aboutsummaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po31785
1 files changed, 0 insertions, 31785 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
deleted file mode 100644
index 02d6b35746..0000000000
--- a/po/vi.po
+++ /dev/null
@@ -1,31785 +0,0 @@
-# Copyright (C) 2002 Free Software Foundattion, Inc.
-# This file is distributed under the same license as the evolution package.
-# pclouds <pclouds@gmx.net>, 2002-2004.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: evolution VERSION\n"
-"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2004-08-13 14:55-0400\n"
-"PO-Revision-Date: 2004-10-10 18:54+0700\n"
-"Last-Translator: pclouds <pclouds@vnlinux.org>\n"
-"Language-Team: GnomeVI <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-
-#: a11y/addressbook/ea-addressbook-view.c:94
-#: a11y/addressbook/ea-addressbook-view.c:103
-#: a11y/addressbook/ea-minicard-view.c:119
-msgid "evolution addressbook"
-msgstr "Sổ địa chỉ Evolution"
-
-#: a11y/addressbook/ea-minicard-view.c:101
-msgid "current addressbook folder "
-msgstr "thư mục sổ địa chỉ hiện thời "
-
-#: a11y/addressbook/ea-minicard-view.c:102
-msgid "have "
-msgstr "có "
-
-#: a11y/addressbook/ea-minicard-view.c:102
-msgid "has "
-msgstr "có "
-
-#: a11y/addressbook/ea-minicard-view.c:104
-msgid " cards"
-msgstr " card"
-
-#: a11y/addressbook/ea-minicard-view.c:104
-msgid " card"
-msgstr " card"
-
-#: a11y/addressbook/ea-minicard.c:105
-msgid "contact's header: "
-msgstr "tiêu đề liên lạc: "
-
-#: a11y/addressbook/ea-minicard.c:166
-msgid "evolution minicard"
-msgstr "minicard evolution"
-
-#. addressbook:ldap-init primary
-#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:2
-msgid "This addressbook could not be opened."
-msgstr "Không thể mở sổ địa chỉ này."
-
-#. addressbook:ldap-init secondary
-#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:4
-msgid ""
-"This addressbook server might unreachable or the server name may be "
-"misspelled or your network connection could be down."
-msgstr ""
-"Không thể tiếp cận máy chủ sổ địa chỉ, hoặc tên máy chủ sai, hoặc bị ngắt "
-"kết nối."
-
-#. addressbook:ldap-auth primary
-#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:6
-msgid "Failed to authenticate with LDAP server."
-msgstr "Lỗi xác thực với máy chủ LDAP."
-
-#. addressbook:ldap-auth secondary
-#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:8
-msgid ""
-"Check to make sure your password is spelled correctly and that you are using "
-"a supported login method. Remember that many passwords are case sensitive; "
-"your caps lock might be on."
-msgstr ""
-"Hãy kiểm tra để bảo đảm mật khẩu của bạn được nhập chính xác và bạn sử dụng "
-"phương thức đăng nhập được hỗ trợ, Lưu ý rằng nhiều mật khẩu phân biệt chữ "
-"hoa, chữ thường; và phím Caps Lock của bạn có thể đang bật."
-
-#. addressbook:ldap-search-base primary
-#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:10
-msgid "This addressbook server does not have any suggested search bases."
-msgstr "Máy chủ sổ địa chỉ không đề nghị cơ sở tìm kiếm."
-
-#. addressbook:ldap-search-base secondary
-#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:12
-msgid ""
-"This LDAP server may use an older version of LDAP, which does not support "
-"this functionality or it may be misconfigured. Ask your administrator for "
-"supported search bases."
-msgstr ""
-"Máy chủ LDAP này dùng phiên bản LDAP cũ, không hỗ trợ tính năng này hoặc bị "
-"cấu hình sai. Hãy hỏi quản trị hệ thống về những cơ sở tìm kiếm được hỗ trợ."
-
-#. addressbook:ldap-v3-schema primary
-#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:14
-msgid "This server does not support LDAPv3 schema information."
-msgstr "Máy chủ này không hỗ trợ thông tin schema LDAPv3."
-
-#. addressbook:ldap-get-schema primary
-#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:16
-msgid "Could not get schema information for LDAP server."
-msgstr "Không thể lấy thông tin schema cho máy chủ LDAP."
-
-#. addressbook:ldap-invalid-schema primary
-#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:18
-msgid "LDAP server did not respond with valid schema information."
-msgstr "Máy chủ LDAP không trả lời bằng schema hợp lệ."
-
-#. addressbook:remove-addressbook primary
-#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:20
-msgid "Could not remove addressbook."
-msgstr "Không thể loại bỏ sổ địa chỉ."
-
-#. addressbook:remove-addressbook secondary
-#. addressbook:generic-error primary
-#. addressbook:load-error secondary
-#. addressbook:search-error secondary
-#. mail:session-message-info secondary
-#. mail:session-message-info-cancel secondary
-#. mail:session-message-warning secondary
-#. mail:session-message-warning-cancel secondary
-#. mail:session-message-error secondary
-#. mail:session-message-error-cancel secondary
-#. mail:ask-session-password secondary
-#. mail:filter-load-error secondary
-#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:22
-#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:26
-#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:34
-#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:38 mail/mail-errors.xml.h:70
-#: mail/mail-errors.xml.h:72 mail/mail-errors.xml.h:74
-#: mail/mail-errors.xml.h:76 mail/mail-errors.xml.h:78
-#: mail/mail-errors.xml.h:80 mail/mail-errors.xml.h:84
-#: mail/mail-errors.xml.h:88
-msgid "{0}"
-msgstr "{0}"
-
-#. addressbook:edit-categories primary
-#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:24
-msgid "Category editor not available."
-msgstr "Bộ biên soạn phân loại không tồn tại."
-
-#. addressbook:generic-error secondary
-#. mail-composer:no-attach secondary
-#. mail:no-save-path secondary
-#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:28
-#: composer/mail-composer-errors.xml.h:4 mail/mail-errors.xml.h:92
-msgid "{1}"
-msgstr "{1}"
-
-#. addressbook:load-error title
-#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:30
-msgid "Unable to open addressbook"
-msgstr "Không thể mở sổ địa chỉ"
-
-#. addressbook:load-error primary
-#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:32
-msgid "Error loading addressbook."
-msgstr "Lỗi nạp sổ địa chỉ."
-
-#. addressbook:search-error primary
-#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:36
-msgid "Unable to perform search."
-msgstr "Không thể thực hiện tìm kiếm."
-
-#. addressbook:prompt-save primary
-#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:40
-msgid "Would you like to save your changes?"
-msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi không?"
-
-#. addressbook:prompt-save secondary
-#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:42
-msgid ""
-"You have made modifications to this contact. Do you want to save these "
-"changes?"
-msgstr "Bạn đã chỉnh sửa liên lạc này. Bạn có muốn lưu các thay đổi lại không?"
-
-#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:43
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2803
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2827
-msgid "_Discard"
-msgstr "_Hủy bỏ"
-
-#. addressbook:prompt-move primary
-#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:45
-msgid "Cannot move contact."
-msgstr "Không thể di chuyển liên lạc."
-
-#. addressbook:prompt-move secondary
-#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:47
-msgid ""
-"You are attempting to move a contact from one addressbook to another but it "
-"cannot be removed from the source. Do you want to save a copy instead?"
-msgstr ""
-"Bạn đang cố di chuyển liên lạc từ sổ địa chỉ này sang sổ địa chỉ khác nhưng "
-"không thể loại bỏ nó khỏi nguồn. Bạn có muốn tạo một bản sao thay vào đó "
-"không?"
-
-#. addressbook:save-error primary
-#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:49
-msgid "Unable to save contact(s)."
-msgstr "Không thể lưu liên lạc."
-
-#. addressbook:save-error secondary
-#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:51
-msgid "Error saving contacts to {0}: {1}"
-msgstr "Lỗi lưu liên lạc vào {0}: {1}"
-
-#. addressbook:backend-died primary
-#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:53
-msgid "The Evolution addressbook has quit unexpectedly."
-msgstr "Sổ địa chỉ evolution kết thúc bất ngờ."
-
-#. addressbook:backend-died secondary
-#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:55
-msgid ""
-"Your contacts for {0} will not be available until Evolution is restarted."
-msgstr ""
-"Liên lạc cho {0} của bạn không thể sử dụng cho tới khi khởi động lại "
-"Evolution."
-
-#: addressbook/conduit/address-conduit.c:298
-msgid "Default Sync Address:"
-msgstr "Địa chỉ đồng bộ mặc định:"
-
-#: addressbook/conduit/address-conduit.c:1181
-#: addressbook/conduit/address-conduit.c:1182
-msgid "Could not load addressbook"
-msgstr "Không thể nạp sổ địa chỉ"
-
-#: addressbook/conduit/address-conduit.c:1250
-#: addressbook/conduit/address-conduit.c:1253
-msgid "Could not read pilot's Address application block"
-msgstr "Không thể đọc khối ứng dụng địa chỉ của pilot"
-
-#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:1
-msgid "*Control*F2"
-msgstr "*Control*F2"
-
-#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:2
-msgid "Autocompletion"
-msgstr "Tự động hoàn thành"
-
-#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:3
-msgid "C_ontacts"
-msgstr "_Liên lạc"
-
-#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:4
-msgid "Certificates"
-msgstr "Chứng nhận"
-
-#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:5
-msgid "Configure autocomplete here"
-msgstr "Cấu hình tự động hoàn thành ở đây"
-
-#. Create the contacts group
-#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:6
-#: addressbook/gui/component/addressbook-view.c:1104
-#: calendar/gui/migration.c:377
-msgid "Contacts"
-msgstr "Liên lạc"
-
-#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:7
-msgid "Evolution Addressbook"
-msgstr "Sổ địa chỉ Evolution"
-
-#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:8
-msgid "Evolution Addressbook address pop-up"
-msgstr ""
-
-#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:9
-msgid "Evolution Addressbook address viewer"
-msgstr ""
-
-#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:10
-msgid "Evolution Addressbook card viewer"
-msgstr ""
-
-#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:11
-msgid "Evolution Addressbook component"
-msgstr "Thành phần Sổ địa chỉ Evolution"
-
-#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:12
-msgid "Evolution S/Mime Certificate Management Control"
-msgstr "Điều khiển Quản lý Chứng nhận S/Mime Evolution"
-
-#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:13
-msgid "Evolution folder settings configuration control"
-msgstr "Điều khiển cấu hình thiết lập thư mục Evolution"
-
-#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:14
-msgid "Manage your S/MIME certificates here"
-msgstr "Quản lý chứng nhận S/MIME của bạn ở đây"
-
-#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:93
-msgid "New Contact"
-msgstr "Liên lạc mới"
-
-#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:94
-msgid "_Contact"
-msgstr "_Liên lạc"
-
-#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:95
-msgid "Create a new contact"
-msgstr "Tạo liên lạc mới"
-
-#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:101
-msgid "New Contact List"
-msgstr "Danh sách liên lạc mới"
-
-#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:102
-msgid "Contact _List"
-msgstr "_Danh sách liên lạc"
-
-#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:103
-msgid "Create a new contact list"
-msgstr "Tạo danh sách liên lạc mới"
-
-#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:109
-#: addressbook/gui/component/addressbook-view.c:773
-msgid "New Address Book"
-msgstr "Sổ địa chỉ mới"
-
-#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:110
-msgid "Address _Book"
-msgstr "_Sổ địa chỉ"
-
-#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:111
-msgid "Create a new address book"
-msgstr "Tạo sổ địa chỉ mới"
-
-#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:184
-msgid "Failed upgrading Addressbook settings or folders."
-msgstr "Lỗi nâng cấp thiết lập sổ địa chỉ hoặc thư mục."
-
-#: addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:72
-#: calendar/gui/migration.c:141 mail/em-migrate.c:1160
-msgid "Migrating..."
-msgstr "Đang nâng cấp..."
-
-#: addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:124
-#: calendar/gui/migration.c:188 mail/em-migrate.c:1201
-#, c-format
-msgid "Migrating `%s':"
-msgstr "Đang nâng cấp `%s`:"
-
-#. create the local source group
-#. On This Computer is always first and VFolders is always last
-#: addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:493
-#: calendar/gui/migration.c:450 calendar/gui/migration.c:532
-#: mail/em-folder-tree-model.c:196 mail/em-folder-tree-model.c:198
-#: mail/mail-component.c:245 mail/mail-vfolder.c:218
-msgid "On This Computer"
-msgstr "Trên máy này"
-
-#. Create the default Person addressbook
-#. Create the default Person calendar
-#. Create the default Person task list
-#. orange
-#: addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:501
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:34
-#: calendar/gui/migration.c:458 calendar/gui/migration.c:540
-#: filter/filter-label.c:123 mail/em-migrate.c:1013 mail/mail-config.c:78
-#: mail/mail-config.glade.h:109
-msgid "Personal"
-msgstr "Cá nhân"
-
-#. Create the LDAP source group
-#: addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:509
-msgid "On LDAP Servers"
-msgstr "Trên máy chủ LDAP"
-
-#: addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:637
-msgid "LDAP Servers"
-msgstr "Máy chủ LDAP"
-
-#: addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:752
-msgid "Autocompletion Settings"
-msgstr "Thiết lập Tự động hoàn thành"
-
-#: addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:1123
-msgid ""
-"The location and hierarchy of the Evolution contact folders has changed "
-"since Evolution 1.x.\n"
-"\n"
-"Please be patient while Evolution migrates your folders..."
-msgstr ""
-"Địa chỉ và cây thư mục liên lạc Evolution đã thay đổi so với Evolution 1.x.\n"
-"\n"
-"Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục..."
-
-#: addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:1137
-msgid ""
-"The format of mailing list contacts has changed.\n"
-"\n"
-"Please be patient while Evolution migrates your folders..."
-msgstr ""
-"Định dạng của liên lạc mailing list đã thay đổi.\n"
-"\n"
-"Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục của bạn..."
-
-#: addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:1146
-msgid ""
-"The way Evolution stores some phone numbers has changed.\n"
-"\n"
-"Please be patient while Evolution migrates your folders..."
-msgstr ""
-"Cách Evolution lưu số điện thoại đã thay đổi.\n"
-"\n"
-"Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục của bạn..."
-
-#: addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:1156
-msgid ""
-"Evolution's Palm Sync changelog and map files have changed.\n"
-"\n"
-"Please be patient while Evolution migrates your Pilot Sync data..."
-msgstr ""
-"Các tập tin changelog và map của Evolution Palm Syn đã thay đổi.\n"
-"\n"
-"Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi dữ liệu Pilot Sync của bạn..."
-
-#: addressbook/gui/component/addressbook-view.c:671
-#, c-format
-msgid "Address book '%s' will be removed. Are you sure you want to continue?"
-msgstr "Sổ địa chỉ '%s' sẽ bị loại bỏ. Bạn có chắc muốn tiếp tục không?"
-
-#: addressbook/gui/component/addressbook-view.c:774
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1124
-#: calendar/gui/calendar-component.c:430 calendar/gui/tasks-component.c:376
-#: mail/em-filter-i18n.h:11 ui/evolution-addressbook.xml.h:8
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:5 ui/evolution-comp-editor.xml.h:4
-#: ui/evolution-contact-editor.xml.h:3
-#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:3 ui/evolution-mail-message.xml.h:24
-#: ui/evolution-tasks.xml.h:6
-msgid "Delete"
-msgstr "Xoá"
-
-#: addressbook/gui/component/addressbook-view.c:775
-#: calendar/gui/calendar-component.c:431 calendar/gui/tasks-component.c:378
-msgid "Properties..."
-msgstr "Thuộc tính..."
-
-#: addressbook/gui/component/addressbook.c:98
-msgid "Accessing LDAP Server anonymously"
-msgstr "Truy cập vô danh tới máy chủ LDAP"
-
-#: addressbook/gui/component/addressbook.c:184
-#: camel/providers/groupwise/camel-gw-listener.c:420
-msgid "Failed to authenticate.\n"
-msgstr "Lỗi xác thực.\n"
-
-#: addressbook/gui/component/addressbook.c:191
-#: camel/providers/groupwise/camel-gw-listener.c:409
-#, c-format
-msgid "%sEnter password for %s (user %s)"
-msgstr "%sNhập mật khẩu cho %s (người dùng %s)"
-
-#: addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.in.h:1
-msgid "EFolderList xml for the list of completion uris"
-msgstr ""
-
-#: addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.in.h:2
-msgid "Position of the vertical pane in main view"
-msgstr ""
-
-#: addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.in.h:3
-msgid ""
-"The number of characters that must be typed before evolution will attempt to "
-"autocomplete"
-msgstr ""
-
-#: addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.in.h:4
-msgid "URI for the folder last used in the select names dialog"
-msgstr ""
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:1
-#: addressbook/gui/component/select-names/select-names.glade.h:1
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:1
-#: addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:1
-#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:1
-#: addressbook/gui/contact-editor/im.glade.h:1
-#: addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:3
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:1
-#: calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:1
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:1
-#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:1
-#: calendar/gui/dialogs/new-calendar.glade.h:1
-#: calendar/gui/dialogs/new-task-list.glade.h:1
-#: calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:1
-#: calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:1
-#: composer/e-msg-composer-attachment.glade.h:1 mail/mail-config.glade.h:3
-#: mail/mail-dialogs.glade.h:6 mail/message-tags.glade.h:1
-#: widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:1
-msgid "*"
-msgstr "*"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:2
-msgid "1"
-msgstr "1"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:3
-msgid "3268"
-msgstr "3268"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:4
-msgid "389"
-msgstr "389"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:5
-msgid "5"
-msgstr "5"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:6
-msgid "636"
-msgstr "636"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:7
-#: calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:2
-msgid "<b>Authentication</b>"
-msgstr "<b>Xác thực</b>"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:8
-msgid "<b>Display</b>"
-msgstr "<b>Hiển thị</b>"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:9
-msgid "<b>Downloading</b>"
-msgstr "<b>Tải về</b>"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:10
-msgid "<b>Searching</b>"
-msgstr "<b>Tìm kiếm</b>"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:11
-msgid "<b>Server Information</b>"
-msgstr "<b>Thông tin máy chủ</b>"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:12
-msgid "<b>Type:</b>"
-msgstr "<b>Loại:</b>"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:13
-msgid "Add Address Book"
-msgstr "Thêm Sổ địa chỉ"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:14
-msgid "Address Book Properties"
-msgstr "Thuộc tính Sổ địa chỉ"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:15 mail/mail-account-gui.c:79
-#: mail/mail-config.glade.h:42
-msgid "Always"
-msgstr "Luôn luôn"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:16
-msgid "Anonymously"
-msgstr "Vô danh"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:17
-msgid "Basic"
-msgstr "Cơ bản"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:18
-#: mail/mail-dialogs.glade.h:13 smime/gui/smime-ui.glade.h:19
-msgid "Details"
-msgstr "Chi tiết"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:19
-msgid "Distinguished name"
-msgstr "Tên phân biệt"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:20
-msgid "Email address"
-msgstr "Địa chỉ email"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:21
-msgid ""
-"Evolution will use this email address to authenticate you with the server."
-msgstr "Evolution dùng địa chỉ email này để xác thực bạn với máy chủ."
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:22
-msgid "Find Possible Search Bases"
-msgstr "Tìm mọi cơ sở tìm có thể"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:23
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:20
-#: mail/mail-config.glade.h:86 smime/gui/smime-ui.glade.h:27
-msgid "General"
-msgstr "Tổng quát"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:24
-msgid "Lo_gin:"
-msgstr "Đăng _nhập:"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:25 mail/mail-account-gui.c:81
-#: mail/mail-config.glade.h:102
-msgid "Never"
-msgstr "Không bao giờ"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:26
-msgid "One"
-msgstr "Một"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:27
-msgid "Search _base:"
-msgstr "_Cơ sở tìm:"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:28
-msgid ""
-"Selecting this option means that Evolution will only connect to your LDAP "
-"server if your LDAP server supports SSL or TLS."
-msgstr ""
-"Chọn tùy chọn này nghĩa là Evolution sẽ chỉ kết nối tới máy chủ LDAP của bạn "
-"nếu máy chủ LDAP của bạn hỗ trợ SSL hoặc TLS."
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:29
-msgid ""
-"Selecting this option means that Evolution will only try to use SSL/TLS if "
-"you are in a insecure environment. For example, if you and your LDAP server "
-"are behind a firewall at work, then Evolution doesn't need to use SSL/TLS "
-"because your connection is already secure."
-msgstr ""
-"Chọn tùy chọn này có nghĩa là Evolution sẽ chỉ thử dùng SSL/TLS nếu bạn "
-"trong môi trường không an toàn. Ví dụ, nếu bạn và máy chủ LDAP của bạn nằm "
-"sau tường lửa đang hoạt động, thì Evolution sẽ không cần dùng SSL/TLS vì kết "
-"nối đã đủ an toàn rồi."
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:30
-msgid ""
-"Selecting this option means that your server does not support either SSL or "
-"TLS. This means that your connection will be insecure, and that you will be "
-"vulnerable to security exploits. "
-msgstr ""
-"Chọn tùy chọn này nghĩa là máy chủ của bạn không hỗ trợ cả SSL lẫn TLS. Điều "
-"này nghĩa là kết nối của bạn không an toàn, có thể bị lỗ hổng bảo mật."
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:31
-msgid "Sub"
-msgstr "Con"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:32
-msgid "Supported Search Bases"
-msgstr "Cơ sở tìm được hỗ trợ"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:33
-msgid ""
-"The search base is the distinguished name (DN) of the entry where your "
-"searches will begin. If you leave this blank, the search will begin at the "
-"root of the directory tree."
-msgstr ""
-"Cơ sở tìm là tên phân biệt (DN) của mục, chỗ bắt đầu tìm kiếm. Nếu bạn bỏ "
-"trống chỗ này, tìm kiếm sẽ được bắt đầu từ gốc cây thư mục."
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:34
-msgid ""
-"The search scope defines how deep you would like the search to extend down "
-"the directory tree. A search scope of \"sub\" will include all entries below "
-"your search base. A search scope of \"one\" will only include the entries "
-"one level beneath your base."
-msgstr ""
-"Phạm vi tìm cho biết độ sâu tìm kiếm đi xuống trong cây thư mục. Phạm vi tìm "
-"kiếm \"sub\" sẽ bao gồm mọi mục dưới cơ sở tìm. Phạm vi tìm kiếm \"one\" sẽ "
-"chỉ tìm những mục nằm trong cơ sở tìm."
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:35
-msgid ""
-"This is the full name of your ldap server. For example, \"ldap.mycompany.com"
-"\"."
-msgstr "Đây là tên đầy đủ của máy chủ LDAP. Ví dụ, \"ldap.mycompany.com\"."
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:36
-msgid ""
-"This is the maximum number of entries to download. Setting this number to be "
-"too large will slow down your address book."
-msgstr "Đây là số mục tải về tối đa. Dùng số quá lớn sẽ làm chậm sổ địa chỉ."
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:37
-msgid ""
-"This is the method evolution will use to authenticate you. Note that "
-"setting this to \"Email Address\" requires anonymous access to your ldap "
-"server."
-msgstr ""
-"Đây là cách Evolution dùng để xác thực bạn. Chú ý rằng đặt cái này là\n"
-"\"Địa chỉ thư\" yêu cầu truy cập vô danh tới máy chủ LDAP. "
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:38
-msgid ""
-"This is the name for this server that will appear in your Evolution folder "
-"list. It is for display purposes only. "
-msgstr ""
-"Đây là tên máy chủ xuất hiện trong danh sách thư mục Evolution. Chỉ được "
-"dùng với mục đích hiển thị thôi."
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:39
-msgid ""
-"This is the port on the LDAP server that Evolution will try to connect to. A "
-"list of standard ports has been provided. Ask your system administrator what "
-"port you should specify."
-msgstr ""
-"Đây là số hiệu cổng của máy chủ LDAP mà Evolution sẽ kết nối. Một danh sách "
-"các cổng chuẩn sẽ được cung cấp. Hãy hỏi quản trị hệ thống của bạn để biết "
-"dùng cổng nào."
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:40
-msgid "Using distinguished name (DN)"
-msgstr "Dùng tên phân biệt (DN)"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:41
-msgid "Using email address"
-msgstr "Dùng địa chỉ email"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:42 mail/mail-account-gui.c:80
-#: mail/mail-config.glade.h:156
-msgid "Whenever Possible"
-msgstr "Bất cứ khi nào có thể"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:43
-msgid "_Add Address Book"
-msgstr "_Thêm Sổ địa chỉ"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:44
-msgid "_Download limit:"
-msgstr "_Ngưỡng tải về:"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:45
-msgid "_Find Possible Search Bases"
-msgstr "_Tìm mọi cơ sở tìm có thể"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:46
-msgid "_Log in method:"
-msgstr "Cách đăng _nhập:"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:47
-#: calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:8 mail/mail-config.glade.h:171
-msgid "_Name:"
-msgstr "_Tên:"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:48
-msgid "_Port:"
-msgstr "_Cổng:"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:49
-msgid "_Search scope:"
-msgstr "_Phạm vi tìm:"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:50
-msgid "_Server:"
-msgstr "_Máy chủ:"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:51
-msgid "_Timeout:"
-msgstr "_Thời hạn:"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:52
-msgid "_Use secure connection:"
-msgstr "Dùng kết nối _an toàn:"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:53
-msgid "cards"
-msgstr "card"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:54
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:27
-#: calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:14 filter/filter.glade.h:15
-#: mail/mail-config.glade.h:183
-msgid "minutes"
-msgstr "phút"
-
-#: addressbook/gui/component/select-names/GNOME_Evolution_Addressbook_SelectNames.server.in.in.h:1
-msgid "Evolution Addressbook name selection interface"
-msgstr ""
-
-#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-popup.c:208
-msgid "Remove All"
-msgstr "Loại bỏ tất cả"
-
-#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-popup.c:215
-#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names.c:702
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.c:724
-msgid "Remove"
-msgstr "Loại bỏ"
-
-#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-popup.c:222
-msgid "View Contact List"
-msgstr "Xem danh sách liên lạc"
-
-#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-popup.c:222
-msgid "View Contact Info"
-msgstr "Xem thông tin liên lạc"
-
-#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-popup.c:229
-#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-popup.c:330
-msgid "Send HTML Mail?"
-msgstr "Gửi thư HTML"
-
-#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-popup.c:322
-#: addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:983
-msgid "Add to Contacts"
-msgstr "Thêm vào liên lạc"
-
-#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-popup.c:348
-msgid "Unnamed Contact"
-msgstr "Liên lạc vô danh"
-
-#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-section.etspec.h:1
-#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names.etspec.h:1
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-fullname.c:89
-msgid "Name"
-msgstr "Tên"
-
-#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-table-model.c:351
-#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-text-model.c:104
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:228
-msgid "Source"
-msgstr "Nguồn"
-
-#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names.c:503
-#: addressbook/gui/component/select-names/select-names.glade.h:6
-msgid "Select Contacts from Address Book"
-msgstr "Chọn liên lạc từ sổ địa chỉ"
-
-#: addressbook/gui/component/select-names/select-names.glade.h:2
-msgid "<b>Contacts</b>"
-msgstr "<b>Liên lạc</b> "
-
-#: addressbook/gui/component/select-names/select-names.glade.h:3
-msgid "<b>Show Contacts</b>"
-msgstr "<b>Hiện liên lạc</b>"
-
-#: addressbook/gui/component/select-names/select-names.glade.h:4
-msgid "Address _Book:"
-msgstr "_Sổ địa chỉ:"
-
-#: addressbook/gui/component/select-names/select-names.glade.h:5
-msgid "C_ategory:"
-msgstr "_Phân loại:"
-
-#: addressbook/gui/component/select-names/select-names.glade.h:7
-msgid "_Find"
-msgstr "_Tìm"
-
-#: addressbook/gui/component/select-names/select-names.glade.h:8
-msgid "_Search:"
-msgstr "_Tìm:"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:2
-msgid "<b>Email</b>"
-msgstr "<b>Email</b>"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:3
-msgid "<b>Home</b>"
-msgstr "<b>Home</b>"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:4
-msgid "<b>Instant Messaging</b>"
-msgstr "<b>Tin nhắn</b>"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:5
-msgid "<b>Job</b>"
-msgstr "<b>Công việc</b>"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:6
-msgid "<b>Miscellaneous</b>"
-msgstr "<b>Linh tinh</b>"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:7
-msgid "<b>Other</b>"
-msgstr "<b>Khác</b>"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:8
-msgid "<b>Telephone</b>"
-msgstr "<b>Điện thoại</b>"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:9
-msgid "<b>Web Addresses</b>"
-msgstr "<b>Địa chỉ Web</b>"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:10
-msgid "<b>Work</b>"
-msgstr "<b>Công việc</b>"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:11
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:184
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:333
-msgid "AIM"
-msgstr "AIM"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:12
-msgid "Address:"
-msgstr "Địa chỉ:"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:13
-msgid "Anniversary:"
-msgstr "Kỷ niệm:"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:14
-msgid "Assistant:"
-msgstr "Phụ tá:"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:15
-msgid "Birthday:"
-msgstr "Ngày sinh:"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:16
-msgid "Calendar:"
-msgstr "Lịch:"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:17
-msgid "City:"
-msgstr "Thành phố:"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:18
-msgid "Company:"
-msgstr "Công ty:"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:19
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:272
-#: addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:172
-#: addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.etspec.h:1
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:181
-msgid "Contact"
-msgstr "Liên lạc"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:20
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:526
-msgid "Contact Editor"
-msgstr "Bộ hiệu chỉnh liên lạc"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:21
-msgid "Country:"
-msgstr "Quốc gia:"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:22
-msgid "Department:"
-msgstr "Cơ quan:"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:23
-msgid "Free/Busy:"
-msgstr "Rảnh/Bận:"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:24
-msgid "Full _Name..."
-msgstr "_Họ và tên..."
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:25
-msgid "Home Page:"
-msgstr "Trang chủ:"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:26
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:66
-msgid "MSN Messenger"
-msgstr "Tin nhắn MSN"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:27
-msgid "Mailing Address"
-msgstr "Địa chỉ thư tín"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:28
-msgid "Manager:"
-msgstr "Quản lý:"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:29
-msgid "Ni_ckname:"
-msgstr "Tên _hiệu:"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:30
-msgid "Notes:"
-msgstr "Ghi chú:"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:31
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:63
-msgid "Novell Groupwise"
-msgstr "Phần mềm nhóm Novell"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:32
-msgid "Office:"
-msgstr "Văn phòng:"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:33
-msgid "PO Box:"
-msgstr "Hộp thư bưu điện:"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:35
-msgid "Personal Information"
-msgstr "Thông tin cá nhân"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:36
-msgid "Profession:"
-msgstr "Nghề nghiệp:"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:37
-msgid "Spouse:"
-msgstr "Vợ chồng:"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:38
-msgid "State/Province:"
-msgstr "Tỉnh/Bang:"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:39
-msgid "Title:"
-msgstr "Tựa đề"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:40
-msgid "Video Chat:"
-msgstr ""
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:41
-msgid "Wants to receive HTML mail"
-msgstr "Muốn nhận thư HTML"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:42
-msgid "Web Log:"
-msgstr ""
-
-#. red
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:43
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:244
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:201
-#: filter/filter-label.c:122 mail/em-migrate.c:1012 mail/mail-config.c:77
-#: mail/mail-config.glade.h:157
-msgid "Work"
-msgstr "Công việc"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:44
-msgid "Zip/Postal Code:"
-msgstr "Mã Zip/bưu điện:"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:45
-msgid "_Categories"
-msgstr "_Phân loại"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:46
-msgid "_File under:"
-msgstr "_Tập tin trong:"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:47
-#: addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:12
-msgid "_Where:"
-msgstr "_Nơi:"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:96
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:352
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:367
-msgid "Address"
-msgstr "Địa chỉ"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:103
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-fullname.c:95
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:141
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:293
-#: addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:186
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:309
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-reflow-adapter.c:392
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:164
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-view-widget.c:119
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:498
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:174
-msgid "Editable"
-msgstr "Có thể sửa"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:136
-msgid "United States"
-msgstr "Mỹ"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:137
-msgid "Afghanistan"
-msgstr "Afghanistan"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:138
-msgid "Albania"
-msgstr "Albani"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:139
-msgid "Algeria"
-msgstr "Algêri"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:140
-msgid "American Samoa"
-msgstr "Samoa (Mỹ)"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:141
-msgid "Andorra"
-msgstr "Andorra"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:142
-msgid "Angola"
-msgstr "Ăngôla"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:143
-msgid "Anguilla"
-msgstr "Anguilla"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:144
-msgid "Antarctica"
-msgstr "Antarctica"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:145
-msgid "Antigua And Barbuda"
-msgstr "Antigua Và Barbuda"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:146
-msgid "Argentina"
-msgstr "Achentina"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:147
-msgid "Armenia"
-msgstr "Armenia"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:148
-msgid "Aruba"
-msgstr "Aruba"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:149
-msgid "Australia"
-msgstr "Úc"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:150
-msgid "Austria"
-msgstr "Áo"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:151
-msgid "Azerbaijan"
-msgstr "Azerbaijan"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:152
-msgid "Bahamas"
-msgstr "Bahamas"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:153
-msgid "Bahrain"
-msgstr "Bahrain"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:154
-msgid "Bangladesh"
-msgstr "Băngladét"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:155
-msgid "Barbados"
-msgstr "Barbados"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:156
-msgid "Belarus"
-msgstr "Belarus"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:157
-msgid "Belgium"
-msgstr "Bỉ"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:158
-msgid "Belize"
-msgstr "Belize"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:159
-msgid "Benin"
-msgstr "Benin"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:160
-msgid "Bermuda"
-msgstr "Bermuda"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:161
-msgid "Bhutan"
-msgstr "Butan"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:162
-msgid "Bolivia"
-msgstr "Bolivia"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:163
-msgid "Bosnia And Herzegowina"
-msgstr "Bosnia Và Herzegowina"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:164
-msgid "Botswana"
-msgstr "Botswana"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:165
-msgid "Bouvet Island"
-msgstr "Đảo Bouvet"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:166
-msgid "Brazil"
-msgstr "Brazil"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:167
-msgid "British Indian Ocean Territory"
-msgstr ""
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:168
-msgid "Brunei Darussalam"
-msgstr ""
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:169
-msgid "Bulgaria"
-msgstr "Bungari"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:170
-msgid "Burkina Faso"
-msgstr "Burkina Faso"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:171
-msgid "Burundi"
-msgstr "Burundi"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:172
-msgid "Cambodia"
-msgstr "Campuchia"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:173
-msgid "Cameroon"
-msgstr "Camơrun"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:174
-msgid "Canada"
-msgstr "Canada"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:175
-msgid "Cape Verde"
-msgstr "Cape Verde"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:176
-msgid "Cayman Islands"
-msgstr "Đảo cayman"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:177
-msgid "Central African Republic"
-msgstr "Cộng hòa Trung Phi"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:178
-msgid "Chad"
-msgstr "Chad"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:179
-msgid "Chile"
-msgstr "Chi Lê"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:180
-msgid "China"
-msgstr "Trung Quốc"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:181
-msgid "Christmas Island"
-msgstr "Đảo Giáng sinh"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:182
-msgid "Cocos (Keeling) Islands"
-msgstr "Đảo Cocos (Keeling)"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:183
-msgid "Colombia"
-msgstr "Côlômbia"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:184
-msgid "Comoros"
-msgstr "Comoros"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:185
-msgid "Congo"
-msgstr "Côngô"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:186
-msgid "Congo, The Democratic Republic Of The"
-msgstr ""
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:187
-msgid "Cook Islands"
-msgstr "Đảo Cook"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:188
-msgid "Costa Rica"
-msgstr "Costa Rica"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:189
-msgid "Cote d'Ivoire"
-msgstr "Cote d'Ivoire"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:190
-msgid "Croatia"
-msgstr "Croátia"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:191
-msgid "Cuba"
-msgstr "Cuba"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:192
-msgid "Cyprus"
-msgstr "Cyprus"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:193
-msgid "Czech Republic"
-msgstr "Cộng hoà Séc"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:194
-msgid "Denmark"
-msgstr "Đan Mạch"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:195
-msgid "Djibouti"
-msgstr "Djibouti"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:196
-msgid "Dominica"
-msgstr "Dominica"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:197
-msgid "Dominican Republic"
-msgstr "Cộng hòa Dominica"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:198
-msgid "Ecuador"
-msgstr "Ecuador"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:199
-msgid "Egypt"
-msgstr "Ai Cập"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:200
-msgid "El Salvador"
-msgstr "El Salvador"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:201
-msgid "Equatorial Guinea"
-msgstr "Equatorial Guinea"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:202
-msgid "Eritrea"
-msgstr "Eritrea"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:203
-msgid "Estonia"
-msgstr "Estonia"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:204
-msgid "Ethiopia"
-msgstr "Ethiopia"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:205
-msgid "Falkland Islands"
-msgstr "Đảo Falkland"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:206
-msgid "Faroe Islands"
-msgstr "Đảo Faroe"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:207
-msgid "Fiji"
-msgstr "Fiji"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:208
-msgid "Finland"
-msgstr "Phần Lan"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:209
-msgid "France"
-msgstr "Pháp"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:210
-msgid "French Guiana"
-msgstr "Guiana (Pháp)"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:211
-msgid "French Polynesia"
-msgstr "Polynesia (Pháp)"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:212
-msgid "French Southern Territories"
-msgstr "Lãnh thổ Nam Pháp"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:213
-msgid "Gabon"
-msgstr "Gabon"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:214
-msgid "Gambia"
-msgstr "Gambia"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:215
-msgid "Georgia"
-msgstr "Georgia"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:216
-msgid "Germany"
-msgstr "Đức"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:217
-msgid "Ghana"
-msgstr "Gana"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:218
-msgid "Gibraltar"
-msgstr "Gibraltar"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:219
-msgid "Greece"
-msgstr "Hy Lạp"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:220
-msgid "Greenland"
-msgstr "Greenland"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:221
-msgid "Grenada"
-msgstr "Grenada"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:222
-msgid "Guadeloupe"
-msgstr "Guadeloupe"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:223
-msgid "Guam"
-msgstr "Guam"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:224
-msgid "Guatemala"
-msgstr "Guatemala"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:225
-msgid "Guernsey"
-msgstr "Guernsey"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:226
-msgid "Guinea"
-msgstr "Guinea"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:227
-msgid "Guinea-bissau"
-msgstr "Guinea-bissau"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:228
-msgid "Guyana"
-msgstr "Guyana"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:229
-msgid "Haiti"
-msgstr "Haiti"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:230
-msgid "Heard And McDonald Islands"
-msgstr "Đảo Heard Và MacDonald"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:231
-msgid "Holy See"
-msgstr "Holy See"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:232
-msgid "Honduras"
-msgstr "Honduras"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:233
-msgid "Hong Kong"
-msgstr "Hồng Kông"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:234
-msgid "Hungary"
-msgstr "Hungari"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:235
-msgid "Iceland"
-msgstr "Iceland"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:236
-msgid "India"
-msgstr "Ấn Độ"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:237
-msgid "Indonesia"
-msgstr "Indonesia"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:238
-msgid "Iran"
-msgstr "Iran"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:239
-msgid "Iraq"
-msgstr "Iraq"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:240
-msgid "Ireland"
-msgstr "Ireland"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:241
-msgid "Isle of Man"
-msgstr "Isle of Man"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:242
-msgid "Israel"
-msgstr "Israel"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:243
-msgid "Italy"
-msgstr "Ý"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:244
-msgid "Jamaica"
-msgstr "Jamaica"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:245
-msgid "Japan"
-msgstr "Nhật Bản"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:246
-msgid "Jersey"
-msgstr "Jersey"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:247
-msgid "Jordan"
-msgstr "Jordan"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:248
-msgid "Kazakhstan"
-msgstr "Kazakhstan"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:249
-msgid "Kenya"
-msgstr "Kenia"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:250
-msgid "Kiribati"
-msgstr "Kiribati"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:251
-msgid "Korea, Democratic People's Republic Of"
-msgstr ""
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:252
-msgid "Korea, Republic Of"
-msgstr ""
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:253
-msgid "Kuwait"
-msgstr "Cô oét"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:254
-msgid "Kyrgyzstan"
-msgstr "Kyrgyzstan"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:255
-msgid "Laos"
-msgstr "Lào"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:256
-msgid "Latvia"
-msgstr "Latvia"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:257
-msgid "Lebanon"
-msgstr "Lebanon"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:258
-msgid "Lesotho"
-msgstr "Lesotho"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:259
-msgid "Liberia"
-msgstr "Liberia"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:260
-msgid "Libya"
-msgstr "Libya"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:261
-msgid "Liechtenstein"
-msgstr "Liechtenstein"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:262
-msgid "Lithuania"
-msgstr "Lithuania"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:263
-msgid "Luxembourg"
-msgstr "Luxembourg"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:264
-msgid "Macao"
-msgstr "Ma Cao"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:265
-msgid "Macedonia"
-msgstr "Macedonia"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:266
-msgid "Madagascar"
-msgstr "Madagascar"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:267
-msgid "Malawi"
-msgstr "Malawi"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:268
-msgid "Malaysia"
-msgstr "Malaysia"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:269
-msgid "Maldives"
-msgstr "Maldives"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:270
-msgid "Mali"
-msgstr "Mali"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:271
-msgid "Malta"
-msgstr "Malta"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:272
-msgid "Marshall Islands"
-msgstr "Đảo Marshall"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:273
-msgid "Martinique"
-msgstr "Martinique"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:274
-msgid "Mauritania"
-msgstr "Mauritania"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:275
-msgid "Mauritius"
-msgstr "Mauritius"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:276
-msgid "Mayotte"
-msgstr "Mayotte"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:277
-msgid "Mexico"
-msgstr "Mexico"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:278
-msgid "Micronesia"
-msgstr "Micronesia"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:279
-msgid "Moldova, Republic Of"
-msgstr "Cộng Hòa Moldova"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:280
-msgid "Monaco"
-msgstr "Monaco"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:281
-msgid "Mongolia"
-msgstr "Mongolia"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:282
-msgid "Montserrat"
-msgstr "Montserrat"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:283
-msgid "Morocco"
-msgstr "Morocco"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:284
-msgid "Mozambique"
-msgstr "Mozambique"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:285
-msgid "Myanmar"
-msgstr "Mianma"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:286
-msgid "Namibia"
-msgstr "Namibia"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:287
-msgid "Nauru"
-msgstr "Nauru"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:288
-msgid "Nepal"
-msgstr "Nêpan"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:289
-msgid "Netherlands"
-msgstr "Hà Lan"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:290
-msgid "Netherlands Antilles"
-msgstr "Netherlands Antilles"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:291
-msgid "New Caledonia"
-msgstr "New Caledonia"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:292
-msgid "New Zealand"
-msgstr "Niu Dilân"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:293
-msgid "Nicaragua"
-msgstr "Nicaragoa"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:294
-msgid "Niger"
-msgstr "Niger"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:295
-msgid "Nigeria"
-msgstr "Nigiơria"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:296
-msgid "Niue"
-msgstr "Niue"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:297
-msgid "Norfolk Island"
-msgstr "Đảo Norfolk"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:298
-msgid "Northern Mariana Islands"
-msgstr "Đảo Nam Marian"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:299
-msgid "Norway"
-msgstr "Na Uy"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:300
-msgid "Oman"
-msgstr "Ôman"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:301
-msgid "Pakistan"
-msgstr "Pakistan"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:302
-msgid "Palau"
-msgstr "Palau"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:303
-msgid "Palestinian Territory"
-msgstr "Lãnh thổ Palestin"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:304
-msgid "Panama"
-msgstr "Panama"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:305
-msgid "Papua New Guinea"
-msgstr "Papua New Guinea"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:306
-msgid "Paraguay"
-msgstr "Paragoay"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:307
-msgid "Peru"
-msgstr "Pêru"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:308
-msgid "Philippines"
-msgstr "Philíppin"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:309
-msgid "Pitcairn"
-msgstr "Pitcairn"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:310
-msgid "Poland"
-msgstr "Ba Lan"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:311
-msgid "Portugal"
-msgstr "Bồ Đào Nha"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:312
-msgid "Puerto Rico"
-msgstr "Puerto Rico"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:313
-msgid "Qatar"
-msgstr "Qatar"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:314
-msgid "Reunion"
-msgstr "Reunion"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:315
-msgid "Romania"
-msgstr "Rumani"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:316
-msgid "Russian Federation"
-msgstr "Liên Bang Nga"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:317
-msgid "Rwanda"
-msgstr "Rwanda"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:318
-msgid "Saint Kitts And Nevis"
-msgstr "Saint Kitts Và Nevis"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:319
-msgid "Saint Lucia"
-msgstr "Saint Lucia"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:320
-msgid "Saint Vincent And The Grena-dines"
-msgstr "Saint Vincent Và The Grena-dines"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:321
-msgid "Samoa"
-msgstr "Samoa"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:322
-msgid "San Marino"
-msgstr "San Marino"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:323
-msgid "Sao Tome And Principe"
-msgstr "Sao Tome Và Principe"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:324
-msgid "Saudi Arabia"
-msgstr "Ả Rập Saudi"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:325
-msgid "Senegal"
-msgstr "Senegal"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:326
-msgid "Serbia And Montenegro"
-msgstr ""
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:327
-msgid "Seychelles"
-msgstr "Seychelles"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:328
-msgid "Sierra Leone"
-msgstr "Sierra Leone"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:329
-msgid "Singapore"
-msgstr "Singapore"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:330
-msgid "Slovakia"
-msgstr "Slovakia"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:331
-msgid "Slovenia"
-msgstr "Slovenia"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:332
-msgid "Solomon Islands"
-msgstr "Đảo Solomon"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:333
-msgid "Somalia"
-msgstr "Xômali"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:334
-msgid "South Africa"
-msgstr "Nam Phi"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:335
-msgid "South Georgia And The South Sandwich Islands"
-msgstr "Đảo Nam Georgia và Nam Sandwich"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:336
-msgid "Spain"
-msgstr "Tây Ban Nha"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:337
-msgid "Sri Lanka"
-msgstr "Sri Lanka"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:338
-msgid "St. Helena"
-msgstr "St. Helena"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:339
-msgid "St. Pierre And Miquelon"
-msgstr "St. Pierre Và Miquelon"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:340
-msgid "Sudan"
-msgstr "Su Đăng"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:341
-msgid "Suriname"
-msgstr "Suriname"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:342
-msgid "Svalbard And Jan Mayen Islands"
-msgstr "Đảo Svalbard và Jan Mayen"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:343
-msgid "Swaziland"
-msgstr "Swaziland"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:344
-msgid "Sweden"
-msgstr "Thụy Điển"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:345
-msgid "Switzerland"
-msgstr "Switzerland"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:346
-msgid "Syria"
-msgstr "Syria"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:347
-msgid "Taiwan"
-msgstr "Đài Loan"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:348
-msgid "Tajikistan"
-msgstr "Tajikistan"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:349
-msgid "Tanzania, United Republic Of"
-msgstr ""
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:350
-msgid "Thailand"
-msgstr "Thái Lan"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:351
-msgid "Timor-Leste"
-msgstr ""
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:352
-msgid "Togo"
-msgstr "Togo"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:353
-msgid "Tokelau"
-msgstr "Tokelau"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:354
-msgid "Tonga"
-msgstr "Tonga"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:355
-msgid "Trinidad And Tobago"
-msgstr "Trinidad Và Tobago"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:356
-msgid "Tunisia"
-msgstr "Tunisia"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:357
-msgid "Turkey"
-msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:358
-msgid "Turkmenistan"
-msgstr "Turkmenistan"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:359
-msgid "Turks And Caicos Islands"
-msgstr "Đảo Turks và Caicos"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:360
-msgid "Tuvalu"
-msgstr "Tuvalu"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:361
-msgid "Uganda"
-msgstr "Uganda"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:362
-msgid "Ukraine"
-msgstr "Ucraina"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:363
-msgid "United Arab Emirates"
-msgstr ""
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:364
-msgid "United Kingdom"
-msgstr "Vương Quốc Anh"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:365
-msgid "United States Minor Outlying Islands"
-msgstr ""
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:366
-msgid "Uruguay"
-msgstr "Uruguay"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:367
-msgid "Uzbekistan"
-msgstr "Uzbekistan"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:368
-msgid "Vanuatu"
-msgstr "Vanuatu"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:369
-msgid "Venezuela"
-msgstr "Venezuela"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:370
-msgid "Viet Nam"
-msgstr "Việt Nam"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:371
-msgid "Virgin Islands, British"
-msgstr "Đảo Virgin, Anh"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:372
-msgid "Virgin Islands, U.S."
-msgstr "Đảo Virgin, Mỹ"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:373
-msgid "Wallis And Futuna Islands"
-msgstr "Đảo Wallis và Futuna"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:374
-msgid "Western Sahara"
-msgstr "Tây Sahara"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:375
-msgid "Yemen"
-msgstr "Yemen"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:376
-msgid "Zambia"
-msgstr "Zambia"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:377
-msgid "Zimbabwe"
-msgstr "Zimbabwe"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:62
-msgid "AOL Instant Messenger"
-msgstr "Tin nhắn AOL"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:64
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:185
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:336
-msgid "Jabber"
-msgstr "Jabber"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:65
-msgid "Yahoo Messenger"
-msgstr "Tin nhắn Yahoo"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:67
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:188
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:335
-msgid "ICQ"
-msgstr "ICQ"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:118
-msgid "Service"
-msgstr "Dịch vụ"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:127
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.c:578
-#: calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:3
-msgid "Location"
-msgstr "Địa chỉ"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:134
-msgid "Username"
-msgstr "Tên người dùng"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:240
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:202
-msgid "Home"
-msgstr "Nhà"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:248
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:203
-msgid "Other"
-msgstr "Khác"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:186
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:338
-msgid "Yahoo"
-msgstr "Yahoo"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:187
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:337
-msgid "MSN"
-msgstr "MSN"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:189
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:334
-msgid "GroupWise"
-msgstr "GroupWise"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:258
-msgid "Source Book"
-msgstr "Sổ nguồn"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:265
-msgid "Target Book"
-msgstr "Sổ đích"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:279
-msgid "Is New Contact"
-msgstr "Là Liên lạc mới"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:286
-msgid "Writable Fields"
-msgstr "Trường có thể ghi"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:300
-msgid "Changed"
-msgstr "Đã thay đổi"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2428
-msgid "This contact belongs to these categories:"
-msgstr "Liên lạc này thuộc các phân loại này:"
-
-#. Create the selector
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2505
-msgid "Please select an image for this contact"
-msgstr "Vui lòng chọn ảnh cho liên lạc này"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2509
-msgid "No image"
-msgstr "Không ảnh"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2712
-msgid ""
-"The contact data is invalid:\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Dữ liệu liên lạc không hợp lệ:\n"
-"\n"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2740
-msgid "Invalid contact."
-msgstr "Liên lạc không hợp lệ."
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2799
-msgid ""
-"The contact cannot be saved to the selected address book. Do you want to "
-"discard changes?"
-msgstr ""
-"Không thể lưu liên lạc vào sổ địa chỉ đã chọn. Bạn có muốn hủy bỏ các thay "
-"đổi không?"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2822
-msgid ""
-"You are moving the contact from one address book to another, but it cannot "
-"be removed from the source. Do you want to save a copy instead?"
-msgstr ""
-"Bạn đang di chuyển liên lạc từ sổ địa chỉ này sang sổ địa chỉ khác nhưng "
-"không thể loại bỏ nó khỏi nguồn. Bạn có muốn tạo một bản sao thay vào đó "
-"không?"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:280
-msgid "Contact Quick-Add"
-msgstr "Thêm nhanh liên lạc"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:283
-msgid "_Edit Full"
-msgstr "_Sửa toàn bộ"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:301
-#: mail/mail-config.glade.h:166
-msgid "_Full Name:"
-msgstr "_Họ và tên:"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:307
-msgid "E-_mail:"
-msgstr "E-_mail:"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/eab-editor.c:319
-msgid ""
-"Are you sure you want\n"
-"to delete these contacts?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn xoá những liên lạc này không?"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/eab-editor.c:322
-msgid ""
-"Are you sure you want\n"
-"to delete this contact?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn xoá liên lạc này?"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:2
-msgid "Address _2:"
-msgstr "Địa chỉ _2:"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:3
-msgid "Ci_ty:"
-msgstr "Thành p_hố:"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:4
-msgid "Countr_y:"
-msgstr "_Quốc gia:"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:5
-msgid "Full Address"
-msgstr "Địa chỉ đầy đủ"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:6
-msgid "_Address:"
-msgstr "Đị_a chỉ:"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:7
-msgid "_PO Box:"
-msgstr "Hộp thư _bưu điện:"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:8
-msgid "_State/Province:"
-msgstr "_Tỉnh/Bang:"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:9
-msgid "_ZIP Code:"
-msgstr "Mã ZIP:"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:2
-msgid "Dr."
-msgstr "TS."
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:3
-msgid "Esq."
-msgstr "Esq."
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:4
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:15
-msgid "Full Name"
-msgstr "Tên đầy đủ"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:5
-msgid "I"
-msgstr "I"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:6
-msgid "II"
-msgstr "II"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:7
-msgid "III"
-msgstr "III"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:8
-msgid "Jr."
-msgstr "Con."
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:9
-msgid "Miss"
-msgstr "Cô"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:10
-msgid "Mr."
-msgstr "Ông"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:11
-msgid "Mrs."
-msgstr "Bà"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:12
-msgid "Ms."
-msgstr "Cô"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:13
-msgid "Sr."
-msgstr "Ông"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:14
-msgid "_First:"
-msgstr "_Tên:"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:15
-msgid "_Last:"
-msgstr "_Họ:"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:16
-msgid "_Middle:"
-msgstr "Tên _lót:"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:17
-msgid "_Suffix:"
-msgstr "_Hậu tố:"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:18
-msgid "_Title:"
-msgstr "_Tựa đề"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/im.glade.h:2
-msgid "Add IM Account"
-msgstr "Thêm tài khoản IM"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/im.glade.h:3
-msgid "_Account name:"
-msgstr "Tên tài _khoản:"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/im.glade.h:4
-msgid "_IM Service:"
-msgstr "Dịch vụ _IM:"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/im.glade.h:5
-msgid "_Location:"
-msgstr "Đị_a chỉ:"
-
-#: addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:1
-msgid "\n"
-msgstr "\n"
-
-#: addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:4
-msgid "Add an email to the List"
-msgstr "Thêm email vào danh sách"
-
-#: addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:5
-msgid "Insert email adresses from Adress Book"
-msgstr "Chèn địa chỉ email từ Sổ địa chỉ"
-
-#: addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:6
-#: addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:714
-msgid "Members"
-msgstr "Thành viên"
-
-#: addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:7
-msgid "Remove an email address from the List"
-msgstr "Loại bỏ địa chỉ email khỏi danh sách"
-
-#: addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:8
-msgid "Select"
-msgstr "Chọn"
-
-#: addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:9
-msgid "_Hide addresses when sending mail to this list"
-msgstr "Ẩ_n địa chỉ này khi gửi mail tới danh sách"
-
-#: addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:10
-msgid "_List name:"
-msgstr "Tên _danh sách:"
-
-#: addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:11
-msgid "_Type an email address or drag a contact into the list below:"
-msgstr "_Nhập địa chỉ thư hoặc kéo liên lạc vào danh sách dưới đây:"
-
-#: addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:13
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:48
-msgid "dialog1"
-msgstr "dialog1"
-
-#: addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:165
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:295
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-reflow-adapter.c:378
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:221
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-view-widget.c:105
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:484
-msgid "Book"
-msgstr "Sách"
-
-#: addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:179
-msgid "Is New List"
-msgstr "Là danh sách mới"
-
-#: addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:736
-#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:60
-#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:457
-msgid "Required Participants"
-msgstr "Người tham dự yêu cầu"
-
-#: addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:813
-msgid "Contact List Editor"
-msgstr "Bộ hiệu chỉnh danh sách liên lạc"
-
-#: addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.glade.h:1
-msgid "Changed Contact:"
-msgstr "Liên lạc đã đổi:"
-
-#: addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.glade.h:2
-msgid "Conflicting Contact:"
-msgstr "Liên lạc xung đột:"
-
-#: addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.glade.h:3
-#: addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.glade.h:1
-msgid "Duplicate Contact Detected"
-msgstr "Phát hiện liên lạc trùng"
-
-#: addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.glade.h:4
-msgid ""
-"The changed email or name of this contact already\n"
-"exists in this folder. Would you like to add it anyway?"
-msgstr ""
-"Tên hoặc email đã thay đổi của liên lạc này đã có rồi.\n"
-"Bạn có muốn thêm nữa không?"
-
-#: addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.glade.h:2
-msgid "New Contact:"
-msgstr "Liên lạc mới:"
-
-#: addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.glade.h:3
-msgid "Original Contact:"
-msgstr "Liên lạc gốc:"
-
-#: addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.glade.h:4
-msgid ""
-"The name or email address of this contact already exists\n"
-"in this folder. Would you like to add it anyway?"
-msgstr ""
-"Tên hoặc địa chỉ email của liên lạc này đã có rồi.\n"
-"Bạn có muốn thêm nó nữa?"
-
-#. FIXME: get the toplevel window...
-#: addressbook/gui/search/e-addressbook-search-dialog.c:170
-#: widgets/misc/e-filter-bar.c:156
-msgid "Advanced Search"
-msgstr "Tìm kiếm nâng cao"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:148
-msgid "No contacts"
-msgstr "Không có liên lạc"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:151
-#, c-format
-msgid "%d contact"
-msgid_plural "%d contacts"
-msgstr[0] "%d liên lạc"
-msgstr[1] "%d liên lạc"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:302
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-reflow-adapter.c:385
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:235
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-view-widget.c:112
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:491
-msgid "Query"
-msgstr "Truy vấn"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:445
-msgid "Error getting book view"
-msgstr "Lỗi dùng book view"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-reflow-adapter.c:399
-msgid "Model"
-msgstr "Kiểu"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-table-adapter.c:103
-msgid "Error modifying card"
-msgstr "Lỗi khi sửa đổi card"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:167
-msgid "Name begins with"
-msgstr "Tên bắt đầu bằng"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:168
-msgid "Email begins with"
-msgstr "Thư bắt đầu bằng"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:169
-#: calendar/gui/cal-search-bar.c:54
-msgid "Category is"
-msgstr "Phân loại "
-
-#. We attach subitems below
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:170
-#: calendar/gui/cal-search-bar.c:49
-msgid "Any field contains"
-msgstr "Bất kỳ trường nào chứa"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:171
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:176
-msgid "Advanced..."
-msgstr "Nâng cao..."
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:242
-#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:11
-#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:13
-#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:227
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:11
-msgid "Type"
-msgstr "Kiểu"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:544
-msgid "Address Book"
-msgstr "Sổ địa chỉ"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:888
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1108
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:2098
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:19
-msgid "Save as VCard..."
-msgstr "Lưu mới VCard..."
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1095
-msgid "New Contact..."
-msgstr "Liên lạc mới..."
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1096
-msgid "New Contact List..."
-msgstr "Danh sách liên lạc mới..."
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1099
-msgid "Go to Folder..."
-msgstr "Đi tới thư mục..."
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1100
-msgid "Import..."
-msgstr "Nhập..."
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1102
-msgid "Search for Contacts..."
-msgstr "Tìm liên lạc..."
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1103
-msgid "Address Book Sources..."
-msgstr "Nguồn sổ địa chỉ..."
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1105
-msgid "Pilot Settings..."
-msgstr "Thiết lập pilot..."
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1109
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:10
-msgid "Forward Contact"
-msgstr "Chuyển tiếp liên lạc"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1110
-msgid "Send Message to Contact"
-msgstr "Gửi thông điệp cho liên lạc"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1111 calendar/gui/print.c:2480
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:16 ui/evolution-calendar.xml.h:19
-#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:8 ui/evolution-contact-editor.xml.h:5
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:80 ui/evolution-tasks.xml.h:14
-msgid "Print"
-msgstr "In"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1113
-msgid "Print Envelope"
-msgstr "In phong bì"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1117
-msgid "Copy to Address Book..."
-msgstr "Chép vào Sổ địa chỉ..."
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1118
-msgid "Move to Address Book..."
-msgstr "Chuyển vào Sổ địa chỉ..."
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1121
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:6 ui/evolution-tasks.xml.h:4
-msgid "Cut"
-msgstr "Cắt"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1122
-#: calendar/gui/calendar-component.c:428 calendar/gui/tasks-component.c:374
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:2 ui/evolution-mail-message.xml.h:9
-#: ui/evolution-tasks.xml.h:2
-msgid "Copy"
-msgstr "Sao chép"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1123
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:13 ui/evolution-tasks.xml.h:11
-msgid "Paste"
-msgstr "Dán"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1128
-#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1418
-msgid "Current View"
-msgstr "Khung xem hiện thời"
-
-#. All, unmatched, separator
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1683
-#: calendar/gui/cal-search-bar.c:358
-msgid "Any Category"
-msgstr "Bất kỳ phân loại nào"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:1
-msgid "Assistant"
-msgstr "Phụ tá"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:2
-msgid "Assistant Phone"
-msgstr "Điện thoại phụ tá"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:3
-msgid "Business Fax"
-msgstr "Fax Kinh doanh"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:4
-msgid "Business Phone"
-msgstr "Điện thoại kinh doanh"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:5
-msgid "Business Phone 2"
-msgstr "Điện thoại kinh doanh 2"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:6
-msgid "Callback Phone"
-msgstr "Số gọi lại"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:7
-msgid "Car Phone"
-msgstr "Điện thoại xe"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:8
-#: calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:1
-#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:3
-msgid "Categories"
-msgstr "Phân loại"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:9
-msgid "Company Phone"
-msgstr "Điện thoại công ty"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:10
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:547 smime/lib/e-cert.c:826
-msgid "Email"
-msgstr "Email"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:11
-#: addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:442
-msgid "Email 2"
-msgstr "Email 2"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:12
-#: addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:452
-msgid "Email 3"
-msgstr "Email 3"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:13
-msgid "Family Name"
-msgstr "Tên gia đình"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:14
-msgid "File As"
-msgstr "Tập tin là"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:16
-msgid "Given Name"
-msgstr ""
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:17
-msgid "Home Fax"
-msgstr "Fax ở Nhà"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:18
-msgid "Home Phone"
-msgstr "Điện thoại nhà"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:19
-msgid "Home Phone 2"
-msgstr "Điện thoại nhà 2"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:20
-msgid "ISDN Phone"
-msgstr "Điện thoại ISDN"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:21
-msgid "Journal"
-msgstr "Nhật ký"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:22
-msgid "Manager"
-msgstr "Quản lý"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:23
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:366
-msgid "Mobile Phone"
-msgstr "Điện thoại di động"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:24
-msgid "Nickname"
-msgstr "Tên hiệu"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:25
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:377
-msgid "Note"
-msgstr "Ghi chú"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:26
-msgid "Office"
-msgstr "Văn phòng"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:27
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:347
-msgid "Organization"
-msgstr "Tổ chức"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:28
-msgid "Other Fax"
-msgstr "Fax khác"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:29
-msgid "Other Phone"
-msgstr "Điện thoại khác"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:30
-msgid "Pager"
-msgstr "Bộ dàn trang"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:31
-msgid "Primary Phone"
-msgstr "Điện thoại chính"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:32
-msgid "Radio"
-msgstr "Rađiô"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:33
-#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:9
-#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:234
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:9
-msgid "Role"
-msgstr "Vai trò"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:34
-msgid "Spouse"
-msgstr "Vợ/Chồng"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:35
-msgid "TTYTDD"
-msgstr "TTYTDD"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:36
-msgid "Telex"
-msgstr "Telex"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:37
-msgid "Title"
-msgstr "Tựa đề"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:38
-msgid "Unit"
-msgstr "Đơn vị"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:39
-msgid "Web Site"
-msgstr "Web Site"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:115
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:137
-msgid "Width"
-msgstr "Rộng"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:122
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:144
-msgid "Height"
-msgstr "Cao"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:129
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:152
-msgid "Has Focus"
-msgstr "Nhận focus"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:136
-msgid "Field"
-msgstr "Trường"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:143
-msgid "Field Name"
-msgstr "Tên trường"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:150
-msgid "Text Model"
-msgstr "Kiểu chữ"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:157
-msgid "Max field name length"
-msgstr "Độ dài tên trường tối đa"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-view-widget.c:126
-msgid "Column Width"
-msgstr "Độ rộng cột"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:164
-msgid ""
-"\n"
-"\n"
-"There are no items to show in this view.\n"
-"\n"
-"Double-click here to create a new Contact."
-msgstr ""
-"\n"
-"\n"
-"Không có mục nào để xem trong khung nhìn này.\n"
-"\n"
-"Nhấp đúp vào đây để tạo liên lạc mới."
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:167
-msgid ""
-"\n"
-"\n"
-"There are no items to show in this view."
-msgstr ""
-"\n"
-"\n"
-"Không có mục nào để xem trong khung nhìn này."
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:477
-msgid "Adapter"
-msgstr "Bộ tiếp hợp"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:160
-msgid "Selected"
-msgstr "Đã chọn"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:167
-msgid "Has Cursor"
-msgstr "Có con trỏ"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:133
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:196
-msgid "(map)"
-msgstr ""
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:143
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:209
-msgid "map"
-msgstr ""
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:261
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:528
-msgid "List Members"
-msgstr "Danh sách Thành viên"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:324
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:326
-msgid "E-mail"
-msgstr "E-mail"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:348
-msgid "Position"
-msgstr "Vị trí"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:349
-msgid "Video Conferencing"
-msgstr "Hội thoại video"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:350
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:365
-msgid "Phone"
-msgstr "Điện thoại"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:351
-msgid "Fax"
-msgstr "Fax"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:355
-msgid "work"
-msgstr "công việc"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:362
-msgid "WWW"
-msgstr "WWW"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:363
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:582
-msgid "Blog"
-msgstr "Blog"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:370
-msgid "personal"
-msgstr "cá nhân"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:543
-msgid "Job Title"
-msgstr "Tên nghề"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:574
-msgid "Home page"
-msgstr "Trang chủ"
-
-#. E_BOOK_ERROR_OK
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:49
-msgid "Success"
-msgstr "Thành công"
-
-#. E_BOOK_ERROR_INVALID_ARG
-#. E_BOOK_ERROR_BUSY
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:51
-msgid "Backend busy"
-msgstr ""
-
-#. E_BOOK_ERROR_REPOSITORY_OFFLINE
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:52
-msgid "Repository offline"
-msgstr "Kho ngoại tuyến"
-
-#. E_BOOK_ERROR_NO_SUCH_BOOK
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:53
-msgid "Address Book does not exist"
-msgstr "Sổ địa chỉ không tồn tại"
-
-#. E_BOOK_ERROR_NO_SELF_CONTACT
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:54
-msgid "No Self Contact defined"
-msgstr "Chưa định nghĩa Tự liên hệ"
-
-#. E_BOOK_ERROR_URI_NOT_LOADED
-#. E_BOOK_ERROR_URI_ALREADY_LOADED
-#. E_BOOK_ERROR_PERMISSION_DENIED
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:57
-msgid "Permission denied"
-msgstr "Không đủ quyền truy cập"
-
-#. E_BOOK_ERROR_CONTACT_NOT_FOUND
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:58
-msgid "Contact not found"
-msgstr "Không tìm thấy liên lạc"
-
-#. E_BOOK_ERROR_CONTACT_ID_ALREADY_EXISTS
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:59
-msgid "Contact ID already exists"
-msgstr "ID Liên lạc đã tồn tại"
-
-#. E_BOOK_ERROR_PROTOCOL_NOT_SUPPORTED
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:60
-msgid "Protocol not supported"
-msgstr "Chưa hỗ trợ giao thức này"
-
-#. E_BOOK_ERROR_CANCELLED
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:61
-#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:3
-#: calendar/gui/e-cal-component-preview.c:233
-#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:352 calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:655
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:473 calendar/gui/print.c:2349
-#: camel/camel-service.c:724 camel/camel-service.c:762
-#: camel/camel-service.c:846 camel/camel-service.c:886
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:456
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:537
-msgid "Cancelled"
-msgstr "Bị hủy bỏ"
-
-#. E_BOOK_ERROR_COULD_NOT_CANCEL
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:62
-msgid "Could not cancel"
-msgstr "Không thể hủy bỏ"
-
-#. E_BOOK_ERROR_AUTHENTICATION_FAILED
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:63
-msgid "Authentication Failed"
-msgstr "Xác thực thất bại"
-
-#. E_BOOK_ERROR_AUTHENTICATION_REQUIRED
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:64
-msgid "Authentication Required"
-msgstr "Yêu cầu xác thực"
-
-#. E_BOOK_ERROR_TLS_NOT_AVAILABLE
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:65
-msgid "TLS not Available"
-msgstr "Không có TLS"
-
-#. E_BOOK_ERROR_CORBA_EXCEPTION
-#. E_BOOK_ERROR_NO_SUCH_SOURCE
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:67
-msgid "No such source"
-msgstr "Không có nguồn này"
-
-#. E_BOOK_ERROR_OTHER_ERROR
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:68
-msgid "Other error"
-msgstr "Lỗi khác"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:91
-msgid ""
-"We were unable to open this addressbook. Please check that the path exists "
-"and that you have permission to access it."
-msgstr ""
-"Không thể mở sổ địa chỉ này. Vui lòng kiểm tra lại đường dẫn có tồn tại hay "
-"không và bạn có quyền truy cập vào đường dẫn đó hay không."
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:98
-msgid ""
-"We were unable to open this addressbook. This either means you have entered "
-"an incorrect URI, or the LDAP server is unreachable."
-msgstr ""
-"Không thể mở sổ địa chỉ này. Nguyên nhân hoặc là do bạn đã nhập sai URI, "
-"hoặc là do máy chủ LDAP không thể truy cập."
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:103
-msgid ""
-"This version of Evolution does not have LDAP support compiled in to it. If "
-"you want to use LDAP in Evolution, you must install an LDAP-enabled "
-"Evolution package."
-msgstr ""
-"Phiên bản Evolution này không được biên dịch để hỗ trợ LDAP. Nếu bạn muốn "
-"dùng LDAP trong Evolution, bạn phải cài đặt gói Evolution hỗ trợ LDAP."
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:110
-msgid ""
-"We were unable to open this addressbook. This either means you have entered "
-"an incorrect URI, or the server is unreachable."
-msgstr ""
-"Không thể mở sổ địa chỉ này. Nguyên nhân hoặc là do bạn đã nhập sai URI, "
-"hoặc là do máy chủ không truy cập."
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:130
-msgid ""
-"More cards matched this query than either the server is \n"
-"configured to return or Evolution is configured to display.\n"
-"Please make your search more specific or raise the result limit in\n"
-"the directory server preferences for this addressbook."
-msgstr ""
-"Quá nhiều các khớp với truy vấn, nhiều hơn cấu hình của máy chủ\n"
-"hoặc cấu hình hiển thị của Evolution. Vui lòng tìm kiếm chính\n"
-"xác hơn hoặc tăng giới hạn kết quả trong Thông số máy chủ thư\n"
-"mục cho sổ địa chỉ này."
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:136
-msgid ""
-"The time to execute this query exceeded the server limit or the limit\n"
-"you have configured for this addressbook. Please make your search\n"
-"more specific or raise the time limit in the directory server\n"
-"preferences for this addressbook."
-msgstr ""
-"Thời gian thực hiện truy vấn này vượt quá giới hạn máy chủ hoặc giới hạn\n"
-"do bạn cấu hình cho sổ địa chỉ này. Vui lòng tìm kiếm chính xác hơn hoặc\n"
-"tăng giới hạn thời gian trong thông số máy chủ thư mục cho sổ địa chỉ này."
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:142
-msgid "The backend for this addressbook was unable to parse this query."
-msgstr "Backend cho sổ địa chỉ này không thể phân tích truy vấn này."
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:145
-msgid "The backend for this addressbook refused to perform this query."
-msgstr "Backend cho sổ địa chỉ này không thể thực hiện truy vấn này."
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:148
-msgid "This query did not complete successfully."
-msgstr "Truy vấn không hoàn tất."
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:170
-msgid "Error adding list"
-msgstr "Lỗi khi thêm danh sách"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:170
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:640
-msgid "Error adding contact"
-msgstr "Lỗi thêm liên lạc"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:181
-msgid "Error modifying list"
-msgstr "Lỗi khi sửa đổi danh sách"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:181
-msgid "Error modifying contact"
-msgstr "Lỗi hiệu chỉnh liên lạc"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:193
-msgid "Error removing list"
-msgstr "Lỗi khi loại bỏ danh sách"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:193
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:598
-msgid "Error removing contact"
-msgstr "Lỗi loại bỏ liên lạc"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:275
-#, c-format
-msgid ""
-"Opening %d contacts will open %d new windows as well.\n"
-"Do you really want to display all of these contacts?"
-msgstr ""
-"Việc mở %d liên lạc sẽ mở %d cửa sổ mới cùng lúc.\n"
-"Bạn có thật sự muốn hiển thị tất cả các liên lạc này không?"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:301
-#, c-format
-msgid ""
-"%s already exists\n"
-"Do you want to overwrite it?"
-msgstr ""
-"%s đã tồn tại.\n"
-"Bạn có muốn ghi đè lên nó?"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:305
-msgid "Overwrite"
-msgstr "Ghi đè"
-
-#. This is a filename. Translators take note.
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:383
-msgid "card.vcf"
-msgstr "card.vcf"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:545
-msgid "list"
-msgstr "danh sách"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:694
-msgid "Move contact to"
-msgstr "Chuyển liên lạc tới"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:696
-msgid "Copy contact to"
-msgstr "Chép liên lạc tới"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:699
-msgid "Move contacts to"
-msgstr "Chuyển các liên lạc tới"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:701
-msgid "Copy contacts to"
-msgstr "Chép các liên lạc tới"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:704
-msgid "Select target addressbook."
-msgstr "Chọn sổ địa chỉ đích."
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:927
-msgid "Multiple VCards"
-msgstr "Nhiều VCard"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:930
-#, c-format
-msgid "VCard for %s"
-msgstr "VCard cho %s"
-
-#.
-#. * This is the code for the UI thingie that lets you manipulate the e-mail
-#. * addresses (and *only* the e-mail addresses) associated with an existing
-#. * contact.
-#.
-#: addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:199
-msgid "(none)"
-msgstr "(không)"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:432
-msgid "Primary Email"
-msgstr "Email chính"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:568
-msgid "Select an Action"
-msgstr "Chọn hành động"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:576
-#, c-format
-msgid "Create a new contact \"%s\""
-msgstr "Tạo liên lạc mới \"%s\""
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:592
-#, c-format
-msgid "Add address to existing contact \"%s\""
-msgstr "Thêm địa chỉ vào liên lạc đã có \"%s\""
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:870
-msgid "Querying Address Book..."
-msgstr "Đang truy vấn sổ địa chỉ..."
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:953
-msgid "Edit Contact Info"
-msgstr "Sửa thông tin liên lạc"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:1008
-msgid "Merge E-Mail Address"
-msgstr "Trộn địa chỉ email"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:139
-#, c-format
-msgid "and one other contact."
-msgid_plural "and %d other contacts."
-msgstr[0] "và một liên lạc khác."
-msgstr[1] "và %d liên lạc khác."
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:223
-#: addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:272
-msgid "Show Full VCard"
-msgstr "Hiện toàn VCard"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:227
-msgid "Show Compact VCard"
-msgstr "Hiện VCard tóm gọn"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:277
-msgid "Save in addressbook"
-msgstr "Lưu vào sổ địa chỉ"
-
-#: addressbook/gui/widgets/gal-view-factory-minicard.c:24
-msgid "Card View"
-msgstr "Cửa sổ card"
-
-#: addressbook/gui/widgets/gal-view-factory-treeview.c:25
-msgid "GTK Tree View"
-msgstr "GTK Tree View"
-
-#: addressbook/gui/widgets/test-reflow.c:119
-msgid "Reflow Test"
-msgstr ""
-
-#: addressbook/gui/widgets/test-reflow.c:120
-#: addressbook/printing/test-contact-print-style-editor.c:54
-#: addressbook/printing/test-print.c:53
-msgid "Copyright (C) 2000, Ximian, Inc."
-msgstr "Copyright (C) 2000, Ximian, Inc."
-
-#: addressbook/gui/widgets/test-reflow.c:122
-msgid "This should test the reflow canvas item"
-msgstr ""
-
-#: addressbook/importers/GNOME_Evolution_Addressbook_LDIF_Importer.server.in.in.h:1
-msgid "Evolution LDIF importer"
-msgstr "Bộ nhập LDIF Evolution"
-
-#: addressbook/importers/GNOME_Evolution_Addressbook_LDIF_Importer.server.in.in.h:2
-msgid "LDAP Data Interchange Format (.ldif)"
-msgstr "LDAP Data Interchange Format (.ldif)"
-
-#: addressbook/importers/GNOME_Evolution_Addressbook_VCard_Importer.server.in.in.h:1
-msgid "Evolution VCard Importer"
-msgstr "Bộ nhập VCard Evolution"
-
-#: addressbook/importers/GNOME_Evolution_Addressbook_VCard_Importer.server.in.in.h:2
-msgid "Evolution VCard importer"
-msgstr "Bộ nhập VCard Evolution"
-
-#: addressbook/importers/GNOME_Evolution_Addressbook_VCard_Importer.server.in.in.h:3
-msgid "VCard (.vcf, .gcrd)"
-msgstr "VCard (.vcf, .gcrd)"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print-envelope.c:212
-#: addressbook/printing/e-contact-print-envelope.c:233
-msgid "Print envelope"
-msgstr "In phong bì"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.c:1000
-msgid "Print contacts"
-msgstr "In liên lạc"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.c:1066
-#: addressbook/printing/e-contact-print.c:1093
-msgid "Print contact"
-msgstr "In liên lạc"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:1
-msgid "10 pt. Tahoma"
-msgstr "10 pt. Tahoma"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:2
-msgid "8 pt. Tahoma"
-msgstr "8 pt. Tahoma"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:3
-msgid "Blank forms at end:"
-msgstr "Mẫu trống tại cuối:"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:4
-msgid "Body"
-msgstr "Thân"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:5
-msgid "Bottom:"
-msgstr "Đáy:"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:6
-msgid "Dimensions:"
-msgstr "Kích thước:"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:7
-msgid "F_ont..."
-msgstr "_Phông..."
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:8
-msgid "Fonts"
-msgstr "Phông"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:9
-msgid "Footer:"
-msgstr "Footer:"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:10
-msgid "Format"
-msgstr "Dạng thức"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:11
-msgid "Header"
-msgstr "Header"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:12
-msgid "Header/Footer"
-msgstr "Header/Footer"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:13
-msgid "Headings"
-msgstr "Tiêu đề"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:14
-msgid "Headings for each letter"
-msgstr "Tiêu đề cho mỗi lá thư"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:15
-msgid "Height:"
-msgstr "Cao:"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:16
-msgid "Immediately follow each other"
-msgstr "Theo ngay sau mỗi cái"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:17
-msgid "Include:"
-msgstr "Bao gồm:"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:18
-msgid "Landscape"
-msgstr "Nằm ngang"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:19
-msgid "Left:"
-msgstr "Trái:"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:20
-msgid "Letter tabs on side"
-msgstr ""
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:21
-msgid "Margins"
-msgstr "Biên"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:22
-msgid "Number of columns:"
-msgstr "Số cột:"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:23
-msgid "Options"
-msgstr "Tùy chọn"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:24
-msgid "Orientation"
-msgstr "Hướng"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:25
-msgid "Page"
-msgstr "Trang"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:26
-msgid "Page Setup:"
-msgstr "Thiết lập trang:"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:27
-msgid "Paper"
-msgstr "Giấy"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:28
-msgid "Paper source:"
-msgstr "Nguồn giấy:"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:29
-msgid "Portrait"
-msgstr "Thẳng đứng"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:30
-msgid "Preview:"
-msgstr "Xem thử:"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:31
-msgid "Print using gray shading"
-msgstr "In bóng xám"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:32
-msgid "Reverse on even pages"
-msgstr "Để nguyên trang chẵn"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:33
-msgid "Right:"
-msgstr "Phải:"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:34
-msgid "Sections:"
-msgstr "Phần:"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:35
-msgid "Shading"
-msgstr "Bóng"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:36
-msgid "Size:"
-msgstr "Kích thước:"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:37
-msgid "Start on a new page"
-msgstr "Bắt đầu trang mới"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:38
-msgid "Style name:"
-msgstr "Tên kiểu:"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:39
-msgid "Top:"
-msgstr "Đỉnh:"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:40
-msgid "Type:"
-msgstr "Kiểu:"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:41
-msgid "Width:"
-msgstr "Rộng:"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:42
-msgid "_Font..."
-msgstr "_Phông..."
-
-#: addressbook/printing/test-contact-print-style-editor.c:53
-msgid "Contact Print Style Editor Test"
-msgstr ""
-
-#: addressbook/printing/test-contact-print-style-editor.c:56
-msgid "This should test the contact print style editor widget"
-msgstr ""
-
-#: addressbook/printing/test-print.c:52
-msgid "Contact Print Test"
-msgstr "Kiểm thử In liên lạc"
-
-#: addressbook/printing/test-print.c:55
-msgid "This should test the contact print code"
-msgstr ""
-
-#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-cards.c:657
-#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-cards.c:693
-#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:49
-msgid "Can not open file"
-msgstr "Không thể mở tập tin"
-
-#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:43
-msgid "Couldn't get list of addressbooks"
-msgstr "Không thể lấy danh sách sổ địa chỉ"
-
-#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:71
-msgid "failed to open book"
-msgstr "lỗi mở sổ"
-
-#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:56
-msgid "Specify the output file instead of standard output"
-msgstr ""
-
-#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:57
-msgid "OUTPUTFILE"
-msgstr ""
-
-#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:58
-msgid "List local addressbook folders"
-msgstr "Liệt kê thư mục sổ địa chỉ cục bộ"
-
-#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:60
-msgid "Show cards as vcard or csv file"
-msgstr "Hiện card kiểu tập tin vcard hoặc csv"
-
-#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:60
-msgid "[vcard|csv]"
-msgstr "[vcard|csv]"
-
-#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:61
-msgid "Export in asynchronous mode "
-msgstr "Xuất theo chế độ không đồng bộ "
-
-#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:63
-msgid ""
-"The number of cards in one output file in asychronous mode,default size 100."
-msgstr ""
-"Số card trong tập tin kết xuất trong chế độ không đồng bộ, mặc định là 100."
-
-#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:63
-msgid "NUMBER"
-msgstr "SỐ"
-
-#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:91
-msgid ""
-"Command line arguments error, please use --help option to see the usage."
-msgstr ""
-"Lỗi tham số dòng lệnh, vui lòng dùng tùy chọn --help để xem cách sử dụng."
-
-#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:105
-msgid "Only support csv or vcard format."
-msgstr "Chỉ hỗ trợ dạng thức csv hoặc vcard."
-
-#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:114
-msgid "In async mode, output must be file."
-msgstr "Trong chế độ không đồng bộ, kết xuất phải là tập tin."
-
-#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:122
-msgid "In normal mode, there should not need size option."
-msgstr "Trong chế độ thường, không cần tùy chọn về kích thước."
-
-#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:153
-msgid "Impossible internal error."
-msgstr ""
-
-#: addressbook/tools/evolution-addressbook-import.c:46
-msgid "Error loading default addressbook."
-msgstr "Lỗi nạp sổ địa chỉ mặc định."
-
-#: addressbook/tools/evolution-addressbook-import.c:67
-msgid "Input File"
-msgstr "Tập tin input"
-
-#: addressbook/tools/evolution-addressbook-import.c:82
-msgid "No filename provided."
-msgstr "Chưa có tên tập tin."
-
-#: addressbook/util/e-destination.c:577
-msgid "Unnamed List"
-msgstr "Danh sách vô danh"
-
-#. calendar:prompt-cancel-meeting primary
-#. calendar:prompt-cancel-task primary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:2 calendar/calendar-errors.xml.h:12
-msgid "Would you like to send all the participants a cancellation notice?"
-msgstr "Bạn có muốn gửi cho mọi người tham gia thông báo hủy bỏ không?"
-
-#. calendar:prompt-cancel-meeting secondary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:4
-msgid ""
-"If you don't send a cancellation notice, the other participants may not know "
-"the meeting is canceled."
-msgstr ""
-"Nếu bạn không gửi thông báo hủy bỏ, những người khác có thể sẽ không biết "
-"cuộc họp đã bị hủy bỏ."
-
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:5 calendar/calendar-errors.xml.h:15
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:25 calendar/calendar-errors.xml.h:87
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:93 calendar/calendar-errors.xml.h:99
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:105
-msgid "Don't Send"
-msgstr "Không gửi"
-
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:6 calendar/calendar-errors.xml.h:16
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:26
-msgid "Send Notice"
-msgstr "Gửi thông báo"
-
-#. calendar:prompt-delete-meeting primary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:8
-msgid "Are you sure you want to delete this meeting?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn xóa cuộc họp này không?"
-
-#. calendar:prompt-delete-meeting secondary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:10
-msgid ""
-"All information on this meeting will be deleted and can not be restored."
-msgstr "Mọi thông tin của cuộc họp này sẽ bị xóa và không thể được phục hồi."
-
-#. calendar:prompt-cancel-task secondary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:14
-msgid ""
-"If you don't send a cancellation notice, the other participants may not know "
-"the task has been deleted."
-msgstr ""
-"Nếu bạn không gửi thông báo hủy bỏ, những người khác có thể sẽ không biết "
-"công việc đã được xóa."
-
-#. calendar:prompt-delete-task primary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:18 calendar/calendar-errors.xml.h:44
-msgid "Are you sure you want to delete this task?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn xóa công việc này không?"
-
-#. calendar:prompt-delete-task secondary
-#. calendar:prompt-delete-named-task secondary
-#. calendar:prompt-delete-task secondary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:20 calendar/calendar-errors.xml.h:42
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:46
-msgid "All information on this task will be deleted and can not be restored."
-msgstr "Mọi thông tin của công việc này sẽ bị xóa và không thể được phục hồi."
-
-#. calendar:prompt-cancel-journal primary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:22
-msgid "Would you like to send a cancellation notice for this journal entry?"
-msgstr "Bạn có muốn gửi thông báo hủy bỏ cho mục nhật ký này không?"
-
-#. calendar:prompt-cancel-journal secondary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:24
-msgid ""
-"If you don't send a cancellation notice, the other participants may not know "
-"the journal has been deleted."
-msgstr ""
-"Nếu bạn không gửi thông báo hủy bỏ, những người khác có thể sẽ không biết "
-"nhật ký đã được xóa."
-
-#. calendar:prompt-delete-journal primary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:28 calendar/calendar-errors.xml.h:52
-msgid "Are you sure you want to delete this journal entry?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn xóa mục nhật ký này không?"
-
-#. calendar:prompt-delete-journal secondary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:30
-msgid ""
-"All information on this journal entry will be deleted and can not be "
-"restored."
-msgstr ""
-"Mọi thông tin của mục nhật ký này sẽ bị xóa và không thể được phục hồi."
-
-#. calendar:prompt-delete-titled-appointment primary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:32
-msgid "Are you sure you want to delete the appointment titled '{0}'?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn xóa cuộc hẹn tên `{0}' không?"
-
-#. calendar:prompt-delete-titled-appointment secondary
-#. calendar:prompt-delete-appointment secondary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:34 calendar/calendar-errors.xml.h:38
-msgid ""
-"All information on this appointment will be deleted and can not be restored."
-msgstr "Mọi thông tin của cuộc hẹn này sẽ bị xóa và không thể được phục hồi."
-
-#. calendar:prompt-delete-appointment primary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:36
-msgid "Are you sure you want to delete this appointment?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn xóa cuộc hẹn này không?"
-
-#. calendar:prompt-delete-named-task primary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:40
-msgid "Are you sure you want to delete the '{0}' task?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn xóa công việc '{0}' không?"
-
-#. calendar:prompt-delete-named-journal primary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:48
-msgid "Are you sure you want to delete the journal entry '{0}'?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn xóa mục nhật ký `{0}' không?"
-
-#. calendar:prompt-delete-named-journal secondary
-#. calendar:prompt-delete-journal secondary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:50 calendar/calendar-errors.xml.h:54
-msgid ""
-"All information in this journal will be deleted and can not be restored."
-msgstr "Mọi thông tin của nhật ký này sẽ bị xóa và không thể được phục hồi."
-
-#. calendar:prompt-delete-appointments primary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:56
-msgid "Are you sure you want to delete these {0} appointments?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn xóa {0} cuộc hẹn này không?"
-
-#. calendar:prompt-delete-appointments secondary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:58
-msgid ""
-"All information on these appointments will be deleted and can not be "
-"restored."
-msgstr ""
-"Mọi thông tin của những cuộc hẹn này sẽ bị xóa và không thể được phục hồi."
-
-#. calendar:prompt-delete-tasks primary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:60
-msgid "Are you sure you want to delete these {0} tasks?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn xóa {0} công việc này không?"
-
-#. calendar:prompt-delete-tasks secondary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:62
-msgid "All information on these tasks will be deleted and can not be restored."
-msgstr ""
-"Mọi thông tin của những công việc này sẽ bị xóa và không thể được phục hồi."
-
-#. calendar:prompt-delete-journals primary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:64
-msgid "Are you sure you want to delete these {0} journal entries?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn xóa {0} mục nhật ký này không?"
-
-#. calendar:prompt-delete-journals secondary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:66
-msgid ""
-"All information in these journal entries will be deleted and can not be "
-"restored."
-msgstr ""
-"Mọi thông tin của những mục nhật ký này sẽ bị xóa và không thể được phục hồi."
-
-#. calendar:prompt-save-appointment title
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:68
-msgid "Save Appointment"
-msgstr "Lưu cuộc hẹn"
-
-#. calendar:prompt-save-appointment primary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:70
-msgid "Would you like to save your changes to this appointment?"
-msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi của cuộc hẹn này không?"
-
-#. calendar:prompt-save-appointment secondary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:72
-msgid "You have made changes to this appointment, but not yet saved them."
-msgstr "Bạn đã tạo ra vài thay đổi trong cuộc hẹn này, nhưng chư lưu lại."
-
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:73 calendar/calendar-errors.xml.h:81
-#: composer/mail-composer-errors.xml.h:33
-msgid "Discard Changes"
-msgstr "Hủy thay đổi"
-
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:74 calendar/calendar-errors.xml.h:82
-msgid "Save Changes"
-msgstr "Lưu thay đổi"
-
-#. calendar:prompt-save-task title
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:76
-msgid "Save Task"
-msgstr "Lưu công việc"
-
-#. calendar:prompt-save-task primary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:78
-msgid "Would you like to save your changes to this task?"
-msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi của công việc này không?"
-
-#. calendar:prompt-save-task secondary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:80
-msgid "You have made changes to this task, but not yet saved them."
-msgstr "Bạn đã tạo ra vài thay đổi trong công việc này nhưng chưa lưu lại."
-
-#. calendar:prompt-meeting-invite primary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:84
-msgid "Would you like to send meeting invitations to participants?"
-msgstr "Bạn có muốn gửi lời mời họp đến những người tham dự không?"
-
-#. calendar:prompt-meeting-invite secondary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:86
-msgid ""
-"Email invitations will be sent to all participants and allow them to RSVP."
-msgstr "Email mời dự sẽ được gửi cho mọi người tham dự và cho phép họ RSVP."
-
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:88 calendar/calendar-errors.xml.h:94
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:100 calendar/calendar-errors.xml.h:106
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:24
-msgid "Send"
-msgstr "Gửi"
-
-#. calendar:prompt-send-updated-meeting-info primary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:90
-msgid "Would you like to send updated meeting information to participants?"
-msgstr ""
-"Bạn có muốn gửi thông tin cập nhật cuộc họp này cho những người tham dự "
-"không?"
-
-#. calendar:prompt-send-updated-meeting-info secondary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:92
-msgid ""
-"Sending updated information allows other participants to keep their "
-"calendars up to date."
-msgstr ""
-"Gửi thông tin cập nhật cho phép những người khác cập nhật lại lịch của họ."
-
-#. calendar:prompt-send-task primary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:96
-msgid "Would you like to send this task to participants?"
-msgstr "Bạn có muốn gửi công việc này cho những người tham dự không?"
-
-#. calendar:prompt-send-task secondary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:98
-msgid ""
-"Email invitations will be sent to all participants and allow them to accept "
-"this task."
-msgstr ""
-"Email mời dự sẽ được gửi cho mọi người tham dự và cho phép họ chấp nhận công "
-"việc."
-
-#. calendar:prompt-send-updated-task-info primary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:102
-msgid "Would you like to send updated task information to participants?"
-msgstr ""
-"Bạn có muốn gửi thông tin cập nhật công việc này cho những người tham dự "
-"không?"
-
-#. calendar:prompt-send-updated-task-info secondary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:104
-msgid ""
-"Sending updated information allows other participants to keep their task "
-"lists up to date."
-msgstr ""
-"Gửi thông tin cập nhật cho phép những người khác cập nhật danh sách công "
-"việc của họ."
-
-#. calendar:tasks-crashed primary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:108
-msgid "The Evolution tasks have quit unexpectedly."
-msgstr "Công việc Evolution kết thúc bất ngờ."
-
-#. calendar:tasks-crashed secondary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:110
-msgid "Your tasks will not be available until Evolution is restarted."
-msgstr ""
-"Các công việc của bạn sẽ không sẵn sàng cho đến khi bạn khởi động lại "
-"Evolution."
-
-#. calendar:calendar-crashed primary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:112
-msgid "The Evolution calendar has quit unexpectedly."
-msgstr "Lịch Evolution kết thúc bất ngờ."
-
-#. calendar:calendar-crashed secondary
-#: calendar/calendar-errors.xml.h:114
-msgid "Your calendars will not be available until Evolution is restarted."
-msgstr ""
-"Các lịch của bạn sẽ không sẵn sàng cho đến khi bạn khởi động lại Evolution."
-
-#: calendar/common/authentication.c:48 calendar/gui/e-pub-utils.c:301
-#: smime/gui/component.c:48
-msgid "Enter password"
-msgstr "Nhập mật khẩu"
-
-#: calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:246
-msgid "Split Multi-Day Events:"
-msgstr "Tácg sự kiện nhiều ngày:"
-
-#: calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:1356
-#: calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:1357
-#: calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:879
-#: calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:880
-msgid "Could not start evolution-data-server"
-msgstr "Không thể khởi động evolution-data-server"
-
-#: calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:1465
-#: calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:1468
-msgid "Could not read pilot's Calendar application block"
-msgstr "Không thể đọc khối ứng dụng lịch của pilot"
-
-#: calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:234
-msgid "Default Priority:"
-msgstr "Độ ưu tiên mặc định:"
-
-#: calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:959
-#: calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:962
-msgid "Could not read pilot's ToDo application block"
-msgstr "Không thể đọc khối ứng dụng ToDo của pilot"
-
-#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:1
-msgid "*Control*F3"
-msgstr "*Control*F3"
-
-#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:2
-msgid "*Control*F4"
-msgstr "*Control*F4"
-
-#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:3
-msgid "Calendar and Tasks"
-msgstr "Công việc và Lịch"
-
-#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:4
-#: calendar/gui/calendar-component.c:1079
-msgid "Calendars"
-msgstr "Lịch"
-
-#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:5
-msgid "Configure your timezone, Calendar and Task List here "
-msgstr "Cấu hình múi giờ, lịch và danh sách công việc ở đây "
-
-#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:6
-msgid "Evolution Calendar and Tasks"
-msgstr "Công việc và Lịch Evolution"
-
-#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:7
-msgid "Evolution Calendar configuration control"
-msgstr "Điều khiển cấu hình lịch Evolution"
-
-#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:8
-msgid "Evolution Calendar scheduling message viewer"
-msgstr "Bộ xem thông báo lập lịch Evolution"
-
-#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:9
-msgid "Evolution Calendar/Task editor"
-msgstr "Bộ hiệu chỉnh lịch/công việc Evolution"
-
-#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:10
-msgid "Evolution's Calendar component"
-msgstr "Thành phần lịch Evolution"
-
-#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:11
-msgid "Evolution's Tasks component"
-msgstr "Thành phần công việc Evolution"
-
-#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:12
-#: calendar/gui/e-tasks.c:1198 calendar/gui/print.c:1819
-#: calendar/gui/tasks-component.c:419 calendar/gui/tasks-component.c:889
-#: calendar/gui/tasks-control.c:408 calendar/importers/icalendar-importer.c:83
-#: calendar/importers/icalendar-importer.c:709
-msgid "Tasks"
-msgstr "Công việc"
-
-#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:13
-msgid "_Calendars"
-msgstr "_Lịch"
-
-#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:14
-#: views/tasks/galview.xml.h:3
-msgid "_Tasks"
-msgstr "_Công việc"
-
-#: calendar/gui/alarm-notify/GNOME_Evolution_Calendar_AlarmNotify.server.in.in.h:1
-msgid "Evolution Calendar alarm notification service"
-msgstr "Dịch vụ lịch báo động Evolution"
-
-#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:213
-msgid "Starting:"
-msgstr "Bắt đầu:"
-
-#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:215
-msgid "Ending:"
-msgstr "Kết thúc:"
-
-#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:259
-msgid "Evolution Alarm"
-msgstr "Báo động Evolution"
-
-#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:358
-#, c-format
-msgid "Alarm on %s"
-msgstr "Báo động khi %s"
-
-#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:1
-msgid "Snooze _time (minutes):"
-msgstr "Thời gian _ngủ (phút):"
-
-#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:2
-msgid "_Edit appointment"
-msgstr "_Sửa cuộc hẹn"
-
-#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:3
-msgid "_Snooze"
-msgstr "_Ngủ"
-
-#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:885
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:10
-msgid "Open"
-msgstr "Mở"
-
-#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:887
-msgid "Dismiss"
-msgstr "Bỏ qua"
-
-#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:889
-msgid "Dismiss All"
-msgstr "Bỏ qua tất cả"
-
-#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:954
-msgid "No description available."
-msgstr "Không có mô tả."
-
-#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:974
-#, c-format
-msgid ""
-"Alarm on %s\n"
-"%s\n"
-"Starting at %s\n"
-"Ending at %s"
-msgstr ""
-"Báo động %s\n"
-"%s\n"
-"Bắt đầu lúc %s\n"
-"Kết thúc lúc %s"
-
-#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1074
-#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1098
-msgid "Warning"
-msgstr "Cảnh báo"
-
-#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1078
-msgid ""
-"Evolution does not support calendar reminders with\n"
-"email notifications yet, but this reminder was\n"
-"configured to send an email. Evolution will display\n"
-"a normal reminder dialog box instead."
-msgstr ""
-"Evolution chưa hỗ trợ bộ nhắc lịch thông qua thư \n"
-"điện tử, nhưng bộ nhắc nhở này đã được cấu hình để\n"
-"gửi thư. Thay vào đó, Evolution sẽ hiển thị một\n"
-"hộp thoại nhắc nhở thông thường:"
-
-#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1104
-#, c-format
-msgid ""
-"An Evolution Calendar reminder is about to trigger. This reminder is "
-"configured to run the following program:\n"
-"\n"
-" %s\n"
-"\n"
-"Are you sure you want to run this program?"
-msgstr ""
-"Bộ nhắc lịch Evolution giống như cái cò súng. Bộ nhắc này được cấu hình để "
-"chạy chương trình sau:\n"
-"\n"
-"\t%s\n"
-"\n"
-"Bạn có chắc muốn chạy chương trình này không?"
-
-#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1118
-msgid "Do not ask me about this program again."
-msgstr "Đừng hỏi tôi về chương trình này lần nữa."
-
-#: calendar/gui/alarm-notify/notify-main.c:139
-msgid "Could not initialize Bonobo"
-msgstr "Không thể khởi động Bonobo"
-
-#: calendar/gui/alarm-notify/notify-main.c:150
-msgid "Could not create the alarm notify service factory"
-msgstr "Không thể tạo factory Dịch vụ thông báo"
-
-#: calendar/gui/alarm-notify/util.c:41
-msgid "invalid time"
-msgstr "thời gian không hợp lệ"
-
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:1
-msgid "Allocate less space to weekend appointments"
-msgstr "Cấp phát ít không gian hơn cho những cuộc hẹn cuối tuần"
-
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:2
-msgid "Calendars to run alarms for"
-msgstr "Lịch để báo động"
-
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:3
-msgid "Color of tasks that are due today"
-msgstr "Màu công việc hết hạn hôm nay"
-
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:4
-msgid "Color of tasks that are overdue"
-msgstr "Màu công việc quá hạn"
-
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:5
-msgid "Days that are work days"
-msgstr "Những ngày là ngày làm việc"
-
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:6
-msgid "Default timezone for meetings"
-msgstr "Múi giờ mặc định cho các cuộc họp"
-
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:7
-msgid "Hour the workday ends on"
-msgstr "Giờ kết thúc ngày làm việc"
-
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:8
-msgid "Hour the workday starts on"
-msgstr "Giờ bắt đầu ngày làm việc"
-
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:9
-msgid "Intervals shown in Day and Work Week views"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:10
-msgid "List of urls for free/busy publishing"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:11
-msgid "Minute the workday ends on"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:12
-msgid "Minute the workday starts on"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:13
-msgid "Number of units for default reminder"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:14
-msgid "Number of units for determining when to hide tasks"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:15
-msgid "Position of the horizontal pane"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:16
-msgid "Position of the horizontal pane in the month view"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:17
-msgid "Position of the vertical pane"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:18
-msgid "Position of the vertical pane in the month view"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:19
-msgid "Position of the vertical pane in the task view"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:20
-msgid "Programs that can run as part of alarms"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:21
-msgid "Show where events end in week and month views"
-msgstr "Hiện thời điểm kết thúc sự kiện trong khung xem tuần và tháng"
-
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:22
-msgid "Time last alarm ran"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:23
-msgid "Units for determining when to hide tasks"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:24
-msgid "Units of default reminder"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:25
-msgid "Weekday the week starts on"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:26
-msgid "Whether or not to use the notification tray for display alarms"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:27
-msgid "Whether to ask for confirmation on appointment deletion"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:28
-msgid "Whether to ask for confirmation when folder is expunged"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:29
-msgid "Whether to hide completed tasks"
-msgstr "Ẩn những công việc đã hoàn tất hay không"
-
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:30
-msgid "Whether to set a default reminder for events"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:31
-msgid "Whether to show times in 24h format instead of using am/pm"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:32
-msgid "Whether to show week numbers in date navigator"
-msgstr "Hiện số tuần trong bộ duyệt ngày hay không"
-
-#: calendar/gui/cal-search-bar.c:50
-msgid "Summary contains"
-msgstr "Tóm tắt chứa"
-
-#: calendar/gui/cal-search-bar.c:51
-msgid "Description contains"
-msgstr "Mô tả chứa"
-
-#: calendar/gui/cal-search-bar.c:52
-msgid "Comment contains"
-msgstr "Ghi chú chứa"
-
-#: calendar/gui/cal-search-bar.c:53
-msgid "Location contains"
-msgstr "Địa chỉ chứa"
-
-#: calendar/gui/cal-search-bar.c:362 camel/camel-vee-store.c:327
-msgid "Unmatched"
-msgstr "Không khớp"
-
-#: calendar/gui/calendar-commands.c:117 calendar/gui/calendar-component.c:564
-#: calendar/gui/dialogs/select-source-dialog.c:112
-#: calendar/gui/gnome-cal.c:1860
-#: camel/providers/groupwise/camel-gw-listener.c:331
-#: camel/providers/groupwise/camel-gw-listener.c:361
-msgid "Calendar"
-msgstr "Lịch"
-
-#: calendar/gui/calendar-commands.c:352
-msgid ""
-"This operation will permanently erase all events older than the selected "
-"amount of time. If you continue, you will not be able to recover these "
-"events."
-msgstr ""
-"Thao tác này sẽ xóa vĩnh viễn mọi sự kiện trước khoảng thời gian được chọn. "
-"Nếu bạn tiếp tục, bạn sẽ không thể phục hồi những công việc này."
-
-#: calendar/gui/calendar-commands.c:358
-#, fuzzy
-msgid "Purge events older than"
-msgstr "Xóa sự kiện trước"
-
-#: calendar/gui/calendar-commands.c:363
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:21
-#: calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:12 filter/filter.glade.h:13
-msgid "days"
-msgstr "ngày"
-
-#: calendar/gui/calendar-commands.c:432
-msgid "%A %d %B %Y"
-msgstr "%A %d %B %Y"
-
-#. strftime format %a = abbreviated weekday name, %d = day of month,
-#. %b = abbreviated month name. Don't use any other specifiers.
-#. strftime format %a = abbreviated weekday name,
-#. %d = day of month, %b = abbreviated month name.
-#. You can change the order but don't change the
-#. specifiers or add anything.
-#: calendar/gui/calendar-commands.c:435 calendar/gui/calendar-component.c:519
-#: calendar/gui/e-day-view-top-item.c:714 calendar/gui/e-day-view.c:1588
-#: calendar/gui/e-week-view-main-item.c:329
-msgid "%a %d %b"
-msgstr "%a %d %b"
-
-#: calendar/gui/calendar-commands.c:437 calendar/gui/calendar-commands.c:442
-#: calendar/gui/calendar-commands.c:444 calendar/gui/calendar-component.c:521
-#: calendar/gui/calendar-component.c:526 calendar/gui/calendar-component.c:528
-msgid "%a %d %b %Y"
-msgstr "%a %d %b %Y"
-
-#: calendar/gui/calendar-commands.c:461 calendar/gui/calendar-commands.c:467
-#: calendar/gui/calendar-commands.c:473 calendar/gui/calendar-commands.c:475
-msgid "%d %B %Y"
-msgstr "%d %B %Y"
-
-#. strftime format %d = day of month, %B = full
-#. month name. You can change the order but don't
-#. change the specifiers or add anything.
-#: calendar/gui/calendar-commands.c:465
-#: calendar/gui/e-week-view-main-item.c:337 calendar/gui/print.c:1498
-msgid "%d %B"
-msgstr "%d %B"
-
-#: calendar/gui/calendar-component.c:370
-#, c-format
-msgid "Calendar '%s' will be removed. Are you sure you want to continue?"
-msgstr "Lịch '%s' sẽ bị loại bỏ. Bạn có muốn tiếp tục không?"
-
-#: calendar/gui/calendar-component.c:426
-msgid "New Calendar"
-msgstr "Lịch mới"
-
-#: calendar/gui/calendar-component.c:516
-msgid "%A %d %b %Y"
-msgstr "%A %d %b %Y"
-
-#: calendar/gui/calendar-component.c:540 calendar/gui/calendar-component.c:547
-#: calendar/gui/calendar-component.c:553 calendar/gui/calendar-component.c:555
-msgid "%d %b %Y"
-msgstr "%d %b %Y"
-
-#. strftime format %d = day of month, %b = abbreviated month name.
-#. Don't use any other specifiers.
-#. strftime format %d = day of month, %b = abbreviated
-#. month name. You can change the order but don't
-#. change the specifiers or add anything.
-#: calendar/gui/calendar-component.c:545
-#: calendar/gui/e-day-view-top-item.c:718 calendar/gui/e-day-view.c:1604
-#: calendar/gui/e-week-view-main-item.c:343
-msgid "%d %b"
-msgstr "%d %b"
-
-#: calendar/gui/calendar-component.c:635
-msgid "Failed upgrading calendars."
-msgstr "Lỗi cập nhật lịch."
-
-#: calendar/gui/calendar-component.c:931
-#, c-format
-msgid "Unable to open the calendar '%s' for creating events and meetings"
-msgstr "Không thể mở lịch '%s' để tạo sự kiện và cuộc họp"
-
-#: calendar/gui/calendar-component.c:947
-msgid "There is no calendar available for creating events and meetings"
-msgstr "Không có lịch nào sẵn sàng để tạo sự kiện và cuộc họp"
-
-#: calendar/gui/calendar-component.c:1245
-msgid "New appointment"
-msgstr "Cuộc hẹn mới"
-
-#: calendar/gui/calendar-component.c:1246
-msgid "_Appointment"
-msgstr "_Cuộc hẹn"
-
-#: calendar/gui/calendar-component.c:1247
-msgid "Create a new appointment"
-msgstr "Tạo cuộc hẹn mới"
-
-#: calendar/gui/calendar-component.c:1253
-msgid "New meeting"
-msgstr "Cuộc họp mới"
-
-#: calendar/gui/calendar-component.c:1254
-msgid "M_eeting"
-msgstr "_Cuộc họp"
-
-#: calendar/gui/calendar-component.c:1255
-msgid "Create a new meeting request"
-msgstr "Tạo yêu cầu cuộc họp mới"
-
-#: calendar/gui/calendar-component.c:1261
-msgid "New all day appointment"
-msgstr "Cuộc hẹn nguyên ngày mới"
-
-#: calendar/gui/calendar-component.c:1262
-msgid "All Day A_ppointment"
-msgstr "Cuộc hẹn _nguyên ngày"
-
-#: calendar/gui/calendar-component.c:1263
-msgid "Create a new all-day appointment"
-msgstr "Tạo cuộc hẹn nguyên ngày mới"
-
-#: calendar/gui/calendar-component.c:1269
-msgid "New calendar"
-msgstr "Lịch mới"
-
-#: calendar/gui/calendar-component.c:1270
-msgid "Cale_ndar"
-msgstr "_Lịch"
-
-#: calendar/gui/calendar-component.c:1271
-msgid "Create a new calendar"
-msgstr "Tạo lịch mới"
-
-#: calendar/gui/calendar-offline-handler.c:192
-#, c-format
-msgid "backend_go_offline(): %s"
-msgstr "backend_go_offline(): %s"
-
-#: calendar/gui/calendar-offline-handler.c:215
-#, c-format
-msgid "backend_go_online(): %s"
-msgstr "backend_go_online(): %s"
-
-#: calendar/gui/calendar-view-factory.c:118
-msgid "Day View"
-msgstr "Khung ngày"
-
-#: calendar/gui/calendar-view-factory.c:121
-msgid "Work Week View"
-msgstr "Khung tuần làm việc"
-
-#: calendar/gui/calendar-view-factory.c:124
-msgid "Week View"
-msgstr "Khung tuần"
-
-#: calendar/gui/calendar-view-factory.c:127
-msgid "Month View"
-msgstr "Khung tháng"
-
-#: calendar/gui/comp-editor-factory.c:409
-msgid "Error while opening the calendar"
-msgstr "Lỗi mở lịch"
-
-#: calendar/gui/comp-editor-factory.c:420
-msgid "Method not supported when opening the calendar"
-msgstr "Phương thức mở lịch không được hỗ trợ"
-
-#: calendar/gui/comp-editor-factory.c:426
-msgid "Permission denied to open the calendar"
-msgstr "Không đủ quyền truy cập để mở lịch"
-
-#: calendar/gui/comp-editor-factory.c:474
-#, c-format
-msgid "open_client(): %s"
-msgstr "open_client(): %s"
-
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:2
-msgid "<b>Alarm</b>\t"
-msgstr "<b>Báo động</b>"
-
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:3
-msgid "<b>Options</b>"
-msgstr "<b>Tùy chọn</b>"
-
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:4
-msgid "<b>Repeat</b>"
-msgstr "<b>Lặp</b>"
-
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:5
-msgid "Add Alarm"
-msgstr "Thêm Báo động"
-
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:6
-msgid "Custom _message"
-msgstr "Thông điệp _riêng"
-
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:7
-msgid "Custom alarm sound"
-msgstr "Âm thanh báo động riêng"
-
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:8
-msgid "Mes_sage:"
-msgstr "_Thông điệp:"
-
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:9 calendar/gui/e-alarm-list.c:444
-msgid "Play a sound"
-msgstr "Phát âm thanh"
-
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:10
-#: calendar/gui/e-alarm-list.c:448
-msgid "Pop up an alert"
-msgstr "Hiện báo động"
-
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:11
-#: calendar/gui/e-alarm-list.c:456
-msgid "Run a program"
-msgstr "Chạy chương trình"
-
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:12
-msgid "Send To:"
-msgstr "Gửi đến:"
-
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:13
-#: calendar/gui/e-alarm-list.c:452
-msgid "Send an email"
-msgstr "Gửi thư"
-
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:14
-msgid "_Arguments:"
-msgstr "_Tham số:"
-
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:15
-msgid "_Program:"
-msgstr "_Chương trình:"
-
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:16
-msgid "_Repeat the alarm"
-msgstr "_Lặp lại báo động"
-
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:17
-msgid "_Sound:"
-msgstr "Â_m thanh:"
-
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:18
-msgid "after"
-msgstr "sau khi"
-
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:19
-msgid "before"
-msgstr "trước khi"
-
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:20
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:7
-msgid "day(s)"
-msgstr "ngày"
-
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:22
-msgid "end of appointment"
-msgstr "kết thúc cuộc hẹn"
-
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:23
-msgid "extra times every"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:24
-msgid "hour(s)"
-msgstr "giờ"
-
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:25
-#: calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:13 filter/filter.glade.h:14
-msgid "hours"
-msgstr "giờ"
-
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:26
-msgid "minute(s)"
-msgstr "phút"
-
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:28
-msgid "start of appointment"
-msgstr "bắt đầu cuộc hẹn"
-
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-list-dialog.c:192
-msgid "Action/Trigger"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-list-dialog.glade.h:1
-msgid "A_dd"
-msgstr "T_hêm"
-
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-list-dialog.glade.h:2
-msgid "Alarms"
-msgstr "Báo động"
-
-#. FIXME: This routine should just be a "toggled" event handler on the checkbox cell renderer which
-#. has "activatable" set.
