diff options
author | Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com> | 2012-03-02 16:27:31 +0800 |
---|---|---|
committer | Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com> | 2012-03-02 16:27:31 +0800 |
commit | 218ab0243998c3f12b0212e8abf744cabd0e15bb (patch) | |
tree | 9320a470de31ebdc035f9d5100d24ae485215699 /po/vi.po | |
parent | 9baf70acb9dd59e01968c0a814eec9814acb605b (diff) | |
download | gsoc2013-evolution-218ab0243998c3f12b0212e8abf744cabd0e15bb.tar.gz gsoc2013-evolution-218ab0243998c3f12b0212e8abf744cabd0e15bb.tar.zst gsoc2013-evolution-218ab0243998c3f12b0212e8abf744cabd0e15bb.zip |
po/vi: import from Damned Lies
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 20331 |
1 files changed, 10714 insertions, 9617 deletions
@@ -8,9 +8,9 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: evolution 1.4 GNOME TRUNK\n" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?" -"product=evolution&keywords=I18N+L10N\n" -"POT-Creation-Date: 2011-09-25 16:23+0000\n" -"PO-Revision-Date: 2012-03-02 15:22+0700\n" +"product=evolution&keywords=I18N+L10N&component=Miscellaneous\n" +"POT-Creation-Date: 2012-03-01 07:53+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2012-03-02 15:27+0700\n" "Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" "MIME-Version: 1.0\n" @@ -19,200 +19,205 @@ msgstr "" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" -#. For Translators: {0} is the name of the address book source +#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:1 +msgid "This address book could not be opened." +msgstr "Không thể mở sổ địa chỉ này." + #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:2 msgid "" -"'{0}' is a read-only address book and cannot be modified. Please select a " -"different address book from the side bar in the Contacts view." +"This address book server might be unreachable or the server name may be " +"misspelled or your network connection could be down." msgstr "" -"« {0} » là một sổ địa chỉ chỉ-đọc nên không sửa đổi được. Hãy chọn một sổ " -"địa chỉ khác trong khung lề của ô Xem Liên Lạc." +"Không thể tiếp cận máy chủ sổ địa chỉ này, hoặc tên máy chủ đã gõ sai, hoặc " +"bị ngắt kết nối." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:3 -msgid "" -"A contact already exists with this address. Would you like to add a new card " -"with the same address anyway?" -msgstr "" -"Đã có liên lạc với địa chỉ này. Bạn vẫn muốn thêm một thẻ mới với cùng địa " -"chỉ chứ?" +msgid "Failed to authenticate with LDAP server." +msgstr "Việc xác thực với máy chủ LDAP bị lỗi." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:4 -#| msgid "" -#| "The name or email of this contact already exists in this folder. Would " -#| "you like to add it anyway?" msgid "" -"A contact list named '{0}' is already in this contact list. Would you like " -"to add it anyway?" +"Check to make sure your password is spelled correctly and that you are using " +"a supported login method. Remember that many passwords are case sensitive; " +"your caps lock might be on." msgstr "" -"Danh sách liên lạc tên '{0}' đã có trong danh sách liên lạc này. Bạn vẫn còn " -"muốn thêm nó chứ?" +"Hãy kiểm tra để bảo đảm mật khẩu của bạn được gõ chính xác và bạn sử dụng " +"phương thức đăng nhập được hỗ trợ. Lưu ý rằng nhiều mật khẩu phân biệt chữ " +"hoa, chữ thường; và hãy chắc đã tắt phím Caps Lock của bạn." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:5 -msgid "Add with duplicates" -msgstr "Thêm trùng lắp" +msgid "This address book server does not have any suggested search bases." +msgstr "Máy chủ sổ địa chỉ này không đề xuất cơ sở tìm kiếm nào." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:6 -msgid "Address '{0}' already exists." -msgstr "Địa chỉ '{0}' đã có." +msgid "" +"This LDAP server may use an older version of LDAP, which does not support " +"this functionality or it may be misconfigured. Ask your administrator for " +"supported search bases." +msgstr "" +"Máy chủ LDAP này có lẽ dùng phiên bản LDAP cũ mà không hỗ trợ tính năng này " +"hoặc bị cấu hình sai. Hãy hỏi quản trị hệ thống về những cơ sở tìm kiếm được " +"hỗ trợ." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:7 -msgid "Cannot add new contact" -msgstr "Không thể thêm liên lạc mới" +msgid "This server does not support LDAPv3 schema information." +msgstr "Máy chủ này không hỗ trợ thông tin giản đồ LDAPv3." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:8 -msgid "Cannot move contact." -msgstr "Không thể di chuyển liên lạc." +msgid "Could not get schema information for LDAP server." +msgstr "Không thể lấy thông tin giản đồ cho máy chủ LDAP." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:9 -msgid "Category editor not available." -msgstr "Không có bộ sửa phân loại." +msgid "LDAP server did not respond with valid schema information." +msgstr "Máy chủ LDAP không trả lời với thông tin giản đồ hợp lệ." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:10 -msgid "" -"Check to make sure your password is spelled correctly and that you are using " -"a supported login method. Remember that many passwords are case sensitive; " -"your caps lock might be on." -msgstr "" -"Hãy kiểm tra để bảo đảm mật khẩu của bạn được gõ chính xác và bạn sử dụng " -"phương thức đăng nhập được hỗ trợ. Lưu ý rằng nhiều mật khẩu phân biệt chữ " -"hoa, chữ thường; và hãy chắc đã tắt phím Caps Lock của bạn." +msgid "Could not remove address book." +msgstr "Không thể gỡ bỏ sổ địa chỉ." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:11 -msgid "Could not get schema information for LDAP server." -msgstr "Không thể lấy thông tin giản đồ cho máy chủ LDAP." +msgid "Delete address book '{0}'?" +msgstr "Xoá sổ địa chỉ « {0} » không?" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:12 -msgid "Could not remove address book." -msgstr "Không thể gỡ bỏ sổ địa chỉ." +msgid "This address book will be removed permanently." +msgstr "Sổ địa chỉ này sẽ bị gỡ bỏ hoàn toàn." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:13 -msgid "" -"Currently you can only access the GroupWise System Address Book from " -"Evolution. Please use some other GroupWise mail client once to get your " -"GroupWise Frequent Contacts and Groupwise Personal Contacts folders." -msgstr "" -"Hiện thời bạn có thể truy cập chỉ Sổ Địa Chỉ Hệ Thống GroupWise từ " -"Evolution. Hãy chạy một lần một ứng dụng khách thư GroupWise khác, để lấy " -"các thư mục GroupWise Frequent Contacts (liên lạc thường gặp) và các thư mục " -"GroupWise Personal Contacts (liên lạc cá nhân)." +#: ../calendar/calendar.error.xml.h:7 ../mail/mail.error.xml.h:63 +msgid "Do _Not Delete" +msgstr "Đừng _xoá" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:14 -msgid "Delete address book '{0}'?" -msgstr "Xoá sổ địa chỉ « {0} » không?" +msgid "Category editor not available." +msgstr "Không có bộ sửa phân loại." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:15 -#: ../calendar/calendar.error.xml.h:34 ../mail/mail.error.xml.h:45 -msgid "Do _Not Delete" -msgstr "Đừng _xoá" +msgid "Unable to open address book" +msgstr "Không thể mở sổ địa chỉ" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:16 -msgid "Error saving {0} to {1}: {2}" -msgstr "Gặp lỗi khi lưu {0} vào {1}: {2}" +msgid "Unable to perform search." +msgstr "Không thể trực hiện tìm kiếm." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:17 -msgid "Failed to authenticate with LDAP server." -msgstr "Việc xác thực với máy chủ LDAP bị lỗi." +msgid "Would you like to save your changes?" +msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi chứ?" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:18 -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1278 -msgid "Failed to delete contact" -msgstr "Lỗi xoá liên lạc" +msgid "" +"You have made modifications to this contact. Do you want to save these " +"changes?" +msgstr "Bạn đã chỉnh sửa liên lạc này, thì có muốn lưu các thay đổi lại chứ?" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:19 -msgid "GroupWise Address book creation:" -msgstr "Tạo Sổ địa chỉ GroupWise:" +msgid "_Discard" +msgstr "_Hủy" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:20 -msgid "LDAP server did not respond with valid schema information." -msgstr "Máy chủ LDAP không trả lời với thông tin giản đồ hợp lệ." +msgid "Cannot move contact." +msgstr "Không thể di chuyển liên lạc." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:21 -#| msgid "{0} is already in the list" -msgid "List '{0}' is already in this contact list." -msgstr "Danh sách '{0}' đã có trong danh bạ." +msgid "" +"You are attempting to move a contact from one address book to another but it " +"cannot be removed from the source. Do you want to save a copy instead?" +msgstr "" +"Bạn đang thử di chuyển một liên lạc từ sổ địa chỉ này sang sổ địa chỉ khác " +"nhưng mà không thể gỡ bỏ nó khỏi nguồn. Bạn có muốn lưu một bản sao để thay " +"thế không?" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:22 -msgid "Skip duplicates" -msgstr "Bỏ qua trùng lắp" +msgid "" +"The image you have selected is large. Do you want to resize and store it?" +msgstr "Có ảnh lớn. Bạn có muốn thay đổi kích cỡ nó, và cất giữ nó không?" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:23 -msgid "Some addresses already exist in this contact list." -msgstr "Vài địa chỉ đã có trong danh sách liên lạc." +msgid "_Resize" +msgstr "Đổ_i cỡ" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:24 -msgid "Some features may not work properly with your current server" -msgstr "" -"Có lẽ một số tính năng sẽ không hoạt động với máy chủ hiện thời của bạn." +msgid "_Use as it is" +msgstr "_Dùng như thế" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:25 -msgid "The Evolution address book has quit unexpectedly." -msgstr "Sổ địa chỉ Evolution đã thoát bất thường." +msgid "_Do not save" +msgstr "_Không lưu" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:26 -msgid "" -"The image you have selected is large. Do you want to resize and store it?" -msgstr "Có ảnh lớn. Bạn có muốn thay đổi kích cỡ nó, và cất giữ nó không?" +msgid "Unable to save {0}." +msgstr "Không thể lưu « {0} »." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:27 -msgid "" -"This LDAP server may use an older version of LDAP, which does not support " -"this functionality or it may be misconfigured. Ask your administrator for " -"supported search bases." -msgstr "" -"Máy chủ LDAP này có lẽ dùng phiên bản LDAP cũ mà không hỗ trợ tính năng này " -"hoặc bị cấu hình sai. Hãy hỏi quản trị hệ thống về những cơ sở tìm kiếm được " -"hỗ trợ." +msgid "Error saving {0} to {1}: {2}" +msgstr "Gặp lỗi khi lưu {0} vào {1}: {2}" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:28 -msgid "This address book could not be opened." -msgstr "Không thể mở sổ địa chỉ này." - -#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:29 -msgid "This address book server does not have any suggested search bases." -msgstr "Máy chủ sổ địa chỉ này không đề xuất cơ sở tìm kiếm nào." +msgid "The Evolution address book has quit unexpectedly." +msgstr "Sổ địa chỉ Evolution đã thoát bất thường." +#. Translators: {0} is replaced with an address book name which will not be available #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:30 msgid "" -"This address book server might be unreachable or the server name may be " -"misspelled or your network connection could be down." +"Your contacts for {0} will not be available until Evolution is restarted." msgstr "" -"Không thể tiếp cận máy chủ sổ địa chỉ này, hoặc tên máy chủ đã gõ sai, hoặc " -"bị ngắt kết nối." +"Các liên lạc của bạn cho « {0} » không thể sử dụng cho tới khi khởi chạy lại " +"Evolution." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:31 -msgid "This address book will be removed permanently." -msgstr "Sổ địa chỉ này sẽ bị gỡ bỏ hoàn toàn." +msgid "Address '{0}' already exists." +msgstr "Địa chỉ '{0}' đã có." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:32 -msgid "This server does not support LDAPv3 schema information." -msgstr "Máy chủ này không hỗ trợ thông tin giản đồ LDAPv3." +msgid "" +"A contact already exists with this address. Would you like to add a new card " +"with the same address anyway?" +msgstr "" +"Đã có liên lạc với địa chỉ này. Bạn vẫn muốn thêm một thẻ mới với cùng địa " +"chỉ chứ?" -#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:33 -msgid "Unable to open address book" -msgstr "Không thể mở sổ địa chỉ" +#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:33 ../mail/em-vfolder-rule.c:601 +#: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:6 +msgid "_Add" +msgstr "_Thêm" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:34 -msgid "Unable to perform search." -msgstr "Không thể trực hiện tìm kiếm." +msgid "Some addresses already exist in this contact list." +msgstr "Vài địa chỉ đã có trong danh sách liên lạc." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:35 -msgid "Unable to save {0}." -msgstr "Không thể lưu « {0} »." +msgid "" +"You are trying to add addresses that are part of this list already. Would " +"you like to add them anyway?" +msgstr "" +"Bạn đang cố thêm địa chỉ đã có trong danh sách này. Bạn vẫn muốn thêm chứ?" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:36 -msgid "Would you like to save your changes?" -msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi chứ?" +msgid "Skip duplicates" +msgstr "Bỏ qua trùng lắp" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:37 +msgid "Add with duplicates" +msgstr "Thêm trùng lắp" + +#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:38 +msgid "List '{0}' is already in this contact list." +msgstr "Danh sách '{0}' đã có trong danh bạ." + +#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:39 msgid "" -"You are attempting to move a contact from one address book to another but it " -"cannot be removed from the source. Do you want to save a copy instead?" +"A contact list named '{0}' is already in this contact list. Would you like " +"to add it anyway?" msgstr "" -"Bạn đang thử di chuyển một liên lạc từ sổ địa chỉ này sang sổ địa chỉ khác " -"nhưng mà không thể gỡ bỏ nó khỏi nguồn. Bạn có muốn lưu một bản sao để thay " -"thế không?" +"Danh sách liên lạc tên '{0}' đã có trong danh sách liên lạc này. Bạn vẫn còn " +"muốn thêm nó chứ?" -#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:38 +#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:40 +msgid "Some features may not work properly with your current server" +msgstr "" +"Có lẽ một số tính năng sẽ không hoạt động với máy chủ hiện thời của bạn." + +#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:41 msgid "" "You are connecting to an unsupported GroupWise server and may encounter " "problems using Evolution. For best results the server should be upgraded to " @@ -222,340 +227,329 @@ msgstr "" "gặp khó khăn sử dụng trình Evolution. Để được kết quả tốt nhất, bạn nên nâng " "cấp máy chủ lên một phiên bản được hỗ trợ." -#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:39 -#| msgid "" -#| "The name or email address of this contact already exists\n" -#| "in this folder. Would you like to add it anyway?" -msgid "" -"You are trying to add addresses that are part of this list already. Would " -"you like to add them anyway?" -msgstr "" -"Bạn đang cố thêm địa chỉ đã có trong danh sách này. Bạn vẫn muốn thêm chứ?" - -#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:40 -msgid "You do not have permission to delete contacts in this address book." -msgstr "Bạn không có đù quyền để xoá liên lạc khỏi sổ địa chỉ này." - -#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:41 -msgid "" -"You have made modifications to this contact. Do you want to save these " -"changes?" -msgstr "Bạn đã chỉnh sửa liên lạc này, thì có muốn lưu các thay đổi lại chứ?" +#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:42 +msgid "GroupWise Address book creation:" +msgstr "Tạo Sổ địa chỉ GroupWise:" -#. Translators: {0} is replaced with an address book name which will not be available #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:43 msgid "" -"Your contacts for {0} will not be available until Evolution is restarted." +"Currently you can only access the GroupWise System Address Book from " +"Evolution. Please use some other GroupWise mail client once to get your " +"GroupWise Frequent Contacts and Groupwise Personal Contacts folders." msgstr "" -"Các liên lạc của bạn cho « {0} » không thể sử dụng cho tới khi khởi chạy lại " -"Evolution." +"Hiện thời bạn có thể truy cập chỉ Sổ Địa Chỉ Hệ Thống GroupWise từ " +"Evolution. Hãy chạy một lần một ứng dụng khách thư GroupWise khác, để lấy " +"các thư mục GroupWise Frequent Contacts (liên lạc thường gặp) và các thư mục " +"GroupWise Personal Contacts (liên lạc cá nhân)." -#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:44 ../mail/em-vfolder-rule.c:618 -#: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:18 -msgid "_Add" -msgstr "_Thêm" +#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:44 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1258 +msgid "Failed to delete contact" +msgstr "Lỗi xoá liên lạc" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:45 -msgid "_Discard" -msgstr "_Hủy" +msgid "You do not have permission to delete contacts in this address book." +msgstr "Bạn không có đù quyền để xoá liên lạc khỏi sổ địa chỉ này." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:46 -msgid "_Do not save" -msgstr "_Không lưu" - -#: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:47 -msgid "_Resize" -msgstr "Đổ_i cỡ" +msgid "Cannot add new contact" +msgstr "Không thể thêm liên lạc mới" +#. For Translators: {0} is the name of the address book source #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:48 -msgid "_Use as it is" -msgstr "_Dùng như thế" +msgid "" +"'{0}' is a read-only address book and cannot be modified. Please select a " +"different address book from the side bar in the Contacts view." +msgstr "" +"« {0} » là một sổ địa chỉ chỉ-đọc nên không sửa đổi được. Hãy chọn một sổ " +"địa chỉ khác trong khung lề của ô Xem Liên Lạc." #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:1 -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:715 -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2104 -msgid "Anniversary" -msgstr "Kỷ niệm" +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:628 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:650 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2911 +msgid "Contact Editor" +msgstr "Bộ sửa liên lạc" -#. XXX Allow the category icons to be referenced as named -#. * icons, since GtkAction does not support GdkPixbufs. -#. Get the icon file for some default category. Doesn't matter -#. * which, so long as it has an icon. We're just interested in -#. * the directory components. #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:2 -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:714 -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2103 ../capplet/anjal-settings-main.c:79 -#: ../shell/main.c:140 -msgid "Birthday" -msgstr "Ngày sinh" +msgid "Image" +msgstr "Ảnh" + +#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:3 +msgid "Nic_kname:" +msgstr "Tên _hiệu:" -#. Translators: an accessibility name #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:4 -msgid "Blog:" -msgstr "Blog:" +msgid "_File under:" +msgstr "_Lưu dưới:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:5 -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:3 +#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.ui.h:3 +msgid "_Where:" +msgstr "_Nơi:" + +#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:6 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:16 #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.ui.h:1 +#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.ui.h:5 msgid "Ca_tegories..." msgstr "_Loại.." -#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:6 -msgid "Calendar:" -msgstr "Lịch:" - #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:7 -#: ../addressbook/importers/evolution-vcard-importer.c:991 -msgid "Contact" -msgstr "Liên lạc" +msgid "Full _Name..." +msgstr "Họ tê_n..." #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:8 -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:654 -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:676 -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2925 -msgid "Contact Editor" -msgstr "Bộ sửa liên lạc" +msgid "_Wants to receive HTML mail" +msgstr "Muốn nhận thư kiểu _HTML" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:9 -#: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-merging.c:386 -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:11 -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:633 -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:641 -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:1019 -#: ../smime/lib/e-cert.c:837 +#: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-merging.c:392 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:647 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:655 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:1055 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:6 +#: ../smime/lib/e-cert.c:811 msgid "Email" msgstr "Thư điện tử" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:10 -msgid "Free/Busy:" -msgstr "Rảnh/Bận:" +msgid "Telephone" +msgstr "Điện thoại" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:11 -msgid "Full _Name..." -msgstr "Họ tê_n..." +msgid "Instant Messaging" +msgstr "Tin nhắn" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:12 -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:198 -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:78 -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:1323 -#: ../widgets/misc/e-contact-map.c:295 -msgid "Home" -msgstr "Nhà" +#: ../addressbook/importers/evolution-vcard-importer.c:990 +msgid "Contact" +msgstr "Liên lạc" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:13 -msgid "Home Page:" -msgstr "Trang chủ:" +msgid "_Home Page:" +msgstr "Trang _chủ:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:14 -msgid "Image" -msgstr "Ảnh" +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:718 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:22 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1980 +msgid "_Calendar:" +msgstr "_Lịch:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:15 -msgid "Instant Messaging" -msgstr "Tin nhắn" +msgid "_Free/Busy:" +msgstr "_Rảnh/Bận:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:16 -msgid "Job" -msgstr "Công việc" +msgid "_Video Chat:" +msgstr "Trò chu_yện ảnh động:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:17 -msgid "Mailing Address" -msgstr "Địa chỉ thư tín" +msgid "Home Page:" +msgstr "Trang chủ:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:18 -#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:11 -msgid "Miscellaneous" -msgstr "Linh tinh" +msgid "Calendar:" +msgstr "Lịch:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:19 -msgid "Nic_kname:" -msgstr "Tên _hiệu:" +msgid "Free/Busy:" +msgstr "Rảnh/Bận:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:20 -msgid "Notes" -msgstr "Ghi chú" +msgid "Video Chat:" +msgstr "Trò chuyện ảnh động:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:21 -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:199 -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:79 -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:409 -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1806 -msgid "Other" -msgstr "Khác" - -#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:22 -msgid "Personal Information" -msgstr "Thông tin cá nhân" +msgid "_Blog:" +msgstr "_Blog:" +#. Translators: an accessibility name #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:23 -msgid "Telephone" -msgstr "Điện thoại" +msgid "Blog:" +msgstr "Blog:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:24 -msgid "Video Chat:" -msgstr "Trò chuyện ảnh động:" - -#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:25 msgid "Web Addresses" msgstr "Địa chỉ Web" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:26 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:25 msgid "Web addresses" msgstr "Địa chỉ Web" +#: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:26 +msgid "_Profession:" +msgstr "_Nghề nghiệp:" + #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:27 -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:197 -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:77 -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:694 -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:1320 -#: ../widgets/misc/e-contact-map.c:303 -msgid "Work" -msgstr "Chỗ làm" +#: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.ui.h:14 +msgid "_Title:" +msgstr "_Tựa:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:28 -msgid "_Address:" -msgstr "Đị_a chỉ:" +msgid "_Company:" +msgstr "_Công ty:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:29 -msgid "_Anniversary:" -msgstr "_Kỷ niệm:" +msgid "_Department:" +msgstr "_Cơ quan:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:30 -msgid "_Assistant:" -msgstr "_Phụ tá:" +msgid "_Manager:" +msgstr "_Quản lý:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:31 -msgid "_Birthday:" -msgstr "Ngày _sinh:" +msgid "_Assistant:" +msgstr "_Phụ tá:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:32 -msgid "_Blog:" -msgstr "_Blog:" +msgid "Job" +msgstr "Công việc" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:33 -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:710 -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:10 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1963 -msgid "_Calendar:" -msgstr "_Lịch:" +msgid "_Office:" +msgstr "_Văn phòng:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:34 -msgid "_City:" -msgstr "_Phố:" +msgid "_Spouse:" +msgstr "_Vợ chồng:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:35 -msgid "_Company:" -msgstr "_Công ty:" +msgid "_Birthday:" +msgstr "Ngày _sinh:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:36 -msgid "_Country:" -msgstr "_Quốc gia:" +msgid "_Anniversary:" +msgstr "_Kỷ niệm:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:37 -msgid "_Department:" -msgstr "_Cơ quan:" +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:729 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2076 +msgid "Anniversary" +msgstr "Kỷ niệm" +#. XXX Allow the category icons to be referenced as named +#. * icons, since GtkAction does not support GdkPixbufs. +#. Get the icon file for some default category. Doesn't matter +#. * which, so long as it has an icon. We're just interested in +#. * the directory components. #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:38 -msgid "_File under:" -msgstr "_Lưu dưới:" +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:728 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2075 ../capplet/anjal-settings-main.c:83 +#: ../shell/main.c:133 +msgid "Birthday" +msgstr "Ngày sinh" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:39 -msgid "_Free/Busy:" -msgstr "_Rảnh/Bận:" +#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:22 +msgid "Miscellaneous" +msgstr "Linh tinh" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:40 -msgid "_Home Page:" -msgstr "Trang _chủ:" +msgid "Personal Information" +msgstr "Thông tin cá nhân" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:41 -msgid "_Manager:" -msgstr "_Quản lý:" +msgid "_City:" +msgstr "_Phố:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:42 -msgid "_Office:" -msgstr "_Văn phòng:" +msgid "_Zip/Postal Code:" +msgstr "Mã _bưu điện:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:43 -msgid "_PO Box:" -msgstr "Hộ_p bưu điện:" +msgid "_State/Province:" +msgstr "_Tỉnh/Bang:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:44 -msgid "_Profession:" -msgstr "_Nghề nghiệp:" +msgid "_Country:" +msgstr "_Quốc gia:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:45 -msgid "_Spouse:" -msgstr "_Vợ chồng:" +msgid "_PO Box:" +msgstr "Hộ_p bưu điện:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:46 -msgid "_State/Province:" -msgstr "_Tỉnh/Bang:" +msgid "_Address:" +msgstr "Đị_a chỉ:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:47 -#: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.ui.h:17 -msgid "_Title:" -msgstr "_Tựa:" +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:196 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:82 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:1360 +#: ../widgets/misc/e-contact-map.c:296 +msgid "Home" +msgstr "Nhà" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:48 -msgid "_Video Chat:" -msgstr "Trò chu_yện ảnh động:" +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:195 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:81 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:708 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:1357 +#: ../widgets/misc/e-contact-map.c:304 +msgid "Work" +msgstr "Chỗ làm" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:49 -msgid "_Wants to receive HTML mail" -msgstr "Muốn nhận thư kiểu _HTML" +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:197 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:83 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:421 +#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:3471 +msgid "Other" +msgstr "Khác" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:50 -#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.ui.h:7 -msgid "_Where:" -msgstr "_Nơi:" +msgid "Mailing Address" +msgstr "Địa chỉ thư tín" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:51 -msgid "_Zip/Postal Code:" -msgstr "Mã _bưu điện:" +msgid "Notes" +msgstr "Ghi chú" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:178 -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:655 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:176 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:669 msgid "AIM" msgstr "AIM" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:179 -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:658 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:177 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:672 msgid "Jabber" msgstr "Jabber" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:180 -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:660 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:178 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:674 msgid "Yahoo" msgstr "Yahoo" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:181 -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:661 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:179 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:675 msgid "Gadu-Gadu" msgstr "Gadu-Gadu" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:182 -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:659 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:180 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:673 msgid "MSN" msgstr "MSN" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:183 -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:657 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:181 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:671 msgid "ICQ" msgstr "ICQ" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:184 -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:656 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:182 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:670 msgid "GroupWise" msgstr "GroupWise" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:185 -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:662 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:183 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:676 msgid "Skype" msgstr "Skype" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:220 -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:469 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:488 msgid "Error adding contact" msgstr "Gặp lỗi khi thêm liên lạc" @@ -567,21 +561,21 @@ msgstr "Gặp lỗi khi sửa đổi liên lạc" msgid "Error removing contact" msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ liên lạc" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:670 -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2919 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:644 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2905 #, c-format msgid "Contact Editor - %s" msgstr "Bộ sửa liên lạc — %s" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3398 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3386 msgid "Please select an image for this contact" msgstr "Hãy chọn ảnh cho liên lạc này" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3399 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3387 msgid "_No image" msgstr "Khô_ng có ảnh" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3730 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3714 msgid "" "The contact data is invalid:\n" "\n" @@ -589,175 +583,168 @@ msgstr "" "Dữ liệu liên lạc không hợp lệ:\n" "\n" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3735 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3720 #, c-format msgid "'%s' has an invalid format" msgstr "« %s » có định dạng không hợp lệ" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3743 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3727 +#, c-format +msgid "'%s' cannot be a future date" +msgstr "" + +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3735 #, c-format msgid "%s'%s' has an invalid format" msgstr "%s« %s » có định dạng không hợp lệ" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3756 -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3770 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3748 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3762 #, c-format msgid "%s'%s' is empty" msgstr "%s« %s » là rỗng" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3785 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3777 msgid "Invalid contact." msgstr "Liên lạc không hợp lệ." -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:437 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:438 msgid "Contact Quick-Add" msgstr "Thêm nhanh liên lạc" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:440 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:441 msgid "_Edit Full" msgstr "_Sửa đầy" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:488 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:492 msgid "_Full name" msgstr "_Họ tên" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:499 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:503 msgid "E_mail" msgstr "_Thư" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:510 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:514 msgid "_Select Address Book" msgstr "Chọn _Sổ địa chỉ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.ui.h:1 -msgid "Dr." -msgstr "TS." +msgid "Mr." +msgstr "Ông" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.ui.h:2 -msgid "Esq." -msgstr "Esq." +msgid "Mrs." +msgstr "Bà" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.ui.h:3 -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:16 -msgid "Full Name" -msgstr "Tên đầy đủ" +msgid "Ms." +msgstr "Cô/Bà" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.ui.h:4 -msgid "I" -msgstr "I" +msgid "Miss" +msgstr "Cô" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.ui.h:5 -msgid "II" -msgstr "II" +msgid "Dr." +msgstr "TS." #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.ui.h:6 -msgid "III" -msgstr "III" +msgid "Sr." +msgstr "Ông" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.ui.h:7 msgid "Jr." msgstr "Con." #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.ui.h:8 -msgid "Miss" -msgstr "Cô" +msgid "I" +msgstr "I" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.ui.h:9 -msgid "Mr." -msgstr "Ông" +msgid "II" +msgstr "II" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.ui.h:10 -msgid "Mrs." -msgstr "Bà" +msgid "III" +msgstr "III" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.ui.h:11 -msgid "Ms." -msgstr "Cô/Bà" +msgid "Esq." +msgstr "Esq." #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.ui.h:12 -msgid "Sr." -msgstr "Ông" +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:2 +msgid "Full Name" +msgstr "Tên đầy đủ" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.ui.h:13 msgid "_First:" msgstr "Tê_n:" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.ui.h:14 -msgid "_Last:" -msgstr "_Họ:" - #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.ui.h:15 msgid "_Middle:" msgstr "Tên _lót:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.ui.h:16 +msgid "_Last:" +msgstr "_Họ:" + +#: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.ui.h:17 msgid "_Suffix:" msgstr "_Hậu tố:" #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.ui.h:1 -#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:742 +#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:768 msgid "Contact List Editor" msgstr "Bộ sửa danh sách liên lạc" #: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.ui.h:2 +msgid "_List name:" +msgstr "Tên _danh sách:" + +#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.ui.h:4 msgid "Members" msgstr "Thành viên" -#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.ui.h:3 +#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.ui.h:5 +msgid "_Type an email address or drag a contact into the list below:" +msgstr "Nhập địa chỉ _thư hoặc kéo liên lạc vào danh sách dưới đây:" + +#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.ui.h:6 msgid "_Hide addresses when sending mail to this list" msgstr "Ẩn các địa c_hỉ khi gửi thư tới danh sách này" -#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.ui.h:4 -msgid "_List name:" -msgstr "Tên _danh sách:" - -#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.ui.h:5 -#: ../mail/mail-config.ui.h:163 +#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.ui.h:7 +#: ../mail/mail-config.ui.h:156 msgid "_Select..." msgstr "_Chọn..." -#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.ui.h:6 -msgid "_Type an email address or drag a contact into the list below:" -msgstr "Nhập địa chỉ _thư hoặc kéo liên lạc vào danh sách dưới đây:" - -#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:865 +#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:891 msgid "Contact List Members" msgstr "Thành viên danh sách" -#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:1440 +#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:1409 +msgid "_Members" +msgstr "Thành _viên" + +#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:1523 msgid "Error adding list" msgstr "Gặp lỗi khi thêm danh sách" -#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:1455 +#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:1538 msgid "Error modifying list" msgstr "Gặp lỗi khi sửa đổi danh sách" -#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:1470 +#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:1553 msgid "Error removing list" msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ danh sách" -#: ../addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:1601 -msgid "_Members" -msgstr "Thành _viên" - #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.ui.h:1 -msgid "Changed Contact:" -msgstr "Liên lạc đã đổi:" - -#. Translators: Heading of the contact which has same name or email address in this folder already. -#: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.ui.h:3 -msgid "Conflicting Contact:" -msgstr "Liên lạc xung đột:" - -#: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.ui.h:4 #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.ui.h:1 msgid "Duplicate Contact Detected" msgstr "Phát hiện liên lạc trùng" -#: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.ui.h:5 -#| msgid "" -#| "The name or email of this contact already exists in this folder. Would " -#| "you like to add it anyway?" +#: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.ui.h:2 msgid "" "The name or email of this contact already exists in this folder. Would you " "like to save the changes anyway?" @@ -765,15 +752,21 @@ msgstr "" "Tên hay địa chỉ thư điện tử của liên lạc này đã tồn tại trong thư mục này. " "Bạn vẫn còn muốn thêm nó không?" +#. Translators: Heading of the contact which has same name or email address in this folder already. +#: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.ui.h:4 +msgid "Conflicting Contact:" +msgstr "Liên lạc xung đột:" + +#: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.ui.h:5 +msgid "Changed Contact:" +msgstr "Liên lạc đã đổi:" + #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.ui.h:2 -msgid "New Contact:" -msgstr "Liên lạc mới:" +#: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-merging.c:338 +msgid "_Merge" +msgstr "T_rộn" #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.ui.h:3 -msgid "Original Contact:" -msgstr "Liên lạc gốc:" - -#: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.ui.h:4 msgid "" "The name or email address of this contact already exists\n" "in this folder. Would you like to add it anyway?" @@ -781,519 +774,197 @@ msgstr "" "Đã có tên hoặc địa chỉ thư điện từ của liên lạc này\n" "trong thư mục này. Bạn vẫn muốn thêm nữa chứ?" +#: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.ui.h:5 +msgid "Original Contact:" +msgstr "Liên lạc gốc:" + #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.ui.h:6 -#: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-merging.c:332 -msgid "_Merge" -msgstr "T_rộn" +msgid "New Contact:" +msgstr "Liên lạc mới:" -#: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-merging.c:315 +#: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-merging.c:320 msgid "Merge Contact" msgstr "Trộn liên lạc" #: ../addressbook/gui/widgets/addresstypes.xml.h:1 -#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:2 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:2 -#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:4 -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1059 -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1727 -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:788 -#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:987 -msgid "Any field contains" -msgstr "Trường nào chứa" +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1077 +msgid "Name contains" +msgstr "Tên chứa" #: ../addressbook/gui/widgets/addresstypes.xml.h:2 -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1066 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1070 msgid "Email begins with" msgstr "Địa chỉ thư bắt đầu bằng" #: ../addressbook/gui/widgets/addresstypes.xml.h:3 -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1073 -msgid "Name contains" -msgstr "Tên chứa" - -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:157 -msgid "No contacts" -msgstr "Không có liên lạc" - -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:161 -#, c-format -msgid "%d contact" -msgid_plural "%d contacts" -msgstr[0] "%d liên lạc" - -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:357 -msgid "Error getting book view" -msgstr "Gập lỗi khi gọi ô xem sổ" - -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:771 -msgid "Search Interrupted" -msgstr "Tìm kiếm bị ngắt" - -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-table-adapter.c:158 -msgid "Error modifying card" -msgstr "Gặp lỗi khi sửa đổi thẻ" - -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:624 -msgid "Cut selected contacts to the clipboard" -msgstr "Cắt liên lạc đã chọn vào bảng nháp" - -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:630 -msgid "Copy selected contacts to the clipboard" -msgstr "Chép liên lạc đã chọn sang bảng nháp" - -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:636 -msgid "Paste contacts from the clipboard" -msgstr "Dán liên lạc từ bảng nháp" - -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:642 -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:877 -msgid "Delete selected contacts" -msgstr "Xoá các liên lạc đã chọn" - -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:648 -msgid "Select all visible contacts" -msgstr "Chọn mọi liên lạc hiện diện" - -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1326 -msgid "Are you sure you want to delete these contact lists?" -msgstr "Bạn có chắc muốn xoá những danh sách liên lạc này không?" - -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1330 -msgid "Are you sure you want to delete this contact list?" -msgstr "Bạn có chắc muốn xoá danh sách liên lạc này không?" - -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1334 -#, c-format -msgid "Are you sure you want to delete this contact list (%s)?" -msgstr "Bạn có chắc muốn xoá danh sách liên lạc này (%s) không?" - -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1340 -msgid "Are you sure you want to delete these contacts?" -msgstr "Bạn có chắc muốn xoá những liên lạc này không?" - -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1344 -msgid "Are you sure you want to delete this contact?" -msgstr "Bạn có chắc muốn xoá liên lạc này không?" - -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1348 -#, c-format -msgid "Are you sure you want to delete this contact (%s)?" -msgstr "Bạn có chắc muốn xoá liên lạc này (%s) không?" - -#. Translators: This is shown for > 5 contacts. -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1504 -#, c-format -msgid "" -"Opening %d contacts will open %d new windows as well.\n" -"Do you really want to display all of these contacts?" -msgid_plural "" -"Opening %d contacts will open %d new windows as well.\n" -"Do you really want to display all of these contacts?" -msgstr[0] "" -"Mở %d liên lạc sẽ mở %d cửa sổ mới cùng lúc.\n" -"Bạn có thật sự muốn hiển thị tất cả liên lạc này không?" - -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1512 -msgid "_Don't Display" -msgstr "Đừ_ng hiện" - -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1513 -msgid "Display _All Contacts" -msgstr "Hiện _mọi liên lạc" - -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:1 -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:685 -msgid "Assistant" -msgstr "Phụ tá" - -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:2 -msgid "Assistant Phone" -msgstr "Điện thoại phụ tá" - -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:3 -msgid "Business Fax" -msgstr "Điện thư Kinh doanh" - -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:4 -msgid "Business Phone" -msgstr "Điện thoại kinh doanh" - -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:5 -msgid "Business Phone 2" -msgstr "Điện thoại kinh doanh 2" - -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:6 -msgid "Callback Phone" -msgstr "Số gọi lại" - -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:7 -msgid "Car Phone" -msgstr "Điện thoại xe" - -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:8 -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:4 -#: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:1 -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:3 -#: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:1 -msgid "Categories" -msgstr "Loại" - -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:9 -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:680 -msgid "Company" -msgstr "Công ty" - -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:10 -msgid "Company Phone" -msgstr "Điện thoại công ty" - -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:12 -msgid "Email 2" -msgstr "Thư điện từ 2" - -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:13 -msgid "Email 3" -msgstr "Thư điện từ 3" - -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:14 -msgid "Family Name" -msgstr "Họ" - -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:15 -msgid "File As" -msgstr "Tập tin dạng" - -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:17 -msgid "Given Name" -msgstr "Tên hay gọi" - -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:18 -msgid "Home Fax" -msgstr "Điện thư ở Nhà" - -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:19 -msgid "Home Phone" -msgstr "Điện thoại ở nhà" - -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:20 -msgid "Home Phone 2" -msgstr "Điện thoại ở nhà 2" - -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:21 -msgid "ISDN Phone" -msgstr "Điện thoại ISDN" - -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:22 -msgid "Journal" -msgstr "Nhật ký" - -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:23 -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:684 -msgid "Manager" -msgstr "Quản lý" - -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:24 -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:712 -msgid "Mobile Phone" -msgstr "Điện thoại di động" - -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:25 -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:648 -msgid "Nickname" -msgstr "Tên hiệu" - -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:26 -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:739 -msgid "Note" -msgstr "Ghi chú" - -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:27 -msgid "Office" -msgstr "Văn phòng" - -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:28 -msgid "Other Fax" -msgstr "Điện thư khác" - -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:29 -msgid "Other Phone" -msgstr "Điện thoại khác" - -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:30 -msgid "Pager" -msgstr "Máy nhắn tin" - -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:31 -msgid "Primary Phone" -msgstr "Điện thoại chính" - -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:32 -msgid "Radio" -msgstr "Rađiô" - -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:33 -#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:610 -#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:9 -msgid "Role" -msgstr "Vai trò" - -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:34 -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:716 -msgid "Spouse" -msgstr "Vợ/Chồng" - -#. Translators: This is a vcard standard and stands for the type of -#. phone used by the hearing impaired. TTY stands for "teletype" -#. (familiar from Unix device names), and TDD is "Telecommunications -#. Device for Deaf". However, you probably want to leave this -#. abbreviation unchanged unless you know that there is actually a -#. different and established translation for this in your language. -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:41 -msgid "TTYTDD" -msgstr "TTYTDD" - -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:42 -msgid "Telex" -msgstr "Telex" - -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:43 -msgid "Title" -msgstr "Tựa" - -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:44 -msgid "Unit" -msgstr "Đơn vị" - -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:45 -msgid "Web Site" -msgstr "Chỗ Web" - -#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:192 -msgid "" -"\n" -"\n" -"Searching for the Contacts..." -msgstr "" -"\n" -"\n" -"Đang tìm kiếm các Liên lạc..." - -#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:195 -msgid "" -"\n" -"\n" -"Search for the Contact\n" -"\n" -"or double-click here to create a new Contact." -msgstr "" -"\n" -"\n" -"Tìm kiếm liên lạc,\n" -"\n" -"hay nhấp đúp vào đây để tạo liên lạc mới." - -#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:198 -msgid "" -"\n" -"\n" -"There are no items to show in this view.\n" -"\n" -"Double-click here to create a new Contact." -msgstr "" -"\n" -"\n" -"Không có mục nào để xem trong khung nhìn này.\n" -"\n" -"Nhấp đúp vào đây để tạo liên lạc mới." - -#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:202 -msgid "" -"\n" -"\n" -"Search for the Contact." -msgstr "" -"\n" -"\n" -"Tìm kiếm liên lạc." - -#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:204 -msgid "" -"\n" -"\n" -"There are no items to show in this view." -msgstr "" -"\n" -"\n" -"Không có mục nào để xem trong khung nhìn này." - -#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:100 -msgid "Work Email" -msgstr "Địa chỉ thư ở chỗ làm" - -#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:101 -msgid "Home Email" -msgstr "Địa chỉ thư ở nhà" - -#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:102 -#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:819 -msgid "Other Email" -msgstr "Địa chỉ thư khác" +#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:26 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:19 +#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:30 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1063 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1734 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:788 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:987 +msgid "Any field contains" +msgstr "Trường nào chứa" #: ../addressbook/gui/widgets/ea-addressbook-view.c:97 #: ../addressbook/gui/widgets/ea-addressbook-view.c:106 -#: ../addressbook/gui/widgets/ea-minicard-view.c:187 +#: ../addressbook/gui/widgets/ea-minicard-view.c:189 msgid "evolution address book" msgstr "sổ địa chỉ Evolution" -#: ../addressbook/gui/widgets/ea-minicard-view.c:36 -msgid "New Contact" -msgstr "Liên lạc mới" - -#: ../addressbook/gui/widgets/ea-minicard-view.c:37 -msgid "New Contact List" -msgstr "Danh sách liên lạc mới" - -#: ../addressbook/gui/widgets/ea-minicard-view.c:170 -#, c-format -msgid "current address book folder %s has %d card" -msgid_plural "current address book folder %s has %d cards" -msgstr[0] "thư mục sổ địa chỉ hiện thời %s có %d thẻ" - -#: ../addressbook/gui/widgets/ea-minicard.c:34 -msgid "Open" -msgstr "Mở" - -#: ../addressbook/gui/widgets/ea-minicard.c:156 -msgid "Contact List: " -msgstr "Danh sách liên lạc: " - -#: ../addressbook/gui/widgets/ea-minicard.c:157 -msgid "Contact: " -msgstr "Liên lạc: " - -#: ../addressbook/gui/widgets/ea-minicard.c:183 -msgid "evolution minicard" -msgstr "thẻ tí tị evolution" - -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:182 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:191 msgid "Copy _Email Address" msgstr "Chép địa chỉ _thư" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:184 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:193 #: ../widgets/misc/e-web-view.c:432 msgid "Copy the email address to the clipboard" msgstr "Chép địa chỉ thư vào bảng nháp" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:189 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:198 #: ../widgets/misc/e-web-view.c:437 msgid "_Send New Message To..." msgstr "_Gửi thư mới cho..." -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:191 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:200 #: ../widgets/misc/e-web-view.c:439 msgid "Send a mail message to this address" msgstr "Gửi thư đến địa chỉ này" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:215 -#| msgid "Open" +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:227 msgid "Open map" msgstr "Mở bản đồ" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:528 -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:556 -#| msgid "List Members" +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:542 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:570 msgid "List Members:" msgstr "Thành viên danh sách:" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:681 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:662 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:5 +msgid "Nickname" +msgstr "Tên hiệu" + +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:694 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:34 +msgid "Company" +msgstr "Công ty" + +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:695 msgid "Department" msgstr "Phòng ban" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:682 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:696 msgid "Profession" msgstr "Nghề nghiệp" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:683 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:697 msgid "Position" msgstr "Vị trí" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:686 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:698 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:39 +msgid "Manager" +msgstr "Quản lý" + +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:699 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:40 +msgid "Assistant" +msgstr "Phụ tá" + +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:700 msgid "Video Chat" msgstr "Trò chuyện ảnh động" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:687 -#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:449 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:701 +#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:469 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:232 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:261 -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view.c:513 -#: ../modules/online-accounts/e-online-accounts-google.c:294 -#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:1 -#: ../widgets/misc/e-send-options.c:528 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view.c:528 +#: ../modules/online-accounts/e-online-accounts-google.c:302 +#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:21 +#: ../widgets/misc/e-send-options.c:546 msgid "Calendar" msgstr "Lịch" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:688 -#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:123 -#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:350 -#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:6 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:702 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:127 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:354 +#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:2 msgid "Free/Busy" msgstr "Rảnh/Bận" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:689 -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:711 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:703 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:725 msgid "Phone" msgstr "Điện thoại" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:690 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:704 msgid "Fax" msgstr "Điện thư" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:691 -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:713 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:705 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:727 msgid "Address" msgstr "Địa chỉ" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:708 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:722 msgid "Home Page" msgstr "Trang chủ" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:709 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:723 msgid "Web Log" msgstr "Nhật ký Web" +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:726 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:20 +msgid "Mobile Phone" +msgstr "Điện thoại di động" + +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:730 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:44 +msgid "Spouse" +msgstr "Vợ/Chồng" + #. Create the default Person addressbook #. Create the default Person calendar #. Create the default Person memo list #. Create the default Person task list -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:718 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:732 #: ../capplet/settings/mail-capplet-shell.c:385 -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:120 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:126 #: ../modules/addressbook/e-book-shell-migrate.c:144 -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:138 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:144 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-migrate.c:165 -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:122 -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-migrate.c:120 -#: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:122 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:132 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-migrate.c:123 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:128 #: ../modules/calendar/e-task-shell-migrate.c:132 msgid "Personal" msgstr "Cá nhân" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:986 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:753 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:45 +msgid "Note" +msgstr "Ghi chú" + +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:1022 msgid "List Members" msgstr "Thành viên danh sách" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:1004 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:1040 msgid "Job Title" msgstr "Tên nghề" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:1041 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:1077 msgid "Home page" msgstr "Trang chủ" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:1050 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:1086 msgid "Blog" msgstr "Nhật ký Web" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:1248 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:1285 #: ../widgets/misc/e-web-view.c:980 #, c-format msgid "Click to mail %s" @@ -1338,7 +1009,7 @@ msgstr "" msgid "Detailed error message:" msgstr "Thông điệp lỗi chi tiết:" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:209 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:216 msgid "" "More cards matched this query than either the server is \n" "configured to return or Evolution is configured to display.\n" @@ -1352,7 +1023,7 @@ msgstr "" "hoặc tăng giới hạn kết quả trong các tùy chọn\n" "phục vụ sổ ghi người dùng đối với sổ địa chỉ này." -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:216 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:223 msgid "" "The time to execute this query exceeded the server limit or the limit\n" "configured for this address book. Please make your search\n" @@ -1366,7 +1037,7 @@ msgstr "" "phục vụ sổ ghi người dùng đối với sổ địa chỉ này." #. Translators: %s is replaced with a detailed error message, or an empty string, if not provided -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:224 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:231 #, c-format msgid "The backend for this address book was unable to parse this query. %s" msgstr "" @@ -1374,48 +1045,371 @@ msgstr "" "%s" #. Translators: %s is replaced with a detailed error message, or an empty string, if not provided -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:229 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:236 #, c-format msgid "The backend for this address book refused to perform this query. %s" msgstr "Hậu phương cho sổ địa chỉ này đã từ chối thực hiện truy vấn này. %s" #. Translators: %s is replaced with a detailed error message, or an empty string, if not provided -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:235 -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:241 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:242 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:248 #, c-format msgid "This query did not complete successfully. %s" msgstr "Truy vấn không hoàn tất. %s" # Filename: do not translate/ tên tập tin: đừng dịch #. This is a filename. Translators take note. -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:263 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:270 msgid "card.vcf" msgstr "card.vcf" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:308 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:316 msgid "Select Address Book" msgstr "Chọn Sổ địa chỉ" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:371 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:390 msgid "list" msgstr "danh sách" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:552 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:575 msgid "Move contact to" msgstr "Chuyển liên lạc sang" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:554 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:577 msgid "Copy contact to" msgstr "Chép liên lạc sang" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:557 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:580 msgid "Move contacts to" msgstr "Chuyển các liên lạc sang" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:559 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:582 msgid "Copy contacts to" msgstr "Chép các liên lạc sang" +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:163 +msgid "No contacts" +msgstr "Không có liên lạc" + +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:167 +#, c-format +msgid "%d contact" +msgid_plural "%d contacts" +msgstr[0] "%d liên lạc" + +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:363 +msgid "Error getting book view" +msgstr "Gập lỗi khi gọi ô xem sổ" + +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:752 +msgid "Search Interrupted" +msgstr "Tìm kiếm bị ngắt" + +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-table-adapter.c:160 +msgid "Error modifying card" +msgstr "Gặp lỗi khi sửa đổi thẻ" + +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:640 +msgid "Cut selected contacts to the clipboard" +msgstr "Cắt liên lạc đã chọn vào bảng nháp" + +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:646 +msgid "Copy selected contacts to the clipboard" +msgstr "Chép liên lạc đã chọn sang bảng nháp" + +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:652 +msgid "Paste contacts from the clipboard" +msgstr "Dán liên lạc từ bảng nháp" + +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:658 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:881 +msgid "Delete selected contacts" +msgstr "Xoá các liên lạc đã chọn" + +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:664 +msgid "Select all visible contacts" +msgstr "Chọn mọi liên lạc hiện diện" + +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1306 +msgid "Are you sure you want to delete these contact lists?" +msgstr "Bạn có chắc muốn xoá những danh sách liên lạc này không?" + +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1310 +msgid "Are you sure you want to delete this contact list?" +msgstr "Bạn có chắc muốn xoá danh sách liên lạc này không?" + +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1314 +#, c-format +msgid "Are you sure you want to delete this contact list (%s)?" +msgstr "Bạn có chắc muốn xoá danh sách liên lạc này (%s) không?" + +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1320 +msgid "Are you sure you want to delete these contacts?" +msgstr "Bạn có chắc muốn xoá những liên lạc này không?" + +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1324 +msgid "Are you sure you want to delete this contact?" +msgstr "Bạn có chắc muốn xoá liên lạc này không?" + +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1328 +#, c-format +msgid "Are you sure you want to delete this contact (%s)?" +msgstr "Bạn có chắc muốn xoá liên lạc này (%s) không?" + +#. Translators: This is shown for > 5 contacts. +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1484 +#, c-format +msgid "" +"Opening %d contacts will open %d new windows as well.\n" +"Do you really want to display all of these contacts?" +msgid_plural "" +"Opening %d contacts will open %d new windows as well.\n" +"Do you really want to display all of these contacts?" +msgstr[0] "" +"Mở %d liên lạc sẽ mở %d cửa sổ mới cùng lúc.\n" +"Bạn có thật sự muốn hiển thị tất cả liên lạc này không?" + +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1492 +msgid "_Don't Display" +msgstr "Đừ_ng hiện" + +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1493 +msgid "Display _All Contacts" +msgstr "Hiện _mọi liên lạc" + +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:1 +msgid "File As" +msgstr "Tập tin dạng" + +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:3 +msgid "Given Name" +msgstr "Tên hay gọi" + +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:4 +msgid "Family Name" +msgstr "Họ" + +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:7 +msgid "Email 2" +msgstr "Thư điện từ 2" + +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:8 +msgid "Email 3" +msgstr "Thư điện từ 3" + +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:9 +msgid "Assistant Phone" +msgstr "Điện thoại phụ tá" + +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:10 +msgid "Business Phone" +msgstr "Điện thoại kinh doanh" + +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:11 +msgid "Business Phone 2" +msgstr "Điện thoại kinh doanh 2" + +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:12 +msgid "Business Fax" +msgstr "Điện thư Kinh doanh" + +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:13 +msgid "Callback Phone" +msgstr "Số gọi lại" + +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:14 +msgid "Car Phone" +msgstr "Điện thoại xe" + +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:15 +msgid "Company Phone" +msgstr "Điện thoại công ty" + +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:16 +msgid "Home Phone" +msgstr "Điện thoại ở nhà" + +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:17 +msgid "Home Phone 2" +msgstr "Điện thoại ở nhà 2" + +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:18 +msgid "Home Fax" +msgstr "Điện thư ở Nhà" + +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:19 +msgid "ISDN Phone" +msgstr "Điện thoại ISDN" + +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:21 +msgid "Other Phone" +msgstr "Điện thoại khác" + +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:22 +msgid "Other Fax" +msgstr "Điện thư khác" + +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:23 +msgid "Pager" +msgstr "Máy nhắn tin" + +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:24 +msgid "Primary Phone" +msgstr "Điện thoại chính" + +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:25 +msgid "Radio" +msgstr "Rađiô" + +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:26 +msgid "Telex" +msgstr "Telex" + +#. Translators: This is a vcard standard and stands for the type of +#. phone used by the hearing impaired. TTY stands for "teletype" +#. (familiar from Unix device names), and TDD is "Telecommunications +#. Device for Deaf". However, you probably want to leave this +#. abbreviation unchanged unless you know that there is actually a +#. different and established translation for this in your language. +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:33 +msgid "TTYTDD" +msgstr "TTYTDD" + +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:35 +msgid "Unit" +msgstr "Đơn vị" + +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:36 +msgid "Office" +msgstr "Văn phòng" + +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:37 +msgid "Title" +msgstr "Tựa" + +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:38 +#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:653 +#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:5 +msgid "Role" +msgstr "Vai trò" + +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:41 +msgid "Web Site" +msgstr "Chỗ Web" + +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:42 +msgid "Journal" +msgstr "Nhật ký" + +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:43 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:20 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:12 +#: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:6 +#: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:4 +msgid "Categories" +msgstr "Loại" + +#: ../addressbook/gui/widgets/ea-minicard.c:34 +msgid "Open" +msgstr "Mở" + +#: ../addressbook/gui/widgets/ea-minicard.c:156 +msgid "Contact List: " +msgstr "Danh sách liên lạc: " + +#: ../addressbook/gui/widgets/ea-minicard.c:157 +msgid "Contact: " +msgstr "Liên lạc: " + +#: ../addressbook/gui/widgets/ea-minicard.c:183 +msgid "evolution minicard" +msgstr "thẻ tí tị evolution" + +#: ../addressbook/gui/widgets/ea-minicard-view.c:36 +msgid "New Contact" +msgstr "Liên lạc mới" + +#: ../addressbook/gui/widgets/ea-minicard-view.c:37 +msgid "New Contact List" +msgstr "Danh sách liên lạc mới" + +#: ../addressbook/gui/widgets/ea-minicard-view.c:172 +#, c-format +msgid "current address book folder %s has %d card" +msgid_plural "current address book folder %s has %d cards" +msgstr[0] "thư mục sổ địa chỉ hiện thời %s có %d thẻ" + +#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:98 +msgid "Work Email" +msgstr "Địa chỉ thư ở chỗ làm" + +#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:99 +msgid "Home Email" +msgstr "Địa chỉ thư ở nhà" + +#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:100 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:795 +msgid "Other Email" +msgstr "Địa chỉ thư khác" + +#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:193 +msgid "" +"\n" +"\n" +"Searching for the Contacts..." +msgstr "" +"\n" +"\n" +"Đang tìm kiếm các Liên lạc..." + +#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:196 +msgid "" +"\n" +"\n" +"Search for the Contact\n" +"\n" +"or double-click here to create a new Contact." +msgstr "" +"\n" +"\n" +"Tìm kiếm liên lạc,\n" +"\n" +"hay nhấp đúp vào đây để tạo liên lạc mới." + +#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:199 +msgid "" +"\n" +"\n" +"There are no items to show in this view.\n" +"\n" +"Double-click here to create a new Contact." +msgstr "" +"\n" +"\n" +"Không có mục nào để xem trong khung nhìn này.\n" +"\n" +"Nhấp đúp vào đây để tạo liên lạc mới." + +#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:203 +msgid "" +"\n" +"\n" +"Search for the Contact." +msgstr "" +"\n" +"\n" +"Tìm kiếm liên lạc." + +#: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:205 +msgid "" +"\n" +"\n" +"There are no items to show in this view." +msgstr "" +"\n" +"\n" +"Không có mục nào để xem trong khung nhìn này." + #: ../addressbook/gui/widgets/gal-view-factory-minicard.c:38 msgid "Card View" msgstr "Xem thẻ" @@ -1423,34 +1417,46 @@ msgstr "Xem thẻ" #: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:748 #: ../addressbook/importers/evolution-ldif-importer.c:546 #: ../addressbook/importers/evolution-vcard-importer.c:280 -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:413 -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:902 -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:941 ../shell/shell.error.xml.h:6 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:415 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:905 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:944 ../shell/shell.error.xml.h:1 msgid "Importing..." msgstr "Đang nhập..." -#: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:1072 -msgid "Outlook CSV or Tab (.csv, .tab)" +#: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:1075 +#, fuzzy +#| msgid "Outlook CSV or Tab (.csv, .tab)" +msgid "Outlook Contacts CSV or Tab (.csv, .tab)" msgstr "CSV hay Tab kiểu Outlook (.csv, .tab)" -#: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:1073 -msgid "Outlook CSV and Tab Importer" +#: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:1076 +#, fuzzy +#| msgid "Outlook CSV and Tab Importer" +msgid "Outlook Contacts CSV and Tab Importer" msgstr "Bộ nhập CSV vả Tab Outlook" -#: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:1081 -msgid "Mozilla CSV or Tab (.csv, .tab)" +#: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:1084 +#, fuzzy +#| msgid "Mozilla CSV or Tab (.csv, .tab)" +msgid "Mozilla Contacts CSV or Tab (.csv, .tab)" msgstr "CSV hay Tab kiểu Mozilla (.csv, .tab)" -#: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:1082 -msgid "Mozilla CSV and Tab Importer" +#: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:1085 +#, fuzzy +#| msgid "Mozilla CSV and Tab Importer" +msgid "Mozilla Contacts CSV and Tab Importer" msgstr "Bộ Nhập CSV và Tab Mozilla" -#: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:1090 -msgid "Evolution CSV or Tab (.csv, .tab)" +#: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:1093 +#, fuzzy +#| msgid "Evolution CSV or Tab (.csv, .tab)" +msgid "Evolution Contacts CSV or Tab (.csv, .tab)" msgstr "CSV hay Tab kiểu Evolution (.csv, .tab)" -#: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:1091 -msgid "Evolution CSV and Tab Importer" +#: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:1094 +#, fuzzy +#| msgid "Evolution CSV and Tab Importer" +msgid "Evolution Contacts CSV and Tab Importer" msgstr "Bộ nhập CSV vả Tab Evolution" #: ../addressbook/importers/evolution-ldif-importer.c:796 @@ -1462,51 +1468,21 @@ msgid "Evolution LDIF importer" msgstr "Bộ nhập LDIF Evolution" # Name: do not translate/ tên: đừng dịch -#: ../addressbook/importers/evolution-vcard-importer.c:658 +#: ../addressbook/importers/evolution-vcard-importer.c:657 msgid "vCard (.vcf, .gcrd)" msgstr "vCard (.vcf, .gcrd)" -#: ../addressbook/importers/evolution-vcard-importer.c:659 +#: ../addressbook/importers/evolution-vcard-importer.c:658 msgid "Evolution vCard Importer" msgstr "Bộ nhập vCard Evolution" #. Uncomment next if it is successful to get total number if pages in list view #. * g_object_get (operation, "n-pages", &n_pages, NULL) -#: ../addressbook/printing/e-contact-print.c:719 +#: ../addressbook/printing/e-contact-print.c:723 #, c-format msgid "Page %d" msgstr "Trang %d" -#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-cards.c:654 -#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-cards.c:689 -#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:53 -msgid "Can not open file" -msgstr "Không thể mở tập tin" - -#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:45 -#, c-format -#| msgid "Couldn't get list of address books" -msgid "Couldn't get list of address books: %s" -msgstr "Không thể lấy danh sách sổ địa chỉ: %s" - -#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:45 -#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:79 -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2923 -#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:938 -#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:1759 ../em-format/em-format.c:2324 -#: ../mail/em-folder-tree.c:678 ../mail/mail-ops.c:658 -#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:220 -#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1469 ../plugins/face/face.c:174 -#: ../smime/gui/certificate-manager.c:314 -msgid "Unknown error" -msgstr "Lỗi lạ" - -#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:79 -#, c-format -#| msgid "Failed to load the calendar '%s'" -msgid "Failed to open client '%s': %s" -msgstr "Lỗi mở trình khác '%s': %s" - #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:60 msgid "Specify the output file instead of standard output" msgstr "Ghi rõ tập tin xuất thay vào thiết bị xuất chuẩn" @@ -1569,236 +1545,442 @@ msgstr "Trong chế độ thường, không cần tùy chọn về kích thướ msgid "Unhandled error" msgstr "Lỗi không được quản lý" -#. For Translators: {0} is the name of the calendar source -#: ../calendar/calendar.error.xml.h:2 +#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-cards.c:654 +#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-cards.c:689 +#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:53 +msgid "Can not open file" +msgstr "Không thể mở tập tin" + +#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:45 +#, c-format +msgid "Couldn't get list of address books: %s" +msgstr "Không thể lấy danh sách sổ địa chỉ: %s" + +#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:45 +#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:79 +#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:951 ../em-format/em-format.c:2330 +#: ../libemail-engine/mail-ops.c:640 ../mail/em-folder-tree.c:678 +#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:221 +#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1478 ../plugins/face/face.c:174 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1485 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1855 +#: ../smime/gui/certificate-manager.c:317 +msgid "Unknown error" +msgstr "Lỗi lạ" + +#: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:79 +#, c-format +msgid "Failed to open client '%s': %s" +msgstr "Lỗi mở trình khác '%s': %s" + +#: ../calendar/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:109 +msgid "minute" +msgid_plural "minutes" +msgstr[0] "phút" + +#: ../calendar/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:122 +msgid "hour" +msgid_plural "hours" +msgstr[0] "giờ" + +#. For Translator : 'day' is part of the sentence of the form 'appointment recurs/Every [x] month(s) on the [first] [day] [forever]' +#. * (dropdown menu options are in[square brackets]). This means that after 'first', either the string 'day' or +#. * the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow. +#: ../calendar/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:135 +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1191 +msgid "day" +msgid_plural "days" +msgstr[0] "ngày" + +#: ../calendar/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:331 +msgid "Start time" +msgstr "Thời điểm đầu" + +#: ../calendar/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:1 +msgid "Appointments" +msgstr "Cuộc hẹn" + +#: ../calendar/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:2 +msgid "_Snooze" +msgstr "_Chờ tí" + +#: ../calendar/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:3 ../e-util/e-alert-dialog.c:164 +msgid "_Dismiss" +msgstr "_Hủy" + +#: ../calendar/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:4 +msgid "Snooze _time:" +msgstr "_Thời gian chờ ngắn:" + +#. Translators: This is the last part of the sentence: +#. * "Purge events older than <<spin-button>> days" +#: ../calendar/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:5 +#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:10 ../e-util/e-plugin-util.c:454 +#: ../filter/filter.ui.h:8 ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:350 +#: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:390 +#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:6 +msgid "days" +msgstr "ngày" + +#: ../calendar/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:6 +#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:9 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:18 ../e-util/e-plugin-util.c:453 +#: ../filter/filter.ui.h:7 +#: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:388 +msgid "hours" +msgstr "giờ" + +#. Translators: This is part of 'Timeout: 1 [slider] 5 minutes' option +#: ../calendar/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:7 +#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:8 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:19 ../e-util/e-plugin-util.c:452 +#: ../filter/filter.ui.h:6 ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:29 +#: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:386 +msgid "minutes" +msgstr "phút" + +#: ../calendar/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:8 +msgid "location of appointment" +msgstr "địa điểm cuộc hẹn" + +#. Location +#: ../calendar/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:9 +#: ../calendar/alarm-notify/alarm-queue.c:1758 +#: ../calendar/alarm-notify/alarm-queue.c:1768 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1051 +msgid "Location:" +msgstr "Địa điểm:" + +#: ../calendar/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:10 +msgid "Dismiss _All" +msgstr "Hủy tất _cả" + +#: ../calendar/alarm-notify/alarm-queue.c:1607 +#: ../calendar/alarm-notify/alarm-queue.c:1739 +msgid "No summary available." +msgstr "Không có tóm tắt" + +#: ../calendar/alarm-notify/alarm-queue.c:1616 +#: ../calendar/alarm-notify/alarm-queue.c:1618 +msgid "No description available." +msgstr "Không có mô tả." + +#: ../calendar/alarm-notify/alarm-queue.c:1626 +msgid "No location information available." +msgstr "Không có thông tin về địa điểm." + +#: ../calendar/alarm-notify/alarm-queue.c:1672 +#, c-format +msgid "You have %d reminder" +msgid_plural "You have %d reminders" +msgstr[0] "Bạn có %d nhắc nhở" + +#: ../calendar/alarm-notify/alarm-queue.c:1872 +#: ../calendar/alarm-notify/alarm-queue.c:1907 +msgid "Warning" +msgstr "Cảnh báo" + +#: ../calendar/alarm-notify/alarm-queue.c:1876 msgid "" -"'{0}' is a read-only calendar and cannot be modified. Please select a " -"different calendar from the side bar in the Calendar view." +"Evolution does not support calendar reminders with\n" +"email notifications yet, but this reminder was\n" +"configured to send an email. Evolution will display\n" +"a normal reminder dialog box instead." msgstr "" -"« {0} » là một lịch chỉ-đọc nên không sửa đổi được. Hãy chọn một lịch khác " -"trong khung lề của ô xem Lịch." +"Evolution chưa hỗ trợ bộ nhắc nhở lịch thông qua\n" +"thư điện tử, nhưng mà bộ nhắc nhở này đã được\n" +"cấu hình để gửi thư. Thay vào đó, Evolution\n" +"sẽ hiển thị một hộp thoại nhắc nhở thông thường." -#. For Translators: {0} is the name of the calendar source -#: ../calendar/calendar.error.xml.h:4 +#: ../calendar/alarm-notify/alarm-queue.c:1913 +#, c-format msgid "" -"'{0}' is a read-only calendar and cannot be modified. Please select a " -"different calendar that can accept appointments." +"An Evolution Calendar reminder is about to trigger. This reminder is " +"configured to run the following program:\n" +"\n" +" %s\n" +"\n" +"Are you sure you want to run this program?" msgstr "" -"« {0} » là một lịch chỉ-đọc thì không sửa đổi được. Hãy chọn một lịch khác " -"mà có khả năng chấp nhận cuộc hẹn." +"Lịch Evolution sắp nhắc nhở bạn. Bộ nhắc nhở này được cấu hình để chạy những " +"chương trình sau:\n" +"\n" +" %s\n" +"\n" +"Bạn có chắc muốn chạy chương trình này không?" -#: ../calendar/calendar.error.xml.h:5 +#: ../calendar/alarm-notify/alarm-queue.c:1928 +msgid "Do not ask me about this program again." +msgstr "Đừng hỏi tôi về chương trình này lần nữa." + +#: ../calendar/alarm-notify/util.c:45 +msgid "invalid time" +msgstr "Thời gian không hợp lệ" + +#. Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d hours before start of appointment" +#: ../calendar/alarm-notify/util.c:71 ../calendar/gui/e-alarm-list.c:371 +#: ../calendar/gui/misc.c:116 +#, c-format +msgid "%d hour" +msgid_plural "%d hours" +msgstr[0] "%d giờ" + +#. Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d minutes before start of appointment" +#: ../calendar/alarm-notify/util.c:77 ../calendar/gui/e-alarm-list.c:377 +#: ../calendar/gui/misc.c:122 +#, c-format +msgid "%d minute" +msgid_plural "%d minutes" +msgstr[0] "%d phút" + +#. TRANSLATORS: here, "second" is the time division (like "minute"), not the ordinal number (like "third") +#. Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d seconds before start of appointment" +#. TRANSLATORS: here, "second" is the time division (like "minute"), not the ordinal number (like "third") +#: ../calendar/alarm-notify/util.c:81 ../calendar/gui/e-alarm-list.c:383 +#: ../calendar/gui/misc.c:126 +#, c-format +msgid "%d second" +msgid_plural "%d seconds" +msgstr[0] "%d giây" + +#: ../calendar/calendar.error.xml.h:1 +msgid "Would you like to send all the participants a cancelation notice?" +msgstr "Bạn có muốn gửi cho mọi người dự một thông báo hủy bỏ không?" + +#: ../calendar/calendar.error.xml.h:2 msgid "" -"Adding a meaningful summary to your appointment will give you an idea of " -"what your appointment is about." +"If you do not send a cancelation notice, the other participants may not know " +"the meeting is canceled." msgstr "" -"Bằng cách thêm một tóm tắt hữu ích vào cuộc hẹn, bạn sẽ cho người nhận biết " -"sơ lược về cuộc hẹn này." +"Nếu bạn không gửi thông báo hủy bỏ, những người dự khác có thể sẽ không biết " +"cuộc họp đã được hủy bỏ." + +#: ../calendar/calendar.error.xml.h:3 +msgid "Do _not Send" +msgstr "Đừ_ng gửi" + +#: ../calendar/calendar.error.xml.h:4 +msgid "_Send Notice" +msgstr "_Gửi thông báo" + +#: ../calendar/calendar.error.xml.h:5 +#: ../calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:189 +#, c-format +msgid "Are you sure you want to delete this meeting?" +msgstr "Bạn có chắc muốn xoá cuộc họp này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:6 msgid "" -"Adding a meaningful summary to your task will give you an idea of what your " -"task is about." -msgstr "" -"Bằng cách thêm một tóm tắt hữu ích vào cuộc hẹn, bạn sẽ cho người nhận biết " -"sơ lược về tác vụ này." - -#: ../calendar/calendar.error.xml.h:7 -msgid "All information in these memos will be deleted and can not be restored." -msgstr "Mọi thông tin của những bản ghi nhớ này sẽ bị xoá hoàn toàn." +"All information on this meeting will be deleted and can not be restored." +msgstr "Mọi thông tin của cuộc họp này sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:8 -msgid "All information in this memo will be deleted and can not be restored." -msgstr "Mọi thông tin của bản ghi nhớ này sẽ bị xoá hoàn toàn." +msgid "" +"If you do not send a cancelation notice, the other participants may not know " +"the task has been deleted." +msgstr "" +"Nếu bạn không gửi thông báo hủy bỏ, những người dự khác có thể sẽ không biết " +"tác vụ đã được xoá." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:9 -msgid "" -"All information on these appointments will be deleted and can not be " -"restored." -msgstr "Mọi thông tin của những cuộc hẹn này sẽ bị xoá hoàn toàn." +#: ../calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:192 +#, c-format +msgid "Are you sure you want to delete this task?" +msgstr "Bạn có chắc muốn xoá tác vụ này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:10 -msgid "All information on these tasks will be deleted and can not be restored." -msgstr "Mọi thông tin của những tác vụ này sẽ bị xoá hoàn toàn." +msgid "All information on this task will be deleted and can not be restored." +msgstr "Mọi thông tin của tác vụ này sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:11 -msgid "" -"All information on this appointment will be deleted and can not be restored." -msgstr "Mọi thông tin của cuộc hẹn này sẽ bị xoá hoàn toàn." +msgid "Would you like to send a cancelation notice for this memo?" +msgstr "Bạn có muốn gửi thông báo hủy bỏ về bản ghi nhớ này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:12 msgid "" -"All information on this meeting will be deleted and can not be restored." -msgstr "Mọi thông tin của cuộc họp này sẽ bị xoá hoàn toàn." +"If you do not send a cancelation notice, the other participants may not know " +"the memo has been deleted." +msgstr "" +"Nếu bạn không gửi thông báo hủy bỏ, những người dự khác có thể sẽ không biết " +"bản ghi nhớ đã được xoá." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:13 -msgid "All information on this memo will be deleted and can not be restored." -msgstr "Mọi thông tin của bản ghi nhớ này sẽ bị xoá hoàn toàn." +#: ../calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:195 +#, c-format +msgid "Are you sure you want to delete this memo?" +msgstr "Bạn có chắc muốn xoá bản ghi nhớ này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:14 -msgid "All information on this task will be deleted and can not be restored." -msgstr "Mọi thông tin của tác vụ này sẽ bị xoá hoàn toàn." +msgid "All information on this memo will be deleted and can not be restored." +msgstr "Mọi thông tin của bản ghi nhớ này sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:15 -msgid "Are you sure you want to delete the '{0}' task?" -msgstr "Bạn có chắc muốn xoá tác vụ « {0} » không?" +msgid "Are you sure you want to delete the meeting titled '{0}'?" +msgstr "Bạn có chắc muốn xoá cuộc họp tên '{0}' chứ?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:16 msgid "Are you sure you want to delete the appointment titled '{0}'?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá cuộc hẹn tên « {0} » không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:17 -msgid "Are you sure you want to delete the meeting titled '{0}'?" -msgstr "Bạn có chắc muốn xoá cuộc họp tên '{0}' chứ?" +msgid "" +"All information on this appointment will be deleted and can not be restored." +msgstr "Mọi thông tin của cuộc hẹn này sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:18 -msgid "Are you sure you want to delete the memo '{0}'?" -msgstr "Bạn có chắc muốn xoá bản ghi nhớ « {0} » không?" +msgid "Are you sure you want to delete this appointment?" +msgstr "Bạn có chắc muốn xoá cuộc hẹn này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:19 -msgid "Are you sure you want to delete these {0} appointments?" -msgstr "Bạn có chắc muốn xoá các {0} cuộc hẹn này không?" +msgid "Are you sure you want to delete the '{0}' task?" +msgstr "Bạn có chắc muốn xoá tác vụ « {0} » không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:20 -msgid "Are you sure you want to delete these {0} memos?" -msgstr "Bạn có chắc muốn xoá các {0} bản ghi nhớ này không?" +msgid "Are you sure you want to delete the memo '{0}'?" +msgstr "Bạn có chắc muốn xoá bản ghi nhớ « {0} » không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:21 -msgid "Are you sure you want to delete these {0} tasks?" -msgstr "Bạn có chắc muốn xoá các {0} tác vụ này không?" +msgid "All information in this memo will be deleted and can not be restored." +msgstr "Mọi thông tin của bản ghi nhớ này sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:22 -msgid "Are you sure you want to delete this appointment?" -msgstr "Bạn có chắc muốn xoá cuộc hẹn này không?" +msgid "Are you sure you want to delete these {0} appointments?" +msgstr "Bạn có chắc muốn xoá các {0} cuộc hẹn này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:23 -#: ../calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:191 -#, c-format -msgid "Are you sure you want to delete this meeting?" -msgstr "Bạn có chắc muốn xoá cuộc họp này không?" +msgid "" +"All information on these appointments will be deleted and can not be " +"restored." +msgstr "Mọi thông tin của những cuộc hẹn này sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:24 -#: ../calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:197 -#, c-format -msgid "Are you sure you want to delete this memo?" -msgstr "Bạn có chắc muốn xoá bản ghi nhớ này không?" +msgid "Are you sure you want to delete these {0} tasks?" +msgstr "Bạn có chắc muốn xoá các {0} tác vụ này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:25 -#: ../calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:194 -#, c-format -msgid "Are you sure you want to delete this task?" -msgstr "Bạn có chắc muốn xoá tác vụ này không?" +msgid "All information on these tasks will be deleted and can not be restored." +msgstr "Mọi thông tin của những tác vụ này sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:26 -msgid "Are you sure you want to save the appointment without a summary?" -msgstr "Bạn có chắc muốn lưu cuộc hẹn mà không có tóm tắt gì không?" +msgid "Are you sure you want to delete these {0} memos?" +msgstr "Bạn có chắc muốn xoá các {0} bản ghi nhớ này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:27 -msgid "Are you sure you want to save the memo without a summary?" -msgstr "Bạn có chắc muốn lưu bản ghi nhớ không có tóm tắt không?" +msgid "All information in these memos will be deleted and can not be restored." +msgstr "Mọi thông tin của những bản ghi nhớ này sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:28 -msgid "Are you sure you want to save the task without a summary?" -msgstr "Bạn có chắc muốn lưu một tác vụ mà không có tóm tắt gì không?" +msgid "Would you like to save your changes to this meeting?" +msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi trong ghi nhớ này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:29 -msgid "Cannot create a new event" -msgstr "Không thể tạo sự kiện mới" +msgid "You have changed this meeting, but not yet saved it." +msgstr "Bạn đã sửa đổi cuộc họp này, nhưng chưa lưu lại." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:30 -msgid "Cannot save event" -msgstr "Không thể lưu sự kiện" +#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:16 +msgid "_Discard Changes" +msgstr "_Hủy thay đổi" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:31 -msgid "Delete calendar '{0}'?" -msgstr "Xoá lịch « {0} » không?" +msgid "_Save Changes" +msgstr "_Lưu thay đổi" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:32 -msgid "Delete memo list '{0}'?" -msgstr "Xoá danh sách ghi nhớ « {0} » không?" +msgid "Would you like to save your changes to this appointment?" +msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi của cuộc hẹn này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:33 -msgid "Delete task list '{0}'?" -msgstr "Xoá danh sách tác vụ « {0} » không?" +msgid "You have changed this appointment, but not yet saved it." +msgstr "Bạn đã sửa đổi cuộc hẹn này, nhưng chưa lưu lại." + +#: ../calendar/calendar.error.xml.h:34 +msgid "Would you like to save your changes to this task?" +msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi của tác vụ này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:35 -msgid "Do _not Send" -msgstr "Đừ_ng gửi" +msgid "You have changed this task, but not yet saved it." +msgstr "Bạn đã sửa đổi tác vụ này, nhưng chưa lưu lại." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:36 -msgid "Download in progress. Do you want to save the appointment?" -msgstr "Đang tải về. Bạn có muốn lưu cuộc hẹn không?" +msgid "Would you like to save your changes to this memo?" +msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi của ghi nhớ này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:37 -msgid "Download in progress. Do you want to save the task?" -msgstr "Đang tải về. Bạn có muốn lưu tác vụ không?" +msgid "You have made changes to this memo, but not yet saved them." +msgstr "Bạn đã sửa đổi ghi nhớ này, nhưng chưa lưu lại." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:38 -msgid "Editor could not be loaded." -msgstr "Không thể nạp trình soạn thảo." +msgid "Would you like to send meeting invitations to participants?" +msgstr "Bạn có muốn gửi lời mời họp đến những người dự không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:39 msgid "" -"Email invitations will be sent to all participants and allow them to accept " -"this task." -msgstr "" -"Lời mời thư điện từ sẽ được gửi cho mọi người dự và cho phép họ chấp nhận " -"tác vụ." - -#: ../calendar/calendar.error.xml.h:40 -msgid "" "Email invitations will be sent to all participants and allow them to reply." msgstr "" "Lời mời thư điện tử sẽ được gửi cho mọi người dự và cho phép họ trả lời." +#: ../calendar/calendar.error.xml.h:40 +#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:13 ../mail/mail.error.xml.h:8 +#: ../plugins/attachment-reminder/org-gnome-attachment-reminder.error.xml.h:5 +msgid "_Send" +msgstr "_Gửi" + #: ../calendar/calendar.error.xml.h:41 -msgid "Error loading calendar" -msgstr "Gặp lỗi khi nạp lịch" +msgid "Would you like to send updated meeting information to participants?" +msgstr "" +"Bạn có muốn gửi thông tin cuộc họp đã cập nhật cho những người dự không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:42 -msgid "Error loading memo list" -msgstr "Gặp lỗi khi nạp danh sách ghi nhớ" +msgid "" +"Sending updated information allows other participants to keep their " +"calendars up to date." +msgstr "" +"Gửi thông tin cập nhật cho phép những người dự khác cập nhật lại lịch của họ." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:43 -msgid "Error loading task list" -msgstr "Gặp lỗi khi nạp danh sách tác vụ" - -#. Translators: {0} is replaced with a group name, like CalDAV, Google, or such; -#. {1} is replaced with a calendar/task/memo list name, where the error happened -#: ../calendar/calendar.error.xml.h:46 -msgid "Error on {0}: {1}" -msgstr "Gặp lỗi với {0}: {1}" +msgid "Would you like to send this task to participants?" +msgstr "Bạn có muốn gửi tác vụ này cho những người dự không?" -#: ../calendar/calendar.error.xml.h:47 +#: ../calendar/calendar.error.xml.h:44 msgid "" -"If you do not send a cancelation notice, the other participants may not know " -"the meeting is canceled." +"Email invitations will be sent to all participants and allow them to accept " +"this task." msgstr "" -"Nếu bạn không gửi thông báo hủy bỏ, những người dự khác có thể sẽ không biết " -"cuộc họp đã được hủy bỏ." +"Lời mời thư điện từ sẽ được gửi cho mọi người dự và cho phép họ chấp nhận " +"tác vụ." -#: ../calendar/calendar.error.xml.h:48 +#: ../calendar/calendar.error.xml.h:45 +msgid "Download in progress. Do you want to save the task?" +msgstr "Đang tải về. Bạn có muốn lưu tác vụ không?" + +#: ../calendar/calendar.error.xml.h:46 msgid "" -"If you do not send a cancelation notice, the other participants may not know " -"the memo has been deleted." +"Some attachments are being downloaded. Saving the task would result in the " +"loss of these attachments." msgstr "" -"Nếu bạn không gửi thông báo hủy bỏ, những người dự khác có thể sẽ không biết " -"bản ghi nhớ đã được xoá." +"Hiện thời đang tải về một số đính kèm. Khi lưu tác vụ này, sẽ cũng mất các " +"đính kèm này." + +#: ../calendar/calendar.error.xml.h:47 ../composer/e-composer-actions.c:316 +msgid "_Save" +msgstr "_Lưu" + +#: ../calendar/calendar.error.xml.h:48 +msgid "Download in progress. Do you want to save the appointment?" +msgstr "Đang tải về. Bạn có muốn lưu cuộc hẹn không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:49 msgid "" -"If you do not send a cancelation notice, the other participants may not know " -"the task has been deleted." +"Some attachments are being downloaded. Saving the appointment would result " +"in the loss of these attachments." msgstr "" -"Nếu bạn không gửi thông báo hủy bỏ, những người dự khác có thể sẽ không biết " -"tác vụ đã được xoá." +"Hiện thời đang tải về một số đính kèm. Khi lưu cuộc hẹn này, sẽ cũng mất các " +"đính kèm này." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:50 -msgid "" -"Sending updated information allows other participants to keep their " -"calendars up to date." -msgstr "" -"Gửi thông tin cập nhật cho phép những người dự khác cập nhật lại lịch của họ." +msgid "Would you like to send updated task information to participants?" +msgstr "Bạn có muốn gửi thông tin tác vụ cập nhật cho những người dự không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:51 msgid "" @@ -1809,1226 +1991,1054 @@ msgstr "" "vụ của họ." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:52 -msgid "" -"Some attachments are being downloaded. Saving the appointment would result " -"in the loss of these attachments." -msgstr "" -"Hiện thời đang tải về một số đính kèm. Khi lưu cuộc hẹn này, sẽ cũng mất các " -"đính kèm này." +msgid "The Evolution tasks have quit unexpectedly." +msgstr "Tác vụ Evolution đã thoát bất ngờ." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:53 -msgid "" -"Some attachments are being downloaded. Saving the task would result in the " -"loss of these attachments." +msgid "Your tasks will not be available until Evolution is restarted." msgstr "" -"Hiện thời đang tải về một số đính kèm. Khi lưu tác vụ này, sẽ cũng mất các " -"đính kèm này." +"Các tác vụ của bạn sẽ không sẵn sàng cho đến khi bạn khởi động lại Evolution." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:54 -msgid "Some features may not work properly with your current server." -msgstr "" -"Có lẽ một số tính năng sẽ không hoạt động với máy chủ hiện thời của bạn." - -#: ../calendar/calendar.error.xml.h:55 msgid "The Evolution calendar has quit unexpectedly." msgstr "Lịch Evolution đã thoát bất ngờ." -#: ../calendar/calendar.error.xml.h:56 -msgid "The Evolution calendars have quit unexpectedly." -msgstr "Các lịch Evolution đã thoát bất thường." +#: ../calendar/calendar.error.xml.h:55 +msgid "Your calendars will not be available until Evolution is restarted." +msgstr "" +"Các lịch của bạn sẽ không sẵn sàng cho đến khi bạn khởi động lại Evolution." -#: ../calendar/calendar.error.xml.h:57 +#: ../calendar/calendar.error.xml.h:56 msgid "The Evolution memo has quit unexpectedly." msgstr "Ghi nhớ Evolution đã thoát bất ngờ." +#: ../calendar/calendar.error.xml.h:57 +msgid "Your memos will not be available until Evolution is restarted." +msgstr "" +"Các bản ghi nhớ của bạn sẽ không sẵn sàng cho đến khi bạn khởi chạy lại " +"Evolution." + #: ../calendar/calendar.error.xml.h:58 -msgid "The Evolution tasks have quit unexpectedly." -msgstr "Tác vụ Evolution đã thoát bất ngờ." +msgid "The Evolution calendars have quit unexpectedly." +msgstr "Các lịch Evolution đã thoát bất thường." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:59 -msgid "The calendar is not marked for offline usage." -msgstr "Chưa đánh dấu lịch này để sử dụng khi ngoại tuyến." +msgid "Editor could not be loaded." +msgstr "Không thể nạp trình soạn thảo." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:60 -msgid "The memo list is not marked for offline usage." -msgstr "Danh sách các ghi nhớ không phải đánh dấu để sử dụng ngoại tuyến." +msgid "Delete calendar '{0}'?" +msgstr "Xoá lịch « {0} » không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:61 -msgid "The task list is not marked for offline usage." -msgstr "Chưa đánh dấu danh sách tác vụ này để sử dụng khi ngoại tuyến." - -#: ../calendar/calendar.error.xml.h:62 msgid "This calendar will be removed permanently." msgstr "Lịch này sẽ bị xoá hoàn toàn." -#: ../calendar/calendar.error.xml.h:63 -msgid "This memo list will be removed permanently." -msgstr "Danh sách ghi nhớ này sẽ bị xoá hoàn toàn." +#: ../calendar/calendar.error.xml.h:62 +msgid "Delete task list '{0}'?" +msgstr "Xoá danh sách tác vụ « {0} » không?" -#: ../calendar/calendar.error.xml.h:64 +#: ../calendar/calendar.error.xml.h:63 msgid "This task list will be removed permanently." msgstr "Danh sách tác vụ này sẽ bị xoá hoàn toàn." +#: ../calendar/calendar.error.xml.h:64 +msgid "Delete memo list '{0}'?" +msgstr "Xoá danh sách ghi nhớ « {0} » không?" + #: ../calendar/calendar.error.xml.h:65 -msgid "Would you like to save your changes to this appointment?" -msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi của cuộc hẹn này không?" +msgid "This memo list will be removed permanently." +msgstr "Danh sách ghi nhớ này sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:66 -msgid "Would you like to save your changes to this meeting?" -msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi trong ghi nhớ này không?" +msgid "Are you sure you want to save the appointment without a summary?" +msgstr "Bạn có chắc muốn lưu cuộc hẹn mà không có tóm tắt gì không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:67 -msgid "Would you like to save your changes to this memo?" -msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi của ghi nhớ này không?" +msgid "" +"Adding a meaningful summary to your appointment will give you an idea of " +"what your appointment is about." +msgstr "" +"Bằng cách thêm một tóm tắt hữu ích vào cuộc hẹn, bạn sẽ cho người nhận biết " +"sơ lược về cuộc hẹn này." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:68 -msgid "Would you like to save your changes to this task?" -msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi của tác vụ này không?" +msgid "Are you sure you want to save the task without a summary?" +msgstr "Bạn có chắc muốn lưu một tác vụ mà không có tóm tắt gì không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:69 -msgid "Would you like to send a cancelation notice for this memo?" -msgstr "Bạn có muốn gửi thông báo hủy bỏ về bản ghi nhớ này không?" +msgid "" +"Adding a meaningful summary to your task will give you an idea of what your " +"task is about." +msgstr "" +"Bằng cách thêm một tóm tắt hữu ích vào cuộc hẹn, bạn sẽ cho người nhận biết " +"sơ lược về tác vụ này." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:70 -msgid "Would you like to send all the participants a cancelation notice?" -msgstr "Bạn có muốn gửi cho mọi người dự một thông báo hủy bỏ không?" +msgid "Are you sure you want to save the memo without a summary?" +msgstr "Bạn có chắc muốn lưu bản ghi nhớ không có tóm tắt không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:71 -msgid "Would you like to send meeting invitations to participants?" -msgstr "Bạn có muốn gửi lời mời họp đến những người dự không?" +msgid "Error loading calendar" +msgstr "Gặp lỗi khi nạp lịch" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:72 -msgid "Would you like to send this task to participants?" -msgstr "Bạn có muốn gửi tác vụ này cho những người dự không?" +msgid "The calendar is not marked for offline usage." +msgstr "Chưa đánh dấu lịch này để sử dụng khi ngoại tuyến." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:73 -msgid "Would you like to send updated meeting information to participants?" -msgstr "" -"Bạn có muốn gửi thông tin cuộc họp đã cập nhật cho những người dự không?" - -#: ../calendar/calendar.error.xml.h:74 -msgid "Would you like to send updated task information to participants?" -msgstr "Bạn có muốn gửi thông tin tác vụ cập nhật cho những người dự không?" +msgid "Cannot create a new event" +msgstr "Không thể tạo sự kiện mới" +#. For Translators: {0} is the name of the calendar source #: ../calendar/calendar.error.xml.h:75 msgid "" -"You are connecting to an unsupported GroupWise server and may encounter " -"problems using Evolution. For best results, the server should be upgraded to " -"a supported version." +"'{0}' is a read-only calendar and cannot be modified. Please select a " +"different calendar from the side bar in the Calendar view." msgstr "" -"Bạn đang kết nối đến một máy chủ Groupwise không được hỗ trợ thì có lẽ sẽ " -"gặp khó khăn sử dụng trình Evolution. Để được kết quả tốt nhất, bạn nên nâng " -"cấp trình phục vụ lên một phiên bản được hỗ trợ." +"« {0} » là một lịch chỉ-đọc nên không sửa đổi được. Hãy chọn một lịch khác " +"trong khung lề của ô xem Lịch." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:76 -msgid "You have changed this appointment, but not yet saved it." -msgstr "Bạn đã sửa đổi cuộc hẹn này, nhưng chưa lưu lại." - -#: ../calendar/calendar.error.xml.h:77 -msgid "You have changed this meeting, but not yet saved it." -msgstr "Bạn đã sửa đổi cuộc họp này, nhưng chưa lưu lại." +msgid "Cannot save event" +msgstr "Không thể lưu sự kiện" +#. For Translators: {0} is the name of the calendar source #: ../calendar/calendar.error.xml.h:78 -msgid "You have changed this task, but not yet saved it." -msgstr "Bạn đã sửa đổi tác vụ này, nhưng chưa lưu lại." +msgid "" +"'{0}' is a read-only calendar and cannot be modified. Please select a " +"different calendar that can accept appointments." +msgstr "" +"« {0} » là một lịch chỉ-đọc thì không sửa đổi được. Hãy chọn một lịch khác " +"mà có khả năng chấp nhận cuộc hẹn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:79 -msgid "You have made changes to this memo, but not yet saved them." -msgstr "Bạn đã sửa đổi ghi nhớ này, nhưng chưa lưu lại." - -#: ../calendar/calendar.error.xml.h:80 -msgid "Your calendars will not be available until Evolution is restarted." -msgstr "" -"Các lịch của bạn sẽ không sẵn sàng cho đến khi bạn khởi động lại Evolution." +#, fuzzy +#| msgid "Cannot save event" +msgid "Cannot save task" +msgstr "Không thể lưu sự kiện" +#. For Translators: {0} is the name of the calendar source #: ../calendar/calendar.error.xml.h:81 -msgid "Your memos will not be available until Evolution is restarted." +msgid "" +"'{0}' does not support assigned tasks, please select a different task list." msgstr "" -"Các bản ghi nhớ của bạn sẽ không sẵn sàng cho đến khi bạn khởi chạy lại " -"Evolution." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:82 -msgid "Your tasks will not be available until Evolution is restarted." -msgstr "" -"Các tác vụ của bạn sẽ không sẵn sàng cho đến khi bạn khởi động lại Evolution." +msgid "Error loading task list" +msgstr "Gặp lỗi khi nạp danh sách tác vụ" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:83 -#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:29 -msgid "_Discard Changes" -msgstr "_Hủy thay đổi" +msgid "The task list is not marked for offline usage." +msgstr "Chưa đánh dấu danh sách tác vụ này để sử dụng khi ngoại tuyến." -#: ../calendar/calendar.error.xml.h:84 ../composer/e-composer-actions.c:317 -msgid "_Save" -msgstr "_Lưu" +#: ../calendar/calendar.error.xml.h:84 +msgid "Error loading memo list" +msgstr "Gặp lỗi khi nạp danh sách ghi nhớ" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:85 -msgid "_Save Changes" -msgstr "_Lưu thay đổi" - -#: ../calendar/calendar.error.xml.h:86 -#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:34 ../mail/mail.error.xml.h:165 -#: ../plugins/attachment-reminder/org-gnome-attachment-reminder.error.xml.h:5 -msgid "_Send" -msgstr "_Gửi" - -#: ../calendar/calendar.error.xml.h:87 -msgid "_Send Notice" -msgstr "_Gửi thông báo" - -#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:107 -msgid "minute" -msgid_plural "minutes" -msgstr[0] "phút" - -#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:120 -msgid "hour" -msgid_plural "hours" -msgstr[0] "giờ" - -#. For Translator : 'day' is part of the sentence of the form 'appointment recurs/Every [x] month(s) on the [first] [day] [forever]' -#. * (dropdown menu options are in[square brackets]). This means that after 'first', either the string 'day' or -#. * the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow. -#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:133 -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1190 -#| msgid "day" -msgid "day" -msgid_plural "days" -msgstr[0] "ngày" - -#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:313 -msgid "Start time" -msgstr "Thời điểm đầu" - -#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:1 -msgid "Appointments" -msgstr "Cuộc hẹn" - -#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:2 -msgid "Dismiss _All" -msgstr "Hủy tất _cả" - -#. Location -#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:3 -#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1739 -#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1749 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1052 -msgid "Location:" -msgstr "Địa điểm:" - -#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:4 -msgid "Snooze _time:" -msgstr "_Thời gian chờ ngắn:" - -#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:5 ../e-util/e-alert.c:919 -#: ../modules/offline-alert/evolution-offline-alert.error.xml.h:5 -msgid "_Dismiss" -msgstr "_Hủy" - -#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:6 -msgid "_Snooze" -msgstr "_Chờ tí" - -#. Translators: This is the last part of the sentence: -#. * "Purge events older than <<spin-button>> days" -#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:7 -#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:17 ../e-util/e-plugin-util.c:454 -#: ../filter/filter.ui.h:14 ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:350 -#: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:387 -#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:30 -msgid "days" -msgstr "ngày" - -#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:8 -#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:22 -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:26 ../e-util/e-plugin-util.c:453 -#: ../filter/filter.ui.h:15 -#: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:386 -msgid "hours" -msgstr "giờ" - -#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:9 -msgid "location of appointment" -msgstr "địa điểm cuộc hẹn" - -#. Translators: This is part of 'Timeout: 1 [slider] 5 minutes' option -#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.ui.h:10 -#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:24 -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:27 ../e-util/e-plugin-util.c:452 -#: ../filter/filter.ui.h:17 ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:34 -#: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:385 -msgid "minutes" -msgstr "phút" - -#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1588 -#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1720 -msgid "No summary available." -msgstr "Không có tóm tắt" - -#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1597 -#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1599 -msgid "No description available." -msgstr "Không có mô tả." - -#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1607 -msgid "No location information available." -msgstr "Không có thông tin về địa điểm." - -#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1653 -#, c-format -#| msgid "You have %d alarm" -#| msgid_plural "You have %d alarms" -msgid "You have %d reminder" -msgid_plural "You have %d reminders" -msgstr[0] "Bạn có %d nhắc nhở" +msgid "The memo list is not marked for offline usage." +msgstr "Danh sách các ghi nhớ không phải đánh dấu để sử dụng ngoại tuyến." -#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1853 -#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1888 -msgid "Warning" -msgstr "Cảnh báo" +#. Translators: {0} is replaced with a group name, like CalDAV, Google, or such; +#. {1} is replaced with a calendar/task/memo list name, where the error happened +#: ../calendar/calendar.error.xml.h:88 +msgid "Error on {0}: {1}" +msgstr "Gặp lỗi với {0}: {1}" -#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1857 -msgid "" -"Evolution does not support calendar reminders with\n" -"email notifications yet, but this reminder was\n" -"configured to send an email. Evolution will display\n" -"a normal reminder dialog box instead." +#: ../calendar/calendar.error.xml.h:89 +msgid "Some features may not work properly with your current server." msgstr "" -"Evolution chưa hỗ trợ bộ nhắc nhở lịch thông qua\n" -"thư điện tử, nhưng mà bộ nhắc nhở này đã được\n" -"cấu hình để gửi thư. Thay vào đó, Evolution\n" -"sẽ hiển thị một hộp thoại nhắc nhở thông thường." +"Có lẽ một số tính năng sẽ không hoạt động với máy chủ hiện thời của bạn." -#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1894 -#, c-format +#: ../calendar/calendar.error.xml.h:90 msgid "" -"An Evolution Calendar reminder is about to trigger. This reminder is " -"configured to run the following program:\n" -"\n" -" %s\n" -"\n" -"Are you sure you want to run this program?" +"You are connecting to an unsupported GroupWise server and may encounter " +"problems using Evolution. For best results, the server should be upgraded to " +"a supported version." msgstr "" -"Lịch Evolution sắp nhắc nhở bạn. Bộ nhắc nhở này được cấu hình để chạy những " -"chương trình sau:\n" -"\n" -" %s\n" -"\n" -"Bạn có chắc muốn chạy chương trình này không?" - -#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1909 -msgid "Do not ask me about this program again." -msgstr "Đừng hỏi tôi về chương trình này lần nữa." - -#: ../calendar/gui/alarm-notify/util.c:45 -msgid "invalid time" -msgstr "Thời gian không hợp lệ" - -#. Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d hours before start of appointment" -#: ../calendar/gui/alarm-notify/util.c:71 ../calendar/gui/e-alarm-list.c:405 -#: ../calendar/gui/misc.c:118 -#, c-format -msgid "%d hour" -msgid_plural "%d hours" -msgstr[0] "%d giờ" - -#. Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d minutes before start of appointment" -#: ../calendar/gui/alarm-notify/util.c:77 ../calendar/gui/e-alarm-list.c:411 -#: ../calendar/gui/misc.c:124 -#, c-format -msgid "%d minute" -msgid_plural "%d minutes" -msgstr[0] "%d phút" - -#. TRANSLATORS: here, "second" is the time division (like "minute"), not the ordinal number (like "third") -#. Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d seconds before start of appointment" -#. TRANSLATORS: here, "second" is the time division (like "minute"), not the ordinal number (like "third") -#: ../calendar/gui/alarm-notify/util.c:81 ../calendar/gui/e-alarm-list.c:417 -#: ../calendar/gui/misc.c:128 -#, c-format -msgid "%d second" -msgid_plural "%d seconds" -msgstr[0] "%d giây" +"Bạn đang kết nối đến một máy chủ Groupwise không được hỗ trợ thì có lẽ sẽ " +"gặp khó khăn sử dụng trình Evolution. Để được kết quả tốt nhất, bạn nên nâng " +"cấp trình phục vụ lên một phiên bản được hỗ trợ." -#: ../calendar/gui/calendar-view-factory.c:116 +#: ../calendar/gui/calendar-view-factory.c:88 msgid "Day View" msgstr "Xem ngày" -#: ../calendar/gui/calendar-view-factory.c:119 +#: ../calendar/gui/calendar-view-factory.c:91 msgid "Work Week View" msgstr "Xem tuần làm việc" -#: ../calendar/gui/calendar-view-factory.c:122 +#: ../calendar/gui/calendar-view-factory.c:94 msgid "Week View" msgstr "Xem tuần" -#: ../calendar/gui/calendar-view-factory.c:125 +#: ../calendar/gui/calendar-view-factory.c:97 msgid "Month View" msgstr "Xem tháng" -#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:1 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:1 -#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:3 -msgid "Any Field" -msgstr "Bất kỳ trường" +#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:1 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:4 +#: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:3 +#: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:2 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:1 +#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:1 ../plugins/save-calendar/csv-format.c:383 +msgid "Summary" +msgstr "Tóm tắt" + +#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:2 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:2 +#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:2 ../mail/em-filter-i18n.h:10 +msgid "contains" +msgstr "chứa" #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:3 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:3 -#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:5 ../mail/em-filter-i18n.h:5 -msgid "Attachments" -msgstr "Đính kèm" +#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:3 ../mail/em-filter-i18n.h:16 +msgid "does not contain" +msgstr "không chứa" -#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:4 -#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:1 -#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:6 -msgid "Attendee" -msgstr "Người dự" +#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:4 ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:4 +#: ../calendar/gui/memotypes.xml.h:4 ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:4 +#: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:70 +#: ../widgets/misc/e-attachment-tree-view.c:528 +#: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:24 +msgid "Description" +msgstr "Mô tả" -#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:5 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:4 -#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:8 -msgid "Category" -msgstr "Loại" +#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:5 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:5 +#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:7 +msgid "Any Field" +msgstr "Bất kỳ trường" -#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:6 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:5 +#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:6 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:7 msgid "Classification" msgstr "Phân loại" -#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:7 ../calendar/gui/e-cal-list-view.c:243 -#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:774 ../calendar/gui/e-task-table.c:504 -#: ../calendar/gui/memotypes.xml.h:6 ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:2 -msgid "Confidential" -msgstr "Mật" +#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:7 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:8 +#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:9 ../mail/em-filter-i18n.h:33 +msgid "is" +msgstr "bằng" -#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:8 ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:3 -#: ../calendar/gui/memotypes.xml.h:7 ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:10 -#: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:71 -#: ../widgets/misc/e-attachment-tree-view.c:526 -#: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:6 -msgid "Description" -msgstr "Mô tả" +#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:8 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:9 +#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:10 ../mail/em-filter-i18n.h:39 +msgid "is not" +msgstr "không phải" -#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:9 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:8 -#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:11 -msgid "Description Contains" -msgstr "Mô tả chứa" +#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:9 ../calendar/gui/e-cal-list-view.c:241 +#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:800 ../calendar/gui/e-cal-model.c:807 +#: ../calendar/gui/e-task-table.c:558 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:10 +msgid "Public" +msgstr "Công cộng" -#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:10 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:9 -#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:12 ../mail/em-filter-i18n.h:22 -msgid "Do Not Exist" -msgstr "Không tồn tại" +#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:10 ../calendar/gui/e-cal-list-view.c:242 +#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:809 ../calendar/gui/e-task-table.c:559 +#: ../calendar/gui/memotypes.xml.h:11 +msgid "Private" +msgstr "Riêng tư" -#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:11 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:10 -#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:13 ../mail/em-filter-i18n.h:25 -msgid "Exist" -msgstr "Tồn tại" +#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:11 ../calendar/gui/e-cal-list-view.c:243 +#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:811 ../calendar/gui/e-task-table.c:560 +#: ../calendar/gui/memotypes.xml.h:12 ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:7 +msgid "Confidential" +msgstr "Mật" -#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:12 -#: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:6 ../mail/message-list.etspec.h:9 -#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:863 -#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:8 +#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:12 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:6 +#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:5 +msgid "Organizer" +msgstr "Bộ tổ chức:" + +#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:13 +#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:2 +#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:6 +msgid "Attendee" +msgstr "Người dự" + +#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:14 +#: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:5 ../mail/message-list.etspec.h:14 +#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:861 +#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:22 #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:397 msgid "Location" msgstr "Địa chỉ" -#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:13 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:11 -#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:19 -msgid "Organizer" -msgstr "Bộ tổ chức:" +#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:15 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:13 +#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:23 +msgid "Category" +msgstr "Loại" -#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:14 ../calendar/gui/e-cal-list-view.c:242 -#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:772 ../calendar/gui/e-task-table.c:503 -#: ../calendar/gui/memotypes.xml.h:12 -msgid "Private" -msgstr "Riêng tư" +#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:16 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:14 +#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:15 ../mail/em-filter-i18n.h:5 +msgid "Attachments" +msgstr "Đính kèm" -#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:15 ../calendar/gui/e-cal-list-view.c:241 -#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:763 ../calendar/gui/e-cal-model.c:770 -#: ../calendar/gui/e-task-table.c:502 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:13 -msgid "Public" -msgstr "Công cộng" +#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:17 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:15 +#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:16 ../mail/em-filter-i18n.h:26 +msgid "Exist" +msgstr "Tồn tại" -#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:16 -#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:317 -#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:338 -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:4 +#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:18 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:16 +#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:17 ../mail/em-filter-i18n.h:23 +msgid "Do Not Exist" +msgstr "Không tồn tại" + +#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:19 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:321 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:342 +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:15 msgid "Recurrence" msgstr "Định kỳ" -#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:17 -#: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:8 -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:13 -#: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:6 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:14 -#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:22 -#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:383 -msgid "Summary" -msgstr "Tóm tắt" +#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:20 +msgid "Occurs" +msgstr "" -#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:18 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:15 -#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:23 -msgid "Summary Contains" -msgstr "Tóm tắt chứa" +#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:21 +#, fuzzy +#| msgid "is less than" +msgid "Less Than" +msgstr "dưới" -#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:19 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:16 -#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:25 ../mail/em-filter-i18n.h:10 -msgid "contains" -msgstr "chứa" +#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:22 +msgid "Exactly" +msgstr "" -#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:20 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:17 -#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:26 ../mail/em-filter-i18n.h:16 -msgid "does not contain" -msgstr "không chứa" +#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:23 +#, fuzzy +#| msgid "Korean" +msgid "More Than" +msgstr "Hàn Quốc" -#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:21 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:18 -#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:27 ../mail/em-filter-i18n.h:31 -msgid "is" -msgstr "bằng" +#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:24 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:17 +#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:28 +msgid "Summary Contains" +msgstr "Tóm tắt chứa" -#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:22 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:19 -#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:30 ../mail/em-filter-i18n.h:37 -msgid "is not" -msgstr "không phải" +#: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:25 ../calendar/gui/memotypes.xml.h:18 +#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:29 +msgid "Description Contains" +msgstr "Mô tả chứa" -#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.c:636 -#| msgid "Reminder!" +#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.c:632 msgid "Edit Reminder" msgstr "Sửa nhắc nhở" -#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.c:827 -#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:447 +#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.c:823 +#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:413 msgid "Pop up an alert" msgstr "Bật lên báo động" -#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.c:828 -#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:443 +#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.c:824 +#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:409 msgid "Play a sound" msgstr "Phát âm thanh" -#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.c:829 -#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:455 +#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.c:825 +#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:421 msgid "Run a program" msgstr "Chạy chương trình" -#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.c:830 -#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:451 +#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.c:826 +#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:417 msgid "Send an email" msgstr "Gửi thư" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:1 -#| msgid "Reminder!" -msgid "Add Reminder" -msgstr "Thêm nhắc nhở" +msgid "minute(s)" +msgstr "phút" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:2 -msgid "Custom _message" -msgstr "Thư tự _chọn" +msgid "hour(s)" +msgstr "giờ" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:3 -#| msgid "Custom alarm sound" -msgid "Custom reminder sound" -msgstr "Âm thanh nhắc nhở tự chọn" +msgid "day(s)" +msgstr "ngày" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:4 -msgid "Mes_sage:" -msgstr "_Thư:" +msgid "before" +msgstr "trước" -#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:5 ../mail/mail-config.ui.h:75 -msgid "Options" -msgstr "Tùy chọn" +#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:5 +msgid "after" +msgstr "sau" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:6 -#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:360 -#| msgid "Reminder!" -msgid "Reminder" -msgstr "Nhắc nhở" +msgid "start of appointment" +msgstr "bắt đầu cuộc hẹn" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:7 -msgid "Repeat" -msgstr "Lặp lại" - -#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:8 -msgid "Select A File" -msgstr "Chọn tập tin" - -#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:9 -msgid "Send To:" -msgstr "Gửi cho:" - -#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:10 -msgid "_Arguments:" -msgstr "Đối _số:" +msgid "end of appointment" +msgstr "kết thúc cuộc hẹn" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:11 -msgid "_Program:" -msgstr "_Chương trình:" +msgid "Add Reminder" +msgstr "Thêm nhắc nhở" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:12 -#| msgid "_Repeat the alarm" -msgid "_Repeat the reminder" -msgstr "_Lặp lại nhắc nhở" +#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:364 +msgid "Reminder" +msgstr "Nhắc nhở" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:13 -msgid "_Sound:" -msgstr "Â_m thanh:" +msgid "Repeat" +msgstr "Lặp lại" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:14 -msgid "after" -msgstr "sau" - -#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:15 -msgid "before" -msgstr "trước" +msgid "_Repeat the reminder" +msgstr "_Lặp lại nhắc nhở" +#. This is part of the sentence: 'Repeat the reminder %d extra times every %d minutes'. Where %d are numbers. #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:16 -msgid "day(s)" -msgstr "ngày" +msgid "extra times every" +msgstr "lần thêm nữa mỗi" + +#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:17 ../mail/mail-config.ui.h:32 +msgid "Options" +msgstr "Tùy chọn" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:18 -msgid "end of appointment" -msgstr "kết thúc cuộc hẹn" +msgid "Custom _message" +msgstr "Thư tự _chọn" + +#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:19 +msgid "Mes_sage:" +msgstr "_Thư:" -#. This is part of the sentence: 'Repeat the reminder %d extra times every %d minutes'. Where %d are numbers. #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:20 -msgid "extra times every" -msgstr "lần thêm nữa mỗi" +msgid "Custom reminder sound" +msgstr "Âm thanh nhắc nhở tự chọn" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:21 -msgid "hour(s)" -msgstr "giờ" +msgid "_Sound:" +msgstr "Â_m thanh:" + +#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:22 +msgid "Select A File" +msgstr "Chọn tập tin" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:23 -msgid "minute(s)" -msgstr "phút" +msgid "_Program:" +msgstr "_Chương trình:" + +#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:24 +msgid "_Arguments:" +msgstr "Đối _số:" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.ui.h:25 -msgid "start of appointment" -msgstr "bắt đầu cuộc hẹn" +msgid "Send To:" +msgstr "Gửi cho:" -#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-list-dialog.c:245 +#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-list-dialog.c:242 msgid "Action/Trigger" msgstr "Hành động/Gây ra" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-list-dialog.ui.h:1 -msgid "A_dd" -msgstr "_Thêm" - -#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-list-dialog.ui.h:2 -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:8 -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:23 -#| msgid "Reminder!" +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:25 +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:62 msgid "Reminders" msgstr "Nhắc nhở" +#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-list-dialog.ui.h:2 +msgid "A_dd" +msgstr "_Thêm" + #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:169 msgid "Type:" msgstr "Kiểu:" #: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:185 -#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:530 +#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:529 msgid "_Type:" msgstr "_Kiểu:" -#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:248 ../mail/mail-config.ui.h:155 -#: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:26 +#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:264 ../mail/mail-config.ui.h:9 +#: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:12 #: ../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.ui.h:2 -#: ../widgets/misc/e-signature-script-dialog.c:284 +#: ../widgets/misc/e-signature-script-dialog.c:286 msgid "_Name:" msgstr "Tê_n:" -#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:300 +#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:316 msgid "Cop_y calendar contents locally for offline operation" msgstr "Chép nội dung lịch cục bộ để hoạt động ngoại tu_yến" -#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:302 +#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:318 msgid "Cop_y task list contents locally for offline operation" msgstr "Chép nội dung danh sách tác vụ cục bộ để hoạt động ngoại tu_yến" -#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:304 +#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:320 msgid "Cop_y memo list contents locally for offline operation" msgstr "Chép nội dung danh sách ghi nhớ cục bộ để hoạt động ngoại tu_yến" -#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:350 -#| msgid "Shared Folder Notification" +#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:368 msgid "Sh_ow reminder notifications" msgstr "_Hiện thông báo nhắc nhở" -#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:425 +#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:445 msgid "Colo_r:" msgstr "Mà_u:" -#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:448 -#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:460 -#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:471 -#: ../mail/em-folder-properties.c:235 ../mail/mail-config.ui.h:52 -#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:1080 -#: ../modules/addressbook/autocompletion-config.c:228 -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:17 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:3045 -#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:7 +#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:468 +#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:480 +#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:491 +#: ../mail/em-folder-properties.c:257 ../mail/mail-config.ui.h:25 +#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:1114 +#: ../modules/addressbook/autocompletion-config.c:240 +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:47 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:3240 +#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:16 #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:21 msgid "General" msgstr "Chung" -#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:461 -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:40 +#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:481 +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:56 msgid "Task List" msgstr "Danh sách tác vụ" -#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:472 +#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:492 msgid "Memo List" msgstr "Danh sách Ghi nhớ" -#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:564 +#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:584 msgid "Calendar Properties" msgstr "Thuộc tính Lịch" -#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:564 +#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:584 msgid "New Calendar" msgstr "Lịch mới" -#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:624 +#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:644 msgid "Task List Properties" msgstr "Thuộc tính Danh sách Tác vụ" -#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:624 +#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:644 msgid "New Task List" msgstr "Danh sách Tác vụ mới" -#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:684 +#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:704 msgid "Memo List Properties" msgstr "Thuộc tính Danh sách Ghi nhớ" -#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:684 +#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:704 msgid "New Memo List" msgstr "Danh sách Ghi nhớ Mới" -#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:62 +#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:60 msgid "This event has been deleted." msgstr "Sự kiện này bị xoá." -#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:66 +#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:64 msgid "This task has been deleted." msgstr "Tác vụ này bị xoá." -#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:70 +#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:68 msgid "This memo has been deleted." msgstr "Bản ghi nhớ này đã bị xoá." -#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:79 +#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:77 #, c-format msgid "%s You have made changes. Forget those changes and close the editor?" msgstr "" "%s Bạn đã tạo ra một vài thay đổi. Bỏ qua những thay đổi này và đóng bộ " "biên soạn sao không?" -#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:81 +#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:79 #, c-format msgid "%s You have made no changes, close the editor?" msgstr "%s Bạn chưa thay đổi gì, đóng bộ sửa không?" -#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:86 +#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:84 msgid "This event has been changed." msgstr "Sự kiện này đã được thay đổi." -#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:90 +#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:88 msgid "This task has been changed." msgstr "Tác vụ này đã được thay đổi." -#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:94 +#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:92 msgid "This memo has been changed." msgstr "Bản ghi nhớ này đã bị sửa đổi." -#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:103 +#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:101 #, c-format msgid "%s You have made changes. Forget those changes and update the editor?" msgstr "" "%s Bạn đã tạo ra vài thay đổi. Bỏ qua những thay đổi này và cập nhật bộ " "biên soạn không?" -#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:105 +#: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:103 #, c-format msgid "%s You have made no changes, update the editor?" msgstr "%s Bạn chưa thay đổi gì, còn cập nhật bộ sửa không?" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor-page.c:461 -#, c-format -msgid "Validation error: %s" -msgstr "Lỗi hợp lệ hoá: %s" - -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:273 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:279 msgid "Could not save attachments" msgstr "Không thể lưu đính kèm" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:613 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:625 msgid "Could not update object" msgstr "Không thể cập nhật đối tượng" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:741 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:753 msgid "Edit Appointment" msgstr "Sửa cuộc hẹn" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:748 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:760 #, c-format msgid "Meeting - %s" msgstr "Cuộc họp - %s" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:750 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:762 #, c-format msgid "Appointment - %s" msgstr "Cuộc hẹn - %s" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:756 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:768 #, c-format msgid "Assigned Task - %s" msgstr "Tác vụ đã gán - %s" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:758 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:770 #, c-format msgid "Task - %s" msgstr "Tác vụ - %s" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:763 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:775 #, c-format msgid "Memo - %s" msgstr "Ghi nhớ — %s" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:779 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:791 msgid "No Summary" msgstr "Không có bản tóm tắt" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:900 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:912 msgid "Keep original item?" msgstr "Giữ mục gốc ?" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1101 -#| msgid "Close the current file" +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1125 msgid "Close the current window" msgstr "Đóng cửa sổhiện thời" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1108 ../mail/e-mail-browser.c:141 -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1455 -#: ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:117 ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:555 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1132 ../mail/e-mail-browser.c:137 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1467 +#: ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:121 ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:558 #: ../widgets/misc/e-web-view.c:459 ../widgets/misc/e-web-view.c:1306 msgid "Copy the selection" msgstr "Chép vùng chọn" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1115 ../mail/e-mail-browser.c:148 -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1462 -#: ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:110 ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:550 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1139 ../mail/e-mail-browser.c:144 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1474 +#: ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:114 ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:553 #: ../widgets/misc/e-web-view.c:1300 msgid "Cut the selection" msgstr "Cắt vùng chọn" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1122 -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1469 -#: ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:131 ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:565 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1146 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1481 +#: ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:135 ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:568 msgid "Delete the selection" msgstr "Xoá vùng chọn" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1129 -#| msgid "View" +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1153 msgid "View help" msgstr "Xem trợ giúp" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1136 ../mail/e-mail-browser.c:155 -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1497 -#: ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:124 ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:560 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1160 ../mail/e-mail-browser.c:151 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1509 +#: ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:128 ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:563 #: ../widgets/misc/e-web-view.c:1312 msgid "Paste the clipboard" msgstr "Dán bảng nháp" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1157 -#| msgid "Save Current View" +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1181 msgid "Save current changes" msgstr "Lưu thay đổi hiện thời" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1164 ../mail/e-mail-browser.c:162 -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1574 -#: ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:138 ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:570 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1188 ../mail/e-mail-browser.c:158 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1586 +#: ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:142 ../widgets/misc/e-focus-tracker.c:573 msgid "Select all text" msgstr "Chọn toàn bộ văn bản" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1171 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1195 msgid "_Classification" msgstr "_Phân loại" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1178 -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:6 ../filter/filter.ui.h:10 -#: ../mail/e-mail-browser.c:176 -#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:23 -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1602 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1202 +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:19 ../filter/filter.ui.h:16 +#: ../mail/e-mail-browser.c:172 +#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:32 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1614 #: ../widgets/menus/gal-define-views.ui.h:5 msgid "_Edit" msgstr "_Sửa" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1185 ../mail/e-mail-browser.c:169 -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1609 -#: ../widgets/misc/e-signature-editor.c:221 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1209 ../mail/e-mail-browser.c:165 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1621 +#: ../widgets/misc/e-signature-editor.c:225 msgid "_File" msgstr "_Tập tin" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1192 -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1616 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1216 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1628 msgid "_Help" msgstr "Trợ g_iúp" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1199 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1223 msgid "_Insert" msgstr "C_hèn" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1206 -#: ../composer/e-composer-actions.c:340 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1230 +#: ../composer/e-composer-actions.c:339 msgid "_Options" msgstr "Tù_y chọn" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1213 ../mail/e-mail-browser.c:183 -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1651 ../smime/gui/smime-ui.ui.h:46 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1237 ../mail/e-mail-browser.c:179 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1663 ../smime/gui/smime-ui.ui.h:28 msgid "_View" msgstr "_Xem" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1223 -#: ../composer/e-composer-actions.c:289 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1247 +#: ../composer/e-composer-actions.c:288 msgid "_Attachment..." msgstr "Đồ đính _kèm.." -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1225 -#: ../composer/e-composer-actions.c:291 -#: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:439 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1249 +#: ../composer/e-composer-actions.c:290 +#: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:414 msgid "Attach a file" msgstr "Đính kèm tập tin" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1233 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1257 msgid "_Categories" msgstr "_Loại" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1235 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1259 msgid "Toggles whether to display categories" msgstr "Bật tắt hiển thị các loại" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1241 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1265 msgid "Time _Zone" msgstr "_Múi giờ" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1243 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1267 msgid "Toggles whether the time zone is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị Múi giờ" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1252 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1276 msgid "Pu_blic" msgstr "_Công" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1254 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1278 msgid "Classify as public" msgstr "Phân loại là Công" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1259 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1283 msgid "_Private" msgstr "_Riêng" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1261 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1285 msgid "Classify as private" msgstr "Phân loại là Riêng" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1266 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1290 msgid "_Confidential" msgstr "_Mật" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1268 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1292 msgid "Classify as confidential" msgstr "Phân loại Mật" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1276 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1300 msgid "R_ole Field" msgstr "Trường _Vai trò" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1278 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1302 msgid "Toggles whether the Role field is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị trường Vai trò" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1284 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1308 msgid "_RSVP" msgstr "_Vui lòng hồi âm" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1286 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1310 msgid "Toggles whether the RSVP field is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị trường RSVP (Vui lòng hồi âm)" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1292 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1316 msgid "_Status Field" msgstr "Trường T_rạng thái" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1294 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1318 msgid "Toggles whether the Status field is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị trường Trạng thái" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1300 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1324 msgid "_Type Field" msgstr "_Trường Kiểu" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1302 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1326 msgid "Toggles whether the Attendee Type is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị trường Kiểu người dự" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1326 -#: ../composer/e-composer-private.c:77 -msgid "Recent _Documents" -msgstr "Tài liệu _vừa mở" - -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2059 -#: ../composer/e-composer-actions.c:508 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2047 +#: ../composer/e-composer-actions.c:507 msgid "Attach" msgstr "Đính kèm" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2397 -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2560 -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:3549 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2393 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2556 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:3548 msgid "Changes made to this item may be discarded if an update arrives" -msgstr "Thay đổi trên mục này có thể bị mất khi nhận bản cập nhật mới" +msgstr "Thay đổi trên mục này có thể bị hủy nếu bản cập nhật đến vào." -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:3513 -#: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:67 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:3512 +#: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:66 msgid "attachment" msgstr "đính kèm" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:3581 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:3580 msgid "Unable to use current version!" -msgstr "Không thể dùng phiên bản hiện thời!" +msgstr "Không thể dùng phiên bản hiện thời." + +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor-page.c:438 +#, c-format +msgid "Validation error: %s" +msgstr "Lỗi hợp lệ hoá: %s" #: ../calendar/gui/dialogs/copy-source-dialog.c:114 msgid "Could not open destination" -msgstr "Không thể mở đích" +msgstr "Không thể mở đích." -#: ../calendar/gui/dialogs/copy-source-dialog.c:130 +#: ../calendar/gui/dialogs/copy-source-dialog.c:126 msgid "Destination is read only" -msgstr "Đích chỉ cho phép đọc thôi" +msgstr "Đích chỉ cho phép đọc thôi." -#: ../calendar/gui/dialogs/copy-source-dialog.c:164 -#| msgid "Cannot create a new event" +#: ../calendar/gui/dialogs/copy-source-dialog.c:160 msgid "Cannot create object" msgstr "Không thể tạo đối tượng" -#: ../calendar/gui/dialogs/copy-source-dialog.c:193 +#: ../calendar/gui/dialogs/copy-source-dialog.c:189 msgid "Could not open source" -msgstr "Không thể mở nguồn" +msgstr "Không thể mở nguồn." -#: ../calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:214 +#: ../calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:212 msgid "_Delete this item from all other recipient's mailboxes?" msgstr "_Xoá mục này ra hộp thư của mọi người nhận khác không?" -#: ../calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:217 +#: ../calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:215 msgid "_Retract comment" msgstr "_Rút lại ý kiến" #. Translators: The '%s' is replaced with a detailed error message -#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:57 +#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:55 #, c-format msgid "The event could not be deleted due to a dbus error: %s" msgstr "Không thể xoá sự kiện vì gặp lỗi dbus: %s" #. Translators: The '%s' is replaced with a detailed error message -#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:61 +#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:59 #, c-format msgid "The task could not be deleted due to a dbus error: %s" msgstr "Không thể xoá tác vụ vì gặp lỗi dbus: %s" #. Translators: The '%s' is replaced with a detailed error message -#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:65 +#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:63 #, c-format msgid "The memo could not be deleted due to a dbus error: %s" msgstr "Không thể xoá bản ghi nhớ vì gặp lỗi dbus: %s" #. Translators: The '%s' is replaced with a detailed error message -#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:69 +#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:67 #, c-format msgid "The item could not be deleted due to a dbus error: %s" msgstr "Không thể xoá mục vì gặp lỗi dbus: %s" -#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:76 +#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:74 msgid "The event could not be deleted because permission was denied" -msgstr "Không thể xoá sự kiện vì không đủ quyền" +msgstr "Không thể xoá sự kiện vì không đủ quyền." -#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:79 +#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:77 msgid "The task could not be deleted because permission was denied" -msgstr "Không thể xoá tác vụ vì không đủ quyền" +msgstr "Không thể xoá tác vụ vì không đủ quyền." -#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:82 +#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:80 msgid "The memo could not be deleted because permission was denied" -msgstr "Không thể xoá bản ghi nhớ vì không đủ quyền" +msgstr "Không thể xoá bản ghi nhớ vì không đủ quyền." -#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:85 +#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:83 msgid "The item could not be deleted because permission was denied" -msgstr "Không thể xoá mục vì không đủ quyền" +msgstr "Không thể xoá mục vì không đủ quyền." #. Translators: The '%s' is replaced with a detailed error message -#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:93 +#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:91 #, c-format msgid "The event could not be deleted due to an error: %s" msgstr "Không thể xoá sự kiện vì gặp lỗi: %s" #. Translators: The '%s' is replaced with a detailed error message -#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:97 +#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:95 #, c-format msgid "The task could not be deleted due to an error: %s" msgstr "Không thể xoá tác vụ vì gặp lỗi: %s" #. Translators: The '%s' is replaced with a detailed error message -#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:101 +#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:99 #, c-format msgid "The memo could not be deleted due to an error: %s" msgstr "Không thể xoá bản ghi nhớ vì gặp lỗi: %s" #. Translators: The '%s' is replaced with a detailed error message -#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:105 +#: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:103 #, c-format msgid "The item could not be deleted due to an error: %s" msgstr "Không thể xoá mục vì gặp lỗi: %s" #: ../calendar/gui/dialogs/e-delegate-dialog.ui.h:1 -msgid "Contacts..." -msgstr "Liên lạc..." +msgid "Enter Delegate" +msgstr "Nhập người ủy nhiệm" #: ../calendar/gui/dialogs/e-delegate-dialog.ui.h:2 msgid "Delegate To:" msgstr "Ủy nhiệm cho:" #: ../calendar/gui/dialogs/e-delegate-dialog.ui.h:3 -msgid "Enter Delegate" -msgstr "Nhập người ủy nhiệm" +msgid "Contacts..." +msgstr "Liên lạc..." -#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:212 -#| msgid "Reminder!" +#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:216 msgid "_Reminders" msgstr "_Nhắc nhở" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:214 -#| msgid "Click here to set or unset alarms for this event" +#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:218 msgid "Set or unset reminders for this event" msgstr "Đặt hoặc bỏ nhắc nhở cho sự kiện này" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:222 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:226 msgid "Show Time as _Busy" msgstr "Hiện giờ là _Bận" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:224 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:228 msgid "Toggles whether to show time as busy" msgstr "Bật tắt hiển thị giờ là bận" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:233 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:237 msgid "_Recurrence" msgstr "Định _kỳ" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:235 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:239 msgid "Make this a recurring event" msgstr "Đặt là sự kiện lặp" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:240 -#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:22 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:244 +#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:14 msgid "Send Options" msgstr "Tùy chọn Gửi" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:242 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:246 #: ../calendar/gui/dialogs/task-editor.c:128 msgid "Insert advanced send options" msgstr "Chèn tùy chọn gửi cấp cao" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:250 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:254 msgid "All _Day Event" msgstr "Sự kiện ng_uyên ngày" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:252 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:256 msgid "Toggles whether to have All Day Event" msgstr "Bật tắt có dự kiện nguyên ngày" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:261 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:265 msgid "_Free/Busy" msgstr "Rảnh/_Bận" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:263 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:267 msgid "Query free / busy information for the attendees" msgstr "Truy vấn thông tin Rảnh/Bận cho các người dự" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:314 ../calendar/gui/print.c:3310 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:318 ../calendar/gui/print.c:3327 msgid "Appointment" msgstr "Cuộc hẹn" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:384 -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:2 -#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:161 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:388 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:24 +#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:162 msgid "Attendees" msgstr "Người dự" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:582 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:585 msgid "Print this event" msgstr "In sự kiện này" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:558 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:566 msgid "Event's start time is in the past" msgstr "Thời điểm bắt đầu sự kiện trong quá khứ" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:635 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:643 msgid "Event cannot be edited, because the selected calendar is read only" msgstr "Không thể sửa sự kiện vì lịch được chọn là chỉ đọc" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:639 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:647 msgid "Event cannot be fully edited, because you are not the organizer" msgstr "Không thể sửa hoàn toàn sự kiện vì bạn không phải người tổ chức" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:651 -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3080 -#| msgid "This event has alarms" +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:659 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3101 msgid "This event has reminders" msgstr "Sự kiện này có nhắc nhở" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:718 -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:7 -#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.ui.h:2 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:726 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:13 msgid "Or_ganizer:" msgstr "_Tổ chức:" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1263 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1285 msgid "Event with no start date" msgstr "Sự kiện không có ngày bắt đầu" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1266 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1288 msgid "Event with no end date" msgstr "Sự kiện không có ngày kết thúc" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1439 -#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:708 -#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:819 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1461 +#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:723 +#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:840 msgid "Start date is wrong" msgstr "Ngày bắt đầu sai" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1449 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1471 msgid "End date is wrong" msgstr "Ngày kết thúc sai" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1472 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1494 msgid "Start time is wrong" msgstr "Thời điểm đầu sai" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1479 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1501 msgid "End time is wrong" msgstr "Thời điểm kết thúc sai" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1644 -#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:749 -#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:873 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1664 +#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:762 +#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:893 msgid "An organizer is required." msgstr "Cần một bộ tổ chức." -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1678 -#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:907 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1698 +#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:927 msgid "At least one attendee is required." msgstr "Cần ít nhất một người dự." -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1885 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1905 msgid "_Delegatees" msgstr "Người ủ_y nhiệm" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1887 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1907 msgid "Atte_ndees" msgstr "Người _dự" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2921 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2941 #, c-format -#| msgid "Unable to open the calendar '%s'." msgid "Unable to open the calendar '%s': %s" msgstr "Không thể mở lịch \"%s\": %s" @@ -3038,279 +3048,280 @@ msgstr "Không thể mở lịch \"%s\": %s" #. * on behalf of some other user #. Translators: This string is used when we are creating a Task #. * on behalf of some other user -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2998 -#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:1012 -#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:1838 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3019 +#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:1025 +#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:1858 #, c-format msgid "You are acting on behalf of %s" msgstr "Bạn đang hoạt động thay mặt cho %s" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3325 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3361 #, c-format msgid "%d day before appointment" msgid_plural "%d days before appointment" msgstr[0] "%d ngày trước cuộc hẹn" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3331 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3367 #, c-format msgid "%d hour before appointment" msgid_plural "%d hours before appointment" msgstr[0] "%d giờ trước cuộc hẹn" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3337 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3373 #, c-format msgid "%d minute before appointment" msgid_plural "%d minutes before appointment" msgstr[0] "%d phút trước cuộc hẹn" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3356 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3392 msgid "Customize" msgstr "Tùy chỉnh" #. Translators: "None" for "No reminder set" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3362 -#| msgid "None" +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3398 msgctxt "cal-reminders" msgid "None" msgstr "Không" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:1 -#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.ui.h:1 -#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:564 -msgid "Atte_ndees..." -msgstr "Người _dự..." +#. TRANSLATORS: 'for' in a sense of 'duration'; example string: Time: [date] [time] for [ H ] hours [ M ] minutes +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:2 +msgctxt "eventpage" +msgid "for" +msgstr "trong" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:5 -#| msgid "Custom Header" -msgid "Custom Reminder:" -msgstr "Nhắc nhở tự chọn:" +#. TRANSLATORS: 'until' in a sense of 'duration'; example string: Time: [date] [time] until [ date ] [ time ] +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:4 +msgctxt "eventpage" +msgid "until" +msgstr "tới khi" +#. TRANSLATORS: Predefined reminder's description #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:6 -msgid "Event Description" -msgstr "Mô tả sự kiện" +msgctxt "eventpage" +msgid "15 minutes before appointment" +msgstr "15 phút trước cuộc hẹn" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:9 -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:45 -msgid "Time _zone:" -msgstr "Múi _giờ:" +#. TRANSLATORS: Predefined reminder's description +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:8 +msgctxt "eventpage" +msgid "1 hour before appointment" +msgstr "1 giờ trước cuộc hẹn" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:11 -#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.ui.h:6 -#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.ui.h:8 -#: ../widgets/misc/e-attachment-dialog.c:347 -msgid "_Description:" -msgstr "_Mô tả:" +#. TRANSLATORS: Predefined reminder's description +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:10 +msgctxt "eventpage" +msgid "1 day before appointment" +msgstr "1 ngày trước cuộc hẹn" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:12 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:11 #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:381 msgid "_Location:" msgstr "Địa điể_m:" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:13 -#| msgid "Reminder!" -msgid "_Reminder" -msgstr "_Nhắc nhở" +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:12 +#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.ui.h:2 +#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.ui.h:7 +#: ../widgets/misc/e-attachment-dialog.c:350 +msgid "_Description:" +msgstr "_Mô tả:" #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:14 -msgid "_Summary:" -msgstr "_Tóm tắt:" - -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:15 msgid "_Time:" msgstr "_Giờ:" -#. TRANSLATORS: Predefined reminder's description -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:17 -msgctxt "eventpage" -msgid "1 day before appointment" -msgstr "1 ngày trước cuộc hẹn" +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:15 +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:20 +msgid "Time _zone:" +msgstr "Múi _giờ:" -#. TRANSLATORS: Predefined reminder's description -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:19 -msgctxt "eventpage" -msgid "1 hour before appointment" -msgstr "1 giờ trước cuộc hẹn" +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:17 +msgid "_Summary:" +msgstr "_Tóm tắt:" -#. TRANSLATORS: Predefined reminder's description #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:21 -msgctxt "eventpage" -msgid "15 minutes before appointment" -msgstr "15 phút trước cuộc hẹn" +msgid "Event Description" +msgstr "Mô tả sự kiện" -#. TRANSLATORS: 'for' in a sense of 'duration'; example string: Time: [date] [time] for [ H ] hours [ M ] minutes #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:23 -msgctxt "eventpage" -msgid "for" -msgstr "trong" +#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.ui.h:8 +#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:579 +msgid "Atte_ndees..." +msgstr "Người _dự..." -#. TRANSLATORS: 'until' in a sense of 'duration'; example string: Time: [date] [time] until [ date ] [ time ] -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:25 -msgctxt "eventpage" -msgid "until" -msgstr "tới khi" +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:26 +msgid "_Reminder" +msgstr "_Nhắc nhở" + +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.ui.h:27 +msgid "Custom Reminder:" +msgstr "Nhắc nhở tự chọn:" #: ../calendar/gui/dialogs/goto-dialog.ui.h:1 -msgid "April" -msgstr "Tháng Tư" +msgid "January" +msgstr "Tháng Giêng" #: ../calendar/gui/dialogs/goto-dialog.ui.h:2 -msgid "August" -msgstr "Tháng Tám" +msgid "February" +msgstr "Tháng Hai" #: ../calendar/gui/dialogs/goto-dialog.ui.h:3 -msgid "December" -msgstr "Tháng Chạp" +msgid "March" +msgstr "Tháng Ba" #: ../calendar/gui/dialogs/goto-dialog.ui.h:4 -msgid "February" -msgstr "Tháng Hai" +msgid "April" +msgstr "Tháng Tư" #: ../calendar/gui/dialogs/goto-dialog.ui.h:5 -msgid "January" -msgstr "Tháng Giêng" +msgid "May" +msgstr "Tháng Năm" #: ../calendar/gui/dialogs/goto-dialog.ui.h:6 -msgid "July" -msgstr "Tháng Bảy" - -#: ../calendar/gui/dialogs/goto-dialog.ui.h:7 msgid "June" msgstr "Tháng Sáu" +#: ../calendar/gui/dialogs/goto-dialog.ui.h:7 +msgid "July" +msgstr "Tháng Bảy" + #: ../calendar/gui/dialogs/goto-dialog.ui.h:8 -msgid "March" -msgstr "Tháng Ba" +msgid "August" +msgstr "Tháng Tám" #: ../calendar/gui/dialogs/goto-dialog.ui.h:9 -msgid "May" -msgstr "Tháng Năm" +msgid "September" +msgstr "Tháng Chín" #: ../calendar/gui/dialogs/goto-dialog.ui.h:10 -msgid "November" -msgstr "Tháng Mười Một" - -#: ../calendar/gui/dialogs/goto-dialog.ui.h:11 msgid "October" msgstr "Tháng Mười" +#: ../calendar/gui/dialogs/goto-dialog.ui.h:11 +msgid "November" +msgstr "Tháng Mười Một" + #: ../calendar/gui/dialogs/goto-dialog.ui.h:12 +msgid "December" +msgstr "Tháng Chạp" + +#: ../calendar/gui/dialogs/goto-dialog.ui.h:13 msgid "Select Date" msgstr "Chọn ngày" -#: ../calendar/gui/dialogs/goto-dialog.ui.h:13 +#: ../calendar/gui/dialogs/goto-dialog.ui.h:14 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1363 msgid "Select _Today" msgstr "Chọn _hôm nay" -#: ../calendar/gui/dialogs/goto-dialog.ui.h:14 -msgid "September" -msgstr "Tháng Chín" - -#: ../calendar/gui/dialogs/memo-editor.c:105 ../calendar/gui/print.c:3314 +#: ../calendar/gui/dialogs/memo-editor.c:109 ../calendar/gui/print.c:3331 msgid "Memo" msgstr "Ghi nhớ" -#: ../calendar/gui/dialogs/memo-editor.c:156 +#: ../calendar/gui/dialogs/memo-editor.c:159 msgid "Print this memo" msgstr "In bản ghi nhớ này" -#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:405 +#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:423 msgid "Memo's start date is in the past" msgstr "Ngày bắt đầu bản ghi nhớ trong quá khứ" -#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:442 +#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:460 msgid "Memo cannot be edited, because the selected memo list is read only" msgstr "Không thể sửa ghi nhớ vì danh sách ghi nhớ được chọn là chỉ đọc" -#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:446 +#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:464 msgid "Memo cannot be fully edited, because you are not the organizer" msgstr "Không thể sửa hoàn toàn ghi nhớ vì bạn không phải người tổ chức" -#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:936 +#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:949 #, c-format -#| msgid "Unable to open memos in '%s'." msgid "Unable to open memos in '%s': %s" msgstr "Không thể mở ghi nhớ trong '%s': %s" -#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:1144 ../em-format/em-format-quote.c:319 -#: ../em-format/em-format.c:1062 ../mail/em-format-html.c:2592 -#: ../mail/em-format-html.c:2657 ../mail/em-format-html.c:2681 -#: ../mail/message-list.etspec.h:20 ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:74 +#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:1156 ../em-format/em-format.c:1065 +#: ../em-format/em-format-quote.c:318 ../mail/em-format-html.c:2669 +#: ../mail/em-format-html.c:2734 ../mail/em-format-html.c:2758 +#: ../mail/message-list.etspec.h:9 ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:72 msgid "To" msgstr "Cho" #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.ui.h:3 -#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.ui.h:5 -msgid "Sta_rt date:" -msgstr "Ngày _bắt đầu:" +#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:342 +#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.ui.h:9 +msgid "_List:" +msgstr "_Danh sách:" #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.ui.h:4 -#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.ui.h:6 -msgid "Su_mmary:" -msgstr "Tó_m tắt:" +#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:350 +#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.ui.h:2 +msgid "Organi_zer:" +msgstr "_Tổ chức:" #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.ui.h:5 msgid "T_o:" msgstr "Đế_n:" +#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.ui.h:6 +#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.ui.h:4 +msgid "Sta_rt date:" +msgstr "Ngày _bắt đầu:" + #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.ui.h:7 -#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:333 -#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.ui.h:9 -#| msgid "_Last:" -msgid "_List:" -msgstr "_Danh sách:" +#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.ui.h:1 +msgid "Su_mmary:" +msgstr "Tó_m tắt:" -#: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:55 +#: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:53 #, c-format msgid "You are modifying a recurring event. What would you like to modify?" msgstr "Bạn đang sửa đổi sự kiện lặp, bạn muốn sửa đổi cái nào?" -#: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:57 +#: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:55 #, c-format msgid "You are delegating a recurring event. What would you like to delegate?" msgstr "Bạn đang ủy nhiệm sự kiện lặp, bạn muốn ủy nhiệm cái nào?" -#: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:61 +#: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:59 #, c-format msgid "You are modifying a recurring task. What would you like to modify?" msgstr "Bạn đang sửa đổi tác vụ lặp, bạn muốn sửa đổi cái nào?" -#: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:65 +#: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:63 #, c-format msgid "You are modifying a recurring memo. What would you like to modify?" msgstr "Bạn đang sửa đổi bản ghi nhớ lặp: bạn muốn sửa đổi cái nào?" -#: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:91 +#: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:89 msgid "This Instance Only" msgstr "Chỉ lần này" -#: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:95 +#: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:93 msgid "This and Prior Instances" msgstr "Lần này và những lần trước" -#: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:101 +#: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:99 msgid "This and Future Instances" msgstr "Lần này và những lần sau này" -#: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:106 +#: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:104 msgid "All Instances" msgstr "Mọi lần" -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:575 +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:576 msgid "This appointment contains recurrences that Evolution cannot edit." msgstr "Cuộc hẹn chứa nhiều lần lặp lại mà Evolution không thể hiệu chỉnh." -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:964 +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:965 msgid "Recurrence date is invalid" msgstr "Ngày lặp không hợp lệ" -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1004 +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1005 msgid "End time of the recurrence was before event's start" msgstr "Giờ cuối của sự kiện lặp lại nằm trước giờ đầu" #. TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] week(s) on [Wednesday] [forever]' #. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after the 'on', name of a week day always follows. -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1034 +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1035 msgid "on" msgstr "vào" @@ -3318,7 +3329,7 @@ msgstr "vào" #. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'first', either the string 'day' or #. * the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow. #. -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1097 +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1098 msgid "first" msgstr "thứ nhắt" @@ -3327,7 +3338,7 @@ msgstr "thứ nhắt" #. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'second', either the string 'day' or #. * the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow. #. -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1103 +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1104 msgid "second" msgstr "giây" @@ -3335,7 +3346,7 @@ msgstr "giây" #. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'third', either the string 'day' or #. * the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow. #. -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1108 +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1109 msgid "third" msgstr "thứ ba" @@ -3343,7 +3354,7 @@ msgstr "thứ ba" #. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'fourth', either the string 'day' or #. * the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow. #. -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1113 +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1114 msgid "fourth" msgstr "thứ tư" @@ -3351,7 +3362,7 @@ msgstr "thứ tư" #. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'fifth', either the string 'day' or #. * the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow. #. -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1118 +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1119 msgid "fifth" msgstr "thứ năm" @@ -3359,13 +3370,13 @@ msgstr "thứ năm" #. * (dropdown menu options are in [square brackets]). This means that after 'last', either the string 'day' or #. * the name of a week day (like 'Monday' or 'Friday') always follow. #. -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1123 +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1124 msgid "last" msgstr "cuối cùng" #. TRANSLATORS: Entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [Other date] [11th to 20th] [17th] [forever]' #. * (dropdown menu options are in [square brackets]). -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1147 +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1148 msgid "Other Date" msgstr "Ngày khác" @@ -3373,7 +3384,7 @@ msgstr "Ngày khác" #. * the month to setup an appointment recurrence. The entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) #. * on the [Other date] [1st to 10th] [7th] [forever]' (dropdown menu options are in [square brackets]). #. -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1153 +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1154 msgid "1st to 10th" msgstr "ngày mồng 1 đến 10" @@ -3381,7 +3392,7 @@ msgstr "ngày mồng 1 đến 10" #. * the month to setup an appointment recurrence. The entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) #. * on the [Other date] [11th to 20th] [17th] [forever]' (dropdown menu options are in [square brackets]). #. -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1159 +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1160 msgid "11th to 20th" msgstr "ngày 11 đến 20" @@ -3389,97 +3400,99 @@ msgstr "ngày 11 đến 20" #. * the month to setup an appointment recurrence. The entire string is for example: This appointment recurs/Every [x] month(s) #. * on the [Other date] [21th to 31th] [27th] [forever]' (dropdown menu options are in [square brackets]). #. -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1165 +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1166 msgid "21st to 31st" msgstr "ngày 21 đến 31" -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1191 -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:20 +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1192 +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:1 msgid "Monday" msgstr "Thứ Hai" -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1192 -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:47 +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1193 +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:2 msgid "Tuesday" msgstr "Thứ Ba" -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1193 -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:49 +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1194 +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:3 msgid "Wednesday" msgstr "Thứ Tư" -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1194 -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:43 +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1195 +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:4 msgid "Thursday" msgstr "Thứ Năm" -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1195 -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:16 +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1196 +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:5 msgid "Friday" msgstr "Thứ Sáu" -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1196 -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:26 +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1197 +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:6 msgid "Saturday" msgstr "Thứ Bảy" -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1197 -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:36 +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1198 +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:7 msgid "Sunday" msgstr "Chủ Nhật" #. TRANSLATORS: Entire string is for example: 'This appointment recurs/Every [x] month(s) on the [second] [Tuesday] [forever]' #. * (dropdown menu options are in [square brackets])." #. -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1321 +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1322 msgid "on the" msgstr "vào" -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1496 +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1501 msgid "occurrences" msgstr "lần" -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2214 +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2217 msgid "Add exception" msgstr "Thêm ngoại lệ" -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2255 +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2258 msgid "Could not get a selection to modify." msgstr "Không thể lấy vùng chọn cần sửa đổi." -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2261 +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2264 msgid "Modify exception" msgstr "Sửa đổi ngoại lệ" -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2305 +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2308 msgid "Could not get a selection to delete." msgstr "Không thể lấy vùng chọn cần xoá." -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2439 +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2447 msgid "Date/Time" msgstr "Ngày/Giờ" -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:1 -msgid "Every" -msgstr "Mỗi" - +#. TRANSLATORS: Entire string is for example: 'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (combobox options are in [square brackets]) #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:2 -msgid "Exceptions" -msgstr "Ngoại lệ" +msgctxt "recurrpage" +msgid "day(s)" +msgstr "ngày" -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:3 ../mail/mail-config.ui.h:82 -msgid "Preview" -msgstr "Xem trước" +#. TRANSLATORS: Entire string is for example: 'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (combobox options are in [square brackets]) +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:4 +msgctxt "recurrpage" +msgid "week(s)" +msgstr "tuần" -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:5 -msgid "This appointment rec_urs" -msgstr "C_uộc hẹn này lặp lại" +#. TRANSLATORS: Entire string is for example: 'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (combobox options are in [square brackets]) +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:6 +msgctxt "recurrpage" +msgid "month(s)" +msgstr "tháng" #. TRANSLATORS: Entire string is for example: 'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (combobox options are in [square brackets]) #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:8 msgctxt "recurrpage" -msgid "day(s)" -msgstr "ngày" +msgid "year(s)" +msgstr "năm" #. TRANSLATORS: Entire string is for example: 'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (combobox options are in [square brackets]) #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:10 @@ -3490,157 +3503,155 @@ msgstr "trong" #. TRANSLATORS: Entire string is for example: 'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (combobox options are in [square brackets]) #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:12 msgctxt "recurrpage" -msgid "forever" -msgstr "mãi mãi" +msgid "until" +msgstr "tới khi" #. TRANSLATORS: Entire string is for example: 'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (combobox options are in [square brackets]) #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:14 msgctxt "recurrpage" -msgid "month(s)" -msgstr "tháng" +msgid "forever" +msgstr "mãi mãi" -#. TRANSLATORS: Entire string is for example: 'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (combobox options are in [square brackets]) #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:16 -msgctxt "recurrpage" -msgid "until" -msgstr "tới khi" +msgid "This appointment rec_urs" +msgstr "C_uộc hẹn này lặp lại" + +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:17 +msgid "Every" +msgstr "Mỗi" -#. TRANSLATORS: Entire string is for example: 'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (combobox options are in [square brackets]) #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:18 -msgctxt "recurrpage" -msgid "week(s)" -msgstr "tuần" +msgid "Exceptions" +msgstr "Ngoại lệ" -#. TRANSLATORS: Entire string is for example: 'This appointment recurs/Every[x][day(s)][for][1]occurrences' (combobox options are in [square brackets]) -#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:20 -msgctxt "recurrpage" -msgid "year(s)" -msgstr "năm" +#: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.ui.h:20 ../mail/mail-config.ui.h:27 +msgid "Preview" +msgstr "Xem trước" -#: ../calendar/gui/dialogs/send-comp.c:198 -#| msgid "Send my alarms with this event" +#: ../calendar/gui/dialogs/send-comp.c:196 msgid "Send my reminders with this event" msgstr "Gửi nhắc nhở với sự kiện này" -#: ../calendar/gui/dialogs/send-comp.c:200 +#: ../calendar/gui/dialogs/send-comp.c:198 msgid "Notify new attendees _only" msgstr "Chỉ thông báo cho người tham dự _mới" -#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.c:351 -#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.c:373 +#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.c:355 +#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.c:377 msgid "Completed date is wrong" msgstr "Ngày hoàn tất sai" -#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.c:488 +#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.c:489 msgid "Web Page" msgstr "Trang Web" -#. To Translators: This is task status -#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:2 -#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:300 -#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:440 -#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:725 ../calendar/gui/e-task-table.c:219 -#: ../calendar/gui/e-task-table.c:234 ../calendar/gui/e-task-table.c:606 -#: ../calendar/gui/print.c:3400 ../mail/em-sync-stream.c:152 -#: ../mail/em-sync-stream.c:180 ../mail/em-sync-stream.c:202 -#, c-format -msgid "Canceled" -msgstr "Bị thôi" - -#. To Translators: This is task status -#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:4 -#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:297 -#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:438 -#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:723 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:206 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:229 -#: ../calendar/gui/e-task-table.c:217 ../calendar/gui/e-task-table.c:232 -#: ../calendar/gui/e-task-table.c:605 ../calendar/gui/print.c:3397 -#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:9 ../plugins/save-calendar/csv-format.c:387 -msgid "Completed" -msgstr "Hoàn tất" - #. To Translators: This is task priority -#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:6 -#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:319 -#: ../calendar/gui/e-task-table.c:526 ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:14 -#: ../mail/message-list.c:1274 ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:13 +#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:2 +#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:326 +#: ../calendar/gui/e-task-table.c:582 ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:19 +#: ../mail/message-list.c:1285 ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:2 msgid "High" msgstr "Cao" -#. To Translators: This is task status -#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:8 -#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:294 -#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:436 -#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:721 -#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:799 ../calendar/gui/e-task-table.c:215 -#: ../calendar/gui/e-task-table.c:230 ../calendar/gui/e-task-table.c:604 -#: ../calendar/gui/print.c:3394 -msgid "In Progress" -msgstr "Đang tiến hành" +#. To Translators: This is task priority +#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:4 +#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:328 +#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:1623 ../calendar/gui/e-task-table.c:583 +#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:20 ../mail/message-list.c:1284 +#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:5 +msgid "Normal" +msgstr "Chuẩn" #. To Translators: This is task priority -#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:10 -#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:323 -#: ../calendar/gui/e-task-table.c:528 ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:16 -#: ../mail/message-list.c:1272 ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:14 +#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:6 +#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:330 +#: ../calendar/gui/e-task-table.c:584 ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:21 +#: ../mail/message-list.c:1283 ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:4 msgid "Low" msgstr "Thấp" #. To Translators: This is task priority -#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:13 -#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:321 -#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:1578 ../calendar/gui/e-task-table.c:527 -#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:17 ../mail/message-list.c:1273 -#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:16 -msgid "Normal" -msgstr "Chuẩn" +#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:8 +#: ../calendar/gui/e-task-table.c:585 ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:22 +#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:1 +msgid "Undefined" +msgstr "Chưa định nghĩa" #. To Translators: This is task status -#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:15 -#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:304 -#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:434 -#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:719 ../calendar/gui/e-task-table.c:213 -#: ../calendar/gui/e-task-table.c:228 ../calendar/gui/e-task-table.c:603 -#: ../calendar/gui/print.c:3391 ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:18 +#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:10 +#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:311 +#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:490 +#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:775 ../calendar/gui/e-task-table.c:230 +#: ../calendar/gui/e-task-table.c:245 ../calendar/gui/e-task-table.c:659 +#: ../calendar/gui/print.c:3408 ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:11 msgid "Not Started" msgstr "Chưa bắt đầu" -#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:16 -msgid "P_ercent complete:" -msgstr "_Phần trăm hoàn tất:" +#. To Translators: This is task status +#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:12 +#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:301 +#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:492 +#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:777 +#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:855 ../calendar/gui/e-task-table.c:232 +#: ../calendar/gui/e-task-table.c:247 ../calendar/gui/e-task-table.c:660 +#: ../calendar/gui/print.c:3411 +msgid "In Progress" +msgstr "Đang tiến hành" -#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:17 -msgid "Stat_us:" -msgstr "T_rạng thái:" +#. To Translators: This is task status +#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:14 +#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:304 +#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:494 +#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:779 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:214 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:237 +#: ../calendar/gui/e-task-table.c:234 ../calendar/gui/e-task-table.c:249 +#: ../calendar/gui/e-task-table.c:661 ../calendar/gui/print.c:3414 +#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:13 +#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:387 +msgid "Completed" +msgstr "Hoàn tất" + +#. To Translators: This is task status +#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:16 +#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:307 +#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:496 +#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:781 ../calendar/gui/e-task-table.c:236 +#: ../calendar/gui/e-task-table.c:251 ../calendar/gui/e-task-table.c:662 +#: ../calendar/gui/print.c:3417 ../mail/em-sync-stream.c:152 +#: ../mail/em-sync-stream.c:180 ../mail/em-sync-stream.c:202 +#, c-format +msgid "Canceled" +msgstr "Bị thôi" #. To Translators: 'Status' here means the state of the attendees, the resulting string will be in a form: #. * Status: Accepted: X Declined: Y ... -#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:18 -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:12 -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1854 -#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:635 -#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:10 -#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:21 ../mail/em-filter-i18n.h:72 -#: ../mail/message-list.etspec.h:17 +#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:17 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:11 +#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:3522 +#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:680 +#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:9 +#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:8 ../mail/em-filter-i18n.h:74 +#: ../mail/message-list.etspec.h:1 msgid "Status" msgstr "Trạng thái" -#. To Translators: This is task priority +#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:18 +msgid "Stat_us:" +msgstr "T_rạng thái:" + +#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:19 +msgid "P_ercent complete:" +msgstr "_Phần trăm hoàn tất:" + #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:20 -#: ../calendar/gui/e-task-table.c:529 ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:24 -#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:27 -msgid "Undefined" -msgstr "Chưa định nghĩa" +#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:26 +msgid "_Priority:" +msgstr "Độ ư_u tiên:" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:21 msgid "_Date completed:" msgstr "_Ngày hoàn tất:" -#: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:22 -#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:35 -msgid "_Priority:" -msgstr "Độ ư_u tiên:" - #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.ui.h:23 msgid "_Web Page:" msgstr "Trang _Web:" @@ -3657,8 +3668,8 @@ msgstr "Nhấn để thay đổi hay xem chi tiết trạng thái về tác vụ msgid "_Send Options" msgstr "Tùy chọn _Gửi" -#: ../calendar/gui/dialogs/task-editor.c:321 ../calendar/gui/print.c:3312 -#: ../widgets/misc/e-send-options.c:535 +#: ../calendar/gui/dialogs/task-editor.c:321 ../calendar/gui/print.c:3329 +#: ../widgets/misc/e-send-options.c:553 msgid "Task" msgstr "Tác vụ" @@ -3666,353 +3677,420 @@ msgstr "Tác vụ" msgid "Task Details" msgstr "Chi tiết tác vụ" -#: ../calendar/gui/dialogs/task-editor.c:366 +#: ../calendar/gui/dialogs/task-editor.c:368 msgid "Print this task" msgstr "In tác vụ này" -#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:251 +#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:254 msgid "Task's start date is in the past" msgstr "Ngày bắt đầu tác vụ trong quá khứ" -#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:252 +#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:255 msgid "Task's due date is in the past" msgstr "Ngày đến hạn tác vụ trong quá khứ" -#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:286 +#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:289 msgid "Task cannot be edited, because the selected task list is read only" msgstr "Không thể sửa tác vụ vì danh sách tác vụ được chọn là chỉ đọc" -#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:290 +#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:293 msgid "Task cannot be fully edited, because you are not the organizer" msgstr "Không thể sửa tác vụ này vì bạn không phải người tổ chức." -#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:341 -#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.ui.h:4 -msgid "Organi_zer:" -msgstr "_Tổ chức:" +#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:297 +#, fuzzy +#| msgid "Task cannot be edited, because the selected task list is read only" +msgid "" +"Task cannot be edited, because the selected task list does not support " +"assigned tasks" +msgstr "Không thể sửa tác vụ vì danh sách tác vụ được chọn là chỉ đọc" -#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:801 +#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:822 msgid "Due date is wrong" msgstr "Ngày đến hạn sai" -#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:1757 +#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:1777 #, c-format -#| msgid "Unable to open tasks in '%s'." msgid "Unable to open tasks in '%s': %s" msgstr "Không thể mở tác vụ trong '%s': %s" -#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.ui.h:2 -msgid "Categor_ies..." -msgstr "Loạ_i.." - #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.ui.h:3 msgid "D_ue date:" msgstr "N_gày đến hạn:" -#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.ui.h:7 +#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.ui.h:6 msgid "Time zone:" msgstr "Múi giờ:" +#: ../calendar/gui/ea-cal-view.c:320 +msgid "New Appointment" +msgstr "Cuộc hẹn mới" + +#: ../calendar/gui/ea-cal-view.c:321 +msgid "New All Day Event" +msgstr "Sự kiện nguyên ngày mới" + +#: ../calendar/gui/ea-cal-view.c:322 +msgid "New Meeting" +msgstr "Cuộc họp mới" + +#: ../calendar/gui/ea-cal-view.c:323 +msgid "Go to Today" +msgstr "Đi tới ngày hôm nay" + +#: ../calendar/gui/ea-cal-view.c:324 +msgid "Go to Date" +msgstr "Đi tới ngày" + +#: ../calendar/gui/ea-cal-view-event.c:291 +msgid "It has reminders." +msgstr "Có nhắc nhở." + +#: ../calendar/gui/ea-cal-view-event.c:294 +msgid "It has recurrences." +msgstr "Lặp lại." + +#: ../calendar/gui/ea-cal-view-event.c:297 +msgid "It is a meeting." +msgstr "Là cuộc họp." + +#: ../calendar/gui/ea-cal-view-event.c:304 +#, c-format +msgid "Calendar Event: Summary is %s." +msgstr "Sự kiện lịch: tóm tắt là %s." + +#: ../calendar/gui/ea-cal-view-event.c:307 +msgid "Calendar Event: It has no summary." +msgstr "Sự kiện lịch: chưa có tóm tắt." + +#: ../calendar/gui/ea-cal-view-event.c:329 +msgid "calendar view event" +msgstr "sự kiện xem lịch" + +#: ../calendar/gui/ea-cal-view-event.c:558 +msgid "Grab Focus" +msgstr "Bắt tiêu điểm" + +#: ../calendar/gui/ea-day-view.c:151 ../calendar/gui/ea-week-view.c:151 +#, c-format +msgid "It has %d event." +msgid_plural "It has %d events." +msgstr[0] "Nó có %d sự kiện." + +#. To translators: Here, "It" is either like "Work Week View: July +#. 10th - July 14th, 2006." or "Day View: Thursday July 13th, 2006." +#: ../calendar/gui/ea-day-view.c:156 ../calendar/gui/ea-week-view.c:154 +msgid "It has no events." +msgstr "Nó không có sự kiện." + +#. To translators: First %s is the week, for example "July 10th - +#. July 14th, 2006". Second %s is the number of events in this work +#. week, for example "It has %d event/events." or "It has no events." +#: ../calendar/gui/ea-day-view.c:163 +#, c-format +msgid "Work Week View: %s. %s" +msgstr "Xem tuần làm việc: %s. %s" + +#. To translators: First %s is the day, for example "Thursday July +#. 