aboutsummaryrefslogtreecommitdiffstats
diff options
context:
space:
mode:
authorClytie Siddall <clyties@src.gnome.org>2008-05-25 19:26:13 +0800
committerClytie Siddall <clyties@src.gnome.org>2008-05-25 19:26:13 +0800
commit1f403c4f41bc29e0c2e742e78de4e7411dfb5138 (patch)
treeecf3d55e1f8991eda0a7d67e6136a550c52c6870
parente8a6b34326e01a99ac844dd8d7f80bbe7f6e5e64 (diff)
downloadgsoc2013-evolution-1f403c4f41bc29e0c2e742e78de4e7411dfb5138.tar.gz
gsoc2013-evolution-1f403c4f41bc29e0c2e742e78de4e7411dfb5138.tar.zst
gsoc2013-evolution-1f403c4f41bc29e0c2e742e78de4e7411dfb5138.zip
Updated Vietnamese translation
svn path=/trunk/; revision=35545
-rw-r--r--po/ChangeLog4
-rw-r--r--po/vi.po8784
2 files changed, 4769 insertions, 4019 deletions
diff --git a/po/ChangeLog b/po/ChangeLog
index 119978f8f6..867de6fff1 100644
--- a/po/ChangeLog
+++ b/po/ChangeLog
@@ -1,3 +1,7 @@
+2008-05-25 Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>
+
+ * vi.po: Updated Vietnamese translation.
+
2008-05-25 Priit Laes <plaes at svn dot gnome dot org>
* et.po: Translation updated by Ivar Smolin
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 69e6547c6d..3791b771de 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -2,20 +2,21 @@
# Copyright © 2008 Gnome i18n Project for Vietnamese.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2002-2004,2007.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2008.
-#
+#: ../shell/main.c:695
+#
msgid ""
-""
-msgstr "Project-Id-Version: evolution 1.4 GNOME TRUNK\n"
+msgstr ""
+"Project-Id-Version: evolution 1.4 GNOME TRUNK\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2008-01-02 12:39+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2008-01-05 00:42+1030\n"
+"POT-Creation-Date: 2008-05-23 07:49+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2008-05-25 17:27+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
-"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n"
+"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n"
#: ../a11y/addressbook/ea-addressbook-view.c:94
#: ../a11y/addressbook/ea-addressbook-view.c:103
@@ -40,7 +41,6 @@ msgid_plural "current address book folder %s has %d cards"
msgstr[0] "thư mục sổ địa chỉ hiện thời %s có %d thẻ"
#: ../a11y/addressbook/ea-minicard.c:31
-#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:13
msgid "Open"
msgstr "Mở"
@@ -110,35 +110,35 @@ msgstr "Đi tới ngày"
msgid "a table to view and select the current time range"
msgstr "một bảng cho phép xem và chọn phạm vi thời gian hiện có"
-#.To translators: Here, "It" is either like "Work Week View: July
-#.10th - July 14th, 2006." or "Day View: Thursday July 13th, 2006."
#: ../a11y/calendar/ea-day-view.c:151
#: ../a11y/calendar/ea-week-view.c:150
#, c-format
+#. To translators: Here, "It" is either like "Work Week View: July
+#. 10th - July 14th, 2006." or "Day View: Thursday July 13th, 2006."
msgid "It has %d event."
msgid_plural "It has %d events."
msgstr[0] "Nó có %d sự kiện."
-#.To translators: Here, "It" is either like "Work Week View: July
-#.10th - July 14th, 2006." or "Day View: Thursday July 13th, 2006."
#: ../a11y/calendar/ea-day-view.c:155
#: ../a11y/calendar/ea-week-view.c:152
+#. To translators: Here, "It" is either like "Work Week View: July
+#. 10th - July 14th, 2006." or "Day View: Thursday July 13th, 2006."
msgid "It has no events."
msgstr "Nó không có sự kiện."
-#.To translators: First %s is the week, for example "July 10th -
-#.July 14th, 2006". Second %s is the number of events in this work
-#.week, for example "It has %d event/events." or "It has no events."
#: ../a11y/calendar/ea-day-view.c:162
#, c-format
+#. To translators: First %s is the week, for example "July 10th -
+#. July 14th, 2006". Second %s is the number of events in this work
+#. week, for example "It has %d event/events." or "It has no events."
msgid "Work Week View: %s. %s"
msgstr "Xem tuần làm việc: %s. %s"
-#.To translators: First %s is the day, for example "Thursday July
-#.13th, 2006". Second %s is the number of events on this day, for
-#.example "It has %d event/events." or "It has no events."
#: ../a11y/calendar/ea-day-view.c:168
#, c-format
+#. To translators: First %s is the day, for example "Thursday July
+#. 13th, 2006". Second %s is the number of events on this day, for
+#. example "It has %d event/events." or "It has no events."
msgid "Day View: %s. %s"
msgstr "Xem ngày: %s. %s"
@@ -155,18 +155,17 @@ msgstr "ô xem lịch cho một hay nhiều ngày"
msgid "%A %d %b %Y"
msgstr "%A %d %b %Y"
-#.strftime format %a = abbreviated weekday name, %d = day of month,
-#.%b = abbreviated month name. Don't use any other specifiers.
-#.strftime format %a = abbreviated weekday name,
-#.%d = day of month, %b = abbreviated month name.
-#.You can change the order but don't change the
-#.specifiers or add anything.
#: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:191
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:750
-#: ../calendar/gui/e-day-view-top-item.c:1358
-#: ../calendar/gui/e-day-view.c:2158
-#: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:319
-#: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:533
+#: ../calendar/gui/e-day-view-top-item.c:856
+#: ../calendar/gui/e-day-view.c:1545
+#: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:340
+#. strftime format %a = abbreviated weekday name, %d = day of month,
+#. %b = abbreviated month name. Don't use any other specifiers.
+#. strftime format %a = abbreviated weekday name,
+#. %d = day of month, %b = abbreviated month name.
+#. You can change the order but don't change the
+#. specifiers or add anything.
msgid "%a %d %b"
msgstr "%a %d %b"
@@ -190,17 +189,16 @@ msgstr "%a %d %b %Y"
msgid "%d %b %Y"
msgstr "%d %b %Y"
-#.strftime format %d = day of month, %b = abbreviated month name.
-#.Don't use any other specifiers.
-#.strftime format %d = day of month, %b = abbreviated
-#.month name. You can change the order but don't
-#.change the specifiers or add anything.
#: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:221
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:776
-#: ../calendar/gui/e-day-view-top-item.c:1362
-#: ../calendar/gui/e-day-view.c:2174
-#: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:333
-#: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:547
+#: ../calendar/gui/e-day-view-top-item.c:860
+#: ../calendar/gui/e-day-view.c:1561
+#: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:354
+#. strftime format %d = day of month, %b = abbreviated month name.
+#. Don't use any other specifiers.
+#. strftime format %d = day of month, %b = abbreviated
+#. month name. You can change the order but don't
+#. change the specifiers or add anything.
msgid "%d %b"
msgstr "%d %b"
@@ -248,8 +246,8 @@ msgstr "ô xem lịch cho một hay nhiều tuần"
msgid "popup"
msgstr "bật lên"
-#.action name
#: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-popup.c:125
+#. action name
msgid "popup a child"
msgstr "bật lên một điều con"
@@ -265,8 +263,8 @@ msgstr "bắt đầu sửa đổi ô này"
msgid "toggle"
msgstr "bật tắt"
-#.action name
#: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-cell-toggle.c:152
+#. action name
msgid "toggle the cell"
msgstr "bật/tắt ô này"
@@ -338,181 +336,204 @@ msgstr "Hiện/ẩn thanh đính kèm"
msgid "activate"
msgstr "bật"
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:1
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:2
+#. For Translators: {0} is the name of the address book source
+msgid ""
+"'{0}' is a read-only address book source. Switch to Contacts View and "
+"highlight an address book that can accept contacts."
+msgstr ""
+"« {0} » là một nguồn sổ địa chỉ mà chỉ đọc. Hãy chuyển đổi sang Ô Xem Liên Lạc rồi tô "
+"sáng một sổ địa chỉ có khả năng chấp nhận liên lạc."
+
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:3
msgid ""
"A contact already exists with this address. Would you like to add a new card "
"with the same address anyway?"
-msgstr "Đã có liên lạc với địa chỉ này. Bạn vẫn muốn thêm một thẻ mới với cùng địa "
+msgstr ""
+"Đã có liên lạc với địa chỉ này. Bạn vẫn muốn thêm một thẻ mới với cùng địa "
"chỉ chứ?"
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:2
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:4
msgid "Address '{0}' already exists."
msgstr "Địa chỉ '{0}' đã có."
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:3
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:5
+msgid "Cannot add new contact"
+msgstr "Không thể thêm liên lạc mới"
+
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:6
msgid "Cannot move contact."
msgstr "Không thể di chuyển liên lạc."
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:4
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:7
msgid "Category editor not available."
msgstr "Không có bộ sửa phân loại."
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:5
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:8
msgid ""
"Check to make sure your password is spelled correctly and that you are using "
"a supported login method. Remember that many passwords are case sensitive; "
"your caps lock might be on."
-msgstr "Hãy kiểm tra để bảo đảm mật khẩu của bạn được gõ chính xác và bạn sử dụng "
+msgstr ""
+"Hãy kiểm tra để bảo đảm mật khẩu của bạn được gõ chính xác và bạn sử dụng "
"phương thức đăng nhập được hỗ trợ. Lưu ý rằng nhiều mật khẩu phân biệt chữ "
"hoa, chữ thường; và hãy chắc đã tắt phím Caps Lock của bạn."
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:6
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:9
msgid "Could not get schema information for LDAP server."
msgstr "Không thể lấy thông tin giản đồ cho máy phục vụ LDAP."
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:7
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:10
msgid "Could not remove addressbook."
msgstr "Không thể gỡ bỏ sổ địa chỉ."
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:8
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:11
msgid ""
"Currently you can access only GroupWise System Address Book from Evolution. "
"Please use some other GroupWise mail client once, to get your GroupWise "
"Frequent Contacts and Groupwise Personal Contacts folders."
-msgstr "Hiện thời bạn có thể truy cập chỉ Sổ Địa Chỉ hệ thống Groupwise từ "
+msgstr ""
+"Hiện thời bạn có thể truy cập chỉ Sổ Địa Chỉ hệ thống Groupwise từ "
"Evolution. Hãy chạy một lần ứng dụng khách thư Groupwise khác, để lấy các "
"thư mục GroupWise Frequent Contacts (liên lạc thường) và GroupWise Personal "
"Contacts (liên lạc cá nhân)."
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:9
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:12
msgid "Delete address book '{0}'?"
msgstr "Xoá sổ địa chỉ « {0} » không?"
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:10
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:13
msgid "Error loading addressbook."
msgstr "Gặp lỗi khi nạp sổ địa chỉ."
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:11
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:14
msgid "Error saving {0} to {1}: {2}"
msgstr "Gặp lỗi khi lưu {0} vào {1}: {2}"
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:12
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:15
msgid "Failed to authenticate with LDAP server."
msgstr "Việc xác thực với máy phục vụ LDAP bị lỗi."
-#.Unknown error
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:13
-#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1705
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:16
+#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1730
+#. Unknown error
msgid "Failed to delete contact"
msgstr "Lỗi xoá liên lạc"
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:14
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:17
msgid "GroupWise Address book creation:"
msgstr "Tạo Sổ địa chỉ GroupWise:"
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:15
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:18
msgid "LDAP server did not respond with valid schema information."
msgstr "Máy phục vụ LDAP không trả lời với thông tin giản đồ hợp lệ."
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:16
-msgid "Permission Denied."
-msgstr "Không đủ quyền truy cập"
-
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:17
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:19
msgid "Server Version"
msgstr "Phiên bản máy phục vụ"
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:18
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:20
msgid "Some features may not work properly with your current server"
-msgstr "Có lẽ một số tính năng sẽ không hoạt động với máy phục vụ hiện thời của bạn."
+msgstr ""
+"Có lẽ một số tính năng sẽ không hoạt động với máy phục vụ hiện thời của bạn."
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:19
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:21
msgid "The Evolution addressbook has quit unexpectedly."
msgstr "Sổ địa chỉ Evolution đã thoát bất ngờ."
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:20
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:22
msgid ""
"The image you have selected is large. Do you want to resize and store it?"
msgstr "Có ảnh lớn. Bạn có muốn thay đổi kích cỡ nó, và cất giữ nó không?"
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:21
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:23
msgid ""
"This LDAP server may use an older version of LDAP, which does not support "
"this functionality or it may be misconfigured. Ask your administrator for "
"supported search bases."
-msgstr "Máy phục vụ LDAP này có lẽ dùng phiên bản LDAP cũ mà không hỗ trợ tính năng "
+msgstr ""
+"Máy phục vụ LDAP này có lẽ dùng phiên bản LDAP cũ mà không hỗ trợ tính năng "
"này hoặc bị cấu hình sai. Hãy hỏi quản trị hệ thống về những cơ sở tìm kiếm "
"được hỗ trợ."
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:22
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:24
msgid "This address book will be removed permanently."
msgstr "Sổ địa chỉ này sẽ bị gỡ bỏ hoàn toàn."
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:23
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:25
msgid "This addressbook could not be opened."
msgstr "Không thể mở sổ địa chỉ này."
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:24
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:26
msgid "This addressbook server does not have any suggested search bases."
msgstr "Máy phục vụ sổ địa chỉ này không đề nghị cơ sở tìm kiếm nào."
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:25
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:27
msgid ""
"This addressbook server might be unreachable or the server name may be "
"misspelled or your network connection could be down."
-msgstr "Không thể tiếp cận máy phục vụ sổ địa chỉ này, hoặc tên máy phục vụ đã gõ "
+msgstr ""
+"Không thể tiếp cận máy phục vụ sổ địa chỉ này, hoặc tên máy phục vụ đã gõ "
"sai, hoặc bị ngắt kết nối."
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:26
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:28
msgid "This server does not support LDAPv3 schema information."
msgstr "Máy phục vụ này không hỗ trợ thông tin giản đồ LDAPv3."
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:27
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:29
msgid "Unable to open addressbook"
msgstr "Không thể mở sổ địa chỉ."
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:28
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:30
msgid "Unable to perform search."
msgstr "Không thể trực hiện tìm kiếm."
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:29
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:31
msgid "Unable to save {0}."
msgstr "Không thể lưu « {0} »."
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:30
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:32
msgid "Would you like to save your changes?"
msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi chứ?"
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:31
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:33
msgid ""
"You are attempting to move a contact from one addressbook to another but it "
"cannot be removed from the source. Do you want to save a copy instead?"
-msgstr "Bạn đang cố di chuyển liên lạc từ sổ địa chỉ này sang sổ địa chỉ khác nhưng "
+msgstr ""
+"Bạn đang cố di chuyển liên lạc từ sổ địa chỉ này sang sổ địa chỉ khác nhưng "
"mà không thể gỡ bỏ nó khỏi nguồn. Như thế thì bạn có muốn tạo một bản sao "
"thay vào đó không?"
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:32
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:34
msgid ""
"You are connecting to an unsupported GroupWise server and may encounter "
"problems using Evolution. For best results the server should be upgraded to "
"a supported version"
-msgstr "Bạn đang kết nối đến một máy phục vụ Groupwise không được hỗ trợ thì có lẽ "
+msgstr ""
+"Bạn đang kết nối đến một máy phục vụ Groupwise không được hỗ trợ thì có lẽ "
"sẽ gặp khó khăn sử dụng trình Evolution. Để được kết quả tốt nhất, bạn nên "
"nâng cấp máy phục vụ lên một phiên bản được hỗ trợ."
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:33
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:35
+msgid ""
+"You do not have enough permissions to delete contact in this Address Book."
+msgstr "Bạn không có đù quyền để xoá liên lạc khỏi Sổ Địa Chỉ này."
+
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:36
msgid ""
"You have made modifications to this contact. Do you want to save these "
"changes?"
msgstr "Bạn đã chỉnh sửa liên lạc này, thì có muốn lưu các thay đổi lại chứ?"
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:34
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:37
msgid ""
"Your contacts for {0} will not be available until Evolution is restarted."
-msgstr "Các liên lạc của bạn cho « {0} » không thể sử dụng cho tới khi khởi chạy lại "
+msgstr ""
+"Các liên lạc của bạn cho « {0} » không thể sử dụng cho tới khi khởi chạy lại "
"Evolution."
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:35
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:38
#: ../mail/em-vfolder-rule.c:512
#: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.glade.h:4
#: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:10
@@ -520,30 +541,31 @@ msgstr "Các liên lạc của bạn cho « {0} » không thể sử dụng cho
msgid "_Add"
msgstr "_Thêm"
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:36
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:39
msgid "_Discard"
msgstr "_Hủy"
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:37
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:40
msgid "_Do not save"
msgstr "_Không lưu"
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:38
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:41
msgid "_Resize"
msgstr "Đổ_i cỡ"
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:39
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:42
msgid "_Use as it is"
msgstr "_Dùng như thế"
-#.For Translators: {0} is the string describing why the search could not be performed (eg: "The backend for this addressbook was unable to parse this query."
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:41
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:44
+#: ../mail/mail.error.xml.h:143
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:81
+#. For Translators: {0} is the string describing why the search could not be performed (eg: "The backend for this addressbook was unable to parse this query."
msgid "{0}"
msgstr "{0}"
-#.For Translators: {1} is the error status string (eg: "E_BOOK_ERROR_NO_SELF_CONTACT")
-#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:43
+#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:46
+#. For Translators: {1} is the error status string (eg: "E_BOOK_ERROR_NO_SELF_CONTACT")
msgid "{1}"
msgstr "{1}"
@@ -577,13 +599,13 @@ msgstr "Chứng nhận"
msgid "Configure autocomplete here"
msgstr "Cấu hình tự động gỡ xong ở đây"
-#.Create the contacts group
#: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:5
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-view.c:1338
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:285
-#: ../calendar/gui/migration.c:402
-#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:83
+#: ../calendar/gui/migration.c:401
+#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:88
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder.c:581
+#. Create the contacts group
msgid "Contacts"
msgstr "Liên lạc"
@@ -592,8 +614,8 @@ msgid "Evolution Address Book"
msgstr "Sổ địa chỉ Evolution"
#: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:7
-msgid "Evolution Address Book address pop-up"
-msgstr "Bật lên địa chỉ của Sổ địa chỉ Evolution"
+msgid "Evolution Address Book address popup"
+msgstr "Ô địa chỉ tự mở của Sổ địa chỉ Evolution"
#: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:8
msgid "Evolution Address Book address viewer"
@@ -619,46 +641,46 @@ msgstr "Bộ điều khiển cấu hình thiết lập thư mục Evolution"
msgid "Manage your S/MIME certificates here"
msgstr "Quản lý chứng nhận S/MIME của bạn ở đây"
-#.create the local source group
-#.On This Computer is always first and Search Folders is always last
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:144
-#: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:497
+#: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:499
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:237
#: ../calendar/gui/memos-component.c:200
-#: ../calendar/gui/migration.c:481
+#: ../calendar/gui/migration.c:480
#: ../calendar/gui/migration.c:582
-#: ../calendar/gui/migration.c:1095
+#: ../calendar/gui/migration.c:1096
#: ../calendar/gui/tasks-component.c:196
#: ../mail/em-folder-tree-model.c:200
#: ../mail/em-folder-tree-model.c:202
-#: ../mail/mail-component.c:305
+#: ../mail/mail-component.c:308
#: ../mail/mail-vfolder.c:216
+#: ../mail/message-list.c:1455
+#. create the local source group
+#. On This Computer is always first and Search Folders is always last
msgid "On This Computer"
msgstr "Trên máy này"
-#.Create the default Person addressbook
-#.Create the default Person calendar
-#.Create the default Person task list
-#.Create the default Person addressbook
-#.orange
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:152
-#: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:505
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:19
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:597
+#: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:507
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:20
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:660
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:248
#: ../calendar/gui/memos-component.c:209
-#: ../calendar/gui/migration.c:491
+#: ../calendar/gui/migration.c:490
#: ../calendar/gui/migration.c:590
-#: ../calendar/gui/migration.c:1103
+#: ../calendar/gui/migration.c:1104
#: ../calendar/gui/tasks-component.c:205
-#: ../filter/filter-label.c:123
-#: ../mail/em-migrate.c:1056
+#: ../mail/em-migrate.c:1055
+#. Create the default Person addressbook
+#. Create the default Person calendar
+#. Create the default Person task list
+#. Create the default Person addressbook
+#. orange
msgid "Personal"
msgstr "Cá nhân"
-#.Create the LDAP source group
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:162
-#: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:515
+#: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:517
+#. Create the LDAP source group
msgid "On LDAP Servers"
msgstr "Trên máy phục vụ LDAP"
@@ -709,20 +731,20 @@ msgid "Copy _book content locally for offline operation"
msgstr "Sao chép cục bộ nội dung sổ để thao tác ngoại tuyến"
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:981
-#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:22
+#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:20
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:20
#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:369
#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:380
#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:391
-#: ../mail/em-folder-properties.c:222
-#: ../mail/mail-config.glade.h:87
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2318
+#: ../mail/em-folder-properties.c:292
+#: ../mail/mail-config.glade.h:89
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2362
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:28
msgid "General"
msgstr "Chung"
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:982
-#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:557
+#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:559
#: ../mail/importers/pine-importer.c:387
msgid "Address Book"
msgstr "Sổ địa chỉ"
@@ -736,14 +758,14 @@ msgid "Authentication"
msgstr "Xác thực"
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:991
-#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:17
+#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:15
#: ../mail/mail-dialogs.glade.h:10
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:20
msgid "Details"
msgstr "Chi tiết"
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:992
-#: ../mail/em-folder-browser.c:922
+#: ../mail/em-folder-browser.c:960
msgid "Searching"
msgstr "Tìm kiếm"
@@ -752,82 +774,86 @@ msgid "Downloading"
msgstr "Tải về"
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:1204
-#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:13
+#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:11
msgid "Address Book Properties"
msgstr "Thuộc tính Sổ địa chỉ"
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:73
-#: ../calendar/gui/migration.c:155
-#: ../mail/em-migrate.c:1203
+#: ../calendar/gui/migration.c:153
+#: ../mail/em-migrate.c:1202
msgid "Migrating..."
msgstr "Đang nâng cấp..."
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:125
-#: ../calendar/gui/migration.c:202
-#: ../mail/em-migrate.c:1244
+#: ../calendar/gui/migration.c:200
+#: ../mail/em-migrate.c:1243
#, c-format
msgid "Migrating `%s':"
msgstr "Đang nâng cấp « %s »"
-#: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:643
+#: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:645
msgid "LDAP Servers"
msgstr "Máy phục vụ LDAP"
-#: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:758
+#: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:760
msgid "Autocompletion Settings"
msgstr "Thiết lập Tự động Gỡ xong"
-#: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:1134
+#: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:1136
msgid ""
"The location and hierarchy of the Evolution contact folders has changed "
"since Evolution 1.x.\n"
"\n"
"Please be patient while Evolution migrates your folders..."
-msgstr "Địa chỉ và cây thư mục liên lạc Evolution đã thay đổi so với Evolution 1.x.\n"
+msgstr ""
+"Địa chỉ và cây thư mục liên lạc Evolution đã thay đổi so với Evolution 1.x.\n"
"\n"
"Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục..."
-#: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:1148
+#: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:1150
msgid ""
"The format of mailing list contacts has changed.\n"
"\n"
"Please be patient while Evolution migrates your folders..."
-msgstr "Định dạng của liên lạc hộp thư chung đã thay đổi.\n"
+msgstr ""
+"Định dạng của liên lạc hộp thư chung đã thay đổi.\n"
"\n"
"Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục của bạn..."
-#: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:1157
+#: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:1159
msgid ""
"The way Evolution stores some phone numbers has changed.\n"
"\n"
"Please be patient while Evolution migrates your folders..."
-msgstr "Cách Evolution lưu một phần số điện thoại đã thay đổi.\n"
+msgstr ""
+"Cách Evolution lưu một phần số điện thoại đã thay đổi.\n"
"\n"
"Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục của bạn..."
-#: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:1167
+#: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:1169
msgid ""
"Evolution's Palm Sync changelog and map files have changed.\n"
"\n"
"Please be patient while Evolution migrates your Pilot Sync data..."
-msgstr "Các tập tin bản ghi thay đổi và bản đồ đều của Evolution Palm Sync (trình "
+msgstr ""
+"Các tập tin bản ghi thay đổi và bản đồ đều của Evolution Palm Sync (trình "
"đồng bộ hoá máy tính cầm tay chạy hệ thống Palm) đã thay.\n"
"\n"
"Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi dữ liệu Pilot Sync..."
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-view.c:434
-#: ../mail/em-folder-utils.c:500
+#: ../mail/em-folder-utils.c:503
#, c-format
msgid "Rename the \"%s\" folder to:"
msgstr "Đổi tên thư mục « %s » thành:"
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-view.c:437
-#: ../mail/em-folder-utils.c:502
+#: ../mail/em-folder-utils.c:505
msgid "Rename Folder"
msgstr "Đổi tên thư mục"
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-view.c:442
-#: ../mail/em-folder-utils.c:508
+#: ../mail/em-folder-utils.c:511
msgid "Folder names cannot contain '/'"
msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự sổ chéo."
@@ -840,15 +866,15 @@ msgid "Save As vCard..."
msgstr "Lưu dạng vCard..."
#: ../addressbook/gui/component/addressbook-view.c:958
-#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:957
+#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:959
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:609
-#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1347
-#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1696
-#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:937
+#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1387
+#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1707
+#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:941
#: ../calendar/gui/memos-component.c:468
#: ../calendar/gui/tasks-component.c:459
-#: ../mail/em-folder-tree.c:2107
-#: ../mail/em-folder-view.c:1327
+#: ../mail/em-folder-tree.c:2092
+#: ../mail/em-folder-view.c:1347
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:49
#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:40
#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:35
@@ -870,35 +896,45 @@ msgid "Accessing LDAP Server anonymously"
msgstr "Truy cập vô danh tới máy phục vụ LDAP"
#: ../addressbook/gui/component/addressbook.c:200
-#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:511
+#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:536
msgid "Failed to authenticate.\n"
msgstr "Việc xác thực bị lỗi.\n"
#: ../addressbook/gui/component/addressbook.c:207
-#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:491
+#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:516
#, c-format
msgid "Enter password for %s (user %s)"
msgstr "Hãy gõ mật khẩu cho %s (người dùng %s)"
+#: ../addressbook/gui/component/addressbook.c:215
+#: ../calendar/common/authentication.c:51
+#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:190
+#: ../smime/gui/component.c:50
+msgid "Enter password"
+msgstr "Gõ mật khẩu"
+
#: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:1
msgid "Autocomplete length"
msgstr "Độ dài tự động gõ xong"
#: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:2
msgid "EFolderList XML for the list of completion URIs"
-msgstr "XML EFolderList (danh sách thư mục điện) cho danh sách các địa chỉ URI sẽ "
-"gõ xong."
+msgstr ""
+"XML EFolderList (danh sách thư mục điện) cho danh sách các địa chỉ URI sẽ gõ "
+"xong."
#: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:3
msgid "EFolderList XML for the list of completion URIs."
-msgstr "XML EFolderList (danh sách thư mục điện) cho danh sách các địa chỉ URI sẽ "
-"gõ xong."
+msgstr ""
+"XML EFolderList (danh sách thư mục điện) cho danh sách các địa chỉ URI sẽ gõ "
+"xong."
#: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:4
msgid ""
"Position of the vertical pane, between the card and list views and the "
"preview pane, in pixels."
-msgstr "Vị trí của ô cửa sổ dọc giữa ô xem thẻ và ô xem danh sách và ô cửa sổ xem "
+msgstr ""
+"Vị trí của ô cửa sổ dọc giữa ô xem thẻ và ô xem danh sách và ô cửa sổ xem "
"thử, theo điểm ảnh."
#: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:5
@@ -953,268 +989,271 @@ msgid "<b>Authentication</b>"
msgstr "<b>Xác thực</b>"
#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:7
-msgid "<b>Display</b>"
-msgstr "<b>Hiển thị</b>"
-
-#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:8
msgid "<b>Downloading</b>"
msgstr "<b>Tải về</b>"
-#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:9
+#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:8
msgid "<b>Searching</b>"
msgstr "<b>Tìm kiếm</b>"
-#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:10
-msgid "<b>Server Information</b>"
-msgstr "<b>Thông tin máy phục vụ</b>"
-
-#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:11
+#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:9
msgid "<b>Type:</b>"
msgstr "<b>Kiểu :</b>"
-#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:12
+#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:10
msgid "Add Address Book"
msgstr "Thêm Sổ địa chỉ"
-#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:14
+#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:12
#: ../mail/em-account-editor.c:777
msgid "Always"
msgstr "Luôn luôn"
-#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:15
+#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:13
msgid "Anonymously"
-msgstr "Vô danh"
+msgstr "Nặc danh"
-#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:16
+#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:14
msgid "Basic"
msgstr "Cơ bản"
-#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:18
+#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:16
msgid "Distinguished name"
msgstr "Tên phân biệt"
-#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:19
+#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:17
msgid "Email address"
msgstr "Địa chỉ thư"
-#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:20
+#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:18
msgid ""
"Evolution will use this email address to authenticate you with the server."
-msgstr "Evolution sẽ dùng địa chỉ thư điện tử này để xác thực bạn với máy phục vụ."
+msgstr ""
+"Evolution sẽ dùng địa chỉ thư điện tử này để xác thực bạn với máy phục vụ."
-#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:21
+#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:19
msgid "Find Possible Search Bases"
msgstr "Tìm mọi cơ sở tìm có thể"
-#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:23
+#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:21
msgid "Lo_gin:"
msgstr "Đăn_g nhập:"
-#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:24
+#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:22
#: ../mail/em-account-editor.c:776
msgid "Never"
msgstr "Không bao giờ"
-#.Translators: This string is a "Use secure connection" option for
-#.the Mailer. It will not use an encrypted connection.
-#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:25
+#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:23
#: ../mail/em-account-editor.c:304
+#. Translators: This string is a "Use secure connection" option for
+#. the Mailer. It will not use an encrypted connection.
msgid "No encryption"
msgstr "Không mã hoá"
-#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:26
+#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:24
msgid "One"
msgstr "Một"
-#.Translators: This string is a "Use secure connection" option for
-#.the Mailer. SSL (Secure Sockets Layer) is commonly known by this
-#.abbreviation.
-#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:27
+#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:25
#: ../mail/em-account-editor.c:312
+#. Translators: This string is a "Use secure connection" option for
+#. the Mailer. SSL (Secure Sockets Layer) is commonly known by this
+#. abbreviation.
msgid "SSL encryption"
msgstr "Mật mã SSL"
-#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:28
+#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:26
msgid "Search Filter"
msgstr "Bộ lọc tìm kiếm"
-#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:29
+#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:27
msgid "Search _base:"
msgstr "Cơ _sở tìm:"
-#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:30
+#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:28
msgid "Search _filter:"
msgstr "Bộ _lọc tìm:"
-#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:31
+#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:29
msgid "Search filter"
msgstr "Bộ lọc tìm"
-#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:32
+#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:30
msgid ""
"Search filter is the type of the objects searched for, while performing the "
"search. If this is not modified, by default search will be performed on "
"objectclass of the type \"person\"."
-msgstr "Bộ lọc tìm kiếm là kiểu đối tượng cần tìm kiếm. Nếu nó chưa được sửa đổi, "
+msgstr ""
+"Bộ lọc tìm kiếm là kiểu đối tượng cần tìm kiếm. Nếu nó chưa được sửa đổi, "
"mặc định là hạng đối tượng kiểu « person » (người) sẽ được tìm kiếm."
-#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:33
+#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:31
msgid ""
"Selecting this option means that Evolution will only connect to your LDAP "
"server if your LDAP server supports SSL."
-msgstr "Chọn tùy chọn này nghĩa là Evolution sẽ chỉ kết nối tới máy phục vụ LDAP của "
+msgstr ""
+"Chọn tùy chọn này nghĩa là Evolution sẽ chỉ kết nối tới máy phục vụ LDAP của "
"bạn nếu máy phục vụ LDAP ấy hỗ trợ SSL."
-#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:34
+#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:32
msgid ""
"Selecting this option means that Evolution will only connect to your LDAP "
"server if your LDAP server supports TLS."
-msgstr "Chọn tùy chọn này nghĩa là Evolution sẽ chỉ kết nối tới máy phục vụ LDAP của "
+msgstr ""
+"Chọn tùy chọn này nghĩa là Evolution sẽ chỉ kết nối tới máy phục vụ LDAP của "
"bạn nếu máy phục vụ LDAP ấy hỗ trợ TLS."
-#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:35
+#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:33
msgid ""
"Selecting this option means that your server does not support either SSL or "
"TLS. This means that your connection will be insecure, and that you will be "
"vulnerable to security exploits."
-msgstr "Chọn tùy chọn này nghĩa là máy phục vụ của bạn không hỗ trợ SSL, cũng không "
+msgstr ""
+"Chọn tùy chọn này nghĩa là máy phục vụ của bạn không hỗ trợ SSL, cũng không "
"hỗ trợ TLS. Như thế thì kết nối của bạn không an toàn, có thể bị lỗ hổng bảo "
"mật."
-#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:36
+#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:34
msgid "Sub"
msgstr "Phụ"
-#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:37
+#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:35
msgid "Supported Search Bases"
msgstr "Cơ sở tìm được hỗ trợ"
-#.Translators: This string is a "Use secure connection" option for
-#.the Mailer. TLS (Transport Layer Security) is commonly known by
-#.this abbreviation.
-#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:38
+#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:36
#: ../mail/em-account-editor.c:308
+#. Translators: This string is a "Use secure connection" option for
+#. the Mailer. TLS (Transport Layer Security) is commonly known by
+#. this abbreviation.
msgid "TLS encryption"
msgstr "Mật mã TLS"
-#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:39
+#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:37
msgid ""
"The search base is the distinguished name (DN) of the entry where your "
"searches will begin. If you leave this blank, the search will begin at the "
"root of the directory tree."
-msgstr "Cơ sở tìm là tên phân biệt (TP) của mục nhập nơi bắt đầu tìm kiếm. Nếu bạn "
+msgstr ""
+"Cơ sở tìm là tên phân biệt (TP) của mục nhập nơi bắt đầu tìm kiếm. Nếu bạn "
"bỏ trống chỗ này, tìm kiếm sẽ được bắt đầu từ gốc cây thư mục."
-#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:40
+#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:38
msgid ""
"The search scope defines how deep you would like the search to extend down "
"the directory tree. A search scope of \"sub\" will include all entries below "
"your search base. A search scope of \"one\" will only include the entries "
"one level beneath your base."
-msgstr "Phạm vi tìm cho biết độ sâu tìm kiếm đi xuống trong cây thư mục. Phạm vi tìm "
+msgstr ""
+"Phạm vi tìm cho biết độ sâu tìm kiếm đi xuống trong cây thư mục. Phạm vi tìm "
"kiếm «con» sẽ bao gồm mọi mục dưới cơ sở tìm. Phạm vi tìm kiếm «một» sẽ chỉ "
"tìm những mục nằm một mức độ dưới trong cơ sở tìm thôi."
-#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:41
+#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:39
msgid ""
"This is the full name of your ldap server. For example, \"ldap.mycompany.com"
"\"."
-msgstr "Đây là tên đầy đủ của máy phục vụ LDAP. Ví dụ:\n"
+msgstr ""
+"Đây là tên đầy đủ của máy phục vụ LDAP. Ví dụ:\n"
"ldap.côngtytôi.com.vn"
-#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:42
+#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:40
msgid ""
"This is the maximum number of entries to download. Setting this number to be "
"too large will slow down your address book."
msgstr "Đây là số mục tải về tối đa. Dùng số quá lớn sẽ làm chậm sổ địa chỉ."
-#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:43
+#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:41
msgid ""
"This is the method Evolution will use to authenticate you. Note that "
"setting this to \"Email Address\" requires anonymous access to your ldap "
"server."
-msgstr "Đây là cách Evolution dùng để xác thực bạn. Chú ý rằng đặt cái này là\n"
+msgstr ""
+"Đây là cách Evolution dùng để xác thực bạn. Chú ý rằng đặt cái này là\n"
"« Địa chỉ thư » yêu cầu truy cập vô danh tới máy phục vụ LDAP. "
-#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:44
+#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:42
msgid ""
"This is the name for this server that will appear in your Evolution folder "
"list. It is for display purposes only. "
-msgstr "Đây là tên máy phục vụ xuất hiện trong danh sách thư mục Evolution. Chỉ được "
+msgstr ""
+"Đây là tên máy phục vụ xuất hiện trong danh sách thư mục Evolution. Chỉ được "
"dùng với mục đích hiển thị thôi."
-#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:45
+#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:43
msgid ""
"This is the port on the LDAP server that Evolution will try to connect to. A "
"list of standard ports has been provided. Ask your system administrator what "
"port you should specify."
-msgstr "Đây là số hiệu cổng của máy phục vụ LDAP mà Evolution sẽ cố kết nối đến nó. "
+msgstr ""
+"Đây là số hiệu cổng của máy phục vụ LDAP mà Evolution sẽ cố kết nối đến nó. "
"Một danh sách các cổng chuẩn đã được cung cấp. Hãy hỏi quản trị hệ thống của "
"bạn để biết dùng cổng nào."
-#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:46
+#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:44
msgid "Using distinguished name (DN)"
msgstr "Dùng tên phân biệt (TP)"
-#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:47
+#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:45
msgid "Using email address"
msgstr "Dùng địa chỉ thư"
-#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:48
+#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:46
msgid "Whenever Possible"
msgstr "Khi nào có thể"
-#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:49
+#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:47
msgid "_Add Address Book"
msgstr "_Thêm Sổ địa chỉ"
-#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:50
+#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:48
msgid "_Download limit:"
msgstr "Ngưỡng tải _về:"
-#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:51
+#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:49
msgid "_Find Possible Search Bases"
msgstr "_Tìm mọi cơ sở tìm có thể"
-#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:52
+#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:50
msgid "_Login method:"
msgstr "Cách đăn_g nhập:"
-#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:53
+#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:51
#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:229
-#: ../mail/mail-config.glade.h:162
+#: ../mail/mail-config.glade.h:174
#: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:11
#: ../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.glade.h:2
msgid "_Name:"
msgstr "Tê_n:"
-#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:54
+#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:52
msgid "_Port:"
msgstr "_Cổng:"
-#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:55
+#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:53
msgid "_Search scope:"
msgstr "_Phạm vi tìm:"
-#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:56
-#: ../mail/mail-config.glade.h:170
+#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:54
+#: ../mail/mail-config.glade.h:183
#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.glade.h:26
msgid "_Server:"
msgstr "_Máy phục vụ:"
-#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:57
+#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:55
msgid "_Timeout:"
msgstr "_Thời hạn:"
-#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:58
+#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:56
msgid "_Use secure connection:"
msgstr "Dùng kết nối _bảo mật:"
-#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:59
+#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:57
msgid "cards"
msgstr "thẻ"
-#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:60
+#: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:58
#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:8
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:27
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:20
@@ -1263,98 +1302,99 @@ msgstr "<b>Chỗ làm</b>"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:10
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:184
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:551
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:183
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:614
msgid "AIM"
msgstr "AIM"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:11
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:273
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:6
+#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.glade.h:1
+msgid "Ca_tegories..."
+msgstr "_Loại.."
+
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:12
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:272
#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:1156
-#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:194
+#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:201
msgid "Contact"
msgstr "Liên lạc"
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:12
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:550
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:565
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2430
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:13
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:549
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:564
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2429
msgid "Contact Editor"
msgstr "Bộ sửa liên lạc"
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:13
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:14
msgid "Full _Name..."
msgstr "Họ tê_n..."
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:14
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:15
msgid "Image"
msgstr "Ảnh"
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:15
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:16
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:68
msgid "MSN Messenger"
msgstr "MSN Messenger"
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:16
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:17
msgid "Mailing Address"
msgstr "Địa chỉ thư tín"
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:17
-msgid "Ni_ckname:"
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:18
+msgid "Nic_kname:"
msgstr "Tên _hiệu:"
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:18
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:19
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:64
msgid "Novell Groupwise"
msgstr "Phần mềm nhóm Novell"
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:20
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:21
msgid "Personal Information"
msgstr "Thông tin cá nhân"
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:21
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:22
msgid "Telephone"
msgstr "Điện thoại"
-#.red
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:22
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:23
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:238
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:202
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:201
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:57
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:580
-#: ../filter/filter-label.c:122
-#: ../mail/em-migrate.c:1055
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:643
+#: ../mail/em-migrate.c:1054
+#. red
msgid "Work"
msgstr "Chỗ làm"
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:23
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:24
#: ../addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:5
msgid "_Address:"
msgstr "Đị_a chỉ:"
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:24
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:25
msgid "_Anniversary:"
msgstr "_Kỷ niệm:"
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:25
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:26
msgid "_Assistant:"
msgstr "_Phụ tá:"
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:26
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:27
msgid "_Birthday:"
msgstr "Ngày _sinh:"
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:27
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:901
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:28
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:899
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:15
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1850
msgid "_Calendar:"
msgstr "_Lịch:"
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:28
-msgid "_Categories..."
-msgstr "_Loại..."
-
#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:29
msgid "_City:"
msgstr "_Phố:"
@@ -1440,26 +1480,26 @@ msgid "_Zip/Postal Code:"
msgstr "Mã _bưu điện:"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:97
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:577
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:592
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:640
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:655
msgid "Address"
msgstr "Địa chỉ"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:104
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-fullname.c:96
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:144
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:301
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:300
#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:1176
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:312
-#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-reflow-adapter.c:397
+#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-reflow-adapter.c:404
#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:164
-#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view-widget.c:121
+#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view-widget.c:130
#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:522
-#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:187
+#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:194
#: ../widgets/menus/gal-define-views-model.c:179
-#: ../widgets/table/e-cell-text.c:1832
-#: ../widgets/text/e-text.c:3679
-#: ../widgets/text/e-text.c:3680
+#: ../widgets/table/e-cell-text.c:1836
+#: ../widgets/text/e-text.c:3687
+#: ../widgets/text/e-text.c:3688
msgid "Editable"
msgstr "Có thể sửa"
@@ -1828,8 +1868,8 @@ msgid "Guinea"
msgstr "Ghi-nê"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:228
-msgid "Guinea-bissau"
-msgstr "Ghi-nê-bi-sau"
+msgid "Guinea-Bissau"
+msgstr "Ghi-nê Bi-sau"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:229
msgid "Guyana"
@@ -2432,7 +2472,7 @@ msgid "Zimbabwe"
msgstr "Dim-ba-bu-ê"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-fullname.c:90
-#: ../mail/em-mailer-prefs.c:279
+#: ../mail/em-mailer-prefs.c:481
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:958
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.c:721
#: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:56
@@ -2448,8 +2488,8 @@ msgid "AOL Instant Messenger"
msgstr "AOL Instant Messenger"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:65
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:185
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:554
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:184
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:617
msgid "Jabber"
msgstr "Jabber"
@@ -2462,8 +2502,8 @@ msgid "Gadu-Gadu Messenger"
msgstr "Gadu-Gadu Messenger"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:69
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:189
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:553
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:188
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:616
msgid "ICQ"
msgstr "ICQ"
@@ -2474,8 +2514,8 @@ msgstr "Dịch vụ"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:130
#: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:3
#: ../mail/message-list.etspec.h:9
-#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:514
-#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:396
+#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:693
+#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:379
msgid "Location"
msgstr "Địa chỉ"
@@ -2484,119 +2524,121 @@ msgid "Username"
msgstr "Tên người dùng"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:234
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:203
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:202
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:58
msgid "Home"
msgstr "Nhà"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-im.c:242
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:204
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:203
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:59
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:528
msgid "Other"
msgstr "Khác"
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:186
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:556
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:185
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:619
msgid "Yahoo"
msgstr "Yahoo"
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:187
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:557
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:186
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:620
msgid "Gadu-Gadu"
msgstr "Gadu-Gadu"
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:188
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:555
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:187
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:618
msgid "MSN"
msgstr "MSN"
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:190
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:552
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:189
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:615
msgid "GroupWise"
msgstr "GroupWise"
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:259
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:258
msgid "Source Book"
msgstr "Sổ nguồn"
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:266
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:265
msgid "Target Book"
msgstr "Sổ đích"
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:280
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:279
msgid "Is New Contact"
msgstr "Là Liên lạc mới"
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:287
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:286
msgid "Writable Fields"
msgstr "Trường ghi được"
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:294
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:293
msgid "Required Fields"
msgstr "Trường cần thiết"
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:308
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:307
msgid "Changed"
msgstr "Đã đổi"
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:560
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2425
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:559
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2424
#, c-format
msgid "Contact Editor - %s"
msgstr "Bộ sửa liên lạc — %s"
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2821
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2820
msgid "Please select an image for this contact"
msgstr "Hãy chọn ảnh cho liên lạc này"
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2822
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2821
msgid "_No image"
msgstr "Khô_ng có ảnh"
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3095
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3094
msgid ""
"The contact data is invalid:\n"
"\n"
-msgstr "Dữ liệu liên lạc không hợp lệ:\n"
+msgstr ""
+"Dữ liệu liên lạc không hợp lệ:\n"
"\n"
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3099
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3098
#, c-format
msgid "'%s' has an invalid format"
msgstr "« %s » có định dạng không hợp lệ"
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3106
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3105
#, c-format
msgid "%s'%s' has an invalid format"
msgstr "%s« %s » có định dạng không hợp lệ"
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3121
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3132
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3120
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3131
#, c-format
msgid "%s'%s' is empty"
msgstr "%s« %s » là rỗng"
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3147
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3146
msgid "Invalid contact."
msgstr "Liên lạc không hợp lệ."
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:298
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:334
msgid "Contact Quick-Add"
msgstr "Thêm nhanh liên lạc"
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:301
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:337
msgid "_Edit Full"
msgstr "_Sửa đầy"
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:347
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:411
msgid "_Full name"
msgstr "_Họ tên"
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:358
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:422
msgid "E_mail"
msgstr "_Thư"
-#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:369
+#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:433
msgid "_Select Address Book"
msgstr "Chọn _Sổ địa chỉ"
@@ -2605,14 +2647,16 @@ msgstr "Chọn _Sổ địa chỉ"
msgid ""
"Are you sure you want\n"
"to delete contact list (%s)?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn xoá\n"
+msgstr ""
+"Bạn có chắc muốn xoá\n"
"danh sách liên lạc (%s) không?"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/eab-editor.c:325
msgid ""
"Are you sure you want\n"
"to delete these contact lists?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn xoá\n"
+msgstr ""
+"Bạn có chắc muốn xoá\n"
"những danh sách liên lạc này không?"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/eab-editor.c:330
@@ -2620,14 +2664,16 @@ msgstr "Bạn có chắc muốn xoá\n"
msgid ""
"Are you sure you want\n"
"to delete contact (%s)?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn xoá\n"
+msgstr ""
+"Bạn có chắc muốn xoá\n"
"liên lạc (%s) không?"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/eab-editor.c:333
msgid ""
"Are you sure you want\n"
"to delete these contacts?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn xoá\n"
+msgstr ""
+"Bạn có chắc muốn xoá\n"
"những liên lạc này không?"
#: ../addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:1
@@ -2764,11 +2810,16 @@ msgstr "Nhập địa chỉ _thư hoặc kéo liên lạc vào danh sách dướ
msgid "Contact List Members"
msgstr "Thành viên danh sách"
+#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:898
+#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:1237
+msgid "_Members"
+msgstr "Thành _viên"
+
#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:1146
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:298
-#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-reflow-adapter.c:383
-#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:217
-#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view-widget.c:107
+#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-reflow-adapter.c:390
+#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:216
+#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view-widget.c:116
#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:508
msgid "Book"
msgstr "Sổ"
@@ -2777,10 +2828,6 @@ msgstr "Sổ"
msgid "Is New List"
msgstr "Là danh sách mới"
-#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:1237
-msgid "_Members"
-msgstr "Thành _viên"
-
#: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.glade.h:1
msgid "Changed Contact:"
msgstr "Liên lạc đã đổi:"
@@ -2798,7 +2845,8 @@ msgstr "Phát hiện liên lạc trùng"
msgid ""
"The name or email of this contact already exists in this folder. Would you "
"like to add it anyway?"
-msgstr "Tên hay địa chỉ thư điện tử của liên lạc này đã tồn tại trong thư mục này. "
+msgstr ""
+"Tên hay địa chỉ thư điện tử của liên lạc này đã tồn tại trong thư mục này. "
"Bạn vẫn còn muốn thêm nó không?"
#: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.glade.h:2
@@ -2813,7 +2861,8 @@ msgstr "Liên lạc gốc:"
msgid ""
"The name or email address of this contact already exists\n"
"in this folder. Would you like to add it anyway?"
-msgstr "Đã có tên hoặc địa chỉ thư điện từ của liên lạc này\n"
+msgstr ""
+"Đã có tên hoặc địa chỉ thư điện từ của liên lạc này\n"
"trong thư mục này. Bạn vẫn muốn thêm nữa chứ?"
#: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-merging.c:190
@@ -2826,9 +2875,10 @@ msgstr "T_rộn"
#: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-merging.c:258
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:11
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:535
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:537
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:785
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:592
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:597
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:600
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:879
#: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.c:425
#: ../smime/lib/e-cert.c:827
msgid "Email"
@@ -2836,7 +2886,7 @@ msgstr "Thư điện tử"
#: ../addressbook/gui/widgets/addresstypes.xml.h:1
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:165
-#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:78
+#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:81
#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:1
#: ../calendar/gui/memotypes.xml.h:1
#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:1
@@ -2864,9 +2914,9 @@ msgid_plural "%d contacts"
msgstr[0] "%d liên lạc"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:305
-#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-reflow-adapter.c:390
-#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:231
-#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view-widget.c:114
+#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-reflow-adapter.c:397
+#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:230
+#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view-widget.c:123
#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:515
msgid "Query"
msgstr "Truy vấn"
@@ -2875,108 +2925,106 @@ msgstr "Truy vấn"
msgid "Error getting book view"
msgstr "Gập lỗi khi gọi ô xem sổ"
-#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-reflow-adapter.c:404
+#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-reflow-adapter.c:411
#: ../widgets/table/e-table-click-to-add.c:510
#: ../widgets/table/e-table-selection-model.c:303
#: ../widgets/table/e-table.c:3335
#: ../widgets/table/e-tree-selection-model.c:821
-#: ../widgets/text/e-text.c:3543
-#: ../widgets/text/e-text.c:3544
+#: ../widgets/text/e-text.c:3551
+#: ../widgets/text/e-text.c:3552
msgid "Model"
msgstr "Mô hình"
-#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-table-adapter.c:104
+#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-table-adapter.c:131
msgid "Error modifying card"
msgstr "Gặp lỗi khi sửa đổi thẻ"
-#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:224
+#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:223
msgid "Source"
msgstr "Nguồn"
-#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:238
+#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:237
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:12
-#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:501
+#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:509
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:11
#: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:5
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
-#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:814
-#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1924
+#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:816
+#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1949
msgid "Save as vCard..."
msgstr "Lưu dạng vCard..."
-#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:935
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1127
-#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1325
-#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1674
-#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:920
+#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:937
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1126
+#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1365
+#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1685
+#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:924
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:56
msgid "_Open"
msgstr "_Mở"
-#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:937
+#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:939
msgid "_New Contact..."
msgstr "Liê_n lạc mới..."
-#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:938
+#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:940
msgid "New Contact _List..."
msgstr "Danh sách _liên lạc mới..."
-#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:941
+#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:943
msgid "_Save as vCard..."
msgstr "Lưu dạng _vCard..."
-#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:942
+#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:944
msgid "_Forward Contact"
msgstr "_Chuyển tiếp liên lạc"
-#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:943
+#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:945
msgid "_Forward Contacts"
msgstr "_Chuyển tiếp các liên lạc"
-#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:944
+#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:946
msgid "Send _Message to Contact"
msgstr "_Gửi thư cho liên lạc"
-#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:945
+#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:947
msgid "Send _Message to List"
msgstr "_Gửi thư cho danh sách"
-#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:946
+#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:948
msgid "Send _Message to Contacts"
msgstr "_Gửi thư cho các liên lạc"
-#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:947
+#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:949
msgid "_Print"
msgstr "_In"
-#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:950
+#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:952
msgid "Cop_y to Address Book..."
msgstr "_Chép vào Sổ địa chỉ..."
-#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:951
+#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:953
msgid "Mo_ve to Address Book..."
msgstr "Chuyển _vào Sổ địa chỉ..."
-#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:954
-#: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:4
+#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:956
#: ../ui/evolution-editor.xml.h:8
msgid "Cu_t"
msgstr "Cắ_t"
-#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:955
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:463
-#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1333
-#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1681
-#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:928
-#: ../composer/e-msg-composer.c:3103
-#: ../mail/em-folder-tree.c:1013
-#: ../mail/em-folder-view.c:1312
-#: ../mail/message-list.c:2057
+#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:957
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:455
+#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1373
+#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1692
+#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:932
+#: ../composer/e-msg-composer.c:2011
+#: ../mail/em-folder-tree.c:998
+#: ../mail/em-folder-view.c:1332
+#: ../mail/message-list.c:2045
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:46
#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:39
-#: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:13
#: ../ui/evolution-editor.xml.h:17
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:104
#: ../ui/evolution-memos.xml.h:15
@@ -2984,26 +3032,26 @@ msgstr "Cắ_t"
msgid "_Copy"
msgstr "_Chép"
-#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:956
+#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:958
msgid "P_aste"
msgstr "_Dán"
-#.All, unmatched, separator
-#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1511
-#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:619
-#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:662
-#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:681
+#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1520
+#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:622
+#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:665
+#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:684
+#. All, unmatched, separator
msgid "Any Category"
msgstr "Loại nào"
-#.E_BOOK_ERROR_OTHER_ERROR
-#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1705
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:71
+#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1730
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:77
+#. E_BOOK_ERROR_OTHER_ERROR
msgid "Other error"
msgstr "Lỗi khác"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:1
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:571
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:634
msgid "Assistant"
msgstr "Phụ tá"
@@ -3033,7 +3081,7 @@ msgstr "Điện thoại xe"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:8
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:7
-#: ../calendar/gui/e-cal-component-memo-preview.c:169
+#: ../calendar/gui/e-cal-component-memo-preview.c:143
#: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:1
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:3
#: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:1
@@ -3041,7 +3089,7 @@ msgid "Categories"
msgstr "Loại"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:9
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:566
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:629
msgid "Company"
msgstr "Công ty"
@@ -3090,22 +3138,22 @@ msgid "Journal"
msgstr "Nhật ký"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:23
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:570
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:633
msgid "Manager"
msgstr "Quản lý"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:24
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:591
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:654
msgid "Mobile Phone"
msgstr "Điện thoại di động"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:25
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:545
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:608
msgid "Nickname"
msgstr "Tên hiệu"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:26
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:604
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:667
msgid "Note"
msgstr "Ghi chú"
@@ -3134,24 +3182,24 @@ msgid "Radio"
msgstr "Rađiô"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:33
-#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:513
+#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:521
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:9
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.c:725
msgid "Role"
msgstr "Vai trò"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:34
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:595
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:658
msgid "Spouse"
msgstr "Vợ/Chồng"
-#.Translators: This is a vcard standard and stands for the type of
-#.phone used by the hearing impaired. TTY stands for "teletype"
-#.(familiar from Unix device names), and TDD is "Telecommunications
-#.Device for Deaf". However, you probably want to leave this
-#.abbreviation unchanged unless you know that there is actually a
-#.different and established translation for this in your language.
#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:41
+#. Translators: This is a vcard standard and stands for the type of
+#. phone used by the hearing impaired. TTY stands for "teletype"
+#. (familiar from Unix device names), and TDD is "Telecommunications
+#. Device for Deaf". However, you probably want to leave this
+#. abbreviation unchanged unless you know that there is actually a
+#. different and established translation for this in your language.
msgid "TTYTDD"
msgstr "TTYTDD"
@@ -3172,7 +3220,7 @@ msgid "Web Site"
msgstr "Chỗ Web"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:115
-#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:150
+#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:157
#: ../widgets/misc/e-canvas-vbox.c:86
#: ../widgets/misc/e-canvas-vbox.c:87
#: ../widgets/misc/e-reflow.c:1433
@@ -3184,15 +3232,15 @@ msgstr "Chỗ Web"
#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:967
#: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:628
#: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:629
-#: ../widgets/table/e-table-item.c:3021
-#: ../widgets/table/e-table-item.c:3022
-#: ../widgets/text/e-text.c:3721
-#: ../widgets/text/e-text.c:3722
+#: ../widgets/table/e-table-item.c:3078
+#: ../widgets/table/e-table-item.c:3079
+#: ../widgets/text/e-text.c:3729
+#: ../widgets/text/e-text.c:3730
msgid "Width"
msgstr "Rộng"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:122
-#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:157
+#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:164
#: ../widgets/misc/e-canvas-vbox.c:98
#: ../widgets/misc/e-canvas-vbox.c:99
#: ../widgets/misc/e-reflow.c:1441
@@ -3203,15 +3251,15 @@ msgstr "Rộng"
#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:960
#: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:621
#: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:622
-#: ../widgets/table/e-table-item.c:3027
-#: ../widgets/table/e-table-item.c:3028
-#: ../widgets/text/e-text.c:3729
-#: ../widgets/text/e-text.c:3730
+#: ../widgets/table/e-table-item.c:3084
+#: ../widgets/table/e-table-item.c:3085
+#: ../widgets/text/e-text.c:3737
+#: ../widgets/text/e-text.c:3738
msgid "Height"
msgstr "Cao"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:129
-#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:165
+#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:172
msgid "Has Focus"
msgstr "Có tiêu điểm"
@@ -3231,7 +3279,7 @@ msgstr "Mô hình chữ"
msgid "Max field name length"
msgstr "Độ dài tên trường tối đa"
-#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view-widget.c:128
+#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view-widget.c:137
msgid "Column Width"
msgstr "Rộng cột"
@@ -3242,7 +3290,8 @@ msgid ""
"Search for the Contact\n"
"\n"
"or double-click here to create a new Contact."
-msgstr "\n"
+msgstr ""
+"\n"
"\n"
"Tìm kiếm liên lạc,\n"
"\n"
@@ -3255,7 +3304,8 @@ msgid ""
"There are no items to show in this view.\n"
"\n"
"Double-click here to create a new Contact."
-msgstr "\n"
+msgstr ""
+"\n"
"\n"
"Không có mục nào để xem trong khung nhìn này.\n"
"\n"
@@ -3266,7 +3316,8 @@ msgid ""
"\n"
"\n"
"Search for the Contact."
-msgstr "\n"
+msgstr ""
+"\n"
"\n"
"Tìm kiếm liên lạc."
@@ -3275,7 +3326,8 @@ msgid ""
"\n"
"\n"
"There are no items to show in this view."
-msgstr "\n"
+msgstr ""
+"\n"
"\n"
"Không có mục nào để xem trong khung nhìn này."
@@ -3292,29 +3344,30 @@ msgid "Home Email"
msgstr "Địa chỉ thư ở nhà"
#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:104
+#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:833
msgid "Other Email"
msgstr "Địa chỉ thư khác"
-#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:173
+#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:180
msgid "Selected"
msgstr "Đã chọn"
-#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:180
+#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:187
msgid "Has Cursor"
msgstr "Có con trỏ"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:172
-#: ../mail/em-popup.c:637
+#: ../mail/em-popup.c:638
msgid "_Open Link in Browser"
msgstr "_Mở liên kết bằng trình duyệt"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:173
-#: ../mail/em-folder-view.c:2746
+#: ../mail/em-folder-view.c:2809
msgid "_Copy Link Location"
msgstr "_Chép địa chỉ liên kết"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:174
-#: ../mail/em-popup.c:638
+#: ../mail/em-popup.c:639
msgid "_Send New Message To..."
msgstr "_Gửi thư mới cho..."
@@ -3324,295 +3377,305 @@ msgid "Copy _Email Address"
msgstr "Chép địa chỉ _thư"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:296
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:359
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:370
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:372
msgid "(map)"
msgstr "(bản đồ)"
#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:306
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:372
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:390
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:402
msgid "map"
msgstr "bản đồ"
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:456
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:763
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:487
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:846
msgid "List Members"
msgstr "Thành viên danh sách"
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:567
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:630
msgid "Department"
msgstr "Phòng ban"
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:568
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:631
msgid "Profession"
msgstr "Nghề nghiệp"
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:569
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:632
msgid "Position"
msgstr "Vị trí"
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:572
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:635
msgid "Video Chat"
msgstr "Trò chuyện ảnh động"
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:573
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:636
#: ../calendar/gui/calendar-commands.c:99
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:795
#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:370
-#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2383
-#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:83
+#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2377
+#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:88
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder.c:575
-#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:400
-#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:431
-#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:544
+#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:425
+#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:456
+#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:569
#: ../plugins/hula-account-setup/camel-hula-listener.c:378
#: ../plugins/hula-account-setup/camel-hula-listener.c:407
#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.glade.h:5
msgid "Calendar"
msgstr "Lịch"
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:574
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:637
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:18
#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:369
#: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:8
msgid "Free/Busy"
msgstr "Rảnh/Bận"
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:575
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:590
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:638
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:653
msgid "Phone"
msgstr "Điện thoại"
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:576
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:639
msgid "Fax"
msgstr "Điện thư"
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:587
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:650
msgid "Home Page"
msgstr "Trang chủ"
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:588
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:651
msgid "Web Log"
msgstr "Nhật ký Web"
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:593
-#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2318
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:656
+#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2360
msgid "Birthday"
msgstr "Ngày sinh"
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:594
-#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2319
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:657
+#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2361
msgid "Anniversary"
msgstr "Kỷ niệm"
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:781
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:864
msgid "Job Title"
msgstr "Tên nghề"
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:812
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:900
msgid "Home page"
msgstr "Trang chủ"
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:820
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:908
msgid "Blog"
msgstr "Nhật ký Web"
-#.E_BOOK_ERROR_OK
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:51
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:57
+#. E_BOOK_ERROR_OK
msgid "Success"
msgstr "Thành công"
-#.E_BOOK_ERROR_INVALID_ARG
-#.E_BOOK_ERROR_BUSY
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:53
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:59
+#. E_BOOK_ERROR_INVALID_ARG
+#. E_BOOK_ERROR_BUSY
msgid "Backend busy"
msgstr "Hậu phương quá bận"
-#.E_BOOK_ERROR_REPOSITORY_OFFLINE
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:54
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:60
+#. E_BOOK_ERROR_REPOSITORY_OFFLINE
msgid "Repository offline"
msgstr "Kho ngoại tuyến"
-#.E_BOOK_ERROR_NO_SUCH_BOOK
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:55
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:61
+#. E_BOOK_ERROR_NO_SUCH_BOOK
msgid "Address Book does not exist"
msgstr "Không có Sổ địa chỉ này"
-#.E_BOOK_ERROR_NO_SELF_CONTACT
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:56
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:62
+#. E_BOOK_ERROR_NO_SELF_CONTACT
msgid "No Self Contact defined"
msgstr "Chưa định nghĩa Tự liên lạc"
-#.E_BOOK_ERROR_URI_NOT_LOADED
-#.E_BOOK_ERROR_URI_ALREADY_LOADED
-#.E_BOOK_ERROR_PERMISSION_DENIED
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:59
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:65
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:49
+#. E_BOOK_ERROR_URI_NOT_LOADED
+#. E_BOOK_ERROR_URI_ALREADY_LOADED
+#. E_BOOK_ERROR_PERMISSION_DENIED
msgid "Permission denied"
msgstr "Không đủ quyền truy cập"
-#.E_BOOK_ERROR_CONTACT_NOT_FOUND
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:60
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:66
+#. E_BOOK_ERROR_CONTACT_NOT_FOUND
msgid "Contact not found"
msgstr "Không tìm thấy liên lạc"
-#.E_BOOK_ERROR_CONTACT_ID_ALREADY_EXISTS
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:61
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:67
+#. E_BOOK_ERROR_CONTACT_ID_ALREADY_EXISTS
msgid "Contact ID already exists"
msgstr "ID Liên lạc đã có"
-#.E_BOOK_ERROR_PROTOCOL_NOT_SUPPORTED
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:62
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:68
+#. E_BOOK_ERROR_PROTOCOL_NOT_SUPPORTED
msgid "Protocol not supported"
msgstr "Chưa hỗ trợ giao thức này"
-#.E_BOOK_ERROR_CANCELLED
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:63
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:69
#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:3
-#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:239
-#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:350
-#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:665
-#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:403
-#: ../calendar/gui/print.c:2419
+#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:255
+#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:360
+#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:677
+#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:236
+#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:436
+#: ../calendar/gui/print.c:2523
+#. E_BOOK_ERROR_CANCELLED
msgid "Canceled"
msgstr "Bị thôi"
-#.E_BOOK_ERROR_COULD_NOT_CANCEL
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:64
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:70
+#. E_BOOK_ERROR_COULD_NOT_CANCEL
msgid "Could not cancel"
msgstr "Không thể thôi"
-#.E_BOOK_ERROR_AUTHENTICATION_FAILED
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:65
-#: ../calendar/gui/comp-editor-factory.c:422
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:71
+#: ../calendar/gui/comp-editor-factory.c:423
+#. E_BOOK_ERROR_AUTHENTICATION_FAILED
msgid "Authentication Failed"
msgstr "Việc xác thực bị lỗi"
-#.E_BOOK_ERROR_AUTHENTICATION_REQUIRED
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:66
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:72
+#. E_BOOK_ERROR_AUTHENTICATION_REQUIRED
msgid "Authentication Required"
msgstr "Cần thiết xác thực"
-#.E_BOOK_ERROR_TLS_NOT_AVAILABLE
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:67
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:73
+#. E_BOOK_ERROR_TLS_NOT_AVAILABLE
msgid "TLS not Available"
msgstr "Không có TLS"
-#.E_BOOK_ERROR_CORBA_EXCEPTION
-#.E_BOOK_ERROR_NO_SUCH_SOURCE
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:69
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:75
+#. E_BOOK_ERROR_CORBA_EXCEPTION
+#. E_BOOK_ERROR_NO_SUCH_SOURCE
msgid "No such source"
msgstr "Không có nguồn như vậy"
-#.E_BOOK_ERROR_OFFLINE_UNAVAILABLE
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:70
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:76
+#. E_BOOK_ERROR_OFFLINE_UNAVAILABLE
msgid "Not available in offline mode"
msgstr "Không thể dùng trong chế độ ngoại tuyến"
-#.E_BOOK_ERROR_INVALID_SERVER_VERSION
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:72
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:78
+#. E_BOOK_ERROR_INVALID_SERVER_VERSION
msgid "Invalid server version"
msgstr "Phiên bản máy phục vụ không hợp lệ"
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:95
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:101
msgid ""
"We were unable to open this addressbook. This either means this book is not "
"marked for offline usage or not yet downloaded for offline usage. Please "
"load the addressbook once in online mode to download its contents"
-msgstr "Chưa có mở được sổ địa chỉ này. Hoặc vì sổ này không có dấu cho phép sử dụng "
+msgstr ""
+"Chưa có mở được sổ địa chỉ này. Hoặc vì sổ này không có dấu cho phép sử dụng "
"khi ngoại tuyến, hoặc chưa tải nó về để sử dụng ngoại tuyến. Hãy tải sổ địa "
"chỉ ấy một lần trong chế độ trực tuyến, để tải nội dung nó về."
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:104
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:110
#, c-format
msgid ""
"We were unable to open this addressbook. Please check that the path %s "
"exists and that you have permission to access it."
-msgstr "Không thể mở sổ địa chỉ này. Vui lòng kiểm tra lại có đường dẫn « %s » và "
-"bạn có quyền truy cập vào nó."
+msgstr ""
+"Không thể mở sổ địa chỉ này. Vui lòng kiểm tra lại có đường dẫn « %s » và bạn "
+"có quyền truy cập vào nó."
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:113
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:119
msgid ""
"We were unable to open this addressbook. This either means you have entered "
"an incorrect URI, or the LDAP server is unreachable."
-msgstr "Không thể mở sổ địa chỉ này. Nguyên nhân hoặc là do bạn đã gõ sai địa chỉ "
+msgstr ""
+"Không thể mở sổ địa chỉ này. Nguyên nhân hoặc là do bạn đã gõ sai địa chỉ "
"URI, hoặc là do máy phục vụ LDAP không thể truy cập."
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:118
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:124
msgid ""
"This version of Evolution does not have LDAP support compiled in to it. If "
"you want to use LDAP in Evolution, you must install an LDAP-enabled "
"Evolution package."
-msgstr "Phiên bản Evolution này không được biên dịch để hỗ trợ LDAP. Nếu bạn muốn "
+msgstr ""
+"Phiên bản Evolution này không được biên dịch để hỗ trợ LDAP. Nếu bạn muốn "
"dùng LDAP trong Evolution, bạn phải cài đặt gói Evolution hỗ trợ LDAP."
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:125
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:131
msgid ""
"We were unable to open this addressbook. This either means you have entered "
"an incorrect URI, or the server is unreachable."
-msgstr "Không thể mở sổ địa chỉ này. Nguyên nhân hoặc là do bạn đã gõ sai địa chỉ "
+msgstr ""
+"Không thể mở sổ địa chỉ này. Nguyên nhân hoặc là do bạn đã gõ sai địa chỉ "
"URI, hoặc là do máy phục vụ không thể truy cập."
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:148
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:154
msgid ""
"More cards matched this query than either the server is \n"
"configured to return or Evolution is configured to display.\n"
"Please make your search more specific or raise the result limit in\n"
"the directory server preferences for this addressbook."
-msgstr "Quá nhiều thẻ khớp với truy vấn này, nhiều hơn cấu hình\n"
+msgstr ""
+"Quá nhiều thẻ khớp với truy vấn này, nhiều hơn cấu hình\n"
"của máy phục vụ có thể trả gửi, hoặc cấu hình của Evolution\n"
"có thể hiển thị. Bạn hãy tìm kiếm chính xác hơn hoặc tăng giới hạn\n"
"kết quả trong Sở thích máy phục vụ thư mục cho sổ địa chỉ này."
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:154
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:160
msgid ""
"The time to execute this query exceeded the server limit or the limit\n"
"you have configured for this addressbook. Please make your search\n"
"more specific or raise the time limit in the directory server\n"
"preferences for this addressbook."
-msgstr "Thời gian thực hiện truy vấn này vượt quá giới hạn máy phục vụ\n"
+msgstr ""
+"Thời gian thực hiện truy vấn này vượt quá giới hạn máy phục vụ\n"
"hoặc giới hạn do bạn cấu hình cho sổ địa chỉ này.\n"
"Vui lòng tìm kiếm chính xác hơn hoặc tăng giới hạn thời gian trong\n"
"Sở thích máy phục vụ thư mục cho sổ địa chỉ này."
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:160
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:166
msgid "The backend for this addressbook was unable to parse this query."
msgstr "Hậu phương cho sổ địa chỉ này không thể phân tích truy vấn này."
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:163
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:169
msgid "The backend for this addressbook refused to perform this query."
msgstr "Hậu phương cho sổ địa chỉ này đã từ chối thực hiện truy vấn này."
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:166
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:172
msgid "This query did not complete successfully."
msgstr "Truy vấn không hoàn tất."
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:188
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:194
msgid "Error adding list"
msgstr "Gặp lỗi khi thêm danh sách"
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:188
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:666
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:194
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:670
msgid "Error adding contact"
msgstr "Gặp lỗi khi thêm liên lạc"
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:199
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:205
msgid "Error modifying list"
msgstr "Gặp lỗi khi sửa đổi danh sách"
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:199
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:205
msgid "Error modifying contact"
msgstr "Gặp lỗi khi sửa đổi liên lạc"
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:211
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:217
msgid "Error removing list"
msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ danh sách"
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:211
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:616
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:217
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:620
msgid "Error removing contact"
msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ liên lạc"
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:293
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:299
#, c-format
msgid ""
"Opening %d contact will open %d new window as well.\n"
@@ -3622,86 +3685,88 @@ msgid_plural "Opening %d contacts will open %d new windows as well.\n"
msgstr[0] "Việc mở %d liên lạc sẽ mở %d cửa sổ mới cùng lúc.\n"
"Bạn có thật sự muốn hiển thị các liên lạc này không?"
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:301
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:307
msgid "_Don't Display"
msgstr "Đừ_ng hiện"
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:302
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:308
msgid "Display _All Contacts"
msgstr "Hiện _mọi liên lạc"
-#.For Translators only: "it" refers to the filename %s.
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:328
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:334
#, c-format
+#. For Translators only: "it" refers to the filename %s.
msgid ""
"%s already exists\n"
"Do you want to overwrite it?"
-msgstr "Đã có %s.\n"
+msgstr ""
+"Đã có %s.\n"
"Bạn có muốn ghi đè lên nó không?"
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:332
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:338
msgid "Overwrite"
msgstr "Ghi đè"
-#.more than one, finding the total number of contacts might
-#.* hit performance while saving large number of contacts
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:379
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:382
+#. more than one, finding the total number of contacts might
+#. * hit performance while saving large number of contacts
#.
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:375
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:378
msgid "contact"
msgid_plural "contacts"
msgstr[0] "liên lạc"
# Filename: do not translate/ tên tập tin: đừng dịch
-#.This is a filename. Translators take note.
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:424
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:428
+#. This is a filename. Translators take note.
msgid "card.vcf"
msgstr "card.vcf"
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:461
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:465
msgid "Select Address Book"
msgstr "Chọn Sổ địa chỉ"
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:575
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:579
msgid "list"
msgstr "danh sách"
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:727
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:731
msgid "Move contact to"
msgstr "Chuyển liên lạc sang"
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:729
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:733
msgid "Copy contact to"
msgstr "Chép liên lạc sang"
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:732
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:736
msgid "Move contacts to"
msgstr "Chuyển các liên lạc sang"
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:734
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:738
msgid "Copy contacts to"
msgstr "Chép các liên lạc sang"
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:960
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:883
msgid "Multiple vCards"
msgstr "Nhiều vCard"
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:963
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:890
#, c-format
msgid "vCard for %s"
msgstr "vCard cho %s"
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:1004
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:1022
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:902
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:928
+#, c-format
msgid "Contact information"
msgstr "Thông tin liên lạc"
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:1024
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:930
#, c-format
msgid "Contact information for %s"
msgstr "Thông tin liên lạc cho %s"
-#: ../addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:289
+#: ../addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:313
msgid "Querying Address Book..."
msgstr "Đang truy vấn Sổ địa chỉ..."
@@ -3819,11 +3884,12 @@ msgid "Format"
msgstr "Định dạng"
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:11
+#: ../mail/em-mailer-prefs.c:447
#: ../widgets/table/e-table-click-to-add.c:503
#: ../widgets/table/e-table-field-chooser-dialog.c:81
#: ../widgets/table/e-table-field-chooser-item.c:648
#: ../widgets/table/e-table-field-chooser.c:81
-#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1907
+#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1908
#: ../widgets/table/e-table-selection-model.c:310
msgid "Header"
msgstr "Đầu trang"
@@ -3924,11 +3990,11 @@ msgstr "Phần:"
msgid "Shading"
msgstr "Bóng"
-#.FIXME: Take care of i18n
#: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:36
-#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:967
+#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:986
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-calendar.c:231
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-contacts.c:217
+#. FIXME: Take care of i18n
msgid "Size:"
msgstr "Cỡ :"
@@ -4006,7 +4072,8 @@ msgstr "Liệt kê các thư mục sổ địa chỉ cục bộ"
#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:56
msgid "Show cards as vcard or csv file"
-msgstr "Hiển thị mọi thẻ kiểu tập tin vCard (thẻ ảo) hoặc .csv (định giới bằng dấu "
+msgstr ""
+"Hiển thị mọi thẻ kiểu tập tin vCard (thẻ ảo) hoặc .csv (định giới bằng dấu "
"phẩy)"
# Format name: do not translate/ tên dạng thức: đừng dịch
@@ -4022,7 +4089,8 @@ msgstr "Xuất theo chế độ không đồng bộ"
msgid ""
"The number of cards in one output file in asynchronous mode, default size "
"100."
-msgstr "Số thẻ trong một tập tin kết xuất riêng lẻ ở chế độ không đồng bộ: kích cỡ "
+msgstr ""
+"Số thẻ trong một tập tin kết xuất riêng lẻ ở chế độ không đồng bộ: kích cỡ "
"mặc định là 100."
#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:65
@@ -4032,7 +4100,8 @@ msgstr "SỐ"
#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:102
msgid ""
"Command line arguments error, please use --help option to see the usage."
-msgstr "Lỗi đối số dòng lệnh, hãy dùng tùy chọn « --help » (trợ giúp) để xem cách sử "
+msgstr ""
+"Lỗi đối số dòng lệnh, hãy dùng tùy chọn « --help » (trợ giúp) để xem cách sử "
"dụng đúng."
#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:116
@@ -4051,394 +4120,422 @@ msgstr "Trong chế độ thường, không cần tùy chọn về kích thướ
msgid "Unhandled error"
msgstr "Lỗi không được quản lý"
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:1
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:2
+#. For Translators: {0} is the name of the calendar source
+msgid ""
+"'{0}' is a read-only calendar source. Change Calendar to one that can accept "
+"appointments."
