diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 31785 |
1 files changed, 0 insertions, 31785 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po deleted file mode 100644 index 02d6b35746..0000000000 --- a/po/vi.po +++ /dev/null @@ -1,31785 +0,0 @@ -# Copyright (C) 2002 Free Software Foundattion, Inc. -# This file is distributed under the same license as the evolution package. -# pclouds <pclouds@gmx.net>, 2002-2004. -# -msgid "" -msgstr "" -"Project-Id-Version: evolution VERSION\n" -"Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2004-08-13 14:55-0400\n" -"PO-Revision-Date: 2004-10-10 18:54+0700\n" -"Last-Translator: pclouds <pclouds@vnlinux.org>\n" -"Language-Team: GnomeVI <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" -"MIME-Version: 1.0\n" -"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" -"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" -"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" - -#: a11y/addressbook/ea-addressbook-view.c:94 -#: a11y/addressbook/ea-addressbook-view.c:103 -#: a11y/addressbook/ea-minicard-view.c:119 -msgid "evolution addressbook" -msgstr "Sổ địa chỉ Evolution" - -#: a11y/addressbook/ea-minicard-view.c:101 -msgid "current addressbook folder " -msgstr "thư mục sổ địa chỉ hiện thời " - -#: a11y/addressbook/ea-minicard-view.c:102 -msgid "have " -msgstr "có " - -#: a11y/addressbook/ea-minicard-view.c:102 -msgid "has " -msgstr "có " - -#: a11y/addressbook/ea-minicard-view.c:104 -msgid " cards" -msgstr " card" - -#: a11y/addressbook/ea-minicard-view.c:104 -msgid " card" -msgstr " card" - -#: a11y/addressbook/ea-minicard.c:105 -msgid "contact's header: " -msgstr "tiêu đề liên lạc: " - -#: a11y/addressbook/ea-minicard.c:166 -msgid "evolution minicard" -msgstr "minicard evolution" - -#. addressbook:ldap-init primary -#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:2 -msgid "This addressbook could not be opened." -msgstr "Không thể mở sổ địa chỉ này." - -#. addressbook:ldap-init secondary -#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:4 -msgid "" -"This addressbook server might unreachable or the server name may be " -"misspelled or your network connection could be down." -msgstr "" -"Không thể tiếp cận máy chủ sổ địa chỉ, hoặc tên máy chủ sai, hoặc bị ngắt " -"kết nối." - -#. addressbook:ldap-auth primary -#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:6 -msgid "Failed to authenticate with LDAP server." -msgstr "Lỗi xác thực với máy chủ LDAP." - -#. addressbook:ldap-auth secondary -#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:8 -msgid "" -"Check to make sure your password is spelled correctly and that you are using " -"a supported login method. Remember that many passwords are case sensitive; " -"your caps lock might be on." -msgstr "" -"Hãy kiểm tra để bảo đảm mật khẩu của bạn được nhập chính xác và bạn sử dụng " -"phương thức đăng nhập được hỗ trợ, Lưu ý rằng nhiều mật khẩu phân biệt chữ " -"hoa, chữ thường; và phím Caps Lock của bạn có thể đang bật." - -#. addressbook:ldap-search-base primary -#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:10 -msgid "This addressbook server does not have any suggested search bases." -msgstr "Máy chủ sổ địa chỉ không đề nghị cơ sở tìm kiếm." - -#. addressbook:ldap-search-base secondary -#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:12 -msgid "" -"This LDAP server may use an older version of LDAP, which does not support " -"this functionality or it may be misconfigured. Ask your administrator for " -"supported search bases." -msgstr "" -"Máy chủ LDAP này dùng phiên bản LDAP cũ, không hỗ trợ tính năng này hoặc bị " -"cấu hình sai. Hãy hỏi quản trị hệ thống về những cơ sở tìm kiếm được hỗ trợ." - -#. addressbook:ldap-v3-schema primary -#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:14 -msgid "This server does not support LDAPv3 schema information." -msgstr "Máy chủ này không hỗ trợ thông tin schema LDAPv3." - -#. addressbook:ldap-get-schema primary -#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:16 -msgid "Could not get schema information for LDAP server." -msgstr "Không thể lấy thông tin schema cho máy chủ LDAP." - -#. addressbook:ldap-invalid-schema primary -#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:18 -msgid "LDAP server did not respond with valid schema information." -msgstr "Máy chủ LDAP không trả lời bằng schema hợp lệ." - -#. addressbook:remove-addressbook primary -#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:20 -msgid "Could not remove addressbook." -msgstr "Không thể loại bỏ sổ địa chỉ." - -#. addressbook:remove-addressbook secondary -#. addressbook:generic-error primary -#. addressbook:load-error secondary -#. addressbook:search-error secondary -#. mail:session-message-info secondary -#. mail:session-message-info-cancel secondary -#. mail:session-message-warning secondary -#. mail:session-message-warning-cancel secondary -#. mail:session-message-error secondary -#. mail:session-message-error-cancel secondary -#. mail:ask-session-password secondary -#. mail:filter-load-error secondary -#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:22 -#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:26 -#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:34 -#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:38 mail/mail-errors.xml.h:70 -#: mail/mail-errors.xml.h:72 mail/mail-errors.xml.h:74 -#: mail/mail-errors.xml.h:76 mail/mail-errors.xml.h:78 -#: mail/mail-errors.xml.h:80 mail/mail-errors.xml.h:84 -#: mail/mail-errors.xml.h:88 -msgid "{0}" -msgstr "{0}" - -#. addressbook:edit-categories primary -#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:24 -msgid "Category editor not available." -msgstr "Bộ biên soạn phân loại không tồn tại." - -#. addressbook:generic-error secondary -#. mail-composer:no-attach secondary -#. mail:no-save-path secondary -#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:28 -#: composer/mail-composer-errors.xml.h:4 mail/mail-errors.xml.h:92 -msgid "{1}" -msgstr "{1}" - -#. addressbook:load-error title -#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:30 -msgid "Unable to open addressbook" -msgstr "Không thể mở sổ địa chỉ" - -#. addressbook:load-error primary -#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:32 -msgid "Error loading addressbook." -msgstr "Lỗi nạp sổ địa chỉ." - -#. addressbook:search-error primary -#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:36 -msgid "Unable to perform search." -msgstr "Không thể thực hiện tìm kiếm." - -#. addressbook:prompt-save primary -#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:40 -msgid "Would you like to save your changes?" -msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi không?" - -#. addressbook:prompt-save secondary -#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:42 -msgid "" -"You have made modifications to this contact. Do you want to save these " -"changes?" -msgstr "Bạn đã chỉnh sửa liên lạc này. Bạn có muốn lưu các thay đổi lại không?" - -#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:43 -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2803 -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2827 -msgid "_Discard" -msgstr "_Hủy bỏ" - -#. addressbook:prompt-move primary -#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:45 -msgid "Cannot move contact." -msgstr "Không thể di chuyển liên lạc." - -#. addressbook:prompt-move secondary -#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:47 -msgid "" -"You are attempting to move a contact from one addressbook to another but it " -"cannot be removed from the source. Do you want to save a copy instead?" -msgstr "" -"Bạn đang cố di chuyển liên lạc từ sổ địa chỉ này sang sổ địa chỉ khác nhưng " -"không thể loại bỏ nó khỏi nguồn. Bạn có muốn tạo một bản sao thay vào đó " -"không?" - -#. addressbook:save-error primary -#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:49 -msgid "Unable to save contact(s)." -msgstr "Không thể lưu liên lạc." - -#. addressbook:save-error secondary -#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:51 -msgid "Error saving contacts to {0}: {1}" -msgstr "Lỗi lưu liên lạc vào {0}: {1}" - -#. addressbook:backend-died primary -#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:53 -msgid "The Evolution addressbook has quit unexpectedly." -msgstr "Sổ địa chỉ evolution kết thúc bất ngờ." - -#. addressbook:backend-died secondary -#: addressbook/addressbook-errors.xml.h:55 -msgid "" -"Your contacts for {0} will not be available until Evolution is restarted." -msgstr "" -"Liên lạc cho {0} của bạn không thể sử dụng cho tới khi khởi động lại " -"Evolution." - -#: addressbook/conduit/address-conduit.c:298 -msgid "Default Sync Address:" -msgstr "Địa chỉ đồng bộ mặc định:" - -#: addressbook/conduit/address-conduit.c:1181 -#: addressbook/conduit/address-conduit.c:1182 -msgid "Could not load addressbook" -msgstr "Không thể nạp sổ địa chỉ" - -#: addressbook/conduit/address-conduit.c:1250 -#: addressbook/conduit/address-conduit.c:1253 -msgid "Could not read pilot's Address application block" -msgstr "Không thể đọc khối ứng dụng địa chỉ của pilot" - -#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:1 -msgid "*Control*F2" -msgstr "*Control*F2" - -#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:2 -msgid "Autocompletion" -msgstr "Tự động hoàn thành" - -#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:3 -msgid "C_ontacts" -msgstr "_Liên lạc" - -#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:4 -msgid "Certificates" -msgstr "Chứng nhận" - -#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:5 -msgid "Configure autocomplete here" -msgstr "Cấu hình tự động hoàn thành ở đây" - -#. Create the contacts group -#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:6 -#: addressbook/gui/component/addressbook-view.c:1104 -#: calendar/gui/migration.c:377 -msgid "Contacts" -msgstr "Liên lạc" - -#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:7 -msgid "Evolution Addressbook" -msgstr "Sổ địa chỉ Evolution" - -#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:8 -msgid "Evolution Addressbook address pop-up" -msgstr "" - -#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:9 -msgid "Evolution Addressbook address viewer" -msgstr "" - -#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:10 -msgid "Evolution Addressbook card viewer" -msgstr "" - -#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:11 -msgid "Evolution Addressbook component" -msgstr "Thành phần Sổ địa chỉ Evolution" - -#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:12 -msgid "Evolution S/Mime Certificate Management Control" -msgstr "Điều khiển Quản lý Chứng nhận S/Mime Evolution" - -#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:13 -msgid "Evolution folder settings configuration control" -msgstr "Điều khiển cấu hình thiết lập thư mục Evolution" - -#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:14 -msgid "Manage your S/MIME certificates here" -msgstr "Quản lý chứng nhận S/MIME của bạn ở đây" - -#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:93 -msgid "New Contact" -msgstr "Liên lạc mới" - -#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:94 -msgid "_Contact" -msgstr "_Liên lạc" - -#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:95 -msgid "Create a new contact" -msgstr "Tạo liên lạc mới" - -#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:101 -msgid "New Contact List" -msgstr "Danh sách liên lạc mới" - -#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:102 -msgid "Contact _List" -msgstr "_Danh sách liên lạc" - -#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:103 -msgid "Create a new contact list" -msgstr "Tạo danh sách liên lạc mới" - -#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:109 -#: addressbook/gui/component/addressbook-view.c:773 -msgid "New Address Book" -msgstr "Sổ địa chỉ mới" - -#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:110 -msgid "Address _Book" -msgstr "_Sổ địa chỉ" - -#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:111 -msgid "Create a new address book" -msgstr "Tạo sổ địa chỉ mới" - -#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:184 -msgid "Failed upgrading Addressbook settings or folders." -msgstr "Lỗi nâng cấp thiết lập sổ địa chỉ hoặc thư mục." - -#: addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:72 -#: calendar/gui/migration.c:141 mail/em-migrate.c:1160 -msgid "Migrating..." -msgstr "Đang nâng cấp..." - -#: addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:124 -#: calendar/gui/migration.c:188 mail/em-migrate.c:1201 -#, c-format -msgid "Migrating `%s':" -msgstr "Đang nâng cấp `%s`:" - -#. create the local source group -#. On This Computer is always first and VFolders is always last -#: addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:493 -#: calendar/gui/migration.c:450 calendar/gui/migration.c:532 -#: mail/em-folder-tree-model.c:196 mail/em-folder-tree-model.c:198 -#: mail/mail-component.c:245 mail/mail-vfolder.c:218 -msgid "On This Computer" -msgstr "Trên máy này" - -#. Create the default Person addressbook -#. Create the default Person calendar -#. Create the default Person task list -#. orange -#: addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:501 -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:34 -#: calendar/gui/migration.c:458 calendar/gui/migration.c:540 -#: filter/filter-label.c:123 mail/em-migrate.c:1013 mail/mail-config.c:78 -#: mail/mail-config.glade.h:109 -msgid "Personal" -msgstr "Cá nhân" - -#. Create the LDAP source group -#: addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:509 -msgid "On LDAP Servers" -msgstr "Trên máy chủ LDAP" - -#: addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:637 -msgid "LDAP Servers" -msgstr "Máy chủ LDAP" - -#: addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:752 -msgid "Autocompletion Settings" -msgstr "Thiết lập Tự động hoàn thành" - -#: addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:1123 -msgid "" -"The location and hierarchy of the Evolution contact folders has changed " -"since Evolution 1.x.\n" -"\n" -"Please be patient while Evolution migrates your folders..." -msgstr "" -"Địa chỉ và cây thư mục liên lạc Evolution đã thay đổi so với Evolution 1.x.\n" -"\n" -"Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục..." - -#: addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:1137 -msgid "" -"The format of mailing list contacts has changed.\n" -"\n" -"Please be patient while Evolution migrates your folders..." -msgstr "" -"Định dạng của liên lạc mailing list đã thay đổi.\n" -"\n" -"Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục của bạn..." - -#: addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:1146 -msgid "" -"The way Evolution stores some phone numbers has changed.\n" -"\n" -"Please be patient while Evolution migrates your folders..." -msgstr "" -"Cách Evolution lưu số điện thoại đã thay đổi.\n" -"\n" -"Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục của bạn..." - -#: addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:1156 -msgid "" -"Evolution's Palm Sync changelog and map files have changed.\n" -"\n" -"Please be patient while Evolution migrates your Pilot Sync data..." -msgstr "" -"Các tập tin changelog và map của Evolution Palm Syn đã thay đổi.\n" -"\n" -"Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi dữ liệu Pilot Sync của bạn..." - -#: addressbook/gui/component/addressbook-view.c:671 -#, c-format -msgid "Address book '%s' will be removed. Are you sure you want to continue?" -msgstr "Sổ địa chỉ '%s' sẽ bị loại bỏ. Bạn có chắc muốn tiếp tục không?" - -#: addressbook/gui/component/addressbook-view.c:774 -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1124 -#: calendar/gui/calendar-component.c:430 calendar/gui/tasks-component.c:376 -#: mail/em-filter-i18n.h:11 ui/evolution-addressbook.xml.h:8 -#: ui/evolution-calendar.xml.h:5 ui/evolution-comp-editor.xml.h:4 -#: ui/evolution-contact-editor.xml.h:3 -#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:3 ui/evolution-mail-message.xml.h:24 -#: ui/evolution-tasks.xml.h:6 -msgid "Delete" -msgstr "Xoá" - -#: addressbook/gui/component/addressbook-view.c:775 -#: calendar/gui/calendar-component.c:431 calendar/gui/tasks-component.c:378 -msgid "Properties..." -msgstr "Thuộc tính..." - -#: addressbook/gui/component/addressbook.c:98 -msgid "Accessing LDAP Server anonymously" -msgstr "Truy cập vô danh tới máy chủ LDAP" - -#: addressbook/gui/component/addressbook.c:184 -#: camel/providers/groupwise/camel-gw-listener.c:420 -msgid "Failed to authenticate.\n" -msgstr "Lỗi xác thực.\n" - -#: addressbook/gui/component/addressbook.c:191 -#: camel/providers/groupwise/camel-gw-listener.c:409 -#, c-format -msgid "%sEnter password for %s (user %s)" -msgstr "%sNhập mật khẩu cho %s (người dùng %s)" - -#: addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.in.h:1 -msgid "EFolderList xml for the list of completion uris" -msgstr "" - -#: addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.in.h:2 -msgid "Position of the vertical pane in main view" -msgstr "" - -#: addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.in.h:3 -msgid "" -"The number of characters that must be typed before evolution will attempt to " -"autocomplete" -msgstr "" - -#: addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.in.h:4 -msgid "URI for the folder last used in the select names dialog" -msgstr "" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:1 -#: addressbook/gui/component/select-names/select-names.glade.h:1 -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:1 -#: addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:1 -#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:1 -#: addressbook/gui/contact-editor/im.glade.h:1 -#: addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:3 -#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:1 -#: calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:1 -#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:1 -#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:1 -#: calendar/gui/dialogs/new-calendar.glade.h:1 -#: calendar/gui/dialogs/new-task-list.glade.h:1 -#: calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:1 -#: calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:1 -#: composer/e-msg-composer-attachment.glade.h:1 mail/mail-config.glade.h:3 -#: mail/mail-dialogs.glade.h:6 mail/message-tags.glade.h:1 -#: widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:1 -msgid "*" -msgstr "*" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:2 -msgid "1" -msgstr "1" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:3 -msgid "3268" -msgstr "3268" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:4 -msgid "389" -msgstr "389" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:5 -msgid "5" -msgstr "5" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:6 -msgid "636" -msgstr "636" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:7 -#: calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:2 -msgid "<b>Authentication</b>" -msgstr "<b>Xác thực</b>" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:8 -msgid "<b>Display</b>" -msgstr "<b>Hiển thị</b>" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:9 -msgid "<b>Downloading</b>" -msgstr "<b>Tải về</b>" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:10 -msgid "<b>Searching</b>" -msgstr "<b>Tìm kiếm</b>" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:11 -msgid "<b>Server Information</b>" -msgstr "<b>Thông tin máy chủ</b>" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:12 -msgid "<b>Type:</b>" -msgstr "<b>Loại:</b>" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:13 -msgid "Add Address Book" -msgstr "Thêm Sổ địa chỉ" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:14 -msgid "Address Book Properties" -msgstr "Thuộc tính Sổ địa chỉ" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:15 mail/mail-account-gui.c:79 -#: mail/mail-config.glade.h:42 -msgid "Always" -msgstr "Luôn luôn" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:16 -msgid "Anonymously" -msgstr "Vô danh" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:17 -msgid "Basic" -msgstr "Cơ bản" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:18 -#: mail/mail-dialogs.glade.h:13 smime/gui/smime-ui.glade.h:19 -msgid "Details" -msgstr "Chi tiết" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:19 -msgid "Distinguished name" -msgstr "Tên phân biệt" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:20 -msgid "Email address" -msgstr "Địa chỉ email" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:21 -msgid "" -"Evolution will use this email address to authenticate you with the server." -msgstr "Evolution dùng địa chỉ email này để xác thực bạn với máy chủ." - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:22 -msgid "Find Possible Search Bases" -msgstr "Tìm mọi cơ sở tìm có thể" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:23 -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:20 -#: mail/mail-config.glade.h:86 smime/gui/smime-ui.glade.h:27 -msgid "General" -msgstr "Tổng quát" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:24 -msgid "Lo_gin:" -msgstr "Đăng _nhập:" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:25 mail/mail-account-gui.c:81 -#: mail/mail-config.glade.h:102 -msgid "Never" -msgstr "Không bao giờ" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:26 -msgid "One" -msgstr "Một" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:27 -msgid "Search _base:" -msgstr "_Cơ sở tìm:" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:28 -msgid "" -"Selecting this option means that Evolution will only connect to your LDAP " -"server if your LDAP server supports SSL or TLS." -msgstr "" -"Chọn tùy chọn này nghĩa là Evolution sẽ chỉ kết nối tới máy chủ LDAP của bạn " -"nếu máy chủ LDAP của bạn hỗ trợ SSL hoặc TLS." - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:29 -msgid "" -"Selecting this option means that Evolution will only try to use SSL/TLS if " -"you are in a insecure environment. For example, if you and your LDAP server " -"are behind a firewall at work, then Evolution doesn't need to use SSL/TLS " -"because your connection is already secure." -msgstr "" -"Chọn tùy chọn này có nghĩa là Evolution sẽ chỉ thử dùng SSL/TLS nếu bạn " -"trong môi trường không an toàn. Ví dụ, nếu bạn và máy chủ LDAP của bạn nằm " -"sau tường lửa đang hoạt động, thì Evolution sẽ không cần dùng SSL/TLS vì kết " -"nối đã đủ an toàn rồi." - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:30 -msgid "" -"Selecting this option means that your server does not support either SSL or " -"TLS. This means that your connection will be insecure, and that you will be " -"vulnerable to security exploits. " -msgstr "" -"Chọn tùy chọn này nghĩa là máy chủ của bạn không hỗ trợ cả SSL lẫn TLS. Điều " -"này nghĩa là kết nối của bạn không an toàn, có thể bị lỗ hổng bảo mật." - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:31 -msgid "Sub" -msgstr "Con" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:32 -msgid "Supported Search Bases" -msgstr "Cơ sở tìm được hỗ trợ" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:33 -msgid "" -"The search base is the distinguished name (DN) of the entry where your " -"searches will begin. If you leave this blank, the search will begin at the " -"root of the directory tree." -msgstr "" -"Cơ sở tìm là tên phân biệt (DN) của mục, chỗ bắt đầu tìm kiếm. Nếu bạn bỏ " -"trống chỗ này, tìm kiếm sẽ được bắt đầu từ gốc cây thư mục." - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:34 -msgid "" -"The search scope defines how deep you would like the search to extend down " -"the directory tree. A search scope of \"sub\" will include all entries below " -"your search base. A search scope of \"one\" will only include the entries " -"one level beneath your base." -msgstr "" -"Phạm vi tìm cho biết độ sâu tìm kiếm đi xuống trong cây thư mục. Phạm vi tìm " -"kiếm \"sub\" sẽ bao gồm mọi mục dưới cơ sở tìm. Phạm vi tìm kiếm \"one\" sẽ " -"chỉ tìm những mục nằm trong cơ sở tìm." - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:35 -msgid "" -"This is the full name of your ldap server. For example, \"ldap.mycompany.com" -"\"." -msgstr "Đây là tên đầy đủ của máy chủ LDAP. Ví dụ, \"ldap.mycompany.com\"." - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:36 -msgid "" -"This is the maximum number of entries to download. Setting this number to be " -"too large will slow down your address book." -msgstr "Đây là số mục tải về tối đa. Dùng số quá lớn sẽ làm chậm sổ địa chỉ." - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:37 -msgid "" -"This is the method evolution will use to authenticate you. Note that " -"setting this to \"Email Address\" requires anonymous access to your ldap " -"server." -msgstr "" -"Đây là cách Evolution dùng để xác thực bạn. Chú ý rằng đặt cái này là\n" -"\"Địa chỉ thư\" yêu cầu truy cập vô danh tới máy chủ LDAP. " - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:38 -msgid "" -"This is the name for this server that will appear in your Evolution folder " -"list. It is for display purposes only. " -msgstr "" -"Đây là tên máy chủ xuất hiện trong danh sách thư mục Evolution. Chỉ được " -"dùng với mục đích hiển thị thôi." - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:39 -msgid "" -"This is the port on the LDAP server that Evolution will try to connect to. A " -"list of standard ports has been provided. Ask your system administrator what " -"port you should specify." -msgstr "" -"Đây là số hiệu cổng của máy chủ LDAP mà Evolution sẽ kết nối. Một danh sách " -"các cổng chuẩn sẽ được cung cấp. Hãy hỏi quản trị hệ thống của bạn để biết " -"dùng cổng nào." - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:40 -msgid "Using distinguished name (DN)" -msgstr "Dùng tên phân biệt (DN)" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:41 -msgid "Using email address" -msgstr "Dùng địa chỉ email" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:42 mail/mail-account-gui.c:80 -#: mail/mail-config.glade.h:156 -msgid "Whenever Possible" -msgstr "Bất cứ khi nào có thể" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:43 -msgid "_Add Address Book" -msgstr "_Thêm Sổ địa chỉ" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:44 -msgid "_Download limit:" -msgstr "_Ngưỡng tải về:" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:45 -msgid "_Find Possible Search Bases" -msgstr "_Tìm mọi cơ sở tìm có thể" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:46 -msgid "_Log in method:" -msgstr "Cách đăng _nhập:" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:47 -#: calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:8 mail/mail-config.glade.h:171 -msgid "_Name:" -msgstr "_Tên:" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:48 -msgid "_Port:" -msgstr "_Cổng:" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:49 -msgid "_Search scope:" -msgstr "_Phạm vi tìm:" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:50 -msgid "_Server:" -msgstr "_Máy chủ:" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:51 -msgid "_Timeout:" -msgstr "_Thời hạn:" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:52 -msgid "_Use secure connection:" -msgstr "Dùng kết nối _an toàn:" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:53 -msgid "cards" -msgstr "card" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:54 -#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:27 -#: calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:14 filter/filter.glade.h:15 -#: mail/mail-config.glade.h:183 -msgid "minutes" -msgstr "phút" - -#: addressbook/gui/component/select-names/GNOME_Evolution_Addressbook_SelectNames.server.in.in.h:1 -msgid "Evolution Addressbook name selection interface" -msgstr "" - -#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-popup.c:208 -msgid "Remove All" -msgstr "Loại bỏ tất cả" - -#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-popup.c:215 -#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names.c:702 -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.c:724 -msgid "Remove" -msgstr "Loại bỏ" - -#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-popup.c:222 -msgid "View Contact List" -msgstr "Xem danh sách liên lạc" - -#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-popup.c:222 -msgid "View Contact Info" -msgstr "Xem thông tin liên lạc" - -#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-popup.c:229 -#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-popup.c:330 -msgid "Send HTML Mail?" -msgstr "Gửi thư HTML" - -#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-popup.c:322 -#: addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:983 -msgid "Add to Contacts" -msgstr "Thêm vào liên lạc" - -#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-popup.c:348 -msgid "Unnamed Contact" -msgstr "Liên lạc vô danh" - -#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-section.etspec.h:1 -#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names.etspec.h:1 -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-fullname.c:89 -msgid "Name" -msgstr "Tên" - -#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-table-model.c:351 -#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-text-model.c:104 -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:228 -msgid "Source" -msgstr "Nguồn" - -#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names.c:503 -#: addressbook/gui/component/select-names/select-names.glade.h:6 -msgid "Select Contacts from Address Book" -msgstr "Chọn liên lạc từ sổ địa chỉ" - -#: addressbook/gui/component/select-names/select-names.glade.h:2 -msgid "<b>Contacts</b>" -msgstr "<b>Liên lạc</b> " - -#: addressbook/gui/component/select-names/select-names.glade.h:3 -msgid "<b>Show Contacts</b>" -msgstr "<b>Hiện liên lạc</b>" - -#: addressbook/gui/component/select-names/select-names.glade.h:4 -msgid "Address _Book:" -msgstr "_Sổ địa chỉ:" - -#: addressbook/gui/component/select-names/select-names.glade.h:5 -msgid "C_ategory:" -msgstr "_Phân loại:" - -#: addressbook/gui/component/select-names/select-names.glade.h:7 -msgid "_Find" -msgstr "_Tìm" - -#: addressbook/gui/component/select-names/select-names.glade.h:8 -msgid "_Search:" -msgstr "_Tìm:" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:2 -msgid "<b>Email</b>" -msgstr "<b>Email</b>" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:3 -msgid "<b>Home</b>" -msgstr "<b>Home</b>" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:4 -msgid "<b>Instant Messaging</b>" -msgstr "<b>Tin nhắn</b>" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:5 -msgid "<b>Job</b>" -msgstr "<b>Công việc</b>" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:6 -msgid "<b>Miscellaneous</b>" -msgstr "<b>Linh tinh</b>" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:7 -msgid "<b>Other</b>" -msgstr "<b>Khác</b>" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:8 -msgid "<b>Telephone</b>" -msgstr "<b>Điện thoại</b>" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:9 -msgid "<b>Web Addresses</b>" -msgstr "<b>Địa chỉ Web</b>" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:10 -msgid "<b>Work</b>" -msgstr "<b>Công việc</b>" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:11 -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:184 -#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:333 -msgid "AIM" -msgstr "AIM" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:12 -msgid "Address:" -msgstr "Địa chỉ:" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:13 -msgid "Anniversary:" -msgstr "Kỷ niệm:" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:14 -msgid "Assistant:" -msgstr "Phụ tá:" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:15 -msgid "Birthday:" -msgstr "Ngày sinh:" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:16 -msgid "Calendar:" -msgstr "Lịch:" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:17 -msgid "City:" -msgstr "Thành phố:" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:18 -msgid "Company:" -msgstr "Công ty:" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:19 -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:272 -#: addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:172 -#: addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.etspec.h:1 -#: addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:181 -msgid "Contact" -msgstr "Liên lạc" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:20 -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:526 -msgid "Contact Editor" -msgstr "Bộ hiệu chỉnh liên lạc" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:21 -msgid "Country:" -msgstr "Quốc gia:" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:22 -msgid "Department:" -msgstr "Cơ quan:" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:23 -msgid "Free/Busy:" -msgstr "Rảnh/Bận:" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:24 -msgid "Full _Name..." -msgstr "_Họ và tên..." - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:25 -msgid "Home Page:" -msgstr "Trang chủ:" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:26 -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:66 -msgid "MSN Messenger" -msgstr "Tin nhắn MSN" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:27 -msgid "Mailing Address" -msgstr "Địa chỉ thư tín" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:28 -msgid "Manager:" -msgstr "Quản lý:" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:29 -msgid "Ni_ckname:" -msgstr "Tên _hiệu:" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:30 -msgid "Notes:" -msgstr "Ghi chú:" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:31 -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:63 -msgid "Novell Groupwise" -msgstr "Phần mềm nhóm Novell" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:32 -msgid "Office:" -msgstr "Văn phòng:" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:33 -msgid "PO Box:" -msgstr "Hộp thư bưu điện:" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:35 -msgid "Personal Information" -msgstr "Thông tin cá nhân" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:36 -msgid "Profession:" -msgstr "Nghề nghiệp:" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:37 -msgid "Spouse:" -msgstr "Vợ chồng:" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:38 -msgid "State/Province:" -msgstr "Tỉnh/Bang:" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:39 -msgid "Title:" -msgstr "Tựa đề" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:40 -msgid "Video Chat:" -msgstr "" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:41 -msgid "Wants to receive HTML mail" -msgstr "Muốn nhận thư HTML" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:42 -msgid "Web Log:" -msgstr "" - -#. red -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:43 -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:244 -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:201 -#: filter/filter-label.c:122 mail/em-migrate.c:1012 mail/mail-config.c:77 -#: mail/mail-config.glade.h:157 -msgid "Work" -msgstr "Công việc" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:44 -msgid "Zip/Postal Code:" -msgstr "Mã Zip/bưu điện:" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:45 -msgid "_Categories" -msgstr "_Phân loại" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:46 -msgid "_File under:" -msgstr "_Tập tin trong:" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:47 -#: addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:12 -msgid "_Where:" -msgstr "_Nơi:" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:96 -#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:352 -#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:367 -msgid "Address" -msgstr "Địa chỉ" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:103 -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-fullname.c:95 -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:141 -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:293 -#: addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:186 -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:309 -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-reflow-adapter.c:392 -#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:164 -#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-view-widget.c:119 -#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:498 -#: addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:174 -msgid "Editable" -msgstr "Có thể sửa" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:136 -msgid "United States" -msgstr "Mỹ" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:137 -msgid "Afghanistan" -msgstr "Afghanistan" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:138 -msgid "Albania" -msgstr "Albani" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:139 -msgid "Algeria" -msgstr "Algêri" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:140 -msgid "American Samoa" -msgstr "Samoa (Mỹ)" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:141 -msgid "Andorra" -msgstr "Andorra" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:142 -msgid "Angola" -msgstr "Ăngôla" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:143 -msgid "Anguilla" -msgstr "Anguilla" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:144 -msgid "Antarctica" -msgstr "Antarctica" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:145 -msgid "Antigua And Barbuda" -msgstr "Antigua Và Barbuda" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:146 -msgid "Argentina" -msgstr "Achentina" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:147 -msgid "Armenia" -msgstr "Armenia" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:148 -msgid "Aruba" -msgstr "Aruba" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:149 -msgid "Australia" -msgstr "Úc" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:150 -msgid "Austria" -msgstr "Áo" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:151 -msgid "Azerbaijan" -msgstr "Azerbaijan" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:152 -msgid "Bahamas" -msgstr "Bahamas" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:153 -msgid "Bahrain" -msgstr "Bahrain" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:154 -msgid "Bangladesh" -msgstr "Băngladét" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:155 -msgid "Barbados" -msgstr "Barbados" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:156 -msgid "Belarus" -msgstr "Belarus" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:157 -msgid "Belgium" -msgstr "Bỉ" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:158 -msgid "Belize" -msgstr "Belize" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:159 -msgid "Benin" -msgstr "Benin" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:160 -msgid "Bermuda" -msgstr "Bermuda" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:161 -msgid "Bhutan" -msgstr "Butan" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:162 -msgid "Bolivia" -msgstr "Bolivia" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:163 -msgid "Bosnia And Herzegowina" -msgstr "Bosnia Và Herzegowina" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:164 -msgid "Botswana" -msgstr "Botswana" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:165 -msgid "Bouvet Island" -msgstr "Đảo Bouvet" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:166 -msgid "Brazil" -msgstr "Brazil" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:167 -msgid "British Indian Ocean Territory" -msgstr "" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:168 -msgid "Brunei Darussalam" -msgstr "" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:169 -msgid "Bulgaria" -msgstr "Bungari" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:170 -msgid "Burkina Faso" -msgstr "Burkina Faso" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:171 -msgid "Burundi" -msgstr "Burundi" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:172 -msgid "Cambodia" -msgstr "Campuchia" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:173 -msgid "Cameroon" -msgstr "Camơrun" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:174 -msgid "Canada" -msgstr "Canada" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:175 -msgid "Cape Verde" -msgstr "Cape Verde" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:176 -msgid "Cayman Islands" -msgstr "Đảo cayman" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:177 -msgid "Central African Republic" -msgstr "Cộng hòa Trung Phi" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:178 -msgid "Chad" -msgstr "Chad" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:179 -msgid "Chile" -msgstr "Chi Lê" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:180 -msgid "China" -msgstr "Trung Quốc" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:181 -msgid "Christmas Island" -msgstr "Đảo Giáng sinh" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:182 -msgid "Cocos (Keeling) Islands" -msgstr "Đảo Cocos (Keeling)" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:183 -msgid "Colombia" -msgstr "Côlômbia" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:184 -msgid "Comoros" -msgstr "Comoros" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:185 -msgid "Congo" -msgstr "Côngô" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:186 -msgid "Congo, The Democratic Republic Of The" -msgstr "" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:187 -msgid "Cook Islands" -msgstr "Đảo Cook" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:188 -msgid "Costa Rica" -msgstr "Costa Rica" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:189 -msgid "Cote d'Ivoire" -msgstr "Cote d'Ivoire" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:190 -msgid "Croatia" -msgstr "Croátia" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:191 -msgid "Cuba" -msgstr "Cuba" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:192 -msgid "Cyprus" -msgstr "Cyprus" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:193 -msgid "Czech Republic" -msgstr "Cộng hoà Séc" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:194 -msgid "Denmark" -msgstr "Đan Mạch" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:195 -msgid "Djibouti" -msgstr "Djibouti" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:196 -msgid "Dominica" -msgstr "Dominica" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:197 -msgid "Dominican Republic" -msgstr "Cộng hòa Dominica" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:198 -msgid "Ecuador" -msgstr "Ecuador" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:199 -msgid "Egypt" -msgstr "Ai Cập" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:200 -msgid "El Salvador" -msgstr "El Salvador" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:201 -msgid "Equatorial Guinea" -msgstr "Equatorial Guinea" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:202 -msgid "Eritrea" -msgstr "Eritrea" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:203 -msgid "Estonia" -msgstr "Estonia" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:204 -msgid "Ethiopia" -msgstr "Ethiopia" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:205 -msgid "Falkland Islands" -msgstr "Đảo Falkland" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:206 -msgid "Faroe Islands" -msgstr "Đảo Faroe" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:207 -msgid "Fiji" -msgstr "Fiji" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:208 -msgid "Finland" -msgstr "Phần Lan" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:209 -msgid "France" -msgstr "Pháp" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:210 -msgid "French Guiana" -msgstr "Guiana (Pháp)" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:211 -msgid "French Polynesia" -msgstr "Polynesia (Pháp)" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:212 -msgid "French Southern Territories" -msgstr "Lãnh thổ Nam Pháp" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:213 -msgid "Gabon" -msgstr "Gabon" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:214 -msgid "Gambia" -msgstr "Gambia" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:215 -msgid "Georgia" -msgstr "Georgia" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:216 -msgid "Germany" -msgstr "Đức" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:217 -msgid "Ghana" -msgstr "Gana" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:218 -msgid "Gibraltar" -msgstr "Gibraltar" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:219 -msgid "Greece" -msgstr "Hy Lạp" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:220 -msgid "Greenland" -msgstr "Greenland" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:221 -msgid "Grenada" -msgstr "Grenada" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:222 -msgid "Guadeloupe" -msgstr "Guadeloupe" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:223 -msgid "Guam" -msgstr "Guam" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:224 -msgid "Guatemala" -msgstr "Guatemala" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:225 -msgid "Guernsey" -msgstr "Guernsey" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:226 -msgid "Guinea" -msgstr "Guinea" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:227 -msgid "Guinea-bissau" -msgstr "Guinea-bissau" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:228 -msgid "Guyana" -msgstr "Guyana" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:229 -msgid "Haiti" -msgstr "Haiti" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:230 -msgid "Heard And McDonald Islands" -msgstr "Đảo Heard Và MacDonald" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:231 -msgid "Holy See" -msgstr "Holy See" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:232 -msgid "Honduras" -msgstr "Honduras" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:233 -msgid "Hong Kong" -msgstr "Hồng Kông" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:234 -msgid "Hungary" -msgstr "Hungari" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:235 -msgid "Iceland" -msgstr "Iceland" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:236 -msgid "India" -msgstr "Ấn Độ" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:237 -msgid "Indonesia" -msgstr "Indonesia" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:238 -msgid "Iran" -msgstr "Iran" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:239 -msgid "Iraq" -msgstr "Iraq" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:240 -msgid "Ireland" -msgstr "Ireland" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:241 -msgid "Isle of Man" -msgstr "Isle of Man" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:242 -msgid "Israel" -msgstr "Israel" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:243 -msgid "Italy" -msgstr "Ý" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:244 -msgid "Jamaica" -msgstr "Jamaica" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:245 -msgid "Japan" -msgstr "Nhật Bản" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:246 -msgid "Jersey" -msgstr "Jersey" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:247 -msgid "Jordan" -msgstr "Jordan" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:248 -msgid "Kazakhstan" -msgstr "Kazakhstan" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:249 -msgid "Kenya" -msgstr "Kenia" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:250 -msgid "Kiribati" -msgstr "Kiribati" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:251 -msgid "Korea, Democratic People's Republic Of" -msgstr "" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:252 -msgid "Korea, Republic Of" -msgstr "" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:253 -msgid "Kuwait" -msgstr "Cô oét" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:254 -msgid "Kyrgyzstan" -msgstr "Kyrgyzstan" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:255 -msgid "Laos" -msgstr "Lào" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:256 -msgid "Latvia" -msgstr "Latvia" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:257 -msgid "Lebanon" -msgstr "Lebanon" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:258 -msgid "Lesotho" -msgstr "Lesotho" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:259 -msgid "Liberia" -msgstr "Liberia" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:260 -msgid "Libya" -msgstr "Libya" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:261 -msgid "Liechtenstein" -msgstr "Liechtenstein" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:262 -msgid "Lithuania" -msgstr "Lithuania" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:263 -msgid "Luxembourg" -msgstr "Luxembourg" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:264 -msgid "Macao" -msgstr "Ma Cao" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:265 -msgid "Macedonia" -msgstr "Macedonia" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:266 -msgid "Madagascar" -msgstr "Madagascar" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:267 -msgid "Malawi" -msgstr "Malawi" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:268 -msgid "Malaysia" -msgstr "Malaysia" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:269 -msgid "Maldives" -msgstr "Maldives" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:270 -msgid "Mali" -msgstr "Mali" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:271 -msgid "Malta" -msgstr "Malta" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:272 -msgid "Marshall Islands" -msgstr "Đảo Marshall" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:273 -msgid "Martinique" -msgstr "Martinique" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:274 -msgid "Mauritania" -msgstr "Mauritania" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:275 -msgid "Mauritius" -msgstr "Mauritius" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:276 -msgid "Mayotte" -msgstr "Mayotte" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:277 -msgid "Mexico" -msgstr "Mexico" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:278 -msgid "Micronesia" -msgstr "Micronesia" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:279 -msgid "Moldova, Republic Of" -msgstr "Cộng Hòa Moldova" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:280 -msgid "Monaco" -msgstr "Monaco" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:281 -msgid "Mongolia" -msgstr "Mongolia" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:282 -msgid "Montserrat" -msgstr "Montserrat" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:283 -msgid "Morocco" -msgstr "Morocco" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:284 -msgid "Mozambique" -msgstr "Mozambique" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:285 -msgid "Myanmar" -msgstr "Mianma" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:286 -msgid "Namibia" -msgstr "Namibia" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:287 -msgid "Nauru" -msgstr "Nauru" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:288 -msgid "Nepal" -msgstr "Nêpan" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:289 -msgid "Netherlands" -msgstr "Hà Lan" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:290 -msgid "Netherlands Antilles" -msgstr "Netherlands Antilles" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:291 -msgid "New Caledonia" -msgstr "New Caledonia" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:292 -msgid "New Zealand" -msgstr "Niu Dilân" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:293 -msgid "Nicaragua" -msgstr "Nicaragoa" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:294 -msgid "Niger" -msgstr "Niger" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:295 -msgid "Nigeria" -msgstr "Nigiơria" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:296 -msgid "Niue" -msgstr "Niue" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:297 -msgid "Norfolk Island" -msgstr "Đảo Norfolk" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:298 -msgid "Northern Mariana Islands" -msgstr "Đảo Nam Marian" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:299 -msgid "Norway" -msgstr "Na Uy" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:300 -msgid "Oman" -msgstr "Ôman" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:301 -msgid "Pakistan" -msgstr "Pakistan" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:302 -msgid "Palau" -msgstr "Palau" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:303 -msgid "Palestinian Territory" -msgstr "Lãnh thổ Palestin" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:304 -msgid "Panama" -msgstr "Panama" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:305 -msgid "Papua New Guinea" -msgstr "Papua New Guinea" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:306 -msgid "Paraguay" -msgstr "Paragoay" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:307 -msgid "Peru" -msgstr "Pêru" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:308 -msgid "Philippines" -msgstr "Philíppin" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:309 -msgid "Pitcairn" -msgstr "Pitcairn" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:310 -msgid "Poland" -msgstr "Ba Lan" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:311 -msgid "Portugal" -msgstr "Bồ Đào Nha" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:312 -msgid "Puerto Rico" -msgstr "Puerto Rico" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:313 -msgid "Qatar" -msgstr "Qatar" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:314 -msgid "Reunion" -msgstr "Reunion" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:315 -msgid "Romania" -msgstr "Rumani" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:316 -msgid "Russian Federation" -msgstr "Liên Bang Nga" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:317 -msgid "Rwanda" -msgstr "Rwanda" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:318 -msgid "Saint Kitts And Nevis" -msgstr "Saint Kitts Và Nevis" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:319 -msgid "Saint Lucia" -msgstr "Saint Lucia" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:320 -msgid "Saint Vincent And The Grena-dines" -msgstr "Saint Vincent Và The Grena-dines" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:321 -msgid "Samoa" -msgstr "Samoa" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:322 -msgid "San Marino" -msgstr "San Marino" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:323 -msgid "Sao Tome And Principe" -msgstr "Sao Tome Và Principe" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:324 -msgid "Saudi Arabia" -msgstr "Ả Rập Saudi" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:325 -msgid "Senegal" -msgstr "Senegal" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:326 -msgid "Serbia And Montenegro" -msgstr "" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:327 -msgid "Seychelles" -msgstr "Seychelles" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:328 -msgid "Sierra Leone" -msgstr "Sierra Leone" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:329 -msgid "Singapore" -msgstr "Singapore" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:330 -msgid "Slovakia" -msgstr "Slovakia" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:331 -msgid "Slovenia" -msgstr "Slovenia" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:332 -msgid "Solomon Islands" -msgstr "Đảo Solomon" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:333 -msgid "Somalia" -msgstr "Xômali" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:334 -msgid "South Africa" -msgstr "Nam Phi" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:335 -msgid "South Georgia And The South Sandwich Islands" -msgstr "Đảo Nam Georgia và Nam Sandwich" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:336 -msgid "Spain" -msgstr "Tây Ban Nha" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:337 -msgid "Sri Lanka" -msgstr "Sri Lanka" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:338 -msgid "St. Helena" -msgstr "St. Helena" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:339 -msgid "St. Pierre And Miquelon" -msgstr "St. Pierre Và Miquelon" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:340 -msgid "Sudan" -msgstr "Su Đăng" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:341 -msgid "Suriname" -msgstr "Suriname" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:342 -msgid "Svalbard And Jan Mayen Islands" -msgstr "Đảo Svalbard và Jan Mayen" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:343 -msgid "Swaziland" -msgstr "Swaziland" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:344 -msgid "Sweden" -msgstr "Thụy Điển" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:345 -msgid "Switzerland" -msgstr "Switzerland" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:346 -msgid "Syria" -msgstr "Syria" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:347 -msgid "Taiwan" -msgstr "Đài Loan" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:348 -msgid "Tajikistan" -msgstr "Tajikistan" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:349 -msgid "Tanzania, United Republic Of" -msgstr "" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:350 -msgid "Thailand" -msgstr "Thái Lan" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:351 -msgid "Timor-Leste" -msgstr "" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:352 -msgid "Togo" -msgstr "Togo" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:353 -msgid "Tokelau" -msgstr "Tokelau" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:354 -msgid "Tonga" -msgstr "Tonga" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:355 -msgid "Trinidad And Tobago" -msgstr "Trinidad Và Tobago" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:356 -msgid "Tunisia" -msgstr "Tunisia" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:357 -msgid "Turkey" -msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:358 -msgid "Turkmenistan" -msgstr "Turkmenistan" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:359 -msgid "Turks And Caicos Islands" -msgstr "Đảo Turks và Caicos" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:360 -msgid "Tuvalu" -msgstr "Tuvalu" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:361 -msgid "Uganda" -msgstr "Uganda" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:362 -msgid "Ukraine" -msgstr "Ucraina" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:363 -msgid "United Arab Emirates" -msgstr "" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:364 -msgid "United Kingdom" -msgstr "Vương Quốc Anh" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:365 -msgid "United States Minor Outlying Islands" -msgstr "" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:366 -msgid "Uruguay" -msgstr "Uruguay" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:367 -msgid "Uzbekistan" -msgstr "Uzbekistan" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:368 -msgid "Vanuatu" -msgstr "Vanuatu" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:369 -msgid "Venezuela" -msgstr "Venezuela" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:370 -msgid "Viet Nam" -msgstr "Việt Nam" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:371 -msgid "Virgin Islands, British" -msgstr "Đảo Virgin, Anh" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:372 -msgid "Virgin Islands, U.S." -msgstr "Đảo Virgin, Mỹ" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:373 -msgid "Wallis And Futuna Islands" -msgstr "Đảo Wallis và Futuna" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:374 -msgid "Western Sahara" -msgstr "Tây Sahara" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:375 -msgid "Yemen" -msgstr "Yemen" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:376 -msgid "Zambia" -msgstr "Zambia" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:377 -msgid "Zimbabwe" -msgstr "Zimbabwe" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:62 -msgid "AOL Instant Messenger" -msgstr "Tin nhắn AOL" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:64 -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:185 -#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:336 -msgid "Jabber" -msgstr "Jabber" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:65 -msgid "Yahoo Messenger" -msgstr "Tin nhắn Yahoo" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:67 -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:188 -#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:335 -msgid "ICQ" -msgstr "ICQ" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:118 -msgid "Service" -msgstr "Dịch vụ" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:127 -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.c:578 -#: calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:3 -msgid "Location" -msgstr "Địa chỉ" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:134 -msgid "Username" -msgstr "Tên người dùng" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:240 -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:202 -msgid "Home" -msgstr "Nhà" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:248 -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:203 -msgid "Other" -msgstr "Khác" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:186 -#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:338 -msgid "Yahoo" -msgstr "Yahoo" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:187 -#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:337 -msgid "MSN" -msgstr "MSN" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:189 -#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:334 -msgid "GroupWise" -msgstr "GroupWise" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:258 -msgid "Source Book" -msgstr "Sổ nguồn" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:265 -msgid "Target Book" -msgstr "Sổ đích" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:279 -msgid "Is New Contact" -msgstr "Là Liên lạc mới" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:286 -msgid "Writable Fields" -msgstr "Trường có thể ghi" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:300 -msgid "Changed" -msgstr "Đã thay đổi" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2428 -msgid "This contact belongs to these categories:" -msgstr "Liên lạc này thuộc các phân loại này:" - -#. Create the selector -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2505 -msgid "Please select an image for this contact" -msgstr "Vui lòng chọn ảnh cho liên lạc này" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2509 -msgid "No image" -msgstr "Không ảnh" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2712 -msgid "" -"The contact data is invalid:\n" -"\n" -msgstr "" -"Dữ liệu liên lạc không hợp lệ:\n" -"\n" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2740 -msgid "Invalid contact." -msgstr "Liên lạc không hợp lệ." - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2799 -msgid "" -"The contact cannot be saved to the selected address book. Do you want to " -"discard changes?" -msgstr "" -"Không thể lưu liên lạc vào sổ địa chỉ đã chọn. Bạn có muốn hủy bỏ các thay " -"đổi không?" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2822 -msgid "" -"You are moving the contact from one address book to another, but it cannot " -"be removed from the source. Do you want to save a copy instead?" -msgstr "" -"Bạn đang di chuyển liên lạc từ sổ địa chỉ này sang sổ địa chỉ khác nhưng " -"không thể loại bỏ nó khỏi nguồn. Bạn có muốn tạo một bản sao thay vào đó " -"không?" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:280 -msgid "Contact Quick-Add" -msgstr "Thêm nhanh liên lạc" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:283 -msgid "_Edit Full" -msgstr "_Sửa toàn bộ" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:301 -#: mail/mail-config.glade.h:166 -msgid "_Full Name:" -msgstr "_Họ và tên:" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:307 -msgid "E-_mail:" -msgstr "E-_mail:" - -#: addressbook/gui/contact-editor/eab-editor.c:319 -msgid "" -"Are you sure you want\n" -"to delete these contacts?" -msgstr "Bạn có chắc muốn xoá những liên lạc này không?" - -#: addressbook/gui/contact-editor/eab-editor.c:322 -msgid "" -"Are you sure you want\n" -"to delete this contact?" -msgstr "Bạn có chắc muốn xoá liên lạc này?" - -#: addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:2 -msgid "Address _2:" -msgstr "Địa chỉ _2:" - -#: addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:3 -msgid "Ci_ty:" -msgstr "Thành p_hố:" - -#: addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:4 -msgid "Countr_y:" -msgstr "_Quốc gia:" - -#: addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:5 -msgid "Full Address" -msgstr "Địa chỉ đầy đủ" - -#: addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:6 -msgid "_Address:" -msgstr "Đị_a chỉ:" - -#: addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:7 -msgid "_PO Box:" -msgstr "Hộp thư _bưu điện:" - -#: addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:8 -msgid "_State/Province:" -msgstr "_Tỉnh/Bang:" - -#: addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:9 -msgid "_ZIP Code:" -msgstr "Mã ZIP:" - -#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:2 -msgid "Dr." -msgstr "TS." - -#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:3 -msgid "Esq." -msgstr "Esq." - -#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:4 -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:15 -msgid "Full Name" -msgstr "Tên đầy đủ" - -#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:5 -msgid "I" -msgstr "I" - -#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:6 -msgid "II" -msgstr "II" - -#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:7 -msgid "III" -msgstr "III" - -#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:8 -msgid "Jr." -msgstr "Con." - -#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:9 -msgid "Miss" -msgstr "Cô" - -#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:10 -msgid "Mr." -msgstr "Ông" - -#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:11 -msgid "Mrs." -msgstr "Bà" - -#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:12 -msgid "Ms." -msgstr "Cô" - -#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:13 -msgid "Sr." -msgstr "Ông" - -#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:14 -msgid "_First:" -msgstr "_Tên:" - -#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:15 -msgid "_Last:" -msgstr "_Họ:" - -#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:16 -msgid "_Middle:" -msgstr "Tên _lót:" - -#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:17 -msgid "_Suffix:" -msgstr "_Hậu tố:" - -#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:18 -msgid "_Title:" -msgstr "_Tựa đề" - -#: addressbook/gui/contact-editor/im.glade.h:2 -msgid "Add IM Account" -msgstr "Thêm tài khoản IM" - -#: addressbook/gui/contact-editor/im.glade.h:3 -msgid "_Account name:" -msgstr "Tên tài _khoản:" - -#: addressbook/gui/contact-editor/im.glade.h:4 -msgid "_IM Service:" -msgstr "Dịch vụ _IM:" - -#: addressbook/gui/contact-editor/im.glade.h:5 -msgid "_Location:" -msgstr "Đị_a chỉ:" - -#: addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:1 -msgid "\n" -msgstr "\n" - -#: addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:4 -msgid "Add an email to the List" -msgstr "Thêm email vào danh sách" - -#: addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:5 -msgid "Insert email adresses from Adress Book" -msgstr "Chèn địa chỉ email từ Sổ địa chỉ" - -#: addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:6 -#: addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:714 -msgid "Members" -msgstr "Thành viên" - -#: addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:7 -msgid "Remove an email address from the List" -msgstr "Loại bỏ địa chỉ email khỏi danh sách" - -#: addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:8 -msgid "Select" -msgstr "Chọn" - -#: addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:9 -msgid "_Hide addresses when sending mail to this list" -msgstr "Ẩ_n địa chỉ này khi gửi mail tới danh sách" - -#: addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:10 -msgid "_List name:" -msgstr "Tên _danh sách:" - -#: addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:11 -msgid "_Type an email address or drag a contact into the list below:" -msgstr "_Nhập địa chỉ thư hoặc kéo liên lạc vào danh sách dưới đây:" - -#: addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:13 -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:48 -msgid "dialog1" -msgstr "dialog1" - -#: addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:165 -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:295 -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-reflow-adapter.c:378 -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:221 -#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-view-widget.c:105 -#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:484 -msgid "Book" -msgstr "Sách" - -#: addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:179 -msgid "Is New List" -msgstr "Là danh sách mới" - -#: addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:736 -#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:60 -#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:457 -msgid "Required Participants" -msgstr "Người tham dự yêu cầu" - -#: addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:813 -msgid "Contact List Editor" -msgstr "Bộ hiệu chỉnh danh sách liên lạc" - -#: addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.glade.h:1 -msgid "Changed Contact:" -msgstr "Liên lạc đã đổi:" - -#: addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.glade.h:2 -msgid "Conflicting Contact:" -msgstr "Liên lạc xung đột:" - -#: addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.glade.h:3 -#: addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.glade.h:1 -msgid "Duplicate Contact Detected" -msgstr "Phát hiện liên lạc trùng" - -#: addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.glade.h:4 -msgid "" -"The changed email or name of this contact already\n" -"exists in this folder. Would you like to add it anyway?" -msgstr "" -"Tên hoặc email đã thay đổi của liên lạc này đã có rồi.\n" -"Bạn có muốn thêm nữa không?" - -#: addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.glade.h:2 -msgid "New Contact:" -msgstr "Liên lạc mới:" - -#: addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.glade.h:3 -msgid "Original Contact:" -msgstr "Liên lạc gốc:" - -#: addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.glade.h:4 -msgid "" -"The name or email address of this contact already exists\n" -"in this folder. Would you like to add it anyway?" -msgstr "" -"Tên hoặc địa chỉ email của liên lạc này đã có rồi.\n" -"Bạn có muốn thêm nó nữa?" - -#. FIXME: get the toplevel window... -#: addressbook/gui/search/e-addressbook-search-dialog.c:170 -#: widgets/misc/e-filter-bar.c:156 -msgid "Advanced Search" -msgstr "Tìm kiếm nâng cao" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:148 -msgid "No contacts" -msgstr "Không có liên lạc" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:151 -#, c-format -msgid "%d contact" -msgid_plural "%d contacts" -msgstr[0] "%d liên lạc" -msgstr[1] "%d liên lạc" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:302 -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-reflow-adapter.c:385 -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:235 -#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-view-widget.c:112 -#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:491 -msgid "Query" -msgstr "Truy vấn" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:445 -msgid "Error getting book view" -msgstr "Lỗi dùng book view" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-reflow-adapter.c:399 -msgid "Model" -msgstr "Kiểu" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-table-adapter.c:103 -msgid "Error modifying card" -msgstr "Lỗi khi sửa đổi card" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:167 -msgid "Name begins with" -msgstr "Tên bắt đầu bằng" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:168 -msgid "Email begins with" -msgstr "Thư bắt đầu bằng" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:169 -#: calendar/gui/cal-search-bar.c:54 -msgid "Category is" -msgstr "Phân loại " - -#. We attach subitems below -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:170 -#: calendar/gui/cal-search-bar.c:49 -msgid "Any field contains" -msgstr "Bất kỳ trường nào chứa" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:171 -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:176 -msgid "Advanced..." -msgstr "Nâng cao..." - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:242 -#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:11 -#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:13 -#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:227 -#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:11 -msgid "Type" -msgstr "Kiểu" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:544 -msgid "Address Book" -msgstr "Sổ địa chỉ" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:888 -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1108 -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:2098 -#: ui/evolution-addressbook.xml.h:19 -msgid "Save as VCard..." -msgstr "Lưu mới VCard..." - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1095 -msgid "New Contact..." -msgstr "Liên lạc mới..." - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1096 -msgid "New Contact List..." -msgstr "Danh sách liên lạc mới..." - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1099 -msgid "Go to Folder..." -msgstr "Đi tới thư mục..." - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1100 -msgid "Import..." -msgstr "Nhập..." - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1102 -msgid "Search for Contacts..." -msgstr "Tìm liên lạc..." - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1103 -msgid "Address Book Sources..." -msgstr "Nguồn sổ địa chỉ..." - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1105 -msgid "Pilot Settings..." -msgstr "Thiết lập pilot..." - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1109 -#: ui/evolution-addressbook.xml.h:10 -msgid "Forward Contact" -msgstr "Chuyển tiếp liên lạc" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1110 -msgid "Send Message to Contact" -msgstr "Gửi thông điệp cho liên lạc" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1111 calendar/gui/print.c:2480 -#: ui/evolution-addressbook.xml.h:16 ui/evolution-calendar.xml.h:19 -#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:8 ui/evolution-contact-editor.xml.h:5 -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:80 ui/evolution-tasks.xml.h:14 -msgid "Print" -msgstr "In" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1113 -msgid "Print Envelope" -msgstr "In phong bì" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1117 -msgid "Copy to Address Book..." -msgstr "Chép vào Sổ địa chỉ..." - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1118 -msgid "Move to Address Book..." -msgstr "Chuyển vào Sổ địa chỉ..." - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1121 -#: ui/evolution-addressbook.xml.h:6 ui/evolution-tasks.xml.h:4 -msgid "Cut" -msgstr "Cắt" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1122 -#: calendar/gui/calendar-component.c:428 calendar/gui/tasks-component.c:374 -#: ui/evolution-addressbook.xml.h:2 ui/evolution-mail-message.xml.h:9 -#: ui/evolution-tasks.xml.h:2 -msgid "Copy" -msgstr "Sao chép" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1123 -#: ui/evolution-addressbook.xml.h:13 ui/evolution-tasks.xml.h:11 -msgid "Paste" -msgstr "Dán" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1128 -#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1418 -msgid "Current View" -msgstr "Khung xem hiện thời" - -#. All, unmatched, separator -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1683 -#: calendar/gui/cal-search-bar.c:358 -msgid "Any Category" -msgstr "Bất kỳ phân loại nào" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:1 -msgid "Assistant" -msgstr "Phụ tá" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:2 -msgid "Assistant Phone" -msgstr "Điện thoại phụ tá" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:3 -msgid "Business Fax" -msgstr "Fax Kinh doanh" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:4 -msgid "Business Phone" -msgstr "Điện thoại kinh doanh" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:5 -msgid "Business Phone 2" -msgstr "Điện thoại kinh doanh 2" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:6 -msgid "Callback Phone" -msgstr "Số gọi lại" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:7 -msgid "Car Phone" -msgstr "Điện thoại xe" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:8 -#: calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:1 -#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:3 -msgid "Categories" -msgstr "Phân loại" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:9 -msgid "Company Phone" -msgstr "Điện thoại công ty" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:10 -#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:547 smime/lib/e-cert.c:826 -msgid "Email" -msgstr "Email" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:11 -#: addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:442 -msgid "Email 2" -msgstr "Email 2" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:12 -#: addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:452 -msgid "Email 3" -msgstr "Email 3" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:13 -msgid "Family Name" -msgstr "Tên gia đình" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:14 -msgid "File As" -msgstr "Tập tin là" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:16 -msgid "Given Name" -msgstr "" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:17 -msgid "Home Fax" -msgstr "Fax ở Nhà" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:18 -msgid "Home Phone" -msgstr "Điện thoại nhà" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:19 -msgid "Home Phone 2" -msgstr "Điện thoại nhà 2" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:20 -msgid "ISDN Phone" -msgstr "Điện thoại ISDN" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:21 -msgid "Journal" -msgstr "Nhật ký" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:22 -msgid "Manager" -msgstr "Quản lý" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:23 -#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:366 -msgid "Mobile Phone" -msgstr "Điện thoại di động" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:24 -msgid "Nickname" -msgstr "Tên hiệu" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:25 -#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:377 -msgid "Note" -msgstr "Ghi chú" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:26 -msgid "Office" -msgstr "Văn phòng" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:27 -#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:347 -msgid "Organization" -msgstr "Tổ chức" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:28 -msgid "Other Fax" -msgstr "Fax khác" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:29 -msgid "Other Phone" -msgstr "Điện thoại khác" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:30 -msgid "Pager" -msgstr "Bộ dàn trang" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:31 -msgid "Primary Phone" -msgstr "Điện thoại chính" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:32 -msgid "Radio" -msgstr "Rađiô" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:33 -#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:9 -#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:234 -#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:9 -msgid "Role" -msgstr "Vai trò" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:34 -msgid "Spouse" -msgstr "Vợ/Chồng" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:35 -msgid "TTYTDD" -msgstr "TTYTDD" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:36 -msgid "Telex" -msgstr "Telex" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:37 -msgid "Title" -msgstr "Tựa đề" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:38 -msgid "Unit" -msgstr "Đơn vị" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:39 -msgid "Web Site" -msgstr "Web Site" - -#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:115 -#: addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:137 -msgid "Width" -msgstr "Rộng" - -#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:122 -#: addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:144 -msgid "Height" -msgstr "Cao" - -#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:129 -#: addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:152 -msgid "Has Focus" -msgstr "Nhận focus" - -#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:136 -msgid "Field" -msgstr "Trường" - -#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:143 -msgid "Field Name" -msgstr "Tên trường" - -#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:150 -msgid "Text Model" -msgstr "Kiểu chữ" - -#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:157 -msgid "Max field name length" -msgstr "Độ dài tên trường tối đa" - -#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-view-widget.c:126 -msgid "Column Width" -msgstr "Độ rộng cột" - -#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:164 -msgid "" -"\n" -"\n" -"There are no items to show in this view.\n" -"\n" -"Double-click here to create a new Contact." -msgstr "" -"\n" -"\n" -"Không có mục nào để xem trong khung nhìn này.\n" -"\n" -"Nhấp đúp vào đây để tạo liên lạc mới." - -#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:167 -msgid "" -"\n" -"\n" -"There are no items to show in this view." -msgstr "" -"\n" -"\n" -"Không có mục nào để xem trong khung nhìn này." - -#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:477 -msgid "Adapter" -msgstr "Bộ tiếp hợp" - -#: addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:160 -msgid "Selected" -msgstr "Đã chọn" - -#: addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:167 -msgid "Has Cursor" -msgstr "Có con trỏ" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:133 -#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:196 -msgid "(map)" -msgstr "" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:143 -#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:209 -msgid "map" -msgstr "" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:261 -#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:528 -msgid "List Members" -msgstr "Danh sách Thành viên" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:324 -#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:326 -msgid "E-mail" -msgstr "E-mail" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:348 -msgid "Position" -msgstr "Vị trí" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:349 -msgid "Video Conferencing" -msgstr "Hội thoại video" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:350 -#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:365 -msgid "Phone" -msgstr "Điện thoại" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:351 -msgid "Fax" -msgstr "Fax" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:355 -msgid "work" -msgstr "công việc" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:362 -msgid "WWW" -msgstr "WWW" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:363 -#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:582 -msgid "Blog" -msgstr "Blog" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:370 -msgid "personal" -msgstr "cá nhân" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:543 -msgid "Job Title" -msgstr "Tên nghề" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:574 -msgid "Home page" -msgstr "Trang chủ" - -#. E_BOOK_ERROR_OK -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:49 -msgid "Success" -msgstr "Thành công" - -#. E_BOOK_ERROR_INVALID_ARG -#. E_BOOK_ERROR_BUSY -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:51 -msgid "Backend busy" -msgstr "" - -#. E_BOOK_ERROR_REPOSITORY_OFFLINE -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:52 -msgid "Repository offline" -msgstr "Kho ngoại tuyến" - -#. E_BOOK_ERROR_NO_SUCH_BOOK -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:53 -msgid "Address Book does not exist" -msgstr "Sổ địa chỉ không tồn tại" - -#. E_BOOK_ERROR_NO_SELF_CONTACT -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:54 -msgid "No Self Contact defined" -msgstr "Chưa định nghĩa Tự liên hệ" - -#. E_BOOK_ERROR_URI_NOT_LOADED -#. E_BOOK_ERROR_URI_ALREADY_LOADED -#. E_BOOK_ERROR_PERMISSION_DENIED -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:57 -msgid "Permission denied" -msgstr "Không đủ quyền truy cập" - -#. E_BOOK_ERROR_CONTACT_NOT_FOUND -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:58 -msgid "Contact not found" -msgstr "Không tìm thấy liên lạc" - -#. E_BOOK_ERROR_CONTACT_ID_ALREADY_EXISTS -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:59 -msgid "Contact ID already exists" -msgstr "ID Liên lạc đã tồn tại" - -#. E_BOOK_ERROR_PROTOCOL_NOT_SUPPORTED -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:60 -msgid "Protocol not supported" -msgstr "Chưa hỗ trợ giao thức này" - -#. E_BOOK_ERROR_CANCELLED -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:61 -#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:3 -#: calendar/gui/e-cal-component-preview.c:233 -#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:352 calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:655 -#: calendar/gui/e-calendar-table.c:473 calendar/gui/print.c:2349 -#: camel/camel-service.c:724 camel/camel-service.c:762 -#: camel/camel-service.c:846 camel/camel-service.c:886 -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:456 -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:537 -msgid "Cancelled" -msgstr "Bị hủy bỏ" - -#. E_BOOK_ERROR_COULD_NOT_CANCEL -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:62 -msgid "Could not cancel" -msgstr "Không thể hủy bỏ" - -#. E_BOOK_ERROR_AUTHENTICATION_FAILED -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:63 -msgid "Authentication Failed" -msgstr "Xác thực thất bại" - -#. E_BOOK_ERROR_AUTHENTICATION_REQUIRED -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:64 -msgid "Authentication Required" -msgstr "Yêu cầu xác thực" - -#. E_BOOK_ERROR_TLS_NOT_AVAILABLE -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:65 -msgid "TLS not Available" -msgstr "Không có TLS" - -#. E_BOOK_ERROR_CORBA_EXCEPTION -#. E_BOOK_ERROR_NO_SUCH_SOURCE -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:67 -msgid "No such source" -msgstr "Không có nguồn này" - -#. E_BOOK_ERROR_OTHER_ERROR -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:68 -msgid "Other error" -msgstr "Lỗi khác" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:91 -msgid "" -"We were unable to open this addressbook. Please check that the path exists " -"and that you have permission to access it." -msgstr "" -"Không thể mở sổ địa chỉ này. Vui lòng kiểm tra lại đường dẫn có tồn tại hay " -"không và bạn có quyền truy cập vào đường dẫn đó hay không." - -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:98 -msgid "" -"We were unable to open this addressbook. This either means you have entered " -"an incorrect URI, or the LDAP server is unreachable." -msgstr "" -"Không thể mở sổ địa chỉ này. Nguyên nhân hoặc là do bạn đã nhập sai URI, " -"hoặc là do máy chủ LDAP không thể truy cập." - -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:103 -msgid "" -"This version of Evolution does not have LDAP support compiled in to it. If " -"you want to use LDAP in Evolution, you must install an LDAP-enabled " -"Evolution package." -msgstr "" -"Phiên bản Evolution này không được biên dịch để hỗ trợ LDAP. Nếu bạn muốn " -"dùng LDAP trong Evolution, bạn phải cài đặt gói Evolution hỗ trợ LDAP." - -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:110 -msgid "" -"We were unable to open this addressbook. This either means you have entered " -"an incorrect URI, or the server is unreachable." -msgstr "" -"Không thể mở sổ địa chỉ này. Nguyên nhân hoặc là do bạn đã nhập sai URI, " -"hoặc là do máy chủ không truy cập." - -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:130 -msgid "" -"More cards matched this query than either the server is \n" -"configured to return or Evolution is configured to display.\n" -"Please make your search more specific or raise the result limit in\n" -"the directory server preferences for this addressbook." -msgstr "" -"Quá nhiều các khớp với truy vấn, nhiều hơn cấu hình của máy chủ\n" -"hoặc cấu hình hiển thị của Evolution. Vui lòng tìm kiếm chính\n" -"xác hơn hoặc tăng giới hạn kết quả trong Thông số máy chủ thư\n" -"mục cho sổ địa chỉ này." - -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:136 -msgid "" -"The time to execute this query exceeded the server limit or the limit\n" -"you have configured for this addressbook. Please make your search\n" -"more specific or raise the time limit in the directory server\n" -"preferences for this addressbook." -msgstr "" -"Thời gian thực hiện truy vấn này vượt quá giới hạn máy chủ hoặc giới hạn\n" -"do bạn cấu hình cho sổ địa chỉ này. Vui lòng tìm kiếm chính xác hơn hoặc\n" -"tăng giới hạn thời gian trong thông số máy chủ thư mục cho sổ địa chỉ này." - -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:142 -msgid "The backend for this addressbook was unable to parse this query." -msgstr "Backend cho sổ địa chỉ này không thể phân tích truy vấn này." - -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:145 -msgid "The backend for this addressbook refused to perform this query." -msgstr "Backend cho sổ địa chỉ này không thể thực hiện truy vấn này." - -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:148 -msgid "This query did not complete successfully." -msgstr "Truy vấn không hoàn tất." - -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:170 -msgid "Error adding list" -msgstr "Lỗi khi thêm danh sách" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:170 -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:640 -msgid "Error adding contact" -msgstr "Lỗi thêm liên lạc" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:181 -msgid "Error modifying list" -msgstr "Lỗi khi sửa đổi danh sách" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:181 -msgid "Error modifying contact" -msgstr "Lỗi hiệu chỉnh liên lạc" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:193 -msgid "Error removing list" -msgstr "Lỗi khi loại bỏ danh sách" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:193 -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:598 -msgid "Error removing contact" -msgstr "Lỗi loại bỏ liên lạc" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:275 -#, c-format -msgid "" -"Opening %d contacts will open %d new windows as well.\n" -"Do you really want to display all of these contacts?" -msgstr "" -"Việc mở %d liên lạc sẽ mở %d cửa sổ mới cùng lúc.\n" -"Bạn có thật sự muốn hiển thị tất cả các liên lạc này không?" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:301 -#, c-format -msgid "" -"%s already exists\n" -"Do you want to overwrite it?" -msgstr "" -"%s đã tồn tại.\n" -"Bạn có muốn ghi đè lên nó?" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:305 -msgid "Overwrite" -msgstr "Ghi đè" - -#. This is a filename. Translators take note. -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:383 -msgid "card.vcf" -msgstr "card.vcf" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:545 -msgid "list" -msgstr "danh sách" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:694 -msgid "Move contact to" -msgstr "Chuyển liên lạc tới" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:696 -msgid "Copy contact to" -msgstr "Chép liên lạc tới" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:699 -msgid "Move contacts to" -msgstr "Chuyển các liên lạc tới" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:701 -msgid "Copy contacts to" -msgstr "Chép các liên lạc tới" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:704 -msgid "Select target addressbook." -msgstr "Chọn sổ địa chỉ đích." - -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:927 -msgid "Multiple VCards" -msgstr "Nhiều VCard" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:930 -#, c-format -msgid "VCard for %s" -msgstr "VCard cho %s" - -#. -#. * This is the code for the UI thingie that lets you manipulate the e-mail -#. * addresses (and *only* the e-mail addresses) associated with an existing -#. * contact. -#. -#: addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:199 -msgid "(none)" -msgstr "(không)" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:432 -msgid "Primary Email" -msgstr "Email chính" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:568 -msgid "Select an Action" -msgstr "Chọn hành động" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:576 -#, c-format -msgid "Create a new contact \"%s\"" -msgstr "Tạo liên lạc mới \"%s\"" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:592 -#, c-format -msgid "Add address to existing contact \"%s\"" -msgstr "Thêm địa chỉ vào liên lạc đã có \"%s\"" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:870 -msgid "Querying Address Book..." -msgstr "Đang truy vấn sổ địa chỉ..." - -#: addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:953 -msgid "Edit Contact Info" -msgstr "Sửa thông tin liên lạc" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:1008 -msgid "Merge E-Mail Address" -msgstr "Trộn địa chỉ email" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:139 -#, c-format -msgid "and one other contact." -msgid_plural "and %d other contacts." -msgstr[0] "và một liên lạc khác." -msgstr[1] "và %d liên lạc khác." - -#: addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:223 -#: addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:272 -msgid "Show Full VCard" -msgstr "Hiện toàn VCard" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:227 -msgid "Show Compact VCard" -msgstr "Hiện VCard tóm gọn" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:277 -msgid "Save in addressbook" -msgstr "Lưu vào sổ địa chỉ" - -#: addressbook/gui/widgets/gal-view-factory-minicard.c:24 -msgid "Card View" -msgstr "Cửa sổ card" - -#: addressbook/gui/widgets/gal-view-factory-treeview.c:25 -msgid "GTK Tree View" -msgstr "GTK Tree View" - -#: addressbook/gui/widgets/test-reflow.c:119 -msgid "Reflow Test" -msgstr "" - -#: addressbook/gui/widgets/test-reflow.c:120 -#: addressbook/printing/test-contact-print-style-editor.c:54 -#: addressbook/printing/test-print.c:53 -msgid "Copyright (C) 2000, Ximian, Inc." -msgstr "Copyright (C) 2000, Ximian, Inc." - -#: addressbook/gui/widgets/test-reflow.c:122 -msgid "This should test the reflow canvas item" -msgstr "" - -#: addressbook/importers/GNOME_Evolution_Addressbook_LDIF_Importer.server.in.in.h:1 -msgid "Evolution LDIF importer" -msgstr "Bộ nhập LDIF Evolution" - -#: addressbook/importers/GNOME_Evolution_Addressbook_LDIF_Importer.server.in.in.h:2 -msgid "LDAP Data Interchange Format (.ldif)" -msgstr "LDAP Data Interchange Format (.ldif)" - -#: addressbook/importers/GNOME_Evolution_Addressbook_VCard_Importer.server.in.in.h:1 -msgid "Evolution VCard Importer" -msgstr "Bộ nhập VCard Evolution" - -#: addressbook/importers/GNOME_Evolution_Addressbook_VCard_Importer.server.in.in.h:2 -msgid "Evolution VCard importer" -msgstr "Bộ nhập VCard Evolution" - -#: addressbook/importers/GNOME_Evolution_Addressbook_VCard_Importer.server.in.in.h:3 -msgid "VCard (.vcf, .gcrd)" -msgstr "VCard (.vcf, .gcrd)" - -#: addressbook/printing/e-contact-print-envelope.c:212 -#: addressbook/printing/e-contact-print-envelope.c:233 -msgid "Print envelope" -msgstr "In phong bì" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.c:1000 -msgid "Print contacts" -msgstr "In liên lạc" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.c:1066 -#: addressbook/printing/e-contact-print.c:1093 -msgid "Print contact" -msgstr "In liên lạc" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:1 -msgid "10 pt. Tahoma" -msgstr "10 pt. Tahoma" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:2 -msgid "8 pt. Tahoma" -msgstr "8 pt. Tahoma" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:3 -msgid "Blank forms at end:" -msgstr "Mẫu trống tại cuối:" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:4 -msgid "Body" -msgstr "Thân" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:5 -msgid "Bottom:" -msgstr "Đáy:" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:6 -msgid "Dimensions:" -msgstr "Kích thước:" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:7 -msgid "F_ont..." -msgstr "_Phông..." - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:8 -msgid "Fonts" -msgstr "Phông" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:9 -msgid "Footer:" -msgstr "Footer:" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:10 -msgid "Format" -msgstr "Dạng thức" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:11 -msgid "Header" -msgstr "Header" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:12 -msgid "Header/Footer" -msgstr "Header/Footer" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:13 -msgid "Headings" -msgstr "Tiêu đề" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:14 -msgid "Headings for each letter" -msgstr "Tiêu đề cho mỗi lá thư" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:15 -msgid "Height:" -msgstr "Cao:" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:16 -msgid "Immediately follow each other" -msgstr "Theo ngay sau mỗi cái" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:17 -msgid "Include:" -msgstr "Bao gồm:" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:18 -msgid "Landscape" -msgstr "Nằm ngang" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:19 -msgid "Left:" -msgstr "Trái:" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:20 -msgid "Letter tabs on side" -msgstr "" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:21 -msgid "Margins" -msgstr "Biên" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:22 -msgid "Number of columns:" -msgstr "Số cột:" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:23 -msgid "Options" -msgstr "Tùy chọn" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:24 -msgid "Orientation" -msgstr "Hướng" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:25 -msgid "Page" -msgstr "Trang" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:26 -msgid "Page Setup:" -msgstr "Thiết lập trang:" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:27 -msgid "Paper" -msgstr "Giấy" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:28 -msgid "Paper source:" -msgstr "Nguồn giấy:" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:29 -msgid "Portrait" -msgstr "Thẳng đứng" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:30 -msgid "Preview:" -msgstr "Xem thử:" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:31 -msgid "Print using gray shading" -msgstr "In bóng xám" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:32 -msgid "Reverse on even pages" -msgstr "Để nguyên trang chẵn" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:33 -msgid "Right:" -msgstr "Phải:" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:34 -msgid "Sections:" -msgstr "Phần:" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:35 -msgid "Shading" -msgstr "Bóng" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:36 -msgid "Size:" -msgstr "Kích thước:" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:37 -msgid "Start on a new page" -msgstr "Bắt đầu trang mới" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:38 -msgid "Style name:" -msgstr "Tên kiểu:" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:39 -msgid "Top:" -msgstr "Đỉnh:" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:40 -msgid "Type:" -msgstr "Kiểu:" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:41 -msgid "Width:" -msgstr "Rộng:" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:42 -msgid "_Font..." -msgstr "_Phông..." - -#: addressbook/printing/test-contact-print-style-editor.c:53 -msgid "Contact Print Style Editor Test" -msgstr "" - -#: addressbook/printing/test-contact-print-style-editor.c:56 -msgid "This should test the contact print style editor widget" -msgstr "" - -#: addressbook/printing/test-print.c:52 -msgid "Contact Print Test" -msgstr "Kiểm thử In liên lạc" - -#: addressbook/printing/test-print.c:55 -msgid "This should test the contact print code" -msgstr "" - -#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-cards.c:657 -#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-cards.c:693 -#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:49 -msgid "Can not open file" -msgstr "Không thể mở tập tin" - -#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:43 -msgid "Couldn't get list of addressbooks" -msgstr "Không thể lấy danh sách sổ địa chỉ" - -#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:71 -msgid "failed to open book" -msgstr "lỗi mở sổ" - -#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:56 -msgid "Specify the output file instead of standard output" -msgstr "" - -#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:57 -msgid "OUTPUTFILE" -msgstr "" - -#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:58 -msgid "List local addressbook folders" -msgstr "Liệt kê thư mục sổ địa chỉ cục bộ" - -#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:60 -msgid "Show cards as vcard or csv file" -msgstr "Hiện card kiểu tập tin vcard hoặc csv" - -#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:60 -msgid "[vcard|csv]" -msgstr "[vcard|csv]" - -#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:61 -msgid "Export in asynchronous mode " -msgstr "Xuất theo chế độ không đồng bộ " - -#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:63 -msgid "" -"The number of cards in one output file in asychronous mode,default size 100." -msgstr "" -"Số card trong tập tin kết xuất trong chế độ không đồng bộ, mặc định là 100." - -#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:63 -msgid "NUMBER" -msgstr "SỐ" - -#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:91 -msgid "" -"Command line arguments error, please use --help option to see the usage." -msgstr "" -"Lỗi tham số dòng lệnh, vui lòng dùng tùy chọn --help để xem cách sử dụng." - -#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:105 -msgid "Only support csv or vcard format." -msgstr "Chỉ hỗ trợ dạng thức csv hoặc vcard." - -#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:114 -msgid "In async mode, output must be file." -msgstr "Trong chế độ không đồng bộ, kết xuất phải là tập tin." - -#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:122 -msgid "In normal mode, there should not need size option." -msgstr "Trong chế độ thường, không cần tùy chọn về kích thước." - -#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:153 -msgid "Impossible internal error." -msgstr "" - -#: addressbook/tools/evolution-addressbook-import.c:46 -msgid "Error loading default addressbook." -msgstr "Lỗi nạp sổ địa chỉ mặc định." - -#: addressbook/tools/evolution-addressbook-import.c:67 -msgid "Input File" -msgstr "Tập tin input" - -#: addressbook/tools/evolution-addressbook-import.c:82 -msgid "No filename provided." -msgstr "Chưa có tên tập tin." - -#: addressbook/util/e-destination.c:577 -msgid "Unnamed List" -msgstr "Danh sách vô danh" - -#. calendar:prompt-cancel-meeting primary -#. calendar:prompt-cancel-task primary -#: calendar/calendar-errors.xml.h:2 calendar/calendar-errors.xml.h:12 -msgid "Would you like to send all the participants a cancellation notice?" -msgstr "Bạn có muốn gửi cho mọi người tham gia thông báo hủy bỏ không?" - -#. calendar:prompt-cancel-meeting secondary -#: calendar/calendar-errors.xml.h:4 -msgid "" -"If you don't send a cancellation notice, the other participants may not know " -"the meeting is canceled." -msgstr "" -"Nếu bạn không gửi thông báo hủy bỏ, những người khác có thể sẽ không biết " -"cuộc họp đã bị hủy bỏ." - -#: calendar/calendar-errors.xml.h:5 calendar/calendar-errors.xml.h:15 -#: calendar/calendar-errors.xml.h:25 calendar/calendar-errors.xml.h:87 -#: calendar/calendar-errors.xml.h:93 calendar/calendar-errors.xml.h:99 -#: calendar/calendar-errors.xml.h:105 -msgid "Don't Send" -msgstr "Không gửi" - -#: calendar/calendar-errors.xml.h:6 calendar/calendar-errors.xml.h:16 -#: calendar/calendar-errors.xml.h:26 -msgid "Send Notice" -msgstr "Gửi thông báo" - -#. calendar:prompt-delete-meeting primary -#: calendar/calendar-errors.xml.h:8 -msgid "Are you sure you want to delete this meeting?" -msgstr "Bạn có chắc muốn xóa cuộc họp này không?" - -#. calendar:prompt-delete-meeting secondary -#: calendar/calendar-errors.xml.h:10 -msgid "" -"All information on this meeting will be deleted and can not be restored." -msgstr "Mọi thông tin của cuộc họp này sẽ bị xóa và không thể được phục hồi." - -#. calendar:prompt-cancel-task secondary -#: calendar/calendar-errors.xml.h:14 -msgid "" -"If you don't send a cancellation notice, the other participants may not know " -"the task has been deleted." -msgstr "" -"Nếu bạn không gửi thông báo hủy bỏ, những người khác có thể sẽ không biết " -"công việc đã được xóa." - -#. calendar:prompt-delete-task primary -#: calendar/calendar-errors.xml.h:18 calendar/calendar-errors.xml.h:44 -msgid "Are you sure you want to delete this task?" -msgstr "Bạn có chắc muốn xóa công việc này không?" - -#. calendar:prompt-delete-task secondary -#. calendar:prompt-delete-named-task secondary -#. calendar:prompt-delete-task secondary -#: calendar/calendar-errors.xml.h:20 calendar/calendar-errors.xml.h:42 -#: calendar/calendar-errors.xml.h:46 -msgid "All information on this task will be deleted and can not be restored." -msgstr "Mọi thông tin của công việc này sẽ bị xóa và không thể được phục hồi." - -#. calendar:prompt-cancel-journal primary -#: calendar/calendar-errors.xml.h:22 -msgid "Would you like to send a cancellation notice for this journal entry?" -msgstr "Bạn có muốn gửi thông báo hủy bỏ cho mục nhật ký này không?" - -#. calendar:prompt-cancel-journal secondary -#: calendar/calendar-errors.xml.h:24 -msgid "" -"If you don't send a cancellation notice, the other participants may not know " -"the journal has been deleted." -msgstr "" -"Nếu bạn không gửi thông báo hủy bỏ, những người khác có thể sẽ không biết " -"nhật ký đã được xóa." - -#. calendar:prompt-delete-journal primary -#: calendar/calendar-errors.xml.h:28 calendar/calendar-errors.xml.h:52 -msgid "Are you sure you want to delete this journal entry?" -msgstr "Bạn có chắc muốn xóa mục nhật ký này không?" - -#. calendar:prompt-delete-journal secondary -#: calendar/calendar-errors.xml.h:30 -msgid "" -"All information on this journal entry will be deleted and can not be " -"restored." -msgstr "" -"Mọi thông tin của mục nhật ký này sẽ bị xóa và không thể được phục hồi." - -#. calendar:prompt-delete-titled-appointment primary -#: calendar/calendar-errors.xml.h:32 -msgid "Are you sure you want to delete the appointment titled '{0}'?" -msgstr "Bạn có chắc muốn xóa cuộc hẹn tên `{0}' không?" - -#. calendar:prompt-delete-titled-appointment secondary -#. calendar:prompt-delete-appointment secondary -#: calendar/calendar-errors.xml.h:34 calendar/calendar-errors.xml.h:38 -msgid "" -"All information on this appointment will be deleted and can not be restored." -msgstr "Mọi thông tin của cuộc hẹn này sẽ bị xóa và không thể được phục hồi." - -#. calendar:prompt-delete-appointment primary -#: calendar/calendar-errors.xml.h:36 -msgid "Are you sure you want to delete this appointment?" -msgstr "Bạn có chắc muốn xóa cuộc hẹn này không?" - -#. calendar:prompt-delete-named-task primary -#: calendar/calendar-errors.xml.h:40 -msgid "Are you sure you want to delete the '{0}' task?" -msgstr "Bạn có chắc muốn xóa công việc '{0}' không?" - -#. calendar:prompt-delete-named-journal primary -#: calendar/calendar-errors.xml.h:48 -msgid "Are you sure you want to delete the journal entry '{0}'?" -msgstr "Bạn có chắc muốn xóa mục nhật ký `{0}' không?" - -#. calendar:prompt-delete-named-journal secondary -#. calendar:prompt-delete-journal secondary -#: calendar/calendar-errors.xml.h:50 calendar/calendar-errors.xml.h:54 -msgid "" -"All information in this journal will be deleted and can not be restored." -msgstr "Mọi thông tin của nhật ký này sẽ bị xóa và không thể được phục hồi." - -#. calendar:prompt-delete-appointments primary -#: calendar/calendar-errors.xml.h:56 -msgid "Are you sure you want to delete these {0} appointments?" -msgstr "Bạn có chắc muốn xóa {0} cuộc hẹn này không?" - -#. calendar:prompt-delete-appointments secondary -#: calendar/calendar-errors.xml.h:58 -msgid "" -"All information on these appointments will be deleted and can not be " -"restored." -msgstr "" -"Mọi thông tin của những cuộc hẹn này sẽ bị xóa và không thể được phục hồi." - -#. calendar:prompt-delete-tasks primary -#: calendar/calendar-errors.xml.h:60 -msgid "Are you sure you want to delete these {0} tasks?" -msgstr "Bạn có chắc muốn xóa {0} công việc này không?" - -#. calendar:prompt-delete-tasks secondary -#: calendar/calendar-errors.xml.h:62 -msgid "All information on these tasks will be deleted and can not be restored." -msgstr "" -"Mọi thông tin của những công việc này sẽ bị xóa và không thể được phục hồi." - -#. calendar:prompt-delete-journals primary -#: calendar/calendar-errors.xml.h:64 -msgid "Are you sure you want to delete these {0} journal entries?" -msgstr "Bạn có chắc muốn xóa {0} mục nhật ký này không?" - -#. calendar:prompt-delete-journals secondary -#: calendar/calendar-errors.xml.h:66 -msgid "" -"All information in these journal entries will be deleted and can not be " -"restored." -msgstr "" -"Mọi thông tin của những mục nhật ký này sẽ bị xóa và không thể được phục hồi." - -#. calendar:prompt-save-appointment title -#: calendar/calendar-errors.xml.h:68 -msgid "Save Appointment" -msgstr "Lưu cuộc hẹn" - -#. calendar:prompt-save-appointment primary -#: calendar/calendar-errors.xml.h:70 -msgid "Would you like to save your changes to this appointment?" -msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi của cuộc hẹn này không?" - -#. calendar:prompt-save-appointment secondary -#: calendar/calendar-errors.xml.h:72 -msgid "You have made changes to this appointment, but not yet saved them." -msgstr "Bạn đã tạo ra vài thay đổi trong cuộc hẹn này, nhưng chư lưu lại." - -#: calendar/calendar-errors.xml.h:73 calendar/calendar-errors.xml.h:81 -#: composer/mail-composer-errors.xml.h:33 -msgid "Discard Changes" -msgstr "Hủy thay đổi" - -#: calendar/calendar-errors.xml.h:74 calendar/calendar-errors.xml.h:82 -msgid "Save Changes" -msgstr "Lưu thay đổi" - -#. calendar:prompt-save-task title -#: calendar/calendar-errors.xml.h:76 -msgid "Save Task" -msgstr "Lưu công việc" - -#. calendar:prompt-save-task primary -#: calendar/calendar-errors.xml.h:78 -msgid "Would you like to save your changes to this task?" -msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi của công việc này không?" - -#. calendar:prompt-save-task secondary -#: calendar/calendar-errors.xml.h:80 -msgid "You have made changes to this task, but not yet saved them." -msgstr "Bạn đã tạo ra vài thay đổi trong công việc này nhưng chưa lưu lại." - -#. calendar:prompt-meeting-invite primary -#: calendar/calendar-errors.xml.h:84 -msgid "Would you like to send meeting invitations to participants?" -msgstr "Bạn có muốn gửi lời mời họp đến những người tham dự không?" - -#. calendar:prompt-meeting-invite secondary -#: calendar/calendar-errors.xml.h:86 -msgid "" -"Email invitations will be sent to all participants and allow them to RSVP." -msgstr "Email mời dự sẽ được gửi cho mọi người tham dự và cho phép họ RSVP." - -#: calendar/calendar-errors.xml.h:88 calendar/calendar-errors.xml.h:94 -#: calendar/calendar-errors.xml.h:100 calendar/calendar-errors.xml.h:106 -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:24 -msgid "Send" -msgstr "Gửi" - -#. calendar:prompt-send-updated-meeting-info primary -#: calendar/calendar-errors.xml.h:90 -msgid "Would you like to send updated meeting information to participants?" -msgstr "" -"Bạn có muốn gửi thông tin cập nhật cuộc họp này cho những người tham dự " -"không?" - -#. calendar:prompt-send-updated-meeting-info secondary -#: calendar/calendar-errors.xml.h:92 -msgid "" -"Sending updated information allows other participants to keep their " -"calendars up to date." -msgstr "" -"Gửi thông tin cập nhật cho phép những người khác cập nhật lại lịch của họ." - -#. calendar:prompt-send-task primary -#: calendar/calendar-errors.xml.h:96 -msgid "Would you like to send this task to participants?" -msgstr "Bạn có muốn gửi công việc này cho những người tham dự không?" - -#. calendar:prompt-send-task secondary -#: calendar/calendar-errors.xml.h:98 -msgid "" -"Email invitations will be sent to all participants and allow them to accept " -"this task." -msgstr "" -"Email mời dự sẽ được gửi cho mọi người tham dự và cho phép họ chấp nhận công " -"việc." - -#. calendar:prompt-send-updated-task-info primary -#: calendar/calendar-errors.xml.h:102 -msgid "Would you like to send updated task information to participants?" -msgstr "" -"Bạn có muốn gửi thông tin cập nhật công việc này cho những người tham dự " -"không?" - -#. calendar:prompt-send-updated-task-info secondary -#: calendar/calendar-errors.xml.h:104 -msgid "" -"Sending updated information allows other participants to keep their task " -"lists up to date." -msgstr "" -"Gửi thông tin cập nhật cho phép những người khác cập nhật danh sách công " -"việc của họ." - -#. calendar:tasks-crashed primary -#: calendar/calendar-errors.xml.h:108 -msgid "The Evolution tasks have quit unexpectedly." -msgstr "Công việc Evolution kết thúc bất ngờ." - -#. calendar:tasks-crashed secondary -#: calendar/calendar-errors.xml.h:110 -msgid "Your tasks will not be available until Evolution is restarted." -msgstr "" -"Các công việc của bạn sẽ không sẵn sàng cho đến khi bạn khởi động lại " -"Evolution." - -#. calendar:calendar-crashed primary -#: calendar/calendar-errors.xml.h:112 -msgid "The Evolution calendar has quit unexpectedly." -msgstr "Lịch Evolution kết thúc bất ngờ." - -#. calendar:calendar-crashed secondary -#: calendar/calendar-errors.xml.h:114 -msgid "Your calendars will not be available until Evolution is restarted." -msgstr "" -"Các lịch của bạn sẽ không sẵn sàng cho đến khi bạn khởi động lại Evolution." - -#: calendar/common/authentication.c:48 calendar/gui/e-pub-utils.c:301 -#: smime/gui/component.c:48 -msgid "Enter password" -msgstr "Nhập mật khẩu" - -#: calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:246 -msgid "Split Multi-Day Events:" -msgstr "Tácg sự kiện nhiều ngày:" - -#: calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:1356 -#: calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:1357 -#: calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:879 -#: calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:880 -msgid "Could not start evolution-data-server" -msgstr "Không thể khởi động evolution-data-server" - -#: calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:1465 -#: calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:1468 -msgid "Could not read pilot's Calendar application block" -msgstr "Không thể đọc khối ứng dụng lịch của pilot" - -#: calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:234 -msgid "Default Priority:" -msgstr "Độ ưu tiên mặc định:" - -#: calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:959 -#: calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:962 -msgid "Could not read pilot's ToDo application block" -msgstr "Không thể đọc khối ứng dụng ToDo của pilot" - -#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:1 -msgid "*Control*F3" -msgstr "*Control*F3" - -#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:2 -msgid "*Control*F4" -msgstr "*Control*F4" - -#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:3 -msgid "Calendar and Tasks" -msgstr "Công việc và Lịch" - -#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:4 -#: calendar/gui/calendar-component.c:1079 -msgid "Calendars" -msgstr "Lịch" - -#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:5 -msgid "Configure your timezone, Calendar and Task List here " -msgstr "Cấu hình múi giờ, lịch và danh sách công việc ở đây " - -#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:6 -msgid "Evolution Calendar and Tasks" -msgstr "Công việc và Lịch Evolution" - -#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:7 -msgid "Evolution Calendar configuration control" -msgstr "Điều khiển cấu hình lịch Evolution" - -#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:8 -msgid "Evolution Calendar scheduling message viewer" -msgstr "Bộ xem thông báo lập lịch Evolution" - -#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:9 -msgid "Evolution Calendar/Task editor" -msgstr "Bộ hiệu chỉnh lịch/công việc Evolution" - -#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:10 -msgid "Evolution's Calendar component" -msgstr "Thành phần lịch Evolution" - -#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:11 -msgid "Evolution's Tasks component" -msgstr "Thành phần công việc Evolution" - -#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:12 -#: calendar/gui/e-tasks.c:1198 calendar/gui/print.c:1819 -#: calendar/gui/tasks-component.c:419 calendar/gui/tasks-component.c:889 -#: calendar/gui/tasks-control.c:408 calendar/importers/icalendar-importer.c:83 -#: calendar/importers/icalendar-importer.c:709 -msgid "Tasks" -msgstr "Công việc" - -#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:13 -msgid "_Calendars" -msgstr "_Lịch" - -#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:14 -#: views/tasks/galview.xml.h:3 -msgid "_Tasks" -msgstr "_Công việc" - -#: calendar/gui/alarm-notify/GNOME_Evolution_Calendar_AlarmNotify.server.in.in.h:1 -msgid "Evolution Calendar alarm notification service" -msgstr "Dịch vụ lịch báo động Evolution" - -#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:213 -msgid "Starting:" -msgstr "Bắt đầu:" - -#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:215 -msgid "Ending:" -msgstr "Kết thúc:" - -#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:259 -msgid "Evolution Alarm" -msgstr "Báo động Evolution" - -#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:358 -#, c-format -msgid "Alarm on %s" -msgstr "Báo động khi %s" - -#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:1 -msgid "Snooze _time (minutes):" -msgstr "Thời gian _ngủ (phút):" - -#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:2 -msgid "_Edit appointment" -msgstr "_Sửa cuộc hẹn" - -#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:3 -msgid "_Snooze" -msgstr "_Ngủ" - -#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:885 -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:10 -msgid "Open" -msgstr "Mở" - -#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:887 -msgid "Dismiss" -msgstr "Bỏ qua" - -#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:889 -msgid "Dismiss All" -msgstr "Bỏ qua tất cả" - -#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:954 -msgid "No description available." -msgstr "Không có mô tả." - -#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:974 -#, c-format -msgid "" -"Alarm on %s\n" -"%s\n" -"Starting at %s\n" -"Ending at %s" -msgstr "" -"Báo động %s\n" -"%s\n" -"Bắt đầu lúc %s\n" -"Kết thúc lúc %s" - -#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1074 -#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1098 -msgid "Warning" -msgstr "Cảnh báo" - -#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1078 -msgid "" -"Evolution does not support calendar reminders with\n" -"email notifications yet, but this reminder was\n" -"configured to send an email. Evolution will display\n" -"a normal reminder dialog box instead." -msgstr "" -"Evolution chưa hỗ trợ bộ nhắc lịch thông qua thư \n" -"điện tử, nhưng bộ nhắc nhở này đã được cấu hình để\n" -"gửi thư. Thay vào đó, Evolution sẽ hiển thị một\n" -"hộp thoại nhắc nhở thông thường:" - -#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1104 -#, c-format -msgid "" -"An Evolution Calendar reminder is about to trigger. This reminder is " -"configured to run the following program:\n" -"\n" -" %s\n" -"\n" -"Are you sure you want to run this program?" -msgstr "" -"Bộ nhắc lịch Evolution giống như cái cò súng. Bộ nhắc này được cấu hình để " -"chạy chương trình sau:\n" -"\n" -"\t%s\n" -"\n" -"Bạn có chắc muốn chạy chương trình này không?" - -#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1118 -msgid "Do not ask me about this program again." -msgstr "Đừng hỏi tôi về chương trình này lần nữa." - -#: calendar/gui/alarm-notify/notify-main.c:139 -msgid "Could not initialize Bonobo" -msgstr "Không thể khởi động Bonobo" - -#: calendar/gui/alarm-notify/notify-main.c:150 -msgid "Could not create the alarm notify service factory" -msgstr "Không thể tạo factory Dịch vụ thông báo" - -#: calendar/gui/alarm-notify/util.c:41 -msgid "invalid time" -msgstr "thời gian không hợp lệ" - -#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:1 -msgid "Allocate less space to weekend appointments" -msgstr "Cấp phát ít không gian hơn cho những cuộc hẹn cuối tuần" - -#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:2 -msgid "Calendars to run alarms for" -msgstr "Lịch để báo động" - -#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:3 -msgid "Color of tasks that are due today" -msgstr "Màu công việc hết hạn hôm nay" - -#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:4 -msgid "Color of tasks that are overdue" -msgstr "Màu công việc quá hạn" - -#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:5 -msgid "Days that are work days" -msgstr "Những ngày là ngày làm việc" - -#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:6 -msgid "Default timezone for meetings" -msgstr "Múi giờ mặc định cho các cuộc họp" - -#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:7 -msgid "Hour the workday ends on" -msgstr "Giờ kết thúc ngày làm việc" - -#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:8 -msgid "Hour the workday starts on" -msgstr "Giờ bắt đầu ngày làm việc" - -#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:9 -msgid "Intervals shown in Day and Work Week views" -msgstr "" - -#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:10 -msgid "List of urls for free/busy publishing" -msgstr "" - -#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:11 -msgid "Minute the workday ends on" -msgstr "" - -#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:12 -msgid "Minute the workday starts on" -msgstr "" - -#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:13 -msgid "Number of units for default reminder" -msgstr "" - -#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:14 -msgid "Number of units for determining when to hide tasks" -msgstr "" - -#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:15 -msgid "Position of the horizontal pane" -msgstr "" - -#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:16 -msgid "Position of the horizontal pane in the month view" -msgstr "" - -#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:17 -msgid "Position of the vertical pane" -msgstr "" - -#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:18 -msgid "Position of the vertical pane in the month view" -msgstr "" - -#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:19 -msgid "Position of the vertical pane in the task view" -msgstr "" - -#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:20 -msgid "Programs that can run as part of alarms" -msgstr "" - -#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:21 -msgid "Show where events end in week and month views" -msgstr "Hiện thời điểm kết thúc sự kiện trong khung xem tuần và tháng" - -#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:22 -msgid "Time last alarm ran" -msgstr "" - -#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:23 -msgid "Units for determining when to hide tasks" -msgstr "" - -#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:24 -msgid "Units of default reminder" -msgstr "" - -#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:25 -msgid "Weekday the week starts on" -msgstr "" - -#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:26 -msgid "Whether or not to use the notification tray for display alarms" -msgstr "" - -#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:27 -msgid "Whether to ask for confirmation on appointment deletion" -msgstr "" - -#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:28 -msgid "Whether to ask for confirmation when folder is expunged" -msgstr "" - -#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:29 -msgid "Whether to hide completed tasks" -msgstr "Ẩn những công việc đã hoàn tất hay không" - -#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:30 -msgid "Whether to set a default reminder for events" -msgstr "" - -#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:31 -msgid "Whether to show times in 24h format instead of using am/pm" -msgstr "" - -#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:32 -msgid "Whether to show week numbers in date navigator" -msgstr "Hiện số tuần trong bộ duyệt ngày hay không" - -#: calendar/gui/cal-search-bar.c:50 -msgid "Summary contains" -msgstr "Tóm tắt chứa" - -#: calendar/gui/cal-search-bar.c:51 -msgid "Description contains" -msgstr "Mô tả chứa" - -#: calendar/gui/cal-search-bar.c:52 -msgid "Comment contains" -msgstr "Ghi chú chứa" - -#: calendar/gui/cal-search-bar.c:53 -msgid "Location contains" -msgstr "Địa chỉ chứa" - -#: calendar/gui/cal-search-bar.c:362 camel/camel-vee-store.c:327 -msgid "Unmatched" -msgstr "Không khớp" - -#: calendar/gui/calendar-commands.c:117 calendar/gui/calendar-component.c:564 -#: calendar/gui/dialogs/select-source-dialog.c:112 -#: calendar/gui/gnome-cal.c:1860 -#: camel/providers/groupwise/camel-gw-listener.c:331 -#: camel/providers/groupwise/camel-gw-listener.c:361 -msgid "Calendar" -msgstr "Lịch" - -#: calendar/gui/calendar-commands.c:352 -msgid "" -"This operation will permanently erase all events older than the selected " -"amount of time. If you continue, you will not be able to recover these " -"events." -msgstr "" -"Thao tác này sẽ xóa vĩnh viễn mọi sự kiện trước khoảng thời gian được chọn. " -"Nếu bạn tiếp tục, bạn sẽ không thể phục hồi những công việc này." - -#: calendar/gui/calendar-commands.c:358 -#, fuzzy -msgid "Purge events older than" -msgstr "Xóa sự kiện trước" - -#: calendar/gui/calendar-commands.c:363 -#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:21 -#: calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:12 filter/filter.glade.h:13 -msgid "days" -msgstr "ngày" - -#: calendar/gui/calendar-commands.c:432 -msgid "%A %d %B %Y" -msgstr "%A %d %B %Y" - -#. strftime format %a = abbreviated weekday name, %d = day of month, -#. %b = abbreviated month name. Don't use any other specifiers. -#. strftime format %a = abbreviated weekday name, -#. %d = day of month, %b = abbreviated month name. -#. You can change the order but don't change the -#. specifiers or add anything. -#: calendar/gui/calendar-commands.c:435 calendar/gui/calendar-component.c:519 -#: calendar/gui/e-day-view-top-item.c:714 calendar/gui/e-day-view.c:1588 -#: calendar/gui/e-week-view-main-item.c:329 -msgid "%a %d %b" -msgstr "%a %d %b" - -#: calendar/gui/calendar-commands.c:437 calendar/gui/calendar-commands.c:442 -#: calendar/gui/calendar-commands.c:444 calendar/gui/calendar-component.c:521 -#: calendar/gui/calendar-component.c:526 calendar/gui/calendar-component.c:528 -msgid "%a %d %b %Y" -msgstr "%a %d %b %Y" - -#: calendar/gui/calendar-commands.c:461 calendar/gui/calendar-commands.c:467 -#: calendar/gui/calendar-commands.c:473 calendar/gui/calendar-commands.c:475 -msgid "%d %B %Y" -msgstr "%d %B %Y" - -#. strftime format %d = day of month, %B = full -#. month name. You can change the order but don't -#. change the specifiers or add anything. -#: calendar/gui/calendar-commands.c:465 -#: calendar/gui/e-week-view-main-item.c:337 calendar/gui/print.c:1498 -msgid "%d %B" -msgstr "%d %B" - -#: calendar/gui/calendar-component.c:370 -#, c-format -msgid "Calendar '%s' will be removed. Are you sure you want to continue?" -msgstr "Lịch '%s' sẽ bị loại bỏ. Bạn có muốn tiếp tục không?" - -#: calendar/gui/calendar-component.c:426 -msgid "New Calendar" -msgstr "Lịch mới" - -#: calendar/gui/calendar-component.c:516 -msgid "%A %d %b %Y" -msgstr "%A %d %b %Y" - -#: calendar/gui/calendar-component.c:540 calendar/gui/calendar-component.c:547 -#: calendar/gui/calendar-component.c:553 calendar/gui/calendar-component.c:555 -msgid "%d %b %Y" -msgstr "%d %b %Y" - -#. strftime format %d = day of month, %b = abbreviated month name. -#. Don't use any other specifiers. -#. strftime format %d = day of month, %b = abbreviated -#. month name. You can change the order but don't -#. change the specifiers or add anything. -#: calendar/gui/calendar-component.c:545 -#: calendar/gui/e-day-view-top-item.c:718 calendar/gui/e-day-view.c:1604 -#: calendar/gui/e-week-view-main-item.c:343 -msgid "%d %b" -msgstr "%d %b" - -#: calendar/gui/calendar-component.c:635 -msgid "Failed upgrading calendars." -msgstr "Lỗi cập nhật lịch." - -#: calendar/gui/calendar-component.c:931 -#, c-format -msgid "Unable to open the calendar '%s' for creating events and meetings" -msgstr "Không thể mở lịch '%s' để tạo sự kiện và cuộc họp" - -#: calendar/gui/calendar-component.c:947 -msgid "There is no calendar available for creating events and meetings" -msgstr "Không có lịch nào sẵn sàng để tạo sự kiện và cuộc họp" - -#: calendar/gui/calendar-component.c:1245 -msgid "New appointment" -msgstr "Cuộc hẹn mới" - -#: calendar/gui/calendar-component.c:1246 -msgid "_Appointment" -msgstr "_Cuộc hẹn" - -#: calendar/gui/calendar-component.c:1247 -msgid "Create a new appointment" -msgstr "Tạo cuộc hẹn mới" - -#: calendar/gui/calendar-component.c:1253 -msgid "New meeting" -msgstr "Cuộc họp mới" - -#: calendar/gui/calendar-component.c:1254 -msgid "M_eeting" -msgstr "_Cuộc họp" - -#: calendar/gui/calendar-component.c:1255 -msgid "Create a new meeting request" -msgstr "Tạo yêu cầu cuộc họp mới" - -#: calendar/gui/calendar-component.c:1261 -msgid "New all day appointment" -msgstr "Cuộc hẹn nguyên ngày mới" - -#: calendar/gui/calendar-component.c:1262 -msgid "All Day A_ppointment" -msgstr "Cuộc hẹn _nguyên ngày" - -#: calendar/gui/calendar-component.c:1263 -msgid "Create a new all-day appointment" -msgstr "Tạo cuộc hẹn nguyên ngày mới" - -#: calendar/gui/calendar-component.c:1269 -msgid "New calendar" -msgstr "Lịch mới" - -#: calendar/gui/calendar-component.c:1270 -msgid "Cale_ndar" -msgstr "_Lịch" - -#: calendar/gui/calendar-component.c:1271 -msgid "Create a new calendar" -msgstr "Tạo lịch mới" - -#: calendar/gui/calendar-offline-handler.c:192 -#, c-format -msgid "backend_go_offline(): %s" -msgstr "backend_go_offline(): %s" - -#: calendar/gui/calendar-offline-handler.c:215 -#, c-format -msgid "backend_go_online(): %s" -msgstr "backend_go_online(): %s" - -#: calendar/gui/calendar-view-factory.c:118 -msgid "Day View" -msgstr "Khung ngày" - -#: calendar/gui/calendar-view-factory.c:121 -msgid "Work Week View" -msgstr "Khung tuần làm việc" - -#: calendar/gui/calendar-view-factory.c:124 -msgid "Week View" -msgstr "Khung tuần" - -#: calendar/gui/calendar-view-factory.c:127 -msgid "Month View" -msgstr "Khung tháng" - -#: calendar/gui/comp-editor-factory.c:409 -msgid "Error while opening the calendar" -msgstr "Lỗi mở lịch" - -#: calendar/gui/comp-editor-factory.c:420 -msgid "Method not supported when opening the calendar" -msgstr "Phương thức mở lịch không được hỗ trợ" - -#: calendar/gui/comp-editor-factory.c:426 -msgid "Permission denied to open the calendar" -msgstr "Không đủ quyền truy cập để mở lịch" - -#: calendar/gui/comp-editor-factory.c:474 -#, c-format -msgid "open_client(): %s" -msgstr "open_client(): %s" - -#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:2 -msgid "<b>Alarm</b>\t" -msgstr "<b>Báo động</b>" - -#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:3 -msgid "<b>Options</b>" -msgstr "<b>Tùy chọn</b>" - -#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:4 -msgid "<b>Repeat</b>" -msgstr "<b>Lặp</b>" - -#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:5 -msgid "Add Alarm" -msgstr "Thêm Báo động" - -#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:6 -msgid "Custom _message" -msgstr "Thông điệp _riêng" - -#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:7 -msgid "Custom alarm sound" -msgstr "Âm thanh báo động riêng" - -#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:8 -msgid "Mes_sage:" -msgstr "_Thông điệp:" - -#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:9 calendar/gui/e-alarm-list.c:444 -msgid "Play a sound" -msgstr "Phát âm thanh" - -#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:10 -#: calendar/gui/e-alarm-list.c:448 -msgid "Pop up an alert" -msgstr "Hiện báo động" - -#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:11 -#: calendar/gui/e-alarm-list.c:456 -msgid "Run a program" -msgstr "Chạy chương trình" - -#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:12 -msgid "Send To:" -msgstr "Gửi đến:" - -#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:13 -#: calendar/gui/e-alarm-list.c:452 -msgid "Send an email" -msgstr "Gửi thư" - -#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:14 -msgid "_Arguments:" -msgstr "_Tham số:" - -#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:15 -msgid "_Program:" -msgstr "_Chương trình:" - -#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:16 -msgid "_Repeat the alarm" -msgstr "_Lặp lại báo động" - -#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:17 -msgid "_Sound:" -msgstr "Â_m thanh:" - -#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:18 -msgid "after" -msgstr "sau khi" - -#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:19 -msgid "before" -msgstr "trước khi" - -#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:20 -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:7 -msgid "day(s)" -msgstr "ngày" - -#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:22 -msgid "end of appointment" -msgstr "kết thúc cuộc hẹn" - -#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:23 -msgid "extra times every" -msgstr "" - -#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:24 -msgid "hour(s)" -msgstr "giờ" - -#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:25 -#: calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:13 filter/filter.glade.h:14 -msgid "hours" -msgstr "giờ" - -#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:26 -msgid "minute(s)" -msgstr "phút" - -#: calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:28 -msgid "start of appointment" -msgstr "bắt đầu cuộc hẹn" - -#: calendar/gui/dialogs/alarm-list-dialog.c:192 -msgid "Action/Trigger" -msgstr "" - -#: calendar/gui/dialogs/alarm-list-dialog.glade.h:1 -msgid "A_dd" -msgstr "T_hêm" - -#: calendar/gui/dialogs/alarm-list-dialog.glade.h:2 -msgid "Alarms" -msgstr "Báo động" - -#. FIXME: This routine should just be a "toggled" event handler on the checkbox cell renderer which -#. has "activatable" set. -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.c:567 mail/em-account-prefs.c:466 -#: mail/em-composer-prefs.c:677 mail/em-composer-prefs.c:905 -msgid "Enabled" -msgstr "Bật" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.c:721 -msgid "Are you sure you want to remove this URL?" -msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ URL này không?" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.c:729 -msgid "Don't Remove" -msgstr "Không loại bỏ" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.c:778 -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.c:811 -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.c:844 mail/em-account-prefs.c:288 -#: mail/em-account-prefs.c:329 mail/em-account-prefs.c:372 -#: mail/em-composer-prefs.c:596 mail/em-composer-prefs.c:654 -#: mail/em-composer-prefs.c:684 -msgid "Disable" -msgstr "Tắt" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.c:778 -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.c:811 -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.c:846 mail/em-account-prefs.c:288 -#: mail/em-account-prefs.c:329 mail/em-account-prefs.c:374 -#: mail/em-composer-prefs.c:596 mail/em-composer-prefs.c:654 -#: mail/em-composer-prefs.c:684 -msgid "Enable" -msgstr "Bật" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:1 -msgid "05 minutes" -msgstr "05 phút" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:2 -msgid "10 minutes" -msgstr "10 phút" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:3 -msgid "15 minutes" -msgstr "15 phút" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:4 -msgid "30 minutes" -msgstr "30 phút" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:5 -msgid "60 minutes" -msgstr "60 phút" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:6 -msgid "<b>Alerts</b>" -msgstr "<b>Báo động</b> " - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:7 -msgid "<b>General</b>" -msgstr "<b>Chung</b>" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:8 -msgid "<b>Task List</b>" -msgstr "<b>Danh sách công việc</b>" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:9 -msgid "<b>Time</b>" -msgstr "<b>Thời gian</b>" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:10 -msgid "<b>Work Week</b>" -msgstr "<b>Tuần làm việc</b>" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:11 -msgid "Calendar and Tasks Settings" -msgstr "Thiết lập Công việc và Lịch" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:12 -msgid "Color for overdue tasks" -msgstr "Màu công việc quá hạn" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:13 -msgid "Color for tasks due today" -msgstr "Màu công việc trong ngày" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:14 -msgid "Day _ends:" -msgstr "Ngày _kết thúc:" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:15 -msgid "Days" -msgstr "Ngày" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:16 -msgid "Display" -msgstr "Hiển thị" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:17 -#: mail/mail-config.glade.h:76 -msgid "E_nable" -msgstr "_Bật" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:18 -msgid "Free/Busy Publishing" -msgstr "Công bố bận/rảnh" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:19 -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1038 -#: calendar/gui/e-itip-control.c:581 -msgid "Friday" -msgstr "Thứ Sáu" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:21 -msgid "Hours" -msgstr "Giờ" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:22 -msgid "Minutes" -msgstr "Phút" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:23 -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1034 -#: calendar/gui/e-itip-control.c:577 -msgid "Monday" -msgstr "Thứ Hai" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:24 -msgid "S_un" -msgstr "_CN" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:25 -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1039 -#: calendar/gui/e-itip-control.c:582 -msgid "Saturday" -msgstr "Thứ Bảy" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:26 -msgid "Sh_ow a reminder" -msgstr "_Hiện bộ nhắc nhở" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:27 -msgid "Show week _numbers in date navigator" -msgstr "Hiện số tuần trong bộ duyệt ngày" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:28 -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1040 -#: calendar/gui/e-itip-control.c:576 -msgid "Sunday" -msgstr "Chủ nhật" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:29 -msgid "T_asks due today:" -msgstr "_Công việc trong ngày:" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:30 -msgid "T_hu" -msgstr "_Năm" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:31 -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1037 -#: calendar/gui/e-itip-control.c:580 -msgid "Thursday" -msgstr "Thứ Năm" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:32 -msgid "Time _zone:" -msgstr "Múi _giờ:" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:33 -msgid "Time format:" -msgstr "Dạng thức thời gian:" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:34 -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1035 -#: calendar/gui/e-itip-control.c:578 -msgid "Tuesday" -msgstr "Thứ Ba" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:35 -msgid "W_eek starts:" -msgstr "Tuần _bắt đầu:" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:36 -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1036 -#: calendar/gui/e-itip-control.c:579 -msgid "Wednesday" -msgstr "Thứ Tư" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:37 -msgid "Work days:" -msgstr "Ngày làm việc:" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:38 -msgid "_12 hour (AM/PM)" -msgstr "_12 giờ (AM/PM)" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:39 -msgid "_24 hour" -msgstr "_24 giờ" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:40 -msgid "_Add URL" -msgstr "_Thêm URL" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:41 -msgid "_Ask for confirmation when deleting items" -msgstr "Hỏi xác thực khi _xóa mục" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:42 -msgid "_Compress weekends in month view" -msgstr "_Nén ngày nghỉ trong khung tháng" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:43 -msgid "_Day begins:" -msgstr "_Ngày bắt đầu:" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:44 -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:6 filter/filter.glade.h:10 -#: mail/mail-config.glade.h:162 ui/evolution-addressbook.xml.h:34 -#: ui/evolution-calendar.xml.h:41 ui/evolution-composer-entries.xml.h:8 -#: ui/evolution-mail-list.xml.h:24 ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:6 -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:43 -#: ui/evolution-signature-editor.xml.h:12 ui/evolution-subscribe.xml.h:10 -#: ui/evolution-tasks.xml.h:22 -msgid "_Edit" -msgstr "_Hiệu chỉnh" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:45 -msgid "_Fri" -msgstr "_Sáu" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:46 -msgid "_Hide completed tasks after" -msgstr "Ẩ_n công việc hoàn thành sau" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:47 -msgid "_Mon" -msgstr "_Hai" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:48 -msgid "_Overdue tasks:" -msgstr "Công việc _quá hạn:" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:49 -msgid "_Sat" -msgstr "Bả_y" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:50 -msgid "_Show appointment end times in week and month views" -msgstr "_Hiện thời điểm kết thúc cuộc hẹn trong tuần và trong tháng" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:51 -msgid "_Time divisions:" -msgstr "_Chia thời gian:" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:52 -msgid "_Tue" -msgstr "_Ba" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:53 -msgid "_Wed" -msgstr "_Tư" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:54 -msgid "before every appointment" -msgstr "trước khi mỗi cuộc hẹn" - -#: calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:172 -msgid "You must specify a location to get the calendar from." -msgstr "Bạn phải xác định địa chỉ để lấy lịch." - -#: calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:180 -#, c-format -msgid "The source location '%s' is not well-formed." -msgstr "Địa chỉ nguồn '%s' không hợp dạng thức." - -#: calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:195 -#, c-format -msgid "The source location '%s' is not a webcal source." -msgstr "Địa chỉ nguồn '%s' không phải là nguồn webcal." - -#: calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:275 -#, c-format -msgid "Source with name '%s' already exists in the selected group" -msgstr "Nguồn tên '%s' đã có trong nhóm được chọn rồi" - -#: calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:288 -#, c-format -msgid "" -"The group '%s' is remote. You must specify a location to get the calendar " -"from" -msgstr "Nhóm '%s' là nhóm từ xa. Bạn phải xác định địa chỉ để lấy lịch về" - -#: calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:2 -msgid "Add Calendar" -msgstr "Thêm lịc" - -#: calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:3 -msgid "Add Task List" -msgstr "Thêm Danh sách công việc" - -#: calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:4 -msgid "C_olor:" -msgstr "_Màu sắc:" - -#: calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:5 mail/mail-config.glade.h:110 -msgid "Pick a color" -msgstr "Chọn màu" - -#: calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:6 -msgid "_Add Calendar" -msgstr "_Thêm lịch" - -#: calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:7 -msgid "_Add Task List" -msgstr "Thêm _Danh sách công việc" - -#: calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:9 -msgid "_Refresh:" -msgstr "_Cập nhật:" - -#: calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:10 -msgid "_Type:" -msgstr "_Kiểu:" - -#: calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:11 -msgid "_URL:" -msgstr "_URL:" - -#: calendar/gui/dialogs/calendar-setup.glade.h:15 filter/filter.glade.h:20 -msgid "weeks" -msgstr "tuần" - -#: calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:60 -msgid "This event has been deleted." -msgstr "Sự kiện đã bị xóa." - -#: calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:64 -msgid "This task has been deleted." -msgstr "Công việc đã bị xóa." - -#: calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:68 -msgid "This journal entry has been deleted." -msgstr "Mục nhật ký đã bị xóa" - -#: calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:77 -#, c-format -msgid "%s You have made changes. Forget those changes and close the editor?" -msgstr "" -"%s Bạn đã tạo ra một vài thay đổi. Bỏ qua những thay đổi này và đóng bộ " -"biên soạn?" - -#: calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:79 -#, c-format -msgid "%s You have made no changes, close the editor?" -msgstr "%s Bạn chưa thay đổi gì, đóng bộ biên soạn?" - -#: calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:84 -msgid "This event has been changed." -msgstr "Sự kiện này đã thay đổi." - -#: calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:88 -msgid "This task has been changed." -msgstr "Công việc này đã thay đổi." - -#: calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:92 -msgid "This journal entry has been changed." -msgstr "Mục nhật ký này đã thay đổi." - -#: calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:101 -#, c-format -msgid "%s You have made changes. Forget those changes and update the editor?" -msgstr "" -"%s Bạn đã tạo ra vài thay đổi. Bỏ qua những thay đổi này và cập nhật bộ " -"biên soạn?" - -#: calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:103 -#, c-format -msgid "%s You have made no changes, update the editor?" -msgstr "%s Bạn chưa thay đổi gì, cập nhật bộ biên soạn?" - -#: calendar/gui/dialogs/comp-editor-page.c:464 -#, c-format -msgid "Validation error: %s" -msgstr "Lỗi hợp lệ hóa: %s" - -#: calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:187 calendar/gui/print.c:2258 -msgid " to " -msgstr " tới " - -#: calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:191 calendar/gui/print.c:2262 -msgid " (Completed " -msgstr " (Đã hoàn thành " - -#: calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:193 calendar/gui/print.c:2264 -msgid "Completed " -msgstr "Đã hoàn thành " - -#: calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:198 calendar/gui/print.c:2269 -msgid " (Due " -msgstr " (Đến hạn " - -#: calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:200 calendar/gui/print.c:2271 -msgid "Due " -msgstr "Đến hạn " - -#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:264 -msgid "Could not update object" -msgstr "Không thể cập nhật đối tượng" - -#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:878 -#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:915 -msgid "Edit Appointment" -msgstr "Sửa cuộc hẹn" - -#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:883 -#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:920 -#, c-format -msgid "Appointment - %s" -msgstr "Cuộc hẹn - %s" - -#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:886 -#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:923 -#, c-format -msgid "Task - %s" -msgstr "Công việc - %s" - -#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:889 -#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:926 -#, c-format -msgid "Journal entry - %s" -msgstr "Mục nhật ký - %s" - -#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:900 -#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:936 -msgid "No summary" -msgstr "Không có tóm tắt" - -#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1302 -#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1335 -#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1359 -msgid "Changes made to this item may be discarded if an update arrives" -msgstr "Thay đổi trên mục này có thể bị hủy nếu bản cập nhật đến" - -#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1383 -msgid "Unable to use current version!" -msgstr "Không thể dùng phiên bản hiện thời!" - -#: calendar/gui/dialogs/copy-source-dialog.c:61 -msgid "Could not open source" -msgstr "Không thể mở nguồn" - -#: calendar/gui/dialogs/copy-source-dialog.c:69 -msgid "Could not open destination" -msgstr "Không thể mở đích" - -#: calendar/gui/dialogs/copy-source-dialog.c:78 -msgid "Destination is read only" -msgstr "Đích là chỉ đọc" - -#: calendar/gui/dialogs/delete-error.c:54 -msgid "The event could not be deleted due to a corba error" -msgstr " mục nhật ký" - -#: calendar/gui/dialogs/delete-error.c:57 -msgid "The task could not be deleted due to a corba error" -msgstr "Không thể xóa công việc vì lỗi CORBA" - -#: calendar/gui/dialogs/delete-error.c:60 -msgid "The journal entry could not be deleted due to a corba error" -msgstr "Không thể xóa mục nhật ký vì lỗi CORBA" - -#: calendar/gui/dialogs/delete-error.c:63 -msgid "The item could not be deleted due to a corba error" -msgstr "Không thể xóa vì lỗi CORBA" - -#: calendar/gui/dialogs/delete-error.c:70 -msgid "The event could not be deleted because permission was denied" -msgstr "Không thể xóa sự kiện vì không đủ quyền" - -#: calendar/gui/dialogs/delete-error.c:73 -msgid "The task could not be deleted because permission was denied" -msgstr "Không thể xóa công việc vì không đủ quyền" - -#: calendar/gui/dialogs/delete-error.c:76 -msgid "The journal entry could not be deleted because permission was denied" -msgstr "Không thể xóa mục nhật ký vì không đủ quyền" - -#: calendar/gui/dialogs/delete-error.c:79 -msgid "The item could not be deleted because permission was denied" -msgstr "Không thể xóa vì không đủ quyền" - -#: calendar/gui/dialogs/delete-error.c:86 -msgid "The event could not be deleted due to an error" -msgstr "Không thể xóa sự kiện vì lỗi" - -#: calendar/gui/dialogs/delete-error.c:89 -msgid "The task could not be deleted due to an error" -msgstr "Không thể xóa công việc vì lỗi" - -#: calendar/gui/dialogs/delete-error.c:92 -msgid "The journal entry could not be deleted due to an error" -msgstr "Không thể xóa mục nhật ký vì lỗi" - -#: calendar/gui/dialogs/delete-error.c:95 -msgid "The item could not be deleted due to an error" -msgstr "Không thể xóa vì lỗi" - -#: calendar/gui/dialogs/e-delegate-dialog.glade.h:1 -msgid "Contacts..." -msgstr "Liên lạc..." - -#: calendar/gui/dialogs/e-delegate-dialog.glade.h:2 -msgid "Delegate To:" -msgstr "Ủy nhiệm cho:" - -#: calendar/gui/dialogs/e-delegate-dialog.glade.h:3 -msgid "Enter Delegate" -msgstr "Nhập người đại diện" - -#: calendar/gui/dialogs/event-editor.c:153 calendar/gui/print.c:2295 -msgid "Appointment" -msgstr "Cuộc hẹn" - -#: calendar/gui/dialogs/event-editor.c:162 -msgid "Recurrence" -msgstr "Đệ quy" - -#: calendar/gui/dialogs/event-editor.c:169 -#: calendar/gui/dialogs/event-editor.c:239 -#: calendar/gui/dialogs/event-editor.c:381 -msgid "Scheduling" -msgstr "Lập lịch biểu" - -#: calendar/gui/dialogs/event-editor.c:176 -#: calendar/gui/dialogs/event-editor.c:242 -#: calendar/gui/dialogs/event-editor.c:384 -msgid "Invitations" -msgstr "Mời dự" - -#: calendar/gui/dialogs/event-page.c:692 -msgid "Event with no start date" -msgstr "Sự kiện không có ngày bắt đầu" - -#: calendar/gui/dialogs/event-page.c:695 -msgid "Event with no end date" -msgstr "Sự kiện không có ngày kết thúc" - -#: calendar/gui/dialogs/event-page.c:855 calendar/gui/dialogs/task-page.c:523 -msgid "Start date is wrong" -msgstr "Ngày bắt đầu sai" - -#: calendar/gui/dialogs/event-page.c:865 -msgid "End date is wrong" -msgstr "Ngày kết thúc sai" - -#: calendar/gui/dialogs/event-page.c:888 -msgid "Start time is wrong" -msgstr "Thời điểm đầu sai" - -#: calendar/gui/dialogs/event-page.c:895 -msgid "End time is wrong" -msgstr "Thời điểm kết thúc sai" - -#: calendar/gui/dialogs/event-page.c:1605 -#, c-format -msgid "Unable to open the calendar '%s'." -msgstr "Không thể mở lịch '%s'." - -#: calendar/gui/dialogs/event-page.c:1804 -#, c-format -msgid "%d day before appointment" -msgid_plural "%d days before appointment" -msgstr[0] "%d ngày trước cuộc hẹn" - -#: calendar/gui/dialogs/event-page.c:1812 -#, c-format -msgid "%d hour before appointment" -msgid_plural "%d hours before appointment" -msgstr[0] "%d giờ trước cuộc hẹn" - -#: calendar/gui/dialogs/event-page.c:1820 -#, c-format -msgid "%d minute before appointement" -msgid_plural "%d minutes before appointment" -msgstr[0] "%d phút trước cuộc hẹn" - -#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:2 -msgid "1 day before appointment" -msgstr "1 ngày trước cuộc hẹn" - -#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:3 -msgid "1 hour before appointment" -msgstr "1 giờ trước cuộc hẹn" - -#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:4 -msgid "15 minutes before appointment" -msgstr "15 phút trước cuộc hẹn" - -#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:5 -msgid "<b>Basics</b>" -msgstr "<b>Cơ bản</b>" - -#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:6 -msgid "<b>Date and Time</b>" -msgstr "<b>Ngày giờ</b>" - -#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:7 -msgid "A_ll day event" -msgstr "Sự kiện _nguyên ngày" - -#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:8 -msgid "C_ustomize..." -msgstr "_Tùy chọn..." - -#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:9 -#: calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:4 -msgid "Ca_tegories..." -msgstr "_Phân loại.." - -#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:10 -msgid "Cale_ndar:" -msgstr "_Lịch:" - -#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:11 -#: calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:5 -msgid "Classi_fication:" -msgstr "_Phân loại:" - -#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:12 -#: calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:6 calendar/gui/e-cal-list-view.c:259 -#: calendar/gui/e-cal-model.c:355 calendar/gui/e-calendar-table.c:377 -msgid "Confidential" -msgstr "Tin tưởng" - -#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:13 -msgid "Locat_ion:" -msgstr "Đị_a chỉ:" - -#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:14 -#: calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:8 calendar/gui/e-cal-list-view.c:258 -#: calendar/gui/e-cal-model.c:353 calendar/gui/e-calendar-table.c:376 -msgid "Private" -msgstr "Riêng tư" - -#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:15 -#: calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:9 calendar/gui/e-cal-list-view.c:257 -#: calendar/gui/e-cal-model.c:344 calendar/gui/e-cal-model.c:351 -#: calendar/gui/e-calendar-table.c:375 -msgid "Public" -msgstr "Công cộng" - -#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:16 -msgid "Show time as _busy" -msgstr "" - -#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:17 -#: calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:11 -msgid "Su_mmary:" -msgstr "Tó_m tắt:" - -#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:18 -msgid "This appointment has customized alarms" -msgstr "Cuộc hẹn này có báo động riêng" - -#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:19 -msgid "_Alarm" -msgstr "_Báo động" - -#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:20 -msgid "_Description:" -msgstr "_Mô tả:" - -#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:21 -#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:613 -msgid "_End time:" -msgstr "Thời điểm _cuối:" - -#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:22 -#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:594 -msgid "_Start time:" -msgstr "Thời điểm đầ_u:" - -#. an empty string is the same as 'None' -#. add a "None" option to the stores menu -#. Put the "None" and "UTC" entries at the top of the combo's list. -#. When "None" is selected we want the field to be cleared. -#. Note that we don't show this here, since by default a 'None' date -#. is not permitted. -#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:316 -#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:5 -#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:647 calendar/gui/e-itip-control.c:953 -#: composer/e-msg-composer.c:2097 filter/filter-rule.c:877 -#: mail/em-account-prefs.c:427 mail/em-folder-view.c:933 -#: mail/mail-account-gui.c:1571 mail/mail-account-gui.c:1967 -#: mail/mail-config.glade.h:103 -#: widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:192 -#: widgets/misc/e-cell-date-edit.c:257 widgets/misc/e-dateedit.c:443 -#: widgets/misc/e-dateedit.c:1480 widgets/misc/e-dateedit.c:1595 -msgid "None" -msgstr "Không" - -#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:449 -msgid "The organizer selected no longer has an account." -msgstr "Tổ chức được chọn không còn tài khoản." - -#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:455 -msgid "An organizer is required." -msgstr "Cần một tổ chức." - -#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:470 -msgid "At least one attendee is required." -msgstr "Cần ít nhất một người tham dự." - -#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:793 -msgid "_Delegate To..." -msgstr "Ủ_y nhiệm cho..." - -#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:797 -#: composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:453 -msgid "_Remove" -msgstr "_Loại bỏ" - -#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:1 -#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:218 -#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:1 -msgid "Attendee" -msgstr "Người tham dự" - -#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:2 -#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:2 -msgid "Click here to add an attendee" -msgstr "Nhấn vào đây để thêm người tham dự" - -#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:3 -#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:3 -msgid "Common Name" -msgstr "Tên chung" - -#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:4 -#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:4 -msgid "Delegated From" -msgstr "Được ủy nhiệm từ" - -#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:5 -#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:5 -msgid "Delegated To" -msgstr "Đã ủy nhiệm cho" - -#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:6 -#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:6 -msgid "Language" -msgstr "Ngôn ngữ" - -#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:7 -#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:7 -msgid "Member" -msgstr "Thành viên" - -#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:8 -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1085 calendar/gui/e-meeting-list-view.c:241 -#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:8 -msgid "RSVP" -msgstr "RSVP" - -#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:10 -#: calendar/gui/dialogs/task-editor.c:158 -#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:10 -#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:248 -#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:10 mail/em-filter-i18n.h:62 -#: mail/message-list.etspec.h:12 -msgid "Status" -msgstr "Trạng thái" - -#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:2 -msgid "<b>Att_endees</b>" -msgstr "<b>Người tham dự</b> " - -#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:3 -msgid "C_hange Organizer" -msgstr "Đổ_i tổ chức" - -#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:4 -#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:415 -msgid "Con_tacts..." -msgstr "_Liên lạc..." - -#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:6 -msgid "Or_ganizer:" -msgstr "_Tổ chức:" - -#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:7 -#: calendar/gui/e-itip-control.glade.h:9 -msgid "Organizer:" -msgstr "Tổ chức:" - -#: calendar/gui/dialogs/new-calendar.glade.h:2 -msgid "<b>Calendar options</b>" -msgstr "<b>Tùy chọn lịch</b>" - -#: calendar/gui/dialogs/new-calendar.glade.h:3 -msgid "Add New Calendar" -msgstr "Thêm lịch mới" - -#: calendar/gui/dialogs/new-calendar.glade.h:4 -msgid "Calendar Group" -msgstr "Nhóm lịch" - -#: calendar/gui/dialogs/new-calendar.glade.h:5 -msgid "Calendar Location" -msgstr "Địa chỉ lịch" - -#: calendar/gui/dialogs/new-calendar.glade.h:6 -msgid "Calendar Name" -msgstr "Tên lịch" - -#: calendar/gui/dialogs/new-task-list.glade.h:2 -msgid "<b>Task List Options</b>" -msgstr "<b>Tùy chọn danh sách công việc</b>" - -#: calendar/gui/dialogs/new-task-list.glade.h:3 -msgid "Add New Task List" -msgstr "Thêm Danh sách công việc mới" - -#: calendar/gui/dialogs/new-task-list.glade.h:4 -msgid "Task List Group" -msgstr "Nhóm Danh sách công việc" - -#: calendar/gui/dialogs/new-task-list.glade.h:5 -msgid "Task List Name" -msgstr "Tên Danh sách công việc" - -#: calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:51 -msgid "You are modifying a recurring event, what would you like to modify?" -msgstr "Bạn đang thay đổi sự kiện lặp, bạn muốn thay đổi cái nào?" - -#: calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:55 -msgid "You are modifying a recurring task, what would you like to modify?" -msgstr "Bạn đang thay đổi công việc lặp, bạn muốn thay đổi cái nào?" - -#: calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:59 -msgid "" -"You are modifying a recurring journal entry, what would you like to modify?" -msgstr "Bạn đang thay đổi mục nhật ký lặp, bạn muốn thay đổi cái nào?" - -#: calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:85 -msgid "This Instance Only" -msgstr "Chỉ phiên bản này" - -#: calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:89 -msgid "This and Prior Instances" -msgstr "Cái này và những cái trước" - -#: calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:95 -msgid "This and Future Instances" -msgstr "Cái này và những cái sau này" - -#: calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:100 -msgid "All Instances" -msgstr "Mọi phiên bản" - -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:511 -msgid "This appointment contains recurrences that Evolution cannot edit." -msgstr "Cuộc hẹn chứa đệ quy mà Evolution không thể hiệu chỉnh." - -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:806 -msgid "Recurrence date is invalid" -msgstr "Ngày lặp không hợp lệ" - -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:917 -msgid "on" -msgstr "lúc" - -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:978 -msgid "first" -msgstr "đầu tiên" - -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:979 -msgid "second" -msgstr "thứ hai" - -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:980 -msgid "third" -msgstr "thứ ba" - -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:981 -msgid "fourth" -msgstr "thứ tư" - -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:982 -msgid "last" -msgstr "cuối cùng" - -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1005 -msgid "Other Date" -msgstr "Ngày khác" - -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1033 -msgid "day" -msgstr "ngày" - -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1170 -msgid "on the" -msgstr "lúc" - -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1356 -msgid "occurrences" -msgstr "lần" - -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2309 -msgid "Date/Time" -msgstr "Ngày/Giờ" - -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:1 -msgid "<b>Exceptions</b>" -msgstr "<b>Ngoại lệ</b>" - -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:2 mail/mail-config.glade.h:4 -msgid "<b>Preview</b>" -msgstr "<b>Xem trước</b>" - -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:3 -msgid "<b>Recurrence</b>" -msgstr "<b>Lặp lại</b>" - -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:4 -msgid "Every" -msgstr "Mỗi" - -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:5 -msgid "This appointment rec_urs" -msgstr "Cuộc hẹn này _lặp lại" - -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:8 -msgid "for" -msgstr "cho" - -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:9 -msgid "forever" -msgstr "mãi mãi" - -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:10 -msgid "month(s)" -msgstr "tháng" - -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:11 -msgid "until" -msgstr "tới khi" - -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:12 -msgid "week(s)" -msgstr "tuần" - -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:13 -msgid "year(s)" -msgstr "năm" - -#: calendar/gui/dialogs/select-source-dialog.c:88 -msgid "Select destination" -msgstr "Chọn đích" - -#: calendar/gui/dialogs/select-source-dialog.c:110 -msgid "_Destination" -msgstr "Đí_ch" - -#: calendar/gui/dialogs/select-source-dialog.c:112 -msgid "Task List" -msgstr "Danh sách công việc" - -#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.c:427 -msgid "Completed date is wrong" -msgstr "Ngày hoàn thành sai" - -#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:1 -msgid "<span weight=\"bold\">Miscellaneous\t</span>" -msgstr "<span weight=\"bold\">Linh tinh\t</span>" - -#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:2 -msgid "<span weight=\"bold\">Status</span>" -msgstr "<span weight=\"bold\">Trạng thái</span>" - -#. Pass TRUE as is_utc, so it gets converted to the current -#. timezone. -#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:4 -#: calendar/gui/e-cal-component-preview.c:230 -#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:350 calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:653 -#: calendar/gui/e-calendar-table.c:472 calendar/gui/e-itip-control.c:745 -#: calendar/gui/e-meeting-store.c:187 calendar/gui/e-meeting-store.c:210 -#: calendar/gui/print.c:2346 -msgid "Completed" -msgstr "Hoàn thành" - -#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:5 -#: calendar/gui/e-cal-component-preview.c:249 -#: calendar/gui/e-calendar-table.c:397 mail/message-list.c:1012 -msgid "High" -msgstr "Cao" - -#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:6 -#: calendar/gui/e-cal-component-preview.c:227 -#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:348 calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:651 -#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:726 calendar/gui/e-calendar-table.c:471 -#: calendar/gui/print.c:2343 -msgid "In Progress" -msgstr "Đang làm" - -#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:7 -#: calendar/gui/e-cal-component-preview.c:253 -#: calendar/gui/e-calendar-table.c:399 mail/message-list.c:1010 -msgid "Low" -msgstr "Thấp" - -#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:8 -#: calendar/gui/e-cal-component-preview.c:251 calendar/gui/e-cal-model.c:943 -#: calendar/gui/e-calendar-table.c:398 mail/message-list.c:1011 -msgid "Normal" -msgstr "Bình thường" - -#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:9 -#: calendar/gui/e-cal-component-preview.c:237 -#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:346 calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:649 -#: calendar/gui/e-calendar-table.c:470 calendar/gui/print.c:2340 -msgid "Not Started" -msgstr "Chưa bắt đầu" - -#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:10 -msgid "P_ercent complete:" -msgstr "_Tỉ lệ hoàn thành:" - -#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:11 -#: calendar/gui/e-calendar-table.c:400 -msgid "Undefined" -msgstr "Chưa biết" - -#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:12 -msgid "_Date completed:" -msgstr "Ngày hoàn _thành:" - -#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:13 -msgid "_Priority:" -msgstr "Độ ư_u tiên:" - -#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:14 -msgid "_Status:" -msgstr "_Trạng thái:" - -#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:15 -msgid "_Web Page:" -msgstr "Trang _Web:" - -#: calendar/gui/dialogs/task-editor.c:149 calendar/gui/print.c:2297 -msgid "Task" -msgstr "Công việc" - -#: calendar/gui/dialogs/task-editor.c:165 -#: calendar/gui/dialogs/task-editor.c:225 -#: calendar/gui/dialogs/task-editor.c:361 -msgid "Assignment" -msgstr "Phân công" - -#: calendar/gui/dialogs/task-page.c:496 -msgid "Due date is wrong" -msgstr "Ngày đến hạn sai" - -#: calendar/gui/dialogs/task-page.c:831 -#, c-format -msgid "Unable to open tasks in '%s'." -msgstr "Không thể mở công việc trong '%s'." - -#: calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:2 -msgid "<span weight=\"bold\">Basics</span>" -msgstr "<span weight=\"bold\">Cơ bản</span>" - -#: calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:3 -msgid "<span weight=\"bold\">Date and Time</span>" -msgstr "<span weight=\"bold\">Ngày giờ</span>" - -#: calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:7 -msgid "D_escription:" -msgstr "_Mô tả:" - -#: calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:10 -msgid "Sta_rt date:" -msgstr "Ngày _bắt đầu:" - -#: calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:12 -msgid "_Due date:" -msgstr "N_gày đến hạn:" - -#: calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:13 -msgid "_Group:" -msgstr "_Nhóm:" - -#: calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:3 -msgid "<b>Free/Busy C_alendars</b>" -msgstr "<b>Lịch Rảnh/Bận</b>" - -#: calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:4 -msgid "<b>Publishing Frequency</b>" -msgstr "" - -#: calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:5 -msgid "<b>Publishing _Location</b>" -msgstr "<b>Công bố Đị_a chỉ</b>" - -#: calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:6 -msgid "Free/Busy Editor" -msgstr "Bộ soạn thảo rảnh/bận" - -#: calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:7 -msgid "_Daily" -msgstr "_Hàng ngày" - -#: calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:8 -msgid "_Manual" -msgstr "_Thủ công" - -#: calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:9 -msgid "_Password:" -msgstr "_Mật khẩu:" - -#: calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:10 -msgid "_Remember password" -msgstr "_Nhớ mật khẩu" - -#: calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:11 -msgid "_Username:" -msgstr "_Tên người dùng:" - -#: calendar/gui/dialogs/url-editor-dialog.glade.h:12 -msgid "_Weekly" -msgstr "_Hàng tuần" - -#: calendar/gui/e-alarm-list.c:395 -#, c-format -msgid "%d day" -msgid_plural "%d days" -msgstr[0] "%d ngày" -msgstr[1] "%d ngày" - -#: calendar/gui/e-alarm-list.c:400 -#, c-format -msgid "%d week" -msgid_plural "%d weeks" -msgstr[0] "%d tuần" -msgstr[1] "%d tuần" - -#: calendar/gui/e-alarm-list.c:405 -#, c-format -msgid "%d hour" -msgid_plural "%d hours" -msgstr[0] "%d giờ" -msgstr[1] "%d giờ" - -#: calendar/gui/e-alarm-list.c:410 -#, c-format -msgid "%d minute" -msgid_plural "%d minutes" -msgstr[0] "%d phút" -msgstr[1] "%d phút" - -#: calendar/gui/e-alarm-list.c:415 -#, c-format -msgid "%d second" -msgid_plural "%d seconds" -msgstr[0] "%d giây" -msgstr[1] "%d giây" - -#: calendar/gui/e-alarm-list.c:462 -msgid "Unknown action to be performed" -msgstr "Hành động khác cần thực hiện" - -#: calendar/gui/e-alarm-list.c:474 -#, c-format -msgid "%s %s before the start of the appointment" -msgstr "%s %s trước khi bắt đầu cuộc hẹn" - -#: calendar/gui/e-alarm-list.c:477 -#, c-format -msgid "%s %s after the start of the appointment" -msgstr "%s %s sau khi bắt đầu cuộc hẹn" - -#: calendar/gui/e-alarm-list.c:482 -#, c-format -msgid "%s at the start of the appointment" -msgstr "%s ngay khi bắt đầu cuộc hẹn" - -#: calendar/gui/e-alarm-list.c:491 -#, c-format -msgid "%s %s before the end of the appointment" -msgstr "%s %s trước khi kết thúc cuộc hẹn" - -#: calendar/gui/e-alarm-list.c:494 -#, c-format -msgid "%s %s after the end of the appointment" -msgstr "%s %s sau khi kết thức cuộc hẹn" - -#: calendar/gui/e-alarm-list.c:499 -#, c-format -msgid "%s at the end of the appointment" -msgstr "%s ngay khi kết thúc cuộc hẹn" - -#: calendar/gui/e-alarm-list.c:521 -#, c-format -msgid "%s at %s" -msgstr "%s tại %s" - -#: calendar/gui/e-alarm-list.c:527 -#, c-format -msgid "%s for an unknown trigger type" -msgstr "%s cho loại trigger lạ" - -#: calendar/gui/e-cal-component-preview.c:71 mail/em-folder-view.c:2385 -#, c-format -msgid "Click to open %s" -msgstr "Nhấn để mở %s" - -#: calendar/gui/e-cal-component-preview.c:156 filter/filter-rule.c:794 -msgid "Untitled" -msgstr "Vô danh" - -#: calendar/gui/e-cal-component-preview.c:187 -#: calendar/gui/e-itip-control.c:957 calendar/gui/e-itip-control.glade.h:11 -msgid "Summary:" -msgstr "Tóm tắt:" - -#: calendar/gui/e-cal-component-preview.c:194 -#: calendar/gui/e-cal-component-preview.c:205 -msgid "Start Date:" -msgstr "Ngày bắt đầu:" - -#: calendar/gui/e-cal-component-preview.c:216 -msgid "Due Date:" -msgstr "Ngày đến hạn:" - -#. write status -#: calendar/gui/e-cal-component-preview.c:223 -#: calendar/gui/e-itip-control.c:981 -msgid "Status:" -msgstr "Trạng thái:" - -#: calendar/gui/e-cal-component-preview.c:247 -msgid "Priority:" -msgstr "Độ ưu tiên:" - -#: calendar/gui/e-cal-component-preview.c:268 -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1013 calendar/gui/e-itip-control.glade.h:6 -#: composer/e-msg-composer-attachment.glade.h:3 mail/mail-config.glade.h:71 -msgid "Description:" -msgstr "Mô tả" - -#: calendar/gui/e-cal-component-preview.c:300 -msgid "Web Page:" -msgstr "Trang Web:" - -#: calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:2 -msgid "End Date" -msgstr "Ngày kết thúc" - -#: calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:4 -msgid "Start Date" -msgstr "Ngày bắt đầu" - -#: calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:5 -#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:11 mail/mail-dialogs.glade.h:22 -msgid "Summary" -msgstr "Tóm tắt" - -#: calendar/gui/e-cal-model-calendar.c:175 calendar/gui/e-calendar-table.c:449 -msgid "Free" -msgstr "Rảnh" - -#: calendar/gui/e-cal-model-calendar.c:178 calendar/gui/e-calendar-table.c:450 -#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:399 -msgid "Busy" -msgstr "Bận" - -#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:302 -msgid "N" -msgstr "B" - -#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:302 -msgid "S" -msgstr "N" - -#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:304 smime/lib/e-cert.c:681 -msgid "E" -msgstr "Đ" - -#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:304 -msgid "W" -msgstr "T" - -#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:601 -msgid "" -"The geographical position must be entered in the format: \n" -"\n" -"45.436845,125.862501" -msgstr "" -"Vị trí địa lý phải được nhập theo dạng thức:\n" -"\n" -"45.436845,125.862501" - -#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:1012 calendar/gui/e-cal-model.c:949 -#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:146 calendar/gui/e-meeting-store.c:159 -#: calendar/gui/e-meeting-store.c:169 calendar/gui/e-meeting-store.c:765 -msgid "Yes" -msgstr "Có" - -#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:1012 calendar/gui/e-cal-model.c:949 -#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:147 calendar/gui/e-meeting-store.c:171 -msgid "No" -msgstr "Không" - -#. This is the default filename used for temporary file creation -#: calendar/gui/e-cal-model.c:357 calendar/gui/e-cal-model.c:360 -#: calendar/gui/e-itip-control.c:998 calendar/gui/e-itip-control.c:1212 -#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:122 -#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:136 calendar/gui/e-meeting-store.c:115 -#: calendar/gui/e-meeting-store.c:150 calendar/gui/e-meeting-store.c:215 -#: camel/camel-gpg-context.c:1763 camel/camel-gpg-context.c:1814 -#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:631 -#: camel/providers/imap4/camel-imap4-engine.c:1402 -#: camel/providers/imap4/camel-imap4-engine.c:1432 -#: camel/providers/imap4/camel-imap4-engine.c:1464 -#: camel/providers/imap4/camel-imap4-engine.c:1506 -#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:1223 -#: camel/providers/imap4/camel-imap4-utils.c:457 -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:172 -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:227 mail/em-utils.c:1155 -#: shell/e-component-registry.c:207 shell/e-component-registry.c:211 -#: widgets/misc/e-charset-picker.c:62 -msgid "Unknown" -msgstr "Lạ" - -#: calendar/gui/e-cal-model.c:945 -msgid "Recurring" -msgstr "Đệ quy" - -#: calendar/gui/e-cal-model.c:947 -msgid "Assigned" -msgstr "Đã gán" - -#: calendar/gui/e-calendar-table.c:419 -msgid "0%" -msgstr "0%" - -#: calendar/gui/e-calendar-table.c:420 -msgid "10%" -msgstr "10%" - -#: calendar/gui/e-calendar-table.c:421 -msgid "20%" -msgstr "20%" - -#: calendar/gui/e-calendar-table.c:422 -msgid "30%" -msgstr "30%" - -#: calendar/gui/e-calendar-table.c:423 -msgid "40%" -msgstr "40%" - -#: calendar/gui/e-calendar-table.c:424 -msgid "50%" -msgstr "50%" - -#: calendar/gui/e-calendar-table.c:425 -msgid "60%" -msgstr "60%" - -#: calendar/gui/e-calendar-table.c:426 -msgid "70%" -msgstr "70%" - -#: calendar/gui/e-calendar-table.c:427 -msgid "80%" -msgstr "80%" - -#: calendar/gui/e-calendar-table.c:428 -msgid "90%" -msgstr "90%" - -#: calendar/gui/e-calendar-table.c:429 -msgid "100%" -msgstr "100%" - -#: calendar/gui/e-calendar-table.c:703 calendar/gui/e-calendar-view.c:658 -msgid "Deleting selected objects" -msgstr "Đang xóa đối tượng được chọn" - -#: calendar/gui/e-calendar-table.c:867 calendar/gui/e-calendar-view.c:762 -msgid "Updating objects" -msgstr "Đang cập nhật đối tượng" - -#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1043 calendar/gui/e-calendar-table.c:1084 -#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1431 calendar/gui/e-calendar-view.c:1512 -#: mail/em-folder-view.c:899 ui/evolution-addressbook.xml.h:37 -msgid "_Open" -msgstr "_Mở" - -#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1044 -msgid "Open _Web Page" -msgstr "Mở trang _Web" - -#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1045 calendar/gui/e-calendar-table.c:1090 -#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1432 calendar/gui/e-calendar-view.c:1518 -#: mail/em-folder-view.c:901 mail/em-popup.c:691 mail/em-popup.c:807 -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:128 -msgid "_Save As..." -msgstr "Lư_u mới..." - -#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1046 calendar/gui/e-calendar-table.c:1088 -#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1410 calendar/gui/e-calendar-view.c:1433 -#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1516 ui/evolution-addressbook.xml.h:40 -#: ui/evolution-calendar.xml.h:44 ui/evolution-comp-editor.xml.h:19 -#: ui/evolution-contact-editor.xml.h:17 ui/evolution-mail-message.xml.h:125 -#: ui/evolution-tasks.xml.h:25 -msgid "_Print..." -msgstr "_In..." - -#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1050 calendar/gui/e-calendar-table.c:1079 -#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1438 calendar/gui/e-calendar-view.c:1482 -#: ui/evolution-addressbook.xml.h:1 ui/evolution-calendar.xml.h:1 -#: ui/evolution-tasks.xml.h:1 -msgid "C_ut" -msgstr "_Cắt" - -#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1051 calendar/gui/e-calendar-table.c:1077 -#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1439 calendar/gui/e-calendar-view.c:1480 -#: mail/em-folder-tree.c:965 mail/message-list.c:1702 -#: ui/evolution-addressbook.xml.h:31 ui/evolution-calendar.xml.h:39 -#: ui/evolution-composer-entries.xml.h:7 ui/evolution-mail-message.xml.h:109 -#: ui/evolution-tasks.xml.h:20 -msgid "_Copy" -msgstr "_Sao chép" - -#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1052 calendar/gui/e-calendar-table.c:1086 -#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1414 calendar/gui/e-calendar-view.c:1440 -#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1514 ui/evolution-addressbook.xml.h:38 -#: ui/evolution-calendar.xml.h:43 ui/evolution-composer-entries.xml.h:9 -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:123 ui/evolution-tasks.xml.h:24 -msgid "_Paste" -msgstr "_Dán" - -#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1056 -msgid "_Assign Task" -msgstr "_Gán công việc" - -#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1057 -msgid "_Forward as iCalendar" -msgstr "_Chuyển như iCalendar" - -#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1058 -msgid "_Mark as Complete" -msgstr "Đánh dấu _hoàn tất" - -#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1059 -msgid "_Mark Selected Tasks as Complete" -msgstr "Đánh _dấu công việc hoàn tất" - -#. FIXME: need to disable for undeletable folders -#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1063 calendar/gui/e-calendar-table.c:1081 -#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1451 calendar/gui/e-calendar-view.c:1484 -#: mail/em-folder-tree.c:2615 mail/em-folder-view.c:924 -#: ui/evolution-addressbook.xml.h:33 ui/evolution-calendar.xml.h:40 -#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:17 ui/evolution-contact-editor.xml.h:14 -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:112 ui/evolution-tasks.xml.h:21 -msgid "_Delete" -msgstr "_Xóa" - -#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1064 calendar/gui/e-calendar-table.c:1082 -msgid "_Delete Selected Tasks" -msgstr "Xóa côn_g việc được chọn" - -#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1196 calendar/gui/e-calendar-view.c:1060 -#: composer/e-msg-composer.c:1178 -msgid "Save as..." -msgstr "Lưu mới..." - -#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1374 -#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:4 -msgid "Click to add a task" -msgstr "Nhấn để thêm công việc" - -#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:2 -#, no-c-format -msgid "% Complete" -msgstr "% hoàn tất" - -#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:5 camel/camel-filter-driver.c:1178 -#: camel/camel-filter-driver.c:1270 mail/mail-send-recv.c:615 -msgid "Complete" -msgstr "Hoàn tất" - -#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:6 -msgid "Completion date" -msgstr "Ngày hoàn tất" - -#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:7 -msgid "Due date" -msgstr "Ngày đến hạn" - -#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:8 -msgid "Priority" -msgstr "Độ ưu tiên" - -#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:9 -msgid "Start date" -msgstr "Ngày bắt đầu" - -#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:12 -msgid "Task sort" -msgstr "Loại công việc" - -#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1176 -msgid "Moving items" -msgstr "Đang di chuyển" - -#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1178 -msgid "Copying items" -msgstr "Đang sao chép" - -#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1403 calendar/gui/e-calendar-view.c:1492 -msgid "New _Appointment..." -msgstr "Cuộc hẹn mớ_i..." - -#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1404 calendar/gui/e-calendar-view.c:1497 -msgid "New All Day _Event" -msgstr "Sự _kiện nguyên ngày mới" - -#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1405 calendar/gui/e-calendar-view.c:1502 -msgid "New Meeting" -msgstr "Cuộc họp mới" - -#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1406 calendar/gui/e-calendar-view.c:1507 -msgid "New Task" -msgstr "Công việc mới" - -#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1420 ui/evolution-calendar.xml.h:26 -msgid "Select _Today" -msgstr "Chọn _hôm nay" - -#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1421 -msgid "_Select Date..." -msgstr "_Chọn ngày..." - -#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1425 ui/evolution-calendar.xml.h:45 -msgid "_Publish Free/Busy Information" -msgstr "_Công bố thông tin bận/rảnh" - -#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1444 -msgid "Cop_y to Calendar..." -msgstr "_Chép vào lịch..." - -#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1445 -msgid "Mo_ve to Calendar..." -msgstr "_Chuyển vào lịch..." - -#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1446 -msgid "_Schedule Meeting..." -msgstr "Lập lịch _cuộc họp..." - -#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1447 -msgid "_Forward as iCalendar..." -msgstr "_Chuyển như iCalendar..." - -#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1452 -msgid "Make this Occurrence _Movable" -msgstr "Cho phép di chuyển _lần này" - -#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1453 calendar/gui/e-calendar-view.c:1485 -msgid "Delete this _Occurrence" -msgstr "_Xóa lần này" - -#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1454 calendar/gui/e-calendar-view.c:1486 -msgid "Delete _All Occurrences" -msgstr "Xóa _mọi lần" - -#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1488 -msgid "Go to _Today" -msgstr "Đi tới ngày _hôm nay" - -#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1490 -msgid "_Go to Date..." -msgstr "Đi tới _ngày..." - -#: calendar/gui/e-calendar-view.c:1520 ui/evolution.xml.h:35 -msgid "_Settings..." -msgstr "T_hiết lập..." - -#. strftime format of a weekday, a date and a time, 24-hour. -#. strptime format of a weekday, a date and a time, -#. in 24-hour format. -#. strftime format of a weekday, a date and a -#. time, in 24-hour format. -#: calendar/gui/e-cell-date-edit-text.c:117 e-util/e-time-utils.c:180 -#: e-util/e-time-utils.c:393 -msgid "%a %m/%d/%Y %H:%M:%S" -msgstr "%a %d/%m/%Y %H:%M:%S" - -#. strftime format of a weekday, a date and a time, 12-hour. -#. strptime format of a weekday, a date and a time, -#. in 12-hour format. -#. strftime format of a weekday, a date and a -#. time, in 12-hour format. -#: calendar/gui/e-cell-date-edit-text.c:120 e-util/e-time-utils.c:175 -#: e-util/e-time-utils.c:402 -msgid "%a %m/%d/%Y %I:%M:%S %p" -msgstr "%a %d/%m/%Y %I:%M:%S %p" - -#: calendar/gui/e-cell-date-edit-text.c:125 -#, c-format -msgid "" -"The date must be entered in the format: \n" -"\n" -"%s" -msgstr "" -"Ngày phải được nhập theo dạng thức: \n" -"\n" -"%s" - -#: calendar/gui/e-day-view-time-item.c:532 -#, c-format -msgid "%02i minute divisions" -msgstr "lệch %02i phút" - -#. strftime format %A = full weekday name, %d = day of month, -#. %B = full month name. Don't use any other specifiers. -#. strftime format %A = full weekday name, %d = day of -#. month, %B = full month name. You can change the -#. order but don't change the specifiers or add -#. anything. -#: calendar/gui/e-day-view-top-item.c:710 calendar/gui/e-day-view.c:1571 -#: calendar/gui/e-week-view-main-item.c:320 calendar/gui/print.c:1514 -msgid "%A %d %B" -msgstr "%A %d %B" - -#. String to use in 12-hour time format for times in the morning. -#: calendar/gui/e-day-view.c:817 calendar/gui/e-week-view.c:583 -#: calendar/gui/print.c:838 -msgid "am" -msgstr "am" - -#. String to use in 12-hour time format for times in the afternoon. -#: calendar/gui/e-day-view.c:820 calendar/gui/e-week-view.c:586 -#: calendar/gui/print.c:840 -msgid "pm" -msgstr "pm" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:610 -msgid "Yes. (Complex Recurrence)" -msgstr "Có. (Truy hồi phức)" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:621 -#, c-format -msgid "Every day" -msgid_plural "Every %d days" -msgstr[0] "Mỗi ngày" -msgstr[1] "Mỗi %d ngày" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:626 -#, c-format -msgid "Every week" -msgid_plural "Every %d weeks" -msgstr[0] "Mỗi tuần" -msgstr[1] "Mỗi %d tuần" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:628 -#, c-format -msgid "Every week on " -msgid_plural "Every %d weeks on " -msgstr[0] "Mỗi tuần lúc " -msgstr[1] "Mỗi %d tuần lúc " - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:636 -msgid " and " -msgstr " và " - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:643 -#, c-format -msgid "The %s day of " -msgstr "%s ngày của " - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:656 -#, c-format -msgid "The %s %s of " -msgstr "%s %s của " - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:663 -#, c-format -msgid "every month" -msgid_plural "every %d months" -msgstr[0] "mỗi tháng" -msgstr[1] "mỗi %d tháng" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:667 -#, c-format -msgid "Every year" -msgid_plural "Every %d years" -msgstr[0] "mỗi năm" -msgstr[1] "mỗi %d năm" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:678 -#, c-format -msgid "a total of %d time" -msgid_plural " a total of %d times" -msgstr[0] " tổng cộng %d lần" -msgstr[1] " tổng cộng %d lần" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:687 -msgid ", ending on " -msgstr ", kết thúc lúc " - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:711 -msgid "Starts" -msgstr "Bắt đầu" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:724 -msgid "Ends" -msgstr "Kết thúc" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:758 -msgid "Due" -msgstr "Đến hạn" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:798 calendar/gui/e-itip-control.c:855 -msgid "iCalendar Information" -msgstr "Thông tin iCalendar" - -#. Title -#: calendar/gui/e-itip-control.c:815 -msgid "iCalendar Error" -msgstr "Lỗi iCalendar" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:887 calendar/gui/e-itip-control.c:903 -#: calendar/gui/e-itip-control.c:914 calendar/gui/e-itip-control.c:931 -msgid "An unknown person" -msgstr "Người lạ" - -#. Describe what the user can do -#: calendar/gui/e-itip-control.c:938 -msgid "" -"<br> Please review the following information, and then select an action from " -"the menu below." -msgstr "" -"<br> Vui lòng xem lại các chỉ dẫn sau và chọn một hành động từ menu bên dưới." - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:967 -msgid "Location:" -msgstr "Địa điểm:" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:986 calendar/gui/e-meeting-list-view.c:158 -#: calendar/gui/e-meeting-store.c:179 calendar/gui/e-meeting-store.c:202 -#: calendar/gui/itip-utils.c:422 -msgid "Accepted" -msgstr "Chấp nhận" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:990 calendar/gui/itip-utils.c:425 -msgid "Tentatively Accepted" -msgstr "Tạm chấp nhận" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:994 calendar/gui/e-meeting-list-view.c:159 -#: calendar/gui/e-meeting-store.c:181 calendar/gui/e-meeting-store.c:204 -#: calendar/gui/itip-utils.c:428 calendar/gui/itip-utils.c:454 -msgid "Declined" -msgstr "Từ chối" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1053 calendar/gui/e-itip-control.c:1081 -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1107 calendar/gui/e-itip-control.c:1120 -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1133 calendar/gui/e-itip-control.c:1158 -msgid "Choose an action:" -msgstr "Chọn hành động:" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1054 -msgid "Update" -msgstr "Cập nhật" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1055 calendar/gui/e-itip-control.c:1086 -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1109 calendar/gui/e-itip-control.c:1122 -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1135 calendar/gui/e-itip-control.c:1160 -#: shell/e-shell.c:1210 widgets/misc/e-cell-date-edit.c:265 -msgid "OK" -msgstr "Đồng ý" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1082 -msgid "Accept" -msgstr "Chấp nhận" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1083 -msgid "Tentatively accept" -msgstr "Tạm chấp nhận" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1084 -msgid "Decline" -msgstr "Từ chối" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1108 -msgid "Send Free/Busy Information" -msgstr "Gửi thông tin Rảnh/Bận" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1121 -msgid "Update respondent status" -msgstr "Cập nhật trạng thái trả lời" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1134 -msgid "Send Latest Information" -msgstr "Gửi thông tin mới nhất" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1144 -msgid "" -"The meeting has been cancelled, however it could not be found in your " -"calendars" -msgstr "" -"Cuộc họp đã bị hủy tuy nhiên không tìm thấy cuộc họp trong lịch của bạn." - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1146 -msgid "" -"The task has been cancelled, however it could not be found in your task lists" -msgstr "" -"Công việc đã bị hủy tuy nhiên không tìm thấy cuộc họp trong lịch của bạn." - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1159 calendar/gui/itip-utils.c:442 -#: mail/mail-send-recv.c:410 mail/mail-send-recv.c:464 -#: ui/evolution-mail-global.xml.h:1 -msgid "Cancel" -msgstr "Bỏ" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1235 -#, c-format -msgid "<b>%s</b> has published meeting information." -msgstr "<b>%s</b> đã công bố thông tin cuộc họp." - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1236 -msgid "Meeting Information" -msgstr "Thông tin cuộc họp" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1241 -#, c-format -msgid "<b>%s</b> requests the presence of %s at a meeting." -msgstr "<b>%s</b> yêu cầu sự hiện diện của %s tại cuộc họp." - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1243 -#, c-format -msgid "<b>%s</b> requests your presence at a meeting." -msgstr "<b>%s</b> yêu cầu sự hiện diện của bạn tại cuộc họp." - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1244 -msgid "Meeting Proposal" -msgstr "Đề nghị cuộc họp" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1265 -#, c-format -msgid "<b>%s</b> wishes to add to an existing meeting." -msgstr "<b>%s</b? muốn được dự cuộc họp đã có." - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1266 -msgid "Meeting Update" -msgstr "Cập nhật cuộc họp" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1270 -#, c-format -msgid "<b>%s</b> wishes to receive the latest meeting information." -msgstr "<b>%s</b> muốn nhận thông tin mới nhất về cuộc họp" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1271 -msgid "Meeting Update Request" -msgstr "Yêu cầu cập nhật cuộc họp" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1278 -#, c-format -msgid "<b>%s</b> has replied to a meeting request." -msgstr "<b>%s</b> đã trả lời yêu cầu họp." - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1279 -msgid "Meeting Reply" -msgstr "Trả lời họp" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1286 -#, c-format -msgid "<b>%s</b> has cancelled a meeting." -msgstr "<b>%s</b> đã hủy bỏ cuộc họp." - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1287 -msgid "Meeting Cancellation" -msgstr "Hủy bỏ cuộc họp" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1294 calendar/gui/e-itip-control.c:1362 -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1397 -#, c-format -msgid "<b>%s</b> has sent an unintelligible message." -msgstr "<b>%s</b> đã gửi một thông điệp khó hiểu." - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1295 -msgid "Bad Meeting Message" -msgstr "Thông điệp lạ về cuộc họp" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1320 -#, c-format -msgid "<b>%s</b> has published task information." -msgstr "<b>%s</b> đã công bố thông tin công việc." - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1321 -msgid "Task Information" -msgstr "Thông tin công việc" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1326 -#, c-format -msgid "<b>%s</b> requests %s to perform a task." -msgstr "<b>%s</b> yêu cầu %s để thực hiện công việc." - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1328 -#, c-format -msgid "<b>%s</b> requests you perform a task." -msgstr "<b>%s</b> yêu cầu thực hiện công việc." - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1329 -msgid "Task Proposal" -msgstr "Đề nghị công việc" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1333 -#, c-format -msgid "<b>%s</b> wishes to add to an existing task." -msgstr "<b>%s</b> muốn thêm vào công việc đã có." - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1334 -msgid "Task Update" -msgstr "Cập nhật công việc" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1338 -#, c-format -msgid "<b>%s</b> wishes to receive the latest task information." -msgstr "<b>%s</b> muốn nhận thông tin mới nhất về công việc." - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1339 -msgid "Task Update Request" -msgstr "Yêu cầu cập nhật công việc" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1346 -#, c-format -msgid "<b>%s</b> has replied to a task assignment." -msgstr "<b>%s</b> đã trả lời việc gán công việc." - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1347 -msgid "Task Reply" -msgstr "Trả lời công việc" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1354 -#, c-format -msgid "<b>%s</b> has cancelled a task." -msgstr "<b>%s</b> đã hủy bỏ công việc." - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1355 -msgid "Task Cancellation" -msgstr "Hủy bỏ công việc" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1363 -msgid "Bad Task Message" -msgstr "Thông điệp lạ về công việc" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1382 -#, c-format -msgid "<b>%s</b> has published free/busy information." -msgstr "<b>%s</b> đã công bố thông tin bận/rảnh." - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1383 -msgid "Free/Busy Information" -msgstr "Thông tin bận/rảnh" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1387 -#, c-format -msgid "<b>%s</b> requests your free/busy information." -msgstr "<b>%s</b> yêu cầu thông tin bận/rảnh của bạn." - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1388 -msgid "Free/Busy Request" -msgstr "Yêu cầu thông tin bận/rảnh" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1392 -#, c-format -msgid "<b>%s</b> has replied to a free/busy request." -msgstr "<b>%s</b> đã trả lời yêu cầu thông tin bận/rảnh." - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1393 -msgid "Free/Busy Reply" -msgstr "Trả lời thông tin bận/rảnh" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1398 -msgid "Bad Free/Busy Message" -msgstr "Thông điệp bận/rảnh sai" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1473 -msgid "The message does not appear to be properly formed" -msgstr "Thông điệp có lẽ không đúng hình thức" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1532 -msgid "The message contains only unsupported requests." -msgstr "Thông điệp chỉ chứa yêu cầu chưa được hỗ trợ." - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1563 -msgid "The attachment does not contain a valid calendar message" -msgstr "Đính kèm không chứa thông điệp lịch hợp lệ" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1595 -msgid "The attachment has no viewable calendar items" -msgstr "Đính kèm không chứa mục lịch nào có thể xem được" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1829 -msgid "Update complete\n" -msgstr "Hoàn tất cập nhật\n" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1857 -msgid "Object is invalid and cannot be updated\n" -msgstr "Đối tượng không hợp lệ và không thể được cập nhật\n" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1867 -msgid "This response is not from a current attendee. Add as an attendee?" -msgstr "" -"Hồi đáp này đến từ một người dự hiện thời. Thêm người này như là người tham " -"dự nhé?" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1879 -msgid "Attendee status could not be updated because of an invalid status!\n" -msgstr "" -"Không thể cập nhật trạng thái người tham dự vì trạng thái không hợp lệ!\n" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1896 -msgid "Attendee status updated\n" -msgstr "Đã cập nhật trạng thái người tham dự\n" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1899 -msgid "Attendee status can not be updated because the item no longer exists" -msgstr "" -"Không thể cập nhật trạng thái người tham dự vì chưa có người nào tham dự" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1926 -msgid "Removal Complete" -msgstr "Hoàn tất loại bỏ" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1949 calendar/gui/e-itip-control.c:1997 -msgid "Item sent!\n" -msgstr "Đã gửi!\n" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1951 calendar/gui/e-itip-control.c:2001 -msgid "The item could not be sent!\n" -msgstr "Không thể gửi!\n" - -#: calendar/gui/e-itip-control.glade.h:2 -#, no-c-format -msgid "%P %%" -msgstr "%P %%" - -#: calendar/gui/e-itip-control.glade.h:3 -msgid "--to--" -msgstr "--tới--" - -#: calendar/gui/e-itip-control.glade.h:4 -msgid "Calendar Message" -msgstr "Thông điệp lịch" - -#: calendar/gui/e-itip-control.glade.h:5 -msgid "Date:" -msgstr "Ngày:" - -#: calendar/gui/e-itip-control.glade.h:7 -msgid "Loading Calendar" -msgstr "Đang nạp lịch" - -#: calendar/gui/e-itip-control.glade.h:8 -msgid "Loading calendar..." -msgstr "Đang nạp lịch..." - -#: calendar/gui/e-itip-control.glade.h:10 -msgid "Server Message:" -msgstr "Thông điệp máy chủ:" - -#: calendar/gui/e-itip-control.glade.h:12 -msgid "date-end" -msgstr "ngày kết thúc" - -#: calendar/gui/e-itip-control.glade.h:13 -msgid "date-start" -msgstr "ngày bắt đầu" - -#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:59 -msgid "Chair Persons" -msgstr "Người chủ trì" - -#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:61 -msgid "Optional Participants" -msgstr "Người tham dự không yêu cầu" - -#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:62 -msgid "Resources" -msgstr "Tài nguyên" - -#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:118 calendar/gui/e-meeting-store.c:90 -#: calendar/gui/e-meeting-store.c:107 calendar/gui/e-meeting-store.c:759 -msgid "Individual" -msgstr "Cá nhân" - -#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:119 calendar/gui/e-meeting-store.c:92 -#: calendar/gui/e-meeting-store.c:109 -msgid "Group" -msgstr "Nhóm" - -#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:120 calendar/gui/e-meeting-store.c:94 -#: calendar/gui/e-meeting-store.c:111 -msgid "Resource" -msgstr "Tài nguyên" - -#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:121 calendar/gui/e-meeting-store.c:96 -#: calendar/gui/e-meeting-store.c:113 -msgid "Room" -msgstr "Phòng" - -#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:132 calendar/gui/e-meeting-store.c:125 -#: calendar/gui/e-meeting-store.c:142 -msgid "Chair" -msgstr "Chủ trì" - -#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:133 calendar/gui/e-meeting-store.c:127 -#: calendar/gui/e-meeting-store.c:144 calendar/gui/e-meeting-store.c:762 -msgid "Required Participant" -msgstr "Người tham dự yêu cầu" - -#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:134 calendar/gui/e-meeting-store.c:129 -#: calendar/gui/e-meeting-store.c:146 -msgid "Optional Participant" -msgstr "Người tham dự không yêu cầu" - -#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:135 calendar/gui/e-meeting-store.c:131 -#: calendar/gui/e-meeting-store.c:148 -msgid "Non-Participant" -msgstr "Người không tham dự" - -#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:157 calendar/gui/e-meeting-store.c:177 -#: calendar/gui/e-meeting-store.c:200 calendar/gui/e-meeting-store.c:772 -msgid "Needs Action" -msgstr "Cần hành động" - -#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:160 calendar/gui/e-meeting-store.c:183 -#: calendar/gui/e-meeting-store.c:206 calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:398 -msgid "Tentative" -msgstr "Có thể làm" - -#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:161 calendar/gui/e-meeting-store.c:185 -#: calendar/gui/e-meeting-store.c:208 -msgid "Delegated" -msgstr "Ủy nhiệm" - -#: calendar/gui/e-meeting-store.c:189 calendar/gui/e-meeting-store.c:212 -msgid "In Process" -msgstr "Trong tiến trình" - -#. This is a strftime() format string %A = full weekday name, -#. %B = full month name, %d = month day, %Y = full year. -#: calendar/gui/e-meeting-time-sel-item.c:452 -#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:2069 -msgid "%A, %B %d, %Y" -msgstr "%A, %d %B, %Y" - -#. This is a strftime() format string %a = abbreviated weekday -#. name, %m = month number, %d = month day, %Y = full year. -#. This is a strftime() format string %a = abbreviated weekday name, -#. %m = month number, %d = month day, %Y = full year. -#. strptime format of a weekday and a date. -#. strftime format of a weekday and a date. -#: calendar/gui/e-meeting-time-sel-item.c:456 -#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:2102 e-util/e-time-utils.c:203 -#: e-util/e-time-utils.c:296 e-util/e-time-utils.c:384 -msgid "%a %m/%d/%Y" -msgstr "%a %d/%m/%Y" - -#. This is a strftime() format string %m = month number, -#. %d = month day, %Y = full year. -#. strptime format of a weekday and a date. -#. This is the preferred date format for the locale. -#. This is a strftime() format for a short date. %m = month, -#. %d = day of month, %Y = year (all digits). -#: calendar/gui/e-meeting-time-sel-item.c:460 e-util/e-time-utils.c:238 -#: e-util/e-time-utils.c:299 widgets/misc/e-dateedit.c:1604 -msgid "%m/%d/%Y" -msgstr "%d/%m/%Y" - -#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:400 designs/OOA/ooa.glade.h:11 -msgid "Out of Office" -msgstr "Không chính thức" - -#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:401 -msgid "No Information" -msgstr "Không có thông tin" - -#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:432 -msgid "O_ptions" -msgstr "_Tùy chọn" - -#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:449 -msgid "Show _only working hours" -msgstr "Chỉ hiện giờ làm _việc" - -#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:459 -msgid "Show _zoomed out" -msgstr "Hiện Thu _nhỏ" - -#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:474 -msgid "_Update free/busy" -msgstr "_Cập nhật Rảnh/Bận" - -#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:489 -msgid "_<<" -msgstr "_<<" - -#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:507 -msgid "_Autopick" -msgstr "_Tự chọn" - -#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:522 -msgid ">_>" -msgstr ">_>" - -#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:539 -msgid "_All people and resources" -msgstr "_Mọi người và tài nguyên" - -#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:548 -msgid "All _people and one resource" -msgstr "Mọi người và mộ_t tài nguyên" - -#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:557 -msgid "_Required people" -msgstr "Người _yêu cầu" - -#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:566 -msgid "Required people and _one resource" -msgstr "Người yêu cầu _và một tài nguyên" - -#: calendar/gui/e-pub-utils.c:300 -#, c-format -msgid "Enter the password for %s" -msgstr "Nhập mật khẩu cho %s" - -#: calendar/gui/e-tasks.c:744 calendar/gui/gnome-cal.c:2263 -#, c-format -msgid "" -"Error on %s:\n" -" %s" -msgstr "" -"Lỗi tại %s:\n" -" %s" - -#: calendar/gui/e-tasks.c:792 -msgid "Loading tasks" -msgstr "Đang nạp công việc" - -#: calendar/gui/e-tasks.c:873 -#, c-format -msgid "Opening tasks at %s" -msgstr "Đang mở công việc tại %s" - -#: calendar/gui/e-tasks.c:1070 -msgid "Completing tasks..." -msgstr "Đang hoàn tất công việc..." - -#: calendar/gui/e-tasks.c:1093 -msgid "Deleting selected objects..." -msgstr "Đang xóa đối tượng được chọn..." - -#: calendar/gui/e-tasks.c:1120 -msgid "Expunging" -msgstr "Đang xóa" - -#: calendar/gui/gnome-cal.c:705 -msgid "Updating query" -msgstr "Đang cập nhật truy vấn" - -#: calendar/gui/gnome-cal.c:2040 -#, c-format -msgid "Loading appointments at %s" -msgstr "Đang nạp cuộc hẹn lúc %s" - -#: calendar/gui/gnome-cal.c:2059 -#, c-format -msgid "Loading tasks at %s" -msgstr "Đang nạp công việc lúc %s" - -#: calendar/gui/gnome-cal.c:2152 -#, c-format -msgid "Opening %s" -msgstr "Đang mở %s" - -#: calendar/gui/gnome-cal.c:3122 -msgid "Purging" -msgstr "Đang xóa" - -#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:1 -msgid "April" -msgstr "Tháng Tư" - -#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:2 -msgid "August" -msgstr "Tháng Tám" - -#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:3 -msgid "December" -msgstr "Tháng Mười Hai" - -#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:4 -msgid "February" -msgstr "Tháng Hai" - -#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:5 -msgid "January" -msgstr "Tháng Một" - -#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:6 -msgid "July" -msgstr "Tháng Bảy" - -#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:7 -msgid "June" -msgstr "Tháng Sáu" - -#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:8 -msgid "March" -msgstr "Tháng Ba" - -#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:9 -msgid "May" -msgstr "Tháng Năm" - -#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:10 -msgid "November" -msgstr "Tháng Mười Một" - -#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:11 -msgid "October" -msgstr "Tháng Mười" - -#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:12 -msgid "Select Date" -msgstr "Chọn ngày" - -#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:13 -msgid "September" -msgstr "Tháng Chín" - -#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:14 -msgid "_Select Today" -msgstr "Chọn _hôm nay" - -#: calendar/gui/itip-utils.c:271 calendar/gui/itip-utils.c:319 -#: calendar/gui/itip-utils.c:351 -msgid "An organizer must be set." -msgstr "Phải chọn một tổ chức." - -#: calendar/gui/itip-utils.c:306 -msgid "At least one attendee is necessary" -msgstr "Cần ít nhất một người tham dự." - -#: calendar/gui/itip-utils.c:394 calendar/gui/itip-utils.c:503 -msgid "Event information" -msgstr "Thông tin sự kiện" - -#: calendar/gui/itip-utils.c:396 calendar/gui/itip-utils.c:505 -msgid "Task information" -msgstr "Thông tin công việc" - -#: calendar/gui/itip-utils.c:398 calendar/gui/itip-utils.c:507 -msgid "Journal information" -msgstr "Thông tin nhật ký" - -#: calendar/gui/itip-utils.c:400 calendar/gui/itip-utils.c:525 -msgid "Free/Busy information" -msgstr "Thông tin rảnh/bận" - -#: calendar/gui/itip-utils.c:402 -msgid "Calendar information" -msgstr "Thông tin lịch" - -#: calendar/gui/itip-utils.c:438 -msgid "Updated" -msgstr "Đã cập nhật" - -#: calendar/gui/itip-utils.c:446 -msgid "Refresh" -msgstr "Cập nhật" - -#: calendar/gui/itip-utils.c:450 -msgid "Counter-proposal" -msgstr "Phản đề nghị" - -#: calendar/gui/itip-utils.c:521 -#, c-format -msgid "Free/Busy information (%s to %s)" -msgstr "Thông tin rảnh/bận (%s tới %s)" - -#: calendar/gui/itip-utils.c:531 -msgid "iCalendar information" -msgstr "Thông tin iCalendar" - -#: calendar/gui/itip-utils.c:673 -msgid "You must be an attendee of the event." -msgstr "Bạn phải là người tham dự sự kiện." - -#: calendar/gui/migration.c:150 -msgid "" -"The location and hierarchy of the Evolution task folders has changed since " -"Evolution 1.x.\n" -"\n" -"Please be patient while Evolution migrates your folders..." -msgstr "" -"Địa chỉ và cây thư mục công việc Evolution đã thay đổi so với Evolution 1." -"x.\n" -"\n" -"Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục..." - -#: calendar/gui/migration.c:154 -msgid "" -"The location and hierarchy of the Evolution calendar folders has changed " -"since Evolution 1.x.\n" -"\n" -"Please be patient while Evolution migrates your folders..." -msgstr "" -"Địa chỉ và cây thư mục lịch Evolution đã thay đổi so với Evolution 1.x.\n" -"\n" -"Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục..." - -#: calendar/gui/migration.c:380 -msgid "Birthdays & Anniversaries" -msgstr "Sinh nhật & Kỷ niệm" - -#. Create the Webcal source group -#: calendar/gui/migration.c:466 calendar/gui/migration.c:548 -msgid "On The Web" -msgstr "Trên Web" - -#. FIXME: set proper domain/code -#: calendar/gui/migration.c:712 calendar/gui/migration.c:864 -msgid "Unable to migrate old settings from evolution/config.xmldb" -msgstr "Không thể chuyển đổi các thiết lập cũ từ evolution/config.xmldb" - -#. FIXME: domain/code -#: calendar/gui/migration.c:741 -#, c-format -msgid "Unable to migrate calendar `%s'" -msgstr "Không thể chuyển đổi lịch `%s'" - -#. FIXME: domain/code -#: calendar/gui/migration.c:893 -#, c-format -msgid "Unable to migrate tasks `%s'" -msgstr "Không thể chuyển đổi công việc `%s'" - -#: calendar/gui/print.c:489 -msgid "1st" -msgstr "1" - -#: calendar/gui/print.c:489 -msgid "2nd" -msgstr "2" - -#: calendar/gui/print.c:489 -msgid "3rd" -msgstr "3" - -#: calendar/gui/print.c:489 -msgid "4th" -msgstr "4" - -#: calendar/gui/print.c:489 -msgid "5th" -msgstr "5" - -#: calendar/gui/print.c:490 -msgid "6th" -msgstr "6" - -#: calendar/gui/print.c:490 -msgid "7th" -msgstr "7" - -#: calendar/gui/print.c:490 -msgid "8th" -msgstr "8" - -#: calendar/gui/print.c:490 -msgid "9th" -msgstr "9" - -#: calendar/gui/print.c:490 -msgid "10th" -msgstr "10" - -#: calendar/gui/print.c:491 -msgid "11th" -msgstr "11" - -#: calendar/gui/print.c:491 -msgid "12th" -msgstr "12" - -#: calendar/gui/print.c:491 -msgid "13th" -msgstr "13" - -#: calendar/gui/print.c:491 -msgid "14th" -msgstr "14" - -#: calendar/gui/print.c:491 -msgid "15th" -msgstr "15" - -#: calendar/gui/print.c:492 -msgid "16th" -msgstr "16" - -#: calendar/gui/print.c:492 -msgid "17th" -msgstr "17" - -#: calendar/gui/print.c:492 -msgid "18th" -msgstr "18" - -#: calendar/gui/print.c:492 -msgid "19th" -msgstr "19" - -#: calendar/gui/print.c:492 -msgid "20th" -msgstr "20" - -#: calendar/gui/print.c:493 -msgid "21st" -msgstr "21" - -#: calendar/gui/print.c:493 -msgid "22nd" -msgstr "22" - -#: calendar/gui/print.c:493 -msgid "23rd" -msgstr "23" - -#: calendar/gui/print.c:493 -msgid "24th" -msgstr "24" - -#: calendar/gui/print.c:493 -msgid "25th" -msgstr "25" - -#: calendar/gui/print.c:494 -msgid "26th" -msgstr "26" - -#: calendar/gui/print.c:494 -msgid "27th" -msgstr "27" - -#: calendar/gui/print.c:494 -msgid "28th" -msgstr "28" - -#: calendar/gui/print.c:494 -msgid "29th" -msgstr "29" - -#: calendar/gui/print.c:494 -msgid "30th" -msgstr "30" - -#: calendar/gui/print.c:495 -msgid "31st" -msgstr "31" - -#: calendar/gui/print.c:570 -msgid "Su" -msgstr "CN" - -#: calendar/gui/print.c:570 -msgid "Mo" -msgstr "Hai" - -#: calendar/gui/print.c:570 -msgid "Tu" -msgstr "Ba" - -#: calendar/gui/print.c:570 -msgid "We" -msgstr "Tư" - -#: calendar/gui/print.c:571 -msgid "Th" -msgstr "Năm" - -#: calendar/gui/print.c:571 -msgid "Fr" -msgstr "Sáu" - -#: calendar/gui/print.c:571 -msgid "Sa" -msgstr "Bảy" - -#. Day -#: calendar/gui/print.c:1914 -msgid "Selected day (%a %b %d %Y)" -msgstr "Ngày được chọn (%a %d %b %Y)" - -#: calendar/gui/print.c:1939 calendar/gui/print.c:1943 -msgid "%a %b %d" -msgstr "%a %d %b" - -#: calendar/gui/print.c:1940 -msgid "%a %d %Y" -msgstr "%a %d %Y" - -#: calendar/gui/print.c:1944 calendar/gui/print.c:1946 -#: calendar/gui/print.c:1947 -msgid "%a %b %d %Y" -msgstr "%a %d %b %Y" - -#: calendar/gui/print.c:1951 -#, c-format -msgid "Selected week (%s - %s)" -msgstr "Tuần được chọn (%s - %s)" - -#. Month -#: calendar/gui/print.c:1959 -msgid "Selected month (%b %Y)" -msgstr "Tháng được chọn (%b %Y)" - -#. Year -#: calendar/gui/print.c:1966 -msgid "Selected year (%Y)" -msgstr "Năm được chọn (%Y)" - -#: calendar/gui/print.c:2356 -#, c-format -msgid "Status: %s" -msgstr "Trạng thái: %s" - -#: calendar/gui/print.c:2373 -#, c-format -msgid "Priority: %s" -msgstr "Độ ưu tiên: %s" - -#: calendar/gui/print.c:2385 -#, c-format -msgid "Percent Complete: %i" -msgstr "Phần trăm hoàn thành: %i" - -#: calendar/gui/print.c:2397 -#, c-format -msgid "URL: %s" -msgstr "URL: %s" - -#: calendar/gui/print.c:2411 -#, c-format -msgid "Categories: %s" -msgstr "Phân loại: %s" - -#: calendar/gui/print.c:2422 -msgid "Contacts: " -msgstr "Liên lạc: " - -#: calendar/gui/print.c:2559 calendar/gui/print.c:2645 -#: calendar/gui/print.c:2737 mail/em-format-html-print.c:178 -msgid "Print Preview" -msgstr "Xem thử bản in" - -#: calendar/gui/print.c:2593 -msgid "Print Item" -msgstr "In một mục" - -#: calendar/gui/print.c:2759 -msgid "Print Setup" -msgstr "Thiết lập in" - -#: calendar/gui/tasks-component.c:314 -#, c-format -msgid "Task List '%s' will be removed. Are you sure you want to continue?" -msgstr "" -"Danh sách công việc '%s' sẽ bị loại bỏ. Bạn có chắc muốn tiếp tục không?" - -#: calendar/gui/tasks-component.c:372 -msgid "New Task List" -msgstr "Danh sách công việc mới" - -#: calendar/gui/tasks-component.c:415 -#, c-format -msgid "%d task" -msgid_plural "%d tasks" -msgstr[0] "%d công việc" -msgstr[1] "%d công việc" - -#: calendar/gui/tasks-component.c:417 mail/mail-component.c:498 -#, c-format -msgid ", %d selected" -msgid_plural ", %d selected" -msgstr[0] "%d được chọn" -msgstr[1] "%d được chọn" - -#: calendar/gui/tasks-component.c:464 -msgid "Failed upgrading tasks." -msgstr "Lỗi nâng cấp công việc." - -#: calendar/gui/tasks-component.c:758 -#, c-format -msgid "Unable to open the task list '%s' for creating events and meetings" -msgstr "Không thể mở danh sách công việc '%s' để tạo sự kiện và cuộc họp" - -#: calendar/gui/tasks-component.c:773 -msgid "There is no calendar available for creating tasks" -msgstr "Không có lịch nào sẵn sàng để tạo công việc" - -#: calendar/gui/tasks-component.c:1047 -msgid "New task" -msgstr "Công việc mới" - -#: calendar/gui/tasks-component.c:1048 -msgid "_Task" -msgstr "Nhiệm _vụ" - -#: calendar/gui/tasks-component.c:1049 -msgid "Create a new task" -msgstr "Tạo công việc mới" - -#: calendar/gui/tasks-component.c:1055 -msgid "New assigned task" -msgstr "Công việc được gán mới" - -#: calendar/gui/tasks-component.c:1056 -msgid "Assigne_d Task" -msgstr "Công việc đã _gán" - -#: calendar/gui/tasks-component.c:1057 -msgid "Create a new assigned task" -msgstr "Tạo công việc được gán mới" - -#: calendar/gui/tasks-component.c:1063 -msgid "New task list" -msgstr "Danh sách công việc mới" - -#: calendar/gui/tasks-component.c:1064 -msgid "Task l_ist" -msgstr "_Danh sách công việc" - -#: calendar/gui/tasks-component.c:1065 -msgid "Create a new task list" -msgstr "Tạo danh sách công việc mới" - -#: calendar/gui/tasks-control.c:370 -msgid "" -"This operation will permanently erase all tasks marked as completed. If you " -"continue, you will not be able to recover these tasks.\n" -"\n" -"Really erase these tasks?" -msgstr "" -"Thao tác này sẽ xóa vĩnh viễn mọi công việc được đánh dấu đã hoàn tất. Nếu " -"bạn tiếp tục, bạn sẽ không thể phục hồi những công việc này.\n" -"\n" -"Bạn có thật sự muốn xóa những công việc này không?" - -#: calendar/gui/tasks-control.c:373 -msgid "Do not ask me again." -msgstr "Đừng hỏi tôi lần nữa" - -#: calendar/gui/tasks-control.c:431 -msgid "Print Tasks" -msgstr "In công việc" - -#: calendar/gui/weekday-picker.c:326 -msgid "SMTWTFS" -msgstr "CHBTNSB" - -#: calendar/importers/GNOME_Evolution_Calendar_Importer.server.in.in.h:1 -msgid "Evolution Calendar intelligent importer" -msgstr "Bộ nhập lịch thông minh Evolution" - -#: calendar/importers/GNOME_Evolution_Calendar_Importer.server.in.in.h:2 -msgid "Evolution iCalendar importer" -msgstr "Bộ nhập lịch iCalendar" - -#: calendar/importers/GNOME_Evolution_Calendar_Importer.server.in.in.h:3 -msgid "Evolution vCalendar importer" -msgstr "Bộ nhập lịch vCalendar" - -#: calendar/importers/GNOME_Evolution_Calendar_Importer.server.in.in.h:4 -msgid "iCalendar files (.ics)" -msgstr "Tập tin iCalendar (.ics)" - -#: calendar/importers/GNOME_Evolution_Calendar_Importer.server.in.in.h:5 -msgid "vCalendar files (.vcf)" -msgstr "Tập tin vCalendar (.vcf)" - -#: calendar/importers/icalendar-importer.c:82 -msgid "Appointments and Meetings" -msgstr "Cuộc hẹn và Cuộc họp" - -#: calendar/importers/icalendar-importer.c:494 -msgid "Reminder!!" -msgstr "Bộ nhắc nhở!!" - -#: calendar/importers/icalendar-importer.c:702 -msgid "Calendar Events" -msgstr "Sự kiện lịch" - -#: calendar/importers/icalendar-importer.c:727 -msgid "" -"Evolution has found Gnome Calendar files.\n" -"Would you like to import them into Evolution?" -msgstr "" -"Evolution tìm thấy các tập tin Lịch Gnome.\n" -"Bạn có muốn nhập chúng vào Evolution?" - -#: calendar/importers/icalendar-importer.c:734 -msgid "Gnome Calendar" -msgstr "Lịch Gnome" - -#. -#. * These are the timezone names from the Olson timezone data. -#. * We only place them here so gettext picks them up for translation. -#. * Don't include in any C files. -#. -#: calendar/zones.h:7 -msgid "Africa/Abidjan" -msgstr "Châu Phi/Abidjan" - -#: calendar/zones.h:8 -msgid "Africa/Accra" -msgstr "Châu Phi/Accra" - -#: calendar/zones.h:9 -msgid "Africa/Addis_Ababa" -msgstr "Châu Phi/Addis_Ababa" - -#: calendar/zones.h:10 -msgid "Africa/Algiers" -msgstr "Châu Phi/Algiers" - -#: calendar/zones.h:11 -msgid "Africa/Asmera" -msgstr "Châu Phi/Asmera" - -#: calendar/zones.h:12 -msgid "Africa/Bamako" -msgstr "Châu Phi/Bamako" - -#: calendar/zones.h:13 -msgid "Africa/Bangui" -msgstr "Châu Phi/Bangui" - -#: calendar/zones.h:14 -msgid "Africa/Banjul" -msgstr "Châu Phi/Banjul" - -#: calendar/zones.h:15 -msgid "Africa/Bissau" -msgstr "Châu Phi/Bissau" - -#: calendar/zones.h:16 -msgid "Africa/Blantyre" -msgstr "Châu Phi/Blantyre" - -#: calendar/zones.h:17 -msgid "Africa/Brazzaville" -msgstr "Châu Phi/Brazzaville" - -#: calendar/zones.h:18 -msgid "Africa/Bujumbura" -msgstr "Châu Phi/Bujumbura" - -#: calendar/zones.h:19 -msgid "Africa/Cairo" -msgstr "Châu Phi/Cairo" - -#: calendar/zones.h:20 -msgid "Africa/Casablanca" -msgstr "Châu Phi/Casablanca" - -#: calendar/zones.h:21 -msgid "Africa/Ceuta" -msgstr "Châu Phi/Ceuta" - -#: calendar/zones.h:22 -msgid "Africa/Conakry" -msgstr "Châu Phi/Conakry" - -#: calendar/zones.h:23 -msgid "Africa/Dakar" -msgstr "Châu Phi/Dakar" - -#: calendar/zones.h:24 -msgid "Africa/Dar_es_Salaam" -msgstr "Châu Phi/Dar_es_Salaam" - -#: calendar/zones.h:25 -msgid "Africa/Djibouti" -msgstr "Châu Phi/Djibouti" - -#: calendar/zones.h:26 -msgid "Africa/Douala" -msgstr "Châu Phi/Douala" - -#: calendar/zones.h:27 -msgid "Africa/El_Aaiun" -msgstr "Châu Phi/El_Aaiun" - -#: calendar/zones.h:28 -msgid "Africa/Freetown" -msgstr "Châu Phi/Freetown" - -#: calendar/zones.h:29 -msgid "Africa/Gaborone" -msgstr "Châu Phi/Gaborone" - -#: calendar/zones.h:30 -msgid "Africa/Harare" -msgstr "Châu Phi/Harare" - -#: calendar/zones.h:31 -msgid "Africa/Johannesburg" -msgstr "Châu Phi/Johannesburg" - -#: calendar/zones.h:32 -msgid "Africa/Kampala" -msgstr "Châu Phi/Kampala" - -#: calendar/zones.h:33 -msgid "Africa/Khartoum" -msgstr "Châu Phi/Khartoum" - -#: calendar/zones.h:34 -msgid "Africa/Kigali" -msgstr "Châu Phi/Kigali" - -#: calendar/zones.h:35 -msgid "Africa/Kinshasa" -msgstr "Châu Phi/Kinshasa" - -#: calendar/zones.h:36 -msgid "Africa/Lagos" -msgstr "Châu Phi/Lagos" - -#: calendar/zones.h:37 -msgid "Africa/Libreville" -msgstr "Châu Phi/Libreville" - -#: calendar/zones.h:38 -msgid "Africa/Lome" -msgstr "Châu Phi/Lome" - -#: calendar/zones.h:39 -msgid "Africa/Luanda" -msgstr "Châu Phi/Luanda" - -#: calendar/zones.h:40 -msgid "Africa/Lubumbashi" -msgstr "Châu Phi/Lubumbashi" - -#: calendar/zones.h:41 -msgid "Africa/Lusaka" -msgstr "Châu Phi/Lusaka" - -#: calendar/zones.h:42 -msgid "Africa/Malabo" -msgstr "Châu Phi/Malabo" - -#: calendar/zones.h:43 -msgid "Africa/Maputo" -msgstr "Châu Phi/Maputo" - -#: calendar/zones.h:44 -msgid "Africa/Maseru" -msgstr "Châu Phi/Maseru" - -#: calendar/zones.h:45 -msgid "Africa/Mbabane" -msgstr "Châu Phi/Mbabane" - -#: calendar/zones.h:46 -msgid "Africa/Mogadishu" -msgstr "Châu Phi/Mogadishu" - -#: calendar/zones.h:47 -msgid "Africa/Monrovia" -msgstr "Châu Phi/Monrovia" - -#: calendar/zones.h:48 -msgid "Africa/Nairobi" -msgstr "Châu Phi/Nairobi" - -#: calendar/zones.h:49 -msgid "Africa/Ndjamena" -msgstr "Châu Phi/Ndjamena" - -#: calendar/zones.h:50 -msgid "Africa/Niamey" -msgstr "Châu Phi/Niamey" - -#: calendar/zones.h:51 -msgid "Africa/Nouakchott" -msgstr "Châu Phi/Nouakchott" - -#: calendar/zones.h:52 -msgid "Africa/Ouagadougou" -msgstr "Châu Phi/Ouagadougou" - -#: calendar/zones.h:53 -msgid "Africa/Porto-Novo" -msgstr "Châu Phi/Porto-Novo" - -#: calendar/zones.h:54 -msgid "Africa/Sao_Tome" -msgstr "Châu Phi/Sao_Tome" - -#: calendar/zones.h:55 -msgid "Africa/Timbuktu" -msgstr "Châu Phi/Timbuktu" - -#: calendar/zones.h:56 -msgid "Africa/Tripoli" -msgstr "Châu Phi/Tripoli" - -#: calendar/zones.h:57 -msgid "Africa/Tunis" -msgstr "Châu Phi/Tunis" - -#: calendar/zones.h:58 -msgid "Africa/Windhoek" -msgstr "Châu Phi/Windhoek" - -#: calendar/zones.h:59 -msgid "America/Adak" -msgstr "Châu Mỹ/Adak" - -#: calendar/zones.h:60 -msgid "America/Anchorage" -msgstr "Châu Mỹ/Anchorage" - -#: calendar/zones.h:61 -msgid "America/Anguilla" -msgstr "Châu Mỹ/Anguilla" - -#: calendar/zones.h:62 -msgid "America/Antigua" -msgstr "Châu Mỹ/Antigua" - -#: calendar/zones.h:63 -msgid "America/Araguaina" -msgstr "Châu Mỹ/Araguaina" - -#: calendar/zones.h:64 -msgid "America/Aruba" -msgstr "Châu Mỹ/Aruba" - -#: calendar/zones.h:65 -msgid "America/Asuncion" -msgstr "Châu Mỹ/Asuncion" - -#: calendar/zones.h:66 -msgid "America/Barbados" -msgstr "Châu Mỹ/Barbados" - -#: calendar/zones.h:67 -msgid "America/Belem" -msgstr "Châu Mỹ/Belem" - -#: calendar/zones.h:68 -msgid "America/Belize" -msgstr "Châu Mỹ/Belize" - -#: calendar/zones.h:69 -msgid "America/Boa_Vista" -msgstr "Châu Mỹ/Boa_Vista" - -#: calendar/zones.h:70 -msgid "America/Bogota" -msgstr "Châu Mỹ/Bogota" - -#: calendar/zones.h:71 -msgid "America/Boise" -msgstr "Châu Mỹ/Boise" - -#: calendar/zones.h:72 -msgid "America/Buenos_Aires" -msgstr "Châu Mỹ/Buenos_Aires" - -#: calendar/zones.h:73 -msgid "America/Cambridge_Bay" -msgstr "Châu Mỹ/Cambridge_Bay" - -#: calendar/zones.h:74 -msgid "America/Cancun" -msgstr "Châu Mỹ/Cancun" - -#: calendar/zones.h:75 -msgid "America/Caracas" -msgstr "Châu Mỹ/Caracas" - -#: calendar/zones.h:76 -msgid "America/Catamarca" -msgstr "Châu Mỹ/Catamarca" - -#: calendar/zones.h:77 -msgid "America/Cayenne" -msgstr "Châu Mỹ/Cayenne" - -#: calendar/zones.h:78 -msgid "America/Cayman" -msgstr "Châu Mỹ/Cayman" - -#: calendar/zones.h:79 -msgid "America/Chicago" -msgstr "Châu Mỹ/Chicago" - -#: calendar/zones.h:80 -msgid "America/Chihuahua" -msgstr "Châu Mỹ/Chihuahua" - -#: calendar/zones.h:81 -msgid "America/Cordoba" -msgstr "Châu Mỹ/Cordoba" - -#: calendar/zones.h:82 -msgid "America/Costa_Rica" -msgstr "Châu Mỹ/Costa_Rica" - -#: calendar/zones.h:83 -msgid "America/Cuiaba" -msgstr "Châu Mỹ/Cuiaba" - -#: calendar/zones.h:84 -msgid "America/Curacao" -msgstr "Châu Mỹ/Curacao" - -#: calendar/zones.h:85 -msgid "America/Danmarkshavn" -msgstr "Châu Mỹ/Danmarkshavn" - -#: calendar/zones.h:86 -msgid "America/Dawson" -msgstr "Châu Mỹ/Dawson" - -#: calendar/zones.h:87 -msgid "America/Dawson_Creek" -msgstr "Châu Mỹ/Dawson_Creek" - -#: calendar/zones.h:88 -msgid "America/Denver" -msgstr "Châu Mỹ/Denver" - -#: calendar/zones.h:89 -msgid "America/Detroit" -msgstr "Châu Mỹ/Detroit" - -#: calendar/zones.h:90 -msgid "America/Dominica" -msgstr "Châu Mỹ/Dominica" - -#: calendar/zones.h:91 -msgid "America/Edmonton" -msgstr "Châu Mỹ/Edmonton" - -#: calendar/zones.h:92 -msgid "America/Eirunepe" -msgstr "Châu Mỹ/Eirunepe" - -#: calendar/zones.h:93 -msgid "America/El_Salvador" -msgstr "Châu Mỹ/El_Salvador" - -#: calendar/zones.h:94 -msgid "America/Fortaleza" -msgstr "Châu Mỹ/Fortaleza" - -#: calendar/zones.h:95 -msgid "America/Glace_Bay" -msgstr "Châu Mỹ/Glace_Bay" - -#: calendar/zones.h:96 -msgid "America/Godthab" -msgstr "Châu Mỹ/Godthab" - -#: calendar/zones.h:97 -msgid "America/Goose_Bay" -msgstr "Châu Mỹ/Goose_Bay" - -#: calendar/zones.h:98 -msgid "America/Grand_Turk" -msgstr "Châu Mỹ/Grand_Turk" - -#: calendar/zones.h:99 -msgid "America/Grenada" -msgstr "Châu Mỹ/Grenada" - -#: calendar/zones.h:100 -msgid "America/Guadeloupe" -msgstr "Châu Mỹ/Guadeloupe" - -#: calendar/zones.h:101 -msgid "America/Guatemala" -msgstr "Châu Mỹ/Guatemala" - -#: calendar/zones.h:102 -msgid "America/Guayaquil" -msgstr "Châu Mỹ/Guayaquil" - -#: calendar/zones.h:103 -msgid "America/Guyana" -msgstr "Châu Mỹ/Guyana" - -#: calendar/zones.h:104 -msgid "America/Halifax" -msgstr "Châu Mỹ/Halifax" - -#: calendar/zones.h:105 -msgid "America/Havana" -msgstr "Châu Mỹ/Havana" - -#: calendar/zones.h:106 -msgid "America/Hermosillo" -msgstr "Châu Mỹ/Hermosillo" - -#: calendar/zones.h:107 -msgid "America/Indiana/Indianapolis" -msgstr "Châu Mỹ/Indiana/Indianapolis" - -#: calendar/zones.h:108 -msgid "America/Indiana/Knox" -msgstr "Châu Mỹ/Indiana/Knox" - -#: calendar/zones.h:109 -msgid "America/Indiana/Marengo" -msgstr "Châu Mỹ/Indiana/Marengo" - -#: calendar/zones.h:110 -msgid "America/Indiana/Vevay" -msgstr "Châu Mỹ/Indiana/Vevay" - -#: calendar/zones.h:111 -msgid "America/Indianapolis" -msgstr "Châu Mỹ/Indianapolis" - -#: calendar/zones.h:112 -msgid "America/Inuvik" -msgstr "Châu Mỹ/Inuvik" - -#: calendar/zones.h:113 -msgid "America/Iqaluit" -msgstr "Châu Mỹ/Iqaluit" - -#: calendar/zones.h:114 -msgid "America/Jamaica" -msgstr "Châu Mỹ/Jamaica" - -#: calendar/zones.h:115 -msgid "America/Jujuy" -msgstr "Châu Mỹ/Jujuy" - -#: calendar/zones.h:116 -msgid "America/Juneau" -msgstr "Châu Mỹ/Juneau" - -#: calendar/zones.h:117 -msgid "America/Kentucky/Louisville" -msgstr "Châu Mỹ/Kentucky/Louisville" - -#: calendar/zones.h:118 -msgid "America/Kentucky/Monticello" -msgstr "Châu Mỹ/Kentucky/Monticello" - -#: calendar/zones.h:119 -msgid "America/La_Paz" -msgstr "Châu Mỹ/La_Paz" - -#: calendar/zones.h:120 -msgid "America/Lima" -msgstr "Châu Mỹ/Lima" - -#: calendar/zones.h:121 -msgid "America/Los_Angeles" -msgstr "Châu Mỹ/Los_Angeles" - -#: calendar/zones.h:122 -msgid "America/Louisville" -msgstr "Châu Mỹ/Louisville" - -#: calendar/zones.h:123 -msgid "America/Maceio" -msgstr "Châu Mỹ/Maceio" - -#: calendar/zones.h:124 -msgid "America/Managua" -msgstr "Châu Mỹ/Managua" - -#: calendar/zones.h:125 -msgid "America/Manaus" -msgstr "Châu Mỹ/Manaus" - -#: calendar/zones.h:126 -msgid "America/Martinique" -msgstr "Châu Mỹ/Martinique" - -#: calendar/zones.h:127 -msgid "America/Mazatlan" -msgstr "Châu Mỹ/Mazatlan" - -#: calendar/zones.h:128 -msgid "America/Mendoza" -msgstr "Châu Mỹ/Mendoza" - -#: calendar/zones.h:129 -msgid "America/Menominee" -msgstr "Châu Mỹ/Menominee" - -#: calendar/zones.h:130 -msgid "America/Merida" -msgstr "Châu Mỹ/Merida" - -#: calendar/zones.h:131 -msgid "America/Mexico_City" -msgstr "Châu Mỹ/Mexico_City" - -#: calendar/zones.h:132 -msgid "America/Miquelon" -msgstr "Châu Mỹ/Miquelon" - -#: calendar/zones.h:133 -msgid "America/Monterrey" -msgstr "Châu Mỹ/Monterrey" - -#: calendar/zones.h:134 -msgid "America/Montevideo" -msgstr "Châu Mỹ/Montevideo" - -#: calendar/zones.h:135 -msgid "America/Montreal" -msgstr "Châu Mỹ/Montreal" - -#: calendar/zones.h:136 -msgid "America/Montserrat" -msgstr "Châu Mỹ/Montserrat" - -#: calendar/zones.h:137 -msgid "America/Nassau" -msgstr "Châu Mỹ/Nassau" - -#: calendar/zones.h:138 -msgid "America/New_York" -msgstr "Châu Mỹ/New_York" - -#: calendar/zones.h:139 -msgid "America/Nipigon" -msgstr "Châu Mỹ/Nipigon" - -#: calendar/zones.h:140 -msgid "America/Nome" -msgstr "Châu Mỹ/Nome" - -#: calendar/zones.h:141 -msgid "America/Noronha" -msgstr "Châu Mỹ/Noronha" - -#: calendar/zones.h:142 -msgid "America/North_Dakota/Center" -msgstr "Châu Mỹ/North_Dakota/Center" - -#: calendar/zones.h:143 -msgid "America/Panama" -msgstr "Châu Mỹ/Panama" - -#: calendar/zones.h:144 -msgid "America/Pangnirtung" -msgstr "Châu Mỹ/Pangnirtung" - -#: calendar/zones.h:145 -msgid "America/Paramaribo" -msgstr "Châu Mỹ/Paramaribo" - -#: calendar/zones.h:146 -msgid "America/Phoenix" -msgstr "Châu Mỹ/Phoenix" - -#: calendar/zones.h:147 -msgid "America/Port-au-Prince" -msgstr "Châu Mỹ/Port-au-Prince" - -#: calendar/zones.h:148 -msgid "America/Port_of_Spain" -msgstr "Châu Mỹ/Port_of_Spain" - -#: calendar/zones.h:149 -msgid "America/Porto_Velho" -msgstr "Châu Mỹ/Porto_Velho" - -#: calendar/zones.h:150 -msgid "America/Puerto_Rico" -msgstr "Châu Mỹ/Puerto_Rico" - -#: calendar/zones.h:151 -msgid "America/Rainy_River" -msgstr "Châu Mỹ/Rainy_River" - -#: calendar/zones.h:152 -msgid "America/Rankin_Inlet" -msgstr "Châu Mỹ/Rankin_Inlet" - -#: calendar/zones.h:153 -msgid "America/Recife" -msgstr "Châu Mỹ/Recife" - -#: calendar/zones.h:154 -msgid "America/Regina" -msgstr "Châu Mỹ/Regina" - -#: calendar/zones.h:155 -msgid "America/Rio_Branco" -msgstr "Châu Mỹ/Rio_Branco" - -#: calendar/zones.h:156 -msgid "America/Rosario" -msgstr "Châu Mỹ/Rosario" - -#: calendar/zones.h:157 -msgid "America/Santiago" -msgstr "Châu Mỹ/Santiago" - -#: calendar/zones.h:158 -msgid "America/Santo_Domingo" -msgstr "Châu Mỹ/Santo_Domingo" - -#: calendar/zones.h:159 -msgid "America/Sao_Paulo" -msgstr "Châu Mỹ/Sao_Paulo" - -#: calendar/zones.h:160 -msgid "America/Scoresbysund" -msgstr "Châu Mỹ/Scoresbysund" - -#: calendar/zones.h:161 -msgid "America/Shiprock" -msgstr "Châu Mỹ/Shiprock" - -#: calendar/zones.h:162 -msgid "America/St_Johns" -msgstr "Châu Mỹ/St_Johns" - -#: calendar/zones.h:163 -msgid "America/St_Kitts" -msgstr "Châu Mỹ/St_Kitts" - -#: calendar/zones.h:164 -msgid "America/St_Lucia" -msgstr "Châu Mỹ/St_Lucia" - -#: calendar/zones.h:165 -msgid "America/St_Thomas" -msgstr "Châu Mỹ/St_Thomas" - -#: calendar/zones.h:166 -msgid "America/St_Vincent" -msgstr "Châu Mỹ/St_Vincent" - -#: calendar/zones.h:167 -msgid "America/Swift_Current" -msgstr "Châu Mỹ/Swift_Current" - -#: calendar/zones.h:168 -msgid "America/Tegucigalpa" -msgstr "Châu Mỹ/Tegucigalpa" - -#: calendar/zones.h:169 -msgid "America/Thule" -msgstr "Châu Mỹ/Thule" - -#: calendar/zones.h:170 -msgid "America/Thunder_Bay" -msgstr "Châu Mỹ/Thunder_Bay" - -#: calendar/zones.h:171 -msgid "America/Tijuana" -msgstr "Châu Mỹ/Tijuana" - -#: calendar/zones.h:172 -msgid "America/Tortola" -msgstr "Châu Mỹ/Tortola" - -#: calendar/zones.h:173 -msgid "America/Vancouver" -msgstr "Châu Mỹ/Vancouver" - -#: calendar/zones.h:174 -msgid "America/Whitehorse" -msgstr "Châu Mỹ/Whitehorse" - -#: calendar/zones.h:175 -msgid "America/Winnipeg" -msgstr "Châu Mỹ/Winnipeg" - -#: calendar/zones.h:176 -msgid "America/Yakutat" -msgstr "Châu Mỹ/Yakutat" - -#: calendar/zones.h:177 -msgid "America/Yellowknife" -msgstr "Châu Mỹ/Yellowknife" - -#: calendar/zones.h:178 -msgid "Antarctica/Casey" -msgstr "Nam Cực/Casey" - -#: calendar/zones.h:179 -msgid "Antarctica/Davis" -msgstr "Nam Cực/Davis" - -#: calendar/zones.h:180 -msgid "Antarctica/DumontDUrville" -msgstr "Nam Cực/DumontDUrville" - -#: calendar/zones.h:181 -msgid "Antarctica/Mawson" -msgstr "Nam Cực/Mawson" - -#: calendar/zones.h:182 -msgid "Antarctica/McMurdo" -msgstr "Nam Cực/McMurdo" - -#: calendar/zones.h:183 -msgid "Antarctica/Palmer" -msgstr "Nam Cực/Palmer" - -#: calendar/zones.h:184 -msgid "Antarctica/South_Pole" -msgstr "Nam Cực/South_Pole" - -#: calendar/zones.h:185 -msgid "Antarctica/Syowa" -msgstr "Nam Cực/Syowa" - -#: calendar/zones.h:186 -msgid "Antarctica/Vostok" -msgstr "Nam Cực/Vostok" - -#: calendar/zones.h:187 -msgid "Arctic/Longyearbyen" -msgstr "Arctic/Longyearbyen" - -#: calendar/zones.h:188 -msgid "Asia/Aden" -msgstr "Châu Á/Aden" - -#: calendar/zones.h:189 -msgid "Asia/Almaty" -msgstr "Châu Á/Almaty" - -#: calendar/zones.h:190 -msgid "Asia/Amman" -msgstr "Châu Á/Amman" - -#: calendar/zones.h:191 -msgid "Asia/Anadyr" -msgstr "Châu Á/Anadyr" - -#: calendar/zones.h:192 -msgid "Asia/Aqtau" -msgstr "Châu Á/Aqtau" - -#: calendar/zones.h:193 -msgid "Asia/Aqtobe" -msgstr "Châu Á/Aqtobe" - -#: calendar/zones.h:194 -msgid "Asia/Ashgabat" -msgstr "Châu Á/Ashgabat" - -#: calendar/zones.h:195 -msgid "Asia/Baghdad" -msgstr "Châu Á/Baghdad" - -#: calendar/zones.h:196 -msgid "Asia/Bahrain" -msgstr "Châu Á/Bahrain" - -#: calendar/zones.h:197 -msgid "Asia/Baku" -msgstr "Châu Á/Baku" - -#: calendar/zones.h:198 -msgid "Asia/Bangkok" -msgstr "Châu Á/Bangkok" - -#: calendar/zones.h:199 -msgid "Asia/Beirut" -msgstr "Châu Á/Beirut" - -#: calendar/zones.h:200 -msgid "Asia/Bishkek" -msgstr "Châu Á/Bishkek" - -#: calendar/zones.h:201 -msgid "Asia/Brunei" -msgstr "Châu Á/Brunei" - -#: calendar/zones.h:202 -msgid "Asia/Calcutta" -msgstr "Châu Á/Calcutta" - -#: calendar/zones.h:203 -msgid "Asia/Choibalsan" -msgstr "Châu Á/Choibalsan" - -#: calendar/zones.h:204 -msgid "Asia/Chongqing" -msgstr "Châu Á/Chongqing" - -#: calendar/zones.h:205 -msgid "Asia/Colombo" -msgstr "Châu Á/Colombo" - -#: calendar/zones.h:206 -msgid "Asia/Damascus" -msgstr "Châu Á/Damascus" - -#: calendar/zones.h:207 -msgid "Asia/Dhaka" -msgstr "Châu Á/Dhaka" - -#: calendar/zones.h:208 -msgid "Asia/Dili" -msgstr "Châu Á/Dili" - -#: calendar/zones.h:209 -msgid "Asia/Dubai" -msgstr "Châu Á/Dubai" - -#: calendar/zones.h:210 -msgid "Asia/Dushanbe" -msgstr "Châu Á/Dushanbe" - -#: calendar/zones.h:211 -msgid "Asia/Gaza" -msgstr "Châu Á/Gaza" - -#: calendar/zones.h:212 -msgid "Asia/Harbin" -msgstr "Châu Á/Harbin" - -#: calendar/zones.h:213 -msgid "Asia/Hong_Kong" -msgstr "Châu Á/Hong_Kong" - -#: calendar/zones.h:214 -msgid "Asia/Hovd" -msgstr "Châu Á/Hovd" - -#: calendar/zones.h:215 -msgid "Asia/Irkutsk" -msgstr "Châu Á/Irkutsk" - -#: calendar/zones.h:216 -msgid "Asia/Istanbul" -msgstr "Châu Á/Istanbul" - -#: calendar/zones.h:217 -msgid "Asia/Jakarta" -msgstr "Châu Á/Jakarta" - -#: calendar/zones.h:218 -msgid "Asia/Jayapura" -msgstr "Châu Á/Jayapura" - -#: calendar/zones.h:219 -msgid "Asia/Jerusalem" -msgstr "Châu Á/Jerusalem" - -#: calendar/zones.h:220 -msgid "Asia/Kabul" -msgstr "Châu Á/Kabul" - -#: calendar/zones.h:221 -msgid "Asia/Kamchatka" -msgstr "Châu Á/Kamchatka" - -#: calendar/zones.h:222 -msgid "Asia/Karachi" -msgstr "Châu Á/Karachi" - -#: calendar/zones.h:223 -msgid "Asia/Kashgar" -msgstr "Châu Á/Kashgar" - -#: calendar/zones.h:224 -msgid "Asia/Katmandu" -msgstr "Châu Á/Katmandu" - -#: calendar/zones.h:225 -msgid "Asia/Krasnoyarsk" -msgstr "Châu Á/Krasnoyarsk" - -#: calendar/zones.h:226 -msgid "Asia/Kuala_Lumpur" -msgstr "Châu Á/Kuala_Lumpur" - -#: calendar/zones.h:227 -msgid "Asia/Kuching" -msgstr "Châu Á/Kuching" - -#: calendar/zones.h:228 -msgid "Asia/Kuwait" -msgstr "Châu Á/Kuwait" - -#: calendar/zones.h:229 -msgid "Asia/Macao" -msgstr "Châu Á/Macao" - -#: calendar/zones.h:230 -msgid "Asia/Macau" -msgstr "Châu Á/Ma cao" - -#: calendar/zones.h:231 -msgid "Asia/Magadan" -msgstr "Châu Á/Magadan" - -#: calendar/zones.h:232 -msgid "Asia/Makassar" -msgstr "Châu Á/Makassar" - -#: calendar/zones.h:233 -msgid "Asia/Manila" -msgstr "Châu Á/Manila" - -#: calendar/zones.h:234 -msgid "Asia/Muscat" -msgstr "Châu Á/Muscat" - -#: calendar/zones.h:235 -msgid "Asia/Nicosia" -msgstr "Châu Á/Nicosia" - -#: calendar/zones.h:236 -msgid "Asia/Novosibirsk" -msgstr "Châu Á/Novosibirsk" - -#: calendar/zones.h:237 -msgid "Asia/Omsk" -msgstr "Châu Á/Omsk" - -#: calendar/zones.h:238 -msgid "Asia/Oral" -msgstr "Châu Á/Oral" - -#: calendar/zones.h:239 -msgid "Asia/Phnom_Penh" -msgstr "Châu Á/Phnom_Penh" - -#: calendar/zones.h:240 -msgid "Asia/Pontianak" -msgstr "Châu Á/Pontianak" - -#: calendar/zones.h:241 -msgid "Asia/Pyongyang" -msgstr "Châu Á/Pyongyang" - -#: calendar/zones.h:242 -msgid "Asia/Qatar" -msgstr "Châu Á/Qatar" - -#: calendar/zones.h:243 -msgid "Asia/Qyzylorda" -msgstr "Châu Á/Qyzylorda" - -#: calendar/zones.h:244 -msgid "Asia/Rangoon" -msgstr "Châu Á/Rangoon" - -#: calendar/zones.h:245 -msgid "Asia/Riyadh" -msgstr "Châu Á/Riyadh" - -#: calendar/zones.h:246 -msgid "Asia/Saigon" -msgstr "Châu Á/Sài Gòn" - -#: calendar/zones.h:247 -msgid "Asia/Sakhalin" -msgstr "Châu Á/Sakhalin" - -#: calendar/zones.h:248 -msgid "Asia/Samarkand" -msgstr "Châu Á/Samarkand" - -#: calendar/zones.h:249 -msgid "Asia/Seoul" -msgstr "Châu Á/Seoul" - -#: calendar/zones.h:250 -msgid "Asia/Shanghai" -msgstr "Châu Á/Shanghai" - -#: calendar/zones.h:251 -msgid "Asia/Singapore" -msgstr "Châu Á/Singapore" - -#: calendar/zones.h:252 -msgid "Asia/Taipei" -msgstr "Châu Á/Taipei" - -#: calendar/zones.h:253 -msgid "Asia/Tashkent" -msgstr "Châu Á/Tashkent" - -#: calendar/zones.h:254 -msgid "Asia/Tbilisi" -msgstr "Châu Á/Tbilisi" - -#: calendar/zones.h:255 -msgid "Asia/Tehran" -msgstr "Châu Á/Tehran" - -#: calendar/zones.h:256 -msgid "Asia/Thimphu" -msgstr "Châu Á/Thimphu" - -#: calendar/zones.h:257 -msgid "Asia/Tokyo" -msgstr "Châu Á/Tokyo" - -#: calendar/zones.h:258 -msgid "Asia/Ujung_Pandang" -msgstr "Châu Á/Ujung_Pandang" - -#: calendar/zones.h:259 -msgid "Asia/Ulaanbaatar" -msgstr "Châu Á/Ulaanbaatar" - -#: calendar/zones.h:260 -msgid "Asia/Urumqi" -msgstr "Châu Á/Urumqi" - -#: calendar/zones.h:261 -msgid "Asia/Vientiane" -msgstr "Châu Á/Vientiane" - -#: calendar/zones.h:262 -msgid "Asia/Vladivostok" -msgstr "Châu Á/Vladivostok" - -#: calendar/zones.h:263 -msgid "Asia/Yakutsk" -msgstr "Châu Á/Yakutsk" - -#: calendar/zones.h:264 -msgid "Asia/Yekaterinburg" -msgstr "Châu Á/Yekaterinburg" - -#: calendar/zones.h:265 -msgid "Asia/Yerevan" -msgstr "Châu Á/Yerevan" - -#: calendar/zones.h:266 -msgid "Atlantic/Azores" -msgstr "Atlantic/Azores" - -#: calendar/zones.h:267 -msgid "Atlantic/Bermuda" -msgstr "Đại Tây Dương/Bermuda" - -#: calendar/zones.h:268 -msgid "Atlantic/Canary" -msgstr "Đại Tây Dương/Canary" - -#: calendar/zones.h:269 -msgid "Atlantic/Cape_Verde" -msgstr "Đại Tây Dương/Cape_Verde" - -#: calendar/zones.h:270 -msgid "Atlantic/Faeroe" -msgstr "Đại Tây Dương/Faeroe" - -#: calendar/zones.h:271 -msgid "Atlantic/Jan_Mayen" -msgstr "Đại Tây Dương/Jan_Mayen" - -#: calendar/zones.h:272 -msgid "Atlantic/Madeira" -msgstr "Đại Tây Dương/Madeira" - -#: calendar/zones.h:273 -msgid "Atlantic/Reykjavik" -msgstr "Đại Tây Dương/Reykjavik" - -#: calendar/zones.h:274 -msgid "Atlantic/South_Georgia" -msgstr "Đại Tây Dương/South_Georgia" - -#: calendar/zones.h:275 -msgid "Atlantic/St_Helena" -msgstr "Đại Tây Dương/St_Helena" - -#: calendar/zones.h:276 -msgid "Atlantic/Stanley" -msgstr "Đại Tây Dương/Stanley" - -#: calendar/zones.h:277 -msgid "Australia/Adelaide" -msgstr "Châu Úc/Adelaide" - -#: calendar/zones.h:278 -msgid "Australia/Brisbane" -msgstr "Châu Úc/Brisbane" - -#: calendar/zones.h:279 -msgid "Australia/Broken_Hill" -msgstr "Châu Úc/Broken_Hill" - -#: calendar/zones.h:280 -msgid "Australia/Darwin" -msgstr "Châu Úc/Darwin" - -#: calendar/zones.h:281 -msgid "Australia/Hobart" -msgstr "Châu Úc/Hobart" - -#: calendar/zones.h:282 -msgid "Australia/Lindeman" -msgstr "Châu Úc/Lindeman" - -#: calendar/zones.h:283 -msgid "Australia/Lord_Howe" -msgstr "Châu Úc/Lord_Howe" - -#: calendar/zones.h:284 -msgid "Australia/Melbourne" -msgstr "Châu Úc/Melbourne" - -#: calendar/zones.h:285 -msgid "Australia/Perth" -msgstr "Châu Úc/Perth" - -#: calendar/zones.h:286 -msgid "Australia/Sydney" -msgstr "Châu Úc/Sydney" - -#: calendar/zones.h:287 -msgid "Europe/Amsterdam" -msgstr "Châu Âu/Amsterdam" - -#: calendar/zones.h:288 -msgid "Europe/Andorra" -msgstr "Châu Âu/Andorra" - -#: calendar/zones.h:289 -msgid "Europe/Athens" -msgstr "Châu Âu/Athens" - -#: calendar/zones.h:290 -msgid "Europe/Belfast" -msgstr "Châu Âu/Belfast" - -#: calendar/zones.h:291 -msgid "Europe/Belgrade" -msgstr "Châu Âu/Belgrade" - -#: calendar/zones.h:292 -msgid "Europe/Berlin" -msgstr "Châu Âu/Berlin" - -#: calendar/zones.h:293 -msgid "Europe/Bratislava" -msgstr "Châu Âu/Bratislava" - -#: calendar/zones.h:294 -msgid "Europe/Brussels" -msgstr "Châu Âu/Brussels" - -#: calendar/zones.h:295 -msgid "Europe/Bucharest" -msgstr "Châu Âu/Bucharest" - -#: calendar/zones.h:296 -msgid "Europe/Budapest" -msgstr "Châu Âu/Budapest" - -#: calendar/zones.h:297 -msgid "Europe/Chisinau" -msgstr "Châu Âu/Chisinau" - -#: calendar/zones.h:298 -msgid "Europe/Copenhagen" -msgstr "Châu Âu/Copenhagen" - -#: calendar/zones.h:299 -msgid "Europe/Dublin" -msgstr "Châu Âu/Dublin" - -#: calendar/zones.h:300 -msgid "Europe/Gibraltar" -msgstr "Châu Âu/Gibraltar" - -#: calendar/zones.h:301 -msgid "Europe/Helsinki" -msgstr "Châu Âu/Helsinki" - -#: calendar/zones.h:302 -msgid "Europe/Istanbul" -msgstr "Châu Âu/Istanbul" - -#: calendar/zones.h:303 -msgid "Europe/Kaliningrad" -msgstr "Châu Âu/Kaliningrad" - -#: calendar/zones.h:304 -msgid "Europe/Kiev" -msgstr "Châu Âu/Kiev" - -#: calendar/zones.h:305 -msgid "Europe/Lisbon" -msgstr "Châu Âu/Lisbon" - -#: calendar/zones.h:306 -msgid "Europe/Ljubljana" -msgstr "Châu Âu/Ljubljana" - -#: calendar/zones.h:307 -msgid "Europe/London" -msgstr "Châu Âu/London" - -#: calendar/zones.h:308 -msgid "Europe/Luxembourg" -msgstr "Châu Âu/Luxembourg" - -#: calendar/zones.h:309 -msgid "Europe/Madrid" -msgstr "Châu Âu/Madrid" - -#: calendar/zones.h:310 -msgid "Europe/Malta" -msgstr "Châu Âu/Malta" - -#: calendar/zones.h:311 -msgid "Europe/Minsk" -msgstr "Châu Âu/Minsk" - -#: calendar/zones.h:312 -msgid "Europe/Monaco" -msgstr "Châu Âu/Monaco" - -#: calendar/zones.h:313 -msgid "Europe/Moscow" -msgstr "Châu Âu/Moscow" - -#: calendar/zones.h:314 -msgid "Europe/Nicosia" -msgstr "Châu Âu/Nicosia" - -#: calendar/zones.h:315 -msgid "Europe/Oslo" -msgstr "Châu Âu/Oslo" - -#: calendar/zones.h:316 -msgid "Europe/Paris" -msgstr "Châu Âu/Paris" - -#: calendar/zones.h:317 -msgid "Europe/Prague" -msgstr "Châu Âu/Prague" - -#: calendar/zones.h:318 -msgid "Europe/Riga" -msgstr "Châu Âu/Riga" - -#: calendar/zones.h:319 -msgid "Europe/Rome" -msgstr "Châu Âu/Rome" - -#: calendar/zones.h:320 -msgid "Europe/Samara" -msgstr "Châu Âu/Samara" - -#: calendar/zones.h:321 -msgid "Europe/San_Marino" -msgstr "Châu Âu/San_Marino" - -#: calendar/zones.h:322 -msgid "Europe/Sarajevo" -msgstr "Châu Âu/Sarajevo" - -#: calendar/zones.h:323 -msgid "Europe/Simferopol" -msgstr "Châu Âu/Simferopol" - -#: calendar/zones.h:324 -msgid "Europe/Skopje" -msgstr "Châu Âu/Skopje" - -#: calendar/zones.h:325 -msgid "Europe/Sofia" -msgstr "Châu Âu/Sofia" - -#: calendar/zones.h:326 -msgid "Europe/Stockholm" -msgstr "Châu Âu/Stockholm" - -#: calendar/zones.h:327 -msgid "Europe/Tallinn" -msgstr "Châu Âu/Tallinn" - -#: calendar/zones.h:328 -msgid "Europe/Tirane" -msgstr "Châu Âu/Tirane" - -#: calendar/zones.h:329 -msgid "Europe/Uzhgorod" -msgstr "Châu Âu/Uzhgorod" - -#: calendar/zones.h:330 -msgid "Europe/Vaduz" -msgstr "Châu Âu/Vaduz" - -#: calendar/zones.h:331 -msgid "Europe/Vatican" -msgstr "Châu Âu/Vatican" - -#: calendar/zones.h:332 -msgid "Europe/Vienna" -msgstr "Châu Âu/Vienna" - -#: calendar/zones.h:333 -msgid "Europe/Vilnius" -msgstr "Châu Âu/Vilnius" - -#: calendar/zones.h:334 -msgid "Europe/Warsaw" -msgstr "Châu Âu/Warsaw" - -#: calendar/zones.h:335 -msgid "Europe/Zagreb" -msgstr "Châu Âu/Zagreb" - -#: calendar/zones.h:336 -msgid "Europe/Zaporozhye" -msgstr "Châu Âu/Zaporozhye" - -#: calendar/zones.h:337 -msgid "Europe/Zurich" -msgstr "Châu Âu/Zurich" - -#: calendar/zones.h:338 -msgid "Indian/Antananarivo" -msgstr "Indian/Antananarivo" - -#: calendar/zones.h:339 -msgid "Indian/Chagos" -msgstr "Ấn Độ Dương/Chagos" - -#: calendar/zones.h:340 -msgid "Indian/Christmas" -msgstr "Ấn Độ Dương/Christmas" - -#: calendar/zones.h:341 -msgid "Indian/Cocos" -msgstr "Ấn Độ Dương/Cocos" - -#: calendar/zones.h:342 -msgid "Indian/Comoro" -msgstr "Ấn Độ Dương/Comoro" - -#: calendar/zones.h:343 -msgid "Indian/Kerguelen" -msgstr "Ấn Độ Dương/Kerguelen" - -#: calendar/zones.h:344 -msgid "Indian/Mahe" -msgstr "Ấn Độ Dương/Mahe" - -#: calendar/zones.h:345 -msgid "Indian/Maldives" -msgstr "Ấn Độ Dương/Maldives" - -#: calendar/zones.h:346 -msgid "Indian/Mauritius" -msgstr "Ấn Độ Dương/Mauritius" - -#: calendar/zones.h:347 -msgid "Indian/Mayotte" -msgstr "Ấn Độ Dương/Mayotte" - -#: calendar/zones.h:348 -msgid "Indian/Reunion" -msgstr "Ấn Độ Dương/Reunion" - -#: calendar/zones.h:349 -msgid "Pacific/Apia" -msgstr "Thái Bình Dương/Apia" - -#: calendar/zones.h:350 -msgid "Pacific/Auckland" -msgstr "Thái Bình Dương/Auckland" - -#: calendar/zones.h:351 -msgid "Pacific/Chatham" -msgstr "Thái Bình Dương/Chatham" - -#: calendar/zones.h:352 -msgid "Pacific/Easter" -msgstr "Thái Bình Dương/Easter" - -#: calendar/zones.h:353 -msgid "Pacific/Efate" -msgstr "Thái Bình Dương/Efate" - -#: calendar/zones.h:354 -msgid "Pacific/Enderbury" -msgstr "Thái Bình Dương/Enderbury" - -#: calendar/zones.h:355 -msgid "Pacific/Fakaofo" -msgstr "Thái Bình Dương/Fakaofo" - -#: calendar/zones.h:356 -msgid "Pacific/Fiji" -msgstr "Thái Bình Dương/Fiji" - -#: calendar/zones.h:357 -msgid "Pacific/Funafuti" -msgstr "Thái Bình Dương/Funafuti" - -#: calendar/zones.h:358 -msgid "Pacific/Galapagos" -msgstr "Thái Bình Dương/Galapagos" - -#: calendar/zones.h:359 -msgid "Pacific/Gambier" -msgstr "Thái Bình Dương/Gambier" - -#: calendar/zones.h:360 -msgid "Pacific/Guadalcanal" -msgstr "Thái Bình Dương/Guadalcanal" - -#: calendar/zones.h:361 -msgid "Pacific/Guam" -msgstr "Thái Bình Dương/Guam" - -#: calendar/zones.h:362 -msgid "Pacific/Honolulu" -msgstr "Thái Bình Dương/Honolulu" - -#: calendar/zones.h:363 -msgid "Pacific/Johnston" -msgstr "Thái Bình Dương/Johnston" - -#: calendar/zones.h:364 -msgid "Pacific/Kiritimati" -msgstr "Thái Bình Dương/Kiritimati" - -#: calendar/zones.h:365 -msgid "Pacific/Kosrae" -msgstr "Thái Bình Dương/Kosrae" - -#: calendar/zones.h:366 -msgid "Pacific/Kwajalein" -msgstr "Thái Bình Dương/Kwajalein" - -#: calendar/zones.h:367 -msgid "Pacific/Majuro" -msgstr "Thái Bình Dương/Majuro" - -#: calendar/zones.h:368 -msgid "Pacific/Marquesas" -msgstr "Thái Bình Dương/Marquesas" - -#: calendar/zones.h:369 -msgid "Pacific/Midway" -msgstr "Thái Bình Dương/Midway" - -#: calendar/zones.h:370 -msgid "Pacific/Nauru" -msgstr "Thái Bình Dương/Nauru" - -#: calendar/zones.h:371 -msgid "Pacific/Niue" -msgstr "Thái Bình Dương/Niue" - -#: calendar/zones.h:372 -msgid "Pacific/Norfolk" -msgstr "Thái Bình Dương/Norfolk" - -#: calendar/zones.h:373 -msgid "Pacific/Noumea" -msgstr "Thái Bình Dương/Noumea" - -#: calendar/zones.h:374 -msgid "Pacific/Pago_Pago" -msgstr "Thái Bình Dương/Pago_Pago" - -#: calendar/zones.h:375 -msgid "Pacific/Palau" -msgstr "Thái Bình Dương/Palau" - -#: calendar/zones.h:376 -msgid "Pacific/Pitcairn" -msgstr "Thái Bình Dương/Pitcairn" - -#: calendar/zones.h:377 -msgid "Pacific/Ponape" -msgstr "Thái Bình Dương/Ponape" - -#: calendar/zones.h:378 -msgid "Pacific/Port_Moresby" -msgstr "Thái Bình Dương/Port_Moresby" - -#: calendar/zones.h:379 -msgid "Pacific/Rarotonga" -msgstr "Thái Bình Dương/Rarotonga" - -#: calendar/zones.h:380 -msgid "Pacific/Saipan" -msgstr "Thái Bình Dương/Saipan" - -#: calendar/zones.h:381 -msgid "Pacific/Tahiti" -msgstr "Thái Bình Dương/Tahiti" - -#: calendar/zones.h:382 -msgid "Pacific/Tarawa" -msgstr "Thái Bình Dương/Tarawa" - -#: calendar/zones.h:383 -msgid "Pacific/Tongatapu" -msgstr "Thái Bình Dương/Tongatapu" - -#: calendar/zones.h:384 -msgid "Pacific/Truk" -msgstr "Thái Bình Dương/Truk" - -#: calendar/zones.h:385 -msgid "Pacific/Wake" -msgstr "Thái Bình Dương/Wake" - -#: calendar/zones.h:386 -msgid "Pacific/Wallis" -msgstr "Thái Bình Dương/Wallis" - -#: calendar/zones.h:387 -msgid "Pacific/Yap" -msgstr "Thái Bình Dương/Yap" - -#: camel/camel-cipher-context.c:102 -msgid "Signing is not supported by this cipher" -msgstr "Loại mã này không hỗ trợ ký tên" - -#: camel/camel-cipher-context.c:128 -msgid "Signing message" -msgstr "Đang ký thông điệp" - -#: camel/camel-cipher-context.c:145 -msgid "Verifying is not supported by this cipher" -msgstr "Loại mã này không hỗ trợ xác minh" - -#: camel/camel-cipher-context.c:171 -msgid "Verifying message" -msgstr "Đang xác minh thông điệp" - -#: camel/camel-cipher-context.c:189 -msgid "Encryption is not supported by this cipher" -msgstr "Loại mã này không hỗ trợ mã hóa" - -#: camel/camel-cipher-context.c:215 -msgid "Encrypting message" -msgstr "Đang mã hóa thông điệp" - -#: camel/camel-cipher-context.c:232 -msgid "Decryption is not supported by this cipher" -msgstr "Loại mã này không hỗ trợ giải mã" - -#: camel/camel-cipher-context.c:254 -msgid "Decrypting message" -msgstr "Đang giải mã thông điệp" - -#: camel/camel-cipher-context.c:271 -msgid "You may not import keys with this cipher" -msgstr "Bạn không thể nhập khóa bằng loại mã này" - -#: camel/camel-cipher-context.c:301 -msgid "You may not export keys with this cipher" -msgstr "Bạn không thể xuất khóa bằng loại mã này" - -#: camel/camel-data-cache.c:133 -msgid "Unable to create cache path" -msgstr "Không thể tạo đường dẫn cache" - -#: camel/camel-data-cache.c:375 -#, c-format -msgid "Could not remove cache entry: %s: %s" -msgstr "Không thể loại bỏ mục cache: %s: %s" - -#: camel/camel-disco-diary.c:194 -#, c-format -msgid "" -"Could not write log entry: %s\n" -"Further operations on this server will not be replayed when you\n" -"reconnect to the network." -msgstr "" -"Không thể ghi log entry: %s\n" -"Các thao tác sau nữa trên máy chủ này sẽ không được thực hiện lại\n" -"khi bạn kết nối vào mạng lần sau." - -#: camel/camel-disco-diary.c:257 -#, c-format -msgid "" -"Could not open `%s':\n" -"%s\n" -"Changes made to this folder will not be resynchronized." -msgstr "" -"Không thể mở `%s':\n" -"%s\n" -"Các thay đổi được tạo ra trong thư mục này sẽ không thể được tái đồng bộ." - -#: camel/camel-disco-diary.c:293 -msgid "Resynchronizing with server" -msgstr "Đang tái đồng bộ với máy chủ" - -#: camel/camel-disco-folder.c:41 -msgid "Copy folder content locally for offline operation" -msgstr "Sao chép nội dung thư mục về máy để phục vụ các thao tác ngoại tuyến" - -#: camel/camel-disco-folder.c:103 -msgid "Downloading new messages for offline mode" -msgstr "Đang tải về các thông điệp cho chế độ ngoại tuyến" - -#: camel/camel-disco-folder.c:466 -#, c-format -msgid "Preparing folder '%s' for offline" -msgstr "Đang chuẩn bị thư mục '%s' để dùng ngoại tuyến" - -#: camel/camel-disco-store.c:404 -msgid "You must be working online to complete this operation" -msgstr "Bạn phải đang hoạt động trực tuyến mới có thể hoàn tất thao tác này." - -#: camel/camel-filter-driver.c:669 camel/camel-filter-search.c:513 -#: camel/camel-process.c:48 -#, c-format -msgid "Failed to create pipe to '%s': %s" -msgstr "Lỗi tạo ống dẫn tới '%s': %s" - -#: camel/camel-filter-driver.c:713 camel/camel-process.c:90 -#, c-format -msgid "Failed to create child process '%s': %s" -msgstr "Lỗi tạo tiến trình con '%s': %s" - -#: camel/camel-filter-driver.c:756 -#, c-format -msgid "Invalid message stream received from %s: %s" -msgstr "Nhận luồng thông điệp không hợp lệ từ %s: %s" - -#: camel/camel-filter-driver.c:945 camel/camel-filter-driver.c:954 -msgid "Syncing folders" -msgstr "Đồng bộ thư mục" - -#: camel/camel-filter-driver.c:1043 camel/camel-filter-driver.c:1420 -#, c-format -msgid "Error parsing filter: %s: %s" -msgstr "Lỗi phân tích bộ lọc: %s: %s" - -#: camel/camel-filter-driver.c:1052 camel/camel-filter-driver.c:1426 -#, c-format -msgid "Error executing filter: %s: %s" -msgstr "Lỗi thực hiện bộ lọc: %s: %s" - -#: camel/camel-filter-driver.c:1119 -msgid "Unable to open spool folder" -msgstr "Không thể mở thư mục spool" - -#: camel/camel-filter-driver.c:1128 -msgid "Unable to process spool folder" -msgstr "Không thể xử lý thư mục spool" - -#: camel/camel-filter-driver.c:1143 -#, c-format -msgid "Getting message %d (%d%%)" -msgstr "Đang lấy thông diệp %d (%d%%)" - -#: camel/camel-filter-driver.c:1147 -msgid "Cannot open message" -msgstr "Không thể mở thông điệp" - -#: camel/camel-filter-driver.c:1148 camel/camel-filter-driver.c:1160 -#, c-format -msgid "Failed on message %d" -msgstr "Lỗi trên thông điệp %d" - -#: camel/camel-filter-driver.c:1174 camel/camel-filter-driver.c:1265 -msgid "Syncing folder" -msgstr "Đang đồng bộ thư mục" - -#: camel/camel-filter-driver.c:1235 -#, c-format -msgid "Getting message %d of %d" -msgstr "Đang lấy thông điệp %d trên %d" - -#: camel/camel-filter-driver.c:1250 -#, c-format -msgid "Failed at message %d of %d" -msgstr "Lỗi tại thông điệp %d trên %d" - -#: camel/camel-filter-search.c:136 -msgid "Failed to retrieve message" -msgstr "Lỗi nhận thông điệp" - -#: camel/camel-filter-search.c:386 -msgid "Invalid arguments to (system-flag)" -msgstr "Đối số không hợp lệ (system-flag)" - -#: camel/camel-filter-search.c:401 -msgid "Invalid arguments to (user-tag)" -msgstr "Đối số không hợp lệ (user-tag)" - -#: camel/camel-filter-search.c:549 -#, c-format -msgid "Failed to create create child process '%s': %s" -msgstr "Lỗi tạo tiến trình con '%s': %s" - -#. A filter search is a search through your filters, ie. your filters is the corpus being searched thru. -#: camel/camel-filter-search.c:671 camel/camel-filter-search.c:679 -#, c-format -msgid "Error executing filter search: %s: %s" -msgstr "Lỗi thực hiện tìm kiếm bộ lọc: %s: %s" - -#: camel/camel-folder-search.c:355 camel/camel-folder-search.c:476 -#, c-format -msgid "" -"Cannot parse search expression: %s:\n" -"%s" -msgstr "" -"Không thể phân tích biểu thức tìm kiếm: %s:\n" -"%s" - -#: camel/camel-folder-search.c:365 camel/camel-folder-search.c:486 -#, c-format -msgid "" -"Error executing search expression: %s:\n" -"%s" -msgstr "" -"Lỗi thực hiện tìm kiếm theo biểu thức: %s:\n" -"%s" - -#: camel/camel-folder-search.c:672 camel/camel-folder-search.c:705 -msgid "(match-all) requires a single bool result" -msgstr "(khớp tất cả) yêu cầu một kết quả đơn" - -#: camel/camel-folder-search.c:755 -msgid "(match-threads) not allowed inside match-all" -msgstr "(match-threads) không được phép nằm trong match-all" - -#: camel/camel-folder-search.c:758 camel/camel-folder-search.c:762 -msgid "(match-threads) requires a match type string" -msgstr "(match-threads) cần kiểu match string" - -#: camel/camel-folder-search.c:784 -msgid "(match-threads) expects an array result" -msgstr "(match-threads) cần kết quả array" - -#: camel/camel-folder-search.c:790 -msgid "(match-threads) requires the folder set" -msgstr "(match-threads) cần tập thư mục" - -#: camel/camel-folder-search.c:879 -#, c-format -msgid "Performing query on unknown header: %s" -msgstr "Đang thực hiện truy vấn trên header lạ: %s" - -#: camel/camel-folder.c:653 -#, c-format -msgid "Unsupported operation: append message: for %s" -msgstr "Tháo tác chưa hỗ trợ: nối dài thông điệp: cho %s" - -#: camel/camel-folder.c:1262 -#, c-format -msgid "Unsupported operation: search by expression: for %s" -msgstr "Thao tác chưa hỗ trợ: tìm theo biểu thức: cho %s" - -#: camel/camel-folder.c:1302 -#, c-format -msgid "Unsupported operation: search by uids: for %s" -msgstr "Thao tác chưa hỗ trợ: tìm bằng UID: cho %s" - -#: camel/camel-folder.c:1416 -msgid "Moving messages" -msgstr "Đang di chuyển thông điệp" - -#: camel/camel-folder.c:1416 -msgid "Copying messages" -msgstr "Đang chép thông điệp" - -#: camel/camel-folder.c:1665 -msgid "Learning junk" -msgstr "Học là rác" - -#: camel/camel-folder.c:1682 -msgid "Learning non-junk" -msgstr "Học không phải là rác" - -#: camel/camel-folder.c:1701 -msgid "Filtering new message(s)" -msgstr "Đang lọc thông điệp mới" - -#: camel/camel-gpg-context.c:735 -#, c-format -msgid "" -"Unexpected GnuPG status message encountered:\n" -"\n" -"%s" -msgstr "" -"Bắt gặp thông thông điệp trạng thái GnuPG không mong đợi:\n" -"\n" -"%s" - -#: camel/camel-gpg-context.c:749 -msgid "Failed to parse gpg userid hint." -msgstr "Lỗi phân tích chỉ dẫn GPG UserID." - -#: camel/camel-gpg-context.c:773 -msgid "Failed to parse gpg passphrase request." -msgstr "Lỗi phân tích yêu cầu passphrase của GPG." - -#: camel/camel-gpg-context.c:787 -#, c-format -msgid "" -"You need a passphrase to unlock the key for\n" -"user: \"%s\"" -msgstr "" -"Bạn cần passphrase để mở khóa cho người \n" -"dùng: \"%s\"" - -#: camel/camel-gpg-context.c:804 camel/camel-gpg-context.c:1314 -#: camel/camel-gpg-context.c:1498 camel/camel-gpg-context.c:1589 -#: camel/camel-gpg-context.c:1697 camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:1231 -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:1329 mail/mail-ops.c:705 -#: mail/mail-send-recv.c:611 -msgid "Cancelled." -msgstr "Đã hủy" - -#: camel/camel-gpg-context.c:822 -msgid "Failed to unlock secret key: 3 bad passphrases given." -msgstr "Lỗi mở khóa khóa mật: 3 passphrase sai." - -#: camel/camel-gpg-context.c:828 -#, c-format -msgid "Unexpected response from GnuPG: %s" -msgstr "Tín hiệu trả lời không mong đợi từ GnuPG: %s" - -#: camel/camel-gpg-context.c:880 -msgid "Failed to encrypt: No valid recipients specified." -msgstr "Lỗi mã hóa: Chưa xác định người nhận." - -#: camel/camel-gpg-context.c:1157 -#, c-format -msgid "" -"Failed to GPG %s: %s\n" -"\n" -"%s" -msgstr "" -"GPG gặp lỗi %s: %s\n" -"\n" -"%s" - -#: camel/camel-gpg-context.c:1162 -#, c-format -msgid "Failed to GPG %s: %s\n" -msgstr "GPG gặp lỗi %s: %s\n" - -#: camel/camel-gpg-context.c:1275 camel/camel-smime-context.c:419 -#, c-format -msgid "Could not generate signing data: %s" -msgstr "Không thể phát sinh dữ liệu ký nhận: %s" - -#: camel/camel-gpg-context.c:1307 camel/camel-gpg-context.c:1762 -#: camel/camel-gpg-context.c:1813 -#, c-format -msgid "Failed to execute gpg: %s" -msgstr "Lỗi thực hiện GPG: %s" - -#: camel/camel-gpg-context.c:1331 camel/camel-gpg-context.c:1491 -#: camel/camel-gpg-context.c:1582 camel/camel-gpg-context.c:1605 -#: camel/camel-gpg-context.c:1690 camel/camel-gpg-context.c:1714 -#: camel/camel-gpg-context.c:1784 camel/camel-gpg-context.c:1835 -msgid "Failed to execute gpg." -msgstr "Lỗi thực hiện GPG." - -#: camel/camel-gpg-context.c:1350 -msgid "This is a digitally signed message part" -msgstr "Đây là phần thông điệp có chữ ký số" - -#: camel/camel-gpg-context.c:1431 camel/camel-gpg-context.c:1437 -#: camel/camel-gpg-context.c:1443 camel/camel-smime-context.c:721 -#: camel/camel-smime-context.c:732 camel/camel-smime-context.c:739 -msgid "Cannot verify message signature: Incorrect message format" -msgstr "Không thể xác minh chữ ký thông điệp: dạng thức thông điệp sai" - -#: camel/camel-gpg-context.c:1477 -#, c-format -msgid "Cannot verify message signature: could not create temp file: %s" -msgstr "Không thể xác minh chữ ký thông điệp: không thể tạo tập tin tạm: %s" - -#: camel/camel-gpg-context.c:1565 -#, c-format -msgid "Could not generate encrypting data: %s" -msgstr "Không thể phát sinh dữ liệu mã hóa: %s" - -#: camel/camel-gpg-context.c:1623 -msgid "This is a digitally encrypted message part" -msgstr "Đây là một phần thông điệp mã hóa" - -#: camel/camel-gpg-context.c:1721 camel/camel-smime-context.c:995 -msgid "Encrypted content" -msgstr "Nội dung bị mã hóa" - -#: camel/camel-gpg-context.c:1740 -msgid "Unable to parse message content" -msgstr "Không thể phân tích nội dung thông điệp" - -#: camel/camel-lock-client.c:100 -#, c-format -msgid "Cannot build locking helper pipe: %s" -msgstr "Không thể tạo ống dẫn hỗ trợ khoá: %s" - -#: camel/camel-lock-client.c:113 -#, c-format -msgid "Cannot fork locking helper: %s" -msgstr "Không thể tạo tiến trình hỗ trợ khóa: %s" - -#: camel/camel-lock-client.c:191 camel/camel-lock-client.c:214 -#, c-format -msgid "Could not lock '%s': protocol error with lock-helper" -msgstr "Không thể khóa '%s': lỗi giao thức với bộ hỗ trợ khóa (lock-helper)" - -#: camel/camel-lock-client.c:204 -#, c-format -msgid "Could not lock '%s'" -msgstr "Không thể khóa '%s'" - -#: camel/camel-lock.c:92 camel/camel-lock.c:113 -#, c-format -msgid "Could not create lock file for %s: %s" -msgstr "Không thể tạo tập tin khóa cho %s: %s" - -#: camel/camel-lock.c:154 -#, c-format -msgid "Timed out trying to get lock file on %s. Try again later." -msgstr "Quá hạn thử lấy tập tin khóa trên %s. Sẽ thử lại sau." - -#: camel/camel-lock.c:209 -#, c-format -msgid "Failed to get lock using fcntl(2): %s" -msgstr "Lỗi lấy khóa bằng fcntl(2): %s" - -#: camel/camel-lock.c:272 -#, c-format -msgid "Failed to get lock using flock(2): %s" -msgstr "Lỗi lấy khóa bằng flock(2): %s" - -#: camel/camel-movemail.c:107 -#, c-format -msgid "Could not check mail file %s: %s" -msgstr "Không thể kiểm tra tập tin thư %s: %s" - -#: camel/camel-movemail.c:120 -#, c-format -msgid "Could not open mail file %s: %s" -msgstr "Không thể mở tập tin mail %s: %s" - -#: camel/camel-movemail.c:128 -#, c-format -msgid "Could not open temporary mail file %s: %s" -msgstr "Không thể mở tập tin mail tạm %s: %s" - -#: camel/camel-movemail.c:157 -#, c-format -msgid "Failed to store mail in temp file %s: %s" -msgstr "Lỗi lưu mail vào tập tin tạm %s: %s" - -#: camel/camel-movemail.c:187 -#, c-format -msgid "Could not create pipe: %s" -msgstr "Không thể tạo ống dẫn: %s" - -#: camel/camel-movemail.c:199 -#, c-format -msgid "Could not fork: %s" -msgstr "Không thể tạo tiến trình: %s" - -#: camel/camel-movemail.c:237 -#, c-format -msgid "Movemail program failed: %s" -msgstr "Lỗi chương trình movemail: %s" - -#: camel/camel-movemail.c:238 -msgid "(Unknown error)" -msgstr "(Lỗi lạ)" - -#: camel/camel-movemail.c:261 -#, c-format -msgid "Error reading mail file: %s" -msgstr "Lỗi đọc tập tin mail: %s" - -#: camel/camel-movemail.c:272 -#, c-format -msgid "Error writing mail temp file: %s" -msgstr "Lỗi ghi tập tin mail tạm: %s" - -#: camel/camel-movemail.c:465 camel/camel-movemail.c:532 -#, c-format -msgid "Error copying mail temp file: %s" -msgstr "Lỗi sao chép tập tin mail tạm: %s" - -#: camel/camel-multipart-encrypted.c:229 camel/camel-multipart-encrypted.c:244 -msgid "Failed to decrypt MIME part: protocol error" -msgstr "Lỗi giải mã phần MIME: lỗi giao thức" - -#: camel/camel-multipart-encrypted.c:257 -msgid "Failed to decrypt MIME part: invalid structure" -msgstr "Lỗi giải mã phần MIME: cấu trúc sai" - -#: camel/camel-multipart-signed.c:673 camel/camel-multipart-signed.c:724 -msgid "parse error" -msgstr "lỗi phân tích" - -#: camel/camel-provider.c:59 -msgid "Virtual folder email provider" -msgstr "Bộ cung cấp thư mục ảo" - -#: camel/camel-provider.c:61 -msgid "For reading mail as a query of another set of folders" -msgstr "Để đọc mail như là một truy vấn của một tập các thư mục khác" - -#: camel/camel-provider.c:172 -#, c-format -msgid "Could not load %s: Module loading not supported on this system." -msgstr "Không thể nạp %s: Hệ thống này chưa hỗ trợ tính năng nạp mô đun." - -#: camel/camel-provider.c:181 -#, c-format -msgid "Could not load %s: %s" -msgstr "Không thể nạp %s: %s" - -#: camel/camel-provider.c:189 -#, c-format -msgid "Could not load %s: No initialization code in module." -msgstr "Không thể nạp %s: Không có mã khởi động trong mô đun" - -#: camel/camel-provider.c:356 camel/camel-session.c:160 -#, c-format -msgid "No provider available for protocol `%s'" -msgstr "Không có bên nào cung cấp giao thức `%s'" - -#: camel/camel-sasl-anonymous.c:35 -msgid "Anonymous" -msgstr "Vô danh" - -#: camel/camel-sasl-anonymous.c:37 -msgid "This option will connect to the server using an anonymous login." -msgstr "Tùy chọn này sẽ kết nối tới máy chủ bằng cách đang nhập vô danh." - -#: camel/camel-sasl-anonymous.c:112 camel/camel-sasl-plain.c:87 -msgid "Authentication failed." -msgstr "xác thực thất bại." - -#: camel/camel-sasl-anonymous.c:121 -#, c-format -msgid "" -"Invalid email address trace information:\n" -"%s" -msgstr "" -"Thông tin truy tìm địa chỉ mail không hợp lệ:\n" -"%s" - -#: camel/camel-sasl-anonymous.c:133 -#, c-format -msgid "" -"Invalid opaque trace information:\n" -"%s" -msgstr "" -"Thông tin truy tìm địa chỉ bí hiểm không hợp lệ:\n" -"%s" - -#: camel/camel-sasl-anonymous.c:145 -#, c-format -msgid "" -"Invalid trace information:\n" -"%s" -msgstr "" -"Thông tin truy tìm không hợp lệ:\n" -"%s" - -#: camel/camel-sasl-cram-md5.c:35 -msgid "CRAM-MD5" -msgstr "CRAM-MD5" - -#: camel/camel-sasl-cram-md5.c:37 -msgid "" -"This option will connect to the server using a secure CRAM-MD5 password, if " -"the server supports it." -msgstr "" -"Tùy chọn này sẽ kết nối tới máy chủ dùng mật khẩu an toàn CRAM-MD5, nếu máy " -"chủ có hỗ trợ." - -#: camel/camel-sasl-digest-md5.c:48 -msgid "DIGEST-MD5" -msgstr "DIGEST-MD5" - -#: camel/camel-sasl-digest-md5.c:50 -msgid "" -"This option will connect to the server using a secure DIGEST-MD5 password, " -"if the server supports it." -msgstr "" -"Tùy chọn này sẽ kết nối tới máy chủ bằng mật khẩu an toàn DIGEST-MD5, nếu " -"máy chủ có hỗ trợ." - -#: camel/camel-sasl-digest-md5.c:813 -msgid "Server challenge too long (>2048 octets)\n" -msgstr "Server challenge quá dài (trên 2048 octet)\n" - -#: camel/camel-sasl-digest-md5.c:822 -msgid "Server challenge invalid\n" -msgstr "Server challenge không hợp lệ\n" - -#: camel/camel-sasl-digest-md5.c:828 -msgid "Server challenge contained invalid \"Quality of Protection\" token\n" -msgstr "Server challenge chứa token \"Quality of Protection\" không hợp lệ\n" - -#: camel/camel-sasl-digest-md5.c:850 -msgid "Server response did not contain authorization data\n" -msgstr "Hồi đáp của máy chủ không chứa dữ liệu để xác thực\n" - -#: camel/camel-sasl-digest-md5.c:868 -msgid "Server response contained incomplete authorization data\n" -msgstr "Hồi đáp của máy chủ chứa dữ liệu xác thực không hoàn chỉnh\n" - -#: camel/camel-sasl-digest-md5.c:878 -msgid "Server response does not match\n" -msgstr "Tín hiệu trả lời của máy chủ không khớp\n" - -#: camel/camel-sasl-gssapi.c:52 -msgid "GSSAPI" -msgstr "GSSAPI" - -#: camel/camel-sasl-gssapi.c:54 -msgid "This option will connect to the server using Kerberos 5 authentication." -msgstr "Tùy chọn này sẽ kết nối tới máy chủ bằng cơ chế xác thực Kerberos 5." - -#: camel/camel-sasl-gssapi.c:152 -msgid "" -"The specified mechanism is not supported by the provided credential, or is " -"unrecognized by the implementation." -msgstr "" - -#: camel/camel-sasl-gssapi.c:157 -msgid "The provided target_name parameter was ill-formed." -msgstr "Tham số target_name sai dạng thức." - -#: camel/camel-sasl-gssapi.c:160 -msgid "" -"The provided target_name parameter contained an invalid or unsupported type " -"of name." -msgstr "Tham số target_name chứa loại tên không hỗ trợ hoặc không hợp lệ." - -#: camel/camel-sasl-gssapi.c:164 -msgid "" -"The input_token contains different channel bindings to those specified via " -"the input_chan_bindings parameter." -msgstr "" - -#: camel/camel-sasl-gssapi.c:169 -msgid "" -"The input_token contains an invalid signature, or a signature that could not " -"be verified." -msgstr "" -"Tham số input_token chứa chữ ký không hợp lệ, hoặc chữ ký không được xác " -"nhận." - -#: camel/camel-sasl-gssapi.c:173 -msgid "" -"The supplied credentials were not valid for context initiation, or the " -"credential handle did not reference any credentials." -msgstr "" - -#: camel/camel-sasl-gssapi.c:178 -msgid "The supplied context handle did not refer to a valid context." -msgstr "" - -#: camel/camel-sasl-gssapi.c:181 -msgid "The consistency checks performed on the input_token failed." -msgstr "" - -#: camel/camel-sasl-gssapi.c:184 -msgid "The consistency checks performed on the credential failed." -msgstr "" - -#: camel/camel-sasl-gssapi.c:187 -msgid "The referenced credentials have expired." -msgstr "" - -#: camel/camel-sasl-gssapi.c:193 camel/camel-sasl-gssapi.c:242 -#: camel/camel-sasl-gssapi.c:278 camel/camel-sasl-gssapi.c:293 -#: camel/camel-sasl-kerberos4.c:219 -#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:1236 -msgid "Bad authentication response from server." -msgstr "Trả lời xác thực từ máy chủ sai." - -#: camel/camel-sasl-gssapi.c:217 -#, c-format -msgid "Failed to resolve host `%s': %s" -msgstr "Lỗi phân giải máy '%s': %s" - -#: camel/camel-sasl-gssapi.c:303 -msgid "Unsupported security layer." -msgstr "Tầng bảo mật chưa được hỗ trợ." - -#: camel/camel-sasl-kerberos4.c:41 -msgid "Kerberos 4" -msgstr "Kerberos 4" - -#: camel/camel-sasl-kerberos4.c:43 -msgid "This option will connect to the server using Kerberos 4 authentication." -msgstr "Tùy chọn này sẽ kết nối máy chủ bằng cơ chế xác thực Kerberos 4." - -#: camel/camel-sasl-kerberos4.c:162 -#, c-format -msgid "" -"Could not get Kerberos ticket:\n" -"%s" -msgstr "" -"Không thể lấy vé Kerberos:\n" -"%s" - -#: camel/camel-sasl-login.c:32 -msgid "Login" -msgstr "Đăng nhập" - -#: camel/camel-sasl-login.c:34 camel/camel-sasl-plain.c:34 -msgid "This option will connect to the server using a simple password." -msgstr "Tùy chọn này sẽ kết nối tới máy chủ bằng mật khẩu đơn giản." - -#: camel/camel-sasl-login.c:127 -msgid "Unknown authentication state." -msgstr "Trạng thái xác thực lạ." - -#: camel/camel-sasl-ntlm.c:31 -msgid "NTLM / SPA" -msgstr "NTLM / SPA" - -#: camel/camel-sasl-ntlm.c:33 -msgid "" -"This option will connect to a Windows-based server using NTLM / Secure " -"Password Authentication." -msgstr "Tùy chọn này sẽ kết nối tới máy chủ trên Windows dùng NTLM / SPA" - -#: camel/camel-sasl-plain.c:32 -msgid "PLAIN" -msgstr "THÔ" - -#: camel/camel-sasl-popb4smtp.c:36 -msgid "POP before SMTP" -msgstr "POP trước SMTP" - -#: camel/camel-sasl-popb4smtp.c:38 -msgid "This option will authorise a POP connection before attempting SMTP" -msgstr "Tùy chọn này sẽ xác thực kết nối POP trước khi thử SMTP" - -#: camel/camel-sasl-popb4smtp.c:103 -msgid "POP Source URI" -msgstr "URI của POP" - -#: camel/camel-sasl-popb4smtp.c:106 -msgid "POP Before SMTP auth using an unknown transport" -msgstr "Xác thực POP trước SMTP dùng transport lạ" - -#: camel/camel-sasl-popb4smtp.c:111 -msgid "POP Before SMTP auth using a non-pop source" -msgstr "Xác thực POP trước SMTP dùng nguồn không phải POP" - -#: camel/camel-search-private.c:114 -#, c-format -msgid "Regular expression compilation failed: %s: %s" -msgstr "Biên dịch biểu thức chính quy thất bại: %s: %s" - -#: camel/camel-service.c:271 -#, c-format -msgid "URL '%s' needs a username component" -msgstr "URL '%s' cần phần tên người dùng" - -#: camel/camel-service.c:275 -#, c-format -msgid "URL '%s' needs a host component" -msgstr "URL '%s' cần phần máy chủ" - -#: camel/camel-service.c:279 -#, c-format -msgid "URL '%s' needs a path component" -msgstr "URL '%s' cần phần đường dẫn" - -#: camel/camel-service.c:729 -#, c-format -msgid "Resolving: %s" -msgstr "Đang phân giải: %s" - -#: camel/camel-service.c:760 camel/camel-service.c:884 -#, c-format -msgid "Failure in name lookup: %s" -msgstr "Lỗi tra cứu tên: %s" - -#: camel/camel-service.c:781 camel/camel-service.c:905 -#, c-format -msgid "Host lookup failed: cannot create thread: %s" -msgstr "Lỗi tra cứu máy: không thể tạo thread: %s" - -#: camel/camel-service.c:794 -#, c-format -msgid "Host lookup failed: %s: host not found" -msgstr "Lỗi tra cứu máy chủ: %s: không tìm thấy máy chủ" - -#: camel/camel-service.c:797 -#, c-format -msgid "Host lookup failed: %s: unknown reason" -msgstr "Lỗi tra cứu máy chủ: %s: lỗi lạ" - -#: camel/camel-service.c:851 -msgid "Resolving address" -msgstr "Đang phân giải địa chỉ" - -#: camel/camel-service.c:920 -msgid "Host lookup failed: host not found" -msgstr "Lỗi tra cứu máy chủ: không tìm thấy máy chủ" - -#: camel/camel-service.c:923 -msgid "Host lookup failed: unknown reason" -msgstr "Lỗi tra cứu máy chủ: lỗi lạ" - -#: camel/camel-session.c:282 -#, c-format -msgid "" -"Could not create directory %s:\n" -"%s" -msgstr "" -"Không thể tạo thư mục %s:\n" -"%s" - -#: camel/camel-smime-context.c:104 -#, c-format -msgid "Enter security pass-phrase for `%s'" -msgstr "Vui lòng nhập passphrase cho '%s'" - -#: camel/camel-smime-context.c:261 -#, c-format -msgid "Cannot find certificate for '%s'" -msgstr "Không thể tìm chứng nhận cho '%s'" - -#: camel/camel-smime-context.c:267 -msgid "Cannot create CMS message" -msgstr "Không thể tạo thông điệp CMS" - -#: camel/camel-smime-context.c:272 -msgid "Cannot create CMS signedData" -msgstr "Không thể tạo CMS signedData" - -#: camel/camel-smime-context.c:278 -msgid "Cannot attach CMS signedData" -msgstr "Không thể đính kèm CMS signedData" - -#: camel/camel-smime-context.c:285 -msgid "Cannot attach CMS data" -msgstr "Không thể đính kèm CMS data" - -#: camel/camel-smime-context.c:291 -msgid "Cannot create CMS SignerInfo" -msgstr "Không thể tạo CMS SignerInfo" - -#: camel/camel-smime-context.c:297 -msgid "Cannot find cert chain" -msgstr "Không thể tìm cert chain" - -#: camel/camel-smime-context.c:303 -msgid "Cannot add CMS SigningTime" -msgstr "Không thể thêm CMS SigningTime" - -#: camel/camel-smime-context.c:325 camel/camel-smime-context.c:337 -#, c-format -msgid "Encryption cert for '%s' does not exist" -msgstr "Chứng nhận mã hóa cho \"%s\" không tồn tại" - -#: camel/camel-smime-context.c:344 -msgid "Cannot add SMIMEEncKeyPrefs attribute" -msgstr "Không thể thêm thuộc tính SMIMEEncKeyPrefs" - -#: camel/camel-smime-context.c:349 -msgid "Cannot add MS SMIMEEncKeyPrefs attribute" -msgstr "Không thể thêm thuộc tính MS SMIMEEncKeyPrefs" - -#: camel/camel-smime-context.c:354 -msgid "Cannot add encryption certificate" -msgstr "Không thể thêm Chứng nhận mã hóa" - -#: camel/camel-smime-context.c:360 -msgid "Cannot add CMS SignerInfo" -msgstr "Không thể thêm CMS SignerInfo" - -#: camel/camel-smime-context.c:430 camel/camel-smime-context.c:877 -msgid "Cannot create encoder context" -msgstr "Không thể tạo encoder context" - -#: camel/camel-smime-context.c:436 -msgid "Failed to add data to CMS encoder" -msgstr "Lỗi thêm dữ liệu vào CMS encoder" - -#: camel/camel-smime-context.c:441 camel/camel-smime-context.c:894 -msgid "Failed to encode data" -msgstr "Lỗi mã hóa dữ liệu" - -#: camel/camel-smime-context.c:514 -msgid "Unverified" -msgstr "Chưa xác minh" - -#: camel/camel-smime-context.c:516 -msgid "Good signature" -msgstr "Chữ ký tốt" - -#: camel/camel-smime-context.c:518 -msgid "Bad signature" -msgstr "Chữ ký xấu" - -#: camel/camel-smime-context.c:520 -msgid "Content tampered with or altered in transit" -msgstr "" - -#: camel/camel-smime-context.c:522 -msgid "Signing certificate not found" -msgstr "Không tìm thấy chứng nhận" - -#: camel/camel-smime-context.c:524 -msgid "Signing certificate not trusted" -msgstr "Chứng nhận không đáng tin" - -#: camel/camel-smime-context.c:526 -msgid "Signature algorithm unknown" -msgstr "" - -#: camel/camel-smime-context.c:528 -msgid "Signature algorithm unsupported" -msgstr "" - -#: camel/camel-smime-context.c:530 -msgid "Malformed signature" -msgstr "Chữ ký sai dạng thức" - -#: camel/camel-smime-context.c:532 -msgid "Processing error" -msgstr "Lỗi xử lý" - -#: camel/camel-smime-context.c:569 -msgid "No signedData in signature" -msgstr "Không có signedData trong chữ ký" - -#: camel/camel-smime-context.c:576 -msgid "Digests missing from enveloped data" -msgstr "" - -#: camel/camel-smime-context.c:589 camel/camel-smime-context.c:599 -msgid "Cannot calculate digests" -msgstr "Không thể tính digest" - -#: camel/camel-smime-context.c:604 -msgid "Cannot set message digests" -msgstr "" - -#: camel/camel-smime-context.c:614 camel/camel-smime-context.c:619 -msgid "Certificate import failed" -msgstr "Lỗi nhập chứng nhận" - -#: camel/camel-smime-context.c:628 -msgid "Certificate only message, cannot verify certificates" -msgstr "" - -#: camel/camel-smime-context.c:631 -msgid "Certificate only message, certificates imported and verified" -msgstr "" - -#: camel/camel-smime-context.c:635 -msgid "Cannot find signature digests" -msgstr "Khồng tìm thấy digest chữ ký" - -#: camel/camel-smime-context.c:651 -#, c-format -msgid "Signer: %s <%s>: %s\n" -msgstr "Người ký: %s <%s>: %s\n" - -#: camel/camel-smime-context.c:752 -msgid "Decoder failed" -msgstr "Lỗi bộ giải mã" - -#: camel/camel-smime-context.c:804 -#, c-format -msgid "Cannot find certificate for `%s'" -msgstr "Không tìm thấy chứng nhận cho '%s'" - -#: camel/camel-smime-context.c:811 -msgid "Cannot find common bulk encryption algorithm" -msgstr "" - -#. PORT_GetError(); ?? -#: camel/camel-smime-context.c:820 -msgid "Cannot allocate slot for encryption bulk key" -msgstr "" - -#: camel/camel-smime-context.c:831 -msgid "Cannot create CMS Message" -msgstr "Không thể tạo thông điệp CMS" - -#: camel/camel-smime-context.c:837 -msgid "Cannot create CMS EnvelopedData" -msgstr "Không thể tạo CMS EnvelopedData" - -#: camel/camel-smime-context.c:843 -msgid "Cannot attach CMS EnvelopedData" -msgstr "Không đính kèm CMS EnvelopedData" - -#: camel/camel-smime-context.c:849 -msgid "Cannot attach CMS data object" -msgstr "Không thể đính kèm CMS data object" - -#: camel/camel-smime-context.c:858 -msgid "Cannot create CMS RecipientInfo" -msgstr "Không thể tạo CMS RecipientInfo" - -#: camel/camel-smime-context.c:863 -msgid "Cannot add CMS RecipientInfo" -msgstr "Không thể thêm CMS RecipientInfo" - -#: camel/camel-smime-context.c:888 -msgid "Failed to add data to encoder" -msgstr "Lỗi thêm dữ liệu vào bộ mã hoá" - -#: camel/camel-smime-context.c:975 -#, c-format -msgid "Decoder failed, error %d" -msgstr "Lỗi bộ giải mã: %d" - -#: camel/camel-smime-context.c:982 -msgid "S/MIME Decrypt: No encrypted content found" -msgstr "" - -#: camel/camel-smime-context.c:1009 -msgid "import keys: unimplemented" -msgstr "nhập khoá: chưa hỗ trợ" - -#: camel/camel-smime-context.c:1017 -msgid "export keys: unimplemented" -msgstr "xuất khoá: chưa hỗ trợ" - -#: camel/camel-store.c:213 -msgid "Cannot get folder: Invalid operation on this store" -msgstr "Không thể lấy thư mục: thao tác không hợp lệ trên thiết bị lưu trữ" - -#: camel/camel-store.c:243 -#, c-format -msgid "Cannot create folder `%s': folder exists" -msgstr "Không thể tạo thư mục '%s': thư mục đã có" - -#: camel/camel-store.c:297 -msgid "Cannot create folder: Invalid operation on this store" -msgstr "Không thể tạo thư mục: Thao tác không hợp lệ trên thiết bị lưu trữ" - -#: camel/camel-store.c:325 -#, c-format -msgid "Cannot create folder: %s: folder exists" -msgstr "Không thể tạo thư mục: %s: thư mục đã có" - -#: camel/camel-store.c:389 camel/camel-vee-store.c:351 -#, c-format -msgid "Cannot delete folder: %s: Invalid operation" -msgstr "Không thể xoá thư mục: %s: Thao tác không hợp lệ" - -#: camel/camel-store.c:439 camel/camel-vee-store.c:388 -#: camel/providers/local/camel-maildir-store.c:232 -#, c-format -msgid "Cannot rename folder: %s: Invalid operation" -msgstr "Không thể đổi tên thư mục: %s: Thao tác không hợp lệ" - -#: camel/camel-store.c:777 -msgid "Trash" -msgstr "Sọt rác" - -#: camel/camel-store.c:779 mail/em-filter-i18n.h:35 -#: mail/mail-config.glade.h:95 ui/evolution-mail-message.xml.h:48 -msgid "Junk" -msgstr "Rác" - -#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:568 -msgid "Unable to get issuer's certificate" -msgstr "" - -#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:570 -msgid "Unable to get Certificate Revocation List" -msgstr "" - -#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:572 -msgid "Unable to decrypt certificate signature" -msgstr "Không thể giải mã chữ ký chứng nhận" - -#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:574 -msgid "Unable to decrypt Certificate Revocation List signature" -msgstr "" - -#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:576 -msgid "Unable to decode issuer's public key" -msgstr "" - -#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:578 -msgid "Certificate signature failure" -msgstr "Lỗi chữ ký chứng nhận" - -#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:580 -msgid "Certificate Revocation List signature failure" -msgstr "" - -#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:582 -msgid "Certificate not yet valid" -msgstr "Chứng nhận chưa hợp lệ" - -#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:584 -msgid "Certificate has expired" -msgstr "Chứng nhận quá hạn" - -#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:586 -msgid "CRL not yet valid" -msgstr "CRL chưa hợp lệ" - -#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:588 -msgid "CRL has expired" -msgstr "CRL quá hạn" - -#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:593 -msgid "Error in CRL" -msgstr "Lỗi trong CRL" - -#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:595 -msgid "Out of memory" -msgstr "Hết bộ nhớ" - -#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:597 -msgid "Zero-depth self-signed certificate" -msgstr "Chứng nhận tự ký, độ sâu 0" - -#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:599 -msgid "Self-signed certificate in chain" -msgstr "Chứng nhận tự ký trong chuỗi" - -#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:601 -msgid "Unable to get issuer's certificate locally" -msgstr "" - -#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:603 -msgid "Unable to verify leaf signature" -msgstr "" - -#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:605 -msgid "Certificate chain too long" -msgstr "Chuỗi chứng nhận quá dài" - -#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:607 -msgid "Certificate Revoked" -msgstr "" - -#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:609 -msgid "Invalid Certificate Authority (CA)" -msgstr "" - -#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:611 -msgid "Path length exceeded" -msgstr "Đường dẫn quá dài" - -#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:613 -msgid "Invalid purpose" -msgstr "Mục đích không hợp lệ" - -#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:615 -msgid "Certificate untrusted" -msgstr "Chứng nhận không đáng tin" - -#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:617 -msgid "Certificate rejected" -msgstr "Chứng nhận bị từ chối" - -#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:620 -msgid "Subject/Issuer mismatch" -msgstr "Không khớp Chủ đề/Issuer" - -#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:622 -msgid "AKID/SKID mismatch" -msgstr "Không khớp AKID/SKID" - -#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:624 -msgid "AKID/Issuer serial mismatch" -msgstr "" - -#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:626 -msgid "Key usage does not support certificate signing" -msgstr "" - -#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:629 -msgid "Error in application verification" -msgstr "" - -#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:696 camel/camel-tcp-stream-ssl.c:826 -#, c-format -msgid "" -"Issuer: %s\n" -"Subject: %s\n" -"Fingerprint: %s\n" -"Signature: %s" -msgstr "" - -#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:702 camel/camel-tcp-stream-ssl.c:832 -msgid "GOOD" -msgstr "TỐT" - -#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:702 camel/camel-tcp-stream-ssl.c:832 -msgid "BAD" -msgstr "XẤU" - -#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:704 -#, c-format -msgid "" -"Bad certificate from %s:\n" -"\n" -"%s\n" -"\n" -"%s\n" -"\n" -"Do you wish to accept anyway?" -msgstr "" -"Chứng nhận sai từ %s:\n" -"\n" -"%s\n" -"\n" -"%s\n" -"\n" -"Bạn có muốn chấp nhận dù bất cứ giá nào?" - -#. construct our user prompt -#: camel/camel-tcp-stream-ssl.c:836 -#, c-format -msgid "" -"SSL Certificate check for %s:\n" -"\n" -"%s\n" -"\n" -"Do you wish to accept?" -msgstr "" -"Kiểm tra chứng nhận SSL cho %s:\n" -"\n" -"%s\n" -"\n" -"Bạn có muốn chấp nhận không?" - -#: camel/camel-tcp-stream-ssl.c:880 -#, c-format -msgid "" -"Certificate problem: %s\n" -"Issuer: %s" -msgstr "" -"Vấn đề chứng nhận: %s\n" -"Đối tượng: %s" - -#: camel/camel-tcp-stream-ssl.c:932 -#, c-format -msgid "" -"Bad certificate domain: %s\n" -"Issuer: %s" -msgstr "" -"Vùng chứng nhận sai: %s\n" -"Đối tượng: %s" - -#: camel/camel-tcp-stream-ssl.c:950 -#, c-format -msgid "" -"Certificate expired: %s\n" -"Issuer: %s" -msgstr "" -"Chứng nhận quá hạn: %s\n" -"Đối tượng: %s" - -#: camel/camel-tcp-stream-ssl.c:967 -#, c-format -msgid "" -"Certificate revocation list expired: %s\n" -"Issuer: %s" -msgstr "" - -#: camel/camel-url.c:292 -#, c-format -msgid "Could not parse URL `%s'" -msgstr "Không thể phân tích URL `%s'" - -#: camel/camel-vee-folder.c:633 -#, c-format -msgid "Error storing `%s': %s" -msgstr "Lỗi lưu `%s': %s" - -#: camel/camel-vee-folder.c:675 -#, c-format -msgid "No such message %s in %s" -msgstr "Không có thông điệp %s trong %s" - -#: camel/camel-vee-folder.c:841 camel/camel-vee-folder.c:847 -msgid "Cannot copy or move messages into a Virtual Folder" -msgstr "Không thể sao chép hoặc di chuyển thông điệp vào Thư mục Ảo" - -#: camel/camel-vee-store.c:374 -#, c-format -msgid "Cannot delete folder: %s: No such folder" -msgstr "Không thể xóa thư mục: %s: Không có thư mục như vậy" - -#: camel/camel-vee-store.c:396 -#, c-format -msgid "Cannot rename folder: %s: No such folder" -msgstr "Không thể đổi tên thư mục: %s: Không có thư mục này" - -#: camel/camel-vtrash-folder.c:44 -msgid "Cannot copy messages to the Trash folder" -msgstr "Bạn không thể sao chép các thông điệp vào thư mục Sọt rác" - -#: camel/camel-vtrash-folder.c:46 -msgid "Cannot copy messages to the Junk folder" -msgstr "Không thể sao chép các thông điệp vào thư mục Sọt rác" - -#: camel/providers/groupwise/camel-groupwise-provider.c:53 -#: camel/providers/imap4/camel-imap4-provider.c:35 -msgid "Checking for new mail" -msgstr "Kiểm tra tìm thư mới" - -#: camel/providers/groupwise/camel-groupwise-provider.c:55 -#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:45 -#: camel/providers/imap4/camel-imap4-provider.c:37 -msgid "Check for new messages in all folders" -msgstr "Kiểm tra tìm thư mới trên mọi thư mục" - -#: camel/providers/groupwise/camel-groupwise-provider.c:59 -msgid "Apply filters to new messages in Inbox on this server" -msgstr "" -"Áp dụng bộ lọc với những thông điệp mới trong thư mục INBOX trên máy chủ này" - -#: camel/providers/groupwise/camel-groupwise-provider.c:61 -#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:66 -msgid "Check new messages for Junk contents" -msgstr "Kiểm tra thư mới tìm nội dung rác" - -#: camel/providers/groupwise/camel-groupwise-provider.c:63 -#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:68 -msgid "Only check for Junk messages in the INBOX folder" -msgstr "Chỉ kiểm tra thư rác trong thư mục INBOX" - -#: camel/providers/groupwise/camel-groupwise-provider.c:65 -#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:70 -msgid "Automatically synchronize remote mail locally" -msgstr "" - -#: camel/providers/groupwise/camel-groupwise-provider.c:69 -msgid "Address Book and Calendar" -msgstr "Sổ địa chỉ và lịch" - -#: camel/providers/groupwise/camel-groupwise-provider.c:72 -msgid "Post Office Agent:" -msgstr "" - -#: camel/providers/groupwise/camel-groupwise-provider.c:75 -msgid "Post Office Agent SOAP Port:" -msgstr "" - -#: camel/providers/groupwise/camel-groupwise-provider.c:78 -msgid "Use Secure Connection (SSL)" -msgstr "Dùng kết nối _an toàn (SSL)" - -#: camel/providers/groupwise/camel-groupwise-provider.c:92 -msgid "Novell GroupWise" -msgstr "Novell GroupWise" - -#: camel/providers/groupwise/camel-groupwise-provider.c:94 -msgid "For accessing Novell Groupwise servers" -msgstr "Để truy cập máy chủ Novell Groupwise" - -#: camel/providers/groupwise/camel-groupwise-provider.c:109 -#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:93 -#: camel/providers/imap4/camel-imap4-provider.c:70 -#: camel/providers/imapp/camel-imapp-provider.c:65 -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-provider.c:71 -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-provider.c:71 mail/mail-config.glade.h:108 -msgid "Password" -msgstr "Mật khẩu" - -#: camel/providers/groupwise/camel-groupwise-provider.c:111 -#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:95 -#: camel/providers/imapp/camel-imapp-provider.c:67 -msgid "This option will connect to the IMAP server using a plaintext password." -msgstr "" -"Tùy chọn này sẽ kết nối tới máy chủ IMAP bằng mật khẩu thô (không mã hóa)." - -#: camel/providers/groupwise/camel-gw-listener.c:332 -#: camel/providers/groupwise/camel-gw-listener.c:362 -msgid "Checklist" -msgstr "" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-command.c:218 -#: camel/providers/imap/camel-imap-command.c:257 -#: camel/providers/imap/camel-imap-command.c:447 -#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:3191 -msgid "Operation cancelled" -msgstr "Thao tác bị hủy bỏ" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-command.c:302 -#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:3194 -#, c-format -msgid "Server unexpectedly disconnected: %s" -msgstr "Máy chủ đã ngắt kết nối bất ngờ: %s" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-command.c:303 -#: camel/providers/imap/camel-imap-command.c:400 -#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:283 -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:543 -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:550 -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:556 shell/e-shell.c:1220 -msgid "Unknown error" -msgstr "Lỗi lại" - -#. for imap ALERT codes, account user@host -#: camel/providers/imap/camel-imap-command.c:320 -#, c-format -msgid "" -"Alert from IMAP server %s@%s:\n" -"%s" -msgstr "" -"Báo động từ IMAP server %s@%s:\n" -"%s" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-command.c:389 -#, c-format -msgid "Unexpected response from IMAP server: %s" -msgstr "Tính hiệu trả lời không mong đợi từ máy chủ IMAP: %s" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-command.c:399 -#, c-format -msgid "IMAP command failed: %s" -msgstr "Lỗi lệnh IMAP: %s" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-command.c:457 -msgid "Server response ended too soon." -msgstr "Tính hiệu trả lời của máy chủ kết thúc quá sớm." - -#: camel/providers/imap/camel-imap-command.c:649 -#, c-format -msgid "IMAP server response did not contain %s information" -msgstr "Tín hiệu trả lời của máy chủ IMAP không chứa thông tin %s" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-command.c:685 -#, c-format -msgid "Unexpected OK response from IMAP server: %s" -msgstr "Tín hiệu trả lời OK không mong đợi từ máy chủ IMAP: %s" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:226 -#, c-format -msgid "Could not create directory %s: %s" -msgstr "Không thể tạo thư mục %s: %s" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:245 -#, c-format -msgid "Could not load summary for %s" -msgstr "Không thể nạp tóm tắt cho %s" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:330 -msgid "Folder was destroyed and recreated on server." -msgstr "Thư mục đã bị hủy và tạo lại trên máy chủ." - -#. Check UIDs and flags of all messages we already know of. -#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:573 -msgid "Scanning for changed messages" -msgstr "Đang quét tìm các thông điệp thay đổi" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:1938 -#, c-format -msgid "Unable to retrieve message: %s" -msgstr "Không thể nhận thông điệp: %s" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:1975 -#, c-format -msgid "" -"Cannot get message: %s\n" -" %s" -msgstr "" -"Không thể lấy thông điệp: %s\n" -" %s" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:1975 -#: camel/providers/local/camel-maildir-folder.c:244 -#: camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:418 -#: camel/providers/local/camel-mh-folder.c:202 -msgid "No such message" -msgstr "Không có thông điệp như vậy" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:2017 -#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:2620 -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:220 -msgid "This message is not currently available" -msgstr "Thông điệp này hiện thời chưa sẵn sàng" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:2283 -#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:2353 -msgid "Fetching summary information for new messages" -msgstr "Đang lấy thông tin tóm tắt của các thông điệp mới" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:2461 -#, c-format -msgid "Incomplete server response: no information provided for message %d" -msgstr "" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:2469 -#, c-format -msgid "Incomplete server response: no UID provided for message %d" -msgstr "" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:2482 -#, c-format -msgid "" -"Unexpected server response: Identical UIDs provided for messages %d and %d" -msgstr "" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:2658 -msgid "Could not find message body in FETCH response." -msgstr "Không thể tìm thấy phần thân thông điệp trong tín hiệu trả lời FETCH" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-message-cache.c:155 -#, c-format -msgid "Could not open cache directory: %s" -msgstr "Không thể mở thư mục cache: %s" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-message-cache.c:252 -#: camel/providers/imap/camel-imap-message-cache.c:309 -#: camel/providers/imap/camel-imap-message-cache.c:340 -#: camel/providers/imap/camel-imap-message-cache.c:372 -#, c-format -msgid "Failed to cache message %s: %s" -msgstr "Lỗi thông điệp cache %s: %s" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-message-cache.c:417 -#, c-format -msgid "Failed to cache %s: %s" -msgstr "Lỗi cache %s: %s" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:43 -msgid "Checking for New Mail" -msgstr "Kiểm tra tìm thư mới" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:48 -msgid "Connection to Server" -msgstr "Kết nối đến máy chủ" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:50 -msgid "Use custom command to connect to server" -msgstr "Dùng lệnh riêng để kết nối đến máy chủ" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:52 -msgid "Command:" -msgstr "Lệnh:" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:55 -#: camel/providers/imap4/camel-imap4-provider.c:40 -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-provider.c:41 -msgid "Folders" -msgstr "Thư mục" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:57 -#: camel/providers/imap4/camel-imap4-provider.c:42 -msgid "Show only subscribed folders" -msgstr "Chỉ hiện những thư mục đăng ký" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:59 -#: camel/providers/imap4/camel-imap4-provider.c:44 -msgid "Override server-supplied folder namespace" -msgstr "" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:61 -#: camel/providers/imap4/camel-imap4-provider.c:46 -msgid "Namespace" -msgstr "Vùng tên" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:64 -msgid "Apply filters to new messages in INBOX on this server" -msgstr "" -"Áp dụng bộ lọc đối với những thông điệp mới trong thư mục INBOX trên máy chủ " -"này" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:76 -msgid "IMAP" -msgstr "IMAP" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:78 -msgid "For reading and storing mail on IMAP servers." -msgstr "Để đọc và lưu thư trên máy chủ IMAP." - -#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:424 -#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:177 -#, c-format -msgid "IMAP server %s" -msgstr "Máy chủ IMAP %s" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:426 -#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:179 -#, c-format -msgid "IMAP service for %s on %s" -msgstr "Dịch vụ IMAP cho %s trên %s" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:547 -#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:567 -#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:214 -#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:230 -#: camel/providers/imapp/camel-imapp-store.c:231 -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:209 -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:175 -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:269 -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:285 -#, c-format -msgid "Could not connect to %s (port %d): %s" -msgstr "Không thể kết nối tới %s (cổng %d): %s" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:549 -#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:216 -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:177 -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:271 -msgid "SSL unavailable" -msgstr "Không có SSL" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:564 -#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:841 -#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:227 -#: camel/providers/imapp/camel-imapp-store.c:228 -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:206 -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:224 -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:192 -msgid "Connection cancelled" -msgstr "Kết nối bị hủy bỏ" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:675 -#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:706 -#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:282 -#, c-format -msgid "Failed to connect to IMAP server %s in secure mode: %s" -msgstr "Lỗi kết nối tới máy chủ IMAP %s trong chế độ an toàn: %s" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:676 -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:233 -msgid "SSL/TLS extension not supported." -msgstr "Chưa hỗ trợ phần mở rộng SSL/TLS." - -#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:707 -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:274 -msgid "SSL negotiations failed" -msgstr "Thương lượng SSL thất bại" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:844 -#, c-format -msgid "Could not connect with command \"%s\": %s" -msgstr "Không thể kết nối với lệnh \"%s\": %s" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:1268 -#, c-format -msgid "IMAP server %s does not support requested authentication type %s" -msgstr "Máy chủ IMAP %s không hỗ trợ loại xác thực được yêu cầu %s" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:1278 -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:486 -#, c-format -msgid "No support for authentication type %s" -msgstr "Không hỗ trợ loại xác thực %s" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:1301 -#: camel/providers/imapp/camel-imapp-store.c:344 -#, c-format -msgid "%sPlease enter the IMAP password for %s@%s" -msgstr "%sVui lòng nhập mật khẩu IMAP cho %s@%s" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:1315 -msgid "You didn't enter a password." -msgstr "Bạn chưa nhập mật khẩu" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:1344 -#, c-format -msgid "" -"Unable to authenticate to IMAP server.