13th, 2006". Second %s is the number of events on this day, for +#. example "It has %d event/events." or "It has no events." +#: ../calendar/gui/ea-day-view.c:169 +#, c-format +msgid "Day View: %s. %s" +msgstr "Xem ngày: %s. %s" + +#: ../calendar/gui/ea-day-view.c:203 +msgid "calendar view for a work week" +msgstr "ô xem lịch cho một tuần làm việc" + +#: ../calendar/gui/ea-day-view.c:205 +msgid "calendar view for one or more days" +msgstr "ô xem lịch cho một hay nhiều ngày" + +#: ../calendar/gui/ea-day-view-main-item.c:319 +#: ../calendar/gui/ea-week-view-main-item.c:345 +msgid "a table to view and select the current time range" +msgstr "một bảng cho phép xem và chọn phạm vi thời gian hiện có" + +#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:50 +#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:58 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1084 +msgid "Gnome Calendar" +msgstr "Lịch Gnome" + +#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:201 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1050 +msgid "%A %d %b %Y" +msgstr "%A %d %b %Y" + +#. strftime format %a = abbreviated weekday name, %d = day of month, +#. * %b = abbreviated month name. Don't use any other specifiers. +#. strftime format %a = abbreviated weekday name, +#. * %d = day of month, %b = abbreviated month name. +#. * You can change the order but don't change the +#. * specifiers or add anything. +#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:204 ../calendar/gui/e-day-view.c:1850 +#: ../calendar/gui/e-day-view-top-item.c:837 +#: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:231 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1054 +msgid "%a %d %b" +msgstr "%a %d %b" + +#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:206 +#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:211 +#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:213 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1057 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1063 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1066 +msgid "%a %d %b %Y" +msgstr "%a %d %b %Y" + +#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:230 +#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:236 +#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:242 +#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:244 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1083 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1094 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1101 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1104 +msgid "%d %b %Y" +msgstr "%d %b %Y" + +#. strftime format %d = day of month, %b = abbreviated month name. +#. * Don't use any other specifiers. +#. strftime format %d = day of month, %b = abbreviated +#. * month name. You can change the order but don't +#. * change the specifiers or add anything. +#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:234 ../calendar/gui/e-day-view.c:1866 +#: ../calendar/gui/e-day-view-top-item.c:841 +#: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:245 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1090 +msgid "%d %b" +msgstr "%d %b" + +#: ../calendar/gui/ea-jump-button.c:151 +msgid "Jump button" +msgstr "Nút nhảy" + +#: ../calendar/gui/ea-jump-button.c:160 +msgid "Click here, you can find more events." +msgstr "Nhấn vào đây để tìm sự kiện thêm nữa" + #. Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d days before start of appointment" -#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:393 +#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:359 #, c-format msgid "%d day" msgid_plural "%d days" msgstr[0] "%d ngày" #. Translator: Entire string is like "Pop up an alert %d weeks before start of appointment" -#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:399 +#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:365 #, c-format msgid "%d week" msgid_plural "%d weeks" msgstr[0] "%d tuần" -#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:461 +#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:427 msgid "Unknown action to be performed" msgstr "Không biết hành động cần thực hiện." #. Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like #. * "Play a Sound". Second %s refers to the duration string e.g:"15 minutes" -#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:475 +#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:441 #, c-format msgid "%s %s before the start of the appointment" msgstr "%s %s trước khi bắt đầu cuộc hẹn" #. Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like #. * "Play a Sound". Second %s refers to the duration string e.g:"15 minutes" -#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:480 +#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:446 #, c-format msgid "%s %s after the start of the appointment" msgstr "%s %s sau khi bắt đầu cuộc hẹn" #. Translator: The %s refers to the base, which would be actions like #. * "Play a sound" -#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:487 +#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:453 #, c-format msgid "%s at the start of the appointment" msgstr "%s lúc bắt đầu cuộc hẹn" #. Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like #. * "Play a Sound". Second %s refers to the duration string e.g:"15 minutes" -#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:498 +#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:464 #, c-format msgid "%s %s before the end of the appointment" msgstr "%s %s trước khi kết thúc cuộc hẹn" #. Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like #. * "Play a Sound". Second %s refers to the duration string e.g:"15 minutes" -#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:503 +#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:469 #, c-format msgid "%s %s after the end of the appointment" msgstr "%s %s sau khi kết thúc cuộc hẹn" #. Translator: The %s refers to the base, which would be actions like #. * "Play a sound" -#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:510 +#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:476 #, c-format msgid "%s at the end of the appointment" msgstr "%s lúc kết thúc cuộc hẹn" #. Translator: The first %s refers to the base, which would be actions like #. * "Play a Sound". Second %s is an absolute time, e.g. "10:00AM" -#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:534 +#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:500 #, c-format msgid "%s at %s" msgstr "%s lúc %s" #. Translator: The %s refers to the base, which would be actions like #. * "Play a sound". "Trigger types" are absolute or relative dates -#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:542 +#: ../calendar/gui/e-alarm-list.c:508 #, c-format msgid "%s for an unknown trigger type" msgstr "%s cho kiểu gây ra lạ" -#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:194 ../filter/e-filter-rule.c:671 +#: ../calendar/gui/ea-week-view.c:159 +#, c-format +msgid "Month View: %s. %s" +msgstr "Xem tháng: %s. %s" + +#: ../calendar/gui/ea-week-view.c:163 +#, c-format +msgid "Week View: %s. %s" +msgstr "Xem tuần: %s. %s" + +#: ../calendar/gui/ea-week-view.c:197 +msgid "calendar view for a month" +msgstr "ô xem lịch cho một tháng" + +#: ../calendar/gui/ea-week-view.c:199 +msgid "calendar view for one or more weeks" +msgstr "ô xem lịch cho một hay nhiều tuần" + +#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:201 ../filter/e-filter-rule.c:691 msgid "Untitled" msgstr "Không tên" -#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:200 +#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:207 msgid "Categories:" msgstr "Loại:" -#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:239 +#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:246 msgid "Summary:" msgstr "Tóm tắt:" -#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:249 -#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:263 +#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:256 +#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:270 msgid "Start Date:" msgstr "Ngày bắt đầu:" -#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:277 +#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:284 msgid "Due Date:" msgstr "Ngày đến hạn:" #. Status -#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:290 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1083 +#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:297 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1082 msgid "Status:" msgstr "Trạng thái:" -#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:317 +#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:324 msgid "Priority:" msgstr "Độ ưu tiên:" -#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:342 ../mail/mail-config.ui.h:37 +#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:349 ../mail/mail-config.ui.h:159 msgid "Description:" msgstr "Mô tả:" -#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:373 +#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:380 msgid "Web Page:" msgstr "Trang Web:" -#: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:2 -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:7 -#: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:3 -#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:388 -msgid "Created" -msgstr "Đã tạo" - -#: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:4 -msgid "End Date" -msgstr "Ngày kết thúc" - -#: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:5 -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:9 -#: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:4 -msgid "Last modified" -msgstr "Sửa lần cuối" - -#: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:7 -#: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:5 -msgid "Start Date" -msgstr "Ngày bắt đầu" - -#: ../calendar/gui/e-cal-model-calendar.c:188 -#: ../calendar/gui/e-task-table.c:580 -msgid "Free" -msgstr "Rảnh" - -#: ../calendar/gui/e-cal-model-calendar.c:191 -#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:547 ../calendar/gui/e-task-table.c:581 -msgid "Busy" -msgstr "Bận" - -#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:665 -msgid "" -"The geographical position must be entered in the format: \n" -"\n" -"45.436845,125.862501" -msgstr "" -"Vị trí địa lý phải được nhập theo định dạng:\n" -"\n" -"10.783114,106.699804 (Sài Gòn)" - -#. Translators: "None" for task's status -#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:717 -msgctxt "cal-task-status" -msgid "None" -msgstr "Không" - -#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:1090 ../calendar/gui/e-cal-model.c:1584 -#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:202 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:178 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:188 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:1053 -msgid "Yes" -msgstr "Có" - -#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:1090 ../calendar/gui/e-cal-model.c:1584 -#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:203 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:190 -msgid "No" -msgstr "Không" - -#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:776 ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:178 -#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:192 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:136 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:171 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:234 ../calendar/gui/print.c:1151 -#: ../calendar/gui/print.c:1168 ../e-util/e-charset.c:52 -#: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:102 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:469 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2697 -msgid "Unknown" -msgstr "Không biết" - -#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:1580 -msgid "Recurring" -msgstr "Lặp lại" - -#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:1582 -msgid "Assigned" -msgstr "Đã gán" - -#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:2937 -#, c-format -msgid "Opening %s" -msgstr "Đang mở %s..." +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:1 +msgid "Click to add a task" +msgstr "Nhấn để thêm tác vụ" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:2 -#, no-c-format -msgid "% Complete" -msgstr "% hoàn tất" +msgid "Start date" +msgstr "Ngày bắt đầu" -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:4 -msgid "Click to add a task" -msgstr "Nhấn để thêm tác vụ" +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:3 +#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:640 +#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:4 +#: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:3 +#: ../mail/e-mail-account-tree-view.c:139 +#: ../widgets/misc/e-attachment-tree-view.c:586 +msgid "Type" +msgstr "Kiểu" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:5 -msgid "Complete" -msgstr "Hoàn tất" - -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:6 msgid "Completion date" msgstr "Ngày hoàn tất" -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:8 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:6 +msgid "Complete" +msgstr "Hoàn tất" + +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:7 msgid "Due date" msgstr "Ngày đến hạn" +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:9 +#, no-c-format +msgid "% Complete" +msgstr "% hoàn tất" + #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:10 -#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:20 +#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:18 #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:394 msgid "Priority" msgstr "Độ ưu tiên" -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:11 -msgid "Start date" -msgstr "Ngày bắt đầu" +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:13 +#: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:7 +#: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:6 +#: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:388 +msgid "Created" +msgstr "Đã tạo" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:14 -#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:598 -#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:11 +#: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:8 #: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:7 -#: ../widgets/misc/e-attachment-tree-view.c:584 -msgid "Type" -msgstr "Kiểu" +msgid "Last modified" +msgstr "Sửa lần cuối" -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:420 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:427 msgid "Cut selected events to the clipboard" msgstr "Cắt sự kiện đã chọn vào bảng nháp" -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:426 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:433 msgid "Copy selected events to the clipboard" msgstr "Chép sự kiện đã chọn sang bảng nháp" -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:432 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:439 msgid "Paste events from the clipboard" msgstr "Dán sự kiện từ bảng nháp" -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:438 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:445 msgid "Delete selected events" msgstr "Xoá các sự kiện đã chọn" -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:457 ../calendar/gui/e-memo-table.c:182 -#: ../calendar/gui/e-task-table.c:269 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:464 ../calendar/gui/e-memo-table.c:198 +#: ../calendar/gui/e-task-table.c:286 msgid "Deleting selected objects" msgstr "Đang xoá các đối tượng đã chọn..." -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:650 ../calendar/gui/e-memo-table.c:862 -#: ../calendar/gui/e-task-table.c:1104 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:660 ../calendar/gui/e-memo-table.c:878 +#: ../calendar/gui/e-task-table.c:1161 msgid "Updating objects" msgstr "Đang cập nhật các đối tượng..." -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1801 -#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:214 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:198 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:221 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2685 -msgid "Accepted" -msgstr "Đã chấp nhận" - -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1802 -#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:215 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:200 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:223 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2691 -msgid "Declined" -msgstr "Bị từ chối" - -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1803 -#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:216 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:202 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:225 -#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:546 -msgid "Tentative" -msgstr "Tạm chấp nhận" - -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1804 -#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:217 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:204 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:227 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2694 -msgid "Delegated" -msgstr "Ủy nhiệm" - -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1805 -msgid "Needs action" -msgstr "Cần hành vi" - #. To Translators: It will display "Organiser: NameOfTheUser <email@ofuser.com>" #. To Translators: It will display #. * "Organizer: NameOfTheUser <email@ofuser.com>" -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1949 ../calendar/gui/e-memo-table.c:539 -#: ../calendar/gui/e-task-table.c:770 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1918 ../calendar/gui/e-memo-table.c:555 +#: ../calendar/gui/e-task-table.c:827 #, c-format msgid "Organizer: %s <%s>" msgstr "Tổ chức: %s <%s>" @@ -4020,35 +4098,139 @@ msgstr "Tổ chức: %s <%s>" #. With SunOne accouts, there may be no ':' in organiser.value #. With SunOne accounts, there may be no ':' in #. * organizer.value. -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1953 ../calendar/gui/e-memo-table.c:544 -#: ../calendar/gui/e-task-table.c:774 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1922 ../calendar/gui/e-memo-table.c:560 +#: ../calendar/gui/e-task-table.c:831 #, c-format msgid "Organizer: %s" msgstr "Tổ chức: %s" #. To Translators: It will display "Location: PlaceOfTheMeeting" -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1969 ../calendar/gui/print.c:3346 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1938 ../calendar/gui/print.c:3363 #, c-format msgid "Location: %s" msgstr "Địa điểm: %s" #. To Translators: It will display "Time: ActualStartDateAndTime (DurationOfTheMeeting)" -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2000 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1969 #, c-format msgid "Time: %s %s" msgstr "Giờ: %s %s" +#: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:1 +#: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:5 +msgid "Start Date" +msgstr "Ngày bắt đầu" + +#: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:2 +msgid "End Date" +msgstr "Ngày kết thúc" + +#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:813 ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:182 +#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:196 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:144 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:179 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:242 ../calendar/gui/print.c:1162 +#: ../calendar/gui/print.c:1179 ../e-util/e-charset.c:52 +#: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:101 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:475 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2885 +msgid "Unknown" +msgstr "Không biết" + +#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:1625 +msgid "Recurring" +msgstr "Lặp lại" + +#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:1627 +msgid "Assigned" +msgstr "Đã gán" + +#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:1629 ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:1146 +#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:206 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:186 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:196 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:1062 +msgid "Yes" +msgstr "Có" + +#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:1629 ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:1146 +#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:207 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:198 +msgid "No" +msgstr "Không" + +#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:3021 +#, c-format +msgid "Opening %s" +msgstr "Đang mở %s..." + +#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:3466 +#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:218 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:206 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:229 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2873 +msgid "Accepted" +msgstr "Đã chấp nhận" + +#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:3467 +#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:219 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:208 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:231 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2879 +msgid "Declined" +msgstr "Bị từ chối" + +#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:3468 +#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:220 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:210 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:233 +#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:561 +msgid "Tentative" +msgstr "Tạm chấp nhận" + +#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:3469 +#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:221 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:212 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:235 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2882 +msgid "Delegated" +msgstr "Ủy nhiệm" + +#: ../calendar/gui/e-cal-model.c:3470 +msgid "Needs action" +msgstr "Cần hành vi" + +#: ../calendar/gui/e-cal-model-calendar.c:157 +#: ../calendar/gui/e-task-table.c:636 +msgid "Free" +msgstr "Rảnh" + +#: ../calendar/gui/e-cal-model-calendar.c:160 +#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:562 ../calendar/gui/e-task-table.c:637 +msgid "Busy" +msgstr "Bận" + +#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:721 +msgid "" +"The geographical position must be entered in the format: \n" +"\n" +"45.436845,125.862501" +msgstr "" +"Vị trí địa lý phải được nhập theo định dạng:\n" +"\n" +"10.783114,106.699804 (Sài Gòn)" + +#. Translators: "None" for task's status +#: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:773 +msgctxt "cal-task-status" +msgid "None" +msgstr "Không" + #. strftime format of a weekday, a date and a time, 24-hour. -#: ../calendar/gui/e-cell-date-edit-text.c:156 +#: ../calendar/gui/e-cell-date-edit-text.c:163 msgid "%a %m/%d/%Y %H:%M:%S" msgstr "%a %d/%m/%Y %H:%M:%S" #. strftime format of a weekday, a date and a time, 12-hour. -#: ../calendar/gui/e-cell-date-edit-text.c:159 +#: ../calendar/gui/e-cell-date-edit-text.c:166 msgid "%a %m/%d/%Y %I:%M:%S %p" msgstr "%a %d/%m/%Y %I:%M:%S %p" -#: ../calendar/gui/e-cell-date-edit-text.c:167 +#: ../calendar/gui/e-cell-date-edit-text.c:174 #, c-format msgid "" "The date must be entered in the format: \n" @@ -4057,346 +4239,301 @@ msgstr "" "Ngày phải được nhập theo định dạng: \n" "%s" -#. TO TRANSLATORS: %02i is the number of minutes; this is a context menu entry -#. * to change the length of the time division in the calendar day view, e.g. -#. * a day is displayed in 24 "60 minute divisions" or 48 "30 minute divisions" -#. -#: ../calendar/gui/e-day-view-time-item.c:809 +#. String to use in 12-hour time format for times in the morning. +#: ../calendar/gui/e-day-view.c:1022 ../calendar/gui/e-week-view.c:774 +#: ../calendar/gui/print.c:988 ../calendar/gui/print.c:1007 +#: ../calendar/gui/print.c:2498 ../calendar/gui/print.c:2518 +msgid "am" +msgstr "sáng" + +#. String to use in 12-hour time format for times in the afternoon. +#: ../calendar/gui/e-day-view.c:1025 ../calendar/gui/e-week-view.c:777 +#: ../calendar/gui/print.c:993 ../calendar/gui/print.c:1009 +#: ../calendar/gui/print.c:2503 ../calendar/gui/print.c:2520 +msgid "pm" +msgstr "chiều/tối" + +#. strftime format %A = full weekday name, %d = day of month, +#. * %B = full month name. Don't use any other specifiers. +#. strftime format %A = full weekday name, %d = day of +#. * month, %B = full month name. You can change the +#. * order but don't change the specifiers or add +#. * anything. +#: ../calendar/gui/e-day-view.c:1833 ../calendar/gui/e-day-view-top-item.c:833 +#: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:222 ../calendar/gui/print.c:1982 +msgid "%A %d %B" +msgstr "%A %d %B" + +#. To Translators: the %d stands for a week number, it's value between 1 and 52/53 +#: ../calendar/gui/e-day-view.c:2650 +#, c-format +msgid "Week %d" +msgstr "Tuần %d" + +#. Translators: %02i is the number of minutes; +#. * this is a context menu entry to change the +#. * length of the time division in the calendar +#. * day view, e.g. a day is displayed in +#. * 24 "60 minute divisions" or +#. * 48 "30 minute divisions". +#: ../calendar/gui/e-day-view-time-item.c:791 #, c-format msgid "%02i minute divisions" msgstr "lệch %02i phút" -#: ../calendar/gui/e-day-view-time-item.c:830 +#: ../calendar/gui/e-day-view-time-item.c:816 msgid "Show the second time zone" msgstr "Hiện múi giờ thứ hai" #. Translators: "None" indicates no second time zone set for a day view -#: ../calendar/gui/e-day-view-time-item.c:847 -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:77 +#: ../calendar/gui/e-day-view-time-item.c:833 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.c:179 #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.c:231 +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:18 msgctxt "cal-second-zone" msgid "None" msgstr "Không" -#: ../calendar/gui/e-day-view-time-item.c:879 -#: ../calendar/gui/e-timezone-entry.c:319 -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.c:258 +#: ../calendar/gui/e-day-view-time-item.c:867 +#: ../calendar/gui/e-timezone-entry.c:322 +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.c:262 msgid "Select..." msgstr "Chọn..." -#. strftime format %A = full weekday name, %d = day of month, -#. * %B = full month name. Don't use any other specifiers. -#. strftime format %A = full weekday name, %d = day of -#. * month, %B = full month name. You can change the -#. * order but don't change the specifiers or add -#. * anything. -#: ../calendar/gui/e-day-view-top-item.c:848 ../calendar/gui/e-day-view.c:1819 -#: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:215 ../calendar/gui/print.c:1968 -msgid "%A %d %B" -msgstr "%A %d %B" - -#. strftime format %a = abbreviated weekday name, %d = day of month, -#. * %b = abbreviated month name. Don't use any other specifiers. -#. strftime format %a = abbreviated weekday name, -#. * %d = day of month, %b = abbreviated month name. -#. * You can change the order but don't change the -#. * specifiers or add anything. -#: ../calendar/gui/e-day-view-top-item.c:852 ../calendar/gui/e-day-view.c:1836 -#: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:224 -#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:204 -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1054 -msgid "%a %d %b" -msgstr "%a %d %b" - -#. strftime format %d = day of month, %b = abbreviated month name. -#. * Don't use any other specifiers. -#. strftime format %d = day of month, %b = abbreviated -#. * month name. You can change the order but don't -#. * change the specifiers or add anything. -#: ../calendar/gui/e-day-view-top-item.c:856 ../calendar/gui/e-day-view.c:1852 -#: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:238 -#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:234 -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1090 -msgid "%d %b" -msgstr "%d %b" - -#. String to use in 12-hour time format for times in the morning. -#: ../calendar/gui/e-day-view.c:1019 ../calendar/gui/e-week-view.c:757 -#: ../calendar/gui/print.c:977 ../calendar/gui/print.c:996 -#: ../calendar/gui/print.c:2484 ../calendar/gui/print.c:2504 -msgid "am" -msgstr "sáng" - -#. String to use in 12-hour time format for times in the afternoon. -#: ../calendar/gui/e-day-view.c:1022 ../calendar/gui/e-week-view.c:760 -#: ../calendar/gui/print.c:982 ../calendar/gui/print.c:998 -#: ../calendar/gui/print.c:2489 ../calendar/gui/print.c:2506 -msgid "pm" -msgstr "chiều/tối" - -#. To Translators: the %d stands for a week number, it's value between 1 and 52/53 -#: ../calendar/gui/e-day-view.c:2636 -#, c-format -msgid "Week %d" -msgstr "Tuần %d" - -#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:64 +#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:67 msgid "Chair Persons" msgstr "Người chủ trì" -#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:65 +#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:68 msgid "Required Participants" msgstr "Người dự yêu cầu" -#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:66 +#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:69 msgid "Optional Participants" msgstr "Người dự tùy chọn" -#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:67 +#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:70 msgid "Resources" msgstr "Tài nguyên" -#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:174 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:111 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:128 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:1047 ../calendar/gui/print.c:1147 +#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:178 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:119 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:136 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:1056 ../calendar/gui/print.c:1158 msgid "Individual" msgstr "Riêng lẻ" -#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:175 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:113 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:130 -#: ../calendar/gui/print.c:1148 ../widgets/table/e-table-config.ui.h:7 +#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:179 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:121 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:138 +#: ../calendar/gui/print.c:1159 ../widgets/table/e-table-config.ui.h:8 msgid "Group" msgstr "Nhóm" -#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:176 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:115 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:132 -#: ../calendar/gui/print.c:1149 +#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:180 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:123 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:140 +#: ../calendar/gui/print.c:1160 msgid "Resource" msgstr "Tài nguyên" -#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:177 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:117 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:134 -#: ../calendar/gui/print.c:1150 +#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:181 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:125 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:142 +#: ../calendar/gui/print.c:1161 msgid "Room" msgstr "Phòng" -#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:188 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:146 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:163 -#: ../calendar/gui/print.c:1164 +#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:192 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:154 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:171 +#: ../calendar/gui/print.c:1175 msgid "Chair" msgstr "Chủ trì" -#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:189 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:148 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:165 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:1050 ../calendar/gui/print.c:1165 +#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:193 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:156 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:173 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:1059 ../calendar/gui/print.c:1176 msgid "Required Participant" msgstr "Người dự cần thiết" -#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:190 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:150 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:167 -#: ../calendar/gui/print.c:1166 +#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:194 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:158 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:175 +#: ../calendar/gui/print.c:1177 msgid "Optional Participant" msgstr "Người dự tùy chọn" -#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:191 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:152 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:169 -#: ../calendar/gui/print.c:1167 +#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:195 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:160 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:177 +#: ../calendar/gui/print.c:1178 msgid "Non-Participant" msgstr "Người không tham dự" -#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:213 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:196 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:219 -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:1060 +#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:217 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:204 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:227 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:1069 msgid "Needs Action" msgstr "Cần hành động" #. The extra space is just a hack to occupy more space for Attendee -#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:578 +#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:615 msgid "Attendee " msgstr "Người dự " #. To translators: RSVP means "please reply" -#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:623 -#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:8 +#: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:667 +#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:6 msgid "RSVP" msgstr "Vui lòng hồi âm" -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:208 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:231 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:216 ../calendar/gui/e-meeting-store.c:239 msgid "In Process" msgstr "Trong tiến trình" -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:1876 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:1887 #, c-format msgid "Enter password to access free/busy information on server %s as user %s" msgstr "" "Nhập mật khẩu để truy cập thông tin bận/rảnh trên máy chủ %s với tư cách " "người dùng %s" -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:1886 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:1897 #, c-format msgid "Failure reason: %s" msgstr "Nguyên nhân thất bại: %s" -#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:1891 -#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:957 -#: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:460 -#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:345 -#: ../smime/gui/component.c:53 +#: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:1902 +#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:958 +#: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:458 +#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:339 +#: ../smime/gui/component.c:54 msgid "Enter password" msgstr "Gõ mật khẩu" -#. This is a strftime() format string %A = full weekday name, -#. * %B = full month name, %d = month day, %Y = full year. -#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel-item.c:445 -#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:2379 -msgid "%A, %B %d, %Y" -msgstr "%A, %d %B, %Y" - -#. This is a strftime() format string %a = abbreviated weekday -#. * name, %m = month number, %d = month day, %Y = full year. -#. This is a strftime() format string %a = abbreviated weekday name, -#. * %m = month number, %d = month day, %Y = full year. -#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel-item.c:449 -#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:2410 -msgid "%a %m/%d/%Y" -msgstr "%a %d/%m/%Y" - -#. This is a strftime() format string %m = month number, -#. * %d = month day, %Y = full year. -#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel-item.c:453 -msgid "%m/%d/%Y" -msgstr "%d/%m/%Y" - -#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:548 +#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:563 msgid "Out of Office" msgstr "Ở ngoại văn phòng" -#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:549 +#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:564 msgid "No Information" msgstr "Không có thông tin" -#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:585 +#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:602 msgid "O_ptions" msgstr "Tù_y chọn" -#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:603 +#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:620 msgid "Show _only working hours" msgstr "Hiện chỉ giờ làm _việc" -#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:614 +#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:632 msgid "Show _zoomed out" msgstr "Hiện Thu _nhỏ" -#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:630 +#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:649 msgid "_Update free/busy" msgstr "Cậ_p nhật Rảnh/Bận" -#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:645 +#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:665 msgid "_<<" msgstr "_<<" -#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:663 +#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:684 msgid "_Autopick" msgstr "_Tự động chọn" -#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:678 +#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:700 msgid ">_>" msgstr ">_>" -#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:696 +#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:719 msgid "_All people and resources" msgstr "_Mọi người và tài nguyên đều" -#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:706 +#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:730 msgid "All _people and one resource" msgstr "Mọi _người và một tài nguyên" -#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:716 +#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:741 msgid "_Required people" msgstr "Người _cần thiết" -#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:725 +#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:751 msgid "Required people and _one resource" msgstr "Người cần thiết _và một tài nguyên" -#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:774 +#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:802 msgid "_Start time:" msgstr "Thời điểm đầ_u:" -#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:814 +#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:843 msgid "_End time:" msgstr "Thời điểm _cuối:" -#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:2 +#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:1 msgid "Click here to add an attendee" msgstr "Nhấn vào đây để thêm người dự" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:3 -msgid "Common Name" -msgstr "Tên chung" +msgid "Member" +msgstr "Thành viên" -#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:4 +#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:7 +msgid "Delegated To" +msgstr "Đã ủy nhiệm cho" + +#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:8 msgid "Delegated From" msgstr "Được ủy nhiệm từ" -#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:5 -msgid "Delegated To" -msgstr "Đã ủy nhiệm cho" +#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:10 +msgid "Common Name" +msgstr "Tên chung" -#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:6 +#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:11 msgid "Language" msgstr "Ngôn ngữ" -#: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:7 -msgid "Member" -msgstr "Thành viên" - -#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:420 -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-content.c:473 +#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:436 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-content.c:474 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:231 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:246 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view.c:293 -#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:458 +#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:459 msgid "Memos" msgstr "Ghi nhớ" -#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:501 ../calendar/gui/e-task-table.c:733 +#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:517 ../calendar/gui/e-task-table.c:790 msgid "* No Summary *" msgstr "* Không có bản tóm tắt *" #. Translators: This is followed by an event's start date/time -#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:588 ../calendar/gui/e-task-table.c:817 +#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:604 ../calendar/gui/e-task-table.c:874 msgid "Start: " msgstr "Bắt đầu: " #. Translators: This is followed by an event's due date/time -#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:607 ../calendar/gui/e-task-table.c:835 +#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:623 ../calendar/gui/e-task-table.c:892 msgid "Due: " msgstr "Đến hạn: " -#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:726 +#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:742 msgid "Cut selected memos to the clipboard" msgstr "Cắt các ghi nhớ đã chọn vào bảng nháp" -#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:732 +#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:748 msgid "Copy selected memos to the clipboard" msgstr "Chép các ghi nhớ đã chọn vào bảng nháp" -#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:738 +#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:754 msgid "Paste memos from the clipboard" msgstr "Dán ghi nhớ từ bảng nháp" -#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:744 +#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:760 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:586 msgid "Delete selected memos" msgstr "Xoá các ghi nhớ đã chọn" -#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:750 +#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:766 msgid "Select all visible memos" msgstr "Chọn mọi ghi nhớ đang hiện" -#: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:2 +#: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:1 msgid "Click to add a memo" msgstr "Nhấn để thêm ghi nhớ" @@ -4404,233 +4541,85 @@ msgstr "Nhấn để thêm ghi nhớ" #. * %d is the actual value, %% is replaced with a percent sign. #. * Result values will be 0%, 10%, 20%, ... 100% #. -#: ../calendar/gui/e-task-table.c:555 +#: ../calendar/gui/e-task-table.c:611 #, c-format msgid "%d%%" msgstr "%d%%" -#: ../calendar/gui/e-task-table.c:652 ../calendar/gui/print.c:2273 +#: ../calendar/gui/e-task-table.c:708 ../calendar/gui/print.c:2287 #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:85 -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1043 -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:41 -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-content.c:434 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1048 +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:61 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-content.c:435 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:254 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:269 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view.c:448 -#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:456 +#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:457 msgid "Tasks" msgstr "Tác vụ" -#: ../calendar/gui/e-task-table.c:968 +#: ../calendar/gui/e-task-table.c:1025 msgid "Cut selected tasks to the clipboard" msgstr "Cắt tác vụ đã chọn vào bảng nháp" -#: ../calendar/gui/e-task-table.c:974 +#: ../calendar/gui/e-task-table.c:1031 msgid "Copy selected tasks to the clipboard" msgstr "Chép tác vụ đã chọn sang bảng nháp" -#: ../calendar/gui/e-task-table.c:980 +#: ../calendar/gui/e-task-table.c:1037 msgid "Paste tasks from the clipboard" msgstr "Dán các tác vụ từ bảng nháp" -#: ../calendar/gui/e-task-table.c:986 +#: ../calendar/gui/e-task-table.c:1043 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:710 msgid "Delete selected tasks" msgstr "Xoá các tác vụ đã chọn" -#: ../calendar/gui/e-task-table.c:992 +#: ../calendar/gui/e-task-table.c:1049 msgid "Select all visible tasks" msgstr "Chọn mọi tác vụ đang hiện" -#: ../calendar/gui/e-timezone-entry.c:330 +#: ../calendar/gui/e-timezone-entry.c:333 msgid "Select Timezone" msgstr "Chọn múi giờ" #. strftime format %d = day of month, %B = full #. * month name. You can change the order but don't #. * change the specifiers or add anything. -#: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:232 ../calendar/gui/print.c:1949 +#: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:239 ../calendar/gui/print.c:1963 msgid "%d %B" msgstr "%d %B" -#: ../calendar/gui/ea-cal-view-event.c:290 -#| msgid "It has recurrences." -msgid "It has reminders." -msgstr "Có nhắc nhở." - -#: ../calendar/gui/ea-cal-view-event.c:293 -msgid "It has recurrences." -msgstr "Lặp lại." - -#: ../calendar/gui/ea-cal-view-event.c:296 -msgid "It is a meeting." -msgstr "Là cuộc họp." - -#: ../calendar/gui/ea-cal-view-event.c:303 -#, c-format -msgid "Calendar Event: Summary is %s." -msgstr "Sự kiện lịch: tóm tắt là %s." - -#: ../calendar/gui/ea-cal-view-event.c:306 -msgid "Calendar Event: It has no summary." -msgstr "Sự kiện lịch: chưa có tóm tắt." - -#: ../calendar/gui/ea-cal-view-event.c:328 -msgid "calendar view event" -msgstr "sự kiện xem lịch" - -#: ../calendar/gui/ea-cal-view-event.c:557 -msgid "Grab Focus" -msgstr "Bắt tiêu điểm" - -#: ../calendar/gui/ea-cal-view.c:315 -msgid "New Appointment" -msgstr "Cuộc hẹn mới" - -#: ../calendar/gui/ea-cal-view.c:316 -msgid "New All Day Event" -msgstr "Sự kiện nguyên ngày mới" - -#: ../calendar/gui/ea-cal-view.c:317 -msgid "New Meeting" -msgstr "Cuộc họp mới" - -#: ../calendar/gui/ea-cal-view.c:318 -msgid "Go to Today" -msgstr "Đi tới ngày hôm nay" - -#: ../calendar/gui/ea-cal-view.c:319 -msgid "Go to Date" -msgstr "Đi tới ngày" - -#: ../calendar/gui/ea-day-view-main-item.c:318 -#: ../calendar/gui/ea-week-view-main-item.c:344 -msgid "a table to view and select the current time range" -msgstr "một bảng cho phép xem và chọn phạm vi thời gian hiện có" - -#: ../calendar/gui/ea-day-view.c:151 ../calendar/gui/ea-week-view.c:151 -#, c-format -msgid "It has %d event." -msgid_plural "It has %d events." -msgstr[0] "Nó có %d sự kiện." - -#. To translators: Here, "It" is either like "Work Week View: July -#. 10th - July 14th, 2006." or "Day View: Thursday July 13th, 2006." -#: ../calendar/gui/ea-day-view.c:156 ../calendar/gui/ea-week-view.c:154 -msgid "It has no events." -msgstr "Nó không có sự kiện." - -#. To translators: First %s is the week, for example "July 10th - -#. July 14th, 2006". Second %s is the number of events in this work -#. week, for example "It has %d event/events." or "It has no events." -#: ../calendar/gui/ea-day-view.c:163 -#, c-format -msgid "Work Week View: %s. %s" -msgstr "Xem tuần làm việc: %s. %s" - -#. To translators: First %s is the day, for example "Thursday July -#. 13th, 2006". Second %s is the number of events on this day, for -#. example "It has %d event/events." or "It has no events." -#: ../calendar/gui/ea-day-view.c:169 -#, c-format -msgid "Day View: %s. %s" -msgstr "Xem ngày: %s. %s" - -#: ../calendar/gui/ea-day-view.c:203 -msgid "calendar view for a work week" -msgstr "ô xem lịch cho một tuần làm việc" - -#: ../calendar/gui/ea-day-view.c:205 -msgid "calendar view for one or more days" -msgstr "ô xem lịch cho một hay nhiều ngày" - -#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:50 -#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:58 -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1077 -msgid "Gnome Calendar" -msgstr "Lịch Gnome" - -#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:201 -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1050 -msgid "%A %d %b %Y" -msgstr "%A %d %b %Y" - -#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:206 -#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:211 -#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:213 -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1057 -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1063 -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1066 -msgid "%a %d %b %Y" -msgstr "%a %d %b %Y" - -#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:230 -#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:236 -#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:242 -#: ../calendar/gui/ea-gnome-calendar.c:244 -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1083 -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1094 -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1101 -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-private.c:1104 -msgid "%d %b %Y" -msgstr "%d %b %Y" - -#: ../calendar/gui/ea-jump-button.c:150 -msgid "Jump button" -msgstr "Nút nhảy" - -#: ../calendar/gui/ea-jump-button.c:159 -msgid "Click here, you can find more events." -msgstr "Nhấn vào đây để tìm sự kiện thêm nữa" - -#: ../calendar/gui/ea-week-view.c:159 -#, c-format -msgid "Month View: %s. %s" -msgstr "Xem tháng: %s. %s" - -#: ../calendar/gui/ea-week-view.c:163 -#, c-format -msgid "Week View: %s. %s" -msgstr "Xem tuần: %s. %s" - -#: ../calendar/gui/ea-week-view.c:197 -msgid "calendar view for a month" -msgstr "ô xem lịch cho một tháng" - -#: ../calendar/gui/ea-week-view.c:199 -msgid "calendar view for one or more weeks" -msgstr "ô xem lịch cho một hay nhiều tuần" - -#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2250 +#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2253 msgid "Purging" msgstr "Đang tẩy..." -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:511 ../calendar/gui/itip-utils.c:566 -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:669 +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:516 ../calendar/gui/itip-utils.c:571 +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:684 msgid "An organizer must be set." msgstr "Phải chọn một bộ tổ chức." -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:558 +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:563 msgid "At least one attendee is necessary" msgstr "Cần ít nhất một người dự." -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:755 ../calendar/gui/itip-utils.c:916 +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:770 ../calendar/gui/itip-utils.c:931 msgid "Event information" msgstr "Thông tin sự kiện" -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:758 ../calendar/gui/itip-utils.c:919 +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:773 ../calendar/gui/itip-utils.c:934 msgid "Task information" msgstr "Thông tin tác vụ" -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:761 ../calendar/gui/itip-utils.c:922 +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:776 ../calendar/gui/itip-utils.c:937 msgid "Memo information" msgstr "Thông tin ghi nhớ" -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:764 ../calendar/gui/itip-utils.c:940 +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:779 ../calendar/gui/itip-utils.c:955 msgid "Free/Busy information" msgstr "Thông tin rảnh/bận" -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:767 +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:782 msgid "Calendar information" msgstr "Thông tin lịch" @@ -4638,7 +4627,7 @@ msgstr "Thông tin lịch" #. * line of a meeting request or update email. #. * The full subject line would be: #. * "Accepted: Meeting Name". -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:804 +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:819 msgctxt "Meeting" msgid "Accepted" msgstr "Đã chấp nhận" @@ -4647,7 +4636,7 @@ msgstr "Đã chấp nhận" #. * line of a meeting request or update email. #. * The full subject line would be: #. * "Tentatively Accepted: Meeting Name". -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:811 +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:826 msgctxt "Meeting" msgid "Tentatively Accepted" msgstr "Tạm chấp nhận" @@ -4659,7 +4648,7 @@ msgstr "Tạm chấp nhận" #. Translators: This is part of the subject line of a #. * meeting request or update email. The full subject #. * line would be: "Declined: Meeting Name". -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:818 ../calendar/gui/itip-utils.c:866 +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:833 ../calendar/gui/itip-utils.c:881 msgctxt "Meeting" msgid "Declined" msgstr "Bị từ chối" @@ -4668,7 +4657,7 @@ msgstr "Bị từ chối" #. * line of a meeting request or update email. #. * The full subject line would be: #. * "Delegated: Meeting Name". -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:825 +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:840 msgctxt "Meeting" msgid "Delegated" msgstr "Ủy nhiệm" @@ -4676,7 +4665,7 @@ msgstr "Ủy nhiệm" #. Translators: This is part of the subject line of a #. * meeting request or update email. The full subject #. * line would be: "Updated: Meeting Name". -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:838 +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:853 msgctxt "Meeting" msgid "Updated" msgstr "Đã cập nhật" @@ -4684,7 +4673,7 @@ msgstr "Đã cập nhật" #. Translators: This is part of the subject line of a #. * meeting request or update email. The full subject #. * line would be: "Cancel: Meeting Name". -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:845 +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:860 msgctxt "Meeting" msgid "Cancel" msgstr "Thôi" @@ -4692,7 +4681,7 @@ msgstr "Thôi" #. Translators: This is part of the subject line of a #. * meeting request or update email. The full subject #. * line would be: "Refresh: Meeting Name". -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:852 +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:867 msgctxt "Meeting" msgid "Refresh" msgstr "Cập nhật" @@ -4700,275 +4689,275 @@ msgstr "Cập nhật" #. Translators: This is part of the subject line of a #. * meeting request or update email. The full subject #. * line would be: "Counter-proposal: Meeting Name". -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:859 +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:874 msgctxt "Meeting" msgid "Counter-proposal" msgstr "Phản đề nghị" -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:937 +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:952 #, c-format msgid "Free/Busy information (%s to %s)" msgstr "Thông tin Rảnh/Bận (%s đến %s)" -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:945 +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:960 msgid "iCalendar information" msgstr "Thông tin iCalendar" -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:970 +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:987 msgid "Unable to book a resource, the new event collides with some other." msgstr "" "Không thể đặt trước tài nguyên, sự kiện mới có thể xung đột với các sự kiện " "khác." -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:974 +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:991 msgid "Unable to book a resource, error: " msgstr "Không thể đặt trước tài nguyên, lỗi: " -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:1137 +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:1156 msgid "You must be an attendee of the event." msgstr "Bạn phải là người dự sự kiện ấy." -#: ../calendar/gui/print.c:581 +#: ../calendar/gui/print.c:592 msgid "1st" msgstr "mồng 1" -#: ../calendar/gui/print.c:581 +#: ../calendar/gui/print.c:592 msgid "2nd" msgstr "mồng 2" -#: ../calendar/gui/print.c:581 +#: ../calendar/gui/print.c:592 msgid "3rd" msgstr "mồng 3" -#: ../calendar/gui/print.c:581 +#: ../calendar/gui/print.c:592 msgid "4th" msgstr "mồng 4" -#: ../calendar/gui/print.c:581 +#: ../calendar/gui/print.c:592 msgid "5th" msgstr "mồng 5" -#: ../calendar/gui/print.c:582 +#: ../calendar/gui/print.c:593 msgid "6th" msgstr "mồng 6" -#: ../calendar/gui/print.c:582 +#: ../calendar/gui/print.c:593 msgid "7th" msgstr "mồng 7" -#: ../calendar/gui/print.c:582 +#: ../calendar/gui/print.c:593 msgid "8th" msgstr "mồng 8" -#: ../calendar/gui/print.c:582 +#: ../calendar/gui/print.c:593 msgid "9th" msgstr "mồng 9" -#: ../calendar/gui/print.c:582 +#: ../calendar/gui/print.c:593 msgid "10th" msgstr "mồng 10" -#: ../calendar/gui/print.c:583 +#: ../calendar/gui/print.c:594 msgid "11th" msgstr "11" -#: ../calendar/gui/print.c:583 +#: ../calendar/gui/print.c:594 msgid "12th" msgstr "12" -#: ../calendar/gui/print.c:583 +#: ../calendar/gui/print.c:594 msgid "13th" msgstr "13" -#: ../calendar/gui/print.c:583 +#: ../calendar/gui/print.c:594 msgid "14th" msgstr "14" -#: ../calendar/gui/print.c:583 +#: ../calendar/gui/print.c:594 msgid "15th" msgstr "15" -#: ../calendar/gui/print.c:584 +#: ../calendar/gui/print.c:595 msgid "16th" msgstr "16" -#: ../calendar/gui/print.c:584 +#: ../calendar/gui/print.c:595 msgid "17th" msgstr "17" -#: ../calendar/gui/print.c:584 +#: ../calendar/gui/print.c:595 msgid "18th" msgstr "18" -#: ../calendar/gui/print.c:584 +#: ../calendar/gui/print.c:595 msgid "19th" msgstr "19" -#: ../calendar/gui/print.c:584 +#: ../calendar/gui/print.c:595 msgid "20th" msgstr "20" -#: ../calendar/gui/print.c:585 +#: ../calendar/gui/print.c:596 msgid "21st" msgstr "21" -#: ../calendar/gui/print.c:585 +#: ../calendar/gui/print.c:596 msgid "22nd" msgstr "22" -#: ../calendar/gui/print.c:585 +#: ../calendar/gui/print.c:596 msgid "23rd" msgstr "23" -#: ../calendar/gui/print.c:585 +#: ../calendar/gui/print.c:596 msgid "24th" msgstr "24" -#: ../calendar/gui/print.c:585 +#: ../calendar/gui/print.c:596 msgid "25th" msgstr "25" -#: ../calendar/gui/print.c:586 +#: ../calendar/gui/print.c:597 msgid "26th" msgstr "26" -#: ../calendar/gui/print.c:586 +#: ../calendar/gui/print.c:597 msgid "27th" msgstr "27" -#: ../calendar/gui/print.c:586 +#: ../calendar/gui/print.c:597 msgid "28th" msgstr "28" -#: ../calendar/gui/print.c:586 +#: ../calendar/gui/print.c:597 msgid "29th" msgstr "29" -#: ../calendar/gui/print.c:586 +#: ../calendar/gui/print.c:597 msgid "30th" msgstr "30" -#: ../calendar/gui/print.c:587 +#: ../calendar/gui/print.c:598 msgid "31st" msgstr "31" #. Translators: These are workday abbreviations, e.g. Su=Sunday and Th=thursday -#: ../calendar/gui/print.c:644 +#: ../calendar/gui/print.c:655 msgid "Su" msgstr "CN" -#: ../calendar/gui/print.c:644 +#: ../calendar/gui/print.c:655 msgid "Mo" msgstr "T2" -#: ../calendar/gui/print.c:644 +#: ../calendar/gui/print.c:655 msgid "Tu" msgstr "T3" -#: ../calendar/gui/print.c:644 +#: ../calendar/gui/print.c:655 msgid "We" msgstr "T4" -#: ../calendar/gui/print.c:645 +#: ../calendar/gui/print.c:656 msgid "Th" msgstr "T5" -#: ../calendar/gui/print.c:645 +#: ../calendar/gui/print.c:656 msgid "Fr" msgstr "T6" -#: ../calendar/gui/print.c:645 +#: ../calendar/gui/print.c:656 msgid "Sa" msgstr "T7" #. Translators: This is part of "START to END" text, #. * where START and END are date/times. -#: ../calendar/gui/print.c:3139 +#: ../calendar/gui/print.c:3156 msgid " to " msgstr " tới " #. Translators: This is part of "START to END #. * (Completed COMPLETED)", where COMPLETED is a #. * completed date/time. -#: ../calendar/gui/print.c:3149 +#: ../calendar/gui/print.c:3166 msgid " (Completed " msgstr " (Hoàn tất " #. Translators: This is part of "Completed COMPLETED", #. * where COMPLETED is a completed date/time. -#: ../calendar/gui/print.c:3155 +#: ../calendar/gui/print.c:3172 msgid "Completed " msgstr "Hoàn tất " #. Translators: This is part of "START (Due DUE)", #. * where START and DUE are dates/times. -#: ../calendar/gui/print.c:3165 +#: ../calendar/gui/print.c:3182 msgid " (Due " msgstr " (Đến hạn " #. Translators: This is part of "Due DUE", #. * where DUE is a date/time due the event #. * should be finished. -#: ../calendar/gui/print.c:3172 +#: ../calendar/gui/print.c:3189 msgid "Due " msgstr "Đến hạn " -#: ../calendar/gui/print.c:3337 +#: ../calendar/gui/print.c:3354 #, c-format msgid "Summary: %s" msgstr "Tóm tắt: %s" -#: ../calendar/gui/print.c:3364 +#: ../calendar/gui/print.c:3381 msgid "Attendees: " msgstr "Người dự:" -#: ../calendar/gui/print.c:3407 +#: ../calendar/gui/print.c:3424 #, c-format msgid "Status: %s" msgstr "Trạng thái: %s" -#: ../calendar/gui/print.c:3422 +#: ../calendar/gui/print.c:3439 #, c-format msgid "Priority: %s" msgstr "Độ ưu tiên: %s" -#: ../calendar/gui/print.c:3440 +#: ../calendar/gui/print.c:3457 #, c-format msgid "Percent Complete: %i" msgstr "Phần trăm hoàn tất: %i" -#: ../calendar/gui/print.c:3451 +#: ../calendar/gui/print.c:3468 #, c-format msgid "URL: %s" msgstr "URL: %s" -#: ../calendar/gui/print.c:3464 +#: ../calendar/gui/print.c:3481 #, c-format msgid "Categories: %s" msgstr "Loại: %s" -#: ../calendar/gui/print.c:3475 +#: ../calendar/gui/print.c:3492 msgid "Contacts: " msgstr "Liên lạc: " -#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:2 -#, no-c-format -msgid "% Completed" -msgstr "% hoàn tất" +#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:12 +msgid "In progress" +msgstr "Đang tiến hành" -#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:7 +#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:14 msgid "Cancelled" msgstr "Bị thôi" -#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:15 -msgid "In progress" -msgstr "Đang tiến hành" +#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:25 +#, no-c-format +msgid "% Completed" +msgstr "% hoàn tất" -#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:28 ../mail/em-filter-i18n.h:35 +#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:26 ../mail/em-filter-i18n.h:37 msgid "is greater than" msgstr "trên" -#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:29 ../mail/em-filter-i18n.h:36 +#: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:27 ../mail/em-filter-i18n.h:38 msgid "is less than" msgstr "dưới" @@ -4976,182 +4965,181 @@ msgstr "dưới" msgid "Appointments and Meetings" msgstr "Cuộc hẹn và Cuộc họp" -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:435 -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:868 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2170 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:437 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:870 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2499 msgid "Opening calendar" msgstr "Đang mở lịch..." -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:583 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:585 msgid "iCalendar files (.ics)" msgstr "Tập tin iCalendar (.ics)" -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:584 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:586 msgid "Evolution iCalendar importer" msgstr "Bộ nhập lịch iCalendar" -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:674 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:676 msgid "Reminder!" msgstr "••• Nhắc nhở •••" -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:758 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:760 msgid "vCalendar files (.vcs)" msgstr "Tập tin vCalendar (.vcf)" -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:759 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:761 msgid "Evolution vCalendar importer" msgstr "Bộ nhập lịch vCalendar" -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1038 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1041 msgid "Calendar Events" msgstr "Sự kiện lịch" -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1078 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1085 msgid "Evolution Calendar intelligent importer" msgstr "Bộ nhập lịch thông minh Evolution" -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1146 -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1464 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1153 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1471 msgctxt "iCalImp" msgid "Meeting" msgstr "Cuộc họp" -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1146 -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1464 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1153 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1471 msgctxt "iCalImp" msgid "Event" msgstr "Sự kiện" -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1149 -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1465 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1156 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1472 msgctxt "iCalImp" msgid "Task" msgstr "Tác vụ" -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1152 -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1466 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1159 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1473 msgctxt "iCalImp" msgid "Memo" msgstr "Ghi nhớ" -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1161 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1168 msgctxt "iCalImp" msgid "has recurrences" msgstr "có lặp lại" -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1166 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1173 msgctxt "iCalImp" msgid "is an instance" msgstr "là một thể hiện" -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1171 -#| msgid "Sh_ow a reminder" +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1178 msgctxt "iCalImp" msgid "has reminders" msgstr "có nhắc nhở" -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1176 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1183 msgctxt "iCalImp" msgid "has attachments" msgstr "có đính kèm" #. Translators: Appointment's classification -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1189 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1196 msgctxt "iCalImp" msgid "Public" msgstr "Công cộng" #. Translators: Appointment's classification -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1192 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1199 msgctxt "iCalImp" msgid "Private" msgstr "Riêng tư" #. Translators: Appointment's classification -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1195 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1202 msgctxt "iCalImp" msgid "Confidential" msgstr "Mật" #. Translators: Appointment's classification section name -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1199 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1206 msgctxt "iCalImp" msgid "Classification" msgstr "Phân loại" #. Translators: Appointment's summary #. Translators: Column header for a component summary -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1204 -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1505 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1211 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1512 msgctxt "iCalImp" msgid "Summary" msgstr "Tóm tắt" #. Translators: Appointment's location -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1210 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1217 msgctxt "iCalImp" msgid "Location" msgstr "Địa chỉ" #. Translators: Appointment's start time #. Translators: Column header for a component start date/time -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1218 -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1501 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1225 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1508 msgctxt "iCalImp" msgid "Start" msgstr "Bắt đầu" #. Translators: 'Due' like the time due a task should be finished -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1229 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1236 msgctxt "iCalImp" msgid "Due" msgstr "Đến hạn" #. Translators: Appointment's end time -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1241 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1248 msgctxt "iCalImp" msgid "End" msgstr "Kết thúc" #. Translators: Appointment's categories -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1251 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1258 msgctxt "iCalImp" msgid "Categories" msgstr "Phân loại" #. Translators: Appointment's complete value (either percentage, or a date/time of a completion) -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1275 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1282 msgctxt "iCalImp" msgid "Completed" msgstr "Hoàn tất" #. Translators: Appointment's URL -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1283 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1290 msgctxt "iCalImp" msgid "URL" msgstr "URL" #. Translators: Appointment's organizer -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1294 -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1297 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1301 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1304 msgctxt "iCalImp" msgid "Organizer" msgstr "Tổ chức" #. Translators: Appointment's attendees -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1317 -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1320 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1324 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1327 msgctxt "iCalImp" msgid "Attendees" msgstr "Người dự" -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1334 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1341 msgctxt "iCalImp" msgid "Description" msgstr "Mô tả" #. Translators: Column header for a component type; it can be Event, Task or Memo -#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1497 +#: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:1504 msgctxt "iCalImp" msgid "Type" msgstr "Kiểu" @@ -5705,7 +5693,6 @@ msgid "America/Nassau" msgstr "Châu Mỹ/Nassau" #: ../calendar/zones.h:157 -#: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.ui.h:1 msgid "America/New_York" msgstr "Châu Mỹ/New_York" @@ -6705,164 +6692,475 @@ msgstr "Thái Bình Dương/Wallis" msgid "Pacific/Yap" msgstr "Thái Bình Dương/Yap" +#. TRANSLATORS: don't translate the terms in brackets +#: ../capplet/anjal-settings-main.c:161 +msgid "ID of the socket to embed in" +msgstr "ID của socket cần nhúng vào" + +#: ../capplet/anjal-settings-main.c:162 +msgid "socket" +msgstr "socket" + +#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:77 +msgid "Please enter your full name." +msgstr "Hãy nhập họ tên." + +#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:78 +msgid "Please enter your email address." +msgstr "Hãy nhập địa chỉ thư." + +#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:79 +msgid "The email address you have entered is invalid." +msgstr "Địa chỉ mail bạn nhập không hợp lệ." + +#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:80 +msgid "Please enter your password." +msgstr "Hãy nhập mật khẩu của bạn." + +# Name: don't translate / Tên: đừng dịch +#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:282 +#: ../mail/em-account-editor.c:5436 ../plugins/caldav/caldav-source.c:67 +msgid "CalDAV" +msgstr "CalDAV" + +#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:376 +#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:421 +#: ../mail/em-account-editor.c:5307 ../mail/em-account-editor.c:5364 +#: ../modules/online-accounts/e-online-accounts-google.c:295 +#: ../modules/online-accounts/e-online-accounts-google.c:369 +#: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:55 +#: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:87 +msgid "Google" +msgstr "Google" + +#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:497 +#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:601 +#: ../mail/em-account-editor.c:4840 ../mail/em-account-editor.c:4875 +#, fuzzy +#| msgid "Always" +msgid "Always (SSL)" +msgstr "Luôn luôn" + +#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:500 +#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:604 +#: ../mail/em-account-editor.c:4843 ../mail/em-account-editor.c:4878 +#, fuzzy +#| msgid "Whenever Possible" +msgid "When possible (TLS)" +msgstr "Khi nào có thể" + +#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:503 +#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:607 +#: ../mail/em-account-editor.c:1752 ../mail/em-account-editor.c:4846 +#: ../mail/em-account-editor.c:4881 +msgid "Never" +msgstr "Không bao giờ" + +#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:511 +msgid "Personal details:" +msgstr "Chi tiết cá nhân:" + +#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:518 ../mail/mail-config.ui.h:180 +msgid "Name:" +msgstr "Tên:" + +#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:527 ../mail/mail-config.ui.h:181 +msgid "Email address:" +msgstr "Địa chỉ thư:" + +#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:537 ../mail/mail-config.ui.h:182 +msgid "Details:" +msgstr "Chi tiết:" + +#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:545 ../mail/mail-config.ui.h:183 +msgid "Receiving" +msgstr "Nhận Thư" + +#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:552 ../mail/mail-config.ui.h:185 +msgid "Server type:" +msgstr "Kiểu máy chủ:" + +#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:561 ../mail/mail-config.ui.h:186 +msgid "Server address:" +msgstr "Địa chỉ máy chủ:" + +#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:570 ../mail/mail-config.ui.h:187 +msgid "Username:" +msgstr "Tên người dùng:" + +#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:579 +msgid "Use encryption:" +msgstr "Không mã hoá" + +#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:612 ../mail/mail-config.ui.h:184 +msgid "Sending" +msgstr "Gửi thư" + +#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:655 +msgid "" +"To use the email application you'll need to setup an account. Put your email " +"address and password in below and we'll try and work out all the settings. " +"If we can't do it automatically you'll need your server details as well." +msgstr "" +"Để dùng ứng dụng thư tín này, bạn cần thiết lập tài khoản thư. Cho địa chỉ " +"thư và mật khẩu của bạn vào bên dưới và chương trình sẽ thử dò các thiết lập " +"còn lại. Nếu không thành công, bạn sẽ cần điền các thông tin chi tiết về máy " +"chủ." + +#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:657 +msgid "" +"Sorry, we can't work out the settings to get your mail automatically. Please " +"enter them below. We've tried to make a start with the details you just " +"entered but you may need to change them." +msgstr "" +"Rất tiếc, không thể tự động dò ra các thiết lập thư tín cho bạn. Vui lòng " +"nhập bên dưới. Một số thông tin đã được điền sẵn do bạn đã nhập trước đâu, " +"nhưng bạn có thể cần điều chỉnh lại." + +#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:659 +msgid "You can specify more options to configure the account." +msgstr "Bạn có thể xác định nhiều tùy chọn để cấu hình tài khoản." + +#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:661 +msgid "" +"Now we need your settings for sending mail. We've tried to make some guesses " +"but you should check them over to make sure." +msgstr "" +"Bây giờ đến thiết lập gửi thư. Một vài thiết lập đã được dò thử tự động. " +"Nhưng bạn nên kiểm tra lại cho chắc chắn." + +#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:662 +msgid "You can specify your default settings for your account." +msgstr "Bạn có thể xác định các thiết lập mặc định cho tài khoản của bạn." + +#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:663 +msgid "" +"Time to check things over before we try and connect to the server and fetch " +"your mail." +msgstr "" +"Đến lúc kiểm tra lại mọi thứ trước khi thử liên lạc với máy chủ và lấy thư " +"mới về." + +#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:678 +#: ../mail/em-account-editor.c:2955 ../mail/em-account-editor.c:3094 +msgid "Identity" +msgstr "Nhân dạng" + +#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:678 +msgid "Next - Receiving mail" +msgstr "Kế tiếp - Nhận thư" + +#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:679 +msgid "Receiving mail" +msgstr "Nhận thư" + +#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:679 +#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:680 +msgid "Next - Sending mail" +msgstr "Kế tiếp - Gửi thư" + +#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:679 +msgid "Back - Identity" +msgstr "Quay lại - Định danh" + +#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:679 +msgid "Next - Receiving options" +msgstr "Kế tiếp - Tùy chọn nhận" + +#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:680 +msgid "Receiving options" +msgstr "Tùy chọn nhận" + +#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:680 +#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:682 +msgid "Back - Receiving mail" +msgstr "Quay lại - Nhận thư" + +#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:682 +msgid "Sending mail" +msgstr "Gửi thư" + +#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:682 +#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:683 +msgid "Next - Review account" +msgstr "Kế tiếp - Kiểm lại tài khoản" + +#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:682 +msgid "Next - Defaults" +msgstr "Kế tiếp - Mặc định" + +#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:682 +msgid "Back - Receiving options" +msgstr "Quay lại - Tuỳ chọn nhận" + +#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:683 +#: ../mail/em-account-editor.c:4107 +msgid "Defaults" +msgstr "Mặc định" + +#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:683 +msgid "Back - Sending mail" +msgstr "Quay lại - Gửi thư" + +#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:685 +msgid "Review account" +msgstr "Kiểm lại tài khoản" + +#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:685 +msgid "Finish" +msgstr "Hoàn tất" + +#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:685 +msgid "Back - Sending" +msgstr "Quay lại - Gửi thư" + +#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:855 +msgid "Setup Google contacts with Evolution" +msgstr "Thiết lập liên lạc Google với Evolution" + +#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:856 +msgid "Setup Google calendar with Evolution" +msgstr "Thiết lập lịch Google với Evolution" + +#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:861 +#: ../mail/em-account-editor.c:4935 +msgid "You may need to enable IMAP access." +msgstr "Bạn cần bật truy cập IMAP." + +#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:869 +#: ../mail/em-account-editor.c:4912 +msgid "Google account settings:" +msgstr "Thiết lập tài khoản Google:" + +#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:895 +msgid "Setup Yahoo calendar with Evolution" +msgstr "Thiết lập lịch Yahoo với Evolution" + +#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:899 +#: ../mail/em-account-editor.c:4982 +msgid "" +"Yahoo calendars are named as firstname_lastname. We have tried to form the " +"calendar name. So please confirm and re-enter the calendar name if it is not " +"correct." +msgstr "" +"Lịch Yahoo được đặt tên dạng tên_họ. Đã thử tên lịch của bạn theo quy tắc " +"này. Vui lòng xác nhận hoặc nhập tên lịch đúng." + +#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:908 +#: ../mail/em-account-editor.c:4967 +msgid "Yahoo account settings:" +msgstr "Thiết lập tài khoản Yahoo:" + +#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:922 +msgid "Yahoo Calendar name:" +msgstr "Tên lịch Yahoo:" + +#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:1119 +msgid "Password:" +msgstr "Mật khẩu:" + +#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:1173 +#: ../capplet/settings/mail-settings-view.c:262 +msgid "Close Tab" +msgstr "Đóng thẻ" + +#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:1185 +msgid "Account Wizard" +msgstr "Hỗ trợ thiết lập tài khoản" + +#: ../capplet/settings/mail-capplet-shell.c:212 +msgid "Evolution account assistant" +msgstr "Phụ tá tài khoản Evolution" + +#. create the local source group +#: ../capplet/settings/mail-capplet-shell.c:377 +#: ../libemail-engine/e-mail-session.c:534 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:106 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-migrate.c:136 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:119 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-migrate.c:154 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:112 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-migrate.c:112 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:108 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-migrate.c:121 +msgid "On This Computer" +msgstr "Trên máy này" + +#: ../capplet/settings/mail-settings-view.c:152 +#, c-format +msgid "Modify %s..." +msgstr "Đang sửa %s..." + +#: ../capplet/settings/mail-settings-view.c:154 +msgid "Add a new account" +msgstr "Thêm tài khoản mới" + +#: ../capplet/settings/mail-settings-view.c:194 +msgid "Account management" +msgstr "Quản lý tài khoản" + +#: ../capplet/settings/mail-settings-view.c:274 +msgid "Settings" +msgstr "Thiết lập" + #: ../composer/e-composer-actions.c:208 msgid "Save as..." msgstr "Lưu dạng..." -#: ../composer/e-composer-actions.c:296 -#: ../widgets/misc/e-signature-editor.c:207 +#: ../composer/e-composer-actions.c:295 +#: ../widgets/misc/e-signature-editor.c:211 msgid "_Close" msgstr "Đón_g" -#: ../composer/e-composer-actions.c:298 +#: ../composer/e-composer-actions.c:297 msgid "Close the current file" msgstr "Đóng tập tin hiện thời" -#: ../composer/e-composer-actions.c:303 +#: ../composer/e-composer-actions.c:302 msgid "New _Message" msgstr "Thư _mới" -#: ../composer/e-composer-actions.c:305 +#: ../composer/e-composer-actions.c:304 msgid "Open New Message window" msgstr "Mở cửa sổ Thư Mới" -#: ../composer/e-composer-actions.c:312 ../shell/e-shell-window-actions.c:1511 +#: ../composer/e-composer-actions.c:311 ../shell/e-shell-window-actions.c:1523 msgid "Configure Evolution" msgstr "Cấu hình Evolution" -#: ../composer/e-composer-actions.c:319 +#: ../composer/e-composer-actions.c:318 msgid "Save the current file" msgstr "Lưu tập tin hiện thời" -#: ../composer/e-composer-actions.c:324 +#: ../composer/e-composer-actions.c:323 msgid "Save _As..." msgstr "Lư_u dạng..." -#: ../composer/e-composer-actions.c:326 +#: ../composer/e-composer-actions.c:325 msgid "Save the current file with a different name" msgstr "Lưu tập tin hiện thời với tên khác" -#: ../composer/e-composer-actions.c:333 +#: ../composer/e-composer-actions.c:332 msgid "Character _Encoding" msgstr "Bảng mã _Ký tự" -#: ../composer/e-composer-actions.c:350 +#: ../composer/e-composer-actions.c:349 msgid "_Print..." msgstr "_In..." -#: ../composer/e-composer-actions.c:357 +#: ../composer/e-composer-actions.c:356 msgid "Print Pre_view" msgstr "_Xem thử bản in" -#: ../composer/e-composer-actions.c:364 +#: ../composer/e-composer-actions.c:363 msgid "Save as _Draft" msgstr "Lưu _bản nháp" -#: ../composer/e-composer-actions.c:366 +#: ../composer/e-composer-actions.c:365 msgid "Save as draft" msgstr "Lưu dạng nháp" -#: ../composer/e-composer-actions.c:371 ../composer/e-composer-private.c:352 +#: ../composer/e-composer-actions.c:370 ../composer/e-composer-private.c:317 msgid "S_end" msgstr "_Gửi" -#: ../composer/e-composer-actions.c:373 +#: ../composer/e-composer-actions.c:372 msgid "Send this message" msgstr "Gửi thư này" -#: ../composer/e-composer-actions.c:381 +#: ../composer/e-composer-actions.c:380 msgid "PGP _Encrypt" msgstr "_Mật mã PGP" -#: ../composer/e-composer-actions.c:383 +#: ../composer/e-composer-actions.c:382 msgid "Encrypt this message with PGP" msgstr "Mật mã hoá thư này bằng PGP" -#: ../composer/e-composer-actions.c:389 +#: ../composer/e-composer-actions.c:388 msgid "PGP _Sign" msgstr "_Ký PGP" -#: ../composer/e-composer-actions.c:391 +#: ../composer/e-composer-actions.c:390 msgid "Sign this message with your PGP key" msgstr "Ký tên vào thư này bằng khoá PGP của bạn" -#: ../composer/e-composer-actions.c:397 +#: ../composer/e-composer-actions.c:396 msgid "_Picture Gallery" msgstr "Phòng trưng bày ả_nh" -#: ../composer/e-composer-actions.c:399 +#: ../composer/e-composer-actions.c:398 msgid "Show a collection of pictures that you can drag to your message" msgstr "Hiện bộ sưu tập ảnh bạn có thể kéo thả vào thư của mình" -#: ../composer/e-composer-actions.c:405 +#: ../composer/e-composer-actions.c:404 msgid "_Prioritize Message" msgstr "Ư_u tiên hoá thư" -#: ../composer/e-composer-actions.c:407 +#: ../composer/e-composer-actions.c:406 msgid "Set the message priority to high" msgstr "Đặt ưu tiên thư là cao" -#: ../composer/e-composer-actions.c:413 +#: ../composer/e-composer-actions.c:412 msgid "Re_quest Read Receipt" msgstr "Yêu cầu thông _báo đã đọc" -#: ../composer/e-composer-actions.c:415 +#: ../composer/e-composer-actions.c:414 msgid "Get delivery notification when your message is read" msgstr "Chọn để nhận thông báo khi người nhận đã đọc thư bạn" -#: ../composer/e-composer-actions.c:421 +#: ../composer/e-composer-actions.c:420 msgid "S/MIME En_crypt" msgstr "Mật mã _S/MIME" -#: ../composer/e-composer-actions.c:423 +#: ../composer/e-composer-actions.c:422 msgid "Encrypt this message with your S/MIME Encryption Certificate" msgstr "Mật mã hoá thư này bằng Chứng nhận Mật mã hoá S/MIME của bạn" -#: ../composer/e-composer-actions.c:429 +#: ../composer/e-composer-actions.c:428 msgid "S/MIME Sig_n" msgstr "Ký S/MIM_E" -#: ../composer/e-composer-actions.c:431 +#: ../composer/e-composer-actions.c:430 msgid "Sign this message with your S/MIME Signature Certificate" msgstr "Ký tên vào thư này bằng Chứng nhận Chữ ký S/MIME của bạn" -#: ../composer/e-composer-actions.c:437 +#: ../composer/e-composer-actions.c:436 msgid "_Bcc Field" msgstr "Trường _BCC" -#: ../composer/e-composer-actions.c:439 +#: ../composer/e-composer-actions.c:438 msgid "Toggles whether the BCC field is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị trường Bí mật Chép Cho (BCC)" -#: ../composer/e-composer-actions.c:445 +#: ../composer/e-composer-actions.c:444 msgid "_Cc Field" msgstr "Trường _CC" -#: ../composer/e-composer-actions.c:447 +#: ../composer/e-composer-actions.c:446 msgid "Toggles whether the CC field is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị trường Chép Cho (CC)" -#: ../composer/e-composer-actions.c:453 +#: ../composer/e-composer-actions.c:452 msgid "_Reply-To Field" msgstr "Trường _Reply-To (Trả lời)" -#: ../composer/e-composer-actions.c:455 +#: ../composer/e-composer-actions.c:454 msgid "Toggles whether the Reply-To field is displayed" msgstr "Bật tắt hiển thị trường Reply-To (Trả lời)" -#: ../composer/e-composer-actions.c:514 +#: ../composer/e-composer-actions.c:513 msgid "Save Draft" msgstr "Lưu bản nháp" -#: ../composer/e-composer-header-table.c:40 +#: ../composer/e-composer-header-table.c:42 msgid "Enter the recipients of the message" msgstr "Hãy gõ người nhận thư" -#: ../composer/e-composer-header-table.c:42 +#: ../composer/e-composer-header-table.c:44 msgid "Enter the addresses that will receive a carbon copy of the message" msgstr "Chép cho: hãy gõ các địa chỉ sẽ nhận một bản sao của thư ấy." -#: ../composer/e-composer-header-table.c:45 +#: ../composer/e-composer-header-table.c:47 msgid "" "Enter the addresses that will receive a carbon copy of the message without " "appearing in the recipient list of the message" @@ -6870,74 +7168,74 @@ msgstr "" "Hãy gõ các địa chỉ sẽ nhận một bản sao của thư mà không xuất hiện trên danh " "sách người nhận thư này" -#: ../composer/e-composer-header-table.c:1021 +#: ../composer/e-composer-header-table.c:779 msgid "Fr_om:" msgstr "_Từ:" -#: ../composer/e-composer-header-table.c:1030 +#: ../composer/e-composer-header-table.c:788 msgid "_Reply-To:" msgstr "T_rả lời cho:" -#: ../composer/e-composer-header-table.c:1034 +#: ../composer/e-composer-header-table.c:792 msgid "_To:" msgstr "Đế_n:" -#: ../composer/e-composer-header-table.c:1039 +#: ../composer/e-composer-header-table.c:797 msgid "_Cc:" msgstr "_Cc:" -#: ../composer/e-composer-header-table.c:1044 +#: ../composer/e-composer-header-table.c:802 msgid "_Bcc:" msgstr "_Bcc:" -#: ../composer/e-composer-header-table.c:1049 +#: ../composer/e-composer-header-table.c:807 msgid "_Post To:" msgstr "_Gửi tới:" -#: ../composer/e-composer-header-table.c:1053 +#: ../composer/e-composer-header-table.c:811 msgid "S_ubject:" msgstr "C_hủ đề:" -#: ../composer/e-composer-header-table.c:1062 +#: ../composer/e-composer-header-table.c:820 msgid "Si_gnature:" msgstr "Chữ _ký:" -#: ../composer/e-composer-name-header.c:141 +#: ../composer/e-composer-name-header.c:145 msgid "Click here for the address book" msgstr "Nhấn đây để xem Sổ địa chỉ" -#: ../composer/e-composer-post-header.c:131 +#: ../composer/e-composer-post-header.c:135 msgid "Click here to select folders to post to" msgstr "Nhấn vào đây để chọn thư mục nơi cần gửi" -#: ../composer/e-composer-private.c:249 +#: ../composer/e-composer-private.c:215 msgid "Undo the last action" msgstr "Hồi lại hành động cuối cùng" -#: ../composer/e-composer-private.c:253 +#: ../composer/e-composer-private.c:219 msgid "Redo the last undone action" msgstr "Thực hiện lại hành động vừa được hồi lại" -#: ../composer/e-composer-private.c:257 +#: ../composer/e-composer-private.c:223 msgid "Search for text" msgstr "Tìm chuỗi" -#: ../composer/e-composer-private.c:261 +#: ../composer/e-composer-private.c:227 msgid "Search for and replace text" msgstr "Tìm và thay thế văn bản" -#: ../composer/e-composer-private.c:372 +#: ../composer/e-composer-private.c:337 msgid "Save draft" msgstr "Lưu bản nháp" -#: ../composer/e-msg-composer.c:812 +#: ../composer/e-msg-composer.c:813 #, c-format msgid "" "Cannot sign outgoing message: No signing certificate set for this account" msgstr "" "Không thể ký tên thư gửi đi: chưa lập chứng nhận chữ ký cho tài khoản này." -#: ../composer/e-msg-composer.c:821 +#: ../composer/e-msg-composer.c:822 #, c-format msgid "" "Cannot encrypt outgoing message: No encryption certificate set for this " @@ -6945,68 +7243,83 @@ msgid "" msgstr "" "Không thể mã hoá thư gửi đi: chưa lập chứng nhận mã hoá cho tài khoản này." -#: ../composer/e-msg-composer.c:1699 ../composer/e-msg-composer.c:2083 +#: ../composer/e-msg-composer.c:1609 ../composer/e-msg-composer.c:1996 msgid "Compose Message" msgstr "Viết thư" -#: ../composer/e-msg-composer.c:4228 +#: ../composer/e-msg-composer.c:4163 msgid "The composer contains a non-text message body, which cannot be edited." msgstr "" "Bộ soạn thảo chứa phần nội dung thư phi văn bản nên không thể sửa đổi được." -#: ../composer/e-msg-composer.c:4933 +#: ../composer/e-msg-composer.c:4867 msgid "Untitled Message" msgstr "Thư không tên" #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:1 -msgid "" -" There are few attachments getting downloaded. Sending the mail will cause " -"the mail to be sent without those pending attachments " -msgstr "" -"Hiện thời đang tải một số đính kèm về. Gửi thư này sẽ gửi nó không có những " -"đính kèm treo." +msgid "You cannot attach the file "{0}" to this message." +msgstr "Không thể đính kèm tập tin "{0}" vào thư này." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:2 -msgid "All accounts have been removed." -msgstr "Mọi tài khoản đã được gỡ bỏ." +msgid "The file '{0}' is not a regular file and cannot be sent in a message." +msgstr "" +"Tập tin '{0}' không phải là tập tin bình thường nên không thể được gửi đi." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:3 -msgid "An error occurred while saving to your Drafts folder." -msgstr "Gặp lỗi trong khi lưu vào thư mục nháp." +msgid "Could not retrieve messages to attach from {0}." +msgstr "Không thể lấy thư để đính kèm từ {0}." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:4 -msgid "An error occurred while saving to your Outbox folder." -msgstr "Gặp lỗi trong khi lưu vào thư mục gửi đi." +msgid "Because "{1}"." +msgstr "Vì « {1} »." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:5 -msgid "An error occurred while sending. How do you want to proceed?" -msgstr "Gặp lỗi trong khi gửi. Bạn muốn tiếp tục thế nào?" +msgid "Do you want to recover unfinished messages?" +msgstr "Bạn có muốn phục hồi các thư chưa hoàn tất không?" #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:6 msgid "" -"Are you sure you want to discard the message, titled '{0}', you are " -"composing?" -msgstr "Bạn có chắc muốn xoá thư tên « {0} » mà bạn đang soạn không?" +"Evolution quit unexpectedly while you were composing a new message. " +"Recovering the message will allow you to continue where you left off." +msgstr "" +"Trình Evolution đã thoát bất ngờ trong khi bạn soạn một thư mới. Phục hồi " +"thư ấy thì sẽ cho phép bạn tiếp tục từ chỗ ấy." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:7 -msgid "Because "{0}", you may need to select different mail options." -msgstr "Vì « {0} », có lẽ bạn cần chọn một số tùy chọn thư khác." +msgid "_Do not Recover" +msgstr "Đừ_ng phục hồi" #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:8 -msgid "Because "{1}"." -msgstr "Vì « {1} »." +msgid "_Recover" +msgstr "_Phục hồi" #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:9 +msgid "Could not save to autosave file "{0}"." +msgstr "Không thể lưu vào tập tin lưu tự động « {0} »." + +#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:10 +msgid "Error saving to autosave because "{1}"." +msgstr "Gặp lỗi khi lưu vào tập tin lưu tự động vì « {1} »." + +#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:11 +msgid "Download in progress. Do you want to send the mail?" +msgstr "Đang tải về. Bạn còn muốn gửi thư sao?" + +#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:12 msgid "" -"Because you are working offline, the message will be saved to your local " -"Outbox folder. When you are back online you can send the message by clicking " -"the Send/Receive button in Evolution's toolbar." +" There are few attachments getting downloaded. Sending the mail will cause " +"the mail to be sent without those pending attachments " msgstr "" -"Vì bạn đang hoạt động ngoại tuyến, thư sẽ được lưu trong thư mục Hộp thư gửi " -"đi cục bộ. Khi bạn trực tuyến, bạn có thể gửi thư bằng cách nhấn nút Gửi/" -"Nhận trên thanh công cụ Evolution." +"Hiện thời đang tải một số đính kèm về. Gửi thư này sẽ gửi nó không có những " +"đính kèm treo." -#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:10 +#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:14 +msgid "" +"Are you sure you want to discard the message, titled '{0}', you are " +"composing?" +msgstr "Bạn có chắc muốn xoá thư tên « {0} » mà bạn đang soạn không?" + +#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:15 msgid "" "Closing this composer window will discard the message permanently, unless " "you choose to save the message in your Drafts folder. This will allow you to " @@ -7015,460 +7328,2980 @@ msgstr "" "Đóng cửa sổ soạn này thì sẽ xoá thư ấy hoàn toàn, trừ khi bạn chọn lưu thư " "ấy vào thư mục Nháp. Làm như thế sẽ cho phép bạn tiếp tục thư ấy lần sau." -#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:11 +#. Response codes were chosen somewhat arbitrarily. +#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:18 +msgid "_Continue Editing" +msgstr "_Cứ soạn thảo" + +#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:19 +msgid "_Save Draft" +msgstr "_Lưu bản nháp" + +#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:20 msgid "Could not create message." msgstr "Không thể tạo thư." -#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:12 +#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:21 +msgid "Because "{0}", you may need to select different mail options." +msgstr "Vì « {0} », có lẽ bạn cần chọn một số tùy chọn thư khác." + +#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:22 msgid "Could not read signature file "{0}"." msgstr "Không thể đọc tập tin chữ ký « {0} »." -#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:13 -msgid "Could not retrieve messages to attach from {0}." -msgstr "Không thể lấy thư để đính kèm từ {0}." +#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:23 +msgid "All accounts have been removed." +msgstr "Mọi tài khoản đã được gỡ bỏ." -#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:14 -msgid "Could not save to autosave file "{0}"." -msgstr "Không thể lưu vào tập tin lưu tự động « {0} »." +#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:24 +msgid "You need to configure an account before you can compose mail." +msgstr "Bạn cần cấu hình một tài khoản nào đó trước khi có thể biên soạn thư." -#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:15 -msgid "Do you want to recover unfinished messages?" -msgstr "Bạn có muốn phục hồi các thư chưa hoàn tất không?" +#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:25 +msgid "An error occurred while saving to your Outbox folder." +msgstr "Gặp lỗi trong khi lưu vào thư mục gửi đi." -#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:16 -msgid "Download in progress. Do you want to send the mail?" -msgstr "Đang tải về. Bạn còn muốn gửi thư sao?" +#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:26 +msgid "The reported error was "{0}". The message has not been sent." +msgstr "Lỗi được báo cáo là "{0}". Thư chưa được gửi đi." -#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:17 -msgid "Error saving to autosave because "{1}"." -msgstr "Gặp lỗi khi lưu vào tập tin lưu tự động vì « {1} »." +#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:27 +msgid "An error occurred while saving to your Drafts folder." +msgstr "Gặp lỗi trong khi lưu vào thư mục nháp." -#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:18 +#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:28 msgid "" -"Evolution quit unexpectedly while you were composing a new message. " -"Recovering the message will allow you to continue where you left off." -msgstr "" -"Trình Evolution đã thoát bất ngờ trong khi bạn soạn một thư mới. Phục hồi " -"thư ấy thì sẽ cho phép bạn tiếp tục từ chỗ ấy." +"The reported error was "{0}". The message has most likely not been " +"saved." +msgstr "Lỗi được báo cáo là "{0}". Nhiều khả năng thư chưa được lưu." -#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:19 +#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:29 +msgid "An error occurred while sending. How do you want to proceed?" +msgstr "Gặp lỗi trong khi gửi. Bạn muốn tiếp tục thế nào?" + +#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:30 ../mail/mail.error.xml.h:157 +msgid "The reported error was "{0}"." +msgstr "Lỗi được thông báo là "{0}"." + +#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:31 +msgid "_Save to Outbox" +msgstr "_Lưu vào hộp thư gửi" + +#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:32 +msgid "_Try Again" +msgstr "_Thử lại" + +#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:33 +msgid "Your message was sent, but an error occurred during post-processing." +msgstr "Thư đã được gửi nhưng xảy ra lỗi hậu xử lý." + +#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:34 msgid "Saving message to Outbox." msgstr "Đang lưu thư vào hộp thư gửi." -#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:20 -msgid "The file '{0}' is not a regular file and cannot be sent in a message." +#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:35 +msgid "" +"Because you are working offline, the message will be saved to your local " +"Outbox folder. When you are back online you can send the message by clicking " +"the Send/Receive button in Evolution's toolbar." msgstr "" -"Tập tin '{0}' không phải là tập tin bình thường nên không thể được gửi đi." +"Vì bạn đang hoạt động ngoại tuyến, thư sẽ được lưu trong thư mục Hộp thư gửi " +"đi cục bộ. Khi bạn trực tuyến, bạn có thể gửi thư bằng cách nhấn nút Gửi/" +"Nhận trên thanh công cụ Evolution." -#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:21 ../mail/mail.error.xml.h:124 -msgid "The reported error was "{0}"." -msgstr "Lỗi được thông báo là "{0}"." +#: ../data/evolution-alarm-notify.desktop.in.in.h:1 +msgid "Evolution Alarm Notify" +msgstr "Bộ nhập Elm vào Evolution" -#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:22 +#: ../data/evolution-alarm-notify.desktop.in.in.h:2 +msgid "Calendar event notifications" +msgstr "Thông tin lịch" + +# Name: do not translate/ tên: đừng dịch +#: ../data/evolution.desktop.in.in.h:1 ../mail/e-mail-browser.c:941 +#: ../modules/mailto-handler/evolution-mailto-handler.c:215 +#: ../shell/e-shell-window-private.c:243 +msgid "Evolution" +msgstr "Evolution" + +#: ../data/evolution.desktop.in.in.h:2 ../shell/e-shell-window-actions.c:654 +msgid "Groupware Suite" +msgstr "Bộ phần mềm nhóm (Groupware)" + +#: ../data/evolution.desktop.in.in.h:3 +msgid "Evolution Mail and Calendar" +msgstr "Thư tín và Lịch Evolution" + +#: ../data/evolution.desktop.in.in.h:4 +msgid "Manage your email, contacts and schedule" +msgstr "Quản lý thư tín, lịch biểu và các liên lạc" + +#: ../data/evolution-settings.desktop.in.in.h:1 +msgid "Email Settings" +msgstr "Thiết lập thư" + +#: ../data/evolution-settings.desktop.in.in.h:2 +msgid "Configure email accounts" +msgstr "Cấu hình tài khoản thư" + +#: ../data/org.gnome.evolution.addressbook.gschema.xml.in.h:1 +#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:21 +#, fuzzy +#| msgid "Calendar information" +msgid "Enable address formatting" +msgstr "Thông tin lịch" + +#: ../data/org.gnome.evolution.addressbook.gschema.xml.in.h:2 msgid "" -"The reported error was "{0}". The message has most likely not been " -"saved." -msgstr "Lỗi được báo cáo là "{0}". Nhiều khả năng thư chưa được lưu." +"Whether addresses should be formatted according to standard in their " +"destination country" +msgstr "" -#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:23 -msgid "The reported error was "{0}". The message has not been sent." -msgstr "Lỗi được báo cáo là "{0}". Thư chưa được gửi đi." +#: ../data/org.gnome.evolution.addressbook.gschema.xml.in.h:3 +#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:3 +msgid "Autocomplete length" +msgstr "Độ dài tự động gõ xong" -#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:24 -msgid "You cannot attach the file "{0}" to this message." -msgstr "Không thể đính kèm tập tin "{0}" vào thư này." +#: ../data/org.gnome.evolution.addressbook.gschema.xml.in.h:4 +#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:4 +msgid "" +"The number of characters that must be typed before Evolution will attempt to " +"autocomplete." +msgstr "Số ký tự cần gõ trước khi trình Evolution sẽ cố tự động hoàn tất." -#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:25 -msgid "You need to configure an account before you can compose mail." -msgstr "Bạn cần cấu hình một tài khoản nào đó trước khi có thể biên soạn thư." +#: ../data/org.gnome.evolution.addressbook.gschema.xml.in.h:5 +#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:5 +msgid "Show autocompleted name with an address" +msgstr "Hiện tên tự động điền nốt cùng với địa chỉ" -#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:26 -#| msgid "An error occurred while printing" -msgid "Your message was sent, but an error occurred during post-processing." -msgstr "Thư đã được gửi nhưng xảy ra lỗi hậu xử lý." +#: ../data/org.gnome.evolution.addressbook.gschema.xml.in.h:6 +#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:6 +msgid "" +"Whether force showing the mail address with the name of the autocompleted " +"contact in the entry." +msgstr "" +"Có nê ép buộc hiển thị trong mục nhập địa chỉ thư cùng với tên của liên lạc " +"tự động điền nốt, hay không." -#. Response codes were chosen somewhat arbitrarily. -#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:28 -msgid "_Continue Editing" -msgstr "_Cứ soạn thảo" +#: ../data/org.gnome.evolution.addressbook.gschema.xml.in.h:7 +#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:7 +msgid "URI for the folder last used in the select names dialog" +msgstr "Địa chỉ URI cho thư mục đã dùng cuối cùng trong hộp thoại chọn tên." -#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:30 -msgid "_Do not Recover" -msgstr "Đừ_ng phục hồi" +#: ../data/org.gnome.evolution.addressbook.gschema.xml.in.h:8 +#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:8 +msgid "URI for the folder last used in the select names dialog." +msgstr "Địa chỉ URI cho thư mục đã dùng cuối cùng trong hộp thoại chọn tên." -#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:31 -msgid "_Recover" -msgstr "_Phục hồi" +#: ../data/org.gnome.evolution.addressbook.gschema.xml.in.h:9 +#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:9 +msgid "Contact layout style" +msgstr "Kiểu bố cục liên lạc" -#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:32 -msgid "_Save Draft" -msgstr "_Lưu bản nháp" +#: ../data/org.gnome.evolution.addressbook.gschema.xml.in.h:10 +#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:10 +msgid "" +"The layout style determines where to place the preview pane in relation to " +"the contact list. \"0\" (Classic View) places the preview pane below the " +"contact list. \"1\" (Vertical View) places the preview pane next to the " +"contact list." +msgstr "" -#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:33 -msgid "_Save to Outbox" -msgstr "_Lưu vào hộp thư gửi" +#: ../data/org.gnome.evolution.addressbook.gschema.xml.in.h:11 +#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:13 +msgid "Contact preview pane position (horizontal)" +msgstr "" -#: ../composer/mail-composer.error.xml.h:35 -msgid "_Try Again" -msgstr "_Thử lại" +#: ../data/org.gnome.evolution.addressbook.gschema.xml.in.h:12 +#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:14 +msgid "Position of the contact preview pane when oriented horizontally." +msgstr "" -#. TRANSLATORS: don't translate the terms in brackets -#: ../capplet/anjal-settings-main.c:154 -msgid "ID of the socket to embed in" -msgstr "ID của socket cần nhúng vào" +#: ../data/org.gnome.evolution.addressbook.gschema.xml.in.h:13 +#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:15 +msgid "Contact preview pane position (vertical)" +msgstr "Vị trí (dọc) khung xem trước liên lạc" -#: ../capplet/anjal-settings-main.c:155 -msgid "socket" -msgstr "socket" +#: ../data/org.gnome.evolution.addressbook.gschema.xml.in.h:14 +#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:16 +msgid "Position of the contact preview pane when oriented vertically." +msgstr "" -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:77 -msgid "Please enter your full name." -msgstr "Hãy nhập họ tên." +#: ../data/org.gnome.evolution.addressbook.gschema.xml.in.h:15 +#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:19 +msgid "Show maps" +msgstr "Hiện bản đồ" -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:78 -msgid "Please enter your email address." -msgstr "Hãy nhập địa chỉ thư." +#: ../data/org.gnome.evolution.addressbook.gschema.xml.in.h:16 +#, fuzzy +#| msgid "Whether to show maps in preview pane." +msgid "Whether to show maps in preview pane" +msgstr "Có nên hiển thị bản đồ trong cửa sổ xem thử hay không." -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:79 -msgid "The email address you have entered is invalid." -msgstr "Địa chỉ mail bạn nhập không hợp lệ." +#: ../data/org.gnome.evolution.addressbook.gschema.xml.in.h:17 +#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:11 +msgid "Primary address book" +msgstr "Sổ địa chỉ chính" -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:80 -msgid "Please enter your password." -msgstr "Hãy nhập mật khẩu của bạn." +#: ../data/org.gnome.evolution.addressbook.gschema.xml.in.h:18 +msgid "" +"The UID of the selected (or \"primary\") address book in the sidebar of the " +"\"Contacts\" view" +msgstr "" -# Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:259 -#: ../plugins/caldav/caldav-source.c:67 -msgid "CalDAV" -msgstr "CalDAV" +#: ../data/org.gnome.evolution.addressbook.gschema.xml.in.h:19 +#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:17 +msgid "Show preview pane" +msgstr "Hiện ô Xem thử" -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:361 -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:413 -#: ../modules/online-accounts/e-online-accounts-google.c:287 -#: ../modules/online-accounts/e-online-accounts-google.c:359 -#: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:55 -#: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:87 -msgid "Google" -msgstr "Google" +#: ../data/org.gnome.evolution.addressbook.gschema.xml.in.h:20 +#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:18 +msgid "Whether to show the preview pane." +msgstr "Có nên hiển thị ô cửa sổ xem thử hay không." -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:480 -msgid "Personal details:" -msgstr "Chi tiết cá nhân:" +#: ../data/org.gnome.evolution.bogofilter.gschema.xml.in.h:1 +#: ../modules/bogofilter/evolution-bogofilter.schemas.in.h:1 +msgid "Convert mail messages to Unicode" +msgstr "Chuyển đổi thư sang Unicode" -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:487 -msgid "Name:" -msgstr "Tên:" +#: ../data/org.gnome.evolution.bogofilter.gschema.xml.in.h:2 +#: ../modules/bogofilter/evolution-bogofilter.schemas.in.h:2 +msgid "" +"Convert message text to Unicode UTF-8 to unify spam/ham tokens coming from " +"different character sets." +msgstr "" +"Chuyển đổi văn bản của thư sang UTF-8 Unicode, để hợp nhất các hiệu bài rác " +"đến từ các bộ ký tự khác nhau." -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:496 -msgid "Email address:" -msgstr "Địa chỉ thư:" +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:1 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:123 +msgid "Save directory for reminder audio" +msgstr "Thư mục lưu âm thanh nhắc nhở" -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:506 -msgid "Details:" -msgstr "Chi tiết:" +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:2 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:124 +msgid "Directory for saving reminder audio files" +msgstr "Thư mục lưu các tập tin âm thanh nhắc nhở" -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:514 -msgid "Receiving" -msgstr "Nhận Thư" +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:3 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:103 +msgid "Birthday and anniversary reminder value" +msgstr "Giá trị nhắc nhở sinh nhật và kỷ niệm" -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:521 -msgid "Server type:" -msgstr "Kiểu máy chủ:" +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:4 +#, fuzzy +#| msgid "Number of units for determining a birthday or anniversary reminder." +msgid "Number of units for determining a birthday or anniversary reminder" +msgstr "" +"Tổng số đơn vị để quyết địnhk nhắc nhở ngày sinh hoặc kỷ niệm ngày cưới." -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:530 -msgid "Server address:" -msgstr "Địa chỉ máy chủ:" +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:5 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:105 +msgid "Birthday and anniversary reminder units" +msgstr "Đơn vị nhắc nhở sinh nhật và kỷ niệm" -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:539 -msgid "Username:" -msgstr "Tên người dùng:" +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:6 +#, fuzzy +#| msgid "" +#| "Units for a birthday or anniversary reminder, \"minutes\", \"hours\" or " +#| "\"days\"." +msgid "" +"Units for a birthday or anniversary reminder, \"minutes\", \"hours\" or " +"\"days\"" +msgstr "" +"Đơn vị cho nhắc nhở ngày sinh và kỉ niệm ngày cưới, \"minutes\" (phút), " +"\"hours\" (giờ) hoặc \"days\" (ngày)." -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:548 -msgid "Use encryption:" -msgstr "Không mã hoá" +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:7 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:63 +msgid "Compress weekends in month view" +msgstr "Nén các ngày cuối tuần trong ô xem tháng" -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:553 -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:588 -msgid "never" -msgstr "không bao giờ" +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:8 +#, fuzzy +#| msgid "" +#| "Whether to compress weekends in the month view, which puts Saturday and " +#| "Sunday in the space of one weekday." +msgid "" +"Whether to compress weekends in the month view, which puts Saturday and " +"Sunday in the space of one weekday" +msgstr "" +"Có nên nén những ngày cuối tuần trong ô xem tháng, mà hiển thị hai ngày Thứ " +"Bảy và Chủ Nhật đều là cùng cách của một ngày tuần." -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:565 -msgid "Sending" -msgstr "Gửi thư" +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:9 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:91 +msgid "Ask for confirmation when deleting items" +msgstr "Hỏi xác nhận trước khi xoá mục" -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:607 +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:10 +#, fuzzy +#| msgid "" +#| "Whether to ask for confirmation when deleting an appointment or task." +msgid "Whether to ask for confirmation when deleting an appointment or task" +msgstr "Có nên hỏi xác nhận khi xoá cuộc hẹn hay tác vụ hay không." + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:11 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:93 +msgid "Confirm expunge" +msgstr "Xác nhận khi xoá hẳn" + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:12 +#, fuzzy +#| msgid "" +#| "Whether to ask for confirmation when expunging appointments and tasks." +msgid "Whether to ask for confirmation when expunging appointments and tasks" +msgstr "Có nên hỏi xác nhận khi xoá hắn cuộc hẹn và tác vụ hay không." + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:13 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:45 +msgid "Month view vertical pane position" +msgstr "Vị trí của ô cửa sổ dọc trong ô xem tháng" + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:14 +#, fuzzy +#| msgid "" +#| "Position of the vertical pane, between the calendar lists and the date " +#| "navigator calendar." msgid "" -"To use the email application you'll need to setup an account. Put your email " -"address and password in below and we'll try and work out all the settings. " -"If we can't do it automatically you'll need your server details as well." +"Position of the vertical pane, between the calendar lists and the date " +"navigator calendar" +msgstr "Vị trí của ô cửa sổ dọc, giữa các danh sách lịch và lịch duyệt ngày." + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:15 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:33 +msgid "Workday end hour" +msgstr "Giờ kết thúc ngày làm việc" + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:16 +#, fuzzy +#| msgid "Hour the workday ends on, in twenty four hour format, 0 to 23." +msgid "Hour the workday ends on, in twenty four hour format, 0 to 23" +msgstr "Giờ kết thúc ngày làm việc, có dạng 24 giờ (0-23)." + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:17 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:35 +msgid "Workday end minute" +msgstr "Phút kết thúc ngày làm việc" + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:18 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:36 +msgid "Minute the workday ends on, 0 to 59." +msgstr "Phút kết thúc ngày làm việc, 0-59." + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:19 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:29 +msgid "Workday start hour" +msgstr "Giờ bắt đầu ngày làm việc" + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:20 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:30 +msgid "Hour the workday starts on, in twenty four hour format, 0 to 23." +msgstr "Giờ bắt đầu ngày làm việc, có dạng 24 giờ (0-23)." + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:21 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:31 +msgid "Workday start minute" +msgstr "Phút bắt đầu ngày làm việc" + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:22 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:32 +msgid "Minute the workday starts on, 0 to 59." +msgstr "Phút bắt đầu ngày làm việc, 0-59." + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:23 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:7 +msgid "The second timezone for a Day View" +msgstr "Múi giờ thứ hai cho một ô Xem Ngày" + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:24 +#, fuzzy +#| msgid "" +#| "Shows the second time zone in a Day View, if set. Value is similar to one " +#| "used in a 'timezone' key." +msgid "" +"Shows the second time zone in a Day View, if set. Value is similar to one " +"used in a 'timezone' key" msgstr "" -"Để dùng ứng dụng thư tín này, bạn cần thiết lập tài khoản thư. Cho địa chỉ " -"thư và mật khẩu của bạn vào bên dưới và chương trình sẽ thử dò các thiết lập " -"còn lại. Nếu không thành công, bạn sẽ cần điền các thông tin chi tiết về máy " -"chủ." +"Bật tùy chọn này thì hiển thị múi giờ thứ hai trong một ô Xem Ngày. Giá trị " +"này tương tự với giá trị dùng trong một khoá « timezone » (múi giờ)." + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:25 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:9 +msgid "Recently used second time zones in a Day View" +msgstr "Múi giờ thứ hai vừa dùng trong một ô Xem Ngày" + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:26 +#, fuzzy +#| msgid "List of recently used second time zones in a Day View." +msgid "List of recently used second time zones in a Day View" +msgstr "Danh sách các múi giờ vừa dùng trong một ô Xem Ngày." + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:27 +#, fuzzy +#| msgid "Maximum number of recently used timezones to remember." +msgid "Maximum number of recently used timezones to remember" +msgstr "Số tối đa các múi giờ vừa dùng cần nhớ." -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:609 +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:28 +#, fuzzy +#| msgid "" +#| "Maximum number of recently used timezones to remember in a " +#| "'day_second_zones' list." msgid "" -"Sorry, we can't work out the settings to get your mail automatically. Please " -"enter them below. We've tried to make a start with the details you just " -"entered but you may need to change them." +"Maximum number of recently used timezones to remember in a 'day-second-" +"zones' list" msgstr "" -"Rất tiếc, không thể tự động dò ra các thiết lập thư tín cho bạn. Vui lòng " -"nhập bên dưới. Một số thông tin đã được điền sẵn do bạn đã nhập trước đâu, " -"nhưng bạn có thể cần điều chỉnh lại." +"Số tối đa các múi giờ vừa dùng cần giữ lại trong một danh sách « " +"day_second_zones »." -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:611 -msgid "You can specify more options to configure the account." -msgstr "Bạn có thể xác định nhiều tùy chọn để cấu hình tài khoản." +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:29 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:97 +msgid "Default reminder value" +msgstr "Giá trị nhắc nhở mặc định" + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:30 +#, fuzzy +#| msgid "Number of units for determining a default reminder." +msgid "Number of units for determining a default reminder" +msgstr "Tổng số đơn vị để quyết định lúc nào nhắc nhở mặc định." + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:31 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:99 +msgid "Default reminder units" +msgstr "Đơn vị nhắc nhở mặc định" + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:32 +#, fuzzy +#| msgid "Units for a default reminder, \"minutes\", \"hours\" or \"days\"." +msgid "Units for a default reminder, \"minutes\", \"hours\" or \"days\"" +msgstr "" +"Đơn vị cho bộ nhắc nhở mặc định, \"minutes\" (phút), \"hours\" (giờ) hoặc " +"\"days\" (ngày)." + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:33 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:25 +msgid "Show categories field in the event/meeting/task editor" +msgstr "Hiện trường Hạng trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện" + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:34 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:26 +msgid "Whether to show categories field in the event/meeting editor" +msgstr "Có nên hiển thị trường loại trong bộ sửa cuộc họp/sự kiện hay không" + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:35 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:15 +msgid "Show Role field in the event/task/meeting editor" +msgstr "Hiện trường Vai trò trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện" + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:36 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:16 +msgid "Whether to show role field in the event/task/meeting editor" +msgstr "" +"Có nên hiển thị trường Vai trò trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện hay không" + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:37 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:21 +msgid "Show RSVP field in the event/task/meeting editor" +msgstr "" +"Hiện trường RSVP (Vui lòng hồi âm) trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện" + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:38 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:22 +msgid "Whether to show RSVP field in the event/task/meeting editor" +msgstr "" +"Có nên hiển thị trường RSVP (Vui lòng hồi âm) trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/" +"sự kiện hay không" + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:39 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:17 +msgid "Show status field in the event/task/meeting editor" +msgstr "Hiện trường Trạng thái trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện" + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:40 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:18 +msgid "Whether to show status field in the event/task/meeting editor" +msgstr "" +"Có nên hiển thị trường trạng thái trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/dữ kiện hay " +"không" + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:41 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:23 +msgid "Show timezone field in the event/meeting editor" +msgstr "Hiện trường Múi giờ trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện" + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:42 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:24 +msgid "Whether to show timezone field in the event/meeting editor" +msgstr "Có nên hiển thị trường múi giờ trong bộ sửa cuộc họp/sự kiện hay không" + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:43 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:19 +msgid "Show type field in the event/task/meeting editor" +msgstr "Hiện trường Kiểu trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện" + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:44 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:20 +msgid "Whether to show type field in the event/task/meeting editor" +msgstr "" +"Có nên hiển thị trường kiểu trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện hay không" + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:45 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:81 +msgid "Hide completed tasks" +msgstr "Ẩn mọi tác vụ hoàn tất" + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:46 +#, fuzzy +#| msgid "Whether to hide completed tasks in the tasks view." +msgid "Whether to hide completed tasks in the tasks view" +msgstr "Có nên ẩn mọi tác vụ đã hoàn tất trong ô xem tác vụ hay không." -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:613 +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:47 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:83 +msgid "Hide task units" +msgstr "Ẩn đơn vị tác vụ" + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:48 +#, fuzzy +#| msgid "" +#| "Units for determining when to hide tasks, \"minutes\", \"hours\" or \"days" +#| "\"." msgid "" -"Now we need your settings for sending mail. We've tried to make some guesses " -"but you should check them over to make sure." +"Units for determining when to hide tasks, \"minutes\", \"hours\" or \"days\"" msgstr "" -"Bây giờ đến thiết lập gửi thư. Một vài thiết lập đã được dò thử tự động. " -"Nhưng bạn nên kiểm tra lại cho chắc chắn." +"Đơn vị để quyết định lúc nào ẩn cộng việc, \"minutes\" (phút), \"hours" +"\" (giờ) hoặc \"days\" (ngày)." -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:614 -msgid "You can specify your default settings for your account." -msgstr "Bạn có thể xác định các thiết lập mặc định cho tài khoản của bạn." +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:49 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:85 +msgid "Hide task value" +msgstr "Ẩn giá trị tác vụ" + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:50 +#, fuzzy +#| msgid "Number of units for determining when to hide tasks." +msgid "Number of units for determining when to hide tasks" +msgstr "Tổng số đơn vị để quyết định lúc nào nên ẩn cộng việc." -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:615 +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:51 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:39 +msgid "Horizontal pane position" +msgstr "Ví trị ô cửa sổ ngang" + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:52 +#, fuzzy +#| msgid "" +#| "Position of the horizontal pane, between the date navigator calendar and " +#| "the task list when not in the month view, in pixels." msgid "" -"Time to check things over before we try and connect to the server and fetch " -"your mail." +"Position of the horizontal pane, between the date navigator calendar and the " +"task list when not in the month view, in pixels" msgstr "" -"Đến lúc kiểm tra lại mọi thứ trước khi thử liên lạc với máy chủ và lấy thư " -"mới về." +"Ví trị của ô cửa sổ ngang, giữa lịch duyệt ngày và danh sách tác vụ khi " +"không phải trong ô xem tháng, theo điểm ảnh." -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:630 -#: ../mail/em-account-editor.c:2289 ../mail/em-account-editor.c:2425 -msgid "Identity" -msgstr "Nhân dạng" +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:53 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:111 +msgid "Last reminder time" +msgstr "Lần nhắc cuối" -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:630 -msgid "Next - Receiving mail" -msgstr "Kế tiếp - Nhận thư" +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:54 +#, fuzzy +#| msgid "Time the last reminder ran, in time_t." +msgid "Time the last reminder ran, in time_t" +msgstr "Thời điểm nhắc nhở cuối cùng, theo time_t." -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:631 -msgid "Receiving mail" -msgstr "Nhận thư" +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:55 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:71 +msgid "Marcus Bains Line Color - Day View" +msgstr "Màu Dòng Marcus Bains — Xem ngày" -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:631 -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:632 -msgid "Next - Sending mail" -msgstr "Kế tiếp - Gửi thư" +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:56 +#, fuzzy +#| msgid "Color to draw the Marcus Bains line in the Day View." +msgid "Color to draw the Marcus Bains line in the Day View" +msgstr "Màu cần vẽ Dòng Marcus Bains trong ô xem Ngày" -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:631 -msgid "Back - Identity" -msgstr "Quay lại - Định danh" +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:57 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:73 +msgid "Marcus Bains Line Color - Time bar" +msgstr "Màu Dòng Marcus Bains — Thanh thời gian" -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:631 -msgid "Next - Receiving options" -msgstr "Kế tiếp - Tùy chọn nhận" +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:58 +#, fuzzy +#| msgid "" +#| "Color to draw the Marcus Bains Line in the Time bar (empty for default)." +msgid "Color to draw the Marcus Bains Line in the Time bar (empty for default)" +msgstr "" +"Màu cần vẽ Dòng Marcus Bains trong thanh Thời gian (bỏ rỗng để chọn mặc định)" -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:632 -msgid "Receiving options" -msgstr "Tùy chọn nhận" +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:59 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:69 +msgid "Marcus Bains Line" +msgstr "Dòng Marcus Bains" -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:632 -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:634 -msgid "Back - Receiving mail" -msgstr "Quay lại - Nhận thư" +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:60 +#, fuzzy +#| msgid "" +#| "Whether to draw the Marcus Bains Line (line at current time) in the " +#| "calendar." +msgid "" +"Whether to draw the Marcus Bains Line (line at current time) in the calendar" +msgstr "" +"Có nên vẽ Dòng Marcus Bains (dòng tại giờ hiện có) trong lịch hay không." -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:634 -msgid "Sending mail" -msgstr "Gửi thư" +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:61 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:52 +msgid "Memo preview pane position (horizontal)" +msgstr "" -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:634 -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:635 -msgid "Next - Review account" -msgstr "Kế tiếp - Kiểm lại tài khoản" +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:62 +#, fuzzy +#| msgid "Task preview pane position (horizontal)" +msgid "Position of the task preview pane when oriented horizontally" +msgstr "Vị trí ô xem trước công việc (ngang)" -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:634 -msgid "Next - Defaults" -msgstr "Kế tiếp - Mặc định" +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:63 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:48 +msgid "Memo layout style" +msgstr "" -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:634 -msgid "Back - Receiving options" -msgstr "Quay lại - Tuỳ chọn nhận" +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:64 +msgid "" +"The layout style determines where to place the preview pane in relation to " +"the memo list. \"0\" (Classic View) places the preview pane below the memo " +"list. \"1\" (Vertical View) places the preview pane next to the memo list" +msgstr "" -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:635 -#: ../mail/em-account-editor.c:3377 -msgid "Defaults" -msgstr "Mặc định" +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:65 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:54 +msgid "Memo preview pane position (vertical)" +msgstr "" -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:635 -msgid "Back - Sending mail" -msgstr "Quay lại - Gửi thư" +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:66 +msgid "Position of the memo preview pane when oriented vertically" +msgstr "" -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:637 -msgid "Review account" -msgstr "Kiểm lại tài khoản" +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:67 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:43 +msgid "Month view horizontal pane position" +msgstr "Vị trí của ô cửa sổ ngang trong ô xem tháng" -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:637 -msgid "Finish" -msgstr "Hoàn tất" +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:68 +#, fuzzy +#| msgid "" +#| "Position of the horizontal pane, between the view and the date navigator " +#| "calendar and task list in the month view, in pixels." +msgid "" +"Position of the horizontal pane, between the view and the date navigator " +"calendar and task list in the month view, in pixels" +msgstr "" +"Ví trị của ô cửa sổ ngang, giữa ô xem và lịch duyệt ngày và danh sách tác vụ " +"khi trong ô xem tháng, theo điểm ảnh." -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:637 -msgid "Back - Sending" -msgstr "Quay lại - Gửi thư" +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:69 +#, fuzzy +#| msgid "Scroll Month View by a week" +msgid "Scroll Month View by a week, not by a month" +msgstr "Cuộn trình bày tháng theo tuần" -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:760 -msgid "Setup Google contacts with Evolution" -msgstr "Thiết lập liên lạc Google với Evolution" +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:70 +#, fuzzy +#| msgid "Scroll Month View by a week" +msgid "Whether to scroll a Month View by a week, not by a month" +msgstr "Cuộn trình bày tháng theo tuần" -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:761 -msgid "Setup Google calendar with Evolution" -msgstr "Thiết lập lịch Google với Evolution" +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:71 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:114 +msgid "Reminder programs" +msgstr "Chương trình nhắc nhở" -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:766 -msgid "You may need to enable IMAP access." -msgstr "Bạn cần bật truy cập IMAP." +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:72 +#, fuzzy +#| msgid "Programs that are allowed to be run by reminders." +msgid "Programs that are allowed to be run by reminders" +msgstr "Chương trình được phép chạy để nhắc nhở." -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:774 -msgid "Google account settings:" -msgstr "Thiết lập tài khoản Google:" +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:73 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:116 +msgid "Show display reminders in notification tray" +msgstr "Hiển thị nhắc nhở trong khay thông báo" -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:800 -msgid "Setup Yahoo calendar with Evolution" -msgstr "Thiết lập lịch Yahoo với Evolution" +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:74 +#, fuzzy +#| msgid "Whether or not to use the notification tray for display reminders." +msgid "Whether or not to use the notification tray for display reminders" +msgstr "Có nên dùng khay thông báo để hiển thị nhắc nhở hay không." + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:75 +msgid "Preferred New button item" +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:76 +msgid "Name of the preferred New toolbar button item" +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:77 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:1 +msgid "Primary calendar" +msgstr "Lịch chính" -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:804 +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:78 msgid "" -"Yahoo calendars are named as firstname_lastname. We have tried to form the " -"calendar name. So please confirm and re-enter the calendar name if it is not " -"correct." +"The UID of the selected (or \"primary\") calendar in the sidebar of the " +"\"Calendar\" view" msgstr "" -"Lịch Yahoo được đặt tên dạng tên_họ. Đã thử tên lịch của bạn theo quy tắc " -"này. Vui lòng xác nhận hoặc nhập tên lịch đúng." -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:813 -msgid "Yahoo account settings:" -msgstr "Thiết lập tài khoản Yahoo:" +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:79 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:77 +msgid "Primary memo list" +msgstr "Danh sách ghi nhớ chính" -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:827 -msgid "Yahoo Calendar name:" -msgstr "Tên lịch Yahoo:" +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:80 +msgid "" +"The UID of the selected (or \"primary\") memo list in the sidebar of the " +"\"Memos\" view" +msgstr "" -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:1098 -msgid "Password:" -msgstr "Mật khẩu:" +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:81 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:79 +msgid "Primary task list" +msgstr "Danh sách tác vụ chính" -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:1150 -#: ../capplet/settings/mail-settings-view.c:254 -msgid "Close Tab" -msgstr "Đóng thẻ" +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:82 +msgid "" +"The UID of the selected (or \"primary\") task list in the sidebar of the " +"\"Tasks\" view" +msgstr "" -#: ../capplet/settings/mail-account-view.c:1160 -msgid "Account Wizard" -msgstr "Hỗ trợ thiết lập tài khoản" +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:83 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:120 +msgid "Free/busy template URL" +msgstr "Địa chỉ mạng mẫu Rảnh/Bận" -#: ../capplet/settings/mail-capplet-shell.c:215 -msgid "Evolution account assistant" -msgstr "Phụ tá tài khoản Evolution" +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:85 +#, fuzzy, no-c-format +#| msgid "" +#| "The URL template to use as a free/busy data fallback, %u is replaced by " +#| "the user part of the mail address and %d is replaced by the domain." +msgid "" +"The URL template to use as a free/busy data fallback, %u is replaced by the " +"user part of the mail address and %d is replaced by the domain" +msgstr "" +"Mẫu địa chỉ mạng cần dùng là dữ liệu Rảnh/Bận phục hồi: « %u » được thay thế " +"bằng phần người dùng của địa chỉ thư, và « %d » được thay thế bằng miền của " +"địa chỉ." -#. create the local source group -#: ../capplet/settings/mail-capplet-shell.c:377 ../mail/e-mail-local.c:81 -#: ../mail/e-mail-migrate.c:750 ../mail/em-folder-tree-model.c:153 -#: ../mail/em-folder-tree-model.c:156 ../mail/em-folder-tree-model.c:159 -#: ../mail/em-folder-tree-model.c:161 ../mail/em-folder-tree-model.c:168 -#: ../mail/em-folder-tree-model.c:170 -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:100 -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-migrate.c:136 -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:113 -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-migrate.c:154 -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:102 -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-migrate.c:109 -#: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:102 -#: ../modules/calendar/e-task-shell-migrate.c:121 -msgid "On This Computer" -msgstr "Trên máy này" +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:86 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:75 +msgid "Recurrent Events in Italic" +msgstr "Sự kiện lặp lại chữ nghiêng" + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:87 +#, fuzzy +#| msgid "Show r_ecurring events in italic in bottom left calendar" +msgid "Show days with recurrent events in italic font in bottom left calendar" +msgstr "_Hiện sự kiện lặp lại bằng chữ nghiêng ở đáy trái lịch" + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:88 +#, fuzzy +#| msgid "Delete the selected calendar" +msgid "List of selected calendars" +msgstr "Xoá lịch đã chọn" + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:89 +#, fuzzy +#| msgid "List of available calendars:" +msgid "List of calendars to load" +msgstr "Danh sách lịch có thể dùng:" + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:90 +#, fuzzy +#| msgid "Delete the selected memo list" +msgid "List of selected memo lists" +msgstr "Xoá danh sách ghi nhớ đã chọn" + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:91 +msgid "List of memo lists to load" +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:92 +#, fuzzy +#| msgid "Delete the selected task list" +msgid "List of selected task lists" +msgstr "Xoá danh sách tác vụ đã chọn" + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:93 +msgid "List of task lists to load" +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:94 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:65 +msgid "Show appointment end times in week and month views" +msgstr "Hiện thời điểm kết thúc cuộc hẹn trong ô xem tuần và tháng đều" + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:95 +#, fuzzy +#| msgid "" +#| "Whether to display the end time of events in the week and month views." +msgid "Whether to display the end time of events in the week and month views" +msgstr "" +"Có nên hiển thị thời điểm kết thúc sự kiện trong ô xem tuần và tháng đều hay " +"không." + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:96 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:50 +msgid "Show the memo preview pane" +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:97 +msgid "If \"true\", show the memo preview pane in the main window" +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:98 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:58 +msgid "Show the task preview pane" +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:99 +msgid "If \"true\", show the task preview pane in the main window" +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:100 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:107 +msgid "Show week numbers in Day View, Work Week View, and Date Navigator" +msgstr "Hiện số thứ tự tuần trong ô xem ngày, tuần làm việc và duyệt ngày" + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:101 +#, fuzzy +#| msgid "Whether to show week numbers in various places in the Calendar." +msgid "Whether to show week numbers in various places in the Calendar" +msgstr "Có nên hiển thị số thứ tự tuần ở một số nơi trong lịch hay không." + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:102 +#, fuzzy +#| msgid "Vertical pane position" +msgid "Vertical position for the tag pane" +msgstr "Vị trí ô cửa sổ dọc" + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:103 +#, fuzzy +#| msgid "T_asks due today:" +msgid "Highlight tasks due today" +msgstr "Tác vụ hết hạn vào hôm n_ay:" + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:104 +msgid "" +"Whether highlight tasks due today with a special color (task-due-today-color)" +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:105 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:87 +msgid "Tasks due today color" +msgstr "Màu của tác vụ hết hạn vào hôm nay" + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:106 +#, fuzzy +#| msgid "Background color of tasks that are due today, in \"#rrggbb\" format." +msgid "" +"Background color of tasks that are due today, in \"#rrggbb\" format. Used " +"together with task-due-today-highlight" +msgstr "Màu nền của mọi tác vụ hết hạn hôm nay, có dạng « #rrggbb »" + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:107 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:60 +msgid "Task preview pane position (horizontal)" +msgstr "Vị trí ô xem trước công việc (ngang)" + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:108 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:56 +msgid "Task layout style" +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:109 +msgid "" +"The layout style determines where to place the preview pane in relation to " +"the task list. \"0\" (Classic View) places the preview pane below the task " +"list. \"1\" (Vertical View) places the preview pane next to the task list" +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:110 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:61 +msgid "Task preview pane position (vertical)" +msgstr "Vị trí ô xem trước công việc (dọc)" + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:111 +#, fuzzy +#| msgid "Contact preview pane position (vertical)" +msgid "Position of the task preview pane when oriented vertically" +msgstr "Vị trí (dọc) khung xem trước liên lạc" + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:112 +#, fuzzy +#| msgid "_Overdue tasks:" +msgid "Highlight overdue tasks" +msgstr "Tác vụ _quá hạn:" -#: ../capplet/settings/mail-settings-view.c:150 +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:113 +msgid "" +"Whether highlight overdue tasks with a special color (task-overdue-color)" +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:114 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:89 +msgid "Overdue tasks color" +msgstr "Màu của tác vụ quá hạn" + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:115 +#, fuzzy +#| msgid "Background color of tasks that are overdue, in \"#rrggbb\" format." +msgid "" +"Background color of tasks that are overdue, in \"#rrggbb\" format. Used " +"together with task-overdue-highlight." +msgstr "Màu nền của mọi tác vụ quá hạn, có dạng « #rrggbb »" + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:116 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:37 +msgid "Time divisions" +msgstr "Chia thời gian" + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:117 +#, fuzzy +#| msgid "Intervals shown in Day and Work Week views, in minutes." +msgid "Intervals shown in Day and Work Week views, in minutes" +msgstr "Hộp thời gian được hiển thị trong ô xem Ngày/Tuần làm việc, theo phút" + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:118 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:3 +msgid "Timezone" +msgstr "Múi giờ" + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:119 +#, fuzzy +#| msgid "" +#| "The default timezone to use for dates and times in the calendar, as an " +#| "untranslated Olsen timezone database location like \"America/New York\"." +msgid "" +"The default timezone to use for dates and times in the calendar, as an " +"untranslated Olson timezone database location like \"America/New York\"" +msgstr "" +"Múi giờ mặc định cần dùng cho ngày và giờ trong lịch, là ví trị cơ sở dữ " +"liệu kiểu Olsen chưa dịch như « Asia/Hanoi » (Châu Á/Hà nội)." + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:120 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:13 +msgid "Twenty four hour time format" +msgstr "Định dạng thời gian 24 giờ" + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:121 +#, fuzzy +#| msgid "" +#| "Whether to show times in twenty four hour format instead of using am/pm." +msgid "Whether to show times in twenty four hour format instead of using am/pm" +msgstr "" +"Có nên hiển thị giờ dạng 24-giờ thay vào dùng am/pm (buổi sáng/buổi chiều-" +"tối) hay không." + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:122 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:101 +msgid "Birthday and anniversary reminder" +msgstr "Nhắc nhở sinh nhật và kỷ niệm" + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:123 +#, fuzzy +#| msgid "Whether to set a reminder for birthdays and anniversaries." +msgid "Whether to set a reminder for birthdays and anniversaries" +msgstr "Có nên đặt nhắc nhở cho ngày sinh và kỷ niệm ngày cưới không." + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:124 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:95 +msgid "Default appointment reminder" +msgstr "Bộ nhắc nhở cuộc hẹn mặc định" + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:125 +#, fuzzy +#| msgid "Whether to set a default reminder for appointments." +msgid "Whether to set a default reminder for appointments" +msgstr "Có nên lập bộ nhắc nhở mặc định cho mọi cuộc hẹn hay không." + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:126 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:5 +msgid "Use system timezone" +msgstr "Dùng múi giờ hệ thống" + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:127 +msgid "Use the system timezone instead of the timezone selected in Evolution" +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:128 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:27 +msgid "Week start" +msgstr "Tuần bắt đầu" + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:129 +#, fuzzy +#| msgid "Weekday the week starts on, from Sunday (0) to Saturday (6)." +msgid "Weekday the week starts on, from Sunday (0) to Saturday (6)" +msgstr "Hôm bắt đầu tuần, từ Chủ Nhật (0) đến Thứ Bảy (6)." + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:130 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:67 +msgid "Work days" +msgstr "Ngày làm việc" + +#: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:131 +#, fuzzy +#| msgid "Days on which the start and end of work hours should be indicated." +msgid "Days on which the start and end of work hours should be indicated" +msgstr "Ngày cần ngụ ý giờ bắt đầu và kết thúc đều làm việc." + +#: ../data/org.gnome.evolution.gschema.xml.in.h:1 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:1 +msgid "Configuration version" +msgstr "Phiên bản cấu hình" + +#: ../data/org.gnome.evolution.gschema.xml.in.h:2 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:2 +msgid "" +"The configuration version of Evolution, with major/minor/configuration level " +"(for example \"2.6.0\")." +msgstr "" +"Phiên bản cấu hình của trình Evolution, với mức độ cấu hình lớn/nhỏ (v.d. « " +"2.6.0 »)." + +#: ../data/org.gnome.evolution.gschema.xml.in.h:3 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:3 +msgid "Last upgraded configuration version" +msgstr "Phiên bản cấu hình Evolution đã cập nhật cuối cùng" + +#: ../data/org.gnome.evolution.gschema.xml.in.h:4 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:4 +msgid "" +"The last upgraded configuration version of Evolution, with major/minor/" +"configuration level (for example \"2.6.0\")." +msgstr "" +"Phiên bản cấu hình Evolution đã cập nhật cuối cùng, với mức độ cấu hình lớn/" +"nhỏ (v.d. « 2.6.0 »)." + +#: ../data/org.gnome.evolution.gschema.xml.in.h:5 +#, fuzzy +#| msgid "Enable and disable plugins" +msgid "List of disabled plugins" +msgstr "Bật và tắt phần bổ sung" + +#: ../data/org.gnome.evolution.gschema.xml.in.h:6 +msgid "The list of disabled plugins in Evolution" +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.gschema.xml.in.h:7 +#, fuzzy +#| msgid "Default window X coordinate" +msgid "The window's X coordinate" +msgstr "Toạ độ X mặc định của cửa sổ" + +#: ../data/org.gnome.evolution.gschema.xml.in.h:8 +#, fuzzy +#| msgid "Default window Y coordinate" +msgid "The window's Y coordinate" +msgstr "Toạ độ Y mặc định của cửa sổ" + +#: ../data/org.gnome.evolution.gschema.xml.in.h:9 +msgid "The window's width in pixels" +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.gschema.xml.in.h:10 +#, fuzzy +#| msgid "Default window height" +msgid "The window's height in pixels" +msgstr "Độ cao cửa sổ mặc định" + +#: ../data/org.gnome.evolution.gschema.xml.in.h:11 +#, fuzzy +#| msgid "Whether or not the window should be maximized." +msgid "Whether the window is maximized" +msgstr "Có nên phóng to cửa sổ hay không." + +#: ../data/org.gnome.evolution.importer.gschema.xml.in.h:1 +msgid "Gnome Calendar's calendar import done" +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.importer.gschema.xml.in.h:2 +msgid "Whether calendar from Gnome Calendar has been imported or not" +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.importer.gschema.xml.in.h:3 +msgid "Gnome Calendar's tasks import done" +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.importer.gschema.xml.in.h:4 +msgid "Whether tasks from Gnome Calendar have been imported or not" +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:1 +#: ../modules/mailto-handler/apps-evolution-mail-prompts-checkdefault.schemas.in.h:1 +msgid "Check whether Evolution is the default mailer" +msgstr "Kiểm tra nếu Evolution là trình thư mặc định." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:2 +#: ../modules/mailto-handler/apps-evolution-mail-prompts-checkdefault.schemas.in.h:2 +msgid "" +"Every time Evolution starts, check whether or not it is the default mailer." +msgstr "" +"Mỗi lần khởi chạy Evolution, kiểm tra nếu nó là trình thư mặc định hay không." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:3 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:1 +msgid "Default charset in which to compose messages" +msgstr "Bộ ký tự mặc định để soạn thảo thư." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:4 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:2 +msgid "Default charset in which to compose messages." +msgstr "Bộ ký tự mặc định để soạn thảo thư." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:5 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:51 +msgid "Path where picture gallery should search for its content" +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:6 +msgid "" +"This value can be an empty string, which means it'll use the system Picture " +"folder, usually set to ~/Pictures. This folder will be also used when the " +"set path is not pointing to the existent folder" +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:7 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:3 +msgid "Spell check inline" +msgstr "Kiểm tra trực tiếp chính tả" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:8 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:4 +msgid "Draw spelling error indicators on words as you type." +msgstr "Vẽ chỉ báo lỗi chính tả trên từ khi gõ." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:9 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:5 +msgid "Automatic link recognition" +msgstr "Tự động nhận dạng liên kết" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:10 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:6 +msgid "Recognize links in text and replace them." +msgstr "Nhận ra mọi liên kết trong văn bản và thay thế chúng." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:11 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:7 +msgid "Automatic emoticon recognition" +msgstr "Tự động nhận dạng biểu tượng xúc cảm" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:12 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:8 +msgid "Recognize emoticons in text and replace them with images." +msgstr "Nhận dạng hình cười trong văn bản và thay thế bằng ảnh." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:13 +#, fuzzy +#| msgid "Attribute message." +msgid "Attribute message" +msgstr "Thông điệp thuộc tính." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:14 +msgid "" +"The text that is inserted when replying to a message, attributing the " +"message to the original author" +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:15 +#, fuzzy +#| msgid "Forward message." +msgid "Forward message" +msgstr "Chuyển thư." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:16 +msgid "" +"The text that is inserted when forwarding a message, saying that the " +"forwarded message follows" +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:17 +#, fuzzy +#| msgid "Original message." +msgid "Original message" +msgstr "Thư gốc." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:18 +msgid "" +"The text that is inserted when replying to a message (top posting), saying " +"that the original message follows" +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:19 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:9 +msgid "Group Reply replies to list" +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:20 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:10 +msgid "" +"Instead of the normal \"Reply to All\" behaviour, this option will make the " +"'Group Reply' toolbar button try to reply only to the mailing list through " +"which you happened to receive the copy of the message to which you're " +"replying." +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:21 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:13 +msgid "Put the cursor at the bottom of replies" +msgstr "Đặt con trỏ ở phần cuối của trả lời" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:22 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:14 +msgid "" +"Users get all up in arms over where the cursor should go when replying to a " +"message. This determines whether the cursor is placed at the top of the " +"message or the bottom." +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:23 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:15 +msgid "Always request read receipt" +msgstr "Luôn luôn yêu cầu thông báo đã đọc" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:24 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:16 +msgid "Whether a read receipt request gets added to every message by default." +msgstr "" +"Mặc định là có nên thêm vào mỗi thư một yêu cầu thông báo đã đọc, hay không." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:25 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:17 +msgid "Send HTML mail by default" +msgstr "Gửi thư dạng HTML theo mặc định" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:26 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:18 +msgid "Send HTML mail by default." +msgstr "Gửi thư dạng HTML theo mặc định" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:27 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:19 +msgid "Spell checking color" +msgstr "Màu kiểm tra chính tả" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:28 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:20 +msgid "Underline color for misspelled words when using inline spelling." +msgstr "" +"Màu gạch dưới cho từ sai chính tả khi dùng chức năng chính tả trực tiếp." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:29 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:21 +msgid "Spell checking languages" +msgstr "Ngôn ngữ kiểm tra chính tả" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:30 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:22 +msgid "List of dictionary language codes used for spell checking." +msgstr "Danh sách các mã ngôn ngữ từ điển được dùng để kiểm tra chính tả." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:31 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:23 +msgid "Show \"Bcc\" field when sending a mail message" +msgstr "Hiện trường \"Bcc\" khi gửi thư" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:32 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:24 +msgid "" +"Show the \"Bcc\" field when sending a mail message. This is controlled from " +"the View menu when a mail account is chosen." +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:33 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:25 +msgid "Show \"Cc\" field when sending a mail message" +msgstr "Hiện trường \"Cc\" khi gửi thư" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:34 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:26 +msgid "" +"Show the \"Cc\" field when sending a mail message. This is controlled from " +"the View menu when a mail account is chosen." +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:35 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:27 +msgid "Show \"Reply To\" field when sending a mail message" +msgstr "Hiện trường \"Reply To\" khi gửi thư" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:36 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:28 +msgid "" +"Show the \"Reply To\" field when sending a mail message. This is controlled " +"from the View menu when a mail account is chosen." +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:37 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:29 +msgid "Show \"From\" field when posting to a newsgroup" +msgstr "Hiện trường \"From\" (từ) khi gửi thư" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:38 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:30 +msgid "" +"Show the \"From\" field when posting to a newsgroup. This is controlled from " +"the View menu when a news account is chosen." +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:39 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:31 +msgid "Show \"Reply To\" field when posting to a newsgroup" +msgstr "Hiện trường \"Reply To\" (trả lời cho) khi gửi thư" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:40 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:32 +msgid "" +"Show the \"Reply To\" field when posting to a newsgroup. This is controlled " +"from the View menu when a news account is chosen." +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:41 +#, fuzzy +#| msgid "_Keep signature above the original message on replying" +msgid "Digitally sign replies when the original message is signed" +msgstr "Hiện chữ _ký bên trên thư gốc khi trả lời" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:42 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:12 +msgid "" +"Automatically enable PGP or S/MIME signatures when replying to a message " +"which is also PGP or S/MIME signed." +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:43 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:33 +#, fuzzy +#| msgid "Encode file names in an Outlook/GMail way" +msgid "Encode filenames in an Outlook/GMail way" +msgstr "Mã hoá các tên tập tin theo kiểu dáng Outlook/GMail" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:44 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:34 +#, fuzzy +#| msgid "" +#| "Encode file names in the mail headers same as Outlook or GMail do, to let " +#| "them display correctly file names with UTF-8 letters sent by Evolution, " +#| "because they do not follow the RFC 2231, but use the incorrect RFC 2047 " +#| "standard." +msgid "" +"Encode filenames in the mail headers same as Outlook or GMail do, to let " +"them display correctly filenames with UTF-8 letters sent by Evolution, " +"because they do not follow the RFC 2231, but use the incorrect RFC 2047 " +"standard." +msgstr "" +"Mã hoá các tên tập tin trên dòng đầu của thư bằng cùng một cách với Outlook " +"hay GMail, để ứng dụng khách đó đọc được tên tập tin địa hoá được Evolution " +"gửi, vì tập tin như vậy không tùy theo RFC 2231, chỉ dùng tiêu chuẩn RFC " +"2047 không đúng." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:45 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:35 +msgid "Put personalized signatures at the top of replies" +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:46 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:36 +msgid "" +"Users get all up in arms over where their signature should go when replying " +"to a message. This determines whether the signature is placed at the top of " +"the message or the bottom." +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:47 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:37 +msgid "Do not add signature delimiter" +msgstr "Không thêm phân cách chữ ký" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:48 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:38 +msgid "" +"Set to TRUE in case you do not want to add signature delimiter before your " +"signature when composing a mail." +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:49 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:43 +msgid "Ignore list Reply-To:" +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:50 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:44 +msgid "" +"Some mailing lists set a Reply-To: header to trick users into sending " +"replies to the list, even when they ask Evolution to make a private reply. " +"Setting this option to TRUE will attempt to ignore such Reply-To: headers, " +"so that Evolution will do as you ask it. If you use the private reply " +"action, it will reply privately, while if you use the 'Reply to List' action " +"it will do that. It works by comparing the Reply-To: header with a List-" +"Post: header, if there is one." +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:51 +msgid "List of localized 'Re'" +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:52 +msgid "" +"Comma-separated list of localized 'Re' abbreviations to skip in a subject " +"text when replying to a message, as an addition to the standard \"Re\" " +"prefix. An example is 'SV,AV'." +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:53 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:53 +msgid "Show image animations" +msgstr "Hiện hoạt cảnh ảnh" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:54 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:54 +msgid "" +"Enable animated images in HTML mail. Many users find animated images " +"annoying and prefer to see a static image instead." +msgstr "" +"Bật ảnh động trong thư HTML. Nhiều người dùng không thích ảnh động và chọn " +"ảnh tĩnh thay thế." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:55 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:55 +msgid "Enable or disable type ahead search feature" +msgstr "Bật/tắt tính năng tìm kiếm gõ trước" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:56 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:56 +msgid "" +"Enable the side bar search feature to allow interactive searching of folder " +"names." +msgstr "Bật thanh tìm kiếm bên để cho phép tìm tương tác với tên thư mục." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:57 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:57 +msgid "Disable or enable ellipsizing of folder names in side bar" +msgstr "" +"Bật hay tắt thay thế phần tên thư mục bị cắt ngắn trong khung lề bằng dấu " +"chấm lửng" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:58 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:58 +msgid "Whether disable ellipsizing feature of folder names in side bar." +msgstr "" +"Có nên tắt tính năng thay thế phần còn lại của tên thư mục bị cắt ngắn trong " +"khung lề bằng dấu chấm lửng, hay không." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:59 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:59 +msgid "Enable or disable magic space bar" +msgstr "Bật/tắt phím dài ma thuật" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:60 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:60 +msgid "" +"Enable this to use Space bar key to scroll in message preview, message list " +"and folders." +msgstr "" +"Bật tùy chọn này để sử dụng phím dài để cuộn qua ô xem thử thư, danh sách " +"thư và các thư mục." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:61 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:61 +msgid "Enable to use a similar message list view settings for all folders" +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:62 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:62 +msgid "Enable to use a similar message list view settings for all folders." +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:63 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:63 +msgid "Mark citations in the message \"Preview\"" +msgstr "Đánh các trích dẫn trong thư « Xem thử »." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:64 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:64 +msgid "Mark citations in the message \"Preview\"." +msgstr "Đánh các trích dẫn trong thư « Xem thử »." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:65 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:65 +msgid "Citation highlight color" +msgstr "Màu tô sáng trích dẫn" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:66 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:66 +msgid "Citation highlight color." +msgstr "Màu tô sáng trích dẫn." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:67 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:67 +msgid "Enable/disable caret mode" +msgstr "Bật/tắt chế độ con nháy" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:68 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:68 +msgid "Enable caret mode, so that you can see a cursor when reading mail." +msgstr "Bật chế độ con nháy, để bạn xem con chạy khi đọc thư." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:69 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:69 +msgid "Default charset in which to display messages" +msgstr "Bộ ký tự mặc định để hiển thị thư." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:70 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:70 +msgid "Default charset in which to display messages." +msgstr "Bộ ký tự mặc định để hiển thị thư." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:71 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:71 +msgid "Load images for HTML messages over HTTP" +msgstr "Nạp qua HTTP các ảnh cho thư HTML" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:72 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:72 +msgid "" +"Load images for HTML messages over HTTP(S). Possible values are: \"0\" - " +"Never load images off the net. \"1\" - Load images in messages from " +"contacts. \"2\" - Always load images off the net." +msgstr "" +"Tải qua HTTP(S) các ảnh cho thư HTML. Giá trị có thể:\n" +"0 - không bao giờ tải ảnh từ Internet\n" +"1 - tải ảnh trong thư đến tử liên lạc\n" +"2 - lúc nào cũng tải ảnh từ Internet (không an toàn)" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:73 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:73 +msgid "Show Animations" +msgstr "Hiện hoạt cảnh" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:74 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:74 +msgid "Show animated images as animations." +msgstr "Hiện ảnh đã hoạt cảnh kiểu hoạt cảnh." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:75 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:75 +msgid "Show all message headers" +msgstr "Hiện hết dòng đầu thư" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:76 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:76 +msgid "Show all the headers when viewing a messages." +msgstr "Hiện hết tất cả dòng đầu khi xem thư." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:77 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:77 +msgid "List of custom headers and whether they are enabled." +msgstr "Danh sách các dòng đầu tự chọn và nếu bật chưa." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:78 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:78 +msgid "" +"This key should contain a list of XML structures specifying custom headers, " +"and whether they are to be displayed. The format of the XML structure is <" +"header enabled> - set enabled if the header is to be displayed in the " +"mail view." +msgstr "" +"Khoá này nên chứa danh sách các cấu trúc XML ghi rõ dòng đầu tự chọn, và nếu " +"sẽ hiển thị chúng. Dạng thức của cấu trúc XML là:\n" +"<header enabled>\n" +"(lập đã bật dòng đầu, nếu sẽ hiển thị dòng đầu ấy trong ô xem thư)." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:79 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:79 +msgid "Show photo of the sender" +msgstr "Hiện ảnh chụp của người gửi" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:80 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:80 +msgid "Show the photo of the sender in the message reading pane." +msgstr "Hiển thị ảnh chụp của người gửi trong ô cửa sổ đọc thư." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:81 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:81 +msgid "Search for the sender photo in local address books" +msgstr "Tìm kiếm ảnh chụp người gửi trong các sổ địa chỉ cục bộ" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:82 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:82 +msgid "This option would help in improving the speed of fetching." +msgstr "Tùy chọn này sẽ tăng tốc độ lấy thư." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:83 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:83 +msgid "List of MIME types to check for Bonobo component viewers" +msgstr "Danh sách các dạng MIME cần kiểm tra đối với bộ xem thành phần Bonobo" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:84 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:84 +msgid "" +"If there isn't a builtin viewer for a particular MIME type inside Evolution, " +"any MIME types appearing in this list which map to a Bonobo component viewer " +"in GNOME's MIME type database may be used for displaying content." +msgstr "" +"Nếu Evolution không có bộ xem có sẵn cho một dạng MIME nào đó thì bất cứ " +"dạng MIME nào xuất hiện trong danh sách này mà ánh xạ tới một bộ xem thành " +"phần Bonobo trong cơ sở dữ liệu dạng MIME của GNOME thì có thể được sử dụng " +"để hiển thị nội dung." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:85 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:85 +msgid "Mark as Seen after specified timeout" +msgstr "Đánh dấu là Đã xem, sau thời hạn đã ghi rõ." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:86 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:86 +msgid "Mark as Seen after specified timeout." +msgstr "Đánh dấu là Đã xem, sau thời hạn đã ghi rõ." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:87 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:90 +#, fuzzy +#| msgid "Timeout for marking message as seen" +msgid "Timeout for marking messages as seen" +msgstr "Thời hạn đánh dấu thư Đã xem" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:88 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:91 +#, fuzzy +#| msgid "Timeout for marking message as seen." +msgid "Timeout in milliseconds for marking messages as seen." +msgstr "Thời hạn đánh dấu thư Đã xem." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:89 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:87 +msgid "Sender email-address column in the message list" +msgstr "Cột địa chỉ thư cua người gửi trong danh sách thư" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:90 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:88 +msgid "" +"Show the email-address of the sender in a separate column in the message " +"list." +msgstr "" +"Hiển thị địa chỉ thư của người gửi trong một cột riêng trong danh sách thư." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:91 +#, fuzzy +#| msgid "" +#| "Determines whether to use the same fonts for both \"From\" and \"Subject" +#| "\" lines in the \"Messages\" column in vertical view." +msgid "" +"Determines whether to use the same fonts for both \"From\" and \"Subject\" " +"lines in the \"Messages\" column in vertical view" +msgstr "" +"Xác định có nên sử dụng cùng một phông chữ trên cả hai dòng đầu « Từ » và « " +"Chủ đề » trong cột « Thư » khi xem theo chiều dọc." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:92 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:89 +msgid "" +"Determines whether to use the same fonts for both \"From\" and \"Subject\" " +"lines in the \"Messages\" column in vertical view." +msgstr "" +"Xác định có nên sử dụng cùng một phông chữ trên cả hai dòng đầu « Từ » và « " +"Chủ đề » trong cột « Thư » khi xem theo chiều dọc." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:93 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:92 +msgid "Show deleted messages in the message-list" +msgstr "Hiển thị thư bị xoá trong danh sách các thư." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:94 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:93 +msgid "Show deleted messages (with a strike-through) in the message-list." +msgstr "Hiển thị mọi thư bị xoá (kiểu gạch đè) trong danh sách các thư." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:95 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:96 +#, fuzzy +#| msgid "All local folders" +msgid "Enable local folders" +msgstr "Mọi thư mục cục bộ" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:96 +msgid "Whether to show local folders (On This Computer) in a folder tree" +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:97 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:94 +msgid "Enable search folders" +msgstr "Bật thư mục tìm kiếm" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:98 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:95 +msgid "Enable search folders on startup." +msgstr "Bật thư mục tìm kiếm vào lúc khởi chạy." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:99 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:98 +msgid "Hides the per-folder preview and removes the selection" +msgstr "Ẩn ô xem thử từng thư mục và gỡ bỏ vùng chọn" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:100 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:99 +msgid "" +"This key is read only once and reset to \"false\" after read. This unselects " +"the mail in the list and removes the preview for that folder." +msgstr "" +"Khoá này được đọc chỉ một lần, và đặt lại thành \"false\" (sai) sau khi đọc. " +"Hành vi này thì bỏ chọn thư trong danh sách, và gỡ bo ô xem thử đối với thư " +"mục đó." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:101 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:100 +msgid "Height of the message-list pane" +msgstr "Độ cao ô cửa sổ danh sách thư" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:102 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:101 +msgid "Height of the message-list pane." +msgstr "Độ cao ô cửa sổ danh sách thư." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:103 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:126 +msgid "State of message headers in paned view" +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:104 +#, fuzzy +#| msgid "" +#| "Describes whether message headers in paned view should be collapsed or " +#| "expanded by default. \"0\" = expanded \"1\" = collapsed" +msgid "" +"Describes whether message headers in paned view should be collapsed or " +"expanded by default. \"0\" = expanded and \"1\" = collapsed" +msgstr "" +"Mô tả dòng đầu thông điệp trong khung xem mặc định thu nhỏ hay bung ra. " +"\"0\" là bung, \"1\" là thu nhỏ." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:105 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:102 +msgid "Width of the message-list pane" +msgstr "Độ rộng ô cửa sổ danh sách thư" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:106 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:103 +msgid "Width of the message-list pane." +msgstr "Độ rộng của ô cửa sổ danh sách thư." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:107 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:104 +msgid "Layout style" +msgstr "Kiểu bố cục" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:108 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:105 +msgid "" +"The layout style determines where to place the preview pane in relation to " +"the message list. \"0\" (Classic View) places the preview pane below the " +"message list. \"1\" (Vertical View) places the preview pane next to the " +"message list." +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:109 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:106 +msgid "Variable width font" +msgstr "Phông chữ rộng biến" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:110 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:107 +msgid "The variable width font for mail display." +msgstr "Phông chữ độ rộng biến đổi để hiển thị thư." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:111 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:108 +msgid "Terminal font" +msgstr "Phông chữ thiết bị cuối" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:112 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:109 +msgid "The terminal font for mail display." +msgstr "Phông chữ thiết bị cuối để hiển thị thư." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:113 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:110 +msgid "Use custom fonts" +msgstr "Dùng phông chữ tự chọn" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:114 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:111 +msgid "Use custom fonts for displaying mail." +msgstr "Dùng phông chữ tự chọn để hiển thị thư." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:115 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:112 +msgid "Compress display of addresses in TO/CC/BCC" +msgstr "Thu gọn ô hiển thị các địa chỉ trong Cho/CC/BCC" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:116 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:113 +msgid "" +"Compress display of addresses in TO/CC/BCC to the number specified in " +"address_count." +msgstr "" +"Thu gọn ô hiển thị các địa chỉ trong trường Cho/CC/BCC thành số được xác " +"định trong giá trị « address_count » (số đếm địa chỉ)" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:117 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:114 +msgid "Display only message texts not exceeding certain size" +msgstr "Chỉ hiện thư không vượt quá kích thước nhất định" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:118 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:115 +msgid "" +"Enable to display only message texts not exceeding size defined in " +"'message_text_part_limit' key." +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:119 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:116 +msgid "Message text limit for display" +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:120 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:117 +msgid "" +"This decides the max size of the message text that will be displayed under " +"Evolution, specified in terms of KB. The default is 4096 (4MB). This value " +"is used only when 'force_message_limit' key is activated." +msgstr "" +"Xác định kích thước tối đa của thư có thể hiển thị trong Evolution, theo KB. " +"Giá trị mặc định là 4096 (4MB). Giá trị này chỉ được dùng khi khoá " +"'force_message_limit' được bật." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:121 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:118 +msgid "Number of addresses to display in TO/CC/BCC" +msgstr "Số địa chỉ cần hiển thị trong Cho/CC/BCC" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:122 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:119 +msgid "" +"This sets the number of addresses to show in default message list view, " +"beyond which a '...' is shown." +msgstr "" +"Tùy chọn này đặt số địa chỉ cần hiển thị trong ô xem danh sách thư mặc định, " +"ở ngoại đó hiển thị dấu chấm lửng (…)." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:123 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:120 +msgid "Thread the message-list based on Subject" +msgstr "Hiển thị nhánh trong danh sách thư, theo Chủ đề" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:124 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:121 +msgid "" +"Whether or not to fall back on threading by subjects when the messages do " +"not contain In-Reply-To or References headers." +msgstr "" +"Có nên trở về tạo nhánh thư theo chủ đề khi thư không chứa dòng đầu In-Reply-" +"To (trả lời theo thư trước) hay References (tham chiếu)." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:125 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:122 +msgid "Default value for thread expand state" +msgstr "Giá trị mặc định cho tình trạng dãn ra nhánh" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:126 +#, fuzzy +#| msgid "" +#| "This setting specifies whether the threads should be in expanded or " +#| "collapsed state by default. Requires a restart to apply." +msgid "" +"This setting specifies whether the threads should be in expanded or " +"collapsed state by default. Evolution requires a restart." +msgstr "" +"Thiết lập này xác định các nhánh nên được giãn ra hay co lại theo mặc định. " +"Evolution cần thiết khởi chạy lại." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:127 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:124 +msgid "Whether sort threads based on latest message in that thread" +msgstr "Có nên sắp xếp nhánh dựa vào thư mới nhất trong nhánh, hay không" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:128 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:125 +msgid "" +"This setting specifies whether the threads should be sorted based on latest " +"message in each thread, rather than by message's date. Evolution requires a " +"restart." +msgstr "" +"Thiết lập này xác định các nhánh nên được sắp xếp dựa vào thư mới nhất trong " +"mỗi nhánh, hơn là theo ngày tháng nhận thư. Cần phải khởi chạy lại Evolution." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:129 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:128 +msgid "Sort accounts alphabetically in a folder tree" +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:130 +msgid "" +"Tells how to sort accounts in a folder tree used in a Mail view. When set to " +"true accounts are sorted alphabetically, with an exception of On This " +"Computer and Search folders, otherwise accounts are sorted based on an order " +"given by a user" +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:131 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:142 +msgid "Log filter actions" +msgstr "Ghi lưu các hành động lọc" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:132 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:143 +msgid "Log filter actions to the specified log file." +msgstr "Ghi lưu các hành động lọc vào tập tin bản ghi đã ghi rõ." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:133 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:144 +msgid "Logfile to log filter actions" +msgstr "Tập tin bản ghi nơi cần ghi lưu các hành động lọc." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:134 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:145 +msgid "Logfile to log filter actions." +msgstr "Tập tin bản ghi nơi cần ghi lưu các hành động lọc." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:135 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:146 +msgid "Flush Outbox after filtering" +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:136 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:147 +msgid "" +"Whether to flush Outbox after filtering is done. Outbox flush will happen " +"only when there was used any 'Forward to' filter action and approximately " +"one minute after the last action invocation." +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:137 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:148 +msgid "Default forward style" +msgstr "Kiểu chuyển tiếp mặc định" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:138 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:150 +msgid "Message-display style (\"normal\", \"full headers\", \"source\")" +msgstr "" +"Kiểu dáng hiển thị thư (\"normal\" - chuẩn, \"full headers\" - dòng đầu đây " +"đủ, \"source\" - mã nguồn)" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:139 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:151 +msgid "Prompt on empty subject" +msgstr "Nhắc khi có chủ đề rỗng" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:140 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:152 +msgid "" +"Prompt the user when he or she tries to send a message without a Subject." +msgstr "Nhắc người dùng khi họ cố gửi thư chưa có Chủ đề." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:141 +#, fuzzy +#| msgid "Prompt when replying to many recipients" +msgid "Prompt when emptying the trash" +msgstr "Hỏi khi trả lời cho nhiều người" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:142 +#, fuzzy +#| msgid "Prompt the user when he or she tries to expunge a folder." +msgid "Prompt the user when he or she tries to empty the trash." +msgstr "Nhắc người dùng khi họ cố xoá hẳn thư mục." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:143 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:153 +msgid "Prompt when user expunges" +msgstr "Nhắc khi người dùng xoá hẳn" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:144 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:154 +msgid "Prompt the user when he or she tries to expunge a folder." +msgstr "Nhắc người dùng khi họ cố xoá hẳn thư mục." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:145 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:173 +msgid "Prompt before sending to recipients not entered as mail addresses" +msgstr "Hỏi trước khi gửi đến người nhận không được nhập vào như địa chỉ thư" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:146 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:174 +msgid "" +"It disables/enables the repeated prompts to warn that you are trying to send " +"a message to recipients not entered as mail addresses" +msgstr "" +"Nó bật/tắt tính năng cứ nhắc cảnh báo rằng việc gửi thư trả lời cho người " +"nhận không phải địa chỉ thư." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:147 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:155 +msgid "Prompt when user only fills Bcc" +msgstr "Nhắc khi người dùng chỉ nhập Bcc" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:148 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:156 +msgid "Prompt when user tries to send a message with no To or Cc recipients." +msgstr "" +"Nhắc khi người dùng cố gửi thư mà không có người nhận Cho (To) hay Chép Cho " +"(CC)." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:149 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:157 +msgid "Prompt when user tries to send unwanted HTML" +msgstr "Nhắc khi người dùng cố gửi thư dạng HTML không phải được muốn" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:150 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:158 +msgid "" +"Prompt when user tries to send HTML mail to recipients that may not want to " +"receive HTML mail." +msgstr "Nhắc khi người dùng cố gửi thư HTML cho liên lạc không muốn nhận HTML." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:151 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:159 +msgid "Prompt when user tries to open 10 or more messages at once" +msgstr "Nhắc khi người dùng cố mở hơn 9 thư cùng lúc" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:152 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:160 +msgid "" +"If a user tries to open 10 or more messages at one time, ask the user if " +"they really want to do it." +msgstr "" +"Nếu người dùng cố mở hơn 9 thư cùng lúc thì hỏi nếu họ thật muốn làm như thế." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:153 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:161 +msgid "Prompt while marking multiple messages" +msgstr "Nhắc khi đánh dấu nhiều thư" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:154 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:162 +msgid "Enable or disable the prompt whilst marking multiple messages." +msgstr "Bật/tắt dấu nhắc trong khi đánh dấu nhiều thư." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:155 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:163 +msgid "Prompt when deleting messages in search folder" +msgstr "Nhắc khi xoá thư khỏi thư mục tìm kiếm" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:156 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:164 +msgid "" +"It disables/enables the repeated prompts to warn that deleting messages from " +"a search folder permanently deletes the message, not simply removing it from " +"the search results." +msgstr "" +"Nó bật/tắt tính năng cứ nhắc cảnh báo rằng việc xoá thư khỏi một thư mục tìm " +"kiếm sẽ xoá hoàn toàn thư đó, không phải đơn giản gỡ bỏ nó khỏi kết quả tìm " +"kiếm." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:157 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:165 +msgid "Prompt when replying privately to list messages" +msgstr "Hỏi khi trả lời riêng cho hộp thư chung" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:158 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:166 +msgid "" +"It disables/enables the repeated prompts to warn that you are sending a " +"private reply to a message which arrived via a mailing list." +msgstr "" +"Nó bật/tắt tính năng cứ nhắc cảnh báo rằng việc gửi thư trả lời riêng tư cho " +"một thông điệp đến từ hộp thư chung." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:159 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:167 +msgid "Prompt when mailing list hijacks private replies" +msgstr "Hỏi khi có trả lời riêng trong hộp thư chung" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:160 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:168 +msgid "" +"It disables/enables the repeated prompts to warn that you are trying sending " +"a private reply to a message which arrived via a mailing list, but the list " +"sets a Reply-To: header which redirects your reply back to the list" +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:161 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:169 +msgid "Prompt when replying to many recipients" +msgstr "Hỏi khi trả lời cho nhiều người" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:162 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:170 +msgid "" +"It disables/enables the repeated prompts to warn that you are sending a " +"reply to many people." +msgstr "" +"Nó bật/tắt tính năng cứ nhắc cảnh báo rằng việc gửi thư trả lời cho nhiều " +"người/" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:163 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:171 +msgid "" +"Asks whether to close the message window when the user forwards or replies " +"to the message shown in the window" +msgstr "" +"Hỏi có đóng cửa sổ thư khi người dùng chuyển thư hoặc trả lời thư của thư " +"trong cửa sổ đang xem không." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:164 +msgid "" +"Possible values are: 'never' - to never close browser window, 'always' - to " +"always close browser window or 'ask' - (or any other value) will ask user." +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:165 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:175 +msgid "Empty Trash folders on exit" +msgstr "Làm sạch thư mục Rác khi thoát" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:166 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:176 +msgid "Empty all Trash folders when exiting Evolution." +msgstr "Làm sạch thư mục Rác khi thoát trình Evolution." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:167 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:177 +msgid "Minimum days between emptying the trash on exit" +msgstr "Số ngày tối thiểu giữa hai lần đổ rác khi thoát." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:168 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:178 +msgid "Minimum time between emptying the trash on exit, in days." +msgstr "Thời gian tối thiểu giữa hai lần sổ rác khi thoát, theo ngày." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:169 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:179 +msgid "Last time Empty Trash was run" +msgstr "Lần cuối cùng đổ rác" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:170 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:180 +msgid "" +"The last time Empty Trash was run, in days since January 1st, 1970 (Epoch)." +msgstr "Lần cuối cùng đã chạy đổ rác, theo ngày từ 01/01/1970 (Epoch)." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:171 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:181 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:125 +msgid "Amount of time in seconds the error should be shown on the status bar." +msgstr "Thời lượng theo giây trong đó cần hiển thị lỗi trên thanh trạng thái." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:172 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:182 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:126 +msgid "Level beyond which the message should be logged." +msgstr "Mức quá đó thư nên được ghi lưu." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:173 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:183 +msgid "" +"This can have three possible values. \"0\" for errors. \"1\" for warnings. " +"\"2\" for debug messages." +msgstr "" +"Có ba giá trị có thể:\n" +" • 0\t\tlỗi\n" +" • 1\t\tcảnh báo\n" +" • 2\t\tthông điệp gỡ lỗi." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:174 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:184 +msgid "Show original \"Date\" header value." +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:175 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:185 +msgid "" +"Show the original \"Date\" header (with a local time only if the time zone " +"differs). Otherwise always show \"Date\" header value in a user preferred " +"format and local time zone." +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:176 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:186 +msgid "List of Labels and their associated colors" +msgstr "Danh sách Nhãn và màu sắc liên quan" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:177 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:187 +msgid "" +"List of labels known to the mail component of Evolution. The list contains " +"strings containing name:color where color uses the HTML hex encoding." +msgstr "" +"Danh sách các nhãn mà thành phần thư của Evolution biết được. Danh sách ấy " +"chứa chuỗi name:color (tên:màu) mà màu ấy dạng hệ thập lục phân HTML." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:178 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:188 +msgid "Check incoming mail being junk" +msgstr "Kiểm thư mới nhận là thư rác" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:179 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:189 +msgid "Run junk test on incoming mail." +msgstr "Chạy phép thử thư rác khi thư gửi đến" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:180 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:190 +msgid "Empty Junk folders on exit" +msgstr "Làm sạch thư mục Thư rác khi thoát" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:181 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:191 +msgid "Empty all Junk folders when exiting Evolution." +msgstr "Làm sạch thư mục Thư rác khi thoát khỏi trình Evolution." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:182 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:192 +msgid "Minimum days between emptying the junk on exit" +msgstr "Số ngày tối thiểu giữa hai lần xoá thư rác khi thoát." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:183 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:193 +msgid "Minimum time between emptying the junk on exit, in days." +msgstr "Thời gian tối thiểu giữa hai lần xoá thư rác khi thoát, theo ngày." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:184 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:194 +msgid "Last time Empty Junk was run" +msgstr "Lần cuối cùng đổ thư mục thư rác" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:185 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:195 +msgid "" +"The last time Empty Junk was run, in days since January 1st, 1970 (Epoch)." +msgstr "Lần cuối cùng xoá thư rác, theo ngày từ 01/01/1970 (Epoch)." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:186 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:196 +msgid "The default plugin for Junk hook" +msgstr "Phần bổ sung mặc định cho móc Thư rác" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:187 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:197 +msgid "" +"This is the default junk plugin, even though there are multiple plugins " +"enabled. If the default listed plugin is disabled, then it won't fall back " +"to the other available plugins." +msgstr "" +"Đây là phần bổ sung Thư rác mặc định, mặc dù có nhiều phần bổ sung được hiệu " +"lực. Vậy nếu phần bổ sung đã liệt kê mặc định bị tắt, nó không bị thay thế " +"bằng phần bổ sung sẵn sàng khác." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:188 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:198 +msgid "Determines whether to lookup in address book for sender email" +msgstr "" +"Quyết định có nên tra tìm trong sổ địa chỉ tìm địa chỉ thư của người gửi, " +"hay không" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:189 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:199 +msgid "" +"Determines whether to lookup the sender email in address book. If found, it " +"shouldn't be a spam. It looks up in the books marked for autocompletion. It " +"can be slow, if remote address books (like LDAP) are marked for " +"autocompletion." +msgstr "" +"Quyết định có nên tra tìm địa chỉ thư của người gửi trong sổ địa chỉ hay " +"không. Tìm thấy thì nó không nên là thư rác. Chức năng này tra tìm trong " +"những sổ được đánh dấu cho chức năng tự động điền nốt. Tiến trình này có thể " +"chạy chậm nếu bạn đã đánh dấu sổ địa chỉ ở xa (v.d. LDAP) để tự động điền " +"nốt." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:190 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:200 +msgid "" +"Determines whether to look up addresses for junk filtering in local address " +"book only" +msgstr "" +"Quyết định có nên tra tìm địa chỉ để lọc ra thư rác chỉ trong sổ địa chỉ cục " +"bộ hay không" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:191 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:201 +msgid "" +"This option is related to the key lookup_addressbook and is used to " +"determine whether to look up addresses in local address book only to exclude " +"mail sent by known contacts from junk filtering." +msgstr "" +"Tùy chọn này liên quan đến khoá lookup_addressbook (tra tìm trong sổ địa " +"chỉ) và được dùng để quyết định có nên tra tìm địa chỉ chỉ trong sổ địa chỉ " +"cục bộ, để loại trừ khỏi tiến trình lọc ra thư rác các thư được gửi bởi liên " +"lạc đã biết." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:192 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:202 +msgid "Determines whether to use custom headers to check for junk" +msgstr "" +"Xác định có nên sử dụng các dòng đầu tự chọn để kiểm tra có thư rác, hay " +"không." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:193 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:203 +msgid "" +"Determines whether to use custom headers to check for junk. If this option " +"is enabled and the headers are mentioned, it will be improve the junk " +"checking speed." +msgstr "" +"Xác định có nên sử dụng các dòng đầu tự chọn để kiểm tra có thư rác, hay " +"không. Bật tùy chọn này và ghi rõ những dòng đầu hữu ích, thì tăng tốc độ " +"kiểm tra có thư rác." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:194 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:204 +msgid "Custom headers to use while checking for junk." +msgstr "Các dòng đầu tự chọn cần sử dụng trong khi kiểm tra có thư rác không." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:195 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:205 +msgid "" +"Custom headers to use while checking for junk. The list elements are string " +"in the format \"headername=value\"." +msgstr "" +"Các dòng đầu tự chọn cần sử dụng trong khi kiểm tra có thư rác không. Những " +"mục danh sách là chuỗi theo định dạng « tên_dòng_đầu=giá_trị »." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:196 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:206 +msgid "UID string of the default account." +msgstr "Chuỗi UID của tài khoản mặc định." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:197 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:211 +msgid "Save directory" +msgstr "Thư mục lưu" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:198 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:212 +msgid "Directory for saving mail component files." +msgstr "Thư mục vào đó cần lưu các tập tin thành phần thư." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:199 +msgid "Composer load/attach directory" +msgstr "Thư mục nạp/đính của bộ cấu tạo" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:200 +msgid "Directory for loading/attaching files to composer." +msgstr "Thư mục từ đó cần nạp/đính tập tin vào bộ cấu tạo." + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:201 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:219 +msgid "Check for new messages on start" +msgstr "Kiểm tra thư mới lúc khởi động" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:202 +msgid "" +"Whether to check for new messages when Evolution is started. This includes " +"also sending messages from Outbox." +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:203 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:221 +msgid "Check for new messages in all active accounts" +msgstr "Kiểm tra thư mới cho mọi tài khoản hoạt động" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:204 +msgid "" +"Whether to check for new messages in all active accounts regardless of the " +"account \"Check for new messages every X minutes\" option when Evolution is " +"started. This option is used only together with 'send_recv_on_start' option." +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:205 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:239 +msgid "Server synchronization interval" +msgstr "Khoảng đợi đồng bộ máy chủ" + +#: ../data/org.gnome.evolution.mail.gschema.xml.in.h:206 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:240 +msgid "" +"Controls how frequently local changes are synchronized with the remote mail " +"server. The interval must be at least 30 seconds." +msgstr "" +"Điều khiển khoảng đợi giữa hai lần đồng bộ các thay đổi cục bộ với máy phục " +"vụ từ xa. Khoảng thời gian tối thiểu là 30 giây." + +#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.attachment-reminder.gschema.xml.in.h:1 +#: ../plugins/attachment-reminder/apps-evolution-attachment-reminder.schemas.in.h:1 +msgid "" +"List of clues for the attachment reminder plugin to look for in a message " +"body" +msgstr "" +"Danh sách các đầu mối cho phần bổ sung nhắc nhở đồ đính kèm lần trong nội " +"dung thư" + +#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.attachment-reminder.gschema.xml.in.h:2 +msgid "" +"List of clues for the attachment reminder plugin to look for in a message " +"body." +msgstr "" +"Danh sách các đầu mối cho phần bổ sung nhắc nhở đồ đính kèm tìm trong thân " +"thư." + +#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.autocontacts.gschema.xml.in.h:1 +#, fuzzy +#| msgid "Address Book Properties" +msgid "Address book source" +msgstr "Thuộc tính Sổ địa chỉ" + +#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.autocontacts.gschema.xml.in.h:2 +#, fuzzy +#| msgid "Select Address book for Automatic Contacts" +msgid "Address book to use for storing automatically synced contacts" +msgstr "Chọn Sổ địa chỉ cho Liên Lạc Tự Động" + +#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.autocontacts.gschema.xml.in.h:3 +#, fuzzy +#| msgid "Automatic Contacts" +msgid "Auto sync GAIM contacts" +msgstr "Liên lạc Tự động" + +#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.autocontacts.gschema.xml.in.h:4 +msgid "Whether GAIM contacts should be automaticall synced" +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.autocontacts.gschema.xml.in.h:5 +#, fuzzy +#| msgid "Invalid contact." +msgid "Enable autocontacts" +msgstr "Liên lạc không hợp lệ." + +#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.autocontacts.gschema.xml.in.h:6 +msgid "" +"Whether contacts should be automatically added to the user's addressbook" +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.autocontacts.gschema.xml.in.h:7 +#, fuzzy +#| msgid "Address Book Properties" +msgid "GAIM address book source" +msgstr "Thuộc tính Sổ địa chỉ" + +#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.autocontacts.gschema.xml.in.h:8 +msgid "Address book to use for storing automatically synced contacts from GAIM" +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.autocontacts.gschema.xml.in.h:9 +msgid "GAIM check interval" +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.autocontacts.gschema.xml.in.h:10 +msgid "Check interval for GAIM syncing of contacts" +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.autocontacts.gschema.xml.in.h:11 +msgid "GAIM last sync MD5" +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.autocontacts.gschema.xml.in.h:12 +msgid "GAIM last sync time" +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.email-custom-header.gschema.xml.in.h:1 +#: ../plugins/email-custom-header/apps_evolution_email_custom_header.schemas.in.h:1 +msgid "List of Custom Headers" +msgstr "Danh sách Dòng đầu Riêng" + +#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.email-custom-header.gschema.xml.in.h:2 +#: ../plugins/email-custom-header/apps_evolution_email_custom_header.schemas.in.h:2 +msgid "" +"The key specifies the list of custom headers that you can add to an outgoing " +"message. The format for specifying a Header and Header value is: Name of the " +"custom header followed by \"=\" and the values separated by \";\"" +msgstr "" +"Khoá này ghi rõ danh sách các dòng đầu tự chọn mà bạn có thể thêm vào một " +"thư được gửi đi. Định dạng ghi rõ một dòng đầu và giá trị dòng đầu là tên " +"của dòng đầu tự chọn với một dấu bằng « = » theo sau, và các giá trị định " +"giới bằng dấu chấm phẩy « ; »." + +#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.external-editor.gschema.xml.in.h:1 +#: ../plugins/external-editor/apps-evolution-external-editor.schemas.in.h:1 +msgid "Default External Editor" +msgstr "Trình soạn thảo bên ngoài mặc định" + +#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.external-editor.gschema.xml.in.h:2 +#: ../plugins/external-editor/apps-evolution-external-editor.schemas.in.h:2 +msgid "The default command that must be used as the editor." +msgstr "Câu lệnh mặc định cần dùng làm trình soạn thảo." + +#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.external-editor.gschema.xml.in.h:3 +#: ../plugins/external-editor/apps-evolution-external-editor.schemas.in.h:3 +#: ../plugins/external-editor/external-editor.c:125 +msgid "Automatically launch when a new mail is edited" +msgstr "Tự động chạy khi sửa thư mới" + +#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.external-editor.gschema.xml.in.h:4 +#, fuzzy +#| msgid "Automatically launch editor when key is pressed in the mail composer" +msgid "Automatically launch editor when key is pressed in the mail composer." +msgstr "Tự động chạy trình biên soạn khi nhấn phím trong trình soạn thư" + +#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.face-picture.gschema.xml.in.h:1 +#: ../plugins/face/apps_evolution_eplugin_face.schemas.in.h:1 +msgid "Insert Face picture by default" +msgstr "Chèn ảnh chân dung mặc định" + +#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.face-picture.gschema.xml.in.h:2 +#: ../plugins/face/apps_evolution_eplugin_face.schemas.in.h:2 +msgid "" +"Whether insert Face picture to outgoing messages by default. The picture " +"should be set before checking this, otherwise nothing happens." +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.itip.gschema.xml.in.h:1 +#, fuzzy +#| msgid "_Delete Message" +msgid "Delete processed" +msgstr "_Xoá thư" + +#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.itip.gschema.xml.in.h:2 +msgid "Whether to delete processed iTip objects" +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.mail-notification.gschema.xml.in.h:1 +#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:1 +msgid "Notify new messages for Inbox only." +msgstr "Thông báo về thư mới chỉ trong hộp thư nhận." + +#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.mail-notification.gschema.xml.in.h:2 +#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:2 +msgid "Whether to notify new messages in Inbox folder only." +msgstr "Có nên thông báo chỉ về thư mới trong hộp thư nhận, hay không." + +#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.mail-notification.gschema.xml.in.h:3 +msgid "Enable D-Bus messages." +msgstr "Bật thông điệp D-Bus." + +#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.mail-notification.gschema.xml.in.h:4 +msgid "Generates a D-Bus message when new mail messages arrive." +msgstr "Tạo ra một thông điệp D-BUS khi nhận thư mới." + +#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.mail-notification.gschema.xml.in.h:5 +#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:3 +msgid "Enable icon in notification area." +msgstr "Hiển thị biểu tượng trong vùng thông báo." + +#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.mail-notification.gschema.xml.in.h:6 +#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:4 +msgid "Show new mail icon in notification area when new messages arrive." +msgstr "Hiển thị biểu tượng thư mới trong vùng thông báo khi nhận thư mớ." + +#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.mail-notification.gschema.xml.in.h:7 +msgid "Popup message together with the icon." +msgstr "Hiển thị thông điệp cùng với biểu tượng." + +#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.mail-notification.gschema.xml.in.h:8 +msgid "Whether show message over the icon when new messages arrive." +msgstr "" +"Có nên hiển thị thông điệp ở trên biểu tượng hay không, khi nhận thư mới." + +#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.mail-notification.gschema.xml.in.h:9 +#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:5 +msgid "Play sound when new messages arrive." +msgstr "Phát âm thanh khi nhận thư mới" + +#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.mail-notification.gschema.xml.in.h:10 +#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:6 +msgid "Whether play sound or beep when new messages arrive." +msgstr "Có nên phát âm thanh hay kêu bíp khi nhận thư mới." + +#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.mail-notification.gschema.xml.in.h:11 +#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:7 +msgid "Beep or play sound file." +msgstr "Kêu bíp hay phát tập tin âm thanh." + +#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.mail-notification.gschema.xml.in.h:12 +#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:8 +msgid "" +"If \"true\", then beep, otherwise will play sound file when new messages " +"arrive." +msgstr "" +"Đúng (\"true\") thì kêu Bíp, không thì phát tập tin âm thanh khi nhận thư " +"mới." + +#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.mail-notification.gschema.xml.in.h:13 +#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:9 +#, fuzzy +#| msgid "Sound file name to be played." +msgid "Sound filename to be played." +msgstr "Tên của tập tin âm thanh cần phát." + +#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.mail-notification.gschema.xml.in.h:14 +#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:10 +msgid "Sound file to be played when new messages arrive, if not in beep mode." +msgstr "" +"Tập tin âm thanh cần phát khi nhận thư mới, nếu không phải ở chế độ kêu bíp." + +#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.mail-notification.gschema.xml.in.h:15 +#, fuzzy +#| msgid "FILE" +msgid "FIXME" +msgstr "TẬP-TIN" + +#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.mail-notification.gschema.xml.in.h:16 +#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:11 +msgid "Use sound theme" +msgstr "Dùng âm thanh chủ đề" + +#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.mail-notification.gschema.xml.in.h:17 +#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:12 +msgid "Play themed sound when new messages arrive, if not in beep mode." +msgstr "" +"Tập tin âm thanh chủ đề khi nhận thư mới, nếu không phải ở chế độ kêu bíp." + +#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.prefer-plain.gschema.xml.in.h:1 +#, fuzzy +#| msgid "Use custom fonts for displaying mail." +msgid "Mode to use when displaying mails" +msgstr "Dùng phông chữ tự chọn để hiển thị thư." + +#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.prefer-plain.gschema.xml.in.h:2 +msgid "" +"The mode to use for displaying mails. \"normal\" makes Evolution choose the " +"best part to show, \"prefer_plain\" makes it use the text part, if present, " +"and \"only_plain\" forces Evolution to only show plain text" +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.prefer-plain.gschema.xml.in.h:3 +#, fuzzy +#| msgid "Whether to show the preview pane." +msgid "Whether to show suppressed HTML output" +msgstr "Có nên hiển thị ô cửa sổ xem thử hay không." + +#: ../data/org.gnome.evolution.plugin.templates.gschema.xml.in.h:1 +#: ../plugins/templates/apps-evolution-template-placeholders.schemas.in.h:1 +msgid "" +"List of keyword/value pairs for the Templates plugin to substitute in a " +"message body." +msgstr "" +"Danh sách các cặp từ-khoá/giá-trị cho phần bổ sung Mẫu thay thế trong nội " +"dung thư." + +#: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:1 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:5 +msgid "Skip development warning dialog" +msgstr "Bỏ qua hộp thoại cảnh báo phát triển" + +#: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:2 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:6 +msgid "" +"Whether the warning dialog in development versions of Evolution is skipped." +msgstr "" +"Có nên bỏ qua hộp thoại cảnh báo trong phiên bản phát triển Evolution hay " +"không." + +#: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:3 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:7 +msgid "Initial attachment view" +msgstr "Khung xem đinh kèm ban đầu" + +#: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:4 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:8 +msgid "" +"Initial view for attachment bar widgets. \"0\" is Icon View, \"1\" is List " +"View." +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:5 +msgid "Initial file chooser folder" +msgstr "Thư mục bộ chọn tập tin ban đầu" + +#: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:6 +msgid "Initial folder for GtkFileChooser dialogs." +msgstr "Thư mục ban đầu cho hộp thoại GtkFileChooser." + +#: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:7 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:9 ../shell/main.c:316 +msgid "Start in offline mode" +msgstr "Khởi chạy trong chế độ ngoại tuyến" + +#: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:8 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:10 +msgid "Whether Evolution will start up in offline mode instead of online mode." +msgstr "" +"Có nên khỏi chạy trình Evolution trong chế độ ngoại tuyến thay vào chế độ " +"trực tuyến hay không." + +#: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:9 +#, fuzzy +#| msgid "Opening folder '%s'" +msgid "Offline folder paths" +msgstr "Đang mở thư mục '%s'" + +#: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:10 +#, fuzzy +#| msgid "" +#| "List of paths for the folders to be synchronized to disk for offline usage" +msgid "" +"List of paths for the folders to be synchronized to disk for offline usage." +msgstr "" +"Danh sách đường dẫn cho những thư mục sẽ được đồng bộ với đĩa để sử dụng " +"ngoại tuyến." + +#: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:11 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:61 +msgid "Enable express mode" +msgstr "Bật tìm nhanh" + +#: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:12 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:62 +msgid "Flag that enables a much simplified user interface." +msgstr "" + +#: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:13 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:22 +msgid "Window buttons are visible" +msgstr "Hiển thị nút cửa sổ" + +#: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:14 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:23 +msgid "Whether the window buttons should be visible." +msgstr "Có nên hiển thị mọi cái nút trên cửa sổ hay không." + +#: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:15 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:24 +msgid "Window button style" +msgstr "Kiểu nút cửa sổ" + +#: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:16 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:25 +msgid "" +"The style of the window buttons. Can be \"text\", \"icons\", \"both\", " +"\"toolbar\". If \"toolbar\" is set, the style of the buttons is determined " +"by the GNOME toolbar setting." +msgstr "" +"Kiểu dạng mọi cái nút cửa sổ. Có thể là \"text\" (chữ), \"icons\" (ảnh), " +"\"both\" (cả hai) hay \"toolbar\" (thanh công cụ). Nếu lập « thanh công cụ » " +"thì thiết lập thanh công cụ GNOME sẽ quyết định kiểu dạng các cái nút này." + +#: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:17 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:26 +msgid "Toolbar is visible" +msgstr "Hiện thanh công cụ" + +#: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:18 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:27 +msgid "Whether the toolbar should be visible." +msgstr "Có nên hiển thị thanh công cụ hay không." + +#: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:19 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:28 +msgid "Sidebar is visible" +msgstr "Hiện khung lề" + +#: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:20 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:29 +msgid "Whether the sidebar should be visible." +msgstr "Có nên hiển thị khung lề hay không." + +#: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:21 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:30 +msgid "Statusbar is visible" +msgstr "Hiện khung lề" + +#: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:22 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:31 +msgid "Whether the status bar should be visible." +msgstr "Hiện/ẩn thanh trạng thái." + +#: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:23 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:32 +msgid "ID or alias of the component to be shown by default at start-up." +msgstr "Mặc định là hiển thị ID hay biệt hiệu của thành phần khi khởi động." + +#: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:24 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:33 +msgid "Default sidebar width" +msgstr "Độ rộng khung lề mặc định" + +#: ../data/org.gnome.evolution.shell.gschema.xml.in.h:25 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:34 +msgid "The default width for the sidebar, in pixels." +msgstr "Độ rộng mặc định của thanh nách, theo điểm ảnh." + +#: ../data/org.gnome.evolution.spamassassin.gschema.xml.in.h:1 +#: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.schemas.in.h:1 +msgid "Use only local spam tests." +msgstr "Dùng chỉ sự kiểm tra thư rác kiểu cục bộ." + +#: ../data/org.gnome.evolution.spamassassin.gschema.xml.in.h:2 +#: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.schemas.in.h:2 +msgid "Use only the local spam tests (no DNS)." +msgstr "Dùng chỉ sự kiểm tra thư rác kiểu cục bộ (không có DNS)." + +#: ../data/org.gnome.evolution.spamassassin.gschema.xml.in.h:3 +#, fuzzy +#| msgid "Failed to read output from SpamAssassin: " +msgid "Socket path for SpamAssassin" +msgstr "Lỗi đọc kết quả từ SpamAssassin: " + +#: ../data/org.gnome.evolution.spamassassin.gschema.xml.in.h:4 +#: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.schemas.in.h:3 +msgid "Use SpamAssassin daemon and client" +msgstr "Dùng trình nền và ứng dụng khách SpamAssassin" + +#: ../data/org.gnome.evolution.spamassassin.gschema.xml.in.h:5 +#: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.schemas.in.h:4 +msgid "Use SpamAssassin daemon and client (spamc/spamd)." +msgstr "Dùng trình nền và ứng dụng khách SpamAssassin (spamc/spamd)." + +#: ../data/org.gnome.evolution.spamassassin.gschema.xml.in.h:6 +#, fuzzy +#| msgid "SpamAssassin Options" +msgid "SpamAssassin client binary" +msgstr "Tùy chọn SpamAssassin" + +#: ../data/org.gnome.evolution.spamassassin.gschema.xml.in.h:7 +#, fuzzy +#| msgid "Use SpamAssassin daemon and client" +msgid "SpamAssassin daemon binary" +msgstr "Dùng trình nền và ứng dụng khách SpamAssassin" + +#: ../em-format/em-format.c:1063 ../em-format/em-format-quote.c:318 +#: ../mail/e-mail-tag-editor.c:327 ../mail/message-list.etspec.h:5 +#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:70 +msgid "From" +msgstr "Từ" + +#: ../em-format/em-format.c:1064 ../em-format/em-format-quote.c:318 +#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:71 +msgid "Reply-To" +msgstr "Trả lời cho" + +#: ../em-format/em-format.c:1066 ../em-format/em-format-quote.c:318 +#: ../mail/em-format-html.c:2670 ../mail/em-format-html.c:2738 +#: ../mail/em-format-html.c:2761 ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:73 +msgid "Cc" +msgstr "Cc" + +#: ../em-format/em-format.c:1067 ../em-format/em-format-quote.c:318 +#: ../mail/em-format-html.c:2671 ../mail/em-format-html.c:2742 +#: ../mail/em-format-html.c:2764 ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:74 +msgid "Bcc" +msgstr "Bcc" + +#: ../em-format/em-format.c:1068 ../em-format/em-format-quote.c:465 +#: ../mail/e-mail-tag-editor.c:332 ../mail/em-filter-i18n.h:76 +#: ../mail/message-list.etspec.h:6 ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:75 +#: ../smime/lib/e-cert.c:1126 +msgid "Subject" +msgstr "Chủ đề" + +#: ../em-format/em-format.c:1069 ../mail/message-list.etspec.h:7 +#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:76 ../widgets/misc/e-dateedit.c:526 +#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:548 +msgid "Date" +msgstr "Ngày" + +#: ../em-format/em-format.c:1070 ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:77 +msgid "Newsgroups" +msgstr "Nhóm tin" + +#: ../em-format/em-format.c:1071 ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:78 +#: ../plugins/face/org-gnome-face.eplug.xml.h:1 +msgid "Face" +msgstr "Ảnh chân dung" + +#: ../em-format/em-format.c:1474 #, c-format -msgid "Modify %s..." -msgstr "Đang sửa %s..." +msgid "%s attachment" +msgstr "%s đính kèm" -#: ../capplet/settings/mail-settings-view.c:152 -msgid "Add a new account" -msgstr "Thêm tài khoản mới" +#: ../em-format/em-format.c:1588 +msgid "Could not parse S/MIME message: Unknown error" +msgstr "Không thể phân tích thư S/MIME. Không biết sao." -#: ../capplet/settings/mail-settings-view.c:188 -msgid "Account management" -msgstr "Quản lý tài khoản" +#: ../em-format/em-format.c:1782 ../em-format/em-format.c:2010 +msgid "Could not parse MIME message. Displaying as source." +msgstr "Không thể phân tích thư MIME nên hiện thị dạng mã nguồn." -#: ../capplet/settings/mail-settings-view.c:264 -msgid "Settings" -msgstr "Thiết lập" +#: ../em-format/em-format.c:1793 +msgid "Unsupported encryption type for multipart/encrypted" +msgstr "Kiểu mã hoá không được hỗ trợ cho: multipart/encrypted" -#: ../data/evolution-alarm-notify.desktop.in.in.h:1 -msgid "Calendar event notifications" -msgstr "Thông tin lịch" +#: ../em-format/em-format.c:1813 +msgid "Could not parse PGP/MIME message" +msgstr "Không thể phân tích thư PGP/MIME" -#: ../data/evolution-alarm-notify.desktop.in.in.h:2 -msgid "Evolution Alarm Notify" -msgstr "Bộ nhập Elm vào Evolution" +#: ../em-format/em-format.c:1814 +msgid "Could not parse PGP/MIME message: Unknown error" +msgstr "Không thể phân tích thư PGP/MIME: lỗi không rõ" -# Name: do not translate/ tên: đừng dịch -#: ../data/evolution.desktop.in.in.h:1 ../mail/e-mail-browser.c:999 -#: ../modules/mailto-handler/evolution-mailto-handler.c:215 -#: ../shell/e-shell-window-private.c:257 -msgid "Evolution" -msgstr "Evolution" +#: ../em-format/em-format.c:2035 +msgid "Unsupported signature format" +msgstr "Định dạng chữ ký không hỗ trợ" -#: ../data/evolution.desktop.in.in.h:2 -msgid "Evolution Mail and Calendar" -msgstr "Thư tín và Lịch Evolution" +#: ../em-format/em-format.c:2048 ../em-format/em-format.c:2230 +msgid "Error verifying signature" +msgstr "Gặp lỗi khi xác minh chữ ký" -#: ../data/evolution.desktop.in.in.h:3 ../shell/e-shell-window-actions.c:654 -msgid "Groupware Suite" -msgstr "Bộ phần mềm nhóm (Groupware)" +#: ../em-format/em-format.c:2049 ../em-format/em-format.c:2215 +#: ../em-format/em-format.c:2231 +msgid "Unknown error verifying signature" +msgstr "Gặp lỗi lạ khi xác minh chữ ký." -#: ../data/evolution.desktop.in.in.h:4 -msgid "Manage your email, contacts and schedule" -msgstr "Quản lý thư tín, lịch biểu và các liên lạc" +#: ../em-format/em-format.c:2324 +msgid "Could not parse PGP message: " +msgstr "Không thể phân tích thư PGP:" -#: ../data/evolution-settings.desktop.in.in.h:1 -msgid "Configure email accounts" -msgstr "Cấu hình tài khoản thư" +#. pseudo-header +#: ../em-format/em-format-quote.c:476 ../mail/em-format-html.c:2863 +#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:1046 +msgid "Mailer" +msgstr "Trình thư" -#: ../data/evolution-settings.desktop.in.in.h:2 -msgid "Email Settings" -msgstr "Thiết lập thư" +#: ../em-format/em-format-quote.c:566 ../mail/em-composer-utils.c:1221 +msgid "-------- Forwarded Message --------" +msgstr "━━━Thư đã chuyển tiếp━━━" #. Translators: This is a cancelled activity. -#: ../e-util/e-activity.c:227 +#: ../e-util/e-activity.c:248 #, c-format msgid "%s (cancelled)" msgstr "%s (bị huỷ)" #. Translators: This is a completed activity. -#: ../e-util/e-activity.c:230 +#: ../e-util/e-activity.c:251 #, c-format msgid "%s (completed)" msgstr "%s (hoàn tất)" #. Translators: This is an activity waiting to run. -#: ../e-util/e-activity.c:233 +#: ../e-util/e-activity.c:254 #, c-format msgid "%s (waiting)" msgstr "%s (đang chờ)" #. Translators: This is a running activity which #. * the user has requested to cancel. -#: ../e-util/e-activity.c:237 +#: ../e-util/e-activity.c:258 #, c-format msgid "%s (cancelling)" msgstr "%s (đang huỷ)" -#: ../e-util/e-activity.c:239 +#: ../e-util/e-activity.c:260 #, c-format msgid "%s" msgstr "%s" -#: ../e-util/e-activity.c:244 +#: ../e-util/e-activity.c:265 #, c-format msgid "%s (%d%% complete)" msgstr "%s (%d%% hoàn tất)" @@ -7552,14 +10385,14 @@ msgstr "Trực quan" #. strftime format of a weekday and a date. #: ../e-util/e-datetime-format.c:206 -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1856 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:191 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1863 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:194 #: ../widgets/table/e-cell-date-edit.c:307 msgid "Today" msgstr "Hôm nay" #. strftime format of a weekday and a date. -#: ../e-util/e-datetime-format.c:217 ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:219 +#: ../e-util/e-datetime-format.c:217 ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:222 msgid "Tomorrow" msgstr "Ngày mai" @@ -7571,8 +10404,6 @@ msgstr "Hôm qua" #. * You can use strftime modifiers here too, like "Next %a", to avoid #. * repeated translation of the abbreviated day name. #: ../e-util/e-datetime-format.c:227 -#| msgid "Next %a" -#| msgid_plural "Next %a" msgctxt "DateFmt" msgid "Next Mon" msgstr "Thứ hai tới" @@ -7581,7 +10412,6 @@ msgstr "Thứ hai tới" #. * You can use strftime modifiers here too, like "Next %a", to avoid #. * repeated translation of the abbreviated day name. #: ../e-util/e-datetime-format.c:233 -#| msgid "Next _Thread" msgctxt "DateFmt" msgid "Next Tue" msgstr "Thứ ba tới" @@ -7590,7 +10420,6 @@ msgstr "Thứ ba tới" #. * You can use strftime modifiers here too, like "Next %a", to avoid #. * repeated translation of the abbreviated day name. #: ../e-util/e-datetime-format.c:239 -#| msgid "Next _Thread" msgctxt "DateFmt" msgid "Next Wed" msgstr "Thứ tư tới" @@ -7599,7 +10428,6 @@ msgstr "Thứ tư tới" #. * You can use strftime modifiers here too, like "Next %a", to avoid #. * repeated translation of the abbreviated day name. #: ../e-util/e-datetime-format.c:245 -#| msgid "Next _Thread" msgctxt "DateFmt" msgid "Next Thu" msgstr "Thứ năm tới" @@ -7608,8 +10436,6 @@ msgstr "Thứ năm tới" #. * You can use strftime modifiers here too, like "Next %a", to avoid #. * repeated translation of the abbreviated day name. #: ../e-util/e-datetime-format.c:251 -#| msgid "Next %a" -#| msgid_plural "Next %a" msgctxt "DateFmt" msgid "Next Fri" msgstr "Thứ sáu tới" @@ -7618,8 +10444,6 @@ msgstr "Thứ sáu tới" #. * You can use strftime modifiers here too, like "Next %a", to avoid #. * repeated translation of the abbreviated day name. #: ../e-util/e-datetime-format.c:257 -#| msgid "Next %a" -#| msgid_plural "Next %a" msgctxt "DateFmt" msgid "Next Sat" msgstr "Thứ bảy tới" @@ -7628,8 +10452,6 @@ msgstr "Thứ bảy tới" #. * You can use strftime modifiers here too, like "Next %a", to avoid #. * repeated translation of the abbreviated day name. #: ../e-util/e-datetime-format.c:263 -#| msgid "Next %a" -#| msgid_plural "Next %a" msgctxt "DateFmt" msgid "Next Sun" msgstr "Chủ nhật tới" @@ -7643,26 +10465,26 @@ msgstr "Dùng thiết lập ngôn ngữ mặc định" msgid "Format:" msgstr "Định dạng:" -#: ../e-util/e-file-utils.c:151 +#: ../e-util/e-file-utils.c:150 msgid "(Unknown Filename)" msgstr "(Tên tập tin không biết)" #. Translators: The string value is the basename of a file. -#: ../e-util/e-file-utils.c:155 +#: ../e-util/e-file-utils.c:154 #, c-format msgid "Writing \"%s\"" msgstr "Đang ghi \"%s\"" #. Translators: The first string value is the basename of a #. * remote file, the second string value is the hostname. -#: ../e-util/e-file-utils.c:160 +#: ../e-util/e-file-utils.c:159 #, c-format msgid "Writing \"%s\" to %s" msgstr "Đang ghi \"%s\" vào %s" -#: ../e-util/e-plugin-util.c:455 ../filter/filter.ui.h:22 -#: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:388 -#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:33 +#: ../e-util/e-plugin-util.c:455 ../filter/filter.ui.h:9 +#: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:392 +#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:7 msgid "weeks" msgstr "tuần" @@ -7679,378 +10501,323 @@ msgid "" "The printing system did not report any additional details about the error." msgstr "Hệ thống in không thông báo chi tiết thêm về lỗi đó." -#: ../e-util/e-signature.c:708 -msgid "Autogenerated" -msgstr "Tự động phát sinh" - #: ../e-util/e-system.error.xml.h:1 -msgid "Because \"{1}\"." -msgstr "Vì « {1} »." +#, fuzzy +#| msgid "A folder named \"{0}\" already exists. Please use a different name." +msgid "A file named \"{0}\" already exists. Do you want to replace it?" +msgstr "Một thư mục tên « {0} » đã có. Hãy sử dụng tên khác." #: ../e-util/e-system.error.xml.h:2 -msgid "Cannot open file \"{0}\"." -msgstr "Không thể mở tập tin « {0} »." +msgid "" +"The file already exists in \"{0}\". Replacing it will overwrite its contents." +msgstr "" #: ../e-util/e-system.error.xml.h:3 -msgid "Cannot save file \"{0}\"." -msgstr "Không thể lưu tập tin « {0} »." +#, fuzzy +#| msgid "_Reply" +msgid "_Replace" +msgstr "T_rả lời" #: ../e-util/e-system.error.xml.h:4 -msgid "Do you wish to overwrite it?" -msgstr "Bạn có muốn ghi đè lên nó không?" +msgid "Cannot save file \"{0}\"." +msgstr "Không thể lưu tập tin « {0} »." #: ../e-util/e-system.error.xml.h:5 -msgid "File exists \"{0}\"." -msgstr "Tập tin « {0} » đã có." +msgid "Because \"{1}\"." +msgstr "Vì « {1} »." -#: ../e-util/e-system.error.xml.h:6 ../mail/mail.error.xml.h:164 -msgid "_Overwrite" -msgstr "_Ghi đè" +#: ../e-util/e-system.error.xml.h:6 +msgid "Cannot open file \"{0}\"." +msgstr "Không thể mở tập tin « {0} »." -#: ../e-util/e-util.c:117 +#: ../e-util/e-util.c:245 msgid "Could not open the link." msgstr "Không thể mở liên kết." -#: ../e-util/e-util.c:164 +#: ../e-util/e-util.c:292 msgid "Could not display help for Evolution." msgstr "Không thể hiển thị trợ giúp về Evolution." -#: ../e-util/gconf-bridge.c:1332 -#, c-format -msgid "GConf error: %s" -msgstr "Lỗi GConf: %s" - -#: ../e-util/gconf-bridge.c:1343 -msgid "All further errors shown only on terminal." -msgstr "Lỗi bổ sung chỉ hiển thị trên thiết bị cuối." - -#: ../em-format/em-format-quote.c:319 ../em-format/em-format.c:1060 -#: ../mail/e-mail-tag-editor.c:325 ../mail/message-list.etspec.h:7 -#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:72 -msgid "From" -msgstr "Từ" - -#: ../em-format/em-format-quote.c:319 ../em-format/em-format.c:1061 -#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:73 -msgid "Reply-To" -msgstr "Trả lời cho" - -#: ../em-format/em-format-quote.c:319 ../em-format/em-format.c:1063 -#: ../mail/em-format-html.c:2593 ../mail/em-format-html.c:2661 -#: ../mail/em-format-html.c:2684 ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:75 -msgid "Cc" -msgstr "Cc" - -#: ../em-format/em-format-quote.c:319 ../em-format/em-format.c:1064 -#: ../mail/em-format-html.c:2594 ../mail/em-format-html.c:2665 -#: ../mail/em-format-html.c:2687 ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:76 -msgid "Bcc" -msgstr "Bcc" - -#: ../em-format/em-format-quote.c:464 ../em-format/em-format.c:1065 -#: ../mail/e-mail-tag-editor.c:330 ../mail/em-filter-i18n.h:74 -#: ../mail/message-list.etspec.h:18 ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:77 -#: ../smime/lib/e-cert.c:1151 -msgid "Subject" -msgstr "Chủ đề" - -#. pseudo-header -#: ../em-format/em-format-quote.c:475 ../mail/em-format-html.c:2786 -#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:1028 -msgid "Mailer" -msgstr "Trình thư" - -#: ../em-format/em-format-quote.c:565 ../mail/em-composer-utils.c:1203 -msgid "-------- Forwarded Message --------" -msgstr "━━━Thư đã chuyển tiếp━━━" - -#: ../em-format/em-format.c:1066 ../mail/message-list.etspec.h:2 -#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:78 ../widgets/misc/e-dateedit.c:523 -#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:545 -msgid "Date" -msgstr "Ngày" - -#: ../em-format/em-format.c:1067 ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:79 -msgid "Newsgroups" -msgstr "Nhóm tin" - -#: ../em-format/em-format.c:1068 ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:80 -#: ../plugins/face/org-gnome-face.eplug.xml.h:2 -msgid "Face" -msgstr "Ảnh chân dung" - -#: ../em-format/em-format.c:1472 -#, c-format -msgid "%s attachment" -msgstr "%s đính kèm" - -#: ../em-format/em-format.c:1583 -msgid "Could not parse S/MIME message: Unknown error" -msgstr "Không thể phân tích thư S/MIME. Không biết sao." - -#: ../em-format/em-format.c:1777 ../em-format/em-format.c:2005 -msgid "Could not parse MIME message. Displaying as source." -msgstr "Không thể phân tích thư MIME nên hiện thị dạng mã nguồn." - -#: ../em-format/em-format.c:1788 -msgid "Unsupported encryption type for multipart/encrypted" -msgstr "Kiểu mã hoá không được hỗ trợ cho: multipart/encrypted" - -#: ../em-format/em-format.c:1808 -msgid "Could not parse PGP/MIME message" -msgstr "Không thể phân tích thư PGP/MIME" - -#: ../em-format/em-format.c:1809 -msgid "Could not parse PGP/MIME message: Unknown error" -msgstr "Không thể phân tích thư PGP/MIME: lỗi không rõ" - -#: ../em-format/em-format.c:2030 -msgid "Unsupported signature format" -msgstr "Định dạng chữ ký không hỗ trợ" - -#: ../em-format/em-format.c:2043 ../em-format/em-format.c:2225 -msgid "Error verifying signature" -msgstr "Gặp lỗi khi xác minh chữ ký" - -#: ../em-format/em-format.c:2044 ../em-format/em-format.c:2210 -#: ../em-format/em-format.c:2226 -msgid "Unknown error verifying signature" -msgstr "Gặp lỗi lạ khi xác minh chữ ký." - -#: ../em-format/em-format.c:2318 -msgid "Could not parse PGP message: " -msgstr "Không thể phân tích thư PGP:" - #. Don't delete this code, since it is needed so that xgettext can extract the translations. #. * Please, keep these strings in sync with the strings in the timespans array -#: ../filter/e-filter-datespec.c:66 +#: ../filter/e-filter-datespec.c:70 #, c-format msgid "1 second ago" msgid_plural "%d seconds ago" msgstr[0] "%d giây trước" -#: ../filter/e-filter-datespec.c:67 +#: ../filter/e-filter-datespec.c:71 #, c-format msgid "1 second in the future" msgid_plural "%d seconds in the future" msgstr[0] "%d giây sau" -#: ../filter/e-filter-datespec.c:68 +#: ../filter/e-filter-datespec.c:72 #, c-format msgid "1 minute ago" msgid_plural "%d minutes ago" msgstr[0] "%d phút trước" -#: ../filter/e-filter-datespec.c:69 +#: ../filter/e-filter-datespec.c:73 #, c-format msgid "1 minute in the future" msgid_plural "%d minutes in the future" msgstr[0] "%d phút sau" -#: ../filter/e-filter-datespec.c:70 +#: ../filter/e-filter-datespec.c:74 #, c-format msgid "1 hour ago" msgid_plural "%d hours ago" msgstr[0] "%d giờ trước" -#: ../filter/e-filter-datespec.c:71 +#: ../filter/e-filter-datespec.c:75 #, c-format msgid "1 hour in the future" msgid_plural "%d hours in the future" msgstr[0] "%d giờ sau" -#: ../filter/e-filter-datespec.c:72 +#: ../filter/e-filter-datespec.c:76 #, c-format msgid "1 day ago" msgid_plural "%d days ago" msgstr[0] "%d ngày trước" -#: ../filter/e-filter-datespec.c:73 +#: ../filter/e-filter-datespec.c:77 #, c-format msgid "1 day in the future" msgid_plural "%d days in the future" msgstr[0] "%d ngày sau" -#: ../filter/e-filter-datespec.c:74 +#: ../filter/e-filter-datespec.c:78 #, c-format msgid "1 week ago" msgid_plural "%d weeks ago" msgstr[0] "%d tuần trước" -#: ../filter/e-filter-datespec.c:75 +#: ../filter/e-filter-datespec.c:79 #, c-format msgid "1 week in the future" msgid_plural "%d weeks in the future" msgstr[0] "%d tuần sau" -#: ../filter/e-filter-datespec.c:76 +#: ../filter/e-filter-datespec.c:80 #, c-format msgid "1 month ago" msgid_plural "%d months ago" msgstr[0] "%d tháng trước" -#: ../filter/e-filter-datespec.c:77 +#: ../filter/e-filter-datespec.c:81 #, c-format msgid "1 month in the future" msgid_plural "%d months in the future" msgstr[0] "%d tháng sau" -#: ../filter/e-filter-datespec.c:78 +#: ../filter/e-filter-datespec.c:82 #, c-format msgid "1 year ago" msgid_plural "%d years ago" msgstr[0] "%d năm trước" -#: ../filter/e-filter-datespec.c:79 +#: ../filter/e-filter-datespec.c:83 #, c-format msgid "1 year in the future" msgid_plural "%d years in the future" msgstr[0] "%d năm sau" -#: ../filter/e-filter-datespec.c:129 +#: ../filter/e-filter-datespec.c:133 msgid "<click here to select a date>" msgstr "<nhấn đây để chọn ngày>" -#: ../filter/e-filter-datespec.c:132 ../filter/e-filter-datespec.c:143 -#: ../filter/e-filter-datespec.c:154 +#: ../filter/e-filter-datespec.c:136 ../filter/e-filter-datespec.c:147 +#: ../filter/e-filter-datespec.c:158 msgid "now" msgstr "bây giờ" #. strftime for date filter display, only needs to show a day date (i.e. no time) -#: ../filter/e-filter-datespec.c:139 +#: ../filter/e-filter-datespec.c:143 msgid "%d-%b-%Y" msgstr "%d-%b-%Y" -#: ../filter/e-filter-datespec.c:286 +#: ../filter/e-filter-datespec.c:290 msgid "Select a time to compare against" msgstr "Chọn thời điểm để đối chiếu" -#: ../filter/e-filter-file.c:190 +#: ../filter/e-filter-file.c:188 msgid "Choose a File" msgstr "Chọn tập tin" -#: ../filter/e-filter-rule.c:666 +#: ../filter/e-filter-rule.c:686 msgid "R_ule name:" msgstr "Tên q_uy tắc:" -#: ../filter/e-filter-rule.c:696 +#: ../filter/e-filter-rule.c:718 msgid "Find items that meet the following conditions" msgstr "Tìm mục tương ứng với những điều khiển sau" -#: ../filter/e-filter-rule.c:721 +#: ../filter/e-filter-rule.c:743 msgid "If all conditions are met" msgstr "Nếu mọi tiêu chuẩn đều thoả" -#: ../filter/e-filter-rule.c:722 +#: ../filter/e-filter-rule.c:744 msgid "If any conditions are met" msgstr "Nếu tiêu chuẩn nào thoả" -#: ../filter/e-filter-rule.c:725 +#: ../filter/e-filter-rule.c:747 msgid "_Find items:" msgstr "_Tìm mục:" #. Translators: "None" for not including threads; #. * part of "Include threads: None" -#: ../filter/e-filter-rule.c:754 +#. protocol: +#. name: +#: ../filter/e-filter-rule.c:776 ../libemail-engine/camel-null-store.c:28 msgid "None" msgstr "Không" -#: ../filter/e-filter-rule.c:755 +#: ../filter/e-filter-rule.c:777 msgid "All related" msgstr "Mọi thứ liên quan" -#: ../filter/e-filter-rule.c:756 ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:19 +#: ../filter/e-filter-rule.c:778 ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:19 msgid "Replies" msgstr "Trả lời" -#: ../filter/e-filter-rule.c:757 +#: ../filter/e-filter-rule.c:779 msgid "Replies and parents" msgstr "Trả lời và mẹ" -#: ../filter/e-filter-rule.c:758 +#: ../filter/e-filter-rule.c:780 msgid "No reply or parent" msgstr "Không có trả lời hay điều mẹ" -#: ../filter/e-filter-rule.c:761 -#| msgid "I_nclude threads" +#: ../filter/e-filter-rule.c:783 msgid "I_nclude threads:" msgstr "Gồm các _nhánh:" -#: ../filter/e-filter-rule.c:786 +#: ../filter/e-filter-rule.c:808 msgid "A_dd Condition" msgstr "Thêm điề_u kiện" -#: ../filter/e-filter-rule.c:1135 ../filter/filter.ui.h:2 -#: ../mail/em-utils.c:321 +#: ../filter/e-filter-rule.c:1162 ../filter/filter.ui.h:1 +#: ../mail/em-utils.c:306 msgid "Incoming" msgstr "Gửi đến" -#: ../filter/e-filter-rule.c:1135 ../mail/em-utils.c:322 +#: ../filter/e-filter-rule.c:1162 ../mail/em-utils.c:307 msgid "Outgoing" msgstr "Gửi đi" -#: ../filter/e-rule-editor.c:270 +#: ../filter/e-rule-editor.c:274 msgid "Add Rule" msgstr "Thêm quy tắc" -#: ../filter/e-rule-editor.c:359 +#: ../filter/e-rule-editor.c:367 msgid "Edit Rule" msgstr "Sửa quy tắc" #: ../filter/filter.error.xml.h:1 -msgid "Bad regular expression "{0}"." -msgstr "Biểu thức chính quy sai « {0} »." +msgid "Missing date." +msgstr "Thiếu ngày." #: ../filter/filter.error.xml.h:2 -msgid "Could not compile regular expression "{1}"." -msgstr "Không thể biên dịch biểu thức chính quy « {1} »." +msgid "You must choose a date." +msgstr "Bạn phải chọn ngày." #: ../filter/filter.error.xml.h:3 +#, fuzzy +#| msgid "Missing file name." +msgid "Missing filename." +msgstr "Thiếu tên tập tin." + +#: ../filter/filter.error.xml.h:4 +#, fuzzy +#| msgid "You must specify a file name." +msgid "You must specify a filename." +msgstr "Bạn phải xác định tên tập tin." + +#: ../filter/filter.error.xml.h:5 msgid "File "{0}" does not exist or is not a regular file." msgstr "" "Tập tin « {0} » không tồn tại hoặc không phải là một tập tin bình thường." -#: ../filter/filter.error.xml.h:4 -msgid "Missing date." -msgstr "Thiếu ngày." +#: ../filter/filter.error.xml.h:6 +msgid "Bad regular expression "{0}"." +msgstr "Biểu thức chính quy sai « {0} »." -#: ../filter/filter.error.xml.h:5 -msgid "Missing file name." -msgstr "Thiếu tên tập tin." +#: ../filter/filter.error.xml.h:7 +msgid "Could not compile regular expression "{1}"." +msgstr "Không thể biên dịch biểu thức chính quy « {1} »." -#: ../filter/filter.error.xml.h:6 ../mail/mail.error.xml.h:90 +#: ../filter/filter.error.xml.h:8 ../mail/mail.error.xml.h:103 msgid "Missing name." msgstr "Thiếu tên." -#: ../filter/filter.error.xml.h:7 +#: ../filter/filter.error.xml.h:9 +msgid "You must name this filter." +msgstr "Bạn phải đặt tên cho bộ lọc này." + +#: ../filter/filter.error.xml.h:10 msgid "Name "{0}" already used." msgstr "Tên « {0} » đã được dùng." -#: ../filter/filter.error.xml.h:8 +#: ../filter/filter.error.xml.h:11 msgid "Please choose another name." msgstr "Hãy chọn tên khác." -#: ../filter/filter.error.xml.h:9 -msgid "You must choose a date." -msgstr "Bạn phải chọn ngày." +#: ../filter/filter.ui.h:2 +msgid "the current time" +msgstr "thời điểm hiện thời" -#: ../filter/filter.error.xml.h:10 -msgid "You must name this filter." -msgstr "Bạn phải đặt tên cho bộ lọc này." +#: ../filter/filter.ui.h:3 +msgid "the time you specify" +msgstr "thời điểm bạn chọn" -#: ../filter/filter.error.xml.h:11 -msgid "You must specify a file name." -msgstr "Bạn phải xác định tên tập tin." +#: ../filter/filter.ui.h:4 +msgid "a time relative to the current time" +msgstr "thời điểm so với hiện thời" -#: ../filter/filter.ui.h:1 -msgid "Compare against" -msgstr "So sánh với" +#: ../filter/filter.ui.h:5 +msgid "seconds" +msgstr "giây" -#: ../filter/filter.ui.h:3 +#: ../filter/filter.ui.h:10 +#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:8 +msgid "months" +msgstr "tháng" + +#: ../filter/filter.ui.h:11 +msgid "years" +msgstr "năm" + +#: ../filter/filter.ui.h:12 +msgid "ago" +msgstr "trước" + +#: ../filter/filter.ui.h:13 +msgid "in the future" +msgstr "sau" + +#: ../filter/filter.ui.h:14 msgid "Show filters for mail:" msgstr "Hiển thị bộ lọc cho thư:" -#: ../filter/filter.ui.h:4 +#: ../filter/filter.ui.h:15 ../mail/em-filter-editor.c:165 +msgid "_Filter Rules" +msgstr "_Quy tắc Lọc" + +#: ../filter/filter.ui.h:17 +msgid "Compare against" +msgstr "So sánh với" + +#: ../filter/filter.ui.h:18 +msgid "" +"The message's date will be compared against\n" +"the current time when filtering occurs." +msgstr "" +"Ngày gửi thư sẽ được đối chiếu\n" +"với thời điểm hiện thời, khi lọc." + +#: ../filter/filter.ui.h:20 msgid "" "The message's date will be compared against\n" "12:00am of the date specified." @@ -8058,7 +10825,7 @@ msgstr "" "Ngày gửi thư sẽ được đối chiếu với thời\n" " điểm 12:00am tại ngày xác định." -#: ../filter/filter.ui.h:6 +#: ../filter/filter.ui.h:22 msgid "" "The message's date will be compared against\n" "a time relative to when filtering occurs." @@ -8066,1057 +10833,1076 @@ msgstr "" "Ngày gửi thư sẽ được đối chiếu\n" "với thời điểm liên quan lúc lọc." -#: ../filter/filter.ui.h:8 -msgid "" -"The message's date will be compared against\n" -"the current time when filtering occurs." -msgstr "" -"Ngày gửi thư sẽ được đối chiếu\n" -"với thời điểm hiện thời, khi lọc." +#: ../libemail-engine/e-mail-folder-utils.c:109 +#, c-format +msgid "Saving message to folder '%s'" +msgstr "Đang lưu thư vào thư mục '%s'" -#: ../filter/filter.ui.h:11 ../mail/em-filter-editor.c:194 -msgid "_Filter Rules" -msgstr "_Quy tắc Lọc" +#: ../libemail-engine/e-mail-folder-utils.c:270 +msgid "Forwarded messages" +msgstr "Thư đã chuyển tiếp" -#: ../filter/filter.ui.h:12 -msgid "a time relative to the current time" -msgstr "thời điểm so với hiện thời" +#: ../libemail-engine/e-mail-folder-utils.c:378 +#: ../libemail-engine/e-mail-folder-utils.c:627 +#, c-format +msgid "Retrieving %d message" +msgid_plural "Retrieving %d messages" +msgstr[0] "Đang lấy %d thư..." -#: ../filter/filter.ui.h:13 -msgid "ago" -msgstr "trước" +#: ../libemail-engine/e-mail-folder-utils.c:472 +msgid "Scanning messages for duplicates" +msgstr "Quét thư tìm trùng lắp" -#: ../filter/filter.ui.h:16 -msgid "in the future" -msgstr "sau" +#: ../libemail-engine/e-mail-folder-utils.c:875 +#, c-format +msgid "Removing folder '%s'" +msgstr "Đang gở bỏ thư mục '%s'" -#: ../filter/filter.ui.h:18 -#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:32 -msgid "months" -msgstr "tháng" +#: ../libemail-engine/e-mail-folder-utils.c:1009 +#, c-format +msgid "File \"%s\" has been removed." +msgstr "Tập tin \"%s\" đã được gỡ bỏ." -#: ../filter/filter.ui.h:19 -msgid "seconds" -msgstr "giây" +#: ../libemail-engine/e-mail-folder-utils.c:1013 +msgid "File has been removed." +msgstr "Tập tin đã được gỡ bỏ." -#: ../filter/filter.ui.h:20 -msgid "the current time" -msgstr "thời điểm hiện thời" +#: ../libemail-engine/e-mail-folder-utils.c:1072 +msgid "Removing attachments" +msgstr "Đang xoá đính kèm" -#: ../filter/filter.ui.h:21 -msgid "the time you specify" -msgstr "thời điểm bạn chọn" +#: ../libemail-engine/e-mail-folder-utils.c:1234 +#, c-format +msgid "Saving %d message" +msgid_plural "Saving %d messages" +msgstr[0] "Đang lưu %d thư" -#: ../filter/filter.ui.h:23 -msgid "years" -msgstr "năm" +#: ../libemail-engine/e-mail-folder-utils.c:1588 ../mail/em-folder-utils.c:624 +#, c-format +msgid "Invalid folder URI '%s'" +msgstr "URI Thư mục không hợp lệ '%s'" -#. Translators: "None" as an option for a default signature of an account, part of "Signature: None" -#: ../mail/em-account-editor.c:863 ../widgets/misc/e-signature-combo-box.c:75 -msgctxt "mail-signature" -msgid "None" -msgstr "Không" +#: ../libemail-engine/e-mail-session.c:106 ../mail/em-folder-properties.c:333 +#: ../mail/em-folder-tree-model.c:719 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1095 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1106 +msgid "Inbox" +msgstr "Hộp thư nhận" -#: ../mail/em-account-editor.c:946 -msgid "Never" -msgstr "Không bao giờ" +#. E_MAIL_LOCAL_FOLDER_INBOX +#: ../libemail-engine/e-mail-session.c:107 ../mail/em-folder-tree-model.c:712 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1093 +msgid "Drafts" +msgstr "Nháp" -#: ../mail/em-account-editor.c:947 -msgid "Always" -msgstr "Luôn luôn" +#. E_MAIL_LOCAL_FOLDER_DRAFTS +#: ../libemail-engine/e-mail-session.c:108 ../mail/em-folder-tree-model.c:723 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1097 +msgid "Outbox" +msgstr "Hộp thư gửi" -#: ../mail/em-account-editor.c:948 -msgid "Ask for each message" -msgstr "Hỏi cho mỗi thư" +#. E_MAIL_LOCAL_FOLDER_OUTBOX +#: ../libemail-engine/e-mail-session.c:109 ../mail/em-folder-tree-model.c:727 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1099 +msgid "Sent" +msgstr "Đã gửi" -#. Translators: "None" for receiving account type, beside of IMAP, POP3, ... -#: ../mail/em-account-editor.c:1833 ../widgets/misc/e-account-tree-view.c:131 -msgctxt "mail-receiving" -msgid "None" -msgstr "Không" +#. E_MAIL_LOCAL_FOLDER_SENT +#: ../libemail-engine/e-mail-session.c:110 ../mail/em-folder-tree-model.c:715 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1101 +#: ../plugins/templates/org-gnome-templates.eplug.xml.h:1 +#: ../plugins/templates/templates.c:1041 ../plugins/templates/templates.c:1341 +#: ../plugins/templates/templates.c:1351 +msgid "Templates" +msgstr "Mẫu" -#: ../mail/em-account-editor.c:2237 -#| msgid "_File:" -msgid "Fil_e:" -msgstr "_Tập tin:" +#: ../libemail-engine/e-mail-session.c:929 +#, c-format +msgid "Enter Passphrase for %s" +msgstr "Hãy gõ cụm từ mật khẩu cho %s" -#: ../mail/em-account-editor.c:2237 ../mail/mail-config.ui.h:157 -msgid "_Path:" -msgstr "Đường _dẫn:" +#: ../libemail-engine/e-mail-session.c:933 +msgid "Enter Passphrase" +msgstr "Gõ cụm từ mật khẩu" -#: ../mail/em-account-editor.c:2286 -msgid "Mail Configuration" -msgstr "Cấu hình Thư" +#: ../libemail-engine/e-mail-session.c:937 +#, c-format +msgid "Enter Password for %s" +msgstr "Hãy gõ mật khẩu cho %s" -#: ../mail/em-account-editor.c:2287 -#| msgid "" -#| "Welcome to the Evolution Mail Configuration Assistant.\n" -#| "\n" -#| "Click \"Forward\" to begin." +#: ../libemail-engine/e-mail-session.c:941 +msgid "Enter Password" +msgstr "Gõ mật khẩu" + +#: ../libemail-engine/e-mail-session.c:992 +#, c-format +msgid "User canceled operation." +msgstr "Người dùng đã thôi thao tác này." + +#: ../libemail-engine/e-mail-session.c:1111 +#, c-format msgid "" -"Welcome to the Evolution Mail Configuration Assistant.\n" -"\n" -"Click \"Continue\" to begin." +"No destination address provided, forward of the message has been cancelled." msgstr "" -"Chào mừng dùng Phụ tá cấu hình thư Evolution.\n" -"\n" -"Hãy nhấn \"Tiếp tục\" để bắt đầu." +"Chưa cung cấp địa chỉ đích thì tiến trình chuyển tiếp thư này đã bị thôi." -#: ../mail/em-account-editor.c:2290 -msgid "" -"Please enter your name and email address below. The \"optional\" fields " -"below do not need to be filled in, unless you wish to include this " -"information in email you send." +#: ../libemail-engine/e-mail-session.c:1120 +#, c-format +msgid "No account found to use, forward of the message has been cancelled." msgstr "" -"Vui lòng nhập tên và địa chỉ thư điện từ vào bên dưới. Trường « tùy chọn » " -"bên dưới không cần phải đã chọn, trừ khi bạn muốn gồm thông tin ấy vào thư " -"bạn cần gửi." +"Không tìm thấy tài khoản có thể sử dụng thì tiến trình chuyển tiếp thư này " +"đã bị thôi." -#: ../mail/em-account-editor.c:2292 ../mail/em-account-editor.c:2484 -msgid "Receiving Email" -msgstr "Nhận Thư" +#: ../libemail-engine/e-mail-session.c:1274 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "Authentication Failed" +msgid "%s authentication failed" +msgstr "Việc xác thực bị lỗi" -#: ../mail/em-account-editor.c:2293 -msgid "Please configure the following account settings." -msgstr "Hãy cấu hình các thiết lập tài khoản sau." +#: ../libemail-engine/e-mail-session.c:1348 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "Your password has expired." +msgid "No password was provided" +msgstr "Mật khẩu bạn đã hết hạn." -#: ../mail/em-account-editor.c:2295 ../mail/em-account-editor.c:3081 -msgid "Sending Email" -msgstr "Gửi Thư" +#: ../libemail-engine/e-mail-session-utils.c:416 +#, c-format +msgid "Cannot get transport for account '%s'" +msgstr "Không thể lấy phương tiện vận chuyển cho tài khoản '%s'" + +#: ../libemail-engine/e-mail-session-utils.c:505 +#: ../libemail-engine/mail-ops.c:616 +#, c-format +msgid "Failed to apply outgoing filters: %s" +msgstr "Việc áp dụng bộ lọc gửi đi bị lỗi: %s" -#: ../mail/em-account-editor.c:2296 +#: ../libemail-engine/e-mail-session-utils.c:531 +#: ../libemail-engine/e-mail-session-utils.c:565 +#: ../libemail-engine/mail-ops.c:635 ../libemail-engine/mail-ops.c:671 +#, c-format msgid "" -"Please enter information about the way you will send mail. If you are not " -"sure, ask your system administrator or Internet Service Provider." +"Failed to append to %s: %s\n" +"Appending to local 'Sent' folder instead." msgstr "" -"Hãy nhập thông tin về cách bạn sẽ gửi thư. Nếu bạn không chắc, hãy hỏi quản " -"trị hệ thống hoặc ISP (nhà cung cấp dịch vụ Internet) của bạn." +"Lỗi nối thêm vào %s: %s\n" +"Cho nên nối thêm vào thư mục 'Đã gửi'." -#: ../mail/em-account-editor.c:2298 ../mail/mail-config.ui.h:1 -msgid "Account Information" -msgstr "Thông tin tài khoản" +#: ../libemail-engine/e-mail-session-utils.c:585 +#: ../libemail-engine/mail-ops.c:693 +#, c-format +msgid "Failed to append to local 'Sent' folder: %s" +msgstr "Lỗi nối thêm vào thư mục cục bộ 'Đã gửi' cục bộ: %s" -#: ../mail/em-account-editor.c:2299 -#| msgid "" -#| "Please enter a descriptive name for this account in the space below.\n" -#| "This name will be used for display purposes only." -msgid "" -"Please enter a descriptive name for this account below.\n" -"This name will be used for display purposes only." -msgstr "" -"Hãy nhập một tên mô tả tài khoản này vào trường bên dưới.\n" -"Tên này chỉ được dùng để hiển thị thôi." +#: ../libemail-engine/e-mail-session-utils.c:795 +#: ../libemail-engine/mail-ops.c:821 ../libemail-engine/mail-ops.c:922 +msgid "Sending message" +msgstr "Đang gửi thư" -#: ../mail/em-account-editor.c:2303 -msgid "Done" -msgstr "Hoàn tất" +#: ../libemail-engine/e-mail-session-utils.c:869 +#, c-format +msgid "Unsubscribing from folder '%s'" +msgstr "Đang bỏ đăng ký thư mục '%s'" -#: ../mail/em-account-editor.c:2304 -msgid "" -"Congratulations, your mail configuration is complete.\n" -"\n" -"You are now ready to send and receive email using Evolution.\n" -"\n" -"Click \"Apply\" to save your settings." -msgstr "" -"Xin chúc mừng, bạn đã hoàn tất quá trình cấu hình thư.\n" -"\n" -"Từ bây giờ bạn có thể gửi và nhận thư bằng Evolution.\n" -"\n" -"Hãy nhấn \"Áp dụng\" để lưu các thiết lập." +#: ../libemail-engine/e-mail-store-utils.c:169 +#, c-format +msgid "Disconnecting from '%s'" +msgstr "Đang ngắt kết nối từ '%s'" -#: ../mail/em-account-editor.c:2843 -msgid "Check for _new messages every" -msgstr "_Kiểm tra có thư mới mỗi" +#: ../libemail-engine/e-mail-store-utils.c:260 +#, c-format +msgid "Reconnecting to '%s'" +msgstr "Đang tái kết nối tới '%s'" -#: ../mail/em-account-editor.c:2851 -msgid "minu_tes" -msgstr "phú_t" +#: ../libemail-engine/e-mail-store-utils.c:335 +#, c-format +msgid "Preparing account '%s' for offline" +msgstr "Đang chuẩn bị tài khoản « %s » để ra ngoại tuyến" -#: ../mail/em-account-editor.c:3520 ../mail/mail-config.ui.h:101 -msgid "Security" -msgstr "Bảo mật" +#: ../libemail-engine/mail-folder-cache.c:882 +#, c-format +msgid "Pinging %s" +msgstr "Đang « ping » %s..." -#. Most sections for this is auto-generated from the camel config -#. Most sections for this is auto-generated fromt the camel config -#: ../mail/em-account-editor.c:3575 ../mail/em-account-editor.c:3658 -msgid "Receiving Options" -msgstr "Tùy chọn Nhận" +#: ../libemail-engine/mail-ops.c:87 +msgid "Filtering Selected Messages" +msgstr "Đang lọc các thư đã chọn" -#: ../mail/em-account-editor.c:3576 ../mail/em-account-editor.c:3659 -msgid "Checking for New Messages" -msgstr "Kiểm tra có Thư Mới" +#: ../libemail-engine/mail-ops.c:209 +msgid "Fetching Mail" +msgstr "Đang lấy thư..." + +#: ../libemail-engine/mail-ops.c:832 +#, c-format +msgid "Sending message %d of %d" +msgstr "Đang gửi thư %d trên %d..." + +#. Translators: The string is distinguished by total +#. * count of messages to be sent. Failed messages is +#. * always more than zero. +#: ../libemail-engine/mail-ops.c:883 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "Failed to send %d of %d messages" +msgid "Failed to send a message" +msgid_plural "Failed to send %d of %d messages" +msgstr[0] "Việc gửi %d trên %d thư bị lỗi." + +#: ../libemail-engine/mail-ops.c:889 ../mail/mail-send-recv.c:885 +msgid "Canceled." +msgstr "Bị thôi." + +#: ../libemail-engine/mail-ops.c:891 ../mail/mail-send-recv.c:887 +msgid "Complete." +msgstr "Hoàn tất." + +#: ../libemail-engine/mail-ops.c:1003 +#, c-format +msgid "Moving messages to '%s'" +msgstr "Đang chuyển thư tới '%s'" + +#: ../libemail-engine/mail-ops.c:1004 +#, c-format +msgid "Copying messages to '%s'" +msgstr "Đang chép thư vào '%s'" + +#: ../libemail-engine/mail-ops.c:1121 +#, c-format +msgid "Storing folder '%s'" +msgstr "Đang cất giữ thư mục %s..." + +#: ../libemail-engine/mail-ops.c:1194 +#, c-format +msgid "Expunging and storing account '%s'" +msgstr "Đang xoá hẳn và cất giữ tài khoản %s..." + +#: ../libemail-engine/mail-ops.c:1195 +#, c-format +msgid "Storing account '%s'" +msgstr "Đang cất giữ tài khoản %s..." + +#: ../libemail-engine/mail-ops.c:1257 +#, c-format +msgid "Refreshing folder '%s'" +msgstr "Đang cập nhật thư mục '%s'" + +#: ../libemail-engine/mail-ops.c:1475 +#, c-format +msgid "Expunging folder '%s'" +msgstr "Đang xoá dọn thư mục '%s'" + +#: ../libemail-engine/mail-ops.c:1568 +#, c-format +msgid "Emptying trash in '%s'" +msgstr "Đang đổ rác trong « %s »..." + +#: ../libemail-engine/mail-ops.c:1664 +#, c-format +msgid "Disconnecting %s" +msgstr "Đang ngắt kết nối từ %s" -#: ../mail/e-mail-attachment-bar.c:90 ../mail/e-mail-attachment-bar.c:95 -#: ../mail/em-format-html-display.c:1416 ../mail/mail-config.ui.h:14 -#: ../mail/message-list.etspec.h:1 ../widgets/misc/e-attachment-paned.c:128 -#: ../widgets/misc/e-attachment-paned.c:133 +#: ../libemail-engine/mail-tools.c:71 +#, c-format +msgid "Could not create spool directory '%s': %s" +msgstr "Không thể tạo thư mục lưu (spool) '%s': %s" + +#: ../libemail-engine/mail-tools.c:112 +#, c-format +msgid "Trying to movemail a non-mbox source '%s'" +msgstr "Đang cố movemail (di chuyển thư) một nguồn không dạng mbox '%s'" + +#: ../libemail-engine/mail-tools.c:224 +#, c-format +msgid "Forwarded message - %s" +msgstr "Thư đã chuyển tiếp - %s" + +#: ../libemail-engine/mail-tools.c:226 +msgid "Forwarded message" +msgstr "Thư đã chuyển tiếp" + +#: ../libemail-utils/e-signature.c:710 +msgid "Autogenerated" +msgstr "Tự động phát sinh" + +#: ../mail/e-mail-account-manager.c:405 +#, fuzzy +#| msgid "Use _Default" +msgid "_Restore Default" +msgstr "_Dùng mặc định" + +#: ../mail/e-mail-account-manager.c:418 +msgid "You can drag and drop account names to reorder them." +msgstr "" + +#: ../mail/e-mail-account-manager.c:463 +msgid "De_fault" +msgstr "_Mặc định" + +#: ../mail/e-mail-account-tree-view.c:85 +#: ../modules/mail/em-composer-prefs.c:509 +#: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:360 +#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:855 +msgid "Enabled" +msgstr "Bật" + +#: ../mail/e-mail-account-tree-view.c:105 +msgid "Account Name" +msgstr "Tên tài khoản" + +#. we changed user, thus reset the chosen calendar combo too, because +#. * other user means other calendars subscribed +#: ../mail/e-mail-account-tree-view.c:116 ../mail/e-mail-reader.c:3439 +#: ../mail/mail-config.ui.h:51 +#: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:316 +#: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:558 +#: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:695 +msgid "Default" +msgstr "Mặc định" + +#: ../mail/e-mail-attachment-bar.c:102 ../mail/e-mail-attachment-bar.c:107 +#: ../mail/message-list.etspec.h:4 ../widgets/misc/e-attachment-paned.c:176 +#: ../widgets/misc/e-attachment-paned.c:181 msgid "Attachment" msgid_plural "Attachments" msgstr[0] "Đính kèm" -#: ../mail/e-mail-attachment-bar.c:608 -#: ../widgets/misc/e-attachment-paned.c:623 +#: ../mail/e-mail-attachment-bar.c:619 +#: ../widgets/misc/e-attachment-paned.c:703 msgid "Icon View" msgstr "Khung xem biểu tượng" -#: ../mail/e-mail-attachment-bar.c:610 -#: ../widgets/misc/e-attachment-paned.c:625 +#: ../mail/e-mail-attachment-bar.c:621 +#: ../widgets/misc/e-attachment-paned.c:705 msgid "List View" msgstr "Khung Xem danh sách" -#: ../mail/e-mail-browser.c:134 ../shell/e-shell-window-actions.c:1427 -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1434 -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1441 +#: ../mail/e-mail-backend.c:661 +#, fuzzy +#| msgid "Unknown action to be performed" +msgid "Unknown background operation" +msgstr "Không biết hành động cần thực hiện." + +#: ../mail/e-mail-browser.c:130 ../shell/e-shell-window-actions.c:1439 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1446 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1453 msgid "Close this window" msgstr "Đóng cửa sổ này" -#: ../mail/e-mail-browser.c:293 +#: ../mail/e-mail-browser.c:289 msgid "(No Subject)" msgstr "(Không chủ đề)" -#: ../mail/e-mail-display.c:66 +#: ../mail/e-mail-display.c:68 msgid "_Add to Address Book..." msgstr "Thêm vào Sổ đị_a chỉ..." -#: ../mail/e-mail-display.c:73 +#: ../mail/e-mail-display.c:75 msgid "_To This Address" msgstr "_Cho địa chỉ này" -#: ../mail/e-mail-display.c:80 +#: ../mail/e-mail-display.c:82 msgid "_From This Address" msgstr "_Từ địa chỉ này" -#: ../mail/e-mail-display.c:87 -#| msgid "_Send To..." +#: ../mail/e-mail-display.c:89 msgid "Send _Reply To..." msgstr "Gửi _trả lời cho..." -#: ../mail/e-mail-display.c:89 -#| msgid "Send a mail message to this address" +#: ../mail/e-mail-display.c:91 msgid "Send a reply message to this address" msgstr "Gửi thư trả lời đến địa chỉ này" -#: ../mail/e-mail-display.c:96 +#: ../mail/e-mail-display.c:98 msgid "Create Search _Folder" msgstr "Tạo thư mục tìm _kiếm" -#: ../mail/e-mail-folder-utils.c:111 -#, c-format -msgid "Saving message to folder '%s'" -msgstr "Đang lưu thư vào thư mục '%s'" - -#: ../mail/e-mail-folder-utils.c:274 -msgid "Forwarded messages" -msgstr "Thư đã chuyển tiếp" - -#: ../mail/e-mail-folder-utils.c:391 -#| msgid "Checks selected messages for duplicates" -msgid "Scanning messages for duplicates" -msgstr "Quét thư tìm trùng lắp" - -#: ../mail/e-mail-folder-utils.c:584 -#, c-format -msgid "Retrieving %d message" -msgid_plural "Retrieving %d messages" -msgstr[0] "Đang lấy %d thư..." - -#: ../mail/e-mail-folder-utils.c:834 -#, c-format -msgid "Removing folder '%s'" -msgstr "Đang gở bỏ thư mục '%s'" - -#: ../mail/e-mail-folder-utils.c:968 -#, c-format -msgid "File \"%s\" has been removed." -msgstr "Tập tin \"%s\" đã được gỡ bỏ." - -#: ../mail/e-mail-folder-utils.c:972 -#| msgid "File \"%s\" has been removed." -msgid "File has been removed." -msgstr "Tập tin đã được gỡ bỏ." - -#: ../mail/e-mail-folder-utils.c:1031 -msgid "Removing attachments" -msgstr "Đang xoá đính kèm" - -#: ../mail/e-mail-folder-utils.c:1195 -#, c-format -msgid "Saving %d message" -msgid_plural "Saving %d messages" -msgstr[0] "Đang lưu %d thư" - -#: ../mail/e-mail-folder-utils.c:1539 ../mail/em-folder-utils.c:613 -#, c-format -#| msgid "Invalid folder: %s" -msgid "Invalid folder URI '%s'" -msgstr "URI Thư mục không hợp lệ '%s'" - #. Label + combo box has a 12px left margin so it's #. * aligned with the junk mail options above it. #: ../mail/e-mail-junk-options.c:252 msgid "Junk filtering software:" msgstr "Phần mềm lọc thư rác:" -#: ../mail/e-mail-label-dialog.c:223 +#: ../mail/e-mail-label-dialog.c:225 msgid "_Label name:" msgstr "Tê_n nhãn:" -#: ../mail/e-mail-label-list-store.c:41 +#: ../mail/e-mail-label-list-store.c:49 msgid "I_mportant" msgstr "_Quan trọng" #. red -#: ../mail/e-mail-label-list-store.c:42 +#: ../mail/e-mail-label-list-store.c:50 msgid "_Work" msgstr "Chỗ _làm" #. orange -#: ../mail/e-mail-label-list-store.c:43 +#: ../mail/e-mail-label-list-store.c:51 msgid "_Personal" msgstr "_Riêng" #. green -#: ../mail/e-mail-label-list-store.c:44 +#: ../mail/e-mail-label-list-store.c:52 msgid "_To Do" msgstr "_Cần làm" #. blue -#: ../mail/e-mail-label-list-store.c:45 +#: ../mail/e-mail-label-list-store.c:53 msgid "_Later" msgstr "_Sau này" -#: ../mail/e-mail-label-manager.c:165 -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:684 +#: ../mail/e-mail-label-manager.c:170 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:736 msgid "Add Label" msgstr "Thêm nhãn" -#: ../mail/e-mail-label-manager.c:216 +#: ../mail/e-mail-label-manager.c:221 msgid "Edit Label" msgstr "Sửa nhãn" -#: ../mail/e-mail-label-manager.c:350 +#: ../mail/e-mail-label-manager.c:353 msgid "" "Note: Underscore in the label name is used\n" "as mnemonic identifier in menu." msgstr "Ghi chú: gạch dưới tên nhãn là phím tắt trong trình đơn." -#: ../mail/e-mail-label-tree-view.c:88 +#: ../mail/e-mail-label-tree-view.c:89 msgid "Color" msgstr "Màu" -#: ../mail/e-mail-label-tree-view.c:98 -#: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:69 -#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1358 -#: ../widgets/menus/gal-define-views-dialog.c:347 +#: ../mail/e-mail-label-tree-view.c:99 +#: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:68 +#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1359 +#: ../widgets/menus/gal-define-views-dialog.c:352 #: ../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.c:92 msgid "Name" msgstr "Tên" -#: ../mail/e-mail-local.c:41 ../mail/em-folder-properties.c:312 -#: ../mail/em-folder-tree-model.c:720 -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1066 -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1077 -msgid "Inbox" -msgstr "Hộp thư nhận" - -#: ../mail/e-mail-local.c:42 ../mail/em-folder-tree-model.c:713 -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1064 -msgid "Drafts" -msgstr "Nháp" - -#: ../mail/e-mail-local.c:43 ../mail/em-folder-tree-model.c:724 -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1068 -msgid "Outbox" -msgstr "Hộp thư gửi" - -#: ../mail/e-mail-local.c:44 ../mail/em-folder-tree-model.c:728 -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1070 -msgid "Sent" -msgstr "Đã gửi" - -#: ../mail/e-mail-local.c:45 ../mail/em-folder-tree-model.c:716 -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1072 -#: ../plugins/templates/org-gnome-templates.eplug.xml.h:2 -#: ../plugins/templates/templates.c:1034 ../plugins/templates/templates.c:1312 -#: ../plugins/templates/templates.c:1322 -msgid "Templates" -msgstr "Mẫu" - -#: ../mail/e-mail-migrate.c:134 -msgid "Migrating..." -msgstr "Đang nâng cấp..." - -#: ../mail/e-mail-migrate.c:169 -msgid "Migration" -msgstr "Nâng cấp" - -#: ../mail/e-mail-migrate.c:210 -#, c-format -msgid "Migrating '%s':" -msgstr "Đang nâng cấp « %s »:" - -#: ../mail/e-mail-migrate.c:728 -msgid "Migrating Folders" -msgstr "Nâng cấp Thư mục" - -#: ../mail/e-mail-migrate.c:729 -msgid "" -"The summary format of the Evolution mailbox folders has been moved to SQLite " -"since Evolution 2.24.\n" -"\n" -"Please be patient while Evolution migrates your folders..." -msgstr "" -"Định dạng tóm tắt của hộp thư Evolution đã được nâng cấp lên SQLite kể từ " -"Evolution 2.24.\n" -"\n" -"Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution nâng cấp các thư mục của bạn..." - -#: ../mail/e-mail-migrate.c:1527 +#: ../mail/e-mail-migrate.c:1269 #, c-format msgid "Unable to create local mail folders at '%s': %s" msgstr "Không thể tạo những thư mục thư cục bộ tại '%s': %s" -#: ../mail/e-mail-notebook-view.c:621 +#: ../mail/e-mail-notebook-view.c:627 msgid "Please select a folder" msgstr "Hãy chọn một thư mục." -#: ../mail/e-mail-reader.c:308 ../mail/em-filter-i18n.h:11 +#: ../mail/e-mail-reader.c:314 ../mail/em-filter-i18n.h:11 msgid "Copy to Folder" msgstr "Chép vào thư mục" -#: ../mail/e-mail-reader.c:308 ../mail/em-folder-utils.c:487 +#: ../mail/e-mail-reader.c:314 ../mail/em-folder-utils.c:488 msgid "C_opy" msgstr "Ché_p" -#: ../mail/e-mail-reader.c:814 ../mail/em-filter-i18n.h:51 +#: ../mail/e-mail-reader.c:841 ../mail/em-filter-i18n.h:53 msgid "Move to Folder" msgstr "Chuyển vào thư mục" -#: ../mail/e-mail-reader.c:814 ../mail/em-folder-utils.c:487 +#: ../mail/e-mail-reader.c:841 ../mail/em-folder-utils.c:488 msgid "_Move" msgstr "Chu_yển" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1175 ../mail/e-mail-reader.c:1363 -#: ../mail/e-mail-reader.c:1403 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1202 ../mail/e-mail-reader.c:1384 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1424 msgid "_Do not ask me again." msgstr "Đừng _hỏi nữa." -#: ../mail/e-mail-reader.c:1409 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1430 msgid "_Always ignore Reply-To: for mailing lists." msgstr "_Luôn bỏ qua Reply-To: đối với hộp thư chung." -#: ../mail/e-mail-reader.c:1775 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1795 msgid "A_dd Sender to Address Book" msgstr "_Thêm người gửi vào Sổ địa chỉ" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1777 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1797 msgid "Add sender to address book" msgstr "Thêm người gửi vào sổ địa chỉ" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1782 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1802 msgid "Check for _Junk" msgstr "Kiểm tra tìm thư _rác" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1784 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1804 msgid "Filter the selected messages for junk status" msgstr "Lọc các thư đã chọn để quyết định trạng thái thư rác" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1789 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1809 msgid "_Copy to Folder..." msgstr "_Chép vào thư mục..." -#: ../mail/e-mail-reader.c:1791 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1811 msgid "Copy selected messages to another folder" msgstr "Chép các thư đã chọn sang thư mục khác" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1796 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1816 msgid "_Delete Message" msgstr "_Xoá thư" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1798 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1818 msgid "Mark the selected messages for deletion" msgstr "Đánh dấu các thư đã chọn cần xoá" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1803 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1823 msgid "Filter on Mailing _List..." msgstr "_Lọc theo hộp thư chung..." -#: ../mail/e-mail-reader.c:1805 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1825 msgid "Create a rule to filter messages to this mailing list" msgstr "Tạo quy tắc để lọc mọi thư được gửi cho hộp thư chung này" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1810 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1830 msgid "Filter on _Recipients..." msgstr "Lọc theo Người _nhận..." -#: ../mail/e-mail-reader.c:1812 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1832 msgid "Create a rule to filter messages to these recipients" msgstr "Tạo quy tắc để lọc mọi thư được gửi cho những người nhận này" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1817 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1837 msgid "Filter on Se_nder..." msgstr "Lọc theo Người _gửi..." -#: ../mail/e-mail-reader.c:1819 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1839 msgid "Create a rule to filter messages from this sender" msgstr "Tạo quy tắc để lọc mọi thư từ người gửi này" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1824 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1844 msgid "Filter on _Subject..." msgstr "Lọc theo _Chủ đề..." -#: ../mail/e-mail-reader.c:1826 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1846 msgid "Create a rule to filter messages with this subject" msgstr "Tạo quy tắc để lọc mọi thư có chủ đề này" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1831 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1851 msgid "A_pply Filters" msgstr "Á_p dụng bộ lọc" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1833 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1853 msgid "Apply filter rules to the selected messages" msgstr "Áp dụng bộ lọc vào các thư đã chọn" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1838 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1858 msgid "_Find in Message..." msgstr "_Tìm trong thư" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1840 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1860 msgid "Search for text in the body of the displayed message" msgstr "Tìm đoạn trong nội dung thư đã hiển thị" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1845 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1865 msgid "_Clear Flag" msgstr "Xó_a cờ" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1847 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1867 msgid "Remove the follow-up flag from the selected messages" msgstr "Bỏ cờ Tiếp-theo khỏi thư được chọn" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1852 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1872 msgid "_Flag Completed" msgstr "Cờ _hoàn tất" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1854 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1874 msgid "Set the follow-up flag to completed on the selected messages" msgstr "Đặt cờ tiếp-theo sang hoàn tất cho thư được chọn" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1859 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1879 msgid "Follow _Up..." msgstr "_Tiếp theo..." -#: ../mail/e-mail-reader.c:1861 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1881 msgid "Flag the selected messages for follow-up" msgstr "Đặt cờ tiếp-theo cho thư được chọn" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1866 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1886 msgid "_Attached" msgstr "Gửi _kèm" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1868 ../mail/e-mail-reader.c:1875 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1888 ../mail/e-mail-reader.c:1895 msgid "Forward the selected message to someone as an attachment" msgstr "Chuyển tiếp thư đã chọn tới người khác như là đính kèm" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1873 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1893 msgid "Forward As _Attached" msgstr "Chuyển dạng đính _kèm" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1880 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1900 msgid "_Inline" msgstr "Trực t_iếp" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1882 ../mail/e-mail-reader.c:1889 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1902 ../mail/e-mail-reader.c:1909 msgid "Forward the selected message in the body of a new message" msgstr "Chuyển tiếp thư đã chọn trong nội dung thư mới" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1887 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1907 msgid "Forward As _Inline" msgstr "Chuyển dạng _inline" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1894 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1914 msgid "_Quoted" msgstr "Trích _dẫn" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1896 ../mail/e-mail-reader.c:1903 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1916 ../mail/e-mail-reader.c:1923 msgid "Forward the selected message quoted like a reply" msgstr "Chuyển tiếp thư đã chọn được trích dẫn dạng trả lời" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1901 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1921 msgid "Forward As _Quoted" msgstr "Chuyển dạng _trích dẫn" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1908 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1928 msgid "_Load Images" msgstr "Tải ả_nh" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1910 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1930 msgid "Force images in HTML mail to be loaded" msgstr "Buộc tải ảnh trong thư HTML" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1915 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1935 msgid "_Important" msgstr "_Quan trọng" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1917 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1937 msgid "Mark the selected messages as important" msgstr "Đánh dấu Quan Trọng các thư đã chọn" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1922 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1942 msgid "_Junk" msgstr "_Thư rác" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1924 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1944 msgid "Mark the selected messages as junk" msgstr "Đánh dấu thư rác các thư đã chọn" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1929 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1949 msgid "_Not Junk" msgstr "Khô_ng phải rác" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1931 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1951 msgid "Mark the selected messages as not being junk" msgstr "Đánh dấu Không phải thư rác các thư đã chọn" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1936 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1956 msgid "_Read" msgstr "Đọ_c" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1938 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1958 msgid "Mark the selected messages as having been read" msgstr "Đánh dấu Đã Đọc các thư đã chọn" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1943 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1963 msgid "Uni_mportant" msgstr "_Không quan trọng" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1945 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1965 msgid "Mark the selected messages as unimportant" msgstr "Đánh dấu Không Quan Trọng các thư đã chọn" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1950 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1970 msgid "_Unread" msgstr "_Chưa đọc" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1952 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1972 msgid "Mark the selected messages as not having been read" msgstr "Đánh dấu Chưa Đọc các thư đã chọn" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1957 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1977 msgid "_Edit as New Message..." msgstr "_Sửa dạng thư mới..." -#: ../mail/e-mail-reader.c:1959 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1979 msgid "Open the selected messages in the composer for editing" msgstr "Mở các thư đã chọn trong bộ soạn thảo để hiệu chỉnh" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1964 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1984 msgid "Compose _New Message" msgstr "Viết thư _mới" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1966 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1986 msgid "Open a window for composing a mail message" msgstr "Mở cửa sổ viết thư" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1971 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1991 msgid "_Open in New Window" msgstr "Mở tr_ong cửa sổ mới" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1973 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1993 msgid "Open the selected messages in a new window" msgstr "Mở các thư đã chọn trong cửa sổ mới" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1978 +#: ../mail/e-mail-reader.c:1998 msgid "_Move to Folder..." msgstr "Ch_uyển sang thư mục..." -#: ../mail/e-mail-reader.c:1980 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2000 msgid "Move selected messages to another folder" msgstr "Di chuyển các thư đã chọn sang thư mục khác" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1985 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2005 msgid "_Switch to Folder" msgstr "_Chuyển sang thư mục" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1987 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2007 msgid "Display the parent folder" msgstr "Hiện thư mục cha" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1992 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2012 msgid "Switch to _next tab" msgstr "Chuyển sang thẻ _kế" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1994 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2014 msgid "Switch to the next tab" msgstr "Chuyển sang thẻ kế tiếp" -#: ../mail/e-mail-reader.c:1999 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2019 msgid "Switch to _previous tab" msgstr "Chuyển sang thẻ _trước" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2001 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2021 msgid "Switch to the previous tab" msgstr "Chuyển sang thẻ trước đó" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2006 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2026 msgid "Cl_ose current tab" msgstr "Đón_g tập tin hiện thời" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2008 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2028 msgid "Close current tab" msgstr "Đóng thẻ hiện thời" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2013 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2033 msgid "_Next Message" msgstr "Thư _kế" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2015 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2035 msgid "Display the next message" msgstr "Hiển thị thư kế tiếp" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2020 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2040 msgid "Next _Important Message" msgstr "Thư _quan trọng kế" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2022 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2042 msgid "Display the next important message" msgstr "Hiển thị thư quan trọng kế tiếp" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2027 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2047 msgid "Next _Thread" msgstr "_Nhánh kế" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2029 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2049 msgid "Display the next thread" msgstr "Hiển thị nhánh đọc kế tiếp" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2034 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2054 msgid "Next _Unread Message" msgstr "Thư _chưa đọc kế" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2036 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2056 msgid "Display the next unread message" msgstr "Hiển thị thư chưa đọc kế tiếp" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2041 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2061 msgid "_Previous Message" msgstr "Thư t_rước" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2043 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2063 msgid "Display the previous message" msgstr "Hiển thị thư trước đó" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2048 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2068 msgid "Pr_evious Important Message" msgstr "Thư quan trọng t_rước" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2050 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2070 msgid "Display the previous important message" msgstr "Hiển thị thư quan trọng trước đó" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2055 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2075 msgid "Previous T_hread" msgstr "Mạch thư _trước" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2057 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2077 msgid "Display the previous thread" msgstr "Hiển thị mạch thư trước đó" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2062 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2082 msgid "P_revious Unread Message" msgstr "Thư chưa đọc t_rước" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2064 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2084 msgid "Display the previous unread message" msgstr "Hiển thị thư chưa đọc trước đó" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2071 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2091 msgid "Print this message" msgstr "In thư này" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2078 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2098 msgid "Preview the message to be printed" msgstr "Xem thử thư cần in" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2083 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2103 msgid "Re_direct" msgstr "Chuyển _hướng" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2085 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2105 msgid "Redirect (bounce) the selected message to someone" msgstr "Chuyển hướng (bounce: nảy lên) thư đã chọn tới người khác" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2090 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2110 msgid "Remo_ve Attachments" msgstr "_Bỏ đính kèm" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2092 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2112 msgid "Remove attachments" msgstr "Lưu đính kèm" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2097 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2117 msgid "Remove Du_plicate Messages" msgstr "Xoá các thư _trùng lắp" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2099 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2119 msgid "Checks selected messages for duplicates" msgstr "Đánh dấu các thư đã chọn là trùng lắp" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2104 ../mail/mail.error.xml.h:109 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2124 ../mail/mail.error.xml.h:27 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1510 -#: ../modules/mail/e-mail-attachment-handler.c:177 +#: ../modules/mail/e-mail-attachment-handler.c:181 msgid "Reply to _All" msgstr "Trả lời _mọi người" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2106 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2126 msgid "Compose a reply to all the recipients of the selected message" msgstr "Soạn thư trả lời cho mọi người nhận thư đã chọn" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2111 ../mail/mail.error.xml.h:110 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2131 ../mail/mail.error.xml.h:25 msgid "Reply to _List" msgstr "Trả lời _Hộp thư chung" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2113 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2133 msgid "Compose a reply to the mailing list of the selected message" msgstr "Viết thư trả lời cho hộp thư chung của thư đã chọn" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2118 -#: ../modules/mail/e-mail-attachment-handler.c:184 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2138 +#: ../modules/mail/e-mail-attachment-handler.c:188 msgid "_Reply to Sender" msgstr "T_rả lời người gửi" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2120 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2140 msgid "Compose a reply to the sender of the selected message" msgstr "Viết thư trả lời cho người gửi thư đã chọn" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2125 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2145 msgid "_Save as mbox..." msgstr "Lưu dạng _mbox..." -#: ../mail/e-mail-reader.c:2127 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2147 msgid "Save selected messages as an mbox file" msgstr "Lưu các thư được chọn vào tập tin dạng mbox" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2132 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2152 msgid "_Message Source" msgstr "_Mã nguồn thư" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2134 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2154 msgid "Show the raw email source of the message" msgstr "Hiện thư thô, mã nguồn" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2146 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2166 msgid "_Undelete Message" msgstr "_Hủy xoá thư" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2148 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2168 msgid "Undelete the selected messages" msgstr "Hủy xoá những thư đã chọn" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2153 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2173 msgid "_Normal Size" msgstr "Cỡ chuẩ_n" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2155 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2175 msgid "Reset the text to its original size" msgstr "Phục hồi kích cỡ chữ gốc" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2160 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2180 msgid "_Zoom In" msgstr "_Phóng to" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2162 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2182 msgid "Increase the text size" msgstr "Tăng kích cỡ chữ" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2167 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2187 msgid "Zoom _Out" msgstr "Thu _nhỏ" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2169 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2189 msgid "Decrease the text size" msgstr "Giảm kích cỡ chữ" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2176 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2196 msgid "Create R_ule" msgstr "Tạo q_uy tắc" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2183 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2203 msgid "Ch_aracter Encoding" msgstr "Bộ _ký tự" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2190 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2210 msgid "F_orward As" msgstr "Chuyển tiếp _dạng" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2197 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2217 msgid "_Group Reply" msgstr "T_rả lời nhóm" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2204 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2224 msgid "_Go To" msgstr "Đ_i tới" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2211 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2231 msgid "Mar_k As" msgstr "Đánh _dấu là" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2218 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2238 msgid "_Message" msgstr "_Thư" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2225 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2245 msgid "_Zoom" msgstr "Thu _phóng" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2235 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2255 msgid "Search Folder from Mailing _List..." msgstr "Thư mục tìm kiếm trên _Hộp thư chung..." -#: ../mail/e-mail-reader.c:2237 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2257 msgid "Create a search folder for this mailing list" msgstr "Tạo thư mục tìm kiếm cho hộp thư chung này" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2242 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2262 msgid "Search Folder from Recipien_ts..." msgstr "_Thư mục tìm kiếm từ Người nhận..." -#: ../mail/e-mail-reader.c:2244 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2264 msgid "Create a search folder for these recipients" msgstr "Tạo thư mục tìm kiếm cho những người nhận này" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2249 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2269 msgid "Search Folder from Sen_der..." msgstr "Thư mục tìm kiếm trên Người _gửi..." -#: ../mail/e-mail-reader.c:2251 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2271 msgid "Create a search folder for this sender" msgstr "Tạo thư mục tìm kiếm cho người gửi này" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2256 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2276 msgid "Search Folder from S_ubject..." msgstr "Thư mục tìm kiếm trên _Chủ đề..." -#: ../mail/e-mail-reader.c:2258 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2278 msgid "Create a search folder for this subject" msgstr "Tạo thư mục tìm kiếm cho chủ đề này" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2281 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2301 msgid "Mark for Follo_w Up..." msgstr "Đánh dấu Cần th_eo dõi tiếp..." -#: ../mail/e-mail-reader.c:2289 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2309 msgid "Mark as _Important" msgstr "Đánh dấu _Quan trọng" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2293 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2313 msgid "Mark as _Junk" msgstr "Đánh dấu _Thư rác" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2297 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2317 msgid "Mark as _Not Junk" msgstr "Đá_nh dấu Khác rác" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2301 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2321 msgid "Mar_k as Read" msgstr "Đánh dấu Đã đọ_c" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2305 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2325 msgid "Mark as Uni_mportant" msgstr "Đánh dấu _Không quan trọng" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2309 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2329 msgid "Mark as _Unread" msgstr "Đánh dấ_u Chưa đọc" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2353 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2373 msgid "_Caret Mode" msgstr "_Chế độ con nháy" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2355 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2375 msgid "Show a blinking cursor in the body of displayed messages" msgstr "Hiển thị con chạy nháy trong phần nội dung các thư đã hiển thị" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2361 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2381 msgid "All Message _Headers" msgstr "Các dòng đầu t_hư" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2363 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2383 msgid "Show messages with all email headers" msgstr "Hiển thị thư với mọi dòng đầu thư" -#: ../mail/e-mail-reader.c:2659 +#: ../mail/e-mail-reader.c:2712 #, c-format msgid "Retrieving message '%s'" msgstr "Đang lấy thư '%s'" -#. we changed user, thus reset the chosen calendar combo too, because -#. * other user means other calendars subscribed -#: ../mail/e-mail-reader.c:3246 ../mail/mail-config.ui.h:32 -#: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:316 -#: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:565 -#: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:704 -#: ../widgets/misc/e-account-tree-view.c:253 -msgid "Default" -msgstr "Mặc định" - -#: ../mail/e-mail-reader.c:3415 -#: ../modules/mail/e-mail-attachment-handler.c:170 +#: ../mail/e-mail-reader.c:3632 +#: ../modules/mail/e-mail-attachment-handler.c:174 msgid "_Forward" msgstr "Chuyển t_iếp" -#: ../mail/e-mail-reader.c:3416 +#: ../mail/e-mail-reader.c:3633 msgid "Forward the selected message to someone" msgstr "Chuyển tiếp thư đã chọn tới người khác" -#: ../mail/e-mail-reader.c:3435 +#: ../mail/e-mail-reader.c:3652 msgid "Group Reply" msgstr "Trả lời nhóm" -#: ../mail/e-mail-reader.c:3436 +#: ../mail/e-mail-reader.c:3653 msgid "Reply to the mailing list, or to all recipients" msgstr "Viết thư trả lời cho hộp thư chung, hoặc cho tất cả mọi người" -#: ../mail/e-mail-reader.c:3489 ../mail/em-filter-i18n.h:14 +#: ../mail/e-mail-reader.c:3710 ../mail/em-filter-i18n.h:14 msgid "Delete" msgstr "Xoá" -#: ../mail/e-mail-reader.c:3522 +#: ../mail/e-mail-reader.c:3743 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1356 #: ../widgets/misc/e-calendar.c:202 msgid "Next" msgstr "Kế" -#: ../mail/e-mail-reader.c:3526 +#: ../mail/e-mail-reader.c:3747 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1349 #: ../widgets/misc/e-calendar.c:178 msgid "Previous" msgstr "Lùi" -#: ../mail/e-mail-reader.c:3535 ../mail/mail-dialogs.ui.h:17 +#: ../mail/e-mail-reader.c:3756 ../mail/mail-dialogs.ui.h:20 msgid "Reply" msgstr "Trả lời" -#: ../mail/e-mail-reader.c:4205 +#: ../mail/e-mail-reader.c:4457 #, c-format msgid "Folder '%s'" msgstr "Thư mục '%s'" -#: ../mail/e-mail-reader-utils.c:145 -#| msgid "Do not ask me again" +#: ../mail/e-mail-reader-utils.c:146 msgid "Do not warn me again" msgstr "Đừng cảnh báo nữa" #. Translators: %s is replaced with a folder #. * name %u with count of duplicate messages. -#: ../mail/e-mail-reader-utils.c:670 +#: ../mail/e-mail-reader-utils.c:641 #, c-format -#| msgid "" -#| "Folder '%s' contains %d duplicate message. Are you sure you want to " -#| "delete it?" -#| msgid_plural "" -#| "Folder '%s' contains %d duplicate messages. Are you sure you want to " -#| "delete them?" msgid "" "Folder '%s' contains %u duplicate message. Are you sure you want to delete " "it?" @@ -9126,7 +11912,7 @@ msgid_plural "" msgstr[0] "" "Thư mục '%s' chứ %u thư trùng lắp. Bạn có chắc muốn xoá chúng không?" -#: ../mail/e-mail-reader-utils.c:1047 +#: ../mail/e-mail-reader-utils.c:1020 msgid "Save Message" msgid_plural "Save Messages" msgstr[0] "Lưu thư" @@ -9136,108 +11922,165 @@ msgstr[0] "Lưu thư" #. * mbox format, when the first message doesn't have a #. * subject. The extension ".mbox" is appended to the #. * string; for example "Message.mbox". -#: ../mail/e-mail-reader-utils.c:1068 +#: ../mail/e-mail-reader-utils.c:1041 msgid "Message" msgid_plural "Messages" msgstr[0] "Thư" -#: ../mail/e-mail-session.c:870 -#, c-format -msgid "Enter Passphrase for %s" -msgstr "Hãy gõ cụm từ mật khẩu cho %s" +#: ../mail/e-mail-tag-editor.c:293 +msgid "Flag to Follow Up" +msgstr "Đặt cờ để theo dõi tiếp" -#: ../mail/e-mail-session.c:874 -msgid "Enter Passphrase" -msgstr "Gõ cụm từ mật khẩu" +#: ../mail/e-mail-ui-session.c:534 ../mail/mail-vfolder.c:1115 +msgid "Search Folders" +msgstr "Thư mục tìm kiếm" -#: ../mail/e-mail-session.c:878 -#, c-format -msgid "Enter Password for %s" -msgstr "Hãy gõ mật khẩu cho %s" +#. Translators: "None" as an option for a default signature of an account, part of "Signature: None" +#: ../mail/em-account-editor.c:1660 ../widgets/misc/e-signature-combo-box.c:79 +msgctxt "mail-signature" +msgid "None" +msgstr "Không" -#: ../mail/e-mail-session.c:882 -msgid "Enter Password" -msgstr "Gõ mật khẩu" +#: ../mail/em-account-editor.c:1753 +msgid "Always" +msgstr "Luôn luôn" -#: ../mail/e-mail-session.c:933 -#, c-format -msgid "User canceled operation." -msgstr "Người dùng đã thôi thao tác này." +#: ../mail/em-account-editor.c:1754 +msgid "Ask for each message" +msgstr "Hỏi cho mỗi thư" -#: ../mail/e-mail-session.c:1046 -#, c-format +#: ../mail/em-account-editor.c:2912 ../mail/mail-config.ui.h:164 +msgid "_Path:" +msgstr "Đường _dẫn:" + +#: ../mail/em-account-editor.c:2915 +msgid "Fil_e:" +msgstr "_Tập tin:" + +#: ../mail/em-account-editor.c:2952 +msgid "Mail Configuration" +msgstr "Cấu hình Thư" + +#: ../mail/em-account-editor.c:2953 msgid "" -"No destination address provided, forward of the message has been cancelled." +"Welcome to the Evolution Mail Configuration Assistant.\n" +"\n" +"Click \"Continue\" to begin." msgstr "" -"Chưa cung cấp địa chỉ đích thì tiến trình chuyển tiếp thư này đã bị thôi." +"Chào mừng dùng Phụ tá cấu hình thư Evolution.\n" +"\n" +"Hãy nhấn \"Tiếp tục\" để bắt đầu." -#: ../mail/e-mail-session.c:1055 -#, c-format -msgid "No account found to use, forward of the message has been cancelled." +#: ../mail/em-account-editor.c:2956 +msgid "" +"Please enter your name and email address below. The \"optional\" fields " +"below do not need to be filled in, unless you wish to include this " +"information in email you send." msgstr "" -"Không tìm thấy tài khoản có thể sử dụng thì tiến trình chuyển tiếp thư này " -"đã bị thôi." +"Vui lòng nhập tên và địa chỉ thư điện từ vào bên dưới. Trường « tùy chọn » " +"bên dưới không cần phải đã chọn, trừ khi bạn muốn gồm thông tin ấy vào thư " +"bạn cần gửi." -#: ../mail/e-mail-session-utils.c:419 -#, c-format -#| msgid "Expunging and storing account '%s'" -msgid "Cannot get transport for account '%s'" -msgstr "Không thể lấy phương tiện vận chuyển cho tài khoản '%s'" +#: ../mail/em-account-editor.c:2958 ../mail/em-account-editor.c:3167 +msgid "Receiving Email" +msgstr "Nhận Thư" -#: ../mail/e-mail-session-utils.c:508 ../mail/mail-ops.c:634 -#, c-format -msgid "Failed to apply outgoing filters: %s" -msgstr "Việc áp dụng bộ lọc gửi đi bị lỗi: %s" +#: ../mail/em-account-editor.c:2959 +msgid "Please configure the following account settings." +msgstr "Hãy cấu hình các thiết lập tài khoản sau." -#: ../mail/e-mail-session-utils.c:532 ../mail/e-mail-session-utils.c:566 -#: ../mail/mail-ops.c:653 ../mail/mail-ops.c:687 -#, c-format +#: ../mail/em-account-editor.c:2961 ../mail/em-account-editor.c:3786 +msgid "Sending Email" +msgstr "Gửi Thư" + +#: ../mail/em-account-editor.c:2962 msgid "" -"Failed to append to %s: %s\n" -"Appending to local 'Sent' folder instead." +"Please enter information about the way you will send mail. If you are not " +"sure, ask your system administrator or Internet Service Provider." msgstr "" -"Lỗi nối thêm vào %s: %s\n" -"Cho nên nối thêm vào thư mục 'Đã gửi'." +"Hãy nhập thông tin về cách bạn sẽ gửi thư. Nếu bạn không chắc, hãy hỏi quản " +"trị hệ thống hoặc ISP (nhà cung cấp dịch vụ Internet) của bạn." -#: ../mail/e-mail-session-utils.c:586 ../mail/mail-ops.c:707 -#, c-format -msgid "Failed to append to local 'Sent' folder: %s" -msgstr "Lỗi nối thêm vào thư mục cục bộ 'Đã gửi' cục bộ: %s" +#: ../mail/em-account-editor.c:2964 +#, fuzzy +#| msgid "Account Search" +msgid "Account Summary" +msgstr "Tìm trong tài khoản" -#: ../mail/e-mail-session-utils.c:797 ../mail/mail-ops.c:810 -#: ../mail/mail-ops.c:906 -msgid "Sending message" -msgstr "Đang gửi thư" +#: ../mail/em-account-editor.c:2965 +msgid "" +"This is a summary of the settings which will be used to access your mail." +msgstr "" -#: ../mail/e-mail-session-utils.c:873 -#, c-format -msgid "Unsubscribing from folder '%s'" -msgstr "Đang bỏ đăng ký thư mục '%s'" +#: ../mail/em-account-editor.c:2969 +msgid "Done" +msgstr "Hoàn tất" -#: ../mail/e-mail-store-utils.c:168 -#, c-format -msgid "Disconnecting from '%s'" -msgstr "Đang ngắt kết nối từ '%s'" +#: ../mail/em-account-editor.c:2970 +msgid "" +"Congratulations, your mail configuration is complete.\n" +"\n" +"You are now ready to send and receive email using Evolution.\n" +"\n" +"Click \"Apply\" to save your settings." +msgstr "" +"Xin chúc mừng, bạn đã hoàn tất quá trình cấu hình thư.\n" +"\n" +"Từ bây giờ bạn có thể gửi và nhận thư bằng Evolution.