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.c:567 mail/em-account-prefs.c:466
-#: mail/em-composer-prefs.c:677 mail/em-composer-prefs.c:905
-msgid "Enabled"
-msgstr "Bật"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.c:721
-msgid "Are you sure you want to remove this URL?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ URL này không?"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.c:729
-msgid "Don't Remove"
-msgstr "Không loại bỏ"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.c:778
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.c:811
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.c:844 mail/em-account-prefs.c:288
-#: mail/em-account-prefs.c:329 mail/em-account-prefs.c:372
-#: mail/em-composer-prefs.c:596 mail/em-composer-prefs.c:654
-#: mail/em-composer-prefs.c:684
-msgid "Disable"
-msgstr "Tắt"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.c:778
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.c:811
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.c:846 mail/em-account-prefs.c:288
-#: mail/em-account-prefs.c:329 mail/em-account-prefs.c:374
-#: mail/em-composer-prefs.c:596 mail/em-composer-prefs.c:654
-#: mail/em-composer-prefs.c:684
-msgid "Enable"
-msgstr "Bật"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:1
-msgid "05 minutes"
-msgstr "05 phút"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:2
-msgid "10 minutes"
-msgstr "10 phút"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:3
-msgid "15 minutes"
-msgstr "15 phút"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:4
-msgid "30 minutes"
-msgstr "30 phút"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:5
-msgid "60 minutes"
-msgstr "60 phút"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:6
-msgid "<b>Alerts</b>"
-msgstr "<b>Báo động</b> "
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:7
-msgid "<b>General</b>"
-msgstr "<b>Chung</b>"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:8
-msgid "<b>Task List</b>"
-msgstr "<b>Danh sách công việc</b>"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:9
-msgid "<b>Time</b>"
-msgstr "<b>Thời gian</b>"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:10
-msgid "<b>Work Week</b>"
-msgstr "<b>Tuần làm việc</b>"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:11
-msgid "Calendar and Tasks Settings"
-msgstr "Thiết lập Công việc và Lịch"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:12
-msgid "Color for overdue tasks"
-msgstr "Màu công việc quá hạn"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:13
-msgid "Color for tasks due today"
-msgstr "Màu công việc trong ngày"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:14
-msgid "Day _ends:"
-msgstr "Ngày _kết thúc:"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:15
-msgid "Days"
-msgstr "Ngày"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:16
-msgid "Display"
-msgstr "Hiển thị"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:17
-#: mail/mail-config.glade.h:76
-msgid "E_nable"
-msgstr "_Bật"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:18
-msgid "Free/Busy Publishing"
-msgstr "Công bố bận/rảnh"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:19
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1038
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:581
-msgid "Friday"
-msgstr "Thứ Sáu"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:21
-msgid "Hours"
-msgstr "Giờ"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:22
-msgid "Minutes"
-msgstr "Phút"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:23
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1034
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:577
-msgid "Monday"
-msgstr "Thứ Hai"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:24
-msgid "S_un"
-msgstr "_CN"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:25
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1039
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:582
-msgid "Saturday"
-msgstr "Thứ Bảy"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:26
-msgid "Sh_ow a reminder"
-msgstr "_Hiện bộ nhắc nhở"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:27
-msgid "Show week _numbers in date navigator"
-msgstr "Hiện số tuần trong bộ duyệt ngày"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:28
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1040
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:576
-msgid "Sunday"
-msgstr "Chủ nhật"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:29
-msgid "T_asks due today:"
-msgstr "_Công việc trong ngày:"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:30
-msgid "T_hu"
-msgstr "_Năm"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:31
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1037
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:580
-msgid "Thursday"
-msgstr "Thứ Năm"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:32
-msgid "Time _zone:"
-msgstr "Múi _giờ:"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:33
-msgid "Time format:"
-msgstr "Dạng thức thời gian:"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:34
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1035
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:578
-msgid "Tuesday"
-msgstr "Thứ Ba"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:35
-msgid "W_eek starts:"
-msgstr "Tuần _bắt đầu:"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:36
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1036
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:579
-msgid "Wednesday"
-msgstr "Thứ Tư"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:37
-msgid "Work days:"
-msgstr "Ngày làm việc:"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:38
-msgid "_12 hour (AM/PM)"
-msgstr "_12 giờ (AM/PM)"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:39
-msgid "_24 hour"
-msgstr "_24 giờ"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:40
-msgid "_Add URL"
-msgstr "_Thêm URL"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:41
-msgid "_Ask for confirmation when deleting items"
-msgstr "Hỏi xác thực khi _xóa mục"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:42
-msgid "_Compress weekends in month view"
-msgstr "_Nén ngày nghỉ trong khung tháng"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:43
-msgid "_Day begins:"
-msgstr "_Ngày bắt đầu:"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:44
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:6 filter/filter.glade.h:10
-#: mail/mail-config.glade.h:162 ui/evolution-addressbook.xml.h:34
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:41 ui/evolution-composer-entries.xml.h:8
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:24 ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:6
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:43
-#: ui/evolution-signature-editor.xml.h:12 ui/evolution-subscribe.xml.h:10
-#: ui/evolution-tasks.xml.h:22
-msgid "_Edit"
-msgstr "_Hiệu chỉnh"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:45
-msgid "_Fri"
-msgstr "_Sáu"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:46
-msgid "_Hide completed tasks after"
-msgstr "Ẩ_n công việc hoàn thành sau"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:47
-msgid "_Mon"
-msgstr "_Hai"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:48
-msgid "_Overdue tasks:"
-msgstr "Công việc _quá hạn:"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:49
-msgid "_Sat"
-msgstr "Bả_y"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:50
-msgid "_Show appointment end times in week and month views"
-msgstr "_Hiện thời điểm kết thúc cuộc hẹn trong tuần và trong tháng"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:51
-msgid "_Time divisions:"
-msgstr "_Chia thời gian:"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:52
-msgid "_Tue"
-msgstr "_Ba"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:53
-msgid "_Wed"
-msgstr "_Tư"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:54
-msgid "before every appointment"
-msgstr "trước khi mỗi cuộc hẹn"
-
-#: calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:172
-msgid "You must specify a location to get the calendar from."
-msgstr "Bạn phải xác định địa chỉ để lấy lịch."
-
-#: calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:180
-#, c-format
-msgid "The source location '%s' is not well-formed."
-msgstr "Địa chỉ nguồn '%s' không hợp dạng thức."
-
-#: calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:195
-#, c-format
-msgid "The source location '%s' is not a webcal source."
-msgstr "Địa chỉ nguồn '%s' không phải là nguồn webcal."
-
-#: calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:275
-#, c-format
-msgid "Source with name '%s' already exists in the selected group"
-msgstr "Nguồn tên '%s' đã có trong nhóm được chọn rồi"
-
-#: calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:288
-#, c-format
-msgid ""
-"The group '%s' is remote. You must specify a location to get the calendar "
-"from"
-msgstr "Nhóm '%s' là nhóm từ xa. Bạn phải xác định địa chỉ để lấy lịch về"
-
-#: calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:2
-msgid "Add Calendar"
-msgstr "Thêm lịc"
-
-#: calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:3
-msgid "Add Task List"
-msgstr "Thêm Danh sách công việc"
-
-#: calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:4
-msgid "C_olor:"
-msgstr "_Màu sắc:"
-
-#: calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:5 mail/mail-config.glade.h:110
-msgid "Pick a color"
-msgstr "Chọn màu"
-
-#: calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:6
-msgid "_Add Calendar"
-msgstr "_Thêm lịch"
-
-#: calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:7
-msgid "_Add Task List"
-msgstr "Thêm _Danh sách công việc"
-
-#: calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:9
-msgid "_Refresh:"
-msgstr "_Cập nhật:"
-
-#: calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:10
-msgid "_Type:"
-msgstr "_Kiểu:"
-
-#: calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:11
-msgid "_URL:"
-msgstr "_URL:"
-
-#: calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:15 filter/filter.glade.h:20
-msgid "weeks"
-msgstr "tuần"
-
-#: calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:60
-msgid "This event has been deleted."
-msgstr "Sự kiện đã bị xóa."
-
-#: calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:64
-msgid "This task has been deleted."
-msgstr "Công việc đã bị xóa."
-
-#: calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:68
-msgid "This journal entry has been deleted."
-msgstr "Mục nhật ký đã bị xóa"
-
-#: calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:77
-#, c-format
-msgid "%s You have made changes. Forget those changes and close the editor?"
-msgstr ""
-"%s Bạn đã tạo ra một vài thay đổi. Bỏ qua những thay đổi này và đóng bộ "
-"biên soạn?"
-
-#: calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:79
-#, c-format
-msgid "%s You have made no changes, close the editor?"
-msgstr "%s Bạn chưa thay đổi gì, đóng bộ biên soạn?"
-
-#: calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:84
-msgid "This event has been changed."
-msgstr "Sự kiện này đã thay đổi."
-
-#: calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:88
-msgid "This task has been changed."
-msgstr "Công việc này đã thay đổi."
-
-#: calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:92
-msgid "This journal entry has been changed."
-msgstr "Mục nhật ký này đã thay đổi."
-
-#: calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:101
-#, c-format
-msgid "%s You have made changes. Forget those changes and update the editor?"
-msgstr ""
-"%s Bạn đã tạo ra vài thay đổi. Bỏ qua những thay đổi này và cập nhật bộ "
-"biên soạn?"
-
-#: calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:103
-#, c-format
-msgid "%s You have made no changes, update the editor?"
-msgstr "%s Bạn chưa thay đổi gì, cập nhật bộ biên soạn?"
-
-#: calendar/gui/dialogs/comp-editor-page.c:464
-#, c-format
-msgid "Validation error: %s"
-msgstr "Lỗi hợp lệ hóa: %s"
-
-#: calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:187 calendar/gui/print.c:2258
-msgid " to "
-msgstr " tới "
-
-#: calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:191 calendar/gui/print.c:2262
-msgid " (Completed "
-msgstr " (Đã hoàn thành "
-
-#: calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:193 calendar/gui/print.c:2264
-msgid "Completed "
-msgstr "Đã hoàn thành "
-
-#: calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:198 calendar/gui/print.c:2269
-msgid " (Due "
-msgstr " (Đến hạn "
-
-#: calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:200 calendar/gui/print.c:2271
-msgid "Due "
-msgstr "Đến hạn "
-
-#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:264
-msgid "Could not update object"
-msgstr "Không thể cập nhật đối tượng"
-
-#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:878
-#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:915
-msgid "Edit Appointment"
-msgstr "Sửa cuộc hẹn"
-
-#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:883
-#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:920
-#, c-format
-msgid "Appointment - %s"
-msgstr "Cuộc hẹn - %s"
-
-#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:886
-#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:923
-#, c-format
-msgid "Task - %s"
-msgstr "Công việc - %s"
-
-#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:889
-#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:926
-#, c-format
-msgid "Journal entry - %s"
-msgstr "Mục nhật ký - %s"
-
-#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:900
-#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:936
-msgid "No summary"
-msgstr "Không có tóm tắt"
-
-#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1302
-#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1335
-#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1359
-msgid "Changes made to this item may be discarded if an update arrives"
-msgstr "Thay đổi trên mục này có thể bị hủy nếu bản cập nhật đến"
-
-#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1383
-msgid "Unable to use current version!"
-msgstr "Không thể dùng phiên bản hiện thời!"
-
-#: calendar/gui/dialogs/copy-source-dialog.c:61
-msgid "Could not open source"
-msgstr "Không thể mở nguồn"
-
-#: calendar/gui/dialogs/copy-source-dialog.c:69
-msgid "Could not open destination"
-msgstr "Không thể mở đích"
-
-#: calendar/gui/dialogs/copy-source-dialog.c:78
-msgid "Destination is read only"
-msgstr "Đích là chỉ đọc"
-
-#: calendar/gui/dialogs/delete-error.c:54
-msgid "The event could not be deleted due to a corba error"
-msgstr " mục nhật ký"
-
-#: calendar/gui/dialogs/delete-error.c:57
-msgid "The task could not be deleted due to a corba error"
-msgstr "Không thể xóa công việc vì lỗi CORBA"
-
-#: calendar/gui/dialogs/delete-error.c:60
-msgid "The journal entry could not be deleted due to a corba error"
-msgstr "Không thể xóa mục nhật ký vì lỗi CORBA"
-
-#: calendar/gui/dialogs/delete-error.c:63
-msgid "The item could not be deleted due to a corba error"
-msgstr "Không thể xóa vì lỗi CORBA"
-
-#: calendar/gui/dialogs/delete-error.c:70
-msgid "The event could not be deleted because permission was denied"
-msgstr "Không thể xóa sự kiện vì không đủ quyền"
-
-#: calendar/gui/dialogs/delete-error.c:73
-msgid "The task could not be deleted because permission was denied"
-msgstr "Không thể xóa công việc vì không đủ quyền"
-
-#: calendar/gui/dialogs/delete-error.c:76
-msgid "The journal entry could not be deleted because permission was denied"
-msgstr "Không thể xóa mục nhật ký vì không đủ quyền"
-
-#: calendar/gui/dialogs/delete-error.c:79
-msgid "The item could not be deleted because permission was denied"
-msgstr "Không thể xóa vì không đủ quyền"
-
-#: calendar/gui/dialogs/delete-error.c:86
-msgid "The event could not be deleted due to an error"
-msgstr "Không thể xóa sự kiện vì lỗi"
-
-#: calendar/gui/dialogs/delete-error.c:89
-msgid "The task could not be deleted due to an error"
-msgstr "Không thể xóa công việc vì lỗi"
-
-#: calendar/gui/dialogs/delete-error.c:92
-msgid "The journal entry could not be deleted due to an error"
-msgstr "Không thể xóa mục nhật ký vì lỗi"
-
-#: calendar/gui/dialogs/delete-error.c:95
-msgid "The item could not be deleted due to an error"
-msgstr "Không thể xóa vì lỗi"
-
-#: calendar/gui/dialogs/e-delegate-dialog.glade.h:1
-msgid "Contacts..."
-msgstr "Liên lạc..."
-
-#: calendar/gui/dialogs/e-delegate-dialog.glade.h:2
-msgid "Delegate To:"
-msgstr "Ủy nhiệm cho:"
-
-#: calendar/gui/dialogs/e-delegate-dialog.glade.h:3
-msgid "Enter Delegate"
-msgstr "Nhập người đại diện"
-
-#: calendar/gui/dialogs/event-editor.c:153 calendar/gui/print.c:2295
-msgid "Appointment"
-msgstr "Cuộc hẹn"
-
-#: calendar/gui/dialogs/event-editor.c:162
-msgid "Recurrence"
-msgstr "Đệ quy"
-
-#: calendar/gui/dialogs/event-editor.c:169
-#: calendar/gui/dialogs/event-editor.c:239
-#: calendar/gui/dialogs/event-editor.c:381
-msgid "Scheduling"
-msgstr "Lập lịch biểu"
-
-#: calendar/gui/dialogs/event-editor.c:176
-#: calendar/gui/dialogs/event-editor.c:242
-#: calendar/gui/dialogs/event-editor.c:384
-msgid "Invitations"
-msgstr "Mời dự"
-
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.c:692
-msgid "Event with no start date"
-msgstr "Sự kiện không có ngày bắt đầu"
-
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.c:695
-msgid "Event with no end date"
-msgstr "Sự kiện không có ngày kết thúc"
-
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.c:855 calendar/gui/dialogs/task-page.c:523
-msgid "Start date is wrong"
-msgstr "Ngày bắt đầu sai"
-
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.c:865
-msgid "End date is wrong"
-msgstr "Ngày kết thúc sai"
-
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.c:888
-msgid "Start time is wrong"
-msgstr "Thời điểm đầu sai"
-
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.c:895
-msgid "End time is wrong"
-msgstr "Thời điểm kết thúc sai"
-
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.c:1605
-#, c-format
-msgid "Unable to open the calendar '%s'."
-msgstr "Không thể mở lịch '%s'."
-
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.c:1804
-#, c-format
-msgid "%d day before appointment"
-msgid_plural "%d days before appointment"
-msgstr[0] "%d ngày trước cuộc hẹn"
-
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.c:1812
-#, c-format
-msgid "%d hour before appointment"
-msgid_plural "%d hours before appointment"
-msgstr[0] "%d giờ trước cuộc hẹn"
-
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.c:1820
-#, c-format
-msgid "%d minute before appointement"
-msgid_plural "%d minutes before appointment"
-msgstr[0] "%d phút trước cuộc hẹn"
-
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:2
-msgid "1 day before appointment"
-msgstr "1 ngày trước cuộc hẹn"
-
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:3
-msgid "1 hour before appointment"
-msgstr "1 giờ trước cuộc hẹn"
-
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:4
-msgid "15 minutes before appointment"
-msgstr "15 phút trước cuộc hẹn"
-
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:5
-msgid "<b>Basics</b>"
-msgstr "<b>Cơ bản</b>"
-
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:6
-msgid "<b>Date and Time</b>"
-msgstr "<b>Ngày giờ</b>"
-
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:7
-msgid "A_ll day event"
-msgstr "Sự kiện _nguyên ngày"
-
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:8
-msgid "C_ustomize..."
-msgstr "_Tùy chọn..."
-
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:9
-#: calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:4
-msgid "Ca_tegories..."
-msgstr "_Phân loại.."
-
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:10
-msgid "Cale_ndar:"
-msgstr "_Lịch:"
-
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:11
-#: calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:5
-msgid "Classi_fication:"
-msgstr "_Phân loại:"
-
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:12
-#: calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:6 calendar/gui/e-cal-list-view.c:259
-#: calendar/gui/e-cal-model.c:355 calendar/gui/e-calendar-table.c:377
-msgid "Confidential"
-msgstr "Tin tưởng"
-
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:13
-msgid "Locat_ion:"
-msgstr "Đị_a chỉ:"
-
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:14
-#: calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:8 calendar/gui/e-cal-list-view.c:258
-#: calendar/gui/e-cal-model.c:353 calendar/gui/e-calendar-table.c:376
-msgid "Private"
-msgstr "Riêng tư"
-
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:15
-#: calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:9 calendar/gui/e-cal-list-view.c:257
-#: calendar/gui/e-cal-model.c:344 calendar/gui/e-cal-model.c:351
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:375
-msgid "Public"
-msgstr "Công cộng"
-
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:16
-msgid "Show time as _busy"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:17
-#: calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:11
-msgid "Su_mmary:"
-msgstr "Tó_m tắt:"
-
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:18
-msgid "This appointment has customized alarms"
-msgstr "Cuộc hẹn này có báo động riêng"
-
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:19
-msgid "_Alarm"
-msgstr "_Báo động"
-
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:20
-msgid "_Description:"
-msgstr "_Mô tả:"
-
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:21
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:613
-msgid "_End time:"
-msgstr "Thời điểm _cuối:"
-
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:22
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:594
-msgid "_Start time:"
-msgstr "Thời điểm đầ_u:"
-
-#. an empty string is the same as 'None'
-#. add a "None" option to the stores menu
-#. Put the "None" and "UTC" entries at the top of the combo's list.
-#. When "None" is selected we want the field to be cleared.
-#. Note that we don't show this here, since by default a 'None' date
-#. is not permitted.
-#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:316
-#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:5
-#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:647 calendar/gui/e-itip-control.c:953
-#: composer/e-msg-composer.c:2097 filter/filter-rule.c:877
-#: mail/em-account-prefs.c:427 mail/em-folder-view.c:933
-#: mail/mail-account-gui.c:1571 mail/mail-account-gui.c:1967
-#: mail/mail-config.glade.h:103
-#: widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:192
-#: widgets/misc/e-cell-date-edit.c:257 widgets/misc/e-dateedit.c:443
-#: widgets/misc/e-dateedit.c:1480 widgets/misc/e-dateedit.c:1595
-msgid "None"
-msgstr "Không"
-
-#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:449
-msgid "The organizer selected no longer has an account."
-msgstr "Tổ chức được chọn không còn tài khoản."
-
-#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:455
-msgid "An organizer is required."
-msgstr "Cần một tổ chức."
-
-#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:470
-msgid "At least one attendee is required."
-msgstr "Cần ít nhất một người tham dự."
-
-#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:793
-msgid "_Delegate To..."
-msgstr "Ủ_y nhiệm cho..."
-
-#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:797
-#: composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:453
-msgid "_Remove"
-msgstr "_Loại bỏ"
-
-#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:1
-#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:218
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:1
-msgid "Attendee"
-msgstr "Người tham dự"
-
-#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:2
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:2
-msgid "Click here to add an attendee"
-msgstr "Nhấn vào đây để thêm người tham dự"
-
-#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:3
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:3
-msgid "Common Name"
-msgstr "Tên chung"
-
-#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:4
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:4
-msgid "Delegated From"
-msgstr "Được ủy nhiệm từ"
-
-#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:5
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:5
-msgid "Delegated To"
-msgstr "Đã ủy nhiệm cho"
-
-#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:6
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:6
-msgid "Language"
-msgstr "Ngôn ngữ"
-
-#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:7
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:7
-msgid "Member"
-msgstr "Thành viên"
-
-#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:8
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1085 calendar/gui/e-meeting-list-view.c:241
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:8
-msgid "RSVP"
-msgstr "RSVP"
-
-#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:10
-#: calendar/gui/dialogs/task-editor.c:158
-#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:10
-#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:248
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:10 mail/em-filter-i18n.h:62
-#: mail/message-list.etspec.h:12
-msgid "Status"
-msgstr "Trạng thái"
-
-#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:2
-msgid "<b>Att_endees</b>"
-msgstr "<b>Người tham dự</b> "
-
-#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:3
-msgid "C_hange Organizer"
-msgstr "Đổ_i tổ chức"
-
-#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:4
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:415
-msgid "Con_tacts..."
-msgstr "_Liên lạc..."
-
-#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:6
-msgid "Or_ganizer:"
-msgstr "_Tổ chức:"
-
-#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:7
-#: calendar/gui/e-itip-control.glade.h:9
-msgid "Organizer:"
-msgstr "Tổ chức:"
-
-#: calendar/gui/dialogs/new-calendar.glade.h:2
-msgid "<b>Calendar options</b>"
-msgstr "<b>Tùy chọn lịch</b>"
-
-#: calendar/gui/dialogs/new-calendar.glade.h:3
-msgid "Add New Calendar"
-msgstr "Thêm lịch mới"
-
-#: calendar/gui/dialogs/new-calendar.glade.h:4
-msgid "Calendar Group"
-msgstr "Nhóm lịch"
-
-#: calendar/gui/dialogs/new-calendar.glade.h:5
-msgid "Calendar Location"
-msgstr "Địa chỉ lịch"
-
-#: calendar/gui/dialogs/new-calendar.glade.h:6
-msgid "Calendar Name"
-msgstr "Tên lịch"
-
-#: calendar/gui/dialogs/new-task-list.glade.h:2
-msgid "<b>Task List Options</b>"
-msgstr "<b>Tùy chọn danh sách công việc</b>"
-
-#: calendar/gui/dialogs/new-task-list.glade.h:3
-msgid "Add New Task List"
-msgstr "Thêm Danh sách công việc mới"
-
-#: calendar/gui/dialogs/new-task-list.glade.h:4
-msgid "Task List Group"
-msgstr "Nhóm Danh sách công việc"
-
-#: calendar/gui/dialogs/new-task-list.glade.h:5
-msgid "Task List Name"
-msgstr "Tên Danh sách công việc"
-
-#: calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:51
-msgid "You are modifying a recurring event, what would you like to modify?"
-msgstr "Bạn đang thay đổi sự kiện lặp, bạn muốn thay đổi cái nào?"
-
-#: calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:55
-msgid "You are modifying a recurring task, what would you like to modify?"
-msgstr "Bạn đang thay đổi công việc lặp, bạn muốn thay đổi cái nào?"
-
-#: calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:59
-msgid ""
-"You are modifying a recurring journal entry, what would you like to modify?"
-msgstr "Bạn đang thay đổi mục nhật ký lặp, bạn muốn thay đổi cái nào?"
-
-#: calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:85
-msgid "This Instance Only"
-msgstr "Chỉ phiên bản này"
-
-#: calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:89
-msgid "This and Prior Instances"
-msgstr "Cái này và những cái trước"
-
-#: calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:95
-msgid "This and Future Instances"
-msgstr "Cái này và những cái sau này"
-
-#: calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:100
-msgid "All Instances"
-msgstr "Mọi phiên bản"
-
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:511
-msgid "This appointment contains recurrences that Evolution cannot edit."
-msgstr "Cuộc hẹn chứa đệ quy mà Evolution không thể hiệu chỉnh."
-
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:806
-msgid "Recurrence date is invalid"
-msgstr "Ngày lặp không hợp lệ"
-
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:917
-msgid "on"
-msgstr "lúc"
-
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:978
-msgid "first"
-msgstr "đầu tiên"
-
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:979
-msgid "second"
-msgstr "thứ hai"
-
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:980
-msgid "third"
-msgstr "thứ ba"
-
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:981
-msgid "fourth"
-msgstr "thứ tư"
-
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:982
-msgid "last"
-msgstr "cuối cùng"
-
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1005
-msgid "Other Date"
-msgstr "Ngày khác"
-
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1033
-msgid "day"
-msgstr "ngày"
-
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1170
-msgid "on the"
-msgstr "lúc"
-
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1356
-msgid "occurrences"
-msgstr "lần"
-
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2309
-msgid "Date/Time"
-msgstr "Ngày/Giờ"
-
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:1
-msgid "<b>Exceptions</b>"
-msgstr "<b>Ngoại lệ</b>"
-
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:2 mail/mail-config.glade.h:4
-msgid "<b>Preview</b>"
-msgstr "<b>Xem trước</b>"
-
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:3
-msgid "<b>Recurrence</b>"
-msgstr "<b>Lặp lại</b>"
-
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:4
-msgid "Every"
-msgstr "Mỗi"
-
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:5
-msgid "This appointment rec_urs"
-msgstr "Cuộc hẹn này _lặp lại"
-
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:8
-msgid "for"
-msgstr "cho"
-
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:9
-msgid "forever"
-msgstr "mãi mãi"
-
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:10
-msgid "month(s)"
-msgstr "tháng"
-
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:11
-msgid "until"
-msgstr "tới khi"
-
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:12
-msgid "week(s)"
-msgstr "tuần"
-
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:13
-msgid "year(s)"
-msgstr "năm"
-
-#: calendar/gui/dialogs/select-source-dialog.c:88
-msgid "Select destination"
-msgstr "Chọn đích"
-
-#: calendar/gui/dialogs/select-source-dialog.c:110
-msgid "_Destination"
-msgstr "Đí_ch"
-
-#: calendar/gui/dialogs/select-source-dialog.c:112
-msgid "Task List"
-msgstr "Danh sách công việc"
-
-#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.c:427
-msgid "Completed date is wrong"
-msgstr "Ngày hoàn thành sai"
-
-#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:1
-msgid "<span weight=\"bold\">Miscellaneous\t</span>"
-msgstr "<span weight=\"bold\">Linh tinh\t</span>"
-
-#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:2
-msgid "<span weight=\"bold\">Status</span>"
-msgstr "<span weight=\"bold\">Trạng thái</span>"
-
-#. Pass TRUE as is_utc, so it gets converted to the current
-#. timezone.
-#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:4
-#: calendar/gui/e-cal-component-preview.c:230
-#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:350 calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:653
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:472 calendar/gui/e-itip-control.c:745
-#: calendar/gui/e-meeting-store.c:187 calendar/gui/e-meeting-store.c:210
-#: calendar/gui/print.c:2346
-msgid "Completed"
-msgstr "Hoàn thành"
-
-#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:5
-#: calendar/gui/e-cal-component-preview.c:249
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:397 mail/message-list.c:1012
-msgid "High"
-msgstr "Cao"
-
-#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:6
-#: calendar/gui/e-cal-component-preview.c:227
-#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:348 calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:651
-#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:726 calendar/gui/e-calendar-table.c:471
-#: calendar/gui/print.c:2343
-msgid "In Progress"
-msgstr "Đang làm"
-
-#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:7
-#: calendar/gui/e-cal-component-preview.c:253
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:399 mail/message-list.c:1010
-msgid "Low"
-msgstr "Thấp"
-
-#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:8
-#: calendar/gui/e-cal-component-preview.c:251 calendar/gui/e-cal-model.c:943
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:398 mail/message-list.c:1011
-msgid "Normal"
-msgstr "Bình thường"
-
-#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:9
-#: calendar/gui/e-cal-component-preview.c:237
-#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:346 calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:649
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:470 calendar/gui/print.c:2340
-msgid "Not Started"
-msgstr "Chưa bắt đầu"
-
-#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:10
-msgid "P_ercent complete:"
-msgstr "_Tỉ lệ hoàn thành:"
-
-#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:11
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:400
-msgid "Undefined"
-msgstr "Chưa biết"
-
-#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:12
-msgid "_Date completed:"
-msgstr "Ngày hoàn _thành:"
-
-#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:13
-msgid "_Priority:"
-msgstr "Độ ư_u tiên:"
-
-#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:14
-msgid "_Status:"
-msgstr "_Trạng thái:"
-
-#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:15
-msgid "_Web Page:"
-msgstr "Trang _Web:"
-
-#: calendar/gui/dialogs/task-editor.c:149 calendar/gui/print.c:2297
-msgid "Task"
-msgstr "Công việc"
-
-#: calendar/gui/dialogs/task-editor.c:165
-#: calendar/gui/dialogs/task-editor.c:225
-#: calendar/gui/dialogs/task-editor.c:361
-msgid "Assignment"
-msgstr "Phân công"
-
-#: calendar/gui/dialogs/task-page.c:496
-msgid "Due date is wrong"
-msgstr "Ngày đến hạn sai"
-
-#: calendar/gui/dialogs/task-page.c:831
-#, c-format
-msgid "Unable to open tasks in '%s'."
-msgstr "Không thể mở công việc trong '%s'."
-
-#: calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:2
-msgid "<span weight=\"bold\">Basics</span>"
-msgstr "<span weight=\"bold\">Cơ bản</span>"
-
-#: calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:3
-msgid "<span weight=\"bold\">Date and Time</span>"
-msgstr "<span weight=\"bold\">Ngày giờ</span>"
-
-#: calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:7
-msgid "D_escription:"
-msgstr "_Mô tả:"
-
-#: calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:10
-msgid "Sta_rt date:"
-msgstr "Ngày _bắt đầu:"
-
-#: calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:12
-msgid "_Due date:"
-msgstr "N_gày đến hạn:"
-
-#: calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:13
-msgid "_Group:"
-msgstr "_Nhóm:"
-
-#: calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:3
-msgid "<b>Free/Busy C_alendars</b>"
-msgstr "<b>Lịch Rảnh/Bận</b>"
-
-#: calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:4
-msgid "<b>Publishing Frequency</b>"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:5
-msgid "<b>Publishing _Location</b>"
-msgstr "<b>Công bố Đị_a chỉ</b>"
-
-#: calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:6
-msgid "Free/Busy Editor"
-msgstr "Bộ soạn thảo rảnh/bận"
-
-#: calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:7
-msgid "_Daily"
-msgstr "_Hàng ngày"
-
-#: calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:8
-msgid "_Manual"
-msgstr "_Thủ công"
-
-#: calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:9
-msgid "_Password:"
-msgstr "_Mật khẩu:"
-
-#: calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:10
-msgid "_Remember password"
-msgstr "_Nhớ mật khẩu"
-
-#: calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:11
-msgid "_Username:"
-msgstr "_Tên người dùng:"
-
-#: calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:12
-msgid "_Weekly"
-msgstr "_Hàng tuần"
-
-#: calendar/gui/e-alarm-list.c:395
-#, c-format
-msgid "%d day"
-msgid_plural "%d days"
-msgstr[0] "%d ngày"
-msgstr[1] "%d ngày"
-
-#: calendar/gui/e-alarm-list.c:400
-#, c-format
-msgid "%d week"
-msgid_plural "%d weeks"
-msgstr[0] "%d tuần"
-msgstr[1] "%d tuần"
-
-#: calendar/gui/e-alarm-list.c:405
-#, c-format
-msgid "%d hour"
-msgid_plural "%d hours"
-msgstr[0] "%d giờ"
-msgstr[1] "%d giờ"
-
-#: calendar/gui/e-alarm-list.c:410
-#, c-format
-msgid "%d minute"
-msgid_plural "%d minutes"
-msgstr[0] "%d phút"
-msgstr[1] "%d phút"
-
-#: calendar/gui/e-alarm-list.c:415
-#, c-format
-msgid "%d second"
-msgid_plural "%d seconds"
-msgstr[0] "%d giây"
-msgstr[1] "%d giây"
-
-#: calendar/gui/e-alarm-list.c:462
-msgid "Unknown action to be performed"
-msgstr "Hành động khác cần thực hiện"
-
-#: calendar/gui/e-alarm-list.c:474
-#, c-format
-msgid "%s %s before the start of the appointment"
-msgstr "%s %s trước khi bắt đầu cuộc hẹn"
-
-#: calendar/gui/e-alarm-list.c:477
-#, c-format
-msgid "%s %s after the start of the appointment"
-msgstr "%s %s sau khi bắt đầu cuộc hẹn"
-
-#: calendar/gui/e-alarm-list.c:482
-#, c-format
-msgid "%s at the start of the appointment"
-msgstr "%s ngay khi bắt đầu cuộc hẹn"
-
-#: calendar/gui/e-alarm-list.c:491
-#, c-format
-msgid "%s %s before the end of the appointment"
-msgstr "%s %s trước khi kết thúc cuộc hẹn"
-
-#: calendar/gui/e-alarm-list.c:494
-#, c-format
-msgid "%s %s after the end of the appointment"
-msgstr "%s %s sau khi kết thức cuộc hẹn"
-
-#: calendar/gui/e-alarm-list.c:499
-#, c-format
-msgid "%s at the end of the appointment"
-msgstr "%s ngay khi kết thúc cuộc hẹn"
-
-#: calendar/gui/e-alarm-list.c:521
-#, c-format
-msgid "%s at %s"
-msgstr "%s tại %s"
-
-#: calendar/gui/e-alarm-list.c:527
-#, c-format
-msgid "%s for an unknown trigger type"
-msgstr "%s cho loại trigger lạ"
-
-#: calendar/gui/e-cal-component-preview.c:71 mail/em-folder-view.c:2385
-#, c-format
-msgid "Click to open %s"
-msgstr "Nhấn để mở %s"
-
-#: calendar/gui/e-cal-component-preview.c:156 filter/filter-rule.c:794
-msgid "Untitled"
-msgstr "Vô danh"
-
-#: calendar/gui/e-cal-component-preview.c:187
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:957 calendar/gui/e-itip-control.glade.h:11
-msgid "Summary:"
-msgstr "Tóm tắt:"
-
-#: calendar/gui/e-cal-component-preview.c:194
-#: calendar/gui/e-cal-component-preview.c:205
-msgid "Start Date:"
-msgstr "Ngày bắt đầu:"
-
-#: calendar/gui/e-cal-component-preview.c:216
-msgid "Due Date:"
-msgstr "Ngày đến hạn:"
-
-#. write status
-#: calendar/gui/e-cal-component-preview.c:223
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:981
-msgid "Status:"
-msgstr "Trạng thái:"
-
-#: calendar/gui/e-cal-component-preview.c:247
-msgid "Priority:"
-msgstr "Độ ưu tiên:"
-
-#: calendar/gui/e-cal-component-preview.c:268
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1013 calendar/gui/e-itip-control.glade.h:6
-#: composer/e-msg-composer-attachment.glade.h:3 mail/mail-config.glade.h:71
-msgid "Description:"
-msgstr "Mô tả"
-
-#: calendar/gui/e-cal-component-preview.c:300
-msgid "Web Page:"
-msgstr "Trang Web:"
-
-#: calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:2
-msgid "End Date"
-msgstr "Ngày kết thúc"
-
-#: calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:4
-msgid "Start Date"
-msgstr "Ngày bắt đầu"
-
-#: calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:5
-#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:11 mail/mail-dialogs.glade.h:22
-msgid "Summary"
-msgstr "Tóm tắt"
-
-#: calendar/gui/e-cal-model-calendar.c:175 calendar/gui/e-calendar-table.c:449
-msgid "Free"
-msgstr "Rảnh"
-
-#: calendar/gui/e-cal-model-calendar.c:178 calendar/gui/e-calendar-table.c:450
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:399
-msgid "Busy"
-msgstr "Bận"
-
-#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:302
-msgid "N"
-msgstr "B"
-
-#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:302
-msgid "S"
-msgstr "N"
-
-#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:304 smime/lib/e-cert.c:681
-msgid "E"
-msgstr "Đ"
-
-#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:304
-msgid "W"
-msgstr "T"
-
-#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:601
-msgid ""
-"The geographical position must be entered in the format: \n"
-"\n"
-"45.436845,125.862501"
-msgstr ""
-"Vị trí địa lý phải được nhập theo dạng thức:\n"
-"\n"
-"45.436845,125.862501"
-
-#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:1012 calendar/gui/e-cal-model.c:949
-#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:146 calendar/gui/e-meeting-store.c:159
-#: calendar/gui/e-meeting-store.c:169 calendar/gui/e-meeting-store.c:765
-msgid "Yes"
-msgstr "Có"
-
-#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:1012 calendar/gui/e-cal-model.c:949
-#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:147 calendar/gui/e-meeting-store.c:171
-msgid "No"
-msgstr "Không"
-
-#. This is the default filename used for temporary file creation
-#: calendar/gui/e-cal-model.c:357 calendar/gui/e-cal-model.c:360
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:998 calendar/gui/e-itip-control.c:1212
-#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:122
-#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:136 calendar/gui/e-meeting-store.c:115
-#: calendar/gui/e-meeting-store.c:150 calendar/gui/e-meeting-store.c:215
-#: camel/camel-gpg-context.c:1763 camel/camel-gpg-context.c:1814
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:631
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-engine.c:1402
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-engine.c:1432
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-engine.c:1464
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-engine.c:1506
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:1223
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-utils.c:457
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:172
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:227 mail/em-utils.c:1155
-#: shell/e-component-registry.c:207 shell/e-component-registry.c:211
-#: widgets/misc/e-charset-picker.c:62
-msgid "Unknown"
-msgstr "Lạ"
-
-#: calendar/gui/e-cal-model.c:945
-msgid "Recurring"
-msgstr "Đệ quy"
-
-#: calendar/gui/e-cal-model.c:947
-msgid "Assigned"
-msgstr "Đã gán"
-
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:419
-msgid "0%"
-msgstr "0%"
-
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:420
-msgid "10%"
-msgstr "10%"
-
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:421
-msgid "20%"
-msgstr "20%"
-
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:422
-msgid "30%"
-msgstr "30%"
-
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:423
-msgid "40%"
-msgstr "40%"
-
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:424
-msgid "50%"
-msgstr "50%"
-
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:425
-msgid "60%"
-msgstr "60%"
-
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:426
-msgid "70%"
-msgstr "70%"
-
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:427
-msgid "80%"
-msgstr "80%"
-
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:428
-msgid "90%"
-msgstr "90%"
-
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:429
-msgid "100%"
-msgstr "100%"
-
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:703 calendar/gui/e-calendar-view.c:658
-msgid "Deleting selected objects"
-msgstr "Đang xóa đối tượng được chọn"
-
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:867 calendar/gui/e-calendar-view.c:762
-msgid "Updating objects"
-msgstr "Đang cập nhật đối tượng"
-
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1043 calendar/gui/e-calendar-table.c:1084
-#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1431 calendar/gui/e-calendar-view.c:1512
-#: mail/em-folder-view.c:899 ui/evolution-addressbook.xml.h:37
-msgid "_Open"
-msgstr "_Mở"
-
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1044
-msgid "Open _Web Page"
-msgstr "Mở trang _Web"
-
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1045 calendar/gui/e-calendar-table.c:1090
-#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1432 calendar/gui/e-calendar-view.c:1518
-#: mail/em-folder-view.c:901 mail/em-popup.c:691 mail/em-popup.c:807
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:128
-msgid "_Save As..."
-msgstr "Lư_u mới..."
-
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1046 calendar/gui/e-calendar-table.c:1088
-#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1410 calendar/gui/e-calendar-view.c:1433
-#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1516 ui/evolution-addressbook.xml.h:40
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:44 ui/evolution-comp-editor.xml.h:19
-#: ui/evolution-contact-editor.xml.h:17 ui/evolution-mail-message.xml.h:125
-#: ui/evolution-tasks.xml.h:25
-msgid "_Print..."
-msgstr "_In..."
-
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1050 calendar/gui/e-calendar-table.c:1079
-#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1438 calendar/gui/e-calendar-view.c:1482
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:1 ui/evolution-calendar.xml.h:1
-#: ui/evolution-tasks.xml.h:1
-msgid "C_ut"
-msgstr "_Cắt"
-
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1051 calendar/gui/e-calendar-table.c:1077
-#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1439 calendar/gui/e-calendar-view.c:1480
-#: mail/em-folder-tree.c:965 mail/message-list.c:1702
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:31 ui/evolution-calendar.xml.h:39
-#: ui/evolution-composer-entries.xml.h:7 ui/evolution-mail-message.xml.h:109
-#: ui/evolution-tasks.xml.h:20
-msgid "_Copy"
-msgstr "_Sao chép"
-
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1052 calendar/gui/e-calendar-table.c:1086
-#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1414 calendar/gui/e-calendar-view.c:1440
-#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1514 ui/evolution-addressbook.xml.h:38
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:43 ui/evolution-composer-entries.xml.h:9
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:123 ui/evolution-tasks.xml.h:24
-msgid "_Paste"
-msgstr "_Dán"
-
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1056
-msgid "_Assign Task"
-msgstr "_Gán công việc"
-
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1057
-msgid "_Forward as iCalendar"
-msgstr "_Chuyển như iCalendar"
-
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1058
-msgid "_Mark as Complete"
-msgstr "Đánh dấu _hoàn tất"
-
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1059
-msgid "_Mark Selected Tasks as Complete"
-msgstr "Đánh _dấu công việc hoàn tất"
-
-#. FIXME: need to disable for undeletable folders
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1063 calendar/gui/e-calendar-table.c:1081
-#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1451 calendar/gui/e-calendar-view.c:1484
-#: mail/em-folder-tree.c:2615 mail/em-folder-view.c:924
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:33 ui/evolution-calendar.xml.h:40
-#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:17 ui/evolution-contact-editor.xml.h:14
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:112 ui/evolution-tasks.xml.h:21
-msgid "_Delete"
-msgstr "_Xóa"
-
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1064 calendar/gui/e-calendar-table.c:1082
-msgid "_Delete Selected Tasks"
-msgstr "Xóa côn_g việc được chọn"
-
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1196 calendar/gui/e-calendar-view.c:1060
-#: composer/e-msg-composer.c:1178
-msgid "Save as..."
-msgstr "Lưu mới..."
-
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1374
-#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:4
-msgid "Click to add a task"
-msgstr "Nhấn để thêm công việc"
-
-#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:2
-#, no-c-format
-msgid "% Complete"
-msgstr "% hoàn tất"
-
-#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:5 camel/camel-filter-driver.c:1178
-#: camel/camel-filter-driver.c:1270 mail/mail-send-recv.c:615
-msgid "Complete"
-msgstr "Hoàn tất"
-
-#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:6
-msgid "Completion date"
-msgstr "Ngày hoàn tất"
-
-#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:7
-msgid "Due date"
-msgstr "Ngày đến hạn"
-
-#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:8
-msgid "Priority"
-msgstr "Độ ưu tiên"
-
-#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:9
-msgid "Start date"
-msgstr "Ngày bắt đầu"
-
-#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:12
-msgid "Task sort"
-msgstr "Loại công việc"
-
-#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1176
-msgid "Moving items"
-msgstr "Đang di chuyển"
-
-#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1178
-msgid "Copying items"
-msgstr "Đang sao chép"
-
-#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1403 calendar/gui/e-calendar-view.c:1492
-msgid "New _Appointment..."
-msgstr "Cuộc hẹn mớ_i..."
-
-#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1404 calendar/gui/e-calendar-view.c:1497
-msgid "New All Day _Event"
-msgstr "Sự _kiện nguyên ngày mới"
-
-#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1405 calendar/gui/e-calendar-view.c:1502
-msgid "New Meeting"
-msgstr "Cuộc họp mới"
-
-#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1406 calendar/gui/e-calendar-view.c:1507
-msgid "New Task"
-msgstr "Công việc mới"
-
-#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1420 ui/evolution-calendar.xml.h:26
-msgid "Select _Today"
-msgstr "Chọn _hôm nay"
-
-#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1421
-msgid "_Select Date..."
-msgstr "_Chọn ngày..."
-
-#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1425 ui/evolution-calendar.xml.h:45
-msgid "_Publish Free/Busy Information"
-msgstr "_Công bố thông tin bận/rảnh"
-
-#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1444
-msgid "Cop_y to Calendar..."
-msgstr "_Chép vào lịch..."
-
-#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1445
-msgid "Mo_ve to Calendar..."
-msgstr "_Chuyển vào lịch..."
-
-#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1446
-msgid "_Schedule Meeting..."
-msgstr "Lập lịch _cuộc họp..."
-
-#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1447
-msgid "_Forward as iCalendar..."
-msgstr "_Chuyển như iCalendar..."
-
-#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1452
-msgid "Make this Occurrence _Movable"
-msgstr "Cho phép di chuyển _lần này"
-
-#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1453 calendar/gui/e-calendar-view.c:1485
-msgid "Delete this _Occurrence"
-msgstr "_Xóa lần này"
-
-#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1454 calendar/gui/e-calendar-view.c:1486
-msgid "Delete _All Occurrences"
-msgstr "Xóa _mọi lần"
-
-#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1488
-msgid "Go to _Today"
-msgstr "Đi tới ngày _hôm nay"
-
-#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1490
-msgid "_Go to Date..."
-msgstr "Đi tới _ngày..."
-
-#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1520 ui/evolution.xml.h:35
-msgid "_Settings..."
-msgstr "T_hiết lập..."
-
-#. strftime format of a weekday, a date and a time, 24-hour.
-#. strptime format of a weekday, a date and a time,
-#. in 24-hour format.
-#. strftime format of a weekday, a date and a
-#. time, in 24-hour format.
-#: calendar/gui/e-cell-date-edit-text.c:117 e-util/e-time-utils.c:180
-#: e-util/e-time-utils.c:393
-msgid "%a %m/%d/%Y %H:%M:%S"
-msgstr "%a %d/%m/%Y %H:%M:%S"
-
-#. strftime format of a weekday, a date and a time, 12-hour.
-#. strptime format of a weekday, a date and a time,
-#. in 12-hour format.
-#. strftime format of a weekday, a date and a
-#. time, in 12-hour format.
-#: calendar/gui/e-cell-date-edit-text.c:120 e-util/e-time-utils.c:175
-#: e-util/e-time-utils.c:402
-msgid "%a %m/%d/%Y %I:%M:%S %p"
-msgstr "%a %d/%m/%Y %I:%M:%S %p"
-
-#: calendar/gui/e-cell-date-edit-text.c:125
-#, c-format
-msgid ""
-"The date must be entered in the format: \n"
-"\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Ngày phải được nhập theo dạng thức: \n"
-"\n"
-"%s"
-
-#: calendar/gui/e-day-view-time-item.c:532
-#, c-format
-msgid "%02i minute divisions"
-msgstr "lệch %02i phút"
-
-#. strftime format %A = full weekday name, %d = day of month,
-#. %B = full month name. Don't use any other specifiers.
-#. strftime format %A = full weekday name, %d = day of
-#. month, %B = full month name. You can change the
-#. order but don't change the specifiers or add
-#. anything.
-#: calendar/gui/e-day-view-top-item.c:710 calendar/gui/e-day-view.c:1571
-#: calendar/gui/e-week-view-main-item.c:320 calendar/gui/print.c:1514
-msgid "%A %d %B"
-msgstr "%A %d %B"
-
-#. String to use in 12-hour time format for times in the morning.
-#: calendar/gui/e-day-view.c:817 calendar/gui/e-week-view.c:583
-#: calendar/gui/print.c:838
-msgid "am"
-msgstr "am"
-
-#. String to use in 12-hour time format for times in the afternoon.
-#: calendar/gui/e-day-view.c:820 calendar/gui/e-week-view.c:586
-#: calendar/gui/print.c:840
-msgid "pm"
-msgstr "pm"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:610
-msgid "Yes. (Complex Recurrence)"
-msgstr "Có. (Truy hồi phức)"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:621
-#, c-format
-msgid "Every day"
-msgid_plural "Every %d days"
-msgstr[0] "Mỗi ngày"
-msgstr[1] "Mỗi %d ngày"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:626
-#, c-format
-msgid "Every week"
-msgid_plural "Every %d weeks"
-msgstr[0] "Mỗi tuần"
-msgstr[1] "Mỗi %d tuần"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:628
-#, c-format
-msgid "Every week on "
-msgid_plural "Every %d weeks on "
-msgstr[0] "Mỗi tuần lúc "
-msgstr[1] "Mỗi %d tuần lúc "
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:636
-msgid " and "
-msgstr " và "
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:643
-#, c-format
-msgid "The %s day of "
-msgstr "%s ngày của "
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:656
-#, c-format
-msgid "The %s %s of "
-msgstr "%s %s của "
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:663
-#, c-format
-msgid "every month"
-msgid_plural "every %d months"
-msgstr[0] "mỗi tháng"
-msgstr[1] "mỗi %d tháng"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:667
-#, c-format
-msgid "Every year"
-msgid_plural "Every %d years"
-msgstr[0] "mỗi năm"
-msgstr[1] "mỗi %d năm"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:678
-#, c-format
-msgid "a total of %d time"
-msgid_plural " a total of %d times"
-msgstr[0] " tổng cộng %d lần"
-msgstr[1] " tổng cộng %d lần"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:687
-msgid ", ending on "
-msgstr ", kết thúc lúc "
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:711
-msgid "Starts"
-msgstr "Bắt đầu"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:724
-msgid "Ends"
-msgstr "Kết thúc"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:758
-msgid "Due"
-msgstr "Đến hạn"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:798 calendar/gui/e-itip-control.c:855
-msgid "iCalendar Information"
-msgstr "Thông tin iCalendar"
-
-#. Title
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:815
-msgid "iCalendar Error"
-msgstr "Lỗi iCalendar"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:887 calendar/gui/e-itip-control.c:903
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:914 calendar/gui/e-itip-control.c:931
-msgid "An unknown person"
-msgstr "Người lạ"
-
-#. Describe what the user can do
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:938
-msgid ""
-"<br> Please review the following information, and then select an action from "
-"the menu below."
-msgstr ""
-"<br> Vui lòng xem lại các chỉ dẫn sau và chọn một hành động từ menu bên dưới."
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:967
-msgid "Location:"
-msgstr "Địa điểm:"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:986 calendar/gui/e-meeting-list-view.c:158
-#: calendar/gui/e-meeting-store.c:179 calendar/gui/e-meeting-store.c:202
-#: calendar/gui/itip-utils.c:422
-msgid "Accepted"
-msgstr "Chấp nhận"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:990 calendar/gui/itip-utils.c:425
-msgid "Tentatively Accepted"
-msgstr "Tạm chấp nhận"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:994 calendar/gui/e-meeting-list-view.c:159
-#: calendar/gui/e-meeting-store.c:181 calendar/gui/e-meeting-store.c:204
-#: calendar/gui/itip-utils.c:428 calendar/gui/itip-utils.c:454
-msgid "Declined"
-msgstr "Từ chối"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1053 calendar/gui/e-itip-control.c:1081
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1107 calendar/gui/e-itip-control.c:1120
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1133 calendar/gui/e-itip-control.c:1158
-msgid "Choose an action:"
-msgstr "Chọn hành động:"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1054
-msgid "Update"
-msgstr "Cập nhật"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1055 calendar/gui/e-itip-control.c:1086
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1109 calendar/gui/e-itip-control.c:1122
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1135 calendar/gui/e-itip-control.c:1160
-#: shell/e-shell.c:1210 widgets/misc/e-cell-date-edit.c:265
-msgid "OK"
-msgstr "Đồng ý"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1082
-msgid "Accept"
-msgstr "Chấp nhận"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1083
-msgid "Tentatively accept"
-msgstr "Tạm chấp nhận"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1084
-msgid "Decline"
-msgstr "Từ chối"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1108
-msgid "Send Free/Busy Information"
-msgstr "Gửi thông tin Rảnh/Bận"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1121
-msgid "Update respondent status"
-msgstr "Cập nhật trạng thái trả lời"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1134
-msgid "Send Latest Information"
-msgstr "Gửi thông tin mới nhất"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1144
-msgid ""
-"The meeting has been cancelled, however it could not be found in your "
-"calendars"
-msgstr ""
-"Cuộc họp đã bị hủy tuy nhiên không tìm thấy cuộc họp trong lịch của bạn."
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1146
-msgid ""
-"The task has been cancelled, however it could not be found in your task lists"
-msgstr ""
-"Công việc đã bị hủy tuy nhiên không tìm thấy cuộc họp trong lịch của bạn."
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1159 calendar/gui/itip-utils.c:442
-#: mail/mail-send-recv.c:410 mail/mail-send-recv.c:464
-#: ui/evolution-mail-global.xml.h:1
-msgid "Cancel"
-msgstr "Bỏ"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1235
-#, c-format
-msgid "<b>%s</b> has published meeting information."
-msgstr "<b>%s</b> đã công bố thông tin cuộc họp."
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1236
-msgid "Meeting Information"
-msgstr "Thông tin cuộc họp"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1241
-#, c-format
-msgid "<b>%s</b> requests the presence of %s at a meeting."
-msgstr "<b>%s</b> yêu cầu sự hiện diện của %s tại cuộc họp."
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1243
-#, c-format
-msgid "<b>%s</b> requests your presence at a meeting."
-msgstr "<b>%s</b> yêu cầu sự hiện diện của bạn tại cuộc họp."
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1244
-msgid "Meeting Proposal"
-msgstr "Đề nghị cuộc họp"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1265
-#, c-format
-msgid "<b>%s</b> wishes to add to an existing meeting."
-msgstr "<b>%s</b? muốn được dự cuộc họp đã có."
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1266
-msgid "Meeting Update"
-msgstr "Cập nhật cuộc họp"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1270
-#, c-format
-msgid "<b>%s</b> wishes to receive the latest meeting information."
-msgstr "<b>%s</b> muốn nhận thông tin mới nhất về cuộc họp"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1271
-msgid "Meeting Update Request"
-msgstr "Yêu cầu cập nhật cuộc họp"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1278
-#, c-format
-msgid "<b>%s</b> has replied to a meeting request."
-msgstr "<b>%s</b> đã trả lời yêu cầu họp."
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1279
-msgid "Meeting Reply"
-msgstr "Trả lời họp"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1286
-#, c-format
-msgid "<b>%s</b> has cancelled a meeting."
-msgstr "<b>%s</b> đã hủy bỏ cuộc họp."
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1287
-msgid "Meeting Cancellation"
-msgstr "Hủy bỏ cuộc họp"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1294 calendar/gui/e-itip-control.c:1362
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1397
-#, c-format
-msgid "<b>%s</b> has sent an unintelligible message."
-msgstr "<b>%s</b> đã gửi một thông điệp khó hiểu."
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1295
-msgid "Bad Meeting Message"
-msgstr "Thông điệp lạ về cuộc họp"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1320
-#, c-format
-msgid "<b>%s</b> has published task information."
-msgstr "<b>%s</b> đã công bố thông tin công việc."
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1321
-msgid "Task Information"
-msgstr "Thông tin công việc"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1326
-#, c-format
-msgid "<b>%s</b> requests %s to perform a task."
-msgstr "<b>%s</b> yêu cầu %s để thực hiện công việc."
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1328
-#, c-format
-msgid "<b>%s</b> requests you perform a task."
-msgstr "<b>%s</b> yêu cầu thực hiện công việc."
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1329
-msgid "Task Proposal"
-msgstr "Đề nghị công việc"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1333
-#, c-format
-msgid "<b>%s</b> wishes to add to an existing task."
-msgstr "<b>%s</b> muốn thêm vào công việc đã có."
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1334
-msgid "Task Update"
-msgstr "Cập nhật công việc"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1338
-#, c-format
-msgid "<b>%s</b> wishes to receive the latest task information."
-msgstr "<b>%s</b> muốn nhận thông tin mới nhất về công việc."
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1339
-msgid "Task Update Request"
-msgstr "Yêu cầu cập nhật công việc"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1346
-#, c-format
-msgid "<b>%s</b> has replied to a task assignment."
-msgstr "<b>%s</b> đã trả lời việc gán công việc."
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1347
-msgid "Task Reply"
-msgstr "Trả lời công việc"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1354
-#, c-format
-msgid "<b>%s</b> has cancelled a task."
-msgstr "<b>%s</b> đã hủy bỏ công việc."
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1355
-msgid "Task Cancellation"
-msgstr "Hủy bỏ công việc"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1363
-msgid "Bad Task Message"
-msgstr "Thông điệp lạ về công việc"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1382
-#, c-format
-msgid "<b>%s</b> has published free/busy information."
-msgstr "<b>%s</b> đã công bố thông tin bận/rảnh."
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1383
-msgid "Free/Busy Information"
-msgstr "Thông tin bận/rảnh"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1387
-#, c-format
-msgid "<b>%s</b> requests your free/busy information."
-msgstr "<b>%s</b> yêu cầu thông tin bận/rảnh của bạn."
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1388
-msgid "Free/Busy Request"
-msgstr "Yêu cầu thông tin bận/rảnh"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1392
-#, c-format
-msgid "<b>%s</b> has replied to a free/busy request."
-msgstr "<b>%s</b> đã trả lời yêu cầu thông tin bận/rảnh."
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1393
-msgid "Free/Busy Reply"
-msgstr "Trả lời thông tin bận/rảnh"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1398
-msgid "Bad Free/Busy Message"
-msgstr "Thông điệp bận/rảnh sai"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1473
-msgid "The message does not appear to be properly formed"
-msgstr "Thông điệp có lẽ không đúng hình thức"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1532
-msgid "The message contains only unsupported requests."
-msgstr "Thông điệp chỉ chứa yêu cầu chưa được hỗ trợ."
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1563
-msgid "The attachment does not contain a valid calendar message"
-msgstr "Đính kèm không chứa thông điệp lịch hợp lệ"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1595
-msgid "The attachment has no viewable calendar items"
-msgstr "Đính kèm không chứa mục lịch nào có thể xem được"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1829
-msgid "Update complete\n"
-msgstr "Hoàn tất cập nhật\n"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1857
-msgid "Object is invalid and cannot be updated\n"
-msgstr "Đối tượng không hợp lệ và không thể được cập nhật\n"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1867
-msgid "This response is not from a current attendee. Add as an attendee?"
-msgstr ""
-"Hồi đáp này đến từ một người dự hiện thời. Thêm người này như là người tham "
-"dự nhé?"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1879
-msgid "Attendee status could not be updated because of an invalid status!\n"
-msgstr ""
-"Không thể cập nhật trạng thái người tham dự vì trạng thái không hợp lệ!\n"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1896
-msgid "Attendee status updated\n"
-msgstr "Đã cập nhật trạng thái người tham dự\n"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1899
-msgid "Attendee status can not be updated because the item no longer exists"
-msgstr ""
-"Không thể cập nhật trạng thái người tham dự vì chưa có người nào tham dự"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1926
-msgid "Removal Complete"
-msgstr "Hoàn tất loại bỏ"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1949 calendar/gui/e-itip-control.c:1997
-msgid "Item sent!\n"
-msgstr "Đã gửi!\n"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1951 calendar/gui/e-itip-control.c:2001
-msgid "The item could not be sent!\n"
-msgstr "Không thể gửi!\n"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.glade.h:2
-#, no-c-format
-msgid "%P %%"
-msgstr "%P %%"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.glade.h:3
-msgid "--to--"
-msgstr "--tới--"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.glade.h:4
-msgid "Calendar Message"
-msgstr "Thông điệp lịch"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.glade.h:5
-msgid "Date:"
-msgstr "Ngày:"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.glade.h:7
-msgid "Loading Calendar"
-msgstr "Đang nạp lịch"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.glade.h:8
-msgid "Loading calendar..."
-msgstr "Đang nạp lịch..."
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.glade.h:10
-msgid "Server Message:"
-msgstr "Thông điệp máy chủ:"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.glade.h:12
-msgid "date-end"
-msgstr "ngày kết thúc"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.glade.h:13
-msgid "date-start"
-msgstr "ngày bắt đầu"
-
-#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:59
-msgid "Chair Persons"
-msgstr "Người chủ trì"
-
-#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:61
-msgid "Optional Participants"
-msgstr "Người tham dự không yêu cầu"
-
-#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:62
-msgid "Resources"
-msgstr "Tài nguyên"
-
-#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:118 calendar/gui/e-meeting-store.c:90
-#: calendar/gui/e-meeting-store.c:107 calendar/gui/e-meeting-store.c:759
-msgid "Individual"
-msgstr "Cá nhân"
-
-#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:119 calendar/gui/e-meeting-store.c:92
-#: calendar/gui/e-meeting-store.c:109
-msgid "Group"
-msgstr "Nhóm"
-
-#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:120 calendar/gui/e-meeting-store.c:94
-#: calendar/gui/e-meeting-store.c:111
-msgid "Resource"
-msgstr "Tài nguyên"
-
-#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:121 calendar/gui/e-meeting-store.c:96
-#: calendar/gui/e-meeting-store.c:113
-msgid "Room"
-msgstr "Phòng"
-
-#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:132 calendar/gui/e-meeting-store.c:125
-#: calendar/gui/e-meeting-store.c:142
-msgid "Chair"
-msgstr "Chủ trì"
-
-#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:133 calendar/gui/e-meeting-store.c:127
-#: calendar/gui/e-meeting-store.c:144 calendar/gui/e-meeting-store.c:762
-msgid "Required Participant"
-msgstr "Người tham dự yêu cầu"
-
-#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:134 calendar/gui/e-meeting-store.c:129
-#: calendar/gui/e-meeting-store.c:146
-msgid "Optional Participant"
-msgstr "Người tham dự không yêu cầu"
-
-#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:135 calendar/gui/e-meeting-store.c:131
-#: calendar/gui/e-meeting-store.c:148
-msgid "Non-Participant"
-msgstr "Người không tham dự"
-
-#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:157 calendar/gui/e-meeting-store.c:177
-#: calendar/gui/e-meeting-store.c:200 calendar/gui/e-meeting-store.c:772
-msgid "Needs Action"
-msgstr "Cần hành động"
-
-#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:160 calendar/gui/e-meeting-store.c:183
-#: calendar/gui/e-meeting-store.c:206 calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:398
-msgid "Tentative"
-msgstr "Có thể làm"
-
-#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:161 calendar/gui/e-meeting-store.c:185
-#: calendar/gui/e-meeting-store.c:208
-msgid "Delegated"
-msgstr "Ủy nhiệm"
-
-#: calendar/gui/e-meeting-store.c:189 calendar/gui/e-meeting-store.c:212
-msgid "In Process"
-msgstr "Trong tiến trình"
-
-#. This is a strftime() format string %A = full weekday name,
-#. %B = full month name, %d = month day, %Y = full year.
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel-item.c:452
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:2069
-msgid "%A, %B %d, %Y"
-msgstr "%A, %d %B, %Y"
-
-#. This is a strftime() format string %a = abbreviated weekday
-#. name, %m = month number, %d = month day, %Y = full year.
-#. This is a strftime() format string %a = abbreviated weekday name,
-#. %m = month number, %d = month day, %Y = full year.
-#. strptime format of a weekday and a date.
-#. strftime format of a weekday and a date.
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel-item.c:456
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:2102 e-util/e-time-utils.c:203
-#: e-util/e-time-utils.c:296 e-util/e-time-utils.c:384
-msgid "%a %m/%d/%Y"
-msgstr "%a %d/%m/%Y"
-
-#. This is a strftime() format string %m = month number,
-#. %d = month day, %Y = full year.
-#. strptime format of a weekday and a date.
-#. This is the preferred date format for the locale.
-#. This is a strftime() format for a short date. %m = month,
-#. %d = day of month, %Y = year (all digits).
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel-item.c:460 e-util/e-time-utils.c:238
-#: e-util/e-time-utils.c:299 widgets/misc/e-dateedit.c:1604
-msgid "%m/%d/%Y"
-msgstr "%d/%m/%Y"
-
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:400 designs/OOA/ooa.glade.h:11
-msgid "Out of Office"
-msgstr "Không chính thức"
-
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:401
-msgid "No Information"
-msgstr "Không có thông tin"
-
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:432
-msgid "O_ptions"
-msgstr "_Tùy chọn"
-
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:449
-msgid "Show _only working hours"
-msgstr "Chỉ hiện giờ làm _việc"
-
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:459
-msgid "Show _zoomed out"
-msgstr "Hiện Thu _nhỏ"
-
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:474
-msgid "_Update free/busy"
-msgstr "_Cập nhật Rảnh/Bận"
-
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:489
-msgid "_<<"
-msgstr "_<<"
-
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:507
-msgid "_Autopick"
-msgstr "_Tự chọn"
-
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:522
-msgid ">_>"
-msgstr ">_>"
-
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:539
-msgid "_All people and resources"
-msgstr "_Mọi người và tài nguyên"
-
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:548
-msgid "All _people and one resource"
-msgstr "Mọi người và mộ_t tài nguyên"
-
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:557
-msgid "_Required people"
-msgstr "Người _yêu cầu"
-
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:566
-msgid "Required people and _one resource"
-msgstr "Người yêu cầu _và một tài nguyên"
-
-#: calendar/gui/e-pub-utils.c:300
-#, c-format
-msgid "Enter the password for %s"
-msgstr "Nhập mật khẩu cho %s"
-
-#: calendar/gui/e-tasks.c:744 calendar/gui/gnome-cal.c:2263
-#, c-format
-msgid ""
-"Error on %s:\n"
-" %s"
-msgstr ""
-"Lỗi tại %s:\n"
-" %s"
-
-#: calendar/gui/e-tasks.c:792
-msgid "Loading tasks"
-msgstr "Đang nạp công việc"
-
-#: calendar/gui/e-tasks.c:873
-#, c-format
-msgid "Opening tasks at %s"
-msgstr "Đang mở công việc tại %s"
-
-#: calendar/gui/e-tasks.c:1070
-msgid "Completing tasks..."
-msgstr "Đang hoàn tất công việc..."
-
-#: calendar/gui/e-tasks.c:1093
-msgid "Deleting selected objects..."
-msgstr "Đang xóa đối tượng được chọn..."
-
-#: calendar/gui/e-tasks.c:1120
-msgid "Expunging"
-msgstr "Đang xóa"
-
-#: calendar/gui/gnome-cal.c:705
-msgid "Updating query"
-msgstr "Đang cập nhật truy vấn"
-
-#: calendar/gui/gnome-cal.c:2040
-#, c-format
-msgid "Loading appointments at %s"
-msgstr "Đang nạp cuộc hẹn lúc %s"
-
-#: calendar/gui/gnome-cal.c:2059
-#, c-format
-msgid "Loading tasks at %s"
-msgstr "Đang nạp công việc lúc %s"
-
-#: calendar/gui/gnome-cal.c:2152
-#, c-format
-msgid "Opening %s"
-msgstr "Đang mở %s"
-
-#: calendar/gui/gnome-cal.c:3122
-msgid "Purging"
-msgstr "Đang xóa"
-
-#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:1
-msgid "April"
-msgstr "Tháng Tư"
-
-#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:2
-msgid "August"
-msgstr "Tháng Tám"
-
-#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:3
-msgid "December"
-msgstr "Tháng Mười Hai"
-
-#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:4
-msgid "February"
-msgstr "Tháng Hai"
-
-#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:5
-msgid "January"
-msgstr "Tháng Một"
-
-#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:6
-msgid "July"
-msgstr "Tháng Bảy"
-
-#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:7
-msgid "June"
-msgstr "Tháng Sáu"
-
-#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:8
-msgid "March"
-msgstr "Tháng Ba"
-
-#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:9
-msgid "May"
-msgstr "Tháng Năm"
-
-#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:10
-msgid "November"
-msgstr "Tháng Mười Một"
-
-#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:11
-msgid "October"
-msgstr "Tháng Mười"
-
-#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:12
-msgid "Select Date"
-msgstr "Chọn ngày"
-
-#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:13
-msgid "September"
-msgstr "Tháng Chín"
-
-#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:14
-msgid "_Select Today"
-msgstr "Chọn _hôm nay"
-
-#: calendar/gui/itip-utils.c:271 calendar/gui/itip-utils.c:319
-#: calendar/gui/itip-utils.c:351
-msgid "An organizer must be set."
-msgstr "Phải chọn một tổ chức."
-
-#: calendar/gui/itip-utils.c:306
-msgid "At least one attendee is necessary"
-msgstr "Cần ít nhất một người tham dự."
-
-#: calendar/gui/itip-utils.c:394 calendar/gui/itip-utils.c:503
-msgid "Event information"
-msgstr "Thông tin sự kiện"
-
-#: calendar/gui/itip-utils.c:396 calendar/gui/itip-utils.c:505
-msgid "Task information"
-msgstr "Thông tin công việc"
-
-#: calendar/gui/itip-utils.c:398 calendar/gui/itip-utils.c:507
-msgid "Journal information"
-msgstr "Thông tin nhật ký"
-
-#: calendar/gui/itip-utils.c:400 calendar/gui/itip-utils.c:525
-msgid "Free/Busy information"
-msgstr "Thông tin rảnh/bận"
-
-#: calendar/gui/itip-utils.c:402
-msgid "Calendar information"
-msgstr "Thông tin lịch"
-
-#: calendar/gui/itip-utils.c:438
-msgid "Updated"
-msgstr "Đã cập nhật"
-
-#: calendar/gui/itip-utils.c:446
-msgid "Refresh"
-msgstr "Cập nhật"
-
-#: calendar/gui/itip-utils.c:450
-msgid "Counter-proposal"
-msgstr "Phản đề nghị"
-
-#: calendar/gui/itip-utils.c:521
-#, c-format
-msgid "Free/Busy information (%s to %s)"
-msgstr "Thông tin rảnh/bận (%s tới %s)"
-
-#: calendar/gui/itip-utils.c:531
-msgid "iCalendar information"
-msgstr "Thông tin iCalendar"
-
-#: calendar/gui/itip-utils.c:673
-msgid "You must be an attendee of the event."
-msgstr "Bạn phải là người tham dự sự kiện."
-
-#: calendar/gui/migration.c:150
-msgid ""
-"The location and hierarchy of the Evolution task folders has changed since "
-"Evolution 1.x.\n"
-"\n"
-"Please be patient while Evolution migrates your folders..."
-msgstr ""
-"Địa chỉ và cây thư mục công việc Evolution đã thay đổi so với Evolution 1."
-"x.\n"
-"\n"
-"Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục..."
-
-#: calendar/gui/migration.c:154
-msgid ""
-"The location and hierarchy of the Evolution calendar folders has changed "
-"since Evolution 1.x.\n"
-"\n"
-"Please be patient while Evolution migrates your folders..."
-msgstr ""
-"Địa chỉ và cây thư mục lịch Evolution đã thay đổi so với Evolution 1.x.\n"
-"\n"
-"Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục..."
-
-#: calendar/gui/migration.c:380
-msgid "Birthdays & Anniversaries"
-msgstr "Sinh nhật & Kỷ niệm"
-
-#. Create the Webcal source group
-#: calendar/gui/migration.c:466 calendar/gui/migration.c:548
-msgid "On The Web"
-msgstr "Trên Web"
-
-#. FIXME: set proper domain/code
-#: calendar/gui/migration.c:712 calendar/gui/migration.c:864
-msgid "Unable to migrate old settings from evolution/config.xmldb"
-msgstr "Không thể chuyển đổi các thiết lập cũ từ evolution/config.xmldb"
-
-#. FIXME: domain/code
-#: calendar/gui/migration.c:741
-#, c-format
-msgid "Unable to migrate calendar `%s'"
-msgstr "Không thể chuyển đổi lịch `%s'"
-
-#. FIXME: domain/code
-#: calendar/gui/migration.c:893
-#, c-format
-msgid "Unable to migrate tasks `%s'"
-msgstr "Không thể chuyển đổi công việc `%s'"
-
-#: calendar/gui/print.c:489
-msgid "1st"
-msgstr "1"
-
-#: calendar/gui/print.c:489
-msgid "2nd"
-msgstr "2"
-
-#: calendar/gui/print.c:489
-msgid "3rd"
-msgstr "3"
-
-#: calendar/gui/print.c:489
-msgid "4th"
-msgstr "4"
-
-#: calendar/gui/print.c:489
-msgid "5th"
-msgstr "5"
-
-#: calendar/gui/print.c:490
-msgid "6th"
-msgstr "6"
-
-#: calendar/gui/print.c:490
-msgid "7th"
-msgstr "7"
-
-#: calendar/gui/print.c:490
-msgid "8th"
-msgstr "8"
-
-#: calendar/gui/print.c:490
-msgid "9th"
-msgstr "9"
-
-#: calendar/gui/print.c:490
-msgid "10th"
-msgstr "10"
-
-#: calendar/gui/print.c:491
-msgid "11th"
-msgstr "11"
-
-#: calendar/gui/print.c:491
-msgid "12th"
-msgstr "12"
-
-#: calendar/gui/print.c:491
-msgid "13th"
-msgstr "13"
-
-#: calendar/gui/print.c:491
-msgid "14th"
-msgstr "14"
-
-#: calendar/gui/print.c:491
-msgid "15th"
-msgstr "15"
-
-#: calendar/gui/print.c:492
-msgid "16th"
-msgstr "16"
-
-#: calendar/gui/print.c:492
-msgid "17th"
-msgstr "17"
-
-#: calendar/gui/print.c:492
-msgid "18th"
-msgstr "18"
-
-#: calendar/gui/print.c:492
-msgid "19th"
-msgstr "19"
-
-#: calendar/gui/print.c:492
-msgid "20th"
-msgstr "20"
-
-#: calendar/gui/print.c:493
-msgid "21st"
-msgstr "21"
-
-#: calendar/gui/print.c:493
-msgid "22nd"
-msgstr "22"
-
-#: calendar/gui/print.c:493
-msgid "23rd"
-msgstr "23"
-
-#: calendar/gui/print.c:493
-msgid "24th"
-msgstr "24"
-
-#: calendar/gui/print.c:493
-msgid "25th"
-msgstr "25"
-
-#: calendar/gui/print.c:494
-msgid "26th"
-msgstr "26"
-
-#: calendar/gui/print.c:494
-msgid "27th"
-msgstr "27"
-
-#: calendar/gui/print.c:494
-msgid "28th"
-msgstr "28"
-
-#: calendar/gui/print.c:494
-msgid "29th"
-msgstr "29"
-
-#: calendar/gui/print.c:494
-msgid "30th"
-msgstr "30"
-
-#: calendar/gui/print.c:495
-msgid "31st"
-msgstr "31"
-
-#: calendar/gui/print.c:570
-msgid "Su"
-msgstr "CN"
-
-#: calendar/gui/print.c:570
-msgid "Mo"
-msgstr "Hai"
-
-#: calendar/gui/print.c:570
-msgid "Tu"
-msgstr "Ba"
-
-#: calendar/gui/print.c:570
-msgid "We"
-msgstr "Tư"
-
-#: calendar/gui/print.c:571
-msgid "Th"
-msgstr "Năm"
-
-#: calendar/gui/print.c:571
-msgid "Fr"
-msgstr "Sáu"
-
-#: calendar/gui/print.c:571
-msgid "Sa"
-msgstr "Bảy"
-
-#. Day
-#: calendar/gui/print.c:1914
-msgid "Selected day (%a %b %d %Y)"
-msgstr "Ngày được chọn (%a %d %b %Y)"
-
-#: calendar/gui/print.c:1939 calendar/gui/print.c:1943
-msgid "%a %b %d"
-msgstr "%a %d %b"
-
-#: calendar/gui/print.c:1940
-msgid "%a %d %Y"
-msgstr "%a %d %Y"
-
-#: calendar/gui/print.c:1944 calendar/gui/print.c:1946
-#: calendar/gui/print.c:1947
-msgid "%a %b %d %Y"
-msgstr "%a %d %b %Y"
-
-#: calendar/gui/print.c:1951
-#, c-format
-msgid "Selected week (%s - %s)"
-msgstr "Tuần được chọn (%s - %s)"
-
-#. Month
-#: calendar/gui/print.c:1959
-msgid "Selected month (%b %Y)"
-msgstr "Tháng được chọn (%b %Y)"
-
-#. Year
-#: calendar/gui/print.c:1966
-msgid "Selected year (%Y)"
-msgstr "Năm được chọn (%Y)"
-
-#: calendar/gui/print.c:2356
-#, c-format
-msgid "Status: %s"
-msgstr "Trạng thái: %s"
-
-#: calendar/gui/print.c:2373
-#, c-format
-msgid "Priority: %s"
-msgstr "Độ ưu tiên: %s"
-
-#: calendar/gui/print.c:2385
-#, c-format
-msgid "Percent Complete: %i"
-msgstr "Phần trăm hoàn thành: %i"
-
-#: calendar/gui/print.c:2397
-#, c-format
-msgid "URL: %s"
-msgstr "URL: %s"
-
-#: calendar/gui/print.c:2411
-#, c-format
-msgid "Categories: %s"
-msgstr "Phân loại: %s"
-
-#: calendar/gui/print.c:2422
-msgid "Contacts: "
-msgstr "Liên lạc: "
-
-#: calendar/gui/print.c:2559 calendar/gui/print.c:2645
-#: calendar/gui/print.c:2737 mail/em-format-html-print.c:178
-msgid "Print Preview"
-msgstr "Xem thử bản in"
-
-#: calendar/gui/print.c:2593
-msgid "Print Item"
-msgstr "In một mục"
-
-#: calendar/gui/print.c:2759
-msgid "Print Setup"
-msgstr "Thiết lập in"
-
-#: calendar/gui/tasks-component.c:314
-#, c-format
-msgid "Task List '%s' will be removed. Are you sure you want to continue?"
-msgstr ""
-"Danh sách công việc '%s' sẽ bị loại bỏ. Bạn có chắc muốn tiếp tục không?"
-
-#: calendar/gui/tasks-component.c:372
-msgid "New Task List"
-msgstr "Danh sách công việc mới"
-
-#: calendar/gui/tasks-component.c:415
-#, c-format
-msgid "%d task"
-msgid_plural "%d tasks"
-msgstr[0] "%d công việc"
-msgstr[1] "%d công việc"
-
-#: calendar/gui/tasks-component.c:417 mail/mail-component.c:498
-#, c-format
-msgid ", %d selected"
-msgid_plural ", %d selected"
-msgstr[0] "%d được chọn"
-msgstr[1] "%d được chọn"
-
-#: calendar/gui/tasks-component.c:464
-msgid "Failed upgrading tasks."
-msgstr "Lỗi nâng cấp công việc."
-
-#: calendar/gui/tasks-component.c:758
-#, c-format
-msgid "Unable to open the task list '%s' for creating events and meetings"
-msgstr "Không thể mở danh sách công việc '%s' để tạo sự kiện và cuộc họp"
-
-#: calendar/gui/tasks-component.c:773
-msgid "There is no calendar available for creating tasks"
-msgstr "Không có lịch nào sẵn sàng để tạo công việc"
-
-#: calendar/gui/tasks-component.c:1047
-msgid "New task"
-msgstr "Công việc mới"
-
-#: calendar/gui/tasks-component.c:1048
-msgid "_Task"
-msgstr "Nhiệm _vụ"
-
-#: calendar/gui/tasks-component.c:1049
-msgid "Create a new task"
-msgstr "Tạo công việc mới"
-
-#: calendar/gui/tasks-component.c:1055
-msgid "New assigned task"
-msgstr "Công việc được gán mới"
-
-#: calendar/gui/tasks-component.c:1056
-msgid "Assigne_d Task"
-msgstr "Công việc đã _gán"
-
-#: calendar/gui/tasks-component.c:1057
-msgid "Create a new assigned task"
-msgstr "Tạo công việc được gán mới"
-
-#: calendar/gui/tasks-component.c:1063
-msgid "New task list"
-msgstr "Danh sách công việc mới"
-
-#: calendar/gui/tasks-component.c:1064
-msgid "Task l_ist"
-msgstr "_Danh sách công việc"
-
-#: calendar/gui/tasks-component.c:1065
-msgid "Create a new task list"
-msgstr "Tạo danh sách công việc mới"
-
-#: calendar/gui/tasks-control.c:370
-msgid ""
-"This operation will permanently erase all tasks marked as completed. If you "
-"continue, you will not be able to recover these tasks.\n"
-"\n"
-"Really erase these tasks?"
-msgstr ""
-"Thao tác này sẽ xóa vĩnh viễn mọi công việc được đánh dấu đã hoàn tất. Nếu "
-"bạn tiếp tục, bạn sẽ không thể phục hồi những công việc này.\n"
-"\n"
-"Bạn có thật sự muốn xóa những công việc này không?"
-
-#: calendar/gui/tasks-control.c:373
-msgid "Do not ask me again."
-msgstr "Đừng hỏi tôi lần nữa"
-
-#: calendar/gui/tasks-control.c:431
-msgid "Print Tasks"
-msgstr "In công việc"
-
-#: calendar/gui/weekday-picker.c:326
-msgid "SMTWTFS"
-msgstr "CHBTNSB"
-
-#: calendar/importers/GNOME_Evolution_Calendar_Importer.server.in.in.h:1
-msgid "Evolution Calendar intelligent importer"
-msgstr "Bộ nhập lịch thông minh Evolution"
-
-#: calendar/importers/GNOME_Evolution_Calendar_Importer.server.in.in.h:2
-msgid "Evolution iCalendar importer"
-msgstr "Bộ nhập lịch iCalendar"
-
-#: calendar/importers/GNOME_Evolution_Calendar_Importer.server.in.in.h:3
-msgid "Evolution vCalendar importer"
-msgstr "Bộ nhập lịch vCalendar"
-
-#: calendar/importers/GNOME_Evolution_Calendar_Importer.server.in.in.h:4
-msgid "iCalendar files (.ics)"
-msgstr "Tập tin iCalendar (.ics)"
-
-#: calendar/importers/GNOME_Evolution_Calendar_Importer.server.in.in.h:5
-msgid "vCalendar files (.vcf)"
-msgstr "Tập tin vCalendar (.vcf)"
-
-#: calendar/importers/icalendar-importer.c:82
-msgid "Appointments and Meetings"
-msgstr "Cuộc hẹn và Cuộc họp"
-
-#: calendar/importers/icalendar-importer.c:494
-msgid "Reminder!!"
-msgstr "Bộ nhắc nhở!!"
-
-#: calendar/importers/icalendar-importer.c:702
-msgid "Calendar Events"
-msgstr "Sự kiện lịch"
-
-#: calendar/importers/icalendar-importer.c:727
-msgid ""
-"Evolution has found Gnome Calendar files.\n"
-"Would you like to import them into Evolution?"
-msgstr ""
-"Evolution tìm thấy các tập tin Lịch Gnome.\n"
-"Bạn có muốn nhập chúng vào Evolution?"
-
-#: calendar/importers/icalendar-importer.c:734
-msgid "Gnome Calendar"
-msgstr "Lịch Gnome"
-
-#.
-#. * These are the timezone names from the Olson timezone data.
-#. * We only place them here so gettext picks them up for translation.
-#. * Don't include in any C files.
-#.
-#: calendar/zones.h:7
-msgid "Africa/Abidjan"
-msgstr "Châu Phi/Abidjan"
-
-#: calendar/zones.h:8
-msgid "Africa/Accra"
-msgstr "Châu Phi/Accra"
-
-#: calendar/zones.h:9
-msgid "Africa/Addis_Ababa"
-msgstr "Châu Phi/Addis_Ababa"
-
-#: calendar/zones.h:10
-msgid "Africa/Algiers"
-msgstr "Châu Phi/Algiers"
-
-#: calendar/zones.h:11
-msgid "Africa/Asmera"
-msgstr "Châu Phi/Asmera"
-
-#: calendar/zones.h:12
-msgid "Africa/Bamako"
-msgstr "Châu Phi/Bamako"
-
-#: calendar/zones.h:13
-msgid "Africa/Bangui"
-msgstr "Châu Phi/Bangui"
-
-#: calendar/zones.h:14
-msgid "Africa/Banjul"
-msgstr "Châu Phi/Banjul"
-
-#: calendar/zones.h:15
-msgid "Africa/Bissau"
-msgstr "Châu Phi/Bissau"
-
-#: calendar/zones.h:16
-msgid "Africa/Blantyre"
-msgstr "Châu Phi/Blantyre"
-
-#: calendar/zones.h:17
-msgid "Africa/Brazzaville"
-msgstr "Châu Phi/Brazzaville"
-
-#: calendar/zones.h:18
-msgid "Africa/Bujumbura"
-msgstr "Châu Phi/Bujumbura"
-
-#: calendar/zones.h:19
-msgid "Africa/Cairo"
-msgstr "Châu Phi/Cairo"
-
-#: calendar/zones.h:20
-msgid "Africa/Casablanca"
-msgstr "Châu Phi/Casablanca"
-
-#: calendar/zones.h:21
-msgid "Africa/Ceuta"
-msgstr "Châu Phi/Ceuta"
-
-#: calendar/zones.h:22
-msgid "Africa/Conakry"
-msgstr "Châu Phi/Conakry"
-
-#: calendar/zones.h:23
-msgid "Africa/Dakar"
-msgstr "Châu Phi/Dakar"
-
-#: calendar/zones.h:24
-msgid "Africa/Dar_es_Salaam"
-msgstr "Châu Phi/Dar_es_Salaam"
-
-#: calendar/zones.h:25
-msgid "Africa/Djibouti"
-msgstr "Châu Phi/Djibouti"
-
-#: calendar/zones.h:26
-msgid "Africa/Douala"
-msgstr "Châu Phi/Douala"
-
-#: calendar/zones.h:27
-msgid "Africa/El_Aaiun"
-msgstr "Châu Phi/El_Aaiun"
-
-#: calendar/zones.h:28
-msgid "Africa/Freetown"
-msgstr "Châu Phi/Freetown"
-
-#: calendar/zones.h:29
-msgid "Africa/Gaborone"
-msgstr "Châu Phi/Gaborone"
-
-#: calendar/zones.h:30
-msgid "Africa/Harare"
-msgstr "Châu Phi/Harare"
-
-#: calendar/zones.h:31
-msgid "Africa/Johannesburg"
-msgstr "Châu Phi/Johannesburg"
-
-#: calendar/zones.h:32
-msgid "Africa/Kampala"
-msgstr "Châu Phi/Kampala"
-
-#: calendar/zones.h:33
-msgid "Africa/Khartoum"
-msgstr "Châu Phi/Khartoum"
-
-#: calendar/zones.h:34
-msgid "Africa/Kigali"
-msgstr "Châu Phi/Kigali"
-
-#: calendar/zones.h:35
-msgid "Africa/Kinshasa"
-msgstr "Châu Phi/Kinshasa"
-
-#: calendar/zones.h:36
-msgid "Africa/Lagos"
-msgstr "Châu Phi/Lagos"
-
-#: calendar/zones.h:37
-msgid "Africa/Libreville"
-msgstr "Châu Phi/Libreville"
-
-#: calendar/zones.h:38
-msgid "Africa/Lome"
-msgstr "Châu Phi/Lome"
-
-#: calendar/zones.h:39
-msgid "Africa/Luanda"
-msgstr "Châu Phi/Luanda"
-
-#: calendar/zones.h:40
-msgid "Africa/Lubumbashi"
-msgstr "Châu Phi/Lubumbashi"
-
-#: calendar/zones.h:41
-msgid "Africa/Lusaka"
-msgstr "Châu Phi/Lusaka"
-
-#: calendar/zones.h:42
-msgid "Africa/Malabo"
-msgstr "Châu Phi/Malabo"
-
-#: calendar/zones.h:43
-msgid "Africa/Maputo"
-msgstr "Châu Phi/Maputo"
-
-#: calendar/zones.h:44
-msgid "Africa/Maseru"
-msgstr "Châu Phi/Maseru"
-
-#: calendar/zones.h:45
-msgid "Africa/Mbabane"
-msgstr "Châu Phi/Mbabane"
-
-#: calendar/zones.h:46
-msgid "Africa/Mogadishu"
-msgstr "Châu Phi/Mogadishu"
-
-#: calendar/zones.h:47
-msgid "Africa/Monrovia"
-msgstr "Châu Phi/Monrovia"
-
-#: calendar/zones.h:48
-msgid "Africa/Nairobi"
-msgstr "Châu Phi/Nairobi"
-
-#: calendar/zones.h:49
-msgid "Africa/Ndjamena"
-msgstr "Châu Phi/Ndjamena"
-
-#: calendar/zones.h:50
-msgid "Africa/Niamey"
-msgstr "Châu Phi/Niamey"
-
-#: calendar/zones.h:51
-msgid "Africa/Nouakchott"
-msgstr "Châu Phi/Nouakchott"
-
-#: calendar/zones.h:52
-msgid "Africa/Ouagadougou"
-msgstr "Châu Phi/Ouagadougou"
-
-#: calendar/zones.h:53
-msgid "Africa/Porto-Novo"
-msgstr "Châu Phi/Porto-Novo"
-
-#: calendar/zones.h:54
-msgid "Africa/Sao_Tome"
-msgstr "Châu Phi/Sao_Tome"
-
-#: calendar/zones.h:55
-msgid "Africa/Timbuktu"
-msgstr "Châu Phi/Timbuktu"
-
-#: calendar/zones.h:56
-msgid "Africa/Tripoli"
-msgstr "Châu Phi/Tripoli"
-
-#: calendar/zones.h:57
-msgid "Africa/Tunis"
-msgstr "Châu Phi/Tunis"
-
-#: calendar/zones.h:58
-msgid "Africa/Windhoek"
-msgstr "Châu Phi/Windhoek"
-
-#: calendar/zones.h:59
-msgid "America/Adak"
-msgstr "Châu Mỹ/Adak"
-
-#: calendar/zones.h:60
-msgid "America/Anchorage"
-msgstr "Châu Mỹ/Anchorage"
-
-#: calendar/zones.h:61
-msgid "America/Anguilla"
-msgstr "Châu Mỹ/Anguilla"
-
-#: calendar/zones.h:62
-msgid "America/Antigua"
-msgstr "Châu Mỹ/Antigua"
-
-#: calendar/zones.h:63
-msgid "America/Araguaina"
-msgstr "Châu Mỹ/Araguaina"
-
-#: calendar/zones.h:64
-msgid "America/Aruba"
-msgstr "Châu Mỹ/Aruba"
-
-#: calendar/zones.h:65
-msgid "America/Asuncion"
-msgstr "Châu Mỹ/Asuncion"
-
-#: calendar/zones.h:66
-msgid "America/Barbados"
-msgstr "Châu Mỹ/Barbados"
-
-#: calendar/zones.h:67
-msgid "America/Belem"
-msgstr "Châu Mỹ/Belem"
-
-#: calendar/zones.h:68
-msgid "America/Belize"
-msgstr "Châu Mỹ/Belize"
-
-#: calendar/zones.h:69
-msgid "America/Boa_Vista"
-msgstr "Châu Mỹ/Boa_Vista"
-
-#: calendar/zones.h:70
-msgid "America/Bogota"
-msgstr "Châu Mỹ/Bogota"
-
-#: calendar/zones.h:71
-msgid "America/Boise"
-msgstr "Châu Mỹ/Boise"
-
-#: calendar/zones.h:72
-msgid "America/Buenos_Aires"
-msgstr "Châu Mỹ/Buenos_Aires"
-
-#: calendar/zones.h:73
-msgid "America/Cambridge_Bay"
-msgstr "Châu Mỹ/Cambridge_Bay"
-
-#: calendar/zones.h:74
-msgid "America/Cancun"
-msgstr "Châu Mỹ/Cancun"
-
-#: calendar/zones.h:75
-msgid "America/Caracas"
-msgstr "Châu Mỹ/Caracas"
-
-#: calendar/zones.h:76
-msgid "America/Catamarca"
-msgstr "Châu Mỹ/Catamarca"
-
-#: calendar/zones.h:77
-msgid "America/Cayenne"
-msgstr "Châu Mỹ/Cayenne"
-
-#: calendar/zones.h:78
-msgid "America/Cayman"
-msgstr "Châu Mỹ/Cayman"
-
-#: calendar/zones.h:79
-msgid "America/Chicago"
-msgstr "Châu Mỹ/Chicago"
-
-#: calendar/zones.h:80
-msgid "America/Chihuahua"
-msgstr "Châu Mỹ/Chihuahua"
-
-#: calendar/zones.h:81
-msgid "America/Cordoba"
-msgstr "Châu Mỹ/Cordoba"
-
-#: calendar/zones.h:82
-msgid "America/Costa_Rica"
-msgstr "Châu Mỹ/Costa_Rica"
-
-#: calendar/zones.h:83
-msgid "America/Cuiaba"
-msgstr "Châu Mỹ/Cuiaba"
-
-#: calendar/zones.h:84
-msgid "America/Curacao"
-msgstr "Châu Mỹ/Curacao"
-
-#: calendar/zones.h:85
-msgid "America/Danmarkshavn"
-msgstr "Châu Mỹ/Danmarkshavn"
-
-#: calendar/zones.h:86
-msgid "America/Dawson"
-msgstr "Châu Mỹ/Dawson"
-
-#: calendar/zones.h:87
-msgid "America/Dawson_Creek"
-msgstr "Châu Mỹ/Dawson_Creek"
-
-#: calendar/zones.h:88
-msgid "America/Denver"
-msgstr "Châu Mỹ/Denver"
-
-#: calendar/zones.h:89
-msgid "America/Detroit"
-msgstr "Châu Mỹ/Detroit"
-
-#: calendar/zones.h:90
-msgid "America/Dominica"
-msgstr "Châu Mỹ/Dominica"
-
-#: calendar/zones.h:91
-msgid "America/Edmonton"
-msgstr "Châu Mỹ/Edmonton"
-
-#: calendar/zones.h:92
-msgid "America/Eirunepe"
-msgstr "Châu Mỹ/Eirunepe"
-
-#: calendar/zones.h:93
-msgid "America/El_Salvador"
-msgstr "Châu Mỹ/El_Salvador"
-
-#: calendar/zones.h:94
-msgid "America/Fortaleza"
-msgstr "Châu Mỹ/Fortaleza"
-
-#: calendar/zones.h:95
-msgid "America/Glace_Bay"
-msgstr "Châu Mỹ/Glace_Bay"
-
-#: calendar/zones.h:96
-msgid "America/Godthab"
-msgstr "Châu Mỹ/Godthab"
-
-#: calendar/zones.h:97
-msgid "America/Goose_Bay"
-msgstr "Châu Mỹ/Goose_Bay"
-
-#: calendar/zones.h:98
-msgid "America/Grand_Turk"
-msgstr "Châu Mỹ/Grand_Turk"
-
-#: calendar/zones.h:99
-msgid "America/Grenada"
-msgstr "Châu Mỹ/Grenada"
-
-#: calendar/zones.h:100
-msgid "America/Guadeloupe"
-msgstr "Châu Mỹ/Guadeloupe"
-
-#: calendar/zones.h:101
-msgid "America/Guatemala"
-msgstr "Châu Mỹ/Guatemala"
-
-#: calendar/zones.h:102
-msgid "America/Guayaquil"
-msgstr "Châu Mỹ/Guayaquil"
-
-#: calendar/zones.h:103
-msgid "America/Guyana"
-msgstr "Châu Mỹ/Guyana"
-
-#: calendar/zones.h:104
-msgid "America/Halifax"
-msgstr "Châu Mỹ/Halifax"
-
-#: calendar/zones.h:105
-msgid "America/Havana"
-msgstr "Châu Mỹ/Havana"
-
-#: calendar/zones.h:106
-msgid "America/Hermosillo"
-msgstr "Châu Mỹ/Hermosillo"
-
-#: calendar/zones.h:107
-msgid "America/Indiana/Indianapolis"
-msgstr "Châu Mỹ/Indiana/Indianapolis"
-
-#: calendar/zones.h:108
-msgid "America/Indiana/Knox"
-msgstr "Châu Mỹ/Indiana/Knox"
-
-#: calendar/zones.h:109
-msgid "America/Indiana/Marengo"
-msgstr "Châu Mỹ/Indiana/Marengo"
-
-#: calendar/zones.h:110
-msgid "America/Indiana/Vevay"
-msgstr "Châu Mỹ/Indiana/Vevay"
-
-#: calendar/zones.h:111
-msgid "America/Indianapolis"
-msgstr "Châu Mỹ/Indianapolis"
-
-#: calendar/zones.h:112
-msgid "America/Inuvik"
-msgstr "Châu Mỹ/Inuvik"
-
-#: calendar/zones.h:113
-msgid "America/Iqaluit"
-msgstr "Châu Mỹ/Iqaluit"
-
-#: calendar/zones.h:114
-msgid "America/Jamaica"
-msgstr "Châu Mỹ/Jamaica"
-
-#: calendar/zones.h:115
-msgid "America/Jujuy"
-msgstr "Châu Mỹ/Jujuy"
-
-#: calendar/zones.h:116
-msgid "America/Juneau"
-msgstr "Châu Mỹ/Juneau"
-
-#: calendar/zones.h:117
-msgid "America/Kentucky/Louisville"
-msgstr "Châu Mỹ/Kentucky/Louisville"
-
-#: calendar/zones.h:118
-msgid "America/Kentucky/Monticello"
-msgstr "Châu Mỹ/Kentucky/Monticello"
-
-#: calendar/zones.h:119
-msgid "America/La_Paz"
-msgstr "Châu Mỹ/La_Paz"
-
-#: calendar/zones.h:120
-msgid "America/Lima"
-msgstr "Châu Mỹ/Lima"
-
-#: calendar/zones.h:121
-msgid "America/Los_Angeles"
-msgstr "Châu Mỹ/Los_Angeles"
-
-#: calendar/zones.h:122
-msgid "America/Louisville"
-msgstr "Châu Mỹ/Louisville"
-
-#: calendar/zones.h:123
-msgid "America/Maceio"
-msgstr "Châu Mỹ/Maceio"
-
-#: calendar/zones.h:124
-msgid "America/Managua"
-msgstr "Châu Mỹ/Managua"
-
-#: calendar/zones.h:125
-msgid "America/Manaus"
-msgstr "Châu Mỹ/Manaus"
-
-#: calendar/zones.h:126
-msgid "America/Martinique"
-msgstr "Châu Mỹ/Martinique"
-
-#: calendar/zones.h:127
-msgid "America/Mazatlan"
-msgstr "Châu Mỹ/Mazatlan"
-
-#: calendar/zones.h:128
-msgid "America/Mendoza"
-msgstr "Châu Mỹ/Mendoza"
-
-#: calendar/zones.h:129
-msgid "America/Menominee"
-msgstr "Châu Mỹ/Menominee"
-
-#: calendar/zones.h:130
-msgid "America/Merida"
-msgstr "Châu Mỹ/Merida"
-
-#: calendar/zones.h:131
-msgid "America/Mexico_City"
-msgstr "Châu Mỹ/Mexico_City"
-
-#: calendar/zones.h:132
-msgid "America/Miquelon"
-msgstr "Châu Mỹ/Miquelon"
-
-#: calendar/zones.h:133
-msgid "America/Monterrey"
-msgstr "Châu Mỹ/Monterrey"
-
-#: calendar/zones.h:134
-msgid "America/Montevideo"
-msgstr "Châu Mỹ/Montevideo"
-
-#: calendar/zones.h:135
-msgid "America/Montreal"
-msgstr "Châu Mỹ/Montreal"
-
-#: calendar/zones.h:136
-msgid "America/Montserrat"
-msgstr "Châu Mỹ/Montserrat"
-
-#: calendar/zones.h:137
-msgid "America/Nassau"
-msgstr "Châu Mỹ/Nassau"
-
-#: calendar/zones.h:138
-msgid "America/New_York"
-msgstr "Châu Mỹ/New_York"
-
-#: calendar/zones.h:139
-msgid "America/Nipigon"
-msgstr "Châu Mỹ/Nipigon"
-
-#: calendar/zones.h:140
-msgid "America/Nome"
-msgstr "Châu Mỹ/Nome"
-
-#: calendar/zones.h:141
-msgid "America/Noronha"
-msgstr "Châu Mỹ/Noronha"
-
-#: calendar/zones.h:142
-msgid "America/North_Dakota/Center"
-msgstr "Châu Mỹ/North_Dakota/Center"
-
-#: calendar/zones.h:143
-msgid "America/Panama"
-msgstr "Châu Mỹ/Panama"
-
-#: calendar/zones.h:144
-msgid "America/Pangnirtung"
-msgstr "Châu Mỹ/Pangnirtung"
-
-#: calendar/zones.h:145
-msgid "America/Paramaribo"
-msgstr "Châu Mỹ/Paramaribo"
-
-#: calendar/zones.h:146
-msgid "America/Phoenix"
-msgstr "Châu Mỹ/Phoenix"
-
-#: calendar/zones.h:147
-msgid "America/Port-au-Prince"
-msgstr "Châu Mỹ/Port-au-Prince"
-
-#: calendar/zones.h:148
-msgid "America/Port_of_Spain"
-msgstr "Châu Mỹ/Port_of_Spain"
-
-#: calendar/zones.h:149
-msgid "America/Porto_Velho"
-msgstr "Châu Mỹ/Porto_Velho"
-
-#: calendar/zones.h:150
-msgid "America/Puerto_Rico"
-msgstr "Châu Mỹ/Puerto_Rico"
-
-#: calendar/zones.h:151
-msgid "America/Rainy_River"
-msgstr "Châu Mỹ/Rainy_River"
-
-#: calendar/zones.h:152
-msgid "America/Rankin_Inlet"
-msgstr "Châu Mỹ/Rankin_Inlet"
-
-#: calendar/zones.h:153
-msgid "America/Recife"
-msgstr "Châu Mỹ/Recife"
-
-#: calendar/zones.h:154
-msgid "America/Regina"
-msgstr "Châu Mỹ/Regina"
-
-#: calendar/zones.h:155
-msgid "America/Rio_Branco"
-msgstr "Châu Mỹ/Rio_Branco"
-
-#: calendar/zones.h:156
-msgid "America/Rosario"
-msgstr "Châu Mỹ/Rosario"
-
-#: calendar/zones.h:157
-msgid "America/Santiago"
-msgstr "Châu Mỹ/Santiago"
-
-#: calendar/zones.h:158
-msgid "America/Santo_Domingo"
-msgstr "Châu Mỹ/Santo_Domingo"
-
-#: calendar/zones.h:159
-msgid "America/Sao_Paulo"
-msgstr "Châu Mỹ/Sao_Paulo"
-
-#: calendar/zones.h:160
-msgid "America/Scoresbysund"
-msgstr "Châu Mỹ/Scoresbysund"
-
-#: calendar/zones.h:161
-msgid "America/Shiprock"
-msgstr "Châu Mỹ/Shiprock"
-
-#: calendar/zones.h:162
-msgid "America/St_Johns"
-msgstr "Châu Mỹ/St_Johns"
-
-#: calendar/zones.h:163
-msgid "America/St_Kitts"
-msgstr "Châu Mỹ/St_Kitts"
-
-#: calendar/zones.h:164
-msgid "America/St_Lucia"
-msgstr "Châu Mỹ/St_Lucia"
-
-#: calendar/zones.h:165
-msgid "America/St_Thomas"
-msgstr "Châu Mỹ/St_Thomas"
-
-#: calendar/zones.h:166
-msgid "America/St_Vincent"
-msgstr "Châu Mỹ/St_Vincent"
-
-#: calendar/zones.h:167
-msgid "America/Swift_Current"
-msgstr "Châu Mỹ/Swift_Current"
-
-#: calendar/zones.h:168
-msgid "America/Tegucigalpa"
-msgstr "Châu Mỹ/Tegucigalpa"
-
-#: calendar/zones.h:169
-msgid "America/Thule"
-msgstr "Châu Mỹ/Thule"
-
-#: calendar/zones.h:170
-msgid "America/Thunder_Bay"
-msgstr "Châu Mỹ/Thunder_Bay"
-
-#: calendar/zones.h:171
-msgid "America/Tijuana"
-msgstr "Châu Mỹ/Tijuana"
-
-#: calendar/zones.h:172
-msgid "America/Tortola"
-msgstr "Châu Mỹ/Tortola"
-
-#: calendar/zones.h:173
-msgid "America/Vancouver"
-msgstr "Châu Mỹ/Vancouver"
-
-#: calendar/zones.h:174
-msgid "America/Whitehorse"
-msgstr "Châu Mỹ/Whitehorse"
-
-#: calendar/zones.h:175
-msgid "America/Winnipeg"
-msgstr "Châu Mỹ/Winnipeg"
-
-#: calendar/zones.h:176
-msgid "America/Yakutat"
-msgstr "Châu Mỹ/Yakutat"
-
-#: calendar/zones.h:177
-msgid "America/Yellowknife"
-msgstr "Châu Mỹ/Yellowknife"
-
-#: calendar/zones.h:178
-msgid "Antarctica/Casey"
-msgstr "Nam Cực/Casey"
-
-#: calendar/zones.h:179
-msgid "Antarctica/Davis"
-msgstr "Nam Cực/Davis"
-
-#: calendar/zones.h:180
-msgid "Antarctica/DumontDUrville"
-msgstr "Nam Cực/DumontDUrville"
-
-#: calendar/zones.h:181
-msgid "Antarctica/Mawson"
-msgstr "Nam Cực/Mawson"
-
-#: calendar/zones.h:182
-msgid "Antarctica/McMurdo"
-msgstr "Nam Cực/McMurdo"
-
-#: calendar/zones.h:183
-msgid "Antarctica/Palmer"
-msgstr "Nam Cực/Palmer"
-
-#: calendar/zones.h:184
-msgid "Antarctica/South_Pole"
-msgstr "Nam Cực/South_Pole"
-
-#: calendar/zones.h:185
-msgid "Antarctica/Syowa"
-msgstr "Nam Cực/Syowa"
-
-#: calendar/zones.h:186
-msgid "Antarctica/Vostok"
-msgstr "Nam Cực/Vostok"
-
-#: calendar/zones.h:187
-msgid "Arctic/Longyearbyen"
-msgstr "Arctic/Longyearbyen"
-
-#: calendar/zones.h:188
-msgid "Asia/Aden"
-msgstr "Châu Á/Aden"
-
-#: calendar/zones.h:189
-msgid "Asia/Almaty"
-msgstr "Châu Á/Almaty"
-
-#: calendar/zones.h:190
-msgid "Asia/Amman"
-msgstr "Châu Á/Amman"
-
-#: calendar/zones.h:191
-msgid "Asia/Anadyr"
-msgstr "Châu Á/Anadyr"
-
-#: calendar/zones.h:192
-msgid "Asia/Aqtau"
-msgstr "Châu Á/Aqtau"
-
-#: calendar/zones.h:193
-msgid "Asia/Aqtobe"
-msgstr "Châu Á/Aqtobe"
-
-#: calendar/zones.h:194
-msgid "Asia/Ashgabat"
-msgstr "Châu Á/Ashgabat"
-
-#: calendar/zones.h:195
-msgid "Asia/Baghdad"
-msgstr "Châu Á/Baghdad"
-
-#: calendar/zones.h:196
-msgid "Asia/Bahrain"
-msgstr "Châu Á/Bahrain"
-
-#: calendar/zones.h:197
-msgid "Asia/Baku"
-msgstr "Châu Á/Baku"
-
-#: calendar/zones.h:198
-msgid "Asia/Bangkok"
-msgstr "Châu Á/Bangkok"
-
-#: calendar/zones.h:199
-msgid "Asia/Beirut"
-msgstr "Châu Á/Beirut"
-
-#: calendar/zones.h:200
-msgid "Asia/Bishkek"
-msgstr "Châu Á/Bishkek"
-
-#: calendar/zones.h:201
-msgid "Asia/Brunei"
-msgstr "Châu Á/Brunei"
-
-#: calendar/zones.h:202
-msgid "Asia/Calcutta"
-msgstr "Châu Á/Calcutta"
-
-#: calendar/zones.h:203
-msgid "Asia/Choibalsan"
-msgstr "Châu Á/Choibalsan"
-
-#: calendar/zones.h:204
-msgid "Asia/Chongqing"
-msgstr "Châu Á/Chongqing"
-
-#: calendar/zones.h:205
-msgid "Asia/Colombo"
-msgstr "Châu Á/Colombo"
-
-#: calendar/zones.h:206
-msgid "Asia/Damascus"
-msgstr "Châu Á/Damascus"
-
-#: calendar/zones.h:207
-msgid "Asia/Dhaka"
-msgstr "Châu Á/Dhaka"
-
-#: calendar/zones.h:208
-msgid "Asia/Dili"
-msgstr "Châu Á/Dili"
-
-#: calendar/zones.h:209
-msgid "Asia/Dubai"
-msgstr "Châu Á/Dubai"
-
-#: calendar/zones.h:210
-msgid "Asia/Dushanbe"
-msgstr "Châu Á/Dushanbe"
-
-#: calendar/zones.h:211
-msgid "Asia/Gaza"
-msgstr "Châu Á/Gaza"
-
-#: calendar/zones.h:212
-msgid "Asia/Harbin"
-msgstr "Châu Á/Harbin"
-
-#: calendar/zones.h:213
-msgid "Asia/Hong_Kong"
-msgstr "Châu Á/Hong_Kong"
-
-#: calendar/zones.h:214
-msgid "Asia/Hovd"
-msgstr "Châu Á/Hovd"
-
-#: calendar/zones.h:215
-msgid "Asia/Irkutsk"
-msgstr "Châu Á/Irkutsk"
-
-#: calendar/zones.h:216
-msgid "Asia/Istanbul"
-msgstr "Châu Á/Istanbul"
-
-#: calendar/zones.h:217
-msgid "Asia/Jakarta"
-msgstr "Châu Á/Jakarta"
-
-#: calendar/zones.h:218
-msgid "Asia/Jayapura"
-msgstr "Châu Á/Jayapura"
-
-#: calendar/zones.h:219
-msgid "Asia/Jerusalem"
-msgstr "Châu Á/Jerusalem"
-
-#: calendar/zones.h:220
-msgid "Asia/Kabul"
-msgstr "Châu Á/Kabul"
-
-#: calendar/zones.h:221
-msgid "Asia/Kamchatka"
-msgstr "Châu Á/Kamchatka"
-
-#: calendar/zones.h:222
-msgid "Asia/Karachi"
-msgstr "Châu Á/Karachi"
-
-#: calendar/zones.h:223
-msgid "Asia/Kashgar"
-msgstr "Châu Á/Kashgar"
-
-#: calendar/zones.h:224
-msgid "Asia/Katmandu"
-msgstr "Châu Á/Katmandu"
-
-#: calendar/zones.h:225
-msgid "Asia/Krasnoyarsk"
-msgstr "Châu Á/Krasnoyarsk"
-
-#: calendar/zones.h:226
-msgid "Asia/Kuala_Lumpur"
-msgstr "Châu Á/Kuala_Lumpur"
-
-#: calendar/zones.h:227
-msgid "Asia/Kuching"
-msgstr "Châu Á/Kuching"
-
-#: calendar/zones.h:228
-msgid "Asia/Kuwait"
-msgstr "Châu Á/Kuwait"
-
-#: calendar/zones.h:229
-msgid "Asia/Macao"
-msgstr "Châu Á/Macao"
-
-#: calendar/zones.h:230
-msgid "Asia/Macau"
-msgstr "Châu Á/Ma cao"
-
-#: calendar/zones.h:231
-msgid "Asia/Magadan"
-msgstr "Châu Á/Magadan"
-
-#: calendar/zones.h:232
-msgid "Asia/Makassar"
-msgstr "Châu Á/Makassar"
-
-#: calendar/zones.h:233
-msgid "Asia/Manila"
-msgstr "Châu Á/Manila"
-
-#: calendar/zones.h:234
-msgid "Asia/Muscat"
-msgstr "Châu Á/Muscat"
-
-#: calendar/zones.h:235
-msgid "Asia/Nicosia"
-msgstr "Châu Á/Nicosia"
-
-#: calendar/zones.h:236
-msgid "Asia/Novosibirsk"
-msgstr "Châu Á/Novosibirsk"
-
-#: calendar/zones.h:237
-msgid "Asia/Omsk"
-msgstr "Châu Á/Omsk"
-
-#: calendar/zones.h:238
-msgid "Asia/Oral"
-msgstr "Châu Á/Oral"
-
-#: calendar/zones.h:239
-msgid "Asia/Phnom_Penh"
-msgstr "Châu Á/Phnom_Penh"
-
-#: calendar/zones.h:240
-msgid "Asia/Pontianak"
-msgstr "Châu Á/Pontianak"
-
-#: calendar/zones.h:241
-msgid "Asia/Pyongyang"
-msgstr "Châu Á/Pyongyang"
-
-#: calendar/zones.h:242
-msgid "Asia/Qatar"
-msgstr "Châu Á/Qatar"
-
-#: calendar/zones.h:243
-msgid "Asia/Qyzylorda"
-msgstr "Châu Á/Qyzylorda"
-
-#: calendar/zones.h:244
-msgid "Asia/Rangoon"
-msgstr "Châu Á/Rangoon"
-
-#: calendar/zones.h:245
-msgid "Asia/Riyadh"
-msgstr "Châu Á/Riyadh"
-
-#: calendar/zones.h:246
-msgid "Asia/Saigon"
-msgstr "Châu Á/Sài Gòn"
-
-#: calendar/zones.h:247
-msgid "Asia/Sakhalin"
-msgstr "Châu Á/Sakhalin"
-
-#: calendar/zones.h:248
-msgid "Asia/Samarkand"
-msgstr "Châu Á/Samarkand"
-
-#: calendar/zones.h:249
-msgid "Asia/Seoul"
-msgstr "Châu Á/Seoul"
-
-#: calendar/zones.h:250
-msgid "Asia/Shanghai"
-msgstr "Châu Á/Shanghai"
-
-#: calendar/zones.h:251
-msgid "Asia/Singapore"
-msgstr "Châu Á/Singapore"
-
-#: calendar/zones.h:252
-msgid "Asia/Taipei"
-msgstr "Châu Á/Taipei"
-
-#: calendar/zones.h:253
-msgid "Asia/Tashkent"
-msgstr "Châu Á/Tashkent"
-
-#: calendar/zones.h:254
-msgid "Asia/Tbilisi"
-msgstr "Châu Á/Tbilisi"
-
-#: calendar/zones.h:255
-msgid "Asia/Tehran"
-msgstr "Châu Á/Tehran"
-
-#: calendar/zones.h:256
-msgid "Asia/Thimphu"
-msgstr "Châu Á/Thimphu"
-
-#: calendar/zones.h:257
-msgid "Asia/Tokyo"
-msgstr "Châu Á/Tokyo"
-
-#: calendar/zones.h:258
-msgid "Asia/Ujung_Pandang"
-msgstr "Châu Á/Ujung_Pandang"
-
-#: calendar/zones.h:259
-msgid "Asia/Ulaanbaatar"
-msgstr "Châu Á/Ulaanbaatar"
-
-#: calendar/zones.h:260
-msgid "Asia/Urumqi"
-msgstr "Châu Á/Urumqi"
-
-#: calendar/zones.h:261
-msgid "Asia/Vientiane"
-msgstr "Châu Á/Vientiane"
-
-#: calendar/zones.h:262
-msgid "Asia/Vladivostok"
-msgstr "Châu Á/Vladivostok"
-
-#: calendar/zones.h:263
-msgid "Asia/Yakutsk"
-msgstr "Châu Á/Yakutsk"
-
-#: calendar/zones.h:264
-msgid "Asia/Yekaterinburg"
-msgstr "Châu Á/Yekaterinburg"
-
-#: calendar/zones.h:265
-msgid "Asia/Yerevan"
-msgstr "Châu Á/Yerevan"
-
-#: calendar/zones.h:266
-msgid "Atlantic/Azores"
-msgstr "Atlantic/Azores"
-
-#: calendar/zones.h:267
-msgid "Atlantic/Bermuda"
-msgstr "Đại Tây Dương/Bermuda"
-
-#: calendar/zones.h:268
-msgid "Atlantic/Canary"
-msgstr "Đại Tây Dương/Canary"
-
-#: calendar/zones.h:269
-msgid "Atlantic/Cape_Verde"
-msgstr "Đại Tây Dương/Cape_Verde"
-
-#: calendar/zones.h:270
-msgid "Atlantic/Faeroe"
-msgstr "Đại Tây Dương/Faeroe"
-
-#: calendar/zones.h:271
-msgid "Atlantic/Jan_Mayen"
-msgstr "Đại Tây Dương/Jan_Mayen"
-
-#: calendar/zones.h:272
-msgid "Atlantic/Madeira"
-msgstr "Đại Tây Dương/Madeira"
-
-#: calendar/zones.h:273
-msgid "Atlantic/Reykjavik"
-msgstr "Đại Tây Dương/Reykjavik"
-
-#: calendar/zones.h:274
-msgid "Atlantic/South_Georgia"
-msgstr "Đại Tây Dương/South_Georgia"
-
-#: calendar/zones.h:275
-msgid "Atlantic/St_Helena"
-msgstr "Đại Tây Dương/St_Helena"
-
-#: calendar/zones.h:276
-msgid "Atlantic/Stanley"
-msgstr "Đại Tây Dương/Stanley"
-
-#: calendar/zones.h:277
-msgid "Australia/Adelaide"
-msgstr "Châu Úc/Adelaide"
-
-#: calendar/zones.h:278
-msgid "Australia/Brisbane"
-msgstr "Châu Úc/Brisbane"
-
-#: calendar/zones.h:279
-msgid "Australia/Broken_Hill"
-msgstr "Châu Úc/Broken_Hill"
-
-#: calendar/zones.h:280
-msgid "Australia/Darwin"
-msgstr "Châu Úc/Darwin"
-
-#: calendar/zones.h:281
-msgid "Australia/Hobart"
-msgstr "Châu Úc/Hobart"
-
-#: calendar/zones.h:282
-msgid "Australia/Lindeman"
-msgstr "Châu Úc/Lindeman"
-
-#: calendar/zones.h:283
-msgid "Australia/Lord_Howe"
-msgstr "Châu Úc/Lord_Howe"
-
-#: calendar/zones.h:284
-msgid "Australia/Melbourne"
-msgstr "Châu Úc/Melbourne"
-
-#: calendar/zones.h:285
-msgid "Australia/Perth"
-msgstr "Châu Úc/Perth"
-
-#: calendar/zones.h:286
-msgid "Australia/Sydney"
-msgstr "Châu Úc/Sydney"
-
-#: calendar/zones.h:287
-msgid "Europe/Amsterdam"
-msgstr "Châu Âu/Amsterdam"
-
-#: calendar/zones.h:288
-msgid "Europe/Andorra"
-msgstr "Châu Âu/Andorra"
-
-#: calendar/zones.h:289
-msgid "Europe/Athens"
-msgstr "Châu Âu/Athens"
-
-#: calendar/zones.h:290
-msgid "Europe/Belfast"
-msgstr "Châu Âu/Belfast"
-
-#: calendar/zones.h:291
-msgid "Europe/Belgrade"
-msgstr "Châu Âu/Belgrade"
-
-#: calendar/zones.h:292
-msgid "Europe/Berlin"
-msgstr "Châu Âu/Berlin"
-
-#: calendar/zones.h:293
-msgid "Europe/Bratislava"
-msgstr "Châu Âu/Bratislava"
-
-#: calendar/zones.h:294
-msgid "Europe/Brussels"
-msgstr "Châu Âu/Brussels"
-
-#: calendar/zones.h:295
-msgid "Europe/Bucharest"
-msgstr "Châu Âu/Bucharest"
-
-#: calendar/zones.h:296
-msgid "Europe/Budapest"
-msgstr "Châu Âu/Budapest"
-
-#: calendar/zones.h:297
-msgid "Europe/Chisinau"
-msgstr "Châu Âu/Chisinau"
-
-#: calendar/zones.h:298
-msgid "Europe/Copenhagen"
-msgstr "Châu Âu/Copenhagen"
-
-#: calendar/zones.h:299
-msgid "Europe/Dublin"
-msgstr "Châu Âu/Dublin"
-
-#: calendar/zones.h:300
-msgid "Europe/Gibraltar"
-msgstr "Châu Âu/Gibraltar"
-
-#: calendar/zones.h:301
-msgid "Europe/Helsinki"
-msgstr "Châu Âu/Helsinki"
-
-#: calendar/zones.h:302
-msgid "Europe/Istanbul"
-msgstr "Châu Âu/Istanbul"
-
-#: calendar/zones.h:303
-msgid "Europe/Kaliningrad"
-msgstr "Châu Âu/Kaliningrad"
-
-#: calendar/zones.h:304
-msgid "Europe/Kiev"
-msgstr "Châu Âu/Kiev"
-
-#: calendar/zones.h:305
-msgid "Europe/Lisbon"
-msgstr "Châu Âu/Lisbon"
-
-#: calendar/zones.h:306
-msgid "Europe/Ljubljana"
-msgstr "Châu Âu/Ljubljana"
-
-#: calendar/zones.h:307
-msgid "Europe/London"
-msgstr "Châu Âu/London"
-
-#: calendar/zones.h:308
-msgid "Europe/Luxembourg"
-msgstr "Châu Âu/Luxembourg"
-
-#: calendar/zones.h:309
-msgid "Europe/Madrid"
-msgstr "Châu Âu/Madrid"
-
-#: calendar/zones.h:310
-msgid "Europe/Malta"
-msgstr "Châu Âu/Malta"
-
-#: calendar/zones.h:311
-msgid "Europe/Minsk"
-msgstr "Châu Âu/Minsk"
-
-#: calendar/zones.h:312
-msgid "Europe/Monaco"
-msgstr "Châu Âu/Monaco"
-
-#: calendar/zones.h:313
-msgid "Europe/Moscow"
-msgstr "Châu Âu/Moscow"
-
-#: calendar/zones.h:314
-msgid "Europe/Nicosia"
-msgstr "Châu Âu/Nicosia"
-
-#: calendar/zones.h:315
-msgid "Europe/Oslo"
-msgstr "Châu Âu/Oslo"
-
-#: calendar/zones.h:316
-msgid "Europe/Paris"
-msgstr "Châu Âu/Paris"
-
-#: calendar/zones.h:317
-msgid "Europe/Prague"
-msgstr "Châu Âu/Prague"
-
-#: calendar/zones.h:318
-msgid "Europe/Riga"
-msgstr "Châu Âu/Riga"
-
-#: calendar/zones.h:319
-msgid "Europe/Rome"
-msgstr "Châu Âu/Rome"
-
-#: calendar/zones.h:320
-msgid "Europe/Samara"
-msgstr "Châu Âu/Samara"
-
-#: calendar/zones.h:321
-msgid "Europe/San_Marino"
-msgstr "Châu Âu/San_Marino"
-
-#: calendar/zones.h:322
-msgid "Europe/Sarajevo"
-msgstr "Châu Âu/Sarajevo"
-
-#: calendar/zones.h:323
-msgid "Europe/Simferopol"
-msgstr "Châu Âu/Simferopol"
-
-#: calendar/zones.h:324
-msgid "Europe/Skopje"
-msgstr "Châu Âu/Skopje"
-
-#: calendar/zones.h:325
-msgid "Europe/Sofia"
-msgstr "Châu Âu/Sofia"
-
-#: calendar/zones.h:326
-msgid "Europe/Stockholm"
-msgstr "Châu Âu/Stockholm"
-
-#: calendar/zones.h:327
-msgid "Europe/Tallinn"
-msgstr "Châu Âu/Tallinn"
-
-#: calendar/zones.h:328
-msgid "Europe/Tirane"
-msgstr "Châu Âu/Tirane"
-
-#: calendar/zones.h:329
-msgid "Europe/Uzhgorod"
-msgstr "Châu Âu/Uzhgorod"
-
-#: calendar/zones.h:330
-msgid "Europe/Vaduz"
-msgstr "Châu Âu/Vaduz"
-
-#: calendar/zones.h:331
-msgid "Europe/Vatican"
-msgstr "Châu Âu/Vatican"
-
-#: calendar/zones.h:332
-msgid "Europe/Vienna"
-msgstr "Châu Âu/Vienna"
-
-#: calendar/zones.h:333
-msgid "Europe/Vilnius"
-msgstr "Châu Âu/Vilnius"
-
-#: calendar/zones.h:334
-msgid "Europe/Warsaw"
-msgstr "Châu Âu/Warsaw"
-
-#: calendar/zones.h:335
-msgid "Europe/Zagreb"
-msgstr "Châu Âu/Zagreb"
-
-#: calendar/zones.h:336
-msgid "Europe/Zaporozhye"
-msgstr "Châu Âu/Zaporozhye"
-
-#: calendar/zones.h:337
-msgid "Europe/Zurich"
-msgstr "Châu Âu/Zurich"
-
-#: calendar/zones.h:338
-msgid "Indian/Antananarivo"
-msgstr "Indian/Antananarivo"
-
-#: calendar/zones.h:339
-msgid "Indian/Chagos"
-msgstr "Ấn Độ Dương/Chagos"
-
-#: calendar/zones.h:340
-msgid "Indian/Christmas"
-msgstr "Ấn Độ Dương/Christmas"
-
-#: calendar/zones.h:341
-msgid "Indian/Cocos"
-msgstr "Ấn Độ Dương/Cocos"
-
-#: calendar/zones.h:342
-msgid "Indian/Comoro"
-msgstr "Ấn Độ Dương/Comoro"
-
-#: calendar/zones.h:343
-msgid "Indian/Kerguelen"
-msgstr "Ấn Độ Dương/Kerguelen"
-
-#: calendar/zones.h:344
-msgid "Indian/Mahe"
-msgstr "Ấn Độ Dương/Mahe"
-
-#: calendar/zones.h:345
-msgid "Indian/Maldives"
-msgstr "Ấn Độ Dương/Maldives"
-
-#: calendar/zones.h:346
-msgid "Indian/Mauritius"
-msgstr "Ấn Độ Dương/Mauritius"
-
-#: calendar/zones.h:347
-msgid "Indian/Mayotte"
-msgstr "Ấn Độ Dương/Mayotte"
-
-#: calendar/zones.h:348
-msgid "Indian/Reunion"
-msgstr "Ấn Độ Dương/Reunion"
-
-#: calendar/zones.h:349
-msgid "Pacific/Apia"
-msgstr "Thái Bình Dương/Apia"
-
-#: calendar/zones.h:350
-msgid "Pacific/Auckland"
-msgstr "Thái Bình Dương/Auckland"
-
-#: calendar/zones.h:351
-msgid "Pacific/Chatham"
-msgstr "Thái Bình Dương/Chatham"
-
-#: calendar/zones.h:352
-msgid "Pacific/Easter"
-msgstr "Thái Bình Dương/Easter"
-
-#: calendar/zones.h:353
-msgid "Pacific/Efate"
-msgstr "Thái Bình Dương/Efate"
-
-#: calendar/zones.h:354
-msgid "Pacific/Enderbury"
-msgstr "Thái Bình Dương/Enderbury"
-
-#: calendar/zones.h:355
-msgid "Pacific/Fakaofo"
-msgstr "Thái Bình Dương/Fakaofo"
-
-#: calendar/zones.h:356
-msgid "Pacific/Fiji"
-msgstr "Thái Bình Dương/Fiji"
-
-#: calendar/zones.h:357
-msgid "Pacific/Funafuti"
-msgstr "Thái Bình Dương/Funafuti"
-
-#: calendar/zones.h:358
-msgid "Pacific/Galapagos"
-msgstr "Thái Bình Dương/Galapagos"
-
-#: calendar/zones.h:359
-msgid "Pacific/Gambier"
-msgstr "Thái Bình Dương/Gambier"
-
-#: calendar/zones.h:360
-msgid "Pacific/Guadalcanal"
-msgstr "Thái Bình Dương/Guadalcanal"
-
-#: calendar/zones.h:361
-msgid "Pacific/Guam"
-msgstr "Thái Bình Dương/Guam"
-
-#: calendar/zones.h:362
-msgid "Pacific/Honolulu"
-msgstr "Thái Bình Dương/Honolulu"
-
-#: calendar/zones.h:363
-msgid "Pacific/Johnston"
-msgstr "Thái Bình Dương/Johnston"
-
-#: calendar/zones.h:364
-msgid "Pacific/Kiritimati"
-msgstr "Thái Bình Dương/Kiritimati"
-
-#: calendar/zones.h:365
-msgid "Pacific/Kosrae"
-msgstr "Thái Bình Dương/Kosrae"
-
-#: calendar/zones.h:366
-msgid "Pacific/Kwajalein"
-msgstr "Thái Bình Dương/Kwajalein"
-
-#: calendar/zones.h:367
-msgid "Pacific/Majuro"
-msgstr "Thái Bình Dương/Majuro"
-
-#: calendar/zones.h:368
-msgid "Pacific/Marquesas"
-msgstr "Thái Bình Dương/Marquesas"
-
-#: calendar/zones.h:369
-msgid "Pacific/Midway"
-msgstr "Thái Bình Dương/Midway"
-
-#: calendar/zones.h:370
-msgid "Pacific/Nauru"
-msgstr "Thái Bình Dương/Nauru"
-
-#: calendar/zones.h:371
-msgid "Pacific/Niue"
-msgstr "Thái Bình Dương/Niue"
-
-#: calendar/zones.h:372
-msgid "Pacific/Norfolk"
-msgstr "Thái Bình Dương/Norfolk"
-
-#: calendar/zones.h:373
-msgid "Pacific/Noumea"
-msgstr "Thái Bình Dương/Noumea"
-
-#: calendar/zones.h:374
-msgid "Pacific/Pago_Pago"
-msgstr "Thái Bình Dương/Pago_Pago"
-
-#: calendar/zones.h:375
-msgid "Pacific/Palau"
-msgstr "Thái Bình Dương/Palau"
-
-#: calendar/zones.h:376
-msgid "Pacific/Pitcairn"
-msgstr "Thái Bình Dương/Pitcairn"
-
-#: calendar/zones.h:377
-msgid "Pacific/Ponape"
-msgstr "Thái Bình Dương/Ponape"
-
-#: calendar/zones.h:378
-msgid "Pacific/Port_Moresby"
-msgstr "Thái Bình Dương/Port_Moresby"
-
-#: calendar/zones.h:379
-msgid "Pacific/Rarotonga"
-msgstr "Thái Bình Dương/Rarotonga"
-
-#: calendar/zones.h:380
-msgid "Pacific/Saipan"
-msgstr "Thái Bình Dương/Saipan"
-
-#: calendar/zones.h:381
-msgid "Pacific/Tahiti"
-msgstr "Thái Bình Dương/Tahiti"
-
-#: calendar/zones.h:382
-msgid "Pacific/Tarawa"
-msgstr "Thái Bình Dương/Tarawa"
-
-#: calendar/zones.h:383
-msgid "Pacific/Tongatapu"
-msgstr "Thái Bình Dương/Tongatapu"
-
-#: calendar/zones.h:384
-msgid "Pacific/Truk"
-msgstr "Thái Bình Dương/Truk"
-
-#: calendar/zones.h:385
-msgid "Pacific/Wake"
-msgstr "Thái Bình Dương/Wake"
-
-#: calendar/zones.h:386
-msgid "Pacific/Wallis"
-msgstr "Thái Bình Dương/Wallis"
-
-#: calendar/zones.h:387
-msgid "Pacific/Yap"
-msgstr "Thái Bình Dương/Yap"
-
-#: camel/camel-cipher-context.c:102
-msgid "Signing is not supported by this cipher"
-msgstr "Loại mã này không hỗ trợ ký tên"
-
-#: camel/camel-cipher-context.c:128
-msgid "Signing message"
-msgstr "Đang ký thông điệp"
-
-#: camel/camel-cipher-context.c:145
-msgid "Verifying is not supported by this cipher"
-msgstr "Loại mã này không hỗ trợ xác minh"
-
-#: camel/camel-cipher-context.c:171
-msgid "Verifying message"
-msgstr "Đang xác minh thông điệp"
-
-#: camel/camel-cipher-context.c:189
-msgid "Encryption is not supported by this cipher"
-msgstr "Loại mã này không hỗ trợ mã hóa"
-
-#: camel/camel-cipher-context.c:215
-msgid "Encrypting message"
-msgstr "Đang mã hóa thông điệp"
-
-#: camel/camel-cipher-context.c:232
-msgid "Decryption is not supported by this cipher"
-msgstr "Loại mã này không hỗ trợ giải mã"
-
-#: camel/camel-cipher-context.c:254
-msgid "Decrypting message"
-msgstr "Đang giải mã thông điệp"
-
-#: camel/camel-cipher-context.c:271
-msgid "You may not import keys with this cipher"
-msgstr "Bạn không thể nhập khóa bằng loại mã này"
-
-#: camel/camel-cipher-context.c:301
-msgid "You may not export keys with this cipher"
-msgstr "Bạn không thể xuất khóa bằng loại mã này"
-
-#: camel/camel-data-cache.c:133
-msgid "Unable to create cache path"
-msgstr "Không thể tạo đường dẫn cache"
-
-#: camel/camel-data-cache.c:375
-#, c-format
-msgid "Could not remove cache entry: %s: %s"
-msgstr "Không thể loại bỏ mục cache: %s: %s"
-
-#: camel/camel-disco-diary.c:194
-#, c-format
-msgid ""
-"Could not write log entry: %s\n"
-"Further operations on this server will not be replayed when you\n"
-"reconnect to the network."
