diff options
-rw-r--r-- | po/ChangeLog | 4 | ||||
-rw-r--r-- | po/vi.po | 348 |
2 files changed, 211 insertions, 141 deletions
diff --git a/po/ChangeLog b/po/ChangeLog index 575d7a49eb..cbe9839ac6 100644 --- a/po/ChangeLog +++ b/po/ChangeLog @@ -1,3 +1,7 @@ +2005-07-20 Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au> + + * vi.po: Updated Vietnamese translation. + 2005-07-20 Sankar P <psankar@novell.com> * POTFILES.in : Changed the path of the files that @@ -7,8 +7,8 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: evolution Gnome 2.12\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2005-07-16 21:26+0000\n" -"PO-Revision-Date: 2005-07-17 20:57+0930\n" +"POT-Creation-Date: 2005-07-20 05:26+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2005-07-20 17:32+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Gnome-Vi <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" "MIME-Version: 1.0\n" @@ -471,6 +471,7 @@ msgstr "" "Evolution." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:30 ../mail/em-vfolder-rule.c:494 +#: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.glade.h:4 #: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:10 msgid "_Add" msgstr "_Thêm" @@ -2317,7 +2318,7 @@ msgstr "Dim-ba-bu-ê" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-fullname.c:89 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:939 -#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.c:696 +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.c:708 #: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:44 #: ../plugins/save-attachments/save-attachments.c:362 #: ../widgets/menus/gal-view-new-dialog.c:73 @@ -2986,7 +2987,7 @@ msgstr "Rađiô" #: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:9 #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:378 #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:9 -#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.c:700 +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.c:712 msgid "Role" msgstr "Vai trò" @@ -3283,12 +3284,22 @@ msgstr "Không có TLS" msgid "No such source" msgstr "Không có nguồn như vậy" -#. E_BOOK_ERROR_OTHER_ERROR +#. E_BOOK_ERROR_OFFLINE_UNAVAILABLE #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:68 +msgid "Not available in offline mode" +msgstr "Không sẵn sàng trong chế độ ngoại tuyến" + +#. E_BOOK_ERROR_OTHER_ERROR +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:69 msgid "Other error" msgstr "Lỗi khác" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:90 +#. E_BOOK_ERROR_INVALID_SERVER_VERSION +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:70 +msgid "Invalid server version" +msgstr "Phiên bản máy phục vụ không hợp lệ" + +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:92 msgid "" "We were unable to open this addressbook. This either means this book is not " "marked for offline usage or not yet downloaded for offline usage. Please " @@ -3298,7 +3309,7 @@ msgstr "" "khi ngoại tuyến, hoặc chưa tải nó về để sử dụng ngoại tuyến. Hãy tải sổ địa " "chỉ ấy một lần trong chế độ trực tuyến, để tải nội dung nó về." -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:99 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:101 #, c-format msgid "" "We were unable to open this addressbook. Please check that the path %s " @@ -3307,7 +3318,7 @@ msgstr "" "Không thể mở sổ địa chỉ này. Vui lòng kiểm tra lại có đường dẫn «%s» và bạn " "có quyền truy cập vào nó." -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:107 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:109 msgid "" "We were unable to open this addressbook. This either means you have entered " "an incorrect URI, or the LDAP server is unreachable." @@ -3315,7 +3326,7 @@ msgstr "" "Không mở được sổ địa chỉ này. Nguyên nhân hoặc là do bạn đã gõ sai địa chỉ " "Mạng, hoặc là do máy phục vụ LDAP không thể truy cập." -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:112 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:114 msgid "" "This version of Evolution does not have LDAP support compiled in to it. If " "you want to use LDAP in Evolution, you must install an LDAP-enabled " @@ -3324,7 +3335,7 @@ msgstr "" "Phiên bản Evolution này không được biên dịch để hỗ trợ LDAP. Nếu bạn muốn " "dùng LDAP trong Evolution, bạn phải cài đặt gói Evolution hỗ trợ LDAP." -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:119 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:121 msgid "" "We were unable to open this addressbook. This either means you have entered " "an incorrect URI, or the server is unreachable." @@ -3332,7 +3343,7 @@ msgstr "" "Không mở được sổ địa chỉ này. Nguyên nhân hoặc là do bạn đã gõ sai địa chỉ " "Mạng ấy, hoặc là do máy phục vụ không thể truy cập." -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:140 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:142 msgid "" "More cards matched this query than either the server is \n" "configured to return or Evolution is configured to display.