,7 +22077,7 @@ msgid "Alamosa"
msgstr "Alamosa"
msgid "Alaska"
-msgstr "Alaska"
+msgstr "A-la-x-ca"
msgid "Al Baha"
msgstr "Al Baha"
@@ -22415,7 +22170,7 @@ msgid "Altus"
msgstr "Altus"
msgid "Amami Airport"
-msgstr "Amami Airport"
+msgstr "Sân bay Amami"
msgid "Amapala"
msgstr "Amapala"
@@ -22457,7 +22212,7 @@ msgid "Anchorage"
msgstr "Anchorage"
msgid "Anchorage - Elmendorf AFB"
-msgstr "Anchorage - Elmendorf AFB"
+msgstr "Căn cứ không quân Anchorage - Elmendorf"
msgid "Ancona"
msgstr "Ancona"
@@ -22475,7 +22230,7 @@ msgid "Andravida"
msgstr "Andravida"
msgid "Andrews AFB"
-msgstr "Andrews AFB"
+msgstr "Căn cứ không quân Andrews"
msgid "Angleton"
msgstr "Angleton"
@@ -22505,16 +22260,16 @@ msgid "Antalya"
msgstr "Antalya"
msgid "Antartica"
-msgstr "Antartica"
+msgstr "Nam-cực"
msgid "Antigo"
msgstr "Antigo"
msgid "Antigua"
-msgstr "Antigua"
+msgstr "An-ti-gu-a"
msgid "Antigua and Barbuda"
-msgstr "Antigua and Barbuda"
+msgstr "An-ti-gu-a và Ba-bu-đa"
msgid "Antofagasta"
msgstr "Antofagasta"
@@ -22523,7 +22278,7 @@ msgid "Antwerpen/Deurne"
msgstr "Antwerpen/Deurne"
msgid "Aomori Airport"
-msgstr "Aomori Airport"
+msgstr "Sân bay Aomori"
msgid "Apalachicola"
msgstr "Apalachicola"
@@ -22574,10 +22329,10 @@ msgid "Artigas"
msgstr "Artigas"
msgid "Asahikawa Ab"
-msgstr "Asahikawa Ab"
+msgstr "Căn cứ không quân Asahikawa"
msgid "Asahikawa Airport"
-msgstr "Asahikawa Airport"
+msgstr "Sân bay Asahikawa"
msgid "Ashburnam"
msgstr "Ashburnam"
@@ -22589,7 +22344,7 @@ msgid "Ashfield"
msgstr "Ashfield"
msgid "Ashiya Ab"
-msgstr "Ashiya Ab"
+msgstr "Căn cứ không quân Ashiya"
msgid "Ashland"
msgstr "Ashland"
@@ -22628,7 +22383,7 @@ msgid "Atlantic City"
msgstr "Thành phố Atlantic"
msgid "Atsugi US NAS"
-msgstr "Atsugi US NAS"
+msgstr "Căn cứ bay hải quân Mỹ Atsugi"
msgid "Auburn"
msgstr "Auburn"
@@ -22649,7 +22404,7 @@ msgid "Austin"
msgstr "Austin"
msgid "Australasia"
-msgstr "Australasia"
+msgstr "Úc-Á"
msgid "Avalon"
msgstr "Avalon"
@@ -22808,7 +22563,7 @@ msgid "Bedford"
msgstr "Bedford"
msgid "Beijing"
-msgstr "Beijing"
+msgstr "Bei-jing"
msgid "Beirut"
msgstr "Beirut"
@@ -22841,7 +22596,7 @@ msgid "Belo Horizonte"
msgstr "Belo Horizonte"
msgid "Belo Horizonte Apt"
-msgstr "Belo Horizonte Apt"
+msgstr "Sân bay Belo Horizonte"
msgid "Bemidji"
msgstr "Bemidji"
@@ -22868,7 +22623,7 @@ msgid "Bergen"
msgstr "Bergen"
msgid "Bergstrom AFB"
-msgstr "Bergstrom AFB"
+msgstr "Căn cứ không quân Bergstrom"
msgid "Berlevag"
msgstr "Berlevag"
@@ -22889,7 +22644,7 @@ msgid "Bethel"
msgstr "Bethel"
msgid "Bethlehem Airport"
-msgstr "Bethlehem Airport"
+msgstr "Sân bay Bethlehem"
msgid "Bettles"
msgstr "Bettles"
@@ -23000,7 +22755,7 @@ msgid "Boscombe Down"
msgstr "Boscombe Down"
msgid "Bosnia-Herzegovina"
-msgstr "Bosnia-Herzegovina"
+msgstr "Bo-x-ni-a-He-de-go-vi-na"
msgid "Boulmer"
msgstr "Boulmer"
@@ -23321,7 +23076,7 @@ msgid "Cazaux"
msgstr "Cazaux"
msgid "Cecil NAS"
-msgstr "Cecil NAS"
+msgstr "Căn cứ bay hải quân Cecil"
msgid "Cedar City"
msgstr "Thành phố Cedar"
@@ -23477,7 +23232,7 @@ msgid "Chita"
msgstr "Chita"
msgid "Chitose Ab"
-msgstr "Chitose Ab"
+msgstr "Căn cứ không quân Chitose"
msgid "Chitose ASDF"
msgstr "Chitose ASDF"
@@ -23489,7 +23244,7 @@ msgid "Choluteca"
msgstr "Choluteca"
msgid "Chongju Ab"
-msgstr "Chongju Ab"
+msgstr "Căn cứ không quân Chongju"
msgid "Christchurch"
msgstr "Christchurch"
@@ -23555,7 +23310,7 @@ msgid "Clinton"
msgstr "Clinton"
msgid "Clovis-Cannon AFB"
-msgstr "Clovis-Cannon AFB"
+msgstr "Căn cứ không quân Clovis-Cannon"
msgid "Cobija"
msgstr "Cobija"
@@ -23567,7 +23322,7 @@ msgid "Cocoa Beach"
msgstr "Cocoa Beach"
msgid "Cocos Island"
-msgstr "Đảo Cocos"
+msgstr "Đảo Co-co-x"
msgid "Cody"
msgstr "Cody"
@@ -23630,7 +23385,7 @@ msgid "Conceicao Do Araguaia"
msgstr "Conceicao Do Araguaia"
msgid "Concepcion"
-msgstr "Concepcion"
+msgstr "Concepción"
msgid "Concord"
msgstr "Concord"
@@ -23669,7 +23424,7 @@ msgid "Corpus Christi"
msgstr "Corpus Christi"
msgid "Corpus Christi NAS"
-msgstr "Corpus Christi NAS"
+msgstr "Căn cứ bay hải quân Corpus Christi"
msgid "Corrientes"
msgstr "Corrientes"
@@ -23741,7 +23496,7 @@ msgid "Cumberland"
msgstr "Cumberland"
msgid "Curitiba Apt"
-msgstr "Curitiba Apt"
+msgstr "Sân bay Curitiba"
msgid "Custer"
msgstr "Custer"
@@ -24041,7 +23796,7 @@ msgid "Eduardo Gomes International"
msgstr "Eduardo Gomes International"
msgid "Edwards AFB"
-msgstr "Edwards AFB"
+msgstr "Căn cứ không quân Edwards"
msgid "Egilsstadir"
msgstr "Egilsstadir"
@@ -24098,7 +23853,7 @@ msgid "El Paso"
msgstr "El Paso"
msgid "El Salvador Int."
-msgstr "El Salvador Int."
+msgstr "Sân bay Quốc tế En-San-va-đoa"
msgid "Elsenborn"
msgstr "Elsenborn"
@@ -24197,10 +23952,10 @@ msgid "Falls City"
msgstr "Thành phố Falls"
msgid "Falmouth-Otis AFB"
-msgstr "Falmouth-Otis AFB"
+msgstr "Căn cứ không quân Falmouth-Otis"
msgid "Farbanks/Eielson AFB"
-msgstr "Farbanks/Eielson AFB"
+msgstr "Căn cứ không quân Farbanks/Eielson"
msgid "Fargo"
msgstr "Fargo"
@@ -24317,7 +24072,7 @@ msgid "Fort Eustis"
msgstr "Fort Eustis"
msgid "Fort Greely/Allen AAF"
-msgstr "Fort Greely/Allen AAF"
+msgstr "Căn cứ bay quân đội Fort Greely/Allen"
msgid "Fort Huachuca"
msgstr "Fort Huachuca"
@@ -24329,7 +24084,7 @@ msgid "Fort Lauderdale"
msgstr "Fort Lauderdale"
msgid "Fort Lauderdale (International)"
-msgstr "Fort Lauderdale (International)"
+msgstr "Sân bay Quốc tế Fort Lauderdale"
msgid "Fort Leonard"
msgstr "Fort Leonard"
@@ -24377,7 +24132,7 @@ msgid "Fort Worth-Meacham"
msgstr "Fort Worth-Meacham"
msgid "Fort Worth NAS"
-msgstr "Fort Worth NAS"
+msgstr "Căn cứ bay hải quân Fort Worth"
msgid "Fourchon"
msgstr "Fourchon"
@@ -24431,7 +24186,7 @@ msgid "Fujairah"
msgstr "Fujairah"
msgid "Fuji Ab"
-msgstr "Fuji Ab"
+msgstr "Căn cứ không quân Fuji"
msgid "Fukue Airport"
msgstr "Sân bay Fukue"
@@ -24524,7 +24279,7 @@ msgid "Ghedi"
msgstr "Ghedi"
msgid "Gifu Ab"
-msgstr "Gifu Ab"
+msgstr "Căn cứ không quân Gifu"
msgid "Gila Bend"
msgstr "Gila Bend"
@@ -24638,7 +24393,7 @@ msgid "Grenoble-Saint-Geoirs"
msgstr "Grenoble-Saint-Geoirs"
msgid "Griffiss AFB"
-msgstr "Griffiss AFB"
+msgstr "Căn cứ không quân Griffiss"
msgid "Groningen"
msgstr "Groningen"
@@ -24713,7 +24468,7 @@ msgid "Hachijojima Airport"
msgstr "Sân bay Hachijojima"
msgid "Hachinohe Ab"
-msgstr "Hachinohe Ab"
+msgstr "Căn cứ không quân Hachinohe"
msgid "Hafr Al-Batin"
msgstr "Hafr Al-Batin"
@@ -24737,7 +24492,7 @@ msgid "Halifax"
msgstr "Halifax"
msgid "Hamamatsu Ab"
-msgstr "Hamamatsu Ab"
+msgstr "Căn cứ không quân Hamamatsu"
msgid "Hamburg"
msgstr "Hamburg"
@@ -24806,7 +24561,7 @@ msgid "Havre"
msgstr "Havre"
msgid "Hawaii"
-msgstr "Hawaii"
+msgstr "Ha-ouai-i"
msgid "Hawthorne"
msgstr "Hawthorne"
@@ -24869,7 +24624,7 @@ msgid "Hobbs"
msgstr "Hobbs"
msgid "Ho Chi Minh"
-msgstr "Hồ Chí Minh"
+msgstr "TP Hồ Chí Minh"
msgid "Hodeidah"
msgstr "Hodeidah"
@@ -24881,7 +24636,7 @@ msgid "Hoffman"
msgstr "Hoffman"
msgid "Hofu Ab"
-msgstr "Hofu Ab"
+msgstr "Căn cứ không quân Hofu"
msgid "Hohenems"
msgstr "Hohenems"
@@ -24893,7 +24648,7 @@ msgid "Homer"
msgstr "Homer"
msgid "Homestead AFB"
-msgstr "Homestead AFB"
+msgstr "Căn cứ không quân Homestead"
msgid "Hondo"
msgstr "Hondo"
@@ -24938,7 +24693,7 @@ msgid "Houston-Hooks"
msgstr "Houston-Hooks"
msgid "Howard AFB"
-msgstr "Howard AFB"
+msgstr "Căn cứ không quân Howard"
msgid "Hsinchu"
msgstr "Hsinchu"
@@ -24971,7 +24726,7 @@ msgid "Hutchinson"
msgstr "Hutchinson"
msgid "Hyakuri Ab"
-msgstr "Hyakuri Ab"
+msgstr "Căn cứ không quân Hyakuri"
msgid "Hyannis"
msgstr "Hyannis"
@@ -25061,7 +24816,7 @@ msgid "Iraklion"
msgstr "Iraklion"
msgid "Iran, Islamic Republic of"
-msgstr "Iran, Islamic Republic of"
+msgstr "Cộng hoà Hồi giáo Ba-tư"
msgid "Iron Mountain"
msgstr "Iron Mountain"
@@ -25070,7 +24825,7 @@ msgid "Ironwood"
msgstr "Ironwood"
msgid "Iruma Ab"
-msgstr "Iruma Ab"
+msgstr "Căn cứ không quân Iruma"
msgid "Islamabad"
msgstr "Islamabad"
@@ -25121,7 +24876,7 @@ msgid "Jacksonville-Craig Airport"
msgstr "Sân bay Jacksonville-Craig"
msgid "Jacksonville NAS"
-msgstr "Jacksonville NAS"
+msgstr "Căn cứ bay hải quân Jacksonville"
msgid "Jaffrey"
msgstr "Jaffrey"
@@ -25136,7 +24891,7 @@ msgid "Jan Smuts"
msgstr "Jan Smuts"
msgid "Jeddah King Abdul Aziz International Airport"
-msgstr "Sân bay Jeddah King Abdul Aziz International"
+msgstr "Sân bay Quốc tế Jeddah King Abdul Aziz"
msgid "Jefferson City"
msgstr "Thành phố Jefferson"
@@ -25184,7 +24939,7 @@ msgid "Juneau"
msgstr "Juneau"
msgid "Kadena Ab"
-msgstr "Kadena Ab"
+msgstr "Căn cứ không quân Kadena"
msgid "Kagoshima Airport"
msgstr "Sân bay Kagoshima"
@@ -25217,7 +24972,7 @@ msgid "Kangshan"
msgstr "Kangshan"