\n" +"\n" +"Hãy nhấn \"Áp dụng\" để lưu các thiết lập." -#: ../mail/e-mail-store-utils.c:259 -#, c-format -msgid "Reconnecting to '%s'" -msgstr "Đang tái kết nối tới '%s'" +#: ../mail/em-account-editor.c:3533 +msgid "Check for _new messages every" +msgstr "_Kiểm tra có thư mới mỗi" -#: ../mail/e-mail-store-utils.c:334 -#, c-format -msgid "Preparing account '%s' for offline" -msgstr "Đang chuẩn bị tài khoản « %s » để ra ngoại tuyến" +#: ../mail/em-account-editor.c:3541 +msgid "minu_tes" +msgstr "phú_t" -#: ../mail/e-mail-tag-editor.c:291 -msgid "Flag to Follow Up" -msgstr "Đặt cờ để theo dõi tiếp" +#: ../mail/em-account-editor.c:4259 ../mail/mail-config.ui.h:166 +msgid "Security" +msgstr "Bảo mật" + +#. Most sections for this is auto-generated from the camel config +#. Most sections for this is auto-generated fromt the camel config +#: ../mail/em-account-editor.c:4314 ../mail/em-account-editor.c:4416 +msgid "Receiving Options" +msgstr "Tùy chọn Nhận" + +#: ../mail/em-account-editor.c:4315 ../mail/em-account-editor.c:4417 +msgid "Checking for New Messages" +msgstr "Kiểm tra có Thư Mới" + +#: ../mail/em-account-editor.c:4920 +#, fuzzy +#| msgid "Setup Google contacts with Evolution" +msgid "Setup Google con_tacts with Evolution" +msgstr "Thiết lập liên lạc Google với Evolution" + +#: ../mail/em-account-editor.c:4927 +#, fuzzy +#| msgid "Setup Google calendar with Evolution" +msgid "Setup Google ca_lendar with Evolution" +msgstr "Thiết lập lịch Google với Evolution" + +#: ../mail/em-account-editor.c:4975 +#, fuzzy +#| msgid "Setup Yahoo calendar with Evolution" +msgid "Setup _Yahoo calendar with Evolution" +msgstr "Thiết lập lịch Yahoo với Evolution" + +#: ../mail/em-account-editor.c:5000 +#, fuzzy +#| msgid "Yahoo Calendar name:" +msgid "Yahoo Calen_dar name:" +msgstr "Tên lịch Yahoo:" #. Note to translators: this is the attribution string used #. * when quoting messages. Each ${Variable} gets replaced #. * with a value. To see a full list of available variables, #. * see mail/em-composer-utils.c:attribvars array. -#: ../mail/em-composer-utils.c:1197 +#: ../mail/em-composer-utils.c:1215 msgid "" "On ${AbbrevWeekdayName}, ${Year}-${Month}-${Day} at ${24Hour}:${Minute} " "${TimeZone}, ${Sender} wrote:" @@ -9245,35 +12088,23 @@ msgstr "" "Vào ${AbbrevWeekdayName}, ngày ${Day}, ${Month} năm ${Year} lúc ${24Hour}:" "${Minute} ${TimeZone}, ${Sender} viết:" -#: ../mail/em-composer-utils.c:1208 +#: ../mail/em-composer-utils.c:1226 msgid "-----Original Message-----" msgstr "━━━Thư gốc━━━" -#. Translators: First %s is an email address, second %s -#. * is the subject of the email, third %s is the date. -#: ../mail/em-composer-utils.c:1992 -#, c-format -msgid "Your message to %s about \"%s\" on %s has been read." -msgstr "Thư gửi cho %s về \"%s\" vào %s đã được đọc." - -#: ../mail/em-composer-utils.c:2052 -#, c-format -msgid "Delivery Notification for: \"%s\"" -msgstr "Xác nhận gửi/nhận thư cho: \"%s\"" - -#: ../mail/em-composer-utils.c:2592 +#: ../mail/em-composer-utils.c:2453 msgid "an unknown sender" msgstr "người gửi lạ" -#: ../mail/em-composer-utils.c:2998 +#: ../mail/em-composer-utils.c:2848 msgid "Posting destination" msgstr "Đích gửi đến" -#: ../mail/em-composer-utils.c:2999 +#: ../mail/em-composer-utils.c:2849 msgid "Choose folders to post the message to." msgstr "Hãy chọn các thư mục nơi cần gửi thư." -#: ../mail/em-filter-folder-element.c:241 +#: ../mail/em-filter-folder-element.c:243 msgid "Select Folder" msgstr "Chọn thư mục" @@ -9327,204 +12158,222 @@ msgid "does not exist" msgstr "không tồn tại" #: ../mail/em-filter-i18n.h:19 +#, fuzzy +#| msgid "does not end with" +msgid "does not have words" +msgstr "không kết thúc bằng" + +#: ../mail/em-filter-i18n.h:20 msgid "does not return" msgstr "không trả gửi" -#: ../mail/em-filter-i18n.h:20 +#: ../mail/em-filter-i18n.h:21 msgid "does not sound like" msgstr "không giống với" -#: ../mail/em-filter-i18n.h:21 +#: ../mail/em-filter-i18n.h:22 msgid "does not start with" msgstr "không bắt đầu bằng" -#: ../mail/em-filter-i18n.h:23 +#: ../mail/em-filter-i18n.h:24 msgid "Draft" msgstr "Nháp" -#: ../mail/em-filter-i18n.h:24 +#: ../mail/em-filter-i18n.h:25 msgid "ends with" msgstr "kết thúc bằng" -#: ../mail/em-filter-i18n.h:26 +#: ../mail/em-filter-i18n.h:27 msgid "exists" msgstr "tồn tại" -#: ../mail/em-filter-i18n.h:27 +#: ../mail/em-filter-i18n.h:28 msgid "Expression" msgstr "Biểu thức" -#: ../mail/em-filter-i18n.h:28 +#: ../mail/em-filter-i18n.h:29 msgid "Follow Up" msgstr "Theo dõi tiếp" -#: ../mail/em-filter-i18n.h:29 +#: ../mail/em-filter-i18n.h:30 msgid "Forward to" msgstr "Chuyển đến" -#: ../mail/em-filter-i18n.h:30 +#: ../mail/em-filter-i18n.h:31 +#, fuzzy +#| msgid "Password:" +msgid "has words" +msgstr "Mật khẩu:" + +#: ../mail/em-filter-i18n.h:32 msgid "Important" msgstr "Quan trọng" -#: ../mail/em-filter-i18n.h:32 +#: ../mail/em-filter-i18n.h:34 msgid "is after" msgstr "có sau" -#: ../mail/em-filter-i18n.h:33 +#: ../mail/em-filter-i18n.h:35 msgid "is before" msgstr "có trước" -#: ../mail/em-filter-i18n.h:34 +#: ../mail/em-filter-i18n.h:36 msgid "is Flagged" msgstr "được đặt cờ" -#: ../mail/em-filter-i18n.h:38 +#: ../mail/em-filter-i18n.h:40 msgid "is not Flagged" msgstr "không được đặt cờ" -#: ../mail/em-filter-i18n.h:39 +#: ../mail/em-filter-i18n.h:41 msgid "is not set" msgstr "chưa đặt" -#: ../mail/em-filter-i18n.h:40 +#: ../mail/em-filter-i18n.h:42 msgid "is set" msgstr "đã đặt" -#: ../mail/em-filter-i18n.h:41 ../mail/mail-config.ui.h:63 +#: ../mail/em-filter-i18n.h:43 ../mail/mail-config.ui.h:114 msgid "Junk" msgstr "Thư rác" -#: ../mail/em-filter-i18n.h:42 +#: ../mail/em-filter-i18n.h:44 msgid "Junk Test" msgstr "Kiểm thử Thư rác" -#: ../mail/em-filter-i18n.h:43 +#: ../mail/em-filter-i18n.h:45 msgid "Label" msgstr "Nhãn" -#: ../mail/em-filter-i18n.h:44 +#: ../mail/em-filter-i18n.h:46 msgid "Mailing list" msgstr "Hộp thư chung" -#: ../mail/em-filter-i18n.h:45 +#: ../mail/em-filter-i18n.h:47 msgid "Match All" msgstr "Khớp tất cả" -#: ../mail/em-filter-i18n.h:46 +#: ../mail/em-filter-i18n.h:48 msgid "Message Body" msgstr "Nội dung" -#: ../mail/em-filter-i18n.h:47 +#: ../mail/em-filter-i18n.h:49 msgid "Message Header" msgstr "Dòng đầu Thư" -#: ../mail/em-filter-i18n.h:48 +#: ../mail/em-filter-i18n.h:50 msgid "Message is Junk" msgstr "Thư là rác" -#: ../mail/em-filter-i18n.h:49 +#: ../mail/em-filter-i18n.h:51 msgid "Message is not Junk" msgstr "Thư không phải rác" -#: ../mail/em-filter-i18n.h:50 +#: ../mail/em-filter-i18n.h:52 msgid "Message Location" msgstr "Vị trí thư" -#: ../mail/em-filter-i18n.h:52 +#: ../mail/em-filter-i18n.h:54 msgid "Pipe to Program" msgstr "Gửi qua ống dẫn đến chương trình" -#: ../mail/em-filter-i18n.h:53 +#: ../mail/em-filter-i18n.h:55 msgid "Play Sound" msgstr "Phát âm thanh" #. Past tense, as in "has been read". -#: ../mail/em-filter-i18n.h:54 ../mail/mail-dialogs.ui.h:16 +#: ../mail/em-filter-i18n.h:56 ../mail/mail-dialogs.ui.h:19 msgid "Read" msgstr "Đọc" -#: ../mail/em-filter-i18n.h:55 ../mail/message-list.etspec.h:12 +#: ../mail/em-filter-i18n.h:57 ../mail/message-list.etspec.h:16 msgid "Recipients" msgstr "Người nhận" -#: ../mail/em-filter-i18n.h:56 +#: ../mail/em-filter-i18n.h:58 msgid "Regex Match" msgstr "Khớp biểu thức chính quy" -#: ../mail/em-filter-i18n.h:57 +#: ../mail/em-filter-i18n.h:59 msgid "Replied to" msgstr "Đã trả lời cho" -#: ../mail/em-filter-i18n.h:58 +#: ../mail/em-filter-i18n.h:60 msgid "returns" msgstr "trả gửi" -#: ../mail/em-filter-i18n.h:59 +#: ../mail/em-filter-i18n.h:61 msgid "returns greater than" msgstr "trả gửi trên" -#: ../mail/em-filter-i18n.h:60 +#: ../mail/em-filter-i18n.h:62 msgid "returns less than" msgstr "trả gửi dưới" -#: ../mail/em-filter-i18n.h:61 +#: ../mail/em-filter-i18n.h:63 msgid "Run Program" msgstr "Chạy chương trình" -#: ../mail/em-filter-i18n.h:62 ../mail/message-list.etspec.h:13 +#: ../mail/em-filter-i18n.h:64 ../mail/message-list.etspec.h:3 msgid "Score" msgstr "Điểm" -#: ../mail/em-filter-i18n.h:63 ../mail/message-list.etspec.h:14 +#: ../mail/em-filter-i18n.h:65 ../mail/message-list.etspec.h:15 msgid "Sender" msgstr "Người gửi" -#: ../mail/em-filter-i18n.h:64 +#: ../mail/em-filter-i18n.h:66 msgid "Sender or Recipients" msgstr "Người gửi hay Người nhận" -#: ../mail/em-filter-i18n.h:65 +#: ../mail/em-filter-i18n.h:67 msgid "Set Label" msgstr "Đặt nhãn" -#: ../mail/em-filter-i18n.h:66 +#: ../mail/em-filter-i18n.h:68 msgid "Set Status" msgstr "Đặt trạng thái" -#: ../mail/em-filter-i18n.h:67 +#: ../mail/em-filter-i18n.h:69 msgid "Size (kB)" msgstr "Cỡ (kB)" -#: ../mail/em-filter-i18n.h:68 +#: ../mail/em-filter-i18n.h:70 msgid "sounds like" msgstr "giống như" -#: ../mail/em-filter-i18n.h:69 +#: ../mail/em-filter-i18n.h:71 msgid "Source Account" msgstr "Tài khoản nguồn" -#: ../mail/em-filter-i18n.h:70 +#: ../mail/em-filter-i18n.h:72 msgid "Specific header" msgstr "Dòng đầu riêng" -#: ../mail/em-filter-i18n.h:71 +#: ../mail/em-filter-i18n.h:73 msgid "starts with" msgstr "bắt đầu bằng" -#: ../mail/em-filter-i18n.h:73 +#: ../mail/em-filter-i18n.h:75 msgid "Stop Processing" msgstr "Dừng xử lý" -#: ../mail/em-filter-i18n.h:75 +#: ../mail/em-filter-i18n.h:77 +#, fuzzy +#| msgid "Unselected Column" +msgid "Unset Color" +msgstr "Cột đã bỏ chọn" + +#: ../mail/em-filter-i18n.h:78 msgid "Unset Status" msgstr "Bỏ đặt trạng thái" #. and now for the action area -#: ../mail/em-filter-rule.c:561 +#: ../mail/em-filter-rule.c:527 msgid "Then" msgstr "Rồi" -#: ../mail/em-filter-rule.c:592 +#: ../mail/em-filter-rule.c:558 msgid "Add Ac_tion" msgstr "Thêm _hành động" @@ -9548,19 +12397,19 @@ msgstr "Sử dụng hạn ngạch (%s):" msgid "Quota usage" msgstr "Sử dụng hạn ngạch" -#: ../mail/em-folder-properties.c:317 +#: ../mail/em-folder-properties.c:338 msgid "Folder Properties" msgstr "Thuộc tính thư mục" -#: ../mail/em-folder-selection-button.c:79 +#: ../mail/em-folder-selection-button.c:80 msgid "<click here to select a folder>" msgstr "<nhấn đây để chọn thư mục>" -#: ../mail/em-folder-selector.c:436 +#: ../mail/em-folder-selector.c:389 msgid "C_reate" msgstr "Tạ_o" -#: ../mail/em-folder-selector.c:442 +#: ../mail/em-folder-selector.c:395 msgid "Folder _name:" msgstr "Tê_n thư mục:" @@ -9569,206 +12418,197 @@ msgid "Folder names cannot contain '/'" msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự sổ chéo." # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch -#: ../mail/em-folder-tree.c:768 +#: ../mail/em-folder-tree.c:783 #, c-format msgctxt "folder-display" msgid "%s (%u%s)" msgstr "%s (%u%s)" -#: ../mail/em-folder-tree.c:1590 +#: ../mail/em-folder-tree.c:1606 msgid "Mail Folder Tree" msgstr "Cây thư mục thư" -#: ../mail/em-folder-tree.c:2069 ../mail/em-folder-utils.c:115 +#: ../mail/em-folder-tree.c:2097 ../mail/em-folder-utils.c:115 #, c-format msgid "Moving folder %s" msgstr "Đang chuyển thư mục %s..." -#: ../mail/em-folder-tree.c:2072 ../mail/em-folder-utils.c:117 +#: ../mail/em-folder-tree.c:2100 ../mail/em-folder-utils.c:117 #, c-format msgid "Copying folder %s" msgstr "Đang sao chép thư mục %s..." -#: ../mail/em-folder-tree.c:2079 ../mail/message-list.c:2303 +#: ../mail/em-folder-tree.c:2107 ../mail/message-list.c:2304 #, c-format msgid "Moving messages into folder %s" msgstr "Đang chuyển thư vào thư mục %s..." -#: ../mail/em-folder-tree.c:2083 ../mail/message-list.c:2305 +#: ../mail/em-folder-tree.c:2111 ../mail/message-list.c:2306 #, c-format msgid "Copying messages into folder %s" msgstr "Đang sao chép thư vào thư mục %s..." -#: ../mail/em-folder-tree.c:2102 +#: ../mail/em-folder-tree.c:2130 #, c-format msgid "Cannot drop message(s) into toplevel store" msgstr "Không thể thả thư vào kho mức độ đỉnh" -#: ../mail/em-folder-tree-model.c:154 ../mail/em-folder-tree-model.c:157 -#: ../mail/em-folder-tree-model.c:163 ../mail/em-folder-tree-model.c:165 -#: ../mail/em-folder-tree-model.c:172 ../mail/em-folder-tree-model.c:174 -#: ../mail/mail-vfolder.c:1125 ../mail/mail-vfolder.c:1239 -msgid "Search Folders" -msgstr "Thư mục tìm kiếm" - #. UNMATCHED is always last. -#: ../mail/em-folder-tree-model.c:179 ../mail/em-folder-tree-model.c:181 +#: ../mail/em-folder-tree-model.c:161 ../mail/em-folder-tree-model.c:163 msgid "UNMATCHED" msgstr "KHÔNG KHỚP" -#: ../mail/em-folder-tree-model.c:790 ../mail/em-folder-tree-model.c:1075 +#: ../mail/em-folder-tree-model.c:789 ../mail/em-folder-tree-model.c:1077 msgid "Loading..." msgstr "Đang nạp..." -#: ../mail/em-folder-utils.c:488 +#: ../mail/em-folder-utils.c:489 msgid "Move Folder To" msgstr "Chuyển thư mục đến" -#: ../mail/em-folder-utils.c:488 +#: ../mail/em-folder-utils.c:489 msgid "Copy Folder To" msgstr "Chép thư mục vào" -#: ../mail/em-folder-utils.c:590 +#: ../mail/em-folder-utils.c:601 msgid "Create Folder" msgstr "Tạo thư mục" -#: ../mail/em-folder-utils.c:591 +#: ../mail/em-folder-utils.c:602 msgid "Specify where to create the folder:" msgstr "Xác định nơi tạo thư mục:" -#: ../mail/em-format-html.c:166 +#: ../mail/em-format-html.c:178 msgid "Formatting message" msgstr "Đang định dạng thư..." -#: ../mail/em-format-html.c:378 +#: ../mail/em-format-html.c:393 msgid "Formatting Message..." msgstr "Đang định dạng thư..." -#: ../mail/em-format-html.c:1562 ../mail/em-format-html.c:1572 +#: ../mail/em-format-html.c:1640 ../mail/em-format-html.c:1654 #, c-format msgid "Retrieving '%s'" msgstr "Đang nhận '%s'" -#: ../mail/em-format-html.c:1723 ../mail/em-format-html-display.c:89 +#: ../mail/em-format-html.c:1805 ../mail/em-format-html-display.c:97 msgid "Unsigned" msgstr "Chưa ký" -#: ../mail/em-format-html.c:1724 ../mail/em-format-html-display.c:90 +#: ../mail/em-format-html.c:1806 ../mail/em-format-html-display.c:98 msgid "Valid signature" msgstr "Chữ ký hợp lệ" -#: ../mail/em-format-html.c:1725 ../mail/em-format-html-display.c:91 +#: ../mail/em-format-html.c:1807 ../mail/em-format-html-display.c:99 msgid "Invalid signature" msgstr "Chữ ký không hợp lệ" -#: ../mail/em-format-html.c:1726 ../mail/em-format-html-display.c:92 +#: ../mail/em-format-html.c:1808 ../mail/em-format-html-display.c:100 msgid "Valid signature, but cannot verify sender" msgstr "Chữ ký hợp lệ nhưng mà không thể xác minh người gửi" -#: ../mail/em-format-html.c:1727 ../mail/em-format-html-display.c:93 +#: ../mail/em-format-html.c:1809 ../mail/em-format-html-display.c:101 msgid "Signature exists, but need public key" msgstr "Chữ ký tồn tại, nhưng cần khoá công" -#: ../mail/em-format-html.c:1733 ../mail/em-format-html-display.c:100 +#: ../mail/em-format-html.c:1815 ../mail/em-format-html-display.c:108 msgid "Unencrypted" msgstr "Không mã hoá" -#: ../mail/em-format-html.c:1734 ../mail/em-format-html-display.c:101 +#: ../mail/em-format-html.c:1816 ../mail/em-format-html-display.c:109 msgid "Encrypted, weak" msgstr "Mật mã yếu" -#: ../mail/em-format-html.c:1735 ../mail/em-format-html-display.c:102 +#: ../mail/em-format-html.c:1817 ../mail/em-format-html-display.c:110 msgid "Encrypted" msgstr "Mật mã" -#: ../mail/em-format-html.c:1736 ../mail/em-format-html-display.c:103 +#: ../mail/em-format-html.c:1818 ../mail/em-format-html-display.c:111 msgid "Encrypted, strong" msgstr "Mật mã mạnh" -#: ../mail/em-format-html.c:2136 +#: ../mail/em-format-html.c:2213 msgid "Unknown external-body part." msgstr "Phần external-body lạ." -#: ../mail/em-format-html.c:2146 +#: ../mail/em-format-html.c:2223 msgid "Malformed external-body part." msgstr "Phần external-body hư." -#: ../mail/em-format-html.c:2177 +#: ../mail/em-format-html.c:2254 #, c-format msgid "Pointer to FTP site (%s)" msgstr "Trỏ tới địa chỉ FTP (%s)" -#: ../mail/em-format-html.c:2188 +#: ../mail/em-format-html.c:2265 #, c-format msgid "Pointer to local file (%s) valid at site \"%s\"" msgstr "Trỏ tới tập tin cục bộ (%s) hợp lệ tại địa chỉ « %s »" -#: ../mail/em-format-html.c:2190 +#: ../mail/em-format-html.c:2267 #, c-format msgid "Pointer to local file (%s)" msgstr "Trỏ tới tập tin cục bộ (%s)" -#: ../mail/em-format-html.c:2211 +#: ../mail/em-format-html.c:2288 #, c-format msgid "Pointer to remote data (%s)" msgstr "Trỏ tới dữ liệu ở xa (%s)" -#: ../mail/em-format-html.c:2226 +#: ../mail/em-format-html.c:2303 #, c-format msgid "Pointer to unknown external data (\"%s\" type)" msgstr "Trỏ tới dữ liệu lạ bên ngoài (kiểu « %s »)" #. Translators: "From:" is preceding a new mail #. * sender address, like "From: user@example.com" -#: ../mail/em-format-html.c:2934 -#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:402 +#: ../mail/em-format-html.c:3011 +#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:395 #, c-format -#| msgid "From %s:" msgid "From: %s" msgstr "Từ: %s" -#: ../mail/em-format-html.c:2956 -#| msgid "(No Subject)" +#: ../mail/em-format-html.c:3033 msgid "(no subject)" msgstr "(không chủ đề)" -#: ../mail/em-format-html.c:3032 +#: ../mail/em-format-html.c:3109 #, c-format msgid "This message was sent by %s on behalf of %s" msgstr "Thư này đã được gửi bởi %s thay mặt cho %s" -#: ../mail/em-format-html-display.c:89 +#: ../mail/em-format-html-display.c:97 msgid "" "This message is not signed. There is no guarantee that this message is " "authentic." msgstr "Thư này không có chữ ký nên không thể đảm bảo thư này do người ấy gửi." -#: ../mail/em-format-html-display.c:90 +#: ../mail/em-format-html-display.c:98 msgid "" "This message is signed and is valid meaning that it is very likely that this " "message is authentic." msgstr "Thư này có chữ ký và hợp lệ nên rất có thể là thư ấy do người ấy gửi." -#: ../mail/em-format-html-display.c:91 +#: ../mail/em-format-html-display.c:99 msgid "" "The signature of this message cannot be verified, it may have been altered " "in transit." msgstr "" "Không thể xác minh chữ ký của thư này: có lẽ nó bị giả trong khi truyền." -#: ../mail/em-format-html-display.c:92 +#: ../mail/em-format-html-display.c:100 msgid "" "This message is signed with a valid signature, but the sender of the message " "cannot be verified." msgstr "Thư này có chữ ký hợp lệ, nhưng mà không thể xác minh người gửi thư." -#: ../mail/em-format-html-display.c:93 +#: ../mail/em-format-html-display.c:101 msgid "" "This message is signed with a signature, but there is no corresponding " "public key." msgstr "Thư này được ký bằng chữ ký, nhưng không có khoá công tương ứng." -#: ../mail/em-format-html-display.c:100 +#: ../mail/em-format-html-display.c:108 msgid "" "This message is not encrypted. Its content may be viewed in transit across " "the Internet." @@ -9776,7 +12616,7 @@ msgstr "" "Thư này không được mã hoá nên bất cứ người nào có xem được nội dung nó trong " "khi truyền qua Internet." -#: ../mail/em-format-html-display.c:101 +#: ../mail/em-format-html-display.c:109 msgid "" "This message is encrypted, but with a weak encryption algorithm. It would be " "difficult, but not impossible for an outsider to view the content of this " @@ -9786,14 +12626,14 @@ msgstr "" "khó khăn khi đọc thư này được một thời gian hữu ích, nhưng mà có thể làm như " "thế." -#: ../mail/em-format-html-display.c:102 +#: ../mail/em-format-html-display.c:110 msgid "" "This message is encrypted. It would be difficult for an outsider to view " "the content of this message." msgstr "" "Thư này được mã hoá. Người khác sẽ gặp khó khăn nhiều khi đọc nội dung thư." -#: ../mail/em-format-html-display.c:103 +#: ../mail/em-format-html-display.c:111 msgid "" "This message is encrypted, with a strong encryption algorithm. It would be " "very difficult for an outsider to view the content of this message in a " @@ -9802,15 +12642,15 @@ msgstr "" "Thư này được mã hoá bằng thuật toán mật mã mạnh. Người khác sẽ gặp khó khăn " "rất nhiều khi đọc nội dung thư được thời gian hữu ích. " -#: ../mail/em-format-html-display.c:241 ../smime/gui/smime-ui.ui.h:47 +#: ../mail/em-format-html-display.c:259 ../smime/gui/smime-ui.ui.h:43 msgid "_View Certificate" msgstr "_Xem chứng nhận" -#: ../mail/em-format-html-display.c:254 +#: ../mail/em-format-html-display.c:274 msgid "This certificate is not viewable" msgstr "Chứng nhận này không có khả năng xem" -#: ../mail/em-format-html-display.c:566 +#: ../mail/em-format-html-display.c:589 msgid "" "Evolution cannot render this email as it is too large to process. You can " "view it unformatted or with an external text editor." @@ -9819,47 +12659,52 @@ msgstr "" "có khả năng xem nó không có định dạng, hoặc trong trình soạn thảo văn bản " "bên ngoài." -#: ../mail/em-format-html-display.c:756 -#| msgid "Save Message" -#| msgid_plural "Save Messages" +#: ../mail/em-format-html-display.c:773 msgid "Save Image" msgstr "Lưu ảnh" -#: ../mail/em-format-html-display.c:804 -#| msgid "Save Message..." +#: ../mail/em-format-html-display.c:821 msgid "Save _Image..." msgstr "Lưu ả_nh..." -#: ../mail/em-format-html-display.c:806 -#| msgid "Save the current file" +#: ../mail/em-format-html-display.c:823 msgid "Save the image to a file" msgstr "Lưu ảnh vào tập tin" -#: ../mail/em-format-html-display.c:1034 +#: ../mail/em-format-html-display.c:1024 msgid "Completed on" msgstr "Hoàn tất vào" -#: ../mail/em-format-html-display.c:1046 +#: ../mail/em-format-html-display.c:1036 msgid "Overdue:" msgstr "Quá hạn:" -#: ../mail/em-format-html-display.c:1054 +#: ../mail/em-format-html-display.c:1044 msgid "by" msgstr "vào" -#: ../mail/em-format-html-display.c:1335 ../mail/em-format-html-display.c:1386 +#: ../mail/em-format-html-display.c:1325 ../mail/em-format-html-display.c:1376 msgid "View _Unformatted" msgstr "Xem _không định dạng" -#: ../mail/em-format-html-display.c:1337 +#: ../mail/em-format-html-display.c:1327 msgid "Hide _Unformatted" msgstr "Ẩn _không định dạng" -#: ../mail/em-format-html-display.c:1408 +#: ../mail/em-format-html-display.c:1398 msgid "O_pen With" msgstr "Mở _bằng" -#: ../mail/em-format-html-print.c:176 +#. Translators: Name of an Attachment button for a11y object +#: ../mail/em-format-html-display.c:1407 +#, fuzzy +#| msgid "Attachment" +#| msgid_plural "Attachments" +msgctxt "Button" +msgid "Attachment" +msgstr "Đính kèm" + +#: ../mail/em-format-html-print.c:157 #, c-format msgid "Page %d of %d" msgstr "Trang %d trên %d" @@ -9870,61 +12715,91 @@ msgstr "Trang %d trên %d" msgid "No HTML stream available" msgstr "Không có luồng HTML" -#: ../mail/em-subscription-editor.c:1162 +#: ../mail/em-subscription-editor.c:870 +#, fuzzy +#| msgid "Su_bscribe" +msgid "_Subscribe" +msgstr "Đăng _ký" + +#: ../mail/em-subscription-editor.c:879 +#, fuzzy +#| msgid "Su_bscribe" +msgid "Su_bscribe To Shown" +msgstr "Đăng _ký" + +#: ../mail/em-subscription-editor.c:887 +#, fuzzy +#| msgid "_Subscribe to list" +msgid "Subscribe To _All" +msgstr "Đăng _ký với hộp" + +#: ../mail/em-subscription-editor.c:987 ../mail/em-subscription-editor.c:1840 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1292 +msgid "_Unsubscribe" +msgstr "Hủ_y đăng ký" + +#: ../mail/em-subscription-editor.c:996 +#, fuzzy +#| msgid "Unsubscribe Folders" +msgid "Unsu_bscribe From Hidden" +msgstr "Bỏ đăng ký thư mục" + +#: ../mail/em-subscription-editor.c:1004 +#, fuzzy +#| msgid "Unsubscribe from \"%s\"" +msgid "Unsubscribe From _All" +msgstr "Bỏ đăng ký trên thư mục « %s »" + +#: ../mail/em-subscription-editor.c:1675 msgid "Folder Subscriptions" msgstr "Đăng ký thư mục" -#: ../mail/em-subscription-editor.c:1201 +#: ../mail/em-subscription-editor.c:1715 msgid "_Account:" msgstr "Tài _khoản:" -#: ../mail/em-subscription-editor.c:1216 +#: ../mail/em-subscription-editor.c:1730 msgid "Clear Search" msgstr "Xoá tìm kiếm" -#: ../mail/em-subscription-editor.c:1234 +#: ../mail/em-subscription-editor.c:1748 msgid "Sho_w items that contain:" msgstr "_Hiện mục chứa:" -#: ../mail/em-subscription-editor.c:1273 +#: ../mail/em-subscription-editor.c:1793 msgid "Subscribe to the selected folder" msgstr "Đăng ký thư mục được chọn" -#: ../mail/em-subscription-editor.c:1274 +#: ../mail/em-subscription-editor.c:1794 msgid "Su_bscribe" msgstr "Đăng _ký" -#: ../mail/em-subscription-editor.c:1285 -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1222 +#: ../mail/em-subscription-editor.c:1839 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1294 msgid "Unsubscribe from the selected folder" msgstr "Bỏ đăng ký thư mục được chọn" -#: ../mail/em-subscription-editor.c:1286 -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1220 -msgid "_Unsubscribe" -msgstr "Hủ_y đăng ký" - -#: ../mail/em-subscription-editor.c:1297 +#: ../mail/em-subscription-editor.c:1879 msgid "Collapse all folders" msgstr "Thu gọn mọi thư mục" -#: ../mail/em-subscription-editor.c:1298 +#: ../mail/em-subscription-editor.c:1880 msgid "C_ollapse All" msgstr "_Thu gọn hết" -#: ../mail/em-subscription-editor.c:1308 +#: ../mail/em-subscription-editor.c:1890 msgid "Expand all folders" msgstr "Mở mọi thư mục" -#: ../mail/em-subscription-editor.c:1309 +#: ../mail/em-subscription-editor.c:1891 msgid "E_xpand All" msgstr "_Mở bung hết" -#: ../mail/em-subscription-editor.c:1319 +#: ../mail/em-subscription-editor.c:1901 msgid "Refresh the folder list" msgstr "Cập nhật danh sách thư mục" -#: ../mail/em-subscription-editor.c:1331 +#: ../mail/em-subscription-editor.c:1913 msgid "Stop the current operation" msgstr "Hủy thao tác hiện thời" @@ -9932,471 +12807,148 @@ msgstr "Hủy thao tác hiện thời" #. * messages to be opened. The %d is replaced with the actual #. * count of messages. If you need a '%' in your text, then #. * write it doubled, like '%%'. -#: ../mail/em-utils.c:102 +#: ../mail/em-utils.c:110 #, c-format msgid "Are you sure you want to open %d message at once?" msgid_plural "Are you sure you want to open %d messages at once?" msgstr[0] "Bạn có chắc muốn mở cả %d thư cùng lúc không?" -#: ../mail/em-utils.c:158 +#: ../mail/em-utils.c:166 #: ../modules/mailto-handler/evolution-mailto-handler.c:154 msgid "_Do not show this message again" msgstr "Đừng hiện thông điệp nà_y lần nữa." -#: ../mail/em-utils.c:333 +#: ../mail/em-utils.c:318 msgid "Message Filters" msgstr "Bộ lọc thư" -#: ../mail/em-utils.c:918 +#: ../mail/em-utils.c:978 #, c-format msgid "Messages from %s" msgstr "Thừ từ %s" -#: ../mail/em-vfolder-editor.c:108 +#: ../mail/em-vfolder-editor.c:105 msgid "Search _Folders" msgstr "_Thư mục tìm kiếm" -#: ../mail/em-vfolder-rule.c:618 +#: ../mail/em-vfolder-rule.c:601 msgid "Add Folder" msgstr "Thêm thư mục" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:1 -#| msgid "Default window height" -msgid "\"Filter Editor\" window height" -msgstr "Độ cao cửa sổ \"Filter Editor\"" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:2 -#| msgid "\"Send and Receive Mail\" window maximize state" -msgid "\"Filter Editor\" window maximize state" -msgstr "Tình trạng phóng to cửa sổ \"Filter Editor\"" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:3 -#| msgid "Default window width" -msgid "\"Filter Editor\" window width" -msgstr "Độ rộng cửa sổ \"Filter Editor\"" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:4 -msgid "\"Folder Subscriptions\" window height" -msgstr "Chiều cao cửa sổ \"Đăng ký thư mục\"" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:5 -msgid "\"Folder Subscriptions\" window maximize state" -msgstr "Trạng thái mở tối đa của cửa sổ \"Đăng ký thư mục\"" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:6 -msgid "\"Folder Subscriptions\" window width" -msgstr "Chiều rộng cửa sổ \"Đăng ký thư mục\"" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:7 -#| msgid "Default window height" -msgid "\"Search Folder Editor\" window height" -msgstr "Độ cao cửa sổ \"Search Folder Editor\"" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:8 -#| msgid "\"Send and Receive Mail\" window maximize state" -msgid "\"Search Folder Editor\" window maximize state" -msgstr "Tình trạng phóng to cửa sổ \"Search Folder Editor\"" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:9 -#| msgid "Search Folder based on Mailing _List" -msgid "\"Search Folder Editor\" window width" -msgstr "Độ rộng cửa sổ \"Search Folder Editor\"" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:10 -msgid "\"Send and Receive Mail\" window height" -msgstr "Chiều cao của cửa sổ « Gửi và Nhận Thư »" - #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:11 -msgid "\"Send and Receive Mail\" window maximize state" -msgstr "Tình trạng phóng to cửa sổ « Gửi và Nhận Thư »" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:12 -msgid "\"Send and Receive Mail\" window width" -msgstr "Chiều rộng của cửa sổ « Gửi và Nhận Thư »" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:13 -msgid "Always request read receipt" -msgstr "Luôn luôn yêu cầu thông báo đã đọc" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:14 -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:1 -msgid "Amount of time in seconds the error should be shown on the status bar." -msgstr "Thời lượng theo giây trong đó cần hiển thị lỗi trên thanh trạng thái." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:15 -msgid "" -"Asks whether to close the message window when the user forwards or replies " -"to the message shown in the window" +msgid "Digitally sign messages when original message signed (PGP or S/MIME)" msgstr "" -"Hỏi có đóng cửa sổ thư khi người dùng chuyển thư hoặc trả lời thư của thư " -"trong cửa sổ đang xem không." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:16 -msgid "Attribute message." -msgstr "Thông điệp thuộc tính." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:17 -msgid "Automatic emoticon recognition" -msgstr "Tự động nhận dạng biểu tượng xúc cảm" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:18 -msgid "Automatic link recognition" -msgstr "Tự động nhận dạng liên kết" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:19 -msgid "Check for new messages in all active accounts" -msgstr "Kiểm tra thư mới cho mọi tài khoản hoạt động" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:20 -msgid "Check for new messages on start" -msgstr "Kiểm tra thư mới lúc khởi động" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:21 -msgid "Check incoming mail being junk" -msgstr "Kiểm thư mới nhận là thư rác" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:22 -msgid "Citation highlight color" -msgstr "Màu tô sáng trích dẫn" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:23 -msgid "Citation highlight color." -msgstr "Màu tô sáng trích dẫn." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:24 -msgid "Composer Window default height" -msgstr "Độ cao mặc định cửa sổ soạn" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:25 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:39 msgid "Composer Window default width" msgstr "Độ rộng mặc định cửa sổ soạn" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:26 -msgid "Composer load/attach directory" -msgstr "Thư mục nạp/đính của bộ cấu tạo" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:27 -msgid "Compress display of addresses in TO/CC/BCC" -msgstr "Thu gọn ô hiển thị các địa chỉ trong Cho/CC/BCC" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:28 -msgid "" -"Compress display of addresses in TO/CC/BCC to the number specified in " -"address_count." -msgstr "" -"Thu gọn ô hiển thị các địa chỉ trong trường Cho/CC/BCC thành số được xác " -"định trong giá trị « address_count » (số đếm địa chỉ)" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:29 -msgid "" -"Controls how frequently local changes are synchronized with the remote mail " -"server. The interval must be at least 30 seconds." -msgstr "" -"Điều khiển khoảng đợi giữa hai lần đồng bộ các thay đổi cục bộ với máy phục " -"vụ từ xa. Khoảng thời gian tối thiểu là 30 giây." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:30 -msgid "Custom headers to use while checking for junk." -msgstr "Các dòng đầu tự chọn cần sử dụng trong khi kiểm tra có thư rác không." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:31 -msgid "" -"Custom headers to use while checking for junk. The list elements are string " -"in the format \"headername=value\"." -msgstr "" -"Các dòng đầu tự chọn cần sử dụng trong khi kiểm tra có thư rác không. Những " -"mục danh sách là chuỗi theo định dạng « tên_dòng_đầu=giá_trị »." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:32 -msgid "Default charset in which to compose messages" -msgstr "Bộ ký tự mặc định để soạn thảo thư." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:33 -msgid "Default charset in which to compose messages." -msgstr "Bộ ký tự mặc định để soạn thảo thư." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:34 -msgid "Default charset in which to display messages" -msgstr "Bộ ký tự mặc định để hiển thị thư." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:35 -msgid "Default charset in which to display messages." -msgstr "Bộ ký tự mặc định để hiển thị thư." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:36 -msgid "Default forward style" -msgstr "Kiểu chuyển tiếp mặc định" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:37 -msgid "Default height of the Composer Window." -msgstr "Độ cao mặc định cửa Cửa sổ Soạn." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:38 -#| msgid "Default height of the Composer Window." -msgid "Default height of the mail browser window." -msgstr "Độ cao mặc định của cửa sổ xem thư." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:39 -#| msgid "Default width of the Composer Window." -msgid "Default maximized state of the mail browser window." -msgstr "Tình trạng phóng to mặc định của cửa sổ xem thư." - #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:40 -msgid "Default reply style" -msgstr "Kiểu trả lời mặc định" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:41 -msgid "Default value for thread expand state" -msgstr "Giá trị mặc định cho tình trạng dãn ra nhánh" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:42 msgid "Default width of the Composer Window." msgstr "Độ rộng mặc định cửa Cửa sổ Soạn," -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:43 -#| msgid "Default width of the Composer Window." -msgid "Default width of the mail browser window." -msgstr "Độ rộng mặc định của cửa sổ soạn thư." +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:41 +msgid "Composer Window default height" +msgstr "Độ cao mặc định cửa sổ soạn" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:44 -msgid "" -"Describes whether message headers in paned view should be collapsed or " -"expanded by default. \"0\" = expanded \"1\" = collapsed" -msgstr "" -"Mô tả dòng đầu thông điệp trong khung xem mặc định thu nhỏ hay bung ra. " -"\"0\" là bung, \"1\" là thu nhỏ." +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:42 +msgid "Default height of the Composer Window." +msgstr "Độ cao mặc định cửa Cửa sổ Soạn." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:45 -msgid "" -"Determines whether to look up addresses for junk filtering in local address " -"book only" -msgstr "" -"Quyết định có nên tra tìm địa chỉ để lọc ra thư rác chỉ trong sổ địa chỉ cục " -"bộ hay không" +msgid "Attribute message." +msgstr "Thông điệp thuộc tính." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:46 -msgid "Determines whether to lookup in address book for sender email" +msgid "" +"The text that is inserted when replying to a message, attributing the " +"message to the original author." msgstr "" -"Quyết định có nên tra tìm trong sổ địa chỉ tìm địa chỉ thư của người gửi, " -"hay không" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:47 -msgid "" -"Determines whether to lookup the sender email in address book. If found, it " -"shouldn't be a spam. It looks up in the books marked for autocompletion. It " -"can be slow, if remote address books (like LDAP) are marked for " -"autocompletion." -msgstr "" -"Quyết định có nên tra tìm địa chỉ thư của người gửi trong sổ địa chỉ hay " -"không. Tìm thấy thì nó không nên là thư rác. Chức năng này tra tìm trong " -"những sổ được đánh dấu cho chức năng tự động điền nốt. Tiến trình này có thể " -"chạy chậm nếu bạn đã đánh dấu sổ địa chỉ ở xa (v.d. LDAP) để tự động điền " -"nốt." +msgid "Forward message." +msgstr "Chuyển thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:48 -msgid "Determines whether to use custom headers to check for junk" +msgid "" +"The text that is inserted when forwarding a message, saying that the " +"forwarded message follows." msgstr "" -"Xác định có nên sử dụng các dòng đầu tự chọn để kiểm tra có thư rác, hay " -"không." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:49 -msgid "" -"Determines whether to use custom headers to check for junk. If this option " -"is enabled and the headers are mentioned, it will be improve the junk " -"checking speed." -msgstr "" -"Xác định có nên sử dụng các dòng đầu tự chọn để kiểm tra có thư rác, hay " -"không. Bật tùy chọn này và ghi rõ những dòng đầu hữu ích, thì tăng tốc độ " -"kiểm tra có thư rác." +msgid "Original message." +msgstr "Thư gốc." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:50 msgid "" -"Determines whether to use the same fonts for both \"From\" and \"Subject\" " -"lines in the \"Messages\" column in vertical view." +"The text that is inserted when replying to a message (top posting), saying " +"that the original message follows." msgstr "" -"Xác định có nên sử dụng cùng một phông chữ trên cả hai dòng đầu « Từ » và « " -"Chủ đề » trong cột « Thư » khi xem theo chiều dọc." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:51 -msgid "Directory for loading/attaching files to composer." -msgstr "Thư mục từ đó cần nạp/đính tập tin vào bộ cấu tạo." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:52 -msgid "Directory for saving mail component files." -msgstr "Thư mục vào đó cần lưu các tập tin thành phần thư." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:53 -msgid "Disable or enable ellipsizing of folder names in side bar" -msgstr "" -"Bật hay tắt thay thế phần tên thư mục bị cắt ngắn trong khung lề bằng dấu " -"chấm lửng" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:54 -msgid "Display only message texts not exceeding certain size" -msgstr "Chỉ hiện thư không vượt quá kích thước nhất định" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:55 -msgid "Do not add signature delimiter" -msgstr "Không thêm phân cách chữ ký" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:56 -msgid "Draw spelling error indicators on words as you type." -msgstr "Vẽ chỉ báo lỗi chính tả trên từ khi gõ." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:57 -msgid "Empty Junk folders on exit" -msgstr "Làm sạch thư mục Thư rác khi thoát" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:58 -msgid "Empty Trash folders on exit" -msgstr "Làm sạch thư mục Rác khi thoát" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:59 -msgid "Empty all Junk folders when exiting Evolution." -msgstr "Làm sạch thư mục Thư rác khi thoát khỏi trình Evolution." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:60 -msgid "Empty all Trash folders when exiting Evolution." -msgstr "Làm sạch thư mục Rác khi thoát trình Evolution." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:61 msgid "" -"Enable animated images in HTML mail. Many users find animated images " -"annoying and prefer to see a static image instead." +"This value can be an empty string, which means it'll use the system Picture " +"folder, usually set to ~/Pictures. This folder will be also used when the " +"set path is not pointing to the existent folder." msgstr "" -"Bật ảnh động trong thư HTML. Nhiều người dùng không thích ảnh động và chọn " -"ảnh tĩnh thay thế." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:62 -msgid "Enable caret mode, so that you can see a cursor when reading mail." -msgstr "Bật chế độ con nháy, để bạn xem con chạy khi đọc thư." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:63 -msgid "Enable or disable magic space bar" -msgstr "Bật/tắt phím dài ma thuật" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:64 -msgid "Enable or disable the prompt whilst marking multiple messages." -msgstr "Bật/tắt dấu nhắc trong khi đánh dấu nhiều thư." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:65 -msgid "Enable or disable type ahead search feature" -msgstr "Bật/tắt tính năng tìm kiếm gõ trước" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:66 -msgid "Enable search folders" -msgstr "Bật thư mục tìm kiếm" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:67 -msgid "Enable search folders on startup." -msgstr "Bật thư mục tìm kiếm vào lúc khởi chạy." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:68 -msgid "" -"Enable the side bar search feature to allow interactive searching of folder " -"names." -msgstr "Bật thanh tìm kiếm bên để cho phép tìm tương tác với tên thư mục." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:69 -msgid "" -"Enable this to use Space bar key to scroll in message preview, message list " -"and folders." +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:97 +msgid "Whether to show local folders (On This Computer) in a folder tree." msgstr "" -"Bật tùy chọn này để sử dụng phím dài để cuộn qua ô xem thử thư, danh sách " -"thư và các thư mục." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:70 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:123 msgid "" -"Enable to display only message texts not exceeding size defined in " -"'message_text_part_limit' key." -msgstr "" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:71 -msgid "Enable to use a similar message list view settings for all folders" -msgstr "" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:72 -msgid "Enable to use a similar message list view settings for all folders." +"This setting specifies whether the threads should be in expanded or " +"collapsed state by default. Requires a restart to apply." msgstr "" +"Thiết lập này xác định các nhánh nên được giãn ra hay co lại theo mặc định. " +"Evolution cần thiết khởi chạy lại." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:73 -msgid "Enable/disable caret mode" -msgstr "Bật/tắt chế độ con nháy" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:74 ../mail/mail-config.ui.h:45 -msgid "Encode file names in an Outlook/GMail way" -msgstr "Mã hoá các tên tập tin theo kiểu dáng Outlook/GMail" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:75 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:127 msgid "" -"Encode file names in the mail headers same as Outlook or GMail do, to let " -"them display correctly file names with UTF-8 letters sent by Evolution, " -"because they do not follow the RFC 2231, but use the incorrect RFC 2047 " -"standard." -msgstr "" -"Mã hoá các tên tập tin trên dòng đầu của thư bằng cùng một cách với Outlook " -"hay GMail, để ứng dụng khách đó đọc được tên tập tin địa hoá được Evolution " -"gửi, vì tập tin như vậy không tùy theo RFC 2231, chỉ dùng tiêu chuẩn RFC " -"2047 không đúng." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:76 -msgid "Flush Outbox after filtering" +"Describes whether message headers in paned view should be collapsed or " +"expanded by default. \"0\" = expanded \"1\" = collapsed" msgstr "" +"Mô tả dòng đầu thông điệp trong khung xem mặc định thu nhỏ hay bung ra. " +"\"0\" là bung, \"1\" là thu nhỏ." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:77 -msgid "Forward message." -msgstr "Chuyển thư." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:78 -msgid "Group Reply replies to list" +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:129 +msgid "" +"Tells how to sort accounts in a folder tree used in a Mail view. When set to " +"true accounts are sorted alphabetically, with an exception of On This " +"Computer and Search folders, otherwise accounts are sorted based on an order " +"given by a user." msgstr "" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:79 -msgid "Height of the message-list pane" -msgstr "Độ cao ô cửa sổ danh sách thư" +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:130 +msgid "Mail browser width" +msgstr "Độ rộng trình duyệt thư" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:80 -msgid "Height of the message-list pane." -msgstr "Độ cao ô cửa sổ danh sách thư." +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:131 +msgid "Default width of the mail browser window." +msgstr "Độ rộng mặc định của cửa sổ soạn thư." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:81 -msgid "Hides the per-folder preview and removes the selection" -msgstr "Ẩn ô xem thử từng thư mục và gỡ bỏ vùng chọn" +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:132 +msgid "Mail browser height" +msgstr "Chiều cao trình duyệt thư" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:82 -msgid "" -"If a user tries to open 10 or more messages at one time, ask the user if " -"they really want to do it." -msgstr "" -"Nếu người dùng cố mở hơn 9 thư cùng lúc thì hỏi nếu họ thật muốn làm như thế." +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:133 +msgid "Default height of the mail browser window." +msgstr "Độ cao mặc định của cửa sổ xem thư." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:83 -msgid "" -"If there isn't a builtin viewer for a particular MIME type inside Evolution, " -"any MIME types appearing in this list which map to a Bonobo component viewer " -"in GNOME's MIME type database may be used for displaying content." -msgstr "" -"Nếu Evolution không có bộ xem có sẵn cho một dạng MIME nào đó thì bất cứ " -"dạng MIME nào xuất hiện trong danh sách này mà ánh xạ tới một bộ xem thành " -"phần Bonobo trong cơ sở dữ liệu dạng MIME của GNOME thì có thể được sử dụng " -"để hiển thị nội dung." +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:134 +msgid "Mail browser maximized" +msgstr "Trình duyệt thư to tối đa" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:84 -msgid "Ignore list Reply-To:" -msgstr "" +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:135 +msgid "Default maximized state of the mail browser window." +msgstr "Tình trạng phóng to mặc định của cửa sổ xem thư." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:85 -msgid "" -"Initial height of the \"Filter Editor\" window. The value updates as the " -"user resizes the window vertically." -msgstr "" -"Chiều cao đầu tiên của cửa sổ \"Bộ điều chỉnh bộ lọc\". Giá trị này cứ cập " -"nhật khi người dùng co giãn cửa sổ theo chiều dọc." +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:136 +msgid "\"Folder Subscriptions\" window height" +msgstr "Chiều cao cửa sổ \"Đăng ký thư mục\"" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:86 -#| msgid "" -#| "Initial height of the \"Send and Receive Mail\" window. The value updates " -#| "as the user resizes the window vertically." +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:137 msgid "" "Initial height of the \"Folder Subscriptions\" window. The value updates as " "the user resizes the window vertically." @@ -10404,50 +12956,11 @@ msgstr "" "Chiều cao ban đầu của cửa \"Folder Subscriptions\". Giá trị này cứ cập nhật " "khi người dùng co giãn cửa sổ theo chiều dọc." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:87 -#| msgid "" -#| "Initial height of the \"Send and Receive Mail\" window. The value updates " -#| "as the user resizes the window vertically." -msgid "" -"Initial height of the \"Search Folder Editor\" window. The value updates as " -"the user resizes the window vertically." -msgstr "" -"Chiều cao ban đầu của cửa \"Search Folder Editor\". Giá trị này cứ cập nhật " -"khi người dùng co giãn cửa sổ theo chiều dọc." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:88 -msgid "" -"Initial height of the \"Send and Receive Mail\" window. The value updates as " -"the user resizes the window vertically." -msgstr "" -"Chiều cao đầu tiên của cửa sổ « Gửi và Nhận Thư ». Giá trị này cứ cập nhật " -"khi người dùng co giãn cửa sổ theo chiều dọc." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:89 -#| msgid "" -#| "Initial maximize state of the \"Send and Receive Mail\" window. The value " -#| "updates when the user maximizes or unmaximizes the window. Note, this " -#| "particular value is not used by Evolution since the \"Send and Receive " -#| "Mail\" window cannot be maximized. This key exists only as an " -#| "implementation detail." -msgid "" -"Initial maximize state of the \"Filter Editor\" window. The value updates " -"when the user maximizes or unmaximizes the window. Note, this particular " -"value is not used by Evolution since the \"Filter Editor\" window cannot be " -"maximized. This key exists only as an implementation detail." -msgstr "" -"Tình trạng phóng to đầu tiên của cửa sổ \"Filter Editor\". Giá trị này cứ " -"cập nhật khi người dùng phóng to hay thu nhỏ cửa sổ. Ghi chú rằng giá trị cụ " -"thể này không phải được Evolution dùng vì cửa sổ « Gửi và Nhận Thư » không " -"phóng to được. Do đó khoá này chỉ tồn tại làm chi tiết thực hiện." +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:138 +msgid "\"Folder Subscriptions\" window maximize state" +msgstr "Trạng thái mở tối đa của cửa sổ \"Đăng ký thư mục\"" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:90 -#| msgid "" -#| "Initial maximize state of the \"Send and Receive Mail\" window. The value " -#| "updates when the user maximizes or unmaximizes the window. Note, this " -#| "particular value is not used by Evolution since the \"Send and Receive " -#| "Mail\" window cannot be maximized. This key exists only as an " -#| "implementation detail." +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:139 msgid "" "Initial maximize state of the \"Folder Subscriptions\" window. The value " "updates when the user maximizes or unmaximizes the window. Note, this " @@ -10459,52 +12972,11 @@ msgstr "" "trị cụ thể này không phải được Evolution dùng vì cửa sổ « Gửi và Nhận Thư » " "không phóng to được. Do đó khoá này chỉ tồn tại làm chi tiết thực hiện." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:91 -#| msgid "" -#| "Initial maximize state of the \"Send and Receive Mail\" window. The value " -#| "updates when the user maximizes or unmaximizes the window. Note, this " -#| "particular value is not used by Evolution since the \"Send and Receive " -#| "Mail\" window cannot be maximized. This key exists only as an " -#| "implementation detail." -msgid "" -"Initial maximize state of the \"Search Folder Editor\" window. The value " -"updates when the user maximizes or unmaximizes the window. Note, this " -"particular value is not used by Evolution since the \"Search Folder Editor\" " -"window cannot be maximized. This key exists only as an implementation detail." -msgstr "" -"Tình trạng phóng to đầu tiên của cửa sổ \"Search Folder Editor\". Giá trị " -"này cứ cập nhật khi người dùng phóng to hay thu nhỏ cửa sổ. Ghi chú rằng giá " -"trị cụ thể này không phải được Evolution dùng vì cửa sổ « Gửi và Nhận Thư » " -"không phóng to được. Do đó khoá này chỉ tồn tại làm chi tiết thực hiện." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:92 -msgid "" -"Initial maximize state of the \"Send and Receive Mail\" window. The value " -"updates when the user maximizes or unmaximizes the window. Note, this " -"particular value is not used by Evolution since the \"Send and Receive Mail" -"\" window cannot be maximized. This key exists only as an implementation " -"detail." -msgstr "" -"Tình trạng phóng to đầu tiên của cửa sổ « Gửi và Nhận Thư ». Giá trị này cứ " -"cập nhật khi người dùng phóng to hay thu nhỏ cửa sổ. Ghi chú rằng giá trị cụ " -"thể này không phải được Evolution dùng vì cửa sổ « Gửi và Nhận Thư » không " -"phóng to được. Do đó khoá này chỉ tồn tại làm chi tiết thực hiện." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:93 -#| msgid "" -#| "Initial width of the \"Send and Receive Mail\" window. The value updates " -#| "as the user resizes the window horizontally." -msgid "" -"Initial width of the \"Filter Editor\" window. The value updates as the user " -"resizes the window horizontally." -msgstr "" -"Chiều rộng đầu tiên của cửa sổ \"Filter Editor\". Giá trị này cứ cập nhật " -"khi người dùng co giãn cửa sổ theo chiều ngang." +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:140 +msgid "\"Folder Subscriptions\" window width" +msgstr "Chiều rộng cửa sổ \"Đăng ký thư mục\"" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:94 -#| msgid "" -#| "Initial width of the \"Send and Receive Mail\" window. The value updates " -#| "as the user resizes the window horizontally." +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:141 msgid "" "Initial width of the \"Folder Subscriptions\" window. The value updates as " "the user resizes the window horizontally." @@ -10512,121 +12984,21 @@ msgstr "" "Chiều rộng đầu tiên của cửa sổ \"Folder Subscriptions\". Giá trị này cứ cập " "nhật khi người dùng co giãn cửa sổ theo chiều ngang." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:95 -#| msgid "" -#| "Initial width of the \"Send and Receive Mail\" window. The value updates " -#| "as the user resizes the window horizontally." -msgid "" -"Initial width of the \"Search Folder Editor\" window. The value updates as " -"the user resizes the window horizontally." -msgstr "" -"Chiều rộng đầu tiên của cửa sổ \"Search Folder Editor\". Giá trị này cứ cập " -"nhật khi người dùng co giãn cửa sổ theo chiều ngang." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:96 -msgid "" -"Initial width of the \"Send and Receive Mail\" window. The value updates as " -"the user resizes the window horizontally." -msgstr "" -"Chiều rộng đầu tiên của cửa sổ « Gửi và Nhận Thư ». Giá trị này cứ cập nhật " -"khi người dùng co giãn cửa sổ theo chiều ngang." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:97 -msgid "" -"Instead of the normal \"Reply to All\" behaviour, this option will make the " -"'Group Reply' toolbar button try to reply only to the mailing list through " -"which you happened to receive the copy of the message to which you're " -"replying." -msgstr "" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:98 -msgid "" -"It disables/enables the repeated prompts to warn that deleting messages from " -"a search folder permanently deletes the message, not simply removing it from " -"the search results." -msgstr "" -"Nó bật/tắt tính năng cứ nhắc cảnh báo rằng việc xoá thư khỏi một thư mục tìm " -"kiếm sẽ xoá hoàn toàn thư đó, không phải đơn giản gỡ bỏ nó khỏi kết quả tìm " -"kiếm." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:99 -#| msgid "" -#| "It disables/enables the repeated prompts to warn that deleting messages " -#| "from a search folder permanently deletes the message, not simply removing " -#| "it from the search results." -msgid "" -"It disables/enables the repeated prompts to warn that you are sending a " -"private reply to a message which arrived via a mailing list." -msgstr "" -"Nó bật/tắt tính năng cứ nhắc cảnh báo rằng việc gửi thư trả lời riêng tư cho " -"một thông điệp đến từ hộp thư chung." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:100 -#| msgid "" -#| "It disables/enables the repeated prompts to ask if offline sync is " -#| "required before going into offline mode." -msgid "" -"It disables/enables the repeated prompts to warn that you are sending a " -"reply to many people." -msgstr "" -"Nó bật/tắt tính năng cứ nhắc cảnh báo rằng việc gửi thư trả lời cho nhiều " -"người/" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:101 -msgid "" -"It disables/enables the repeated prompts to warn that you are trying sending " -"a private reply to a message which arrived via a mailing list, but the list " -"sets a Reply-To: header which redirects your reply back to the list" -msgstr "" +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:149 +msgid "Default reply style" +msgstr "Kiểu trả lời mặc định" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:102 -#| msgid "" -#| "It disables/enables the repeated prompts to warn that deleting messages " -#| "from a search folder permanently deletes the message, not simply removing " -#| "it from the search results." +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:172 msgid "" -"It disables/enables the repeated prompts to warn that you are trying to send " -"a message to recipients not entered as mail addresses" +"Possible values are: never - to never close browser window always - to " +"always close browser window ask - (or any other value) will ask user" msgstr "" -"Nó bật/tắt tính năng cứ nhắc cảnh báo rằng việc gửi thư trả lời cho người " -"nhận không phải địa chỉ thư." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:103 -#| msgid "Last time empty junk was run" -msgid "Last time Empty Junk was run" -msgstr "Lần cuối cùng đổ thư mục thư rác" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:104 -#| msgid "Last time empty trash was run" -msgid "Last time Empty Trash was run" -msgstr "Lần cuối cùng đổ rác" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:105 -msgid "Layout style" -msgstr "Kiểu bố cục" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:106 -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:30 -msgid "Level beyond which the message should be logged." -msgstr "Mức quá đó thư nên được ghi lưu." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:107 -msgid "List of Labels and their associated colors" -msgstr "Danh sách Nhãn và màu sắc liên quan" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:108 -msgid "List of MIME types to check for Bonobo component viewers" -msgstr "Danh sách các dạng MIME cần kiểm tra đối với bộ xem thành phần Bonobo" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:109 -msgid "List of accepted licenses" -msgstr "Danh sách các quyền phép đã chấp nhận" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:110 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:207 msgid "List of accounts" msgstr "Danh sách các tài khoản" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:111 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:208 msgid "" "List of accounts known to the mail component of Evolution. The list contains " "strings naming subdirectories relative to /apps/evolution/mail/accounts." @@ -10635,701 +13007,230 @@ msgstr "" "ấy chứa chuỗi lập tên của các thư mục con liên quan với /apps/evolution/mail/" "accounts." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:112 -msgid "List of custom headers and whether they are enabled." -msgstr "Danh sách các dòng đầu tự chọn và nếu bật chưa." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:113 -msgid "List of dictionary language codes used for spell checking." -msgstr "Danh sách các mã ngôn ngữ từ điển được dùng để kiểm tra chính tả." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:114 -msgid "" -"List of labels known to the mail component of Evolution. The list contains " -"strings containing name:color where color uses the HTML hex encoding." -msgstr "" -"Danh sách các nhãn mà thành phần thư của Evolution biết được. Danh sách ấy " -"chứa chuỗi name:color (tên:màu) mà màu ấy dạng hệ thập lục phân HTML." +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:209 +msgid "List of accepted licenses" +msgstr "Danh sách các quyền phép đã chấp nhận" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:115 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:210 msgid "List of protocol names whose license has been accepted." msgstr "Danh sách các tên giao thức có quyền đã chấp nhận." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:116 -msgid "Load images for HTML messages over HTTP" -msgstr "Nạp qua HTTP các ảnh cho thư HTML" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:117 -msgid "" -"Load images for HTML messages over HTTP(S). Possible values are: \"0\" - " -"Never load images off the net. \"1\" - Load images in messages from " -"contacts. \"2\" - Always load images off the net." -msgstr "" -"Tải qua HTTP(S) các ảnh cho thư HTML. Giá trị có thể:\n" -"0 - không bao giờ tải ảnh từ Internet\n" -"1 - tải ảnh trong thư đến tử liên lạc\n" -"2 - lúc nào cũng tải ảnh từ Internet (không an toàn)" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:118 -msgid "Log filter actions" -msgstr "Ghi lưu các hành động lọc" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:119 -msgid "Log filter actions to the specified log file." -msgstr "Ghi lưu các hành động lọc vào tập tin bản ghi đã ghi rõ." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:120 -msgid "Logfile to log filter actions" -msgstr "Tập tin bản ghi nơi cần ghi lưu các hành động lọc." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:121 -msgid "Logfile to log filter actions." -msgstr "Tập tin bản ghi nơi cần ghi lưu các hành động lọc." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:122 -msgid "Mail browser height" -msgstr "Chiều cao trình duyệt thư" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:123 -msgid "Mail browser maximized" -msgstr "Trình duyệt thư to tối đa" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:124 -msgid "Mail browser width" -msgstr "Độ rộng trình duyệt thư" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:125 -msgid "Mark as Seen after specified timeout" -msgstr "Đánh dấu là Đã xem, sau thời hạn đã ghi rõ." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:126 -msgid "Mark as Seen after specified timeout." -msgstr "Đánh dấu là Đã xem, sau thời hạn đã ghi rõ." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:127 -msgid "Mark citations in the message \"Preview\"" -msgstr "Đánh các trích dẫn trong thư « Xem thử »." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:128 -msgid "Mark citations in the message \"Preview\"." -msgstr "Đánh các trích dẫn trong thư « Xem thử »." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:129 -msgid "Message text limit for display" -msgstr "" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:130 -msgid "Message-display style (\"normal\", \"full headers\", \"source\")" -msgstr "" -"Kiểu dáng hiển thị thư (\"normal\" - chuẩn, \"full headers\" - dòng đầu đây " -"đủ, \"source\" - mã nguồn)" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:131 -msgid "Minimum days between emptying the junk on exit" -msgstr "Số ngày tối thiểu giữa hai lần xoá thư rác khi thoát." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:132 -msgid "Minimum days between emptying the trash on exit" -msgstr "Số ngày tối thiểu giữa hai lần đổ rác khi thoát." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:133 -msgid "Minimum time between emptying the junk on exit, in days." -msgstr "Thời gian tối thiểu giữa hai lần xoá thư rác khi thoát, theo ngày." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:134 -msgid "Minimum time between emptying the trash on exit, in days." -msgstr "Thời gian tối thiểu giữa hai lần sổ rác khi thoát, theo ngày." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:135 -msgid "Number of addresses to display in TO/CC/BCC" -msgstr "Số địa chỉ cần hiển thị trong Cho/CC/BCC" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:136 -msgid "Original message." -msgstr "Thư gốc." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:137 -msgid "Path where picture gallery should search for its content" -msgstr "" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:138 -msgid "" -"Possible values are: never - to never close browser window always - to " -"always close browser window ask - (or any other value) will ask user" -msgstr "" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:139 -#| msgid "" -#| "The following recipients were not recognized as valid mail addresses:\n" -#| "{0}" -msgid "Prompt before sending to recipients not entered as mail addresses" -msgstr "Hỏi trước khi gửi đến người nhận không được nhập vào như địa chỉ thư" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:140 -msgid "Prompt on empty subject" -msgstr "Nhắc khi có chủ đề rỗng" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:141 -msgid "Prompt the user when he or she tries to expunge a folder." -msgstr "Nhắc người dùng khi họ cố xoá hẳn thư mục." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:142 -msgid "" -"Prompt the user when he or she tries to send a message without a Subject." -msgstr "Nhắc người dùng khi họ cố gửi thư chưa có Chủ đề." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:143 -msgid "Prompt when deleting messages in search folder" -msgstr "Nhắc khi xoá thư khỏi thư mục tìm kiếm" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:144 -#| msgid "Prompt while marking multiple messages" -msgid "Prompt when mailing list hijacks private replies" -msgstr "Hỏi khi có trả lời riêng trong hộp thư chung" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:145 -#| msgid "Prompt while marking multiple messages" -msgid "Prompt when replying privately to list messages" -msgstr "Hỏi khi trả lời riêng cho hộp thư chung" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:146 -#| msgid "Pr_ompt when sending messages with only Bcc recipients defined" -msgid "Prompt when replying to many recipients" -msgstr "Hỏi khi trả lời cho nhiều người" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:147 -msgid "Prompt when user expunges" -msgstr "Nhắc khi người dùng xoá hẳn" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:148 -msgid "Prompt when user only fills Bcc" -msgstr "Nhắc khi người dùng chỉ nhập Bcc" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:149 -msgid "Prompt when user tries to open 10 or more messages at once" -msgstr "Nhắc khi người dùng cố mở hơn 9 thư cùng lúc" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:150 -msgid "" -"Prompt when user tries to send HTML mail to recipients that may not want to " -"receive HTML mail." -msgstr "Nhắc khi người dùng cố gửi thư HTML cho liên lạc không muốn nhận HTML." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:151 -msgid "Prompt when user tries to send a message with no To or Cc recipients." -msgstr "" -"Nhắc khi người dùng cố gửi thư mà không có người nhận Cho (To) hay Chép Cho " -"(CC)." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:152 -msgid "Prompt when user tries to send unwanted HTML" -msgstr "Nhắc khi người dùng cố gửi thư dạng HTML không phải được muốn" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:153 -msgid "Prompt while marking multiple messages" -msgstr "Nhắc khi đánh dấu nhiều thư" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:154 -msgid "Put personalized signatures at the top of replies" -msgstr "" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:155 -#| msgid "Start _typing at the bottom on replying" -msgid "Put the cursor at the bottom of replies" -msgstr "Đặt con trỏ ở phần cuối của trả lời" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:156 -msgid "Recognize emoticons in text and replace them with images." -msgstr "Nhận dạng hình cười trong văn bản và thay thế bằng ảnh." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:157 -msgid "Recognize links in text and replace them." -msgstr "Nhận ra mọi liên kết trong văn bản và thay thế chúng." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:158 -msgid "Run junk test on incoming mail." -msgstr "Chạy phép thử thư rác khi thư gửi đến" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:159 -msgid "Save directory" -msgstr "Thư mục lưu" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:160 -msgid "Search for the sender photo in local address books" -msgstr "Tìm kiếm ảnh chụp người gửi trong các sổ địa chỉ cục bộ" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:161 -msgid "Send HTML mail by default" -msgstr "Gửi thư dạng HTML theo mặc định" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:162 -msgid "Send HTML mail by default." -msgstr "Gửi thư dạng HTML theo mặc định" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:163 -msgid "Sender email-address column in the message list" -msgstr "Cột địa chỉ thư cua người gửi trong danh sách thư" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:164 -msgid "Server synchronization interval" -msgstr "Khoảng đợi đồng bộ máy chủ" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:165 -msgid "" -"Set to TRUE in case you do not want to add signature delimiter before your " -"signature when composing a mail." -msgstr "" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:166 -msgid "Show \"Bcc\" field when sending a mail message" -msgstr "Hiện trường \"Bcc\" khi gửi thư" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:167 -msgid "Show \"Cc\" field when sending a mail message" -msgstr "Hiện trường \"Cc\" khi gửi thư" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:168 -msgid "Show \"From\" field when posting to a newsgroup" -msgstr "Hiện trường \"From\" (từ) khi gửi thư" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:169 -msgid "Show \"Reply To\" field when posting to a newsgroup" -msgstr "Hiện trường \"Reply To\" (trả lời cho) khi gửi thư" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:170 -#| msgid "Also encrypt to sel_f when sending encrypted messages" -msgid "Show \"Reply To\" field when sending a mail message" -msgstr "Hiện trường \"Reply To\" khi gửi thư" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:171 -msgid "Show Animations" -msgstr "Hiện hoạt cảnh" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:172 -msgid "Show all message headers" -msgstr "Hiện hết dòng đầu thư" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:173 -msgid "Show all the headers when viewing a messages." -msgstr "Hiện hết tất cả dòng đầu khi xem thư." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:174 -msgid "Show animated images as animations." -msgstr "Hiện ảnh đã hoạt cảnh kiểu hoạt cảnh." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:175 -msgid "Show deleted messages (with a strike-through) in the message-list." -msgstr "Hiển thị mọi thư bị xoá (kiểu gạch đè) trong danh sách các thư." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:176 -msgid "Show deleted messages in the message-list" -msgstr "Hiển thị thư bị xoá trong danh sách các thư." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:177 -msgid "Show image animations" -msgstr "Hiện hoạt cảnh ảnh" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:178 -msgid "Show original \"Date\" header value." -msgstr "" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:179 -msgid "Show photo of the sender" -msgstr "Hiện ảnh chụp của người gửi" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:180 -msgid "" -"Show the \"Bcc\" field when sending a mail message. This is controlled from " -"the View menu when a mail account is chosen." -msgstr "" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:181 -msgid "" -"Show the \"Cc\" field when sending a mail message. This is controlled from " -"the View menu when a mail account is chosen." -msgstr "" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:182 -msgid "" -"Show the \"From\" field when posting to a newsgroup. This is controlled from " -"the View menu when a news account is chosen." -msgstr "" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:183 -msgid "" -"Show the \"Reply To\" field when posting to a newsgroup. This is controlled " -"from the View menu when a news account is chosen." -msgstr "" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:184 -msgid "" -"Show the \"Reply To\" field when sending a mail message. This is controlled " -"from the View menu when a mail account is chosen." -msgstr "" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:185 -msgid "" -"Show the email-address of the sender in a separate column in the message " -"list." -msgstr "" -"Hiển thị địa chỉ thư của người gửi trong một cột riêng trong danh sách thư." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:186 -msgid "" -"Show the original \"Date\" header (with a local time only if the time zone " -"differs). Otherwise always show \"Date\" header value in a user preferred " -"format and local time zone." -msgstr "" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:187 -msgid "Show the photo of the sender in the message reading pane." -msgstr "Hiển thị ảnh chụp của người gửi trong ô cửa sổ đọc thư." +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:213 +msgid "\"Filter Editor\" window height" +msgstr "Độ cao cửa sổ \"Filter Editor\"" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:188 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:214 msgid "" -"Some mailing lists set a Reply-To: header to trick users into sending " -"replies to the list, even when they ask Evolution to make a private reply. " -"Setting this option to TRUE will attempt to ignore such Reply-To: headers, " -"so that Evolution will do as you ask it. If you use the private reply " -"action, it will reply privately, while if you use the 'Reply to List' action " -"it will do that. It works by comparing the Reply-To: header with a List-" -"Post: header, if there is one." -msgstr "" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:189 -msgid "Spell check inline" -msgstr "Kiểm tra trực tiếp chính tả" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:190 -msgid "Spell checking color" -msgstr "Màu kiểm tra chính tả" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:191 -msgid "Spell checking languages" -msgstr "Ngôn ngữ kiểm tra chính tả" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:192 -msgid "State of message headers in paned view" +"Initial height of the \"Filter Editor\" window. The value updates as the " +"user resizes the window vertically." msgstr "" +"Chiều cao đầu tiên của cửa sổ \"Bộ điều chỉnh bộ lọc\". Giá trị này cứ cập " +"nhật khi người dùng co giãn cửa sổ theo chiều dọc." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:193 -msgid "Terminal font" -msgstr "Phông chữ thiết bị cuối" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:194 -msgid "The default plugin for Junk hook" -msgstr "Phần bổ sung mặc định cho móc Thư rác" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:195 -#| msgid "The last time empty junk was run, in days since the epoch." -msgid "" -"The last time Empty Junk was run, in days since January 1st, 1970 (Epoch)." -msgstr "Lần cuối cùng xoá thư rác, theo ngày từ 01/01/1970 (Epoch)." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:196 -#| msgid "The last time empty trash was run, in days since the epoch." -msgid "" -"The last time Empty Trash was run, in days since January 1st, 1970 (Epoch)." -msgstr "Lần cuối cùng đã chạy đổ rác, theo ngày từ 01/01/1970 (Epoch)." +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:215 +msgid "\"Filter Editor\" window maximize state" +msgstr "Tình trạng phóng to cửa sổ \"Filter Editor\"" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:197 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:216 msgid "" -"The layout style determines where to place the preview pane in relation to " -"the message list. \"0\" (Classic View) places the preview pane below the " -"message list. \"1\" (Vertical View) places the preview pane next to the " -"message list." +"Initial maximize state of the \"Filter Editor\" window. The value updates " +"when the user maximizes or unmaximizes the window. Note, this particular " +"value is not used by Evolution since the \"Filter Editor\" window cannot be " +"maximized. This key exists only as an implementation detail." msgstr "" +"Tình trạng phóng to đầu tiên của cửa sổ \"Filter Editor\". Giá trị này cứ " +"cập nhật khi người dùng phóng to hay thu nhỏ cửa sổ. Ghi chú rằng giá trị cụ " +"thể này không phải được Evolution dùng vì cửa sổ « Gửi và Nhận Thư » không " +"phóng to được. Do đó khoá này chỉ tồn tại làm chi tiết thực hiện." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:198 -msgid "The terminal font for mail display." -msgstr "Phông chữ thiết bị cuối để hiển thị thư." +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:217 +msgid "\"Filter Editor\" window width" +msgstr "Độ rộng cửa sổ \"Filter Editor\"" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:199 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:218 msgid "" -"The text that is inserted when forwarding a message, saying that the " -"forwarded message follows." +"Initial width of the \"Filter Editor\" window. The value updates as the user " +"resizes the window horizontally." msgstr "" +"Chiều rộng đầu tiên của cửa sổ \"Filter Editor\". Giá trị này cứ cập nhật " +"khi người dùng co giãn cửa sổ theo chiều ngang." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:200 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:220 msgid "" -"The text that is inserted when replying to a message (top posting), saying " -"that the original message follows." +"Whether check for new messages when Evolution is started. This includes also " +"sending messages from Outbox." msgstr "" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:201 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:222 msgid "" -"The text that is inserted when replying to a message, attributing the " -"message to the original author." +"Whether check for new messages in all active accounts regardless of the " +"account \"Check for new messages every X minutes\" option when Evolution is " +"started. This option is used only together with 'send_recv_on_start' option." msgstr "" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:202 -msgid "The variable width font for mail display." -msgstr "Phông chữ độ rộng biến đổi để hiển thị thư." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:203 -msgid "" -"This can have three possible values. \"0\" for errors. \"1\" for warnings. " -"\"2\" for debug messages." -msgstr "" -"Có ba giá trị có thể:\n" -" • 0\t\tlỗi\n" -" • 1\t\tcảnh báo\n" -" • 2\t\tthông điệp gỡ lỗi." +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:223 +msgid "\"Send and Receive Mail\" window height" +msgstr "Chiều cao của cửa sổ « Gửi và Nhận Thư »" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:204 -#| msgid "" -#| "This decides the max size of the text part that can be formatted under " -#| "Evolution. The default is 4MB / 4096 KB and is specified in terms of KB." +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:224 msgid "" -"This decides the max size of the message text that will be displayed under " -"Evolution, specified in terms of KB. The default is 4096 (4MB). This value " -"is used only when 'force_message_limit' key is activated." +"Initial height of the \"Send and Receive Mail\" window. The value updates as " +"the user resizes the window vertically." msgstr "" -"Xác định kích thước tối đa của thư có thể hiển thị trong Evolution, theo KB. " -"Giá trị mặc định là 4096 (4MB). Giá trị này chỉ được dùng khi khoá " -"'force_message_limit' được bật." +"Chiều cao đầu tiên của cửa sổ « Gửi và Nhận Thư ». Giá trị này cứ cập nhật " +"khi người dùng co giãn cửa sổ theo chiều dọc." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:205 -msgid "" -"This is the default junk plugin, even though there are multiple plugins " -"enabled. If the default listed plugin is disabled, then it won't fall back " -"to the other available plugins." -msgstr "" -"Đây là phần bổ sung Thư rác mặc định, mặc dù có nhiều phần bổ sung được hiệu " -"lực. Vậy nếu phần bổ sung đã liệt kê mặc định bị tắt, nó không bị thay thế " -"bằng phần bổ sung sẵn sàng khác." +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:225 +msgid "\"Send and Receive Mail\" window maximize state" +msgstr "Tình trạng phóng to cửa sổ « Gửi và Nhận Thư »" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:206 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:226 msgid "" -"This key is read only once and reset to \"false\" after read. This unselects " -"the mail in the list and removes the preview for that folder." +"Initial maximize state of the \"Send and Receive Mail\" window. The value " +"updates when the user maximizes or unmaximizes the window. Note, this " +"particular value is not used by Evolution since the \"Send and Receive Mail" +"\" window cannot be maximized. This key exists only as an implementation " +"detail." msgstr "" -"Khoá này được đọc chỉ một lần, và đặt lại thành \"false\" (sai) sau khi đọc. " -"Hành vi này thì bỏ chọn thư trong danh sách, và gỡ bo ô xem thử đối với thư " -"mục đó." +"Tình trạng phóng to đầu tiên của cửa sổ « Gửi và Nhận Thư ». Giá trị này cứ " +"cập nhật khi người dùng phóng to hay thu nhỏ cửa sổ. Ghi chú rằng giá trị cụ " +"thể này không phải được Evolution dùng vì cửa sổ « Gửi và Nhận Thư » không " +"phóng to được. Do đó khoá này chỉ tồn tại làm chi tiết thực hiện." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:207 -msgid "" -"This key should contain a list of XML structures specifying custom headers, " -"and whether they are to be displayed. The format of the XML structure is <" -"header enabled> - set enabled if the header is to be displayed in the " -"mail view." -msgstr "" -"Khoá này nên chứa danh sách các cấu trúc XML ghi rõ dòng đầu tự chọn, và nếu " -"sẽ hiển thị chúng. Dạng thức của cấu trúc XML là:\n" -"<header enabled>\n" -"(lập đã bật dòng đầu, nếu sẽ hiển thị dòng đầu ấy trong ô xem thư)." +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:227 +msgid "\"Send and Receive Mail\" window width" +msgstr "Chiều rộng của cửa sổ « Gửi và Nhận Thư »" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:208 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:228 msgid "" -"This option is related to the key lookup_addressbook and is used to " -"determine whether to look up addresses in local address book only to exclude " -"mail sent by known contacts from junk filtering." +"Initial width of the \"Send and Receive Mail\" window. The value updates as " +"the user resizes the window horizontally." msgstr "" -"Tùy chọn này liên quan đến khoá lookup_addressbook (tra tìm trong sổ địa " -"chỉ) và được dùng để quyết định có nên tra tìm địa chỉ chỉ trong sổ địa chỉ " -"cục bộ, để loại trừ khỏi tiến trình lọc ra thư rác các thư được gửi bởi liên " -"lạc đã biết." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:209 -msgid "This option would help in improving the speed of fetching." -msgstr "Tùy chọn này sẽ tăng tốc độ lấy thư." +"Chiều rộng đầu tiên của cửa sổ « Gửi và Nhận Thư ». Giá trị này cứ cập nhật " +"khi người dùng co giãn cửa sổ theo chiều ngang." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:210 -msgid "" -"This sets the number of addresses to show in default message list view, " -"beyond which a '...' is shown." -msgstr "" -"Tùy chọn này đặt số địa chỉ cần hiển thị trong ô xem danh sách thư mặc định, " -"ở ngoại đó hiển thị dấu chấm lửng (…)." +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:229 +msgid "\"Search Folder Editor\" window height" +msgstr "Độ cao cửa sổ \"Search Folder Editor\"" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:211 -#| msgid "" -#| "This setting specifies whether the threads should be in expanded or " -#| "collapsed state by default. Evolution requires a restart." +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:230 msgid "" -"This setting specifies whether the threads should be in expanded or " -"collapsed state by default. Requires a restart to apply." +"Initial height of the \"Search Folder Editor\" window. The value updates as " +"the user resizes the window vertically." msgstr "" -"Thiết lập này xác định các nhánh nên được giãn ra hay co lại theo mặc định. " -"Evolution cần thiết khởi chạy lại." +"Chiều cao ban đầu của cửa \"Search Folder Editor\". Giá trị này cứ cập nhật " +"khi người dùng co giãn cửa sổ theo chiều dọc." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:212 -msgid "" -"This setting specifies whether the threads should be sorted based on latest " -"message in each thread, rather than by message's date. Evolution requires a " -"restart." -msgstr "" -"Thiết lập này xác định các nhánh nên được sắp xếp dựa vào thư mới nhất trong " -"mỗi nhánh, hơn là theo ngày tháng nhận thư. Cần phải khởi chạy lại Evolution." +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:231 +msgid "\"Search Folder Editor\" window maximize state" +msgstr "Tình trạng phóng to cửa sổ \"Search Folder Editor\"" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:213 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:232 msgid "" -"This value can be an empty string, which means it'll use the system Picture " -"folder, usually set to ~/Pictures. This folder will be also used when the " -"set path is not pointing to the existent folder." -msgstr "" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:214 -msgid "Thread the message-list based on Subject" -msgstr "Hiển thị nhánh trong danh sách thư, theo Chủ đề" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:215 -msgid "Timeout for marking message as seen" -msgstr "Thời hạn đánh dấu thư Đã xem" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:216 -msgid "Timeout for marking message as seen." -msgstr "Thời hạn đánh dấu thư Đã xem." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:217 -msgid "UID string of the default account." -msgstr "Chuỗi UID của tài khoản mặc định." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:218 -msgid "Underline color for misspelled words when using inline spelling." +"Initial maximize state of the \"Search Folder Editor\" window. The value " +"updates when the user maximizes or unmaximizes the window. Note, this " +"particular value is not used by Evolution since the \"Search Folder Editor\" " +"window cannot be maximized. This key exists only as an implementation detail." msgstr "" -"Màu gạch dưới cho từ sai chính tả khi dùng chức năng chính tả trực tiếp." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:219 -msgid "Use custom fonts" -msgstr "Dùng phông chữ tự chọn" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:220 -msgid "Use custom fonts for displaying mail." -msgstr "Dùng phông chữ tự chọn để hiển thị thư." +"Tình trạng phóng to đầu tiên của cửa sổ \"Search Folder Editor\". Giá trị " +"này cứ cập nhật khi người dùng phóng to hay thu nhỏ cửa sổ. Ghi chú rằng giá " +"trị cụ thể này không phải được Evolution dùng vì cửa sổ « Gửi và Nhận Thư » " +"không phóng to được. Do đó khoá này chỉ tồn tại làm chi tiết thực hiện." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:221 -msgid "" -"Users get all up in arms over where the cursor should go when replying to a " -"message. This determines whether the cursor is placed at the top of the " -"message or the bottom." -msgstr "" +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:233 +msgid "\"Search Folder Editor\" window width" +msgstr "Độ rộng cửa sổ \"Search Folder Editor\"" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:222 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:234 msgid "" -"Users get all up in arms over where their signature should go when replying " -"to a message. This determines whether the signature is placed at the top of " -"the message or the bottom." -msgstr "" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:223 -msgid "Variable width font" -msgstr "Phông chữ rộng biến" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:224 -msgid "Whether a read receipt request gets added to every message by default." +"Initial width of the \"Search Folder Editor\" window. The value updates as " +"the user resizes the window horizontally." msgstr "" -"Mặc định là có nên thêm vào mỗi thư một yêu cầu thông báo đã đọc, hay không." +"Chiều rộng đầu tiên của cửa sổ \"Search Folder Editor\". Giá trị này cứ cập " +"nhật khi người dùng co giãn cửa sổ theo chiều ngang." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:225 -msgid "" -"Whether check for new messages in all active accounts regardless of the " -"account \"Check for new messages every X minutes\" option when Evolution is " -"started. This option is used only together with 'send_recv_on_start' option." +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:235 +msgid "Drag'n'drop export format" msgstr "" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:226 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:236 msgid "" -"Whether check for new messages when Evolution is started. This includes also " -"sending messages from Outbox." -msgstr "" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:227 -msgid "Whether disable ellipsizing feature of folder names in side bar." +"Define the email export format when doing drag'n'drop. Possible values are " +"mbox or pdf" msgstr "" -"Có nên tắt tính năng thay thế phần còn lại của tên thư mục bị cắt ngắn trong " -"khung lề bằng dấu chấm lửng, hay không." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:228 -msgid "" -"Whether or not to fall back on threading by subjects when the messages do " -"not contain In-Reply-To or References headers." +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:237 +msgid "Format of the drag'n'drop export filename" msgstr "" -"Có nên trở về tạo nhánh thư theo chủ đề khi thư không chứa dòng đầu In-Reply-" -"To (trả lời theo thư trước) hay References (tham chiếu)." - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:229 -msgid "Whether sort threads based on latest message in that thread" -msgstr "Có nên sắp xếp nhánh dựa vào thư mới nhất trong nhánh, hay không" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:230 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:238 msgid "" -"Whether to flush Outbox after filtering is done. Outbox flush will happen " -"only when there was used any 'Forward to' filter action and approximately " -"one minute after the last action invocation." +"Exported filename will be YYYYmmDDHHMMSS_email_title Possible values: 1 (: " +"email sent date), 2 (: drag'n'drop date)" msgstr "" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:231 -msgid "Width of the message-list pane" -msgstr "Độ rộng ô cửa sổ danh sách thư" - -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:232 -msgid "Width of the message-list pane." -msgstr "Độ rộng của ô cửa sổ danh sách thư." - #: ../mail/importers/elm-importer.c:181 msgid "Importing Elm data" msgstr "Đang nhập dữ liệu Elm..." -#: ../mail/importers/elm-importer.c:351 ../mail/importers/pine-importer.c:458 -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view.c:1051 -#: ../widgets/misc/e-send-options.c:520 +#: ../mail/importers/elm-importer.c:353 ../mail/importers/pine-importer.c:460 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view.c:1042 +#: ../widgets/misc/e-send-options.c:538 msgid "Mail" msgstr "Thư tín" -#: ../mail/importers/elm-importer.c:396 +#: ../mail/importers/elm-importer.c:400 msgid "Evolution Elm importer" msgstr "Bộ nhập Elm vào Evolution" -#: ../mail/importers/elm-importer.c:397 +#: ../mail/importers/elm-importer.c:401 msgid "Import mail from Elm." msgstr "Đang nhập thư từ Elm" -#: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:138 -#: ../plugins/dbx-import/dbx-importer.c:250 +#: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:142 +#: ../plugins/dbx-import/dbx-importer.c:260 msgid "_Destination folder:" msgstr "_Thư mục đích:" -#: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:145 -#: ../plugins/dbx-import/dbx-importer.c:260 -#: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:460 +#: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:148 +#: ../plugins/dbx-import/dbx-importer.c:266 +#: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:557 msgid "Select folder" msgstr "Chọn thư mục" -#: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:146 -#: ../plugins/dbx-import/dbx-importer.c:261 -#: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:461 +#: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:149 +#: ../plugins/dbx-import/dbx-importer.c:267 +#: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:558 msgid "Select folder to import into" msgstr "Chọn thư mục để nhập vào" -#: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:433 +#: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:438 msgctxt "mboxImp" msgid "Subject" msgstr "Chủ đề" -#: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:438 +#: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:443 msgctxt "mboxImp" msgid "From" msgstr "Từ" -#: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:482 -#: ../shell/e-shell-utils.c:221 +#: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:487 +#: ../shell/e-shell-utils.c:195 msgid "Berkeley Mailbox (mbox)" msgstr "Berkeley Mailbox (mbox)" -#: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:483 +#: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:488 msgid "Importer Berkeley Mailbox format folders" msgstr "Bộ nhập thư mục dạng Berkeley Mailbox" -#: ../mail/importers/mail-importer.c:64 +#: ../mail/importers/mail-importer.c:63 msgid "Importing mailbox" msgstr "Đang nhập hộp thư..." #. Destination folder, was set in our widget #: ../mail/importers/mail-importer.c:153 -#: ../plugins/dbx-import/dbx-importer.c:610 -#: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:648 +#: ../plugins/dbx-import/dbx-importer.c:621 +#: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:770 #, c-format msgid "Importing '%s'" msgstr "Đang nhập '%s'" @@ -11339,44 +13240,44 @@ msgstr "Đang nhập '%s'" msgid "Scanning %s" msgstr "Đang quét %s..." -#: ../mail/importers/pine-importer.c:260 +#: ../mail/importers/pine-importer.c:262 msgid "Importing Pine data" msgstr "Đang nhập dữ liệu Pine..." -#: ../mail/importers/pine-importer.c:463 -#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:1081 +#: ../mail/importers/pine-importer.c:467 +#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:1115 msgid "Address Book" msgstr "Sổ địa chỉ" -#: ../mail/importers/pine-importer.c:509 +#: ../mail/importers/pine-importer.c:515 msgid "Evolution Pine importer" msgstr "Bộ nhập Pine vào Evolution" -#: ../mail/importers/pine-importer.c:510 +#: ../mail/importers/pine-importer.c:516 msgid "Import mail from Pine." msgstr "Nhập thư từ Pine" -#: ../mail/mail-autofilter.c:72 +#: ../mail/mail-autofilter.c:73 #, c-format msgid "Mail to %s" msgstr "Gửi thư chơ %s" -#: ../mail/mail-autofilter.c:228 ../mail/mail-autofilter.c:271 +#: ../mail/mail-autofilter.c:229 ../mail/mail-autofilter.c:272 #, c-format msgid "Mail from %s" msgstr "Thừ từ %s" -#: ../mail/mail-autofilter.c:254 +#: ../mail/mail-autofilter.c:255 #, c-format msgid "Subject is %s" msgstr "Chủ để là %s" -#: ../mail/mail-autofilter.c:295 +#: ../mail/mail-autofilter.c:296 #, c-format msgid "%s mailing list" msgstr "Hộp thư chung %s" -#: ../mail/mail-autofilter.c:404 +#: ../mail/mail-autofilter.c:406 msgid "Add Filter Rule" msgstr "Thêm quy tắc lọc" @@ -11385,7 +13286,7 @@ msgstr "Thêm quy tắc lọc" #. * folder. For more than one filter rule is each of #. * them on a separate line, with four spaces in front #. * of its name, without quotes. -#: ../mail/mail-autofilter.c:507 +#: ../mail/mail-autofilter.c:513 #, c-format msgid "" "The filter rule \"%s\" has been modified to account for the deleted folder\n" @@ -11399,15 +13300,11 @@ msgstr[0] "" "%s đã bị thay đổi vì thư mục bị xoá\n" "\"%s\"." -#: ../mail/mail-config.ui.h:2 -msgid "Add Ne_w Signature..." -msgstr "Thêm chữ _ký mới..." - -#: ../mail/mail-config.ui.h:3 -msgid "Al_ways sign outgoing messages when using this account" -msgstr "_Luôn ký tên lên các thư cần gửi đi khi dùng tài khoản này" +#: ../mail/mail-config.ui.h:1 +msgid "Set custom junk header" +msgstr "Đặt dòng đầu thư rác tự chọn" -#: ../mail/mail-config.ui.h:4 +#: ../mail/mail-config.ui.h:2 msgid "" "All new emails with header that matches given content will be automatically " "filtered as junk" @@ -11415,1501 +13312,1422 @@ msgstr "" "Mọi thư dòng đầu trùng khớp nội dung cho trước sẽ tự động được đánh dấu là " "thư rác" -#. This is in the context of: Ask for confirmation before... -#: ../mail/mail-config.ui.h:6 -msgid "Allowing a _mailing list to redirect a private reply to the list" -msgstr "Cho phép _hộp thư chung chuyển hướng trả lời riêng sang hộp thư" +#: ../mail/mail-config.ui.h:3 +msgid "Header name" +msgstr "Tên dòng đầu" -#: ../mail/mail-config.ui.h:7 -msgid "Also encrypt to sel_f when sending encrypted messages" -msgstr "Cũng mật mã hoá ch_o chính bạn khi gửi thư đã mật mã" +#: ../mail/mail-config.ui.h:4 +msgid "Header content" +msgstr "Nội dung dòng đầu" -#: ../mail/mail-config.ui.h:8 -msgid "Alway_s carbon-copy (cc) to:" -msgstr "Luôn _Chép Cho (Cc) tới:" +#: ../mail/mail-config.ui.h:5 +msgid "_Add Signature" +msgstr "_Thêm chữ ký" -#: ../mail/mail-config.ui.h:9 -msgid "Always _blind carbon-copy (bcc) to:" -msgstr "Luôn _Bí mật Chép Cho (Bcc) tới:" +#: ../mail/mail-config.ui.h:6 +msgid "" +"The output of this script will be used as your\n" +"signature. The name you specify will be used\n" +"for display purposes only. " +msgstr "" +"Đầu ra của tập lệnh này sẽ được dùng\n" +"như là chữ ký bạn.\n" +"Tên bạn xác định sẽ chỉ được dùng\n" +"chỉ cho mục đích hiển thị." #: ../mail/mail-config.ui.h:10 -msgid "Always _trust keys in my keyring when encrypting" -msgstr "Luôn _tin khoá trong dây khoá tôi khi mã hoá" +msgid "_Script:" +msgstr "Tập _lệnh:" #: ../mail/mail-config.ui.h:11 -msgid "Always encrypt to _myself when sending encrypted messages" -msgstr "Luôn luôn mật _mã hoá cho chính bạn khi gửi thư đã mật mã" +msgid "Default Behavior" +msgstr "Hành vi mặc định" #: ../mail/mail-config.ui.h:12 -msgid "Always request rea_d receipt" -msgstr "Luôn luôn _yêu cầu thông báo đã đọc" +#, fuzzy +#| msgid "Format messages in _HTML" +msgid "For_mat messages in HTML" +msgstr "Định dạng thư bằng _HTML" #: ../mail/mail-config.ui.h:13 -msgid "Apply the same _view settings to all folders" -msgstr "Dùng _cùng thiết lập cho mọi thư mục" +msgid "Automatically insert _emoticon images" +msgstr "Tự động chèn biểu tượng _xúc cảm" + +#: ../mail/mail-config.ui.h:14 +msgid "Always request rea_d receipt" +msgstr "Luôn luôn _yêu cầu thông báo đã đọc" #: ../mail/mail-config.ui.h:15 -#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:1088 -msgid "Authentication" -msgstr "Xác thực" +#, fuzzy +#| msgid "Encode file names in an Outlook/GMail way" +msgid "Encode filenames in an _Outlook/GMail way" +msgstr "Mã hoá các tên tập tin theo kiểu dáng Outlook/GMail" #: ../mail/mail-config.ui.h:16 -msgid "Automatically insert _emoticon images" -msgstr "Tự động chèn biểu tượng _xúc cảm" +#, fuzzy +#| msgid "Ch_aracter Encoding" +msgid "Ch_aracter encoding:" +msgstr "Bộ _ký tự" #: ../mail/mail-config.ui.h:17 -msgid "C_haracter set:" -msgstr "Bộ _ký tự:" +msgid "Replies and Forwards" +msgstr "Trả lời và chuyển tiếp" #: ../mail/mail-config.ui.h:18 -msgid "Ch_eck for Supported Types" -msgstr "_Kiểm tra có kiểu được hỗ trợ" +msgid "_Reply style:" +msgstr "Kiểu dáng t_rả lời:" #: ../mail/mail-config.ui.h:19 -msgid "Check cu_stom headers for junk" -msgstr "Kiểm tra dòng đầ_u tự chọn tìm thư rác" +msgid "_Forward style:" +msgstr "Kiểu dáng chuyển t_iếp:" #: ../mail/mail-config.ui.h:20 -msgid "Check for new _messages on start" -msgstr "_Kiểm tra có thư mới lúc khởi động" +msgid "Start _typing at the bottom on replying" +msgstr "Khi đáp ứng, bắt đầu gõ bên _dưới (khuyến khích)" #: ../mail/mail-config.ui.h:21 -msgid "Check for new messa_ges in all active accounts" -msgstr "_Kiểm tra có thư mới trong tất cả tài khoản hoạt động" +msgid "_Keep signature above the original message on replying" +msgstr "Hiện chữ _ký bên trên thư gốc khi trả lời" #: ../mail/mail-config.ui.h:22 -msgid "Check incoming _messages for junk" -msgstr "Kiểm tra thư gửi đến là thư _rác" +#, fuzzy +#| msgid "Ignore Reply-To: for mailing lists" +msgid "Ig_nore Reply-To: for mailing lists" +msgstr "Bỏ qua Reply-To: đối với hộp thư chung" #: ../mail/mail-config.ui.h:23 -msgid "Check spelling while I _type" -msgstr "Kiểm tra chính _tả khi đang gõ" +#, fuzzy +#| msgid "Group Reply goes only to mailing list, if possible" +msgid "Gro_up Reply goes only to mailing list, if possible" +msgstr "Trả lời nhóm đến hộp thư chung thôi, nếu có thể" #: ../mail/mail-config.ui.h:24 -msgid "Cle_ar" -msgstr "Xó_a" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:25 -msgid "Clea_r" -msgstr "X_oá" +msgid "Digitally _sign messages when original message signed (PGP or S/MIME)" +msgstr "" #: ../mail/mail-config.ui.h:26 -msgid "Color for _misspelled words:" -msgstr "_Màu từ gõ sai:" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:27 -msgid "Composing Messages" -msgstr "Viết thư" +msgid "Sig_natures" +msgstr "Chữ _ký" #: ../mail/mail-config.ui.h:28 -#: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:161 -msgid "Configuration" -msgstr "Cấu hình" +msgid "Signatures" +msgstr "Chữ ký" #: ../mail/mail-config.ui.h:29 -msgid "Confirm _when expunging a folder" -msgstr "_Xác nhận khi xoá hẳn thư mục" +msgid "_Languages" +msgstr "_Ngôn ngữ" #: ../mail/mail-config.ui.h:30 -msgid "Confirmations" -msgstr "Xác nhận" +msgid "" +"The list of languages here reflects only the languages for which you have a " +"dictionary installed." +msgstr "" +"Danh sách ngôn ngữ này phản ánh chỉ những ngôn ngữ cho mà bạn đã cài đặt từ " +"điển." #: ../mail/mail-config.ui.h:31 -#: ../modules/addressbook/autocompletion-config.c:188 -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:10 -msgid "Date/Time Format" -msgstr "Định dạng thời gian" +msgid "Languages Table" +msgstr "Bảng Ngôn ngữ" #: ../mail/mail-config.ui.h:33 -msgid "Default Behavior" -msgstr "Hành vi mặc định" +msgid "Check spelling while I _type" +msgstr "Kiểm tra chính _tả khi đang gõ" #: ../mail/mail-config.ui.h:34 -msgid "Default character e_ncoding:" -msgstr "Bộ ký tự mặc đị_nh:" +msgid "Color for _misspelled words:" +msgstr "_Màu từ gõ sai:" #: ../mail/mail-config.ui.h:35 -msgid "Delete Mail" -msgstr "Xoá thư" +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:58 +msgid "Pick a color" +msgstr "Chọn màu" #: ../mail/mail-config.ui.h:36 -msgid "Delete junk messages on e_xit" -msgstr "_Xoá thư rác khi thoát" +msgid "Spell Checking" +msgstr "Kiểm tra chính tả" -#: ../mail/mail-config.ui.h:38 -msgid "Digitally sign o_utgoing messages (by default)" -msgstr "Ký _số lên các thư gửi đi (theo mặc định)" +#: ../mail/mail-config.ui.h:37 +msgid "" +"To help avoid email accidents and embarrassments, ask for confirmation " +"before taking the following checkmarked actions:" +msgstr "" +"Để tránh sự cố thư tín dễ xấu hổ, hỏi xác nhận trước khi thực hiện những " +"hành động được đánh dấu sau:" +#. This is in the context of: Ask for confirmation before... #: ../mail/mail-config.ui.h:39 -msgid "Displayed Message Headers" -msgstr "Dòng đầu thư được hiện" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:40 -msgid "Do not mar_k messages as junk if sender is in my address book" -msgstr "" -"Đừng đánh dấu thư là thư rác nếu người gửi nằm trong _sổ địa chỉ của tôi" +msgid "Sending a message with an _empty subject line" +msgstr "Gửi thư với dòng chủ đề để _trống" +#. This is in the context of: Ask for confirmation before... #: ../mail/mail-config.ui.h:41 -msgid "Do not quote" -msgstr "Đừng trích dẫn" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:42 -msgid "Drafts _Folder:" -msgstr "Hộp _Nháp:" +msgid "Sending a message with only _Bcc recipients defined" +msgstr "Gửi thư chỉ đến địa chỉ trong _Bcc" +#. This is in the context of: Ask for confirmation before... #: ../mail/mail-config.ui.h:43 -msgid "Email _Address:" -msgstr "Đị_a chỉ thư:" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:44 -msgid "Empty trash folders on e_xit" -msgstr "Làm sạch thư mục _rác khi thoát" +msgid "Sending a _private reply to a mailing list message" +msgstr "Gửi trả lời _riêng cho một thư từ hộp thư chung" -#: ../mail/mail-config.ui.h:46 -msgid "Encry_ption certificate:" -msgstr "Chứng nhận _mã hoá:" +#. This is in the context of: Ask for confirmation before... +#: ../mail/mail-config.ui.h:45 +msgid "Sending a reply to a large _number of recipients" +msgstr "Gửi thư đến rất _nhiều người nhận" +#. This is in the context of: Ask for confirmation before... #: ../mail/mail-config.ui.h:47 -msgid "Encrypt out_going messages (by default)" -msgstr "Mật mã mọi thư cần _gửi đi (theo mặc định)" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:48 -msgid "F_all back to threading messages by subject" -msgstr "Trở _về tạo nhánh thư theo chủ đề" +msgid "Allowing a _mailing list to redirect a private reply to the list" +msgstr "Cho phép _hộp thư chung chuyển hướng trả lời riêng sang hộp thư" +#. This is in the context of: Ask for confirmation before... #: ../mail/mail-config.ui.h:49 -msgid "Fix_ed Width Font:" -msgstr "Phông độ rộng _cố định:" +msgid "Sending a message with _recipients not entered as mail addresses" +msgstr "Gửi thư đến người nhận không xác định trong phần địa chỉ thư" #: ../mail/mail-config.ui.h:50 -msgid "Format messages in _HTML" -msgstr "Định dạng thư bằng _HTML" +msgid "Confirmations" +msgstr "Xác nhận" -#: ../mail/mail-config.ui.h:51 -msgid "Full Nam_e:" -msgstr "_Họ tên:" +#: ../mail/mail-config.ui.h:52 +msgid "SHA1" +msgstr "SHA1" #: ../mail/mail-config.ui.h:53 -msgid "Group Reply goes only to mailing list, if possible" -msgstr "Trả lời nhóm đến hộp thư chung thôi, nếu có thể" +msgid "SHA256" +msgstr "SHA256" #: ../mail/mail-config.ui.h:54 -msgid "HTML Messages" -msgstr "Thư HTML" +msgid "SHA384" +msgstr "SHA384" #: ../mail/mail-config.ui.h:55 -msgid "H_TTP Proxy:" -msgstr "Ủy nhiệm H_TTP:" +msgid "SHA512" +msgstr "SHA512" -#: ../mail/mail-config.ui.h:56 -#| msgid "Sender contains" -msgid "Header content" -msgstr "Nội dung dòng đầu" +#: ../mail/mail-config.ui.h:56 ../smime/gui/smime-ui.ui.h:1 +msgid "a" +msgstr "a" -#: ../mail/mail-config.ui.h:57 -#| msgid "Header Name:" -msgid "Header name" -msgstr "Tên dòng đầu" +#: ../mail/mail-config.ui.h:57 ../smime/gui/smime-ui.ui.h:2 +msgid "b" +msgstr "b" #: ../mail/mail-config.ui.h:58 -msgid "Headers" -msgstr "Dòng đầu" +#, fuzzy +#| msgid "Attachment" +#| msgid_plural "Attachments" +msgctxt "ReplyForward" +msgid "Attachment" +msgstr "Đính kèm" #: ../mail/mail-config.ui.h:59 -msgid "Highlight _quotations with" -msgstr "Tô _sang trích dẫn bằng" +#, fuzzy +#| msgid "Inline (Outlook style)" +msgctxt "ReplyForward" +msgid "Inline (Outlook style)" +msgstr "Trực tiếp (kiểu Outlook)" #: ../mail/mail-config.ui.h:60 -msgid "Ignore Reply-To: for mailing lists" -msgstr "Bỏ qua Reply-To: đối với hộp thư chung" +#, fuzzy +#| msgid "Quoted" +msgctxt "ReplyForward" +msgid "Quoted" +msgstr "Trích dẫn" #: ../mail/mail-config.ui.h:61 +#, fuzzy +#| msgid "Do not quote" +msgctxt "ReplyForward" +msgid "Do not quote" +msgstr "Đừng trích dẫn" + +#: ../mail/mail-config.ui.h:62 +#, fuzzy +#| msgid "Inline" +msgctxt "ReplyForward" msgid "Inline" msgstr "Trực tiếp" -#: ../mail/mail-config.ui.h:62 -msgid "Inline (Outlook style)" -msgstr "Trực tiếp (kiểu Outlook)" +#: ../mail/mail-config.ui.h:63 +msgid "Proxy Settings" +msgstr "Thiết lập uỷ nhiệm" -#: ../mail/mail-config.ui.h:64 ../mail/message-list.etspec.h:8 -msgid "Labels" -msgstr "Nhãn" +#: ../mail/mail-config.ui.h:64 +msgid "_Use system defaults" +msgstr "_Dùng giá trị mặc định của hệ thống" #: ../mail/mail-config.ui.h:65 -msgid "Languages Table" -msgstr "Bảng Ngôn ngữ" +msgid "_Direct connection to the Internet" +msgstr "Kết nối trực tiếp tới Int_ernet" #: ../mail/mail-config.ui.h:66 -msgid "Loading Images" -msgstr "Đang nạp ảnh" +msgid "_Manual proxy configuration:" +msgstr "Cấu hình ủy nhiệ_m thủ công:" #: ../mail/mail-config.ui.h:67 -msgid "Mail Headers Table" -msgstr "Bảng dòng đầu thư" +msgid "H_TTP Proxy:" +msgstr "Ủy nhiệm H_TTP:" #: ../mail/mail-config.ui.h:68 -msgid "Mailbox location" -msgstr "Địa điểm hộp thư" +msgid "_Secure HTTP Proxy:" +msgstr "Ủy nhiệm HTTP _bảo mật:" #: ../mail/mail-config.ui.h:69 -msgid "Message Display" -msgstr "Hiển thị thư" +#, fuzzy +#| msgid "SOCKS proxy port" +msgid "SOC_KS Proxy:" +msgstr "Cổng ủy nhiệm SOCKS" #: ../mail/mail-config.ui.h:70 -msgid "Message Receipts" -msgstr "Người nhận thư" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:71 msgid "No _Proxy for:" msgstr "Không đặt ủ_y nhiệm cho:" -#: ../mail/mail-config.ui.h:72 ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:9 -msgid "No encryption" -msgstr "Không mã hoá" +#: ../mail/mail-config.ui.h:71 +msgid "Port:" +msgstr "Cổng:" + +#: ../mail/mail-config.ui.h:72 +msgid "Use Authe_ntication" +msgstr "_Xác thực" #: ../mail/mail-config.ui.h:73 -msgid "Option is ignored if a match for custom junk headers is found." -msgstr "Tùy chọn này bị bỏ qua nếu tìm thấy dòng đầu thư rác riêng." +msgid "Us_ername:" +msgstr "Tên n_gười dùng:" #: ../mail/mail-config.ui.h:74 -#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:10 -msgid "Optional Information" -msgstr "Thông tin tuỳ chọn" +msgid "Pass_word:" +msgstr "Mật k_hẩu:" + +#: ../mail/mail-config.ui.h:75 +msgid "Start up" +msgstr "Khởi động" #: ../mail/mail-config.ui.h:76 -msgid "Or_ganization:" -msgstr "Tổ _chức:" +msgid "Check for new _messages on start" +msgstr "_Kiểm tra có thư mới lúc khởi động" #: ../mail/mail-config.ui.h:77 -msgid "PGP/GPG _Key ID:" -msgstr "Mã số _khoá PGP/GPG:" +msgid "Check for new messa_ges in all active accounts" +msgstr "_Kiểm tra có thư mới trong tất cả tài khoản hoạt động" #: ../mail/mail-config.ui.h:78 -msgid "Pass_word:" -msgstr "Mật k_hẩu:" +msgid "Message Display" +msgstr "Hiển thị thư" #: ../mail/mail-config.ui.h:79 -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:21 -msgid "Pick a color" -msgstr "Chọn màu" +msgid "_Use the same fonts as other applications" +msgstr "_Dùng cùng những phông chữ với các ứng dụng khác" #: ../mail/mail-config.ui.h:80 -msgid "Port:" -msgstr "Cổng:" +msgid "S_tandard Font:" +msgstr "Phông chữ _chuẩn:" #: ../mail/mail-config.ui.h:81 -msgid "Pretty Good Privacy (PGP/GPG)" -msgstr "Pretty Good Privacy (PGP/GPG)" +msgid "Select HTML fixed width font" +msgstr "Chọn phông chữ HTML độ rộng cứng" + +#: ../mail/mail-config.ui.h:82 +msgid "Select HTML variable width font" +msgstr "Chọn phông chữ độ rộng biến HTML" #: ../mail/mail-config.ui.h:83 -msgid "Proxy Settings" -msgstr "Thiết lập uỷ nhiệm" +msgid "Fix_ed Width Font:" +msgstr "Phông độ rộng _cố định:" #: ../mail/mail-config.ui.h:84 -msgid "Quoted" -msgstr "Trích dẫn" +msgid "Highlight _quotations with" +msgstr "Tô _sang trích dẫn bằng" #: ../mail/mail-config.ui.h:85 -msgid "Re_member password" -msgstr "Nhớ _mật khẩu" +msgid "color" +msgstr "màu" #: ../mail/mail-config.ui.h:86 -msgid "Re_ply-To:" -msgstr "T_rả lời cho:" +msgid "Default character e_ncoding:" +msgstr "Bộ ký tự mặc đị_nh:" #: ../mail/mail-config.ui.h:87 -msgid "Remember _password" -msgstr "Nhớ _mật khẩu" +msgid "Apply the same _view settings to all folders" +msgstr "Dùng _cùng thiết lập cho mọi thư mục" #: ../mail/mail-config.ui.h:88 -msgid "Replies and Forwards" -msgstr "Trả lời và chuyển tiếp" +msgid "F_all back to threading messages by subject" +msgstr "Trở _về tạo nhánh thư theo chủ đề" #: ../mail/mail-config.ui.h:89 -msgid "Required Information" -msgstr "Thông tin bắt buộc" +msgid "Delete Mail" +msgstr "Xoá thư" #: ../mail/mail-config.ui.h:90 -msgid "SHA1" -msgstr "SHA1" +msgid "Empty trash folders on e_xit" +msgstr "Làm sạch thư mục _rác khi thoát" #: ../mail/mail-config.ui.h:91 -msgid "SHA256" -msgstr "SHA256" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:92 -msgid "SHA384" -msgstr "SHA384" +msgid "Confirm _when expunging a folder" +msgstr "_Xác nhận khi xoá hẳn thư mục" +#. If enabled, show animation; if disabled, only display a static image without any animation #: ../mail/mail-config.ui.h:93 -msgid "SHA512" -msgstr "SHA512" +msgid "_Show animated images" +msgstr "_Hiện ảnh hoạt cảnh" -#: ../mail/mail-config.ui.h:94 ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:12 -msgid "SSL encryption" -msgstr "Mật mã SSL" +#: ../mail/mail-config.ui.h:94 +msgid "_Prompt on sending HTML mail to contacts that do not want them" +msgstr "Nhắc khi gửi thư dạng _HTML cho liên lạc nào không muốn nhận thư HTML" #: ../mail/mail-config.ui.h:95 -msgid "SSL is not supported in this build of Evolution" -msgstr "Bản Evolution này không hỗ trợ SSL" +msgid "Loading Images" +msgstr "Đang nạp ảnh" #: ../mail/mail-config.ui.h:96 -msgid "S_earch for sender photograph only in local address books" -msgstr "Tìm kiếm ảnh chụ_p người gửi chỉ trong các sổ địa chỉ cục bộ" +msgid "_Never load images from the Internet" +msgstr "Khô_ng bao giờ tải ảnh từ Internet" #: ../mail/mail-config.ui.h:97 -msgid "S_elect..." -msgstr "_Chọn..." +msgid "_Load images only in messages from contacts" +msgstr "Chỉ tải ảnh trong thư gửi từ _liên lạc đã biết" #: ../mail/mail-config.ui.h:98 -msgid "S_end message receipts:" -msgstr "_Gửi thông báo đã đọc thư:" +msgid "_Always load images from the Internet" +msgstr "_Luôn tải ảnh xuống Internet" #: ../mail/mail-config.ui.h:99 -msgid "S_tandard Font:" -msgstr "Phông chữ _chuẩn:" +msgid "HTML Messages" +msgstr "Thư HTML" -#: ../mail/mail-config.ui.h:100 -msgid "Secure MIME (S/MIME)" -msgstr "Secure MIME (S/MIME)" +#: ../mail/mail-config.ui.h:100 ../mail/message-list.etspec.h:19 +msgid "Labels" +msgstr "Nhãn" + +#: ../mail/mail-config.ui.h:101 +msgid "Sender Photograph" +msgstr "Ảnh người gửi" #: ../mail/mail-config.ui.h:102 -msgid "Select HTML fixed width font" -msgstr "Chọn phông chữ HTML độ rộng cứng" +msgid "_Show the photograph of sender in the message preview" +msgstr "_Hiện ảnh chụp người gửi trong ô xem thử thư" #: ../mail/mail-config.ui.h:103 -msgid "Select HTML variable width font" -msgstr "Chọn phông chữ độ rộng biến HTML" +msgid "S_earch for sender photograph only in local address books" +msgstr "Tìm kiếm ảnh chụ_p người gửi chỉ trong các sổ địa chỉ cục bộ" #: ../mail/mail-config.ui.h:104 -msgid "Sender Photograph" -msgstr "Ảnh người gửi" +msgid "Displayed Message Headers" +msgstr "Dòng đầu thư được hiện" + +#: ../mail/mail-config.ui.h:105 +msgid "Mail Headers Table" +msgstr "Bảng dòng đầu thư" -#. This is in the context of: Ask for confirmation before... #: ../mail/mail-config.ui.h:106 -msgid "Sending a _private reply to a mailing list message" -msgstr "Gửi trả lời _riêng cho một thư từ hộp thư chung" +#: ../modules/addressbook/autocompletion-config.c:188 +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:54 +msgid "Date/Time Format" +msgstr "Định dạng thời gian" + +#: ../mail/mail-config.ui.h:107 +msgid "Headers" +msgstr "Dòng đầu" -#. This is in the context of: Ask for confirmation before... #: ../mail/mail-config.ui.h:108 -#| msgid "Sending a message with only _Bcc recipients defined" -msgid "Sending a message with _recipients not entered as mail addresses" -msgstr "Gửi thư đến người nhận không xác định trong phần địa chỉ thư" +msgid "Check incoming _messages for junk" +msgstr "Kiểm tra thư gửi đến là thư _rác" + +#: ../mail/mail-config.ui.h:109 +msgid "Delete junk messages on e_xit" +msgstr "_Xoá thư rác khi thoát" -#. This is in the context of: Ask for confirmation before... #: ../mail/mail-config.ui.h:110 -msgid "Sending a message with an _empty subject line" -msgstr "Gửi thư với dòng chủ đề để _trống" +msgid "Check cu_stom headers for junk" +msgstr "Kiểm tra dòng đầ_u tự chọn tìm thư rác" + +#: ../mail/mail-config.ui.h:111 +msgid "Do not mar_k messages as junk if sender is in my address book" +msgstr "" +"Đừng đánh dấu thư là thư rác nếu người gửi nằm trong _sổ địa chỉ của tôi" -#. This is in the context of: Ask for confirmation before... #: ../mail/mail-config.ui.h:112 -msgid "Sending a message with only _Bcc recipients defined" -msgstr "Gửi thư chỉ đến địa chỉ trong _Bcc" +msgid "_Lookup in local address book only" +msgstr "Tr_a tìm chỉ trong sổ địa chỉ cục bộ" -#. This is in the context of: Ask for confirmation before... -#: ../mail/mail-config.ui.h:114 -msgid "Sending a reply to a large _number of recipients" -msgstr "Gửi thư đến rất _nhiều người nhận" +#: ../mail/mail-config.ui.h:113 +msgid "Option is ignored if a match for custom junk headers is found." +msgstr "Tùy chọn này bị bỏ qua nếu tìm thấy dòng đầu thư rác riêng." -#: ../mail/mail-config.ui.h:115 -msgid "Sent _Messages Folder:" -msgstr "Thư _mục thư Đã gửi:" +#: ../mail/mail-config.ui.h:115 ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:3 +msgid "No encryption" +msgstr "Không mã hoá" -#: ../mail/mail-config.ui.h:116 -msgid "Ser_ver requires authentication" -msgstr "Máy phục _vụ cần thiết xác thực" +#: ../mail/mail-config.ui.h:116 ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:1 +msgid "TLS encryption" +msgstr "Mật mã TLS" -#: ../mail/mail-config.ui.h:117 -msgid "Server Configuration" -msgstr "Cấu hình máy chủ" +#: ../mail/mail-config.ui.h:117 ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:2 +msgid "SSL encryption" +msgstr "Mật mã SSL" #: ../mail/mail-config.ui.h:118 -msgid "Server _Type:" -msgstr "_Kiểu máy chủ:" +msgid "Special Folders" +msgstr "Thư mục đặc biệt" #: ../mail/mail-config.ui.h:119 -#| msgid "Add Custom Junk Header" -msgid "Set custom junk header" -msgstr "Đặt dòng đầu thư rác tự chọn" +msgid "Drafts _Folder:" +msgstr "Hộp _Nháp:" #: ../mail/mail-config.ui.h:120 -msgid "Si_gning algorithm:" -msgstr "_Thuật toán ký tên:" +msgid "Sent _Messages Folder:" +msgstr "Thư _mục thư Đã gửi:" #: ../mail/mail-config.ui.h:121 -msgid "Sig_natures" -msgstr "Chữ _ký" +msgid "_Trash Folder:" +msgstr "Thư mục _rác:" #: ../mail/mail-config.ui.h:122 -msgid "Sig_ning certificate:" -msgstr "Chứ_ng nhận ký tên:" +msgid "_Junk Folder:" +msgstr "Thư mục thư _rác:" #: ../mail/mail-config.ui.h:123 -msgid "Signat_ure:" -msgstr "Chữ _ký:" +msgid "Composing Messages" +msgstr "Viết thư" #: ../mail/mail-config.ui.h:124 -msgid "Signatures" -msgstr "Chữ ký" +msgid "Always _blind carbon-copy (bcc) to:" +msgstr "Luôn _Bí mật Chép Cho (Bcc) tới:" #: ../mail/mail-config.ui.h:125 -msgid "Signing _algorithm:" -msgstr "_Thuật toán ký tên:" +msgid "Alway_s carbon-copy (cc) to:" +msgstr "Luôn _Chép Cho (Cc) tới:" #: ../mail/mail-config.ui.h:126 -msgid "Special Folders" -msgstr "Thư mục đặc biệt" +msgid "Message Receipts" +msgstr "Người nhận thư" #: ../mail/mail-config.ui.h:127 -msgid "Spell Checking" -msgstr "Kiểm tra chính tả" +msgid "S_end message receipts:" +msgstr "_Gửi thông báo đã đọc thư:" #: ../mail/mail-config.ui.h:128 -msgid "Start _typing at the bottom on replying" -msgstr "Khi đáp ứng, bắt đầu gõ bên _dưới (khuyến khích)" +msgid "Account Information" +msgstr "Thông tin tài khoản" #: ../mail/mail-config.ui.h:129 -msgid "Start up" -msgstr "Khởi động" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:130 ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:20 -msgid "TLS encryption" -msgstr "Mật mã TLS" +msgid "" +"Type the name by which you would like to refer to this account.