+msgstr ""
+"« {0} » là một nguồn lịch chỉ đọc. Hãy chuyển đổi Lịch sáng một lịch có khả năng chấp nhận cuộc hẹn."
+
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:4
+#. For Translators: {0} is the name of the calendar source
+msgid ""
+"'{0}' is a read-only calendar source. Switch to Calendar View and highlight "
+"a calendar that can accept appointments."
+msgstr ""
+"« {0} » là một nguồn lịch chỉ đọc. Hãy chuyển đổi sang Ô Xem Lịch rồi tô "
+"sáng một lịch có khả năng chấp nhận cuộc hẹn."
+
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:5
msgid ""
"Adding a meaningful summary to your appointment will give your recipients an "
"idea of what your appointment is about."
-msgstr "Việc thêm một Tóm tắt có nghĩa vào cuộc hẹn bạn sẽ cho người nhận biết ý "
+msgstr ""
+"Việc thêm một Tóm tắt có nghĩa vào cuộc hẹn bạn sẽ cho người nhận biết ý "
"kiến về lý do của cuộc hẹn này."
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:2
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:6
msgid ""
"Adding a meaningful summary to your task will give your recipients an idea "
"of what your task is about."
-msgstr "Việc thêm một Tóm tắt có nghĩa vào tác vụ bạn sẽ cho người nhận biết ý kiến "
+msgstr ""
+"Việc thêm một Tóm tắt có nghĩa vào tác vụ bạn sẽ cho người nhận biết ý kiến "
"về lý do của tác vụ này."
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:3
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:7
msgid "All information in these memos will be deleted and can not be restored."
msgstr "Mọi thông tin của những bản ghi nhớ này sẽ bị xoá hoàn toàn."
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:4
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:8
msgid "All information in this memo will be deleted and can not be restored."
msgstr "Mọi thông tin của bản ghi nhớ này sẽ bị xoá hoàn toàn."
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:5
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:9
msgid ""
"All information on these appointments will be deleted and can not be "
"restored."
msgstr "Mọi thông tin của những cuộc hẹn này sẽ bị xoá hoàn toàn."
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:6
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:10
msgid "All information on these tasks will be deleted and can not be restored."
msgstr "Mọi thông tin của những tác vụ này sẽ bị xoá hoàn toàn."
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:7
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:11
msgid ""
"All information on this appointment will be deleted and can not be restored."
msgstr "Mọi thông tin của cuộc hẹn này sẽ bị xoá hoàn toàn."
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:8
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:12
msgid ""
"All information on this meeting will be deleted and can not be restored."
msgstr "Mọi thông tin của cuộc họp này sẽ bị xoá hoàn toàn."
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:9
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:13
msgid "All information on this memo will be deleted and can not be restored."
msgstr "Mọi thông tin của bản ghi nhớ này sẽ bị xoá hoàn toàn."
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:10
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:14
msgid "All information on this task will be deleted and can not be restored."
msgstr "Mọi thông tin của tác vụ này sẽ bị xoá hoàn toàn."
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:11
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:15
msgid "Are you sure you want to delete the '{0}' task?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá tác vụ « {0} » không?"
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:12
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:16
msgid "Are you sure you want to delete the appointment titled '{0}'?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá cuộc hẹn tên « {0} » không?"
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:13
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:17
msgid "Are you sure you want to delete the memo '{0}'?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá bản ghi nhớ « {0} » không?"
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:14
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:18
msgid "Are you sure you want to delete these {0} appointments?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá các {0} cuộc hẹn này không?"
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:15
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:19
msgid "Are you sure you want to delete these {0} memos?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá các {0} bản ghi nhớ này không?"
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:16
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:20
msgid "Are you sure you want to delete these {0} tasks?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá các {0} tác vụ này không?"
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:17
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:21
msgid "Are you sure you want to delete this appointment?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá cuộc hẹn này không?"
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:18
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:22
#: ../calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:183
+#, c-format
msgid "Are you sure you want to delete this meeting?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá cuộc họp này không?"
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:19
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:23
#: ../calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:189
+#, c-format
msgid "Are you sure you want to delete this memo?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá bản ghi nhớ này không?"
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:20
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:24
#: ../calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:186
+#, c-format
msgid "Are you sure you want to delete this task?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá tác vụ này không?"
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:21
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:25
msgid "Are you sure you want to save the memo without a summary?"
msgstr "Bạn có chắc muốn lưu bản ghi nhớ không có tóm tắt không?"
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:22
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:26
msgid "Are you sure you want to send the appointment without a summary?"
msgstr "Bạn có chắc muốn gửi thư không có tóm tắt không? (Không đề nghị.)"
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:23
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:27
msgid "Are you sure you want to send the task without a summary?"
msgstr "Bạn có chắc muốn gửi thư không có tóm tắt không? (Không đề nghị.)"
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:24
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:28
msgid "Cannot create a new event"
msgstr "Không thể tạo sự kiện mới"
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:25
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:29
+msgid "Cannot save event"
+msgstr "Không thể lưu sự kiện"
+
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:30
msgid "Delete calendar '{0}'?"
msgstr "Xoá lịch « {0} » không?"
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:26
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:31
msgid "Delete memo list '{0}'?"
msgstr "Xoá danh sách ghi nhớ « {0} » không?"
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:27
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:32
msgid "Delete task list '{0}'?"
msgstr "Xoá danh sách tác vụ « {0} » không?"
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:28
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:33
msgid "Do _not Send"
msgstr "Đừ_ng gửi"
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:29
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:34
msgid "Download in progress. Do you want to save the appointment?"
msgstr "Đang tải về. Bạn có muốn lưu cuộc hẹn không?"
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:30
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:35
msgid "Download in progress. Do you want to save the task?"
msgstr "Đang tải về. Bạn có muốn lưu tác vụ không?"
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:31
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:36
msgid "Editor could not be loaded."
msgstr "Không thể nạp bộ sửa."
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:32
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:37
msgid ""
"Email invitations will be sent to all participants and allow them to accept "
"this task."
-msgstr "Lời mời thư điện từ sẽ được gửi cho mọi người dự và cho phép họ chấp nhận "
+msgstr ""
+"Lời mời thư điện từ sẽ được gửi cho mọi người dự và cho phép họ chấp nhận "
"tác vụ."
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:33
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:38
msgid ""
"Email invitations will be sent to all participants and allow them to reply."
-msgstr "Lời mời thư điện tử sẽ được gửi cho mọi người dự và cho phép họ trả lời."
+msgstr ""
+"Lời mời thư điện tử sẽ được gửi cho mọi người dự và cho phép họ trả lời."
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:34
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:39
msgid "Error loading calendar"
msgstr "Gặp lỗi khi nạp lịch"
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:35
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:40
msgid "Error loading memo list"
msgstr "Gặp lỗi khi nạp danh sách ghi nhớ"
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:36
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:41
msgid "Error loading task list"
msgstr "Gặp lỗi khi nạp danh sách tác vụ"
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:37
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:42
msgid ""
"If you do not send a cancelation notice, the other participants may not know "
"the meeting is canceled."
-msgstr "Nếu bạn không gửi thông báo hủy bỏ, những người dự khác có thể sẽ không biết "
+msgstr ""
+"Nếu bạn không gửi thông báo hủy bỏ, những người dự khác có thể sẽ không biết "
"cuộc họp đã được hủy bỏ."
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:38
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:43
msgid ""
"If you do not send a cancelation notice, the other participants may not know "
"the memo has been deleted."
-msgstr "Nếu bạn không gửi thông báo hủy bỏ, những người dự khác có thể sẽ không biết "
+msgstr ""
+"Nếu bạn không gửi thông báo hủy bỏ, những người dự khác có thể sẽ không biết "
"bản ghi nhớ đã được xoá."
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:39
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:44
msgid ""
"If you do not send a cancelation notice, the other participants may not know "
"the task has been deleted."
-msgstr "Nếu bạn không gửi thông báo hủy bỏ, những người dự khác có thể sẽ không biết "
+msgstr ""
+"Nếu bạn không gửi thông báo hủy bỏ, những người dự khác có thể sẽ không biết "
"tác vụ đã được xoá."
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:40
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:45
msgid ""
"Sending updated information allows other participants to keep their "
"calendars up to date."
-msgstr "Gửi thông tin cập nhật cho phép những người dự khác cập nhật lại lịch của họ."
+msgstr ""
+"Gửi thông tin cập nhật cho phép những người dự khác cập nhật lại lịch của họ."
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:41
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:46
msgid ""
"Sending updated information allows other participants to keep their task "
"lists up to date."
-msgstr "Gửi thông tin cập nhật cho phép những người dự khác cập nhật danh sách tác "
+msgstr ""
+"Gửi thông tin cập nhật cho phép những người dự khác cập nhật danh sách tác "
"vụ của họ."
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:42
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:47
msgid ""
"Some attachments are being downloaded. Saving the appointment would result "
"in the loss of these attachments."
-msgstr "Hiện thời đang tải về một số đính kèm. Khi lưu cuộc hẹn này, sẽ cũng mất các "
+msgstr ""
+"Hiện thời đang tải về một số đính kèm. Khi lưu cuộc hẹn này, sẽ cũng mất các "
"đính kèm này."
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:43
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:48
msgid ""
"Some attachments are being downloaded. Saving the task would result in the "
"loss of these attachments."
-msgstr "Hiện thời đang tải về một số đính kèm. Khi lưu tác vụ này, sẽ cũng mất các "
+msgstr ""
+"Hiện thời đang tải về một số đính kèm. Khi lưu tác vụ này, sẽ cũng mất các "
"đính kèm này."
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:44
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:49
msgid "Some features may not work properly with your current server."
-msgstr "Có lẽ một số tính năng sẽ không hoạt động với máy phục vụ hiện thời của bạn."
+msgstr ""
+"Có lẽ một số tính năng sẽ không hoạt động với máy phục vụ hiện thời của bạn."
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:45
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:50
msgid "The Evolution calendar has quit unexpectedly."
msgstr "Lịch Evolution đã thoát bất ngờ."
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:46
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:51
msgid "The Evolution memo has quit unexpectedly."
msgstr "Ghi nhớ Evolution đã thoát bất ngờ."
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:47
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:52
msgid "The Evolution tasks have quit unexpectedly."
msgstr "Tác vụ Evolution đã thoát bất ngờ."
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:48
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:53
msgid "The calendar is not marked for offline usage."
msgstr "Chưa đánh dấu lịch này để sử dụng khi ngoại tuyến."
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:49
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:54
msgid "The memo list is not marked for offline usage"
msgstr "Chưa đánh dấu danh sách ghi nhớ này để sử dụng khi ngoại tuyến."
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:50
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:55
msgid "The task list is not marked for offline usage."
msgstr "Chưa đánh dấu danh sách tác vụ này để sử dụng khi ngoại tuyến."
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:51
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:56
msgid "This calendar will be removed permanently."
msgstr "Lịch này sẽ bị xoá hoàn toàn."
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:52
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:57
msgid "This memo list will be removed permanently."
msgstr "Danh sách ghi nhớ này sẽ bị xoá hoàn toàn."
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:53
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:58
msgid "This task list will be removed permanently."
msgstr "Danh sách tác vụ này sẽ bị xoá hoàn toàn."
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:54
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:59
msgid "Would you like to save your changes to this appointment?"
msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi của cuộc hẹn này không?"
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:55
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:60
msgid "Would you like to save your changes to this memo?"
msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi của ghi nhớ này không?"
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:56
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:61
msgid "Would you like to save your changes to this task?"
msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi của tác vụ này không?"
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:57
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:62
msgid "Would you like to send a cancelation notice for this memo?"
msgstr "Bạn có muốn gửi thông báo hủy bỏ về bản ghi nhớ này không?"
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:58
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:63
msgid "Would you like to send all the participants a cancelation notice?"
msgstr "Bạn có muốn gửi cho mọi người dự một thông báo hủy bỏ không?"
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:59
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:64
msgid "Would you like to send meeting invitations to participants?"
msgstr "Bạn có muốn gửi lời mời họp đến những người dự không?"
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:60
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:65
msgid "Would you like to send this task to participants?"
msgstr "Bạn có muốn gửi tác vụ này cho những người dự không?"
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:61
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:66
msgid "Would you like to send updated meeting information to participants?"
-msgstr "Bạn có muốn gửi thông tin cuộc họp đã cập nhật cho những người dự không?"
+msgstr ""
+"Bạn có muốn gửi thông tin cuộc họp đã cập nhật cho những người dự không?"
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:62
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:67
msgid "Would you like to send updated task information to participants?"
msgstr "Bạn có muốn gửi thông tin tác vụ cập nhật cho những người dự không?"
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:63
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:68
msgid ""
"You are connecting to an unsupported GroupWise server and may encounter "
"problems using Evolution. For best results, the server should be upgraded to "
"a supported version."
-msgstr "Bạn đang kết nối đến một máy phục vụ Groupwise không được hỗ trợ thì có lẽ "
+msgstr ""
+"Bạn đang kết nối đến một máy phục vụ Groupwise không được hỗ trợ thì có lẽ "
"sẽ gặp khó khăn sử dụng trình Evolution. Để được kết quả tốt nhất, bạn nên "
"nâng cấp trình phục vụ lên một phiên bản được hỗ trợ."
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:64
-msgid ""
-"You have a read-only calendar source selected. Change to Calendar View and "
-"highlight a calendar that can accept appointments."
-msgstr "Bạn đã chọn một nguồn lịch chỉ đọc. Hãy chuyển đổi sang Ô Xem Lịch rồi tô "
-"sáng một lịch có khả năng chấp nhận cuộc hẹn."
-
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:65
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:69
msgid "You have changed this appointment, but not yet saved it."
msgstr "Bạn đã sửa đổi cuộc hẹn này, nhưng chưa lưu lại."
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:66
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:70
msgid "You have changed this task, but not yet saved it."
msgstr "Bạn đã sửa đổi tác vụ này, nhưng chưa lưu lại."
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:67
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:71
msgid "You have made changes to this memo, but not yet saved them."
msgstr "Bạn đã sửa đổi ghi nhớ này, nhưng chưa lưu lại."
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:68
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:72
msgid "Your calendars will not be available until Evolution is restarted."
-msgstr "Các lịch của bạn sẽ không sẵn sàng cho đến khi bạn khởi động lại Evolution."
+msgstr ""
+"Các lịch của bạn sẽ không sẵn sàng cho đến khi bạn khởi động lại Evolution."
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:69
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:73
msgid "Your memos will not be available until Evolution is restarted."
-msgstr "Các bản ghi nhớ của bạn sẽ không sẵn sàng cho đến khi bạn khởi chạy lại "
+msgstr ""
+"Các bản ghi nhớ của bạn sẽ không sẵn sàng cho đến khi bạn khởi chạy lại "
"Evolution."
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:70
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:74
msgid "Your tasks will not be available until Evolution is restarted."
-msgstr "Các tác vụ của bạn sẽ không sẵn sàng cho đến khi bạn khởi động lại Evolution."
+msgstr ""
+"Các tác vụ của bạn sẽ không sẵn sàng cho đến khi bạn khởi động lại Evolution."
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:71
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:75
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:29
msgid "_Discard Changes"
msgstr "_Hủy thay đổi"
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:72
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:76
+#: ../composer/e-composer-actions.c:492
#: ../ui/evolution-editor.xml.h:23
-#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:59
msgid "_Save"
msgstr "_Lưu"
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:73
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:77
msgid "_Save Changes"
msgstr "_Lưu thay đổi"
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:74
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:78
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:33
#: ../mail/mail.error.xml.h:142
#: ../plugins/attachment-reminder/org-gnome-attachment-reminder.error.xml.h:5
msgid "_Send"
msgstr "_Gửi"
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:75
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:79
msgid "_Send Notice"
msgstr "_Gửi thông báo"
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
-#: ../calendar/calendar.error.xml.h:76
+#: ../calendar/calendar.error.xml.h:80
msgid "{0}."
msgstr "{0}."
-#: ../calendar/common/authentication.c:50
-#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:93
-#: ../smime/gui/component.c:50
-msgid "Enter password"
-msgstr "Gõ mật khẩu"
-
#: ../calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:254
msgid "Split Multi-Day Events:"
msgstr "Tách sự kiện đa ngày:"
-#: ../calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:1515
-#: ../calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:1516
-#: ../calendar/conduits/memo/memo-conduit.c:816
-#: ../calendar/conduits/memo/memo-conduit.c:817
-#: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:1014
-#: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:1015
+#: ../calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:1517
+#: ../calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:1518
+#: ../calendar/conduits/memo/memo-conduit.c:818
+#: ../calendar/conduits/memo/memo-conduit.c:819
+#: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:1016
+#: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:1017
msgid "Could not start evolution-data-server"
msgstr "Không thể khởi động evolution-data-server (máy phục vụ dữ liệu)."
-#: ../calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:1623
-#: ../calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:1626
+#: ../calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:1625
+#: ../calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:1628
msgid "Could not read pilot's Calendar application block"
msgstr "Không thể đọc khối ứng dụng lịch của pilot."
-#: ../calendar/conduits/memo/memo-conduit.c:910
-#: ../calendar/conduits/memo/memo-conduit.c:913
+#: ../calendar/conduits/memo/memo-conduit.c:912
+#: ../calendar/conduits/memo/memo-conduit.c:915
msgid "Could not read pilot's Memo application block"
msgstr "Không thể đọc khối ứng dụng Ghi nhớ của pilot."
-#: ../calendar/conduits/memo/memo-conduit.c:957
-#: ../calendar/conduits/memo/memo-conduit.c:960
+#: ../calendar/conduits/memo/memo-conduit.c:959
+#: ../calendar/conduits/memo/memo-conduit.c:962
msgid "Could not write pilot's Memo application block"
msgstr "Không thể ghi khối ứng dụng Ghi nhớ của pilot."
@@ -4446,18 +4543,18 @@ msgstr "Không thể ghi khối ứng dụng Ghi nhớ của pilot."
msgid "Default Priority:"
msgstr "Độ ưu tiên mặc định:"
-#: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:1098
-#: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:1101
+#: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:1100
+#: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:1103
msgid "Could not read pilot's ToDo application block"
msgstr "Không thể đọc khối ứng dụng ToDo (cần làm) của pilot."
-#: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:1143
-#: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:1146
+#: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:1145
+#: ../calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:1148
msgid "Could not write pilot's ToDo application block"
msgstr "Không thể ghi khối ứng dụng ToDo (cần làm) của pilot."
#: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:1
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2309
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2353
msgid "Calendar and Tasks"
msgstr "Tác vụ và Lịch"
@@ -4504,30 +4601,30 @@ msgstr "Ghi _nhớ"
#: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:12
#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:280
-#: ../calendar/gui/e-memos.c:1166
-#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:1701
+#: ../calendar/gui/e-memos.c:1121
+#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:1703
#: ../calendar/gui/memos-component.c:548
-#: ../calendar/gui/memos-component.c:1100
+#: ../calendar/gui/memos-component.c:1101
#: ../calendar/gui/memos-control.c:356
#: ../calendar/gui/memos-control.c:372
msgid "Memos"
msgstr "Ghi nhớ"
#: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:13
-#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:460
-#: ../calendar/gui/e-tasks.c:1433
-#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:1573
-#: ../calendar/gui/print.c:1875
+#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:495
+#: ../calendar/gui/e-tasks.c:1430
+#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:1575
+#: ../calendar/gui/print.c:1966
#: ../calendar/gui/tasks-component.c:539
-#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1089
+#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1090
#: ../calendar/gui/tasks-control.c:495
#: ../calendar/gui/tasks-control.c:511
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:80
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:741
-#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:83
+#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:88
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder.c:587
-#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:401
-#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:545
+#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:426
+#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:570
#: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:12
msgid "Tasks"
msgstr "Tác vụ"
@@ -4545,12 +4642,12 @@ msgstr "_Tác vụ"
msgid "Evolution Calendar alarm notification service"
msgstr "Dịch vụ báo động lịch Evolution"
-#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:112
+#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:113
msgid "minute"
msgid_plural "minutes"
msgstr[0] "phút"
-#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:127
+#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:128
#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:6
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:25
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:19
@@ -4562,7 +4659,7 @@ msgid "hours"
msgid_plural "hours"
msgstr[0] "giờ"
-#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:273
+#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:284
msgid "Start time"
msgstr "Thời điểm đầu:"
@@ -4571,12 +4668,12 @@ msgstr "Thời điểm đầu:"
msgid "Appointments"
msgstr "Cuộc hẹn"
-#.Location
#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:2
#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1611
#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1617
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1155
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1004
+#. Location
msgid "Location:"
msgstr "Địa điểm:"
@@ -4587,18 +4684,14 @@ msgstr "_Thời gian ngủ:"
#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:4
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:10
#: ../filter/filter.glade.h:11
-#: ../mail/mail-config.glade.h:156
+#: ../mail/mail-config.glade.h:166
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:15
#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.glade.h:21
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:51
#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:41
-#: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:14
#: ../ui/evolution-editor.xml.h:18
#: ../ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:5
#: ../ui/evolution-memos.xml.h:17
-#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:52
-#: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:24
-#: ../ui/evolution-subscribe.xml.h:10
#: ../ui/evolution-tasks.xml.h:25
#: ../ui/evolution.xml.h:41
#: ../widgets/menus/gal-define-views.glade.h:5
@@ -4634,7 +4727,7 @@ msgstr "Bạn có %d bảo động"
#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1695
#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1723
-#: ../mail/mail-component.c:1512
+#: ../mail/mail-component.c:1536
msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo"
@@ -4644,7 +4737,8 @@ msgid ""
"email notifications yet, but this reminder was\n"
"configured to send an email. Evolution will display\n"
"a normal reminder dialog box instead."
-msgstr "Evolution chưa hỗ trợ bộ nhắc nhở lịch thông qua\n"
+msgstr ""
+"Evolution chưa hỗ trợ bộ nhắc nhở lịch thông qua\n"
"thư điện tử, nhưng mà bộ nhắc nhở này đã được\n"
"cấu hình để gửi thư. Thay vào đó, Evolution\n"
"sẽ hiển thị một hộp thoại nhắc nhở thông thường."
@@ -4658,7 +4752,8 @@ msgid ""
" %s\n"
"\n"
"Are you sure you want to run this program?"
-msgstr "Lịch Evolution sắp nhắc nhở bạn. Bộ nhắc nhở này được cấu hình để chạy những "
+msgstr ""
+"Lịch Evolution sắp nhắc nhở bạn. Bộ nhắc nhở này được cấu hình để chạy những "
"chương trình sau:\n"
"\n"
" %s\n"
@@ -4669,11 +4764,11 @@ msgstr "Lịch Evolution sắp nhắc nhở bạn. Bộ nhắc nhở này đư
msgid "Do not ask me about this program again."
msgstr "Đừng hỏi tôi về chương trình này lần nữa."
-#: ../calendar/gui/alarm-notify/notify-main.c:140
+#: ../calendar/gui/alarm-notify/notify-main.c:139
msgid "Could not initialize Bonobo"
msgstr "Không thể khởi động Bonobo"
-#: ../calendar/gui/alarm-notify/notify-main.c:153
+#: ../calendar/gui/alarm-notify/notify-main.c:152
msgid ""
"Could not create the alarm notify service factory, maybe it's already "
"running..."
@@ -4683,31 +4778,31 @@ msgstr "Không thể tạo bộ tạo dịch vụ báo động; có lẽ nó đa
msgid "invalid time"
msgstr "Thời gian không hợp lệ"
-#.Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d hours before start of appointment"
#: ../calendar/gui/alarm-notify/util.c:66
#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:408
#: ../calendar/gui/misc.c:113
#, c-format
+#. Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d hours before start of appointment"
msgid "%d hour"
msgid_plural "%d hours"
msgstr[0] "%d giờ"
-#.Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d minutes before start of appointment"
#: ../calendar/gui/alarm-notify/util.c:72
#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:414
#: ../calendar/gui/misc.c:119
#, c-format
+#. Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d minutes before start of appointment"
msgid "%d minute"
msgid_plural "%d minutes"
msgstr[0] "%d phút"
-#.TRANSLATORS: here, "second" is the time division (like "minute"), not the ordinal number (like "third")
-#.Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d seconds before start of appointment"
-#.TRANSLATORS: here, "second" is the time division (like "minute"), not the ordinal number (like "third")
#: ../calendar/gui/alarm-notify/util.c:76
#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:420
#: ../calendar/gui/misc.c:123
#, c-format
+#. TRANSLATORS: here, "second" is the time division (like "minute"), not the ordinal number (like "third")
+#. Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d seconds before start of appointment"
+#. TRANSLATORS: here, "second" is the time division (like "minute"), not the ordinal number (like "third")
msgid "%d second"
msgid_plural "%d seconds"
msgstr[0] "%d giây"
@@ -4735,7 +4830,8 @@ msgstr "Lịch cần chạy báo động cho chúng"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:6
msgid ""
"Color to draw the Marcus Bains Line in the Time bar (empty for default)."
-msgstr "Màu cần vẽ Dòng Marcus Bains trong thanh Thời gian (bỏ rỗng để chọn mặc định)"
+msgstr ""
+"Màu cần vẽ Dòng Marcus Bains trong thanh Thời gian (bỏ rỗng để chọn mặc định)"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:7
msgid "Color to draw the Marcus Bains line in the Day View."
@@ -4869,14 +4965,16 @@ msgstr "Màu của tác vụ quá hạn"
msgid ""
"Position of the horizontal pane, between the date navigator calendar and the "
"task list when not in the month view, in pixels."
-msgstr "Ví trị của ô cửa sổ ngang, giữa lịch duyệt ngày và danh sách tác vụ khi "
+msgstr ""
+"Ví trị của ô cửa sổ ngang, giữa lịch duyệt ngày và danh sách tác vụ khi "
"không phải trong ô xem tháng, theo điểm ảnh."
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:40
msgid ""
"Position of the horizontal pane, between the view and the date navigator "
"calendar and task list in the month view, in pixels."
-msgstr "Ví trị của ô cửa sổ ngang, giữa ô xem và lịch duyệt ngày và danh sách tác vụ "
+msgstr ""
+"Ví trị của ô cửa sổ ngang, giữa ô xem và lịch duyệt ngày và danh sách tác vụ "
"khi trong ô xem tháng, theo điểm ảnh."
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:41
@@ -4889,21 +4987,24 @@ msgstr "Vị trí của ô cửa sổ dọc, giữa các danh sách lịch và l
msgid ""
"Position of the vertical pane, between the task list and the task preview "
"pane, in pixels."
-msgstr "Vị trí của ô cửa sổ dọc, giữa danh sách tác vụ và ô xem cộng việc, theo điểm "
+msgstr ""
+"Vị trí của ô cửa sổ dọc, giữa danh sách tác vụ và ô xem cộng việc, theo điểm "
"ảnh."
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:43
msgid ""
"Position of the vertical pane, between the view and the date navigator "
"calendar and task list in the month view, in pixels."
-msgstr "Ví trị của ô cửa sổ dọc, giữa ô xem và lịch duyệt ngày và danh sách công "
+msgstr ""
+"Ví trị của ô cửa sổ dọc, giữa ô xem và lịch duyệt ngày và danh sách công "
"việc khi trong ô xem tháng, theo điểm ảnh."
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:44
msgid ""
"Position of the vertical pane, between the view and the date navigator "
"calendar and task list when not in the month view, in pixels."
-msgstr "Ví trị của ô cửa sổ ngang, giữa lịch duyệt ngày và danh sách tác vụ khi "
+msgstr ""
+"Ví trị của ô cửa sổ ngang, giữa lịch duyệt ngày và danh sách tác vụ khi "
"không phải trong ô xem tháng, theo điểm ảnh."
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:45
@@ -4916,7 +5017,8 @@ msgstr "Thư mục lưu âm thanh báo động"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:47
msgid "Show RSVP field in the event/task/meeting editor"
-msgstr "Hiện trường RSVP (Vui lòng hồi âm) trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện"
+msgstr ""
+"Hiện trường RSVP (Vui lòng hồi âm) trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:48
msgid "Show Role field in the event/task/meeting editor"
@@ -4939,12 +5041,12 @@ msgid "Show status field in the event/task/meeting editor"
msgstr "Hiện trường Trạng thái trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:53
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:103
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:122
msgid "Show the \"Preview\" pane"
msgstr "Hiện ô « Xem thử »"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:54
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:104
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:123
msgid "Show the \"Preview\" pane."
msgstr "Hiện ô « Xem thử »"
@@ -4973,7 +5075,8 @@ msgstr "Ví trị ô cửa sổ dọc tác vụ"
msgid ""
"The URL template to use as a free/busy data fallback, %u is replaced by the "
"user part of the mail address and %d is replaced by the domain."
-msgstr "Mẫu địa chỉ mạng cần dùng là dữ liệu Rảnh/Bận phục hồi: « %u » được thay thế "
+msgstr ""
+"Mẫu địa chỉ mạng cần dùng là dữ liệu Rảnh/Bận phục hồi: « %u » được thay thế "
"bằng phần người dùng của địa chỉ thư, và « %d » được thay thế bằng miền của "
"địa chỉ."
@@ -4981,7 +5084,8 @@ msgstr "Mẫu địa chỉ mạng cần dùng là dữ liệu Rảnh/Bận phụ
msgid ""
"The default timezone to use for dates and times in the calendar, as an "
"untranslated Olsen timezone database location like \"America/New York\"."
-msgstr "Múi giờ mặc định cần dùng cho ngày và giờ trong lịch, là ví trị cơ sở dữ "
+msgstr ""
+"Múi giờ mặc định cần dùng cho ngày và giờ trong lịch, là ví trị cơ sở dữ "
"liệu kiểu Olsen chưa dịch như « Asia/Hanoi » (Châu Á/Hà nội)."
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:63
@@ -5001,7 +5105,8 @@ msgstr "Múi giờ"
msgid ""
"Transparency of the events in calendar views, a value between 0 "
"(transparent) and 1 (opaque)."
-msgstr "Độ trong suốt của sự kiện trong ô xem lịch (giá trị giữa 0 (trong suốt) và 1 "
+msgstr ""
+"Độ trong suốt của sự kiện trong ô xem lịch (giá trị giữa 0 (trong suốt) và 1 "
"(đục)."
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:67
@@ -5015,7 +5120,8 @@ msgstr "Đơn vị cho bộ nhắc nhở mặc định: « phút », « giờ »
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:69
msgid ""
"Units for determining when to hide tasks, \"minutes\", \"hours\" or \"days\"."
-msgstr "Đơn vị để quyết định lúc nào ẩn cộng việc: « phút », « giờ » hay « ngày »."
+msgstr ""
+"Đơn vị để quyết định lúc nào ẩn cộng việc: « phút », « giờ » hay « ngày »."
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:71
msgid "Week start"
@@ -5041,18 +5147,21 @@ msgstr "Có nên hỏi xác nhận khi xoá hắn cuộc hẹn và tác vụ hay
msgid ""
"Whether to compress weekends in the month view, which puts Saturday and "
"Sunday in the space of one weekday."
-msgstr "Có nên nén những ngày cuối tuần trong ô xem tháng, mà hiển thị hai ngày Thứ "
+msgstr ""
+"Có nên nén những ngày cuối tuần trong ô xem tháng, mà hiển thị hai ngày Thứ "
"Bảy và Chủ Nhật đều là cùng cách của một ngày tuần."
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:77
msgid "Whether to display the end time of events in the week and month views."
-msgstr "Có nên hiển thị thời điểm kết thúc sự kiện trong ô xem tuần và tháng đều hay "
+msgstr ""
+"Có nên hiển thị thời điểm kết thúc sự kiện trong ô xem tuần và tháng đều hay "
"không."
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:78
msgid ""
"Whether to draw the Marcus Bains Line (line at current time) in the calendar."
-msgstr "Có nên vẽ Dòng Marcus Bains (dòng tại giờ hiện có) trong lịch hay không."
+msgstr ""
+"Có nên vẽ Dòng Marcus Bains (dòng tại giờ hiện có) trong lịch hay không."
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:79
msgid "Whether to hide completed tasks in the tasks view."
@@ -5064,7 +5173,8 @@ msgstr "Có nên lập bộ nhắc nhở mặc định cho mọi cuộc hẹn ha
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:81
msgid "Whether to show RSVP field in the event/task/meeting editor"
-msgstr "Có nên hiển thị trường RSVP (Vui lòng hồi âm) trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/"
+msgstr ""
+"Có nên hiển thị trường RSVP (Vui lòng hồi âm) trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/"
"sự kiện hay không"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:82
@@ -5073,17 +5183,20 @@ msgstr "Có nên hiển thị trường loại trong bộ sửa cuộc họp/s
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:83
msgid "Whether to show role field in the event/task/meeting editor"
-msgstr "Có nên hiển thị trường Vai trò trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện hay không"
+msgstr ""
+"Có nên hiển thị trường Vai trò trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện hay không"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:84
msgid "Whether to show status field in the event/task/meeting editor"
-msgstr "Có nên hiển thị trường trạng thái trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/dữ kiện hay "
+msgstr ""
+"Có nên hiển thị trường trạng thái trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/dữ kiện hay "
"không"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:85
msgid ""
"Whether to show times in twenty four hour format instead of using am/pm."
-msgstr "Có nên hiển thị giờ dạng 24-giờ thay vào dùng am/pm (buổi sáng/buổi chiều-"
+msgstr ""
+"Có nên hiển thị giờ dạng 24-giờ thay vào dùng am/pm (buổi sáng/buổi chiều-"
"tối) hay không."
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:86
@@ -5092,7 +5205,8 @@ msgstr "Có nên hiển thị trường múi giờ trong bộ sửa cuộc họp
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:87
msgid "Whether to show type field in the event/task/meeting editor"
-msgstr "Có nên hiển thị trường kiểu trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện hay không"
+msgstr ""
+"Có nên hiển thị trường kiểu trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện hay không"
#: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:88
msgid "Whether to show week numbers in the date navigator."
@@ -5126,57 +5240,57 @@ msgstr "Phút bắt đầu ngày làm việc"
msgid "daylight savings time"
msgstr "giờ giữ ban ngày"
-#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:73
+#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:76
msgid "Summary contains"
msgstr "Tóm tắt chứa"
-#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:74
+#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:77
msgid "Description contains"
msgstr "Mô tả chứa"
-#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:75
+#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:78
msgid "Category is"
msgstr "Loại là"
-#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:76
+#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:79
msgid "Comment contains"
msgstr "Ghi chú chứa"
-#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:77
+#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:80
msgid "Location contains"
msgstr "Địa điểm chứa"
-#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:623
-#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:666
-#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:685
+#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:626
+#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:669
+#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:688
msgid "Unmatched"
msgstr "Không khớp"
-#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:631
+#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:634
msgid "Next 7 Days' Tasks"
msgstr "Tác vụ 7 ngày kế"
-#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:635
+#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:638
msgid "Active Tasks"
msgstr "Tác vụ hoạt động"
-#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:639
+#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:642
msgid "Overdue Tasks"
msgstr "Tác vụ quá hạn"
-#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:643
+#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:646
msgid "Completed Tasks"
msgstr "Tác vụ hoàn tất"
-#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:647
+#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:650
msgid "Tasks with Attachments"
msgstr "Tác vụ có đồ đính kèm"
-#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:693
+#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:696
msgid "Active Appointments"
msgstr "Cuộc hẹn hoạt động"
-#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:697
+#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:700
msgid "Next 7 Days' Appointments"
msgstr "Cuộc hẹn 7 ngày kế"
@@ -5194,7 +5308,8 @@ msgid ""
"This operation will permanently erase all events older than the selected "
"amount of time. If you continue, you will not be able to recover these "
"events."
-msgstr "Thao tác này sẽ xoá hoàn toàn mọi sự kiện trước khoảng thời gian được chọn. "
+msgstr ""
+"Thao tác này sẽ xoá hoàn toàn mọi sự kiện trước khoảng thời gian được chọn. "
"Nếu bạn tiếp tục thì sẽ không thể phục hồi những tác vụ này."
#: ../calendar/gui/calendar-commands.c:330
@@ -5207,31 +5322,31 @@ msgstr "Tẩy mọi sự kiện trước"
#: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:290
#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:563
#: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:397
-#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:38
+#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:39
msgid "days"
msgstr "ngày"
-#.Create the On the web source group
-#.Create the LDAP source group
-#.Create the Webcal source group
-#.Create the LDAP source group
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:273
#: ../calendar/gui/memos-component.c:235
-#: ../calendar/gui/migration.c:511
+#: ../calendar/gui/migration.c:510
#: ../calendar/gui/migration.c:609
-#: ../calendar/gui/migration.c:1122
+#: ../calendar/gui/migration.c:1123
#: ../calendar/gui/tasks-component.c:231
+#. Create the On the web source group
+#. Create the LDAP source group
+#. Create the Webcal source group
+#. Create the LDAP source group
msgid "On The Web"
msgstr "Trên Web"
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:296
-#: ../calendar/gui/migration.c:405
+#: ../calendar/gui/migration.c:404
msgid "Birthdays & Anniversaries"
msgstr "Sinh nhật và Kỷ niệm"
-#.Create the weather group
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:308
#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:100
+#. Create the weather group
msgid "Weather"
msgstr "Thời tiết"
@@ -5242,16 +5357,16 @@ msgstr "Lịch _mới"
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:606
#: ../calendar/gui/memos-component.c:465
#: ../calendar/gui/tasks-component.c:456
-#: ../mail/em-folder-tree.c:2102
+#: ../mail/em-folder-tree.c:2087
msgid "_Copy..."
msgstr "_Chép..."
#: ../calendar/gui/calendar-component.c:612
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1129
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1128
#: ../calendar/gui/memos-component.c:471
#: ../calendar/gui/tasks-component.c:462
-#: ../composer/e-msg-composer.c:3634
-#: ../mail/em-folder-tree.c:2116
+#: ../composer/e-msg-composer.c:1047
+#: ../mail/em-folder-tree.c:2101
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:59
#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:38
msgid "_Properties"
@@ -5350,20 +5465,20 @@ msgstr "Mô tả chứa"
msgid "Summary Contains"
msgstr "Tóm tắt chứa"
-#: ../calendar/gui/comp-editor-factory.c:404
+#: ../calendar/gui/comp-editor-factory.c:405
msgid "Error while opening the calendar"
msgstr "Gặp lỗi khi mở lịch"
-#: ../calendar/gui/comp-editor-factory.c:410
+#: ../calendar/gui/comp-editor-factory.c:411
msgid "Method not supported when opening the calendar"
msgstr "Phương pháp không được hỗ trợ khi mở lịch."
-#: ../calendar/gui/comp-editor-factory.c:416
+#: ../calendar/gui/comp-editor-factory.c:417
msgid "Permission denied to open the calendar"
msgstr "Không đủ quyền truy cập để mở lịch"
-#: ../calendar/gui/comp-editor-factory.c:428
-#: ../shell/e-shell.c:1285
+#: ../calendar/gui/comp-editor-factory.c:429
+#: ../shell/e-shell.c:1290
msgid "Unknown error"
msgstr "Lỗi lạ"
@@ -5451,10 +5566,10 @@ msgstr "sau"
msgid "before"
msgstr "trước"
-#.TRANSLATORS: Entire string is for example:
-#.'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (dropdown menu options are in [square brackets])
#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:20
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:13
+#. TRANSLATORS: Entire string is for example:
+#. 'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (dropdown menu options are in [square brackets])
msgid "day(s)"
msgstr "ngày"
@@ -5494,7 +5609,7 @@ msgid "Alarms"
msgstr "Báo động"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-attachment-select-file.c:92
-#: ../composer/e-msg-composer-select-file.c:93
+#: ../composer/e-composer-actions.c:63
msgid "_Suggest automatic display of attachment"
msgstr "Đề nghị _hiển thị tự động đồ đính kèm"
@@ -5513,7 +5628,8 @@ msgid ""
"15 minutes\n"
"10 minutes\n"
"05 minutes"
-msgstr "60 phút\n"
+msgstr ""
+"60 phút\n"
"30 phút\n"
"15 phút\n"
"10 phút\n"
@@ -5523,11 +5639,12 @@ msgstr "60 phút\n"
#, no-c-format
msgid ""
"<i>%u and %d will be replaced by user and domain from the email address.</i>"
-msgstr "<i>« %u » và « %d » sẽ được thay thế bằng người dùng và miền riêng từng từ "
-"địa chỉ thư.</i>"
+msgstr ""
+"<i>« %u » và « %d » sẽ được thay thế bằng người dùng và miền riêng từng từ địa "
+"chỉ thư.</i>"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:8
-#: ../mail/mail-config.glade.h:9
+#: ../mail/mail-config.glade.h:10
msgid "<span weight=\"bold\">Alerts</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Báo động</span>"
@@ -5536,7 +5653,7 @@ msgid "<span weight=\"bold\">Default Free/Busy Server</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Máy phục vụ Rảnh/Bận Mặc định</span>"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:10
-#: ../mail/mail-config.glade.h:16
+#: ../mail/mail-config.glade.h:17
#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.glade.h:1
msgid "<span weight=\"bold\">General</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Chung</span>"
@@ -5566,7 +5683,7 @@ msgid "Display"
msgstr "Hiển thị"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:19
-#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1091
+#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1098
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:740
msgid "Friday"
msgstr "Thứ Sáu"
@@ -5576,12 +5693,13 @@ msgid ""
"Minutes\n"
"Hours\n"
"Days"
-msgstr "Phút\n"
+msgstr ""
+"Phút\n"
"Giờ\n"
"Ngày"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:24
-#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1087
+#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1094
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:736
msgid "Monday"
msgstr "Thứ Hai"
@@ -5595,7 +5713,8 @@ msgid ""
"Friday\n"
"Saturday\n"
"Sunday"
-msgstr "Thứ Hai\n"
+msgstr ""
+"Thứ Hai\n"
"Thứ Ba\n"
"Thứ Tư\n"
"Thứ Năm\n"
@@ -5604,17 +5723,17 @@ msgstr "Thứ Hai\n"
"Chủ Nhật"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:32
-#: ../mail/mail-config.glade.h:106
+#: ../mail/mail-config.glade.h:112
msgid "Pick a color"
msgstr "Chọn màu"
-#.Sunday
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:34
+#. Sunday
msgid "S_un"
msgstr "_CN"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:35
-#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1092
+#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1099
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:741
msgid "Saturday"
msgstr "Thứ Bảy"
@@ -5632,7 +5751,7 @@ msgid "Show week _numbers in date navigator"
msgstr "Hiệ_n số thứ tự tuần trong bộ duyệt ngày"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:39
-#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1093
+#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1100
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:735
msgid "Sunday"
msgstr "Chủ Nhật"
@@ -5641,8 +5760,8 @@ msgstr "Chủ Nhật"
msgid "T_asks due today:"
msgstr "Tác vụ hết hạn vào hôm n_ay:"
-#.Thursday
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:42
+#. Thursday
msgid "T_hu"
msgstr "T_5"
@@ -5651,7 +5770,7 @@ msgid "Template:"
msgstr "Mẫu :"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:44
-#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1090
+#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1097
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:739
msgid "Thursday"
msgstr "Thứ Năm"
@@ -5666,19 +5785,19 @@ msgid "Time format:"
msgstr "Định dạng giờ :"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:47
-#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1088
+#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1095
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:737
msgid "Tuesday"
msgstr "Thứ Ba"
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:48
-#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1089
+#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1096
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:738
msgid "Wednesday"
msgstr "Thứ Tư"
-#.A weekday like "Monday" follows
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:50
+#. A weekday like "Monday" follows
msgid "Wee_k starts on:"
msgstr "Tuần _bắt đầu :"
@@ -5706,8 +5825,8 @@ msgstr "Nén các ngày _cuối tuần trong ô xem tháng"
msgid "_Day begins:"
msgstr "_Ngày bắt đầu :"
-#.Friday
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:58
+#. Friday
msgid "_Fri"
msgstr "T_6"
@@ -5715,8 +5834,8 @@ msgstr "T_6"
msgid "_Hide completed tasks after"
msgstr "Ẩn tác vụ _hoàn thành sau (khi)"
-#.Monday
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:61
+#. Monday
msgid "_Mon"
msgstr "T_2"
@@ -5724,8 +5843,8 @@ msgstr "T_2"
msgid "_Overdue tasks:"
msgstr "Tác vụ _quá hạn:"
-#.Saturday
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:64
+#. Saturday
msgid "_Sat"
msgstr "T_7"
@@ -5737,13 +5856,13 @@ msgstr "_Hiện thời điểm kết thúc cuộc hẹn trong ô xem tuần và
msgid "_Time divisions:"
msgstr "_Chia thời gian:"
-#.Tuesday
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:68
+#. Tuesday
msgid "_Tue"
msgstr "T_3"
-#.Wednesday
#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:70
+#. Wednesday
msgid "_Wed"
msgstr "T_4"
@@ -5764,8 +5883,8 @@ msgid "Cop_y memo list contents locally for offline operation"
msgstr "Chép nội dung danh sách ghi nhớ cục bộ để hoạt động ngoại tu_yến"
#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:346
-msgid "C_olor:"
-msgstr "_Màu :"
+msgid "Colo_r:"
+msgstr "Mà_u :"
#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:381
msgid "Task List"
@@ -5775,19 +5894,27 @@ msgstr "Danh sách tác vụ"
msgid "Memo List"
msgstr "Danh sách Ghi nhớ"
-#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:478
+#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:477
msgid "Calendar Properties"
msgstr "Thuộc tính Lịch"
-#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:480
+#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:477
msgid "New Calendar"
msgstr "Lịch mới"
-#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:536
+#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:533
msgid "Task List Properties"
msgstr "Thuộc tính Danh sách Tác vụ"
-#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:592
+#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:533
+msgid "New Task List"
+msgstr "Danh sách Tác vụ mới"
+
+#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:589
+msgid "Memo List Properties"
+msgstr "Thuộc tính Danh sách Ghi nhớ"
+
+#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:589
msgid "New Memo List"
msgstr "Danh sách Ghi nhớ Mới"
@@ -5806,7 +5933,8 @@ msgstr "Bản ghi nhớ này đã bị xoá."
#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:77
#, c-format
msgid "%s You have made changes. Forget those changes and close the editor?"
-msgstr "%s Bạn đã tạo ra một vài thay đổi. Bỏ qua những thay đổi này và đóng bộ "
+msgstr ""
+"%s Bạn đã tạo ra một vài thay đổi. Bỏ qua những thay đổi này và đóng bộ "
"biên soạn sao không?"
#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:79
@@ -5829,7 +5957,8 @@ msgstr "Bản ghi nhớ này đã bị sửa đổi."
#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:101
#, c-format
msgid "%s You have made changes. Forget those changes and update the editor?"
-msgstr "%s Bạn đã tạo ra vài thay đổi. Bỏ qua những thay đổi này và cập nhật bộ "
+msgstr ""
+"%s Bạn đã tạo ra vài thay đổi. Bỏ qua những thay đổi này và cập nhật bộ "
"biên soạn không?"
#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:103
@@ -5837,166 +5966,165 @@ msgstr "%s Bạn đã tạo ra vài thay đổi. Bỏ qua những thay đổi n
msgid "%s You have made no changes, update the editor?"
msgstr "%s Bạn chưa thay đổi gì, còn cập nhật bộ sửa không?"
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor-page.c:519
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor-page.c:518
#, c-format
msgid "Validation error: %s"
msgstr "Lỗi hợp lệ hoá: %s"
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:187
-#: ../calendar/gui/print.c:2247
+#: ../calendar/gui/print.c:2340
msgid " to "
msgstr " tới "
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:191
-#: ../calendar/gui/print.c:2251
+#: ../calendar/gui/print.c:2344
msgid " (Completed "
msgstr " (Hoàn tất "
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:193
-#: ../calendar/gui/print.c:2253
+#: ../calendar/gui/print.c:2346
msgid "Completed "
msgstr "Hoàn tất "
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:198
-#: ../calendar/gui/print.c:2258
+#: ../calendar/gui/print.c:2351
msgid " (Due "
msgstr " (Đến hạn "
#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:200
-#: ../calendar/gui/print.c:2260
+#: ../calendar/gui/print.c:2353
msgid "Due "
msgstr "Đến hạn "
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:209
-#: ../composer/e-msg-composer.c:2850
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:207
#, c-format
msgid "Attached message - %s"
msgstr "Thư đính kèm - %s"
-#.translators, this count will always be >1
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:214
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:393
-#: ../composer/e-msg-composer.c:2855
-#: ../composer/e-msg-composer.c:3040
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:212
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:385
+#: ../composer/e-msg-composer.c:1725
+#: ../composer/e-msg-composer.c:1944
#, c-format
+#. translators, this count will always be >1
msgid "Attached message"
msgid_plural "%d attached messages"
msgstr[0] "%d thư đính kèm"
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:464
-#: ../composer/e-msg-composer.c:3104
-#: ../mail/em-folder-tree.c:1014
-#: ../mail/em-folder-utils.c:365
-#: ../mail/em-folder-view.c:1185
-#: ../mail/message-list.c:2058
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:456
+#: ../composer/e-msg-composer.c:2012
+#: ../mail/em-folder-tree.c:999
+#: ../mail/em-folder-utils.c:366
+#: ../mail/em-folder-view.c:1193
+#: ../mail/message-list.c:2046
msgid "_Move"
msgstr "Chu_yển"
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:466
-#: ../composer/e-msg-composer.c:3106
-#: ../mail/em-folder-tree.c:1016
-#: ../mail/message-list.c:2060
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:458
+#: ../composer/e-msg-composer.c:2014
+#: ../mail/em-folder-tree.c:1001
+#: ../mail/message-list.c:2048
msgid "Cancel _Drag"
msgstr "Thôi _kéo"
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:824
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:661
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2856
+#: ../mail/em-utils.c:371
+#: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:79
+#: ../widgets/misc/e-attachment-bar.c:378
+msgid "attachment"
+msgstr "đính kèm"
+
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:823
msgid "Could not update object"
msgstr "Không thể cập nhật đối tượng"
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:974
-#: ../composer/e-msg-composer.c:2487
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:973
#, c-format
msgid "<b>%d</b> Attachment"
msgid_plural "<b>%d</b> Attachments"
msgstr[0] "<b>%d</b> đính kèm"
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1006
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1005
msgid "Hide Attachment _Bar"
msgstr "Ẩn thanh đính _kèm"
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1009
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1557
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1008
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1591
msgid "Show Attachment _Bar"
msgstr "Hiện thanh đính _kèm"
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1128
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1969
-#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:1259
-#: ../composer/e-msg-composer.c:3633
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1127
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1967
+#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:1266
+#: ../composer/e-msg-composer.c:1046
#: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.glade.h:8
#: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:13
#: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:21
msgid "_Remove"
msgstr "_Gỡ bỏ"
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1131
-#: ../composer/e-msg-composer.c:3636
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1130
+#: ../composer/e-msg-composer.c:1049
msgid "_Add attachment..."
msgstr "_Thêm đồ đính kèm..."
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1581
-#: ../mail/em-format-html-display.c:2356
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1615
+#: ../mail/em-format-html-display.c:2218
msgid "Show Attachments"
msgstr "Hiện các đồ đính kèm"
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1582
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1616
msgid "Press space key to toggle attachment bar"
msgstr "Bấm phím dài để bật/tắt thanh đính kèm"
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2188
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2231
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2227
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2270
msgid "Edit Appointment"
msgstr "Sửa cuộc hẹn"
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2194
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2237
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2233
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2276
#, c-format
msgid "Meeting - %s"
msgstr "Cuộc họp - %s"
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2196
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2239
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2235
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2278
#, c-format
msgid "Appointment - %s"
msgstr "Cuộc hẹn - %s"
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2200
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2243
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2239
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2282
#, c-format
msgid "Assigned Task - %s"
msgstr "Tác vụ đã gán - %s"
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2202
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2245
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2241
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2284
#, c-format
msgid "Task - %s"
msgstr "Tác vụ - %s"
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2205
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2248
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2244
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2287
#, c-format
msgid "Memo - %s"
msgstr "Ghi nhớ — %s"
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2216
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2258
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2255
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2297
msgid "No summary"
msgstr "Không có tóm tắt"
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2820
-#: ../mail/em-utils.c:370
-#: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:79
-#: ../widgets/misc/e-attachment-bar.c:360
-msgid "attachment"
-msgstr "đính kèm"
-
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2909
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2963
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2987
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2945
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2999
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:3023
msgid "Changes made to this item may be discarded if an update arrives"
msgstr "Thay đổi trên mục này có thể bị hủy nếu bản cập nhật đến vào."
-#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:3016
+#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:3052
msgid "Unable to use current version!"
msgstr "Không thể dùng phiên bản hiện thời."
@@ -6086,127 +6214,127 @@ msgstr "Cuộc _hẹn"
msgid "Recurrence"
msgstr "Định kỳ"
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:828
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2837
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:826
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2835
msgid "This event has alarms"
msgstr "Nó có bảo động."
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:908
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:906
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:11
#: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:5
#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.glade.h:2
msgid "Or_ganizer:"
msgstr "_Bộ tổ chức:"
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:946
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:944
msgid "_Delegatees"
msgstr "Người ủ_y nhiệm"
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:948
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:946
msgid "Atte_ndees"
msgstr "Người _dự"
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1130
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1128
msgid "Event with no start date"
msgstr "Sự kiện không có ngày bắt đầu"
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1133
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1131
msgid "Event with no end date"
msgstr "Sự kiện không có ngày kết thúc"
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1305
-#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:703
-#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:886
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1303
+#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:734
+#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:893
msgid "Start date is wrong"
msgstr "Ngày bắt đầu sai"
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1315
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1313
msgid "End date is wrong"
msgstr "Ngày kết thúc sai"
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1338
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1336
msgid "Start time is wrong"
msgstr "Thời điểm đầu sai"
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1345
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1343
msgid "End time is wrong"
msgstr "Thời điểm kết thúc sai"
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1507
-#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:742
-#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:945
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1505
+#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:774
+#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:952
msgid "The organizer selected no longer has an account."
msgstr "Bộ tổ chức đã chọn không còn có tài khoản lại."
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1513
-#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:748
-#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:951
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1511
+#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:780
+#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:958
msgid "An organizer is required."
msgstr "Cần một bộ tổ chức."
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1538
-#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:975
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1536
+#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:982
msgid "At least one attendee is required."
msgstr "Cần ít nhất một người dự."
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1970
-#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:1260
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1968
+#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:1267
msgid "_Add "
msgstr "_Thêm "
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2713
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2711
#, c-format
msgid "Unable to open the calendar '%s'."
msgstr "Không thể mở lịch « %s »."
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2757
-#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:958
-#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:1921
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2755
+#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:990
+#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:1928
#, c-format
msgid "You are acting on behalf of %s"
msgstr "Bạn đang hoạt động thay mặt cho %s"
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3055
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3053
#, c-format
msgid "%d day before appointment"
msgid_plural "%d days before appointment"
msgstr[0] "%d ngày trước cuộc hẹn"
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3061
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3059
#, c-format
msgid "%d hour before appointment"
msgid_plural "%d hours before appointment"
msgstr[0] "%d giờ trước cuộc hẹn"
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3067
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3065
#, c-format
msgid "%d minute before appointment"
msgid_plural "%d minutes before appointment"
msgstr[0] "%d phút trước cuộc hẹn"
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3080
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3078
msgid "Customize"
msgstr "Tùy chỉnh"
-#.an empty string is the same as 'None'
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3085
+#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3083
#: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:4
-#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:657
+#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:669
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1141
#: ../filter/filter-rule.c:892
#: ../mail/em-account-editor.c:701
-#: ../mail/em-account-editor.c:1421
+#: ../mail/em-account-editor.c:1424
#: ../mail/em-account-prefs.c:445
-#: ../mail/em-junk-hook.c:83
+#: ../mail/em-junk-hook.c:94
#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:370
#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:424
-#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:200
+#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:205
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:9
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1996
-#: ../widgets/misc/e-cell-date-edit.c:247
-#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:1517
-#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:1728
-#: ../widgets/misc/e-signature-combo-box.c:50
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2016
+#: ../widgets/misc/e-cell-date-edit.c:308
+#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:1533
+#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:1747
+#: ../widgets/misc/e-signature-combo-box.c:69
+#. an empty string is the same as 'None'
msgid "None"
msgstr "Không"
@@ -6226,11 +6354,6 @@ msgstr "15 phút trước cuộc hẹn"
msgid "Attendee_s..."
msgstr "Người _dự..."
-#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:6
-#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.glade.h:1
-msgid "Ca_tegories..."
-msgstr "_Loại.."
-
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:8
msgid "Custom Alarm:"
msgstr "Báo động tự chọn:"
@@ -6257,17 +6380,17 @@ msgstr "_Báo động"
msgid "_Time:"
msgstr "_Giờ :"
-#.TRANSLATORS: Entire string is for example:
-#.'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (dropdown menu options are in [square brackets])
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:18
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:16
+#. TRANSLATORS: Entire string is for example:
+#. 'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (dropdown menu options are in [square brackets])
msgid "for"
msgstr "trong"
-#.TRANSLATORS: Entire string is for example:
-#.'This appointment recurs/Every[x][day(s)][until][2006/01/01]' (dropdown menu options are in [square brackets])
#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:21
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:25
+#. TRANSLATORS: Entire string is for example:
+#. 'This appointment recurs/Every[x][day(s)][until][2006/01/01]' (dropdown menu options are in [square brackets])
msgid "until"
msgstr "tới khi"
@@ -6293,22 +6416,22 @@ msgid "Organizer:"
msgstr "Tổ chức:"
#: ../calendar/gui/dialogs/memo-editor.c:219
-#: ../calendar/gui/print.c:2355
+#: ../calendar/gui/print.c:2448
msgid "Memo"
msgstr "Ghi nhớ"
-#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:920
+#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:952
#, c-format
msgid "Unable to open memos in '%s'."
msgstr "Không thể mở ghi nhớ trong « %s »."
-#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:1104
-#: ../mail/em-format-html.c:1527
-#: ../mail/em-format-html.c:1585
-#: ../mail/em-format-html.c:1611
-#: ../mail/em-format-quote.c:207
-#: ../mail/em-format.c:888
-#: ../mail/em-mailer-prefs.c:91
+#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:1136
+#: ../mail/em-format-html.c:1558
+#: ../mail/em-format-html.c:1616
+#: ../mail/em-format-html.c:1642
+#: ../mail/em-format-quote.c:209
+#: ../mail/em-format.c:886
+#: ../mail/em-mailer-prefs.c:92
#: ../mail/message-list.etspec.h:19
msgid "To"
msgstr "Cho"
@@ -6327,24 +6450,28 @@ msgid "_Description:"
msgstr "_Mô tả:"
#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.glade.h:7
-#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:453
+#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:451
#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:9
msgid "_Group:"
msgstr "_Nhóm:"
#: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:52
+#, c-format
msgid "You are modifying a recurring event. What would you like to modify?"
msgstr "Bạn đang sửa đổi sự kiện lặp, bạn muốn sửa đổi cái nào?"
#: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:54
+#, c-format
msgid "You are delegating a recurring event. What would you like to delegate?"
msgstr "Bạn đang ủy nhiệm sự kiện lặp, bạn muốn ủy nhiệm cái nào?"
#: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:58
+#, c-format
msgid "You are modifying a recurring task. What would you like to modify?"
msgstr "Bạn đang sửa đổi tác vụ lặp, bạn muốn sửa đổi cái nào?"
#: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:62
+#, c-format
msgid "You are modifying a recurring memo. What would you like to modify?"
msgstr "Bạn đang sửa đổi bản ghi nhớ lặp: bạn muốn sửa đổi cái nào?"
@@ -6364,126 +6491,126 @@ msgstr "Lần này và những lần sau này"
msgid "All Instances"
msgstr "Mọi lần"
-#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:498
+#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:505
msgid "This appointment contains recurrences that Evolution cannot edit."
msgstr "Cuộc hẹn chứa nhiều lần lặp lại mà Evolution không thể hiệu chỉnh."
-#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:819
+#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:826
msgid "Recurrence date is invalid"
msgstr "Ngày lặp không hợp lệ"
-#.TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] week(s) on [Wednesday] [forever]'
-#.* (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after the 'on', name of a week day always follows.
-#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:932
+#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:939
+#. TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] week(s) on [Wednesday] [forever]'
+#. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after the 'on', name of a week day always follows.
msgid "on"
msgstr "vào"
-#.TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [first] [Monday] [forever]'
-#.* (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'first', either the string 'day' or
-#.* the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow.
+#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1003
+#. TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [first] [Monday] [forever]'
+#. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'first', either the string 'day' or
+#. * the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow.
#.
-#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:996
msgid "first"
msgstr "thứ nhắt"
-#.TRANSLATORS: here, "second" is the ordinal number (like "third"), not the time division (like "minute")
-#.* Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [second] [Monday] [forever]'
-#.* (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'second', either the string 'day' or
-#.* the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow.
+#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1009
+#. TRANSLATORS: here, "second" is the ordinal number (like "third"), not the time division (like "minute")
+#. * Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [second] [Monday] [forever]'
+#. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'second', either the string 'day' or
+#. * the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow.
#.
-#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1002
msgid "second"
msgstr "giây"
-#.TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [third] [Monday] [forever]'
-#.* (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'third', either the string 'day' or
-#.* the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow.
+#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1014
+#. TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [third] [Monday] [forever]'
+#. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'third', either the string 'day' or
+#. * the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow.
#.
-#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1007
msgid "third"
msgstr "thứ ba"
-#.TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [fourth] [Monday] [forever]'
-#.* (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'fourth', either the string 'day' or
-#.* the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow.
+#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1019
+#. TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [fourth] [Monday] [forever]'
+#. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'fourth', either the string 'day' or
+#. * the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow.
#.
-#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1012
msgid "fourth"
msgstr "thứ tư"
-#.TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [last] [Monday] [forever]'
-#.* (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'last', either the string 'day' or
-#.* the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow.
+#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1024
+#. TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [last] [Monday] [forever]'
+#. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'last', either the string 'day' or
+#. * the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow.
#.
-#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1017
msgid "last"
msgstr "cuối cùng"
-#.TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [Other date] [11th to 20th] [17th] [forever]'
-#.* (dropdown menu options are in [square brackets]).
-#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1043
+#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1050
+#. TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [Other date] [11th to 20th] [17th] [forever]'
+#. * (dropdown menu options are in [square brackets]).
msgid "Other Date"
msgstr "Ngày khác"
-#.TRANSLATORS: This is a submenu option string to split the date range into three submenus to choose the exact day of
-#.* the month to setup an appointment recurrence. The entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s)
-#.* on the [Other date] [1st to 10th] [7th] [forever]' (dropdown menu options are in [square brackets]).
+#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1058
+#. TRANSLATORS: This is a submenu option string to split the date range into three submenus to choose the exact day of
+#. * the month to setup an appointment recurrence. The entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s)
+#. * on the [Other date] [1st to 10th] [7th] [forever]' (dropdown menu options are in [square brackets]).
#.
-#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1051
msgid "1st to 10th"
msgstr "ngày mồng 1 đến 10"
-#.TRANSLATORS: This is a submenu option string to split the date range into three submenus to choose the exact day of
-#.* the month to setup an appointment recurrence. The entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s)
-#.* on the [Other date] [11th to 20th] [17th] [forever]' (dropdown menu options are in [square brackets]).
+#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1064
+#. TRANSLATORS: This is a submenu option string to split the date range into three submenus to choose the exact day of
+#. * the month to setup an appointment recurrence. The entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s)
+#. * on the [Other date] [11th to 20th] [17th] [forever]' (dropdown menu options are in [square brackets]).
#.
-#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1057
msgid "11th to 20th"
msgstr "ngày 11 đến 20"
-#.TRANSLATORS: This is a submenu option string to split the date range into three submenus to choose the exact day of
-#.* the month to setup an appointment recurrence. The entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s)
-#.* on the [Other date] [21th to 31th] [27th] [forever]' (dropdown menu options are in [square brackets]).
+#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1070
+#. TRANSLATORS: This is a submenu option string to split the date range into three submenus to choose the exact day of
+#. * the month to setup an appointment recurrence. The entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s)
+#. * on the [Other date] [21th to 31th] [27th] [forever]' (dropdown menu options are in [square brackets]).
#.
-#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1063
msgid "21st to 31st"
msgstr "ngày 21 đến 31"
-#.For Translator : 'day' is part of the sentence of the form 'appointment recurs/Every [x] month(s) on the [first] [day] [forever]'
-#.(dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'first', either the string 'day' or
-#.the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow.
-#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1086
+#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1093
+#. For Translator : 'day' is part of the sentence of the form 'appointment recurs/Every [x] month(s) on the [first] [day] [forever]'
+#. (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'first', either the string 'day' or
+#. the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow.
msgid "day"
msgstr "ngày"
-#.TRANSLATORS: Entire string is for example: 'This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [second] [Tuesday] [forever]'
-#.* (dropdown menu options are in [square brackets])."
+#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1233
+#. TRANSLATORS: Entire string is for example: 'This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [second] [Tuesday] [forever]'
+#. * (dropdown menu options are in [square brackets])."
#.
-#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1226
msgid "on the"
msgstr "vào"
-#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1419
+#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1426
msgid "occurrences"
msgstr "lần"
-#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2157
+#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2167
msgid "Add exception"
msgstr "Thêm ngoại lệ"
-#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2200
+#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2210
msgid "Could not get a selection to modify."
msgstr "Không thể lấy vùng chọn cần sửa đổi."
-#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2206
+#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2216
msgid "Modify exception"
msgstr "Sửa đổi ngoại lệ"
-#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2252
+#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2262
msgid "Could not get a selection to delete."
msgstr "Không thể lấy vùng chọn cần xoá."
-#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2383
+#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2393
msgid "Date/Time"
msgstr "Ngày/Giờ"
@@ -6492,7 +6619,7 @@ msgid "<b>Exceptions</b>"
msgstr "<b>Ngoại lệ</b>"
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:2
-#: ../mail/mail-config.glade.h:2
+#: ../mail/mail-config.glade.h:3
msgid "<b>Preview</b>"
msgstr "<b>Xem thử</b>"
@@ -6500,33 +6627,33 @@ msgstr "<b>Xem thử</b>"
msgid "<b>Recurrence</b>"
msgstr "<b>Định kỳ</b>"
-#.TRANSLATORS: Entire string is for example:
-#.'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (dropdown menu options are in [square brackets])
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:6
+#. TRANSLATORS: Entire string is for example:
+#. 'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (dropdown menu options are in [square brackets])
msgid "Every"
msgstr "Mỗi"
-#.TRANSLATORS: Entire string is for example:
-#.'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (dropdown menu options are in [square brackets])
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:9
+#. TRANSLATORS: Entire string is for example:
+#. 'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (dropdown menu options are in [square brackets])
msgid "This appointment rec_urs"
msgstr "C_uộc hẹn này lặp lại"
-#.TRANSLATORS: Entire string is for example:
-#.'This appointment recurs/Every[x][day(s)][forever]' (dropdown menu options are in [square brackets])
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:19
+#. TRANSLATORS: Entire string is for example:
+#. 'This appointment recurs/Every[x][day(s)][forever]' (dropdown menu options are in [square brackets])
msgid "forever"
msgstr "mãi mãi"
-#.TRANSLATORS: Entire string is for example:
-#.'This appointment recurs/Every[x][month(s)][for][1]occurrences' (dropdown menu options are in [square brackets])
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:22
+#. TRANSLATORS: Entire string is for example:
+#. 'This appointment recurs/Every[x][month(s)][for][1]occurrences' (dropdown menu options are in [square brackets])
msgid "month(s)"
msgstr "tháng"
-#.TRANSLATORS: Entire string is for example:
-#.'This appointment recurs/Every[x][week(s)][for][1]occurrences' (dropdown menu options are in [square brackets])
#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:28
+#. TRANSLATORS: Entire string is for example:
+#. 'This appointment recurs/Every[x][week(s)][for][1]occurrences' (dropdown menu options are in [square brackets])
msgid "week(s)"
msgstr "tuần"
@@ -6551,59 +6678,62 @@ msgstr "<span weight=\"bold\">Linh tinh\t</span>"
msgid "<span weight=\"bold\">Status</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Trạng thái</span>"
-#.Pass TRUE as is_utc, so it gets converted to the current
-#.timezone.
#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:4
-#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:236
-#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:348
-#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:663
-#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:402
+#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:252
+#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:358
+#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:675
+#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:234
+#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:435
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:933
-#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:184
-#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:207
-#: ../calendar/gui/print.c:2416
-#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:386
+#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:182
+#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:205
+#: ../calendar/gui/print.c:2520
+#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:369
+#. Pass TRUE as is_utc, so it gets converted to the current
+#. timezone.
msgid "Completed"
msgstr "Hoàn tất"
#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:5
-#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:255
-#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:327
-#: ../mail/message-list.c:1061
+#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:271
+#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:360
+#: ../mail/message-list.c:1065
msgid "High"
msgstr "Cao"
#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:6
-#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:233
-#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:346
-#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:661
-#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:736
-#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:401
-#: ../calendar/gui/print.c:2413
+#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:249
+#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:356
+#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:673
+#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:750
+#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:232
+#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:434
+#: ../calendar/gui/print.c:2517
msgid "In Progress"
msgstr "Đang tiến hành"
#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:7
-#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:259
-#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:329
-#: ../mail/message-list.c:1059
+#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:275
+#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:362
+#: ../mail/message-list.c:1063
msgid "Low"
msgstr "Thấp"
#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:8
-#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:257
-#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:965
-#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:328
-#: ../mail/message-list.c:1060
+#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:273
+#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:966
+#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:361
+#: ../mail/message-list.c:1064
msgid "Normal"
msgstr "Chuẩn"
#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:9
-#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:243
-#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:344
-#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:659
-#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:400
-#: ../calendar/gui/print.c:2410
+#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:259
+#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:354
+#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:671
+#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:230
+#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:433
+#: ../calendar/gui/print.c:2514
msgid "Not Started"
msgstr "Chưa bắt đầu"
@@ -6616,7 +6746,7 @@ msgid "Stat_us:"
msgstr "T_rạng thái:"
#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:12
-#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:330
+#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:363
msgid "Undefined"
msgstr "Chưa định nghĩa"
@@ -6625,7 +6755,7 @@ msgid "_Date completed:"
msgstr "_Ngày hoàn tất:"
#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:14
-#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:33
+#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:34
msgid "_Priority:"
msgstr "Độ ư_u tiên:"
@@ -6634,7 +6764,7 @@ msgid "_Web Page:"
msgstr "Trang _Web:"
#: ../calendar/gui/dialogs/task-editor.c:426
-#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1321
+#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1327
msgid "_Task"
msgstr "_Tác vụ"
@@ -6642,16 +6772,16 @@ msgstr "_Tác vụ"
msgid "Task Details"
msgstr "Chi tiết tác vụ"
-#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:461
+#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:459
#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:4
msgid "Organi_zer:"
msgstr "_Tổ chức:"
-#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:859
+#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:866
msgid "Due date is wrong"
msgstr "Ngày đến hạn sai"
-#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:1878
+#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:1885
#, c-format
msgid "Unable to open tasks in '%s'."
msgstr "Không thể mở tác vụ trong « %s »."
@@ -6676,16 +6806,16 @@ msgstr "Múi giờ :"
msgid "_Due date:"
msgstr "N_gày đến hạn:"
-#.Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d days before start of appointment"
#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:396
#, c-format
+#. Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d days before start of appointment"
msgid "%d day"
msgid_plural "%d days"
msgstr[0] "%d ngày"
-#.Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d weeks before start of appointment"
#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:402
#, c-format
+#. Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d weeks before start of appointment"
msgid "%d week"
msgid_plural "%d weeks"
msgstr[0] "%d tuần"
@@ -6694,84 +6824,84 @@ msgstr[0] "%d tuần"
msgid "Unknown action to be performed"
msgstr "Không biết hành động cần thực hiện."
-#.Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like
-#.* "Play a Sound". Second %s refers to the duration string e.g:"15 minutes"
#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:478
#, c-format
+#. Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like
+#. * "Play a Sound". Second %s refers to the duration string e.g:"15 minutes"
msgid "%s %s before the start of the appointment"
msgstr "%s %s trước khi bắt đầu cuộc hẹn"
-#.Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like
-#.* "Play a Sound". Second %s refers to the duration string e.g:"15 minutes"
#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:483
#, c-format
+#. Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like
+#. * "Play a Sound". Second %s refers to the duration string e.g:"15 minutes"
msgid "%s %s after the start of the appointment"
msgstr "%s %s sau khi bắt đầu cuộc hẹn"
-#.Translator: The %s refers to the base, which would be actions like
-#.* "Play a sound"
#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:490
#, c-format
+#. Translator: The %s refers to the base, which would be actions like
+#. * "Play a sound"
msgid "%s at the start of the appointment"
msgstr "%s lúc bắt đầu cuộc hẹn"
-#.Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like
-#.* "Play a Sound". Second %s refers to the duration string e.g:"15 minutes"
#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:501
#, c-format
+#. Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like
+#. * "Play a Sound". Second %s refers to the duration string e.g:"15 minutes"
msgid "%s %s before the end of the appointment"
msgstr "%s %s trước khi kết thúc cuộc hẹn"
-#.Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like
-#.* "Play a Sound". Second %s refers to the duration string e.g:"15 minutes"
#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:506
#, c-format
+#. Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like
+#. * "Play a Sound". Second %s refers to the duration string e.g:"15 minutes"
msgid "%s %s after the end of the appointment"
msgstr "%s %s sau khi kết thúc cuộc hẹn"
-#.Translator: The %s refers to the base, which would be actions like
-#.* "Play a sound"
#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:513
#, c-format
+#. Translator: The %s refers to the base, which would be actions like
+#. * "Play a sound"
msgid "%s at the end of the appointment"
msgstr "%s lúc kết thúc cuộc hẹn"
-#.Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like
-#.* "Play a Sound". Second %s is an absolute time, e.g. "10:00AM"
#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:537
#, c-format
+#. Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like
+#. * "Play a Sound". Second %s is an absolute time, e.g. "10:00AM"
msgid "%s at %s"
msgstr "%s lúc %s"
-#.Translator: The %s refers to the base, which would be actions like
-#.* "Play a sound". "Trigger types" are absolute or relative dates
#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:545
#, c-format
+#. Translator: The %s refers to the base, which would be actions like
+#. * "Play a sound". "Trigger types" are absolute or relative dates
msgid "%s for an unknown trigger type"
msgstr "%s cho kiểu gây ra lạ"
#: ../calendar/gui/e-cal-component-memo-preview.c:74
#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:72
-#: ../mail/em-folder-view.c:3144
+#: ../mail/em-folder-view.c:3329
#, c-format
msgid "Click to open %s"
msgstr "Nhấn để mở %s"
-#: ../calendar/gui/e-cal-component-memo-preview.c:160
-#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:160
+#: ../calendar/gui/e-cal-component-memo-preview.c:134
+#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:176
#: ../filter/filter-rule.c:805
#: ../shell/e-shell-folder-title-bar.c:593
msgid "Untitled"
msgstr "Không tên"
-#: ../calendar/gui/e-cal-component-memo-preview.c:212
-#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:200
-#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:211
+#: ../calendar/gui/e-cal-component-memo-preview.c:186
+#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:216
+#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:227
msgid "Start Date:"
msgstr "Ngày bắt đầu:"
-#: ../calendar/gui/e-cal-component-memo-preview.c:225
-#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:274
+#: ../calendar/gui/e-cal-component-memo-preview.c:199
+#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:290
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1201
#: ../calendar/gui/e-itip-control.glade.h:4
#: ../mail/mail-config.glade.h:69
@@ -6779,50 +6909,50 @@ msgstr "Ngày bắt đầu:"
msgid "Description:"
msgstr "Mô tả:"
-#: ../calendar/gui/e-cal-component-memo-preview.c:261
-#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:307
+#: ../calendar/gui/e-cal-component-memo-preview.c:235
+#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:323
msgid "Web Page:"
msgstr "Trang Web:"
-#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:193
+#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:209
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1145
#: ../calendar/gui/e-itip-control.glade.h:9
msgid "Summary:"
msgstr "Tóm tắt:"
-#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:222
+#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:238
msgid "Due Date:"
msgstr "Ngày đến hạn:"
-#.write status
-#.Status
-#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:229
+#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:245
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1169
-#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:269
+#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:268
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1029
+#. write status
+#. Status
msgid "Status:"
msgstr "Trạng thái:"
-#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:253
+#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:269
msgid "Priority:"
msgstr "Độ ưu tiên:"
#: ../calendar/gui/e-cal-list-view.c:257
-#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:317
-#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:324
-#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:305
+#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:318
+#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:325
+#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:338
msgid "Public"
msgstr "Công cộng"
#: ../calendar/gui/e-cal-list-view.c:258
-#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:326
-#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:306
+#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:327
+#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:339
msgid "Private"
msgstr "Riêng tư"
#: ../calendar/gui/e-cal-list-view.c:259
-#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:328
-#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:307
+#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:329
+#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:340
msgid "Confidential"
msgstr "Tin tưởng"
@@ -6839,202 +6969,205 @@ msgstr "Ngày bắt đầu"
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:11
#: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:4
#: ../mail/mail-dialogs.glade.h:20
-#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:382
+#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:365
msgid "Summary"
msgstr "Tóm tắt"
#: ../calendar/gui/e-cal-model-calendar.c:183
-#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:379
+#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:412
msgid "Free"
msgstr "Rảnh"
#: ../calendar/gui/e-cal-model-calendar.c:186
-#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:380
-#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:412
+#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:413
+#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:414
msgid "Busy"
msgstr "Bận"
-#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:611
+#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:623
msgid ""
"The geographical position must be entered in the format: \n"
"\n"
"45.436845,125.862501"
-msgstr "Vị trí địa lý phải được nhập theo định dạng:\n"
+msgstr ""
+"Vị trí địa lý phải được nhập theo định dạng:\n"
"\n"
"10.783114,106.699804 (Sài Gòn)"
-#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:1011
-#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:971
-#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:193
-#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:156
-#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:166
-#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:749
+#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:1025
+#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:972
+#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:192
+#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:154
+#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:164
+#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:747
#: ../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.error.xml.h:5
msgid "Yes"
msgstr "Có"
-#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:1011
-#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:971
-#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:194
-#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:168
+#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:1025
+#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:972
+#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:193
+#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:166
#: ../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.error.xml.h:2
msgid "No"
msgstr "Không"
-#.This is the default filename used for temporary file creation
-#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:330
-#: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:107
-#: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:124
-#: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:171
+#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:331
+#: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:105
+#: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:122
+#: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:177
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1186
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1326
-#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:169
-#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:183
-#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:114
-#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:149
-#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:212
-#: ../mail/em-utils.c:1288
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:395
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2021
+#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:168
+#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:182
+#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:112
+#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:147
+#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:210
+#: ../calendar/gui/print.c:969
+#: ../calendar/gui/print.c:986
+#: ../mail/em-utils.c:1340
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:410
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2041
#: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:84
-#: ../widgets/misc/e-attachment-bar.c:722
-#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:64
+#: ../widgets/misc/e-attachment-bar.c:742
+#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:55
+#. This is the default filename used for temporary file creation
msgid "Unknown"
msgstr "Không biết"
-#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:967
+#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:968
msgid "Recurring"
msgstr "Lặp lại"
-#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:969
+#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:970
msgid "Assigned"
msgstr "Đã gán"
-#: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:177
-#: ../mail/em-popup.c:426
+#: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:183
+#: ../mail/em-popup.c:427
msgid "Save As..."
msgstr "Lưu dạng..."