msgid "Kanoya Ab"
-msgstr "Kanoya Ab"
+msgstr "Căn cứ không quân Kanoya"
msgid "Kansai International Airport"
msgstr "Sân bay quốc tế Kansai"
@@ -25244,10 +24999,10 @@ msgid "Kassel-Calden"
msgstr "Kassel-Calden"
msgid "Kasumigaura Ab"
-msgstr "Kasumigaura Ab"
+msgstr "Căn cứ không quân Kasumigaura"
msgid "Kasuminome Ab"
-msgstr "Kasuminome Ab"
+msgstr "Căn cứ không quân Kasuminome"
msgid "Katowice"
msgstr "Katowice"
@@ -25298,7 +25053,7 @@ msgid "Key West"
msgstr "Key West"
msgid "Key West NAS"
-msgstr "Key West NAS"
+msgstr "Căn cứ bay hải quân Key West"
msgid "Khabarovsk"
msgstr "Khabarovsk"
@@ -25319,7 +25074,7 @@ msgid "Killeen-Ft Hood"
msgstr "Killeen-Ft Hood"
msgid "Killeen-Gray AAF"
-msgstr "Killeen-Gray AAF"
+msgstr "Căn cứ bay quân đội Killeen-Gray"
msgid "King Khaled International Airport"
msgstr "Sân bay quốc tế King Khaled"
@@ -25352,7 +25107,7 @@ msgid "Kiruna"
msgstr "Kiruna"
msgid "Kisarazu Ab"
-msgstr "Kisarazu Ab"
+msgstr "Căn cứ không quân Kisarazu"
msgid "Kishineu"
msgstr "Kishineu"
@@ -25409,16 +25164,16 @@ msgid "Koln/Bonn"
msgstr "Koln/Bonn"
msgid "Komatsu Ab"
-msgstr "Komatsu Ab"
+msgstr "Căn cứ không quân Komatsu"
msgid "Komatsujima Ab"
-msgstr "Komatsujima Ab"
+msgstr "Căn cứ không quân Komatsujima"
msgid "Konya"
msgstr "Konya"
msgid "Korea, Republic of"
-msgstr "Korea, Republic of"
+msgstr "Cộng hoà Triều tiên"
msgid "Kos"
msgstr "Kos"
@@ -25538,7 +25293,7 @@ msgid "Langebaanweg"
msgstr "Langebaanweg"
msgid "Langley AFB"
-msgstr "Langley AFB"
+msgstr "Căn cứ không quân Langley"
msgid "Lannion"
msgstr "Lannion"
@@ -25703,7 +25458,7 @@ msgid "Little Rock"
msgstr "Little Rock"
msgid "Little Rock AFB"
-msgstr "Little Rock AFB"
+msgstr "Căn cứ không quân Little Rock"
msgid "Livermore"
msgstr "Livermore"
@@ -25895,7 +25650,7 @@ msgid "Manchester"
msgstr "Manchester"
msgid "Mangilsan Ab"
-msgstr "Mangilsan Ab"
+msgstr "Căn cứ không quân Mangilsan"
msgid "Manhattan"
msgstr "Manhattan"
@@ -25997,7 +25752,7 @@ msgid "Marysville"
msgstr "Marysville"
msgid "Marysville-Beale AFB"
-msgstr "Marysville-Beale AFB"
+msgstr "Căn cứ không quân Marysville-Beale"
msgid "Mashhad"
msgstr "Mashhad"
@@ -26021,7 +25776,7 @@ msgid "Matsumoto Airport"
msgstr "Sân bay Matsumoto"
msgid "Matsushima Ab"
-msgstr "Matsushima Ab"
+msgstr "Căn cứ không quân Matsushima"
msgid "Matsuyama Airport"
msgstr "Sân bay Matsuyama"
@@ -26096,7 +25851,7 @@ msgid "Memphis"
msgstr "Memphis"
msgid "Memphis-NAS"
-msgstr "Memphis-NAS"
+msgstr "Căn cứ bay hải quân Memphis"
msgid "Mendoza"
msgstr "Mendoza"
@@ -26132,7 +25887,7 @@ msgid "Mesa-Falcon Field"
msgstr "Mesa-Falcon Field"
msgid "Metabaru Ab"
-msgstr "Metabaru Ab"
+msgstr "Căn cứ không quân Metabaru"
msgid "Metz-Frescaty"
msgstr "Metz-Frescaty"
@@ -26165,7 +25920,7 @@ msgid "Midland"
msgstr "Midland"
msgid "Miho Ab"
-msgstr "Miho Ab"
+msgstr "Căn cứ không quân Miho"
msgid "Milano/Linate"
msgstr "Milano/Linate"
@@ -26228,10 +25983,10 @@ msgid "Minot"
msgstr "Minot"
msgid "Minot AFB"
-msgstr "Minot AFB"
+msgstr "Căn cứ không quân Minot"
msgid "Misawa Ab"
-msgstr "Misawa Ab"
+msgstr "Căn cứ không quân Misawa"
msgid "Mississippi"
msgstr "Mississippi"
@@ -26261,7 +26016,7 @@ msgid "Mobile Downtown"
msgstr "Mobile Downtown"
msgid "Mobile Regional Airport"
-msgstr "Sân bay Mobile Regional"
+msgstr "Sân bay Miền Mobile"
msgid "Mobridge"
msgstr "Mobridge"
@@ -26354,7 +26109,7 @@ msgid "Montgomery"
msgstr "Montgomery"
msgid "Montgomery-Maxwell AFB"
-msgstr "Montgomery-Maxwell AFB"
+msgstr "Căn cứ không quân Montgomery-Maxwell"
msgid "Monticello"
msgstr "Monticello"
@@ -26621,7 +26376,7 @@ msgid "New Orleans-Lakefront"
msgstr "New Orleans-Lakefront"
msgid "New Orleans NAS"
-msgstr "New Orleans NAS"
+msgstr "Căn cứ bay hải quân New Orleans"
msgid "Newport"
msgstr "Newport"
@@ -26645,7 +26400,7 @@ msgid "New York"
msgstr "New York"
msgid "New York-JFK Arpt"
-msgstr "New York-JFK Arpt"
+msgstr "Sân bay New York-JFK"
msgid "New York-La Guardia"
msgstr "New York-La Guardia"
@@ -26684,7 +26439,7 @@ msgid "Norfolk"
msgstr "Norfolk"
msgid "Norfolk NAS"
-msgstr "Norfolk NAS"
+msgstr "Căn cứ bay hải quân Norfolk"
msgid "Norrkoping"
msgstr "Norrkoping"
@@ -26714,7 +26469,7 @@ msgid "Northway"
msgstr "Northway"
msgid "Northwest Territories"
-msgstr "Northwest Territories"
+msgstr "Các Bắc Tây Miền"
msgid "Norwich"
msgstr "Norwich"
@@ -26786,7 +26541,7 @@ msgid "Ogden"
msgstr "Ogden"
msgid "Ogden-Hill AFB"
-msgstr "Ogden-Hill AFB"
+msgstr "Căn cứ không quân Ogden-Hill"
msgid "Ogdensburg"
msgstr "Ogdensburg"
@@ -26849,7 +26604,7 @@ msgid "Omak"
msgstr "Omak"
msgid "Ominato Ab"
-msgstr "Ominato Ab"
+msgstr "Căn cứ không quân Ominato"
msgid "Omsk"
msgstr "Omsk"
@@ -26891,7 +26646,7 @@ msgid "Orlando"
msgstr "Orlando"
msgid "Orlando (Orlando International)"
-msgstr "Orlando (Orlando International)"
+msgstr "Sân bay Quốc tế Orlando"
msgid "Orsta-Volda"
msgstr "Orsta-Volda"
@@ -26903,7 +26658,7 @@ msgid "Osaka International Airport"
msgstr "Sân bay quốc tế Osaka"
msgid "Osan Ab"
-msgstr "Osan Ab"
+msgstr "Căn cứ không quân Osan"
msgid "Oscoda"
msgstr "Oscoda"
@@ -26945,7 +26700,7 @@ msgid "Ozark"
msgstr "Ozark"
msgid "Ozuki Ab"
-msgstr "Ozuki Ab"
+msgstr "Căn cứ không quân Ozuki"
msgid "Paderborn-Haxterberg"
msgstr "Paderborn-Haxterberg"
@@ -26960,7 +26715,7 @@ msgid "Paekado"
msgstr "Paekado"
msgid "Paengnyongdo Ab"
-msgstr "Paengnyongdo Ab"
+msgstr "Căn cứ không quân Paengnyongdo"
msgid "Paganella"
msgstr "Paganella"
@@ -27080,10 +26835,10 @@ msgid "Pensacola"
msgstr "Pensacola"
msgid "Pensacola NAS"
-msgstr "Pensacola NAS"
+msgstr "Căn cứ bay hải quân Pensacola"
msgid "People's Republic of China"
-msgstr "People's Republic of China"
+msgstr "Cộng hoà Nhân dân Trung Quốc"
msgid "Peoria"
msgstr "Peoria"
@@ -27143,7 +26898,7 @@ msgid "Phoenix-Goodyear"
msgstr "Phoenix-Goodyear"
msgid "Phoenix-Luke AFB"
-msgstr "Phoenix-Luke AFB"
+msgstr "Căn cứ không quân Phoenix-Luke"
msgid "Piacenza"
msgstr "Piacenza"
@@ -27209,7 +26964,7 @@ msgid "Podgorica Titograd"
msgstr "Podgorica Titograd"
msgid "Pohang Ab"
-msgstr "Pohang Ab"
+msgstr "Căn cứ không quân Pohang"
msgid "Point Hope"
msgstr "Point Hope"
@@ -27236,7 +26991,7 @@ msgid "Pontiac"
msgstr "Pontiac"
msgid "Pope AFB"
-msgstr "Pope AFB"
+msgstr "Căn cứ không quân Pope"
msgid "Poplar Bluff"
msgstr "Poplar Bluff"
@@ -27278,7 +27033,7 @@ msgid "Porto Alegre"
msgstr "Porto Alegre"
msgid "Porto Alegre Apt"
-msgstr "Porto Alegre Apt"
+msgstr "Sân bay Porto Alegre"
msgid "Portoroz"
msgstr "Portoroz"
@@ -27461,13 +27216,13 @@ msgid "Raleigh-Durham"
msgstr "Raleigh-Durham"
msgid "Randolph AFB"
-msgstr "Randolph AFB"
+msgstr "Căn cứ không quân Randolph"
msgid "Rapid City"
msgstr "Thành phố Rapid"
msgid "Rapid City-Ellsworth AFB"
-msgstr "Thành phố Rapid-Ellsworth AFB"
+msgstr "Căn cứ không quân Rapid City-Ellsworth"
msgid "Ras Al Khaimah"
msgstr "Ras Al Khaimah"
@@ -27593,7 +27348,7 @@ msgid "Riverside"
msgstr "Riverside"
msgid "Riverside/March AFB"
-msgstr "Riverside/March AFB"
+msgstr "Căn cứ không quân Riverside/March"
msgid "Riverton"
msgstr "Riverton"
@@ -27830,7 +27585,7 @@ msgid "San Antonio Del Tachira"
msgstr "San Antonio Del Tachira"
msgid "San Antonio-Kelly AFB"
-msgstr "San Antonio-Kelly AFB"
+msgstr "Căn cứ không quân San Antonio-Kelly"
msgid "San Antonio-Stinson"
msgstr "San Antonio-Stinson"
@@ -27986,7 +27741,7 @@ msgid "Sao Paulo"
msgstr "Sao Paulo"
msgid "Sapporo Ab"
-msgstr "Sapporo Ab"
+msgstr "Căn cứ không quân Sapporo"
msgid "Sarajevo"
msgstr "Sarajevo"
@@ -28019,10 +27774,10 @@ msgid "Savannah"
msgstr "Savannah"
msgid "Savannah-Hunter AAF"
-msgstr "Savannah-Hunter AAF"
+msgstr "Căn cứ bay quân đội Savannah-Hunter"
msgid "Sawyer AFB"
-msgstr "Sawyer AFB"
+msgstr "Căn cứ không quân Sawyer"
msgid "Sayun"
msgstr "Sayun"
@@ -28067,7 +27822,7 @@ msgid "Sendai Airport"
msgstr "Sân bay Sendai"
msgid "Seoul E Ab"
-msgstr "Seoul E Ab"
+msgstr "Căn cứ không quân Seoul E"
msgid "Seoul/Kimp'O International Airport"
msgstr "Sân bay quốc tế Seoul/Kimp'O "
@@ -28133,7 +27888,7 @@ msgid "Sherman-Denison"
msgstr "Sherman-Denison"
msgid "Shimofusa Ab"
-msgstr "Shimofusa Ab"
+msgstr "Căn cứ không quân Shimofusa"
msgid "Shingle Point"
msgstr "Shingle Point"
@@ -28145,7 +27900,7 @@ msgid "Shishmaref"
msgstr "Shishmaref"
msgid "Shizuhama Ab"
-msgstr "Shizuhama Ab"
+msgstr "Căn cứ không quân Shizuhama"
msgid "Shoreham"
msgstr "Shoreham"
@@ -28244,7 +27999,7 @@ msgid "Sonderborg"
msgstr "Sonderborg"
msgid "Songmu Ab"
-msgstr "Songmu Ab"
+msgstr "Căn cứ không quân Songmu"
msgid "Sorkjosen"
msgstr "Sorkjosen"
@@ -28412,7 +28167,7 @@ msgid "Sutton"
msgstr "Sutton"
msgid "Suwon Ab"
-msgstr "Suwon Ab"