-msgstr ""
-"Không thể ghi log entry: %s\n"
-"Các thao tác sau nữa trên máy chủ này sẽ không được thực hiện lại\n"
-"khi bạn kết nối vào mạng lần sau."
-
-#: camel/camel-disco-diary.c:257
-#, c-format
-msgid ""
-"Could not open `%s':\n"
-"%s\n"
-"Changes made to this folder will not be resynchronized."
-msgstr ""
-"Không thể mở `%s':\n"
-"%s\n"
-"Các thay đổi được tạo ra trong thư mục này sẽ không thể được tái đồng bộ."
-
-#: camel/camel-disco-diary.c:293
-msgid "Resynchronizing with server"
-msgstr "Đang tái đồng bộ với máy chủ"
-
-#: camel/camel-disco-folder.c:41
-msgid "Copy folder content locally for offline operation"
-msgstr "Sao chép nội dung thư mục về máy để phục vụ các thao tác ngoại tuyến"
-
-#: camel/camel-disco-folder.c:103
-msgid "Downloading new messages for offline mode"
-msgstr "Đang tải về các thông điệp cho chế độ ngoại tuyến"
-
-#: camel/camel-disco-folder.c:466
-#, c-format
-msgid "Preparing folder '%s' for offline"
-msgstr "Đang chuẩn bị thư mục '%s' để dùng ngoại tuyến"
-
-#: camel/camel-disco-store.c:404
-msgid "You must be working online to complete this operation"
-msgstr "Bạn phải đang hoạt động trực tuyến mới có thể hoàn tất thao tác này."
-
-#: camel/camel-filter-driver.c:669 camel/camel-filter-search.c:513
-#: camel/camel-process.c:48
-#, c-format
-msgid "Failed to create pipe to '%s': %s"
-msgstr "Lỗi tạo ống dẫn tới '%s': %s"
-
-#: camel/camel-filter-driver.c:713 camel/camel-process.c:90
-#, c-format
-msgid "Failed to create child process '%s': %s"
-msgstr "Lỗi tạo tiến trình con '%s': %s"
-
-#: camel/camel-filter-driver.c:756
-#, c-format
-msgid "Invalid message stream received from %s: %s"
-msgstr "Nhận luồng thông điệp không hợp lệ từ %s: %s"
-
-#: camel/camel-filter-driver.c:945 camel/camel-filter-driver.c:954
-msgid "Syncing folders"
-msgstr "Đồng bộ thư mục"
-
-#: camel/camel-filter-driver.c:1043 camel/camel-filter-driver.c:1420
-#, c-format
-msgid "Error parsing filter: %s: %s"
-msgstr "Lỗi phân tích bộ lọc: %s: %s"
-
-#: camel/camel-filter-driver.c:1052 camel/camel-filter-driver.c:1426
-#, c-format
-msgid "Error executing filter: %s: %s"
-msgstr "Lỗi thực hiện bộ lọc: %s: %s"
-
-#: camel/camel-filter-driver.c:1119
-msgid "Unable to open spool folder"
-msgstr "Không thể mở thư mục spool"
-
-#: camel/camel-filter-driver.c:1128
-msgid "Unable to process spool folder"
-msgstr "Không thể xử lý thư mục spool"
-
-#: camel/camel-filter-driver.c:1143
-#, c-format
-msgid "Getting message %d (%d%%)"
-msgstr "Đang lấy thông diệp %d (%d%%)"
-
-#: camel/camel-filter-driver.c:1147
-msgid "Cannot open message"
-msgstr "Không thể mở thông điệp"
-
-#: camel/camel-filter-driver.c:1148 camel/camel-filter-driver.c:1160
-#, c-format
-msgid "Failed on message %d"
-msgstr "Lỗi trên thông điệp %d"
-
-#: camel/camel-filter-driver.c:1174 camel/camel-filter-driver.c:1265
-msgid "Syncing folder"
-msgstr "Đang đồng bộ thư mục"
-
-#: camel/camel-filter-driver.c:1235
-#, c-format
-msgid "Getting message %d of %d"
-msgstr "Đang lấy thông điệp %d trên %d"
-
-#: camel/camel-filter-driver.c:1250
-#, c-format
-msgid "Failed at message %d of %d"
-msgstr "Lỗi tại thông điệp %d trên %d"
-
-#: camel/camel-filter-search.c:136
-msgid "Failed to retrieve message"
-msgstr "Lỗi nhận thông điệp"
-
-#: camel/camel-filter-search.c:386
-msgid "Invalid arguments to (system-flag)"
-msgstr "Đối số không hợp lệ (system-flag)"
-
-#: camel/camel-filter-search.c:401
-msgid "Invalid arguments to (user-tag)"
-msgstr "Đối số không hợp lệ (user-tag)"
-
-#: camel/camel-filter-search.c:549
-#, c-format
-msgid "Failed to create create child process '%s': %s"
-msgstr "Lỗi tạo tiến trình con '%s': %s"
-
-#. A filter search is a search through your filters, ie. your filters is the corpus being searched thru.
-#: camel/camel-filter-search.c:671 camel/camel-filter-search.c:679
-#, c-format
-msgid "Error executing filter search: %s: %s"
-msgstr "Lỗi thực hiện tìm kiếm bộ lọc: %s: %s"
-
-#: camel/camel-folder-search.c:355 camel/camel-folder-search.c:476
-#, c-format
-msgid ""
-"Cannot parse search expression: %s:\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Không thể phân tích biểu thức tìm kiếm: %s:\n"
-"%s"
-
-#: camel/camel-folder-search.c:365 camel/camel-folder-search.c:486
-#, c-format
-msgid ""
-"Error executing search expression: %s:\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Lỗi thực hiện tìm kiếm theo biểu thức: %s:\n"
-"%s"
-
-#: camel/camel-folder-search.c:672 camel/camel-folder-search.c:705
-msgid "(match-all) requires a single bool result"
-msgstr "(khớp tất cả) yêu cầu một kết quả đơn"
-
-#: camel/camel-folder-search.c:755
-msgid "(match-threads) not allowed inside match-all"
-msgstr "(match-threads) không được phép nằm trong match-all"
-
-#: camel/camel-folder-search.c:758 camel/camel-folder-search.c:762
-msgid "(match-threads) requires a match type string"
-msgstr "(match-threads) cần kiểu match string"
-
-#: camel/camel-folder-search.c:784
-msgid "(match-threads) expects an array result"
-msgstr "(match-threads) cần kết quả array"
-
-#: camel/camel-folder-search.c:790
-msgid "(match-threads) requires the folder set"
-msgstr "(match-threads) cần tập thư mục"
-
-#: camel/camel-folder-search.c:879
-#, c-format
-msgid "Performing query on unknown header: %s"
-msgstr "Đang thực hiện truy vấn trên header lạ: %s"
-
-#: camel/camel-folder.c:653
-#, c-format
-msgid "Unsupported operation: append message: for %s"
-msgstr "Tháo tác chưa hỗ trợ: nối dài thông điệp: cho %s"
-
-#: camel/camel-folder.c:1262
-#, c-format
-msgid "Unsupported operation: search by expression: for %s"
-msgstr "Thao tác chưa hỗ trợ: tìm theo biểu thức: cho %s"
-
-#: camel/camel-folder.c:1302
-#, c-format
-msgid "Unsupported operation: search by uids: for %s"
-msgstr "Thao tác chưa hỗ trợ: tìm bằng UID: cho %s"
-
-#: camel/camel-folder.c:1416
-msgid "Moving messages"
-msgstr "Đang di chuyển thông điệp"
-
-#: camel/camel-folder.c:1416
-msgid "Copying messages"
-msgstr "Đang chép thông điệp"
-
-#: camel/camel-folder.c:1665
-msgid "Learning junk"
-msgstr "Học là rác"
-
-#: camel/camel-folder.c:1682
-msgid "Learning non-junk"
-msgstr "Học không phải là rác"
-
-#: camel/camel-folder.c:1701
-msgid "Filtering new message(s)"
-msgstr "Đang lọc thông điệp mới"
-
-#: camel/camel-gpg-context.c:735
-#, c-format
-msgid ""
-"Unexpected GnuPG status message encountered:\n"
-"\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Bắt gặp thông thông điệp trạng thái GnuPG không mong đợi:\n"
-"\n"
-"%s"
-
-#: camel/camel-gpg-context.c:749
-msgid "Failed to parse gpg userid hint."
-msgstr "Lỗi phân tích chỉ dẫn GPG UserID."
-
-#: camel/camel-gpg-context.c:773
-msgid "Failed to parse gpg passphrase request."
-msgstr "Lỗi phân tích yêu cầu passphrase của GPG."
-
-#: camel/camel-gpg-context.c:787
-#, c-format
-msgid ""
-"You need a passphrase to unlock the key for\n"
-"user: \"%s\""
-msgstr ""
-"Bạn cần passphrase để mở khóa cho người \n"
-"dùng: \"%s\""
-
-#: camel/camel-gpg-context.c:804 camel/camel-gpg-context.c:1314
-#: camel/camel-gpg-context.c:1498 camel/camel-gpg-context.c:1589
-#: camel/camel-gpg-context.c:1697 camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:1231
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:1329 mail/mail-ops.c:705
-#: mail/mail-send-recv.c:611
-msgid "Cancelled."
-msgstr "Đã hủy"
-
-#: camel/camel-gpg-context.c:822
-msgid "Failed to unlock secret key: 3 bad passphrases given."
-msgstr "Lỗi mở khóa khóa mật: 3 passphrase sai."
-
-#: camel/camel-gpg-context.c:828
-#, c-format
-msgid "Unexpected response from GnuPG: %s"
-msgstr "Tín hiệu trả lời không mong đợi từ GnuPG: %s"
-
-#: camel/camel-gpg-context.c:880
-msgid "Failed to encrypt: No valid recipients specified."
-msgstr "Lỗi mã hóa: Chưa xác định người nhận."
-
-#: camel/camel-gpg-context.c:1157
-#, c-format
-msgid ""
-"Failed to GPG %s: %s\n"
-"\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"GPG gặp lỗi %s: %s\n"
-"\n"
-"%s"
-
-#: camel/camel-gpg-context.c:1162
-#, c-format
-msgid "Failed to GPG %s: %s\n"
-msgstr "GPG gặp lỗi %s: %s\n"
-
-#: camel/camel-gpg-context.c:1275 camel/camel-smime-context.c:419
-#, c-format
-msgid "Could not generate signing data: %s"
-msgstr "Không thể phát sinh dữ liệu ký nhận: %s"
-
-#: camel/camel-gpg-context.c:1307 camel/camel-gpg-context.c:1762
-#: camel/camel-gpg-context.c:1813
-#, c-format
-msgid "Failed to execute gpg: %s"
-msgstr "Lỗi thực hiện GPG: %s"
-
-#: camel/camel-gpg-context.c:1331 camel/camel-gpg-context.c:1491
-#: camel/camel-gpg-context.c:1582 camel/camel-gpg-context.c:1605
-#: camel/camel-gpg-context.c:1690 camel/camel-gpg-context.c:1714
-#: camel/camel-gpg-context.c:1784 camel/camel-gpg-context.c:1835
-msgid "Failed to execute gpg."
-msgstr "Lỗi thực hiện GPG."
-
-#: camel/camel-gpg-context.c:1350
-msgid "This is a digitally signed message part"
-msgstr "Đây là phần thông điệp có chữ ký số"
-
-#: camel/camel-gpg-context.c:1431 camel/camel-gpg-context.c:1437
-#: camel/camel-gpg-context.c:1443 camel/camel-smime-context.c:721
-#: camel/camel-smime-context.c:732 camel/camel-smime-context.c:739
-msgid "Cannot verify message signature: Incorrect message format"
-msgstr "Không thể xác minh chữ ký thông điệp: dạng thức thông điệp sai"
-
-#: camel/camel-gpg-context.c:1477
-#, c-format
-msgid "Cannot verify message signature: could not create temp file: %s"
-msgstr "Không thể xác minh chữ ký thông điệp: không thể tạo tập tin tạm: %s"
-
-#: camel/camel-gpg-context.c:1565
-#, c-format
-msgid "Could not generate encrypting data: %s"
-msgstr "Không thể phát sinh dữ liệu mã hóa: %s"
-
-#: camel/camel-gpg-context.c:1623
-msgid "This is a digitally encrypted message part"
-msgstr "Đây là một phần thông điệp mã hóa"
-
-#: camel/camel-gpg-context.c:1721 camel/camel-smime-context.c:995
-msgid "Encrypted content"
-msgstr "Nội dung bị mã hóa"
-
-#: camel/camel-gpg-context.c:1740
-msgid "Unable to parse message content"
-msgstr "Không thể phân tích nội dung thông điệp"
-
-#: camel/camel-lock-client.c:100
-#, c-format
-msgid "Cannot build locking helper pipe: %s"
-msgstr "Không thể tạo ống dẫn hỗ trợ khoá: %s"
-
-#: camel/camel-lock-client.c:113
-#, c-format
-msgid "Cannot fork locking helper: %s"
-msgstr "Không thể tạo tiến trình hỗ trợ khóa: %s"
-
-#: camel/camel-lock-client.c:191 camel/camel-lock-client.c:214
-#, c-format
-msgid "Could not lock '%s': protocol error with lock-helper"
-msgstr "Không thể khóa '%s': lỗi giao thức với bộ hỗ trợ khóa (lock-helper)"
-
-#: camel/camel-lock-client.c:204
-#, c-format
-msgid "Could not lock '%s'"
-msgstr "Không thể khóa '%s'"
-
-#: camel/camel-lock.c:92 camel/camel-lock.c:113
-#, c-format
-msgid "Could not create lock file for %s: %s"
-msgstr "Không thể tạo tập tin khóa cho %s: %s"
-
-#: camel/camel-lock.c:154
-#, c-format
-msgid "Timed out trying to get lock file on %s. Try again later."
-msgstr "Quá hạn thử lấy tập tin khóa trên %s. Sẽ thử lại sau."
-
-#: camel/camel-lock.c:209
-#, c-format
-msgid "Failed to get lock using fcntl(2): %s"
-msgstr "Lỗi lấy khóa bằng fcntl(2): %s"
-
-#: camel/camel-lock.c:272
-#, c-format
-msgid "Failed to get lock using flock(2): %s"
-msgstr "Lỗi lấy khóa bằng flock(2): %s"
-
-#: camel/camel-movemail.c:107
-#, c-format
-msgid "Could not check mail file %s: %s"
-msgstr "Không thể kiểm tra tập tin thư %s: %s"
-
-#: camel/camel-movemail.c:120
-#, c-format
-msgid "Could not open mail file %s: %s"
-msgstr "Không thể mở tập tin mail %s: %s"
-
-#: camel/camel-movemail.c:128
-#, c-format
-msgid "Could not open temporary mail file %s: %s"
-msgstr "Không thể mở tập tin mail tạm %s: %s"
-
-#: camel/camel-movemail.c:157
-#, c-format
-msgid "Failed to store mail in temp file %s: %s"
-msgstr "Lỗi lưu mail vào tập tin tạm %s: %s"
-
-#: camel/camel-movemail.c:187
-#, c-format
-msgid "Could not create pipe: %s"
-msgstr "Không thể tạo ống dẫn: %s"
-
-#: camel/camel-movemail.c:199
-#, c-format
-msgid "Could not fork: %s"
-msgstr "Không thể tạo tiến trình: %s"
-
-#: camel/camel-movemail.c:237
-#, c-format
-msgid "Movemail program failed: %s"
-msgstr "Lỗi chương trình movemail: %s"
-
-#: camel/camel-movemail.c:238
-msgid "(Unknown error)"
-msgstr "(Lỗi lạ)"
-
-#: camel/camel-movemail.c:261
-#, c-format
-msgid "Error reading mail file: %s"
-msgstr "Lỗi đọc tập tin mail: %s"
-
-#: camel/camel-movemail.c:272
-#, c-format
-msgid "Error writing mail temp file: %s"
-msgstr "Lỗi ghi tập tin mail tạm: %s"
-
-#: camel/camel-movemail.c:465 camel/camel-movemail.c:532
-#, c-format
-msgid "Error copying mail temp file: %s"
-msgstr "Lỗi sao chép tập tin mail tạm: %s"
-
-#: camel/camel-multipart-encrypted.c:229 camel/camel-multipart-encrypted.c:244
-msgid "Failed to decrypt MIME part: protocol error"
-msgstr "Lỗi giải mã phần MIME: lỗi giao thức"
-
-#: camel/camel-multipart-encrypted.c:257
-msgid "Failed to decrypt MIME part: invalid structure"
-msgstr "Lỗi giải mã phần MIME: cấu trúc sai"
-
-#: camel/camel-multipart-signed.c:673 camel/camel-multipart-signed.c:724
-msgid "parse error"
-msgstr "lỗi phân tích"
-
-#: camel/camel-provider.c:59
-msgid "Virtual folder email provider"
-msgstr "Bộ cung cấp thư mục ảo"
-
-#: camel/camel-provider.c:61
-msgid "For reading mail as a query of another set of folders"
-msgstr "Để đọc mail như là một truy vấn của một tập các thư mục khác"
-
-#: camel/camel-provider.c:172
-#, c-format
-msgid "Could not load %s: Module loading not supported on this system."
-msgstr "Không thể nạp %s: Hệ thống này chưa hỗ trợ tính năng nạp mô đun."
-
-#: camel/camel-provider.c:181
-#, c-format
-msgid "Could not load %s: %s"
-msgstr "Không thể nạp %s: %s"
-
-#: camel/camel-provider.c:189
-#, c-format
-msgid "Could not load %s: No initialization code in module."
-msgstr "Không thể nạp %s: Không có mã khởi động trong mô đun"
-
-#: camel/camel-provider.c:356 camel/camel-session.c:160
-#, c-format
-msgid "No provider available for protocol `%s'"
-msgstr "Không có bên nào cung cấp giao thức `%s'"
-
-#: camel/camel-sasl-anonymous.c:35
-msgid "Anonymous"
-msgstr "Vô danh"
-
-#: camel/camel-sasl-anonymous.c:37
-msgid "This option will connect to the server using an anonymous login."
-msgstr "Tùy chọn này sẽ kết nối tới máy chủ bằng cách đang nhập vô danh."
-
-#: camel/camel-sasl-anonymous.c:112 camel/camel-sasl-plain.c:87
-msgid "Authentication failed."
-msgstr "xác thực thất bại."
-
-#: camel/camel-sasl-anonymous.c:121
-#, c-format
-msgid ""
-"Invalid email address trace information:\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Thông tin truy tìm địa chỉ mail không hợp lệ:\n"
-"%s"
-
-#: camel/camel-sasl-anonymous.c:133
-#, c-format
-msgid ""
-"Invalid opaque trace information:\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Thông tin truy tìm địa chỉ bí hiểm không hợp lệ:\n"
-"%s"
-
-#: camel/camel-sasl-anonymous.c:145
-#, c-format
-msgid ""
-"Invalid trace information:\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Thông tin truy tìm không hợp lệ:\n"
-"%s"
-
-#: camel/camel-sasl-cram-md5.c:35
-msgid "CRAM-MD5"
-msgstr "CRAM-MD5"
-
-#: camel/camel-sasl-cram-md5.c:37
-msgid ""
-"This option will connect to the server using a secure CRAM-MD5 password, if "
-"the server supports it."
-msgstr ""
-"Tùy chọn này sẽ kết nối tới máy chủ dùng mật khẩu an toàn CRAM-MD5, nếu máy "
-"chủ có hỗ trợ."
-
-#: camel/camel-sasl-digest-md5.c:48
-msgid "DIGEST-MD5"
-msgstr "DIGEST-MD5"
-
-#: camel/camel-sasl-digest-md5.c:50
-msgid ""
-"This option will connect to the server using a secure DIGEST-MD5 password, "
-"if the server supports it."
-msgstr ""
-"Tùy chọn này sẽ kết nối tới máy chủ bằng mật khẩu an toàn DIGEST-MD5, nếu "
-"máy chủ có hỗ trợ."
-
-#: camel/camel-sasl-digest-md5.c:813
-msgid "Server challenge too long (>2048 octets)\n"
-msgstr "Server challenge quá dài (trên 2048 octet)\n"
-
-#: camel/camel-sasl-digest-md5.c:822
-msgid "Server challenge invalid\n"
-msgstr "Server challenge không hợp lệ\n"
-
-#: camel/camel-sasl-digest-md5.c:828
-msgid "Server challenge contained invalid \"Quality of Protection\" token\n"
-msgstr "Server challenge chứa token \"Quality of Protection\" không hợp lệ\n"
-
-#: camel/camel-sasl-digest-md5.c:850
-msgid "Server response did not contain authorization data\n"
-msgstr "Hồi đáp của máy chủ không chứa dữ liệu để xác thực\n"
-
-#: camel/camel-sasl-digest-md5.c:868
-msgid "Server response contained incomplete authorization data\n"
-msgstr "Hồi đáp của máy chủ chứa dữ liệu xác thực không hoàn chỉnh\n"
-
-#: camel/camel-sasl-digest-md5.c:878
-msgid "Server response does not match\n"
-msgstr "Tín hiệu trả lời của máy chủ không khớp\n"
-
-#: camel/camel-sasl-gssapi.c:52
-msgid "GSSAPI"
-msgstr "GSSAPI"
-
-#: camel/camel-sasl-gssapi.c:54
-msgid "This option will connect to the server using Kerberos 5 authentication."
-msgstr "Tùy chọn này sẽ kết nối tới máy chủ bằng cơ chế xác thực Kerberos 5."
-
-#: camel/camel-sasl-gssapi.c:152
-msgid ""
-"The specified mechanism is not supported by the provided credential, or is "
-"unrecognized by the implementation."
-msgstr ""
-
-#: camel/camel-sasl-gssapi.c:157
-msgid "The provided target_name parameter was ill-formed."
-msgstr "Tham số target_name sai dạng thức."
-
-#: camel/camel-sasl-gssapi.c:160
-msgid ""
-"The provided target_name parameter contained an invalid or unsupported type "
-"of name."
-msgstr "Tham số target_name chứa loại tên không hỗ trợ hoặc không hợp lệ."
-
-#: camel/camel-sasl-gssapi.c:164
-msgid ""
-"The input_token contains different channel bindings to those specified via "
-"the input_chan_bindings parameter."
-msgstr ""
-
-#: camel/camel-sasl-gssapi.c:169
-msgid ""
-"The input_token contains an invalid signature, or a signature that could not "
-"be verified."
-msgstr ""
-"Tham số input_token chứa chữ ký không hợp lệ, hoặc chữ ký không được xác "
-"nhận."
-
-#: camel/camel-sasl-gssapi.c:173
-msgid ""
-"The supplied credentials were not valid for context initiation, or the "
-"credential handle did not reference any credentials."
-msgstr ""
-
-#: camel/camel-sasl-gssapi.c:178
-msgid "The supplied context handle did not refer to a valid context."
-msgstr ""
-
-#: camel/camel-sasl-gssapi.c:181
-msgid "The consistency checks performed on the input_token failed."
-msgstr ""
-
-#: camel/camel-sasl-gssapi.c:184
-msgid "The consistency checks performed on the credential failed."
-msgstr ""
-
-#: camel/camel-sasl-gssapi.c:187
-msgid "The referenced credentials have expired."
-msgstr ""
-
-#: camel/camel-sasl-gssapi.c:193 camel/camel-sasl-gssapi.c:242
-#: camel/camel-sasl-gssapi.c:278 camel/camel-sasl-gssapi.c:293
-#: camel/camel-sasl-kerberos4.c:219
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:1236
-msgid "Bad authentication response from server."
-msgstr "Trả lời xác thực từ máy chủ sai."
-
-#: camel/camel-sasl-gssapi.c:217
-#, c-format
-msgid "Failed to resolve host `%s': %s"
-msgstr "Lỗi phân giải máy '%s': %s"
-
-#: camel/camel-sasl-gssapi.c:303
-msgid "Unsupported security layer."
-msgstr "Tầng bảo mật chưa được hỗ trợ."
-
-#: camel/camel-sasl-kerberos4.c:41
-msgid "Kerberos 4"
-msgstr "Kerberos 4"
-
-#: camel/camel-sasl-kerberos4.c:43
-msgid "This option will connect to the server using Kerberos 4 authentication."
-msgstr "Tùy chọn này sẽ kết nối máy chủ bằng cơ chế xác thực Kerberos 4."
-
-#: camel/camel-sasl-kerberos4.c:162
-#, c-format
-msgid ""
-"Could not get Kerberos ticket:\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Không thể lấy vé Kerberos:\n"
-"%s"
-
-#: camel/camel-sasl-login.c:32
-msgid "Login"
-msgstr "Đăng nhập"
-
-#: camel/camel-sasl-login.c:34 camel/camel-sasl-plain.c:34
-msgid "This option will connect to the server using a simple password."
-msgstr "Tùy chọn này sẽ kết nối tới máy chủ bằng mật khẩu đơn giản."
-
-#: camel/camel-sasl-login.c:127
-msgid "Unknown authentication state."
-msgstr "Trạng thái xác thực lạ."
-
-#: camel/camel-sasl-ntlm.c:31
-msgid "NTLM / SPA"
-msgstr "NTLM / SPA"
-
-#: camel/camel-sasl-ntlm.c:33
-msgid ""
-"This option will connect to a Windows-based server using NTLM / Secure "
-"Password Authentication."
-msgstr "Tùy chọn này sẽ kết nối tới máy chủ trên Windows dùng NTLM / SPA"
-
-#: camel/camel-sasl-plain.c:32
-msgid "PLAIN"
-msgstr "THÔ"
-
-#: camel/camel-sasl-popb4smtp.c:36
-msgid "POP before SMTP"
-msgstr "POP trước SMTP"
-
-#: camel/camel-sasl-popb4smtp.c:38
-msgid "This option will authorise a POP connection before attempting SMTP"
-msgstr "Tùy chọn này sẽ xác thực kết nối POP trước khi thử SMTP"
-
-#: camel/camel-sasl-popb4smtp.c:103
-msgid "POP Source URI"
-msgstr "URI của POP"
-
-#: camel/camel-sasl-popb4smtp.c:106
-msgid "POP Before SMTP auth using an unknown transport"
-msgstr "Xác thực POP trước SMTP dùng transport lạ"
-
-#: camel/camel-sasl-popb4smtp.c:111
-msgid "POP Before SMTP auth using a non-pop source"
-msgstr "Xác thực POP trước SMTP dùng nguồn không phải POP"
-
-#: camel/camel-search-private.c:114
-#, c-format
-msgid "Regular expression compilation failed: %s: %s"
-msgstr "Biên dịch biểu thức chính quy thất bại: %s: %s"
-
-#: camel/camel-service.c:271
-#, c-format
-msgid "URL '%s' needs a username component"
-msgstr "URL '%s' cần phần tên người dùng"
-
-#: camel/camel-service.c:275
-#, c-format
-msgid "URL '%s' needs a host component"
-msgstr "URL '%s' cần phần máy chủ"
-
-#: camel/camel-service.c:279
-#, c-format
-msgid "URL '%s' needs a path component"
-msgstr "URL '%s' cần phần đường dẫn"
-
-#: camel/camel-service.c:729
-#, c-format
-msgid "Resolving: %s"
-msgstr "Đang phân giải: %s"
-
-#: camel/camel-service.c:760 camel/camel-service.c:884
-#, c-format
-msgid "Failure in name lookup: %s"
-msgstr "Lỗi tra cứu tên: %s"
-
-#: camel/camel-service.c:781 camel/camel-service.c:905
-#, c-format
-msgid "Host lookup failed: cannot create thread: %s"
-msgstr "Lỗi tra cứu máy: không thể tạo thread: %s"
-
-#: camel/camel-service.c:794
-#, c-format
-msgid "Host lookup failed: %s: host not found"
-msgstr "Lỗi tra cứu máy chủ: %s: không tìm thấy máy chủ"
-
-#: camel/camel-service.c:797
-#, c-format
-msgid "Host lookup failed: %s: unknown reason"
-msgstr "Lỗi tra cứu máy chủ: %s: lỗi lạ"
-
-#: camel/camel-service.c:851
-msgid "Resolving address"
-msgstr "Đang phân giải địa chỉ"
-
-#: camel/camel-service.c:920
-msgid "Host lookup failed: host not found"
-msgstr "Lỗi tra cứu máy chủ: không tìm thấy máy chủ"
-
-#: camel/camel-service.c:923
-msgid "Host lookup failed: unknown reason"
-msgstr "Lỗi tra cứu máy chủ: lỗi lạ"
-
-#: camel/camel-session.c:282
-#, c-format
-msgid ""
-"Could not create directory %s:\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Không thể tạo thư mục %s:\n"
-"%s"
-
-#: camel/camel-smime-context.c:104
-#, c-format
-msgid "Enter security pass-phrase for `%s'"
-msgstr "Vui lòng nhập passphrase cho '%s'"
-
-#: camel/camel-smime-context.c:261
-#, c-format
-msgid "Cannot find certificate for '%s'"
-msgstr "Không thể tìm chứng nhận cho '%s'"
-
-#: camel/camel-smime-context.c:267
-msgid "Cannot create CMS message"
-msgstr "Không thể tạo thông điệp CMS"
-
-#: camel/camel-smime-context.c:272
-msgid "Cannot create CMS signedData"
-msgstr "Không thể tạo CMS signedData"
-
-#: camel/camel-smime-context.c:278
-msgid "Cannot attach CMS signedData"
-msgstr "Không thể đính kèm CMS signedData"
-
-#: camel/camel-smime-context.c:285
-msgid "Cannot attach CMS data"
-msgstr "Không thể đính kèm CMS data"
-
-#: camel/camel-smime-context.c:291
-msgid "Cannot create CMS SignerInfo"
-msgstr "Không thể tạo CMS SignerInfo"
-
-#: camel/camel-smime-context.c:297
-msgid "Cannot find cert chain"
-msgstr "Không thể tìm cert chain"
-
-#: camel/camel-smime-context.c:303
-msgid "Cannot add CMS SigningTime"
-msgstr "Không thể thêm CMS SigningTime"
-
-#: camel/camel-smime-context.c:325 camel/camel-smime-context.c:337
-#, c-format
-msgid "Encryption cert for '%s' does not exist"
-msgstr "Chứng nhận mã hóa cho \"%s\" không tồn tại"
-
-#: camel/camel-smime-context.c:344
-msgid "Cannot add SMIMEEncKeyPrefs attribute"
-msgstr "Không thể thêm thuộc tính SMIMEEncKeyPrefs"
-
-#: camel/camel-smime-context.c:349
-msgid "Cannot add MS SMIMEEncKeyPrefs attribute"
-msgstr "Không thể thêm thuộc tính MS SMIMEEncKeyPrefs"
-
-#: camel/camel-smime-context.c:354
-msgid "Cannot add encryption certificate"
-msgstr "Không thể thêm Chứng nhận mã hóa"
-
-#: camel/camel-smime-context.c:360
-msgid "Cannot add CMS SignerInfo"
-msgstr "Không thể thêm CMS SignerInfo"
-
-#: camel/camel-smime-context.c:430 camel/camel-smime-context.c:877
-msgid "Cannot create encoder context"
-msgstr "Không thể tạo encoder context"
-
-#: camel/camel-smime-context.c:436
-msgid "Failed to add data to CMS encoder"
-msgstr "Lỗi thêm dữ liệu vào CMS encoder"
-
-#: camel/camel-smime-context.c:441 camel/camel-smime-context.c:894
-msgid "Failed to encode data"
-msgstr "Lỗi mã hóa dữ liệu"
-
-#: camel/camel-smime-context.c:514
-msgid "Unverified"
-msgstr "Chưa xác minh"
-
-#: camel/camel-smime-context.c:516
-msgid "Good signature"
-msgstr "Chữ ký tốt"
-
-#: camel/camel-smime-context.c:518
-msgid "Bad signature"
-msgstr "Chữ ký xấu"
-
-#: camel/camel-smime-context.c:520
-msgid "Content tampered with or altered in transit"
-msgstr ""
-
-#: camel/camel-smime-context.c:522
-msgid "Signing certificate not found"
-msgstr "Không tìm thấy chứng nhận"
-
-#: camel/camel-smime-context.c:524
-msgid "Signing certificate not trusted"
-msgstr "Chứng nhận không đáng tin"
-
-#: camel/camel-smime-context.c:526
-msgid "Signature algorithm unknown"
-msgstr ""
-
-#: camel/camel-smime-context.c:528
-msgid "Signature algorithm unsupported"
-msgstr ""
-
-#: camel/camel-smime-context.c:530
-msgid "Malformed signature"
-msgstr "Chữ ký sai dạng thức"
-
-#: camel/camel-smime-context.c:532
-msgid "Processing error"
-msgstr "Lỗi xử lý"
-
-#: camel/camel-smime-context.c:569
-msgid "No signedData in signature"
-msgstr "Không có signedData trong chữ ký"
-
-#: camel/camel-smime-context.c:576
-msgid "Digests missing from enveloped data"
-msgstr ""
-
-#: camel/camel-smime-context.c:589 camel/camel-smime-context.c:599
-msgid "Cannot calculate digests"
-msgstr "Không thể tính digest"
-
-#: camel/camel-smime-context.c:604
-msgid "Cannot set message digests"
-msgstr ""
-
-#: camel/camel-smime-context.c:614 camel/camel-smime-context.c:619
-msgid "Certificate import failed"
-msgstr "Lỗi nhập chứng nhận"
-
-#: camel/camel-smime-context.c:628
-msgid "Certificate only message, cannot verify certificates"
-msgstr ""
-
-#: camel/camel-smime-context.c:631
-msgid "Certificate only message, certificates imported and verified"
-msgstr ""
-
-#: camel/camel-smime-context.c:635
-msgid "Cannot find signature digests"
-msgstr "Khồng tìm thấy digest chữ ký"
-
-#: camel/camel-smime-context.c:651
-#, c-format
-msgid "Signer: %s <%s>: %s\n"
-msgstr "Người ký: %s <%s>: %s\n"
-
-#: camel/camel-smime-context.c:752
-msgid "Decoder failed"
-msgstr "Lỗi bộ giải mã"
-
-#: camel/camel-smime-context.c:804
-#, c-format
-msgid "Cannot find certificate for `%s'"
-msgstr "Không tìm thấy chứng nhận cho '%s'"
-
-#: camel/camel-smime-context.c:811
-msgid "Cannot find common bulk encryption algorithm"
-msgstr ""
-
-#. PORT_GetError(); ??
-#: camel/camel-smime-context.c:820
-msgid "Cannot allocate slot for encryption bulk key"
-msgstr ""
-
-#: camel/camel-smime-context.c:831
-msgid "Cannot create CMS Message"
-msgstr "Không thể tạo thông điệp CMS"
-
-#: camel/camel-smime-context.c:837
-msgid "Cannot create CMS EnvelopedData"
-msgstr "Không thể tạo CMS EnvelopedData"
-
-#: camel/camel-smime-context.c:843
-msgid "Cannot attach CMS EnvelopedData"
-msgstr "Không đính kèm CMS EnvelopedData"
-
-#: camel/camel-smime-context.c:849
-msgid "Cannot attach CMS data object"
-msgstr "Không thể đính kèm CMS data object"
-
-#: camel/camel-smime-context.c:858
-msgid "Cannot create CMS RecipientInfo"
-msgstr "Không thể tạo CMS RecipientInfo"
-
-#: camel/camel-smime-context.c:863
-msgid "Cannot add CMS RecipientInfo"
-msgstr "Không thể thêm CMS RecipientInfo"
-
-#: camel/camel-smime-context.c:888
-msgid "Failed to add data to encoder"
-msgstr "Lỗi thêm dữ liệu vào bộ mã hoá"
-
-#: camel/camel-smime-context.c:975
-#, c-format
-msgid "Decoder failed, error %d"
-msgstr "Lỗi bộ giải mã: %d"
-
-#: camel/camel-smime-context.c:982
-msgid "S/MIME Decrypt: No encrypted content found"
-msgstr ""
-
-#: camel/camel-smime-context.c:1009
-msgid "import keys: unimplemented"
-msgstr "nhập khoá: chưa hỗ trợ"
-
-#: camel/camel-smime-context.c:1017
-msgid "export keys: unimplemented"
-msgstr "xuất khoá: chưa hỗ trợ"
-
-#: camel/camel-store.c:213
-msgid "Cannot get folder: Invalid operation on this store"
-msgstr "Không thể lấy thư mục: thao tác không hợp lệ trên thiết bị lưu trữ"
-
-#: camel/camel-store.c:243
-#, c-format
-msgid "Cannot create folder `%s': folder exists"
-msgstr "Không thể tạo thư mục '%s': thư mục đã có"
-
-#: camel/camel-store.c:297
-msgid "Cannot create folder: Invalid operation on this store"
-msgstr "Không thể tạo thư mục: Thao tác không hợp lệ trên thiết bị lưu trữ"
-
-#: camel/camel-store.c:325
-#, c-format
-msgid "Cannot create folder: %s: folder exists"
-msgstr "Không thể tạo thư mục: %s: thư mục đã có"
-
-#: camel/camel-store.c:389 camel/camel-vee-store.c:351
-#, c-format
-msgid "Cannot delete folder: %s: Invalid operation"
-msgstr "Không thể xoá thư mục: %s: Thao tác không hợp lệ"
-
-#: camel/camel-store.c:439 camel/camel-vee-store.c:388
-#: camel/providers/local/camel-maildir-store.c:232
-#, c-format
-msgid "Cannot rename folder: %s: Invalid operation"
-msgstr "Không thể đổi tên thư mục: %s: Thao tác không hợp lệ"
-
-#: camel/camel-store.c:777
-msgid "Trash"
-msgstr "Sọt rác"
-
-#: camel/camel-store.c:779 mail/em-filter-i18n.h:35
-#: mail/mail-config.glade.h:95 ui/evolution-mail-message.xml.h:48
-msgid "Junk"
-msgstr "Rác"
-
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:568
-msgid "Unable to get issuer's certificate"
-msgstr ""
-
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:570
-msgid "Unable to get Certificate Revocation List"
-msgstr ""
-
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:572
-msgid "Unable to decrypt certificate signature"
-msgstr "Không thể giải mã chữ ký chứng nhận"
-
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:574
-msgid "Unable to decrypt Certificate Revocation List signature"
-msgstr ""
-
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:576
-msgid "Unable to decode issuer's public key"
-msgstr ""
-
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:578
-msgid "Certificate signature failure"
-msgstr "Lỗi chữ ký chứng nhận"
-
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:580
-msgid "Certificate Revocation List signature failure"
-msgstr ""
-
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:582
-msgid "Certificate not yet valid"
-msgstr "Chứng nhận chưa hợp lệ"
-
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:584
-msgid "Certificate has expired"
-msgstr "Chứng nhận quá hạn"
-
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:586
-msgid "CRL not yet valid"
-msgstr "CRL chưa hợp lệ"
-
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:588
-msgid "CRL has expired"
-msgstr "CRL quá hạn"
-
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:593
-msgid "Error in CRL"
-msgstr "Lỗi trong CRL"
-
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:595
-msgid "Out of memory"
-msgstr "Hết bộ nhớ"
-
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:597
-msgid "Zero-depth self-signed certificate"
-msgstr "Chứng nhận tự ký, độ sâu 0"
-
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:599
-msgid "Self-signed certificate in chain"
-msgstr "Chứng nhận tự ký trong chuỗi"
-
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:601
-msgid "Unable to get issuer's certificate locally"
-msgstr ""
-
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:603
-msgid "Unable to verify leaf signature"
-msgstr ""
-
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:605
-msgid "Certificate chain too long"
-msgstr "Chuỗi chứng nhận quá dài"
-
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:607
-msgid "Certificate Revoked"
-msgstr ""
-
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:609
-msgid "Invalid Certificate Authority (CA)"
-msgstr ""
-
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:611
-msgid "Path length exceeded"
-msgstr "Đường dẫn quá dài"
-
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:613
-msgid "Invalid purpose"
-msgstr "Mục đích không hợp lệ"
-
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:615
-msgid "Certificate untrusted"
-msgstr "Chứng nhận không đáng tin"
-
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:617
-msgid "Certificate rejected"
-msgstr "Chứng nhận bị từ chối"
-
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:620
-msgid "Subject/Issuer mismatch"
-msgstr "Không khớp Chủ đề/Issuer"
-
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:622
-msgid "AKID/SKID mismatch"
-msgstr "Không khớp AKID/SKID"
-
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:624
-msgid "AKID/Issuer serial mismatch"
-msgstr ""
-
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:626
-msgid "Key usage does not support certificate signing"
-msgstr ""
-
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:629
-msgid "Error in application verification"
-msgstr ""
-
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:696 camel/camel-tcp-stream-ssl.c:826
-#, c-format
-msgid ""
-"Issuer: %s\n"
-"Subject: %s\n"
-"Fingerprint: %s\n"
-"Signature: %s"
-msgstr ""
-
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:702 camel/camel-tcp-stream-ssl.c:832
-msgid "GOOD"
-msgstr "TỐT"
-
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:702 camel/camel-tcp-stream-ssl.c:832
-msgid "BAD"
-msgstr "XẤU"
-
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:704
-#, c-format
-msgid ""
-"Bad certificate from %s:\n"
-"\n"
-"%s\n"
-"\n"
-"%s\n"
-"\n"
-"Do you wish to accept anyway?"
-msgstr ""
-"Chứng nhận sai từ %s:\n"
-"\n"
-"%s\n"
-"\n"
-"%s\n"
-"\n"
-"Bạn có muốn chấp nhận dù bất cứ giá nào?"
-
-#. construct our user prompt
-#: camel/camel-tcp-stream-ssl.c:836
-#, c-format
-msgid ""
-"SSL Certificate check for %s:\n"
-"\n"
-"%s\n"
-"\n"
-"Do you wish to accept?"
-msgstr ""
-"Kiểm tra chứng nhận SSL cho %s:\n"
-"\n"
-"%s\n"
-"\n"
-"Bạn có muốn chấp nhận không?"
-
-#: camel/camel-tcp-stream-ssl.c:880
-#, c-format
-msgid ""
-"Certificate problem: %s\n"
-"Issuer: %s"
-msgstr ""
-"Vấn đề chứng nhận: %s\n"
-"Đối tượng: %s"
-
-#: camel/camel-tcp-stream-ssl.c:932
-#, c-format
-msgid ""
-"Bad certificate domain: %s\n"
-"Issuer: %s"
-msgstr ""
-"Vùng chứng nhận sai: %s\n"
-"Đối tượng: %s"
-
-#: camel/camel-tcp-stream-ssl.c:950
-#, c-format
-msgid ""
-"Certificate expired: %s\n"
-"Issuer: %s"
-msgstr ""
-"Chứng nhận quá hạn: %s\n"
-"Đối tượng: %s"
-
-#: camel/camel-tcp-stream-ssl.c:967
-#, c-format
-msgid ""
-"Certificate revocation list expired: %s\n"
-"Issuer: %s"
-msgstr ""
-
-#: camel/camel-url.c:292
-#, c-format
-msgid "Could not parse URL `%s'"
-msgstr "Không thể phân tích URL `%s'"
-
-#: camel/camel-vee-folder.c:633
-#, c-format
-msgid "Error storing `%s': %s"
-msgstr "Lỗi lưu `%s': %s"
-
-#: camel/camel-vee-folder.c:675
-#, c-format
-msgid "No such message %s in %s"
-msgstr "Không có thông điệp %s trong %s"
-
-#: camel/camel-vee-folder.c:841 camel/camel-vee-folder.c:847
-msgid "Cannot copy or move messages into a Virtual Folder"
-msgstr "Không thể sao chép hoặc di chuyển thông điệp vào Thư mục Ảo"
-
-#: camel/camel-vee-store.c:374
-#, c-format
-msgid "Cannot delete folder: %s: No such folder"
-msgstr "Không thể xóa thư mục: %s: Không có thư mục như vậy"
-
-#: camel/camel-vee-store.c:396
-#, c-format
-msgid "Cannot rename folder: %s: No such folder"
-msgstr "Không thể đổi tên thư mục: %s: Không có thư mục này"
-
-#: camel/camel-vtrash-folder.c:44
-msgid "Cannot copy messages to the Trash folder"
-msgstr "Bạn không thể sao chép các thông điệp vào thư mục Sọt rác"
-
-#: camel/camel-vtrash-folder.c:46
-msgid "Cannot copy messages to the Junk folder"
-msgstr "Không thể sao chép các thông điệp vào thư mục Sọt rác"
-
-#: camel/providers/groupwise/camel-groupwise-provider.c:53
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-provider.c:35
-msgid "Checking for new mail"
-msgstr "Kiểm tra tìm thư mới"
-
-#: camel/providers/groupwise/camel-groupwise-provider.c:55
-#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:45
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-provider.c:37
-msgid "Check for new messages in all folders"
-msgstr "Kiểm tra tìm thư mới trên mọi thư mục"
-
-#: camel/providers/groupwise/camel-groupwise-provider.c:59
-msgid "Apply filters to new messages in Inbox on this server"
-msgstr ""
-"Áp dụng bộ lọc với những thông điệp mới trong thư mục INBOX trên máy chủ này"
-
-#: camel/providers/groupwise/camel-groupwise-provider.c:61
-#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:66
-msgid "Check new messages for Junk contents"
-msgstr "Kiểm tra thư mới tìm nội dung rác"
-
-#: camel/providers/groupwise/camel-groupwise-provider.c:63
-#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:68
-msgid "Only check for Junk messages in the INBOX folder"
-msgstr "Chỉ kiểm tra thư rác trong thư mục INBOX"
-
-#: camel/providers/groupwise/camel-groupwise-provider.c:65
-#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:70
-msgid "Automatically synchronize remote mail locally"
-msgstr ""
-
-#: camel/providers/groupwise/camel-groupwise-provider.c:69
-msgid "Address Book and Calendar"
-msgstr "Sổ địa chỉ và lịch"
-
-#: camel/providers/groupwise/camel-groupwise-provider.c:72
-msgid "Post Office Agent:"
-msgstr ""
-
-#: camel/providers/groupwise/camel-groupwise-provider.c:75
-msgid "Post Office Agent SOAP Port:"
-msgstr ""
-
-#: camel/providers/groupwise/camel-groupwise-provider.c:78
-msgid "Use Secure Connection (SSL)"
-msgstr "Dùng kết nối _an toàn (SSL)"
-
-#: camel/providers/groupwise/camel-groupwise-provider.c:92
-msgid "Novell GroupWise"
-msgstr "Novell GroupWise"
-
-#: camel/providers/groupwise/camel-groupwise-provider.c:94
-msgid "For accessing Novell Groupwise servers"
-msgstr "Để truy cập máy chủ Novell Groupwise"
-
-#: camel/providers/groupwise/camel-groupwise-provider.c:109
-#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:93
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-provider.c:70
-#: camel/providers/imapp/camel-imapp-provider.c:65
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-provider.c:71
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-provider.c:71 mail/mail-config.glade.h:108
-msgid "Password"
-msgstr "Mật khẩu"
-
-#: camel/providers/groupwise/camel-groupwise-provider.c:111
-#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:95
-#: camel/providers/imapp/camel-imapp-provider.c:67
-msgid "This option will connect to the IMAP server using a plaintext password."
-msgstr ""
-"Tùy chọn này sẽ kết nối tới máy chủ IMAP bằng mật khẩu thô (không mã hóa)."
-
-#: camel/providers/groupwise/camel-gw-listener.c:332
-#: camel/providers/groupwise/camel-gw-listener.c:362
-msgid "Checklist"
-msgstr ""
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-command.c:218
-#: camel/providers/imap/camel-imap-command.c:257
-#: camel/providers/imap/camel-imap-command.c:447
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:3191
-msgid "Operation cancelled"
-msgstr "Thao tác bị hủy bỏ"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-command.c:302
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:3194
-#, c-format
-msgid "Server unexpectedly disconnected: %s"
-msgstr "Máy chủ đã ngắt kết nối bất ngờ: %s"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-command.c:303
-#: camel/providers/imap/camel-imap-command.c:400
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:283
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:543
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:550
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:556 shell/e-shell.c:1220
-msgid "Unknown error"
-msgstr "Lỗi lại"
-
-#. for imap ALERT codes, account user@host
-#: camel/providers/imap/camel-imap-command.c:320
-#, c-format
-msgid ""
-"Alert from IMAP server %s@%s:\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Báo động từ IMAP server %s@%s:\n"
-"%s"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-command.c:389
-#, c-format
-msgid "Unexpected response from IMAP server: %s"
-msgstr "Tính hiệu trả lời không mong đợi từ máy chủ IMAP: %s"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-command.c:399
-#, c-format
-msgid "IMAP command failed: %s"
-msgstr "Lỗi lệnh IMAP: %s"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-command.c:457
-msgid "Server response ended too soon."
-msgstr "Tính hiệu trả lời của máy chủ kết thúc quá sớm."
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-command.c:649
-#, c-format
-msgid "IMAP server response did not contain %s information"
-msgstr "Tín hiệu trả lời của máy chủ IMAP không chứa thông tin %s"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-command.c:685
-#, c-format
-msgid "Unexpected OK response from IMAP server: %s"
-msgstr "Tín hiệu trả lời OK không mong đợi từ máy chủ IMAP: %s"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:226
-#, c-format
-msgid "Could not create directory %s: %s"
-msgstr "Không thể tạo thư mục %s: %s"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:245
-#, c-format
-msgid "Could not load summary for %s"
-msgstr "Không thể nạp tóm tắt cho %s"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:330
-msgid "Folder was destroyed and recreated on server."
-msgstr "Thư mục đã bị hủy và tạo lại trên máy chủ."
-
-#. Check UIDs and flags of all messages we already know of.
-#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:573
-msgid "Scanning for changed messages"
-msgstr "Đang quét tìm các thông điệp thay đổi"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:1938
-#, c-format
-msgid "Unable to retrieve message: %s"
-msgstr "Không thể nhận thông điệp: %s"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:1975
-#, c-format
-msgid ""
-"Cannot get message: %s\n"
-" %s"
-msgstr ""
-"Không thể lấy thông điệp: %s\n"
-" %s"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:1975
-#: camel/providers/local/camel-maildir-folder.c:244
-#: camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:418
-#: camel/providers/local/camel-mh-folder.c:202
-msgid "No such message"
-msgstr "Không có thông điệp như vậy"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:2017
-#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:2620
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:220
-msgid "This message is not currently available"
-msgstr "Thông điệp này hiện thời chưa sẵn sàng"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:2283
-#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:2353
-msgid "Fetching summary information for new messages"
-msgstr "Đang lấy thông tin tóm tắt của các thông điệp mới"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:2461
-#, c-format
-msgid "Incomplete server response: no information provided for message %d"
-msgstr ""
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:2469
-#, c-format
-msgid "Incomplete server response: no UID provided for message %d"
-msgstr ""
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:2482
-#, c-format
-msgid ""
-"Unexpected server response: Identical UIDs provided for messages %d and %d"
-msgstr ""
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:2658
-msgid "Could not find message body in FETCH response."
-msgstr "Không thể tìm thấy phần thân thông điệp trong tín hiệu trả lời FETCH"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-message-cache.c:155
-#, c-format
-msgid "Could not open cache directory: %s"
-msgstr "Không thể mở thư mục cache: %s"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-message-cache.c:252
-#: camel/providers/imap/camel-imap-message-cache.c:309
-#: camel/providers/imap/camel-imap-message-cache.c:340
-#: camel/providers/imap/camel-imap-message-cache.c:372
-#, c-format
-msgid "Failed to cache message %s: %s"
-msgstr "Lỗi thông điệp cache %s: %s"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-message-cache.c:417
-#, c-format
-msgid "Failed to cache %s: %s"
-msgstr "Lỗi cache %s: %s"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:43
-msgid "Checking for New Mail"
-msgstr "Kiểm tra tìm thư mới"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:48
-msgid "Connection to Server"
-msgstr "Kết nối đến máy chủ"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:50
-msgid "Use custom command to connect to server"
-msgstr "Dùng lệnh riêng để kết nối đến máy chủ"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:52
-msgid "Command:"
-msgstr "Lệnh:"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:55
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-provider.c:40
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-provider.c:41
-msgid "Folders"
-msgstr "Thư mục"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:57
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-provider.c:42
-msgid "Show only subscribed folders"
-msgstr "Chỉ hiện những thư mục đăng ký"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:59
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-provider.c:44
-msgid "Override server-supplied folder namespace"
-msgstr ""
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:61
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-provider.c:46
-msgid "Namespace"
-msgstr "Vùng tên"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:64
-msgid "Apply filters to new messages in INBOX on this server"
-msgstr ""
-"Áp dụng bộ lọc đối với những thông điệp mới trong thư mục INBOX trên máy chủ "
-"này"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:76
-msgid "IMAP"
-msgstr "IMAP"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:78
-msgid "For reading and storing mail on IMAP servers."
-msgstr "Để đọc và lưu thư trên máy chủ IMAP."
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:424
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:177
-#, c-format
-msgid "IMAP server %s"
-msgstr "Máy chủ IMAP %s"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:426
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:179
-#, c-format
-msgid "IMAP service for %s on %s"
-msgstr "Dịch vụ IMAP cho %s trên %s"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:547
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:567
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:214
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:230
-#: camel/providers/imapp/camel-imapp-store.c:231
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:209
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:175
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:269
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:285
-#, c-format
-msgid "Could not connect to %s (port %d): %s"
-msgstr "Không thể kết nối tới %s (cổng %d): %s"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:549
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:216
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:177
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:271
-msgid "SSL unavailable"
-msgstr "Không có SSL"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:564
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:841
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:227
-#: camel/providers/imapp/camel-imapp-store.c:228
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:206
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:224
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:192
-msgid "Connection cancelled"
-msgstr "Kết nối bị hủy bỏ"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:675
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:706
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:282
-#, c-format
-msgid "Failed to connect to IMAP server %s in secure mode: %s"
-msgstr "Lỗi kết nối tới máy chủ IMAP %s trong chế độ an toàn: %s"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:676
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:233
-msgid "SSL/TLS extension not supported."
-msgstr "Chưa hỗ trợ phần mở rộng SSL/TLS."
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:707
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:274
-msgid "SSL negotiations failed"
-msgstr "Thương lượng SSL thất bại"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:844
-#, c-format
-msgid "Could not connect with command \"%s\": %s"
-msgstr "Không thể kết nối với lệnh \"%s\": %s"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:1268
-#, c-format
-msgid "IMAP server %s does not support requested authentication type %s"
-msgstr "Máy chủ IMAP %s không hỗ trợ loại xác thực được yêu cầu %s"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:1278
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:486
-#, c-format
-msgid "No support for authentication type %s"
-msgstr "Không hỗ trợ loại xác thực %s"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:1301
-#: camel/providers/imapp/camel-imapp-store.c:344
-#, c-format
-msgid "%sPlease enter the IMAP password for %s@%s"
-msgstr "%sVui lòng nhập mật khẩu IMAP cho %s@%s"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:1315
-msgid "You didn't enter a password."
-msgstr "Bạn chưa nhập mật khẩu"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:1344
-#, c-format
-msgid ""
-"Unable to authenticate to IMAP server.\n"
-"%s\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Không thể xác thực máy chủ IMAP.\n"
-"%s\n"
-"\n"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:1863
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:2053
-#, c-format
-msgid "No such folder %s"
-msgstr "Không có thư mục %s"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:1881
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:2259
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:764
-#, c-format
-msgid ""
-"The folder name \"%s\" is invalid because it contains the character \"%c\""
-msgstr "Tên thư mục \"%s\" không hợp lệ vì chứa ký tự \"%c\""
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:1939
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:2320
-msgid "The parent folder is not allowed to contain subfolders"
-msgstr "Thư mục cha không được phép có các thư mục con"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:1994
-#: camel/providers/local/camel-maildir-store.c:139
-#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:212
-#: camel/providers/local/camel-mh-store.c:236
-#, c-format
-msgid "Cannot create folder `%s': folder exists."
-msgstr "Không thể tạo thư mục: %s: thư mục đã có."
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:2270
-#, c-format
-msgid "Unknown parent folder: %s"
-msgstr "Thư mục cha lạ: %s"
-
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-command.c:550
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-command.c:557
-#, c-format
-msgid "Failed sending command to IMAP server %s: %s"
-msgstr "Lỗi gửi lệnh đến máy chủ IMAP %s: %s"
-
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-command.c:656
-#, c-format
-msgid "Unexpected response from IMAP4 server %s: %s"
-msgstr "Hồi đáp không mong đợi từ máy chủ IMAP4 %s: %s"
-
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-engine.c:230
-#, c-format
-msgid "Unexpected greeting from IMAP server %s."
-msgstr "Lời chào mừng không mong đợi từ máy chủ IMAP %s."
-
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-engine.c:414
-#, c-format
-msgid "Cannot select folder `%s': Invalid mailbox name"
-msgstr "Không thể chọn thư mục %s: Tên hộp thư sai"
-
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-engine.c:420
-#, c-format
-msgid "Cannot select folder `%s': Bad command"
-msgstr "Không thể chọn thư mục %s: lệnh sai"
-
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-engine.c:1401
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-engine.c:1431
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-engine.c:1463
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-engine.c:1505
-#, c-format
-msgid "IMAP4 server %s unexpectedly disconnected: %s"
-msgstr "Máy chủ IMAP4 %s ngắt kết nối bất ngờ: %s"
-
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-folder.c:359
-#, fuzzy, c-format
-msgid "Cannot sync flags to folder `%s': Unknown"
-msgstr "Không thể lấy thư mục: %s: %s"
-
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-folder.c:365
-#, fuzzy, c-format
-msgid "Cannot sync flags to folder `%s': Bad command"
-msgstr "Không thể lấy thư mục: %s: %s"
-
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-folder.c:502
-#, fuzzy, c-format
-msgid "Cannot expunge folder `%s': Unknown"
-msgstr "Không thể lấy thư mục: %s: %s"
-
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-folder.c:507
-#, fuzzy, c-format
-msgid "Cannot expunge folder `%s': Bad command"
-msgstr "Không thể lấy thư mục: %s: %s"
-
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-folder.c:697
-#, fuzzy, c-format
-msgid "Cannot get message %s from folder `%s': No such message"
-msgstr ""
-"Không thể lấy thông điệp: %s từ thư mục%s\n"
-" %s"
-
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-folder.c:702
-#, fuzzy, c-format
-msgid "Cannot get message %s from folder `%s': Bad command"
-msgstr ""
-"Không thể lấy thông điệp: %s từ thư mục%s\n"
-" %s"
-
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-folder.c:827
-#, fuzzy, c-format
-msgid "Cannot append message to folder `%s': Unknown error"
-msgstr "Không thể nối thêm thông điệp vào thư mục dạng MH: %s: %s"
-
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-folder.c:856
-#, fuzzy, c-format
-msgid "Cannot append message to folder `%s': Bad command"
-msgstr "Không thể nối thêm thông điệp vào thư mục dạng MH: %s: %s"
-
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-folder.c:935
-#, fuzzy, c-format
-msgid "Cannot move messages from folder `%s' to folder `%s': Unknown"
-msgstr ""
-"Không thể lấy thông điệp: %s từ thư mục%s\n"
-" %s"
-
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-folder.c:939
-#, fuzzy, c-format
-msgid "Cannot copy messages from folder `%s' to folder `%s': Unknown"
-msgstr ""
-"Không thể lấy thông điệp: %s từ thư mục%s\n"
-" %s"
-
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-folder.c:947
-#, fuzzy, c-format
-msgid "Cannot move messages from folder `%s' to folder `%s': Bad command"
-msgstr ""
-"Không thể lấy thông điệp: %s từ thư mục%s\n"
-" %s"
-
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-folder.c:951
-#, fuzzy, c-format
-msgid "Cannot copy messages from folder `%s' to folder `%s': Bad command"
-msgstr ""
-"Không thể lấy thông điệp: %s từ thư mục%s\n"
-" %s"
-
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-provider.c:53
-msgid "IMAPv4rev1"
-msgstr "IMAPv4rev1"
-
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-provider.c:55
-#, fuzzy
-msgid "For reading and storing mail on IMAPv4rev1 servers. EXPERIMENTAL !!"
-msgstr "Để đọc và lưu thư trên IMAP server."
-
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-provider.c:72
-#, fuzzy
-msgid ""
-"This option will connect to the IMAPv4rev1 server using a plaintext password."
-msgstr ""
-"Tùy chọn này sẽ kết nối tới IMAP server bằng mật khẩu thô (không mã hóa)."
-
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:257
-#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"Failed to connect to IMAP server %s in secure mode: Server does not support "
-"STARTTLS"
-msgstr "Lỗi kết nối tới IMAP server %s trong chế độ an toàn: %s"
-
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:363
-#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"Cannot authenticate to IMAP server %s using the %s authentication mechanism"
-msgstr ""
-"Không thể kết nối tới POP server %s: Không hỗ trợ cơ chế xác thực yêu cầu."
-
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:408
-#, c-format
-msgid "%sPlease enter the IMAP password for %s on host %s"
-msgstr "%sVui lòng nhập mật khẩu IMAP cho %s trên máy %s"
-
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:478
-#, c-format
-msgid "Cannot authenticate to IMAP server %s using %s"
-msgstr "Không thể xác thực tại máy chủ IMAP %s dùng %s"
-
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:701
-#, c-format
-msgid "Cannot get folder `%s' on IMAP server %s: Unknown"
-msgstr "Không thể lấy thư mục '%s' trên máy chủ IMAP %s: Không xác định"
-
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:815
-#, c-format
-msgid "Cannot create folder `%s': Invalid mailbox name"
-msgstr "Không thể tạo thư mục '%s': Tên hộp thư sai"
-
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:821
-#, c-format
-msgid "Cannot create folder `%s': Bad command"
-msgstr "Không thể tạo thư mục '%s': Lệnh sai"
-
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:852
-#, c-format
-msgid "Cannot delete folder `%s': Special folder"
-msgstr "Không thể xóa thư mục '%s': Thư mục đặc biệt"
-
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:911
-#, c-format
-msgid "Cannot delete folder `%s': Invalid mailbox name"
-msgstr "Không thể xoá thư mục '%s': Tên hộp thư sai"
-
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:916
-#, c-format
-msgid "Cannot delete folder `%s': Bad command"
-msgstr "Không thể xoá thư mục '%s': Lệnh sai"
-
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:936
-#, c-format
-msgid "Cannot rename folder `%s' to `%s': Special folder"
-msgstr "Không thể đổi tên thư mục '%s' sang '%s': Thư mục đặc biệt"
-
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:968
-#, c-format
-msgid "Cannot rename folder `%s' to `%s': Invalid mailbox name"
-msgstr "Không thể đổi tên thư mục '%s' sang '%s': Tên hộp thư sai"
-
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:973
-#, c-format
-msgid "Cannot rename folder `%s' to `%s': Bad command"
-msgstr "Không thể đổi tên thư mục '%s' sang '%s': Lệnh sai"
-
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:1221
-#, c-format
-msgid "Cannot get %s information for pattern `%s' on IMAP server %s: %s"
-msgstr ""
-
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:1223
-msgid "Bad command"
-msgstr "Lệnh sai"
-
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:1299
-#, c-format
-msgid "Cannot subscribe to folder `%s': Invalid mailbox name"
-msgstr "Không thể đăng ký thư mục '%s': Tên hộp thư sai"
-
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:1304
-#, c-format
-msgid "Cannot subscribe to folder `%s': Bad command"
-msgstr "Không thể đăng ký thư mục '%s': Lệnh sai"
-
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:1364
-#, c-format
-msgid "Cannot unsubscribe from folder `%s': Invalid mailbox name"
-msgstr "Không thể hủy đăng ký thư mục '%s': Tên hộp thư sai"
-
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:1369
-#, c-format
-msgid "Cannot unsubscribe from folder `%s': Bad command"
-msgstr "Không thể hủy đăng ký thư mục '%s': Lệnh sai"
-
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-utils.c:250
-#, c-format
-msgid "Unexpected token in response from IMAP server %s: "
-msgstr "Token không mong đợi từ máy chủ IMAP %s: "
-
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-utils.c:273
-msgid "No data"
-msgstr "Không có dữ liệu"
-
-#: camel/providers/imap4/camel-imap4-utils.c:456
-#, c-format
-msgid "IMAP server %s unexpectedly disconnected: %s"
-msgstr "Máy chủ IMAP %s đã ngắt kết nối bất ngờ: %s"
-
-#: camel/providers/imapp/camel-imapp-provider.c:39
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-provider.c:38
-msgid "Message storage"
-msgstr "Kho lưu thông điệp"
-
-#: camel/providers/imapp/camel-imapp-provider.c:47
-msgid "IMAP+"
-msgstr "IMAP+"
-
-#: camel/providers/imapp/camel-imapp-provider.c:49
-msgid ""
-"Experimental IMAP 4(.1) client\n"
-"This is untested and unsupported code, you want to use plain imap instead.\n"
-"\n"
-" !!! DO NOT USE THIS FOR PRODUCTION EMAIL !!!\n"
-msgstr ""
-
-#: camel/providers/imapp/camel-imapp-store.c:328
-#, c-format
-msgid "Could not connect to POP server on %s"
-msgstr "Không thể kết nối tới máy chủ POP trên %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-local-folder.c:179
-#, fuzzy
-msgid "Index message body data"
-msgstr "Gửi thông điệp cho liên lạc"
-
-#. $HOME relative path + protocol string
-#: camel/providers/local/camel-local-folder.c:388
-#, c-format
-msgid "~%s (%s)"
-msgstr "~%s (%s)"
-
-#. /var/spool/mail relative path + protocol
-#: camel/providers/local/camel-local-folder.c:392
-#: camel/providers/local/camel-local-folder.c:395
-#, c-format
-msgid "mailbox:%s (%s)"
-msgstr "Hộp thư: %s (%s)"
-
-#. a full path + protocol
-#: camel/providers/local/camel-local-folder.c:399
-#, c-format
-msgid "%s (%s)"
-msgstr "%s (%s)"
-
-#: camel/providers/local/camel-local-provider.c:43
-msgid "Use the `.folders' folder summary file (exmh)"
-msgstr "Dùng tập tin tóm tắt thư mục `.folders' (exmh)"
-
-#: camel/providers/local/camel-local-provider.c:49
-msgid "MH-format mail directories"
-msgstr "Thự mục mail với dạng thức MH"
-
-#: camel/providers/local/camel-local-provider.c:50
-msgid "For storing local mail in MH-like mail directories."
-msgstr "Để lưu thư cục bộ trong thư mục dạng MH."
-
-#: camel/providers/local/camel-local-provider.c:65
-msgid "Local delivery"
-msgstr "Gửi cục bộ"
-
-#: camel/providers/local/camel-local-provider.c:66
-msgid ""
-"For retrieving (moving) local mail from standard mbox formated spools into "
-"folders managed by Evolution."
-msgstr ""
-"Để nhận thư cục bộ từ spool dạng mbox chuẩn vào thư mục được Evolution quản "
-"lý."
-
-#: camel/providers/local/camel-local-provider.c:77
-#: camel/providers/local/camel-local-provider.c:94
-msgid "Apply filters to new messages in INBOX"
-msgstr "Áp dụng bộ lọc cho thông điệp mới trong INBOX"
-
-#: camel/providers/local/camel-local-provider.c:83
-msgid "Maildir-format mail directories"
-msgstr "Thư mục mail dạng thức Maildir"
-
-#: camel/providers/local/camel-local-provider.c:84
-msgid "For storing local mail in maildir directories."
-msgstr "Để lưu thư cục bộ trong thư mục maildir."
-
-#: camel/providers/local/camel-local-provider.c:95
-msgid "Store status headers in Elm/Pine/Mutt format"
-msgstr "Lưu header trạng thái theo dạng thứ Elm/Pine/Mutt"
-
-#: camel/providers/local/camel-local-provider.c:101
-msgid "Standard Unix mbox spool or directory"
-msgstr "Spool hoặc thư mục mbox Unix chuẩn"
-
-#: camel/providers/local/camel-local-provider.c:102
-msgid ""
-"For reading and storing local mail in external standard mbox spool files.\n"
-"May also be used to read a tree of Elm, Pine, or Mutt style folders."
-msgstr ""
-"Để đọc và lưu thư cục bộ trong tập tin spool ngoại theo chuẩn mbox.\n"
-"Ngoài ra còn có thể được dùng để đọc các thư mục kiểu Elm, Pine, hoặc Mutt."
-
-#: camel/providers/local/camel-local-store.c:142
-#: camel/providers/local/camel-local-store.c:253
-#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:355
-#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:116
-#, c-format
-msgid "Store root %s is not an absolute path"
-msgstr "Gốc lưu %s không phải là đường dẫn tuyệt đối"
-
-#: camel/providers/local/camel-local-store.c:149
-#, c-format
-msgid "Store root %s is not a regular directory"
-msgstr "Gốc lưu %s không phải là thư mục bình thường"
-
-#: camel/providers/local/camel-local-store.c:158
-#: camel/providers/local/camel-local-store.c:166
-#: camel/providers/local/camel-local-store.c:264
-#, c-format
-msgid "Cannot get folder: %s: %s"
-msgstr "Không thể lấy thư mục: %s: %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-local-store.c:178
-msgid "Local stores do not have an inbox"
-msgstr "Bộ lưu trữ cục bộ chưa có thư mục inbox"
-
-#: camel/providers/local/camel-local-store.c:224
-#, c-format
-msgid "Local mail file %s"
-msgstr "Tập tin mail cục bộ %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-local-store.c:333
-#, c-format
-msgid "Could not rename folder %s to %s: %s"
-msgstr "Không thể đổi tên thư mục %s thành %s: %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-local-store.c:398
-#, c-format
-msgid "Could not rename '%s': %s"
-msgstr "Không thể đổi tên '%s': %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-local-store.c:423
-#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:284
-#, c-format
-msgid "Could not delete folder summary file `%s': %s"
-msgstr "Không thể xóa tập tin tóm tắt thư mục `%s': %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-local-store.c:433
-#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:296
-#, c-format
-msgid "Could not delete folder index file `%s': %s"
-msgstr "Không thể xóa tập tin chỉ mục thư mục `%s': %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-local-store.c:456
-#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:320
-#, c-format
-msgid "Could not delete folder meta file `%s': %s"
-msgstr "Không thể xóa meta file '%s': %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-local-summary.c:405
-#, c-format
-msgid "Could not save summary: %s: %s"
-msgstr "Không thể lưu tóm tắt: %s: %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-local-summary.c:464
-msgid "Unable to add message to summary: unknown reason"
-msgstr "Không thể thêm thông điệp vào bảng tóm tắt: nguyên nhân lạ"
-
-#. Inbox is always first
-#: camel/providers/local/camel-maildir-folder.c:74
-#: camel/providers/local/camel-maildir-store.c:232
-#: camel/providers/local/camel-maildir-store.c:248
-#: mail/em-folder-tree-model.c:212 mail/em-folder-tree-model.c:214
-msgid "Inbox"
-msgstr "Thư mục nhận"
-
-#: camel/providers/local/camel-maildir-folder.c:214
-msgid "Maildir append message cancelled"
-msgstr "Thông điệp nối thêm dạng Maildir đã bị hủy"
-
-#: camel/providers/local/camel-maildir-folder.c:217
-#, c-format
-msgid "Cannot append message to maildir folder: %s: %s"
-msgstr "Không thể nối thêm thông điệp vào thư mục Maildir: %s: %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-maildir-folder.c:243
-#: camel/providers/local/camel-maildir-folder.c:257
-#: camel/providers/local/camel-maildir-folder.c:266
-#: camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:417
-#: camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:436
-#: camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:467
-#: camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:475
-#: camel/providers/local/camel-mh-folder.c:201
-#: camel/providers/local/camel-mh-folder.c:212
-#: camel/providers/local/camel-mh-folder.c:221
-#, c-format
-msgid ""
-"Cannot get message: %s from folder %s\n"
-" %s"
-msgstr ""
-"Không thể lấy thông điệp: %s từ thư mục%s\n"
-" %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-maildir-folder.c:267
-msgid "Invalid message contents"
-msgstr "Nội dung thông điệp không hợp lệ"
-
-#: camel/providers/local/camel-maildir-store.c:109
-#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:154
-#: camel/providers/local/camel-mh-store.c:204
-#, c-format
-msgid "Cannot get folder `%s': %s"
-msgstr "Không thể lấy thư mục `%s': %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-maildir-store.c:113
-#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:162
-#: camel/providers/local/camel-mh-store.c:211
-#, c-format
-msgid "Cannot get folder `%s': folder does not exist."
-msgstr "Không thể lấy thư mục `%s': thư mục không tồn tại."
-
-#: camel/providers/local/camel-maildir-store.c:121
-#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:184
-#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:196
-#, c-format
-msgid "Cannot create folder `%s': %s"
-msgstr "Không thể tạo thư mục '%s': %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-maildir-store.c:136
-#, c-format
-msgid "Cannot get folder `%s': not a maildir directory."
-msgstr "Không thể lấy thư mục `%s': không phải hộp thư."
-
-#: camel/providers/local/camel-maildir-store.c:175
-#: camel/providers/local/camel-maildir-store.c:213
-#: camel/providers/local/camel-mh-store.c:260
-#, c-format
-msgid "Could not delete folder `%s': %s"
-msgstr "Không thể xóa thư mục `%s': %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-maildir-store.c:177
-msgid "not a maildir directory"
-msgstr "không phải là thư mục dạng Maildir"
-
-#: camel/providers/local/camel-maildir-store.c:355
-#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:284
-#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:314
-#, c-format
-msgid "Could not scan folder `%s': %s"
-msgstr "Không thể quét thư mục `%s': %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-maildir-summary.c:419
-#: camel/providers/local/camel-maildir-summary.c:550
-#, c-format
-msgid "Cannot open maildir directory path: %s: %s"
-msgstr "Không thể mở đường dẫn thư mục dang Maildir: %s: %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-maildir-summary.c:543
-msgid "Checking folder consistency"
-msgstr "Đang kiểm tra tính nhất quán của thư mục"
-
-#: camel/providers/local/camel-maildir-summary.c:646
-msgid "Checking for new messages"
-msgstr "Đang kiểm tra thông điệp mới"
-
-#: camel/providers/local/camel-maildir-summary.c:735
-#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:369
-#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:542
-#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:633
-#: camel/providers/local/camel-spool-summary.c:137
-msgid "Storing folder"
-msgstr "Đang lưu thư mục"
-
-#: camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:225
-#: camel/providers/local/camel-spool-folder.c:148
-#, c-format
-msgid "Cannot create folder lock on %s: %s"
-msgstr "Không thể tạo khóa thư mục trên %s: %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:284
-#, c-format
-msgid "Cannot open mailbox: %s: %s\n"
-msgstr "Không thể mở hộp thư: %s: %s\n"
-
-#: camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:344
-msgid "Mail append cancelled"
-msgstr "Quá trình nối thêm mail đã bị hủy"
-
-#: camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:347
-#, c-format
-msgid "Cannot append message to mbox file: %s: %s"
-msgstr "Không thể nối thêm thông điệp vào tập tin mbox: %s: %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:468
-msgid "The folder appears to be irrecoverably corrupted."
-msgstr "Thư mục này có vẽ đã bị hư và không thể được phục hồi."
-
-#: camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:476
-#: camel/providers/local/camel-mh-folder.c:222
-msgid "Message construction failed."
-msgstr "Lỗi tạo dựng thông điệp."
-
-#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:176
-#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:361
-msgid "Cannot create a folder by this name."
-msgstr "Không thể tạo thư mục với tên này."
-
-#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:206
-#, c-format
-msgid "Cannot get folder `%s': not a regular file."
-msgstr "Không thể lấy thư mục `%s': không phải tập tin bình thường."
-
-#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:236
-#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:247
-#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:270
-#, c-format
-msgid ""
-"Could not delete folder `%s':\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Không thể xóa thư mục `%s':\n"
-"%s"
-
-#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:255
-#, c-format
-msgid "`%s' is not a regular file."
-msgstr "`%s' không phải là tập tin bình thường."
-
-#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:262
-#, c-format
-msgid "Folder `%s' is not empty. Not deleted."
-msgstr "Thư mục `%s' không rỗng. Chưa xóa."
-
-#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:374
-#, c-format
-msgid "Cannot create directory `%s': %s."
-msgstr "Không thể tạo thư mục `%s': %s."
-
-#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:388
-#, c-format
-msgid "Cannot create folder: %s: %s"
-msgstr "Không thể tạo thư mục: %s: %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:390
-msgid "Folder already exists"
-msgstr "Thư mục đã tồn tại"
-
-#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:472
-msgid "The new folder name is illegal."
-msgstr "Tên thư mục mới không hợp lệ."
-
-#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:485
-#, c-format
-msgid "Could not rename `%s': `%s': %s"
-msgstr "Không thể đổi tên '%s': `%s': %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:560
-#, c-format
-msgid "Could not rename '%s' to %s: %s"
-msgstr "Không thể đổi tên '%s' thành %s: %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:375
-#, c-format
-msgid "Could not open folder: %s: %s"
-msgstr "Không thể mở thư mục: %s: %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:423
-#, c-format
-msgid "Fatal mail parser error near position %ld in folder %s"
-msgstr "Lỗi nghiêm trọng khi phân tích mail gần vị trí %ld trong thư mục %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:479
-#, c-format
-msgid "Cannot check folder: %s: %s"
-msgstr "Không thể kiểm tra thư mục: %s: %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:547
-#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:638
-#: camel/providers/local/camel-spool-summary.c:142
-#, c-format
-msgid "Could not open file: %s: %s"
-msgstr "Không thể mở tập tin: %s: %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:559
-#: camel/providers/local/camel-spool-summary.c:162
-#, c-format
-msgid "Cannot open temporary mailbox: %s"
-msgstr "Không thể mở hộp thư tạm: %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:572
-#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:736
-#, c-format
-msgid "Could not close source folder %s: %s"
-msgstr "Không thể đóng thư mục nguồn %s: %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:581
-#, c-format
-msgid "Could not close temp folder: %s"
-msgstr "Không thể đóng thư mục temp: %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:592
-#, c-format
-msgid "Could not rename folder: %s"
-msgstr "Không thể đổi tên thư mục: %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:676
-#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:684
-#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:877
-#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:885
-msgid "Summary and folder mismatch, even after a sync"
-msgstr "Bản tóm tắt và thư mục không khớp, kể cả sau khi đồng bộ"
-
-#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:811
-#: camel/providers/local/camel-spool-summary.c:334
-#, c-format
-msgid "Unknown error: %s"
-msgstr "Lỗi lạ: %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:846
-#, c-format
-msgid "Could not store folder: %s"
-msgstr "Không thể lưu thư mục: %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:940
-#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:966
-#, c-format
-msgid "Error writing to temp mailbox: %s"
-msgstr "Lỗi ghi vào hộp thư tạm: %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:957
-#, c-format
-msgid "Writing to tmp mailbox failed: %s: %s"
-msgstr "Lỗi ghi vào hộp thư tmp: %s: %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-mh-folder.c:174
-msgid "MH append message cancelled"
-msgstr "Quá trình nối thêm thông điệp dạng MH đã bị hủy"
-
-#: camel/providers/local/camel-mh-folder.c:177
-#, c-format
-msgid "Cannot append message to mh folder: %s: %s"
-msgstr "Không thể nối thêm thông điệp vào thư mục dạng MH: %s: %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-mh-store.c:219
-#, c-format
-msgid "Could not create folder `%s': %s"
-msgstr "Không thể tạo thư mục `%s': %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-mh-store.c:231
-#, c-format
-msgid "Cannot get folder `%s': not a directory."
-msgstr "Không thể lấy thư mục `%s': không phải thư mục."
-
-#: camel/providers/local/camel-mh-summary.c:244
-#, c-format
-msgid "Cannot open MH directory path: %s: %s"
-msgstr "Không thể mở đường dẫn thư mục dạng MH: %s: %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:122
-#, c-format
-msgid "Spool `%s' cannot be opened: %s"
-msgstr "Không thể mở spool `%s': %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:134
-#, c-format
-msgid "Spool `%s' is not a regular file or directory"
-msgstr "Spool `%s' không phải là tập tin hay thư mục bình thường"
-
-#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:153
-#, c-format
-msgid "Folder `%s/%s' does not exist."
-msgstr "Thư mục `%s/%s' không tồn tại"
-
-#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:163
-#, c-format
-msgid ""
-"Could not open folder `%s':\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Không thể mở thư mục `%s':\n"
-"%s"
-
-#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:167
-#, c-format
-msgid "Folder `%s' does not exist."
-msgstr "Thư mục `%s' không tồn tại."
-
-#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:172
-#, c-format
-msgid ""
-"Could not create folder `%s':\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Không thể tạo thư mục `%s':\n"
-"%s"
-
-#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:180
-#, c-format
-msgid "`%s' is not a mailbox file."
-msgstr "`%s' không phải là tập tin hộp thư."
-
-#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:197
-msgid "Store does not support an INBOX"
-msgstr "Store không hỗ trợ INBOX"
-
-#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:209
-#, c-format
-msgid "Spool mail file %s"
-msgstr "Tập tin spool %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:209
-#, c-format
-msgid "Spool folder tree %s"
-msgstr ""
-
-#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:217
-msgid "Spool folders cannot be renamed"
-msgstr "Không thể đổi tên thư mục spool"
-
-#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:225
-msgid "Spool folders cannot be deleted"
-msgstr "Không thể xóa thư mục spool"
-
-#: camel/providers/local/camel-spool-summary.c:175
-#: camel/providers/local/camel-spool-summary.c:185
-#: camel/providers/local/camel-spool-summary.c:195
-#, c-format
-msgid "Could not sync temporary folder %s: %s"
-msgstr "Không thể đồng bộ thư mục tạm %s: %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-spool-summary.c:211
-#, c-format
-msgid "Could not sync spool folder %s: %s"
-msgstr "Không thể đồng bộ thư mục spool %s: %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-spool-summary.c:242
-#: camel/providers/local/camel-spool-summary.c:261
-#: camel/providers/local/camel-spool-summary.c:274
-#, c-format
-msgid ""
-"Could not sync spool folder %s: %s\n"
-"Folder may be corrupt, copy saved in `%s'"
-msgstr ""
-"Không thể đồng bộ thư mục spool %s: %s\n"
-"Có lẽ thư mục bị hư, bản sao được lưu trong `%s'"
-
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-auth.c:44
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:1126
-#, c-format
-msgid "Please enter the NNTP password for %s@%s"
-msgstr "Vui lòng nhập mật khẩu NNTP cho %s@%s"
-
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-auth.c:64
-msgid "Server rejected username"
-msgstr "Máy chủ từ chối tên người dùng"
-
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-auth.c:70
-msgid "Failed to send username to server"
-msgstr "Lỗi gửi tên người dùng cho máy chủ"
-
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-auth.c:79
-msgid "Server rejected username/password"
-msgstr "Máy chủ từ chối tên người dùng/mật khẩu"
-
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:147
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:149
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:158
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:234
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:433
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:494
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:501
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:512
-#, c-format
-msgid "Cannot get message %s: %s"
-msgstr "Không thể lấy thông điệp %s: %s"
-
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:156
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:232
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:371
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:262
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:430
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:491
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:509
-msgid "User cancelled"
-msgstr "Người dùng đã hủy bỏ"
-
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:176
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:208
-#, c-format
-msgid "Internal error: uid in invalid format: %s"
-msgstr ""
-
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:328
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:331
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:373
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:375
-#, c-format
-msgid "Posting failed: %s"
-msgstr "Gửi thất bại: %s"
-
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:393
-msgid "You cannot post NNTP messages while working offline!"
-msgstr ""
-
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:404
-msgid "You cannot copy messages from a NNTP folder!"
-msgstr "Không thể chép thông điệp từ thư mục NNTP!"
-
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-grouplist.c:44
-msgid "Could not get group list from server."
-msgstr "Không thể lấy danh sách nhóm từ máy chủ."
-
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-grouplist.c:97
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-grouplist.c:106
-#, c-format
-msgid "Unable to load grouplist file for %s: %s"
-msgstr "Không thể nạp tập tin danh sách nhóm cho %s: %s"
-
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-grouplist.c:157
-#, c-format
-msgid "Unable to save grouplist file for %s: %s"
-msgstr "Không thể lưu tập tin danh sách nhóm cho %s: %s"
-
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-provider.c:43
-msgid ""
-"Show folders in short notation (e.g. c.o.linux rather than comp.os.linux)"
-msgstr "Hiện thư mục kiểu ngắn gọn (v.d. c.o.linux thay vì comp.os.linux)"
-
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-provider.c:45
-msgid "In the subscription dialog, show relative folder names"
-msgstr "Trong hộp thoại đăng ký, hiển thị tên thư mục tương đối"
-
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-provider.c:52
-msgid "USENET news"
-msgstr "USENET news"
-
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-provider.c:54
-msgid "This is a provider for reading from and posting toUSENET newsgroups."
-msgstr "Đây là bộ cung cấp đọc và gửi thư tới các nhóm tin USENET"
-
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-provider.c:73
-msgid ""
-"This option will authenticate with the NNTP server using a plaintext "
-"password."
-msgstr ""
-"Tùy chọn này sẽ xác thực với máy chủ NNTP bằng mật khẩu thô (không mã hóa)"
-
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:118
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:1233
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:1331
-#, c-format
-msgid "NNTP Command failed: %s"
-msgstr "Lỗi lệnh IMAP: %s"
-
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:227
-#, c-format
-msgid "Could not read greeting from %s: %s"
-msgstr "Không thể đọc lời chào mừng từ %s: %s"
-
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:239
-#, c-format
-msgid "NNTP server %s returned error code %d: %s"
-msgstr "Máy chủ NNTP %s trả về mã lỗi %d: %s"
-
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:403
-#, c-format
-msgid "USENET News via %s"
-msgstr "USENET News thông qua %s"
-
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:777
-#, c-format
-msgid ""
-"Error retrieving newsgroups:\n"
-"\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Lỗi nhận nhóm tin:\n"
-"\n"
-"%s"
-
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:872
-msgid ""
-"You cannot subscribe to this newsgroup:\n"
-"\n"
-"No such newsgroup. The selected item is a probably a parent folder."
-msgstr ""
-"Bạn không thể đăng ký vào nhóm tin này:\n"
-"\n"
-"Không có nhóm tin như vậy. Mục được chọn có lẽ là thư mục cha."
-
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:904
-msgid ""
-"You cannot unsubscribe to this newsgroup:\n"
-"\n"
-"newsgroup does not exist!"
-msgstr ""
-"Bạn không thể hủy đăng ký nhóm tin này:\n"
-"\n"
-"Không có nhóm tin như vậy!"
-
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:929
-msgid "You cannot create a folder in a News store: subscribe instead."
-msgstr ""
-
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:937
-msgid "You cannot rename a folder in a News store."
-msgstr "Không thể đổi tên thư mục trong News store."
-
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:945
-#, fuzzy
-msgid "You cannot remove a folder in a News store: unsubscribe instead."
-msgstr "Không thể chuyển thư mục vào một trong những con cháu của nó."
-
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:1118
-msgid "Authentication requested but not username provided"
-msgstr "Cần xác thực nhưng không được cung cấp tên người dùng"
-
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:1146
-#, c-format
-msgid "Cannot authenticate to server: %s"
-msgstr "Không thể xác thực với máy chủ: %s"
-
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:1262
-msgid "Not connected."
-msgstr "Chưa kết nối."
-
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:1311
-#, c-format
-msgid "No such folder: %s"
-msgstr "Không có thư mục %s"
-
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-summary.c:218
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-summary.c:314
-#, c-format
-msgid "%s: Scanning new messages"
-msgstr "%s: Đang quét tìm thông điệp mới"
-
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-summary.c:225
-#, fuzzy, c-format
-msgid "Unexpected server response from xover: %s"
-msgstr "Tính hiệu trả lời không mong đợi từ IMAP server: %s"
-
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-summary.c:328
-#, fuzzy, c-format
-msgid "Unexpected server response from head: %s"
-msgstr "Tín hiệu trả lời không mong đợi từ GnuPG: %s"
-
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-summary.c:368
-msgid "Use cancel"
-msgstr ""
-
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-summary.c:370
-#, c-format
-msgid "Operation failed: %s"
-msgstr "Thao tác thất bại: %s"
-
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:246
-msgid "Retrieving POP summary"
-msgstr "Đang nhận tóm tắt POP"
-
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:265
-#, c-format
-msgid "Cannot get POP summary: %s"
-msgstr "Không thể lấy tóm tắt POP: %s"
-
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:308
-msgid "Expunging deleted messages"
-msgstr "Đang bỏ các thông điệp cần xóa "
-
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:404
-#, c-format
-msgid "No message with uid %s"
-msgstr "Không có thông điệp nào vời UID %s"
-
-#. Sigh, most of the crap in this function is so that the cancel button
-#. returns the proper exception code. Sigh.
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:411
-#, c-format
-msgid "Retrieving POP message %d"
-msgstr "Đang nhận thông điệp POP %d"
-
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:501 composer/e-msg-composer.c:1210
-#: composer/e-msg-composer.c:1231
-msgid "Unknown reason"
-msgstr "Nguyên nhân lạ"
-
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-provider.c:40
-msgid "Leave messages on server"
-msgstr "Để lại thông điệp trên máy chủ"
-
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-provider.c:43
-#, c-format
-msgid "Delete after %s day(s)"
-msgstr "Xoá sau %s ngày"
-
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-provider.c:46
-msgid "Disable support for all POP3 extensions"
-msgstr "Tắt hỗ trợ mọi phần mở rộng POP3"
-
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-provider.c:54 mail/mail-config.glade.h:107
-msgid "POP"
-msgstr "POP"
-
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-provider.c:56
-msgid "For connecting to and downloading mail from POP servers."
-msgstr "Để kết nối và tải thư về từ máy chủ POP."
-
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-provider.c:73
-msgid ""
-"This option will connect to the POP server using a plaintext password. This "
-"is the only option supported by many POP servers."
-msgstr ""
-"Tùy chọn này sẽ kết nối tới máy chủ POP dùng mật khẩu thô (không mã hóa). "
-"Đây là tùy chọn duy nhất được hỗ trợ bởi nhiều máy chủ."
-
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-provider.c:83
-msgid ""
-"This option will connect to the POP server using an encrypted password via "
-"the APOP protocol. This may not work for all users even on servers that "
-"claim to support it."
-msgstr ""
-"Tùy chọn này sẽ kết nối tới máy chủ POP dùng mật khẩu đã mã hoá thông qua "
-"giao thức APOP. Có thể sẽ không hoạt động cho mọi người dùng, kể cả trên máy "
-"chủ tuyên bố có hỗ trợ."
-
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:195
-#, c-format
-msgid "Could not connect to POP server %s (port %d): %s"
-msgstr "Không thể kết nối tới máy chủ POP %s (cổng %d): %s"
-
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:214
-#, c-format
-msgid "Failed to read a valid greeting from POP server %s (port %d)"
-msgstr ""
-
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:232
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:261
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:273
-#, c-format
-msgid "Failed to connect to POP server %s in secure mode: %s"
-msgstr "Lỗi kết nối tới máy chủ POP %s trong chế độ an toàn: %s"
-
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:371
-#, c-format
-msgid "Could not connect to POP server %s"
-msgstr "Không thể kết nối tới máy chủ POP %s"
-
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:412
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:526
-#, c-format
-msgid ""
-"Unable to connect to POP server %s: No support for requested authentication "
-"mechanism."
-msgstr ""
-"Không thể kết nối tới máy chủ POP %s: Không hỗ trợ cơ chế xác thực yêu cầu."
-
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:428
-#, c-format
-msgid "SASL `%s' Login failed for POP server %s: %s"
-msgstr "Đăng nhập SASL `%s' thất bại với máy chủ POP %s: %s"
-
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:440
-#, c-format
-msgid "Cannot login to POP server %s: SASL Protocol error"
-msgstr "Không thể đăng nhập vào máy chủ POP %s: lỗi giao thức SASL"
-
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:459
-#, c-format
-msgid "Failed to authenticate on POP server %s: %s"
-msgstr "Không thể xác thực tại máy chủ POP: %s: %s"
-
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:485
-#, c-format
-msgid "%sPlease enter the POP password for %s on host %s"
-msgstr "%sVui lòng nhập mật khẩu POP cho %s trên máy %s"
-
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:540
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:553
-#, c-format
-msgid ""
-"Unable to connect to POP server %s.\n"
-"Error sending password: %s"
-msgstr ""
-"Không thể kết nối tới máy chủ POP %s.\n"
-"Lỗi gửi mật khẩu: %s"
-
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:547
-#, c-format
-msgid ""
-"Unable to connect to POP server %s.\n"
-"Error sending username: %s"
-msgstr ""
-"Không thể kết nối tới máy chủ POP %s.\n"
-"Lỗi gửi tên người dùng: %s"
-
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:652
-#, c-format
-msgid "No such folder `%s'."
-msgstr "Không có thư mục `%s'."
-
-#: camel/providers/sendmail/camel-sendmail-provider.c:36
-#: mail/mail-config.glade.h:132
-msgid "Sendmail"
-msgstr "Sendmail"
-
-#: camel/providers/sendmail/camel-sendmail-provider.c:38
-msgid ""
-"For delivering mail by passing it to the \"sendmail\" program on the local "
-"system."
-msgstr ""
-"Để gửi thư bằng cách chuyển nó cho chương trình sendmail trên hệ thống này."
-
-#: camel/providers/sendmail/camel-sendmail-transport.c:113
-msgid "Could not parse recipient list"
-msgstr "Không thể phân tích danh sách người nhận"
-
-#: camel/providers/sendmail/camel-sendmail-transport.c:144
-#, c-format
-msgid "Could not create pipe to sendmail: %s: mail not sent"
-msgstr "Không thể tạo ống dẫn tới sendmail: %s: chưa gửi mail"
-
-#: camel/providers/sendmail/camel-sendmail-transport.c:165
-#, c-format
-msgid "Could not fork sendmail: %s: mail not sent"
-msgstr "Không thể tạo tiến trình sendmail mới: %s: chưa gửi mail"
-
-#: camel/providers/sendmail/camel-sendmail-transport.c:205
-#, c-format
-msgid "Could not send message: %s"
-msgstr "Không thể gửi thông điệp: %s"
-
-#: camel/providers/sendmail/camel-sendmail-transport.c:233
-#, c-format
-msgid "sendmail exited with signal %s: mail not sent."
-msgstr "Sendmail đã thoát với tín hiệu %s: chưa gửi mail."
-
-#: camel/providers/sendmail/camel-sendmail-transport.c:240
-#, c-format
-msgid "Could not execute %s: mail not sent."