-#: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:193
-#: ../mail/em-format-html-display.c:2201
+#: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:199
+#: ../mail/em-format-html-display.c:2052
msgid "Select folder to save selected attachments..."
msgstr "Chọn thư mục nơi cần lưu những đính kèm đã chọn..."
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
-#: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:225
-#: ../mail/em-popup.c:454
+#: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:231
+#: ../mail/em-popup.c:455
#, c-format
msgid "untitled_image.%s"
msgstr "untitled_image.%s"
-#: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:279
-#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1327
-#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1675
-#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:922
-#: ../mail/em-folder-view.c:1323
-#: ../mail/em-popup.c:571
-#: ../mail/em-popup.c:582
+#: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:285
+#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1367
+#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1686
+#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:926
+#: ../mail/em-folder-view.c:1343
+#: ../mail/em-popup.c:572
+#: ../mail/em-popup.c:583
msgid "_Save As..."
msgstr "_Lưu dạng..."
-#: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:280
-#: ../mail/em-popup.c:572
-#: ../mail/em-popup.c:583
+#: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:286
+#: ../mail/em-popup.c:573
+#: ../mail/em-popup.c:584
msgid "Set as _Background"
msgstr "Đặt làm _nền"
-#: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:281
+#: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:287
msgid "_Save Selected"
msgstr "_Lưu vùng chọn"
-#: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:402
-#: ../mail/em-popup.c:791
+#: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:439
+#: ../mail/em-popup.c:853
#, c-format
msgid "Open in %s..."
msgstr "Mở bằng %s..."
-#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:349
+#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:382
msgid "0%"
msgstr "0%"
-#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:350
+#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:383
msgid "10%"
msgstr "10%"
-#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:351
+#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:384
msgid "20%"
msgstr "20%"
-#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:352
+#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:385
msgid "30%"
msgstr "30%"
-#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:353
+#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:386
msgid "40%"
msgstr "40%"
-#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:354
+#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:387
msgid "50%"
msgstr "50%"
-#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:355
+#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:388
msgid "60%"
msgstr "60%"
-#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:356
+#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:389
msgid "70%"
msgstr "70%"
-#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:357
+#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:390
msgid "80%"
msgstr "80%"
-#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:358
+#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:391
msgid "90%"
msgstr "90%"
-#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:359
+#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:392
msgid "100%"
msgstr "100%"
-#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:635
-#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:674
+#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:670
+#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:679
#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:439
msgid "Deleting selected objects"
msgstr "Đang xoá các đối tượng đã chọn..."
-#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:915
-#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:802
-#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:642
+#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:954
+#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:809
+#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:645
msgid "Updating objects"
msgstr "Đang cập nhật các đối tượng..."
-#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1099
-#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1224
-#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:817
-#: ../composer/e-msg-composer.c:1472
+#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1139
+#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1235
+#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:821
+#: ../composer/e-composer-actions.c:277
msgid "Save as..."
msgstr "Lưu dạng..."
-#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1322
-#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1657
+#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1362
+#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1668
msgid "New _Task"
msgstr "_Tác vụ mới"
-#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1326
-#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:921
+#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1366
+#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:925
msgid "Open _Web Page"
msgstr "Mở trang _Web"
-#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1328
-#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1660
-#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:923
+#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1368
+#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1671
+#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:927
msgid "P_rint..."
msgstr "_In..."
-#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1332
-#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1680
-#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:927
+#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1372
+#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1691
+#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:931
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:2
#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:1
#: ../ui/evolution-memos.xml.h:1
@@ -7042,51 +7175,50 @@ msgstr "_In..."
msgid "C_ut"
msgstr "Cắ_t"
-#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1334
-#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1663
-#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1682
-#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:929
+#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1374
+#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1674
+#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1693
+#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:933
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:57
#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:43
-#: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:15
#: ../ui/evolution-editor.xml.h:22
#: ../ui/evolution-memos.xml.h:19
#: ../ui/evolution-tasks.xml.h:28
msgid "_Paste"
msgstr "_Dán"
-#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1338
+#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1378
#: ../ui/evolution-tasks.xml.h:22
msgid "_Assign Task"
msgstr "_Gán Tác vụ"
-#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1339
-#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:933
+#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1379
+#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:937
#: ../ui/evolution-tasks.xml.h:26
msgid "_Forward as iCalendar"
msgstr "Chu_yển dạng iCalendar"
-#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1340
+#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1380
msgid "_Mark as Complete"
msgstr "Đánh dấu _hoàn tất"
-#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1341
+#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1381
msgid "_Mark Selected Tasks as Complete"
msgstr "Đánh _dấu các tác vụ đã chọn là hoàn tất"
-#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1342
+#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1382
msgid "_Mark as Incomplete"
msgstr "Đánh dấu chưa h_oàn tất"
-#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1343
+#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1383
msgid "_Mark Selected Tasks as Incomplete"
msgstr "Đánh dấu các tác vụ đã chọn là chưa h_oàn tất"
-#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1348
+#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1388
msgid "_Delete Selected Tasks"
msgstr "_Xoá các tác vụ đã chọn"
-#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1585
+#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1625
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:4
msgid "Click to add a task"
msgstr "Nhấn để thêm tác vụ"
@@ -7109,7 +7241,7 @@ msgid "Due date"
msgstr "Ngày đến hạn"
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:8
-#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:393
+#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:376
msgid "Priority"
msgstr "Độ ưu tiên"
@@ -7118,127 +7250,127 @@ msgid "Start date"
msgstr "Ngày bắt đầu"
#: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:10
-#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:538
+#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:546
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:10
-#: ../mail/em-filter-i18n.h:63
+#: ../mail/em-filter-i18n.h:70
#: ../mail/message-list.etspec.h:17
msgid "Status"
msgstr "Trạng thái"
-#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1343
+#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1354
msgid "Moving items"
msgstr "Đang di chuyển mục..."
-#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1345
+#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1356
msgid "Copying items"
msgstr "Đang sao chép mục..."
-#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1654
+#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1665
msgid "New _Appointment..."
msgstr "Cuộc hẹ_n mới..."
-#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1655
+#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1666
msgid "New All Day _Event"
msgstr "Sự _kiện nguyên ngày mới"
-#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1656
+#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1667
msgid "New _Meeting"
msgstr "Cuộc _họp mới"
-#.FIXME: hook in this somehow
-#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1667
+#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1678
+#. FIXME: hook in this somehow
msgid "_Current View"
msgstr "Ô _xem hiện thời"
-#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1669
+#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1680
msgid "Select T_oday"
msgstr "Chọn hôm na_y"
-#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1670
+#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1681
msgid "_Select Date..."
msgstr "Chọn n_gày..."
-#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1676
+#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1687
msgid "Pri_nt..."
msgstr "I_n..."
-#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1686
+#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1697
msgid "Cop_y to Calendar..."
msgstr "_Chép vào Lịch..."
-#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1687
+#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1698
msgid "Mo_ve to Calendar..."
msgstr "Chuyển _vào Lịch..."
-#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1688
+#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1699
msgid "_Delegate Meeting..."
msgstr "Ủ_y nhiệm cuộc họp..."
-#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1689
+#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1700
msgid "_Schedule Meeting..."
msgstr "Lập lịch c_uộc họp..."
-#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1690
+#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1701
msgid "_Forward as iCalendar..."
msgstr "Chuyển dạng _iCalendar..."
-#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1691
+#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1702
msgid "_Reply"
msgstr "T_rả lời"
-#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1692
-#: ../mail/em-folder-view.c:1317
-#: ../mail/em-popup.c:576
-#: ../mail/em-popup.c:587
+#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1703
+#: ../mail/em-folder-view.c:1337
+#: ../mail/em-popup.c:577
+#: ../mail/em-popup.c:588
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:82
msgid "Reply to _All"
msgstr "Trả lời _mọi người"
-#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1697
+#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1708
msgid "Make this Occurrence _Movable"
msgstr "Cho phép di chuyển _lần này"
-#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1698
+#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1709
#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:9
msgid "Delete this _Occurrence"
msgstr "_Xoá lần này"
-#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1699
+#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1710
msgid "Delete _All Occurrences"
msgstr "Xó_a bỏ mọi lần"
-#.To Translators: It will display "Organiser: NameOfTheUser <email@ofuser.com>"
-#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2196
+#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2232
#, c-format
+#. To Translators: It will display "Organiser: NameOfTheUser <email@ofuser.com>"
msgid "Organizer: %s <%s>"
msgstr "Tổ chức: %s <%s>"
-#.With SunOne accouts, there may be no ':' in organiser.value
-#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2200
+#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2236
#, c-format
+#. With SunOne accouts, there may be no ':' in organiser.value
msgid "Organizer: %s"
msgstr "Tổ chức: %s"
-#.To Translators: It will display "Location: PlaceOfTheMeeting"
-#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2216
-#: ../calendar/gui/print.c:2384
+#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2252
+#: ../calendar/gui/print.c:2477
#, c-format
+#. To Translators: It will display "Location: PlaceOfTheMeeting"
msgid "Location: %s"
msgstr "Địa điểm: %s"
-#.To Translators: It will display "Time: ActualStartDateAndTime (DurationOfTheMeeting)"
-#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2247
+#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2286
#, c-format
+#. To Translators: It will display "Time: ActualStartDateAndTime (DurationOfTheMeeting)"
msgid "Time: %s %s"
msgstr "Giờ: %s %s"
-#.strftime format of a weekday, a date and a time, 24-hour.
#: ../calendar/gui/e-cell-date-edit-text.c:116
+#. strftime format of a weekday, a date and a time, 24-hour.
msgid "%a %m/%d/%Y %H:%M:%S"
msgstr "%a %d/%m/%Y %H:%M:%S"
-#.strftime format of a weekday, a date and a time, 12-hour.
#: ../calendar/gui/e-cell-date-edit-text.c:119
+#. strftime format of a weekday, a date and a time, 12-hour.
msgid "%a %m/%d/%Y %I:%M:%S %p"
msgstr "%a %d/%m/%Y %I:%M:%S %p"
@@ -7247,45 +7379,43 @@ msgstr "%a %d/%m/%Y %I:%M:%S %p"
msgid ""
"The date must be entered in the format: \n"
"%s"
-msgstr "Ngày phải được nhập theo định dạng: \n"
+msgstr ""
+"Ngày phải được nhập theo định dạng: \n"
"%s"
-#.TO TRANSLATORS: %02i is the number of minutes; this is a context menu entry
-#.* to change the length of the time division in the calendar day view, e.g.
-#.* a day is displayed in 24 "60 minute divisions" or 48 "30 minute divisions"
-#.
-#: ../calendar/gui/e-day-view-time-item.c:807
+#: ../calendar/gui/e-day-view-time-item.c:592
#, c-format
+#. TO TRANSLATORS: %02i is the number of minutes; this is a context menu entry
+#. * to change the length of the time division in the calendar day view, e.g.
+#. * a day is displayed in 24 "60 minute divisions" or 48 "30 minute divisions"
+#.
msgid "%02i minute divisions"
msgstr "lệch %02i phút"
-#.strftime format %A = full weekday name, %d = day of month,
-#.%B = full month name. Don't use any other specifiers.
-#.strftime format %A = full weekday name, %d = day of
-#.month, %B = full month name. You can change the
-#.order but don't change the specifiers or add
-#.anything.
-#: ../calendar/gui/e-day-view-top-item.c:1354
-#: ../calendar/gui/e-day-view.c:2141
-#: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:310
-#: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:524
-#: ../calendar/gui/print.c:1566
+#: ../calendar/gui/e-day-view-top-item.c:852
+#: ../calendar/gui/e-day-view.c:1528
+#: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:331
+#: ../calendar/gui/print.c:1656
+#. strftime format %A = full weekday name, %d = day of month,
+#. %B = full month name. Don't use any other specifiers.
+#. strftime format %A = full weekday name, %d = day of
+#. month, %B = full month name. You can change the
+#. order but don't change the specifiers or add
+#. anything.
msgid "%A %d %B"
msgstr "%A %d %B"
-#.String to use in 12-hour time format for times in the morning.
-#: ../calendar/gui/e-day-view.c:766
-#: ../calendar/gui/e-day-view.c:1119
-#: ../calendar/gui/e-week-view.c:507
+#: ../calendar/gui/e-day-view.c:772
+#: ../calendar/gui/e-week-view.c:511
#: ../calendar/gui/print.c:813
+#. String to use in 12-hour time format for times in the morning.
msgid "am"
msgstr "sáng"
-#.String to use in 12-hour time format for times in the afternoon.
-#: ../calendar/gui/e-day-view.c:769
-#: ../calendar/gui/e-day-view.c:1122
-#: ../calendar/gui/e-week-view.c:510
+#: ../calendar/gui/e-day-view.c:775
+#: ../calendar/gui/e-week-view.c:514
#: ../calendar/gui/print.c:815
+#. String to use in 12-hour time format for times in the afternoon.
msgid "pm"
msgstr "chiều/tối"
@@ -7293,102 +7423,102 @@ msgstr "chiều/tối"
msgid "Yes. (Complex Recurrence)"
msgstr "Có. (Lặp lại phức tạp)"
-#.For Translators: In this can also be translated as "With the period of %d
-#.day/days", where %d is a number. The entire sentence is of the form "Recurring:
-#.Every %d day/days"
-#.For Translators : 'Every day' is event Recurring every day
-#.For Translators : 'Every %d days' is event Recurring every %d days. %d is a digit
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:785
#, c-format
+#. For Translators: In this can also be translated as "With the period of %d
+#. day/days", where %d is a number. The entire sentence is of the form "Recurring:
+#. Every %d day/days"
+#. For Translators : 'Every day' is event Recurring every day
+#. For Translators : 'Every %d days' is event Recurring every %d days. %d is a digit
msgid "Every day"
msgid_plural "Every %d days"
msgstr[0] "Mỗi %d ngày"
-#.For Translators: In this can also be translated as "With the period of %d
-#.week/weeks", where %d is a number. The entire sentence is of the form "Recurring:
-#.Every %d week/weeks"
-#.For Translators : 'Every week' is event Recurring every week
-#.For Translators : 'Every %d weeks' is event Recurring every %d weeks. %d is a digit
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:795
#, c-format
+#. For Translators: In this can also be translated as "With the period of %d
+#. week/weeks", where %d is a number. The entire sentence is of the form "Recurring:
+#. Every %d week/weeks"
+#. For Translators : 'Every week' is event Recurring every week
+#. For Translators : 'Every %d weeks' is event Recurring every %d weeks. %d is a digit
msgid "Every week"
msgid_plural "Every %d weeks"
msgstr[0] "Mỗi %d tuần"
-#.For Translators : 'Every week on' is event Recurring every week on (dayname) and (dayname) and (dayname)
-#.For Translators : 'Every %d weeks on' is event Recurring: every %d weeks on (dayname) and (dayname). %d is a digit
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:799
#, c-format
+#. For Translators : 'Every week on' is event Recurring every week on (dayname) and (dayname) and (dayname)
+#. For Translators : 'Every %d weeks on' is event Recurring: every %d weeks on (dayname) and (dayname). %d is a digit
msgid "Every week on "
msgid_plural "Every %d weeks on "
msgstr[0] "Mỗi %d tuần vào "
-#.For Translators : 'and' is part of the sentence 'event recurring every week on (dayname) and (dayname)'
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:808
+#. For Translators : 'and' is part of the sentence 'event recurring every week on (dayname) and (dayname)'
msgid " and "
msgstr " và "
-#.For Translators : 'The %s day of' is part of the sentence 'event recurring on the (nth) day of every month.'
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:816
#, c-format
+#. For Translators : 'The %s day of' is part of the sentence 'event recurring on the (nth) day of every month.'
msgid "The %s day of "
msgstr "Ngày %s "
-#.For Translators : 'The %s %s of' is part of the sentence 'event recurring on the (nth) (dayname) of every month.'
-#.eg,third monday of every month
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:831
#, c-format
+#. For Translators : 'The %s %s of' is part of the sentence 'event recurring on the (nth) (dayname) of every month.'
+#. eg,third monday of every month
msgid "The %s %s of "
msgstr "%s %s của "
-#.For Translators: In this can also be translated as "With the period of %d
-#.month/months", where %d is a number. The entire sentence is of the form "Recurring:
-#.Every %d month/months"
-#.For Translators : 'every month' is part of the sentence 'event recurring on the (nth) day of every month.'
-#.For Translators : 'every %d months' is part of the sentence 'event recurring on the (nth) day of every %d months.'
-#.%d is a digit
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:844
#, c-format
+#. For Translators: In this can also be translated as "With the period of %d
+#. month/months", where %d is a number. The entire sentence is of the form "Recurring:
+#. Every %d month/months"
+#. For Translators : 'every month' is part of the sentence 'event recurring on the (nth) day of every month.'
+#. For Translators : 'every %d months' is part of the sentence 'event recurring on the (nth) day of every %d months.'
+#. %d is a digit
msgid "every month"
msgid_plural "every %d months"
msgstr[0] "mỗi %d tháng"
-#.For Translators: In this can also be translated as "With the period of %d
-#.year/years", where %d is a number. The entire sentence is of the form "Recurring:
-#.Every %d year/years"
-#.For Translators : 'Every year' is event Recurring every year
-#.For Translators : 'Every %d years' is event Recurring every %d years. %d is a digit
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:853
#, c-format
+#. For Translators: In this can also be translated as "With the period of %d
+#. year/years", where %d is a number. The entire sentence is of the form "Recurring:
+#. Every %d year/years"
+#. For Translators : 'Every year' is event Recurring every year
+#. For Translators : 'Every %d years' is event Recurring every %d years. %d is a digit
msgid "Every year"
msgid_plural "Every %d years"
msgstr[0] "Mỗi %d năm"
-#.For Translators:'a total of %d time' is part of the sentence of the form 'event recurring every day,a total of % time.' %d is a digit
-#.For Translators:'a total of %d times' is part of the sentence of the form 'event recurring every day,a total of % times.' %d is a digit
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:866
#, c-format
+#. For Translators:'a total of %d time' is part of the sentence of the form 'event recurring every day,a total of % time.' %d is a digit
+#. For Translators:'a total of %d times' is part of the sentence of the form 'event recurring every day,a total of % times.' %d is a digit
msgid "a total of %d time"
msgid_plural " a total of %d times"
msgstr[0] "tổng cộng giờ %d"
-#.For Translators : ', ending on' is part of the sentence of the form 'event recurring every day, ending on (date).'
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:876
+#. For Translators : ', ending on' is part of the sentence of the form 'event recurring every day, ending on (date).'
msgid ", ending on "
msgstr ", kết thúc vào "
-#.For Translators : 'starts' is starts:date implying a task starts on what date
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:898
+#. For Translators : 'starts' is starts:date implying a task starts on what date
msgid "Starts"
msgstr "Bắt đầu"
-#.For Translators : 'ends' is ends:date implying a task ends on what date
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:912
+#. For Translators : 'ends' is ends:date implying a task ends on what date
msgid "Ends"
msgstr "Kết thúc"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:946
-#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:391
+#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:374
msgid "Due"
msgstr "Đến hạn"
@@ -7397,8 +7527,8 @@ msgstr "Đến hạn"
msgid "iCalendar Information"
msgstr "Thông tin iCalendar"
-#.Title
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1003
+#. Title
msgid "iCalendar Error"
msgstr "Lỗi iCalendar"
@@ -7415,36 +7545,37 @@ msgstr "Lỗi iCalendar"
msgid "An unknown person"
msgstr "Người lạ"
-#.Describe what the user can do
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1126
+#. Describe what the user can do
msgid ""
"<br> Please review the following information, and then select an action from "
"the menu below."
-msgstr "<br>Vui lòng xem lại các chỉ dẫn sau và chọn một hành động từ trình đơn bên "
+msgstr ""
+"<br>Vui lòng xem lại các chỉ dẫn sau và chọn một hành động từ trình đơn bên "
"dưới."
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1174
-#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:205
-#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:176
-#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:199
-#: ../calendar/gui/itip-utils.c:730
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2009
+#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:204
+#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:174
+#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:197
+#: ../calendar/gui/itip-utils.c:699
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2029
msgid "Accepted"
msgstr "Đã chấp nhận"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1178
-#: ../calendar/gui/itip-utils.c:733
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2012
+#: ../calendar/gui/itip-utils.c:702
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2032
msgid "Tentatively Accepted"
msgstr "Tạm đã chấp nhận"
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1182
-#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:206
-#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:178
-#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:201
-#: ../calendar/gui/itip-utils.c:736
-#: ../calendar/gui/itip-utils.c:765
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2015
+#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:205
+#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:176
+#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:199
+#: ../calendar/gui/itip-utils.c:705
+#: ../calendar/gui/itip-utils.c:734
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2035
msgid "Declined"
msgstr "Bị từ chối"
@@ -7452,12 +7583,14 @@ msgstr "Bị từ chối"
msgid ""
"The meeting has been canceled, however it could not be found in your "
"calendars"
-msgstr "Cuộc họp đã được hủy, tuy nhiên không tìm thấy nó trong các lịch của bạn."
+msgstr ""
+"Cuộc họp đã được hủy, tuy nhiên không tìm thấy nó trong các lịch của bạn."
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1268
msgid ""
"The task has been canceled, however it could not be found in your task lists"
-msgstr "Tác vụ đã được hủy, tuy nhiên không tìm thấy nó trong các danh sách tác vụ "
+msgstr ""
+"Tác vụ đã được hủy, tuy nhiên không tìm thấy nó trong các danh sách tác vụ "
"của bạn."
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1346
@@ -7483,9 +7616,9 @@ msgstr "<b>%s</b> yêu cầu sự hiện diện của bạn tại cuộc họp."
msgid "Meeting Proposal"
msgstr "Đề nghị cuộc họp"
-#.FIXME Whats going on here?
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1362
#, c-format
+#. FIXME Whats going on here?
msgid "<b>%s</b> wishes to be added to an existing meeting."
msgstr "<b>%s</b> muốn được thêm vào một cuộc họp đã có."
@@ -7554,9 +7687,9 @@ msgstr "<b>%s</b> yêu cầu bạn thực hiện tác vụ."
msgid "Task Proposal"
msgstr "Đề nghị Tác vụ"
-#.FIXME Whats going on here?
#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1439
#, c-format
+#. FIXME Whats going on here?
msgid "<b>%s</b> wishes to be added to an existing task."
msgstr "<b>%s</b> muốn được thêm vào tác vụ đã có."
@@ -7642,78 +7775,79 @@ msgstr "Đính kèm không chứa thư lịch hợp lệ."
msgid "The attachment has no viewable calendar items"
msgstr "Đính kèm không chứa mục lịch nào có thể xem được."
-#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1954
+#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1957
msgid "Update complete\n"
msgstr "Mới cập nhật xong\n"
-#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1988
+#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1991
msgid "Object is invalid and cannot be updated\n"
msgstr "Đối tượng không hợp lệ nên không thể cập nhật nó.\n"
-#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2005
+#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2008
msgid "This response is not from a current attendee. Add as an attendee?"
-msgstr "Hồi đáp này không phải đến từ một người dự hiện thời. Thêm người này như là "
+msgstr ""
+"Hồi đáp này không phải đến từ một người dự hiện thời. Thêm người này như là "
"người dự nhé?"
-#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2023
+#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2026
msgid "Attendee status could not be updated because of an invalid status!\n"
msgstr "Không thể cập nhật trạng thái người dự vì trạng thái không hợp lệ!\n"
-#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2047
+#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2050
msgid "Attendee status updated\n"
msgstr "Mới cập nhật trạng thái người dự\n"
-#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2054
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1234
+#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2057
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1254
msgid "Attendee status can not be updated because the item no longer exists"
msgstr "Không thể cập nhật trạng thái người dự vì không còn có lại mục ấy."
-#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2085
-#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2142
+#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2088
+#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2145
msgid "Item sent!\n"
msgstr "Mục đã được gửi.\n"
-#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2091
-#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2150
+#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2094
+#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2153
msgid "The item could not be sent!\n"
msgstr "Không thể gửi mục này.\n"
-#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2230
+#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2233
msgid "Choose an action:"
msgstr "Chọn hành động:"
-#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2301
+#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2304
msgid "Update"
msgstr "Cập nhật"
-#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2329
+#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2332
#: ../plugins/groupwise-features/process-meeting.c:48
msgid "Accept"
msgstr "Chấp nhận"
-#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2330
+#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2333
msgid "Tentatively accept"
msgstr "Tạm chấp nhận"
-#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2331
+#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2334
#: ../plugins/groupwise-features/process-meeting.c:50
msgid "Decline"
msgstr "Từ chối"
-#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2360
+#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2363
msgid "Send Free/Busy Information"
msgstr "Gửi tin tức Rảnh/Bận"
-#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2388
+#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2391
msgid "Update respondent status"
msgstr "Cập nhật trạng thái trả lời"
-#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2416
+#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2419
msgid "Send Latest Information"
msgstr "Gửi tin tức"
-#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2444
-#: ../calendar/gui/itip-utils.c:753
+#: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2447
+#: ../calendar/gui/itip-utils.c:722
#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:1
msgid "Cancel"
msgstr "Hủy bỏ"
@@ -7742,198 +7876,206 @@ msgstr "Đang nạp lịch..."
msgid "Server Message:"
msgstr "Thư máy phục vụ:"
-#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:70
+#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:69
msgid "Chair Persons"
msgstr "Người chủ trì"
-#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:71
+#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:70
msgid "Required Participants"
msgstr "Người dự yêu cầu"
-#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:72
+#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:71
msgid "Optional Participants"
msgstr "Người dự tùy chọn"
-#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:73
+#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:72
msgid "Resources"
msgstr "Tài nguyên"
-#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:154
+#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:153
msgid "Attendees"
msgstr "Người dự"
+#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:164
+#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:87
+#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:104
+#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:741
+#: ../calendar/gui/print.c:965
+msgid "Individual"
+msgstr "Riêng lẻ"
+
#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:165
#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:89
#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:106
-#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:743
-msgid "Individual"
-msgstr "Riêng lẻ"
+#: ../calendar/gui/print.c:966
+#: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:7
+msgid "Group"
+msgstr "Nhóm"
#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:166
#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:91
#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:108
-#: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:7
-msgid "Group"
-msgstr "Nhóm"
+#: ../calendar/gui/print.c:967
+msgid "Resource"
+msgstr "Tài nguyên"
#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:167
#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:93
#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:110
-msgid "Resource"
-msgstr "Tài nguyên"
-
-#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:168
-#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:95
-#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:112
+#: ../calendar/gui/print.c:968
msgid "Room"
msgstr "Phòng"
+#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:178
+#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:122
+#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:139
+#: ../calendar/gui/print.c:982
+msgid "Chair"
+msgstr "Chủ trì"
+
#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:179
#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:124
#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:141
-msgid "Chair"
-msgstr "Chủ trì"
+#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:744
+#: ../calendar/gui/print.c:983
+msgid "Required Participant"
+msgstr "Người dự cần thiết"
#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:180
#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:126
#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:143
-#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:746
-msgid "Required Participant"
-msgstr "Người dự cần thiết"
+#: ../calendar/gui/print.c:984
+msgid "Optional Participant"
+msgstr "Người dự tùy chọn"
#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:181
#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:128
#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:145
-msgid "Optional Participant"
-msgstr "Người dự tùy chọn"
-
-#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:182
-#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:130
-#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:147
+#: ../calendar/gui/print.c:985
msgid "Non-Participant"
msgstr "Người không tham dự"
-#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:204
-#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:174
-#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:197
-#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:756
+#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:203
+#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:172
+#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:195
+#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:754
msgid "Needs Action"
msgstr "Cần hành động"
-#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:207
-#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:180
-#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:203
-#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:411
+#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:206
+#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:178
+#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:201
+#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:413
msgid "Tentative"
msgstr "Ướm"
-#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:208
-#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:182
-#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:205
-#: ../calendar/gui/itip-utils.c:739
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2018
+#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:207
+#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:180
+#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:203
+#: ../calendar/gui/itip-utils.c:708
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2038
msgid "Delegated"
msgstr "Ủy nhiệm"
-#.The extra space is just a hack to occupy more space for Attendee
-#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:484
+#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:492
+#. The extra space is just a hack to occupy more space for Attendee
msgid "Attendee "
msgstr "Người dự "
-#.To translators: RSVP means "please reply"
-#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:526
+#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:534
#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:8
+#. To translators: RSVP means "please reply"
msgid "RSVP"
msgstr "Vui lòng hồi âm"
-#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:186
-#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:209
+#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:184
+#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:207
msgid "In Process"
msgstr "Trong tiến trình"
-#.This is a strftime() format string %A = full weekday name,
-#.%B = full month name, %d = month day, %Y = full year.
-#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel-item.c:464
-#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:2116
+#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel-item.c:473
+#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:2138
+#. This is a strftime() format string %A = full weekday name,
+#. %B = full month name, %d = month day, %Y = full year.
msgid "%A, %B %d, %Y"
msgstr "%A, %d %B, %Y"
-#.This is a strftime() format string %a = abbreviated weekday
-#.name, %m = month number, %d = month day, %Y = full year.
-#.This is a strftime() format string %a = abbreviated weekday name,
-#.%m = month number, %d = month day, %Y = full year.
-#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel-item.c:468
-#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:2147
+#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel-item.c:477
+#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:2169
+#. This is a strftime() format string %a = abbreviated weekday
+#. name, %m = month number, %d = month day, %Y = full year.
+#. This is a strftime() format string %a = abbreviated weekday name,
+#. %m = month number, %d = month day, %Y = full year.
msgid "%a %m/%d/%Y"
msgstr "%a %d/%m/%Y"
-#.This is a strftime() format string %m = month number,
-#.%d = month day, %Y = full year.
-#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel-item.c:472
+#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel-item.c:481
+#. This is a strftime() format string %m = month number,
+#. %d = month day, %Y = full year.
msgid "%m/%d/%Y"
msgstr "%d/%m/%Y"
-#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:413
+#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:415
msgid "Out of Office"
msgstr "Ở ngoại văn phòng"
-#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:414
+#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:416
msgid "No Information"
msgstr "Không có thông tin"
-#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:429
+#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:431
msgid "A_ttendees..."
msgstr "Người _dự..."
-#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:450
+#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:452
msgid "O_ptions"
msgstr "Tù_y chọn"
-#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:467
+#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:469
msgid "Show _only working hours"
msgstr "Hiện chỉ giờ làm _việc"
-#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:477
+#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:479
msgid "Show _zoomed out"
msgstr "Hiện Thu _nhỏ"
-#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:492
+#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:494
msgid "_Update free/busy"
msgstr "Cậ_p nhật Rảnh/Bận"
-#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:507
+#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:509
msgid "_<<"
msgstr "_<<"
-#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:525
+#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:527
msgid "_Autopick"
msgstr "_Tự động chọn"
-#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:540
+#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:542
msgid ">_>"
msgstr ">_>"
-#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:557
+#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:559
msgid "_All people and resources"
msgstr "_Mọi người và tài nguyên đều"
-#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:566
+#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:568
msgid "All _people and one resource"
msgstr "Mọi _người và một tài nguyên"
-#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:575
+#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:577
msgid "_Required people"
msgstr "Người _cần thiết"
-#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:584
+#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:586
msgid "Required people and _one resource"
msgstr "Người cần thiết _và một tài nguyên"
-#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:620
+#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:622
msgid "_Start time:"
msgstr "Thời điểm đầ_u :"
-#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:647
+#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:649
msgid "_End time:"
msgstr "Thời điểm _cuối:"
@@ -7965,106 +8107,106 @@ msgstr "Ngôn ngữ"
msgid "Member"
msgstr "Thành viên"
-#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:938
+#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:942
msgid "_Delete Selected Memos"
msgstr "_Xoá các ghi nhớ đã chọn"
-#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:1089
+#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:1093
#: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:2
msgid "Click to add a memo"
msgstr "Nhấn để thêm ghi nhớ"
-#: ../calendar/gui/e-memos.c:805
-#: ../calendar/gui/e-tasks.c:920
-#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2867
+#: ../calendar/gui/e-memos.c:761
+#: ../calendar/gui/e-tasks.c:911
+#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2865
#, c-format
msgid ""
"Error on %s:\n"
" %s"
-msgstr "Lỗi khi « %s »:\n"
+msgstr ""
+"Lỗi khi « %s »:\n"
" %s"
-#: ../calendar/gui/e-memos.c:854
+#: ../calendar/gui/e-memos.c:810
msgid "Loading memos"
msgstr "Đang nạp ghi nhớ..."
-#: ../calendar/gui/e-memos.c:935
+#: ../calendar/gui/e-memos.c:891
#, c-format
msgid "Opening memos at %s"
msgstr "Đang mở ghi nhớ tại %s..."
-#: ../calendar/gui/e-memos.c:1108
-#: ../calendar/gui/e-tasks.c:1325
+#: ../calendar/gui/e-memos.c:1063
+#: ../calendar/gui/e-tasks.c:1322
msgid "Deleting selected objects..."
msgstr "Đang xoá các đối tượng đã chọn..."
-#: ../calendar/gui/e-tasks.c:970
+#: ../calendar/gui/e-tasks.c:964
msgid "Loading tasks"
msgstr "Đang nạp tác vụ..."
-#: ../calendar/gui/e-tasks.c:1057
+#: ../calendar/gui/e-tasks.c:1054
#, c-format
msgid "Opening tasks at %s"
msgstr "Đang mở tác vụ tại %s..."
-#: ../calendar/gui/e-tasks.c:1302
+#: ../calendar/gui/e-tasks.c:1299
msgid "Completing tasks..."
msgstr "Đang hoàn tất tác vụ..."
-#: ../calendar/gui/e-tasks.c:1352
+#: ../calendar/gui/e-tasks.c:1349
msgid "Expunging"
msgstr "Đang xoá hẳn..."
-#: ../calendar/gui/e-timezone-entry.c:135
+#: ../calendar/gui/e-timezone-entry.c:134
msgid "Select Timezone"
msgstr "Chọn múi giờ"
-#.strftime format %d = day of month, %B = full
-#.month name. You can change the order but don't
-#.change the specifiers or add anything.
-#: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:327
-#: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:541
-#: ../calendar/gui/print.c:1547
+#: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:348
+#: ../calendar/gui/print.c:1637
+#. strftime format %d = day of month, %B = full
+#. month name. You can change the order but don't
+#. change the specifiers or add anything.
msgid "%d %B"
msgstr "%d %B"
-#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:828
+#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:831
msgid "Updating query"
msgstr "Đang cập nhật truy vấn..."
-#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2508
+#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2502
msgid "_Custom View"
msgstr "Ô xem tự _chọn"
-#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2509
+#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2503
msgid "_Save Custom View"
msgstr "_Lưu ô xem tự chọn"
-#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2514
+#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2508
msgid "_Define Views..."
msgstr "Định nghĩa ô _xem..."
-#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2691
+#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2689
#, c-format
msgid "Loading appointments at %s"
msgstr "Đang nạp cuộc hẹn lúc %s..."
-#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2710
+#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2708
#, c-format
msgid "Loading tasks at %s"
msgstr "Đang nạp tác vụ lúc %s..."
-#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2719
+#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2717
#, c-format
msgid "Loading memos at %s"
msgstr "Đang nạp ghi nhớ tại %s"
-#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2826
+#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2824
#, c-format
msgid "Opening %s"
msgstr "Đang mở %s..."
-#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:3783
+#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:3780
msgid "Purging"
msgstr "Đang tẩy..."
@@ -8124,62 +8266,62 @@ msgstr "Tháng Chín"
msgid "_Select Today"
msgstr "Chọn _hôm nay"
-#: ../calendar/gui/itip-utils.c:451
-#: ../calendar/gui/itip-utils.c:500
-#: ../calendar/gui/itip-utils.c:606
+#: ../calendar/gui/itip-utils.c:439
+#: ../calendar/gui/itip-utils.c:491
+#: ../calendar/gui/itip-utils.c:579
msgid "An organizer must be set."
msgstr "Phải chọn một bộ tổ chức."
-#: ../calendar/gui/itip-utils.c:487
+#: ../calendar/gui/itip-utils.c:483
msgid "At least one attendee is necessary"
msgstr "Cần ít nhất một người dự."
-#: ../calendar/gui/itip-utils.c:692
-#: ../calendar/gui/itip-utils.c:815
+#: ../calendar/gui/itip-utils.c:661
+#: ../calendar/gui/itip-utils.c:776
msgid "Event information"
msgstr "Thông tin sự kiện"
-#: ../calendar/gui/itip-utils.c:694
-#: ../calendar/gui/itip-utils.c:817
+#: ../calendar/gui/itip-utils.c:663
+#: ../calendar/gui/itip-utils.c:779
msgid "Task information"
msgstr "Thông tin tác vụ"
-#: ../calendar/gui/itip-utils.c:696
-#: ../calendar/gui/itip-utils.c:819
+#: ../calendar/gui/itip-utils.c:665
+#: ../calendar/gui/itip-utils.c:782
msgid "Memo information"
msgstr "Thông tin ghi nhớ"
-#: ../calendar/gui/itip-utils.c:698
-#: ../calendar/gui/itip-utils.c:837
+#: ../calendar/gui/itip-utils.c:667
+#: ../calendar/gui/itip-utils.c:800
msgid "Free/Busy information"
msgstr "Thông tin rảnh/bận"
-#: ../calendar/gui/itip-utils.c:700
+#: ../calendar/gui/itip-utils.c:669
msgid "Calendar information"
msgstr "Thông tin lịch"
-#: ../calendar/gui/itip-utils.c:749
+#: ../calendar/gui/itip-utils.c:718
msgid "Updated"
msgstr "Đã cập nhật"
-#: ../calendar/gui/itip-utils.c:757
+#: ../calendar/gui/itip-utils.c:726
msgid "Refresh"
msgstr "Nạp lại"
-#: ../calendar/gui/itip-utils.c:761
+#: ../calendar/gui/itip-utils.c:730
msgid "Counter-proposal"
msgstr "Phản đề nghị"
-#: ../calendar/gui/itip-utils.c:833
+#: ../calendar/gui/itip-utils.c:797
#, c-format
msgid "Free/Busy information (%s to %s)"
msgstr "Thông tin Rảnh/Bận (%s đến %s)"
-#: ../calendar/gui/itip-utils.c:843
+#: ../calendar/gui/itip-utils.c:805
msgid "iCalendar information"
msgstr "Thông tin iCalendar"
-#: ../calendar/gui/itip-utils.c:1010
+#: ../calendar/gui/itip-utils.c:976
msgid "You must be an attendee of the event."
msgstr "Bạn phải là người dự sự kiện ấy."
@@ -8213,43 +8355,43 @@ msgstr "Không thể mở danh sách ghi nhớ « %s » để tạo sự kiện
msgid "There is no calendar available for creating memos"
msgstr "Không có lịch nào sẵn sàng để tạo ghi nhớ"
-#: ../calendar/gui/memos-component.c:1075
+#: ../calendar/gui/memos-component.c:1076
msgid "Memo Source Selector"
msgstr "Bộ chọn nguồn ghi nhớ"
-#: ../calendar/gui/memos-component.c:1258
+#: ../calendar/gui/memos-component.c:1259
msgid "New memo"
msgstr "Ghi nhớ mới"
-#: ../calendar/gui/memos-component.c:1259
+#: ../calendar/gui/memos-component.c:1260
msgid "Mem_o"
msgstr "_Ghi nhớ"
-#: ../calendar/gui/memos-component.c:1260
+#: ../calendar/gui/memos-component.c:1261
msgid "Create a new memo"
msgstr "Tạo ghi nhớ mới"
-#: ../calendar/gui/memos-component.c:1266
+#: ../calendar/gui/memos-component.c:1267
msgid "New shared memo"
msgstr "Ghi nhớ dùng chung mới"
-#: ../calendar/gui/memos-component.c:1267
+#: ../calendar/gui/memos-component.c:1268
msgid "_Shared memo"
msgstr "Ghi nhớ dùng ch_ung"
-#: ../calendar/gui/memos-component.c:1268
+#: ../calendar/gui/memos-component.c:1269
msgid "Create a shared new memo"
msgstr "Tạo ghi nhớ dùng chung mới"
-#: ../calendar/gui/memos-component.c:1274
+#: ../calendar/gui/memos-component.c:1275
msgid "New memo list"
msgstr "Danh sách ghi nhớ mới"
-#: ../calendar/gui/memos-component.c:1275
+#: ../calendar/gui/memos-component.c:1276
msgid "Memo li_st"
msgstr "Danh _sách ghi nhớ"
-#: ../calendar/gui/memos-component.c:1276
+#: ../calendar/gui/memos-component.c:1277
msgid "Create a new memo list"
msgstr "Tạo danh sách ghi nhớ mới"
@@ -8258,50 +8400,54 @@ msgstr "Tạo danh sách ghi nhớ mới"
msgid "Print Memos"
msgstr "In ghi nhớ"
-#: ../calendar/gui/migration.c:164
+#: ../calendar/gui/migration.c:162
msgid ""
"The location and hierarchy of the Evolution task folders has changed since "
"Evolution 1.x.\n"
"\n"
"Please be patient while Evolution migrates your folders..."
-msgstr "Địa chỉ và cây thư mục tác vụ Evolution đã thay đổi so với Evolution phiên "
+msgstr ""
+"Địa chỉ và cây thư mục tác vụ Evolution đã thay đổi so với Evolution phiên "
"bản 1.x.\n"
"\n"
"Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục..."
-#: ../calendar/gui/migration.c:168
+#: ../calendar/gui/migration.c:166
msgid ""
"The location and hierarchy of the Evolution calendar folders has changed "
"since Evolution 1.x.\n"
"\n"
"Please be patient while Evolution migrates your folders..."
-msgstr "Địa chỉ và cây thư mục lịch Evolution đã thay đổi so với Evolution phiên bản "
+msgstr ""
+"Địa chỉ và cây thư mục lịch Evolution đã thay đổi so với Evolution phiên bản "
"1.x.\n"
"\n"
"Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục..."
-#.FIXME: set proper domain/code
#: ../calendar/gui/migration.c:780
#: ../calendar/gui/migration.c:948
+#, c-format
+#. FIXME: set proper domain/code
msgid "Unable to migrate old settings from evolution/config.xmldb"
-msgstr "Không thể chuyển đổi các thiết lập cũ từ tập tin evolution/config.xmldb"
+msgstr ""
+"Không thể chuyển đổi các thiết lập cũ từ tập tin evolution/config.xmldb"
-#.FIXME: domain/code
#: ../calendar/gui/migration.c:809
#, c-format
+#. FIXME: domain/code
msgid "Unable to migrate calendar `%s'"
msgstr "Không thể chuyển đổi lịch « %s »."
-#.FIXME: domain/code
#: ../calendar/gui/migration.c:977
#, c-format
+#. FIXME: domain/code
msgid "Unable to migrate tasks `%s'"
msgstr "Không thể chuyển đổi các tác vụ « %s »."
-#: ../calendar/gui/migration.c:1226
-#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:402
-#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:433
-#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:546
+#: ../calendar/gui/migration.c:1232
+#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:427
+#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:458
+#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:571
msgid "Notes"
msgstr "Ghi chú"
@@ -8429,8 +8575,8 @@ msgstr "30"
msgid "31st"
msgstr "31"
-#.Translators: These are workday abbreviations, e.g. Su=Sunday and Th=thursday
#: ../calendar/gui/print.c:596
+#. Translators: These are workday abbreviations, e.g. Su=Sunday and Th=thursday
msgid "Su"
msgstr "CN"
@@ -8458,50 +8604,54 @@ msgstr "T6"
msgid "Sa"
msgstr "T7"
-#: ../calendar/gui/print.c:2351
+#: ../calendar/gui/print.c:2444
msgid "Appointment"
msgstr "Cuộc hẹn"
-#: ../calendar/gui/print.c:2353
+#: ../calendar/gui/print.c:2446
msgid "Task"
msgstr "Tác vụ"
-#: ../calendar/gui/print.c:2375
+#: ../calendar/gui/print.c:2468
#, c-format
msgid "Summary: %s"
msgstr "Tóm tắt: %s"
-#: ../calendar/gui/print.c:2426
+#: ../calendar/gui/print.c:2490
+msgid "Attendees: "
+msgstr "Người dự :"
+
+#: ../calendar/gui/print.c:2530
#, c-format
msgid "Status: %s"
msgstr "Trạng thái: %s"
-#: ../calendar/gui/print.c:2443
+#: ../calendar/gui/print.c:2547
#, c-format
msgid "Priority: %s"
msgstr "Độ ưu tiên: %s"
-#: ../calendar/gui/print.c:2455
+#: ../calendar/gui/print.c:2559
#, c-format
msgid "Percent Complete: %i"
msgstr "Phần trăm hoàn tất: %i"
-#: ../calendar/gui/print.c:2467
+#: ../calendar/gui/print.c:2571
#, c-format
msgid "URL: %s"
msgstr "URL: %s"
-#: ../calendar/gui/print.c:2480
+#: ../calendar/gui/print.c:2584
#, c-format
msgid "Categories: %s"
msgstr "Loại: %s"
-#: ../calendar/gui/print.c:2491
+#: ../calendar/gui/print.c:2595
msgid "Contacts: "
msgstr "Liên lạc: "
-#.TODO Allow the user to customize the title.
-#: ../calendar/gui/print.c:2593
+#: ../calendar/gui/print.c:2697
+#. TODO Allow the user to customize the title.
msgid "Upcoming Appointments"
msgstr "Cuộc hẹn sắp đến"
@@ -8528,39 +8678,39 @@ msgstr "Không thể mở danh sách tác vụ « %s » để tạo sự kiện
msgid "There is no calendar available for creating tasks"
msgstr "Không có lịch nào sẵn sàng để tạo tác vụ."
-#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1064
+#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1065
msgid "Task Source Selector"
msgstr "Chưa chọn nguồn."
-#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1320
+#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1326
msgid "New task"
msgstr "Tác vụ mới"
-#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1322
+#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1328
msgid "Create a new task"
msgstr "Tạo tác vụ mới"
-#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1328
+#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1334
msgid "New assigned task"
msgstr "Tác vụ đã gán mới"
-#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1329
+#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1335
msgid "Assigne_d Task"
msgstr "Tác vụ đã _gán"
-#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1330
+#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1336
msgid "Create a new assigned task"
msgstr "Tạo tác vụ đã gán mới"
-#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1336
+#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1342
msgid "New task list"
msgstr "Danh sách tác vụ mới"
-#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1337
+#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1343
msgid "Tas_k list"
msgstr "Danh sách tác _vụ"
-#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1338
+#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1344
msgid "Create a new task list"
msgstr "Tạo danh sách tác vụ mới"
@@ -8570,13 +8720,14 @@ msgid ""
"continue, you will not be able to recover these tasks.\n"
"\n"
"Really erase these tasks?"
-msgstr "Thao tác này sẽ xoá hoàn toàn mọi tác vụ được đánh dấu đã hoàn tất. Nếu bạn "
+msgstr ""
+"Thao tác này sẽ xoá hoàn toàn mọi tác vụ được đánh dấu đã hoàn tất. Nếu bạn "
"tiếp tục, bạn sẽ không thể phục hồi những tác vụ này.\n"
"\n"
"Bạn có thật sự muốn xoá những tác vụ này sao?"
#: ../calendar/gui/tasks-control.c:458
-#: ../mail/em-folder-view.c:1125
+#: ../mail/em-folder-view.c:1133
msgid "Do not ask me again."
msgstr "Đừng hỏi tôi lần nữa."
@@ -8591,7 +8742,7 @@ msgstr "Cuộc hẹn và Cuộc họp"
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:337
#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:620
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1562
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1573
msgid "Opening calendar"
msgstr "Đang mở lịch..."
@@ -8623,12 +8774,12 @@ msgstr "Sự kiện lịch"
msgid "Evolution Calendar intelligent importer"
msgstr "Bộ nhập lịch thông minh Evolution"
+#: ../calendar/zones.h:7
#.
-#.* These are the timezone names from the Olson timezone data.
-#.* We only place them here so gettext picks them up for translation.
-#.* Don't include in any C files.
+#. * These are the timezone names from the Olson timezone data.
+#. * We only place them here so gettext picks them up for translation.
+#. * Don't include in any C files.
#.
-#: ../calendar/zones.h:7
msgid "Africa/Abidjan"
msgstr "Châu Phi/Abidjan"
@@ -10153,139 +10304,337 @@ msgstr "Thái Bình Dương/Wallis"
msgid "Pacific/Yap"
msgstr "Thái Bình Dương/Yap"
-#: ../composer/e-composer-name-header.c:95
-msgid "Click here for the address book"
-msgstr "Nhấn đây để xem Sổ địa chỉ"
+#: ../composer/e-composer-autosave.c:275
+msgid "Could not open autosave file"
+msgstr "Không thể mở tập tin tự động lưu"
-#: ../composer/e-composer-post-header.c:117
-msgid "Posting destination"
-msgstr "Đích gửi đến"
+#: ../composer/e-composer-autosave.c:282
+msgid "Unable to retrieve message from editor"
+msgstr "Không thể lấy thư từ bộ sửa."
-#: ../composer/e-composer-post-header.c:118
-msgid "Choose folders to post the message to."
-msgstr "Hãy chọn các thư mục nơi cần gửi thư."
+#: ../composer/e-composer-actions.c:46
+msgid "Insert Attachment"
+msgstr "Chèn đồ đính kèm"
-#: ../composer/e-composer-post-header.c:152
-msgid "Click here to select folders to post to"
-msgstr "Nhấn vào đây để chọn thư mục nơi cần gửi"
+#: ../composer/e-composer-actions.c:50
+msgid "A_ttach"
+msgstr "Đính _kèm"
-#.Now add the signature stuff.
-#: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:221
-msgid "Si_gnature:"
-msgstr "Chữ _ký:"
+#: ../composer/e-composer-actions.c:142
+msgid "Untitled Message"
+msgstr "Thư không tên"
+
+#: ../composer/e-composer-actions.c:464
+#: ../ui/evolution-editor.xml.h:15
+msgid "_Attachment..."
+msgstr "Đồ đính _kèm.."
+
+#: ../composer/e-composer-actions.c:466
+msgid "Attach a file"
+msgstr "Đính kèm tập tin"
+
+#: ../composer/e-composer-actions.c:471
+#: ../mail/mail-signature-editor.c:194
+#: ../ui/evolution-editor.xml.h:16
+#: ../ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:4
+msgid "_Close"
+msgstr "Đón_g"
+
+#: ../composer/e-composer-actions.c:473
+msgid "Close the current file"
+msgstr "Đóng tập tin hiện thời"
+
+#: ../composer/e-composer-actions.c:478
+#: ../mail/em-folder-view.c:1344
+#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:58
+#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:44
+#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:124
+#: ../ui/evolution-memos.xml.h:20
+#: ../ui/evolution-tasks.xml.h:29
+msgid "_Print..."
+msgstr "_In..."
+
+#: ../composer/e-composer-actions.c:485
+#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:27
+#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:21
+#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:76
+#: ../ui/evolution-memos.xml.h:12
+#: ../ui/evolution-tasks.xml.h:15
+msgid "Print Pre_view"
+msgstr "_Xem thử bản in"
+
+#: ../composer/e-composer-actions.c:494
+msgid "Save the current file"
+msgstr "Lưu tập tin hiện thời"
+
+#: ../composer/e-composer-actions.c:499
+msgid "Save _As..."
+msgstr "Lư_u dạng..."
+
+#: ../composer/e-composer-actions.c:501
+msgid "Save the current file with a different name"
+msgstr "Lưu tập tin hiện thời với tên khác"
+
+#: ../composer/e-composer-actions.c:506
+msgid "Save _Draft"
+msgstr "Lưu _nháp"
+
+#: ../composer/e-composer-actions.c:508
+msgid "Save as draft"
+msgstr "Lưu dạng nháp"
+
+#: ../composer/e-composer-actions.c:513
+msgid "S_end"
+msgstr "_Gửi"
+
+#: ../composer/e-composer-actions.c:515
+msgid "Send this message"
+msgstr "Gửi thư này"
+
+#: ../composer/e-composer-actions.c:520
+#: ../ui/evolution-task-editor.xml.h:23
+msgid "_Send Options"
+msgstr "Tùy chọn _Gửi"
+
+#: ../composer/e-composer-actions.c:522
+msgid "Insert Send options"
+msgstr "Chèn tùy chọn gửi"
+
+#: ../composer/e-composer-actions.c:529
+msgid "Character _Encoding"
+msgstr "Bảng mã _Ký tự"
+
+#: ../composer/e-composer-actions.c:536
+msgid "_Security"
+msgstr "_Bảo mật"
+
+#: ../composer/e-composer-actions.c:546
+msgid "PGP _Encrypt"
+msgstr "_Mật mã PGP"
+
+#: ../composer/e-composer-actions.c:548
+msgid "Encrypt this message with PGP"
+msgstr "Mật mã hoá thư này bằng PGP"
+
+#: ../composer/e-composer-actions.c:554
+msgid "PGP _Sign"
+msgstr "_Ký PGP"
+
+#: ../composer/e-composer-actions.c:556
+msgid "Sign this message with your PGP key"
+msgstr "Ký tên vào thư này bằng khoá PGP của bạn"
+
+#: ../composer/e-composer-actions.c:562
+msgid "_Prioritize Message"
+msgstr "Ư_u tiên hoá thư"
+
+#: ../composer/e-composer-actions.c:564
+msgid "Set the message priority to high"
+msgstr "Đặt ưu tiên thư là cao"
+
+#: ../composer/e-composer-actions.c:570
+msgid "Re_quest Read Receipt"
+msgstr "Yêu cầu thông _báo đã đọc"
+
+#: ../composer/e-composer-actions.c:572
+msgid "Get delivery notification when your message is read"
+msgstr "Chọn để nhận thông báo khi người nhận đã đọc thư bạn"
+
+#: ../composer/e-composer-actions.c:578
+msgid "S/MIME En_crypt"
+msgstr "Mật mã _S/MIME"
+
+#: ../composer/e-composer-actions.c:580
+msgid "Encrypt this message with your S/MIME Encryption Certificate"
+msgstr "Mật mã hoá thư này bằng Chứng nhận Mật mã hoá S/MIME của bạn"
+
+#: ../composer/e-composer-actions.c:586
+msgid "S/MIME Sig_n"
+msgstr "Ký S/MIM_E"
+
+#: ../composer/e-composer-actions.c:588
+msgid "Sign this message with your S/MIME Signature Certificate"
+msgstr "Ký tên vào thư này bằng Chứng nhận Chữ ký S/MIME của bạn"
-#: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:326
+#: ../composer/e-composer-actions.c:594
+msgid "_Bcc Field"
+msgstr "Trường _BCC"
+
+#: ../composer/e-composer-actions.c:596
+msgid "Toggles whether the BCC field is displayed"
+msgstr "Bật tắt hiển thị trường Bí mật Chép Cho (BCC)"
+
+#: ../composer/e-composer-actions.c:602
+msgid "_Cc Field"
+msgstr "Trường _CC"
+
+#: ../composer/e-composer-actions.c:604
+msgid "Toggles whether the CC field is displayed"
+msgstr "Bật tắt hiển thị trường Chép Cho (CC)"
+
+#: ../composer/e-composer-actions.c:610
+msgid "_From Field"
+msgstr "Trường _From (Từ)"
+
+#: ../composer/e-composer-actions.c:612
+msgid "Toggles whether the From chooser is displayed"
+msgstr "Bật tắt hiển thị bộ chọn From (Từ)"
+
+#: ../composer/e-composer-actions.c:618
+msgid "_Post-To Field"
+msgstr "Trường _Post-To (Gửi cho nhóm)"
+
+#: ../composer/e-composer-actions.c:620
+msgid "Toggles whether the Post-To field is displayed"
+msgstr "Bật tắt hiển thị trường Post-To (Gửi cho nhóm tin tức)"
+
+#: ../composer/e-composer-actions.c:626
+msgid "_Reply-To Field"
+msgstr "Trường _Reply-To (Trả lời)"
+
+#: ../composer/e-composer-actions.c:628
+msgid "Toggles whether the Reply-To field is displayed"
+msgstr "Bật tắt hiển thị trường Reply-To (Trả lời)"
+
+#: ../composer/e-composer-actions.c:634
+msgid "_Subject Field"
+msgstr "Trường C_hủ đề"
+
+#: ../composer/e-composer-actions.c:636
+msgid "Toggles whether the Subject field is displayed"
+msgstr "Hiển thị/Ẩn trường Chủ đề"
+
+#: ../composer/e-composer-actions.c:642
+msgid "_To Field"
+msgstr "Trường _To (Cho)"
+
+#: ../composer/e-composer-actions.c:644
+msgid "Toggles whether the To field is displayed"
+msgstr "Bật tắt hiển thị trường To (Cho)"
+
+#: ../composer/e-composer-actions.c:685
+#: ../ui/evolution-editor.xml.h:1
+msgid "Attach"
+msgstr "Đính kèm"
+
+#: ../composer/e-composer-header-table.c:66
+msgid "Enter the recipients of the message"
+msgstr "Hãy gõ người nhận thư"
+
+#: ../composer/e-composer-header-table.c:68
+msgid "Enter the addresses that will receive a carbon copy of the message"
+msgstr "Chép cho: hãy gõ các địa chỉ sẽ nhận một bản sao của thư ấy."
+
+#: ../composer/e-composer-header-table.c:71
+msgid ""
+"Enter the addresses that will receive a carbon copy of the message without "
+"appearing in the recipient list of the message"
+msgstr ""
+"Hãy gõ các địa chỉ sẽ nhận một bản sao của thư mà không xuất hiện trên danh "
+"sách người nhận thư này"
+
+#: ../composer/e-composer-header-table.c:645
msgid "Fr_om:"
msgstr "_Từ :"
-#: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:332
+#: ../composer/e-composer-header-table.c:654
msgid "_Reply-To:"
msgstr "T_rả lời cho :"
-#: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:335
+#: ../composer/e-composer-header-table.c:658
msgid "_To:"
msgstr "Ch_o :"
-#: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:337
-msgid "Enter the recipients of the message"
-msgstr "Hãy gõ người nhận thư"
-
-#: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:340
+#: ../composer/e-composer-header-table.c:663
msgid "_Cc:"
msgstr "_Cc:"
-#: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:342
-msgid "Enter the addresses that will receive a carbon copy of the message"
-msgstr "Chép cho: hãy gõ các địa chỉ sẽ nhận một bản sao của thư ấy."
-
-#: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:346
+#: ../composer/e-composer-header-table.c:668
msgid "_Bcc:"
msgstr "_Bcc:"
-#: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:348
-msgid ""
-"Enter the addresses that will receive a carbon copy of the message without "
-"appearing in the recipient list of the message"
-msgstr "Hãy gõ các địa chỉ sẽ nhận một bản sao của thư mà không xuất hiện trên danh sách người nhận thư này"
-
-#: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:353
+#: ../composer/e-composer-header-table.c:673
msgid "_Post To:"
msgstr "_Gửi tới:"
-#: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:356
+#: ../composer/e-composer-header-table.c:677
msgid "S_ubject:"
msgstr "C_hủ đề:"
-#: ../composer/e-msg-composer-select-file.c:77
-msgid "A_ttach"
-msgstr "Đính _kèm"
+#: ../composer/e-composer-header-table.c:686
+msgid "Si_gnature:"
+msgstr "Chữ _ký:"
-#: ../composer/e-msg-composer-select-file.c:198
-msgid "Insert Attachment"
-msgstr "Chèn đồ đính kèm"
+#: ../composer/e-composer-name-header.c:114
+msgid "Click here for the address book"
+msgstr "Nhấn đây để xem Sổ địa chỉ"
-#: ../composer/e-msg-composer.c:819
-msgid ""
-"Cannot sign outgoing message: No signing certificate set for this account"
-msgstr "Không thể ký tên thư gửi đi: chưa lập chứng nhận chữ ký cho tài khoản này."
+#: ../composer/e-composer-post-header.c:136
+msgid "Posting destination"
+msgstr "Đích gửi đến"
-#: ../composer/e-msg-composer.c:826
-msgid ""
-"Cannot encrypt outgoing message: No encryption certificate set for this "
-"account"
-msgstr "Không thể mã hoá thư gửi đi: chưa lập chứng nhận mã hoá cho tài khoản này."
+#: ../composer/e-composer-post-header.c:137
+msgid "Choose folders to post the message to."
+msgstr "Hãy chọn các thư mục nơi cần gửi thư."
-#: ../composer/e-msg-composer.c:1418
-#: ../composer/e-msg-composer.c:2516
-msgid "Hide _Attachment Bar"
-msgstr "Ẩn th_anh đính kèm"
+#: ../composer/e-composer-post-header.c:171
+msgid "Click here to select folders to post to"
+msgstr "Nhấn vào đây để chọn thư mục nơi cần gửi"
+
+#: ../composer/e-composer-private.c:65
+msgid "Recent _Documents"
+msgstr "Tài liệu _vừa mở"
-#: ../composer/e-msg-composer.c:1421
-#: ../composer/e-msg-composer.c:2519
-#: ../composer/e-msg-composer.c:3881
+#: ../composer/e-composer-private.c:173
+#: ../composer/e-msg-composer.c:1559
msgid "Show _Attachment Bar"
msgstr "Hiện th_anh đính kèm"
-#: ../composer/e-msg-composer.c:1453
-#: ../composer/e-msg-composer.c:1487
-msgid "Unknown reason"
-msgstr "Không biết sao"
-
-#: ../composer/e-msg-composer.c:1525
-msgid "Could not open file"
-msgstr "Không thể mở tập tin"
+#: ../composer/e-msg-composer.c:873
+msgid ""
+"Cannot sign outgoing message: No signing certificate set for this account"
+msgstr ""
+"Không thể ký tên thư gửi đi: chưa lập chứng nhận chữ ký cho tài khoản này."
-#: ../composer/e-msg-composer.c:1533
-msgid "Unable to retrieve message from editor"
-msgstr "Không thể lấy thư từ bộ sửa."
+#: ../composer/e-msg-composer.c:880
+msgid ""
+"Cannot encrypt outgoing message: No encryption certificate set for this "
+"account"
+msgstr ""
+"Không thể mã hoá thư gửi đi: chưa lập chứng nhận mã hoá cho tài khoản này."
-#: ../composer/e-msg-composer.c:1820
-msgid "Untitled Message"
-msgstr "Thư không tên"
+#: ../composer/e-msg-composer.c:1501
+#: ../mail/em-format-html-display.c:1936
+#: ../mail/em-format-html-display.c:2426
+#: ../mail/mail-config.glade.h:45
+#: ../mail/message-list.etspec.h:1
+msgid "Attachment"
+msgid_plural "Attachments"
+msgstr[0] "Đính kèm"
-#.NB: This function is never used anymore
-#: ../composer/e-msg-composer.c:1856
-msgid "Open File"
-msgstr "Mở tập tin"
+#: ../composer/e-msg-composer.c:1557
+msgid "Hide _Attachment Bar"
+msgstr "Ẩn th_anh đính kèm"
-#: ../composer/e-msg-composer.c:2530
-#: ../composer/e-msg-composer.c:3761
-#: ../composer/e-msg-composer.c:3764
+#: ../composer/e-msg-composer.c:1574
+#: ../composer/e-msg-composer.c:2734
msgid "Compose Message"
msgstr "Viết thư"
-#: ../composer/e-msg-composer.c:5024
+#: ../composer/e-msg-composer.c:4009
msgid ""
"<b>(The composer contains a non-text message body, which cannot be edited.)</"
"b>"
-msgstr "<b>(Bộ soạn thảo chứa phần thân thư khác chữ nên không thể hiệu chỉnh nó.)</"
+msgstr ""
+"<b>(Bộ soạn thảo chứa phần thân thư khác chữ nên không thể hiệu chỉnh nó.)</"
"b>"
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:1
msgid ""
" There are few attachments getting downloaded. Sending the mail will cause "
"the mail to be sent without those pending attachments "
-msgstr "Hiện thời đang tải một số đính kèm về. Gửi thư này sẽ gửi nó không có những "
+msgstr ""
+"Hiện thời đang tải một số đính kèm về. Gửi thư này sẽ gửi nó không có những "
"đính kèm treo."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:2
@@ -10303,8 +10652,6 @@ msgid "Because &quot;{0}&quot;, you may need to select different mail options."
msgstr "Vì « {0} », có lẽ bạn cần chọn một số tùy chọn thư khác."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:5
-#: ../e-util/e-system.error.xml.h:1
-#: ../mail/mail.error.xml.h:19
msgid "Because &quot;{1}&quot;."
msgstr "Vì « {1} »."
@@ -10313,7 +10660,8 @@ msgid ""
"Closing this composer window will discard the message permanently, unless "
"you choose to save the message in your Drafts folder. This will allow you to "
"continue the message at a later date."
-msgstr "Đóng cửa sổ soạn này thì sẽ xoá thư ấy hoàn toàn, trừ khi bạn chọn lưu thư "
+msgstr ""
+"Đóng cửa sổ soạn này thì sẽ xoá thư ấy hoàn toàn, trừ khi bạn chọn lưu thư "
"ấy vào thư mục Nháp. Làm như thế sẽ cho phép bạn tiếp tục thư ấy lần sau."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:7
@@ -10356,14 +10704,16 @@ msgstr "Gặp lỗi khi lưu vào tập tin lưu tự động vì « {1} »."
msgid ""
"Evolution quit unexpectedly while you were composing a new message. "
"Recovering the message will allow you to continue where you left off."
-msgstr "Trình Evolution đã thoát bất ngờ trong khi bạn soạn một thư mới. Phục hồi "
+msgstr ""
+"Trình Evolution đã thoát bất ngờ trong khi bạn soạn một thư mới. Phục hồi "
"thư ấy thì sẽ cho phép bạn tiếp tục từ chỗ ấy."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:17
msgid ""
"Send options available only for Novell Groupwise and Microsoft Exchange "
"accounts."
-msgstr "Tùy chọn gửi sẵn sàng chỉ cho tài khoản kiểu Novell Groupwise và Microsoft "
+msgstr ""
+"Tùy chọn gửi sẵn sàng chỉ cho tài khoản kiểu Novell Groupwise và Microsoft "
"Exchange."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:18
@@ -10372,14 +10722,16 @@ msgstr "Tùy chọn gửi không sẵn sàng."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:19
msgid "The file `{0}' is not a regular file and cannot be sent in a message."
-msgstr "Tập tin « {0} » không phải là tập tin bình thường nên không thể được gửi "
+msgstr ""
+"Tập tin « {0} » không phải là tập tin bình thường nên không thể được gửi "
"trong thư."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:20
msgid ""
"To attach the contents of this directory, either attach the files in this "
"directory individually, or create an archive of the directory and attach it."
-msgstr "Để đính kèm nội dung thư mục này thì bạn hãy hoặc đính kèm mỗi tập tin trong "
+msgstr ""
+"Để đính kèm nội dung thư mục này thì bạn hãy hoặc đính kèm mỗi tập tin trong "
"nó từng cái một, hoặc tạo một kho của toàn bộ thư mục và đính kèm kho ấy."
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:21
@@ -10388,7 +10740,8 @@ msgid ""
"\n"
"Please make sure that you have the correct version of gtkhtml and libgtkhtml "
"installed."
-msgstr "Không thể kích hoạt điều khiển bộ sửa HTML.\n"
+msgstr ""
+"Không thể kích hoạt điều khiển bộ sửa HTML.\n"
"\n"
"Vui lòng kiểm tra xem GtkHTML và libGtkHTML có được cài đặt đúng phiên bản "
"chưa."
@@ -10418,7 +10771,7 @@ msgid "_Do not Recover"
msgstr "Đừ_ng phục hồi"
#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:31
-#: ../shell/main.c:309
+#: ../shell/main.c:318
msgid "_Recover"
msgstr "_Phục hồi"
@@ -10431,7 +10784,7 @@ msgid "Evolution Mail and Calendar"
msgstr "Thư tín và Lịch Evolution"
#: ../data/evolution.desktop.in.in.h:2
-#: ../shell/e-shell-window-commands.c:672
+#: ../shell/e-shell-window-commands.c:751
msgid "Groupware Suite"
msgstr "Bộ phần mềm nhóm (Groupware)"
@@ -10467,12 +10820,24 @@ msgstr "Thông tin Evolution"
msgid "Evolution Query"
msgstr "Truy vấn Evolution"
-#.setup a dummy error
-#: ../e-util/e-error.c:454
+#: ../e-util/e-error.c:458
#, c-format
+#. setup a dummy error
msgid "Internal error, unknown error '%s' requested"
msgstr "Lỗi nội bộ : yêu cầu lỗi không rõ « %s »."
+#: ../e-util/e-plugin.c:308
+#: ../mail/em-account-prefs.c:489
+#: ../mail/em-composer-prefs.c:979
+#: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:331
+#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:689
+msgid "Enabled"
+msgstr "Bật"
+
+#: ../e-util/e-plugin.c:309
+msgid "Whether the plugin is enabled"
+msgstr "Có nên bật phần mở rộng hay không"
+
#: ../e-util/e-print.c:138
msgid "An error occurred while printing"
msgstr "Gặp lỗi trong khi in."
@@ -10486,12 +10851,17 @@ msgid ""
"The printing system did not report any additional details about the error."
msgstr "Hệ thống in không thông báo chi tiết thêm về lỗi đó."
+#: ../e-util/e-system.error.xml.h:1
+#: ../mail/mail.error.xml.h:19
+msgid "Because \"{1}\"."
+msgstr "Vì « {1} »."
+
#: ../e-util/e-system.error.xml.h:2
-msgid "Cannot open file &quot;{0}&quot;."
+msgid "Cannot open file \"{0}\"."
msgstr "Không thể mở tập tin « {0} »."
#: ../e-util/e-system.error.xml.h:3
-msgid "Cannot save file &quot;{0}&quot;."
+msgid "Cannot save file \"{0}\"."
msgstr "Không thể lưu tập tin « {0} »."
#: ../e-util/e-system.error.xml.h:4
@@ -10499,8 +10869,8 @@ msgid "Do you wish to overwrite it?"
msgstr "Bạn có muốn ghi đè lên nó không?"
#: ../e-util/e-system.error.xml.h:5
-msgid "File exists &quot;{0}&quot;."
-msgstr "Đã có tập tin &quot;{0}&quot;."
+msgid "File exists \"{0}\"."
+msgstr "Tập tin « {0} » đã có."
#: ../e-util/e-system.error.xml.h:6
msgid "Overwrite file?"
@@ -10511,6 +10881,61 @@ msgstr "Ghi đè lên tập tin không?"
msgid "_Overwrite"
msgstr "_Ghi đè"
+#: ../e-util/e-util-labels.c:45
+msgid "I_mportant"
+msgstr "_Quan trọng"
+
+#: ../e-util/e-util-labels.c:46
+#. red
+msgid "_Work"
+msgstr "Chỗ _làm"
+
+#: ../e-util/e-util-labels.c:47
+#. orange
+msgid "_Personal"
+msgstr "_Riêng"
+
+#: ../e-util/e-util-labels.c:48
+#. green
+msgid "_To Do"
+msgstr "_Cần làm"
+
+#: ../e-util/e-util-labels.c:49
+#. blue
+msgid "_Later"
+msgstr "_Sau này"
+
+#: ../e-util/e-util-labels.c:317
+msgid "Label _Name:"
+msgstr "Tê_n nhãn:"
+
+#: ../e-util/e-util-labels.c:340
+msgid "Edit Label"
+msgstr "Sửa nhãn"
+
+#: ../e-util/e-util-labels.c:340
+msgid "Add Label"
+msgstr "Thêm nhãn"
+
+#: ../e-util/e-util-labels.c:359
+msgid "Label name cannot be empty."
+msgstr "Không cho phép tên nhãn còn trống."
+
+#: ../e-util/e-util-labels.c:364
+msgid ""
+"A label having the same tag already exists on the server. Please rename your "
+"label."
+msgstr "Một nhãn có thẻ đó đã có trên máy phục vụ. Hãy thay đổi tên của nhãn."
+
+#: ../e-util/gconf-bridge.c:1218
+#, c-format
+msgid "GConf error: %s"
+msgstr "Lỗi GConf: %s"
+
+#: ../e-util/gconf-bridge.c:1228
+msgid "All further errors shown only on terminal."
+msgstr "Lỗi bổ sung chỉ hiển thị trên thiết bị cuối."
+
#: ../filter/filter-datespec.c:80
#, c-format
msgid "1 second ago"
@@ -10605,8 +11030,8 @@ msgstr "<nhấn đây để chọn ngày>"
msgid "now"
msgstr "bây giờ"
-#.strftime for date filter display, only needs to show a day date (i.e. no time)
#: ../filter/filter-datespec.c:297
+#. strftime for date filter display, only needs to show a day date (i.e. no time)
msgid "%d-%b-%Y"
msgstr "%d-%b-%Y"
@@ -10618,24 +11043,6 @@ msgstr "Chọn thời điểm để đối chiếu"
msgid "Choose a file"
msgstr "Chọn tập tin"
-#: ../filter/filter-label.c:121
-#: ../mail/em-filter-i18n.h:26
-#: ../mail/em-migrate.c:1054
-msgid "Important"
-msgstr "Quan trọng"
-
-#.green
-#: ../filter/filter-label.c:124
-#: ../mail/em-migrate.c:1057
-msgid "To Do"
-msgstr "Cần làm"
-
-#.blue
-#: ../filter/filter-label.c:125
-#: ../mail/em-migrate.c:1058
-msgid "Later"
-msgstr "Sau đó"
-
#: ../filter/filter-part.c:533
#: ../shell/test/GNOME_Evolution_Test.server.in.in.h:3
msgid "Test"
@@ -10687,12 +11094,12 @@ msgstr "Gồm các _nhánh"
#: ../filter/filter-rule.c:990
#: ../filter/filter.glade.h:3
-#: ../mail/em-utils.c:307
+#: ../mail/em-utils.c:308
msgid "Incoming"
-msgstr "Đến vào"
+msgstr "Gửi đến"
#: ../filter/filter-rule.c:990
-#: ../mail/em-utils.c:308
+#: ../mail/em-utils.c:309
msgid "Outgoing"
msgstr "Gửi đi"
@@ -10706,7 +11113,8 @@ msgstr "Không thể biên dịch biểu thức chính quy « {1} »."
#: ../filter/filter.error.xml.h:3
msgid "File &quot;{0}&quot; does not exist or is not a regular file."
-msgstr "Tập tin « {0} » không tồn tại hoặc không phải là một tập tin bình thường."
+msgstr ""
+"Tập tin « {0} » không tồn tại hoặc không phải là một tập tin bình thường."
#: ../filter/filter.error.xml.h:4
msgid "Missing date."
@@ -10717,7 +11125,7 @@ msgid "Missing file name."
msgstr "Thiếu tên tập tin."
#: ../filter/filter.error.xml.h:6
-#: ../mail/mail.error.xml.h:76
+#: ../mail/mail.error.xml.h:75
msgid "Missing name."
msgstr "Thiếu tên."