+msgstr "Căn cứ không quân Suwon"
msgid "Svalbard"
msgstr "Svalbard"
@@ -28451,7 +28206,7 @@ msgid "Tabuk"
msgstr "Tabuk"
msgid "Tachikawa Ab"
-msgstr "Tachikawa Ab"
+msgstr "Căn cứ không quân Tachikawa"
msgid "Tacna"
msgstr "Tacna"
@@ -28469,7 +28224,7 @@ msgid "Taegu"
msgstr "Taegu"
msgid "Taegu Ab"
-msgstr "Taegu Ab"
+msgstr "Căn cứ không quân Taegu"
msgid "Taejon"
msgstr "Taejon"
@@ -28520,7 +28275,7 @@ msgid "Tampa"
msgstr "Tampa"
msgid "Tampa-Macdill AFB"
-msgstr "Tampa-Macdill AFB"
+msgstr "Căn cứ không quân Tampa-Macdill"
msgid "Tampere"
msgstr "Tampere"
@@ -28559,7 +28314,7 @@ msgid "Tatalina"
msgstr "Tatalina"
msgid "Tateyama Ab"
-msgstr "Tateyama Ab"
+msgstr "Căn cứ không quân Tateyama"
msgid "Taunton"
msgstr "Taunton"
@@ -28676,16 +28431,16 @@ msgid "Tokunoshima Island"
msgstr "Đảo Tokunoshima"
msgid "Tokushima Ab"
-msgstr "Tokushima Ab"
+msgstr "Căn cứ không quân Tokushima"
msgid "Tokyo Heliport"
-msgstr "Tokyo Heliport"
+msgstr "sân bay lên thẳng Tokyo"
msgid "Tokyo International Airport"
-msgstr "Sân bay quốc tế Tokyo"
+msgstr "Sân bay Quốc tế Tokyo"
msgid "Tokyo New International Airport"
-msgstr "Sân bay quốc tế Tokyo New"
+msgstr "Sân bay Quốc tế Mới Tokyo"
msgid "Toledo"
msgstr "Toledo"
@@ -28790,7 +28545,7 @@ msgid "Truth or Consequences"
msgstr "Truth or Consequences"
msgid "Tsuiki Ab"
-msgstr "Tsuiki Ab"
+msgstr "Căn cứ không quân Tsuiki"
msgid "Tsushima Airport"
msgstr "Sân bay Tsushima"
@@ -28799,7 +28554,7 @@ msgid "Tucson"
msgstr "Tucson"
msgid "Tucson-Davis AFB"
-msgstr "Tucson-Davis AFB"
+msgstr "Căn cứ không quân Tucson-Davis"
msgid "Tucuman"
msgstr "Tucuman"
@@ -28847,7 +28602,7 @@ msgid "Tyler"
msgstr "Tyler"
msgid "Tyndall AFB"
-msgstr "Tyndall AFB"
+msgstr "Căn cứ không quân Tyndall"
msgid "Tyumen"
msgstr "Tyumen"
@@ -28880,7 +28635,7 @@ msgid "Unalakleet"
msgstr "Unalakleet"
msgid "United Arab Emirates "
-msgstr "United Arab Emirates "
+msgstr "Tiểu Vương quốc A-rập Thông nhất"
msgid "Upington"
msgstr "Upington"
@@ -28904,7 +28659,7 @@ msgid "Utrecht/Soesterberg"
msgstr "Utrecht/Soesterberg"
msgid "Utsunomiya Ab"
-msgstr "Utsunomiya Ab"
+msgstr "Căn cứ không quân Utsunomiya"
msgid "Uzhgorod"
msgstr "Uzhgorod"
@@ -28925,7 +28680,7 @@ msgid "Valdosta"
msgstr "Valdosta"
msgid "Valdosta-Moody AFB"
-msgstr "Valdosta-Moody AFB"
+msgstr "Căn cứ không quân Valdosta-Moody"
msgid "Valencia"
msgstr "Valencia"
@@ -28946,7 +28701,7 @@ msgid "Valparaiso"
msgstr "Valparaiso"
msgid "Valparaiso-Eglin AFB"
-msgstr "Valparaiso-Eglin AFB"
+msgstr "Căn cứ không quân Valparaiso-Eglin"
msgid "Van"
msgstr "Van"
@@ -28958,7 +28713,7 @@ msgid "Vandel"
msgstr "Vandel"
msgid "Vandenberg AFB"
-msgstr "Vandenberg AFB"
+msgstr "Căn cứ không quân Vandenberg"
msgid "Vandenberg Range"
msgstr "Vandenberg Range"
@@ -29219,7 +28974,7 @@ msgid "Wichita-Jabara"
msgstr "Wichita-Jabara"
msgid "Wichita-McConnell AFB"
-msgstr "Wichita-McConnell AFB"
+msgstr "Căn cứ không quân Wichita-McConnell"
msgid "Wick"
msgstr "Wick"
@@ -29318,7 +29073,7 @@ msgid "Wrangell"
msgstr "Wrangell"
msgid "Wrightstown / Mcguire AFB"
-msgstr "Wrightstown / Mcguire AFB"
+msgstr "Căn cứ không quân Wrightstown / Mcguire"
msgid "Wuchia Observatory"
msgstr "Wuchia Observatory"
@@ -29357,7 +29112,7 @@ msgid "Yao Airport"
msgstr "Sân bay Yao"
msgid "Yechon Ab"
-msgstr "Yechon Ab"
+msgstr "Căn cứ không quân Yechon"
msgid "Yekaterinburg"
msgstr "Yekaterinburg"
@@ -29384,7 +29139,7 @@ msgid "Yokosuka Fwf"
msgstr "Yokosuka Fwf"
msgid "Yokota Ab"
-msgstr "Yokota Ab"
+msgstr "Căn cứ không quân Yokota"
msgid "Yongsan/H-208 Hp"
msgstr "Yongsan/H-208 Hp"
@@ -29423,7 +29178,7 @@ msgid "Zakinthos"
msgstr "Zakinthos"
msgid "Zama Airfield"
-msgstr "Zama Airfield"
+msgstr "Sân bay Zama"
msgid "Zanesville"
msgstr "Zanesville"
@@ -29449,7 +29204,6 @@ msgstr "Cuộc hẹn"
msgid "%k:%M %d %B"
msgstr "%k:%M %d %B"
-#, fuzzy
msgid "%l:%M%P %d %B"
msgstr "%l:%M %d %B"
@@ -29465,12 +29219,11 @@ msgstr "Dictionary.com Từ trong ngày"
msgid "Quotes of the Day"
msgstr "Trích dẫn trong ngày"
-#, fuzzy
msgid "New News Feed"
-msgstr "Newport News"
+msgstr "Dòng cung cấp tin tức mới"
msgid "Error downloading RDF"
-msgstr "Lỗi khi tải xuống RDF"
+msgstr "Gặp lỗi khi tải xuống RDF"
msgid "All"
msgstr "Tất cả"
@@ -29485,11 +29238,12 @@ msgid "My Weather"
msgstr "Thời tiết của tôi"
msgid "There was an error downloading data for"
-msgstr "Lỗi tải dữ liệu về cho"
+msgstr "Gặp lỗi khi tải dữ liệu về cho"
msgid "Weather"
msgstr "Thời tiết"
+# Name: do not translate/ tên: đừng dịch
msgid "KBOS"
msgstr "KBOS"
@@ -29500,16 +29254,16 @@ msgid "Please wait..."
msgstr "Vui lòng chờ..."
msgid "Printing of Summary failed"
-msgstr "Lỗi in tóm tắt"
+msgstr "Không in tóm tắt được."
msgid " F"
msgstr " F"
msgid "knots"
-msgstr "knots"
+msgstr "hải lý"
msgid "kph"
-msgstr "kph"
+msgstr "cây số/giờ"
msgid "inHg"
msgstr "inHg"
@@ -29521,7 +29275,7 @@ msgid "miles"
msgstr "dặm"
msgid "kilometers"
-msgstr "Kílô mét"
+msgstr "cây số"
msgid "Clear sky"
msgstr "Trời trong"
@@ -29608,28 +29362,28 @@ msgid "Heavy drizzle"
msgstr "Mưa phùn nặng"
msgid "Shallow drizzle"
-msgstr "Chút mưa phùn"
+msgstr "Mưa phùn loáng thoáng"
msgid "Patches of drizzle"
msgstr "Nhiều mảng mưa phùn"
msgid "Partial drizzle"
-msgstr "Một ít mưa phùn"
+msgstr "Mưa phùn bộ phận"
msgid "Thunderstorm"
msgstr "Bão kèm sấm"
msgid "Windy drizzle"
-msgstr "Mưa gió"
+msgstr "Mưa phùn gió"
msgid "Showers"
-msgstr "Mưa"
+msgstr "Mưa rào"
msgid "Drifting drizzle"
-msgstr "Mưa tí tách"
+msgstr "Mưa phùn kèm gió xoáy"
msgid "Freezing drizzle"
-msgstr "Mưa phùn ớn lạnh"
+msgstr "Mưa phùn kèm gió buốt"
msgid "Rain"
msgstr "Mưa"
@@ -29647,25 +29401,25 @@ msgid "Heavy rain"
msgstr "Mưa nhiều"
msgid "Shallow rain"
-msgstr "Chút mưa"
+msgstr "Mưa loáng thoáng"
msgid "Patches of rain"
msgstr "Nhiều mảng mưa"
msgid "Partial rainfall"
-msgstr "Mưa rải rác"
+msgstr "Mưa bộ phận"
msgid "Blowing rainfall"
msgstr "Mưa gió"
msgid "Rain showers"
-msgstr "Mưa tầm tã"
+msgstr "Nhiều mưa rào"
msgid "Drifting rain"
-msgstr "Mưa tí tách"
+msgstr "Mưa kèm giá xoáy"
msgid "Freezing rain"
-msgstr "Mưa ớn lạnh"
+msgstr "Mưa kèm gió buốt"
msgid "Snow"
msgstr "Tuyết"
@@ -29683,13 +29437,13 @@ msgid "Heavy snow"
msgstr "Tuyết nhiều"
msgid "Shallow snow"
-msgstr "Chút tuyết"
+msgstr "Tuyết loáng thoáng"
msgid "Patches of snow"
msgstr "Nhiều mảng tuyết"
msgid "Partial snowfall"
-msgstr "Tuyết rải rác"
+msgstr "Tuyết bộ phận"
msgid "Snowstorm"
msgstr "Bão tuyết"
@@ -29698,37 +29452,37 @@ msgid "Blowing snowfall"
msgstr "Gió tuyết"
msgid "Snow showers"
-msgstr "Mưa tuyết"
+msgstr "Mưa rào tuyết"
msgid "Drifting snow"
-msgstr "Tuyết tí tách ;)"
+msgstr "Tuyết kèm gió xoáy"
msgid "Freezing snow"
-msgstr "Tuyết lạnh"
+msgstr "Tuyết kèm gió buốt"
msgid "Snow grains"
-msgstr "Chút tuyết"
+msgstr "Hoa tuyết"
msgid "Snow grains in the vicinity"
-msgstr "Chút tuyết trong vùng lân cận"
+msgstr "Hoa tuyết trong vùng lân cận"
msgid "Light snow grains"
-msgstr "Chút tuyết nhẹ"
+msgstr "Hoa tuyết nhẹ"
msgid "Moderate snow grains"
-msgstr "Chút tuyết vừa"
+msgstr "Hoa tuyết vừa"
msgid "Heavy snow grains"
-msgstr "Chút tuyết nhiều"
+msgstr "Hoa tuyết nhiều"
msgid "Shallow snow grains"
-msgstr "Chút chút tuyết ;)"
+msgstr "Tuyết loáng thoáng"
msgid "Patches of snow grains"
-msgstr "Hoa tuyết trên diện rộng"
+msgstr "Nhiều mảng hoa tuyết"
msgid "Partial snow grains"
-msgstr "Hoa tuyết rải rác"
+msgstr "Hoa tuyết bộ phận"
msgid "Blowing snow grains"
msgstr "Hoa tuyết kèm gió"
@@ -29758,10 +29512,10 @@ msgid "Heavy ice crystals"
msgstr "Hạt băng nhiều"
msgid "Patches of ice crystals"
-msgstr "Hạt băng trên diện rộng"
+msgstr "Nhiều mảng hạt băng"
msgid "Partial ice crystals"
-msgstr "Hạt băng rải rác"
+msgstr "Hạt băng bộ phận"
msgid "Ice crystal storm"
msgstr "Hạt băng kèm giông"
@@ -29797,10 +29551,10 @@ msgid "Shallow ice pellets"
msgstr "Mảnh băng loáng thoáng"
msgid "Patches of ice pellets"
-msgstr "Mảnh băng trên diện rộng"
+msgstr "Nhiều mảng mảnh băng"
msgid "Partial ice pellets"
-msgstr "Mảnh băng rải rác"
+msgstr "Mảnh băng bộ phận"
msgid "Ice pellet storm"
msgstr "Mảnh băng kèm giông"
@@ -29830,13 +29584,13 @@ msgid "Heavy hail"
msgstr "Mưa đá nhiều"
msgid "Shallow hail"
-msgstr "Chút mưa đá"
+msgstr "Mưa đá loáng thoáng"
msgid "Patches of hail"
msgstr "Nhiều mảng mưa đá"
msgid "Partial hail"
-msgstr "Một ít mưa đá"
+msgstr "Mưa đá bộ phận"
msgid "Hailstorm"
msgstr "Bão đá"
@@ -29848,10 +29602,10 @@ msgid "Hail showers"
msgstr "Mưa đá kèm mưa"
msgid "Drifting hail"
-msgstr "Mưa đá tí tách"
+msgstr "Mưa đá kèm giá xoáy"
msgid "Freezing hail"
-msgstr "Mưa đá lạnh"
+msgstr "Mưa đá kèm gió buốt"
msgid "Small hail"
msgstr "Mưa đá nhỏ"