-msgstr "Không thể thực hiện %s: chưa gửi mail."
-
-#: camel/providers/sendmail/camel-sendmail-transport.c:245
-#, c-format
-msgid "sendmail exited with status %d: mail not sent."
-msgstr "Sendmail đã thoát với trạng thái %d: chưa gửi mail."
-
-#: camel/providers/sendmail/camel-sendmail-transport.c:259
-msgid "sendmail"
-msgstr "sendmail"
-
-#: camel/providers/sendmail/camel-sendmail-transport.c:261
-msgid "Mail delivery via the sendmail program"
-msgstr "Gửi thư thông qua chương trình sendmail"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-provider.c:37 mail/mail-config.glade.h:122
-msgid "SMTP"
-msgstr "SMTP"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-provider.c:39
-msgid "For delivering mail by connecting to a remote mailhub using SMTP."
-msgstr "Gửi thư bằng cách kết nối tới mailhub từ xa dùng SMTP."
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:174
-msgid "Syntax error, command unrecognized"
-msgstr "Lỗi cú pháp, không nhận ra lệnh"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:176
-msgid "Syntax error in parameters or arguments"
-msgstr "Lỗi cú pháp trong tham số hoặc đối số"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:178
-msgid "Command not implemented"
-msgstr "Lệnh chưa được thi công"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:180
-msgid "Command parameter not implemented"
-msgstr "Tham số lệnh chưa được thi công"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:182
-msgid "System status, or system help reply"
-msgstr "Trạng thái hệ thống, hoặc trả lời trợ giúp hệ thống"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:184
-msgid "Help message"
-msgstr "Thông điệp trợ giúp"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:186
-msgid "Service ready"
-msgstr "Dịch vụ sẵn sàng"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:188
-msgid "Service closing transmission channel"
-msgstr "Dịch vụ đang đóng kênh truyền"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:190
-msgid "Service not available, closing transmission channel"
-msgstr "Dịch vụ chưa sẵn sàng, đang đóng kênh truyền thông"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:192
-msgid "Requested mail action okay, completed"
-msgstr "Hành động thư tín yêu cầu đã xong"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:194
-msgid "User not local; will forward to <forward-path>"
-msgstr "Không phải người dùng cục bộ; đang chuyển tiếp tới <forward-path>"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:196
-msgid "Requested mail action not taken: mailbox unavailable"
-msgstr "Không thực hiện hành động thư tín yêu cầu: hộp thư không sẵn sàng"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:198
-msgid "Requested action not taken: mailbox unavailable"
-msgstr "Không thực hiện hành động yêu cầu: hộp thư không sẵn sàng"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:200
-msgid "Requested action aborted: error in processing"
-msgstr "Đã ngừng hành động yêu cầu: lỗi khi thực hiện"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:202
-msgid "User not local; please try <forward-path>"
-msgstr "Không phải người dùng cục bộ; vui lòng thử <forward-path>"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:204
-msgid "Requested action not taken: insufficient system storage"
-msgstr "Không thực hiện hành động yêu cầu: không đủ chỗ chứa"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:206
-msgid "Requested mail action aborted: exceeded storage allocation"
-msgstr "Không thực hiện hành động thư tín yêu cầu: không đủ chỗ chứa"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:208
-msgid "Requested action not taken: mailbox name not allowed"
-msgstr "Không thực hiện hành động yêu cầu: tên hộp thư không hợp lệ"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:210
-msgid "Start mail input; end with <CRLF>.<CRLF>"
-msgstr "Bắt đầu nhập thư; kết thức bằng <Xuống dòng>.<Xuống dòng>"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:212
-msgid "Transaction failed"
-msgstr "Giao dịch thất bại"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:216
-msgid "A password transition is needed"
-msgstr "Cần chuyển tiếp mật khẩu"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:218
-msgid "Authentication mechanism is too weak"
-msgstr "Cơ chế xác thực quá yếu"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:220
-msgid "Encryption required for requested authentication mechanism"
-msgstr "Cơ chế xác thực yêu cầu cần phải được mã hoá"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:222
-msgid "Temporary authentication failure"
-msgstr "Lỗi xác thực tạm"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:224
-msgid "Authentication required"
-msgstr "Yêu cầu xác thực"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:308
-msgid "Welcome response error"
-msgstr "Lỗi hồi đáp chào mừng"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:343
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:382
-#, c-format
-msgid "Failed to connect to SMTP server %s in secure mode: %s"
-msgstr "Lỗi kết nối tới máy chủ SMTP %s trong chế độ không an toàn: %s"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:344
-msgid "server does not appear to support SSL"
-msgstr "máy chủ có lẽ không hỗ trợ SSL"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:358
-#, c-format
-msgid "STARTTLS command failed: %s"
-msgstr "Lỗi lệnh STARTTLS: %s"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:373
-msgid "STARTTLS command failed"
-msgstr "Lỗi lệnh STARTTLS"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:476
-#, c-format
-msgid "SMTP server %s does not support requested authentication type %s."
-msgstr "Máy chủ SMTP %s không hỗ trợ loại xác thực yêu cầu loại %s."
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:514
-#, c-format
-msgid "%sPlease enter the SMTP password for %s on host %s"
-msgstr "%sVui lòng nhập mật khẩu SMTP cho %s trên máy %s"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:533
-#, c-format
-msgid ""
-"Unable to authenticate to SMTP server.\n"
-"%s\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Không thể xác thực máy chủ SMTP.\n"
-"%s\n"
-"\n"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:657
-#, c-format
-msgid "SMTP server %s"
-msgstr "Máy chủ SMTP %s"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:659
-#, c-format
-msgid "SMTP mail delivery via %s"
-msgstr "Gửi thư (SMTP) thông qua %s"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:677
-msgid "Cannot send message: service not connected."
-msgstr "Không thể gửi thông điệp: chưa kết nối dịch vụ."
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:683
-msgid "Cannot send message: sender address not valid."
-msgstr "Không thể gửi thông điệp: địaa chỉ người gửi không hợp lệ."
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:687
-msgid "Sending message"
-msgstr "Đang gửi thông điệp"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:702
-msgid "Cannot send message: no recipients defined."
-msgstr "Không thể gửi thông điệp: chưa có người nhận."
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:713
-msgid "Cannot send message: one or more invalid recipients"
-msgstr "Không thể gửi thông điệp: có một hoặc vài người nhận không hợp lệ"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:885
-msgid "SMTP Greeting"
-msgstr "Chào hỏi của SMTP"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:934
-#, c-format
-msgid "HELO command failed: %s"
-msgstr "Lỗi lệnh HELO: %s"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:951
-msgid "HELO command failed"
-msgstr "Lỗi lệnh HELO"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1017
-msgid "SMTP Authentication"
-msgstr "xác thực SMTP"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1023
-msgid "Error creating SASL authentication object."
-msgstr "Lỗi tạo đối tượng xác thực SASL."
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1040
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1051
-#, c-format
-msgid "AUTH command failed: %s"
-msgstr "Lỗi lệnh AUTH: %s"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1057
-msgid "AUTH command failed"
-msgstr "Lỗi lệnh AUTH"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1119
-msgid "Bad authentication response from server.\n"
-msgstr "Trả lời xác thực từ máy chủ sai.\n"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1144
-#, c-format
-msgid "MAIL FROM command failed: %s: mail not sent"
-msgstr "Lỗi lệnh MAIL FROM: %s: thư chưa được gửi"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1161
-msgid "MAIL FROM command failed"
-msgstr "Lỗi lệnh MAIL FROM"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1185
-#, c-format
-msgid "RCPT TO command failed: %s: mail not sent"
-msgstr "Lỗi lệnh RCPT TO: %s: thư chưa được gửi"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1204
-#, c-format
-msgid "RCPT TO <%s> failed"
-msgstr "RCPT TO <%s> thất bại"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1243
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1301
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1320
-#, c-format
-msgid "DATA command failed: %s: mail not sent"
-msgstr "Lỗi lệnh DATA: %s: thư chưa được gửi"
-
-#. we should have gotten instructions on how to use the DATA command:
-#. * 354 Enter mail, end with "." on a line by itself
-#.
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1260
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1336
-msgid "DATA command failed"
-msgstr "Lỗi lệnh DATA"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1359
-#, c-format
-msgid "RSET command failed: %s"
-msgstr "Lỗi lệnh RSET: %s"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1375
-msgid "RSET command failed"
-msgstr "Lỗi lệnh RSET"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1398
-#, c-format
-msgid "QUIT command failed: %s"
-msgstr "Lỗi lệnh QUIT: %s"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1412
-msgid "QUIT command failed"
-msgstr "Lỗi lệnh QUIT"
-
-#: composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:106
-#, c-format
-msgid "%.0fK"
-msgstr "%.0fK"
-
-#: composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:109
-#, c-format
-msgid "%.0fM"
-msgstr "%.0fM"
-
-#: composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:112
-#, c-format
-msgid "%.0fG"
-msgstr "%.0fG"
-
-#: composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:298 mail/em-utils.c:436
-msgid "attachment"
-msgstr "đính kèm"
-
-#: composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:454
-msgid "Remove selected items from the attachment list"
-msgstr "Loại bỏ những mục được chọn từ danh sách đính kèm"
-
-#: composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:494
-msgid "Add attachment..."
-msgstr "Thêm đính kèm..."
-
-#: composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:495
-msgid "Attach a file to the message"
-msgstr "Đính kèm tập tin vào thông điệp"
-
-#: composer/e-msg-composer-attachment.c:173
-#: composer/e-msg-composer-attachment.c:189
-#, c-format
-msgid "Cannot attach file %s: %s"
-msgstr "Không thể đính kèm tập tin %s: %s"
-
-#: composer/e-msg-composer-attachment.c:181
-#, c-format
-msgid "Cannot attach file %s: not a regular file"
-msgstr "Không thể đính kèm tập tin %s: không phải tập tin bình thường"
-
-#: composer/e-msg-composer-attachment.glade.h:2
-msgid "Attachment Properties"
-msgstr "Thuộc tính đính kèm"
-
-#: composer/e-msg-composer-attachment.glade.h:4
-msgid "File name:"
-msgstr "Tên tập tin:"
-
-#: composer/e-msg-composer-attachment.glade.h:5
-msgid "MIME type:"
-msgstr "Kiểu MIME:"
-
-#: composer/e-msg-composer-attachment.glade.h:6
-#: composer/e-msg-composer-select-file.c:92
-#: composer/e-msg-composer-select-file.c:111
-msgid "Suggest automatic display of attachment"
-msgstr "Đề nghị tự động hiển thị đính kèm"
-
-#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:512
-msgid "Posting destination"
-msgstr "Đích gửi đến"
-
-#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:513
-msgid "Choose folders to post the message to."
-msgstr "Hãy chọn thư mục để gửi thông điệp vào."
-
-#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:547
-msgid "Click here for the address book"
-msgstr "Nhấn vào đây để xem sổ địa chỉ"
-
-#.
-#. * Reply-To:
-#. *
-#. * Create this before we call create_from_optionmenu,
-#. * because that causes from_changed to be called, which
-#. * expects the reply_to fields to be initialized.
-#.
-#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:577
-msgid "Reply-To:"
-msgstr "Trả lời cho:"
-
-#.
-#. * From
-#.
-#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:583
-msgid "From:"
-msgstr "Từ:"
-
-#.
-#. * Subject
-#.
-#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:589
-msgid "Subject:"
-msgstr "Chủ đề:"
-
-#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:598
-msgid "To:"
-msgstr "Tới:"
-
-#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:599
-msgid "Enter the recipients of the message"
-msgstr "Nhập người nhận thông điệp"
-
-#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:602
-msgid "Cc:"
-msgstr "CC:"
-
-#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:603
-msgid "Enter the addresses that will receive a carbon copy of the message"
-msgstr "Nhập địa chỉ sẽ nhận một bản sao của thông điệp"
-
-#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:606
-msgid "Bcc:"
-msgstr "Bcc:"
-
-#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:607
-msgid ""
-"Enter the addresses that will receive a carbon copy of the message without "
-"appearing in the recipient list of the message."
-msgstr ""
-"Nhập địa chỉ sẽ nhận một bản sao của thông điệp mà không xuất hiện tên trong "
-"danh sách người nhận."
-
-#.
-#. * Post-To
-#.
-#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:614
-msgid "Post To:"
-msgstr "Gửi tới:"
-
-#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:619
-msgid "Click here to select folders to post to"
-msgstr "Nhấn vào đây để chọn thư mục gửi đến"
-
-#: composer/e-msg-composer-select-file.c:186
-msgid "Attach file(s)"
-msgstr "Đính kèm tập tin"
-
-#: composer/e-msg-composer.c:704
-#, fuzzy
-msgid ""
-"Cannot sign outgoing message: No signing certificate set for this account"
-msgstr "_Luôn ký tên lên các thư cần gửi khi dùng tài khoản này"
-
-#: composer/e-msg-composer.c:711
-#, fuzzy
-msgid ""
-"Cannot encrypt outgoing message: No encryption certificate set for this "
-"account"
-msgstr "Không thể mã hóa thông điệp: không có văn bản thô nào để mã hóa"
-
-#: composer/e-msg-composer.c:1268
-msgid "Could not open file"
-msgstr "Không thể mở tập tin"
-
-#: composer/e-msg-composer.c:1276
-msgid "Unable to retrieve message from editor"
-msgstr "Không thể nhận thông điệp từ trình biên soạn"
-
-#: composer/e-msg-composer.c:1546
-msgid "Untitled Message"
-msgstr "Thông điệp không tên"
-
-#: composer/e-msg-composer.c:1576
-msgid "Open file"
-msgstr "Mở tập tin"
-
-#: composer/e-msg-composer.c:1983 mail/mail-account-gui.c:1491
-msgid "Autogenerated"
-msgstr "Tự phát sinh"
-
-#: composer/e-msg-composer.c:2082
-msgid "Signature:"
-msgstr "Chữ ký:"
-
-#: composer/e-msg-composer.c:2283
-#, c-format
-msgid "<b>%d</b> File Attached"
-msgid_plural "<b>%d</b> Files Attached"
-msgstr[0] ""
-msgstr[1] ""
-
-#: composer/e-msg-composer.c:2312
-msgid "Hide _Attachment Bar (drop attachments here)"
-msgstr "Ẩ_n thanh đính kèm (thả đính kèm vào đây)"
-
-#: composer/e-msg-composer.c:2315 composer/e-msg-composer.c:3271
-msgid "Show _Attachment Bar (drop attachments here)"
-msgstr "_Hiện thanh đính kèm (thả đính kèm vào đây)"
-
-#: composer/e-msg-composer.c:2332 composer/e-msg-composer.c:3163
-#: composer/e-msg-composer.c:3164
-msgid "Compose a message"
-msgstr "Biên soạn thông điệp"
-
-#: composer/e-msg-composer.c:2634
-#, c-format
-msgid "Attached message - %s"
-msgstr "Thông điệp đính kèm - %s"
-
-#. translators, this count will always be >1
-#: composer/e-msg-composer.c:2639 composer/e-msg-composer.c:2783
-#, c-format
-msgid "Attached message"
-msgid_plural "%d attached messages"
-msgstr[0] "Thông điệp đính kèm"
-msgstr[1] "%d thông điệp đính kèm"
-
-#: composer/e-msg-composer.c:4341
-msgid ""
-"<b>(The composer contains a non-text message body, which cannot be edited.)"
-"<b>"
-msgstr ""
-"<b>(Bộ soạn thảo chứa phần thân thông điệp phi văn bản, không thể được hiệu "
-"chỉnh)</b>"
-
-#. mail-composer:no-attach primary
-#: composer/mail-composer-errors.xml.h:2
-msgid "You cannot attach the file `{0}' to this message."
-msgstr "Không thể đính kèm tập tin '{0}' vào thông điệp này."
-
-#. mail-composer:attach-notfile primary
-#: composer/mail-composer-errors.xml.h:6
-msgid "The file `{0}' is not a regular file and cannot be sent in a message."
-msgstr ""
-
-#. mail-composer:attach-directory primary
-#: composer/mail-composer-errors.xml.h:8
-msgid "Directories can not be attached to Messages."
-msgstr ""
-
-#. mail-composer:attach-directory secondary
-#: composer/mail-composer-errors.xml.h:10
-msgid ""
-"To attach the contents of this directory, either attach the files in this "
-"directory individually, or create an archive of the directory and attach it."
-msgstr ""
-
-#. mail-composer:attach-nomessages primary
-#: composer/mail-composer-errors.xml.h:12
-msgid "Could not retrieve messages to attach from {0}."
-msgstr "Không thể nhận thông điệp để đính kèm từ {0}."
-
-#. mail-composer:attach-nomessages secondary
-#. mail-composer:no-sig-file secondary
-#. mail:no-create-tmp-path secondary
-#. mail:no-delete-folder secondary
-#. system:no-save-file secondary
-#. system:no-load-file secondary
-#: composer/mail-composer-errors.xml.h:14
-#: composer/mail-composer-errors.xml.h:42 mail/mail-errors.xml.h:100
-#: mail/mail-errors.xml.h:112 widgets/misc/e-system-errors.xml.h:11
-#: widgets/misc/e-system-errors.xml.h:15
-msgid "Because \"{1}\"."
-msgstr "Vì \"{1}\"."
-
-#. mail-composer:recover-autosave title
-#: composer/mail-composer-errors.xml.h:16
-msgid "Unfinished messages found"
-msgstr "Tìm thấy thông điệp chưa hoàn tất"
-
-#. mail-composer:recover-autosave primary
-#: composer/mail-composer-errors.xml.h:18
-msgid "Do you want to recover unfinished messages?"
-msgstr "Bạn có muốn phục hồi thông điệp chưa hoàn tất không?"
-
-#. mail-composer:recover-autosave secondary
-#: composer/mail-composer-errors.xml.h:20
-msgid ""
-"Evolution quit unexpectedly while you were composing a new message. "
-"Recovering the message will allow you to continue where you left off."
-msgstr ""
-
-#: composer/mail-composer-errors.xml.h:21
-msgid "Don't Recover"
-msgstr "Không phục hồi"
-
-#: composer/mail-composer-errors.xml.h:22
-msgid "Recover"
-msgstr "Phục hồi"
-
-#. mail-composer:no-autosave primary
-#: composer/mail-composer-errors.xml.h:24
-#, fuzzy
-msgid "Could not save to autosave file \"{0}\"."
-msgstr "Không thể lưu tập tin chữ ký: %s"
-
-#. mail-composer:no-autosave secondary
-#: composer/mail-composer-errors.xml.h:26
-#, fuzzy
-msgid "Error saving to autosave because \"{1}\"."
-msgstr "Lỗi lưu lối tắt"
-
-#. mail-composer:exit-unsaved title
-#: composer/mail-composer-errors.xml.h:28
-msgid "Warning: Modified Message"
-msgstr "Cảnh báo: Thông điệp đã thay đổi"
-
-#. mail-composer:exit-unsaved primary
-#: composer/mail-composer-errors.xml.h:30
-#, fuzzy
-msgid ""
-"Are you sure you want to discard the message, titled '{0}', you are "
-"composing?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn xóa cuộc hẹn vô danh này?"
-
-#. mail-composer:exit-unsaved secondary
-#: composer/mail-composer-errors.xml.h:32
-msgid ""
-"Closing this composer window will discard the message permanently, unless "
-"you choose to save the message in your Drafts folder. This will allow you to "
-"continue the message at a later date."
-msgstr ""
-
-#: composer/mail-composer-errors.xml.h:34
-msgid "Save Message"
-msgstr "Lưu thông điệp"
-
-#. mail-composer:no-build-message primary
-#: composer/mail-composer-errors.xml.h:36
-msgid "Could not create message."
-msgstr "Không thể tạo thông điệp."
-
-#. mail-composer:no-build-message secondary
-#: composer/mail-composer-errors.xml.h:38
-msgid "Because \"{0}\", you may need to select different mail options."
-msgstr ""
-
-#. mail-composer:no-sig-file primary
-#: composer/mail-composer-errors.xml.h:40
-#, fuzzy
-msgid "Could not read signature file \"{0}\"."
-msgstr "Không thể lưu tập tin chữ ký: %s"
-
-#. mail-composer:all-accounts-deleted primary
-#: composer/mail-composer-errors.xml.h:44
-msgid "All accounts have been removed."
-msgstr ""
-
-#. mail-composer:all-accounts-deleted secondary
-#: composer/mail-composer-errors.xml.h:46
-#, fuzzy
-msgid "You need to configure an account before you can compose mail."
-msgstr ""
-"Bạn cần cấu hình một tài khoản trước\n"
-"khi có thể biên soạn thư."
-
-#. mail-composer:no-address-control primary
-#. mail-composer:no-editor-control primary
-#: composer/mail-composer-errors.xml.h:48
-#: composer/mail-composer-errors.xml.h:52
-#, fuzzy
-msgid "Could not create composer window."
-msgstr "Không thể tạo ống dẫn: %s"
-
-#. mail-composer:no-address-control secondary
-#: composer/mail-composer-errors.xml.h:50
-#, fuzzy
-msgid "Unable to activate the address selector control."
-msgstr ""
-"Không thể tạo cửa sổ biên soạn:\n"
-"Không thể kích hoạt bộ chọn địa chỉ."
-
-#. mail-composer:no-editor-control secondary
-#: composer/mail-composer-errors.xml.h:54
-#, fuzzy
-msgid ""
-"Unable to activate the HTML editor control.\n"
-"\n"
-"Please make sure that you have the correct version of gtkhtml and libgtkhtml "
-"installed."
-msgstr ""
-"Không thể tạo cửa sổ biên soạn:\n"
-"Không thể kích hoạt bộ biên soạn HTML.\n"
-"Vui lòng kiểm tra xem GtkHTML và libGtkHTML\n"
-"có được cài đặt đúng phiên bản chưa.\n"
-
-#: data/evolution.desktop.in.in.h:1 shell/main.c:503
-msgid "Evolution"
-msgstr "Evolution"
-
-#: data/evolution.desktop.in.in.h:2
-msgid "The Evolution Groupware Suite"
-msgstr "Bộ phần mềm nhóm Evolution"
-
-#: data/evolution.keys.in.in.h:1
-msgid "address card"
-msgstr "card địa chỉ"
-
-#: data/evolution.keys.in.in.h:2
-msgid "calendar information"
-msgstr "thông tin lịch"
-
-#: designs/OOA/ooa.glade.h:1
-msgid ""
-"<b>Currently, your status is \"Out of the Office\". </b>\n"
-"\n"
-"Would you like to change your status to \"In the Office\"? "
-msgstr ""
-"<b>Hiện giờ trạng thái của bạn là \"Ngoài văn phòng\". </b>\n"
-"\n"
-"Bạn có muốn đổi sang trạng thái \"Trong văn phòng\" không?"
-
-#: designs/OOA/ooa.glade.h:4
-msgid "<b>Out of Office Message:</b>"
-msgstr "<b>Thông điệp ngoài văn phòng:</b>"
-
-#: designs/OOA/ooa.glade.h:5
-msgid "<b>Status:</b>"
-msgstr "<b>Trạng thái:</b> "
-
-#: designs/OOA/ooa.glade.h:6
-msgid ""
-"<small>The message specified below will be automatically sent to each person "
-"who sends\n"
-"mail to you while you are out of the office.</small>"
-msgstr ""
-"<small>Thông điệp xác định dưới đây sẽ được gửi tự động đến mỗi người, những "
-"người đã gửi thư đến cho bạn khi bạn không có trong văn phòng.</small>"
-
-#: designs/OOA/ooa.glade.h:8
-msgid "I am currently in the office"
-msgstr "Tôi đang ở trong văn phòng"
-
-#: designs/OOA/ooa.glade.h:9
-msgid "I am currently out of the office"
-msgstr "Tôi hiện thời không có trong văn phòng"
-
-#: designs/OOA/ooa.glade.h:10
-msgid "No, Don't Change Status"
-msgstr "Không, đừng đổi"
-
-#: designs/OOA/ooa.glade.h:12
-msgid "Out of Office Assistant"
-msgstr "Trợ tá ngoài văn phòng"
-
-#: designs/OOA/ooa.glade.h:13
-msgid "Yes, Change Status"
-msgstr "Có, đổi trạng thái"
-
-#: designs/read_receipts/read.glade.h:1
-msgid " "
-msgstr " "
-
-#: designs/read_receipts/read.glade.h:2
-msgid "<b>Receiving Email</b>"
-msgstr "<b>Đang nhận email</b>"
-
-#: designs/read_receipts/read.glade.h:3
-msgid "<b>Sending Email:</b>"
-msgstr "<b>Đang gửi email</b>"
-
-#: designs/read_receipts/read.glade.h:4
-msgid ""
-"<small>This page allows you to choose if you want to be notified via a read "
-"receipt when a message you\n"
-"sent is read, and to specify what Evolution should do when someone requests "
-"a receipt from you.</small>"
-msgstr ""
-
-#: designs/read_receipts/read.glade.h:6
-msgid "Always send back a read reciept"
-msgstr ""
-
-#: designs/read_receipts/read.glade.h:7
-msgid "Ask me if I want to send back a read receipt"
-msgstr ""
-
-#: designs/read_receipts/read.glade.h:8
-msgid "Never send back a read receipt"
-msgstr ""
-
-#: designs/read_receipts/read.glade.h:9
-msgid "Read Receipts"
-msgstr ""
-
-#: designs/read_receipts/read.glade.h:10
-msgid "Request a read receipt for all messages I send"
-msgstr ""
-
-#: designs/read_receipts/read.glade.h:11
-msgid "Unless the message is sent to a mailing list, and not to me personally"
-msgstr ""
-
-#: designs/read_receipts/read.glade.h:12
-msgid ""
-"When you receive an email with a read receipt request, what should Evolution "
-"do?"
-msgstr ""
-
-#: e-util/e-dialog-utils.c:265
-msgid ""
-"A file by that name already exists.\n"
-"Overwrite it?"
-msgstr ""
-"Tập tin với tên này đã có rồi.\n"
-"Ghi đè tập tin này?"
-
-#. system:ask-save-file-exists-overwrite title
-#: e-util/e-dialog-utils.c:267 widgets/misc/e-system-errors.xml.h:2
-msgid "Overwrite file?"
-msgstr "Ghi đè tập tin?"
-
-#: e-util/e-passwords.c:460
-msgid "_Remember this password"
-msgstr "_Nhớ mật khẩu này"
-
-#: e-util/e-passwords.c:461
-msgid "_Remember this password for the remainder of this session"
-msgstr "_Nhớ mật khẩu này để nhắc nhở cho những lần sử dụng sau"
-
-#. strptime format of a weekday, a date and a time,
-#. in 12-hour format, without seconds.
-#. strftime format of a weekday, a date and a
-#. time, in 12-hour format, without seconds.
-#: e-util/e-time-utils.c:185 e-util/e-time-utils.c:398
-msgid "%a %m/%d/%Y %I:%M %p"
-msgstr "%a %d/%m/%Y %I:%M %p"
-
-#. strptime format of a weekday, a date and a time,
-#. in 24-hour format, without seconds.
-#. strftime format of a weekday, a date and a
-#. time, in 24-hour format, without seconds.
-#: e-util/e-time-utils.c:190 e-util/e-time-utils.c:389
-msgid "%a %m/%d/%Y %H:%M"
-msgstr "%a %d/%m/%Y %H:%M"
-
-#. strptime format of a weekday, a date and a time,
-#. in 12-hour format, without minutes or seconds.
-#: e-util/e-time-utils.c:195
-msgid "%a %m/%d/%Y %I %p"
-msgstr "%a %d/%m/%Y %I %p"
-
-#. strptime format of a weekday, a date and a time,
-#. in 24-hour format, without minutes or seconds.
-#: e-util/e-time-utils.c:200
-msgid "%a %m/%d/%Y %H"
-msgstr "%a %d/%m/%Y %H"
-
-#. strptime format of a date and a time, in 12-hour format.
-#: e-util/e-time-utils.c:211
-msgid "%m/%d/%Y %I:%M:%S %p"
-msgstr "%d/%m/%Y %I:%M:%S %p"
-
-#. strptime format of a date and a time, in 24-hour format.
-#: e-util/e-time-utils.c:215
-msgid "%m/%d/%Y %H:%M:%S"
-msgstr "%d/%m/%Y %H:%M:%S"
-
-#. strptime format of a date and a time, in 12-hour format,
-#. without seconds.
-#: e-util/e-time-utils.c:220
-msgid "%m/%d/%Y %I:%M %p"
-msgstr "%d/%m/%Y %I:%M %p"
-
-#. strptime format of a date and a time, in 24-hour format,
-#. without seconds.
-#: e-util/e-time-utils.c:225
-msgid "%m/%d/%Y %H:%M"
-msgstr "%d/%m/%Y %H:%M"
-
-#. strptime format of a date and a time, in 12-hour format,
-#. without minutes or seconds.
-#: e-util/e-time-utils.c:230
-msgid "%m/%d/%Y %I %p"
-msgstr "%d/%m/%Y %I %p"
-
-#. strptime format of a date and a time, in 24-hour format,
-#. without minutes or seconds.
-#: e-util/e-time-utils.c:235
-msgid "%m/%d/%Y %H"
-msgstr "%d/%m/%Y %H"
-
-#. strptime format for a time of day, in 12-hour format.
-#. strftime format of a time in 12-hour format.
-#: e-util/e-time-utils.c:339 e-util/e-time-utils.c:438
-msgid "%I:%M:%S %p"
-msgstr "%I:%M:%S %p"
-
-#. strptime format for a time of day, in 24-hour format.
-#. strftime format of a time in 24-hour format.
-#: e-util/e-time-utils.c:343 e-util/e-time-utils.c:430
-msgid "%H:%M:%S"
-msgstr "%H:%M:%S"
-
-#. strptime format for time of day, without seconds,
-#. in 12-hour format.
-#. strftime format of a time in 12-hour format,
-#. without seconds.
-#. This is a strftime() format. %I = hour (1-12), %M = minute, %p = am/pm string.
-#: e-util/e-time-utils.c:348 e-util/e-time-utils.c:435
-#: widgets/misc/e-dateedit.c:1414 widgets/misc/e-dateedit.c:1639
-msgid "%I:%M %p"
-msgstr "%I:%M %p"
-
-#. strptime format for time of day, without seconds 24-hour format.
-#. strftime format of a time in 24-hour format,
-#. without seconds.
-#. This is a strftime() format. %H = hour (0-23), %M = minute.
-#: e-util/e-time-utils.c:352 e-util/e-time-utils.c:427
-#: widgets/misc/e-dateedit.c:1411 widgets/misc/e-dateedit.c:1636
-msgid "%H:%M"
-msgstr "%H:%M"
-
-#. strptime format for hour and AM/PM, 12-hour format.
-#: e-util/e-time-utils.c:356
-msgid "%I %p"
-msgstr "%I %p"
-
-#: filter/filter-datespec.c:73
-#, c-format
-msgid "1 second ago"
-msgid_plural "%d seconds ago"
-msgstr[0] "1 giây trước"
-msgstr[1] "%d giây trước"
-
-#: filter/filter-datespec.c:74
-#, c-format
-msgid "1 minute ago"
-msgid_plural "%d minutes ago"
-msgstr[0] "1 phút trước"
-msgstr[1] "%d phút trước"
-
-#: filter/filter-datespec.c:75
-#, c-format
-msgid "1 hour ago"
-msgid_plural "%d hours ago"
-msgstr[0] "1 giờ trước"
-msgstr[1] "%d giờ trước"
-
-#: filter/filter-datespec.c:76
-#, c-format
-msgid "1 day ago"
-msgid_plural "%d days ago"
-msgstr[0] "1 ngày trước"
-msgstr[1] "%d ngày trước"
-
-#: filter/filter-datespec.c:77
-#, c-format
-msgid "1 week ago"
-msgid_plural "%d weeks ago"
-msgstr[0] "1 tuần trước"
-msgstr[1] "%d tuần trước"
-
-#: filter/filter-datespec.c:78
-#, c-format
-msgid "1 month ago"
-msgid_plural "%d months ago"
-msgstr[0] "1 tháng trước"
-msgstr[1] "%d tháng trước"
-
-#: filter/filter-datespec.c:79
-#, c-format
-msgid "1 year ago"
-msgid_plural "%d years ago"
-msgstr[0] "1 năm trước"
-msgstr[1] "%d năm trước"
-
-#: filter/filter-datespec.c:280
-msgid "<click here to select a date>"
-msgstr "<nhấn đây để chọn ngày>"
-
-#: filter/filter-datespec.c:283 filter/filter-datespec.c:294
-msgid "now"
-msgstr "bây giờ"
-
-#. strftime for date filter display, only needs to show a day date (i.e. no time)
-#: filter/filter-datespec.c:290
-msgid "%d-%b-%Y"
-msgstr "%d-%b-%Y"
-
-#: filter/filter-datespec.c:406
-msgid "Select a time to compare against"
-msgstr "Chọn thời điểm đối chiếu"
-
-#. filter:no-date primary
-#: filter/filter-errors.xml.h:2
-msgid "Missing date."
-msgstr "Thiếu ngày."
-
-#. filter:no-date secondary
-#: filter/filter-errors.xml.h:4
-msgid "You must choose a date."
-msgstr "Bạn phải chọn ngày."
-
-#. filter:no-file primary
-#: filter/filter-errors.xml.h:6
-msgid "Missing file name."
-msgstr "Thiếu tên tập tin."
-
-#. filter:no-file secondary
-#. filter:bad-file secondary
-#: filter/filter-errors.xml.h:8 filter/filter-errors.xml.h:12
-msgid "You must specify a file name."
-msgstr "Bạn phải xác định tên tập tin."
-
-#. filter:bad-file primary
-#: filter/filter-errors.xml.h:10
-msgid "File \"{0}\" does not exist or is not a regular file."
-msgstr "Tập tin '{0}' không tồn tại hoặc không phải là một tập tin bình thường"
-
-#. filter:bad-regexp primary
-#: filter/filter-errors.xml.h:14
-msgid "Bad regular expression \"{0}\"."
-msgstr "Biểu thức chính quy sai '{0}'."
-
-#. filter:bad-regexp secondary
-#: filter/filter-errors.xml.h:16
-msgid "Could not compile regular expression \"{1}\"."
-msgstr ""
-
-#. filter:no-name primary
-#. mail:no-name-vfolder primary
-#: filter/filter-errors.xml.h:18 mail/mail-errors.xml.h:214
-msgid "Missing name."
-msgstr "Thiếu tên."
-
-#. filter:no-name secondary
-#: filter/filter-errors.xml.h:20
-msgid "You must name this filter."
-msgstr "Bạn phải đặt tên cho bộ lọc này."
-
-#. filter:bad-name-notunique primary
-#: filter/filter-errors.xml.h:22
-msgid "Name \"{0}\" already used."
-msgstr "Tên \"{0}\" đã được dùng."
-
-#. filter:bad-name-notunique secondary
-#: filter/filter-errors.xml.h:24
-msgid "Please choose another name."
-msgstr "Hãy chọn tên khác."
-
-#: filter/filter-file.c:288
-msgid "Choose a file"
-msgstr "Chọn tập tin"
-
-#: filter/filter-label.c:121 mail/em-filter-i18n.h:26 mail/em-migrate.c:1011
-#: mail/mail-config.c:76 mail/mail-config.glade.h:93
-msgid "Important"
-msgstr "Quan trọng"
-
-#. forest green
-#: filter/filter-label.c:124 mail/em-migrate.c:1014 mail/mail-config.c:79
-#: mail/mail-config.glade.h:148
-msgid "To Do"
-msgstr "Cần làm"
-
-#. blue
-#: filter/filter-label.c:125 mail/em-migrate.c:1015 mail/mail-config.c:80
-#: mail/mail-config.glade.h:97
-msgid "Later"
-msgstr "Sau đó"
-
-#: filter/filter-part.c:532 shell/GNOME_Evolution_Test.server.in.in.h:3
-msgid "Test"
-msgstr "Kiểm tra"
-
-#: filter/filter-rule.c:790
-msgid "Rule name:"
-msgstr "Tên quy tắt:"
-
-#: filter/filter-rule.c:817
-msgid "<b>If</b>"
-msgstr "<b>Nếu</b>"
-
-#: filter/filter-rule.c:854
-msgid "if all criteria are met"
-msgstr "nếu mọi tiêu chuẩn đều thỏa"
-
-#: filter/filter-rule.c:854
-msgid "if any criteria are met"
-msgstr "nếu một trong các tiêu chuẩn thỏa"
-
-#: filter/filter-rule.c:856
-msgid "Execute actions"
-msgstr "Thực hiện hành động"
-
-#: filter/filter-rule.c:877
-msgid "All related"
-msgstr "Mọi thứ liên quan"
-
-#: filter/filter-rule.c:877
-msgid "Replies"
-msgstr "Trả lời"
-
-#: filter/filter-rule.c:877
-msgid "Replies and parents"
-msgstr ""
-
-#: filter/filter-rule.c:879
-msgid "Include threads"
-msgstr ""
-
-#: filter/filter-rule.c:974
-msgid "incoming"
-msgstr "vào"
-
-#: filter/filter-rule.c:974
-msgid "outgoing"
-msgstr "ra"
-
-#: filter/filter.glade.h:1
-msgid "<b>_Filter Rules</b>"
-msgstr "<b>_Quy tắc bộ lọc</b>"
-
-#: filter/filter.glade.h:2
-msgid "Compare against"
-msgstr "Đối chiếu"
-
-#: filter/filter.glade.h:3
-msgid "Incoming"
-msgstr "Vào"
-
-#: filter/filter.glade.h:4
-msgid ""
-"The message's date will be compared against\n"
-"12:00am of the date specified."
-msgstr ""
-"Ngày tạo thông điệp sẽ được đối chiếu với thời\n"
-" điểm 12:00am tại ngày xác định."
-
-#: filter/filter.glade.h:6
-msgid ""
-"The message's date will be compared against\n"
-"a time relative to when filtering occurs."
-msgstr ""
-"Ngày của thông điệp sẽ được so sánh với thời\n"
-"điểm tương đối so với lúc bộ lọc chạy."
-
-#: filter/filter.glade.h:8
-msgid ""
-"The message's date will be compared against\n"
-"the current time when filtering occurs."
-msgstr ""
-"Ngày tạo thông điệp sẽ được đối chiếu với thời\n"
-" điểm hiện thời, khi bộ lọc chạy."
-
-#: filter/filter.glade.h:11
-msgid "a time relative to the current time"
-msgstr "thời điểm so với hiện thời"
-
-#: filter/filter.glade.h:12
-msgid "ago"
-msgstr "trước"
-
-#: filter/filter.glade.h:16
-msgid "months"
-msgstr "tháng"
-
-#: filter/filter.glade.h:17 mail/mail-config.glade.h:184
-msgid "seconds"
-msgstr "giây"
-
-#: filter/filter.glade.h:18
-msgid "the current time"
-msgstr "thời điểm hiện thời"
-
-#: filter/filter.glade.h:19
-msgid "the time you specify"
-msgstr "thời điểm bạn chọn"
-
-#: filter/filter.glade.h:21
-msgid "years"
-msgstr "năm"
-
-#: filter/rule-editor.c:285
-msgid "Add Rule"
-msgstr "Thêm quy tắc"
-
-#: filter/rule-editor.c:361
-msgid "Edit Rule"
-msgstr "Sửa quy tắc"
-
-#: filter/rule-editor.c:685
-msgid "Rule name"
-msgstr "Tên quy tắt"
-
-#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:1
-msgid "*Control*F1"
-msgstr "*Control*F1"
-
-#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:2
-msgid "Composer Preferences"
-msgstr "Thông số bộ soạn thảo"
-
-#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:3
-msgid ""
-"Configure mail preferences, including security and message display, here"
-msgstr ""
-"Cấu hình thông số thư tín, bao gồm tính bảo mật và hiển thị thông điệp, ở "
-"đây."
-
-#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:4
-msgid "Configure spell-checking, signatures, and the message composer here"
-msgstr "Cấu hình kiểm tra chính tả, chữ ký, và bộ soạn thảo thông điệp ở đây"
-
-#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:5
-msgid "Configure your email accounts here"
-msgstr "Cấu hình tài khoản thư ở đây"
-
-#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:6
-msgid "Evolution Mail"
-msgstr "Thư Evolution"
-
-#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:7
-#, fuzzy
-msgid "Evolution Mail accounts configuration control"
-msgstr "Factory Điều khiển cấu hình Tóm tắt Evolution."
-
-#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:8
-msgid "Evolution Mail component"
-msgstr "Thành phần thư Evolution"
-
-#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:9
-msgid "Evolution Mail composer"
-msgstr "Bộ soạn thư của Evolution"
-
-#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:10
-#, fuzzy
-msgid "Evolution Mail composer configuration control"
-msgstr "Factory Điều khiển cấu hình Tóm tắt Evolution."
-
-#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:11
-#, fuzzy
-msgid "Evolution Mail preferences control"
-msgstr "Thành phần tóm tắt thư của Evolution."
-
-#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:12 mail/em-folder-view.c:419
-#: mail/importers/elm-importer.c:418 mail/importers/netscape-importer.c:1902
-#: mail/importers/pine-importer.c:474 mail/mail-component.c:506
-#: mail/mail-component.c:557
-msgid "Mail"
-msgstr "Thư tín"
-
-#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:13
-msgid "Mail Accounts"
-msgstr "Tài khoản thư"
-
-#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:14 mail/mail-config.glade.h:99
-msgid "Mail Preferences"
-msgstr "Thông số thư"
-
-#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:15
-msgid "_Mail"
-msgstr "_Thư tín"
-
-#. translators: default account indicator
-#: mail/em-account-prefs.c:418
-msgid "[Default]"
-msgstr "[Mặc định]"
-
-#: mail/em-account-prefs.c:472
-msgid "Account name"
-msgstr "Tên tài _khoản:"
-
-#: mail/em-account-prefs.c:474
-msgid "Protocol"
-msgstr "Giao thức"
-
-#: mail/em-composer-prefs.c:305 mail/em-composer-prefs.c:424
-#: mail/mail-config.c:1045
-msgid "Unnamed"
-msgstr "Vô danh"
-
-#: mail/em-composer-prefs.c:909
-msgid "Language(s)"
-msgstr "Ngôn ngữ"
-
-#: mail/em-composer-prefs.c:955
-msgid "Add signature script"
-msgstr "Thêm chữ ký"
-
-#: mail/em-composer-prefs.c:975
-msgid "Signature(s)"
-msgstr "Chữ ký"
-
-#: mail/em-composer-utils.c:889
-msgid "-------- Forwarded Message --------"
-msgstr "-------- Thông điệp chuyển tiếp --------"
-
-#: mail/em-composer-utils.c:1502
-msgid "an unknown sender"
-msgstr "người gửi lạ"
-
-#. Note to translators: this is the attribution string used when quoting messages.
-#. * each ${Variable} gets replaced with a value. To see a full list of available
-#. * variables, see em-composer-utils.c:1514
-#: mail/em-composer-utils.c:1549
-msgid ""
-"On ${AbbrevWeekdayName}, ${Year}-${Month}-${Day} at ${24Hour}:${Minute} "
-"${TimeZone}, ${Sender} wrote:"
-msgstr ""
-"Vào ${AbbrevWeekdayName}, ${Day}-${Month}-${Year} lúc ${24Hour}:${Minute} "
-"${TimeZone}, ${Sender} viết:"
-
-#: mail/em-filter-editor.c:147
-msgid "_Filter Rules"
-msgstr "_Quy tắc bộ lọc"
-
-#: mail/em-filter-folder-element.c:237 mail/em-vfolder-rule.c:494
-#: mail/mail-account-gui.c:1347
-msgid "Select Folder"
-msgstr "Chọn thư mục"
-
-#. Automatically generated. Do not edit.
-#: mail/em-filter-i18n.h:2
-msgid "Adjust Score"
-msgstr "Chỉnh điểm"
-
-#: mail/em-filter-i18n.h:3
-msgid "Assign Color"
-msgstr "Gán màu"
-
-#: mail/em-filter-i18n.h:4
-msgid "Assign Score"
-msgstr "Gán điểm"
-
-#: mail/em-filter-i18n.h:5
-msgid "Attachments"
-msgstr "Đính kèm"
-
-#: mail/em-filter-i18n.h:6
-msgid "Beep"
-msgstr "Bíp"
-
-#: mail/em-filter-i18n.h:7
-msgid "contains"
-msgstr "chứa"
-
-#: mail/em-filter-i18n.h:8
-msgid "Copy to Folder"
-msgstr "Chép vào thư mục"
-
-#: mail/em-filter-i18n.h:9
-msgid "Date received"
-msgstr "Ngày nhận"
-
-#: mail/em-filter-i18n.h:10
-msgid "Date sent"
-msgstr "Ngày gửi"
-
-#: mail/em-filter-i18n.h:12
-msgid "Deleted"
-msgstr "Đã xóa"
-
-#: mail/em-filter-i18n.h:13
-msgid "does not contain"
-msgstr "không chứa"
-
-#: mail/em-filter-i18n.h:14
-msgid "does not end with"
-msgstr "không kết thúc bằng"
-
-#: mail/em-filter-i18n.h:15
-msgid "does not exist"
-msgstr "không tồn tại"
-
-#: mail/em-filter-i18n.h:16
-msgid "does not return"
-msgstr "không trả về"
-
-#: mail/em-filter-i18n.h:17
-msgid "does not sound like"
-msgstr "không giống với"
-
-#: mail/em-filter-i18n.h:18
-msgid "does not start with"
-msgstr "không bắt đầu bằng"
-
-#: mail/em-filter-i18n.h:19
-msgid "Do Not Exist"
-msgstr "Không tồn tại"
-
-#: mail/em-filter-i18n.h:20
-msgid "Draft"
-msgstr "Nháp"
-
-#: mail/em-filter-i18n.h:21
-msgid "ends with"
-msgstr "kết thúc bằng"
-
-#: mail/em-filter-i18n.h:22
-msgid "Exist"
-msgstr "Tồn tại"
-
-#: mail/em-filter-i18n.h:23
-msgid "exists"
-msgstr "tồn tại"
-
-#: mail/em-filter-i18n.h:24
-msgid "Expression"
-msgstr "Biểu thức"
-
-#: mail/em-filter-i18n.h:25
-msgid "Follow Up"
-msgstr ""
-
-#: mail/em-filter-i18n.h:27
-msgid "is"
-msgstr "bằng"
-
-#: mail/em-filter-i18n.h:28
-msgid "is after"
-msgstr "sau"
-
-#: mail/em-filter-i18n.h:29
-msgid "is before"
-msgstr "trước"
-
-#: mail/em-filter-i18n.h:30
-msgid "is Flagged"
-msgstr "được đặt cờ"
-
-#: mail/em-filter-i18n.h:31
-msgid "is greater than"
-msgstr "lớn hơn"
-
-#: mail/em-filter-i18n.h:32
-msgid "is less than"
-msgstr "nhỏ hơn"
-
-#: mail/em-filter-i18n.h:33
-msgid "is not"
-msgstr "không phải"
-
-#: mail/em-filter-i18n.h:34
-msgid "is not Flagged"
-msgstr "không được đặt cờ"
-
-#: mail/em-filter-i18n.h:36
-msgid "Junk Test"
-msgstr ""
-
-#: mail/em-filter-i18n.h:37 mail/em-folder-view.c:932
-#: widgets/misc/e-expander.c:189
-msgid "Label"
-msgstr "Nhãn"
-
-#: mail/em-filter-i18n.h:38
-msgid "Mailing list"
-msgstr "Mailing list"
-
-#: mail/em-filter-i18n.h:39
-msgid "Message Body"
-msgstr "Thân thông điệp"
-
-#: mail/em-filter-i18n.h:40
-msgid "Message Header"
-msgstr "Đầu thông điệp"
-
-#: mail/em-filter-i18n.h:41
-msgid "Message is Junk"
-msgstr "Thông điệp rác"
-
-#: mail/em-filter-i18n.h:42
-msgid "Message is not Junk"
-msgstr "Không phải thông điệp rác"
-
-#: mail/em-filter-i18n.h:43
-msgid "Move to Folder"
-msgstr "Chuyển vào thư mục"
-
-#: mail/em-filter-i18n.h:44
-msgid "Pipe to Program"
-msgstr ""
-
-#: mail/em-filter-i18n.h:45
-msgid "Play Sound"
-msgstr "Phát âm thanh"
-
-#: mail/em-filter-i18n.h:46 mail/message-tag-followup.c:79
-msgid "Read"
-msgstr "Đọc"
-
-#: mail/em-filter-i18n.h:47
-msgid "Recipients"
-msgstr "Người nhận"
-
-#: mail/em-filter-i18n.h:48
-msgid "Regex Match"
-msgstr "Khớp Regex"
-
-#: mail/em-filter-i18n.h:49
-msgid "Replied to"
-msgstr "Trả lời cho"
-
-#: mail/em-filter-i18n.h:50
-msgid "returns"
-msgstr "trả về"
-
-#: mail/em-filter-i18n.h:51
-msgid "returns greater than"
-msgstr "trả về lớn hơn"
-
-#: mail/em-filter-i18n.h:52
-msgid "returns less than"
-msgstr "trả về nhỏ hơn"
-
-#: mail/em-filter-i18n.h:53
-msgid "Run Program"
-msgstr "Chạy chương trình"
-
-#: mail/em-filter-i18n.h:54 mail/message-list.etspec.h:10
-msgid "Score"
-msgstr "Điểm"
-
-#: mail/em-filter-i18n.h:55
-msgid "Sender"
-msgstr "Người gửi"
-
-#: mail/em-filter-i18n.h:56
-msgid "Set Status"
-msgstr "Đặt trạng thái"
-
-#: mail/em-filter-i18n.h:57
-msgid "Size (kB)"
-msgstr "Kích thước (kB)"
-
-#: mail/em-filter-i18n.h:58
-msgid "sounds like"
-msgstr "giống như"
-
-#: mail/em-filter-i18n.h:59
-msgid "Source Account"
-msgstr "Tài khoản nguồn"
-
-#: mail/em-filter-i18n.h:60
-msgid "Specific header"
-msgstr "Header xác định"
-
-#: mail/em-filter-i18n.h:61
-msgid "starts with"
-msgstr "bắt đầu bằng"
-
-#: mail/em-filter-i18n.h:63
-msgid "Stop Processing"
-msgstr "Dừng tiến trình"
-
-#: mail/em-filter-i18n.h:64 mail/em-format-html.c:1550
-#: mail/em-format-quote.c:305 mail/em-format.c:805 mail/em-mailer-prefs.c:87
-#: mail/message-list.etspec.h:13 mail/message-tag-followup.c:329
-#: smime/lib/e-cert.c:1131
-msgid "Subject"
-msgstr "Chủ đề"
-
-#: mail/em-filter-i18n.h:65
-msgid "Unset Status"
-msgstr "Bỏ đặt trạng thái"
-
-#. and now for the action area
-#: mail/em-filter-rule.c:488
-msgid "<b>Then</b>"
-msgstr "<b>Thì</b>"
-
-#: mail/em-folder-browser.c:129
-msgid "Create _Virtual Folder From Search..."
-msgstr "Tạo thư mục ả_o từ kết quả tìm kiếm..."
-
-#: mail/em-folder-properties.c:122
-msgid "Folder Properties"
-msgstr "Thuộc tính thư mục"
-
-#. TODO: can this be done in a loop?
-#: mail/em-folder-properties.c:161
-#, fuzzy
-msgid "Total message:"
-msgid_plural "Total messages:"
-msgstr[0] "Tất cả thông điệp"
-
-#: mail/em-folder-properties.c:173
-#, fuzzy
-msgid "Unread message:"
-msgid_plural "Unread messages:"
-msgstr[0] "Thông điệp chưa đọc"
-
-#: mail/em-folder-selection-button.c:120
-msgid "<click here to select a folder>"
-msgstr "<nhấn đây để chọn thư mục>"
-
-#: mail/em-folder-selector.c:166
-msgid "Create New Folder"
-msgstr "Tạo thư mục mới"
-
-#: mail/em-folder-selector.c:166 mail/em-folder-tree.c:2330
-#: mail/mail-component.c:707
-msgid "Specify where to create the folder:"
-msgstr "Xác định nơi tạo thư mục:"
-
-#: mail/em-folder-selector.c:300
-msgid "Create"
-msgstr "Tạo"
-
-#: mail/em-folder-selector.c:304
-msgid "Folder _name:"
-msgstr "_Tên thư mục:"
-
-#: mail/em-folder-tree-model.c:200 mail/em-folder-tree-model.c:202
-#: mail/mail-vfolder.c:872
-msgid "VFolders"
-msgstr "VFolders"
-
-#. UNMATCHED is always last
-#: mail/em-folder-tree-model.c:206 mail/em-folder-tree-model.c:208
-msgid "UNMATCHED"
-msgstr ""
-
-#: mail/em-folder-tree-model.c:476 mail/em-folder-tree-model.c:780
-msgid "Loading..."
-msgstr "Đang nạp..."
-
-#: mail/em-folder-tree.c:846
-#, c-format
-msgid "Moving folder %s"
-msgstr "Đang chuyển thư mục %s"
-
-#: mail/em-folder-tree.c:848
-#, c-format
-msgid "Copying folder %s"
-msgstr "Đang chép thư mục %s"
-
-#: mail/em-folder-tree.c:855 mail/message-list.c:1613
-#, c-format
-msgid "Moving messages into folder %s"
-msgstr "Đang chuyển thông điệp vào thư mục %s"
-
-#: mail/em-folder-tree.c:857 mail/message-list.c:1615
-#, c-format
-msgid "Copying messages into folder %s"
-msgstr "Đang chép thông điệp vào thư mục %s"
-
-#: mail/em-folder-tree.c:873
-msgid "Cannot drop message(s) into toplevel store"
-msgstr "Không thể thả thông điệp vào toplevel store"
-
-#: mail/em-folder-tree.c:963 ui/evolution-mail-message.xml.h:110
-msgid "_Copy to Folder"
-msgstr "_Sao chép vào thư mục"
-
-#: mail/em-folder-tree.c:964 ui/evolution-mail-message.xml.h:119
-msgid "_Move to Folder"
-msgstr "_Chuyển vào thư mục"
-
-#: mail/em-folder-tree.c:966 mail/em-folder-tree.c:2117
-#: mail/em-folder-view.c:803 mail/message-list.c:1703
-msgid "_Move"
-msgstr "_Di chuyển"
-
-#: mail/em-folder-tree.c:968 mail/message-list.c:1705
-msgid "Cancel _Drag"
-msgstr "Hủy bỏ _kéo"
-
-#: mail/em-folder-tree.c:2104 mail/em-folder-tree.c:2117
-#: mail/em-folder-view.c:803 mail/em-folder-view.c:817
-#: mail/importers/evolution-mbox-importer.c:119
-#: mail/importers/evolution-outlook-importer.c:133
-msgid "Select folder"
-msgstr "Chọn thư mục"
-
-#: mail/em-folder-tree.c:2104 mail/em-folder-view.c:817
-msgid "C_opy"
-msgstr "_Sao chép"
-
-#: mail/em-folder-tree.c:2144
-#, c-format
-msgid "Creating folder `%s'"
-msgstr "Đang tạo thư mục `%s'"
-
-#: mail/em-folder-tree.c:2330 mail/mail-component.c:707
-msgid "Create folder"
-msgstr "Tạo thư mục"
-
-#: mail/em-folder-tree.c:2526
-#, c-format
-msgid "Rename the \"%s\" folder to:"
-msgstr "Đổi tên thư mục \"%s\" thành:"
-
-#: mail/em-folder-tree.c:2528
-msgid "Rename Folder"
-msgstr "Đổi tên thư mục"
-
-#: mail/em-folder-tree.c:2603 ui/evolution-addressbook.xml.h:44
-#: ui/evolution-mail-global.xml.h:18 ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:8
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:53 ui/evolution.xml.h:37
-msgid "_View"
-msgstr "_Xem"
-
-#: mail/em-folder-tree.c:2604
-msgid "Open in _New Window"
-msgstr "Mở trong cửa sổ mớ_i"
-
-#: mail/em-folder-tree.c:2608
-msgid "_Copy..."
-msgstr "_Sao chép..."
-
-#: mail/em-folder-tree.c:2609
-msgid "_Move..."
-msgstr "_Di chuyển..."
-
-#. FIXME: need to disable for nochildren folders
-#: mail/em-folder-tree.c:2613
-msgid "_New Folder..."
-msgstr "Thư mục mớ_i..."
-
-#: mail/em-folder-tree.c:2616
-msgid "_Rename..."
-msgstr "Đổi _tên..."
-
-#: mail/em-folder-tree.c:2619 ui/evolution-mail-list.xml.h:27
-msgid "_Properties"
-msgstr "_Thuộc tính"
-
-#. { EM_POPUP_ITEM, "00.select.00", N_("_Open"), G_CALLBACK(emp_popup_open), NULL, NULL, 0 },
-#: mail/em-folder-view.c:900 mail/em-popup.c:690
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:113
-msgid "_Edit as New Message..."
-msgstr "_Hiệu chỉnh như thông điệp mới..."
-
-#: mail/em-folder-view.c:902
-msgid "_Print"
-msgstr "_In"
-
-#: mail/em-folder-view.c:905 ui/evolution-mail-message.xml.h:127
-msgid "_Reply to Sender"
-msgstr "T_rả lời người gửi"
-
-#: mail/em-folder-view.c:906 mail/em-popup.c:811
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:88
-msgid "Reply to _List"
-msgstr "Trả lời _danh sách"
-
-#: mail/em-folder-view.c:907 mail/em-popup.c:812
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:87
-msgid "Reply to _All"
-msgstr "Trả lời _mọi người"
-
-#: mail/em-folder-view.c:908 mail/em-popup.c:814
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:114
-msgid "_Forward"
-msgstr "_Chuyển tiếp"
-
-#: mail/em-folder-view.c:911
-msgid "Follo_w Up..."
-msgstr ""
-
-#: mail/em-folder-view.c:912
-msgid "Fla_g Completed"
-msgstr ""
-
-#: mail/em-folder-view.c:913
-msgid "Cl_ear Flag"
-msgstr "Xó_a cờ"
-
-#: mail/em-folder-view.c:916 ui/evolution-mail-message.xml.h:50
-msgid "Mar_k as Read"
-msgstr "Đánh dấu đã đọ_c"
-
-#: mail/em-folder-view.c:917
-msgid "Mark as _Unread"
-msgstr "Đánh dấu c_hưa đọc"
-
-#: mail/em-folder-view.c:918
-msgid "Mark as _Important"
-msgstr "Đánh dấu _quan trọng"
-
-#: mail/em-folder-view.c:919
-msgid "_Mark as Unimportant"
-msgstr "Đánh dấu _Không quan trọng"
-
-#: mail/em-folder-view.c:920 ui/evolution-mail-message.xml.h:54
-msgid "Mark as _Junk"
-msgstr "Đánh dấu _rác"
-
-#: mail/em-folder-view.c:921 ui/evolution-mail-message.xml.h:55
-msgid "Mark as _Not Junk"
-msgstr "Đánh dấu không phải rá_c"
-
-#: mail/em-folder-view.c:925
-msgid "U_ndelete"
-msgstr "_Hủy xóa"
-
-#: mail/em-folder-view.c:928
-msgid "Mo_ve to Folder..."
-msgstr "_Chuyển tới thư mục..."
-
-#: mail/em-folder-view.c:929 ui/evolution-addressbook.xml.h:32
-msgid "_Copy to Folder..."
-msgstr "C_hép vào thư mục..."
-
-#: mail/em-folder-view.c:937
-msgid "Add Sender to Address_book"
-msgstr "Thêm người _gửi vào sổ địa chỉ"
-
-#: mail/em-folder-view.c:940
-msgid "Appl_y Filters"
-msgstr "Áp dụng _bộ lọc"
-
-#: mail/em-folder-view.c:941
-msgid "F_ilter Junk"
-msgstr "_Lọc rác"
-
-#: mail/em-folder-view.c:944
-msgid "Crea_te Rule From Message"
-msgstr "Tạo _quy tắc từ thông điệp"
-
-#: mail/em-folder-view.c:945
-msgid "VFolder on _Subject"
-msgstr "VFolder trên _chủ đề"
-
-#: mail/em-folder-view.c:946
-msgid "VFolder on Se_nder"
-msgstr "VFolder trên _người gửi"
-
-#: mail/em-folder-view.c:947
-msgid "VFolder on _Recipients"
-msgstr "VFolder trên n_gười nhận"
-
-#: mail/em-folder-view.c:948
-msgid "VFolder on Mailing _List"
-msgstr "VFolder trên Mailing _List"
-
-#: mail/em-folder-view.c:952
-msgid "Filter on Sub_ject"
-msgstr "Lọc theo _chủ đề"
-
-#: mail/em-folder-view.c:953
-msgid "Filter on Sen_der"
-msgstr "Lọc theo _người gửi"
-
-#: mail/em-folder-view.c:954
-msgid "Filter on Re_cipients"
-msgstr "Lọc theo n_gười nhận"
-
-#: mail/em-folder-view.c:955
-msgid "Filter on _Mailing List"
-msgstr "Lọc _Mailing list"
-
-#. default charset used in mail view
-#: mail/em-folder-view.c:1711 mail/em-folder-view.c:1751
-#: mail/mail-config.glade.h:68
-msgid "Default"
-msgstr "Mặc định"
-
-#: mail/em-folder-view.c:1848
-msgid "Print Message"
-msgstr "In thông điệp"
-
-#: mail/em-folder-view.c:2115
-msgid "_Copy Link Location"
-msgstr "Sao chép địa chỉ _liên kết"
-
-#: mail/em-folder-view.c:2380
-#, c-format
-msgid "Click to mail %s"
-msgstr "Nhấn để gửi %s"
-
-#. message-search popup match count string
-#: mail/em-format-html-display.c:410
-#, c-format
-msgid "Matches: %d"
-msgstr "Khớp: %d"
-
-#: mail/em-format-html-display.c:641 mail/em-format-html.c:582
-msgid "Unsigned"
-msgstr "Chưa gán"
-
-#: mail/em-format-html-display.c:641
-#, fuzzy
-msgid ""
-"This message is not signed. There is no guarantee that this message is "
-"authentic."
-msgstr "Thông điệp này dùng chữ ký số nhưng không thể được xác thực."
-
-#: mail/em-format-html-display.c:642 mail/em-format-html.c:583
-msgid "Valid signature"
-msgstr "Chữ ký hợp lệ"
-
-#: mail/em-format-html-display.c:642
-#, fuzzy
-msgid ""
-"This message is signed and is valid meaning that it is very likely that this "
-"message is authentic."
-msgstr "Thông điệp này dùng chữ ký số nhưng không thể được xác thực."
-
-#: mail/em-format-html-display.c:643 mail/em-format-html.c:584
-msgid "Invalid signature"
-msgstr "Chữ ký không hợp lệ"
-
-#: mail/em-format-html-display.c:643
-msgid ""
-"The signature of this message cannot be verified, it may have been altered "
-"in transit."
-msgstr ""
-
-#: mail/em-format-html-display.c:644
-msgid "Valid signature, cannot verify sender"
-msgstr ""
-
-#: mail/em-format-html-display.c:644
-#, fuzzy
-msgid ""
-"This message is signed with a valid signature, but the sender of the message "
-"cannot be verified."
-msgstr ""
-"Tham số input_token chứa chữ ký không hợp lệ, hoặc chữ ký không được xác "
-"nhận."
-
-#: mail/em-format-html-display.c:650 mail/em-format-html.c:591
-msgid "Unencrypted"
-msgstr "Không mã hóa"
-
-#: mail/em-format-html-display.c:650
-msgid ""
-"This message is not encrypted. Its content may be viewed in transit across "
-"the Internet."
-msgstr ""
-
-#: mail/em-format-html-display.c:651 mail/em-format-html.c:592
-msgid "Encrypted, weak"
-msgstr "Mã hóa yếu"
-
-#: mail/em-format-html-display.c:651
-msgid ""
-"This message is encrypted, but with a weak encryption algorithm. It would "
-"be difficult, but not impossible for an outsider to view the content of this "
-"message in a practical amount of time."
-msgstr ""
-
-#: mail/em-format-html-display.c:652 mail/em-format-html.c:593
-msgid "Encrypted"
-msgstr "Mã hóa"
-
-#: mail/em-format-html-display.c:652
-msgid ""
-"This message is encrypted. It would be difficult for an outsider to view "
-"the content of this message."
-msgstr ""
-
-#: mail/em-format-html-display.c:653 mail/em-format-html.c:594
-msgid "Encrypted, strong"
-msgstr "Mã hóa mạnh"
-
-#: mail/em-format-html-display.c:653
-msgid ""
-"This message is encrypted, with a strong encryption algorithm. It would be "
-"very difficult for an outsider to view the content of this message in a "
-"practical amount of time."
-msgstr ""
-
-#: mail/em-format-html-display.c:754 smime/gui/smime-ui.glade.h:47
-msgid "_View Certificate"
-msgstr "_Xem Chứng nhận"
-
-#: mail/em-format-html-display.c:769
-msgid "This certificate is not viewable"
-msgstr "Chứng nhận này không thể xem"
-
-#: mail/em-format-html-display.c:1004
-msgid "Completed on %B %d, %Y, %l:%M %p"
-msgstr "Hoàn thành lúc %d %B, %Y, %l:%M %p"
-
-#: mail/em-format-html-display.c:1012
-msgid "Overdue:"
-msgstr "Quá hạn:"
-
-#: mail/em-format-html-display.c:1015
-msgid "by %B %d, %Y, %l:%M %p"
-msgstr "bởi %d %B, %Y, %l:%M %p"
-
-#: mail/em-format-html-display.c:1054
-msgid "_View Inline"
-msgstr "_Xem trực tiếp"
-
-#: mail/em-format-html-display.c:1055
-msgid "_Hide"
-msgstr "Ẩ_n"
-
-#: mail/em-format-html-print.c:130
-#, c-format
-msgid "Page %d of %d"
-msgstr "Trang %d trên %d"
-
-#: mail/em-format-html.c:475 mail/em-format-html.c:477
-#, c-format
-msgid "Retrieving `%s'"
-msgstr "Đang nhận `%s'"
-
-#: mail/em-format-html.c:585
-msgid "Valid signature but cannot verify sender"
-msgstr ""
-
-#: mail/em-format-html.c:848
-msgid "Malformed external-body part."
-msgstr ""
-
-#: mail/em-format-html.c:878
-#, c-format
-msgid "Pointer to FTP site (%s)"
-msgstr "Trỏ tới địa chỉ FTP (%s)"
-
-#: mail/em-format-html.c:889
-#, c-format
-msgid "Pointer to local file (%s) valid at site \"%s\""
-msgstr "Trỏ tới tập tin cục bộ hợp lệ (%s) tại địa chỉ \"%s\""
-
-#: mail/em-format-html.c:891
-#, c-format
-msgid "Pointer to local file (%s)"
-msgstr "Trỏ tới tập tin cục bộ (%s)"
-
-#: mail/em-format-html.c:912
-#, c-format
-msgid "Pointer to remote data (%s)"
-msgstr "Trỏ tới tập tin từ xa (%s)"
-
-#: mail/em-format-html.c:923
-#, c-format
-msgid "Pointer to unknown external data (\"%s\" type)"
-msgstr "Trỏ tới dữ liệu lạ bên ngoài (kiểu \"%s\")"
-
-#: mail/em-format-html.c:1165
-msgid "Formatting message"
-msgstr "Đang định dạng thông điệp"
-
-#: mail/em-format-html.c:1441 mail/em-format-quote.c:192 mail/em-format.c:800
-#: mail/em-mailer-prefs.c:82 mail/message-list.etspec.h:7
-#: mail/message-tag-followup.c:325
-msgid "From"
-msgstr "Từ"
-
-#: mail/em-format-html.c:1441 mail/em-format-quote.c:192 mail/em-format.c:801
-#: mail/em-mailer-prefs.c:83
-msgid "Reply-To"
-msgstr "Hồi âm đến"
-
-#: mail/em-format-html.c:1441 mail/em-format-quote.c:192 mail/em-format.c:802
-#: mail/em-mailer-prefs.c:84 mail/message-list.etspec.h:14
-msgid "To"
-msgstr "Tới"
-
-#: mail/em-format-html.c:1441 mail/em-format-quote.c:192 mail/em-format.c:803
-#: mail/em-mailer-prefs.c:85
-msgid "Cc"
-msgstr "Cc"
-
-#: mail/em-format-html.c:1441 mail/em-format-quote.c:192 mail/em-format.c:804
-#: mail/em-mailer-prefs.c:86
-msgid "Bcc"
-msgstr "Bcc"
-
-#. pseudo-header
-#: mail/em-format-html.c:1554 mail/em-format-quote.c:314
-#: mail/em-mailer-prefs.c:939
-msgid "Mailer"
-msgstr ""
-
-#. translators: strftime format for local time equivalent in Date header display, with day
-#: mail/em-format-html.c:1581
-msgid "<I> (%a, %R %Z)</I>"
-msgstr "<I> (%a, %R %Z)</I>"
-
-#. translators: strftime format for local time equivalent in Date header display, without day
-#: mail/em-format-html.c:1584
-msgid "<I> (%R %Z)</I>"
-msgstr "<I> (%R %Z)</I>"
-
-#: mail/em-format-html.c:1594 mail/em-format-quote.c:321 mail/em-format.c:806
-#: mail/em-mailer-prefs.c:88 mail/message-list.etspec.h:2
-msgid "Date"
-msgstr "Ngày"
-
-#: mail/em-format-html.c:1617 mail/em-format.c:807 mail/em-mailer-prefs.c:89
-msgid "Newsgroups"
-msgstr "Nhóm tin"
-
-#: mail/em-format.c:1056
-#, c-format
-msgid "%s attachment"
-msgstr "%s đính kèm"
-
-#: mail/em-format.c:1095 mail/em-format.c:1228
-#, fuzzy
-msgid "Could not parse S/MIME message: Unknown error"
-msgstr "Không thể phân tích thông điệp MIME. Đang hiện thị mã thô."
-
-#: mail/em-format.c:1218
-msgid "Unsupported encryption type for multipart/encrypted"
-msgstr ""
-
-#: mail/em-format.c:1379
-msgid "Could not parse MIME message. Displaying as source."
-msgstr "Không thể phân tích thông điệp MIME. Đang hiện thị mã thô."
-
-#: mail/em-format.c:1398
-#, fuzzy
-msgid "Unsupported signature format"
-msgstr "Lược đồ không hỗ trợ"
-
-#: mail/em-format.c:1406
-msgid "Error verifying signature"
-msgstr "Lỗi xác minh chữ lý"
-
-#: mail/em-format.c:1406
-#, fuzzy
-msgid "Unknown error verifying signature"
-msgstr "Không thể giải mã chữ ký chứng nhận"
-
-#: mail/em-junk-filter.c:86
-msgid "Spamassassin (built-in)"
-msgstr "Spamassassin (sẵn có)"
-
-#: mail/em-mailer-prefs.c:100
-msgid "Every time"
-msgstr "Mỗi lần"
-
-#: mail/em-mailer-prefs.c:101
-msgid "Once per day"
-msgstr "Một lần mỗi ngày"
-
-#: mail/em-mailer-prefs.c:102
-msgid "Once per week"
-msgstr "Một lần mỗi tuần"
-
-#: mail/em-mailer-prefs.c:103
-msgid "Once per month"
-msgstr "Một lần mỗi tháng"
-
-#: mail/em-migrate.c:1168
-msgid ""
-"The location and hierarchy of the Evolution mailbox folders has changed "
-"since Evolution 1.x.\n"
-"\n"
-"Please be patient while Evolution migrates your folders..."
-msgstr ""
-
-#: mail/em-migrate.c:1602
-#, c-format
-msgid "Unable to create new folder `%s': %s"
-msgstr "Không thể tạo thư mục mới '%s': %s"
-
-#: mail/em-migrate.c:1628
-#, fuzzy, c-format
-msgid "Unable to copy folder `%s' to `%s': %s"
-msgstr "Không thể sao chép thư mục '%s' thành '%s': %s"
-
-#: mail/em-migrate.c:1813
-#, fuzzy, c-format
-msgid "Unable to scan for existing mailboxes at `%s': %s"
-msgstr "Không thể lưu tập tin danh sách nhóm cho %s: %s"
-
-#: mail/em-migrate.c:2017
-#, fuzzy, c-format
-msgid "Unable to open old POP keep-on-server data `%s': %s"
-msgstr "Không thể mở hoặc tạo tập tin .newsrc cho %s: %s"
-
-#: mail/em-migrate.c:2031
-#, fuzzy, c-format
-msgid "Unable to create POP3 keep-on-server data directory `%s': %s"
-msgstr "Lỗi tạo ống dẫn tới '%s': %s"
-
-#: mail/em-migrate.c:2060
-#, c-format
-msgid "Unable to copy POP3 keep-on-server data `%s': %s"
-msgstr ""
-
-#: mail/em-migrate.c:2415 mail/em-migrate.c:2427
-#, fuzzy, c-format
-msgid "Failed to create local mail storage `%s': %s"
-msgstr "Lỗi tạo ống dẫn tới '%s': %s"
-
-#: mail/em-migrate.c:2578
-#, fuzzy, c-format
-msgid "Unable to create local mail folders at `%s': %s"
-msgstr ""
-"Không thể tạo tập tin output: %s\n"
-" %s"
-
-#: mail/em-migrate.c:2596
-msgid ""
-"Unable to read settings from previous Evolution install, `evolution/config."
-"xmldb' does not exist or is corrupt."
-msgstr ""
-
-#: mail/em-popup.c:700
-msgid "Save As..."
-msgstr "Lưu mới..."
-
-#: mail/em-popup.c:718
-#, c-format
-msgid "untitled_image.%s"
-msgstr "untitled_image.%s"
-
-#: mail/em-popup.c:808
-msgid "Set as _Background"
-msgstr "Đặt làm _nền"
-
-#: mail/em-popup.c:810
-msgid "_Reply to sender"
-msgstr "T_rả lời người gửi"
-
-#: mail/em-popup.c:859
-msgid "_Open Link in Browser"
-msgstr "_Mở liên kết bằng trình duyệt"
-
-#: mail/em-popup.c:860
-msgid "Se_nd message to..."
-msgstr "Gửi _thông điệp đến..."
-
-#: mail/em-popup.c:861
-msgid "_Add to Addressbook"
-msgstr "_Thêm sổ địa chỉ"
-
-#: mail/em-popup.c:985
-#, c-format
-msgid "Open in %s..."
-msgstr "Mở bằng %s..."
-
-#: mail/em-subscribe-editor.c:606
-#, fuzzy
-msgid "This store does not support subscriptions, or they are not enabled."
-msgstr "Server này không hỗ trợ thông tin schema LDAPv3"
-
-#: mail/em-subscribe-editor.c:635
-msgid "Subscribed"
-msgstr "Đã đăng ký"
-
-#: mail/em-subscribe-editor.c:639
-msgid "Folder"
-msgstr "Thư mục"
-
-#. FIXME: This is just to get the shadow, is there a better way?
-#: mail/em-subscribe-editor.c:852
-msgid "Please select a server."
-msgstr "Vui lòng chọn một máy chủ."
-
-#: mail/em-subscribe-editor.c:873
-msgid "No server has been selected"
-msgstr "Chưa chọn máy chủ"
-
-#: mail/em-utils.c:104
-msgid "Don't show this message again."
-msgstr "Đừng hiện thông báo này lần nữa."
-
-#: mail/em-utils.c:294
-msgid "Filters"
-msgstr "Bộ lọc"
-
-#: mail/em-utils.c:434
-msgid "message"
-msgstr "thông điệp"
-
-#: mail/em-utils.c:543
-msgid "Save Message..."
-msgstr "Lưu thông điệp..."
-
-#: mail/em-utils.c:592
-msgid "Add address"
-msgstr "Thêm địa chỉ"
-
-#. Drop filename for messages from a mailbox
-#: mail/em-utils.c:1053
-#, c-format
-msgid "Messages from %s"
-msgstr "Thừ từ %s"
-
-#: mail/em-vfolder-editor.c:104
-msgid "Virtual _Folders"
-msgstr "Thư mục ả_o"
-
-#: mail/em-vfolder-rule.c:494
-msgid "_Add"
-msgstr "_Thêm"
-
-#: mail/em-vfolder-rule.c:574
-msgid "VFolder source"
-msgstr "Nguồn VFolder"
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:1
-msgid "Automatic link recognition"
-msgstr "Tự động nhận dạng liên kết"
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:2
-msgid "Automatic smiley recognition"
-msgstr "Tự động nhận dạng biểu tượng vui"
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:3
-msgid "Check incoming mail being junk"
-msgstr "Kiểm thư mới là thư rác"
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:4
-msgid "Citation highlight color"
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:5
-msgid "Citation highlight color."
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:6
-msgid "Composer Window default height"
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:7
-msgid "Composer Window default width"
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:8
-msgid "Default charset in which to compose messages"
-msgstr "Bãng mã mặc định cho soạn thảo thông điệp"
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:9
-msgid "Default charset in which to compose messages."
-msgstr "Bãng mã mặc định cho soạn thảo thông điệp."
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:10
-msgid "Default charset in which to display messages"
-msgstr "Bãng mã mặc định để hiển thị thông điệp"
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:11
-msgid "Default charset in which to display messages."
-msgstr "Bãng mã mặc định để hiển thị thông điệp."
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:12
-msgid "Default forward style"
-msgstr "Kiểu chuyển tiếp mặc định"
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:13
-#, fuzzy
-msgid "Default height of the Composer Window"
-msgstr "Cắt thông điệp đã chọn"
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:14
-#, fuzzy
-msgid "Default height of the Message Window"
-msgstr "Cắt thông điệp đã chọn"
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:15
-#, fuzzy
-msgid "Default height of the Subscribe dialog"
-msgstr "Cắt thông điệp đã chọn"
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:16
-#, fuzzy
-msgid "Default reply style"
-msgstr "Kiểu chuyển tiếp mặc định là: "
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:17
-#, fuzzy
-msgid "Default width of the Composer Window"
-msgstr "Bật tắt hiện thanh thư mục"
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:18
-#, fuzzy
-msgid "Default width of the Message Window"
-msgstr "Bật tắt hiện thanh thư mục"
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:19
-#, fuzzy
-msgid "Default width of the Subscribe dialog"
-msgstr "Bật tắt hiện thanh thư mục"
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:20
-msgid "Draw spelling error indicators on words as you type."
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:21
-msgid "Empty Trash folders on exit"
-msgstr "Làm sạch thư mục Sọt rác khi thoát"
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:22
-#, fuzzy
-msgid "Empty all Trash folders when exiting Evolution."
-msgstr "_Xóa thư mục Sọt rác khi thoát"
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:23
-msgid "Enable caret mode, so that you can see a cursor when reading mail."
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:24
-msgid "Enable/disable caret mode"
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:25
-#, fuzzy
-msgid "Height of the message-list pane"
-msgstr "Sẽ gửi thông điệp sau"
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:26
-msgid "Height of the message-list pane."
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:27
-msgid ""
-"If there isn't a builtin viewer for a particular mime-type inside Evolution, "
-"any mime-types appearing in this list which map to a bonobo-component viewer "
-"in GNOME's mime-type database may be used for displaying content."
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:28
-msgid "Last time empty trash was run"
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:29
-msgid "List of Labels and their associated colors"
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:30
-#, fuzzy
-msgid "List of accepted licenses"
-msgstr "Tài khoản thư"
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:31
-msgid "List of accounts"
-msgstr "Danh sách tài khoản"
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:32
-msgid ""
-"List of accounts known to the mail component of Evolution. The list contains "
-"strings naming subdirectories relative to /apps/evolution/mail/accounts."
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:33
-msgid "List of custom headers and whether they are enabled."
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:34
-msgid ""
-"List of labels known to the mail component of Evolution. The list contains "
-"strings containing name:color where color uses the HTML hex encoding."
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:35
-msgid "List of mime types to check for bonobo component viewers"
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:36
-msgid "List of protocol names whose license has been accepted."
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:37
-msgid "Load images for HTML messages over http"
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:38
-msgid ""
-"Load images for HTML messages over http(s). Possible values are: 0 - Never "
-"load images off the net 1 - Load images if sender is in the addressbook 2 - "
-"Always load images off the net"
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:39
-#, fuzzy
-msgid "Log filter actions"
-msgstr "Thực hiện hành động"
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:40
-msgid "Log filter actions to the specified log file."
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:41
-msgid "Logfile to log filter actions"
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:42
-msgid "Logfile to log filter actions."
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:43
-msgid "Mark as Seen after specified timeout"
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:44
-msgid "Mark as Seen after specified timeout."
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:45
-msgid "Mark citations in the message \"Preview\""
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:46
-msgid "Mark citations in the message \"Preview\"."
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:47
-#, fuzzy
-msgid "Message Window default height"
-msgstr "Độ ưu tiên mặc định:"
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:48
-msgid "Message Window default width"
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:49
-msgid "Message-display style (normal, full headers, source)"
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:50
-msgid "Minimum days between emptying the trash on exit"
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:51
-msgid "Minimum time between emptying the trash on exit, in days."
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:52
-msgid "New Mail Notify sound file"
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:53
-msgid "New Mail Notify type"
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:54
-msgid "Prompt on empty subject"
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:55
-msgid "Prompt the user when he or she tries to expunge a folder."
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:56
-msgid ""
-"Prompt the user when he or she tries to send a message without a Subject."
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:57
-msgid "Prompt when user expunges"
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:58
-msgid "Prompt when user only fills Bcc"
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:59
-#, fuzzy
-msgid ""
-"Prompt when user tries to send HTML mail to recipients that may not want to "
-"receive HTML mail."
-msgstr "_Nhắc khi gửi thư HTML cho các liên lạc không muốn nhận HTML"
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:60
-#, fuzzy
-msgid "Prompt when user tries to send a message with no To or Cc recipients."
-msgstr "_Nhắc khi gửi thư mà chỉ có người nhận _Bcc"
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:61
-msgid "Prompt when user tries to send unwanted HTML"
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:62
-msgid "Recognize links in text and replace them."
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:63
-msgid "Recognize smileys in text and replace them with images."
-msgstr "Nhận dạng biểu tượng vui trong văn bản và thay thế bằng ảnh."
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:64
-msgid "Run junk test on incoming mail"
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:65
-msgid "Send HTML mail by default"
-msgstr "_Gửi thư mặc định dùng dạng HTML"
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:66
-msgid "Send HTML mail by default."
-msgstr "Gửi thư mặc định dùng dạng HTML."
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:67
-msgid "Show Animations"
-msgstr "Hiện hoạt cảnh"
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:68
-msgid "Show animated images as animations."
-msgstr "Hiện ảnh kiểu hoạt cảnh."
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:69
-msgid "Show deleted messages (with a strike-through) in the message-list."
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:70
-msgid "Show deleted messages in the message-list"
-msgstr "Hiện thông điệp đã xóa trong danh sách thông điệp"
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:71
-msgid "Show the \"Preview\" pane"
-msgstr "Hiện khung \"Xem trước\""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:72
-msgid "Show the \"Preview\" pane."
-msgstr "Hiện khung \"Xem trước\"."
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:73
-msgid "Sound file to play when new mail arrives."
-msgstr "Tập tin nhạc cần phát khi có thư mới."
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:74
-msgid "Specifies the type of New Mail Notification the user wishes to use."
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:75
-msgid "Spell check inline"
-msgstr "Kiểm tra chính tả trực tiếp"
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:76
-#, fuzzy
-msgid "Subscribe dialog default height"
-msgstr "Độ ưu tiên mặc định:"
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:77
-msgid "Subscribe dialog default width"
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:78
-msgid "Terminal font"
-msgstr "Phông terminal"
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:79
-msgid "The last time empty trash was run, in days since the epoch."
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:80
-msgid "The terminal font for mail display"
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:81
-#, fuzzy
-msgid "The variable width font for mail display"
-msgstr "Chọn phông HTML độ rộng thay đổi để in"
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:82
-msgid ""
-"This key should contain a list of XML structures specifying custom headers, "
-"and whether they are to be displayed. The format of the XML structure is &lt;"
-"header enabled&gt; - set enabled if the header is to be displayed in the "
-"mail view."
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:83
-#, fuzzy
-msgid "Thread the message list."
-msgstr "Danh sách thông điệp theo nhánh"
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:84
-#, fuzzy
-msgid "Thread the message-list"
-msgstr "Danh sách thông điệp theo nhánh"
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:85
-msgid "Thread the message-list based on Subject"
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:86
-msgid "Timeout for marking message as Seen"
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:87
-msgid "Timeout for marking message as Seen."
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:88
-#, fuzzy
-msgid "UID string of the default account."
-msgstr "Chọn làm tài khoản _mặc định"
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:89
-msgid "Use Spamasssassin daemon and client"
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:90
-msgid "Use Spamasssassin daemon and client (spamc/spamd)"
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:91
-msgid "Use custom fonts"
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:92
-msgid "Use custom fonts for displaying mail"
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:93
-msgid "Use only local spam tests."
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:94
-msgid "Use only the local spam tests (no DNS)."
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:95
-msgid "Variable width font"
-msgstr "Phông co dãn"
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:96
-msgid "View/Bcc menu item is checked"
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:97
-msgid "View/Bcc menu item is checked."
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:98
-msgid "View/Cc menu item is checked"
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:99
-msgid "View/Cc menu item is checked."
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:100
-msgid "View/From menu item is checked"
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:101
-msgid "View/From menu item is checked."
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:102
-msgid "View/PostTo menu item is checked"
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:103
-msgid "View/PostTo menu item is checked."
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:104
-msgid "View/ReplyTo menu item is checked"
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:105
-msgid "View/ReplyTo menu item is checked."
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:106
-msgid ""
-"Whether or not to fall back on threading by subjects when the messages do "
-"not contain In-Reply-To or References headers."
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:107
-msgid "port for starting user runned spamd"
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:108
-msgid "spamd port"
-msgstr "cổng spamd"
-
-#: mail/importers/GNOME_Evolution_Mail_Importers.server.in.in.h:1
-msgid "Evolution Elm importer"
-msgstr "Bộ nhập Evolution Elm"
-
-#: mail/importers/GNOME_Evolution_Mail_Importers.server.in.in.h:2
-msgid "Evolution Netscape Mail importer"
-msgstr "Bộ nhập Netscape Mail"
-
-#: mail/importers/GNOME_Evolution_Mail_Importers.server.in.in.h:3
-msgid "Evolution Outlook Express 4 importer"
-msgstr "Bộ nhập Outlook Express 4"
-
-#: mail/importers/GNOME_Evolution_Mail_Importers.server.in.in.h:4
-msgid "Evolution Pine importer"
-msgstr "Bộ nhập Evolution Pine"
-
-#: mail/importers/GNOME_Evolution_Mail_Importers.server.in.in.h:5
-msgid "Evolution mbox importer"
-msgstr "Bộ nhập Evolution mbox"
-
-#: mail/importers/GNOME_Evolution_Mail_Importers.server.in.in.h:6
-msgid "MBox (mbox)"
-msgstr "MBox (mbox)"
-
-#: mail/importers/GNOME_Evolution_Mail_Importers.server.in.in.h:7
-msgid "Outlook Express 4 (.mbx)"
-msgstr "Outlook Express 4 (.mbx)"
-
-#: mail/importers/elm-importer.c:88
-msgid "Evolution is importing your old Elm mail"
-msgstr "Evolution đang nhập các thư cũ (dạng Elm)"
-
-#: mail/importers/elm-importer.c:89
-#: mail/importers/evolution-mbox-importer.c:221
-#: mail/importers/evolution-outlook-importer.c:255
-#: mail/importers/netscape-importer.c:1251 mail/importers/pine-importer.c:117
-msgid "Importing..."
-msgstr "Đang nhập..."
-
-#: mail/importers/elm-importer.c:91
-#: mail/importers/evolution-mbox-importer.c:223
-#: mail/importers/evolution-outlook-importer.c:257
-#: mail/importers/netscape-importer.c:1253 mail/importers/pine-importer.c:119
-msgid "Please wait"
-msgstr "Vui lòng chờ"
-
-#: mail/importers/elm-importer.c:244
-msgid "Importing Elm data"
-msgstr "Đang nhập dữ liệu Elm"
-
-#: mail/importers/elm-importer.c:436
-msgid ""
-"Evolution has found Elm mail files\n"
-"Would you like to import them into Evolution?"
-msgstr ""
-"Evolution đã tìm thấy các tập tin thư dạng Elm.\n"
-"Bạn có muốn nhập nó vào Evolution?"
-
-#: mail/importers/elm-importer.c:444
-msgid "Elm"
-msgstr "Elm"
-
-#: mail/importers/evolution-mbox-importer.c:116
-#: mail/importers/evolution-outlook-importer.c:130
-msgid "Destination folder:"
-msgstr "Thư mục đích:"
-
-#: mail/importers/evolution-mbox-importer.c:119
-#: mail/importers/evolution-outlook-importer.c:133
-msgid "Select folder to import into"
-msgstr "Chọn thư mục để nhập vào"
-
-#: mail/importers/evolution-mbox-importer.c:220
-#: mail/importers/evolution-outlook-importer.c:254
-#: mail/importers/mail-importer.c:226
-#, c-format
-msgid "Importing `%s'"
-msgstr "Đang nhập `%s'"
-
-#: mail/importers/evolution-outlook-importer.c:301
-#: mail/importers/mail-importer.c:140
-msgid "Importing mailbox"
-msgstr "Đang nhập hộp thư"
-
-#: mail/importers/mail-importer.c:360
-#, c-format
-msgid "Scanning %s"
-msgstr "Đang quét %s"
-
-#: mail/importers/netscape-importer.c:73
-#, c-format
-msgid "Priority Filter \"%s\""
-msgstr "Bộ lọc ưu tiên \"%s\""
-
-#: mail/importers/netscape-importer.c:662
-msgid ""
-"Some of your Netscape email filters are based on\n"
-"email priorities, which are not used in Evolution.\n"
-"Instead, Evolution provides scores in the range of\n"
-"-3 to 3 that can be assigned to emails and filtered\n"
-"accordingly.\n"
-"\n"
-"As a workaround, a set of filters called \"Priority Filter\"\n"
-"was added that converts Netscape's email priorities into\n"
-"Evolution's scores, and the affected filters use scores instead\n"
-"of priorities. Check the imported filters to make sure\n"
-"everything still works as intended."
-msgstr ""
-
-#: mail/importers/netscape-importer.c:686
-msgid ""
-"Some of your Netscape email filters use\n"
-"the \"Ignore Thread\" or \"Watch Thread\"\n"
-"feature, which is not supported in Evolution.\n"
-"These filters will be dropped."
-msgstr ""
-
-#: mail/importers/netscape-importer.c:703
-msgid ""
-"Some of your Netscape email filters test the\n"
-"body of emails for (in)equality to a given string,\n"
-"which is not supported in Evolution. Those filters\n"
-"were modified to test whether that string is or is not\n"
-"contained in the message body."
-msgstr ""
-
-#: mail/importers/netscape-importer.c:1250
-msgid "Evolution is importing your old Netscape data"
-msgstr "Evolution đang nhập các dữ liệu cũ từ Netscape"
-
-#: mail/importers/netscape-importer.c:1707
-msgid "Importing Netscape data"
-msgstr "Đang nhập dữ liệu Netscape"
-
-#: mail/importers/netscape-importer.c:1907
-msgid "Settings"
-msgstr "Thiết lập"
-
-#: mail/importers/netscape-importer.c:1912
-msgid "Mail Filters"
-msgstr "Bộ lọc thư"
-
-#: mail/importers/netscape-importer.c:1933
-msgid ""
-"Evolution has found Netscape mail files.\n"
-"Would you like them to be imported into Evolution?"
-msgstr ""
-"Evolution đã tìm thấy những tập tin thư dạng Netscape.\n"
-"Bạn có muốn nhập chúng vào Evolution?"
-
-#: mail/importers/pine-importer.c:116
-msgid "Evolution is importing your old Pine data"
-msgstr "Evolution đang nhập dữ liệu cũ từ Pine"
-
-#: mail/importers/pine-importer.c:314
-msgid "Importing Pine data"
-msgstr "Đang nhập dữ liệu Pine"
-
-#: mail/importers/pine-importer.c:479
-msgid "Addressbook"
-msgstr "Sổ địa chỉ"
-
-#: mail/importers/pine-importer.c:498
-msgid ""
-"Evolution has found Pine mail files.\n"
-"Would you like to import them into Evolution?"
-msgstr ""
-"Evolution tìm thấy các tập tin Pine.\n"
-"Bạn có muốn nhập chúng vào Evolution?"
-
-#: mail/importers/pine-importer.c:506
-msgid "Pine"
-msgstr "Pine"
-
-#. give our dialog an OK button and title
-#: mail/mail-account-editor.c:155
-msgid "Evolution Account Editor"
-msgstr "Bộ hiệu chỉnh tài khoản"
-
-#: mail/mail-account-gui.c:246
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"Please read carefully the license agreement\n"
-"for %s displayed below\n"
-"and tick the check box for accepting it\n"
-msgstr ""
-
-#: mail/mail-account-gui.c:252
-#, c-format
-msgid "%s License Agreement"
-msgstr ""
-
-#: mail/mail-account-gui.c:957 mail/mail-config.glade.h:167
-msgid "_Host:"
-msgstr "_Máy:"
-
-#: mail/mail-account-gui.c:961 mail/mail-config.glade.h:151
-msgid "User_name:"
-msgstr "_Tên người dùng:"
-
-#: mail/mail-account-gui.c:965 mail/mail-config.glade.h:173
-msgid "_Path:"
-msgstr "Đường _dẫn:"
-
-#: mail/mail-autofilter.c:74
-#, c-format
-msgid "Mail to %s"
-msgstr "Gửi thư tới %s"
-
-#: mail/mail-autofilter.c:238
-#, c-format
-msgid "Subject is %s"
-msgstr "Chủ để là %s"
-
-#: mail/mail-autofilter.c:254
-#, c-format
-msgid "Mail from %s"
-msgstr "Thừ từ %s"
-
-#: mail/mail-autofilter.c:271
-#, c-format
-msgid "%s mailing list"
-msgstr "%s mailing list"
-
-#: mail/mail-autofilter.c:326
-msgid "Add Filter Rule"
-msgstr "Thêm quy tắc lọc"
-
-#: mail/mail-component.c:459
-#, c-format
-msgid "%d deleted"
-msgid_plural "%d deleted"
-msgstr[0] "%d đã xóa"
-
-#: mail/mail-component.c:461
-#, c-format
-msgid "%d junk"
-msgid_plural "%d junk"
-msgstr[0] "%d rác"
-
-#: mail/mail-component.c:484
-#, c-format
-msgid "%d draft"
-msgid_plural "%d drafts"
-msgstr[0] "%d nháp"
-
-#: mail/mail-component.c:486
-#, c-format
-msgid "%d sent"
-msgid_plural "%d sent"
-msgstr[0] "%d đã gửi"
-
-#: mail/mail-component.c:488
-#, c-format
-msgid "%d unsent"
-msgid_plural "%d unsent"
-msgstr[0] "%d chưa gửi"
-
-#: mail/mail-component.c:492
-#, c-format
-msgid "%d total"
-msgid_plural "%d total"
-msgstr[0] "%d tổng cộng"
-
-#: mail/mail-component.c:494
-#, c-format
-msgid ", %d unread"
-msgid_plural ", %d unread"
-msgstr[0] ", %d chưa đọc"
-
-#: mail/mail-component.c:659
-msgid "New Mail Message"
-msgstr "Thông điệp thư mới"
-
-#: mail/mail-component.c:660
-msgid "_Mail Message"
-msgstr "Thông điệp thư"
-
-#: mail/mail-component.c:661
-msgid "Compose a new mail message"
-msgstr "Biên soạn thông điệp mới"
-
-#: mail/mail-component.c:667
-msgid "New Mail Folder"
-msgstr "Hộp thư mới"
-
-#: mail/mail-component.c:668
-msgid "Mail _Folder"
-msgstr "_Hộp thư"
-
-#: mail/mail-component.c:669
-msgid "Create a new mail folder"
-msgstr "Tạo hộp thư mới"
-
-#: mail/mail-component.c:801
-msgid "Failed upgrading Mail settings or folders."
-msgstr ""
-
-#: mail/mail-config-druid.c:362 mail/mail-config.glade.h:92
-msgid "Identity"
-msgstr "Thực thể"
-
-#: mail/mail-config-druid.c:364
-msgid ""
-"Please enter your name and email address below. The \"optional\" fields "
-"below do not need to be filled in, unless you wish to include this "
-"information in email you send."
-msgstr ""
-"Vui lòng nhập tên và địa chỉ email vào bên dưới. Trường \"tùy chọn\" bên "
-"dưới không cần phải được chọn, trừ khi bạn muốn gộp thông tin vào email bạn "
-"cần gửi."
-
-#: mail/mail-config-druid.c:370 mail/mail-config-druid.c:377
-#: mail/mail-config.glade.h:119
-msgid "Receiving Mail"
-msgstr "Nhận thư"
-
-#: mail/mail-config-druid.c:372
-msgid ""
-"Please enter information about your incoming mail server below. If you are "
-"not sure, ask your system administrator or Internet Service Provider."
-msgstr ""
-"Vui lòng nhập thông tin về máy chủ nhận thư (incoming mail server) bên dưới. "
-"Nếu bạn không chắc, hãy hỏi quản trị hệ thống hoặc ISP của bạn."
-
-#: mail/mail-config-druid.c:379
-msgid "Please select among the following options"
-msgstr "Vui lòng chọn từ các tuỳ chọn sau"
-
-#: mail/mail-config-druid.c:382 mail/mail-config.glade.h:131
-msgid "Sending Mail"
-msgstr "Đang gửi thư"
-
-#: mail/mail-config-druid.c:384
-msgid ""
-"Please enter information about the way you will send mail. If you are not "
-"sure, ask your system administrator or Internet Service Provider."
-msgstr ""
-"Vui lòng nhập thông tin về cách bạn gửi thư. Nếu bạn không chắc, hãy hỏi "
-"quản trị hệ thống hoặc ISP của bạn."
-
-#: mail/mail-config-druid.c:389 mail/mail-config.glade.h:37
-msgid "Account Management"
-msgstr "Bộ quản lý tài khoản"
-
-#: mail/mail-config-druid.c:391
-msgid ""
-"You are almost done with the mail configuration process. The identity, "
-"incoming mail server and outgoing mail transport method which you provided "
-"will be grouped together to make an Evolution mail account. Please enter a "
-"name for this account in the space below. This name will be used for display "
-"purposes only."
-msgstr ""
-"Bạn đà hoàn thành gần xong tiến trình cấu hình thư tín. Thực thể, máy chủ "
-"nhận thư và cách thức gửi thư mà bạn cung cấp sẽ được nhóm lại với nhau để "
-"tạo nên một tài khoản thư tín Evolution. Vui lòng nhập tên tài khoản này vào "
-"khoảng trắng dưới đây. Tên này sẽ chỉ được dùng để hiển thị thôi."
-
-#: mail/mail-config.c:895
-msgid "Checking Service"
-msgstr "Đang kiểm tra dịch vụ"
-
-#: mail/mail-config.c:973 mail/mail-config.c:977
-msgid "Connecting to server..."
-msgstr "Đang kết nối tới máy chủ..."
-
-#: mail/mail-config.glade.h:1 mail/mail-dialogs.glade.h:5
-msgid " "
-msgstr " "
-
-#: mail/mail-config.glade.h:2
-msgid " Ch_eck for Supported Types "
-msgstr "_Kiểm tra kiểu được hỗ trợ "
-
-#: mail/mail-config.glade.h:5
-msgid "<b>SSL is not supported in this build of evolution</b>"
-msgstr "<b>Phiên bản Evolution đang dùng không hỗ trợ SSL</b>"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:6
-msgid "<b>S_ignatures</b>"
-msgstr "<b>Chữ _ký</b>"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:7
-msgid "<b>_Languages</b>"
-msgstr "<b>Ngôn ngữ</b> "
-
-#: mail/mail-config.glade.h:8
-msgid "<small>This will make the the filter more reliable, but slower</small>"
-msgstr "<small>Việc này giúp bộ lọc đáng tin hơn, nhưng chậm hơn</small>"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:9
-msgid "<span weight=\"bold\">Account Information</span>"
-msgstr "<span weight=\"bold\">Thông tin tài khoản</span>"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:10
-msgid "<span weight=\"bold\">Alerts</span>"
-msgstr "<span weight=\"bold\">Báo động</span>"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:11
-msgid "<span weight=\"bold\">Authentication Type</span>"
-msgstr "<span weight=\"bold\">Kiểu xác thực</span>"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:12
-msgid "<span weight=\"bold\">Authentication</span>"
-msgstr "<span weight=\"bold\">Xác thực</span>"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:13
-msgid "<span weight=\"bold\">Checking for New Mail</span>"
-msgstr "<span weight=\"bold\">Kiểm tra thư mới</span>"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:14
-msgid "<span weight=\"bold\">Composing Messages</span>"
-msgstr "<span weight=\"bold\">Soạn thông điệp</span>"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:15
-msgid "<span weight=\"bold\">Configuration</span>"
-msgstr "<span weight=\"bold\">Cấu hình</span>"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:16
-msgid "<span weight=\"bold\">Default Behavior</span>"
-msgstr "<span weight=\"bold\">Hành vi mặc định</span>"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:17
-msgid "<span weight=\"bold\">Delete Mail</span>"
-msgstr "<span weight=\"bold\">Xóa thư</span>"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:18
-msgid "<span weight=\"bold\">Displayed Mail _Headers</span>"
-msgstr "<span weight=\"bold\">_Header thư được hiển thị</span>"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:19
-msgid "<span weight=\"bold\">Filter Options</span>"
-msgstr "<span weight=\"bold\">Tùy chọn bộ lọc</span>"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:20
-msgid "<span weight=\"bold\">General</span>"
-msgstr "<span weight=\"bold\">Tổng quát</span>"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:21
-msgid "<span weight=\"bold\">Labels and Colors</span>"
-msgstr "<span weight=\"bold\">Tên và màu</span>"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:22
-msgid "<span weight=\"bold\">Loading Images</span>"
-msgstr "<span weight=\"bold\">Nạp ảnh</span>"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:23
-msgid "<span weight=\"bold\">Message Display</span>"
-msgstr "<span weight=\"bold\">Hiển thị thông điệp</span>"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:24
-msgid "<span weight=\"bold\">Message Fonts</span>"
-msgstr "<span weight=\"bold\">Phông thông điệp</span>"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:25
-msgid "<span weight=\"bold\">New Mail Notification</span>"
-msgstr "<span weight=\"bold\">Thông báo thư mới</span>"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:26
-msgid "<span weight=\"bold\">Optional Information</span>"
-msgstr "<span weight=\"bold\">Thông tin tùy chọn</span>"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:27
-msgid "<span weight=\"bold\">Options</span>"
-msgstr "<span weight=\"bold\">Tùy chọn</span>"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:28
-msgid "<span weight=\"bold\">Pretty Good Privacy (PGP/GPG)</span>"
-msgstr "<span weight=\"bold\">Pretty Good Privacy (PGP/GPG)</span>"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:29
-msgid "<span weight=\"bold\">Printed Fonts</span>"
-msgstr "<span weight=\"bold\">Phông in</span>"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:30
-msgid "<span weight=\"bold\">Required Information</span>"
-msgstr "<span weight=\"bold\">Thông tin bắt buộc</span>"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:31
-msgid "<span weight=\"bold\">Secure MIME (S/MIME)</span>"
-msgstr "<span weight=\"bold\">MIME an toàn (S/MIME)</span>"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:32
-msgid "<span weight=\"bold\">Security</span>"
-msgstr "<span weight=\"bold\">Bảo mật</span>"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:33
-msgid "<span weight=\"bold\">Sent and Draft Messages</span>"
-msgstr "<span weight=\"bold\">Thông điệp đã gửi và thông điệp nháp</span>"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:34
-msgid "<span weight=\"bold\">Server Configuration</span>"
-msgstr "<span weight=\"bold\">Cấu hình máy chủ</span>"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:35
-#, fuzzy
-msgid "A_lso encrypt to self when sending encrypted mail"
-msgstr "_Luôn tự mã hoá khi gửi thư được mã hóa"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:36
-msgid "Account Editor"
-msgstr "Bộ hiệu chỉnh tài khoản"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:38
-msgid "Add Ne_w Signature..."
-msgstr "_Thêm chữ ký mới..."
-
-#: mail/mail-config.glade.h:39
-msgid "Add _Script"
-msgstr "Thêm _script"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:40
-msgid "Al_ways encrypt to myself when sending encrypted mail"
-msgstr "_Luôn tự mã hoá khi gửi thư được mã hóa"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:41
-#, fuzzy
-msgid "Alway_s carbon-copy (cc) to:"
-msgstr "Luôn gửi (_Cc) tới:"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:43
-#, fuzzy
-msgid "Always _blind carbon-copy (bcc) to:"
-msgstr "Luôn gửi (_Bcc) tới:"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:44
-#, fuzzy
-msgid "Always _sign outgoing messages when using this account"
-msgstr "_Luôn ký tên lên các thư cần gửi khi dùng tài khoản này"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:45
-msgid "Always _trust keys in my keyring when encrypting"
-msgstr ""
-
-#: mail/mail-config.glade.h:46
-msgid "Attach original message"
-msgstr "Đính kèm thông điệp gốc"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:47 mail/message-list.etspec.h:1
-msgid "Attachment"
-msgstr "Đính kèm"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:48
-msgid "Automatically _insert smiley images"
-msgstr "Tự động chèn _biểu tượng vui"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:49
-msgid "Automatically check for _new mail every"
-msgstr "_Tự động kiểm tra thư mới mỗi"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:50
-msgid "Baltic (ISO-8859-13)"
-msgstr "Baltic (ISO-8859-13)"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:51
-msgid "Baltic (ISO-8859-4)"
-msgstr "Baltic (ISO-8859-4)"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:52
-msgid "Beep w_hen new mail arrives"
-msgstr "_Kêu bíp khi có thư mới"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:53
-msgid "C_haracter set:"
-msgstr "Bảng mã:"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:54
-msgid "Ch_eck for Supported Types "
-msgstr "_Kiểm tra kiểu được hỗ trợ "
-
-#: mail/mail-config.glade.h:55
-msgid "Check _incoming mail for junk"
-msgstr "Kiểm tra thư _rác mới"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:56
-msgid "Check spelling while I _type"
-msgstr "Kiểm tra chính tả khi đang _gõ"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:57
-msgid "Checks incoming mail messages to be Junk"
-msgstr ""
-
-#: mail/mail-config.glade.h:58
-msgid "Color for _misspelled words:"
-msgstr "Màu từ gõ _sai:"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:59
-msgid "Colors"
-msgstr "Màu sắc"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:60
-msgid "Confirm _when expunging a folder"
-msgstr "_Xác nhận khi xóa hẳn trong thư mục"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:61
-msgid ""
-"Congratulations, your mail configuration is complete.\n"
-"\n"
-"You are now ready to send and receive email \n"
-"using Evolution. \n"
-"\n"
-"Click \"Apply\" to save your settings."
-msgstr ""
-"Xin chúc mừng, bạn đã hoàn tất quá trình cấu hình thư.\n"
-"\n"
-"Từ bây giờ bạn có thể gửi và nhận mail bằng Evolution.\n"
-"\n"
-"Hãu nhấn \"Áp dụng\" để lưu các thiết lập."
-
-#: mail/mail-config.glade.h:67
-msgid "De_fault"
-msgstr "_Mặc định"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:69
-msgid "Default character e_ncoding:"
-msgstr "_Bảng mã mặc định:"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:70
-msgid "Defaults"
-msgstr "Mặc định"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:72
-msgid "Do not quote original message"
-msgstr "Không trích dẫn thông điệp gốc"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:73
-msgid "Don't sign _meeting requests (for Outlook compatibility)"
-msgstr ""
-
-#: mail/mail-config.glade.h:74 shell/evolution-startup-wizard.glade.h:1
-msgid "Done"
-msgstr "Xong"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:75
-msgid "Drafts _Folder:"
-msgstr "Thư mục _nháp:"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:77
-msgid "Email Accounts"
-msgstr "Tài khoản email"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:78
-msgid "Email _Address:"
-msgstr "Địa chỉ _Email:"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:79
-msgid "Empty trash folders on e_xit"
-msgstr "_Xóa thư mục Sọt rác khi thoát"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:80
-msgid "Encry_ption certificate:"
-msgstr ""
-
-#: mail/mail-config.glade.h:81
-msgid "Evolution Account Assistant"
-msgstr "Phụ tá tài khoản Evolution"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:82
-msgid "Execute Command..."
-msgstr "Thực hiện lệnh..."
-
-#: mail/mail-config.glade.h:83
-msgid "Fi_xed-width:"
-msgstr ""
-
-#: mail/mail-config.glade.h:84
-msgid "Font Properties"
-msgstr "Thuộc tính phông"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:85
-msgid "Format messages in _HTML"
-msgstr "Định dạng thông điệp bằng _HTML"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:87
-msgid "HTML Mail"
-msgstr "Thư HTML"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:88
-msgid "Headers"
-msgstr "Header"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:89
-msgid "Highlight _quotations with"
-msgstr "Điểm sang _trích dẫn bằng"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:90
-msgid "IMAPv4 "
-msgstr "IMAPv4 "
-
-#: mail/mail-config.glade.h:91
-msgid "I_nclude remote tests"
-msgstr ""
-
-#: mail/mail-config.glade.h:94
-msgid "Inline"
-msgstr ""
-
-#: mail/mail-config.glade.h:96
-msgid "Kerberos "
-msgstr "Kerberos "
-
-#: mail/mail-config.glade.h:98
-msgid "Mail Configuration"
-msgstr "Cấu hình thư"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:100
-msgid "Mailbox location"
-msgstr "Địa điểm hộp thư"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:101
-msgid "Message Composer"
-msgstr "Bộ soạn thảo thông điệp"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:104
-msgid ""
-"Note: you will not be prompted for a password until you connect for the "
-"first time"
-msgstr ""
-
-#: mail/mail-config.glade.h:105
-msgid "Or_ganization:"
-msgstr "Tổ _chức:"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:106
-msgid "PGP/GPG _Key ID:"
-msgstr "_Khóa ID PGP/GPG:"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:111
-msgid "Play sound file when new mail arri_ves"
-msgstr "_Phát nhạc khi có thư mới"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:112
-msgid "Pr_ompt when sending messages with only Bcc recipients defined"
-msgstr "_Nhắc khi gửi thư mà chỉ có người nhận _Bcc"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:113
-msgid "Qmail maildir "
-msgstr "Qmail maildir "
-
-#: mail/mail-config.glade.h:114
-msgid "Quote original message"
-msgstr "Trích dẫn thông điệp gốc"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:115
-msgid "Quoted"
-msgstr "Trích dẫn"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:116
-msgid "Re_member password"
-msgstr "_Nhớ mật khẩu"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:117
-msgid "Re_ply-To:"
-msgstr ""
-
-#: mail/mail-config.glade.h:118
-msgid "Receiving Email"
-msgstr "Đang nhận email"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:120
-msgid "Receiving Options"
-msgstr "Tùy chọn nhận"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:121
-msgid "Remember _password"
-msgstr "_Nhớ mật khẩu"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:123
-msgid "S_tandard Font:"
-msgstr "Phông chuẩn:"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:124
-msgid "Security"
-msgstr "Bảo mật"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:125
-msgid "Select HTML fixed width font"
-msgstr "Chọn phông HTML độ rộng cứng"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:126
-msgid "Select HTML fixed width font for printing"
-msgstr "Chọn phông html độ rộng cứng để in"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:127
-msgid "Select HTML variable width font"
-msgstr "Chọn phông HTML độ rộng thay đổi"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:128
-msgid "Select HTML variable width font for printing"
-msgstr "Chọn phông HTML độ rộng thay đổi để in"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:129
-msgid "Select..."
-msgstr "Chọn..."
-
-#: mail/mail-config.glade.h:130
-msgid "Sending Email"
-msgstr "Đang gửi email"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:133
-msgid "Sent _Messages Folder:"
-msgstr "Thư mục thông điệp đã _gửi:"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:134
-msgid "Ser_ver requires authentication"
-msgstr "Ser_ver yêu cầu xác thực"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:135
-msgid "Server _Type: "
-msgstr "_Kiểu máy chủ:"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:136
-msgid "Si_gning certificate:"
-msgstr ""
-
-#: mail/mail-config.glade.h:137
-msgid "Signat_ure:"
-msgstr "Chữ _ký:"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:138
-msgid "Signatures"
-msgstr "Chữ ký"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:139
-msgid "Specify _filename:"
-msgstr "Xác định _tên tập tin:"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:140
-msgid "Spell Checking"
-msgstr "Kiểm tra chính tả"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:141
-msgid "Standard Unix mbox"
-msgstr "Dạng thức Unix mbox chuẩn"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:142
-msgid "T_erminal Font:"
-msgstr "Phông terminal:"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:143
-msgid "T_ype: "
-msgstr "_Kiểu: "
-
-#: mail/mail-config.glade.h:144
-msgid ""
-"The output of this script will be used as your\n"
-"signature. The name you specify will be used\n"
-"for display purposes only. "
-msgstr ""
-"Đầu ra của script này sẽ được dùng như là chữ ký.\n"
-"Tên bạn xác định sẽ chỉ được dùng cho mục đích\n"
-"hiển thị."
-
-#: mail/mail-config.glade.h:147
-msgid ""
-"This page allows you to configure spell checking behavior and language. The "
-"list of languages here reflects only the languages for which you have a "
-"dictionary installed."
-msgstr ""
-"Trang này cho phép bạn cấu hình hành vi kiểm tra chính tả và ngôn ngữ để "
-"kiểm tra. Danh sách ngôn ngữ phản ánh chỉ những ngôn ngữ bạn có cài đặt."