@@ -10757,21 +11165,24 @@ msgstr "Hiển thị bộ lọc cho thư :"
msgid ""
"The message's date will be compared against\n"
"12:00am of the date specified."
-msgstr "Ngày gửi thư sẽ được đối chiếu với thời\n"
+msgstr ""
+"Ngày gửi thư sẽ được đối chiếu với thời\n"
" điểm 12:00am tại ngày xác định."
#: ../filter/filter.glade.h:7
msgid ""
"The message's date will be compared against\n"
"a time relative to when filtering occurs."
-msgstr "Ngày gửi thư sẽ được đối chiếu\n"
+msgstr ""
+"Ngày gửi thư sẽ được đối chiếu\n"
"với thời điểm liên quan lúc lọc."
#: ../filter/filter.glade.h:9
msgid ""
"The message's date will be compared against\n"
"the current time when filtering occurs."
-msgstr "Ngày gửi thư sẽ được đối chiếu\n"
+msgstr ""
+"Ngày gửi thư sẽ được đối chiếu\n"
"với thời điểm hiện thời, khi lọc."
#: ../filter/filter.glade.h:12
@@ -10791,7 +11202,7 @@ msgid "months"
msgstr "tháng"
#: ../filter/filter.glade.h:19
-#: ../mail/mail-config.glade.h:180
+#: ../mail/mail-config.glade.h:194
msgid "seconds"
msgstr "giây"
@@ -10833,7 +11244,8 @@ msgstr "Tùy thích bộ soạn thảo"
#: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:2
msgid ""
"Configure mail preferences, including security and message display, here"
-msgstr "Cấu hình Tùy thích thư tín, bao gồm tính bảo mật và hiển thị thư, ở đây."
+msgstr ""
+"Cấu hình Tùy thích thư tín, bao gồm tính bảo mật và hiển thị thư, ở đây."
#: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:3
msgid "Configure spell-checking, signatures, and the message composer here"
@@ -10844,51 +11256,63 @@ msgid "Configure your email accounts here"
msgstr "Cấu hình tài khoản thư ở đây"
#: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:5
+msgid "Configure your network connection settings here"
+msgstr "Cấu hình thiết lập kết nối mạng ở đây"
+
+#: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:6
msgid "Evolution Mail"
msgstr "Thư tín Evolution"
-#: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:6
+#: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:7
msgid "Evolution Mail accounts configuration control"
msgstr "Bộ điều khiển cấu hình tài khoản thư tín Evolution."
-#: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:7
+#: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:8
msgid "Evolution Mail component"
msgstr "Thành phần thư tín Evolution"
-#: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:8
+#: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:9
msgid "Evolution Mail composer"
msgstr "Bộ soạn thư Evolution"
-#: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:9
+#: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:10
msgid "Evolution Mail composer configuration control"
msgstr "Bộ điều khiển cấu hình bộ soạn thư Evolution."
-#: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:10
+#: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:11
msgid "Evolution Mail preferences control"
msgstr "Bộ điều khiển tùy thích thư tín Evolution."
-#: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:11
-#: ../mail/em-folder-view.c:607
+#: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:12
+msgid "Evolution Network configuration control"
+msgstr "Điều khiển cấu hình Mạng Evolution"
+
+#: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:13
+#: ../mail/em-folder-view.c:612
#: ../mail/importers/elm-importer.c:329
#: ../mail/importers/pine-importer.c:382
-#: ../mail/mail-component.c:567
-#: ../mail/mail-component.c:568
-#: ../mail/mail-component.c:732
+#: ../mail/mail-component.c:584
+#: ../mail/mail-component.c:585
+#: ../mail/mail-component.c:749
#: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:6
msgid "Mail"
msgstr "Thư tín"
-#: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:12
+#: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:14
#: ../mail/em-account-prefs.c:502
msgid "Mail Accounts"
msgstr "Tài khoản thư"
-#: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:13
-#: ../mail/mail-config.glade.h:99
+#: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:15
+#: ../mail/mail-config.glade.h:103
msgid "Mail Preferences"
msgstr "Tùy thích thư"
-#: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:14
+#: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:16
+msgid "Network Preferences"
+msgstr "Tùy thích Mạng"
+
+#: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:17
msgid "_Mail"
msgstr "_Thư tín"
@@ -10904,7 +11328,8 @@ msgid ""
"Please read carefully the license agreement\n"
"for %s displayed below\n"
"and tick the check box for accepting it\n"
-msgstr "\n"
+msgstr ""
+"\n"
"Vui lòng đọc cẩn thận điều kiện bản quyền\n"
"về %s được hiển thị bên dưới, và đánh dấu\n"
"trong hộp chọn để chấp nhận các điều kiện này.\n"
@@ -10918,7 +11343,7 @@ msgstr "Chọn thư mục"
#: ../mail/em-account-editor.c:606
#: ../mail/em-account-editor.c:651
#: ../mail/em-account-editor.c:718
-#: ../widgets/misc/e-signature-combo-box.c:78
+#: ../widgets/misc/e-signature-combo-box.c:97
msgid "Autogenerated"
msgstr "Tự động phát sinh"
@@ -10926,74 +11351,67 @@ msgstr "Tự động phát sinh"
msgid "Ask for each message"
msgstr "Hỏi cho mỗi thư"
-#: ../mail/em-account-editor.c:1822
-#: ../mail/mail-config.glade.h:91
+#: ../mail/em-account-editor.c:1825
+#: ../mail/mail-config.glade.h:94
msgid "Identity"
msgstr "Nhân dạng"
-#: ../mail/em-account-editor.c:1871
-#: ../mail/mail-config.glade.h:117
+#: ../mail/em-account-editor.c:1874
+#: ../mail/mail-config.glade.h:123
msgid "Receiving Email"
msgstr "Nhận Thư"
-#: ../mail/em-account-editor.c:2053
+#: ../mail/em-account-editor.c:2056
msgid "Check for _new messages every"
msgstr "_Kiểm tra có thư mới mỗi"
-#: ../mail/em-account-editor.c:2061
+#: ../mail/em-account-editor.c:2064
msgid "minu_tes"
msgstr "phú_t"
-#: ../mail/em-account-editor.c:2235
-#: ../mail/mail-config.glade.h:130
+#: ../mail/em-account-editor.c:2238
+#: ../mail/mail-config.glade.h:135
msgid "Sending Email"
msgstr "Gửi Thư"
-#: ../mail/em-account-editor.c:2294
+#: ../mail/em-account-editor.c:2297
#: ../mail/mail-config.glade.h:67
msgid "Defaults"
msgstr "Mặc định"
-#.Security settings
-#: ../mail/em-account-editor.c:2360
-#: ../mail/mail-config.glade.h:123
-#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:317
+#: ../mail/em-account-editor.c:2363
+#: ../mail/mail-config.glade.h:130
+#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:316
+#. Security settings
msgid "Security"
msgstr "Bảo mật"
-#.Most sections for this is auto-generated fromt the camel config
-#: ../mail/em-account-editor.c:2397
-#: ../mail/em-account-editor.c:2488
+#: ../mail/em-account-editor.c:2400
+#: ../mail/em-account-editor.c:2491
+#. Most sections for this is auto-generated fromt the camel config
msgid "Receiving Options"
msgstr "Tùy chọn Nhận"
-#: ../mail/em-account-editor.c:2398
-#: ../mail/em-account-editor.c:2489
+#: ../mail/em-account-editor.c:2401
+#: ../mail/em-account-editor.c:2492
msgid "Checking for New Messages"
msgstr "Kiểm tra có Thư Mới"
-#: ../mail/em-account-editor.c:2840
-#: ../mail/mail-config.glade.h:32
+#: ../mail/em-account-editor.c:2843
+#: ../mail/mail-config.glade.h:34
msgid "Account Editor"
msgstr "Bộ sửa tài khoản"
-#: ../mail/em-account-editor.c:2840
-#: ../mail/mail-config.glade.h:81
+#: ../mail/em-account-editor.c:2843
+#: ../mail/mail-config.glade.h:83
msgid "Evolution Account Assistant"
msgstr "Phụ tá tài khoản Evolution"
-#.translators: default account indicator
#: ../mail/em-account-prefs.c:436
+#. translators: default account indicator
msgid "[Default]"
msgstr "[Mặc định]"
-#: ../mail/em-account-prefs.c:489
-#: ../mail/em-composer-prefs.c:947
-#: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:325
-#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:510
-msgid "Enabled"
-msgstr "Bật"
-
#: ../mail/em-account-prefs.c:495
msgid "Account name"
msgstr "Tên tài khoản"
@@ -11002,44 +11420,46 @@ msgstr "Tên tài khoản"
msgid "Protocol"
msgstr "Giao thức"
-#: ../mail/em-composer-prefs.c:304
-#: ../mail/em-composer-prefs.c:430
-#: ../mail/mail-config.c:1365
+#: ../mail/em-composer-prefs.c:300
+#: ../mail/em-composer-prefs.c:435
+#: ../mail/mail-config.c:1117
+#: ../mail/mail-signature-editor.c:478
msgid "Unnamed"
msgstr "Không tên"
-#: ../mail/em-composer-prefs.c:953
+#: ../mail/em-composer-prefs.c:983
msgid "Language(s)"
msgstr "Ngôn ngữ"
-#: ../mail/em-composer-prefs.c:996
+#: ../mail/em-composer-prefs.c:1032
msgid "Add signature script"
msgstr "Thêm tập lệnh chữ ký"
-#: ../mail/em-composer-prefs.c:1016
+#: ../mail/em-composer-prefs.c:1074
msgid "Signature(s)"
msgstr "Chữ ký"
-#: ../mail/em-composer-utils.c:897
-#: ../mail/em-format-quote.c:399
+#: ../mail/em-composer-utils.c:938
+#: ../mail/em-format-quote.c:413
msgid "-------- Forwarded Message --------"
msgstr "━━━Thư đã chuyển tiếp━━━"
-#: ../mail/em-composer-utils.c:1696
+#: ../mail/em-composer-utils.c:1754
msgid "an unknown sender"
msgstr "người gửi lạ"
-#.Note to translators: this is the attribution string used when quoting messages.
-#.* each ${Variable} gets replaced with a value. To see a full list of available
-#.* variables, see em-composer-utils.c:1514
-#: ../mail/em-composer-utils.c:1743
+#: ../mail/em-composer-utils.c:1801
+#. Note to translators: this is the attribution string used when quoting messages.
+#. * each ${Variable} gets replaced with a value. To see a full list of available
+#. * variables, see em-composer-utils.c:1514
msgid ""
"On ${AbbrevWeekdayName}, ${Year}-${Month}-${Day} at ${24Hour}:${Minute} "
"${TimeZone}, ${Sender} wrote:"
-msgstr "Vào ${AbbrevWeekdayName}, ngày ${Day}, ${Month} năm ${Year} lúc ${24Hour}:"
+msgstr ""
+"Vào ${AbbrevWeekdayName}, ngày ${Day}, ${Month} năm ${Year} lúc ${24Hour}:"
"${Minute} ${TimeZone}, ${Sender} viết:"
-#: ../mail/em-composer-utils.c:1884
+#: ../mail/em-composer-utils.c:1942
msgid "-----Original Message-----"
msgstr "━━━Thư gốc━━━"
@@ -11047,8 +11467,8 @@ msgstr "━━━Thư gốc━━━"
msgid "_Filter Rules"
msgstr "_Quy tắc Lọc"
-#.Automatically generated. Do not edit.
#: ../mail/em-filter-i18n.h:2
+#. Automatically generated. Do not edit.
msgid "Adjust Score"
msgstr "Chỉnh điểm"
@@ -11065,26 +11485,38 @@ msgid "Attachments"
msgstr "Đính kèm"
#: ../mail/em-filter-i18n.h:6
+msgid "BCC"
+msgstr "BCC"
+
+#: ../mail/em-filter-i18n.h:7
msgid "Beep"
msgstr "Bíp"
-#: ../mail/em-filter-i18n.h:7
+#: ../mail/em-filter-i18n.h:8
+msgid "CC"
+msgstr "CC"
+
+#: ../mail/em-filter-i18n.h:9
+msgid "Completed On"
+msgstr "Hoàn tất vào"
+
+#: ../mail/em-filter-i18n.h:10
msgid "contains"
msgstr "chứa"
-#: ../mail/em-filter-i18n.h:8
+#: ../mail/em-filter-i18n.h:11
msgid "Copy to Folder"
msgstr "Chép vào thư mục"
-#: ../mail/em-filter-i18n.h:9
+#: ../mail/em-filter-i18n.h:12
msgid "Date received"
msgstr "Ngày nhận"
-#: ../mail/em-filter-i18n.h:10
+#: ../mail/em-filter-i18n.h:13
msgid "Date sent"
msgstr "Ngày gửi"
-#: ../mail/em-filter-i18n.h:11
+#: ../mail/em-filter-i18n.h:14
#: ../plugins/groupwise-features/share-folder.c:778
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:15
#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:5
@@ -11094,236 +11526,253 @@ msgstr "Ngày gửi"
msgid "Delete"
msgstr "Xoá"
-#: ../mail/em-filter-i18n.h:12
+#: ../mail/em-filter-i18n.h:15
msgid "Deleted"
msgstr "Đã xoá"
-#: ../mail/em-filter-i18n.h:13
+#: ../mail/em-filter-i18n.h:16
msgid "does not contain"
msgstr "không chứa"
-#: ../mail/em-filter-i18n.h:14
+#: ../mail/em-filter-i18n.h:17
msgid "does not end with"
msgstr "không kết thúc bằng"
-#: ../mail/em-filter-i18n.h:15
+#: ../mail/em-filter-i18n.h:18
msgid "does not exist"
msgstr "không tồn tại"
-#: ../mail/em-filter-i18n.h:16
+#: ../mail/em-filter-i18n.h:19
msgid "does not return"
msgstr "không trả gửi"
-#: ../mail/em-filter-i18n.h:17
+#: ../mail/em-filter-i18n.h:20
msgid "does not sound like"
msgstr "không giống với"
-#: ../mail/em-filter-i18n.h:18
+#: ../mail/em-filter-i18n.h:21
msgid "does not start with"
msgstr "không bắt đầu bằng"
-#: ../mail/em-filter-i18n.h:19
+#: ../mail/em-filter-i18n.h:22
msgid "Do Not Exist"
msgstr "Không tồn tại"
-#: ../mail/em-filter-i18n.h:20
+#: ../mail/em-filter-i18n.h:23
msgid "Draft"
msgstr "Nháp"
-#: ../mail/em-filter-i18n.h:21
+#: ../mail/em-filter-i18n.h:24
msgid "ends with"
msgstr "kết thúc bằng"
-#: ../mail/em-filter-i18n.h:22
+#: ../mail/em-filter-i18n.h:25
msgid "Exist"
msgstr "Tồn tại"
-#: ../mail/em-filter-i18n.h:23
+#: ../mail/em-filter-i18n.h:26
msgid "exists"
msgstr "tồn tại"
-#: ../mail/em-filter-i18n.h:24
+#: ../mail/em-filter-i18n.h:27
msgid "Expression"
msgstr "Biểu thức"
-#: ../mail/em-filter-i18n.h:25
+#: ../mail/em-filter-i18n.h:28
msgid "Follow Up"
msgstr "Theo dõi tiếp"
-#: ../mail/em-filter-i18n.h:27
+#: ../mail/em-filter-i18n.h:29
+#: ../mail/em-migrate.c:1053
+msgid "Important"
+msgstr "Quan trọng"
+
+#: ../mail/em-filter-i18n.h:30
msgid "is"
msgstr "bằng"
-#: ../mail/em-filter-i18n.h:28
+#: ../mail/em-filter-i18n.h:31
msgid "is after"
msgstr "có sau"
-#: ../mail/em-filter-i18n.h:29
+#: ../mail/em-filter-i18n.h:32
msgid "is before"
msgstr "có trước"
-#: ../mail/em-filter-i18n.h:30
+#: ../mail/em-filter-i18n.h:33
msgid "is Flagged"
msgstr "được đặt cờ"
-#: ../mail/em-filter-i18n.h:31
+#: ../mail/em-filter-i18n.h:34
msgid "is greater than"
msgstr "trên"
-#: ../mail/em-filter-i18n.h:32
+#: ../mail/em-filter-i18n.h:35
msgid "is less than"
msgstr "dưới"
-#: ../mail/em-filter-i18n.h:33
+#: ../mail/em-filter-i18n.h:36
msgid "is not"
msgstr "không phải"
-#: ../mail/em-filter-i18n.h:34
+#: ../mail/em-filter-i18n.h:37
msgid "is not Flagged"
msgstr "không được đặt cờ"
-#: ../mail/em-filter-i18n.h:35
-#: ../mail/mail-config.glade.h:94
+#: ../mail/em-filter-i18n.h:38
+msgid "is not set"
+msgstr "chưa đặt"
+
+#: ../mail/em-filter-i18n.h:39
+msgid "is set"
+msgstr "đã đặt"
+
+#: ../mail/em-filter-i18n.h:40
+#: ../mail/mail-config.glade.h:97
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:48
msgid "Junk"
msgstr "Thư rác"
-#: ../mail/em-filter-i18n.h:36
+#: ../mail/em-filter-i18n.h:41
msgid "Junk Test"
msgstr "Kiểm thử Thư rác"
-#: ../mail/em-filter-i18n.h:37
-#: ../mail/em-mailer-prefs.c:328
+#: ../mail/em-filter-i18n.h:42
#: ../widgets/misc/e-expander.c:190
msgid "Label"
msgstr "Nhãn"
-#: ../mail/em-filter-i18n.h:38
+#: ../mail/em-filter-i18n.h:43
msgid "Mailing list"
msgstr "Hộp thư chung"
-#: ../mail/em-filter-i18n.h:39
+#: ../mail/em-filter-i18n.h:44
msgid "Match All"
-msgstr "Khớp hết"
+msgstr "Khớp tất cả"
-#: ../mail/em-filter-i18n.h:40
+#: ../mail/em-filter-i18n.h:45
msgid "Message Body"
msgstr "Thân Thư"
-#: ../mail/em-filter-i18n.h:41
+#: ../mail/em-filter-i18n.h:46
msgid "Message Header"
msgstr "Dòng đầu Thư"
-#: ../mail/em-filter-i18n.h:42
+#: ../mail/em-filter-i18n.h:47
msgid "Message is Junk"
msgstr "Thư là rác"
-#: ../mail/em-filter-i18n.h:43
+#: ../mail/em-filter-i18n.h:48
msgid "Message is not Junk"
msgstr "Thư không phải rác"
-#: ../mail/em-filter-i18n.h:44
+#: ../mail/em-filter-i18n.h:49
msgid "Move to Folder"
msgstr "Chuyển vào thư mục"
-#: ../mail/em-filter-i18n.h:45
+#: ../mail/em-filter-i18n.h:50
msgid "Pipe to Program"
msgstr "Gửi qua ống dẫn đến chương trình"
-#: ../mail/em-filter-i18n.h:46
+#: ../mail/em-filter-i18n.h:51
msgid "Play Sound"
msgstr "Phát âm thanh"
-#: ../mail/em-filter-i18n.h:47
-#: ../mail/message-tag-followup.c:81
+#: ../mail/em-filter-i18n.h:53
+#: ../mail/message-tag-followup.c:82
+#. Translators: "Read" as in "has been read" (em-filter-i18n.h)
+#. Translators: "Read" as in "has been read" (message-tag-followup.c)
msgid "Read"
msgstr "Đọc"
-#: ../mail/em-filter-i18n.h:48
+#: ../mail/em-filter-i18n.h:54
#: ../mail/message-list.etspec.h:12
msgid "Recipients"
msgstr "Người nhận"
-#: ../mail/em-filter-i18n.h:49
+#: ../mail/em-filter-i18n.h:55
msgid "Regex Match"
msgstr "Khớp biểu thức chính quy"
-#: ../mail/em-filter-i18n.h:50
+#: ../mail/em-filter-i18n.h:56
msgid "Replied to"
msgstr "Đã trả lời cho"
-#: ../mail/em-filter-i18n.h:51
+#: ../mail/em-filter-i18n.h:57
msgid "returns"
msgstr "trả gửi"
-#: ../mail/em-filter-i18n.h:52
+#: ../mail/em-filter-i18n.h:58
msgid "returns greater than"
msgstr "trả gửi trên"
-#: ../mail/em-filter-i18n.h:53
+#: ../mail/em-filter-i18n.h:59
msgid "returns less than"
msgstr "trả gửi dưới"
-#: ../mail/em-filter-i18n.h:54
+#: ../mail/em-filter-i18n.h:60
msgid "Run Program"
msgstr "Chạy chương trình"
-#: ../mail/em-filter-i18n.h:55
+#: ../mail/em-filter-i18n.h:61
#: ../mail/message-list.etspec.h:13
msgid "Score"
msgstr "Điểm"
-#: ../mail/em-filter-i18n.h:56
+#: ../mail/em-filter-i18n.h:62
#: ../mail/message-list.etspec.h:14
msgid "Sender"
msgstr "Người gửi"
-#: ../mail/em-filter-i18n.h:57
+#: ../mail/em-filter-i18n.h:63
+msgid "Set Label"
+msgstr "Đặt nhãn"
+
+#: ../mail/em-filter-i18n.h:64
msgid "Set Status"
msgstr "Đặt trạng thái"
-#: ../mail/em-filter-i18n.h:58
+#: ../mail/em-filter-i18n.h:65
msgid "Size (kB)"
msgstr "Cỡ (kB)"
-#: ../mail/em-filter-i18n.h:59
+#: ../mail/em-filter-i18n.h:66
msgid "sounds like"
msgstr "giống như"
-#: ../mail/em-filter-i18n.h:60
+#: ../mail/em-filter-i18n.h:67
msgid "Source Account"
msgstr "Tài khoản nguồn"
-#: ../mail/em-filter-i18n.h:61
+#: ../mail/em-filter-i18n.h:68
msgid "Specific header"
msgstr "Dòng đầu riêng"
-#: ../mail/em-filter-i18n.h:62
+#: ../mail/em-filter-i18n.h:69
msgid "starts with"
msgstr "bắt đầu bằng"
-#: ../mail/em-filter-i18n.h:64
+#: ../mail/em-filter-i18n.h:71
msgid "Stop Processing"
msgstr "Dừng xử lý"
-#: ../mail/em-filter-i18n.h:65
-#: ../mail/em-format-html.c:1684
-#: ../mail/em-format-quote.c:320
-#: ../mail/em-format.c:891
-#: ../mail/em-mailer-prefs.c:94
+#: ../mail/em-filter-i18n.h:72
+#: ../mail/em-format-quote.c:341
+#: ../mail/em-format.c:889
+#: ../mail/em-mailer-prefs.c:95
#: ../mail/message-list.etspec.h:18
-#: ../mail/message-tag-followup.c:336
+#: ../mail/message-tag-followup.c:337
#: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:7
#: ../smime/lib/e-cert.c:1132
msgid "Subject"
msgstr "Chủ đề"
-#: ../mail/em-filter-i18n.h:66
+#: ../mail/em-filter-i18n.h:73
msgid "Unset Status"
msgstr "Bỏ đặt trạng thái"
-#.and now for the action area
#: ../mail/em-filter-rule.c:489
+#. and now for the action area
msgid "Then"
msgstr "Rồi"
@@ -11331,68 +11780,73 @@ msgstr "Rồi"
msgid "Add Ac_tion"
msgstr "Thêm _hành động"
-#: ../mail/em-folder-browser.c:187
+#: ../mail/em-folder-browser.c:190
msgid "C_reate Search Folder From Search..."
msgstr "Tạ_o thư mục tìm kiếm từ kết quả tìm kiếm..."
-#: ../mail/em-folder-browser.c:212
+#: ../mail/em-folder-browser.c:215
msgid "All Messages"
msgstr "Mọi thư"
-#: ../mail/em-folder-browser.c:213
+#: ../mail/em-folder-browser.c:216
msgid "Unread Messages"
msgstr "Thư chưa đọc"
-#: ../mail/em-folder-browser.c:215
+#: ../mail/em-folder-browser.c:218
msgid "No Label"
msgstr "Không có nhãn"
-#: ../mail/em-folder-browser.c:222
+#: ../mail/em-folder-browser.c:225
msgid "Read Messages"
msgstr "Thư đã đọc"
-#: ../mail/em-folder-browser.c:223
+#: ../mail/em-folder-browser.c:226
msgid "Recent Messages"
msgstr "Thư gần đây"
-#: ../mail/em-folder-browser.c:224
+#: ../mail/em-folder-browser.c:227
msgid "Last 5 Days' Messages"
msgstr "Thư trong 5 ngày trước"
-#: ../mail/em-folder-browser.c:225
+#: ../mail/em-folder-browser.c:228
msgid "Messages with Attachments"
msgstr "Thư có đồ đính kèm"
-#: ../mail/em-folder-browser.c:226
+#: ../mail/em-folder-browser.c:229
msgid "Important Messages"
msgstr "Thư quan trọng"
-#: ../mail/em-folder-browser.c:227
+#: ../mail/em-folder-browser.c:230
msgid "Messages Not Junk"
msgstr "Thư không phải rác"
-#: ../mail/em-folder-browser.c:1094
+#: ../mail/em-folder-browser.c:1148
msgid "Account Search"
msgstr "Tìm trong tài khoản"
-#: ../mail/em-folder-browser.c:1138
+#: ../mail/em-folder-browser.c:1201
msgid "All Account Search"
msgstr "Tìm trong mọi tài khoản"
-#.to be on the safe side, ngettext is used here, see e.g. comment #3 at bug 272567
-#: ../mail/em-folder-properties.c:149
+#: ../mail/em-folder-properties.c:185
+#. to be on the safe side, ngettext is used here, see e.g. comment #3 at bug 272567
msgid "Unread messages:"
msgid_plural "Unread messages:"
msgstr[0] "Thư chưa đọc:"
-#.TODO: can this be done in a loop?
-#.to be on the safe side, ngettext is used here, see e.g. comment #3 at bug 272567
-#: ../mail/em-folder-properties.c:163
+#: ../mail/em-folder-properties.c:189
+#. TODO: can this be done in a loop?
+#. to be on the safe side, ngettext is used here, see e.g. comment #3 at bug 272567
msgid "Total messages:"
msgid_plural "Total messages:"
msgstr[0] "Tổng số thư :"
-#: ../mail/em-folder-properties.c:323
+#: ../mail/em-folder-properties.c:205
+#: ../mail/em-folder-properties.c:207
+msgid "Quota usage"
+msgstr "Sử dụng hạn ngạch"
+
+#: ../mail/em-folder-properties.c:397
#: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:4
msgid "Folder Properties"
msgstr "Thuộc tính thư mục"
@@ -11411,150 +11865,149 @@ msgstr "Tê_n thư mục:"
#: ../mail/em-folder-tree-model.c:204
#: ../mail/em-folder-tree-model.c:206
-#: ../mail/mail-vfolder.c:922
-#: ../mail/mail-vfolder.c:995
+#: ../mail/mail-vfolder.c:935
+#: ../mail/mail-vfolder.c:1020
msgid "Search Folders"
msgstr "Thư mục tìm kiếm"
-#.UNMATCHED is always last
#: ../mail/em-folder-tree-model.c:210
#: ../mail/em-folder-tree-model.c:212
+#. UNMATCHED is always last
msgid "UNMATCHED"
msgstr "KHÔNG KHỚP"
-#: ../mail/em-folder-tree-model.c:494
-#: ../mail/mail-component.c:157
+#: ../mail/em-folder-tree-model.c:500
+#: ../mail/mail-component.c:158
msgid "Drafts"
msgstr "Nháp"
-#.translators: standard local mailbox names
-#: ../mail/em-folder-tree-model.c:497
-#: ../mail/em-folder-tree.c:2552
-#: ../mail/mail-component.c:156
-#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:83
+#: ../mail/em-folder-tree-model.c:503
+#: ../mail/em-folder-tree.c:2537
+#: ../mail/mail-component.c:157
+#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:88
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder.c:593
+#. translators: standard local mailbox names
msgid "Inbox"
msgstr "Hộp Đến"
-#: ../mail/em-folder-tree-model.c:500
-#: ../mail/mail-component.c:158
+#: ../mail/em-folder-tree-model.c:506
+#: ../mail/mail-component.c:159
msgid "Outbox"
msgstr "Hộp Đi"
-#: ../mail/em-folder-tree-model.c:502
-#: ../mail/mail-component.c:159
+#: ../mail/em-folder-tree-model.c:508
+#: ../mail/mail-component.c:160
msgid "Sent"
msgstr "Đã gửi"
-#: ../mail/em-folder-tree-model.c:524
-#: ../mail/em-folder-tree-model.c:831
+#: ../mail/em-folder-tree-model.c:530
+#: ../mail/em-folder-tree-model.c:837
msgid "Loading..."
msgstr "Đang nạp..."
-#.Translators: This is the string used for displaying the
-#.* folder names in folder trees. "%s" will be replaced by
-#.* the folder's name and "%u" will be replaced with the
-#.* number of unread messages in the folder.
-#.*
-#.* Most languages should translate this as "%s (%u)". The
-#.* languages that use localized digits (like Persian) may
-#.* need to replace "%u" with "%Iu". Right-to-left languages
-#.* (like Arabic and Hebrew) may need to add bidirectional
-#.* formatting codes to take care of the cases the folder
-#.* name appears in either direction.
-#.*
-#.* Do not translate the "folder-display|" part. Remove it
-#.* from your translation.
+#: ../mail/em-folder-tree.c:373
+#, c-format
+#. Translators: This is the string used for displaying the
+#. * folder names in folder trees. "%s" will be replaced by
+#. * the folder's name and "%u" will be replaced with the
+#. * number of unread messages in the folder.
+#. *
+#. * Most languages should translate this as "%s (%u)". The
+#. * languages that use localized digits (like Persian) may
+#. * need to replace "%u" with "%Iu". Right-to-left languages
+#. * (like Arabic and Hebrew) may need to add bidirectional
+#. * formatting codes to take care of the cases the folder
+#. * name appears in either direction.
+#. *
+#. * Do not translate the "folder-display|" part. Remove it
+#. * from your translation.
#.
-#: ../mail/em-folder-tree.c:372
-#, c-format
msgid "folder-display|%s (%u)"
msgstr "%s (%u)"
-#: ../mail/em-folder-tree.c:732
+#: ../mail/em-folder-tree.c:734
msgid "Mail Folder Tree"
msgstr "Cây thư mục thư"
-#: ../mail/em-folder-tree.c:891
+#: ../mail/em-folder-tree.c:893
#, c-format
msgid "Moving folder %s"
msgstr "Đang chuyển thư mục %s..."
-#: ../mail/em-folder-tree.c:893
+#: ../mail/em-folder-tree.c:895
#, c-format
msgid "Copying folder %s"
msgstr "Đang sao chép thư mục %s..."
-#: ../mail/em-folder-tree.c:900
-#: ../mail/message-list.c:1966
+#: ../mail/em-folder-tree.c:902
+#: ../mail/message-list.c:1954
#, c-format
msgid "Moving messages into folder %s"
msgstr "Đang chuyển thư vào thư mục %s..."
-#: ../mail/em-folder-tree.c:902
-#: ../mail/message-list.c:1968
+#: ../mail/em-folder-tree.c:904
+#: ../mail/message-list.c:1956
#, c-format
msgid "Copying messages into folder %s"
msgstr "Đang sao chép thư vào thư mục %s..."
-#: ../mail/em-folder-tree.c:917
+#: ../mail/em-folder-tree.c:919
msgid "Cannot drop message(s) into toplevel store"
msgstr "Không thể thả thư vào kho mức độ đỉnh"
-#: ../mail/em-folder-tree.c:1011
+#: ../mail/em-folder-tree.c:996
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:105
msgid "_Copy to Folder"
msgstr "_Chép vào thư mục"
-#: ../mail/em-folder-tree.c:1012
+#: ../mail/em-folder-tree.c:997
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:118
msgid "_Move to Folder"
msgstr "Chu_yển vào thư mục"
-#: ../mail/em-folder-tree.c:1721
-#: ../mail/mail-ops.c:1055
+#: ../mail/em-folder-tree.c:1706
+#: ../mail/mail-ops.c:1056
#, c-format
msgid "Scanning folders in \"%s\""
msgstr "Đang quét các thư mục trong « %s »..."
-#: ../mail/em-folder-tree.c:2094
+#: ../mail/em-folder-tree.c:2079
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:64
#: ../ui/evolution-editor.xml.h:24
#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:34
#: ../ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:8
-#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:63
#: ../ui/evolution-tasks.xml.h:30
#: ../ui/evolution.xml.h:54
msgid "_View"
msgstr "_Xem"
-#: ../mail/em-folder-tree.c:2095
+#: ../mail/em-folder-tree.c:2080
msgid "Open in _New Window"
msgstr "Mở tro_ng cửa sổ mới"
-#.FIXME: need to disable for nochildren folders
-#: ../mail/em-folder-tree.c:2100
+#: ../mail/em-folder-tree.c:2085
+#. FIXME: need to disable for nochildren folders
msgid "_New Folder..."
msgstr "Thư mục _mới..."
-#: ../mail/em-folder-tree.c:2103
+#: ../mail/em-folder-tree.c:2088
msgid "_Move..."
msgstr "Chu_yển..."
-#: ../mail/em-folder-tree.c:2110
+#: ../mail/em-folder-tree.c:2095
#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:39
msgid "_Rename..."
msgstr "Tha_y tên..."
-#: ../mail/em-folder-tree.c:2111
+#: ../mail/em-folder-tree.c:2096
msgid "Re_fresh"
msgstr "Cậ_p nhật"
-#: ../mail/em-folder-tree.c:2112
+#: ../mail/em-folder-tree.c:2097
msgid "Fl_ush Outbox"
msgstr "Xoá _sạch Hộp Đi"
-#: ../mail/em-folder-tree.c:2118
+#: ../mail/em-folder-tree.c:2103
#: ../mail/mail.error.xml.h:138
msgid "_Empty Trash"
msgstr "Đổ _rác"
@@ -11564,437 +12017,430 @@ msgstr "Đổ _rác"
msgid "Copying `%s' to `%s'"
msgstr "Đang sao chép « %s » vào « %s »..."
-#: ../mail/em-folder-utils.c:365
-#: ../mail/em-folder-view.c:1185
-#: ../mail/em-folder-view.c:1200
+#: ../mail/em-folder-utils.c:366
+#: ../mail/em-folder-view.c:1193
+#: ../mail/em-folder-view.c:1208
#: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:86
msgid "Select folder"
msgstr "Chọn thư mục"
-#: ../mail/em-folder-utils.c:365
-#: ../mail/em-folder-view.c:1200
+#: ../mail/em-folder-utils.c:366
+#: ../mail/em-folder-view.c:1208
msgid "C_opy"
msgstr "Ché_p"
-#: ../mail/em-folder-utils.c:584
+#: ../mail/em-folder-utils.c:587
#: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:143
#, c-format
msgid "Creating folder `%s'"
msgstr "Đang tạo thư mục « %s »..."
-#: ../mail/em-folder-utils.c:739
-#: ../plugins/groupwise-features/install-shared.c:164
-#: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:382
+#: ../mail/em-folder-utils.c:745
+#: ../plugins/groupwise-features/install-shared.c:168
+#: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:385
msgid "Create folder"
msgstr "Tạo thư mục"
-#: ../mail/em-folder-utils.c:739
-#: ../plugins/groupwise-features/install-shared.c:164
-#: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:382
+#: ../mail/em-folder-utils.c:745
+#: ../plugins/groupwise-features/install-shared.c:168
+#: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:385
msgid "Specify where to create the folder:"
msgstr "Xác định nơi tạo thư mục:"
-#: ../mail/em-folder-view.c:1091
+#: ../mail/em-folder-view.c:1097
#: ../mail/mail.error.xml.h:70
msgid "Mail Deletion Failed"
msgstr "Lỗi xoá thư"
-#: ../mail/em-folder-view.c:1092
+#: ../mail/em-folder-view.c:1098
#: ../mail/mail.error.xml.h:126
msgid "You do not have sufficient permissions to delete this mail."
msgstr "Bạn không có quyền xoá thư này."
-#: ../mail/em-folder-view.c:1316
-#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:127
+#: ../mail/em-folder-view.c:1336
+#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:128
msgid "_Reply to Sender"
msgstr "T_rả lời người gửi"
-#: ../mail/em-folder-view.c:1318
-#: ../mail/em-popup.c:578
-#: ../mail/em-popup.c:589
+#: ../mail/em-folder-view.c:1338
+#: ../mail/em-popup.c:579
+#: ../mail/em-popup.c:590
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:110
msgid "_Forward"
msgstr "Chuyển t_iếp"
-#.EM_POPUP_EDIT was used here. This is changed to EM_POPUP_SELECT_ONE as Edit-as-new-messaeg need not be restricted to Sent-Items folder alone
-#: ../mail/em-folder-view.c:1322
+#: ../mail/em-folder-view.c:1342
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:107
+#. EM_POPUP_EDIT was used here. This is changed to EM_POPUP_SELECT_ONE as Edit-as-new-messaeg need not be restricted to Sent-Items folder alone
msgid "_Edit as New Message..."
msgstr "_Sửa dạng thư mới..."
-#: ../mail/em-folder-view.c:1324
-#: ../plugins/print-message/org-gnome-print-message.xml.h:3
-#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:58
-#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:44
-#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:124
-#: ../ui/evolution-memos.xml.h:20
-#: ../ui/evolution-tasks.xml.h:29
-msgid "_Print..."
-msgstr "_In..."
-
-#: ../mail/em-folder-view.c:1328
+#: ../mail/em-folder-view.c:1348
msgid "U_ndelete"
msgstr "_Hủy xoá"
-#: ../mail/em-folder-view.c:1329
+#: ../mail/em-folder-view.c:1349
msgid "_Move to Folder..."
msgstr "Ch_uyển sang thư mục..."
-#: ../mail/em-folder-view.c:1330
+#: ../mail/em-folder-view.c:1350
msgid "_Copy to Folder..."
msgstr "_Chép vào thư mục..."
-#: ../mail/em-folder-view.c:1333
+#: ../mail/em-folder-view.c:1353
msgid "Mar_k as Read"
msgstr "Đánh dấu Đã đọ_c"
-#: ../mail/em-folder-view.c:1334
+#: ../mail/em-folder-view.c:1354
msgid "Mark as _Unread"
msgstr "Đánh dấ_u Chưa đọc"
-#: ../mail/em-folder-view.c:1335
+#: ../mail/em-folder-view.c:1355
msgid "Mark as _Important"
msgstr "Đánh dấu _Quan trọng"
-#: ../mail/em-folder-view.c:1336
+#: ../mail/em-folder-view.c:1356
msgid "Mark as Un_important"
msgstr "Đánh dấu _Không quan trọng"
-#: ../mail/em-folder-view.c:1337
+#: ../mail/em-folder-view.c:1357
msgid "Mark as _Junk"
msgstr "Đánh dấu _Thư rác"
-#: ../mail/em-folder-view.c:1338
+#: ../mail/em-folder-view.c:1358
msgid "Mark as _Not Junk"
msgstr "Đá_nh dấu Khác rác"
-#: ../mail/em-folder-view.c:1339
+#: ../mail/em-folder-view.c:1359
msgid "Mark for Follo_w Up..."
msgstr "Đánh dấu Cần th_eo dõi tiếp..."
-#: ../mail/em-folder-view.c:1341
+#: ../mail/em-folder-view.c:1361
msgid "_Label"
msgstr "_Nhãn"
-#.Note that we don't show this here, since by default a 'None' date
-#.is not permitted.
-#: ../mail/em-folder-view.c:1342
-#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:496
+#: ../mail/em-folder-view.c:1362
+#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:500
+#. Note that we don't show this here, since by default a 'None' date
+#. is not permitted.
msgid "_None"
msgstr "_Không có"
-#: ../mail/em-folder-view.c:1347
+#: ../mail/em-folder-view.c:1365
+msgid "_New Label"
+msgstr "_Nhãn mới"
+
+#: ../mail/em-folder-view.c:1369
msgid "Fla_g Completed"
msgstr "Cờ _hoàn tất"
-#: ../mail/em-folder-view.c:1348
+#: ../mail/em-folder-view.c:1370
msgid "Cl_ear Flag"
-msgstr "Xó_a cờ"
+msgstr "X_oá cờ"
-#: ../mail/em-folder-view.c:1351
+#: ../mail/em-folder-view.c:1373
msgid "Crea_te Rule From Message"
msgstr "_Tạo quy tắc trên thư"
-#.Translators: The following strings are used while creating a new search folder, to specify what parameter the search folder would be based on.
-#: ../mail/em-folder-view.c:1353
+#: ../mail/em-folder-view.c:1375
+#. Translators: The following strings are used while creating a new search folder, to specify what parameter the search folder would be based on.
msgid "Search Folder based on _Subject"
msgstr "Thư mục tìm kiếm theo _Chủ đề"
-#: ../mail/em-folder-view.c:1354
+#: ../mail/em-folder-view.c:1376
msgid "Search Folder based on Se_nder"
msgstr "Thư mục tìm kiếm theo Người _gửi"
-#: ../mail/em-folder-view.c:1355
+#: ../mail/em-folder-view.c:1377
msgid "Search Folder based on _Recipients"
msgstr "Thư mục tìm kiếm theo Người _nhận"
-#: ../mail/em-folder-view.c:1356
+#: ../mail/em-folder-view.c:1378
msgid "Search Folder based on Mailing _List"
msgstr "Thư mục tìm kiếm theo _Hộp thư chung"
-#.Translators: The following strings are used while creating a new message filter, to specify what parameter the filter would be based on.
-#: ../mail/em-folder-view.c:1361
+#: ../mail/em-folder-view.c:1383
+#. Translators: The following strings are used while creating a new message filter, to specify what parameter the filter would be based on.
msgid "Filter based on Sub_ject"
msgstr "Lọc th_eo Chủ đề"
-#: ../mail/em-folder-view.c:1362
+#: ../mail/em-folder-view.c:1384
msgid "Filter based on Sen_der"
msgstr "Lọc the_o Người gửi"
-#: ../mail/em-folder-view.c:1363
+#: ../mail/em-folder-view.c:1385
msgid "Filter based on Re_cipients"
msgstr "Lọc theo Ngườ_i nhận"
-#: ../mail/em-folder-view.c:1364
+#: ../mail/em-folder-view.c:1386
msgid "Filter based on _Mailing List"
msgstr "Lọc theo Hộ_p thư chung"
-#.default charset used in mail view
-#: ../mail/em-folder-view.c:2236
-#: ../mail/em-folder-view.c:2280
+#: ../mail/em-folder-view.c:2268
+#: ../mail/em-folder-view.c:2312
+#. default charset used in mail view
msgid "Default"
msgstr "Mặc định"
-#: ../mail/em-folder-view.c:2498
+#: ../mail/em-folder-view.c:2530
msgid "Unable to retrieve message"
msgstr "Không thể nhận thư."
-#: ../mail/em-folder-view.c:2517
+#: ../mail/em-folder-view.c:2549
msgid "Retrieving Message..."
msgstr "Đang lấy thư..."
-#: ../mail/em-folder-view.c:2745
+#: ../mail/em-folder-view.c:2808
msgid "C_all To..."
msgstr "_Gọi cho..."
-#: ../mail/em-folder-view.c:2748
+#: ../mail/em-folder-view.c:2811
msgid "Create _Search Folder"
msgstr "Tạo thư mục tìm _kiếm"
-#: ../mail/em-folder-view.c:2749
+#: ../mail/em-folder-view.c:2812
msgid "_From this Address"
msgstr "_Từ địa chỉ này"
-#: ../mail/em-folder-view.c:2750
+#: ../mail/em-folder-view.c:2813
msgid "_To this Address"
msgstr "_Cho địa chỉ này"
-#: ../mail/em-folder-view.c:3125
+#: ../mail/em-folder-view.c:3310
#, c-format
msgid "Click to mail %s"
msgstr "Nhấn để gửi thư cho %s"
-#: ../mail/em-folder-view.c:3137
+#: ../mail/em-folder-view.c:3322
#, c-format
msgid "Click to call %s"
msgstr "Nhấn để gọi %s"
-#: ../mail/em-folder-view.c:3142
+#: ../mail/em-folder-view.c:3327
msgid "Click to hide/unhide addresses"
msgstr "Nhấn để (bỏ) ẩn địa chỉ"
-#.message-search popup match count string
-#: ../mail/em-format-html-display.c:515
+#: ../mail/em-format-html-display.c:494
#, c-format
+#. message-search popup match count string
msgid "Matches: %d"
msgstr "Khớp: %d"
-#: ../mail/em-format-html-display.c:659
+#: ../mail/em-format-html-display.c:638
msgid "Fin_d:"
msgstr "Tì_m:"
-#.gtk_box_pack_start ((GtkBox *)(hbox2), p->search_entry_box, TRUE, TRUE, 5);
-#: ../mail/em-format-html-display.c:683
+#: ../mail/em-format-html-display.c:662
+#. gtk_box_pack_start ((GtkBox *)(hbox2), p->search_entry_box, TRUE, TRUE, 5);
msgid "_Previous"
msgstr "_Lùi"
-#: ../mail/em-format-html-display.c:688
+#: ../mail/em-format-html-display.c:667
msgid "_Next"
msgstr "_Kế"
-#: ../mail/em-format-html-display.c:693
+#: ../mail/em-format-html-display.c:672
msgid "M_atch case"
msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường"
-#: ../mail/em-format-html-display.c:974
-#: ../mail/em-format-html.c:635
+#: ../mail/em-format-html-display.c:971
+#: ../mail/em-format-html.c:647
msgid "Unsigned"
msgstr "Chưa ký"
-#: ../mail/em-format-html-display.c:974
+#: ../mail/em-format-html-display.c:971
msgid ""
"This message is not signed. There is no guarantee that this message is "
"authentic."
msgstr "Thư này không có chữ ký nên không thể đảm bảo thư này do người ấy gửi."
-#: ../mail/em-format-html-display.c:975
-#: ../mail/em-format-html.c:636
+#: ../mail/em-format-html-display.c:972
+#: ../mail/em-format-html.c:648
msgid "Valid signature"
msgstr "Chữ ký hợp lệ"
-#: ../mail/em-format-html-display.c:975
+#: ../mail/em-format-html-display.c:972
msgid ""
"This message is signed and is valid meaning that it is very likely that this "
"message is authentic."
msgstr "Thư này có chữ ký và hợp lệ nên rất có thể là thư ấy do người ấy gửi."
-#: ../mail/em-format-html-display.c:976
-#: ../mail/em-format-html.c:637
+#: ../mail/em-format-html-display.c:973
+#: ../mail/em-format-html.c:649
msgid "Invalid signature"
msgstr "Chữ ký không hợp lệ"
-#: ../mail/em-format-html-display.c:976
+#: ../mail/em-format-html-display.c:973
msgid ""
"The signature of this message cannot be verified, it may have been altered "
"in transit."
-msgstr "Không thể xác minh chữ ký của thư này: có lẽ nó bị giả trong khi truyền."
+msgstr ""
+"Không thể xác minh chữ ký của thư này: có lẽ nó bị giả trong khi truyền."
-#: ../mail/em-format-html-display.c:977
-#: ../mail/em-format-html.c:638
+#: ../mail/em-format-html-display.c:974
+#: ../mail/em-format-html.c:650
msgid "Valid signature, but cannot verify sender"
msgstr "Chữ ký hợp lệ nhưng mà không thể xác minh người gửi"
-#: ../mail/em-format-html-display.c:977
+#: ../mail/em-format-html-display.c:974
msgid ""
"This message is signed with a valid signature, but the sender of the message "
"cannot be verified."
msgstr "Thư này có chữ ký hợp lệ, nhưng mà không thể xác minh người gửi thư."
-#: ../mail/em-format-html-display.c:978
-#: ../mail/em-format-html.c:639
+#: ../mail/em-format-html-display.c:975
+#: ../mail/em-format-html.c:651
msgid "Signature exists, but need public key"
msgstr "Chữ ký tồn tại, nhưng cần khoá công"
-#: ../mail/em-format-html-display.c:978
+#: ../mail/em-format-html-display.c:975
msgid ""
"This message is signed with a signature, but there is no corresponding "
"public key."
msgstr "Thư này được ký bằng chữ ký, nhưng không có khoá công tương ứng."
-#: ../mail/em-format-html-display.c:985
-#: ../mail/em-format-html.c:645
+#: ../mail/em-format-html-display.c:982
+#: ../mail/em-format-html.c:657
msgid "Unencrypted"
msgstr "Không mã hoá"
-#: ../mail/em-format-html-display.c:985
+#: ../mail/em-format-html-display.c:982
msgid ""
"This message is not encrypted. Its content may be viewed in transit across "
"the Internet."
-msgstr "Thư này không được mã hoá nên bất cứ người nào có xem được nội dung nó trong "
+msgstr ""
+"Thư này không được mã hoá nên bất cứ người nào có xem được nội dung nó trong "
"khi truyền qua Internet."
-#: ../mail/em-format-html-display.c:986
-#: ../mail/em-format-html.c:646
+#: ../mail/em-format-html-display.c:983
+#: ../mail/em-format-html.c:658
msgid "Encrypted, weak"
msgstr "Mật mã yếu"
-#: ../mail/em-format-html-display.c:986
+#: ../mail/em-format-html-display.c:983
msgid ""
"This message is encrypted, but with a weak encryption algorithm. It would be "
"difficult, but not impossible for an outsider to view the content of this "
"message in a practical amount of time."
-msgstr "Thư này được mã hoá, nhưng mà dùng thuật toán mã hoá yếu. Người khác sẽ gặp "
+msgstr ""
+"Thư này được mã hoá, nhưng mà dùng thuật toán mã hoá yếu. Người khác sẽ gặp "
"khó khăn khi đọc thư này được một thời gian hữu ích, nhưng mà có thể làm như "
"thế."
-#: ../mail/em-format-html-display.c:987
-#: ../mail/em-format-html.c:647
+#: ../mail/em-format-html-display.c:984
+#: ../mail/em-format-html.c:659
msgid "Encrypted"
msgstr "Mật mã"
-#: ../mail/em-format-html-display.c:987
+#: ../mail/em-format-html-display.c:984
msgid ""
"This message is encrypted. It would be difficult for an outsider to view "
"the content of this message."
-msgstr "Thư này được mã hoá. Người khác sẽ gặp khó khăn nhiều khi đọc nội dung thư."
+msgstr ""
+"Thư này được mã hoá. Người khác sẽ gặp khó khăn nhiều khi đọc nội dung thư."
-#: ../mail/em-format-html-display.c:988
-#: ../mail/em-format-html.c:648
+#: ../mail/em-format-html-display.c:985
+#: ../mail/em-format-html.c:660
msgid "Encrypted, strong"
msgstr "Mật mã mạnh"
-#: ../mail/em-format-html-display.c:988
+#: ../mail/em-format-html-display.c:985
msgid ""
"This message is encrypted, with a strong encryption algorithm. It would be "
"very difficult for an outsider to view the content of this message in a "
"practical amount of time."
-msgstr "Thư này được mã hoá bằng thuật toán mật mã mạnh. Người khác sẽ gặp khó khăn "
+msgstr ""
+"Thư này được mã hoá bằng thuật toán mật mã mạnh. Người khác sẽ gặp khó khăn "
"rất nhiều khi đọc nội dung thư được thời gian hữu ích. "
-#: ../mail/em-format-html-display.c:1089
+#: ../mail/em-format-html-display.c:1086
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:48
msgid "_View Certificate"
msgstr "_Xem chứng nhận"
-#: ../mail/em-format-html-display.c:1104
+#: ../mail/em-format-html-display.c:1101
msgid "This certificate is not viewable"
msgstr "Chứng nhận này không có khả năng xem"
-#: ../mail/em-format-html-display.c:1423
+#: ../mail/em-format-html-display.c:1394
msgid "Completed on %B %d, %Y, %l:%M %p"
msgstr "Hoàn tất vào %d %B, %Y, %l:%M %p"
-#: ../mail/em-format-html-display.c:1431
+#: ../mail/em-format-html-display.c:1402
msgid "Overdue:"
msgstr "Quá hạn:"
-#: ../mail/em-format-html-display.c:1434
+#: ../mail/em-format-html-display.c:1405
msgid "by %B %d, %Y, %l:%M %p"
msgstr "trước %d %B, %Y, %l:%M %p"
-#: ../mail/em-format-html-display.c:1494
+#: ../mail/em-format-html-display.c:1483
msgid "_View Inline"
msgstr "_Xem trực tiếp"
-#: ../mail/em-format-html-display.c:1495
+#: ../mail/em-format-html-display.c:1484
msgid "_Hide"
msgstr "Ẩ_n"
-#: ../mail/em-format-html-display.c:1496
+#: ../mail/em-format-html-display.c:1485
msgid "_Fit to Width"
msgstr "_Vừa khít độ rộng"
-#: ../mail/em-format-html-display.c:1497
+#: ../mail/em-format-html-display.c:1486
msgid "Show _Original Size"
msgstr "Hiện kích cỡ _gốc"
-#: ../mail/em-format-html-display.c:1941
-#: ../mail/em-format-html-display.c:2554
-#: ../mail/mail-config.glade.h:44
-#: ../mail/message-list.etspec.h:1
-msgid "Attachment"
-msgstr "Đính kèm"
-
-#: ../mail/em-format-html-display.c:2155
+#: ../mail/em-format-html-display.c:2006
msgid "Save attachment as"
msgstr "Lưu đính kèm dạng"
-#: ../mail/em-format-html-display.c:2159
+#: ../mail/em-format-html-display.c:2010
msgid "Select folder to save all attachments"
msgstr "Chọn thư mục vào đó cần lưu mọi đính kèm"
-#: ../mail/em-format-html-display.c:2210
+#: ../mail/em-format-html-display.c:2061
msgid "_Save Selected..."
msgstr "_Lưu vùng chọn..."
-#.Cant i put in the number of attachments here ?
-#: ../mail/em-format-html-display.c:2277
+#: ../mail/em-format-html-display.c:2128
#, c-format
+#. Cant i put in the number of attachments here ?
msgid "%d at_tachment"
msgid_plural "%d at_tachments"
msgstr[0] "%d đồ đí_nh kèm"
-#: ../mail/em-format-html-display.c:2284
-#: ../mail/em-format-html-display.c:2362
+#: ../mail/em-format-html-display.c:2135
+#: ../mail/em-format-html-display.c:2224
msgid "S_ave"
msgstr "_Lưu"
-#: ../mail/em-format-html-display.c:2295
+#: ../mail/em-format-html-display.c:2146
msgid "S_ave All"
-msgstr "Lư_u hết"
+msgstr "Lư_u tất cả"
-#: ../mail/em-format-html-display.c:2358
+#: ../mail/em-format-html-display.c:2220
msgid "No Attachment"
msgstr "Không có đồ đính kèm"
-#: ../mail/em-format-html-display.c:2489
-#: ../mail/em-format-html-display.c:2527
+#: ../mail/em-format-html-display.c:2361
+#: ../mail/em-format-html-display.c:2399
msgid "View _Unformatted"
msgstr "Xem _không định dạng"
-#: ../mail/em-format-html-display.c:2491
+#: ../mail/em-format-html-display.c:2363
msgid "Hide _Unformatted"
msgstr "Ẩn _không định dạng"
-#: ../mail/em-format-html-display.c:2546
+#: ../mail/em-format-html-display.c:2418
msgid "O_pen With"
msgstr "Mở _bằng"
-#: ../mail/em-format-html-display.c:2617
+#: ../mail/em-format-html-display.c:2489
msgid ""
"Evolution cannot render this email as it is too large to handle. You can "
"view it unformatted or with an external text editor."
-msgstr "Evolution không thể hiện thư này vì nó quá lớn không xử lý được. Bạn vẫn còn "
+msgstr ""
+"Evolution không thể hiện thư này vì nó quá lớn không xử lý được. Bạn vẫn còn "
"có khả năng xem nó không có định dạng, hoặc trong trình soạn thảo văn bản."
#: ../mail/em-format-html-print.c:156
@@ -12002,127 +12448,124 @@ msgstr "Evolution không thể hiện thư này vì nó quá lớn không xử l
msgid "Page %d of %d"
msgstr "Trang %d trên %d"
-#: ../mail/em-format-html.c:489
-#: ../mail/em-format-html.c:498
+#: ../mail/em-format-html.c:501
+#: ../mail/em-format-html.c:510
#, c-format
msgid "Retrieving `%s'"
msgstr "Đang nhận « %s »..."
-#: ../mail/em-format-html.c:910
+#: ../mail/em-format-html.c:922
msgid "Unknown external-body part."
msgstr "Thân bên ngoại không rõ."
-#: ../mail/em-format-html.c:918
+#: ../mail/em-format-html.c:930
msgid "Malformed external-body part."
msgstr "Thân bên ngoại dạng sai."
-#: ../mail/em-format-html.c:948
+#: ../mail/em-format-html.c:960
#, c-format
msgid "Pointer to FTP site (%s)"
msgstr "Trỏ tới địa chỉ FTP (%s)"
-#: ../mail/em-format-html.c:959
+#: ../mail/em-format-html.c:971
#, c-format
msgid "Pointer to local file (%s) valid at site \"%s\""
msgstr "Trỏ tới tập tin cục bộ (%s) hợp lệ tại địa chỉ « %s »"
-#: ../mail/em-format-html.c:961
+#: ../mail/em-format-html.c:973
#, c-format
msgid "Pointer to local file (%s)"
msgstr "Trỏ tới tập tin cục bộ (%s)"
-#: ../mail/em-format-html.c:982
+#: ../mail/em-format-html.c:994
#, c-format
msgid "Pointer to remote data (%s)"
msgstr "Trỏ tới dữ liệu ở xa (%s)"
-#: ../mail/em-format-html.c:993
+#: ../mail/em-format-html.c:1005
#, c-format
msgid "Pointer to unknown external data (\"%s\" type)"
msgstr "Trỏ tới dữ liệu lạ bên ngoài (kiểu « %s »)"
-#: ../mail/em-format-html.c:1221
+#: ../mail/em-format-html.c:1233
msgid "Formatting message"
msgstr "Đang định dạng thư..."
-#: ../mail/em-format-html.c:1388
+#: ../mail/em-format-html.c:1407
msgid "Formatting Message..."
msgstr "Đang định dạng thư..."
-#: ../mail/em-format-html.c:1528
-#: ../mail/em-format-html.c:1592
-#: ../mail/em-format-html.c:1614
-#: ../mail/em-format-quote.c:207
-#: ../mail/em-format.c:889
-#: ../mail/em-mailer-prefs.c:92
+#: ../mail/em-format-html.c:1559
+#: ../mail/em-format-html.c:1623
+#: ../mail/em-format-html.c:1645
+#: ../mail/em-format-quote.c:209
+#: ../mail/em-format.c:887
+#: ../mail/em-mailer-prefs.c:93
msgid "Cc"
msgstr "Cc"
-#: ../mail/em-format-html.c:1529
-#: ../mail/em-format-html.c:1598
-#: ../mail/em-format-html.c:1617
-#: ../mail/em-format-quote.c:207
-#: ../mail/em-format.c:890
-#: ../mail/em-mailer-prefs.c:93
+#: ../mail/em-format-html.c:1560
+#: ../mail/em-format-html.c:1629
+#: ../mail/em-format-html.c:1648
+#: ../mail/em-format-quote.c:209
+#: ../mail/em-format.c:888
+#: ../mail/em-mailer-prefs.c:94
msgid "Bcc"
msgstr "Bcc"
-#.pseudo-header
-#: ../mail/em-format-html.c:1688
-#: ../mail/em-format-quote.c:329
-#: ../mail/em-mailer-prefs.c:1325
+#: ../mail/em-format-html.c:1740
+#: ../mail/em-format-quote.c:350
+#: ../mail/em-mailer-prefs.c:1465
+#. pseudo-header
msgid "Mailer"
msgstr "Trình thư"
-#.translators: strftime format for local time equivalent in Date header display, with day
-#: ../mail/em-format-html.c:1715
+#: ../mail/em-format-html.c:1767
+#. translators: strftime format for local time equivalent in Date header display, with day
msgid " (%a, %R %Z)"
msgstr " (%a, %R %Z)"
-#.translators: strftime format for local time equivalent in Date header display, without day
-#: ../mail/em-format-html.c:1720
+#: ../mail/em-format-html.c:1772
+#. translators: strftime format for local time equivalent in Date header display, without day
msgid " (%R %Z)"
msgstr " (%R %Z)"
-#: ../mail/em-format-html.c:1732
-#: ../mail/em-format-quote.c:336
-#: ../mail/em-format.c:892
-#: ../mail/em-mailer-prefs.c:95
-#: ../mail/message-list.etspec.h:2
-#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:344
-#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:366
-msgid "Date"
-msgstr "Ngày"
-
-#: ../mail/em-format-html.c:1755
-#: ../mail/em-format.c:893
-#: ../mail/em-mailer-prefs.c:96
-msgid "Newsgroups"
-msgstr "Nhóm tin"
-
-#.To translators: This message suggests to the receipients that the sender of the mail is
-#.different from the one listed in From field.
-#.
-#: ../mail/em-format-html.c:1845
+#: ../mail/em-format-html.c:1903
#, c-format
+#. To translators: This message suggests to the receipients that the sender of the mail is
+#. different from the one listed in From field.
+#.
msgid "This message was sent by <b>%s</b> on behalf of <b>%s</b>"
msgstr "Thư này đã được gửi bởi <b>%s</b> thay mặt cho <b>%s</b>"
-#: ../mail/em-format-quote.c:207
-#: ../mail/em-format.c:886
-#: ../mail/em-mailer-prefs.c:89
+#: ../mail/em-format-quote.c:209
+#: ../mail/em-format.c:884
+#: ../mail/em-mailer-prefs.c:90
#: ../mail/message-list.etspec.h:7
-#: ../mail/message-tag-followup.c:332
+#: ../mail/message-tag-followup.c:333
msgid "From"
msgstr "Từ"
-#: ../mail/em-format-quote.c:207
-#: ../mail/em-format.c:887
-#: ../mail/em-mailer-prefs.c:90
+#: ../mail/em-format-quote.c:209
+#: ../mail/em-format.c:885
+#: ../mail/em-mailer-prefs.c:91
msgid "Reply-To"
msgstr "Trả lời cho"
-#: ../mail/em-format.c:1157
+#: ../mail/em-format.c:890
+#: ../mail/em-mailer-prefs.c:96
+#: ../mail/message-list.etspec.h:2
+#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:346
+#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:368
+msgid "Date"
+msgstr "Ngày"
+
+#: ../mail/em-format.c:891
+#: ../mail/em-mailer-prefs.c:97
+msgid "Newsgroups"
+msgstr "Nhóm tin"
+
+#: ../mail/em-format.c:1156
#, c-format
msgid "%s attachment"
msgstr "%s đính kèm"
@@ -12163,179 +12606,207 @@ msgstr "Gặp lỗi khi xác minh chữ ký"
msgid "Unknown error verifying signature"
msgstr "Gặp lỗi lạ khi xác minh chữ ký."
-#: ../mail/em-format.c:1658
+#: ../mail/em-format.c:1659
msgid "Could not parse PGP message"
msgstr "Không thể phân tích thư PGP"
-#: ../mail/em-format.c:1658
+#: ../mail/em-format.c:1659
msgid "Could not parse PGP message: Unknown error"
msgstr "Không thể phân tích thư PGP: lỗi không rõ"
-#: ../mail/em-mailer-prefs.c:107
+#: ../mail/em-mailer-prefs.c:108
msgid "Every time"
msgstr "Mọi lần"
-#: ../mail/em-mailer-prefs.c:108
+#: ../mail/em-mailer-prefs.c:109
msgid "Once per day"
msgstr "Một lần mỗi ngày"
-#: ../mail/em-mailer-prefs.c:109
+#: ../mail/em-mailer-prefs.c:110
msgid "Once per week"
msgstr "Một lần mỗi tuần"
-#: ../mail/em-mailer-prefs.c:110
+#: ../mail/em-mailer-prefs.c:111
msgid "Once per month"
msgstr "Một lần mỗi tháng"
-#: ../mail/em-mailer-prefs.c:271
+#: ../mail/em-mailer-prefs.c:341
+msgid "Add Custom Junk Header"
+msgstr "Thêm dòng đầu thư rác tự chọn"
+
+#: ../mail/em-mailer-prefs.c:345
+msgid "Header Name:"
+msgstr "Tên dòng đầu :"
+
+#: ../mail/em-mailer-prefs.c:346
+msgid "Header Value Contains:"
+msgstr "Giá trị dòng đầu chứa:"
+
+#: ../mail/em-mailer-prefs.c:451
+msgid "Contains Value"
+msgstr "Chứa giá trị"
+
+#: ../mail/em-mailer-prefs.c:473
msgid "Color"
msgstr "Màu"
-#: ../mail/em-mailer-prefs.c:274
+#: ../mail/em-mailer-prefs.c:476
msgid "Tag"
msgstr "Thẻ"
-#: ../mail/em-mailer-prefs.c:414
-msgid "Select color for label..."
-msgstr "Chọn màu cho nhãn..."
-
-#.May be a better text
-#: ../mail/em-mailer-prefs.c:958
-#: ../mail/em-mailer-prefs.c:1012
+#: ../mail/em-mailer-prefs.c:1093
+#: ../mail/em-mailer-prefs.c:1147
#, c-format
+#. May be a better text
msgid "%s plugin is available and the binary is installed."
msgstr "Phần bổ sung %s sẵn sàng và tập tin nhị phân đã được cài đặt."
-#.May be a better text
-#: ../mail/em-mailer-prefs.c:966
-#: ../mail/em-mailer-prefs.c:1021
+#: ../mail/em-mailer-prefs.c:1101
+#: ../mail/em-mailer-prefs.c:1156
#, c-format
+#. May be a better text
msgid ""
"%s plugin is not available. Please check whether the package is installed."
-msgstr "Phần bổ sung %s không sẵn sàng. Hãy kiểm tra gói đó đã được cài đặt chưa."
+msgstr ""
+"Phần bổ sung %s không sẵn sàng. Hãy kiểm tra gói đó đã được cài đặt chưa."
-#: ../mail/em-mailer-prefs.c:987
+#: ../mail/em-mailer-prefs.c:1122
msgid "No Junk plugin available"
msgstr "Không có phần bổ sung Thư rác"
-#: ../mail/em-migrate.c:1211
+#: ../mail/em-migrate.c:1056
+#. green
+msgid "To Do"
+msgstr "Cần làm"
+
+#: ../mail/em-migrate.c:1057
+#. blue
+msgid "Later"
+msgstr "Sau đó"
+
+#: ../mail/em-migrate.c:1210
msgid ""
"The location and hierarchy of the Evolution mailbox folders has changed "
"since Evolution 1.x.\n"
"\n"
"Please be patient while Evolution migrates your folders..."
-msgstr "Vị trí và cây của các thư mục hộp thư Evolution đã thay đổi so sánh với "
+msgstr ""
+"Vị trí và cây của các thư mục hộp thư Evolution đã thay đổi so sánh với "
"trình Evolution phiên bản 1.x.\n"
"\n"
"Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục của bạn..."
-#: ../mail/em-migrate.c:1650
+#: ../mail/em-migrate.c:1649
#, c-format
msgid "Unable to create new folder `%s': %s"
msgstr "Không thể tạo thư mục mới « %s »: %s"
-#: ../mail/em-migrate.c:1676
+#: ../mail/em-migrate.c:1675
#, c-format
msgid "Unable to copy folder `%s' to `%s': %s"
msgstr "Không thể sao chép thư mục « %s » sang « %s »: %s"
-#: ../mail/em-migrate.c:1861
+#: ../mail/em-migrate.c:1860
#, c-format
msgid "Unable to scan for existing mailboxes at `%s': %s"
msgstr "Không thể quét tìm hộp thư đã có tại « %s »: %s"
-#: ../mail/em-migrate.c:2065
+#: ../mail/em-migrate.c:2064
#, c-format
msgid "Unable to open old POP keep-on-server data `%s': %s"
msgstr "Không thể mở dữ liệu giữ-trên-máy-chủ POP cũ « %s »: %s"
-#: ../mail/em-migrate.c:2079
+#: ../mail/em-migrate.c:2078
#, c-format
msgid "Unable to create POP3 keep-on-server data directory `%s': %s"
msgstr "Không thể tạo thư mục dữ liệu giữ-trên-máy-chủ POP3 « %s »: %s"
-#: ../mail/em-migrate.c:2108
+#: ../mail/em-migrate.c:2107
#, c-format
msgid "Unable to copy POP3 keep-on-server data `%s': %s"
msgstr "Không thể sao chép dữ liệu giữ-trên-máy-chủ POP3 « %s »: %s"
-#: ../mail/em-migrate.c:2579
-#: ../mail/em-migrate.c:2591
+#: ../mail/em-migrate.c:2578
+#: ../mail/em-migrate.c:2590
#, c-format
msgid "Failed to create local mail storage `%s': %s"
msgstr "Việc tạo kho thư địa phương « %s » bị lỗi: %s"
-#: ../mail/em-migrate.c:2827
+#: ../mail/em-migrate.c:2851
#, c-format
msgid "Unable to create local mail folders at `%s': %s"
msgstr "Không thể tạo những thư mục thư địa cục bộ « %s »: %s"
-#: ../mail/em-migrate.c:2846
+#: ../mail/em-migrate.c:2870
msgid ""
"Unable to read settings from previous Evolution install, `evolution/config."
"xmldb' does not exist or is corrupt."
-msgstr "Không thể đọc thiết lập từ bản cài đặt Evolution cũ: tập tin «evolution/"
+msgstr ""
+"Không thể đọc thiết lập từ bản cài đặt Evolution cũ: tập tin «evolution/"
"config.xmldb» bị hỏng hay không tồn tại."
-#: ../mail/em-popup.c:574
-#: ../mail/em-popup.c:585
+#: ../mail/em-popup.c:575
+#: ../mail/em-popup.c:586
msgid "_Reply to sender"
msgstr "T_rả lời người gửi"
-#: ../mail/em-popup.c:575
-#: ../mail/em-popup.c:586
+#: ../mail/em-popup.c:576
+#: ../mail/em-popup.c:587
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:83
msgid "Reply to _List"
msgstr "Trả lời _Hộp thư chung"
-#: ../mail/em-popup.c:639
+#: ../mail/em-popup.c:640
+#: ../mail/em-popup.c:874
+#. make it first item
msgid "_Add to Address Book"
msgstr "Thêm vào Sổ đị_a chỉ"
-#: ../mail/em-subscribe-editor.c:595
+#: ../mail/em-subscribe-editor.c:596
msgid "This store does not support subscriptions, or they are not enabled."
msgstr "Kho này không hỗ trợ đăng ký, hay chưa hiệu lực khả năng ấy."
-#: ../mail/em-subscribe-editor.c:628
+#: ../mail/em-subscribe-editor.c:629
msgid "Subscribed"
msgstr "Đã đăng ký"
-#: ../mail/em-subscribe-editor.c:632
+#: ../mail/em-subscribe-editor.c:633
msgid "Folder"
msgstr "Thư mục"
-#.FIXME: This is just to get the shadow, is there a better way?
-#: ../mail/em-subscribe-editor.c:834
+#: ../mail/em-subscribe-editor.c:835
+#. FIXME: This is just to get the shadow, is there a better way?
msgid "Please select a server."
msgstr "Hãy chọn máy phục vụ."
-#: ../mail/em-subscribe-editor.c:855
+#: ../mail/em-subscribe-editor.c:856
msgid "No server has been selected"
msgstr "Chưa chọn máy phục vụ."
#: ../mail/em-utils.c:120
+#: ../plugins/attachment-reminder/attachment-reminder.c:125
msgid "_Do not show this message again."
msgstr "Đừng hiện thông điệp nà_y lần nữa."
-#: ../mail/em-utils.c:315
+#: ../mail/em-utils.c:316
msgid "Message Filters"
msgstr "Bộ lọc thư"
-#: ../mail/em-utils.c:368
+#: ../mail/em-utils.c:369
msgid "message"
msgstr "thư"
-#: ../mail/em-utils.c:641
+#: ../mail/em-utils.c:653
msgid "Save Message..."
msgstr "Lưu thư..."
-#: ../mail/em-utils.c:690
+#: ../mail/em-utils.c:703
msgid "Add address"
msgstr "Thêm địa chỉ"
-#.Drop filename for messages from a mailbox
-#: ../mail/em-utils.c:1174
+#: ../mail/em-utils.c:1224
#, c-format
+#. Drop filename for messages from a mailbox
msgid "Messages from %s"
msgstr "Thừ từ %s"
@@ -12348,694 +12819,836 @@ msgid "Search Folder source"
msgstr "Nguồn thư mục tìm kiếm"
#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:1
+msgid "\"Send and Receive Mail\" window height"
+msgstr "Chiều cao của cửa sổ « Gửi và Nhận Thư »"
+
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:2
+msgid "\"Send and Receive Mail\" window maximize state"
+msgstr "Tình trạng phóng to cửa sổ « Gửi và Nhận Thư »"
+
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:3
+msgid "\"Send and Receive Mail\" window width"
+msgstr "Chiều rộng của cửa sổ « Gửi và Nhận Thư »"
+
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:4
msgid "Allows evolution to display text part of limited size"
msgstr "Cho evolution có khả năng hiển thị phần văn bản có kích cỡ bị hạn chế"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:2
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:5
msgid "Always request read receipt"
msgstr "Luôn luôn yêu cầu thông báo đã đọc"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:3
-msgid "Amount of time in seconds the error should be showed on the status bar."
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:6
+msgid "Amount of time in seconds the error should be shown on the status bar."
msgstr "Thời lượng theo giây trong đó cần hiển thị lỗi trên thanh trạng thái."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:4
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:7
msgid "Automatic emoticon recognition"
msgstr "Tự động nhận dạng biểu tượng xúc cảm"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:5
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:8
msgid "Automatic link recognition"
msgstr "Tự động nhận dạng liên kết"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:6
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:9
msgid "Check incoming mail being junk"
msgstr "Kiểm thư mới nhận là thư rác"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:7
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:10
msgid "Citation highlight color"
msgstr "Màu tô sáng trích dẫn"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:8
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:11
msgid "Citation highlight color."
msgstr "Màu tô sáng trích dẫn."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:9
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:12
msgid "Composer Window default height"
msgstr "Độ cao mặc định cửa sổ soạn"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:10
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:13
msgid "Composer Window default width"
msgstr "Độ rộng mặc định cửa sổ soạn"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:11
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:14
msgid "Composer load/attach directory"
msgstr "Thư mục nạp/đính của bộ cấu tạo"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:12
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:15
msgid "Compress display of addresses in TO/CC/BCC"
msgstr "Thu gọn ô hiển thị các địa chỉ trong Cho/CC/BCC"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:13
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:16
msgid ""
"Compress display of addresses in TO/CC/BCC to the number specified in "
"address_count."
-msgstr "Thu gọn ô hiển thị các địa chỉ trong trường Cho/CC/BCC thành số được xác "
+msgstr ""
+"Thu gọn ô hiển thị các địa chỉ trong trường Cho/CC/BCC thành số được xác "
"định trong giá trị « address_count » (số đếm địa chỉ)"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:14
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:17
+msgid "Custom headers to use while checking for junk."
+msgstr "Các dòng đầu tự chọn cần sử dụng trong khi kiểm tra có thư rác không."
+
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:18
+msgid ""
+"Custom headers to use while checking for junk. The list elements are string "
+"in the format \"headername=value\"."
+msgstr "Các dòng đầu tự chọn cần sử dụng trong khi kiểm tra có thư rác không. Những mục danh sách là chuỗi theo định dạng « tên_dòng_đầu=giá_trị »."
+
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:19
msgid "Default charset in which to compose messages"
msgstr "Bộ ký tự mặc định để soạn thảo thư."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:15
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:20
msgid "Default charset in which to compose messages."
msgstr "Bộ ký tự mặc định để soạn thảo thư."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:16
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:21
msgid "Default charset in which to display messages"
msgstr "Bộ ký tự mặc định để hiển thị thư."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:17
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:22
msgid "Default charset in which to display messages."
msgstr "Bộ ký tự mặc định để hiển thị thư."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:18
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:23
msgid "Default forward style"
msgstr "Kiểu chuyển tiếp mặc định"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:19
-msgid "Default height of the Composer Window"
-msgstr "Độ cao mặc định cửa Cửa sổ Soạn"
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:24
+msgid "Default height of the Composer Window."
+msgstr "Độ cao mặc định cửa Cửa sổ Soạn."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:20
-msgid "Default height of the Message Window"
-msgstr "Độ cao mặc định cửa Cửa sổ Thư"
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:25
+msgid "Default height of the message window."
+msgstr "Độ cao mặc định cửa Cửa sổ Thư."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:21
-msgid "Default height of the Subscribe dialog"
-msgstr "Độ cao mặc định cửa hộp thoại Đăng ký"
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:26
+msgid "Default height of the subscribe dialog."