@@ -29866,13 +29620,13 @@ msgid "Heavy small hail"
msgstr "Mưa đá nhỏ nhiều"
msgid "Shallow small hail"
-msgstr "Chút mưa đá nhỏ"
+msgstr "Mưa đá nhỏ loáng thoáng"
msgid "Patches of small hail"
msgstr "Nhiều mảng mưa đá nhỏ"
msgid "Partial small hail"
-msgstr "Một tí mưa đá nhỏ"
+msgstr "Mưa đá nhỏ bộ phận"
msgid "Small hailstorm"
msgstr "Bão đá nhỏ"
@@ -29884,43 +29638,43 @@ msgid "Showers of small hail"
msgstr "Mưa đá nhỏ kèm mưa"
msgid "Drifting small hail"
-msgstr "Mưa đá nhỏ tí tách"
+msgstr "Mưa đá nhỏ kèm gió xoáy"
msgid "Freezing small hail"
-msgstr "Mưa đá nhỏ lạnh"
+msgstr "Mưa đá nhỏ kèm gió buốt"
msgid "Unknown precipitation"
-msgstr "Mưa rào không xác định"
+msgstr "Mưa không xác định"
msgid "Precipitation in the vicinity"
-msgstr "Mưa rào trong vùng phụ cận"
+msgstr "Mưa trong vùng phụ cận"
msgid "Light precipitation"
-msgstr "Mưa rào nhẹ"
+msgstr "Mưa nhẹ"
msgid "Moderate precipitation"
-msgstr "Mưa rào vừa phải"
+msgstr "Mưa vừa phải"
msgid "Heavy precipitation"
-msgstr "Mưa rào to"
+msgstr "Mưa to"
msgid "Shallow precipitation"
-msgstr "Mưa rào loáng thoáng"
+msgstr "Mưa loáng thoáng"
msgid "Patches of precipitation"
-msgstr "Mưa rào trên diện rộng"
+msgstr "Nhiều mảng mưa"
msgid "Partial precipitation"
-msgstr "Mưa rào rải rác"
+msgstr "Mưa bộ phận"
msgid "Unknown thunderstorm"
-msgstr "Giông không xác định"
+msgstr "Bão kèm sấm lạ"
msgid "Blowing precipitation"
-msgstr "Giông gió"
+msgstr "Mưa gió"
msgid "Showers, type unknown"
-msgstr "Mưa"
+msgstr "Mưa rào, kiểu lạ"
msgid "Drifting precipitation"
msgstr "Mưa rào kèm gió xoáy"
@@ -29929,25 +29683,25 @@ msgid "Freezing precipitation"
msgstr "Mưa rào kèm gió buốt"
msgid "Mist"
-msgstr "Sương mù"
+msgstr "Mù"
msgid "Mist in the vicinity"
-msgstr "Sương mù trong vùng lân cận"
+msgstr "Mù trong vùng lân cận"
msgid "Light mist"
-msgstr "Sương mù nhẹ"
+msgstr "Mù nhẹ"
msgid "Moderate mist"
-msgstr "Sương mù vừa"
+msgstr "Mù vừa"
msgid "Shallow mist"
msgstr "Mụ loáng thoáng"
msgid "Patches of mist"
-msgstr "Mù trên diện rộng"
+msgstr "Nhiều mảng mù"
msgid "Partial mist"
-msgstr "Mù rải rác"
+msgstr "Mù bộ phận"
msgid "Mist with wind"
msgstr "Mù kèm gió"
@@ -29956,40 +29710,40 @@ msgid "Drifting mist"
msgstr "Mù kèm gió xoáy"
msgid "Freezing mist"
-msgstr "Sương mù lạnh"
+msgstr "Mù kèm gió buốt"
msgid "Fog"
-msgstr "Sương"
+msgstr "Sương mù"
msgid "Fog in the vicinity"
-msgstr "Sương trong vùng lân cận"
+msgstr "Sương mù trong vùng lân cận"
msgid "Light fog"
-msgstr "Sương nhẹ"
+msgstr "Sương mù nhẹ"
msgid "Moderate fog"
-msgstr "Sương vừa"
+msgstr "Sương mù vừa"
msgid "Thick fog"
-msgstr "Sương nhiều"
+msgstr "Sương mù nhiều"
msgid "Shallow fog"
-msgstr "Chút sương"
+msgstr "Sương mù loáng thoáng"
msgid "Patches of fog"
-msgstr "Nhiều mảng sương"
+msgstr "Nhiều mảng sương mù"
msgid "Partial fog"
-msgstr "Sương mù rải rác"
+msgstr "Sương mù bộ phận"
msgid "Fog with wind"
-msgstr "Sương gió"
+msgstr "Sương mừ kèm gió"
msgid "Drifting fog"
-msgstr "Sương tí tách"
+msgstr "Sương mù kèm gió xoáy"
msgid "Freezing fog"
-msgstr "Sương lạnh"
+msgstr "Sương mù kèm gió buốt"
msgid "Smoke"
msgstr "Khói"
@@ -30007,19 +29761,19 @@ msgid "Thick smoke"
msgstr "Khói dày"
msgid "Shallow smoke"
-msgstr "Chút khói"
+msgstr "Khói loáng thoáng"
msgid "Patches of smoke"
msgstr "Nhiều mảng khói"
msgid "Partial smoke"
-msgstr "Một ít khói"
+msgstr "Khói bộ phận"
msgid "Smoke with wind"
-msgstr "Khói có gió"
+msgstr "Khói kèm gió"
msgid "Drifting smoke"
-msgstr "Sương kèm gió xoáy"
+msgstr "Khói kèm gió xoáy"
msgid "Volcanic ash"
msgstr "Tro núi lửa"
@@ -30037,10 +29791,10 @@ msgid "Shallow volcanic ash"
msgstr "Bụi núi lửa loáng thoáng"
msgid "Patches of volcanic ash"
-msgstr "Bụi núi lửa trên diện rộng"
+msgstr "Nhiều mảng bụi núi lửa"
msgid "Partial volcanic ash"
-msgstr "Bụi núi lửa rải rác"
+msgstr "Bụi núi lửa bộ phận"
msgid "Blowing volcanic ash"
msgstr "Bụi núi lửa kèm gió"
@@ -30067,10 +29821,10 @@ msgid "Heavy sand"
msgstr "Cát nhiều"
msgid "Patches of sand"
-msgstr "Cát bay trên diện rộng"
+msgstr "Nhiều mảng cát bay"
msgid "Partial sand"
-msgstr "Cát bay rải rác"
+msgstr "Cát bay bộ phận"
msgid "Blowing sand"
msgstr "Cát bay kèm gió"
@@ -30079,37 +29833,37 @@ msgid "Drifting sand"
msgstr "Cát bay kèm gió xoáy"
msgid "Haze"
-msgstr "Mù"
+msgstr "Khói mù"
msgid "Haze in the vicinity"
-msgstr "Mù trong vùng phụ cận"
+msgstr "Khói mù trong vùng phụ cận"
msgid "Light haze"
-msgstr "Mù nhẹ"
+msgstr "Khói mù nhẹ"
msgid "Moderate haze"
-msgstr "Mù vừa"
+msgstr "Khói mù vừa"
msgid "Thick haze"
-msgstr "Mù dày"
+msgstr "Khói mù dày"
msgid "Shallow haze"
-msgstr "Mù loáng thoáng"
+msgstr "Khói mù loáng thoáng"
msgid "Patches of haze"
-msgstr "Mù trên diện rộng"
+msgstr "Nhiều mảng khói mù"
msgid "Partial haze"
-msgstr "Mù rải rác"
+msgstr "Khói mù bộ phận"
msgid "Haze with wind"
-msgstr "Mù kèm gió"
+msgstr "Khói mù kèm gió"
msgid "Drifting haze"
-msgstr "Mù kèm gió xoá"
+msgstr "Khói mù kèm gió xoáy"
msgid "Freezing haze"
-msgstr "Mù kèm gió buốt"
+msgstr "Khói mù kèm gió buốt"
msgid "Spray in the vicinity"
msgstr "Bụi nước trong vùng phụ cận"
@@ -30127,10 +29881,10 @@ msgid "Shallow spray"
msgstr "Bụi nước loáng thoáng"
msgid "Patches of spray"
-msgstr "Bụi nước trên diện rộng"
+msgstr "Nhiều mảng bụi nước"
msgid "Partial spray"
-msgstr "Bụi nước rải rác"
+msgstr "Bụi nước bộ phận"
msgid "Blowing spray"
msgstr "Bụi nước kèm gió"
@@ -30157,10 +29911,10 @@ msgid "Heavy dust"
msgstr "Bụi nặng"
msgid "Patches of dust"
-msgstr "Bụi trên diện rộng"
+msgstr "Nhiều mảng bụi"
msgid "Partial dust"
-msgstr "Bụi rải rác"
+msgstr "Bụi bộ phận"
msgid "Blowing dust"
msgstr "Bụi kèm gió"
@@ -30169,7 +29923,7 @@ msgid "Drifting dust"
msgstr "Bụi kèm gió xoáy"
msgid "Squall"
-msgstr "Gió lạnh"
+msgstr "Gió giật"
msgid "Squall in the vicinity"
msgstr "Gió giật trong vùng phụ cận"
@@ -30184,7 +29938,7 @@ msgid "Heavy squall"
msgstr "Gió giật mạnh"
msgid "Partial squall"
-msgstr "Gió giật từng phần"
+msgstr "Gió giật bộ phận"
msgid "Thunderous squall"
msgstr "Gió giật khủng khiếp"
@@ -30214,10 +29968,10 @@ msgid "Heavy sandstorm"
msgstr "Báo cát mạnh"
msgid "Shallow sandstorm"
-msgstr "Bão cát rất nhẹ"
+msgstr "Bão cát loáng thoáng"
msgid "Partial sandstorm"
-msgstr "Bão cát trên diện rộng"
+msgstr "Bão cát bộ phận"
msgid "Thunderous sandstorm"
msgstr "Bão cát khủng khiếp"
@@ -30247,10 +30001,10 @@ msgid "Heavy duststorm"
msgstr "Bão bụi nặng"
msgid "Shallow duststorm"
-msgstr "Bão bụi rất nhẹ"
+msgstr "Bão bụi loáng thoáng"
msgid "Partial duststorm"
-msgstr "Bão bụi trên diện rộng"
+msgstr "Bão bụi bộ phận"
msgid "Thunderous duststorm"
msgstr "Bão bụi khủng khiếp"
@@ -30283,10 +30037,10 @@ msgid "Shallow funnel cloud"
msgstr "Mây ông loáng thoáng"
msgid "Patches of funnel clouds"
-msgstr "Mây ống trên diện rộng"
+msgstr "Nhiều mảng mây ống"
msgid "Partial funnel clouds"
-msgstr "Mây ống rải rác"
+msgstr "Mây ống bộ phận"
msgid "Funnel cloud w/ wind"
msgstr "Mây ống kèm gió"
@@ -30295,78 +30049,76 @@ msgid "Drifting funnel cloud"
msgstr "Mây ống kèm gió xoáy"
msgid "Tornado"
-msgstr "Lốc xoáy"
+msgstr "Bão táp"
msgid "Tornado in the vicinity"
-msgstr "Lốc xoáy trong vùng lân cận"
+msgstr "Bão táp trong vùng lân cận"
msgid "Moderate tornado"
-msgstr "Lốc xoáy vừa"
+msgstr "Bão táp vừa"
msgid "Raging tornado"
-msgstr "Bão tố"
+msgstr "Bão táp cơn dữ dội"
msgid "Partial tornado"
-msgstr "Bão trên diện rộng"
+msgstr "Bão táp bộ phận"
msgid "Thunderous tornado"
-msgstr "Bão dữ dội"
+msgstr "Bão táp khủng khiếp"
msgid "Drifting tornado"
-msgstr "Bão xoáy"
+msgstr "Bão táp xoáy"
msgid "Freezing tornado"
-msgstr "Bão buốt"
+msgstr "Bão táp buốt"
msgid "Dust whirls"
-msgstr "Gió bụi"
+msgstr "Làn bụi cuốn"
msgid "Dust whirls in the vicinity"
-msgstr "Gió lốc trong vùng phụ cận"
+msgstr "Làn bụi cuốn trong vùng phụ cận"
msgid "Light dust whirls"
-msgstr "Gió lốc nhẹ"
+msgstr "Làn bụi cuốn nhẹ"
msgid "Moderate dust whirls"
-msgstr "Gió lốc vừa"
+msgstr "Làn bụi cuốn vừa"
msgid "Heavy dust whirls"
-msgstr "Gió lốc mạnh"
+msgstr "Làn bụi cuốn mạnh"
msgid "Shallow dust whirls"
-msgstr "Gió lốc rất nhẹ"
+msgstr "Làn bụi cuốn loáng thoáng"
msgid "Patches of dust whirls"
-msgstr "Gió lốc trên diện rộng"
+msgstr "Nhiều mảng làn bụi cuốn"
msgid "Partial dust whirls"
-msgstr "Gió lốc rải rác"
+msgstr "Làn bụi cuốn bộ phận"
msgid "Blowing dust whirls"
-msgstr "Gió lốc"
+msgstr "Làn bụi cuốn gió"
msgid "Drifting dust whirls"
-msgstr "Gió lốc xoáy"
+msgstr "Làn bụi cuốn xoáy"
msgid "C_elsius"
-msgstr "C_elsius"
+msgstr "Chia _trăm độ"
msgid "How many days should the calendar display at once?"
msgstr "Lịch hiển thị bao nhiêu ngày mỗi lần?"