-
-#: mail/mail-config.glade.h:149
-msgid ""
-"Type the name by which you would like to refer to this account.\n"
-"For example: \"Work\" or \"Personal\""
-msgstr ""
-"Gõ tên mà bạn muốn dùng cho tài khoản này.\n"
-"Ví dụ: \"Work\" hoặc \"Personal\""
-
-#: mail/mail-config.glade.h:152
-msgid "V_ariable-width:"
-msgstr "Độ rộng _thay đổi:"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:153
-msgid ""
-"Welcome to the Evolution Mail Configuration Assistant.\n"
-"\n"
-"Click \"Forward\" to begin. "
-msgstr ""
-"Chào mừng tới Phụ tá cấu hình thư Evolution.\n"
-"\n"
-"Hãy nhấn \"Kế tiếp\" để bắt đầu."
-
-#: mail/mail-config.glade.h:158
-msgid "_Add Signature"
-msgstr "Thêm chữ _ký"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:159
-msgid "_Always load images from the Internet"
-msgstr "_Luôn nạp ảnh từ Internet"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:160
-#, fuzzy
-msgid "_Digitally sign outgoing messages (by default)"
-msgstr "_Luôn ký tên lên các thư cần gửi khi dùng tài khoản này"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:161
-msgid "_Do not notify me when new mail arrives"
-msgstr "Đừn_g thông báo khi có thư mới"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:163
-msgid "_Enable"
-msgstr "_Bật"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:164
-msgid "_Encrypt outgoing messages (by default)"
-msgstr ""
-
-#: mail/mail-config.glade.h:165
-msgid "_Forward style:"
-msgstr "Phong cách _chuyển tiếp:"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:168
-msgid "_Load images if sender is in address book"
-msgstr "_Nạp ảnh nếu người gửi có trong sổ địa chỉ"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:169
-msgid "_Make this my default account"
-msgstr "Chọn làm tài khoản _mặc định"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:170
-msgid "_Mark messages as read after"
-msgstr "Đánh dấu sẽ đọ_c sau"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:172
-msgid "_Never load images from the Internet"
-msgstr "_Không bao giờ nạp ảnh từ Internet"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:174
-msgid "_Prompt when sending HTML messages to contacts that don't want them"
-msgstr "_Nhắc khi gửi thư HTML cho các liên lạc không muốn nhận HTML"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:175
-msgid "_Prompt when sending messages with an empty subject line"
-msgstr "Nhắc khi gửi thư không có chủ đề"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:176
-msgid "_Reply style:"
-msgstr "_Phong cách trả lời:"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:177
-msgid "_Script:"
-msgstr "_Script:"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:178
-msgid "_Show animated images"
-msgstr "_Hiện hoạt cảnh"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:179
-msgid "_Use Secure Connection (SSL):"
-msgstr "Dùng kết nối _an toàn (SSL):"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:180
-msgid "_Use the same fonts as other applications"
-msgstr ""
-
-#: mail/mail-config.glade.h:181
-msgid "color"
-msgstr "màu"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:182
-msgid "description"
-msgstr "mô tả"
-
-#: mail/mail-dialogs.glade.h:1
-msgid ""
-"\n"
-" Please read carefully the license agreement displayed\n"
-" below and tick the check box for accepting it\n"
-msgstr ""
-
-#: mail/mail-dialogs.glade.h:7
-msgid "<b>vFolder Sources</b>"
-msgstr "<b>Nguồn vFolder</b>"
-
-#: mail/mail-dialogs.glade.h:8
-msgid "<span weight=\"bold\">Digital Signature</span>"
-msgstr "<span weight=\"bold\">Chữ ký điện tử</span>"
-
-#: mail/mail-dialogs.glade.h:9
-msgid "<span weight=\"bold\">Encryption</span>"
-msgstr "<span weight=\"bold\">Mã hóa</span>"
-
-#: mail/mail-dialogs.glade.h:10
-msgid "Accept License"
-msgstr "Chấp nhận giấy phép"
-
-#: mail/mail-dialogs.glade.h:11 mail/message-tags.glade.h:2
-msgid "C_ompleted"
-msgstr "_Hoàn tất"
-
-#: mail/mail-dialogs.glade.h:12
-msgid "Case Sensitive"
-msgstr "Phân biệt hoa/thường"
-
-#: mail/mail-dialogs.glade.h:14
-msgid "Find in Message"
-msgstr "Tìm trong thông điệp"
-
-#: mail/mail-dialogs.glade.h:15
-msgid "Find:"
-msgstr "Tìm:"
-
-#: mail/mail-dialogs.glade.h:16 mail/message-tag-followup.c:294
-#: mail/message-tags.glade.h:3
-msgid "Flag to Follow Up"
-msgstr ""
-
-#: mail/mail-dialogs.glade.h:17
-msgid "Folder Subscriptions"
-msgstr "Đăng ký thư mục"
-
-#: mail/mail-dialogs.glade.h:18
-msgid "License Agreement"
-msgstr ""
-
-#: mail/mail-dialogs.glade.h:19
-msgid "None Selected"
-msgstr "Chưa chọn"
-
-#: mail/mail-dialogs.glade.h:20
-msgid "S_erver:"
-msgstr "_Máy chủ:"
-
-#: mail/mail-dialogs.glade.h:21
-msgid "Security Information"
-msgstr "Thông tin bảo mật"
-
-#: mail/mail-dialogs.glade.h:23 mail/message-tags.glade.h:4
-msgid ""
-"The messages you have selected for follow up are listed below.\n"
-"Please select a follow up action from the \"Flag\" menu."
-msgstr ""
-
-#: mail/mail-dialogs.glade.h:25
-msgid "Tick this to accept the license agreement"
-msgstr ""
-
-#: mail/mail-dialogs.glade.h:26 mail/message-tags.glade.h:6
-msgid "_Due By:"
-msgstr "Đến _hạn:"
-
-#: mail/mail-dialogs.glade.h:27 mail/message-tags.glade.h:7
-msgid "_Flag:"
-msgstr "_Cờ:"
-
-#: mail/mail-dialogs.glade.h:28
-msgid "_Subscribe"
-msgstr "Đăng _ký"
-
-#: mail/mail-dialogs.glade.h:29
-msgid "_Unsubscribe"
-msgstr "_Bỏ đăng ký"
-
-#: mail/mail-dialogs.glade.h:30
-msgid "specific folders only"
-msgstr "chỉ chọn thư mục"
-
-#: mail/mail-dialogs.glade.h:31
-msgid "with all active remote folders"
-msgstr "với mọi thư mục hoạt động từ xa"
-
-#: mail/mail-dialogs.glade.h:32
-msgid "with all local and active remote folders"
-msgstr "với mọi thư mục hoạt động từ xa và thư mục cục bộ"
-
-#: mail/mail-dialogs.glade.h:33
-msgid "with all local folders"
-msgstr "với mọi thư mục cục bộ"
-
-#. mail:camel-service-auth-invalid primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:2
-msgid "Invalid authentication"
-msgstr "Xác thực không hợp lệ"
-
-#. mail:camel-service-auth-invalid secondary
-#: mail/mail-errors.xml.h:4
-msgid ""
-"This server does not support this type of authentication and may not support "
-"authentication at all."
-msgstr ""
-"Máy chủ không hỗ trợ loại xác thực này và có lẽ hoàn toàn không hỗ trợ xác "
-"thực."
-
-#. mail:camel-service-auth-failed primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:6
-msgid "Your login to your server \"{0}\" as \"{0}\" failed."
-msgstr ""
-
-#. mail:camel-service-auth-failed secondary
-#: mail/mail-errors.xml.h:8
-msgid ""
-"Check to make sure your password is spelled correctly. Remember that many "
-"passwords are case sensitive; your caps lock might be on."
-msgstr ""
-
-#. mail:ask-send-html primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:10
-msgid "Are you sure you want to send a message in HTML format?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn gửi thông điệp theo dạng HTML không?"
-
-#. mail:ask-send-html secondary
-#: mail/mail-errors.xml.h:12
-#, fuzzy
-msgid ""
-"Please make sure the following recipients are willing and able to receive "
-"HTML email:\n"
-"{0}\n"
-"Send anyway?"
-msgstr ""
-"Bạn đang gửi một lá thư dùng dạng thức HTML. Vui lòng đảm bảo rằng những\n"
-"người nhận sau có thể nhận thư HTML:\n"
-
-#: mail/mail-errors.xml.h:15 mail/mail-errors.xml.h:20
-#: mail/mail-errors.xml.h:27 mail/mail-errors.xml.h:32
-msgid "_Send"
-msgstr "_Gửi"
-
-#. mail:ask-send-no-subject primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:17
-msgid "Are you sure you want to send a message without a subject?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn gửi thông điệp không có chủ đề không?"
-
-#. mail:ask-send-no-subject secondary
-#: mail/mail-errors.xml.h:19
-msgid ""
-"Adding a meaningful Subject line to your messages will give your recipients "
-"an idea of what your mail is about."
-msgstr ""
-
-#. mail:ask-send-only-bcc-contact primary
-#. mail:ask-send-only-bcc primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:22 mail/mail-errors.xml.h:29
-msgid "Are you sure you want to send a message with only BCC recipients?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn gửi thông điệp chỉ có người nhận BCC không?"
-
-#. mail:ask-send-only-bcc-contact secondary
-#: mail/mail-errors.xml.h:24
-msgid ""
-"The contact list you are sending to is configured to hide list recipients.\n"
-"\n"
-"Many email systems add an Apparently-To header to messages that only have "
-"BCC recipients. This header, if added, will list all of your recipients in "
-"your message. To avoid this, you should add at least one To: or CC: "
-"recipient. "
-msgstr ""
-
-#. mail:ask-send-only-bcc secondary
-#: mail/mail-errors.xml.h:31
-msgid ""
-"Many email systems add an Apparently-To header to messages that only have "
-"BCC recipients. This header, if added, will list all of your recipients to "
-"your message anyway. To avoid this, you should add at least one To: or CC: "
-"recipient."
-msgstr ""
-
-#. mail:send-no-recipients primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:34
-msgid ""
-"This message cannot be sent because you have not specified any Recipients"
-msgstr ""
-
-#. mail:send-no-recipients secondary
-#: mail/mail-errors.xml.h:36
-msgid ""
-"Please enter a valid email address in the To: field. You can search for "
-"email addresses by clicking on the To: button next to the entry box."
-msgstr ""
-
-#. mail:ask-default-drafts primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:38
-msgid "Use default drafts folder?"
-msgstr "Dùng thư mục nháp mặc định nhé?"
-
-#. mail:ask-default-drafts secondary
-#: mail/mail-errors.xml.h:40
-msgid ""
-"Unable to open the drafts folder for this account. Use the system drafts "
-"folder instead?"
-msgstr ""
-"Không thể mở thư mục Nháp cho tài khoản này. Dùng thư mục Nháp của hệ thống "
-"nhé?"
-
-#: mail/mail-errors.xml.h:41
-msgid "Use _Default"
-msgstr "Dùng _mặc định"
-
-#. mail:ask-expunge primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:43
-msgid ""
-"Are you sure you want to permanently remove all the deleted message in "
-"folder \"{0}\"?"
-msgstr ""
-"Bạn có chắc muốn xoá vĩnh viễn tất cả những thông điệp đã xóa trong thư mục "
-"\"{0}\" không?"
-
-#. mail:ask-expunge secondary
-#. mail:ask-empty-trash secondary
-#: mail/mail-errors.xml.h:45 mail/mail-errors.xml.h:50
-msgid "If you continue, you will not be able to recover these messages."
-msgstr "Nếu bạn tiếp tục, bạn sẽ không thể phục hồi những thông điệp này."
-
-#: mail/mail-errors.xml.h:46
-msgid "_Expunge"
-msgstr "_Xóa hẳn"
-
-#. mail:ask-empty-trash primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:48
-msgid ""
-"Are you sure you want to permanently remove all the deleted messages in all "
-"folders?"
-msgstr ""
-"Bạn có chắc muốn loại bỏ vĩnh viễn những thông điệp đã xóa trong mọi thư mục "
-"không?"
-
-#: mail/mail-errors.xml.h:51
-msgid "_Empty Trash"
-msgstr "Làm _sạch Sọt rác"
-
-#. mail:exit-unsaved primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:53
-msgid "You have unsent messages, do you wish to quit anyway?"
-msgstr "Bạn có vài thông điệp chưa gửi, bạn vẫn muốn thoát chứ?"
-
-#. mail:exit-unsaved secondary
-#: mail/mail-errors.xml.h:55
-msgid ""
-"If you quit, these messages will not be sent until Evolution is started "
-"again."
-msgstr ""
-
-#. mail:camel-exception primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:57
-msgid "Your message with the subject \"{0}\" was not delivered."
-msgstr ""
-
-#. mail:camel-exception secondary
-#: mail/mail-errors.xml.h:59
-msgid ""
-"The message was sent via the \"sendmail\" external application. Sendmail "
-"reports the following error: status 67: mail not sent.\n"
-"The message is stored in the Outbox folder. Check the message for errors "
-"and resend."
-msgstr ""
-
-#. mail:async-error primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:62
-msgid "Error while {0}."
-msgstr "Lỗi \"{0}\"."
-
-#. mail:async-error secondary
-#: mail/mail-errors.xml.h:64
-msgid "{1}."
-msgstr "{1}."
-
-#. mail:async-error-nodescribe primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:66
-msgid "Error while performing operation."
-msgstr "Lỗi thực hiện thao tác."
-
-#. mail:async-error-nodescribe secondary
-#: mail/mail-errors.xml.h:68
-msgid "{0}."
-msgstr "{0}."
-
-#. mail:ask-session-password primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:82
-msgid "Enter password."
-msgstr "Hãy nhập mật khẩu."
-
-#. mail:filter-load-error primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:86
-msgid "Error loading filter definitions."
-msgstr "Lỗi nạp định nghĩa bộ lọc."
-
-#. mail:no-save-path primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:90
-msgid "Cannot save to directory \"{0}\"."
-msgstr "Không thể lưu vào thư mục \"{0}\"."
-
-#. mail:no-create-path primary
-#. mail:no-write-path-exists primary
-#. mail:no-write-path-notfile primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:94 mail/mail-errors.xml.h:102
-#: mail/mail-errors.xml.h:106
-msgid "Cannot save to file \"{0}\"."
-msgstr "Không thể lưu vào tập tin \"{0}\"."
-
-#. mail:no-create-path secondary
-#: mail/mail-errors.xml.h:96
-msgid "Cannot create the save directory, because \"{1}\""
-msgstr "Không thể tạo thư mục lưu, vì \"{1}\""
-
-#. mail:no-create-tmp-path primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:98
-msgid "Cannot create temporary save directory."
-msgstr "Không thể tạo thư mục lưu tạm."
-
-#. mail:no-write-path-exists secondary
-#: mail/mail-errors.xml.h:104
-msgid "File exists but cannot overwrite it."
-msgstr "Tập tin đã tồn tại nhưng không thể ghi."
-
-#. mail:no-write-path-notfile secondary
-#: mail/mail-errors.xml.h:108
-msgid "File exists but is not a regular file."
-msgstr "Tập tin tồn tại nhưng không phải là tập tin bình thường."
-
-#. mail:no-delete-folder primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:110
-msgid "Cannot delete folder \"{0}\"."
-msgstr "Không thể xóa thư mục \"{0}\"."
-
-#. mail:no-delete-spethal-folder primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:114
-msgid "Cannot delete system folder \"{0}\"."
-msgstr "Không thể xóa thư mục hệ thống \"{0}\"."
-
-#. mail:no-delete-spethal-folder secondary
-#. mail:no-rename-spethal-folder secondary
-#: mail/mail-errors.xml.h:116 mail/mail-errors.xml.h:120
-msgid ""
-"System folders are required for Ximian Evolution to function correctly and "
-"cannot be renamed, moved, or deleted."
-msgstr ""
-
-#. mail:no-rename-spethal-folder primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:118
-msgid "Cannot rename or move system folder \"{0}\"."
-msgstr "Không thể đổi tên hoặc di chuyển thư mục hệ thống \"{0}\"."
-
-#. mail:ask-delete-folder title
-#: mail/mail-errors.xml.h:122
-msgid "Delete \"{0}\"?"
-msgstr "Xoá \"{0}\" chứ?"
-
-#. mail:ask-delete-folder primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:124
-msgid "Really delete folder \"{0}\" and all of its subfolders?"
-msgstr "Bạn thật sự muốn xóa thư mục \"{0}\" và tất cả thư mục con của nó chứ?"
-
-#. mail:ask-delete-folder secondary
-#: mail/mail-errors.xml.h:126
-msgid ""
-"If you delete the folder, all of its contents and its subfolders contents "
-"will be deleted permanently."
-msgstr ""
-
-#. mail:no-rename-folder-exists primary
-#. mail:no-rename-folder primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:128 mail/mail-errors.xml.h:132
-msgid "Cannot rename \"{0}\" to \"{1}\"."
-msgstr "Không thể đổi tên thư mục \"{0}\" sang \"{1}\"."
-
-#. mail:no-rename-folder-exists secondary
-#. mail:vfolder-notunique secondary
-#: mail/mail-errors.xml.h:130 mail/mail-errors.xml.h:192
-msgid "A folder named \"{1}\" already exists. Please use a different name."
-msgstr ""
-
-#. mail:no-rename-folder secondary
-#: mail/mail-errors.xml.h:134
-msgid "Because \"{2}\"."
-msgstr "Vì \"{2}\"."
-
-#. mail:no-move-folder-nostore primary
-#. mail:no-move-folder-to-nostore primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:136 mail/mail-errors.xml.h:140
-msgid "Cannot move folder \"{0}\" to \"{1}\"."
-msgstr "Không thể di chuyển thư mục \"{0}\" đến \"{1}\"."
-
-#. mail:no-move-folder-nostore secondary
-#. mail:no-copy-folder-nostore secondary
-#: mail/mail-errors.xml.h:138 mail/mail-errors.xml.h:146
-msgid "Cannot open source \"{2}\"."
-msgstr "Không thể mở nguồn \"{2}\"."
-
-#. mail:no-move-folder-to-nostore secondary
-#. mail:no-copy-folder-to-nostore secondary
-#: mail/mail-errors.xml.h:142 mail/mail-errors.xml.h:150
-msgid "Cannot open target \"{2}\"."
-msgstr "Không thể mở đích \"{2}\"."
-
-#. mail:no-copy-folder-nostore primary
-#. mail:no-copy-folder-to-nostore primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:144 mail/mail-errors.xml.h:148
-msgid "Cannot copy folder \"{0}\" to \"{1}\"."
-msgstr "Không thể sao chép thư mục \"{0}\" vào \"{1\"}."
-
-#. mail:no-create-folder-nostore primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:152
-msgid "Cannot create folder \"{0}\"."
-msgstr "Không thể tạo thư mục \"{0}\"."
-
-#. mail:no-create-folder-nostore secondary
-#: mail/mail-errors.xml.h:154
-msgid "Cannot open source \"{1}\""
-msgstr "Không thể mở nguồn \"{1}\""
-
-#. mail:account-incomplete primary
-#. mail:account-notunique primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:156 mail/mail-errors.xml.h:160
-msgid "Cannot save changes to account."
-msgstr "Không thể lưu các thay đổi trong tài khoản."
-
-#. mail:account-incomplete secondary
-#: mail/mail-errors.xml.h:158
-msgid "You have not filled in all of the required information."
-msgstr "Bạn chưa điền đủ các thông tin yêu cầu."
-
-#. mail:account-notunique secondary
-#: mail/mail-errors.xml.h:162
-msgid "You may not create two accounts with the same name."
-msgstr "Bạn không thể tạo hai tài khoản trùng tên."
-
-#. mail:ask-delete-account title
-#: mail/mail-errors.xml.h:164
-msgid "Delete account?"
-msgstr "Xóa tài khoản chứ?"
-
-#. mail:ask-delete-account primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:166
-msgid "Are you sure you want to delete this account?"
-msgstr "Bạn có muốn xóa tài khoản này?"
-
-#. mail:ask-delete-account secondary
-#: mail/mail-errors.xml.h:168
-msgid "If you proceed, the account information will be deleted permanently."
-msgstr ""
-
-#: mail/mail-errors.xml.h:169
-msgid "Don't delete"
-msgstr "Không xóa"
-
-#. mail:no-save-signature primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:171
-msgid "Could not save signature file."
-msgstr "Không thể lưu tập tin chữ ký."
-
-#. mail:no-save-signature secondary
-#: mail/mail-errors.xml.h:173
-msgid "Because \"{0}\"."
-msgstr "Vì \"{0}\"."
-
-#. mail:signature-notscript primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:175
-#, fuzzy
-msgid "Cannot set signature script \"{0}\"."
-msgstr "Không thể lưu tập tin chữ ký: %s"
-
-#. mail:signature-notscript secondary
-#: mail/mail-errors.xml.h:177
-msgid "The script file must exist and be executable."
-msgstr ""
-
-#. mail:ask-signature-changed title
-#: mail/mail-errors.xml.h:179
-msgid "Discard changed?"
-msgstr "Hủy thay đổi chứ?"
-
-#. mail:ask-signature-changed primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:181
-msgid "Do you wish to save your changes?"
-msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi không?"
-
-#. mail:ask-signature-changed secondary
-#: mail/mail-errors.xml.h:183
-msgid "This signature has been changed, but has not been saved."
-msgstr "Chữ ký này đã thay đổi, nhưng vẫn chưa được lưu."
-
-#: mail/mail-errors.xml.h:184
-msgid "_Discard changes"
-msgstr "_Hủy thay đổi"
-
-#. mail:vfolder-notexist primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:186
-msgid "Cannot edit vFolder \"{0}\" as it does not exist."
-msgstr "Không thể hiệu chỉnh thư mục \"{0}\" vì nó không tồn tại."
-
-#. mail:vfolder-notexist secondary
-#: mail/mail-errors.xml.h:188
-msgid ""
-"This folder may have been added implictly, go to the virtual folder editor "
-"to add it explictly, if required."
-msgstr ""
-
-#. mail:vfolder-notunique primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:190
-msgid "Cannot add vFolder \"{0}\"."
-msgstr "Không thể thêm vFolder \"{0}\"."
-
-#. mail:vfolder-updated primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:194
-msgid "vFolders automatically updated."
-msgstr ""
-
-#. mail:vfolder-updated secondary
-#: mail/mail-errors.xml.h:196
-msgid ""
-"The following vFolder(s):\n"
-"{0}\n"
-"Used the now removed folder:\n"
-" \"{1}\"\n"
-"And have been updated."
-msgstr ""
-
-#. mail:filter-updated primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:202
-msgid "Mail filters automatically updated."
-msgstr ""
-
-#. mail:filter-updated secondary
-#: mail/mail-errors.xml.h:204
-msgid ""
-"The following filter rule(s):\n"
-"{0}\n"
-"Used the now removed folder:\n"
-" \"{1}\"\n"
-"And have been updated."
-msgstr ""
-
-#. mail:no-folder primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:210
-msgid "Missing folder."
-msgstr "Thiếu thư mục."
-
-#. mail:no-folder secondary
-#: mail/mail-errors.xml.h:212
-msgid "You must specify a folder."
-msgstr "Bạn phải xác định thư mục."
-
-#. mail:no-name-vfolder secondary
-#: mail/mail-errors.xml.h:216
-msgid "You must name this vFolder."
-msgstr "Bạn phải đặt tên cho vFolder này."
-
-#. mail:vfolder-no-source primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:218
-msgid "No sources selected."
-msgstr "Chưa chọn nguồn."
-
-#. mail:vfolder-no-source secondary
-#: mail/mail-errors.xml.h:220
-msgid ""
-"You must specify at least one folder as a source.\n"
-"Either by selecting the folders individually, and/or by selecting\n"
-"all local folders, all remote folders, or both."
-msgstr ""
-
-#. mail:ask-migrate-existing primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:224
-msgid "Problem migrating old mail folder \"{0}\"."
-msgstr ""
-
-#. mail:ask-migrate-existing secondary
-#: mail/mail-errors.xml.h:226
-msgid ""
-"A non-empty folder at \"{1}\" already exists.\n"
-"\n"
-"You can choose to ignore this folder, overwrite or append its contents, or "
-"quit.\n"
-msgstr ""
-
-#: mail/mail-errors.xml.h:230
-msgid "Ignore"
-msgstr "Bỏ qua"
-
-#: mail/mail-errors.xml.h:231 widgets/misc/e-system-errors.xml.h:7
-msgid "_Overwrite"
-msgstr "_Ghi đè"
-
-#: mail/mail-errors.xml.h:232
-msgid "_Append"
-msgstr "_Thêm vào"
-
-#. mail:gw-accountsetup-error primary
-#: mail/mail-errors.xml.h:234
-msgid ""
-"Could not connect to {0}. Groupwise account setup is incomplete. You may "
-"need to setup the account again"
-msgstr ""
-
-#: mail/mail-folder-cache.c:795
-#, c-format
-msgid "Pinging %s"
-msgstr "Đang \"ping\" %s"
-
-#: mail/mail-ops.c:98
-msgid "Filtering Folder"
-msgstr "Đang lọc thư mục"
-
-#: mail/mail-ops.c:259
-msgid "Fetching Mail"
-msgstr "Đang lấy thư"
-
-#: mail/mail-ops.c:542
-#, fuzzy, c-format
-msgid "Failed to apply outgoing filters: %s"
-msgstr "Lỗi lưu mail vào tập tin tạm %s: %s"
-
-#: mail/mail-ops.c:567
-#, c-format
-msgid ""
-"Failed to append to %s: %s\n"
-"Appending to local `Sent' folder instead."
-msgstr ""
-
-#: mail/mail-ops.c:576
-#, fuzzy, c-format
-msgid "Failed to append to local `Sent' folder: %s"
-msgstr "Lỗi lưu mail vào tập tin tạm %s: %s"
-
-#: mail/mail-ops.c:672
-#, c-format
-msgid "Sending message %d of %d"
-msgstr "Đang gửi thông điệp %d trên %d"
-
-#: mail/mail-ops.c:703
-#, c-format
-msgid "Failed to send %d of %d messages"
-msgstr "Lỗi gửi %d trên %d thông điệp"
-
-#: mail/mail-ops.c:707
-msgid "Complete."
-msgstr "Hoàn tất."
-
-#: mail/mail-ops.c:804
-msgid "Saving message to folder"
-msgstr "Đang lưu thông điệp vào thư mục"
-
-#: mail/mail-ops.c:889
-#, c-format
-msgid "Moving messages to %s"
-msgstr "Đang chuyển thông điệp tới %s"
-
-#: mail/mail-ops.c:889
-#, c-format
-msgid "Copying messages to %s"
-msgstr "Đang chép thông điệp vào %s"
-
-#: mail/mail-ops.c:1002
-#, c-format
-msgid "Scanning folders in \"%s\""
-msgstr "Đang quét thư mục trong \"%s\""
-
-#: mail/mail-ops.c:1115
-msgid "Forwarded messages"
-msgstr "Thông điệp chuyển tiếp"
-
-#: mail/mail-ops.c:1158
-#, c-format
-msgid "Opening folder %s"
-msgstr "Đang mở thư mục %s"
-
-#: mail/mail-ops.c:1230
-#, c-format
-msgid "Opening store %s"
-msgstr "Đang mở kho %s"
-
-#: mail/mail-ops.c:1308
-#, c-format
-msgid "Removing folder %s"
-msgstr "Đang gở bỏ thư mục %s"
-
-#: mail/mail-ops.c:1402
-#, c-format
-msgid "Storing folder '%s'"
-msgstr "Đang lưu thư mục %s"
-
-#: mail/mail-ops.c:1467
-#, c-format
-msgid "Expunging and storing account '%s'"
-msgstr ""
-
-#: mail/mail-ops.c:1468
-#, c-format
-msgid "Storing account '%s'"
-msgstr "Đang lưu tài khoản '%s'"
-
-#: mail/mail-ops.c:1523
-msgid "Refreshing folder"
-msgstr "Đang cập nhật thư mục"
-
-#: mail/mail-ops.c:1559 mail/mail-ops.c:1610
-msgid "Expunging folder"
-msgstr "Đang bỏ thư mục"
-
-#: mail/mail-ops.c:1607
-#, c-format
-msgid "Emptying trash in '%s'"
-msgstr "Đang làm sạch sọt rác trong '%s'"
-
-#: mail/mail-ops.c:1608
-msgid "Local Folders"
-msgstr "Thư mục cục bộ"
-
-#: mail/mail-ops.c:1691
-#, c-format
-msgid "Retrieving message %s"
-msgstr "Đang nhận thông điệp %s"
-
-#: mail/mail-ops.c:1763
-#, c-format
-msgid "Retrieving %d message"
-msgid_plural "Retrieving %d messages"
-msgstr[0] "Đang nhận %d thông điệp"
-msgstr[1] "Đang nhận %d thông điệp"
-
-#: mail/mail-ops.c:1849
-#, c-format
-msgid "Saving %d message"
-msgid_plural "Saving %d messsages"
-msgstr[0] "Đang lưu %d thông điệp"
-msgstr[1] "Đang lưu %d thông điệp"
-
-#: mail/mail-ops.c:1899
-#, c-format
-msgid ""
-"Unable to create output file: %s\n"
-" %s"
-msgstr ""
-"Không thể tạo tập tin output: %s\n"
-" %s"
-
-#: mail/mail-ops.c:1927
-#, c-format
-msgid ""
-"Error saving messages to: %s:\n"
-" %s"
-msgstr ""
-"Lỗi khi lưu thông điệp vào: %s:\n"
-" %s"
-
-#: mail/mail-ops.c:1998
-msgid "Saving attachment"
-msgstr "Đang lưu đính kèm"
-
-#: mail/mail-ops.c:2010
-#, c-format
-msgid ""
-"Cannot create output file: %s:\n"
-" %s"
-msgstr ""
-"Không thể tạo tập tin output: %s:\n"
-" %s"
-
-#: mail/mail-ops.c:2020
-#, c-format
-msgid "Could not write data: %s"
-msgstr "Không thể ghi dữ liệu: %s"
-
-#: mail/mail-ops.c:2168
-#, c-format
-msgid "Disconnecting from %s"
-msgstr "Đang ngắt kết nối từ %s"
-
-#: mail/mail-ops.c:2168
-#, c-format
-msgid "Reconnecting to %s"
-msgstr "Đang tái kết nối tới %s"
-
-#: mail/mail-send-recv.c:157
-msgid "Cancelling..."
-msgstr "Đang hủy bỏ..."
-
-#: mail/mail-send-recv.c:264
-#, c-format
-msgid "Server: %s, Type: %s"
-msgstr "Máy chủ: %s, Kiểu: %s"
-
-#: mail/mail-send-recv.c:266
-#, c-format
-msgid "Path: %s, Type: %s"
-msgstr "Đường dẫn: %s, Kiểu: %s"
-
-#: mail/mail-send-recv.c:268
-#, c-format
-msgid "Type: %s"
-msgstr "Kiểu: %s"
-
-#: mail/mail-send-recv.c:320
-msgid "Send & Receive Mail"
-msgstr "Gửi và nhận thư"
-
-#: mail/mail-send-recv.c:323
-msgid "Cancel _All"
-msgstr "Hủy _tất cả"
-
-#: mail/mail-send-recv.c:412
-msgid "Updating..."
-msgstr "Đang cập nhập..."
-
-#: mail/mail-send-recv.c:412 mail/mail-send-recv.c:466
-msgid "Waiting..."
-msgstr "Đang chờ..."
-
-#: mail/mail-session.c:207
-#, c-format
-msgid "Enter Password for %s"
-msgstr "Nhập mật khẩu cho %s"
-
-#: mail/mail-session.c:209
-msgid "Enter Password"
-msgstr "Nhập mật khẩu"
-
-#: mail/mail-session.c:238
-msgid "User canceled operation."
-msgstr "Người dùng đã hủy bỏ tác vụ."
-
-#: mail/mail-signature-editor.c:371
-msgid "Edit signature"
-msgstr "Sửa chữ ký"
-
-#: mail/mail-signature-editor.c:411
-msgid "Enter a name for this signature."
-msgstr "Nhập tên cho chữ ký này."
-
-#: mail/mail-signature-editor.c:414
-msgid "Name:"
-msgstr "Tên:"
-
-#: mail/mail-tools.c:114
-#, c-format
-msgid "Could not create spool directory `%s': %s"
-msgstr "Không thể tạo thư mục spool '%s': %s"
-
-#: mail/mail-tools.c:141
-#, c-format
-msgid "Trying to movemail a non-mbox source `%s'"
-msgstr ""
-
-#: mail/mail-tools.c:276
-#, c-format
-msgid "Forwarded message - %s"
-msgstr "Thông điệp chuyển tiếp - %s"
-
-#: mail/mail-tools.c:278
-msgid "Forwarded message"
-msgstr "Thông điệp chuyển tiếp"
-
-#: mail/mail-tools.c:319
-#, c-format
-msgid "Invalid folder: `%s'"
-msgstr "Thư mục không hợp lệ: '%s'"
-
-#: mail/mail-vfolder.c:87
-#, c-format
-msgid "Setting up vfolder: %s"
-msgstr "Thiết lập vfolder: %s"
-
-#: mail/mail-vfolder.c:235
-#, c-format
-msgid "Updating vFolders for '%s:%s'"
-msgstr "Đang cập nhật vfolder cho '%s:%s'"
-
-#: mail/mail-vfolder.c:242
-#, c-format
-msgid "Updating vFolders for '%s'"
-msgstr "Đang cập nhật vFolder cho '%s'"
-
-#: mail/mail-vfolder.c:942
-msgid "vFolders"
-msgstr "vFolders"
-
-#: mail/mail-vfolder.c:981
-msgid "Edit VFolder"
-msgstr "Sửa VFolder"
-
-#: mail/mail-vfolder.c:1065
-msgid "New VFolder"
-msgstr "VFolder mới"
-
-#: mail/message-list.c:1000
-msgid "Unseen"
-msgstr "Chưa xem"
-
-#: mail/message-list.c:1001
-msgid "Seen"
-msgstr "Đã xem"
-
-#: mail/message-list.c:1002
-msgid "Answered"
-msgstr "Đã trả lời"
-
-#: mail/message-list.c:1003
-msgid "Multiple Unseen Messages"
-msgstr "Nhiều thông điệp chưa xem"
-
-#: mail/message-list.c:1004
-msgid "Multiple Messages"
-msgstr "Nhiều thông điệp"
-
-#: mail/message-list.c:1008
-msgid "Lowest"
-msgstr "Thấp nhất"
-
-#: mail/message-list.c:1009
-msgid "Lower"
-msgstr "Thấp"
-
-#: mail/message-list.c:1013
-msgid "Higher"
-msgstr "Cao hơn"
-
-#: mail/message-list.c:1014
-msgid "Highest"
-msgstr "Cao nhất"
-
-#: mail/message-list.c:1337
-msgid "?"
-msgstr "?"
-
-#: mail/message-list.c:1344
-msgid "Today %l:%M %p"
-msgstr "Hôm nay %l:%M %p"
-
-#: mail/message-list.c:1353
-msgid "Yesterday %l:%M %p"
-msgstr "Hôm qua %l:%M %p"
-
-#: mail/message-list.c:1365
-msgid "%a %l:%M %p"
-msgstr "%a %l:%M %p"
-
-#: mail/message-list.c:1373
-msgid "%b %d %l:%M %p"
-msgstr "%d %b %l:%M %p"
-
-#: mail/message-list.c:1375
-msgid "%b %d %Y"
-msgstr "%d %b %Y"
-
-#: mail/message-list.c:3376
-msgid "Generating message list"
-msgstr "Đang tạo danh sách thông điệp"
-
-#: mail/message-list.etspec.h:3
-msgid "Due By"
-msgstr "Đến hạn"
-
-#: mail/message-list.etspec.h:4
-msgid "Flag Status"
-msgstr "Trạng thái cờ"
-
-#: mail/message-list.etspec.h:5
-msgid "Flagged"
-msgstr "Đã đặt cờ"
-
-#: mail/message-list.etspec.h:6
-msgid "Follow Up Flag"
-msgstr ""
-
-#: mail/message-list.etspec.h:8
-msgid "Original Location"
-msgstr "Địa điểm gốc"
-
-#: mail/message-list.etspec.h:9
-msgid "Received"
-msgstr "Đã nhận"
-
-#: mail/message-list.etspec.h:11
-msgid "Size"
-msgstr "Kích thước"
-
-#: mail/message-tag-followup.c:73
-msgid "Call"
-msgstr "Gọi"
-
-#: mail/message-tag-followup.c:74
-msgid "Do Not Forward"
-msgstr "Không chuyển tiếp"
-
-#: mail/message-tag-followup.c:75
-msgid "Follow-Up"
-msgstr ""
-
-#: mail/message-tag-followup.c:76
-msgid "For Your Information"
-msgstr "Về thông tin của bạn"
-
-#: mail/message-tag-followup.c:77 ui/evolution-mail-message.xml.h:42
-msgid "Forward"
-msgstr "Chuyển tiếp"
-
-#: mail/message-tag-followup.c:78
-msgid "No Response Necessary"
-msgstr "Không cần thiết trả lời"
-
-#: mail/message-tag-followup.c:80 ui/evolution-mail-message.xml.h:85
-msgid "Reply"
-msgstr "Trả lời"
-
-#: mail/message-tag-followup.c:81 ui/evolution-mail-message.xml.h:86
-msgid "Reply to All"
-msgstr "Trả lời tất cả"
-
-#: mail/message-tag-followup.c:82
-msgid "Review"
-msgstr "Xem lại"
-
-#: mail/searchtypes.xml.h:1
-msgid "Body contains"
-msgstr "Phần thân chứa"
-
-#: mail/searchtypes.xml.h:2
-msgid "Body does not contain"
-msgstr "Phân thân không chứa"
-
-#: mail/searchtypes.xml.h:3
-msgid "Body or subject contains"
-msgstr "Phần thân và chủ đề chứa"
-
-#: mail/searchtypes.xml.h:4
-msgid "Message contains"
-msgstr "Thông điệp chứa"
-
-#: mail/searchtypes.xml.h:5
-msgid "Recipients contain"
-msgstr "Người nhận chứa"
-
-#: mail/searchtypes.xml.h:6
-msgid "Sender contains"
-msgstr "Người gửi chứa"
-
-#: mail/searchtypes.xml.h:7
-msgid "Subject contains"
-msgstr "Chủ đề chứa"
-
-#: mail/searchtypes.xml.h:8
-msgid "Subject does not contain"
-msgstr "Chủ đề không chứa"
-
-#: shell/GNOME_Evolution_Shell.server.in.in.h:1
-#, fuzzy
-msgid "Evolution Shell"
-msgstr "Vỏ bọc Evolution"
-
-#: shell/GNOME_Evolution_Test.server.in.in.h:1
-#, fuzzy
-msgid "Evolution Test"
-msgstr "Evolution"
-
-#: shell/GNOME_Evolution_Test.server.in.in.h:2
-#, fuzzy
-msgid "Evolution Test component"
-msgstr "Thành phần kiểm tra Evolution"
-
-#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:1
-msgid "480"
-msgstr "480"
-
-#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:2
-#, fuzzy
-msgid "Default width of the folder bar pane"
-msgstr "Bật tắt hiện thanh thư mục"
-
-#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:3
-msgid "Default window height"
-msgstr "Độ cao cửa sổ mặc định"
-
-#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:4
-msgid "Default window width"
-msgstr "Độ rộng cửa sổ mặc định"
-
-#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:5
-msgid "Evolution configuration version"
-msgstr "Phiên bản cấu hình Evolution"
-
-#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:6
-msgid "ID or alias of the component to be shown by default at start-up."
-msgstr ""
-
-#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:7
-msgid ""
-"If set to true, Evolution will start up in offline mode instead of online "
-"mode."
-msgstr ""
-
-#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:8
-msgid ""
-"If set to true, the warning dialog in development versions of Evolution is "
-"not displayed."
-msgstr ""
-
-#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:9
-#, fuzzy
-msgid "Last upgraded Evolution configuration version"
-msgstr "Giao diện cấu hình mail."
-
-#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:10
-msgid ""
-"List of paths for the folders to be synchronized to disk for offline usage"
-msgstr ""
-
-#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:11
-msgid "Toolbar is visible"
-msgstr "Thanh công cụ được hiển thị"
-
-#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:12
-msgid "Whether Evolution should start up in offline mode"
-msgstr ""
-
-#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:13
-msgid "Whether the toolbar should be visible."
-msgstr ""
-
-#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:14
-msgid "Whether to skip the development warning dialog"
-msgstr ""
-
-#: shell/e-active-connection-dialog.glade.h:1
-msgid "<b>Active Connections</b>"
-msgstr "<b>Kết nối hoạt động</b>"
-
-#: shell/e-active-connection-dialog.glade.h:2
-msgid "Active Connections"
-msgstr "Kết nối hoạt động"
-
-#: shell/e-active-connection-dialog.glade.h:3
-msgid "Click OK to close these connections and go offline"
-msgstr "Nhấn Đồng ý để đóng những kết nối này và chuyển sang ngoại tuyến"
-
-#: shell/e-shell-folder-title-bar.c:592 shell/e-shell-folder-title-bar.c:593
-msgid "(Untitled)"
-msgstr "(Không tựa)"
-
-#: shell/e-shell-importer.c:146
-msgid "Choose the type of importer to run:"
-msgstr "Chọn kiểu bộ nhập cần chạy:"
-
-#: shell/e-shell-importer.c:149
-msgid ""
-"Choose the file that you want to import into Evolution, and select what type "
-"of file it is from the list.\n"
-"\n"
-"You can select \"Automatic\" if you do not know, and Evolution will attempt "
-"to work it out."
-msgstr ""
-"Chọn tập tin muốn nhập vào Evolution, và chọn kiểu tập tin từ danh sách dưới "
-"đây.\n"
-"\n"
-"Bạn có thể chọn \"Tự động\" nếu bạn không biết, và Evolution sẽ thử tự tìm "
-"cách hoạt động."
-
-#: shell/e-shell-importer.c:155
-msgid "Choose the destination for this import"
-msgstr ""
-
-#: shell/e-shell-importer.c:158 shell/e-shell-startup-wizard.c:748
-msgid "Please select the information that you would like to import:"
-msgstr "Vui lòng chọn thông tin bạn muốn nhập:"
-
-#: shell/e-shell-importer.c:161
-msgid ""
-"Evolution checked for settings to import from the following\n"
-"applications: Pine, Netscape, Elm, iCalendar. No settings\n"
-"that could be imported where found. If you would like to\n"
-"try again, please click the \"Back\" button.\n"
-msgstr ""
-
-#: shell/e-shell-importer.c:229 shell/e-shell-importer.c:260
-#, c-format
-msgid ""
-"Importing %s\n"
-"Importing item %d."
-msgstr ""
-"Đang nhập %s\n"
-"Đang nhập mục %d."
-
-#: shell/e-shell-importer.c:333
-msgid "Select importer"
-msgstr "Chọn bộ nhập"
-
-#: shell/e-shell-importer.c:451 shell/e-shell-importer.c:1056
-#, c-format
-msgid "File %s does not exist"
-msgstr "Tập tin %s không tồn tại"
-
-#: shell/e-shell-importer.c:459
-msgid "Importing"
-msgstr "Đang nhập"
-
-#: shell/e-shell-importer.c:467
-#, c-format
-msgid "Importing %s.\n"
-msgstr "Đang nhập %s.\n"
-
-#: shell/e-shell-importer.c:477 shell/e-shell-importer.c:478
-#, c-format
-msgid "Error loading %s"
-msgstr "Lỗi nạp %s"
-
-#: shell/e-shell-importer.c:495
-#, c-format
-msgid ""
-"Importing %s\n"
-"Importing item 1."
-msgstr ""
-"Đang nhập %s\n"
-"Đang nhập mục 1."
-
-#: shell/e-shell-importer.c:570
-msgid "Automatic"
-msgstr "Tự động"
-
-#: shell/e-shell-importer.c:626
-msgid "F_ilename:"
-msgstr "_Tên tập tin:"
-
-#: shell/e-shell-importer.c:631
-msgid "Select a file"
-msgstr "Chọn tập tin"
-
-#: shell/e-shell-importer.c:643
-msgid "File _type:"
-msgstr "_Kiểu tập tin:"
-
-#: shell/e-shell-importer.c:682
-msgid "Import data and settings from _older programs"
-msgstr "_Nhập dữ liệu và thiết lập từ chương trình cũ"
-
-#: shell/e-shell-importer.c:685
-msgid "Import a _single file"
-msgstr "Nhập _tập tin đơn"
-
-#: shell/e-shell-importer.c:753 shell/e-shell-startup-wizard.c:571
-msgid ""
-"Please wait...\n"
-"Scanning for existing setups"
-msgstr ""
-"Vui lòng chờ...\n"
-"Đang quét tìm thiết lập hiện có"
-
-#: shell/e-shell-importer.c:757
-msgid "Starting Intelligent Importers"
-msgstr "Đang khởi động bộ nhập thông minh"
-
-#: shell/e-shell-importer.c:883 shell/e-shell-startup-wizard.c:698
-#, c-format
-msgid "From %s:"
-msgstr "Từ %s:"
-
-#: shell/e-shell-importer.c:1074
-#, fuzzy, c-format
-msgid "No importer available for file %s"
-msgstr "Không có bên nào cung cấp giao thức `%s'"
-
-#: shell/e-shell-importer.c:1086
-msgid "Unable to execute importer"
-msgstr ""
-
-#: shell/e-shell-importer.c:1200
-msgid "_Import"
-msgstr "_Nhập"
-
-#: shell/e-shell-offline-handler.c:594
-msgid "Closing connections..."
-msgstr "Đang đóng kết nối..."
-
-#: shell/e-shell-settings-dialog.c:326
-msgid "Evolution Settings"
-msgstr "Thiết lập Evolution"
-
-#: shell/e-shell-startup-wizard.c:575
-msgid "Starting import"
-msgstr "Đang nhập"
-
-#: shell/e-shell-startup-wizard.c:795
-msgid ""
-"If you quit the Evolution Setup Assistant now, all of the information that "
-"you have entered will be forgotten. You will need to run this assistant "
-"again before using Evolution.\n"
-"\n"
-"Do you want to quit using the Assistant now?"
-msgstr ""
-
-#: shell/e-shell-utils.c:116
-msgid "No folder name specified."
-msgstr "Chưa có tên thư mục."
-
-#: shell/e-shell-utils.c:123
-msgid "Folder name cannot contain the Return character."
-msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự Enter"
-
-#: shell/e-shell-utils.c:129
-msgid "Folder name cannot contain the character \"/\"."
-msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự \"/\"."
-
-#: shell/e-shell-utils.c:135
-msgid "Folder name cannot contain the character \"#\"."
-msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự \"#\"."
-
-#: shell/e-shell-utils.c:141
-msgid "'.' and '..' are reserved folder names."
-msgstr "'.' và '..' là hai tên thư mục đặc biệt, được dành riêng."
-
-#: shell/e-shell-window-commands.c:67
-msgid "The GNOME Pilot tools do not appear to be installed on this system."
-msgstr "Công cụ GNOME Pilot có lẽ chưa được cài đặt trên hệ thống này."
-
-#: shell/e-shell-window-commands.c:75
-#, c-format
-msgid "Error executing %s."
-msgstr "Lỗi thực hiện %s."
-
-#: shell/e-shell-window-commands.c:124
-msgid "Bug buddy is not installed."
-msgstr "Bug Buddy chưa được cài đặt."
-
-#: shell/e-shell-window-commands.c:132
-msgid "Bug buddy could not be run."
-msgstr "Không thể chạy Bug buddy"
-
-#: shell/e-shell-window-commands.c:323
-msgid "Groupware Suite"
-msgstr "Bộ phần mềm nhóm"
-
-#: shell/e-shell-window-commands.c:563
-msgid "_Work Online"
-msgstr "_Trực tuyến"
-
-#: shell/e-shell-window-commands.c:576 ui/evolution.xml.h:39
-msgid "_Work Offline"
-msgstr "_Ngoại tuyến"
-
-#: shell/e-shell-window-commands.c:589 ui/evolution.xml.h:25
-msgid "Work Offline"
-msgstr "Ngoại tuyến"
-
-#: shell/e-shell-window.c:337
-msgid "Evolution is currently online. Click on this button to work offline."
-msgstr ""
-"Evolution hiện thời đang trực tuyến. Nhấn nút này để chuyển sang ngoại tuyến."
-
-#: shell/e-shell-window.c:344
-msgid "Evolution is in the process of going offline."
-msgstr "Evolution đang chuyển sang ngoại tuyến."
-
-#: shell/e-shell-window.c:350
-msgid "Evolution is currently offline. Click on this button to work online."
-msgstr "Evolution đang ngoại tuyến. Nhấn nút này để chuyển sang trực tuyến."
-
-#: shell/e-shell-window.c:637
-#, c-format
-msgid "Switch to %s"
-msgstr "Chuyển san %s"
-
-#: shell/e-shell.c:585
-msgid "Uknown system error."
-msgstr "Lỗi hệ thống lại."
-
-#: shell/e-shell.c:789 shell/e-shell.c:790
-#, c-format
-msgid "%ld KB"
-msgstr "%ld KB"
-
-#: shell/e-shell.c:1212
-msgid "Invalid arguments"
-msgstr "Đối số không hợp lệ"
-
-#: shell/e-shell.c:1214
-msgid "Cannot register on OAF"
-msgstr "Không thể đăng ký với OAF"
-
-#: shell/e-shell.c:1216
-msgid "Configuration Database not found"
-msgstr "Không tìm thấy cơ sở dữ liệu cấu hình"
-
-#: shell/e-shell.c:1218
-msgid "Generic error"
-msgstr "Lỗi chung chung"
-
-#: shell/e-user-creatable-items-handler.c:691
-msgid "New"
-msgstr "Mới"
-
-#: shell/evolution-startup-wizard.glade.h:2
-msgid "Evolution Setup Assistant"
-msgstr "Trợ tá thiết lập Evolution"
-
-#: shell/evolution-startup-wizard.glade.h:3
-msgid "Importing Files"
-msgstr "Đang nhập tập tin"
-
-#: shell/evolution-startup-wizard.glade.h:4
-msgid "Timezone "
-msgstr "Múi giờ "
-
-#: shell/evolution-startup-wizard.glade.h:5
-msgid "Welcome"
-msgstr "Chào mừng"
-
-#: shell/evolution-startup-wizard.glade.h:6
-msgid ""
-"Welcome to Evolution. The next few screens will allow\n"
-"Evolution to connect to your email accounts, and to import\n"
-"files from other applications. \n"
-"\n"
-"Please click the \"Forward\" button to continue. "
-msgstr ""
-"Chào mừng dùng Evolution. Những màn hình kế tiếp sẽ cho phép \n"
-"Evolution kết nối với các tài khoản email của bạn, và để\n"
-"nhập các tập tin từ các ứng dụng khác.\n"
-"\n"
-"Vui lòng nhấn nút \"Kế tiếp\" để tiếp tục."
-
-#: shell/evolution-startup-wizard.glade.h:11
-msgid ""
-"You have successfully entered all of the information\n"
-"needed to set up Evolution. \n"
-"\n"
-"Click the \"Apply\" button to save your settings. "
-msgstr ""
-"Bạn đã hoàn tất nhập mọi thông tin cần thiết cho Evolution.\n"
-"\n"
-"Hãy nhấn nút \"Áp dụng\" để lưu các thiết lập của bạn."
-
-#: shell/evolution-test-component.c:140
-msgid "New Test"
-msgstr ""
-
-#: shell/evolution-test-component.c:141
-msgid "_Test"
-msgstr ""
-
-#: shell/evolution-test-component.c:142
-#, fuzzy
-msgid "Create a new test item"
-msgstr "Tạo công việc mới"
-
-#: shell/importer/import.glade.h:1
-msgid "Click \"Import\" to begin importing the file into Evolution. "
-msgstr "Nhấn \"Nhập\" để bắt đầu nhập các tập tin vào Evolution."
-
-#: shell/importer/import.glade.h:2
-msgid "Evolution Import Assistant"
-msgstr "Trợ tá nhập Evolution"
-
-#: shell/importer/import.glade.h:3
-msgid "Import File"
-msgstr "Nhập tập tin"
-
-#: shell/importer/import.glade.h:4
-msgid "Import Location"
-msgstr "Địa chỉ nhập"
-
-#: shell/importer/import.glade.h:5
-msgid "Importer Type"
-msgstr "Loại Bộ nhập"
-
-#: shell/importer/import.glade.h:6
-msgid "Select Importers"
-msgstr "Chọn bộ nhập"
-
-#: shell/importer/import.glade.h:7
-msgid "Select a File"
-msgstr "Chọn tập tin"
-
-#: shell/importer/import.glade.h:8
-msgid ""
-"Welcome to the Evolution Import Assistant.\n"
-"With this assistant you will be guided through the process of\n"
-"importing external files into Evolution."
-msgstr ""
-"Chào mừng tới Trợ tá nhập Evolution.\n"
-"Với trợ tá này, bạn sẽ được hướng dẫn thông qua tiến trình\n"
-"nhập các tập tin bên ngoài vào Evolution."
-
-#: shell/importer/intelligent.c:193
-msgid "Importers"
-msgstr "Bộ nhập"
-
-#: shell/importer/intelligent.c:195 smime/gui/smime-ui.glade.h:28
-msgid "Import"
-msgstr "Nhập"
-
-#: shell/importer/intelligent.c:199
-msgid "Don't import"
-msgstr "Không nhập"
-
-#: shell/importer/intelligent.c:203
-msgid "Don't ask me again"
-msgstr "Đừng hỏi tôi lần nữa"
-
-#: shell/importer/intelligent.c:211
-msgid "Evolution can import data from the following files:"
-msgstr "Evolution có thể nhập dữ liệu từ các tập tin sau:"
-
-#. Preview/Alpha/Beta version warning message
-#: shell/main.c:226
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Hi. Thanks for taking the time to download this preview release\n"
-"of the Evolution groupware suite.\n"
-"\n"
-"This version of Evolution is not yet complete. It is getting close,\n"
-"but some features are either unfinished or do not work properly.\n"
-"\n"
-"If you want a stable version of Evolution, we urge you to uninstall\n"
-"this version, and install version %s instead.\n"
-"\n"
-"If you find bugs, please report them to us at bugzilla.ximian.com.\n"
-"This product comes with no warranty and is not intended for\n"
-"individuals prone to violent fits of anger.\n"
-"\n"
-"We hope that you enjoy the results of our hard work, and we\n"
-"eagerly await your contributions!\n"
-msgstr ""
-"Xin chào. Xin cám ơn đã bỏ thời gian để tải về bản dùng thử này của\n"
-"bộ phần mềm nhóm Evolution.\n"
-"\n"
-"Đây là phiên bản Evolution chưa hoàn chỉnh. Nó gần hoàn chỉnh,\n"
-"nhưng vẫn còn vài tính năng hoặc chưa hoàn chỉnh, hoặc chưa làm việc\n"
-"đúng.\n"
-"\n"
-"Nếu bạn tìm thấy lỗi, vui lòng thông báo cho chúng tôi tại bugzilla.ximian."
-"com.\n"
-"\n"
-"Chúng tôi hy vọng bạn thích kết quả của quá trình làm việc của chúng tôi,\n"
-"và chúng tôi háo hức chờ đời sự đóng góp của bạn!\n"
-
-#: shell/main.c:250
-msgid ""
-"Thanks\n"
-"The Evolution Team\n"
-msgstr ""
-"Xin cám ơn\n"
-"Nhóm Evolution\n"
-
-#: shell/main.c:257
-msgid "Don't tell me again"
-msgstr "Đừng nói điều này lần nữa"
-
-#: shell/main.c:462
-msgid "Start Evolution activating the specified component"
-msgstr ""
-
-#: shell/main.c:464
-msgid "Start in offline mode"
-msgstr "Khởi động trong chế độ ngoại tuyến"
-
-#: shell/main.c:466
-msgid "Start in online mode"
-msgstr "Khởi động trong chế độ trực tuyến"
-
-#: shell/main.c:469
-msgid "Forcibly shut down all evolution components"
-msgstr ""
-
-#: shell/main.c:473
-msgid "Forcibly re-migrate from Evolution 1.4"
-msgstr "Buộc tái nâng cấp từ Evolution 1.4"
-
-#: shell/main.c:476
-msgid "Send the debugging output of all components to a file."
-msgstr "Gửi thông tin debug của mọi thành phần vào tập tin."
-
-#: shell/main.c:507
-#, c-format
-msgid ""
-"%s: --online and --offline cannot be used together.\n"
-" Use %s --help for more information.\n"
-msgstr ""
-"%s: --online và --offline không thể được dùng chung.\n"
-" Hãy dùng %s --help để biết thêm thông tin.\n"
-
-#. shell:upgrade-nospace primary
-#: shell/shell-errors.xml.h:2
-msgid "Insufficient disk space for upgrade."
-msgstr ""
-
-#. shell:upgrade-nospace secondary
-#: shell/shell-errors.xml.h:4
-msgid ""
-"Upgrading your data and settings will require upto {0} of disk space, but "
-"you only have {1} available.\n"
-"\n"
-"You will need to make more space available in your home directory before you "
-"can continue."
-msgstr ""
-
-#. shell:upgrade-failed primary
-#: shell/shell-errors.xml.h:8
-msgid ""
-"Upgrade from previous version failed:\n"
-"{0}"
-msgstr ""
-
-#. shell:upgrade-failed secondary
-#: shell/shell-errors.xml.h:11
-msgid ""
-"{1}\n"
-"\n"
-"If you choose to continue, you may not have access to some of your old "
-"data.\n"
-msgstr ""
-
-#: shell/shell-errors.xml.h:15
-msgid "Continue"
-msgstr "Tiếp tục"
-
-#. shell:upgrade-remove-1-4 title
-#. shell:upgrade-remove-1-4 primary
-#: shell/shell-errors.xml.h:17 shell/shell-errors.xml.h:19
-msgid "Delete old data from version {0}?"
-msgstr ""
-
-#. shell:upgrade-remove-1-4 secondary
-#: shell/shell-errors.xml.h:21
-msgid ""
-"The previous version of evolution stored its data in a different location.\n"
-"\n"
-"If you choose to remove this data, the entire contents of the \"evolution\" "
-"directory will be removed permanently. If you choose to keep this data, "
-"then you may manually remove the contents of \"evolution\" at your "
-"convenience.\n"
-msgstr ""
-
-#: shell/shell-errors.xml.h:25
-msgid "_Remind Me Later"
-msgstr "_Nhắc nhở lần sau"
-
-#: shell/shell-errors.xml.h:26
-msgid "_Keep Data"
-msgstr "_Giữ dữ liệu"
-
-#. shell:upgrade-remove-1-4-confirm title
-#. shell:upgrade-remove-1-4-confirm primary
-#: shell/shell-errors.xml.h:28 shell/shell-errors.xml.h:30
-msgid "Really delete old data?"
-msgstr "Bạn thật sự muốn xóa dữ liệu cũ chứ?"
-
-#. shell:upgrade-remove-1-4-confirm secondary
-#: shell/shell-errors.xml.h:32
-msgid ""
-"The entire contents of the \"evolution\" directory is about to be be "
-"permanently removed.\n"
-"\n"
-"It is suggested you manually verify that all of your mail, contact, and "
-"calendar data is present, and that this version of Evolution operates "
-"correctly before deleting this old data.\n"
-"\n"
-"Once deleted, you cannot downgrade to the previous version of Evolution "
-"without manual intervention.\n"
-msgstr ""
-
-#. shell:noshell title
-#. shell:noshell-reason title
-#: shell/shell-errors.xml.h:39 shell/shell-errors.xml.h:47
-msgid "Cannot start Evolution"
-msgstr "Lhông thể khởi động Evolution"
-
-#. shell:noshell primary
-#. shell:noshell-reason primary
-#: shell/shell-errors.xml.h:41 shell/shell-errors.xml.h:49
-msgid "Evolution can not start."
-msgstr "Evolution không thể khởi động."
-
-#. shell:noshell secondary
-#: shell/shell-errors.xml.h:43
-msgid ""
-"Your system configuration does not match your Evolution configuration.\n"
-"\n"
-"Click help for details"
-msgstr ""
-
-#. shell:noshell-reason secondary
-#: shell/shell-errors.xml.h:51
-msgid ""
-"Your system configuration does not match your Evolution configuration:\n"
-"\n"
-"{0}\n"
-"\n"
-"Click help for details."
-msgstr ""
-
-#: smime/gui/ca-trust-dialog.c:91
-#, c-format
-msgid ""
-"Certificate '%s' is a CA certificate.\n"
-"\n"
-"Edit trust settings:"
-msgstr ""
-
-#: smime/gui/cert-trust-dialog.c:145
-msgid ""
-"Because you trust the certificate authority that issued this certificate, "
-"then you trust the authenticity of this certificate unless otherwise "
-"indicated here"
-msgstr ""
-
-#: smime/gui/cert-trust-dialog.c:149
-msgid ""
-"Because you do not trust the certificate authority that issued this "
-"certificate, then you do not trust the authenticity of this certificate "
-"unless otherwise indicated here"
-msgstr ""
-
-#: smime/gui/certificate-manager.c:134 smime/gui/certificate-manager.c:142
-#: smime/gui/certificate-manager.c:375 smime/gui/certificate-manager.c:383
-#: smime/gui/certificate-manager.c:595 smime/gui/certificate-manager.c:603
-msgid "Select a cert to import..."
-msgstr "Chọn chứng nhận cần nhập..."
-
-#: smime/gui/certificate-manager.c:263 smime/gui/certificate-manager.c:472
-#: smime/gui/certificate-manager.c:690
-msgid "Certificate Name"
-msgstr "Tên Chứng nhận"
-
-#: smime/gui/certificate-manager.c:272 smime/gui/certificate-manager.c:490
-msgid "Purposes"
-msgstr "Mục đích"
-
-#: smime/gui/certificate-manager.c:281 smime/gui/smime-ui.glade.h:36
-#: smime/lib/e-cert.c:569
-msgid "Serial Number"
-msgstr ""
-
-#: smime/gui/certificate-manager.c:289
-msgid "Expires"
-msgstr "Hết hạn"
-
-#: smime/gui/certificate-manager.c:481
-msgid "E-Mail Address"
-msgstr "Địa chỉ E-Mail"
-
-#: smime/gui/certificate-viewer.c:334
-#, c-format
-msgid "Certificate Viewer: %s"
-msgstr "Bộ xem chứng nhận: %s"
-
-#: smime/gui/component.c:45
-#, c-format
-msgid "Enter the password for `%s'"
-msgstr "Nhập mật khẩu cho `%s'"
-
-#. we're setting the password initially
-#: smime/gui/component.c:68
-msgid "Enter new password for certificate database"
-msgstr "Nhập mật khẩu mới cho cơ sở dữ liệu chứng nhận"
-
-#: smime/gui/component.c:70
-msgid "Enter new password"
-msgstr "Nhập mật khẩu mới"
-
-#. FIXME: add serial no, validity date, uses
-#: smime/gui/e-cert-selector.c:121
-#, c-format
-msgid ""
-"Issued to:\n"
-" Subject: %s\n"
-msgstr ""
-
-#: smime/gui/e-cert-selector.c:122
-#, c-format
-msgid ""
-"Issued by:\n"
-" Subject: %s\n"
-msgstr ""
-
-#: smime/gui/e-cert-selector.c:169
-msgid "Select certificate"
-msgstr "Chọn chứng nhận"
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:1
-msgid "<Not Part of Certificate>"
-msgstr ""
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:2
-msgid "<b>Certificate Fields</b>"
-msgstr "<b>Trường Chứng nhận</b>"
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:3
-msgid "<b>Certificate Hierarchy</b>"
-msgstr ""
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:4
-msgid "<b>Field Value</b>"
-msgstr "<b>Giá trị</b>"
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:5
-msgid "<b>Fingerprints</b>"
-msgstr ""
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:6
-msgid "<b>Issued By</b>"
-msgstr ""
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:7
-msgid "<b>Issued To</b>"
-msgstr ""
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:8
-msgid "<b>This certificate has been verified for the following uses:</b>"
-msgstr ""
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:9
-msgid "<b>Validity</b>"
-msgstr "<b>Hợp lệ</b>"
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:10
-msgid "Authorities"
-msgstr ""
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:11
-msgid "Backup"
-msgstr "Sao lưu"
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:12
-msgid "Backup All"
-msgstr "Sao lưu tất cả"
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:13
-msgid ""
-"Before trusting this CA for any purpose, you should examine its certificate "
-"and its policy and procedures (if available)."
-msgstr ""
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:14 smime/lib/e-cert.c:1076
-msgid "Certificate"
-msgstr "Chứng nhận"
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:15
-msgid "Certificate Authority Trust"
-msgstr ""
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:16
-msgid "Certificate details"
-msgstr "Chi tiết chứng nhận"
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:17
-msgid "Common Name (CN)"
-msgstr "Tên chung (CN)"
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:18
-msgid "Contact Certificates"
-msgstr "Chứng nhận liên lạc"
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:20
-msgid "Do not trust the authenticity of this certificate"
-msgstr ""
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:21
-msgid "Dummy window only"
-msgstr ""
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:22
-msgid "Edit"
-msgstr "Hiệu chỉnh"
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:23
-msgid "Email Certificate Trust Settings"
-msgstr ""
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:24
-msgid "Email Recipient Certificate"
-msgstr ""
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:25
-msgid "Email Signer Certificate"
-msgstr ""
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:26
-msgid "Expires On"
-msgstr "Hết hạn lúc"
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:29
-msgid "Issued On"
-msgstr ""
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:30
-msgid "MD5 Fingerprint"
-msgstr ""
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:31
-msgid "Organization (O)"
-msgstr "Tổ chức (O)"
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:32
-msgid "Organizational Unit (OU)"
-msgstr ""
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:33
-msgid "SHA1 Fingerprint"
-msgstr ""
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:34 smime/lib/e-cert.c:818
-msgid "SSL Client Certificate"
-msgstr ""
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:35 smime/lib/e-cert.c:822
-msgid "SSL Server Certificate"
-msgstr ""
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:37
-msgid "Trust the authenticity of this certificate"
-msgstr ""
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:38
-msgid "Trust this CA to identify email users."
-msgstr ""
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:39
-msgid "Trust this CA to identify software developers."
-msgstr ""
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:40
-msgid "Trust this CA to identify web sites."
-msgstr ""
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:41
-msgid "View"
-msgstr "Xem"
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:42
-msgid "You have certificates from these organizations that identify you:"
-msgstr ""
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:43
-msgid ""
-"You have certificates on file that identify these certificate authorities:"
-msgstr ""
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:44
-msgid "You have certificates on file that identify these people:"
-msgstr ""
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:45
-msgid "Your Certificates"
-msgstr "Chứng nhận của bạn"
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:46
-msgid "_Edit CA Trust"
-msgstr ""
-
-#. XXX we shouldn't be popping up dialogs in this code.
-#: smime/lib/e-cert-db.c:612
-msgid "Certificate already exists"
-msgstr "Chứng nhận đã tồn tại"
-
-#: smime/lib/e-cert.c:238 smime/lib/e-cert.c:248
-msgid "%d/%m/%Y"
-msgstr "%d/%m/%Y"
-
-#. x509 certificate usage types
-#: smime/lib/e-cert.c:424
-msgid "Sign"
-msgstr "Ký nhận"
-
-#: smime/lib/e-cert.c:425
-msgid "Encrypt"
-msgstr "Mã hóa"
-
-#: smime/lib/e-cert.c:530
-msgid "Version"
-msgstr "Phiên bản"
-
-#: smime/lib/e-cert.c:545
-msgid "Version 1"
-msgstr "Phiên bản 1"
-
-#: smime/lib/e-cert.c:548
-msgid "Version 2"
-msgstr "Phiên bản 2"
-
-#: smime/lib/e-cert.c:551
-msgid "Version 3"
-msgstr "Phiên bản 3"
-
-#: smime/lib/e-cert.c:633
-msgid "PKCS #1 MD2 With RSA Encryption"
-msgstr "PCKS #1 MD2 với mã hóa RSA"
-
-#: smime/lib/e-cert.c:636
-msgid "PKCS #1 MD5 With RSA Encryption"
-msgstr "PCKS #1 MD5 với mã hóa RSA"
-
-#: smime/lib/e-cert.c:639
-msgid "PKCS #1 SHA-1 With RSA Encryption"
-msgstr "PCKS #1 SHA-1 với mã hóa RSA"
-
-#: smime/lib/e-cert.c:642
-msgid "C"
-msgstr "C"
-
-#: smime/lib/e-cert.c:645
-msgid "CN"
-msgstr "CN"
-
-#: smime/lib/e-cert.c:648
-msgid "OU"
-msgstr "OU"
-
-#: smime/lib/e-cert.c:651
-msgid "O"
-msgstr "O"
-
-#: smime/lib/e-cert.c:654
-msgid "L"
-msgstr "L"
-
-#: smime/lib/e-cert.c:657
-msgid "DN"
-msgstr "DN"
-
-#: smime/lib/e-cert.c:660
-msgid "DC"
-msgstr "DC"
-
-#: smime/lib/e-cert.c:663
-msgid "ST"
-msgstr "ST"
-
-#: smime/lib/e-cert.c:666
-msgid "PKCS #1 RSA Encryption"
-msgstr "Mã hóa RSA PKCS #1"
-
-#: smime/lib/e-cert.c:669
-msgid "Certificate Key Usage"
-msgstr "Cách dùng khóa chứng nhận"
-
-#: smime/lib/e-cert.c:672
-msgid "Netscape Certificate Type"
-msgstr "Loại chứng nhận Netscape"
-
-#: smime/lib/e-cert.c:675
-msgid "Certificate Authority Key Identifier"
-msgstr ""
-
-#: smime/lib/e-cert.c:678
-msgid "UID"
-msgstr "UID"
-
-#: smime/lib/e-cert.c:687
-#, c-format
-msgid "Object Identifier (%s)"
-msgstr ""
-
-#: smime/lib/e-cert.c:738
-msgid "Algorithm Identifier"
-msgstr ""
-
-#: smime/lib/e-cert.c:746
-msgid "Algorithm Parameters"
-msgstr ""
-
-#: smime/lib/e-cert.c:768
-msgid "Subject Public Key Info"
-msgstr ""
-
-#: smime/lib/e-cert.c:773
-msgid "Subject Public Key Algorithm"
-msgstr ""
-
-#: smime/lib/e-cert.c:788
-msgid "Subject's Public Key"
-msgstr ""
-
-#: smime/lib/e-cert.c:809 smime/lib/e-cert.c:858
-msgid "Error: Unable to process extension"
-msgstr ""
-
-#: smime/lib/e-cert.c:830 smime/lib/e-cert.c:842
-msgid "Object Signer"
-msgstr ""
-
-#: smime/lib/e-cert.c:834
-msgid "SSL Certificate Authority"
-msgstr ""
-
-#: smime/lib/e-cert.c:838
-msgid "Email Certificate Authority"
-msgstr ""
-
-#: smime/lib/e-cert.c:866
-msgid "Signing"
-msgstr "Ký nhận"
-
-#: smime/lib/e-cert.c:870
-msgid "Non-repudiation"
-msgstr ""
-
-#: smime/lib/e-cert.c:874
-msgid "Key Encipherment"
-msgstr ""
-
-#: smime/lib/e-cert.c:878
-msgid "Data Encipherment"
-msgstr ""
-
-#: smime/lib/e-cert.c:882
-msgid "Key Agreement"
-msgstr ""
-
-#: smime/lib/e-cert.c:886
-msgid "Certificate Signer"
-msgstr "Người ký chứng nhận"
-
-#: smime/lib/e-cert.c:890
-msgid "CRL Signer"
-msgstr ""
-
-#: smime/lib/e-cert.c:938
-msgid "Critical"
-msgstr "Nghiêm trọng"
-
-#: smime/lib/e-cert.c:940 smime/lib/e-cert.c:943
-msgid "Not Critical"
-msgstr "Không nghiêm trọng"
-
-#: smime/lib/e-cert.c:964
-msgid "Extensions"
-msgstr "Phần mở rộng"
-
-#: smime/lib/e-cert.c:1035
-#, c-format
-msgid "%s = %s"
-msgstr "%s = %s"
-
-#: smime/lib/e-cert.c:1091 smime/lib/e-cert.c:1211
-msgid "Certificate Signature Algorithm"
-msgstr "Thuật toán ký chứng nhận"
-
-#: smime/lib/e-cert.c:1100
-msgid "Issuer"
-msgstr ""
-
-#: smime/lib/e-cert.c:1154
-msgid "Issuer Unique ID"
-msgstr ""
-
-#: smime/lib/e-cert.c:1173
-msgid "Subject Unique ID"
-msgstr ""
-
-#: smime/lib/e-cert.c:1216
-msgid "Certificate Signature Value"
-msgstr "Giá trị chữ ký chứng nhận"
-
-#: smime/lib/e-pkcs12.c:263
-msgid "PKCS12 File Password"
-msgstr "Mật khẩu tập tin PKCS12"
-
-#: smime/lib/e-pkcs12.c:263
-msgid "Enter password for PKCS12 file:"
-msgstr "Nhập mật khẩu cho tập tin PCKS12:"
-
-#: smime/lib/e-pkcs12.c:362
-msgid "Imported Certificate"
-msgstr "Chứng nhận đã nhập"
-
-#: tools/evolution-launch-composer.c:324
-msgid "An attachment to add."
-msgstr "Đính kèm cần thêm."
-
-#: tools/evolution-launch-composer.c:325
-msgid "Content type of the attachment."
-msgstr ""
-
-#: tools/evolution-launch-composer.c:326
-msgid "The filename to display in the mail."
-msgstr ""
-
-#: tools/evolution-launch-composer.c:327
-msgid "Description of the attachment."
-msgstr "Mô tả đính kèm."
-
-#: tools/evolution-launch-composer.c:328
-msgid "Mark attachment to be shown inline by default."
-msgstr ""
-
-#: tools/evolution-launch-composer.c:329
-msgid "Default subject for the message."
-msgstr "Chủ đề mặc định cho thông điệp."
-
-#. This most likely means that KILL_PROCESS_CMD wasn't
-#. * found, so just bail completely.
-#.
-#: tools/killev.c:61
-#, c-format
-msgid "Could not execute '%s': %s\n"
-msgstr "Không thể thực hiện '%s': %s\n"
-
-#: tools/killev.c:76
-#, c-format
-msgid "Shutting down %s (%s)\n"
-msgstr "Đang tắt %s (%s)\n"
-
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:3
-msgid "Copy Contact(s) to Another Folder..."
-msgstr "Sao chép liên lạc sang thư mục khác..."
-
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:4 ui/evolution-calendar.xml.h:2
-msgid "Copy the selection"
-msgstr "Sao chép vùng chọn"
-
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:5
-msgid "Copy to Folder..."
-msgstr "Chép vào thư mục..."
-
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:7 ui/evolution-calendar.xml.h:3
-msgid "Cut the selection"
-msgstr "Cắt vùng chọn"
-
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:9
-msgid "Delete selected contacts"
-msgstr "Xoá liên lạc được chọn"
-
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:11
-msgid "Move Contact(s) to Another Folder..."
-msgstr "Chuyển liên lạc tới thư mục khác..."
-
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:12
-msgid "Move to Folder..."
-msgstr "Chuyển tới thư mục..."
-
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:14 ui/evolution-calendar.xml.h:16
-msgid "Paste the clipboard"
-msgstr "Dán vào clipboard"
-
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:15
-msgid "Previews the contacts to be printed"
-msgstr "Xem trước liên lạc cần in"
-
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:17 ui/evolution-calendar.xml.h:20
-#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:9 ui/evolution-mail-message.xml.h:81
-#: ui/evolution-tasks.xml.h:15
-msgid "Print Pre_view"
-msgstr "Xem thử bản in"
-
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:18
-msgid "Print selected contacts"
-msgstr "In liên lạc được chọn"
-
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:20
-msgid "Save selected contacts as a VCard."
-msgstr "Lưu liên lạc được chọn vào VCard."
-
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:21
-msgid "Select All"
-msgstr "Chọn tất cả"
-
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:22
-msgid "Select all contacts"
-msgstr "Chọn mọi liên lạc"
-
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:23
-msgid "Send a message to the selected contacts."
-msgstr "Gửi thông điệp tới liên lạc được chọn."
-
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:24
-msgid "Send message to contact"
-msgstr "Gửi thông điệp cho liên lạc"
-
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:25
-msgid "Send selected contacts to another person."
-msgstr "Gửi liên lạc được chọn cho người khác"
-
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:26
-msgid "Show contact preview window"
-msgstr "Hiện khung xem trước liên lạc"
-
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:27
-msgid "Stop"
-msgstr "Dừng"
-
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:28
-msgid "Stop Loading"
-msgstr "Ngưng nạp"
-
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:29
-msgid "View the current contact"
-msgstr "Xem liên lạc hiện thời"
-
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:30 ui/evolution-calendar.xml.h:38
-#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:16 ui/evolution-contact-editor.xml.h:13
-#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:11
-#: ui/evolution-event-editor.xml.h:11 ui/evolution-mail-global.xml.h:15
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:23 ui/evolution-mail-message.xml.h:107
-#: ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:4 ui/evolution-task-editor.xml.h:9
-#: ui/evolution-tasks.xml.h:19 ui/evolution.xml.h:27
-msgid "_Actions"
-msgstr "_Hành động"
-
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:35 ui/evolution-contact-editor.xml.h:16
-msgid "_Forward Contact..."
-msgstr "_Chuyển tiếp liên lạc..."
-
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:36
-msgid "_Move to Folder..."
-msgstr "_Chuyển tới thư mục..."
-
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:39 ui/evolution-mail-global.xml.h:17
-msgid "_Preview Pane"
-msgstr "Khung xem thử"
-
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:41
-msgid "_Save as VCard..."
-msgstr "Lư_u mới VCard..."
-
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:42
-msgid "_Select All"
-msgstr "Chọn _tất cả"
-
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:43
-msgid "_Send Message to Contact..."
-msgstr "_Gửi thông điệp tới liên lạc..."
-
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:4
-msgid "Day"
-msgstr "Ngày"
-
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:6
-msgid "Delete All Occurrences"
-msgstr "Xóa mọi lần"
-
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:7
-msgid "Delete the appointment"
-msgstr "Xoá cuộc hẹn"
-
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:8
-msgid "Delete this Occurrence"
-msgstr "Xóa lần này"
-
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:9
-msgid "Delete this occurrence"
-msgstr "Xóa lần này"
-
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:10
-msgid "Go To"
-msgstr "Đi vào"
-
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:11
-msgid "Go back"
-msgstr "Đi lùi"
-
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:12
-msgid "Go forward"
-msgstr "Đi tới"
-
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:13
-msgid "List"
-msgstr "Danh sách"
-
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:14
-msgid "Month"
-msgstr "Tháng"
-
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:15 ui/evolution-mail-message.xml.h:65
-msgid "Next"
-msgstr "Kế tiếp"
-
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:17
-msgid "Previews the calendar to be printed"
-msgstr "Xem trước lịch cần in"
-
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:18 ui/evolution-mail-message.xml.h:79
-msgid "Previous"
-msgstr "Trước đó"
-
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:21
-msgid "Print this calendar"
-msgstr "In lịch"
-
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:22
-msgid "Publish Free/Busy information for this calendar"
-msgstr ""
-
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:23 ui/evolution-tasks.xml.h:17
-msgid "Purg_e"
-msgstr "_Xóa"
-
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:24
-msgid "Purge old appointments and meetings"
-msgstr "Xóa cuộc hẹn và cuộc họp cũ"
-
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:25
-msgid "Select _Date"
-msgstr "Chọn _ngày"
-
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:27
-msgid "Select a specific date"
-msgstr "Chọn ngày xác định"
-
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:28
-msgid "Select today"
-msgstr "Chọn hôm nay"
-
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:29
-msgid "Show as list"
-msgstr "Xem kiểu danh sách"
-
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:30
-msgid "Show one day"
-msgstr "Xem một ngày"
-
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:31
-msgid "Show one month"
-msgstr "Xem một tháng"
-
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:32
-msgid "Show one week"
-msgstr "Xem một tuần"
-
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:33
-msgid "Show the working week"
-msgstr "Xem tuần làm việc"
-
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:34 widgets/misc/e-cell-date-edit.c:249
-#: widgets/misc/e-dateedit.c:435
-msgid "Today"
-msgstr "Hôm nay"
-
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:35
-msgid "View the current appointment"
-msgstr "Xem cuộc hẹn hiện thời"
-
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:36
-msgid "Week"
-msgstr "Tuần"
-
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:37
-msgid "Work Week"
-msgstr "Tuần làm việc"
-
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:42
-msgid "_Open Appointment"
-msgstr "Mở _Cuộc hẹn"
-
-#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:1 ui/evolution-contact-editor.xml.h:1
-#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:1
-#: ui/evolution-signature-editor.xml.h:1
-msgid "C_lose"
-msgstr "Đón_g"
-
-#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:2 ui/evolution-contact-editor.xml.h:2
-#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:2
-#: ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:1
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:3 ui/evolution-signature-editor.xml.h:2
-#: ui/evolution.xml.h:4
-msgid "Close"
-msgstr "Đóng"
-
-#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:3
-msgid "Close this item"
-msgstr "Đóng mục này"
-
-#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:5 ui/evolution-contact-editor.xml.h:4
-msgid "Delete this item"
-msgstr "Xóa mục này"
-
-#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:6 ui/evolution-event-editor.xml.h:5
-#: ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:3 ui/evolution.xml.h:13
-msgid "Main toolbar"
-msgstr "Thanh công cụ chính"
-
-#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:7
-msgid "Preview the printed item"
-msgstr "Xem trước mục cần in"
-
-#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:10 ui/evolution-contact-editor.xml.h:7
-msgid "Print this item"
-msgstr "In mục này"
-
-#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:11 ui/evolution-contact-editor.xml.h:8
-#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:5
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:18
-msgid "Save _As..."
-msgstr "Lư_u mới..."
-
-#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:12 ui/evolution-contact-editor.xml.h:9
-#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:6
-#: ui/evolution-signature-editor.xml.h:7
-msgid "Save and Close"
-msgstr "Lưu và đóng"
-
-#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:13 ui/evolution-contact-editor.xml.h:10
-#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:7
-#: ui/evolution-signature-editor.xml.h:8
-msgid "Save and _Close"
-msgstr "Lưu và đón_g"
-
-#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:14
-msgid "Save the item and close the dialog box"
-msgstr "Lưu mục này và đóng hộp thoại"
-
-#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:15
-msgid "Save this item to disk"
-msgstr "Lưu mục này vào đĩa"
-
-#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:18 ui/evolution-contact-editor.xml.h:15
-#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:13
-#: ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:7
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:44
-#: ui/evolution-signature-editor.xml.h:13 ui/evolution-subscribe.xml.h:11
-#: ui/evolution.xml.h:29
-msgid "_File"
-msgstr "_Tập tin"
-
-#: ui/evolution-composer-entries.xml.h:1
-msgid "Copy selected text to the clipboard"
-msgstr "Sao chép đoạn được chọn sang clipboard"
-
-#: ui/evolution-composer-entries.xml.h:2 ui/evolution-mail-message.xml.h:21
-msgid "Cu_t"
-msgstr "_Cắt"
-
-#: ui/evolution-composer-entries.xml.h:3
-msgid "Cut selected text to the clipboard"
-msgstr "Cắt đoạn được chọn vào clipboard"
-
-#: ui/evolution-composer-entries.xml.h:4
-msgid "Paste text from the clipboard"
-msgstr "Dán văn bản từ clipboard"
-
-#: ui/evolution-composer-entries.xml.h:5 ui/evolution-mail-list.xml.h:13
-#: ui/evolution-subscribe.xml.h:6
-msgid "Select _All"
-msgstr "Chọn tất cả"
-
-#: ui/evolution-composer-entries.xml.h:6
-msgid "Select all text"
-msgstr "Chọn toàn bộ văn bản"
-
-#: ui/evolution-contact-editor.xml.h:6
-msgid "Print En_velope..."
-msgstr "In _bao thư..."
-
-#: ui/evolution-contact-editor.xml.h:11
-msgid "Save the contact and close the dialog box"
-msgstr "Lưu liên lạc và đóng hộp thoại"
-
-#: ui/evolution-contact-editor.xml.h:12
-msgid "Send _Message to Contact..."
-msgstr "_Gửi thông điệp tới liên lạc..."
-
-#: ui/evolution-contact-editor.xml.h:18
-#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:14
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:50
-#: ui/evolution-signature-editor.xml.h:15
-msgid "_Save"
-msgstr "_Lưu"
-
-#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:4
-msgid "Delete this list"
-msgstr "Xoá danh sách này"
-
-#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:8
-msgid "Save the list and close the dialog box"
-msgstr "Lưu danh sách và đóng hộp thoại"
-
-#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:9
-msgid "Se_nd list to other..."
-msgstr "_Gửi danh sách cho người khác..."
-
-#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:10
-msgid "Send _message to list..."
-msgstr "Gửi _thông điệp cho danh sách..."
-
-#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:12
-msgid "_Delete..."
-msgstr "_Xóa..."
-
-#: ui/evolution-event-editor.xml.h:1
-msgid "Cancel Mee_ting"
-msgstr "_Hủy cuộc họp"
-
-#: ui/evolution-event-editor.xml.h:2
-msgid "Cancel the meeting for this item"
-msgstr "Hủy cuộc họp của mục này"
-
-#: ui/evolution-event-editor.xml.h:3 ui/evolution-task-editor.xml.h:5
-msgid "Forward as i_Calendar"
-msgstr "Chuyển tiếp như i_Calendar"
-
-#: ui/evolution-event-editor.xml.h:4 ui/evolution-task-editor.xml.h:6
-msgid "Forward this item via email"
-msgstr "Chuyển tiếp mục này bằng email"
-
-#: ui/evolution-event-editor.xml.h:6
-msgid "Meeting"
-msgstr "Cuộc họp"
-
-#: ui/evolution-event-editor.xml.h:7
-msgid "Obtain the latest meeting information"
-msgstr "Lấy thông tin mới nhất về cuộc họp"
-
-#: ui/evolution-event-editor.xml.h:8
-msgid "Re_fresh Meeting"
-msgstr "Cập nhật cuộc họp"
-
-#: ui/evolution-event-editor.xml.h:9
-msgid "Schedule _Meeting"
-msgstr "Lập lịch _cuộc họp"
-
-#: ui/evolution-event-editor.xml.h:10
-msgid "Schedule a meeting for this item"
-msgstr "Lập lịch cuộc họp cho mục này"
-
-#: ui/evolution-executive-summary.xml.h:1
-msgid "Customize My Evolution"
-msgstr "Tùy biến Evolution Của Tôi"
-
-#: ui/evolution-mail-global.xml.h:2
-msgid "Cancel the current mail operation"
-msgstr "Hủy tác vụ mail hiện thời"
-
-#: ui/evolution-mail-global.xml.h:3
-msgid "Compose _New Message"
-msgstr "Soạn thông điệp mới"
-
-#: ui/evolution-mail-global.xml.h:4
-msgid "Create or edit rules for filtering new mail"
-msgstr "Tạo hoặc sửa các quy tắc lọc thư mới"
-
-#: ui/evolution-mail-global.xml.h:5
-msgid "Create or edit virtual folder definitions"
-msgstr "Tạo hoặc sửa định nghĩa thư mục ảo"
-
-#: ui/evolution-mail-global.xml.h:6
-msgid "Empty _Trash"
-msgstr "Làm _sạch Sọt rác"
-
-#: ui/evolution-mail-global.xml.h:7
-msgid "Open a window for composing a mail message"
-msgstr "Mở cửa sổ soạn thư"
-
-#: ui/evolution-mail-global.xml.h:8
-msgid "Permanently remove all deleted messages from all folders"
-msgstr "Loại bỏ vĩnh viễn những thông điệp đã xóa của mọi thư mục"
-
-#: ui/evolution-mail-global.xml.h:9
-msgid "Post Ne_w Message"
-msgstr "_Gửi thông điệp mới"
-
-#: ui/evolution-mail-global.xml.h:10
-msgid "Post a message to a Public folder"
-msgstr "Gửi thông điệp tới thư mục Công cộng"
-
-#: ui/evolution-mail-global.xml.h:11
-msgid "S_ubscribe to Folders..."
-msgstr "Đă_ng ký thư mục..."
-
-#: ui/evolution-mail-global.xml.h:12
-msgid "Show message preview window"
-msgstr "Hiện khung xem trước"
-
-#: ui/evolution-mail-global.xml.h:13
-msgid "Subscribe or unsubscribe to folders on remote servers"
-msgstr "Đăng ký hoặc hủy đăng ký thư mục trên máy chủ từ xa"
-
-#: ui/evolution-mail-global.xml.h:14
-msgid "Virtual Folder _Editor..."
-msgstr "Bộ hiệu chỉnh thư mục ảo..."
-
-#: ui/evolution-mail-global.xml.h:16
-msgid "_Filters..."
-msgstr "_Bộ lọc..."
-
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:1
-msgid "Change the properties of this folder"
-msgstr "Đổi thuộc tính thư mục này"
-
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:2 ui/evolution-mail-message.xml.h:10
-msgid "Copy selected message(s) to the clipboard"
-msgstr "Sao chép thông điệp được chọn sang clipboard"
-
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:3 ui/evolution-mail-message.xml.h:22
-msgid "Cut selected message(s) to the clipboard"
-msgstr "Cắt thông điệp được chọn vào clipboard"
-
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:4
-msgid "E_xpunge"
-msgstr "_Xóa hẳn"
-
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:5
-msgid "Hide S_elected Messages"
-msgstr "Ẩn thông điệp đã chọn"
-
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:6
-msgid "Hide _Deleted Messages"
-msgstr "Ẩn thông điệp đã xoá"
-
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:7
-msgid "Hide _Read Messages"
-msgstr "Ẩn thông điệp đã đọc"
-
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:8
-msgid ""
-"Hide deleted messages rather than displaying them with a line through them"
-msgstr ""
-"Ẩn thông điệp đã xoá thay vì hiển thị chúng với một đường gạch ngang qua"
-
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:9
-msgid "Mark All as _Read"
-msgstr "Đánh dấu đã đọc tất _cả"
-
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:10
-msgid "Mark all visible messages as read"
-msgstr "Đánh dấu mọi thông điệp là đã đọc"
-
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:11 ui/evolution-mail-message.xml.h:74
-msgid "Paste message(s) from the clipboard"
-msgstr "Dán thông điệp từ clipboard"
-
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:12
-msgid "Permanently remove all deleted messages from this folder"
-msgstr "Loại bỏ vĩnh viễn mọi thông điệp đã xoá trong thư mục này"
-
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:14
-msgid "Select _Thread"
-msgstr "Chọn nhánh"
-
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:15
-msgid "Select all and only the messages that are not currently selected"
-msgstr "Chọn tất cả những thông điệp hiện thời không được chọn"
-
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:16
-msgid "Select all messages in the same thread as the selected message"
-msgstr "Chọn tất cả nhưng thông điệp trong cùng nhánh"
-
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:17
-msgid "Select all visible messages"
-msgstr "Chọn mọi thông điệp khả kiến"
-
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:18
-msgid "Sh_ow Hidden Messages"
-msgstr "Hiện thông điệp ẩn"
-
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:19
-msgid "Show messages that have been temporarily hidden"
-msgstr "Hiện thông điệp đang bị giấu tạm thời"
-
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:20
-msgid "Temporarily hide all messages that have already been read"
-msgstr "Ẩn tạm thời mọi thông điệp đã đọc"
-
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:21
-msgid "Temporarily hide the selected messages"
-msgstr "Ẩn tạm thời những thông điệp được chọn"
-
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:22
-msgid "Threaded Message list"
-msgstr "Danh sách thông điệp theo nhánh"
-
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:25
-msgid "_Folder"
-msgstr "_Thư mục"
-
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:26 ui/evolution-subscribe.xml.h:12
-msgid "_Invert Selection"
-msgstr "Đảo vùng chọn"
-
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:28
-msgid "_Threaded Message List"
-msgstr "Danh sách thông điệp nhánh"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:1
-msgid "A_dd Sender to Address Book"
-msgstr "Thêm người _gửi vào sổ địa chỉ"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:2
-msgid "A_pply Filters"
-msgstr "Á_p dụng bộ lọc"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:3
-msgid "Add Sender to Address Book"
-msgstr "Thêm người gửi vào sổ địa chỉ"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:4
-msgid "Apply filter rules to the selected messages"
-msgstr "Áp dụng bộ lọc cho các thông điệp đã chọn"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:5
-msgid "Caret _Mode"
-msgstr ""
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:6
-msgid "Compose a reply to all of the recipients of the selected message"
-msgstr "Soạn thư trả lời cho mọi người nhận của thông điệp được chọn"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:7
-msgid "Compose a reply to the mailing list of the selected message"
-msgstr "Soạn thư trả lời cho mailing list của thông điệp được chọn"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:8
-msgid "Compose a reply to the sender of the selected message"
-msgstr "Soạn thông điệp trả lời cho người gửi thông điệp được chọn"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:11
-msgid "Copy selected messages to another folder"
-msgstr "Sao chép thông điệp được chọn sang thư mục khác"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:12
-msgid "Create _Virtual Folder From Message"
-msgstr "Tạo thư mục ả_o từ thông điệp"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:13
-msgid "Create a rule to filter messages from this sender"
-msgstr "Tạo bộ lọc thông điệp từ người gửi này"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:14
-msgid "Create a rule to filter messages to these recipients"
-msgstr "Tạo bộ lọc thông điệp với những người nhận này"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:15
-msgid "Create a rule to filter messages to this mailing list"
-msgstr "Tạo bộ lọc thông điệp với mailing list này"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:16
-msgid "Create a rule to filter messages with this subject"
-msgstr "Tạo bộ lọc thông điệp với chủ đề này"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:17
-msgid "Create a virtual folder for these recipients"
-msgstr "Tạo thư mục ảo cho những người nhận này"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:18
-msgid "Create a virtual folder for this mailing list"
-msgstr "Tạo thư mục ảo cho mailing list này"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:19
-msgid "Create a virtual folder for this sender"
-msgstr "Tạo thư mục ảo cho người gửi này"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:20
-msgid "Create a virtual folder for this subject"
-msgstr "Tạo thư mục ảo cho chủ đề này"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:23
-msgid "Decrease the text size"
-msgstr "Giảm cỡ text"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:25
-msgid "Display the next important message"
-msgstr "Hiển thị thông điệp quan trọng kế"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:26
-msgid "Display the next message"
-msgstr "Hiển thị thông điệp kế"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:27
-msgid "Display the next unread message"
-msgstr "Hiển thị thông điệp chưa đó kế tiếp"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:28
-msgid "Display the next unread thread"
-msgstr "Hiển thị nhánh chưa đọc kế tiếp"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:29
-msgid "Display the previous important message"
-msgstr "Hiển thị thông điệp quan trọng trước đó"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:30
-msgid "Display the previous message"
-msgstr "Hiển thị thông điệp trước đó"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:31
-msgid "Display the previous unread message"
-msgstr "Hiển thị thông điệp chưa đọc trước đó"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:32
-msgid "F_orward As..."
-msgstr "_Chuyển tiếp"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:33
-msgid "Filter _Junk"
-msgstr "Lọc _rác"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:34
-msgid "Filter on Mailing _List..."
-msgstr "Lọc mailing _list..."
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:35
-msgid "Filter on Se_nder..."
-msgstr "Lọc trên Người _gửi..."
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:36
-msgid "Filter on _Recipients..."
-msgstr "Lọc trên _Người nhận..."
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:37
-msgid "Filter on _Subject..."
-msgstr "Lọc trên _Chủ đề..."
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:38
-msgid "Filter the selected messages for junk status"
-msgstr ""
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:39
-msgid "Flag selected message(s) for follow-up"
-msgstr ""
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:40
-msgid "Follow _Up..."
-msgstr ""
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:41
-msgid "Force images in HTML mail to be loaded"
-msgstr "Ép ảnh được nạp trong thư HTML"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:43
-msgid "Forward the selected message in the body of a new message"
-msgstr "Chuyển tiếp thông điệp được chọn trong thân thông điệp mới"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:44
-msgid "Forward the selected message quoted like a reply"
-msgstr "Chuyển tiếp thông điệp được chọn như là trả lời thư"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:45
-msgid "Forward the selected message to someone"
-msgstr "Chuyển tiếp thông điệp được chọn tới người khác"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:46
-msgid "Forward the selected message to someone as an attachment"
-msgstr "Chuyển tiếp thông điệp được chọn tới người khác như là đính kèm"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:47
-msgid "Increase the text size"
-msgstr "Tăng cỡ text"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:49
-msgid "Load _Images"
-msgstr "Nạp ả_nh"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:51
-msgid "Mark as I_mportant"
-msgstr "Đánh dấu _Quan trọng"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:52
-msgid "Mark as U_nread"
-msgstr "Đánh dấu c_hưa đọc"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:53
-msgid "Mark as Unimp_ortant"
-msgstr "Đánh dấu _Không quan trọng"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:56
-msgid "Mark the selected message(s) as having been read"
-msgstr "Đánh dấu đã đọc cho thông điệp được chọn"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:57
-msgid "Mark the selected message(s) as important"
-msgstr "Đánh dấu quan trọng cho thông điệp được chọn"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:58
-msgid "Mark the selected message(s) as junk"
-msgstr "Đánh dấu thông điệp được chọn là rác"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:59
-msgid "Mark the selected message(s) as not being junk"
-msgstr "Đánh dấu thông điệp được chọn không phải rác"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:60
-msgid "Mark the selected message(s) as not having been read"
-msgstr "Đánh dấu chưa đọc cho thông điệp được chọn"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:61
-msgid "Mark the selected message(s) as unimportant"
-msgstr "Đánh dấu không quan trọng cho thông điệp được chọn"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:62
-msgid "Mark the selected messages for deletion"
-msgstr "Đánh dấu xoá cho thông điệp được chọn"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:63
-msgid "Move"
-msgstr "Di chuyển"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:64
-msgid "Move selected message(s) to another folder"
-msgstr "Chuyển thông điệp được chọn tới thư mục khác"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:66
-msgid "Next _Important Message"
-msgstr "Thông điệp quan trọng _kế"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:67
-msgid "Next _Thread"
-msgstr "Nhánh _kế"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:68
-msgid "Next _Unread Message"
-msgstr "Thông điệp chưa đọc _kế"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:69
-msgid "Not Junk"
-msgstr "Không phải rác"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:70
-msgid "Open the selected message in a new window"
-msgstr "Mở thông điệp được chọn trong cửa sổ mới"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:71
-msgid "Open the selected message in the composer for editing"
-msgstr "Mở thông điệp được chọn trong bộ soạn thảo để hiệu chỉnh"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:72
-msgid "Original Si_ze"
-msgstr "Kích thước _gốc"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:73
-msgid "P_revious Unread Message"
-msgstr "Thông điệp chưa đọc t_rước"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:75
-msgid "Post a Repl_y"
-msgstr "Gửi t_rả lời"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:76
-msgid "Post a reply to a message in a Public folder"
-msgstr "Gửi trả lời thông điệp trong thư mục Công cộng"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:77
-msgid "Pr_evious Important Message"
-msgstr "Thông điệp quan trọng t_rước"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:78
-msgid "Preview the message to be printed"
-msgstr "Xem trước thông điệp cần in"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:82
-msgid "Print this message"
-msgstr "In thông điệp"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:83
-msgid "Re_direct"
-msgstr "Chuyển _hướng"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:84
-msgid "Redirect (bounce) the selected message to someone"
-msgstr "Chuyển hướng (bounce) thông điệp được chọn tới người khác"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:89
-msgid "Reset the text to its original size"
-msgstr "Phục hồi kích thước text gốc"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:90
-msgid "S_earch in Message..."
-msgstr "Tì_m trong thông điệp..."
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:91
-msgid "S_maller"
-msgstr "_Nhỏ hơn"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:92
-msgid "Save the message as a text file"
-msgstr "Lưu thông điệp như là text"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:93
-msgid "Search for text in the body of the displayed message"
-msgstr "Tìm text trong thân thông điệp hiển thị"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:94
-msgid "Set up the page settings for your current printer"
-msgstr "Cài đặt thiết lập trang cho máy in hiện thời"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:95
-msgid "Show Email _Source"
-msgstr "Xem _mã nguồn của thư"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:96
-msgid "Show Full _Headers"
-msgstr "Hiện toàn bộ _header"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:97
-msgid "Show a blinking cursor in the body of displayed messages"
-msgstr ""
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:98
-msgid "Show message in the normal style"
-msgstr "Hiện thông điệp theo cách bình thường"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:99
-msgid "Show message with all email headers"
-msgstr "Hiện thông điệp với phần header"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:100
-msgid "Show the raw email source of the message"
-msgstr "Hiện thông điệp thô (chưa xử lý)"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:101
-msgid "Text Si_ze"
-msgstr "_Cỡ chữ"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:102
-msgid "Un-delete the selected messages"
-msgstr ""
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:103
-msgid "VFolder on Mailing _List..."
-msgstr "VFolder trên Mailing _List..."
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:104
-msgid "VFolder on Se_nder..."
-msgstr "VFolder trên Người _gửi..."
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:105
-msgid "VFolder on _Recipients..."
-msgstr "VFolder trên _Người nhận..."
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:106
-msgid "VFolder on _Subject..."
-msgstr "VFolder trên _Chủ đề..."
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:108
-msgid "_Attached"
-msgstr "Đính _kèm"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:111
-msgid "_Create Filter From Message"
-msgstr "_Tạo bộ lọc từ thông điệp"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:115
-msgid "_Go To"
-msgstr "Đ_i tới"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:116
-msgid "_Inline"
-msgstr "_Inline"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:117
-msgid "_Larger"
-msgstr "_Lớn hơn"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:118
-msgid "_Message Display"
-msgstr "_Hiển thị thông điệp"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:120
-msgid "_Next Message"
-msgstr "Thông điệp _kế"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:121
-msgid "_Normal Display"
-msgstr "Hiển thị _bình thường"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:122
-msgid "_Open Message"
-msgstr "_Mở thông điệp"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:124
-msgid "_Previous Message"
-msgstr "Thông điệp t_rước"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:126
-msgid "_Quoted"
-msgstr "_Quoted"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:129 ui/evolution.xml.h:36
-msgid "_Tools"
-msgstr "_Công cụ"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:130
-msgid "_Undelete"
-msgstr "_Hủy xóa"
-
-#: ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:2 ui/evolution.xml.h:5
-msgid "Close this window"
-msgstr "Đóng cửa sổ này"
-
-#: ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:5
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:41 ui/evolution-subscribe.xml.h:9
-#: ui/evolution.xml.h:28
-msgid "_Close"
-msgstr "Đón_g"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:1
-msgid "Attach"
-msgstr "Đính kèm"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:2
-msgid "Attach a file"
-msgstr "Đính kèm tập tin"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:4 ui/evolution-signature-editor.xml.h:3
-msgid "Close the current file"
-msgstr "Đóng tập tin hiện thời"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:5
-msgid "Delete all but signature"
-msgstr "Xoá mọi thứ trừ chữ ký"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:6
-msgid "Encrypt this message with PGP"
-msgstr "Mã hóa thông điệp này, dùng PGP"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:7
-msgid "Encrypt this message with your S/MIME Encryption Cetificate"
-msgstr "Mã hoá thông điệp này, dùng Chứng nhận Mã hóa S/MIME"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:8 ui/evolution-signature-editor.xml.h:4
-msgid "For_mat"
-msgstr "_Dạng thức"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:9
-msgid "HT_ML"
-msgstr "HT_ML"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:11
-msgid "Open a file"
-msgstr "Mở tập tin"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:12
-msgid "PGP Encrypt"
-msgstr "Mã hóa PGP"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:13
-msgid "PGP Sign"
-msgstr "Chữ ký PGP"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:14
-msgid "S/MIME Encrypt"
-msgstr "Mã hoá S/MIME"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:15
-msgid "S/MIME Sign"
-msgstr "Chữ ký S/MIME"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:16
-#: ui/evolution-signature-editor.xml.h:6
-msgid "Save"
-msgstr "Lưu"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:17
-msgid "Save As"
-msgstr "Lưu mới"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:19
-msgid "Save _Draft"
-msgstr "Lưu _nháp"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:20
-msgid "Save in folder..."
-msgstr "Lưu vào thư mục..."
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:21
-#: ui/evolution-signature-editor.xml.h:9
-msgid "Save the current file"
-msgstr "Lưu tập tin hiện thời"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:22
-msgid "Save the current file with a different name"
-msgstr "Lưu tập tin hiện thời với tên khác"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:23
-msgid "Save the message in a specified folder"
-msgstr "Lưu thông điệp vào thư mục xác định"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:25
-#: ui/evolution-signature-editor.xml.h:11
-msgid "Send the mail in HTML format"
-msgstr "Gửi thông điệp với dạng thức HTML"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:26
-msgid "Send this message"
-msgstr "Gửi thông điệp này"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:27
-msgid "Show / hide attachments"
-msgstr "Hiện / Ẩn đính kèm"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:28
-msgid "Show _attachments"
-msgstr "Hiện đính _kèm"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:29
-msgid "Show attachments"
-msgstr "Hiện đính kèm"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:30
-msgid "Sign this message with your PGP key"
-msgstr "Ký tên vào thông điệp này, dùng khoá PGP"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:31
-msgid "Sign this message with your S/MIME Signature Certificate"
-msgstr "Ký tên vào thông điệp này, dùng Chứng nhận Chữ ký S/MIME"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:32
-msgid "Toggles whether the BCC field is displayed"
-msgstr "Bật tắt hiển thị trường BCC"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:33
-msgid "Toggles whether the CC field is displayed"
-msgstr "Bật tắt hiển thị trường CC"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:34
-msgid "Toggles whether the From chooser is displayed"
-msgstr "Bật tắt hiển thị trường From (Từ)"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:35
-msgid "Toggles whether the Post-To field is displayed"
-msgstr "Bật tắt hiển thị trường Post-To"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:36
-msgid "Toggles whether the Reply-To field is displayed"
-msgstr "Bật tắt hiển thị trường Reply-To (trả lời)"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:37
-msgid "Toggles whether the To field is displayed"
-msgstr "Bật tắt hiển thị trường To"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:38
-msgid "_Attachment..."
-msgstr "Đính _kèm..."
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:39
-msgid "_Bcc Field"
-msgstr "Trường _BCC"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:40
-msgid "_Cc Field"
-msgstr "Trường _CC"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:42
-msgid "_Delete all"
-msgstr "_Xoá tất cả"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:45
-msgid "_From Field"
-msgstr "Trường _From (Từ)"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:46
-#: ui/evolution-signature-editor.xml.h:14
-msgid "_Insert"
-msgstr "_Chèn"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:47
-msgid "_Open..."
-msgstr "_Mở..."
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:48
-msgid "_Post-To Field"
-msgstr "Trường _Post-To"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:49
-msgid "_Reply-To Field"
-msgstr "Trường _Reply-To (Trả lời)"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:51
-msgid "_Security"
-msgstr "_Bảo mật"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:52
-msgid "_To Field"
-msgstr "Trường Đế_n"
-
-#: ui/evolution-signature-editor.xml.h:5
-msgid "H_TML"
-msgstr "H_TML"
-
-#: ui/evolution-signature-editor.xml.h:10
-msgid "Save the current file and close the window"
-msgstr "Lưu tập tin hiện thời và đóng hộp thoại"
-
-#: ui/evolution-subscribe.xml.h:1
-msgid "Add folder to your list of subscribed folders"
-msgstr "Thêm thư mục vào danh sách những thư mục đăng ký"
-
-#: ui/evolution-subscribe.xml.h:2
-msgid "F_older"
-msgstr "Thư _mục"
-
-#: ui/evolution-subscribe.xml.h:3
-msgid "Refresh List"
-msgstr "Cập nhật danh sách"
-
-#: ui/evolution-subscribe.xml.h:4
-msgid "Refresh List of Folders"
-msgstr "Cập nhật danh sách thư mục"
-
-#: ui/evolution-subscribe.xml.h:5
-msgid "Remove folder from your list of subscribed folders"
-msgstr "Loại bỏ thư mục khỏi danh sách các thư mục đã đăng ký"
-
-#: ui/evolution-subscribe.xml.h:7
-msgid "Subscribe"
-msgstr "Đăng ký"
-
-#: ui/evolution-subscribe.xml.h:8
-msgid "Unsubscribe"
-msgstr "Ngưng đăng ký"
-
-#: ui/evolution-task-editor.xml.h:1
-msgid "Assign Task"
-msgstr "Gán công việc"
-
-#: ui/evolution-task-editor.xml.h:2
-msgid "Assign this task to others"
-msgstr "Gán công việc này cho người khác"
-
-#: ui/evolution-task-editor.xml.h:3
-msgid "Cancel Task"
-msgstr "Hủy bỏ công việc"
-
-#: ui/evolution-task-editor.xml.h:4
-msgid "Cancel this task"
-msgstr "Bỏ công việc này"
-
-#: ui/evolution-task-editor.xml.h:7
-msgid "Obtain the latest task information"
-msgstr "Lấy thông tin về công việc mới nhất"
-
-#: ui/evolution-task-editor.xml.h:8
-msgid "Re_fresh Task"
-msgstr "Cậ_p nhật công việc"
-
-#: ui/evolution-tasks.xml.h:3
-msgid "Copy selected task"
-msgstr "Sao chép công việc được chọn"
-
-#: ui/evolution-tasks.xml.h:5
-msgid "Cut selected task"
-msgstr "Cắt công việc được chọn"
-
-#: ui/evolution-tasks.xml.h:7
-msgid "Delete completed tasks"
-msgstr "Xoá công việc được chọn"
-
-#: ui/evolution-tasks.xml.h:8
-msgid "Delete selected tasks"
-msgstr "Xoá công việc được chọn"
-
-#: ui/evolution-tasks.xml.h:9
-msgid "Mar_k as Complete"
-msgstr "Đánh dấu _hoàn tất"
-
-#: ui/evolution-tasks.xml.h:10
-msgid "Mark selected tasks as complete"
-msgstr "Đánh dấu hoàn tất chocông việc được chọn"
-
-#: ui/evolution-tasks.xml.h:12
-msgid "Paste task from the clipboard"
-msgstr "Dán công việc từ clipboard"
-
-#: ui/evolution-tasks.xml.h:13
-msgid "Previews the list of tasks to be printed"
-msgstr "Xem trước danh sách công việc cần in"
-
-#: ui/evolution-tasks.xml.h:16
-msgid "Print the list of tasks"
-msgstr "In danh sách công việc"
-
-#: ui/evolution-tasks.xml.h:18
-msgid "View the selected task"
-msgstr "Xem công việc được chọn"
-
-#: ui/evolution-tasks.xml.h:23
-msgid "_Open Task"
-msgstr "_Mở Nhiệm vụ"
-
-#: ui/evolution.xml.h:1
-msgid "About Evolution..."
-msgstr "Giới thiệu Evolution..."
-
-#: ui/evolution.xml.h:2
-msgid "Change Evolution's settings"
-msgstr "Đổi thiết lập Evolution"
-
-#: ui/evolution.xml.h:3
-msgid "Change the visibility of the toolbar"
-msgstr "Hiện/Ẩn thanh công cụ"
-
-#: ui/evolution.xml.h:6
-msgid "Create a new window displaying this folder"
-msgstr "Tạo cửa sổ mới hiển thị thư mục này"
-
-#: ui/evolution.xml.h:7
-msgid "E_xit"
-msgstr "T_hoát"
-
-#: ui/evolution.xml.h:8
-msgid "Evolution _FAQ"
-msgstr "Hỏi đáp Evolution"
-
-#: ui/evolution.xml.h:9
-msgid "Exit the program"
-msgstr "Thoát chương trình"
-
-#: ui/evolution.xml.h:10
-msgid "Forget _Passwords"
-msgstr "Quên mật khẩu"
-
-#: ui/evolution.xml.h:11
-msgid "Forget remembered passwords so you will be prompted for them again"
-msgstr "Quên đi mật khẩu đã nhớ, như vậy bạn sẽ lại được nhắc nhập mật khẩu"
-
-#: ui/evolution.xml.h:12
-msgid "Import data from other programs"
-msgstr "Nhập dữ liệu từ chương trình khác"
-
-#: ui/evolution.xml.h:14
-msgid "New _Window"
-msgstr "Cửa sổ mớ_i"
-
-#: ui/evolution.xml.h:15
-msgid "Pi_lot Settings..."
-msgstr "Thiết lập Pi_lot..."
-
-#: ui/evolution.xml.h:16
-msgid "Send / Receive"
-msgstr "Gửi / Nhận"
-
-#: ui/evolution.xml.h:17
-msgid "Send queued items and retrieve new items"
-msgstr "Gửi các mục đang đợi gửi và nhận các mục mới"
-
-#: ui/evolution.xml.h:18
-msgid "Set up Pilot configuration"
-msgstr "Thiết lập cấu hình Pilot"
-
-#: ui/evolution.xml.h:19
-msgid "Show information about Evolution"
-msgstr "Hiện thông tin về Evolution"
-
-#: ui/evolution.xml.h:20
-msgid "Submit Bug Report"
-msgstr "Gửi báo cáo lỗi"
-
-#: ui/evolution.xml.h:21
-msgid "Submit _Bug Report"
-msgstr "_Gửi báo cáo lỗi"
-
-#: ui/evolution.xml.h:22
-msgid "Submit a bug report using Bug Buddy"
-msgstr "Báo cáo lỗi, dùng Bug Buddy"
-
-#: ui/evolution.xml.h:23
-msgid "T_oolbar"
-msgstr "_Thanh công cụ"
-
-#: ui/evolution.xml.h:24
-msgid "Toggle whether we are working offline."
-msgstr "Bật tắt hoạt động ngoại tuyến"
-
-#: ui/evolution.xml.h:26
-msgid "_About Evolution..."