+msgstr "Độ cao mặc định cửa hộp thoại Đăng ký."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:22
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:27
msgid "Default reply style"
msgstr "Kiểu trả lời mặc định"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:23
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:28
msgid "Default value for thread expand state"
msgstr "Giá trị mặc định cho tình trạng dãn ra nhánh"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:24
-msgid "Default width of the Composer Window"
-msgstr "Độ rộng mặc định cửa Cửa sổ Soạn"
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:29
+msgid "Default width of the Composer Window."
+msgstr "Độ rộng mặc định cửa Cửa sổ Soạn,"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:25
-msgid "Default width of the Message Window"
-msgstr "Độ rộng mặc định cửa Cửa sổ Thư"
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:30
+msgid "Default width of the message window."
+msgstr "Độ rộng mặc định cửa Cửa sổ Thư."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:26
-msgid "Default width of the Subscribe dialog"
-msgstr "Độ rộng mặc định cửa hộp thoại Đăng ký"
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:31
+msgid "Default width of the subscribe dialog."
+msgstr "Độ rộng mặc định cửa hộp thoại Đăng ký."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:27
-msgid "Directory for loading/attaching files to composer"
-msgstr "Thư mục từ đó cần nạp/đính tập tin vào bộ cấu tạo"
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:32
+msgid ""
+"Determines whether to look up addresses for junk filtering in local "
+"addressbook only"
+msgstr "Xác định có nên tra tìm địa chỉ để lọc ra thư rác chỉ trong sổ địa chỉ cục bộ hay không"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:28
-msgid "Directory for saving mail component files"
-msgstr "Thư mục vào đó cần lưu các tập tin thành phần thư"
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:33
+msgid "Determines whether to lookup in addressbook for sender email"
+msgstr "Xác định có nên tra tìm trong sổ địa chỉ tìm địa chỉ thư của người gửi hay không"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:29
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:34
+msgid ""
+"Determines whether to loopup the sender email in addressbook. If found, it "
+"shouldn't be a spam. It looks up in the books marked for autocompletion. It "
+"can be slow, if remote addressbooks (like ldap) are marked for "
+"autocompletion."
+msgstr "Xác định có nên tra tìm địa chỉ thư của người gửi trong sổ địa chỉ hay không. Tìm thấy thì nó không nên là thư rác. Chức năng này tra tìm trong những sổ được đánh dấu cho chức năng tự động điền nốt. Tiến trình này có thể chạy chậm nếu bạn đã đánh dấu sổ địa chỉ ở xa (v.d. LDAP) để tự động điền nốt."
+
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:35
+msgid "Determines whether to use custom headers to check for junk"
+msgstr "Xác định có nên sử dụng các dòng đầu tự chọn để kiểm tra có thư rác, hay không."
+
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:36
+msgid ""
+"Determines whether to use custom headers to check for junk. If this option "
+"is enabled and the headers are mentioned, it will be improve the junk "
+"checking speed."
+msgstr "Xác định có nên sử dụng các dòng đầu tự chọn để kiểm tra có thư rác, hay không. Bật tùy chọn này và ghi rõ những dòng đầu hữu ích, thì tăng tốc độ kiểm tra có thư rác."
+
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:37
+msgid ""
+"Determines whether to use the same fonts for both \"From\" and \"Subject\" "
+"lines in the \"Messages\" column in vertical view."
+msgstr "Xác định có nên sử dụng cùng một phông chữ trên cả hai dòng đầu « Từ » và « Chủ đề » trong cột « Thư » khi xem theo chiều dọc."
+
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:38
+msgid "Directory for loading/attaching files to composer."
+msgstr "Thư mục từ đó cần nạp/đính tập tin vào bộ cấu tạo."
+
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:39
+msgid "Directory for saving mail component files."
+msgstr "Thư mục vào đó cần lưu các tập tin thành phần thư."
+
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:40
+msgid "Disable or enable ellipsizing of folder names in folder tree"
+msgstr "Bật hay tắt thay thế phần tên thư mục bị cắt ngắn trong cây thư mục bằng dấu chấm lửng"
+
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:41
msgid "Draw spelling error indicators on words as you type."
msgstr "Vẽ chỉ báo lỗi chính tả trên từ khi gõ."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:30
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:42
msgid "Empty Junk folders on exit"
msgstr "Làm sạch thư mục Thư rác khi thoát"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:31
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:43
msgid "Empty Trash folders on exit"
msgstr "Làm sạch thư mục Rác khi thoát"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:32
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:44
msgid "Empty all Junk folders when exiting Evolution."
msgstr "Làm sạch thư mục Thư rác khi thoát khỏi trình Evolution."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:33
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:45
msgid "Empty all Trash folders when exiting Evolution."
msgstr "Làm sạch thư mục Rác khi thoát trình Evolution."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:34
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:46
msgid "Enable caret mode, so that you can see a cursor when reading mail."
msgstr "Bật chế độ con nháy, để bạn xem con chạy khi đọc thư."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:35
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:47
msgid "Enable or disable magic space bar"
msgstr "Bật/tắt phím dài ma thuật"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:36
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:48
msgid "Enable or disable type ahead search feature"
msgstr "Bật/tắt tính năng tìm kiếm gõ trước"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:37
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:49
+msgid "Enable search folders"
+msgstr "Bật thư mục tìm kiếm"
+
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:50
+msgid "Enable search folders on startup."
+msgstr "Bật thư mục tìm kiếm vào lúc khởi chạy."
+
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:51
msgid ""
"Enable side bar search feature so that you can start interactive searching "
"by typing in the text. Use is that you can easily find a folder in that side "
"bar by just typing the folder name and the selection jumps automatically to "
"that folder."
-msgstr "Bật tính năng tìm kiếm khung lề để bắt đầu tìm kiếm tương tác bằng cách gõ "
+msgstr ""
+"Bật tính năng tìm kiếm khung lề để bắt đầu tìm kiếm tương tác bằng cách gõ "
"vào đoạn. Có ích để tìm dễ dàng thư mục trong khung lề bằng cách đơn giản gõ "
"tên thư mục thì phần chọn nhảy tự động tới thư mục đó."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:38
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:52
msgid ""
"Enable this to use Space bar key to scroll in message preview, message list "
"and folders."
-msgstr "Bật tùy chọn này để sử dụng phím dài để cuộn qua ô xem thử thư, danh sách thư và các thư mục."
+msgstr ""
+"Bật tùy chọn này để sử dụng phím dài để cuộn qua ô xem thử thư, danh sách "
+"thư và các thư mục."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:39
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:53
msgid "Enable to render message text part of limited size."
msgstr "Bật vẽ phần văn bản thư có kích cỡ bị hạn chế."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:40
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:54
msgid "Enable/disable caret mode"
msgstr "Bật/tắt chế độ con nháy"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:41
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:55
msgid "Height of the message-list pane"
msgstr "Độ cao ô cửa sổ danh sách thư"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:42
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:56
msgid "Height of the message-list pane."
msgstr "Độ cao ô cửa sổ danh sách thư."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:43
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:57
msgid "Hides the per-folder preview and removes the selection"
msgstr "Ẩn ô xem thử từng thư mục và gỡ bỏ vùng chọn"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:44
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:58
msgid ""
"If a user tries to open 10 or more messages at one time, ask the user if "
"they really want to do it."
-msgstr "Nếu người dùng cố mở hơn 9 thư cùng lúc thì hỏi nếu họ thật muốn làm như thế."
+msgstr ""
+"Nếu người dùng cố mở hơn 9 thư cùng lúc thì hỏi nếu họ thật muốn làm như thế."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:45
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:59
msgid ""
"If the \"Preview\" pane is on, then show it side-by-side rather than "
"vertically."
-msgstr "Nếu ô cửa sổ « Xem thử » được bật, hiển thị nó cạnh nhau hơn là theo chiều "
+msgstr ""
+"Nếu ô cửa sổ « Xem thử » được bật, hiển thị nó cạnh nhau hơn là theo chiều "
"dọc."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:46
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:60
msgid ""
"If there isn't a builtin viewer for a particular mime-type inside Evolution, "
"any mime-types appearing in this list which map to a bonobo-component viewer "
"in GNOME's mime-type database may be used for displaying content."
-msgstr "Nếu Evolution không có bộ xem có sẵn cho một kiểu MIME nào đó thì sẽ dùng "
+msgstr ""
+"Nếu Evolution không có bộ xem có sẵn cho một kiểu MIME nào đó thì sẽ dùng "
"bất cứ bộ xem tương thích với Bonobo nào sẵn sàng trong cơ sở dữ liệu kiểu "
"MIME của GNOME."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:47
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:61
msgid ""
-"It disables the feature where repeated prompts to ask if delete messages "
-"from search folder."
-msgstr "Nó tắt tính năng cứ nhắc yêu cầu có nên xoá thư khỏi thư mục tìm kiếm."
+"Initial height of the \"Send and Receive Mail\" window. The value updates as "
+"the user resizes the window vertically."
+msgstr "Chiều cao đầu tiên của cửa sổ « Gửi và Nhận Thư ». Giá trị này cứ cập nhật khi người dùng co giãn cửa sổ theo chiều dọc."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:48
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:62
msgid ""
-"It disables the feature where repeated prompts to ask if offline sync is "
-"required."
-msgstr "Nó tắt tính năng cứ nhắc yêu cầu đồng bộ ngoại tuyến không."
+"Initial maximize state of the \"Send and Receive Mail\" window. The value "
+"updates when the user maximizes or unmaximizes the window. Note, this "
+"particular value is not used by Evolution since the \"Send and Receive Mail"
+"\" window cannot be maximized. This key exists only as an implementation "
+"detail."
+msgstr "Tình trạng phóng to đầu tiên của cửa sổ « Gửi và Nhận Thư ». Giá trị này cứ cập nhật khi người dùng phóng to hay thu nhỏ cửa sổ. Ghi chú rằng giá trị cụ thể này không phải được Evolution dùng vì cửa sổ « Gửi và Nhận Thư » không phóng to được. Do đó khoá này chỉ tồn tại làm chi tiết thực hiện."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:49
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:63
+msgid ""
+"Initial width of the \"Send and Receive Mail\" window. The value updates as "
+"the user resizes the window horizontally."
+msgstr "Chiều rộng đầu tiên của cửa sổ « Gửi và Nhận Thư ». Giá trị này cứ cập nhật khi người dùng co giãn cửa sổ theo chiều ngang."
+
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:64
msgid "It disables/enables the prompt while marking multiple messages."
msgstr "Nó bật/tắt dấu nhắc trong khi đánh dấu nhiều thư."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:50
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:65
+msgid ""
+"It disables/enables the repeated prompts to ask if offline sync is required "
+"before going into offline mode."
+msgstr "Nó bật/tắt tính năng cứ nhắc yêu cầu đồng bộ ngoại tuyến không, trước khi vào chế độ ngoại tuyến."
+
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:66
+msgid ""
+"It disables/enables the repeated prompts to warn that deleting messages from "
+"a search folder permanently deletes the message, not simply removing it from "
+"the search results."
+msgstr "Nó bật/tắt tính năng cứ nhắc cảnh báo rằng việc xoá thư khỏi một thư mục tìm kiếm sẽ xoá hoàn toàn thư đó, không phải đơn giản gỡ bỏ nó khỏi kết quả tìm kiếm."
+
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:67
msgid "Last time empty junk was run"
-msgstr "Lần cuối cùng xoá thư rác"
+msgstr "Lần cuối cùng đã đổ thư mục thư rác"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:51
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:68
msgid "Last time empty trash was run"
msgstr "Lần cuối cùng đã đổ rác"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:52
-msgid "Level beyond which it should the message should be logged."
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:69
+msgid "Level beyond which the message should be logged."
msgstr "Mức quá đó thư nên được ghi lưu."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:53
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:70
msgid "List of Labels and their associated colors"
msgstr "Danh sách Nhãn và màu sắc liên quan"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:54
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:71
msgid "List of accepted licenses"
msgstr "Danh sách các quyền phép đã chấp nhận"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:55
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:72
msgid "List of accounts"
msgstr "Danh sách các tài khoản"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:56
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:73
msgid ""
"List of accounts known to the mail component of Evolution. The list contains "
"strings naming subdirectories relative to /apps/evolution/mail/accounts."
-msgstr "Danh sách các tài khoản mà thành phần thư của Evolution biết được. Danh sách "
+msgstr ""
+"Danh sách các tài khoản mà thành phần thư của Evolution biết được. Danh sách "
"ấy chứa chuỗi lập tên của các thư mục con liên quan với /apps/evolution/mail/"
"accounts."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:57
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:74
msgid "List of custom headers and whether they are enabled."
msgstr "Danh sách các dòng đầu tự chọn và nếu bật chưa."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:58
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:75
+msgid "List of dictionary language codes used for spell checking."
+msgstr "Danh sách các mã ngôn ngữ từ điển được dùng để kiểm tra chính tả."
+
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:76
msgid ""
"List of labels known to the mail component of Evolution. The list contains "
"strings containing name:color where color uses the HTML hex encoding."
-msgstr "Danh sách các nhãn mà thành phần thư của Evolution biết được. Danh sách ấy "
+msgstr ""
+"Danh sách các nhãn mà thành phần thư của Evolution biết được. Danh sách ấy "
"chứa chuỗi name:color (tên:màu) mà màu ấy dạng hệ thập lục phân HTML."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:59
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:77
msgid "List of mime types to check for bonobo component viewers"
-msgstr "Danh sách các kiểu MIME cần kiểm tra khớp với bộ xem thành phần Bonobo."
+msgstr ""
+"Danh sách các kiểu MIME cần kiểm tra khớp với bộ xem thành phần Bonobo."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:60
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:78
msgid "List of protocol names whose license has been accepted."
msgstr "Danh sách các tên giao thức có quyền đã chấp nhận."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:61
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:79
msgid "Load images for HTML messages over http"
msgstr "Nạp các ảnh cho thư HTML bằng giao thức HTTP"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:62
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:80
msgid ""
"Load images for HTML messages over http(s). Possible values are: 0 - Never "
-"load images off the net 1 - Load images in messages from contacts 2 - Always "
-"load images off the net"
-msgstr "Tải các ảnh cho thư HTML bằng giao thức HTTP hay HTTPS. Giá trị có thể:\n"
+"load images off the net. 1 - Load images in messages from contacts. 2 - "
+"Always load images off the net."
+msgstr ""
+"Tải các ảnh cho thư HTML bằng giao thức HTTP hay HTTPS. Giá trị có thể:\n"
"0 - không bao giờ tải ảnh từ Internet\n"
-"1 - tải ảnh nếu người gửi có trong Sổ địa chỉ\n"
+"1 - tải ảnh trong thư đến tử liên lạc\n"
"2 - luôn luôn tải ảnh từ Internet (không an toàn)"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:63
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:81
msgid "Log filter actions"
msgstr "Ghi lưu các hành động lọc"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:64
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:82
msgid "Log filter actions to the specified log file."
msgstr "Ghi lưu các hành động lọc vào tập tin bản ghi đã ghi rõ."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:65
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:83
msgid "Logfile to log filter actions"
msgstr "Tập tin bản ghi nơi cần ghi lưu các hành động lọc."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:66
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:84
msgid "Logfile to log filter actions."
msgstr "Tập tin bản ghi nơi cần ghi lưu các hành động lọc."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:67
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:85
msgid "Mark as Seen after specified timeout"
msgstr "Đánh dấu là Đã xem, sau thời hạn đã ghi rõ."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:68
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:86
msgid "Mark as Seen after specified timeout."
msgstr "Đánh dấu là Đã xem, sau thời hạn đã ghi rõ."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:69
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:87
msgid "Mark citations in the message \"Preview\""
msgstr "Đánh các trích dẫn trong thư « Xem thử »."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:70
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:88
msgid "Mark citations in the message \"Preview\"."
msgstr "Đánh các trích dẫn trong thư « Xem thử »."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:71
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:89
msgid "Message Window default height"
msgstr "Độ cao mặc định của Cửa sổ thư"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:72
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:90
msgid "Message Window default width"
msgstr "Độ rộng mặc định của Cửa sổ thư"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:73
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:91
msgid "Message-display style (\"normal\", \"full headers\", \"source\")"
msgstr "Kiểu dáng hiển thị thư (chuẩn, dòng đầu đây đủ, mã nguồn)"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:74
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:92
msgid "Minimum days between emptying the junk on exit"
msgstr "Số ngày tối thiểu giữa hai lần xoá thư rác khi thoát."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:75
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:93
msgid "Minimum days between emptying the trash on exit"
msgstr "Số ngày tối thiểu giữa hai lần đổ rác khi thoát."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:76
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:94
msgid "Minimum time between emptying the junk on exit, in days."
msgstr "Thời gian tối thiểu giữa hai lần xoá thư rác khi thoát, theo ngày."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:77
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:95
msgid "Minimum time between emptying the trash on exit, in days."
msgstr "Thời gian tối thiểu giữa hai lần sổ rác khi thoát, theo ngày."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:78
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:96
msgid "Number of addresses to display in TO/CC/BCC"
msgstr "Số địa chỉ cần hiển thị trong Cho/CC/BCC"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:79
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:97
msgid "Prompt on empty subject"
msgstr "Nhắc khi có chủ đề rỗng"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:80
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:98
msgid "Prompt the user when he or she tries to expunge a folder."
msgstr "Nhắc người dùng khi họ cố xoá hẳn thư mục."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:81
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:99
msgid ""
"Prompt the user when he or she tries to send a message without a Subject."
msgstr "Nhắc người dùng khi họ cố gửi thư chưa có Chủ đề."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:82
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:100
msgid "Prompt to check if the user wants to go offline immediately"
msgstr "Nhắc để kiểm tra người dùng muốn chuyển sang ngoại tuyến ngay không"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:83
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:101
msgid "Prompt when deleting messages in search folder"
msgstr "Nhắc khi xoá thư khỏi thư mục tìm kiếm"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:84
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:102
msgid "Prompt when user expunges"
msgstr "Nhắc khi người dùng xoá hẳn"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:85
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:103
msgid "Prompt when user only fills Bcc"
msgstr "Nhắc khi người dùng chỉ nhập Bcc"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:86
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:104
msgid "Prompt when user tries to open 10 or more messages at once"
msgstr "Nhắc khi người dùng cố mở hơn 9 thư cùng lúc"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:87
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:105
msgid ""
"Prompt when user tries to send HTML mail to recipients that may not want to "
"receive HTML mail."
msgstr "Nhắc khi người dùng cố gửi thư HTML cho liên lạc không muốn nhận HTML."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:88
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:106
msgid "Prompt when user tries to send a message with no To or Cc recipients."
-msgstr "Nhắc khi người dùng cố gửi thư mà không có người nhận Cho (To) hay Chép Cho "
+msgstr ""
+"Nhắc khi người dùng cố gửi thư mà không có người nhận Cho (To) hay Chép Cho "
"(CC)."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:89
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:107
msgid "Prompt when user tries to send unwanted HTML"
msgstr "Nhắc khi người dùng cố gửi thư dạng HTML không phải được muốn"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:90
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:108
msgid "Prompt while marking multiple messages"
msgstr "Nhắc khi đánh dấu nhiều thư"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:91
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:109
msgid "Recognize emoticons in text and replace them with images."
msgstr "Nhận dạng hình cười trong văn bản và thay thế bằng ảnh."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:92
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:110
msgid "Recognize links in text and replace them."
msgstr "Nhận ra mọi liên kết trong văn bản và thay thế chúng."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:93
-msgid "Run junk test on incoming mail"
-msgstr "Chạy kiểm tra thư rác khi mọi thư gửi đến"
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:111
+msgid "Run junk test on incoming mail."
+msgstr "Chạy phép thử thư rác khi thư gửi đến"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:94
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:112
msgid "Save directory"
msgstr "Thư mục lưu"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:95
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:113
msgid "Search for the sender photo in local addressbooks"
msgstr "Tìm kiếm ảnh chụp người gửi trong các sổ địa chỉ cục bộ"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:96
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:114
msgid "Send HTML mail by default"
msgstr "Gửi thư dạng HTML theo mặc định"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:97
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:115
msgid "Send HTML mail by default."
msgstr "Gửi thư dạng HTML theo mặc định"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:98
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:116
+msgid "Sender email-address column in the message list"
+msgstr "Cột địa chỉ thư cua người gửi trong danh sách thư"
+
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:117
msgid "Show Animations"
msgstr "Hiện hoạt cảnh"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:99
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:118
msgid "Show animated images as animations."
msgstr "Hiện ảnh đã hoạt cảnh kiểu hoạt cảnh."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:100
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:119
msgid "Show deleted messages (with a strike-through) in the message-list."
msgstr "Hiển thị mọi thư bị xoá (kiểu gạch đè) trong danh sách các thư."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:101
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:120
msgid "Show deleted messages in the message-list"
msgstr "Hiển thị thư bị xoá trong danh sách các thư."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:102
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:121
msgid "Show photo of the sender"
msgstr "Hiện ảnh chụp của người gửi"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:105
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:124
msgid ""
-"Show the email of the sender in the messages composite column in the message "
-"list"
-msgstr "Hiển thị địa chỉ thư của người gửi trong cột ghép thư trong danh sách thư"
+"Show the email-address of the sender in a separate column in the message "
+"list."
+msgstr ""
+"Hiển thị địa chỉ thư của người gửi trong một cột riêng trong danh sách thư."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:106
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:125
msgid "Show the photo of the sender in the message reading pane."
msgstr "Hiển thị ảnh chụp của người gửi trong ô cửa sổ đọc thư."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:107
-msgid "Show the sender email in the messages column in the message list"
-msgstr "Hiển thị địa chỉ thư của người gửi trong cột thư trong danh sách thư"
-
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:108
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:126
msgid "Spell check inline"
msgstr "Kiểm tra trực tiếp chính tả"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:109
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:127
+msgid "Spell checking color"
+msgstr "Màu kiểm tra chính tả"
+
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:128
+msgid "Spell checking languages"
+msgstr "Ngôn ngữ kiểm tra chính tả"
+
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:129
msgid "Subscribe dialog default height"
msgstr "Độ cao mặc định của hộp thoại đăng ký"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:110
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:130
msgid "Subscribe dialog default width"
msgstr "Độ rộng mặc định của hộp thoại đăng ký"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:111
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:131
msgid "Terminal font"
msgstr "Phông chữ thiết bị cuối"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:112
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:132
msgid "Text message part limit"
msgstr "Hạn chế phần văn bản thư"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:113
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:133
msgid "The default plugin for Junk hook"
msgstr "Phần bổ sung mặc định cho móc Thư rác"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:114
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:134
msgid "The last time empty junk was run, in days since the epoch."
msgstr "Lần cuối cùng xoá thư rác, theo ngày từ kỷ nguyên bắt đầu."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:115
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:135
msgid "The last time empty trash was run, in days since the epoch."
msgstr "Lần cuối cùng đã chạy đổ rác, theo ngày từ kỷ nguyên bắt đầu."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:116
-msgid "The terminal font for mail display"
-msgstr "Phông chữ thiết bị cuối để hiển thị thư"
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:136
+msgid "The terminal font for mail display."
+msgstr "Phông chữ thiết bị cuối để hiển thị thư."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:117
-msgid "The variable width font for mail display"
-msgstr "Phông chữ độ rộng thay đổi để hiển thị thư"
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:137
+msgid "The variable width font for mail display."
+msgstr "Phông chữ độ rộng biến đổi để hiển thị thư."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:118
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:138
msgid ""
"This can have three possible values. 0 for errors. 1 for warnings. 2 for "
"debug messages."
-msgstr "Có ba giá trị có thể:\n"
-" • 0 lỗi\n"
-" • 1 cảnh báo\n"
-" • 2 thông điệp gỡ lỗi."
+msgstr ""
+"Có ba giá trị có thể:\n"
+" • 0\t\tlỗi\n"
+" • 1\t\tcảnh báo\n"
+" • 2\t\tthông điệp gỡ lỗi."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:119
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:139
msgid ""
"This decides the max size of the text part that can be formatted under "
"evolution. The default is 4MB / 4096 KB and is specified interms of KB."
-msgstr "Giá trị này đặt kích cỡ tối đa của phần văn bản có thể được định dạng dưới "
+msgstr ""
+"Giá trị này đặt kích cỡ tối đa của phần văn bản có thể được định dạng dưới "
"evolution. Giá trị mặc định là 4096 KB (4 MB), ghi theo KB."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:120
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:140
msgid ""
"This is the default junk plugin, even though there are multiple plugins "
"enabled. If the default listed plugin is disabled, then it won't fall back "
"to the other available plugins."
-msgstr "Đây là phần bổ sung Thư rác mặc định, mặc dù có nhiều phần bổ sung được hiệu "
+msgstr ""
+"Đây là phần bổ sung Thư rác mặc định, mặc dù có nhiều phần bổ sung được hiệu "
"lực. Vậy nếu phần bổ sung đã liệt kê mặc định bị tắt, nó không bị thay thế "
"bằng phần bổ sung sẵn sàng khác."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:121
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:141
msgid ""
"This key is read only once and reset to false after read. This unselects the "
"mail in the list and removes the preview for that folder."
-msgstr "Khoá này được đọc chỉ một lần, và đặt lại thành « sai » sau khi đọc. Hành "
+msgstr ""
+"Khoá này được đọc chỉ một lần, và đặt lại thành « sai » sau khi đọc. Hành "
"động này thì bỏ chọn thư trong danh sách, và gỡ bo ô xem thử đối với thư mục "
"đó."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:122
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:142
msgid ""
"This key should contain a list of XML structures specifying custom headers, "
"and whether they are to be displayed. The format of the XML structure is &lt;"
"header enabled&gt; - set enabled if the header is to be displayed in the "
"mail view."
-msgstr "Khoá này nên chứa danh sách các cấu trúc XML ghi rõ dòng đầu tự chọn, và nếu "
+msgstr ""
+"Khoá này nên chứa danh sách các cấu trúc XML ghi rõ dòng đầu tự chọn, và nếu "
"sẽ hiển thị chúng. Dạng thức của cấu trúc XML là:\n"
"&lt;header enabled&gt;\n"
"(lập đã bật dòng đầu, nếu sẽ hiển thị dòng đầu ấy trong ô xem thư)."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:123
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:143
+msgid ""
+"This option is related to the key lookup_addressbook and is used to "
+"determine whether to look up addresses in local addressbook only to exclude "
+"mail sent by known contacts from junk filtering."
+msgstr "Tùy chọn này liên quan đến khoá lookup_addressbook (tra tìm sổ địa chỉ) và được dùng để xác định có nên tra tìm địa chỉ chỉ trong sổ địa chỉ cục bộ, để loại trừ khỏi tiến trình lọc ra thư rác các thư được gửi bởi liên lạc đã biết."
+
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:144
msgid "This option would help in improving the speed of fetching."
msgstr "Tùy chọn này sẽ tăng tốc độ lấy thư."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:124
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:145
msgid ""
"This sets the number of addresses to show in default message list view, "
"beyond which a '...' is shown."
-msgstr "Tùy chọn này đặt số địa chỉ cần hiển thị trong ô xem danh sách thư mặc định, "
+msgstr ""
+"Tùy chọn này đặt số địa chỉ cần hiển thị trong ô xem danh sách thư mặc định, "
"ở ngoại đó hiển thị dấu chấm lửng (…)."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:125
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:146
msgid ""
"This setting specifies whether the threads should be in expanded or "
-"collapsed state by default. Evolution requires a restart"
-msgstr "Thiết lập này xác định các nhánh nên được dãn ra hay co lại theo mặc định. "
-"Evolution cần thiết khởi chạy lại"
+"collapsed state by default. Evolution requires a restart."
+msgstr ""
+"Thiết lập này xác định các nhánh nên được giãn ra hay co lại theo mặc định. "
+"Evolution cần thiết khởi chạy lại."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:126
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:147
msgid ""
"This setting specifies whether the threads should be sorted based on latest "
"message in each thread, rather than by message's date. Evolution requires a "
"restart."
-msgstr "Thiết lập này xác định các nhánh nên được sắp xếp dựa vào thư mới nhất trong mỗi nhánh, hơn là theo ngày tháng nhận thư. Cần phải khởi chạy lại Evolution."
+msgstr ""
+"Thiết lập này xác định các nhánh nên được sắp xếp dựa vào thư mới nhất trong "
+"mỗi nhánh, hơn là theo ngày tháng nhận thư. Cần phải khởi chạy lại Evolution."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:127
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:148
msgid "Thread the message list."
msgstr "Hiển thị nhánh trong danh sách thư."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:128
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:149
msgid "Thread the message-list"
msgstr "Hiển thị nhánh trong danh sách thư."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:129
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:150
msgid "Thread the message-list based on Subject"
msgstr "Hiển thị nhánh trong danh sách thư, theo Chủ đề"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:130
-msgid "Timeout for marking message as Seen"
-msgstr "Thời hạn đánh dấu thư Đã xem."
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:151
+msgid "Timeout for marking message as seen"
+msgstr "Thời hạn đánh dấu thư Đã xem"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:131
-msgid "Timeout for marking message as Seen."
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:152
+msgid "Timeout for marking message as seen."
msgstr "Thời hạn đánh dấu thư Đã xem."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:132
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:153
msgid "UID string of the default account."
msgstr "Chuỗi UID của tài khoản mặc định."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:133
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:154
+msgid "Underline color for misspelled words when using inline spelling."
+msgstr "Màu gạch dưới cho từ sai chính tả khi dùng chức năng chính tả trực tiếp."
+
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:155
msgid "Use SpamAssassin daemon and client"
msgstr "Dùng trình nền và ứng dụng khách SpamAssassin"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:134
-msgid "Use SpamAssassin daemon and client (spamc/spamd)"
-msgstr "Dùng trình nền và ứng dụng khách SpamAssassin (spamc/spamd)"
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:156
+msgid "Use SpamAssassin daemon and client (spamc/spamd)."
+msgstr "Dùng trình nền và ứng dụng khách SpamAssassin (spamc/spamd)."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:135
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:157
msgid "Use custom fonts"
msgstr "Dùng phông chữ tự chọn"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:136
-msgid "Use custom fonts for displaying mail"
-msgstr "Dùng phông chữ tự chọn để hiển thị thư"
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:158
+msgid "Use custom fonts for displaying mail."
+msgstr "Dùng phông chữ tự chọn để hiển thị thư."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:137
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:159
msgid "Use only local spam tests."
msgstr "Dùng chỉ sự kiểm tra thư rác kiểu cục bộ."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:138
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:160
msgid "Use only the local spam tests (no DNS)."
msgstr "Dùng chỉ sự kiểm tra thư rác kiểu cục bộ (không có DNS)."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:139
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:161
msgid "Use side-by-side or wide layout"
msgstr "Dùng bố trí cạnh nhau hay rộng"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:140
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:162
msgid "Variable width font"
msgstr "Phông chữ rộng biến"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:141
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:163
msgid "View/Bcc menu item is checked"
msgstr "Mục trình đơn Xem/Bcc đã chọn."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:142
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:164
msgid "View/Bcc menu item is checked."
msgstr "Mục trình đơn Xem/Bcc đã chọn."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:143
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:165
msgid "View/Cc menu item is checked"
msgstr "Mục trình đơn Xem/Cc đã chọn."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:144
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:166
msgid "View/Cc menu item is checked."
msgstr "Mục trình đơn Xem/Cc đã chọn."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:145
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:167
msgid "View/From menu item is checked"
msgstr "Mục trình đơn Xem/Từ đã chọn."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:146
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:168
msgid "View/From menu item is checked."
msgstr "Mục trình đơn Xem/Từ đã chọn."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:147
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:169
msgid "View/PostTo menu item is checked"
msgstr "Mục trình đơn Xem/Gửi tới đã chọn."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:148
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:170
msgid "View/PostTo menu item is checked."
msgstr "Mục trình đơn Xem/Gửi tới đã chọn."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:149
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:171
msgid "View/ReplyTo menu item is checked"
msgstr "Mục trình đơn Xem/Trả lời cho đã chọn."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:150
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:172
msgid "View/ReplyTo menu item is checked."
msgstr "Mục trình đơn Xem/Trả lời cho đã chọn."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:151
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:173
msgid "Whether a read receipt request gets added to every message by default."
-msgstr "Mặc định là có nên thêm vào mỗi thư một yêu cầu thông báo đã đọc, hay không."
+msgstr ""
+"Mặc định là có nên thêm vào mỗi thư một yêu cầu thông báo đã đọc, hay không."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:152
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:174
+msgid "Whether disable ellipsizing feature of folder names in folder tree."
+msgstr "Có nên tắt tính năng thay thế phần còn lại của tên thư mục bị cắt ngắn trong cây thư mục bằng dấu chấm lửng, hay không."
+
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:175
msgid ""
"Whether or not to fall back on threading by subjects when the messages do "
"not contain In-Reply-To or References headers."
-msgstr "Có nên trở về tạo nhánh thư theo chủ đề khi thư không chứa dòng đầu In-Reply-"
+msgstr ""
+"Có nên trở về tạo nhánh thư theo chủ đề khi thư không chứa dòng đầu In-Reply-"
"To (trả lời theo thư trước) hay References (tham chiếu)."
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:153
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:176
msgid "Whether sort threads based on latest message in that thread"
msgstr "Có nên sắp xếp nhánh dựa vào thư mới nhất trong nhánh, hay không"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:154
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:177
msgid "Width of the message-list pane"
msgstr "Độ rộng ô cửa sổ danh sách thư"
-#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:155
+#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:178
msgid "Width of the message-list pane."
msgstr "Độ rộng của ô cửa sổ danh sách thư."
@@ -13119,366 +13732,350 @@ msgstr "Hộp thư chung %s"
msgid "Add Filter Rule"
msgstr "Thêm quy tắc lọc"
-#: ../mail/mail-component.c:528
+#: ../mail/mail-component.c:539
#, c-format
msgid "%d selected, "
msgid_plural "%d selected, "
msgstr[0] "%d đã chọn, "
-#: ../mail/mail-component.c:532
+#: ../mail/mail-component.c:543
#, c-format
msgid "%d deleted"
msgid_plural "%d deleted"
msgstr[0] "%d bị xoá"
-#: ../mail/mail-component.c:534
+#: ../mail/mail-component.c:550
#, c-format
msgid "%d junk"
msgid_plural "%d junk"
msgstr[0] "%d thư rác"
-#: ../mail/mail-component.c:537
+#: ../mail/mail-component.c:553
#, c-format
msgid "%d draft"
msgid_plural "%d drafts"
msgstr[0] "%d nháp"
-#: ../mail/mail-component.c:539
+#: ../mail/mail-component.c:555
#, c-format
msgid "%d sent"
msgid_plural "%d sent"
msgstr[0] "%d đã gửi"
-#: ../mail/mail-component.c:541
+#: ../mail/mail-component.c:557
#, c-format
msgid "%d unsent"
msgid_plural "%d unsent"
msgstr[0] "%d chưa gửi"
-#: ../mail/mail-component.c:547
+#: ../mail/mail-component.c:563
#, c-format
msgid "%d unread, "
msgid_plural "%d unread, "
msgstr[0] "%d chưa đọc, "
-#: ../mail/mail-component.c:548
+#: ../mail/mail-component.c:564
#, c-format
msgid "%d total"
msgid_plural "%d total"
msgstr[0] "%d tổng cộng"
-#: ../mail/mail-component.c:885
+#: ../mail/mail-component.c:905
msgid "New Mail Message"
msgstr "Thư mới"
-#: ../mail/mail-component.c:886
+#: ../mail/mail-component.c:906
msgid "_Mail Message"
msgstr "_Thư"
-#: ../mail/mail-component.c:887
+#: ../mail/mail-component.c:907
msgid "Compose a new mail message"
msgstr "Viết thư mới"
-#: ../mail/mail-component.c:893
+#: ../mail/mail-component.c:913
msgid "New Mail Folder"
msgstr "Hộp thư mới"
-#: ../mail/mail-component.c:894
+#: ../mail/mail-component.c:914
msgid "Mail _Folder"
msgstr "_Hộp thư"
-#: ../mail/mail-component.c:895
+#: ../mail/mail-component.c:915
msgid "Create a new mail folder"
msgstr "Tạo hộp thư mới"
-#: ../mail/mail-component.c:1042
+#: ../mail/mail-component.c:1062
msgid "Failed upgrading Mail settings or folders."
msgstr "Việc cập nhật thiết lập hay thư mục Thư bị lỗi."
-#: ../mail/mail-component.c:1511
+#: ../mail/mail-component.c:1535
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"
-#: ../mail/mail-component.c:1511
+#: ../mail/mail-component.c:1535
msgid "Errors"
msgstr "Lỗi"
-#: ../mail/mail-component.c:1512
+#: ../mail/mail-component.c:1536
msgid "Warnings and Errors"
msgstr "Cảnh báo và Lỗi"
-#: ../mail/mail-component.c:1513
+#: ../mail/mail-component.c:1537
msgid "Debug"
msgstr "Gỡ lỗi"
-#: ../mail/mail-component.c:1513
+#: ../mail/mail-component.c:1537
msgid "Error, Warnings and Debug messages"
msgstr "Lỗi, Cảnh báo và Thông điệp Gỡ lỗi"
-#: ../mail/mail-component.c:1623
+#: ../mail/mail-component.c:1664
msgid "Debug Logs"
msgstr "Bản ghi gỡ lỗi"
-#: ../mail/mail-component.c:1627
+#: ../mail/mail-component.c:1678
msgid "Show _errors in the status bar for"
msgstr "Hiện _lỗi trên thanh trạng thái trong vòng"
-#: ../mail/mail-component.c:1634
-msgid "seconds."
+#: ../mail/mail-component.c:1694
+#. Translators: This is the second part of the sentence
+#. * "Show _errors in the status bar for" - XXX - "second(s)."
+msgid "second(s)."
msgstr "giây."
-#: ../mail/mail-component.c:1644
+#: ../mail/mail-component.c:1700
msgid "Log Messages:"
msgstr "Thông điệp ghi lưu :"
-#: ../mail/mail-component.c:1696
+#: ../mail/mail-component.c:1741
msgid "Log Level"
msgstr "Mức ghi lưu"
-#: ../mail/mail-component.c:1703
-#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:408
+#: ../mail/mail-component.c:1750
+#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:410
msgid "Time"
msgstr "Giờ"
-#: ../mail/mail-component.c:1710
-#: ../mail/message-list.c:2398
+#: ../mail/mail-component.c:1760
+#: ../mail/message-list.c:2386
#: ../mail/message-list.etspec.h:10
msgid "Messages"
msgstr "Thư"
-#: ../mail/mail-config.c:83
-msgid "I_mportant"
-msgstr "_Quan trọng"
-
-#.red
-#: ../mail/mail-config.c:84
-msgid "_Work"
-msgstr "Chỗ _làm"
-
-#.orange
-#: ../mail/mail-config.c:85
-msgid "_Personal"
-msgstr "_Riêng"
-
-#.green
-#: ../mail/mail-config.c:86
-msgid "_To Do"
-msgstr "_Cần làm"
-
-#.blue
-#: ../mail/mail-config.c:87
-msgid "_Later"
-msgstr "_Sau này"
+#: ../mail/mail-component.c:1769
+#: ../ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:2
+#: ../ui/evolution.xml.h:4
+msgid "Close this window"
+msgstr "Đóng cửa sổ này"
#: ../mail/mail-config.glade.h:1
msgid " Ch_eck for Supported Types "
msgstr " _Kiểm tra có kiểu được hỗ trợ "
-#: ../mail/mail-config.glade.h:3
-msgid "<b>SSL is not supported in this build of Evolution</b>"
-msgstr "<b>Bản xây dựng Evolution này không hỗ trợ SSL</b>"
+#: ../mail/mail-config.glade.h:2
+msgid "(Note: Requires restart of the application)"
+msgstr "(Ghi chú : cần phải khởi chạy lại ứng dụng)"
#: ../mail/mail-config.glade.h:4
-msgid "<b>Sender Photograph</b>"
-msgstr "<b>Ảnh chụp người gửi</b>"
+msgid "<b>SSL is not supported in this build of Evolution</b>"
+msgstr "<b>Bản xây dựng Evolution này không hỗ trợ SSL</b>"
#: ../mail/mail-config.glade.h:5
+msgid "<b>Sender Photograph</b>"
+msgstr "<b>Ảnh chụp Người gửi</b>"
+
+#: ../mail/mail-config.glade.h:6
msgid "<b>Sig_natures</b>"
msgstr "<b>Chữ _ký</b>"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:6
+#: ../mail/mail-config.glade.h:7
msgid "<b>Top Posting Option</b> (Not Recommended)"
msgstr "<b>Tùy chọn trả lại ở trên thân gốc</b> (Không phải khuyến khích)"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:7
+#: ../mail/mail-config.glade.h:8
msgid "<b>_Languages</b>"
msgstr "<b>_Ngôn ngữ</b>"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:8
+#: ../mail/mail-config.glade.h:9
msgid "<span weight=\"bold\">Account Information</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Thông tin Tài khoản</span>"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:10
+#: ../mail/mail-config.glade.h:11
msgid "<span weight=\"bold\">Authentication</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Xác thực</span>"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:11
+#: ../mail/mail-config.glade.h:12
msgid "<span weight=\"bold\">Composing Messages</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Viết Thư</span>"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:12
+#: ../mail/mail-config.glade.h:13
msgid "<span weight=\"bold\">Configuration</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Cấu hình</span>"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:13
+#: ../mail/mail-config.glade.h:14
msgid "<span weight=\"bold\">Default Behavior</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Hành vi Mặc định</span>"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:14
+#: ../mail/mail-config.glade.h:15
msgid "<span weight=\"bold\">Delete Mail</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Xoá Thư</span>"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:15
+#: ../mail/mail-config.glade.h:16
msgid "<span weight=\"bold\">Displayed Message _Headers</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Dòng đầu t_hư đã hiển thị</span>"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:17
-msgid "<span weight=\"bold\">Labels and Colors</span>"
-msgstr "<span weight=\"bold\">Nhãn và Màu</span>"
-
#: ../mail/mail-config.glade.h:18
-msgid "<span weight=\"bold\">Loading Images</span>"
-msgstr "<span weight=\"bold\">Nạp Ảnh</span>"
+msgid "<span weight=\"bold\">Labels</span>"
+msgstr "<span weight=\"bold\">Nhãn</span>"
#: ../mail/mail-config.glade.h:19
+msgid "<span weight=\"bold\">Loading Images</span>"
+msgstr "<span weight=\"bold\">Tải Ảnh</span>"
+
+#: ../mail/mail-config.glade.h:20
msgid "<span weight=\"bold\">Message Display</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Hiển thị Thư</span>"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:20
+#: ../mail/mail-config.glade.h:21
msgid "<span weight=\"bold\">Message Fonts</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Phông Thư</span>"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:21
+#: ../mail/mail-config.glade.h:22
msgid "<span weight=\"bold\">Message Receipts</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Thông báo đã Đọc thư</span>"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:22
+#: ../mail/mail-config.glade.h:23
#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.glade.h:3
msgid "<span weight=\"bold\">Optional Information</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Thông tin Tùy chọn</span>"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:23
+#: ../mail/mail-config.glade.h:24
msgid "<span weight=\"bold\">Options</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Tùy chọn</span>"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:24
+#: ../mail/mail-config.glade.h:25
msgid "<span weight=\"bold\">Pretty Good Privacy (PGP/GPG)</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Riêng tư hơi tốt (PGP/GPG)</span>"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:25
+#: ../mail/mail-config.glade.h:26
msgid "<span weight=\"bold\">Printed Fonts</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Phông chữ in</span>"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:26
+#: ../mail/mail-config.glade.h:27
+msgid "<span weight=\"bold\">Proxy Settings</span>"
+msgstr "<span weight=\"bold\">Thiết lập Ủy nhiệm</span>"
+
+#: ../mail/mail-config.glade.h:28
msgid "<span weight=\"bold\">Required Information</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Thông tin cần thiết</span>"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:27
+#: ../mail/mail-config.glade.h:29
msgid "<span weight=\"bold\">Secure MIME (S/MIME)</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">MIME bảo mật (S/MIME)</span>"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:28
+#: ../mail/mail-config.glade.h:30
msgid "<span weight=\"bold\">Security</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Bảo mật</span>"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:29
+#: ../mail/mail-config.glade.h:31
msgid "<span weight=\"bold\">Sent and Draft Messages</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Thư Đã gửi và Thư Nháp</span>"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:30
+#: ../mail/mail-config.glade.h:32
msgid "<span weight=\"bold\">Server Configuration</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Cấu hình Máy phục vụ</span>"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:31
+#: ../mail/mail-config.glade.h:33
msgid "<span weight=\"bold\">_Authentication Type</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Kiểu _xác thực</span>"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:33
+#: ../mail/mail-config.glade.h:35
msgid "Account Management"
msgstr "Quản lý Tài khoản"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:34
+#: ../mail/mail-config.glade.h:36
msgid "Add Ne_w Signature..."
msgstr "Thêm chữ _ký mới..."
-#: ../mail/mail-config.glade.h:35
+#: ../mail/mail-config.glade.h:37
msgid "Add _Script"
-msgstr "Thêm tập _lệnh"
+msgstr "Thêm văn _lệnh"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:36
+#: ../mail/mail-config.glade.h:38
msgid "Al_ways sign outgoing messages when using this account"
msgstr "_Luôn ký tên lên các thư cần gửi đi khi dùng tài khoản này"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:37
+#: ../mail/mail-config.glade.h:39
msgid "Also encrypt to sel_f when sending encrypted messages"
msgstr "Cũng mật mã hoá ch_o chính bạn khi gửi thư đã mật mã"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:38
+#: ../mail/mail-config.glade.h:40
msgid "Alway_s carbon-copy (cc) to:"
msgstr "Luôn _Chép Cho (Cc) tới:"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:39
+#: ../mail/mail-config.glade.h:41
msgid "Always _blind carbon-copy (bcc) to:"
msgstr "Luôn _Bí mật Chép Cho (Bcc) tới:"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:40
+#: ../mail/mail-config.glade.h:42
msgid "Always _trust keys in my keyring when encrypting"
msgstr "Luôn _tin khoá trong dây khoá tôi khi mã hoá"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:41
+#: ../mail/mail-config.glade.h:43
msgid "Always encrypt to _myself when sending encrypted messages"
msgstr "Luôn luôn mật _mã hoá cho chính bạn khi gửi thư đã mật mã"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:42
+#: ../mail/mail-config.glade.h:44
msgid "Always request rea_d receipt"
msgstr "Luôn luôn _yêu cầu thông báo đã đọc"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:43
-msgid "Attach original message"
-msgstr "Đính thư gốc"
-
-#: ../mail/mail-config.glade.h:45
+#: ../mail/mail-config.glade.h:46
msgid "Automatically insert _emoticon images"
msgstr "Tự động chèn biểu tượng _xúc cảm"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:46
+#: ../mail/mail-config.glade.h:47
msgid "Baltic (ISO-8859-13)"
msgstr "Ban-tích (ISO-8859-13)"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:47
+#: ../mail/mail-config.glade.h:48
msgid "Baltic (ISO-8859-4)"
msgstr "Ban-tích (ISO-8859-4)"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:48
+#: ../mail/mail-config.glade.h:49
msgid "C_haracter set:"
msgstr "Bộ _ký tự :"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:49
-msgid "C_olor"
-msgstr "_Màu"
-
#: ../mail/mail-config.glade.h:50
msgid "Ch_eck for Supported Types "
msgstr "_Kiểm tra có kiểu được hỗ trợ "
#: ../mail/mail-config.glade.h:51
+msgid "Check cu_stom headers for junk"
+msgstr "Kiểm tra dòng đầ_u tự chọn tìm thư rác"
+
+#: ../mail/mail-config.glade.h:52
msgid "Check incoming _messages for junk"
msgstr "Kiểm tra thư gửi đến là thư _rác"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:52
+#: ../mail/mail-config.glade.h:53
msgid "Check spelling while I _type"
msgstr "Kiểm tra chính _tả khi đang gõ"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:53
+#: ../mail/mail-config.glade.h:54
msgid "Checks incoming mail messages to be Junk"
msgstr "Kiểm tra nếu thư đã gửi đến là thư rác"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:54
+#: ../mail/mail-config.glade.h:55
msgid "Cle_ar"
msgstr "Xó_a"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:55
+#: ../mail/mail-config.glade.h:56
msgid "Clea_r"
msgstr "X_oá"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:56
+#: ../mail/mail-config.glade.h:57
msgid "Color for _misspelled words:"
msgstr "_Màu từ gõ sai:"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:57
-msgid "Colors"
-msgstr "Màu sắc"
-
#: ../mail/mail-config.glade.h:58
msgid "Confirm _when expunging a folder"
msgstr "_Xác nhận khi xoá hẳn thư mục"
@@ -13491,7 +14088,8 @@ msgid ""
"using Evolution. \n"
"\n"
"Click \"Apply\" to save your settings."
-msgstr "Xin chúc mừng, bạn đã hoàn tất quá trình cấu hình thư.\n"
+msgstr ""
+"Xin chúc mừng, bạn đã hoàn tất quá trình cấu hình thư.\n"
"\n"
"Từ bây giờ bạn có thể gửi và nhận thư bằng Evolution.\n"
"\n"
@@ -13515,395 +14113,461 @@ msgstr "Ký _số lên các thư gửi đi (theo mặc định)"
#: ../mail/mail-config.glade.h:71
msgid "Do not format text contents in messages if the text si_ze exceeds"
-msgstr "Đừng định dạng nội dung văn bản trong thư nếu kích cỡ văn bản vượt _quá"
+msgstr ""
+"Đừng định dạng nội dung văn bản trong thư nếu kích cỡ văn bản vượt _quá"
#: ../mail/mail-config.glade.h:72
-msgid "Do not quote original message"
-msgstr "Đừng trích dẫn thư gốc"
+msgid "Do not mar_k messages as junk if sender is in my addressbook"
+msgstr "Đừng đánh dấu thư là thư rác nếu người gửi nằm trong _sổ địa chỉ của tôi"
#: ../mail/mail-config.glade.h:73
-msgid "Done"
-msgstr "Đã xong"
+msgid "Do not quote"
+msgstr "Đừng trích dẫn"
#: ../mail/mail-config.glade.h:74
+msgid "Done"
+msgstr "Hoàn tất"
+
+#: ../mail/mail-config.glade.h:75
msgid "Drafts _Folder:"
msgstr "Hộp _Nháp:"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:75
+#: ../mail/mail-config.glade.h:76
msgid "Email Accounts"
msgstr "Tài khoản Thư"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:76
+#: ../mail/mail-config.glade.h:77
msgid "Email _Address:"
msgstr "Đị_a chỉ thư :"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:77
+#: ../mail/mail-config.glade.h:78
msgid "Empty trash folders on e_xit"
msgstr "Làm sạch thư mục _rác khi thoát"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:78
+#: ../mail/mail-config.glade.h:79
msgid "Enable Magic S_pacebar "
msgstr "Bật _phím dài ma thuật "
-#: ../mail/mail-config.glade.h:79
+#: ../mail/mail-config.glade.h:80
+msgid "Enable Sea_rch Folders"
+msgstr "Bật thư mục tìm _kiếm"
+
+#: ../mail/mail-config.glade.h:81
msgid "Encry_ption certificate:"
msgstr "Chứng nhận _mã hoá:"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:80
+#: ../mail/mail-config.glade.h:82
msgid "Encrypt out_going messages (by default)"
msgstr "Mật mã mọi thư cần _gửi đi (theo mặc định)"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:82
+#: ../mail/mail-config.glade.h:84
msgid "Fi_xed-width:"
msgstr "Độ rộng _cố định:"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:83
+#: ../mail/mail-config.glade.h:85
msgid "Fix_ed width Font:"
msgstr "Phông rộng _cố định:"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:84
+#: ../mail/mail-config.glade.h:86
msgid "Font Properties"
msgstr "Thuộc tính phông chữ"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:85
+#: ../mail/mail-config.glade.h:87
msgid "Format messages in _HTML"
msgstr "Định dạng thư bằng _HTML"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:86
+#: ../mail/mail-config.glade.h:88
msgid "Full Nam_e:"
msgstr "_Họ tên:"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:88
+#: ../mail/mail-config.glade.h:90
msgid "HTML Messages"
msgstr "Thư HTML"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:89
+#: ../mail/mail-config.glade.h:91
+msgid "H_TTP Proxy:"
+msgstr "Ủy nhiệm H_TTP:"
+
+#: ../mail/mail-config.glade.h:92
msgid "Headers"
msgstr "Dòng đầu"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:90
+#: ../mail/mail-config.glade.h:93
msgid "Highlight _quotations with"
msgstr "Tô _sang trích dẫn bằng"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:92
+#: ../mail/mail-config.glade.h:95
msgid "Inline"
msgstr "Trực tiếp"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:93
-msgid "Inline original message (Outlook style)"
-msgstr "Hiện trực tiếp thư gốc (kiểu Outlook)"
+#: ../mail/mail-config.glade.h:96
+msgid "Inline (Outlook style)"
+msgstr "Trực tiếp (kiểu Outlook)"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:95
+#: ../mail/mail-config.glade.h:98
msgid "KB"
msgstr "KB"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:96
+#: ../mail/mail-config.glade.h:99
+#: ../mail/message-list.etspec.h:8
+msgid "Labels"
+msgstr "Nhãn"
+
+#: ../mail/mail-config.glade.h:100
msgid "Languages Table"
msgstr "Bảng Ngôn ngữ"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:97
+#: ../mail/mail-config.glade.h:101
msgid "Mail Configuration"
msgstr "Cấu hình Thư"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:98
+#: ../mail/mail-config.glade.h:102
msgid "Mail Headers Table"
msgstr "Bảng dòng đầu thư"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:100
+#: ../mail/mail-config.glade.h:104
msgid "Mailbox location"
msgstr "Địa điểm hộp thư"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:101
+#: ../mail/mail-config.glade.h:105
msgid "Message Composer"
msgstr "Bộ soạn thư"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:102
+#: ../mail/mail-config.glade.h:106
+msgid "No _Proxy for:"
+msgstr "Không đặt ủ_y nhiệm cho :"
+
+#: ../mail/mail-config.glade.h:107
msgid ""
"Note: Underscore in the label name is used as mnemonic identifier in menu."
msgstr "Ghi chú : gạch dưới tên nhãn là phím tắt trong trình đơn."
-#: ../mail/mail-config.glade.h:103
+#: ../mail/mail-config.glade.h:108
msgid ""
"Note: you will not be prompted for a password until you connect for the "
"first time"
-msgstr "Ghi chú: sẽ không nhắc bạn gõ mật khẩu tới khi kết nối lần đầu."
+msgstr "Ghi chú : sẽ không nhắc bạn gõ mật khẩu tới khi kết nối lần đầu."
-#: ../mail/mail-config.glade.h:104
+#: ../mail/mail-config.glade.h:109
msgid "Or_ganization:"
msgstr "Tổ _chức:"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:105
+#: ../mail/mail-config.glade.h:110
msgid "PGP/GPG _Key ID:"
-msgstr "ID _khoá PGP/GPG:"
+msgstr "Mã số _khoá PGP/GPG:"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:107
+#: ../mail/mail-config.glade.h:111
+msgid "Pass_word:"
+msgstr "Mật k_hẩu :"
+
+#: ../mail/mail-config.glade.h:113
msgid ""
"Please enter a descriptive name for this account in the space below.\n"
"This name will be used for display purposes only."
-msgstr "Hãy nhập một tên diễn tả cho tài khoản này vào trường bên dưới.\n"
+msgstr ""
+"Hãy nhập một tên diễn tả cho tài khoản này vào trường bên dưới.\n"
"Chỉ được dùng tên này với mục đích hiển thị thôi."
-#: ../mail/mail-config.glade.h:109
+#: ../mail/mail-config.glade.h:115
msgid ""
"Please enter information about the way you will send mail. If you are not "
"sure, ask your system administrator or Internet Service Provider."
-msgstr "Hãy nhập thông tin về cách bạn sẽ gửi thư. Nếu bạn không chắc, hãy hỏi quản "
+msgstr ""
+"Hãy nhập thông tin về cách bạn sẽ gửi thư. Nếu bạn không chắc, hãy hỏi quản "
"trị hệ thống hoặc ISP (nhà cung cấp dịch vụ Internet) của bạn."
-#: ../mail/mail-config.glade.h:110
+#: ../mail/mail-config.glade.h:116
msgid ""
"Please enter your name and email address below. The \"optional\" fields "
"below do not need to be filled in, unless you wish to include this "
"information in email you send."
-msgstr "Vui lòng nhập tên và địa chỉ thư điện từ vào bên dưới. Trường « tùy chọn » "
+msgstr ""
+"Vui lòng nhập tên và địa chỉ thư điện từ vào bên dưới. Trường « tùy chọn » "
"bên dưới không cần phải đã chọn, trừ khi bạn muốn gồm thông tin ấy vào thư "
"bạn cần gửi."
-#: ../mail/mail-config.glade.h:111
+#: ../mail/mail-config.glade.h:117
msgid "Please select among the following options"
msgstr "Hãy chọn trong các tuỳ chọn sau"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:112
+#: ../mail/mail-config.glade.h:118
+msgid "Port:"
+msgstr "Cổng:"
+
+#: ../mail/mail-config.glade.h:119
msgid "Pr_ompt when sending messages with only Bcc recipients defined"
msgstr "Nhắc khi gửi thư mà chỉ có người nhận Bí mật Chép Ch_o (Bcc)"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:113
-msgid "Quote original message"
-msgstr "Trích dẫn thư gốc"
-
-#: ../mail/mail-config.glade.h:114
+#: ../mail/mail-config.glade.h:120
msgid "Quoted"
msgstr "Trích dẫn"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:115
+#: ../mail/mail-config.glade.h:121
msgid "Re_member password"
msgstr "Nhớ _mật khẩu"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:116
+#: ../mail/mail-config.glade.h:122
msgid "Re_ply-To:"
msgstr "T_rả lời cho :"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:118
+#: ../mail/mail-config.glade.h:124
msgid "Remember _password"
msgstr "Nhớ _mật khẩu"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:119
+#: ../mail/mail-config.glade.h:125
+msgid "S_OCKS Host:"
+msgstr "Máy S_OCKS:"
+
+#: ../mail/mail-config.glade.h:126
msgid "S_earch for sender photograph only in local addressbooks"
msgstr "Tìm kiếm ảnh chụ_p người gửi chỉ trong các sổ địa chỉ cục bộ"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:120
+#: ../mail/mail-config.glade.h:127
msgid "S_elect..."
msgstr "_Chọn..."
-#: ../mail/mail-config.glade.h:121
+#: ../mail/mail-config.glade.h:128
msgid "S_end message receipts:"
msgstr "_Gửi thông báo đã đọc thư :"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:122
+#: ../mail/mail-config.glade.h:129
msgid "S_tandard Font:"
msgstr "Phông chữ _chuẩn:"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:124
-msgid "Select Drafts Folder"
-msgstr "Chọn thư mục Nháp"
-
-#: ../mail/mail-config.glade.h:125
+#: ../mail/mail-config.glade.h:131
msgid "Select HTML fixed width font"
msgstr "Chọn phông chữ HTML độ rộng cứng"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:126
+#: ../mail/mail-config.glade.h:132
msgid "Select HTML fixed width font for printing"
msgstr "Chọn phông chữ HTML độ rộng cứng để in"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:127
+#: ../mail/mail-config.glade.h:133
msgid "Select HTML variable width font"
msgstr "Chọn phông chữ độ rộng biến HTML"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:128
+#: ../mail/mail-config.glade.h:134
msgid "Select HTML variable width font for printing"
msgstr "Chọn phông HTML độ rộng thay đổi để in"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:129
-msgid "Select Sent Folder"
-msgstr "Chọn thư mục Đã gửi"
-
-#: ../mail/mail-config.glade.h:131
+#: ../mail/mail-config.glade.h:136
msgid "Sending Mail"
msgstr "Đang gửi thư"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:132
+#: ../mail/mail-config.glade.h:137
msgid "Sent _Messages Folder:"
msgstr "Thư _mục thư Đã gửi:"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:133
+#: ../mail/mail-config.glade.h:138
msgid "Ser_ver requires authentication"
msgstr "Máy phục _vụ cần thiết xác thực"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:134
+#: ../mail/mail-config.glade.h:139
msgid "Server _Type: "
msgstr "_Kiểu máy phục vụ : "
-#: ../mail/mail-config.glade.h:135
+#: ../mail/mail-config.glade.h:140
msgid "Sig_ning certificate:"
msgstr "Chứ_ng nhận ký tên:"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:136
+#: ../mail/mail-config.glade.h:141
msgid "Signat_ure:"
msgstr "Chữ _ký:"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:137
+#: ../mail/mail-config.glade.h:142
msgid "Signatures"
msgstr "Chữ ký"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:138
+#: ../mail/mail-config.glade.h:143
msgid "Signatures Table"
msgstr "Bảng Chữ ký"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:139
+#: ../mail/mail-config.glade.h:144
msgid "Spell Checking"
msgstr "Kiểm tra chính tả"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:140
+#: ../mail/mail-config.glade.h:145
msgid "T_ype: "
msgstr "Kiể_u : "
-#: ../mail/mail-config.glade.h:141
+#: ../mail/mail-config.glade.h:146
msgid ""
"The list of languages here reflects only the languages for which you have a "
"dictionary installed."
-msgstr "Danh sách ngôn ngữ này phản ánh chỉ những ngôn ngữ cho mà bạn đã cài đặt từ "
+msgstr ""
+"Danh sách ngôn ngữ này phản ánh chỉ những ngôn ngữ cho mà bạn đã cài đặt từ "
"điển."
-#: ../mail/mail-config.glade.h:142
+#: ../mail/mail-config.glade.h:147
msgid ""
"The output of this script will be used as your\n"
"signature. The name you specify will be used\n"
"for display purposes only. "
-msgstr "Đầu ra của tập lệnh này sẽ được dùng\n"
+msgstr ""
+"Đầu ra của tập lệnh này sẽ được dùng\n"
"như là chữ ký bạn.\n"
"Tên bạn xác định sẽ chỉ được dùng\n"
"chỉ cho mục đích hiển thị."
-#: ../mail/mail-config.glade.h:145
+#: ../mail/mail-config.glade.h:150
+msgid ""
+"This option will be overridden if a match for custom junk headers is found."
+msgstr "Tùy chọn này bị ghi đè nếu tìm thấy dòng đầu tương ứng với dòng đầu thư rác tự chọn."
+
+#: ../mail/mail-config.glade.h:151
msgid ""
"Type the name by which you would like to refer to this account.\n"
"For example: \"Work\" or \"Personal\""
-msgstr "Hãy gõ tên mà bạn muốn dùng cho tài khoản này.\n"
+msgstr ""
+"Hãy gõ tên mà bạn muốn dùng cho tài khoản này.\n"
"Ví dụ: « Chỗ làm » hoặc « Cá nhân »."
-#: ../mail/mail-config.glade.h:147
+#: ../mail/mail-config.glade.h:153
+msgid "Us_ername:"
+msgstr "Tên n_gười dùng:"
+
+#: ../mail/mail-config.glade.h:154
+msgid "Use Authe_ntication"
+msgstr "_Xác thực"
+
+#: ../mail/mail-config.glade.h:155
#: ../plugins/caldav/caldav-source.c:282
#: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:358
msgid "User_name:"
msgstr "Tê_n người dùng:"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:148
+#: ../mail/mail-config.glade.h:156
msgid "V_ariable-width:"
msgstr "Độ rộng _biến:"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:149
+#: ../mail/mail-config.glade.h:157
msgid ""
"Welcome to the Evolution Mail Configuration Assistant.\n"
"\n"
"Click \"Forward\" to begin. "
-msgstr "Chào mừng dùng Phụ tá cấu hình thư Evolution.\n"
+msgstr ""
+"Chào mừng dùng Phụ tá cấu hình thư Evolution.\n"
"\n"
"Hãy nhấn « Tiếp » để bắt đầu."
-#: ../mail/mail-config.glade.h:152
+#: ../mail/mail-config.glade.h:160
msgid "_Add Signature"
msgstr "_Thêm chữ ký"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:153
+#: ../mail/mail-config.glade.h:161
msgid "_Always load images from the Internet"
msgstr "_Luôn tải ảnh xuống Internet"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:154
+#: ../mail/mail-config.glade.h:162
+msgid "_Automatic proxy configuration URL:"
+msgstr "U_RL tự động cấu hình ủy nhiệm:"
+
+#: ../mail/mail-config.glade.h:163
msgid "_Default junk plugin:"
msgstr "Phần bổ sung thư rác _mặc định:"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:155
+#: ../mail/mail-config.glade.h:164
+msgid "_Direct connection to the Internet"
+msgstr "Kết nối trực tiếp tới Int_ernet"
+
+#: ../mail/mail-config.glade.h:165
msgid "_Do not sign meeting requests (for Outlook compatibility)"
msgstr "Đừ_ng ký tên yêu cầu họp (để tương thích với trình Outlook)"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:157
+#: ../mail/mail-config.glade.h:167
msgid "_Forward style:"
msgstr "Kiểu dáng chuyển t_iếp:"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:158
+#: ../mail/mail-config.glade.h:168
msgid "_Keep Signature above the original message on replying"
msgstr "Hiển thị chữ _ký bên trên thân gốc khi trả lời"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:159
+#: ../mail/mail-config.glade.h:169
msgid "_Load images in messages from contacts"
msgstr "Tải ảnh trong thư từ _liên lạc"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:160
+#: ../mail/mail-config.glade.h:170
+msgid "_Lookup in local addressbook only"
+msgstr "Tr_a tìm chỉ trong sổ địa chỉ cục bộ"
+
+#: ../mail/mail-config.glade.h:171
msgid "_Make this my default account"
msgstr "Đặt tài khoản này _mặc định"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:161
+#: ../mail/mail-config.glade.h:172
+msgid "_Manual proxy configuration:"
+msgstr "Cấu hình ủy nhiệ_m thủ công:"
+
+#: ../mail/mail-config.glade.h:173
msgid "_Mark messages as read after"
msgstr "Đánh dấu thư đã đọc _sau"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:163
+#: ../mail/mail-config.glade.h:175
msgid "_Never load images from the Internet"
msgstr "Khô_ng bao giờ tải ảnh từ Internet"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:164
+#: ../mail/mail-config.glade.h:176
msgid "_Path:"
msgstr "Đường _dẫn:"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:165
+#: ../mail/mail-config.glade.h:177
msgid "_Prompt when sending HTML messages to contacts that do not want them"
msgstr "_Nhắc khi gửi thư dạng HTML cho liên lạc nào không muốn nhận HTML"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:166
+#: ../mail/mail-config.glade.h:178
msgid "_Prompt when sending messages with an empty subject line"
msgstr "_Nhắc khi gửi thư không có dòng chủ đề"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:167
+#: ../mail/mail-config.glade.h:179
msgid "_Reply style:"
msgstr "Kiểu dáng t_rả lời:"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:168
+#: ../mail/mail-config.glade.h:180
msgid "_Script:"
msgstr "Tập _lệnh:"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:169
+#: ../mail/mail-config.glade.h:181
+msgid "_Secure HTTP Proxy:"
+msgstr "Ủy nhiệm HTTP _bảo mật:"
+
+#: ../mail/mail-config.glade.h:182
msgid "_Select..."
msgstr "_Chọn..."
-#.If enabled, show animation; if disabled, only display a static image without any animation
-#: ../mail/mail-config.glade.h:172
+#: ../mail/mail-config.glade.h:185
+#. If enabled, show animation; if disabled, only display a static image without any animation
msgid "_Show image animations"
msgstr "_Hiện hoạt cảnh ảnh"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:173
+#: ../mail/mail-config.glade.h:186
msgid "_Show the photograph of sender in the message preview"
msgstr "_Hiện ảnh chụp người gửi trong ô xem thử thư"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:174
+#: ../mail/mail-config.glade.h:187
msgid "_Shrink To / Cc / Bcc headers to "
msgstr "Th_u gọn dòng đầu Cho/CC/BCC thành "
-#: ../mail/mail-config.glade.h:175
+#: ../mail/mail-config.glade.h:188
msgid "_Use Secure Connection:"
msgstr "Dùng kết nối _bảo mật:"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:176
+#: ../mail/mail-config.glade.h:189
+msgid "_Use system defaults"
+msgstr "_Dùng giá trị mặc định của hệ thống"
+
+#: ../mail/mail-config.glade.h:190
msgid "_Use the same fonts as other applications"
msgstr "_Dùng cùng những phông chữ với các ứng dụng khác"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:177
+#: ../mail/mail-config.glade.h:191
msgid "addresses"
msgstr "địa chỉ"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:178
+#: ../mail/mail-config.glade.h:192
msgid "color"
msgstr "màu"
-#: ../mail/mail-config.glade.h:179
+#: ../mail/mail-config.glade.h:193
msgid "description"
msgstr "mô tả"
@@ -13952,7 +14616,7 @@ msgid "Find in Message"
msgstr "Tìm trong thư"
#: ../mail/mail-dialogs.glade.h:13
-#: ../mail/message-tag-followup.c:297
+#: ../mail/message-tag-followup.c:298
msgid "Flag to Follow Up"
msgstr "Đặt cờ để theo dõi tiếp"
@@ -13984,7 +14648,8 @@ msgstr "Thư mục riêng"
msgid ""
"The messages you have selected for follow up are listed below.\n"
"Please select a follow up action from the \"Flag\" menu."
-msgstr "Các thư mà bạn đã chọn để theo dõi tiếp thì được liệt kê bên dưới.\n"
+msgstr ""
+"Các thư mà bạn đã chọn để theo dõi tiếp thì được liệt kê bên dưới.\n"
"Hãy chọn một hành động theo dõi tiếp từ trình đơn « Cờ »."
#: ../mail/mail-dialogs.glade.h:23
@@ -14001,10 +14666,11 @@ msgstr "_Cờ :"
#: ../mail/mail-dialogs.glade.h:26
msgid "_Tick this to accept the license agreement"
-msgstr "Hãy đánh dấu _trong hộp chọn này để chấp nhận các điều kiện của bản quyền "
+msgstr ""
+"Hãy đánh dấu _trong hộp chọn này để chấp nhận các điều kiện của bản quyền "
"này."
-#: ../mail/mail-folder-cache.c:823
+#: ../mail/mail-folder-cache.c:832
#, c-format
msgid "Pinging %s"
msgstr "Đang « ping » %s..."
@@ -14017,9 +14683,9 @@ msgstr "Đang lọc các thư đã chọn"
msgid "Fetching Mail"
msgstr "Đang lấy thư..."
-#.sending mail, filtering failed
#: ../mail/mail-ops.c:560
#, c-format
+#. sending mail, filtering failed
msgid "Failed to apply outgoing filters: %s"
msgstr "Việc áp dụng bộ lọc gửi đi bị lỗi: %s"
@@ -14029,7 +14695,8 @@ msgstr "Việc áp dụng bộ lọc gửi đi bị lỗi: %s"
msgid ""
"Failed to append to %s: %s\n"
"Appending to local `Sent' folder instead."
-msgstr "Lỗi phụ thêm vào %s: %s\n"
+msgstr ""
+"Lỗi phụ thêm vào %s: %s\n"
"Thì phụ thêm vào thư mục « Đã gửi » thay thế."
#: ../mail/mail-ops.c:618
@@ -14052,12 +14719,12 @@ msgid "Failed to send %d of %d messages"
msgstr "Việc gửi %d trên %d thư bị lỗi."
#: ../mail/mail-ops.c:763
-#: ../mail/mail-send-recv.c:704
+#: ../mail/mail-send-recv.c:711
msgid "Canceled."
msgstr "Bị thôi."
#: ../mail/mail-ops.c:765
-#: ../mail/mail-send-recv.c:706
+#: ../mail/mail-send-recv.c:713
msgid "Complete."
msgstr "Hoàn tất."
@@ -14075,179 +14742,194 @@ msgstr "Đang chuyển thư tới %s..."
msgid "Copying messages to %s"
msgstr "Đang sao chép thư vào %s..."
-#: ../mail/mail-ops.c:1161
+#: ../mail/mail-ops.c:1164
msgid "Forwarded messages"
msgstr "Thư đã chuyển tiếp"
-#: ../mail/mail-ops.c:1202
+#: ../mail/mail-ops.c:1205
#, c-format
msgid "Opening folder %s"
msgstr "Đang mở thư mục %s..."
-#: ../mail/mail-ops.c:1267
+#: ../mail/mail-ops.c:1270
+#, c-format
+msgid "Retrieving quota information for folder %s"
+msgstr "Đang lấy thông về hạn ngạch đối với thư mục %s"
+
+#: ../mail/mail-ops.c:1339
#, c-format
msgid "Opening store %s"
msgstr "Đang mở kho %s..."
-#: ../mail/mail-ops.c:1338
+#: ../mail/mail-ops.c:1410
#, c-format
msgid "Removing folder %s"
msgstr "Đang gở bỏ thư mục %s..."
-#: ../mail/mail-ops.c:1427
+#: ../mail/mail-ops.c:1499
#, c-format
msgid "Storing folder '%s'"
msgstr "Đang cất giữ thư mục %s..."
-#: ../mail/mail-ops.c:1490
+#: ../mail/mail-ops.c:1562
#, c-format
msgid "Expunging and storing account '%s'"
msgstr "Đang xoá hẳn và cất giữ tài khoản %s..."
-#: ../mail/mail-ops.c:1491
+#: ../mail/mail-ops.c:1563
#, c-format
msgid "Storing account '%s'"
msgstr "Đang cất giữ tài khoản %s..."
-#: ../mail/mail-ops.c:1545
+#: ../mail/mail-ops.c:1617
msgid "Refreshing folder"
msgstr "Đang cập nhật thư mục..."
-#: ../mail/mail-ops.c:1582
-#: ../mail/mail-ops.c:1632
+#: ../mail/mail-ops.c:1654
+#: ../mail/mail-ops.c:1704
msgid "Expunging folder"
msgstr "Đang xoá hẳn thư mục..."
-#: ../mail/mail-ops.c:1629
+#: ../mail/mail-ops.c:1701
#, c-format
msgid "Emptying trash in '%s'"
msgstr "Đang đổ rác trong « %s »..."
-#: ../mail/mail-ops.c:1630
+#: ../mail/mail-ops.c:1702
msgid "Local Folders"
msgstr "Thư mục cục bộ"
-#: ../mail/mail-ops.c:1711
+#: ../mail/mail-ops.c:1783
#, c-format
msgid "Retrieving message %s"
msgstr "Đang lấy thư %s..."
-#: ../mail/mail-ops.c:1818
+#: ../mail/mail-ops.c:1890
#, c-format
msgid "Retrieving %d message"
msgid_plural "Retrieving %d messages"
msgstr[0] "Đang lấy %d thư..."
-#: ../mail/mail-ops.c:1903
+#: ../mail/mail-ops.c:1975
#, c-format
msgid "Saving %d message"
msgid_plural "Saving %d messsages"
msgstr[0] "Đang lưu %d thư..."
-#: ../mail/mail-ops.c:1973
+#: ../mail/mail-ops.c:2053
#, c-format
msgid ""
"Error saving messages to: %s:\n"
" %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi lưu thư vào: %s:\n"
+msgstr ""
+"Gặp lỗi khi lưu thư vào: %s:\n"
" %s"
-#: ../mail/mail-ops.c:2045
+#: ../mail/mail-ops.c:2125
msgid "Saving attachment"
msgstr "Đang lưu đính kèm..."
-#: ../mail/mail-ops.c:2057
-#: ../mail/mail-ops.c:2063
+#: ../mail/mail-ops.c:2143
+#: ../mail/mail-ops.c:2151
#, c-format
msgid ""
"Cannot create output file: %s:\n"
" %s"
-msgstr "Không thể tạo tập tin xuất: %s:\n"
+msgstr ""
+"Không thể tạo tập tin xuất: %s:\n"
" %s"
-#: ../mail/mail-ops.c:2073
+#: ../mail/mail-ops.c:2166
#, c-format
msgid "Could not write data: %s"
msgstr "Không thể ghi dữ liệu : %s"
-#: ../mail/mail-ops.c:2219
+#: ../mail/mail-ops.c:2312
#, c-format
msgid "Disconnecting from %s"
msgstr "Đang ngắt kết nối từ %s..."
-#: ../mail/mail-ops.c:2219
+#: ../mail/mail-ops.c:2312
#, c-format
msgid "Reconnecting to %s"
msgstr "Đang tái kết nối tới %s..."
-#: ../mail/mail-ops.c:2315
+#: ../mail/mail-ops.c:2408
#, c-format
msgid "Preparing account '%s' for offline"
msgstr "Đang chuẩn bị tài khoản « %s » để ra ngoại tuyến"
-#: ../mail/mail-ops.c:2396
+#: ../mail/mail-ops.c:2494
msgid "Checking Service"
msgstr "Đang kiểm tra dịch vụ..."
-#: ../mail/mail-send-recv.c:190
+#: ../mail/mail-send-recv.c:194
msgid "Canceling..."
msgstr "Đang thôi..."
-#: ../mail/mail-send-recv.c:393
+#: ../mail/mail-send-recv.c:397
msgid "Send & Receive Mail"
msgstr "Gửi và Nhận Thư"
-#: ../mail/mail-send-recv.c:400
+#: ../mail/mail-send-recv.c:408
msgid "Cancel _All"
-msgstr "Thôi _hết"
+msgstr "Thôi _tất cả"
-#: ../mail/mail-send-recv.c:510
+#: ../mail/mail-send-recv.c:517
msgid "Updating..."
msgstr "Đang cập nhật..."