-#, fuzzy
msgid "News Feeds"
-msgstr "New Jersey"
+msgstr "Dòng cung cấp tin tức"
msgid "R_efresh time (seconds):"
-msgstr "Thời gian cập nhật (giây):"
+msgstr "Thời gian _cập nhật (giây):"
msgid "Refresh _time (seconds):"
-msgstr "Thời gian cập nhật (giây):"
+msgstr "_Thời gian cập nhật (giây):"
-#, fuzzy
msgid "Schedule"
-msgstr "_Lập lịch biểu"
+msgstr "Lập lịch biểu"
msgid "Show _all tasks"
msgstr "Hiện mọi _công việc"
@@ -30375,30 +30127,26 @@ msgid "Show _today's tasks"
msgstr "Hiện mọi công việc trong n_gày"
msgid "Show temperatures in:"
-msgstr "Hiện nhiệt độ trong:"
+msgstr "Hiện nhiệt độ bằng:"
msgid "Weather Settings"
msgstr "Thiết lập thời tiết"
-#, fuzzy
msgid "_Delete Feed"
-msgstr "Đã xóa"
+msgstr "_Xóa bỏ dòng"
msgid "_Fahrenheit"
-msgstr "_Fahrenheit"
+msgstr " Ái đo nhiệt _Fa-ren-hét"
msgid "_Five days"
msgstr "_Năm ngày"
-#, fuzzy
msgid "_Max number of items shown:"
msgstr "Số _mục hiển thị tối đa:"
-#, fuzzy
msgid "_New Feed"
-msgstr "Thư mục mớ_i"
+msgstr "Dòng _mới"
-#, fuzzy
msgid "_Show full path for folders"
msgstr "_Hiện toàn đường dẫn của thư mục"
@@ -30419,24 +30167,23 @@ msgid ""
"has unexpectedly quit. You will need to quit Evolution and restart\n"
"in order to access that data again."
msgstr ""
-"Thành phần Evolution xử lý thư mục và loại \"%s\" đã kết thúc ngoài\n"
-"dự kiến. Bạn sẽ kết thúc Evolution và khởi động lại để truy cập\n"
-"lại dữ liệu."
+"Thành phần Evolution xử lý danh mục loại «%s» đã kết thúc bất ngờ.\n"
+"Bạn sẽ cần phải kết thúc Evolution và khởi động lại để truy cập lại dữ liệu."
msgid "Disable splash screen"
-msgstr "Tắt splash screen"
+msgstr "Tắt màn hình giật gân"
msgid "Add to _Shortcut Bar"
-msgstr "Thêm và Thanh _Lối tắt"
+msgstr "Thêm và Thanh _lối tắt"
msgid "Change the name of this folder"
msgstr "Thay đổi tên thư mục này"
msgid "Copy this folder"
-msgstr "Sao chép thư mục này"
+msgstr "Chép danh mục này"
msgid "Create a link to this folder in the shortcut bar"
-msgstr "Tạo liên kết đến thư mục này trong Thanh Lối tắt"
+msgstr "Tạo liên kết đến danh mục này trong Thanh lối tắt"
msgid "Create a new shortcut"
msgstr "Tạo lối tắt mới"
@@ -30451,19 +30198,19 @@ msgid "Open Other _User's Folder..."
msgstr "Mở thư mục của người dùng _khác..."
msgid "Open a folder belonging to some other user on the server"
-msgstr "Mở thư mục được tạo ra bởi người dùng khác trên server"
+msgstr "Mở danh mục thuộc về người dùng khác trên máy chủ"
msgid "Open this folder in an other window"
msgstr "Mở thư mục này trong cửa sổ khác"
msgid "Remove a folder added with \"Open Other User's Folder\""
-msgstr "Loại bỏ thư mục được thêm bằng\"Mở thư mục của người dùng khác\""
+msgstr "Loại bỏ danh mục được thêm bằng lệnh «Mở danh mục của người dùng khác»"
msgid "View the selected folder"
msgstr "Xem thư mục được chọn"
msgid "_Folder Bar"
-msgstr "Thanh Thư _mục"
+msgstr "Thanh _Danh mục"
msgid "_Folder..."
msgstr "_Thư mục..."
@@ -30490,7 +30237,7 @@ msgid "Question"
msgstr "Câu hỏi"
msgid "De_lete"
-msgstr "_Xóa"
+msgstr "_Xóa bỏ"
msgid "Check Full Name"
msgstr "Kiểm tra tên đầy đủ"
@@ -30502,15 +30249,15 @@ msgid "Change Anyway"
msgstr "Đổi bằng mọi giá"
msgid "Configure the fonts used by Evolution here"
-msgstr "Cấu hình font được dùng bởi Evolution ở đây"
+msgstr "Cấu hình các phông chữ được dùng bởi Evolution ở đây"
-#, fuzzy
msgid "Evolution Mail font configuration control"
-msgstr "Factory Điều khiển cấu hình Tóm tắt Evolution."
+msgstr "Bộ tạo điều khiển cấu hình Tóm tắt Evolution."
msgid "Font Preferences"
-msgstr "Thông số font"
+msgstr "Sở thích phông chữ"
+# Name: do not translate/ tên: đừng dịch
msgid "Emacs"
msgstr "Emacs"
@@ -30520,6 +30267,7 @@ msgstr "Microsoft"
msgid "Shortcuts _type:"
msgstr "Loại lối _tắt:"
+# Name: do not translate/ tên: đừng dịch
msgid "XEmacs"
msgstr "XEmacs"
@@ -30536,7 +30284,7 @@ msgid "_Clear Flag"
msgstr "Xó_a cờ"
msgid "S_elect server: "
-msgstr "_Chọn thư mục: "
+msgstr "_Chọn máy chủ:"
msgid "Add"
msgstr "Thêm"
@@ -30548,37 +30296,37 @@ msgid "Create _New Folder..."
msgstr "Tạo thư mục mớ_i..."
msgid "Factory to import LDIF files into Evolution."
-msgstr "Factory Nhập tập tin LDIF vào Evolution."
+msgstr "Bộ nhập tập tin LDIF vào Evolution."
msgid "Imports LDIF files into Evolution."
msgstr "Nhập tập tin LDIF vào Evolution."
msgid "Factory to import VCard files into Evolution."
-msgstr "Factory Nhập tập tin VCard vào Evolution."
+msgstr "Bộ nhập tập tin VCard vào Evolution."
msgid "Imports VCard files into Evolution."
msgstr "Nhập tập tin VCard vào Evolution."
msgid "A Bonobo control for an address popup."
-msgstr "Điều khiển Bonobo cho popup địa chỉ."
+msgstr "Điều khiển Bonobo cho hộp bật lên địa chỉ."
msgid "A Bonobo control for displaying an address."
msgstr "Điều khiển Bonobo để hiển thị địa chỉ."
msgid "A sample Bonobo control which displays an addressbook."
-msgstr "Điều khiển Bonobo mẫu để hiển thị sổ địa chỉ"
+msgstr "Điều khiển Bonobo mẫu để hiển thị sổ địa chỉ."
msgid "Configuration control for the Evolution Addressbook Storages."
-msgstr "Điều khiển cấu hình cho Kho lưu sổ địa chỉ Evolution."
+msgstr "Điều khiển cấu hình cho các Kho lưu Sổ địa chỉ Evolution."
msgid "Control that displays an Evolution addressbook minicard."
-msgstr "Điều khiển hiển thị Minicard sổ địa chỉ Evolution."
+msgstr "Điều khiển hiển thị Thẻ tí tị Sổ địa chỉ Evolution."
msgid "Evolution component for handling contacts."
msgstr "Thành phần Evolution xử lý liên lạc."
msgid "Factory for the controls exported by the Evolution Addressbook"
-msgstr "Factory Điều khiển được xuất bởi Sổ địa chỉ Evolution"
+msgstr "Bộ tạo các điều khiển được xuất bởi Sổ địa chỉ Evolution"
msgid "1234"
msgstr "1234"
@@ -30587,29 +30335,29 @@ msgid "666"
msgstr "666"
msgid "<- _Remove"
-msgstr "<- _Loại bỏ"
+msgstr "← _Loại bỏ"
msgid "Add (or Edit) Attribute Mappings"
-msgstr "Thêm (hoặc Sửa) ánh xạ thuộc tính"
+msgstr "Thêm (hoặc Sửa đổi) ánh xạ thuộc tính"
msgid "DN Customization"
-msgstr "Tùy biến DN"
+msgstr "Tự chọn TP"
msgid "Mappings"
msgstr "Ánh xạ"
msgid "Objectclasses Used in Evolution:"
-msgstr "Objectclass được Evolution dùng:"
+msgstr "Objectclass (hàng đối tượng) được Evolution dùng:"
msgid "Objectclasses Used on Server:"
-msgstr "Objectclass được server dùng:"
+msgstr "Objectclass (hàng đối tượng) được máy chủ dùng:"
msgid ""
"Please select an Evolution attribute and an\n"
"LDAP attribute to associate with it."
msgstr ""
-"Vui lòng chọn thuộc tính Evolution và thuộc\n"
-"tính LDAP liên kết với nó."
+"Hãy chọn thuộc tính Evolution và\n"
+"thuộc tính LDAP cần liên quan với nó."
msgid "R_estore Defaults"
msgstr "Phục hồi _mặc định"
@@ -30624,31 +30372,31 @@ msgid ""
"contacts\n"
"that you add to the directory on the LDAP server. "
msgstr ""
-"Để thêm thuộc tính vào DN, hãy chọn nó từ danh sách và nhấn nút \n"
-"\"Thêm thuộc tính\". Bất kỳ giá trị nào bạn thêm vào DN sẽ trở thành giá "
-"trị\n"
-"được yêu cầu cho các liên lạc mới mà bạn thêm vào thư mục trên LDAP server."
+"Để thêm thuộc tính vào TP ấy, hãy chọn nó từ danh sách và nhấn nút \n"
+"«Thêm thuộc tính».\n"
+"Bất kỳ giá trị nào bạn thêm vào TP sẽ trở thành giá trị được yêu cầu\n"
+"cho các liên lạc mới mà bạn thêm vào danh mục trên máy chủ LDAP."
msgid "_Add Mapping"
msgstr "_Thêm ánh xạ"
msgid "_Add to DN"
-msgstr "_Thêm vào DN"
+msgstr "_Thêm vào TP"
msgid "_Always"
msgstr "_Luôn luôn"
msgid "_Delete Mapping"
-msgstr "_Xóa ánh xạ"
+msgstr "_Xóa bỏ ánh xạ"
msgid "_Distinguished Name (DN):"
-msgstr "Tên _phân biệt (DN):"
+msgstr "Tên _phân biệt (TP):"
msgid "_Don't use SSL/TLS"
msgstr "_Không dùng SSL/TLS"
msgid "_Edit Mapping"
-msgstr "_Sửa ánh xạ"
+msgstr "_Sửa đổi ánh xạ"
msgid "_Evolution attribute:"
msgstr "Thuộc tính _Evolution:"
@@ -30663,7 +30411,7 @@ msgid "_LDAP attributes:"
msgstr "Thuộc tính _LDAP:"
msgid "_More Options >>"
-msgstr "_Nhiều tùy chọn hơn >>"
+msgstr "_Nhiều tùy chọn hơn →"
msgid "_Restore Defaults"
msgstr "Phục hồi _mặc định"
@@ -30687,13 +30435,13 @@ msgid "objectclasses-tab"
msgstr "objectclasses-tab"
msgid "Factory for the Addressbook's name selection interface"
-msgstr "Factory cho giao diện chọn tên sổ địa chỉ"
+msgstr "Bộ tạo giao diện chọn tên Sổ địa chỉ"
msgid "Edit Contact List"
-msgstr "Sửa danh sách liên lạc"
+msgstr "Sửa đổi danh sách liên lạc"
msgid "Unnamed Contact List"
-msgstr "Danh sách liên lạc vô danh"
+msgstr "Danh sách liên lạc chưa có tên"
msgid "(%d not shown)"
msgstr "(%d không hiện)"
@@ -30702,7 +30450,7 @@ msgid "A Bonobo control which displays a task list."
msgstr "Điều khiển Bonobo để hiển thị danh sách công việc."
msgid "A sample Bonobo control which displays an calendar."
-msgstr "Điều khiển Bonobo mẫu để hiển thị danh sách công việc."
+msgstr "Điều khiển Bonobo mẫu để hiển thị lịch."
msgid "Configuration control for the Evolution Calendar."
msgstr "Điều khiển cấu hình cho Lịch Evolution."
@@ -30711,27 +30459,25 @@ msgid "Evolution component for handling the calendar."
msgstr "Thành phần Evolution xử lý lịch."
msgid "Factory for the Evolution Calendar objects"
-msgstr "Factory Đối tượng Lịc Evolution"
+msgstr "Bộ tạo đối tượng Lịch Evolution"
msgid "Factory to centralize calendar component editor dialogs"
-msgstr "Factory tập trung hóa hộp thoại soạn thảo thành phần lịch"
+msgstr "Bộ tập trung hóa hộp thoại soạn thảo thành phần lịch."
msgid "Alarm notification service"
-msgstr "Dịch vụ báo động"
+msgstr "Dịch vụ thông báo bằng báo động"
msgid ""
"Evolution does not yet support email notification for reminders. You will "
"not be able to edit the options for this reminder."
-msgstr ""
-"Evolution chưa hỗ trợ thông báo qua email để nhắc nhở. Bạn sẽ không thể sửa "
-"tùy chọn cho bộ nhắc nhở này."
+msgstr "Evolution chưa hỗ trợ thông báo dùng thư điện tử để nhắc nhở. Bạn sẽ không thể sửa "
+"đổi tùy chọn cho bộ nhắc nhở này."
msgid ""
"Evolution has taken the tasks that were in your calendar folder and "
"automatically migrated them to the new tasks folder."
-msgstr ""
-"Evolution đã lấy những công việc trong thư mục lịch của bạn và tự động "
-"chuyển qua thư mục công việc mới."
+msgstr "Evolution đã lấy những công việc trong danh mục lịch của bạn và tự động "
+"chuyển qua danh mục công việc mới."
msgid ""
"Evolution has tried to take the tasks that were in your calendar folder and "
@@ -30739,27 +30485,23 @@ msgid ""
"Some of the tasks could not be migrated, so this process may be attempted "
"again in the future."
msgstr ""
-"Evolution đã cố lấy những công việc trong thư mục lịch của bạn và tự động "
-"chuyển qua thư mục công việc mới.\n"
-"Một vài công việc có thể không được chuyển qua được, vì thế tiến trình này "
-"có thể sẽ được thực hiện lại trong tương lại."
+"Evolution đã cố lấy những công việc trong danh mục lịch của bạn và tự động chuyển qua danh mục công việc mới.\n"
+"Một vài công việc không được chuyển qua được, vì thế tiến trình này có thể sẽ được thực hiện lại trong tương lại."
msgid ""
"Could not open `%s'; no items from the calendar folder will be migrated to "
"the tasks folder."
-msgstr ""
-"Không thể mở '%s'; không có mục nào trong thư mục lịch để chuyển qua thư mục "
+msgstr "Không mở được «%s»; không có mục nào trong danh mục lịch để chuyển qua danh mục "
"công việc."
msgid ""
"The method required to load `%s' is not supported; no items from the "
"calendar folder will be migrated to the tasks folder."
-msgstr ""
-"Không hỗ trợ phương thức yêu cầu để nạp '%s'; không có mục nào trong thư mục "
-"lịch để chuyển qua thư mục công việc."
+msgstr "Không hỗ trợ phương thức yêu cầu để tải «%s»; không có mục nào trong danh mục "
+"lịch để chuyển qua danh mục công việc."
msgid "Factory to import iCalendar files into Evolution"
-msgstr "Factory Nhập tập tin iCalendar vào Evolution"
+msgstr "Bộ nhập tập tin iCalendar vào Evolution"
msgid "Imports iCalendar files into Evolution"
msgstr "Nhập tập tin iCalendar vào Evolution"
@@ -30768,17 +30510,16 @@ msgid "Imports vCalendar files into Evolution"
msgstr "Nhập tập tin vCalendar vào Evolution"
msgid "Can't get storage list from registry: %s"
-msgstr "Không thể lấy danh sách kho lưu từ registry: %s"
+msgstr "Không thể lấy danh sách kho lưu từ sổ đăng ký: %s"
msgid "Can't call getFolderAtPath on storage: %s"
-msgstr "Không thể gọi GetFolderAtPath trên kho lưu: %s"
+msgstr "Không thể gọi GetFolderAtPath (lấy danh mục tại đường dẫn) trên kho lưu: %s"
msgid ""
"Could not create composer window, because you have not yet\n"
"configured any identities in the mail component."
-msgstr ""
-"Không thể tạo cửa sổ biên soạn vì bạn chưa cấu hình thực \n"
-"thể nào trong thành phần mail."
+msgstr "Không thể tạo cửa sổ biên soạn vì bạn chưa cấu hình thực \n"
+"thể nào trong thành phần thư."
msgid "Cannot initialize the Evolution composer."
msgstr "Không thể khởi động bộ soạn thảo của Evolution."
@@ -30796,22 +30537,22 @@ msgid "year"
msgstr "năm"
msgid "Configuration control for the Evolution Display Fonts."
-msgstr "Điều khiển cấu hình cho Font hiển thị Evolution."
+msgstr "Điều khiển cấu hình cho phông chữ hiển thị Evolution."
msgid "Configuration control for the Evolution Mail Accounts."
-msgstr "Điều khiển cấu hình cho Tài khoản Thư tín Evolution."
+msgstr "Điều khiển cấu hình cho tài khoản thư tín Evolution."
msgid "Configuration control for the Evolution Mailer."
-msgstr "Điều khiển cấu hình cho Evolution Mailer."
+msgstr "Điều khiển cấu hình cho trình thư Evolution."
msgid "Configuration control for the Evolution Message Composer."
-msgstr "Điều khiển cấu hình cho Bộ soạn thảo thông điệp Evolution."
+msgstr "Điều khiển cấu hình cho bộ soạn thảo thư Evolution."
msgid "Evolution component for handling mail."
msgstr "Thành phần xử lý thư của Evolution."
msgid "Factory for the controls exported by the Evolution Mailer"
-msgstr "Factory Điều khiển được xuất bởi Evolution Mailer"
+msgstr "Bộ tạo điều khiển được xuất bởi trình thư Evolution"
msgid "Cannot initialize the Evolution mail component."
msgstr "Không thể khởi động thành phần thư của Evolution."
@@ -30826,17 +30567,17 @@ msgid "Imports mbox files into Evolution"
msgstr "Nhập các tập tin mbox vào Evolution"
msgid "Imports Outlook Express 4 files into Evolution"
-msgstr "Nhập tập tin Outlook Express 4 vào Evolution"
+msgstr "Nhập các tập tin Outlook Express 4 vào Evolution"
msgid ""
"Please specify signature filename\n"
"in Advanced section of signature settings."
msgstr ""
-"Vui lòng xác định tên tập tin chữ ký\n"
+"Hãy xác định tên tập tin chữ ký\n"
"trong phần Nâng cao của Thiết lập Chữ ký."
msgid "On Screen fonts"
-msgstr "Font màn hình"
+msgstr "Phông chữ màn hình"
msgid "_Fixed-width:"
msgstr "Độ rộng _cứng:"
@@ -30854,7 +30595,7 @@ msgid "Folders whose names begin with:"
msgstr "Thư mục có tên bắt đầu bằng:"
msgid "Configuration control for the Evolution Summary."
-msgstr "Điều khiển cấu hình cho Tóm tắt Evolution."
+msgstr "Điều khiển cấu hình cho tóm tắt Evolution."
msgid "Configuration control for Evolution folder settings."
msgstr "Điều khiển cấu hình cho thiết lập thư mục Evolution."
@@ -30864,7 +30605,7 @@ msgid ""
"%s:\n"
"%s"
msgstr ""
-"Evolution không thể tạo thư mục\n"
+"Evolution không tạo được thư mục\n"
"%s:\n"
"%s"
@@ -30873,8 +30614,8 @@ msgid ""
"does not have the right permissions. Please make it\n"
"readable and executable and restart Evolution."
msgstr ""
-"Thư mục %s\n"
-"không có quyền truy cập cần thiết. Vui lòng gán quyền đọc và ghi cho thư mục "
+"Danh mục %s\n"
+"không có quyền truy cập cần thiết. Hãy gán quyền đọc và chạy cho danh mục "
"rồi khởi động lại Evolution."
msgid ""
@@ -30882,51 +30623,52 @@ msgid ""
"should be removed to allow Evolution to work correctly.\n"
"Please remove this file and restart Evolution."
msgstr ""
-"Tập tin %s nên được loại bỏ để Evolution có thể làm việc đúng.\n"
-"Vui lòng gỡ bỏ tập tin này và khởi động lại Evolution."
+"Tập tin %s\n"
+"nên được loại bỏ để Evolution có thể làm việc đúng.\n"
+"Hãy gỡ bỏ tập tin này và khởi động lại Evolution."
msgid ""
"Could not start the Evolution Mailer Assistant interface\n"
"(%s)"
msgstr ""
-"Không thể khởi động giao diện Evolution Mailer Assistant\n"
+"Không thể khởi động giao diện phụ tá trình thư Evolution\n"
"(%s)"
msgid "Could not start the Evolution Mailer Assistant interface\n"
-msgstr "Không thể khởi động giao diện Evolution Mailer Assistant\n"
+msgstr "Không thể khởi động giao diện phụ tá trình thư Evolution\n"
msgid "Folder name cannot contain slashes."
-msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự '/'"
+msgstr "Tên danh mục không thể chứa ký tự chéo."
msgid "Host"
-msgstr "Máy chủ"
+msgstr "Máy"
msgid "Output File"
-msgstr "Tập tin output"
+msgstr "Tập tin xuất"
msgid "Pilot Con_duit Settings..."
-msgstr "Thiết lập Con_duit..."
+msgstr "Thiết lập ống _dẫn Pilot..."
msgid "Set up Pilot conduit configuration"
-msgstr "Thiết lập cấu hình Pilot conduit"
+msgstr "Thiết lập cấu hình ống dẫn Pilot"
msgid "The Personal Addressbook Server"
-msgstr "Server Sổ địa chỉ cá nhân"
+msgstr "Máy chủ Sổ địa chỉ cá nhân"
msgid "The Personal Calendar Server; calendar factory"
-msgstr "Server Lịch cá nhân; factory lịch"
+msgstr "Máy chủ Lịch cá nhân; bộ tạo lịch"
msgid "Factory for the Addressbook Minicard control"
-msgstr "Factory Điều khiển Minicard Sổ địa chỉ"
+msgstr "Bộ tạo điều khiển Thẻ tí tị Sổ địa chỉ"
msgid "Factory for the Addressbook's address displayer"
-msgstr "Factory Bộ hiển thị địa chỉ của Sổ địa chỉ"
+msgstr "Bộ tạo Bộ hiển thị địa chỉ của Sổ địa chỉ"
msgid "Factory for the sample Addressbook control"
-msgstr "Factory Điều khiển sổ địa chỉ mẫu"
+msgstr "Bộ tạo điều khiển Sổ địa chỉ mẫu"
msgid "Associated LDAP Attribute"
-msgstr "Thuôn tính LDAP liên kết"
+msgstr "Thuôn tính LDAP liên quan"
msgid "Attribute"
msgstr "Thuộc tính"
@@ -30944,8 +30686,8 @@ msgid ""
"Please select and Evolution attribute and an\n"
"LDAP attribute to associate with it."
msgstr ""
-"Vui lòng chọn thuộc tính Evolution và thuộc\n"
-"tính LDAP liên kết với nó."
+"Hãy chọn một thuộc tính Evolution và\n"
+"thuộc tính LDAP cần liên quan với nó."
msgid ""
"Selecting this option will let you change Evolution's default settings for "
@@ -30953,7 +30695,7 @@ msgid ""
"searches, and for creating and editting contacts. "
msgstr ""
"Chọn tùy chọn này sẽ cho phép bạn thay đổi thiết lập mặc định của Evolution\n"
-"cho tìm kiếm LDAP, tạo và sửa các liên lạc."
+"cho tìm kiếm LDAP, tạo và sửa đổi các liên lạc."
msgid "Phone Types"
msgstr "Kiểu điện thoại"
@@ -30962,39 +30704,38 @@ msgid "Delete Contact?"
msgstr "Xoá liên lạc?"
msgid "Display Cards?"
-msgstr "Hiển thị card?"
+msgstr "Hiển thị thẻ?"
msgid "Display Cards"
-msgstr "Hiển thị card"
+msgstr "Hiển thị thẻ"
msgid "Factory for the Evolution Tasks control"
-msgstr "Factory Điều khiển Công việc Evolution"
+msgstr "Bộ tạo điều khiển công việc Evolution"
msgid "Factory for the calendar iTip view control"
-msgstr "Factory Điều khiển xem lịch iTip"
+msgstr "Bộ tạo điều khiển xem lịch iTip"
msgid "Factory for the sample Calendar control"
-msgstr "Factory Điểu khiển Lịch mẫu"
+msgstr "Bộ tạo điểu khiển lịch mẫu"
msgid "Factory to create a component editor factory"
-msgstr "Factory tạo factory thành phần soạn thảo"
+msgstr "Bộ tạo bộ soạn thảo thành phần"
msgid "th"
-msgstr " "
+msgstr "thứ tự"
msgid "Could not activate Bonobo"
-msgstr "Không thể kích hoạt Bonobo"
+msgstr "Không thể kích hoạt Bonobo."
msgid "Could not create the component editor factory"
-msgstr "Không thể tạo Factory bộ soạn thảo thành phần"
+msgstr "Không thể tạo bộ tạo bộ soạn thảo thành phần"
msgid "Print Calendar"
msgstr "In lịch"
msgid ""
"Could not create the tasks view. Please check your ORBit and OAF setup."
-msgstr ""
-"Không thể tạo cửa sổ công việc. Vui lòng kiểm tra thiết lập ORBit và OAF."
+msgstr "Không thể tạo khung xem công việc. Hãy kiểm tra thiết lập ORBit và OAF."
msgid "Warning!"
msgstr "Cảnh báo!"
@@ -31006,29 +30747,29 @@ msgid "Add criterion"
msgstr "Thêm tiêu chuẩn"
msgid "Evolution mail folder factory component."
-msgstr "Thành phần Factory Thư mục thư tín Evolution."