\n" @@ -3344,7 +3355,7 @@ msgstr "" "có thể hiển thị. Bạn hãy tìm kiếm chính xác hơn hoặc tăng giới hạn\n" "kết quả trong Sở thích máy phục vụ thư mục cho sổ địa chỉ này." -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:146 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:148 msgid "" "The time to execute this query exceeded the server limit or the limit\n" "you have configured for this addressbook. Please make your search\n" @@ -3356,45 +3367,45 @@ msgstr "" "Vui lòng tìm kiếm chính xác hơn hoặc tăng giới hạn thời gian trong\n" "Sở thích máy phục vụ thư mục cho sổ địa chỉ này." -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:152 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:154 msgid "The backend for this addressbook was unable to parse this query." msgstr "Hậu phương cho sổ địa chỉ này không thể phân tách truy vấn này." -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:155 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:157 msgid "The backend for this addressbook refused to perform this query." msgstr "Hậu phương cho sổ địa chỉ này từ chối thực hiện truy vấn này." -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:158 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:160 msgid "This query did not complete successfully." msgstr "Truy vấn không hoàn tất." -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:180 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:182 msgid "Error adding list" msgstr "Gặp lỗi khi thêm danh sách" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:180 -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:678 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:182 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:680 msgid "Error adding contact" msgstr "Gặp lỗi khi thêm liên lạc" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:191 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:193 msgid "Error modifying list" msgstr "Gặp lỗi khi sửa đổi danh sách" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:191 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:193 msgid "Error modifying contact" msgstr "Gặp lỗi khi sửa đổi liên lạc" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:203 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:205 msgid "Error removing list" msgstr "Gặp lỗi khi loại bỏ danh sách" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:203 -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:636 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:205 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:638 msgid "Error removing contact" msgstr "Gặp lỗi khi loại bỏ liên lạc" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:285 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:287 #, c-format msgid "" "Opening %d contact will open %d new window as well.\n" @@ -3406,7 +3417,7 @@ msgstr[0] "" "[0] Việc mở %d liên lạc sẽ mở %d cửa sổ mới cùng lúc.\n" "Bạn có thật sự muốn hiển thị các liên lạc này không?" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:314 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:316 #, c-format msgid "" "%s already exists\n" @@ -3415,54 +3426,54 @@ msgstr "" "Có «%s» rồi.\n" "Bạn có muốn ghi đè lên nó không?" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:318 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:320 msgid "Overwrite" msgstr "Ghi đè" #. more than one, finding the total number of contacts might #. * hit performance while saving large number of contacts #. -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:363 -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:366 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:365 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:368 msgid "contact" msgid_plural "contacts" msgstr[0] "liên lạc" # Filename: do not translate/ tên tập tin: đừng dịch #. This is a filename. Translators take note. -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:413 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:415 msgid "card.vcf" msgstr "card.vcf" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:583 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:585 msgid "list" msgstr "danh sách" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:732 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:734 msgid "Move contact to" msgstr "Chuyển liên lạc tới" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:734 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:736 msgid "Copy contact to" msgstr "Chép liên lạc tới" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:737 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:739 msgid "Move contacts to" msgstr "Chuyển các liên lạc