-#: ../mail/mail-send-recv.c:510
-#: ../mail/mail-send-recv.c:583
+#: ../mail/mail-send-recv.c:517
+#: ../mail/mail-send-recv.c:590
msgid "Waiting..."
msgstr "Đang chờ..."
-#: ../mail/mail-send-recv.c:792
+#: ../mail/mail-send-recv.c:817
+#, c-format
msgid "Checking for new mail"
msgstr "Đang kiểm tra tìm thư mới..."
-#: ../mail/mail-session.c:203
+#: ../mail/mail-session.c:205
#, c-format
msgid "Enter Passphrase for %s"
msgstr "Hãy gõ cụm từ mật khẩu cho %s"
-#: ../mail/mail-session.c:205
+#: ../mail/mail-session.c:207
msgid "Enter Passphrase"
msgstr "Gõ cụm từ mật khẩu"
-#: ../mail/mail-session.c:208
+#: ../mail/mail-session.c:210
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-config-listener.c:711
#, c-format
msgid "Enter Password for %s"
msgstr "Hãy gõ mật khẩu cho %s"
-#: ../mail/mail-session.c:210
+#: ../mail/mail-session.c:212
msgid "Enter Password"
msgstr "Gõ mật khẩu"
-#: ../mail/mail-session.c:252
+#: ../mail/mail-session.c:254
msgid "User canceled operation."
msgstr "Người dùng đã thôi thao tác này."
-#: ../mail/mail-signature-editor.c:384
-msgid "Edit signature"
-msgstr "Sửa chữ ký"
+#: ../mail/mail-signature-editor.c:201
+msgid "_Save and Close"
+msgstr "_Lưu và Đóng"
-#: ../mail/mail-signature-editor.c:431
-msgid "Enter a name for this signature."
-msgstr "Hãy gõ tên cho chữ ký này."
+#: ../mail/mail-signature-editor.c:208
+#: ../ui/evolution-editor.xml.h:19
+#: ../ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:6
+#: ../ui/evolution.xml.h:42
+msgid "_File"
+msgstr "_Tập tin"
+
+#: ../mail/mail-signature-editor.c:355
+msgid "Edit Signature"
+msgstr "Sửa chữ ký"
-#: ../mail/mail-signature-editor.c:434
-msgid "Name:"
-msgstr "Tên:"
+#: ../mail/mail-signature-editor.c:370
+msgid "_Signature Name:"
+msgstr "Tên chữ _ký:"
#: ../mail/mail-tools.c:120
#, c-format
@@ -14288,52 +14970,53 @@ msgstr "Đang cập nhật các thư mục tìm kiếm cho « %s:%s »"
msgid "Updating Search Folders for '%s'"
msgstr "Đang cập nhật các thư mục tìm kiếm cho « %s »"
-#: ../mail/mail-vfolder.c:1034
+#: ../mail/mail-vfolder.c:1059
msgid "Edit Search Folder"
msgstr "Sửa thư mục tìm kiếm"
-#: ../mail/mail-vfolder.c:1118
+#: ../mail/mail-vfolder.c:1148
msgid "New Search Folder"
msgstr "Thư mục tìm kiếm mới"
#: ../mail/mail.error.xml.h:1
-msgid ""
-"A folder named &quot;{0}&quot; already exists. Please use a different name."
-msgstr "Đã có thư mục tên « {0} ». Hãy sử dụng tên khác."
+msgid "A folder named \"{0}\" already exists. Please use a different name."
+msgstr "Một thư mục tên « {0} » đã có. Hãy sử dụng tên khác."
#: ../mail/mail.error.xml.h:2
-msgid ""
-"A folder named &quot;{1}&quot; already exists. Please use a different name."
-msgstr "Đã có thư mục tên « {1} ». Hãy sử dụng tên khác."
+msgid "A folder named \"{1}\" already exists. Please use a different name."
+msgstr "Một thư mục tên « {1} » đã có. Hãy sử dụng tên khác."
#: ../mail/mail.error.xml.h:3
msgid ""
-"A non-empty folder at &quot;{1}&quot; already exists.\n"
+"A non-empty folder at \"{1}\" already exists.\n"
"\n"
"You can choose to ignore this folder, overwrite or append its contents, or "
"quit."
-msgstr "Đã có thư mục không rỗng tại « {1} ».\n"
+msgstr ""
+"Một thư mục không trống đã có tại « {1} ».\n"
"\n"
-"Bạn có thể chọn bỏ qua thư mục này, ghi đè lên nó, phụ thêm nội dung nó, "
+"Bạn có thể chọn bỏ qua thư mục này, ghi đè lên nó, phụ thêm nội dung cả nó, "
"hoặc thoát."
#: ../mail/mail.error.xml.h:6
msgid ""
-"A read receipt notification has been requested for &quot;{1}&quot;. Send the "
-"receipt notification to {0}?"
-msgstr "Yêu cầu một thông báo đã đọc cho « {1} ». Gửi thông báo nhận đó cho {0} chứ?"
+"A read receipt notification has been requested for \"{1}\". Send the receipt "
+"notification to {0}?"
+msgstr ""
+"Một thông báo đã đọc đã được yêu cầu cho « {1} ». Gửi thông báo nhận đó cho {0} chứ?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:7
msgid ""
-"A signature already exists with the name &quot;{0}&quot;. Please specify a "
-"different name."
-msgstr "Đã có chữ ký tên « {0} ». Hãy gõ tên khác."
+"A signature already exists with the name \"{0}\". Please specify a different "
+"name."
+msgstr "Một chữ ký tên « {0} » đã có. Hãy gõ tên khác."
#: ../mail/mail.error.xml.h:8
msgid ""
"Adding a meaningful Subject line to your messages will give your recipients "
"an idea of what your mail is about."
-msgstr "Thêm một Chủ đề có nghĩa vào thư bạn sẽ cho người nhận ý kiến về nội dung."
+msgstr ""
+"Thêm một Chủ đề có nghĩa vào thư bạn sẽ cho người nhận ý kiến về nội dung."
#: ../mail/mail.error.xml.h:9
msgid "Are you sure you want to delete this account and all its proxies?"
@@ -14356,13 +15039,15 @@ msgstr "Bạn có chắc muốn mở cả {0} thư cùng lúc không?"
msgid ""
"Are you sure you want to permanently remove all the deleted messages in all "
"folders?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ hoàn toàn mọi thư đã xoá trong mọi thư mục không?"
+msgstr ""
+"Bạn có chắc muốn gỡ bỏ hoàn toàn mọi thư đã xoá trong mọi thư mục không?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:14
msgid ""
"Are you sure you want to permanently remove all the deleted messages in "
-"folder &quot;{0}&quot;?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn xoá hoàn toàn mọi thư đã xoá trong thư mục « {0} » không?"
+"folder \"{0}\"?"
+msgstr ""
+"Bạn có chắc muốn gỡ bỏ hoàn toàn mọi thư đã xoá khỏi thư mục « {0} » không?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:15
msgid "Are you sure you want to send a message in HTML format?"
@@ -14370,34 +15055,35 @@ msgstr "Bạn có chắc muốn gửi thư dạng HTML không?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:16
msgid "Are you sure you want to send a message with only BCC recipients?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn gửi thư chỉ có người nhận Bí mật Chép Cho (BCC) không?"
+msgstr ""
+"Bạn có chắc muốn gửi thư chỉ có người nhận Bí mật Chép Cho (BCC) không?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:17
msgid "Are you sure you want to send a message without a subject?"
msgstr "Bạn có chắc muốn gửi thư không có chủ đề không?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:18
-msgid "Because &quot;{0}&quot;."
+msgid "Because \"{0}\"."
msgstr "Vì « {0} »."
#: ../mail/mail.error.xml.h:20
-msgid "Because &quot;{2}&quot;."
+msgid "Because \"{2}\"."
msgstr "Vì « {2} »."
#: ../mail/mail.error.xml.h:21
msgid "Blank Signature"
-msgstr "Chữ ký rỗng"
+msgstr "Chữ ký trống"
#: ../mail/mail.error.xml.h:22
-msgid "Cannot add Search Folder &quot;{0}&quot;."
+msgid "Cannot add Search Folder \"{0}\"."
msgstr "Không thể thêm thư mục tìm kiếm « {0} »."
#: ../mail/mail.error.xml.h:23
-msgid "Cannot copy folder &quot;{0}&quot; to &quot;{1}&quot;."
+msgid "Cannot copy folder \"{0}\" to \"{1}\"."
msgstr "Không thể sao chép thư mục « {0} » sang « {1} »."
#: ../mail/mail.error.xml.h:24
-msgid "Cannot create folder &quot;{0}&quot;."
+msgid "Cannot create folder \"{0}\"."
msgstr "Không thể tạo thư mục « {0} »."
#: ../mail/mail.error.xml.h:25
@@ -14405,51 +15091,51 @@ msgid "Cannot create temporary save directory."
msgstr "Không thể tạo thư mục lưu tạm."
#: ../mail/mail.error.xml.h:26
-msgid "Cannot create the save directory, because &quot;{1}&quot;"
+msgid "Cannot create the save directory, because \"{1}\""
msgstr "Không thể tạo thư mục lưu, vì « {1} »."
#: ../mail/mail.error.xml.h:27
-msgid "Cannot delete folder &quot;{0}&quot;."
+msgid "Cannot delete folder \"{0}\"."
msgstr "Không thể xoá thư mục « {0} »."
#: ../mail/mail.error.xml.h:28
-msgid "Cannot delete system folder &quot;{0}&quot;."
+msgid "Cannot delete system folder \"{0}\"."
msgstr "Không thể xoá thư mục hệ thống « {0} »."
#: ../mail/mail.error.xml.h:29
-msgid "Cannot edit Search Folder &quot;{0}&quot; as it does not exist."
-msgstr "Không thể hiệu chỉnh thư mục tìm kiếm « {0} » vì nó không tồn tại."
+msgid "Cannot edit Search Folder \"{0}\" as it does not exist."
+msgstr "Không thể chỉnh sửa thư mục tìm kiếm « {0} » vì nó không tồn tại."
#: ../mail/mail.error.xml.h:30
-msgid "Cannot move folder &quot;{0}&quot; to &quot;{1}&quot;."
+msgid "Cannot move folder \"{0}\" to \"{1}\"."
msgstr "Không thể di chuyển thư mục « {0} » sang « {1} »."
#: ../mail/mail.error.xml.h:31
-msgid "Cannot open source &quot;{1}&quot;"
+msgid "Cannot open source \"{1}\""
msgstr "Không thể mở nguồn « {1} »."
#: ../mail/mail.error.xml.h:32
-msgid "Cannot open source &quot;{2}&quot;."
+msgid "Cannot open source \"{2}\"."
msgstr "Không thể mở nguồn « {2} »."
#: ../mail/mail.error.xml.h:33
-msgid "Cannot open target &quot;{2}&quot;."
-msgstr "Không thể mở đích « {2} »."
+msgid "Cannot open target \"{2}\"."
+msgstr "Không thể mở đích đến « {2} »."
#: ../mail/mail.error.xml.h:34
msgid ""
-"Cannot read the license file &quot;{0}&quot;, due to an installation "
-"problem. You will not be able to use this provider until you can accept its "
-"license."
-msgstr "Không thể đọc tập tin quyền phép « {0} » vì gặp lỗi cài đặt. Bạn sẽ không "
-"thể sử dụng nhà cung cấp này cho đến khi có thể chấp nhận quyền phép của nó."
+"Cannot read the license file \"{0}\", due to an installation problem. You "
+"will not be able to use this provider until you can accept its license."
+msgstr ""
+"Không thể đọc tập tin giấy phép « {0} » do một vấn đề cài đặt. Bạn sẽ không thể "
+"sử dụng nhà cung cấp này cho đến khi bạn chấp nhận giấy phép của nó."
#: ../mail/mail.error.xml.h:35
-msgid "Cannot rename &quot;{0}&quot; to &quot;{1}&quot;."
+msgid "Cannot rename \"{0}\" to \"{1}\"."
msgstr "Không thay đổi được tên thư mục « {0} » sang « {1} »."
#: ../mail/mail.error.xml.h:36
-msgid "Cannot rename or move system folder &quot;{0}&quot;."
+msgid "Cannot rename or move system folder \"{0}\"."
msgstr "Không thể thay đổi tên hoặc di chuyển thư mục hệ thống « {0} »."
#: ../mail/mail.error.xml.h:37
@@ -14457,69 +15143,71 @@ msgid "Cannot save changes to account."
msgstr "Không thể lưu các thay đổi trong tài khoản."
#: ../mail/mail.error.xml.h:38
-msgid "Cannot save to directory &quot;{0}&quot;."
+msgid "Cannot save to directory \"{0}\"."
msgstr "Không thể lưu vào thư mục « {0} »."
#: ../mail/mail.error.xml.h:39
-msgid "Cannot save to file &quot;{0}&quot;."
+msgid "Cannot save to file \"{0}\"."
msgstr "Không thể lưu vào tập tin « {0} »."
#: ../mail/mail.error.xml.h:40
-msgid "Cannot set signature script &quot;{0}&quot;."
-msgstr "Không thể lập tập lệnh chữ ký « {0} »."
+msgid "Cannot set signature script \"{0}\"."
+msgstr "Không thể đặt văn lệnh chữ ký « {0} »."
#: ../mail/mail.error.xml.h:41
+msgid "Check Junk Failed"
+msgstr "Lỗi kiểm tra thư rác"
+
+#: ../mail/mail.error.xml.h:42
msgid ""
"Check to make sure your password is spelled correctly. Remember that many "
"passwords are case sensitive; your caps lock might be on."
-msgstr "Hãy kiểm tra xem đã gõ mật khẩu cho đúng. Nhiều mật khẩu phân biệt chữ hoa, "
+msgstr ""
+"Hãy kiểm tra xem đã gõ mật khẩu cho đúng. Nhiều mật khẩu phân biệt chữ hoa, "
"chữ thường; phím CapsLock (chữ hoa luôn) phải tắt."
-#: ../mail/mail.error.xml.h:42
+#: ../mail/mail.error.xml.h:43
msgid "Could not save signature file."
msgstr "Không thể lưu tập tin chữ ký."
-#: ../mail/mail.error.xml.h:43
-msgid "Delete &quot;{0}&quot;?"
-msgstr "Xoá « {0} » không?"
-
#: ../mail/mail.error.xml.h:44
-msgid "Delete account?"
-msgstr "Xoá tài khoản không?"
+msgid "Delete \"{0}\"?"
+msgstr "Xoá « {0} » ?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:45
-msgid "Delete messages in Search Folder &quot;{0}&quot;?"
-msgstr "Xoá các thư khỏi thư mục tìm kiếm &quot;{0}&quot; không?"
+msgid "Delete account?"
+msgstr "Xoá tài khoản không?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:46
+msgid "Delete messages in Search Folder \"{0}\"?"
+msgstr "Xoá các thư khỏi thư mục tìm kiếm « {0} » không?"
+
+#: ../mail/mail.error.xml.h:47
msgid "Delete messages in Search Folder?"
msgstr "Xoá các thư khỏi thư mục tìm kiếm không?"
-#: ../mail/mail.error.xml.h:47
+#: ../mail/mail.error.xml.h:48
msgid "Discard changes?"
msgstr "Hủy các thay đổi không?"
-#: ../mail/mail.error.xml.h:48
+#: ../mail/mail.error.xml.h:49
msgid "Do not d_elete"
msgstr "Đừng x_oá"
-#: ../mail/mail.error.xml.h:49
+#: ../mail/mail.error.xml.h:50
msgid "Do not delete"
msgstr "Đừng xoá"
-#: ../mail/mail.error.xml.h:50
+#: ../mail/mail.error.xml.h:51
msgid "Do not disable"
msgstr "Đừng tắt"
-#: ../mail/mail.error.xml.h:51
-msgid "Do you want the operation to be performed also in the subfolders?"
-msgstr "Bạn có muốn thực hiện thao tác đó xuống những thư mục con không?"
-
#: ../mail/mail.error.xml.h:52
msgid ""
"Do you want to locally synchronize the folders that are marked for offline "
"usage?"
-msgstr "Bạn có muốn đồng bộ cục bộ những thư mục có nhãn cần sử dụng ngoại tuyến "
+msgstr ""
+"Bạn có muốn đồng bộ cục bộ những thư mục có nhãn cần sử dụng ngoại tuyến "
"không?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:53
@@ -14562,7 +15250,8 @@ msgstr "Nếu bạn tiếp tục, bạn sẽ không thể phục hồi những t
msgid ""
"If you delete the folder, all of its contents and its subfolders contents "
"will be deleted permanently."
-msgstr "Nếu bạn xoá thư mục này, mọi nội dung của nó và mọi nội dung của thư mục con "
+msgstr ""
+"Nếu bạn xoá thư mục này, mọi nội dung của nó và mọi nội dung của thư mục con "
"của nó sẽ bị xoá hoàn toàn."
#: ../mail/mail.error.xml.h:63
@@ -14573,7 +15262,8 @@ msgstr "Nếu bạn tiếp tục, mọi tài khoản ủy nhiệm sẽ bị xoá
msgid ""
"If you proceed, the account information and\n"
"all proxy information will be deleted permanently."
-msgstr "Nếu bạn tiếp tục, thông tin tài khoản và các thông tin ủy nhiệm sẽ bị xoá "
+msgstr ""
+"Nếu bạn tiếp tục, thông tin tài khoản và các thông tin ủy nhiệm sẽ bị xoá "
"hoàn toàn."
#: ../mail/mail.error.xml.h:66
@@ -14584,7 +15274,8 @@ msgstr "Nếu bạn tiếp tục, thông tin tài khoản sẽ bị xoá hoàn t
msgid ""
"If you quit, these messages will not be sent until Evolution is started "
"again."
-msgstr "Nếu bạn thoát thì những thư này sẽ không được gửi tới khi khởi chạy lại "
+msgstr ""
+"Nếu bạn thoát thì những thư này sẽ không được gửi tới khi khởi chạy lại "
"trình Evolution."
#: ../mail/mail.error.xml.h:68
@@ -14605,87 +15296,91 @@ msgid ""
"BCC recipients. This header, if added, will list all of your recipients to "
"your message anyway. To avoid this, you should add at least one To: or CC: "
"recipient."
-msgstr "Nhiều hệ thống thư điện tử thêm một dòng đầu « Có vẻ là Cho » (Apparently-"
-"To) vào mọi thư chỉ có người nhận BCC (Bí mật Chép Cho). Nếu thêm dòng đầu "
-"ấy, nó sẽ liệt kê mọi người nhận trong thư của bạn. Để tránh người gửi thư "
-"rác ăn cắp các địa chỉ trong danh sách ấy, bạn hãy thêm ít nhất một người "
-"nhận Cho (To) hay Chép Cho (Cc), v.d. địa chỉ mình."
+msgstr ""
+"Nhiều hệ thống thư điện tử thêm một dòng đầu « Có vẻ là Cho » (Apparently-To) "
+"vào mọi thư chỉ có người nhận BCC (Bí mật Chép Cho). Nếu thêm dòng đầu ấy, "
+"nó sẽ liệt kê mọi người nhận trong thư của bạn. Để tránh người gửi thư rác "
+"ăn cắp các địa chỉ trong danh sách ấy, bạn hãy thêm ít nhất một người nhận "
+"Cho (To) hay Chép Cho (Cc), v.d. địa chỉ mình."
#: ../mail/mail.error.xml.h:73
msgid "Mark all messages as read"
msgstr "Đánh dấu mọi thư Đã đọc"
#: ../mail/mail.error.xml.h:74
-msgid "Mark all messages in this folder and subfolders as read?"
-msgstr "Đánh dấu « Đã đọc » mọi thư nằm trong thư mục này và các thư mục con không?"
-
-#: ../mail/mail.error.xml.h:75
msgid "Missing folder."
msgstr "Thiếu thư mục."
-#: ../mail/mail.error.xml.h:77
+#: ../mail/mail.error.xml.h:76
msgid "No sources selected."
msgstr "Chưa chọn nguồn."
-#: ../mail/mail.error.xml.h:78
-msgid "Only on _Current Folder"
-msgstr "_Chỉ trên thư mục hiện có"
-
-#: ../mail/mail.error.xml.h:79
+#: ../mail/mail.error.xml.h:77
msgid "Opening too many messages at once may take a long time."
msgstr "Việc mở quá nhiều thư cùng lúc có lẽ sẽ mất lâu."
-#: ../mail/mail.error.xml.h:80
+#: ../mail/mail.error.xml.h:78
msgid "Please check your account settings and try again."
msgstr "Hãy kiểm tra xem thiết lập tài khoản rồi thử lại."
-#: ../mail/mail.error.xml.h:81
+#: ../mail/mail.error.xml.h:79
msgid "Please enable the account or send using another account."
msgstr "Hãy bật tài khoản này hoặc gửi bằng tài khoản khác."
-#: ../mail/mail.error.xml.h:82
+#: ../mail/mail.error.xml.h:80
msgid ""
"Please enter a valid email address in the To: field. You can search for "
"email addresses by clicking on the To: button next to the entry box."
-msgstr "Hãy nhập một địa chỉ thư điện tử hợp lệ vào trường Cho: (To). Có thể tìm "
+msgstr ""
+"Hãy nhập một địa chỉ thư điện tử hợp lệ vào trường Cho: (To). Có thể tìm "
"kiếm địa chỉ thư bằng cách nhắp vào nút Cho: (To) ở cạnh hộp nhập."
-#: ../mail/mail.error.xml.h:83
+#: ../mail/mail.error.xml.h:81
msgid ""
"Please make sure the following recipients are willing and able to receive "
"HTML email:\n"
"{0}"
-msgstr "Hãy đảm bảo rằng những người nhận sau có thể và cũng muốn nhận thư dạng "
+msgstr ""
+"Hãy đảm bảo rằng những người nhận sau có thể và cũng muốn nhận thư dạng "
"HTML:\n"
"{0}"
-#: ../mail/mail.error.xml.h:85
+#: ../mail/mail.error.xml.h:83
msgid "Please provide an unique name to identify this signature."
msgstr "Hãy cung cấp tên duy nhất để nhận diện chữ ký này."
-#: ../mail/mail.error.xml.h:86
+#: ../mail/mail.error.xml.h:84
msgid "Please wait."
msgstr "Vui lòng chờ..."
-#: ../mail/mail.error.xml.h:87
-msgid "Problem migrating old mail folder &quot;{0}&quot;."
-msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi thư mục thư cũ « {0} »."
+#: ../mail/mail.error.xml.h:85
+msgid "Problem migrating old mail folder \"{0}\"."
+msgstr "Gặp lỗi khi nâng cấp thư mục thư cũ « {0} »."
-#: ../mail/mail.error.xml.h:88
+#: ../mail/mail.error.xml.h:86
msgid "Querying server"
msgstr "Đang truy vấn máy phục vụ..."
-#: ../mail/mail.error.xml.h:89
+#: ../mail/mail.error.xml.h:87
msgid "Querying server for a list of supported authentication mechanisms."
-msgstr "Đang truy vấn máy phục vụ có danh sách các cơ chế xác thực được hỗ trợ."
+msgstr ""
+"Đang truy vấn máy phục vụ có danh sách các cơ chế xác thực được hỗ trợ."
-#: ../mail/mail.error.xml.h:90
+#: ../mail/mail.error.xml.h:88
msgid "Read receipt requested."
msgstr "Thông báo đã đọc được yêu cầu."
+#: ../mail/mail.error.xml.h:89
+msgid "Really delete folder \"{0}\" and all of its subfolders?"
+msgstr "Thực sự xoá thư mục « {0} » và mọi thư mục con của nó không?"
+
+#: ../mail/mail.error.xml.h:90
+msgid "Report Junk Failed"
+msgstr "Lỗi thông báo thư rác"
+
#: ../mail/mail.error.xml.h:91
-msgid "Really delete folder &quot;{0}&quot; and all of its subfolders?"
-msgstr "Bạn thật sự muốn xoá thư mục « {0} » và mọi thư mục con của nó không?"
+msgid "Report Not Junk Failed"
+msgstr "Lỗi thông báo thư không rác"
#: ../mail/mail.error.xml.h:92
msgid "Search Folders automatically updated."
@@ -14701,7 +15396,7 @@ msgstr "Chữ ký đã có"
#: ../mail/mail.error.xml.h:95
msgid "Synchronize"
-msgstr "Đồng bộ"
+msgstr "Đồng bộ hoá"
#: ../mail/mail.error.xml.h:96
msgid "Synchronize folders locally for offline usage?"
@@ -14711,7 +15406,8 @@ msgstr "Đồng bộ cục bộ các thư mục để sử dụng khi ngoại tu
msgid ""
"System folders are required for Evolution to function correctly and cannot "
"be renamed, moved, or deleted."
-msgstr "Không cho phép thay đổi tên của thư mục hệ thống, di chuyển hay xoá chúng vì "
+msgstr ""
+"Không cho phép thay đổi tên của thư mục hệ thống, di chuyển hay xoá chúng vì "
"trình Evolution cần thiết thư mục hệ thống để hoạt động được."
#: ../mail/mail.error.xml.h:98
@@ -14722,7 +15418,8 @@ msgid ""
"BCC recipients. This header, if added, will list all of your recipients in "
"your message. To avoid this, you should add at least one To: or CC: "
"recipient. "
-msgstr "Bạn đang gửi cho một danh sách liên lạc có cấu hình ẩn mọi người nhận có "
+msgstr ""
+"Bạn đang gửi cho một danh sách liên lạc có cấu hình ẩn mọi người nhận có "
"trong danh sách ấy.\n"
"\n"
"Nhiều hệ thống thư điện tử thêm một dòng đầu «Hình như Cho» (Apparently-To) "
@@ -14736,11 +15433,12 @@ msgid ""
"The following Search Folder(s):\n"
"{0}\n"
"Used the now removed folder:\n"
-" &quot;{1}&quot;\n"
+" \"{1}\"\n"
"And have been updated."
-msgstr "Những thư mục tìm kiếm theo đây:\n"
+msgstr ""
+"Những thư mục tìm kiếm theo đây:\n"
"{0}\n"
-"đã dùng thư mục mới bị gỡ bỏ:\n"
+"đã dùng thư mục vừa mới bị gỡ bỏ:\n"
" « {1} »\n"
"và đã được cập nhật."
@@ -14749,30 +15447,33 @@ msgid ""
"The following filter rule(s):\n"
"{0}\n"
"Used the now removed folder:\n"
-" &quot;{1}&quot;\n"
+" \"{1}\"\n"
"And have been updated."
-msgstr "Những quy tắc lọc theo đây:\n"
+msgstr ""
+"Những quy tắc lọc theo đây:\n"
"{0}\n"
-"đã dùng thư mục mới bị gỡ bỏ:\n"
+"đã dùng thư mục vừa mới bị gỡ bỏ:\n"
" « {1} »\n"
"và đã được cập nhật."
#: ../mail/mail.error.xml.h:111
msgid "The script file must exist and be executable."
-msgstr "Tập tin tập lệnh phải tồn tại và có chạy được."
+msgstr "Tập tin văn lệnh phải tồn tại và có chạy được."
#: ../mail/mail.error.xml.h:112
msgid ""
"This folder may have been added implicitly,\n"
"go to the Search Folder editor to add it explicitly, if required."
-msgstr "Có lẽ đã thêm thư mục này một cách ngầm; hãy dùng bộ sửa thư mục tìm kiếm để "
+msgstr ""
+"Có lẽ đã thêm thư mục này một cách ngầm; hãy dùng bộ sửa thư mục tìm kiếm để "
"thêm nó một cách dứt khoát, nếu cần thiết."
#: ../mail/mail.error.xml.h:114
msgid ""
"This message cannot be sent because the account you chose to send with is "
"not enabled"
-msgstr "Không thể gửi thư này vì bạn đang gửi nó bằng một tài khoản chưa được bật"
+msgstr ""
+"Không thể gửi thư này vì bạn đang gửi nó bằng một tài khoản chưa được bật"
#: ../mail/mail.error.xml.h:115
msgid ""
@@ -14783,7 +15484,8 @@ msgstr "Không thể gửi thư này vì bạn chưa ghi rõ người nhận nà
msgid ""
"This server does not support this type of authentication and may not support "
"authentication at all."
-msgstr "Máy phục vụ này không hỗ trợ loại xác thực này và có lẽ hoàn toàn không hỗ "
+msgstr ""
+"Máy phục vụ này không hỗ trợ loại xác thực này và có lẽ hoàn toàn không hỗ "
"trợ xác thực nào."
#: ../mail/mail.error.xml.h:117
@@ -14794,7 +15496,8 @@ msgstr "Chữ ký này đã thay đổi, nhưng vẫn chưa được lưu."
msgid ""
"This will mark all messages as read in the selected folder and its "
"subfolders."
-msgstr "Hành động này sẽ đánh dấu mọi thư Đã Đọc trong thư mục đã chọn, cũng trong "
+msgstr ""
+"Hành động này sẽ đánh dấu mọi thư Đã Đọc trong thư mục đã chọn, cũng trong "
"mọi thư mục con của nó."
#: ../mail/mail.error.xml.h:119
@@ -14805,7 +15508,8 @@ msgstr "Không kết nối tới máy phục vụ Groupwise được."
msgid ""
"Unable to open the drafts folder for this account. Use the system drafts "
"folder instead?"
-msgstr "Không thể mở thư mục Nháp (Drafts) cho tài khoản này. Dùng thư mục Nháp của "
+msgstr ""
+"Không thể mở thư mục Nháp (Drafts) cho tài khoản này. Dùng thư mục Nháp của "
"hệ thống thay thế chứ?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:121
@@ -14825,7 +15529,9 @@ msgid ""
"Warning: Deleting messages from a Search Folder will delete the actual "
"message from one of your local or remote folders.\n"
"Do you really want to do this?"
-msgstr "Cảnh báo : hành động xoá thư khỏi thư mục tìm kiếm sẽ cũng xoá thư thật khỏi một của những thư mục cục bộ hay thư mục từ xa của bạn.\n"
+msgstr ""
+"Cảnh báo : hành động xoá thư khỏi thư mục tìm kiếm sẽ cũng xoá thư thật khỏi "
+"một của những thư mục cục bộ hay thư mục từ xa của bạn.\n"
"Bạn thực sự muốn làm như thế không?"
#: ../mail/mail.error.xml.h:127
@@ -14853,14 +15559,15 @@ msgid ""
"You must specify at least one folder as a source.\n"
"Either by selecting the folders individually, and/or by selecting all local "
"folders, all remote folders, or both."
-msgstr "Bạn phải ghi rõ ít nhất một thư mục là nguồn,\n"
+msgstr ""
+"Bạn phải ghi rõ ít nhất một thư mục là nguồn,\n"
"hoặc bằng cách chọn mỗi thư mục từng một cái,\n"
"hoặc/và bằng cách chọn mọi thư mục địa phương,\n"
"mọi thư mục ở xa, hoặc cả hai."
#: ../mail/mail.error.xml.h:134
-msgid "Your login to your server &quot;{0}&quot; as &quot;{0}&quot; failed."
-msgstr "Bạn đăng nhập vào máy phục vụ « {0} » với tư cách « {0} » đã thất bại."
+msgid "Your login to your server \"{0}\" as \"{0}\" failed."
+msgstr "Bạn đã không đăng nhập được vào máy phục vụ « {0} » với tư cách « {0} »."
#: ../mail/mail.error.xml.h:135
msgid "_Append"
@@ -14882,83 +15589,90 @@ msgstr "_Xoá hẳn"
msgid "_Open Messages"
msgstr "_Mở các thư"
-#: ../mail/mail.error.xml.h:143
-msgid "on Current Folder and _Subfolders"
-msgstr "t_rên thư mục hiện thời và các thư mục con"
-
-#: ../mail/message-list.c:1049
+#: ../mail/message-list.c:1053
msgid "Unseen"
msgstr "Chưa xem"
-#: ../mail/message-list.c:1050
+#: ../mail/message-list.c:1054
msgid "Seen"
msgstr "Đã xem"
-#: ../mail/message-list.c:1051
+#: ../mail/message-list.c:1055
msgid "Answered"
msgstr "Đã trả lời"
-#: ../mail/message-list.c:1052
+#: ../mail/message-list.c:1056
msgid "Multiple Unseen Messages"
msgstr "Nhiều thư chưa xem"
-#: ../mail/message-list.c:1053
+#: ../mail/message-list.c:1057
msgid "Multiple Messages"
msgstr "Nhiều thư"
-#: ../mail/message-list.c:1057
+#: ../mail/message-list.c:1061
msgid "Lowest"
msgstr "Thấp nhất"
-#: ../mail/message-list.c:1058
+#: ../mail/message-list.c:1062
msgid "Lower"
msgstr "Thấp hơn"
-#: ../mail/message-list.c:1062
+#: ../mail/message-list.c:1066
msgid "Higher"
msgstr "Cao hơn"
-#: ../mail/message-list.c:1063
+#: ../mail/message-list.c:1067
msgid "Highest"
msgstr "Cao nhất"
-#: ../mail/message-list.c:1609
+#: ../mail/message-list.c:1594
#: ../widgets/table/e-cell-date.c:55
msgid "?"
msgstr "?"
-#.strftime format of a time,
-#.in 12-hour format, without seconds.
-#: ../mail/message-list.c:1616
+#: ../mail/message-list.c:1601
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:206
#: ../widgets/table/e-cell-date.c:70
+#. strftime format of a time,
+#. in 12-hour format, without seconds.
msgid "Today %l:%M %p"
msgstr "Hôm nay %l:%M %p"
-#: ../mail/message-list.c:1625
+#: ../mail/message-list.c:1610
#: ../widgets/table/e-cell-date.c:80
msgid "Yesterday %l:%M %p"
msgstr "Hôm qua %l:%M %p"
-#: ../mail/message-list.c:1637
+#: ../mail/message-list.c:1622
#: ../widgets/table/e-cell-date.c:92
msgid "%a %l:%M %p"
msgstr "%a %l:%M %p"
-#: ../mail/message-list.c:1645
+#: ../mail/message-list.c:1630
#: ../widgets/table/e-cell-date.c:100
msgid "%b %d %l:%M %p"
msgstr "%d %b %l:%M %p"
-#: ../mail/message-list.c:1647
+#: ../mail/message-list.c:1632
#: ../widgets/table/e-cell-date.c:102
msgid "%b %d %Y"
msgstr "%d %b %Y"
-#: ../mail/message-list.c:3841
+#: ../mail/message-list.c:3818
msgid "Generating message list"
msgstr "Đang tạo danh sách thư..."
+#: ../mail/message-list.c:4081
+msgid ""
+"No message satisfies your search criteria. Either clear search with Search-"
+">Clear menu item or change it."
+msgstr "Không có thư nào tương ứng với tiêu chuẩn tìm kiếm của bạn. Hoặc xoá sạch trường tìm kiếm dùng mục trình đơn « Tìm kiếm > Dọn », hoặc sửa đổi chuỗi đó."
+
+#: ../mail/message-list.c:4083
+msgid "There are no messages in this folder."
+msgstr ""
+"Không có thư trong thư mục này."
+
#: ../mail/message-list.etspec.h:3
msgid "Due By"
msgstr "Đến hạn"
@@ -14975,10 +15689,6 @@ msgstr "Đã đặt cờ"
msgid "Follow Up Flag"
msgstr "Cờ theo dõi tiếp"
-#: ../mail/message-list.etspec.h:8
-msgid "Labels"
-msgstr "Nhãn"
-
#: ../mail/message-list.etspec.h:11
msgid "Received"
msgstr "Đã nhận"
@@ -15017,17 +15727,17 @@ msgstr "Chuyển tiếp"
msgid "No Response Necessary"
msgstr "Không cần thiết trả lời"
-#: ../mail/message-tag-followup.c:82
+#: ../mail/message-tag-followup.c:83
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:80
msgid "Reply"
msgstr "Trả lời"
-#: ../mail/message-tag-followup.c:83
+#: ../mail/message-tag-followup.c:84
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:81
msgid "Reply to All"
msgstr "Trả lời tất cả"
-#: ../mail/message-tag-followup.c:84
+#: ../mail/message-tag-followup.c:85
msgid "Review"
msgstr "Xem lại"
@@ -15064,24 +15774,25 @@ msgid "Provides core functionality for local address books."
msgstr "Cung cấp chức năng lõi cho các sổ địa chỉ cục bộ."
#: ../plugins/attachment-reminder/apps-evolution-attachment-reminder.schemas.in.h:1
-msgid "Enable attachment reminder plugin"
-msgstr "Bật phần bổ sung nhắc nhở đồ đính kèm"
-
-#: ../plugins/attachment-reminder/apps-evolution-attachment-reminder.schemas.in.h:2
msgid ""
"List of clues for the attachment reminder plugin to look for in a message "
"body"
-msgstr "Danh sách các đầu mối cho phần bổ sung nhắc nhở đồ đính kèm lần trong thân "
+msgstr ""
+"Danh sách các đầu mối cho phần bổ sung nhắc nhở đồ đính kèm lần trong thân "
"thư"
-#: ../plugins/attachment-reminder/attachment-reminder.c:464
+#: ../plugins/attachment-reminder/apps-evolution-attachment-reminder.schemas.in.h:2
+msgid ""
+"List of clues for the attachment reminder plugin to look for in a message "
+"body."
+msgstr ""
+"Danh sách các đầu mối cho phần bổ sung nhắc nhở đồ đính kèm tìm trong thân "
+"thư."
+
+#: ../plugins/attachment-reminder/attachment-reminder.c:469
msgid "Keywords"
msgstr "Từ khoá"
-#: ../plugins/attachment-reminder/attachment-reminder.glade.h:1
-msgid "Remind _missing attachments"
-msgstr "Nhắc nhở đồ đính kè_m còn thiếu"
-
#: ../plugins/attachment-reminder/org-gnome-evolution-attachment-reminder.eplug.xml.h:1
#: ../plugins/attachment-reminder/org-gnome-attachment-reminder.error.xml.h:1
msgid "Attachment Reminder"
@@ -15091,14 +15802,16 @@ msgstr "Nhắc nhở đồ đính kèm"
msgid ""
"Looks for clues in a message for mention of attachments and warns if the "
"attachment is missing"
-msgstr "Trong thư, tìm đầu mối ngụ ý nên đính kèm tập tin, và cảnh báo nếu đồ đính "
+msgstr ""
+"Trong thư, tìm đầu mối ngụ ý nên đính kèm tập tin, và cảnh báo nếu đồ đính "
"kèm còn thiếu"
#: ../plugins/attachment-reminder/org-gnome-attachment-reminder.error.xml.h:2
msgid ""
"Evolution has found some keywords that suggest that this message should "
"contain an attachment, but cannot find one."
-msgstr "Trình Evolution tìm thấy từ khoá ngụ ý thư này nên chứa đồ đính kèm, nhưng "
+msgstr ""
+"Trình Evolution tìm thấy từ khoá ngụ ý thư này nên chứa đồ đính kèm, nhưng "
"chưa có."
#: ../plugins/attachment-reminder/org-gnome-attachment-reminder.error.xml.h:3
@@ -15106,58 +15819,60 @@ msgid "Message has no attachments"
msgstr "Thư không có đồ đính kèm"
#: ../plugins/attachment-reminder/org-gnome-attachment-reminder.error.xml.h:4
-msgid "_Continue Editing"
-msgstr "Tiếp tụ_c sửa"
+msgid "_Edit Message"
+msgstr "_Sửa thư"
#: ../plugins/audio-inline/org-gnome-audio-inline.eplug.xml.h:1
msgid ""
"A formatter plugin which displays audio attachments inline and allows you to "
"play them directly from evolution."
-msgstr "Một bổ sung định dạng mà hiển thị đính kèm âm thanh trong thư, và cho phép "
+msgstr ""
+"Một bổ sung định dạng mà hiển thị đính kèm âm thanh trong thư, và cho phép "
"bạn phát chúng một cách trực tiếp từ trình Evolution."
#: ../plugins/audio-inline/org-gnome-audio-inline.eplug.xml.h:2
msgid "Audio inline plugin"
msgstr "Phần bổ sung trực tiếp âm thanh"
-#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:96
+#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:107
msgid "Select name of the Evolution backup file"
msgstr "Chọn tên của tập tin sao lưu Evolution"
-#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:120
+#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:136
msgid "_Restart Evolution after backup"
msgstr "_Khởi chạy lại Evolution sau khi sao lưu"
-#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:139
+#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:159
msgid "Select name of the Evolution backup file to restore"
msgstr "Chọn tên của tập tin sao lưu Evolution cần phục hồi"
-#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:163
+#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:183
msgid "_Restart Evolution after restore"
msgstr "_Khởi chạy lại Evolution sau khi phục hồi"
-#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:236
+#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:256
msgid "Restore from backup"
msgstr "Phục hồi từ bản sao lưu"
-#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:238
+#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:258
msgid ""
"You can restore Evolution from your backup. It can restore all the Mails, "
"Calendars, Tasks, Memos, Contacts. \n"
"It also restores all your personal settings, mail filters etc."
-msgstr "Bạn có khả năng phục hồi Evolution từ tập tin sao lưu. Nó có thể phục hồi "
+msgstr ""
+"Bạn có khả năng phục hồi Evolution từ tập tin sao lưu. Nó có thể phục hồi "
"tất cả các Thư, Lịch, Tác vụ, Ghi nhớ và Liên lạc.\n"
"Cũng phục hồi các thiết lập cá nhân, bộ lọc thư v.v."
-#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:244
+#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:264
msgid "_Restore Evolution from the backup file"
msgstr "_Phục hồi Evolution từ tập tin sao lưu"
-#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:251
+#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:271
msgid "Please select an Evolution Archive to restore:"
msgstr "Chọn kho lưu Evolution cần phục hồi:"
-#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:254
+#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:274
msgid "Choose a file to restore"
msgstr "Chọn tập tin cần phục hồi"
@@ -15181,69 +15896,70 @@ msgstr "Khởi chạy lại Evolution"
msgid "With Graphical User Interface"
msgstr "Bằng giao diện người dùng đồ họa"
-#: ../plugins/backup-restore/backup.c:67
-#: ../plugins/backup-restore/backup.c:107
+#: ../plugins/backup-restore/backup.c:69
+#: ../plugins/backup-restore/backup.c:110
msgid "Shutting down Evolution"
msgstr "Đang tắt trình Evolution"
-#: ../plugins/backup-restore/backup.c:72
+#: ../plugins/backup-restore/backup.c:74
msgid "Backing Evolution accounts and settings"
msgstr "Đang sao lưu các tài khoản và thiết lập đều của trình Evolution"
-#: ../plugins/backup-restore/backup.c:77
+#: ../plugins/backup-restore/backup.c:78
msgid "Backing Evolution data (Mails, Contacts, Calendar, Tasks, Memos)"
msgstr "Đang sao lưu dữ liệu Evolution (Thư, Liên lạc, Lịch, Tác vụ, Ghi nhớ)"
-#: ../plugins/backup-restore/backup.c:87
+#: ../plugins/backup-restore/backup.c:88
msgid "Backup complete"
msgstr "Việc sao lưu hoàn tất"
-#: ../plugins/backup-restore/backup.c:92
-#: ../plugins/backup-restore/backup.c:133
+#: ../plugins/backup-restore/backup.c:93
+#: ../plugins/backup-restore/backup.c:136
msgid "Restarting Evolution"
msgstr "Đang khởi chạy lại Evolution"
-#: ../plugins/backup-restore/backup.c:111
+#: ../plugins/backup-restore/backup.c:114
msgid "Backup current Evolution data"
msgstr "Sao lưu dữ liệu Evolution hiện thời"
-#: ../plugins/backup-restore/backup.c:116
+#: ../plugins/backup-restore/backup.c:119
msgid "Extracting files from backup"
msgstr "Đang trích các tập tin từ kho sao lưu"
-#: ../plugins/backup-restore/backup.c:122
+#: ../plugins/backup-restore/backup.c:125
msgid "Loading Evolution settings"
msgstr "Đang nạp thiết lập Evolution"
-#: ../plugins/backup-restore/backup.c:126
+#: ../plugins/backup-restore/backup.c:129
msgid "Removing temporary backup files"
msgstr "Đang gỡ bỏ các tập tin sao lưu tạm thời"
-#: ../plugins/backup-restore/backup.c:244
+#: ../plugins/backup-restore/backup.c:249
#, c-format
msgid "Backing up to the folder %s"
msgstr "Đang sao lưu vào thư mục %s"
-#: ../plugins/backup-restore/backup.c:249
+#: ../plugins/backup-restore/backup.c:254
#, c-format
msgid "Restoring from the folder %s"
msgstr "Đang phục hồi từ thư mục %s"
-#.Backup / Restore only can have GUI. We should restrict the rest
-#: ../plugins/backup-restore/backup.c:264
+#: ../plugins/backup-restore/backup.c:270
+#. Backup / Restore only can have GUI. We should restrict the rest
msgid "Evolution Backup"
msgstr "Sao lưu Evolution"
-#: ../plugins/backup-restore/backup.c:264
+#: ../plugins/backup-restore/backup.c:270
msgid "Evolution Restore"
msgstr "Phục hồi Evolution"
#: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.eplug.xml.h:1
msgid "A plugin for backing up and restore Evolution data and settings."
-msgstr "Phần bổ sung để lưu trữ và phục hồi dữ liệu và thiết lập của trình Evolution."
+msgstr ""
+"Phần bổ sung để lưu trữ và phục hồi dữ liệu và thiết lập của trình Evolution."
-#.the path to the shared library
#: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.eplug.xml.h:3
+#. the path to the shared library
msgid "Backup and restore plugin"
msgstr "Phần bổ sung lưu trữ và phục hồi"
@@ -15262,27 +15978,37 @@ msgid ""
"sure that you save and close all your unsaved windows before proceeding. If "
"you want Evolution to restart automatically after backup, please enable the "
"toggle button."
-msgstr "Việc sao lưu Evolution chỉ có thể khởi chạy khi Evolution không đang chạy. "
+msgstr ""
+"Việc sao lưu Evolution chỉ có thể khởi chạy khi Evolution không đang chạy. "
"Kiểm tra bạn đã lưu và đóng tất cả các cửa sổ chưa lưu trước khi tiếp tục "
"lại. Nếu bạn muốn Evolution tự động khởi chạy sau khi sao lưu, hãy hiệu lực "
"cái nút bật/tắt."
#: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:4
+msgid "Insufficient Permissions"
+msgstr "Không đủ quyền"
+
+#: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:5
msgid "Invalid Evolution backup file"
msgstr "Tập tin sao lưu Evolution không hợp lệ"
-#: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:5
+#: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:6
msgid "Please select a valid backup file to restore."
msgstr "Hãy chọn một tập tin sao lưu Evolution hợp lệ cần phục hồi."
-#: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:6
+#: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:7
+msgid "The selected folder does not have enough permissions to create the file"
+msgstr "Thư mục đã chọn không có quyền tạo tập tin đó."
+
+#: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:8
msgid ""
"This will delete all your current Evolution data and settings and restore "
"them from your backup. Evolution restore can start only when Evolution is "
"not running. Please make sure that you close all your unsaved windows before "
"you proceed. If you want Evolution to restart automatically restart after "
"restore, please enable the toggle button."
-msgstr "Việc này sẽ xoá tất cả các dữ liệu và thiết lập Evolution của bạn, rồi phục "
+msgstr ""
+"Việc này sẽ xoá tất cả các dữ liệu và thiết lập Evolution của bạn, rồi phục "
"hồi từ bản sao lưu. Việc phục hồi Evolution chỉ có thể khởi chạy khi "
"Evolution không đang chạy. Kiểm tra bạn đã lưu và đóng tất cả các cửa sổ "
"chưa lưu trước khi tiếp tục lại. Nếu bạn muốn Evolution tự động khởi chạy "
@@ -15306,8 +16032,8 @@ msgstr "Thiết lập _Sao lưu..."
msgid "Automatic Contacts"
msgstr "Liên lạc Tự động"
-#.Enable BBDB checkbox
#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:565
+#. Enable BBDB checkbox
msgid ""
"_Automatically create entries in the addressbook when responding to messages"
msgstr "Tự động tạo mục nhập trong sổ đị_a chỉ khi trả lời thư"
@@ -15320,20 +16046,21 @@ msgstr "Chọn Sổ địa chỉ cho Liên Lạc Tự Động"
msgid "Instant Messaging Contacts"
msgstr "Liên lạc Tin nhắn tức khắc"
-#.Enable Gaim Checkbox
#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:601
+#. Enable Gaim Checkbox
msgid ""
"Periodically synchronize contact information and images from Pidgin buddy "
"list"
-msgstr "Đồng bộ hoá theo định kỷ các thông tin liên lạc và ảnh đều từ danh sách bạn "
+msgstr ""
+"Đồng bộ hoá theo định kỷ các thông tin liên lạc và ảnh đều từ danh sách bạn "
"bè Pidgin"
#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:607
msgid "Select Address book for Pidgin buddy list"
msgstr "Chọn Sổ địa chỉ cho danh sách bạn bè Pidgin"
-#.Synchronize now button.
#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:618
+#. Synchronize now button.
msgid "Synchronize with _buddy list now"
msgstr "Đồng bộ hoá với danh sách người _bạn ngay bây giờ"
@@ -15342,7 +16069,8 @@ msgid ""
"Automatically fills your addressbook with names and email addresses as you "
"reply to messages. Also fills in IM contact information from your buddy "
"lists."
-msgstr "Tự động chèn vào sổ địa chỉ các tên và địa chỉ thư đều khi bạn trả lời thư. "
+msgstr ""
+"Tự động chèn vào sổ địa chỉ các tên và địa chỉ thư đều khi bạn trả lời thư. "
"Cũng chèn thông tin về liên lặc tin nhắn tức khác từ các danh sách người bạn "
"của bạn."
@@ -15351,7 +16079,28 @@ msgstr "Tự động chèn vào sổ địa chỉ các tên và địa chỉ th
msgid "BBDB"
msgstr "BBDB"
-#: ../plugins/bogo-junk-plugin/bf-junk-filter.c:303
+#: ../plugins/bogo-junk-plugin/bf-junk-filter.c:114
+#, c-format
+#. For Translators: The first %s stands for the executable full path with a file name, the second is the error message itself.
+msgid "Error occurred while spawning %s: %s."
+msgstr "Gặp lỗi trong khi tạo %s: %s"
+
+#: ../plugins/bogo-junk-plugin/bf-junk-filter.c:138
+#, c-format
+msgid "Bogofilter child process does not respond, killing..."
+msgstr "Tiến trình con lọc Bogofilter không đáp ứng nên buộc kết thúc..."
+
+#: ../plugins/bogo-junk-plugin/bf-junk-filter.c:140
+#, c-format
+msgid "Wait for Bogofilter child process interrupted, terminating..."
+msgstr "Khoảng đợi tiến trình con lọc Bogofilter bị gián đoạn nên chấm dứt..."
+
+#: ../plugins/bogo-junk-plugin/bf-junk-filter.c:152
+#, c-format
+msgid "Pipe to Bogofilter failed, error code: %d."
+msgstr "Lỗi gửi dữ liệu qua ống dẫn cho lọc Bogofilter, mã lỗi: %d"
+
+#: ../plugins/bogo-junk-plugin/bf-junk-filter.c:313
msgid "Convert message text to _Unicode"
msgstr "Chuyển đổi văn bản thư sang _Unicode"
@@ -15363,7 +16112,8 @@ msgstr "Chuyển đổi thư sang Unicode"
msgid ""
"Convert message text to Unicode UTF-8 to unify spam/ham tokens coming from "
"different character sets."
-msgstr "Chuyển đổi văn bản của thư sang UTF-8 Unicode, để hợp nhất các hiệu bài rác "
+msgstr ""
+"Chuyển đổi văn bản của thư sang UTF-8 Unicode, để hợp nhất các hiệu bài rác "
"đến từ các bộ ký tự khác nhau."
#: ../plugins/bogo-junk-plugin/org-gnome-bogo-junk-plugin.eplug.xml.h:1
@@ -15371,6 +16121,10 @@ msgid "Bogofilter Options"
msgstr "Tùy chọn Bogofilter"
#: ../plugins/bogo-junk-plugin/org-gnome-bogo-junk-plugin.eplug.xml.h:2
+msgid "Bogofilter junk plugin"
+msgstr "Phần mở rộng thư rác Bogofilter"
+
+#: ../plugins/bogo-junk-plugin/org-gnome-bogo-junk-plugin.eplug.xml.h:3
msgid "Filters junk messages using Bogofilter."
msgstr "Lọc ra thư rác bằng Bogofilter."
@@ -15409,8 +16163,8 @@ msgstr "Cung cấp chức năng lõi cho các lịch cục bộ."
#: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:273
#: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:546
#: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:375
-msgid "_Refresh:"
-msgstr "Làm tươ_i:"
+msgid "Re_fresh:"
+msgstr "Cậ_p nhật:"
#: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:341
msgid "_Secure connection"
@@ -15485,7 +16239,8 @@ msgstr "Lịch Thời tiết"
msgid ""
"A test plugin which demonstrates a popup menu plugin which lets you copy "
"things to the clipboard."
-msgstr "Một bổ sung thử nghiệm để biểu diễn một bổ sung trình đơn bật lên cho phép "
+msgstr ""
+"Một bổ sung thử nghiệm để biểu diễn một bổ sung trình đơn bật lên cho phép "
"bạn sao chép điều vào bảng nháp."
#: ../plugins/copy-tool/org-gnome-copy-tool.eplug.xml.h:3
@@ -15499,7 +16254,8 @@ msgstr "Kiểm tra nếu Evolution là trình thư mặc định."
#: ../plugins/default-mailer/apps-evolution-mail-prompts-checkdefault.schemas.in.h:2
msgid ""
"Every time Evolution starts, check whether or not it is the default mailer."
-msgstr "Mỗi lần khởi chạy Evolution, kiểm tra nếu nó là trình thư mặc định hay không."
+msgstr ""
+"Mỗi lần khởi chạy Evolution, kiểm tra nếu nó là trình thư mặc định hay không."
#: ../plugins/default-mailer/org-gnome-default-mailer.eplug.xml.h:1
msgid "Checks whether Evolution is the default mail client on startup."
@@ -15511,19 +16267,31 @@ msgstr "Ứng dụng khách thư mặc định "
#: ../plugins/default-mailer/org-gnome-default-mailer.error.xml.h:1
msgid "Do you want to make Evolution your default e-mail client?"
-msgstr "Bạn có muốn đặt Evolution là ứng dụng khách thư điện tử mặc định của bạn "
+msgstr ""
+"Bạn có muốn đặt Evolution là ứng dụng khách thư điện tử mặc định của bạn "
"không?"
# Name: do not translate/ tên: đừng dịch
#: ../plugins/default-mailer/org-gnome-default-mailer.error.xml.h:2
-#: ../shell/main.c:610
+#: ../shell/main.c:691
msgid "Evolution"
msgstr "Evolution"
#: ../plugins/default-source/default-source.c:81
-#: ../plugins/default-source/default-source.c:108
-msgid "Mark as _default folder"
-msgstr "Đánh _dấu là thư mục mặc định"
+msgid "Mark as _default address book"
+msgstr "Đánh _dấu là sổ địa chỉ mặc định"
+
+#: ../plugins/default-source/default-source.c:102
+msgid "Mark as _default calendar"
+msgstr "Đánh _dấu là lịch mặc định"
+
+#: ../plugins/default-source/default-source.c:103
+msgid "Mark as _default task list"
+msgstr "Đánh _dấu là danh sách tác vụ mặc định"
+
+#: ../plugins/default-source/default-source.c:104
+msgid "Mark as _default memo list"
+msgstr "Đánh _dấu là danh sách ghi nhớ mặc định"
#: ../plugins/default-source/org-gnome-default-source.eplug.xml.h:1
msgid "Default Sources"
@@ -15535,6 +16303,38 @@ msgid ""
"default one."
msgstr "Cung cấp chức năng để đánh dấu lịch hay sổ địa chỉ là điều mặc định."
+#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:541
+msgid "_Custom Header"
+msgstr "Dòng đầu tự _chọn"
+
+#: ../plugins/email-custom-header/org-gnome-email-custom-header.glade.h:1
+msgid "Custom Header Options"
+msgstr "Tùy chọn dòng đầu tự chọn"
+
+#: ../plugins/email-custom-header/org-gnome-email-custom-header.glade.h:2
+msgid "Email Custom Header"
+msgstr "Gửi dòng đầu tự chọn"
+
+#: ../plugins/email-custom-header/org-gnome-email-custom-header.eplug.xml.h:2
+#. For Translators: 'custom header' string is used while adding a new message header to outgoing message, to specify what value for the message header would be added
+msgid "Adds custom header to outgoing messages."
+msgstr "Thêm dòng đầu tự chọn vào thư gửi đi."
+
+#: ../plugins/email-custom-header/org-gnome-email-custom-header.eplug.xml.h:3
+msgid "Custom Header"
+msgstr "Dòng đầu tự chọn"
+
+#: ../plugins/email-custom-header/apps_evolution_email_custom_header.schemas.in.h:1
+msgid "List of Custom Header"
+msgstr "Danh sách Dòng đầu Tự chọn"
+
+#: ../plugins/email-custom-header/apps_evolution_email_custom_header.schemas.in.h:2
+msgid ""
+"The key specifies the list of custom headers that you can add to an outgoing "
+"message. The format for specifying a Header and Header value is: Name of the "
+"custom header followed by \"=\" and the values separated by \";\""
+msgstr "Khoá này ghi rõ danh sách các dòng đầu tự chọn mà bạn có thể thêm vào một thư được gửi đi. Định dạng ghi rõ một dòng đầu và giá trị dòng đầu là tên của dòng đầu tự chọn với một dấu bằng « = » theo sau, và các giá trị định giới bằng dấu chấm phẩy « ; »."
+
#: ../plugins/exchange-operations/e-foreign-folder-dialog.glade.h:1
msgid "Open Other User's Folder"
msgstr "Mở thư mục của người dùng khác"
@@ -15551,114 +16351,118 @@ msgstr "Tên thư _mục:"
msgid "_User:"
msgstr "_Người dùng:"
-#.i18n: "Secure Password Authentication" is an Outlookism
-#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:63
+#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:62
+#. i18n: "Secure Password Authentication" is an Outlookism
msgid "Secure Password"
msgstr "Mật khẩu bảo mật"
-#.i18n: "NTLM" probably doesn't translate
-#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:66
+#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:65
+#. i18n: "NTLM" probably doesn't translate
msgid ""
"This option will connect to the Exchange server using secure password (NTLM) "
"authentication."
-msgstr "Tùy chọn này sẽ kết nối đến máy phục vụ Exchange dùng cách xác thực mặt khẩu "
+msgstr ""
+"Tùy chọn này sẽ kết nối đến máy phục vụ Exchange dùng cách xác thực mặt khẩu "
"bảo mật (NTLM)."
-#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:74
+#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:73
msgid "Plaintext Password"
msgstr "Mật khẩu chữ thô"
-#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:76
+#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:75
msgid ""
"This option will connect to the Exchange server using standard plaintext "
"password authentication."
-msgstr "Tùy chọn này sẽ kết nối tới máy phục vụ Exchange dùng cách xác thực mật khẩu "
+msgstr ""
+"Tùy chọn này sẽ kết nối tới máy phục vụ Exchange dùng cách xác thực mật khẩu "
"chữ thô (không mã hoá)."
-#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:257
+#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:256
msgid "Out Of Office"
msgstr "Ở ngoại văn phòng"
-#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:264
+#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:263
msgid ""
"The message specified below will be automatically sent to \n"
"each person who sends mail to you while you are out of the office."
-msgstr "Thư dưới đây sẽ được gửi tự động\n"
+msgstr ""
+"Thư dưới đây sẽ được gửi tự động\n"
"tới mỗi người gửi thư cho bạn khi bạn ở ngoài văn phòng."
-#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:276
-#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:281
+#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:275
+#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:280
msgid "I am out of the office"
msgstr "Tôi hiện thời ở ngoài văn phòng"
-#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:277
-#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:280
+#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:276
+#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:279
msgid "I am in the office"
msgstr "Tôi đang ở trong văn phòng"
-#.Change Password
-#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:328
+#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:327
+#. Change Password
msgid "Change the password for Exchange account"
msgstr "Thay đổi mật khẩu cho tài khoản Exchange"
-#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:330
+#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:329
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-change-password.glade.h:1
msgid "Change Password"
msgstr "Đổi mật khẩu"
-#.Delegation Assistant
-#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:335
+#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:334
+#. Delegation Assistant
msgid "Manage the delegate settings for Exchange account"
msgstr "Quản lý thiết lập ủy nhiệm cho tài khoản Exchange"
-#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:337
+#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:336
msgid "Delegation Assistant"
msgstr "Trợ tá ủy nhiệm"
-#.Miscelleneous settings
-#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:349
+#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:348
+#. Miscelleneous settings
msgid "Miscelleneous"
msgstr "Linh tinh"
-#.Folder Size
-#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:359
+#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:358
+#. Folder Size
msgid "View the size of all Exchange folders"
msgstr "Xem kích cỡ của mọi thư mục Exchange"
-#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:361
+#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:360
msgid "Folders Size"
msgstr "Cỡ thư mục"
-#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:368
+#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:367
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.eplug.xml.h:3
msgid "Exchange Settings"
msgstr "Thiết lập Exchange"
-#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:618
+#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:624
msgid "_OWA URL:"
msgstr "Địa chỉ URL _OWA:"
-#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:644
+#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:650
msgid "A_uthenticate"
msgstr "_Xác thực"
-#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:840
+#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:853
msgid "_Authentication Type"
msgstr "Kiểu _xác thực"
-#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:854
+#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:867
msgid "Ch_eck for Supported Types"
msgstr "_Kiểm tra có kiểu được hỗ trợ"
# Variable and unit: do not translate/ biến và đơn vị: đừng dịch
-#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:960
+#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:979
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-contacts.c:212
#, c-format
msgid "%s KB"
msgstr "%s KB"
-#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:962
+#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:981
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-contacts.c:214
+#, c-format
msgid "0 KB"
msgstr "0 KB"
@@ -15667,18 +16471,20 @@ msgstr "0 KB"
msgid ""
"Evolution is in offline mode. You cannot create or modify folders now.\n"
"Please switch to online mode for such operations."
-msgstr "Trình Evolution hiện thời trong chế độ ngoại tuyến. Như thế thì bạn chưa có "
+msgstr ""
+"Trình Evolution hiện thời trong chế độ ngoại tuyến. Như thế thì bạn chưa có "
"thể tạo hay sửa đổi thư mục.\n"
"Hãy chuyển đổi sang chế độ trực tuyến cho thao tác như vậy."
-#.User entered a wrong existing
-#.* password. Prompt him again.
-#.
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-change-password.c:115
+#. User entered a wrong existing
+#. * password. Prompt him again.
+#.
msgid ""
"The current password does not match the existing password for your account. "
"Please enter the correct password"
-msgstr "Mật khẩu hiện thời không khớp với mật khẩu tồn tại cho tài khoản bạn. Hãy gõ "
+msgstr ""
+"Mật khẩu hiện thời không khớp với mật khẩu tồn tại cho tài khoản bạn. Hãy gõ "
"mật khẩu đúng."
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-change-password.c:122
@@ -15699,7 +16505,8 @@ msgstr "Mật khẩu mới:"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-change-password.glade.h:5
msgid "Your current password has expired. Please change your password now."
-msgstr "Mật khẩu hiện thời của bạn đã hết hạn. Hãy thay đổi mật khẩu bạn ngay bây "
+msgstr ""
+"Mật khẩu hiện thời của bạn đã hết hạn. Hãy thay đổi mật khẩu bạn ngay bây "
"giờ."
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-config-listener.c:663
@@ -15707,68 +16514,69 @@ msgstr "Mật khẩu hiện thời của bạn đã hết hạn. Hãy thay đổ
msgid "Your password will expire in the next %d days"
msgstr "Mật khẩu bạn sẽ hết hạn dùng trong vòng %d ngày"
-#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:159
+#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:164
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.c:580
msgid "Custom"
msgstr "Tự chọn"
-#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:189
+#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:194
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:8
msgid "Editor (read, create, edit)"
msgstr "Người sửa (đọc, tạo, sửa)"
-#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:193
+#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:198
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:1
msgid "Author (read, create)"
msgstr "Tác giả (đọc, tạo)"
-#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:197
+#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:202
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:11
msgid "Reviewer (read-only)"
msgstr "Người xem lại (chỉ đọc)"
-#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:247
+#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:252
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:6
msgid "Delegate Permissions"
msgstr "Quyền hạn ủy nhiệm"
-#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:258
+#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:263
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.c:188
#, c-format
msgid "Permissions for %s"
msgstr "Quyền hạn cho %s"
-#.To translators: This is a part of the message to be sent to the delegatee
-#.summarizing the permissions assigned to him.
+#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:353
+#. To translators: This is a part of the message to be sent to the delegatee
+#. summarizing the permissions assigned to him.
#.
-#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:348
msgid ""
"This message was sent automatically by Evolution to inform you that you have "
"been designated as a delegate. You can now send messages on my behalf."
-msgstr "Thư này đã được gửi tự động bởi Evolution để cho bạn biết rằng tôi đã ủy "
+msgstr ""
+"Thư này đã được gửi tự động bởi Evolution để cho bạn biết rằng tôi đã ủy "
"nhiệm cho bạn. Vì vậy bạn có quyền gửi thư cho mặt của tôi."
-#.To translators: Another chunk of the same message.
+#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:358
+#. To translators: Another chunk of the same message.
#.
-#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:353
msgid "You have been given the following permissions on my folders:"
msgstr "Bạn đã nhận những quyền hạn theo đây để truy cập các thư mục của tôi:"
-#.To translators: This message is included if the delegatee has been given access
-#.to the private items.
+#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:376
+#. To translators: This message is included if the delegatee has been given access
+#. to the private items.
#.
-#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:371
msgid "You are also permitted to see my private items."
msgstr "Bạn cũng có quyền xem các mục riêng của tôi."
-#.To translators: This message is included if the delegatee has not been given access
-#.to the private items.
+#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:383
+#. To translators: This message is included if the delegatee has not been given access
+#. to the private items.
#.
-#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:378
msgid "However you are not permitted to see my private items."
msgstr "Tuy nhiên, bạn không có quyền xem các mục riêng của tôi."
-#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:410
+#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:415
#, c-format
msgid "You have been designated as a delegate for %s"
msgstr "%s đã ủy nhiệm cho bạn."
@@ -15813,13 +16621,13 @@ msgstr "Không thể thêm người ủy nhiệm %s."
msgid "Error reading delegates list."
msgstr "Gặp lỗi khi đọc danh sách các người ủy nhiệm."
-#.Translators: This is used for permissions for <user> for the folder Calendar.
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:3
+#. Translators: This is used for permissions for <user> for the folder Calendar.
msgid "C_alendar:"
msgstr "_Lịch:"
-#.Translators: This is used for permissions for <user> for the folder Contacts.
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:5
+#. Translators: This is used for permissions for <user> for the folder Contacts.
msgid "Co_ntacts:"
msgstr "Liê_n lạc:"
@@ -15835,7 +16643,8 @@ msgstr "Quyền hạn cho"
msgid ""
"These users will be able to send mail on your behalf\n"
"and access your folders with the permissions you give them."
-msgstr "Những người dùng này sẽ có thể gửi thư điện tử\n"
+msgstr ""
+"Những người dùng này sẽ có thể gửi thư điện tử\n"
"thay mặt cho bạn, cũng có thể truy cập các thư mục bạn,\n"
"dùng quyền hạn mà bạn đã cho họ."
@@ -15843,21 +16652,21 @@ msgstr "Những người dùng này sẽ có thể gửi thư điện tử\n"
msgid "_Delegate can see private items"
msgstr "Người ủ_y nhiệm có thể thấy những mục tư nhân"
-#.Translators: This is used for permissions for <user> for the folder Inbox.
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:17
+#. Translators: This is used for permissions for <user> for the folder Inbox.
msgid "_Inbox:"
-msgstr "Hộp _Đến"
+msgstr "Hộp Thư _Đến:"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:18
msgid "_Summarize permissions"
msgstr "Tóm tắt _quyền hạn"
-#.Translators: This is used for permissions for <user> for the folder Tasks.
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:20
+#. Translators: This is used for permissions for <user> for the folder Tasks.
msgid "_Tasks:"
msgstr "_Tác vụ :"
-#: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder-permission.c:61
+#: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder-permission.c:60
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-folder-permissions.xml.h:2
msgid "Permissions..."
msgstr "Quyền hạn..."
@@ -15870,7 +16679,12 @@ msgstr "Tên thư mục:"
msgid "Folder Size"
msgstr "Cỡ thư mục"
-#: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder-subscription.c:310
+#: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder-subscription.c:75
+#. FIXME Limit to one user
+msgid "User"
+msgstr "Người dùng"
+
+#: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder-subscription.c:315
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-folder-subscription.xml.h:1
msgid "Subscribe to Other User's Folder"
msgstr "Đăng ký với thư mục của người dùng khác"
@@ -15902,7 +16716,8 @@ msgid ""
"<b>Currently, your status is \"Out of the Office\". </b>\n"
"\n"
"Would you like to change your status to \"In the Office\"? "
-msgstr "<b>Hiện thời, trạng thái của bạn là «Ngoài văn phòng». </b>\n"
+msgstr ""
+"<b>Hiện thời, trạng thái của bạn là «Ngoài văn phòng». </b>\n"
"\n"
"Bạn có muốn thay đổi trạng thái thành «Trong văn phòng» không? "
@@ -15919,7 +16734,8 @@ msgid ""
"<small>The message specified below will be automatically sent to each person "
"who sends\n"
"mail to you while you are out of the office.</small>"
-msgstr "<small>Thư dưới đây sẽ được tự động gửi tới mỗi người gửi thư cho bạn\n"
+msgstr ""
+"<small>Thư dưới đây sẽ được tự động gửi tới mỗi người gửi thư cho bạn\n"
"khi bạn ở ngoài văn phòng.</small>"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-oof.glade.h:8
@@ -15963,6 +16779,9 @@ msgid "Add User:"
msgstr "Thêm người dùng:"
#: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.c:413
+#: ../plugins/exchange-operations/exchange-send-options.c:417
+#: ../plugins/groupwise-features/proxy.c:946
+#: ../plugins/groupwise-features/share-folder.c:726
msgid "Add User"
msgstr "Thêm người dùng"
@@ -16043,7 +16862,8 @@ msgid ""
"Normal\n"
"High\n"
"Low"
-msgstr "Bình thường\n"
+msgstr ""
+"Bình thường\n"
"Cao\n"
"Thấp"
@@ -16053,7 +16873,8 @@ msgid ""
"Personal\n"
"Private\n"
"Confidential"
-msgstr "Bình thường\n"
+msgstr ""
+"Bình thường\n"
"Cá nhân\n"
"Riêng tư\n"
"Bí mật"
@@ -16102,7 +16923,8 @@ msgstr "Đăng ký với lịch của người dùng khác"
msgid ""
"A plugin that handles a collection of Exchange account specific operations "
"and features."
-msgstr "Phần bổ sung có quản lý một số thao tác và tính năng đặc trưng cho Evolution."
+msgstr ""
+"Phần bổ sung có quản lý một số thao tác và tính năng đặc trưng cho Evolution."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.eplug.xml.h:2
msgid "Exchange Operations"
@@ -16124,7 +16946,8 @@ msgstr "Không thể thực hiện thao tác đó."
msgid ""
"Changes to options for Exchange account \"{0}\" will only take effect after "
"restarting Evolution."
-msgstr "Các thay đổi trong tùy chọn của tài khoản Evolution « {0} » sẽ có tác động "
+msgstr ""
+"Các thay đổi trong tùy chọn của tài khoản Evolution « {0} » sẽ có tác động "
"chỉ sau khi bạn khởi chạy lại trình Evolution."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:5
@@ -16140,7 +16963,8 @@ msgid ""
"Could not configure Exchange account because \n"
"an unknown error occurred. Check the URL, \n"
"username, and password, and try again."
-msgstr "Không thể cấu hình tài khoản Exchange\n"
+msgstr ""
+"Không thể cấu hình tài khoản Exchange\n"
"vì gặp một lỗi lạ. Bạn hãy kiểm tra đã gõ đúng\n"
"địa chỉ mạng, tên người dùng và mật khẩu\n"
"rồi thử lại."
@@ -16207,7 +17031,8 @@ msgid ""
"\n"
"{0}\n"
" "
-msgstr "Trình Exchange Connector cần thiết truy cập\n"
+msgstr ""
+"Trình Exchange Connector cần thiết truy cập\n"
"chức năng nào đó trên máy phục vụ Exchange\n"
"dương như bị tắt hay bị trở ngại.\n"
"(Thường không phải do chủ tâm.)\n"
@@ -16238,7 +17063,7 @@ msgid "Folder offline"
msgstr "Thư mục này ngoại tuyến."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:38
-#: ../shell/e-shell.c:1283
+#: ../shell/e-shell.c:1288
msgid "Generic error"
msgstr "Lỗi chung"
@@ -16250,7 +17075,8 @@ msgstr "Không thể tới Trình phục vụ phân loại toàn cục"
msgid ""
"If OWA is running on a different path, you must specify that in the account "
"configuration dialog."
-msgstr "Nếu OWA đang chạy trên đường dẫn khác thì bạn cần phải ghi rõ nó trong hộp "
+msgstr ""
+"Nếu OWA đang chạy trên đường dẫn khác thì bạn cần phải ghi rõ nó trong hộp "
"thoại cấu hình tài khoản."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:41
@@ -16271,7 +17097,8 @@ msgstr "Hãy kiểm tra xem gõ tên người dùng và mật khẩu đúng, r
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:45
msgid "No Global Catalog server configured for this account."
-msgstr "Không có trình phục vụ Phân loại Toàn cục được cấu hình cho tài khoản này."
+msgstr ""
+"Không có trình phục vụ Phân loại Toàn cục được cấu hình cho tài khoản này."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:46
msgid "No mailbox for user {0} on {1}."
@@ -16287,7 +17114,8 @@ msgstr "Mật khẩu đã được thay đổi."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:50
msgid "Please enter a Delegate's ID or deselect the Send as a Delegate option."
-msgstr "Hãy gõ mã hiệu người ủy nhiệm, hoặc tắt tùy chọn « Gửi với quyền người ủy "
+msgstr ""
+"Hãy gõ mã hiệu người ủy nhiệm, hoặc tắt tùy chọn « Gửi với quyền người ủy "
"nhiệm »."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:51
@@ -16322,7 +17150,8 @@ msgstr "Tài khoản Exchange không tương thích với Exchange Connector."
msgid ""
"The server is running Exchange 5.5. Exchange Connector \n"
"supports Microsoft Exchange 2000 and 2003 only."
-msgstr "Máy phục vụ có chạy phần mềm Exchange phiên bản 5.5.\n"
+msgstr ""
+"Máy phục vụ có chạy phần mềm Exchange phiên bản 5.5.\n"
"Exchange Connector hỗ trợ chỉ Microsoft™ Exchange phiên bản 2000 và 2003."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:60
@@ -16332,7 +17161,8 @@ msgid ""
"as part of your username (eg, &quot;DOMAIN\\user&quot;).\n"
"\n"
"Or you might have just typed your password wrong."
-msgstr "Rất có thể có nghĩa là máy phục vụ cần thiết\n"
+msgstr ""
+"Rất có thể có nghĩa là máy phục vụ cần thiết\n"
"bạn ghi rõi tên miền Windows là phần của tên người dùng\n"
"(v.d. « MIỀN\\người_dùng »).\n"
"\n"
@@ -16392,21 +17222,24 @@ msgstr "Bạn có thể cấu hình chỉ một tài khoản Exchange riêng l
msgid ""
"Your current usage is: {0} KB. Try to clear up some space by deleting some "
"mail."
-msgstr "Hiện thời bạn đang sử dụng chỗ: {0}KB. Hãy cố giải phóng thêm chỗ trống bằng "
+msgstr ""
+"Hiện thời bạn đang sử dụng chỗ: {0}KB. Hãy cố giải phóng thêm chỗ trống bằng "
"cách xoá một số thư."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:78
msgid ""
"Your current usage is: {0} KB. You will not be able to either send or "
"receive mail now."
-msgstr "Hiện thời bạn đang sử dụng chỗ: {0}KB. Như thế thì bạn hiện thời không thể "
+msgstr ""
+"Hiện thời bạn đang sử dụng chỗ: {0}KB. Như thế thì bạn hiện thời không thể "
"gửi hoặc nhận thư."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:79
msgid ""
"Your current usage is: {0} KB. You will not be able to send mail until you "
"clear up some space by deleting some mail."
-msgstr "Hiện thời bạn đang sử dụng chỗ: {0}KB. Bạn sẽ không thể gửi thư đến khi bạn "
+msgstr ""
+"Hiện thời bạn đang sử dụng chỗ: {0}KB. Bạn sẽ không thể gửi thư đến khi bạn "
"giải phóng thêm chỗ trống bằng cách xoá một số thư."
#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:80
@@ -16433,17 +17266,47 @@ msgstr "Đăng ký với các tác vụ của người dùng khác"
msgid "Check folder permissions"
msgstr "Hãy kiểm tra quyền truy cập thư mục là đúng."