+msgstr "Thành phần bộ tạo danh mục thư tín Evolution."
msgid "Factory for the Evolution composer."
-msgstr "Factory Bộ soạn thảo Evolution."
+msgstr "Bộ tạo bộ soạn thảo Evolution."
msgid "Factory for the Mail Summary component."
-msgstr "Factory Thành phần Tóm tắt thư tín."
+msgstr "Bộ tạo thành phần tóm tắt thư tín."
msgid "Warning: Unsent Messages"
-msgstr "Cảnh báo: Thông điệp chưa gửi"
+msgstr "Cảnh báo: thư chưa gửi"
msgid "Go to next folder with unread messages?"
-msgstr "Tới thư mục kế chứa thông điệp chưa đọc chứ?"
+msgstr "Tới danh mục kế chứa thư chưa đọc chứ?"
msgid ""
"There are no more new messages in this folder.\n"
"Would you like to go to the next folder?"
msgstr ""
-"Không còn thông điệp mới nào trong thư mục này.\n"
-"Bạn có muốn đi tới thư mục kế tiếp không?"
+"Không còn thư mới nào trong danh mục này.\n"
+"Bạn có muốn đi tới danh mục kế tiếp không?"
msgid "US-Letter"
-msgstr "US-Letter"
+msgstr "Lá thư Mỹ"
msgid "Account %d"
msgstr "Tài khoản %d"
@@ -31046,7 +30787,7 @@ msgid "Marquette"
msgstr "Marquette"
msgid "Executive summary component could not initialize Bonobo.\n"
-msgstr "Thành phần Executive summary không thể khởi động Bonobo.\n"
+msgstr "Thành phần tóm tắt hành chính không thể khởi động Bonobo.\n"
msgid "Evolution installation"
msgstr "Cài đặt Evolution"
@@ -31055,12 +30796,11 @@ msgid ""
"This new version of Evolution needs to install additional files\n"
"into your personal Evolution directory"
msgstr ""
-"Phiên bản mới này của Evolution cần cài đặt các tập tin bổ sung vào\n"
-"thư mục Evolution cá nhân"
+"Phiên bản mới này của Evolution cần cài đặt các tập tin bổ sung\n"
+"vào thư mục Evolution cá nhân."
msgid "Please click \"OK\" to install the files, or \"Cancel\" to exit."
-msgstr ""
-"Vui lòng nhấn \"Đồng ý\" để cài đặt tập tin, hoặc nhấn \"Hủy bỏ' để thoát."
+msgstr "Vui lòng nhấn «Đồng ý» để cài đặt tập tin, hoặc nhấn «Hủy bỏ» để thoát."
msgid ""
"Evolution has detected an old\n"
@@ -31069,29 +30809,29 @@ msgid ""
"Evolution will run.\n"
"Do you want me to remove this directory?"
msgstr ""
-"Evolution đã xác định được một\n"
-"thư mục Executive-Summary cũ.\n"
-"Bạn cần xóa thư mục này trước\n"
+"Evolution đã phát hiện được một\n"
+"danh mục tóm tắt hành chính cũ.\n"
+"Bạn cần xóa bỏ danh mục này trước\n"
"khi có thể chạy Evolution.\n"
-"Bạn có muốn tôi xóa thư mục này không?"
+"Bạn có muốn xóa bỏ danh mục này không?"
msgid "New..."
msgstr "Mới..."
msgid "Bug buddy was not found in your $PATH."
-msgstr "Không tìm thấy Buf buddy trong $PATH."
+msgstr "Không tìm thấy trình Bug buddy (trình thông báo lỗi) trong $PATH (đường dẫn thư mục chương trình chạy được) của bạn."
msgid "Cannot initialize the Bonobo component system."
msgstr "Không thể khởi động hệ thống thành phần Bonobo."
msgid "setup_vfs(): could not initialize GNOME-VFS"
-msgstr "setup_vfs(): không thể khởi động Gnome-VFS"
+msgstr "setup_vfs(): không thể khởi động Gnome-VFS."
msgid "init_corba(): could not initialize GNOME"
-msgstr "init_corba(): không thể khởi động GNOME"
+msgstr "init_corba(): không thể khởi động GNOME."
msgid "init_bonobo(): could not initialize Bonobo"
-msgstr "init_bonobo(): không thể khởi động Bonobo"
+msgstr "init_bonobo(): không thể khởi động Bonobo."
msgid "_Configure..."
msgstr "_Cấu hình..."
@@ -31100,7 +30840,7 @@ msgid "_Configure Pilot..."
msgstr "_Cấu hình Pilot..."
msgid "Scanning for new messages"
-msgstr "Đang quét tìm thông điệp mới"
+msgstr "Đang quét tìm thư mới"
msgid "The folder %s no longer exists"
msgstr "Thư mục %s không còn tồn tại"
@@ -31115,14 +30855,14 @@ msgid ""
"You forgot to choose a folder.\n"
"Please go back and specify a valid folder to deliver mail to."
msgstr ""
-"Bạn quên chưa chọn thư mục.\n"
-"Vui lòng quay lại và chọn một thư mục hợp lệ để gửi thư tới."
+"Bạn quên chưa chọn danh mục.\n"
+"Hãy quay lại và chọn một danh mục hợp lệ để gửi thư tới."
msgid "Run Once"
msgstr "Chạy một lần"
msgid "en"
-msgstr "en"
+msgstr "vi"
msgid " "
msgstr " "
@@ -31137,16 +30877,16 @@ msgid "Signature #2"
msgstr "Chữ ký #2"
msgid "_PGP binary path:"
-msgstr "Đường dẫn chương trình _PGP:"
+msgstr "Đường dẫn nhị phân _PGP:"
msgid "xxxxxxxxxxxxxxxxxxxx"
msgstr "xxxxxxxxxxxxxxxxxxxx"
msgid "at your earliest convenience"
-msgstr "để tiện nhất cho bạn"
+msgstr "càng sớm càng tốt"
msgid "Type the name by which you would like to refer to this signature."
-msgstr "Gõ tên mà bạn muốn dùng cho chữ ký này."
+msgstr "Hãy gõ tên mà bạn muốn dùng cho chữ ký này."
msgid ""
"Importing %s\n"
@@ -31158,13 +30898,13 @@ msgstr ""
"Đang đợi 5 giây trước khi thử lại."
msgid "Copy selected messages"
-msgstr "Sao chép thông điệp được chọn"
+msgstr "Sao chép các thư được chọn"
msgid "_Preferences..."
-msgstr "_Thông số..."
+msgstr "_Sở thích..."
msgid "Card: "
-msgstr "Card: "
+msgstr "Thẻ: "
msgid ""
"\n"
@@ -31178,14 +30918,14 @@ msgid ""
" Prefix: "
msgstr ""
"\n"
-" Tiếp đầu ngữ: "
+" Tiền tố: "
msgid ""
"\n"
" Additional: "
msgstr ""
"\n"
-" Bổ sung: "
+" Thêm nữa: "
msgid ""
"\n"
@@ -31199,7 +30939,7 @@ msgid ""
" Suffix: "
msgstr ""
"\n"
-" Tiếp vĩ ngữ: "
+" Hậu tố: "
msgid ""
"\n"
@@ -31220,7 +30960,7 @@ msgid ""
" Postal Box: "
msgstr ""
"\n"
-" Hộp thư bưu điện: "
+" Hộp bưu điện: "
msgid ""
"\n"
@@ -31241,7 +30981,7 @@ msgid ""
" Region: "
msgstr ""
"\n"
-" Vùng: "
+" Tỉnh: "
msgid ""
"\n"
@@ -31276,7 +31016,7 @@ msgid ""
"E-mail:\n"
msgstr ""
"\n"
-"E-mail:\n"
+"Địa chỉ thư:\n"
msgid ""
"\n"
@@ -31356,10 +31096,10 @@ msgstr ""
"Chuỗi duy nhất: "
msgid "Error in search expression."
-msgstr "Lỗi trong biểu thức tìm kiếm"
+msgstr "Lỗi trong biểu thức tìm kiếm."
msgid "Waiting for connection to LDAP server..."
-msgstr "Đang đợi kết nối tới LDAP server..."
+msgstr "Đang đợi kết nối tới máy chủ LDAP..."
msgid "Restarting search."
msgstr "Khởi động lại tìm kiếm."
@@ -31368,7 +31108,7 @@ msgid "New _Contact"
msgstr "Liên lạc mớ_i"
msgid "A_uthenticate with server using:"
-msgstr "_Yêu cầu xác thực với server bằng:"
+msgstr "_Xác thực với máy chủ bằng:"
msgid "Advanced"
msgstr "Nâng cao"
@@ -31377,33 +31117,33 @@ msgid "Base"
msgstr "Cơ sở"
msgid "Check this if the server requires you to authenticate."
-msgstr "Kiểm tra cái này nếu server yêu cầu xác thực"
+msgstr "Kiểm tra cái này nếu máy chủ yêu cầu xác thực."
msgid "The information below is required in order to add an addressbook. "
-msgstr "Thông tin dưới đây được yêu cầu để có thể thêm vào sổ địa chỉ."
+msgstr "Thông tin dưới đây được yêu cầu để có thể thêm một sổ địa chỉ."
msgid "This information is not required for most ldap servers. "
-msgstr "Thông tin này không cần thiết cho hầu hết các LDAP server."
+msgstr "Thông tin này không cần thiết cho hầu hết các máy chủ LDAP."
msgid ""
"This information is used by your ldap server to specify which nodes are used "
"in a search. Contact your server administrator for more information."
msgstr ""
-"Thông tin này được dùng bởi LDAP server của bạn để xác định nút nào được "
-"dùng khi tìm kiếm. Liên hệ quản trị server để biết thêm thông tin chi tiết."
+"Thông tin này được dùng bởi máy chủ LDAP của bạn để xác định nút thông tin nào được "
+"dùng khi tìm kiếm. Hãy liên hệ quản trị máy chủ để biết thêm thông tin chi tiết."
msgid ""
"This is the base node for all your searches on the ldap server. Contact your "
"server administrator for more information."
msgstr ""
-"Đây là nút cơ sở cho mọi tìm kiếm trên LDAP server. Liên hệ với quản trị "
-"server để biết thêm thông tin chi tiết."
+"Đây là nút thông tin cơ sở cho mọi tìm kiếm trên máy chủ LDAP ấy. Hãy liên hệ với quản trị "
+"máy chủ để biết thêm thông tin chi tiết."
msgid "This is the name of the server where your addressbook is located."
-msgstr "Đây là tên của server, nơi đặt cuốn sổ địa chỉ của bạn."
+msgstr "Đây là tên của máy chủ, nơi đặt cuốn sổ địa chỉ của bạn."
msgid "This is the port that your ldap server uses."
-msgstr "Đây là cổng mà LDAP server của bạn đang dùng."
+msgstr "Đây là cổng mà máy chủ LDAP của bạn đang dùng."
msgid ""
"Evolution is unable to get the addressbook local storage.\n"
@@ -31413,10 +31153,10 @@ msgid ""
"detailed description of the circumstances under which this error\n"
"occurred. Thank you."
msgstr ""
-"Evolution không thể lấy sổ địa chỉ cục bộ.\n"
+"Evolution không thể gọi kho sổ địa chỉ địa phương.\n"
"Có lẽ do thành phần evolution-addressbook bị hỏng.\n"
-"Để giúp chúng tôi hiểu và giải quyết tốt hơn vấn đề này,\n"
-"vui lòng gửi email cho Jon Trowbridge <trow@ximian.com> với \n"
+"Để giúp chúng tôi hiểu và cuối cùng giải quyết tốt hơn vấn đề này,\n"
+"vui lòng gửi thư cho Jon Trowbridge <trow@ximian.com> với\n"
"mô tả chi tiết về trường hợp xảy ra lỗi. Cám ơn bạn."
msgid ""
@@ -31425,25 +31165,25 @@ msgid ""
"You may need to exit and restart Evolution in order to\n"
"correct this problem."
msgstr ""
-"Evolution không thể lấy sổ địa chỉ cục bộ.\n"
-"Trong điều kiện bình thường, điều này không xảy ra.\n"
+"Evolution không thể gọi kho sổ địa chỉ địa phương\n"
+"Trong điều kiện bình thường, điều này không nên xảy ra.\n"
"Có lẽ bạn cần thoát và khởi động lại Evolution để \n"
-"khắc phục sự cố."
+"khắc phục sự khó này."
msgid "C_ontaining:"
msgstr "_Chứa:"
msgid "Show contacts matching the following criteria:"
-msgstr "Hiện liên lạc khớp với tiêu chuẩn sau:"
+msgstr "Hiện liên lạc khớp với các tiêu chuẩn sau:"
msgid "_Message Recipients:"
msgstr "Người _nhận:"
msgid "British Virgin Islands"
-msgstr "Đảo British Virgin"
+msgstr "Đảo Vơ-chinh quốc Anh"
msgid "First day of wee_k:"
-msgstr "Ngày đầu của tuần:"
+msgstr "Ngày _đầu của tuần:"
msgid "Sta_rt of day:"
msgstr "Đầ_u ngày:"
@@ -31455,19 +31195,19 @@ msgid "_Other"
msgstr "_Khác"
msgid "The meeting status has changed. Send an updated version?"
-msgstr "Trạng thái cuộc họp đã thay đổi. Gửi phiên bản cập nhật?"
+msgstr "Trạng thái cuộc họp đã thay đổi. Gửi phiên bản cập nhật không?"
msgid "_Other Organizer"
msgstr "Tổ chức _khác"
msgid "The journal entry has changed. Send an updated version?"
-msgstr "Mục nhật ký đã thay đổi. Gửi bản cập nhật?"