tới" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:739 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:741 msgid "Copy contacts to" msgstr "Chép các liên lạc tới" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:742 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:744 msgid "Select target addressbook." msgstr "Chọn sổ địa chỉ đích." -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:965 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:967 msgid "Multiple VCards" msgstr "Nhiều VCard" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:968 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:970 #, c-format msgid "VCard for %s" msgstr "VCard cho «%s»" @@ -4245,7 +4256,7 @@ msgstr "Thành phần công việc Evolution" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:707 #: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:384 #: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:576 -#: ../plugins/proxy/proxy-add-dialog.glade.h:12 +#: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:12 msgid "Tasks" msgstr "Công việc" @@ -4281,7 +4292,7 @@ msgstr "" "%s cho đến %s" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:1 -#: ../plugins/proxy/proxy-add-dialog.glade.h:4 +#: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:4 msgid "Appointments" msgstr "Cuộc hẹn" @@ -5056,6 +5067,7 @@ msgstr "đính kèm" #: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:889 #: ../composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:470 #: ../composer/e-msg-composer.c:3397 +#: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.glade.h:8 #: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:14 msgid "_Remove" msgstr "_Loại bỏ" @@ -5950,7 +5962,7 @@ msgstr "<b>Từ</b>" #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:370 #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:424 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:7 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1574 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1601 #: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:190 #: ../widgets/misc/e-cell-date-edit.c:248 ../widgets/misc/e-dateedit.c:465 #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:1504 ../widgets/misc/e-dateedit.c:1673 @@ -6494,7 +6506,7 @@ msgstr "Ngày đến hạn:" #. Status #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:222 #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1132 -#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:263 +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:268 #: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:907 msgid "Status:" msgstr "Trạng thái:" @@ -6564,8 +6576,8 @@ msgstr "Không" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:182 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:124 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:159 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:224 ../mail/em-utils.c:1175 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:235 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1599 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:238 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1626 #: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:72 #: ../shell/e-component-registry.c:205 ../shell/e-component-registry.c:211 #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:62 @@ -6970,12 +6982,12 @@ msgstr "" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:204 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:188 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:211 #: ../calendar/gui/itip-utils.c:548 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1587 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1614 msgid "Accepted" msgstr "Đã chấp nhận" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1141 ../calendar/gui/itip-utils.c:551 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1590 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1617 msgid "Tentatively Accepted" msgstr "Tạm đã chấp nhận" @@ -6983,7 +6995,7 @@ msgstr "Tạm đã chấp nhận" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:205 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:190 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:213 #: ../calendar/gui/itip-utils.c:554 ../calendar/gui/itip-utils.c:583 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1593 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1620 msgid "Declined" msgstr "Bị từ chối" @@ -7205,7 +7217,7 @@ msgid "Attendee status updated\n" msgstr "Đã cập nhật trạng thái người tham dự rồi.