-msgstr "_Giới thiệu Evolution..."
-
-#: ui/evolution.xml.h:30
-msgid "_Help"
-msgstr "Trợ _giúp"
-
-#: ui/evolution.xml.h:31
-msgid "_Import..."
-msgstr "_Nhập..."
-
-#: ui/evolution.xml.h:32
-msgid "_New"
-msgstr "Mớ_i"
-
-#: ui/evolution.xml.h:33
-msgid "_Quick Reference"
-msgstr "_Tham khảo nhanh"
-
-#: ui/evolution.xml.h:34
-msgid "_Send / Receive"
-msgstr "_Gửi / Nhận"
-
-#: ui/evolution.xml.h:38
-msgid "_Window"
-msgstr "_Cửa sổ"
-
-#: views/addressbook/galview.xml.h:1
-msgid "By _Company"
-msgstr "Theo Công t_y"
-
-#: views/addressbook/galview.xml.h:2
-msgid "_Address Cards"
-msgstr "_Card địa chỉ"
-
-#: views/addressbook/galview.xml.h:3
-msgid "_Phone List"
-msgstr "Danh sách điện th_oại"
-
-#: views/calendar/galview.xml.h:1
-msgid "W_eek View"
-msgstr "Khung _tuần"
-
-#: views/calendar/galview.xml.h:2
-msgid "_Day View"
-msgstr "Khung n_gày"
-
-#: views/calendar/galview.xml.h:3
-msgid "_List View"
-msgstr "Khung xem _danh sách"
-
-#: views/calendar/galview.xml.h:4
-msgid "_Month View"
-msgstr "Khung t_háng"
-
-#: views/calendar/galview.xml.h:5
-msgid "_Work Week View"
-msgstr "Khung _tuần làm việc"
-
-#: views/mail/galview.xml.h:1
-msgid "As _Sent Folder"
-msgstr "Chọn t_hư mục gửi"
-
-#: views/mail/galview.xml.h:2
-msgid "By S_tatus"
-msgstr "Theo t_rạng thái"
-
-#: views/mail/galview.xml.h:3
-msgid "By Se_nder"
-msgstr "Theo người _gửi"
-
-#: views/mail/galview.xml.h:4
-msgid "By Su_bject"
-msgstr "Theo _chủ đề"
-
-#: views/mail/galview.xml.h:5
-msgid "By _Follow Up Flag"
-msgstr ""
-
-#: views/mail/galview.xml.h:6
-msgid "_Messages"
-msgstr "_Thông điệp"
-
-#: views/tasks/galview.xml.h:1
-msgid "With _Due Date"
-msgstr "Với ngày đến _hạn"
-
-#: views/tasks/galview.xml.h:2
-msgid "With _Status"
-msgstr "Với _trạng thái"
-
-#: widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:197
-#: widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:635
-msgid "UTC"
-msgstr "UTC"
-
-#: widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:2
-msgid "<b>Time Zones</b>"
-msgstr "<b>Múi giờ</b>"
-
-#: widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:3
-msgid "<b>_Selection</b>"
-msgstr "<b>_Lựa chọn</b>"
-
-#: widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:4
-msgid "Select a Time Zone"
-msgstr "Chọn múi giờ"
-
-#: widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:5
-msgid ""
-"Use the left mouse button to zoom in on an area of the map and select a time "
-"zone.\n"
-"Use the right mouse button to zoom out."
-msgstr ""
-"Dùng nút chuột trái để phóng to vùng trên bản đồ và chọn múi giờ.\n"
-"Dùng nút chuột phải để thu nhỏ."
-
-#: widgets/menus/gal-view-menus.c:292
-msgid "_Current View"
-msgstr "_Khung xem hiện thời"
-
-#. bonobo displays this string so it must be in locale
-#: widgets/menus/gal-view-menus.c:351
-msgid "Custom View"
-msgstr "Khung xem tự chọn"
-
-#: widgets/menus/gal-view-menus.c:360
-msgid "Save Custom View..."
-msgstr "Lưu khung xem tự chọn..."
-
-#: widgets/menus/gal-view-menus.c:373
-msgid "Define Views..."
-msgstr "Định nghĩa khung xem..."
-
-#. Translators: These are the first characters of each day of the
-#. week, 'M' for 'Monday', 'T' for Tuesday etc.
-#: widgets/misc/e-calendar-item.c:423
-msgid "MTWTFSS"
-msgstr "HBTNSBC"
-
-#. This is a strftime() format. %B = Month name, %Y = Year.
-#: widgets/misc/e-calendar-item.c:1128
-msgid "%B %Y"
-msgstr "%B %Y"
-
-#: widgets/misc/e-cell-date-edit.c:241 widgets/misc/e-dateedit.c:429
-msgid "Now"
-msgstr "Bây giờ"
-
-#: widgets/misc/e-cell-date-edit.c:805
-#, c-format
-msgid "The time must be in the format: %s"
-msgstr "Thời gian phải theo dạng thức: %s"
-
-#: widgets/misc/e-cell-percent.c:77
-msgid "The percent value must be between 0 and 100, inclusive"
-msgstr "Giá trị phần trăm phải nằm giữa 0 và 100."
-
-#: widgets/misc/e-charset-picker.c:63
-msgid "Baltic"
-msgstr "Baltic"
-
-#: widgets/misc/e-charset-picker.c:64
-msgid "Central European"
-msgstr "Trung Âu"
-
-#: widgets/misc/e-charset-picker.c:65
-msgid "Chinese"
-msgstr "Trung Hoa"
-
-#: widgets/misc/e-charset-picker.c:66
-msgid "Cyrillic"
-msgstr ""
-
-#: widgets/misc/e-charset-picker.c:67
-msgid "Greek"
-msgstr "Hy Lạp"
-
-#: widgets/misc/e-charset-picker.c:68
-msgid "Hebrew"
-msgstr "Do Thái"
-
-#: widgets/misc/e-charset-picker.c:69
-msgid "Japanese"
-msgstr "Nhật Bản"
-
-#: widgets/misc/e-charset-picker.c:70
-msgid "Korean"
-msgstr "Hàn Quốc"
-
-#: widgets/misc/e-charset-picker.c:71
-msgid "Turkish"
-msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ"
-
-#: widgets/misc/e-charset-picker.c:72
-msgid "Unicode"
-msgstr "Unicode"
-
-#: widgets/misc/e-charset-picker.c:73
-msgid "Western European"
-msgstr "Tây Âu"
-
-#: widgets/misc/e-charset-picker.c:74
-msgid "Western European, New"
-msgstr "Tây Âu, Mới"
-
-#: widgets/misc/e-charset-picker.c:91 widgets/misc/e-charset-picker.c:92
-#: widgets/misc/e-charset-picker.c:93
-msgid "Traditional"
-msgstr "Truyền thống"
-
-#: widgets/misc/e-charset-picker.c:94 widgets/misc/e-charset-picker.c:95
-#: widgets/misc/e-charset-picker.c:96 widgets/misc/e-charset-picker.c:97
-msgid "Simplified"
-msgstr "Đơn giản"
-
-#: widgets/misc/e-charset-picker.c:100
-msgid "Ukrainian"
-msgstr "Ucraina"
-
-#: widgets/misc/e-charset-picker.c:103
-msgid "Visual"
-msgstr ""
-
-#: widgets/misc/e-charset-picker.c:171
-#, c-format
-msgid "Unknown character set: %s"
-msgstr "Bảng mã lạ: %s"
-
-#: widgets/misc/e-charset-picker.c:216 widgets/misc/e-charset-picker.c:479
-msgid "Character Encoding"
-msgstr "Bảng mã"
-
-#: widgets/misc/e-charset-picker.c:231
-msgid "Enter the character set to use"
-msgstr "Nhập vào bộ mã cần dùng"
-
-#: widgets/misc/e-charset-picker.c:338
-msgid "Other..."
-msgstr "Khác..."
-
-#: widgets/misc/e-clipped-label.c:111
-msgid "..."
-msgstr "..."
-
-#: widgets/misc/e-error.c:83 widgets/misc/e-error.c:84
-#: widgets/misc/e-error.c:126
-msgid "Evolution Error"
-msgstr "Lỗi Evolution"
-
-#: widgets/misc/e-error.c:85 widgets/misc/e-error.c:86
-#: widgets/misc/e-error.c:124
-msgid "Evolution Warning"
-msgstr "Cảnh báo Evolution"
-
-#: widgets/misc/e-error.c:123
-msgid "Evolution Information"
-msgstr "Thông tin Evolution"
-
-#: widgets/misc/e-error.c:125
-msgid "Evolution Query"
-msgstr "Truy vấn Evolution"
-
-#. setup a dummy error
-#: widgets/misc/e-error.c:421
-#, c-format
-msgid ""
-"<span weight=\"bold\">Internal error, unknown error '%s' requested</span>"
-msgstr "<span weight=\"bold\">Lỗi nội tại, lỗi lạ '%s' được yêu cầu</span>"
-
-#: widgets/misc/e-expander.c:181
-msgid "Expanded"
-msgstr ""
-
-#: widgets/misc/e-expander.c:182
-msgid "Whether or not the expander is expanded"
-msgstr "Có bung expander hay không"
-
-#: widgets/misc/e-expander.c:190
-msgid "Text of the expander's label"
-msgstr ""
-
-#: widgets/misc/e-expander.c:197
-msgid "Use underline"
-msgstr "Dùng gạch chân"
-
-#: widgets/misc/e-expander.c:198
-msgid ""
-"If set, an underline in the text indicates the next character should be used "
-"for the mnemonic accelerator key"
-msgstr ""
-
-#: widgets/misc/e-expander.c:205
-msgid "Spacing"
-msgstr ""
-
-#: widgets/misc/e-expander.c:206
-msgid "Space to put between the label and the child"
-msgstr ""
-
-#: widgets/misc/e-expander.c:215
-msgid "Label widget"
-msgstr ""
-
-#: widgets/misc/e-expander.c:216
-msgid "A widget to display in place of the usual expander label"
-msgstr ""
-
-#: widgets/misc/e-expander.c:222
-msgid "Expander Size"
-msgstr ""
-
-#: widgets/misc/e-expander.c:223
-msgid "Size of the expander arrow"
-msgstr ""
-
-#: widgets/misc/e-expander.c:231
-msgid "Indicator Spacing"
-msgstr ""
-
-#: widgets/misc/e-expander.c:232
-msgid "Spacing around expander arrow"
-msgstr ""
-
-#: widgets/misc/e-filter-bar.c:195
-msgid "_Searches"
-msgstr "_Tìm"
-
-#: widgets/misc/e-filter-bar.c:197
-msgid "Search Editor"
-msgstr "Bộ biên soạn tìm kiếm"
-
-#. FIXME: get the toplevel window...
-#: widgets/misc/e-filter-bar.c:220
-msgid "Save Search"
-msgstr "Lưu tìm kiếm"
-
-#: widgets/misc/e-filter-bar.h:92 widgets/misc/e-filter-bar.h:99
-msgid "_Save Search..."
-msgstr "_Lưu tìm kiếm..."
-
-#: widgets/misc/e-filter-bar.h:93 widgets/misc/e-filter-bar.h:100
-msgid "_Edit Saved Searches..."
-msgstr "_Sửa tìm kiếm đã lưu..."
-
-#: widgets/misc/e-filter-bar.h:94 widgets/misc/e-filter-bar.h:101
-msgid "_Advanced..."
-msgstr "_Nâng cao..."
-
-#: widgets/misc/e-image-chooser.c:172
-msgid "Choose Image"
-msgstr "Chọn ảnh"
-
-#: widgets/misc/e-pilot-settings.c:103
-msgid "Sync with:"
-msgstr "Đồng bộ với:"
-
-#: widgets/misc/e-pilot-settings.c:111
-msgid "Sync Private Records:"
-msgstr ""
-
-#: widgets/misc/e-pilot-settings.c:120
-msgid "Sync Categories:"
-msgstr "Phân loại Sync:"
-
-#: widgets/misc/e-search-bar.c:540
-msgid "_Search"
-msgstr "_Tìm"
-
-#: widgets/misc/e-search-bar.c:546
-msgid "_Find Now"
-msgstr "Tìm n_gay"
-
-#: widgets/misc/e-search-bar.c:547 widgets/misc/e-search-bar.c:929
-msgid "_Clear"
-msgstr "_Xóa"
-
-#: widgets/misc/e-search-bar.c:837
-msgid "Item ID"
-msgstr "ID mục"
-
-#: widgets/misc/e-search-bar.c:844
-msgid "Subitem ID"
-msgstr "ID mục con"
-
-#: widgets/misc/e-search-bar.c:851
-msgid "Text"
-msgstr "Chữ"
-
-#: widgets/misc/e-search-bar.c:931
-msgid "Find _Now"
-msgstr "Tìm _ngay"
-
-#. system:ask-save-file-exists-overwrite primary
-#: widgets/misc/e-system-errors.xml.h:4
-msgid "File exists \"{0}\"."
-msgstr "Tập tin đã tồn tại \"{0}\"."
-
-#. system:ask-save-file-exists-overwrite secondary
-#: widgets/misc/e-system-errors.xml.h:6
-msgid "Do you wish to overwrite it?"
-msgstr "Bạn có muốn ghi đè lên nó không?"
-
-#. system:no-save-file primary
-#: widgets/misc/e-system-errors.xml.h:9
-msgid "Cannot save file \"{0}\"."
-msgstr "Không thể lưu tập tin \"{0}\"."
-
-#. system:no-load-file primary
-#: widgets/misc/e-system-errors.xml.h:13
-msgid "Cannot open file \"{0}\"."
-msgstr "Không thể mở tập tin \"{0}\"."
-
-#: widgets/misc/e-task-widget.c:212
-#, c-format
-msgid "%s (...)"
-msgstr "%s (...)"
-
-#: widgets/misc/e-task-widget.c:217
-#, c-format
-msgid "%s (%d%% complete)"
-msgstr "%s (%d%% hoàn tất)"
-
-msgid "_Add Group"
-msgstr "_Thêm nhóm"
-
-#, fuzzy
-msgid "Ximian Evolution (Unstable)"
-msgstr "Ximian Evolution"
-
-msgid "Remember this password"
-msgstr "Nhớ mật khẩu này"
-
-msgid "Remember this password for the remainder of this session"
-msgstr "Nhớ mật khẩu này để nhắc nhở cho những lần sử dụng sau"
-
-#, fuzzy
-msgid "Keep"
-msgstr "Bíp"
-
-msgid "New Contacts Group"
-msgstr "Nhóm Liên lạc mới"
-
-#, fuzzy
-msgid "Contacts Grou_p"
-msgstr "Nhóm _Liên lạc"
-
-msgid "Create a new contacts group"
-msgstr "Tạo nhóm liên lạc mới"
-
-msgid "Add Contacts Group"
-msgstr "Thêm Nhóm liên lạc"
-
-msgid "Download limit:"
-msgstr "Giới hạn tải về:"
-
-msgid "Search base only"
-msgstr "Tìm chỉ cơ sở"
-
-msgid "Search base:"
-msgstr "Cơ sở tìm:"
-
-msgid "Search scope:"
-msgstr "Phạm vị tìm:"
-
-msgid "Timeout:"
-msgstr "Thời hạn:"
-
-msgid "_Add Contacts Group"
-msgstr "Thêm Nhóm liên lạc"
-
-msgid "_Email address:"
-msgstr "Địa chỉ _email:"
-
-msgid "_Log in:"
-msgstr "Đăng _nhập:"
-
-msgid "Add Tasks Group"
-msgstr "Thêm Nhóm công việc"
-
-msgid "L_ocation:"
-msgstr "Đị_a điểm:"
-
-#, fuzzy
-msgid "<b>Organizer</b>"
-msgstr "<b>Khác</b>"
-
-#, fuzzy
-msgid "_Organizer:"
-msgstr "Tổ chức:"
-
-msgid "New tasks group"
-msgstr "Nhóm công việc mới"
-
-#, fuzzy
-msgid "Tasks Gro_up"
-msgstr "_Nhóm công việc"
-
-msgid "Create a new tasks group"
-msgstr "Tạo nhóm công việc mới"
-
-msgid "Got BYE response"
-msgstr "Đã nhận hồi đáp BYE"
-
-msgid "mail"
-msgstr "thư"
-
-msgid "Login name:"
-msgstr "Tên đăng nhập:"
-
-msgid "URL:"
-msgstr "URL:"
-
-msgid "contact-list-editor"
-msgstr "contact-list-editor"
-
-msgid "Save List as VCard"
-msgstr "Lưu danh sách bằng VCard"
-
-msgid "Could not start wombat"
-msgstr "Không thể khởi động wombat"
-
-msgid "C_alendar"
-msgstr "_Lịch"
-
-msgid "Audio Alarm Options"
-msgstr "Tùy chọn báo động âm thanh"
-
-msgid "Message Alarm Options"
-msgstr "Tùy chọn báo động thông điệp"
-
-msgid "Email Alarm Options"
-msgstr "Tùy chọn báo động thư"
-
-msgid "Program Alarm Options"
-msgstr "Tùy chọn báo động chương trình"
-
-msgid "Unknown Alarm Options"
-msgstr "Tùy chọn báo động lạ"
-
-msgid "Alarm Repeat"
-msgstr "Lặp báo động"
-
-msgid "Message to Display:"
-msgstr "Thông điệp cần hiển thị:"
-
-msgid "Message to Send"
-msgstr "Thông điệp cần gửi"
-
-msgid "Play sound:"
-msgstr "Phát âm thanh:"
-
-msgid "Run program:"
-msgstr "Chạy chương trình:"
-
-msgid "With these arguments:"
-msgstr "Với tham số này:"
-
-msgid "Basics"
-msgstr "Cơ bản"
-
-msgid "Date/Time:"
-msgstr "Ngày/Giờ:"
-
-msgid "Reminders"
-msgstr "Bộ nhắc nhở"
-
-msgid "_Options..."
-msgstr "_Tùy chọn..."
-
-msgid "Addressbook..."
-msgstr "Sổ địa chỉ..."
-
-msgid "Reminder"
-msgstr "Bộ nhắc nhở"
-
-msgid "B_usy"
-msgstr "_Bận"
-
-msgid "Co_nfidential"
-msgstr "_Tin tưởng"
-
-msgid "Date & Time"
-msgstr "Ngày & Giờ"
-
-msgid "F_ree"
-msgstr "_Rảnh"
-
-msgid "Pri_vate"
-msgstr "_Riêng tư"
-
-msgid "Pu_blic"
-msgstr "_Công cộng"
-
-msgid "Add A_ttendee"
-msgstr "Thêm _Người tham dự"
-
-msgid "Add attendees from addressbook."
-msgstr "Thêm người tham dự vào sổ địa chỉ."
-
-msgid "Exceptions"
-msgstr "Ngoại lệ"
-
-msgid "Preview"
-msgstr "Xem trước"
-
-msgid "Recurrence Rule"
-msgstr "Quy tắc truy hồi"
-
-msgid "_Custom recurrence"
-msgstr "Truy hồi tự _chọn"
-
-msgid "_Modify"
-msgstr "_Thay đổi"
-
-msgid "_No recurrence"
-msgstr "_Không truy hồi"
-
-msgid "_Simple recurrence"
-msgstr "Truy hồi đơ_n"
-
-msgid "% _Complete"
-msgstr "% _hoàn tất"
-
-msgid "Progress"
-msgstr "Tiến triển"
-
-msgid "Con_fidential"
-msgstr "Tin tưởn_g"
-
-msgid "Folder:"
-msgstr "Thư mục:"
-
-msgid "<b>Starts:</b> "
-msgstr "<b>Bắt đầu:</b> "
-
-msgid "<b>Ends:</b> "
-msgstr "<b>Kết thúc:</b>"
-
-msgid "<b>Completed:</b> "
-msgstr "<b>Hoàn tất:</b>"
-
-msgid "<b>Due:</b> "
-msgstr "<b>Tới hạn:</b>"
-
-msgid "<i>None</i>"
-msgstr "<i>Không</i>"
-
-msgid "There was an error on the CORBA system\n"
-msgstr "Lỗi trong hệ thống CORBA\n"
-
-msgid "Object could not be found\n"
-msgstr "Không thể tìm thấy đối tượng\n"
-
-msgid "You don't have the right permissions to update the calendar\n"
-msgstr "Bạn không có đủ quyền để cập nhật lịch\n"
-
-msgid "Attendee status could not be updated!\n"
-msgstr "Không thể cập nhật trạng thái người tham dự!\n"
-
-msgid "Add attendees from addressbook"
-msgstr "Thêm người tham dự từ sổ địa chỉ"
-
-msgid "_Options"
-msgstr "_Tùy chọn"
-
-msgid "Meeting _start time:"
-msgstr "Lúc _bắt đầu cuộc họp:"
-
-msgid "Meeting _end time:"
-msgstr "Lúc _kết thúc cuộc họp:"
-
-msgid ""
-"Error opening %s:\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Lỗi mở %s:\n"
-" %s"
-
-#, fuzzy
-msgid "Can't find certificate for `%s'"
-msgstr "Lỗi tìm chứng nhận cho \"%s\"."
-
-#, fuzzy
-msgid "Can't create CMS Message"
-msgstr "Tạo _quy tắc từ thông điệp"
-
-#, fuzzy
-msgid "Can't create encoder context"
-msgstr "Không thể tạo ngữ cảnh giải mã S/MIME"
-
-msgid ""
-"Could not create composer window:\n"
-"Unable to activate HTML editor component."
-msgstr ""
-"Không thể tạo cửa sổ biên soạn:\n"
-"Không thể kích hoạt bộ biên soạn HTML."
-
-msgid "_Score Rules"
-msgstr "_Tính điểm quy tắc"
-
-msgid "On %a, %Y-%m-%d at %H:%M %%+05d, %%s wrote:"
-msgstr "Vào %a, %d-%m-%Y lúc %H:%M %%+05d, %s viết rằng:"
-
-msgid "Folder Name"
-msgstr "Tên thư mục"
-
-msgid "_Rename"
-msgstr "Đổi _tên"
-
-msgid "_Properties..."
-msgstr "Thuộc tính..."
-
-msgid "Checkbox"
-msgstr "Ô kiểm"
-
-msgid "C_alendar:"
-msgstr "_Lịch:"
-
-msgid "_Contacts:"
-msgstr "_Liên lạc:"
-
-msgid "_Mail:"
-msgstr "_Thư:"
-
-msgid "_Tasks:"
-msgstr "_Công việc:"
-
-msgid "Folder _type:"
-msgstr "_Kiểu thư mục:"
-
-msgid "Open Other User's Folder"
-msgstr "Mở thư mục của người dùng khác"
-
-msgid "_Folder Name:"
-msgstr "Tên thư _mục:"
-
-msgid "_User:"
-msgstr "_Tên người dùng:"
-
-msgid "Failed to connect to LDAP server"
-msgstr "Lỗi kết nối tới LDAP server."
-
-msgid "Could not perform query on Root DSE"
-msgstr "Không thể thực hiện truy vấn tại Root DSE"
-
-msgid "Error retrieving schema information"
-msgstr "Lỗi nhận thông tin schema"
-
-msgid " S_how Supported Bases "
-msgstr " _Hiện cơ sở được hỗ trợ "
-
-msgid "1:00"
-msgstr "1:00"
-
-msgid "5:00"
-msgstr "5:00"
-
-msgid "Connecting"
-msgstr "Đang kết nối"
-
-msgid "Distinguished _name:"
-msgstr "Tên _phân biệt:"
-
-#, fuzzy
-msgid "Email address:"
-msgstr "Địa chỉ _email:"
-
-msgid "Evolution will use this DN to authenticate you with the server"
-msgstr "Evolution sẽ dùng DN này để xác thực bạn với server"
-
-msgid "S_earch scope: "
-msgstr "_Phạm vị tìm: "
-
-msgid "Searching"
-msgstr "Đang tìm"
-
-msgid "This option controls how long a search will be run."
-msgstr "Tùy chọn này điểu khiển tìm kiếm sẽ chạy trong bao lâu."
-
-msgid "U_se SSL/TLS:"
-msgstr "_Dùng SSL/TLS:"
-
-msgid "_Display name:"
-msgstr "Tên _hiển thị:"
-
-msgid "_Port number:"
-msgstr "_Số hiệu cổng:"
-
-msgid "_Search base:"
-msgstr "_Cơ sở tìm:"
-
-msgid "_Server name:"
-msgstr "Tên Ser_ver:"
-
-msgid "_Timeout (minutes):"
-msgstr "Thời _hạn (phút):"
-
-msgid "connecting-tab"
-msgstr "connecting-tab"
-
-msgid "general-tab"
-msgstr "general-tab"
-
-msgid "searching-tab"
-msgstr "searching-tab"
-
-#, fuzzy
-msgid "Job title:"
-msgstr "Tên n_ghề:"
-
-#, fuzzy
-msgid "Webcam:"
-msgstr "Trang"
-
-msgid "Could not find widget for a field: `%s'"
-msgstr "Không thể tìm thấy widget cho trường: `%s'"
-
-msgid "Do you want to save changes?"
-msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi không?"
-
-msgid "Error saving %s: %s"
-msgstr "Lỗi lưu %s: %s"
-
-msgid ""
-"The addressbook backend for\n"
-"%s\n"
-"has crashed. You will have to restart Evolution in order to use it again"
-msgstr ""
-"Backend sổ địa chỉ cho\n"
-"%s\n"
-"đã hỏng. Bạn phải khởi động lại Evolution để dùng lại."
-
-#, fuzzy
-msgid "Can not load URI"
-msgstr "Không có card"
-
-#, fuzzy
-msgid "Calendar Properties"
-msgstr "Lỗi iCalendar"
-
-#, fuzzy
-msgid "Remote"
-msgstr "Loại bỏ"
-
-#, fuzzy
-msgid "Task List Properties"
-msgstr "Danh sách công việc"
-
-#, fuzzy
-msgid "_Refresh Interval:"
-msgstr "_Danh sách cập nhật"
-
-#, fuzzy
-msgid "_Source URL:"
-msgstr "URI của POP"
-
-msgid ""
-"The event being deleted is a meeting, would you like to send a cancellation "
-"notice?"
-msgstr ""
-"Sự kiện này sẽ bị xóa khỏi cuộc họp, bạn có muốn gửi thông báo hủy sự kiện "
-"này không?"
-
-msgid ""
-"The task being deleted is assigned, would you like to send a cancellation "
-"notice?"
-msgstr ""
-"Công việc sẽ bị xóa này đã được phân công, bạn có muốn gửi thông báo hủy "
-"công việc này không?"
-
-msgid "Are you sure you want to cancel and delete this task?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn hủy bỏ và xóa công việc này?"
-
-msgid "Are you sure you want to delete this untitled appointment?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn xóa cuộc hẹn vô danh này?"
-
-msgid "Are you sure you want to delete this untitled task?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn xóa công việc vô danh này?"
-
-msgid "Are you sure want to delete this untitled journal entry?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn xóa mục nhật ký này?"
-
-msgid "_Invite Others..."
-msgstr "_Mời người khác..."
-
-#, fuzzy
-msgid ""
-"This event has been changed, but has not been saved.\n"
-"\n"
-"Do you wish to save your changes?"
-msgstr ""
-"Chữ ký này đã thay đổi, nhưng vẫn chưa được lưu.\n"
-"\n"
-"Bạn có muốn lưu các thay đổi không?"
-
-msgid "_Discard Changes"
-msgstr "_Hủy thay đổi"
-
-#, fuzzy
-msgid "Save Event"
-msgstr "Sự kiện lịch"
-
-msgid "The meeting information has been created. Send it?"
-msgstr "Thông tin cuộc họp đã được tại. Gửi nó đi chứ?"
-
-msgid "The meeting information has changed. Send an updated version?"
-msgstr "Thông tin cuộc họp đã thay đổi. Gửi bản cập nhật?"
-
-msgid "The task assignment information has been created. Send it?"
-msgstr "Thông tin công việc đã được tạo. Gửi nó đi chứ?"
-
-msgid "The task information has changed. Send an updated version?"
-msgstr "Thông tin công việc đã thay đổi. Gửi bản cập nhật?"
-
-#, fuzzy
-msgid "Error posting message: %s: message not posted"
-msgstr ""
-"Lỗi tự động lưu thông điệp: %s\n"
-" %s"
-
-#, fuzzy
-msgid "Stream error"
-msgstr "lỗi phân tích"
-
-#, fuzzy
-msgid "Connection error: %s"
-msgstr "Lỗi lạ: %s"
-
-msgid "Could not get group: %s"
-msgstr "Không thể lấy nhóm: %s"
-
-#, fuzzy
-msgid "Could not get messages: unspecified error"
-msgstr "Không thể lấy thông điệp: %s"
-
-msgid "Unknown server response: %s"
-msgstr "Hồi đáp lại từ server: %s"
-
-msgid "Working"
-msgstr "Đang làm việc"
-
-msgid "Brought to you by"
-msgstr "Được mang lại bởi"
-
-#, fuzzy
-msgid "_Filename:"
-msgstr "Tên tập tin:"
-
-msgid ""
-"%s\n"
-"\n"
-"Unknown error."
-msgstr ""
-"%s\n"
-"\n"
-"Lỗi lạ."
-
-msgid ""
-"%s\n"
-"\n"
-"The error from the component system is:\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"%s\n"
-"\n"
-"Lỗi từ hệ thống thành phần:\n"
-"%s"
-
-msgid ""
-"%s\n"
-"\n"
-"The error from the activation system is:\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"%s\n"
-"\n"
-"Lỗi từ hệ thống kích hoạt:\n"
-"%s"
-
-#, fuzzy
-msgid "View Certificate"
-msgstr "_ID Chứng nhận:"
-
-msgid "About Ximian Evolution..."
-msgstr "Giới thiệu Ximian Evolution..."
-
-msgid "_About Ximian Evolution..."
-msgstr "_Giới thiệu Ximian Evolution..."
-
-#, fuzzy
-msgid "Evolution Addressbook folder viewer"
-msgstr "Bộ xem Minicard sổ địa chỉ evolution"
-
-#, fuzzy
-msgid "Address 2:"
-msgstr "Địa chỉ _2:"
-
-#, fuzzy
-msgid "Blog:"
-msgstr "Bologna"
-
-#, fuzzy
-msgid "Evolution Calendar viewer"
-msgstr "Bộ xem lịch iTip/iMip Evolution"
-
-#, fuzzy
-msgid "Evolution Tasks viewer"
-msgstr "Bộ soạn tin Evolution"
-
-msgid "Could not initialize gnome-vfs"
-msgstr "Không thể khởi động gnome-vfs"
-
-msgid "Could not open the folder in '%s'"
-msgstr "Không thể mở thư mục trong '%s'"
-
-msgid "The URI that the calendar will display"
-msgstr "URI mà lịch sẽ hiển thị"
-
-msgid "The type of view to show"
-msgstr "Loại khung xem cần hiển thị"
-
-msgid "Display a message"
-msgstr "Hiện thông điệp"
-
-msgid "Alerts"
-msgstr "Báo động"
-
-msgid "Time"
-msgstr "Thời gian"
-
-msgid "_General"
-msgstr "_Chung"
-
-#, fuzzy
-msgid "Select source"
-msgstr "Chọn bộ nhập"
-
-#, fuzzy
-msgid "calendar"
-msgstr "Lịch"
-
-msgid "Calendar file could not be updated!\n"
-msgstr "Không thể cập nhật tập tin lịch!\n"
-
-msgid "The URI of the tasks folder to display"
-msgstr "URI của thư mục công việc cần hiển thị"
-
-msgid "Could not load the tasks in `%s'"
-msgstr "Không thể nập những công việc trong `%s'"
-
-#, fuzzy
-msgid "Evolution Mail folder viewer"
-msgstr "Thành phần hiển thị thư mục của Evolution."
-
-#, fuzzy
-msgid "VFolder on Thread"
-msgstr "VFolder trên _người gửi"
-
-#, fuzzy
-msgid "Filter on Thread"
-msgstr "Lọc theo _người gửi"
-
-#, fuzzy
-msgid "Failed to migrate pop3 uid caches: %s"
-msgstr "Lỗi cache %s: %s"
-
-#, fuzzy
-msgid "Failed to migrate folder expand state: %s"
-msgstr "Lỗi cache %s: %s"
-
-#, fuzzy
-msgid "Failed to open store for `%s': %s"
-msgstr "Lỗi tạo ống dẫn tới '%s': %s"
-
-#, fuzzy
-msgid "URI of the mail source that the view will display"
-msgstr "URI mà lịch sẽ hiển thị"
-
-#, fuzzy
-msgid "Default shortcut group"
-msgstr "Đổi tên nhóm lối tắt này"
-
-#, fuzzy
-msgid "Default width of the shortcut bar pane"
-msgstr "Ẩn Thanh lối tắt"
-
-#, fuzzy
-msgid "Path to the default contacts folder"
-msgstr "Đang mở thư mục công việc mặc định"
-
-#, fuzzy
-msgid "Path to the default mail folder"
-msgstr "Đang mở thư mục công việc mặc định"
-
-#, fuzzy
-msgid "Path to the default tasks folder"
-msgstr "Đang mở thư mục công việc mặc định"
-
-#, fuzzy
-msgid "Physical URI to the default tasks folder"
-msgstr "Đang mở thư mục công việc mặc định"
-
-#, fuzzy
-msgid "Whether to show the folder bar"
-msgstr "Bật tắt hiện thanh thư mục"
-
-#, fuzzy
-msgid "Whether to show the shortcut bar"
-msgstr "Bật tắt hiện thanh lối tắt"
-
-msgid "Cannot initialize the Ximian Evolution shell: %s"
-msgstr "Không thể khởi động Vỏ bọc Ximian Evolution: %s"
-
-msgid "_Resend..."
-msgstr "Gửi _lại..."
-
-#, fuzzy
-msgid "UID of the contacts source that the view will display"
-msgstr "URI mà lịch sẽ hiển thị"
-
-#, fuzzy
-msgid "The URI that the address book will display"
-msgstr "URI mà lịch sẽ hiển thị"
-
-#, fuzzy
-msgid "Address Book Creation Assistant"
-msgstr "Phụ tá cấu hình LDAP"
-
-#, fuzzy
-msgid ""
-"Congratulations, you are\n"
-"\t finished setting up this address book.\n"
-"\n"
-"Please click the \"Apply\" button to save the settings you have entered here."
-msgstr ""
-"Xin chúc mừng, bạn đã hoàn tất thiết lập LDAP server này. Bạn đã sẵn sàng\n"
-"để truy cập thư mục này.\n"
-"\n"
-"Vui lòng nhấn nút \"Hoàn tất\" để lưu thiết lập bạn đã nhập ở đây."
-
-msgid "Finished"
-msgstr "Hoàn tất"
-
-msgid ""
-"Now, you must specify how you want to connect to the LDAP server. The SSL "
-"(Secure Sockets Layer)\n"
-"and TLS (Transport Layer Security) protocols are used by some servers to "
-"cryptographically protect\n"
-"your connection. Ask your system administrator if your LDAP server uses "
-"these protocols."
-msgstr ""
-"Bây giờ, bạn phải xác định muốn kết nối tới LDAP server như thế nào. Giao\n"
-"thức SSL (Secure Sockets Layer) và TLS (Transport Layer Security) được vài\n"
-"server dùng để mã hóa để bảo vệ kết nối của bạn. Hãy hỏi quản trị hệ thống\n"
-"xem LDAP server của bạn có dùng những giao thức này hay không."
-
-msgid ""
-"Selecting this option will let you change Evolution's default settings for "
-"LDAP\n"
-"searches, and for creating and editing contacts. "
-msgstr ""
-"Chọn tùy chọn này sẽ cho phép bạn thay đổi thiết lập mặc định của Evolution\n"
-"cho tìm kiếm LDAP, cũng như tạo và sửa các liên lạc."
-
-#, fuzzy
-msgid ""
-"Specifying a\n"
-"\t\t\t display name and group is the first step in setting\n"
-"\t\t\t up an address book."
-msgstr "Xác định tên hiển thị là bước cuối cùng để cấu hình LDAP server."
-
-#, fuzzy
-msgid "Step 3: Connecting to Server"
-msgstr "Bước 2: Kết nối tới server"
-
-#, fuzzy
-msgid "Step 4: Searching the Directory"
-msgstr "Bước 3: Tìm thư mục"
-
-msgid ""
-"The options on this page control how many entries should be included in "
-"your\n"
-"searches, and how long a search should take. Ask your system administrator "
-"if you\n"
-"need to change these options."
-msgstr ""
-"Tùy chọn trên trang này quyết định có bao nhiêu mục nên được thêm vào tìm\n"
-"kiếm, và một lần tìm kiếm mất bao lâu. Hãy hỏi quản trị hệ thống của bạn\n"
-"nếu bạn cần thay đổi những tùy chọn này."
-
-#, fuzzy
-msgid ""
-"This assistant will help you\n"
-"\t create a new address book. \n"
-"\n"
-"Depending on the type of address book you create, additional\n"
-"parameters may be required. Please contact your system\n"
-"administrator if you need help finding this information."
-msgstr ""
-"Trợ tá này giúp bạn truy cập dịch vụ thư mục trực tuyến dùng\n"
-"LDAP server (Giao thức truy cập thư mục hạng nhẹ - Lightweight\n"
-"Directory Access Protocol).\n"
-"Thêm một LDAP server mới cần vài thông tin đặc biệt về server\n"
-"đó. Vui lòng liên hệ quản trị hệ thống nếu bạn cần tìm những\n"
-"thông tin này."
-
-#, fuzzy
-msgid ""
-"This is the name that will appear in your Evolution folder list. It is for "
-"display purposes only. "
-msgstr ""
-"Đây là tên, cho server này, sẽ được hiển thị trong danh sách thư mục "
-"Evolution.\n"
-"Chỉ được dùng với mục đích hiển thị thôi."
-
-#, fuzzy
-msgid ""
-"You have decided to configure an LDAP server. The first step in doing this "
-"is to provide its name and your\n"
-"log in information. Please ask your system administrator if you are unsure "
-"of this information."
-msgstr ""
-"Bước đầu tiên trong cấu hình LDAP server là để cho biết tên của nó, và "
-"thông\n"
-"tin đăng nhập của bạn. Vui lòng hỏi quản trị hệ thống của bạn nếu bạn không\n"
-"chắc về những thông tin này."
-
-#, fuzzy
-msgid " B_usiness:"
-msgstr "Kinh doanh"
-
-#, fuzzy
-msgid "A_ddress..."
-msgstr "Đị_a chỉ.."
-
-msgid "A_ssistant's name:"
-msgstr "Tên p_hụ tá:"
-
-#, fuzzy
-msgid "Addressbook:"
-msgstr "Sổ địa chỉ"
-
-#, fuzzy
-msgid "Blog address:"
-msgstr "Địa chỉ _email:"
-
-#, fuzzy
-msgid "Business fa_x:"
-msgstr "Fax Kinh doanh"
-
-msgid "Collaboration"
-msgstr "Hợp tác"
-
-#, fuzzy
-msgid "File a_s:"
-msgstr "Tập tin _là:"
-
-#, fuzzy
-msgid ""
-"If this person has the ability to participate in a video conference, enter "
-"their address here."
-msgstr ""
-"Nếu người này công bố thông tin rảnh/bận hoặc thông tin lịch khác trên\n"
-"Internet, hãy nhập địa chỉ của thông tin đó vào đây."
-
-msgid ""
-"If this person publishes free/busy or other calendar information on the "
-"Internet, enter the address\n"
-"of that information here."
-msgstr ""
-"Nếu người này công bố thông tin rảnh/bận hoặc thông tin lịch khác trên\n"
-"Internet, hãy nhập địa chỉ của thông tin đó vào đây."
-
-msgid "New phone type"
-msgstr "Kiểu điện thoại mới"
-
-msgid "Organi_zation:"
-msgstr "Tổ _chức:"
-
-#, fuzzy
-msgid "Primary _email:"
-msgstr "Email chính"
-
-#, fuzzy
-msgid "_Business:"
-msgstr "Kinh doanh"
-
-#, fuzzy
-msgid "_Categories..."
-msgstr "_Phân loại.."
-
-#, fuzzy
-msgid "_Home:"
-msgstr "Nhà"
-
-#, fuzzy
-msgid "_Manager's name:"
-msgstr "Tên người _quản lý:"
-
-#, fuzzy
-msgid "_Mobile:"
-msgstr "Di động"
-
-msgid "_Public Calendar URL:"
-msgstr "URL Lịch _công cộng:"
-
-#, fuzzy
-msgid "_This is the mailing address"
-msgstr "Đây là địa chỉ gửi _mail"
-
-msgid "_Web page address:"
-msgstr "Địa chỉ _Web:"
-
-msgid "Account Name"
-msgstr "Tên tài khoản"
-
-msgid "Save Contact as VCard"
-msgstr "Lưu liên lạc bằng VCard"
-
-msgid "Business"
-msgstr "Kinh doanh"
-
-#, fuzzy
-msgid "Calendar Creation Assistant"
-msgstr "Phụ tá cấu hình LDAP"
-
-#, fuzzy
-msgid ""
-"Congratulations, you are finished setting up this calendar.\n"
-"\n"
-"Please click the \"Apply\" button to save the settings you have entered here."
-msgstr ""
-"Xin chúc mừng, bạn đã hoàn tất thiết lập LDAP server này. Bạn đã sẵn sàng\n"
-"để truy cập thư mục này.\n"
-"\n"
-"Vui lòng nhấn nút \"Hoàn tất\" để lưu thiết lập bạn đã nhập ở đây."
-
-#, fuzzy
-msgid ""
-"Congratulations, you are finished setting up this task list.\n"
-"\n"
-"Please click the \"Apply\" button to save the settings you have entered here."
-msgstr ""
-"Xin chúc mừng, bạn đã hoàn tất thiết lập LDAP server này. Bạn đã sẵn sàng\n"
-"để truy cập thư mục này.\n"
-"\n"
-"Vui lòng nhấn nút \"Hoàn tất\" để lưu thiết lập bạn đã nhập ở đây."
-
-#, fuzzy
-msgid ""
-"Specifying a display name and group is the first step in setting up a "
-"calendar."
-msgstr "Xác định tên hiển thị là bước cuối cùng để cấu hình LDAP server."
-
-#, fuzzy
-msgid ""
-"Specifying a display name and group is the first step in setting up a task "
-"list."
-msgstr "Xác định tên hiển thị là bước cuối cùng để cấu hình LDAP server."
-
-#, fuzzy
-msgid "Task List Creation Assistant"
-msgstr "Phụ tá cấu hình LDAP"
-
-#, fuzzy
-msgid ""
-"This assistant will help you create a new calendar. \n"
-"\n"
-"Depending on the type of calendar you create, additional\n"
-"parameters may be required. Please contact your system\n"
-"administrator if you need help finding this information."
-msgstr ""
-"Trợ tá này giúp bạn truy cập dịch vụ thư mục trực tuyến dùng\n"
-"LDAP server (Giao thức truy cập thư mục hạng nhẹ - Lightweight\n"
-"Directory Access Protocol).\n"
-"Thêm một LDAP server mới cần vài thông tin đặc biệt về server\n"
-"đó. Vui lòng liên hệ quản trị hệ thống nếu bạn cần tìm những\n"
-"thông tin này."
-
-#, fuzzy
-msgid ""
-"This assistant will help you create a new task list.\n"
-"\n"
-"Depending on the type of task list you create, additional\n"
-"parameters may be required. Please contact your system\n"
-"administrator if you need help finding this information."
-msgstr ""
-"Trợ tá này giúp bạn truy cập dịch vụ thư mục trực tuyến dùng\n"
-"LDAP server (Giao thức truy cập thư mục hạng nhẹ - Lightweight\n"
-"Directory Access Protocol).\n"
-"Thêm một LDAP server mới cần vài thông tin đặc biệt về server\n"
-"đó. Vui lòng liên hệ quản trị hệ thống nếu bạn cần tìm những\n"
-"thông tin này."
-
-msgid ""
-"Error while reading file %s:\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Lỗi đọc tập tin %s:\n"
-"%s"
-
-msgid "Error saving file: %s"
-msgstr "Lỗi lưu tập tin: %s"
-
-msgid "Error loading file: %s"
-msgstr "Lỗi nạp tập tin: %s"
-
-msgid "Error accessing file: %s"
-msgstr "Lỗi truy cập tập tin: %s"
-
-msgid ""
-"Unable to seek on file: %s\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Không thể tìm trong tập tin: %s\n"
-"%s"
-
-msgid ""
-"Unable to truncate file: %s\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Không thể cắt tập tin: %s\n"
-"%s"
-
-msgid ""
-"Error autosaving message: %s\n"
-" %s"
-msgstr ""
-"Lỗi tự động lưu thông điệp: %s\n"
-" %s"
-
-#, fuzzy
-msgid ""
-"Ximian Evolution has found unsaved messages from a previous session.\n"
-"Would you like to try to recover them?"
-msgstr ""
-"Ximian Evolution đã tìm thấy các tập tin chưa được lưu từ session trước.\n"
-"Bạn có muốn phục hồi chúng không?"
-
-msgid ""
-"The message \"%s\" has not been sent.\n"
-"\n"
-"Do you wish to save your changes?"
-msgstr ""
-"Thông điệp \"%s\" chưa được gửi.\n"
-"\n"
-"Bạn có muốn lưu các thay đổi?"
-
-msgid "Rule name '%s' is not unique, choose another."
-msgstr "Tên quy tắt '%s' bị trùng, hãy chọn tên khác."
-
-msgid "You need to to specify at least one folder as a source."
-msgstr "Bạn cần chọn ít nhất một thư mục làm nguồn."
-
-msgid "You must specify a valid script name."
-msgstr "Bạn phải xác định tên script hợp lệ."
-
-msgid ""
-"This message has no subject.\n"
-"Really send?"
-msgstr ""
-"Thông điệp này chưa có chủ đề.\n"
-"Bạn thật sự muốn gửi chứ?"
-
-msgid ""
-"Since the contact list you are sending to is configured to hide the list's "
-"addresses, this message will contain only Bcc recipients."
-msgstr ""
-"Vì danh sách liên lạc bạn đang gửi được cấu hình để ẩn các địa chỉ trong "
-"danh sách, thông điệp này sẽ chỉ điền người nhận vào trường Bcc."
-
-msgid "This message contains only Bcc recipients."
-msgstr "Thông điệp chỉ có người nhận trong Bcc."
-
-msgid ""
-"It is possible that the mail server may reveal the recipients by adding an "
-"Apparently-To header.\n"
-"Send anyway?"
-msgstr ""
-"Có thể mail server sẽ để lộ tên người nhận bằng cách thêm một trường \n"
-"Apparently-To.\n"
-"Gửi bất kỳ giá nào?"
-
-msgid "You must specify recipients in order to send this message."
-msgstr "Bạn phải chọn người nhận để có thể gửi thông điệp này."
-
-#, fuzzy
-msgid "Cannot move folder `%s': illegal operation"
-msgstr "Không thể đổi tên thư mục: %s: Thao tác không hợp lệ"
-
-#, fuzzy
-msgid "Could not delete folder: %s"
-msgstr "Không thể xóa thư mục `%s': %s"
-
-msgid ""
-"`%s' already exists.\n"
-"Overwrite it?"
-msgstr ""
-"`%s' đã tồn tại.\n"
-"Bạn có muốn ghi đè lên nó không?"
-
-#, fuzzy
-msgid "Error: '%s' exists and is not a regular file"
-msgstr "Tập tin '%s' không tồn tại hoặc không phải là một tập tin bình thường"
-
-#, fuzzy
-msgid ""
-"This operation will permanently remove all deleted messages in the folder `%"
-"s'. If you continue, you will not be able to recover these messages.\n"
-"\n"
-"Really erase these messages?"
-msgstr ""
-"Thao tác này sẽ xóa vĩnh viễn mọi thông điệp được đánh dấu xóa. \n"
-"Nếu bạn tiếp tục, bạn sẽ không thể phục hồi những thông điệp này.\n"
-"\n"
-"Bạn có thật sự muốn xóa những thông điệp này không?"
-
-#, fuzzy
-msgid ""
-"This operation will permanently remove all deleted messages in all folders. "
-"If you continue, you will not be able to recover these messages.\n"
-"\n"
-"Really erase these messages?"
-msgstr ""
-"Thao tác này sẽ xóa vĩnh viễn mọi thông điệp được đánh dấu xóa. \n"
-"Nếu bạn tiếp tục, bạn sẽ không thể phục hồi những thông điệp này.\n"
-"\n"
-"Bạn có thật sự muốn xóa những thông điệp này không?"
-
-msgid "The following filter rule(s):\n"
-msgstr "Quy tắc lọc sau:\n"
-
-msgid "Save signature"
-msgstr "Lưu chữ ký"
-
-msgid "Trying to edit a vfolder '%s' which doesn't exist."
-msgstr "Đang thử hiệu chỉnh thư mục ảo '%s' - không tồn tại."
-
-#, fuzzy
-msgid "_Selection:"
-msgstr "Vùng chọn:"
-
-#, fuzzy
-msgid "New Addressbook Book"
-msgstr "Sổ địa chỉ"
-
-#, fuzzy
-msgid "The view showing when the calendar starts"
-msgstr "Xem trước lịch cần in"
-
-#, fuzzy
-msgid "_Task List"
-msgstr "Danh sách công việc"
-
-#, fuzzy
-msgid "_minute(s)"
-msgstr "phút"
-
-msgid "Extra Completion folders"
-msgstr "Thư mục hoàn chỉnh mở rộng"
-
-msgid "Select Default Folder"
-msgstr "Chọn thư mục mặc định"
-
-msgid "Default Folders"
-msgstr "Thư mục mặc định"
-
-msgid "Offline Folders"
-msgstr "Đang lọc thư mục"
-
-msgid "Autocompletion Folders"
-msgstr "Thư mục tự động hoàn chỉnh"
-
-msgid ""
-"Cannot create the specified folder:\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Không thể tạo thư mục đã cho:\n"
-"%s"
-
-msgid "The specified folder name is not valid: %s"
-msgstr "Tên thư mục xác định không hợp lệ: %s"
-
-#, fuzzy
-msgid "Please select a user."
-msgstr "Vui lòng chọn một server."
-
-msgid "Opening Folder"
-msgstr "Đang mở thư mục"
-
-msgid "Opening Folder \"%s\""
-msgstr "Đang mở thư mục \"%s\""
-
-msgid "in \"%s\" ..."
-msgstr "trong \"%s\" ..."
-
-msgid "Could not open shared folder: %s."
-msgstr "Không thể mở thư mục chia sẽ: %s."
-
-msgid "Cannot find the specified shared folder."
-msgstr "Không tìm thấy thư mục chia sẽ xác định."
-
-#, fuzzy
-msgid "Create a new window"
-msgstr "Tạo yêu cầu cuộc họp mới"
-
-#, fuzzy
-msgid "Open a new window"
-msgstr "Mở trong cửa sổ mới"
-
-msgid "2:30"
-msgstr "2:30"
-
-#, fuzzy
-msgid "Address Book Sources"
-msgstr "Nguồn sổ địa chỉ..."
-
-msgid "Selected:"
-msgstr "Đã chọn:"
-
-#, fuzzy
-msgid "1 contact"
-msgstr "Liên lạc"
-
-#, fuzzy
-msgid "and %d other contacts."
-msgstr "và %d card khác."
-
-#, fuzzy
-msgid "Send an Email"
-msgstr "Gửi thư"
-
-msgid "1 day"
-msgstr "1 ngày"
-
-msgid "1 week"
-msgstr "1 tuần"
-
-msgid "1 hour"
-msgstr "1 giờ"
-
-msgid "1 minute"
-msgstr "1 phút"
-
-msgid "1 second"
-msgstr "1 giây"
-
-#, fuzzy
-msgid "Description"
-msgstr "Mô tả"
-
-#, fuzzy
-msgid "component"
-msgstr "Cuộc hẹn"
-
-msgid "Geographical Position"
-msgstr "Vị trí địa lý"
-
-msgid "URL"
-msgstr "URL"
-
-msgid "Every %d days"
-msgstr "Mỗi %d ngày"
-
-msgid "Every %d weeks"
-msgstr "Mỗi %d tuần"
-
-msgid "Every %d weeks on "
-msgstr "Mỗi %d tuần lúc "
-
-msgid "every %d months"
-msgstr "mỗi %d tháng"
-
-msgid "Every %d years"
-msgstr "Mỗi %d năm"
-
-msgid "Go To Date"
-msgstr "Tới ngày"
-
-#, fuzzy
-msgid "_Go To Today"
-msgstr "Tới ngày hôm nay"
-
-#, fuzzy
-msgid "LDAP Server Name:"
-msgstr "Tên server"
-
-msgid "STARTTLS request timed out: %s"
-msgstr "Yêu cầu STARTTLS quá hạn: %s"
-
-msgid "STARTTLS response error"
-msgstr "Lỗi hồi đáp STARTTLS"
-
-msgid "HELO request timed out: %s"
-msgstr "Yêu cầu HELO quá hạn: %s"
-
-msgid "HELO response error"
-msgstr "Lỗi hồi đáp HELO"
-
-msgid "AUTH request timed out: %s"
-msgstr "Yêu cầu AUTH quá hạn: %s"
-
-msgid "AUTH request failed."
-msgstr "Yêu cầu AUTH thất bại."
-
-msgid "MAIL FROM response error"
-msgstr "Lỗi hồi đáp MAIL FROM"
-
-msgid "RCPT TO request timed out: %s: mail not sent"
-msgstr "Quá hạn yêu cầu RCPT TO: %s: chưa gửi mail"
-
-msgid "DATA request timed out: %s: mail not sent"
-msgstr "Quá hạn yêu cầu DATA: %s: chưa gửi mail"
-
-msgid "DATA response error"
-msgstr "Lỗi hồi đáp DATA"
-
-msgid "DATA send timed out: message termination: %s: mail not sent"
-msgstr "Quá hạn gửi DATA: chấm dứt thông điệp: %s: chưa gửi mail"
-
-msgid "DATA termination response error"
-msgstr "Lỗi hồi đáp kết thúc DATA"
-
-msgid "RSET request timed out: %s"
-msgstr "Quá hạn yêu cầu RSET: %s"
-
-msgid "RSET response error"
-msgstr "Lỗi hồi đáp RSET"
-
-msgid "QUIT request timed out: %s"
-msgstr "Yêu cầu QUIT quá hạn: %s"
-
-msgid "QUIT response error"
-msgstr "Lỗi hồi đáp QUIT"
-
-#, fuzzy
-msgid "%d seconds ago"
-msgstr "%d giây"
-
-#, fuzzy
-msgid "%d minutes ago"
-msgstr "%d phút"
-
-#, fuzzy
-msgid "%d hours ago"
-msgstr "%d giờ"
-
-#, fuzzy
-msgid "%d days ago"
-msgstr "%d %s trước"
-
-#, fuzzy
-msgid "%d weeks ago"
-msgstr "%d tuần"
-
-#, fuzzy
-msgid "%d months ago"
-msgstr "%d %s trước"
-
-#, fuzzy
-msgid "%d years ago"
-msgstr "%d %s trước"
-
-msgid "Then"
-msgstr "Thì"
-
-msgid "If"
-msgstr "Nếu"
-
-msgid "Edit Filters"
-msgstr "Sửa bộ lọc"
-
-msgid "Edit VFolders"
-msgstr "Sửa VFolder"
-
-msgid "Outgoing"
-msgstr "Ra"
-
-msgid "Pipe Message to Shell Command"
-msgstr "Gửi thông điệp cho lệnh shell qua ống dẫn"
-
-msgid "Shell Command"
-msgstr "Lệnh shell"
-
-msgid "Rules"
-msgstr "Quy tắc"
-
-msgid "[script]"
-msgstr "[script]"
-
-msgid "Current store format:"
-msgstr "Dạng thức lưu hiện thời:"
-
-msgid "Index body contents"
-msgstr "Nội dung phần thân index"
-
-msgid "New store format:"
-msgstr "Dạng thức lưu mới:"
-
-msgid ""
-"Note: When converting between mailbox formats, a failure\n"
-"(such as lack of disk space) may not be automatically\n"
-"recoverable. Please use this feature with care."
-msgstr ""
-"Chú ý: Trong khi đang chuyển đổi dạng thức hộp thư, nếu\n"
-"xảy ra lỗi (ví dụ như thiếu đĩa) thì không thể được phục\n"
-"hồi một các tự động. Vui lòng cân nhắc cẩn thận khi dùng\n"
-"tính năng này."
-
-msgid "maildir"
-msgstr "maildir"
-
-msgid "mbox"
-msgstr "mbox"
-
-msgid "mh"
-msgstr "mh"
-
-msgid "(SSL is not supported in this build of Evolution)"
-msgstr "(Phiên bản Evolution đang dùng không hỗ trợ SSL)"
-
-msgid "Account Information"
-msgstr "Thông tin tài khoản"
-
-msgid "Composing Messages"
-msgstr "Đang soạn thông điệp"
-
-msgid "Configuration"
-msgstr "Cấu hình"
-
-msgid "Default Behavior"
-msgstr "Hành vi mặc định"
-
-msgid "Deleting Mail"
-msgstr "Đang xóa thư"
-
-#, fuzzy
-msgid "Filter Options"
-msgstr "<< Ít tùy chọn hơn"
-
-msgid "Labels and Colors"
-msgstr "Nhãn và màu"
-
-msgid "Loading Images"
-msgstr "Đang nạp ảnh"
-
-msgid "Message Display"
-msgstr "Hiển thị thông điệp"
-
-#, fuzzy
-msgid "Message Fonts"
-msgstr "Thông điệp chứa"
-
-msgid "Printed Fonts"
-msgstr "Font in"
-
-msgid "Re_member this password"
-msgstr "_Nhớ mật khẩu này"
-
-msgid "Remember this _password"
-msgstr "_Nhớ mật khẩu này"
-
-msgid "Required Information"
-msgstr "Thông tin yêu cầu"
-
-msgid "Restore Defaults"
-msgstr "Phục hồi mặc định"
-
-msgid "S_ecurity"
-msgstr "_Bảo mật"
-
-msgid "Secure MIME (S/MIME)"
-msgstr "MIME bảo mật (S/MIME)"
-
-msgid "Server Configuration"
-msgstr "Cấu hình server"
-
-msgid "_Authentication Type: "
-msgstr "_Loại xác thực: "
-
-msgid "_Authentication type: "
-msgstr "_Loại xác thực: "
-
-msgid "_Default signature:"
-msgstr "_Chữ ký mặc định:"
-
-msgid "_Full name:"
-msgstr "_Họ và tên:"
-
-msgid "_Identity"
-msgstr "_Thực thể"
-
-#, fuzzy
-msgid "_Junk"
-msgstr "Tháng Sáu"
-
-msgid "_Receiving Mail"
-msgstr "_Nhận thư"
-
-msgid "_Restore defaults"
-msgstr "Phục hồi _mặc định"
-
-msgid "_Sending Mail"
-msgstr "Đan_g gửi thư"
-
-msgid "Sending \"%s\""
-msgstr "Đang gửi \"%s\""
-
-msgid "Failed on message %d of %d"
-msgstr "Lỗi thông điệp %d trên %d"
-
-msgid "Search"
-msgstr "Tìm"
-
-#, fuzzy
-msgid "Digital Signature"
-msgstr "Sửa chữ ký"
-
-#, fuzzy
-msgid "Encryption"
-msgstr "Ngoại lệ"
-
-#, fuzzy
-msgid "Quit Assistant"
-msgstr "Phụ tá"
-
-msgid "_Search for Contacts"
-msgstr "_Tìm liên lạc"
-
-msgid "Go to _Date"
-msgstr "Đi tới ngày"
-
-msgid "Go to today"
-msgstr "Đi tới ngày hôm nay"
-
-msgid "With _Category"
-msgstr "Với _phân loại"
-
-msgid "Addressbook Sources"
-msgstr "Nguồn sổ địa chỉ"
-
-msgid "No data provided"
-msgstr "Chưa cung cấp dữ liệu"
-
-msgid ""
-"Could not open file `%s':\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Không thể mở tập tin `%s':\n"
-"%s"
-
-#, fuzzy
-msgid ""
-"Could not create directory `%s':\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Không thể tạo thư mục %s:\n"
-"%s"
-
-msgid ""
-"Could not create file `%s':\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Không thể tạp tập tin `%s':\n"
-"%s"
-
-msgid "`%s' is not a directory."
-msgstr "`%s' không phải là thư mục."
-
-msgid "Importing %s as %s"
-msgstr "Đang nhập %s như là %s"
-
-msgid "Scanning mail filters"
-msgstr "Đang quét bộ lọc thư"
-
-msgid "Scanning directory"
-msgstr "Đang quét thư mục"
-
-msgid "Cannot move a folder over itself."
-msgstr "Không thể chuyển thư mục tới chính nó."
-
-msgid "Cannot copy a folder over itself."
-msgstr "Không thể chép thư mục vào chính nó."
-
-msgid "Cannot move a folder into one of its descendants."
-msgstr "Không thể chuyển thư mục vào một trong những con cháu của nó."
-
-msgid "Specify a folder to copy folder \"%s\" into:"
-msgstr "Xác định một thư mục để chép thư mục \"%s\" vào:"
-
-#, fuzzy
-msgid "Copy Folder"
-msgstr "Chép thư mục"
-
-msgid "Specify a folder to move folder \"%s\" into:"
-msgstr "Xác định một thư mục để chuyển thư mục \"%s\" tới:"
-
-#, fuzzy
-msgid "Move Folder"
-msgstr "Chuyển thư mục"
-
-msgid ""
-"Cannot rename folder:\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Không thể đổi tên thư mục:\n"
-"%s"
-
-msgid ""
-"Cannot remove folder:\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Không thể loại bỏ thư mục:\n"
-"%s"
-
-#, fuzzy
-msgid "Create New Shortcut Group"
-msgstr "Tạo nhóm lối tắt mới"
-
-msgid "Group name:"
-msgstr "Tên nhóm:"
-
-msgid "Do you really want to remove group \"%s\" from the shortcut bar?"
-msgstr "Bạn có thực sự muốn bỏ nhóm `%s' khỏi Thanh Lối tắt không?"
-
-msgid "Rename Shortcut Group"
-msgstr "Đổi tên nhóm lối tắt"
-
-msgid "Rename selected shortcut group to:"
-msgstr "Đổi tên nhóm lối tắt đã chọn thành:"
-
-msgid "_Small Icons"
-msgstr "_Biểu tượng nhỏ"
-
-msgid "Show the shortcuts as small icons"
-msgstr "Hiện lối tắt trên biểu tượng nhỏ"
-
-msgid "_Large Icons"
-msgstr "Biểu tượng _lớn"
-
-msgid "Show the shortcuts as large icons"
-msgstr "Hiện lối tắt trên biểu tượng lớn"
-
-msgid "_Remove this Group..."
-msgstr "Loại bỏ nhóm này..."
-
-msgid "Remove this shortcut group"
-msgstr "Loại bỏ nhóm lối tắt này"
-
-msgid "Re_name this Group..."
-msgstr "Đổi tên nhóm này..."
-
-msgid "Rename this shortcut group"
-msgstr "Đổi tên nhóm lối tắt này"
-
-msgid "_Hide the Shortcut Bar"
-msgstr "Ẩn thanh _lối tắt"
-
-msgid "Hide the shortcut bar"
-msgstr "Ẩn Thanh lối tắt"
-
-msgid "Create _Default Shortcuts"
-msgstr "Tạo lối tắt _mặc định"
-
-msgid "Create Default Shortcuts"
-msgstr "Tạo lối tắt mới"
-
-#, fuzzy
-msgid "Rename Shortcut"
-msgstr "Đổi tên lối tắt"
-
-msgid "Rename selected shortcut to:"
-msgstr "Đổi tên lối tắt đã chọn thành:"
-
-msgid "Open the folder linked to this shortcut"
-msgstr "Mở thư mục liên kết của lối tắt này"
-
-msgid "Open in New _Window"
-msgstr "Mở trong cửa sổ mới"
-
-msgid "Open the folder linked to this shortcut in a new window"
-msgstr "Mở thư mục liên kết của lối tắt này trong cửa sổ mới"
-
-msgid "Rename this shortcut"
-msgstr "Đổi tên lối tắt"
-
-msgid "Re_move"
-msgstr "Đổi tên"
-
-msgid "Remove this shortcut from the shortcut bar"
-msgstr "Đổi tên lối tắt từ Thanh lối tắt"
-
-msgid "Shortcuts"
-msgstr "Lối tắt"
-
-msgid "\"%s\" in \"%s\""
-msgstr "\"%s\" trong \"%s\""
-
-msgid "Print Summary"
-msgstr "In tóm tắt"
-
-msgid "Print summary"
-msgstr "In tóm tắt"
-
-msgid "Reload"
-msgstr "Nạp lại"
-
-msgid "Reload the view"
-msgstr "Nạp lại khung xem"
-
-msgid "Copy to folder..."
-msgstr "Chép vào thư mục..."
-
-msgid "Move to folder..."
-msgstr "Chuyển tới thư mục..."
-
-#, fuzzy
-msgid "Map It"
-msgstr "Mayport"
-
-msgid "Home Address"
-msgstr "Địa chỉ nhà"
-
-#, fuzzy
-msgid "Work Address"
-msgstr "Địa chỉ nhà"
-
-msgid "Other Address"
-msgstr "Địa chỉ khác"
-
-#, fuzzy
-msgid "Could not open '%s': %s"
-msgstr "Không thể đổi tên '%s': %s"
-
-#, fuzzy
-msgid "Could not create temporary mbox store: %s"
-msgstr "Không thể tạo thư mục tạm: %s"
-
-#, fuzzy
-msgid "Could not create temporary mbox folder: %s"
-msgstr "Không thể tạo thư mục tạm '%s': %s"
-
-#, fuzzy
-msgid "Could not copy messages to temporary mbox folder: %s"
-msgstr "Không thể đóng thư mục temp: %s"
-
-#, fuzzy
-msgid "Session not initialised"
-msgstr "Không thể khởi động GNOME"
-
-msgid "This message is digitally signed and has been found to be authentic."
-msgstr "Thông điệp này dùng chữ ký số và đã được xác thực."
-
-msgid "This message is digitally signed but can not be proven to be authentic."
-msgstr "Thông điệp này dùng chữ ký số nhưng không thể được xác thực."
-
-msgid ""
-"There is no importer that is able to handle\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Không có bộ nhập nào có thể xử lý\n"
-"%s"
-
-msgid ""
-"Importing %s.\n"
-"Starting %s"
-msgstr ""
-"Đang nhập %s.\n"
-"Đang khởi động %s"
-
-msgid "Error starting %s"
-msgstr "Lỗi khởi động %s"
-
-msgid "Select a destination folder for importing this data"
-msgstr "Chọn một thư mục đích để nhập dữ liệu này"
-
-msgid "Go to folder..."
-msgstr "Đi tới thư mục..."
-
-msgid "Select the folder that you want to open"
-msgstr "Chọn thư mục bạn muốn mở"
-
-msgid "Create New Shortcut"
-msgstr "Tạo lối tắt mới"
-
-msgid "Select the folder you want the shortcut to point to:"
-msgstr "Chọn thư mục bạn muốn lối tắt chỉ đến:"
-
-msgid "Import File (step 3 of 3)"
-msgstr "Nhập tập tin (bước 3 trên 3)"
-
-msgid "Importer Type (step 1 of 3)"
-msgstr "Kiểu bộ nhập (bước 1 trên 3)"
-
-msgid "Select Importers (step 2 of 3)"
-msgstr "Chọn bộ nhập (bước 2 trên 3)"
-
-msgid "Select a File (step 2 of 3)"
-msgstr "Chọn tập tin (bước 2 trên 3)"
-
-msgid "Evolution is now exiting ..."
-msgstr "Evolution đang thoát..."
-
-#, fuzzy
-msgid "Could not create a directory for the new addressbook."
-msgstr "Không thể tạo thư mục %s: %s"
-
-#, fuzzy
-msgid "Birthdays"
-msgstr "Ngày _sinh:"
-
-#, fuzzy
-msgid "Could not create directory for new calendar"
-msgstr "Không thể tạo thư mục %s: %s"
-
-msgid ""
-"The task backend for\n"
-"%s\n"
-" has crashed. You will have to restart Evolution in order to use it again"
-msgstr ""
-"Backend công việc cho\n"
-"%s\n"
-"đã hỏng. Bạn sẽ cần phải khởi động lại Evolution để dùng nó lần sau."
-
-msgid ""
-"The calendar backend for\n"
-"%s\n"
-" has crashed. You will have to restart Evolution in order to use it again"
-msgstr ""
-"Backend lịch cho\n"
-"%s\n"
-"đã hỏng. Bạn sẽ cần phải khởi động lại Evolution để dùng nó lần sau."
-
-#, fuzzy
-msgid "Spam"
-msgstr "Bụi nước"
-
-#, fuzzy
-msgid "Failed to migrate `%s': %s"
-msgstr "Lỗi cache %s: %s"
-
-#, fuzzy
-msgid "Rename"
-msgstr "Đổi tên"
-
-#, fuzzy
-msgid "Edit LDAP Server"
-msgstr "LDAP Server"
-
-msgid "Selected Contacts:"
-msgstr "Liên lạc được chọn:"
-
-msgid ""
-"Type a name into the entry, or\n"
-"select one from the list below:"
-msgstr ""
-"Gõ tên vào mục nhập, hoặc chọn từ\n"
-"danh sách bên dưới:"
-
-msgid "_Folder:"
-msgstr "_thư mục:"
-
-msgid "East Timor"
-msgstr "Đông Timo"
-
-msgid "Yugoslavia"
-msgstr "Nam Tư"
-
-#, fuzzy
-msgid "Rename this calendar to"
-msgstr "In lịch"
-
-#, fuzzy
-msgid "<b>Alarm Action</b>"
-msgstr "Thông tin lịch"
-
-#, fuzzy
-msgid "<b>Su_mmary</b>"
-msgstr "<b>Bắt đầu:</b> "
-
-#, fuzzy
-msgid "Could not create cache for new calendar"
-msgstr "Không thể tạo thư mục %s: %s"
-
-#, fuzzy
-msgid "A group must be selected"
-msgstr "Phải chọn một tổ chức."
-
-#, fuzzy
-msgid "Could not create directory for new task list"
-msgstr "Không thể tạo thư mục %s: %s"
-
-#, fuzzy
-msgid "<b>Progress</b>"
-msgstr "Tiến trình"
-
-msgid "The method required to load `%s' is not supported"
-msgstr "Chưa hỗ trợ phương thức yêu cầu để nạp `%s'"
-
-msgid "You don't have permission to open the folder in `%s'"
-msgstr "Bạn không có đủ quyền để mở thư mục trong '%s'"
-
-msgid "Could not open the folder in `%s'"
-msgstr "Không thể mở thư mục trong `%s'"
-
-msgid "The method required to open `%s' is not supported"
-msgstr "Chưa hỗ trợ phương thức yêu cầu để mở `%s'"
-
-#, fuzzy
-msgid "Adding %s"
-msgstr "Đang gửi \"%s\""
-
-#, fuzzy
-msgid "Rename this task list to"
-msgstr "Đổi tên lối tắt"
-
-msgid "Could not update files correctly"
-msgstr "Không thể cập nhật tập tin một cách đúng đắn"
-
-msgid ""
-"An error occurred in copying files into\n"
-"`%s'."
-msgstr ""
-"Xảy ra lỗi khi đang chép tập tin vào\n"
-"`%s'."
-
-msgid ""
-"The file `%s' is not a directory.\n"
-"Please move it in order to allow installation\n"
-"of the Evolution user files."
-msgstr ""
-"Tập tin `%s' không phải là thư mục.<\n"
-"Vui lòng chuyển nó sang chỗ khác để có thể cài đặt các tập tin người dùng "
-"của Evolution."
-
-msgid ""
-"The directory `%s' exists but is not the\n"
-"Evolution directory. Please move it in order\n"
-"to allow installation of the Evolution user files."
-msgstr ""
-"Thư mục `%s' tồn tại nhưng không phải là thư mục của Evolution. Vui lòng "
-"chuyển nó sang chỗ khác để Evolution có thể cài đặt các tập tin người dùng."
-
-msgid "Select Calendar Folder"
-msgstr "Chọn thư mục lịch"
-
-msgid "Select Tasks Folder"
-msgstr "Chọn thư mục công việc"
-
-msgid "Adding alarms for %s"
-msgstr "Đang thêm báo động cho %s"
-
-msgid "Configure special folders and offline folder behavior here"
-msgstr "Cấu hình thư mục đặc biệt và hành vi thư mục ngoại tuyến ở đây"
-
-msgid "Folder Settings"
-msgstr "Thư lập thư mục"
-
-#, fuzzy
-msgid "New _Calendar"
-msgstr "New Caledonia"
-
-msgid "_Forward Message"
-msgstr "Chuyển _tiếp thông điệp"
-
-msgid "LDAP was not enabled in this build of Evolution"
-msgstr "LDAP không được bật trong phiên bản Evolution đang dùng"
-
-msgid "Other Contacts"
-msgstr "Liên lạc khác"
-
-msgid "Configure access to LDAP directory servers here"
-msgstr "Cấu hình truy cập tới LDAP server ở đây"
-
-msgid "Directory Servers"
-msgstr "Server thư mục"
-
-#, fuzzy
-msgid "Evolution Addressbook LDAP Configuration Control"
-msgstr "Giao diên chọn tên sổ địa chỉ của Evolution."
-
-#, fuzzy
-msgid "Add LDAP Server"
-msgstr "LDAP Server"
-
-msgid "Step 4: Display Name"
-msgstr "Bước 4: Tên hiển thị"
-
-msgid "Find contact in"
-msgstr "Tìm liên lạc trong"
-
-msgid "* Click here to add a contact *"
-msgstr "* Nhấn vào đây để thêm liên lạc *"
-
-msgid "Business Address"
-msgstr "Địa chỉ kinh doanh"
-
-msgid "Department"
-msgstr "Cơ quan"
-
-msgid "Free-busy URL"
-msgstr "URL rảnh"
-
-msgid "ISDN"
-msgstr "ISDN"
-
-msgid "Profession"
-msgstr "Giáo sư"
-
-msgid "TTY"
-msgstr "TTY"
-
-msgid "Send anyway?"
-msgstr "Gửi bất cứ giá nào?"
-
-#, fuzzy
-msgid "Folder _name"
-msgstr "Tên thư mục:"
-
-msgid ""
-"This message is digitally signed. Click the lock icon for more information."
-msgstr "Thông điệp này dùng chữ ký số. Nhấn biểu tượng khóa để biết thêm."
-
-#, fuzzy
-msgid "No signature present"
-msgstr "tập tin chữ ký HTML:"
-
-msgid "Connecting..."
-msgstr "Đang kết nối..."
-
-msgid "This folder cannot contain messages."
-msgstr "Thư mục này chứa các thông điệp."
-
-#, fuzzy
-msgid "Select destination to move folder into"
-msgstr "Chọn một thư mục đích để nhập dữ liệu này"
-
-msgid ""
-"Cannot transfer folder:\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Không thể chuyển thư mục:\n"
-"%s"
-
-msgid "Add a Folder"
-msgstr "Thêm thư mục"
-
-msgid "Outbox"
-msgstr "Thư mục gửi"
-
-msgid "Sent"
-msgstr "Đã gửi"
-
-msgid ""
-"Error synchronizing \"%s\":\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Lỗi đồng bộ \"%s\":\n"
-"%s"
-
-msgid "Syncing Folder"
-msgstr "Đồng bộ thư mục"
-
-msgid "Synchronizing \"%s\" (%d of %d) ..."
-msgstr "Đang đồng bộ \"%s\" (%d trên %d) ..."
-
-msgid "(No folder displayed)"
-msgstr "(Chưa hiển thị thư mục)"
-
-msgid "%s (%d)"
-msgstr "%s (%d)"
-
-msgid "(None)"
-msgstr "(Không)"
-
-msgid "No error"
-msgstr "Không có lỗi"
-
-msgid "A folder with the same name already exists"
-msgstr "Thư mục cùng tên đã tồn tại"
-
-msgid "The specified folder type is not valid"
-msgstr "Kiểu thư mục không hợp lệ"
-
-msgid "I/O error"
-msgstr "Lỗi I/O"
-
-msgid "Not enough space to create the folder"
-msgstr "Không đủ chỗ để tạp thư mục"
-
-msgid "The folder is not empty"
-msgstr "Thư mục không rỗng"
-
-msgid "The specified folder was not found"
-msgstr "Không tìm thấy thư mục"
-
-msgid "Function not implemented in this storage"
-msgstr "Chức năng này chưa được thực hiện trong kho lưu trữ này"
-
-msgid "Operation not supported"
-msgstr "Chưa hỗ trợ tác vụ"
-
-msgid "The specified type is not supported in this storage"
-msgstr "Kho chứa này chưa hộ trợ kiểu đã cho"
-
-msgid "The specified folder cannot be modified or removed"
-msgstr "Thư mục đã cho không thể bị thay đổi hoặc loại bỏ"
-
-msgid "Cannot make a folder a child of one of its descendants"
-msgstr "Không thể tạo một thư mục con của một trong những descendant của nó"
-
-msgid "Cannot create a folder with that name"
-msgstr "Không thể tạo thư mục với tên đó"
-
-msgid "This operation cannot be performed in off-line mode"
-msgstr "Thao tác này không thể được thực hiện trong chế độ ngoại tuyến"
-
-msgid "CORBA error"
-msgstr "Lỗi CORBA"
-
-msgid "Invalid argument"
-msgstr "Đối số không hợp lệ"
-
-msgid "Already has an owner"
-msgstr "Đã có chủ sở hữu"
-
-msgid "No owner"
-msgstr "Không có chủ sở hữu"
-
-msgid "Unsupported type"
-msgstr "Kiểu chưa hỗ trợ"
-
-msgid "Unsupported schema"
-msgstr "Lược đồ không hỗ trợ"
-
-msgid "Unsupported operation"
-msgstr "Thao tác chưa hỗ trợ"
-
-msgid "Internal error"
-msgstr "Lỗi nội tại"
-
-msgid "Exists"
-msgstr "Tồn tại"
-
-msgid "Invalid URI"
-msgstr "URI sai"
-
-msgid "Has subfolders"
-msgstr "Có thư mục con"
-
-msgid "No space left"
-msgstr "Không còn chỗ"
-
-msgid "Old owner has died"
-msgstr "Chủ sở hữu cũ đã chết"
-
-msgid "Test type"
-msgstr "Kiểu kiểm tra:"
-
-#, fuzzy
-msgid "import"
-msgstr "Nhập"
-
-#, fuzzy
-msgid "Create a new all-day event"
-msgstr "Tạo cuộc hẹn nguyên ngày mới"
-
-msgid "New _Appointment"
-msgstr "Cuộc _hẹn mới"
-
-#, fuzzy
-msgid "New _Meeting"
-msgstr "Cuộc họp mới"
-
-msgid "New _Task"
-msgstr "Nhiệm _vụ mới"
-
-#, fuzzy
-msgid "Open a new Evolution window"
-msgstr "_Cửa sổ Evolution"
-
-msgid "Toggle"
-msgstr "Bật tắt"
-
-msgid "Clear"
-msgstr "Xóa"
-
-#, fuzzy
-msgid "e_book_cancel: there is no current operation"
-msgstr "Hủy tác vụ mail hiện thời"
-
-#, fuzzy
-msgid "Address List"
-msgstr "Địa chỉ"
-
-#, fuzzy
-msgid "Home Address Label"
-msgstr "Nhãn địa chỉ"
-
-#, fuzzy
-msgid "Work Address Label"
-msgstr "Nhãn địa chỉ"
-
-#, fuzzy
-msgid "Other Address Label"
-msgstr "Nhãn địa chỉ"
-
-#, fuzzy
-msgid "Email List"
-msgstr "Email là"
-
-#, fuzzy
-msgid "Email 1"
-msgstr "Email 3"
-
-#, fuzzy
-msgid "Wants HTML Mail"
-msgstr "Muốn HTML"
-
-#, fuzzy
-msgid "ICQ Id List"
-msgstr "Là danh sách mới"
-
-msgid "Organizational Unit"
-msgstr "Đơn vị tổ chức"
-
-#, fuzzy
-msgid "Photo"
-msgstr "Porto"
-
-#, fuzzy
-msgid "Logo"
-msgstr "Togo"
-
-msgid "Category List"
-msgstr "Danh sách phân loại"
-
-msgid "Calendar URI"
-msgstr "URI Lịch"
-
-#, fuzzy
-msgid "ICS Calendar"
-msgstr "Lịch"
-
-#, fuzzy
-msgid "Spouse's Name"
-msgstr "Vợ/Chồng"
-
-msgid "Birth Date"
-msgstr "Ngày sinh"
-
-msgid "Anniversary"
-msgstr "Kỷ niệm"
-
-#, fuzzy
-msgid "Evolution LDIF importer factory"
-msgstr "Trợ tá bộ nhập Evolution"
-
-msgid "Searching..."
-msgstr "Đang tìm..."
-
-msgid "Using Distinguished Name (DN)"
-msgstr "Dùng tên phân biệt (DN)"
-
-msgid "Using Email Address"
-msgstr "Dùng địa chỉ email"
-
-msgid "Reconnecting to LDAP server..."
-msgstr "Đang kết nối tới LDAP server..."
-
-#, fuzzy
-msgid "Adding contact to LDAP server..."
-msgstr "Đang thêm card vào LDAP server..."
-
-#, fuzzy
-msgid "Removing contact from LDAP server..."
-msgstr "Đang loại bỏ card khỏi LDAP server..."
-
-#, fuzzy
-msgid "Modifying contact from LDAP server..."
-msgstr "Đang sửa card trong LDAP server..."
-
-msgid "Receiving LDAP search results..."
-msgstr "Đang nhận kết quả tìm kiếm LDAP..."
-
-#, fuzzy
-msgid "Repository is offline"
-msgstr "Kho ngoại tuyến"
-
-#, fuzzy
-msgid "No such calendar"
-msgstr "Không có thư mục %s"
-
-#, fuzzy
-msgid "Object not found"
-msgstr "Không thể tìm thấy đối tượng\n"
-
-#, fuzzy
-msgid "URI not loaded"
-msgstr "Không nạp được EBook\n"
-
-#, fuzzy
-msgid "Operation has been cancelled"
-msgstr "Thao tác bị hủy bỏ"
-
-#, fuzzy
-msgid "Authentication failed"
-msgstr "xác thực thất bại."
-
-msgid "Untitled appointment"
-msgstr "Cuộc hẹn không tên"
-
-msgid "Can't save calendar data: Malformed URI."
-msgstr "Không thể lưu dữ liệu lịch: URI sai."
-
-msgid "time-now expects 0 arguments"
-msgstr "time-now không cần đối số"
-
-msgid "make-time expects 1 argument"
-msgstr "make-time cần 1 đối số"
-
-msgid "make-time expects argument 1 to be a string"
-msgstr "make-time cần một đối số (là chuỗi)"
-
-msgid "make-time argument 1 must be an ISO 8601 date/time string"
-msgstr "make-time cần đối số thứ nhất (là chuỗi thời gian theo ISO 8601)"
-
-msgid "time-add-day expects 2 arguments"
-msgstr "time-add-day cần 2 đối số"
-
-msgid "time-add-day expects argument 1 to be a time_t"
-msgstr "tine-add-dau cần đối số thứ nhất là time_t"
-
-msgid "time-add-day expects argument 2 to be an integer"
-msgstr "time-add-day cần đối số thứ hai là số nguyên"
-
-msgid "time-day-begin expects 1 argument"
-msgstr "time-day-begin cần một đối số"
-
-msgid "time-day-begin expects argument 1 to be a time_t"
-msgstr "time-day-begin cần đối số thứ nhất là time_t"
-
-msgid "time-day-end expects 1 argument"
-msgstr "time-day-end cần một đối số"
-
-msgid "time-day-end expects argument 1 to be a time_t"
-msgstr "time-day-end cần đối số thứ nhất là time_t"
-
-msgid "get-vtype expects 0 arguments"
-msgstr "get-vtype không cần đối số"
-
-msgid "occur-in-time-range? expects 2 arguments"
-msgstr "occur-in-time-range? cần 2 đối số"
-
-msgid "occur-in-time-range? expects argument 1 to be a time_t"
-msgstr "occur-in-time-range? cần đối số một là time_t"
-
-msgid "occur-in-time-range? expects argument 2 to be a time_t"
-msgstr "occur-in-time-range? cần đối số thứ hai là time_t"
-
-msgid "contains? expects 2 arguments"
-msgstr "contains cần hai đối số"
-
-msgid "contains? expects argument 1 to be a string"
-msgstr "contains? cần đối số thứ hai là chuỗi"
-
-msgid "contains? expects argument 2 to be a string"
-msgstr "contains? cần đối số thứ hai là chuỗi"
-
-msgid ""
-"contains? expects argument 1 to be one of \"any\", \"summary\", \"description"
-"\""
-msgstr ""
-"contains? cần đối số thứ nhất là \"bất kỳ\", \"tóm tắt\", hoặc \"mô tả\""
-
-#, fuzzy
-msgid "has-alarms? expects at least 1 argument"
-msgstr "has-categories? cần ít nhất một đối số"
-
-#, fuzzy
-msgid "has-alarms? excepts argument to be a boolean"
-msgstr "contains? cần đối số thứ hai là chuỗi"
-
-msgid "has-categories? expects at least 1 argument"
-msgstr "has-categories? cần ít nhất một đối số"
-
-msgid ""
-"has-categories? expects all arguments to be strings or one and only one "
-"argument to be a boolean false (#f)"
-msgstr ""
-"has-categories? cần mọi đối số đều là chuỗi và hoặc chỉ có một đối số và đối "
-"số đó là boolean sai (#f)"
-
-msgid "is-completed? expects 0 arguments"
-msgstr "is-completed? không cần đối số"
-
-msgid "completed-before? expects 1 argument"
-msgstr "completed-before? cần một đối số"
-
-msgid "completed-before? expects argument 1 to be a time_t"
-msgstr "completed-before? cần đối số thứ nhất là time_t"
-
-msgid ""
-"Some of your mail settings seem corrupt, please check that everything is in "
-"order."
-msgstr ""
-"Một vài thiết lập về thư của bạn đã bị hỏng, vui lòng kiểm tra để chắc chắn "
-"rằng mọi thứ vẫn hoạt động."
-
-msgid "Alwa_ys sign outgoing messages when using this account"
-msgstr "Luôn _ký tên lên thư cần gửi khi dùng tài khoản này"
-
-msgid "Digital IDs..."
-msgstr "ID số..."
-
-msgid "Get Digital ID..."
-msgstr "Lấy ID số..."
-
-msgid "_Certificate ID:"
-msgstr "_ID Chứng nhận:"
-
-#, fuzzy
-msgid "Evolution Addressbook local/LDAP backend"
-msgstr "Bộ xem Minicard sổ địa chỉ evolution"
-
-#, fuzzy
-msgid "Evolution Addressbook local backend"
-msgstr "Bộ xem Minicard sổ địa chỉ evolution"
-
-msgid "Primary"
-msgstr "Chính"
-
-msgid "Prim"
-msgstr "Ch"
-
-msgid "Bus"
-msgstr "KD"
-
-msgid "Callback"
-msgstr "Gọi lại"
-
-msgid "Comp"
-msgstr "CTY"
-
-msgid "Org"
-msgstr "Org"
-
-msgid "Mobile"
-msgstr "Di động"
-
-msgid "Car"
-msgstr "Xe hơi"
-
-msgid "Bus Fax"
-msgstr "Fax KD"
-
-msgid "Business 2"
-msgstr "Kinh doanh 2"
-
-msgid "Bus 2"
-msgstr "KD 2"
-
-msgid "Home 2"
-msgstr "Nhà 2"
-
-msgid "Url"
-msgstr "Url"
-
-msgid "Dep"
-msgstr "CQ"
-
-msgid "Off"
-msgstr "VP"
-
-msgid "Prof"
-msgstr "GS"
-
-msgid "Man"
-msgstr "QLý"
-
-msgid "Ass"
-msgstr "TLý"
-
-msgid "Nick"
-msgstr "Hiệu"
-
-msgid "CALUri"
-msgstr "CALUri"
-
-msgid "FBUrl"
-msgstr "URL-R"
-
-#, fuzzy
-msgid "icsCalendar"
-msgstr "Lịch"
-
-msgid "Anniv"
-msgstr "Kniệm"
-
-msgid "ECard"
-msgstr "ECard"
-
-msgid "%x"
-msgstr "%x"
-
-msgid "Birth date"
-msgstr "Ngày sinh"
-
-msgid "Related Contacts"
-msgstr "Liên lạc liên quan"
-
-msgid "Wants HTML set"
-msgstr "Muốn đặt HTML"
-
-msgid "Arbitrary"
-msgstr "Tổng quát"
-
-msgid "Folder containing contact information"
-msgstr "Thư mục chứa thông tin liên lạc"
-
-msgid "LDAP server containing contact information"
-msgstr "LDAP server chứa thông tin liên lạc"
-
-msgid "Public Contacts"
-msgstr "Liên lạc công cộng"
-
-msgid "Public folder containing contact information"
-msgstr "Thư mục công cộng chứa thông tin liên lạc"
-
-msgid "The URI that the Folder Browser will display"
-msgstr "URI sẽ được Bộ duyệt thư mục hiển thị"
-
-msgid "Disable Queries"
-msgstr "Không cho phép truy vấn"
-
-msgid "Enable Queries (Dangerous!)"
-msgstr "Cho phép truy vấn (Nguy hiểm!)"
-
-msgid "Card"
-msgstr "Card"
-
-msgid "Is New Card"
-msgstr "Là card mới"
-
-msgid "No cards"
-msgstr "Không có card"
-
-msgid "%d cards"
-msgstr "%d card"
-
-msgid ",123,a,b,c,d,e,f,g,h,i,j,k,l,m,n,o,p,q,r,s,t,u,v,w,x,y,z"
-msgstr ",123,a,b,c,d,e,f,g,h,i,j,k,l,m,n,o,p,q,r,s,t,u,v,w,x,y,z"
-
-msgid ",0,a,b,c,d,e,f,g,h,i,j,k,l,m,n,o,p,q,r,s,t,u,v,w,x,y,z"
-msgstr ",0,a,b,c,d,e,f,g,h,i,j,k,l,m,n,o,p,q,r,s,t,u,v,w,x,y,z"
-
-msgid "Print cards"
-msgstr "In card"
-
-msgid "Print card"
-msgstr "In card"
-
-msgid "Error while communicating with calendar server"
-msgstr "Lỗi khi liên lạc với server lịch"
-
-msgid ""
-"Could not create the calendar view. Please check your ORBit and OAF setup."
-msgstr ""
-"Không thể tạo khung xem lịch. Vui lòng kiểm tra thiết lập ORBit và OAF."
-
-msgid "Folder containing appointments and events"
-msgstr "Thư mục chứa các cuộc hẹn và sự kiện"
-
-msgid "Public Calendar"
-msgstr "Lịch công cộng"
-
-msgid "Folder containing to-do items"
-msgstr "Thư mục chứa các mục to-do"
-
-msgid "Public Tasks"
-msgstr "Công việc công cộng"
-
-msgid "Public folder containing to-do items"
-msgstr "Thư mục công cộng chứa các mục to-do"
-
-msgid "Could not update invalid object"
-msgstr "Không thể cập nhật đối tượng không hợp lệ"
-
-msgid "Object not found, not updated"
-msgstr "Không tìm thấy đối tượng, không thể cập nhật"
-
-msgid "You don't have permissions to update this object"
-msgstr "Bạn không có đủ quyền để cập nhật đối tượng này"
-
-#, fuzzy
-msgid "The event could not be deleted because it was invalid"
-msgstr ""
-"Không thể cập nhật trạng thái người tham dự vì trạng thái không hợp lệ!\n"
-
-#, fuzzy
-msgid "The task could not be deleted because it was invalid"
-msgstr ""
-"Không thể cập nhật trạng thái người tham dự vì trạng thái không hợp lệ!\n"
-
-#, fuzzy
-msgid "The item could not be deleted because it was invalid"
-msgstr ""
-"Không thể cập nhật trạng thái người tham dự vì trạng thái không hợp lệ!\n"
-
-msgid "That person is already attending the meeting!"
-msgstr "Người này đã có tên trong cuộc họp rồi!"
-
-msgid "_Save as..."
-msgstr "Lư_u là..."
-
-msgid "Print..."
-msgstr "In..."
-
-msgid "You do not have the right permissions to update the calendar\n"
-msgstr "Bạn không có đủ quyền để cập nhật lịch\n"
-
-msgid "Opening calendar at %s"
-msgstr "Đang mở lịch tại %s"
-
-msgid "Evaluation of the search expression did not yield a boolean value"
-msgstr "Định lượng biểu thức tìm kiếm không trả về giá trị boolean"
-
-msgid "Failed to decrypt MIME part: parse error"
-msgstr "Lỗi giải mã phần MIME: lỗi phân tích"
-
-msgid "Please enter your password for %s"
-msgstr "Vui lòng nhập mật khẩu của bạn cho %s"
-
-msgid "Please indicate the nickname of a certificate to sign with."
-msgstr "Vui lòng chỉ ra tên hiệu của chứng nhận cần ký tên."
-
-msgid "The signature certificate for \"%s\" does not exist."
-msgstr "Chứng nhận chữ ký cho \"%s\" không tồn tại."
-
-msgid "Hey you, dunce. You need an account to send mail doncha know."
-msgstr "Này bạn, bạn cần tạo một tài khoản để gửi thư."
-
-msgid "Could not create a PGP signature context"
-msgstr "Không thể tạo ngữ cảnh chữ ký PGP"
-
-msgid ""
-"Evolution has found GnomeCard files.\n"
-"Would you like them to be imported into Evolution?"
-msgstr ""
-"Evolution đã tìm thấy những tập tin GnomeCard.\n"
-"Bạn có muốn nhập nó vào Evolution?"
-
-msgid "Folder containing mail"
-msgstr "Thư mục đang chứa thư"
-
-msgid "Public Mail"
-msgstr "Thư công cộng"
-
-msgid "Public folder containing mail"
-msgstr "Thư mục công cộng chứa thư"
-
-msgid "Virtual Trash"
-msgstr "Thùng rác ảo"
-
-msgid "Virtual Trash folder"
-msgstr "Thư mục Thùng rác ảo"
-
-msgid "Change this folder's properties"
-msgstr "Thay đổi thuộc tính thư mục này"
-
-msgid "You have not set a mail transport method"
-msgstr "Bạn chưa thiết lập phương thức vận chuyển thư."
-
-msgid "New Message Post"
-msgstr "Tạo thông báo mới"
-
-msgid "Post a new mail message"
-msgstr "Gửi thông điệp thư mới"
-
-msgid "Cannot register storage with shell"
-msgstr "Không thể đăng ký kho lưu với shell"
-
-msgid "Properties for \"%s\""
-msgstr "Thuộc tính của \"%s\""
-
-msgid "%d new"
-msgstr "%d mới"
-
-msgid ", "
-msgstr ", "
-
-msgid "%d hidden"
-msgstr "ẩn %d"
-
-msgid "%d visible"
-msgstr "%d hiện"
-
-msgid "VFolder on M_ailing List"
-msgstr "VFolder trên M_ailing List"
-
-msgid "Filter on _Mailing List (%s)"
-msgstr "Bộ lọc trên _Mailing List (%s)"
-
-msgid "VFolder on M_ailing List (%s)"
-msgstr "VFolder trên M_ailing List (%s)"
-
-msgid "Getting Folder Information"
-msgstr "Đang lấy thông tin thư mục"
-
-msgid ""
-"You have not configured the mail client.\n"
-"You need to do this before you can send,\n"
-"receive or compose mail.\n"
-"Would you like to configure it now?"
-msgstr ""
-"Bạn chưa cấu hình mail client. Bạn cần cấu\n"
-"hình mail client trước khi bạn có thể gửi,\n"
-"nhận hoặc biên soạn thư.\n"
-"Bán có muốn cấu hình ngay bây giờ không?"
-
-msgid ""
-"You need to configure an identity\n"
-"before you can compose mail."
-msgstr ""
-"Bạn cần cấu hình thực thể trước khi\n"
-"có thể biên soạn thư."
-
-msgid ""
-"You need to configure a mail transport\n"
-"before you can compose mail."
-msgstr ""
-"Bạn cần cấu hình mail transport trước\n"
-"khi có thể biên soạn thư."
-
-msgid "Move message(s) to"
-msgstr "Chuyển thông điệp tới"
-
-msgid "Copy message(s) to"
-msgstr "Chép thông điệp vào"
-
-msgid "Are you sure you want to edit all %d messages?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn sửa tất cả %d thông điệp?"
-
-msgid ""
-"You may only edit messages saved\n"
-"in the Drafts folder."
-msgstr "Bạn chỉ có thể sửa những thông điệp trong thư mục Nháp."
-
-msgid ""
-"You may only resend messages\n"
-"in the Sent folder."
-msgstr "Bạn chỉ có thể gửi lại những thông điệp trong thư mục Đã gửi"
-
-msgid "No Message Selected"
-msgstr "Chưa chọn thông điệp"
-
-msgid "Save Messages As..."
-msgstr "Lưu thông điệp là..."
-
-msgid "Printing of message failed"
-msgstr "Quá trình in thông điệp thất bại"
-
-msgid "Could not create a S/MIME signature context."
-msgstr "Không thể tạo ngữ cảnh chữ ký S/MIME"
-
-msgid "Could not create a S/MIME encryption context."
-msgstr "Không thể tạo ngữ cảnh mã hóa S/MIME"
-
-msgid "Could not create a S/MIME envelope context."
-msgstr "Không thể tạo ngữ cảnh bao thư S/MIME"
-
-msgid ""
-"File `%s' already exists.\n"
-"Overwrite it?"
-msgstr ""
-"Tập tin `%s' đã có rồi.\n"
-"Ghi đè tập tin này không?"
-
-msgid "Save Attachment"
-msgstr "Lưu đồ đính kèm"
-
-msgid "Save Attachment..."
-msgstr "Lưu đồ đính kèm..."
-
-msgid "View Inline (via %s)"
-msgstr "Xem Inline (thông qua %s)"
-
-msgid "External Viewer"
-msgstr "Trình xem ngoại"
-
-msgid "Downloading images"
-msgstr "Đang tải ảnh về"
-
-msgid "Loading message content"
-msgstr "Đang nạp nôi dung thông điệp"
-
-msgid "Save Link as (FIXME)"
-msgstr "Chép liên kết là (CẦN SỬA)"
-
-msgid "Save Image as..."
-msgstr "Lưu ảnh là..."
-
-msgid "Bad Address"
-msgstr "Địa chỉ sai"
-
-msgid "Could not create a PGP verfication context"
-msgstr "Không thể tạo ngữ cảnh xác minh PGP"
-
-msgid "Local folders/%s"
-msgstr "Thư mục cục bộ/%s"
-
-msgid "Reconfiguring folder"
-msgstr "Cấu hình lại thư mục"
-
-msgid ""
-"Cannot save folder metainfo; you may find you can't\n"
-"open this folder anymore: %s: %s"
-msgstr ""
-"Không thể lưu metainfo của thư mục; bạn có lẽ sẽ không\n"
-"thể mở thư mục này được nữa: %s: %s"
-
-msgid "Cannot save folder metainfo to %s: %s"
-msgstr "Không thể lưu metainfo thư mục vào %s: %s"
-
-msgid "Cannot delete folder metadata %s: %s"
-msgstr "Không thể xóa metadata thư mục %s: %s"
-
-msgid "Changing folder \"%s\" to \"%s\" format"
-msgstr "Đang đổi thư mục \"%s\" sang dạng thức \"%s\""
-
-msgid ""
-"If you can no longer open this mailbox, then\n"
-"you may need to repair it manually."
-msgstr ""
-"Nếu bạn không còn có thể mở hộp thư này nữa thì bạn cần phải sửa chữa thủ "
-"công."
-
-msgid "Reconfigure /%s"
-msgstr "Cấu hình lại /%s"
-
-msgid "You cannot change the format of a non-local folder."
-msgstr "Bạn không thể thay đổi dạng thức của thư-mục-không-cục-bộ."
-
-msgid "However, the message was successfully sent."
-msgstr "Tuy nhiên, thông điệp đã được gửi đi."
-
-msgid "Empty Message"
-msgstr "Thông điệp rỗng"
-
-msgid "Search Forward"
-msgstr "Tìm tới"
-
-msgid "(No subject)"
-msgstr "(Không chủ đề)"
-
-msgid "%s - Message"
-msgstr "%s - Thông điệp"
-
-msgid "Scanning folders under %s on \"%s\""
-msgstr "Đang quét thư mục dưới %s trên \"%s\""
-
-msgid "Scanning root-level folders on \"%s\""
-msgstr "Đang quét thư mục gốc trên \"%s\""
-
-msgid "Subscribing to folder \"%s\""
-msgstr "Đang đăng ký trên thư mục \"%s\""
-
-msgid "Unsubscribing to folder \"%s\""
-msgstr "Đang bỏ đăng ký trên thư mục \"%s\""
-
-#, fuzzy
-msgid "Scanning folders ..."
-msgstr "Đang quét thư mục..."
-
-msgid "Configure the appearance of the Evolution Summary here"
-msgstr "Cấu hình diện mạo Tóm tắt Evolution ở đây"
-
-#, fuzzy
-msgid "Evolution Summary component"
-msgstr "Thành phần tóm tắt Evolution."
-
-#, fuzzy
-msgid "Evolution Summary configuration control"
-msgstr "Factory Điều khiển cấu hình Tóm tắt Evolution."