+msgstr "Mục nhật ký đã thay đổi. Gửi bản cập nhật không?"
msgid "_Delete this Task"
-msgstr "_Xóa công việc này"
+msgstr "_Xóa bỏ công việc này"
msgid "_Delete this Appointment"
-msgstr "_Xoá cuộc hẹn"
+msgstr "_Xoá bỏ cuộc hẹn này"
msgid "Meeting begins: <b>"
msgstr "Bắt đầu cuộc họp: <b>"
@@ -31491,49 +31231,49 @@ msgid "Non-Participants"
msgstr "Người không tham dự"
msgid "Invalid type in body-contains, expecting string"
-msgstr "Kiểu không hợp lệ trong body-contains, lẽ ra phải là chuỗi"
+msgstr "Kiểu không hợp lệ trong body-contains (thân chứa), lẽ ra phải là chuỗi"
msgid "Please enter your %s passphrase"
-msgstr "Vui lòng nhập passphrase %s của bạn"
+msgstr "Hãy nhập cụm từ mật khẩu %s của bạn"
msgid "Cannot sign this message: no plaintext to sign"
-msgstr "Không thể ký tên vào thông điệp: không có văn bản thô nào để ký"
+msgstr "Không thể ký tên vào thư này: không có văn bản thô nào để ký."
msgid "Cannot sign this message: no password provided"
-msgstr "Không thể ký tên vào thông điệp: chưa cung cấp mật khẩu"
+msgstr "Không thể ký tên vào thư này: chưa cung cấp mật khẩu."
msgid "Cannot sign this message: couldn't create pipe to GPG/PGP: %s"
-msgstr "Không thể ký tên vào thông điệp: không thể tạo ỗng dẫn tới GPG/PGP: %s"
+msgstr "Không thể ký tên vào thư này: không thể tạo ỗng dẫn tới GPG/PGP: %s"
msgid "Cannot verify this message: no plaintext to verify"
-msgstr "Không thể xác minh thông điệp: không có văn bản thô nào để xác minh"
+msgstr "Không thể xác minh thư này: không có văn bản thô nào để xác minh."
msgid "Cannot verify this message: couldn't create pipe to GPG/PGP: %s"
-msgstr "Không thể xác minh thông điệp: không thể tạo ống dẫn tới GPG/PGP: %s"
+msgstr "Không thể xác minh thư này: không thể tạo ống dẫn tới GPG/PGP: %s"
msgid "Cannot encrypt this message: no password provided"
-msgstr "Không thể mã hóa thông điệp: chưa cung cấp mật khẩu"
+msgstr "Không thể mật mã hóa thư này: chưa cung cấp mật khẩu."
msgid "Cannot encrypt this message: couldn't create pipe to GPG/PGP: %s"
-msgstr "Không thể mã hóa thông điệp: không thể tạo ống dẫn tới GPG/PGP: %s"
+msgstr "Không thể mật mã hóa thư này: không thể tạo ống dẫn tới GPG/PGP: %s"
msgid "Cannot decrypt this message: no ciphertext to decrypt"
-msgstr "Không thể giải mã thông điệp: không có đoạn mã cần giải mã"
+msgstr "Không thể giải mật mã thư này: không có đoạn mật mã cần giải mật mã."
msgid "Cannot decrypt this message: no password provided"
-msgstr "Không thể giải mã thông điệp: chưa cung cấp mật khẩu"
+msgstr "Không thể giải mật mã thư này: chưa cung cấp mật khẩu."
msgid "Cannot decrypt this message: couldn't create pipe to GPG/PGP: %s"
-msgstr "Không thể giải mã thông điệp: không thể tạo ống dẫn tới GPG/PGP: %s"
+msgstr "Không thể giải mật mã thư này: không thể tạo ống dẫn tới GPG/PGP: %s"
msgid "This is an encrypted message part"
-msgstr "Đây là phần thông điệp đã mã hóa"
+msgstr "Đây là phần thư đã mật mã hóa."
msgid "%s server %s"
-msgstr "%s server %s"
+msgstr "%s máy chủ %s"
msgid "(unknown host)"
-msgstr "(máy chủ lạ)"
+msgstr "(máy lạ)"
msgid "NT Login"
msgstr "Đăng nhập NT"
@@ -31547,53 +31287,53 @@ msgid ""
"State: %s\n"
"Country: %s"
msgstr ""
-"EMail: %s\n"
+"Địa chỉ thư: %s\n"
"Tên thường gọi: %s\n"
"Đơn vị tổ chứa: %s\n"
"Tổ chức: %s\n"
-"Locality: %s\n"
+"Vùng: %s\n"
"Tỉnh: %s\n"
"Quốc gia: %s"
msgid "No such message: %s"
-msgstr "Không có thông điệp: %s"
+msgstr "Không có thư: %s"
msgid "Cannot append message to spool file: %s: %s"
-msgstr "Không thể nối thông điệp vào tập tin spool: %s: %s"
+msgstr "Không thể nối thư vào tập tin ống chỉ: %s: %s"
msgid "Could not open directory for news server: %s"
-msgstr "Không thể mở thư mục cho news server: %s"
+msgstr "Không mở được danh mục cho máy chủ tin tức: %s"
msgid "Could not open folder: message listing was incomplete."
-msgstr "Không thể mở thư mục: danh sách thông điệp chưa hoàn chỉnh."
+msgstr "Không mở được danh mục: danh sách thư chưa hoàn chỉnh."
msgid ""
"This will connect to the POP server and use Kerberos 4 to authenticate to it."
-msgstr "Việc này sẽ kết nối tới POP server và dùng Kerberos 4 để xác thực."
+msgstr "Việc này sẽ kết nối tới máy chủ POP và dùng Kerberos 4 để xác thực."
msgid "(Unknown)"
msgstr "(Không biết)"
msgid "Could not find 'From' address in message"
-msgstr "Không thể tìm thấy địa chỉ 'Từ' trong thông điệp."
+msgstr "Không thể tìm thấy địa chỉ From (Từ) trong thư."
msgid "Welcome response error: %s: possibly non-fatal"
-msgstr "Lỗi trả lời chào mừng: %s: có lẽ không phải lỗi chết người"
+msgstr "Lỗi trả lời chào mừng: %s: có lẽ không phải lỗi nghiêm trọng."
msgid "HELO request timed out: %s: non-fatal"
-msgstr "Yêu cầu HELO quá hạn: %s: không nghiêm trọng"
+msgstr "Yêu cầu HELO (chào mừng) quá hạn: %s: không nghiêm trọng."
msgid "HELO response error: %s: non-fatal"
-msgstr "Lỗi trả lời HELO: %s: không nghiêm trọng"
+msgstr "Lỗi trả lời HELO (chào mừng): %s: không nghiêm trọng"
msgid "DATA response error: message termination: %s: mail not sent"
-msgstr "Lỗi trả lời DATA: chấm dứt thông điệp: %s: chưa gửi mail"
+msgstr "Lỗi trả lời DATA (dữ liệu): chấm dứt thư: %s: chưa gửi thư."
msgid "QUIT request timed out: %s: non-fatal"
-msgstr "Quá hạn yêu cầu QUIT: %s: không nghiêm trọng"
+msgstr "Quá hạn yêu cầu QUIT (thoát): %s: không nghiêm trọng."
msgid "QUIT response error: %s: non-fatal"
-msgstr "Lỗi trả lời QUIT: %s: không nghiêm trọng"
+msgstr "Lỗi trả lời QUIT (thoát): %s: không nghiêm trọng."
msgid "Insert File"
msgstr "Chèn tập tin"
@@ -31606,27 +31346,27 @@ msgid ""
"whatever the time is when the filter is run\n"
"or vfolder is opened."
msgstr ""
-"Ngày tạo thông điệp sẽ được đối chiếu với bất \n"
+"Ngày gửi thư sẽ được đối chiếu với bất \n"
"cứ thời điểm nào, khi mà bộ lọc đang chạy hoặc \n"
"vfolder được mở."
msgid "Enter folder URI"
-msgstr "Nhập URI của thư mục"
+msgstr "Nhập địa chỉ Mạng của danh mục"
msgid "Message was received"
-msgstr "Đã nhận thông điệp"
+msgstr "Đã nhận thư"
msgid "on or after"
-msgstr "bây giờ hoặc sau"
+msgstr "lúc ấy hay lúc sau"
msgid "on or before"
-msgstr "bây giờ hoặc trước"
+msgstr "lúc ấy hay lúc trước"
msgid "Mail storage folder (internal)"
msgstr "Thư mục lưu trữ thư (nội tại)"
msgid "New _Mail Message"
-msgstr "Thông điệp thư _mới"
+msgstr "Thư _mới"
msgid "Create vFolder from Search"
msgstr "Tạo vFolder từ bộ tìm kiếm"
@@ -31641,34 +31381,34 @@ msgid " (default)"
msgstr " (mặc định)"
msgid "Are you sure you want to delete this news account?"
-msgstr "Bạn có chắc chắn muốn sóa tài khoản news này không?"
+msgstr "Bạn có chắc chắn muốn xóa bỏ tài khoản tin tức này không?"
msgid "This message contains invalid recipients:"
-msgstr "Thông điệp chứa người nhận không hợp lệ:"
+msgstr "Thư này chứa người nhận không hợp lệ:"
msgid "You must configure an account before you can send this email."
-msgstr "Bạn phải cấu hình tài khoản trước khi có thể gửi thư này."
+msgstr "Bạn phải cấu hình một tài khoản trước khi có thể gửi thư này."
msgid "%s: Inbox"
-msgstr "%s: thư mục nhận"
+msgstr "%s: hộp Đến"
msgid "Always _encrypt to myself when sending encrypted mail"
-msgstr "Luôn _tự mã hóa khi gửi thư được mã hóa"
+msgstr "Luôn _tự mật mã hóa khi gửi thư được mật mã hóa"
msgid "Composer"
msgstr "Bộ soạn thư"
msgid "Edit..."
-msgstr "Sửa..."
+msgstr "Sửa đổi..."
msgid "NNTP Server:"
-msgstr "NNTP Server:"
+msgstr "Máy chủ NNTP (nhóm tin):"
msgid "News"
msgstr "Tin tức"
msgid "Select Filter Log file..."
-msgstr "Chọn tập tin log bộ lọc..."
+msgstr "Chọn tập tin bản ghi bộ lọc..."
msgid "Sources"
msgstr "Nguồn"
@@ -31677,10 +31417,10 @@ msgid "_Organization:"
msgstr "_Tổ chức:"
msgid "_Server Type: "
-msgstr "_Kiểu server: "
+msgstr "_Kiểu máy chủ: "
msgid "placeholder"
-msgstr "giữ chỗ"
+msgstr "bộ giữ chỗ"
msgid "seconds."
msgstr "giây"
@@ -31689,22 +31429,22 @@ msgid "Save to Disk..."
msgstr "Lưu vào đĩa..."
msgid "Evolution does not recognize this type of signed message."
-msgstr "Evolution không công nhận loại thông điệp được ký này."
+msgstr "Evolution không công nhận loại thư được ký này."
msgid "%s may not be reconfigured because it is not a local folder"
-msgstr "%s không thể được cấu hình lại vì không phải là thư mục cục bộ"
+msgstr "%s không thể được cấu hình lại vì không phải là danh mục cục bộ."
msgid "Show _folders from server: "
-msgstr "Hiện _thư mục từ server: "
+msgstr "Hiện các _danh mục từ máy chủ: "
msgid "<dd><b>The weather server could not be contacted</b></dd>"
-msgstr "<dd><b>Không thể liên lạc với server thời tiết</b></dd>"
+msgstr "<dd><b>Không thể liên lạc với máy chủ thời tiết</b></dd>"
msgid "Regions"
-msgstr "Vùng"
+msgstr "Tỉnh"
msgid "All _folders:"
-msgstr "Mọi t_hư mục:"
+msgstr "Mọi _danh mục:"
msgid "_Display folders:"
msgstr "_Hiển thị thư mục:"
@@ -31725,13 +31465,13 @@ msgid "Configure the calendar's settings"
msgstr "Cấu hình thiết lập lịch"
msgid "Create a New All Day _Event"
-msgstr "Tạo sự kiện mọi ngày mới"
+msgstr "Tạo sự _kiện mọi ngày mới"
msgid "Create a New _Task"
-msgstr "Tạo công việc mới"
+msgstr "Tạo công _việc mới"
msgid "Create a _New Appointment"
-msgstr "Tạo cuộc hẹn mới"
+msgstr "Tạo cuộc _hẹn mới"
msgid "Create an event for the whole day"
msgstr "Tạo một sự kiện cho nguyên ngày"
@@ -31755,13 +31495,13 @@ msgid "_Apply Filters"
msgstr "Á_p dụng bộ lọc"
msgid "Insert a file as text into the message"
-msgstr "Chèn tập tin text vào thông điệp"
+msgstr "Chèn tập tin dạng văn bản vào thư ấy"
msgid "Insert text file..."
-msgstr "Chèn tập tin text..."
+msgstr "Chèn tập tin văn bản..."
msgid "Configure the task view's settings"
-msgstr "Cấu hình thiết lập khung công việc"
+msgstr "Cấu hình thiết lập khung xem công việc"
msgid "Tasks Settings..."
msgstr "Thiết lập công việc..."
@@ -31782,4 +31522,4 @@ msgid "Name contains"
msgstr "Tên chứa"
msgid "Unable to find any of your identities in the attendees list!\n"
-msgstr "Không thể tìm thấy định danh của bạn trong danh sách người tham dự!\n"
+msgstr "Không thể tìm thấy hình thức thể nào của bạn trong danh sách người tham dự.\n"