\n" -"%s\n" -"\n" -msgstr "" -"Không thể xác thực máy chủ IMAP.\n" -"%s\n" -"\n" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:1863 -#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:2053 -#, c-format -msgid "No such folder %s" -msgstr "Không có thư mục %s" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:1881 -#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:2259 -#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:764 -#, c-format -msgid "" -"The folder name \"%s\" is invalid because it contains the character \"%c\"" -msgstr "Tên thư mục \"%s\" không hợp lệ vì chứa ký tự \"%c\"" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:1939 -#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:2320 -msgid "The parent folder is not allowed to contain subfolders" -msgstr "Thư mục cha không được phép có các thư mục con" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:1994 -#: camel/providers/local/camel-maildir-store.c:139 -#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:212 -#: camel/providers/local/camel-mh-store.c:236 -#, c-format -msgid "Cannot create folder `%s': folder exists." -msgstr "Không thể tạo thư mục: %s: thư mục đã có." - -#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:2270 -#, c-format -msgid "Unknown parent folder: %s" -msgstr "Thư mục cha lạ: %s" - -#: camel/providers/imap4/camel-imap4-command.c:550 -#: camel/providers/imap4/camel-imap4-command.c:557 -#, c-format -msgid "Failed sending command to IMAP server %s: %s" -msgstr "Lỗi gửi lệnh đến máy chủ IMAP %s: %s" - -#: camel/providers/imap4/camel-imap4-command.c:656 -#, c-format -msgid "Unexpected response from IMAP4 server %s: %s" -msgstr "Hồi đáp không mong đợi từ máy chủ IMAP4 %s: %s" - -#: camel/providers/imap4/camel-imap4-engine.c:230 -#, c-format -msgid "Unexpected greeting from IMAP server %s." -msgstr "Lời chào mừng không mong đợi từ máy chủ IMAP %s." - -#: camel/providers/imap4/camel-imap4-engine.c:414 -#, c-format -msgid "Cannot select folder `%s': Invalid mailbox name" -msgstr "Không thể chọn thư mục %s: Tên hộp thư sai" - -#: camel/providers/imap4/camel-imap4-engine.c:420 -#, c-format -msgid "Cannot select folder `%s': Bad command" -msgstr "Không thể chọn thư mục %s: lệnh sai" - -#: camel/providers/imap4/camel-imap4-engine.c:1401 -#: camel/providers/imap4/camel-imap4-engine.c:1431 -#: camel/providers/imap4/camel-imap4-engine.c:1463 -#: camel/providers/imap4/camel-imap4-engine.c:1505 -#, c-format -msgid "IMAP4 server %s unexpectedly disconnected: %s" -msgstr "Máy chủ IMAP4 %s ngắt kết nối bất ngờ: %s" - -#: camel/providers/imap4/camel-imap4-folder.c:359 -#, fuzzy, c-format -msgid "Cannot sync flags to folder `%s': Unknown" -msgstr "Không thể lấy thư mục: %s: %s" - -#: camel/providers/imap4/camel-imap4-folder.c:365 -#, fuzzy, c-format -msgid "Cannot sync flags to folder `%s': Bad command" -msgstr "Không thể lấy thư mục: %s: %s" - -#: camel/providers/imap4/camel-imap4-folder.c:502 -#, fuzzy, c-format -msgid "Cannot expunge folder `%s': Unknown" -msgstr "Không thể lấy thư mục: %s: %s" - -#: camel/providers/imap4/camel-imap4-folder.c:507 -#, fuzzy, c-format -msgid "Cannot expunge folder `%s': Bad command" -msgstr "Không thể lấy thư mục: %s: %s" - -#: camel/providers/imap4/camel-imap4-folder.c:697 -#, fuzzy, c-format -msgid "Cannot get message %s from folder `%s': No such message" -msgstr "" -"Không thể lấy thông điệp: %s từ thư mục%s\n" -" %s" - -#: camel/providers/imap4/camel-imap4-folder.c:702 -#, fuzzy, c-format -msgid "Cannot get message %s from folder `%s': Bad command" -msgstr "" -"Không thể lấy thông điệp: %s từ thư mục%s\n" -" %s" - -#: camel/providers/imap4/camel-imap4-folder.c:827 -#, fuzzy, c-format -msgid "Cannot append message to folder `%s': Unknown error" -msgstr "Không thể nối thêm thông điệp vào thư mục dạng MH: %s: %s" - -#: camel/providers/imap4/camel-imap4-folder.c:856 -#, fuzzy, c-format -msgid "Cannot append message to folder `%s': Bad command" -msgstr "Không thể nối thêm thông điệp vào thư mục dạng MH: %s: %s" - -#: camel/providers/imap4/camel-imap4-folder.c:935 -#, fuzzy, c-format -msgid "Cannot move messages from folder `%s' to folder `%s': Unknown" -msgstr "" -"Không thể lấy thông điệp: %s từ thư mục%s\n" -" %s" - -#: camel/providers/imap4/camel-imap4-folder.c:939 -#, fuzzy, c-format -msgid "Cannot copy messages from folder `%s' to folder `%s': Unknown" -msgstr "" -"Không thể lấy thông điệp: %s từ thư mục%s\n" -" %s" - -#: camel/providers/imap4/camel-imap4-folder.c:947 -#, fuzzy, c-format -msgid "Cannot move messages from folder `%s' to folder `%s': Bad command" -msgstr "" -"Không thể lấy thông điệp: %s từ thư mục%s\n" -" %s" - -#: camel/providers/imap4/camel-imap4-folder.c:951 -#, fuzzy, c-format -msgid "Cannot copy messages from folder `%s' to folder `%s': Bad command" -msgstr "" -"Không thể lấy thông điệp: %s từ thư mục%s\n" -" %s" - -#: camel/providers/imap4/camel-imap4-provider.c:53 -msgid "IMAPv4rev1" -msgstr "IMAPv4rev1" - -#: camel/providers/imap4/camel-imap4-provider.c:55 -#, fuzzy -msgid "For reading and storing mail on IMAPv4rev1 servers. EXPERIMENTAL !!" -msgstr "Để đọc và lưu thư trên IMAP server." - -#: camel/providers/imap4/camel-imap4-provider.c:72 -#, fuzzy -msgid "" -"This option will connect to the IMAPv4rev1 server using a plaintext password." -msgstr "" -"Tùy chọn này sẽ kết nối tới IMAP server bằng mật khẩu thô (không mã hóa)." - -#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:257 -#, fuzzy, c-format -msgid "" -"Failed to connect to IMAP server %s in secure mode: Server does not support " -"STARTTLS" -msgstr "Lỗi kết nối tới IMAP server %s trong chế độ an toàn: %s" - -#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:363 -#, fuzzy, c-format -msgid "" -"Cannot authenticate to IMAP server %s using the %s authentication mechanism" -msgstr "" -"Không thể kết nối tới POP server %s: Không hỗ trợ cơ chế xác thực yêu cầu." - -#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:408 -#, c-format -msgid "%sPlease enter the IMAP password for %s on host %s" -msgstr "%sVui lòng nhập mật khẩu IMAP cho %s trên máy %s" - -#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:478 -#, c-format -msgid "Cannot authenticate to IMAP server %s using %s" -msgstr "Không thể xác thực tại máy chủ IMAP %s dùng %s" - -#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:701 -#, c-format -msgid "Cannot get folder `%s' on IMAP server %s: Unknown" -msgstr "Không thể lấy thư mục '%s' trên máy chủ IMAP %s: Không xác định" - -#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:815 -#, c-format -msgid "Cannot create folder `%s': Invalid mailbox name" -msgstr "Không thể tạo thư mục '%s': Tên hộp thư sai" - -#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:821 -#, c-format -msgid "Cannot create folder `%s': Bad command" -msgstr "Không thể tạo thư mục '%s': Lệnh sai" - -#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:852 -#, c-format -msgid "Cannot delete folder `%s': Special folder" -msgstr "Không thể xóa thư mục '%s': Thư mục đặc biệt" - -#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:911 -#, c-format -msgid "Cannot delete folder `%s': Invalid mailbox name" -msgstr "Không thể xoá thư mục '%s': Tên hộp thư sai" - -#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:916 -#, c-format -msgid "Cannot delete folder `%s': Bad command" -msgstr "Không thể xoá thư mục '%s': Lệnh sai" - -#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:936 -#, c-format -msgid "Cannot rename folder `%s' to `%s': Special folder" -msgstr "Không thể đổi tên thư mục '%s' sang '%s': Thư mục đặc biệt" - -#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:968 -#, c-format -msgid "Cannot rename folder `%s' to `%s': Invalid mailbox name" -msgstr "Không thể đổi tên thư mục '%s' sang '%s': Tên hộp thư sai" - -#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:973 -#, c-format -msgid "Cannot rename folder `%s' to `%s': Bad command" -msgstr "Không thể đổi tên thư mục '%s' sang '%s': Lệnh sai" - -#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:1221 -#, c-format -msgid "Cannot get %s information for pattern `%s' on IMAP server %s: %s" -msgstr "" - -#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:1223 -msgid "Bad command" -msgstr "Lệnh sai" - -#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:1299 -#, c-format -msgid "Cannot subscribe to folder `%s': Invalid mailbox name" -msgstr "Không thể đăng ký thư mục '%s': Tên hộp thư sai" - -#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:1304 -#, c-format -msgid "Cannot subscribe to folder `%s': Bad command" -msgstr "Không thể đăng ký thư mục '%s': Lệnh sai" - -#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:1364 -#, c-format -msgid "Cannot unsubscribe from folder `%s': Invalid mailbox name" -msgstr "Không thể hủy đăng ký thư mục '%s': Tên hộp thư sai" - -#: camel/providers/imap4/camel-imap4-store.c:1369 -#, c-format -msgid "Cannot unsubscribe from folder `%s': Bad command" -msgstr "Không thể hủy đăng ký thư mục '%s': Lệnh sai" - -#: camel/providers/imap4/camel-imap4-utils.c:250 -#, c-format -msgid "Unexpected token in response from IMAP server %s: " -msgstr "Token không mong đợi từ máy chủ IMAP %s: " - -#: camel/providers/imap4/camel-imap4-utils.c:273 -msgid "No data" -msgstr "Không có dữ liệu" - -#: camel/providers/imap4/camel-imap4-utils.c:456 -#, c-format -msgid "IMAP server %s unexpectedly disconnected: %s" -msgstr "Máy chủ IMAP %s đã ngắt kết nối bất ngờ: %s" - -#: camel/providers/imapp/camel-imapp-provider.c:39 -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-provider.c:38 -msgid "Message storage" -msgstr "Kho lưu thông điệp" - -#: camel/providers/imapp/camel-imapp-provider.c:47 -msgid "IMAP+" -msgstr "IMAP+" - -#: camel/providers/imapp/camel-imapp-provider.c:49 -msgid "" -"Experimental IMAP 4(.1) client\n" -"This is untested and unsupported code, you want to use plain imap instead.\n" -"\n" -" !!! DO NOT USE THIS FOR PRODUCTION EMAIL !!!\n" -msgstr "" - -#: camel/providers/imapp/camel-imapp-store.c:328 -#, c-format -msgid "Could not connect to POP server on %s" -msgstr "Không thể kết nối tới máy chủ POP trên %s" - -#: camel/providers/local/camel-local-folder.c:179 -#, fuzzy -msgid "Index message body data" -msgstr "Gửi thông điệp cho liên lạc" - -#. $HOME relative path + protocol string -#: camel/providers/local/camel-local-folder.c:388 -#, c-format -msgid "~%s (%s)" -msgstr "~%s (%s)" - -#. /var/spool/mail relative path + protocol -#: camel/providers/local/camel-local-folder.c:392 -#: camel/providers/local/camel-local-folder.c:395 -#, c-format -msgid "mailbox:%s (%s)" -msgstr "Hộp thư: %s (%s)" - -#. a full path + protocol -#: camel/providers/local/camel-local-folder.c:399 -#, c-format -msgid "%s (%s)" -msgstr "%s (%s)" - -#: camel/providers/local/camel-local-provider.c:43 -msgid "Use the `.folders' folder summary file (exmh)" -msgstr "Dùng tập tin tóm tắt thư mục `.folders' (exmh)" - -#: camel/providers/local/camel-local-provider.c:49 -msgid "MH-format mail directories" -msgstr "Thự mục mail với dạng thức MH" - -#: camel/providers/local/camel-local-provider.c:50 -msgid "For storing local mail in MH-like mail directories." -msgstr "Để lưu thư cục bộ trong thư mục dạng MH." - -#: camel/providers/local/camel-local-provider.c:65 -msgid "Local delivery" -msgstr "Gửi cục bộ" - -#: camel/providers/local/camel-local-provider.c:66 -msgid "" -"For retrieving (moving) local mail from standard mbox formated spools into " -"folders managed by Evolution." -msgstr "" -"Để nhận thư cục bộ từ spool dạng mbox chuẩn vào thư mục được Evolution quản " -"lý." - -#: camel/providers/local/camel-local-provider.c:77 -#: camel/providers/local/camel-local-provider.c:94 -msgid "Apply filters to new messages in INBOX" -msgstr "Áp dụng bộ lọc cho thông điệp mới trong INBOX" - -#: camel/providers/local/camel-local-provider.c:83 -msgid "Maildir-format mail directories" -msgstr "Thư mục mail dạng thức Maildir" - -#: camel/providers/local/camel-local-provider.c:84 -msgid "For storing local mail in maildir directories." -msgstr "Để lưu thư cục bộ trong thư mục maildir." - -#: camel/providers/local/camel-local-provider.c:95 -msgid "Store status headers in Elm/Pine/Mutt format" -msgstr "Lưu header trạng thái theo dạng thứ Elm/Pine/Mutt" - -#: camel/providers/local/camel-local-provider.c:101 -msgid "Standard Unix mbox spool or directory" -msgstr "Spool hoặc thư mục mbox Unix chuẩn" - -#: camel/providers/local/camel-local-provider.c:102 -msgid "" -"For reading and storing local mail in external standard mbox spool files.\n" -"May also be used to read a tree of Elm, Pine, or Mutt style folders." -msgstr "" -"Để đọc và lưu thư cục bộ trong tập tin spool ngoại theo chuẩn mbox.\n" -"Ngoài ra còn có thể được dùng để đọc các thư mục kiểu Elm, Pine, hoặc Mutt." - -#: camel/providers/local/camel-local-store.c:142 -#: camel/providers/local/camel-local-store.c:253 -#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:355 -#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:116 -#, c-format -msgid "Store root %s is not an absolute path" -msgstr "Gốc lưu %s không phải là đường dẫn tuyệt đối" - -#: camel/providers/local/camel-local-store.c:149 -#, c-format -msgid "Store root %s is not a regular directory" -msgstr "Gốc lưu %s không phải là thư mục bình thường" - -#: camel/providers/local/camel-local-store.c:158 -#: camel/providers/local/camel-local-store.c:166 -#: camel/providers/local/camel-local-store.c:264 -#, c-format -msgid "Cannot get folder: %s: %s" -msgstr "Không thể lấy thư mục: %s: %s" - -#: camel/providers/local/camel-local-store.c:178 -msgid "Local stores do not have an inbox" -msgstr "Bộ lưu trữ cục bộ chưa có thư mục inbox" - -#: camel/providers/local/camel-local-store.c:224 -#, c-format -msgid "Local mail file %s" -msgstr "Tập tin mail cục bộ %s" - -#: camel/providers/local/camel-local-store.c:333 -#, c-format -msgid "Could not rename folder %s to %s: %s" -msgstr "Không thể đổi tên thư mục %s thành %s: %s" - -#: camel/providers/local/camel-local-store.c:398 -#, c-format -msgid "Could not rename '%s': %s" -msgstr "Không thể đổi tên '%s': %s" - -#: camel/providers/local/camel-local-store.c:423 -#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:284 -#, c-format -msgid "Could not delete folder summary file `%s': %s" -msgstr "Không thể xóa tập tin tóm tắt thư mục `%s': %s" - -#: camel/providers/local/camel-local-store.c:433 -#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:296 -#, c-format -msgid "Could not delete folder index file `%s': %s" -msgstr "Không thể xóa tập tin chỉ mục thư mục `%s': %s" - -#: camel/providers/local/camel-local-store.c:456 -#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:320 -#, c-format -msgid "Could not delete folder meta file `%s': %s" -msgstr "Không thể xóa meta file '%s': %s" - -#: camel/providers/local/camel-local-summary.c:405 -#, c-format -msgid "Could not save summary: %s: %s" -msgstr "Không thể lưu tóm tắt: %s: %s" - -#: camel/providers/local/camel-local-summary.c:464 -msgid "Unable to add message to summary: unknown reason" -msgstr "Không thể thêm thông điệp vào bảng tóm tắt: nguyên nhân lạ" - -#. Inbox is always first -#: camel/providers/local/camel-maildir-folder.c:74 -#: camel/providers/local/camel-maildir-store.c:232 -#: camel/providers/local/camel-maildir-store.c:248 -#: mail/em-folder-tree-model.c:212 mail/em-folder-tree-model.c:214 -msgid "Inbox" -msgstr "Thư mục nhận" - -#: camel/providers/local/camel-maildir-folder.c:214 -msgid "Maildir append message cancelled" -msgstr "Thông điệp nối thêm dạng Maildir đã bị hủy" - -#: camel/providers/local/camel-maildir-folder.c:217 -#, c-format -msgid "Cannot append message to maildir folder: %s: %s" -msgstr "Không thể nối thêm thông điệp vào thư mục Maildir: %s: %s" - -#: camel/providers/local/camel-maildir-folder.c:243 -#: camel/providers/local/camel-maildir-folder.c:257 -#: camel/providers/local/camel-maildir-folder.c:266 -#: camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:417 -#: camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:436 -#: camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:467 -#: camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:475 -#: camel/providers/local/camel-mh-folder.c:201 -#: camel/providers/local/camel-mh-folder.c:212 -#: camel/providers/local/camel-mh-folder.c:221 -#, c-format -msgid "" -"Cannot get message: %s from folder %s\n" -" %s" -msgstr "" -"Không thể lấy thông điệp: %s từ thư mục%s\n" -" %s" - -#: camel/providers/local/camel-maildir-folder.c:267 -msgid "Invalid message contents" -msgstr "Nội dung thông điệp không hợp lệ" - -#: camel/providers/local/camel-maildir-store.c:109 -#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:154 -#: camel/providers/local/camel-mh-store.c:204 -#, c-format -msgid "Cannot get folder `%s': %s" -msgstr "Không thể lấy thư mục `%s': %s" - -#: camel/providers/local/camel-maildir-store.c:113 -#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:162 -#: camel/providers/local/camel-mh-store.c:211 -#, c-format -msgid "Cannot get folder `%s': folder does not exist." -msgstr "Không thể lấy thư mục `%s': thư mục không tồn tại." - -#: camel/providers/local/camel-maildir-store.c:121 -#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:184 -#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:196 -#, c-format -msgid "Cannot create folder `%s': %s" -msgstr "Không thể tạo thư mục '%s': %s" - -#: camel/providers/local/camel-maildir-store.c:136 -#, c-format -msgid "Cannot get folder `%s': not a maildir directory." -msgstr "Không thể lấy thư mục `%s': không phải hộp thư." - -#: camel/providers/local/camel-maildir-store.c:175 -#: camel/providers/local/camel-maildir-store.c:213 -#: camel/providers/local/camel-mh-store.c:260 -#, c-format -msgid "Could not delete folder `%s': %s" -msgstr "Không thể xóa thư mục `%s': %s" - -#: camel/providers/local/camel-maildir-store.c:177 -msgid "not a maildir directory" -msgstr "không phải là thư mục dạng Maildir" - -#: camel/providers/local/camel-maildir-store.c:355 -#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:284 -#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:314 -#, c-format -msgid "Could not scan folder `%s': %s" -msgstr "Không thể quét thư mục `%s': %s" - -#: camel/providers/local/camel-maildir-summary.c:419 -#: camel/providers/local/camel-maildir-summary.c:550 -#, c-format -msgid "Cannot open maildir directory path: %s: %s" -msgstr "Không thể mở đường dẫn thư mục dang Maildir: %s: %s" - -#: camel/providers/local/camel-maildir-summary.c:543 -msgid "Checking folder consistency" -msgstr "Đang kiểm tra tính nhất quán của thư mục" - -#: camel/providers/local/camel-maildir-summary.c:646 -msgid "Checking for new messages" -msgstr "Đang kiểm tra thông điệp mới" - -#: camel/providers/local/camel-maildir-summary.c:735 -#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:369 -#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:542 -#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:633 -#: camel/providers/local/camel-spool-summary.c:137 -msgid "Storing folder" -msgstr "Đang lưu thư mục" - -#: camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:225 -#: camel/providers/local/camel-spool-folder.c:148 -#, c-format -msgid "Cannot create folder lock on %s: %s" -msgstr "Không thể tạo khóa thư mục trên %s: %s" - -#: camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:284 -#, c-format -msgid "Cannot open mailbox: %s: %s\n" -msgstr "Không thể mở hộp thư: %s: %s\n" - -#: camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:344 -msgid "Mail append cancelled" -msgstr "Quá trình nối thêm mail đã bị hủy" - -#: camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:347 -#, c-format -msgid "Cannot append message to mbox file: %s: %s" -msgstr "Không thể nối thêm thông điệp vào tập tin mbox: %s: %s" - -#: camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:468 -msgid "The folder appears to be irrecoverably corrupted." -msgstr "Thư mục này có vẽ đã bị hư và không thể được phục hồi." - -#: camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:476 -#: camel/providers/local/camel-mh-folder.c:222 -msgid "Message construction failed." -msgstr "Lỗi tạo dựng thông điệp." - -#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:176 -#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:361 -msgid "Cannot create a folder by this name." -msgstr "Không thể tạo thư mục với tên này." - -#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:206 -#, c-format -msgid "Cannot get folder `%s': not a regular file." -msgstr "Không thể lấy thư mục `%s': không phải tập tin bình thường." - -#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:236 -#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:247 -#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:270 -#, c-format -msgid "" -"Could not delete folder `%s':\n" -"%s" -msgstr "" -"Không thể xóa thư mục `%s':\n" -"%s" - -#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:255 -#, c-format -msgid "`%s' is not a regular file." -msgstr "`%s' không phải là tập tin bình thường." - -#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:262 -#, c-format -msgid "Folder `%s' is not empty. Not deleted." -msgstr "Thư mục `%s' không rỗng. Chưa xóa." - -#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:374 -#, c-format -msgid "Cannot create directory `%s': %s." -msgstr "Không thể tạo thư mục `%s': %s." - -#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:388 -#, c-format -msgid "Cannot create folder: %s: %s" -msgstr "Không thể tạo thư mục: %s: %s" - -#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:390 -msgid "Folder already exists" -msgstr "Thư mục đã tồn tại" - -#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:472 -msgid "The new folder name is illegal." -msgstr "Tên thư mục mới không hợp lệ." - -#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:485 -#, c-format -msgid "Could not rename `%s': `%s': %s" -msgstr "Không thể đổi tên '%s': `%s': %s" - -#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:560 -#, c-format -msgid "Could not rename '%s' to %s: %s" -msgstr "Không thể đổi tên '%s' thành %s: %s" - -#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:375 -#, c-format -msgid "Could not open folder: %s: %s" -msgstr "Không thể mở thư mục: %s: %s" - -#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:423 -#, c-format -msgid "Fatal mail parser error near position %ld in folder %s" -msgstr "Lỗi nghiêm trọng khi phân tích mail gần vị trí %ld trong thư mục %s" - -#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:479 -#, c-format -msgid "Cannot check folder: %s: %s" -msgstr "Không thể kiểm tra thư mục: %s: %s" - -#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:547 -#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:638 -#: camel/providers/local/camel-spool-summary.c:142 -#, c-format -msgid "Could not open file: %s: %s" -msgstr "Không thể mở tập tin: %s: %s" - -#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:559 -#: camel/providers/local/camel-spool-summary.c:162 -#, c-format -msgid "Cannot open temporary mailbox: %s" -msgstr "Không thể mở hộp thư tạm: %s" - -#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:572 -#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:736 -#, c-format -msgid "Could not close source folder %s: %s" -msgstr "Không thể đóng thư mục nguồn %s: %s" - -#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:581 -#, c-format -msgid "Could not close temp folder: %s" -msgstr "Không thể đóng thư mục temp: %s" - -#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:592 -#, c-format -msgid "Could not rename folder: %s" -msgstr "Không thể đổi tên thư mục: %s" - -#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:676 -#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:684 -#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:877 -#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:885 -msgid "Summary and folder mismatch, even after a sync" -msgstr "Bản tóm tắt và thư mục không khớp, kể cả sau khi đồng bộ" - -#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:811 -#: camel/providers/local/camel-spool-summary.c:334 -#, c-format -msgid "Unknown error: %s" -msgstr "Lỗi lạ: %s" - -#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:846 -#, c-format -msgid "Could not store folder: %s" -msgstr "Không thể lưu thư mục: %s" - -#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:940 -#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:966 -#, c-format -msgid "Error writing to temp mailbox: %s" -msgstr "Lỗi ghi vào hộp thư tạm: %s" - -#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:957 -#, c-format -msgid "Writing to tmp mailbox failed: %s: %s" -msgstr "Lỗi ghi vào hộp thư tmp: %s: %s" - -#: camel/providers/local/camel-mh-folder.c:174 -msgid "MH append message cancelled" -msgstr "Quá trình nối thêm thông điệp dạng MH đã bị hủy" - -#: camel/providers/local/camel-mh-folder.c:177 -#, c-format -msgid "Cannot append message to mh folder: %s: %s" -msgstr "Không thể nối thêm thông điệp vào thư mục dạng MH: %s: %s" - -#: camel/providers/local/camel-mh-store.c:219 -#, c-format -msgid "Could not create folder `%s': %s" -msgstr "Không thể tạo thư mục `%s': %s" - -#: camel/providers/local/camel-mh-store.c:231 -#, c-format -msgid "Cannot get folder `%s': not a directory." -msgstr "Không thể lấy thư mục `%s': không phải thư mục." - -#: camel/providers/local/camel-mh-summary.c:244 -#, c-format -msgid "Cannot open MH directory path: %s: %s" -msgstr "Không thể mở đường dẫn thư mục dạng MH: %s: %s" - -#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:122 -#, c-format -msgid "Spool `%s' cannot be opened: %s" -msgstr "Không thể mở spool `%s': %s" - -#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:134 -#, c-format -msgid "Spool `%s' is not a regular file or directory" -msgstr "Spool `%s' không phải là tập tin hay thư mục bình thường" - -#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:153 -#, c-format -msgid "Folder `%s/%s' does not exist." -msgstr "Thư mục `%s/%s' không tồn tại" - -#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:163 -#, c-format -msgid "" -"Could not open folder `%s':\n" -"%s" -msgstr "" -"Không thể mở thư mục `%s':\n" -"%s" - -#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:167 -#, c-format -msgid "Folder `%s' does not exist." -msgstr "Thư mục `%s' không tồn tại." - -#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:172 -#, c-format -msgid "" -"Could not create folder `%s':\n" -"%s" -msgstr "" -"Không thể tạo thư mục `%s':\n" -"%s" - -#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:180 -#, c-format -msgid "`%s' is not a mailbox file." -msgstr "`%s' không phải là tập tin hộp thư." - -#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:197 -msgid "Store does not support an INBOX" -msgstr "Store không hỗ trợ INBOX" - -#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:209 -#, c-format -msgid "Spool mail file %s" -msgstr "Tập tin spool %s" - -#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:209 -#, c-format -msgid "Spool folder tree %s" -msgstr "" - -#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:217 -msgid "Spool folders cannot be renamed" -msgstr "Không thể đổi tên thư mục spool" - -#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:225 -msgid "Spool folders cannot be deleted" -msgstr "Không thể xóa thư mục spool" - -#: camel/providers/local/camel-spool-summary.c:175 -#: camel/providers/local/camel-spool-summary.c:185 -#: camel/providers/local/camel-spool-summary.c:195 -#, c-format -msgid "Could not sync temporary folder %s: %s" -msgstr "Không thể đồng bộ thư mục tạm %s: %s" - -#: camel/providers/local/camel-spool-summary.c:211 -#, c-format -msgid "Could not sync spool folder %s: %s" -msgstr "Không thể đồng bộ thư mục spool %s: %s" - -#: camel/providers/local/camel-spool-summary.c:242 -#: camel/providers/local/camel-spool-summary.c:261 -#: camel/providers/local/camel-spool-summary.c:274 -#, c-format -msgid "" -"Could not sync spool folder %s: %s\n" -"Folder may be corrupt, copy saved in `%s'" -msgstr "" -"Không thể đồng bộ thư mục spool %s: %s\n" -"Có lẽ thư mục bị hư, bản sao được lưu trong `%s'" - -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-auth.c:44 -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:1126 -#, c-format -msgid "Please enter the NNTP password for %s@%s" -msgstr "Vui lòng nhập mật khẩu NNTP cho %s@%s" - -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-auth.c:64 -msgid "Server rejected username" -msgstr "Máy chủ từ chối tên người dùng" - -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-auth.c:70 -msgid "Failed to send username to server" -msgstr "Lỗi gửi tên người dùng cho máy chủ" - -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-auth.c:79 -msgid "Server rejected username/password" -msgstr "Máy chủ từ chối tên người dùng/mật khẩu" - -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:147 -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:149 -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:158 -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:234 -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:433 -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:494 -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:501 -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:512 -#, c-format -msgid "Cannot get message %s: %s" -msgstr "Không thể lấy thông điệp %s: %s" - -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:156 -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:232 -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:371 -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:262 -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:430 -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:491 -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:509 -msgid "User cancelled" -msgstr "Người dùng đã hủy bỏ" - -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:176 -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:208 -#, c-format -msgid "Internal error: uid in invalid format: %s" -msgstr "" - -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:328 -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:331 -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:373 -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:375 -#, c-format -msgid "Posting failed: %s" -msgstr "Gửi thất bại: %s" - -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:393 -msgid "You cannot post NNTP messages while working offline!" -msgstr "" - -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:404 -msgid "You cannot copy messages from a NNTP folder!" -msgstr "Không thể chép thông điệp từ thư mục NNTP!" - -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-grouplist.c:44 -msgid "Could not get group list from server." -msgstr "Không thể lấy danh sách nhóm từ máy chủ." - -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-grouplist.c:97 -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-grouplist.c:106 -#, c-format -msgid "Unable to load grouplist file for %s: %s" -msgstr "Không thể nạp tập tin danh sách nhóm cho %s: %s" - -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-grouplist.c:157 -#, c-format -msgid "Unable to save grouplist file for %s: %s" -msgstr "Không thể lưu tập tin danh sách nhóm cho %s: %s" - -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-provider.c:43 -msgid "" -"Show folders in short notation (e.g. c.o.linux rather than comp.os.linux)" -msgstr "Hiện thư mục kiểu ngắn gọn (v.d. c.o.linux thay vì comp.os.linux)" - -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-provider.c:45 -msgid "In the subscription dialog, show relative folder names" -msgstr "Trong hộp thoại đăng ký, hiển thị tên thư mục tương đối" - -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-provider.c:52 -msgid "USENET news" -msgstr "USENET news" - -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-provider.c:54 -msgid "This is a provider for reading from and posting toUSENET newsgroups." -msgstr "Đây là bộ cung cấp đọc và gửi thư tới các nhóm tin USENET" - -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-provider.c:73 -msgid "" -"This option will authenticate with the NNTP server using a plaintext " -"password." -msgstr "" -"Tùy chọn này sẽ xác thực với máy chủ NNTP bằng mật khẩu thô (không mã hóa)" - -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:118 -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:1233 -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:1331 -#, c-format -msgid "NNTP Command failed: %s" -msgstr "Lỗi lệnh IMAP: %s" - -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:227 -#, c-format -msgid "Could not read greeting from %s: %s" -msgstr "Không thể đọc lời chào mừng từ %s: %s" - -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:239 -#, c-format -msgid "NNTP server %s returned error code %d: %s" -msgstr "Máy chủ NNTP %s trả về mã lỗi %d: %s" - -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:403 -#, c-format -msgid "USENET News via %s" -msgstr "USENET News thông qua %s" - -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:777 -#, c-format -msgid "" -"Error retrieving newsgroups:\n" -"\n" -"%s" -msgstr "" -"Lỗi nhận nhóm tin:\n" -"\n" -"%s" - -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:872 -msgid "" -"You cannot subscribe to this newsgroup:\n" -"\n" -"No such newsgroup. The selected item is a probably a parent folder." -msgstr "" -"Bạn không thể đăng ký vào nhóm tin này:\n" -"\n" -"Không có nhóm tin như vậy. Mục được chọn có lẽ là thư mục cha." - -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:904 -msgid "" -"You cannot unsubscribe to this newsgroup:\n" -"\n" -"newsgroup does not exist!" -msgstr "" -"Bạn không thể hủy đăng ký nhóm tin này:\n" -"\n" -"Không có nhóm tin như vậy!" - -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:929 -msgid "You cannot create a folder in a News store: subscribe instead." -msgstr "" - -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:937 -msgid "You cannot rename a folder in a News store." -msgstr "Không thể đổi tên thư mục trong News store." - -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:945 -#, fuzzy -msgid "You cannot remove a folder in a News store: unsubscribe instead." -msgstr "Không thể chuyển thư mục vào một trong những con cháu của nó." - -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:1118 -msgid "Authentication requested but not username provided" -msgstr "Cần xác thực nhưng không được cung cấp tên người dùng" - -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:1146 -#, c-format -msgid "Cannot authenticate to server: %s" -msgstr "Không thể xác thực với máy chủ: %s" - -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:1262 -msgid "Not connected." -msgstr "Chưa kết nối." - -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:1311 -#, c-format -msgid "No such folder: %s" -msgstr "Không có thư mục %s" - -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-summary.c:218 -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-summary.c:314 -#, c-format -msgid "%s: Scanning new messages" -msgstr "%s: Đang quét tìm thông điệp mới" - -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-summary.c:225 -#, fuzzy, c-format -msgid "Unexpected server response from xover: %s" -msgstr "Tính hiệu trả lời không mong đợi từ IMAP server: %s" - -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-summary.c:328 -#, fuzzy, c-format -msgid "Unexpected server response from head: %s" -msgstr "Tín hiệu trả lời không mong đợi từ GnuPG: %s" - -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-summary.c:368 -msgid "Use cancel" -msgstr "" - -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-summary.c:370 -#, c-format -msgid "Operation failed: %s" -msgstr "Thao tác thất bại: %s" - -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:246 -msgid "Retrieving POP summary" -msgstr "Đang nhận tóm tắt POP" - -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:265 -#, c-format -msgid "Cannot get POP summary: %s" -msgstr "Không thể lấy tóm tắt POP: %s" - -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:308 -msgid "Expunging deleted messages" -msgstr "Đang bỏ các thông điệp cần xóa " - -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:404 -#, c-format -msgid "No message with uid %s" -msgstr "Không có thông điệp nào vời UID %s" - -#. Sigh, most of the crap in this function is so that the cancel button -#. returns the proper exception code. Sigh. -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:411 -#, c-format -msgid "Retrieving POP message %d" -msgstr "Đang nhận thông điệp POP %d" - -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:501 composer/e-msg-composer.c:1210 -#: composer/e-msg-composer.c:1231 -msgid "Unknown reason" -msgstr "Nguyên nhân lạ" - -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-provider.c:40 -msgid "Leave messages on server" -msgstr "Để lại thông điệp trên máy chủ" - -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-provider.c:43 -#, c-format -msgid "Delete after %s day(s)" -msgstr "Xoá sau %s ngày" - -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-provider.c:46 -msgid "Disable support for all POP3 extensions" -msgstr "Tắt hỗ trợ mọi phần mở rộng POP3" - -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-provider.c:54 mail/mail-config.glade.h:107 -msgid "POP" -msgstr "POP" - -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-provider.c:56 -msgid "For connecting to and downloading mail from POP servers." -msgstr "Để kết nối và tải thư về từ máy chủ POP." - -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-provider.c:73 -msgid "" -"This option will connect to the POP server using a plaintext password. This " -"is the only option supported by many POP servers." -msgstr "" -"Tùy chọn này sẽ kết nối tới máy chủ POP dùng mật khẩu thô (không mã hóa). " -"Đây là tùy chọn duy nhất được hỗ trợ bởi nhiều máy chủ." - -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-provider.c:83 -msgid "" -"This option will connect to the POP server using an encrypted password via " -"the APOP protocol. This may not work for all users even on servers that " -"claim to support it." -msgstr "" -"Tùy chọn này sẽ kết nối tới máy chủ POP dùng mật khẩu đã mã hoá thông qua " -"giao thức APOP. Có thể sẽ không hoạt động cho mọi người dùng, kể cả trên máy " -"chủ tuyên bố có hỗ trợ." - -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:195 -#, c-format -msgid "Could not connect to POP server %s (port %d): %s" -msgstr "Không thể kết nối tới máy chủ POP %s (cổng %d): %s" - -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:214 -#, c-format -msgid "Failed to read a valid greeting from POP server %s (port %d)" -msgstr "" - -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:232 -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:261 -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:273 -#, c-format -msgid "Failed to connect to POP server %s in secure mode: %s" -msgstr "Lỗi kết nối tới máy chủ POP %s trong chế độ an toàn: %s" - -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:371 -#, c-format -msgid "Could not connect to POP server %s" -msgstr "Không thể kết nối tới máy chủ POP %s" - -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:412 -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:526 -#, c-format -msgid "" -"Unable to connect to POP server %s: No support for requested authentication " -"mechanism." -msgstr "" -"Không thể kết nối tới máy chủ POP %s: Không hỗ trợ cơ chế xác thực yêu cầu." - -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:428 -#, c-format -msgid "SASL `%s' Login failed for POP server %s: %s" -msgstr "Đăng nhập SASL `%s' thất bại với máy chủ POP %s: %s" - -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:440 -#, c-format -msgid "Cannot login to POP server %s: SASL Protocol error" -msgstr "Không thể đăng nhập vào máy chủ POP %s: lỗi giao thức SASL" - -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:459 -#, c-format -msgid "Failed to authenticate on POP server %s: %s" -msgstr "Không thể xác thực tại máy chủ POP: %s: %s" - -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:485 -#, c-format -msgid "%sPlease enter the POP password for %s on host %s" -msgstr "%sVui lòng nhập mật khẩu POP cho %s trên máy %s" - -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:540 -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:553 -#, c-format -msgid "" -"Unable to connect to POP server %s.\n" -"Error sending password: %s" -msgstr "" -"Không thể kết nối tới máy chủ POP %s.\n" -"Lỗi gửi mật khẩu: %s" - -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:547 -#, c-format -msgid "" -"Unable to connect to POP server %s.\n" -"Error sending username: %s" -msgstr "" -"Không thể kết nối tới máy chủ POP %s.\n" -"Lỗi gửi tên người dùng: %s" - -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:652 -#, c-format -msgid "No such folder `%s'." -msgstr "Không có thư mục `%s'." - -#: camel/providers/sendmail/camel-sendmail-provider.c:36 -#: mail/mail-config.glade.h:132 -msgid "Sendmail" -msgstr "Sendmail" - -#: camel/providers/sendmail/camel-sendmail-provider.c:38 -msgid "" -"For delivering mail by passing it to the \"sendmail\" program on the local " -"system." -msgstr "" -"Để gửi thư bằng cách chuyển nó cho chương trình sendmail trên hệ thống này." - -#: camel/providers/sendmail/camel-sendmail-transport.c:113 -msgid "Could not parse recipient list" -msgstr "Không thể phân tích danh sách người nhận" - -#: camel/providers/sendmail/camel-sendmail-transport.c:144 -#, c-format -msgid "Could not create pipe to sendmail: %s: mail not sent" -msgstr "Không thể tạo ống dẫn tới sendmail: %s: chưa gửi mail" - -#: camel/providers/sendmail/camel-sendmail-transport.c:165 -#, c-format -msgid "Could not fork sendmail: %s: mail not sent" -msgstr "Không thể tạo tiến trình sendmail mới: %s: chưa gửi mail" - -#: camel/providers/sendmail/camel-sendmail-transport.c:205 -#, c-format -msgid "Could not send message: %s" -msgstr "Không thể gửi thông điệp: %s" - -#: camel/providers/sendmail/camel-sendmail-transport.c:233 -#, c-format -msgid "sendmail exited with signal %s: mail not sent." -msgstr "Sendmail đã thoát với tín hiệu %s: chưa gửi mail." - -#: camel/providers/sendmail/camel-sendmail-transport.c:240 -#, c-format -msgid "Could not execute %s: mail not sent." -msgstr "Không thể thực hiện %s: chưa gửi mail." - -#: camel/providers/sendmail/camel-sendmail-transport.c:245 -#, c-format -msgid "sendmail exited with status %d: mail not sent." -msgstr "Sendmail đã thoát với trạng thái %d: chưa gửi mail." - -#: camel/providers/sendmail/camel-sendmail-transport.c:259 -msgid "sendmail" -msgstr "sendmail" - -#: camel/providers/sendmail/camel-sendmail-transport.c:261 -msgid "Mail delivery via the sendmail program" -msgstr "Gửi thư thông qua chương trình sendmail" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-provider.c:37 mail/mail-config.glade.h:122 -msgid "SMTP" -msgstr "SMTP" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-provider.c:39 -msgid "For delivering mail by connecting to a remote mailhub using SMTP." -msgstr "Gửi thư bằng cách kết nối tới mailhub từ xa dùng SMTP." - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:174 -msgid "Syntax error, command unrecognized" -msgstr "Lỗi cú pháp, không nhận ra lệnh" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:176 -msgid "Syntax error in parameters or arguments" -msgstr "Lỗi cú pháp trong tham số hoặc đối số" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:178 -msgid "Command not implemented" -msgstr "Lệnh chưa được thi công" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:180 -msgid "Command parameter not implemented" -msgstr "Tham số lệnh chưa được thi công" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:182 -msgid "System status, or system help reply" -msgstr "Trạng thái hệ thống, hoặc trả lời trợ giúp hệ thống" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:184 -msgid "Help message" -msgstr "Thông điệp trợ giúp" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:186 -msgid "Service ready" -msgstr "Dịch vụ sẵn sàng" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:188 -msgid "Service closing transmission channel" -msgstr "Dịch vụ đang đóng kênh truyền" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:190 -msgid "Service not available, closing transmission channel" -msgstr "Dịch vụ chưa sẵn sàng, đang đóng kênh truyền thông" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:192 -msgid "Requested mail action okay, completed" -msgstr "Hành động thư tín yêu cầu đã xong" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:194 -msgid "User not local; will forward to <forward-path>" -msgstr "Không phải người dùng cục bộ; đang chuyển tiếp tới <forward-path>" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:196 -msgid "Requested mail action not taken: mailbox unavailable" -msgstr "Không thực hiện hành động thư tín yêu cầu: hộp thư không sẵn sàng" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:198 -msgid "Requested action not taken: mailbox unavailable" -msgstr "Không thực hiện hành động yêu cầu: hộp thư không sẵn sàng" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:200 -msgid "Requested action aborted: error in processing" -msgstr "Đã ngừng hành động yêu cầu: lỗi khi thực hiện" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:202 -msgid "User not local; please try <forward-path>" -msgstr "Không phải người dùng cục bộ; vui lòng thử <forward-path>" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:204 -msgid "Requested action not taken: insufficient system storage" -msgstr "Không thực hiện hành động yêu cầu: không đủ chỗ chứa" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:206 -msgid "Requested mail action aborted: exceeded storage allocation" -msgstr "Không thực hiện hành động thư tín yêu cầu: không đủ chỗ chứa" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:208 -msgid "Requested action not taken: mailbox name not allowed" -msgstr "Không thực hiện hành động yêu cầu: tên hộp thư không hợp lệ" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:210 -msgid "Start mail input; end with <CRLF>.<CRLF>" -msgstr "Bắt đầu nhập thư; kết thức bằng <Xuống dòng>.<Xuống dòng>" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:212 -msgid "Transaction failed" -msgstr "Giao dịch thất bại" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:216 -msgid "A password transition is needed" -msgstr "Cần chuyển tiếp mật khẩu" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:218 -msgid "Authentication mechanism is too weak" -msgstr "Cơ chế xác thực quá yếu" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:220 -msgid "Encryption required for requested authentication mechanism" -msgstr "Cơ chế xác thực yêu cầu cần phải được mã hoá" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:222 -msgid "Temporary authentication failure" -msgstr "Lỗi xác thực tạm" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:224 -msgid "Authentication required" -msgstr "Yêu cầu xác thực" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:308 -msgid "Welcome response error" -msgstr "Lỗi hồi đáp chào mừng" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:343 -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:382 -#, c-format -msgid "Failed to connect to SMTP server %s in secure mode: %s" -msgstr "Lỗi kết nối tới máy chủ SMTP %s trong chế độ không an toàn: %s" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:344 -msgid "server does not appear to support SSL" -msgstr "máy chủ có lẽ không hỗ trợ SSL" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:358 -#, c-format -msgid "STARTTLS command failed: %s" -msgstr "Lỗi lệnh STARTTLS: %s" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:373 -msgid "STARTTLS command failed" -msgstr "Lỗi lệnh STARTTLS" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:476 -#, c-format -msgid "SMTP server %s does not support requested authentication type %s." -msgstr "Máy chủ SMTP %s không hỗ trợ loại xác thực yêu cầu loại %s." - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:514 -#, c-format -msgid "%sPlease enter the SMTP password for %s on host %s" -msgstr "%sVui lòng nhập mật khẩu SMTP cho %s trên máy %s" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:533 -#, c-format -msgid "" -"Unable to authenticate to SMTP server.\n" -"%s\n" -"\n" -msgstr "" -"Không thể xác thực máy chủ SMTP.\n" -"%s\n" -"\n" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:657 -#, c-format -msgid "SMTP server %s" -msgstr "Máy chủ SMTP %s" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:659 -#, c-format -msgid "SMTP mail delivery via %s" -msgstr "Gửi thư (SMTP) thông qua %s" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:677 -msgid "Cannot send message: service not connected." -msgstr "Không thể gửi thông điệp: chưa kết nối dịch vụ." - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:683 -msgid "Cannot send message: sender address not valid." -msgstr "Không thể gửi thông điệp: địaa chỉ người gửi không hợp lệ." - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:687 -msgid "Sending message" -msgstr "Đang gửi thông điệp" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:702 -msgid "Cannot send message: no recipients defined." -msgstr "Không thể gửi thông điệp: chưa có người nhận." - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:713 -msgid "Cannot send message: one or more invalid recipients" -msgstr "Không thể gửi thông điệp: có một hoặc vài người nhận không hợp lệ" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:885 -msgid "SMTP Greeting" -msgstr "Chào hỏi của SMTP" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:934 -#, c-format -msgid "HELO command failed: %s" -msgstr "Lỗi lệnh HELO: %s" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:951 -msgid "HELO command failed" -msgstr "Lỗi lệnh HELO" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1017 -msgid "SMTP Authentication" -msgstr "xác thực SMTP" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1023 -msgid "Error creating SASL authentication object." -msgstr "Lỗi tạo đối tượng xác thực SASL." - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1040 -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1051 -#, c-format -msgid "AUTH command failed: %s" -msgstr "Lỗi lệnh AUTH: %s" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1057 -msgid "AUTH command failed" -msgstr "Lỗi lệnh AUTH" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1119 -msgid "Bad authentication response from server.\n" -msgstr "Trả lời xác thực từ máy chủ sai.\n" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1144 -#, c-format -msgid "MAIL FROM command failed: %s: mail not sent" -msgstr "Lỗi lệnh MAIL FROM: %s: thư chưa được gửi" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1161 -msgid "MAIL FROM command failed" -msgstr "Lỗi lệnh MAIL FROM" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1185 -#, c-format -msgid "RCPT TO command failed: %s: mail not sent" -msgstr "Lỗi lệnh RCPT TO: %s: thư chưa được gửi" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1204 -#, c-format -msgid "RCPT TO <%s> failed" -msgstr "RCPT TO <%s> thất bại" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1243 -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1301 -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1320 -#, c-format -msgid "DATA command failed: %s: mail not sent" -msgstr "Lỗi lệnh DATA: %s: thư chưa được gửi" - -#. we should have gotten instructions on how to use the DATA command: -#. * 354 Enter mail, end with "." on a line by itself -#. -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1260 -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1336 -msgid "DATA command failed" -msgstr "Lỗi lệnh DATA" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1359 -#, c-format -msgid "RSET command failed: %s" -msgstr "Lỗi lệnh RSET: %s" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1375 -msgid "RSET command failed" -msgstr "Lỗi lệnh RSET" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1398 -#, c-format -msgid "QUIT command failed: %s" -msgstr "Lỗi lệnh QUIT: %s" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1412 -msgid "QUIT command failed" -msgstr "Lỗi lệnh QUIT" - -#: composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:106 -#, c-format -msgid "%.0fK" -msgstr "%.0fK" - -#: composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:109 -#, c-format -msgid "%.0fM" -msgstr "%.0fM" - -#: composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:112 -#, c-format -msgid "%.0fG" -msgstr "%.0fG" - -#: composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:298 mail/em-utils.c:436 -msgid "attachment" -msgstr "đính kèm" - -#: composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:454 -msgid "Remove selected items from the attachment list" -msgstr "Loại bỏ những mục được chọn từ danh sách đính kèm" - -#: composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:494 -msgid "Add attachment..." -msgstr "Thêm đính kèm..." - -#: composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:495 -msgid "Attach a file to the message" -msgstr "Đính kèm tập tin vào thông điệp" - -#: composer/e-msg-composer-attachment.c:173 -#: composer/e-msg-composer-attachment.c:189 -#, c-format -msgid "Cannot attach file %s: %s" -msgstr "Không thể đính kèm tập tin %s: %s" - -#: composer/e-msg-composer-attachment.c:181 -#, c-format -msgid "Cannot attach file %s: not a regular file" -msgstr "Không thể đính kèm tập tin %s: không phải tập tin bình thường" - -#: composer/e-msg-composer-attachment.glade.h:2 -msgid "Attachment Properties" -msgstr "Thuộc tính đính kèm" - -#: composer/e-msg-composer-attachment.glade.h:4 -msgid "File name:" -msgstr "Tên tập tin:" - -#: composer/e-msg-composer-attachment.glade.h:5 -msgid "MIME type:" -msgstr "Kiểu MIME:" - -#: composer/e-msg-composer-attachment.glade.h:6 -#: composer/e-msg-composer-select-file.c:92 -#: composer/e-msg-composer-select-file.c:111 -msgid "Suggest automatic display of attachment" -msgstr "Đề nghị tự động hiển thị đính kèm" - -#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:512 -msgid "Posting destination" -msgstr "Đích gửi đến" - -#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:513 -msgid "Choose folders to post the message to." -msgstr "Hãy chọn thư mục để gửi thông điệp vào." - -#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:547 -msgid "Click here for the address book" -msgstr "Nhấn vào đây để xem sổ địa chỉ" - -#. -#. * Reply-To: -#. * -#. * Create this before we call create_from_optionmenu, -#. * because that causes from_changed to be called, which -#. * expects the reply_to fields to be initialized. -#. -#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:577 -msgid "Reply-To:" -msgstr "Trả lời cho:" - -#. -#. * From -#. -#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:583 -msgid "From:" -msgstr "Từ:" - -#. -#. * Subject -#. -#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:589 -msgid "Subject:" -msgstr "Chủ đề:" - -#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:598 -msgid "To:" -msgstr "Tới:" - -#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:599 -msgid "Enter the recipients of the message" -msgstr "Nhập người nhận thông điệp" - -#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:602 -msgid "Cc:" -msgstr "CC:" - -#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:603 -msgid "Enter the addresses that will receive a carbon copy of the message" -msgstr "Nhập địa chỉ sẽ nhận một bản sao của thông điệp" - -#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:606 -msgid "Bcc:" -msgstr "Bcc:" - -#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:607 -msgid "" -"Enter the addresses that will receive a carbon copy of the message without " -"appearing in the recipient list of the message." -msgstr "" -"Nhập địa chỉ sẽ nhận một bản sao của thông điệp mà không xuất hiện tên trong " -"danh sách người nhận." - -#. -#. * Post-To -#. -#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:614 -msgid "Post To:" -msgstr "Gửi tới:" - -#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:619 -msgid "Click here to select folders to post to" -msgstr "Nhấn vào đây để chọn thư mục gửi đến" - -#: composer/e-msg-composer-select-file.c:186 -msgid "Attach file(s)" -msgstr "Đính kèm tập tin" - -#: composer/e-msg-composer.c:704 -#, fuzzy -msgid "" -"Cannot sign outgoing message: No signing certificate set for this account" -msgstr "_Luôn ký tên lên các thư cần gửi khi dùng tài khoản này" - -#: composer/e-msg-composer.c:711 -#, fuzzy -msgid "" -"Cannot encrypt outgoing message: No encryption certificate set for this " -"account" -msgstr "Không thể mã hóa thông điệp: không có văn bản thô nào để mã hóa" - -#: composer/e-msg-composer.c:1268 -msgid "Could not open file" -msgstr "Không thể mở tập tin" - -#: composer/e-msg-composer.c:1276 -msgid "Unable to retrieve message from editor" -msgstr "Không thể nhận thông điệp từ trình biên soạn" - -#: composer/e-msg-composer.c:1546 -msgid "Untitled Message" -msgstr "Thông điệp không tên" - -#: composer/e-msg-composer.c:1576 -msgid "Open file" -msgstr "Mở tập tin" - -#: composer/e-msg-composer.c:1983 mail/mail-account-gui.c:1491 -msgid "Autogenerated" -msgstr "Tự phát sinh" - -#: composer/e-msg-composer.c:2082 -msgid "Signature:" -msgstr "Chữ ký:" - -#: composer/e-msg-composer.c:2283 -#, c-format -msgid "<b>%d</b> File Attached" -msgid_plural "<b>%d</b> Files Attached" -msgstr[0] "" -msgstr[1] "" - -#: composer/e-msg-composer.c:2312 -msgid "Hide _Attachment Bar (drop attachments here)" -msgstr "Ẩ_n thanh đính kèm (thả đính kèm vào đây)" - -#: composer/e-msg-composer.c:2315 composer/e-msg-composer.c:3271 -msgid "Show _Attachment Bar (drop attachments here)" -msgstr "_Hiện thanh đính kèm (thả đính kèm vào đây)" - -#: composer/e-msg-composer.c:2332 composer/e-msg-composer.c:3163 -#: composer/e-msg-composer.c:3164 -msgid "Compose a message" -msgstr "Biên soạn thông điệp" - -#: composer/e-msg-composer.c:2634 -#, c-format -msgid "Attached message - %s" -msgstr "Thông điệp đính kèm - %s" - -#. translators, this count will always be >1 -#: composer/e-msg-composer.c:2639 composer/e-msg-composer.c:2783 -#, c-format -msgid "Attached message" -msgid_plural "%d attached messages" -msgstr[0] "Thông điệp đính kèm" -msgstr[1] "%d thông điệp đính kèm" - -#: composer/e-msg-composer.c:4341 -msgid "" -"<b>(The composer contains a non-text message body, which cannot be edited.)" -"<b>" -msgstr "" -"<b>(Bộ soạn thảo chứa phần thân thông điệp phi văn bản, không thể được hiệu " -"chỉnh)</b>" - -#. mail-composer:no-attach primary -#: composer/mail-composer-errors.xml.h:2 -msgid "You cannot attach the file `{0}' to this message." -msgstr "Không thể đính kèm tập tin '{0}' vào thông điệp này." - -#. mail-composer:attach-notfile primary -#: composer/mail-composer-errors.xml.h:6 -msgid "The file `{0}' is not a regular file and cannot be sent in a message." -msgstr "" - -#. mail-composer:attach-directory primary -#: composer/mail-composer-errors.xml.h:8 -msgid "Directories can not be attached to Messages." -msgstr "" - -#. mail-composer:attach-directory secondary -#: composer/mail-composer-errors.xml.h:10 -msgid "" -"To attach the contents of this directory, either attach the files in this " -"directory individually, or create an archive of the directory and attach it." -msgstr "" - -#. mail-composer:attach-nomessages primary -#: composer/mail-composer-errors.xml.h:12 -msgid "Could not retrieve messages to attach from {0}." -msgstr "Không thể nhận thông điệp để đính kèm từ {0}." - -#. mail-composer:attach-nomessages secondary -#. mail-composer:no-sig-file secondary -#. mail:no-create-tmp-path secondary -#. mail:no-delete-folder secondary -#. system:no-save-file secondary -#. system:no-load-file secondary -#: composer/mail-composer-errors.xml.h:14 -#: composer/mail-composer-errors.xml.h:42 mail/mail-errors.xml.h:100 -#: mail/mail-errors.xml.h:112 widgets/misc/e-system-errors.xml.h:11 -#: widgets/misc/e-system-errors.xml.h:15 -msgid "Because \"{1}\"." -msgstr "Vì \"{1}\"." - -#. mail-composer:recover-autosave title -#: composer/mail-composer-errors.xml.h:16 -msgid "Unfinished messages found" -msgstr "Tìm thấy thông điệp chưa hoàn tất" - -#. mail-composer:recover-autosave primary -#: composer/mail-composer-errors.xml.h:18 -msgid "Do you want to recover unfinished messages?" -msgstr "Bạn có muốn phục hồi thông điệp chưa hoàn tất không?" - -#. mail-composer:recover-autosave secondary -#: composer/mail-composer-errors.xml.h:20 -msgid "" -"Evolution quit unexpectedly while you were composing a new message. " -"Recovering the message will allow you to continue where you left off." -msgstr "" - -#: composer/mail-composer-errors.xml.h:21 -msgid "Don't Recover" -msgstr "Không phục hồi" - -#: composer/mail-composer-errors.xml.h:22 -msgid "Recover" -msgstr "Phục hồi" - -#. mail-composer:no-autosave primary -#: composer/mail-composer-errors.xml.h:24 -#, fuzzy -msgid "Could not save to autosave file \"{0}\"." -msgstr "Không thể lưu tập tin chữ ký: %s" - -#. mail-composer:no-autosave secondary -#: composer/mail-composer-errors.xml.h:26 -#, fuzzy -msgid "Error saving to autosave because \"{1}\"." -msgstr "Lỗi lưu lối tắt" - -#. mail-composer:exit-unsaved title -#: composer/mail-composer-errors.xml.h:28 -msgid "Warning: Modified Message" -msgstr "Cảnh báo: Thông điệp đã thay đổi" - -#. mail-composer:exit-unsaved primary -#: composer/mail-composer-errors.xml.h:30 -#, fuzzy -msgid "" -"Are you sure you want to discard the message, titled '{0}', you are " -"composing?" -msgstr "Bạn có chắc muốn xóa cuộc hẹn vô danh này?" - -#. mail-composer:exit-unsaved secondary -#: composer/mail-composer-errors.xml.h:32 -msgid "" -"Closing this composer window will discard the message permanently, unless " -"you choose to save the message in your Drafts folder. This will allow you to " -"continue the message at a later date." -msgstr "" - -#: composer/mail-composer-errors.xml.h:34 -msgid "Save Message" -msgstr "Lưu thông điệp" - -#. mail-composer:no-build-message primary -#: composer/mail-composer-errors.xml.h:36 -msgid "Could not create message." -msgstr "Không thể tạo thông điệp." - -#. mail-composer:no-build-message secondary -#: composer/mail-composer-errors.xml.h:38 -msgid "Because \"{0}\", you may need to select different mail options." -msgstr "" - -#. mail-composer:no-sig-file primary -#: composer/mail-composer-errors.xml.h:40 -#, fuzzy -msgid "Could not read signature file \"{0}\"." -msgstr "Không thể lưu tập tin chữ ký: %s" - -#. mail-composer:all-accounts-deleted primary -#: composer/mail-composer-errors.xml.h:44 -msgid "All accounts have been removed." -msgstr "" - -#. mail-composer:all-accounts-deleted secondary -#: composer/mail-composer-errors.xml.h:46 -#, fuzzy -msgid "You need to configure an account before you can compose mail." -msgstr "" -"Bạn cần cấu hình một tài khoản trước\n" -"khi có thể biên soạn thư." - -#. mail-composer:no-address-control primary -#. mail-composer:no-editor-control primary -#: composer/mail-composer-errors.xml.h:48 -#: composer/mail-composer-errors.xml.h:52 -#, fuzzy -msgid "Could not create composer window." -msgstr "Không thể tạo ống dẫn: %s" - -#. mail-composer:no-address-control secondary -#: composer/mail-composer-errors.xml.h:50 -#, fuzzy -msgid "Unable to activate the address selector control." -msgstr "" -"Không thể tạo cửa sổ biên soạn:\n" -"Không thể kích hoạt bộ chọn địa chỉ." - -#. mail-composer:no-editor-control secondary -#: composer/mail-composer-errors.xml.h:54 -#, fuzzy -msgid "" -"Unable to activate the HTML editor control.\n" -"\n" -"Please make sure that you have the correct version of gtkhtml and libgtkhtml " -"installed." -msgstr "" -"Không thể tạo cửa sổ biên soạn:\n" -"Không thể kích hoạt bộ biên soạn HTML.\n" -"Vui lòng kiểm tra xem GtkHTML và libGtkHTML\n" -"có được cài đặt đúng phiên bản chưa.\n" - -#: data/evolution.desktop.in.in.h:1 shell/main.c:503 -msgid "Evolution" -msgstr "Evolution" - -#: data/evolution.desktop.in.in.h:2 -msgid "The Evolution Groupware Suite" -msgstr "Bộ phần mềm nhóm Evolution" - -#: data/evolution.keys.in.in.h:1 -msgid "address card" -msgstr "card địa chỉ" - -#: data/evolution.keys.in.in.h:2 -msgid "calendar information" -msgstr "thông tin lịch" - -#: designs/OOA/ooa.glade.h:1 -msgid "" -"<b>Currently, your status is \"Out of the Office\". </b>\n" -"\n" -"Would you like to change your status to \"In the Office\"? " -msgstr "" -"<b>Hiện giờ trạng thái của bạn là \"Ngoài văn phòng\". </b>\n" -"\n" -"Bạn có muốn đổi sang trạng thái \"Trong văn phòng\" không?" - -#: designs/OOA/ooa.glade.h:4 -msgid "<b>Out of Office Message:</b>" -msgstr "<b>Thông điệp ngoài văn phòng:</b>" - -#: designs/OOA/ooa.glade.h:5 -msgid "<b>Status:</b>" -msgstr "<b>Trạng thái:</b> " - -#: designs/OOA/ooa.glade.h:6 -msgid "" -"<small>The message specified below will be automatically sent to each person " -"who sends\n" -"mail to you while you are out of the office.</small>" -msgstr "" -"<small>Thông điệp xác định dưới đây sẽ được gửi tự động đến mỗi người, những " -"người đã gửi thư đến cho bạn khi bạn không có trong văn phòng.</small>" - -#: designs/OOA/ooa.glade.h:8 -msgid "I am currently in the office" -msgstr "Tôi đang ở trong văn phòng" - -#: designs/OOA/ooa.glade.h:9 -msgid "I am currently out of the office" -msgstr "Tôi hiện thời không có trong văn phòng" - -#: designs/OOA/ooa.glade.h:10 -msgid "No, Don't Change Status" -msgstr "Không, đừng đổi" - -#: designs/OOA/ooa.glade.h:12 -msgid "Out of Office Assistant" -msgstr "Trợ tá ngoài văn phòng" - -#: designs/OOA/ooa.glade.h:13 -msgid "Yes, Change Status" -msgstr "Có, đổi trạng thái" - -#: designs/read_receipts/read.glade.h:1 -msgid " " -msgstr " " - -#: designs/read_receipts/read.glade.h:2 -msgid "<b>Receiving Email</b>" -msgstr "<b>Đang nhận email</b>" - -#: designs/read_receipts/read.glade.h:3 -msgid "<b>Sending Email:</b>" -msgstr "<b>Đang gửi email</b>" - -#: designs/read_receipts/read.glade.h:4 -msgid "" -"<small>This page allows you to choose if you want to be notified via a read " -"receipt when a message you\n" -"sent is read, and to specify what Evolution should do when someone requests " -"a receipt from you.</small>" -msgstr "" - -#: designs/read_receipts/read.glade.h:6 -msgid "Always send back a read reciept" -msgstr "" - -#: designs/read_receipts/read.glade.h:7 -msgid "Ask me if I want to send back a read receipt" -msgstr "" - -#: designs/read_receipts/read.glade.h:8 -msgid "Never send back a read receipt" -msgstr "" - -#: designs/read_receipts/read.glade.h:9 -msgid "Read Receipts" -msgstr "" - -#: designs/read_receipts/read.glade.h:10 -msgid "Request a read receipt for all messages I send" -msgstr "" - -#: designs/read_receipts/read.glade.h:11 -msgid "Unless the message is sent to a mailing list, and not to me personally" -msgstr "" - -#: designs/read_receipts/read.glade.h:12 -msgid "" -"When you receive an email with a read receipt request, what should Evolution " -"do?" -msgstr "" - -#: e-util/e-dialog-utils.c:265 -msgid "" -"A file by that name already exists.\n" -"Overwrite it?" -msgstr "" -"Tập tin với tên này đã có rồi.\n" -"Ghi đè tập tin này?" - -#. system:ask-save-file-exists-overwrite title -#: e-util/e-dialog-utils.c:267 widgets/misc/e-system-errors.xml.h:2 -msgid "Overwrite file?" -msgstr "Ghi đè tập tin?" - -#: e-util/e-passwords.c:460 -msgid "_Remember this password" -msgstr "_Nhớ mật khẩu này" - -#: e-util/e-passwords.c:461 -msgid "_Remember this password for the remainder of this session" -msgstr "_Nhớ mật khẩu này để nhắc nhở cho những lần sử dụng sau" - -#. strptime format of a weekday, a date and a time, -#. in 12-hour format, without seconds. -#. strftime format of a weekday, a date and a -#. time, in 12-hour format, without seconds. -#: e-util/e-time-utils.c:185 e-util/e-time-utils.c:398 -msgid "%a %m/%d/%Y %I:%M %p" -msgstr "%a %d/%m/%Y %I:%M %p" - -#. strptime format of a weekday, a date and a time, -#. in 24-hour format, without seconds. -#. strftime format of a weekday, a date and a -#. time, in 24-hour format, without seconds. -#: e-util/e-time-utils.c:190 e-util/e-time-utils.c:389 -msgid "%a %m/%d/%Y %H:%M" -msgstr "%a %d/%m/%Y %H:%M" - -#. strptime format of a weekday, a date and a time, -#. in 12-hour format, without minutes or seconds. -#: e-util/e-time-utils.c:195 -msgid "%a %m/%d/%Y %I %p" -msgstr "%a %d/%m/%Y %I %p" - -#. strptime format of a weekday, a date and a time, -#. in 24-hour format, without minutes or seconds. -#: e-util/e-time-utils.c:200 -msgid "%a %m/%d/%Y %H" -msgstr "%a %d/%m/%Y %H" - -#. strptime format of a date and a time, in 12-hour format. -#: e-util/e-time-utils.c:211 -msgid "%m/%d/%Y %I:%M:%S %p" -msgstr "%d/%m/%Y %I:%M:%S %p" - -#. strptime format of a date and a time, in 24-hour format. -#: e-util/e-time-utils.c:215 -msgid "%m/%d/%Y %H:%M:%S" -msgstr "%d/%m/%Y %H:%M:%S" - -#. strptime format of a date and a time, in 12-hour format, -#. without seconds. -#: e-util/e-time-utils.c:220 -msgid "%m/%d/%Y %I:%M %p" -msgstr "%d/%m/%Y %I:%M %p" - -#. strptime format of a date and a time, in 24-hour format, -#. without seconds. -#: e-util/e-time-utils.c:225 -msgid "%m/%d/%Y %H:%M" -msgstr "%d/%m/%Y %H:%M" - -#. strptime format of a date and a time, in 12-hour format, -#. without minutes or seconds. -#: e-util/e-time-utils.c:230 -msgid "%m/%d/%Y %I %p" -msgstr "%d/%m/%Y %I %p" - -#. strptime format of a date and a time, in 24-hour format, -#. without minutes or seconds. -#: e-util/e-time-utils.c:235 -msgid "%m/%d/%Y %H" -msgstr "%d/%m/%Y %H" - -#. strptime format for a time of day, in 12-hour format. -#. strftime format of a time in 12-hour format. -#: e-util/e-time-utils.c:339 e-util/e-time-utils.c:438 -msgid "%I:%M:%S %p" -msgstr "%I:%M:%S %p" - -#. strptime format for a time of day, in 24-hour format. -#. strftime format of a time in 24-hour format. -#: e-util/e-time-utils.c:343 e-util/e-time-utils.c:430 -msgid "%H:%M:%S" -msgstr "%H:%M:%S" - -#. strptime format for time of day, without seconds, -#. in 12-hour format. -#. strftime format of a time in 12-hour format, -#. without seconds. -#. This is a strftime() format. %I = hour (1-12), %M = minute, %p = am/pm string. -#: e-util/e-time-utils.c:348 e-util/e-time-utils.c:435 -#: widgets/misc/e-dateedit.c:1414 widgets/misc/e-dateedit.c:1639 -msgid "%I:%M %p" -msgstr "%I:%M %p" - -#. strptime format for time of day, without seconds 24-hour format. -#. strftime format of a time in 24-hour format, -#. without seconds. -#. This is a strftime() format. %H = hour (0-23), %M = minute. -#: e-util/e-time-utils.c:352 e-util/e-time-utils.c:427 -#: widgets/misc/e-dateedit.c:1411 widgets/misc/e-dateedit.c:1636 -msgid "%H:%M" -msgstr "%H:%M" - -#. strptime format for hour and AM/PM, 12-hour format. -#: e-util/e-time-utils.c:356 -msgid "%I %p" -msgstr "%I %p" - -#: filter/filter-datespec.c:73 -#, c-format -msgid "1 second ago" -msgid_plural "%d seconds ago" -msgstr[0] "1 giây trước" -msgstr[1] "%d giây trước" - -#: filter/filter-datespec.c:74 -#, c-format -msgid "1 minute ago" -msgid_plural "%d minutes ago" -msgstr[0] "1 phút trước" -msgstr[1] "%d phút trước" - -#: filter/filter-datespec.c:75 -#, c-format -msgid "1 hour ago" -msgid_plural "%d hours ago" -msgstr[0] "1 giờ trước" -msgstr[1] "%d giờ trước" - -#: filter/filter-datespec.c:76 -#, c-format -msgid "1 day ago" -msgid_plural "%d days ago" -msgstr[0] "1 ngày trước" -msgstr[1] "%d ngày trước" - -#: filter/filter-datespec.c:77 -#, c-format -msgid "1 week ago" -msgid_plural "%d weeks ago" -msgstr[0] "1 tuần trước" -msgstr[1] "%d tuần trước" - -#: filter/filter-datespec.c:78 -#, c-format -msgid "1 month ago" -msgid_plural "%d months ago" -msgstr[0] "1 tháng trước" -msgstr[1] "%d tháng trước" - -#: filter/filter-datespec.c:79 -#, c-format -msgid "1 year ago" -msgid_plural "%d years ago" -msgstr[0] "1 năm trước" -msgstr[1] "%d năm trước" - -#: filter/filter-datespec.c:280 -msgid "<click here to select a date>" -msgstr "<nhấn đây để chọn ngày>" - -#: filter/filter-datespec.c:283 filter/filter-datespec.c:294 -msgid "now" -msgstr "bây giờ" - -#. strftime for date filter display, only needs to show a day date (i.e. no time) -#: filter/filter-datespec.c:290 -msgid "%d-%b-%Y" -msgstr "%d-%b-%Y" - -#: filter/filter-datespec.c:406 -msgid "Select a time to compare against" -msgstr "Chọn thời điểm đối chiếu" - -#. filter:no-date primary -#: filter/filter-errors.xml.h:2 -msgid "Missing date." -msgstr "Thiếu ngày." - -#. filter:no-date secondary -#: filter/filter-errors.xml.h:4 -msgid "You must choose a date." -msgstr "Bạn phải chọn ngày." - -#. filter:no-file primary -#: filter/filter-errors.xml.h:6 -msgid "Missing file name." -msgstr "Thiếu tên tập tin." - -#. filter:no-file secondary -#. filter:bad-file secondary -#: filter/filter-errors.xml.h:8 filter/filter-errors.xml.h:12 -msgid "You must specify a file name." -msgstr "Bạn phải xác định tên tập tin." - -#. filter:bad-file primary -#: filter/filter-errors.xml.h:10 -msgid "File \"{0}\" does not exist or is not a regular file." -msgstr "Tập tin '{0}' không tồn tại hoặc không phải là một tập tin bình thường" - -#. filter:bad-regexp primary -#: filter/filter-errors.xml.h:14 -msgid "Bad regular expression \"{0}\"." -msgstr "Biểu thức chính quy sai '{0}'." - -#. filter:bad-regexp secondary -#: filter/filter-errors.xml.h:16 -msgid "Could not compile regular expression \"{1}\"." -msgstr "" - -#. filter:no-name primary -#. mail:no-name-vfolder primary -#: filter/filter-errors.xml.h:18 mail/mail-errors.xml.h:214 -msgid "Missing name." -msgstr "Thiếu tên." - -#. filter:no-name secondary -#: filter/filter-errors.xml.h:20 -msgid "You must name this filter." -msgstr "Bạn phải đặt tên cho bộ lọc này." - -#. filter:bad-name-notunique primary -#: filter/filter-errors.xml.h:22 -msgid "Name \"{0}\" already used." -msgstr "Tên \"{0}\" đã được dùng." - -#. filter:bad-name-notunique secondary -#: filter/filter-errors.xml.h:24 -msgid "Please choose another name." -msgstr "Hãy chọn tên khác." - -#: filter/filter-file.c:288 -msgid "Choose a file" -msgstr "Chọn tập tin" - -#: filter/filter-label.c:121 mail/em-filter-i18n.h:26 mail/em-migrate.c:1011 -#: mail/mail-config.c:76 mail/mail-config.glade.h:93 -msgid "Important" -msgstr "Quan trọng" - -#. forest green -#: filter/filter-label.c:124 mail/em-migrate.c:1014 mail/mail-config.c:79 -#: mail/mail-config.glade.h:148 -msgid "To Do" -msgstr "Cần làm" - -#. blue -#: filter/filter-label.c:125 mail/em-migrate.c:1015 mail/mail-config.c:80 -#: mail/mail-config.glade.h:97 -msgid "Later" -msgstr "Sau đó" - -#: filter/filter-part.c:532 shell/GNOME_Evolution_Test.server.in.in.h:3 -msgid "Test" -msgstr "Kiểm tra" - -#: filter/filter-rule.c:790 -msgid "Rule name:" -msgstr "Tên quy tắt:" - -#: filter/filter-rule.c:817 -msgid "<b>If</b>" -msgstr "<b>Nếu</b>" - -#: filter/filter-rule.c:854 -msgid "if all criteria are met" -msgstr "nếu mọi tiêu chuẩn đều thỏa" - -#: filter/filter-rule.c:854 -msgid "if any criteria are met" -msgstr "nếu một trong các tiêu chuẩn thỏa" - -#: filter/filter-rule.c:856 -msgid "Execute actions" -msgstr "Thực hiện hành động" - -#: filter/filter-rule.c:877 -msgid "All related" -msgstr "Mọi thứ liên quan" - -#: filter/filter-rule.c:877 -msgid "Replies" -msgstr "Trả lời" - -#: filter/filter-rule.c:877 -msgid "Replies and parents" -msgstr "" - -#: filter/filter-rule.c:879 -msgid "Include threads" -msgstr "" - -#: filter/filter-rule.c:974 -msgid "incoming" -msgstr "vào" - -#: filter/filter-rule.c:974 -msgid "outgoing" -msgstr "ra" - -#: filter/filter.glade.h:1 -msgid "<b>_Filter Rules</b>" -msgstr "<b>_Quy tắc bộ lọc</b>" - -#: filter/filter.glade.h:2 -msgid "Compare against" -msgstr "Đối chiếu" - -#: filter/filter.glade.h:3 -msgid "Incoming" -msgstr "Vào" - -#: filter/filter.glade.h:4 -msgid "" -"The message's date will be compared against\n" -"12:00am of the date specified." -msgstr "" -"Ngày tạo thông điệp sẽ được đối chiếu với thời\n" -" điểm 12:00am tại ngày xác định." - -#: filter/filter.glade.h:6 -msgid "" -"The message's date will be compared against\n" -"a time relative to when filtering occurs." -msgstr "" -"Ngày của thông điệp sẽ được so sánh với thời\n" -"điểm tương đối so với lúc bộ lọc chạy." - -#: filter/filter.glade.h:8 -msgid "" -"The message's date will be compared against\n" -"the current time when filtering occurs." -msgstr "" -"Ngày tạo thông điệp sẽ được đối chiếu với thời\n" -" điểm hiện thời, khi bộ lọc chạy." - -#: filter/filter.glade.h:11 -msgid "a time relative to the current time" -msgstr "thời điểm so với hiện thời" - -#: filter/filter.glade.h:12 -msgid "ago" -msgstr "trước" - -#: filter/filter.glade.h:16 -msgid "months" -msgstr "tháng" - -#: filter/filter.glade.h:17 mail/mail-config.glade.h:184 -msgid "seconds" -msgstr "giây" - -#: filter/filter.glade.h:18 -msgid "the current time" -msgstr "thời điểm hiện thời" - -#: filter/filter.glade.h:19 -msgid "the time you specify" -msgstr "thời điểm bạn chọn" - -#: filter/filter.glade.h:21 -msgid "years" -msgstr "năm" - -#: filter/rule-editor.c:285 -msgid "Add Rule" -msgstr "Thêm quy tắc" - -#: filter/rule-editor.c:361 -msgid "Edit Rule" -msgstr "Sửa quy tắc" - -#: filter/rule-editor.c:685 -msgid "Rule name" -msgstr "Tên quy tắt" - -#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:1 -msgid "*Control*F1" -msgstr "*Control*F1" - -#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:2 -msgid "Composer Preferences" -msgstr "Thông số bộ soạn thảo" - -#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:3 -msgid "" -"Configure mail preferences, including security and message display, here" -msgstr "" -"Cấu hình thông số thư tín, bao gồm tính bảo mật và hiển thị thông điệp, ở " -"đây." - -#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:4 -msgid "Configure spell-checking, signatures, and the message composer here" -msgstr "Cấu hình kiểm tra chính tả, chữ ký, và bộ soạn thảo thông điệp ở đây" - -#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:5 -msgid "Configure your email accounts here" -msgstr "Cấu hình tài khoản thư ở đây" - -#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:6 -msgid "Evolution Mail" -msgstr "Thư Evolution" - -#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:7 -#, fuzzy -msgid "Evolution Mail accounts configuration control" -msgstr "Factory Điều khiển cấu hình Tóm tắt Evolution." - -#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:8 -msgid "Evolution Mail component" -msgstr "Thành phần thư Evolution" - -#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:9 -msgid "Evolution Mail composer" -msgstr "Bộ soạn thư của Evolution" - -#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:10 -#, fuzzy -msgid "Evolution Mail composer configuration control" -msgstr "Factory Điều khiển cấu hình Tóm tắt Evolution." - -#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:11 -#, fuzzy -msgid "Evolution Mail preferences control" -msgstr "Thành phần tóm tắt thư của Evolution." - -#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:12 mail/em-folder-view.c:419 -#: mail/importers/elm-importer.c:418 mail/importers/netscape-importer.c:1902 -#: mail/importers/pine-importer.c:474 mail/mail-component.c:506 -#: mail/mail-component.c:557 -msgid "Mail" -msgstr "Thư tín" - -#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:13 -msgid "Mail Accounts" -msgstr "Tài khoản thư" - -#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:14 mail/mail-config.glade.h:99 -msgid "Mail Preferences" -msgstr "Thông số thư" - -#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:15 -msgid "_Mail" -msgstr "_Thư tín" - -#. translators: default account indicator -#: mail/em-account-prefs.c:418 -msgid "[Default]" -msgstr "[Mặc định]" - -#: mail/em-account-prefs.c:472 -msgid "Account name" -msgstr "Tên tài _khoản:" - -#: mail/em-account-prefs.c:474 -msgid "Protocol" -msgstr "Giao thức" - -#: mail/em-composer-prefs.c:305 mail/em-composer-prefs.c:424 -#: mail/mail-config.c:1045 -msgid "Unnamed" -msgstr "Vô danh" - -#: mail/em-composer-prefs.c:909 -msgid "Language(s)" -msgstr "Ngôn ngữ" - -#: mail/em-composer-prefs.c:955 -msgid "Add signature script" -msgstr "Thêm chữ ký" - -#: mail/em-composer-prefs.c:975 -msgid "Signature(s)" -msgstr "Chữ ký" - -#: mail/em-composer-utils.c:889 -msgid "-------- Forwarded Message --------" -msgstr "-------- Thông điệp chuyển tiếp --------" - -#: mail/em-composer-utils.c:1502 -msgid "an unknown sender" -msgstr "người gửi lạ" - -#. Note to translators: this is the attribution string used when quoting messages. -#. * each ${Variable} gets replaced with a value. To see a full list of available -#. * variables, see em-composer-utils.c:1514 -#: mail/em-composer-utils.c:1549 -msgid "" -"On ${AbbrevWeekdayName}, ${Year}-${Month}-${Day} at ${24Hour}:${Minute} " -"${TimeZone}, ${Sender} wrote:" -msgstr "" -"Vào ${AbbrevWeekdayName}, ${Day}-${Month}-${Year} lúc ${24Hour}:${Minute} " -"${TimeZone}, ${Sender} viết:" - -#: mail/em-filter-editor.c:147 -msgid "_Filter Rules" -msgstr "_Quy tắc bộ lọc" - -#: mail/em-filter-folder-element.c:237 mail/em-vfolder-rule.c:494 -#: mail/mail-account-gui.c:1347 -msgid "Select Folder" -msgstr "Chọn thư mục" - -#. Automatically generated. Do not edit. -#: mail/em-filter-i18n.h:2 -msgid "Adjust Score" -msgstr "Chỉnh điểm" - -#: mail/em-filter-i18n.h:3 -msgid "Assign Color" -msgstr "Gán màu" - -#: mail/em-filter-i18n.h:4 -msgid "Assign Score" -msgstr "Gán điểm" - -#: mail/em-filter-i18n.h:5 -msgid "Attachments" -msgstr "Đính kèm" - -#: mail/em-filter-i18n.h:6 -msgid "Beep" -msgstr "Bíp" - -#: mail/em-filter-i18n.h:7 -msgid "contains" -msgstr "chứa" - -#: mail/em-filter-i18n.h:8 -msgid "Copy to Folder" -msgstr "Chép vào thư mục" - -#: mail/em-filter-i18n.h:9 -msgid "Date received" -msgstr "Ngày nhận" - -#: mail/em-filter-i18n.h:10 -msgid "Date sent" -msgstr "Ngày gửi" - -#: mail/em-filter-i18n.h:12 -msgid "Deleted" -msgstr "Đã xóa" - -#: mail/em-filter-i18n.h:13 -msgid "does not contain" -msgstr "không chứa" - -#: mail/em-filter-i18n.h:14 -msgid "does not end with" -msgstr "không kết thúc bằng" - -#: mail/em-filter-i18n.h:15 -msgid "does not exist" -msgstr "không tồn tại" - -#: mail/em-filter-i18n.h:16 -msgid "does not return" -msgstr "không trả về" - -#: mail/em-filter-i18n.h:17 -msgid "does not sound like" -msgstr "không giống với" - -#: mail/em-filter-i18n.h:18 -msgid "does not start with" -msgstr "không bắt đầu bằng" - -#: mail/em-filter-i18n.h:19 -msgid "Do Not Exist" -msgstr "Không tồn tại" - -#: mail/em-filter-i18n.h:20 -msgid "Draft" -msgstr "Nháp" - -#: mail/em-filter-i18n.h:21 -msgid "ends with" -msgstr "kết thúc bằng" - -#: mail/em-filter-i18n.h:22 -msgid "Exist" -msgstr "Tồn tại" - -#: mail/em-filter-i18n.h:23 -msgid "exists" -msgstr "tồn tại" - -#: mail/em-filter-i18n.h:24 -msgid "Expression" -msgstr "Biểu thức" - -#: mail/em-filter-i18n.h:25 -msgid "Follow Up" -msgstr "" - -#: mail/em-filter-i18n.h:27 -msgid "is" -msgstr "bằng" - -#: mail/em-filter-i18n.h:28 -msgid "is after" -msgstr "sau" - -#: mail/em-filter-i18n.h:29 -msgid "is before" -msgstr "trước" - -#: mail/em-filter-i18n.h:30 -msgid "is Flagged" -msgstr "được đặt cờ" - -#: mail/em-filter-i18n.h:31 -msgid "is greater than" -msgstr "lớn hơn" - -#: mail/em-filter-i18n.h:32 -msgid "is less than" -msgstr "nhỏ hơn" - -#: mail/em-filter-i18n.h:33 -msgid "is not" -msgstr "không phải" - -#: mail/em-filter-i18n.h:34 -msgid "is not Flagged" -msgstr "không được đặt cờ" - -#: mail/em-filter-i18n.h:36 -msgid "Junk Test" -msgstr "" - -#: mail/em-filter-i18n.h:37 mail/em-folder-view.c:932 -#: widgets/misc/e-expander.c:189 -msgid "Label" -msgstr "Nhãn" - -#: mail/em-filter-i18n.h:38 -msgid "Mailing list" -msgstr "Mailing list" - -#: mail/em-filter-i18n.h:39 -msgid "Message Body" -msgstr "Thân thông điệp" - -#: mail/em-filter-i18n.h:40 -msgid "Message Header" -msgstr "Đầu thông điệp" - -#: mail/em-filter-i18n.h:41 -msgid "Message is Junk" -msgstr "Thông điệp rác" - -#: mail/em-filter-i18n.h:42 -msgid "Message is not Junk" -msgstr "Không phải thông điệp rác" - -#: mail/em-filter-i18n.h:43 -msgid "Move to Folder" -msgstr "Chuyển vào thư mục" - -#: mail/em-filter-i18n.h:44 -msgid "Pipe to Program" -msgstr "" - -#: mail/em-filter-i18n.h:45 -msgid "Play Sound" -msgstr "Phát âm thanh" - -#: mail/em-filter-i18n.h:46 mail/message-tag-followup.c:79 -msgid "Read" -msgstr "Đọc" - -#: mail/em-filter-i18n.h:47 -msgid "Recipients" -msgstr "Người nhận" - -#: mail/em-filter-i18n.h:48 -msgid "Regex Match" -msgstr "Khớp Regex" - -#: mail/em-filter-i18n.h:49 -msgid "Replied to" -msgstr "Trả lời cho" - -#: mail/em-filter-i18n.h:50 -msgid "returns" -msgstr "trả về" - -#: mail/em-filter-i18n.h:51 -msgid "returns greater than" -msgstr "trả về lớn hơn" - -#: mail/em-filter-i18n.h:52 -msgid "returns less than" -msgstr "trả về nhỏ hơn" - -#: mail/em-filter-i18n.h:53 -msgid "Run Program" -msgstr "Chạy chương trình" - -#: mail/em-filter-i18n.h:54 mail/message-list.etspec.h:10 -msgid "Score" -msgstr "Điểm" - -#: mail/em-filter-i18n.h:55 -msgid "Sender" -msgstr "Người gửi" - -#: mail/em-filter-i18n.h:56 -msgid "Set Status" -msgstr "Đặt trạng thái" - -#: mail/em-filter-i18n.h:57 -msgid "Size (kB)" -msgstr "Kích thước (kB)" - -#: mail/em-filter-i18n.h:58 -msgid "sounds like" -msgstr "giống như" - -#: mail/em-filter-i18n.h:59 -msgid "Source Account" -msgstr "Tài khoản nguồn" - -#: mail/em-filter-i18n.h:60 -msgid "Specific header" -msgstr "Header xác định" - -#: mail/em-filter-i18n.h:61 -msgid "starts with" -msgstr "bắt đầu bằng" - -#: mail/em-filter-i18n.h:63 -msgid "Stop Processing" -msgstr "Dừng tiến trình" - -#: mail/em-filter-i18n.h:64 mail/em-format-html.c:1550 -#: mail/em-format-quote.c:305 mail/em-format.c:805 mail/em-mailer-prefs.c:87 -#: mail/message-list.etspec.h:13 mail/message-tag-followup.c:329 -#: smime/lib/e-cert.c:1131 -msgid "Subject" -msgstr "Chủ đề" - -#: mail/em-filter-i18n.h:65 -msgid "Unset Status" -msgstr "Bỏ đặt trạng thái" - -#. and now for the action area -#: mail/em-filter-rule.c:488 -msgid "<b>Then</b>" -msgstr "<b>Thì</b>" - -#: mail/em-folder-browser.c:129 -msgid "Create _Virtual Folder From Search..." -msgstr "Tạo thư mục ả_o từ kết quả tìm kiếm..." - -#: mail/em-folder-properties.c:122 -msgid "Folder Properties" -msgstr "Thuộc tính thư mục" - -#. TODO: can this be done in a loop? -#: mail/em-folder-properties.c:161 -#, fuzzy -msgid "Total message:" -msgid_plural "Total messages:" -msgstr[0] "Tất cả thông điệp" - -#: mail/em-folder-properties.c:173 -#, fuzzy -msgid "Unread message:" -msgid_plural "Unread messages:" -msgstr[0] "Thông điệp chưa đọc" - -#: mail/em-folder-selection-button.c:120 -msgid "<click here to select a folder>" -msgstr "<nhấn đây để chọn thư mục>" - -#: mail/em-folder-selector.c:166 -msgid "Create New Folder" -msgstr "Tạo thư mục mới" - -#: mail/em-folder-selector.c:166 mail/em-folder-tree.c:2330 -#: mail/mail-component.c:707 -msgid "Specify where to create the folder:" -msgstr "Xác định nơi tạo thư mục:" - -#: mail/em-folder-selector.c:300 -msgid "Create" -msgstr "Tạo" - -#: mail/em-folder-selector.c:304 -msgid "Folder _name:" -msgstr "_Tên thư mục:" - -#: mail/em-folder-tree-model.c:200 mail/em-folder-tree-model.c:202 -#: mail/mail-vfolder.c:872 -msgid "VFolders" -msgstr "VFolders" - -#. UNMATCHED is always last -#: mail/em-folder-tree-model.c:206 mail/em-folder-tree-model.c:208 -msgid "UNMATCHED" -msgstr "" - -#: mail/em-folder-tree-model.c:476 mail/em-folder-tree-model.c:780 -msgid "Loading..." -msgstr "Đang nạp..." - -#: mail/em-folder-tree.c:846 -#, c-format -msgid "Moving folder %s" -msgstr "Đang chuyển thư mục %s" - -#: mail/em-folder-tree.c:848 -#, c-format -msgid "Copying folder %s" -msgstr "Đang chép thư mục %s" - -#: mail/em-folder-tree.c:855 mail/message-list.c:1613 -#, c-format -msgid "Moving messages into folder %s" -msgstr "Đang chuyển thông điệp vào thư mục %s" - -#: mail/em-folder-tree.c:857 mail/message-list.c:1615 -#, c-format -msgid "Copying messages into folder %s" -msgstr "Đang chép thông điệp vào thư mục %s" - -#: mail/em-folder-tree.c:873 -msgid "Cannot drop message(s) into toplevel store" -msgstr "Không thể thả thông điệp vào toplevel store" - -#: mail/em-folder-tree.c:963 ui/evolution-mail-message.xml.h:110 -msgid "_Copy to Folder" -msgstr "_Sao chép vào thư mục" - -#: mail/em-folder-tree.c:964 ui/evolution-mail-message.xml.h:119 -msgid "_Move to Folder" -msgstr "_Chuyển vào thư mục" - -#: mail/em-folder-tree.c:966 mail/em-folder-tree.c:2117 -#: mail/em-folder-view.c:803 mail/message-list.c:1703 -msgid "_Move" -msgstr "_Di chuyển" - -#: mail/em-folder-tree.c:968 mail/message-list.c:1705 -msgid "Cancel _Drag" -msgstr "Hủy bỏ _kéo" - -#: mail/em-folder-tree.c:2104 mail/em-folder-tree.c:2117 -#: mail/em-folder-view.c:803 mail/em-folder-view.c:817 -#: mail/importers/evolution-mbox-importer.c:119 -#: mail/importers/evolution-outlook-importer.c:133 -msgid "Select folder" -msgstr "Chọn thư mục" - -#: mail/em-folder-tree.c:2104 mail/em-folder-view.c:817 -msgid "C_opy" -msgstr "_Sao chép" - -#: mail/em-folder-tree.c:2144 -#, c-format -msgid "Creating folder `%s'" -msgstr "Đang tạo thư mục `%s'" - -#: mail/em-folder-tree.c:2330 mail/mail-component.c:707 -msgid "Create folder" -msgstr "Tạo thư mục" - -#: mail/em-folder-tree.c:2526 -#, c-format -msgid "Rename the \"%s\" folder to:" -msgstr "Đổi tên thư mục \"%s\" thành:" - -#: mail/em-folder-tree.c:2528 -msgid "Rename Folder" -msgstr "Đổi tên thư mục" - -#: mail/em-folder-tree.c:2603 ui/evolution-addressbook.xml.h:44 -#: ui/evolution-mail-global.xml.h:18 ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:8 -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:53 ui/evolution.xml.h:37 -msgid "_View" -msgstr "_Xem" - -#: mail/em-folder-tree.c:2604 -msgid "Open in _New Window" -msgstr "Mở trong cửa sổ mớ_i" - -#: mail/em-folder-tree.c:2608 -msgid "_Copy..." -msgstr "_Sao chép..." - -#: mail/em-folder-tree.c:2609 -msgid "_Move..." -msgstr "_Di chuyển..." - -#. FIXME: need to disable for nochildren folders -#: mail/em-folder-tree.c:2613 -msgid "_New Folder..." -msgstr "Thư mục mớ_i..." - -#: mail/em-folder-tree.c:2616 -msgid "_Rename..." -msgstr "Đổi _tên..." - -#: mail/em-folder-tree.c:2619 ui/evolution-mail-list.xml.h:27 -msgid "_Properties" -msgstr "_Thuộc tính" - -#. { EM_POPUP_ITEM, "00.select.00", N_("_Open"), G_CALLBACK(emp_popup_open), NULL, NULL, 0 }, -#: mail/em-folder-view.c:900 mail/em-popup.c:690 -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:113 -msgid "_Edit as New Message..." -msgstr "_Hiệu chỉnh như thông điệp mới..." - -#: mail/em-folder-view.c:902 -msgid "_Print" -msgstr "_In" - -#: mail/em-folder-view.c:905 ui/evolution-mail-message.xml.h:127 -msgid "_Reply to Sender" -msgstr "T_rả lời người gửi" - -#: mail/em-folder-view.c:906 mail/em-popup.c:811 -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:88 -msgid "Reply to _List" -msgstr "Trả lời _danh sách" - -#: mail/em-folder-view.c:907 mail/em-popup.c:812 -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:87 -msgid "Reply to _All" -msgstr "Trả lời _mọi người" - -#: mail/em-folder-view.c:908 mail/em-popup.c:814 -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:114 -msgid "_Forward" -msgstr "_Chuyển tiếp" - -#: mail/em-folder-view.c:911 -msgid "Follo_w Up..." -msgstr "" - -#: mail/em-folder-view.c:912 -msgid "Fla_g Completed" -msgstr "" - -#: mail/em-folder-view.c:913 -msgid "Cl_ear Flag" -msgstr "Xó_a cờ" - -#: mail/em-folder-view.c:916 ui/evolution-mail-message.xml.h:50 -msgid "Mar_k as Read" -msgstr "Đánh dấu đã đọ_c" - -#: mail/em-folder-view.c:917 -msgid "Mark as _Unread" -msgstr "Đánh dấu c_hưa đọc" - -#: mail/em-folder-view.c:918 -msgid "Mark as _Important" -msgstr "Đánh dấu _quan trọng" - -#: mail/em-folder-view.c:919 -msgid "_Mark as Unimportant" -msgstr "Đánh dấu _Không quan trọng" - -#: mail/em-folder-view.c:920 ui/evolution-mail-message.xml.h:54 -msgid "Mark as _Junk" -msgstr "Đánh dấu _rác" - -#: mail/em-folder-view.c:921 ui/evolution-mail-message.xml.h:55 -msgid "Mark as _Not Junk" -msgstr "Đánh dấu không phải rá_c" - -#: mail/em-folder-view.c:925 -msgid "U_ndelete" -msgstr "_Hủy xóa" - -#: mail/em-folder-view.c:928 -msgid "Mo_ve to Folder..." -msgstr "_Chuyển tới thư mục..." - -#: mail/em-folder-view.c:929 ui/evolution-addressbook.xml.h:32 -msgid "_Copy to Folder..." -msgstr "C_hép vào thư mục..." - -#: mail/em-folder-view.c:937 -msgid "Add Sender to Address_book" -msgstr "Thêm người _gửi vào sổ địa chỉ" - -#: mail/em-folder-view.c:940 -msgid "Appl_y Filters" -msgstr "Áp dụng _bộ lọc" - -#: mail/em-folder-view.c:941 -msgid "F_ilter Junk" -msgstr "_Lọc rác" - -#: mail/em-folder-view.c:944 -msgid "Crea_te Rule From Message" -msgstr "Tạo _quy tắc từ thông điệp" - -#: mail/em-folder-view.c:945 -msgid "VFolder on _Subject" -msgstr "VFolder trên _chủ đề" - -#: mail/em-folder-view.c:946 -msgid "VFolder on Se_nder" -msgstr "VFolder trên _người gửi" - -#: mail/em-folder-view.c:947 -msgid "VFolder on _Recipients" -msgstr "VFolder trên n_gười nhận" - -#: mail/em-folder-view.c:948 -msgid "VFolder on Mailing _List" -msgstr "VFolder trên Mailing _List" - -#: mail/em-folder-view.c:952 -msgid "Filter on Sub_ject" -msgstr "Lọc theo _chủ đề" - -#: mail/em-folder-view.c:953 -msgid "Filter on Sen_der" -msgstr "Lọc theo _người gửi" - -#: mail/em-folder-view.c:954 -msgid "Filter on Re_cipients" -msgstr "Lọc theo n_gười nhận" - -#: mail/em-folder-view.c:955 -msgid "Filter on _Mailing List" -msgstr "Lọc _Mailing list" - -#. default charset used in mail view -#: mail/em-folder-view.c:1711 mail/em-folder-view.c:1751 -#: mail/mail-config.glade.h:68 -msgid "Default" -msgstr "Mặc định" - -#: mail/em-folder-view.c:1848 -msgid "Print Message" -msgstr "In thông điệp" - -#: mail/em-folder-view.c:2115 -msgid "_Copy Link Location" -msgstr "Sao chép địa chỉ _liên kết" - -#: mail/em-folder-view.c:2380 -#, c-format -msgid "Click to mail %s" -msgstr "Nhấn để gửi %s" - -#. message-search popup match count string -#: mail/em-format-html-display.c:410 -#, c-format -msgid "Matches: %d" -msgstr "Khớp: %d" - -#: mail/em-format-html-display.c:641 mail/em-format-html.c:582 -msgid "Unsigned" -msgstr "Chưa gán" - -#: mail/em-format-html-display.c:641 -#, fuzzy -msgid "" -"This message is not signed. There is no guarantee that this message is " -"authentic." -msgstr "Thông điệp này dùng chữ ký số nhưng không thể được xác thực." - -#: mail/em-format-html-display.c:642 mail/em-format-html.c:583 -msgid "Valid signature" -msgstr "Chữ ký hợp lệ" - -#: mail/em-format-html-display.c:642 -#, fuzzy -msgid "" -"This message is signed and is valid meaning that it is very likely that this " -"message is authentic." -msgstr "Thông điệp này dùng chữ ký số nhưng không thể được xác thực." - -#: mail/em-format-html-display.c:643 mail/em-format-html.c:584 -msgid "Invalid signature" -msgstr "Chữ ký không hợp lệ" - -#: mail/em-format-html-display.c:643 -msgid "" -"The signature of this message cannot be verified, it may have been altered " -"in transit." -msgstr "" - -#: mail/em-format-html-display.c:644 -msgid "Valid signature, cannot verify sender" -msgstr "" - -#: mail/em-format-html-display.c:644 -#, fuzzy -msgid "" -"This message is signed with a valid signature, but the sender of the message " -"cannot be verified." -msgstr "" -"Tham số input_token chứa chữ ký không hợp lệ, hoặc chữ ký không được xác " -"nhận." - -#: mail/em-format-html-display.c:650 mail/em-format-html.c:591 -msgid "Unencrypted" -msgstr "Không mã hóa" - -#: mail/em-format-html-display.c:650 -msgid "" -"This message is not encrypted. Its content may be viewed in transit across " -"the Internet." -msgstr "" - -#: mail/em-format-html-display.c:651 mail/em-format-html.c:592 -msgid "Encrypted, weak" -msgstr "Mã hóa yếu" - -#: mail/em-format-html-display.c:651 -msgid "" -"This message is encrypted, but with a weak encryption algorithm. It would " -"be difficult, but not impossible for an outsider to view the content of this " -"message in a practical amount of time." -msgstr "" - -#: mail/em-format-html-display.c:652 mail/em-format-html.c:593 -msgid "Encrypted" -msgstr "Mã hóa" - -#: mail/em-format-html-display.c:652 -msgid "" -"This message is encrypted. It would be difficult for an outsider to view " -"the content of this message." -msgstr "" - -#: mail/em-format-html-display.c:653 mail/em-format-html.c:594 -msgid "Encrypted, strong" -msgstr "Mã hóa mạnh" - -#: mail/em-format-html-display.c:653 -msgid "" -"This message is encrypted, with a strong encryption algorithm. It would be " -"very difficult for an outsider to view the content of this message in a " -"practical amount of time." -msgstr "" - -#: mail/em-format-html-display.c:754 smime/gui/smime-ui.glade.h:47 -msgid "_View Certificate" -msgstr "_Xem Chứng nhận" - -#: mail/em-format-html-display.c:769 -msgid "This certificate is not viewable" -msgstr "Chứng nhận này không thể xem" - -#: mail/em-format-html-display.c:1004 -msgid "Completed on %B %d, %Y, %l:%M %p" -msgstr "Hoàn thành lúc %d %B, %Y, %l:%M %p" - -#: mail/em-format-html-display.c:1012 -msgid "Overdue:" -msgstr "Quá hạn:" - -#: mail/em-format-html-display.c:1015 -msgid "by %B %d, %Y, %l:%M %p" -msgstr "bởi %d %B, %Y, %l:%M %p" - -#: mail/em-format-html-display.c:1054 -msgid "_View Inline" -msgstr "_Xem trực tiếp" - -#: mail/em-format-html-display.c:1055 -msgid "_Hide" -msgstr "Ẩ_n" - -#: mail/em-format-html-print.c:130 -#, c-format -msgid "Page %d of %d" -msgstr "Trang %d trên %d" - -#: mail/em-format-html.c:475 mail/em-format-html.c:477 -#, c-format -msgid "Retrieving `%s'" -msgstr "Đang nhận `%s'" - -#: mail/em-format-html.c:585 -msgid "Valid signature but cannot verify sender" -msgstr "" - -#: mail/em-format-html.c:848 -msgid "Malformed external-body part." -msgstr "" - -#: mail/em-format-html.c:878 -#, c-format -msgid "Pointer to FTP site (%s)" -msgstr "Trỏ tới địa chỉ FTP (%s)" - -#: mail/em-format-html.c:889 -#, c-format -msgid "Pointer to local file (%s) valid at site \"%s\"" -msgstr "Trỏ tới tập tin cục bộ hợp lệ (%s) tại địa chỉ \"%s\"" - -#: mail/em-format-html.c:891 -#, c-format -msgid "Pointer to local file (%s)" -msgstr "Trỏ tới tập tin cục bộ (%s)" - -#: mail/em-format-html.c:912 -#, c-format -msgid "Pointer to remote data (%s)" -msgstr "Trỏ tới tập tin từ xa (%s)" - -#: mail/em-format-html.c:923 -#, c-format -msgid "Pointer to unknown external data (\"%s\" type)" -msgstr "Trỏ tới dữ liệu lạ bên ngoài (kiểu \"%s\")" - -#: mail/em-format-html.c:1165 -msgid "Formatting message" -msgstr "Đang định dạng thông điệp" - -#: mail/em-format-html.c:1441 mail/em-format-quote.c:192 mail/em-format.c:800 -#: mail/em-mailer-prefs.c:82 mail/message-list.etspec.h:7 -#: mail/message-tag-followup.c:325 -msgid "From" -msgstr "Từ" - -#: mail/em-format-html.c:1441 mail/em-format-quote.c:192 mail/em-format.c:801 -#: mail/em-mailer-prefs.c:83 -msgid "Reply-To" -msgstr "Hồi âm đến" - -#: mail/em-format-html.c:1441 mail/em-format-quote.c:192 mail/em-format.c:802 -#: mail/em-mailer-prefs.c:84 mail/message-list.etspec.h:14 -msgid "To" -msgstr "Tới" - -#: mail/em-format-html.c:1441 mail/em-format-quote.c:192 mail/em-format.c:803 -#: mail/em-mailer-prefs.c:85 -msgid "Cc" -msgstr "Cc" - -#: mail/em-format-html.c:1441 mail/em-format-quote.c:192 mail/em-format.c:804 -#: mail/em-mailer-prefs.c:86 -msgid "Bcc" -msgstr "Bcc" - -#. pseudo-header -#: mail/em-format-html.c:1554 mail/em-format-quote.c:314 -#: mail/em-mailer-prefs.c:939 -msgid "Mailer" -msgstr "" - -#. translators: strftime format for local time equivalent in Date header display, with day -#: mail/em-format-html.c:1581 -msgid "<I> (%a, %R %Z)</I>" -msgstr "<I> (%a, %R %Z)</I>" - -#. translators: strftime format for local time equivalent in Date header display, without day -#: mail/em-format-html.c:1584 -msgid "<I> (%R %Z)</I>" -msgstr "<I> (%R %Z)</I>" - -#: mail/em-format-html.c:1594 mail/em-format-quote.c:321 mail/em-format.c:806 -#: mail/em-mailer-prefs.c:88 mail/message-list.etspec.h:2 -msgid "Date" -msgstr "Ngày" - -#: mail/em-format-html.c:1617 mail/em-format.c:807 mail/em-mailer-prefs.c:89 -msgid "Newsgroups" -msgstr "Nhóm tin" - -#: mail/em-format.c:1056 -#, c-format -msgid "%s attachment" -msgstr "%s đính kèm" - -#: mail/em-format.c:1095 mail/em-format.c:1228 -#, fuzzy -msgid "Could not parse S/MIME message: Unknown error" -msgstr "Không thể phân tích thông điệp MIME. Đang hiện thị mã thô." - -#: mail/em-format.c:1218 -msgid "Unsupported encryption type for multipart/encrypted" -msgstr "" - -#: mail/em-format.c:1379 -msgid "Could not parse MIME message. Displaying as source." -msgstr "Không thể phân tích thông điệp MIME. Đang hiện thị mã thô." - -#: mail/em-format.c:1398 -#, fuzzy -msgid "Unsupported signature format" -msgstr "Lược đồ không hỗ trợ" - -#: mail/em-format.c:1406 -msgid "Error verifying signature" -msgstr "Lỗi xác minh chữ lý" - -#: mail/em-format.c:1406 -#, fuzzy -msgid "Unknown error verifying signature" -msgstr "Không thể giải mã chữ ký chứng nhận" - -#: mail/em-junk-filter.c:86 -msgid "Spamassassin (built-in)" -msgstr "Spamassassin (sẵn có)" - -#: mail/em-mailer-prefs.c:100 -msgid "Every time" -msgstr "Mỗi lần" - -#: mail/em-mailer-prefs.c:101 -msgid "Once per day" -msgstr "Một lần mỗi ngày" - -#: mail/em-mailer-prefs.c:102 -msgid "Once per week" -msgstr "Một lần mỗi tuần" - -#: mail/em-mailer-prefs.c:103 -msgid "Once per month" -msgstr "Một lần mỗi tháng" - -#: mail/em-migrate.c:1168 -msgid "" -"The location and hierarchy of the Evolution mailbox folders has changed " -"since Evolution 1.x.\n" -"\n" -"Please be patient while Evolution migrates your folders..." -msgstr "" - -#: mail/em-migrate.c:1602 -#, c-format -msgid "Unable to create new folder `%s': %s" -msgstr "Không thể tạo thư mục mới '%s': %s" - -#: mail/em-migrate.c:1628 -#, fuzzy, c-format -msgid "Unable to copy folder `%s' to `%s': %s" -msgstr "Không thể sao chép thư mục '%s' thành '%s': %s" - -#: mail/em-migrate.c:1813 -#, fuzzy, c-format -msgid "Unable to scan for existing mailboxes at `%s': %s" -msgstr "Không thể lưu tập tin danh sách nhóm cho %s: %s" - -#: mail/em-migrate.c:2017 -#, fuzzy, c-format -msgid "Unable to open old POP keep-on-server data `%s': %s" -msgstr "Không thể mở hoặc tạo tập tin .newsrc cho %s: %s" - -#: mail/em-migrate.c:2031 -#, fuzzy, c-format -msgid "Unable to create POP3 keep-on-server data directory `%s': %s" -msgstr "Lỗi tạo ống dẫn tới '%s': %s" - -#: mail/em-migrate.c:2060 -#, c-format -msgid "Unable to copy POP3 keep-on-server data `%s': %s" -msgstr "" - -#: mail/em-migrate.c:2415 mail/em-migrate.c:2427 -#, fuzzy, c-format -msgid "Failed to create local mail storage `%s': %s" -msgstr "Lỗi tạo ống dẫn tới '%s': %s" - -#: mail/em-migrate.c:2578 -#, fuzzy, c-format -msgid "Unable to create local mail folders at `%s': %s" -msgstr "" -"Không thể tạo tập tin output: %s\n" -" %s" - -#: mail/em-migrate.c:2596 -msgid "" -"Unable to read settings from previous Evolution install, `evolution/config." -"xmldb' does not exist or is corrupt." -msgstr "" - -#: mail/em-popup.c:700 -msgid "Save As..." -msgstr "Lưu mới..." - -#: mail/em-popup.c:718 -#, c-format -msgid "untitled_image.%s" -msgstr "untitled_image.%s" - -#: mail/em-popup.c:808 -msgid "Set as _Background" -msgstr "Đặt làm _nền" - -#: mail/em-popup.c:810 -msgid "_Reply to sender" -msgstr "T_rả lời người gửi" - -#: mail/em-popup.c:859 -msgid "_Open Link in Browser" -msgstr "_Mở liên kết bằng trình duyệt" - -#: mail/em-popup.c:860 -msgid "Se_nd message to..." -msgstr "Gửi _thông điệp đến..." - -#: mail/em-popup.c:861 -msgid "_Add to Addressbook" -msgstr "_Thêm sổ địa chỉ" - -#: mail/em-popup.c:985 -#, c-format -msgid "Open in %s..." -msgstr "Mở bằng %s..." - -#: mail/em-subscribe-editor.c:606 -#, fuzzy -msgid "This store does not support subscriptions, or they are not enabled." -msgstr "Server này không hỗ trợ thông tin schema LDAPv3" - -#: mail/em-subscribe-editor.c:635 -msgid "Subscribed" -msgstr "Đã đăng ký" - -#: mail/em-subscribe-editor.c:639 -msgid "Folder" -msgstr "Thư mục" - -#. FIXME: This is just to get the shadow, is there a better way? -#: mail/em-subscribe-editor.c:852 -msgid "Please select a server." -msgstr "Vui lòng chọn một máy chủ." - -#: mail/em-subscribe-editor.c:873 -msgid "No server has been selected" -msgstr "Chưa chọn máy chủ" - -#: mail/em-utils.c:104 -msgid "Don't show this message again." -msgstr "Đừng hiện thông báo này lần nữa." - -#: mail/em-utils.c:294 -msgid "Filters" -msgstr "Bộ lọc" - -#: mail/em-utils.c:434 -msgid "message" -msgstr "thông điệp" - -#: mail/em-utils.c:543 -msgid "Save Message..." -msgstr "Lưu thông điệp..." - -#: mail/em-utils.c:592 -msgid "Add address" -msgstr "Thêm địa chỉ" - -#. Drop filename for messages from a mailbox -#: mail/em-utils.c:1053 -#, c-format -msgid "Messages from %s" -msgstr "Thừ từ %s" - -#: mail/em-vfolder-editor.c:104 -msgid "Virtual _Folders" -msgstr "Thư mục ả_o" - -#: mail/em-vfolder-rule.c:494 -msgid "_Add" -msgstr "_Thêm" - -#: mail/em-vfolder-rule.c:574 -msgid "VFolder source" -msgstr "Nguồn VFolder" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:1 -msgid "Automatic link recognition" -msgstr "Tự động nhận dạng liên kết" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:2 -msgid "Automatic smiley recognition" -msgstr "Tự động nhận dạng biểu tượng vui" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:3 -msgid "Check incoming mail being junk" -msgstr "Kiểm thư mới là thư rác" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:4 -msgid "Citation highlight color" -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:5 -msgid "Citation highlight color." -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:6 -msgid "Composer Window default height" -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:7 -msgid "Composer Window default width" -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:8 -msgid "Default charset in which to compose messages" -msgstr "Bãng mã mặc định cho soạn thảo thông điệp" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:9 -msgid "Default charset in which to compose messages." -msgstr "Bãng mã mặc định cho soạn thảo thông điệp." - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:10 -msgid "Default charset in which to display messages" -msgstr "Bãng mã mặc định để hiển thị thông điệp" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:11 -msgid "Default charset in which to display messages." -msgstr "Bãng mã mặc định để hiển thị thông điệp." - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:12 -msgid "Default forward style" -msgstr "Kiểu chuyển tiếp mặc định" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:13 -#, fuzzy -msgid "Default height of the Composer Window" -msgstr "Cắt thông điệp đã chọn" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:14 -#, fuzzy -msgid "Default height of the Message Window" -msgstr "Cắt thông điệp đã chọn" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:15 -#, fuzzy -msgid "Default height of the Subscribe dialog" -msgstr "Cắt thông điệp đã chọn" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:16 -#, fuzzy -msgid "Default reply style" -msgstr "Kiểu chuyển tiếp mặc định là: " - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:17 -#, fuzzy -msgid "Default width of the Composer Window" -msgstr "Bật tắt hiện thanh thư mục" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:18 -#, fuzzy -msgid "Default width of the Message Window" -msgstr "Bật tắt hiện thanh thư mục" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:19 -#, fuzzy -msgid "Default width of the Subscribe dialog" -msgstr "Bật tắt hiện thanh thư mục" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:20 -msgid "Draw spelling error indicators on words as you type." -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:21 -msgid "Empty Trash folders on exit" -msgstr "Làm sạch thư mục Sọt rác khi thoát" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:22 -#, fuzzy -msgid "Empty all Trash folders when exiting Evolution." -msgstr "_Xóa thư mục Sọt rác khi thoát" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:23 -msgid "Enable caret mode, so that you can see a cursor when reading mail." -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:24 -msgid "Enable/disable caret mode" -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:25 -#, fuzzy -msgid "Height of the message-list pane" -msgstr "Sẽ gửi thông điệp sau" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:26 -msgid "Height of the message-list pane." -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:27 -msgid "" -"If there isn't a builtin viewer for a particular mime-type inside Evolution, " -"any mime-types appearing in this list which map to a bonobo-component viewer " -"in GNOME's mime-type database may be used for displaying content." -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:28 -msgid "Last time empty trash was run" -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:29 -msgid "List of Labels and their associated colors" -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:30 -#, fuzzy -msgid "List of accepted licenses" -msgstr "Tài khoản thư" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:31 -msgid "List of accounts" -msgstr "Danh sách tài khoản" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:32 -msgid "" -"List of accounts known to the mail component of Evolution. The list contains " -"strings naming subdirectories relative to /apps/evolution/mail/accounts." -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:33 -msgid "List of custom headers and whether they are enabled." -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:34 -msgid "" -"List of labels known to the mail component of Evolution. The list contains " -"strings containing name:color where color uses the HTML hex encoding." -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:35 -msgid "List of mime types to check for bonobo component viewers" -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:36 -msgid "List of protocol names whose license has been accepted." -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:37 -msgid "Load images for HTML messages over http" -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:38 -msgid "" -"Load images for HTML messages over http(s). Possible values are: 0 - Never " -"load images off the net 1 - Load images if sender is in the addressbook 2 - " -"Always load images off the net" -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:39 -#, fuzzy -msgid "Log filter actions" -msgstr "Thực hiện hành động" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:40 -msgid "Log filter actions to the specified log file." -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:41 -msgid "Logfile to log filter actions" -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:42 -msgid "Logfile to log filter actions." -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:43 -msgid "Mark as Seen after specified timeout" -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:44 -msgid "Mark as Seen after specified timeout." -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:45 -msgid "Mark citations in the message \"Preview\"" -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:46 -msgid "Mark citations in the message \"Preview\"." -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:47 -#, fuzzy -msgid "Message Window default height" -msgstr "Độ ưu tiên mặc định:" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:48 -msgid "Message Window default width" -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:49 -msgid "Message-display style (normal, full headers, source)" -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:50 -msgid "Minimum days between emptying the trash on exit" -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:51 -msgid "Minimum time between emptying the trash on exit, in days." -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:52 -msgid "New Mail Notify sound file" -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:53 -msgid "New Mail Notify type" -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:54 -msgid "Prompt on empty subject" -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:55 -msgid "Prompt the user when he or she tries to expunge a folder." -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:56 -msgid "" -"Prompt the user when he or she tries to send a message without a Subject." -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:57 -msgid "Prompt when user expunges" -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:58 -msgid "Prompt when user only fills Bcc" -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:59 -#, fuzzy -msgid "" -"Prompt when user tries to send HTML mail to recipients that may not want to " -"receive HTML mail." -msgstr "_Nhắc khi gửi thư HTML cho các liên lạc không muốn nhận HTML" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:60 -#, fuzzy -msgid "Prompt when user tries to send a message with no To or Cc recipients." -msgstr "_Nhắc khi gửi thư mà chỉ có người nhận _Bcc" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:61 -msgid "Prompt when user tries to send unwanted HTML" -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:62 -msgid "Recognize links in text and replace them." -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:63 -msgid "Recognize smileys in text and replace them with images." -msgstr "Nhận dạng biểu tượng vui trong văn bản và thay thế bằng ảnh." - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:64 -msgid "Run junk test on incoming mail" -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:65 -msgid "Send HTML mail by default" -msgstr "_Gửi thư mặc định dùng dạng HTML" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:66 -msgid "Send HTML mail by default." -msgstr "Gửi thư mặc định dùng dạng HTML." - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:67 -msgid "Show Animations" -msgstr "Hiện hoạt cảnh" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:68 -msgid "Show animated images as animations." -msgstr "Hiện ảnh kiểu hoạt cảnh." - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:69 -msgid "Show deleted messages (with a strike-through) in the message-list." -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:70 -msgid "Show deleted messages in the message-list" -msgstr "Hiện thông điệp đã xóa trong danh sách thông điệp" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:71 -msgid "Show the \"Preview\" pane" -msgstr "Hiện khung \"Xem trước\"" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:72 -msgid "Show the \"Preview\" pane." -msgstr "Hiện khung \"Xem trước\"." - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:73 -msgid "Sound file to play when new mail arrives." -msgstr "Tập tin nhạc cần phát khi có thư mới." - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:74 -msgid "Specifies the type of New Mail Notification the user wishes to use." -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:75 -msgid "Spell check inline" -msgstr "Kiểm tra chính tả trực tiếp" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:76 -#, fuzzy -msgid "Subscribe dialog default height" -msgstr "Độ ưu tiên mặc định:" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:77 -msgid "Subscribe dialog default width" -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:78 -msgid "Terminal font" -msgstr "Phông terminal" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:79 -msgid "The last time empty trash was run, in days since the epoch." -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:80 -msgid "The terminal font for mail display" -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:81 -#, fuzzy -msgid "The variable width font for mail display" -msgstr "Chọn phông HTML độ rộng thay đổi để in" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:82 -msgid "" -"This key should contain a list of XML structures specifying custom headers, " -"and whether they are to be displayed. The format of the XML structure is <" -"header enabled> - set enabled if the header is to be displayed in the " -"mail view." -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:83 -#, fuzzy -msgid "Thread the message list." -msgstr "Danh sách thông điệp theo nhánh" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:84 -#, fuzzy -msgid "Thread the message-list" -msgstr "Danh sách thông điệp theo nhánh" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:85 -msgid "Thread the message-list based on Subject" -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:86 -msgid "Timeout for marking message as Seen" -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:87 -msgid "Timeout for marking message as Seen." -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:88 -#, fuzzy -msgid "UID string of the default account." -msgstr "Chọn làm tài khoản _mặc định" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:89 -msgid "Use Spamasssassin daemon and client" -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:90 -msgid "Use Spamasssassin daemon and client (spamc/spamd)" -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:91 -msgid "Use custom fonts" -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:92 -msgid "Use custom fonts for displaying mail" -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:93 -msgid "Use only local spam tests." -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:94 -msgid "Use only the local spam tests (no DNS)." -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:95 -msgid "Variable width font" -msgstr "Phông co dãn" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:96 -msgid "View/Bcc menu item is checked" -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:97 -msgid "View/Bcc menu item is checked." -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:98 -msgid "View/Cc menu item is checked" -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:99 -msgid "View/Cc menu item is checked." -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:100 -msgid "View/From menu item is checked" -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:101 -msgid "View/From menu item is checked." -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:102 -msgid "View/PostTo menu item is checked" -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:103 -msgid "View/PostTo menu item is checked." -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:104 -msgid "View/ReplyTo menu item is checked" -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:105 -msgid "View/ReplyTo menu item is checked." -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:106 -msgid "" -"Whether or not to fall back on threading by subjects when the messages do " -"not contain In-Reply-To or References headers." -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:107 -msgid "port for starting user runned spamd" -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:108 -msgid "spamd port" -msgstr "cổng spamd" - -#: mail/importers/GNOME_Evolution_Mail_Importers.server.in.in.h:1 -msgid "Evolution Elm importer" -msgstr "Bộ nhập Evolution Elm" - -#: mail/importers/GNOME_Evolution_Mail_Importers.server.in.in.h:2 -msgid "Evolution Netscape Mail importer" -msgstr "Bộ nhập Netscape Mail" - -#: mail/importers/GNOME_Evolution_Mail_Importers.server.in.in.h:3 -msgid "Evolution Outlook Express 4 importer" -msgstr "Bộ nhập Outlook Express 4" - -#: mail/importers/GNOME_Evolution_Mail_Importers.server.in.in.h:4 -msgid "Evolution Pine importer" -msgstr "Bộ nhập Evolution Pine" - -#: mail/importers/GNOME_Evolution_Mail_Importers.server.in.in.h:5 -msgid "Evolution mbox importer" -msgstr "Bộ nhập Evolution mbox" - -#: mail/importers/GNOME_Evolution_Mail_Importers.server.in.in.h:6 -msgid "MBox (mbox)" -msgstr "MBox (mbox)" - -#: mail/importers/GNOME_Evolution_Mail_Importers.server.in.in.h:7 -msgid "Outlook Express 4 (.mbx)" -msgstr "Outlook Express 4 (.mbx)" - -#: mail/importers/elm-importer.c:88 -msgid "Evolution is importing your old Elm mail" -msgstr "Evolution đang nhập các thư cũ (dạng Elm)" - -#: mail/importers/elm-importer.c:89 -#: mail/importers/evolution-mbox-importer.c:221 -#: mail/importers/evolution-outlook-importer.c:255 -#: mail/importers/netscape-importer.c:1251 mail/importers/pine-importer.c:117 -msgid "Importing..." -msgstr "Đang nhập..." - -#: mail/importers/elm-importer.c:91 -#: mail/importers/evolution-mbox-importer.c:223 -#: mail/importers/evolution-outlook-importer.c:257 -#: mail/importers/netscape-importer.c:1253 mail/importers/pine-importer.c:119 -msgid "Please wait" -msgstr "Vui lòng chờ" - -#: mail/importers/elm-importer.c:244 -msgid "Importing Elm data" -msgstr "Đang nhập dữ liệu Elm" - -#: mail/importers/elm-importer.c:436 -msgid "" -"Evolution has found Elm mail files\n" -"Would you like to import them into Evolution?" -msgstr "" -"Evolution đã tìm thấy các tập tin thư dạng Elm.\n" -"Bạn có muốn nhập nó vào Evolution?" - -#: mail/importers/elm-importer.c:444 -msgid "Elm" -msgstr "Elm" - -#: mail/importers/evolution-mbox-importer.c:116 -#: mail/importers/evolution-outlook-importer.c:130 -msgid "Destination folder:" -msgstr "Thư mục đích:" - -#: mail/importers/evolution-mbox-importer.c:119 -#: mail/importers/evolution-outlook-importer.c:133 -msgid "Select folder to import into" -msgstr "Chọn thư mục để nhập vào" - -#: mail/importers/evolution-mbox-importer.c:220 -#: mail/importers/evolution-outlook-importer.c:254 -#: mail/importers/mail-importer.c:226 -#, c-format -msgid "Importing `%s'" -msgstr "Đang nhập `%s'" - -#: mail/importers/evolution-outlook-importer.c:301 -#: mail/importers/mail-importer.c:140 -msgid "Importing mailbox" -msgstr "Đang nhập hộp thư" - -#: mail/importers/mail-importer.c:360 -#, c-format -msgid "Scanning %s" -msgstr "Đang quét %s" - -#: mail/importers/netscape-importer.c:73 -#, c-format -msgid "Priority Filter \"%s\"" -msgstr "Bộ lọc ưu tiên \"%s\"" - -#: mail/importers/netscape-importer.c:662 -msgid "" -"Some of your Netscape email filters are based on\n" -"email priorities, which are not used in Evolution.\n" -"Instead, Evolution provides scores in the range of\n" -"-3 to 3 that can be assigned to emails and filtered\n" -"accordingly.\n" -"\n" -"As a workaround, a set of filters called \"Priority Filter\"\n" -"was added that converts Netscape's email priorities into\n" -"Evolution's scores, and the affected filters use scores instead\n" -"of priorities. Check the imported filters to make sure\n" -"everything still works as intended." -msgstr "" - -#: mail/importers/netscape-importer.c:686 -msgid "" -"Some of your Netscape email filters use\n" -"the \"Ignore Thread\" or \"Watch Thread\"\n" -"feature, which is not supported in Evolution.\n" -"These filters will be dropped." -msgstr "" - -#: mail/importers/netscape-importer.c:703 -msgid "" -"Some of your Netscape email filters test the\n" -"body of emails for (in)equality to a given string,\n" -"which is not supported in Evolution. Those filters\n" -"were modified to test whether that string is or is not\n" -"contained in the message body." -msgstr "" - -#: mail/importers/netscape-importer.c:1250 -msgid "Evolution is importing your old Netscape data" -msgstr "Evolution đang nhập các dữ liệu cũ từ Netscape" - -#: mail/importers/netscape-importer.c:1707 -msgid "Importing Netscape data" -msgstr "Đang nhập dữ liệu Netscape" - -#: mail/importers/netscape-importer.c:1907 -msgid "Settings" -msgstr "Thiết lập" - -#: mail/importers/netscape-importer.c:1912 -msgid "Mail Filters" -msgstr "Bộ lọc thư" - -#: mail/importers/netscape-importer.c:1933 -msgid "" -"Evolution has found Netscape mail files.\n" -"Would you like them to be imported into Evolution?" -msgstr "" -"Evolution đã tìm thấy những tập tin thư dạng Netscape.\n" -"Bạn có muốn nhập chúng vào Evolution?" - -#: mail/importers/pine-importer.c:116 -msgid "Evolution is importing your old Pine data" -msgstr "Evolution đang nhập dữ liệu cũ từ Pine" - -#: mail/importers/pine-importer.c:314 -msgid "Importing Pine data" -msgstr "Đang nhập dữ liệu Pine" - -#: mail/importers/pine-importer.c:479 -msgid "Addressbook" -msgstr "Sổ địa chỉ" - -#: mail/importers/pine-importer.c:498 -msgid "" -"Evolution has found Pine mail files.\n" -"Would you like to import them into Evolution?" -msgstr "" -"Evolution tìm thấy các tập tin Pine.\n" -"Bạn có muốn nhập chúng vào Evolution?" - -#: mail/importers/pine-importer.c:506 -msgid "Pine" -msgstr "Pine" - -#. give our dialog an OK button and title -#: mail/mail-account-editor.c:155 -msgid "Evolution Account Editor" -msgstr "Bộ hiệu chỉnh tài khoản" - -#: mail/mail-account-gui.c:246 -#, c-format -msgid "" -"\n" -"Please read carefully the license agreement\n" -"for %s displayed below\n" -"and tick the check box for accepting it\n" -msgstr "" - -#: mail/mail-account-gui.c:252 -#, c-format -msgid "%s License Agreement" -msgstr "" - -#: mail/mail-account-gui.c:957 mail/mail-config.glade.h:167 -msgid "_Host:" -msgstr "_Máy:" - -#: mail/mail-account-gui.c:961 mail/mail-config.glade.h:151 -msgid "User_name:" -msgstr "_Tên người dùng:" - -#: mail/mail-account-gui.c:965 mail/mail-config.glade.h:173 -msgid "_Path:" -msgstr "Đường _dẫn:" - -#: mail/mail-autofilter.c:74 -#, c-format -msgid "Mail to %s" -msgstr "Gửi thư tới %s" - -#: mail/mail-autofilter.c:238 -#, c-format -msgid "Subject is %s" -msgstr "Chủ để là %s" - -#: mail/mail-autofilter.c:254 -#, c-format -msgid "Mail from %s" -msgstr "Thừ từ %s" - -#: mail/mail-autofilter.c:271 -#, c-format -msgid "%s mailing list" -msgstr "%s mailing list" - -#: mail/mail-autofilter.c:326 -msgid "Add Filter Rule" -msgstr "Thêm quy tắc lọc" - -#: mail/mail-component.c:459 -#, c-format -msgid "%d deleted" -msgid_plural "%d deleted" -msgstr[0] "%d đã xóa" - -#: mail/mail-component.c:461 -#, c-format -msgid "%d junk" -msgid_plural "%d junk" -msgstr[0] "%d rác" - -#: mail/mail-component.c:484 -#, c-format -msgid "%d draft" -msgid_plural "%d drafts" -msgstr[0] "%d nháp" - -#: mail/mail-component.c:486 -#, c-format -msgid "%d sent" -msgid_plural "%d sent" -msgstr[0] "%d đã gửi" - -#: mail/mail-component.c:488 -#, c-format -msgid "%d unsent" -msgid_plural "%d unsent" -msgstr[0] "%d chưa gửi" - -#: mail/mail-component.c:492 -#, c-format -msgid "%d total" -msgid_plural "%d total" -msgstr[0] "%d tổng cộng" - -#: mail/mail-component.c:494 -#, c-format -msgid ", %d unread" -msgid_plural ", %d unread" -msgstr[0] ", %d chưa đọc" - -#: mail/mail-component.c:659 -msgid "New Mail Message" -msgstr "Thông điệp thư mới" - -#: mail/mail-component.c:660 -msgid "_Mail Message" -msgstr "Thông điệp thư" - -#: mail/mail-component.c:661 -msgid "Compose a new mail message" -msgstr "Biên soạn thông điệp mới" - -#: mail/mail-component.c:667 -msgid "New Mail Folder" -msgstr "Hộp thư mới" - -#: mail/mail-component.c:668 -msgid "Mail _Folder" -msgstr "_Hộp thư" - -#: mail/mail-component.c:669 -msgid "Create a new mail folder" -msgstr "Tạo hộp thư mới" - -#: mail/mail-component.c:801 -msgid "Failed upgrading Mail settings or folders." -msgstr "" - -#: mail/mail-config-druid.c:362 mail/mail-config.glade.h:92 -msgid "Identity" -msgstr "Thực thể" - -#: mail/mail-config-druid.c:364 -msgid "" -"Please enter your name and email address below. The \"optional\" fields " -"below do not need to be filled in, unless you wish to include this " -"information in email you send." -msgstr "" -"Vui lòng nhập tên và địa chỉ email vào bên dưới. Trường \"tùy chọn\" bên " -"dưới không cần phải được chọn, trừ khi bạn muốn gộp thông tin vào email bạn " -"cần gửi." - -#: mail/mail-config-druid.c:370 mail/mail-config-druid.c:377 -#: mail/mail-config.glade.h:119 -msgid "Receiving Mail" -msgstr "Nhận thư" - -#: mail/mail-config-druid.c:372 -msgid "" -"Please enter information about your incoming mail server below. If you are " -"not sure, ask your system administrator or Internet Service Provider." -msgstr "" -"Vui lòng nhập thông tin về máy chủ nhận thư (incoming mail server) bên dưới. " -"Nếu bạn không chắc, hãy hỏi quản trị hệ thống hoặc ISP của bạn." - -#: mail/mail-config-druid.c:379 -msgid "Please select among the following options" -msgstr "Vui lòng chọn từ các tuỳ chọn sau" - -#: mail/mail-config-druid.c:382 mail/mail-config.glade.h:131 -msgid "Sending Mail" -msgstr "Đang gửi thư" - -#: mail/mail-config-druid.c:384 -msgid "" -"Please enter information about the way you will send mail. If you are not " -"sure, ask your system administrator or Internet Service Provider." -msgstr "" -"Vui lòng nhập thông tin về cách bạn gửi thư. Nếu bạn không chắc, hãy hỏi " -"quản trị hệ thống hoặc ISP của bạn." - -#: mail/mail-config-druid.c:389 mail/mail-config.glade.h:37 -msgid "Account Management" -msgstr "Bộ quản lý tài khoản" - -#: mail/mail-config-druid.c:391 -msgid "" -"You are almost done with the mail configuration process. The identity, " -"incoming mail server and outgoing mail transport method which you provided " -"will be grouped together to make an Evolution mail account. Please enter a " -"name for this account in the space below. This name will be used for display " -"purposes only." -msgstr "" -"Bạn đà hoàn thành gần xong tiến trình cấu hình thư tín. Thực thể, máy chủ " -"nhận thư và cách thức gửi thư mà bạn cung cấp sẽ được nhóm lại với nhau để " -"tạo nên một tài khoản thư tín Evolution. Vui lòng nhập tên tài khoản này vào " -"khoảng trắng dưới đây. Tên này sẽ chỉ được dùng để hiển thị thôi." - -#: mail/mail-config.c:895 -msgid "Checking Service" -msgstr "Đang kiểm tra dịch vụ" - -#: mail/mail-config.c:973 mail/mail-config.c:977 -msgid "Connecting to server..." -msgstr "Đang kết nối tới máy chủ..." - -#: mail/mail-config.glade.h:1 mail/mail-dialogs.glade.h:5 -msgid " " -msgstr " " - -#: mail/mail-config.glade.h:2 -msgid " Ch_eck for Supported Types " -msgstr "_Kiểm tra kiểu được hỗ trợ " - -#: mail/mail-config.glade.h:5 -msgid "<b>SSL is not supported in this build of evolution</b>" -msgstr "<b>Phiên bản Evolution đang dùng không hỗ trợ SSL</b>" - -#: mail/mail-config.glade.h:6 -msgid "<b>S_ignatures</b>" -msgstr "<b>Chữ _ký</b>" - -#: mail/mail-config.glade.h:7 -msgid "<b>_Languages</b>" -msgstr "<b>Ngôn ngữ</b> " - -#: mail/mail-config.glade.h:8 -msgid "<small>This will make the the filter more reliable, but slower</small>" -msgstr "<small>Việc này giúp bộ lọc đáng tin hơn, nhưng chậm hơn</small>" - -#: mail/mail-config.glade.h:9 -msgid "<span weight=\"bold\">Account Information</span>" -msgstr "<span weight=\"bold\">Thông tin tài khoản</span>" - -#: mail/mail-config.glade.h:10 -msgid "<span weight=\"bold\">Alerts</span>" -msgstr "<span weight=\"bold\">Báo động</span>" - -#: mail/mail-config.glade.h:11 -msgid "<span weight=\"bold\">Authentication Type</span>" -msgstr "<span weight=\"bold\">Kiểu xác thực</span>" - -#: mail/mail-config.glade.h:12 -msgid "<span weight=\"bold\">Authentication</span>" -msgstr "<span weight=\"bold\">Xác thực</span>" - -#: mail/mail-config.glade.h:13 -msgid "<span weight=\"bold\">Checking for New Mail</span>" -msgstr "<span weight=\"bold\">Kiểm tra thư mới</span>" - -#: mail/mail-config.glade.h:14 -msgid "<span weight=\"bold\">Composing Messages</span>" -msgstr "<span weight=\"bold\">Soạn thông điệp</span>" - -#: mail/mail-config.glade.h:15 -msgid "<span weight=\"bold\">Configuration</span>" -msgstr "<span weight=\"bold\">Cấu hình</span>" - -#: mail/mail-config.glade.h:16 -msgid "<span weight=\"bold\">Default Behavior</span>" -msgstr "<span weight=\"bold\">Hành vi mặc định</span>" - -#: mail/mail-config.glade.h:17 -msgid "<span weight=\"bold\">Delete Mail</span>" -msgstr "<span weight=\"bold\">Xóa thư</span>" - -#: mail/mail-config.glade.h:18 -msgid "<span weight=\"bold\">Displayed Mail _Headers</span>" -msgstr "<span weight=\"bold\">_Header thư được hiển thị</span>" - -#: mail/mail-config.glade.h:19 -msgid "<span weight=\"bold\">Filter Options</span>" -msgstr "<span weight=\"bold\">Tùy chọn bộ lọc</span>" - -#: mail/mail-config.glade.h:20 -msgid "<span weight=\"bold\">General</span>" -msgstr "<span weight=\"bold\">Tổng quát</span>" - -#: mail/mail-config.glade.h:21 -msgid "<span weight=\"bold\">Labels and Colors</span>" -msgstr "<span weight=\"bold\">Tên và màu</span>" - -#: mail/mail-config.glade.h:22 -msgid "<span weight=\"bold\">Loading Images</span>" -msgstr "<span weight=\"bold\">Nạp ảnh</span>" - -#: mail/mail-config.glade.h:23 -msgid "<span weight=\"bold\">Message Display</span>" -msgstr "<span weight=\"bold\">Hiển thị thông điệp</span>" - -#: mail/mail-config.glade.h:24 -msgid "<span weight=\"bold\">Message Fonts</span>" -msgstr "<span weight=\"bold\">Phông thông điệp</span>" - -#: mail/mail-config.glade.h:25 -msgid "<span weight=\"bold\">New Mail Notification</span>" -msgstr "<span weight=\"bold\">Thông báo thư mới</span>" - -#: mail/mail-config.glade.h:26 -msgid "<span weight=\"bold\">Optional Information</span>" -msgstr "<span weight=\"bold\">Thông tin tùy chọn</span>" - -#: mail/mail-config.glade.h:27 -msgid "<span weight=\"bold\">Options</span>" -msgstr "<span weight=\"bold\">Tùy chọn</span>" - -#: mail/mail-config.glade.h:28 -msgid "<span weight=\"bold\">Pretty Good Privacy (PGP/GPG)</span>" -msgstr "<span weight=\"bold\">Pretty Good Privacy (PGP/GPG)</span>" - -#: mail/mail-config.glade.h:29 -msgid "<span weight=\"bold\">Printed Fonts</span>" -msgstr "<span weight=\"bold\">Phông in</span>" - -#: mail/mail-config.glade.h:30 -msgid "<span weight=\"bold\">Required Information</span>" -msgstr "<span weight=\"bold\">Thông tin bắt buộc</span>" - -#: mail/mail-config.glade.h:31 -msgid "<span weight=\"bold\">Secure MIME (S/MIME)</span>" -msgstr "<span weight=\"bold\">MIME an toàn (S/MIME)</span>" - -#: mail/mail-config.glade.h:32 -msgid "<span weight=\"bold\">Security</span>" -msgstr "<span weight=\"bold\">Bảo mật</span>" - -#: mail/mail-config.glade.h:33 -msgid "<span weight=\"bold\">Sent and Draft Messages</span>" -msgstr "<span weight=\"bold\">Thông điệp đã gửi và thông điệp nháp</span>" - -#: mail/mail-config.glade.h:34 -msgid "<span weight=\"bold\">Server Configuration</span>" -msgstr "<span weight=\"bold\">Cấu hình máy chủ</span>" - -#: mail/mail-config.glade.h:35 -#, fuzzy -msgid "A_lso encrypt to self when sending encrypted mail" -msgstr "_Luôn tự mã hoá khi gửi thư được mã hóa" - -#: mail/mail-config.glade.h:36 -msgid "Account Editor" -msgstr "Bộ hiệu chỉnh tài khoản" - -#: mail/mail-config.glade.h:38 -msgid "Add Ne_w Signature..." -msgstr "_Thêm chữ ký mới..." - -#: mail/mail-config.glade.h:39 -msgid "Add _Script" -msgstr "Thêm _script" - -#: mail/mail-config.glade.h:40 -msgid "Al_ways encrypt to myself when sending encrypted mail" -msgstr "_Luôn tự mã hoá khi gửi thư được mã hóa" - -#: mail/mail-config.glade.h:41 -#, fuzzy -msgid "Alway_s carbon-copy (cc) to:" -msgstr "Luôn gửi (_Cc) tới:" - -#: mail/mail-config.glade.h:43 -#, fuzzy -msgid "Always _blind carbon-copy (bcc) to:" -msgstr "Luôn gửi (_Bcc) tới:" - -#: mail/mail-config.glade.h:44 -#, fuzzy -msgid "Always _sign outgoing messages when using this account" -msgstr "_Luôn ký tên lên các thư cần gửi khi dùng tài khoản này" - -#: mail/mail-config.glade.h:45 -msgid "Always _trust keys in my keyring when encrypting" -msgstr "" - -#: mail/mail-config.glade.h:46 -msgid "Attach original message" -msgstr "Đính kèm thông điệp gốc" - -#: mail/mail-config.glade.h:47 mail/message-list.etspec.h:1 -msgid "Attachment" -msgstr "Đính kèm" - -#: mail/mail-config.glade.h:48 -msgid "Automatically _insert smiley images" -msgstr "Tự động chèn _biểu tượng vui" - -#: mail/mail-config.glade.h:49 -msgid "Automatically check for _new mail every" -msgstr "_Tự động kiểm tra thư mới mỗi" - -#: mail/mail-config.glade.h:50 -msgid "Baltic (ISO-8859-13)" -msgstr "Baltic (ISO-8859-13)" - -#: mail/mail-config.glade.h:51 -msgid "Baltic (ISO-8859-4)" -msgstr "Baltic (ISO-8859-4)" - -#: mail/mail-config.glade.h:52 -msgid "Beep w_hen new mail arrives" -msgstr "_Kêu bíp khi có thư mới" - -#: mail/mail-config.glade.h:53 -msgid "C_haracter set:" -msgstr "Bảng mã:" - -#: mail/mail-config.glade.h:54 -msgid "Ch_eck for Supported Types " -msgstr "_Kiểm tra kiểu được hỗ trợ " - -#: mail/mail-config.glade.h:55 -msgid "Check _incoming mail for junk" -msgstr "Kiểm tra thư _rác mới" - -#: mail/mail-config.glade.h:56 -msgid "Check spelling while I _type" -msgstr "Kiểm tra chính tả khi đang _gõ" - -#: mail/mail-config.glade.h:57 -msgid "Checks incoming mail messages to be Junk" -msgstr "" - -#: mail/mail-config.glade.h:58 -msgid "Color for _misspelled words:" -msgstr "Màu từ gõ _sai:" - -#: mail/mail-config.glade.h:59 -msgid "Colors" -msgstr "Màu sắc" - -#: mail/mail-config.glade.h:60 -msgid "Confirm _when expunging a folder" -msgstr "_Xác nhận khi xóa hẳn trong thư mục" - -#: mail/mail-config.glade.h:61 -msgid "" -"Congratulations, your mail configuration is complete.\n" -"\n" -"You are now ready to send and receive email \n" -"using Evolution. \n" -"\n" -"Click \"Apply\" to save your settings." -msgstr "" -"Xin chúc mừng, bạn đã hoàn tất quá trình cấu hình thư.\n" -"\n" -"Từ bây giờ bạn có thể gửi và nhận mail bằng Evolution.\n" -"\n" -"Hãu nhấn \"Áp dụng\" để lưu các thiết lập." - -#: mail/mail-config.glade.h:67 -msgid "De_fault" -msgstr "_Mặc định" - -#: mail/mail-config.glade.h:69 -msgid "Default character e_ncoding:" -msgstr "_Bảng mã mặc định:" - -#: mail/mail-config.glade.h:70 -msgid "Defaults" -msgstr "Mặc định" - -#: mail/mail-config.glade.h:72 -msgid "Do not quote original message" -msgstr "Không trích dẫn thông điệp gốc" - -#: mail/mail-config.glade.h:73 -msgid "Don't sign _meeting requests (for Outlook compatibility)" -msgstr "" - -#: mail/mail-config.glade.h:74 shell/evolution-startup-wizard.glade.h:1 -msgid "Done" -msgstr "Xong" - -#: mail/mail-config.glade.h:75 -msgid "Drafts _Folder:" -msgstr "Thư mục _nháp:" - -#: mail/mail-config.glade.h:77 -msgid "Email Accounts" -msgstr "Tài khoản email" - -#: mail/mail-config.glade.h:78 -msgid "Email _Address:" -msgstr "Địa chỉ _Email:" - -#: mail/mail-config.glade.h:79 -msgid "Empty trash folders on e_xit" -msgstr "_Xóa thư mục Sọt rác khi thoát" - -#: mail/mail-config.glade.h:80 -msgid "Encry_ption certificate:" -msgstr "" - -#: mail/mail-config.glade.h:81 -msgid "Evolution Account Assistant" -msgstr "Phụ tá tài khoản Evolution" - -#: mail/mail-config.glade.h:82 -msgid "Execute Command..." -msgstr "Thực hiện lệnh..." - -#: mail/mail-config.glade.h:83 -msgid "Fi_xed-width:" -msgstr "" - -#: mail/mail-config.glade.h:84 -msgid "Font Properties" -msgstr "Thuộc tính phông" - -#: mail/mail-config.glade.h:85 -msgid "Format messages in _HTML" -msgstr "Định dạng thông điệp bằng _HTML" - -#: mail/mail-config.glade.h:87 -msgid "HTML Mail" -msgstr "Thư HTML" - -#: mail/mail-config.glade.h:88 -msgid "Headers" -msgstr "Header" - -#: mail/mail-config.glade.h:89 -msgid "Highlight _quotations with" -msgstr "Điểm sang _trích dẫn bằng" - -#: mail/mail-config.glade.h:90 -msgid "IMAPv4 " -msgstr "IMAPv4 " - -#: mail/mail-config.glade.h:91 -msgid "I_nclude remote tests" -msgstr "" - -#: mail/mail-config.glade.h:94 -msgid "Inline" -msgstr "" - -#: mail/mail-config.glade.h:96 -msgid "Kerberos " -msgstr "Kerberos " - -#: mail/mail-config.glade.h:98 -msgid "Mail Configuration" -msgstr "Cấu hình thư" - -#: mail/mail-config.glade.h:100 -msgid "Mailbox location" -msgstr "Địa điểm hộp thư" - -#: mail/mail-config.glade.h:101 -msgid "Message Composer" -msgstr "Bộ soạn thảo thông điệp" - -#: mail/mail-config.glade.h:104 -msgid "" -"Note: you will not be prompted for a password until you connect for the " -"first time" -msgstr "" - -#: mail/mail-config.glade.h:105 -msgid "Or_ganization:" -msgstr "Tổ _chức:" - -#: mail/mail-config.glade.h:106 -msgid "PGP/GPG _Key ID:" -msgstr "_Khóa ID PGP/GPG:" - -#: mail/mail-config.glade.h:111 -msgid "Play sound file when new mail arri_ves" -msgstr "_Phát nhạc khi có thư mới" - -#: mail/mail-config.glade.h:112 -msgid "Pr_ompt when sending messages with only Bcc recipients defined" -msgstr "_Nhắc khi gửi thư mà chỉ có người nhận _Bcc" - -#: mail/mail-config.glade.h:113 -msgid "Qmail maildir " -msgstr "Qmail maildir " - -#: mail/mail-config.glade.h:114 -msgid "Quote original message" -msgstr "Trích dẫn thông điệp gốc" - -#: mail/mail-config.glade.h:115 -msgid "Quoted" -msgstr "Trích dẫn" - -#: mail/mail-config.glade.h:116 -msgid "Re_member password" -msgstr "_Nhớ mật khẩu" - -#: mail/mail-config.glade.h:117 -msgid "Re_ply-To:" -msgstr "" - -#: mail/mail-config.glade.h:118 -msgid "Receiving Email" -msgstr "Đang nhận email" - -#: mail/mail-config.glade.h:120 -msgid "Receiving Options" -msgstr "Tùy chọn nhận" - -#: mail/mail-config.glade.h:121 -msgid "Remember _password" -msgstr "_Nhớ mật khẩu" - -#: mail/mail-config.glade.h:123 -msgid "S_tandard Font:" -msgstr "Phông chuẩn:" - -#: mail/mail-config.glade.h:124 -msgid "Security" -msgstr "Bảo mật" - -#: mail/mail-config.glade.h:125 -msgid "Select HTML fixed width font" -msgstr "Chọn phông HTML độ rộng cứng" - -#: mail/mail-config.glade.h:126 -msgid "Select HTML fixed width font for printing" -msgstr "Chọn phông html độ rộng cứng để in" - -#: mail/mail-config.glade.h:127 -msgid "Select HTML variable width font" -msgstr "Chọn phông HTML độ rộng thay đổi" - -#: mail/mail-config.glade.h:128 -msgid "Select HTML variable width font for printing" -msgstr "Chọn phông HTML độ rộng thay đổi để in" - -#: mail/mail-config.glade.h:129 -msgid "Select..." -msgstr "Chọn..." - -#: mail/mail-config.glade.h:130 -msgid "Sending Email" -msgstr "Đang gửi email" - -#: mail/mail-config.glade.h:133 -msgid "Sent _Messages Folder:" -msgstr "Thư mục thông điệp đã _gửi:" - -#: mail/mail-config.glade.h:134 -msgid "Ser_ver requires authentication" -msgstr "Ser_ver yêu cầu xác thực" - -#: mail/mail-config.glade.h:135 -msgid "Server _Type: " -msgstr "_Kiểu máy chủ:" - -#: mail/mail-config.glade.h:136 -msgid "Si_gning certificate:" -msgstr "" - -#: mail/mail-config.glade.h:137 -msgid "Signat_ure:" -msgstr "Chữ _ký:" - -#: mail/mail-config.glade.h:138 -msgid "Signatures" -msgstr "Chữ ký" - -#: mail/mail-config.glade.h:139 -msgid "Specify _filename:" -msgstr "Xác định _tên tập tin:" - -#: mail/mail-config.glade.h:140 -msgid "Spell Checking" -msgstr "Kiểm tra chính tả" - -#: mail/mail-config.glade.h:141 -msgid "Standard Unix mbox" -msgstr "Dạng thức Unix mbox chuẩn" - -#: mail/mail-config.glade.h:142 -msgid "T_erminal Font:" -msgstr "Phông terminal:" - -#: mail/mail-config.glade.h:143 -msgid "T_ype: " -msgstr "_Kiểu: " - -#: mail/mail-config.glade.h:144 -msgid "" -"The output of this script will be used as your\n" -"signature. The name you specify will be used\n" -"for display purposes only. " -msgstr "" -"Đầu ra của script này sẽ được dùng như là chữ ký.\n" -"Tên bạn xác định sẽ chỉ được dùng cho mục đích\n" -"hiển thị." - -#: mail/mail-config.glade.h:147 -msgid "" -"This page allows you to configure spell checking behavior and language. The " -"list of languages here reflects only the languages for which you have a " -"dictionary installed." -msgstr "" -"Trang này cho phép bạn cấu hình hành vi kiểm tra chính tả và ngôn ngữ để " -"kiểm tra. Danh sách ngôn ngữ phản ánh chỉ những ngôn ngữ bạn có cài đặt." - -#: mail/mail-config.glade.h:149 -msgid "" -"Type the name by which you would like to refer to this account.\n" -"For example: \"Work\" or \"Personal\"" -msgstr "" -"Gõ tên mà bạn muốn dùng cho tài khoản này.\n" -"Ví dụ: \"Work\" hoặc \"Personal\"" - -#: mail/mail-config.glade.h:152 -msgid "V_ariable-width:" -msgstr "Độ rộng _thay đổi:" - -#: mail/mail-config.glade.h:153 -msgid "" -"Welcome to the Evolution Mail Configuration Assistant.\n" -"\n" -"Click \"Forward\" to begin. " -msgstr "" -"Chào mừng tới Phụ tá cấu hình thư Evolution.\n" -"\n" -"Hãy nhấn \"Kế tiếp\" để bắt đầu." - -#: mail/mail-config.glade.h:158 -msgid "_Add Signature" -msgstr "Thêm chữ _ký" - -#: mail/mail-config.glade.h:159 -msgid "_Always load images from the Internet" -msgstr "_Luôn nạp ảnh từ Internet" - -#: mail/mail-config.glade.h:160 -#, fuzzy -msgid "_Digitally sign outgoing messages (by default)" -msgstr "_Luôn ký tên lên các thư cần gửi khi dùng tài khoản này" - -#: mail/mail-config.glade.h:161 -msgid "_Do not notify me when new mail arrives" -msgstr "Đừn_g thông báo khi có thư mới" - -#: mail/mail-config.glade.h:163 -msgid "_Enable" -msgstr "_Bật" - -#: mail/mail-config.glade.h:164 -msgid "_Encrypt outgoing messages (by default)" -msgstr "" - -#: mail/mail-config.glade.h:165 -msgid "_Forward style:" -msgstr "Phong cách _chuyển tiếp:" - -#: mail/mail-config.glade.h:168 -msgid "_Load images if sender is in address book" -msgstr "_Nạp ảnh nếu người gửi có trong sổ địa chỉ" - -#: mail/mail-config.glade.h:169 -msgid "_Make this my default account" -msgstr "Chọn làm tài khoản _mặc định" - -#: mail/mail-config.glade.h:170 -msgid "_Mark messages as read after" -msgstr "Đánh dấu sẽ đọ_c sau" - -#: mail/mail-config.glade.h:172 -msgid "_Never load images from the Internet" -msgstr "_Không bao giờ nạp ảnh từ Internet" - -#: mail/mail-config.glade.h:174 -msgid "_Prompt when sending HTML messages to contacts that don't want them" -msgstr "_Nhắc khi gửi thư HTML cho các liên lạc không muốn nhận HTML" - -#: mail/mail-config.glade.h:175 -msgid "_Prompt when sending messages with an empty subject line" -msgstr "Nhắc khi gửi thư không có chủ đề" - -#: mail/mail-config.glade.h:176 -msgid "_Reply style:" -msgstr "_Phong cách trả lời:" - -#: mail/mail-config.glade.h:177 -msgid "_Script:" -msgstr "_Script:" - -#: mail/mail-config.glade.h:178 -msgid "_Show animated images" -msgstr "_Hiện hoạt cảnh" - -#: mail/mail-config.glade.h:179 -msgid "_Use Secure Connection (SSL):" -msgstr "Dùng kết nối _an toàn (SSL):" - -#: mail/mail-config.glade.h:180 -msgid "_Use the same fonts as other applications" -msgstr "" - -#: mail/mail-config.glade.h:181 -msgid "color" -msgstr "màu" - -#: mail/mail-config.glade.h:182 -msgid "description" -msgstr "mô tả" - -#: mail/mail-dialogs.glade.h:1 -msgid "" -"\n" -" Please read carefully the license agreement displayed\n" -" below and tick the check box for accepting it\n" -msgstr "" - -#: mail/mail-dialogs.glade.h:7 -msgid "<b>vFolder Sources</b>" -msgstr "<b>Nguồn vFolder</b>" - -#: mail/mail-dialogs.glade.h:8 -msgid "<span weight=\"bold\">Digital Signature</span>" -msgstr "<span weight=\"bold\">Chữ ký điện tử</span>" - -#: mail/mail-dialogs.glade.h:9 -msgid "<span weight=\"bold\">Encryption</span>" -msgstr "<span weight=\"bold\">Mã hóa</span>" - -#: mail/mail-dialogs.glade.h:10 -msgid "Accept License" -msgstr "Chấp nhận giấy phép" - -#: mail/mail-dialogs.glade.h:11 mail/message-tags.glade.h:2 -msgid "C_ompleted" -msgstr "_Hoàn tất" - -#: mail/mail-dialogs.glade.h:12 -msgid "Case Sensitive" -msgstr "Phân biệt hoa/thường" - -#: mail/mail-dialogs.glade.h:14 -msgid "Find in Message" -msgstr "Tìm trong thông điệp" - -#: mail/mail-dialogs.glade.h:15 -msgid "Find:" -msgstr "Tìm:" - -#: mail/mail-dialogs.glade.h:16 mail/message-tag-followup.c:294 -#: mail/message-tags.glade.h:3 -msgid "Flag to Follow Up" -msgstr "" - -#: mail/mail-dialogs.glade.h:17 -msgid "Folder Subscriptions" -msgstr "Đăng ký thư mục" - -#: mail/mail-dialogs.glade.h:18 -msgid "License Agreement" -msgstr "" - -#: mail/mail-dialogs.glade.h:19 -msgid "None Selected" -msgstr "Chưa chọn" - -#: mail/mail-dialogs.glade.h:20 -msgid "S_erver:" -msgstr "_Máy chủ:" - -#: mail/mail-dialogs.glade.h:21 -msgid "Security Information" -msgstr "Thông tin bảo mật" - -#: mail/mail-dialogs.glade.h:23 mail/message-tags.glade.h:4 -msgid "" -"The messages you have selected for follow up are listed below.\n" -"Please select a follow up action from the \"Flag\" menu." -msgstr "" - -#: mail/mail-dialogs.glade.h:25 -msgid "Tick this to accept the license agreement" -msgstr "" - -#: mail/mail-dialogs.glade.h:26 mail/message-tags.glade.h:6 -msgid "_Due By:" -msgstr "Đến _hạn:" - -#: mail/mail-dialogs.glade.h:27 mail/message-tags.glade.h:7 -msgid "_Flag:" -msgstr "_Cờ:" - -#: mail/mail-dialogs.glade.h:28 -msgid "_Subscribe" -msgstr "Đăng _ký" - -#: mail/mail-dialogs.glade.h:29 -msgid "_Unsubscribe" -msgstr "_Bỏ đăng ký" - -#: mail/mail-dialogs.glade.h:30 -msgid "specific folders only" -msgstr "chỉ chọn thư mục" - -#: mail/mail-dialogs.glade.h:31 -msgid "with all active remote folders" -msgstr "với mọi thư mục hoạt động từ xa" - -#: mail/mail-dialogs.glade.h:32 -msgid "with all local and active remote folders" -msgstr "với mọi thư mục hoạt động từ xa và thư mục cục bộ" - -#: mail/mail-dialogs.glade.h:33 -msgid "with all local folders" -msgstr "với mọi thư mục cục bộ" - -#. mail:camel-service-auth-invalid primary -#: mail/mail-errors.xml.h:2 -msgid "Invalid authentication" -msgstr "Xác thực không hợp lệ" - -#. mail:camel-service-auth-invalid secondary -#: mail/mail-errors.xml.h:4 -msgid "" -"This server does not support this type of authentication and may not support " -"authentication at all." -msgstr "" -"Máy chủ không hỗ trợ loại xác thực này và có lẽ hoàn toàn không hỗ trợ xác " -"thực." - -#. mail:camel-service-auth-failed primary -#: mail/mail-errors.xml.h:6 -msgid "Your login to your server \"{0}\" as \"{0}\" failed." -msgstr "" - -#. mail:camel-service-auth-failed secondary -#: mail/mail-errors.xml.h:8 -msgid "" -"Check to make sure your password is spelled correctly. Remember that many " -"passwords are case sensitive; your caps lock might be on." -msgstr "" - -#. mail:ask-send-html primary -#: mail/mail-errors.xml.h:10 -msgid "Are you sure you want to send a message in HTML format?" -msgstr "Bạn có chắc muốn gửi thông điệp theo dạng HTML không?" - -#. mail:ask-send-html secondary -#: mail/mail-errors.xml.h:12 -#, fuzzy -msgid "" -"Please make sure the following recipients are willing and able to receive " -"HTML email:\n" -"{0}\n" -"Send anyway?" -msgstr "" -"Bạn đang gửi một lá thư dùng dạng thức HTML. Vui lòng đảm bảo rằng những\n" -"người nhận sau có thể nhận thư HTML:\n" - -#: mail/mail-errors.xml.h:15 mail/mail-errors.xml.h:20 -#: mail/mail-errors.xml.h:27 mail/mail-errors.xml.h:32 -msgid "_Send" -msgstr "_Gửi" - -#. mail:ask-send-no-subject primary -#: mail/mail-errors.xml.h:17 -msgid "Are you sure you want to send a message without a subject?" -msgstr "Bạn có chắc muốn gửi thông điệp không có chủ đề không?" - -#. mail:ask-send-no-subject secondary -#: mail/mail-errors.xml.h:19 -msgid "" -"Adding a meaningful Subject line to your messages will give your recipients " -"an idea of what your mail is about." -msgstr "" - -#. mail:ask-send-only-bcc-contact primary -#. mail:ask-send-only-bcc primary -#: mail/mail-errors.xml.h:22 mail/mail-errors.xml.h:29 -msgid "Are you sure you want to send a message with only BCC recipients?" -msgstr "Bạn có chắc muốn gửi thông điệp chỉ có người nhận BCC không?" - -#. mail:ask-send-only-bcc-contact secondary -#: mail/mail-errors.xml.h:24 -msgid "" -"The contact list you are sending to is configured to hide list recipients.\n" -"\n" -"Many email systems add an Apparently-To header to messages that only have " -"BCC recipients. This header, if added, will list all of your recipients in " -"your message. To avoid this, you should add at least one To: or CC: " -"recipient. " -msgstr "" - -#. mail:ask-send-only-bcc secondary -#: mail/mail-errors.xml.h:31 -msgid "" -"Many email systems add an Apparently-To header to messages that only have " -"BCC recipients. This header, if added, will list all of your recipients to " -"your message anyway. To avoid this, you should add at least one To: or CC: " -"recipient." -msgstr "" - -#. mail:send-no-recipients primary -#: mail/mail-errors.xml.h:34 -msgid "" -"This message cannot be sent because you have not specified any Recipients" -msgstr "" - -#. mail:send-no-recipients secondary -#: mail/mail-errors.xml.h:36 -msgid "" -"Please enter a valid email address in the To: field. You can search for " -"email addresses by clicking on the To: button next to the entry box." -msgstr "" - -#. mail:ask-default-drafts primary -#: mail/mail-errors.xml.h:38 -msgid "Use default drafts folder?" -msgstr "Dùng thư mục nháp mặc định nhé?" - -#. mail:ask-default-drafts secondary -#: mail/mail-errors.xml.h:40 -msgid "" -"Unable to open the drafts folder for this account. Use the system drafts " -"folder instead?" -msgstr "" -"Không thể mở thư mục Nháp cho tài khoản này. Dùng thư mục Nháp của hệ thống " -"nhé?" - -#: mail/mail-errors.xml.h:41 -msgid "Use _Default" -msgstr "Dùng _mặc định" - -#. mail:ask-expunge primary -#: mail/mail-errors.xml.h:43 -msgid "" -"Are you sure you want to permanently remove all the deleted message in " -"folder \"{0}\"?" -msgstr "" -"Bạn có chắc muốn xoá vĩnh viễn tất cả những thông điệp đã xóa trong thư mục " -"\"{0}\" không?" - -#. mail:ask-expunge secondary -#. mail:ask-empty-trash secondary -#: mail/mail-errors.xml.h:45 mail/mail-errors.xml.h:50 -msgid "If you continue, you will not be able to recover these messages." -msgstr "Nếu bạn tiếp tục, bạn sẽ không thể phục hồi những thông điệp này." - -#: mail/mail-errors.xml.h:46 -msgid "_Expunge" -msgstr "_Xóa hẳn" - -#. mail:ask-empty-trash primary -#: mail/mail-errors.xml.h:48 -msgid "" -"Are you sure you want to permanently remove all the deleted messages in all " -"folders?" -msgstr "" -"Bạn có chắc muốn loại bỏ vĩnh viễn những thông điệp đã xóa trong mọi thư mục " -"không?" - -#: mail/mail-errors.xml.h:51 -msgid "_Empty Trash" -msgstr "Làm _sạch Sọt rác" - -#. mail:exit-unsaved primary -#: mail/mail-errors.xml.h:53 -msgid "You have unsent messages, do you wish to quit anyway?" -msgstr "Bạn có vài thông điệp chưa gửi, bạn vẫn muốn thoát chứ?" - -#. mail:exit-unsaved secondary -#: mail/mail-errors.xml.h:55 -msgid "" -"If you quit, these messages will not be sent until Evolution is started " -"again." -msgstr "" - -#. mail:camel-exception primary -#: mail/mail-errors.xml.h:57 -msgid "Your message with the subject \"{0}\" was not delivered." -msgstr "" - -#. mail:camel-exception secondary -#: mail/mail-errors.xml.h:59 -msgid "" -"The message was sent via the \"sendmail\" external application. Sendmail " -"reports the following error: status 67: mail not sent.\n" -"The message is stored in the Outbox folder. Check the message for errors " -"and resend." -msgstr "" - -#. mail:async-error primary -#: mail/mail-errors.xml.h:62 -msgid "Error while {0}." -msgstr "Lỗi \"{0}\"." - -#. mail:async-error secondary -#: mail/mail-errors.xml.h:64 -msgid "{1}." -msgstr "{1}." - -#. mail:async-error-nodescribe primary -#: mail/mail-errors.xml.h:66 -msgid "Error while performing operation." -msgstr "Lỗi thực hiện thao tác." - -#. mail:async-error-nodescribe secondary -#: mail/mail-errors.xml.h:68 -msgid "{0}." -msgstr "{0}." - -#. mail:ask-session-password primary -#: mail/mail-errors.xml.h:82 -msgid "Enter password." -msgstr "Hãy nhập mật khẩu." - -#. mail:filter-load-error primary -#: mail/mail-errors.xml.h:86 -msgid "Error loading filter definitions." -msgstr "Lỗi nạp định nghĩa bộ lọc." - -#. mail:no-save-path primary -#: mail/mail-errors.xml.h:90 -msgid "Cannot save to directory \"{0}\"." -msgstr "Không thể lưu vào thư mục \"{0}\"." - -#. mail:no-create-path primary -#. mail:no-write-path-exists primary -#. mail:no-write-path-notfile primary -#: mail/mail-errors.xml.h:94 mail/mail-errors.xml.h:102 -#: mail/mail-errors.xml.h:106 -msgid "Cannot save to file \"{0}\"." -msgstr "Không thể lưu vào tập tin \"{0}\"." - -#. mail:no-create-path secondary -#: mail/mail-errors.xml.h:96 -msgid "Cannot create the save directory, because \"{1}\"" -msgstr "Không thể tạo thư mục lưu, vì \"{1}\"" - -#. mail:no-create-tmp-path primary -#: mail/mail-errors.xml.h:98 -msgid "Cannot create temporary save directory." -msgstr "Không thể tạo thư mục lưu tạm." - -#. mail:no-write-path-exists secondary -#: mail/mail-errors.xml.h:104 -msgid "File exists but cannot overwrite it." -msgstr "Tập tin đã tồn tại nhưng không thể ghi." - -#. mail:no-write-path-notfile secondary -#: mail/mail-errors.xml.h:108 -msgid "File exists but is not a regular file." -msgstr "Tập tin tồn tại nhưng không phải là tập tin bình thường." - -#. mail:no-delete-folder primary -#: mail/mail-errors.xml.h:110 -msgid "Cannot delete folder \"{0}\"." -msgstr "Không thể xóa thư mục \"{0}\"." - -#. mail:no-delete-spethal-folder primary -#: mail/mail-errors.xml.h:114 -msgid "Cannot delete system folder \"{0}\"." -msgstr "Không thể xóa thư mục hệ thống \"{0}\"." - -#. mail:no-delete-spethal-folder secondary -#. mail:no-rename-spethal-folder secondary -#: mail/mail-errors.xml.h:116 mail/mail-errors.xml.h:120 -msgid "" -"System folders are required for Ximian Evolution to function correctly and " -"cannot be renamed, moved, or deleted." -msgstr "" - -#. mail:no-rename-spethal-folder primary -#: mail/mail-errors.xml.h:118 -msgid "Cannot rename or move system folder \"{0}\"." -msgstr "Không thể đổi tên hoặc di chuyển thư mục hệ thống \"{0}\"." - -#. mail:ask-delete-folder title -#: mail/mail-errors.xml.h:122 -msgid "Delete \"{0}\"?" -msgstr "Xoá \"{0}\" chứ?" - -#. mail:ask-delete-folder primary -#: mail/mail-errors.xml.h:124 -msgid "Really delete folder \"{0}\" and all of its subfolders?" -msgstr "Bạn thật sự muốn xóa thư mục \"{0}\" và tất cả thư mục con của nó chứ?" - -#. mail:ask-delete-folder secondary -#: mail/mail-errors.xml.h:126 -msgid "" -"If you delete the folder, all of its contents and its subfolders contents " -"will be deleted permanently." -msgstr "" - -#. mail:no-rename-folder-exists primary -#. mail:no-rename-folder primary -#: mail/mail-errors.xml.h:128 mail/mail-errors.xml.h:132 -msgid "Cannot rename \"{0}\" to \"{1}\"." -msgstr "Không thể đổi tên thư mục \"{0}\" sang \"{1}\"." - -#. mail:no-rename-folder-exists secondary -#. mail:vfolder-notunique secondary -#: mail/mail-errors.xml.h:130 mail/mail-errors.xml.h:192 -msgid "A folder named \"{1}\" already exists. Please use a different name." -msgstr "" - -#. mail:no-rename-folder secondary -#: mail/mail-errors.xml.h:134 -msgid "Because \"{2}\"." -msgstr "Vì \"{2}\"." - -#. mail:no-move-folder-nostore primary -#. mail:no-move-folder-to-nostore primary -#: mail/mail-errors.xml.h:136 mail/mail-errors.xml.h:140 -msgid "Cannot move folder \"{0}\" to \"{1}\"." -msgstr "Không thể di chuyển thư mục \"{0}\" đến \"{1}\"." - -#. mail:no-move-folder-nostore secondary -#. mail:no-copy-folder-nostore secondary -#: mail/mail-errors.xml.h:138 mail/mail-errors.xml.h:146 -msgid "Cannot open source \"{2}\"." -msgstr "Không thể mở nguồn \"{2}\"." - -#. mail:no-move-folder-to-nostore secondary -#. mail:no-copy-folder-to-nostore secondary -#: mail/mail-errors.xml.h:142 mail/mail-errors.xml.h:150 -msgid "Cannot open target \"{2}\"." -msgstr "Không thể mở đích \"{2}\"." - -#. mail:no-copy-folder-nostore primary -#. mail:no-copy-folder-to-nostore primary -#: mail/mail-errors.xml.h:144 mail/mail-errors.xml.h:148 -msgid "Cannot copy folder \"{0}\" to \"{1}\"." -msgstr "Không thể sao chép thư mục \"{0}\" vào \"{1\"}." - -#. mail:no-create-folder-nostore primary -#: mail/mail-errors.xml.h:152 -msgid "Cannot create folder \"{0}\"." -msgstr "Không thể tạo thư mục \"{0}\"." - -#. mail:no-create-folder-nostore secondary -#: mail/mail-errors.xml.h:154 -msgid "Cannot open source \"{1}\"" -msgstr "Không thể mở nguồn \"{1}\"" - -#. mail:account-incomplete primary -#. mail:account-notunique primary -#: mail/mail-errors.xml.h:156 mail/mail-errors.xml.h:160 -msgid "Cannot save changes to account." -msgstr "Không thể lưu các thay đổi trong tài khoản." - -#. mail:account-incomplete secondary -#: mail/mail-errors.xml.h:158 -msgid "You have not filled in all of the required information." -msgstr "Bạn chưa điền đủ các thông tin yêu cầu." - -#. mail:account-notunique secondary -#: mail/mail-errors.xml.h:162 -msgid "You may not create two accounts with the same name." -msgstr "Bạn không thể tạo hai tài khoản trùng tên." - -#. mail:ask-delete-account title -#: mail/mail-errors.xml.h:164 -msgid "Delete account?" -msgstr "Xóa tài khoản chứ?" - -#. mail:ask-delete-account primary -#: mail/mail-errors.xml.h:166 -msgid "Are you sure you want to delete this account?" -msgstr "Bạn có muốn xóa tài khoản này?" - -#. mail:ask-delete-account secondary -#: mail/mail-errors.xml.h:168 -msgid "If you proceed, the account information will be deleted permanently." -msgstr "" - -#: mail/mail-errors.xml.h:169 -msgid "Don't delete" -msgstr "Không xóa" - -#. mail:no-save-signature primary -#: mail/mail-errors.xml.h:171 -msgid "Could not save signature file." -msgstr "Không thể lưu tập tin chữ ký." - -#. mail:no-save-signature secondary -#: mail/mail-errors.xml.h:173 -msgid "Because \"{0}\"." -msgstr "Vì \"{0}\"." - -#. mail:signature-notscript primary -#: mail/mail-errors.xml.h:175 -#, fuzzy -msgid "Cannot set signature script \"{0}\"." -msgstr "Không thể lưu tập tin chữ ký: %s" - -#. mail:signature-notscript secondary -#: mail/mail-errors.xml.h:177 -msgid "The script file must exist and be executable." -msgstr "" - -#. mail:ask-signature-changed title -#: mail/mail-errors.xml.h:179 -msgid "Discard changed?" -msgstr "Hủy thay đổi chứ?" - -#. mail:ask-signature-changed primary -#: mail/mail-errors.xml.h:181 -msgid "Do you wish to save your changes?" -msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi không?" - -#. mail:ask-signature-changed secondary -#: mail/mail-errors.xml.h:183 -msgid "This signature has been changed, but has not been saved." -msgstr "Chữ ký này đã thay đổi, nhưng vẫn chưa được lưu." - -#: mail/mail-errors.xml.h:184 -msgid "_Discard changes" -msgstr "_Hủy thay đổi" - -#. mail:vfolder-notexist primary -#: mail/mail-errors.xml.h:186 -msgid "Cannot edit vFolder \"{0}\" as it does not exist." -msgstr "Không thể hiệu chỉnh thư mục \"{0}\" vì nó không tồn tại." - -#. mail:vfolder-notexist secondary -#: mail/mail-errors.xml.h:188 -msgid "" -"This folder may have been added implictly, go to the virtual folder editor " -"to add it explictly, if required." -msgstr "" - -#. mail:vfolder-notunique primary -#: mail/mail-errors.xml.h:190 -msgid "Cannot add vFolder \"{0}\"." -msgstr "Không thể thêm vFolder \"{0}\"." - -#. mail:vfolder-updated primary -#: mail/mail-errors.xml.h:194 -msgid "vFolders automatically updated." -msgstr "" - -#. mail:vfolder-updated secondary -#: mail/mail-errors.xml.h:196 -msgid "" -"The following vFolder(s):\n" -"{0}\n" -"Used the now removed folder:\n" -" \"{1}\"\n" -"And have been updated." -msgstr "" - -#. mail:filter-updated primary -#: mail/mail-errors.xml.h:202 -msgid "Mail filters automatically updated." -msgstr "" - -#. mail:filter-updated secondary -#: mail/mail-errors.xml.h:204 -msgid "" -"The following filter rule(s):\n" -"{0}\n" -"Used the now removed folder:\n" -" \"{1}\"\n" -"And have been updated." -msgstr "" - -#. mail:no-folder primary -#: mail/mail-errors.xml.h:210 -msgid "Missing folder." -msgstr "Thiếu thư mục." - -#. mail:no-folder secondary -#: mail/mail-errors.xml.h:212 -msgid "You must specify a folder." -msgstr "Bạn phải xác định thư mục." - -#. mail:no-name-vfolder secondary -#: mail/mail-errors.xml.h:216 -msgid "You must name this vFolder." -msgstr "Bạn phải đặt tên cho vFolder này." - -#. mail:vfolder-no-source primary -#: mail/mail-errors.xml.h:218 -msgid "No sources selected." -msgstr "Chưa chọn nguồn." - -#. mail:vfolder-no-source secondary -#: mail/mail-errors.xml.h:220 -msgid "" -"You must specify at least one folder as a source.\n" -"Either by selecting the folders individually, and/or by selecting\n" -"all local folders, all remote folders, or both." -msgstr "" - -#. mail:ask-migrate-existing primary -#: mail/mail-errors.xml.h:224 -msgid "Problem migrating old mail folder \"{0}\"." -msgstr "" - -#. mail:ask-migrate-existing secondary -#: mail/mail-errors.xml.h:226 -msgid "" -"A non-empty folder at \"{1}\" already exists.\n" -"\n" -"You can choose to ignore this folder, overwrite or append its contents, or " -"quit.\n" -msgstr "" - -#: mail/mail-errors.xml.h:230 -msgid "Ignore" -msgstr "Bỏ qua" - -#: mail/mail-errors.xml.h:231 widgets/misc/e-system-errors.xml.h:7 -msgid "_Overwrite" -msgstr "_Ghi đè" - -#: mail/mail-errors.xml.h:232 -msgid "_Append" -msgstr "_Thêm vào" - -#. mail:gw-accountsetup-error primary -#: mail/mail-errors.xml.h:234 -msgid "" -"Could not connect to {0}. Groupwise account setup is incomplete. You may " -"need to setup the account again" -msgstr "" - -#: mail/mail-folder-cache.c:795 -#, c-format -msgid "Pinging %s" -msgstr "Đang \"ping\" %s" - -#: mail/mail-ops.c:98 -msgid "Filtering Folder" -msgstr "Đang lọc thư mục" - -#: mail/mail-ops.c:259 -msgid "Fetching Mail" -msgstr "Đang lấy thư" - -#: mail/mail-ops.c:542 -#, fuzzy, c-format -msgid "Failed to apply outgoing filters: %s" -msgstr "Lỗi lưu mail vào tập tin tạm %s: %s" - -#: mail/mail-ops.c:567 -#, c-format -msgid "" -"Failed to append to %s: %s\n" -"Appending to local `Sent' folder instead." -msgstr "" - -#: mail/mail-ops.c:576 -#, fuzzy, c-format -msgid "Failed to append to local `Sent' folder: %s" -msgstr "Lỗi lưu mail vào tập tin tạm %s: %s" - -#: mail/mail-ops.c:672 -#, c-format -msgid "Sending message %d of %d" -msgstr "Đang gửi thông điệp %d trên %d" - -#: mail/mail-ops.c:703 -#, c-format -msgid "Failed to send %d of %d messages" -msgstr "Lỗi gửi %d trên %d thông điệp" - -#: mail/mail-ops.c:707 -msgid "Complete." -msgstr "Hoàn tất." - -#: mail/mail-ops.c:804 -msgid "Saving message to folder" -msgstr "Đang lưu thông điệp vào thư mục" - -#: mail/mail-ops.c:889 -#, c-format -msgid "Moving messages to %s" -msgstr "Đang chuyển thông điệp tới %s" - -#: mail/mail-ops.c:889 -#, c-format -msgid "Copying messages to %s" -msgstr "Đang chép thông điệp vào %s" - -#: mail/mail-ops.c:1002 -#, c-format -msgid "Scanning folders in \"%s\"" -msgstr "Đang quét thư mục trong \"%s\"" - -#: mail/mail-ops.c:1115 -msgid "Forwarded messages" -msgstr "Thông điệp chuyển tiếp" - -#: mail/mail-ops.c:1158 -#, c-format -msgid "Opening folder %s" -msgstr "Đang mở thư mục %s" - -#: mail/mail-ops.c:1230 -#, c-format -msgid "Opening store %s" -msgstr "Đang mở kho %s" - -#: mail/mail-ops.c:1308 -#, c-format -msgid "Removing folder %s" -msgstr "Đang gở bỏ thư mục %s" - -#: mail/mail-ops.c:1402 -#, c-format -msgid "Storing folder '%s'" -msgstr "Đang lưu thư mục %s" - -#: mail/mail-ops.c:1467 -#, c-format -msgid "Expunging and storing account '%s'" -msgstr "" - -#: mail/mail-ops.c:1468 -#, c-format -msgid "Storing account '%s'" -msgstr "Đang lưu tài khoản '%s'" - -#: mail/mail-ops.c:1523 -msgid "Refreshing folder" -msgstr "Đang cập nhật thư mục" - -#: mail/mail-ops.c:1559 mail/mail-ops.c:1610 -msgid "Expunging folder" -msgstr "Đang bỏ thư mục" - -#: mail/mail-ops.c:1607 -#, c-format -msgid "Emptying trash in '%s'" -msgstr "Đang làm sạch sọt rác trong '%s'" - -#: mail/mail-ops.c:1608 -msgid "Local Folders" -msgstr "Thư mục cục bộ" - -#: mail/mail-ops.c:1691 -#, c-format -msgid "Retrieving message %s" -msgstr "Đang nhận thông điệp %s" - -#: mail/mail-ops.c:1763 -#, c-format -msgid "Retrieving %d message" -msgid_plural "Retrieving %d messages" -msgstr[0] "Đang nhận %d thông điệp" -msgstr[1] "Đang nhận %d thông điệp" - -#: mail/mail-ops.c:1849 -#, c-format -msgid "Saving %d message" -msgid_plural "Saving %d messsages" -msgstr[0] "Đang lưu %d thông điệp" -msgstr[1] "Đang lưu %d thông điệp" - -#: mail/mail-ops.c:1899 -#, c-format -msgid "" -"Unable to create output file: %s\n" -" %s" -msgstr "" -"Không thể tạo tập tin output: %s\n" -" %s" - -#: mail/mail-ops.c:1927 -#, c-format -msgid "" -"Error saving messages to: %s:\n" -" %s" -msgstr "" -"Lỗi khi lưu thông điệp vào: %s:\n" -" %s" - -#: mail/mail-ops.c:1998 -msgid "Saving attachment" -msgstr "Đang lưu đính kèm" - -#: mail/mail-ops.c:2010 -#, c-format -msgid "" -"Cannot create output file: %s:\n" -" %s" -msgstr "" -"Không thể tạo tập tin output: %s:\n" -" %s" - -#: mail/mail-ops.c:2020 -#, c-format -msgid "Could not write data: %s" -msgstr "Không thể ghi dữ liệu: %s" - -#: mail/mail-ops.c:2168 -#, c-format -msgid "Disconnecting from %s" -msgstr "Đang ngắt kết nối từ %s" - -#: mail/mail-ops.c:2168 -#, c-format -msgid "Reconnecting to %s" -msgstr "Đang tái kết nối tới %s" - -#: mail/mail-send-recv.c:157 -msgid "Cancelling..." -msgstr "Đang hủy bỏ..." - -#: mail/mail-send-recv.c:264 -#, c-format -msgid "Server: %s, Type: %s" -msgstr "Máy chủ: %s, Kiểu: %s" - -#: mail/mail-send-recv.c:266 -#, c-format -msgid "Path: %s, Type: %s" -msgstr "Đường dẫn: %s, Kiểu: %s" - -#: mail/mail-send-recv.c:268 -#, c-format -msgid "Type: %s" -msgstr "Kiểu: %s" - -#: mail/mail-send-recv.c:320 -msgid "Send & Receive Mail" -msgstr "Gửi và nhận thư" - -#: mail/mail-send-recv.c:323 -msgid "Cancel _All" -msgstr "Hủy _tất cả" - -#: mail/mail-send-recv.c:412 -msgid "Updating..." -msgstr "Đang cập nhập..." - -#: mail/mail-send-recv.c:412 mail/mail-send-recv.c:466 -msgid "Waiting..." -msgstr "Đang chờ..." - -#: mail/mail-session.c:207 -#, c-format -msgid "Enter Password for %s" -msgstr "Nhập mật khẩu cho %s" - -#: mail/mail-session.c:209 -msgid "Enter Password" -msgstr "Nhập mật khẩu" - -#: mail/mail-session.c:238 -msgid "User canceled operation." -msgstr "Người dùng đã hủy bỏ tác vụ." - -#: mail/mail-signature-editor.c:371 -msgid "Edit signature" -msgstr "Sửa chữ ký" - -#: mail/mail-signature-editor.c:411 -msgid "Enter a name for this signature." -msgstr "Nhập tên cho chữ ký này." - -#: mail/mail-signature-editor.c:414 -msgid "Name:" -msgstr "Tên:" - -#: mail/mail-tools.c:114 -#, c-format -msgid "Could not create spool directory `%s': %s" -msgstr "Không thể tạo thư mục spool '%s': %s" - -#: mail/mail-tools.c:141 -#, c-format -msgid "Trying to movemail a non-mbox source `%s'" -msgstr "" - -#: mail/mail-tools.c:276 -#, c-format -msgid "Forwarded message - %s" -msgstr "Thông điệp chuyển tiếp - %s" - -#: mail/mail-tools.c:278 -msgid "Forwarded message" -msgstr "Thông điệp chuyển tiếp" - -#: mail/mail-tools.c:319 -#, c-format -msgid "Invalid folder: `%s'" -msgstr "Thư mục không hợp lệ: '%s'" - -#: mail/mail-vfolder.c:87 -#, c-format -msgid "Setting up vfolder: %s" -msgstr "Thiết lập vfolder: %s" - -#: mail/mail-vfolder.c:235 -#, c-format -msgid "Updating vFolders for '%s:%s'" -msgstr "Đang cập nhật vfolder cho '%s:%s'" - -#: mail/mail-vfolder.c:242 -#, c-format -msgid "Updating vFolders for '%s'" -msgstr "Đang cập nhật vFolder cho '%s'" - -#: mail/mail-vfolder.c:942 -msgid "vFolders" -msgstr "vFolders" - -#: mail/mail-vfolder.c:981 -msgid "Edit VFolder" -msgstr "Sửa VFolder" - -#: mail/mail-vfolder.c:1065 -msgid "New VFolder" -msgstr "VFolder mới" - -#: mail/message-list.c:1000 -msgid "Unseen" -msgstr "Chưa xem" - -#: mail/message-list.c:1001 -msgid "Seen" -msgstr "Đã xem" - -#: mail/message-list.c:1002 -msgid "Answered" -msgstr "Đã trả lời" - -#: mail/message-list.c:1003 -msgid "Multiple Unseen Messages" -msgstr "Nhiều thông điệp chưa xem" - -#: mail/message-list.c:1004 -msgid "Multiple Messages" -msgstr "Nhiều thông điệp" - -#: mail/message-list.c:1008 -msgid "Lowest" -msgstr "Thấp nhất" - -#: mail/message-list.c:1009 -msgid "Lower" -msgstr "Thấp" - -#: mail/message-list.c:1013 -msgid "Higher" -msgstr "Cao hơn" - -#: mail/message-list.c:1014 -msgid "Highest" -msgstr "Cao nhất" - -#: mail/message-list.c:1337 -msgid "?" -msgstr "?" - -#: mail/message-list.c:1344 -msgid "Today %l:%M %p" -msgstr "Hôm nay %l:%M %p" - -#: mail/message-list.c:1353 -msgid "Yesterday %l:%M %p" -msgstr "Hôm qua %l:%M %p" - -#: mail/message-list.c:1365 -msgid "%a %l:%M %p" -msgstr "%a %l:%M %p" - -#: mail/message-list.c:1373 -msgid "%b %d %l:%M %p" -msgstr "%d %b %l:%M %p" - -#: mail/message-list.c:1375 -msgid "%b %d %Y" -msgstr "%d %b %Y" - -#: mail/message-list.c:3376 -msgid "Generating message list" -msgstr "Đang tạo danh sách thông điệp" - -#: mail/message-list.etspec.h:3 -msgid "Due By" -msgstr "Đến hạn" - -#: mail/message-list.etspec.h:4 -msgid "Flag Status" -msgstr "Trạng thái cờ" - -#: mail/message-list.etspec.h:5 -msgid "Flagged" -msgstr "Đã đặt cờ" - -#: mail/message-list.etspec.h:6 -msgid "Follow Up Flag" -msgstr "" - -#: mail/message-list.etspec.h:8 -msgid "Original Location" -msgstr "Địa điểm gốc" - -#: mail/message-list.etspec.h:9 -msgid "Received" -msgstr "Đã nhận" - -#: mail/message-list.etspec.h:11 -msgid "Size" -msgstr "Kích thước" - -#: mail/message-tag-followup.c:73 -msgid "Call" -msgstr "Gọi" - -#: mail/message-tag-followup.c:74 -msgid "Do Not Forward" -msgstr "Không chuyển tiếp" - -#: mail/message-tag-followup.c:75 -msgid "Follow-Up" -msgstr "" - -#: mail/message-tag-followup.c:76 -msgid "For Your Information" -msgstr "Về thông tin của bạn" - -#: mail/message-tag-followup.c:77 ui/evolution-mail-message.xml.h:42 -msgid "Forward" -msgstr "Chuyển tiếp" - -#: mail/message-tag-followup.c:78 -msgid "No Response Necessary" -msgstr "Không cần thiết trả lời" - -#: mail/message-tag-followup.c:80 ui/evolution-mail-message.xml.h:85 -msgid "Reply" -msgstr "Trả lời" - -#: mail/message-tag-followup.c:81 ui/evolution-mail-message.xml.h:86 -msgid "Reply to All" -msgstr "Trả lời tất cả" - -#: mail/message-tag-followup.c:82 -msgid "Review" -msgstr "Xem lại" - -#: mail/searchtypes.xml.h:1 -msgid "Body contains" -msgstr "Phần thân chứa" - -#: mail/searchtypes.xml.h:2 -msgid "Body does not contain" -msgstr "Phân thân không chứa" - -#: mail/searchtypes.xml.h:3 -msgid "Body or subject contains" -msgstr "Phần thân và chủ đề chứa" - -#: mail/searchtypes.xml.h:4 -msgid "Message contains" -msgstr "Thông điệp chứa" - -#: mail/searchtypes.xml.h:5 -msgid "Recipients contain" -msgstr "Người nhận chứa" - -#: mail/searchtypes.xml.h:6 -msgid "Sender contains" -msgstr "Người gửi chứa" - -#: mail/searchtypes.xml.h:7 -msgid "Subject contains" -msgstr "Chủ đề chứa" - -#: mail/searchtypes.xml.h:8 -msgid "Subject does not contain" -msgstr "Chủ đề không chứa" - -#: shell/GNOME_Evolution_Shell.server.in.in.h:1 -#, fuzzy -msgid "Evolution Shell" -msgstr "Vỏ bọc Evolution" - -#: shell/GNOME_Evolution_Test.server.in.in.h:1 -#, fuzzy -msgid "Evolution Test" -msgstr "Evolution" - -#: shell/GNOME_Evolution_Test.server.in.in.h:2 -#, fuzzy -msgid "Evolution Test component" -msgstr "Thành phần kiểm tra Evolution" - -#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:1 -msgid "480" -msgstr "480" - -#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:2 -#, fuzzy -msgid "Default width of the folder bar pane" -msgstr "Bật tắt hiện thanh thư mục" - -#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:3 -msgid "Default window height" -msgstr "Độ cao cửa sổ mặc định" - -#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:4 -msgid "Default window width" -msgstr "Độ rộng cửa sổ mặc định" - -#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:5 -msgid "Evolution configuration version" -msgstr "Phiên bản cấu hình Evolution" - -#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:6 -msgid "ID or alias of the component to be shown by default at start-up." -msgstr "" - -#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:7 -msgid "" -"If set to true, Evolution will start up in offline mode instead of online " -"mode." -msgstr "" - -#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:8 -msgid "" -"If set to true, the warning dialog in development versions of Evolution is " -"not displayed." -msgstr "" - -#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:9 -#, fuzzy -msgid "Last upgraded Evolution configuration version" -msgstr "Giao diện cấu hình mail." - -#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:10 -msgid "" -"List of paths for the folders to be synchronized to disk for offline usage" -msgstr "" - -#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:11 -msgid "Toolbar is visible" -msgstr "Thanh công cụ được hiển thị" - -#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:12 -msgid "Whether Evolution should start up in offline mode" -msgstr "" - -#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:13 -msgid "Whether the toolbar should be visible." -msgstr "" - -#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:14 -msgid "Whether to skip the development warning dialog" -msgstr "" - -#: shell/e-active-connection-dialog.glade.h:1 -msgid "<b>Active Connections</b>" -msgstr "<b>Kết nối hoạt động</b>" - -#: shell/e-active-connection-dialog.glade.h:2 -msgid "Active Connections" -msgstr "Kết nối hoạt động" - -#: shell/e-active-connection-dialog.glade.h:3 -msgid "Click OK to close these connections and go offline" -msgstr "Nhấn Đồng ý để đóng những kết nối này và chuyển sang ngoại tuyến" - -#: shell/e-shell-folder-title-bar.c:592 shell/e-shell-folder-title-bar.c:593 -msgid "(Untitled)" -msgstr "(Không tựa)" - -#: shell/e-shell-importer.c:146 -msgid "Choose the type of importer to run:" -msgstr "Chọn kiểu bộ nhập cần chạy:" - -#: shell/e-shell-importer.c:149 -msgid "" -"Choose the file that you want to import into Evolution, and select what type " -"of file it is from the list.\n" -"\n" -"You can select \"Automatic\" if you do not know, and Evolution will attempt " -"to work it out." -msgstr "" -"Chọn tập tin muốn nhập vào Evolution, và chọn kiểu tập tin từ danh sách dưới " -"đây.\n" -"\n" -"Bạn có thể chọn \"Tự động\" nếu bạn không biết, và Evolution sẽ thử tự tìm " -"cách hoạt động." - -#: shell/e-shell-importer.c:155 -msgid "Choose the destination for this import" -msgstr "" - -#: shell/e-shell-importer.c:158 shell/e-shell-startup-wizard.c:748 -msgid "Please select the information that you would like to import:" -msgstr "Vui lòng chọn thông tin bạn muốn nhập:" - -#: shell/e-shell-importer.c:161 -msgid "" -"Evolution checked for settings to import from the following\n" -"applications: Pine, Netscape, Elm, iCalendar. No settings\n" -"that could be imported where found. If you would like to\n" -"try again, please click the \"Back\" button.\n" -msgstr "" - -#: shell/e-shell-importer.c:229 shell/e-shell-importer.c:260 -#, c-format -msgid "" -"Importing %s\n" -"Importing item %d." -msgstr "" -"Đang nhập %s\n" -"Đang nhập mục %d." - -#: shell/e-shell-importer.c:333 -msgid "Select importer" -msgstr "Chọn bộ nhập" - -#: shell/e-shell-importer.c:451 shell/e-shell-importer.c:1056 -#, c-format -msgid "File %s does not exist" -msgstr "Tập tin %s không tồn tại" - -#: shell/e-shell-importer.c:459 -msgid "Importing" -msgstr "Đang nhập" - -#: shell/e-shell-importer.c:467 -#, c-format -msgid "Importing %s.\n" -msgstr "Đang nhập %s.\n" - -#: shell/e-shell-importer.c:477 shell/e-shell-importer.c:478 -#, c-format -msgid "Error loading %s" -msgstr "Lỗi nạp %s" - -#: shell/e-shell-importer.c:495 -#, c-format -msgid "" -"Importing %s\n" -"Importing item 1." -msgstr "" -"Đang nhập %s\n" -"Đang nhập mục 1." - -#: shell/e-shell-importer.c:570 -msgid "Automatic" -msgstr "Tự động" - -#: shell/e-shell-importer.c:626 -msgid "F_ilename:" -msgstr "_Tên tập tin:" - -#: shell/e-shell-importer.c:631 -msgid "Select a file" -msgstr "Chọn tập tin" - -#: shell/e-shell-importer.c:643 -msgid "File _type:" -msgstr "_Kiểu tập tin:" - -#: shell/e-shell-importer.c:682 -msgid "Import data and settings from _older programs" -msgstr "_Nhập dữ liệu và thiết lập từ chương trình cũ" - -#: shell/e-shell-importer.c:685 -msgid "Import a _single file" -msgstr "Nhập _tập tin đơn" - -#: shell/e-shell-importer.c:753 shell/e-shell-startup-wizard.c:571 -msgid "" -"Please wait...\n" -"Scanning for existing setups" -msgstr "" -"Vui lòng chờ...\n" -"Đang quét tìm thiết lập hiện có" - -#: shell/e-shell-importer.c:757 -msgid "Starting Intelligent Importers" -msgstr "Đang khởi động bộ nhập thông minh" - -#: shell/e-shell-importer.c:883 shell/e-shell-startup-wizard.c:698 -#, c-format -msgid "From %s:" -msgstr "Từ %s:" - -#: shell/e-shell-importer.c:1074 -#, fuzzy, c-format -msgid "No importer available for file %s" -msgstr "Không có bên nào cung cấp giao thức `%s'" - -#: shell/e-shell-importer.c:1086 -msgid "Unable to execute importer" -msgstr "" - -#: shell/e-shell-importer.c:1200 -msgid "_Import" -msgstr "_Nhập" - -#: shell/e-shell-offline-handler.c:594 -msgid "Closing connections..." -msgstr "Đang đóng kết nối..." - -#: shell/e-shell-settings-dialog.c:326 -msgid "Evolution Settings" -msgstr "Thiết lập Evolution" - -#: shell/e-shell-startup-wizard.c:575 -msgid "Starting import" -msgstr "Đang nhập" - -#: shell/e-shell-startup-wizard.c:795 -msgid "" -"If you quit the Evolution Setup Assistant now, all of the information that " -"you have entered will be forgotten. You will need to run this assistant " -"again before using Evolution.\n" -"\n" -"Do you want to quit using the Assistant now?" -msgstr "" - -#: shell/e-shell-utils.c:116 -msgid "No folder name specified." -msgstr "Chưa có tên thư mục." - -#: shell/e-shell-utils.c:123 -msgid "Folder name cannot contain the Return character." -msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự Enter" - -#: shell/e-shell-utils.c:129 -msgid "Folder name cannot contain the character \"/\"." -msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự \"/\"." - -#: shell/e-shell-utils.c:135 -msgid "Folder name cannot contain the character \"#\"." -msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự \"#\"." - -#: shell/e-shell-utils.c:141 -msgid "'.' and '..' are reserved folder names." -msgstr "'.' và '..' là hai tên thư mục đặc biệt, được dành riêng." - -#: shell/e-shell-window-commands.c:67 -msgid "The GNOME Pilot tools do not appear to be installed on this system." -msgstr "Công cụ GNOME Pilot có lẽ chưa được cài đặt trên hệ thống này." - -#: shell/e-shell-window-commands.c:75 -#, c-format -msgid "Error executing %s." -msgstr "Lỗi thực hiện %s." - -#: shell/e-shell-window-commands.c:124 -msgid "Bug buddy is not installed." -msgstr "Bug Buddy chưa được cài đặt." - -#: shell/e-shell-window-commands.c:132 -msgid "Bug buddy could not be run." -msgstr "Không thể chạy Bug buddy" - -#: shell/e-shell-window-commands.c:323 -msgid "Groupware Suite" -msgstr "Bộ phần mềm nhóm" - -#: shell/e-shell-window-commands.c:563 -msgid "_Work Online" -msgstr "_Trực tuyến" - -#: shell/e-shell-window-commands.c:576 ui/evolution.xml.h:39 -msgid "_Work Offline" -msgstr "_Ngoại tuyến" - -#: shell/e-shell-window-commands.c:589 ui/evolution.xml.h:25 -msgid "Work Offline" -msgstr "Ngoại tuyến" - -#: shell/e-shell-window.c:337 -msgid "Evolution is currently online. Click on this button to work offline." -msgstr "" -"Evolution hiện thời đang trực tuyến. Nhấn nút này để chuyển sang ngoại tuyến." - -#: shell/e-shell-window.c:344 -msgid "Evolution is in the process of going offline." -msgstr "Evolution đang chuyển sang ngoại tuyến." - -#: shell/e-shell-window.c:350 -msgid "Evolution is currently offline. Click on this button to work online." -msgstr "Evolution đang ngoại tuyến. Nhấn nút này để chuyển sang trực tuyến." - -#: shell/e-shell-window.c:637 -#, c-format -msgid "Switch to %s" -msgstr "Chuyển san %s" - -#: shell/e-shell.c:585 -msgid "Uknown system error." -msgstr "Lỗi hệ thống lại." - -#: shell/e-shell.c:789 shell/e-shell.c:790 -#, c-format -msgid "%ld KB" -msgstr "%ld KB" - -#: shell/e-shell.c:1212 -msgid "Invalid arguments" -msgstr "Đối số không hợp lệ" - -#: shell/e-shell.c:1214 -msgid "Cannot register on OAF" -msgstr "Không thể đăng ký với OAF" - -#: shell/e-shell.c:1216 -msgid "Configuration Database not found" -msgstr "Không tìm thấy cơ sở dữ liệu cấu hình" - -#: shell/e-shell.c:1218 -msgid "Generic error" -msgstr "Lỗi chung chung" - -#: shell/e-user-creatable-items-handler.c:691 -msgid "New" -msgstr "Mới" - -#: shell/evolution-startup-wizard.glade.h:2 -msgid "Evolution Setup Assistant" -msgstr "Trợ tá thiết lập Evolution" - -#: shell/evolution-startup-wizard.glade.h:3 -msgid "Importing Files" -msgstr "Đang nhập tập tin" - -#: shell/evolution-startup-wizard.glade.h:4 -msgid "Timezone " -msgstr "Múi giờ " - -#: shell/evolution-startup-wizard.glade.h:5 -msgid "Welcome" -msgstr "Chào mừng" - -#: shell/evolution-startup-wizard.glade.h:6 -msgid "" -"Welcome to Evolution. The next few screens will allow\n" -"Evolution to connect to your email accounts, and to import\n" -"files from other applications. \n" -"\n" -"Please click the \"Forward\" button to continue. " -msgstr "" -"Chào mừng dùng Evolution. Những màn hình kế tiếp sẽ cho phép \n" -"Evolution kết nối với các tài khoản email của bạn, và để\n" -"nhập các tập tin từ các ứng dụng khác.