-
-msgid "Summary Preferences"
-msgstr "Thông số Tóm tắt"
-
-msgid "Aarhus"
-msgstr "Aarhus"
-
-msgid "Abakan"
-msgstr "Abakan"
-
-msgid "Abbotsford"
-msgstr "Abbotsford"
-
-msgid "Aberdeen"
-msgstr "Aberdeen"
-
-msgid "Abha"
-msgstr "Abha"
-
-msgid "Abilene"
-msgstr "Abilene"
-
-msgid "Abingdon"
-msgstr "Abingdon"
-
-msgid "Abu Dhabi"
-msgstr "Abu Dhabi"
-
-msgid "Abu Dhabi - Bateen"
-msgstr "Abu Dhabi - Bateen"
-
-msgid "Acajutla"
-msgstr "Acajutla"
-
-msgid "Acapulco"
-msgstr "Acapulco"
-
-msgid "Acarigua"
-msgstr "Acarigua"
-
-msgid "Adak"
-msgstr "Adak"
-
-msgid "Adana"
-msgstr "Adana"
-
-msgid "Adana/Incirlik"
-msgstr "Adana/Incirlik"
-
-msgid "Adelaide"
-msgstr "Adelaide"
-
-msgid "Aden"
-msgstr "Aden"
-
-msgid "Adrar"
-msgstr "Adrar"
-
-msgid "Aeroparque"
-msgstr "Aeroparque"
-
-msgid "Aeropuerto del Norte"
-msgstr "Aeropuerto del Norte"
-
-msgid "Afonsos"
-msgstr "Afonsos"
-
-msgid "Africa"
-msgstr "Châu Phi"
-
-msgid "Afyon"
-msgstr "Afyon"
-
-msgid "Agen"
-msgstr "Agen"
-
-msgid "Aguascaliantes"
-msgstr "Aguascaliantes"
-
-msgid "Ahmadabad"
-msgstr "Ahmadabad"
-
-msgid "Ahwaz"
-msgstr "Ahwaz"
-
-msgid "Ainsworth"
-msgstr "Ainsworth"
-
-msgid "Air Force"
-msgstr "Air Force"
-
-msgid "Ajaccio/Campo dell'Oro"
-msgstr "Ajaccio/Campo dell'Oro"
-
-msgid "Akeno Ab"
-msgstr "Akeno Ab"
-
-msgid "Akita Airport"
-msgstr "Sân bay Akita"
-
-msgid "Akron"
-msgstr "Akron"
-
-msgid "Akrotiri"
-msgstr "Akrotiri"
-
-msgid "Alabama"
-msgstr "Alabama"
-
-msgid "Al Ahsa"
-msgstr "Al Ahsa"
-
-msgid "Al Ain"
-msgstr "Al Ain"
-
-msgid "Alamogordo"
-msgstr "Alamogordo"
-
-msgid "Alamosa"
-msgstr "Alamosa"
-
-msgid "Alaska"
-msgstr "Alaska"
-
-msgid "Al Baha"
-msgstr "Al Baha"
-
-msgid "Albany"
-msgstr "Albany"
-
-msgid "Albenga"
-msgstr "Albenga"
-
-msgid "Alberta"
-msgstr "Alberta"
-
-msgid "Alborg"
-msgstr "Alborg"
-
-msgid "Albuquerque"
-msgstr "Albuquerque"
-
-msgid "Alderney"
-msgstr "Alderney"
-
-msgid "Alesund"
-msgstr "Alesund"
-
-msgid "Alexandria"
-msgstr "Alexandria"
-
-msgid "Alexandria-Esler"
-msgstr "Alexandria-Esler"
-
-msgid "Alexandria/Nouzha"
-msgstr "Alexandria/Nouzha"
-
-msgid "Alexandroupolis"
-msgstr "Alexandroupolis"
-
-msgid "Alghero"
-msgstr "Alghero"
-
-msgid "Algona"
-msgstr "Algona"
-
-msgid "Alicante"
-msgstr "Alicante"
-
-msgid "Alice"
-msgstr "Alice"
-
-msgid "Alice Springs"
-msgstr "Alice Springs"
-
-msgid "Al-Jouf"
-msgstr "Al-Jouf"
-
-msgid "Allentown"
-msgstr "Allentown"
-
-msgid "Alliance"
-msgstr "Alliance"
-
-msgid "Alma"
-msgstr "Alma"
-
-msgid "Almeria"
-msgstr "Almeria"
-
-msgid "Alpena"
-msgstr "Alpena"
-
-msgid "Al Qaysumah"
-msgstr "Al Qaysumah"
-
-msgid "Alta"
-msgstr "Alta"
-
-msgid "Altamira"
-msgstr "Altamira"
-
-msgid "Alton"
-msgstr "Alton"
-
-msgid "Altoona"
-msgstr "Altoona"
-
-msgid "Alturas"
-msgstr "Alturas"
-
-msgid "Altus"
-msgstr "Altus"
-
-msgid "Amami Airport"
-msgstr "Amami Airport"
-
-msgid "Amapala"
-msgstr "Amapala"
-
-msgid "Amarillo"
-msgstr "Amarillo"
-
-msgid "Amasya"
-msgstr "Amasya"
-
-msgid "Ambler"
-msgstr "Ambler"
-
-msgid "Amelia"
-msgstr "Amelia"
-
-msgid "Amendola"
-msgstr "Amendola"
-
-msgid "Ames"
-msgstr "Ames"
-
-msgid "Amritsar"
-msgstr "Amritsar"
-
-msgid "Amsterdam"
-msgstr "Amsterdam"
-
-msgid "Anadyr"
-msgstr "Anadyr"
-
-msgid "Anaktuvuk"
-msgstr "Anaktuvuk"
-
-msgid "Anapa"
-msgstr "Anapa"
-
-msgid "Anchorage"
-msgstr "Anchorage"
-
-msgid "Anchorage - Elmendorf AFB"
-msgstr "Anchorage - Elmendorf AFB"
-
-msgid "Ancona"
-msgstr "Ancona"
-
-msgid "Andahuayla"
-msgstr "Andahuayla"
-
-msgid "Anderson"
-msgstr "Anderson"
-
-msgid "Andoya"
-msgstr "Andoya"
-
-msgid "Andravida"
-msgstr "Andravida"
-
-msgid "Andrews AFB"
-msgstr "Andrews AFB"
-
-msgid "Angleton"
-msgstr "Angleton"
-
-msgid "Aniak"
-msgstr "Aniak"
-
-msgid "Ankara/Esenboga"
-msgstr "Ankara/Esenboga"
-
-msgid "Ankara/Etimesgut"
-msgstr "Ankara/Etimesgut"
-
-msgid "Annaba"
-msgstr "Annaba"
-
-msgid "Ann Arbor"
-msgstr "Ann Arbor"
-
-msgid "Annette"
-msgstr "Annette"
-
-msgid "Anniston"
-msgstr "Anniston"
-
-msgid "Antalya"
-msgstr "Antalya"
-
-msgid "Antartica"
-msgstr "Antartica"
-
-msgid "Antigo"
-msgstr "Antigo"
-
-msgid "Antigua"
-msgstr "Antigua"
-
-msgid "Antigua and Barbuda"
-msgstr "Antigua and Barbuda"
-
-msgid "Antofagasta"
-msgstr "Antofagasta"
-
-msgid "Antwerpen/Deurne"
-msgstr "Antwerpen/Deurne"
-
-msgid "Aomori Airport"
-msgstr "Aomori Airport"
-
-msgid "Apalachicola"
-msgstr "Apalachicola"
-
-msgid "Appleton"
-msgstr "Appleton"
-
-msgid "Aquadilla"
-msgstr "Aquadilla"
-
-msgid "Aracaju"
-msgstr "Aracaju"
-
-msgid "Arad"
-msgstr "Arad"
-
-msgid "Arar"
-msgstr "Arar"
-
-msgid "Araxos"
-msgstr "Araxos"
-
-msgid "Arcata"
-msgstr "Arcata"
-
-msgid "Ardmore"
-msgstr "Ardmore"
-
-msgid "Arequipa"
-msgstr "Arequipa"
-
-msgid "Arica"
-msgstr "Arica"
-
-msgid "Arizona"
-msgstr "Arizona"
-
-msgid "Arkansas"
-msgstr "Arkansas"
-
-msgid "Arkhangelsk"
-msgstr "Arkhangelsk"
-
-msgid "Arlington"
-msgstr "Arlington"
-
-msgid "Artigas"
-msgstr "Artigas"
-
-msgid "Asahikawa Ab"
-msgstr "Asahikawa Ab"
-
-msgid "Asahikawa Airport"
-msgstr "Asahikawa Airport"
-
-msgid "Ashburnam"
-msgstr "Ashburnam"
-
-msgid "Asheville"
-msgstr "Asheville"
-
-msgid "Ashfield"
-msgstr "Ashfield"
-
-msgid "Ashiya Ab"
-msgstr "Ashiya Ab"
-
-msgid "Ashland"
-msgstr "Ashland"
-
-msgid "Asia"
-msgstr "Châu Á"
-
-msgid "Asswan"
-msgstr "Asswan"
-
-msgid "Astoria"
-msgstr "Astoria"
-
-msgid "Astrakhan"
-msgstr "Astrakhan"
-
-msgid "Asturias"
-msgstr "Asturias"
-
-msgid "Asuncion"
-msgstr "Asuncion"
-
-msgid "Athens"
-msgstr "Athens"
-
-msgid "Athinai"
-msgstr "Athinai"
-
-msgid "Atlanta"
-msgstr "Atlanta"
-
-msgid "Atlantic"
-msgstr "Atlantic"
-
-msgid "Atlantic City"
-msgstr "Thành phố Atlantic"
-
-msgid "Atsugi US NAS"
-msgstr "Atsugi US NAS"
-
-msgid "Auburn"
-msgstr "Auburn"
-
-msgid "Auckland"
-msgstr "Auckland"
-
-msgid "Augsburg"
-msgstr "Augsburg"
-
-msgid "Augusta"
-msgstr "Augusta"
-
-msgid "Aurora"
-msgstr "Aurora"
-
-msgid "Austin"
-msgstr "Austin"
-
-msgid "Australasia"
-msgstr "Australasia"
-
-msgid "Avalon"
-msgstr "Avalon"
-
-msgid "Aviano"
-msgstr "Aviano"
-
-msgid "Ayacucho"
-msgstr "Ayacucho"
-
-msgid "Bage"
-msgstr "Bage"
-
-msgid "Bagotville"
-msgstr "Bagotville"
-
-msgid "Bahia Blanca"
-msgstr "Bahia Blanca"
-
-msgid "Bahias de Huatulco"
-msgstr "Bahias de Huatulco"
-
-msgid "Baker City"
-msgstr "Thành phố Baker"
-
-msgid "Bakersfield"
-msgstr "Bakersfield"
-
-msgid "Bale-Mulhouse"
-msgstr "Bale-Mulhouse"
-
-msgid "Balikesir"
-msgstr "Balikesir"
-
-msgid "Balikesir/Bandirma"
-msgstr "Balikesir/Bandirma"
-
-msgid "Ball Mountain"
-msgstr "Ball Mountain"
-
-msgid "Baltimore"
-msgstr "Baltimore"
-
-msgid "Baltimore-Glen Burnie"
-msgstr "Baltimore-Glen Burnie"
-
-msgid "Banak"
-msgstr "Banak"
-
-msgid "Bandarabbass"
-msgstr "Bandarabbass"
-
-msgid "Bangor"
-msgstr "Bangor"
-
-msgid "Baracoa"
-msgstr "Baracoa"
-
-msgid "Barbers Point"
-msgstr "Barbers Point"
-
-msgid "Barcelona"
-msgstr "Barcelona"
-
-msgid "Bardufoss"
-msgstr "Bardufoss"
-
-msgid "Bar Harbor"
-msgstr "Bar Harbor"
-
-msgid "Bari"
-msgstr "Bari"
-
-msgid "Bariloche"
-msgstr "Bariloche"
-
-msgid "Barinas"
-msgstr "Barinas"
-
-msgid "Barking Sand"
-msgstr "Barking Sand"
-
-msgid "Barksdale"
-msgstr "Barksdale"
-
-msgid "Barnaul"
-msgstr "Barnaul"
-
-msgid "Barquisimeto"
-msgstr "Barquisimeto"
-
-msgid "Barranquilla/Ernestocortissoz"
-msgstr "Barranquilla/Ernestocortissoz"
-
-msgid "Barrow"
-msgstr "Barrow"
-
-msgid "Barter Island"
-msgstr "Đảo Barter"
-
-msgid "Bartlesville"
-msgstr "Bartlesville"
-
-msgid "Bartow"
-msgstr "Bartow"
-
-msgid "Bastia"
-msgstr "Bastia"
-
-msgid "Batesville"
-msgstr "Batesville"
-
-msgid "Batman"
-msgstr "Batman"
-
-msgid "Baton Rouge"
-msgstr "Baton Rouge"
-
-msgid "Battle Creek"
-msgstr "Battle Creek"
-
-msgid "Battle Mountain"
-msgstr "Battle Mountain"
-
-msgid "Bauru"
-msgstr "Bauru"
-
-msgid "Bayamo"
-msgstr "Bayamo"
-
-msgid "Bayreuth"
-msgstr "Bayreuth"
-
-msgid "Beatrice"
-msgstr "Beatrice"
-
-msgid "Beaufort"
-msgstr "Beaufort"
-
-msgid "Beaumont"
-msgstr "Beaumont"
-
-msgid "Beaumont-Port Arthur"
-msgstr "Beaumont-Port Arthur"
-
-msgid "Beauvais-Tille"
-msgstr "Beauvais-Tille"
-
-msgid "Beauvechain"
-msgstr "Beauvechain"
-
-msgid "Beckley"
-msgstr "Beckley"
-
-msgid "Bedford"
-msgstr "Bedford"
-
-msgid "Beijing"
-msgstr "Beijing"
-
-msgid "Beirut"
-msgstr "Beirut"
-
-msgid "Beja"
-msgstr "Beja"
-
-msgid "Belem"
-msgstr "Belem"
-
-msgid "Belfast/Aldergrove"
-msgstr "Belfast/Aldergrove"
-
-msgid "Belfast/Harbour"
-msgstr "Belfast/Harbour"
-
-msgid "Belgorod"
-msgstr "Belgorod"
-
-msgid "Belleville"
-msgstr "Belleville"
-
-msgid "Bellingham"
-msgstr "Bellingham"
-
-msgid "Belmar-Farmingdale"
-msgstr "Belmar-Farmingdale"
-
-msgid "Belo Horizonte"
-msgstr "Belo Horizonte"
-
-msgid "Belo Horizonte Apt"
-msgstr "Belo Horizonte Apt"
-
-msgid "Bemidji"
-msgstr "Bemidji"
-
-msgid "Benbecula"
-msgstr "Benbecula"
-
-msgid "Benina"
-msgstr "Benina"
-
-msgid "Benton Harbor"
-msgstr "Benton Harbor"
-
-msgid "Bentonville"
-msgstr "Bentonville"
-
-msgid "Beograd"
-msgstr "Beograd"
-
-msgid "Bergamo"
-msgstr "Bergamo"
-
-msgid "Bergen"
-msgstr "Bergen"
-
-msgid "Bergstrom AFB"
-msgstr "Bergstrom AFB"
-
-msgid "Berlevag"
-msgstr "Berlevag"
-
-msgid "Berlin"
-msgstr "Berlin"
-
-msgid "Berlin-Tegel"
-msgstr "Berlin-Tegel"
-
-msgid "Berlin-Tempelhof"
-msgstr "Berlin-Tempelhof"
-
-msgid "Bern"
-msgstr "Bern"
-
-msgid "Bethel"
-msgstr "Bethel"
-
-msgid "Bethlehem Airport"
-msgstr "Bethlehem Airport"
-
-msgid "Bettles"
-msgstr "Bettles"
-
-msgid "Beverly"
-msgstr "Beverly"
-
-msgid "Biarritz-Bayonne"
-msgstr "Biarritz-Bayonne"
-
-msgid "Bicycle Lake"
-msgstr "Bicycle Lake"
-
-msgid "Biggin Hill"
-msgstr "Biggin Hill"
-
-msgid "Big Piney"
-msgstr "Big Piney"
-
-msgid "Big River Lake"
-msgstr "Big River Lake"
-
-msgid "Bilbao"
-msgstr "Bilbao"
-
-msgid "Billings"
-msgstr "Billings"
-
-msgid "Billund"
-msgstr "Billund"
-
-msgid "Binghamton"
-msgstr "Binghamton"
-
-msgid "Birmingham"
-msgstr "Birmingham"
-
-msgid "Bisha"
-msgstr "Bisha"
-
-msgid "Bishop"
-msgstr "Bishop"
-
-msgid "Bismark"
-msgstr "Bismark"
-
-msgid "Blagoveschensk"
-msgstr "Blagoveschensk"
-
-msgid "Blanding"
-msgstr "Blanding"
-
-msgid "Block Island"
-msgstr "Đảo Block"
-
-msgid "Bloemfontein J. B. M. Hertzog "
-msgstr "Bloemfontein J. B. M. Hertzog "
-
-msgid "Bloomington"
-msgstr "Bloomington"
-
-msgid "Blue Canyon"
-msgstr "Blue Canyon"
-
-msgid "Bluefield"
-msgstr "Bluefield"
-
-msgid "Bluefields"
-msgstr "Bluefields"
-
-msgid "Blythe"
-msgstr "Blythe"
-
-msgid "Boa Vista"
-msgstr "Boa Vista"
-
-msgid "Bocas del Toro"
-msgstr "Bocas del Toro"
-
-msgid "Bodo"
-msgstr "Bodo"
-
-msgid "Bogota/Eldorado"
-msgstr "Bogota/Eldorado"
-
-msgid "Boise"
-msgstr "Boise"
-
-msgid "Bolzano"
-msgstr "Bolzano"
-
-msgid "Bombay/Santacruz"
-msgstr "Bombay/Santacruz"
-
-msgid "Boone"
-msgstr "Boone"
-
-msgid "Bordeaux"
-msgstr "Bordeaux"
-
-msgid "Borger"
-msgstr "Borger"
-
-msgid "Bornholm"
-msgstr "Bornholm"
-
-msgid "Boscombe Down"
-msgstr "Boscombe Down"
-
-msgid "Bosnia-Herzegovina"
-msgstr "Bosnia-Herzegovina"
-
-msgid "Boulmer"
-msgstr "Boulmer"
-
-msgid "Bournemouth"
-msgstr "Bournemouth"
-
-msgid "Bowling Green"
-msgstr "Bowling Green"
-
-msgid "Bozeman"
-msgstr "Bozeman"
-
-msgid "Bradford"
-msgstr "Bradford"
-
-msgid "Bradshaw Field"
-msgstr "Bradshaw Field"
-
-msgid "Brainerd"
-msgstr "Brainerd"
-
-msgid "Brasilia"
-msgstr "Brasilia"
-
-msgid "Brasschaat"
-msgstr "Brasschaat"
-
-msgid "Bratislava"
-msgstr "Bratislava"
-
-msgid "Bratsk"
-msgstr "Bratsk"
-
-msgid "Braunschweig"
-msgstr "Braunschweig"
-
-msgid "Bremen"
-msgstr "Bremen"
-
-msgid "Bremerton"
-msgstr "Bremerton"
-
-msgid "Brest"
-msgstr "Brest"
-
-msgid "Bridgeport"
-msgstr "Bridgeport"
-
-msgid "Brindisi"
-msgstr "Brindisi"
-
-msgid "Brisbane"
-msgstr "Brisbane"
-
-msgid "Bristol"
-msgstr "Bristol"
-
-msgid "British Columbia"
-msgstr "British Columbia"
-
-msgid "Brno"
-msgstr "Brno"
-
-msgid "Broadus"
-msgstr "Broadus"
-
-msgid "Broken Bow"
-msgstr "Broken Bow"
-
-msgid "Bronnoysund"
-msgstr "Bronnoysund"
-
-msgid "Brookings"
-msgstr "Brookings"
-
-msgid "Brooksville"
-msgstr "Brooksville"
-
-msgid "Broome"
-msgstr "Broome"
-
-msgid "Brownsville"
-msgstr "Brownsville"
-
-msgid "Brunswick"
-msgstr "Brunswick"
-
-msgid "Brussels-National Airport"
-msgstr "Sân bay Brussels-National"
-
-msgid "Bryansk"
-msgstr "Bryansk"
-
-msgid "Bryce Canyon"
-msgstr "Bryce Canyon"
-
-msgid "Bucaramanga/Palonegro"
-msgstr "Bucaramanga/Palonegro"
-
-msgid "Bucuresti"
-msgstr "Bucuresti"
-
-msgid "Bucuresti-Otopeni"
-msgstr "Bucuresti-Otopeni"
-
-msgid "Budapest"
-msgstr "Budapest"
-
-msgid "Buffalo"
-msgstr "Buffalo"
-
-msgid "Bullfrog"
-msgstr "Bullfrog"
-
-msgid "Burbank"
-msgstr "Burbank"
-
-msgid "Burgas"
-msgstr "Burgas"
-
-msgid "Burley"
-msgstr "Burley"
-
-msgid "Burlington"
-msgstr "Burlington"
-
-msgid "Burnet"
-msgstr "Burnet"
-
-msgid "Burns"
-msgstr "Burns"
-
-msgid "Bursa"
-msgstr "Bursa"
-
-msgid "Burwell"
-msgstr "Burwell"
-
-msgid "Butte"
-msgstr "Butte"
-
-msgid "Caen-Carpiquet"
-msgstr "Caen-Carpiquet"
-
-msgid "Cagliari"
-msgstr "Cagliari"
-
-msgid "Cairns"
-msgstr "Cairns"
-
-msgid "Cairo"
-msgstr "Cairo"
-
-msgid "Calabozo"
-msgstr "Calabozo"
-
-msgid "Calcutta/Dum Dum"
-msgstr "Calcutta/Dum Dum"
-
-msgid "Caldwell"
-msgstr "Caldwell"
-
-msgid "Calgary"
-msgstr "Calgary"
-
-msgid "Cali/Alfonso Bonillaaragon"
-msgstr "Cali/Alfonso Bonillaaragon"
-
-msgid "Caliente"
-msgstr "Caliente"
-
-msgid "California"
-msgstr "California"
-
-msgid "Calvi-Ste-Catherine"
-msgstr "Calvi-Ste-Catherine"
-
-msgid "Camaguey"
-msgstr "Camaguey"
-
-msgid "Camarillo"
-msgstr "Camarillo"
-
-msgid "Cambridge"
-msgstr "Cambridge"
-
-msgid "Cameron"
-msgstr "Cameron"
-
-msgid "Camiri"
-msgstr "Camiri"
-
-msgid "Campeche"
-msgstr "Campeche"
-
-msgid "Campinas"
-msgstr "Campinas"
-
-msgid "Campo"
-msgstr "Campo"
-
-msgid "Campo Grande"
-msgstr "Campo Grande"
-
-msgid "Camp Stanley/H-207"
-msgstr "Camp Stanley/H-207"
-
-msgid "Canaan"
-msgstr "Canaan"
-
-msgid "Canarias/Fuerteventura"
-msgstr "Canarias/Fuerteventura"
-
-msgid "Canarias/Gran Canaria"
-msgstr "Canarias/Gran Canaria"
-
-msgid "Canarias/Hierro"
-msgstr "Canarias/Hierro"
-
-msgid "Canarias/Lanzarote"
-msgstr "Canarias/Lanzarote"
-
-msgid "Canarias/La Palma"
-msgstr "Canarias/La Palma"
-
-msgid "Canarias/Tenerife Norte"
-msgstr "Canarias/Tenerife Norte"
-
-msgid "Canarias/Tenerife Sur"
-msgstr "Canarias/Tenerife Sur"
-
-msgid "Canberra"
-msgstr "Canberra"
-
-msgid "Cancun"
-msgstr "Cancun"
-
-msgid "Cannes-Mandelieu"
-msgstr "Cannes-Mandelieu"
-
-msgid "Cantwell"
-msgstr "Cantwell"
-
-msgid "Cape Girardeau"
-msgstr "Cape Girardeau"
-
-msgid "Cape Hatteras"
-msgstr "Cape Hatteras"
-
-msgid "Cape Lisburne"
-msgstr "Cape Lisburne"
-
-msgid "Cape Newenham"
-msgstr "Cape Newenham"
-
-msgid "Cape Romanzoff"
-msgstr "Cape Romanzoff"
-
-msgid "Cape Town D. F. Malan "
-msgstr "Cape Town D. F. Malan "
-
-msgid "Capitan Corbeta"
-msgstr "Capitan Corbeta"
-
-msgid "Capo Mele"
-msgstr "Capo Mele"
-
-msgid "Caracas La Carlota"
-msgstr "Caracas La Carlota"
-
-msgid "Caracas Maiquetia"
-msgstr "Caracas Maiquetia"
-
-msgid "Caravelas"
-msgstr "Caravelas"
-
-msgid "Carbondale"
-msgstr "Carbondale"
-
-msgid "Cardiff"
-msgstr "Cardiff"
-
-msgid "Caribou"
-msgstr "Caribou"
-
-msgid "Carlisle"
-msgstr "Carlisle"
-
-msgid "Carlsbad"
-msgstr "Carlsbad"
-
-msgid "Carroll"
-msgstr "Carroll"
-
-msgid "Cartagena/Rafael Nunez"
-msgstr "Cartagena/Rafael Nunez"
-
-msgid "Casa Granda"
-msgstr "Casa Granda"
-
-msgid "Cascade"
-msgstr "Cascade"
-
-msgid "Casper"
-msgstr "Casper"
-
-msgid "Catacamas"
-msgstr "Catacamas"
-
-msgid "Catania"
-msgstr "Catania"
-
-msgid "Cayo Largo del Sur"
-msgstr "Cayo Largo del Sur"
-
-msgid "Cazaux"
-msgstr "Cazaux"
-
-msgid "Cecil NAS"
-msgstr "Cecil NAS"
-
-msgid "Cedar City"
-msgstr "Thành phố Cedar"
-
-msgid "Cedar Rapids"
-msgstr "Cedar Rapids"
-
-msgid "Central and South America"
-msgstr "Trung Nam Mỹ"
-
-msgid "Cervia"
-msgstr "Cervia"
-
-msgid "Chacarita"
-msgstr "Chacarita"
-
-msgid "Chadron"
-msgstr "Chadron"
-
-msgid "Challis"
-msgstr "Challis"
-
-msgid "Chamberlain"
-msgstr "Chamberlain"
-
-msgid "Chambery"
-msgstr "Chambery"
-
-msgid "Champaign"
-msgstr "Champaign"
-
-msgid "Chandalar Lake"
-msgstr "Chandalar Lake"
-
-msgid "Chandler"
-msgstr "Chandler"
-
-msgid "Chania"
-msgstr "Chania"
-
-msgid "Chanute"
-msgstr "Chanute"
-
-msgid "Chariton"
-msgstr "Chariton"
-
-msgid "Charleroi-Brussels South"
-msgstr "Charleroi-Brussels South"
-
-msgid "Charles City"
-msgstr "Thành phố Charles"
-
-msgid "Charleston"
-msgstr "Charleston"
-
-msgid "Charlotte"
-msgstr "Charlotte"
-
-msgid "Charlottesville"
-msgstr "Charlottesville"
-
-msgid "Chatham"
-msgstr "Chatham"
-
-msgid "Chattanooga"
-msgstr "Chattanooga"
-
-msgid "Cheboksary"
-msgstr "Cheboksary"
-
-msgid "Cheju"
-msgstr "Cheju"
-
-msgid "Chelyabinsk"
-msgstr "Chelyabinsk"
-
-msgid "Chengdu"
-msgstr "Chengdu"
-
-msgid "Cherbourg"
-msgstr "Cherbourg"
-
-msgid "Cherry Point"
-msgstr "Cherry Point"
-
-msgid "Chetumal"
-msgstr "Chetumal"
-
-msgid "Cheyenne"
-msgstr "Cheyenne"
-
-msgid "Chiang Kai Shek"
-msgstr "Chiang Kai Shek"
-
-msgid "Chia Tung"
-msgstr "Chia Tung"
-
-msgid "Chiayi"
-msgstr "Chiayi"
-
-msgid "Chicago-DuPage"
-msgstr "Chicago-DuPage"
-
-msgid "Chicago-Lakefront"
-msgstr "Chicago-Lakefront"
-
-msgid "Chicago-Midway"
-msgstr "Chicago-Midway"
-
-msgid "Chicago-O'Hare"
-msgstr "Chicago-O'Hare"
-
-msgid "Chichijima"
-msgstr "Chichijima"
-
-msgid "Chiclayo"
-msgstr "Chiclayo"
-
-msgid "Chico"
-msgstr "Chico"
-
-msgid "Chicopee Falls"
-msgstr "Chicopee Falls"
-
-msgid "Chievres"
-msgstr "Chievres"
-
-msgid "Chihhang"
-msgstr "Chihhang"
-
-msgid "Chihuahua"
-msgstr "Chihuahua"
-
-msgid "Childress"
-msgstr "Childress"
-
-msgid "China Lake"
-msgstr "China Lake"
-
-msgid "Chinandega"
-msgstr "Chinandega"
-
-msgid "Chinmem/Shatou"
-msgstr "Chinmem/Shatou"
-
-msgid "Chino"
-msgstr "Chino"
-
-msgid "Chippewa County"
-msgstr "Chippewa County"
-
-msgid "Chita"
-msgstr "Chita"
-
-msgid "Chitose Ab"
-msgstr "Chitose Ab"
-
-msgid "Chitose ASDF"
-msgstr "Chitose ASDF"
-
-msgid "Chofu Airport"
-msgstr "Sân bay Chofu"
-
-msgid "Choluteca"
-msgstr "Choluteca"
-
-msgid "Chongju Ab"
-msgstr "Chongju Ab"
-
-msgid "Christchurch"
-msgstr "Christchurch"
-
-msgid "Chulitna"
-msgstr "Chulitna"
-
-msgid "Churchill"
-msgstr "Churchill"
-
-msgid "Churchill Falls"
-msgstr "Churchill Falls"
-
-msgid "Cincinnati"
-msgstr "Cincinnati"
-
-msgid "Circle City"
-msgstr "Thành phố Circle"
-
-msgid "Ciudad Bolivar"
-msgstr "Ciudad Bolivar"
-
-msgid "Ciudad del Carmen"
-msgstr "Ciudad del Carmen"
-
-msgid "Ciudad Juarez"
-msgstr "Ciudad Juarez"
-
-msgid "Ciudad Obregon"
-msgstr "Ciudad Obregon"
-
-msgid "Ciudad Victoria"
-msgstr "Ciudad Victoria"
-
-msgid "Clarinda"
-msgstr "Clarinda"
-
-msgid "Clarion"
-msgstr "Clarion"
-
-msgid "Clarksburg"
-msgstr "Clarksburg"
-
-msgid "Clayton"
-msgstr "Clayton"
-
-msgid "Clayton Lake"
-msgstr "Clayton Lake"
-
-msgid "Clermont-Ferrand"
-msgstr "Clermont-Ferrand"
-
-msgid "Cleveland"
-msgstr "Cleveland"
-
-msgid "Cleveland/Cuyahoga"
-msgstr "Cleveland/Cuyahoga"
-
-msgid "Cleveland-Lakefront"
-msgstr "Cleveland-Lakefront"
-
-msgid "Clinton"
-msgstr "Clinton"
-
-msgid "Clovis-Cannon AFB"
-msgstr "Clovis-Cannon AFB"
-
-msgid "Cobija"
-msgstr "Cobija"
-
-msgid "Cochabamba"
-msgstr "Cochabamba"
-
-msgid "Cocoa Beach"
-msgstr "Cocoa Beach"
-
-msgid "Cocos Island"
-msgstr "Đảo Cocos"
-
-msgid "Cody"
-msgstr "Cody"
-
-msgid "Coeur d'Alene"
-msgstr "Coeur d'Alene"
-
-msgid "Cold Bay"
-msgstr "Vịnh Cold"
-
-msgid "Colima"
-msgstr "Colima"
-
-msgid "College Station"
-msgstr "College Station"
-
-msgid "Colmar-Meyenheim"
-msgstr "Colmar-Meyenheim"
-
-msgid "Colonia"
-msgstr "Colonia"
-
-msgid "Colorado"
-msgstr "Colorado"
-
-msgid "Colorado Springs"
-msgstr "Colorado Springs"
-
-msgid "Columbia"
-msgstr "Columbia"
-
-msgid "Columbia-McEntire"
-msgstr "Columbia-McEntire"
-
-msgid "Columbus"
-msgstr "Columbus"
-
-msgid "Columbus-Fort Benning"
-msgstr "Columbus-Fort Benning"
-
-msgid "Columbus-Gahanna"
-msgstr "Columbus-Gahanna"
-
-msgid "Columbus-OSU"
-msgstr "Columbus-OSU"
-
-msgid "Columbus-W Point-Starkville"
-msgstr "Columbus-W Point-Starkville"
-
-msgid "Colville"
-msgstr "Colville"
-
-msgid "Comodoro Rivadavia"
-msgstr "Comodoro Rivadavia"
-
-msgid "Comox"
-msgstr "Comox"
-
-msgid "Conceicao Do Araguaia"
-msgstr "Conceicao Do Araguaia"
-
-msgid "Concepcion"
-msgstr "Concepcion"
-
-msgid "Concord"
-msgstr "Concord"
-
-msgid "Concordia"
-msgstr "Concordia"
-
-msgid "Connaught"
-msgstr "Connaught"
-
-msgid "Connecticut"
-msgstr "Connecticut"
-
-msgid "Conroe"
-msgstr "Conroe"
-
-msgid "Copper Harbor"
-msgstr "Copper Harbor"
-
-msgid "Cordoba"
-msgstr "Cordoba"
-
-msgid "Cordova"
-msgstr "Cordova"
-
-msgid "Cork"
-msgstr "Cork"
-
-msgid "Coro"
-msgstr "Coro"
-
-msgid "Corona"
-msgstr "Corona"
-
-msgid "Corpus Christi"
-msgstr "Corpus Christi"
-
-msgid "Corpus Christi NAS"
-msgstr "Corpus Christi NAS"
-
-msgid "Corrientes"
-msgstr "Corrientes"
-
-msgid "Corsicana"
-msgstr "Corsicana"
-
-msgid "Cortez"
-msgstr "Cortez"
-
-msgid "Corumba"
-msgstr "Corumba"
-
-msgid "Cotulla"
-msgstr "Cotulla"
-
-msgid "Council Bluffs"
-msgstr "Council Bluffs"
-
-msgid "Coventry"
-msgstr "Coventry"
-
-msgid "Covington"
-msgstr "Covington"
-
-msgid "Cozumel"
-msgstr "Cozumel"
-
-msgid "Craig"
-msgstr "Craig"
-
-msgid "Cranfield"
-msgstr "Cranfield"
-
-msgid "Crescent City"
-msgstr "Thành phố Crescent"
-
-msgid "Creston"
-msgstr "Creston"
-
-msgid "Cross City"
-msgstr "Thành phố Cross"
-
-msgid "Crossville"
-msgstr "Crossville"
-
-msgid "Crotone"
-msgstr "Crotone"
-
-msgid "Cuba Awrs"
-msgstr "Cuba Awrs"
-
-msgid "Cuernavaca"
-msgstr "Cuernavaca"
-
-msgid "Cuiaba"
-msgstr "Cuiaba"
-
-msgid "Culdrose"
-msgstr "Culdrose"
-
-msgid "Culiacan"
-msgstr "Culiacan"
-
-msgid "Cumana"
-msgstr "Cumana"
-
-msgid "Cumberland"
-msgstr "Cumberland"
-
-msgid "Curitiba Apt"
-msgstr "Curitiba Apt"
-
-msgid "Custer"
-msgstr "Custer"
-
-msgid "Cut Bank"
-msgstr "Cut Bank"
-
-msgid "Cuzco"
-msgstr "Cuzco"
-
-msgid "Dagali"
-msgstr "Dagali"
-
-msgid "Daggett"
-msgstr "Daggett"
-
-msgid "Dalhart"
-msgstr "Dalhart"
-
-msgid "Dalian"
-msgstr "Dalian"
-
-msgid "Dallas-Addison"
-msgstr "Dallas-Addison"
-
-msgid "Dallas-Fort Worth"
-msgstr "Dallas-Fort Worth"
-
-msgid "Dallas-Love Field"
-msgstr "Dallas-Love Field"
-
-msgid "Dallas-Redbird"
-msgstr "Dallas-Redbird"
-
-msgid "Da Nang"
-msgstr "Đà Nẵng"
-
-msgid "Danbury"
-msgstr "Danbury"
-
-msgid "Danville"
-msgstr "Danville"
-
-msgid "Dar-El-Beida"
-msgstr "Dar-El-Beida"
-
-msgid "Davenport"
-msgstr "Davenport"
-
-msgid "David"
-msgstr "David"
-
-msgid "Dawadmi"
-msgstr "Dawadmi"
-
-msgid "Dayton"
-msgstr "Dayton"
-
-msgid "Daytona Beach"
-msgstr "Daytona Beach"
-
-msgid "Dayton-Fairborn"
-msgstr "Dayton-Fairborn"
-
-msgid "Dayton-South Airport"
-msgstr "Sân bay Dayton-South"
-
-msgid "Dead Horse"
-msgstr "Dead Horse"
-
-msgid "Deauville-Saint-Gatien"
-msgstr "Deauville-Saint-Gatien"
-
-msgid "Decatur"
-msgstr "Decatur"
-
-msgid "Decimomannu"
-msgstr "Decimomannu"
-
-msgid "Decorah"
-msgstr "Decorah"
-
-msgid "Deelen"
-msgstr "Deelen"
-
-msgid "Dekalb/Peachtree"
-msgstr "Dekalb/Peachtree"
-
-msgid "Delaware"
-msgstr "Delaware"
-
-msgid "Del Bajio"
-msgstr "Del Bajio"
-
-msgid "Del Rio"
-msgstr "Del Rio"
-
-msgid "Delta"
-msgstr "Delta"
-
-msgid "Deming"
-msgstr "Deming"
-
-msgid "Den Helder/De Kooy"
-msgstr "Den Helder/De Kooy"
-
-msgid "Denison"
-msgstr "Denison"
-
-msgid "Denton"
-msgstr "Denton"
-
-msgid "Denver"
-msgstr "Denver"
-
-msgid "Denver-Aurora"
-msgstr "Denver-Aurora"
-
-msgid "Denver-Broomfield"
-msgstr "Denver-Broomfield"
-
-msgid "Denver-Cherry Knolls"
-msgstr "Denver-Cherry Knolls"
-
-msgid "Desert Rock"
-msgstr "Desert Rock"
-
-msgid "Des Moines"
-msgstr "Des Moines"
-
-msgid "Destin"
-msgstr "Destin"
-
-msgid "Detroit"
-msgstr "Detroit"
-
-msgid "Detroit Lakes"
-msgstr "Detroit Lakes"
-
-msgid "Detroit-Taylor"
-msgstr "Detroit-Taylor"
-
-msgid "Detroit/Ypsilanti"
-msgstr "Detroit/Ypsilanti"
-
-msgid "Devils Lake"
-msgstr "Devils Lake"
-
-msgid "Devils Lake (2)"
-msgstr "Devils Lake (2)"
-
-msgid "Dhahran"
-msgstr "Dhahran"
-
-msgid "Dickinson"
-msgstr "Dickinson"
-
-msgid "Dijon"
-msgstr "Dijon"
-
-msgid "Dillingham"
-msgstr "Dillingham"
-
-msgid "Dillon"
-msgstr "Dillon"
-
-msgid "Dinard"
-msgstr "Dinard"
-
-msgid "District of Columbia"
-msgstr "District of Columbia"
-
-msgid "Diyarbakir"
-msgstr "Diyarbakir"
-
-msgid "Dnipropetrovsk"
-msgstr "Dnipropetrovsk"
-
-msgid "Dobbiaco"
-msgstr "Dobbiaco"
-
-msgid "Dodge City"
-msgstr "Thành phố Dodge"
-
-msgid "Doha"
-msgstr "Doha"
-
-msgid "Dole"
-msgstr "Dole"
-
-msgid "Donetsk"
-msgstr "Donetsk"
-
-msgid "Dongsha"
-msgstr "Dongsha"
-
-msgid "Dongshi"
-msgstr "Dongshi"
-
-msgid "Don Torcuato"
-msgstr "Don Torcuato"
-
-msgid "Dortmund-Wickede"
-msgstr "Dortmund-Wickede"
-
-msgid "Dothan"
-msgstr "Dothan"
-
-msgid "Douglas"
-msgstr "Douglas"
-
-msgid "Dover"
-msgstr "Dover"
-
-msgid "Dresden-Klotzsche"
-msgstr "Dresden-Klotzsche"
-
-msgid "Drummond"
-msgstr "Drummond"
-
-msgid "Dubai"
-msgstr "Dubai"
-
-msgid "Dubbo"
-msgstr "Dubbo"
-
-msgid "Dublin"
-msgstr "Dublin"
-
-msgid "Du Bois"
-msgstr "Du Bois"
-
-msgid "Dubrovnik"
-msgstr "Dubrovnik"
-
-msgid "Dubuque"
-msgstr "Dubuque"
-
-msgid "Dugway"
-msgstr "Dugway"
-
-msgid "Duluth"
-msgstr "Duluth"
-
-msgid "Dundee"
-msgstr "Dundee"
-
-msgid "Durango"
-msgstr "Durango"
-
-msgid "Durango Awrs"
-msgstr "Durango Awrs"
-
-msgid "Durazno"
-msgstr "Durazno"
-
-msgid "Durban Louis Botha "
-msgstr "Durban Louis Botha "
-
-msgid "Dusseldorf"
-msgstr "Dusseldorf"
-
-msgid "Dutch Harbor"
-msgstr "Dutch Harbor"
-
-msgid "Dyersburg"
-msgstr "Dyersburg"
-
-msgid "Eagle"
-msgstr "Eagle"
-
-msgid "Eagle Range"
-msgstr "Eagle Range"
-
-msgid "East London"
-msgstr "East London"
-
-msgid "East Midlands"
-msgstr "East Midlands"
-
-msgid "East St Louis"
-msgstr "East St Louis"
-
-msgid "Eau Claire"
-msgstr "Eau Claire"
-
-msgid "Edinburgh"
-msgstr "Edinburgh"
-
-msgid "Edmonton"
-msgstr "Edmonton"
-
-msgid "Edmonton/Villeneuve"
-msgstr "Edmonton/Villeneuve"
-
-msgid "Eduardo Gomes International"
-msgstr "Eduardo Gomes International"
-
-msgid "Edwards AFB"
-msgstr "Edwards AFB"
-
-msgid "Egilsstadir"
-msgstr "Egilsstadir"
-
-msgid "Eglin"
-msgstr "Eglin"
-
-msgid "Eglington/Londonderry"
-msgstr "Eglington/Londonderry"
-
-msgid "Eindhoven"
-msgstr "Eindhoven"
-
-msgid "Ekofisk"
-msgstr "Ekofisk"
-
-msgid "Elazig"
-msgstr "Elazig"
-
-msgid "El Centro"
-msgstr "El Centro"
-
-msgid "El Dorado"
-msgstr "El Dorado"
-
-msgid "Elefsis"
-msgstr "Elefsis"
-
-msgid "Elfin Cove"
-msgstr "Elfin Cove"
-
-msgid "Elizabeth City"
-msgstr "Thành phố Elizabeth"
-
-msgid "Elk City"
-msgstr "Thành phố Elk"
-
-msgid "Elkhart"
-msgstr "Elkhart"
-
-msgid "Elkins"
-msgstr "Elkins"
-
-msgid "Elko"
-msgstr "Elko"
-
-msgid "Elmira"
-msgstr "Elmira"
-
-msgid "El Monte"
-msgstr "El Monte"
-
-msgid "El Paso"
-msgstr "El Paso"
-
-msgid "El Salvador Int."
-msgstr "El Salvador Int."
-
-msgid "Elsenborn"
-msgstr "Elsenborn"
-
-msgid "Ely"
-msgstr "Ely"
-
-msgid "Emmonak"
-msgstr "Emmonak"
-
-msgid "Emporia"
-msgstr "Emporia"
-
-msgid "Enid/Woodring"
-msgstr "Enid/Woodring"
-
-msgid "Enosburg Falls"
-msgstr "Enosburg Falls"
-
-msgid "Ephrata"
-msgstr "Ephrata"
-
-msgid "Ercan"
-msgstr "Ercan"
-
-msgid "Erie"
-msgstr "Erie"
-
-msgid "Erzurum"
-msgstr "Erzurum"
-
-msgid "Esbjerg"
-msgstr "Esbjerg"
-
-msgid "Escanaba"
-msgstr "Escanaba"
-
-msgid "Esfahan"
-msgstr "Esfahan"
-
-msgid "Eskisehir"
-msgstr "Eskisehir"
-
-msgid "Estherville"
-msgstr "Estherville"
-
-msgid "Eugene"
-msgstr "Eugene"
-
-msgid "Eureka"
-msgstr "Eureka"
-
-msgid "Europe"
-msgstr "Châu Âu"
-
-msgid "Evanston"
-msgstr "Evanston"
-
-msgid "Evansville"
-msgstr "Evansville"
-
-msgid "Everett"
-msgstr "Everett"
-
-msgid "Evergreen"
-msgstr "Evergreen"
-
-msgid "Evreux-Fauville"
-msgstr "Evreux-Fauville"
-
-msgid "Exeter"
-msgstr "Exeter"
-
-msgid "Ezeiza"
-msgstr "Ezeiza"
-
-msgid "Fagernes"
-msgstr "Fagernes"
-
-msgid "Fairbanks"
-msgstr "Fairbanks"
-
-msgid "Fairchild"
-msgstr "Fairchild"
-
-msgid "Fairfield"
-msgstr "Fairfield"
-
-msgid "Fairmont"
-msgstr "Fairmont"
-
-msgid "Fallon"
-msgstr "Fallon"
-
-msgid "Falls City"
-msgstr "Thành phố Falls"
-
-msgid "Falmouth-Otis AFB"
-msgstr "Falmouth-Otis AFB"
-
-msgid "Farbanks/Eielson AFB"
-msgstr "Farbanks/Eielson AFB"
-
-msgid "Fargo"
-msgstr "Fargo"
-
-msgid "Farmingdale"
-msgstr "Farmingdale"
-
-msgid "Farmington"
-msgstr "Farmington"
-
-msgid "Farmville"
-msgstr "Farmville"
-
-msgid "Faro"
-msgstr "Faro"
-
-msgid "Fayetteville"
-msgstr "Fayetteville"
-
-msgid "Feng Nin"
-msgstr "Feng Nin"
-
-msgid "Fergus Falls"
-msgstr "Fergus Falls"
-
-msgid "Fernando De Noronha"
-msgstr "Fernando De Noronha"
-
-msgid "Ferrara"
-msgstr "Ferrara"
-
-msgid "Figari"
-msgstr "Figari"
-
-msgid "Findlay"
-msgstr "Findlay"
-
-msgid "Firenze"
-msgstr "Firenze"
-
-msgid "Fitchburg"
-msgstr "Fitchburg"
-
-msgid "Flagstaff"
-msgstr "Flagstaff"
-
-msgid "Flint"
-msgstr "Flint"
-
-msgid "Flippin"
-msgstr "Flippin"
-
-msgid "Florence"
-msgstr "Florence"
-
-msgid "Florennes"
-msgstr "Florennes"
-
-msgid "Flores"
-msgstr "Flores"
-
-msgid "Florianopolis"
-msgstr "Florianopolis"
-
-msgid "Florida"
-msgstr "Florida"
-
-msgid "Floro"
-msgstr "Floro"
-
-msgid "Fond Du Lac"
-msgstr "Fond Du Lac"
-
-msgid "Forde/Bringeland"
-msgstr "Forde/Bringeland"
-
-msgid "Forli"
-msgstr "Forli"
-
-msgid "Formosa"
-msgstr "Formosa"
-
-msgid "Fortaleza"
-msgstr "Fortaleza"
-
-msgid "Fort Belvoir"
-msgstr "Fort Belvoir"
-
-msgid "Fort Benning"
-msgstr "Fort Benning"
-
-msgid "Fort Bragg"
-msgstr "Fort Bragg"
-
-msgid "Fort Campbell"
-msgstr "Fort Campbell"
-
-msgid "Fort Carson"
-msgstr "Fort Carson"
-
-msgid "Fort Collins"
-msgstr "Fort Collins"
-
-msgid "Fort Collins/Lovel"
-msgstr "Fort Collins/Lovel"
-
-msgid "Fort Dodge"
-msgstr "Fort Dodge"
-
-msgid "Fort Drum"
-msgstr "Fort Drum"
-
-msgid "Fort Eustis"
-msgstr "Fort Eustis"
-
-msgid "Fort Greely/Allen AAF"
-msgstr "Fort Greely/Allen AAF"
-
-msgid "Fort Huachuca"
-msgstr "Fort Huachuca"
-
-msgid "Fort Knox"
-msgstr "Fort Knox"
-
-msgid "Fort Lauderdale"
-msgstr "Fort Lauderdale"
-
-msgid "Fort Lauderdale (International)"
-msgstr "Fort Lauderdale (International)"
-
-msgid "Fort Leonard"
-msgstr "Fort Leonard"
-
-msgid "Fort Lewis"
-msgstr "Fort Lewis"
-
-msgid "Fort Madison"
-msgstr "Fort Madison"
-
-msgid "Fort Meade"
-msgstr "Fort Meade"
-
-msgid "Fort Myers (Page Field)"
-msgstr "Fort Myers (Page Field)"
-
-msgid "Fort Myers (Southwest Florida International)"
-msgstr "Fort Myers (Southwest Florida International)"
-
-msgid "Fort Polk-Leesville"
-msgstr "Fort Polk-Leesville"
-
-msgid "Fort Riley"
-msgstr "Fort Riley"
-
-msgid "Fort Sill"
-msgstr "Fort Sill"
-
-msgid "Fort Smith"
-msgstr "Fort Smith"
-
-msgid "Fort Stewart"
-msgstr "Fort Stewart"
-
-msgid "Fort Stockton"
-msgstr "Fort Stockton"
-
-msgid "Fort Wayne"
-msgstr "Fort Wayne"
-
-msgid "Fort Worth-Alliance"
-msgstr "Fort Worth-Alliance"
-
-msgid "Fort Worth-Meacham"
-msgstr "Fort Worth-Meacham"
-
-msgid "Fort Worth NAS"
-msgstr "Fort Worth NAS"
-
-msgid "Fourchon"
-msgstr "Fourchon"
-
-msgid "Foz Do Iguacu"
-msgstr "Foz Do Iguacu"
-
-msgid "Frankfort"
-msgstr "Frankfort"
-
-msgid "Frankfurt/Main"
-msgstr "Frankfurt/Main"
-
-msgid "Franklin"
-msgstr "Franklin"
-
-msgid "Fredericton"
-msgstr "Fredericton"
-
-msgid "Freeport"
-msgstr "Freeport"
-
-msgid "Frenchville"
-msgstr "Frenchville"
-
-msgid "Fresno"
-msgstr "Fresno"
-
-msgid "Fresno-Chandler"
-msgstr "Fresno-Chandler"
-
-msgid "Friday Harbor"
-msgstr "Friday Harbor"
-
-msgid "Friedrichshafen"
-msgstr "Friedrichshafen"
-
-msgid "Frigg"
-msgstr "Frigg"
-
-msgid "Frontone"
-msgstr "Frontone"
-
-msgid "Frosinone"
-msgstr "Frosinone"
-
-msgid "Fryeburg"
-msgstr "Fryeburg"
-
-msgid "Fujairah"
-msgstr "Fujairah"
-
-msgid "Fuji Ab"
-msgstr "Fuji Ab"
-
-msgid "Fukue Airport"
-msgstr "Sân bay Fukue"
-
-msgid "Fukui Airport"
-msgstr "Sân bay Fukui"
-
-msgid "Fukuoka Airport"
-msgstr "Sân bay Fukuoka"
-
-msgid "Fullerton"
-msgstr "Fullerton"
-
-msgid "Funchal"
-msgstr "Funchal"
-
-msgid "FYR Macedonia"
-msgstr "FYR Macedonia"
-
-msgid "Gadsden"
-msgstr "Gadsden"
-
-msgid "Gage"
-msgstr "Gage"
-
-msgid "Gainesville"
-msgstr "Gainesville"
-
-msgid "Galax-Hillsville"
-msgstr "Galax-Hillsville"
-
-msgid "Galbraith Lake"
-msgstr "Galbraith Lake"
-
-msgid "Galeao"
-msgstr "Galeao"
-
-msgid "Galena"
-msgstr "Galena"
-
-msgid "Galesburg"
-msgstr "Galesburg"
-
-msgid "Gallup"
-msgstr "Gallup"
-
-msgid "Galveston"
-msgstr "Galveston"
-
-msgid "Gambell"
-msgstr "Gambell"
-
-msgid "Gander"
-msgstr "Gander"
-
-msgid "Garden City"
-msgstr "Thành phố Garden"
-
-msgid "Gary"
-msgstr "Gary"
-
-msgid "Gassim"
-msgstr "Gassim"
-
-msgid "Gatineau"
-msgstr "Gatineau"
-
-msgid "Gaziantep"
-msgstr "Gaziantep"
-
-msgid "Gdansk"
-msgstr "Gdansk"
-
-msgid "Geneve"
-msgstr "Geneve"
-
-msgid "Genova"
-msgstr "Genova"
-
-msgid "George Airport"
-msgstr "Sân bay George"
-
-msgid "Georgetown"
-msgstr "Georgetown"
-
-msgid "Ghardaia"
-msgstr "Ghardaia"
-
-msgid "Ghedi"
-msgstr "Ghedi"
-
-msgid "Gifu Ab"
-msgstr "Gifu Ab"
-
-msgid "Gila Bend"
-msgstr "Gila Bend"
-
-msgid "Gillette"
-msgstr "Gillette"
-
-msgid "Gilze-Rijen"
-msgstr "Gilze-Rijen"
-
-msgid "Gioia del Colle"
-msgstr "Gioia del Colle"
-
-msgid "Girona"
-msgstr "Girona"
-
-msgid "Gizan"
-msgstr "Gizan"
-
-msgid "Glasgow"
-msgstr "Glasgow"
-
-msgid "Glendive"
-msgstr "Glendive"
-
-msgid "Glens Falls"
-msgstr "Glens Falls"
-
-msgid "Goiania"
-msgstr "Goiania"
-
-msgid "Goldsboro"
-msgstr "Goldsboro"
-
-msgid "Goodland"
-msgstr "Goodland"
-
-msgid "Goose Bay"
-msgstr "Vịnh Goose"
-
-msgid "Goteborg (Landvetter)"
-msgstr "Goteborg (Landvetter)"
-
-msgid "Goteborg (Save)"
-msgstr "Goteborg (Save)"
-
-msgid "Granada"
-msgstr "Granada"
-
-msgid "Grand Canyon"
-msgstr "Grand Canyon"
-
-msgid "Grand Cayman"
-msgstr "Grand Cayman"
-
-msgid "Grand Forks"
-msgstr "Grand Forks"
-
-msgid "Grand Island"
-msgstr "Đảo Grand"
-
-msgid "Grand Isle"
-msgstr "Grand Isle"
-
-msgid "Grand Junction"
-msgstr "Grand Junction"
-
-msgid "Grand Marais"
-msgstr "Grand Marais"
-
-msgid "Grand Rapids"
-msgstr "Grand Rapids"
-
-msgid "Grandview"
-msgstr "Grandview"
-
-msgid "Grangeville"
-msgstr "Grangeville"
-
-msgid "Grants"
-msgstr "Grants"
-
-msgid "Graz"
-msgstr "Graz"
-
-msgid "Great Falls"
-msgstr "Great Falls"
-
-msgid "Greeley"
-msgstr "Greeley"
-
-msgid "Green Bay"
-msgstr "Vịnh Green"
-
-msgid "Green River"
-msgstr "Green River"
-
-msgid "Greensboro"
-msgstr "Greensboro"
-
-msgid "Greenville"
-msgstr "Greenville"
-
-msgid "Greenville-Spartanburg"
-msgstr "Greenville-Spartanburg"
-
-msgid "Greenwood"
-msgstr "Greenwood"
-
-msgid "Grenoble-Saint-Geoirs"
-msgstr "Grenoble-Saint-Geoirs"
-
-msgid "Griffiss AFB"
-msgstr "Griffiss AFB"
-
-msgid "Groningen"
-msgstr "Groningen"
-
-msgid "Grosseto"
-msgstr "Grosseto"
-
-msgid "Groton"
-msgstr "Groton"
-
-msgid "Guadalajara"
-msgstr "Guadalajara"
-
-msgid "Guadalupe Pass"
-msgstr "Guadalupe Pass"
-
-msgid "Guanare"
-msgstr "Guanare"
-
-msgid "Guangzhou"
-msgstr "Guangzhou"
-
-msgid "Guantanamo"
-msgstr "Guantanamo"
-
-msgid "Guarany"
-msgstr "Guarany"
-
-msgid "Guaratingueta"
-msgstr "Guaratingueta"
-
-msgid "Guarulhos"
-msgstr "Guarulhos"
-
-msgid "Guayaquil/Simon Bolivar"
-msgstr "Guayaquil/Simon Bolivar"
-
-msgid "Guaymas"
-msgstr "Guaymas"
-
-msgid "Guidonia"
-msgstr "Guidonia"
-
-msgid "Gulfport"
-msgstr "Gulfport"
-
-msgid "Gulkana"
-msgstr "Gulkana"
-
-msgid "Gullfax C"
-msgstr "Gullfax C"
-
-msgid "Gunnison"
-msgstr "Gunnison"
-
-msgid "Gunnison (2)"
-msgstr "Gunnison (2)"
-
-msgid "Guriat"
-msgstr "Guriat"
-
-msgid "Gustavus"
-msgstr "Gustavus"
-
-msgid "Guymon"
-msgstr "Guymon"
-
-msgid "Habana"
-msgstr "Habana"
-
-msgid "Hachijojima Airport"
-msgstr "Sân bay Hachijojima"
-
-msgid "Hachinohe Ab"
-msgstr "Hachinohe Ab"
-
-msgid "Hafr Al-Batin"
-msgstr "Hafr Al-Batin"
-
-msgid "Hagerstown"
-msgstr "Hagerstown"
-
-msgid "Hail"
-msgstr "Mưa đá"
-
-msgid "Hailey-Sun Valley"
-msgstr "Hailey-Sun Valley"
-
-msgid "Haines"
-msgstr "Haines"
-
-msgid "Hakodate Airport"
-msgstr "Sân bay Hakodate"
-
-msgid "Halifax"
-msgstr "Halifax"
-
-msgid "Hamamatsu Ab"
-msgstr "Hamamatsu Ab"
-
-msgid "Hamburg"
-msgstr "Hamburg"
-
-msgid "Hamburg-Finkenwerder"
-msgstr "Hamburg-Finkenwerder"
-
-msgid "Hamilton"
-msgstr "Hamilton"
-
-msgid "Hammerfest"
-msgstr "Hammerfest"
-
-msgid "Hampton"
-msgstr "Hampton"
-
-msgid "Hanamaki Airport"
-msgstr "Sân bay Hanamaki"
-
-msgid "Hancock"
-msgstr "Hancock"
-
-msgid "Hangzhou"
-msgstr "Hangzhou"
-
-msgid "Hanksville"
-msgstr "Hanksville"
-
-msgid "Hannover"
-msgstr "Hannover"
-
-msgid "Ha Noi"
-msgstr "Hà Nội"
-
-msgid "Harbor Beach"
-msgstr "Harbor Beach"
-
-msgid "Harlingen"
-msgstr "Harlingen"
-
-msgid "Harlowton"
-msgstr "Harlowton"
-
-msgid "Harrisburg"
-msgstr "Harrisburg"
-
-msgid "Harrison"
-msgstr "Harrison"
-
-msgid "Harstad/Narvik/Evenes"
-msgstr "Harstad/Narvik/Evenes"
-
-msgid "Hartford"
-msgstr "Hartford"
-
-msgid "Hassi-Messaoud"
-msgstr "Hassi-Messaoud"
-
-msgid "Hastings"
-msgstr "Hastings"
-
-msgid "Haugesund"
-msgstr "Haugesund"
-
-msgid "Havre"
-msgstr "Havre"
-
-msgid "Hawaii"
-msgstr "Hawaii"
-
-msgid "Hawthorne"
-msgstr "Hawthorne"
-
-msgid "Hayden"
-msgstr "Hayden"
-
-msgid "Hayes River"
-msgstr "Hayes River"
-
-msgid "Hays"
-msgstr "Hays"
-
-msgid "Hayward"
-msgstr "Hayward"
-
-msgid "Healy River"
-msgstr "Healy River"
-
-msgid "Helena"
-msgstr "Helena"
-
-msgid "Helsinki"
-msgstr "Helsinki"
-
-msgid "Henderson"
-msgstr "Henderson"
-
-msgid "Hengchun"
-msgstr "Hengchun"
-
-msgid "Hermosillo"
-msgstr "Hermosillo"
-
-msgid "Hibbing"
-msgstr "Hibbing"
-
-msgid "Hickory"
-msgstr "Hickory"
-
-msgid "Hill City"
-msgstr "Thành phố Hill"
-
-msgid "Hillsboro"
-msgstr "Hillsboro"
-
-msgid "Hilo"
-msgstr "Hilo"
-
-msgid "Hinesville"
-msgstr "Hinesville"
-
-msgid "Hiroshima Airport"
-msgstr "Sân bay Hiroshima"
-
-msgid "Hobart"
-msgstr "Hobart"
-
-msgid "Hobbs"
-msgstr "Hobbs"
-
-msgid "Ho Chi Minh"
-msgstr "Hồ Chí Minh"
-
-msgid "Hodeidah"
-msgstr "Hodeidah"
-
-msgid "Hof"
-msgstr "Hof"
-
-msgid "Hoffman"
-msgstr "Hoffman"
-
-msgid "Hofu Ab"
-msgstr "Hofu Ab"
-
-msgid "Hohenems"
-msgstr "Hohenems"
-
-msgid "Holguin"
-msgstr "Holguin"
-
-msgid "Homer"
-msgstr "Homer"
-
-msgid "Homestead AFB"
-msgstr "Homestead AFB"
-
-msgid "Hondo"
-msgstr "Hondo"
-
-msgid "Honningsvag"
-msgstr "Honningsvag"
-
-msgid "Honolulu"
-msgstr "Honolulu"
-
-msgid "Hoonah"
-msgstr "Hoonah"
-
-msgid "Hoquiam"
-msgstr "Hoquiam"
-
-msgid "Hot Springs"
-msgstr "Hot Springs"
-
-msgid "Houghton Lake"
-msgstr "Houghton Lake"
-
-msgid "Houlton"
-msgstr "Houlton"
-
-msgid "Houma"
-msgstr "Houma"
-
-msgid "Houston-Bush"
-msgstr "Houston-Bush"
-
-msgid "Houston-Clover"
-msgstr "Houston-Clover"
-
-msgid "Houston-Ellington Field"
-msgstr "Houston-Ellington Field"
-
-msgid "Houston-Hobby"
-msgstr "Houston-Hobby"
-
-msgid "Houston-Hooks"
-msgstr "Houston-Hooks"
-
-msgid "Howard AFB"
-msgstr "Howard AFB"
-
-msgid "Hsinchu"
-msgstr "Hsinchu"
-
-msgid "Huanuco"
-msgstr "Huanuco"
-
-msgid "Huehuetenango"
-msgstr "Huehuetenango"
-
-msgid "Hulien"
-msgstr "Hulien"
-
-msgid "Humberside"
-msgstr "Humberside"
-
-msgid "Huntington"
-msgstr "Huntington"
-
-msgid "Huntsville"
-msgstr "Huntsville"
-
-msgid "Hurlburt"
-msgstr "Hurlburt"
-
-msgid "Huron"
-msgstr "Huron"
-
-msgid "Hutchinson"
-msgstr "Hutchinson"
-
-msgid "Hyakuri Ab"
-msgstr "Hyakuri Ab"
-
-msgid "Hyannis"
-msgstr "Hyannis"
-
-msgid "Hyderabad"
-msgstr "Hyderabad"
-
-msgid "Hyeres-Le Palyvestre"
-msgstr "Hyeres-Le Palyvestre"
-
-msgid "Iasi"
-msgstr "Iasi"
-
-msgid "Ibiza"
-msgstr "Ibiza"
-
-msgid "Ichikawa"
-msgstr "Ichikawa"
-
-msgid "Idaho"
-msgstr "Idaho"
-
-msgid "Idaho Falls"
-msgstr "Idaho Falls"
-
-msgid "Iguazu"
-msgstr "Iguazu"
-
-msgid "Iki Airport"
-msgstr "Sân bay Iki"
-
-msgid "Iliamna"
-msgstr "Iliamna"
-
-msgid "Illinois"
-msgstr "Illinois"
-
-msgid "Imperial"
-msgstr "Imperial"
-
-msgid "Imperial (2)"
-msgstr "Imperial (2)"
-
-msgid "Imperial Beach"
-msgstr "Imperial Beach"
-
-msgid "In Amenas"
-msgstr "In Amenas"
-
-msgid "Indiana"
-msgstr "Indiana"
-
-msgid "Indianapolis"
-msgstr "Indianapolis"
-
-msgid "Innsbruck"
-msgstr "Innsbruck"
-
-msgid "International Falls"
-msgstr "International Falls"
-
-msgid "Intracoastal"
-msgstr "Intracoastal"
-
-msgid "Inverness"
-msgstr "Inverness"
-
-msgid "Inyokern"
-msgstr "Inyokern"
-
-msgid "Iowa"
-msgstr "Iowa"
-
-msgid "Iowa City"
-msgstr "Thành phố Iowa"
-
-msgid "Iqaluit"
-msgstr "Iqaluit"
-
-msgid "Iquique/Diego Arac"
-msgstr "Iquique/Diego Arac"
-
-msgid "Iquitos"
-msgstr "Iquitos"
-
-msgid "Iraklion"
-msgstr "Iraklion"
-
-msgid "Iran, Islamic Republic of"
-msgstr "Iran, Islamic Republic of"
-
-msgid "Iron Mountain"
-msgstr "Iron Mountain"
-
-msgid "Ironwood"
-msgstr "Ironwood"
-
-msgid "Iruma Ab"
-msgstr "Iruma Ab"
-
-msgid "Islamabad"
-msgstr "Islamabad"
-
-msgid "Islip"
-msgstr "Islip"
-
-msgid "Istanbul"
-msgstr "Istanbul"
-
-msgid "Itaituba"
-msgstr "Itaituba"
-
-msgid "Ithaca"
-msgstr "Ithaca"
-
-msgid "Ivano-Frankivsk"
-msgstr "Ivano-Frankivsk"
-
-msgid "Iwakuni MCAS"
-msgstr "Iwakuni MCAS"
-
-msgid "Iwojima"
-msgstr "Iwojima"
-
-msgid "Ixtapa"
-msgstr "Ixtapa"
-
-msgid "Izmir/Adnan Menderes"
-msgstr "Izmir/Adnan Menderes"
-
-msgid "Izmir/Cigli"
-msgstr "Izmir/Cigli"
-
-msgid "Izmit"
-msgstr "Izmit"
-
-msgid "Izumo Airport"
-msgstr "Sân bay Izumo"
-
-msgid "Jackson"
-msgstr "Jackson"
-
-msgid "Jacksonville"
-msgstr "Jacksonville"
-
-msgid "Jacksonville-Craig Airport"
-msgstr "Sân bay Jacksonville-Craig"
-
-msgid "Jacksonville NAS"
-msgstr "Jacksonville NAS"
-
-msgid "Jaffrey"
-msgstr "Jaffrey"
-
-msgid "Jamestown"
-msgstr "Jamestown"
-
-msgid "Janesville"
-msgstr "Janesville"
-
-msgid "Jan Smuts"
-msgstr "Jan Smuts"
-
-msgid "Jeddah King Abdul Aziz International Airport"
-msgstr "Sân bay Jeddah King Abdul Aziz International"
-
-msgid "Jefferson City"
-msgstr "Thành phố Jefferson"
-
-msgid "Jerez"
-msgstr "Jerez"
-
-msgid "Jinotega"
-msgstr "Jinotega"
-
-msgid "Johan A. Pengel"
-msgstr "Johan A. Pengel"
-
-msgid "Johnstown"
-msgstr "Johnstown"
-
-msgid "Jonesboro"
-msgstr "Jonesboro"
-
-msgid "Jonkoping"
-msgstr "Jonkoping"
-
-msgid "Joplin"
-msgstr "Joplin"
-
-msgid "Juanjui"
-msgstr "Juanjui"
-
-msgid "Juan Santamaria"
-msgstr "Juan Santamaria"
-
-msgid "Juigalpa"
-msgstr "Juigalpa"
-
-msgid "Jujuy"
-msgstr "Jujuy"
-
-msgid "Juliaca"
-msgstr "Juliaca"
-
-msgid "Junction"
-msgstr "Junction"
-
-msgid "Juneau"
-msgstr "Juneau"
-
-msgid "Kadena Ab"
-msgstr "Kadena Ab"
-
-msgid "Kagoshima Airport"
-msgstr "Sân bay Kagoshima"
-
-msgid "Kahului"
-msgstr "Kahului"
-
-msgid "Kailua-Kona"
-msgstr "Kailua-Kona"
-
-msgid "Kake"
-msgstr "Kake"
-
-msgid "Kalamata"
-msgstr "Kalamata"
-
-msgid "Kalamazoo"
-msgstr "Kalamazoo"
-
-msgid "Kalispell"
-msgstr "Kalispell"
-
-msgid "Kamigoto"
-msgstr "Kamigoto"
-
-msgid "Kaneohe"
-msgstr "Kaneohe"
-
-msgid "Kangshan"
-msgstr "Kangshan"
-
-msgid "Kanoya Ab"
-msgstr "Kanoya Ab"
-
-msgid "Kansai International Airport"
-msgstr "Sân bay quốc tế Kansai"
-
-msgid "Kansas"
-msgstr "Kansas"
-
-msgid "Kansas City"
-msgstr "Thành phố Kansas"
-
-msgid "Kansas City-Gladstone"
-msgstr "Thành phố Kansas-Gladstone"
-
-msgid "Kaohsiung"
-msgstr "Kaohsiung"
-
-msgid "Karachi"
-msgstr "Karachi"
-
-msgid "Karup"
-msgstr "Karup"
-
-msgid "Kassel-Calden"
-msgstr "Kassel-Calden"
-
-msgid "Kasumigaura Ab"
-msgstr "Kasumigaura Ab"
-
-msgid "Kasuminome Ab"
-msgstr "Kasuminome Ab"
-
-msgid "Katowice"
-msgstr "Katowice"
-
-msgid "Kavala"
-msgstr "Kavala"
-
-msgid "Kayseri"
-msgstr "Kayseri"
-
-msgid "Kazan"
-msgstr "Kazan"
-
-msgid "Kearney"
-msgstr "Kearney"
-
-msgid "Keene"
-msgstr "Keene"
-
-msgid "Kefallinia"
-msgstr "Kefallinia"
-
-msgid "Keflavik"
-msgstr "Keflavik"
-
-msgid "Kenai"
-msgstr "Kenai"
-
-msgid "Kenosha"
-msgstr "Kenosha"
-
-msgid "Kentucky"
-msgstr "Kentucky"
-
-msgid "Keokuk"
-msgstr "Keokuk"
-
-msgid "Kerkira"
-msgstr "Kerkira"
-
-msgid "Kerman"
-msgstr "Kerman"
-
-msgid "Ketchikan"
-msgstr "Ketchikan"
-
-msgid "Key West"
-msgstr "Key West"
-
-msgid "Key West NAS"
-msgstr "Key West NAS"
-
-msgid "Khabarovsk"
-msgstr "Khabarovsk"
-
-msgid "Khamis Mushait"
-msgstr "Khamis Mushait"
-
-msgid "Kharkiv"
-msgstr "Kharkiv"
-
-msgid "Kikai Island"
-msgstr "Đảo Kikai"
-
-msgid "Killeen"
-msgstr "Killeen"
-
-msgid "Killeen-Ft Hood"
-msgstr "Killeen-Ft Hood"
-
-msgid "Killeen-Gray AAF"
-msgstr "Killeen-Gray AAF"
-
-msgid "King Khaled International Airport"
-msgstr "Sân bay quốc tế King Khaled"
-
-msgid "Kingman"
-msgstr "Kingman"
-
-msgid "King Salmon"
-msgstr "King Salmon"
-
-msgid "Kingston"
-msgstr "Kingston"
-
-msgid "Kingsville"
-msgstr "Kingsville"
-
-msgid "Kinloss"
-msgstr "Kinloss"
-
-msgid "Kinston"
-msgstr "Kinston"
-
-msgid "Kirkenes"
-msgstr "Kirkenes"
-
-msgid "Kirksville"
-msgstr "Kirksville"
-
-msgid "Kiruna"
-msgstr "Kiruna"
-
-msgid "Kisarazu Ab"
-msgstr "Kisarazu Ab"
-
-msgid "Kishineu"
-msgstr "Kishineu"
-
-msgid "Kitakyushu Airport"
-msgstr "Sân bay Kitakyushu"
-
-msgid "Klagenfurt"
-msgstr "Klagenfurt"
-
-msgid "Klamath Falls"
-msgstr "Klamath Falls"
-
-msgid "Klawock"
-msgstr "Klawock"
-
-msgid "Kleine Brogel"
-msgstr "Kleine Brogel"
-
-msgid "Kliningrad"
-msgstr "Kliningrad"
-
-msgid "Knoxville"
-msgstr "Knoxville"
-
-msgid "Knoxville-Downtown"
-msgstr "Knoxville-Downtown"
-
-msgid "Kobenhavn/Kastrup"
-msgstr "Kobenhavn/Kastrup"
-
-msgid "Kobenhavn/Roskilde"
-msgstr "Kobenhavn/Roskilde"
-
-msgid "Kochi Airport"
-msgstr "Sân bay Kochi"
-
-msgid "Kodiak"
-msgstr "Kodiak"
-
-msgid "Kogalniceanu"
-msgstr "Kogalniceanu"
-
-msgid "Kogalym"
-msgstr "Kogalym"
-
-msgid "Koksijde"
-msgstr "Koksijde"
-
-msgid "Kolding/Vandrup"
-msgstr "Kolding/Vandrup"
-
-msgid "Koln/Bonn"
-msgstr "Koln/Bonn"
-
-msgid "Komatsu Ab"
-msgstr "Komatsu Ab"
-
-msgid "Komatsujima Ab"
-msgstr "Komatsujima Ab"
-
-msgid "Konya"
-msgstr "Konya"
-
-msgid "Korea, Republic of"
-msgstr "Korea, Republic of"
-
-msgid "Kos"
-msgstr "Kos"
-
-msgid "Kotzebue"
-msgstr "Kotzebue"
-
-msgid "Kozani"
-msgstr "Kozani"
-
-msgid "Krakow"
-msgstr "Krakow"
-
-msgid "Krasnodar"
-msgstr "Krasnodar"
-
-msgid "Krasnoyarsk"
-msgstr "Krasnoyarsk"
-
-msgid "Kristiansand/Kjevik"
-msgstr "Kristiansand/Kjevik"
-
-msgid "Kristiansund/Kvernberget"
-msgstr "Kristiansund/Kvernberget"
-
-msgid "Kryviy Rig/Lozovatka"
-msgstr "Kryviy Rig/Lozovatka"
-
-msgid "Kumamoto Airport"
-msgstr "Sân bay Kumamoto"
-
-msgid "Kunming"
-msgstr "Kunming"
-
-msgid "Kushiro Airport"
-msgstr "Sân bay Kushiro"
-
-msgid "Kyiv/Boryspil"
-msgstr "Kyiv/Boryspil"
-
-msgid "Kyiv/Zhulyany"
-msgstr "Kyiv/Zhulyany"
-
-msgid "La Ceiba"
-msgstr "La Ceiba"
-
-msgid "Laconia"
-msgstr "Laconia"
-
-msgid "La Coruna"
-msgstr "La Coruna"
-
-msgid "La Crosse"
-msgstr "La Crosse"
-
-msgid "La Esperanza"
-msgstr "La Esperanza"
-
-msgid "Lafayette"
-msgstr "Lafayette"
-
-msgid "La Grande"
-msgstr "La Grande"
-
-msgid "Lahaina"
-msgstr "Lahaina"
-
-msgid "Lahore"
-msgstr "Lahore"
-
-msgid "Lajes"
-msgstr "Lajes"
-
-msgid "La Junta"
-msgstr "La Junta"
-
-msgid "Lake Hood"
-msgstr "Lake Hood"
-
-msgid "Lakehurst"
-msgstr "Lakehurst"
-
-msgid "Lakeland"
-msgstr "Lakeland"
-
-msgid "Lake Tahoe"
-msgstr "Lake Tahoe"
-
-msgid "Lakeview"
-msgstr "Lakeview"
-
-msgid "Lamar"
-msgstr "Lamar"
-
-msgid "La Mesa"
-msgstr "La Mesa"
-
-msgid "Lamezia"
-msgstr "Lamezia"
-
-msgid "Lamoni"
-msgstr "Lamoni"
-
-msgid "Lampedusa"
-msgstr "Lampedusa"
-
-msgid "Lanai"
-msgstr "Lanai"
-
-msgid "Lancaster"
-msgstr "Lancaster"
-
-msgid "Lander"
-msgstr "Lander"
-
-msgid "Langebaanweg"
-msgstr "Langebaanweg"
-
-msgid "Langley AFB"
-msgstr "Langley AFB"
-
-msgid "Lannion"
-msgstr "Lannion"
-
-msgid "Lanzhou"
-msgstr "Lanzhou"
-
-msgid "La Paz"
-msgstr "La Paz"
-
-msgid "La Paz/Alto"
-msgstr "La Paz/Alto"
-
-msgid "Laramie"
-msgstr "Laramie"
-
-msgid "Laredo"
-msgstr "Laredo"
-
-msgid "Larnaka"
-msgstr "Larnaka"
-
-msgid "La Romana"
-msgstr "La Romana"
-
-msgid "Las Americas"
-msgstr "Las Americas"
-
-msgid "Las Tunas"
-msgstr "Las Tunas"
-
-msgid "Las Vegas"
-msgstr "Las Vegas"
-
-msgid "Latina"
-msgstr "Latina"
-
-msgid "Latrobe"
-msgstr "Latrobe"
-
-msgid "Laughlin"
-msgstr "Laughlin"
-
-msgid "Laurel"
-msgstr "Laurel"
-
-msgid "La Verne"
-msgstr "La Verne"
-
-msgid "Lawrence"
-msgstr "Lawrence"
-
-msgid "Lawton"
-msgstr "Lawton"
-
-msgid "Leadville"
-msgstr "Leadville"
-
-msgid "Learmouth"
-msgstr "Learmouth"
-
-msgid "Lecce"
-msgstr "Lecce"
-
-msgid "Leeds and Bradford"
-msgstr "Leeds and Bradford"
-
-msgid "Leesburg"
-msgstr "Leesburg"
-
-msgid "Leeuwarden"
-msgstr "Leeuwarden"
-
-msgid "Le Havre-Octeville"
-msgstr "Le Havre-Octeville"
-
-msgid "Leipzig-Schkeuditz"
-msgstr "Leipzig-Schkeuditz"
-
-msgid "Leknes"
-msgstr "Leknes"
-
-msgid "Le Mans"
-msgstr "Le Mans"
-
-msgid "Le Marine"
-msgstr "Le Marine"
-
-msgid "Lemmon"
-msgstr "Lemmon"
-
-msgid "Lemoore"
-msgstr "Lemoore"
-
-msgid "Leticia/Vasquez Cobo"
-msgstr "Leticia/Vasquez Cobo"
-
-msgid "Le Touquet"
-msgstr "Le Touquet"
-
-msgid "Leuchars"
-msgstr "Leuchars"
-
-msgid "Lewisburg"
-msgstr "Lewisburg"
-
-msgid "Lewiston"
-msgstr "Lewiston"
-
-msgid "Lewistown"
-msgstr "Lewistown"
-
-msgid "Lexington"
-msgstr "Lexington"
-
-msgid "Liberal"
-msgstr "Liberal"
-
-msgid "Lichtenburg"
-msgstr "Lichtenburg"
-
-msgid "Lidgerwood"
-msgstr "Lidgerwood"
-
-msgid "Liege"
-msgstr "Liege"
-
-msgid "Lihue"
-msgstr "Lihue"
-
-msgid "Lille-Lesquin"
-msgstr "Lille-Lesquin"
-
-msgid "Lima-Callao"
-msgstr "Lima-Callao"
-
-msgid "Limnos"
-msgstr "Limnos"
-
-msgid "Limoges"
-msgstr "Limoges"
-
-msgid "Limon"
-msgstr "Limon"
-
-msgid "Lincoln"
-msgstr "Lincoln"
-
-msgid "Linz"
-msgstr "Linz"
-
-msgid "Lisboa"
-msgstr "Lisboa"
-
-msgid "Lista"
-msgstr "Lista"
-
-msgid "Litchfield"
-msgstr "Litchfield"
-
-msgid "Little Rock"
-msgstr "Little Rock"
-
-msgid "Little Rock AFB"
-msgstr "Little Rock AFB"
-
-msgid "Livermore"
-msgstr "Livermore"
-
-msgid "Liverpool"
-msgstr "Liverpool"
-
-msgid "Livingston"
-msgstr "Livingston"
-
-msgid "Ljubljana"
-msgstr "Ljubljana"
-
-msgid "Logan"
-msgstr "Logan"
-
-msgid "Lolland Falster"
-msgstr "Lolland Falster"
-
-msgid "Lompoc"
-msgstr "Lompoc"
-
-msgid "London"
-msgstr "London"
-
-msgid "London/City"
-msgstr "London/Thành phố"
-
-msgid "London/Gatwick"
-msgstr "London/Gatwick"
-
-msgid "London/Heathrow"
-msgstr "London/Heathrow"
-
-msgid "London/Stansted"
-msgstr "London/Stansted"
-
-msgid "Londrina"
-msgstr "Londrina"
-
-msgid "Lone Rock"
-msgstr "Lone Rock"
-
-msgid "Long Beach"
-msgstr "Long Beach"
-
-msgid "Longview"
-msgstr "Longview"
-
-msgid "Lorient-Lann-Bihoue"
-msgstr "Lorient-Lann-Bihoue"
-
-msgid "Los Alamos"
-msgstr "Los Alamos"
-
-msgid "Los Angeles"
-msgstr "Los Angeles"
-
-msgid "Los Mochis"
-msgstr "Los Mochis"
-
-msgid "Lossiemouth"
-msgstr "Lossiemouth"
-
-msgid "Louisville"
-msgstr "Louisville"
-
-msgid "Louisville-Standiford Field"
-msgstr "Louisville-Standiford Field"
-
-msgid "Lousiana"
-msgstr "Lousiana"
-
-msgid "Lovelock"
-msgstr "Lovelock"
-
-msgid "Lubbock"
-msgstr "Lubbock"
-
-msgid "Lubeck-Blankensee"
-msgstr "Lubeck-Blankensee"
-
-msgid "Lufkin"
-msgstr "Lufkin"
-
-msgid "Lugano"
-msgstr "Lugano"
-
-msgid "Luqa"
-msgstr "Luqa"
-
-msgid "Luton"
-msgstr "Luton"
-
-msgid "Luxeuil"
-msgstr "Luxeuil"
-
-msgid "Luxor"
-msgstr "Luxor"
-
-msgid "Lviv"
-msgstr "Lviv"
-
-msgid "Lynchburg"
-msgstr "Lynchburg"
-
-msgid "Lyneham"
-msgstr "Lyneham"
-
-msgid "Lyon-Bron"
-msgstr "Lyon-Bron"
-
-msgid "Lyon-Satolas"
-msgstr "Lyon-Satolas"
-
-msgid "Maastricht"
-msgstr "Maastricht"
-
-msgid "Macae"
-msgstr "Macae"
-
-msgid "Macapa"
-msgstr "Macapa"
-
-msgid "Maceio"
-msgstr "Maceio"
-
-msgid "Macon"
-msgstr "Macon"
-
-msgid "Madinah"
-msgstr "Madinah"
-
-msgid "Madison"
-msgstr "Madison"
-
-msgid "Madras/Minambakkam"
-msgstr "Madras/Minambakkam"
-
-msgid "Madrid (Barajas)"
-msgstr "Madrid (Barajas)"
-
-msgid "Madrid (Cuatro Vientos)"
-msgstr "Madrid (Cuatro Vientos)"
-
-msgid "Magadan"
-msgstr "Magadan"
-
-msgid "Magdalena"
-msgstr "Magdalena"
-
-msgid "Maine"
-msgstr "Maine"
-
-msgid "Makhachkala"
-msgstr "Makhachkala"
-
-msgid "Makkah"
-msgstr "Makkah"
-
-msgid "Makung"
-msgstr "Makung"
-
-msgid "Malad City"
-msgstr "Thành phố Malad"
-
-msgid "Malaga"
-msgstr "Malaga"
-
-msgid "Malatya"
-msgstr "Malatya"
-
-msgid "Maldonado/Punta Est"
-msgstr "Maldonado/Punta Est"
-
-msgid "Malmo/Sturup"
-msgstr "Malmo/Sturup"
-
-msgid "Mammoth Lakes"
-msgstr "Mammoth Lakes"
-
-msgid "Manassas"
-msgstr "Manassas"
-
-msgid "Manaus"
-msgstr "Manaus"
-
-msgid "Manchester"
-msgstr "Manchester"
-
-msgid "Mangilsan Ab"
-msgstr "Mangilsan Ab"
-
-msgid "Manhattan"
-msgstr "Manhattan"
-
-msgid "Manisa"
-msgstr "Manisa"
-
-msgid "Manistee"
-msgstr "Manistee"
-
-msgid "Manitoba"
-msgstr "Manitoba"
-
-msgid "Manitowoc"
-msgstr "Manitowoc"
-
-msgid "Mankato"
-msgstr "Mankato"
-
-msgid "Mansfield"
-msgstr "Mansfield"
-
-msgid "Manta"
-msgstr "Manta"
-
-msgid "Manzanillo"
-msgstr "Manzanillo"
-
-msgid "Maraba"
-msgstr "Maraba"
-
-msgid "Maracaibo-La Chinita"
-msgstr "Maracaibo-La Chinita"
-
-msgid "Maracay-B.A.Sucre"
-msgstr "Maracay-B.A.Sucre"
-
-msgid "Marathon"
-msgstr "Marathon"
-
-msgid "Mar Del Plata"
-msgstr "Mar Del Plata"
-
-msgid "Margarita"
-msgstr "Margarita"
-
-msgid "Marianna"
-msgstr "Marianna"
-
-msgid "Marib"
-msgstr "Marib"
-
-msgid "Maribor"
-msgstr "Maribor"
-
-msgid "Marietta"
-msgstr "Marietta"
-
-msgid "Marino di Ravenna"
-msgstr "Marino di Ravenna"
-
-msgid "Marion"
-msgstr "Marion"
-
-msgid "Marion-Wytheville"
-msgstr "Marion-Wytheville"
-
-msgid "Marseille-Provence"
-msgstr "Marseille-Provence"
-
-msgid "Marseilles"
-msgstr "Marseilles"
-
-msgid "Marshall"
-msgstr "Marshall"
-
-msgid "Marshalltown"
-msgstr "Marshalltown"
-
-msgid "Marshfield"
-msgstr "Marshfield"
-
-msgid "Marte"
-msgstr "Marte"
-
-msgid "Marthas Vineyard"
-msgstr "Marthas Vineyard"
-
-msgid "Martinsburg"
-msgstr "Martinsburg"
-
-msgid "Martinsville"
-msgstr "Martinsville"
-
-msgid "Maryland"
-msgstr "Maryland"
-
-msgid "Marysville"
-msgstr "Marysville"
-
-msgid "Marysville-Beale AFB"
-msgstr "Marysville-Beale AFB"
-
-msgid "Mashhad"
-msgstr "Mashhad"
-
-msgid "Masirah"
-msgstr "Masirah"
-
-msgid "Mason City"
-msgstr "Thành phố Mason"
-
-msgid "Massachusetts"
-msgstr "Massachusetts"
-
-msgid "Massena"
-msgstr "Massena"
-
-msgid "Matamoros"
-msgstr "Matamoros"
-
-msgid "Matsumoto Airport"
-msgstr "Sân bay Matsumoto"
-
-msgid "Matsushima Ab"
-msgstr "Matsushima Ab"
-
-msgid "Matsuyama Airport"
-msgstr "Sân bay Matsuyama"
-
-msgid "Mattoon"
-msgstr "Mattoon"
-
-msgid "Mayaguez"
-msgstr "Mayaguez"
-
-msgid "Mazatlan"
-msgstr "Mazatlan"
-
-msgid "Mazu"
-msgstr "Mazu"
-
-msgid "McAlester"
-msgstr "McAlester"
-
-msgid "McAllen"
-msgstr "McAllen"
-
-msgid "McCall"
-msgstr "McCall"
-
-msgid "McCarthy"
-msgstr "McCarthy"
-
-msgid "McClellan"
-msgstr "McClellan"
-
-msgid "McComb"
-msgstr "McComb"
-
-msgid "McCook"
-msgstr "McCook"
-
-msgid "McGrath"
-msgstr "McGrath"
-
-msgid "Mc Gregor"
-msgstr "Mc Gregor"
-
-msgid "Meacham"
-msgstr "Meacham"
-
-msgid "Medford"
-msgstr "Medford"
-
-msgid "Medicine Lodge"
-msgstr "Medicine Lodge"
-
-msgid "Mehamn"
-msgstr "Mehamn"
-
-msgid "Mekoryuk"
-msgstr "Mekoryuk"
-
-msgid "Melbourne"
-msgstr "Melbourne"
-
-msgid "Melfa"
-msgstr "Melfa"
-
-msgid "Melilla"
-msgstr "Melilla"
-
-msgid "Memambetsu Airport"
-msgstr "Sân bay Memambetsu"
-
-msgid "Memphis"
-msgstr "Memphis"
-
-msgid "Memphis-NAS"
-msgstr "Memphis-NAS"
-
-msgid "Mendoza"
-msgstr "Mendoza"
-
-msgid "Mene Grande"
-msgstr "Mene Grande"
-
-msgid "Menominee"
-msgstr "Menominee"
-
-msgid "Menorca"
-msgstr "Menorca"
-
-msgid "Merced"
-msgstr "Merced"
-
-msgid "Merida"
-msgstr "Merida"
-
-msgid "Meridian"
-msgstr "Meridian"
-
-msgid "Meridian-Lauderdale"
-msgstr "Meridian-Lauderdale"
-
-msgid "Merril Field"
-msgstr "Merril Field"
-
-msgid "Mersa Matruh"
-msgstr "Mersa Matruh"
-
-msgid "Mesa-Falcon Field"
-msgstr "Mesa-Falcon Field"
-
-msgid "Metabaru Ab"
-msgstr "Metabaru Ab"
-
-msgid "Metz-Frescaty"
-msgstr "Metz-Frescaty"
-
-msgid "Mexicali"
-msgstr "Mexicali"
-
-msgid "Miami"
-msgstr "Miami"
-
-msgid "Miami-Kendall"
-msgstr "Miami-Kendall"
-
-msgid "Miami-Opa Locka"
-msgstr "Miami-Opa Locka"
-
-msgid "Michigan"
-msgstr "Michigan"
-
-msgid "Middle East"
-msgstr "Middle East"
-
-msgid "Middleton Island"
-msgstr "Đảo Middleton"
-
-msgid "Middletown"
-msgstr "Middletown"
-
-msgid "Midland"
-msgstr "Midland"
-
-msgid "Miho Ab"
-msgstr "Miho Ab"
-
-msgid "Milano/Linate"
-msgstr "Milano/Linate"
-
-msgid "Milano/Malpensa"
-msgstr "Milano/Malpensa"
-
-msgid "Miles City"
-msgstr "Thành phố Miles"
-
-msgid "Milford"
-msgstr "Milford"
-
-msgid "Millinocket"
-msgstr "Millinocket"
-
-msgid "Millville"
-msgstr "Millville"
-
-msgid "Milton"
-msgstr "Milton"
-
-msgid "Milwaukee"
-msgstr "Milwaukee"
-
-msgid "Milwaukee-Timmerman"
-msgstr "Milwaukee-Timmerman"
-
-msgid "Minamitorishima"
-msgstr "Minamitorishima"
-
-msgid "Minatitlan"
-msgstr "Minatitlan"
-
-msgid "Minchumina"
-msgstr "Minchumina"
-
-msgid "Mineralnye Vody"
-msgstr "Mineralnye Vody"
-
-msgid "Mineral Wells"
-msgstr "Mineral Wells"
-
-msgid "Minneapolis"
-msgstr "Minneapolis"
-
-msgid "Minneapolis [2]"
-msgstr "Minneapolis [2]"
-
-msgid "Minneapolis [3]"
-msgstr "Minneapolis [3]"
-
-msgid "Minnesota"
-msgstr "Minnesota"
-
-msgid "Minocqua"
-msgstr "Minocqua"
-
-msgid "Minot"
-msgstr "Minot"
-
-msgid "Minot AFB"
-msgstr "Minot AFB"
-
-msgid "Misawa Ab"
-msgstr "Misawa Ab"
-
-msgid "Mississippi"
-msgstr "Mississippi"
-
-msgid "Missoula"
-msgstr "Missoula"
-
-msgid "Missouri"
-msgstr "Missouri"
-
-msgid "Mitchell"
-msgstr "Mitchell"
-
-msgid "Mitilini"
-msgstr "Mitilini"
-
-msgid "Miyakejima Airport"
-msgstr "Sân bay Miyakejima"
-
-msgid "Miyazaki Airport"
-msgstr "Sân bay Miyazaki"
-
-msgid "Moa"
-msgstr "Moa"
-
-msgid "Mobile Downtown"
-msgstr "Mobile Downtown"
-
-msgid "Mobile Regional Airport"
-msgstr "Sân bay Mobile Regional"
-
-msgid "Mobridge"
-msgstr "Mobridge"
-
-msgid "Modesto"
-msgstr "Modesto"
-
-msgid "Mo I Rana"
-msgstr "Mo I Rana"
-
-msgid "Mojave"
-msgstr "Mojave"
-
-msgid "Molde"
-msgstr "Molde"
-
-msgid "Moldova"
-msgstr "Moldova"
-
-msgid "Moline-Quad Cities"
-msgstr "Moline-Quad Cities"
-
-msgid "Molokai"
-msgstr "Molokai"
-
-msgid "Mombetsu Airport"
-msgstr "Sân bay Mombetsu"
-
-msgid "Monchengladbach"
-msgstr "Monchengladbach"
-
-msgid "Monclova"
-msgstr "Monclova"
-
-msgid "Moncton"
-msgstr "Moncton"
-
-msgid "Monida"
-msgstr "Monida"
-
-msgid "Monpellier-Mediterrannee"
-msgstr "Monpellier-Mediterrannee"
-
-msgid "Monroe"
-msgstr "Monroe"
-
-msgid "Montague"
-msgstr "Montague"
-
-msgid "Montana"
-msgstr "Montana"
-
-msgid "Mont-de-Marsan"
-msgstr "Mont-de-Marsan"
-
-msgid "Monte Argentario"
-msgstr "Monte Argentario"
-
-msgid "Monte Bisbino"
-msgstr "Monte Bisbino"
-
-msgid "Monte Calamita"
-msgstr "Monte Calamita"
-
-msgid "Monte Cimone"
-msgstr "Monte Cimone"
-
-msgid "Montego Bay"
-msgstr "Vịnh Montego"
-
-msgid "Monte Malanotte"
-msgstr "Monte Malanotte"
-
-msgid "Monterey"
-msgstr "Monterey"
-
-msgid "Monterrey"
-msgstr "Monterrey"
-
-msgid "Monte Scuro"
-msgstr "Monte Scuro"
-
-msgid "Monte Terminillo"
-msgstr "Monte Terminillo"
-
-msgid "Montevideo/Carrasco"
-msgstr "Montevideo/Carrasco"
-
-msgid "Montgomery"
-msgstr "Montgomery"
-
-msgid "Montgomery-Maxwell AFB"
-msgstr "Montgomery-Maxwell AFB"
-
-msgid "Monticello"
-msgstr "Monticello"
-
-msgid "Montpelier"
-msgstr "Montpelier"
-
-msgid "Montreal Dorval"
-msgstr "Montreal Dorval"
-
-msgid "Montreal Mirabel"
-msgstr "Montreal Mirabel"
-
-msgid "Montreal Saint-Hubert"
-msgstr "Montreal Saint-Hubert"
-
-msgid "Montrose"
-msgstr "Montrose"
-
-msgid "Montrose (2)"
-msgstr "Montrose (2)"
-
-msgid "Morelia"
-msgstr "Morelia"
-
-msgid "Morgantown"
-msgstr "Morgantown"
-
-msgid "Moriarty"
-msgstr "Moriarty"
-
-msgid "Morristown"
-msgstr "Morristown"
-
-msgid "Moscow Domodedovo"
-msgstr "Moscow Domodedovo"
-
-msgid "Moscow Sheremetyevo"
-msgstr "Moscow Sheremetyevo"
-
-msgid "Moses Lake"
-msgstr "Moses Lake"
-
-msgid "Mosinee"
-msgstr "Mosinee"
-
-msgid "Mosjoen"
-msgstr "Mosjoen"
-
-msgid "Moultrie"
-msgstr "Moultrie"
-
-msgid "Mountain Home"
-msgstr "Mountain Home"
-
-msgid "Mountain View"
-msgstr "Mountain View"
-
-msgid "Mount Clemens"
-msgstr "Mount Clemens"
-
-msgid "Mount Holly"
-msgstr "Mount Holly"
-
-msgid "Mount Shasta"
-msgstr "Mount Shasta"
-
-msgid "Mount Vernon"
-msgstr "Mount Vernon"
-
-msgid "Mount Wilson"
-msgstr "Mount Wilson"
-
-msgid "Mt Washington"
-msgstr "Mt Washington"
-
-msgid "Mugla/Dalaman"
-msgstr "Mugla/Dalaman"
-
-msgid "Muir"
-msgstr "Muir"
-
-msgid "Mullan"
-msgstr "Mullan"
-
-msgid "Mullen"
-msgstr "Mullen"
-
-msgid "Munchen"
-msgstr "Munchen"
-
-msgid "Muncie"
-msgstr "Muncie"
-
-msgid "Munster/Osnabruck"
-msgstr "Munster/Osnabruck"
-
-msgid "Murcia"
-msgstr "Murcia"
-
-msgid "Murmansk"
-msgstr "Murmansk"
-
-msgid "Mus"
-msgstr "Mus"
-
-msgid "Muscatine"
-msgstr "Muscatine"
-
-msgid "Muscle Shoals"
-msgstr "Muscle Shoals"
-
-msgid "Muskegon"
-msgstr "Muskegon"
-
-msgid "Mykonos"
-msgstr "Mykonos"
-
-msgid "Myrtle Beach"
-msgstr "Myrtle Beach"
-
-msgid "Nabesna/Devil Mt."
-msgstr "Nabesna/Devil Mt."
-
-msgid "Nacogdoches"
-msgstr "Nacogdoches"
-
-msgid "Nagasaki Airport"
-msgstr "Sân bay Nagasaki"
-
-msgid "Nagoya Airport"
-msgstr "Sân bay Nagoya"
-
-msgid "Nagpur Sonegaon"
-msgstr "Nagpur Sonegaon"
-
-msgid "Naha Airport"
-msgstr "Sân bay Naha"
-
-msgid "Najran"
-msgstr "Najran"
-
-msgid "Nakashibetsu Airport"
-msgstr "Sân bay Nakashibetsu"
-
-msgid "Nalchik"
-msgstr "Nalchik"
-
-msgid "Namsos"
-msgstr "Namsos"
-
-msgid "Nancy-Essey"
-msgstr "Nancy-Essey"
-
-msgid "Nancy-Ochey"
-msgstr "Nancy-Ochey"
-
-msgid "Nankishirahama Airport"
-msgstr "Sân bay Nankishirahama"
-
-msgid "Nanning"
-msgstr "Nanning"
-
-msgid "Nantes Adlantique"
-msgstr "Nantes Adlantique"
-
-msgid "Nantucket"
-msgstr "Nantucket"
-
-msgid "Napa"
-msgstr "Napa"
-
-msgid "Naples"
-msgstr "Naples"
-
-msgid "Napoli"
-msgstr "Napoli"
-
-msgid "Narvik"
-msgstr "Narvik"
-
-msgid "Nasa Shuttle"
-msgstr "Nasa Shuttle"
-
-msgid "Nashua"
-msgstr "Nashua"
-
-msgid "Nashville"
-msgstr "Nashville"
-
-msgid "Nassau"
-msgstr "Nassau"
-
-msgid "Natal"
-msgstr "Natal"
-
-msgid "Natchez"
-msgstr "Natchez"
-
-msgid "Nawabshah"
-msgstr "Nawabshah"
-
-msgid "Nebraska"
-msgstr "Nebraska"
-
-msgid "Needles"
-msgstr "Needles"
-
-msgid "Nenana"
-msgstr "Nenana"
-
-msgid "Neuquen"
-msgstr "Neuquen"
-
-msgid "Nevada"
-msgstr "Nevada"
-
-msgid "Newark"
-msgstr "Newark"
-
-msgid "New Bedford"
-msgstr "New Bedford"
-
-msgid "New Bern"
-msgstr "New Bern"
-
-msgid "New Braunfels"
-msgstr "New Braunfels"
-
-msgid "New Brunswick"
-msgstr "New Brunswick"
-
-msgid "Newburgh"
-msgstr "Newburgh"
-
-msgid "Newcastle"
-msgstr "Newcastle"
-
-msgid "New Delhi/Palam"
-msgstr "New Delhi/Palam"
-
-msgid "Newfoundland"
-msgstr "Newfoundland"
-
-msgid "New Hampshire"
-msgstr "New Hampshire"
-
-msgid "New Haven"
-msgstr "New Haven"
-
-msgid "New Iberia"
-msgstr "New Iberia"
-
-msgid "New Jersey"
-msgstr "New Jersey"
-
-msgid "New Mexico"
-msgstr "New Mexico"
-
-msgid "New Orleans"
-msgstr "New Orleans"
-
-msgid "New Orleans-Lakefront"
-msgstr "New Orleans-Lakefront"
-
-msgid "New Orleans NAS"
-msgstr "New Orleans NAS"
-
-msgid "Newport"
-msgstr "Newport"
-
-msgid "Newport News"
-msgstr "Newport News"
-
-msgid "New Port Richey"
-msgstr "New Port Richey"
-
-msgid "New River"
-msgstr "New River"
-
-msgid "New Tokyo International Airport"
-msgstr "Sân bay quốc tế New Tokyo"
-
-msgid "Newton"
-msgstr "Newton"
-
-msgid "New York"
-msgstr "New York"
-
-msgid "New York-JFK Arpt"
-msgstr "New York-JFK Arpt"
-
-msgid "New York-La Guardia"
-msgstr "New York-La Guardia"
-
-msgid "Niagara Falls"
-msgstr "Niagara Falls"
-
-msgid "Nice-Cote d'Azur"
-msgstr "Nice-Cote d'Azur"
-
-msgid "Niigata Airport"
-msgstr "Sân bay Niigata"
-
-msgid "Nimes-Garons"
-msgstr "Nimes-Garons"
-
-msgid "Nipawin"
-msgstr "Nipawin"
-
-msgid "Nis"
-msgstr "Nis"
-
-msgid "Nizhny Novgorod"
-msgstr "Nizhny Novgorod"
-
-msgid "N Las Vegas"
-msgstr "N Las Vegas"
-
-msgid "N Myrtle Beach"
-msgstr "N Myrtle Beach"
-
-msgid "Nogales"
-msgstr "Nogales"
-
-msgid "Norfolk"
-msgstr "Norfolk"
-
-msgid "Norfolk NAS"
-msgstr "Norfolk NAS"
-
-msgid "Norrkoping"
-msgstr "Norrkoping"
-
-msgid "North Adams"
-msgstr "North Adams"
-
-msgid "North Bend"
-msgstr "North Bend"
-
-msgid "North Conway"
-msgstr "North Conway"
-
-msgid "North Dakota"
-msgstr "North Dakota"
-
-msgid "Northeast Philadelphia"
-msgstr "Northeast Philadelphia"
-
-msgid "North Kingstown"
-msgstr "North Kingstown"
-
-msgid "North Platte"
-msgstr "North Platte"
-
-msgid "Northway"
-msgstr "Northway"
-
-msgid "Northwest Territories"
-msgstr "Northwest Territories"
-
-msgid "Norwich"
-msgstr "Norwich"
-
-msgid "Norwood"
-msgstr "Norwood"
-
-msgid "Notodden"
-msgstr "Notodden"
-
-msgid "Novara/Cameri"
-msgstr "Novara/Cameri"
-
-msgid "Nova Scotia"
-msgstr "Nova Scotia"
-
-msgid "Novosibirsk"
-msgstr "Novosibirsk"
-
-msgid "Nueva Gerona"
-msgstr "Nueva Gerona"
-
-msgid "Nueva Ocotepeque"
-msgstr "Nueva Ocotepeque"
-
-msgid "Nuevo Laredo"
-msgstr "Nuevo Laredo"
-
-msgid "Nurnberg"
-msgstr "Nurnberg"
-
-msgid "Nyutabaru Ab"
-msgstr "Nyutabaru Ab"
-
-msgid "Oahu"
-msgstr "Oahu"
-
-msgid "Oak Harbor"
-msgstr "Oak Harbor"
-
-msgid "Oakland"
-msgstr "Oakland"
-
-msgid "Oaxaca"
-msgstr "Oaxaca"
-
-msgid "Oberpfaffenhofen"
-msgstr "Oberpfaffenhofen"
-
-msgid "Obihiro Airport"
-msgstr "Sân bay Obihiro"
-
-msgid "Ocala"
-msgstr "Ocala"
-
-msgid "Oceanside"
-msgstr "Oceanside"
-
-msgid "Odense"
-msgstr "Odense"
-
-msgid "Odesa"
-msgstr "Odesa"
-
-msgid "Oelwen"
-msgstr "Oelwen"
-
-msgid "Ogden"
-msgstr "Ogden"
-
-msgid "Ogden-Hill AFB"
-msgstr "Ogden-Hill AFB"
-
-msgid "Ogdensburg"
-msgstr "Ogdensburg"
-
-msgid "Ohio"
-msgstr "Ohio"
-
-msgid "Ohrid"
-msgstr "Ohrid"
-
-msgid "Oita Airport"
-msgstr "Sân bay Oita"
-
-msgid "Ojika Island"
-msgstr "Đảo Ojika"
-
-msgid "Okayama Airport"
-msgstr "Sân bay Okayama"
-
-msgid "Oki Airport"
-msgstr "Sân bay Oki"
-
-msgid "Okinoerabu"
-msgstr "Okinoerabu"
-
-msgid "Oklahoma"
-msgstr "Oklahoma"
-
-msgid "Oklahoma City"
-msgstr "Thành phố Oklahoma"
-
-msgid "Oklahoma City-Bethany"
-msgstr "Thành phố Oklahoma-Bethany"
-
-msgid "Oklahoma City-Midwest City"
-msgstr "Thành phố Oklahoma-Thành phố Midwest"
-
-msgid "Okushiri Island"
-msgstr "Đảo Okushiri"
-
-msgid "Olathe"
-msgstr "Olathe"
-
-msgid "Olathe/Ind."
-msgstr "Olathe/Ind."