+#: ../plugins/external-editor/apps-evolution-external-editor.schemas.in.h:1
+msgid "Default External Editor"
+msgstr "Trình soạn thảo bên ngoài mặc định"
+
+#: ../plugins/external-editor/apps-evolution-external-editor.schemas.in.h:2
+msgid "The default command that must be used as the editor."
+msgstr "Câu lệnh mặc định cần dùng làm trình soạn thảo."
+
#: ../plugins/external-editor/org-gnome-external-editor.eplug.xml.h:1
msgid ""
"A plugin for using an external editor as the composer. You can send only "
"plain-text messages."
-msgstr "Phần bổ sung để sử dụng trình soạn thảo bên ngoài làm bộ soạn thảo (chỉ có thể gửi thư nhập thô thôi)."
+msgstr ""
+"Phần bổ sung để sử dụng trình soạn thảo bên ngoài làm bộ soạn thảo (chỉ có "
+"thể gửi thư nhập thô thôi)."
-#.the path to the shared library
#: ../plugins/external-editor/org-gnome-external-editor.eplug.xml.h:3
+#. the path to the shared library
msgid "External Editor"
msgstr "Trình soạn thảo bên ngoài"
+#: ../plugins/external-editor/org-gnome-external-editor-errors.xml.h:1
+msgid "Cannot create Temporary File"
+msgstr "Không thể tạo tập tin tạm thời"
+
+#: ../plugins/external-editor/org-gnome-external-editor-errors.xml.h:2
+msgid "Editor not launchable"
+msgstr "Không thể khởi chạy trình soạn thảo"
+
+#: ../plugins/external-editor/org-gnome-external-editor-errors.xml.h:3
+msgid ""
+"Evolution is unable to create a temporary file to save your mail. Retry "
+"later."
+msgstr "Trình Evolution không thể tạo một tập tin tạm thời vào đó cần lưu thư tín của bạn. Hãy thử lại sau."
+
+#: ../plugins/external-editor/org-gnome-external-editor-errors.xml.h:4
+msgid ""
+"The external editor set in your plugin preferences cannot be launched. Try "
+"setting a different editor."
+msgstr "Không thể khởi chạy trình soạn thảo bên ngoài được đặt trong tùy thích phần mở rộng của bạn. Hãy thử đặt một trình soạn thảo khác."
+
#: ../plugins/external-editor/org-gnome-external-editor.xml.h:1
msgid "Compose in External Editor"
msgstr "Cấu tạo bằng trình soạn thảo bên ngoài"
@@ -16452,15 +17315,26 @@ msgstr "Cấu tạo bằng trình soạn thảo bên ngoài"
msgid "Compose messages using an external editor"
msgstr "Cấu tạo thư bằng trình soạn thảo bên ngoài"
-#: ../plugins/face/face.c:57
+#: ../plugins/external-editor/external-editor.c:91
+msgid "Command to be executed to launch the editor: "
+msgstr "Câu lệnh cần chạy để khởi chạy trình soạn thảo :"
+
+#: ../plugins/external-editor/external-editor.c:92
+msgid ""
+"For Emacs use \"xemacs\"\n"
+"For VI use \"gvim\""
+msgstr "Đối với Emacs, dùng « xemacs »\n"
+"Đối với VI, dùng « gvim »."
+
+#: ../plugins/face/face.c:58
msgid "Select a (48*48) png of size < 700bytes"
msgstr "Chọn một ảnh (48×48) PNG kích cỡ < 700 byte"
-#: ../plugins/face/face.c:67
+#: ../plugins/face/face.c:68
msgid "PNG files"
msgstr "Tập tin PNG"
-#: ../plugins/face/org-gnome-face-ui.xml.h:1
+#: ../plugins/face/face.c:125
msgid "_Face"
msgstr "_Mặt"
@@ -16469,7 +17343,8 @@ msgid ""
"Attach Face header to outgoing messages. First time the user needs to "
"configure a 48*48 png image. It is base64 encoded and stored in ~/.evolution/"
"faces This will be used in messages that are sent further."
-msgstr "Đính dòng đầu Mặt (Face) kèm các thư gửi đi. Lần đầu tiên người dùng cần "
+msgstr ""
+"Đính dòng đầu Mặt (Face) kèm các thư gửi đi. Lần đầu tiên người dùng cần "
"phải cấu hình một ảnh định dạng PNG có kích cỡ 48×48 điểm ảnh. Nó được mã "
"hoá base64 và được cất giữ trong thư mục « ~/.evolution/faces ». Nó sẽ được "
"dùng trong thư được gửi về sau."
@@ -16508,7 +17383,7 @@ msgstr "Phần bổ sung để thiết lập lịch Google."
msgid "Google sources"
msgstr "Nguồn Google"
-#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:432
+#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:457
msgid "Checklist"
msgstr "Danh sách kiểm"
@@ -16520,7 +17395,7 @@ msgstr "Phần bổ sung thiết lập nguồn lịch groupwise và liên lạc.
msgid "Groupwise Account Setup"
msgstr "Thiết lập tài khoản Groupwise"
-#: ../plugins/groupwise-features/install-shared.c:215
+#: ../plugins/groupwise-features/install-shared.c:219
#, c-format
msgid ""
"The user '%s' has shared a folder with you\n"
@@ -16533,7 +17408,8 @@ msgid ""
"\n"
"Click 'Forward' to install the shared folder\n"
"\n"
-msgstr "Người dùng '%s' đã chia sẻ một thư mục cho bạn\n"
+msgstr ""
+"Người dùng '%s' đã chia sẻ một thư mục cho bạn\n"
"\n"
"Thông báo từ '%s'\n"
"\n"
@@ -16544,11 +17420,11 @@ msgstr "Người dùng '%s' đã chia sẻ một thư mục cho bạn\n"
"Nhấn 'Tới' để cài đặt thư mục chia sẻ này\n"
"\n"
-#: ../plugins/groupwise-features/install-shared.c:220
+#: ../plugins/groupwise-features/install-shared.c:224
msgid "Install the shared folder"
msgstr "Cài đặt thư mục chia sẻ"
-#: ../plugins/groupwise-features/install-shared.c:222
+#: ../plugins/groupwise-features/install-shared.c:226
msgid "Shared Folder Installation"
msgstr "Cài đặt thư mục chia sẻ"
@@ -16613,6 +17489,67 @@ msgstr "Một phần bổ sung cho những tính năng trong tài khoản Groupw
msgid "Groupwise Features"
msgstr "Tính năng Groupwise"
+#: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-mail-retract-errors.xml.h:1
+msgid "Message retract failed"
+msgstr "Lỗi hủy bỏ thư"
+
+#: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-mail-retract-errors.xml.h:2
+msgid "The server did not allow the selected message to be retracted."
+msgstr "Máy phục vụ không cho phép bạn hủy bỏ thư đó."
+
+#: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-proxy-errors.xml.h:1
+#: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-proxy-login-errors.xml.h:3
+#: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-shared-folder.errors.xml.h:1
+msgid "Invalid user"
+msgstr "Người dùng không hợp lệ"
+
+#: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-proxy-errors.xml.h:2
+msgid "Proxy access cannot be given to user &quot;{0}&quot;"
+msgstr "Không thể cấp cho người dùng « {0} » quyền truy cập qua máy phục vụ ủy nhiệm."
+
+#: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-proxy-errors.xml.h:3
+#: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-shared-folder.errors.xml.h:2
+msgid "Specify User"
+msgstr "Ghi rõ người dùng"
+
+#: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-proxy-errors.xml.h:4
+msgid "You have already given proxy permissions to this user."
+msgstr "Bạn đã cấp cho người dùng này quyền ủy nhiệm."
+
+#: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-proxy-errors.xml.h:5
+msgid "You have to specify a valid user name to give proxy rights."
+msgstr "Bạn cần phải ghi rõ một tên người dùng hợp lệ, để cấp quyền ủy nhiệm."
+
+#: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-proxy-login-errors.xml.h:1
+msgid "Account &quot;{0}&quot; already exists. Please check your folder tree."
+msgstr "Tài khoản « {0} » đã có. Hãy kiểm tra lại cây thư mục."
+
+#: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-proxy-login-errors.xml.h:2
+msgid "Account Already Exists"
+msgstr "Tài khoản đã có"
+
+#: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-proxy-login-errors.xml.h:4
+msgid ""
+"Proxy login as &quot;{0}&quot; was unsuccessful. Please check Email Id and "
+"try again."
+msgstr "Lỗi đăng nhập qua máy phục vụ ủy nhiệm dưới « {0} ». Hãy kiểm tra lại mã số thư điện tử, rồi thử lại."
+
+#: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-shared-folder.errors.xml.h:3
+msgid "This is a recurring meeting"
+msgstr "Đây là cuộc họp lặp"
+
+#: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-shared-folder.errors.xml.h:4
+msgid "What would you like to {0}?"
+msgstr "Bạn có muốn {0} gì?"
+
+#: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-shared-folder.errors.xml.h:5
+msgid "You cannot share folder with specified user &quot;{0}&quot;"
+msgstr "Bạn không thể chia sẻ thư mục với người dùng đã ghi rõ « {0} »."
+
+#: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-shared-folder.errors.xml.h:6
+msgid "You have to specify a user name whom you want to add to the list"
+msgstr "Bạn cần phải ghi rõ tên người dùng của người cần thêm vào danh sách"
+
#: ../plugins/groupwise-features/process-meeting.c:49
msgid "Accept Tentatively"
msgstr "Chấp nhận tạm"
@@ -16636,7 +17573,7 @@ msgstr "Thư"
#: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:6
msgid "Shared Folder Notification"
-msgstr "Thông báo thư mục chung"
+msgstr "Thông báo thư mục chia sẻ"
#: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:8
msgid "The participants will receive the following notification.\n"
@@ -16644,15 +17581,15 @@ msgstr "Mọi người dự sẽ nhận thông báo theo đây.\n"
#: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:12
msgid "_Not Shared"
-msgstr "Khô_ng chung"
+msgstr "Khô_ng chia sẻ"
#: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:14
msgid "_Shared With..."
-msgstr "Chung _với..."
+msgstr "Chia sẻ _với..."
#: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:15
msgid "_Sharing"
-msgstr "Dùng _chung"
+msgstr "Đang chia _sẻ"
#: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:1
msgid "<b>Name</b>"
@@ -16691,14 +17628,14 @@ msgid "Subscribe to my _notifications"
msgstr "Đăng ký với thô_ng báo tôi"
#: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:13
-#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:126
-msgid "_Read"
-msgstr "Đọ_c"
-
-#: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:14
msgid "_Write"
msgstr "_Ghi"
+#: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:15
+#. To Translators: strip the part in front of the | and the | itself
+msgid "permission to read|_Read"
+msgstr "Đọ_c"
+
#: ../plugins/groupwise-features/proxy-listing.glade.h:1
msgid "Proxy"
msgstr "Ủy nhiệm"
@@ -16719,38 +17656,42 @@ msgstr "Đăng nhập ủy nhiệm"
msgid "%sEnter password for %s (user %s)"
msgstr "%sGõ mật khẩu cho %s (người dùng %s)"
-#.To Translators: In this case, Proxy does not mean something like 'HTTP Proxy', but a groupwise
-#.* feature by which one person can send/read mails/appointments using another person's identity
-#.* without knowing his password, for example if that other person is on vacation
#: ../plugins/groupwise-features/proxy-login.c:521
+#. To Translators: In this case, Proxy does not mean something like 'HTTP Proxy', but a groupwise
+#. * feature by which one person can send/read mails/appointments using another person's identity
+#. * without knowing his password, for example if that other person is on vacation
msgid "_Proxy Login..."
msgstr "Đăng nhậ_p ủy nhiệm..."
-#: ../plugins/groupwise-features/proxy.c:701
+#: ../plugins/groupwise-features/proxy.c:703
msgid "The Proxy tab will be available only when the account is online."
msgstr "Có thể sử dụng Thanh Ủy nhiệm chỉ khi tài khoản trực tuyến."
-#: ../plugins/groupwise-features/proxy.c:706
+#: ../plugins/groupwise-features/proxy.c:708
msgid "The Proxy tab will be available only when the account is enabled."
msgstr "Có thể sử dụng Thanh Ủy nhiệm chỉ khi tài khoản đã bật."
-#: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:316
+#: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:319
#: ../plugins/groupwise-features/share-folder.c:761
msgid "Users"
msgstr "Người dùng"
-#: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:317
+#: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:320
msgid "Enter the users and set permissions"
msgstr "Nhập những người dùng và lập quyền hạn"
-#: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:336
+#: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:339
msgid "New _Shared Folder..."
msgstr "Thư mục _chung mới..."
-#: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:444
+#: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:447
msgid "Sharing"
msgstr "Dùng chung"
+#: ../plugins/groupwise-features/share-folder.c:544
+msgid "Custom Notification"
+msgstr "Thông báo tự chọn"
+
#: ../plugins/groupwise-features/share-folder.c:766
msgid "Add "
msgstr "Thêm "
@@ -16763,8 +17704,8 @@ msgstr "Sửa đổi"
msgid "Message Status"
msgstr "Trạng thái thư"
-#.Subject
#: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:119
+#. Subject
msgid "Subject:"
msgstr "Chủ đề:"
@@ -16820,11 +17761,11 @@ msgstr "Phần bổ sung thiết lập nguồn lịch « hula »."
msgid "Hula Account Setup"
msgstr "Thiết lập Tài khoản Hula"
-#: ../plugins/imap-features/imap-headers.c:319
+#: ../plugins/imap-features/imap-headers.c:322
msgid "Custom Headers"
msgstr "Dòng đầu tự chọn"
-#: ../plugins/imap-features/imap-headers.c:332
+#: ../plugins/imap-features/imap-headers.c:335
msgid "IMAP Headers"
msgstr "Dòng đầu IMAP"
@@ -16849,21 +17790,24 @@ msgid ""
"Give the extra headers that you need to fetch in addition to the above "
"standard headers. \n"
"You can ignore this if you choose \"All Headers\"."
-msgstr "Đưa các dòng đầu bổ sung bạn cần lấy ngoài các dòng đầu chuẩn ở trên.\n"
+msgstr ""
+"Đưa các dòng đầu bổ sung bạn cần lấy ngoài các dòng đầu chuẩn ở trên.\n"
"Bạn có thể bỏ qua nếu chọn \"Mọi dòng đầu\"."
#: ../plugins/imap-features/imap-headers.glade.h:7
msgid ""
"Select your IMAP Header Preferences. \n"
"The more headers you have the more time it will take to download."
-msgstr "Chọn Tuỳ thích Dòng đầu IMAP.\n"
+msgstr ""
+"Chọn Tuỳ thích Dòng đầu IMAP.\n"
"Nhiều dòng đầu hơn nghĩa là nhiều thời gian hơn để tải về."
#: ../plugins/imap-features/imap-headers.glade.h:9
msgid ""
"_Basic Headers - (Fastest) \n"
"Use this if you do not have filters based on mailing lists"
-msgstr "_Dòng đầu cơ bản - (Nhanh nhất)\n"
+msgstr ""
+"_Dòng đầu cơ bản - (Nhanh nhất)\n"
"Dùng nếu bạn không lọc hộp thư chung"
#: ../plugins/imap-features/org-gnome-imap-features.eplug.xml.h:1
@@ -16874,33 +17818,33 @@ msgstr "Phần bổ sung cho những tính năng trong tài khoản IMAP."
msgid "IMAP Features"
msgstr "Tính năng IMAP"
-#: ../plugins/import-ics-attachments/icsimporter.c:83
+#: ../plugins/import-ics-attachments/icsimporter.c:78
msgid "_Import to Calendar"
msgstr "_Nhập vào Lịch"
-#: ../plugins/import-ics-attachments/icsimporter.c:88
+#: ../plugins/import-ics-attachments/icsimporter.c:83
msgid "_Import to Tasks"
msgstr "_Nhập vào Tác vụ"
-#: ../plugins/import-ics-attachments/icsimporter.c:206
+#: ../plugins/import-ics-attachments/icsimporter.c:201
msgid "Import ICS"
msgstr "Nhập ICS"
-#: ../plugins/import-ics-attachments/icsimporter.c:233
+#: ../plugins/import-ics-attachments/icsimporter.c:224
msgid "Select Task List"
msgstr "Chọn Danh sách Tác vụ"
-#: ../plugins/import-ics-attachments/icsimporter.c:237
+#: ../plugins/import-ics-attachments/icsimporter.c:228
msgid "Select Calendar"
msgstr "Chọn Lịch"
-#: ../plugins/import-ics-attachments/icsimporter.c:267
+#: ../plugins/import-ics-attachments/icsimporter.c:259
#: ../shell/e-shell-importer.c:703
msgid "_Import"
msgstr "_Nhập"
-#.the path to the shared library
#: ../plugins/import-ics-attachments/org-gnome-evolution-mail-attachments-import-ics.eplug.xml.h:2
+#. the path to the shared library
msgid "Import to Calendar"
msgstr "Nhập vào Lịch"
@@ -16916,8 +17860,9 @@ msgstr "Chưa nạp lớp trừu tượng hoá phần cứng (Hardware Abstracti
msgid ""
"The \"hald\" service is required but not currently running. Please enable "
"the service and rerun this program, or contact your system administrator."
-msgstr "Dịch vụ « hald » cần thiết nhưng không đang chạy. Hãy hiệu lực dịch vụ này "
-"và khởi chạy lại chương trình này, hoặc liên lạc với quản trị hệ thống."
+msgstr ""
+"Dịch vụ « hald » cần thiết nhưng không đang chạy. Hãy hiệu lực dịch vụ này và "
+"khởi chạy lại chương trình này, hoặc liên lạc với quản trị hệ thống."
#: ../plugins/ipod-sync/evolution-ipod-sync.c:68
msgid "Search for an iPod failed"
@@ -16927,11 +17872,12 @@ msgstr "Lỗi tìm iPod"
msgid ""
"Evolution could not find an iPod to synchronize with. Either the iPod is not "
"connected to the system or it is not powered on."
-msgstr "Evolution không thể tìm thấy thiết bị iPod để đồng bộ hoá. Hoặc là nó chưa "
+msgstr ""
+"Evolution không thể tìm thấy thiết bị iPod để đồng bộ hoá. Hoặc là nó chưa "
"được nối vào hệ thống, hoặc là nó chưa được bật nguồn."
-#: ../plugins/ipod-sync/ical-format.c:133
-#: ../plugins/save-calendar/ical-format.c:190
+#: ../plugins/ipod-sync/ical-format.c:123
+#: ../plugins/save-calendar/ical-format.c:167
msgid "iCalendar format (.ics)"
msgstr "Tập tin iCalendar (.ics)"
@@ -16947,329 +17893,331 @@ msgstr "Đồng bộ tới iPod"
msgid "iPod Synchronization"
msgstr "Đồng bộ iPod"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:429
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:554
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:444
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:569
#, c-format
msgid "Failed to load the calendar '%s'"
msgstr "Lỗi nạp lịch « %s »"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:574
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:589
#, c-format
msgid "An appointment in the calendar '%s' conflicts with this meeting"
msgstr "Có cuộc hẹn trong lịch « %s » xung đột với cuộc họp này."
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:600
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:615
#, c-format
msgid "Found the appointment in the calendar '%s'"
msgstr "Tìm thấy cuộc hẹn trong lịch « %s »"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:676
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:691
msgid "Unable to find any calendars"
msgstr "Không tìm thấy lịch nào"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:683
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:698
msgid "Unable to find this meeting in any calendar"
msgstr "Không tìm thấy cuộc họp này trong lịch nào"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:687
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:702
msgid "Unable to find this task in any task list"
msgstr "Không tìm thấy tác vụ này trong danh sách tác vụ nào"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:691
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:706
msgid "Unable to find this memo in any memo list"
msgstr "Không tìm thấy bản ghi nhớ này trong bất cứ danh sách ghi nhớ nào"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:764
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:777
msgid "Searching for an existing version of this appointment"
msgstr "Đang tìm kiếm một phiên bản hiện thời của cuộc hẹn này"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:927
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:946
msgid "Unable to parse item"
msgstr "Không thể phân tích mục"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:985
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1004
#, c-format
msgid "Unable to send item to calendar '%s'. %s"
msgstr "Không gửi được mục cho lịch « %s ». %s"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:997
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1016
#, c-format
msgid "Sent to calendar '%s' as accepted"
msgstr "Đã gửi cho lịch « %s » như đã chấp nhận"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1001
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1020
#, c-format
msgid "Sent to calendar '%s' as tentative"
msgstr "Đã gửi cho lịch « %s » như dự định"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1006
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1025
#, c-format
msgid "Sent to calendar '%s' as declined"
msgstr "Đã gửi cho lịch « %s » như bị từ chối"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1011
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1030
#, c-format
msgid "Sent to calendar '%s' as canceled"
msgstr "Đã gửi cho lịch « %s » với trạng thái « bị thôi »"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1105
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1124
#, c-format
msgid "Organizer has removed the delegate %s "
msgstr "Bộ tổ chức đã gỡ bỏ người ủy nhiệm %s "
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1112
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1131
msgid "Sent a cancelation notice to the delegate"
msgstr "Đã gửi một thông báo hủy bỏ cho người ủy nhiệm"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1114
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1133
msgid "Could not send the cancelation notice to the delegate"
msgstr "Không thể gửi thông báo hủy bỏ cho người ủy nhiệm"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1199
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1219
msgid "Attendee status could not be updated because the status is invalid"
msgstr "Không thể cập nhật trạng thái người dự vì trạng thái không hợp lệ."
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1226
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1246
#, c-format
msgid "Unable to update attendee. %s"
msgstr "Không cập nhật được người dự. %s"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1230
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1250
msgid "Attendee status updated"
msgstr "Trạng thái người dự đã được cập nhật."
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1255
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1276
msgid "Meeting information sent"
msgstr "Tin tức cuộc họp đã được gửi"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1258
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1279
msgid "Task information sent"
msgstr "Thông tin tác vụ đã được gửi"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1261
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1282
msgid "Memo information sent"
msgstr "Thông tin ghi nhớ đã được gửi"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1270
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1291
msgid "Unable to send meeting information, the meeting does not exist"
msgstr "Không thể gửi thông tin về cuộc họp vì cuộc họp không tồn tại"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1273
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1294
msgid "Unable to send task information, the task does not exist"
msgstr "Không thể gửi thông tin về tác vụ vì tác vụ không tồn tại"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1276
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1297
msgid "Unable to send memo information, the memo does not exist"
msgstr "Không thể gửi thông tin về bản ghi nhớ vì bản ghi nhớ không tồn tại"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1351
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1366
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1377
msgid "The calendar attached is not valid"
msgstr "Lịch đã đính kèm không hợp lệ"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1352
#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1367
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1378
msgid ""
"The message claims to contain a calendar, but the calendar is not a valid "
"iCalendar."
-msgstr "Thư này tuyên bố chứa một lịch, nhưng mà lịch đó không phải là một iCalendar "
+msgstr ""
+"Thư này tuyên bố chứa một lịch, nhưng mà lịch đó không phải là một iCalendar "
"hợp lệ."
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1402
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1420
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1502
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1413
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1431
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1513
msgid "The item in the calendar is not valid"
msgstr "Mục trong lịch không hợp lệ."
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1403
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1421
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1503
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1414
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1432
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1514
msgid ""
"The message does contain a calendar, but the calendar contains no events, "
"tasks or free/busy information"
-msgstr "Thư ấy có phải chứa một lịch, nhưng mà lịch ấy không chứa sự kiện nào, tác "
+msgstr ""
+"Thư ấy có phải chứa một lịch, nhưng mà lịch ấy không chứa sự kiện nào, tác "
"vụ nào hay thông tin rảnh/bận nào."
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1432
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1443
msgid "The calendar attached contains multiple items"
msgstr "Lịch đã đính kèm chứa nhiều mục"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1433
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1444
msgid ""
"To process all of these items, the file should be saved and the calendar "
"imported"
msgstr "Để xử lý mọi mục này thì nên lưu tập tin này và nhập lịch đó."
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2123
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2143
msgid "This meeting recurs"
msgstr "Cuộc họp này lặp lại"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2126
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2146
msgid "This task recurs"
msgstr "Tác vụ này lặp lại"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2129
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2149
msgid "This memo recurs"
msgstr "Bản ghi nhớ này lặp lại"
-#.Delete message after acting
-#.FIXME Need a schema for this
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2334
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2378
+#. Delete message after acting
+#. FIXME Need a schema for this
msgid "_Delete message after acting"
msgstr "_Xoá thư sau hành động"
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2344
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2376
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2388
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2420
msgid "Conflict Search"
msgstr "Tìm kiếm xung đột"
-#.Source selector
-#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2359
+#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2403
+#. Source selector
msgid "Select the calendars to search for meeting conflicts"
msgstr "Chọn những lịch cần tìm kiệm cuộc họp có xung đột với nhau"
-#.strftime format of a weekday and a date.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:192
#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:34
-#: ../widgets/misc/e-cell-date-edit.c:239
+#: ../widgets/misc/e-cell-date-edit.c:300
+#. strftime format of a weekday and a date.
msgid "Today"
msgstr "Hôm nay"
-#.strftime format of a time,
-#.in 24-hour format, without seconds.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:197
+#. strftime format of a time,
+#. in 24-hour format, without seconds.
msgid "Today %H:%M"
msgstr "Hôm nay %l:%M %p"
-#.strftime format of a time,
-#.in 24-hour format.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:201
+#. strftime format of a time,
+#. in 24-hour format.
msgid "Today %H:%M:%S"
msgstr "Hôm nay %l:%M %p"
-#.strftime format of a time,
-#.in 12-hour format.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:210
+#. strftime format of a time,
+#. in 12-hour format.
msgid "Today %l:%M:%S %p"
msgstr "Hôm nay %l:%M %p"
-#.strftime format of a weekday and a date.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:220
+#. strftime format of a weekday and a date.
msgid "Tomorrow"
msgstr "Ngày mai"
-#.strftime format of a time,
-#.in 24-hour format, without seconds.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:225
+#. strftime format of a time,
+#. in 24-hour format, without seconds.
msgid "Tomorrow %H:%M"
msgstr "Ngày mai %H:%M"
-#.strftime format of a time,
-#.in 24-hour format.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:229
+#. strftime format of a time,
+#. in 24-hour format.
msgid "Tomorrow %H:%M:%S"
msgstr "Ngày mai %H:%M:%S"
-#.strftime format of a time,
-#.in 12-hour format, without seconds.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:234
+#. strftime format of a time,
+#. in 12-hour format, without seconds.
msgid "Tomorrow %l:%M %p"
msgstr "Ngày mai %l:%M %p"
-#.strftime format of a time,
-#.in 12-hour format.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:238
+#. strftime format of a time,
+#. in 12-hour format.
msgid "Tomorrow %l:%M:%S %p"
msgstr "Ngày mai %l:%M:%S %p"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
-#.strftime format of a weekday.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:257
#, c-format
+#. strftime format of a weekday.
msgid "%A"
msgstr "%A"
-#.strftime format of a weekday and a
-#.time, in 24-hour format, without seconds.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:262
+#. strftime format of a weekday and a
+#. time, in 24-hour format, without seconds.
msgid "%A %H:%M"
msgstr "%A %H:%M"
-#.strftime format of a weekday and a
-#.time, in 24-hour format.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:266
+#. strftime format of a weekday and a
+#. time, in 24-hour format.
msgid "%A %H:%M:%S"
msgstr "%A %H:%M:%S"
-#.strftime format of a weekday and a
-#.time, in 12-hour format, without seconds.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:271
+#. strftime format of a weekday and a
+#. time, in 12-hour format, without seconds.
msgid "%A %l:%M %p"
msgstr "%A %l:%M %p"
-#.strftime format of a weekday and a
-#.time, in 12-hour format.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:275
+#. strftime format of a weekday and a
+#. time, in 12-hour format.
msgid "%A %l:%M:%S %p"
msgstr "%A %l:%M:%S %p"
-#.strftime format of a weekday and a date
-#.without a year.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:284
+#. strftime format of a weekday and a date
+#. without a year.
msgid "%A, %B %e"
msgstr "%A, %B %e"
-#.strftime format of a weekday, a date
-#.without a year and a time,
-#.in 24-hour format, without seconds.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:290
+#. strftime format of a weekday, a date
+#. without a year and a time,
+#. in 24-hour format, without seconds.
msgid "%A, %B %e %H:%M"
msgstr "%A, %B %e %H:%M"
-#.strftime format of a weekday, a date without a year
-#.and a time, in 24-hour format.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:294
+#. strftime format of a weekday, a date without a year
+#. and a time, in 24-hour format.
msgid "%A, %B %e %H:%M:%S"
msgstr "%A, %B %e %H:%M:%S"
-#.strftime format of a weekday, a date without a year
-#.and a time, in 12-hour format, without seconds.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:299
+#. strftime format of a weekday, a date without a year
+#. and a time, in 12-hour format, without seconds.
msgid "%A, %B %e %l:%M %p"
msgstr "%A, %B %e %l:%M %p"
-#.strftime format of a weekday, a date without a year
-#.and a time, in 12-hour format.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:303
+#. strftime format of a weekday, a date without a year
+#. and a time, in 12-hour format.
msgid "%A, %B %e %l:%M:%S %p"
msgstr "%A, %B %e %l:%M:%S %p"
-#.strftime format of a weekday and a date.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:309
+#. strftime format of a weekday and a date.
msgid "%A, %B %e, %Y"
msgstr "%A, %B %e, %Y"
-#.strftime format of a weekday, a date and a
-#.time, in 24-hour format, without seconds.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:314
+#. strftime format of a weekday, a date and a
+#. time, in 24-hour format, without seconds.
msgid "%A, %B %e, %Y %H:%M"
msgstr "%A, %B %e, %Y %H:%M"
-#.strftime format of a weekday, a date and a
-#.time, in 24-hour format.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:318
+#. strftime format of a weekday, a date and a
+#. time, in 24-hour format.
msgid "%A, %B %e, %Y %H:%M:%S"
msgstr "%A, %B %e, %Y %H:%M:%S"
-#.strftime format of a weekday, a date and a
-#.time, in 12-hour format, without seconds.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:323
+#. strftime format of a weekday, a date and a
+#. time, in 12-hour format, without seconds.
msgid "%A, %B %e, %Y %l:%M %p"
msgstr "%A, %B %e, %Y %l:%M %p"
-#.strftime format of a weekday, a date and a
-#.time, in 12-hour format.
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:327
+#. strftime format of a weekday, a date and a
+#. time, in 12-hour format.
msgid "%A, %B %e, %Y %l:%M:%S %p"
msgstr "%A, %B %e, %Y %l:%M:%S %p"
@@ -17496,8 +18444,8 @@ msgstr "<b>%s</b> thông qua « %s » đã hủy bỏ bản ghi nhớ dùng chun
msgid "<b>%s</b> has canceled the following shared memo:"
msgstr "<b>%s</b> đã hủy bỏ bản ghi nhớ dùng chung này:"
-#.Everything gets the open button
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:821
+#. Everything gets the open button
msgid "_Open Calendar"
msgstr "_Mở Lịch"
@@ -17519,11 +18467,11 @@ msgstr "_Chấp nhận"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:831
msgid "_Decline all"
-msgstr "_Từ chối hết"
+msgstr "_Từ chối tất cả"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:832
msgid "_Tentative all"
-msgstr "Ướ_m hết"
+msgstr "Ướ_m tất cả"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:832
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:838
@@ -17534,15 +18482,15 @@ msgstr "Ướ_m"
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:833
msgid "_Accept all"
-msgstr "_Chấp nhận hết"
+msgstr "_Chấp nhận tất cả"
-#.FIXME Is this really the right button?
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:844
+#. FIXME Is this really the right button?
msgid "_Send Information"
msgstr "_Gửi thông tin"
-#.FIXME Is this really the right button?
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:848
+#. FIXME Is this really the right button?
msgid "_Update Attendee Status"
msgstr "_Cập nhật trạng thái người dự"
@@ -17550,19 +18498,19 @@ msgstr "_Cập nhật trạng thái người dự"
msgid "_Update"
msgstr "_Cập nhật"
-#.Start time
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1012
+#. Start time
msgid "Start time:"
msgstr "Thời điểm đầu :"
-#.End time
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1021
+#. End time
msgid "End time:"
msgstr "Thời điểm cuối:"
-#.Comment
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1037
#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1087
+#. Comment
msgid "Comment:"
msgstr "Ghi chú :"
@@ -17602,7 +18550,8 @@ msgstr "Bộ định dạng Itip"
msgid ""
"&quot;{0}&quot; has delegated the meeting. Do you want to add the delegate "
"&quot;{1}&quot;?"
-msgstr "« {0} » đã ủy nhiệm cuộc họp này. Bạn có muốn thêm người ủy nhiệm « {1} » "
+msgstr ""
+"« {0} » đã ủy nhiệm cuộc họp này. Bạn có muốn thêm người ủy nhiệm « {1} » "
"không?"
#: ../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.error.xml.h:3
@@ -17612,7 +18561,8 @@ msgstr "Cuộc họp này đã được ủy nhiệm."
#: ../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.error.xml.h:4
msgid ""
"This response is not from a current attendee. Add the sender as an attendee?"
-msgstr "Hồi đáp này không phải đến từ một người dự hiện thời. Thêm người này như là "
+msgstr ""
+"Hồi đáp này không phải đến từ một người dự hiện thời. Thêm người này như là "
"người dự không?"
#: ../plugins/mail-account-disable/mail-account-disable.c:47
@@ -17644,18 +18594,17 @@ msgid "Enable icon in notification area."
msgstr "Hiển thị biểu tượng trong vùng thông báo."
#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:5
-#: ../plugins/new-mail-notify/org-gnome-new-mail-notify.eplug.xml.h:1
msgid "Generates a D-Bus message when new mail messages arrive."
msgstr "Tạo ra một thông điệp D-BUS khi nhận thư mới."
#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:6
msgid ""
-"If true, then Beep, otherwise will play sound file when new messages arrive."
+"If true, then beep, otherwise will play sound file when new messages arrive."
msgstr "Đúng thì kêu Bíp, không thì phát tập tin âm thanh khi nhận thư mới."
#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:7
-msgid "Notify messages in Inbox only."
-msgstr "Thông báo chỉ về thư mới trong hộp Thư Đến"
+msgid "Notify new messages for Inbox only."
+msgstr "Thông báo về thư mới chỉ trong hộp Thư Đến."
#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:8
msgid "Play sound when new messages arrive."
@@ -17675,7 +18624,8 @@ msgstr "Tên của tập tin âm thanh cần phát."
#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:12
msgid "Sound file to be played when new messages arrive, if not in beep mode."
-msgstr "Tập tin âm thanh cần phát khi nhận thư mới, nếu không phải ở chế độ kêu bíp."
+msgstr ""
+"Tập tin âm thanh cần phát khi nhận thư mới, nếu không phải ở chế độ kêu bíp."
#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:13
msgid "Whether play sound or beep when new messages arrive."
@@ -17683,7 +18633,8 @@ msgstr "Có nên phát âm thanh hay kêu bíp khi nhận thư mới."
#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:14
msgid "Whether show message over the icon when new messages arrive."
-msgstr "Có nên hiển thị thông điệp ở trên biểu tượng hay không, khi nhận thư mới."
+msgstr ""
+"Có nên hiển thị thông điệp ở trên biểu tượng hay không, khi nhận thư mới."
#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:15
msgid "Whether the icon should blink or not."
@@ -17693,65 +18644,69 @@ msgstr "Biểu tượng có nên chớp nháy hay không."
msgid "Whether to notify new messages in Inbox folder only."
msgstr "Có nên thông báo chỉ về thư mới trong hộp Thư Đến, hay không."
-#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:248
+#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:254
msgid "Generate a _D-Bus message"
msgstr "Tạo ra một thông điệp _D-Bus"
-#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:354
+#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:363
#, c-format
+#. To translators: '%d' is the number of mails recieved and '%s' is the name of the folder
msgid ""
-"You have received %d new messages\n"
+"You have received %d new message\n"
+"in %s."
+msgid_plural "You have received %d new messages\n"
"in %s."
-msgstr "Bạn đã nhận %d thư mới\n"
+msgstr[0] "Bạn đã nhận %d thư mới\n"
"trong %s."
-#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:357
+#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:368
#, c-format
-msgid "You have received %d new messages."
-msgstr "Bạn đã nhận %d thư mới."
+msgid "You have received %d new message."
+msgid_plural "You have received %d new messages."
+msgstr[0] "Bạn đã nhận %d thư mới."
-#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:368
-#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:373
+#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:380
+#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:385
msgid "New email"
msgstr "Thư mới"
-#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:428
+#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:440
msgid "Show icon in _notification area"
msgstr "Hiể_n thị biểu tượng trong vùng thông báo"
-#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:431
+#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:443
msgid "B_link icon in notification area"
msgstr "Chớp nhá_y biểu tượng trong vùng thông báo"
-#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:433
+#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:445
msgid "Popup _message together with the icon"
msgstr "Hiển thị thông điệp cùng _với biểu tượng"
-#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:614
+#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:626
msgid "_Play sound when new messages arrive"
msgstr "_Phát âm thanh khi nhận thư mới"
-#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:620
+#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:632
msgid "_Beep"
msgstr "Kêu _bíp"
-#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:621
+#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:633
msgid "Play _sound file"
msgstr "Phát tập tin â_m thanh"
-#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:632
+#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:644
msgid "Specify _filename:"
msgstr "_Xác định tên tập tin:"
-#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:633
+#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:645
msgid "Select sound file"
msgstr "Chọn tập tin âm thanh"
-#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:634
+#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:646
msgid "Pl_ay"
msgstr "P_hát"
-#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:768
+#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:785
msgid "Notify new messages for _Inbox only"
msgstr "Thông báo về thư mớ_i chỉ trong hộp Thư Đến"
@@ -17759,7 +18714,9 @@ msgstr "Thông báo về thư mớ_i chỉ trong hộp Thư Đến"
msgid ""
"Generates a D-Bus message or notifies the user with an icon in notification "
"area and a notification message whenever a new message has arrived."
-msgstr "Tạo ra một thông điệp D-Bus, hoặc thông báo người dùng bằng bê trong vùng thông báo và thông điệp thông báo, khi nào nhận thư mới."
+msgstr ""
+"Tạo ra một thông điệp D-Bus, hoặc thông báo người dùng bằng bê trong vùng "
+"thông báo và thông điệp thông báo, khi nào nhận thư mới."
#: ../plugins/mail-notification/org-gnome-mail-notification.eplug.xml.h:2
msgid "Mail Notification"
@@ -17788,7 +18745,8 @@ msgstr "Không thể mở lịch: %s"
msgid ""
"Selected source is read only, thus cannot create task there. Select other "
"source, please."
-msgstr "Bạn đã chọn nguồn chỉ-đọc nên không thể tạo tác vụ ở đó. Hãy chọn nguồn khác."
+msgstr ""
+"Bạn đã chọn nguồn chỉ-đọc nên không thể tạo tác vụ ở đó. Hãy chọn nguồn khác."
#: ../plugins/mail-to-task/org-gnome-mail-to-task.eplug.xml.h:1
msgid ""
@@ -17833,7 +18791,8 @@ msgstr "_Hộp thư chung"
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:6
msgid ""
"Provide actions for common mailing list commands (subscribe, unsubscribe...)."
-msgstr "Cung cấp hành động cho lệnh hộp thư chung thường (đăng ký, hủy đăng ký ...)"
+msgstr ""
+"Cung cấp hành động cho lệnh hộp thư chung thường (đăng ký, hủy đăng ký ...)"
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:7
msgid "_Post message to list"
@@ -17858,7 +18817,8 @@ msgid ""
"\n"
"You should receive an answer from the mailing list shortly after the message "
"has been sent."
-msgstr "Sẽ gửi một thư cho địa chỉ mạng « {0} ». Bạn có thể hoặc tự động gửi thư ấy, "
+msgstr ""
+"Sẽ gửi một thư cho địa chỉ mạng « {0} ». Bạn có thể hoặc tự động gửi thư ấy, "
"hoặc xem và sửa đổi nó trước đó.\n"
"\n"
"Bạn nên nhận một trả lời từ hộp thư chung một chút sau khi gửi thư ấy."
@@ -17879,7 +18839,8 @@ msgstr "Không cho phép gửi thư"
msgid ""
"Posting to this mailing list is not allowed. Possibly, this is a read-only "
"mailing list. Contact the list owner for details."
-msgstr "Không cho phép gửi thư cho hộp thư chung này. Có lẽ nó là hộp thư chung chỉ "
+msgstr ""
+"Không cho phép gửi thư cho hộp thư chung này. Có lẽ nó là hộp thư chung chỉ "
"cho phép đọc. Hãy liên lạc với người chủ hộp thư chung, để tìm biết chi tiết."
#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:9
@@ -17892,7 +18853,8 @@ msgid ""
"not contain any action we could handle.\n"
"\n"
"Header: {0}"
-msgstr "Không thể trực hiện hành động ấy. Có nghĩa là dòng đầu của hành động này "
+msgstr ""
+"Không thể trực hiện hành động ấy. Có nghĩa là dòng đầu của hành động này "
"không chứa hành động nào trình này có quản lý được.\n"
"\n"
"Dòng đầu: {0}"
@@ -17902,7 +18864,8 @@ msgid ""
"The {0} header of this message is malformed and could not be processed.\n"
"\n"
"Header: {1}"
-msgstr "Dòng đầu « {0} » của thư này có dạng sai nên không xử lý được nó.\n"
+msgstr ""
+"Dòng đầu « {0} » của thư này có dạng sai nên không xử lý được nó.\n"
"\n"
"Dòng đầu: {1}"
@@ -17968,9 +18931,30 @@ msgstr "Đăng _ký với hộp"
msgid "_Unsubscribe from List"
msgstr "_Bỏ đăng ký khỏi hộp"
+#: ../plugins/mark-all-read/mark-all-read.c:37
+msgid "Mark all messages in this folder and subfolders as read?"
+msgstr ""
+"Đánh dấu « Đã đọc » mọi thư nằm trong thư mục này và các thư mục con không?"
+
+#: ../plugins/mark-all-read/mark-all-read.c:39
+msgid "Do you want the operation to be performed also in the subfolders?"
+msgstr "Bạn có muốn thực hiện thao tác đó xuống những thư mục con không?"
+
+#: ../plugins/mark-all-read/mark-all-read.c:85
+msgid "Mark All Messages as Read"
+msgstr "Đánh dấu mọi thư Đã đọc"
+
+#: ../plugins/mark-all-read/mark-all-read.c:162
+msgid "Current Folder and _Subfolders"
+msgstr "Thư mục hiện thời và các thư mục c_on"
+
+#: ../plugins/mark-all-read/mark-all-read.c:174
+msgid "Current _Folder Only"
+msgstr "Chỉ thư _mục hiện thời"
+
#: ../plugins/mark-all-read/org-gnome-mark-all-read.eplug.xml.h:1
msgid "Mark All Read"
-msgstr "Đánh dấu hết Đã đọc"
+msgstr "Đánh dấu tất cả Đã đọc"
#: ../plugins/mark-all-read/org-gnome-mark-all-read.eplug.xml.h:2
msgid "Mark Me_ssages as Read"
@@ -18004,17 +18988,13 @@ msgstr "Phần bổ sung thực hiện bổ sung một nguồn."
msgid "Mono Loader"
msgstr "Bộ nạp một nguồn"
-#: ../plugins/new-mail-notify/org-gnome-new-mail-notify.eplug.xml.h:2
-msgid "New Mail Notification"
-msgstr "Thông báo Thư Mới"
-
#: ../plugins/plugin-manager/org-gnome-plugin-manager.eplug.xml.h:1
msgid "A plugin for managing which plugins are enabled or disabled."
msgstr "Một phần bổ sung quản lý phần bổ sung nào bật hay tắt."
-#.Setup the ui
#: ../plugins/plugin-manager/org-gnome-plugin-manager.eplug.xml.h:2
-#: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:227
+#: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:225
+#. Setup the ui
msgid "Plugin Manager"
msgstr "Bộ quản lý phần bổ sung"
@@ -18035,24 +19015,25 @@ msgstr "Tác giả"
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"
-#: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:240
+#: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:238
msgid "Note: Some changes will not take effect until restart"
-msgstr "Ghi chú: một số thay đổi sẽ không hoạt động cho đến khi đã khởi động lại"
+msgstr ""
+"Ghi chú: một số thay đổi sẽ không hoạt động cho đến khi đã khởi động lại"
-#: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:262
+#: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:260
msgid "Overview"
msgstr "Toàn cảnh"
-#: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:263
+#: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:261
msgid "Configuration"
msgstr "Cấu hình"
-#: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:279
+#: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:277
msgid "There is no configuration option for this plugin."
msgstr "Không có tùy chọn cấu hình cho phần bổ sung này."
-#: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:332
-#: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:394
+#: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:338
+#: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:400
msgid "Plugin"
msgstr "Phần bổ sung"
@@ -18062,13 +19043,14 @@ msgid ""
"disable HTML messages.\n"
"\n"
"This plugin is unsupported demonstration code only.\n"
-msgstr "Một bổ sung thử nghiệm để biểu diễn một bổ sung định dạng cho phép bạn chọn "
+msgstr ""
+"Một bổ sung thử nghiệm để biểu diễn một bổ sung định dạng cho phép bạn chọn "
"tắt định dạng thư HTML.\n"
"\n"
"Phần bổ sung này chỉ chứa mã biểu diễn không được hỗ trợ thôi.\n"
-#.but then we also need to create our own section frame
#: ../plugins/prefer-plain/org-gnome-prefer-plain.eplug.xml.h:6
+#. but then we also need to create our own section frame
msgid "Plain Text Mode"
msgstr "Chế độ chữ thô"
@@ -18076,43 +19058,22 @@ msgstr "Chế độ chữ thô"
msgid "Prefer plain-text"
msgstr "Thích chữ thô hơn"
-#: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:139
+#: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:158
msgid "Show HTML if present"
msgstr "Hiển thị HTML nếu có"
-#: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:140
+#: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:159
msgid "Prefer PLAIN"
msgstr "Thích chữ thô hơn"
-#: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:141
+#: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:160
msgid "Only ever show PLAIN"
msgstr "Luôn chỉ hiển thị chữ thô"
-#: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:184
+#: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:203
msgid "HTML _Mode"
msgstr "Chế độ HT_ML"
-#: ../plugins/print-message/org-gnome-print-message.eplug.xml.h:1
-msgid "Gives an option to print from the composer."
-msgstr "Cung cấp tùy chọn để in thư từ bộ soạn thảo."
-
-#: ../plugins/print-message/org-gnome-print-message.eplug.xml.h:2
-msgid "Print Message"
-msgstr "In thư"
-
-#: ../plugins/print-message/org-gnome-print-message.xml.h:1
-#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:27
-#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:21
-#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:76
-#: ../ui/evolution-memos.xml.h:12
-#: ../ui/evolution-tasks.xml.h:15
-msgid "Print Pre_view"
-msgstr "_Xem thử bản in"
-
-#: ../plugins/print-message/org-gnome-print-message.xml.h:2
-msgid "Prints the message"
-msgstr "In thư này"
-
#: ../plugins/profiler/org-gnome-evolution-profiler.eplug.xml.h:1
msgid "Evolution Profiler"
msgstr "Bộ tạo hồ sơ Evolution"
@@ -18137,13 +19098,7 @@ msgstr "Địa điểm"
msgid "_Publish Calendar Information"
msgstr "_Xuất bản thông tin lịch"
-#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:91
-#: ../smime/gui/component.c:47
-#, c-format
-msgid "Enter the password for `%s'"
-msgstr "Gõ mật khẩu cho « %s »"
-
-#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:416
+#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:595
msgid "Are you sure you want to remove this URL?"
msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ địa chỉ mạng này không?"
@@ -18160,7 +19115,8 @@ msgid ""
"Daily\n"
"Weekly\n"
"Manual (via Actions menu)"
-msgstr "Hàng ngày\n"
+msgstr ""
+"Hàng ngày\n"
"Hàng tuần\n"
"Tự chọn (qua trình đơn Hành động)"
@@ -18189,7 +19145,8 @@ msgid ""
"WebDAV (HTTP)\n"
"Secure WebDAV (HTTPS)\n"
"Custom Location"
-msgstr "SSH\n"
+msgstr ""
+"SSH\n"
"FTP công\n"
"FTP (đang nhập)\n"
"chia sẻ Windows\n"
@@ -18225,18 +19182,56 @@ msgstr "Tên _người dùng:"
msgid ""
"iCal\n"
"Free/Busy"
-msgstr "iCal\n"
+msgstr ""
+"iCal\n"
"Rảnh/Bận"
#: ../plugins/sa-junk-plugin/em-junk-filter.c:108
msgid "SpamAssassin (built-in)"
msgstr "Spamassassin (sẵn có)"
-#: ../plugins/sa-junk-plugin/em-junk-filter.c:848
-msgid "This will make Spamassasin more reliable, but slower"
+#: ../plugins/sa-junk-plugin/em-junk-filter.c:134
+#, c-format
+msgid "SpamAssassin not found, code: %d"
+msgstr "Không tìm thấy SpamAssassin, mã: %d"
+
+#: ../plugins/sa-junk-plugin/em-junk-filter.c:142
+#: ../plugins/sa-junk-plugin/em-junk-filter.c:150
+#, c-format
+msgid "Failed to create pipe: %s"
+msgstr "Lỗi tạo ống dẫn: %s"
+
+#: ../plugins/sa-junk-plugin/em-junk-filter.c:189
+#, c-format
+msgid "Error after fork: %s"
+msgstr ""
+"Lỗi sau khi tạo tiến trình con: %s"
+
+#: ../plugins/sa-junk-plugin/em-junk-filter.c:244
+#, c-format
+msgid "SpamAssassin child process does not respond, killing..."
+msgstr "Tiến trình con SpamAssassin không đáp ứng nên buộc kết thúc..."
+
+#: ../plugins/sa-junk-plugin/em-junk-filter.c:246
+#, c-format
+msgid "Wait for Spamassassin child process interrupted, terminating..."
+msgstr "Khoảng đợi tiến trình con SpamAssassin bị gián đoạn nên chấm dứt..."
+
+#: ../plugins/sa-junk-plugin/em-junk-filter.c:255
+#, c-format
+msgid "Pipe to SpamAssassin failed, error code: %d"
+msgstr "Lỗi gửi dữ liệu qua ống dẫn cho SpamAssassin, mã lỗi: %d"
+
+#: ../plugins/sa-junk-plugin/em-junk-filter.c:498
+#, c-format
+msgid "SpamAssassin is not available."
+msgstr "SpamAssassin không sẵn sàng."
+
+#: ../plugins/sa-junk-plugin/em-junk-filter.c:865
+msgid "This will make SpamAssassin more reliable, but slower"
msgstr "Việc này giúp SpamAssasin đáng tin hơn, còn chậm hơn"
-#: ../plugins/sa-junk-plugin/em-junk-filter.c:854
+#: ../plugins/sa-junk-plugin/em-junk-filter.c:871
msgid "I_nclude remote tests"
msgstr "_Bao gồm các phép thử từ xa"
@@ -18244,7 +19239,8 @@ msgstr "_Bao gồm các phép thử từ xa"
msgid ""
"Filters junk messages using SpamAssassin. This plugin requires SpamAssassin "
"to be installed."
-msgstr "Lọc thư rác bằng SpamAssassin (bổ sung này cần thiết cài đặt SpamAssassin)."
+msgstr ""
+"Lọc thư rác bằng SpamAssassin (bổ sung này cần thiết cài đặt SpamAssassin)."
#: ../plugins/sa-junk-plugin/org-gnome-sa-junk-plugin.eplug.xml.h:2
msgid "SpamAssassin junk plugin"
@@ -18258,9 +19254,9 @@ msgstr "Tùy chọn Spamassassin"
msgid "A plugin for saving all attachments or parts of a message at once."
msgstr "Một phần bổ sung lưu mọi đính kèm hay phần thư đều cùng lúc."
-#.the path to the shared library
#: ../plugins/save-attachments/org-gnome-save-attachments.eplug.xml.h:3
#: ../plugins/save-attachments/save-attachments.c:330
+#. the path to the shared library
msgid "Save attachments"
msgstr "Lưu đính kèm"
@@ -18278,91 +19274,90 @@ msgstr "Chọn tên cơ bản khi lưu"
#: ../plugins/save-attachments/save-attachments.c:355
msgid "MIME Type"
-msgstr "Kiểu MIME:"
+msgstr "Dạng MIME:"
#: ../plugins/save-attachments/save-attachments.c:363
#: ../ui/evolution-editor.xml.h:12
-#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:25
msgid "Save"
msgstr "Lưu"
+#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:166
#.
-#.* Translator: the %F %T is the thirth argument for a strftime function.
-#.* It lets you define the formatting of the date in the csv-file.
-#.*
-#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:167
+#. * Translator: the %F %T is the thirth argument for a strftime function.
+#. * It lets you define the formatting of the date in the csv-file.
+#. *
msgid "%F %T"
msgstr "%F %T"
-#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:381
+#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:364
msgid "UID"
msgstr "UID"
-#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:383
+#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:366
msgid "Description List"
msgstr "Danh sách mô tả"
-#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:384
+#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:367
msgid "Categories List"
msgstr "Danh sách Loại"
-#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:385
+#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:368
msgid "Comment List"
msgstr "Danh sách Ghi chú"
-#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:387
+#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:370
msgid "Created"
msgstr "Đã tạo"
-#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:388
+#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:371
msgid "Contact List"
msgstr "Danh sách liên lạc"
-#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:389
+#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:372
msgid "Start"
msgstr "Bắt đầu"
-#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:390
+#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:373
msgid "End"
msgstr "Kết thúc"
-#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:392
+#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:375
msgid "percent Done"
msgstr "Phần trăm xong"
-#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:394
+#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:377
msgid "URL"
msgstr "URL"
-#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:395
+#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:378
msgid "Attendees List"
msgstr "Danh sách người dự"
-#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:397
+#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:380
msgid "Modified"
msgstr "Đã sửa đổi"
-#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:548
+#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:535
msgid "Advanced options for the CSV format"
msgstr "Tùy chọn cấp cao cho khuôn dạng CSV"
-#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:555
+#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:542
msgid "Prepend a header"
msgstr "Thêm dòng đầu vào đầu"
-#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:564
+#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:551
msgid "Value delimiter:"
msgstr "Dấu định giới giá trị:"
-#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:570
+#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:557
msgid "Record delimiter:"
msgstr "Dấu định giới mục ghi:"
-#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:576
+#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:563
msgid "Encapsulate values with:"
msgstr "Bao giá trị bằng:"
-#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:598
+#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:585
msgid "Comma separated value format (.csv)"
msgstr "Khuôn dạng giá trị định giới bằng dấu phẩy (.csv)"
@@ -18378,20 +19373,20 @@ msgstr "Lưu các lịch hay tác vụ đều đã chọn vào đĩa."
msgid "_Save to Disk"
msgstr "_Lưu vào đĩa"
+#: ../plugins/save-calendar/rdf-format.c:153
#.
-#.* Translator: the %FT%T is the thirth argument for a strftime function.
-#.* It lets you define the formatting of the date in the rdf-file.
-#.* Also check out http://www.w3.org/2002/12/cal/tzd
-#.*
-#: ../plugins/save-calendar/rdf-format.c:154
+#. * Translator: the %FT%T is the thirth argument for a strftime function.
+#. * It lets you define the formatting of the date in the rdf-file.
+#. * Also check out http://www.w3.org/2002/12/cal/tzd
+#. *
msgid "%FT%T"
msgstr "%FT%T"
-#: ../plugins/save-calendar/rdf-format.c:393
+#: ../plugins/save-calendar/rdf-format.c:380
msgid "RDF format (.rdf)"
msgstr "Khuôn dạng RDF (.rdf)"
-#: ../plugins/save-calendar/save-calendar.c:164
+#: ../plugins/save-calendar/save-calendar.c:165
msgid "Select destination file"
msgstr "Chọn tập tin đích"
@@ -18437,7 +19432,8 @@ msgid ""
"to your email accounts, and to import files from other applications. \n"
"\n"
"Please click the \"Forward\" button to continue. "
-msgstr "Chào mừng dùng Evolution. Những màn hình kế tiếp\n"
+msgstr ""
+"Chào mừng dùng Evolution. Những màn hình kế tiếp\n"
"sẽ cho phép Evolution kết nối với các tài khoản thư của bạn,\n"
"và để nhập các tập tin từ các ứng dụng khác.\n"
"\n"
@@ -18460,6 +19456,7 @@ msgstr "Từ %s:"
#: ../plugins/startup-wizard/startup-wizard.c:231
#: ../shell/e-shell-importer.c:511
+#, c-format
msgid "Importing data."
msgstr "Đang nhập dữ liệu."
@@ -18480,8 +19477,8 @@ msgstr "Nhánh theo Chủ đề"
msgid "Thread messages by subject"
msgstr "Hiển thị nhánh theo Chủ đề"
-#.Create the checkbox we will display, complete with mnemonic that is unique in the dialog
#: ../plugins/subject-thread/subject-thread.c:54
+#. Create the checkbox we will display, complete with mnemonic that is unique in the dialog
msgid "F_all back to threading messages by subject"
msgstr "Trở _về tạo nhánh thư theo chủ đề"
@@ -18510,151 +19507,287 @@ msgid "Evolution Test component"
msgstr "Thành phần kiểm tra Evolution"
#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:1
-msgid "A string description of the current printer settings"
-msgstr "Chuỗi mô tả thiết lập in hiện tại"
+msgid "A string description of the current printer settings."
+msgstr "Chuỗi mô tả thiết lập in hiện tại."
#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:2
-msgid "Configuration version"
-msgstr "Phiên bản cấu hình"
+msgid "Authenticate proxy server connections"
+msgstr "Xác thực kết nối qua máy phục vụ ủy nhiệm"
#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:3
-msgid "Decides whether the crash recovery should be run or not"
-msgstr "Quyết định có nên chạy tiến trình phục hồi sau khi sụp đổ, hay không"
+msgid "Automatic proxy configuration URL"
+msgstr "URL tự động cấu hình máy phục vụ ủy nhiệm"
#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:4
+msgid "Configuration version"
+msgstr "Phiên bản cấu hình"
+
+#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:5
+msgid "Decides whether the crash detection should be run or not."
+msgstr "Quyết định có nên chạy tiến trình phát hiện sự sụp đổ, hay không"
+
+#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:6
msgid "Default sidebar width"
msgstr "Độ rộng khung lề mặc định"
-#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:5
+#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:7
msgid "Default window height"
msgstr "Độ cao cửa sổ mặc định"
-#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:6
+#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:8
msgid "Default window state"
msgstr "Tình trạng cửa sổ mặc định"
-#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:7
+#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:9
msgid "Default window width"
msgstr "Độ rộng cửa sổ mặc định"
-#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:8
+#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:10
+msgid ""
+"Enables the proxy settings when accessing HTTP/Secure HTTP over the Internet."
+msgstr "Hiệu lực thiết lập ủy nhiệm khi truy cập HTTP(S) qua Internet."
+
+#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:11
+msgid "HTTP proxy host name"
+msgstr "Tên máy ủy nhiệm HTTP"
+
+#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:12
+msgid "HTTP proxy password"
+msgstr "Mật khẩu ủy nhiệm HTTP"
+
+#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:13
+msgid "HTTP proxy port"
+msgstr "Cổng ủy nhiệm HTTP"
+
+#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:14
+msgid "HTTP proxy username"
+msgstr "Tên người dùng ủy nhiệm HTTP"
+
+#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:15
msgid "ID or alias of the component to be shown by default at start-up."
msgstr "Mặc định là hiển thị ID hay biệt hiệu của thành phần khi khởi động."
-#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:9
+#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:16
+msgid ""
+"If true, then connections to the proxy server require authentication. The "
+"username/password combo is defined by \"/apps/evolution/shell/network_config/"
+"authentication_user\" and locally stored password in .gnome2_private/."
+msgstr "Đúng thì mỗi kết nối tới máy phục vụ ủy nhiệm sẽ yêu cầu xác thực. Tổ hợp tên người dùng và mật khẩu đều được xác định bởi « /apps/evolution/shell/network_config/"
+"authentication_user » và mật khẩu được lưu cục bộ vào thư mục « .gnome2_private/ »."
+
+#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:17
msgid "Last upgraded configuration version"
msgstr "Phiên bản cấu hình Evolution đã cập nhật cuối cùng"
-#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:10
+#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:18
msgid ""
"List of paths for the folders to be synchronized to disk for offline usage"
-msgstr "Danh sách đường dẫn cho những thư mục sẽ được đồng bộ với đĩa để sử dụng "
+msgstr ""
+"Danh sách đường dẫn cho những thư mục sẽ được đồng bộ với đĩa để sử dụng "
"ngoại tuyến."
-#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:11
+#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:19
+msgid "Non-proxy hosts"
+msgstr "Máy khác ủy nhiệm"
+
+#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:20
+msgid "Password to pass as authentication when doing HTTP proxying."
+msgstr "Mật khẩu cần gửi để xác thực khi kết nối qua máy phục vụ ủy nhiệm HTTP."
+
+#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:21
+msgid "Proxy configuration mode"
+msgstr "Chế độ cấu hình ủy nhiệm"
+
+#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:22
+msgid "SOCKS proxy host name"
+msgstr "Tên máy ủy nhiệm SOCKS"
+
+#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:23
+msgid "SOCKS proxy port"
+msgstr "Cổng ủy nhiệm SOCKS"
+
+#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:24
+msgid "Secure HTTP proxy host name"
+msgstr "Tên máy ủy nhiệm HTTP bảo mật"
+
+#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:25
+msgid "Secure HTTP proxy port"
+msgstr "Cổng ủy nhiệm HTTP bảo mật"
+
+#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:26
+msgid ""
+"Select the proxy configuration mode. Supported values are 0, 1, 2, and 3 "
+"representing \"use system settings\", \"no proxy\", \"use manual proxy "
+"configuration\" and \"use proxy configuration provided in the autoconfig url"
+"\" respectively."
+msgstr "Hãy lựa chọn chế độ cấu hình ủy nhiệm. Các giá trị đã hỗ trợ là:\n"
+" • 0 dùng thiết lập của hệ thống\n"
+" • 1 không có ủy nhiệm\n"
+" • 2 dùng cấu hình ủy nhiệm thủ công\n"
+" • 3 dùng cấu hình ủy nhiệm được cung cấp trong URL tự động cấu hình."
+
+#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:27
msgid "Sidebar is visible"
msgstr "Hiện khung lề"
-#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:12
+#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:28
msgid "Skip development warning dialog"
msgstr "Bỏ qua hộp thoại cảnh báo phát triển"
-#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:13
+#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:29
msgid "Skip recovery warning dialog"
msgstr "Bỏ qua hộp thoại cảnh báo về phục hồi"
-#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:14
-#: ../shell/main.c:556
+#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:30
+#: ../shell/main.c:577
msgid "Start in offline mode"
msgstr "Khởi chạy trong chế độ ngoại tuyến"
-#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:15
+#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:31
msgid "Statusbar is visible"
msgstr "Hiện khung lề"
-#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:16
+#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:32
msgid ""
"The configuration version of Evolution, with major/minor/configuration level "
"(for example \"2.6.0\")."
-msgstr "Phiên bản cấu hình của trình Evolution, với mức độ cấu hình lớn/nhỏ (v.d. « "
+msgstr ""
+"Phiên bản cấu hình của trình Evolution, với mức độ cấu hình lớn/nhỏ (v.d. « "
"2.6.0 »)."
-#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:17
+#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:33
msgid "The default height for the main window, in pixels."
msgstr "Độ cao mặc định cửa của sổ chính, theo điểm ảnh."
-#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:18
+#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:34
msgid "The default width for the main window, in pixels."
msgstr "Độ rộng mặc định cửa của sổ chính, theo điểm ảnh."
-#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:19
+#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:35
msgid "The default width for the sidebar, in pixels."
msgstr "Độ rộng mặc định của thanh nách, theo điểm ảnh."
-#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:20
+#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:36
msgid ""
"The last upgraded configuration version of Evolution, with major/minor/"
"configuration level (for example \"2.6.0\")."
-msgstr "Phiên bản cấu hình Evolution đã cập nhật cuối cùng, với mức độ cấu hình lớn/"
+msgstr ""
+"Phiên bản cấu hình Evolution đã cập nhật cuối cùng, với mức độ cấu hình lớn/"
"nhỏ (v.d. « 2.6.0 »)."
-#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:21
+#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:37
+msgid "The machine name to proxy HTTP through."
+msgstr "Tên máy qua đó cần chạy kết nối HTTP ủy nhiệm."
+
+#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:38
+msgid "The machine name to proxy secure HTTP through."
+msgstr "Tên máy qua đó cần chạy kết nối HTTP bảo mật ủy nhiệm."
+
+#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:39
+msgid "The machine name to proxy socks through."
+msgstr "Tên máy qua đó cần chạy kết nối SOCKS ủy nhiệm."
+
+#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:40
+msgid ""
+"The port on the machine defined by \"/apps/evolution/shell/network_config/"
+"http_host\" that you proxy through."
+msgstr "Cổng trên máy được xác định bởi « /apps/evolution/shell/network_config/"
+"http_host » qua đó bạn chạy kết nối ủy nhiệm."
+
+#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:41
+msgid ""
+"The port on the machine defined by \"/apps/evolution/shell/network_config/"
+"secure_host\" that you proxy through."
+msgstr "Cổng trên máy được xác định bởi « /apps/evolution/shell/network_config/"
+"secure_host » qua đó bạn chạy kết nối ủy nhiệm."
+
+#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:42
+msgid ""
+"The port on the machine defined by \"/apps/evolution/shell/network_config/"
+"socks_host\" that you proxy through."
+msgstr "Cổng trên máy được xác định bởi « /apps/evolution/shell/network_config/"
+"socks_host » qua đó bạn chạy kết nối ủy nhiệm."
+
+#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:43
msgid ""
"The style of the window buttons. Can be \"text\", \"icons\", \"both\", "
"\"toolbar\". If \"toolbar\" is set, the style of the buttons is determined "
"by the GNOME toolbar setting."
-msgstr "Kiểu dạng mọi cái nút cửa sổ. Có thể là « chữ », « ảnh », « cả hai » hay « "
-"thanh công cụ ». Nếu lập « thanh công cụ » thì thiết lập thanh công cụ GNOME "
-"sẽ quyết định kiểu dạng các cái nút này."
+msgstr ""
+"Kiểu dạng mọi cái nút cửa sổ. Có thể là « chữ », « ảnh », « cả hai » hay « thanh "
+"công cụ ». Nếu lập « thanh công cụ » thì thiết lập thanh công cụ GNOME sẽ "
+"quyết định kiểu dạng các cái nút này."
-#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:22
+#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:44
+msgid ""
+"This key contains a list of hosts which are connected to directly, rather "
+"than via the proxy (if it is active). The values can be hostnames, domains "
+"(using an initial wildcard like *.foo.com), IP host addresses (both IPv4 and "
+"IPv6) and network addresses with a netmask (something like 192.168.0.0/24)."
+msgstr "Khoá này chứa một danh sách các máy tới chúng kết nối trực tiếp, không phải qua máy phục vụ ủy nhiệm (nếu nó đang chạy). Các giá trị có thể là tên máy, miền (dùng một ký tự đại diện đầu tiên, v.d. « *.vnoss.org »), địa chỉ IP của máy (cả hai IPv4 và IPv6) và địa chỉ mạng có mặt nạ mạng (tương tự với « 192.168.0.0/24 »)."
+
+#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:45
msgid "Toolbar is visible"
msgstr "Hiện thanh công cụ"
-#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:23
+#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:46
+msgid "URL that provides proxy configuration values."
+msgstr "Địa chỉ URL cung cấp các giá trị cấu hình ủy nhiệm."
+
+#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:47
+msgid "Use HTTP proxy"
+msgstr "Dùng ủy nhiệm HTTP"
+
+#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:48
+msgid "User name to pass as authentication when doing HTTP proxying."
+msgstr "Tên người dùng cần gửi để xác thực khi kết nối qua máy phục vụ ủy nhiệm HTTP."
+
+#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:49
msgid "Whether Evolution will start up in offline mode instead of online mode."
-msgstr "Có nên khỏi chạy trình Evolution trong chế độ ngoại tuyến thay vào chế độ "
+msgstr ""
+"Có nên khỏi chạy trình Evolution trong chế độ ngoại tuyến thay vào chế độ "
"trực tuyến hay không."
-#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:24
-msgid "Whether crash recovery should be done or not"
-msgstr "Có nên phục hồi sau khi sụp đổ, hay không."
+#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:50
+msgid "Whether crash detection should be done or not"
+msgstr "Có nên phát hiện sự sụp đổ, hay không."
-#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:25
+#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:51
msgid "Whether or not the window should be maximized."
msgstr "Có nên phóng to cửa sổ hay không."
-#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:26
+#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:52
msgid "Whether the sidebar should be visible."
msgstr "Có nên hiển thị khung lề hay không."
-#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:27
+#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:53
msgid "Whether the status bar should be visible."
msgstr "Hiện/ẩn thanh trạng thái."
-#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:28
+#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:54
msgid "Whether the toolbar should be visible."
msgstr "Có nên hiển thị thanh công cụ hay không."
-#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:29
+#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:55
msgid ""
"Whether the warning dialog in development versions of Evolution is skipped."
-msgstr "Có nên bỏ qua hộp thoại cảnh báo trong phiên bản phát triển Evolution hay "
+msgstr ""
+"Có nên bỏ qua hộp thoại cảnh báo trong phiên bản phát triển Evolution hay "
"không."
-#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:30
+#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:56
msgid "Whether the warning dialog in recovery of Evolution is skipped."
msgstr "Có nên bỏ qua hộp thoại cảnh báo khi phục hồi Evolution hay không."
-#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:31
+#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:57
msgid "Whether the window buttons should be visible."
msgstr "Có nên hiển thị mọi cái nút trên cửa sổ hay không."
-#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:32
+#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:58
msgid "Window button style"
msgstr "Kiểu nút cửa sổ"
-#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:33
+#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:59
msgid "Window buttons are visible"
msgstr "Hiển thị nút cửa sổ"
@@ -18668,7 +19801,7 @@ msgstr "Kết nối Hoạt động"
#: ../shell/e-active-connection-dialog.glade.h:3
msgid "Click OK to close these connections and go offline"
-msgstr "Nhấn « Được » để đóng những kết nối này và chuyển sang ngoại tuyến."
+msgstr "Nhấn nút OK để đóng những kết nối này và chuyển sang ngoại tuyến."
#: ../shell/e-shell-importer.c:135
msgid "Choose the type of importer to run:"
@@ -18681,7 +19814,8 @@ msgid ""
"\n"
"You can select \"Automatic\" if you do not know, and Evolution will attempt "
"to work it out."
-msgstr "Hãy chọn tập tin muốn nhập vào Evolution, và chọn kiểu tập tin từ danh sách "
+msgstr ""
+"Hãy chọn tập tin muốn nhập vào Evolution, và chọn kiểu tập tin từ danh sách "
"dưới đây.\n"
"\n"
"Bạn có thể chọn « Tự động » nếu bạn không biết, và Evolution sẽ thử tự tìm "
@@ -18697,7 +19831,8 @@ msgid ""
"applications: Pine, Netscape, Elm, iCalendar. No importable\n"
"settings found. If you would like to\n"
"try again, please click the \"Back\" button.\n"
-msgstr "Trình Evolution đã kiểm tra có thiết lập để nhập từ\n"
+msgstr ""
+"Trình Evolution đã kiểm tra có thiết lập để nhập từ\n"
"những ứng dụng theo đây: Pine, Netscape, Elm, iCalendar.\n"
"Chưa tìm thiết lập có thể nhập. Nếu bạn muốn thử lại,\n"
"hãy nhắp vào cái nút «Lùi».\n"
@@ -18744,98 +19879,110 @@ msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự dấu thăng « # »."
#: ../shell/e-shell-utils.c:143
msgid "'.' and '..' are reserved folder names."
-msgstr "Dấu chấm « . » và hai dấu chấm tiếp tục « .. » là hai tên thư mục đặc biệt, "
+msgstr ""
+"Dấu chấm « . » và hai dấu chấm tiếp tục « .. » là hai tên thư mục đặc biệt, "
"được dành riêng."
-#: ../shell/e-shell-window-commands.c:77
+# Name: do not translate/ tên: đừng dịch
+#: ../shell/e-shell-view.c:50
+#: ../shell/e-shell-window.c:343
+#, c-format
+#. To translators: This is the window title and %s is the
+#. component name. Most translators will want to keep it as is.
+msgid "%s - Evolution"
+msgstr "%s - Evolution"
+
+#: ../shell/e-shell-window-commands.c:75
msgid "The GNOME Pilot tools do not appear to be installed on this system."
msgstr "Hình như bộ công cụ GNOME Pilot chưa được cài đặt trên hệ thống này."
-#: ../shell/e-shell-window-commands.c:85
+#: ../shell/e-shell-window-commands.c:83
#, c-format
msgid "Error executing %s."
msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện %s."
-#: ../shell/e-shell-window-commands.c:141
+#: ../shell/e-shell-window-commands.c:139
msgid "Bug buddy is not installed."
msgstr "Chưa cài đặt trình Bug Buddy (thông báo lỗi)."
-#: ../shell/e-shell-window-commands.c:144
+#: ../shell/e-shell-window-commands.c:142
msgid "Bug buddy could not be run."
msgstr "Không thể chạy trình Bug buddy."
-#.The translator-credits string is for translators to list
-#.* per-language credits for translation, displayed in the
-#.* about dialog.
-#: ../shell/e-shell-window-commands.c:663
+#: ../shell/e-shell-window-commands.c:742
+#. The translator-credits string is for translators to list
+#. * per-language credits for translation, displayed in the
+#. * about dialog.
msgid "translator-credits"
msgstr "Nhóm Việt hoá Gnome <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>"
-#: ../shell/e-shell-window-commands.c:674
+#: ../shell/e-shell-window-commands.c:753
msgid "Evolution Website"
msgstr "Trang Web Evolution"
-#: ../shell/e-shell-window-commands.c:692
+#: ../shell/e-shell-window-commands.c:771
msgid "Error opening the FAQ webpage."
msgstr "Gặp lỗi khi mở trang Web Hỏi Đáp."
-#: ../shell/e-shell-window-commands.c:888
+#: ../shell/e-shell-window-commands.c:968
msgid "_Work Online"
msgstr "_Trực tuyến"
-#: ../shell/e-shell-window-commands.c:901
+#: ../shell/e-shell-window-commands.c:981
#: ../ui/evolution.xml.h:56
msgid "_Work Offline"
msgstr "_Ngoại tuyến"
-#: ../shell/e-shell-window-commands.c:914
+#: ../shell/e-shell-window-commands.c:994
msgid "Work Offline"
msgstr "Ngoại tuyến"
-#: ../shell/e-shell-window.c:379
+#: ../shell/e-shell-window.c:392
msgid "Evolution is currently online. Click on this button to work offline."
-msgstr "Evolution hiện thời đang trực tuyến. Nhấn vào cái nút này để chạy ngoại "
+msgstr ""
+"Evolution hiện thời đang trực tuyến. Nhấn vào cái nút này để chạy ngoại "
"tuyến."
-#: ../shell/e-shell-window.c:386
+#: ../shell/e-shell-window.c:399
msgid "Evolution is in the process of going offline."
msgstr "Evolution đang chuyển sang ngoại tuyến."
-#: ../shell/e-shell-window.c:392
+#: ../shell/e-shell-window.c:406
msgid "Evolution is currently offline. Click on this button to work online."
-msgstr "Evolution hiện thời đang ngoại tuyến. Nhấn vào cái nút này để chạy trực "
+msgstr ""
+"Evolution hiện thời đang ngoại tuyến. Nhấn vào cái nút này để chạy trực "
"tuyến."
-#: ../shell/e-shell-window.c:793
+#: ../shell/e-shell-window.c:815
#, c-format
msgid "Switch to %s"
msgstr "Chuyển sang %s"
#: ../shell/e-shell.c:640
-msgid "Uknown system error."
-msgstr "Gặp lỗi hệ thống lạ."
+msgid "Unknown system error."
+msgstr "Lỗi hệ thống không rõ."
# Variable and unit: do not translate/ biến và đơn vị: đừng dịch
-#: ../shell/e-shell.c:836
-#: ../shell/e-shell.c:837
+#: ../shell/e-shell.c:838
+#: ../shell/e-shell.c:839
#, c-format
msgid "%ld KB"
msgstr "%ld KB"
-#: ../shell/e-shell.c:1275
-#: ../widgets/misc/e-cell-date-edit.c:255
+#: ../shell/e-shell.c:1280
+#: ../widgets/misc/e-cell-date-edit.c:316
msgid "OK"
-msgstr "Được"
+msgstr "OK"
-#: ../shell/e-shell.c:1277
+#: ../shell/e-shell.c:1282
msgid "Invalid arguments"
msgstr "Đối số không hợp lệ"
-#: ../shell/e-shell.c:1279
+#: ../shell/e-shell.c:1284
msgid "Cannot register on OAF"
msgstr "Không thể đăng ký với OAF"
-#: ../shell/e-shell.c:1281
+#: ../shell/e-shell.c:1286
msgid "Configuration Database not found"
msgstr "Không tìm thấy cơ sở dữ liệu cấu hình"
@@ -18890,13 +20037,14 @@ msgid ""
"Welcome to the Evolution Import Assistant.\n"
"With this assistant you will be guided through the process of\n"
"importing external files into Evolution."