\n" -"\n" -"Vui lòng nhấn nút \"Kế tiếp\" để tiếp tục." - -#: shell/evolution-startup-wizard.glade.h:11 -msgid "" -"You have successfully entered all of the information\n" -"needed to set up Evolution. \n" -"\n" -"Click the \"Apply\" button to save your settings. " -msgstr "" -"Bạn đã hoàn tất nhập mọi thông tin cần thiết cho Evolution.\n" -"\n" -"Hãy nhấn nút \"Áp dụng\" để lưu các thiết lập của bạn." - -#: shell/evolution-test-component.c:140 -msgid "New Test" -msgstr "" - -#: shell/evolution-test-component.c:141 -msgid "_Test" -msgstr "" - -#: shell/evolution-test-component.c:142 -#, fuzzy -msgid "Create a new test item" -msgstr "Tạo công việc mới" - -#: shell/importer/import.glade.h:1 -msgid "Click \"Import\" to begin importing the file into Evolution. " -msgstr "Nhấn \"Nhập\" để bắt đầu nhập các tập tin vào Evolution." - -#: shell/importer/import.glade.h:2 -msgid "Evolution Import Assistant" -msgstr "Trợ tá nhập Evolution" - -#: shell/importer/import.glade.h:3 -msgid "Import File" -msgstr "Nhập tập tin" - -#: shell/importer/import.glade.h:4 -msgid "Import Location" -msgstr "Địa chỉ nhập" - -#: shell/importer/import.glade.h:5 -msgid "Importer Type" -msgstr "Loại Bộ nhập" - -#: shell/importer/import.glade.h:6 -msgid "Select Importers" -msgstr "Chọn bộ nhập" - -#: shell/importer/import.glade.h:7 -msgid "Select a File" -msgstr "Chọn tập tin" - -#: shell/importer/import.glade.h:8 -msgid "" -"Welcome to the Evolution Import Assistant.\n" -"With this assistant you will be guided through the process of\n" -"importing external files into Evolution." -msgstr "" -"Chào mừng tới Trợ tá nhập Evolution.\n" -"Với trợ tá này, bạn sẽ được hướng dẫn thông qua tiến trình\n" -"nhập các tập tin bên ngoài vào Evolution." - -#: shell/importer/intelligent.c:193 -msgid "Importers" -msgstr "Bộ nhập" - -#: shell/importer/intelligent.c:195 smime/gui/smime-ui.glade.h:28 -msgid "Import" -msgstr "Nhập" - -#: shell/importer/intelligent.c:199 -msgid "Don't import" -msgstr "Không nhập" - -#: shell/importer/intelligent.c:203 -msgid "Don't ask me again" -msgstr "Đừng hỏi tôi lần nữa" - -#: shell/importer/intelligent.c:211 -msgid "Evolution can import data from the following files:" -msgstr "Evolution có thể nhập dữ liệu từ các tập tin sau:" - -#. Preview/Alpha/Beta version warning message -#: shell/main.c:226 -#, no-c-format -msgid "" -"Hi. Thanks for taking the time to download this preview release\n" -"of the Evolution groupware suite.\n" -"\n" -"This version of Evolution is not yet complete. It is getting close,\n" -"but some features are either unfinished or do not work properly.\n" -"\n" -"If you want a stable version of Evolution, we urge you to uninstall\n" -"this version, and install version %s instead.\n" -"\n" -"If you find bugs, please report them to us at bugzilla.ximian.com.\n" -"This product comes with no warranty and is not intended for\n" -"individuals prone to violent fits of anger.\n" -"\n" -"We hope that you enjoy the results of our hard work, and we\n" -"eagerly await your contributions!\n" -msgstr "" -"Xin chào. Xin cám ơn đã bỏ thời gian để tải về bản dùng thử này của\n" -"bộ phần mềm nhóm Evolution.\n" -"\n" -"Đây là phiên bản Evolution chưa hoàn chỉnh. Nó gần hoàn chỉnh,\n" -"nhưng vẫn còn vài tính năng hoặc chưa hoàn chỉnh, hoặc chưa làm việc\n" -"đúng.\n" -"\n" -"Nếu bạn tìm thấy lỗi, vui lòng thông báo cho chúng tôi tại bugzilla.ximian." -"com.\n" -"\n" -"Chúng tôi hy vọng bạn thích kết quả của quá trình làm việc của chúng tôi,\n" -"và chúng tôi háo hức chờ đời sự đóng góp của bạn!\n" - -#: shell/main.c:250 -msgid "" -"Thanks\n" -"The Evolution Team\n" -msgstr "" -"Xin cám ơn\n" -"Nhóm Evolution\n" - -#: shell/main.c:257 -msgid "Don't tell me again" -msgstr "Đừng nói điều này lần nữa" - -#: shell/main.c:462 -msgid "Start Evolution activating the specified component" -msgstr "" - -#: shell/main.c:464 -msgid "Start in offline mode" -msgstr "Khởi động trong chế độ ngoại tuyến" - -#: shell/main.c:466 -msgid "Start in online mode" -msgstr "Khởi động trong chế độ trực tuyến" - -#: shell/main.c:469 -msgid "Forcibly shut down all evolution components" -msgstr "" - -#: shell/main.c:473 -msgid "Forcibly re-migrate from Evolution 1.4" -msgstr "Buộc tái nâng cấp từ Evolution 1.4" - -#: shell/main.c:476 -msgid "Send the debugging output of all components to a file." -msgstr "Gửi thông tin debug của mọi thành phần vào tập tin." - -#: shell/main.c:507 -#, c-format -msgid "" -"%s: --online and --offline cannot be used together.\n" -" Use %s --help for more information.\n" -msgstr "" -"%s: --online và --offline không thể được dùng chung.\n" -" Hãy dùng %s --help để biết thêm thông tin.\n" - -#. shell:upgrade-nospace primary -#: shell/shell-errors.xml.h:2 -msgid "Insufficient disk space for upgrade." -msgstr "" - -#. shell:upgrade-nospace secondary -#: shell/shell-errors.xml.h:4 -msgid "" -"Upgrading your data and settings will require upto {0} of disk space, but " -"you only have {1} available.\n" -"\n" -"You will need to make more space available in your home directory before you " -"can continue." -msgstr "" - -#. shell:upgrade-failed primary -#: shell/shell-errors.xml.h:8 -msgid "" -"Upgrade from previous version failed:\n" -"{0}" -msgstr "" - -#. shell:upgrade-failed secondary -#: shell/shell-errors.xml.h:11 -msgid "" -"{1}\n" -"\n" -"If you choose to continue, you may not have access to some of your old " -"data.\n" -msgstr "" - -#: shell/shell-errors.xml.h:15 -msgid "Continue" -msgstr "Tiếp tục" - -#. shell:upgrade-remove-1-4 title -#. shell:upgrade-remove-1-4 primary -#: shell/shell-errors.xml.h:17 shell/shell-errors.xml.h:19 -msgid "Delete old data from version {0}?" -msgstr "" - -#. shell:upgrade-remove-1-4 secondary -#: shell/shell-errors.xml.h:21 -msgid "" -"The previous version of evolution stored its data in a different location.\n" -"\n" -"If you choose to remove this data, the entire contents of the \"evolution\" " -"directory will be removed permanently. If you choose to keep this data, " -"then you may manually remove the contents of \"evolution\" at your " -"convenience.\n" -msgstr "" - -#: shell/shell-errors.xml.h:25 -msgid "_Remind Me Later" -msgstr "_Nhắc nhở lần sau" - -#: shell/shell-errors.xml.h:26 -msgid "_Keep Data" -msgstr "_Giữ dữ liệu" - -#. shell:upgrade-remove-1-4-confirm title -#. shell:upgrade-remove-1-4-confirm primary -#: shell/shell-errors.xml.h:28 shell/shell-errors.xml.h:30 -msgid "Really delete old data?" -msgstr "Bạn thật sự muốn xóa dữ liệu cũ chứ?" - -#. shell:upgrade-remove-1-4-confirm secondary -#: shell/shell-errors.xml.h:32 -msgid "" -"The entire contents of the \"evolution\" directory is about to be be " -"permanently removed.\n" -"\n" -"It is suggested you manually verify that all of your mail, contact, and " -"calendar data is present, and that this version of Evolution operates " -"correctly before deleting this old data.\n" -"\n" -"Once deleted, you cannot downgrade to the previous version of Evolution " -"without manual intervention.\n" -msgstr "" - -#. shell:noshell title -#. shell:noshell-reason title -#: shell/shell-errors.xml.h:39 shell/shell-errors.xml.h:47 -msgid "Cannot start Evolution" -msgstr "Lhông thể khởi động Evolution" - -#. shell:noshell primary -#. shell:noshell-reason primary -#: shell/shell-errors.xml.h:41 shell/shell-errors.xml.h:49 -msgid "Evolution can not start." -msgstr "Evolution không thể khởi động." - -#. shell:noshell secondary -#: shell/shell-errors.xml.h:43 -msgid "" -"Your system configuration does not match your Evolution configuration.\n" -"\n" -"Click help for details" -msgstr "" - -#. shell:noshell-reason secondary -#: shell/shell-errors.xml.h:51 -msgid "" -"Your system configuration does not match your Evolution configuration:\n" -"\n" -"{0}\n" -"\n" -"Click help for details." -msgstr "" - -#: smime/gui/ca-trust-dialog.c:91 -#, c-format -msgid "" -"Certificate '%s' is a CA certificate.\n" -"\n" -"Edit trust settings:" -msgstr "" - -#: smime/gui/cert-trust-dialog.c:145 -msgid "" -"Because you trust the certificate authority that issued this certificate, " -"then you trust the authenticity of this certificate unless otherwise " -"indicated here" -msgstr "" - -#: smime/gui/cert-trust-dialog.c:149 -msgid "" -"Because you do not trust the certificate authority that issued this " -"certificate, then you do not trust the authenticity of this certificate " -"unless otherwise indicated here" -msgstr "" - -#: smime/gui/certificate-manager.c:134 smime/gui/certificate-manager.c:142 -#: smime/gui/certificate-manager.c:375 smime/gui/certificate-manager.c:383 -#: smime/gui/certificate-manager.c:595 smime/gui/certificate-manager.c:603 -msgid "Select a cert to import..." -msgstr "Chọn chứng nhận cần nhập..." - -#: smime/gui/certificate-manager.c:263 smime/gui/certificate-manager.c:472 -#: smime/gui/certificate-manager.c:690 -msgid "Certificate Name" -msgstr "Tên Chứng nhận" - -#: smime/gui/certificate-manager.c:272 smime/gui/certificate-manager.c:490 -msgid "Purposes" -msgstr "Mục đích" - -#: smime/gui/certificate-manager.c:281 smime/gui/smime-ui.glade.h:36 -#: smime/lib/e-cert.c:569 -msgid "Serial Number" -msgstr "" - -#: smime/gui/certificate-manager.c:289 -msgid "Expires" -msgstr "Hết hạn" - -#: smime/gui/certificate-manager.c:481 -msgid "E-Mail Address" -msgstr "Địa chỉ E-Mail" - -#: smime/gui/certificate-viewer.c:334 -#, c-format -msgid "Certificate Viewer: %s" -msgstr "Bộ xem chứng nhận: %s" - -#: smime/gui/component.c:45 -#, c-format -msgid "Enter the password for `%s'" -msgstr "Nhập mật khẩu cho `%s'" - -#. we're setting the password initially -#: smime/gui/component.c:68 -msgid "Enter new password for certificate database" -msgstr "Nhập mật khẩu mới cho cơ sở dữ liệu chứng nhận" - -#: smime/gui/component.c:70 -msgid "Enter new password" -msgstr "Nhập mật khẩu mới" - -#. FIXME: add serial no, validity date, uses -#: smime/gui/e-cert-selector.c:121 -#, c-format -msgid "" -"Issued to:\n" -" Subject: %s\n" -msgstr "" - -#: smime/gui/e-cert-selector.c:122 -#, c-format -msgid "" -"Issued by:\n" -" Subject: %s\n" -msgstr "" - -#: smime/gui/e-cert-selector.c:169 -msgid "Select certificate" -msgstr "Chọn chứng nhận" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:1 -msgid "<Not Part of Certificate>" -msgstr "" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:2 -msgid "<b>Certificate Fields</b>" -msgstr "<b>Trường Chứng nhận</b>" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:3 -msgid "<b>Certificate Hierarchy</b>" -msgstr "" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:4 -msgid "<b>Field Value</b>" -msgstr "<b>Giá trị</b>" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:5 -msgid "<b>Fingerprints</b>" -msgstr "" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:6 -msgid "<b>Issued By</b>" -msgstr "" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:7 -msgid "<b>Issued To</b>" -msgstr "" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:8 -msgid "<b>This certificate has been verified for the following uses:</b>" -msgstr "" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:9 -msgid "<b>Validity</b>" -msgstr "<b>Hợp lệ</b>" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:10 -msgid "Authorities" -msgstr "" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:11 -msgid "Backup" -msgstr "Sao lưu" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:12 -msgid "Backup All" -msgstr "Sao lưu tất cả" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:13 -msgid "" -"Before trusting this CA for any purpose, you should examine its certificate " -"and its policy and procedures (if available)." -msgstr "" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:14 smime/lib/e-cert.c:1076 -msgid "Certificate" -msgstr "Chứng nhận" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:15 -msgid "Certificate Authority Trust" -msgstr "" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:16 -msgid "Certificate details" -msgstr "Chi tiết chứng nhận" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:17 -msgid "Common Name (CN)" -msgstr "Tên chung (CN)" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:18 -msgid "Contact Certificates" -msgstr "Chứng nhận liên lạc" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:20 -msgid "Do not trust the authenticity of this certificate" -msgstr "" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:21 -msgid "Dummy window only" -msgstr "" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:22 -msgid "Edit" -msgstr "Hiệu chỉnh" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:23 -msgid "Email Certificate Trust Settings" -msgstr "" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:24 -msgid "Email Recipient Certificate" -msgstr "" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:25 -msgid "Email Signer Certificate" -msgstr "" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:26 -msgid "Expires On" -msgstr "Hết hạn lúc" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:29 -msgid "Issued On" -msgstr "" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:30 -msgid "MD5 Fingerprint" -msgstr "" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:31 -msgid "Organization (O)" -msgstr "Tổ chức (O)" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:32 -msgid "Organizational Unit (OU)" -msgstr "" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:33 -msgid "SHA1 Fingerprint" -msgstr "" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:34 smime/lib/e-cert.c:818 -msgid "SSL Client Certificate" -msgstr "" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:35 smime/lib/e-cert.c:822 -msgid "SSL Server Certificate" -msgstr "" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:37 -msgid "Trust the authenticity of this certificate" -msgstr "" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:38 -msgid "Trust this CA to identify email users." -msgstr "" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:39 -msgid "Trust this CA to identify software developers." -msgstr "" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:40 -msgid "Trust this CA to identify web sites." -msgstr "" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:41 -msgid "View" -msgstr "Xem" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:42 -msgid "You have certificates from these organizations that identify you:" -msgstr "" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:43 -msgid "" -"You have certificates on file that identify these certificate authorities:" -msgstr "" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:44 -msgid "You have certificates on file that identify these people:" -msgstr "" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:45 -msgid "Your Certificates" -msgstr "Chứng nhận của bạn" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:46 -msgid "_Edit CA Trust" -msgstr "" - -#. XXX we shouldn't be popping up dialogs in this code. -#: smime/lib/e-cert-db.c:612 -msgid "Certificate already exists" -msgstr "Chứng nhận đã tồn tại" - -#: smime/lib/e-cert.c:238 smime/lib/e-cert.c:248 -msgid "%d/%m/%Y" -msgstr "%d/%m/%Y" - -#. x509 certificate usage types -#: smime/lib/e-cert.c:424 -msgid "Sign" -msgstr "Ký nhận" - -#: smime/lib/e-cert.c:425 -msgid "Encrypt" -msgstr "Mã hóa" - -#: smime/lib/e-cert.c:530 -msgid "Version" -msgstr "Phiên bản" - -#: smime/lib/e-cert.c:545 -msgid "Version 1" -msgstr "Phiên bản 1" - -#: smime/lib/e-cert.c:548 -msgid "Version 2" -msgstr "Phiên bản 2" - -#: smime/lib/e-cert.c:551 -msgid "Version 3" -msgstr "Phiên bản 3" - -#: smime/lib/e-cert.c:633 -msgid "PKCS #1 MD2 With RSA Encryption" -msgstr "PCKS #1 MD2 với mã hóa RSA" - -#: smime/lib/e-cert.c:636 -msgid "PKCS #1 MD5 With RSA Encryption" -msgstr "PCKS #1 MD5 với mã hóa RSA" - -#: smime/lib/e-cert.c:639 -msgid "PKCS #1 SHA-1 With RSA Encryption" -msgstr "PCKS #1 SHA-1 với mã hóa RSA" - -#: smime/lib/e-cert.c:642 -msgid "C" -msgstr "C" - -#: smime/lib/e-cert.c:645 -msgid "CN" -msgstr "CN" - -#: smime/lib/e-cert.c:648 -msgid "OU" -msgstr "OU" - -#: smime/lib/e-cert.c:651 -msgid "O" -msgstr "O" - -#: smime/lib/e-cert.c:654 -msgid "L" -msgstr "L" - -#: smime/lib/e-cert.c:657 -msgid "DN" -msgstr "DN" - -#: smime/lib/e-cert.c:660 -msgid "DC" -msgstr "DC" - -#: smime/lib/e-cert.c:663 -msgid "ST" -msgstr "ST" - -#: smime/lib/e-cert.c:666 -msgid "PKCS #1 RSA Encryption" -msgstr "Mã hóa RSA PKCS #1" - -#: smime/lib/e-cert.c:669 -msgid "Certificate Key Usage" -msgstr "Cách dùng khóa chứng nhận" - -#: smime/lib/e-cert.c:672 -msgid "Netscape Certificate Type" -msgstr "Loại chứng nhận Netscape" - -#: smime/lib/e-cert.c:675 -msgid "Certificate Authority Key Identifier" -msgstr "" - -#: smime/lib/e-cert.c:678 -msgid "UID" -msgstr "UID" - -#: smime/lib/e-cert.c:687 -#, c-format -msgid "Object Identifier (%s)" -msgstr "" - -#: smime/lib/e-cert.c:738 -msgid "Algorithm Identifier" -msgstr "" - -#: smime/lib/e-cert.c:746 -msgid "Algorithm Parameters" -msgstr "" - -#: smime/lib/e-cert.c:768 -msgid "Subject Public Key Info" -msgstr "" - -#: smime/lib/e-cert.c:773 -msgid "Subject Public Key Algorithm" -msgstr "" - -#: smime/lib/e-cert.c:788 -msgid "Subject's Public Key" -msgstr "" - -#: smime/lib/e-cert.c:809 smime/lib/e-cert.c:858 -msgid "Error: Unable to process extension" -msgstr "" - -#: smime/lib/e-cert.c:830 smime/lib/e-cert.c:842 -msgid "Object Signer" -msgstr "" - -#: smime/lib/e-cert.c:834 -msgid "SSL Certificate Authority" -msgstr "" - -#: smime/lib/e-cert.c:838 -msgid "Email Certificate Authority" -msgstr "" - -#: smime/lib/e-cert.c:866 -msgid "Signing" -msgstr "Ký nhận" - -#: smime/lib/e-cert.c:870 -msgid "Non-repudiation" -msgstr "" - -#: smime/lib/e-cert.c:874 -msgid "Key Encipherment" -msgstr "" - -#: smime/lib/e-cert.c:878 -msgid "Data Encipherment" -msgstr "" - -#: smime/lib/e-cert.c:882 -msgid "Key Agreement" -msgstr "" - -#: smime/lib/e-cert.c:886 -msgid "Certificate Signer" -msgstr "Người ký chứng nhận" - -#: smime/lib/e-cert.c:890 -msgid "CRL Signer" -msgstr "" - -#: smime/lib/e-cert.c:938 -msgid "Critical" -msgstr "Nghiêm trọng" - -#: smime/lib/e-cert.c:940 smime/lib/e-cert.c:943 -msgid "Not Critical" -msgstr "Không nghiêm trọng" - -#: smime/lib/e-cert.c:964 -msgid "Extensions" -msgstr "Phần mở rộng" - -#: smime/lib/e-cert.c:1035 -#, c-format -msgid "%s = %s" -msgstr "%s = %s" - -#: smime/lib/e-cert.c:1091 smime/lib/e-cert.c:1211 -msgid "Certificate Signature Algorithm" -msgstr "Thuật toán ký chứng nhận" - -#: smime/lib/e-cert.c:1100 -msgid "Issuer" -msgstr "" - -#: smime/lib/e-cert.c:1154 -msgid "Issuer Unique ID" -msgstr "" - -#: smime/lib/e-cert.c:1173 -msgid "Subject Unique ID" -msgstr "" - -#: smime/lib/e-cert.c:1216 -msgid "Certificate Signature Value" -msgstr "Giá trị chữ ký chứng nhận" - -#: smime/lib/e-pkcs12.c:263 -msgid "PKCS12 File Password" -msgstr "Mật khẩu tập tin PKCS12" - -#: smime/lib/e-pkcs12.c:263 -msgid "Enter password for PKCS12 file:" -msgstr "Nhập mật khẩu cho tập tin PCKS12:" - -#: smime/lib/e-pkcs12.c:362 -msgid "Imported Certificate" -msgstr "Chứng nhận đã nhập" - -#: tools/evolution-launch-composer.c:324 -msgid "An attachment to add." -msgstr "Đính kèm cần thêm." - -#: tools/evolution-launch-composer.c:325 -msgid "Content type of the attachment." -msgstr "" - -#: tools/evolution-launch-composer.c:326 -msgid "The filename to display in the mail." -msgstr "" - -#: tools/evolution-launch-composer.c:327 -msgid "Description of the attachment." -msgstr "Mô tả đính kèm." - -#: tools/evolution-launch-composer.c:328 -msgid "Mark attachment to be shown inline by default." -msgstr "" - -#: tools/evolution-launch-composer.c:329 -msgid "Default subject for the message." -msgstr "Chủ đề mặc định cho thông điệp." - -#. This most likely means that KILL_PROCESS_CMD wasn't -#. * found, so just bail completely. -#. -#: tools/killev.c:61 -#, c-format -msgid "Could not execute '%s': %s\n" -msgstr "Không thể thực hiện '%s': %s\n" - -#: tools/killev.c:76 -#, c-format -msgid "Shutting down %s (%s)\n" -msgstr "Đang tắt %s (%s)\n" - -#: ui/evolution-addressbook.xml.h:3 -msgid "Copy Contact(s) to Another Folder..." -msgstr "Sao chép liên lạc sang thư mục khác..." - -#: ui/evolution-addressbook.xml.h:4 ui/evolution-calendar.xml.h:2 -msgid "Copy the selection" -msgstr "Sao chép vùng chọn" - -#: ui/evolution-addressbook.xml.h:5 -msgid "Copy to Folder..." -msgstr "Chép vào thư mục..." - -#: ui/evolution-addressbook.xml.h:7 ui/evolution-calendar.xml.h:3 -msgid "Cut the selection" -msgstr "Cắt vùng chọn" - -#: ui/evolution-addressbook.xml.h:9 -msgid "Delete selected contacts" -msgstr "Xoá liên lạc được chọn" - -#: ui/evolution-addressbook.xml.h:11 -msgid "Move Contact(s) to Another Folder..." -msgstr "Chuyển liên lạc tới thư mục khác..." - -#: ui/evolution-addressbook.xml.h:12 -msgid "Move to Folder..." -msgstr "Chuyển tới thư mục..." - -#: ui/evolution-addressbook.xml.h:14 ui/evolution-calendar.xml.h:16 -msgid "Paste the clipboard" -msgstr "Dán vào clipboard" - -#: ui/evolution-addressbook.xml.h:15 -msgid "Previews the contacts to be printed" -msgstr "Xem trước liên lạc cần in" - -#: ui/evolution-addressbook.xml.h:17 ui/evolution-calendar.xml.h:20 -#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:9 ui/evolution-mail-message.xml.h:81 -#: ui/evolution-tasks.xml.h:15 -msgid "Print Pre_view" -msgstr "Xem thử bản in" - -#: ui/evolution-addressbook.xml.h:18 -msgid "Print selected contacts" -msgstr "In liên lạc được chọn" - -#: ui/evolution-addressbook.xml.h:20 -msgid "Save selected contacts as a VCard." -msgstr "Lưu liên lạc được chọn vào VCard." - -#: ui/evolution-addressbook.xml.h:21 -msgid "Select All" -msgstr "Chọn tất cả" - -#: ui/evolution-addressbook.xml.h:22 -msgid "Select all contacts" -msgstr "Chọn mọi liên lạc" - -#: ui/evolution-addressbook.xml.h:23 -msgid "Send a message to the selected contacts." -msgstr "Gửi thông điệp tới liên lạc được chọn." - -#: ui/evolution-addressbook.xml.h:24 -msgid "Send message to contact" -msgstr "Gửi thông điệp cho liên lạc" - -#: ui/evolution-addressbook.xml.h:25 -msgid "Send selected contacts to another person." -msgstr "Gửi liên lạc được chọn cho người khác" - -#: ui/evolution-addressbook.xml.h:26 -msgid "Show contact preview window" -msgstr "Hiện khung xem trước liên lạc" - -#: ui/evolution-addressbook.xml.h:27 -msgid "Stop" -msgstr "Dừng" - -#: ui/evolution-addressbook.xml.h:28 -msgid "Stop Loading" -msgstr "Ngưng nạp" - -#: ui/evolution-addressbook.xml.h:29 -msgid "View the current contact" -msgstr "Xem liên lạc hiện thời" - -#: ui/evolution-addressbook.xml.h:30 ui/evolution-calendar.xml.h:38 -#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:16 ui/evolution-contact-editor.xml.h:13 -#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:11 -#: ui/evolution-event-editor.xml.h:11 ui/evolution-mail-global.xml.h:15 -#: ui/evolution-mail-list.xml.h:23 ui/evolution-mail-message.xml.h:107 -#: ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:4 ui/evolution-task-editor.xml.h:9 -#: ui/evolution-tasks.xml.h:19 ui/evolution.xml.h:27 -msgid "_Actions" -msgstr "_Hành động" - -#: ui/evolution-addressbook.xml.h:35 ui/evolution-contact-editor.xml.h:16 -msgid "_Forward Contact..." -msgstr "_Chuyển tiếp liên lạc..." - -#: ui/evolution-addressbook.xml.h:36 -msgid "_Move to Folder..." -msgstr "_Chuyển tới thư mục..." - -#: ui/evolution-addressbook.xml.h:39 ui/evolution-mail-global.xml.h:17 -msgid "_Preview Pane" -msgstr "Khung xem thử" - -#: ui/evolution-addressbook.xml.h:41 -msgid "_Save as VCard..." -msgstr "Lư_u mới VCard..." - -#: ui/evolution-addressbook.xml.h:42 -msgid "_Select All" -msgstr "Chọn _tất cả" - -#: ui/evolution-addressbook.xml.h:43 -msgid "_Send Message to Contact..." -msgstr "_Gửi thông điệp tới liên lạc..." - -#: ui/evolution-calendar.xml.h:4 -msgid "Day" -msgstr "Ngày" - -#: ui/evolution-calendar.xml.h:6 -msgid "Delete All Occurrences" -msgstr "Xóa mọi lần" - -#: ui/evolution-calendar.xml.h:7 -msgid "Delete the appointment" -msgstr "Xoá cuộc hẹn" - -#: ui/evolution-calendar.xml.h:8 -msgid "Delete this Occurrence" -msgstr "Xóa lần này" - -#: ui/evolution-calendar.xml.h:9 -msgid "Delete this occurrence" -msgstr "Xóa lần này" - -#: ui/evolution-calendar.xml.h:10 -msgid "Go To" -msgstr "Đi vào" - -#: ui/evolution-calendar.xml.h:11 -msgid "Go back" -msgstr "Đi lùi" - -#: ui/evolution-calendar.xml.h:12 -msgid "Go forward" -msgstr "Đi tới" - -#: ui/evolution-calendar.xml.h:13 -msgid "List" -msgstr "Danh sách" - -#: ui/evolution-calendar.xml.h:14 -msgid "Month" -msgstr "Tháng" - -#: ui/evolution-calendar.xml.h:15 ui/evolution-mail-message.xml.h:65 -msgid "Next" -msgstr "Kế tiếp" - -#: ui/evolution-calendar.xml.h:17 -msgid "Previews the calendar to be printed" -msgstr "Xem trước lịch cần in" - -#: ui/evolution-calendar.xml.h:18 ui/evolution-mail-message.xml.h:79 -msgid "Previous" -msgstr "Trước đó" - -#: ui/evolution-calendar.xml.h:21 -msgid "Print this calendar" -msgstr "In lịch" - -#: ui/evolution-calendar.xml.h:22 -msgid "Publish Free/Busy information for this calendar" -msgstr "" - -#: ui/evolution-calendar.xml.h:23 ui/evolution-tasks.xml.h:17 -msgid "Purg_e" -msgstr "_Xóa" - -#: ui/evolution-calendar.xml.h:24 -msgid "Purge old appointments and meetings" -msgstr "Xóa cuộc hẹn và cuộc họp cũ" - -#: ui/evolution-calendar.xml.h:25 -msgid "Select _Date" -msgstr "Chọn _ngày" - -#: ui/evolution-calendar.xml.h:27 -msgid "Select a specific date" -msgstr "Chọn ngày xác định" - -#: ui/evolution-calendar.xml.h:28 -msgid "Select today" -msgstr "Chọn hôm nay" - -#: ui/evolution-calendar.xml.h:29 -msgid "Show as list" -msgstr "Xem kiểu danh sách" - -#: ui/evolution-calendar.xml.h:30 -msgid "Show one day" -msgstr "Xem một ngày" - -#: ui/evolution-calendar.xml.h:31 -msgid "Show one month" -msgstr "Xem một tháng" - -#: ui/evolution-calendar.xml.h:32 -msgid "Show one week" -msgstr "Xem một tuần" - -#: ui/evolution-calendar.xml.h:33 -msgid "Show the working week" -msgstr "Xem tuần làm việc" - -#: ui/evolution-calendar.xml.h:34 widgets/misc/e-cell-date-edit.c:249 -#: widgets/misc/e-dateedit.c:435 -msgid "Today" -msgstr "Hôm nay" - -#: ui/evolution-calendar.xml.h:35 -msgid "View the current appointment" -msgstr "Xem cuộc hẹn hiện thời" - -#: ui/evolution-calendar.xml.h:36 -msgid "Week" -msgstr "Tuần" - -#: ui/evolution-calendar.xml.h:37 -msgid "Work Week" -msgstr "Tuần làm việc" - -#: ui/evolution-calendar.xml.h:42 -msgid "_Open Appointment" -msgstr "Mở _Cuộc hẹn" - -#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:1 ui/evolution-contact-editor.xml.h:1 -#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:1 -#: ui/evolution-signature-editor.xml.h:1 -msgid "C_lose" -msgstr "Đón_g" - -#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:2 ui/evolution-contact-editor.xml.h:2 -#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:2 -#: ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:1 -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:3 ui/evolution-signature-editor.xml.h:2 -#: ui/evolution.xml.h:4 -msgid "Close" -msgstr "Đóng" - -#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:3 -msgid "Close this item" -msgstr "Đóng mục này" - -#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:5 ui/evolution-contact-editor.xml.h:4 -msgid "Delete this item" -msgstr "Xóa mục này" - -#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:6 ui/evolution-event-editor.xml.h:5 -#: ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:3 ui/evolution.xml.h:13 -msgid "Main toolbar" -msgstr "Thanh công cụ chính" - -#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:7 -msgid "Preview the printed item" -msgstr "Xem trước mục cần in" - -#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:10 ui/evolution-contact-editor.xml.h:7 -msgid "Print this item" -msgstr "In mục này" - -#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:11 ui/evolution-contact-editor.xml.h:8 -#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:5 -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:18 -msgid "Save _As..." -msgstr "Lư_u mới..." - -#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:12 ui/evolution-contact-editor.xml.h:9 -#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:6 -#: ui/evolution-signature-editor.xml.h:7 -msgid "Save and Close" -msgstr "Lưu và đóng" - -#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:13 ui/evolution-contact-editor.xml.h:10 -#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:7 -#: ui/evolution-signature-editor.xml.h:8 -msgid "Save and _Close" -msgstr "Lưu và đón_g" - -#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:14 -msgid "Save the item and close the dialog box" -msgstr "Lưu mục này và đóng hộp thoại" - -#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:15 -msgid "Save this item to disk" -msgstr "Lưu mục này vào đĩa" - -#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:18 ui/evolution-contact-editor.xml.h:15 -#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:13 -#: ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:7 -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:44 -#: ui/evolution-signature-editor.xml.h:13 ui/evolution-subscribe.xml.h:11 -#: ui/evolution.xml.h:29 -msgid "_File" -msgstr "_Tập tin" - -#: ui/evolution-composer-entries.xml.h:1 -msgid "Copy selected text to the clipboard" -msgstr "Sao chép đoạn được chọn sang clipboard" - -#: ui/evolution-composer-entries.xml.h:2 ui/evolution-mail-message.xml.h:21 -msgid "Cu_t" -msgstr "_Cắt" - -#: ui/evolution-composer-entries.xml.h:3 -msgid "Cut selected text to the clipboard" -msgstr "Cắt đoạn được chọn vào clipboard" - -#: ui/evolution-composer-entries.xml.h:4 -msgid "Paste text from the clipboard" -msgstr "Dán văn bản từ clipboard" - -#: ui/evolution-composer-entries.xml.h:5 ui/evolution-mail-list.xml.h:13 -#: ui/evolution-subscribe.xml.h:6 -msgid "Select _All" -msgstr "Chọn tất cả" - -#: ui/evolution-composer-entries.xml.h:6 -msgid "Select all text" -msgstr "Chọn toàn bộ văn bản" - -#: ui/evolution-contact-editor.xml.h:6 -msgid "Print En_velope..." -msgstr "In _bao thư..." - -#: ui/evolution-contact-editor.xml.h:11 -msgid "Save the contact and close the dialog box" -msgstr "Lưu liên lạc và đóng hộp thoại" - -#: ui/evolution-contact-editor.xml.h:12 -msgid "Send _Message to Contact..." -msgstr "_Gửi thông điệp tới liên lạc..." - -#: ui/evolution-contact-editor.xml.h:18 -#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:14 -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:50 -#: ui/evolution-signature-editor.xml.h:15 -msgid "_Save" -msgstr "_Lưu" - -#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:4 -msgid "Delete this list" -msgstr "Xoá danh sách này" - -#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:8 -msgid "Save the list and close the dialog box" -msgstr "Lưu danh sách và đóng hộp thoại" - -#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:9 -msgid "Se_nd list to other..." -msgstr "_Gửi danh sách cho người khác..." - -#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:10 -msgid "Send _message to list..." -msgstr "Gửi _thông điệp cho danh sách..." - -#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:12 -msgid "_Delete..." -msgstr "_Xóa..." - -#: ui/evolution-event-editor.xml.h:1 -msgid "Cancel Mee_ting" -msgstr "_Hủy cuộc họp" - -#: ui/evolution-event-editor.xml.h:2 -msgid "Cancel the meeting for this item" -msgstr "Hủy cuộc họp của mục này" - -#: ui/evolution-event-editor.xml.h:3 ui/evolution-task-editor.xml.h:5 -msgid "Forward as i_Calendar" -msgstr "Chuyển tiếp như i_Calendar" - -#: ui/evolution-event-editor.xml.h:4 ui/evolution-task-editor.xml.h:6 -msgid "Forward this item via email" -msgstr "Chuyển tiếp mục này bằng email" - -#: ui/evolution-event-editor.xml.h:6 -msgid "Meeting" -msgstr "Cuộc họp" - -#: ui/evolution-event-editor.xml.h:7 -msgid "Obtain the latest meeting information" -msgstr "Lấy thông tin mới nhất về cuộc họp" - -#: ui/evolution-event-editor.xml.h:8 -msgid "Re_fresh Meeting" -msgstr "Cập nhật cuộc họp" - -#: ui/evolution-event-editor.xml.h:9 -msgid "Schedule _Meeting" -msgstr "Lập lịch _cuộc họp" - -#: ui/evolution-event-editor.xml.h:10 -msgid "Schedule a meeting for this item" -msgstr "Lập lịch cuộc họp cho mục này" - -#: ui/evolution-executive-summary.xml.h:1 -msgid "Customize My Evolution" -msgstr "Tùy biến Evolution Của Tôi" - -#: ui/evolution-mail-global.xml.h:2 -msgid "Cancel the current mail operation" -msgstr "Hủy tác vụ mail hiện thời" - -#: ui/evolution-mail-global.xml.h:3 -msgid "Compose _New Message" -msgstr "Soạn thông điệp mới" - -#: ui/evolution-mail-global.xml.h:4 -msgid "Create or edit rules for filtering new mail" -msgstr "Tạo hoặc sửa các quy tắc lọc thư mới" - -#: ui/evolution-mail-global.xml.h:5 -msgid "Create or edit virtual folder definitions" -msgstr "Tạo hoặc sửa định nghĩa thư mục ảo" - -#: ui/evolution-mail-global.xml.h:6 -msgid "Empty _Trash" -msgstr "Làm _sạch Sọt rác" - -#: ui/evolution-mail-global.xml.h:7 -msgid "Open a window for composing a mail message" -msgstr "Mở cửa sổ soạn thư" - -#: ui/evolution-mail-global.xml.h:8 -msgid "Permanently remove all deleted messages from all folders" -msgstr "Loại bỏ vĩnh viễn những thông điệp đã xóa của mọi thư mục" - -#: ui/evolution-mail-global.xml.h:9 -msgid "Post Ne_w Message" -msgstr "_Gửi thông điệp mới" - -#: ui/evolution-mail-global.xml.h:10 -msgid "Post a message to a Public folder" -msgstr "Gửi thông điệp tới thư mục Công cộng" - -#: ui/evolution-mail-global.xml.h:11 -msgid "S_ubscribe to Folders..." -msgstr "Đă_ng ký thư mục..." - -#: ui/evolution-mail-global.xml.h:12 -msgid "Show message preview window" -msgstr "Hiện khung xem trước" - -#: ui/evolution-mail-global.xml.h:13 -msgid "Subscribe or unsubscribe to folders on remote servers" -msgstr "Đăng ký hoặc hủy đăng ký thư mục trên máy chủ từ xa" - -#: ui/evolution-mail-global.xml.h:14 -msgid "Virtual Folder _Editor..." -msgstr "Bộ hiệu chỉnh thư mục ảo..." - -#: ui/evolution-mail-global.xml.h:16 -msgid "_Filters..." -msgstr "_Bộ lọc..." - -#: ui/evolution-mail-list.xml.h:1 -msgid "Change the properties of this folder" -msgstr "Đổi thuộc tính thư mục này" - -#: ui/evolution-mail-list.xml.h:2 ui/evolution-mail-message.xml.h:10 -msgid "Copy selected message(s) to the clipboard" -msgstr "Sao chép thông điệp được chọn sang clipboard" - -#: ui/evolution-mail-list.xml.h:3 ui/evolution-mail-message.xml.h:22 -msgid "Cut selected message(s) to the clipboard" -msgstr "Cắt thông điệp được chọn vào clipboard" - -#: ui/evolution-mail-list.xml.h:4 -msgid "E_xpunge" -msgstr "_Xóa hẳn" - -#: ui/evolution-mail-list.xml.h:5 -msgid "Hide S_elected Messages" -msgstr "Ẩn thông điệp đã chọn" - -#: ui/evolution-mail-list.xml.h:6 -msgid "Hide _Deleted Messages" -msgstr "Ẩn thông điệp đã xoá" - -#: ui/evolution-mail-list.xml.h:7 -msgid "Hide _Read Messages" -msgstr "Ẩn thông điệp đã đọc" - -#: ui/evolution-mail-list.xml.h:8 -msgid "" -"Hide deleted messages rather than displaying them with a line through them" -msgstr "" -"Ẩn thông điệp đã xoá thay vì hiển thị chúng với một đường gạch ngang qua" - -#: ui/evolution-mail-list.xml.h:9 -msgid "Mark All as _Read" -msgstr "Đánh dấu đã đọc tất _cả" - -#: ui/evolution-mail-list.xml.h:10 -msgid "Mark all visible messages as read" -msgstr "Đánh dấu mọi thông điệp là đã đọc" - -#: ui/evolution-mail-list.xml.h:11 ui/evolution-mail-message.xml.h:74 -msgid "Paste message(s) from the clipboard" -msgstr "Dán thông điệp từ clipboard" - -#: ui/evolution-mail-list.xml.h:12 -msgid "Permanently remove all deleted messages from this folder" -msgstr "Loại bỏ vĩnh viễn mọi thông điệp đã xoá trong thư mục này" - -#: ui/evolution-mail-list.xml.h:14 -msgid "Select _Thread" -msgstr "Chọn nhánh" - -#: ui/evolution-mail-list.xml.h:15 -msgid "Select all and only the messages that are not currently selected" -msgstr "Chọn tất cả những thông điệp hiện thời không được chọn" - -#: ui/evolution-mail-list.xml.h:16 -msgid "Select all messages in the same thread as the selected message" -msgstr "Chọn tất cả nhưng thông điệp trong cùng nhánh" - -#: ui/evolution-mail-list.xml.h:17 -msgid "Select all visible messages" -msgstr "Chọn mọi thông điệp khả kiến" - -#: ui/evolution-mail-list.xml.h:18 -msgid "Sh_ow Hidden Messages" -msgstr "Hiện thông điệp ẩn" - -#: ui/evolution-mail-list.xml.h:19 -msgid "Show messages that have been temporarily hidden" -msgstr "Hiện thông điệp đang bị giấu tạm thời" - -#: ui/evolution-mail-list.xml.h:20 -msgid "Temporarily hide all messages that have already been read" -msgstr "Ẩn tạm thời mọi thông điệp đã đọc" - -#: ui/evolution-mail-list.xml.h:21 -msgid "Temporarily hide the selected messages" -msgstr "Ẩn tạm thời những thông điệp được chọn" - -#: ui/evolution-mail-list.xml.h:22 -msgid "Threaded Message list" -msgstr "Danh sách thông điệp theo nhánh" - -#: ui/evolution-mail-list.xml.h:25 -msgid "_Folder" -msgstr "_Thư mục" - -#: ui/evolution-mail-list.xml.h:26 ui/evolution-subscribe.xml.h:12 -msgid "_Invert Selection" -msgstr "Đảo vùng chọn" - -#: ui/evolution-mail-list.xml.h:28 -msgid "_Threaded Message List" -msgstr "Danh sách thông điệp nhánh" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:1 -msgid "A_dd Sender to Address Book" -msgstr "Thêm người _gửi vào sổ địa chỉ" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:2 -msgid "A_pply Filters" -msgstr "Á_p dụng bộ lọc" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:3 -msgid "Add Sender to Address Book" -msgstr "Thêm người gửi vào sổ địa chỉ" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:4 -msgid "Apply filter rules to the selected messages" -msgstr "Áp dụng bộ lọc cho các thông điệp đã chọn" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:5 -msgid "Caret _Mode" -msgstr "" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:6 -msgid "Compose a reply to all of the recipients of the selected message" -msgstr "Soạn thư trả lời cho mọi người nhận của thông điệp được chọn" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:7 -msgid "Compose a reply to the mailing list of the selected message" -msgstr "Soạn thư trả lời cho mailing list của thông điệp được chọn" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:8 -msgid "Compose a reply to the sender of the selected message" -msgstr "Soạn thông điệp trả lời cho người gửi thông điệp được chọn" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:11 -msgid "Copy selected messages to another folder" -msgstr "Sao chép thông điệp được chọn sang thư mục khác" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:12 -msgid "Create _Virtual Folder From Message" -msgstr "Tạo thư mục ả_o từ thông điệp" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:13 -msgid "Create a rule to filter messages from this sender" -msgstr "Tạo bộ lọc thông điệp từ người gửi này" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:14 -msgid "Create a rule to filter messages to these recipients" -msgstr "Tạo bộ lọc thông điệp với những người nhận này" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:15 -msgid "Create a rule to filter messages to this mailing list" -msgstr "Tạo bộ lọc thông điệp với mailing list này" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:16 -msgid "Create a rule to filter messages with this subject" -msgstr "Tạo bộ lọc thông điệp với chủ đề này" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:17 -msgid "Create a virtual folder for these recipients" -msgstr "Tạo thư mục ảo cho những người nhận này" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:18 -msgid "Create a virtual folder for this mailing list" -msgstr "Tạo thư mục ảo cho mailing list này" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:19 -msgid "Create a virtual folder for this sender" -msgstr "Tạo thư mục ảo cho người gửi này" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:20 -msgid "Create a virtual folder for this subject" -msgstr "Tạo thư mục ảo cho chủ đề này" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:23 -msgid "Decrease the text size" -msgstr "Giảm cỡ text" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:25 -msgid "Display the next important message" -msgstr "Hiển thị thông điệp quan trọng kế" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:26 -msgid "Display the next message" -msgstr "Hiển thị thông điệp kế" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:27 -msgid "Display the next unread message" -msgstr "Hiển thị thông điệp chưa đó kế tiếp" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:28 -msgid "Display the next unread thread" -msgstr "Hiển thị nhánh chưa đọc kế tiếp" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:29 -msgid "Display the previous important message" -msgstr "Hiển thị thông điệp quan trọng trước đó" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:30 -msgid "Display the previous message" -msgstr "Hiển thị thông điệp trước đó" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:31 -msgid "Display the previous unread message" -msgstr "Hiển thị thông điệp chưa đọc trước đó" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:32 -msgid "F_orward As..." -msgstr "_Chuyển tiếp" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:33 -msgid "Filter _Junk" -msgstr "Lọc _rác" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:34 -msgid "Filter on Mailing _List..." -msgstr "Lọc mailing _list..." - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:35 -msgid "Filter on Se_nder..." -msgstr "Lọc trên Người _gửi..." - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:36 -msgid "Filter on _Recipients..." -msgstr "Lọc trên _Người nhận..." - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:37 -msgid "Filter on _Subject..." -msgstr "Lọc trên _Chủ đề..." - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:38 -msgid "Filter the selected messages for junk status" -msgstr "" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:39 -msgid "Flag selected message(s) for follow-up" -msgstr "" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:40 -msgid "Follow _Up..." -msgstr "" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:41 -msgid "Force images in HTML mail to be loaded" -msgstr "Ép ảnh được nạp trong thư HTML" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:43 -msgid "Forward the selected message in the body of a new message" -msgstr "Chuyển tiếp thông điệp được chọn trong thân thông điệp mới" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:44 -msgid "Forward the selected message quoted like a reply" -msgstr "Chuyển tiếp thông điệp được chọn như là trả lời thư" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:45 -msgid "Forward the selected message to someone" -msgstr "Chuyển tiếp thông điệp được chọn tới người khác" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:46 -msgid "Forward the selected message to someone as an attachment" -msgstr "Chuyển tiếp thông điệp được chọn tới người khác như là đính kèm" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:47 -msgid "Increase the text size" -msgstr "Tăng cỡ text" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:49 -msgid "Load _Images" -msgstr "Nạp ả_nh" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:51 -msgid "Mark as I_mportant" -msgstr "Đánh dấu _Quan trọng" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:52 -msgid "Mark as U_nread" -msgstr "Đánh dấu c_hưa đọc" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:53 -msgid "Mark as Unimp_ortant" -msgstr "Đánh dấu _Không quan trọng" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:56 -msgid "Mark the selected message(s) as having been read" -msgstr "Đánh dấu đã đọc cho thông điệp được chọn" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:57 -msgid "Mark the selected message(s) as important" -msgstr "Đánh dấu quan trọng cho thông điệp được chọn" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:58 -msgid "Mark the selected message(s) as junk" -msgstr "Đánh dấu thông điệp được chọn là rác" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:59 -msgid "Mark the selected message(s) as not being junk" -msgstr "Đánh dấu thông điệp được chọn không phải rác" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:60 -msgid "Mark the selected message(s) as not having been read" -msgstr "Đánh dấu chưa đọc cho thông điệp được chọn" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:61 -msgid "Mark the selected message(s) as unimportant" -msgstr "Đánh dấu không quan trọng cho thông điệp được chọn" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:62 -msgid "Mark the selected messages for deletion" -msgstr "Đánh dấu xoá cho thông điệp được chọn" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:63 -msgid "Move" -msgstr "Di chuyển" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:64 -msgid "Move selected message(s) to another folder" -msgstr "Chuyển thông điệp được chọn tới thư mục khác" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:66 -msgid "Next _Important Message" -msgstr "Thông điệp quan trọng _kế" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:67 -msgid "Next _Thread" -msgstr "Nhánh _kế" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:68 -msgid "Next _Unread Message" -msgstr "Thông điệp chưa đọc _kế" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:69 -msgid "Not Junk" -msgstr "Không phải rác" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:70 -msgid "Open the selected message in a new window" -msgstr "Mở thông điệp được chọn trong cửa sổ mới" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:71 -msgid "Open the selected message in the composer for editing" -msgstr "Mở thông điệp được chọn trong bộ soạn thảo để hiệu chỉnh" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:72 -msgid "Original Si_ze" -msgstr "Kích thước _gốc" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:73 -msgid "P_revious Unread Message" -msgstr "Thông điệp chưa đọc t_rước" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:75 -msgid "Post a Repl_y" -msgstr "Gửi t_rả lời" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:76 -msgid "Post a reply to a message in a Public folder" -msgstr "Gửi trả lời thông điệp trong thư mục Công cộng" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:77 -msgid "Pr_evious Important Message" -msgstr "Thông điệp quan trọng t_rước" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:78 -msgid "Preview the message to be printed" -msgstr "Xem trước thông điệp cần in" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:82 -msgid "Print this message" -msgstr "In thông điệp" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:83 -msgid "Re_direct" -msgstr "Chuyển _hướng" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:84 -msgid "Redirect (bounce) the selected message to someone" -msgstr "Chuyển hướng (bounce) thông điệp được chọn tới người khác" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:89 -msgid "Reset the text to its original size" -msgstr "Phục hồi kích thước text gốc" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:90 -msgid "S_earch in Message..." -msgstr "Tì_m trong thông điệp..." - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:91 -msgid "S_maller" -msgstr "_Nhỏ hơn" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:92 -msgid "Save the message as a text file" -msgstr "Lưu thông điệp như là text" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:93 -msgid "Search for text in the body of the displayed message" -msgstr "Tìm text trong thân thông điệp hiển thị" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:94 -msgid "Set up the page settings for your current printer" -msgstr "Cài đặt thiết lập trang cho máy in hiện thời" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:95 -msgid "Show Email _Source" -msgstr "Xem _mã nguồn của thư" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:96 -msgid "Show Full _Headers" -msgstr "Hiện toàn bộ _header" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:97 -msgid "Show a blinking cursor in the body of displayed messages" -msgstr "" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:98 -msgid "Show message in the normal style" -msgstr "Hiện thông điệp theo cách bình thường" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:99 -msgid "Show message with all email headers" -msgstr "Hiện thông điệp với phần header" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:100 -msgid "Show the raw email source of the message" -msgstr "Hiện thông điệp thô (chưa xử lý)" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:101 -msgid "Text Si_ze" -msgstr "_Cỡ chữ" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:102 -msgid "Un-delete the selected messages" -msgstr "" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:103 -msgid "VFolder on Mailing _List..." -msgstr "VFolder trên Mailing _List..." - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:104 -msgid "VFolder on Se_nder..." -msgstr "VFolder trên Người _gửi..." - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:105 -msgid "VFolder on _Recipients..." -msgstr "VFolder trên _Người nhận..." - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:106 -msgid "VFolder on _Subject..." -msgstr "VFolder trên _Chủ đề..." - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:108 -msgid "_Attached" -msgstr "Đính _kèm" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:111 -msgid "_Create Filter From Message" -msgstr "_Tạo bộ lọc từ thông điệp" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:115 -msgid "_Go To" -msgstr "Đ_i tới" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:116 -msgid "_Inline" -msgstr "_Inline" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:117 -msgid "_Larger" -msgstr "_Lớn hơn" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:118 -msgid "_Message Display" -msgstr "_Hiển thị thông điệp" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:120 -msgid "_Next Message" -msgstr "Thông điệp _kế" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:121 -msgid "_Normal Display" -msgstr "Hiển thị _bình thường" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:122 -msgid "_Open Message" -msgstr "_Mở thông điệp" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:124 -msgid "_Previous Message" -msgstr "Thông điệp t_rước" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:126 -msgid "_Quoted" -msgstr "_Quoted" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:129 ui/evolution.xml.h:36 -msgid "_Tools" -msgstr "_Công cụ" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:130 -msgid "_Undelete" -msgstr "_Hủy xóa" - -#: ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:2 ui/evolution.xml.h:5 -msgid "Close this window" -msgstr "Đóng cửa sổ này" - -#: ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:5 -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:41 ui/evolution-subscribe.xml.h:9 -#: ui/evolution.xml.h:28 -msgid "_Close" -msgstr "Đón_g" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:1 -msgid "Attach" -msgstr "Đính kèm" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:2 -msgid "Attach a file" -msgstr "Đính kèm tập tin" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:4 ui/evolution-signature-editor.xml.h:3 -msgid "Close the current file" -msgstr "Đóng tập tin hiện thời" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:5 -msgid "Delete all but signature" -msgstr "Xoá mọi thứ trừ chữ ký" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:6 -msgid "Encrypt this message with PGP" -msgstr "Mã hóa thông điệp này, dùng PGP" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:7 -msgid "Encrypt this message with your S/MIME Encryption Cetificate" -msgstr "Mã hoá thông điệp này, dùng Chứng nhận Mã hóa S/MIME" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:8 ui/evolution-signature-editor.xml.h:4 -msgid "For_mat" -msgstr "_Dạng thức" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:9 -msgid "HT_ML" -msgstr "HT_ML" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:11 -msgid "Open a file" -msgstr "Mở tập tin" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:12 -msgid "PGP Encrypt" -msgstr "Mã hóa PGP" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:13 -msgid "PGP Sign" -msgstr "Chữ ký PGP" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:14 -msgid "S/MIME Encrypt" -msgstr "Mã hoá S/MIME" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:15 -msgid "S/MIME Sign" -msgstr "Chữ ký S/MIME" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:16 -#: ui/evolution-signature-editor.xml.h:6 -msgid "Save" -msgstr "Lưu" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:17 -msgid "Save As" -msgstr "Lưu mới" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:19 -msgid "Save _Draft" -msgstr "Lưu _nháp" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:20 -msgid "Save in folder..." -msgstr "Lưu vào thư mục..." - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:21 -#: ui/evolution-signature-editor.xml.h:9 -msgid "Save the current file" -msgstr "Lưu tập tin hiện thời" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:22 -msgid "Save the current file with a different name" -msgstr "Lưu tập tin hiện thời với tên khác" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:23 -msgid "Save the message in a specified folder" -msgstr "Lưu thông điệp vào thư mục xác định" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:25 -#: ui/evolution-signature-editor.xml.h:11 -msgid "Send the mail in HTML format" -msgstr "Gửi thông điệp với dạng thức HTML" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:26 -msgid "Send this message" -msgstr "Gửi thông điệp này" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:27 -msgid "Show / hide attachments" -msgstr "Hiện / Ẩn đính kèm" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:28 -msgid "Show _attachments" -msgstr "Hiện đính _kèm" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:29 -msgid "Show attachments" -msgstr "Hiện đính kèm" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:30 -msgid "Sign this message with your PGP key" -msgstr "Ký tên vào thông điệp này, dùng khoá PGP" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:31 -msgid "Sign this message with your S/MIME Signature Certificate" -msgstr "Ký tên vào thông điệp này, dùng Chứng nhận Chữ ký S/MIME" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:32 -msgid "Toggles whether the BCC field is displayed" -msgstr "Bật tắt hiển thị trường BCC" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:33 -msgid "Toggles whether the CC field is displayed" -msgstr "Bật tắt hiển thị trường CC" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:34 -msgid "Toggles whether the From chooser is displayed" -msgstr "Bật tắt hiển thị trường From (Từ)" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:35 -msgid "Toggles whether the Post-To field is displayed" -msgstr "Bật tắt hiển thị trường Post-To" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:36 -msgid "Toggles whether the Reply-To field is displayed" -msgstr "Bật tắt hiển thị trường Reply-To (trả lời)" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:37 -msgid "Toggles whether the To field is displayed" -msgstr "Bật tắt hiển thị trường To" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:38 -msgid "_Attachment..." -msgstr "Đính _kèm..." - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:39 -msgid "_Bcc Field" -msgstr "Trường _BCC" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:40 -msgid "_Cc Field" -msgstr "Trường _CC" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:42 -msgid "_Delete all" -msgstr "_Xoá tất cả" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:45 -msgid "_From Field" -msgstr "Trường _From (Từ)" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:46 -#: ui/evolution-signature-editor.xml.h:14 -msgid "_Insert" -msgstr "_Chèn" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:47 -msgid "_Open..." -msgstr "_Mở..." - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:48 -msgid "_Post-To Field" -msgstr "Trường _Post-To" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:49 -msgid "_Reply-To Field" -msgstr "Trường _Reply-To (Trả lời)" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:51 -msgid "_Security" -msgstr "_Bảo mật" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:52 -msgid "_To Field" -msgstr "Trường Đế_n" - -#: ui/evolution-signature-editor.xml.h:5 -msgid "H_TML" -msgstr "H_TML" - -#: ui/evolution-signature-editor.xml.h:10 -msgid "Save the current file and close the window" -msgstr "Lưu tập tin hiện thời và đóng hộp thoại" - -#: ui/evolution-subscribe.xml.h:1 -msgid "Add folder to your list of subscribed folders" -msgstr "Thêm thư mục vào danh sách những thư mục đăng ký" - -#: ui/evolution-subscribe.xml.h:2 -msgid "F_older" -msgstr "Thư _mục" - -#: ui/evolution-subscribe.xml.h:3 -msgid "Refresh List" -msgstr "Cập nhật danh sách" - -#: ui/evolution-subscribe.xml.h:4 -msgid "Refresh List of Folders" -msgstr "Cập nhật danh sách thư mục" - -#: ui/evolution-subscribe.xml.h:5 -msgid "Remove folder from your list of subscribed folders" -msgstr "Loại bỏ thư mục khỏi danh sách các thư mục đã đăng ký" - -#: ui/evolution-subscribe.xml.h:7 -msgid "Subscribe" -msgstr "Đăng ký" - -#: ui/evolution-subscribe.xml.h:8 -msgid "Unsubscribe" -msgstr "Ngưng đăng ký" - -#: ui/evolution-task-editor.xml.h:1 -msgid "Assign Task" -msgstr "Gán công việc" - -#: ui/evolution-task-editor.xml.h:2 -msgid "Assign this task to others" -msgstr "Gán công việc này cho người khác" - -#: ui/evolution-task-editor.xml.h:3 -msgid "Cancel Task" -msgstr "Hủy bỏ công việc" - -#: ui/evolution-task-editor.xml.h:4 -msgid "Cancel this task" -msgstr "Bỏ công việc này" - -#: ui/evolution-task-editor.xml.h:7 -msgid "Obtain the latest task information" -msgstr "Lấy thông tin về công việc mới nhất" - -#: ui/evolution-task-editor.xml.h:8 -msgid "Re_fresh Task" -msgstr "Cậ_p nhật công việc" - -#: ui/evolution-tasks.xml.h:3 -msgid "Copy selected task" -msgstr "Sao chép công việc được chọn" - -#: ui/evolution-tasks.xml.h:5 -msgid "Cut selected task" -msgstr "Cắt công việc được chọn" - -#: ui/evolution-tasks.xml.h:7 -msgid "Delete completed tasks" -msgstr "Xoá công việc được chọn" - -#: ui/evolution-tasks.xml.h:8 -msgid "Delete selected tasks" -msgstr "Xoá công việc được chọn" - -#: ui/evolution-tasks.xml.h:9 -msgid "Mar_k as Complete" -msgstr "Đánh dấu _hoàn tất" - -#: ui/evolution-tasks.xml.h:10 -msgid "Mark selected tasks as complete" -msgstr "Đánh dấu hoàn tất chocông việc được chọn" - -#: ui/evolution-tasks.xml.h:12 -msgid "Paste task from the clipboard" -msgstr "Dán công việc từ clipboard" - -#: ui/evolution-tasks.xml.h:13 -msgid "Previews the list of tasks to be printed" -msgstr "Xem trước danh sách công việc cần in" - -#: ui/evolution-tasks.xml.h:16 -msgid "Print the list of tasks" -msgstr "In danh sách công việc" - -#: ui/evolution-tasks.xml.h:18 -msgid "View the selected task" -msgstr "Xem công việc được chọn" - -#: ui/evolution-tasks.xml.h:23 -msgid "_Open Task" -msgstr "_Mở Nhiệm vụ" - -#: ui/evolution.xml.h:1 -msgid "About Evolution..." -msgstr "Giới thiệu Evolution..." - -#: ui/evolution.xml.h:2 -msgid "Change Evolution's settings" -msgstr "Đổi thiết lập Evolution" - -#: ui/evolution.xml.h:3 -msgid "Change the visibility of the toolbar" -msgstr "Hiện/Ẩn thanh công cụ" - -#: ui/evolution.xml.h:6 -msgid "Create a new window displaying this folder" -msgstr "Tạo cửa sổ mới hiển thị thư mục này" - -#: ui/evolution.xml.h:7 -msgid "E_xit" -msgstr "T_hoát" - -#: ui/evolution.xml.h:8 -msgid "Evolution _FAQ" -msgstr "Hỏi đáp Evolution" - -#: ui/evolution.xml.h:9 -msgid "Exit the program" -msgstr "Thoát chương trình" - -#: ui/evolution.xml.h:10 -msgid "Forget _Passwords" -msgstr "Quên mật khẩu" - -#: ui/evolution.xml.h:11 -msgid "Forget remembered passwords so you will be prompted for them again" -msgstr "Quên đi mật khẩu đã nhớ, như vậy bạn sẽ lại được nhắc nhập mật khẩu" - -#: ui/evolution.xml.h:12 -msgid "Import data from other programs" -msgstr "Nhập dữ liệu từ chương trình khác" - -#: ui/evolution.xml.h:14 -msgid "New _Window" -msgstr "Cửa sổ mớ_i" - -#: ui/evolution.xml.h:15 -msgid "Pi_lot Settings..." -msgstr "Thiết lập Pi_lot..." - -#: ui/evolution.xml.h:16 -msgid "Send / Receive" -msgstr "Gửi / Nhận" - -#: ui/evolution.xml.h:17 -msgid "Send queued items and retrieve new items" -msgstr "Gửi các mục đang đợi gửi và nhận các mục mới" - -#: ui/evolution.xml.h:18 -msgid "Set up Pilot configuration" -msgstr "Thiết lập cấu hình Pilot" - -#: ui/evolution.xml.h:19 -msgid "Show information about Evolution" -msgstr "Hiện thông tin về Evolution" - -#: ui/evolution.xml.h:20 -msgid "Submit Bug Report" -msgstr "Gửi báo cáo lỗi" - -#: ui/evolution.xml.h:21 -msgid "Submit _Bug Report" -msgstr "_Gửi báo cáo lỗi" - -#: ui/evolution.xml.h:22 -msgid "Submit a bug report using Bug Buddy" -msgstr "Báo cáo lỗi, dùng Bug Buddy" - -#: ui/evolution.xml.h:23 -msgid "T_oolbar" -msgstr "_Thanh công cụ" - -#: ui/evolution.xml.h:24 -msgid "Toggle whether we are working offline." -msgstr "Bật tắt hoạt động ngoại tuyến" - -#: ui/evolution.xml.h:26 -msgid "_About Evolution..." -msgstr "_Giới thiệu Evolution..." - -#: ui/evolution.xml.h:30 -msgid "_Help" -msgstr "Trợ _giúp" - -#: ui/evolution.xml.h:31 -msgid "_Import..." -msgstr "_Nhập..." - -#: ui/evolution.xml.h:32 -msgid "_New" -msgstr "Mớ_i" - -#: ui/evolution.xml.h:33 -msgid "_Quick Reference" -msgstr "_Tham khảo nhanh" - -#: ui/evolution.xml.h:34 -msgid "_Send / Receive" -msgstr "_Gửi / Nhận" - -#: ui/evolution.xml.h:38 -msgid "_Window" -msgstr "_Cửa sổ" - -#: views/addressbook/galview.xml.h:1 -msgid "By _Company" -msgstr "Theo Công t_y" - -#: views/addressbook/galview.xml.h:2 -msgid "_Address Cards" -msgstr "_Card địa chỉ" - -#: views/addressbook/galview.xml.h:3 -msgid "_Phone List" -msgstr "Danh sách điện th_oại" - -#: views/calendar/galview.xml.h:1 -msgid "W_eek View" -msgstr "Khung _tuần" - -#: views/calendar/galview.xml.h:2 -msgid "_Day View" -msgstr "Khung n_gày" - -#: views/calendar/galview.xml.h:3 -msgid "_List View" -msgstr "Khung xem _danh sách" - -#: views/calendar/galview.xml.h:4 -msgid "_Month View" -msgstr "Khung t_háng" - -#: views/calendar/galview.xml.h:5 -msgid "_Work Week View" -msgstr "Khung _tuần làm việc" - -#: views/mail/galview.xml.h:1 -msgid "As _Sent Folder" -msgstr "Chọn t_hư mục gửi" - -#: views/mail/galview.xml.h:2 -msgid "By S_tatus" -msgstr "Theo t_rạng thái" - -#: views/mail/galview.xml.h:3 -msgid "By Se_nder" -msgstr "Theo người _gửi" - -#: views/mail/galview.xml.h:4 -msgid "By Su_bject" -msgstr "Theo _chủ đề" - -#: views/mail/galview.xml.h:5 -msgid "By _Follow Up Flag" -msgstr "" - -#: views/mail/galview.xml.h:6 -msgid "_Messages" -msgstr "_Thông điệp" - -#: views/tasks/galview.xml.h:1 -msgid "With _Due Date" -msgstr "Với ngày đến _hạn" - -#: views/tasks/galview.xml.h:2 -msgid "With _Status" -msgstr "Với _trạng thái" - -#: widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:197 -#: widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:635 -msgid "UTC" -msgstr "UTC" - -#: widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:2 -msgid "<b>Time Zones</b>" -msgstr "<b>Múi giờ</b>" - -#: widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:3 -msgid "<b>_Selection</b>" -msgstr "<b>_Lựa chọn</b>" - -#: widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:4 -msgid "Select a Time Zone" -msgstr "Chọn múi giờ" - -#: widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:5 -msgid "" -"Use the left mouse button to zoom in on an area of the map and select a time " -"zone.\n" -"Use the right mouse button to zoom out." -msgstr "" -"Dùng nút chuột trái để phóng to vùng trên bản đồ và chọn múi giờ.\n" -"Dùng nút chuột phải để thu nhỏ." - -#: widgets/menus/gal-view-menus.c:292 -msgid "_Current View" -msgstr "_Khung xem hiện thời" - -#. bonobo displays this string so it must be in locale -#: widgets/menus/gal-view-menus.c:351 -msgid "Custom View" -msgstr "Khung xem tự chọn" - -#: widgets/menus/gal-view-menus.c:360 -msgid "Save Custom View..." -msgstr "Lưu khung xem tự chọn..." - -#: widgets/menus/gal-view-menus.c:373 -msgid "Define Views..." -msgstr "Định nghĩa khung xem..." - -#. Translators: These are the first characters of each day of the -#. week, 'M' for 'Monday', 'T' for Tuesday etc. -#: widgets/misc/e-calendar-item.c:423 -msgid "MTWTFSS" -msgstr "HBTNSBC" - -#. This is a strftime() format. %B = Month name, %Y = Year. -#: widgets/misc/e-calendar-item.c:1128 -msgid "%B %Y" -msgstr "%B %Y" - -#: widgets/misc/e-cell-date-edit.c:241 widgets/misc/e-dateedit.c:429 -msgid "Now" -msgstr "Bây giờ" - -#: widgets/misc/e-cell-date-edit.c:805 -#, c-format -msgid "The time must be in the format: %s" -msgstr "Thời gian phải theo dạng thức: %s" - -#: widgets/misc/e-cell-percent.c:77 -msgid "The percent value must be between 0 and 100, inclusive" -msgstr "Giá trị phần trăm phải nằm giữa 0 và 100." - -#: widgets/misc/e-charset-picker.c:63 -msgid "Baltic" -msgstr "Baltic" - -#: widgets/misc/e-charset-picker.c:64 -msgid "Central European" -msgstr "Trung Âu" - -#: widgets/misc/e-charset-picker.c:65 -msgid "Chinese" -msgstr "Trung Hoa" - -#: widgets/misc/e-charset-picker.c:66 -msgid "Cyrillic" -msgstr "" - -#: widgets/misc/e-charset-picker.c:67 -msgid "Greek" -msgstr "Hy Lạp" - -#: widgets/misc/e-charset-picker.c:68 -msgid "Hebrew" -msgstr "Do Thái" - -#: widgets/misc/e-charset-picker.c:69 -msgid "Japanese" -msgstr "Nhật Bản" - -#: widgets/misc/e-charset-picker.c:70 -msgid "Korean" -msgstr "Hàn Quốc" - -#: widgets/misc/e-charset-picker.c:71 -msgid "Turkish" -msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ" - -#: widgets/misc/e-charset-picker.c:72 -msgid "Unicode" -msgstr "Unicode" - -#: widgets/misc/e-charset-picker.c:73 -msgid "Western European" -msgstr "Tây Âu" - -#: widgets/misc/e-charset-picker.c:74 -msgid "Western European, New" -msgstr "Tây Âu, Mới" - -#: widgets/misc/e-charset-picker.c:91 widgets/misc/e-charset-picker.c:92 -#: widgets/misc/e-charset-picker.c:93 -msgid "Traditional" -msgstr "Truyền thống" - -#: widgets/misc/e-charset-picker.c:94 widgets/misc/e-charset-picker.c:95 -#: widgets/misc/e-charset-picker.c:96 widgets/misc/e-charset-picker.c:97 -msgid "Simplified" -msgstr "Đơn giản" - -#: widgets/misc/e-charset-picker.c:100 -msgid "Ukrainian" -msgstr "Ucraina" - -#: widgets/misc/e-charset-picker.c:103 -msgid "Visual" -msgstr "" - -#: widgets/misc/e-charset-picker.c:171 -#, c-format -msgid "Unknown character set: %s" -msgstr "Bảng mã lạ: %s" - -#: widgets/misc/e-charset-picker.c:216 widgets/misc/e-charset-picker.c:479 -msgid "Character Encoding" -msgstr "Bảng mã" - -#: widgets/misc/e-charset-picker.c:231 -msgid "Enter the character set to use" -msgstr "Nhập vào bộ mã cần dùng" - -#: widgets/misc/e-charset-picker.c:338 -msgid "Other..." -msgstr "Khác..." - -#: widgets/misc/e-clipped-label.c:111 -msgid "..." -msgstr "..." - -#: widgets/misc/e-error.c:83 widgets/misc/e-error.c:84 -#: widgets/misc/e-error.c:126 -msgid "Evolution Error" -msgstr "Lỗi Evolution" - -#: widgets/misc/e-error.c:85 widgets/misc/e-error.c:86 -#: widgets/misc/e-error.c:124 -msgid "Evolution Warning" -msgstr "Cảnh báo Evolution" - -#: widgets/misc/e-error.c:123 -msgid "Evolution Information" -msgstr "Thông tin Evolution" - -#: widgets/misc/e-error.c:125 -msgid "Evolution Query" -msgstr "Truy vấn Evolution" - -#. setup a dummy error -#: widgets/misc/e-error.c:421 -#, c-format -msgid "" -"<span weight=\"bold\">Internal error, unknown error '%s' requested</span>" -msgstr "<span weight=\"bold\">Lỗi nội tại, lỗi lạ '%s' được yêu cầu</span>" - -#: widgets/misc/e-expander.c:181 -msgid "Expanded" -msgstr "" - -#: widgets/misc/e-expander.c:182 -msgid "Whether or not the expander is expanded" -msgstr "Có bung expander hay không" - -#: widgets/misc/e-expander.c:190 -msgid "Text of the expander's label" -msgstr "" - -#: widgets/misc/e-expander.c:197 -msgid "Use underline" -msgstr "Dùng gạch chân" - -#: widgets/misc/e-expander.c:198 -msgid "" -"If set, an underline in the text indicates the next character should be used " -"for the mnemonic accelerator key" -msgstr "" - -#: widgets/misc/e-expander.c:205 -msgid "Spacing" -msgstr "" - -#: widgets/misc/e-expander.c:206 -msgid "Space to put between the label and the child" -msgstr "" - -#: widgets/misc/e-expander.c:215 -msgid "Label widget" -msgstr "" - -#: widgets/misc/e-expander.c:216 -msgid "A widget to display in place of the usual expander label" -msgstr "" - -#: widgets/misc/e-expander.c:222 -msgid "Expander Size" -msgstr "" - -#: widgets/misc/e-expander.c:223 -msgid "Size of the expander arrow" -msgstr "" - -#: widgets/misc/e-expander.c:231 -msgid "Indicator Spacing" -msgstr "" - -#: widgets/misc/e-expander.c:232 -msgid "Spacing around expander arrow" -msgstr "" - -#: widgets/misc/e-filter-bar.c:195 -msgid "_Searches" -msgstr "_Tìm" - -#: widgets/misc/e-filter-bar.c:197 -msgid "Search Editor" -msgstr "Bộ biên soạn tìm kiếm" - -#. FIXME: get the toplevel window... -#: widgets/misc/e-filter-bar.c:220 -msgid "Save Search" -msgstr "Lưu tìm kiếm" - -#: widgets/misc/e-filter-bar.h:92 widgets/misc/e-filter-bar.h:99 -msgid "_Save Search..." -msgstr "_Lưu tìm kiếm..." - -#: widgets/misc/e-filter-bar.h:93 widgets/misc/e-filter-bar.h:100 -msgid "_Edit Saved Searches..." -msgstr "_Sửa tìm kiếm đã lưu..." - -#: widgets/misc/e-filter-bar.h:94 widgets/misc/e-filter-bar.h:101 -msgid "_Advanced..." -msgstr "_Nâng cao..." - -#: widgets/misc/e-image-chooser.c:172 -msgid "Choose Image" -msgstr "Chọn ảnh" - -#: widgets/misc/e-pilot-settings.c:103 -msgid "Sync with:" -msgstr "Đồng bộ với:" - -#: widgets/misc/e-pilot-settings.c:111 -msgid "Sync Private Records:" -msgstr "" - -#: widgets/misc/e-pilot-settings.c:120 -msgid "Sync Categories:" -msgstr "Phân loại Sync:" - -#: widgets/misc/e-search-bar.c:540 -msgid "_Search" -msgstr "_Tìm" - -#: widgets/misc/e-search-bar.c:546 -msgid "_Find Now" -msgstr "Tìm n_gay" - -#: widgets/misc/e-search-bar.c:547 widgets/misc/e-search-bar.c:929 -msgid "_Clear" -msgstr "_Xóa" - -#: widgets/misc/e-search-bar.c:837 -msgid "Item ID" -msgstr "ID mục" - -#: widgets/misc/e-search-bar.c:844 -msgid "Subitem ID" -msgstr "ID mục con" - -#: widgets/misc/e-search-bar.c:851 -msgid "Text" -msgstr "Chữ" - -#: widgets/misc/e-search-bar.c:931 -msgid "Find _Now" -msgstr "Tìm _ngay" - -#. system:ask-save-file-exists-overwrite primary -#: widgets/misc/e-system-errors.xml.h:4 -msgid "File exists \"{0}\"." -msgstr "Tập tin đã tồn tại \"{0}\"." - -#. system:ask-save-file-exists-overwrite secondary -#: widgets/misc/e-system-errors.xml.h:6 -msgid "Do you wish to overwrite it?" -msgstr "Bạn có muốn ghi đè lên nó không?" - -#. system:no-save-file primary -#: widgets/misc/e-system-errors.xml.h:9 -msgid "Cannot save file \"{0}\"." -msgstr "Không thể lưu tập tin \"{0}\"." - -#. system:no-load-file primary -#: widgets/misc/e-system-errors.xml.h:13 -msgid "Cannot open file \"{0}\"." -msgstr "Không thể mở tập tin \"{0}\"." - -#: widgets/misc/e-task-widget.c:212 -#, c-format -msgid "%s (...)" -msgstr "%s (...)" - -#: widgets/misc/e-task-widget.c:217 -#, c-format -msgid "%s (%d%% complete)" -msgstr "%s (%d%% hoàn tất)" - -msgid "_Add Group" -msgstr "_Thêm nhóm" - -#, fuzzy -msgid "Ximian Evolution (Unstable)" -msgstr "Ximian Evolution" - -msgid "Remember this password" -msgstr "Nhớ mật khẩu này" - -msgid "Remember this password for the remainder of this session" -msgstr "Nhớ mật khẩu này để nhắc nhở cho những lần sử dụng sau" - -#, fuzzy -msgid "Keep" -msgstr "Bíp" - -msgid "New Contacts Group" -msgstr "Nhóm Liên lạc mới" - -#, fuzzy -msgid "Contacts Grou_p" -msgstr "Nhóm _Liên lạc" - -msgid "Create a new contacts group" -msgstr "Tạo nhóm liên lạc mới" - -msgid "Add Contacts Group" -msgstr "Thêm Nhóm liên lạc" - -msgid "Download limit:" -msgstr "Giới hạn tải về:" - -msgid "Search base only" -msgstr "Tìm chỉ cơ sở" - -msgid "Search base:" -msgstr "Cơ sở tìm:" - -msgid "Search scope:" -msgstr "Phạm vị tìm:" - -msgid "Timeout:" -msgstr "Thời hạn:" - -msgid "_Add Contacts Group" -msgstr "Thêm Nhóm liên lạc" - -msgid "_Email address:" -msgstr "Địa chỉ _email:" - -msgid "_Log in:" -msgstr "Đăng _nhập:" - -msgid "Add Tasks Group" -msgstr "Thêm Nhóm công việc" - -msgid "L_ocation:" -msgstr "Đị_a điểm:" - -#, fuzzy -msgid "<b>Organizer</b>" -msgstr "<b>Khác</b>" - -#, fuzzy -msgid "_Organizer:" -msgstr "Tổ chức:" - -msgid "New tasks group" -msgstr "Nhóm công việc mới" - -#, fuzzy -msgid "Tasks Gro_up" -msgstr "_Nhóm công việc" - -msgid "Create a new tasks group" -msgstr "Tạo nhóm công việc mới" - -msgid "Got BYE response" -msgstr "Đã nhận hồi đáp BYE" - -msgid "mail" -msgstr "thư" - -msgid "Login name:" -msgstr "Tên đăng nhập:" - -msgid "URL:" -msgstr "URL:" - -msgid "contact-list-editor" -msgstr "contact-list-editor" - -msgid "Save List as VCard" -msgstr "Lưu danh sách bằng VCard" - -msgid "Could not start wombat" -msgstr "Không thể khởi động wombat" - -msgid "C_alendar" -msgstr "_Lịch" - -msgid "Audio Alarm Options" -msgstr "Tùy chọn báo động âm thanh" - -msgid "Message Alarm Options" -msgstr "Tùy chọn báo động thông điệp" - -msgid "Email Alarm Options" -msgstr "Tùy chọn báo động thư" - -msgid "Program Alarm Options" -msgstr "Tùy chọn báo động chương trình" - -msgid "Unknown Alarm Options" -msgstr "Tùy chọn báo động lạ" - -msgid "Alarm Repeat" -msgstr "Lặp báo động" - -msgid "Message to Display:" -msgstr "Thông điệp cần hiển thị:" - -msgid "Message to Send" -msgstr "Thông điệp cần gửi" - -msgid "Play sound:" -msgstr "Phát âm thanh:" - -msgid "Run program:" -msgstr "Chạy chương trình:" - -msgid "With these arguments:" -msgstr "Với tham số này:" - -msgid "Basics" -msgstr "Cơ bản" - -msgid "Date/Time:" -msgstr "Ngày/Giờ:" - -msgid "Reminders" -msgstr "Bộ nhắc nhở" - -msgid "_Options..." -msgstr "_Tùy chọn..." - -msgid "Addressbook..." -msgstr "Sổ địa chỉ..." - -msgid "Reminder" -msgstr "Bộ nhắc nhở" - -msgid "B_usy" -msgstr "_Bận" - -msgid "Co_nfidential" -msgstr "_Tin tưởng" - -msgid "Date & Time" -msgstr "Ngày & Giờ" - -msgid "F_ree" -msgstr "_Rảnh" - -msgid "Pri_vate" -msgstr "_Riêng tư" - -msgid "Pu_blic" -msgstr "_Công cộng" - -msgid "Add A_ttendee" -msgstr "Thêm _Người tham dự" - -msgid "Add attendees from addressbook." -msgstr "Thêm người tham dự vào sổ địa chỉ." - -msgid "Exceptions" -msgstr "Ngoại lệ" - -msgid "Preview" -msgstr "Xem trước" - -msgid "Recurrence Rule" -msgstr "Quy tắc truy hồi" - -msgid "_Custom recurrence" -msgstr "Truy hồi tự _chọn" - -msgid "_Modify" -msgstr "_Thay đổi" - -msgid "_No recurrence" -msgstr "_Không truy hồi" - -msgid "_Simple recurrence" -msgstr "Truy hồi đơ_n" - -msgid "% _Complete" -msgstr "% _hoàn tất" - -msgid "Progress" -msgstr "Tiến triển" - -msgid "Con_fidential" -msgstr "Tin tưởn_g" - -msgid "Folder:" -msgstr "Thư mục:" - -msgid "<b>Starts:</b> " -msgstr "<b>Bắt đầu:</b> " - -msgid "<b>Ends:</b> " -msgstr "<b>Kết thúc:</b>" - -msgid "<b>Completed:</b> " -msgstr "<b>Hoàn tất:</b>" - -msgid "<b>Due:</b> " -msgstr "<b>Tới hạn:</b>" - -msgid "<i>None</i>" -msgstr "<i>Không</i>" - -msgid "There was an error on the CORBA system\n" -msgstr "Lỗi trong hệ thống CORBA\n" - -msgid "Object could not be found\n" -msgstr "Không thể tìm thấy đối tượng\n" - -msgid "You don't have the right permissions to update the calendar\n" -msgstr "Bạn không có đủ quyền để cập nhật lịch\n" - -msgid "Attendee status could not be updated!\n" -msgstr "Không thể cập nhật trạng thái người tham dự!\n" - -msgid "Add attendees from addressbook" -msgstr "Thêm người tham dự từ sổ địa chỉ" - -msgid "_Options" -msgstr "_Tùy chọn" - -msgid "Meeting _start time:" -msgstr "Lúc _bắt đầu cuộc họp:" - -msgid "Meeting _end time:" -msgstr "Lúc _kết thúc cuộc họp:" - -msgid "" -"Error opening %s:\n" -"%s" -msgstr "" -"Lỗi mở %s:\n" -" %s" - -#, fuzzy -msgid "Can't find certificate for `%s'" -msgstr "Lỗi tìm chứng nhận cho \"%s\"." - -#, fuzzy -msgid "Can't create CMS Message" -msgstr "Tạo _quy tắc từ thông điệp" - -#, fuzzy -msgid "Can't create encoder context" -msgstr "Không thể tạo ngữ cảnh giải mã S/MIME" - -msgid "" -"Could not create composer window:\n" -"Unable to activate HTML editor component." -msgstr "" -"Không thể tạo cửa sổ biên soạn:\n" -"Không thể kích hoạt bộ biên soạn HTML." - -msgid "_Score Rules" -msgstr "_Tính điểm quy tắc" - -msgid "On %a, %Y-%m-%d at %H:%M %%+05d, %%s wrote:" -msgstr "Vào %a, %d-%m-%Y lúc %H:%M %%+05d, %s viết rằng:" - -msgid "Folder Name" -msgstr "Tên thư mục" - -msgid "_Rename" -msgstr "Đổi _tên" - -msgid "_Properties..." -msgstr "Thuộc tính..." - -msgid "Checkbox" -msgstr "Ô kiểm" - -msgid "C_alendar:" -msgstr "_Lịch:" - -msgid "_Contacts:" -msgstr "_Liên lạc:" - -msgid "_Mail:" -msgstr "_Thư:" - -msgid "_Tasks:" -msgstr "_Công việc:" - -msgid "Folder _type:" -msgstr "_Kiểu thư mục:" - -msgid "Open Other User's Folder" -msgstr "Mở thư mục của người dùng khác" - -msgid "_Folder Name:" -msgstr "Tên thư _mục:" - -msgid "_User:" -msgstr "_Tên người dùng:" - -msgid "Failed to connect to LDAP server" -msgstr "Lỗi kết nối tới LDAP server." - -msgid "Could not perform query on Root DSE" -msgstr "Không thể thực hiện truy vấn tại Root DSE" - -msgid "Error retrieving schema information" -msgstr "Lỗi nhận thông tin schema" - -msgid " S_how Supported Bases " -msgstr " _Hiện cơ sở được hỗ trợ " - -msgid "1:00" -msgstr "1:00" - -msgid "5:00" -msgstr "5:00" - -msgid "Connecting" -msgstr "Đang kết nối" - -msgid "Distinguished _name:" -msgstr "Tên _phân biệt:" - -#, fuzzy -msgid "Email address:" -msgstr "Địa chỉ _email:" - -msgid "Evolution will use this DN to authenticate you with the server" -msgstr "Evolution sẽ dùng DN này để xác thực bạn với server" - -msgid "S_earch scope: " -msgstr "_Phạm vị tìm: " - -msgid "Searching" -msgstr "Đang tìm" - -msgid "This option controls how long a search will be run." -msgstr "Tùy chọn này điểu khiển tìm kiếm sẽ chạy trong bao lâu." - -msgid "U_se SSL/TLS:" -msgstr "_Dùng SSL/TLS:" - -msgid "_Display name:" -msgstr "Tên _hiển thị:" - -msgid "_Port number:" -msgstr "_Số hiệu cổng:" - -msgid "_Search base:" -msgstr "_Cơ sở tìm:" - -msgid "_Server name:" -msgstr "Tên Ser_ver:" - -msgid "_Timeout (minutes):" -msgstr "Thời _hạn (phút):" - -msgid "connecting-tab" -msgstr "connecting-tab" - -msgid "general-tab" -msgstr "general-tab" - -msgid "searching-tab" -msgstr "searching-tab" - -#, fuzzy -msgid "Job title:" -msgstr "Tên n_ghề:" - -#, fuzzy -msgid "Webcam:" -msgstr "Trang" - -msgid "Could not find widget for a field: `%s'" -msgstr "Không thể tìm thấy widget cho trường: `%s'" - -msgid "Do you want to save changes?" -msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi không?" - -msgid "Error saving %s: %s" -msgstr "Lỗi lưu %s: %s" - -msgid "" -"The addressbook backend for\n" -"%s\n" -"has crashed. You will have to restart Evolution in order to use it again" -msgstr "" -"Backend sổ địa chỉ cho\n" -"%s\n" -"đã hỏng. Bạn phải khởi động lại Evolution để dùng lại." - -#, fuzzy -msgid "Can not load URI" -msgstr "Không có card" - -#, fuzzy -msgid "Calendar Properties" -msgstr "Lỗi iCalendar" - -#, fuzzy -msgid "Remote" -msgstr "Loại bỏ" - -#, fuzzy -msgid "Task List Properties" -msgstr "Danh sách công việc" - -#, fuzzy -msgid "_Refresh Interval:" -msgstr "_Danh sách cập nhật" - -#, fuzzy -msgid "_Source URL:" -msgstr "URI của POP" - -msgid "" -"The event being deleted is a meeting, would you like to send a cancellation " -"notice?" -msgstr "" -"Sự kiện này sẽ bị xóa khỏi cuộc họp, bạn có muốn gửi thông báo hủy sự kiện " -"này không?" - -msgid "" -"The task being deleted is assigned, would you like to send a cancellation " -"notice?" -msgstr "" -"Công việc sẽ bị xóa này đã được phân công, bạn có muốn gửi thông báo hủy " -"công việc này không?" - -msgid "Are you sure you want to cancel and delete this task?" -msgstr "Bạn có chắc muốn hủy bỏ và xóa công việc này?" - -msgid "Are you sure you want to delete this untitled appointment?" -msgstr "Bạn có chắc muốn xóa cuộc hẹn vô danh này?" - -msgid "Are you sure you want to delete this untitled task?" -msgstr "Bạn có chắc muốn xóa công việc vô danh này?" - -msgid "Are you sure want to delete this untitled journal entry?" -msgstr "Bạn có chắc muốn xóa mục nhật ký này?" - -msgid "_Invite Others..." -msgstr "_Mời người khác..." - -#, fuzzy -msgid "" -"This event has been changed, but has not been saved.\n" -"\n" -"Do you wish to save your changes?" -msgstr "" -"Chữ ký này đã thay đổi, nhưng vẫn chưa được lưu.\n" -"\n" -"Bạn có muốn lưu các thay đổi không?" - -msgid "_Discard Changes" -msgstr "_Hủy thay đổi" - -#, fuzzy -msgid "Save Event" -msgstr "Sự kiện lịch" - -msgid "The meeting information has been created. Send it?" -msgstr "Thông tin cuộc họp đã được tại. Gửi nó đi chứ?" - -msgid "The meeting information has changed. Send an updated version?" -msgstr "Thông tin cuộc họp đã thay đổi. Gửi bản cập nhật?" - -msgid "The task assignment information has been created. Send it?" -msgstr "Thông tin công việc đã được tạo. Gửi nó đi chứ?" - -msgid "The task information has changed. Send an updated version?" -msgstr "Thông tin công việc đã thay đổi. Gửi bản cập nhật?" - -#, fuzzy -msgid "Error posting message: %s: message not posted" -msgstr "" -"Lỗi tự động lưu thông điệp: %s\n" -" %s" - -#, fuzzy -msgid "Stream error" -msgstr "lỗi phân tích" - -#, fuzzy -msgid "Connection error: %s" -msgstr "Lỗi lạ: %s" - -msgid "Could not get group: %s" -msgstr "Không thể lấy nhóm: %s" - -#, fuzzy -msgid "Could not get messages: unspecified error" -msgstr "Không thể lấy thông điệp: %s" - -msgid "Unknown server response: %s" -msgstr "Hồi đáp lại từ server: %s" - -msgid "Working" -msgstr "Đang làm việc" - -msgid "Brought to you by" -msgstr "Được mang lại bởi" - -#, fuzzy -msgid "_Filename:" -msgstr "Tên tập tin:" - -msgid "" -"%s\n" -"\n" -"Unknown error." -msgstr "" -"%s\n" -"\n" -"Lỗi lạ." - -msgid "" -"%s\n" -"\n" -"The error from the component system is:\n" -"%s" -msgstr "" -"%s\n" -"\n" -"Lỗi từ hệ thống thành phần:\n" -"%s" - -msgid "" -"%s\n" -"\n" -"The error from the activation system is:\n" -"%s" -msgstr "" -"%s\n" -"\n" -"Lỗi từ hệ thống kích hoạt:\n" -"%s" - -#, fuzzy -msgid "View Certificate" -msgstr "_ID Chứng nhận:" - -msgid "About Ximian Evolution..." -msgstr "Giới thiệu Ximian Evolution..." - -msgid "_About Ximian Evolution..." -msgstr "_Giới thiệu Ximian Evolution..." - -#, fuzzy -msgid "Evolution Addressbook folder viewer" -msgstr "Bộ xem Minicard sổ địa chỉ evolution" - -#, fuzzy -msgid "Address 2:" -msgstr "Địa chỉ _2:" - -#, fuzzy -msgid "Blog:" -msgstr "Bologna" - -#, fuzzy -msgid "Evolution Calendar viewer" -msgstr "Bộ xem lịch iTip/iMip Evolution" - -#, fuzzy -msgid "Evolution Tasks viewer" -msgstr "Bộ soạn tin Evolution" - -msgid "Could not initialize gnome-vfs" -msgstr "Không thể khởi động gnome-vfs" - -msgid "Could not open the folder in '%s'" -msgstr "Không thể mở thư mục trong '%s'" - -msgid "The URI that the calendar will display" -msgstr "URI mà lịch sẽ hiển thị" - -msgid "The type of view to show" -msgstr "Loại khung xem cần hiển thị" - -msgid "Display a message" -msgstr "Hiện thông điệp" - -msgid "Alerts" -msgstr "Báo động" - -msgid "Time" -msgstr "Thời gian" - -msgid "_General" -msgstr "_Chung" - -#, fuzzy -msgid "Select source" -msgstr "Chọn bộ nhập" - -#, fuzzy -msgid "calendar" -msgstr "Lịch" - -msgid "Calendar file could not be updated!\n" -msgstr "Không thể cập nhật tập tin lịch!\n" - -msgid "The URI of the tasks folder to display" -msgstr "URI của thư mục công việc cần hiển thị" - -msgid "Could not load the tasks in `%s'" -msgstr "Không thể nập những công việc trong `%s'" - -#, fuzzy -msgid "Evolution Mail folder viewer" -msgstr "Thành phần hiển thị thư mục của Evolution." - -#, fuzzy -msgid "VFolder on Thread" -msgstr "VFolder trên _người gửi" - -#, fuzzy -msgid "Filter on Thread" -msgstr "Lọc theo _người gửi" - -#, fuzzy -msgid "Failed to migrate pop3 uid caches: %s" -msgstr "Lỗi cache %s: %s" - -#, fuzzy -msgid "Failed to migrate folder expand state: %s" -msgstr "Lỗi cache %s: %s" - -#, fuzzy -msgid "Failed to open store for `%s': %s" -msgstr "Lỗi tạo ống dẫn tới '%s': %s" - -#, fuzzy -msgid "URI of the mail source that the view will display" -msgstr "URI mà lịch sẽ hiển thị" - -#, fuzzy -msgid "Default shortcut group" -msgstr "Đổi tên nhóm lối tắt này" - -#, fuzzy -msgid "Default width of the shortcut bar pane" -msgstr "Ẩn Thanh lối tắt" - -#, fuzzy -msgid "Path to the default contacts folder" -msgstr "Đang mở thư mục công việc mặc định" - -#, fuzzy -msgid "Path to the default mail folder" -msgstr "Đang mở thư mục công việc mặc định" - -#, fuzzy -msgid "Path to the default tasks folder" -msgstr "Đang mở thư mục công việc mặc định" - -#, fuzzy -msgid "Physical URI to the default tasks folder" -msgstr "Đang mở thư mục công việc mặc định" - -#, fuzzy -msgid "Whether to show the folder bar" -msgstr "Bật tắt hiện thanh thư mục" - -#, fuzzy -msgid "Whether to show the shortcut bar" -msgstr "Bật tắt hiện thanh lối tắt" - -msgid "Cannot initialize the Ximian Evolution shell: %s" -msgstr "Không thể khởi động Vỏ bọc Ximian Evolution: %s" - -msgid "_Resend..." -msgstr "Gửi _lại..." - -#, fuzzy -msgid "UID of the contacts source that the view will display" -msgstr "URI mà lịch sẽ hiển thị" - -#, fuzzy -msgid "The URI that the address book will display" -msgstr "URI mà lịch sẽ hiển thị" - -#, fuzzy -msgid "Address Book Creation Assistant" -msgstr "Phụ tá cấu hình LDAP" - -#, fuzzy -msgid "" -"Congratulations, you are\n" -"\t finished setting up this address book.\n" -"\n" -"Please click the \"Apply\" button to save the settings you have entered here." -msgstr "" -"Xin chúc mừng, bạn đã hoàn tất thiết lập LDAP server này. Bạn đã sẵn sàng\n" -"để truy cập thư mục này.\n" -"\n" -"Vui lòng nhấn nút \"Hoàn tất\" để lưu thiết lập bạn đã nhập ở đây." - -msgid "Finished" -msgstr "Hoàn tất" - -msgid "" -"Now, you must specify how you want to connect to the LDAP server. The SSL " -"(Secure Sockets Layer)\n" -"and TLS (Transport Layer Security) protocols are used by some servers to " -"cryptographically protect\n" -"your connection. Ask your system administrator if your LDAP server uses " -"these protocols." -msgstr "" -"Bây giờ, bạn phải xác định muốn kết nối tới LDAP server như thế nào. Giao\n" -"thức SSL (Secure Sockets Layer) và TLS (Transport Layer Security) được vài\n" -"server dùng để mã hóa để bảo vệ kết nối của bạn. Hãy hỏi quản trị hệ thống\n" -"xem LDAP server của bạn có dùng những giao thức này hay không." - -msgid "" -"Selecting this option will let you change Evolution's default settings for " -"LDAP\n" -"searches, and for creating and editing contacts. " -msgstr "" -"Chọn tùy chọn này sẽ cho phép bạn thay đổi thiết lập mặc định của Evolution\n" -"cho tìm kiếm LDAP, cũng như tạo và sửa các liên lạc." - -#, fuzzy -msgid "" -"Specifying a\n" -"\t\t\t display name and group is the first step in setting\n" -"\t\t\t up an address book." -msgstr "Xác định tên hiển thị là bước cuối cùng để cấu hình LDAP server." - -#, fuzzy -msgid "Step 3: Connecting to Server" -msgstr "Bước 2: Kết nối tới server" - -#, fuzzy -msgid "Step 4: Searching the Directory" -msgstr "Bước 3: Tìm thư mục" - -msgid "" -"The options on this page control how many entries should be included in " -"your\n" -"searches, and how long a search should take. Ask your system administrator " -"if you\n" -"need to change these options." -msgstr "" -"Tùy chọn trên trang này quyết định có bao nhiêu mục nên được thêm vào tìm\n" -"kiếm, và một lần tìm kiếm mất bao lâu. Hãy hỏi quản trị hệ thống của bạn\n" -"nếu bạn cần thay đổi những tùy chọn này." - -#, fuzzy -msgid "" -"This assistant will help you\n" -"\t create a new address book. \n" -"\n" -"Depending on the type of address book you create, additional\n" -"parameters may be required. Please contact your system\n" -"administrator if you need help finding this information." -msgstr "" -"Trợ tá này giúp bạn truy cập dịch vụ thư mục trực tuyến dùng\n" -"LDAP server (Giao thức truy cập thư mục hạng nhẹ - Lightweight\n" -"Directory Access Protocol).\n" -"Thêm một LDAP server mới cần vài thông tin đặc biệt về server\n" -"đó. Vui lòng liên hệ quản trị hệ thống nếu bạn cần tìm những\n" -"thông tin này." - -#, fuzzy -msgid "" -"This is the name that will appear in your Evolution folder list. It is for " -"display purposes only. " -msgstr "" -"Đây là tên, cho server này, sẽ được hiển thị trong danh sách thư mục " -"Evolution.\n" -"Chỉ được dùng với mục đích hiển thị thôi." - -#, fuzzy -msgid "" -"You have decided to configure an LDAP server. The first step in doing this " -"is to provide its name and your\n" -"log in information. Please ask your system administrator if you are unsure " -"of this information." -msgstr "" -"Bước đầu tiên trong cấu hình LDAP server là để cho biết tên của nó, và " -"thông\n" -"tin đăng nhập của bạn. Vui lòng hỏi quản trị hệ thống của bạn nếu bạn không\n" -"chắc về những thông tin này." - -#, fuzzy -msgid " B_usiness:" -msgstr "Kinh doanh" - -#, fuzzy -msgid "A_ddress..." -msgstr "Đị_a chỉ.." - -msgid "A_ssistant's name:" -msgstr "Tên p_hụ tá:" - -#, fuzzy -msgid "Addressbook:" -msgstr "Sổ địa chỉ" - -#, fuzzy -msgid "Blog address:" -msgstr "Địa chỉ _email:" - -#, fuzzy -msgid "Business fa_x:" -msgstr "Fax Kinh doanh" - -msgid "Collaboration" -msgstr "Hợp tác" - -#, fuzzy -msgid "File a_s:" -msgstr "Tập tin _là:" - -#, fuzzy -msgid "" -"If this person has the ability to participate in a video conference, enter " -"their address here." -msgstr "" -"Nếu người này công bố thông tin rảnh/bận hoặc thông tin lịch khác trên\n" -"Internet, hãy nhập địa chỉ của thông tin đó vào đây." - -msgid "" -"If this person publishes free/busy or other calendar information on the " -"Internet, enter the address\n" -"of that information here." -msgstr "" -"Nếu người này công bố thông tin rảnh/bận hoặc thông tin lịch khác trên\n" -"Internet, hãy nhập địa chỉ của thông tin đó vào đây." - -msgid "New phone type" -msgstr "Kiểu điện thoại mới" - -msgid "Organi_zation:" -msgstr "Tổ _chức:" - -#, fuzzy -msgid "Primary _email:" -msgstr "Email chính" - -#, fuzzy -msgid "_Business:" -msgstr "Kinh doanh" - -#, fuzzy -msgid "_Categories..." -msgstr "_Phân loại.." - -#, fuzzy -msgid "_Home:" -msgstr "Nhà" - -#, fuzzy -msgid "_Manager's name:" -msgstr "Tên người _quản lý:" - -#, fuzzy -msgid "_Mobile:" -msgstr "Di động" - -msgid "_Public Calendar URL:" -msgstr "URL Lịch _công cộng:" - -#, fuzzy -msgid "_This is the mailing address" -msgstr "Đây là địa chỉ gửi _mail" - -msgid "_Web page address:" -msgstr "Địa chỉ _Web:" - -msgid "Account Name" -msgstr "Tên tài khoản" - -msgid "Save Contact as VCard" -msgstr "Lưu liên lạc bằng VCard" - -msgid "Business" -msgstr "Kinh doanh" - -#, fuzzy -msgid "Calendar Creation Assistant" -msgstr "Phụ tá cấu hình LDAP" - -#, fuzzy -msgid "" -"Congratulations, you are finished setting up this calendar.\n" -"\n" -"Please click the \"Apply\" button to save the settings you have entered here." -msgstr "" -"Xin chúc mừng, bạn đã hoàn tất thiết lập LDAP server này. Bạn đã sẵn sàng\n" -"để truy cập thư mục này.\n" -"\n" -"Vui lòng nhấn nút \"Hoàn tất\" để lưu thiết lập bạn đã nhập ở đây." - -#, fuzzy -msgid "" -"Congratulations, you are finished setting up this task list.\n" -"\n" -"Please click the \"Apply\" button to save the settings you have entered here." -msgstr "" -"Xin chúc mừng, bạn đã hoàn tất thiết lập LDAP server này. Bạn đã sẵn sàng\n" -"để truy cập thư mục này.\n" -"\n" -"Vui lòng nhấn nút \"Hoàn tất\" để lưu thiết lập bạn đã nhập ở đây." - -#, fuzzy -msgid "" -"Specifying a display name and group is the first step in setting up a " -"calendar." -msgstr "Xác định tên hiển thị là bước cuối cùng để cấu hình LDAP server." - -#, fuzzy -msgid "" -"Specifying a display name and group is the first step in setting up a task " -"list." -msgstr "Xác định tên hiển thị là bước cuối cùng để cấu hình LDAP server." - -#, fuzzy -msgid "Task List Creation Assistant" -msgstr "Phụ tá cấu hình LDAP" - -#, fuzzy -msgid "" -"This assistant will help you create a new calendar. \n" -"\n" -"Depending on the type of calendar you create, additional\n" -"parameters may be required. Please contact your system\n" -"administrator if you need help finding this information." -msgstr "" -"Trợ tá này giúp bạn truy cập dịch vụ thư mục trực tuyến dùng\n" -"LDAP server (Giao thức truy cập thư mục hạng nhẹ - Lightweight\n" -"Directory Access Protocol).\n" -"Thêm một LDAP server mới cần vài thông tin đặc biệt về server\n" -"đó. Vui lòng liên hệ quản trị hệ thống nếu bạn cần tìm những\n" -"thông tin này." - -#, fuzzy -msgid "" -"This assistant will help you create a new task list.\n" -"\n" -"Depending on the type of task list you create, additional\n" -"parameters may be required. Please contact your system\n" -"administrator if you need help finding this information." -msgstr "" -"Trợ tá này giúp bạn truy cập dịch vụ thư mục trực tuyến dùng\n" -"LDAP server (Giao thức truy cập thư mục hạng nhẹ - Lightweight\n" -"Directory Access Protocol).\n" -"Thêm một LDAP server mới cần vài thông tin đặc biệt về server\n" -"đó. Vui lòng liên hệ quản trị hệ thống nếu bạn cần tìm những\n" -"thông tin này." - -msgid "" -"Error while reading file %s:\n" -"%s" -msgstr "" -"Lỗi đọc tập tin %s:\n" -"%s" - -msgid "Error saving file: %s" -msgstr "Lỗi lưu tập tin: %s" - -msgid "Error loading file: %s" -msgstr "Lỗi nạp tập tin: %s" - -msgid "Error accessing file: %s" -msgstr "Lỗi truy cập tập tin: %s" - -msgid "" -"Unable to seek on file: %s\n" -"%s" -msgstr "" -"Không thể tìm trong tập tin: %s\n" -"%s" - -msgid "" -"Unable to truncate file: %s\n" -"%s" -msgstr "" -"Không thể cắt tập tin: %s\n" -"%s" - -msgid "" -"Error autosaving message: %s\n" -" %s" -msgstr "" -"Lỗi tự động lưu thông điệp: %s\n" -" %s" - -#, fuzzy -msgid "" -"Ximian Evolution has found unsaved messages from a previous session.\n" -"Would you like to try to recover them?" -msgstr "" -"Ximian Evolution đã tìm thấy các tập tin chưa được lưu từ session trước.\n" -"Bạn có muốn phục hồi chúng không?" - -msgid "" -"The message \"%s\" has not been sent.\n" -"\n" -"Do you wish to save your changes?" -msgstr "" -"Thông điệp \"%s\" chưa được gửi.\n" -"\n" -"Bạn có muốn lưu các thay đổi?" - -msgid "Rule name '%s' is not unique, choose another." -msgstr "Tên quy tắt '%s' bị trùng, hãy chọn tên khác." - -msgid "You need to to specify at least one folder as a source." -msgstr "Bạn cần chọn ít nhất một thư mục làm nguồn." - -msgid "You must specify a valid script name." -msgstr "Bạn phải xác định tên script hợp lệ." - -msgid "" -"This message has no subject.\n" -"Really send?" -msgstr "" -"Thông điệp này chưa có chủ đề.\n" -"Bạn thật sự muốn gửi chứ?" - -msgid "" -"Since the contact list you are sending to is configured to hide the list's " -"addresses, this message will contain only Bcc recipients." -msgstr "" -"Vì danh sách liên lạc bạn đang gửi được cấu hình để ẩn các địa chỉ trong " -"danh sách, thông điệp này sẽ chỉ điền người nhận vào trường Bcc." - -msgid "This message contains only Bcc recipients." -msgstr "Thông điệp chỉ có người nhận trong Bcc." - -msgid "" -"It is possible that the mail server may reveal the recipients by adding an " -"Apparently-To header.\n" -"Send anyway?" -msgstr "" -"Có thể mail server sẽ để lộ tên người nhận bằng cách thêm một trường \n" -"Apparently-To.\n" -"Gửi bất kỳ giá nào?" - -msgid "You must specify recipients in order to send this message." -msgstr "Bạn phải chọn người nhận để có thể gửi thông điệp này." - -#, fuzzy -msgid "Cannot move folder `%s': illegal operation" -msgstr "Không thể đổi tên thư mục: %s: Thao tác không hợp lệ" - -#, fuzzy -msgid "Could not delete folder: %s" -msgstr "Không thể xóa thư mục `%s': %s" - -msgid "" -"`%s' already exists.\n" -"Overwrite it?" -msgstr "" -"`%s' đã tồn tại.\n" -"Bạn có muốn ghi đè lên nó không?" - -#, fuzzy -msgid "Error: '%s' exists and is not a regular file" -msgstr "Tập tin '%s' không tồn tại hoặc không phải là một tập tin bình thường" - -#, fuzzy -msgid "" -"This operation will permanently remove all deleted messages in the folder `%" -"s'. If you continue, you will not be able to recover these messages.\n" -"\n" -"Really erase these messages?" -msgstr "" -"Thao tác này sẽ xóa vĩnh viễn mọi thông điệp được đánh dấu xóa. \n" -"Nếu bạn tiếp tục, bạn sẽ không thể phục hồi những thông điệp này.