\n" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1979 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1001 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1005 msgid "Attendee status can not be updated because the item no longer exists" msgstr "" "Không thể cập nhật trạng thái người tham dự vì không còn có lại mục ấy." @@ -7374,7 +7386,7 @@ msgstr "Chưa chắc" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:207 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:194 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:217 #: ../calendar/gui/itip-utils.c:557 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1596 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1623 msgid "Delegated" msgstr "Ủy nhiệm" @@ -10455,7 +10467,8 @@ msgstr "Điều khiển sở thích thư tín Evolution." #: ../mail/importers/elm-importer.c:342 #: ../mail/importers/netscape-importer.c:1902 #: ../mail/importers/pine-importer.c:388 ../mail/mail-component.c:559 -#: ../mail/mail-component.c:646 ../plugins/proxy/proxy-add-dialog.glade.h:6 +#: ../mail/mail-component.c:646 +#: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:6 msgid "Mail" msgstr "Thư tín" @@ -10521,7 +10534,7 @@ msgstr "Mặc định" #. Security settings #: ../mail/em-account-editor.c:2207 ../mail/mail-config.glade.h:122 -#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:313 +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:316 msgid "Security" msgstr "Bảo mật" @@ -12400,7 +12413,7 @@ msgid "<span weight=\"bold\">Filter Options</span>" msgstr "<span weight=\"bold\">Tùy chọn bộ lọc</span>" #: ../mail/mail-config.glade.h:18 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1868 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1910 msgid "<span weight=\"bold\">General</span>" msgstr "<span weight=\"bold\">Tổng quát</span>" @@ -14299,11 +14312,11 @@ msgstr "" "Tùy chọn này sẽ kết nối tới máy phục vụ Exchannge dùng cách xác thực mật " "khẩu chữ thô (không mã hóa)." -#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:251 +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:256 msgid "Out Of Office" msgstr "Ở ngoại văn phòng" -#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:258 +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:263 msgid "" "The message specified below will be automatically sent to \n" "each person who sends mail to you while you are out of the office." @@ -14311,66 +14324,66 @@ msgstr "" "Thông điệp dưới đây sẽ được gửi tự động\n" "tới mỗi người gửi thư cho bạn khi bạn ở ngoài văn phòng." -#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:270 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:275 +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:280 msgid "I am out of the office" msgstr "Tôi hiện thời ở ngoài văn phòng" -#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:271 -#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:274 +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:276 +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:279 msgid "I am in the office" msgstr "Tôi đang ở trong văn phòng" #. Change Password -#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:323 +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:326 msgid "Change the password for Exchange account" msgstr "Thay đổi mật khẩu cho tài khoản Exchange" -#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:325 +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:328 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-change-password.glade.h:2 msgid "Change Password" msgstr "Đổi mật khẩu" #. Delegation Assistant -#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:329 +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:332 msgid "Manage the delegate settings for Exchange account" msgstr "Quản lý thiết lập ủy nhiệm cho tài khoản Exchange" -#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:331 +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:334 msgid "Delegation Assitant" msgstr "Trợ tá ủy nhiệm" #. Miscelleneous settings -#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:342 +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:344 msgid "Miscelleneous" msgstr "Linh tinh" #. Folder Size -#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:352 +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:354 msgid "View the size of all Exchange folders" msgstr "Xem kích thước của mọi danh mục Exchange" -#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:354 +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:356 msgid "Folders Size" msgstr "Cỡ danh mục" -#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:361 +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:363 msgid "Exchange Settings" msgstr "Thiết lập Exchange" -#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:604 +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:606 msgid "_OWA Url:" msgstr "Địa chỉ Mạng _OWA:" -#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:629 +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:631 msgid "A_uthenticate" msgstr "_Xác thực" -#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:821 +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:823 