-
-msgid "Olbia"
-msgstr "Olbia"
-
-msgid "Olympia"
-msgstr "Olympia"
-
-msgid "Omaha"
-msgstr "Omaha"
-
-msgid "Omaha-Bellevue"
-msgstr "Omaha-Bellevue"
-
-msgid "Omak"
-msgstr "Omak"
-
-msgid "Ominato Ab"
-msgstr "Ominato Ab"
-
-msgid "Omsk"
-msgstr "Omsk"
-
-msgid "O'Neill"
-msgstr "O'Neill"
-
-msgid "Ontario"
-msgstr "Ontario"
-
-msgid "Oostende"
-msgstr "Oostende"
-
-msgid "Oran"
-msgstr "Oran"
-
-msgid "Oran/Es Senia"
-msgstr "Oran/Es Senia"
-
-msgid "Orange"
-msgstr "Orange"
-
-msgid "Orange City"
-msgstr "Thành phố Cam"
-
-msgid "Ord-Sharp"
-msgstr "Ord-Sharp"
-
-msgid "Oregon"
-msgstr "Oregon"
-
-msgid "Orenburg"
-msgstr "Orenburg"
-
-msgid "Orland"
-msgstr "Orland"
-
-msgid "Orlando"
-msgstr "Orlando"
-
-msgid "Orlando (Orlando International)"
-msgstr "Orlando (Orlando International)"
-
-msgid "Orsta-Volda"
-msgstr "Orsta-Volda"
-
-msgid "Oruro"
-msgstr "Oruro"
-
-msgid "Osaka International Airport"
-msgstr "Sân bay quốc tế Osaka"
-
-msgid "Osan Ab"
-msgstr "Osan Ab"
-
-msgid "Oscoda"
-msgstr "Oscoda"
-
-msgid "Oseberg A"
-msgstr "Oseberg A"
-
-msgid "Oshima Airport"
-msgstr "Sân bay Oshima"
-
-msgid "Oshkosh"
-msgstr "Oshkosh"
-
-msgid "Oslo/Gardenmoen"
-msgstr "Oslo/Gardenmoen"
-
-msgid "Ostrava"
-msgstr "Ostrava"
-
-msgid "Ottawa"
-msgstr "Ottawa"
-
-msgid "Ottumwa"
-msgstr "Ottumwa"
-
-msgid "Owensboro"
-msgstr "Owensboro"
-
-msgid "Owyhee"
-msgstr "Owyhee"
-
-msgid "Oxford"
-msgstr "Oxford"
-
-msgid "Oxnard"
-msgstr "Oxnard"
-
-msgid "Ozark"
-msgstr "Ozark"
-
-msgid "Ozuki Ab"
-msgstr "Ozuki Ab"
-
-msgid "Paderborn-Haxterberg"
-msgstr "Paderborn-Haxterberg"
-
-msgid "Padova"
-msgstr "Padova"
-
-msgid "Paducah"
-msgstr "Paducah"
-
-msgid "Paekado"
-msgstr "Paekado"
-
-msgid "Paengnyongdo Ab"
-msgstr "Paengnyongdo Ab"
-
-msgid "Paganella"
-msgstr "Paganella"
-
-msgid "Pa Kuei/Bakuai"
-msgstr "Pa Kuei/Bakuai"
-
-msgid "Palacios"
-msgstr "Palacios"
-
-msgid "Palermo"
-msgstr "Palermo"
-
-msgid "Palma de Mallorca"
-msgstr "Palma de Mallorca"
-
-msgid "Palmdale"
-msgstr "Palmdale"
-
-msgid "Palmer"
-msgstr "Palmer"
-
-msgid "Palm Springs"
-msgstr "Palm Springs"
-
-msgid "Palo Alto"
-msgstr "Palo Alto"
-
-msgid "Pamplona"
-msgstr "Pamplona"
-
-msgid "Panama City"
-msgstr "Thành phố Panama"
-
-msgid "Pantelleria"
-msgstr "Pantelleria"
-
-msgid "Papa"
-msgstr "Papa"
-
-msgid "Paphos"
-msgstr "Paphos"
-
-msgid "Paris"
-msgstr "Paris"
-
-msgid "Paris/Charles De Gaulle"
-msgstr "Paris/Charles De Gaulle"
-
-msgid "Paris/Le Bourget"
-msgstr "Paris/Le Bourget"
-
-msgid "Paris/Orly"
-msgstr "Paris/Orly"
-
-msgid "Parkersburg"
-msgstr "Parkersburg"
-
-msgid "Pasco"
-msgstr "Pasco"
-
-msgid "Paso De Los Libres"
-msgstr "Paso De Los Libres"
-
-msgid "Paso Robles"
-msgstr "Paso Robles"
-
-msgid "Passo dei Giovi"
-msgstr "Passo dei Giovi"
-
-msgid "Passo della Cisa"
-msgstr "Passo della Cisa"
-
-msgid "Passo Resia"
-msgstr "Passo Resia"
-
-msgid "Passo Rolle"
-msgstr "Passo Rolle"
-
-msgid "Patna"
-msgstr "Patna"
-
-msgid "Patterson"
-msgstr "Patterson"
-
-msgid "Patuxent River"
-msgstr "Patuxent River"
-
-msgid "Pau/Pyrenees"
-msgstr "Pau/Pyrenees"
-
-msgid "Paxson"
-msgstr "Paxson"
-
-msgid "Paysandu"
-msgstr "Paysandu"
-
-msgid "Payson"
-msgstr "Payson"
-
-msgid "Pellston"
-msgstr "Pellston"
-
-msgid "Pelotas"
-msgstr "Pelotas"
-
-msgid "Pendleton"
-msgstr "Pendleton"
-
-msgid "Pennsylvania"
-msgstr "Pennsylvania"
-
-msgid "Penn Yan"
-msgstr "Penn Yan"
-
-msgid "Pensacola"
-msgstr "Pensacola"
-
-msgid "Pensacola NAS"
-msgstr "Pensacola NAS"
-
-msgid "People's Republic of China"
-msgstr "People's Republic of China"
-
-msgid "Peoria"
-msgstr "Peoria"
-
-msgid "Pequot Lakes"
-msgstr "Pequot Lakes"
-
-msgid "Pereira/Matecana"
-msgstr "Pereira/Matecana"
-
-msgid "Perm"
-msgstr "Perm"
-
-msgid "Perpignan-Rivesaltes"
-msgstr "Perpignan-Rivesaltes"
-
-msgid "Perry-Foley"
-msgstr "Perry-Foley"
-
-msgid "Perth"
-msgstr "Perth"
-
-msgid "Perugia"
-msgstr "Perugia"
-
-msgid "Pescara"
-msgstr "Pescara"
-
-msgid "Petersburg"
-msgstr "Petersburg"
-
-msgid "Petropavlovsk-Kamchatsky"
-msgstr "Petropavlovsk-Kamchatsky"
-
-msgid "Petrozavodsk"
-msgstr "Petrozavodsk"
-
-msgid "Philadelphia"
-msgstr "Philadelphia"
-
-msgid "Philip"
-msgstr "Philip"
-
-msgid "Philipsburg"
-msgstr "Philipsburg"
-
-msgid "Phillips"
-msgstr "Phillips"
-
-msgid "Phoenix"
-msgstr "Phoenix"
-
-msgid "Phoenix-Deer Valley"
-msgstr "Phoenix-Deer Valley"
-
-msgid "Phoenix-Goodyear"
-msgstr "Phoenix-Goodyear"
-
-msgid "Phoenix-Luke AFB"
-msgstr "Phoenix-Luke AFB"
-
-msgid "Piacenza"
-msgstr "Piacenza"
-
-msgid "Pian Rosa"
-msgstr "Pian Rosa"
-
-msgid "Piedras Negras"
-msgstr "Piedras Negras"
-
-msgid "Pierre"
-msgstr "Pierre"
-
-msgid "Pietersburg"
-msgstr "Pietersburg"
-
-msgid "Pikeville"
-msgstr "Pikeville"
-
-msgid "Pine Bluff"
-msgstr "Pine Bluff"
-
-msgid "Pingtung North"
-msgstr "Pingtung North"
-
-msgid "Pingtung South"
-msgstr "Pingtung South"
-
-msgid "Pirassununga"
-msgstr "Pirassununga"
-
-msgid "Pisa"
-msgstr "Pisa"
-
-msgid "Pisco"
-msgstr "Pisco"
-
-msgid "Pittsburgh"
-msgstr "Pittsburgh"
-
-msgid "Pittsburgh-West Mifflin"
-msgstr "Pittsburgh-West Mifflin"
-
-msgid "Plattsburg"
-msgstr "Plattsburg"
-
-msgid "Plovdiv"
-msgstr "Plovdiv"
-
-msgid "Plymouth"
-msgstr "Plymouth"
-
-msgid "Pocatello"
-msgstr "Pocatello"
-
-msgid "Pocos De Caldas"
-msgstr "Pocos De Caldas"
-
-msgid "Podgorica"
-msgstr "Podgorica"
-
-msgid "Podgorica Titograd"
-msgstr "Podgorica Titograd"
-
-msgid "Pohang Ab"
-msgstr "Pohang Ab"
-
-msgid "Point Hope"
-msgstr "Point Hope"
-
-msgid "Point Lay"
-msgstr "Point Lay"
-
-msgid "Point Mugu"
-msgstr "Point Mugu"
-
-msgid "Point Piedras Blanca"
-msgstr "Point Piedras Blanca"
-
-msgid "Pompano Beach"
-msgstr "Pompano Beach"
-
-msgid "Ponca City"
-msgstr "Thành phố Ponca"
-
-msgid "Ponta Pora"
-msgstr "Ponta Pora"
-
-msgid "Pontiac"
-msgstr "Pontiac"
-
-msgid "Pope AFB"
-msgstr "Pope AFB"
-
-msgid "Poplar Bluff"
-msgstr "Poplar Bluff"
-
-msgid "Poprad"
-msgstr "Poprad"
-
-msgid "Port Alexander"
-msgstr "Port Alexander"
-
-msgid "Port Alsworth"
-msgstr "Port Alsworth"
-
-msgid "Port Angeles"
-msgstr "Port Angeles"
-
-msgid "Port-Au-Prince"
-msgstr "Port-Au-Prince"
-
-msgid "Port Elizabeth"
-msgstr "Port Elizabeth"
-
-msgid "Porterville"
-msgstr "Porterville"
-
-msgid "Port Hardy"
-msgstr "Port Hardy"
-
-msgid "Port Hedland"
-msgstr "Port Hedland"
-
-msgid "Port Heiden"
-msgstr "Port Heiden"
-
-msgid "Portland"
-msgstr "Portland"
-
-msgid "Porto Alegre"
-msgstr "Porto Alegre"
-
-msgid "Porto Alegre Apt"
-msgstr "Porto Alegre Apt"
-
-msgid "Portoroz"
-msgstr "Portoroz"
-
-msgid "Porto Santo"
-msgstr "Porto Santo"
-
-msgid "Porto Velho"
-msgstr "Porto Velho"
-
-msgid "Port Said"
-msgstr "Port Said"
-
-msgid "Portsmouth"
-msgstr "Portsmouth"
-
-msgid "Posadas"
-msgstr "Posadas"
-
-msgid "Potosi"
-msgstr "Potosi"
-
-msgid "Poughkeepsie"
-msgstr "Poughkeepsie"
-
-msgid "Pownal"
-msgstr "Pownal"
-
-msgid "Poza Rica"
-msgstr "Poza Rica"
-
-msgid "Poznan"
-msgstr "Poznan"
-
-msgid "Praha"
-msgstr "Praha"
-
-msgid "Pratica di Mare"
-msgstr "Pratica di Mare"
-
-msgid "Prescott"
-msgstr "Prescott"
-
-msgid "Presidente Prudente"
-msgstr "Presidente Prudente"
-
-msgid "Presque Isle"
-msgstr "Presque Isle"
-
-msgid "Prestwick"
-msgstr "Prestwick"
-
-msgid "Pretoria"
-msgstr "Pretoria"
-
-msgid "Preveza"
-msgstr "Preveza"
-
-msgid "Price-Carbon"
-msgstr "Price-Carbon"
-
-msgid "Pristina"
-msgstr "Pristina"
-
-msgid "Providence"
-msgstr "Providence"
-
-msgid "Provincetown"
-msgstr "Provincetown"
-
-msgid "Provo"
-msgstr "Provo"
-
-msgid "Pskov"
-msgstr "Pskov"
-
-msgid "Pucallpa"
-msgstr "Pucallpa"
-
-msgid "Pudahuel"
-msgstr "Pudahuel"
-
-msgid "Puebla"
-msgstr "Puebla"
-
-msgid "Pueblo"
-msgstr "Pueblo"
-
-msgid "Puerto Barrios"
-msgstr "Puerto Barrios"
-
-msgid "Puerto Cabezas"
-msgstr "Puerto Cabezas"
-
-msgid "Puerto Escondido"
-msgstr "Puerto Escondido"
-
-msgid "Puerto Lempira"
-msgstr "Puerto Lempira"
-
-msgid "Puerto Limon"
-msgstr "Puerto Limon"
-
-msgid "Puerto Maldonado"
-msgstr "Puerto Maldonado"
-
-msgid "Puerto Montt"
-msgstr "Puerto Montt"
-
-msgid "Puerto Plata"
-msgstr "Puerto Plata"
-
-msgid "Puerto Suarez"
-msgstr "Puerto Suarez"
-
-msgid "Puerto Vallarta"
-msgstr "Puerto Vallarta"
-
-msgid "Pula"
-msgstr "Pula"
-
-msgid "Pullman"
-msgstr "Pullman"
-
-msgid "Punta Arenas"
-msgstr "Punta Arenas"
-
-msgid "Punta Cana"
-msgstr "Punta Cana"
-
-msgid "Punta Gorda"
-msgstr "Punta Gorda"
-
-msgid "Puntilla Lake"
-msgstr "Puntilla Lake"
-
-msgid "Pusan/Kimhae"
-msgstr "Pusan/Kimhae"
-
-msgid "Pyongtaek Ab"
-msgstr "Pyongtaek Ab"
-
-msgid "Pyongyang"
-msgstr "Pyongyang"
-
-msgid "Quantico"
-msgstr "Quantico"
-
-msgid "Quebec"
-msgstr "Quebec"
-
-msgid "Quebec City"
-msgstr "Thành phố Quebec"
-
-msgid "Queretaro"
-msgstr "Queretaro"
-
-msgid "Quillayute"
-msgstr "Quillayute"
-
-msgid "Quimper"
-msgstr "Quimper"
-
-msgid "Quincy"
-msgstr "Quincy"
-
-msgid "Quito/Mariscal Sucre"
-msgstr "Quito/Mariscal Sucre"
-
-msgid "Rabat"
-msgstr "Rabat"
-
-msgid "Raduzhny"
-msgstr "Raduzhny"
-
-msgid "Rafha"
-msgstr "Rafha"
-
-msgid "Raleigh-Durham"
-msgstr "Raleigh-Durham"
-
-msgid "Randolph AFB"
-msgstr "Randolph AFB"
-
-msgid "Rapid City"
-msgstr "Thành phố Rapid"
-
-msgid "Rapid City-Ellsworth AFB"
-msgstr "Thành phố Rapid-Ellsworth AFB"
-
-msgid "Ras Al Khaimah"
-msgstr "Ras Al Khaimah"
-
-msgid "Rawlins"
-msgstr "Rawlins"
-
-msgid "Reading"
-msgstr "Reading"
-
-msgid "Rebun Island"
-msgstr "Đảo Rebun"
-
-msgid "Recife"
-msgstr "Recife"
-
-msgid "Red Bluff"
-msgstr "Red Bluff"
-
-msgid "Redding"
-msgstr "Redding"
-
-msgid "Redig"
-msgstr "Redig"
-
-msgid "Redmond"
-msgstr "Redmond"
-
-msgid "Red Oak"
-msgstr "Red Oak"
-
-msgid "Redwood Falls"
-msgstr "Redwood Falls"
-
-msgid "Reggio Calabria"
-msgstr "Reggio Calabria"
-
-msgid "Regina"
-msgstr "Regina"
-
-msgid "Reims-Champagne"
-msgstr "Reims-Champagne"
-
-msgid "Rennes"
-msgstr "Rennes"
-
-msgid "Reno"
-msgstr "Reno"
-
-msgid "Renton"
-msgstr "Renton"
-
-msgid "Resistencia"
-msgstr "Resistencia"
-
-msgid "Reus"
-msgstr "Reus"
-
-msgid "Reyes"
-msgstr "Reyes"
-
-msgid "Reykjavik"
-msgstr "Reykjavik"
-
-msgid "Reynosa"
-msgstr "Reynosa"
-
-msgid "Rhinelander"
-msgstr "Rhinelander"
-
-msgid "Rhode Island"
-msgstr "Đảo Rhode"
-
-msgid "Riberalta"
-msgstr "Riberalta"
-
-msgid "Richmond"
-msgstr "Richmond"
-
-msgid "Rickenbacker"
-msgstr "Rickenbacker"
-
-msgid "Rieti"
-msgstr "Rieti"
-
-msgid "Rifle"
-msgstr "Rifle"
-
-msgid "Rijeka"
-msgstr "Rijeka"
-
-msgid "Rimini"
-msgstr "Rimini"
-
-msgid "Rio De Janeiro"
-msgstr "Rio De Janeiro"
-
-msgid "Rio Gallegos"
-msgstr "Rio Gallegos"
-
-msgid "Rio Grande"
-msgstr "Rio Grande"
-
-msgid "Rioja"
-msgstr "Rioja"
-
-msgid "Rio / Jacarepagua"
-msgstr "Rio / Jacarepagua"
-
-msgid "Rionegro/J.M.Cordova"
-msgstr "Rionegro/J.M.Cordova"
-
-msgid "Rishiri Island"
-msgstr "Đảo Rishiri"
-
-msgid "Rivas"
-msgstr "Rivas"
-
-msgid "Rivera"
-msgstr "Rivera"
-
-msgid "Riverside"
-msgstr "Riverside"
-
-msgid "Riverside/March AFB"
-msgstr "Riverside/March AFB"
-
-msgid "Riverton"
-msgstr "Riverton"
-
-msgid "Rivne"
-msgstr "Rivne"
-
-msgid "Rivolto"
-msgstr "Rivolto"
-
-msgid "Riyadh"
-msgstr "Riyadh"
-
-msgid "Roanoke"
-msgstr "Roanoke"
-
-msgid "Roatan"
-msgstr "Roatan"
-
-msgid "Robore"
-msgstr "Robore"
-
-msgid "Rochester"
-msgstr "Rochester"
-
-msgid "Rockford"
-msgstr "Rockford"
-
-msgid "Rockland"
-msgstr "Rockland"
-
-msgid "Rockport"
-msgstr "Rockport"
-
-msgid "Rock Springs"
-msgstr "Rock Springs"
-
-msgid "Rocky Mount"
-msgstr "Rocky Mount"
-
-msgid "Rodos"
-msgstr "Rodos"
-
-msgid "Rogers"
-msgstr "Rogers"
-
-msgid "Roma/Ciampino"
-msgstr "Roma/Ciampino"
-
-msgid "Roma/Fiumicino"
-msgstr "Roma/Fiumicino"
-
-msgid "Roma/Urbe"
-msgstr "Roma/Urbe"
-
-msgid "Rome-Russell"
-msgstr "Rome-Russell"
-
-msgid "Ronchi de' Legionari"
-msgstr "Ronchi de' Legionari"
-
-msgid "Ronneby"
-msgstr "Ronneby"
-
-msgid "Roosevelt"
-msgstr "Roosevelt"
-
-msgid "Roros"
-msgstr "Roros"
-
-msgid "Rorvik/Ryum"
-msgstr "Rorvik/Ryum"
-
-msgid "Rosario"
-msgstr "Rosario"
-
-msgid "Roseburg"
-msgstr "Roseburg"
-
-msgid "Roseglen"
-msgstr "Roseglen"
-
-msgid "Rost"
-msgstr "Rost"
-
-msgid "Rostov-Na-Donu"
-msgstr "Rostov-Na-Donu"
-
-msgid "Roswell"
-msgstr "Roswell"
-
-msgid "Rotterdam"
-msgstr "Rotterdam"
-
-msgid "Rouen-Valle de Seine"
-msgstr "Rouen-Valle de Seine"
-
-msgid "Ruidoso-Sierra Blanca"
-msgstr "Ruidoso-Sierra Blanca"
-
-msgid "Rurrenabaque"
-msgstr "Rurrenabaque"
-
-msgid "Russell"
-msgstr "Russell"
-
-msgid "Russia"
-msgstr "Russia"
-
-msgid "Rutland"
-msgstr "Rutland"
-
-msgid "Rygge"
-msgstr "Rygge"
-
-msgid "Rzeszow"
-msgstr "Rzeszow"
-
-msgid "Saarbrucken"
-msgstr "Saarbrucken"
-
-msgid "Sabine Pass"
-msgstr "Sabine Pass"
-
-msgid "Sacramento"
-msgstr "Sacramento"
-
-msgid "Sacramento-Woodland"
-msgstr "Sacramento-Woodland"
-
-msgid "Safford-Municipal Airport"
-msgstr "Sân bay Safford-Municipal"
-
-msgid "Saginaw"
-msgstr "Saginaw"
-
-msgid "Saint Anthony"
-msgstr "Saint Anthony"
-
-msgid "Saint-Brieuc-Armor"
-msgstr "Saint-Brieuc-Armor"
-
-msgid "Saint-Dizier-Robinson"
-msgstr "Saint-Dizier-Robinson"
-
-msgid "Saint-Etienne-Boutheon"
-msgstr "Saint-Etienne-Boutheon"
-
-msgid "Saint Mary's"
-msgstr "Saint Mary's"
-
-msgid "Saint Mawgan"
-msgstr "Saint Mawgan"
-
-msgid "Saint-Nazaire-Montoir"
-msgstr "Saint-Nazaire-Montoir"
-
-msgid "Saint Paul"
-msgstr "Saint Paul"
-
-msgid "Saiq"
-msgstr "Saiq"
-
-msgid "Salalah"
-msgstr "Salalah"
-
-msgid "Salem"
-msgstr "Salem"
-
-msgid "Salida"
-msgstr "Salida"
-
-msgid "Salida-Harriet"
-msgstr "Salida-Harriet"
-
-msgid "Salina"
-msgstr "Salina"
-
-msgid "Salinas"
-msgstr "Salinas"
-
-msgid "Salisbury"
-msgstr "Salisbury"
-
-msgid "Salmon"
-msgstr "Salmon"
-
-msgid "Salmon (2)"
-msgstr "Salmon (2)"
-
-msgid "Salta"
-msgstr "Salta"
-
-msgid "Saltillo"
-msgstr "Saltillo"
-
-msgid "Salt Lake City"
-msgstr "Thành phố Salt Lake"
-
-msgid "Salto"
-msgstr "Salto"
-
-msgid "Salt point"
-msgstr "Salt point"
-
-msgid "Salvador"
-msgstr "Salvador"
-
-msgid "Salzburg"
-msgstr "Salzburg"
-
-msgid "Samara"
-msgstr "Samara"
-
-msgid "Samos"
-msgstr "Samos"
-
-msgid "Samsun"
-msgstr "Samsun"
-
-msgid "Sana'A"
-msgstr "Sana'A"
-
-msgid "San Andres Isla/Sesquicentenario"
-msgstr "San Andres Isla/Sesquicentenario"
-
-msgid "San Angelo"
-msgstr "San Angelo"
-
-msgid "San Antonio"
-msgstr "San Antonio"
-
-msgid "San Antonio Del Tachira"
-msgstr "San Antonio Del Tachira"
-
-msgid "San Antonio-Kelly AFB"
-msgstr "San Antonio-Kelly AFB"
-
-msgid "San Antonio-Stinson"
-msgstr "San Antonio-Stinson"
-
-msgid "San Carlos"
-msgstr "San Carlos"
-
-msgid "Sandane"
-msgstr "Sandane"
-
-msgid "Sandberg"
-msgstr "Sandberg"
-
-msgid "Sanderson"
-msgstr "Sanderson"
-
-msgid "San Diego"
-msgstr "San Diego"
-
-msgid "San Diego-Brown"
-msgstr "San Diego-Brown"
-
-msgid "San Diego-Miramar"
-msgstr "San Diego-Miramar"
-
-msgid "San Diego-Montgomery"
-msgstr "San Diego-Montgomery"
-
-msgid "San Diego-North Island"
-msgstr "Đảo San Diego-North"
-
-msgid "San Diego-Santee"
-msgstr "San Diego-Santee"
-
-msgid "Sandnessjoen/Stokka"
-msgstr "Sandnessjoen/Stokka"
-
-msgid "Sand Point"
-msgstr "Sand Point"
-
-msgid "San Fernando De Apure"
-msgstr "San Fernando De Apure"
-
-msgid "Sanford"
-msgstr "Sanford"
-
-msgid "San Francisco"
-msgstr "San Francisco"
-
-msgid "Sangju"
-msgstr "Sangju"
-
-msgid "San Ignacio De Velasco"
-msgstr "San Ignacio De Velasco"
-
-msgid "San Joaquin"
-msgstr "San Joaquin"
-
-msgid "San Jose"
-msgstr "San Jose"
-
-msgid "San Jose De Chiquitos"
-msgstr "San Jose De Chiquitos"
-
-msgid "San Jose del Cabo"
-msgstr "San Jose del Cabo"
-
-msgid "San Jose-Santa Clara"
-msgstr "San Jose-Santa Clara"
-
-msgid "San Juan"
-msgstr "San Juan"
-
-msgid "Sankt-Peterburg"
-msgstr "Sankt-Peterburg"
-
-msgid "Sanliurfa"
-msgstr "Sanliurfa"
-
-msgid "San Luis Obispo"
-msgstr "San Luis Obispo"
-
-msgid "San Luis Potosi"
-msgstr "San Luis Potosi"
-
-msgid "San Miguel"
-msgstr "San Miguel"
-
-msgid "San Nicholas Island"
-msgstr "Đảo San Nicholas"
-
-msgid "San Salvador"
-msgstr "San Salvador"
-
-msgid "San Sebastian"
-msgstr "San Sebastian"
-
-msgid "Santa Ana"
-msgstr "Santa Ana"
-
-msgid "Santa Barbara"
-msgstr "Santa Barbara"
-
-msgid "Santa Cruz"
-msgstr "Santa Cruz"
-
-msgid "Santa Fe"
-msgstr "Santa Fe"
-
-msgid "Santa Maria"
-msgstr "Santa Maria"
-
-msgid "Santa Marta/Simon Bolivar"
-msgstr "Santa Marta/Simon Bolivar"
-
-msgid "Santa Monica"
-msgstr "Santa Monica"
-
-msgid "Santander"
-msgstr "Santander"
-
-msgid "Santarem"
-msgstr "Santarem"
-
-msgid "Santa Rosa"
-msgstr "Santa Rosa"
-
-msgid "Santa Rosa de Copan"
-msgstr "Santa Rosa de Copan"
-
-msgid "Santiago"
-msgstr "Santiago"
-
-msgid "Santiago de Cuba"
-msgstr "Santiago de Cuba"
-
-msgid "Santiago Del Estero"
-msgstr "Santiago Del Estero"
-
-msgid "Santorini"
-msgstr "Santorini"
-
-msgid "Santos"
-msgstr "Santos"
-
-msgid "Sao Jose Dos Campo"
-msgstr "Sao Jose Dos Campo"
-
-msgid "Sao Luiz"
-msgstr "Sao Luiz"
-
-msgid "Sao Paulo"
-msgstr "Sao Paulo"
-
-msgid "Sapporo Ab"
-msgstr "Sapporo Ab"
-
-msgid "Sarajevo"
-msgstr "Sarajevo"
-
-msgid "Saranac Lake"
-msgstr "Saranac Lake"
-
-msgid "Sarasota"
-msgstr "Sarasota"
-
-msgid "Saratov"
-msgstr "Saratov"
-
-msgid "Sarzana"
-msgstr "Sarzana"
-
-msgid "Saskatchewan"
-msgstr "Saskatchewan"
-
-msgid "Saskatoon"
-msgstr "Saskatoon"
-
-msgid "Sauce Viejo"
-msgstr "Sauce Viejo"
-
-msgid "Sault Ste Marie"
-msgstr "Sault Ste Marie"
-
-msgid "Savannah"
-msgstr "Savannah"
-
-msgid "Savannah-Hunter AAF"
-msgstr "Savannah-Hunter AAF"
-
-msgid "Sawyer AFB"
-msgstr "Sawyer AFB"
-
-msgid "Sayun"
-msgstr "Sayun"
-
-msgid "Scatsta"
-msgstr "Scatsta"
-
-msgid "Schaffen"
-msgstr "Schaffen"
-
-msgid "Schenectady"
-msgstr "Schenectady"
-
-msgid "Scilly Isles"
-msgstr "Scilly Isles"
-
-msgid "Scottsbluff"
-msgstr "Scottsbluff"
-
-msgid "Scottsdale"
-msgstr "Scottsdale"
-
-msgid "Scranton"
-msgstr "Scranton"
-
-msgid "Seattle"
-msgstr "Seattle"
-
-msgid "Seattle-Boeing"
-msgstr "Seattle-Boeing"
-
-msgid "Sedalia"
-msgstr "Sedalia"
-
-msgid "Seeb"
-msgstr "Seeb"
-
-msgid "Selanik"
-msgstr "Selanik"
-
-msgid "Sendai Airport"
-msgstr "Sân bay Sendai"
-
-msgid "Seoul E Ab"
-msgstr "Seoul E Ab"
-
-msgid "Seoul/Kimp'O International Airport"
-msgstr "Sân bay quốc tế Seoul/Kimp'O "
-
-msgid "Seoul/Yongdungp'O Rokaf Wc"
-msgstr "Seoul/Yongdungp'O Rokaf Wc"
-
-msgid "Sept-Iles"
-msgstr "Sept-Iles"
-
-msgid "Seul Choix Pt"
-msgstr "Seul Choix Pt"
-
-msgid "Sevilla"
-msgstr "Sevilla"
-
-msgid "Seward"
-msgstr "Seward"
-
-msgid "Sexton Summit"
-msgstr "Sexton Summit"
-
-msgid "Shanghai"
-msgstr "Shanghai"
-
-msgid "Shannon"
-msgstr "Shannon"
-
-msgid "Sharjah"
-msgstr "Sharjah"
-
-msgid "Sharm El Sheikhintl"
-msgstr "Sharm El Sheikhintl"
-
-msgid "Sharurah"
-msgstr "Sharurah"
-
-msgid "Shawbury"
-msgstr "Shawbury"
-
-msgid "Shearwater"
-msgstr "Shearwater"
-
-msgid "Sheboygan"
-msgstr "Sheboygan"
-
-msgid "Sheldon"
-msgstr "Sheldon"
-
-msgid "Shelter Cove"
-msgstr "Shelter Cove"
-
-msgid "Shelton"
-msgstr "Shelton"
-
-msgid "Shenandoah"
-msgstr "Shenandoah"
-
-msgid "Sheridan"
-msgstr "Sheridan"
-
-msgid "Sherman-Denison"
-msgstr "Sherman-Denison"
-
-msgid "Shimofusa Ab"
-msgstr "Shimofusa Ab"
-
-msgid "Shingle Point"
-msgstr "Shingle Point"
-
-msgid "Shiraz"
-msgstr "Shiraz"
-
-msgid "Shishmaref"
-msgstr "Shishmaref"
-
-msgid "Shizuhama Ab"
-msgstr "Shizuhama Ab"
-
-msgid "Shoreham"
-msgstr "Shoreham"
-
-msgid "Show Low"
-msgstr "Show Low"
-
-msgid "Shreveport Downtown"
-msgstr "Shreveport Downtown"
-
-msgid "Shreveport Regional"
-msgstr "Shreveport Regional"
-
-msgid "Sidney"
-msgstr "Sidney"
-
-msgid "Sigonella"
-msgstr "Sigonella"
-
-msgid "Siloam Springs"
-msgstr "Siloam Springs"
-
-msgid "Silver City"
-msgstr "Thành phố Silver"
-
-msgid "Sindal"
-msgstr "Sindal"
-
-msgid "Sioux City"
-msgstr "Thành phố Sioux"
-
-msgid "Sioux Falls"
-msgstr "Sioux Falls"
-
-msgid "Sitka"
-msgstr "Sitka"
-
-msgid "Sivas"
-msgstr "Sivas"
-
-msgid "Sivrihisar"
-msgstr "Sivrihisar"
-
-msgid "Skagway"
-msgstr "Skagway"
-
-msgid "Skiathos"
-msgstr "Skiathos"
-
-msgid "Skien/Geiteryggen"
-msgstr "Skien/Geiteryggen"
-
-msgid "Skive"
-msgstr "Skive"
-
-msgid "Skopje"
-msgstr "Skopje"
-
-msgid "Skwentna"
-msgstr "Skwentna"
-
-msgid "Slana"
-msgstr "Slana"
-
-msgid "Smithers"
-msgstr "Smithers"
-
-msgid "Snowshoe Lake"
-msgstr "Snowshoe Lake"
-
-msgid "Sochi"
-msgstr "Sochi"
-
-msgid "Socorro"
-msgstr "Socorro"
-
-msgid "Socotra"
-msgstr "Socotra"
-
-msgid "Soda Springs"
-msgstr "Soda Springs"
-
-msgid "Sofia"
-msgstr "Sofia"
-
-msgid "Sogndal"
-msgstr "Sogndal"
-
-msgid "Soldotna"
-msgstr "Soldotna"
-
-msgid "Somerset"
-msgstr "Somerset"
-
-msgid "Sonderborg"
-msgstr "Sonderborg"
-
-msgid "Songmu Ab"
-msgstr "Songmu Ab"
-
-msgid "Sorkjosen"
-msgstr "Sorkjosen"
-
-msgid "Southampton"
-msgstr "Southampton"
-
-msgid "South Bend"
-msgstr "South Bend"
-
-msgid "South Carolina"
-msgstr "South Carolina"
-
-msgid "South Dakota"
-msgstr "South Dakota"
-
-msgid "South Marsh Island"
-msgstr "Đảo South Marsh"
-
-msgid "South Timbalier"
-msgstr "South Timbalier"
-
-msgid "Sparrevohn"
-msgstr "Sparrevohn"
-
-msgid "Spencer"
-msgstr "Spencer"
-
-msgid "Spickard"
-msgstr "Spickard"
-
-msgid "Split"
-msgstr "Split"
-
-msgid "Spokane"
-msgstr "Spokane"
-
-msgid "Spokane-Parkwater"
-msgstr "Spokane-Parkwater"
-
-msgid "Springbok"
-msgstr "Springbok"
-
-msgid "Springfield"
-msgstr "Springfield"
-
-msgid "Stampede Pass"
-msgstr "Stampede Pass"
-
-msgid "State College"
-msgstr "State College"
-
-msgid "Staunton"
-msgstr "Staunton"
-
-msgid "Stavanger/Sola"
-msgstr "Stavanger/Sola"
-
-msgid "Staverton"
-msgstr "Staverton"
-
-msgid "Stavropol"
-msgstr "Stavropol"
-
-msgid "St Cloud"
-msgstr "St Cloud"
-
-msgid "Steamboat Springs"
-msgstr "Steamboat Springs"
-
-msgid "Stephenville"
-msgstr "Stephenville"
-
-msgid "St. George"
-msgstr "St. George"
-
-msgid "Stillwater"
-msgstr "Stillwater"
-
-msgid "St. John's"
-msgstr "St. John's"
-
-msgid "St Johnsbury"
-msgstr "St Johnsbury"
-
-msgid "St Joseph"
-msgstr "St Joseph"
-
-msgid "St Louis"
-msgstr "St Louis"
-
-msgid "St Louis-Spirit"
-msgstr "St Louis-Spirit"
-
-msgid "Stockholm (Arlanda)"
-msgstr "Stockholm (Arlanda)"
-
-msgid "Stockholm (Bromma)"
-msgstr "Stockholm (Bromma)"
-
-msgid "Stockton"
-msgstr "Stockton"
-
-msgid "Stokmarknes/Skagen"
-msgstr "Stokmarknes/Skagen"
-
-msgid "Stord/Sorstokken"
-msgstr "Stord/Sorstokken"
-
-msgid "Storm Lake"
-msgstr "Storm Lake"
-
-msgid "Stornoway"
-msgstr "Stornoway"
-
-msgid "St Paul"
-msgstr "St Paul"
-
-msgid "St Petersburg"
-msgstr "St Petersburg"
-
-msgid "St Petersburg / Clearwater"
-msgstr "St Petersburg / Clearwater"
-
-msgid "Strasbourg"
-msgstr "Strasbourg"
-
-msgid "Strevell"
-msgstr "Strevell"
-
-msgid "St Simon's Island"
-msgstr "Đảo St Simon's"
-
-msgid "Stumpy Point"
-msgstr "Stumpy Point"
-
-msgid "Sturgeon Bay"
-msgstr "Vịnh Sturgeon"
-
-msgid "Stuttgart"
-msgstr "Stuttgart"
-
-msgid "Sucre"
-msgstr "Sucre"
-
-msgid "Sumburgh"
-msgstr "Sumburgh"
-
-msgid "Sumter"
-msgstr "Sumter"
-
-msgid "Sumter (2)"
-msgstr "Sumter (2)"
-
-msgid "Sundsvall-Harnosand"
-msgstr "Sundsvall-Harnosand"
-
-msgid "Sungshan/Taipei"
-msgstr "Sungshan/Taipei"
-
-msgid "Superior"
-msgstr "Superior"
-
-msgid "Sutton"
-msgstr "Sutton"
-
-msgid "Suwon Ab"
-msgstr "Suwon Ab"
-
-msgid "Svalbard"
-msgstr "Svalbard"
-
-msgid "Svolvaer/Helle"
-msgstr "Svolvaer/Helle"
-
-msgid "Swift Current"
-msgstr "Swift Current"
-
-msgid "Sydney"
-msgstr "Sydney"
-
-msgid "Syktyvkar"
-msgstr "Syktyvkar"
-
-msgid "Sympheropol"
-msgstr "Sympheropol"
-
-msgid "Syracuse"
-msgstr "Syracuse"
-
-msgid "Szczecin"
-msgstr "Szczecin"
-
-msgid "Szombathely"
-msgstr "Szombathely"
-
-msgid "Tabatinga"
-msgstr "Tabatinga"
-
-msgid "Tabriz"
-msgstr "Tabriz"
-
-msgid "Tabuk"
-msgstr "Tabuk"
-
-msgid "Tachikawa Ab"
-msgstr "Tachikawa Ab"
-
-msgid "Tacna"
-msgstr "Tacna"
-
-msgid "Tacoma"
-msgstr "Tacoma"
-
-msgid "Tacoma-Lakewood"
-msgstr "Tacoma-Lakewood"
-
-msgid "Tacuarembo"
-msgstr "Tacuarembo"
-
-msgid "Taegu"
-msgstr "Taegu"
-
-msgid "Taegu Ab"
-msgstr "Taegu Ab"
-
-msgid "Taejon"
-msgstr "Taejon"
-
-msgid "Tahoe Valley"
-msgstr "Tahoe Valley"
-
-msgid "Taichung"
-msgstr "Taichung"
-
-msgid "Taif"
-msgstr "Taif"
-
-msgid "Tainan"
-msgstr "Tainan"
-
-msgid "Taiyuan"
-msgstr "Taiyuan"
-
-msgid "Taiz"
-msgstr "Taiz"
-
-msgid "Tajima"
-msgstr "Tajima"
-
-msgid "Takamatsu Airport"
-msgstr "Sân bay Takamatsu"
-
-msgid "Talara"
-msgstr "Talara"
-
-msgid "Talkeetna"
-msgstr "Talkeetna"
-
-msgid "Tallahassee"
-msgstr "Tallahassee"
-
-msgid "Tallinn"
-msgstr "Tallinn"
-
-msgid "Tamanrasset"
-msgstr "Tamanrasset"
-
-msgid "Tamanrasset/Aguenna"
-msgstr "Tamanrasset/Aguenna"
-
-msgid "Tampa"
-msgstr "Tampa"
-
-msgid "Tampa-Macdill AFB"
-msgstr "Tampa-Macdill AFB"
-
-msgid "Tampere"
-msgstr "Tampere"
-
-msgid "Tampico"
-msgstr "Tampico"
-
-msgid "Tanana"
-msgstr "Tanana"
-
-msgid "Tanegashima Airport"
-msgstr "Sân bay Tanegashima"
-
-msgid "Taos"
-msgstr "Taos"
-
-msgid "Taoyuan"
-msgstr "Taoyuan"
-
-msgid "Tapachula"
-msgstr "Tapachula"
-
-msgid "Taranto"
-msgstr "Taranto"
-
-msgid "Tarbes"
-msgstr "Tarbes"
-
-msgid "Tarija"
-msgstr "Tarija"
-
-msgid "Tarvisio"
-msgstr "Tarvisio"
-
-msgid "Tatalina"
-msgstr "Tatalina"
-
-msgid "Tateyama Ab"
-msgstr "Tateyama Ab"
-
-msgid "Taunton"
-msgstr "Taunton"
-
-msgid "Tebessa"
-msgstr "Tebessa"
-
-msgid "Tees-Side"
-msgstr "Tees-Side"
-
-msgid "Tegucigalpa"
-msgstr "Tegucigalpa"
-
-msgid "Tehran-Mehrabad"
-msgstr "Tehran-Mehrabad"
-
-msgid "Tela"
-msgstr "Tela"
-
-msgid "Temple"
-msgstr "Temple"
-
-msgid "Tennessee"
-msgstr "Tennessee"
-
-msgid "Tepic"
-msgstr "Tepic"
-
-msgid "Teresina"
-msgstr "Teresina"
-
-msgid "Terre Haute"
-msgstr "Terre Haute"
-
-msgid "Terrell"
-msgstr "Terrell"
-
-msgid "Teterboro"
-msgstr "Teterboro"
-
-msgid "Texarkana"
-msgstr "Texarkana"
-
-msgid "Texas"
-msgstr "Texas"
-
-msgid "The Dalles"
-msgstr "The Dalles"
-
-msgid "Thessaloniki"
-msgstr "Thessaloniki"
-
-msgid "Thief River Falls"
-msgstr "Thief River Falls"
-
-msgid "Thiruvananthapuram"
-msgstr "Thiruvananthapuram"
-
-msgid "Thisted"
-msgstr "Thisted"
-
-msgid "Thompson Falls"
-msgstr "Thompson Falls"
-
-msgid "Thumrait"
-msgstr "Thumrait"
-
-msgid "Tianjin"
-msgstr "Tianjin"
-
-msgid "Tijuana"
-msgstr "Tijuana"
-
-msgid "Timisoara"
-msgstr "Timisoara"
-
-msgid "Tin City"
-msgstr "Thành phố Tin"
-
-msgid "Tirana"
-msgstr "Tirana"
-
-msgid "Tiree"
-msgstr "Tiree"
-
-msgid "Tirgu Mures"
-msgstr "Tirgu Mures"
-
-msgid "Tiruchchirapalli"
-msgstr "Tiruchchirapalli"
-
-msgid "Titusville"
-msgstr "Titusville"
-
-msgid "Tivat"
-msgstr "Tivat"
-
-msgid "Tlemcen Zenata"
-msgstr "Tlemcen Zenata"
-
-msgid "Tobias Bolanos"
-msgstr "Tobias Bolanos"
-
-msgid "Tocumen"
-msgstr "Tocumen"
-
-msgid "Togiak Village"
-msgstr "Togiak Village"
-
-msgid "Tokachi GSDF"
-msgstr "Tokachi GSDF"
-
-msgid "Tokunoshima Island"
-msgstr "Đảo Tokunoshima"
-
-msgid "Tokushima Ab"
-msgstr "Tokushima Ab"
-
-msgid "Tokyo Heliport"
-msgstr "Tokyo Heliport"
-
-msgid "Tokyo International Airport"
-msgstr "Sân bay quốc tế Tokyo"
-
-msgid "Tokyo New International Airport"
-msgstr "Sân bay quốc tế Tokyo New"
-
-msgid "Toledo"
-msgstr "Toledo"
-
-msgid "Toluca"
-msgstr "Toluca"
-
-msgid "Tonopah"
-msgstr "Tonopah"
-
-msgid "Topeka"
-msgstr "Topeka"
-
-msgid "Topeka-Forbes Field"
-msgstr "Topeka-Forbes Field"
-
-msgid "Torino/Bric Della Croce"
-msgstr "Torino/Bric Della Croce"
-
-msgid "Torino/Caselle"
-msgstr "Torino/Caselle"
-
-msgid "Toronto"
-msgstr "Toronto"
-
-msgid "Torp"
-msgstr "Torp"
-
-msgid "Torrance"
-msgstr "Torrance"
-
-msgid "Torreon"
-msgstr "Torreon"
-
-msgid "Tottori Airport"
-msgstr "Sân bay Tottori"
-
-msgid "Toulouse"
-msgstr "Toulouse"
-
-msgid "Toul-Rosieres"
-msgstr "Toul-Rosieres"
-
-msgid "Tours-St-Symphorien"
-msgstr "Tours-St-Symphorien"
-
-msgid "Toussus-Le Noble"
-msgstr "Toussus-Le Noble"
-
-msgid "Townsville"
-msgstr "Townsville"
-
-msgid "Toyama Airport"
-msgstr "Sân bay Toyama"
-
-msgid "Trabzon"
-msgstr "Trabzon"
-
-msgid "Trapani"
-msgstr "Trapani"
-
-msgid "Traverse City"
-msgstr "Thành phố Traverse"
-
-msgid "Trelew"
-msgstr "Trelew"
-
-msgid "Trenton"
-msgstr "Trenton"
-
-msgid "Trevico"
-msgstr "Trevico"
-
-msgid "Treviso/Istrana"
-msgstr "Treviso/Istrana"
-
-msgid "Treviso/S.Angelo"
-msgstr "Treviso/S.Angelo"
-
-msgid "Trinidad"
-msgstr "Trinidad"
-
-msgid "Tripoli"
-msgstr "Tripoli"
-
-msgid "Tromso/Langnes"
-msgstr "Tromso/Langnes"
-
-msgid "Trondheim/Vaernes"
-msgstr "Trondheim/Vaernes"
-
-msgid "Troutdale"
-msgstr "Troutdale"
-
-msgid "Troyes/Barberey"
-msgstr "Troyes/Barberey"
-
-msgid "Truckee"
-msgstr "Truckee"
-
-msgid "Truth or Consequences"
-msgstr "Truth or Consequences"
-
-msgid "Tsuiki Ab"
-msgstr "Tsuiki Ab"
-
-msgid "Tsushima Airport"
-msgstr "Sân bay Tsushima"
-
-msgid "Tucson"
-msgstr "Tucson"
-
-msgid "Tucson-Davis AFB"
-msgstr "Tucson-Davis AFB"
-
-msgid "Tucuman"
-msgstr "Tucuman"
-
-msgid "Tucumcari"
-msgstr "Tucumcari"
-
-msgid "Tucurui"
-msgstr "Tucurui"
-
-msgid "Tulancingo"
-msgstr "Tulancingo"
-
-msgid "Tulcea"
-msgstr "Tulcea"
-
-msgid "Tulsa"
-msgstr "Tulsa"
-
-msgid "Tupelo"
-msgstr "Tupelo"
-
-msgid "Turaif"
-msgstr "Turaif"
-
-msgid "Turku"
-msgstr "Turku"
-
-msgid "Tuscaloosa"
-msgstr "Tuscaloosa"
-
-msgid "Tuxtla Gutierrez"
-msgstr "Tuxtla Gutierrez"
-
-msgid "Twenthe"
-msgstr "Twenthe"
-
-msgid "Twentynine Palms"
-msgstr "Twentynine Palms"
-
-msgid "Twin Falls"
-msgstr "Twin Falls"
-
-msgid "Tyler"
-msgstr "Tyler"
-
-msgid "Tyndall AFB"
-msgstr "Tyndall AFB"
-
-msgid "Tyumen"
-msgstr "Tyumen"
-
-msgid "Uberaba"
-msgstr "Uberaba"
-
-msgid "Ufa"
-msgstr "Ufa"
-
-msgid "Ukiah"
-msgstr "Ukiah"
-
-msgid "Ulan-Ude"
-msgstr "Ulan-Ude"
-
-msgid "Ulsan"
-msgstr "Ulsan"
-
-msgid "Ulyanovsk"
-msgstr "Ulyanovsk"
-
-msgid "Umea"
-msgstr "Umea"
-
-msgid "Umiat"
-msgstr "Umiat"
-
-msgid "Unalakleet"
-msgstr "Unalakleet"
-
-msgid "United Arab Emirates "
-msgstr "United Arab Emirates "
-
-msgid "Upington"
-msgstr "Upington"
-
-msgid "Uruapan"
-msgstr "Uruapan"
-
-msgid "Uruguaiana"
-msgstr "Uruguaiana"
-
-msgid "Urumqi"
-msgstr "Urumqi"
-
-msgid "Utah"
-msgstr "Utah"
-
-msgid "Utica"
-msgstr "Utica"
-
-msgid "Utrecht/Soesterberg"
-msgstr "Utrecht/Soesterberg"
-
-msgid "Utsunomiya Ab"
-msgstr "Utsunomiya Ab"
-
-msgid "Uzhgorod"
-msgstr "Uzhgorod"
-
-msgid "Vadso"
-msgstr "Vadso"
-
-msgid "Vaerlose"
-msgstr "Vaerlose"
-
-msgid "Vagar"
-msgstr "Vagar"
-
-msgid "Valdez 2"
-msgstr "Valdez 2"
-
-msgid "Valdosta"
-msgstr "Valdosta"
-
-msgid "Valdosta-Moody AFB"
-msgstr "Valdosta-Moody AFB"
-
-msgid "Valencia"
-msgstr "Valencia"
-
-msgid "Valentine"
-msgstr "Valentine"
-
-msgid "Valera*"
-msgstr "Valera*"
-
-msgid "Valkenburg"
-msgstr "Valkenburg"
-
-msgid "Valley"
-msgstr "Valley"
-
-msgid "Valparaiso"
-msgstr "Valparaiso"
-
-msgid "Valparaiso-Eglin AFB"
-msgstr "Valparaiso-Eglin AFB"
-
-msgid "Van"
-msgstr "Van"
-
-msgid "Vancouver"
-msgstr "Vancouver"
-
-msgid "Vandel"
-msgstr "Vandel"
-
-msgid "Vandenberg AFB"
-msgstr "Vandenberg AFB"
-
-msgid "Vandenberg Range"
-msgstr "Vandenberg Range"
-
-msgid "Van Nuys"
-msgstr "Van Nuys"
-
-msgid "Varadero"
-msgstr "Varadero"
-
-msgid "Varanasi/Babatpur"
-msgstr "Varanasi/Babatpur"
-
-msgid "Varna"
-msgstr "Varna"
-
-msgid "Vasteras"
-msgstr "Vasteras"
-
-msgid "Vaxjo"
-msgstr "Vaxjo"
-
-msgid "Venezia"
-msgstr "Venezia"
-
-msgid "Venice"
-msgstr "Venice"
-
-msgid "Veracruz"
-msgstr "Veracruz"
-
-msgid "Vernal"
-msgstr "Vernal"
-
-msgid "Vero Beach"
-msgstr "Vero Beach"
-
-msgid "Vicenza"
-msgstr "Vicenza"
-
-msgid "Vichy-Charmeil"
-msgstr "Vichy-Charmeil"
-
-msgid "Vichy-Rolla"
-msgstr "Vichy-Rolla"
-
-msgid "Vicksburg"
-msgstr "Vicksburg"
-
-msgid "Victoria"
-msgstr "Victoria"
-
-msgid "Vigo"
-msgstr "Vigo"
-
-msgid "Vilhena"
-msgstr "Vilhena"
-
-msgid "Villacoublay"
-msgstr "Villacoublay"
-
-msgid "Villafranca"
-msgstr "Villafranca"
-
-msgid "Villahermosa"
-msgstr "Villahermosa"
-
-msgid "Villamontes"
-msgstr "Villamontes"
-
-msgid "Villa Reynolds"
-msgstr "Villa Reynolds"
-
-msgid "Vilnius"
-msgstr "Vilnius"
-
-msgid "Virginia"
-msgstr "Virginia"
-
-msgid "Virginia Beach"
-msgstr "Virginia Beach"
-
-msgid "Virginia Tech Airport"
-msgstr "Sân bay kỹ thuật Virginia "
-
-msgid "Viru-Viru"
-msgstr "Viru-Viru"
-
-msgid "Visalia"
-msgstr "Visalia"
-
-msgid "Visby"
-msgstr "Visby"
-
-msgid "Viterbo"
-msgstr "Viterbo"
-
-msgid "Vitoria"
-msgstr "Vitoria"
-
-msgid "Vladikavkaz"
-msgstr "Vladikavkaz"
-
-msgid "Vladivostok"
-msgstr "Vladivostok"
-
-msgid "Vlieland"
-msgstr "Vlieland"
-
-msgid "Vojens/Skrydstrup"
-msgstr "Vojens/Skrydstrup"
-
-msgid "Volgograd"
-msgstr "Volgograd"
-
-msgid "Volkel"
-msgstr "Volkel"
-
-msgid "Volk Field"
-msgstr "Volk Field"
-
-msgid "Voronezh"
-msgstr "Voronezh"
-
-msgid "Voslau"
-msgstr "Voslau"
-
-msgid "Waco"
-msgstr "Waco"
-
-msgid "Wadi Al Dawasser Airport"
-msgstr "Sân bay Wadi Al Dawasser"
-
-msgid "Wainwright"
-msgstr "Wainwright"
-
-msgid "Wakefield"
-msgstr "Wakefield"
-
-msgid "Wakkanai Airport"
-msgstr "Sân bay Wakkanai"
-
-msgid "Walla Walla"
-msgstr "Walla Walla"
-
-msgid "Wallops Island"
-msgstr "Đảo Wallops"
-
-msgid "Walnut Ridge"
-msgstr "Walnut Ridge"
-
-msgid "Warner Robins"
-msgstr "Warner Robins"
-
-msgid "Warroad"
-msgstr "Warroad"
-
-msgid "Warszawa"
-msgstr "Warszawa"
-
-msgid "Washington"
-msgstr "Washington"
-
-msgid "Washington/Dulles"
-msgstr "Washington/Dulles"
-
-msgid "Waterbury"
-msgstr "Waterbury"
-
-msgid "Waterloo"
-msgstr "Waterloo"
-
-msgid "Watertown"
-msgstr "Watertown"
-
-msgid "Waterville"
-msgstr "Waterville"
-
-msgid "Waukesha"
-msgstr "Waukesha"
-
-msgid "Wausau"
-msgstr "Wausau"
-
-msgid "Waycross"
-msgstr "Waycross"
-
-msgid "Waynesboro"
-msgstr "Waynesboro"
-
-msgid "Webster City"
-msgstr "Thành phố Webster"
-
-msgid "Wejh"
-msgstr "Wejh"
-
-msgid "Wellington"
-msgstr "Wellington"
-
-msgid "Wenatchee"
-msgstr "Wenatchee"
-
-msgid "Wendover"
-msgstr "Wendover"
-
-msgid "West Atlanta"
-msgstr "West Atlanta"
-
-msgid "West Burke"
-msgstr "West Burke"
-
-msgid "Westerland"
-msgstr "Westerland"
-
-msgid "Westfield"
-msgstr "Westfield"
-
-msgid "Westhampton"
-msgstr "Westhampton"
-
-msgid "West Palm Beach"
-msgstr "West Palm Beach"
-
-msgid "West Virginia"
-msgstr "West Virginia"
-
-msgid "West Yellowstone"
-msgstr "West Yellowstone"
-
-msgid "West Yellowstone (2)"
-msgstr "West Yellowstone (2)"
-
-msgid "Wheeling"
-msgstr "Wheeling"
-
-msgid "Whidbey Island"
-msgstr "Đảo Whidbey"
-
-msgid "Whitefield"
-msgstr "Whitefield"
-
-msgid "White Plains"
-msgstr "White Plains"
-
-msgid "White Sulphur"
-msgstr "White Sulphur"
-
-msgid "Whittier"
-msgstr "Whittier"
-
-msgid "Wichita"
-msgstr "Wichita"
-
-msgid "Wichita Falls"
-msgstr "Wichita Falls"
-
-msgid "Wichita-Jabara"
-msgstr "Wichita-Jabara"
-
-msgid "Wichita-McConnell AFB"
-msgstr "Wichita-McConnell AFB"
-
-msgid "Wick"
-msgstr "Wick"
-
-msgid "Wien"
-msgstr "Wien"
-
-msgid "Wildwood"
-msgstr "Wildwood"
-
-msgid "Wilkes - Barre"
-msgstr "Wilkes - Barre"
-
-msgid "Williams Field"
-msgstr "Williams Field"
-
-msgid "Williamsport"
-msgstr "Williamsport"
-
-msgid "Williston"
-msgstr "Williston"
-
-msgid "Willoughby"
-msgstr "Willoughby"
-
-msgid "Willow Airport"
-msgstr "Sân bay Willow"
-
-msgid "Wilmington"
-msgstr "Wilmington"
-
-msgid "Winchester"
-msgstr "Winchester"
-
-msgid "Windsor"
-msgstr "Windsor"
-
-msgid "Windsor Locks"
-msgstr "Windsor Locks"
-
-msgid "Wink"
-msgstr "Wink"
-
-msgid "Winnemucca"
-msgstr "Winnemucca"
-
-msgid "Winnipeg"
-msgstr "Winnipeg"
-
-msgid "Winslow"
-msgstr "Winslow"
-
-msgid "Winston-Salem"
-msgstr "Winston-Salem"
-
-msgid "Winter Haven"
-msgstr "Winter Haven"
-
-msgid "Winter Park"
-msgstr "Winter Park"
-
-msgid "Wiscasset"
-msgstr "Wiscasset"
-
-msgid "Wisconsin"
-msgstr "Wisconsin"
-
-msgid "Wisconsin Rapids"
-msgstr "Wisconsin Rapids"
-
-msgid "Wise"
-msgstr "Wise"
-
-msgid "Woensdrecht"
-msgstr "Woensdrecht"
-
-msgid "Wolf Point"
-msgstr "Wolf Point"
-
-msgid "Woong Cheon"
-msgstr "Woong Cheon"
-
-msgid "Wooster"
-msgstr "Wooster"
-
-msgid "Worcester"
-msgstr "Worcester"
-
-msgid "Worland"
-msgstr "Worland"
-
-msgid "Worthington"
-msgstr "Worthington"
-
-msgid "Wrangell"
-msgstr "Wrangell"
-
-msgid "Wrightstown / Mcguire AFB"
-msgstr "Wrightstown / Mcguire AFB"
-
-msgid "Wuchia Observatory"
-msgstr "Wuchia Observatory"
-
-msgid "Wyoming"
-msgstr "Wyoming"
-
-msgid "Xiamen"
-msgstr "Xiamen"
-
-msgid "Yacuiba"
-msgstr "Yacuiba"
-
-msgid "Yakima"
-msgstr "Yakima"
-
-msgid "Yakushima"
-msgstr "Yakushima"
-
-msgid "Yakutat"
-msgstr "Yakutat"
-
-msgid "Yakutsk"
-msgstr "Yakutsk"
-
-msgid "Yamagata Airport"
-msgstr "Sân bay Yamagata"
-
-msgid "Yamaguchi Ube Airport"
-msgstr "Sân bay Yamaguchi Ube"
-
-msgid "Yankton"
-msgstr "Yankton"
-
-msgid "Yao Airport"
-msgstr "Sân bay Yao"
-
-msgid "Yechon Ab"
-msgstr "Yechon Ab"
-
-msgid "Yekaterinburg"
-msgstr "Yekaterinburg"
-
-msgid "Yellowknife"
-msgstr "Yellowknife"
-
-msgid "Yellowstone"
-msgstr "Yellowstone"
-
-msgid "Yenbo"
-msgstr "Yenbo"
-
-msgid "Yeoju Range"
-msgstr "Yeoju Range"
-
-msgid "Yeonpyeungdo"
-msgstr "Yeonpyeungdo"
-
-msgid "Yeovilton"
-msgstr "Yeovilton"
-
-msgid "Yokosuka Fwf"
-msgstr "Yokosuka Fwf"
-
-msgid "Yokota Ab"
-msgstr "Yokota Ab"
-
-msgid "Yongsan/H-208 Hp"
-msgstr "Yongsan/H-208 Hp"
-
-msgid "Yosu"
-msgstr "Yosu"
-
-msgid "Youngstown"
-msgstr "Youngstown"
-
-msgid "Ypsilanti"
-msgstr "Ypsilanti"
-
-msgid "Yukon"
-msgstr "Yukon"
-
-msgid "Yuma MCAS"
-msgstr "Yuma MCAS"
-
-msgid "Yurimaguas"
-msgstr "Yurimaguas"
-
-msgid "Yuzhno-Sakhalinsk"
-msgstr "Yuzhno-Sakhalinsk"
-
-msgid "Zacatecas"
-msgstr "Zacatecas"
-
-msgid "Zadar"
-msgstr "Zadar"
-
-msgid "Zagreb"
-msgstr "Zagreb"
-
-msgid "Zakinthos"
-msgstr "Zakinthos"
-
-msgid "Zama Airfield"
-msgstr "Zama Airfield"
-
-msgid "Zanesville"
-msgstr "Zanesville"
-
-msgid "Zaragoza"
-msgstr "Zaragoza"
-
-msgid "Zell Am See"
-msgstr "Zell Am See"
-
-msgid "Zuni Pueblo"
-msgstr "Zuni Pueblo"
-
-msgid "Zurich"
-msgstr "Zurich"
-
-msgid "Folder containing the Evolution Summary"
-msgstr "Thư mục chứa Tóm tắt Evolution"
-
-msgid "Appointments"
-msgstr "Cuộc hẹn"
-
-msgid "%k:%M %d %B"
-msgstr "%k:%M %d %B"
-
-#, fuzzy
-msgid "%l:%M%P %d %B"
-msgstr "%l:%M %d %B"
-
-msgid "No description"
-msgstr "Không có mô tả"
-
-msgid "Mail summary"
-msgstr "Tóm tắt thư"
-
-msgid "Dictionary.com Word of the Day"
-msgstr "Dictionary.com Từ trong ngày"
-
-msgid "Quotes of the Day"
-msgstr "Trích dẫn trong ngày"
-
-#, fuzzy
-msgid "New News Feed"
-msgstr "Newport News"
-
-msgid "Error downloading RDF"
-msgstr "Lỗi khi tải xuống RDF"
-
-msgid "All"
-msgstr "Tất cả"
-
-msgid "Shown"
-msgstr "Đã hiển thị"
-
-msgid "(No Description)"
-msgstr "(Không có mô tả)"
-
-msgid "My Weather"
-msgstr "Thời tiết của tôi"
-
-msgid "There was an error downloading data for"
-msgstr "Lỗi tải dữ liệu về cho"
-
-msgid "Weather"
-msgstr "Thời tiết"
-
-msgid "KBOS"
-msgstr "KBOS"
-
-msgid "%A, %B %e %Y"
-msgstr "%A, %B %e %Y"
-
-msgid "Please wait..."
-msgstr "Vui lòng chờ..."
-
-msgid "Printing of Summary failed"
-msgstr "Lỗi in tóm tắt"
-
-msgid " F"
-msgstr " F"
-
-msgid "knots"
-msgstr "knots"
-
-msgid "kph"
-msgstr "kph"
-
-msgid "inHg"
-msgstr "inHg"
-
-msgid "mmHg"
-msgstr "mmHg"
-
-msgid "miles"
-msgstr "dặm"
-
-msgid "kilometers"
-msgstr "Kílô mét"
-
-msgid "Clear sky"
-msgstr "Trời trong"
-
-msgid "Broken clouds"
-msgstr "Mây tảng"
-
-msgid "Scattered clouds"
-msgstr "Nhiều mây"
-
-msgid "Few clouds"
-msgstr "Ít mây"
-
-msgid "Overcast"
-msgstr "U ám"
-
-msgid "Invalid"
-msgstr "Không hợp lệ"
-
-msgid "Variable"
-msgstr "Biến đổi"
-
-msgid "North"
-msgstr "Bắc"
-
-msgid "North - NorthEast"
-msgstr "Bắt - Đông Bắc"
-
-msgid "Northeast"
-msgstr "Đông Bắc"
-
-msgid "East - NorthEast"
-msgstr "Đông - Đông Bắc"
-
-msgid "East"
-msgstr "Đông"
-
-msgid "East - Southeast"
-msgstr "Đông - Đông Nam"
-
-msgid "Southeast"
-msgstr "Đông Nam"
-
-msgid "South - Southeast"
-msgstr "Nam - Đông Nam"
-
-msgid "South"
-msgstr "Nam"
-
-msgid "South - Southwest"
-msgstr "Nam - Tây Nam"
-
-msgid "Southwest"
-msgstr "Tây Nam"
-
-msgid "West - Southwest"
-msgstr "Tây - Tây Nam"
-
-msgid "West"
-msgstr "Tây"
-
-msgid "West - Northwest"
-msgstr "Tây - Tây Bắc"
-
-msgid "Northwest"
-msgstr "Tây Bắc"
-
-msgid "North - Northwest"
-msgstr "Bắc - Tây Bắc"
-
-msgid "Drizzle"
-msgstr "Mưa phùn"
-
-msgid "Drizzle in the vicinity"
-msgstr "Mưa phùn trong vùng lân cận"
-
-msgid "Light drizzle"
-msgstr "Mưa phùn nhẹ"
-
-msgid "Moderate drizzle"
-msgstr "Mưa phùn vừa"
-
-msgid "Heavy drizzle"
-msgstr "Mưa phùn nặng"
-
-msgid "Shallow drizzle"
-msgstr "Chút mưa phùn"
-
-msgid "Patches of drizzle"
-msgstr "Nhiều mảng mưa phùn"
-
-msgid "Partial drizzle"
-msgstr "Một ít mưa phùn"
-
-msgid "Thunderstorm"
-msgstr "Bão kèm sấm"
-
-msgid "Windy drizzle"
-msgstr "Mưa gió"
-
-msgid "Showers"
-msgstr "Mưa"
-
-msgid "Drifting drizzle"
-msgstr "Mưa tí tách"
-
-msgid "Freezing drizzle"
-msgstr "Mưa phùn ớn lạnh"
-
-msgid "Rain"
-msgstr "Mưa"
-
-msgid "Rain in the vicinity"
-msgstr "Mưa trong vùng lân cận"
-
-msgid "Light rain"
-msgstr "Mưa nhẹ"
-
-msgid "Moderate rain"
-msgstr "Mưa vừa"
-
-msgid "Heavy rain"
-msgstr "Mưa nhiều"
-
-msgid "Shallow rain"
-msgstr "Chút mưa"
-
-msgid "Patches of rain"
-msgstr "Nhiều mảng mưa"
-
-msgid "Partial rainfall"
-msgstr "Mưa rải rác"
-
-msgid "Blowing rainfall"
-msgstr "Mưa gió"
-
-msgid "Rain showers"
-msgstr "Mưa tầm tã"
-
-msgid "Drifting rain"
-msgstr "Mưa tí tách"
-
-msgid "Freezing rain"
-msgstr "Mưa ớn lạnh"
-
-msgid "Snow"
-msgstr "Tuyết"
-
-msgid "Snow in the vicinity"
-msgstr "Tuyết trong vùng lân cận"
-
-msgid "Light snow"
-msgstr "Tuyết nhẹ"
-
-msgid "Moderate snow"
-msgstr "Tuyết vừa"
-
-msgid "Heavy snow"
-msgstr "Tuyết nhiều"
-
-msgid "Shallow snow"
-msgstr "Chút tuyết"
-
-msgid "Patches of snow"
-msgstr "Nhiều mảng tuyết"
-
-msgid "Partial snowfall"
-msgstr "Tuyết rải rác"
-
-msgid "Snowstorm"
-msgstr "Bão tuyết"
-
-msgid "Blowing snowfall"
-msgstr "Gió tuyết"
-
-msgid "Snow showers"
-msgstr "Mưa tuyết"
-
-msgid "Drifting snow"
-msgstr "Tuyết tí tách ;)"
-
-msgid "Freezing snow"
-msgstr "Tuyết lạnh"
-
-msgid "Snow grains"
-msgstr "Chút tuyết"
-
-msgid "Snow grains in the vicinity"
-msgstr "Chút tuyết trong vùng lân cận"
-
-msgid "Light snow grains"
-msgstr "Chút tuyết nhẹ"
-
-msgid "Moderate snow grains"
-msgstr "Chút tuyết vừa"
-
-msgid "Heavy snow grains"
-msgstr "Chút tuyết nhiều"
-
-msgid "Shallow snow grains"
-msgstr "Chút chút tuyết ;)"
-
-msgid "Patches of snow grains"
-msgstr "Hoa tuyết trên diện rộng"
-
-msgid "Partial snow grains"
-msgstr "Hoa tuyết rải rác"
-
-msgid "Blowing snow grains"
-msgstr "Hoa tuyết kèm gió"
-
-msgid "Snow grain showers"
-msgstr "Hoa tuyết kèm mưa"
-
-msgid "Drifting snow grains"
-msgstr "Hoa tuyết kèm gió xoáy"
-
-msgid "Freezing snow grains"
-msgstr "Hoa tuyết kèm gió buốt"
-
-msgid "Ice crystals"
-msgstr "Hạt băng"
-
-msgid "Ice crystals in the vicinity"
-msgstr "Hạt băng trong vùng phụ cận"
-
-msgid "Few ice crystals"
-msgstr "Hạt băng ít"
-
-msgid "Moderate ice crystals"
-msgstr "Hạt băng vừa"
-
-msgid "Heavy ice crystals"
-msgstr "Hạt băng nhiều"
-
-msgid "Patches of ice crystals"
-msgstr "Hạt băng trên diện rộng"
-
-msgid "Partial ice crystals"
-msgstr "Hạt băng rải rác"
-
-msgid "Ice crystal storm"
-msgstr "Hạt băng kèm giông"
-
-msgid "Blowing ice crystals"
-msgstr "Hạt băng kèm gió"
-
-msgid "Showers of ice crystals"
-msgstr "Hạt băng kèm mưa"
-
-msgid "Drifting ice crystals"
-msgstr "Hạt băng kèm gió xoáy"
-
-msgid "Freezing ice crystals"
-msgstr "Hạt băng kèm gió buốt"
-
-msgid "Ice pellets"
-msgstr "Mảnh băng"
-
-msgid "Ice pellets in the vicinity"
-msgstr "Mảnh băng trong vùng phụ cận"
-
-msgid "Few ice pellets"
-msgstr "Ít mảnh băng"
-
-msgid "Moderate ice pellets"
-msgstr "Mảnh băng vừa"
-
-msgid "Heavy ice pellets"
-msgstr "Nhiều mảnh băng"
-
-msgid "Shallow ice pellets"
-msgstr "Mảnh băng loáng thoáng"
-
-msgid "Patches of ice pellets"
-msgstr "Mảnh băng trên diện rộng"
-
-msgid "Partial ice pellets"
-msgstr "Mảnh băng rải rác"
-
-msgid "Ice pellet storm"
-msgstr "Mảnh băng kèm giông"
-
-msgid "Blowing ice pellets"
-msgstr "Mảnh băng kèm gió"
-
-msgid "Showers of ice pellets"
-msgstr "Mảnh băng kèm mưa"
-
-msgid "Drifting ice pellets"
-msgstr "Mảnh băng kèm gió xoáy"
-
-msgid "Freezing ice pellets"
-msgstr "Mảnh băng kèm gió buốt"
-
-msgid "Hail in the vicinity"
-msgstr "Mưa đá trong vùng lân cận"
-
-msgid "Light hail"
-msgstr "Mưa đá nhẹ"
-
-msgid "Moderate hail"
-msgstr "Mưa đá vừa"
-
-msgid "Heavy hail"
-msgstr "Mưa đá nhiều"
-
-msgid "Shallow hail"
-msgstr "Chút mưa đá"
-
-msgid "Patches of hail"
-msgstr "Nhiều mảng mưa đá"
-
-msgid "Partial hail"
-msgstr "Một ít mưa đá"
-
-msgid "Hailstorm"
-msgstr "Bão đá"
-
-msgid "Blowing hail"
-msgstr "Mưa đá kèm gió"
-
-msgid "Hail showers"
-msgstr "Mưa đá kèm mưa"
-
-msgid "Drifting hail"
-msgstr "Mưa đá tí tách"
-
-msgid "Freezing hail"
-msgstr "Mưa đá lạnh"
-
-msgid "Small hail"
-msgstr "Mưa đá nhỏ"
-
-msgid "Small hail in the vicinity"
-msgstr "Mưa đá nhỏ trong vùng lân cận"
-
-msgid "Moderate small hail"
-msgstr "Mưa đá nhỏ vừa"
-
-msgid "Heavy small hail"
-msgstr "Mưa đá nhỏ nhiều"
-
-msgid "Shallow small hail"
-msgstr "Chút mưa đá nhỏ"
-
-msgid "Patches of small hail"
-msgstr "Nhiều mảng mưa đá nhỏ"
-
-msgid "Partial small hail"
-msgstr "Một tí mưa đá nhỏ"
-
-msgid "Small hailstorm"
-msgstr "Bão đá nhỏ"
-
-msgid "Blowing small hail"
-msgstr "Mưa đá nhỏ kèm gió"
-
-msgid "Showers of small hail"
-msgstr "Mưa đá nhỏ kèm mưa"
-
-msgid "Drifting small hail"
-msgstr "Mưa đá nhỏ tí tách"
-
-msgid "Freezing small hail"
-msgstr "Mưa đá nhỏ lạnh"
-
-msgid "Unknown precipitation"
-msgstr "Mưa rào không xác định"
-
-msgid "Precipitation in the vicinity"
-msgstr "Mưa rào trong vùng phụ cận"
-
-msgid "Light precipitation"
-msgstr "Mưa rào nhẹ"
-
-msgid "Moderate precipitation"
-msgstr "Mưa rào vừa phải"
-
-msgid "Heavy precipitation"
-msgstr "Mưa rào to"
-
-msgid "Shallow precipitation"
-msgstr "Mưa rào loáng thoáng"
-
-msgid "Patches of precipitation"
-msgstr "Mưa rào trên diện rộng"
-
-msgid "Partial precipitation"
-msgstr "Mưa rào rải rác"
-
-msgid "Unknown thunderstorm"
-msgstr "Giông không xác định"
-
-msgid "Blowing precipitation"
-msgstr "Giông gió"
-
-msgid "Showers, type unknown"
-msgstr "Mưa"
-
-msgid "Drifting precipitation"
-msgstr "Mưa rào kèm gió xoáy"
-
-msgid "Freezing precipitation"
-msgstr "Mưa rào kèm gió buốt"
-
-msgid "Mist"
-msgstr "Sương mù"
-
-msgid "Mist in the vicinity"
-msgstr "Sương mù trong vùng lân cận"
-
-msgid "Light mist"
-msgstr "Sương mù nhẹ"
-
-msgid "Moderate mist"
-msgstr "Sương mù vừa"
-
-msgid "Shallow mist"
-msgstr "Mụ loáng thoáng"
-
-msgid "Patches of mist"
-msgstr "Mù trên diện rộng"
-
-msgid "Partial mist"
-msgstr "Mù rải rác"
-
-msgid "Mist with wind"
-msgstr "Mù kèm gió"
-
-msgid "Drifting mist"
-msgstr "Mù kèm gió xoáy"
-
-msgid "Freezing mist"
-msgstr "Sương mù lạnh"
-
-msgid "Fog"
-msgstr "Sương"
-
-msgid "Fog in the vicinity"
-msgstr "Sương trong vùng lân cận"
-
-msgid "Light fog"
-msgstr "Sương nhẹ"
-
-msgid "Moderate fog"
-msgstr "Sương vừa"
-
-msgid "Thick fog"
-msgstr "Sương nhiều"
-
-msgid "Shallow fog"
-msgstr "Chút sương"
-
-msgid "Patches of fog"
-msgstr "Nhiều mảng sương"
-
-msgid "Partial fog"
-msgstr "Sương mù rải rác"
-
-msgid "Fog with wind"
-msgstr "Sương gió"
-
-msgid "Drifting fog"
-msgstr "Sương tí tách"
-
-msgid "Freezing fog"
-msgstr "Sương lạnh"
-
-msgid "Smoke"
-msgstr "Khói"
-
-msgid "Smoke in the vicinity"
-msgstr "Khói trong vùng lân cận"
-
-msgid "Thin smoke"
-msgstr "Khỏi mỏng"
-
-msgid "Moderate smoke"
-msgstr "Khói vừa"
-
-msgid "Thick smoke"
-msgstr "Khói dày"
-
-msgid "Shallow smoke"
-msgstr "Chút khói"
-
-msgid "Patches of smoke"
-msgstr "Nhiều mảng khói"
-
-msgid "Partial smoke"
-msgstr "Một ít khói"
-
-msgid "Smoke with wind"
-msgstr "Khói có gió"
-
-msgid "Drifting smoke"
-msgstr "Sương kèm gió xoáy"
-
-msgid "Volcanic ash"
-msgstr "Tro núi lửa"
-
-msgid "Volcanic ash in the vicinity"
-msgstr "Tro núi lửa trong vùng lân cận"
-
-msgid "Moderate volcanic ash"
-msgstr "Tro núi lửa vừa"
-
-msgid "Thick volcanic ash"
-msgstr "Tro núi lửa dày"
-
-msgid "Shallow volcanic ash"
-msgstr "Bụi núi lửa loáng thoáng"
-
-msgid "Patches of volcanic ash"
-msgstr "Bụi núi lửa trên diện rộng"
-
-msgid "Partial volcanic ash"
-msgstr "Bụi núi lửa rải rác"
-
-msgid "Blowing volcanic ash"
-msgstr "Bụi núi lửa kèm gió"
-
-msgid "Drifting volcanic ash"
-msgstr "Bụi núi lửa kèm gió xoáy"
-
-msgid "Freezing volcanic ash"
-msgstr "Bụi núi lửa kèm gió buốt"
-
-msgid "Sand"
-msgstr "Cát"
-
-msgid "Sand in the vicinity"
-msgstr "Cát trong vùng lân cận"
-
-msgid "Light sand"
-msgstr "Cát ít"
-
-msgid "Moderate sand"
-msgstr "Cát vừa"
-
-msgid "Heavy sand"
-msgstr "Cát nhiều"
-
-msgid "Patches of sand"
-msgstr "Cát bay trên diện rộng"
-
-msgid "Partial sand"
-msgstr "Cát bay rải rác"
-
-msgid "Blowing sand"
-msgstr "Cát bay kèm gió"
-
-msgid "Drifting sand"
-msgstr "Cát bay kèm gió xoáy"
-
-msgid "Haze"
-msgstr "Mù"
-
-msgid "Haze in the vicinity"
-msgstr "Mù trong vùng phụ cận"
-
-msgid "Light haze"
-msgstr "Mù nhẹ"
-
-msgid "Moderate haze"
-msgstr "Mù vừa"
-
-msgid "Thick haze"
-msgstr "Mù dày"
-
-msgid "Shallow haze"
-msgstr "Mù loáng thoáng"
-
-msgid "Patches of haze"
-msgstr "Mù trên diện rộng"
-
-msgid "Partial haze"
-msgstr "Mù rải rác"
-
-msgid "Haze with wind"
-msgstr "Mù kèm gió"
-
-msgid "Drifting haze"
-msgstr "Mù kèm gió xoá"
-
-msgid "Freezing haze"
-msgstr "Mù kèm gió buốt"
-
-msgid "Spray in the vicinity"
-msgstr "Bụi nước trong vùng phụ cận"
-
-msgid "Light spray"
-msgstr "Bụi nước nhẹ"
-
-msgid "Moderate spray"
-msgstr "Bụi nước vừa"
-
-msgid "Heavy spray"
-msgstr "Bụi nước nặng"
-
-msgid "Shallow spray"
-msgstr "Bụi nước loáng thoáng"
-
-msgid "Patches of spray"
-msgstr "Bụi nước trên diện rộng"
-
-msgid "Partial spray"
-msgstr "Bụi nước rải rác"
-
-msgid "Blowing spray"
-msgstr "Bụi nước kèm gió"
-
-msgid "Drifting spray"
-msgstr "Bụi nước kèm gió xoáy"
-
-msgid "Freezing spray"
-msgstr "Bụi nước kèm gió buốt"
-
-msgid "Dust"
-msgstr "Bụi"
-
-msgid "Dust in the vicinity"
-msgstr "Bụi trong vùng lân cận"
-
-msgid "Light dust"
-msgstr "Bụi nhẹ"
-
-msgid "Moderate dust"
-msgstr "Bụi vừa"
-
-msgid "Heavy dust"
-msgstr "Bụi nặng"
-
-msgid "Patches of dust"
-msgstr "Bụi trên diện rộng"
-
-msgid "Partial dust"
-msgstr "Bụi rải rác"
-
-msgid "Blowing dust"
-msgstr "Bụi kèm gió"
-
-msgid "Drifting dust"
-msgstr "Bụi kèm gió xoáy"
-
-msgid "Squall"
-msgstr "Gió lạnh"
-
-msgid "Squall in the vicinity"
-msgstr "Gió giật trong vùng phụ cận"
-
-msgid "Light squall"
-msgstr "Gió giật nhẹ"
-
-msgid "Moderate squall"
-msgstr "Gió giật vừa"
-
-msgid "Heavy squall"
-msgstr "Gió giật mạnh"
-
-msgid "Partial squall"
-msgstr "Gió giật từng phần"
-
-msgid "Thunderous squall"
-msgstr "Gió giật khủng khiếp"
-
-msgid "Blowing squall"
-msgstr "Gió giật"
-
-msgid "Drifting squall"
-msgstr "Gió giật xoáy"
-
-msgid "Freezing squall"
-msgstr "Gió giật buốt"
-
-msgid "Sandstorm"
-msgstr "Bão cát"
-
-msgid "Sandstorm in the vicinity"
-msgstr "Bão cát trong vùng lân cận"
-
-msgid "Light standstorm"
-msgstr "Bão cát nhẹ"
-
-msgid "Moderate sandstorm"
-msgstr "Bão cát vừa"
-
-msgid "Heavy sandstorm"
-msgstr "Báo cát mạnh"
-
-msgid "Shallow sandstorm"
-msgstr "Bão cát rất nhẹ"
-
-msgid "Partial sandstorm"
-msgstr "Bão cát trên diện rộng"
-
-msgid "Thunderous sandstorm"
-msgstr "Bão cát khủng khiếp"
-
-msgid "Blowing sandstorm"
-msgstr "Bão cát kèm gió mạnh"
-
-msgid "Drifting sandstorm"
-msgstr "Bão cát kèm gió xoáy"
-
-msgid "Freezing sandstorm"
-msgstr "Bão cát kèm gió buốt"
-
-msgid "Duststorm"
-msgstr "Bão bụi"
-
-msgid "Duststorm in the vicinity"
-msgstr "Bão bụi trong vùng phụ cận"
-
-msgid "Light duststorm"
-msgstr "Bão bụi nhẹ"
-
-msgid "Moderate duststorm"
-msgstr "Bão bụi vừa"
-
-msgid "Heavy duststorm"
-msgstr "Bão bụi nặng"
-
-msgid "Shallow duststorm"
-msgstr "Bão bụi rất nhẹ"
-
-msgid "Partial duststorm"
-msgstr "Bão bụi trên diện rộng"
-
-msgid "Thunderous duststorm"
-msgstr "Bão bụi khủng khiếp"
-
-msgid "Blowing duststorm"
-msgstr "Bão bụi kèm gió mạnh"
-
-msgid "Drifting duststorm"
-msgstr "Bão bụi kèm gió xoáy"
-
-msgid "Freezing duststorm"
-msgstr "Bão bụi kèm gió buốt"
-
-msgid "Funnel cloud"
-msgstr "Mây ống"
-
-msgid "Funnel cloud in the vicinity"
-msgstr "Mây ống trong vùng phụ cận"
-
-msgid "Light funnel cloud"
-msgstr "Mây ống nhẹ"
-
-msgid "Moderate funnel cloud"
-msgstr "Mây ống vừa"
-
-msgid "Thick funnel cloud"
-msgstr "Mây ống dày"
-
-msgid "Shallow funnel cloud"
-msgstr "Mây ông loáng thoáng"
-
-msgid "Patches of funnel clouds"
-msgstr "Mây ống trên diện rộng"
-
-msgid "Partial funnel clouds"
-msgstr "Mây ống rải rác"
-
-msgid "Funnel cloud w/ wind"
-msgstr "Mây ống kèm gió"
-
-msgid "Drifting funnel cloud"
-msgstr "Mây ống kèm gió xoáy"
-
-msgid "Tornado"
-msgstr "Lốc xoáy"
-
-msgid "Tornado in the vicinity"
-msgstr "Lốc xoáy trong vùng lân cận"
-
-msgid "Moderate tornado"
-msgstr "Lốc xoáy vừa"
-
-msgid "Raging tornado"
-msgstr "Bão tố"
-
-msgid "Partial tornado"
-msgstr "Bão trên diện rộng"
-
-msgid "Thunderous tornado"
-msgstr "Bão dữ dội"
-
-msgid "Drifting tornado"
-msgstr "Bão xoáy"
-
-msgid "Freezing tornado"
-msgstr "Bão buốt"
-
-msgid "Dust whirls"
-msgstr "Gió bụi"
-
-msgid "Dust whirls in the vicinity"
-msgstr "Gió lốc trong vùng phụ cận"
-
-msgid "Light dust whirls"
-msgstr "Gió lốc nhẹ"
-
-msgid "Moderate dust whirls"
-msgstr "Gió lốc vừa"
-
-msgid "Heavy dust whirls"
-msgstr "Gió lốc mạnh"
-
-msgid "Shallow dust whirls"
-msgstr "Gió lốc rất nhẹ"
-
-msgid "Patches of dust whirls"
-msgstr "Gió lốc trên diện rộng"
-
-msgid "Partial dust whirls"
-msgstr "Gió lốc rải rác"
-
-msgid "Blowing dust whirls"
-msgstr "Gió lốc"
-
-msgid "Drifting dust whirls"
-msgstr "Gió lốc xoáy"
-
-msgid "C_elsius"
-msgstr "C_elsius"
-
-msgid "How many days should the calendar display at once?"
-msgstr "Lịch hiển thị bao nhiêu ngày mỗi lần?"
-
-#, fuzzy
-msgid "News Feeds"
-msgstr "New Jersey"
-
-msgid "R_efresh time (seconds):"
-msgstr "Thời gian cập nhật (giây):"
-
-msgid "Refresh _time (seconds):"
-msgstr "Thời gian cập nhật (giây):"
-
-#, fuzzy
-msgid "Schedule"
-msgstr "_Lập lịch biểu"
-
-msgid "Show _all tasks"
-msgstr "Hiện mọi _công việc"
-
-msgid "Show _today's tasks"
-msgstr "Hiện mọi công việc trong n_gày"
-
-msgid "Show temperatures in:"
-msgstr "Hiện nhiệt độ trong:"
-
-msgid "Weather Settings"
-msgstr "Thiết lập thời tiết"
-
-#, fuzzy
-msgid "_Delete Feed"
-msgstr "Đã xóa"
-
-msgid "_Fahrenheit"
-msgstr "_Fahrenheit"
-
-msgid "_Five days"
-msgstr "_Năm ngày"
-
-#, fuzzy
-msgid "_Max number of items shown:"
-msgstr "Số _mục hiển thị tối đa:"
-
-#, fuzzy
-msgid "_New Feed"
-msgstr "Thư mục mớ_i"
-
-#, fuzzy
-msgid "_Show full path for folders"
-msgstr "_Hiện toàn đường dẫn của thư mục"
-
-msgid ""
-"Cannot activate component %s :\n"
-"The error from the activation system is:\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Không thể kích hoạt thành phần %s:\n"
-"Lỗi từ hệ thống kích hoạt là:\n"
-"%s"
-
-msgid "Cannot set up local storage -- %s"
-msgstr "Không thể thiết lập kho lưu cục bộ -- %s"
-
-msgid ""
-"The Evolution component that handles folders of type \"%s\"\n"
-"has unexpectedly quit. You will need to quit Evolution and restart\n"
-"in order to access that data again."
-msgstr ""
-"Thành phần Evolution xử lý thư mục và loại \"%s\" đã kết thúc ngoài\n"
-"dự kiến. Bạn sẽ kết thúc Evolution và khởi động lại để truy cập\n"
-"lại dữ liệu."
-
-msgid "Disable splash screen"
-msgstr "Tắt splash screen"
-
-msgid "Add to _Shortcut Bar"
-msgstr "Thêm và Thanh _Lối tắt"
-
-msgid "Change the name of this folder"
-msgstr "Thay đổi tên thư mục này"
-
-msgid "Copy this folder"
-msgstr "Sao chép thư mục này"
-
-msgid "Create a link to this folder in the shortcut bar"
-msgstr "Tạo liên kết đến thư mục này trong Thanh Lối tắt"
-
-msgid "Create a new shortcut"
-msgstr "Tạo lối tắt mới"
-
-msgid "Display a different folder"
-msgstr "Hiển thị thư mục khác"
-
-msgid "Move this folder to another place"
-msgstr "Di chuyển thư mục này tới nơi khác"
-
-msgid "Open Other _User's Folder..."
-msgstr "Mở thư mục của người dùng _khác..."
-
-msgid "Open a folder belonging to some other user on the server"
-msgstr "Mở thư mục được tạo ra bởi người dùng khác trên server"
-
-msgid "Open this folder in an other window"
-msgstr "Mở thư mục này trong cửa sổ khác"
-
-msgid "Remove a folder added with \"Open Other User's Folder\""
-msgstr "Loại bỏ thư mục được thêm bằng\"Mở thư mục của người dùng khác\""
-
-msgid "View the selected folder"
-msgstr "Xem thư mục được chọn"
-
-msgid "_Folder Bar"
-msgstr "Thanh Thư _mục"
-
-msgid "_Folder..."
-msgstr "_Thư mục..."
-
-msgid "_Go to Folder..."
-msgstr "Đ_i tới thư mục..."
-
-msgid "_New Folder"
-msgstr "Thư mục mớ_i"
-
-msgid "_Remove Other User's Folder"
-msgstr "_Loại bỏ thư mục của người dùng khác"
-
-msgid "_Shortcut Bar"
-msgstr "Thanh _lối tắt"
-
-msgid "_Shortcut..."
-msgstr "_Lối tắt..."
-
-msgid "Error"
-msgstr "Lỗi"
-
-msgid "Question"
-msgstr "Câu hỏi"
-
-msgid "De_lete"
-msgstr "_Xóa"
-
-msgid "Check Full Name"
-msgstr "Kiểm tra tên đầy đủ"
-
-msgid "Add Anyway"
-msgstr "Thêm bằng mọi giá"
-
-msgid "Change Anyway"
-msgstr "Đổi bằng mọi giá"
-
-msgid "Configure the fonts used by Evolution here"
-msgstr "Cấu hình font được dùng bởi Evolution ở đây"
-
-#, fuzzy
-msgid "Evolution Mail font configuration control"
-msgstr "Factory Điều khiển cấu hình Tóm tắt Evolution."
-
-msgid "Font Preferences"
-msgstr "Thông số font"
-
-msgid "Emacs"
-msgstr "Emacs"
-
-msgid "Microsoft"
-msgstr "Microsoft"
-
-msgid "Shortcuts _type:"
-msgstr "Loại lối _tắt:"
-
-msgid "XEmacs"
-msgstr "XEmacs"
-
-msgid "_Weather"
-msgstr "_Thời tiết"
-
-msgid "Check Address"
-msgstr "Kiểm tra địa chỉ"
-
-msgid "_Meeting"
-msgstr "_Cuộc họp"
-
-msgid "_Clear Flag"
-msgstr "Xó_a cờ"
-
-msgid "S_elect server: "
-msgstr "_Chọn thư mục: "
-
-msgid "Add"
-msgstr "Thêm"
-
-msgid "_Signature editor"
-msgstr "Bộ biên _soạn chữ ký"
-
-msgid "Create _New Folder..."
-msgstr "Tạo thư mục mớ_i..."
-
-msgid "Factory to import LDIF files into Evolution."
-msgstr "Factory Nhập tập tin LDIF vào Evolution."
-
-msgid "Imports LDIF files into Evolution."
-msgstr "Nhập tập tin LDIF vào Evolution."
-
-msgid "Factory to import VCard files into Evolution."
-msgstr "Factory Nhập tập tin VCard vào Evolution."
-
-msgid "Imports VCard files into Evolution."
-msgstr "Nhập tập tin VCard vào Evolution."
-
-msgid "A Bonobo control for an address popup."
-msgstr "Điều khiển Bonobo cho popup địa chỉ."
-
-msgid "A Bonobo control for displaying an address."
-msgstr "Điều khiển Bonobo để hiển thị địa chỉ."
-
-msgid "A sample Bonobo control which displays an addressbook."
-msgstr "Điều khiển Bonobo mẫu để hiển thị sổ địa chỉ"
-
-msgid "Configuration control for the Evolution Addressbook Storages."
-msgstr "Điều khiển cấu hình cho Kho lưu sổ địa chỉ Evolution."
-
-msgid "Control that displays an Evolution addressbook minicard."
-msgstr "Điều khiển hiển thị Minicard sổ địa chỉ Evolution."
-
-msgid "Evolution component for handling contacts."
-msgstr "Thành phần Evolution xử lý liên lạc."
-
-msgid "Factory for the controls exported by the Evolution Addressbook"
-msgstr "Factory Điều khiển được xuất bởi Sổ địa chỉ Evolution"
-
-msgid "1234"
-msgstr "1234"
-
-msgid "666"
-msgstr "666"
-
-msgid "<- _Remove"
-msgstr "<- _Loại bỏ"
-
-msgid "Add (or Edit) Attribute Mappings"
-msgstr "Thêm (hoặc Sửa) ánh xạ thuộc tính"
-
-msgid "DN Customization"
-msgstr "Tùy biến DN"
-
-msgid "Mappings"
-msgstr "Ánh xạ"
-
-msgid "Objectclasses Used in Evolution:"
-msgstr "Objectclass được Evolution dùng:"
-
-msgid "Objectclasses Used on Server:"
-msgstr "Objectclass được server dùng:"
-
-msgid ""
-"Please select an Evolution attribute and an\n"
-"LDAP attribute to associate with it."
-msgstr ""
-"Vui lòng chọn thuộc tính Evolution và thuộc\n"
-"tính LDAP liên kết với nó."
-
-msgid "R_estore Defaults"
-msgstr "Phục hồi _mặc định"
-
-msgid "Re_store Defaults"
-msgstr "_Phục hồi mặc định"
-
-msgid ""
-"To add an attribute to the DN, select it from the list and click the \"Add "
-"Attribute\" button.\n"
-"Any values that you add to the DN will become required values for any new "
-"contacts\n"
-"that you add to the directory on the LDAP server. "
-msgstr ""
-"Để thêm thuộc tính vào DN, hãy chọn nó từ danh sách và nhấn nút \n"
-"\"Thêm thuộc tính\". Bất kỳ giá trị nào bạn thêm vào DN sẽ trở thành giá "
-"trị\n"
-"được yêu cầu cho các liên lạc mới mà bạn thêm vào thư mục trên LDAP server."
-
-msgid "_Add Mapping"
-msgstr "_Thêm ánh xạ"
-
-msgid "_Add to DN"
-msgstr "_Thêm vào DN"
-
-msgid "_Always"
-msgstr "_Luôn luôn"
-
-msgid "_Delete Mapping"
-msgstr "_Xóa ánh xạ"
-
-msgid "_Distinguished Name (DN):"
-msgstr "Tên _phân biệt (DN):"
-
-msgid "_Don't use SSL/TLS"
-msgstr "_Không dùng SSL/TLS"
-
-msgid "_Edit Mapping"
-msgstr "_Sửa ánh xạ"
-
-msgid "_Evolution attribute:"
-msgstr "Thuộc tính _Evolution:"
-
-msgid "_If necessary "
-msgstr "_Nếu cần thiết "
-
-msgid "_LDAP attribute:"
-msgstr "Thuộc tính _LDAP:"
-
-msgid "_LDAP attributes:"
-msgstr "Thuộc tính _LDAP:"
-
-msgid "_More Options >>"
-msgstr "_Nhiều tùy chọn hơn >>"
-
-msgid "_Restore Defaults"
-msgstr "Phục hồi _mặc định"
-
-msgid "account-druid"
-msgstr "account-druid"
-
-msgid "account-editor"
-msgstr "account-editor"
-
-msgid "dn-customization-tab"
-msgstr "dn-customization-tab"
-
-msgid "edit_server_window_simple"
-msgstr "edit_server_window_simple"
-
-msgid "mappings-tab"
-msgstr "mappings-tab"
-
-msgid "objectclasses-tab"
-msgstr "objectclasses-tab"
-
-msgid "Factory for the Addressbook's name selection interface"
-msgstr "Factory cho giao diện chọn tên sổ địa chỉ"
-
-msgid "Edit Contact List"
-msgstr "Sửa danh sách liên lạc"
-
-msgid "Unnamed Contact List"
-msgstr "Danh sách liên lạc vô danh"
-
-msgid "(%d not shown)"
-msgstr "(%d không hiện)"
-
-msgid "A Bonobo control which displays a task list."
-msgstr "Điều khiển Bonobo để hiển thị danh sách công việc."
-
-msgid "A sample Bonobo control which displays an calendar."
-msgstr "Điều khiển Bonobo mẫu để hiển thị danh sách công việc."
-
-msgid "Configuration control for the Evolution Calendar."
-msgstr "Điều khiển cấu hình cho Lịch Evolution."
-
-msgid "Evolution component for handling the calendar."
-msgstr "Thành phần Evolution xử lý lịch."
-
-msgid "Factory for the Evolution Calendar objects"
-msgstr "Factory Đối tượng Lịc Evolution"
-
-msgid "Factory to centralize calendar component editor dialogs"
-msgstr "Factory tập trung hóa hộp thoại soạn thảo thành phần lịch"
-
-msgid "Alarm notification service"
-msgstr "Dịch vụ báo động"
-
-msgid ""
-"Evolution does not yet support email notification for reminders. You will "
-"not be able to edit the options for this reminder."
-msgstr ""
-"Evolution chưa hỗ trợ thông báo qua email để nhắc nhở. Bạn sẽ không thể sửa "
-"tùy chọn cho bộ nhắc nhở này."
-
-msgid ""
-"Evolution has taken the tasks that were in your calendar folder and "
-"automatically migrated them to the new tasks folder."
-msgstr ""
-"Evolution đã lấy những công việc trong thư mục lịch của bạn và tự động "
-"chuyển qua thư mục công việc mới."
-
-msgid ""
-"Evolution has tried to take the tasks that were in your calendar folder and "
-"migrate them to the new tasks folder.\n"
-"Some of the tasks could not be migrated, so this process may be attempted "
-"again in the future."
-msgstr ""
-"Evolution đã cố lấy những công việc trong thư mục lịch của bạn và tự động "
-"chuyển qua thư mục công việc mới.\n"
-"Một vài công việc có thể không được chuyển qua được, vì thế tiến trình này "
-"có thể sẽ được thực hiện lại trong tương lại."
-
-msgid ""
-"Could not open `%s'; no items from the calendar folder will be migrated to "
-"the tasks folder."
-msgstr ""
-"Không thể mở '%s'; không có mục nào trong thư mục lịch để chuyển qua thư mục "
-"công việc."
-
-msgid ""
-"The method required to load `%s' is not supported; no items from the "
-"calendar folder will be migrated to the tasks folder."
-msgstr ""
-"Không hỗ trợ phương thức yêu cầu để nạp '%s'; không có mục nào trong thư mục "
-"lịch để chuyển qua thư mục công việc."
-
-msgid "Factory to import iCalendar files into Evolution"
-msgstr "Factory Nhập tập tin iCalendar vào Evolution"
-
-msgid "Imports iCalendar files into Evolution"
-msgstr "Nhập tập tin iCalendar vào Evolution"
-
-msgid "Imports vCalendar files into Evolution"
-msgstr "Nhập tập tin vCalendar vào Evolution"
-
-msgid "Can't get storage list from registry: %s"
-msgstr "Không thể lấy danh sách kho lưu từ registry: %s"
-
-msgid "Can't call getFolderAtPath on storage: %s"
-msgstr "Không thể gọi GetFolderAtPath trên kho lưu: %s"
-
-msgid ""
-"Could not create composer window, because you have not yet\n"
-"configured any identities in the mail component."
-msgstr ""
-"Không thể tạo cửa sổ biên soạn vì bạn chưa cấu hình thực \n"
-"thể nào trong thành phần mail."
-
-msgid "Cannot initialize the Evolution composer."
-msgstr "Không thể khởi động bộ soạn thảo của Evolution."
-
-msgid "minute"
-msgstr "phút"
-
-msgid "hour"
-msgstr "giờ"
-
-msgid "week"
-msgstr "tuần"
-
-msgid "year"
-msgstr "năm"
-
-msgid "Configuration control for the Evolution Display Fonts."
-msgstr "Điều khiển cấu hình cho Font hiển thị Evolution."
-
-msgid "Configuration control for the Evolution Mail Accounts."
-msgstr "Điều khiển cấu hình cho Tài khoản Thư tín Evolution."
-
-msgid "Configuration control for the Evolution Mailer."
-msgstr "Điều khiển cấu hình cho Evolution Mailer."
-
-msgid "Configuration control for the Evolution Message Composer."
-msgstr "Điều khiển cấu hình cho Bộ soạn thảo thông điệp Evolution."
-
-msgid "Evolution component for handling mail."
-msgstr "Thành phần xử lý thư của Evolution."
-
-msgid "Factory for the controls exported by the Evolution Mailer"
-msgstr "Factory Điều khiển được xuất bởi Evolution Mailer"
-
-msgid "Cannot initialize the Evolution mail component."
-msgstr "Không thể khởi động thành phần thư của Evolution."
-
-msgid "Cannot initialize Evolution's mail config component."
-msgstr "Không thể khởi động thành phần cấu hình thư của Evolution"
-
-msgid "Cannot initialize Evolution's folder info component."
-msgstr "Không thể khởi động thành phần thông tin thư mục của Evolution."
-
-msgid "Imports mbox files into Evolution"
-msgstr "Nhập các tập tin mbox vào Evolution"
-
-msgid "Imports Outlook Express 4 files into Evolution"
-msgstr "Nhập tập tin Outlook Express 4 vào Evolution"
-
-msgid ""
-"Please specify signature filename\n"
-"in Advanced section of signature settings."
-msgstr ""
-"Vui lòng xác định tên tập tin chữ ký\n"
-"trong phần Nâng cao của Thiết lập Chữ ký."
-
-msgid "On Screen fonts"
-msgstr "Font màn hình"
-
-msgid "_Fixed-width:"
-msgstr "Độ rộng _cứng:"
-
-msgid "_Variable-width:"
-msgstr "Độ rộng _thay đổi:"
-
-msgid "All folders"
-msgstr "Mọi thư mục"
-
-msgid "Display Options"
-msgstr "Tùy chọn hiển thị"
-
-msgid "Folders whose names begin with:"
-msgstr "Thư mục có tên bắt đầu bằng:"
-
-msgid "Configuration control for the Evolution Summary."
-msgstr "Điều khiển cấu hình cho Tóm tắt Evolution."
-
-msgid "Configuration control for Evolution folder settings."
-msgstr "Điều khiển cấu hình cho thiết lập thư mục Evolution."
-
-msgid ""
-"Evolution could not create directory\n"
-"%s:\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Evolution không thể tạo thư mục\n"
-"%s:\n"
-"%s"
-
-msgid ""
-"Directory %s\n"
-"does not have the right permissions. Please make it\n"
-"readable and executable and restart Evolution."
-msgstr ""
-"Thư mục %s\n"
-"không có quyền truy cập cần thiết. Vui lòng gán quyền đọc và ghi cho thư mục "
-"rồi khởi động lại Evolution."
-
-msgid ""
-"File %s\n"
-"should be removed to allow Evolution to work correctly.\n"
-"Please remove this file and restart Evolution."
-msgstr ""
-"Tập tin %s nên được loại bỏ để Evolution có thể làm việc đúng.\n"
-"Vui lòng gỡ bỏ tập tin này và khởi động lại Evolution."
-
-msgid ""
-"Could not start the Evolution Mailer Assistant interface\n"
-"(%s)"
-msgstr ""
-"Không thể khởi động giao diện Evolution Mailer Assistant\n"
-"(%s)"
-
-msgid "Could not start the Evolution Mailer Assistant interface\n"
-msgstr "Không thể khởi động giao diện Evolution Mailer Assistant\n"
-
-msgid "Folder name cannot contain slashes."
-msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự '/'"
-
-msgid "Host"
-msgstr "Máy chủ"
-
-msgid "Output File"
-msgstr "Tập tin output"
-
-msgid "Pilot Con_duit Settings..."
-msgstr "Thiết lập Con_duit..."
-
-msgid "Set up Pilot conduit configuration"
-msgstr "Thiết lập cấu hình Pilot conduit"
-
-msgid "The Personal Addressbook Server"
-msgstr "Server Sổ địa chỉ cá nhân"
-
-msgid "The Personal Calendar Server; calendar factory"
-msgstr "Server Lịch cá nhân; factory lịch"
-
-msgid "Factory for the Addressbook Minicard control"
-msgstr "Factory Điều khiển Minicard Sổ địa chỉ"
-
-msgid "Factory for the Addressbook's address displayer"
-msgstr "Factory Bộ hiển thị địa chỉ của Sổ địa chỉ"
-
-msgid "Factory for the sample Addressbook control"
-msgstr "Factory Điều khiển sổ địa chỉ mẫu"
-
-msgid "Associated LDAP Attribute"
-msgstr "Thuôn tính LDAP liên kết"
-
-msgid "Attribute"
-msgstr "Thuộc tính"
-
-msgid "Corresponding Evolution Attribute"
-msgstr "Thuộc tính Evolution tương ứng"
-
-msgid "Evolution Attribute"
-msgstr "Thuộc tính Evolution"
-
-msgid "LDAP Attribute"
-msgstr "Thuộc tính LDAP"
-
-msgid ""
-"Please select and Evolution attribute and an\n"
-"LDAP attribute to associate with it."
-msgstr ""
-"Vui lòng chọn thuộc tính Evolution và thuộc\n"
-"tính LDAP liên kết với nó."
-
-msgid ""
-"Selecting this option will let you change Evolution's default settings for "
-"LDAP\n"
-"searches, and for creating and editting contacts. "
-msgstr ""
-"Chọn tùy chọn này sẽ cho phép bạn thay đổi thiết lập mặc định của Evolution\n"
-"cho tìm kiếm LDAP, tạo và sửa các liên lạc."
-
-msgid "Phone Types"
-msgstr "Kiểu điện thoại"
-
-msgid "Delete Contact?"
-msgstr "Xoá liên lạc?"
-
-msgid "Display Cards?"
-msgstr "Hiển thị card?"
-
-msgid "Display Cards"
-msgstr "Hiển thị card"
-
-msgid "Factory for the Evolution Tasks control"
-msgstr "Factory Điều khiển Công việc Evolution"
-
-msgid "Factory for the calendar iTip view control"
-msgstr "Factory Điều khiển xem lịch iTip"
-
-msgid "Factory for the sample Calendar control"
-msgstr "Factory Điểu khiển Lịch mẫu"
-
-msgid "Factory to create a component editor factory"
-msgstr "Factory tạo factory thành phần soạn thảo"
-
-msgid "th"
-msgstr " "
-
-msgid "Could not activate Bonobo"
-msgstr "Không thể kích hoạt Bonobo"
-
-msgid "Could not create the component editor factory"
-msgstr "Không thể tạo Factory bộ soạn thảo thành phần"
-
-msgid "Print Calendar"
-msgstr "In lịch"
-
-msgid ""
-"Could not create the tasks view. Please check your ORBit and OAF setup."
-msgstr ""
-"Không thể tạo cửa sổ công việc. Vui lòng kiểm tra thiết lập ORBit và OAF."
-
-msgid "Warning!"
-msgstr "Cảnh báo!"
-
-msgid "Add action"
-msgstr "Thêm hành động"
-
-msgid "Add criterion"
-msgstr "Thêm tiêu chuẩn"
-
-msgid "Evolution mail folder factory component."
-msgstr "Thành phần Factory Thư mục thư tín Evolution."
-
-msgid "Factory for the Evolution composer."
-msgstr "Factory Bộ soạn thảo Evolution."
-
-msgid "Factory for the Mail Summary component."
-msgstr "Factory Thành phần Tóm tắt thư tín."
-
-msgid "Warning: Unsent Messages"
-msgstr "Cảnh báo: Thông điệp chưa gửi"
-
-msgid "Go to next folder with unread messages?"
-msgstr "Tới thư mục kế chứa thông điệp chưa đọc chứ?"
-
-msgid ""
-"There are no more new messages in this folder.\n"
-"Would you like to go to the next folder?"
-msgstr ""
-"Không còn thông điệp mới nào trong thư mục này.\n"
-"Bạn có muốn đi tới thư mục kế tiếp không?"
-
-msgid "US-Letter"
-msgstr "US-Letter"
-
-msgid "Account %d"
-msgstr "Tài khoản %d"
-
-msgid "AaBbCcDdEeFfGgHhIiJjKkLlMmNnOoPpQqRrSsTtUuVvWwXxYyZz"
-msgstr "AaBbCcDdEeFfGgHhIiJjKkLlMmNnOoPpQqRrSsTtUuVvWwXxYyZz"
-
-msgid "Spell Checking Language"
-msgstr "Ngôn ngữ kiểm tra chính tả"
-
-msgid "Apri file"
-msgstr "Tập tin Apri"
-
-msgid "Marquette"
-msgstr "Marquette"
-
-msgid "Executive summary component could not initialize Bonobo.\n"
-msgstr "Thành phần Executive summary không thể khởi động Bonobo.\n"
-
-msgid "Evolution installation"
-msgstr "Cài đặt Evolution"
-
-msgid ""
-"This new version of Evolution needs to install additional files\n"
-"into your personal Evolution directory"
-msgstr ""
-"Phiên bản mới này của Evolution cần cài đặt các tập tin bổ sung vào\n"
-"thư mục Evolution cá nhân"
-
-msgid "Please click \"OK\" to install the files, or \"Cancel\" to exit."
-msgstr ""
-"Vui lòng nhấn \"Đồng ý\" để cài đặt tập tin, hoặc nhấn \"Hủy bỏ' để thoát."
-
-msgid ""
-"Evolution has detected an old\n"
-"Executive-Summary directory.\n"
-"This needs to be removed before\n"
-"Evolution will run.\n"
-"Do you want me to remove this directory?"
-msgstr ""
-"Evolution đã xác định được một\n"
-"thư mục Executive-Summary cũ.\n"
-"Bạn cần xóa thư mục này trước\n"
-"khi có thể chạy Evolution.\n"
-"Bạn có muốn tôi xóa thư mục này không?"
-
-msgid "New..."
-msgstr "Mới..."
-
-msgid "Bug buddy was not found in your $PATH."
-msgstr "Không tìm thấy Buf buddy trong $PATH."
-
-msgid "Cannot initialize the Bonobo component system."
-msgstr "Không thể khởi động hệ thống thành phần Bonobo."
-
-msgid "setup_vfs(): could not initialize GNOME-VFS"
-msgstr "setup_vfs(): không thể khởi động Gnome-VFS"
-
-msgid "init_corba(): could not initialize GNOME"
-msgstr "init_corba(): không thể khởi động GNOME"
-
-msgid "init_bonobo(): could not initialize Bonobo"
-msgstr "init_bonobo(): không thể khởi động Bonobo"
-
-msgid "_Configure..."
-msgstr "_Cấu hình..."
-
-msgid "_Configure Pilot..."
-msgstr "_Cấu hình Pilot..."
-
-msgid "Scanning for new messages"
-msgstr "Đang quét tìm thông điệp mới"
-
-msgid "The folder %s no longer exists"
-msgstr "Thư mục %s không còn tồn tại"
-
-msgid "1 byte"
-msgstr "1 byte"
-
-msgid "%u bytes"
-msgstr "%u byte"
-
-msgid ""
-"You forgot to choose a folder.\n"
-"Please go back and specify a valid folder to deliver mail to."
-msgstr ""
-"Bạn quên chưa chọn thư mục.\n"
-"Vui lòng quay lại và chọn một thư mục hợp lệ để gửi thư tới."
-
-msgid "Run Once"
-msgstr "Chạy một lần"
-
-msgid "en"
-msgstr "en"
-
-msgid " "
-msgstr " "
-
-msgid "Select PGP program"
-msgstr "Chọn chương trình PGP"
-
-msgid "Signature #1"
-msgstr "Chữ ký #1"
-
-msgid "Signature #2"
-msgstr "Chữ ký #2"
-
-msgid "_PGP binary path:"
-msgstr "Đường dẫn chương trình _PGP:"
-
-msgid "xxxxxxxxxxxxxxxxxxxx"
-msgstr "xxxxxxxxxxxxxxxxxxxx"
-
-msgid "at your earliest convenience"
-msgstr "để tiện nhất cho bạn"
-
-msgid "Type the name by which you would like to refer to this signature."
-msgstr "Gõ tên mà bạn muốn dùng cho chữ ký này."
-
-msgid ""
-"Importing %s\n"
-"Importer not ready.\n"
-"Waiting 5 seconds to retry."
-msgstr ""
-"Đang nhập %s\n"
-"Bộ nhập chưa sẵn sàng\n"
-"Đang đợi 5 giây trước khi thử lại."
-
-msgid "Copy selected messages"
-msgstr "Sao chép thông điệp được chọn"
-
-msgid "_Preferences..."
-msgstr "_Thông số..."
-
-msgid "Card: "
-msgstr "Card: "
-
-msgid ""
-"\n"
-"Name: "
-msgstr ""
-"\n"
-"Tên: "
-
-msgid ""
-"\n"
-" Prefix: "
-msgstr ""
-"\n"
-" Tiếp đầu ngữ: "
-
-msgid ""
-"\n"
-" Additional: "
-msgstr ""
-"\n"
-" Bổ sung: "
-
-msgid ""
-"\n"
-" Family: "
-msgstr ""
-"\n"
-" Gia đình: "
-
-msgid ""
-"\n"
-" Suffix: "
-msgstr ""
-"\n"
-" Tiếp vĩ ngữ: "
-
-msgid ""
-"\n"
-"Birth Date: "
-msgstr ""
-"\n"
-"Ngày sinh: "
-
-msgid ""
-"\n"
-"Address:"
-msgstr ""
-"\n"
-"Địa chỉ:"
-
-msgid ""
-"\n"
-" Postal Box: "
-msgstr ""
-"\n"
-" Hộp thư bưu điện: "
-
-msgid ""
-"\n"
-" Street: "
-msgstr ""
-"\n"
-" Đường: "
-
-msgid ""
-"\n"
-" City: "
-msgstr ""
-"\n"
-" Thành phố: "
-
-msgid ""
-"\n"
-" Region: "
-msgstr ""
-"\n"
-" Vùng: "
-
-msgid ""
-"\n"
-" Country: "
-msgstr ""
-"\n"
-" Quốc gia: "
-
-msgid ""
-"\n"
-"Delivery Label: "
-msgstr ""
-"\n"
-"Nhãn gửi: "
-
-msgid ""
-"\n"
-"Telephones:\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Điện thoại:\n"
-
-msgid ""
-"\n"
-"Telephone:"
-msgstr ""
-"\n"
-"Điện thoại:"
-
-msgid ""
-"\n"
-"E-mail:\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"E-mail:\n"
-
-msgid ""
-"\n"
-"Time Zone: "
-msgstr ""
-"\n"
-"Múi giờ: "
-
-msgid ""
-"\n"
-"Geo Location: "
-msgstr ""
-"\n"
-"Vị trí địa lý: "
-
-msgid ""
-"\n"
-"Business Role: "
-msgstr ""
-"\n"
-"Chức vụ kinh doanh: "
-
-msgid ""
-"\n"
-"Org: "
-msgstr ""
-"\n"
-"Tổ chức: "
-
-msgid ""
-"\n"
-" Name: "
-msgstr ""
-"\n"
-" Tên: "
-
-msgid ""
-"\n"
-" Unit: "
-msgstr ""
-"\n"
-" Đơn vị: "
-
-msgid ""
-"\n"
-" Unit2: "
-msgstr ""
-"\n"
-" Đơn vị 2: "
-
-msgid ""
-"\n"
-" Unit3: "
-msgstr ""
-"\n"
-" Đơn vị 3: "
-
-msgid ""
-"\n"
-" Unit4: "
-msgstr ""
-"\n"
-" Đơn vị 4: "
-
-msgid ""
-"\n"
-"Categories: "
-msgstr ""
-"\n"
-"Phân loại: "
-
-msgid ""
-"\n"
-"Unique String: "
-msgstr ""
-"\n"
-"Chuỗi duy nhất: "
-
-msgid "Error in search expression."
-msgstr "Lỗi trong biểu thức tìm kiếm"
-
-msgid "Waiting for connection to LDAP server..."
-msgstr "Đang đợi kết nối tới LDAP server..."
-
-msgid "Restarting search."
-msgstr "Khởi động lại tìm kiếm."
-
-msgid "New _Contact"
-msgstr "Liên lạc mớ_i"
-
-msgid "A_uthenticate with server using:"
-msgstr "_Yêu cầu xác thực với server bằng:"
-
-msgid "Advanced"
-msgstr "Nâng cao"
-
-msgid "Base"
-msgstr "Cơ sở"
-
-msgid "Check this if the server requires you to authenticate."
-msgstr "Kiểm tra cái này nếu server yêu cầu xác thực"
-
-msgid "The information below is required in order to add an addressbook. "
-msgstr "Thông tin dưới đây được yêu cầu để có thể thêm vào sổ địa chỉ."
-
-msgid "This information is not required for most ldap servers. "
-msgstr "Thông tin này không cần thiết cho hầu hết các LDAP server."
-
-msgid ""
-"This information is used by your ldap server to specify which nodes are used "
-"in a search. Contact your server administrator for more information."
-msgstr ""
-"Thông tin này được dùng bởi LDAP server của bạn để xác định nút nào được "
-"dùng khi tìm kiếm. Liên hệ quản trị server để biết thêm thông tin chi tiết."
-
-msgid ""
-"This is the base node for all your searches on the ldap server. Contact your "
-"server administrator for more information."
-msgstr ""
-"Đây là nút cơ sở cho mọi tìm kiếm trên LDAP server. Liên hệ với quản trị "
-"server để biết thêm thông tin chi tiết."
-
-msgid "This is the name of the server where your addressbook is located."
-msgstr "Đây là tên của server, nơi đặt cuốn sổ địa chỉ của bạn."
-
-msgid "This is the port that your ldap server uses."
-msgstr "Đây là cổng mà LDAP server của bạn đang dùng."
-
-msgid ""
-"Evolution is unable to get the addressbook local storage.\n"
-"This may have been caused by the evolution-addressbook component crashing.\n"
-"To help us better understand and ultimately resolve this problem,\n"
-"please send an e-mail to Jon Trowbridge <trow@ximian.com> with a\n"
-"detailed description of the circumstances under which this error\n"
-"occurred. Thank you."
-msgstr ""
-"Evolution không thể lấy sổ địa chỉ cục bộ.\n"
-"Có lẽ do thành phần evolution-addressbook bị hỏng.\n"
-"Để giúp chúng tôi hiểu và giải quyết tốt hơn vấn đề này,\n"
-"vui lòng gửi email cho Jon Trowbridge <trow@ximian.com> với \n"
-"mô tả chi tiết về trường hợp xảy ra lỗi. Cám ơn bạn."
-
-msgid ""
-"Evolution is unable to get the addressbook local storage.\n"
-"Under normal circumstances, this should never happen.\n"
-"You may need to exit and restart Evolution in order to\n"
-"correct this problem."
-msgstr ""
-"Evolution không thể lấy sổ địa chỉ cục bộ.\n"
-"Trong điều kiện bình thường, điều này không xảy ra.\n"
-"Có lẽ bạn cần thoát và khởi động lại Evolution để \n"
-"khắc phục sự cố."
-
-msgid "C_ontaining:"
-msgstr "_Chứa:"
-
-msgid "Show contacts matching the following criteria:"
-msgstr "Hiện liên lạc khớp với tiêu chuẩn sau:"
-
-msgid "_Message Recipients:"
-msgstr "Người _nhận:"
-
-msgid "British Virgin Islands"
-msgstr "Đảo British Virgin"
-
-msgid "First day of wee_k:"
-msgstr "Ngày đầu của tuần:"
-
-msgid "Sta_rt of day:"
-msgstr "Đầ_u ngày:"
-
-msgid "_End of day:"
-msgstr "_Cuối ngày:"
-
-msgid "_Other"
-msgstr "_Khác"
-
-msgid "The meeting status has changed. Send an updated version?"
-msgstr "Trạng thái cuộc họp đã thay đổi. Gửi phiên bản cập nhật?"
-
-msgid "_Other Organizer"
-msgstr "Tổ chức _khác"
-
-msgid "The journal entry has changed. Send an updated version?"
-msgstr "Mục nhật ký đã thay đổi. Gửi bản cập nhật?"
-
-msgid "_Delete this Task"
-msgstr "_Xóa công việc này"
-
-msgid "_Delete this Appointment"
-msgstr "_Xoá cuộc hẹn"
-
-msgid "Meeting begins: <b>"
-msgstr "Bắt đầu cuộc họp: <b>"
-
-msgid "Free/Busy info begins: <b>"
-msgstr "Bắt đầu thông tin Rảnh/Bận: <b>"
-
-msgid "Begins: <b>"
-msgstr "Bắt đầu: <b>"
-
-msgid "Meeting ends: <b>"
-msgstr "Kết thúc cuộc họp: <b>"
-
-msgid "Task Completed: <b>"
-msgstr "Công việc hoàn tất: <b>"
-
-msgid "Task Due: <b>"
-msgstr "Công việc đến hạn: <b>"
-
-msgid "Non-Participants"
-msgstr "Người không tham dự"
-
-msgid "Invalid type in body-contains, expecting string"
-msgstr "Kiểu không hợp lệ trong body-contains, lẽ ra phải là chuỗi"
-
-msgid "Please enter your %s passphrase"
-msgstr "Vui lòng nhập passphrase %s của bạn"
-
-msgid "Cannot sign this message: no plaintext to sign"
-msgstr "Không thể ký tên vào thông điệp: không có văn bản thô nào để ký"
-
-msgid "Cannot sign this message: no password provided"
-msgstr "Không thể ký tên vào thông điệp: chưa cung cấp mật khẩu"
-
-msgid "Cannot sign this message: couldn't create pipe to GPG/PGP: %s"
-msgstr "Không thể ký tên vào thông điệp: không thể tạo ỗng dẫn tới GPG/PGP: %s"
-
-msgid "Cannot verify this message: no plaintext to verify"
-msgstr "Không thể xác minh thông điệp: không có văn bản thô nào để xác minh"
-
-msgid "Cannot verify this message: couldn't create pipe to GPG/PGP: %s"
-msgstr "Không thể xác minh thông điệp: không thể tạo ống dẫn tới GPG/PGP: %s"
-
-msgid "Cannot encrypt this message: no password provided"
-msgstr "Không thể mã hóa thông điệp: chưa cung cấp mật khẩu"
-
-msgid "Cannot encrypt this message: couldn't create pipe to GPG/PGP: %s"
-msgstr "Không thể mã hóa thông điệp: không thể tạo ống dẫn tới GPG/PGP: %s"
-
-msgid "Cannot decrypt this message: no ciphertext to decrypt"
-msgstr "Không thể giải mã thông điệp: không có đoạn mã cần giải mã"
-
-msgid "Cannot decrypt this message: no password provided"
-msgstr "Không thể giải mã thông điệp: chưa cung cấp mật khẩu"
-
-msgid "Cannot decrypt this message: couldn't create pipe to GPG/PGP: %s"
-msgstr "Không thể giải mã thông điệp: không thể tạo ống dẫn tới GPG/PGP: %s"
-
-msgid "This is an encrypted message part"
-msgstr "Đây là phần thông điệp đã mã hóa"
-
-msgid "%s server %s"
-msgstr "%s server %s"
-
-msgid "(unknown host)"
-msgstr "(máy chủ lạ)"
-
-msgid "NT Login"
-msgstr "Đăng nhập NT"
-
-msgid ""
-"EMail: %s\n"
-"Common Name: %s\n"
-"Organization Unit: %s\n"
-"Organization: %s\n"
-"Locality: %s\n"
-"State: %s\n"
-"Country: %s"
-msgstr ""
-"EMail: %s\n"
-"Tên thường gọi: %s\n"
-"Đơn vị tổ chứa: %s\n"
-"Tổ chức: %s\n"
-"Locality: %s\n"
-"Tỉnh: %s\n"
-"Quốc gia: %s"
-
-msgid "No such message: %s"
-msgstr "Không có thông điệp: %s"
-
-msgid "Cannot append message to spool file: %s: %s"
-msgstr "Không thể nối thông điệp vào tập tin spool: %s: %s"
-
-msgid "Could not open directory for news server: %s"
-msgstr "Không thể mở thư mục cho news server: %s"
-
-msgid "Could not open folder: message listing was incomplete."
-msgstr "Không thể mở thư mục: danh sách thông điệp chưa hoàn chỉnh."
-
-msgid ""
-"This will connect to the POP server and use Kerberos 4 to authenticate to it."
-msgstr "Việc này sẽ kết nối tới POP server và dùng Kerberos 4 để xác thực."
-
-msgid "(Unknown)"
-msgstr "(Không biết)"
-
-msgid "Could not find 'From' address in message"
-msgstr "Không thể tìm thấy địa chỉ 'Từ' trong thông điệp."
-
-msgid "Welcome response error: %s: possibly non-fatal"
-msgstr "Lỗi trả lời chào mừng: %s: có lẽ không phải lỗi chết người"
-
-msgid "HELO request timed out: %s: non-fatal"
-msgstr "Yêu cầu HELO quá hạn: %s: không nghiêm trọng"
-
-msgid "HELO response error: %s: non-fatal"
-msgstr "Lỗi trả lời HELO: %s: không nghiêm trọng"
-
-msgid "DATA response error: message termination: %s: mail not sent"
-msgstr "Lỗi trả lời DATA: chấm dứt thông điệp: %s: chưa gửi mail"
-
-msgid "QUIT request timed out: %s: non-fatal"
-msgstr "Quá hạn yêu cầu QUIT: %s: không nghiêm trọng"
-
-msgid "QUIT response error: %s: non-fatal"
-msgstr "Lỗi trả lời QUIT: %s: không nghiêm trọng"
-
-msgid "Insert File"
-msgstr "Chèn tập tin"
-
-msgid "You have chosen an invalid date."
-msgstr "Bạn đã chọn ngày không hợp lệ."
-
-msgid ""
-"The message's date will be compared against\n"
-"whatever the time is when the filter is run\n"
-"or vfolder is opened."
-msgstr ""
-"Ngày tạo thông điệp sẽ được đối chiếu với bất \n"
-"cứ thời điểm nào, khi mà bộ lọc đang chạy hoặc \n"
-"vfolder được mở."
-
-msgid "Enter folder URI"
-msgstr "Nhập URI của thư mục"
-
-msgid "Message was received"
-msgstr "Đã nhận thông điệp"
-
-msgid "on or after"
-msgstr "bây giờ hoặc sau"
-
-msgid "on or before"
-msgstr "bây giờ hoặc trước"
-
-msgid "Mail storage folder (internal)"
-msgstr "Thư mục lưu trữ thư (nội tại)"
-
-msgid "New _Mail Message"
-msgstr "Thông điệp thư _mới"
-
-msgid "Create vFolder from Search"
-msgstr "Tạo vFolder từ bộ tìm kiếm"
-
-msgid "Mark as Unim_portant"
-msgstr "Đánh dấu khôn_g quan trọng"
-
-msgid "Mailbox Format"
-msgstr "Dạng thức hộp thư"
-
-msgid " (default)"
-msgstr " (mặc định)"
-
-msgid "Are you sure you want to delete this news account?"
-msgstr "Bạn có chắc chắn muốn sóa tài khoản news này không?"
-
-msgid "This message contains invalid recipients:"
-msgstr "Thông điệp chứa người nhận không hợp lệ:"
-
-msgid "You must configure an account before you can send this email."
-msgstr "Bạn phải cấu hình tài khoản trước khi có thể gửi thư này."
-
-msgid "%s: Inbox"
-msgstr "%s: thư mục nhận"
-
-msgid "Always _encrypt to myself when sending encrypted mail"
-msgstr "Luôn _tự mã hóa khi gửi thư được mã hóa"
-
-msgid "Composer"
-msgstr "Bộ soạn thư"
-
-msgid "Edit..."
-msgstr "Sửa..."
-
-msgid "NNTP Server:"
-msgstr "NNTP Server:"
-
-msgid "News"
-msgstr "Tin tức"
-
-msgid "Select Filter Log file..."
-msgstr "Chọn tập tin log bộ lọc..."
-
-msgid "Sources"
-msgstr "Nguồn"
-
-msgid "_Organization:"
-msgstr "_Tổ chức:"
-
-msgid "_Server Type: "
-msgstr "_Kiểu server: "
-
-msgid "placeholder"
-msgstr "giữ chỗ"
-
-msgid "seconds."
-msgstr "giây"
-
-msgid "Save to Disk..."
-msgstr "Lưu vào đĩa..."
-
-msgid "Evolution does not recognize this type of signed message."
-msgstr "Evolution không công nhận loại thông điệp được ký này."
-
-msgid "%s may not be reconfigured because it is not a local folder"
-msgstr "%s không thể được cấu hình lại vì không phải là thư mục cục bộ"
-
-msgid "Show _folders from server: "
-msgstr "Hiện _thư mục từ server: "
-
-msgid "<dd><b>The weather server could not be contacted</b></dd>"
-msgstr "<dd><b>Không thể liên lạc với server thời tiết</b></dd>"
-
-msgid "Regions"
-msgstr "Vùng"
-
-msgid "All _folders:"
-msgstr "Mọi t_hư mục:"
-
-msgid "_Display folders:"
-msgstr "_Hiển thị thư mục:"
-
-msgid "Riga"
-msgstr "Riga"
-
-msgid "Evolution - Create new folder"
-msgstr "Evolution - Tạo thư mục mới"
-
-msgid "You may only import to local folders"
-msgstr "Bạn chỉ có thể nhập vào thư mục cục bộ"
-
-msgid "(No name)"
-msgstr "(Không tên)"
-
-msgid "Configure the calendar's settings"
-msgstr "Cấu hình thiết lập lịch"
-
-msgid "Create a New All Day _Event"
-msgstr "Tạo sự kiện mọi ngày mới"
-
-msgid "Create a New _Task"
-msgstr "Tạo công việc mới"
-
-msgid "Create a _New Appointment"
-msgstr "Tạo cuộc hẹn mới"
-
-msgid "Create an event for the whole day"
-msgstr "Tạo một sự kiện cho nguyên ngày"
-
-msgid "_Appointment..."
-msgstr "_Cuộc hẹn..."
-
-msgid "_Calendar Settings..."
-msgstr "_Thiết lập lịch..."
-
-msgid "_Task..."
-msgstr "Công _việc..."
-
-msgid "Forward _Attached"
-msgstr "Chuyển tiếp đính _kèm"
-
-msgid "Forward _Quoted"
-msgstr "Chuyển tiếp _trích dẫn"
-
-msgid "_Apply Filters"
-msgstr "Á_p dụng bộ lọc"
-
-msgid "Insert a file as text into the message"
-msgstr "Chèn tập tin text vào thông điệp"
-
-msgid "Insert text file..."
-msgstr "Chèn tập tin text..."
-
-msgid "Configure the task view's settings"
-msgstr "Cấu hình thiết lập khung công việc"
-
-msgid "Tasks Settings..."
-msgstr "Thiết lập công việc..."
-
-msgid "Change the settings for the summary"
-msgstr "Thay đổi thiết lập của tóm tắt"
-
-msgid "_Summary Settings..."
-msgstr "Thiết lập _tóm tắt..."
-
-msgid "Show All"
-msgstr "Hiện tất cả"
-
-msgid "Sear_ch"
-msgstr "Tì_m"
-
-msgid "Name contains"
-msgstr "Tên chứa"
-
-msgid "Unable to find any of your identities in the attendees list!\n"
-msgstr "Không thể tìm thấy định danh của bạn trong danh sách người tham dự!\n"