-msgstr "Chào mừng dùng Trợ tá nhập Evolution.\n"
+msgstr ""
+"Chào mừng dùng Trợ tá nhập Evolution.\n"
"Với trợ tá này, bạn sẽ được hướng dẫn thông qua tiến trình\n"
"nhập các tập tin bên ngoài vào Evolution."
-#.Preview/Alpha/Beta version warning message
-#: ../shell/main.c:225
+#: ../shell/main.c:234
#, no-c-format
+#. Preview/Alpha/Beta version warning message
msgid ""
"Hi. Thanks for taking the time to download this preview release\n"
"of the Evolution groupware suite.\n"
@@ -18913,7 +20061,8 @@ msgid ""
"\n"
"We hope that you enjoy the results of our hard work, and we\n"
"eagerly await your contributions!\n"
-msgstr "Xin chào. Xin cám ơn đã mất thời gian để tải về bản dùng thử này\n"
+msgstr ""
+"Xin chào. Xin cám ơn đã mất thời gian để tải về bản dùng thử này\n"
"của bộ phần mềm nhóm Evolution.\n"
"\n"
"Đây là phiên bản Evolution chưa hoàn chỉnh. Nó gần hoàn chỉnh,\n"
@@ -18930,77 +20079,80 @@ msgstr "Xin chào. Xin cám ơn đã mất thời gian để tải về bản d
"Chúng tôi hy vọng bạn thích kết quả của quá trình làm việc của chúng tôi,\n"
"và chúng tôi háo hức chờ đời sự đóng góp của bạn!\n"
-#: ../shell/main.c:249
+#: ../shell/main.c:258
msgid ""
"Thanks\n"
"The Evolution Team\n"
-msgstr "Xin cám ơn\n"
+msgstr ""
+"Xin cám ơn\n"
"Nhóm Evolution\n"
-#: ../shell/main.c:256
+#: ../shell/main.c:265
msgid "Do not tell me again"
msgstr "Đừng nói điều này lần nữa"
-#: ../shell/main.c:306
-msgid "Evolution Crash Recovery"
-msgstr "Phục hồi Evolution sau khi sụp đổ"
+#: ../shell/main.c:315
+msgid "Evolution Crash Detection"
+msgstr "Phát hiện sự sụp đổ Evolution"
-#: ../shell/main.c:308
+#: ../shell/main.c:317
msgid "Ig_nore"
msgstr "Bỏ _qua"
-#: ../shell/main.c:323
+#: ../shell/main.c:332
#, no-c-format
msgid ""
"Evolution appears to have exited unexpectedly the last time it was\n"
"run. As a precautionary measure, all preview panes will be hidden.\n"
"You can restore the preview panes from the View menu.\n"
-msgstr "Có vẻ là trình Evolution đã thoát bất thường lần cuối cùng chạy nó.\n"
+msgstr ""
+"Có vẻ là trình Evolution đã thoát bất thường lần cuối cùng chạy nó.\n"
"Một biện pháp phòng ngừa là mọi khung xem thử sẽ bị ẩn.\n"
"Bạn có thể phục hồi các khung này từ trình đơn Xem.\n"
-#: ../shell/main.c:334
+#: ../shell/main.c:343
msgid "_Do not show this message again"
msgstr "Đừng hiện thông điệp nà_y lần nữa."
-#: ../shell/main.c:554
+#: ../shell/main.c:575
msgid "Start Evolution activating the specified component"
msgstr "Báo trình Evolution hoạt hoá thành phần đã ghi rõ"
-#: ../shell/main.c:558
+#: ../shell/main.c:579
msgid "Start in online mode"
msgstr "Khởi chạy trong chế độ trực tuyến"
-#: ../shell/main.c:561
+#: ../shell/main.c:582
msgid "Forcibly shut down all Evolution components"
msgstr "Buộc kết thúc mọi thành phần Evolution"
-#: ../shell/main.c:565
+#: ../shell/main.c:586
msgid "Forcibly re-migrate from Evolution 1.4"
msgstr "Buộc tái nâng cấp từ Evolution 1.4"
-#: ../shell/main.c:568
+#: ../shell/main.c:589
msgid "Send the debugging output of all components to a file."
msgstr "Gửi thông tin gỡ lỗi của mọi thành phần vào tập tin."
-#: ../shell/main.c:570
+#: ../shell/main.c:591
msgid "Disable loading of any plugins."
msgstr "Tắt nạp phần bổ sung."
-#: ../shell/main.c:572
+#: ../shell/main.c:593
msgid "Disable preview pane of Mail, Contacts and Tasks."
msgstr "Tắt ô cửa sổ xem thử của Thư, Liên lạc và Tác vụ."
-#: ../shell/main.c:601
+#: ../shell/main.c:678
msgid "- The Evolution PIM and Email Client"
msgstr "— Ứng dụng thư điện tử và quản lý thông tin cá nhân Evolution"
-#: ../shell/main.c:614
+#: ../shell/main.c:706
#, c-format
msgid ""
"%s: --online and --offline cannot be used together.\n"
" Use %s --help for more information.\n"
-msgstr "%s: hai tùy chọn « --online » (trực tuyến) và « --offline » (ngoại tuyến)\n"
+msgstr ""
+"%s: hai tùy chọn « --online » (trực tuyến) và « --offline » (ngoại tuyến)\n"
"không thể được dùng chung.\n"
" Hãy dùng lệnh « %s --help » (trợ giúp) để biết thêm thông tin.\n"
@@ -19024,7 +20176,8 @@ msgstr "Evolution không thể khởi chạy."
msgid ""
"Forgetting your passwords will clear all remembered passwords. You will be "
"reprompted next time they are needed."
-msgstr "Quên đi các mật khẩu đã nhớ sẽ xoá hết mật khẩu đã nhớ. Như vậy bạn sẽ lại "
+msgstr ""
+"Quên đi các mật khẩu đã nhớ sẽ xoá hết mật khẩu đã nhớ. Như vậy bạn sẽ lại "
"được nhắc gõ mật khẩu lần sau cần thiết."
#: ../shell/shell.error.xml.h:7
@@ -19046,7 +20199,8 @@ msgid ""
"\n"
"Once deleted, you cannot downgrade to the previous version of Evolution "
"without manual intervention.\n"
-msgstr "Sắp gỡ bỏ hoàn toàn mọi nội dung của thư mục « evolution ».\n"
+msgstr ""
+"Sắp gỡ bỏ hoàn toàn mọi nội dung của thư mục « evolution ».\n"
"\n"
"Có đề nghị là bạn tự kiểm chứng có tất cả dữ liệu thư, liên lạc và lịch "
"trong phiên bản mới, mà hoạt động cho đúng, trước khi xoá dữ liệu cũ này.\n"
@@ -19062,7 +20216,8 @@ msgid ""
"evolution&quot; directory will be removed permanently. If you choose to keep "
"this data, then you may manually remove the contents of &quot;"
"evolution&quot; at your convenience.\n"
-msgstr "Phiên bản Evolution trước đã lưu dữ liệu tại một địa điểm khác.\n"
+msgstr ""
+"Phiên bản Evolution trước đã lưu dữ liệu tại một địa điểm khác.\n"
"\n"
"Nếu bạn chọn gỡ bỏ dữ liệu này, toàn bộ nội dung của thư mục <evolution> sẽ "
"bị gỡ bỏ hoàn toàn. Nếu bạn chọn giữ dữ liệu này, bạn có thể tự gỡ bỏ nội "
@@ -19079,7 +20234,8 @@ msgid ""
"\n"
"You will need to make more space available in your home directory before you "
"can continue."
-msgstr "Nâng cấp các dữ liệu và thiết lập của bạn sẽ cần thiết đến {0} sức chứa trên "
+msgstr ""
+"Nâng cấp các dữ liệu và thiết lập của bạn sẽ cần thiết đến {0} sức chứa trên "
"đĩa, nhưng mà hiện thời bạn chỉ có {1} sẵn sàng.\n"
"\n"
"Như thế thì bạn sẽ phải giải phóng thêm chỗ rỗng trong thư mục chinh của "
@@ -19090,7 +20246,8 @@ msgid ""
"Your system configuration does not match your Evolution configuration.\n"
"\n"
"Click help for details"
-msgstr "Cấu hình hệ thống bạn không khớp với cấu hình Evolution.\n"
+msgstr ""
+"Cấu hình hệ thống bạn không khớp với cấu hình Evolution.\n"
"\n"
"Hãy nhắp vào « Trợ giúp » để xem chi tiết."
@@ -19101,7 +20258,8 @@ msgid ""
"{0}\n"
"\n"
"Click help for details."
-msgstr "Cấu hình hệ thống bạn không khớp với cấu hình Evolution.\n"
+msgstr ""
+"Cấu hình hệ thống bạn không khớp với cấu hình Evolution.\n"
"\n"
"{0}\n"
"\n"
@@ -19125,7 +20283,8 @@ msgid ""
"\n"
"If you choose to continue, you may not have access to some of your old "
"data.\n"
-msgstr "{1}\n"
+msgstr ""
+"{1}\n"
"\n"
"Nếu bạn chọn tiếp tục thì có lẽ sẽ không thể truy cập một phần dữ liệu cũ.\n"
@@ -19135,7 +20294,8 @@ msgid ""
"Certificate '%s' is a CA certificate.\n"
"\n"
"Edit trust settings:"
-msgstr "Chức nhận « %s » là một chứng nhận CA (nhà cầm quyền chứng nhận).\n"
+msgstr ""
+"Chức nhận « %s » là một chứng nhận CA (nhà cầm quyền chứng nhận).\n"
"\n"
"Sửa đổi thiết lập tin cậy:"
@@ -19144,7 +20304,8 @@ msgid ""
"Because you trust the certificate authority that issued this certificate, "
"then you trust the authenticity of this certificate unless otherwise "
"indicated here"
-msgstr "Vì bạn tin cậy nhà cầm quyền đã phát hành chứng nhận này, thì bạn tin cậy "
+msgstr ""
+"Vì bạn tin cậy nhà cầm quyền đã phát hành chứng nhận này, thì bạn tin cậy "
"xác thực của chứng nhận này trừ khi chỉ thị cách khác ở đây."
#: ../smime/gui/cert-trust-dialog.c:158
@@ -19152,7 +20313,8 @@ msgid ""
"Because you do not trust the certificate authority that issued this "
"certificate, then you do not trust the authenticity of this certificate "
"unless otherwise indicated here"
-msgstr "Vì bạn không tin cậy nhà cầm quyền đã phát hành chứng nhận này, thì bạn "
+msgstr ""
+"Vì bạn không tin cậy nhà cầm quyền đã phát hành chứng nhận này, thì bạn "
"không tin cậy xác thực của chứng nhận này trừ khi chỉ thị cách khác ở đây."
#: ../smime/gui/certificate-manager.c:137
@@ -19209,8 +20371,13 @@ msgstr "Mọi tập tin chứng nhận Nhà cầm quyền chứng nhận (CA)"
msgid "Certificate Viewer: %s"
msgstr "Bộ xem chứng nhận: %s"
-#.we're setting the password initially
+#: ../smime/gui/component.c:47
+#, c-format
+msgid "Enter the password for `%s'"
+msgstr "Gõ mật khẩu cho « %s »"
+
#: ../smime/gui/component.c:70
+#. we're setting the password initially
msgid "Enter new password for certificate database"
msgstr "Hãy gõ mật khẩu mới cho cơ sở dữ liệu chứng nhận"
@@ -19218,13 +20385,14 @@ msgstr "Hãy gõ mật khẩu mới cho cơ sở dữ liệu chứng nhận"
msgid "Enter new password"
msgstr "Hãy gõ mật khẩu mới"
-#.FIXME: add serial no, validity date, uses
#: ../smime/gui/e-cert-selector.c:121
#, c-format
+#. FIXME: add serial no, validity date, uses
msgid ""
"Issued to:\n"
" Subject: %s\n"
-msgstr "Phát hành cho:\n"
+msgstr ""
+"Phát hành cho:\n"
" Chủ đề: %s\n"
#: ../smime/gui/e-cert-selector.c:122
@@ -19232,7 +20400,8 @@ msgstr "Phát hành cho:\n"
msgid ""
"Issued by:\n"
" Subject: %s\n"
-msgstr "Phát hành bởi:\n"
+msgstr ""
+"Phát hành bởi:\n"
" Chủ đề: %s\n"
#: ../smime/gui/e-cert-selector.c:174
@@ -19285,13 +20454,14 @@ msgstr "Lưu trữ"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:12
msgid "Backup All"
-msgstr "Lưu trữ hết"
+msgstr "Lưu trữ tất cả"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:13
msgid ""
"Before trusting this CA for any purpose, you should examine its certificate "
"and its policy and procedures (if available)."
-msgstr "Trước khi tin cậy nhà cầm quyền này để làm gì thì bạn nên kiểm tra chứng "
+msgstr ""
+"Trước khi tin cậy nhà cầm quyền này để làm gì thì bạn nên kiểm tra chứng "
"nhận của nó, và chính thức và thủ tục của nó (nếu công bố)."
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:14
@@ -19387,11 +20557,13 @@ msgstr "Tin cậy tính xác thực của chứng nhận này"
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:39
msgid "Trust this CA to identify email users."
-msgstr "Tin cậy nhà cầm quyền chứng nhận này để nhận diện người dùng thư điện tử."
+msgstr ""
+"Tin cậy nhà cầm quyền chứng nhận này để nhận diện người dùng thư điện tử."
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:40
msgid "Trust this CA to identify software developers."
-msgstr "Tin cậy nhà cầm quyền chứng nhận này để nhận diện người phát triển phần mềm."
+msgstr ""
+"Tin cậy nhà cầm quyền chứng nhận này để nhận diện người phát triển phần mềm."
#: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:41
msgid "Trust this CA to identify web sites."
@@ -19422,8 +20594,8 @@ msgstr "Chứng nhận của bạn"
msgid "_Edit CA Trust"
msgstr "_Sửa tính tin cậy CA"
-#.XXX we shouldn't be popping up dialogs in this code.
-#: ../smime/lib/e-cert-db.c:679
+#: ../smime/lib/e-cert-db.c:673
+#. XXX we shouldn't be popping up dialogs in this code.
msgid "Certificate already exists"
msgstr "Chứng nhận này đã có"
@@ -19432,8 +20604,8 @@ msgstr "Chứng nhận này đã có"
msgid "%d/%m/%Y"
msgstr "%d/%m/%Y"
-#.x509 certificate usage types
#: ../smime/lib/e-cert.c:425
+#. x509 certificate usage types
msgid "Sign"
msgstr "Ký nhận"
@@ -19608,11 +20780,11 @@ msgstr "Gõ mật khẩu cho tập tin PCKS12:"
msgid "Imported Certificate"
msgstr "Chứng nhận đã nhập"
-#.This most likely means that KILL_PROCESS_CMD wasn't
-#.* found, so just bail completely.
-#.
#: ../tools/killev.c:61
#, c-format
+#. This most likely means that KILL_PROCESS_CMD wasn't
+#. * found, so just bail completely.
+#.
msgid "Could not execute '%s': %s\n"
msgstr "Không thể thực hiện « %s »: %s\n"
@@ -19638,7 +20810,6 @@ msgid "Contact _Preview"
msgstr "_Xem thử liên lạc"
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:6
-#: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:1
#: ../ui/evolution-memos.xml.h:2
#: ../ui/evolution-tasks.xml.h:2
msgid "Copy"
@@ -19666,7 +20837,6 @@ msgid "Create a new addressbook folder"
msgstr "Tạo thư mục sổ địa chỉ mới"
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:12
-#: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:5
#: ../ui/evolution-memos.xml.h:4
#: ../ui/evolution-tasks.xml.h:4
msgid "Cut"
@@ -19710,7 +20880,6 @@ msgid "Move to Folder..."
msgstr "Chuyển sang thư mục..."
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:23
-#: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:8
#: ../ui/evolution-memos.xml.h:8
#: ../ui/evolution-tasks.xml.h:11
msgid "Paste"
@@ -19750,16 +20919,14 @@ msgid "Save the contacts of the selected folder as VCard"
msgstr "Lưu các liên lạc của thư mục đã chọn dạng vCard"
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:34
-#: ../widgets/text/e-text.c:2715
+#: ../widgets/text/e-text.c:2723
msgid "Select All"
-msgstr "Chọn hết"
+msgstr "Chọn tất cả"
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:35
-#: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:11
#: ../ui/evolution-editor.xml.h:13
-#: ../ui/evolution-subscribe.xml.h:6
msgid "Select _All"
-msgstr "Chọn _hết"
+msgstr "Chọn _tất cả"
#: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:36
msgid "Select all contacts"
@@ -19854,7 +21021,7 @@ msgstr "Ngày"
#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:6
msgid "Delete _all Occurrences"
-msgstr "Xó_a bỏ mọi lần"
+msgstr "Xoá _mọi lần"
#: ../ui/evolution-calendar.xml.h:7
msgid "Delete all occurrences"
@@ -19969,43 +21136,6 @@ msgstr "Tuần làm việc"
msgid "_Open Appointment"
msgstr "_Mở Cuộc hẹn"
-#: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:2
-#: ../ui/evolution-editor.xml.h:7
-msgid "Copy selected text to the clipboard"
-msgstr "Sao chép đoạn đã chọn sang bảng nháp"
-
-#: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:3
-msgid "Copy selection to clipboard"
-msgstr "Chép vùng chọn sang bảng nháp"
-
-#: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:6
-#: ../ui/evolution-editor.xml.h:9
-msgid "Cut selected text to the clipboard"
-msgstr "Cắt đoạn đã chọn vào bảng nháp"
-
-#: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:7
-msgid "Cut selection to clipboard"
-msgstr "Cắt vùng chọn sang bảng nháp"
-
-#: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:9
-msgid "Paste from clipboard"
-msgstr "Dán bảng nháp"
-
-#: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:10
-#: ../ui/evolution-editor.xml.h:11
-msgid "Paste text from the clipboard"
-msgstr "Dán đoạn từ bảng nháp"
-
-#: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:12
-#: ../ui/evolution-editor.xml.h:14
-msgid "Select all text"
-msgstr "Chọn toàn bộ văn bản"
-
-#: ../ui/evolution-editor.xml.h:1
-#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:1
-msgid "Attach"
-msgstr "Đính kèm"
-
#: ../ui/evolution-editor.xml.h:2
msgid "Click here to attach a file"
msgstr "Nhấn đây để đính kèm tập tin"
@@ -20022,44 +21152,30 @@ msgstr "Nhấn đây để lưu cửa sổ hiện thời"
msgid "Click here to view help available"
msgstr "Nhấn đây để xem trợ giúp có sẵn"
-#.
-#.<cmd name="FileSave" _label="Save"
-#._tip="Save the current file" pixtype="stock" pixname="Save"
-#.accel="*Ctrl*s"/>
-#.
#: ../ui/evolution-editor.xml.h:6
#: ../ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:1
-#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:3
-#: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:7
msgid "Close"
msgstr "Đóng"
+#: ../ui/evolution-editor.xml.h:7
+msgid "Copy selected text to the clipboard"
+msgstr "Sao chép đoạn đã chọn sang bảng nháp"
+
+#: ../ui/evolution-editor.xml.h:9
+msgid "Cut selected text to the clipboard"
+msgstr "Cắt đoạn đã chọn vào bảng nháp"
+
#: ../ui/evolution-editor.xml.h:10
-#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:11
-#: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:16
msgid "I_nsert"
msgstr "Chè_n"
-#: ../ui/evolution-editor.xml.h:15
-#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:47
-msgid "_Attachment..."
-msgstr "Đồ đính _kèm.."
-
-#: ../ui/evolution-editor.xml.h:16
-#: ../ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:4
-#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:50
-#: ../ui/evolution-subscribe.xml.h:9
-msgid "_Close"
-msgstr "Đón_g"
+#: ../ui/evolution-editor.xml.h:11
+msgid "Paste text from the clipboard"
+msgstr "Dán đoạn từ bảng nháp"
-#: ../ui/evolution-editor.xml.h:19
-#: ../ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:6
-#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:53
-#: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:25
-#: ../ui/evolution-subscribe.xml.h:11
-#: ../ui/evolution.xml.h:42
-msgid "_File"
-msgstr "_Tập tin"
+#: ../ui/evolution-editor.xml.h:14
+msgid "Select all text"
+msgstr "Chọn toàn bộ văn bản"
#: ../ui/evolution-editor.xml.h:20
#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:24
@@ -20258,7 +21374,6 @@ msgstr "Đổ _rác"
#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:9
#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:11
-#: ../ui/evolution-subscribe.xml.h:2
msgid "F_older"
msgstr "Thư _mục"
@@ -20266,8 +21381,8 @@ msgstr "Thư _mục"
msgid "Move the selected folder into another folder"
msgstr "Chuyển thư mục đã chọn vào thư mục khác"
-#.Alphabetical by name, yo
#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:12
+#. Alphabetical by name, yo
msgid "Permanently remove all deleted messages from all folders"
msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn mọi thư đã xoá ra mọi thư mục"
@@ -20331,10 +21446,10 @@ msgstr "_Mới..."
msgid "_Preview"
msgstr "_Xem thử"
+#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:32
#.
-#.<menuitem name="CreateVFolder" verb="CreateVFolder" _label="_New Search _Folder (FIXME)"/>
+#. <menuitem name="CreateVFolder" verb="CreateVFolder" _label="_New Search _Folder (FIXME)"/>
#.
-#: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:32
msgid "_Subscriptions"
msgstr "_Sự đăng ký"
@@ -20362,8 +21477,8 @@ msgstr "Thu gọn mọi nhánh thư"
msgid "Copy selected message(s) to the clipboard"
msgstr "Chép các thư đã chọn sang bảng nháp"
-#.Alphabetical by name, yo
#: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:7
+#. Alphabetical by name, yo
msgid "Cut selected message(s) to the clipboard"
msgstr "Cắt các thư đã chọn vào bảng nháp"
@@ -20490,8 +21605,8 @@ msgstr "_Thêm người gửi vào Sổ địa chỉ"
msgid "A_pply Filters"
msgstr "Á_p dụng bộ lọc"
-#.Alphabetical by name, yo
#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:4
+#. Alphabetical by name, yo
msgid "Add Sender to Address Book"
msgstr "Thêm người gửi vào Sổ địa chỉ"
@@ -20908,31 +22023,31 @@ msgstr "Thư t_rước"
msgid "_Quoted"
msgstr "Trích _dẫn"
-#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:128
+#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:127
+#. Translators: "Read" as in "has been read" (evolution-mail-message.xml)
+msgid "_Read"
+msgstr "Đọ_c"
+
+#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:129
msgid "_Save Message..."
msgstr "_Lưu thư..."
-#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:129
+#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:130
msgid "_Undelete Message"
msgstr "_Hủy xoá thư"
-#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:130
+#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:131
msgid "_Unread"
msgstr "_Chưa đọc"
-#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:131
+#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:132
msgid "_Zoom"
msgstr "Thu _phóng"
-#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:132
+#: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:133
msgid "_Zoom In"
msgstr "_Phóng to"
-#: ../ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:2
-#: ../ui/evolution.xml.h:4
-msgid "Close this window"
-msgstr "Đóng cửa sổ này"
-
#: ../ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:3
#: ../ui/evolution.xml.h:18
msgid "Main toolbar"
@@ -20970,274 +22085,6 @@ msgstr "Xem ghi nhớ đã chọn"
msgid "_Open Memo"
msgstr "_Mở ghi nhớ"
-#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:2
-msgid "Attach a file"
-msgstr "Đính kèm tập tin"
-
-#.
-#.<cmd name="FileSave" _label="Save"
-#._tip="Save the current file" pixtype="stock" pixname="Save"
-#.accel="*Ctrl*s"/>
-#.
-#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:4
-#: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:13
-msgid "Close the current file"
-msgstr "Đóng tập tin hiện thời"
-
-#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:5
-msgid "Delete all but signature"
-msgstr "Xoá toàn thư trừ chữ ký"
-
-#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:6
-msgid "Encrypt this message with PGP"
-msgstr "Mật mã hoá thư này bằng PGP"
-
-#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:7
-msgid "Encrypt this message with your S/MIME Encryption Certificate"
-msgstr "Mật mã hoá thư này bằng Chứng nhận Mật mã hoá S/MIME của bạn"
-
-#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:8
-#: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:14
-msgid "For_mat"
-msgstr "Định _dạng"
-
-#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:9
-msgid "Get delivery notification when your message is read"
-msgstr "Chọn để nhận thông báo khi người nhận đã đọc thư bạn"
-
-#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:10
-msgid "HT_ML"
-msgstr "HT_ML"
-
-#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:12
-msgid "Insert Send options"
-msgstr "Chèn tùy chọn gửi"
-
-#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:14
-msgid "Open a file"
-msgstr "Mở tập tin"
-
-#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:15
-msgid "PGP Encrypt"
-msgstr "Mật mã PGP"
-
-#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:16
-msgid "PGP Sign"
-msgstr "Chữ ký PGP"
-
-#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:17
-msgid "PGP _Encrypt"
-msgstr "_Mật mã PGP"
-
-#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:18
-msgid "PGP _Sign"
-msgstr "_Ký PGP"
-
-#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:19
-msgid "R_equest Read Receipt"
-msgstr "_Yêu cầu thông báo đã đọc"
-
-#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:20
-msgid "S/MIME En_crypt"
-msgstr "Mật mã _S/MIME"
-
-#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:21
-msgid "S/MIME Encrypt"
-msgstr "Mật mã S/MIME"
-
-#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:22
-msgid "S/MIME Sig_n"
-msgstr "Ký S/MIM_E"
-
-#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:23
-msgid "S/MIME Sign"
-msgstr "Chữ ký S/MIME"
-
-#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:24
-msgid "S_end"
-msgstr "_Gửi"
-
-#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:26
-msgid "Save As"
-msgstr "Lưu dạng"
-
-#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:27
-msgid "Save Draft"
-msgstr "Lưu nháp"
-
-#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:28
-msgid "Save _As..."
-msgstr "Lư_u dạng..."
-
-#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:29
-msgid "Save _Draft"
-msgstr "Lưu _nháp"
-
-#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:30
-msgid "Save as draft"
-msgstr "Lưu dạng nháp"
-
-#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:31
-msgid "Save in folder..."
-msgstr "Lưu vào thư mục..."
-
-#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:32
-msgid "Save the current file"
-msgstr "Lưu tập tin hiện thời"
-
-#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:33
-msgid "Save the current file with a different name"
-msgstr "Lưu tập tin hiện thời với tên khác"
-
-#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:34
-msgid "Save the message in a specified folder"
-msgstr "Lưu thư vào thư mục xác định"
-
-#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:35
-msgid "Send"
-msgstr "Gửi"
-
-#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:36
-#: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:23
-msgid "Send the mail in HTML format"
-msgstr "Gửi thư dạng HTML"
-
-#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:37
-msgid "Send this message"
-msgstr "Gửi thư này"
-
-#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:38
-msgid "Set the message priority to high"
-msgstr "Đặt ưu tiên thư là cao"
-
-#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:39
-msgid "Sign this message with your PGP key"
-msgstr "Ký tên vào thư này bằng khoá PGP của bạn"
-
-#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:40
-msgid "Sign this message with your S/MIME Signature Certificate"
-msgstr "Ký tên vào thư này bằng Chứng nhận Chữ ký S/MIME của bạn"
-
-#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:41
-msgid "Toggles whether the BCC field is displayed"
-msgstr "Bật tắt hiển thị trường Bí mật Chép Cho (BCC)"
-
-#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:42
-msgid "Toggles whether the CC field is displayed"
-msgstr "Bật tắt hiển thị trường Chép Cho (CC)"
-
-#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:43
-msgid "Toggles whether the From chooser is displayed"
-msgstr "Bật tắt hiển thị bộ chọn From (Từ)"
-
-#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:44
-msgid "Toggles whether the Post-To field is displayed"
-msgstr "Bật tắt hiển thị trường Post-To (Gửi cho nhóm tin tức)"
-
-#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:45
-msgid "Toggles whether the Reply-To field is displayed"
-msgstr "Bật tắt hiển thị trường Reply-To (Trả lời)"
-
-#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:46
-msgid "Toggles whether the To field is displayed"
-msgstr "Bật tắt hiển thị trường To (Cho)"
-
-#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:48
-msgid "_Bcc Field"
-msgstr "Trường _BCC"
-
-#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:49
-msgid "_Cc Field"
-msgstr "Trường _CC"
-
-#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:51
-msgid "_Delete all"
-msgstr "_Xoá hết"
-
-#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:54
-msgid "_From Field"
-msgstr "Trường _From (Từ)"
-
-#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:55
-msgid "_Open..."
-msgstr "_Mở..."
-
-#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:56
-msgid "_Post-To Field"
-msgstr "Trường _Post-To (Gửi cho nhóm)"
-
-#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:57
-msgid "_Prioritize Message"
-msgstr "Ư_u tiên hoá thư"
-
-#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:58
-msgid "_Reply-To Field"
-msgstr "Trường _Reply-To (Trả lời)"
-
-#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:60
-msgid "_Security"
-msgstr "_Bảo mật"
-
-#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:61
-#: ../ui/evolution-task-editor.xml.h:23
-msgid "_Send Options"
-msgstr "Tùy chọn _Gửi"
-
-#: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:62
-msgid "_To Field"
-msgstr "Trường To (Cho)"
-
-#: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:1
-msgid "C_lose"
-msgstr "Đón_g"
-
-#: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:15
-msgid "H_TML"
-msgstr "H_TML"
-
-#: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:17
-msgid "Save and Close"
-msgstr "Lưu và Đóng"
-
-#.
-#.<menuitem name="FileSave" verb="" _label="_Save"/>
-#.
-#: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:21
-msgid "Save and _Close"
-msgstr "Lưu và Đón_g"
-
-#: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:22
-msgid "Save the current file and close the window"
-msgstr "Lưu tập tin hiện thời và đóng cửa sổ"
-
-#: ../ui/evolution-subscribe.xml.h:1
-msgid "Add folder to your list of subscribed folders"
-msgstr "Thêm thư mục vào danh sách những thư mục đăng ký"
-
-#: ../ui/evolution-subscribe.xml.h:3
-msgid "Refresh List"
-msgstr "Cập nhật danh sách"
-
-#: ../ui/evolution-subscribe.xml.h:4
-msgid "Refresh List of Folders"
-msgstr "Cập nhật danh sách các thư mục"
-
-#: ../ui/evolution-subscribe.xml.h:5
-msgid "Remove folder from your list of subscribed folders"
-msgstr "Gỡ bỏ thư mục khỏi danh sách các thư mục đã đăng ký"
-
-#: ../ui/evolution-subscribe.xml.h:7
-msgid "Subscribe"
-msgstr "Đăng ký"
-
-#: ../ui/evolution-subscribe.xml.h:8
-msgid "Unsubscribe"
-msgstr "Bỏ đăng ký"
-
-#: ../ui/evolution-subscribe.xml.h:12
-msgid "_Invert Selection"
-msgstr "Đảo _vùng chọn"
-
#: ../ui/evolution-task-editor.xml.h:4
msgid "Click change / view the status details of the task"
msgstr "Nhấn để thay đổi/xem chi tiết trạng thái của tác vụ"
@@ -21324,7 +22171,8 @@ msgstr "Tạo cửa sổ mới hiển thị thư mục này"
#: ../ui/evolution.xml.h:6
msgid "Display window buttons using the desktop toolbar setting"
-msgstr "Hiển thị mọi cái nút cửa sổ dùng thiết lập thanh công cụ của màn hình nền"
+msgstr ""
+"Hiển thị mọi cái nút cửa sổ dùng thiết lập thanh công cụ của màn hình nền"
#: ../ui/evolution.xml.h:7
msgid "Display window buttons with icons and text"
@@ -21568,12 +22416,12 @@ msgstr "Với ngày đến _hạn"
msgid "With _Status"
msgstr "Với t_rạng thái"
-#.Put the ""UTC" entry at the top of the combo's list.
-#: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:213
-#: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:406
-#: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:408
-#: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:410
-#: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:759
+#: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:241
+#: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:438
+#: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:440
+#: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:442
+#: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:791
+#. Put the "UTC" entry at the top of the combo's list.
msgid "UTC"
msgstr "Giờ thế giới"
@@ -21590,15 +22438,16 @@ msgid "Select a Time Zone"
msgstr "Chọn múi giờ"
#: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:5
-msgid "TimeZone Combobox"
-msgstr "Hộp tổ hợp múi giờ"
+msgid "Timezone drop-down combination box"
+msgstr "Hộp tổ hợp thả xuống múi giờ"
#: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:6
msgid ""
"Use the left mouse button to zoom in on an area of the map and select a time "
"zone.\n"
"Use the right mouse button to zoom out."
-msgstr "Hãy dùng nút chuột trái để phóng to vùng trên bản đồ và chọn múi giờ.\n"
+msgstr ""
+"Hãy dùng nút chuột trái để phóng to vùng trên bản đồ và chọn múi giờ.\n"
"Dùng nút chuột phải để thu nhỏ."
#: ../widgets/menus/gal-define-views-dialog.c:78
@@ -21623,7 +22472,7 @@ msgid "Define Views for \"%s\""
msgstr "Định nghĩa ô xem cho « %s »"
#: ../widgets/menus/gal-view-factory-etable.c:37
-#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1921
+#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1922
#: ../widgets/table/e-table-scrolled.c:216
#: ../widgets/table/e-table-scrolled.c:217
msgid "Table"
@@ -21645,9 +22494,9 @@ msgstr "Tạ_o ô xem mới"
msgid "_Replace existing view"
msgstr "Tha_y thế ô xem hiện có"
-#.bonobo displays this string so it must be in locale
#: ../widgets/menus/gal-view-instance.c:582
#: ../widgets/menus/gal-view-menus.c:354
+#. bonobo displays this string so it must be in locale
msgid "Custom View"
msgstr "Ô xem tự chọn"
@@ -21705,20 +22554,46 @@ msgstr "Kiểu ô xem"
msgid "Type of view:"
msgstr "Kiểu ô xem:"
-#: ../widgets/misc/e-attachment-bar.c:1029
+#: ../widgets/misc/e-attachment-bar.c:103
+#, c-format
+msgid "%u byte"
+msgid_plural "%u bytes"
+msgstr[0] "%u byte"
+
+# Variable and unit: do not translate/ biến và đơn vị: đừng dịch
+#: ../widgets/misc/e-attachment-bar.c:109
+#, c-format
+msgid "%.1f KB"
+msgstr "%.1f KB"
+
+#: ../widgets/misc/e-attachment-bar.c:112
+#, c-format
+msgid "%.1f MB"
+msgstr "%.1f MB"
+
+#: ../widgets/misc/e-attachment-bar.c:115
+#, c-format
+msgid "%.1f GB"
+msgstr "%.1f GB"
+
+#: ../widgets/misc/e-attachment-bar.c:1058
msgid "Attachment Bar"
msgstr "Thanh đính kèm"
-#: ../widgets/misc/e-attachment.c:291
-#: ../widgets/misc/e-attachment.c:306
-#: ../widgets/misc/e-attachment.c:507
-#: ../widgets/misc/e-attachment.c:524
+#: ../widgets/misc/e-attachment-bar.c:1304
+msgid "Recent Docu_ments"
+msgstr "Tài liệ_u vừa mở"
+
+#: ../widgets/misc/e-attachment.c:296
+#: ../widgets/misc/e-attachment.c:311
+#: ../widgets/misc/e-attachment.c:596
+#: ../widgets/misc/e-attachment.c:613
#, c-format
msgid "Cannot attach file %s: %s"
msgstr "Không thể đính kèm tập tin « %s »: %s"
-#: ../widgets/misc/e-attachment.c:299
-#: ../widgets/misc/e-attachment.c:516
+#: ../widgets/misc/e-attachment.c:304
+#: ../widgets/misc/e-attachment.c:605
#, c-format
msgid "Cannot attach file %s: not a regular file"
msgstr "Không thể đính kèm tập tin « %s »: không phải tập tin bình thường."
@@ -21733,15 +22608,14 @@ msgstr "Tên tập tin:"
#: ../widgets/misc/e-attachment.glade.h:4
msgid "MIME type:"
-msgstr "Kiểu MIME:"
+msgstr "Dạng MIME:"
#: ../widgets/misc/e-attachment.glade.h:5
msgid "Suggest automatic display of attachment"
msgstr "Đề nghị tự động hiển thị đính kèm"
-#.This is a strftime() format. %B = Month name, %Y = Year.
-#: ../widgets/misc/e-calendar-item.c:1077
-#: ../widgets/misc/e-calendar-item.c:1724
+#: ../widgets/misc/e-calendar-item.c:1278
+#. This is a strftime() format. %B = Month name, %Y = Year.
msgid "%B %Y"
msgstr "%B %Y"
@@ -21751,8 +22625,8 @@ msgstr "Lịch tháng"
#: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:453
#: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:454
-#: ../widgets/text/e-text.c:3635
-#: ../widgets/text/e-text.c:3636
+#: ../widgets/text/e-text.c:3643
+#: ../widgets/text/e-text.c:3644
msgid "Fill color"
msgstr "Màu tô đầy"
@@ -21760,17 +22634,17 @@ msgstr "Màu tô đầy"
#: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:461
#: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:467
#: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:468
-#: ../widgets/text/e-text.c:3642
-#: ../widgets/text/e-text.c:3643
#: ../widgets/text/e-text.c:3650
#: ../widgets/text/e-text.c:3651
+#: ../widgets/text/e-text.c:3658
+#: ../widgets/text/e-text.c:3659
msgid "GDK fill color"
msgstr "Màu tô đầy GDK"
#: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:474
#: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:475
-#: ../widgets/text/e-text.c:3657
-#: ../widgets/text/e-text.c:3658
+#: ../widgets/text/e-text.c:3665
+#: ../widgets/text/e-text.c:3666
msgid "Fill stipple"
msgstr "Chấm lên tô đầy"
@@ -21798,17 +22672,17 @@ msgstr "Y2"
#: ../widgets/misc/e-reflow.c:1426
#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:973
#: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:635
-#: ../widgets/table/e-table-item.c:3014
+#: ../widgets/table/e-table-item.c:3071
msgid "Minimum width"
-msgstr "Rộng tối thiểu"
+msgstr "Độ rộng tối thiểu"
#: ../widgets/misc/e-canvas-vbox.c:93
#: ../widgets/misc/e-reflow.c:1427
#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:974
#: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:636
-#: ../widgets/table/e-table-item.c:3015
+#: ../widgets/table/e-table-item.c:3072
msgid "Minimum Width"
-msgstr "Rộng tối thiểu"
+msgstr "Độ rộng tối thiểu"
#: ../widgets/misc/e-canvas-vbox.c:104
#: ../widgets/misc/e-canvas-vbox.c:105
@@ -21816,11 +22690,11 @@ msgstr "Rộng tối thiểu"
msgid "Spacing"
msgstr "Khoảng cách"
-#: ../widgets/misc/e-cell-date-edit.c:231
+#: ../widgets/misc/e-cell-date-edit.c:292
msgid "Now"
msgstr "Bây giờ"
-#: ../widgets/misc/e-cell-date-edit.c:795
+#: ../widgets/misc/e-cell-date-edit.c:849
#, c-format
msgid "The time must be in the format: %s"
msgstr "Thời gian phải có định dạng: %s"
@@ -21829,133 +22703,133 @@ msgstr "Thời gian phải có định dạng: %s"
msgid "The percent value must be between 0 and 100, inclusive"
msgstr "Giá trị phần trăm phải nằm giữa 0 và 100, kể cả hai số đó"
-#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:65
+#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:56
msgid "Arabic"
msgstr "A Rập"
-#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:66
+#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:57
msgid "Baltic"
msgstr "Ban-tích"
-#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:67
+#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:58
msgid "Central European"
msgstr "Trung Âu"
-#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:68
+#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:59
msgid "Chinese"
msgstr "Trung Quốc"
-#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:69
+#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:60
msgid "Cyrillic"
msgstr "Ki-rin"
-#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:70
+#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:61
msgid "Greek"
msgstr "Hy-lạp"
-#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:71
+#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:62
msgid "Hebrew"
msgstr "Do Thái"
-#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:72
+#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:63
msgid "Japanese"
msgstr "Nhật Bản"
-#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:73
+#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:64
msgid "Korean"
msgstr "Hàn Quốc"
-#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:74
+#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:65
msgid "Thai"
msgstr "Thái"
-#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:75
+#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:66
msgid "Turkish"
msgstr "Thổ-nhĩ-kỳ"
-#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:76
+#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:67
msgid "Unicode"
msgstr "Unicode"
-#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:77
+#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:68
msgid "Western European"
msgstr "Tây Âu"
-#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:78
+#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:69
msgid "Western European, New"
msgstr "Tây Âu, Mới"
-#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:97
-#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:98
-#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:99
+#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:88
+#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:89
+#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:90
msgid "Traditional"
msgstr "Truyền thống"
-#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:100
-#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:101
-#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:102
-#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:103
+#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:91
+#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:92
+#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:93
+#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:94
msgid "Simplified"
msgstr "Đơn giản"
-#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:106
+#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:97
msgid "Ukrainian"
msgstr "U-cợ-rainh"
-#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:109
+#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:100
msgid "Visual"
msgstr "Trực quan"
-#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:178
+#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:169
#, c-format
msgid "Unknown character set: %s"
msgstr "Bộ ký tự lạ: %s"
-#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:223
+#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:214
msgid "Character Encoding"
-msgstr "Bộ ký tự"
+msgstr "Bảng mã Ký tự"
-#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:238
+#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:229
msgid "Enter the character set to use"
msgstr "Hãy gõ bộ ký tự cần dùng"
-#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:345
+#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:336
msgid "Other..."
msgstr "Khác..."
-#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:486
+#: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:598
msgid "Ch_aracter Encoding"
msgstr "Bộ _ký tự"
-#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:322
+#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:324
msgid "Date and Time"
msgstr "Ngày và Giờ"
-#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:343
+#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:345
msgid "Text entry to input date"
msgstr "Trường nhập ngày"
-#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:365
+#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:367
msgid "Click this button to show a calendar"
msgstr "Nhắp vào cái nút này để hiển thị một lịch"
-#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:407
-msgid "Combo box to select time"
-msgstr "Hộp tổ hợp để chọn giờ"
+#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:409
+msgid "Drop-down combination box to select time"
+msgstr "Hộp tổ hợp thả xuống để chọn thời gian"
-#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:482
+#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:486
msgid "No_w"
msgstr "Bâ_y giờ"
-#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:488
+#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:492
msgid "_Today"
msgstr "Hô_m nay"
-#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:1641
+#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:1657
msgid "Invalid Date Value"
msgstr "Giá trị ngày tháng không hợp lệ"
-#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:1667
+#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:1686
msgid "Invalid Time Value"
msgstr "Giá trị giờ không hợp lệ"
@@ -21994,12 +22868,12 @@ msgid "A widget to display in place of the usual expander label"
msgstr "Một ô điều khiển cần hiển thị trong chỗ nhãn mũi tên bung thường"
#: ../widgets/misc/e-expander.c:223
-#: ../widgets/table/e-tree.c:3354
+#: ../widgets/table/e-tree.c:3369
msgid "Expander Size"
msgstr "Cỡ mũi tên bung"
#: ../widgets/misc/e-expander.c:224
-#: ../widgets/table/e-tree.c:3355
+#: ../widgets/table/e-tree.c:3370
msgid "Size of the expander arrow"
msgstr "Cỡ mũi tên bung"
@@ -22011,84 +22885,85 @@ msgstr "Dấu cách chỉ báo"
msgid "Spacing around expander arrow"
msgstr "Dấu cách ở quanh mũi tên bung"
-#.FIXME: get the toplevel window...
-#: ../widgets/misc/e-filter-bar.c:129
-#: ../widgets/misc/e-filter-bar.c:182
-#: ../widgets/misc/e-filter-bar.c:310
-#: ../widgets/misc/e-filter-bar.c:747
+#: ../widgets/misc/e-filter-bar.c:130
+#: ../widgets/misc/e-filter-bar.c:183
+#: ../widgets/misc/e-filter-bar.c:311
+#: ../widgets/misc/e-filter-bar.c:753
+#. FIXME: get the toplevel window...
msgid "Advanced Search"
msgstr "Tìm kiếm cấp cao"
-#.FIXME: get the toplevel window...
-#: ../widgets/misc/e-filter-bar.c:233
+#: ../widgets/misc/e-filter-bar.c:234
+#. FIXME: get the toplevel window...
msgid "Save Search"
msgstr "Lưu việc tìm kiếm"
-#: ../widgets/misc/e-filter-bar.c:270
+#: ../widgets/misc/e-filter-bar.c:271
msgid "_Searches"
msgstr "Việc tìm _kiếm"
-#: ../widgets/misc/e-filter-bar.c:272
+#: ../widgets/misc/e-filter-bar.c:273
msgid "Searches"
msgstr "Việc tìm kiếm"
-#: ../widgets/misc/e-filter-bar.h:100
-#: ../widgets/misc/e-filter-bar.h:111
+#: ../widgets/misc/e-filter-bar.h:101
+#: ../widgets/misc/e-filter-bar.h:112
msgid "_Save Search..."
msgstr "_Lưu việc tìm kiếm..."
-#: ../widgets/misc/e-filter-bar.h:101
-#: ../widgets/misc/e-filter-bar.h:112
+#: ../widgets/misc/e-filter-bar.h:102
+#: ../widgets/misc/e-filter-bar.h:113
msgid "_Edit Saved Searches..."
msgstr "_Sửa việc tìm kiếm đã lưu..."
-#: ../widgets/misc/e-filter-bar.h:102
-#: ../widgets/misc/e-filter-bar.h:113
+#: ../widgets/misc/e-filter-bar.h:103
+#: ../widgets/misc/e-filter-bar.h:114
msgid "_Advanced Search..."
msgstr "Tìm kiếm cấp c_ao..."
-#: ../widgets/misc/e-filter-bar.h:103
+#: ../widgets/misc/e-filter-bar.h:104
msgid "All Accounts"
msgstr "Mọi tài khoản"
-#: ../widgets/misc/e-filter-bar.h:104
+#: ../widgets/misc/e-filter-bar.h:105
msgid "Current Account"
msgstr "Tài khoản hiện thời"
-#: ../widgets/misc/e-filter-bar.h:105
+#: ../widgets/misc/e-filter-bar.h:106
msgid "Current Folder"
msgstr "Thư mục hiện thời"
-#: ../widgets/misc/e-filter-bar.h:106
+#: ../widgets/misc/e-filter-bar.h:107
msgid "Current Message"
msgstr "Thư hiện thời"
-#: ../widgets/misc/e-image-chooser.c:172
+#: ../widgets/misc/e-image-chooser.c:173
msgid "Choose Image"
msgstr "Chọn ảnh"
-#: ../widgets/misc/e-map.c:626
+#: ../widgets/misc/e-map.c:627
msgid "World Map"
msgstr "Bản đồ Thế giới"
-#: ../widgets/misc/e-map.c:628
+#: ../widgets/misc/e-map.c:629
msgid ""
"Mouse-based interactive map widget for selecting timezone. Keyboard users "
-"should select the timezone from the below combo box instead."
-msgstr "Ô điều khiển bản đồ tương tác dựa vào con chuột để chọn múi giờ. Người thích "
-"dùng bàn phím thì nên chọn múi giờ trong hộp tổ hợp bên dưới thay vào đó."
+"should instead select the timezone from the drop-down combination box below."
+msgstr ""
+"Ô điều khiển bản đồ tương tác dựa vào con chuột để chọn múi giờ. Người thích "
+"dùng bàn phím thì nên chọn múi giờ trong hộp tổ hợp thả xuống bên dưới thay vào đó."
#: ../widgets/misc/e-pilot-settings.c:103
msgid "Sync with:"
-msgstr "Đồng bộ với:"
+msgstr "Đồng bộ hoá với:"
#: ../widgets/misc/e-pilot-settings.c:111
msgid "Sync Private Records:"
-msgstr "Đồng bộ mục ghi riêng:"
+msgstr "Đồng bộ hoá mục ghi riêng:"
#: ../widgets/misc/e-pilot-settings.c:120
msgid "Sync Categories:"
-msgstr "Đồng bộ các loại:"
+msgstr "Đồng bộ hoá các loại:"
#: ../widgets/misc/e-reflow.c:1448
#: ../widgets/misc/e-reflow.c:1449
@@ -22105,55 +22980,55 @@ msgstr "Mẫu thông lượng lại"
msgid "Column width"
msgstr "Rộng cột"
-#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:348
-#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:477
-#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:479
+#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:350
+#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:482
+#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:484
msgid "Search"
msgstr "Tìm kiếm"
-#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:348
-#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:477
-#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:479
+#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:350
+#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:482
+#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:484
msgid "Click here to change the search type"
msgstr "Nhấn vào đây để sửa đổi kiểu tìm kiếm"
-#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:607
+#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:615
msgid "_Search"
msgstr "Tìm _kiếm"
-#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:613
+#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:621
msgid "_Find Now"
msgstr "Tìm n_gay"
-#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:614
+#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:622
msgid "_Clear"
-msgstr "_Xoá"
+msgstr "_Dọn"
-#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:869
+#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:877
msgid "Item ID"
-msgstr "ID mục"
+msgstr "Mã số mục"
-#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:876
-#: ../widgets/text/e-text.c:3557
-#: ../widgets/text/e-text.c:3558
+#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:884
+#: ../widgets/text/e-text.c:3565
+#: ../widgets/text/e-text.c:3566
msgid "Text"
-msgstr "Chữ"
+msgstr "Văn bản"
-#.To Translators: The "Show: " label is followed by the Quick Search Dropdown Menu where you can choose
-#.to display "All Messages", "Unread Messages", "Message with 'Important' Label" and so on...
-#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:1010
+#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:1018
+#. To Translators: The "Show: " label is followed by the Quick Search Dropdown Menu where you can choose
+#. to display "All Messages", "Unread Messages", "Message with 'Important' Label" and so on...
msgid "Sho_w: "
msgstr "_Hiện: "
-#.To Translators: The "Show: " label is followed by the Quick Search Text input field where one enters
-#.the term to search for
-#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:1027
+#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:1035
+#. To Translators: The "Show: " label is followed by the Quick Search Text input field where one enters
+#. the term to search for
msgid "Sear_ch: "
msgstr "Tìm _kiếm: "
-#.To Translators: The " in " label is part of the Quick Search Bar, example:
-#.Search: | <user's_search_term> | in | Current Folder/All Accounts/Current Account
-#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:1039
+#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:1047
+#. To Translators: The " in " label is part of the Quick Search Bar, example:
+#. Search: | <user's_search_term> | in | Current Folder/All Accounts/Current Account
msgid " i_n "
msgstr " tro_ng "
@@ -22223,7 +23098,8 @@ msgstr "Tùy chọn ch_ung"
msgid ""
"None\n"
"Mail Receipt"
-msgstr "Không có\n"
+msgstr ""
+"Không có\n"
"Thông báo đã đọc"
#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:12
@@ -22234,7 +23110,8 @@ msgid ""
"Secret\n"
"Top Secret\n"
"For Your Eyes Only"
-msgstr "Chuẩn\n"
+msgstr ""
+"Chuẩn\n"
"Sở hữu\n"
"Mật\n"
"Rất mật\n"
@@ -22255,7 +23132,8 @@ msgid ""
"High\n"
"Standard\n"
"Low"
-msgstr "Chưa định nghĩa\n"
+msgstr ""
+"Chưa định nghĩa\n"
"Cao\n"
"Chuẩn\n"
"Thấp"
@@ -22284,41 +23162,42 @@ msgstr "_Sau :"
msgid "_All information"
msgstr "_Mọi thông tin"
-#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:31
+#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:32
+#. To translators: This means Delay the message delivery for some time
msgid "_Delay message delivery"
msgstr "Phát t_rễ thư"
-#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:32
+#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:33
msgid "_Delivered"
msgstr "Đã _gửi"
-#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:34
+#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:35
msgid "_Set expiration date"
msgstr "_Lập ngày hết hạn"
-#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:35
+#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:36
msgid "_Until:"
msgstr "Đến _khi:"
-#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:36
+#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:37
msgid "_When convenient"
msgstr "Khi _tiện"
-#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:37
+#: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:38
msgid "_When opened:"
msgstr "Khi đã _mở :"
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
-#.For Translator only: %s is status message that is displayed (eg "moving items", "updating objects")
-#: ../widgets/misc/e-task-widget.c:296
+#: ../widgets/misc/e-task-widget.c:297
#, c-format
+#. For Translator only: %s is status message that is displayed (eg "moving items", "updating objects")
msgid "%s (...)"
msgstr "%s (...)"
-#.For Translator only: %s is status message that is displayed (eg "moving items", "updating objects");
-#.%d is a number between 0 and 100, describing the percentage of operation complete
-#: ../widgets/misc/e-task-widget.c:302
+#: ../widgets/misc/e-task-widget.c:303
#, c-format
+#. For Translator only: %s is status message that is displayed (eg "moving items", "updating objects");
+#. %d is a number between 0 and 100, describing the percentage of operation complete
msgid "%s (%d%% complete)"
msgstr "%s (%d%% hoàn tất)"
@@ -22342,49 +23221,49 @@ msgstr "_Loại sẵn có:"
msgid "categories"
msgstr "loại"
-#: ../widgets/table/e-cell-combo.c:169
+#: ../widgets/table/e-cell-combo.c:170
msgid "popup list"
-msgstr "danh sách bật lên"
+msgstr "danh sách tự mở"
#: ../widgets/table/e-cell-date.c:62
msgid "%l:%M %p"
msgstr "%l:%M %p"
-#: ../widgets/table/e-cell-pixbuf.c:383
+#: ../widgets/table/e-cell-pixbuf.c:360
msgid "Selected Column"
msgstr "Cột đã chọn"
-#: ../widgets/table/e-cell-pixbuf.c:390
+#: ../widgets/table/e-cell-pixbuf.c:367
msgid "Focused Column"
msgstr "Cột có tiêu điểm"
-#: ../widgets/table/e-cell-pixbuf.c:397
+#: ../widgets/table/e-cell-pixbuf.c:374
msgid "Unselected Column"
msgstr "Cột đã bỏ chọn"
-#: ../widgets/table/e-cell-text.c:1804
+#: ../widgets/table/e-cell-text.c:1808
msgid "Strikeout Column"
-msgstr "Cột đã gạch ngang"
+msgstr "Cột đã gạch đè"
-#: ../widgets/table/e-cell-text.c:1811
+#: ../widgets/table/e-cell-text.c:1815
msgid "Underline Column"
msgstr "Cột đã gạch dưới"
-#: ../widgets/table/e-cell-text.c:1818
+#: ../widgets/table/e-cell-text.c:1822
msgid "Bold Column"
msgstr "Cột đậm"
-#: ../widgets/table/e-cell-text.c:1825
+#: ../widgets/table/e-cell-text.c:1829
msgid "Color Column"
msgstr "Cột màu"
-#: ../widgets/table/e-cell-text.c:1839
+#: ../widgets/table/e-cell-text.c:1843
msgid "BG Color Column"
msgstr "Cột màu nền"
#: ../widgets/table/e-table-config.c:152
msgid "State"
-msgstr "Tính trạng"
+msgstr "Tình trạng"
#: ../widgets/table/e-table-config.c:385
#: ../widgets/table/e-table-config.c:427
@@ -22418,20 +23297,20 @@ msgid "A_vailable Fields:"
msgstr "Trường có _sẵn:"
#: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:2
-#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1582
+#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1583
msgid "Ascending"
msgstr "Tăng dần"
#: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:3
msgid "Clear All"
-msgstr "Xoá hết"
+msgstr "Xoá tất cả"
#: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:4
msgid "Clear _All"
msgstr "_Xoá tất cả"
#: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:5
-#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1582
+#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1583
msgid "Descending"
msgstr "Giảm dần"
@@ -22494,14 +23373,14 @@ msgstr "_Sắp xếp..."
#: ../widgets/table/e-table-field-chooser-dialog.c:67
#: ../widgets/table/e-table-field-chooser-item.c:634
#: ../widgets/table/e-table-field-chooser.c:67
-#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1886
+#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1887
msgid "DnD code"
msgstr "Mã DnD"
#: ../widgets/table/e-table-field-chooser-dialog.c:74
#: ../widgets/table/e-table-field-chooser-item.c:641
#: ../widgets/table/e-table-field-chooser.c:74
-#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1900
+#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1901
msgid "Full Header"
msgstr "Phần đầu đầy đủ"
@@ -22517,7 +23396,8 @@ msgstr "Bộ chọn trường"
msgid ""
"To add a column to your table, drag it into\n"
"the location in which you want it to appear."
-msgstr "Để thêm một cột vào bảng,\n"
+msgstr ""
+"Để thêm một cột vào bảng,\n"
"hãy kéo nó vào vị trí đã định."
#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:345
@@ -22536,8 +23416,8 @@ msgstr[0] "%s (%d mục)"
#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:897
#: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:572
#: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:573
-#: ../widgets/table/e-table-item.c:2972
-#: ../widgets/table/e-table-item.c:2973
+#: ../widgets/table/e-table-item.c:3029
+#: ../widgets/table/e-table-item.c:3030
msgid "Alternating Row Colors"
msgstr "Các màu hàng xen kẽ"
@@ -22545,10 +23425,10 @@ msgstr "Các màu hàng xen kẽ"
#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:904
#: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:579
#: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:580
-#: ../widgets/table/e-table-item.c:2979
-#: ../widgets/table/e-table-item.c:2980
-#: ../widgets/table/e-tree.c:3307
-#: ../widgets/table/e-tree.c:3308
+#: ../widgets/table/e-table-item.c:3036
+#: ../widgets/table/e-table-item.c:3037
+#: ../widgets/table/e-tree.c:3322
+#: ../widgets/table/e-tree.c:3323
msgid "Horizontal Draw Grid"
msgstr "Lưới vẽ ngang"
@@ -22556,10 +23436,10 @@ msgstr "Lưới vẽ ngang"
#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:911
#: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:586
#: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:587
-#: ../widgets/table/e-table-item.c:2986
-#: ../widgets/table/e-table-item.c:2987
-#: ../widgets/table/e-tree.c:3313
-#: ../widgets/table/e-tree.c:3314
+#: ../widgets/table/e-table-item.c:3043
+#: ../widgets/table/e-table-item.c:3044
+#: ../widgets/table/e-tree.c:3328
+#: ../widgets/table/e-tree.c:3329
msgid "Vertical Draw Grid"
msgstr "Lưới vẽ dọc"
@@ -22567,10 +23447,10 @@ msgstr "Lưới vẽ dọc"
#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:918
#: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:593
#: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:594
-#: ../widgets/table/e-table-item.c:2993
-#: ../widgets/table/e-table-item.c:2994
-#: ../widgets/table/e-tree.c:3319
-#: ../widgets/table/e-tree.c:3320
+#: ../widgets/table/e-table-item.c:3050
+#: ../widgets/table/e-table-item.c:3051
+#: ../widgets/table/e-tree.c:3334
+#: ../widgets/table/e-tree.c:3335
msgid "Draw focus"
msgstr "Tiêu điểm vẽ"
@@ -22578,8 +23458,8 @@ msgstr "Tiêu điểm vẽ"
#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:925
#: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:600
#: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:601
-#: ../widgets/table/e-table-item.c:3000
-#: ../widgets/table/e-table-item.c:3001
+#: ../widgets/table/e-table-item.c:3057
+#: ../widgets/table/e-table-item.c:3058
msgid "Cursor mode"
msgstr "Chế độ con trỏ"
@@ -22587,8 +23467,8 @@ msgstr "Chế độ con trỏ"
#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:932
#: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:614
#: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:615
-#: ../widgets/table/e-table-item.c:2965
-#: ../widgets/table/e-table-item.c:2966
+#: ../widgets/table/e-table-item.c:3022
+#: ../widgets/table/e-table-item.c:3023
msgid "Selection model"
msgstr "Mô hình lựa chọn"
@@ -22596,11 +23476,11 @@ msgstr "Mô hình lựa chọn"
#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:939
#: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:607
#: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:608
-#: ../widgets/table/e-table-item.c:3007
-#: ../widgets/table/e-table-item.c:3008
+#: ../widgets/table/e-table-item.c:3064
+#: ../widgets/table/e-table-item.c:3065
#: ../widgets/table/e-table.c:3307
-#: ../widgets/table/e-tree.c:3301
-#: ../widgets/table/e-tree.c:3302
+#: ../widgets/table/e-tree.c:3316
+#: ../widgets/table/e-tree.c:3317
msgid "Length Threshold"
msgstr "Ngưỡng dài"
@@ -22608,11 +23488,11 @@ msgstr "Ngưỡng dài"
#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:946
#: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:649
#: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:650
-#: ../widgets/table/e-table-item.c:3041
-#: ../widgets/table/e-table-item.c:3042
+#: ../widgets/table/e-table-item.c:3098
+#: ../widgets/table/e-table-item.c:3099
#: ../widgets/table/e-table.c:3314
-#: ../widgets/table/e-tree.c:3333
-#: ../widgets/table/e-tree.c:3334
+#: ../widgets/table/e-tree.c:3348
+#: ../widgets/table/e-tree.c:3349
msgid "Uniform row height"
msgstr "Độ cao hàng không đổi"
@@ -22623,96 +23503,96 @@ msgstr "Độ cao hàng không đổi"
msgid "Frozen"
msgstr "Đông cứng"
-#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1452
+#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1453
msgid "Customize Current View"
msgstr "Tùy chỉnh ô xem hiện thời"
-#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1472
+#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1473
msgid "Sort _Ascending"
msgstr "Sắp xếp _tăng dần"
-#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1473
+#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1474
msgid "Sort _Descending"
msgstr "Sắp xếp _giảm dần"
-#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1474
+#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1475
msgid "_Unsort"
msgstr "_Hủy sắp xếp"
-#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1476
+#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1477
msgid "Group By This _Field"
msgstr "Nhóm lại theo t_rường này"
-#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1477
+#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1478
msgid "Group By _Box"
msgstr "Nhóm lại theo _hộp"
-#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1479
+#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1480
msgid "Remove This _Column"
msgstr "Bỏ _cột này"
-#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1480
+#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1481
msgid "Add a C_olumn..."
msgstr "Thê_m cột..."
-#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1482
+#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1483
msgid "A_lignment"
msgstr "Chỉnh c_anh"
-#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1483
+#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1484
msgid "B_est Fit"
msgstr "_Vừa nhất"
-#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1484
+#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1485
msgid "Format Column_s..."
msgstr "Định _dạng cột..."
-#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1486
+#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1487
msgid "Custo_mize Current View..."
msgstr "Tùy chỉnh ô xe_m hiện thời..."
-#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1542
+#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1543
msgid "_Sort By"
msgstr "_Sắp xếp theo"
-#.Custom
-#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1560
+#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1561
+#. Custom
msgid "_Custom"
msgstr "Tự _chọn"
-#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1893
+#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1894
msgid "Font Description"
msgstr "Mô tả phông chữ"
-#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1914
+#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1915
#: ../widgets/table/e-table-sorter.c:173
msgid "Sort Info"
msgstr "Sắp xếp thông tin"
-#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1928
+#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1929
#: ../widgets/table/e-tree-scrolled.c:225
#: ../widgets/table/e-tree-scrolled.c:226
msgid "Tree"
msgstr "Cây"
-#: ../widgets/table/e-table-item.c:2951
-#: ../widgets/table/e-table-item.c:2952
+#: ../widgets/table/e-table-item.c:3008
+#: ../widgets/table/e-table-item.c:3009
msgid "Table header"
msgstr "Phần đầu bảng"
-#: ../widgets/table/e-table-item.c:2958
-#: ../widgets/table/e-table-item.c:2959
+#: ../widgets/table/e-table-item.c:3015
+#: ../widgets/table/e-table-item.c:3016
msgid "Table model"
msgstr "Mô hình bảng"
-#: ../widgets/table/e-table-item.c:3034
-#: ../widgets/table/e-table-item.c:3035
+#: ../widgets/table/e-table-item.c:3091
+#: ../widgets/table/e-table-item.c:3092
msgid "Cursor row"
msgstr "Hàng con trỏ"
#: ../widgets/table/e-table.c:3321
-#: ../widgets/table/e-tree.c:3340
-#: ../widgets/table/e-tree.c:3341
+#: ../widgets/table/e-tree.c:3355
+#: ../widgets/table/e-tree.c:3356
msgid "Always search"
msgstr "Luôn tìm kiếm"
@@ -22720,278 +23600,144 @@ msgstr "Luôn tìm kiếm"
msgid "Use click to add"
msgstr "Nhấn để thêm"
-#: ../widgets/table/e-tree.c:3326
-#: ../widgets/table/e-tree.c:3327
+#: ../widgets/table/e-tree.c:3341
+#: ../widgets/table/e-tree.c:3342
msgid "ETree table adapter"
msgstr "Bộ tiếp hợp ETree (bảng cây điện)"
-#: ../widgets/table/e-tree.c:3347
+#: ../widgets/table/e-tree.c:3362
msgid "Retro Look"
msgstr "Vẻ cũ"
-#: ../widgets/table/e-tree.c:3348
+#: ../widgets/table/e-tree.c:3363
msgid "Draw lines and +/- expanders."
msgstr "Vẽ đường và mũi tên bung +/-"
-#: ../widgets/text/e-text.c:2727
+#: ../widgets/text/e-text.c:2735
msgid "Input Methods"
msgstr "Cách nhập"
-#: ../widgets/text/e-text.c:3550
-#: ../widgets/text/e-text.c:3551
+#: ../widgets/text/e-text.c:3558
+#: ../widgets/text/e-text.c:3559
msgid "Event Processor"
msgstr "Bộ xử lý sự kiện"
-#: ../widgets/text/e-text.c:3564
-#: ../widgets/text/e-text.c:3565
+#: ../widgets/text/e-text.c:3572
+#: ../widgets/text/e-text.c:3573
msgid "Bold"
msgstr "Đậm"
-#: ../widgets/text/e-text.c:3571
-#: ../widgets/text/e-text.c:3572
+#: ../widgets/text/e-text.c:3579
+#: ../widgets/text/e-text.c:3580
msgid "Strikeout"
msgstr "Gạch xoá"
-#: ../widgets/text/e-text.c:3578
-#: ../widgets/text/e-text.c:3579
+#: ../widgets/text/e-text.c:3586
+#: ../widgets/text/e-text.c:3587
msgid "Anchor"
msgstr "Neo"
-#: ../widgets/text/e-text.c:3586
-#: ../widgets/text/e-text.c:3587
+#: ../widgets/text/e-text.c:3594
+#: ../widgets/text/e-text.c:3595
msgid "Justification"
msgstr "Canh đều"
-#: ../widgets/text/e-text.c:3593
-#: ../widgets/text/e-text.c:3594
+#: ../widgets/text/e-text.c:3601
+#: ../widgets/text/e-text.c:3602
msgid "Clip Width"
msgstr "Rộng trích đoạn"
-#: ../widgets/text/e-text.c:3600
-#: ../widgets/text/e-text.c:3601
+#: ../widgets/text/e-text.c:3608
+#: ../widgets/text/e-text.c:3609
msgid "Clip Height"
msgstr "Cao trích đoạn"
-#: ../widgets/text/e-text.c:3607
-#: ../widgets/text/e-text.c:3608
+#: ../widgets/text/e-text.c:3615
+#: ../widgets/text/e-text.c:3616
msgid "Clip"
msgstr "Trích đoạn"
-#: ../widgets/text/e-text.c:3614
-#: ../widgets/text/e-text.c:3615
+#: ../widgets/text/e-text.c:3622
+#: ../widgets/text/e-text.c:3623
msgid "Fill clip rectangle"
msgstr "Tô đầy hình chữ nhật trích đoạn"
-#: ../widgets/text/e-text.c:3621
-#: ../widgets/text/e-text.c:3622
+#: ../widgets/text/e-text.c:3629
+#: ../widgets/text/e-text.c:3630
msgid "X Offset"
msgstr "Hiệu số X"
-#: ../widgets/text/e-text.c:3628
-#: ../widgets/text/e-text.c:3629
+#: ../widgets/text/e-text.c:3636
+#: ../widgets/text/e-text.c:3637
msgid "Y Offset"
msgstr "Hiệu số Y"
-#: ../widgets/text/e-text.c:3664
-#: ../widgets/text/e-text.c:3665
+#: ../widgets/text/e-text.c:3672
+#: ../widgets/text/e-text.c:3673
msgid "Text width"
msgstr "Rộng văn bản"
-#: ../widgets/text/e-text.c:3671
-#: ../widgets/text/e-text.c:3672
+#: ../widgets/text/e-text.c:3679
+#: ../widgets/text/e-text.c:3680
msgid "Text height"
msgstr "Cao văn bản"
-#: ../widgets/text/e-text.c:3686
-#: ../widgets/text/e-text.c:3687
+#: ../widgets/text/e-text.c:3694
+#: ../widgets/text/e-text.c:3695
msgid "Use ellipsis"
msgstr "Dùng dấu chấm lửng"
-#: ../widgets/text/e-text.c:3693
-#: ../widgets/text/e-text.c:3694
+#: ../widgets/text/e-text.c:3701
+#: ../widgets/text/e-text.c:3702
msgid "Ellipsis"
msgstr "Dấu chấm lửng"
-#: ../widgets/text/e-text.c:3700
-#: ../widgets/text/e-text.c:3701
+#: ../widgets/text/e-text.c:3708
+#: ../widgets/text/e-text.c:3709
msgid "Line wrap"
msgstr "Ngắt dòng"
-#: ../widgets/text/e-text.c:3707
-#: ../widgets/text/e-text.c:3708
+#: ../widgets/text/e-text.c:3715
+#: ../widgets/text/e-text.c:3716
msgid "Break characters"
msgstr "Ngắt ký tự"
-#: ../widgets/text/e-text.c:3714
-#: ../widgets/text/e-text.c:3715
+#: ../widgets/text/e-text.c:3722
+#: ../widgets/text/e-text.c:3723
msgid "Max lines"
msgstr "Số dòng tối đa"
-#: ../widgets/text/e-text.c:3736
-#: ../widgets/text/e-text.c:3737
+#: ../widgets/text/e-text.c:3744
+#: ../widgets/text/e-text.c:3745
msgid "Draw borders"
msgstr "Viền vẽ"
-#: ../widgets/text/e-text.c:3743
-#: ../widgets/text/e-text.c:3744
+#: ../widgets/text/e-text.c:3751
+#: ../widgets/text/e-text.c:3752
msgid "Allow newlines"
msgstr "Cho phép ký tự dòng mới"
-#: ../widgets/text/e-text.c:3750
-#: ../widgets/text/e-text.c:3751
+#: ../widgets/text/e-text.c:3758
+#: ../widgets/text/e-text.c:3759
msgid "Draw background"
msgstr "Nền vẽ"
-#: ../widgets/text/e-text.c:3757
-#: ../widgets/text/e-text.c:3758
+#: ../widgets/text/e-text.c:3765
+#: ../widgets/text/e-text.c:3766
msgid "Draw button"
msgstr "Nút vẽ"
-#: ../widgets/text/e-text.c:3764
-#: ../widgets/text/e-text.c:3765
+#: ../widgets/text/e-text.c:3772
+#: ../widgets/text/e-text.c:3773
msgid "Cursor position"
msgstr "Ví trị con trỏ"
-#: ../widgets/text/e-text.c:3771
-#: ../widgets/text/e-text.c:3772
+#: ../widgets/text/e-text.c:3779
+#: ../widgets/text/e-text.c:3780
msgid "IM Context"
msgstr "Ngữ cảnh IM"
-#: ../widgets/text/e-text.c:3778
-#: ../widgets/text/e-text.c:3779
+#: ../widgets/text/e-text.c:3786
+#: ../widgets/text/e-text.c:3787
msgid "Handle Popup"
msgstr "Móc kéo bật lên"
-
-#~ msgid "\n"
-#~ msgstr "\n"
-
-#~ msgid "Add an email to the List"
-#~ msgstr "Thêm một địa chỉ thư điện tử vào danh sách"
-
-#~ msgid "Insert email addresses from Address Book"
-#~ msgstr "Chèn địa chỉ thư điện tử từ Sổ địa chỉ"
-
-#~ msgid "Members"
-#~ msgstr "Thành viên"
-
-#~ msgid "Remove an email address from the List"
-#~ msgstr "Gỡ bỏ địa chỉ thư điện tử khỏi danh sách"
-
-#~ msgid "_Select"
-#~ msgstr "_Chọn"
-
-#~ msgid "Or_ganiser:"
-#~ msgstr "_Bộ tổ chức:"
-
-#~ msgid "Task sort"
-#~ msgstr "Sắp xếp tác vụ"
-
-#~ msgid "Memo sort"
-#~ msgstr "Sắp xếp ghi nhớ"
-
-#~ msgid "SMTWTFS"
-#~ msgstr "C234567"
-
-#~ msgid "Post To:"
-#~ msgstr "Gửi tới:"
-
-#~ msgid "The Evolution PIM and Email Client"
-#~ msgstr "Ứng dụng thư điện tử và quản lý thông tin cá nhân Evolution"
-
-#~ msgid "_Search name:"
-#~ msgstr "Tên tìm _kiếm:"
-
-#~ msgid "Di_sable"
-#~ msgstr "_Tắt"
-
-#~ msgid "Automatic smiley recognition"
-#~ msgstr "Tự động nhận dạng biểu tượng xúc cảm"
-
-#~ msgid "New Mail Notify sound file"
-#~ msgstr "Tập tin âm thanh Thông báo Thư Mới"
-
-#~ msgid "New Mail Notify type"
-#~ msgstr "Kiểu Thông báo Thư Mới"
-
-#~ msgid "Specifies the type of New Mail Notification the user wishes to use."
-#~ msgstr "Ghi rõ kiểu Thông báo Thư Mới người dùng muốn dùng."
-
-#~ msgid "<span weight=\"bold\">New Mail Notification</span>"
-#~ msgstr "<span weight=\"bold\">Thông báo Nhận Thư Mới</span>"
-
-#~ msgid "HTML Mail"
-#~ msgstr "Thư HTML"
-
-#~ msgid "Se_lect..."
-#~ msgstr "C_họn..."
-
-#~ msgid "_Beep when new mail arrives"
-#~ msgstr "Kêu _bíp khi nhận thư mới"
-
-#~ msgid "_Do not notify me when new mail arrives"
-#~ msgstr "Đừ_ng thông báo tôi khi nhận thư mới"
-
-#~ msgid "Attachment Reminder Preferences"
-#~ msgstr "Tùy thích nhắc nhở đồ đính kèm"
-
-#~ msgid "Select a (48*48) png of size < 720bytes"
-#~ msgstr "Chọn một ảnh (48×48) PNG kích cỡ < 720 byte"
-
-#~ msgid "_Contacts..."
-#~ msgstr "Liên lạ_c..."
-
-#~ msgid "Custom Header"
-#~ msgstr "Dòng đầu tự chọn"
-
-#~ msgid "Every time a new mail arrives, pop up a libnotify notification."
-#~ msgstr "Mỗi lần nhận được thư mới, bật lên một thông báo libnotify."
-
-#~ msgid "Make the status icon blink"
-#~ msgstr "Chớp biểu tượng trạng thái"
-
-#~ msgid "When the new-mail status icon is visible, make it blink."
-#~ msgstr "Khi biểu tượng trạng thái thư mới hiển thị, chớp nó."
-
-#~ msgid "System error: %s"
-#~ msgstr "Lỗi hệ thống: %s"
-
-#~ msgid "Camel error: %s"
-#~ msgstr "Lỗi Camel: %s"
-
-#~ msgid "Account cannot send e-mail"
-#~ msgstr "Tài khoản không thể gửi thư."
-
-#~ msgid "No store available"
-#~ msgstr "Không có kho."
-
-#~ msgid ""
-#~ "A plugin which implements a CORBA interface for accessing mail data "
-#~ "remotely."
-#~ msgstr "Phần bổ sung thực hiện giao diện CORBA để truy cập dữ liệu thư từ xa."
-
-#~ msgid "Mail Remote"
-#~ msgstr "Thư từ xa"
-
-#~ msgid "Configure"
-#~ msgstr "Cấu hình"
-
-#~ msgid "Download messages for offline"
-#~ msgstr "Tải về các thư để đọc ngoại tuyến"
-
-#~ msgid "_Phone List"
-#~ msgstr "Danh sách điện th_oại"
-
-#~ msgid "MTWTFSS"
-#~ msgstr "234567C"
-
-#~ msgid "<- _Remove"
-#~ msgstr "← _Gỡ bỏ"
-
-#~ msgid "Sh_ow these fields in order:"
-#~ msgstr "_Hiển thị những trường này theo thứ tự :"
-
-#~ msgid "_Add ->"
-#~ msgstr "Thê_m →"
-
-#~ msgid "Emulate label resize"
-#~ msgstr "Mô phỏng đổi cỡ nhãn"