\n" -"\n" -"Bạn có thật sự muốn xóa những thông điệp này không?" - -#, fuzzy -msgid "" -"This operation will permanently remove all deleted messages in all folders. " -"If you continue, you will not be able to recover these messages.\n" -"\n" -"Really erase these messages?" -msgstr "" -"Thao tác này sẽ xóa vĩnh viễn mọi thông điệp được đánh dấu xóa. \n" -"Nếu bạn tiếp tục, bạn sẽ không thể phục hồi những thông điệp này.\n" -"\n" -"Bạn có thật sự muốn xóa những thông điệp này không?" - -msgid "The following filter rule(s):\n" -msgstr "Quy tắc lọc sau:\n" - -msgid "Save signature" -msgstr "Lưu chữ ký" - -msgid "Trying to edit a vfolder '%s' which doesn't exist." -msgstr "Đang thử hiệu chỉnh thư mục ảo '%s' - không tồn tại." - -#, fuzzy -msgid "_Selection:" -msgstr "Vùng chọn:" - -#, fuzzy -msgid "New Addressbook Book" -msgstr "Sổ địa chỉ" - -#, fuzzy -msgid "The view showing when the calendar starts" -msgstr "Xem trước lịch cần in" - -#, fuzzy -msgid "_Task List" -msgstr "Danh sách công việc" - -#, fuzzy -msgid "_minute(s)" -msgstr "phút" - -msgid "Extra Completion folders" -msgstr "Thư mục hoàn chỉnh mở rộng" - -msgid "Select Default Folder" -msgstr "Chọn thư mục mặc định" - -msgid "Default Folders" -msgstr "Thư mục mặc định" - -msgid "Offline Folders" -msgstr "Đang lọc thư mục" - -msgid "Autocompletion Folders" -msgstr "Thư mục tự động hoàn chỉnh" - -msgid "" -"Cannot create the specified folder:\n" -"%s" -msgstr "" -"Không thể tạo thư mục đã cho:\n" -"%s" - -msgid "The specified folder name is not valid: %s" -msgstr "Tên thư mục xác định không hợp lệ: %s" - -#, fuzzy -msgid "Please select a user." -msgstr "Vui lòng chọn một server." - -msgid "Opening Folder" -msgstr "Đang mở thư mục" - -msgid "Opening Folder \"%s\"" -msgstr "Đang mở thư mục \"%s\"" - -msgid "in \"%s\" ..." -msgstr "trong \"%s\" ..." - -msgid "Could not open shared folder: %s." -msgstr "Không thể mở thư mục chia sẽ: %s." - -msgid "Cannot find the specified shared folder." -msgstr "Không tìm thấy thư mục chia sẽ xác định." - -#, fuzzy -msgid "Create a new window" -msgstr "Tạo yêu cầu cuộc họp mới" - -#, fuzzy -msgid "Open a new window" -msgstr "Mở trong cửa sổ mới" - -msgid "2:30" -msgstr "2:30" - -#, fuzzy -msgid "Address Book Sources" -msgstr "Nguồn sổ địa chỉ..." - -msgid "Selected:" -msgstr "Đã chọn:" - -#, fuzzy -msgid "1 contact" -msgstr "Liên lạc" - -#, fuzzy -msgid "and %d other contacts." -msgstr "và %d card khác." - -#, fuzzy -msgid "Send an Email" -msgstr "Gửi thư" - -msgid "1 day" -msgstr "1 ngày" - -msgid "1 week" -msgstr "1 tuần" - -msgid "1 hour" -msgstr "1 giờ" - -msgid "1 minute" -msgstr "1 phút" - -msgid "1 second" -msgstr "1 giây" - -#, fuzzy -msgid "Description" -msgstr "Mô tả" - -#, fuzzy -msgid "component" -msgstr "Cuộc hẹn" - -msgid "Geographical Position" -msgstr "Vị trí địa lý" - -msgid "URL" -msgstr "URL" - -msgid "Every %d days" -msgstr "Mỗi %d ngày" - -msgid "Every %d weeks" -msgstr "Mỗi %d tuần" - -msgid "Every %d weeks on " -msgstr "Mỗi %d tuần lúc " - -msgid "every %d months" -msgstr "mỗi %d tháng" - -msgid "Every %d years" -msgstr "Mỗi %d năm" - -msgid "Go To Date" -msgstr "Tới ngày" - -#, fuzzy -msgid "_Go To Today" -msgstr "Tới ngày hôm nay" - -#, fuzzy -msgid "LDAP Server Name:" -msgstr "Tên server" - -msgid "STARTTLS request timed out: %s" -msgstr "Yêu cầu STARTTLS quá hạn: %s" - -msgid "STARTTLS response error" -msgstr "Lỗi hồi đáp STARTTLS" - -msgid "HELO request timed out: %s" -msgstr "Yêu cầu HELO quá hạn: %s" - -msgid "HELO response error" -msgstr "Lỗi hồi đáp HELO" - -msgid "AUTH request timed out: %s" -msgstr "Yêu cầu AUTH quá hạn: %s" - -msgid "AUTH request failed." -msgstr "Yêu cầu AUTH thất bại." - -msgid "MAIL FROM response error" -msgstr "Lỗi hồi đáp MAIL FROM" - -msgid "RCPT TO request timed out: %s: mail not sent" -msgstr "Quá hạn yêu cầu RCPT TO: %s: chưa gửi mail" - -msgid "DATA request timed out: %s: mail not sent" -msgstr "Quá hạn yêu cầu DATA: %s: chưa gửi mail" - -msgid "DATA response error" -msgstr "Lỗi hồi đáp DATA" - -msgid "DATA send timed out: message termination: %s: mail not sent" -msgstr "Quá hạn gửi DATA: chấm dứt thông điệp: %s: chưa gửi mail" - -msgid "DATA termination response error" -msgstr "Lỗi hồi đáp kết thúc DATA" - -msgid "RSET request timed out: %s" -msgstr "Quá hạn yêu cầu RSET: %s" - -msgid "RSET response error" -msgstr "Lỗi hồi đáp RSET" - -msgid "QUIT request timed out: %s" -msgstr "Yêu cầu QUIT quá hạn: %s" - -msgid "QUIT response error" -msgstr "Lỗi hồi đáp QUIT" - -#, fuzzy -msgid "%d seconds ago" -msgstr "%d giây" - -#, fuzzy -msgid "%d minutes ago" -msgstr "%d phút" - -#, fuzzy -msgid "%d hours ago" -msgstr "%d giờ" - -#, fuzzy -msgid "%d days ago" -msgstr "%d %s trước" - -#, fuzzy -msgid "%d weeks ago" -msgstr "%d tuần" - -#, fuzzy -msgid "%d months ago" -msgstr "%d %s trước" - -#, fuzzy -msgid "%d years ago" -msgstr "%d %s trước" - -msgid "Then" -msgstr "Thì" - -msgid "If" -msgstr "Nếu" - -msgid "Edit Filters" -msgstr "Sửa bộ lọc" - -msgid "Edit VFolders" -msgstr "Sửa VFolder" - -msgid "Outgoing" -msgstr "Ra" - -msgid "Pipe Message to Shell Command" -msgstr "Gửi thông điệp cho lệnh shell qua ống dẫn" - -msgid "Shell Command" -msgstr "Lệnh shell" - -msgid "Rules" -msgstr "Quy tắc" - -msgid "[script]" -msgstr "[script]" - -msgid "Current store format:" -msgstr "Dạng thức lưu hiện thời:" - -msgid "Index body contents" -msgstr "Nội dung phần thân index" - -msgid "New store format:" -msgstr "Dạng thức lưu mới:" - -msgid "" -"Note: When converting between mailbox formats, a failure\n" -"(such as lack of disk space) may not be automatically\n" -"recoverable. Please use this feature with care." -msgstr "" -"Chú ý: Trong khi đang chuyển đổi dạng thức hộp thư, nếu\n" -"xảy ra lỗi (ví dụ như thiếu đĩa) thì không thể được phục\n" -"hồi một các tự động. Vui lòng cân nhắc cẩn thận khi dùng\n" -"tính năng này." - -msgid "maildir" -msgstr "maildir" - -msgid "mbox" -msgstr "mbox" - -msgid "mh" -msgstr "mh" - -msgid "(SSL is not supported in this build of Evolution)" -msgstr "(Phiên bản Evolution đang dùng không hỗ trợ SSL)" - -msgid "Account Information" -msgstr "Thông tin tài khoản" - -msgid "Composing Messages" -msgstr "Đang soạn thông điệp" - -msgid "Configuration" -msgstr "Cấu hình" - -msgid "Default Behavior" -msgstr "Hành vi mặc định" - -msgid "Deleting Mail" -msgstr "Đang xóa thư" - -#, fuzzy -msgid "Filter Options" -msgstr "<< Ít tùy chọn hơn" - -msgid "Labels and Colors" -msgstr "Nhãn và màu" - -msgid "Loading Images" -msgstr "Đang nạp ảnh" - -msgid "Message Display" -msgstr "Hiển thị thông điệp" - -#, fuzzy -msgid "Message Fonts" -msgstr "Thông điệp chứa" - -msgid "Printed Fonts" -msgstr "Font in" - -msgid "Re_member this password" -msgstr "_Nhớ mật khẩu này" - -msgid "Remember this _password" -msgstr "_Nhớ mật khẩu này" - -msgid "Required Information" -msgstr "Thông tin yêu cầu" - -msgid "Restore Defaults" -msgstr "Phục hồi mặc định" - -msgid "S_ecurity" -msgstr "_Bảo mật" - -msgid "Secure MIME (S/MIME)" -msgstr "MIME bảo mật (S/MIME)" - -msgid "Server Configuration" -msgstr "Cấu hình server" - -msgid "_Authentication Type: " -msgstr "_Loại xác thực: " - -msgid "_Authentication type: " -msgstr "_Loại xác thực: " - -msgid "_Default signature:" -msgstr "_Chữ ký mặc định:" - -msgid "_Full name:" -msgstr "_Họ và tên:" - -msgid "_Identity" -msgstr "_Thực thể" - -#, fuzzy -msgid "_Junk" -msgstr "Tháng Sáu" - -msgid "_Receiving Mail" -msgstr "_Nhận thư" - -msgid "_Restore defaults" -msgstr "Phục hồi _mặc định" - -msgid "_Sending Mail" -msgstr "Đan_g gửi thư" - -msgid "Sending \"%s\"" -msgstr "Đang gửi \"%s\"" - -msgid "Failed on message %d of %d" -msgstr "Lỗi thông điệp %d trên %d" - -msgid "Search" -msgstr "Tìm" - -#, fuzzy -msgid "Digital Signature" -msgstr "Sửa chữ ký" - -#, fuzzy -msgid "Encryption" -msgstr "Ngoại lệ" - -#, fuzzy -msgid "Quit Assistant" -msgstr "Phụ tá" - -msgid "_Search for Contacts" -msgstr "_Tìm liên lạc" - -msgid "Go to _Date" -msgstr "Đi tới ngày" - -msgid "Go to today" -msgstr "Đi tới ngày hôm nay" - -msgid "With _Category" -msgstr "Với _phân loại" - -msgid "Addressbook Sources" -msgstr "Nguồn sổ địa chỉ" - -msgid "No data provided" -msgstr "Chưa cung cấp dữ liệu" - -msgid "" -"Could not open file `%s':\n" -"%s" -msgstr "" -"Không thể mở tập tin `%s':\n" -"%s" - -#, fuzzy -msgid "" -"Could not create directory `%s':\n" -"%s" -msgstr "" -"Không thể tạo thư mục %s:\n" -"%s" - -msgid "" -"Could not create file `%s':\n" -"%s" -msgstr "" -"Không thể tạp tập tin `%s':\n" -"%s" - -msgid "`%s' is not a directory." -msgstr "`%s' không phải là thư mục." - -msgid "Importing %s as %s" -msgstr "Đang nhập %s như là %s" - -msgid "Scanning mail filters" -msgstr "Đang quét bộ lọc thư" - -msgid "Scanning directory" -msgstr "Đang quét thư mục" - -msgid "Cannot move a folder over itself." -msgstr "Không thể chuyển thư mục tới chính nó." - -msgid "Cannot copy a folder over itself." -msgstr "Không thể chép thư mục vào chính nó." - -msgid "Cannot move a folder into one of its descendants." -msgstr "Không thể chuyển thư mục vào một trong những con cháu của nó." - -msgid "Specify a folder to copy folder \"%s\" into:" -msgstr "Xác định một thư mục để chép thư mục \"%s\" vào:" - -#, fuzzy -msgid "Copy Folder" -msgstr "Chép thư mục" - -msgid "Specify a folder to move folder \"%s\" into:" -msgstr "Xác định một thư mục để chuyển thư mục \"%s\" tới:" - -#, fuzzy -msgid "Move Folder" -msgstr "Chuyển thư mục" - -msgid "" -"Cannot rename folder:\n" -"%s" -msgstr "" -"Không thể đổi tên thư mục:\n" -"%s" - -msgid "" -"Cannot remove folder:\n" -"%s" -msgstr "" -"Không thể loại bỏ thư mục:\n" -"%s" - -#, fuzzy -msgid "Create New Shortcut Group" -msgstr "Tạo nhóm lối tắt mới" - -msgid "Group name:" -msgstr "Tên nhóm:" - -msgid "Do you really want to remove group \"%s\" from the shortcut bar?" -msgstr "Bạn có thực sự muốn bỏ nhóm `%s' khỏi Thanh Lối tắt không?" - -msgid "Rename Shortcut Group" -msgstr "Đổi tên nhóm lối tắt" - -msgid "Rename selected shortcut group to:" -msgstr "Đổi tên nhóm lối tắt đã chọn thành:" - -msgid "_Small Icons" -msgstr "_Biểu tượng nhỏ" - -msgid "Show the shortcuts as small icons" -msgstr "Hiện lối tắt trên biểu tượng nhỏ" - -msgid "_Large Icons" -msgstr "Biểu tượng _lớn" - -msgid "Show the shortcuts as large icons" -msgstr "Hiện lối tắt trên biểu tượng lớn" - -msgid "_Remove this Group..." -msgstr "Loại bỏ nhóm này..." - -msgid "Remove this shortcut group" -msgstr "Loại bỏ nhóm lối tắt này" - -msgid "Re_name this Group..." -msgstr "Đổi tên nhóm này..." - -msgid "Rename this shortcut group" -msgstr "Đổi tên nhóm lối tắt này" - -msgid "_Hide the Shortcut Bar" -msgstr "Ẩn thanh _lối tắt" - -msgid "Hide the shortcut bar" -msgstr "Ẩn Thanh lối tắt" - -msgid "Create _Default Shortcuts" -msgstr "Tạo lối tắt _mặc định" - -msgid "Create Default Shortcuts" -msgstr "Tạo lối tắt mới" - -#, fuzzy -msgid "Rename Shortcut" -msgstr "Đổi tên lối tắt" - -msgid "Rename selected shortcut to:" -msgstr "Đổi tên lối tắt đã chọn thành:" - -msgid "Open the folder linked to this shortcut" -msgstr "Mở thư mục liên kết của lối tắt này" - -msgid "Open in New _Window" -msgstr "Mở trong cửa sổ mới" - -msgid "Open the folder linked to this shortcut in a new window" -msgstr "Mở thư mục liên kết của lối tắt này trong cửa sổ mới" - -msgid "Rename this shortcut" -msgstr "Đổi tên lối tắt" - -msgid "Re_move" -msgstr "Đổi tên" - -msgid "Remove this shortcut from the shortcut bar" -msgstr "Đổi tên lối tắt từ Thanh lối tắt" - -msgid "Shortcuts" -msgstr "Lối tắt" - -msgid "\"%s\" in \"%s\"" -msgstr "\"%s\" trong \"%s\"" - -msgid "Print Summary" -msgstr "In tóm tắt" - -msgid "Print summary" -msgstr "In tóm tắt" - -msgid "Reload" -msgstr "Nạp lại" - -msgid "Reload the view" -msgstr "Nạp lại khung xem" - -msgid "Copy to folder..." -msgstr "Chép vào thư mục..." - -msgid "Move to folder..." -msgstr "Chuyển tới thư mục..." - -#, fuzzy -msgid "Map It" -msgstr "Mayport" - -msgid "Home Address" -msgstr "Địa chỉ nhà" - -#, fuzzy -msgid "Work Address" -msgstr "Địa chỉ nhà" - -msgid "Other Address" -msgstr "Địa chỉ khác" - -#, fuzzy -msgid "Could not open '%s': %s" -msgstr "Không thể đổi tên '%s': %s" - -#, fuzzy -msgid "Could not create temporary mbox store: %s" -msgstr "Không thể tạo thư mục tạm: %s" - -#, fuzzy -msgid "Could not create temporary mbox folder: %s" -msgstr "Không thể tạo thư mục tạm '%s': %s" - -#, fuzzy -msgid "Could not copy messages to temporary mbox folder: %s" -msgstr "Không thể đóng thư mục temp: %s" - -#, fuzzy -msgid "Session not initialised" -msgstr "Không thể khởi động GNOME" - -msgid "This message is digitally signed and has been found to be authentic." -msgstr "Thông điệp này dùng chữ ký số và đã được xác thực." - -msgid "This message is digitally signed but can not be proven to be authentic." -msgstr "Thông điệp này dùng chữ ký số nhưng không thể được xác thực." - -msgid "" -"There is no importer that is able to handle\n" -"%s" -msgstr "" -"Không có bộ nhập nào có thể xử lý\n" -"%s" - -msgid "" -"Importing %s.\n" -"Starting %s" -msgstr "" -"Đang nhập %s.\n" -"Đang khởi động %s" - -msgid "Error starting %s" -msgstr "Lỗi khởi động %s" - -msgid "Select a destination folder for importing this data" -msgstr "Chọn một thư mục đích để nhập dữ liệu này" - -msgid "Go to folder..." -msgstr "Đi tới thư mục..." - -msgid "Select the folder that you want to open" -msgstr "Chọn thư mục bạn muốn mở" - -msgid "Create New Shortcut" -msgstr "Tạo lối tắt mới" - -msgid "Select the folder you want the shortcut to point to:" -msgstr "Chọn thư mục bạn muốn lối tắt chỉ đến:" - -msgid "Import File (step 3 of 3)" -msgstr "Nhập tập tin (bước 3 trên 3)" - -msgid "Importer Type (step 1 of 3)" -msgstr "Kiểu bộ nhập (bước 1 trên 3)" - -msgid "Select Importers (step 2 of 3)" -msgstr "Chọn bộ nhập (bước 2 trên 3)" - -msgid "Select a File (step 2 of 3)" -msgstr "Chọn tập tin (bước 2 trên 3)" - -msgid "Evolution is now exiting ..." -msgstr "Evolution đang thoát..." - -#, fuzzy -msgid "Could not create a directory for the new addressbook." -msgstr "Không thể tạo thư mục %s: %s" - -#, fuzzy -msgid "Birthdays" -msgstr "Ngày _sinh:" - -#, fuzzy -msgid "Could not create directory for new calendar" -msgstr "Không thể tạo thư mục %s: %s" - -msgid "" -"The task backend for\n" -"%s\n" -" has crashed. You will have to restart Evolution in order to use it again" -msgstr "" -"Backend công việc cho\n" -"%s\n" -"đã hỏng. Bạn sẽ cần phải khởi động lại Evolution để dùng nó lần sau." - -msgid "" -"The calendar backend for\n" -"%s\n" -" has crashed. You will have to restart Evolution in order to use it again" -msgstr "" -"Backend lịch cho\n" -"%s\n" -"đã hỏng. Bạn sẽ cần phải khởi động lại Evolution để dùng nó lần sau." - -#, fuzzy -msgid "Spam" -msgstr "Bụi nước" - -#, fuzzy -msgid "Failed to migrate `%s': %s" -msgstr "Lỗi cache %s: %s" - -#, fuzzy -msgid "Rename" -msgstr "Đổi tên" - -#, fuzzy -msgid "Edit LDAP Server" -msgstr "LDAP Server" - -msgid "Selected Contacts:" -msgstr "Liên lạc được chọn:" - -msgid "" -"Type a name into the entry, or\n" -"select one from the list below:" -msgstr "" -"Gõ tên vào mục nhập, hoặc chọn từ\n" -"danh sách bên dưới:" - -msgid "_Folder:" -msgstr "_thư mục:" - -msgid "East Timor" -msgstr "Đông Timo" - -msgid "Yugoslavia" -msgstr "Nam Tư" - -#, fuzzy -msgid "Rename this calendar to" -msgstr "In lịch" - -#, fuzzy -msgid "<b>Alarm Action</b>" -msgstr "Thông tin lịch" - -#, fuzzy -msgid "<b>Su_mmary</b>" -msgstr "<b>Bắt đầu:</b> " - -#, fuzzy -msgid "Could not create cache for new calendar" -msgstr "Không thể tạo thư mục %s: %s" - -#, fuzzy -msgid "A group must be selected" -msgstr "Phải chọn một tổ chức." - -#, fuzzy -msgid "Could not create directory for new task list" -msgstr "Không thể tạo thư mục %s: %s" - -#, fuzzy -msgid "<b>Progress</b>" -msgstr "Tiến trình" - -msgid "The method required to load `%s' is not supported" -msgstr "Chưa hỗ trợ phương thức yêu cầu để nạp `%s'" - -msgid "You don't have permission to open the folder in `%s'" -msgstr "Bạn không có đủ quyền để mở thư mục trong '%s'" - -msgid "Could not open the folder in `%s'" -msgstr "Không thể mở thư mục trong `%s'" - -msgid "The method required to open `%s' is not supported" -msgstr "Chưa hỗ trợ phương thức yêu cầu để mở `%s'" - -#, fuzzy -msgid "Adding %s" -msgstr "Đang gửi \"%s\"" - -#, fuzzy -msgid "Rename this task list to" -msgstr "Đổi tên lối tắt" - -msgid "Could not update files correctly" -msgstr "Không thể cập nhật tập tin một cách đúng đắn" - -msgid "" -"An error occurred in copying files into\n" -"`%s'." -msgstr "" -"Xảy ra lỗi khi đang chép tập tin vào\n" -"`%s'." - -msgid "" -"The file `%s' is not a directory.\n" -"Please move it in order to allow installation\n" -"of the Evolution user files." -msgstr "" -"Tập tin `%s' không phải là thư mục.<\n" -"Vui lòng chuyển nó sang chỗ khác để có thể cài đặt các tập tin người dùng " -"của Evolution." - -msgid "" -"The directory `%s' exists but is not the\n" -"Evolution directory. Please move it in order\n" -"to allow installation of the Evolution user files." -msgstr "" -"Thư mục `%s' tồn tại nhưng không phải là thư mục của Evolution. Vui lòng " -"chuyển nó sang chỗ khác để Evolution có thể cài đặt các tập tin người dùng." - -msgid "Select Calendar Folder" -msgstr "Chọn thư mục lịch" - -msgid "Select Tasks Folder" -msgstr "Chọn thư mục công việc" - -msgid "Adding alarms for %s" -msgstr "Đang thêm báo động cho %s" - -msgid "Configure special folders and offline folder behavior here" -msgstr "Cấu hình thư mục đặc biệt và hành vi thư mục ngoại tuyến ở đây" - -msgid "Folder Settings" -msgstr "Thư lập thư mục" - -#, fuzzy -msgid "New _Calendar" -msgstr "New Caledonia" - -msgid "_Forward Message" -msgstr "Chuyển _tiếp thông điệp" - -msgid "LDAP was not enabled in this build of Evolution" -msgstr "LDAP không được bật trong phiên bản Evolution đang dùng" - -msgid "Other Contacts" -msgstr "Liên lạc khác" - -msgid "Configure access to LDAP directory servers here" -msgstr "Cấu hình truy cập tới LDAP server ở đây" - -msgid "Directory Servers" -msgstr "Server thư mục" - -#, fuzzy -msgid "Evolution Addressbook LDAP Configuration Control" -msgstr "Giao diên chọn tên sổ địa chỉ của Evolution." - -#, fuzzy -msgid "Add LDAP Server" -msgstr "LDAP Server" - -msgid "Step 4: Display Name" -msgstr "Bước 4: Tên hiển thị" - -msgid "Find contact in" -msgstr "Tìm liên lạc trong" - -msgid "* Click here to add a contact *" -msgstr "* Nhấn vào đây để thêm liên lạc *" - -msgid "Business Address" -msgstr "Địa chỉ kinh doanh" - -msgid "Department" -msgstr "Cơ quan" - -msgid "Free-busy URL" -msgstr "URL rảnh" - -msgid "ISDN" -msgstr "ISDN" - -msgid "Profession" -msgstr "Giáo sư" - -msgid "TTY" -msgstr "TTY" - -msgid "Send anyway?" -msgstr "Gửi bất cứ giá nào?" - -#, fuzzy -msgid "Folder _name" -msgstr "Tên thư mục:" - -msgid "" -"This message is digitally signed. Click the lock icon for more information." -msgstr "Thông điệp này dùng chữ ký số. Nhấn biểu tượng khóa để biết thêm." - -#, fuzzy -msgid "No signature present" -msgstr "tập tin chữ ký HTML:" - -msgid "Connecting..." -msgstr "Đang kết nối..." - -msgid "This folder cannot contain messages." -msgstr "Thư mục này chứa các thông điệp." - -#, fuzzy -msgid "Select destination to move folder into" -msgstr "Chọn một thư mục đích để nhập dữ liệu này" - -msgid "" -"Cannot transfer folder:\n" -"%s" -msgstr "" -"Không thể chuyển thư mục:\n" -"%s" - -msgid "Add a Folder" -msgstr "Thêm thư mục" - -msgid "Outbox" -msgstr "Thư mục gửi" - -msgid "Sent" -msgstr "Đã gửi" - -msgid "" -"Error synchronizing \"%s\":\n" -"%s" -msgstr "" -"Lỗi đồng bộ \"%s\":\n" -"%s" - -msgid "Syncing Folder" -msgstr "Đồng bộ thư mục" - -msgid "Synchronizing \"%s\" (%d of %d) ..." -msgstr "Đang đồng bộ \"%s\" (%d trên %d) ..." - -msgid "(No folder displayed)" -msgstr "(Chưa hiển thị thư mục)" - -msgid "%s (%d)" -msgstr "%s (%d)" - -msgid "(None)" -msgstr "(Không)" - -msgid "No error" -msgstr "Không có lỗi" - -msgid "A folder with the same name already exists" -msgstr "Thư mục cùng tên đã tồn tại" - -msgid "The specified folder type is not valid" -msgstr "Kiểu thư mục không hợp lệ" - -msgid "I/O error" -msgstr "Lỗi I/O" - -msgid "Not enough space to create the folder" -msgstr "Không đủ chỗ để tạp thư mục" - -msgid "The folder is not empty" -msgstr "Thư mục không rỗng" - -msgid "The specified folder was not found" -msgstr "Không tìm thấy thư mục" - -msgid "Function not implemented in this storage" -msgstr "Chức năng này chưa được thực hiện trong kho lưu trữ này" - -msgid "Operation not supported" -msgstr "Chưa hỗ trợ tác vụ" - -msgid "The specified type is not supported in this storage" -msgstr "Kho chứa này chưa hộ trợ kiểu đã cho" - -msgid "The specified folder cannot be modified or removed" -msgstr "Thư mục đã cho không thể bị thay đổi hoặc loại bỏ" - -msgid "Cannot make a folder a child of one of its descendants" -msgstr "Không thể tạo một thư mục con của một trong những descendant của nó" - -msgid "Cannot create a folder with that name" -msgstr "Không thể tạo thư mục với tên đó" - -msgid "This operation cannot be performed in off-line mode" -msgstr "Thao tác này không thể được thực hiện trong chế độ ngoại tuyến" - -msgid "CORBA error" -msgstr "Lỗi CORBA" - -msgid "Invalid argument" -msgstr "Đối số không hợp lệ" - -msgid "Already has an owner" -msgstr "Đã có chủ sở hữu" - -msgid "No owner" -msgstr "Không có chủ sở hữu" - -msgid "Unsupported type" -msgstr "Kiểu chưa hỗ trợ" - -msgid "Unsupported schema" -msgstr "Lược đồ không hỗ trợ" - -msgid "Unsupported operation" -msgstr "Thao tác chưa hỗ trợ" - -msgid "Internal error" -msgstr "Lỗi nội tại" - -msgid "Exists" -msgstr "Tồn tại" - -msgid "Invalid URI" -msgstr "URI sai" - -msgid "Has subfolders" -msgstr "Có thư mục con" - -msgid "No space left" -msgstr "Không còn chỗ" - -msgid "Old owner has died" -msgstr "Chủ sở hữu cũ đã chết" - -msgid "Test type" -msgstr "Kiểu kiểm tra:" - -#, fuzzy -msgid "import" -msgstr "Nhập" - -#, fuzzy -msgid "Create a new all-day event" -msgstr "Tạo cuộc hẹn nguyên ngày mới" - -msgid "New _Appointment" -msgstr "Cuộc _hẹn mới" - -#, fuzzy -msgid "New _Meeting" -msgstr "Cuộc họp mới" - -msgid "New _Task" -msgstr "Nhiệm _vụ mới" - -#, fuzzy -msgid "Open a new Evolution window" -msgstr "_Cửa sổ Evolution" - -msgid "Toggle" -msgstr "Bật tắt" - -msgid "Clear" -msgstr "Xóa" - -#, fuzzy -msgid "e_book_cancel: there is no current operation" -msgstr "Hủy tác vụ mail hiện thời" - -#, fuzzy -msgid "Address List" -msgstr "Địa chỉ" - -#, fuzzy -msgid "Home Address Label" -msgstr "Nhãn địa chỉ" - -#, fuzzy -msgid "Work Address Label" -msgstr "Nhãn địa chỉ" - -#, fuzzy -msgid "Other Address Label" -msgstr "Nhãn địa chỉ" - -#, fuzzy -msgid "Email List" -msgstr "Email là" - -#, fuzzy -msgid "Email 1" -msgstr "Email 3" - -#, fuzzy -msgid "Wants HTML Mail" -msgstr "Muốn HTML" - -#, fuzzy -msgid "ICQ Id List" -msgstr "Là danh sách mới" - -msgid "Organizational Unit" -msgstr "Đơn vị tổ chức" - -#, fuzzy -msgid "Photo" -msgstr "Porto" - -#, fuzzy -msgid "Logo" -msgstr "Togo" - -msgid "Category List" -msgstr "Danh sách phân loại" - -msgid "Calendar URI" -msgstr "URI Lịch" - -#, fuzzy -msgid "ICS Calendar" -msgstr "Lịch" - -#, fuzzy -msgid "Spouse's Name" -msgstr "Vợ/Chồng" - -msgid "Birth Date" -msgstr "Ngày sinh" - -msgid "Anniversary" -msgstr "Kỷ niệm" - -#, fuzzy -msgid "Evolution LDIF importer factory" -msgstr "Trợ tá bộ nhập Evolution" - -msgid "Searching..." -msgstr "Đang tìm..." - -msgid "Using Distinguished Name (DN)" -msgstr "Dùng tên phân biệt (DN)" - -msgid "Using Email Address" -msgstr "Dùng địa chỉ email" - -msgid "Reconnecting to LDAP server..." -msgstr "Đang kết nối tới LDAP server..." - -#, fuzzy -msgid "Adding contact to LDAP server..." -msgstr "Đang thêm card vào LDAP server..." - -#, fuzzy -msgid "Removing contact from LDAP server..." -msgstr "Đang loại bỏ card khỏi LDAP server..." - -#, fuzzy -msgid "Modifying contact from LDAP server..." -msgstr "Đang sửa card trong LDAP server..." - -msgid "Receiving LDAP search results..." -msgstr "Đang nhận kết quả tìm kiếm LDAP..." - -#, fuzzy -msgid "Repository is offline" -msgstr "Kho ngoại tuyến" - -#, fuzzy -msgid "No such calendar" -msgstr "Không có thư mục %s" - -#, fuzzy -msgid "Object not found" -msgstr "Không thể tìm thấy đối tượng\n" - -#, fuzzy -msgid "URI not loaded" -msgstr "Không nạp được EBook\n" - -#, fuzzy -msgid "Operation has been cancelled" -msgstr "Thao tác bị hủy bỏ" - -#, fuzzy -msgid "Authentication failed" -msgstr "xác thực thất bại." - -msgid "Untitled appointment" -msgstr "Cuộc hẹn không tên" - -msgid "Can't save calendar data: Malformed URI." -msgstr "Không thể lưu dữ liệu lịch: URI sai." - -msgid "time-now expects 0 arguments" -msgstr "time-now không cần đối số" - -msgid "make-time expects 1 argument" -msgstr "make-time cần 1 đối số" - -msgid "make-time expects argument 1 to be a string" -msgstr "make-time cần một đối số (là chuỗi)" - -msgid "make-time argument 1 must be an ISO 8601 date/time string" -msgstr "make-time cần đối số thứ nhất (là chuỗi thời gian theo ISO 8601)" - -msgid "time-add-day expects 2 arguments" -msgstr "time-add-day cần 2 đối số" - -msgid "time-add-day expects argument 1 to be a time_t" -msgstr "tine-add-dau cần đối số thứ nhất là time_t" - -msgid "time-add-day expects argument 2 to be an integer" -msgstr "time-add-day cần đối số thứ hai là số nguyên" - -msgid "time-day-begin expects 1 argument" -msgstr "time-day-begin cần một đối số" - -msgid "time-day-begin expects argument 1 to be a time_t" -msgstr "time-day-begin cần đối số thứ nhất là time_t" - -msgid "time-day-end expects 1 argument" -msgstr "time-day-end cần một đối số" - -msgid "time-day-end expects argument 1 to be a time_t" -msgstr "time-day-end cần đối số thứ nhất là time_t" - -msgid "get-vtype expects 0 arguments" -msgstr "get-vtype không cần đối số" - -msgid "occur-in-time-range? expects 2 arguments" -msgstr "occur-in-time-range? cần 2 đối số" - -msgid "occur-in-time-range? expects argument 1 to be a time_t" -msgstr "occur-in-time-range? cần đối số một là time_t" - -msgid "occur-in-time-range? expects argument 2 to be a time_t" -msgstr "occur-in-time-range? cần đối số thứ hai là time_t" - -msgid "contains? expects 2 arguments" -msgstr "contains cần hai đối số" - -msgid "contains? expects argument 1 to be a string" -msgstr "contains? cần đối số thứ hai là chuỗi" - -msgid "contains? expects argument 2 to be a string" -msgstr "contains? cần đối số thứ hai là chuỗi" - -msgid "" -"contains? expects argument 1 to be one of \"any\", \"summary\", \"description" -"\"" -msgstr "" -"contains? cần đối số thứ nhất là \"bất kỳ\", \"tóm tắt\", hoặc \"mô tả\"" - -#, fuzzy -msgid "has-alarms? expects at least 1 argument" -msgstr "has-categories? cần ít nhất một đối số" - -#, fuzzy -msgid "has-alarms? excepts argument to be a boolean" -msgstr "contains? cần đối số thứ hai là chuỗi" - -msgid "has-categories? expects at least 1 argument" -msgstr "has-categories? cần ít nhất một đối số" - -msgid "" -"has-categories? expects all arguments to be strings or one and only one " -"argument to be a boolean false (#f)" -msgstr "" -"has-categories? cần mọi đối số đều là chuỗi và hoặc chỉ có một đối số và đối " -"số đó là boolean sai (#f)" - -msgid "is-completed? expects 0 arguments" -msgstr "is-completed? không cần đối số" - -msgid "completed-before? expects 1 argument" -msgstr "completed-before? cần một đối số" - -msgid "completed-before? expects argument 1 to be a time_t" -msgstr "completed-before? cần đối số thứ nhất là time_t" - -msgid "" -"Some of your mail settings seem corrupt, please check that everything is in " -"order." -msgstr "" -"Một vài thiết lập về thư của bạn đã bị hỏng, vui lòng kiểm tra để chắc chắn " -"rằng mọi thứ vẫn hoạt động." - -msgid "Alwa_ys sign outgoing messages when using this account" -msgstr "Luôn _ký tên lên thư cần gửi khi dùng tài khoản này" - -msgid "Digital IDs..." -msgstr "ID số..." - -msgid "Get Digital ID..." -msgstr "Lấy ID số..." - -msgid "_Certificate ID:" -msgstr "_ID Chứng nhận:" - -#, fuzzy -msgid "Evolution Addressbook local/LDAP backend" -msgstr "Bộ xem Minicard sổ địa chỉ evolution" - -#, fuzzy -msgid "Evolution Addressbook local backend" -msgstr "Bộ xem Minicard sổ địa chỉ evolution" - -msgid "Primary" -msgstr "Chính" - -msgid "Prim" -msgstr "Ch" - -msgid "Bus" -msgstr "KD" - -msgid "Callback" -msgstr "Gọi lại" - -msgid "Comp" -msgstr "CTY" - -msgid "Org" -msgstr "Org" - -msgid "Mobile" -msgstr "Di động" - -msgid "Car" -msgstr "Xe hơi" - -msgid "Bus Fax" -msgstr "Fax KD" - -msgid "Business 2" -msgstr "Kinh doanh 2" - -msgid "Bus 2" -msgstr "KD 2" - -msgid "Home 2" -msgstr "Nhà 2" - -msgid "Url" -msgstr "Url" - -msgid "Dep" -msgstr "CQ" - -msgid "Off" -msgstr "VP" - -msgid "Prof" -msgstr "GS" - -msgid "Man" -msgstr "QLý" - -msgid "Ass" -msgstr "TLý" - -msgid "Nick" -msgstr "Hiệu" - -msgid "CALUri" -msgstr "CALUri" - -msgid "FBUrl" -msgstr "URL-R" - -#, fuzzy -msgid "icsCalendar" -msgstr "Lịch" - -msgid "Anniv" -msgstr "Kniệm" - -msgid "ECard" -msgstr "ECard" - -msgid "%x" -msgstr "%x" - -msgid "Birth date" -msgstr "Ngày sinh" - -msgid "Related Contacts" -msgstr "Liên lạc liên quan" - -msgid "Wants HTML set" -msgstr "Muốn đặt HTML" - -msgid "Arbitrary" -msgstr "Tổng quát" - -msgid "Folder containing contact information" -msgstr "Thư mục chứa thông tin liên lạc" - -msgid "LDAP server containing contact information" -msgstr "LDAP server chứa thông tin liên lạc" - -msgid "Public Contacts" -msgstr "Liên lạc công cộng" - -msgid "Public folder containing contact information" -msgstr "Thư mục công cộng chứa thông tin liên lạc" - -msgid "The URI that the Folder Browser will display" -msgstr "URI sẽ được Bộ duyệt thư mục hiển thị" - -msgid "Disable Queries" -msgstr "Không cho phép truy vấn" - -msgid "Enable Queries (Dangerous!)" -msgstr "Cho phép truy vấn (Nguy hiểm!)" - -msgid "Card" -msgstr "Card" - -msgid "Is New Card" -msgstr "Là card mới" - -msgid "No cards" -msgstr "Không có card" - -msgid "%d cards" -msgstr "%d card" - -msgid ",123,a,b,c,d,e,f,g,h,i,j,k,l,m,n,o,p,q,r,s,t,u,v,w,x,y,z" -msgstr ",123,a,b,c,d,e,f,g,h,i,j,k,l,m,n,o,p,q,r,s,t,u,v,w,x,y,z" - -msgid ",0,a,b,c,d,e,f,g,h,i,j,k,l,m,n,o,p,q,r,s,t,u,v,w,x,y,z" -msgstr ",0,a,b,c,d,e,f,g,h,i,j,k,l,m,n,o,p,q,r,s,t,u,v,w,x,y,z" - -msgid "Print cards" -msgstr "In card" - -msgid "Print card" -msgstr "In card" - -msgid "Error while communicating with calendar server" -msgstr "Lỗi khi liên lạc với server lịch" - -msgid "" -"Could not create the calendar view. Please check your ORBit and OAF setup." -msgstr "" -"Không thể tạo khung xem lịch. Vui lòng kiểm tra thiết lập ORBit và OAF." - -msgid "Folder containing appointments and events" -msgstr "Thư mục chứa các cuộc hẹn và sự kiện" - -msgid "Public Calendar" -msgstr "Lịch công cộng" - -msgid "Folder containing to-do items" -msgstr "Thư mục chứa các mục to-do" - -msgid "Public Tasks" -msgstr "Công việc công cộng" - -msgid "Public folder containing to-do items" -msgstr "Thư mục công cộng chứa các mục to-do" - -msgid "Could not update invalid object" -msgstr "Không thể cập nhật đối tượng không hợp lệ" - -msgid "Object not found, not updated" -msgstr "Không tìm thấy đối tượng, không thể cập nhật" - -msgid "You don't have permissions to update this object" -msgstr "Bạn không có đủ quyền để cập nhật đối tượng này" - -#, fuzzy -msgid "The event could not be deleted because it was invalid" -msgstr "" -"Không thể cập nhật trạng thái người tham dự vì trạng thái không hợp lệ!\n" - -#, fuzzy -msgid "The task could not be deleted because it was invalid" -msgstr "" -"Không thể cập nhật trạng thái người tham dự vì trạng thái không hợp lệ!\n" - -#, fuzzy -msgid "The item could not be deleted because it was invalid" -msgstr "" -"Không thể cập nhật trạng thái người tham dự vì trạng thái không hợp lệ!\n" - -msgid "That person is already attending the meeting!" -msgstr "Người này đã có tên trong cuộc họp rồi!" - -msgid "_Save as..." -msgstr "Lư_u là..." - -msgid "Print..." -msgstr "In..." - -msgid "You do not have the right permissions to update the calendar\n" -msgstr "Bạn không có đủ quyền để cập nhật lịch\n" - -msgid "Opening calendar at %s" -msgstr "Đang mở lịch tại %s" - -msgid "Evaluation of the search expression did not yield a boolean value" -msgstr "Định lượng biểu thức tìm kiếm không trả về giá trị boolean" - -msgid "Failed to decrypt MIME part: parse error" -msgstr "Lỗi giải mã phần MIME: lỗi phân tích" - -msgid "Please enter your password for %s" -msgstr "Vui lòng nhập mật khẩu của bạn cho %s" - -msgid "Please indicate the nickname of a certificate to sign with." -msgstr "Vui lòng chỉ ra tên hiệu của chứng nhận cần ký tên." - -msgid "The signature certificate for \"%s\" does not exist." -msgstr "Chứng nhận chữ ký cho \"%s\" không tồn tại." - -msgid "Hey you, dunce. You need an account to send mail doncha know." -msgstr "Này bạn, bạn cần tạo một tài khoản để gửi thư." - -msgid "Could not create a PGP signature context" -msgstr "Không thể tạo ngữ cảnh chữ ký PGP" - -msgid "" -"Evolution has found GnomeCard files.\n" -"Would you like them to be imported into Evolution?" -msgstr "" -"Evolution đã tìm thấy những tập tin GnomeCard.\n" -"Bạn có muốn nhập nó vào Evolution?" - -msgid "Folder containing mail" -msgstr "Thư mục đang chứa thư" - -msgid "Public Mail" -msgstr "Thư công cộng" - -msgid "Public folder containing mail" -msgstr "Thư mục công cộng chứa thư" - -msgid "Virtual Trash" -msgstr "Thùng rác ảo" - -msgid "Virtual Trash folder" -msgstr "Thư mục Thùng rác ảo" - -msgid "Change this folder's properties" -msgstr "Thay đổi thuộc tính thư mục này" - -msgid "You have not set a mail transport method" -msgstr "Bạn chưa thiết lập phương thức vận chuyển thư." - -msgid "New Message Post" -msgstr "Tạo thông báo mới" - -msgid "Post a new mail message" -msgstr "Gửi thông điệp thư mới" - -msgid "Cannot register storage with shell" -msgstr "Không thể đăng ký kho lưu với shell" - -msgid "Properties for \"%s\"" -msgstr "Thuộc tính của \"%s\"" - -msgid "%d new" -msgstr "%d mới" - -msgid ", " -msgstr ", " - -msgid "%d hidden" -msgstr "ẩn %d" - -msgid "%d visible" -msgstr "%d hiện" - -msgid "VFolder on M_ailing List" -msgstr "VFolder trên M_ailing List" - -msgid "Filter on _Mailing List (%s)" -msgstr "Bộ lọc trên _Mailing List (%s)" - -msgid "VFolder on M_ailing List (%s)" -msgstr "VFolder trên M_ailing List (%s)" - -msgid "Getting Folder Information" -msgstr "Đang lấy thông tin thư mục" - -msgid "" -"You have not configured the mail client.\n" -"You need to do this before you can send,\n" -"receive or compose mail.\n" -"Would you like to configure it now?" -msgstr "" -"Bạn chưa cấu hình mail client. Bạn cần cấu\n" -"hình mail client trước khi bạn có thể gửi,\n" -"nhận hoặc biên soạn thư.\n" -"Bán có muốn cấu hình ngay bây giờ không?" - -msgid "" -"You need to configure an identity\n" -"before you can compose mail." -msgstr "" -"Bạn cần cấu hình thực thể trước khi\n" -"có thể biên soạn thư." - -msgid "" -"You need to configure a mail transport\n" -"before you can compose mail." -msgstr "" -"Bạn cần cấu hình mail transport trước\n" -"khi có thể biên soạn thư." - -msgid "Move message(s) to" -msgstr "Chuyển thông điệp tới" - -msgid "Copy message(s) to" -msgstr "Chép thông điệp vào" - -msgid "Are you sure you want to edit all %d messages?" -msgstr "Bạn có chắc muốn sửa tất cả %d thông điệp?" - -msgid "" -"You may only edit messages saved\n" -"in the Drafts folder." -msgstr "Bạn chỉ có thể sửa những thông điệp trong thư mục Nháp." - -msgid "" -"You may only resend messages\n" -"in the Sent folder." -msgstr "Bạn chỉ có thể gửi lại những thông điệp trong thư mục Đã gửi" - -msgid "No Message Selected" -msgstr "Chưa chọn thông điệp" - -msgid "Save Messages As..." -msgstr "Lưu thông điệp là..." - -msgid "Printing of message failed" -msgstr "Quá trình in thông điệp thất bại" - -msgid "Could not create a S/MIME signature context." -msgstr "Không thể tạo ngữ cảnh chữ ký S/MIME" - -msgid "Could not create a S/MIME encryption context." -msgstr "Không thể tạo ngữ cảnh mã hóa S/MIME" - -msgid "Could not create a S/MIME envelope context." -msgstr "Không thể tạo ngữ cảnh bao thư S/MIME" - -msgid "" -"File `%s' already exists.\n" -"Overwrite it?" -msgstr "" -"Tập tin `%s' đã có rồi.\n" -"Ghi đè tập tin này không?" - -msgid "Save Attachment" -msgstr "Lưu đồ đính kèm" - -msgid "Save Attachment..." -msgstr "Lưu đồ đính kèm..." - -msgid "View Inline (via %s)" -msgstr "Xem Inline (thông qua %s)" - -msgid "External Viewer" -msgstr "Trình xem ngoại" - -msgid "Downloading images" -msgstr "Đang tải ảnh về" - -msgid "Loading message content" -msgstr "Đang nạp nôi dung thông điệp" - -msgid "Save Link as (FIXME)" -msgstr "Chép liên kết là (CẦN SỬA)" - -msgid "Save Image as..." -msgstr "Lưu ảnh là..." - -msgid "Bad Address" -msgstr "Địa chỉ sai" - -msgid "Could not create a PGP verfication context" -msgstr "Không thể tạo ngữ cảnh xác minh PGP" - -msgid "Local folders/%s" -msgstr "Thư mục cục bộ/%s" - -msgid "Reconfiguring folder" -msgstr "Cấu hình lại thư mục" - -msgid "" -"Cannot save folder metainfo; you may find you can't\n" -"open this folder anymore: %s: %s" -msgstr "" -"Không thể lưu metainfo của thư mục; bạn có lẽ sẽ không\n" -"thể mở thư mục này được nữa: %s: %s" - -msgid "Cannot save folder metainfo to %s: %s" -msgstr "Không thể lưu metainfo thư mục vào %s: %s" - -msgid "Cannot delete folder metadata %s: %s" -msgstr "Không thể xóa metadata thư mục %s: %s" - -msgid "Changing folder \"%s\" to \"%s\" format" -msgstr "Đang đổi thư mục \"%s\" sang dạng thức \"%s\"" - -msgid "" -"If you can no longer open this mailbox, then\n" -"you may need to repair it manually." -msgstr "" -"Nếu bạn không còn có thể mở hộp thư này nữa thì bạn cần phải sửa chữa thủ " -"công." - -msgid "Reconfigure /%s" -msgstr "Cấu hình lại /%s" - -msgid "You cannot change the format of a non-local folder." -msgstr "Bạn không thể thay đổi dạng thức của thư-mục-không-cục-bộ." - -msgid "However, the message was successfully sent." -msgstr "Tuy nhiên, thông điệp đã được gửi đi." - -msgid "Empty Message" -msgstr "Thông điệp rỗng" - -msgid "Search Forward" -msgstr "Tìm tới" - -msgid "(No subject)" -msgstr "(Không chủ đề)" - -msgid "%s - Message" -msgstr "%s - Thông điệp" - -msgid "Scanning folders under %s on \"%s\"" -msgstr "Đang quét thư mục dưới %s trên \"%s\"" - -msgid "Scanning root-level folders on \"%s\"" -msgstr "Đang quét thư mục gốc trên \"%s\"" - -msgid "Subscribing to folder \"%s\"" -msgstr "Đang đăng ký trên thư mục \"%s\"" - -msgid "Unsubscribing to folder \"%s\"" -msgstr "Đang bỏ đăng ký trên thư mục \"%s\"" - -#, fuzzy -msgid "Scanning folders ..." -msgstr "Đang quét thư mục..." - -msgid "Configure the appearance of the Evolution Summary here" -msgstr "Cấu hình diện mạo Tóm tắt Evolution ở đây" - -#, fuzzy -msgid "Evolution Summary component" -msgstr "Thành phần tóm tắt Evolution." - -#, fuzzy -msgid "Evolution Summary configuration control" -msgstr "Factory Điều khiển cấu hình Tóm tắt Evolution." - -msgid "Summary Preferences" -msgstr "Thông số Tóm tắt" - -msgid "Aarhus" -msgstr "Aarhus" - -msgid "Abakan" -msgstr "Abakan" - -msgid "Abbotsford" -msgstr "Abbotsford" - -msgid "Aberdeen" -msgstr "Aberdeen" - -msgid "Abha" -msgstr "Abha" - -msgid "Abilene" -msgstr "Abilene" - -msgid "Abingdon" -msgstr "Abingdon" - -msgid "Abu Dhabi" -msgstr "Abu Dhabi" - -msgid "Abu Dhabi - Bateen" -msgstr "Abu Dhabi - Bateen" - -msgid "Acajutla" -msgstr "Acajutla" - -msgid "Acapulco" -msgstr "Acapulco" - -msgid "Acarigua" -msgstr "Acarigua" - -msgid "Adak" -msgstr "Adak" - -msgid "Adana" -msgstr "Adana" - -msgid "Adana/Incirlik" -msgstr "Adana/Incirlik" - -msgid "Adelaide" -msgstr "Adelaide" - -msgid "Aden" -msgstr "Aden" - -msgid "Adrar" -msgstr "Adrar" - -msgid "Aeroparque" -msgstr "Aeroparque" - -msgid "Aeropuerto del Norte" -msgstr "Aeropuerto del Norte" - -msgid "Afonsos" -msgstr "Afonsos" - -msgid "Africa" -msgstr "Châu Phi" - -msgid "Afyon" -msgstr "Afyon" - -msgid "Agen" -msgstr "Agen" - -msgid "Aguascaliantes" -msgstr "Aguascaliantes" - -msgid "Ahmadabad" -msgstr "Ahmadabad" - -msgid "Ahwaz" -msgstr "Ahwaz" - -msgid "Ainsworth" -msgstr "Ainsworth" - -msgid "Air Force" -msgstr "Air Force" - -msgid "Ajaccio/Campo dell'Oro" -msgstr "Ajaccio/Campo dell'Oro" - -msgid "Akeno Ab" -msgstr "Akeno Ab" - -msgid "Akita Airport" -msgstr "Sân bay Akita" - -msgid "Akron" -msgstr "Akron" - -msgid "Akrotiri" -msgstr "Akrotiri" - -msgid "Alabama" -msgstr "Alabama" - -msgid "Al Ahsa" -msgstr "Al Ahsa" - -msgid "Al Ain" -msgstr "Al Ain" - -msgid "Alamogordo" -msgstr "Alamogordo" - -msgid "Alamosa" -msgstr "Alamosa" - -msgid "Alaska" -msgstr "Alaska" - -msgid "Al Baha" -msgstr "Al Baha" - -msgid "Albany" -msgstr "Albany" - -msgid "Albenga" -msgstr "Albenga" - -msgid "Alberta" -msgstr "Alberta" - -msgid "Alborg" -msgstr "Alborg" - -msgid "Albuquerque" -msgstr "Albuquerque" - -msgid "Alderney" -msgstr "Alderney" - -msgid "Alesund" -msgstr "Alesund" - -msgid "Alexandria" -msgstr "Alexandria" - -msgid "Alexandria-Esler" -msgstr "Alexandria-Esler" - -msgid "Alexandria/Nouzha" -msgstr "Alexandria/Nouzha" - -msgid "Alexandroupolis" -msgstr "Alexandroupolis" - -msgid "Alghero" -msgstr "Alghero" - -msgid "Algona" -msgstr "Algona" - -msgid "Alicante" -msgstr "Alicante" - -msgid "Alice" -msgstr "Alice" - -msgid "Alice Springs" -msgstr "Alice Springs" - -msgid "Al-Jouf" -msgstr "Al-Jouf" - -msgid "Allentown" -msgstr "Allentown" - -msgid "Alliance" -msgstr "Alliance" - -msgid "Alma" -msgstr "Alma" - -msgid "Almeria" -msgstr "Almeria" - -msgid "Alpena" -msgstr "Alpena" - -msgid "Al Qaysumah" -msgstr "Al Qaysumah" - -msgid "Alta" -msgstr "Alta" - -msgid "Altamira" -msgstr "Altamira" - -msgid "Alton" -msgstr "Alton" - -msgid "Altoona" -msgstr "Altoona" - -msgid "Alturas" -msgstr "Alturas" - -msgid "Altus" -msgstr "Altus" - -msgid "Amami Airport" -msgstr "Amami Airport" - -msgid "Amapala" -msgstr "Amapala" - -msgid "Amarillo" -msgstr "Amarillo" - -msgid "Amasya" -msgstr "Amasya" - -msgid "Ambler" -msgstr "Ambler" - -msgid "Amelia" -msgstr "Amelia" - -msgid "Amendola" -msgstr "Amendola" - -msgid "Ames" -msgstr "Ames" - -msgid "Amritsar" -msgstr "Amritsar" - -msgid "Amsterdam" -msgstr "Amsterdam" - -msgid "Anadyr" -msgstr "Anadyr" - -msgid "Anaktuvuk" -msgstr "Anaktuvuk" - -msgid "Anapa" -msgstr "Anapa" - -msgid "Anchorage" -msgstr "Anchorage" - -msgid "Anchorage - Elmendorf AFB" -msgstr "Anchorage - Elmendorf AFB" - -msgid "Ancona" -msgstr "Ancona" - -msgid "Andahuayla" -msgstr "Andahuayla" - -msgid "Anderson" -msgstr "Anderson" - -msgid "Andoya" -msgstr "Andoya" - -msgid "Andravida" -msgstr "Andravida" - -msgid "Andrews AFB" -msgstr "Andrews AFB" - -msgid "Angleton" -msgstr "Angleton" - -msgid "Aniak" -msgstr "Aniak" - -msgid "Ankara/Esenboga" -msgstr "Ankara/Esenboga" - -msgid "Ankara/Etimesgut" -msgstr "Ankara/Etimesgut" - -msgid "Annaba" -msgstr "Annaba" - -msgid "Ann Arbor" -msgstr "Ann Arbor" - -msgid "Annette" -msgstr "Annette" - -msgid "Anniston" -msgstr "Anniston" - -msgid "Antalya" -msgstr "Antalya" - -msgid "Antartica" -msgstr "Antartica" - -msgid "Antigo" -msgstr "Antigo" - -msgid "Antigua" -msgstr "Antigua" - -msgid "Antigua and Barbuda" -msgstr "Antigua and Barbuda" - -msgid "Antofagasta" -msgstr "Antofagasta" - -msgid "Antwerpen/Deurne" -msgstr "Antwerpen/Deurne" - -msgid "Aomori Airport" -msgstr "Aomori Airport" - -msgid "Apalachicola" -msgstr "Apalachicola" - -msgid "Appleton" -msgstr "Appleton" - -msgid "Aquadilla" -msgstr "Aquadilla" - -msgid "Aracaju" -msgstr "Aracaju" - -msgid "Arad" -msgstr "Arad" - -msgid "Arar" -msgstr "Arar" - -msgid "Araxos" -msgstr "Araxos" - -msgid "Arcata" -msgstr "Arcata" - -msgid "Ardmore" -msgstr "Ardmore" - -msgid "Arequipa" -msgstr "Arequipa" - -msgid "Arica" -msgstr "Arica" - -msgid "Arizona" -msgstr "Arizona" - -msgid "Arkansas" -msgstr "Arkansas" - -msgid "Arkhangelsk" -msgstr "Arkhangelsk" - -msgid "Arlington" -msgstr "Arlington" - -msgid "Artigas" -msgstr "Artigas" - -msgid "Asahikawa Ab" -msgstr "Asahikawa Ab" - -msgid "Asahikawa Airport" -msgstr "Asahikawa Airport" - -msgid "Ashburnam" -msgstr "Ashburnam" - -msgid "Asheville" -msgstr "Asheville" - -msgid "Ashfield" -msgstr "Ashfield" - -msgid "Ashiya Ab" -msgstr "Ashiya Ab" - -msgid "Ashland" -msgstr "Ashland" - -msgid "Asia" -msgstr "Châu Á" - -msgid "Asswan" -msgstr "Asswan" - -msgid "Astoria" -msgstr "Astoria" - -msgid "Astrakhan" -msgstr "Astrakhan" - -msgid "Asturias" -msgstr "Asturias" - -msgid "Asuncion" -msgstr "Asuncion" - -msgid "Athens" -msgstr "Athens" - -msgid "Athinai" -msgstr "Athinai" - -msgid "Atlanta" -msgstr "Atlanta" - -msgid "Atlantic" -msgstr "Atlantic" - -msgid "Atlantic City" -msgstr "Thành phố Atlantic" - -msgid "Atsugi US NAS" -msgstr "Atsugi US NAS" - -msgid "Auburn" -msgstr "Auburn" - -msgid "Auckland" -msgstr "Auckland" - -msgid "Augsburg" -msgstr "Augsburg" - -msgid "Augusta" -msgstr "Augusta" - -msgid "Aurora" -msgstr "Aurora" - -msgid "Austin" -msgstr "Austin" - -msgid "Australasia" -msgstr "Australasia" - -msgid "Avalon" -msgstr "Avalon" - -msgid "Aviano" -msgstr "Aviano" - -msgid "Ayacucho" -msgstr "Ayacucho" - -msgid "Bage" -msgstr "Bage" - -msgid "Bagotville" -msgstr "Bagotville" - -msgid "Bahia Blanca" -msgstr "Bahia Blanca" - -msgid "Bahias de Huatulco" -msgstr "Bahias de Huatulco" - -msgid "Baker City" -msgstr "Thành phố Baker" - -msgid "Bakersfield" -msgstr "Bakersfield" - -msgid "Bale-Mulhouse" -msgstr "Bale-Mulhouse" - -msgid "Balikesir" -msgstr "Balikesir" - -msgid "Balikesir/Bandirma" -msgstr "Balikesir/Bandirma" - -msgid "Ball Mountain" -msgstr "Ball Mountain" - -msgid "Baltimore" -msgstr "Baltimore" - -msgid "Baltimore-Glen Burnie" -msgstr "Baltimore-Glen Burnie" - -msgid "Banak" -msgstr "Banak" - -msgid "Bandarabbass" -msgstr "Bandarabbass" - -msgid "Bangor" -msgstr "Bangor" - -msgid "Baracoa" -msgstr "Baracoa" - -msgid "Barbers Point" -msgstr "Barbers Point" - -msgid "Barcelona" -msgstr "Barcelona" - -msgid "Bardufoss" -msgstr "Bardufoss" - -msgid "Bar Harbor" -msgstr "Bar Harbor" - -msgid "Bari" -msgstr "Bari" - -msgid "Bariloche" -msgstr "Bariloche" - -msgid "Barinas" -msgstr "Barinas" - -msgid "Barking Sand" -msgstr "Barking Sand" - -msgid "Barksdale" -msgstr "Barksdale" - -msgid "Barnaul" -msgstr "Barnaul" - -msgid "Barquisimeto" -msgstr "Barquisimeto" - -msgid "Barranquilla/Ernestocortissoz" -msgstr "Barranquilla/Ernestocortissoz" - -msgid "Barrow" -msgstr "Barrow" - -msgid "Barter Island" -msgstr "Đảo Barter" - -msgid "Bartlesville" -msgstr "Bartlesville" - -msgid "Bartow" -msgstr "Bartow" - -msgid "Bastia" -msgstr "Bastia" - -msgid "Batesville" -msgstr "Batesville" - -msgid "Batman" -msgstr "Batman" - -msgid "Baton Rouge" -msgstr "Baton Rouge" - -msgid "Battle Creek" -msgstr "Battle Creek" - -msgid "Battle Mountain" -msgstr "Battle Mountain" - -msgid "Bauru" -msgstr "Bauru" - -msgid "Bayamo" -msgstr "Bayamo" - -msgid "Bayreuth" -msgstr "Bayreuth" - -msgid "Beatrice" -msgstr "Beatrice" - -msgid "Beaufort" -msgstr "Beaufort" - -msgid "Beaumont" -msgstr "Beaumont" - -msgid "Beaumont-Port Arthur" -msgstr "Beaumont-Port Arthur" - -msgid "Beauvais-Tille" -msgstr "Beauvais-Tille" - -msgid "Beauvechain" -msgstr "Beauvechain" - -msgid "Beckley" -msgstr "Beckley" - -msgid "Bedford" -msgstr "Bedford" - -msgid "Beijing" -msgstr "Beijing" - -msgid "Beirut" -msgstr "Beirut" - -msgid "Beja" -msgstr "Beja" - -msgid "Belem" -msgstr "Belem" - -msgid "Belfast/Aldergrove" -msgstr "Belfast/Aldergrove" - -msgid "Belfast/Harbour" -msgstr "Belfast/Harbour" - -msgid "Belgorod" -msgstr "Belgorod" - -msgid "Belleville" -msgstr "Belleville" - -msgid "Bellingham" -msgstr "Bellingham" - -msgid "Belmar-Farmingdale" -msgstr "Belmar-Farmingdale" - -msgid "Belo Horizonte" -msgstr "Belo Horizonte" - -msgid "Belo Horizonte Apt" -msgstr "Belo Horizonte Apt" - -msgid "Bemidji" -msgstr "Bemidji" - -msgid "Benbecula" -msgstr "Benbecula" - -msgid "Benina" -msgstr "Benina" - -msgid "Benton Harbor" -msgstr "Benton Harbor" - -msgid "Bentonville" -msgstr "Bentonville" - -msgid "Beograd" -msgstr "Beograd" - -msgid "Bergamo" -msgstr "Bergamo" - -msgid "Bergen" -msgstr "Bergen" - -msgid "Bergstrom AFB" -msgstr "Bergstrom AFB" - -msgid "Berlevag" -msgstr "Berlevag" - -msgid "Berlin" -msgstr "Berlin" - -msgid "Berlin-Tegel" -msgstr "Berlin-Tegel" - -msgid "Berlin-Tempelhof" -msgstr "Berlin-Tempelhof" - -msgid "Bern" -msgstr "Bern" - -msgid "Bethel" -msgstr "Bethel" - -msgid "Bethlehem Airport" -msgstr "Bethlehem Airport" - -msgid "Bettles" -msgstr "Bettles" - -msgid "Beverly" -msgstr "Beverly" - -msgid "Biarritz-Bayonne" -msgstr "Biarritz-Bayonne" - -msgid "Bicycle Lake" -msgstr "Bicycle Lake" - -msgid "Biggin Hill" -msgstr "Biggin Hill" - -msgid "Big Piney" -msgstr "Big Piney" - -msgid "Big River Lake" -msgstr "Big River Lake" - -msgid "Bilbao" -msgstr "Bilbao" - -msgid "Billings" -msgstr "Billings" - -msgid "Billund" -msgstr "Billund" - -msgid "Binghamton" -msgstr "Binghamton" - -msgid "Birmingham" -msgstr "Birmingham" - -msgid "Bisha" -msgstr "Bisha" - -msgid "Bishop" -msgstr "Bishop" - -msgid "Bismark" -msgstr "Bismark" - -msgid "Blagoveschensk" -msgstr "Blagoveschensk" - -msgid "Blanding" -msgstr "Blanding" - -msgid "Block Island" -msgstr "Đảo Block" - -msgid "Bloemfontein J. B. M. Hertzog " -msgstr "Bloemfontein J. B. M. Hertzog " - -msgid "Bloomington" -msgstr "Bloomington" - -msgid "Blue Canyon" -msgstr "Blue Canyon" - -msgid "Bluefield" -msgstr "Bluefield" - -msgid "Bluefields" -msgstr "Bluefields" - -msgid "Blythe" -msgstr "Blythe" - -msgid "Boa Vista" -msgstr "Boa Vista" - -msgid "Bocas del Toro" -msgstr "Bocas del Toro" - -msgid "Bodo" -msgstr "Bodo" - -msgid "Bogota/Eldorado" -msgstr "Bogota/Eldorado" - -msgid "Boise" -msgstr "Boise" - -msgid "Bolzano" -msgstr "Bolzano" - -msgid "Bombay/Santacruz" -msgstr "Bombay/Santacruz" - -msgid "Boone" -msgstr "Boone" - -msgid "Bordeaux" -msgstr "Bordeaux" - -msgid "Borger" -msgstr "Borger" - -msgid "Bornholm" -msgstr "Bornholm" - -msgid "Boscombe Down" -msgstr "Boscombe Down" - -msgid "Bosnia-Herzegovina" -msgstr "Bosnia-Herzegovina" - -msgid "Boulmer" -msgstr "Boulmer" - -msgid "Bournemouth" -msgstr "Bournemouth" - -msgid "Bowling Green" -msgstr "Bowling Green" - -msgid "Bozeman" -msgstr "Bozeman" - -msgid "Bradford" -msgstr "Bradford" - -msgid "Bradshaw Field" -msgstr "Bradshaw Field" - -msgid "Brainerd" -msgstr "Brainerd" - -msgid "Brasilia" -msgstr "Brasilia" - -msgid "Brasschaat" -msgstr "Brasschaat" - -msgid "Bratislava" -msgstr "Bratislava" - -msgid "Bratsk" -msgstr "Bratsk" - -msgid "Braunschweig" -msgstr "Braunschweig" - -msgid "Bremen" -msgstr "Bremen" - -msgid "Bremerton" -msgstr "Bremerton" - -msgid "Brest" -msgstr "Brest" - -msgid "Bridgeport" -msgstr "Bridgeport" - -msgid "Brindisi" -msgstr "Brindisi" - -msgid "Brisbane" -msgstr "Brisbane" - -msgid "Bristol" -msgstr "Bristol" - -msgid "British Columbia" -msgstr "British Columbia" - -msgid "Brno" -msgstr "Brno" - -msgid "Broadus" -msgstr "Broadus" - -msgid "Broken Bow" -msgstr "Broken Bow" - -msgid "Bronnoysund" -msgstr "Bronnoysund" - -msgid "Brookings" -msgstr "Brookings" - -msgid "Brooksville" -msgstr "Brooksville" - -msgid "Broome" -msgstr "Broome" - -msgid "Brownsville" -msgstr "Brownsville" - -msgid "Brunswick" -msgstr "Brunswick" - -msgid "Brussels-National Airport" -msgstr "Sân bay Brussels-National" - -msgid "Bryansk" -msgstr "Bryansk" - -msgid "Bryce Canyon" -msgstr "Bryce Canyon" - -msgid "Bucaramanga/Palonegro" -msgstr "Bucaramanga/Palonegro" - -msgid "Bucuresti" -msgstr "Bucuresti" - -msgid "Bucuresti-Otopeni" -msgstr "Bucuresti-Otopeni" - -msgid "Budapest" -msgstr "Budapest" - -msgid "Buffalo" -msgstr "Buffalo" - -msgid "Bullfrog" -msgstr "Bullfrog" - -msgid "Burbank" -msgstr "Burbank" - -msgid "Burgas" -msgstr "Burgas" - -msgid "Burley" -msgstr "Burley" - -msgid "Burlington" -msgstr "Burlington" - -msgid "Burnet" -msgstr "Burnet" - -msgid "Burns" -msgstr "Burns" - -msgid "Bursa" -msgstr "Bursa" - -msgid "Burwell" -msgstr "Burwell" - -msgid "Butte" -msgstr "Butte" - -msgid "Caen-Carpiquet" -msgstr "Caen-Carpiquet" - -msgid "Cagliari" -msgstr "Cagliari" - -msgid "Cairns" -msgstr "Cairns" - -msgid "Cairo" -msgstr "Cairo" - -msgid "Calabozo" -msgstr "Calabozo" - -msgid "Calcutta/Dum Dum" -msgstr "Calcutta/Dum Dum" - -msgid "Caldwell" -msgstr "Caldwell" - -msgid "Calgary" -msgstr "Calgary" - -msgid "Cali/Alfonso Bonillaaragon" -msgstr "Cali/Alfonso Bonillaaragon" - -msgid "Caliente" -msgstr "Caliente" - -msgid "California" -msgstr "California" - -msgid "Calvi-Ste-Catherine" -msgstr "Calvi-Ste-Catherine" - -msgid "Camaguey" -msgstr "Camaguey" - -msgid "Camarillo" -msgstr "Camarillo" - -msgid "Cambridge" -msgstr "Cambridge" - -msgid "Cameron" -msgstr "Cameron" - -msgid "Camiri" -msgstr "Camiri" - -msgid "Campeche" -msgstr "Campeche" - -msgid "Campinas" -msgstr "Campinas" - -msgid "Campo" -msgstr "Campo" - -msgid "Campo Grande" -msgstr "Campo Grande" - -msgid "Camp Stanley/H-207" -msgstr "Camp Stanley/H-207" - -msgid "Canaan" -msgstr "Canaan" - -msgid "Canarias/Fuerteventura" -msgstr "Canarias/Fuerteventura" - -msgid "Canarias/Gran Canaria" -msgstr "Canarias/Gran Canaria" - -msgid "Canarias/Hierro" -msgstr "Canarias/Hierro" - -msgid "Canarias/Lanzarote" -msgstr "Canarias/Lanzarote" - -msgid "Canarias/La Palma" -msgstr "Canarias/La Palma" - -msgid "Canarias/Tenerife Norte" -msgstr "Canarias/Tenerife Norte" - -msgid "Canarias/Tenerife Sur" -msgstr "Canarias/Tenerife Sur" - -msgid "Canberra" -msgstr "Canberra" - -msgid "Cancun" -msgstr "Cancun" - -msgid "Cannes-Mandelieu" -msgstr "Cannes-Mandelieu" - -msgid "Cantwell" -msgstr "Cantwell" - -msgid "Cape Girardeau" -msgstr "Cape Girardeau" - -msgid "Cape Hatteras" -msgstr "Cape Hatteras" - -msgid "Cape Lisburne" -msgstr "Cape Lisburne" - -msgid "Cape Newenham" -msgstr "Cape Newenham" - -msgid "Cape Romanzoff" -msgstr "Cape Romanzoff" - -msgid "Cape Town D. F. Malan " -msgstr "Cape Town D. F. Malan " - -msgid "Capitan Corbeta" -msgstr "Capitan Corbeta" - -msgid "Capo Mele" -msgstr "Capo Mele" - -msgid "Caracas La Carlota" -msgstr "Caracas La Carlota" - -msgid "Caracas Maiquetia" -msgstr "Caracas Maiquetia" - -msgid "Caravelas" -msgstr "Caravelas" - -msgid "Carbondale" -msgstr "Carbondale" - -msgid "Cardiff" -msgstr "Cardiff" - -msgid "Caribou" -msgstr "Caribou" - -msgid "Carlisle" -msgstr "Carlisle" - -msgid "Carlsbad" -msgstr "Carlsbad" - -msgid "Carroll" -msgstr "Carroll" - -msgid "Cartagena/Rafael Nunez" -msgstr "Cartagena/Rafael Nunez" - -msgid "Casa Granda" -msgstr "Casa Granda" - -msgid "Cascade" -msgstr "Cascade" - -msgid "Casper" -msgstr "Casper" - -msgid "Catacamas" -msgstr "Catacamas" - -msgid "Catania" -msgstr "Catania" - -msgid "Cayo Largo del Sur" -msgstr "Cayo Largo del Sur" - -msgid "Cazaux" -msgstr "Cazaux" - -msgid "Cecil NAS" -msgstr "Cecil NAS" - -msgid "Cedar City" -msgstr "Thành phố Cedar" - -msgid "Cedar Rapids" -msgstr "Cedar Rapids" - -msgid "Central and South America" -msgstr "Trung Nam Mỹ" - -msgid "Cervia" -msgstr "Cervia" - -msgid "Chacarita" -msgstr "Chacarita" - -msgid "Chadron" -msgstr "Chadron" - -msgid "Challis" -msgstr "Challis" - -msgid "Chamberlain" -msgstr "Chamberlain" - -msgid "Chambery" -msgstr "Chambery" - -msgid "Champaign" -msgstr "Champaign" - -msgid "Chandalar Lake" -msgstr "Chandalar Lake" - -msgid "Chandler" -msgstr "Chandler" - -msgid "Chania" -msgstr "Chania" - -msgid "Chanute" -msgstr "Chanute" - -msgid "Chariton" -msgstr "Chariton" - -msgid "Charleroi-Brussels South" -msgstr "Charleroi-Brussels South" - -msgid "Charles City" -msgstr "Thành phố Charles" - -msgid "Charleston" -msgstr "Charleston" - -msgid "Charlotte" -msgstr "Charlotte" - -msgid "Charlottesville" -msgstr "Charlottesville" - -msgid "Chatham" -msgstr "Chatham" - -msgid "Chattanooga" -msgstr "Chattanooga" - -msgid "Cheboksary" -msgstr "Cheboksary" - -msgid "Cheju" -msgstr "Cheju" - -msgid "Chelyabinsk" -msgstr "Chelyabinsk" - -msgid "Chengdu" -msgstr "Chengdu" - -msgid "Cherbourg" -msgstr "Cherbourg" - -msgid "Cherry Point" -msgstr "Cherry Point" - -msgid "Chetumal" -msgstr "Chetumal" - -msgid "Cheyenne" -msgstr "Cheyenne" - -msgid "Chiang Kai Shek" -msgstr "Chiang Kai Shek" - -msgid "Chia Tung" -msgstr "Chia Tung" - -msgid "Chiayi" -msgstr "Chiayi" - -msgid "Chicago-DuPage" -msgstr "Chicago-DuPage" - -msgid "Chicago-Lakefront" -msgstr "Chicago-Lakefront" - -msgid "Chicago-Midway" -msgstr "Chicago-Midway" - -msgid "Chicago-O'Hare" -msgstr "Chicago-O'Hare" - -msgid "Chichijima" -msgstr "Chichijima" - -msgid "Chiclayo" -msgstr "Chiclayo" - -msgid "Chico" -msgstr "Chico" - -msgid "Chicopee Falls" -msgstr "Chicopee Falls" - -msgid "Chievres" -msgstr "Chievres" - -msgid "Chihhang" -msgstr "Chihhang" - -msgid "Chihuahua" -msgstr "Chihuahua" - -msgid "Childress" -msgstr "Childress" - -msgid "China Lake" -msgstr "China Lake" - -msgid "Chinandega" -msgstr "Chinandega" - -msgid "Chinmem/Shatou" -msgstr "Chinmem/Shatou" - -msgid "Chino" -msgstr "Chino" - -msgid "Chippewa County" -msgstr "Chippewa County" - -msgid "Chita" -msgstr "Chita" - -msgid "Chitose Ab" -msgstr "Chitose Ab" - -msgid "Chitose ASDF" -msgstr "Chitose ASDF" - -msgid "Chofu Airport" -msgstr "Sân bay Chofu" - -msgid "Choluteca" -msgstr "Choluteca" - -msgid "Chongju Ab" -msgstr "Chongju Ab" - -msgid "Christchurch" -msgstr "Christchurch" - -msgid "Chulitna" -msgstr "Chulitna" - -msgid "Churchill" -msgstr "Churchill" - -msgid "Churchill Falls" -msgstr "Churchill Falls" - -msgid "Cincinnati" -msgstr "Cincinnati" - -msgid "Circle City" -msgstr "Thành phố Circle" - -msgid "Ciudad Bolivar" -msgstr "Ciudad Bolivar" - -msgid "Ciudad del Carmen" -msgstr "Ciudad del Carmen" - -msgid "Ciudad Juarez" -msgstr "Ciudad Juarez" - -msgid "Ciudad Obregon" -msgstr "Ciudad Obregon" - -msgid "Ciudad Victoria" -msgstr "Ciudad Victoria" - -msgid "Clarinda" -msgstr "Clarinda" - -msgid "Clarion" -msgstr "Clarion" - -msgid "Clarksburg" -msgstr "Clarksburg" - -msgid "Clayton" -msgstr "Clayton" - -msgid "Clayton Lake" -msgstr "Clayton Lake" - -msgid "Clermont-Ferrand" -msgstr "Clermont-Ferrand" - -msgid "Cleveland" -msgstr "Cleveland" - -msgid "Cleveland/Cuyahoga" -msgstr "Cleveland/Cuyahoga" - -msgid "Cleveland-Lakefront" -msgstr "Cleveland-Lakefront" - -msgid "Clinton" -msgstr "Clinton" - -msgid "Clovis-Cannon AFB" -msgstr "Clovis-Cannon AFB" - -msgid "Cobija" -msgstr "Cobija" - -msgid "Cochabamba" -msgstr "Cochabamba" - -msgid "Cocoa Beach" -msgstr "Cocoa Beach" - -msgid "Cocos Island" -msgstr "Đảo Cocos" - -msgid "Cody" -msgstr "Cody" - -msgid "Coeur d'Alene" -msgstr "Coeur d'Alene" - -msgid "Cold Bay" -msgstr "Vịnh Cold" - -msgid "Colima" -msgstr "Colima" - -msgid "College Station" -msgstr "College Station" - -msgid "Colmar-Meyenheim" -msgstr "Colmar-Meyenheim" - -msgid "Colonia" -msgstr "Colonia" - -msgid "Colorado" -msgstr "Colorado" - -msgid "Colorado Springs" -msgstr "Colorado Springs" - -msgid "Columbia" -msgstr "Columbia" - -msgid "Columbia-McEntire" -msgstr "Columbia-McEntire" - -msgid "Columbus" -msgstr "Columbus" - -msgid "Columbus-Fort Benning" -msgstr "Columbus-Fort Benning" - -msgid "Columbus-Gahanna" -msgstr "Columbus-Gahanna" - -msgid "Columbus-OSU" -msgstr "Columbus-OSU" - -msgid "Columbus-W Point-Starkville" -msgstr "Columbus-W Point-Starkville" - -msgid "Colville" -msgstr "Colville" - -msgid "Comodoro Rivadavia" -msgstr "Comodoro Rivadavia" - -msgid "Comox" -msgstr "Comox" - -msgid "Conceicao Do Araguaia" -msgstr "Conceicao Do Araguaia" - -msgid "Concepcion" -msgstr "Concepcion" - -msgid "Concord" -msgstr "Concord" - -msgid "Concordia" -msgstr "Concordia" - -msgid "Connaught" -msgstr "Connaught" - -msgid "Connecticut" -msgstr "Connecticut" - -msgid "Conroe" -msgstr "Conroe" - -msgid "Copper Harbor" -msgstr "Copper Harbor" - -msgid "Cordoba" -msgstr "Cordoba" - -msgid "Cordova" -msgstr "Cordova" - -msgid "Cork" -msgstr "Cork" - -msgid "Coro" -msgstr "Coro" - -msgid "Corona" -msgstr "Corona" - -msgid "Corpus Christi" -msgstr "Corpus Christi" - -msgid "Corpus Christi NAS" -msgstr "Corpus Christi NAS" - -msgid "Corrientes" -msgstr "Corrientes" - -msgid "Corsicana" -msgstr "Corsicana" - -msgid "Cortez" -msgstr "Cortez" - -msgid "Corumba" -msgstr "Corumba" - -msgid "Cotulla" -msgstr "Cotulla" - -msgid "Council Bluffs" -msgstr "Council Bluffs" - -msgid "Coventry" -msgstr "Coventry" - -msgid "Covington" -msgstr "Covington" - -msgid "Cozumel" -msgstr "Cozumel" - -msgid "Craig" -msgstr "Craig" - -msgid "Cranfield" -msgstr "Cranfield" - -msgid "Crescent City" -msgstr "Thành phố Crescent" - -msgid "Creston" -msgstr "Creston" - -msgid "Cross City" -msgstr "Thành phố Cross" - -msgid "Crossville" -msgstr "Crossville" - -msgid "Crotone" -msgstr "Crotone" - -msgid "Cuba Awrs" -msgstr "Cuba Awrs" - -msgid "Cuernavaca" -msgstr "Cuernavaca" - -msgid "Cuiaba" -msgstr "Cuiaba" - -msgid "Culdrose" -msgstr "Culdrose" - -msgid "Culiacan" -msgstr "Culiacan" - -msgid "Cumana" -msgstr "Cumana" - -msgid "Cumberland" -msgstr "Cumberland" - -msgid "Curitiba Apt" -msgstr "Curitiba Apt" - -msgid "Custer" -msgstr "Custer" - -msgid "Cut Bank" -msgstr "Cut Bank" - -msgid "Cuzco" -msgstr "Cuzco" - -msgid "Dagali" -msgstr "Dagali" - -msgid "Daggett" -msgstr "Daggett" - -msgid "Dalhart" -msgstr "Dalhart" - -msgid "Dalian" -msgstr "Dalian" - -msgid "Dallas-Addison" -msgstr "Dallas-Addison" - -msgid "Dallas-Fort Worth" -msgstr "Dallas-Fort Worth" - -msgid "Dallas-Love Field" -msgstr "Dallas-Love Field" - -msgid "Dallas-Redbird" -msgstr "Dallas-Redbird" - -msgid "Da Nang" -msgstr "Đà Nẵng" - -msgid "Danbury" -msgstr "Danbury" - -msgid "Danville" -msgstr "Danville" - -msgid "Dar-El-Beida" -msgstr "Dar-El-Beida" - -msgid "Davenport" -msgstr "Davenport" - -msgid "David" -msgstr "David" - -msgid "Dawadmi" -msgstr "Dawadmi" - -msgid "Dayton" -msgstr "Dayton" - -msgid "Daytona Beach" -msgstr "Daytona Beach" - -msgid "Dayton-Fairborn" -msgstr "Dayton-Fairborn" - -msgid "Dayton-South Airport" -msgstr "Sân bay Dayton-South" - -msgid "Dead Horse" -msgstr "Dead Horse" - -msgid "Deauville-Saint-Gatien" -msgstr "Deauville-Saint-Gatien" - -msgid "Decatur" -msgstr "Decatur" - -msgid "Decimomannu" -msgstr "Decimomannu" - -msgid "Decorah" -msgstr "Decorah" - -msgid "Deelen" -msgstr "Deelen" - -msgid "Dekalb/Peachtree" -msgstr "Dekalb/Peachtree" - -msgid "Delaware" -msgstr "Delaware" - -msgid "Del Bajio" -msgstr "Del Bajio" - -msgid "Del Rio" -msgstr "Del Rio" - -msgid "Delta" -msgstr "Delta" - -msgid "Deming" -msgstr "Deming" - -msgid "Den Helder/De Kooy" -msgstr "Den Helder/De Kooy" - -msgid "Denison" -msgstr "Denison" - -msgid "Denton" -msgstr "Denton" - -msgid "Denver" -msgstr "Denver" - -msgid "Denver-Aurora" -msgstr "Denver-Aurora" - -msgid "Denver-Broomfield" -msgstr "Denver-Broomfield" - -msgid "Denver-Cherry Knolls" -msgstr "Denver-Cherry Knolls" - -msgid "Desert Rock" -msgstr "Desert Rock" - -msgid "Des Moines" -msgstr "Des Moines" - -msgid "Destin" -msgstr "Destin" - -msgid "Detroit" -msgstr "Detroit" - -msgid "Detroit Lakes" -msgstr "Detroit Lakes" - -msgid "Detroit-Taylor" -msgstr "Detroit-Taylor" - -msgid "Detroit/Ypsilanti" -msgstr "Detroit/Ypsilanti" - -msgid "Devils Lake" -msgstr "Devils Lake" - -msgid "Devils Lake (2)" -msgstr "Devils Lake (2)" - -msgid "Dhahran" -msgstr "Dhahran" - -msgid "Dickinson" -msgstr "Dickinson" - -msgid "Dijon" -msgstr "Dijon" - -msgid "Dillingham" -msgstr "Dillingham" - -msgid "Dillon" -msgstr "Dillon" - -msgid "Dinard" -msgstr "Dinard" - -msgid "District of Columbia" -msgstr "District of Columbia" - -msgid "Diyarbakir" -msgstr "Diyarbakir" - -msgid "Dnipropetrovsk" -msgstr "Dnipropetrovsk" - -msgid "Dobbiaco" -msgstr "Dobbiaco" - -msgid "Dodge City" -msgstr "Thành phố Dodge" - -msgid "Doha" -msgstr "Doha" - -msgid "Dole" -msgstr "Dole" - -msgid "Donetsk" -msgstr "Donetsk" - -msgid "Dongsha" -msgstr "Dongsha" - -msgid "Dongshi" -msgstr "Dongshi" - -msgid "Don Torcuato" -msgstr "Don Torcuato" - -msgid "Dortmund-Wickede" -msgstr "Dortmund-Wickede" - -msgid "Dothan" -msgstr "Dothan" - -msgid "Douglas" -msgstr "Douglas" - -msgid "Dover" -msgstr "Dover" - -msgid "Dresden-Klotzsche" -msgstr "Dresden-Klotzsche" - -msgid "Drummond" -msgstr "Drummond" - -msgid "Dubai" -msgstr "Dubai" - -msgid "Dubbo" -msgstr "Dubbo" - -msgid "Dublin" -msgstr "Dublin" - -msgid "Du Bois" -msgstr "Du Bois" - -msgid "Dubrovnik" -msgstr "Dubrovnik" - -msgid "Dubuque" -msgstr "Dubuque" - -msgid "Dugway" -msgstr "Dugway" - -msgid "Duluth" -msgstr "Duluth" - -msgid "Dundee" -msgstr "Dundee" - -msgid "Durango" -msgstr "Durango" - -msgid "Durango Awrs" -msgstr "Durango Awrs" - -msgid "Durazno" -msgstr "Durazno" - -msgid "Durban Louis Botha " -msgstr "Durban Louis Botha " - -msgid "Dusseldorf" -msgstr "Dusseldorf" - -msgid "Dutch Harbor" -msgstr "Dutch Harbor" - -msgid "Dyersburg" -msgstr "Dyersburg" - -msgid "Eagle" -msgstr "Eagle" - -msgid "Eagle Range" -msgstr "Eagle Range" - -msgid "East London" -msgstr "East London" - -msgid "East Midlands" -msgstr "East Midlands" - -msgid "East St Louis" -msgstr "East St Louis" - -msgid "Eau Claire" -msgstr "Eau Claire" - -msgid "Edinburgh" -msgstr "Edinburgh" - -msgid "Edmonton" -msgstr "Edmonton" - -msgid "Edmonton/Villeneuve" -msgstr "Edmonton/Villeneuve" - -msgid "Eduardo Gomes International" -msgstr "Eduardo Gomes International" - -msgid "Edwards AFB" -msgstr "Edwards AFB" - -msgid "Egilsstadir" -msgstr "Egilsstadir" - -msgid "Eglin" -msgstr "Eglin" - -msgid "Eglington/Londonderry" -msgstr "Eglington/Londonderry" - -msgid "Eindhoven" -msgstr "Eindhoven" - -msgid "Ekofisk" -msgstr "Ekofisk" - -msgid "Elazig" -msgstr "Elazig" - -msgid "El Centro" -msgstr "El Centro" - -msgid "El Dorado" -msgstr "El Dorado" - -msgid "Elefsis" -msgstr "Elefsis" - -msgid "Elfin Cove" -msgstr "Elfin Cove" - -msgid "Elizabeth City" -msgstr "Thành phố Elizabeth" - -msgid "Elk City" -msgstr "Thành phố Elk" - -msgid "Elkhart" -msgstr "Elkhart" - -msgid "Elkins" -msgstr "Elkins" - -msgid "Elko" -msgstr "Elko" - -msgid "Elmira" -msgstr "Elmira" - -msgid "El Monte" -msgstr "El Monte" - -msgid "El Paso" -msgstr "El Paso" - -msgid "El Salvador Int." -msgstr "El Salvador Int." - -msgid "Elsenborn" -msgstr "Elsenborn" - -msgid "Ely" -msgstr "Ely" - -msgid "Emmonak" -msgstr "Emmonak" - -msgid "Emporia" -msgstr "Emporia" - -msgid "Enid/Woodring" -msgstr "Enid/Woodring" - -msgid "Enosburg Falls" -msgstr "Enosburg Falls" - -msgid "Ephrata" -msgstr "Ephrata" - -msgid "Ercan" -msgstr "Ercan" - -msgid "Erie" -msgstr "Erie" - -msgid "Erzurum" -msgstr "Erzurum" - -msgid "Esbjerg" -msgstr "Esbjerg" - -msgid "Escanaba" -msgstr "Escanaba" - -msgid "Esfahan" -msgstr "Esfahan" - -msgid "Eskisehir" -msgstr "Eskisehir" - -msgid "Estherville" -msgstr "Estherville" - -msgid "Eugene" -msgstr "Eugene" - -msgid "Eureka" -msgstr "Eureka" - -msgid "Europe" -msgstr "Châu Âu" - -msgid "Evanston" -msgstr "Evanston" - -msgid "Evansville" -msgstr "Evansville" - -msgid "Everett" -msgstr "Everett" - -msgid "Evergreen" -msgstr "Evergreen" - -msgid "Evreux-Fauville" -msgstr "Evreux-Fauville" - -msgid "Exeter" -msgstr "Exeter" - -msgid "Ezeiza" -msgstr "Ezeiza" - -msgid "Fagernes" -msgstr "Fagernes" - -msgid "Fairbanks" -msgstr "Fairbanks" - -msgid "Fairchild" -msgstr "Fairchild" - -msgid "Fairfield" -msgstr "Fairfield" - -msgid "Fairmont" -msgstr "Fairmont" - -msgid "Fallon" -msgstr "Fallon" - -msgid "Falls City" -msgstr "Thành phố Falls" - -msgid "Falmouth-Otis AFB" -msgstr "Falmouth-Otis AFB" - -msgid "Farbanks/Eielson AFB" -msgstr "Farbanks/Eielson AFB" - -msgid "Fargo" -msgstr "Fargo" - -msgid "Farmingdale" -msgstr "Farmingdale" - -msgid "Farmington" -msgstr "Farmington" - -msgid "Farmville" -msgstr "Farmville" - -msgid "Faro" -msgstr "Faro" - -msgid "Fayetteville" -msgstr "Fayetteville" - -msgid "Feng Nin" -msgstr "Feng Nin" - -msgid "Fergus Falls" -msgstr "Fergus Falls" - -msgid "Fernando De Noronha" -msgstr "Fernando De Noronha" - -msgid "Ferrara" -msgstr "Ferrara" - -msgid "Figari" -msgstr "Figari" - -msgid "Findlay" -msgstr "Findlay" - -msgid "Firenze" -msgstr "Firenze" - -msgid "Fitchburg" -msgstr "Fitchburg" - -msgid "Flagstaff" -msgstr "Flagstaff" - -msgid "Flint" -msgstr "Flint" - -msgid "Flippin" -msgstr "Flippin" - -msgid "Florence" -msgstr "Florence" - -msgid "Florennes" -msgstr "Florennes" - -msgid "Flores" -msgstr "Flores" - -msgid "Florianopolis" -msgstr "Florianopolis" - -msgid "Florida" -msgstr "Florida" - -msgid "Floro" -msgstr "Floro" - -msgid "Fond Du Lac" -msgstr "Fond Du Lac" - -msgid "Forde/Bringeland" -msgstr "Forde/Bringeland" - -msgid "Forli" -msgstr "Forli" - -msgid "Formosa" -msgstr "Formosa" - -msgid "Fortaleza" -msgstr "Fortaleza" - -msgid "Fort Belvoir" -msgstr "Fort Belvoir" - -msgid "Fort Benning" -msgstr "Fort Benning" - -msgid "Fort Bragg" -msgstr "Fort Bragg" - -msgid "Fort Campbell" -msgstr "Fort Campbell" - -msgid "Fort Carson" -msgstr "Fort Carson" - -msgid "Fort Collins" -msgstr "Fort Collins" - -msgid "Fort Collins/Lovel" -msgstr "Fort Collins/Lovel" - -msgid "Fort Dodge" -msgstr "Fort Dodge" - -msgid "Fort Drum" -msgstr "Fort Drum" - -msgid "Fort Eustis" -msgstr "Fort Eustis" - -msgid "Fort Greely/Allen AAF" -msgstr "Fort Greely/Allen AAF" - -msgid "Fort Huachuca" -msgstr "Fort Huachuca" - -msgid "Fort Knox" -msgstr "Fort Knox" - -msgid "Fort Lauderdale" -msgstr "Fort Lauderdale" - -msgid "Fort Lauderdale (International)" -msgstr "Fort Lauderdale (International)" - -msgid "Fort Leonard" -msgstr "Fort Leonard" - -msgid "Fort Lewis" -msgstr "Fort Lewis" - -msgid "Fort Madison" -msgstr "Fort Madison" - -msgid "Fort Meade" -msgstr "Fort Meade" - -msgid "Fort Myers (Page Field)" -msgstr "Fort Myers (Page Field)" - -msgid "Fort Myers (Southwest Florida International)" -msgstr "Fort Myers (Southwest Florida International)" - -msgid "Fort Polk-Leesville" -msgstr "Fort Polk-Leesville" - -msgid "Fort Riley" -msgstr "Fort Riley" - -msgid "Fort Sill" -msgstr "Fort Sill" - -msgid "Fort Smith" -msgstr "Fort Smith" - -msgid "Fort Stewart" -msgstr "Fort Stewart" - -msgid "Fort Stockton" -msgstr "Fort Stockton" - -msgid "Fort Wayne" -msgstr "Fort Wayne" - -msgid "Fort Worth-Alliance" -msgstr "Fort Worth-Alliance" - -msgid "Fort Worth-Meacham" -msgstr "Fort Worth-Meacham" - -msgid "Fort Worth NAS" -msgstr "Fort Worth NAS" - -msgid "Fourchon" -msgstr "Fourchon" - -msgid "Foz Do Iguacu" -msgstr "Foz Do Iguacu" - -msgid "Frankfort" -msgstr "Frankfort" - -msgid "Frankfurt/Main" -msgstr "Frankfurt/Main" - -msgid "Franklin" -msgstr "Franklin" - -msgid "Fredericton" -msgstr "Fredericton" - -msgid "Freeport" -msgstr "Freeport" - -msgid "Frenchville" -msgstr "Frenchville" - -msgid "Fresno" -msgstr "Fresno" - -msgid "Fresno-Chandler" -msgstr "Fresno-Chandler" - -msgid "Friday Harbor" -msgstr "Friday Harbor" - -msgid "Friedrichshafen" -msgstr "Friedrichshafen" - -msgid "Frigg" -msgstr "Frigg" - -msgid "Frontone" -msgstr "Frontone" - -msgid "Frosinone" -msgstr "Frosinone" - -msgid "Fryeburg" -msgstr "Fryeburg" - -msgid "Fujairah" -msgstr "Fujairah" - -msgid "Fuji Ab" -msgstr "Fuji Ab" - -msgid "Fukue Airport" -msgstr "Sân bay Fukue" - -msgid "Fukui Airport" -msgstr "Sân bay Fukui" - -msgid "Fukuoka Airport" -msgstr "Sân bay Fukuoka" - -msgid "Fullerton" -msgstr "Fullerton" - -msgid "Funchal" -msgstr "Funchal" - -msgid "FYR Macedonia" -msgstr "FYR Macedonia" - -msgid "Gadsden" -msgstr "Gadsden" - -msgid "Gage" -msgstr "Gage" - -msgid "Gainesville" -msgstr "Gainesville" - -msgid "Galax-Hillsville" -msgstr "Galax-Hillsville" - -msgid "Galbraith Lake" -msgstr "Galbraith Lake" - -msgid "Galeao" -msgstr "Galeao" - -msgid "Galena" -msgstr "Galena" - -msgid "Galesburg" -msgstr "Galesburg" - -msgid "Gallup" -msgstr "Gallup" - -msgid "Galveston" -msgstr "Galveston" - -msgid "Gambell" -msgstr "Gambell" - -msgid "Gander" -msgstr "Gander" - -msgid "Garden City" -msgstr "Thành phố Garden" - -msgid "Gary" -msgstr "Gary" - -msgid "Gassim" -msgstr "Gassim" - -msgid "Gatineau" -msgstr "Gatineau" - -msgid "Gaziantep" -msgstr "Gaziantep" - -msgid "Gdansk" -msgstr "Gdansk" - -msgid "Geneve" -msgstr "Geneve" - -msgid "Genova" -msgstr "Genova" - -msgid "George Airport" -msgstr "Sân bay George" - -msgid "Georgetown" -msgstr "Georgetown" - -msgid "Ghardaia" -msgstr "Ghardaia" - -msgid "Ghedi" -msgstr "Ghedi" - -msgid "Gifu Ab" -msgstr "Gifu Ab" - -msgid "Gila Bend" -msgstr "Gila Bend" - -msgid "Gillette" -msgstr "Gillette" - -msgid "Gilze-Rijen" -msgstr "Gilze-Rijen" - -msgid "Gioia del Colle" -msgstr "Gioia del Colle" - -msgid "Girona" -msgstr "Girona" - -msgid "Gizan" -msgstr "Gizan" - -msgid "Glasgow" -msgstr "Glasgow" - -msgid "Glendive" -msgstr "Glendive" - -msgid "Glens Falls" -msgstr "Glens Falls" - -msgid "Goiania" -msgstr "Goiania" - -msgid "Goldsboro" -msgstr "Goldsboro" - -msgid "Goodland" -msgstr "Goodland" - -msgid "Goose Bay" -msgstr "Vịnh Goose" - -msgid "Goteborg (Landvetter)" -msgstr "Goteborg (Landvetter)" - -msgid "Goteborg (Save)" -msgstr "Goteborg (Save)" - -msgid "Granada" -msgstr "Granada" - -msgid "Grand Canyon" -msgstr "Grand Canyon" - -msgid "Grand Cayman" -msgstr "Grand Cayman" - -msgid "Grand Forks" -msgstr "Grand Forks" - -msgid "Grand Island" -msgstr "Đảo Grand" - -msgid "Grand Isle" -msgstr "Grand Isle" - -msgid "Grand Junction" -msgstr "Grand Junction" - -msgid "Grand Marais" -msgstr "Grand Marais" - -msgid "Grand Rapids" -msgstr "Grand Rapids" - -msgid "Grandview" -msgstr "Grandview" - -msgid "Grangeville" -msgstr "Grangeville" - -msgid "Grants" -msgstr "Grants" - -msgid "Graz" -msgstr "Graz" - -msgid "Great Falls" -msgstr "Great Falls" - -msgid "Greeley" -msgstr "Greeley" - -msgid "Green Bay" -msgstr "Vịnh Green" - -msgid "Green River" -msgstr "Green River" - -msgid "Greensboro" -msgstr "Greensboro" - -msgid "Greenville" -msgstr "Greenville" - -msgid "Greenville-Spartanburg" -msgstr "Greenville-Spartanburg" - -msgid "Greenwood" -msgstr "Greenwood" - -msgid "Grenoble-Saint-Geoirs" -msgstr "Grenoble-Saint-Geoirs" - -msgid "Griffiss AFB" -msgstr "Griffiss AFB" - -msgid "Groningen" -msgstr "Groningen" - -msgid "Grosseto" -msgstr "Grosseto" - -msgid "Groton" -msgstr "Groton" - -msgid "Guadalajara" -msgstr "Guadalajara" - -msgid "Guadalupe Pass" -msgstr "Guadalupe Pass" - -msgid "Guanare" -msgstr "Guanare" - -msgid "Guangzhou" -msgstr "Guangzhou" - -msgid "Guantanamo" -msgstr "Guantanamo" - -msgid "Guarany" -msgstr "Guarany" - -msgid "Guaratingueta" -msgstr "Guaratingueta" - -msgid "Guarulhos" -msgstr "Guarulhos" - -msgid "Guayaquil/Simon Bolivar" -msgstr "Guayaquil/Simon Bolivar" - -msgid "Guaymas" -msgstr "Guaymas" - -msgid "Guidonia" -msgstr "Guidonia" - -msgid "Gulfport" -msgstr "Gulfport" - -msgid "Gulkana" -msgstr "Gulkana" - -msgid "Gullfax C" -msgstr "Gullfax C" - -msgid "Gunnison" -msgstr "Gunnison" - -msgid "Gunnison (2)" -msgstr "Gunnison (2)" - -msgid "Guriat" -msgstr "Guriat" - -msgid "Gustavus" -msgstr "Gustavus" - -msgid "Guymon" -msgstr "Guymon" - -msgid "Habana" -msgstr "Habana" - -msgid "Hachijojima Airport" -msgstr "Sân bay Hachijojima" - -msgid "Hachinohe Ab" -msgstr "Hachinohe Ab" - -msgid "Hafr Al-Batin" -msgstr "Hafr Al-Batin" - -msgid "Hagerstown" -msgstr "Hagerstown" - -msgid "Hail" -msgstr "Mưa đá" - -msgid "Hailey-Sun Valley" -msgstr "Hailey-Sun Valley" - -msgid "Haines" -msgstr "Haines" - -msgid "Hakodate Airport" -msgstr "Sân bay Hakodate" - -msgid "Halifax" -msgstr "Halifax" - -msgid "Hamamatsu Ab" -msgstr "Hamamatsu Ab" - -msgid "Hamburg" -msgstr "Hamburg" - -msgid "Hamburg-Finkenwerder" -msgstr "Hamburg-Finkenwerder" - -msgid "Hamilton" -msgstr "Hamilton" - -msgid "Hammerfest" -msgstr "Hammerfest" - -msgid "Hampton" -msgstr "Hampton" - -msgid "Hanamaki Airport" -msgstr "Sân bay Hanamaki" - -msgid "Hancock" -msgstr "Hancock" - -msgid "Hangzhou" -msgstr "Hangzhou" - -msgid "Hanksville" -msgstr "Hanksville" - -msgid "Hannover" -msgstr "Hannover" - -msgid "Ha Noi" -msgstr "Hà Nội" - -msgid "Harbor Beach" -msgstr "Harbor Beach" - -msgid "Harlingen" -msgstr "Harlingen" - -msgid "Harlowton" -msgstr "Harlowton" - -msgid "Harrisburg" -msgstr "Harrisburg" - -msgid "Harrison" -msgstr "Harrison" - -msgid "Harstad/Narvik/Evenes" -msgstr "Harstad/Narvik/Evenes" - -msgid "Hartford" -msgstr "Hartford" - -msgid "Hassi-Messaoud" -msgstr "Hassi-Messaoud" - -msgid "Hastings" -msgstr "Hastings" - -msgid "Haugesund" -msgstr "Haugesund" - -msgid "Havre" -msgstr "Havre" - -msgid "Hawaii" -msgstr "Hawaii" - -msgid "Hawthorne" -msgstr "Hawthorne" - -msgid "Hayden" -msgstr "Hayden" - -msgid "Hayes River" -msgstr "Hayes River" - -msgid "Hays" -msgstr "Hays" - -msgid "Hayward" -msgstr "Hayward" - -msgid "Healy River" -msgstr "Healy River" - -msgid "Helena" -msgstr "Helena" - -msgid "Helsinki" -msgstr "Helsinki" - -msgid "Henderson" -msgstr "Henderson" - -msgid "Hengchun" -msgstr "Hengchun" - -msgid "Hermosillo" -msgstr "Hermosillo" - -msgid "Hibbing" -msgstr "Hibbing" - -msgid "Hickory" -msgstr "Hickory" - -msgid "Hill City" -msgstr "Thành phố Hill" - -msgid "Hillsboro" -msgstr "Hillsboro" - -msgid "Hilo" -msgstr "Hilo" - -msgid "Hinesville" -msgstr "Hinesville" - -msgid "Hiroshima Airport" -msgstr "Sân bay Hiroshima" - -msgid "Hobart" -msgstr "Hobart" - -msgid "Hobbs" -msgstr "Hobbs" - -msgid "Ho Chi Minh" -msgstr "Hồ Chí Minh" - -msgid "Hodeidah" -msgstr "Hodeidah" - -msgid "Hof" -msgstr "Hof" - -msgid "Hoffman" -msgstr "Hoffman" - -msgid "Hofu Ab" -msgstr "Hofu Ab" - -msgid "Hohenems" -msgstr "Hohenems" - -msgid "Holguin" -msgstr "Holguin" - -msgid "Homer" -msgstr "Homer" - -msgid "Homestead AFB" -msgstr "Homestead AFB" - -msgid "Hondo" -msgstr "Hondo" - -msgid "Honningsvag" -msgstr "Honningsvag" - -msgid "Honolulu" -msgstr "Honolulu" - -msgid "Hoonah" -msgstr "Hoonah" - -msgid "Hoquiam" -msgstr "Hoquiam" - -msgid "Hot Springs" -msgstr "Hot Springs" - -msgid "Houghton Lake" -msgstr "Houghton Lake" - -msgid "Houlton" -msgstr "Houlton" - -msgid "Houma" -msgstr "Houma" - -msgid "Houston-Bush" -msgstr "Houston-Bush" - -msgid "Houston-Clover" -msgstr "Houston-Clover" - -msgid "Houston-Ellington Field" -msgstr "Houston-Ellington Field" - -msgid "Houston-Hobby" -msgstr "Houston-Hobby" - -msgid "Houston-Hooks" -msgstr "Houston-Hooks" - -msgid "Howard AFB" -msgstr "Howard AFB" - -msgid "Hsinchu" -msgstr "Hsinchu" - -msgid "Huanuco" -msgstr "Huanuco" - -msgid "Huehuetenango" -msgstr "Huehuetenango" - -msgid "Hulien" -msgstr "Hulien" - -msgid "Humberside" -msgstr "Humberside" - -msgid "Huntington" -msgstr "Huntington" - -msgid "Huntsville" -msgstr "Huntsville" - -msgid "Hurlburt" -msgstr "Hurlburt" - -msgid "Huron" -msgstr "Huron" - -msgid "Hutchinson" -msgstr "Hutchinson" - -msgid "Hyakuri Ab" -msgstr "Hyakuri Ab" - -msgid "Hyannis" -msgstr "Hyannis" - -msgid "Hyderabad" -msgstr "Hyderabad" - -msgid "Hyeres-Le Palyvestre" -msgstr "Hyeres-Le Palyvestre" - -msgid "Iasi" -msgstr "Iasi" - -msgid "Ibiza" -msgstr "Ibiza" - -msgid "Ichikawa" -msgstr "Ichikawa" - -msgid "Idaho" -msgstr "Idaho" - -msgid "Idaho Falls" -msgstr "Idaho Falls" - -msgid "Iguazu" -msgstr "Iguazu" - -msgid "Iki Airport" -msgstr "Sân bay Iki" - -msgid "Iliamna" -msgstr "Iliamna" - -msgid "Illinois" -msgstr "Illinois" - -msgid "Imperial" -msgstr "Imperial" - -msgid "Imperial (2)" -msgstr "Imperial (2)" - -msgid "Imperial Beach" -msgstr "Imperial Beach" - -msgid "In Amenas" -msgstr "In Amenas" - -msgid "Indiana" -msgstr "Indiana" - -msgid "Indianapolis" -msgstr "Indianapolis" - -msgid "Innsbruck" -msgstr "Innsbruck" - -msgid "International Falls" -msgstr "International Falls" - -msgid "Intracoastal" -msgstr "Intracoastal" - -msgid "Inverness" -msgstr "Inverness" - -msgid "Inyokern" -msgstr "Inyokern" - -msgid "Iowa" -msgstr "Iowa" - -msgid "Iowa City" -msgstr "Thành phố Iowa" - -msgid "Iqaluit" -msgstr "Iqaluit" - -msgid "Iquique/Diego Arac" -msgstr "Iquique/Diego Arac" - -msgid "Iquitos" -msgstr "Iquitos" - -msgid "Iraklion" -msgstr "Iraklion" - -msgid "Iran, Islamic Republic of" -msgstr "Iran, Islamic Republic of" - -msgid "Iron Mountain" -msgstr "Iron Mountain" - -msgid "Ironwood" -msgstr "Ironwood" - -msgid "Iruma Ab" -msgstr "Iruma Ab" - -msgid "Islamabad" -msgstr "Islamabad" - -msgid "Islip" -msgstr "Islip" - -msgid "Istanbul" -msgstr "Istanbul" - -msgid "Itaituba" -msgstr "Itaituba" - -msgid "Ithaca" -msgstr "Ithaca" - -msgid "Ivano-Frankivsk" -msgstr "Ivano-Frankivsk" - -msgid "Iwakuni MCAS" -msgstr "Iwakuni MCAS" - -msgid "Iwojima" -msgstr "Iwojima" - -msgid "Ixtapa" -msgstr "Ixtapa" - -msgid "Izmir/Adnan Menderes" -msgstr "Izmir/Adnan Menderes" - -msgid "Izmir/Cigli" -msgstr "Izmir/Cigli" - -msgid "Izmit" -msgstr "Izmit" - -msgid "Izumo Airport" -msgstr "Sân bay Izumo" - -msgid "Jackson" -msgstr "Jackson" - -msgid "Jacksonville" -msgstr "Jacksonville" - -msgid "Jacksonville-Craig Airport" -msgstr "Sân bay Jacksonville-Craig" - -msgid "Jacksonville NAS" -msgstr "Jacksonville NAS" - -msgid "Jaffrey" -msgstr "Jaffrey" - -msgid "Jamestown" -msgstr "Jamestown" - -msgid "Janesville" -msgstr "Janesville" - -msgid "Jan Smuts" -msgstr "Jan Smuts" - -msgid "Jeddah King Abdul Aziz International Airport" -msgstr "Sân bay Jeddah King Abdul Aziz International" - -msgid "Jefferson City" -msgstr "Thành phố Jefferson" - -msgid "Jerez" -msgstr "Jerez" - -msgid "Jinotega" -msgstr "Jinotega" - -msgid "Johan A. Pengel" -msgstr "Johan A. Pengel" - -msgid "Johnstown" -msgstr "Johnstown" - -msgid "Jonesboro" -msgstr "Jonesboro" - -msgid "Jonkoping" -msgstr "Jonkoping" - -msgid "Joplin" -msgstr "Joplin" - -msgid "Juanjui" -msgstr "Juanjui" - -msgid "Juan Santamaria" -msgstr "Juan Santamaria" - -msgid "Juigalpa" -msgstr "Juigalpa" - -msgid "Jujuy" -msgstr "Jujuy" - -msgid "Juliaca" -msgstr "Juliaca" - -msgid "Junction" -msgstr "Junction" - -msgid "Juneau" -msgstr "Juneau" - -msgid "Kadena Ab" -msgstr "Kadena Ab" - -msgid "Kagoshima Airport" -msgstr "Sân bay Kagoshima" - -msgid "Kahului" -msgstr "Kahului" - -msgid "Kailua-Kona" -msgstr "Kailua-Kona" - -msgid "Kake" -msgstr "Kake" - -msgid "Kalamata" -msgstr "Kalamata" - -msgid "Kalamazoo" -msgstr "Kalamazoo" - -msgid "Kalispell" -msgstr "Kalispell" - -msgid "Kamigoto" -msgstr "Kamigoto" - -msgid "Kaneohe" -msgstr "Kaneohe" - -msgid "Kangshan" -msgstr "Kangshan" - -msgid "Kanoya Ab" -msgstr "Kanoya Ab" - -msgid "Kansai International Airport" -msgstr "Sân bay quốc tế Kansai" - -msgid "Kansas" -msgstr "Kansas" - -msgid "Kansas City" -msgstr "Thành phố Kansas" - -msgid "Kansas City-Gladstone" -msgstr "Thành phố Kansas-Gladstone" - -msgid "Kaohsiung" -msgstr "Kaohsiung" - -msgid "Karachi" -msgstr "Karachi" - -msgid "Karup" -msgstr "Karup" - -msgid "Kassel-Calden" -msgstr "Kassel-Calden" - -msgid "Kasumigaura Ab" -msgstr "Kasumigaura Ab" - -msgid "Kasuminome Ab" -msgstr "Kasuminome Ab" - -msgid "Katowice" -msgstr "Katowice" - -msgid "Kavala" -msgstr "Kavala" - -msgid "Kayseri" -msgstr "Kayseri" - -msgid "Kazan" -msgstr "Kazan" - -msgid "Kearney" -msgstr "Kearney" - -msgid "Keene" -msgstr "Keene" - -msgid "Kefallinia" -msgstr "Kefallinia" - -msgid "Keflavik" -msgstr "Keflavik" - -msgid "Kenai" -msgstr "Kenai" - -msgid "Kenosha" -msgstr "Kenosha" - -msgid "Kentucky" -msgstr "Kentucky" - -msgid "Keokuk" -msgstr "Keokuk" - -msgid "Kerkira" -msgstr "Kerkira" - -msgid "Kerman" -msgstr "Kerman" - -msgid "Ketchikan" -msgstr "Ketchikan" - -msgid "Key West" -msgstr "Key West" - -msgid "Key West NAS" -msgstr "Key West NAS" - -msgid "Khabarovsk" -msgstr "Khabarovsk" - -msgid "Khamis Mushait" -msgstr "Khamis Mushait" - -msgid "Kharkiv" -msgstr "Kharkiv" - -msgid "Kikai Island" -msgstr "Đảo Kikai" - -msgid "Killeen" -msgstr "Killeen" - -msgid "Killeen-Ft Hood" -msgstr "Killeen-Ft Hood" - -msgid "Killeen-Gray AAF" -msgstr "Killeen-Gray AAF" - -msgid "King Khaled International Airport" -msgstr "Sân bay quốc tế King Khaled" - -msgid "Kingman" -msgstr "Kingman" - -msgid "King Salmon" -msgstr "King Salmon" - -msgid "Kingston" -msgstr "Kingston" - -msgid "Kingsville" -msgstr "Kingsville" - -msgid "Kinloss" -msgstr "Kinloss" - -msgid "Kinston" -msgstr "Kinston" - -msgid "Kirkenes" -msgstr "Kirkenes" - -msgid "Kirksville" -msgstr "Kirksville" - -msgid "Kiruna" -msgstr "Kiruna" - -msgid "Kisarazu Ab" -msgstr "Kisarazu Ab" - -msgid "Kishineu" -msgstr "Kishineu" - -msgid "Kitakyushu Airport" -msgstr "Sân bay Kitakyushu" - -msgid "Klagenfurt" -msgstr "Klagenfurt" - -msgid "Klamath Falls" -msgstr "Klamath Falls" - -msgid "Klawock" -msgstr "Klawock" - -msgid "Kleine Brogel" -msgstr "Kleine Brogel" - -msgid "Kliningrad" -msgstr "Kliningrad" - -msgid "Knoxville" -msgstr "Knoxville" - -msgid "Knoxville-Downtown" -msgstr "Knoxville-Downtown" - -msgid "Kobenhavn/Kastrup" -msgstr "Kobenhavn/Kastrup" - -msgid "Kobenhavn/Roskilde" -msgstr "Kobenhavn/Roskilde" - -msgid "Kochi Airport" -msgstr "Sân bay Kochi" - -msgid "Kodiak" -msgstr "Kodiak" - -msgid "Kogalniceanu" -msgstr "Kogalniceanu" - -msgid "Kogalym" -msgstr "Kogalym" - -msgid "Koksijde" -msgstr "Koksijde" - -msgid "Kolding/Vandrup" -msgstr "Kolding/Vandrup" - -msgid "Koln/Bonn" -msgstr "Koln/Bonn" - -msgid "Komatsu Ab" -msgstr "Komatsu Ab" - -msgid "Komatsujima Ab" -msgstr "Komatsujima Ab" - -msgid "Konya" -msgstr "Konya" - -msgid "Korea, Republic of" -msgstr "Korea, Republic of" - -msgid "Kos" -msgstr "Kos" - -msgid "Kotzebue" -msgstr "Kotzebue" - -msgid "Kozani" -msgstr "Kozani" - -msgid "Krakow" -msgstr "Krakow" - -msgid "Krasnodar" -msgstr "Krasnodar" - -msgid "Krasnoyarsk" -msgstr "Krasnoyarsk" - -msgid "Kristiansand/Kjevik" -msgstr "Kristiansand/Kjevik" - -msgid "Kristiansund/Kvernberget" -msgstr "Kristiansund/Kvernberget" - -msgid "Kryviy Rig/Lozovatka" -msgstr "Kryviy Rig/Lozovatka" - -msgid "Kumamoto Airport" -msgstr "Sân bay Kumamoto" - -msgid "Kunming" -msgstr "Kunming" - -msgid "Kushiro Airport" -msgstr "Sân bay Kushiro" - -msgid "Kyiv/Boryspil" -msgstr "Kyiv/Boryspil" - -msgid "Kyiv/Zhulyany" -msgstr "Kyiv/Zhulyany" - -msgid "La Ceiba" -msgstr "La Ceiba" - -msgid "Laconia" -msgstr "Laconia" - -msgid "La Coruna" -msgstr "La Coruna" - -msgid "La Crosse" -msgstr "La Crosse" - -msgid "La Esperanza" -msgstr "La Esperanza" - -msgid "Lafayette" -msgstr "Lafayette" - -msgid "La Grande" -msgstr "La Grande" - -msgid "Lahaina" -msgstr "Lahaina" - -msgid "Lahore" -msgstr "Lahore" - -msgid "Lajes" -msgstr "Lajes" - -msgid "La Junta" -msgstr "La Junta" - -msgid "Lake Hood" -msgstr "Lake Hood" - -msgid "Lakehurst" -msgstr "Lakehurst" - -msgid "Lakeland" -msgstr "Lakeland" - -msgid "Lake Tahoe" -msgstr "Lake Tahoe" - -msgid "Lakeview" -msgstr "Lakeview" - -msgid "Lamar" -msgstr "Lamar" - -msgid "La Mesa" -msgstr "La Mesa" - -msgid "Lamezia" -msgstr "Lamezia" - -msgid "Lamoni" -msgstr "Lamoni" - -msgid "Lampedusa" -msgstr "Lampedusa" - -msgid "Lanai" -msgstr "Lanai" - -msgid "Lancaster" -msgstr "Lancaster" - -msgid "Lander" -msgstr "Lander" - -msgid "Langebaanweg" -msgstr "Langebaanweg" - -msgid "Langley AFB" -msgstr "Langley AFB" - -msgid "Lannion" -msgstr "Lannion" - -msgid "Lanzhou" -msgstr "Lanzhou" - -msgid "La Paz" -msgstr "La Paz" - -msgid "La Paz/Alto" -msgstr "La Paz/Alto" - -msgid "Laramie" -msgstr "Laramie" - -msgid "Laredo" -msgstr "Laredo" - -msgid "Larnaka" -msgstr "Larnaka" - -msgid "La Romana" -msgstr "La Romana" - -msgid "Las Americas" -msgstr "Las Americas" - -msgid "Las Tunas" -msgstr "Las Tunas" - -msgid "Las Vegas" -msgstr "Las Vegas" - -msgid "Latina" -msgstr "Latina" - -msgid "Latrobe" -msgstr "Latrobe" - -msgid "Laughlin" -msgstr "Laughlin" - -msgid "Laurel" -msgstr "Laurel" - -msgid "La Verne" -msgstr "La Verne" - -msgid "Lawrence" -msgstr "Lawrence" - -msgid "Lawton" -msgstr "Lawton" - -msgid "Leadville" -msgstr "Leadville" - -msgid "Learmouth" -msgstr "Learmouth" - -msgid "Lecce" -msgstr "Lecce" - -msgid "Leeds and Bradford" -msgstr "Leeds and Bradford" - -msgid "Leesburg" -msgstr "Leesburg" - -msgid "Leeuwarden" -msgstr "Leeuwarden" - -msgid "Le Havre-Octeville" -msgstr "Le Havre-Octeville" - -msgid "Leipzig-Schkeuditz" -msgstr "Leipzig-Schkeuditz" - -msgid "Leknes" -msgstr "Leknes" - -msgid "Le Mans" -msgstr "Le Mans" - -msgid "Le Marine" -msgstr "Le Marine" - -msgid "Lemmon" -msgstr "Lemmon" - -msgid "Lemoore" -msgstr "Lemoore" - -msgid "Leticia/Vasquez Cobo" -msgstr "Leticia/Vasquez Cobo" - -msgid "Le Touquet" -msgstr "Le Touquet" - -msgid "Leuchars" -msgstr "Leuchars" - -msgid "Lewisburg" -msgstr "Lewisburg" - -msgid "Lewiston" -msgstr "Lewiston" - -msgid "Lewistown" -msgstr "Lewistown" - -msgid "Lexington" -msgstr "Lexington" - -msgid "Liberal" -msgstr "Liberal" - -msgid "Lichtenburg" -msgstr "Lichtenburg" - -msgid "Lidgerwood" -msgstr "Lidgerwood" - -msgid "Liege" -msgstr "Liege" - -msgid "Lihue" -msgstr "Lihue" - -msgid "Lille-Lesquin" -msgstr "Lille-Lesquin" - -msgid "Lima-Callao" -msgstr "Lima-Callao" - -msgid "Limnos" -msgstr "Limnos" - -msgid "Limoges" -msgstr "Limoges" - -msgid "Limon" -msgstr "Limon" - -msgid "Lincoln" -msgstr "Lincoln" - -msgid "Linz" -msgstr "Linz" - -msgid "Lisboa" -msgstr "Lisboa" - -msgid "Lista" -msgstr "Lista" - -msgid "Litchfield" -msgstr "Litchfield" - -msgid "Little Rock" -msgstr "Little Rock" - -msgid "Little Rock AFB" -msgstr "Little Rock AFB" - -msgid "Livermore" -msgstr "Livermore" - -msgid "Liverpool" -msgstr "Liverpool" - -msgid "Livingston" -msgstr "Livingston" - -msgid "Ljubljana" -msgstr "Ljubljana" - -msgid "Logan" -msgstr "Logan" - -msgid "Lolland Falster" -msgstr "Lolland Falster" - -msgid "Lompoc" -msgstr "Lompoc" - -msgid "London" -msgstr "London" - -msgid "London/City" -msgstr "London/Thành phố" - -msgid "London/Gatwick" -msgstr "London/Gatwick" - -msgid "London/Heathrow" -msgstr "London/Heathrow" - -msgid "London/Stansted" -msgstr "London/Stansted" - -msgid "Londrina" -msgstr "Londrina" - -msgid "Lone Rock" -msgstr "Lone Rock" - -msgid "Long Beach" -msgstr "Long Beach" - -msgid "Longview" -msgstr "Longview" - -msgid "Lorient-Lann-Bihoue" -msgstr "Lorient-Lann-Bihoue" - -msgid "Los Alamos" -msgstr "Los Alamos" - -msgid "Los Angeles" -msgstr "Los Angeles" - -msgid "Los Mochis" -msgstr "Los Mochis" - -msgid "Lossiemouth" -msgstr "Lossiemouth" - -msgid "Louisville" -msgstr "Louisville" - -msgid "Louisville-Standiford Field" -msgstr "Louisville-Standiford Field" - -msgid "Lousiana" -msgstr "Lousiana" - -msgid "Lovelock" -msgstr "Lovelock" - -msgid "Lubbock" -msgstr "Lubbock" - -msgid "Lubeck-Blankensee" -msgstr "Lubeck-Blankensee" - -msgid "Lufkin" -msgstr "Lufkin" - -msgid "Lugano" -msgstr "Lugano" - -msgid "Luqa" -msgstr "Luqa" - -msgid "Luton" -msgstr "Luton" - -msgid "Luxeuil" -msgstr "Luxeuil" - -msgid "Luxor" -msgstr "Luxor" - -msgid "Lviv" -msgstr "Lviv" - -msgid "Lynchburg" -msgstr "Lynchburg" - -msgid "Lyneham" -msgstr "Lyneham" - -msgid "Lyon-Bron" -msgstr "Lyon-Bron" - -msgid "Lyon-Satolas" -msgstr "Lyon-Satolas" - -msgid "Maastricht" -msgstr "Maastricht" - -msgid "Macae" -msgstr "Macae" - -msgid "Macapa" -msgstr "Macapa" - -msgid "Maceio" -msgstr "Maceio" - -msgid "Macon" -msgstr "Macon" - -msgid "Madinah" -msgstr "Madinah" - -msgid "Madison" -msgstr "Madison" - -msgid "Madras/Minambakkam" -msgstr "Madras/Minambakkam" - -msgid "Madrid (Barajas)" -msgstr "Madrid (Barajas)" - -msgid "Madrid (Cuatro Vientos)" -msgstr "Madrid (Cuatro Vientos)" - -msgid "Magadan" -msgstr "Magadan" - -msgid "Magdalena" -msgstr "Magdalena" - -msgid "Maine" -msgstr "Maine" - -msgid "Makhachkala" -msgstr "Makhachkala" - -msgid "Makkah" -msgstr "Makkah" - -msgid "Makung" -msgstr "Makung" - -msgid "Malad City" -msgstr "Thành phố Malad" - -msgid "Malaga" -msgstr "Malaga" - -msgid "Malatya" -msgstr "Malatya" - -msgid "Maldonado/Punta Est" -msgstr "Maldonado/Punta Est" - -msgid "Malmo/Sturup" -msgstr "Malmo/Sturup" - -msgid "Mammoth Lakes" -msgstr "Mammoth Lakes" - -msgid "Manassas" -msgstr "Manassas" - -msgid "Manaus" -msgstr "Manaus" - -msgid "Manchester" -msgstr "Manchester" - -msgid "Mangilsan Ab" -msgstr "Mangilsan Ab" - -msgid "Manhattan" -msgstr "Manhattan" - -msgid "Manisa" -msgstr "Manisa" - -msgid "Manistee" -msgstr "Manistee" - -msgid "Manitoba" -msgstr "Manitoba" - -msgid "Manitowoc" -msgstr "Manitowoc" - -msgid "Mankato" -msgstr "Mankato" - -msgid "Mansfield" -msgstr "Mansfield" - -msgid "Manta" -msgstr "Manta" - -msgid "Manzanillo" -msgstr "Manzanillo" - -msgid "Maraba" -msgstr "Maraba" - -msgid "Maracaibo-La Chinita" -msgstr "Maracaibo-La Chinita" - -msgid "Maracay-B.A.Sucre" -msgstr "Maracay-B.A.Sucre" - -msgid "Marathon" -msgstr "Marathon" - -msgid "Mar Del Plata" -msgstr "Mar Del Plata" - -msgid "Margarita" -msgstr "Margarita" - -msgid "Marianna" -msgstr "Marianna" - -msgid "Marib" -msgstr "Marib" - -msgid "Maribor" -msgstr "Maribor" - -msgid "Marietta" -msgstr "Marietta" - -msgid "Marino di Ravenna" -msgstr "Marino di Ravenna" - -msgid "Marion" -msgstr "Marion" - -msgid "Marion-Wytheville" -msgstr "Marion-Wytheville" - -msgid "Marseille-Provence" -msgstr "Marseille-Provence" - -msgid "Marseilles" -msgstr "Marseilles" - -msgid "Marshall" -msgstr "Marshall" - -msgid "Marshalltown" -msgstr "Marshalltown" - -msgid "Marshfield" -msgstr "Marshfield" - -msgid "Marte" -msgstr "Marte" - -msgid "Marthas Vineyard" -msgstr "Marthas Vineyard" - -msgid "Martinsburg" -msgstr "Martinsburg" - -msgid "Martinsville" -msgstr "Martinsville" - -msgid "Maryland" -msgstr "Maryland" - -msgid "Marysville" -msgstr "Marysville" - -msgid "Marysville-Beale AFB" -msgstr "Marysville-Beale AFB" - -msgid "Mashhad" -msgstr "Mashhad" - -msgid "Masirah" -msgstr "Masirah" - -msgid "Mason City" -msgstr "Thành phố Mason" - -msgid "Massachusetts" -msgstr "Massachusetts" - -msgid "Massena" -msgstr "Massena" - -msgid "Matamoros" -msgstr "Matamoros" - -msgid "Matsumoto Airport" -msgstr "Sân bay Matsumoto" - -msgid "Matsushima Ab" -msgstr "Matsushima Ab" - -msgid "Matsuyama Airport" -msgstr "Sân bay Matsuyama" - -msgid "Mattoon" -msgstr "Mattoon" - -msgid "Mayaguez" -msgstr "Mayaguez" - -msgid "Mazatlan" -msgstr "Mazatlan" - -msgid "Mazu" -msgstr "Mazu" - -msgid "McAlester" -msgstr "McAlester" - -msgid "McAllen" -msgstr "McAllen" - -msgid "McCall" -msgstr "McCall" - -msgid "McCarthy" -msgstr "McCarthy" - -msgid "McClellan" -msgstr "McClellan" - -msgid "McComb" -msgstr "McComb" - -msgid "McCook" -msgstr "McCook" - -msgid "McGrath" -msgstr "McGrath" - -msgid "Mc Gregor" -msgstr "Mc Gregor" - -msgid "Meacham" -msgstr "Meacham" - -msgid "Medford" -msgstr "Medford" - -msgid "Medicine Lodge" -msgstr "Medicine Lodge" - -msgid "Mehamn" -msgstr "Mehamn" - -msgid "Mekoryuk" -msgstr "Mekoryuk" - -msgid "Melbourne" -msgstr "Melbourne" - -msgid "Melfa" -msgstr "Melfa" - -msgid "Melilla" -msgstr "Melilla" - -msgid "Memambetsu Airport" -msgstr "Sân bay Memambetsu" - -msgid "Memphis" -msgstr "Memphis" - -msgid "Memphis-NAS" -msgstr "Memphis-NAS" - -msgid "Mendoza" -msgstr "Mendoza" - -msgid "Mene Grande" -msgstr "Mene Grande" - -msgid "Menominee" -msgstr "Menominee" - -msgid "Menorca" -msgstr "Menorca" - -msgid "Merced" -msgstr "Merced" - -msgid "Merida" -msgstr "Merida" - -msgid "Meridian" -msgstr "Meridian" - -msgid "Meridian-Lauderdale" -msgstr "Meridian-Lauderdale" - -msgid "Merril Field" -msgstr "Merril Field" - -msgid "Mersa Matruh" -msgstr "Mersa Matruh" - -msgid "Mesa-Falcon Field" -msgstr "Mesa-Falcon Field" - -msgid "Metabaru Ab" -msgstr "Metabaru Ab" - -msgid "Metz-Frescaty" -msgstr "Metz-Frescaty" - -msgid "Mexicali" -msgstr "Mexicali" - -msgid "Miami" -msgstr "Miami" - -msgid "Miami-Kendall" -msgstr "Miami-Kendall" - -msgid "Miami-Opa Locka" -msgstr "Miami-Opa Locka" - -msgid "Michigan" -msgstr "Michigan" - -msgid "Middle East" -msgstr "Middle East" - -msgid "Middleton Island" -msgstr "Đảo Middleton" - -msgid "Middletown" -msgstr "Middletown" - -msgid "Midland" -msgstr "Midland" - -msgid "Miho Ab" -msgstr "Miho Ab" - -msgid "Milano/Linate" -msgstr "Milano/Linate" - -msgid "Milano/Malpensa" -msgstr "Milano/Malpensa" - -msgid "Miles City" -msgstr "Thành phố Miles" - -msgid "Milford" -msgstr "Milford" - -msgid "Millinocket" -msgstr "Millinocket" - -msgid "Millville" -msgstr "Millville" - -msgid "Milton" -msgstr "Milton" - -msgid "Milwaukee" -msgstr "Milwaukee" - -msgid "Milwaukee-Timmerman" -msgstr "Milwaukee-Timmerman" - -msgid "Minamitorishima" -msgstr "Minamitorishima" - -msgid "Minatitlan" -msgstr "Minatitlan" - -msgid "Minchumina" -msgstr "Minchumina" - -msgid "Mineralnye Vody" -msgstr "Mineralnye Vody" - -msgid "Mineral Wells" -msgstr "Mineral Wells" - -msgid "Minneapolis" -msgstr "Minneapolis" - -msgid "Minneapolis [2]" -msgstr "Minneapolis [2]" - -msgid "Minneapolis [3]" -msgstr "Minneapolis [3]" - -msgid "Minnesota" -msgstr "Minnesota" - -msgid "Minocqua" -msgstr "Minocqua" - -msgid "Minot" -msgstr "Minot" - -msgid "Minot AFB" -msgstr "Minot AFB" - -msgid "Misawa Ab" -msgstr "Misawa Ab" - -msgid "Mississippi" -msgstr "Mississippi" - -msgid "Missoula" -msgstr "Missoula" - -msgid "Missouri" -msgstr "Missouri" - -msgid "Mitchell" -msgstr "Mitchell" - -msgid "Mitilini" -msgstr "Mitilini" - -msgid "Miyakejima Airport" -msgstr "Sân bay Miyakejima" - -msgid "Miyazaki Airport" -msgstr "Sân bay Miyazaki" - -msgid "Moa" -msgstr "Moa" - -msgid "Mobile Downtown" -msgstr "Mobile Downtown" - -msgid "Mobile Regional Airport" -msgstr "Sân bay Mobile Regional" - -msgid "Mobridge" -msgstr "Mobridge" - -msgid "Modesto" -msgstr "Modesto" - -msgid "Mo I Rana" -msgstr "Mo I Rana" - -msgid "Mojave" -msgstr "Mojave" - -msgid "Molde" -msgstr "Molde" - -msgid "Moldova" -msgstr "Moldova" - -msgid "Moline-Quad Cities" -msgstr "Moline-Quad Cities" - -msgid "Molokai" -msgstr "Molokai" - -msgid "Mombetsu Airport" -msgstr "Sân bay Mombetsu" - -msgid "Monchengladbach" -msgstr "Monchengladbach" - -msgid "Monclova" -msgstr "Monclova" - -msgid "Moncton" -msgstr "Moncton" - -msgid "Monida" -msgstr "Monida" - -msgid "Monpellier-Mediterrannee" -msgstr "Monpellier-Mediterrannee" - -msgid "Monroe" -msgstr "Monroe" - -msgid "Montague" -msgstr "Montague" - -msgid "Montana" -msgstr "Montana" - -msgid "Mont-de-Marsan" -msgstr "Mont-de-Marsan" - -msgid "Monte Argentario" -msgstr "Monte Argentario" - -msgid "Monte Bisbino" -msgstr "Monte Bisbino" - -msgid "Monte Calamita" -msgstr "Monte Calamita" - -msgid "Monte Cimone" -msgstr "Monte Cimone" - -msgid "Montego Bay" -msgstr "Vịnh Montego" - -msgid "Monte Malanotte" -msgstr "Monte Malanotte" - -msgid "Monterey" -msgstr "Monterey" - -msgid "Monterrey" -msgstr "Monterrey" - -msgid "Monte Scuro" -msgstr "Monte Scuro" - -msgid "Monte Terminillo" -msgstr "Monte Terminillo" - -msgid "Montevideo/Carrasco" -msgstr "Montevideo/Carrasco" - -msgid "Montgomery" -msgstr "Montgomery" - -msgid "Montgomery-Maxwell AFB" -msgstr "Montgomery-Maxwell AFB" - -msgid "Monticello" -msgstr "Monticello" - -msgid "Montpelier" -msgstr "Montpelier" - -msgid "Montreal Dorval" -msgstr "Montreal Dorval" - -msgid "Montreal Mirabel" -msgstr "Montreal Mirabel" - -msgid "Montreal Saint-Hubert" -msgstr "Montreal Saint-Hubert" - -msgid "Montrose" -msgstr "Montrose" - -msgid "Montrose (2)" -msgstr "Montrose (2)" - -msgid "Morelia" -msgstr "Morelia" - -msgid "Morgantown" -msgstr "Morgantown" - -msgid "Moriarty" -msgstr "Moriarty" - -msgid "Morristown" -msgstr "Morristown" - -msgid "Moscow Domodedovo" -msgstr "Moscow Domodedovo" - -msgid "Moscow Sheremetyevo" -msgstr "Moscow Sheremetyevo" - -msgid "Moses Lake" -msgstr "Moses Lake" - -msgid "Mosinee" -msgstr "Mosinee" - -msgid "Mosjoen" -msgstr "Mosjoen" - -msgid "Moultrie" -msgstr "Moultrie" - -msgid "Mountain Home" -msgstr "Mountain Home" - -msgid "Mountain View" -msgstr "Mountain View" - -msgid "Mount Clemens" -msgstr "Mount Clemens" - -msgid "Mount Holly" -msgstr "Mount Holly" - -msgid "Mount Shasta" -msgstr "Mount Shasta" - -msgid "Mount Vernon" -msgstr "Mount Vernon" - -msgid "Mount Wilson" -msgstr "Mount Wilson" - -msgid "Mt Washington" -msgstr "Mt Washington" - -msgid "Mugla/Dalaman" -msgstr "Mugla/Dalaman" - -msgid "Muir" -msgstr "Muir" - -msgid "Mullan" -msgstr "Mullan" - -msgid "Mullen" -msgstr "Mullen" - -msgid "Munchen" -msgstr "Munchen" - -msgid "Muncie" -msgstr "Muncie" - -msgid "Munster/Osnabruck" -msgstr "Munster/Osnabruck" - -msgid "Murcia" -msgstr "Murcia" - -msgid "Murmansk" -msgstr "Murmansk" - -msgid "Mus" -msgstr "Mus" - -msgid "Muscatine" -msgstr "Muscatine" - -msgid "Muscle Shoals" -msgstr "Muscle Shoals" - -msgid "Muskegon" -msgstr "Muskegon" - -msgid "Mykonos" -msgstr "Mykonos" - -msgid "Myrtle Beach" -msgstr "Myrtle Beach" - -msgid "Nabesna/Devil Mt." -msgstr "Nabesna/Devil Mt." - -msgid "Nacogdoches" -msgstr "Nacogdoches" - -msgid "Nagasaki Airport" -msgstr "Sân bay Nagasaki" - -msgid "Nagoya Airport" -msgstr "Sân bay Nagoya" - -msgid "Nagpur Sonegaon" -msgstr "Nagpur Sonegaon" - -msgid "Naha Airport" -msgstr "Sân bay Naha" - -msgid "Najran" -msgstr "Najran" - -msgid "Nakashibetsu Airport" -msgstr "Sân bay Nakashibetsu" - -msgid "Nalchik" -msgstr "Nalchik" - -msgid "Namsos" -msgstr "Namsos" - -msgid "Nancy-Essey" -msgstr "Nancy-Essey" - -msgid "Nancy-Ochey" -msgstr "Nancy-Ochey" - -msgid "Nankishirahama Airport" -msgstr "Sân bay Nankishirahama" - -msgid "Nanning" -msgstr "Nanning" - -msgid "Nantes Adlantique" -msgstr "Nantes Adlantique" - -msgid "Nantucket" -msgstr "Nantucket" - -msgid "Napa" -msgstr "Napa" - -msgid "Naples" -msgstr "Naples" - -msgid "Napoli" -msgstr "Napoli" - -msgid "Narvik" -msgstr "Narvik" - -msgid "Nasa Shuttle" -msgstr "Nasa Shuttle" - -msgid "Nashua" -msgstr "Nashua" - -msgid "Nashville" -msgstr "Nashville" - -msgid "Nassau" -msgstr "Nassau" - -msgid "Natal" -msgstr "Natal" - -msgid "Natchez" -msgstr "Natchez" - -msgid "Nawabshah" -msgstr "Nawabshah" - -msgid "Nebraska" -msgstr "Nebraska" - -msgid "Needles" -msgstr "Needles" - -msgid "Nenana" -msgstr "Nenana" - -msgid "Neuquen" -msgstr "Neuquen" - -msgid "Nevada" -msgstr "Nevada" - -msgid "Newark" -msgstr "Newark" - -msgid "New Bedford" -msgstr "New Bedford" - -msgid "New Bern" -msgstr "New Bern" - -msgid "New Braunfels" -msgstr "New Braunfels" - -msgid "New Brunswick" -msgstr "New Brunswick" - -msgid "Newburgh" -msgstr "Newburgh" - -msgid "Newcastle" -msgstr "Newcastle" - -msgid "New Delhi/Palam" -msgstr "New Delhi/Palam" - -msgid "Newfoundland" -msgstr "Newfoundland" - -msgid "New Hampshire" -msgstr "New Hampshire" - -msgid "New Haven" -msgstr "New Haven" - -msgid "New Iberia" -msgstr "New Iberia" - -msgid "New Jersey" -msgstr "New Jersey" - -msgid "New Mexico" -msgstr "New Mexico" - -msgid "New Orleans" -msgstr "New Orleans" - -msgid "New Orleans-Lakefront" -msgstr "New Orleans-Lakefront" - -msgid "New Orleans NAS" -msgstr "New Orleans NAS" - -msgid "Newport" -msgstr "Newport" - -msgid "Newport News" -msgstr "Newport News" - -msgid "New Port Richey" -msgstr "New Port Richey" - -msgid "New River" -msgstr "New River" - -msgid "New Tokyo International Airport" -msgstr "Sân bay quốc tế New Tokyo" - -msgid "Newton" -msgstr "Newton" - -msgid "New York" -msgstr "New York" - -msgid "New York-JFK Arpt" -msgstr "New York-JFK Arpt" - -msgid "New York-La Guardia" -msgstr "New York-La Guardia" - -msgid "Niagara Falls" -msgstr "Niagara Falls" - -msgid "Nice-Cote d'Azur" -msgstr "Nice-Cote d'Azur" - -msgid "Niigata Airport" -msgstr "Sân bay Niigata" - -msgid "Nimes-Garons" -msgstr "Nimes-Garons" - -msgid "Nipawin" -msgstr "Nipawin" - -msgid "Nis" -msgstr "Nis" - -msgid "Nizhny Novgorod" -msgstr "Nizhny Novgorod" - -msgid "N Las Vegas" -msgstr "N Las Vegas" - -msgid "N Myrtle Beach" -msgstr "N Myrtle Beach" - -msgid "Nogales" -msgstr "Nogales" - -msgid "Norfolk" -msgstr "Norfolk" - -msgid "Norfolk NAS" -msgstr "Norfolk NAS" - -msgid "Norrkoping" -msgstr "Norrkoping" - -msgid "North Adams" -msgstr "North Adams" - -msgid "North Bend" -msgstr "North Bend" - -msgid "North Conway" -msgstr "North Conway" - -msgid "North Dakota" -msgstr "North Dakota" - -msgid "Northeast Philadelphia" -msgstr "Northeast Philadelphia" - -msgid "North Kingstown" -msgstr "North Kingstown" - -msgid "North Platte" -msgstr "North Platte" - -msgid "Northway" -msgstr "Northway" - -msgid "Northwest Territories" -msgstr "Northwest Territories" - -msgid "Norwich" -msgstr "Norwich" - -msgid "Norwood" -msgstr "Norwood" - -msgid "Notodden" -msgstr "Notodden" - -msgid "Novara/Cameri" -msgstr "Novara/Cameri" - -msgid "Nova Scotia" -msgstr "Nova Scotia" - -msgid "Novosibirsk" -msgstr "Novosibirsk" - -msgid "Nueva Gerona" -msgstr "Nueva Gerona" - -msgid "Nueva Ocotepeque" -msgstr "Nueva Ocotepeque" - -msgid "Nuevo Laredo" -msgstr "Nuevo Laredo" - -msgid "Nurnberg" -msgstr "Nurnberg" - -msgid "Nyutabaru Ab" -msgstr "Nyutabaru Ab" - -msgid "Oahu" -msgstr "Oahu" - -msgid "Oak Harbor" -msgstr "Oak Harbor" - -msgid "Oakland" -msgstr "Oakland" - -msgid "Oaxaca" -msgstr "Oaxaca" - -msgid "Oberpfaffenhofen" -msgstr "Oberpfaffenhofen" - -msgid "Obihiro Airport" -msgstr "Sân bay Obihiro" - -msgid "Ocala" -msgstr "Ocala" - -msgid "Oceanside" -msgstr "Oceanside" - -msgid "Odense" -msgstr "Odense" - -msgid "Odesa" -msgstr "Odesa" - -msgid "Oelwen" -msgstr "Oelwen" - -msgid "Ogden" -msgstr "Ogden" - -msgid "Ogden-Hill AFB" -msgstr "Ogden-Hill AFB" - -msgid "Ogdensburg" -msgstr "Ogdensburg" - -msgid "Ohio" -msgstr "Ohio" - -msgid "Ohrid" -msgstr "Ohrid" - -msgid "Oita Airport" -msgstr "Sân bay Oita" - -msgid "Ojika Island" -msgstr "Đảo Ojika" - -msgid "Okayama Airport" -msgstr "Sân bay Okayama" - -msgid "Oki Airport" -msgstr "Sân bay Oki" - -msgid "Okinoerabu" -msgstr "Okinoerabu" - -msgid "Oklahoma" -msgstr "Oklahoma" - -msgid "Oklahoma City" -msgstr "Thành phố Oklahoma" - -msgid "Oklahoma City-Bethany" -msgstr "Thành phố Oklahoma-Bethany" - -msgid "Oklahoma City-Midwest City" -msgstr "Thành phố Oklahoma-Thành phố Midwest" - -msgid "Okushiri Island" -msgstr "Đảo Okushiri" - -msgid "Olathe" -msgstr "Olathe" - -msgid "Olathe/Ind." -msgstr "Olathe/Ind." - -msgid "Olbia" -msgstr "Olbia" - -msgid "Olympia" -msgstr "Olympia" - -msgid "Omaha" -msgstr "Omaha" - -msgid "Omaha-Bellevue" -msgstr "Omaha-Bellevue" - -msgid "Omak" -msgstr "Omak" - -msgid "Ominato Ab" -msgstr "Ominato Ab" - -msgid "Omsk" -msgstr "Omsk" - -msgid "O'Neill" -msgstr "O'Neill" - -msgid "Ontario" -msgstr "Ontario" - -msgid "Oostende" -msgstr "Oostende" - -msgid "Oran" -msgstr "Oran" - -msgid "Oran/Es Senia" -msgstr "Oran/Es Senia" - -msgid "Orange" -msgstr "Orange" - -msgid "Orange City" -msgstr "Thành phố Cam" - -msgid "Ord-Sharp" -msgstr "Ord-Sharp" - -msgid "Oregon" -msgstr "Oregon" - -msgid "Orenburg" -msgstr "Orenburg" - -msgid "Orland" -msgstr "Orland" - -msgid "Orlando" -msgstr "Orlando" - -msgid "Orlando (Orlando International)" -msgstr "Orlando (Orlando International)" - -msgid "Orsta-Volda" -msgstr "Orsta-Volda" - -msgid "Oruro" -msgstr "Oruro" - -msgid "Osaka International Airport" -msgstr "Sân bay quốc tế Osaka" - -msgid "Osan Ab" -msgstr "Osan Ab" - -msgid "Oscoda" -msgstr "Oscoda" - -msgid "Oseberg A" -msgstr "Oseberg A" - -msgid "Oshima Airport" -msgstr "Sân bay Oshima" - -msgid "Oshkosh" -msgstr "Oshkosh" - -msgid "Oslo/Gardenmoen" -msgstr "Oslo/Gardenmoen" - -msgid "Ostrava" -msgstr "Ostrava" - -msgid "Ottawa" -msgstr "Ottawa" - -msgid "Ottumwa" -msgstr "Ottumwa" - -msgid "Owensboro" -msgstr "Owensboro" - -msgid "Owyhee" -msgstr "Owyhee" - -msgid "Oxford" -msgstr "Oxford" - -msgid "Oxnard" -msgstr "Oxnard" - -msgid "Ozark" -msgstr "Ozark" - -msgid "Ozuki Ab" -msgstr "Ozuki Ab" - -msgid "Paderborn-Haxterberg" -msgstr "Paderborn-Haxterberg" - -msgid "Padova" -msgstr "Padova" - -msgid "Paducah" -msgstr "Paducah" - -msgid "Paekado" -msgstr "Paekado" - -msgid "Paengnyongdo Ab" -msgstr "Paengnyongdo Ab" - -msgid "Paganella" -msgstr "Paganella" - -msgid "Pa Kuei/Bakuai" -msgstr "Pa Kuei/Bakuai" - -msgid "Palacios" -msgstr "Palacios" - -msgid "Palermo" -msgstr "Palermo" - -msgid "Palma de Mallorca" -msgstr "Palma de Mallorca" - -msgid "Palmdale" -msgstr "Palmdale" - -msgid "Palmer" -msgstr "Palmer" - -msgid "Palm Springs" -msgstr "Palm Springs" - -msgid "Palo Alto" -msgstr "Palo Alto" - -msgid "Pamplona" -msgstr "Pamplona" - -msgid "Panama City" -msgstr "Thành phố Panama" - -msgid "Pantelleria" -msgstr "Pantelleria" - -msgid "Papa" -msgstr "Papa" - -msgid "Paphos" -msgstr "Paphos" - -msgid "Paris" -msgstr "Paris" - -msgid "Paris/Charles De Gaulle" -msgstr "Paris/Charles De Gaulle" - -msgid "Paris/Le Bourget" -msgstr "Paris/Le Bourget" - -msgid "Paris/Orly" -msgstr "Paris/Orly" - -msgid "Parkersburg" -msgstr "Parkersburg" - -msgid "Pasco" -msgstr "Pasco" - -msgid "Paso De Los Libres" -msgstr "Paso De Los Libres" - -msgid "Paso Robles" -msgstr "Paso Robles" - -msgid "Passo dei Giovi" -msgstr "Passo dei Giovi" - -msgid "Passo della Cisa" -msgstr "Passo della Cisa" - -msgid "Passo Resia" -msgstr "Passo Resia" - -msgid "Passo Rolle" -msgstr "Passo Rolle" - -msgid "Patna" -msgstr "Patna" - -msgid "Patterson" -msgstr "Patterson" - -msgid "Patuxent River" -msgstr "Patuxent River" - -msgid "Pau/Pyrenees" -msgstr "Pau/Pyrenees" - -msgid "Paxson" -msgstr "Paxson" - -msgid "Paysandu" -msgstr "Paysandu" - -msgid "Payson" -msgstr "Payson" - -msgid "Pellston" -msgstr "Pellston" - -msgid "Pelotas" -msgstr "Pelotas" - -msgid "Pendleton" -msgstr "Pendleton" - -msgid "Pennsylvania" -msgstr "Pennsylvania" - -msgid "Penn Yan" -msgstr "Penn Yan" - -msgid "Pensacola" -msgstr "Pensacola" - -msgid "Pensacola NAS" -msgstr "Pensacola NAS" - -msgid "People's Republic of China" -msgstr "People's Republic of China" - -msgid "Peoria" -msgstr "Peoria" - -msgid "Pequot Lakes" -msgstr "Pequot Lakes" - -msgid "Pereira/Matecana" -msgstr "Pereira/Matecana" - -msgid "Perm" -msgstr "Perm" - -msgid "Perpignan-Rivesaltes" -msgstr "Perpignan-Rivesaltes" - -msgid "Perry-Foley" -msgstr "Perry-Foley" - -msgid "Perth" -msgstr "Perth" - -msgid "Perugia" -msgstr "Perugia" - -msgid "Pescara" -msgstr "Pescara" - -msgid "Petersburg" -msgstr "Petersburg" - -msgid "Petropavlovsk-Kamchatsky" -msgstr "Petropavlovsk-Kamchatsky" - -msgid "Petrozavodsk" -msgstr "Petrozavodsk" - -msgid "Philadelphia" -msgstr "Philadelphia" - -msgid "Philip" -msgstr "Philip" - -msgid "Philipsburg" -msgstr "Philipsburg" - -msgid "Phillips" -msgstr "Phillips" - -msgid "Phoenix" -msgstr "Phoenix" - -msgid "Phoenix-Deer Valley" -msgstr "Phoenix-Deer Valley" - -msgid "Phoenix-Goodyear" -msgstr "Phoenix-Goodyear" - -msgid "Phoenix-Luke AFB" -msgstr "Phoenix-Luke AFB" - -msgid "Piacenza" -msgstr "Piacenza" - -msgid "Pian Rosa" -msgstr "Pian Rosa" - -msgid "Piedras Negras" -msgstr "Piedras Negras" - -msgid "Pierre" -msgstr "Pierre" - -msgid "Pietersburg" -msgstr "Pietersburg" - -msgid "Pikeville" -msgstr "Pikeville" - -msgid "Pine Bluff" -msgstr "Pine Bluff" - -msgid "Pingtung North" -msgstr "Pingtung North" - -msgid "Pingtung South" -msgstr "Pingtung South" - -msgid "Pirassununga" -msgstr "Pirassununga" - -msgid "Pisa" -msgstr "Pisa" - -msgid "Pisco" -msgstr "Pisco" - -msgid "Pittsburgh" -msgstr "Pittsburgh" - -msgid "Pittsburgh-West Mifflin" -msgstr "Pittsburgh-West Mifflin" - -msgid "Plattsburg" -msgstr "Plattsburg" - -msgid "Plovdiv" -msgstr "Plovdiv" - -msgid "Plymouth" -msgstr "Plymouth" - -msgid "Pocatello" -msgstr "Pocatello" - -msgid "Pocos De Caldas" -msgstr "Pocos De Caldas" - -msgid "Podgorica" -msgstr "Podgorica" - -msgid "Podgorica Titograd" -msgstr "Podgorica Titograd" - -msgid "Pohang Ab" -msgstr "Pohang Ab" - -msgid "Point Hope" -msgstr "Point Hope" - -msgid "Point Lay" -msgstr "Point Lay" - -msgid "Point Mugu" -msgstr "Point Mugu" - -msgid "Point Piedras Blanca" -msgstr "Point Piedras Blanca" - -msgid "Pompano Beach" -msgstr "Pompano Beach" - -msgid "Ponca City" -msgstr "Thành phố Ponca" - -msgid "Ponta Pora" -msgstr "Ponta Pora" - -msgid "Pontiac" -msgstr "Pontiac" - -msgid "Pope AFB" -msgstr "Pope AFB" - -msgid "Poplar Bluff" -msgstr "Poplar Bluff" - -msgid "Poprad" -msgstr "Poprad" - -msgid "Port Alexander" -msgstr "Port Alexander" - -msgid "Port Alsworth" -msgstr "Port Alsworth" - -msgid "Port Angeles" -msgstr "Port Angeles" - -msgid "Port-Au-Prince" -msgstr "Port-Au-Prince" - -msgid "Port Elizabeth" -msgstr "Port Elizabeth" - -msgid "Porterville" -msgstr "Porterville" - -msgid "Port Hardy" -msgstr "Port Hardy" - -msgid "Port Hedland" -msgstr "Port Hedland" - -msgid "Port Heiden" -msgstr "Port Heiden" - -msgid "Portland" -msgstr "Portland" - -msgid "Porto Alegre" -msgstr "Porto Alegre" - -msgid "Porto Alegre Apt" -msgstr "Porto Alegre Apt" - -msgid "Portoroz" -msgstr "Portoroz" - -msgid "Porto Santo" -msgstr "Porto Santo" - -msgid "Porto Velho" -msgstr "Porto Velho" - -msgid "Port Said" -msgstr "Port Said" - -msgid "Portsmouth" -msgstr "Portsmouth" - -msgid "Posadas" -msgstr "Posadas" - -msgid "Potosi" -msgstr "Potosi" - -msgid "Poughkeepsie" -msgstr "Poughkeepsie" - -msgid "Pownal" -msgstr "Pownal" - -msgid "Poza Rica" -msgstr "Poza Rica" - -msgid "Poznan" -msgstr "Poznan" - -msgid "Praha" -msgstr "Praha" - -msgid "Pratica di Mare" -msgstr "Pratica di Mare" - -msgid "Prescott" -msgstr "Prescott" - -msgid "Presidente Prudente" -msgstr "Presidente Prudente" - -msgid "Presque Isle" -msgstr "Presque Isle" - -msgid "Prestwick" -msgstr "Prestwick" - -msgid "Pretoria" -msgstr "Pretoria" - -msgid "Preveza" -msgstr "Preveza" - -msgid "Price-Carbon" -msgstr "Price-Carbon" - -msgid "Pristina" -msgstr "Pristina" - -msgid "Providence" -msgstr "Providence" - -msgid "Provincetown" -msgstr "Provincetown" - -msgid "Provo" -msgstr "Provo" - -msgid "Pskov" -msgstr "Pskov" - -msgid "Pucallpa" -msgstr "Pucallpa" - -msgid "Pudahuel" -msgstr "Pudahuel" - -msgid "Puebla" -msgstr "Puebla" - -msgid "Pueblo" -msgstr "Pueblo" - -msgid "Puerto Barrios" -msgstr "Puerto Barrios" - -msgid "Puerto Cabezas" -msgstr "Puerto Cabezas" - -msgid "Puerto Escondido" -msgstr "Puerto Escondido" - -msgid "Puerto Lempira" -msgstr "Puerto Lempira" - -msgid "Puerto Limon" -msgstr "Puerto Limon" - -msgid "Puerto Maldonado" -msgstr "Puerto Maldonado" - -msgid "Puerto Montt" -msgstr "Puerto Montt" - -msgid "Puerto Plata" -msgstr "Puerto Plata" - -msgid "Puerto Suarez" -msgstr "Puerto Suarez" - -msgid "Puerto Vallarta" -msgstr "Puerto Vallarta" - -msgid "Pula" -msgstr "Pula" - -msgid "Pullman" -msgstr "Pullman" - -msgid "Punta Arenas" -msgstr "Punta Arenas" - -msgid "Punta Cana" -msgstr "Punta Cana" - -msgid "Punta Gorda" -msgstr "Punta Gorda" - -msgid "Puntilla Lake" -msgstr "Puntilla Lake" - -msgid "Pusan/Kimhae" -msgstr "Pusan/Kimhae" - -msgid "Pyongtaek Ab" -msgstr "Pyongtaek Ab" - -msgid "Pyongyang" -msgstr "Pyongyang" - -msgid "Quantico" -msgstr "Quantico" - -msgid "Quebec" -msgstr "Quebec" - -msgid "Quebec City" -msgstr "Thành phố Quebec" - -msgid "Queretaro" -msgstr "Queretaro" - -msgid "Quillayute" -msgstr "Quillayute" - -msgid "Quimper" -msgstr "Quimper" - -msgid "Quincy" -msgstr "Quincy" - -msgid "Quito/Mariscal Sucre" -msgstr "Quito/Mariscal Sucre" - -msgid "Rabat" -msgstr "Rabat" - -msgid "Raduzhny" -msgstr "Raduzhny" - -msgid "Rafha" -msgstr "Rafha" - -msgid "Raleigh-Durham" -msgstr "Raleigh-Durham" - -msgid "Randolph AFB" -msgstr "Randolph AFB" - -msgid "Rapid City" -msgstr "Thành phố Rapid" - -msgid "Rapid City-Ellsworth AFB" -msgstr "Thành phố Rapid-Ellsworth AFB" - -msgid "Ras Al Khaimah" -msgstr "Ras Al Khaimah" - -msgid "Rawlins" -msgstr "Rawlins" - -msgid "Reading" -msgstr "Reading" - -msgid "Rebun Island" -msgstr "Đảo Rebun" - -msgid "Recife" -msgstr "Recife" - -msgid "Red Bluff" -msgstr "Red Bluff" - -msgid "Redding" -msgstr "Redding" - -msgid "Redig" -msgstr "Redig" - -msgid "Redmond" -msgstr "Redmond" - -msgid "Red Oak" -msgstr "Red Oak" - -msgid "Redwood Falls" -msgstr "Redwood Falls" - -msgid "Reggio Calabria" -msgstr "Reggio Calabria" - -msgid "Regina" -msgstr "Regina" - -msgid "Reims-Champagne" -msgstr "Reims-Champagne" - -msgid "Rennes" -msgstr "Rennes" - -msgid "Reno" -msgstr "Reno" - -msgid "Renton" -msgstr "Renton" - -msgid "Resistencia" -msgstr "Resistencia" - -msgid "Reus" -msgstr "Reus" - -msgid "Reyes" -msgstr "Reyes" - -msgid "Reykjavik" -msgstr "Reykjavik" - -msgid "Reynosa" -msgstr "Reynosa" - -msgid "Rhinelander" -msgstr "Rhinelander" - -msgid "Rhode Island" -msgstr "Đảo Rhode" - -msgid "Riberalta" -msgstr "Riberalta" - -msgid "Richmond" -msgstr "Richmond" - -msgid "Rickenbacker" -msgstr "Rickenbacker" - -msgid "Rieti" -msgstr "Rieti" - -msgid "Rifle" -msgstr "Rifle" - -msgid "Rijeka" -msgstr "Rijeka" - -msgid "Rimini" -msgstr "Rimini" - -msgid "Rio De Janeiro" -msgstr "Rio De Janeiro" - -msgid "Rio Gallegos" -msgstr "Rio Gallegos" - -msgid "Rio Grande" -msgstr "Rio Grande" - -msgid "Rioja" -msgstr "Rioja" - -msgid "Rio / Jacarepagua" -msgstr "Rio / Jacarepagua" - -msgid "Rionegro/J.M.Cordova" -msgstr "Rionegro/J.M.Cordova" - -msgid "Rishiri Island" -msgstr "Đảo Rishiri" - -msgid "Rivas" -msgstr "Rivas" - -msgid "Rivera" -msgstr "Rivera" - -msgid "Riverside" -msgstr "Riverside" - -msgid "Riverside/March AFB" -msgstr "Riverside/March AFB" - -msgid "Riverton" -msgstr "Riverton" - -msgid "Rivne" -msgstr "Rivne" - -msgid "Rivolto" -msgstr "Rivolto" - -msgid "Riyadh" -msgstr "Riyadh" - -msgid "Roanoke" -msgstr "Roanoke" - -msgid "Roatan" -msgstr "Roatan" - -msgid "Robore" -msgstr "Robore" - -msgid "Rochester" -msgstr "Rochester" - -msgid "Rockford" -msgstr "Rockford" - -msgid "Rockland" -msgstr "Rockland" - -msgid "Rockport" -msgstr "Rockport" - -msgid "Rock Springs" -msgstr "Rock Springs" - -msgid "Rocky Mount" -msgstr "Rocky Mount" - -msgid "Rodos" -msgstr "Rodos" - -msgid "Rogers" -msgstr "Rogers" - -msgid "Roma/Ciampino" -msgstr "Roma/Ciampino" - -msgid "Roma/Fiumicino" -msgstr "Roma/Fiumicino" - -msgid "Roma/Urbe" -msgstr "Roma/Urbe" - -msgid "Rome-Russell" -msgstr "Rome-Russell" - -msgid "Ronchi de' Legionari" -msgstr "Ronchi de' Legionari" - -msgid "Ronneby" -msgstr "Ronneby" - -msgid "Roosevelt" -msgstr "Roosevelt" - -msgid "Roros" -msgstr "Roros" - -msgid "Rorvik/Ryum" -msgstr "Rorvik/Ryum" - -msgid "Rosario" -msgstr "Rosario" - -msgid "Roseburg" -msgstr "Roseburg" - -msgid "Roseglen" -msgstr "Roseglen" - -msgid "Rost" -msgstr "Rost" - -msgid "Rostov-Na-Donu" -msgstr "Rostov-Na-Donu" - -msgid "Roswell" -msgstr "Roswell" - -msgid "Rotterdam" -msgstr "Rotterdam" - -msgid "Rouen-Valle de Seine" -msgstr "Rouen-Valle de Seine" - -msgid "Ruidoso-Sierra Blanca" -msgstr "Ruidoso-Sierra Blanca" - -msgid "Rurrenabaque" -msgstr "Rurrenabaque" - -msgid "Russell" -msgstr "Russell" - -msgid "Russia" -msgstr "Russia" - -msgid "Rutland" -msgstr "Rutland" - -msgid "Rygge" -msgstr "Rygge" - -msgid "Rzeszow" -msgstr "Rzeszow" - -msgid "Saarbrucken" -msgstr "Saarbrucken" - -msgid "Sabine Pass" -msgstr "Sabine Pass" - -msgid "Sacramento" -msgstr "Sacramento" - -msgid "Sacramento-Woodland" -msgstr "Sacramento-Woodland" - -msgid "Safford-Municipal Airport" -msgstr "Sân bay Safford-Municipal" - -msgid "Saginaw" -msgstr "Saginaw" - -msgid "Saint Anthony" -msgstr "Saint Anthony" - -msgid "Saint-Brieuc-Armor" -msgstr "Saint-Brieuc-Armor" - -msgid "Saint-Dizier-Robinson" -msgstr "Saint-Dizier-Robinson" - -msgid "Saint-Etienne-Boutheon" -msgstr "Saint-Etienne-Boutheon" - -msgid "Saint Mary's" -msgstr "Saint Mary's" - -msgid "Saint Mawgan" -msgstr "Saint Mawgan" - -msgid "Saint-Nazaire-Montoir" -msgstr "Saint-Nazaire-Montoir" - -msgid "Saint Paul" -msgstr "Saint Paul" - -msgid "Saiq" -msgstr "Saiq" - -msgid "Salalah" -msgstr "Salalah" - -msgid "Salem" -msgstr "Salem" - -msgid "Salida" -msgstr "Salida" - -msgid "Salida-Harriet" -msgstr "Salida-Harriet" - -msgid "Salina" -msgstr "Salina" - -msgid "Salinas" -msgstr "Salinas" - -msgid "Salisbury" -msgstr "Salisbury" - -msgid "Salmon" -msgstr "Salmon" - -msgid "Salmon (2)" -msgstr "Salmon (2)" - -msgid "Salta" -msgstr "Salta" - -msgid "Saltillo" -msgstr "Saltillo" - -msgid "Salt Lake City" -msgstr "Thành phố Salt Lake" - -msgid "Salto" -msgstr "Salto" - -msgid "Salt point" -msgstr "Salt point" - -msgid "Salvador" -msgstr "Salvador" - -msgid "Salzburg" -msgstr "Salzburg" - -msgid "Samara" -msgstr "Samara" - -msgid "Samos" -msgstr "Samos" - -msgid "Samsun" -msgstr "Samsun" - -msgid "Sana'A" -msgstr "Sana'A" - -msgid "San Andres Isla/Sesquicentenario" -msgstr "San Andres Isla/Sesquicentenario" - -msgid "San Angelo" -msgstr "San Angelo" - -msgid "San Antonio" -msgstr "San Antonio" - -msgid "San Antonio Del Tachira" -msgstr "San Antonio Del Tachira" - -msgid "San Antonio-Kelly AFB" -msgstr "San Antonio-Kelly AFB" - -msgid "San Antonio-Stinson" -msgstr "San Antonio-Stinson" - -msgid "San Carlos" -msgstr "San Carlos" - -msgid "Sandane" -msgstr "Sandane" - -msgid "Sandberg" -msgstr "Sandberg" - -msgid "Sanderson" -msgstr "Sanderson" - -msgid "San Diego" -msgstr "San Diego" - -msgid "San Diego-Brown" -msgstr "San Diego-Brown" - -msgid "San Diego-Miramar" -msgstr "San Diego-Miramar" - -msgid "San Diego-Montgomery" -msgstr "San Diego-Montgomery" - -msgid "San Diego-North Island" -msgstr "Đảo San Diego-North" - -msgid "San Diego-Santee" -msgstr "San Diego-Santee" - -msgid "Sandnessjoen/Stokka" -msgstr "Sandnessjoen/Stokka" - -msgid "Sand Point" -msgstr "Sand Point" - -msgid "San Fernando De Apure" -msgstr "San Fernando De Apure" - -msgid "Sanford" -msgstr "Sanford" - -msgid "San Francisco" -msgstr "San Francisco" - -msgid "Sangju" -msgstr "Sangju" - -msgid "San Ignacio De Velasco" -msgstr "San Ignacio De Velasco" - -msgid "San Joaquin" -msgstr "San Joaquin" - -msgid "San Jose" -msgstr "San Jose" - -msgid "San Jose De Chiquitos" -msgstr "San Jose De Chiquitos" - -msgid "San Jose del Cabo" -msgstr "San Jose del Cabo" - -msgid "San Jose-Santa Clara" -msgstr "San Jose-Santa Clara" - -msgid "San Juan" -msgstr "San Juan" - -msgid "Sankt-Peterburg" -msgstr "Sankt-Peterburg" - -msgid "Sanliurfa" -msgstr "Sanliurfa" - -msgid "San Luis Obispo" -msgstr "San Luis Obispo" - -msgid "San Luis Potosi" -msgstr "San Luis Potosi" - -msgid "San Miguel" -msgstr "San Miguel" - -msgid "San Nicholas Island" -msgstr "Đảo San Nicholas" - -msgid "San Salvador" -msgstr "San Salvador" - -msgid "San Sebastian" -msgstr "San Sebastian" - -msgid "Santa Ana" -msgstr "Santa Ana" - -msgid "Santa Barbara" -msgstr "Santa Barbara" - -msgid "Santa Cruz" -msgstr "Santa Cruz" - -msgid "Santa Fe" -msgstr "Santa Fe" - -msgid "Santa Maria" -msgstr "Santa Maria" - -msgid "Santa Marta/Simon Bolivar" -msgstr "Santa Marta/Simon Bolivar" - -msgid "Santa Monica" -msgstr "Santa Monica" - -msgid "Santander" -msgstr "Santander" - -msgid "Santarem" -msgstr "Santarem" - -msgid "Santa Rosa" -msgstr "Santa Rosa" - -msgid "Santa Rosa de Copan" -msgstr "Santa Rosa de Copan" - -msgid "Santiago" -msgstr "Santiago" - -msgid "Santiago de Cuba" -msgstr "Santiago de Cuba" - -msgid "Santiago Del Estero" -msgstr "Santiago Del Estero" - -msgid "Santorini" -msgstr "Santorini" - -msgid "Santos" -msgstr "Santos" - -msgid "Sao Jose Dos Campo" -msgstr "Sao Jose Dos Campo" - -msgid "Sao Luiz" -msgstr "Sao Luiz" - -msgid "Sao Paulo" -msgstr "Sao Paulo" - -msgid "Sapporo Ab" -msgstr "Sapporo Ab" - -msgid "Sarajevo" -msgstr "Sarajevo" - -msgid "Saranac Lake" -msgstr "Saranac Lake" - -msgid "Sarasota" -msgstr "Sarasota" - -msgid "Saratov" -msgstr "Saratov" - -msgid "Sarzana" -msgstr "Sarzana" - -msgid "Saskatchewan" -msgstr "Saskatchewan" - -msgid "Saskatoon" -msgstr "Saskatoon" - -msgid "Sauce Viejo" -msgstr "Sauce Viejo" - -msgid "Sault Ste Marie" -msgstr "Sault Ste Marie" - -msgid "Savannah" -msgstr "Savannah" - -msgid "Savannah-Hunter AAF" -msgstr "Savannah-Hunter AAF" - -msgid "Sawyer AFB" -msgstr "Sawyer AFB" - -msgid "Sayun" -msgstr "Sayun" - -msgid "Scatsta" -msgstr "Scatsta" - -msgid "Schaffen" -msgstr "Schaffen" - -msgid "Schenectady" -msgstr "Schenectady" - -msgid "Scilly Isles" -msgstr "Scilly Isles" - -msgid "Scottsbluff" -msgstr "Scottsbluff" - -msgid "Scottsdale" -msgstr "Scottsdale" - -msgid "Scranton" -msgstr "Scranton" - -msgid "Seattle" -msgstr "Seattle" - -msgid "Seattle-Boeing" -msgstr "Seattle-Boeing" - -msgid "Sedalia" -msgstr "Sedalia" - -msgid "Seeb" -msgstr "Seeb" - -msgid "Selanik" -msgstr "Selanik" - -msgid "Sendai Airport" -msgstr "Sân bay Sendai" - -msgid "Seoul E Ab" -msgstr "Seoul E Ab" - -msgid "Seoul/Kimp'O International Airport" -msgstr "Sân bay quốc tế Seoul/Kimp'O " - -msgid "Seoul/Yongdungp'O Rokaf Wc" -msgstr "Seoul/Yongdungp'O Rokaf Wc" - -msgid "Sept-Iles" -msgstr "Sept-Iles" - -msgid "Seul Choix Pt" -msgstr "Seul Choix Pt" - -msgid "Sevilla" -msgstr "Sevilla" - -msgid "Seward" -msgstr "Seward" - -msgid "Sexton Summit" -msgstr "Sexton Summit" - -msgid "Shanghai" -msgstr "Shanghai" - -msgid "Shannon" -msgstr "Shannon" - -msgid "Sharjah" -msgstr "Sharjah" - -msgid "Sharm El Sheikhintl" -msgstr "Sharm El Sheikhintl" - -msgid "Sharurah" -msgstr "Sharurah" - -msgid "Shawbury" -msgstr "Shawbury" - -msgid "Shearwater" -msgstr "Shearwater" - -msgid "Sheboygan" -msgstr "Sheboygan" - -msgid "Sheldon" -msgstr "Sheldon" - -msgid "Shelter Cove" -msgstr "Shelter Cove" - -msgid "Shelton" -msgstr "Shelton" - -msgid "Shenandoah" -msgstr "Shenandoah" - -msgid "Sheridan" -msgstr "Sheridan" - -msgid "Sherman-Denison" -msgstr "Sherman-Denison" - -msgid "Shimofusa Ab" -msgstr "Shimofusa Ab" - -msgid "Shingle Point" -msgstr "Shingle Point" - -msgid "Shiraz" -msgstr "Shiraz" - -msgid "Shishmaref" -msgstr "Shishmaref" - -msgid "Shizuhama Ab" -msgstr "Shizuhama Ab" - -msgid "Shoreham" -msgstr "Shoreham" - -msgid "Show Low" -msgstr "Show Low" - -msgid "Shreveport Downtown" -msgstr "Shreveport Downtown" - -msgid "Shreveport Regional" -msgstr "Shreveport Regional" - -msgid "Sidney" -msgstr "Sidney" - -msgid "Sigonella" -msgstr "Sigonella" - -msgid "Siloam Springs" -msgstr "Siloam Springs" - -msgid "Silver City" -msgstr "Thành phố Silver" - -msgid "Sindal" -msgstr "Sindal" - -msgid "Sioux City" -msgstr "Thành phố Sioux" - -msgid "Sioux Falls" -msgstr "Sioux Falls" - -msgid "Sitka" -msgstr "Sitka" - -msgid "Sivas" -msgstr "Sivas" - -msgid "Sivrihisar" -msgstr "Sivrihisar" - -msgid "Skagway" -msgstr "Skagway" - -msgid "Skiathos" -msgstr "Skiathos" - -msgid "Skien/Geiteryggen" -msgstr "Skien/Geiteryggen" - -msgid "Skive" -msgstr "Skive" - -msgid "Skopje" -msgstr "Skopje" - -msgid "Skwentna" -msgstr "Skwentna" - -msgid "Slana" -msgstr "Slana" - -msgid "Smithers" -msgstr "Smithers" - -msgid "Snowshoe Lake" -msgstr "Snowshoe Lake" - -msgid "Sochi" -msgstr "Sochi" - -msgid "Socorro" -msgstr "Socorro" - -msgid "Socotra" -msgstr "Socotra" - -msgid "Soda Springs" -msgstr "Soda Springs" - -msgid "Sofia" -msgstr "Sofia" - -msgid "Sogndal" -msgstr "Sogndal" - -msgid "Soldotna" -msgstr "Soldotna" - -msgid "Somerset" -msgstr "Somerset" - -msgid "Sonderborg" -msgstr "Sonderborg" - -msgid "Songmu Ab" -msgstr "Songmu Ab" - -msgid "Sorkjosen" -msgstr "Sorkjosen" - -msgid "Southampton" -msgstr "Southampton" - -msgid "South Bend" -msgstr "South Bend" - -msgid "South Carolina" -msgstr "South Carolina" - -msgid "South Dakota" -msgstr "South Dakota" - -msgid "South Marsh Island" -msgstr "Đảo South Marsh" - -msgid "South Timbalier" -msgstr "South Timbalier" - -msgid "Sparrevohn" -msgstr "Sparrevohn" - -msgid "Spencer" -msgstr "Spencer" - -msgid "Spickard" -msgstr "Spickard" - -msgid "Split" -msgstr "Split" - -msgid "Spokane" -msgstr "Spokane" - -msgid "Spokane-Parkwater" -msgstr "Spokane-Parkwater" - -msgid "Springbok" -msgstr "Springbok" - -msgid "Springfield" -msgstr "Springfield" - -msgid "Stampede Pass" -msgstr "Stampede Pass" - -msgid "State College" -msgstr "State College" - -msgid "Staunton" -msgstr "Staunton" - -msgid "Stavanger/Sola" -msgstr "Stavanger/Sola" - -msgid "Staverton" -msgstr "Staverton" - -msgid "Stavropol" -msgstr "Stavropol" - -msgid "St Cloud" -msgstr "St Cloud" - -msgid "Steamboat Springs" -msgstr "Steamboat Springs" - -msgid "Stephenville" -msgstr "Stephenville" - -msgid "St. George" -msgstr "St. George" - -msgid "Stillwater" -msgstr "Stillwater" - -msgid "St. John's" -msgstr "St. John's" - -msgid "St Johnsbury" -msgstr "St Johnsbury" - -msgid "St Joseph" -msgstr "St Joseph" - -msgid "St Louis" -msgstr "St Louis" - -msgid "St Louis-Spirit" -msgstr "St Louis-Spirit" - -msgid "Stockholm (Arlanda)" -msgstr "Stockholm (Arlanda)" - -msgid "Stockholm (Bromma)" -msgstr "Stockholm (Bromma)" - -msgid "Stockton" -msgstr "Stockton" - -msgid "Stokmarknes/Skagen" -msgstr "Stokmarknes/Skagen" - -msgid "Stord/Sorstokken" -msgstr "Stord/Sorstokken" - -msgid "Storm Lake" -msgstr "Storm Lake" - -msgid "Stornoway" -msgstr "Stornoway" - -msgid "St Paul" -msgstr "St Paul" - -msgid "St Petersburg" -msgstr "St Petersburg" - -msgid "St Petersburg / Clearwater" -msgstr "St Petersburg / Clearwater" - -msgid "Strasbourg" -msgstr "Strasbourg" - -msgid "Strevell" -msgstr "Strevell" - -msgid "St Simon's Island" -msgstr "Đảo St Simon's" - -msgid "Stumpy Point" -msgstr "Stumpy Point" - -msgid "Sturgeon Bay" -msgstr "Vịnh Sturgeon" - -msgid "Stuttgart" -msgstr "Stuttgart" - -msgid "Sucre" -msgstr "Sucre" - -msgid "Sumburgh" -msgstr "Sumburgh" - -msgid "Sumter" -msgstr "Sumter" - -msgid "Sumter (2)" -msgstr "Sumter (2)" - -msgid "Sundsvall-Harnosand" -msgstr "Sundsvall-Harnosand" - -msgid "Sungshan/Taipei" -msgstr "Sungshan/Taipei" - -msgid "Superior" -msgstr "Superior" - -msgid "Sutton" -msgstr "Sutton" - -msgid "Suwon Ab" -msgstr "Suwon Ab" - -msgid "Svalbard" -msgstr "Svalbard" - -msgid "Svolvaer/Helle" -msgstr "Svolvaer/Helle" - -msgid "Swift Current" -msgstr "Swift Current" - -msgid "Sydney" -msgstr "Sydney" - -msgid "Syktyvkar" -msgstr "Syktyvkar" - -msgid "Sympheropol" -msgstr "Sympheropol" - -msgid "Syracuse" -msgstr "Syracuse" - -msgid "Szczecin" -msgstr "Szczecin" - -msgid "Szombathely" -msgstr "Szombathely" - -msgid "Tabatinga" -msgstr "Tabatinga" - -msgid "Tabriz" -msgstr "Tabriz" - -msgid "Tabuk" -msgstr "Tabuk" - -msgid "Tachikawa Ab" -msgstr "Tachikawa Ab" - -msgid "Tacna" -msgstr "Tacna" - -msgid "Tacoma" -msgstr "Tacoma" - -msgid "Tacoma-Lakewood" -msgstr "Tacoma-Lakewood" - -msgid "Tacuarembo" -msgstr "Tacuarembo" - -msgid "Taegu" -msgstr "Taegu" - -msgid "Taegu Ab" -msgstr "Taegu Ab" - -msgid "Taejon" -msgstr "Taejon" - -msgid "Tahoe Valley" -msgstr "Tahoe Valley" - -msgid "Taichung" -msgstr "Taichung" - -msgid "Taif" -msgstr "Taif" - -msgid "Tainan" -msgstr "Tainan" - -msgid "Taiyuan" -msgstr "Taiyuan" - -msgid "Taiz" -msgstr "Taiz" - -msgid "Tajima" -msgstr "Tajima" - -msgid "Takamatsu Airport" -msgstr "Sân bay Takamatsu" - -msgid "Talara" -msgstr "Talara" - -msgid "Talkeetna" -msgstr "Talkeetna" - -msgid "Tallahassee" -msgstr "Tallahassee" - -msgid "Tallinn" -msgstr "Tallinn" - -msgid "Tamanrasset" -msgstr "Tamanrasset" - -msgid "Tamanrasset/Aguenna" -msgstr "Tamanrasset/Aguenna" - -msgid "Tampa" -msgstr "Tampa" - -msgid "Tampa-Macdill AFB" -msgstr "Tampa-Macdill AFB" - -msgid "Tampere" -msgstr "Tampere" - -msgid "Tampico" -msgstr "Tampico" - -msgid "Tanana" -msgstr "Tanana" - -msgid "Tanegashima Airport" -msgstr "Sân bay Tanegashima" - -msgid "Taos" -msgstr "Taos" - -msgid "Taoyuan" -msgstr "Taoyuan" - -msgid "Tapachula" -msgstr "Tapachula" - -msgid "Taranto" -msgstr "Taranto" - -msgid "Tarbes" -msgstr "Tarbes" - -msgid "Tarija" -msgstr "Tarija" - -msgid "Tarvisio" -msgstr "Tarvisio" - -msgid "Tatalina" -msgstr "Tatalina" - -msgid "Tateyama Ab" -msgstr "Tateyama Ab" - -msgid "Taunton" -msgstr "Taunton" - -msgid "Tebessa" -msgstr "Tebessa" - -msgid "Tees-Side" -msgstr "Tees-Side" - -msgid "Tegucigalpa" -msgstr "Tegucigalpa" - -msgid "Tehran-Mehrabad" -msgstr "Tehran-Mehrabad" - -msgid "Tela" -msgstr "Tela" - -msgid "Temple" -msgstr "Temple" - -msgid "Tennessee" -msgstr "Tennessee" - -msgid "Tepic" -msgstr "Tepic" - -msgid "Teresina" -msgstr "Teresina" - -msgid "Terre Haute" -msgstr "Terre Haute" - -msgid "Terrell" -msgstr "Terrell" - -msgid "Teterboro" -msgstr "Teterboro" - -msgid "Texarkana" -msgstr "Texarkana" - -msgid "Texas" -msgstr "Texas" - -msgid "The Dalles" -msgstr "The Dalles" - -msgid "Thessaloniki" -msgstr "Thessaloniki" - -msgid "Thief River Falls" -msgstr "Thief River Falls" - -msgid "Thiruvananthapuram" -msgstr "Thiruvananthapuram" - -msgid "Thisted" -msgstr "Thisted" - -msgid "Thompson Falls" -msgstr "Thompson Falls" - -msgid "Thumrait" -msgstr "Thumrait" - -msgid "Tianjin" -msgstr "Tianjin" - -msgid "Tijuana" -msgstr "Tijuana" - -msgid "Timisoara" -msgstr "Timisoara" - -msgid "Tin City" -msgstr "Thành phố Tin" - -msgid "Tirana" -msgstr "Tirana" - -msgid "Tiree" -msgstr "Tiree" - -msgid "Tirgu Mures" -msgstr "Tirgu Mures" - -msgid "Tiruchchirapalli" -msgstr "Tiruchchirapalli" - -msgid "Titusville" -msgstr "Titusville" - -msgid "Tivat" -msgstr "Tivat" - -msgid "Tlemcen Zenata" -msgstr "Tlemcen Zenata" - -msgid "Tobias Bolanos" -msgstr "Tobias Bolanos" - -msgid "Tocumen" -msgstr "Tocumen" - -msgid "Togiak Village" -msgstr "Togiak Village" - -msgid "Tokachi GSDF" -msgstr "Tokachi GSDF" - -msgid "Tokunoshima Island" -msgstr "Đảo Tokunoshima" - -msgid "Tokushima Ab" -msgstr "Tokushima Ab" - -msgid "Tokyo Heliport" -msgstr "Tokyo Heliport" - -msgid "Tokyo International Airport" -msgstr "Sân bay quốc tế Tokyo" - -msgid "Tokyo New International Airport" -msgstr "Sân bay quốc tế Tokyo New" - -msgid "Toledo" -msgstr "Toledo" - -msgid "Toluca" -msgstr "Toluca" - -msgid "Tonopah" -msgstr "Tonopah" - -msgid "Topeka" -msgstr "Topeka" - -msgid "Topeka-Forbes Field" -msgstr "Topeka-Forbes Field" - -msgid "Torino/Bric Della Croce" -msgstr "Torino/Bric Della Croce" - -msgid "Torino/Caselle" -msgstr "Torino/Caselle" - -msgid "Toronto" -msgstr "Toronto" - -msgid "Torp" -msgstr "Torp" - -msgid "Torrance" -msgstr "Torrance" - -msgid "Torreon" -msgstr "Torreon" - -msgid "Tottori Airport" -msgstr "Sân bay Tottori" - -msgid "Toulouse" -msgstr "Toulouse" - -msgid "Toul-Rosieres" -msgstr "Toul-Rosieres" - -msgid "Tours-St-Symphorien" -msgstr "Tours-St-Symphorien" - -msgid "Toussus-Le Noble" -msgstr "Toussus-Le Noble" - -msgid "Townsville" -msgstr "Townsville" - -msgid "Toyama Airport" -msgstr "Sân bay Toyama" - -msgid "Trabzon" -msgstr "Trabzon" - -msgid "Trapani" -msgstr "Trapani" - -msgid "Traverse City" -msgstr "Thành phố Traverse" - -msgid "Trelew" -msgstr "Trelew" - -msgid "Trenton" -msgstr "Trenton" - -msgid "Trevico" -msgstr "Trevico" - -msgid "Treviso/Istrana" -msgstr "Treviso/Istrana" - -msgid "Treviso/S.Angelo" -msgstr "Treviso/S.Angelo" - -msgid "Trinidad" -msgstr "Trinidad" - -msgid "Tripoli" -msgstr "Tripoli" - -msgid "Tromso/Langnes" -msgstr "Tromso/Langnes" - -msgid "Trondheim/Vaernes" -msgstr "Trondheim/Vaernes" - -msgid "Troutdale" -msgstr "Troutdale" - -msgid "Troyes/Barberey" -msgstr "Troyes/Barberey" - -msgid "Truckee" -msgstr "Truckee" - -msgid "Truth or Consequences" -msgstr "Truth or Consequences" - -msgid "Tsuiki Ab" -msgstr "Tsuiki Ab" - -msgid "Tsushima Airport" -msgstr "Sân bay Tsushima" - -msgid "Tucson" -msgstr "Tucson" - -msgid "Tucson-Davis AFB" -msgstr "Tucson-Davis AFB" - -msgid "Tucuman" -msgstr "Tucuman" - -msgid "Tucumcari" -msgstr "Tucumcari" - -msgid "Tucurui" -msgstr "Tucurui" - -msgid "Tulancingo" -msgstr "Tulancingo" - -msgid "Tulcea" -msgstr "Tulcea" - -msgid "Tulsa" -msgstr "Tulsa" - -msgid "Tupelo" -msgstr "Tupelo" - -msgid "Turaif" -msgstr "Turaif" - -msgid "Turku" -msgstr "Turku" - -msgid "Tuscaloosa" -msgstr "Tuscaloosa" - -msgid "Tuxtla Gutierrez" -msgstr "Tuxtla Gutierrez" - -msgid "Twenthe" -msgstr "Twenthe" - -msgid "Twentynine Palms" -msgstr "Twentynine Palms" - -msgid "Twin Falls" -msgstr "Twin Falls" - -msgid "Tyler" -msgstr "Tyler" - -msgid "Tyndall AFB" -msgstr "Tyndall AFB" - -msgid "Tyumen" -msgstr "Tyumen" - -msgid "Uberaba" -msgstr "Uberaba" - -msgid "Ufa" -msgstr "Ufa" - -msgid "Ukiah" -msgstr "Ukiah" - -msgid "Ulan-Ude" -msgstr "Ulan-Ude" - -msgid "Ulsan" -msgstr "Ulsan" - -msgid "Ulyanovsk" -msgstr "Ulyanovsk" - -msgid "Umea" -msgstr "Umea" - -msgid "Umiat" -msgstr "Umiat" - -msgid "Unalakleet" -msgstr "Unalakleet" - -msgid "United Arab Emirates " -msgstr "United Arab Emirates " - -msgid "Upington" -msgstr "Upington" - -msgid "Uruapan" -msgstr "Uruapan" - -msgid "Uruguaiana" -msgstr "Uruguaiana" - -msgid "Urumqi" -msgstr "Urumqi" - -msgid "Utah" -msgstr "Utah" - -msgid "Utica" -msgstr "Utica" - -msgid "Utrecht/Soesterberg" -msgstr "Utrecht/Soesterberg" - -msgid "Utsunomiya Ab" -msgstr "Utsunomiya Ab" - -msgid "Uzhgorod" -msgstr "Uzhgorod" - -msgid "Vadso" -msgstr "Vadso" - -msgid "Vaerlose" -msgstr "Vaerlose" - -msgid "Vagar" -msgstr "Vagar" - -msgid "Valdez 2" -msgstr "Valdez 2" - -msgid "Valdosta" -msgstr "Valdosta" - -msgid "Valdosta-Moody AFB" -msgstr "Valdosta-Moody AFB" - -msgid "Valencia" -msgstr "Valencia" - -msgid "Valentine" -msgstr "Valentine" - -msgid "Valera*" -msgstr "Valera*" - -msgid "Valkenburg" -msgstr "Valkenburg" - -msgid "Valley" -msgstr "Valley" - -msgid "Valparaiso" -msgstr "Valparaiso" - -msgid "Valparaiso-Eglin AFB" -msgstr "Valparaiso-Eglin AFB" - -msgid "Van" -msgstr "Van" - -msgid "Vancouver" -msgstr "Vancouver" - -msgid "Vandel" -msgstr "Vandel" - -msgid "Vandenberg AFB" -msgstr "Vandenberg AFB" - -msgid "Vandenberg Range" -msgstr "Vandenberg Range" - -msgid "Van Nuys" -msgstr "Van Nuys" - -msgid "Varadero" -msgstr "Varadero" - -msgid "Varanasi/Babatpur" -msgstr "Varanasi/Babatpur" - -msgid "Varna" -msgstr "Varna" - -msgid "Vasteras" -msgstr "Vasteras" - -msgid "Vaxjo" -msgstr "Vaxjo" - -msgid "Venezia" -msgstr "Venezia" - -msgid "Venice" -msgstr "Venice" - -msgid "Veracruz" -msgstr "Veracruz" - -msgid "Vernal" -msgstr "Vernal" - -msgid "Vero Beach" -msgstr "Vero Beach" - -msgid "Vicenza" -msgstr "Vicenza" - -msgid "Vichy-Charmeil" -msgstr "Vichy-Charmeil" - -msgid "Vichy-Rolla" -msgstr "Vichy-Rolla" - -msgid "Vicksburg" -msgstr "Vicksburg" - -msgid "Victoria" -msgstr "Victoria" - -msgid "Vigo" -msgstr "Vigo" - -msgid "Vilhena" -msgstr "Vilhena" - -msgid "Villacoublay" -msgstr "Villacoublay" - -msgid "Villafranca" -msgstr "Villafranca" - -msgid "Villahermosa" -msgstr "Villahermosa" - -msgid "Villamontes" -msgstr "Villamontes" - -msgid "Villa Reynolds" -msgstr "Villa Reynolds" - -msgid "Vilnius" -msgstr "Vilnius" - -msgid "Virginia" -msgstr "Virginia" - -msgid "Virginia Beach" -msgstr "Virginia Beach" - -msgid "Virginia Tech Airport" -msgstr "Sân bay kỹ thuật Virginia " - -msgid "Viru-Viru" -msgstr "Viru-Viru" - -msgid "Visalia" -msgstr "Visalia" - -msgid "Visby" -msgstr "Visby" - -msgid "Viterbo" -msgstr "Viterbo" - -msgid "Vitoria" -msgstr "Vitoria" - -msgid "Vladikavkaz" -msgstr "Vladikavkaz" - -msgid "Vladivostok" -msgstr "Vladivostok" - -msgid "Vlieland" -msgstr "Vlieland" - -msgid "Vojens/Skrydstrup" -msgstr "Vojens/Skrydstrup" - -msgid "Volgograd" -msgstr "Volgograd" - -msgid "Volkel" -msgstr "Volkel" - -msgid "Volk Field" -msgstr "Volk Field" - -msgid "Voronezh" -msgstr "Voronezh" - -msgid "Voslau" -msgstr "Voslau" - -msgid "Waco" -msgstr "Waco" - -msgid "Wadi Al Dawasser Airport" -msgstr "Sân bay Wadi Al Dawasser" - -msgid "Wainwright" -msgstr "Wainwright" - -msgid "Wakefield" -msgstr "Wakefield" - -msgid "Wakkanai Airport" -msgstr "Sân bay Wakkanai" - -msgid "Walla Walla" -msgstr "Walla Walla" - -msgid "Wallops Island" -msgstr "Đảo Wallops" - -msgid "Walnut Ridge" -msgstr "Walnut Ridge" - -msgid "Warner Robins" -msgstr "Warner Robins" - -msgid "Warroad" -msgstr "Warroad" - -msgid "Warszawa" -msgstr "Warszawa" - -msgid "Washington" -msgstr "Washington" - -msgid "Washington/Dulles" -msgstr "Washington/Dulles" - -msgid "Waterbury" -msgstr "Waterbury" - -msgid "Waterloo" -msgstr "Waterloo" - -msgid "Watertown" -msgstr "Watertown" - -msgid "Waterville" -msgstr "Waterville" - -msgid "Waukesha" -msgstr "Waukesha" - -msgid "Wausau" -msgstr "Wausau" - -msgid "Waycross" -msgstr "Waycross" - -msgid "Waynesboro" -msgstr "Waynesboro" - -msgid "Webster City" -msgstr "Thành phố Webster" - -msgid "Wejh" -msgstr "Wejh" - -msgid "Wellington" -msgstr "Wellington" - -msgid "Wenatchee" -msgstr "Wenatchee" - -msgid "Wendover" -msgstr "Wendover" - -msgid "West Atlanta" -msgstr "West Atlanta" - -msgid "West Burke" -msgstr "West Burke" - -msgid "Westerland" -msgstr "Westerland" - -msgid "Westfield" -msgstr "Westfield" - -msgid "Westhampton" -msgstr "Westhampton" - -msgid "West Palm Beach" -msgstr "West Palm Beach" - -msgid "West Virginia" -msgstr "West Virginia" - -msgid "West Yellowstone" -msgstr "West Yellowstone" - -msgid "West Yellowstone (2)" -msgstr "West Yellowstone (2)" - -msgid "Wheeling" -msgstr "Wheeling" - -msgid "Whidbey Island" -msgstr "Đảo Whidbey" - -msgid "Whitefield" -msgstr "Whitefield" - -msgid "White Plains" -msgstr "White Plains" - -msgid "White Sulphur" -msgstr "White Sulphur" - -msgid "Whittier" -msgstr "Whittier" - -msgid "Wichita" -msgstr "Wichita" - -msgid "Wichita Falls" -msgstr "Wichita Falls" - -msgid "Wichita-Jabara" -msgstr "Wichita-Jabara" - -msgid "Wichita-McConnell AFB" -msgstr "Wichita-McConnell AFB" - -msgid "Wick" -msgstr "Wick" - -msgid "Wien" -msgstr "Wien" - -msgid "Wildwood" -msgstr "Wildwood" - -msgid "Wilkes - Barre" -msgstr "Wilkes - Barre" - -msgid "Williams Field" -msgstr "Williams Field" - -msgid "Williamsport" -msgstr "Williamsport" - -msgid "Williston" -msgstr "Williston" - -msgid "Willoughby" -msgstr "Willoughby" - -msgid "Willow Airport" -msgstr "Sân bay Willow" - -msgid "Wilmington" -msgstr "Wilmington" - -msgid "Winchester" -msgstr "Winchester" - -msgid "Windsor" -msgstr "Windsor" - -msgid "Windsor Locks" -msgstr "Windsor Locks" - -msgid "Wink" -msgstr "Wink" - -msgid "Winnemucca" -msgstr "Winnemucca" - -msgid "Winnipeg" -msgstr "Winnipeg" - -msgid "Winslow" -msgstr "Winslow" - -msgid "Winston-Salem" -msgstr "Winston-Salem" - -msgid "Winter Haven" -msgstr "Winter Haven" - -msgid "Winter Park" -msgstr "Winter Park" - -msgid "Wiscasset" -msgstr "Wiscasset" - -msgid "Wisconsin" -msgstr "Wisconsin" - -msgid "Wisconsin Rapids" -msgstr "Wisconsin Rapids" - -msgid "Wise" -msgstr "Wise" - -msgid "Woensdrecht" -msgstr "Woensdrecht" - -msgid "Wolf Point" -msgstr "Wolf Point" - -msgid "Woong Cheon" -msgstr "Woong Cheon" - -msgid "Wooster" -msgstr "Wooster" - -msgid "Worcester" -msgstr "Worcester" - -msgid "Worland" -msgstr "Worland" - -msgid "Worthington" -msgstr "Worthington" - -msgid "Wrangell" -msgstr "Wrangell" - -msgid "Wrightstown / Mcguire AFB" -msgstr "Wrightstown / Mcguire AFB" - -msgid "Wuchia Observatory" -msgstr "Wuchia Observatory" - -msgid "Wyoming" -msgstr "Wyoming" - -msgid "Xiamen" -msgstr "Xiamen" - -msgid "Yacuiba" -msgstr "Yacuiba" - -msgid "Yakima" -msgstr "Yakima" - -msgid "Yakushima" -msgstr "Yakushima" - -msgid "Yakutat" -msgstr "Yakutat" - -msgid "Yakutsk" -msgstr "Yakutsk" - -msgid "Yamagata Airport" -msgstr "Sân bay Yamagata" - -msgid "Yamaguchi Ube Airport" -msgstr "Sân bay Yamaguchi Ube" - -msgid "Yankton" -msgstr "Yankton" - -msgid "Yao Airport" -msgstr "Sân bay Yao" - -msgid "Yechon Ab" -msgstr "Yechon Ab" - -msgid "Yekaterinburg" -msgstr "Yekaterinburg" - -msgid "Yellowknife" -msgstr "Yellowknife" - -msgid "Yellowstone" -msgstr "Yellowstone" - -msgid "Yenbo" -msgstr "Yenbo" - -msgid "Yeoju Range" -msgstr "Yeoju Range" - -msgid "Yeonpyeungdo" -msgstr "Yeonpyeungdo" - -msgid "Yeovilton" -msgstr "Yeovilton" - -msgid "Yokosuka Fwf" -msgstr "Yokosuka Fwf" - -msgid "Yokota Ab" -msgstr "Yokota Ab" - -msgid "Yongsan/H-208 Hp" -msgstr "Yongsan/H-208 Hp" - -msgid "Yosu" -msgstr "Yosu" - -msgid "Youngstown" -msgstr "Youngstown" - -msgid "Ypsilanti" -msgstr "Ypsilanti" - -msgid "Yukon" -msgstr "Yukon" - -msgid "Yuma MCAS" -msgstr "Yuma MCAS" - -msgid "Yurimaguas" -msgstr "Yurimaguas" - -msgid "Yuzhno-Sakhalinsk" -msgstr "Yuzhno-Sakhalinsk" - -msgid "Zacatecas" -msgstr "Zacatecas" - -msgid "Zadar" -msgstr "Zadar" - -msgid "Zagreb" -msgstr "Zagreb" - -msgid "Zakinthos" -msgstr "Zakinthos" - -msgid "Zama Airfield" -msgstr "Zama Airfield" - -msgid "Zanesville" -msgstr "Zanesville" - -msgid "Zaragoza" -msgstr "Zaragoza" - -msgid "Zell Am See" -msgstr "Zell Am See" - -msgid "Zuni Pueblo" -msgstr "Zuni Pueblo" - -msgid "Zurich" -msgstr "Zurich" - -msgid "Folder containing the Evolution Summary" -msgstr "Thư mục chứa Tóm tắt Evolution" - -msgid "Appointments" -msgstr "Cuộc hẹn" - -msgid "%k:%M %d %B" -msgstr "%k:%M %d %B" - -#, fuzzy -msgid "%l:%M%P %d %B" -msgstr "%l:%M %d %B" - -msgid "No description" -msgstr "Không có mô tả" - -msgid "Mail summary" -msgstr "Tóm tắt thư" - -msgid "Dictionary.com Word of the Day" -msgstr "Dictionary.com Từ trong ngày" - -msgid "Quotes of the Day" -msgstr "Trích dẫn trong ngày" - -#, fuzzy -msgid "New News Feed" -msgstr "Newport News" - -msgid "Error downloading RDF" -msgstr "Lỗi khi tải xuống RDF" - -msgid "All" -msgstr "Tất cả" - -msgid "Shown" -msgstr "Đã hiển thị" - -msgid "(No Description)" -msgstr "(Không có mô tả)" - -msgid "My Weather" -msgstr "Thời tiết của tôi" - -msgid "There was an error downloading data for" -msgstr "Lỗi tải dữ liệu về cho" - -msgid "Weather" -msgstr "Thời tiết" - -msgid "KBOS" -msgstr "KBOS" - -msgid "%A, %B %e %Y" -msgstr "%A, %B %e %Y" - -msgid "Please wait..." -msgstr "Vui lòng chờ..." - -msgid "Printing of Summary failed" -msgstr "Lỗi in tóm tắt" - -msgid " F" -msgstr " F" - -msgid "knots" -msgstr "knots" - -msgid "kph" -msgstr "kph" - -msgid "inHg" -msgstr "inHg" - -msgid "mmHg" -msgstr "mmHg" - -msgid "miles" -msgstr "dặm" - -msgid "kilometers" -msgstr "Kílô mét" - -msgid "Clear sky" -msgstr "Trời trong" - -msgid "Broken clouds" -msgstr "Mây tảng" - -msgid "Scattered clouds" -msgstr "Nhiều mây" - -msgid "Few clouds" -msgstr "Ít mây" - -msgid "Overcast" -msgstr "U ám" - -msgid "Invalid" -msgstr "Không hợp lệ" - -msgid "Variable" -msgstr "Biến đổi" - -msgid "North" -msgstr "Bắc" - -msgid "North - NorthEast" -msgstr "Bắt - Đông Bắc" - -msgid "Northeast" -msgstr "Đông Bắc" - -msgid "East - NorthEast" -msgstr "Đông - Đông Bắc" - -msgid "East" -msgstr "Đông" - -msgid "East - Southeast" -msgstr "Đông - Đông Nam" - -msgid "Southeast" -msgstr "Đông Nam" - -msgid "South - Southeast" -msgstr "Nam - Đông Nam" - -msgid "South" -msgstr "Nam" - -msgid "South - Southwest" -msgstr "Nam - Tây Nam" - -msgid "Southwest" -msgstr "Tây Nam" - -msgid "West - Southwest" -msgstr "Tây - Tây Nam" - -msgid "West" -msgstr "Tây" - -msgid "West - Northwest" -msgstr "Tây - Tây Bắc" - -msgid "Northwest" -msgstr "Tây Bắc" - -msgid "North - Northwest" -msgstr "Bắc - Tây Bắc" - -msgid "Drizzle" -msgstr "Mưa phùn" - -msgid "Drizzle in the vicinity" -msgstr "Mưa phùn trong vùng lân cận" - -msgid "Light drizzle" -msgstr "Mưa phùn nhẹ" - -msgid "Moderate drizzle" -msgstr "Mưa phùn vừa" - -msgid "Heavy drizzle" -msgstr "Mưa phùn nặng" - -msgid "Shallow drizzle" -msgstr "Chút mưa phùn" - -msgid "Patches of drizzle" -msgstr "Nhiều mảng mưa phùn" - -msgid "Partial drizzle" -msgstr "Một ít mưa phùn" - -msgid "Thunderstorm" -msgstr "Bão kèm sấm" - -msgid "Windy drizzle" -msgstr "Mưa gió" - -msgid "Showers" -msgstr "Mưa" - -msgid "Drifting drizzle" -msgstr "Mưa tí tách" - -msgid "Freezing drizzle" -msgstr "Mưa phùn ớn lạnh" - -msgid "Rain" -msgstr "Mưa" - -msgid "Rain in the vicinity" -msgstr "Mưa trong vùng lân cận" - -msgid "Light rain" -msgstr "Mưa nhẹ" - -msgid "Moderate rain" -msgstr "Mưa vừa" - -msgid "Heavy rain" -msgstr "Mưa nhiều" - -msgid "Shallow rain" -msgstr "Chút mưa" - -msgid "Patches of rain" -msgstr "Nhiều mảng mưa" - -msgid "Partial rainfall" -msgstr "Mưa rải rác" - -msgid "Blowing rainfall" -msgstr "Mưa gió" - -msgid "Rain showers" -msgstr "Mưa tầm tã" - -msgid "Drifting rain" -msgstr "Mưa tí tách" - -msgid "Freezing rain" -msgstr "Mưa ớn lạnh" - -msgid "Snow" -msgstr "Tuyết" - -msgid "Snow in the vicinity" -msgstr "Tuyết trong vùng lân cận" - -msgid "Light snow" -msgstr "Tuyết nhẹ" - -msgid "Moderate snow" -msgstr "Tuyết vừa" - -msgid "Heavy snow" -msgstr "Tuyết nhiều" - -msgid "Shallow snow" -msgstr "Chút tuyết" - -msgid "Patches of snow" -msgstr "Nhiều mảng tuyết" - -msgid "Partial snowfall" -msgstr "Tuyết rải rác" - -msgid "Snowstorm" -msgstr "Bão tuyết" - -msgid "Blowing snowfall" -msgstr "Gió tuyết" - -msgid "Snow showers" -msgstr "Mưa tuyết" - -msgid "Drifting snow" -msgstr "Tuyết tí tách ;)" - -msgid "Freezing snow" -msgstr "Tuyết lạnh" - -msgid "Snow grains" -msgstr "Chút tuyết" - -msgid "Snow grains in the vicinity" -msgstr "Chút tuyết trong vùng lân cận" - -msgid "Light snow grains" -msgstr "Chút tuyết nhẹ" - -msgid "Moderate snow grains" -msgstr "Chút tuyết vừa" - -msgid "Heavy snow grains" -msgstr "Chút tuyết nhiều" - -msgid "Shallow snow grains" -msgstr "Chút chút tuyết ;)" - -msgid "Patches of snow grains" -msgstr "Hoa tuyết trên diện rộng" - -msgid "Partial snow grains" -msgstr "Hoa tuyết rải rác" - -msgid "Blowing snow grains" -msgstr "Hoa tuyết kèm gió" - -msgid "Snow grain showers" -msgstr "Hoa tuyết kèm mưa" - -msgid "Drifting snow grains" -msgstr "Hoa tuyết kèm gió xoáy" - -msgid "Freezing snow grains" -msgstr "Hoa tuyết kèm gió buốt" - -msgid "Ice crystals" -msgstr "Hạt băng" - -msgid "Ice crystals in the vicinity" -msgstr "Hạt băng trong vùng phụ cận" - -msgid "Few ice crystals" -msgstr "Hạt băng ít" - -msgid "Moderate ice crystals" -msgstr "Hạt băng vừa" - -msgid "Heavy ice crystals" -msgstr "Hạt băng nhiều" - -msgid "Patches of ice crystals" -msgstr "Hạt băng trên diện rộng" - -msgid "Partial ice crystals" -msgstr "Hạt băng rải rác" - -msgid "Ice crystal storm" -msgstr "Hạt băng kèm giông" - -msgid "Blowing ice crystals" -msgstr "Hạt băng kèm gió" - -msgid "Showers of ice crystals" -msgstr "Hạt băng kèm mưa" - -msgid "Drifting ice crystals" -msgstr "Hạt băng kèm gió xoáy" - -msgid "Freezing ice crystals" -msgstr "Hạt băng kèm gió buốt" - -msgid "Ice pellets" -msgstr "Mảnh băng" - -msgid "Ice pellets in the vicinity" -msgstr "Mảnh băng trong vùng phụ cận" - -msgid "Few ice pellets" -msgstr "Ít mảnh băng" - -msgid "Moderate ice pellets" -msgstr "Mảnh băng vừa" - -msgid "Heavy ice pellets" -msgstr "Nhiều mảnh băng" - -msgid "Shallow ice pellets" -msgstr "Mảnh băng loáng thoáng" - -msgid "Patches of ice pellets" -msgstr "Mảnh băng trên diện rộng" - -msgid "Partial ice pellets" -msgstr "Mảnh băng rải rác" - -msgid "Ice pellet storm" -msgstr "Mảnh băng kèm giông" - -msgid "Blowing ice pellets" -msgstr "Mảnh băng kèm gió" - -msgid "Showers of ice pellets" -msgstr "Mảnh băng kèm mưa" - -msgid "Drifting ice pellets" -msgstr "Mảnh băng kèm gió xoáy" - -msgid "Freezing ice pellets" -msgstr "Mảnh băng kèm gió buốt" - -msgid "Hail in the vicinity" -msgstr "Mưa đá trong vùng lân cận" - -msgid "Light hail" -msgstr "Mưa đá nhẹ" - -msgid "Moderate hail" -msgstr "Mưa đá vừa" - -msgid "Heavy hail" -msgstr "Mưa đá nhiều" - -msgid "Shallow hail" -msgstr "Chút mưa đá" - -msgid "Patches of hail" -msgstr "Nhiều mảng mưa đá" - -msgid "Partial hail" -msgstr "Một ít mưa đá" - -msgid "Hailstorm" -msgstr "Bão đá" - -msgid "Blowing hail" -msgstr "Mưa đá kèm gió" - -msgid "Hail showers" -msgstr "Mưa đá kèm mưa" - -msgid "Drifting hail" -msgstr "Mưa đá tí tách" - -msgid "Freezing hail" -msgstr "Mưa đá lạnh" - -msgid "Small hail" -msgstr "Mưa đá nhỏ" - -msgid "Small hail in the vicinity" -msgstr "Mưa đá nhỏ trong vùng lân cận" - -msgid "Moderate small hail" -msgstr "Mưa đá nhỏ vừa" - -msgid "Heavy small hail" -msgstr "Mưa đá nhỏ nhiều" - -msgid "Shallow small hail" -msgstr "Chút mưa đá nhỏ" - -msgid "Patches of small hail" -msgstr "Nhiều mảng mưa đá nhỏ" - -msgid "Partial small hail" -msgstr "Một tí mưa đá nhỏ" - -msgid "Small hailstorm" -msgstr "Bão đá nhỏ" - -msgid "Blowing small hail" -msgstr "Mưa đá nhỏ kèm gió" - -msgid "Showers of small hail" -msgstr "Mưa đá nhỏ kèm mưa" - -msgid "Drifting small hail" -msgstr "Mưa đá nhỏ tí tách" - -msgid "Freezing small hail" -msgstr "Mưa đá nhỏ lạnh" - -msgid "Unknown precipitation" -msgstr "Mưa rào không xác định" - -msgid "Precipitation in the vicinity" -msgstr "Mưa rào trong vùng phụ cận" - -msgid "Light precipitation" -msgstr "Mưa rào nhẹ" - -msgid "Moderate precipitation" -msgstr "Mưa rào vừa phải" - -msgid "Heavy precipitation" -msgstr "Mưa rào to" - -msgid "Shallow precipitation" -msgstr "Mưa rào loáng thoáng" - -msgid "Patches of precipitation" -msgstr "Mưa rào trên diện rộng" - -msgid "Partial precipitation" -msgstr "Mưa rào rải rác" - -msgid "Unknown thunderstorm" -msgstr "Giông không xác định" - -msgid "Blowing precipitation" -msgstr "Giông gió" - -msgid "Showers, type unknown" -msgstr "Mưa" - -msgid "Drifting precipitation" -msgstr "Mưa rào kèm gió xoáy" - -msgid "Freezing precipitation" -msgstr "Mưa rào kèm gió buốt" - -msgid "Mist" -msgstr "Sương mù" - -msgid "Mist in the vicinity" -msgstr "Sương mù trong vùng lân cận" - -msgid "Light mist" -msgstr "Sương mù nhẹ" - -msgid "Moderate mist" -msgstr "Sương mù vừa" - -msgid "Shallow mist" -msgstr "Mụ loáng thoáng" - -msgid "Patches of mist" -msgstr "Mù trên diện rộng" - -msgid "Partial mist" -msgstr "Mù rải rác" - -msgid "Mist with wind" -msgstr "Mù kèm gió" - -msgid "Drifting mist" -msgstr "Mù kèm gió xoáy" - -msgid "Freezing mist" -msgstr "Sương mù lạnh" - -msgid "Fog" -msgstr "Sương" - -msgid "Fog in the vicinity" -msgstr "Sương trong vùng lân cận" - -msgid "Light fog" -msgstr "Sương nhẹ" - -msgid "Moderate fog" -msgstr "Sương vừa" - -msgid "Thick fog" -msgstr "Sương nhiều" - -msgid "Shallow fog" -msgstr "Chút sương" - -msgid "Patches of fog" -msgstr "Nhiều mảng sương" - -msgid "Partial fog" -msgstr "Sương mù rải rác" - -msgid "Fog with wind" -msgstr "Sương gió" - -msgid "Drifting fog" -msgstr "Sương tí tách" - -msgid "Freezing fog" -msgstr "Sương lạnh" - -msgid "Smoke" -msgstr "Khói" - -msgid "Smoke in the vicinity" -msgstr "Khói trong vùng lân cận" - -msgid "Thin smoke" -msgstr "Khỏi mỏng" - -msgid "Moderate smoke" -msgstr "Khói vừa" - -msgid "Thick smoke" -msgstr "Khói dày" - -msgid "Shallow smoke" -msgstr "Chút khói" - -msgid "Patches of smoke" -msgstr "Nhiều mảng khói" - -msgid "Partial smoke" -msgstr "Một ít khói" - -msgid "Smoke with wind" -msgstr "Khói có gió" - -msgid "Drifting smoke" -msgstr "Sương kèm gió xoáy" - -msgid "Volcanic ash" -msgstr "Tro núi lửa" - -msgid "Volcanic ash in the vicinity" -msgstr "Tro núi lửa trong vùng lân cận" - -msgid "Moderate volcanic ash" -msgstr "Tro núi lửa vừa" - -msgid "Thick volcanic ash" -msgstr "Tro núi lửa dày" - -msgid "Shallow volcanic ash" -msgstr "Bụi núi lửa loáng thoáng" - -msgid "Patches of volcanic ash" -msgstr "Bụi núi lửa trên diện rộng" - -msgid "Partial volcanic ash" -msgstr "Bụi núi lửa rải rác" - -msgid "Blowing volcanic ash" -msgstr "Bụi núi lửa kèm gió" - -msgid "Drifting volcanic ash" -msgstr "Bụi núi lửa kèm gió xoáy" - -msgid "Freezing volcanic ash" -msgstr "Bụi núi lửa kèm gió buốt" - -msgid "Sand" -msgstr "Cát" - -msgid "Sand in the vicinity" -msgstr "Cát trong vùng lân cận" - -msgid "Light sand" -msgstr "Cát ít" - -msgid "Moderate sand" -msgstr "Cát vừa" - -msgid "Heavy sand" -msgstr "Cát nhiều" - -msgid "Patches of sand" -msgstr "Cát bay trên diện rộng" - -msgid "Partial sand" -msgstr "Cát bay rải rác" - -msgid "Blowing sand" -msgstr "Cát bay kèm gió" - -msgid "Drifting sand" -msgstr "Cát bay kèm gió xoáy" - -msgid "Haze" -msgstr "Mù" - -msgid "Haze in the vicinity" -msgstr "Mù trong vùng phụ cận" - -msgid "Light haze" -msgstr "Mù nhẹ" - -msgid "Moderate haze" -msgstr "Mù vừa" - -msgid "Thick haze" -msgstr "Mù dày" - -msgid "Shallow haze" -msgstr "Mù loáng thoáng" - -msgid "Patches of haze" -msgstr "Mù trên diện rộng" - -msgid "Partial haze" -msgstr "Mù rải rác" - -msgid "Haze with wind" -msgstr "Mù kèm gió" - -msgid "Drifting haze" -msgstr "Mù kèm gió xoá" - -msgid "Freezing haze" -msgstr "Mù kèm gió buốt" - -msgid "Spray in the vicinity" -msgstr "Bụi nước trong vùng phụ cận" - -msgid "Light spray" -msgstr "Bụi nước nhẹ" - -msgid "Moderate spray" -msgstr "Bụi nước vừa" - -msgid "Heavy spray" -msgstr "Bụi nước nặng" - -msgid "Shallow spray" -msgstr "Bụi nước loáng thoáng" - -msgid "Patches of spray" -msgstr "Bụi nước trên diện rộng" - -msgid "Partial spray" -msgstr "Bụi nước rải rác" - -msgid "Blowing spray" -msgstr "Bụi nước kèm gió" - -msgid "Drifting spray" -msgstr "Bụi nước kèm gió xoáy" - -msgid "Freezing spray" -msgstr "Bụi nước kèm gió buốt" - -msgid "Dust" -msgstr "Bụi" - -msgid "Dust in the vicinity" -msgstr "Bụi trong vùng lân cận" - -msgid "Light dust" -msgstr "Bụi nhẹ" - -msgid "Moderate dust" -msgstr "Bụi vừa" - -msgid "Heavy dust" -msgstr "Bụi nặng" - -msgid "Patches of dust" -msgstr "Bụi trên diện rộng" - -msgid "Partial dust" -msgstr "Bụi rải rác" - -msgid "Blowing dust" -msgstr "Bụi kèm gió" - -msgid "Drifting dust" -msgstr "Bụi kèm gió xoáy" - -msgid "Squall" -msgstr "Gió lạnh" - -msgid "Squall in the vicinity" -msgstr "Gió giật trong vùng phụ cận" - -msgid "Light squall" -msgstr "Gió giật nhẹ" - -msgid "Moderate squall" -msgstr "Gió giật vừa" - -msgid "Heavy squall" -msgstr "Gió giật mạnh" - -msgid "Partial squall" -msgstr "Gió giật từng phần" - -msgid "Thunderous squall" -msgstr "Gió giật khủng khiếp" - -msgid "Blowing squall" -msgstr "Gió giật" - -msgid "Drifting squall" -msgstr "Gió giật xoáy" - -msgid "Freezing squall" -msgstr "Gió giật buốt" - -msgid "Sandstorm" -msgstr "Bão cát" - -msgid "Sandstorm in the vicinity" -msgstr "Bão cát trong vùng lân cận" - -msgid "Light standstorm" -msgstr "Bão cát nhẹ" - -msgid "Moderate sandstorm" -msgstr "Bão cát vừa" - -msgid "Heavy sandstorm" -msgstr "Báo cát mạnh" - -msgid "Shallow sandstorm" -msgstr "Bão cát rất nhẹ" - -msgid "Partial sandstorm" -msgstr "Bão cát trên diện rộng" - -msgid "Thunderous sandstorm" -msgstr "Bão cát khủng khiếp" - -msgid "Blowing sandstorm" -msgstr "Bão cát kèm gió mạnh" - -msgid "Drifting sandstorm" -msgstr "Bão cát kèm gió xoáy" - -msgid "Freezing sandstorm" -msgstr "Bão cát kèm gió buốt" - -msgid "Duststorm" -msgstr "Bão bụi" - -msgid "Duststorm in the vicinity" -msgstr "Bão bụi trong vùng phụ cận" - -msgid "Light duststorm" -msgstr "Bão bụi nhẹ" - -msgid "Moderate duststorm" -msgstr "Bão bụi vừa" - -msgid "Heavy duststorm" -msgstr "Bão bụi nặng" - -msgid "Shallow duststorm" -msgstr "Bão bụi rất nhẹ" - -msgid "Partial duststorm" -msgstr "Bão bụi trên diện rộng" - -msgid "Thunderous duststorm" -msgstr "Bão bụi khủng khiếp" - -msgid "Blowing duststorm" -msgstr "Bão bụi kèm gió mạnh" - -msgid "Drifting duststorm" -msgstr "Bão bụi kèm gió xoáy" - -msgid "Freezing duststorm" -msgstr "Bão bụi kèm gió buốt" - -msgid "Funnel cloud" -msgstr "Mây ống" - -msgid "Funnel cloud in the vicinity" -msgstr "Mây ống trong vùng phụ cận" - -msgid "Light funnel cloud" -msgstr "Mây ống nhẹ" - -msgid "Moderate funnel cloud" -msgstr "Mây ống vừa" - -msgid "Thick funnel cloud" -msgstr "Mây ống dày" - -msgid "Shallow funnel cloud" -msgstr "Mây ông loáng thoáng" - -msgid "Patches of funnel clouds" -msgstr "Mây ống trên diện rộng" - -msgid "Partial funnel clouds" -msgstr "Mây ống rải rác" - -msgid "Funnel cloud w/ wind" -msgstr "Mây ống kèm gió" - -msgid "Drifting funnel cloud" -msgstr "Mây ống kèm gió xoáy" - -msgid "Tornado" -msgstr "Lốc xoáy" - -msgid "Tornado in the vicinity" -msgstr "Lốc xoáy trong vùng lân cận" - -msgid "Moderate tornado" -msgstr "Lốc xoáy vừa" - -msgid "Raging tornado" -msgstr "Bão tố" - -msgid "Partial tornado" -msgstr "Bão trên diện rộng" - -msgid "Thunderous tornado" -msgstr "Bão dữ dội" - -msgid "Drifting tornado" -msgstr "Bão xoáy" - -msgid "Freezing tornado" -msgstr "Bão buốt" - -msgid "Dust whirls" -msgstr "Gió bụi" - -msgid "Dust whirls in the vicinity" -msgstr "Gió lốc trong vùng phụ cận" - -msgid "Light dust whirls" -msgstr "Gió lốc nhẹ" - -msgid "Moderate dust whirls" -msgstr "Gió lốc vừa" - -msgid "Heavy dust whirls" -msgstr "Gió lốc mạnh" - -msgid "Shallow dust whirls" -msgstr "Gió lốc rất nhẹ" - -msgid "Patches of dust whirls" -msgstr "Gió lốc trên diện rộng" - -msgid "Partial dust whirls" -msgstr "Gió lốc rải rác" - -msgid "Blowing dust whirls" -msgstr "Gió lốc" - -msgid "Drifting dust whirls" -msgstr "Gió lốc xoáy" - -msgid "C_elsius" -msgstr "C_elsius" - -msgid "How many days should the calendar display at once?" -msgstr "Lịch hiển thị bao nhiêu ngày mỗi lần?" - -#, fuzzy -msgid "News Feeds" -msgstr "New Jersey" - -msgid "R_efresh time (seconds):" -msgstr "Thời gian cập nhật (giây):" - -msgid "Refresh _time (seconds):" -msgstr "Thời gian cập nhật (giây):" - -#, fuzzy -msgid "Schedule" -msgstr "_Lập lịch biểu" - -msgid "Show _all tasks" -msgstr "Hiện mọi _công việc" - -msgid "Show _today's tasks" -msgstr "Hiện mọi công việc trong n_gày" - -msgid "Show temperatures in:" -msgstr "Hiện nhiệt độ trong:" - -msgid "Weather Settings" -msgstr "Thiết lập thời tiết" - -#, fuzzy -msgid "_Delete Feed" -msgstr "Đã xóa" - -msgid "_Fahrenheit" -msgstr "_Fahrenheit" - -msgid "_Five days" -msgstr "_Năm ngày" - -#, fuzzy -msgid "_Max number of items shown:" -msgstr "Số _mục hiển thị tối đa:" - -#, fuzzy -msgid "_New Feed" -msgstr "Thư mục mớ_i" - -#, fuzzy -msgid "_Show full path for folders" -msgstr "_Hiện toàn đường dẫn của thư mục" - -msgid "" -"Cannot activate component %s :\n" -"The error from the activation system is:\n" -"%s" -msgstr "" -"Không thể kích hoạt thành phần %s:\n" -"Lỗi từ hệ thống kích hoạt là:\n" -"%s" - -msgid "Cannot set up local storage -- %s" -msgstr "Không thể thiết lập kho lưu cục bộ -- %s" - -msgid "" -"The Evolution component that handles folders of type \"%s\"\n" -"has unexpectedly quit. You will need to quit Evolution and restart\n" -"in order to access that data again." -msgstr "" -"Thành phần Evolution xử lý thư mục và loại \"%s\" đã kết thúc ngoài\n" -"dự kiến. Bạn sẽ kết thúc Evolution và khởi động lại để truy cập\n" -"lại dữ liệu." - -msgid "Disable splash screen" -msgstr "Tắt splash screen" - -msgid "Add to _Shortcut Bar" -msgstr "Thêm và Thanh _Lối tắt" - -msgid "Change the name of this folder" -msgstr "Thay đổi tên thư mục này" - -msgid "Copy this folder" -msgstr "Sao chép thư mục này" - -msgid "Create a link to this folder in the shortcut bar" -msgstr "Tạo liên kết đến thư mục này trong Thanh Lối tắt" - -msgid "Create a new shortcut" -msgstr "Tạo lối tắt mới" - -msgid "Display a different folder" -msgstr "Hiển thị thư mục khác" - -msgid "Move this folder to another place" -msgstr "Di chuyển thư mục này tới nơi khác" - -msgid "Open Other _User's Folder..." -msgstr "Mở thư mục của người dùng _khác..." - -msgid "Open a folder belonging to some other user on the server" -msgstr "Mở thư mục được tạo ra bởi người dùng khác trên server" - -msgid "Open this folder in an other window" -msgstr "Mở thư mục này trong cửa sổ khác" - -msgid "Remove a folder added with \"Open Other User's Folder\"" -msgstr "Loại bỏ thư mục được thêm bằng\"Mở thư mục của người dùng khác\"" - -msgid "View the selected folder" -msgstr "Xem thư mục được chọn" - -msgid "_Folder Bar" -msgstr "Thanh Thư _mục" - -msgid "_Folder..." -msgstr "_Thư mục..." - -msgid "_Go to Folder..." -msgstr "Đ_i tới thư mục..." - -msgid "_New Folder" -msgstr "Thư mục mớ_i" - -msgid "_Remove Other User's Folder" -msgstr "_Loại bỏ thư mục của người dùng khác" - -msgid "_Shortcut Bar" -msgstr "Thanh _lối tắt" - -msgid "_Shortcut..." -msgstr "_Lối tắt..." - -msgid "Error" -msgstr "Lỗi" - -msgid "Question" -msgstr "Câu hỏi" - -msgid "De_lete" -msgstr "_Xóa" - -msgid "Check Full Name" -msgstr "Kiểm tra tên đầy đủ" - -msgid "Add Anyway" -msgstr "Thêm bằng mọi giá" - -msgid "Change Anyway" -msgstr "Đổi bằng mọi giá" - -msgid "Configure the fonts used by Evolution here" -msgstr "Cấu hình font được dùng bởi Evolution ở đây" - -#, fuzzy -msgid "Evolution Mail font configuration control" -msgstr "Factory Điều khiển cấu hình Tóm tắt Evolution." - -msgid "Font Preferences" -msgstr "Thông số font" - -msgid "Emacs" -msgstr "Emacs" - -msgid "Microsoft" -msgstr "Microsoft" - -msgid "Shortcuts _type:" -msgstr "Loại lối _tắt:" - -msgid "XEmacs" -msgstr "XEmacs" - -msgid "_Weather" -msgstr "_Thời tiết" - -msgid "Check Address" -msgstr "Kiểm tra địa chỉ" - -msgid "_Meeting" -msgstr "_Cuộc họp" - -msgid "_Clear Flag" -msgstr "Xó_a cờ" - -msgid "S_elect server: " -msgstr "_Chọn thư mục: " - -msgid "Add" -msgstr "Thêm" - -msgid "_Signature editor" -msgstr "Bộ biên _soạn chữ ký" - -msgid "Create _New Folder..." -msgstr "Tạo thư mục mớ_i..." - -msgid "Factory to import LDIF files into Evolution." -msgstr "Factory Nhập tập tin LDIF vào Evolution." - -msgid "Imports LDIF files into Evolution." -msgstr "Nhập tập tin LDIF vào Evolution." - -msgid "Factory to import VCard files into Evolution." -msgstr "Factory Nhập tập tin VCard vào Evolution." - -msgid "Imports VCard files into Evolution." -msgstr "Nhập tập tin VCard vào Evolution." - -msgid "A Bonobo control for an address popup." -msgstr "Điều khiển Bonobo cho popup địa chỉ." - -msgid "A Bonobo control for displaying an address." -msgstr "Điều khiển Bonobo để hiển thị địa chỉ." - -msgid "A sample Bonobo control which displays an addressbook." -msgstr "Điều khiển Bonobo mẫu để hiển thị sổ địa chỉ" - -msgid "Configuration control for the Evolution Addressbook Storages." -msgstr "Điều khiển cấu hình cho Kho lưu sổ địa chỉ Evolution." - -msgid "Control that displays an Evolution addressbook minicard." -msgstr "Điều khiển hiển thị Minicard sổ địa chỉ Evolution." - -msgid "Evolution component for handling contacts." -msgstr "Thành phần Evolution xử lý liên lạc." - -msgid "Factory for the controls exported by the Evolution Addressbook" -msgstr "Factory Điều khiển được xuất bởi Sổ địa chỉ Evolution" - -msgid "1234" -msgstr "1234" - -msgid "666" -msgstr "666" - -msgid "<- _Remove" -msgstr "<- _Loại bỏ" - -msgid "Add (or Edit) Attribute Mappings" -msgstr "Thêm (hoặc Sửa) ánh xạ thuộc tính" - -msgid "DN Customization" -msgstr "Tùy biến DN" - -msgid "Mappings" -msgstr "Ánh xạ" - -msgid "Objectclasses Used in Evolution:" -msgstr "Objectclass được Evolution dùng:" - -msgid "Objectclasses Used on Server:" -msgstr "Objectclass được server dùng:" - -msgid "" -"Please select an Evolution attribute and an\n" -"LDAP attribute to associate with it." -msgstr "" -"Vui lòng chọn thuộc tính Evolution và thuộc\n" -"tính LDAP liên kết với nó." - -msgid "R_estore Defaults" -msgstr "Phục hồi _mặc định" - -msgid "Re_store Defaults" -msgstr "_Phục hồi mặc định" - -msgid "" -"To add an attribute to the DN, select it from the list and click the \"Add " -"Attribute\" button.\n" -"Any values that you add to the DN will become required values for any new " -"contacts\n" -"that you add to the directory on the LDAP server. " -msgstr "" -"Để thêm thuộc tính vào DN, hãy chọn nó từ danh sách và nhấn nút \n" -"\"Thêm thuộc tính\". Bất kỳ giá trị nào bạn thêm vào DN sẽ trở thành giá " -"trị\n" -"được yêu cầu cho các liên lạc mới mà bạn thêm vào thư mục trên LDAP server." - -msgid "_Add Mapping" -msgstr "_Thêm ánh xạ" - -msgid "_Add to DN" -msgstr "_Thêm vào DN" - -msgid "_Always" -msgstr "_Luôn luôn" - -msgid "_Delete Mapping" -msgstr "_Xóa ánh xạ" - -msgid "_Distinguished Name (DN):" -msgstr "Tên _phân biệt (DN):" - -msgid "_Don't use SSL/TLS" -msgstr "_Không dùng SSL/TLS" - -msgid "_Edit Mapping" -msgstr "_Sửa ánh xạ" - -msgid "_Evolution attribute:" -msgstr "Thuộc tính _Evolution:" - -msgid "_If necessary " -msgstr "_Nếu cần thiết " - -msgid "_LDAP attribute:" -msgstr "Thuộc tính _LDAP:" - -msgid "_LDAP attributes:" -msgstr "Thuộc tính _LDAP:" - -msgid "_More Options >>" -msgstr "_Nhiều tùy chọn hơn >>" - -msgid "_Restore Defaults" -msgstr "Phục hồi _mặc định" - -msgid "account-druid" -msgstr "account-druid" - -msgid "account-editor" -msgstr "account-editor" - -msgid "dn-customization-tab" -msgstr "dn-customization-tab" - -msgid "edit_server_window_simple" -msgstr "edit_server_window_simple" - -msgid "mappings-tab" -msgstr "mappings-tab" - -msgid "objectclasses-tab" -msgstr "objectclasses-tab" - -msgid "Factory for the Addressbook's name selection interface" -msgstr "Factory cho giao diện chọn tên sổ địa chỉ" - -msgid "Edit Contact List" -msgstr "Sửa danh sách liên lạc" - -msgid "Unnamed Contact List" -msgstr "Danh sách liên lạc vô danh" - -msgid "(%d not shown)" -msgstr "(%d không hiện)" - -msgid "A Bonobo control which displays a task list." -msgstr "Điều khiển Bonobo để hiển thị danh sách công việc." - -msgid "A sample Bonobo control which displays an calendar." -msgstr "Điều khiển Bonobo mẫu để hiển thị danh sách công việc." - -msgid "Configuration control for the Evolution Calendar." -msgstr "Điều khiển cấu hình cho Lịch Evolution." - -msgid "Evolution component for handling the calendar." -msgstr "Thành phần Evolution xử lý lịch." - -msgid "Factory for the Evolution Calendar objects" -msgstr "Factory Đối tượng Lịc Evolution" - -msgid "Factory to centralize calendar component editor dialogs" -msgstr "Factory tập trung hóa hộp thoại soạn thảo thành phần lịch" - -msgid "Alarm notification service" -msgstr "Dịch vụ báo động" - -msgid "" -"Evolution does not yet support email notification for reminders. You will " -"not be able to edit the options for this reminder." -msgstr "" -"Evolution chưa hỗ trợ thông báo qua email để nhắc nhở. Bạn sẽ không thể sửa " -"tùy chọn cho bộ nhắc nhở này." - -msgid "" -"Evolution has taken the tasks that were in your calendar folder and " -"automatically migrated them to the new tasks folder." -msgstr "" -"Evolution đã lấy những công việc trong thư mục lịch của bạn và tự động " -"chuyển qua thư mục công việc mới." - -msgid "" -"Evolution has tried to take the tasks that were in your calendar folder and " -"migrate them to the new tasks folder.\n" -"Some of the tasks could not be migrated, so this process may be attempted " -"again in the future." -msgstr "" -"Evolution đã cố lấy những công việc trong thư mục lịch của bạn và tự động " -"chuyển qua thư mục công việc mới.\n" -"Một vài công việc có thể không được chuyển qua được, vì thế tiến trình này " -"có thể sẽ được thực hiện lại trong tương lại." - -msgid "" -"Could not open `%s'; no items from the calendar folder will be migrated to " -"the tasks folder." -msgstr "" -"Không thể mở '%s'; không có mục nào trong thư mục lịch để chuyển qua thư mục " -"công việc." - -msgid "" -"The method required to load `%s' is not supported; no items from the " -"calendar folder will be migrated to the tasks folder." -msgstr "" -"Không hỗ trợ phương thức yêu cầu để nạp '%s'; không có mục nào trong thư mục " -"lịch để chuyển qua thư mục công việc." - -msgid "Factory to import iCalendar files into Evolution" -msgstr "Factory Nhập tập tin iCalendar vào Evolution" - -msgid "Imports iCalendar files into Evolution" -msgstr "Nhập tập tin iCalendar vào Evolution" - -msgid "Imports vCalendar files into Evolution" -msgstr "Nhập tập tin vCalendar vào Evolution" - -msgid "Can't get storage list from registry: %s" -msgstr "Không thể lấy danh sách kho lưu từ registry: %s" - -msgid "Can't call getFolderAtPath on storage: %s" -msgstr "Không thể gọi GetFolderAtPath trên kho lưu: %s" - -msgid "" -"Could not create composer window, because you have not yet\n" -"configured any identities in the mail component." -msgstr "" -"Không thể tạo cửa sổ biên soạn vì bạn chưa cấu hình thực \n" -"thể nào trong thành phần mail." - -msgid "Cannot initialize the Evolution composer." -msgstr "Không thể khởi động bộ soạn thảo của Evolution." - -msgid "minute" -msgstr "phút" - -msgid "hour" -msgstr "giờ" - -msgid "week" -msgstr "tuần" - -msgid "year" -msgstr "năm" - -msgid "Configuration control for the Evolution Display Fonts." -msgstr "Điều khiển cấu hình cho Font hiển thị Evolution." - -msgid "Configuration control for the Evolution Mail Accounts." -msgstr "Điều khiển cấu hình cho Tài khoản Thư tín Evolution." - -msgid "Configuration control for the Evolution Mailer." -msgstr "Điều khiển cấu hình cho Evolution Mailer." - -msgid "Configuration control for the Evolution Message Composer." -msgstr "Điều khiển cấu hình cho Bộ soạn thảo thông điệp Evolution." - -msgid "Evolution component for handling mail." -msgstr "Thành phần xử lý thư của Evolution." - -msgid "Factory for the controls exported by the Evolution Mailer" -msgstr "Factory Điều khiển được xuất bởi Evolution Mailer" - -msgid "Cannot initialize the Evolution mail component." -msgstr "Không thể khởi động thành phần thư của Evolution." - -msgid "Cannot initialize Evolution's mail config component." -msgstr "Không thể khởi động thành phần cấu hình thư của Evolution" - -msgid "Cannot initialize Evolution's folder info component." -msgstr "Không thể khởi động thành phần thông tin thư mục của Evolution." - -msgid "Imports mbox files into Evolution" -msgstr "Nhập các tập tin mbox vào Evolution" - -msgid "Imports Outlook Express 4 files into Evolution" -msgstr "Nhập tập tin Outlook Express 4 vào Evolution" - -msgid "" -"Please specify signature filename\n" -"in Advanced section of signature settings." -msgstr "" -"Vui lòng xác định tên tập tin chữ ký\n" -"trong phần Nâng cao của Thiết lập Chữ ký." - -msgid "On Screen fonts" -msgstr "Font màn hình" - -msgid "_Fixed-width:" -msgstr "Độ rộng _cứng:" - -msgid "_Variable-width:" -msgstr "Độ rộng _thay đổi:" - -msgid "All folders" -msgstr "Mọi thư mục" - -msgid "Display Options" -msgstr "Tùy chọn hiển thị" - -msgid "Folders whose names begin with:" -msgstr "Thư mục có tên bắt đầu bằng:" - -msgid "Configuration control for the Evolution Summary." -msgstr "Điều khiển cấu hình cho Tóm tắt Evolution." - -msgid "Configuration control for Evolution folder settings." -msgstr "Điều khiển cấu hình cho thiết lập thư mục Evolution." - -msgid "" -"Evolution could not create directory\n" -"%s:\n" -"%s" -msgstr "" -"Evolution không thể tạo thư mục\n" -"%s:\n" -"%s" - -msgid "" -"Directory %s\n" -"does not have the right permissions. Please make it\n" -"readable and executable and restart Evolution." -msgstr "" -"Thư mục %s\n" -"không có quyền truy cập cần thiết. Vui lòng gán quyền đọc và ghi cho thư mục " -"rồi khởi động lại Evolution." - -msgid "" -"File %s\n" -"should be removed to allow Evolution to work correctly.\n" -"Please remove this file and restart Evolution." -msgstr "" -"Tập tin %s nên được loại bỏ để Evolution có thể làm việc đúng.\n" -"Vui lòng gỡ bỏ tập tin này và khởi động lại Evolution." - -msgid "" -"Could not start the Evolution Mailer Assistant interface\n" -"(%s)" -msgstr "" -"Không thể khởi động giao diện Evolution Mailer Assistant\n" -"(%s)" - -msgid "Could not start the Evolution Mailer Assistant interface\n" -msgstr "Không thể khởi động giao diện Evolution Mailer Assistant\n" - -msgid "Folder name cannot contain slashes." -msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự '/'" - -msgid "Host" -msgstr "Máy chủ" - -msgid "Output File" -msgstr "Tập tin output" - -msgid "Pilot Con_duit Settings..." -msgstr "Thiết lập Con_duit..." - -msgid "Set up Pilot conduit configuration" -msgstr "Thiết lập cấu hình Pilot conduit" - -msgid "The Personal Addressbook Server" -msgstr "Server Sổ địa chỉ cá nhân" - -msgid "The Personal Calendar Server; calendar factory" -msgstr "Server Lịch cá nhân; factory lịch" - -msgid "Factory for the Addressbook Minicard control" -msgstr "Factory Điều khiển Minicard Sổ địa chỉ" - -msgid "Factory for the Addressbook's address displayer" -msgstr "Factory Bộ hiển thị địa chỉ của Sổ địa chỉ" - -msgid "Factory for the sample Addressbook control" -msgstr "Factory Điều khiển sổ địa chỉ mẫu" - -msgid "Associated LDAP Attribute" -msgstr "Thuôn tính LDAP liên kết" - -msgid "Attribute" -msgstr "Thuộc tính" - -msgid "Corresponding Evolution Attribute" -msgstr "Thuộc tính Evolution tương ứng" - -msgid "Evolution Attribute" -msgstr "Thuộc tính Evolution" - -msgid "LDAP Attribute" -msgstr "Thuộc tính LDAP" - -msgid "" -"Please select and Evolution attribute and an\n" -"LDAP attribute to associate with it." -msgstr "" -"Vui lòng chọn thuộc tính Evolution và thuộc\n" -"tính LDAP liên kết với nó." - -msgid "" -"Selecting this option will let you change Evolution's default settings for " -"LDAP\n" -"searches, and for creating and editting contacts. " -msgstr "" -"Chọn tùy chọn này sẽ cho phép bạn thay đổi thiết lập mặc định của Evolution\n" -"cho tìm kiếm LDAP, tạo và sửa các liên lạc." - -msgid "Phone Types" -msgstr "Kiểu điện thoại" - -msgid "Delete Contact?" -msgstr "Xoá liên lạc?" - -msgid "Display Cards?" -msgstr "Hiển thị card?" - -msgid "Display Cards" -msgstr "Hiển thị card" - -msgid "Factory for the Evolution Tasks control" -msgstr "Factory Điều khiển Công việc Evolution" - -msgid "Factory for the calendar iTip view control" -msgstr "Factory Điều khiển xem lịch iTip" - -msgid "Factory for the sample Calendar control" -msgstr "Factory Điểu khiển Lịch mẫu" - -msgid "Factory to create a component editor factory" -msgstr "Factory tạo factory thành phần soạn thảo" - -msgid "th" -msgstr " " - -msgid "Could not activate Bonobo" -msgstr "Không thể kích hoạt Bonobo" - -msgid "Could not create the component editor factory" -msgstr "Không thể tạo Factory bộ soạn thảo thành phần" - -msgid "Print Calendar" -msgstr "In lịch" - -msgid "" -"Could not create the tasks view. Please check your ORBit and OAF setup." -msgstr "" -"Không thể tạo cửa sổ công việc. Vui lòng kiểm tra thiết lập ORBit và OAF." - -msgid "Warning!" -msgstr "Cảnh báo!" - -msgid "Add action" -msgstr "Thêm hành động" - -msgid "Add criterion" -msgstr "Thêm tiêu chuẩn" - -msgid "Evolution mail folder factory component." -msgstr "Thành phần Factory Thư mục thư tín Evolution." - -msgid "Factory for the Evolution composer." -msgstr "Factory Bộ soạn thảo Evolution." - -msgid "Factory for the Mail Summary component." -msgstr "Factory Thành phần Tóm tắt thư tín." - -msgid "Warning: Unsent Messages" -msgstr "Cảnh báo: Thông điệp chưa gửi" - -msgid "Go to next folder with unread messages?" -msgstr "Tới thư mục kế chứa thông điệp chưa đọc chứ?" - -msgid "" -"There are no more new messages in this folder.\n" -"Would you like to go to the next folder?" -msgstr "" -"Không còn thông điệp mới nào trong thư mục này.\n" -"Bạn có muốn đi tới thư mục kế tiếp không?" - -msgid "US-Letter" -msgstr "US-Letter" - -msgid "Account %d" -msgstr "Tài khoản %d" - -msgid "AaBbCcDdEeFfGgHhIiJjKkLlMmNnOoPpQqRrSsTtUuVvWwXxYyZz" -msgstr "AaBbCcDdEeFfGgHhIiJjKkLlMmNnOoPpQqRrSsTtUuVvWwXxYyZz" - -msgid "Spell Checking Language" -msgstr "Ngôn ngữ kiểm tra chính tả" - -msgid "Apri file" -msgstr "Tập tin Apri" - -msgid "Marquette" -msgstr "Marquette" - -msgid "Executive summary component could not initialize Bonobo.\n" -msgstr "Thành phần Executive summary không thể khởi động Bonobo.\n" - -msgid "Evolution installation" -msgstr "Cài đặt Evolution" - -msgid "" -"This new version of Evolution needs to install additional files\n" -"into your personal Evolution directory" -msgstr "" -"Phiên bản mới này của Evolution cần cài đặt các tập tin bổ sung vào\n" -"thư mục Evolution cá nhân" - -msgid "Please click \"OK\" to install the files, or \"Cancel\" to exit." -msgstr "" -"Vui lòng nhấn \"Đồng ý\" để cài đặt tập tin, hoặc nhấn \"Hủy bỏ' để thoát." - -msgid "" -"Evolution has detected an old\n" -"Executive-Summary directory.\n" -"This needs to be removed before\n" -"Evolution will run.\n" -"Do you want me to remove this directory?" -msgstr "" -"Evolution đã xác định được một\n" -"thư mục Executive-Summary cũ.\n" -"Bạn cần xóa thư mục này trước\n" -"khi có thể chạy Evolution.\n" -"Bạn có muốn tôi xóa thư mục này không?" - -msgid "New..." -msgstr "Mới..." - -msgid "Bug buddy was not found in your $PATH." -msgstr "Không tìm thấy Buf buddy trong $PATH." - -msgid "Cannot initialize the Bonobo component system." -msgstr "Không thể khởi động hệ thống thành phần Bonobo." - -msgid "setup_vfs(): could not initialize GNOME-VFS" -msgstr "setup_vfs(): không thể khởi động Gnome-VFS" - -msgid "init_corba(): could not initialize GNOME" -msgstr "init_corba(): không thể khởi động GNOME" - -msgid "init_bonobo(): could not initialize Bonobo" -msgstr "init_bonobo(): không thể khởi động Bonobo" - -msgid "_Configure..." -msgstr "_Cấu hình..." - -msgid "_Configure Pilot..." -msgstr "_Cấu hình Pilot..." - -msgid "Scanning for new messages" -msgstr "Đang quét tìm thông điệp mới" - -msgid "The folder %s no longer exists" -msgstr "Thư mục %s không còn tồn tại" - -msgid "1 byte" -msgstr "1 byte" - -msgid "%u bytes" -msgstr "%u byte" - -msgid "" -"You forgot to choose a folder.\n" -"Please go back and specify a valid folder to deliver mail to." -msgstr "" -"Bạn quên chưa chọn thư mục.\n" -"Vui lòng quay lại và chọn một thư mục hợp lệ để gửi thư tới." - -msgid "Run Once" -msgstr "Chạy một lần" - -msgid "en" -msgstr "en" - -msgid " " -msgstr " " - -msgid "Select PGP program" -msgstr "Chọn chương trình PGP" - -msgid "Signature #1" -msgstr "Chữ ký #1" - -msgid "Signature #2" -msgstr "Chữ ký #2" - -msgid "_PGP binary path:" -msgstr "Đường dẫn chương trình _PGP:" - -msgid "xxxxxxxxxxxxxxxxxxxx" -msgstr "xxxxxxxxxxxxxxxxxxxx" - -msgid "at your earliest convenience" -msgstr "để tiện nhất cho bạn" - -msgid "Type the name by which you would like to refer to this signature." -msgstr "Gõ tên mà bạn muốn dùng cho chữ ký này." - -msgid "" -"Importing %s\n" -"Importer not ready.\n" -"Waiting 5 seconds to retry." -msgstr "" -"Đang nhập %s\n" -"Bộ nhập chưa sẵn sàng\n" -"Đang đợi 5 giây trước khi thử lại." - -msgid "Copy selected messages" -msgstr "Sao chép thông điệp được chọn" - -msgid "_Preferences..." -msgstr "_Thông số..." - -msgid "Card: " -msgstr "Card: " - -msgid "" -"\n" -"Name: " -msgstr "" -"\n" -"Tên: " - -msgid "" -"\n" -" Prefix: " -msgstr "" -"\n" -" Tiếp đầu ngữ: " - -msgid "" -"\n" -" Additional: " -msgstr "" -"\n" -" Bổ sung: " - -msgid "" -"\n" -" Family: " -msgstr "" -"\n" -" Gia đình: " - -msgid "" -"\n" -" Suffix: " -msgstr "" -"\n" -" Tiếp vĩ ngữ: " - -msgid "" -"\n" -"Birth Date: " -msgstr "" -"\n" -"Ngày sinh: " - -msgid "" -"\n" -"Address:" -msgstr "" -"\n" -"Địa chỉ:" - -msgid "" -"\n" -" Postal Box: " -msgstr "" -"\n" -" Hộp thư bưu điện: " - -msgid "" -"\n" -" Street: " -msgstr "" -"\n" -" Đường: " - -msgid "" -"\n" -" City: " -msgstr "" -"\n" -" Thành phố: " - -msgid "" -"\n" -" Region: " -msgstr "" -"\n" -" Vùng: " - -msgid "" -"\n" -" Country: " -msgstr "" -"\n" -" Quốc gia: " - -msgid "" -"\n" -"Delivery Label: " -msgstr "" -"\n" -"Nhãn gửi: " - -msgid "" -"\n" -"Telephones:\n" -msgstr "" -"\n" -"Điện thoại:\n" - -msgid "" -"\n" -"Telephone:" -msgstr "" -"\n" -"Điện thoại:" - -msgid "" -"\n" -"E-mail:\n" -msgstr "" -"\n" -"E-mail:\n" - -msgid "" -"\n" -"Time Zone: " -msgstr "" -"\n" -"Múi giờ: " - -msgid "" -"\n" -"Geo Location: " -msgstr "" -"\n" -"Vị trí địa lý: " - -msgid "" -"\n" -"Business Role: " -msgstr "" -"\n" -"Chức vụ kinh doanh: " - -msgid "" -"\n" -"Org: " -msgstr "" -"\n" -"Tổ chức: " - -msgid "" -"\n" -" Name: " -msgstr "" -"\n" -" Tên: " - -msgid "" -"\n" -" Unit: " -msgstr "" -"\n" -" Đơn vị: " - -msgid "" -"\n" -" Unit2: " -msgstr "" -"\n" -" Đơn vị 2: " - -msgid "" -"\n" -" Unit3: " -msgstr "" -"\n" -" Đơn vị 3: " - -msgid "" -"\n" -" Unit4: " -msgstr "" -"\n" -" Đơn vị 4: " - -msgid "" -"\n" -"Categories: " -msgstr "" -"\n" -"Phân loại: " - -msgid "" -"\n" -"Unique String: " -msgstr "" -"\n" -"Chuỗi duy nhất: " - -msgid "Error in search expression." -msgstr "Lỗi trong biểu thức tìm kiếm" - -msgid "Waiting for connection to LDAP server..." -msgstr "Đang đợi kết nối tới LDAP server..." - -msgid "Restarting search." -msgstr "Khởi động lại tìm kiếm." - -msgid "New _Contact" -msgstr "Liên lạc mớ_i" - -msgid "A_uthenticate with server using:" -msgstr "_Yêu cầu xác thực với server bằng:" - -msgid "Advanced" -msgstr "Nâng cao" - -msgid "Base" -msgstr "Cơ sở" - -msgid "Check this if the server requires you to authenticate." -msgstr "Kiểm tra cái này nếu server yêu cầu xác thực" - -msgid "The information below is required in order to add an addressbook. " -msgstr "Thông tin dưới đây được yêu cầu để có thể thêm vào sổ địa chỉ." - -msgid "This information is not required for most ldap servers. " -msgstr "Thông tin này không cần thiết cho hầu hết các LDAP server." - -msgid "" -"This information is used by your ldap server to specify which nodes are used " -"in a search. Contact your server administrator for more information." -msgstr "" -"Thông tin này được dùng bởi LDAP server của bạn để xác định nút nào được " -"dùng khi tìm kiếm. Liên hệ quản trị server để biết thêm thông tin chi tiết." - -msgid "" -"This is the base node for all your searches on the ldap server. Contact your " -"server administrator for more information." -msgstr "" -"Đây là nút cơ sở cho mọi tìm kiếm trên LDAP server. Liên hệ với quản trị " -"server để biết thêm thông tin chi tiết." - -msgid "This is the name of the server where your addressbook is located." -msgstr "Đây là tên của server, nơi đặt cuốn sổ địa chỉ của bạn." - -msgid "This is the port that your ldap server uses." -msgstr "Đây là cổng mà LDAP server của bạn đang dùng." - -msgid "" -"Evolution is unable to get the addressbook local storage.\n" -"This may have been caused by the evolution-addressbook component crashing.\n" -"To help us better understand and ultimately resolve this problem,\n" -"please send an e-mail to Jon Trowbridge <trow@ximian.com> with a\n" -"detailed description of the circumstances under which this error\n" -"occurred. Thank you." -msgstr "" -"Evolution không thể lấy sổ địa chỉ cục bộ.\n" -"Có lẽ do thành phần evolution-addressbook bị hỏng.\n" -"Để giúp chúng tôi hiểu và giải quyết tốt hơn vấn đề này,\n" -"vui lòng gửi email cho Jon Trowbridge <trow@ximian.com> với \n" -"mô tả chi tiết về trường hợp xảy ra lỗi. Cám ơn bạn." - -msgid "" -"Evolution is unable to get the addressbook local storage.\n" -"Under normal circumstances, this should never happen.\n" -"You may need to exit and restart Evolution in order to\n" -"correct this problem." -msgstr "" -"Evolution không thể lấy sổ địa chỉ cục bộ.\n" -"Trong điều kiện bình thường, điều này không xảy ra.\n" -"Có lẽ bạn cần thoát và khởi động lại Evolution để \n" -"khắc phục sự cố." - -msgid "C_ontaining:" -msgstr "_Chứa:" - -msgid "Show contacts matching the following criteria:" -msgstr "Hiện liên lạc khớp với tiêu chuẩn sau:" - -msgid "_Message Recipients:" -msgstr "Người _nhận:" - -msgid "British Virgin Islands" -msgstr "Đảo British Virgin" - -msgid "First day of wee_k:" -msgstr "Ngày đầu của tuần:" - -msgid "Sta_rt of day:" -msgstr "Đầ_u ngày:" - -msgid "_End of day:" -msgstr "_Cuối ngày:" - -msgid "_Other" -msgstr "_Khác" - -msgid "The meeting status has changed. Send an updated version?" -msgstr "Trạng thái cuộc họp đã thay đổi. Gửi phiên bản cập nhật?" - -msgid "_Other Organizer" -msgstr "Tổ chức _khác" - -msgid "The journal entry has changed. Send an updated version?" -msgstr "Mục nhật ký đã thay đổi. Gửi bản cập nhật?" - -msgid "_Delete this Task" -msgstr "_Xóa công việc này" - -msgid "_Delete this Appointment" -msgstr "_Xoá cuộc hẹn" - -msgid "Meeting begins: <b>" -msgstr "Bắt đầu cuộc họp: <b>" - -msgid "Free/Busy info begins: <b>" -msgstr "Bắt đầu thông tin Rảnh/Bận: <b>" - -msgid "Begins: <b>" -msgstr "Bắt đầu: <b>" - -msgid "Meeting ends: <b>" -msgstr "Kết thúc cuộc họp: <b>" - -msgid "Task Completed: <b>" -msgstr "Công việc hoàn tất: <b>" - -msgid "Task Due: <b>" -msgstr "Công việc đến hạn: <b>" - -msgid "Non-Participants" -msgstr "Người không tham dự" - -msgid "Invalid type in body-contains, expecting string" -msgstr "Kiểu không hợp lệ trong body-contains, lẽ ra phải là chuỗi" - -msgid "Please enter your %s passphrase" -msgstr "Vui lòng nhập passphrase %s của bạn" - -msgid "Cannot sign this message: no plaintext to sign" -msgstr "Không thể ký tên vào thông điệp: không có văn bản thô nào để ký" - -msgid "Cannot sign this message: no password provided" -msgstr "Không thể ký tên vào thông điệp: chưa cung cấp mật khẩu" - -msgid "Cannot sign this message: couldn't create pipe to GPG/PGP: %s" -msgstr "Không thể ký tên vào thông điệp: không thể tạo ỗng dẫn tới GPG/PGP: %s" - -msgid "Cannot verify this message: no plaintext to verify" -msgstr "Không thể xác minh thông điệp: không có văn bản thô nào để xác minh" - -msgid "Cannot verify this message: couldn't create pipe to GPG/PGP: %s" -msgstr "Không thể xác minh thông điệp: không thể tạo ống dẫn tới GPG/PGP: %s" - -msgid "Cannot encrypt this message: no password provided" -msgstr "Không thể mã hóa thông điệp: chưa cung cấp mật khẩu" - -msgid "Cannot encrypt this message: couldn't create pipe to GPG/PGP: %s" -msgstr "Không thể mã hóa thông điệp: không thể tạo ống dẫn tới GPG/PGP: %s" - -msgid "Cannot decrypt this message: no ciphertext to decrypt" -msgstr "Không thể giải mã thông điệp: không có đoạn mã cần giải mã" - -msgid "Cannot decrypt this message: no password provided" -msgstr "Không thể giải mã thông điệp: chưa cung cấp mật khẩu" - -msgid "Cannot decrypt this message: couldn't create pipe to GPG/PGP: %s" -msgstr "Không thể giải mã thông điệp: không thể tạo ống dẫn tới GPG/PGP: %s" - -msgid "This is an encrypted message part" -msgstr "Đây là phần thông điệp đã mã hóa" - -msgid "%s server %s" -msgstr "%s server %s" - -msgid "(unknown host)" -msgstr "(máy chủ lạ)" - -msgid "NT Login" -msgstr "Đăng nhập NT" - -msgid "" -"EMail: %s\n" -"Common Name: %s\n" -"Organization Unit: %s\n" -"Organization: %s\n" -"Locality: %s\n" -"State: %s\n" -"Country: %s" -msgstr "" -"EMail: %s\n" -"Tên thường gọi: %s\n" -"Đơn vị tổ chứa: %s\n" -"Tổ chức: %s\n" -"Locality: %s\n" -"Tỉnh: %s\n" -"Quốc gia: %s" - -msgid "No such message: %s" -msgstr "Không có thông điệp: %s" - -msgid "Cannot append message to spool file: %s: %s" -msgstr "Không thể nối thông điệp vào tập tin spool: %s: %s" - -msgid "Could not open directory for news server: %s" -msgstr "Không thể mở thư mục cho news server: %s" - -msgid "Could not open folder: message listing was incomplete." -msgstr "Không thể mở thư mục: danh sách thông điệp chưa hoàn chỉnh." - -msgid "" -"This will connect to the POP server and use Kerberos 4 to authenticate to it." -msgstr "Việc này sẽ kết nối tới POP server và dùng Kerberos 4 để xác thực." - -msgid "(Unknown)" -msgstr "(Không biết)" - -msgid "Could not find 'From' address in message" -msgstr "Không thể tìm thấy địa chỉ 'Từ' trong thông điệp." - -msgid "Welcome response error: %s: possibly non-fatal" -msgstr "Lỗi trả lời chào mừng: %s: có lẽ không phải lỗi chết người" - -msgid "HELO request timed out: %s: non-fatal" -msgstr "Yêu cầu HELO quá hạn: %s: không nghiêm trọng" - -msgid "HELO response error: %s: non-fatal" -msgstr "Lỗi trả lời HELO: %s: không nghiêm trọng" - -msgid "DATA response error: message termination: %s: mail not sent" -msgstr "Lỗi trả lời DATA: chấm dứt thông điệp: %s: chưa gửi mail" - -msgid "QUIT request timed out: %s: non-fatal" -msgstr "Quá hạn yêu cầu QUIT: %s: không nghiêm trọng" - -msgid "QUIT response error: %s: non-fatal" -msgstr "Lỗi trả lời QUIT: %s: không nghiêm trọng" - -msgid "Insert File" -msgstr "Chèn tập tin" - -msgid "You have chosen an invalid date." -msgstr "Bạn đã chọn ngày không hợp lệ." - -msgid "" -"The message's date will be compared against\n" -"whatever the time is when the filter is run\n" -"or vfolder is opened." -msgstr "" -"Ngày tạo thông điệp sẽ được đối chiếu với bất \n" -"cứ thời điểm nào, khi mà bộ lọc đang chạy hoặc \n" -"vfolder được mở." - -msgid "Enter folder URI" -msgstr "Nhập URI của thư mục" - -msgid "Message was received" -msgstr "Đã nhận thông điệp" - -msgid "on or after" -msgstr "bây giờ hoặc sau" - -msgid "on or before" -msgstr "bây giờ hoặc trước" - -msgid "Mail storage folder (internal)" -msgstr "Thư mục lưu trữ thư (nội tại)" - -msgid "New _Mail Message" -msgstr "Thông điệp thư _mới" - -msgid "Create vFolder from Search" -msgstr "Tạo vFolder từ bộ tìm kiếm" - -msgid "Mark as Unim_portant" -msgstr "Đánh dấu khôn_g quan trọng" - -msgid "Mailbox Format" -msgstr "Dạng thức hộp thư" - -msgid " (default)" -msgstr " (mặc định)" - -msgid "Are you sure you want to delete this news account?" -msgstr "Bạn có chắc chắn muốn sóa tài khoản news này không?" - -msgid "This message contains invalid recipients:" -msgstr "Thông điệp chứa người nhận không hợp lệ:" - -msgid "You must configure an account before you can send this email." -msgstr "Bạn phải cấu hình tài khoản trước khi có thể gửi thư này." - -msgid "%s: Inbox" -msgstr "%s: thư mục nhận" - -msgid "Always _encrypt to myself when sending encrypted mail" -msgstr "Luôn _tự mã hóa khi gửi thư được mã hóa" - -msgid "Composer" -msgstr "Bộ soạn thư" - -msgid "Edit..." -msgstr "Sửa..." - -msgid "NNTP Server:" -msgstr "NNTP Server:" - -msgid "News" -msgstr "Tin tức" - -msgid "Select Filter Log file..." -msgstr "Chọn tập tin log bộ lọc..." - -msgid "Sources" -msgstr "Nguồn" - -msgid "_Organization:" -msgstr "_Tổ chức:" - -msgid "_Server Type: " -msgstr "_Kiểu server: " - -msgid "placeholder" -msgstr "giữ chỗ" - -msgid "seconds." -msgstr "giây" - -msgid "Save to Disk..." -msgstr "Lưu vào đĩa..." - -msgid "Evolution does not recognize this type of signed message." -msgstr "Evolution không công nhận loại thông điệp được ký này." - -msgid "%s may not be reconfigured because it is not a local folder" -msgstr "%s không thể được cấu hình lại vì không phải là thư mục cục bộ" - -msgid "Show _folders from server: " -msgstr "Hiện _thư mục từ server: " - -msgid "<dd><b>The weather server could not be contacted</b></dd>" -msgstr "<dd><b>Không thể liên lạc với server thời tiết</b></dd>" - -msgid "Regions" -msgstr "Vùng" - -msgid "All _folders:" -msgstr "Mọi t_hư mục:" - -msgid "_Display folders:" -msgstr "_Hiển thị thư mục:" - -msgid "Riga" -msgstr "Riga" - -msgid "Evolution - Create new folder" -msgstr "Evolution - Tạo thư mục mới" - -msgid "You may only import to local folders" -msgstr "Bạn chỉ có thể nhập vào thư mục cục bộ" - -msgid "(No name)" -msgstr "(Không tên)" - -msgid "Configure the calendar's settings" -msgstr "Cấu hình thiết lập lịch" - -msgid "Create a New All Day _Event" -msgstr "Tạo sự kiện mọi ngày mới" - -msgid "Create a New _Task" -msgstr "Tạo công việc mới" - -msgid "Create a _New Appointment" -msgstr "Tạo cuộc hẹn mới" - -msgid "Create an event for the whole day" -msgstr "Tạo một sự kiện cho nguyên ngày" - -msgid "_Appointment..." -msgstr "_Cuộc hẹn..." - -msgid "_Calendar Settings..." -msgstr "_Thiết lập lịch..." - -msgid "_Task..." -msgstr "Công _việc..." - -msgid "Forward _Attached" -msgstr "Chuyển tiếp đính _kèm" - -msgid "Forward _Quoted" -msgstr "Chuyển tiếp _trích dẫn" - -msgid "_Apply Filters" -msgstr "Á_p dụng bộ lọc" - -msgid "Insert a file as text into the message" -msgstr "Chèn tập tin text vào thông điệp" - -msgid "Insert text file..." -msgstr "Chèn tập tin text..." - -msgid "Configure the task view's settings" -msgstr "Cấu hình thiết lập khung công việc" - -msgid "Tasks Settings..." -msgstr "Thiết lập công việc..." - -msgid "Change the settings for the summary" -msgstr "Thay đổi thiết lập của tóm tắt" - -msgid "_Summary Settings..." -msgstr "Thiết lập _tóm tắt..." - -msgid "Show All" -msgstr "Hiện tất cả" - -msgid "Sear_ch" -msgstr "Tì_m" - -msgid "Name contains" -msgstr "Tên chứa" - -msgid "Unable to find any of your identities in the attendees list!\n" -msgstr "Không thể tìm thấy định danh của bạn trong danh sách người tham dự!\n" |