msgid "Authentication Type" msgstr "Loại xác thực" -#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:835 +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:837 msgid "Ch_eck for Supported Types" msgstr "_Kiểm tra kiểu được hỗ trợ " @@ -14381,7 +14394,9 @@ msgstr "_Kiểm tra kiểu được hỗ trợ " msgid "" "The current password does not match the existing password for your account. " "Please enter the correct password" -msgstr "Mật khẩu hiện thời không khớp với mật khẩu tồn tại cho tài khoản bạn. Hãy nhập mật khẩu đúng." +msgstr "" +"Mật khẩu hiện thời không khớp với mật khẩu tồn tại cho tài khoản bạn. Hãy " +"nhập mật khẩu đúng." #: ../plugins/exchange-operations/exchange-change-password.c:122 msgid "The two passwords do not match. Please re-enter the passwords." @@ -14409,21 +14424,24 @@ msgstr "" msgid "" "No Global Catalog server configured for this account.\n" "Unable to edit delegates." -msgstr "Không có trình phục vụ Phân loại Toàn cục được cấu hình cho tài khoản này.\n" +msgstr "" +"Không có trình phục vụ Phân loại Toàn cục được cấu hình cho tài khoản này.\n" "Không thể hiệu chỉnh người được ủy nhiệm." #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:261 msgid "" "Could not read folder permissions.\n" "Unable to edit delegates." -msgstr "Không gửi được quyền truy cập danh mục.\n" +msgstr "" +"Không gửi được quyền truy cập danh mục.\n" "Không thể hiệu chỉnh người được ủy nhiệm." #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:268 msgid "" "Could not determine folder permissions for delegates.\n" "Unable to edit delegates." -msgstr "Không thể xác định quyền truy cập danh mục cho người được ủy nhiệm.\n" +msgstr "" +"Không thể xác định quyền truy cập danh mục cho người được ủy nhiệm.\n" "Không thể hiệu chỉnh người được ủy nhiệm." #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:420 @@ -14481,7 +14499,8 @@ msgstr "Không thể thêm người được ủy nhiệm «%s»." msgid "" "Failed to update delegates:\n" "%s" -msgstr "Không thể cập nhật người được ủy nhiệm:\n" +msgstr "" +"Không thể cập nhật người được ủy nhiệm:\n" "%s" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:968 @@ -14542,11 +14561,12 @@ msgid "_Tasks:" msgstr "_Công việc" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:144 +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.c:567 msgid "Custom" msgstr "Tự chọn" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:191 -#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.c:181 +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.c:184 #, c-format msgid "Permissions for %s" msgstr "Quyền hạn cho «%s»" @@ -14569,7 +14589,7 @@ msgstr "Thật sự bỏ đăng ký trên danh mục «%s» không?" msgid "Unsubscribe from \"%s\"" msgstr "Bỏ đăng ký trên danh mục «%s»" -#: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder-permission.c:46 +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder-permission.c:51 #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-folder-permissions.xml.h:2 msgid "Permissions..." msgstr "Quyền hạn..." @@ -14578,46 +14598,47 @@ msgstr "Quyền hạn..." msgid "Exchange Folder Tree" msgstr "Cây danh mục Exchange" -#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.c:224 +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.c:227 msgid "Could not read folder permissions" msgstr "Không đọc được quyền truy cập danh mục." -#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.c:266 +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.c:269 msgid "Could not update folder permissions." msgstr "Không thể cập nhật quyền truy cập danh mục." -#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.c:295 +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.c:298 #, c-format msgid "Could not update folder permissions. %s" msgstr "Không thể cập nhật quyền truy cập danh mục. %s" -#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.c:297 +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.c:300 msgid "(Permission denied.)" msgstr "(Không đủ quyền truy cập.)" -#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.c:396 +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.c:399 msgid "" "Unable to add user to access control list:\n" "No Global Catalog server is configured for this account." -msgstr "Không thêm được người dùng vào danh sách điều khiển truy cập:\n" +msgstr "" +"Không thêm được người dùng vào danh sách điều khiển truy cập:\n" "Không có trình phục vụ phân loại toàn cục được cấu hình cho tài khoản này." -#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.c:414 +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.c:417 #, c-format msgid "No such user %s" msgstr "Không có người dùng như vậy «%s»." -#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.c:418 +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.c:421 #, c-format msgid "%s cannot be added to an access control list" msgstr "Không thêm được «%s» vào một danh sách điều khiển truy cập." -#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.c:423 +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.c:426 #, c-format msgid "Unknown error looking up %s" msgstr "Gặp lỗi lạ khi tra cứu «%s»." -#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.c:440 +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.c:443 #, c-format msgid "%s is already in the list" msgstr "«%s» đã có trong danh sách." @@ -14698,7 +14719,9 @@ msgstr "Không thể hiển thị danh mục." msgid "" "Changes to Exchange account configuration will take place after you quit and " "restart Evolution." -msgstr "Các thay đổi trong cấu hình tài khoản Evolution sẽ có tác động sau khi bạn thoát rồi khởi chạy lại trình Evolution." +msgstr "" +"Các thay đổi trong cấu hình tài khoản Evolution sẽ có tác động sau khi bạn " +"thoát rồi khởi chạy lại trình Evolution." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:4 msgid "Could not authenticate to server." @@ -14713,7 +14736,8 @@ msgid "" "Could not configure Exchange account because \n" "an unknown error occurred. Check the URL, \n" "username, and password, and try again." -msgstr "Không thể cấu hình tài khoản Exchange\n" +msgstr "" +"Không thể cấu hình tài khoản Exchange\n" "vì gặp một lỗi lạ. Bạn hãy kiểm tra đã gõ đúng\n" "địa chỉ Mạng, tên người dùng và mật khẩu\n" "rồi thử lại." @@ -14776,11 +14800,14 @@ msgstr "" "http://support.novell.com/cgi-bin/search/searchtid.cgi?/ximian/ximian328." "html\n" " " + #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:28 msgid "" "If OWA is running on a different path, you must specify that in the account " "configuration dialog." -msgstr "Nếu OWA đang chạy trên đường dẫn khác thì bạn cần phải ghi rõ nó trong hộp thoại cấu hình tài khoản." +msgstr "" +"Nếu OWA đang chạy trên đường dẫn khác thì bạn cần phải ghi rõ nó trong hộp " +"thoại cấu hình tài khoản." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:29 msgid "Mailbox for {0} is not on this server." @@ -14830,7 +14857,8 @@ msgstr "Tài khoản Exchange không tương thích với Exchange Connector." msgid "" "The server is runinng Exchange 5.5. Exchange Connector \n" "supports Microsoft Exchange 2000 and 2003 only." -msgstr "Máy phục vụ có chạy phần mềm Exchange phiên bản 5.5.\n" +msgstr "" +"Máy phục vụ có chạy phần mềm Exchange phiên bản 5.5.\n" "Exchange Connector hỗ trợ chỉ Exchange phiên bản 2000 và 2003." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:42 @@ -14840,7 +14868,8 @@ msgid "" "as part of your username (eg, "DOMAIN\\user").\n" "\n" "Or you might have just typed your password wrong." -msgstr "Rất có thể có nghĩa là máy phục vụ cần thiết\n" +msgstr "" +"Rất có thể có nghĩa là máy phục vụ cần thiết\n" "bạn ghi rõi tên miền Windows là phần của tên người dùng\n" "(v.d. «MIỀN\\người_dùng»).\n" "\n" @@ -14878,7 +14907,9 @@ msgstr "Vậy bạn sẽ không thể gởi hay nhận thư." msgid "" "You will not be able to send mails till you clear up some space by deleting " "some mails." -msgstr "Bạn sẽ không thể gởi thư đến khi bạn giải phóng thêm chỗ trống bằng cách xóa bỏ một số thư." +msgstr "" +"Bạn sẽ không thể gởi thư đến khi bạn giải phóng thêm chỗ trống bằng cách xóa " +"bỏ một số thư." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:55 msgid "Your password has expired." @@ -14910,6 +14941,43 @@ msgstr "Bỏ đăng ký danh mục" msgid "Checklist" msgstr "Danh sách kiểm" +#: ../plugins/groupwise-features/junk-mail-settings.c:77 +msgid "Junk Settings" +msgstr "Thiết lập Rác" + +#: ../plugins/groupwise-features/junk-mail-settings.c:90 +msgid "<b>Junk Mail Settings</b>" +msgstr "<b>Thiết lập Thư Rác</b>" + +#: ../plugins/groupwise-features/junk-mail-settings.c:112 +msgid "Junk Mail Settings..." +msgstr "Thiết lập Thư Rác.." + +#: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.glade.h:1 +msgid "<b>Junk List :</b>" +msgstr "<b>Danh sách Rác</b>" + +#: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.glade.h:2 +msgid "Email:" +msgstr "Thư điện tử:" + +#: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.glade.h:3 +msgid "Junk Mail Settings" +msgstr "Thiết lập Thư Rác" + +#: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.glade.h:5 +#: ../plugins/mail-account-disable/mail-account-disable.c:46 +msgid "_Disable" +msgstr "_Tắt" + +#: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.glade.h:6 +msgid "_Enable" +msgstr "_Bật" + +#: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.glade.h:7 +msgid "_Junk List" +msgstr "Danh sách _Rác" + #: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-compose-send-options.xml.h:1 msgid "Add Send Options to groupwise messages" msgstr "Thêm Tùy chọn Gửi vào mọi thư Groupwise" @@ -14965,8 +15033,9 @@ msgid "_Sharing" msgstr "Dùng _chung" #: ../plugins/groupwise-features/send-options.c:83 -#: ../plugins/proxy/proxy.c:459 ../plugins/proxy-login/proxy-login.c:221 -#: ../plugins/proxy-login/proxy-login.c:263 +#: ../plugins/groupwise-features/proxy.c:459 +#: ../plugins/groupwise-features/proxy-login.c:221 +#: ../plugins/groupwise-features/proxy-login.c:263 #, c-format msgid "%sEnter password for %s (user %s)" msgstr "%sNhập mật khẩu cho «%s» (người dùng «%s»)" @@ -14987,67 +15056,67 @@ msgstr "Danh mục _chung mới..." msgid "Sharing" msgstr "Dùng chung" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:715 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:719 msgid "Unable to parse item" msgstr "Không thể phân tach mục" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:768 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:772 #, c-format msgid "Unable to send item to calendar '%s'. %s" msgstr "Không gửi được mục cho lịch «%s». %s" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:779 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:783 #, c-format msgid "Sent to calendar '%s' as accepted" msgstr "Đã gửi cho lịch «%s»: đã chấp nhận" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:783 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:787 #, c-format msgid "Sent to calendar '%s' as tentative" msgstr "Đã gửi cho lịch «%s»: dự định" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:788 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:792 #, c-format msgid "Sent to calendar '%s' as declined" msgstr "Đã gửi cho lịch «%s»: bị từ chối" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:793 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:797 #, c-format msgid "Sent to calendar '%s' as cancelled" msgstr "Đã gửi cho lịch «%s»: bị hủy bỏ" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:886 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:890 #, c-format msgid "Organizer has removed the delegate %s " msgstr "Bộ tổ chức đã loại bỏ người được ủy nhiệm «%s»." -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:893 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:897 msgid "Sent a cancellation notice to the delegate" msgstr "Đã gởi một thông báo hủy bỏ cho người được ủy nhiệm." -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:895 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:899 msgid "Could not send the cancellation notice to the delegate" msgstr "Không gửi được thông báo hủy bỏ cho người được ủy nhiệm.?" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:967 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:971 msgid "Attendee status could not be updated because the status is invalid" msgstr "" "Không thể cập nhật trạng thái người tham dự vì trạng thái không hợp lệ." -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:993 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:997 #, c-format msgid "Unable to update attendee. %s" msgstr "Không cập nhật được người tham dự. %s" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:997 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1001 msgid "Attendee status updated" msgstr "Đã cập nhật trạng thái người tham dự rồi." -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1124 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1128 msgid "The calendar attached is not valid" msgstr "Lịch đã đính kèm không hợp lệ" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1125 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1129 msgid "" "The message claims to contain a calendar, but the calendar is not valid " "iCalendar." @@ -15055,15 +15124,15 @@ msgstr "" "Thư này tuyên bố chứa một lịch, nhưng mà lịch ấy không phải là một iCalendar " "hợp lệ." -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1159 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1174 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1250 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1163 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1178 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1254 msgid "The item in the calendar is not valid" msgstr "Mục ấy trong lịch không hợp lệ." -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1160 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1175 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1251 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1164 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1179 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1255 msgid "" "The message does contain a calendar, but the calendar contains no events, " "tasks or free/busy information" @@ -15071,36 +15140,36 @@ msgstr "" "Thư ấy có phải chứa một lịch, nhưng mà lịch ấy không chứa sự kiện nào, công " "việc nào hay thông tin rảnh/bận nào." -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1185 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1189 msgid "The calendar attached contains multiple items" msgstr "Lịch đã đính kèm chứa nhiều mục" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1186 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1190 msgid "" "To process all of these items, the file should be saved and the calendar " "imported" msgstr "Để xử lý mọi mục này thì nên lưu tập tin này và nhập lịch ấy." -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1859 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1901 msgid "Meetings and Tasks" msgstr "Cuộc họp và Công việc" #. Delete message after acting #. FIXME Need a schema for this -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1882 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1924 msgid "_Delete message after acting" msgstr "_Xóa bỏ thư sau hành động" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1892 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1934 msgid "<span weight=\"bold\">Conflict Search</span>" msgstr "<span weight=\"bold\">Tìm kiếm xung đột</span>" #. Source selector -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1905 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1947 msgid "Select the calendars to search for meeting conflicts" msgstr "Chọn những lịch cần tìm kiệm cuộc họp có xung đột với nhau" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1922 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1964 msgid "Conflict Search Table" msgstr "Bảng tìm kiếm xung đột" @@ -15964,10 +16033,6 @@ msgstr "Hiển thị mạch trong danh sách thư, theo Chủ đề" msgid "Fall back to threading messages by sub_ject" msgstr "Trở về tạo mạch thư theo _chủ đề" -#: ../plugins/mail-account-disable/mail-account-disable.c:46 -msgid "_Disable" -msgstr "_Tắt" - #: ../plugins/mail-account-disable/mail-account-disable.c:47 msgid "Proxy _Logout" msgstr "Đăng _xuất ủy nhiệm" @@ -15980,74 +16045,75 @@ msgstr "Cho phép vô hiệu hóa tài khoản" msgid "Disable Account" msgstr "Vô hiệu hóa tài khoản" -#: ../plugins/proxy/proxy-listing.glade.h:1 +#: ../plugins/groupwise-features/proxy-listing.glade.h:1 msgid "Proxy" msgstr "Ủy nhiệm" -#: ../plugins/proxy/proxy-listing.glade.h:2 ../smime/gui/smime-ui.glade.h:49 +#: ../plugins/groupwise-features/proxy-listing.glade.h:2 +#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:49 #: ../widgets/table/e-table-config-no-group.glade.h:20 #: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:21 msgid "dialog1" msgstr "dialog1" -#: ../plugins/proxy/proxy-add-dialog.glade.h:1 +#: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:1 msgid "<b>Name</b>" msgstr "<b>Tên</b>" -#: ../plugins/proxy/proxy-add-dialog.glade.h:2 +#: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:2 msgid "Access Rights" msgstr "Quyền truy cập" -#: ../plugins/proxy/proxy-add-dialog.glade.h:3 +#: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:3 msgid "Add/Edit" msgstr "Thêm/Hiệu chỉnh" -#: ../plugins/proxy/proxy-add-dialog.glade.h:5 +#: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:5 msgid "Con_tacts" msgstr "_Liên lạc" -#: ../plugins/proxy/proxy-add-dialog.glade.h:7 +#: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:7 msgid "Modify _folders/options/rules/" msgstr "Sửa đổi _danh mục/tùy chọn/quy tắc/" -#: ../plugins/proxy/proxy-add-dialog.glade.h:8 +#: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:8 msgid "Read items marked _private" msgstr "Đọc mục có dấu _Riêng" -#: ../plugins/proxy/proxy-add-dialog.glade.h:9 +#: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:9 msgid "Reminder Notes" msgstr "Chú thích nhắc nhớ" -#: ../plugins/proxy/proxy-add-dialog.glade.h:10 +#: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:10 msgid "Subscribe to my _alarms" msgstr "Đăng ký với _báo động tôi" -#: ../plugins/proxy/proxy-add-dialog.glade.h:11 +#: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:11 msgid "Subscribe to my _notifications" msgstr "Đăng ký với _thông báo tôi" -#: ../plugins/proxy/proxy-add-dialog.glade.h:13 +#: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:13 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:118 msgid "_Read" msgstr "_Đọc" -#: ../plugins/proxy/proxy-add-dialog.glade.h:14 +#: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:14 msgid "_Write" msgstr "_Ghi" -#: ../plugins/proxy/proxy.c:656 +#: ../plugins/groupwise-features/proxy.c:656 msgid "The Proxy tab will be available only when the account is enabled." msgstr "Thanh Ủy nhiệm sẽ sẵn sàng chỉ khi tài khoản đ" -#: ../plugins/proxy-login/proxy-login.c:485 +#: ../plugins/groupwise-features/proxy-login.c:485 msgid "_Proxy Login..." msgstr "Đăng nhập ủy_ nhiệm..." -#: ../plugins/proxy-login/proxy-login-dialog.glade.h:1 +#: ../plugins/groupwise-features/proxy-login-dialog.glade.h:1 msgid "<b>Account Name</b>" msgstr "<b>Tên tài khoản</b>" -#: ../plugins/proxy-login/proxy-login-dialog.glade.h:2 +#: ../plugins/groupwise-features/proxy-login-dialog.glade.h:2 msgid "Proxy Login" msgstr "Đăng nhập ủy nhiệm" |