\n" +"For example: \"Work\" or \"Personal\"" +msgstr "" +"Hãy gõ tên mà bạn muốn dùng cho tài khoản này.\n" +"Ví dụ: « Chỗ làm » hoặc « Cá nhân »." #: ../mail/mail-config.ui.h:131 -msgid "T_ype:" -msgstr "Kiể_u:" +msgid "Required Information" +msgstr "Thông tin bắt buộc" #: ../mail/mail-config.ui.h:132 -msgid "" -"The list of languages here reflects only the languages for which you have a " -"dictionary installed." -msgstr "" -"Danh sách ngôn ngữ này phản ánh chỉ những ngôn ngữ cho mà bạn đã cài đặt từ " -"điển." +msgid "Email _Address:" +msgstr "Đị_a chỉ thư:" #: ../mail/mail-config.ui.h:133 -msgid "" -"The output of this script will be used as your\n" -"signature. The name you specify will be used\n" -"for display purposes only. " -msgstr "" -"Đầu ra của tập lệnh này sẽ được dùng\n" -"như là chữ ký bạn.\n" -"Tên bạn xác định sẽ chỉ được dùng\n" -"chỉ cho mục đích hiển thị." +msgid "Full Nam_e:" +msgstr "_Họ tên:" + +#: ../mail/mail-config.ui.h:134 +#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:26 +msgid "Optional Information" +msgstr "Thông tin tuỳ chọn" + +#: ../mail/mail-config.ui.h:135 +msgid "Signat_ure:" +msgstr "Chữ _ký:" #: ../mail/mail-config.ui.h:136 -msgid "" -"To help avoid email accidents and embarrassments, ask for confirmation " -"before taking the following checkmarked actions:" -msgstr "" -"Để tránh sự cố thư tín dễ xấu hổ, hỏi xác nhận trước khi thực hiện những " -"hành động được đánh dấu sau:" +msgid "Add Ne_w Signature..." +msgstr "Thêm chữ _ký mới..." #: ../mail/mail-config.ui.h:137 -msgid "" -"Type the name by which you would like to refer to this account.\n" -"For example: \"Work\" or \"Personal\"" -msgstr "" -"Hãy gõ tên mà bạn muốn dùng cho tài khoản này.\n" -"Ví dụ: « Chỗ làm » hoặc « Cá nhân »." +msgid "Or_ganization:" +msgstr "Tổ _chức:" + +#: ../mail/mail-config.ui.h:138 +msgid "Re_ply-To:" +msgstr "T_rả lời cho:" #: ../mail/mail-config.ui.h:139 -msgid "Us_ername:" -msgstr "Tên n_gười dùng:" +msgid "_Make this my default account" +msgstr "Đặt tài khoản này _mặc định" #: ../mail/mail-config.ui.h:140 -msgid "Use Authe_ntication" -msgstr "_Xác thực" +msgid "_Do not sign meeting requests (for Outlook compatibility)" +msgstr "Đừ_ng ký tên yêu cầu họp (để tương thích với trình Outlook)" #: ../mail/mail-config.ui.h:141 -msgid "User _Name:" -msgstr "Tê_n người dùng:" +msgid "Pretty Good Privacy (PGP/GPG)" +msgstr "Pretty Good Privacy (PGP/GPG)" #: ../mail/mail-config.ui.h:142 -msgid "_Add Signature" -msgstr "_Thêm chữ ký" +msgid "PGP/GPG _Key ID:" +msgstr "Mã số _khoá PGP/GPG:" #: ../mail/mail-config.ui.h:143 -msgid "_Always load images from the Internet" -msgstr "_Luôn tải ảnh xuống Internet" +msgid "Si_gning algorithm:" +msgstr "_Thuật toán ký tên:" #: ../mail/mail-config.ui.h:144 -msgid "_Authentication Type" -msgstr "Kiểu _xác thực" +msgid "Al_ways sign outgoing messages when using this account" +msgstr "_Luôn ký tên lên các thư cần gửi đi khi dùng tài khoản này" #: ../mail/mail-config.ui.h:145 -msgid "_Direct connection to the Internet" -msgstr "Kết nối trực tiếp tới Int_ernet" +msgid "Always encrypt to _myself when sending encrypted messages" +msgstr "Luôn luôn mật _mã hoá cho chính bạn khi gửi thư đã mật mã" #: ../mail/mail-config.ui.h:146 -msgid "_Do not sign meeting requests (for Outlook compatibility)" -msgstr "Đừ_ng ký tên yêu cầu họp (để tương thích với trình Outlook)" +msgid "Always _trust keys in my keyring when encrypting" +msgstr "Luôn _tin khoá trong dây khoá tôi khi mã hoá" #: ../mail/mail-config.ui.h:147 -msgid "_Forward style:" -msgstr "Kiểu dáng chuyển t_iếp:" +msgid "Secure MIME (S/MIME)" +msgstr "Secure MIME (S/MIME)" #: ../mail/mail-config.ui.h:148 -msgid "_Junk Folder:" -msgstr "Thư mục thư _rác:" +msgid "Also encrypt to sel_f when sending encrypted messages" +msgstr "Cũng mật mã hoá ch_o chính bạn khi gửi thư đã mật mã" #: ../mail/mail-config.ui.h:149 -msgid "_Keep signature above the original message on replying" -msgstr "Hiện chữ _ký bên trên thư gốc khi trả lời" +msgid "Encrypt out_going messages (by default)" +msgstr "Mật mã mọi thư cần _gửi đi (theo mặc định)" #: ../mail/mail-config.ui.h:150 -msgid "_Languages" -msgstr "_Ngôn ngữ" +msgid "Digitally sign o_utgoing messages (by default)" +msgstr "Ký _số lên các thư gửi đi (theo mặc định)" #: ../mail/mail-config.ui.h:151 -msgid "_Load images only in messages from contacts" -msgstr "Chỉ tải ảnh trong thư gửi từ _liên lạc đã biết" +msgid "Encry_ption certificate:" +msgstr "Chứng nhận _mã hoá:" #: ../mail/mail-config.ui.h:152 -msgid "_Lookup in local address book only" -msgstr "Tr_a tìm chỉ trong sổ địa chỉ cục bộ" +msgid "Sig_ning certificate:" +msgstr "Chứ_ng nhận ký tên:" #: ../mail/mail-config.ui.h:153 -msgid "_Make this my default account" -msgstr "Đặt tài khoản này _mặc định" +msgid "S_elect..." +msgstr "_Chọn..." #: ../mail/mail-config.ui.h:154 -msgid "_Manual proxy configuration:" -msgstr "Cấu hình ủy nhiệ_m thủ công:" +msgid "Clea_r" +msgstr "X_oá" -#: ../mail/mail-config.ui.h:156 -msgid "_Never load images from the Internet" -msgstr "Khô_ng bao giờ tải ảnh từ Internet" +#: ../mail/mail-config.ui.h:155 +msgid "Signing _algorithm:" +msgstr "_Thuật toán ký tên:" -#: ../mail/mail-config.ui.h:158 ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:27 -msgid "_Port:" -msgstr "_Cổng:" +#: ../mail/mail-config.ui.h:157 +msgid "Cle_ar" +msgstr "Xó_a" -#: ../mail/mail-config.ui.h:159 -msgid "_Prompt on sending HTML mail to contacts that do not want them" -msgstr "Nhắc khi gửi thư dạng _HTML cho liên lạc nào không muốn nhận thư HTML" +#: ../mail/mail-config.ui.h:158 +msgid "Server _Type:" +msgstr "_Kiểu máy chủ:" #: ../mail/mail-config.ui.h:160 -msgid "_Reply style:" -msgstr "Kiểu dáng t_rả lời:" +msgid "description" +msgstr "mô tả" #: ../mail/mail-config.ui.h:161 -msgid "_Script:" -msgstr "Tập _lệnh:" +#: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:160 +msgid "Configuration" +msgstr "Cấu hình" #: ../mail/mail-config.ui.h:162 -msgid "_Secure HTTP Proxy:" -msgstr "Ủy nhiệm HTTP _bảo mật:" - -#: ../mail/mail-config.ui.h:164 ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:29 -#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:28 +#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:24 msgid "_Server:" msgstr "_Máy chủ:" -#. If enabled, show animation; if disabled, only display a static image without any animation -#: ../mail/mail-config.ui.h:166 -msgid "_Show animated images" -msgstr "_Hiện ảnh hoạt cảnh" +#: ../mail/mail-config.ui.h:163 ../plugins/caldav/caldav-source.c:249 +#: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:337 +#: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:660 +#: ../plugins/webdav-account-setup/webdav-contacts-source.c:272 +msgid "User_name:" +msgstr "Tê_n người dùng:" + +#: ../mail/mail-config.ui.h:165 +msgid "Mailbox location" +msgstr "Địa điểm hộp thư" #: ../mail/mail-config.ui.h:167 -msgid "_Show the photograph of sender in the message preview" -msgstr "_Hiện ảnh chụp người gửi trong ô xem thử thư" +msgid "_Use secure connection:" +msgstr "Dùng kết nối _bảo mật:" #: ../mail/mail-config.ui.h:168 -msgid "_Trash Folder:" -msgstr "Thư mục _rác:" +msgid "SSL is not supported in this build of Evolution" +msgstr "Bản Evolution này không hỗ trợ SSL" -#: ../mail/mail-config.ui.h:169 ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:31 -msgid "_Use secure connection:" -msgstr "Dùng kết nối _bảo mật:" +#: ../mail/mail-config.ui.h:169 +msgid "_Authentication Type" +msgstr "Kiểu _xác thực" #: ../mail/mail-config.ui.h:170 -msgid "_Use system defaults" -msgstr "_Dùng giá trị mặc định của hệ thống" +msgid "Ch_eck for Supported Types" +msgstr "_Kiểm tra có kiểu được hỗ trợ" #: ../mail/mail-config.ui.h:171 -msgid "_Use the same fonts as other applications" -msgstr "_Dùng cùng những phông chữ với các ứng dụng khác" +msgid "Re_member password" +msgstr "Nhớ _mật khẩu" -#: ../mail/mail-config.ui.h:172 ../smime/gui/smime-ui.ui.h:48 -msgid "a" -msgstr "a" +#: ../mail/mail-config.ui.h:172 +msgid "Server Configuration" +msgstr "Cấu hình máy chủ" -#: ../mail/mail-config.ui.h:173 ../smime/gui/smime-ui.ui.h:49 -msgid "b" -msgstr "b" +#: ../mail/mail-config.ui.h:173 ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:13 +msgid "_Port:" +msgstr "_Cổng:" #: ../mail/mail-config.ui.h:174 -msgid "color" -msgstr "màu" +msgid "Ser_ver requires authentication" +msgstr "Máy phục _vụ cần thiết xác thực" #: ../mail/mail-config.ui.h:175 -msgid "description" -msgstr "mô tả" +#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:1122 +msgid "Authentication" +msgstr "Xác thực" + +#: ../mail/mail-config.ui.h:176 +msgid "T_ype:" +msgstr "Kiể_u:" + +#: ../mail/mail-config.ui.h:177 +msgid "User _Name:" +msgstr "Tê_n người dùng:" + +#: ../mail/mail-config.ui.h:178 +msgid "Remember _password" +msgstr "Nhớ _mật khẩu" + +#: ../mail/mail-config.ui.h:179 +#, fuzzy +#| msgid "Personal details:" +msgid "Personal Details:" +msgstr "Chi tiết cá nhân:" + +#: ../mail/mail-config.ui.h:188 +#, fuzzy +#| msgid "Encryption" +msgid "Encryption:" +msgstr "Mật mã hoá" + +#: ../mail/mail-config.ui.h:189 +#, fuzzy +#| msgid "None" +msgid "none" +msgstr "Không" + +#: ../mail/mail-config.ui.h:190 +#, fuzzy +#| msgid "Label" +msgid "label" +msgstr "Nhãn" #: ../mail/mail-dialogs.ui.h:1 +msgid "Search Folder Sources" +msgstr "Nguồn thư mục tìm kiếm" + +#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:2 +msgid "All local folders" +msgstr "Mọi thư mục cục bộ" + +#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:3 msgid "All active remote folders" msgstr "Mọi thư mục hoạt động từ xa" -#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:2 +#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:4 msgid "All local and active remote folders" msgstr "Mọi thư mục hoạt động từ xa và cục bộ" -#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:3 -msgid "All local folders" -msgstr "Mọi thư mục cục bộ" +#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:5 +msgid "Specific folders" +msgstr "Thư mục riêng" -#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:4 -msgid "Call" -msgstr "Gọi" +#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:6 +msgid "" +"The messages you have selected for follow up are listed below.\n" +"Please select a follow up action from the \"Flag\" menu." +msgstr "" +"Các thư mà bạn đã chọn để theo dõi tiếp thì được liệt kê bên dưới.\n" +"Hãy chọn một hành động theo dõi tiếp từ trình đơn « Cờ »." + +#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:8 +msgid "_Flag:" +msgstr "_Cờ:" + +#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:9 +msgid "_Due By:" +msgstr "Đến _hạn:" #. Translators: Flag Completed -#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:6 +#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:11 msgid "Co_mpleted" msgstr "_Hoàn tất" -#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:7 -msgid "Digital Signature" -msgstr "Chữ ký điện tử" +#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:12 +msgid "Call" +msgstr "Gọi" -#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:8 +#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:13 msgid "Do Not Forward" msgstr "Đừng chuyển tiếp" -#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:9 -msgid "Encryption" -msgstr "Mật mã hoá" - -#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:10 +#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:14 msgid "Follow-Up" msgstr "Theo dõi tiếp" -#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:11 +#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:15 msgid "For Your Information" msgstr "Cho bạn biết tin tức này" -#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:12 +#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:16 msgid "Forward" msgstr "Chuyển tiếp" -#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:13 -msgid "License Agreement" -msgstr "Điều kiện Quyền phép" - -#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:14 +#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:17 msgid "No Response Necessary" msgstr "Không cần thiết trả lời" -#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:18 +#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:21 msgid "Reply to All" msgstr "Trả lời tất cả" -#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:19 +#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:22 msgid "Review" msgstr "Xem lại" -#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:20 -msgid "Search Folder Sources" -msgstr "Nguồn thư mục tìm kiếm" - -#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:21 -msgid "Security Information" -msgstr "Thông tin Bảo mật" - -#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:22 -msgid "Specific folders" -msgstr "Thư mục riêng" - #: ../mail/mail-dialogs.ui.h:23 -msgid "" -"The messages you have selected for follow up are listed below.\n" -"Please select a follow up action from the \"Flag\" menu." +msgid "License Agreement" +msgstr "Điều kiện Quyền phép" + +#: ../mail/mail-dialogs.ui.h:24 +msgid "_Tick this to accept the license agreement" msgstr "" -"Các thư mà bạn đã chọn để theo dõi tiếp thì được liệt kê bên dưới.\n" -"Hãy chọn một hành động theo dõi tiếp từ trình đơn « Cờ »." +"Hãy đánh dấu _trong hộp chọn này để chấp nhận các điều kiện của bản quyền " +"này." #: ../mail/mail-dialogs.ui.h:25 msgid "_Accept License" msgstr "_Chấp nhận Bản quyền" #: ../mail/mail-dialogs.ui.h:26 -msgid "_Due By:" -msgstr "Đến _hạn:" +msgid "Security Information" +msgstr "Thông tin Bảo mật" #: ../mail/mail-dialogs.ui.h:27 -msgid "_Flag:" -msgstr "_Cờ:" +msgid "Digital Signature" +msgstr "Chữ ký điện tử" #: ../mail/mail-dialogs.ui.h:28 -msgid "_Tick this to accept the license agreement" -msgstr "" -"Hãy đánh dấu _trong hộp chọn này để chấp nhận các điều kiện của bản quyền " -"này." - -#: ../mail/mail-folder-cache.c:779 -#, c-format -msgid "Pinging %s" -msgstr "Đang « ping » %s..." - -#: ../mail/mail-ops.c:85 -msgid "Filtering Selected Messages" -msgstr "Đang lọc các thư đã chọn" - -#: ../mail/mail-ops.c:205 -msgid "Fetching Mail" -msgstr "Đang lấy thư..." - -#: ../mail/mail-ops.c:821 -#, c-format -msgid "Sending message %d of %d" -msgstr "Đang gửi thư %d trên %d..." - -#: ../mail/mail-ops.c:869 -#, c-format -msgid "Failed to send %d of %d messages" -msgstr "Việc gửi %d trên %d thư bị lỗi." - -#: ../mail/mail-ops.c:873 ../mail/mail-send-recv.c:837 -msgid "Canceled." -msgstr "Bị thôi." - -#: ../mail/mail-ops.c:875 ../mail/mail-send-recv.c:839 -msgid "Complete." -msgstr "Hoàn tất." - -#: ../mail/mail-ops.c:985 -#, c-format -msgid "Moving messages to '%s'" -msgstr "Đang chuyển thư tới '%s'" - -#: ../mail/mail-ops.c:986 -#, c-format -msgid "Copying messages to '%s'" -msgstr "Đang chép thư vào '%s'" - -#: ../mail/mail-ops.c:1104 -#, c-format -msgid "Storing folder '%s'" -msgstr "Đang cất giữ thư mục %s..." - -#: ../mail/mail-ops.c:1179 -#, c-format -msgid "Expunging and storing account '%s'" -msgstr "Đang xoá hẳn và cất giữ tài khoản %s..." - -#: ../mail/mail-ops.c:1180 -#, c-format -msgid "Storing account '%s'" -msgstr "Đang cất giữ tài khoản %s..." - -#: ../mail/mail-ops.c:1242 -#, c-format -msgid "Refreshing folder '%s'" -msgstr "Đang cập nhật thư mục '%s'" - -#: ../mail/mail-ops.c:1432 -#, c-format -msgid "Expunging folder '%s'" -msgstr "Đang xoá dọn thư mục '%s'" - -#: ../mail/mail-ops.c:1517 -#, c-format -msgid "Emptying trash in '%s'" -msgstr "Đang đổ rác trong « %s »..." - -#: ../mail/mail-ops.c:1619 -#, c-format -msgid "Disconnecting %s" -msgstr "Đang ngắt kết nối từ %s" - -#: ../mail/mail-send-recv.c:198 -msgid "Canceling..." -msgstr "Đang thôi..." - -#: ../mail/mail-send-recv.c:454 -msgid "Send & Receive Mail" -msgstr "Gửi và Nhận Thư" - -#: ../mail/mail-send-recv.c:470 -msgid "Cancel _All" -msgstr "Thôi _tất cả" - -#: ../mail/mail-send-recv.c:596 ../mail/mail-send-recv.c:979 -msgid "Updating..." -msgstr "Đang cập nhật..." - -#: ../mail/mail-send-recv.c:596 ../mail/mail-send-recv.c:691 -msgid "Waiting..." -msgstr "Đang chờ..." - -#: ../mail/mail-send-recv.c:959 -#, c-format -msgid "Checking for new mail" -msgstr "Đang kiểm tra tìm thư mới..." - -#: ../mail/mail-tools.c:72 -#, c-format -#| msgid "Could not create spool directory `%s': %s" -msgid "Could not create spool directory '%s': %s" -msgstr "Không thể tạo thư mục lưu (spool) '%s': %s" - -#: ../mail/mail-tools.c:106 -#, c-format -#| msgid "Trying to movemail a non-mbox source `%s'" -msgid "Trying to movemail a non-mbox source '%s'" -msgstr "Đang cố movemail (di chuyển thư) một nguồn không dạng mbox '%s'" - -#: ../mail/mail-tools.c:215 -#, c-format -msgid "Forwarded message - %s" -msgstr "Thư đã chuyển tiếp - %s" - -#: ../mail/mail-tools.c:217 -msgid "Forwarded message" -msgstr "Thư đã chuyển tiếp" - -#: ../mail/mail-vfolder.c:92 -#, c-format -msgid "Setting up Search Folder: %s" -msgstr "Đang thiết lập thư mục tìm kiếm: %s" - -#: ../mail/mail-vfolder.c:232 -#, c-format -#| msgid "Updating Search Folders for '%s:%s'" -msgid "Updating Search Folders for '%s' : %s" -msgstr "Đang cập nhật các thư mục tìm kiếm cho '%s': %s" - -#. Translators: The first %s is name of the affected -#. * search folder(s), the second %s is the URI of the -#. * removed folder. For more than one search folder is -#. * each of them on a separate line, with four spaces -#. * in front of its name, without quotes. -#: ../mail/mail-vfolder.c:678 -#, c-format -msgid "" -"The Search Folder \"%s\" has been modified to account for the deleted " -"folder\n" -"\"%s\"." -msgid_plural "" -"The following Search Folders\n" -"%s have been modified to account for the deleted folder\n" -"\"%s\"." -msgstr[0] "" -"Thư mục tìm \"%s\" đã thay đổi vì thư mục bị xoá\n" -"\"%s\"" - -#: ../mail/mail-vfolder.c:1314 -msgid "Edit Search Folder" -msgstr "Sửa thư mục tìm kiếm" - -#: ../mail/mail-vfolder.c:1423 -msgid "New Search Folder" -msgstr "Thư mục tìm kiếm mới" +msgid "Encryption" +msgstr "Mật mã hoá" #: ../mail/mail.error.xml.h:1 -msgid "\"Check Junk\" Failed" -msgstr "Lỗi kiểm tra thư rác" +msgid "Invalid authentication" +msgstr "Xác thực không hợp lệ" #: ../mail/mail.error.xml.h:2 -msgid "\"Report Junk\" Failed" -msgstr "Lỗi thông báo thư rác" +msgid "" +"This server does not support this type of authentication and may not support " +"authentication at all." +msgstr "" +"Máy chủ này không hỗ trợ loại xác thực này và có lẽ hoàn toàn không hỗ trợ " +"xác thực nào." #: ../mail/mail.error.xml.h:3 -msgid "\"Report Not Junk\" Failed" -msgstr "Lỗi thông báo không phải thư rác" +msgid "Your login to your server \"{0}\" as \"{0}\" failed." +msgstr "Bạn đã không đăng nhập được vào máy chủ « {0} » với tư cách « {0} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:4 -msgid "A folder named \"{0}\" already exists. Please use a different name." -msgstr "Một thư mục tên « {0} » đã có. Hãy sử dụng tên khác." +msgid "" +"Check to make sure your password is spelled correctly. Remember that many " +"passwords are case sensitive; your caps lock might be on." +msgstr "" +"Hãy kiểm tra xem đã gõ mật khẩu cho đúng. Nhiều mật khẩu phân biệt chữ hoa, " +"chữ thường; phím CapsLock (chữ hoa luôn) phải tắt." #: ../mail/mail.error.xml.h:5 -msgid "A folder named \"{1}\" already exists. Please use a different name." -msgstr "Một thư mục tên « {1} » đã có. Hãy sử dụng tên khác." +msgid "Are you sure you want to send a message in HTML format?" +msgstr "Bạn có chắc muốn gửi thư dạng HTML không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:6 msgid "" -"A non-empty folder at \"{1}\" already exists.\n" -"\n" -"You can choose to ignore this folder, overwrite or append its contents, or " -"quit." +"Please make sure the following recipients are willing and able to receive " +"HTML email:\n" +"{0}" msgstr "" -"Một thư mục không trống đã có tại « {1} ».\n" -"\n" -"Bạn có thể chọn bỏ qua thư mục này, ghi đè lên nó, phụ thêm nội dung cả nó, " -"hoặc thoát." +"Hãy đảm bảo rằng những người nhận sau có thể và cũng muốn nhận thư dạng " +"HTML:\n" +"{0}" #: ../mail/mail.error.xml.h:9 -msgid "" -"A read receipt notification has been requested for \"{1}\". Send the receipt " -"notification to {0}?" -msgstr "" -"Một thông báo đã đọc đã được yêu cầu cho « {1} ». Gửi thông báo nhận đó cho " -"{0} chứ?" +msgid "Are you sure you want to send a message without a subject?" +msgstr "Bạn có chắc muốn gửi thư không có chủ đề không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:10 msgid "" -"A signature already exists with the name \"{0}\". Please specify a different " -"name." -msgstr "Một chữ ký tên « {0} » đã có. Hãy gõ tên khác." - -#: ../mail/mail.error.xml.h:11 -msgid "" "Adding a meaningful Subject line to your messages will give your recipients " "an idea of what your mail is about." msgstr "" "Thêm một Chủ đề có nghĩa vào thư bạn sẽ cho người nhận ý kiến về nội dung." -#: ../mail/mail.error.xml.h:12 -msgid "Are you sure you want to delete this account and all its proxies?" -msgstr "Bạn có chắc muốn xoá tài khoản này và các ủy nhiệm của nó không?" - -#: ../mail/mail.error.xml.h:13 -msgid "Are you sure you want to delete this account?" -msgstr "Bạn có muốn xoá tài khoản này không?" +#: ../mail/mail.error.xml.h:11 +msgid "Are you sure you want to send a message with only BCC recipients?" +msgstr "" +"Bạn có chắc muốn gửi thư chỉ có người nhận Bí mật Chép Cho (BCC) không?" -#: ../mail/mail.error.xml.h:14 +#: ../mail/mail.error.xml.h:12 msgid "" -"Are you sure you want to disable this account and delete all its proxies?" -msgstr "Bạn có chắc muốn tắt tài khoản này và xoá các ủy nhiệm của nó không?" +"The contact list you are sending to is configured to hide list recipients.\n" +"\n" +"Many email systems add an Apparently-To header to messages that only have " +"BCC recipients. This header, if added, will list all of your recipients in " +"your message. To avoid this, you should add at least one To: or CC: " +"recipient. " +msgstr "" +"Bạn đang gửi cho một danh sách liên lạc có cấu hình ẩn mọi người nhận có " +"trong danh sách ấy.\n" +"\n" +"Nhiều hệ thống thư điện tử thêm một dòng đầu «Hình như Cho» (Apparently-To) " +"vào mọi thư chỉ có người nhận BCC (Bí mật Chép Cho). Nếu thêm dòng đầu ấy, " +"nó sẽ liệt kê mọi người nhận trong thư của bạn. Để tránh người gửi thư rác " +"ăn cắp các địa chỉ trong danh sách ấy, bạn hãy thêm ít nhất một người nhận " +"Cho (To) hay Chép Cho (Cc), v.d. địa chỉ mình." #: ../mail/mail.error.xml.h:15 msgid "" -"Are you sure you want to permanently remove all the deleted messages in all " -"folders?" +"Many email systems add an Apparently-To header to messages that only have " +"BCC recipients. This header, if added, will list all of your recipients to " +"your message anyway. To avoid this, you should add at least one To: or CC: " +"recipient." msgstr "" -"Bạn có chắc muốn gỡ bỏ hoàn toàn mọi thư đã xoá trong mọi thư mục không?" +"Nhiều hệ thống thư điện tử thêm một dòng đầu « Có vẻ là Cho » (Apparently-" +"To) vào mọi thư chỉ có người nhận BCC (Bí mật Chép Cho). Nếu thêm dòng đầu " +"ấy, nó sẽ liệt kê mọi người nhận trong thư của bạn. Để tránh người gửi thư " +"rác ăn cắp các địa chỉ trong danh sách ấy, bạn hãy thêm ít nhất một người " +"nhận Cho (To) hay Chép Cho (Cc), v.d. địa chỉ mình." #: ../mail/mail.error.xml.h:16 -msgid "" -"Are you sure you want to permanently remove all the deleted messages in " -"folder \"{0}\"?" -msgstr "" -"Bạn có chắc muốn gỡ bỏ hoàn toàn mọi thư đã xoá khỏi thư mục « {0} » không?" - -#: ../mail/mail.error.xml.h:17 -msgid "Are you sure you want to send a message in HTML format?" -msgstr "Bạn có chắc muốn gửi thư dạng HTML không?" - -#: ../mail/mail.error.xml.h:18 -#| msgid "Are you sure you want to send a message with only BCC recipients?" msgid "Are you sure you want to send a message with invalid address?" msgstr "Bạn có chắc muốn gửi thư đến địa chỉ không hợp lệ chứ?" +#: ../mail/mail.error.xml.h:17 +msgid "" +"The following recipient was not recognized as a valid mail address:\n" +"{0}" +msgstr "" +"Người nhận sau không có địa chỉ thư hợp lệ:\n" +"{0}" + #: ../mail/mail.error.xml.h:19 -#| msgid "Are you sure you want to send a message with only BCC recipients?" msgid "Are you sure you want to send a message with invalid addresses?" msgstr "Bạn có chắc muốn gửi thư đến địa chỉ không hợp lệ chứ?" #: ../mail/mail.error.xml.h:20 -msgid "Are you sure you want to send a message with only BCC recipients?" +msgid "" +"The following recipients were not recognized as valid mail addresses:\n" +"{0}" msgstr "" -"Bạn có chắc muốn gửi thư chỉ có người nhận Bí mật Chép Cho (BCC) không?" - -#: ../mail/mail.error.xml.h:21 -msgid "Are you sure you want to send a message without a subject?" -msgstr "Bạn có chắc muốn gửi thư không có chủ đề không?" +"Những người nhận sau không có địa chỉ thư hợp lệ:\n" +"{0}" #: ../mail/mail.error.xml.h:22 -msgid "Blank Signature" -msgstr "Chữ ký trống" +msgid "Send private reply?" +msgstr "Gửi riêng chứ?" #: ../mail/mail.error.xml.h:23 -msgid "Cannot add Search Folder \"{0}\"." -msgstr "Không thể thêm thư mục tìm kiếm « {0} »." +msgid "" +"You are replying privately to a message which arrived via a mailing list, " +"but the list is trying to redirect your reply to go back to the list. Are " +"you sure you want to proceed?" +msgstr "" +"Bạn đang trả lời riêng cho một thư gửi đến hộp thư chung, nhưng hộp thư muốn " +"chuyển hướng trả lời riêng này về hộp thư chung. Bạn có chắc muốn tiếp tục " +"không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:24 -msgid "Cannot copy folder \"{0}\" to \"{1}\"." -msgstr "Không thể sao chép thư mục « {0} » sang « {1} »." - -#: ../mail/mail.error.xml.h:25 -msgid "Cannot create folder \"{0}\"." -msgstr "Không thể tạo thư mục « {0} »." +msgid "Reply _Privately" +msgstr "Trả lời _riêng" #: ../mail/mail.error.xml.h:26 -msgid "Cannot create temporary save directory." -msgstr "Không thể tạo thư mục lưu tạm." - -#: ../mail/mail.error.xml.h:27 -msgid "Cannot create the save directory, because \"{1}\"" -msgstr "Không thể tạo thư mục lưu, vì « {1} »." +msgid "" +"You are replying to a message which arrived via a mailing list, but you are " +"replying privately to the sender; not to the list. Are you sure you want to " +"proceed?" +msgstr "" +"Bạn đang trả lời cho một thư gửi đến hộp thư chung, nhưng bạn đang chỉ trả " +"lời riêng cho người gửi. Bạn có chắc muốn tiếp tục không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:28 -msgid "Cannot delete folder \"{0}\"." -msgstr "Không thể xoá thư mục « {0} »." +msgid "Send reply to all recipients?" +msgstr "Gửi trả lời tất cả người nhận chứ?" #: ../mail/mail.error.xml.h:29 -msgid "Cannot delete system folder \"{0}\"." -msgstr "Không thể xoá thư mục hệ thống « {0} »." +msgid "" +"You are replying to a message which was sent to many recipients. Are you " +"sure you want to reply to ALL of them?" +msgstr "" +"Bạn chuẩn bị trả lời cho rất nhiều người nhận. Bạn có chắc muốn trả lời cho " +"TẤT CẢ họ chứ?" #: ../mail/mail.error.xml.h:30 -msgid "Cannot edit Search Folder \"{0}\" as it does not exist." -msgstr "Không thể chỉnh sửa thư mục tìm kiếm « {0} » vì nó không tồn tại." +msgid "" +"This message cannot be sent because you have not specified any recipients" +msgstr "Không thể gửi thư này vì bạn chưa ghi rõ người nhận nào." #: ../mail/mail.error.xml.h:31 -msgid "Cannot move folder \"{0}\" to \"{1}\"." -msgstr "Không thể di chuyển thư mục « {0} » sang « {1} »." +msgid "" +"Please enter a valid email address in the To: field. You can search for " +"email addresses by clicking on the To: button next to the entry box." +msgstr "" +"Hãy nhập một địa chỉ thư điện tử hợp lệ vào trường Cho: (To). Có thể tìm " +"kiếm địa chỉ thư bằng cách nhắp vào nút Cho: (To) ở cạnh hộp nhập." #: ../mail/mail.error.xml.h:32 -msgid "Cannot open source \"{1}\"." -msgstr "Không thể mở nguồn \"{1}\"." +msgid "Use default drafts folder?" +msgstr "Dùng thư mục nháp mặc định chứ?" #: ../mail/mail.error.xml.h:33 -msgid "Cannot open source \"{2}\"." -msgstr "Không thể mở nguồn « {2} »." +msgid "" +"Unable to open the drafts folder for this account. Use the system drafts " +"folder instead?" +msgstr "" +"Không thể mở thư mục Nháp (Drafts) cho tài khoản này. Dùng thư mục Nháp của " +"hệ thống thay thế chứ?" #: ../mail/mail.error.xml.h:34 -msgid "Cannot open target \"{2}\"." -msgstr "Không thể mở đích đến « {2} »." +msgid "Use _Default" +msgstr "_Dùng mặc định" #: ../mail/mail.error.xml.h:35 msgid "" -"Cannot read the license file \"{0}\", due to an installation problem. You " -"will not be able to use this provider until you can accept its license." +"Are you sure you want to permanently remove all the deleted messages in " +"folder \"{0}\"?" msgstr "" -"Không thể đọc tập tin giấy phép « {0} » do một vấn đề cài đặt. Bạn sẽ không " -"thể sử dụng nhà cung cấp này cho đến khi bạn chấp nhận giấy phép của nó." +"Bạn có chắc muốn gỡ bỏ hoàn toàn mọi thư đã xoá khỏi thư mục « {0} » không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:36 -msgid "Cannot rename \"{0}\" to \"{1}\"." -msgstr "Không thay đổi được tên thư mục « {0} » sang « {1} »." +msgid "If you continue, you will not be able to recover these messages." +msgstr "Nếu bạn tiếp tục, bạn sẽ không thể phục hồi những thư này." #: ../mail/mail.error.xml.h:37 -msgid "Cannot rename or move system folder \"{0}\"." -msgstr "Không thể thay đổi tên hoặc di chuyển thư mục hệ thống « {0} »." +msgid "_Expunge" +msgstr "_Xoá hẳn" #: ../mail/mail.error.xml.h:38 -msgid "Cannot save changes to account." -msgstr "Không thể lưu các thay đổi trong tài khoản." +msgid "" +"Are you sure you want to permanently remove all the deleted messages in all " +"folders?" +msgstr "" +"Bạn có chắc muốn gỡ bỏ hoàn toàn mọi thư đã xoá trong mọi thư mục không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:39 -msgid "Cannot save to directory \"{0}\"." -msgstr "Không thể lưu vào thư mục « {0} »." +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1187 +msgid "_Empty Trash" +msgstr "Đổ _rác" #: ../mail/mail.error.xml.h:40 -msgid "Cannot save to file \"{0}\"." -msgstr "Không thể lưu vào tập tin « {0} »." +msgid "Opening too many messages at once may take a long time." +msgstr "Việc mở quá nhiều thư cùng lúc có lẽ sẽ mất lâu." #: ../mail/mail.error.xml.h:41 -msgid "Cannot set signature script \"{0}\"." -msgstr "Không thể đặt văn lệnh chữ ký « {0} »." +msgid "_Open Messages" +msgstr "_Mở các thư" #: ../mail/mail.error.xml.h:42 -msgid "" -"Check to make sure your password is spelled correctly. Remember that many " -"passwords are case sensitive; your caps lock might be on." -msgstr "" -"Hãy kiểm tra xem đã gõ mật khẩu cho đúng. Nhiều mật khẩu phân biệt chữ hoa, " -"chữ thường; phím CapsLock (chữ hoa luôn) phải tắt." +msgid "You have unsent messages, do you wish to quit anyway?" +msgstr "Bạn có vài thư chưa gửi, bạn vẫn muốn thoát chứ?" #: ../mail/mail.error.xml.h:43 -msgid "Close message window." -msgstr "Đóng cửa sổ." - -#: ../mail/mail.error.xml.h:44 -msgid "Could not save signature file." -msgstr "Không thể lưu tập tin chữ ký." - -#: ../mail/mail.error.xml.h:46 -msgid "Do _Not Disable" -msgstr "Đừng _tắt" +msgid "" +"If you quit, these messages will not be sent until Evolution is started " +"again." +msgstr "" +"Nếu bạn thoát thì những thư này sẽ không được gửi tới khi khởi chạy lại " +"trình Evolution." +#. Translators: the {0} is replaced with an operation name, which failed. +#. It can be basically anything run asynchronously, like "Fetching Mail", +#. "Sending message" and others, mostly from mail-ops.c file. #: ../mail/mail.error.xml.h:47 -msgid "Do _Not Send" -msgstr "Đừ_ng gửi" +msgid "Error while {0}." +msgstr "Gặp lỗi khi « {0} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:48 -msgid "Do _Not Synchronize" -msgstr "Đừ_ng đồng bộ" +msgid "Error while performing operation." +msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện thao tác." #: ../mail/mail.error.xml.h:49 -msgid "" -"Do you want to locally synchronize the folders that are marked for offline " -"usage?" -msgstr "" -"Bạn có muốn đồng bộ cục bộ những thư mục có nhãn cần sử dụng ngoại tuyến " -"không?" +msgid "Enter password." +msgstr "Hãy gõ mật khẩu." #: ../mail/mail.error.xml.h:50 -msgid "Do you want to mark all messages as read?" -msgstr "Bạn có muốn đánh dấu mọi thư Đã Đọc không?" +msgid "Error loading filter definitions." +msgstr "Gặp lỗi khi nạp lời định nghĩa bộ lọc." #: ../mail/mail.error.xml.h:51 -msgid "Do you wish to save your changes?" -msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi không?" +msgid "Cannot save to directory \"{0}\"." +msgstr "Không thể lưu vào thư mục « {0} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:52 -msgid "Enter password." -msgstr "Hãy gõ mật khẩu." +msgid "Cannot save to file \"{0}\"." +msgstr "Không thể lưu vào tập tin « {0} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:53 -msgid "Error loading filter definitions." -msgstr "Gặp lỗi khi nạp lời định nghĩa bộ lọc." +msgid "Cannot create the save directory, because \"{1}\"" +msgstr "Không thể tạo thư mục lưu, vì « {1} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:54 -msgid "Error while performing operation." -msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện thao tác." +msgid "Cannot create temporary save directory." +msgstr "Không thể tạo thư mục lưu tạm." + +#: ../mail/mail.error.xml.h:55 +msgid "File exists but cannot overwrite it." +msgstr "Tập tin đã tồn tại nhưng không thể ghi đè lên nó." + +#: ../mail/mail.error.xml.h:56 +msgid "File exists but is not a regular file." +msgstr "Tập tin tồn tại nhưng không phải là tập tin chuẩn." + +#: ../mail/mail.error.xml.h:57 +msgid "Cannot delete folder \"{0}\"." +msgstr "Không thể xoá thư mục « {0} »." -#. Translators: the {0} is replaced with an operation name, which failed. -#. It can be basically anything run asynchronously, like "Fetching Mail", -#. "Sending message" and others, mostly from mail-ops.c file. #: ../mail/mail.error.xml.h:58 -msgid "Error while {0}." -msgstr "Gặp lỗi khi « {0} »." +msgid "Cannot delete system folder \"{0}\"." +msgstr "Không thể xoá thư mục hệ thống « {0} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:59 -#| msgid "" -#| "Default local store has been changed from mbox to maildir format. Do you " -#| "want to migrate now ?\n" -#| "\n" -#| "A mbox account will be created to preserve the old mbox folders. You can " -#| "delete it after ensuring the data is safely migrated. Please make sure " -#| "there is enough space if you choose to migrate." msgid "" -"Evolution's local mail format has changed from mbox to Maildir. Your local " -"mail must be migrated to the new format before Evolution can proceed. Do you " -"want to migrate now?\n" -"\n" -"An mbox account will be created to preserve the old mbox folders. You can " -"delete the account after ensuring the data is safely migrated. Please make " -"sure there is enough disk space if you choose to migrate now." +"System folders are required for Evolution to function correctly and cannot " +"be renamed, moved, or deleted." msgstr "" -"Định dạng thư cục bộ của Evolution đã thay đổi từ mbox sang maildir. Thư cục " -"bộ của bạn phải được chuyển đổi để có thể dùng với Evolution. Bạn có muốn " -"chuyển đổi không?\n" -"\n" -"Tài khoản mbox sẽ được tạo để bảo lưu các thư mục dạng mbox cũ. Bạn có thể " -"xoá đi sau khi bảo đảm việc chuyển đổi thành công tốt đẹp. Hãy bảo đảm có đủ " -"vùng đĩa trống trước khi chuyển đổi." +"Không cho phép thay đổi tên của thư mục hệ thống, di chuyển hay xoá chúng vì " +"trình Evolution cần thiết thư mục hệ thống để hoạt động được." -#: ../mail/mail.error.xml.h:62 -msgid "Evolution's local mail format has changed." -msgstr "Định dạng thư cục bộ của Evolution đã thay đổi." +#: ../mail/mail.error.xml.h:60 +msgid "Cannot rename or move system folder \"{0}\"." +msgstr "Không thể thay đổi tên hoặc di chuyển thư mục hệ thống « {0} »." -#: ../mail/mail.error.xml.h:63 -#| msgid "_Download Messages for Offline Usage" -msgid "Failed to download messages for offline viewing." -msgstr "Lỗi tải thư về để đọc ngoại tuyến." +#: ../mail/mail.error.xml.h:61 +msgid "Really delete folder \"{0}\" and all of its subfolders?" +msgstr "Thực sự xoá thư mục « {0} » và mọi thư mục con của nó không?" + +#: ../mail/mail.error.xml.h:62 +msgid "" +"If you delete the folder, all of its contents and its subfolders' contents " +"will be deleted permanently." +msgstr "" +"Nếu bạn xoá thư mục này, mọi nội dung của nó và thư mục con sẽ bị xoá vĩnh " +"viễn." #: ../mail/mail.error.xml.h:64 -#| msgid "Remove duplicate messages?" -msgid "Failed to find duplicate messages." -msgstr "Lỗi tìm thư trùng lắp." +msgid "Really delete folder \"{0}\"?" +msgstr "Thật sự xoá thư mục \"{0}\" chứ?" #: ../mail/mail.error.xml.h:65 -#| msgid "failed to open book" -msgid "Failed to open folder." -msgstr "Lỗi mở thư mục." +msgid "" +"If you delete the folder, all of its contents will be deleted permanently." +msgstr "Nếu bạn xoá thư mục này, mọi nội dung của nó sẽ bị xoá vĩnh viễn." #: ../mail/mail.error.xml.h:66 -#| msgid "Querying server for a list of supported authentication mechanisms." -msgid "" -"Failed to query server for a list of supported authentication mechanisms." -msgstr "Lỗi truy vấn máy chủ về danh sách các cơ chế xác thực được hỗ trợ." +msgid "These messages are not copies." +msgstr "Nhưng thư này không phải bản sao." #: ../mail/mail.error.xml.h:67 -#| msgid "View image attachments directly in mail messages." -msgid "Failed to remove attachments from messages." -msgstr "Lỗi bỏ đính kèm khỏi thư." +msgid "" +"Messages shown in Search Folders are not copies. Deleting them from a Search " +"Folder will delete the actual messages from the folder or folders in which " +"they physically reside. Do you really want to delete these messages?" +msgstr "" +"Thư hiện trong \"Thư mục tìm kiếm\" không phải là bản sao. Xoá chúng khỏi " +"thư mục tìm kiếm nghĩa là xoá thư gốc. Bạn có thật sự muốn xoá những thư này " +"không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:68 -#| msgid "Unable to retrieve message" -msgid "Failed to retrieve messages." -msgstr "Lỗi nhận thư." +msgid "Cannot rename \"{0}\" to \"{1}\"." +msgstr "Không thay đổi được tên thư mục « {0} » sang « {1} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:69 -#| msgid "Failed to send %d of %d messages" -msgid "Failed to save messages to disk." -msgstr "Lỗi lưu thư vào đĩa." +msgid "A folder named \"{1}\" already exists. Please use a different name." +msgstr "Một thư mục tên « {1} » đã có. Hãy sử dụng tên khác." #: ../mail/mail.error.xml.h:70 -msgid "Failed to unsubscribe from folder." -msgstr "Lỗi bỏ đăng ký thư mục." +msgid "Cannot move folder \"{0}\" to \"{1}\"." +msgstr "Không thể di chuyển thư mục « {0} » sang « {1} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:71 -msgid "File exists but cannot overwrite it." -msgstr "Tập tin đã tồn tại nhưng không thể ghi đè lên nó." +msgid "Cannot open source \"{2}\"." +msgstr "Không thể mở nguồn « {2} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:72 -msgid "File exists but is not a regular file." -msgstr "Tập tin tồn tại nhưng không phải là tập tin chuẩn." +msgid "Cannot open target \"{2}\"." +msgstr "Không thể mở đích đến « {2} »." + +#: ../mail/mail.error.xml.h:73 +msgid "Cannot copy folder \"{0}\" to \"{1}\"." +msgstr "Không thể sao chép thư mục « {0} » sang « {1} »." -#. Translators: {0} is replaced with a folder name #: ../mail/mail.error.xml.h:74 -msgid "Folder '{0}' doesn't contain any duplicate message." -msgstr "Thư mục '{0}' không chứa thư trùng lắp." +msgid "Cannot create folder \"{0}\"." +msgstr "Không thể tạo thư mục « {0} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:75 -msgid "If you continue, you will not be able to recover these messages." -msgstr "Nếu bạn tiếp tục, bạn sẽ không thể phục hồi những thư này." +msgid "Cannot open source \"{1}\"." +msgstr "Không thể mở nguồn \"{1}\"." #: ../mail/mail.error.xml.h:76 -msgid "" -"If you delete the folder, all of its contents and its subfolders' contents " -"will be deleted permanently." -msgstr "" -"Nếu bạn xoá thư mục này, mọi nội dung của nó và thư mục con sẽ bị xoá vĩnh " -"viễn." +msgid "Cannot save changes to account." +msgstr "Không thể lưu các thay đổi trong tài khoản." #: ../mail/mail.error.xml.h:77 -msgid "" -"If you delete the folder, all of its contents will be deleted permanently." -msgstr "Nếu bạn xoá thư mục này, mọi nội dung của nó sẽ bị xoá vĩnh viễn." +msgid "You have not filled in all of the required information." +msgstr "Bạn chưa điền đủ các thông tin yêu cầu." #: ../mail/mail.error.xml.h:78 -msgid "If you proceed, all proxy accounts will be deleted permanently." -msgstr "Nếu bạn tiếp tục, mọi tài khoản ủy nhiệm sẽ bị xoá hoàn toàn." +msgid "You may not create two accounts with the same name." +msgstr "Không cho phép bạn tạo hai tài khoản trùng tên." #: ../mail/mail.error.xml.h:79 -msgid "" -"If you proceed, the account information and\n" -"all proxy information will be deleted permanently." -msgstr "" -"Nếu bạn tiếp tục, thông tin tài khoản và các thông tin ủy nhiệm sẽ bị xoá " -"hoàn toàn." +msgid "Are you sure you want to delete this account?" +msgstr "Bạn có muốn xoá tài khoản này không?" -#: ../mail/mail.error.xml.h:81 +#: ../mail/mail.error.xml.h:80 msgid "If you proceed, the account information will be deleted permanently." msgstr "Nếu bạn tiếp tục, thông tin tài khoản sẽ bị xoá hoàn toàn." +#: ../mail/mail.error.xml.h:81 +msgid "Are you sure you want to delete this account and all its proxies?" +msgstr "Bạn có chắc muốn xoá tài khoản này và các ủy nhiệm của nó không?" + #: ../mail/mail.error.xml.h:82 msgid "" -"If you quit, these messages will not be sent until Evolution is started " -"again." +"If you proceed, the account information and\n" +"all proxy information will be deleted permanently." msgstr "" -"Nếu bạn thoát thì những thư này sẽ không được gửi tới khi khởi chạy lại " -"trình Evolution." - -#: ../mail/mail.error.xml.h:83 -msgid "Ignore" -msgstr "Bỏ qua" +"Nếu bạn tiếp tục, thông tin tài khoản và các thông tin ủy nhiệm sẽ bị xoá " +"hoàn toàn." #: ../mail/mail.error.xml.h:84 -msgid "Invalid authentication" -msgstr "Xác thực không hợp lệ" +msgid "" +"Are you sure you want to disable this account and delete all its proxies?" +msgstr "Bạn có chắc muốn tắt tài khoản này và xoá các ủy nhiệm của nó không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:85 -msgid "Mail Deletion Failed" -msgstr "Lỗi xoá thư" +msgid "If you proceed, all proxy accounts will be deleted permanently." +msgstr "Nếu bạn tiếp tục, mọi tài khoản ủy nhiệm sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../mail/mail.error.xml.h:86 -msgid "Mail filters automatically updated." -msgstr "Các bộ lọc thư đã được cập nhật tự động." +msgid "Do _Not Disable" +msgstr "Đừng _tắt" #: ../mail/mail.error.xml.h:87 -msgid "" -"Many email systems add an Apparently-To header to messages that only have " -"BCC recipients. This header, if added, will list all of your recipients to " -"your message anyway. To avoid this, you should add at least one To: or CC: " -"recipient." -msgstr "" -"Nhiều hệ thống thư điện tử thêm một dòng đầu « Có vẻ là Cho » (Apparently-" -"To) vào mọi thư chỉ có người nhận BCC (Bí mật Chép Cho). Nếu thêm dòng đầu " -"ấy, nó sẽ liệt kê mọi người nhận trong thư của bạn. Để tránh người gửi thư " -"rác ăn cắp các địa chỉ trong danh sách ấy, bạn hãy thêm ít nhất một người " -"nhận Cho (To) hay Chép Cho (Cc), v.d. địa chỉ mình." +#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:617 +msgid "_Disable" +msgstr "_Tắt" #: ../mail/mail.error.xml.h:88 -#| msgid "" -#| "Warning: Deleting messages from a Search Folder will delete the actual " -#| "message from one of your local or remote folders.\n" -#| "Do you really want to do this?" -msgid "" -"Messages shown in Search Folders are not copies. Deleting them from a Search " -"Folder will delete the actual messages from the folder or folders in which " -"they physically reside. Do you really want to delete these messages?" -msgstr "" -"Thư hiện trong \"Thư mục tìm kiếm\" không phải là bản sao. Xoá chúng khỏi " -"thư mục tìm kiếm nghĩa là xoá thư gốc. Bạn có thật sự muốn xoá những thư này " -"không?" +msgid "Could not save signature file." +msgstr "Không thể lưu tập tin chữ ký." #: ../mail/mail.error.xml.h:89 -msgid "Missing folder." -msgstr "Thiếu thư mục." +msgid "Cannot set signature script \"{0}\"." +msgstr "Không thể đặt văn lệnh chữ ký « {0} »." + +#: ../mail/mail.error.xml.h:90 +msgid "The script file must exist and be executable." +msgstr "Tập tin văn lệnh phải tồn tại và có chạy được." #: ../mail/mail.error.xml.h:91 -msgid "N_ever" -msgstr "_Không bao giờ" +msgid "Do you wish to save your changes?" +msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:92 -msgid "No duplicate messages found." -msgstr "Không thấy thư trùng lắp." +msgid "This signature has been changed, but has not been saved." +msgstr "Chữ ký này đã thay đổi, nhưng vẫn chưa được lưu." #: ../mail/mail.error.xml.h:93 -msgid "No sources selected." -msgstr "Chưa chọn nguồn." +msgid "_Discard changes" +msgstr "_Hủy các thay đổi" #: ../mail/mail.error.xml.h:94 -msgid "Opening too many messages at once may take a long time." -msgstr "Việc mở quá nhiều thư cùng lúc có lẽ sẽ mất lâu." +msgid "Cannot edit Search Folder \"{0}\" as it does not exist." +msgstr "Không thể chỉnh sửa thư mục tìm kiếm « {0} » vì nó không tồn tại." #: ../mail/mail.error.xml.h:95 -msgid "Please check your account settings and try again." -msgstr "Hãy kiểm tra xem thiết lập tài khoản rồi thử lại." - -#: ../mail/mail.error.xml.h:96 -msgid "Please enable the account or send using another account." -msgstr "Hãy bật tài khoản này hoặc gửi bằng tài khoản khác." - -#: ../mail/mail.error.xml.h:97 msgid "" -"Please enter a valid email address in the To: field. You can search for " -"email addresses by clicking on the To: button next to the entry box." +"This folder may have been added implicitly,\n" +"go to the Search Folder editor to add it explicitly, if required." msgstr "" -"Hãy nhập một địa chỉ thư điện tử hợp lệ vào trường Cho: (To). Có thể tìm " -"kiếm địa chỉ thư bằng cách nhắp vào nút Cho: (To) ở cạnh hộp nhập." +"Có lẽ đã thêm thư mục này một cách ngầm; hãy dùng bộ sửa thư mục tìm kiếm để " +"thêm nó một cách dứt khoát, nếu cần thiết." + +#: ../mail/mail.error.xml.h:97 +msgid "Cannot add Search Folder \"{0}\"." +msgstr "Không thể thêm thư mục tìm kiếm « {0} »." #: ../mail/mail.error.xml.h:98 -msgid "" -"Please make sure the following recipients are willing and able to receive " -"HTML email:\n" -"{0}" -msgstr "" -"Hãy đảm bảo rằng những người nhận sau có thể và cũng muốn nhận thư dạng " -"HTML:\n" -"{0}" +msgid "A folder named \"{0}\" already exists. Please use a different name." +msgstr "Một thư mục tên « {0} » đã có. Hãy sử dụng tên khác." + +#: ../mail/mail.error.xml.h:99 +msgid "Search Folders automatically updated." +msgstr "Các thư mục tìm kiếm đã được cập nhật tự động." #: ../mail/mail.error.xml.h:100 -msgid "Please provide an unique name to identify this signature." -msgstr "Hãy cung cấp tên duy nhất để nhận diện chữ ký này." +msgid "Mail filters automatically updated." +msgstr "Các bộ lọc thư đã được cập nhật tự động." #: ../mail/mail.error.xml.h:101 -msgid "Please wait." -msgstr "Vui lòng chờ..." +msgid "Missing folder." +msgstr "Thiếu thư mục." #: ../mail/mail.error.xml.h:102 -msgid "Problem migrating old mail folder \"{0}\"." -msgstr "Gặp lỗi khi nâng cấp thư mục thư cũ « {0} »." - -#: ../mail/mail.error.xml.h:103 -msgid "Querying server for a list of supported authentication mechanisms." -msgstr "Đang truy vấn máy chủ về danh sách các cơ chế xác thực được hỗ trợ." +msgid "You must specify a folder." +msgstr "Bạn phải xác định thư mục." #: ../mail/mail.error.xml.h:104 -msgid "Read receipt requested." -msgstr "Thông báo đã đọc được yêu cầu." +msgid "You must name this Search Folder." +msgstr "Bạn phải đặt tên cho thư mục Tìm kiếm này." #: ../mail/mail.error.xml.h:105 -msgid "Really delete folder \"{0}\" and all of its subfolders?" -msgstr "Thực sự xoá thư mục « {0} » và mọi thư mục con của nó không?" +msgid "No sources selected." +msgstr "Chưa chọn nguồn." #: ../mail/mail.error.xml.h:106 -msgid "Really delete folder \"{0}\"?" -msgstr "Thật sự xoá thư mục \"{0}\" chứ?" - -#: ../mail/mail.error.xml.h:107 -msgid "Remove duplicate messages?" -msgstr "Xoá thư trùng lắp chứ?" +msgid "" +"You must specify at least one folder as a source.\n" +"Either by selecting the folders individually, and/or by selecting all local " +"folders, all remote folders, or both." +msgstr "" +"Bạn phải ghi rõ ít nhất một thư mục là nguồn,\n" +"hoặc bằng cách chọn mỗi thư mục từng một cái,\n" +"hoặc/và bằng cách chọn mọi thư mục địa phương,\n" +"mọi thư mục ở xa, hoặc cả hai." #: ../mail/mail.error.xml.h:108 -msgid "Reply _Privately" -msgstr "Trả lời _riêng" +msgid "Problem migrating old mail folder \"{0}\"." +msgstr "Gặp lỗi khi nâng cấp thư mục thư cũ « {0} »." -#: ../mail/mail.error.xml.h:111 -msgid "Search Folders automatically updated." -msgstr "Các thư mục tìm kiếm đã được cập nhật tự động." +#: ../mail/mail.error.xml.h:109 +msgid "" +"A non-empty folder at \"{1}\" already exists.\n" +"\n" +"You can choose to ignore this folder, overwrite or append its contents, or " +"quit." +msgstr "" +"Một thư mục không trống đã có tại « {1} ».\n" +"\n" +"Bạn có thể chọn bỏ qua thư mục này, ghi đè lên nó, phụ thêm nội dung cả nó, " +"hoặc thoát." #: ../mail/mail.error.xml.h:112 -msgid "Send private reply?" -msgstr "Gửi riêng chứ?" +msgid "Ignore" +msgstr "Bỏ qua" #: ../mail/mail.error.xml.h:113 -msgid "Send reply to all recipients?" -msgstr "Gửi trả lời tất cả người nhận chứ?" +msgid "_Overwrite" +msgstr "_Ghi đè" #: ../mail/mail.error.xml.h:114 -msgid "Signature Already Exists" -msgstr "Chữ ký đã có" +msgid "_Append" +msgstr "_Nối thêm" #: ../mail/mail.error.xml.h:115 -msgid "Synchronize folders locally for offline usage?" -msgstr "Đồng bộ cục bộ các thư mục để sử dụng khi ngoại tuyến không?" +msgid "Evolution's local mail format has changed." +msgstr "Định dạng thư cục bộ của Evolution đã thay đổi." #: ../mail/mail.error.xml.h:116 msgid "" -"System folders are required for Evolution to function correctly and cannot " -"be renamed, moved, or deleted." -msgstr "" -"Không cho phép thay đổi tên của thư mục hệ thống, di chuyển hay xoá chúng vì " -"trình Evolution cần thiết thư mục hệ thống để hoạt động được." - -#: ../mail/mail.error.xml.h:117 -msgid "" -"The contact list you are sending to is configured to hide list recipients.\n" +"Evolution's local mail format has changed from mbox to Maildir. Your local " +"mail must be migrated to the new format before Evolution can proceed. Do you " +"want to migrate now?\n" "\n" -"Many email systems add an Apparently-To header to messages that only have " -"BCC recipients. This header, if added, will list all of your recipients in " -"your message. To avoid this, you should add at least one To: or CC: " -"recipient. " +"An mbox account will be created to preserve the old mbox folders. You can " +"delete the account after ensuring the data is safely migrated. Please make " +"sure there is enough disk space if you choose to migrate now." msgstr "" -"Bạn đang gửi cho một danh sách liên lạc có cấu hình ẩn mọi người nhận có " -"trong danh sách ấy.\n" +"Định dạng thư cục bộ của Evolution đã thay đổi từ mbox sang maildir. Thư cục " +"bộ của bạn phải được chuyển đổi để có thể dùng với Evolution. Bạn có muốn " +"chuyển đổi không?\n" "\n" -"Nhiều hệ thống thư điện tử thêm một dòng đầu «Hình như Cho» (Apparently-To) " -"vào mọi thư chỉ có người nhận BCC (Bí mật Chép Cho). Nếu thêm dòng đầu ấy, " -"nó sẽ liệt kê mọi người nhận trong thư của bạn. Để tránh người gửi thư rác " -"ăn cắp các địa chỉ trong danh sách ấy, bạn hãy thêm ít nhất một người nhận " -"Cho (To) hay Chép Cho (Cc), v.d. địa chỉ mình." +"Tài khoản mbox sẽ được tạo để bảo lưu các thư mục dạng mbox cũ. Bạn có thể " +"xoá đi sau khi bảo đảm việc chuyển đổi thành công tốt đẹp. Hãy bảo đảm có đủ " +"vùng đĩa trống trước khi chuyển đổi." + +# Name: do not translate/ tên: đừng dịch +#: ../mail/mail.error.xml.h:119 +msgid "_Exit Evolution" +msgstr "_Thoát Evolution" #: ../mail/mail.error.xml.h:120 -msgid "" -"The following recipient was not recognized as a valid mail address:\n" -"{0}" -msgstr "" -"Người nhận sau không có địa chỉ thư hợp lệ:\n" -"{0}" +msgid "_Migrate Now" +msgstr "_Chuyển đổi bây giờ" + +#: ../mail/mail.error.xml.h:121 +msgid "Unable to read license file." +msgstr "Không thể đọc tập tin quyền phép." #: ../mail/mail.error.xml.h:122 msgid "" -"The following recipients were not recognized as valid mail addresses:\n" -"{0}" +"Cannot read the license file \"{0}\", due to an installation problem. You " +"will not be able to use this provider until you can accept its license." msgstr "" -"Những người nhận sau không có địa chỉ thư hợp lệ:\n" -"{0}" +"Không thể đọc tập tin giấy phép « {0} » do một vấn đề cài đặt. Bạn sẽ không " +"thể sử dụng nhà cung cấp này cho đến khi bạn chấp nhận giấy phép của nó." + +#: ../mail/mail.error.xml.h:123 +msgid "Please wait." +msgstr "Vui lòng chờ..." + +#: ../mail/mail.error.xml.h:124 +msgid "Querying server for a list of supported authentication mechanisms." +msgstr "Đang truy vấn máy chủ về danh sách các cơ chế xác thực được hỗ trợ." #: ../mail/mail.error.xml.h:125 -msgid "The script file must exist and be executable." -msgstr "Tập tin văn lệnh phải tồn tại và có chạy được." +msgid "" +"Failed to query server for a list of supported authentication mechanisms." +msgstr "Lỗi truy vấn máy chủ về danh sách các cơ chế xác thực được hỗ trợ." #: ../mail/mail.error.xml.h:126 -#| msgid "Text message part limit" -msgid "These messages are not copies." -msgstr "Nhưng thư này không phải bản sao." +msgid "Unable to connect to the GroupWise server." +msgstr "Không kết nối tới máy chủ Groupwise được." #: ../mail/mail.error.xml.h:127 -msgid "" -"This folder may have been added implicitly,\n" -"go to the Search Folder editor to add it explicitly, if required." -msgstr "" -"Có lẽ đã thêm thư mục này một cách ngầm; hãy dùng bộ sửa thư mục tìm kiếm để " -"thêm nó một cách dứt khoát, nếu cần thiết." +msgid "Please check your account settings and try again." +msgstr "Hãy kiểm tra xem thiết lập tài khoản rồi thử lại." + +#: ../mail/mail.error.xml.h:128 +msgid "Synchronize folders locally for offline usage?" +msgstr "Đồng bộ cục bộ các thư mục để sử dụng khi ngoại tuyến không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:129 msgid "" -"This message cannot be sent because the account you chose to send with is " -"not enabled" +"Do you want to locally synchronize the folders that are marked for offline " +"usage?" msgstr "" -"Không thể gửi thư này vì bạn đang gửi nó bằng một tài khoản chưa được bật" +"Bạn có muốn đồng bộ cục bộ những thư mục có nhãn cần sử dụng ngoại tuyến " +"không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:130 -msgid "" -"This message cannot be sent because you have not specified any recipients" -msgstr "Không thể gửi thư này vì bạn chưa ghi rõ người nhận nào." +msgid "Do _Not Synchronize" +msgstr "Đừ_ng đồng bộ" #: ../mail/mail.error.xml.h:131 -msgid "" -"This server does not support this type of authentication and may not support " -"authentication at all." -msgstr "" -"Máy chủ này không hỗ trợ loại xác thực này và có lẽ hoàn toàn không hỗ trợ " -"xác thực nào." +msgid "_Synchronize" +msgstr "Đồng _bộ" #: ../mail/mail.error.xml.h:132 -msgid "This signature has been changed, but has not been saved." -msgstr "Chữ ký này đã thay đổi, nhưng vẫn chưa được lưu." +msgid "Do you want to mark all messages as read?" +msgstr "Bạn có muốn đánh dấu mọi thư Đã Đọc không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:133 +msgid "This will mark all messages as read in the selected folder." +msgstr "Hành động này sẽ đánh dấu mọi thư 'đã đọc' trong thư mục đã chọn." + +#: ../mail/mail.error.xml.h:134 msgid "" "This will mark all messages as read in the selected folder and its " "subfolders." @@ -12917,207 +14735,238 @@ msgstr "" "Hành động này sẽ đánh dấu mọi thư Đã Đọc trong thư mục đã chọn, cũng trong " "mọi thư mục con của nó." -#: ../mail/mail.error.xml.h:134 -msgid "This will mark all messages as read in the selected folder." -msgstr "Hành động này sẽ đánh dấu mọi thư 'đã đọc' trong thư mục đã chọn." - #: ../mail/mail.error.xml.h:135 -msgid "Unable to connect to the GroupWise server." -msgstr "Không kết nối tới máy chủ Groupwise được." +msgid "Close message window." +msgstr "Đóng cửa sổ." #: ../mail/mail.error.xml.h:136 -msgid "" -"Unable to open the drafts folder for this account. Use the system drafts " -"folder instead?" -msgstr "" -"Không thể mở thư mục Nháp (Drafts) cho tài khoản này. Dùng thư mục Nháp của " -"hệ thống thay thế chứ?" +msgid "Would you like to close the message window?" +msgstr "Bạn có muốn đóng cửa sổ thư không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:137 -msgid "Unable to read license file." -msgstr "Không thể đọc tập tin quyền phép." +msgid "_Yes" +msgstr "_Có" #: ../mail/mail.error.xml.h:138 -#| msgid "Unable to retrieve message" -msgid "Unable to retrieve message." -msgstr "Không thể nhận thư." +msgid "_No" +msgstr "_Không" #: ../mail/mail.error.xml.h:139 -msgid "Use _Default" -msgstr "_Dùng mặc định" +msgid "_Always" +msgstr "_Luôn luôn" #: ../mail/mail.error.xml.h:140 -msgid "Use default drafts folder?" -msgstr "Dùng thư mục nháp mặc định chứ?" +msgid "N_ever" +msgstr "_Không bao giờ" #: ../mail/mail.error.xml.h:141 -msgid "Would you like to close the message window?" -msgstr "Bạn có muốn đóng cửa sổ thư không?" +msgid "Signature Already Exists" +msgstr "Chữ ký đã có" #: ../mail/mail.error.xml.h:142 msgid "" -"You are replying privately to a message which arrived via a mailing list, " -"but the list is trying to redirect your reply to go back to the list. Are " -"you sure you want to proceed?" -msgstr "" -"Bạn đang trả lời riêng cho một thư gửi đến hộp thư chung, nhưng hộp thư muốn " -"chuyển hướng trả lời riêng này về hộp thư chung. Bạn có chắc muốn tiếp tục " -"không?" +"A signature already exists with the name \"{0}\". Please specify a different " +"name." +msgstr "Một chữ ký tên « {0} » đã có. Hãy gõ tên khác." #: ../mail/mail.error.xml.h:143 -msgid "" -"You are replying to a message which arrived via a mailing list, but you are " -"replying privately to the sender; not to the list. Are you sure you want to " -"proceed?" -msgstr "" -"Bạn đang trả lời cho một thư gửi đến hộp thư chung, nhưng bạn đang chỉ trả " -"lời riêng cho người gửi. Bạn có chắc muốn tiếp tục không?" +msgid "Blank Signature" +msgstr "Chữ ký trống" #: ../mail/mail.error.xml.h:144 -msgid "" -"You are replying to a message which was sent to many recipients. Are you " -"sure you want to reply to ALL of them?" -msgstr "" -"Bạn chuẩn bị trả lời cho rất nhiều người nhận. Bạn có chắc muốn trả lời cho " -"TẤT CẢ họ chứ?" +msgid "Please provide an unique name to identify this signature." +msgstr "Hãy cung cấp tên duy nhất để nhận diện chữ ký này." #: ../mail/mail.error.xml.h:145 -msgid "You do not have sufficient permissions to delete this mail." -msgstr "Bạn không có quyền xoá thư này." +msgid "" +"This message cannot be sent because the account you chose to send with is " +"not enabled" +msgstr "" +"Không thể gửi thư này vì bạn đang gửi nó bằng một tài khoản chưa được bật" #: ../mail/mail.error.xml.h:146 -msgid "You have not filled in all of the required information." -msgstr "Bạn chưa điền đủ các thông tin yêu cầu." +msgid "Please enable the account or send using another account." +msgstr "Hãy bật tài khoản này hoặc gửi bằng tài khoản khác." #: ../mail/mail.error.xml.h:147 -msgid "You have unsent messages, do you wish to quit anyway?" -msgstr "Bạn có vài thư chưa gửi, bạn vẫn muốn thoát chứ?" +msgid "Mail Deletion Failed" +msgstr "Lỗi xoá thư" #: ../mail/mail.error.xml.h:148 -msgid "You may not create two accounts with the same name." -msgstr "Không cho phép bạn tạo hai tài khoản trùng tên." +msgid "You do not have sufficient permissions to delete this mail." +msgstr "Bạn không có quyền xoá thư này." #: ../mail/mail.error.xml.h:149 -msgid "You must name this Search Folder." -msgstr "Bạn phải đặt tên cho thư mục Tìm kiếm này." +msgid "\"Check Junk\" Failed" +msgstr "Lỗi kiểm tra thư rác" #: ../mail/mail.error.xml.h:150 -msgid "You must specify a folder." -msgstr "Bạn phải xác định thư mục." +msgid "\"Report Junk\" Failed" +msgstr "Lỗi thông báo thư rác" #: ../mail/mail.error.xml.h:151 -msgid "" -"You must specify at least one folder as a source.\n" -"Either by selecting the folders individually, and/or by selecting all local " -"folders, all remote folders, or both." -msgstr "" -"Bạn phải ghi rõ ít nhất một thư mục là nguồn,\n" -"hoặc bằng cách chọn mỗi thư mục từng một cái,\n" -"hoặc/và bằng cách chọn mọi thư mục địa phương,\n" -"mọi thư mục ở xa, hoặc cả hai." +msgid "\"Report Not Junk\" Failed" +msgstr "Lỗi thông báo không phải thư rác" -#: ../mail/mail.error.xml.h:153 -msgid "Your login to your server \"{0}\" as \"{0}\" failed." -msgstr "Bạn đã không đăng nhập được vào máy chủ « {0} » với tư cách « {0} »." +#: ../mail/mail.error.xml.h:152 +msgid "Remove duplicate messages?" +msgstr "Xoá thư trùng lắp chứ?" -#: ../mail/mail.error.xml.h:154 -msgid "_Always" -msgstr "_Luôn luôn" +#: ../mail/mail.error.xml.h:153 +msgid "No duplicate messages found." +msgstr "Không thấy thư trùng lắp." +#. Translators: {0} is replaced with a folder name #: ../mail/mail.error.xml.h:155 -msgid "_Append" -msgstr "_Nối thêm" +msgid "Folder '{0}' doesn't contain any duplicate message." +msgstr "Thư mục '{0}' không chứa thư trùng lắp." #: ../mail/mail.error.xml.h:156 -#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:619 -msgid "_Disable" -msgstr "_Tắt" - -#: ../mail/mail.error.xml.h:157 -msgid "_Discard changes" -msgstr "_Hủy các thay đổi" +msgid "Failed to unsubscribe from folder." +msgstr "Lỗi bỏ đăng ký thư mục." #: ../mail/mail.error.xml.h:158 -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1122 -msgid "_Empty Trash" -msgstr "Đổ _rác" +msgid "Unable to retrieve message." +msgstr "Không thể nhận thư." -# Name: do not translate/ tên: đừng dịch #: ../mail/mail.error.xml.h:159 -#| msgid "Evolution" -msgid "_Exit Evolution" -msgstr "_Thoát Evolution" +msgid "{0}" +msgstr "{0}" #: ../mail/mail.error.xml.h:160 -msgid "_Expunge" -msgstr "_Xoá hẳn" +msgid "Failed to open folder." +msgstr "Lỗi mở thư mục." #: ../mail/mail.error.xml.h:161 -#| msgid "Migration" -msgid "_Migrate Now" -msgstr "_Chuyển đổi bây giờ" +msgid "Failed to find duplicate messages." +msgstr "Lỗi tìm thư trùng lắp." #: ../mail/mail.error.xml.h:162 -msgid "_No" -msgstr "_Không" +msgid "Failed to retrieve messages." +msgstr "Lỗi nhận thư." #: ../mail/mail.error.xml.h:163 -msgid "_Open Messages" -msgstr "_Mở các thư" +msgid "Failed to remove attachments from messages." +msgstr "Lỗi bỏ đính kèm khỏi thư." + +#: ../mail/mail.error.xml.h:164 +msgid "Failed to download messages for offline viewing." +msgstr "Lỗi tải thư về để đọc ngoại tuyến." + +#: ../mail/mail.error.xml.h:165 +msgid "Failed to save messages to disk." +msgstr "Lỗi lưu thư vào đĩa." #: ../mail/mail.error.xml.h:166 -msgid "_Send Receipt" -msgstr "_Gửi biên nhận" +msgid "Hidden file is attached." +msgstr "" #: ../mail/mail.error.xml.h:167 -msgid "_Synchronize" -msgstr "Đồng _bộ" +msgid "" +"The attachment named {0} is a hidden file and may contain sensitive data. " +"Please review it before sending." +msgstr "" -#: ../mail/mail.error.xml.h:168 -msgid "_Yes" -msgstr "_Có" +#: ../mail/mail-send-recv.c:207 +msgid "Canceling..." +msgstr "Đang thôi..." -#: ../mail/mail.error.xml.h:169 -msgid "{0}" -msgstr "{0}" +#: ../mail/mail-send-recv.c:534 +msgid "Send & Receive Mail" +msgstr "Gửi và Nhận Thư" + +#: ../mail/mail-send-recv.c:550 +msgid "Cancel _All" +msgstr "Thôi _tất cả" + +#: ../mail/mail-send-recv.c:650 ../mail/mail-send-recv.c:1029 +msgid "Updating..." +msgstr "Đang cập nhật..." + +#: ../mail/mail-send-recv.c:650 ../mail/mail-send-recv.c:736 +msgid "Waiting..." +msgstr "Đang chờ..." + +#: ../mail/mail-send-recv.c:1009 +#, c-format +msgid "Checking for new mail" +msgstr "Đang kiểm tra tìm thư mới..." + +#: ../mail/mail-vfolder.c:82 +#, c-format +msgid "Setting up Search Folder: %s" +msgstr "Đang thiết lập thư mục tìm kiếm: %s" + +#: ../mail/mail-vfolder.c:219 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "Updating Search Folders for '%s' : %s" +msgid "Updating Search Folders for '%s' - %s" +msgstr "Đang cập nhật các thư mục tìm kiếm cho '%s': %s" + +#. Translators: The first %s is name of the affected +#. * search folder(s), the second %s is the URI of the +#. * removed folder. For more than one search folder is +#. * each of them on a separate line, with four spaces +#. * in front of its name, without quotes. +#: ../mail/mail-vfolder.c:562 +#, c-format +msgid "" +"The Search Folder \"%s\" has been modified to account for the deleted " +"folder\n" +"\"%s\"." +msgid_plural "" +"The following Search Folders\n" +"%s have been modified to account for the deleted folder\n" +"\"%s\"." +msgstr[0] "" +"Thư mục tìm \"%s\" đã thay đổi vì thư mục bị xoá\n" +"\"%s\"" + +#: ../mail/mail-vfolder.c:1195 +msgid "Edit Search Folder" +msgstr "Sửa thư mục tìm kiếm" + +#: ../mail/mail-vfolder.c:1306 +msgid "New Search Folder" +msgstr "Thư mục tìm kiếm mới" -#: ../mail/message-list.c:1261 +#: ../mail/message-list.c:1272 msgid "Unseen" msgstr "Chưa xem" -#: ../mail/message-list.c:1262 +#: ../mail/message-list.c:1273 msgid "Seen" msgstr "Đã xem" -#: ../mail/message-list.c:1263 +#: ../mail/message-list.c:1274 msgid "Answered" msgstr "Đã trả lời" -#: ../mail/message-list.c:1264 +#: ../mail/message-list.c:1275 msgid "Forwarded" msgstr "Đã chuyển tiếp" -#: ../mail/message-list.c:1265 +#: ../mail/message-list.c:1276 msgid "Multiple Unseen Messages" msgstr "Nhiều thư chưa xem" -#: ../mail/message-list.c:1266 +#: ../mail/message-list.c:1277 msgid "Multiple Messages" msgstr "Nhiều thư" -#: ../mail/message-list.c:1270 +#: ../mail/message-list.c:1281 msgid "Lowest" msgstr "Thấp nhất" -#: ../mail/message-list.c:1271 +#: ../mail/message-list.c:1282 msgid "Lower" msgstr "Thấp hơn" -#: ../mail/message-list.c:1275 +#: ../mail/message-list.c:1286 msgid "Higher" msgstr "Cao hơn" -#: ../mail/message-list.c:1276 +#: ../mail/message-list.c:1287 msgid "Highest" msgstr "Cao nhất" @@ -13127,7 +14976,7 @@ msgstr "?" #. strftime format of a time, #. * in 12-hour format, without seconds. -#: ../mail/message-list.c:1916 ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:205 +#: ../mail/message-list.c:1916 ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:208 msgid "Today %l:%M %p" msgstr "Hôm nay %l:%M %p" @@ -13151,22 +15000,21 @@ msgstr "%d %b %Y" msgid "Select all visible messages" msgstr "Chọn mọi thư hiện rõ" -#: ../mail/message-list.c:2912 ../mail/message-list.etspec.h:10 +#: ../mail/message-list.c:2888 ../mail/message-list.etspec.h:17 msgid "Messages" msgstr "Thư" #. default follow-up flag name to use when clicked in the message list column -#: ../mail/message-list.c:4160 -#| msgid "Follow-Up" +#: ../mail/message-list.c:4101 msgid "Follow-up" msgstr "Tiếp-theo" #. there is some info why the message list is empty, let it be something useful -#: ../mail/message-list.c:4675 ../mail/message-list.c:5098 +#: ../mail/message-list.c:4638 ../mail/message-list.c:5058 msgid "Generating message list" msgstr "Đang tạo danh sách thư..." -#: ../mail/message-list.c:4912 +#: ../mail/message-list.c:4875 msgid "" "No message satisfies your search criteria. Either clear search with Search-" ">Clear menu item or change it." @@ -13174,73 +15022,73 @@ msgstr "" "Không có thư nào tương ứng với tiêu chuẩn tìm kiếm của bạn. Hoặc xoá sạch " "trường tìm kiếm dùng mục trình đơn « Tìm kiếm > Dọn », hoặc sửa đổi chuỗi đó." -#: ../mail/message-list.c:4914 +#: ../mail/message-list.c:4877 msgid "There are no messages in this folder." msgstr "Không có thư trong thư mục này." -#: ../mail/message-list.etspec.h:3 -msgid "Due By" -msgstr "Đến hạn" +#: ../mail/message-list.etspec.h:2 +msgid "Flagged" +msgstr "Đã đặt cờ" + +#: ../mail/message-list.etspec.h:8 +msgid "Received" +msgstr "Đã nhận" -#: ../mail/message-list.etspec.h:4 +#: ../mail/message-list.etspec.h:10 +#: ../widgets/misc/e-attachment-tree-view.c:574 +msgid "Size" +msgstr "Cỡ" + +#: ../mail/message-list.etspec.h:11 msgid "Flag Status" msgstr "Trạng thái cờ" -#: ../mail/message-list.etspec.h:5 -msgid "Flagged" -msgstr "Đã đặt cờ" - -#: ../mail/message-list.etspec.h:6 +#: ../mail/message-list.etspec.h:12 msgid "Follow Up Flag" msgstr "Cờ theo dõi tiếp" -#: ../mail/message-list.etspec.h:11 -msgid "Received" -msgstr "Đã nhận" +#: ../mail/message-list.etspec.h:13 +msgid "Due By" +msgstr "Đến hạn" -#: ../mail/message-list.etspec.h:15 +#: ../mail/message-list.etspec.h:18 msgid "Sent Messages" msgstr "Thư đã gửi" -#: ../mail/message-list.etspec.h:16 -#: ../widgets/misc/e-attachment-tree-view.c:572 -msgid "Size" -msgstr "Cỡ" - -#: ../mail/message-list.etspec.h:19 +#: ../mail/message-list.etspec.h:20 msgid "Subject - Trimmed" msgstr "Chủ đề — Gọn" #: ../mail/searchtypes.xml.h:1 -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1562 -msgid "Body contains" -msgstr "Nội dung chứa" +msgid "Subject or Addresses contains" +msgstr "Chủ đề hay địa chỉ chứa" #: ../mail/searchtypes.xml.h:2 -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1569 -msgid "Message contains" -msgstr "Thư chứa" - -#: ../mail/searchtypes.xml.h:3 -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1576 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1652 msgid "Recipients contain" msgstr "Người nhận chứa" -#: ../mail/searchtypes.xml.h:4 -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1583 -msgid "Sender contains" -msgstr "Người gửi chứa" +#: ../mail/searchtypes.xml.h:3 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1645 +msgid "Message contains" +msgstr "Thư chứa" -#: ../mail/searchtypes.xml.h:5 -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1590 +#: ../mail/searchtypes.xml.h:4 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1666 msgid "Subject contains" msgstr "Chủ đề chứa" +#: ../mail/searchtypes.xml.h:5 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1659 +msgid "Sender contains" +msgstr "Người gửi chứa" + #: ../mail/searchtypes.xml.h:6 -msgid "Subject or Addresses contains" -msgstr "Chủ đề hay địa chỉ chứa" +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1638 +msgid "Body contains" +msgstr "Nội dung chứa" -#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:207 +#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:204 msgid "" "Selecting this option means that Evolution will only connect to your LDAP " "server if your LDAP server supports SSL." @@ -13248,7 +15096,7 @@ msgstr "" "Chọn tùy chọn này nghĩa là Evolution sẽ chỉ kết nối tới máy chủ LDAP của bạn " "nếu máy chủ LDAP ấy hỗ trợ SSL." -#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:209 +#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:206 msgid "" "Selecting this option means that Evolution will only connect to your LDAP " "server if your LDAP server supports TLS." @@ -13256,7 +15104,7 @@ msgstr "" "Chọn tùy chọn này nghĩa là Evolution sẽ chỉ kết nối tới máy chủ LDAP của bạn " "nếu máy chủ LDAP ấy hỗ trợ TLS." -#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:211 +#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:208 msgid "" "Selecting this option means that your server does not support either SSL or " "TLS. This means that your connection will be insecure, and that you will be " @@ -13266,15 +15114,15 @@ msgstr "" "trợ TLS. Như thế thì kết nối của bạn không an toàn, có thể bị lỗ hổng bảo " "mật." -#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:641 +#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:649 msgid "U_se in Birthday & Anniversaries calendar" msgstr "Dùng _lịch Sinh nhật và Kỷ niệm" -#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:683 +#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:693 msgid "Copy _book content locally for offline operation" msgstr "Sao chép cục bộ nội dung _sổ để thao tác ngoại tuyến" -#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:798 +#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:812 msgid "" "This is the port on the LDAP server that Evolution will try to connect to. A " "list of standard ports has been provided. Ask your system administrator what " @@ -13284,7 +15132,7 @@ msgstr "" "danh sách các cổng chuẩn đã được cung cấp. Hãy hỏi quản trị hệ thống của bạn " "để biết dùng cổng nào." -#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:879 +#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:898 msgid "" "This is the method Evolution will use to authenticate you. Note that " "setting this to \"Email Address\" requires anonymous access to your LDAP " @@ -13294,7 +15142,7 @@ msgstr "" "pháp này thành « Địa chỉ thư » cũng yêu cầu truy cập nặc danh đến máy chủ " "LDAP. " -#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:962 +#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:987 msgid "" "The search scope defines how deep you would like the search to extend down " "the directory tree. A search scope of \"sub\" will include all entries below " @@ -13305,968 +15153,585 @@ msgstr "" "kiếm «con» sẽ bao gồm mọi mục dưới cơ sở tìm. Phạm vi tìm kiếm «một» sẽ chỉ " "tìm những mục nằm một mức độ dưới trong cơ sở tìm thôi." -#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:1086 +#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:1120 msgid "Server Information" msgstr "Thông tin máy chủ" -#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:1091 -#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:13 +#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:1125 +#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:25 msgid "Details" msgstr "Chi tiết" -#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:1092 +#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:1126 #: ../modules/mail/e-mail-shell-view.c:58 msgid "Searching" msgstr "Tìm kiếm" -#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:1094 +#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:1128 msgid "Downloading" msgstr "Tải về" -#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:1309 +#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:1346 msgid "Address Book Properties" msgstr "Thuộc tính Sổ địa chỉ" -#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:1311 +#: ../modules/addressbook/addressbook-config.c:1348 msgid "New Address Book" msgstr "Sổ địa chỉ mới" #: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:1 -msgid "Autocomplete length" -msgstr "Độ dài tự động gõ xong" - -#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:2 -msgid "Contact layout style" -msgstr "Kiểu bố cục liên lạc" - -#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:3 -msgid "Contact preview pane position (horizontal)" -msgstr "" - -#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:4 -msgid "Contact preview pane position (vertical)" -msgstr "Vị trí (dọc) khung xem trước liên lạc" - -#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:5 msgid "EFolderList XML for the list of completion URIs" msgstr "" "XML EFolderList (danh sách thư mục điện) cho danh sách các địa chỉ URI sẽ gõ " "xong." -#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:6 +#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:2 msgid "EFolderList XML for the list of completion URIs." msgstr "" "XML EFolderList (danh sách thư mục điện) cho danh sách các địa chỉ URI sẽ gõ " "xong." -#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:7 -msgid "Position of the contact preview pane when oriented horizontally." -msgstr "" - -#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:8 -msgid "Position of the contact preview pane when oriented vertically." -msgstr "" - -#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:9 -msgid "Primary address book" -msgstr "Sổ địa chỉ chính" - -#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:10 -msgid "Show autocompleted name with an address" -msgstr "Hiện tên tự động điền nốt cùng với địa chỉ" - -#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:11 -#| msgid "Show Animations" -msgid "Show maps" -msgstr "Hiện bản đồ" - #: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:12 -msgid "Show preview pane" -msgstr "Hiện ô Xem thử" - -#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:13 msgid "" "The UID of the selected (or \"primary\") address book in the sidebar of the " "\"Contacts\" view." msgstr "" -#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:14 -msgid "" -"The layout style determines where to place the preview pane in relation to " -"the contact list. \"0\" (Classic View) places the preview pane below the " -"contact list. \"1\" (Vertical View) places the preview pane next to the " -"contact list." -msgstr "" - -#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:15 -msgid "" -"The number of characters that must be typed before Evolution will attempt to " -"autocomplete." -msgstr "Số ký tự cần gõ trước khi trình Evolution sẽ cố tự động hoàn tất." - -#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:16 -msgid "URI for the folder last used in the select names dialog" -msgstr "Địa chỉ URI cho thư mục đã dùng cuối cùng trong hộp thoại chọn tên." - -#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:17 -msgid "URI for the folder last used in the select names dialog." -msgstr "Địa chỉ URI cho thư mục đã dùng cuối cùng trong hộp thoại chọn tên." - -#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:18 -msgid "" -"Whether force showing the mail address with the name of the autocompleted " -"contact in the entry." -msgstr "" -"Có nê ép buộc hiển thị trong mục nhập địa chỉ thư cùng với tên của liên lạc " -"tự động điền nốt, hay không." - -#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:19 -#| msgid "Whether to show the preview pane." +#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:20 msgid "Whether to show maps in preview pane." msgstr "Có nên hiển thị bản đồ trong cửa sổ xem thử hay không." -#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:20 -msgid "Whether to show the preview pane." -msgstr "Có nên hiển thị ô cửa sổ xem thử hay không." +#: ../modules/addressbook/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:22 +msgid "" +"Whether addresses should be formatted according to standard in their " +"destination country." +msgstr "" #. To Translators: 'Table column' is a label for configurable date/time format for table columns showing a date in message list #: ../modules/addressbook/autocompletion-config.c:194 -#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:1049 +#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:1067 msgid "_Table column:" msgstr "_Cột bảng:" #: ../modules/addressbook/autocompletion-config.c:197 +#, fuzzy +#| msgid "Free/Busy information" +msgid "Address formatting" +msgstr "Thông tin rảnh/bận" + +#: ../modules/addressbook/autocompletion-config.c:200 +msgid "_Format address according to standard of its destination country" +msgstr "" + +#: ../modules/addressbook/autocompletion-config.c:209 msgid "Autocompletion" msgstr "Tự động gõ xong" -#: ../modules/addressbook/autocompletion-config.c:200 +#: ../modules/addressbook/autocompletion-config.c:212 msgid "Always _show address of the autocompleted contact" msgstr "Lúc nà_o cũng hiện địa chỉ của liên lạc tự động điền nốt" +#: ../modules/addressbook/eab-composer-util.c:149 +msgid "Multiple vCards" +msgstr "Nhiều vCard" + +#: ../modules/addressbook/eab-composer-util.c:157 +#, c-format +msgid "vCard for %s" +msgstr "vCard cho %s" + +#: ../modules/addressbook/eab-composer-util.c:169 +#: ../modules/addressbook/eab-composer-util.c:196 +#, c-format +msgid "Contact information" +msgstr "Thông tin liên lạc" + +#: ../modules/addressbook/eab-composer-util.c:198 +#, c-format +msgid "Contact information for %s" +msgstr "Thông tin liên lạc cho %s" + #. Create the LDAP source group -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:102 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:108 #: ../modules/addressbook/e-book-shell-migrate.c:154 msgid "On LDAP Servers" msgstr "Trên máy chủ LDAP" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:302 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:309 msgctxt "New" msgid "_Contact" msgstr "Liên lạ_c" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:304 -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:905 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:311 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:909 msgid "Create a new contact" msgstr "Tạo liên lạc mới" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:309 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:316 msgctxt "New" msgid "Contact _List" msgstr "Danh sách _liên lạc" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:311 -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:912 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:318 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:916 msgid "Create a new contact list" msgstr "Tạo một danh sách liên lạc mới" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:319 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:326 msgctxt "New" msgid "Address _Book" msgstr "_Sổ địa chỉ" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:321 -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:835 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:328 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:839 msgid "Create a new address book" msgstr "Tạo một sổ địa chỉ mới" #. Create the contacts group -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:338 -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view.c:405 -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:115 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:345 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view.c:402 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:121 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-migrate.c:63 -#: ../modules/online-accounts/e-online-accounts-google.c:366 +#: ../modules/online-accounts/e-online-accounts-google.c:376 msgid "Contacts" msgstr "Liên lạc" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:348 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-backend.c:356 msgid "Certificates" msgstr "Chứng nhận" #. Translators: This is a save dialog title -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:387 -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:683 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:391 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:687 msgid "Save as vCard" msgstr "Lưu dạng vCard" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:812 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:816 msgid "Co_py All Contacts To..." msgstr "Ché_p các liên lạc sang..." -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:814 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:818 msgid "Copy the contacts of the selected address book to another" msgstr "Chép các liên lạc của sổ địa chỉ được chọn qua chỗ khác" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:819 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:823 msgid "D_elete Address Book" msgstr "_Xoá sổ địa chỉ" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:821 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:825 msgid "Delete the selected address book" msgstr "Xoá sổ địa chỉ đã chọn" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:826 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:830 msgid "Mo_ve All Contacts To..." msgstr "Chu_yển các liên lạc sang..." -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:828 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:832 msgid "Move the contacts of the selected address book to another" msgstr "Chuyển các liên lạc của sổ địa chỉ được chọn qua chỗ khác" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:833 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:837 msgid "_New Address Book" msgstr "Sổ địa chỉ _mới" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:840 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:844 msgid "Address _Book Properties" msgstr "Thuộc tính _Sổ địa chỉ" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:842 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:846 msgid "Show properties of the selected address book" msgstr "Thay đổi thuộc tính của sổ địa chỉ đã chọn" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:847 -#| msgid "Address Book" +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:851 msgid "Address Book _Map" msgstr "_Bản đồ sổ địa chỉ" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:849 -#| msgid "Copy the contacts of the selected address book to another" +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:853 msgid "Show map with all contacts from selected address book" msgstr "Hiện bản đồ với mọi liên lạc từ sổ địa chỉ được chọn" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:854 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:858 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1405 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:640 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:764 -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1199 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1271 msgid "_Rename..." msgstr "Đổ_i tên..." -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:856 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:860 msgid "Rename the selected address book" msgstr "Đổi tên sổ địa chỉ đã chọn" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:863 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:867 msgid "Stop loading" msgstr "Ngưng nạp" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:868 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:872 msgid "_Copy Contact To..." msgstr "_Chép liên lạc sang..." -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:870 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:874 msgid "Copy selected contacts to another address book" msgstr "Chép các liên lạc đã chọn sang sổ địa chỉ khác" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:875 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:879 msgid "_Delete Contact" msgstr "_Xoá Liên lạc" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:882 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:886 msgid "_Find in Contact..." msgstr "_Tìm liên lạc..." -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:884 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:888 msgid "Search for text in the displayed contact" msgstr "Tìm nội dung trong liên lạc đang xem" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:889 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:893 msgid "_Forward Contact..." msgstr "Ch_uyển tiếp liên lạc..." -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:891 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:895 msgid "Send selected contacts to another person" msgstr "Gửi các liên lạc đã chọn cho một người khác" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:896 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:900 msgid "_Move Contact To..." msgstr "Chu_yển liên lạc sang..." -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:898 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:902 msgid "Move selected contacts to another address book" msgstr "Chuyển các liên lạc đã chọn sang sổ địa chỉ khác" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:903 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:907 msgid "_New Contact..." msgstr "Liê_n lạc mới..." -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:910 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:914 msgid "New Contact _List..." msgstr "Danh sách _liên lạc mới..." -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:917 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:921 msgid "_Open Contact" msgstr "Mở liên lạ_c" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:919 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:923 msgid "View the current contact" msgstr "Xem liên lạc hiện thời" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:924 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:928 msgid "_Send Message to Contact..." msgstr "_Gửi thư tới liên lạc..." -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:926 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:930 msgid "Send a message to the selected contacts" msgstr "Gửi thư cho các liên lạc đã chọn" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:933 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:937 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1540 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:822 msgid "_Actions" msgstr "_Hành động" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:940 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:944 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:677 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:829 -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1357 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1429 msgid "_Preview" msgstr "_Xem thử" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:949 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:953 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1557 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:690 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:842 msgid "_Delete" msgstr "_Xoá" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:953 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:957 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1194 msgid "_Properties" msgstr "_Thuộc tính" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:957 -#| msgid "Address Book" +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:961 msgid "Address Book Map" msgstr "Bản đồ sổ địa chỉ" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:989 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:993 msgid "Contact _Preview" msgstr "_Xem thử liên lạc" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:991 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:995 msgid "Show contact preview window" msgstr "Hiện ô xem thử liên lạc" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:997 -#| msgid "Show as list" +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1001 msgid "Show _Maps" msgstr "Hiện _bản đồ" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:999 -#| msgid "Show contact preview window" +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1003 msgid "Show maps in contact preview window" msgstr "Hiện bản đồ trong ô xem thử liên lạc" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1018 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1022 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:747 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:911 -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1472 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1548 msgid "_Classic View" msgstr "Trình bày _cổ điển" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1020 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1024 msgid "Show contact preview below the contact list" msgstr "Hiện khung xem liên lạc bên dưới danh sách liên lạc" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1025 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1029 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:754 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:918 -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1479 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1555 msgid "_Vertical View" msgstr "Trình bày theo chiều _dọc" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1027 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1031 msgid "Show contact preview alongside the contact list" msgstr "Hiện khung xem liên lạc bên cạnh danh sách liên lạc" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1035 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1039 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1696 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:764 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:935 msgid "Any Category" msgstr "Loại nào" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1042 -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1710 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1046 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1717 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:771 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:970 msgid "Unmatched" msgstr "Không khớp" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1052 -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1720 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1056 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1727 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:781 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:980 -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1555 -#: ../shell/e-shell-content.c:666 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1631 +#: ../shell/e-shell-content.c:664 msgid "Advanced Search" msgstr "Tìm kiếm cấp cao" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1085 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1089 msgid "Print all shown contacts" msgstr "In mọi liên lạc đang xem" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1092 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1096 msgid "Preview the contacts to be printed" msgstr "Xem thử trước khi in liên lạc" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1099 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1103 msgid "Print selected contacts" msgstr "In các liên lạc đã chọn" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1114 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1118 msgid "S_ave Address Book as vCard" msgstr "Lưu sổ đị_a chỉ dạng vCard" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1116 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1120 msgid "Save the contacts of the selected address book as a vCard" msgstr "Lưu các liên lạc của sổ địa chỉ đã chọn dạng vCard" #. Translators: This is an action label -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1122 -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1132 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1126 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1136 msgid "_Save as vCard..." msgstr "Lưu dạng _vCard..." -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1124 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:1128 msgid "Save selected contacts as a vCard" msgstr "Lưu các liên lạc đã chọn theo dạng vCard" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view.c:349 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view.c:346 msgid "_Forward Contacts" msgstr "_Chuyển tiếp các liên lạc" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view.c:351 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view.c:348 msgid "_Forward Contact" msgstr "_Chuyển tiếp liên lạc" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view.c:382 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view.c:379 msgid "_Send Message to Contacts" msgstr "_Gửi thư cho các liên lạc" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view.c:384 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view.c:381 msgid "_Send Message to List" msgstr "_Gửi thư cho danh sách" -#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view.c:386 +#: ../modules/addressbook/e-book-shell-view.c:383 msgid "_Send Message to Contact" msgstr "_Gửi thư cho liên lạc" -#: ../modules/addressbook/eab-composer-util.c:149 -msgid "Multiple vCards" -msgstr "Nhiều vCard" - -#: ../modules/addressbook/eab-composer-util.c:157 -#, c-format -msgid "vCard for %s" -msgstr "vCard cho %s" - -#: ../modules/addressbook/eab-composer-util.c:169 -#: ../modules/addressbook/eab-composer-util.c:196 -#, c-format -msgid "Contact information" -msgstr "Thông tin liên lạc" - -#: ../modules/addressbook/eab-composer-util.c:198 -#, c-format -msgid "Contact information for %s" -msgstr "Thông tin liên lạc cho %s" - -#. Translators: This is part of 'Timeout: 1 [slider] 5 minutes' option -#: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:2 -msgid "1" -msgstr "1" - -#. Translators: This is part of 'Timeout: 1 [slider] 5 minutes' option #: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:4 -msgid "5" -msgstr "5" - -#: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:5 msgid "Anonymously" msgstr "Nặc danh" -#. To translators: If enabled, addressbook will only fetch contacts from the server until either set time limit or amount of contacts limit reached -#: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:7 -msgid "B_rowse this book until limit reached" -msgstr "Du_yệt qua quyển này đến khi tới giới hạn" +#: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:5 +msgid "Using email address" +msgstr "Dùng địa chỉ thư" -#: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:8 -msgid "Lo_gin:" -msgstr "Đăn_g nhập:" +#: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:6 +msgid "Using distinguished name (DN)" +msgstr "Dùng tên phân biệt (TP)" #. To Translators: This string is part of the search scope configuration, search for text with 'sub' in this file for more detailed explanation. -#: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:11 +#: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:8 msgid "One" msgstr "Một" -#: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:13 -msgid "Search Filter" -msgstr "Bộ lọc tìm kiếm" +#. To Translators: This string is part of the search scope configuration, search for text with 'sub' in this file for more detailed explanation. +#: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:10 +msgid "Sub" +msgstr "Phụ" + +#: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:11 +msgid "Supported Search Bases" +msgstr "Cơ sở tìm được hỗ trợ" #: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:14 -msgid "Search _base:" -msgstr "Cơ _sở tìm:" +#, fuzzy +#| msgid "_Server:" +msgid "Ser_ver:" +msgstr "_Máy chủ:" #: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:15 -msgid "Search _filter:" -msgstr "Bộ _lọc tìm:" +#, fuzzy +#| msgid "_Use secure connection:" +msgid "Use secure _connection:" +msgstr "Dùng kết nối _bảo mật:" #: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:16 -#| msgid "" -#| "Search filter is the type of the objects searched for, while performing " -#| "the search. If this is not modified, by default search will be performed " -#| "on objectclass of the type \"person\"." -msgid "" -"Search filter is the type of object to be searched for. If this is not " -"modified, the default search will be performed on the type \"person\"." -msgstr "" -"Bộ lọc tìm kiếm là kiểu đối tượng cần tìm kiếm. Nếu nó chưa được sửa đổi, " -"mặc định là hạng đối tượng kiểu \"person\" (người) sẽ được tìm kiếm." +msgid "_Login method:" +msgstr "Cách đăn_g nhập:" + +#: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:17 +msgid "Lo_gin:" +msgstr "Đăn_g nhập:" -#. To Translators: This string is part of the search scope configuration, search for text with 'sub' in this file for more detailed explanation. #: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:18 -msgid "Sub" -msgstr "Phụ" +msgid "Search _base:" +msgstr "Cơ _sở tìm:" #: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:19 -msgid "Supported Search Bases" -msgstr "Cơ sở tìm được hỗ trợ" +msgid "_Search scope:" +msgstr "_Phạm vi tìm:" + +#: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:20 +msgid "_Find Possible Search Bases" +msgstr "_Tìm mọi cơ sở tìm có thể" #: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:21 -msgid "Using distinguished name (DN)" -msgstr "Dùng tên phân biệt (TP)" +#, fuzzy +#| msgid "Search _filter:" +msgid "S_earch filter:" +msgstr "Bộ _lọc tìm:" #: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:22 -msgid "Using email address" -msgstr "Dùng địa chỉ thư" +msgid "Search Filter" +msgstr "Bộ lọc tìm kiếm" #: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:23 -msgid "_Download limit:" -msgstr "Ngưỡng tải _về:" - -#: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:24 -msgid "_Find Possible Search Bases" -msgstr "_Tìm mọi cơ sở tìm có thể" +msgid "" +"Search filter is the type of object to be searched for. If this is not " +"modified, the default search will be performed on the type \"person\"." +msgstr "" +"Bộ lọc tìm kiếm là kiểu đối tượng cần tìm kiếm. Nếu nó chưa được sửa đổi, " +"mặc định là hạng đối tượng kiểu \"person\" (người) sẽ được tìm kiếm." +#. Translators: This is part of 'Timeout: 1 [slider] 5 minutes' option #: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:25 -msgid "_Login method:" -msgstr "Cách đăn_g nhập:" +msgid "1" +msgstr "1" -#: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:28 -msgid "_Search scope:" -msgstr "_Phạm vi tìm:" +#. Translators: This is part of 'Timeout: 1 [slider] 5 minutes' option +#: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:27 +msgid "5" +msgstr "5" #: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:30 +#, fuzzy +#| msgid "contact" +#| msgid_plural "contacts" +msgid "contacts" +msgstr "liên lạc" + +#: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:31 msgid "_Timeout:" msgstr "_Thời hạn:" #: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:32 -msgid "cards" -msgstr "thẻ" +msgid "_Download limit:" +msgstr "Ngưỡng tải _về:" -#: ../modules/bogofilter/evolution-bogofilter.c:146 +#. To translators: If enabled, addressbook will only fetch contacts from the server until either set time limit or amount of contacts limit reached +#: ../modules/addressbook/ldap-config.ui.h:34 +msgid "B_rowse this book until limit reached" +msgstr "Du_yệt qua quyển này đến khi tới giới hạn" + +#: ../modules/bogofilter/evolution-bogofilter.c:145 #, c-format -#| msgid "Failed to apply outgoing filters: %s" msgid "Failed to spawn Bogofilter (%s): " msgstr "Lỗi chạy Bogofilter (%s): " -#: ../modules/bogofilter/evolution-bogofilter.c:164 +#: ../modules/bogofilter/evolution-bogofilter.c:163 msgid "Failed to stream mail message content to Bogofilter: " msgstr "Lỗi truyền nội dung thư cho Bogofilter: " -#: ../modules/bogofilter/evolution-bogofilter.c:213 +#: ../modules/bogofilter/evolution-bogofilter.c:212 msgid "Bogofilter either crashed or failed to process a mail message" msgstr "Bogofilter hoặc đổ vỡ hoặc thất bại trong việc xử lý thư" -#: ../modules/bogofilter/evolution-bogofilter.c:312 +#: ../modules/bogofilter/evolution-bogofilter.c:311 msgid "Bogofilter Options" msgstr "Tùy chọn Bogofilter" -#: ../modules/bogofilter/evolution-bogofilter.c:321 +#: ../modules/bogofilter/evolution-bogofilter.c:320 msgid "Convert message text to _Unicode" msgstr "Chuyển đổi văn bản thư sang _Unicode" -#: ../modules/bogofilter/evolution-bogofilter.c:477 -#| msgid "Bogofilter Options" +#: ../modules/bogofilter/evolution-bogofilter.c:476 msgid "Bogofilter" msgstr "Bogofilter" -#: ../modules/bogofilter/evolution-bogofilter.schemas.in.h:1 -msgid "Convert mail messages to Unicode" -msgstr "Chuyển đổi thư sang Unicode" - -#: ../modules/bogofilter/evolution-bogofilter.schemas.in.h:2 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:2 msgid "" -"Convert message text to Unicode UTF-8 to unify spam/ham tokens coming from " -"different character sets." -msgstr "" -"Chuyển đổi văn bản của thư sang UTF-8 Unicode, để hợp nhất các hiệu bài rác " -"đến từ các bộ ký tự khác nhau." - -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:2 -#, no-c-format -msgid "%u and %d will be replaced by user and domain from the email address." +"The UID of the selected (or \"primary\") calendar in the sidebar of the " +"\"Calendar\" view." msgstr "" -"%u và %d sẽ được thay thế bằng người dùng và tên miền từng từ địa chỉ thư." - -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:3 -msgid "(Shown in a Day View)" -msgstr "(Hiện trong một ô Xem Ngày)" - -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:4 -msgid "05 minutes" -msgstr "05 phút" - -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:5 -msgid "10 minutes" -msgstr "10 phút" - -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:6 -msgid "15 minutes" -msgstr "15 phút" - -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:7 -msgid "30 minutes" -msgstr "30 phút" - -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:8 -msgid "60 minutes" -msgstr "60 phút" - -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:9 -msgid "Alerts" -msgstr "Báo động" - -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:11 -msgid "Day _ends:" -msgstr "Ngày _kết thúc:" - -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:12 -msgid "Days" -msgstr "Ngày" - -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:13 -msgid "Default Free/Busy Server" -msgstr "Máy chủ Rảnh/Bận Mặc định" - -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:14 -msgid "Display" -msgstr "Hiển thị" - -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:15 -#| msgid "Display alarms in _notification area only" -msgid "Display reminders in _notification area only" -msgstr "Hiển thị nhắc nhở chỉ trong _khay thông báo" - -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:18 -msgid "Hours" -msgstr "Giờ" - -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:19 -msgid "Minutes" -msgstr "Phút" - -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:22 -#| msgid "Publishing Location" -msgid "Publishing Information" -msgstr "Thông tin công bố" - -#. Sunday -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:25 -msgid "S_un" -msgstr "_CN" - -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:27 -msgid "Sc_roll Month View by a week" -msgstr "_Cuộn khung xem tháng theo tuần" - -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:28 -msgid "Se_cond zone:" -msgstr "Múi thứ _hai:" - -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:29 -#| msgid "Select the calendars for alarm notification" -msgid "Select the calendars for reminder notification" -msgstr "Chọn lịch cho thông báo nhắc nhở" - -#. This is the first half of a user preference. "Show a reminder [time-period] before every appointment" -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:31 -msgid "Sh_ow a reminder" -msgstr "_Hiện nhắc nhở" - -#. This is the first half of a user preference. "Show a reminder [time-period] before every anniversary/birthday" -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:33 -msgid "Show a _reminder" -msgstr "Hiện _nhắc nhở" - -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:34 -msgid "Show r_ecurring events in italic in bottom left calendar" -msgstr "_Hiện sự kiện lặp lại bằng chữ nghiêng ở đáy trái lịch" - -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:35 -msgid "Show week _numbers" -msgstr "Hiệ_n số thứ tự tuần" - -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:37 -msgid "T_asks due today:" -msgstr "Tác vụ hết hạn vào hôm n_ay:" - -#. Thursday -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:39 -msgid "T_hu" -msgstr "T_5" - -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:42 -msgid "Template:" -msgstr "Mẫu:" - -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:44 -#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:592 -msgid "Time" -msgstr "Giờ" - -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:46 -msgid "Time format:" -msgstr "Định dạng giờ:" - -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:48 -msgid "Use s_ystem time zone" -msgstr "Dùng _múi giờ hệ thống" - -#. A weekday like "Monday" follows -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:51 -msgid "Wee_k starts on:" -msgstr "Tuần _bắt đầu:" - -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:52 -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1679 -msgid "Work Week" -msgstr "Tuần làm việc" - -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:53 -msgid "Work days:" -msgstr "Ngày làm việc:" - -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:54 -msgid "_12 hour (AM/PM)" -msgstr "_12 giờ (AM/PM: sáng/chiều)" - -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:55 -msgid "_24 hour" -msgstr "_24 giờ" - -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:56 -msgid "_Ask for confirmation when deleting items" -msgstr "Hỏi xác thực khi xó_a bỏ mục" - -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:57 -msgid "_Compress weekends in month view" -msgstr "Nén các ngày _cuối tuần trong ô xem tháng" - -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:58 -msgid "_Day begins:" -msgstr "_Ngày bắt đầu:" - -#. Friday -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:60 -msgid "_Fri" -msgstr "T_6" - -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:61 -msgid "_Hide completed tasks after" -msgstr "Ẩn tác vụ _hoàn thành sau (khi)" - -#. Monday -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:63 -msgid "_Mon" -msgstr "T_2" - -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:64 -msgid "_Overdue tasks:" -msgstr "Tác vụ _quá hạn:" - -#. Saturday -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:66 -msgid "_Sat" -msgstr "T_7" - -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:67 -msgid "_Show appointment end times in week and month view" -msgstr "_Hiện thời điểm kết thúc cuộc hẹn trong ô xem tuần và tháng đều" - -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:68 -msgid "_Time divisions:" -msgstr "_Chia thời gian:" - -#. Tuesday -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:70 -msgid "_Tue" -msgstr "T_3" - -#. Wednesday -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:72 -msgid "_Wed" -msgstr "T_4" - -#. This is the last half of a user preference. "Show a reminder [time-period] before every anniversary/birthday" -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:74 -msgid "before every anniversary/birthday" -msgstr "trước mỗi ngày kỷ niệm/ngày sinh" - -#. This is the last half of a user preference. "Show a reminder [time-period] before every appointment" -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:76 -msgid "before every appointment" -msgstr "trước mỗi cuộc hẹn" - -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:2 -msgid "Ask for confirmation when deleting items" -msgstr "Hỏi xác nhận trước khi xoá mục" - -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:3 -msgid "Background color of tasks that are due today, in \"#rrggbb\" format." -msgstr "Màu nền của mọi tác vụ hết hạn hôm nay, có dạng « #rrggbb »" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:4 -msgid "Background color of tasks that are overdue, in \"#rrggbb\" format." -msgstr "Màu nền của mọi tác vụ quá hạn, có dạng « #rrggbb »" - -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:5 -msgid "Birthday and anniversary reminder" -msgstr "Nhắc nhở sinh nhật và kỷ niệm" +msgid "" +"The default timezone to use for dates and times in the calendar, as an " +"untranslated Olsen timezone database location like \"America/New York\"." +msgstr "" +"Múi giờ mặc định cần dùng cho ngày và giờ trong lịch, là ví trị cơ sở dữ " +"liệu kiểu Olsen chưa dịch như « Asia/Hanoi » (Châu Á/Hà nội)." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:6 -msgid "Birthday and anniversary reminder units" -msgstr "Đơn vị nhắc nhở sinh nhật và kỷ niệm" - -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:7 -msgid "Birthday and anniversary reminder value" -msgstr "Giá trị nhắc nhở sinh nhật và kỷ niệm" +msgid "Use the system timezone instead of the timezone selected in Evolution." +msgstr "" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:8 -#| msgid "Calendars to run alarms for" -msgid "Calendars to run reminders for" -msgstr "Lịch cần được nhắc nhở" - -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:9 msgid "" -"Color to draw the Marcus Bains Line in the Time bar (empty for default)." +"Shows the second time zone in a Day View, if set. Value is similar to one " +"used in a 'timezone' key." msgstr "" -"Màu cần vẽ Dòng Marcus Bains trong thanh Thời gian (bỏ rỗng để chọn mặc định)" +"Bật tùy chọn này thì hiển thị múi giờ thứ hai trong một ô Xem Ngày. Giá trị " +"này tương tự với giá trị dùng trong một khoá « timezone » (múi giờ)." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:10 -msgid "Color to draw the Marcus Bains line in the Day View." -msgstr "Màu cần vẽ Dòng Marcus Bains trong ô xem Ngày" - -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:11 -msgid "Compress weekends in month view" -msgstr "Nén các ngày cuối tuần trong ô xem tháng" - -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:12 -msgid "Confirm expunge" -msgstr "Xác nhận khi xoá hẳn" - -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:13 -msgid "Days on which the start and end of work hours should be indicated." -msgstr "Ngày cần ngụ ý giờ bắt đầu và kết thúc đều làm việc." - -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:14 -msgid "Default appointment reminder" -msgstr "Bộ nhắc nhở cuộc hẹn mặc định" - -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:15 -msgid "Default reminder units" -msgstr "Đơn vị nhắc nhở mặc định" - -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:16 -msgid "Default reminder value" -msgstr "Giá trị nhắc nhở mặc định" - -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:17 -#| msgid "Directory for saving alarm audio files" -msgid "Directory for saving reminder audio files" -msgstr "Thư mục lưu các tập tin âm thanh nhắc nhở" - -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:18 -msgid "Free/busy server URLs" -msgstr "Địa chỉ mạng của máy chủ Rảnh/Bận" - -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:19 -msgid "Free/busy template URL" -msgstr "Địa chỉ mạng mẫu Rảnh/Bận" - -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:20 -msgid "Hide completed tasks" -msgstr "Ẩn mọi tác vụ hoàn tất" - -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:21 -msgid "Hide task units" -msgstr "Ẩn đơn vị tác vụ" - -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:22 -msgid "Hide task value" -msgstr "Ẩn giá trị tác vụ" - -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:23 -msgid "Horizontal pane position" -msgstr "Ví trị ô cửa sổ ngang" - -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:24 -msgid "Hour the workday ends on, in twenty four hour format, 0 to 23." -msgstr "Giờ kết thúc ngày làm việc, có dạng 24 giờ (0-23)." - -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:25 -msgid "Hour the workday starts on, in twenty four hour format, 0 to 23." -msgstr "Giờ bắt đầu ngày làm việc, có dạng 24 giờ (0-23)." - -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:26 -msgid "If \"true\", show the memo preview pane in the main window." -msgstr "" - -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:27 -msgid "If \"true\", show the task preview pane in the main window." -msgstr "" - -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:28 -msgid "Intervals shown in Day and Work Week views, in minutes." -msgstr "Hộp thời gian được hiển thị trong ô xem Ngày/Tuần làm việc, theo phút" - -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:29 -#| msgid "Last alarm time" -msgid "Last reminder time" -msgstr "Lần nhắc cuối" - -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:31 msgid "List of recently used second time zones in a Day View." msgstr "Danh sách các múi giờ vừa dùng trong một ô Xem Ngày." -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:32 -msgid "List of server URLs for free/busy publishing." -msgstr "Danh sách các địa chỉ mạng máy chủ để công bố thông tin Rảnh/Bận." - -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:33 -msgid "Marcus Bains Line" -msgstr "Dòng Marcus Bains" - -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:34 -msgid "Marcus Bains Line Color - Day View" -msgstr "Màu Dòng Marcus Bains — Xem ngày" - -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:35 -msgid "Marcus Bains Line Color - Time bar" -msgstr "Màu Dòng Marcus Bains — Thanh thời gian" +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:11 +msgid "Maximum number of recently used timezones to remember." +msgstr "Số tối đa các múi giờ vừa dùng cần nhớ." -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:36 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:12 msgid "" "Maximum number of recently used timezones to remember in a " "'day_second_zones' list." @@ -14274,65 +15739,46 @@ msgstr "" "Số tối đa các múi giờ vừa dùng cần giữ lại trong một danh sách « " "day_second_zones »." -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:37 -msgid "Maximum number of recently used timezones to remember." -msgstr "Số tối đa các múi giờ vừa dùng cần nhớ." - -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:38 -msgid "Memo layout style" +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:14 +msgid "" +"Whether to show times in twenty four hour format instead of using am/pm." msgstr "" +"Có nên hiển thị giờ dạng 24-giờ thay vào dùng am/pm (buổi sáng/buổi chiều-" +"tối) hay không." -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:39 -msgid "Memo preview pane position (horizontal)" -msgstr "" +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:28 +msgid "Weekday the week starts on, from Sunday (0) to Saturday (6)." +msgstr "Hôm bắt đầu tuần, từ Chủ Nhật (0) đến Thứ Bảy (6)." + +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:34 +msgid "Hour the workday ends on, in twenty four hour format, 0 to 23." +msgstr "Giờ kết thúc ngày làm việc, có dạng 24 giờ (0-23)." + +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:38 +msgid "Intervals shown in Day and Work Week views, in minutes." +msgstr "Hộp thời gian được hiển thị trong ô xem Ngày/Tuần làm việc, theo phút" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:40 -msgid "Memo preview pane position (vertical)" +msgid "" +"Position of the horizontal pane, between the date navigator calendar and the " +"task list when not in the month view, in pixels." msgstr "" +"Ví trị của ô cửa sổ ngang, giữa lịch duyệt ngày và danh sách tác vụ khi " +"không phải trong ô xem tháng, theo điểm ảnh." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:41 -msgid "Minute the workday ends on, 0 to 59." -msgstr "Phút kết thúc ngày làm việc, 0-59." +msgid "Vertical pane position" +msgstr "Vị trí ô cửa sổ dọc" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:42 -msgid "Minute the workday starts on, 0 to 59." -msgstr "Phút bắt đầu ngày làm việc, 0-59." - -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:43 -msgid "Month view horizontal pane position" -msgstr "Vị trí của ô cửa sổ ngang trong ô xem tháng" - -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:44 -msgid "Month view vertical pane position" -msgstr "Vị trí của ô cửa sổ dọc trong ô xem tháng" - -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:45 -#| msgid "Number of units for determining a default reminder." -msgid "Number of units for determining a birthday or anniversary reminder." -msgstr "" -"Tổng số đơn vị để quyết địnhk nhắc nhở ngày sinh hoặc kỷ niệm ngày cưới." - -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:46 -msgid "Number of units for determining a default reminder." -msgstr "Tổng số đơn vị để quyết định lúc nào nhắc nhở mặc định." - -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:47 -msgid "Number of units for determining when to hide tasks." -msgstr "Tổng số đơn vị để quyết định lúc nào nên ẩn cộng việc." - -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:48 -msgid "Overdue tasks color" -msgstr "Màu của tác vụ quá hạn" - -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:49 msgid "" -"Position of the horizontal pane, between the date navigator calendar and the " -"task list when not in the month view, in pixels." +"Position of the vertical pane, between the view and the date navigator " +"calendar and task list when not in the month view, in pixels." msgstr "" "Ví trị của ô cửa sổ ngang, giữa lịch duyệt ngày và danh sách tác vụ khi " "không phải trong ô xem tháng, theo điểm ảnh." -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:50 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:44 msgid "" "Position of the horizontal pane, between the view and the date navigator " "calendar and task list in the month view, in pixels." @@ -14340,502 +15786,547 @@ msgstr "" "Ví trị của ô cửa sổ ngang, giữa ô xem và lịch duyệt ngày và danh sách tác vụ " "khi trong ô xem tháng, theo điểm ảnh." -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:51 -msgid "Position of the memo preview pane when oriented vertically." -msgstr "" - -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:52 -msgid "Position of the task preview pane when oriented horizontally." -msgstr "" - -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:53 -msgid "Position of the task preview pane when oriented vertically." +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:46 +msgid "" +"Position of the vertical pane, between the view and the date navigator " +"calendar and task list in the month view, in pixels." msgstr "" +"Ví trị của ô cửa sổ dọc, giữa ô xem và lịch duyệt ngày và danh sách công " +"việc khi trong ô xem tháng, theo điểm ảnh." -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:54 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:47 msgid "" "Position of the vertical pane, between the calendar lists and the date " "navigator calendar." msgstr "Vị trí của ô cửa sổ dọc, giữa các danh sách lịch và lịch duyệt ngày." -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:55 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:49 msgid "" -"Position of the vertical pane, between the view and the date navigator " -"calendar and task list in the month view, in pixels." +"The layout style determines where to place the preview pane in relation to " +"the memo list. \"0\" (Classic View) places the preview pane below the memo " +"list. \"1\" (Vertical View) places the preview pane next to the memo list." msgstr "" -"Ví trị của ô cửa sổ dọc, giữa ô xem và lịch duyệt ngày và danh sách công " -"việc khi trong ô xem tháng, theo điểm ảnh." -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:56 -msgid "" -"Position of the vertical pane, between the view and the date navigator " -"calendar and task list when not in the month view, in pixels." +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:51 +msgid "If \"true\", show the memo preview pane in the main window." msgstr "" -"Ví trị của ô cửa sổ ngang, giữa lịch duyệt ngày và danh sách tác vụ khi " -"không phải trong ô xem tháng, theo điểm ảnh." - -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:57 -msgid "Primary calendar" -msgstr "Lịch chính" -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:58 -msgid "Primary memo list" -msgstr "Danh sách ghi nhớ chính" +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:53 +msgid "Position of the task preview pane when oriented horizontally." +msgstr "" -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:59 -msgid "Primary task list" -msgstr "Danh sách tác vụ chính" +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:55 +msgid "Position of the memo preview pane when oriented vertically." +msgstr "" -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:60 -#| msgid "Programs that are allowed to be run by alarms." -msgid "Programs that are allowed to be run by reminders." -msgstr "Chương trình được phép chạy để nhắc nhở." +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:57 +msgid "" +"The layout style determines where to place the preview pane in relation to " +"the task list. \"0\" (Classic View) places the preview pane below the task " +"list. \"1\" (Vertical View) places the preview pane next to the task list." +msgstr "" -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:61 -msgid "Recently used second time zones in a Day View" -msgstr "Múi giờ thứ hai vừa dùng trong một ô Xem Ngày" +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:59 +msgid "If \"true\", show the task preview pane in the main window." +msgstr "" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:62 -msgid "Recurrent Events in Italic" -msgstr "Sự kiện lặp lại chữ nghiêng" - -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:63 -#| msgid "Reminder Notes" -msgid "Reminder programs" -msgstr "Chương trình nhắc nhở" +msgid "Position of the task preview pane when oriented vertically." +msgstr "" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:64 -#| msgid "Save directory for alarm audio" -msgid "Save directory for reminder audio" -msgstr "Thư mục lưu âm thanh nhắc nhở" - -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:65 -msgid "Scroll Month View by a week" -msgstr "Cuộn trình bày tháng theo tuần" +msgid "" +"Whether to compress weekends in the month view, which puts Saturday and " +"Sunday in the space of one weekday." +msgstr "" +"Có nên nén những ngày cuối tuần trong ô xem tháng, mà hiển thị hai ngày Thứ " +"Bảy và Chủ Nhật đều là cùng cách của một ngày tuần." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:66 -msgid "Show RSVP field in the event/task/meeting editor" +msgid "Whether to display the end time of events in the week and month views." msgstr "" -"Hiện trường RSVP (Vui lòng hồi âm) trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện" - -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:67 -msgid "Show Role field in the event/task/meeting editor" -msgstr "Hiện trường Vai trò trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện" +"Có nên hiển thị thời điểm kết thúc sự kiện trong ô xem tuần và tháng đều hay " +"không." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:68 -msgid "Show appointment end times in week and month views" -msgstr "Hiện thời điểm kết thúc cuộc hẹn trong ô xem tuần và tháng đều" - -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:69 -msgid "Show categories field in the event/meeting/task editor" -msgstr "Hiện trường Hạng trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện" +msgid "Days on which the start and end of work hours should be indicated." +msgstr "Ngày cần ngụ ý giờ bắt đầu và kết thúc đều làm việc." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:70 -msgid "Show days with recurrent events in italic font in bottom left calendar." +msgid "" +"Whether to draw the Marcus Bains Line (line at current time) in the calendar." msgstr "" - -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:71 -#| msgid "Show display alarms in notification tray" -msgid "Show display reminders in notification tray" -msgstr "Hiển thị nhắc nhở trong khay thông báo" +"Có nên vẽ Dòng Marcus Bains (dòng tại giờ hiện có) trong lịch hay không." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:72 -msgid "Show status field in the event/task/meeting editor" -msgstr "Hiện trường Trạng thái trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện" - -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:73 -msgid "Show the memo preview pane" -msgstr "" +msgid "Color to draw the Marcus Bains line in the Day View." +msgstr "Màu cần vẽ Dòng Marcus Bains trong ô xem Ngày" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:74 -msgid "Show the task preview pane" -msgstr "" - -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:75 -msgid "Show timezone field in the event/meeting editor" -msgstr "Hiện trường Múi giờ trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện" - -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:76 -msgid "Show type field in the event/task/meeting editor" -msgstr "Hiện trường Kiểu trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện" - -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:77 -#| msgid "Show week number in Day and Work Week View" -msgid "Show week numbers in Day View, Work Week View, and Date Navigator" -msgstr "Hiện số thứ tự tuần trong ô xem ngày, tuần làm việc và duyệt ngày" - -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:78 msgid "" -"Shows the second time zone in a Day View, if set. Value is similar to one " -"used in a 'timezone' key." -msgstr "" -"Bật tùy chọn này thì hiển thị múi giờ thứ hai trong một ô Xem Ngày. Giá trị " -"này tương tự với giá trị dùng trong một khoá « timezone » (múi giờ)." - -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:79 -msgid "Task layout style" +"Color to draw the Marcus Bains Line in the Time bar (empty for default)." msgstr "" +"Màu cần vẽ Dòng Marcus Bains trong thanh Thời gian (bỏ rỗng để chọn mặc định)" -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:80 -#| msgid "Tasks vertical pane position" -msgid "Task preview pane position (horizontal)" -msgstr "Vị trí ô xem trước công việc (ngang)" - -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:81 -#| msgid "Tasks vertical pane position" -msgid "Task preview pane position (vertical)" -msgstr "Vị trí ô xem trước công việc (dọc)" - -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:82 -msgid "Tasks due today color" -msgstr "Màu của tác vụ hết hạn vào hôm nay" - -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:83 -msgid "" -"The UID of the selected (or \"primary\") calendar in the sidebar of the " -"\"Calendar\" view." +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:76 +msgid "Show days with recurrent events in italic font in bottom left calendar." msgstr "" -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:84 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:78 msgid "" "The UID of the selected (or \"primary\") memo list in the sidebar of the " "\"Memos\" view." msgstr "" -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:85 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:80 msgid "" "The UID of the selected (or \"primary\") task list in the sidebar of the " "\"Tasks\" view." msgstr "" -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:87 -#, no-c-format -msgid "" -"The URL template to use as a free/busy data fallback, %u is replaced by the " -"user part of the mail address and %d is replaced by the domain." -msgstr "" -"Mẫu địa chỉ mạng cần dùng là dữ liệu Rảnh/Bận phục hồi: « %u » được thay thế " -"bằng phần người dùng của địa chỉ thư, và « %d » được thay thế bằng miền của " -"địa chỉ." +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:82 +msgid "Whether to hide completed tasks in the tasks view." +msgstr "Có nên ẩn mọi tác vụ đã hoàn tất trong ô xem tác vụ hay không." -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:88 +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:84 msgid "" -"The default timezone to use for dates and times in the calendar, as an " -"untranslated Olsen timezone database location like \"America/New York\"." +"Units for determining when to hide tasks, \"minutes\", \"hours\" or \"days\"." msgstr "" -"Múi giờ mặc định cần dùng cho ngày và giờ trong lịch, là ví trị cơ sở dữ " -"liệu kiểu Olsen chưa dịch như « Asia/Hanoi » (Châu Á/Hà nội)." +"Đơn vị để quyết định lúc nào ẩn cộng việc, \"minutes\" (phút), \"hours" +"\" (giờ) hoặc \"days\" (ngày)." -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:89 -msgid "" -"The layout style determines where to place the preview pane in relation to " -"the memo list. \"0\" (Classic View) places the preview pane below the memo " -"list. \"1\" (Vertical View) places the preview pane next to the memo list." -msgstr "" +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:86 +msgid "Number of units for determining when to hide tasks." +msgstr "Tổng số đơn vị để quyết định lúc nào nên ẩn cộng việc." -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:90 -msgid "" -"The layout style determines where to place the preview pane in relation to " -"the task list. \"0\" (Classic View) places the preview pane below the task " -"list. \"1\" (Vertical View) places the preview pane next to the task list." -msgstr "" +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:88 +msgid "Background color of tasks that are due today, in \"#rrggbb\" format." +msgstr "Màu nền của mọi tác vụ hết hạn hôm nay, có dạng « #rrggbb »" -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:91 -msgid "The second timezone for a Day View" -msgstr "Múi giờ thứ hai cho một ô Xem Ngày" +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:90 +msgid "Background color of tasks that are overdue, in \"#rrggbb\" format." +msgstr "Màu nền của mọi tác vụ quá hạn, có dạng « #rrggbb »" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:92 -msgid "" -"This can have three possible values. 0 for errors. 1 for warnings. 2 for " -"debug messages." -msgstr "" -"Có ba giá trị có thể:\n" -" • 0\t\tlỗi\n" -" • 1\t\tcảnh báo\n" -" • 2\t\tthông điệp gỡ lỗi." - -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:93 -msgid "Time divisions" -msgstr "Chia thời gian" +msgid "Whether to ask for confirmation when deleting an appointment or task." +msgstr "Có nên hỏi xác nhận khi xoá cuộc hẹn hay tác vụ hay không." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:94 -#| msgid "Time the last alarm ran, in time_t." -msgid "Time the last reminder ran, in time_t." -msgstr "Thời điểm nhắc nhở cuối cùng, theo time_t." - -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:95 -msgid "Timezone" -msgstr "Múi giờ" +msgid "Whether to ask for confirmation when expunging appointments and tasks." +msgstr "Có nên hỏi xác nhận khi xoá hắn cuộc hẹn và tác vụ hay không." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:96 -msgid "Twenty four hour time format" -msgstr "Định dạng thời gian 24 giờ" - -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:97 -#| msgid "Units for a default reminder, \"minutes\", \"hours\" or \"days\"." -msgid "" -"Units for a birthday or anniversary reminder, \"minutes\", \"hours\" or " -"\"days\"." -msgstr "" -"Đơn vị cho nhắc nhở ngày sinh và kỉ niệm ngày cưới, \"minutes\" (phút), " -"\"hours\" (giờ) hoặc \"days\" (ngày)." +msgid "Whether to set a default reminder for appointments." +msgstr "Có nên lập bộ nhắc nhở mặc định cho mọi cuộc hẹn hay không." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:98 +msgid "Number of units for determining a default reminder." +msgstr "Tổng số đơn vị để quyết định lúc nào nhắc nhở mặc định." + +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:100 msgid "Units for a default reminder, \"minutes\", \"hours\" or \"days\"." msgstr "" "Đơn vị cho bộ nhắc nhở mặc định, \"minutes\" (phút), \"hours\" (giờ) hoặc " "\"days\" (ngày)." -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:99 -msgid "" -"Units for determining when to hide tasks, \"minutes\", \"hours\" or \"days\"." -msgstr "" -"Đơn vị để quyết định lúc nào ẩn cộng việc, \"minutes\" (phút), \"hours" -"\" (giờ) hoặc \"days\" (ngày)." - -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:100 -#| msgid "_Use system defaults" -msgid "Use system timezone" -msgstr "Dùng múi giờ hệ thống" - -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:101 -msgid "Use the system timezone instead of the timezone selected in Evolution." -msgstr "" - #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:102 -msgid "Vertical pane position" -msgstr "Vị trí ô cửa sổ dọc" - -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:103 -msgid "Week start" -msgstr "Tuần bắt đầu" +msgid "Whether to set a reminder for birthdays and anniversaries." +msgstr "Có nên đặt nhắc nhở cho ngày sinh và kỷ niệm ngày cưới không." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:104 -msgid "Weekday the week starts on, from Sunday (0) to Saturday (6)." -msgstr "Hôm bắt đầu tuần, từ Chủ Nhật (0) đến Thứ Bảy (6)." - -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:105 -#| msgid "Whether or not to use the notification tray for display alarms." -msgid "Whether or not to use the notification tray for display reminders." -msgstr "Có nên dùng khay thông báo để hiển thị nhắc nhở hay không." +msgid "Number of units for determining a birthday or anniversary reminder." +msgstr "" +"Tổng số đơn vị để quyết địnhk nhắc nhở ngày sinh hoặc kỷ niệm ngày cưới." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:106 -msgid "Whether to ask for confirmation when deleting an appointment or task." -msgstr "Có nên hỏi xác nhận khi xoá cuộc hẹn hay tác vụ hay không." - -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:107 -msgid "Whether to ask for confirmation when expunging appointments and tasks." -msgstr "Có nên hỏi xác nhận khi xoá hắn cuộc hẹn và tác vụ hay không." - -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:108 msgid "" -"Whether to compress weekends in the month view, which puts Saturday and " -"Sunday in the space of one weekday." +"Units for a birthday or anniversary reminder, \"minutes\", \"hours\" or " +"\"days\"." msgstr "" -"Có nên nén những ngày cuối tuần trong ô xem tháng, mà hiển thị hai ngày Thứ " -"Bảy và Chủ Nhật đều là cùng cách của một ngày tuần." +"Đơn vị cho nhắc nhở ngày sinh và kỉ niệm ngày cưới, \"minutes\" (phút), " +"\"hours\" (giờ) hoặc \"days\" (ngày)." + +#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:108 +msgid "Whether to show week numbers in various places in the Calendar." +msgstr "Có nên hiển thị số thứ tự tuần ở một số nơi trong lịch hay không." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:109 -msgid "Whether to display the end time of events in the week and month views." -msgstr "" -"Có nên hiển thị thời điểm kết thúc sự kiện trong ô xem tuần và tháng đều hay " -"không." +msgid "Scroll Month View by a week" +msgstr "Cuộn trình bày tháng theo tuần" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:110 -msgid "" -"Whether to draw the Marcus Bains Line (line at current time) in the calendar." +msgid "Whether to scroll a Month View by a week, not by a month." msgstr "" -"Có nên vẽ Dòng Marcus Bains (dòng tại giờ hiện có) trong lịch hay không." - -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:111 -msgid "Whether to hide completed tasks in the tasks view." -msgstr "Có nên ẩn mọi tác vụ đã hoàn tất trong ô xem tác vụ hay không." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:112 -msgid "Whether to scroll a Month View by a week, not by a month." -msgstr "" +msgid "Time the last reminder ran, in time_t." +msgstr "Thời điểm nhắc nhở cuối cùng, theo time_t." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:113 -msgid "Whether to set a default reminder for appointments." -msgstr "Có nên lập bộ nhắc nhở mặc định cho mọi cuộc hẹn hay không." - -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:114 -#| msgid "Whether to set a default reminder for appointments." -msgid "Whether to set a reminder for birthdays and anniversaries." -msgstr "Có nên đặt nhắc nhở cho ngày sinh và kỷ niệm ngày cưới không." +msgid "Calendars to run reminders for" +msgstr "Lịch cần được nhắc nhở" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:115 -msgid "Whether to show RSVP field in the event/task/meeting editor" -msgstr "" -"Có nên hiển thị trường RSVP (Vui lòng hồi âm) trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/" -"sự kiện hay không" - -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:116 -msgid "Whether to show categories field in the event/meeting editor" -msgstr "Có nên hiển thị trường loại trong bộ sửa cuộc họp/sự kiện hay không" +msgid "Programs that are allowed to be run by reminders." +msgstr "Chương trình được phép chạy để nhắc nhở." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:117 -msgid "Whether to show role field in the event/task/meeting editor" -msgstr "" -"Có nên hiển thị trường Vai trò trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện hay không" +msgid "Whether or not to use the notification tray for display reminders." +msgstr "Có nên dùng khay thông báo để hiển thị nhắc nhở hay không." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:118 -msgid "Whether to show status field in the event/task/meeting editor" -msgstr "" -"Có nên hiển thị trường trạng thái trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/dữ kiện hay " -"không" +msgid "Free/busy server URLs" +msgstr "Địa chỉ mạng của máy chủ Rảnh/Bận" #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:119 -msgid "" -"Whether to show times in twenty four hour format instead of using am/pm." -msgstr "" -"Có nên hiển thị giờ dạng 24-giờ thay vào dùng am/pm (buổi sáng/buổi chiều-" -"tối) hay không." - -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:120 -msgid "Whether to show timezone field in the event/meeting editor" -msgstr "Có nên hiển thị trường múi giờ trong bộ sửa cuộc họp/sự kiện hay không" - -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:121 -msgid "Whether to show type field in the event/task/meeting editor" -msgstr "" -"Có nên hiển thị trường kiểu trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện hay không" +msgid "List of server URLs for free/busy publishing." +msgstr "Danh sách các địa chỉ mạng máy chủ để công bố thông tin Rảnh/Bận." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:122 -#| msgid "Whether to show week numbers in the date navigator." -msgid "Whether to show week numbers in various places in the Calendar." -msgstr "Có nên hiển thị số thứ tự tuần ở một số nơi trong lịch hay không." - -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:123 -msgid "Work days" -msgstr "Ngày làm việc" - -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:124 -msgid "Workday end hour" -msgstr "Giờ kết thúc ngày làm việc" - -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:125 -msgid "Workday end minute" -msgstr "Phút kết thúc ngày làm việc" - -#: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:126 -msgid "Workday start hour" -msgstr "Giờ bắt đầu ngày làm việc" +#, no-c-format +msgid "" +"The URL template to use as a free/busy data fallback, %u is replaced by the " +"user part of the mail address and %d is replaced by the domain." +msgstr "" +"Mẫu địa chỉ mạng cần dùng là dữ liệu Rảnh/Bận phục hồi: « %u » được thay thế " +"bằng phần người dùng của địa chỉ thư, và « %d » được thay thế bằng miền của " +"địa chỉ." #: ../modules/calendar/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:127 -msgid "Workday start minute" -msgstr "Phút bắt đầu ngày làm việc" +msgid "" +"This can have three possible values. 0 for errors. 1 for warnings. 2 for " +"debug messages." +msgstr "" +"Có ba giá trị có thể:\n" +" • 0\t\tlỗi\n" +" • 1\t\tcảnh báo\n" +" • 2\t\tthông điệp gỡ lỗi." -#: ../modules/calendar/e-cal-attachment-handler.c:312 -#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:22 +#: ../modules/calendar/e-cal-attachment-handler.c:316 +#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:32 msgid "I_mport" msgstr "_Nhập" -#: ../modules/calendar/e-cal-attachment-handler.c:393 +#: ../modules/calendar/e-cal-attachment-handler.c:397 msgid "Select a Calendar" msgstr "Chọn Lịch" -#: ../modules/calendar/e-cal-attachment-handler.c:420 +#: ../modules/calendar/e-cal-attachment-handler.c:424 msgid "Select a Task List" msgstr "Chọn Danh sách tác vụ" -#: ../modules/calendar/e-cal-attachment-handler.c:430 +#: ../modules/calendar/e-cal-attachment-handler.c:434 msgid "I_mport to Calendar" msgstr "_Nhập vào Lịch" -#: ../modules/calendar/e-cal-attachment-handler.c:437 +#: ../modules/calendar/e-cal-attachment-handler.c:441 msgid "I_mport to Tasks" msgstr "_Nhập vào Tác vụ" -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.c:461 -#| msgid "Selected Calendars for Alarms" +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.c:467 msgid "Selected Calendars for Reminders" msgstr "Lịch được chọn cho nhắc nhở" -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.c:863 +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.c:891 msgid "Ti_me and date:" msgstr "N_gày giờ:" -#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.c:864 +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.c:892 msgid "_Date only:" msgstr "Chỉ _ngày:" +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:8 +msgid "Minutes" +msgstr "Phút" + +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:9 +msgid "Hours" +msgstr "Giờ" + +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:10 +msgid "Days" +msgstr "Ngày" + +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:11 +msgid "60 minutes" +msgstr "60 phút" + +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:12 +msgid "30 minutes" +msgstr "30 phút" + +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:13 +msgid "15 minutes" +msgstr "15 phút" + +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:14 +msgid "10 minutes" +msgstr "10 phút" + +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:15 +msgid "05 minutes" +msgstr "05 phút" + +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:16 +#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:595 +msgid "Time" +msgstr "Giờ" + +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:17 +msgid "Se_cond zone:" +msgstr "Múi thứ _hai:" + +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:19 +msgid "(Shown in a Day View)" +msgstr "(Hiện trong một ô Xem Ngày)" + +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:21 +msgid "Use s_ystem time zone" +msgstr "Dùng _múi giờ hệ thống" + +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:22 +msgid "Time format:" +msgstr "Định dạng giờ:" + +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:23 +msgid "_12 hour (AM/PM)" +msgstr "_12 giờ (AM/PM: sáng/chiều)" + +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:24 +msgid "_24 hour" +msgstr "_24 giờ" + +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:25 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1679 +msgid "Work Week" +msgstr "Tuần làm việc" + +#. A weekday like "Monday" follows +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:27 +msgid "Wee_k starts on:" +msgstr "Tuần _bắt đầu:" + +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:28 +msgid "Work days:" +msgstr "Ngày làm việc:" + +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:29 +msgid "_Day begins:" +msgstr "_Ngày bắt đầu:" + +#. Monday +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:31 +msgid "_Mon" +msgstr "T_2" + +#. Tuesday +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:33 +msgid "_Tue" +msgstr "T_3" + +#. Wednesday +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:35 +msgid "_Wed" +msgstr "T_4" + +#. Thursday +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:37 +msgid "T_hu" +msgstr "T_5" + +#. Friday +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:39 +msgid "_Fri" +msgstr "T_6" + +#. Saturday +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:41 +msgid "_Sat" +msgstr "T_7" + +#. Sunday +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:43 +msgid "S_un" +msgstr "_CN" + +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:44 +msgid "Day _ends:" +msgstr "Ngày _kết thúc:" + +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:45 +msgid "Alerts" +msgstr "Báo động" + +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:46 +msgid "_Ask for confirmation when deleting items" +msgstr "Hỏi xác thực khi xó_a bỏ mục" + +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:48 +msgid "_Time divisions:" +msgstr "_Chia thời gian:" + +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:49 +msgid "_Show appointment end times in week and month view" +msgstr "_Hiện thời điểm kết thúc cuộc hẹn trong ô xem tuần và tháng đều" + +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:50 +msgid "_Compress weekends in month view" +msgstr "Nén các ngày _cuối tuần trong ô xem tháng" + +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:51 +msgid "Show week _numbers" +msgstr "Hiệ_n số thứ tự tuần" + +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:52 +msgid "Show r_ecurring events in italic in bottom left calendar" +msgstr "_Hiện sự kiện lặp lại bằng chữ nghiêng ở đáy trái lịch" + +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:53 +msgid "Sc_roll Month View by a week" +msgstr "_Cuộn khung xem tháng theo tuần" + +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:55 +msgid "Display" +msgstr "Hiển thị" + +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:57 +#, fuzzy +#| msgid "T_asks due today:" +msgid "Highlight t_asks due today" +msgstr "Tác vụ hết hạn vào hôm n_ay:" + +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:59 +#, fuzzy +#| msgid "_Overdue tasks:" +msgid "Highlight _overdue tasks" +msgstr "Tác vụ _quá hạn:" + +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:60 +msgid "_Hide completed tasks after" +msgstr "Ẩn tác vụ _hoàn thành sau (khi)" + +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:63 +msgid "Display reminders in _notification area only" +msgstr "Hiển thị nhắc nhở chỉ trong _khay thông báo" + +#. This is the first half of a user preference. "Show a reminder [time-period] before every appointment" +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:65 +msgid "Sh_ow a reminder" +msgstr "_Hiện nhắc nhở" + +#. This is the last half of a user preference. "Show a reminder [time-period] before every appointment" +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:67 +msgid "before every appointment" +msgstr "trước mỗi cuộc hẹn" + +#. This is the first half of a user preference. "Show a reminder [time-period] before every anniversary/birthday" +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:69 +msgid "Show a _reminder" +msgstr "Hiện _nhắc nhở" + +#. This is the last half of a user preference. "Show a reminder [time-period] before every anniversary/birthday" +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:71 +msgid "before every anniversary/birthday" +msgstr "trước mỗi ngày kỷ niệm/ngày sinh" + +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:72 +msgid "Select the calendars for reminder notification" +msgstr "Chọn lịch cho thông báo nhắc nhở" + +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:73 +msgid "Default Free/Busy Server" +msgstr "Máy chủ Rảnh/Bận Mặc định" + +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:74 +msgid "Template:" +msgstr "Mẫu:" + +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:76 +#, no-c-format +msgid "%u and %d will be replaced by user and domain from the email address." +msgstr "" +"%u và %d sẽ được thay thế bằng người dùng và tên miền từng từ địa chỉ thư." + +#: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:77 +msgid "Publishing Information" +msgstr "Thông tin công bố" + #. Create the Webcal source group -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:117 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:123 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-migrate.c:198 -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:104 -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-migrate.c:152 -#: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:104 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:114 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-migrate.c:155 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:110 #: ../modules/calendar/e-task-shell-migrate.c:164 msgid "On The Web" msgstr "Trên Web" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:119 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:125 #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:127 msgid "Weather" msgstr "Thời tiết" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:206 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:212 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-migrate.c:66 msgid "Birthdays & Anniversaries" msgstr "Sinh nhật và Kỷ niệm" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:439 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:451 msgctxt "New" msgid "_Appointment" msgstr "Cuộc _hẹn" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:441 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:453 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1484 msgid "Create a new appointment" msgstr "Tạo cuộc hẹn mới" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:446 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:458 msgctxt "New" msgid "All Day A_ppointment" msgstr "Cuộc hẹn ngu_yên ngày" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:448 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:460 msgid "Create a new all-day appointment" msgstr "Tạo cuộc hẹn nguyên ngày mới" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:453 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:465 msgctxt "New" msgid "M_eeting" msgstr "Cuộc họ_p" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:455 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:467 msgid "Create a new meeting request" msgstr "Tạo yêu cầu cuộc họp mới" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:463 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:475 msgctxt "New" msgid "Cale_ndar" msgstr "Lịc_h" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:465 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:477 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1379 msgid "Create a new calendar" msgstr "Tạo lịch mới" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:788 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:800 msgid "Calendar and Tasks" msgstr "Tác vụ và Lịch" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-sidebar.c:184 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-sidebar.c:190 msgid "Loading calendars" msgstr "Đang nạp lịch" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-sidebar.c:755 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-sidebar.c:761 msgid "_New Calendar..." msgstr "Lịch _mới<..." -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-sidebar.c:772 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-sidebar.c:778 msgid "Calendar Selector" msgstr "Bộ chọn lịch" #. Translators: The string field is a URI. -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-sidebar.c:1123 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-sidebar.c:1114 #, c-format msgid "Opening calendar at %s" msgstr "Đang mở lịch tại %s" @@ -15090,27 +16581,31 @@ msgstr "Cuộc hẹn hoạt động" msgid "Next 7 Days' Appointments" msgstr "Cuộc hẹn 7 ngày kế" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1734 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1710 +msgid "Occurs Less Than 5 Times" +msgstr "" + +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1741 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:795 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:994 msgid "Description contains" msgstr "Mô tả chứa" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1741 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1748 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:802 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:1001 msgid "Summary contains" msgstr "Tóm tắt chứa" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1753 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1760 msgid "Print this calendar" msgstr "In lịch này" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1760 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1767 msgid "Preview the calendar to be printed" msgstr "Xem thử lịch trước khi in" -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1782 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1789 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:294 #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:381 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:843 @@ -15118,7 +16613,7 @@ msgstr "Xem thử lịch trước khi in" msgid "_Save as iCalendar..." msgstr "Lưu dạng _iCalendar..." -#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1859 +#: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1866 msgid "Go To" msgstr "Đi tới" @@ -15135,7 +16630,7 @@ msgid "New _Memo" msgstr "_Ghi nhớ mới" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-memopad.c:262 -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:300 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:310 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:656 msgid "Create a new memo" msgstr "Tạo ghi nhớ mới" @@ -15201,7 +16696,7 @@ msgid "New _Task" msgstr "_Tác vụ mới" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:349 -#: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:299 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:305 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:794 msgid "Create a new task" msgstr "Tạo tác vụ mới" @@ -15221,40 +16716,40 @@ msgstr "Xem tác vụ đã chọn" msgid "Print the selected task" msgstr "In tác vụ đã chọn" -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:298 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:308 msgctxt "New" msgid "Mem_o" msgstr "_Ghi nhớ" -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:305 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:315 msgctxt "New" msgid "_Shared Memo" msgstr "Ghi nhớ ch_ung" -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:307 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:317 msgid "Create a new shared memo" msgstr "Tạo ghi nhớ chung mới" -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:315 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:325 msgctxt "New" msgid "Memo Li_st" msgstr "Danh sách ghi nhớ" -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:317 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:327 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:621 msgid "Create a new memo list" msgstr "Tạo danh sách ghi nhớ mới" -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-sidebar.c:179 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-sidebar.c:186 msgid "Loading memos" msgstr "Đang nạp ghi nhớ..." -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-sidebar.c:696 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-sidebar.c:703 msgid "Memo List Selector" msgstr "Bộ chọn danh sách ghi nhớ" #. Translators: The string field is a URI. -#: ../modules/calendar/e-memo-shell-sidebar.c:1009 +#: ../modules/calendar/e-memo-shell-sidebar.c:1001 #, c-format msgid "Opening memos at %s" msgstr "Đang mở ghi nhớ tại %s..." @@ -15339,45 +16834,45 @@ msgid_plural "%d memos" msgstr[0] "%d ghi nhớ" #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-private.c:428 -#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-private.c:585 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-private.c:609 #, c-format msgid "%d selected" msgstr "%d đã chọn" -#: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:297 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:303 msgctxt "New" msgid "_Task" msgstr "_Tác vụ" -#: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:304 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:310 msgctxt "New" msgid "Assigne_d Task" msgstr "Tác vụ đã _gán" -#: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:306 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:312 msgid "Create a new assigned task" msgstr "Tạo tác vụ đã gán mới" -#: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:314 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:320 msgctxt "New" msgid "Tas_k List" msgstr "Danh sách _tác vụ" -#: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:316 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:322 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:745 msgid "Create a new task list" msgstr "Tạo danh sách tác vụ mới" -#: ../modules/calendar/e-task-shell-sidebar.c:179 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-sidebar.c:186 msgid "Loading tasks" msgstr "Đang nạp tác vụ..." -#: ../modules/calendar/e-task-shell-sidebar.c:696 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-sidebar.c:703 msgid "Task List Selector" msgstr "Bộ chọn danh sách tác vụ" #. Translators: The string field is a URI. -#: ../modules/calendar/e-task-shell-sidebar.c:1010 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-sidebar.c:1002 #, c-format msgid "Opening tasks at %s" msgstr "Đang mở tác vụ tại %s..." @@ -15460,12 +16955,10 @@ msgid "Show task preview pane" msgstr "Hiện khung xem trước" #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:913 -#| msgid "Show message preview below the message list" msgid "Show task preview below the task list" msgstr "Hiển thị ô xem thử công việc bên dưới danh sách công việc" #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:920 -#| msgid "Show message preview below the message list" msgid "Show task preview alongside the task list" msgstr "Hiển thị ô xem thử công việc bên cạnh danh sách công việc" @@ -15494,7 +16987,6 @@ msgid "Print the list of tasks" msgstr "In danh sách các tác vụ" #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:1020 -#| msgid "Previews the list of tasks to be printed" msgid "Preview the list of tasks to be printed" msgstr "Xem thử danh sách các tác vụ cần in" @@ -15506,459 +16998,462 @@ msgstr "Xoá tác vụ" msgid "Delete Task" msgstr "Xoá tác vụ" -#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-private.c:472 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-private.c:498 msgid "Expunging" msgstr "Đang xoá hẳn..." -#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-private.c:581 +#: ../modules/calendar/e-task-shell-view-private.c:605 #, c-format msgid "%d task" msgid_plural "%d tasks" msgstr[0] "%d tác vụ" -#: ../modules/mail/em-account-prefs.c:219 -msgid "Evolution Account Assistant" -msgstr "Phụ tá tài khoản Evolution" - -#: ../modules/mail/em-account-prefs.c:268 -msgid "Account Editor" -msgstr "Bộ sửa tài khoản" - -#. Translators: This is only for multiple messages. -#: ../modules/mail/e-mail-attachment-handler.c:384 -#, c-format -msgid "%d attached messages" -msgstr "%d thư đính kèm" +#: ../modules/mail/e-mail-attachment-handler.c:389 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "%d attached messages" +msgid "%d attached message" +msgid_plural "%d attached messages" +msgstr[0] "%d thư đính kèm" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:195 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:230 msgctxt "New" msgid "_Mail Message" msgstr "Bài _thư" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:197 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:232 msgid "Compose a new mail message" msgstr "Viết thư mới" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:205 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:240 +#, fuzzy +#| msgid "Mail Accounts" +msgctxt "New" +msgid "Mail Acco_unt" +msgstr "Tài khoản thư" + +#: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:242 +#, fuzzy +#| msgid "Create a new mail folder" +msgid "Create a new mail account" +msgstr "Tạo hộp thư mới" + +#: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:247 msgctxt "New" msgid "Mail _Folder" msgstr "Thư _mục thư" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:207 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:249 msgid "Create a new mail folder" msgstr "Tạo hộp thư mới" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:412 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:464 msgid "Mail Accounts" msgstr "Tài khoản thư" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:420 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:473 msgid "Mail Preferences" msgstr "Tùy thích thư" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:428 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:482 msgid "Composer Preferences" msgstr "Tùy thích bộ soạn thảo" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:436 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:491 msgid "Network Preferences" msgstr "Tùy thích Mạng" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1115 -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view.c:960 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:725 +msgid "Evolution Account Assistant" +msgstr "Phụ tá tài khoản Evolution" + +#: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:771 +msgid "Account Editor" +msgstr "Bộ sửa tài khoản" + +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1180 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view.c:947 msgid "_Disable Account" msgstr "_Tắt tài khoản" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1117 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1182 msgid "Disable this account" msgstr "Tắt tài khoản này" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1124 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1189 msgid "Permanently remove all the deleted messages from all folders" msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn mọi thư đã xoá ra khỏi mọi thư mục" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1129 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1196 +#, fuzzy +#| msgid "Change the properties of this folder" +msgid "Edit properties of this account" +msgstr "Thay đổi thuộc tính của thư mục này" + +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1201 msgid "_Download Messages for Offline Usage" msgstr "Tải _về thư để đọc ngoại tuyến" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1131 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1203 msgid "Download messages of accounts and folders marked for offline usage" msgstr "Tải về các thư của tài khoản và thư mục có đánh dấu ngoại tuyến" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1136 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1208 msgid "Fl_ush Outbox" msgstr "Xoá _sạch hộp thư gửi" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1143 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1215 msgid "_Copy Folder To..." msgstr "_Chép thư mục vào..." -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1145 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1217 msgid "Copy the selected folder into another folder" msgstr "Sao chép thư mục đã chọn sang thư mục khác" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1152 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1224 msgid "Permanently remove this folder" msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn thư mục này" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1157 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1229 msgid "E_xpunge" msgstr "_Xoá hẳn" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1159 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1231 msgid "Permanently remove all deleted messages from this folder" msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn mọi thư đã xoá trong thư mục này" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1164 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1236 msgid "Mar_k All Messages as Read" msgstr "Đánh dấu mọi thư Đã đọ_c" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1166 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1238 msgid "Mark all messages in the folder as read" msgstr "Đánh dấu « Đã đọc » mọi thư nằm trong thư mục này" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1171 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1243 msgid "_Move Folder To..." msgstr "Chu_yển thư mục sang..." -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1173 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1245 msgid "Move the selected folder into another folder" msgstr "Chuyển thư mục đã chọn vào thư mục khác" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1178 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1250 msgid "_New..." msgstr "_Mới..." -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1180 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1252 msgid "Create a new folder for storing mail" msgstr "Tạo thư mục mới để lưu thư" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1187 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1259 msgid "Change the properties of this folder" msgstr "Thay đổi thuộc tính của thư mục này" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1194 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1266 msgid "Refresh the folder" msgstr "Cập nhật thư mục" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1201 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1273 msgid "Change the name of this folder" msgstr "Thay đổi tên thư mục này" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1206 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1278 msgid "Select Message _Thread" msgstr "Chọn nhánh _thư" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1208 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1280 msgid "Select all messages in the same thread as the selected message" msgstr "Chọn tất cả nhưng thư trong cùng nhánh với thư đã chọn" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1213 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1285 msgid "Select Message S_ubthread" msgstr "Chọn nhánh _phụ thư" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1215 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1287 msgid "Select all replies to the currently selected message" msgstr "Chọn mọi trả lời thư được chọn hiện thời" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1227 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1299 msgid "Empty _Trash" msgstr "Đổ _rác" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1229 -#| msgid "Permanently remove all deleted messages from all folders" +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1301 msgid "Permanently remove all the deleted messages from all accounts" msgstr "Gỡ bỏ vĩnh viễn mọi thư đã xoá ở mọi tài khoản" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1234 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1306 msgid "_New Label" msgstr "_Nhãn mới" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1243 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1315 msgid "N_one" msgstr "_Không" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1257 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1329 msgid "_Manage Subscriptions" msgstr "_Quản lý đăng ký" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1259 -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1336 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1331 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1408 msgid "Subscribe or unsubscribe to folders on remote servers" msgstr "Đăng ký hoặc hủy đăng ký thư mục trên máy chủ từ xa" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1264 -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1285 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1336 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1357 msgid "Send / _Receive" msgstr "Gửi / _Nhận" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1266 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1338 msgid "Send queued items and retrieve new items" msgstr "Gửi các mục đang đợi gửi và nhận các mục mới" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1271 -#| msgid "R_eceive all" +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1343 msgid "R_eceive All" msgstr "_Nhận hết" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1273 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1345 msgid "Receive new items from all accounts" msgstr "Nhận mục mới từ mọi tài khoản" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1278 -#| msgid "_Send all" +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1350 msgid "_Send All" msgstr "_Gửi hết" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1280 -#| msgid "Send queued items and retrieve new items" +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1352 msgid "Send queued items in all accounts" msgstr "Gửi thư trong hàng đợi gửi ở mọi tài khoản" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1306 -#: ../widgets/misc/e-activity-proxy.c:310 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1378 +#: ../widgets/misc/e-activity-proxy.c:313 msgid "Cancel" msgstr "Hủy bỏ" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1308 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1380 msgid "Cancel the current mail operation" msgstr "Hủy thao tác thư tín hiện thời" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1313 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1385 msgid "Collapse All _Threads" msgstr "_Thu gọn mọi nhánh" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1315 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1387 msgid "Collapse all message threads" msgstr "Thu gọn mọi nhánh thư" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1320 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1392 msgid "E_xpand All Threads" msgstr "_Dãn ra mọi nhánh" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1322 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1394 msgid "Expand all message threads" msgstr "Dãn ra mọi nhánh thư" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1327 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1399 msgid "_Message Filters" msgstr "Bộ _lọc thư" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1329 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1401 msgid "Create or edit rules for filtering new mail" msgstr "Tạo hoặc sửa đổi quy tắc lọc thư mới" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1334 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1406 msgid "_Subscriptions..." msgstr "_Sự đăng ký..." -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1343 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1415 msgid "F_older" msgstr "Thư _mục" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1350 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1422 msgid "_Label" msgstr "_Nhãn" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1367 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1439 msgid "C_reate Search Folder From Search..." msgstr "Tạ_o thư mục tìm kiếm từ kết quả tìm kiếm..." -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1374 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1446 msgid "Search F_olders" msgstr "Tìm kiếm tr_ong thư mục" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1376 -#| msgid "Create or edit Search Folder definitions" +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1448 msgid "Create or edit search folder definitions" msgstr "Tạo hoặc sửa đổi lời định nghĩa thư mục tìm kiếm" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1407 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1483 msgid "_New Folder..." msgstr "Thư mục _mới..." -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1435 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1511 msgid "Show Message _Preview" msgstr "Hiện ô _xem thử thư" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1437 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1513 msgid "Show message preview pane" msgstr "Hiện khung xem thư" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1443 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1519 msgid "Show _Deleted Messages" msgstr "Hiện các thư đã _xoá" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1445 -#| msgid "Show deleted messages (with a strike-through) in the message-list." +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1521 msgid "Show deleted messages with a line through them" msgstr "Hiển thị thư bị xoá (kiểu gạch đè) trong danh sách các thư." -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1451 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1527 msgid "_Group By Threads" msgstr "Nhóm lại theo _nhánh" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1453 -#| msgid "Threaded Message list" +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1529 msgid "Threaded message list" msgstr "Danh sách thư theo nhánh" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1474 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1550 msgid "Show message preview below the message list" msgstr "Hiển thị ô xem thử thư bên dưới danh sách thư" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1481 -#| msgid "Show message preview below the message list" +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1557 msgid "Show message preview alongside the message list" msgstr "Hiển thị ô xem thử thư bên cạnh danh sách thư" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1489 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1565 msgid "All Messages" msgstr "Mọi thư" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1496 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1572 msgid "Important Messages" msgstr "Thư quan trọng" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1503 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1579 msgid "Last 5 Days' Messages" msgstr "Thư trong 5 ngày trước" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1510 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1586 msgid "Messages Not Junk" msgstr "Thư không phải rác" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1517 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1593 msgid "Messages with Attachments" msgstr "Thư có đồ đính kèm" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1524 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1600 msgid "No Label" msgstr "Không có nhãn" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1531 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1607 msgid "Read Messages" msgstr "Thư đã đọc" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1538 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1614 msgid "Recent Messages" msgstr "Thư gần đây" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1545 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1621 msgid "Unread Messages" msgstr "Thư chưa đọc" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1597 -#| msgid "Subject or Sender contains" +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1673 msgid "Subject or Addresses contain" msgstr "Chủ đề hoặc địa chỉ chứa" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1607 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1683 msgid "All Accounts" msgstr "Mọi tài khoản" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1614 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1690 msgid "Current Account" msgstr "Tài khoản hiện thời" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1621 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1697 msgid "Current Folder" msgstr "Thư mục hiện thời" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view.c:563 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view.c:560 msgid "All Account Search" msgstr "Tìm trong mọi tài khoản" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view.c:736 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view.c:721 msgid "Account Search" msgstr "Tìm trong tài khoản" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view.c:958 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view.c:945 msgid "Proxy _Logout" msgstr "Đăng _xuất ủy nhiệm" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:997 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1023 #, c-format msgid "%d selected, " msgid_plural "%d selected, " msgstr[0] "%d đã chọn, " -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1008 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1034 #, c-format msgid "%d deleted" msgid_plural "%d deleted" msgstr[0] "%d bị xoá" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1014 -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1021 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1040 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1047 #, c-format msgid "%d junk" msgid_plural "%d junk" msgstr[0] "%d thư rác" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1027 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1053 #, c-format msgid "%d draft" msgid_plural "%d drafts" msgstr[0] "%d nháp" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1033 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1059 #, c-format msgid "%d unsent" msgid_plural "%d unsent" msgstr[0] "%d chưa gửi" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1039 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1065 #, c-format msgid "%d sent" msgid_plural "%d sent" msgstr[0] "%d đã gửi" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1051 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1077 #, c-format msgid "%d unread, " msgid_plural "%d unread, " msgstr[0] "%d chưa đọc, " -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1054 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1080 #, c-format msgid "%d total" msgid_plural "%d total" msgstr[0] "%d tổng cộng" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1074 -#| msgid "Task" +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1103 msgid "Trash" msgstr "Sọt rác" -#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1542 +#: ../modules/mail/e-mail-shell-view-private.c:1579 msgid "Send / Receive" msgstr "Gửi / Nhận" -#: ../modules/mail/em-composer-prefs.c:495 -#: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:361 -#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:857 -#: ../widgets/misc/e-account-tree-view.c:224 -msgid "Enabled" -msgstr "Bật" - -#: ../modules/mail/em-composer-prefs.c:499 +#: ../modules/mail/em-composer-prefs.c:513 msgid "Language(s)" msgstr "Ngôn ngữ" -#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:91 +#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:89 msgid "Every time" msgstr "Mọi lần" -#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:92 +#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:90 msgid "Once per day" msgstr "Một lần mỗi ngày" -#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:93 +#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:91 msgid "Once per week" msgstr "Một lần mỗi tuần" -#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:94 +#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:92 msgid "Once per month" msgstr "Một lần mỗi tháng" @@ -15971,51 +17466,74 @@ msgid "Contains Value" msgstr "Chứa giá trị" #. To Translators: 'Date header' is a label for configurable date/time format for 'Date' header in mail message window/preview -#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:1051 -#| msgid "Table header" +#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:1069 msgid "_Date header:" msgstr "Dòng dầu _Date:" -#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:1052 -#| msgid "Show _Original Size" +#: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:1070 msgid "Show _original header value" msgstr "Hiện giá trị dòng đầu _gốc" -#: ../modules/mailto-handler/apps-evolution-mail-prompts-checkdefault.schemas.in.h:1 -msgid "Check whether Evolution is the default mailer" -msgstr "Kiểm tra nếu Evolution là trình thư mặc định." - -#: ../modules/mailto-handler/apps-evolution-mail-prompts-checkdefault.schemas.in.h:2 -msgid "" -"Every time Evolution starts, check whether or not it is the default mailer." -msgstr "" -"Mỗi lần khởi chạy Evolution, kiểm tra nếu nó là trình thư mặc định hay không." - #: ../modules/mailto-handler/evolution-mailto-handler.c:146 msgid "Do you want to make Evolution your default email client?" msgstr "" "Bạn có muốn đặt Evolution là ứng dụng khách thư điện tử mặc định của bạn " "không?" +#. Translators: First %s is an email address, second %s +#. * is the subject of the email, third %s is the date. +#: ../modules/mdn/evolution-mdn.c:258 +#, c-format +msgid "Your message to %s about \"%s\" on %s has been read." +msgstr "Thư gửi cho %s về \"%s\" vào %s đã được đọc." + +#. Translators: %s is the subject of the email message. +#: ../modules/mdn/evolution-mdn.c:324 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "Delivery Notification for: \"%s\"" +msgid "Delivery Notification for \"%s\"" +msgstr "Xác nhận gửi/nhận thư cho: \"%s\"" + +#: ../modules/mdn/evolution-mdn.c:449 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "S_end message receipts:" +msgid "Send a read receipt to '%s'" +msgstr "_Gửi thông báo đã đọc thư:" + +#. name doesn't matter +#: ../modules/mdn/evolution-mdn.c:454 +#, fuzzy +#| msgid "Do _Not Send" +msgid "_Notify Sender" +msgstr "Đừ_ng gửi" + +#: ../modules/mdn/evolution-mdn.error.xml.h:1 +msgid "Sender wants to be notified when you have read this message." +msgstr "" + +#: ../modules/mdn/evolution-mdn.error.xml.h:2 +msgid "Sender has been notified that you have read this message." +msgstr "" + #: ../modules/offline-alert/evolution-offline-alert.error.xml.h:1 +msgid "Evolution is currently offline." +msgstr "Evolution hiện đang ngoại tuyến." + +#: ../modules/offline-alert/evolution-offline-alert.error.xml.h:2 msgid "Click 'Work Online' to return to online mode." msgstr "Nhấn Trực tuyến' để trở về trực tuyến." -#: ../modules/offline-alert/evolution-offline-alert.error.xml.h:2 +#: ../modules/offline-alert/evolution-offline-alert.error.xml.h:3 msgid "Evolution is currently offline due to a network outage." msgstr "Evolution hiện thời đang ngoại tuyến vì đứt mạng." -#: ../modules/offline-alert/evolution-offline-alert.error.xml.h:3 -msgid "Evolution is currently offline." -msgstr "Evolution hiện đang ngoại tuyến." - #: ../modules/offline-alert/evolution-offline-alert.error.xml.h:4 msgid "" "Evolution will return to online mode once a network connection is " "established." msgstr "Evolution sẽ quay lại trực tuyến ngay khi có kết nối mạng." -#: ../modules/online-accounts/camel-sasl-xoauth.c:374 +#: ../modules/online-accounts/camel-sasl-xoauth.c:388 msgid "" "Cannot find a corresponding account in the org.gnome.OnlineAccounts service " "from which to obtain an authentication token." @@ -16023,44 +17541,43 @@ msgstr "" "Không tìm thấy tài khoản tương ứng trong dịch vụ org.gnome.OnlineAccounts để " "lấy thẻ xác thực." -#: ../modules/online-accounts/camel-sasl-xoauth.c:461 -#| msgid "Other" +#: ../modules/online-accounts/camel-sasl-xoauth.c:475 msgid "OAuth" msgstr "OAuth" -#: ../modules/online-accounts/camel-sasl-xoauth.c:463 +#: ../modules/online-accounts/camel-sasl-xoauth.c:477 msgid "" "This option will connect to the server by way of the GNOME Online Accounts " "service" msgstr "Tuỳ chọn này sẽ kết nối đến dịch vụ Tài khoản trực tuyến GNOME" -#: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:70 +#: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:69 msgid "Author(s)" msgstr "Tác giả" -#: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:256 +#: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:255 msgid "Plugin Manager" msgstr "Bộ quản lý phần bổ sung" -#: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:271 +#: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:270 msgid "Note: Some changes will not take effect until restart" msgstr "" "Ghi chú: một số thay đổi sẽ không hoạt động cho đến khi đã khởi động lại" -#: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:300 +#: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:299 msgid "Overview" msgstr "Toàn cảnh" -#: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:369 -#: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:452 +#: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:368 +#: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:451 msgid "Plugin" msgstr "Phần bổ sung" -#: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:490 +#: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:489 msgid "_Plugins" msgstr "_Phần bổ sung" -#: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:491 +#: ../modules/plugin-manager/evolution-plugin-manager.c:490 msgid "Enable and disable plugins" msgstr "Bật và tắt phần bổ sung" @@ -16072,111 +17589,100 @@ msgstr "Phần bổ sung Thử Python" msgid "Test Plugin for Python EPlugin loader." msgstr "Phần bổ sung Thử cho bộ nạp Python EPlugin." -# Name? Tên? #: ../modules/plugin-python/example/org-gnome-hello-python-ui.xml.h:1 -msgid "Hello Python" -msgstr "Hello Python" - -#: ../modules/plugin-python/example/org-gnome-hello-python-ui.xml.h:2 msgid "Python Plugin Loader tests" msgstr "Các hàm thử Bộ Nạp Phần Bổ Sung Python" -#: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.c:191 +# Name? Tên? +#: ../modules/plugin-python/example/org-gnome-hello-python-ui.xml.h:2 +msgid "Hello Python" +msgstr "Hello Python" + +#: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.c:190 #, c-format msgid "Failed to spawn SpamAssassin (%s): " msgstr "Lỗi chạy SpamAssassin (%s): " -#: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.c:214 -#| msgid "Filter junk messages using SpamAssassin." +#: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.c:213 msgid "Failed to stream mail message content to SpamAssassin: " msgstr "Lỗi chuyển nội dung thư (dạng luồng) qua SpamAssassin: " -#: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.c:233 +#: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.c:232 #, c-format -#| msgid "Failed to send %d of %d messages" msgid "Failed to write '%s' to SpamAssassin: " msgstr "Lỗi ghi '%s' vào SpamAssassin: " -#: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.c:261 +#: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.c:260 msgid "Failed to read output from SpamAssassin: " msgstr "Lỗi đọc kết quả từ SpamAssassin: " -#: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.c:316 +#: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.c:315 msgid "SpamAssassin either crashed or failed to process a mail message" msgstr "SpamAssassin hoặc đổ vỡ hoặc thất bại trong việc xử lý thư" -#: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.c:835 +#: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.c:834 msgid "SpamAssassin Options" msgstr "Tùy chọn SpamAssassin" -#: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.c:850 +#: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.c:849 msgid "I_nclude remote tests" msgstr "_Bao gồm các phép thử từ xa" -#: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.c:864 -#| msgid "This will make SpamAssassin more reliable, but slower" +#: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.c:863 msgid "This will make SpamAssassin more reliable, but slower." msgstr "Việc này làm SpamAssasin đáng tin hơn, nhưng chậm hơn." -#: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.c:1073 -#| msgid "SpamAssassin Options" +#: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.c:1072 msgid "SpamAssassin" msgstr "SpamAssassin" -#: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.schemas.in.h:1 -msgid "Use SpamAssassin daemon and client" -msgstr "Dùng trình nền và ứng dụng khách SpamAssassin" - -#: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.schemas.in.h:2 -msgid "Use SpamAssassin daemon and client (spamc/spamd)." -msgstr "Dùng trình nền và ứng dụng khách SpamAssassin (spamc/spamd)." - -#: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.schemas.in.h:3 -msgid "Use only local spam tests." -msgstr "Dùng chỉ sự kiểm tra thư rác kiểu cục bộ." - -#: ../modules/spamassassin/evolution-spamassassin.schemas.in.h:4 -msgid "Use only the local spam tests (no DNS)." -msgstr "Dùng chỉ sự kiểm tra thư rác kiểu cục bộ (không có DNS)." - -#: ../modules/startup-wizard/evolution-startup-wizard.c:280 -#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:396 +#: ../modules/startup-wizard/evolution-startup-wizard.c:283 +#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:403 msgid "Please select the information that you would like to import:" msgstr "Hãy chọn thông tin bạn muốn nhập:" -#: ../modules/startup-wizard/evolution-startup-wizard.c:312 -#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:552 +#: ../modules/startup-wizard/evolution-startup-wizard.c:315 +#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:559 #, c-format msgid "From %s:" msgstr "Từ %s:" -#: ../modules/startup-wizard/evolution-startup-wizard.c:323 -#: ../modules/startup-wizard/evolution-startup-wizard.c:421 +#: ../modules/startup-wizard/evolution-startup-wizard.c:326 +#: ../modules/startup-wizard/evolution-startup-wizard.c:424 msgid "Importing Files" msgstr "Nhập tập tin" -#: ../modules/startup-wizard/evolution-startup-wizard.c:399 -msgid "Import cancelled. Click \"Forward\" to continue." -msgstr "Nhập bị huỷ. Nhấn \"Tiếp\" để tiếp tục." +#: ../modules/startup-wizard/evolution-startup-wizard.c:402 +#, fuzzy +#| msgid "I_mportance: " +msgid "Import cancelled." +msgstr "_Quan trọng: " -#: ../modules/startup-wizard/evolution-startup-wizard.c:417 -msgid "Import complete. Click \"Forward\" to continue." -msgstr "Nhập hoàn tất. Nhấn \"Tiếp\" để tiếp tục." +#: ../modules/startup-wizard/evolution-startup-wizard.c:420 +#, fuzzy +#| msgid "Update complete\n" +msgid "Import complete." +msgstr "Mới cập nhật xong\n" -#: ../modules/startup-wizard/evolution-startup-wizard.c:497 +#: ../modules/startup-wizard/evolution-startup-wizard.c:494 msgid "Evolution Setup Assistant" msgstr "Trợ tá thiết lập Evolution" -#: ../modules/startup-wizard/evolution-startup-wizard.c:503 +#: ../modules/startup-wizard/evolution-startup-wizard.c:500 msgid "Welcome" msgstr "Chào mừng" -#: ../modules/startup-wizard/evolution-startup-wizard.c:508 +#: ../modules/startup-wizard/evolution-startup-wizard.c:505 +#, fuzzy +#| msgid "" +#| "Welcome to Evolution. The next few screens will allow Evolution to " +#| "connect to your email accounts, and to import files from other " +#| "applications. \n" +#| "\n" +#| "Please click the \"Forward\" button to continue. " msgid "" "Welcome to Evolution. The next few screens will allow Evolution to connect " -"to your email accounts, and to import files from other applications. \n" -"\n" -"Please click the \"Forward\" button to continue. " +"to your email accounts, and to import files from other applications." msgstr "" "Chào mừng dùng Evolution. Những màn hình kế tiếp\n" "sẽ cho phép Evolution kết nối với các tài khoản thư của bạn,\n" @@ -16185,37 +17691,31 @@ msgstr "" "Vui lòng nhấn nút « Tiếp » để tiếp tục." #: ../modules/startup-wizard/evolution-startup-wizard.c:613 -#| msgid "Loading..." msgid "Loading accounts..." msgstr "Đang nạp tài khoản..." #: ../plugins/addressbook-file/org-gnome-addressbook-file.eplug.xml.h:1 -#| msgid "List local address book folders" -msgid "Add local address books to Evolution." -msgstr "Thêm sổ địa chỉ cục bộ vào Evolution." - -#: ../plugins/addressbook-file/org-gnome-addressbook-file.eplug.xml.h:2 msgid "Local Address Books" msgstr "Các Sổ địa chỉ cục bộ" -#: ../plugins/attachment-reminder/apps-evolution-attachment-reminder.schemas.in.h:1 -msgid "" -"List of clues for the attachment reminder plugin to look for in a message " -"body" -msgstr "" -"Danh sách các đầu mối cho phần bổ sung nhắc nhở đồ đính kèm lần trong nội " -"dung thư" +#: ../plugins/addressbook-file/org-gnome-addressbook-file.eplug.xml.h:2 +msgid "Add local address books to Evolution." +msgstr "Thêm sổ địa chỉ cục bộ vào Evolution." -#: ../plugins/attachment-reminder/attachment-reminder.c:128 +#: ../plugins/attachment-reminder/attachment-reminder.c:136 msgid "_Do not show this message again." msgstr "Đừng hiện thông điệp nà_y lần nữa." -#: ../plugins/attachment-reminder/attachment-reminder.c:464 +#: ../plugins/attachment-reminder/attachment-reminder.c:484 #: ../plugins/templates/templates.c:462 msgid "Keywords" msgstr "Từ khoá" #: ../plugins/attachment-reminder/org-gnome-attachment-reminder.error.xml.h:1 +msgid "Message has no attachments" +msgstr "Thư không có đồ đính kèm" + +#: ../plugins/attachment-reminder/org-gnome-attachment-reminder.error.xml.h:2 msgid "" "Evolution has found some keywords that suggest that this message should " "contain an attachment, but cannot find one." @@ -16223,12 +17723,7 @@ msgstr "" "Trình Evolution tìm thấy từ khoá ngụ ý thư này nên chứa đồ đính kèm, nhưng " "chưa có." -#: ../plugins/attachment-reminder/org-gnome-attachment-reminder.error.xml.h:2 -msgid "Message has no attachments" -msgstr "Thư không có đồ đính kèm" - #: ../plugins/attachment-reminder/org-gnome-attachment-reminder.error.xml.h:3 -#| msgid "_Add attachment..." msgid "_Add Attachment..." msgstr "Đính _kèm..." @@ -16252,79 +17747,7 @@ msgstr "Tiếng trực tiếp" msgid "Play audio attachments directly in mail messages." msgstr "Phát đính kèm âm thanh trực tiếp khi xem thư." -#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:192 -#| msgid "Select name of the Evolution backup file" -msgid "Select name of the Evolution backup file" -msgstr "Chọn tên của tập tin sao lưu Evolution" - -#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:225 -#| msgid "_Restart Evolution after backup" -msgid "_Restart Evolution after backup" -msgstr "_Khởi chạy lại Evolution sau khi sao lưu" - -#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:251 -#| msgid "Select name of the Evolution backup file to restore" -msgid "Select name of the Evolution backup file to restore" -msgstr "Chọn tên của tập tin sao lưu Evolution cần phục hồi" - -#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:264 -msgid "_Restart Evolution after restore" -msgstr "_Khởi chạy lại Evolution sau khi phục hồi" - -#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:337 -#| msgid "" -#| "You can restore Evolution from your backup. It can restore all the Mails, " -#| "Calendars, Tasks, Memos, Contacts. \n" -#| "It also restores all your personal settings, mail filters etc." -msgid "" -"You can restore Evolution from your backup. It can restore all the Mails, " -"Calendars, Tasks, Memos, Contacts. It also restores all your personal " -"settings, mail filters etc." -msgstr "" -"Bạn có khả năng phục hồi Evolution từ tập tin sao lưu. Nó có thể phục hồi " -"tất cả các Thư, Lịch, Tác vụ, Ghi nhớ và Liên lạc. Cũng phục hồi các thiết " -"lập cá nhân, bộ lọc thư v.v." - -#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:344 -#| msgid "_Restore Evolution from the backup file" -msgid "_Restore Evolution from the backup file" -msgstr "_Phục hồi Evolution từ tập tin sao lưu" - -#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:351 -msgid "Please select an Evolution Archive to restore:" -msgstr "Chọn kho lưu Evolution cần phục hồi:" - -#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:354 -msgid "Choose a file to restore" -msgstr "Chọn tập tin cần phục hồi" - -#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:362 -#| msgid "Restore from backup" -msgid "Restore from backup" -msgstr "Phục hồi từ bản sao lưu" - -#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:402 -#| msgid "Backing up Evolution Data" -msgid "_Back up Evolution Data..." -msgstr "_Sao lưu Dữ liệu Evolution..." - -#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:404 -#| msgid "Backup and restore Evolution data and settings" -msgid "Back up Evolution data and settings to an archive file" -msgstr "Sao lưu dữ liệu và thiết lập Evolution vào tập tin" - -#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:409 -#| msgid "Restoring Evolution Data" -msgid "R_estore Evolution Data..." -msgstr "_Phục hồi Dữ liệu Evolution..." - -#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:411 -#| msgid "Backup and restore Evolution data and settings" -msgid "Restore Evolution data and settings from an archive file" -msgstr "Phục hồi dữ liệu và thiết lập Evolution từ tập tin" - #: ../plugins/backup-restore/backup.c:77 -#| msgid "Backup Evolution directory" msgid "Back up Evolution directory" msgstr "Thư mục sao lưu Evolution" @@ -16333,7 +17756,6 @@ msgid "Restore Evolution directory" msgstr "Thư mục phục hồi Evolution" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:81 -#| msgid "Check Evolution Backup" msgid "Check Evolution Back up" msgstr "Kiểm tra bản sao Evolution" @@ -16346,145 +17768,174 @@ msgid "With Graphical User Interface" msgstr "Bằng giao diện người dùng đồ họa" #. FIXME Will the versioned setting always work? -#: ../plugins/backup-restore/backup.c:299 -#: ../plugins/backup-restore/backup.c:418 +#: ../plugins/backup-restore/backup.c:308 +#: ../plugins/backup-restore/backup.c:432 msgid "Shutting down Evolution" msgstr "Đang tắt trình Evolution" -#: ../plugins/backup-restore/backup.c:308 +#: ../plugins/backup-restore/backup.c:317 msgid "Backing Evolution accounts and settings" msgstr "Đang sao lưu các tài khoản và thiết lập đều của trình Evolution" -#: ../plugins/backup-restore/backup.c:318 +#: ../plugins/backup-restore/backup.c:329 msgid "Backing Evolution data (Mails, Contacts, Calendar, Tasks, Memos)" msgstr "Đang sao lưu dữ liệu Evolution (Thư, Liên lạc, Lịch, Tác vụ, Ghi nhớ)" -#: ../plugins/backup-restore/backup.c:331 -#| msgid "Backup complete" +#: ../plugins/backup-restore/backup.c:345 msgid "Back up complete" msgstr "Sao lưu hoàn tất" -#: ../plugins/backup-restore/backup.c:338 -#: ../plugins/backup-restore/backup.c:527 +#: ../plugins/backup-restore/backup.c:352 +#: ../plugins/backup-restore/backup.c:570 msgid "Restarting Evolution" msgstr "Đang khởi chạy lại Evolution" -#: ../plugins/backup-restore/backup.c:424 -#| msgid "Backup current Evolution data" +#: ../plugins/backup-restore/backup.c:438 msgid "Back up current Evolution data" msgstr "Sao lưu dữ liệu Evolution hiện thời" -#: ../plugins/backup-restore/backup.c:432 -#| msgid "Extracting files from backup" +#: ../plugins/backup-restore/backup.c:446 msgid "Extracting files from back up" msgstr "Đang trích các tập tin từ kho sao lưu" -#: ../plugins/backup-restore/backup.c:491 +#: ../plugins/backup-restore/backup.c:515 msgid "Loading Evolution settings" msgstr "Đang nạp thiết lập Evolution" -#: ../plugins/backup-restore/backup.c:508 -#| msgid "Removing temporary backup files" +#: ../plugins/backup-restore/backup.c:551 msgid "Removing temporary back up files" msgstr "Đang gỡ bỏ các tập tin sao lưu tạm thời" -#: ../plugins/backup-restore/backup.c:520 +#: ../plugins/backup-restore/backup.c:563 msgid "Ensuring local sources" msgstr "Đang đảm bảo có các nguồn cục bộ" -#: ../plugins/backup-restore/backup.c:707 +#: ../plugins/backup-restore/backup.c:767 +#, fuzzy +#| msgid "Evolution Back up" +msgid "Evolution Back Up" +msgstr "Sao lưu Evolution" + +#: ../plugins/backup-restore/backup.c:768 #, c-format msgid "Backing up to the folder %s" msgstr "Đang sao lưu vào thư mục %s" -#: ../plugins/backup-restore/backup.c:712 +#: ../plugins/backup-restore/backup.c:772 +msgid "Evolution Restore" +msgstr "Phục hồi Evolution" + +#: ../plugins/backup-restore/backup.c:773 #, c-format msgid "Restoring from the folder %s" msgstr "Đang phục hồi từ thư mục %s" -#. Backup / Restore only can have GUI. We should restrict the rest -#: ../plugins/backup-restore/backup.c:736 -#| msgid "Evolution Backup" -msgid "Evolution Back up" -msgstr "Sao lưu Evolution" - -#: ../plugins/backup-restore/backup.c:736 -msgid "Evolution Restore" -msgstr "Phục hồi Evolution" - -#: ../plugins/backup-restore/backup.c:774 +#: ../plugins/backup-restore/backup.c:841 msgid "Backing up Evolution Data" msgstr "Sao lưu Dữ liệu Evolution" -#: ../plugins/backup-restore/backup.c:775 +#: ../plugins/backup-restore/backup.c:842 msgid "Please wait while Evolution is backing up your data." msgstr "Hãy đợi trong khi Evolution sao lưu dữ liệu của bạn." -#: ../plugins/backup-restore/backup.c:777 +#: ../plugins/backup-restore/backup.c:844 msgid "Restoring Evolution Data" msgstr "Phục hồi Dữ liệu Evolution" -#: ../plugins/backup-restore/backup.c:778 +#: ../plugins/backup-restore/backup.c:845 msgid "Please wait while Evolution is restoring your data." msgstr "Hãy đợi trong khi Evolution phục hồi dữ liệu của bạn." -#: ../plugins/backup-restore/backup.c:796 +#: ../plugins/backup-restore/backup.c:863 msgid "This may take a while depending on the amount of data in your account." msgstr "" "Tiến trình này có thể kéo dài một lát, phụ thuộc vào số lượng dữ liệu trong " "tài khoản của bạn." +#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:225 +msgid "Select name of the Evolution backup file" +msgstr "Chọn tên của tập tin sao lưu Evolution" + +#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:258 +msgid "_Restart Evolution after backup" +msgstr "_Khởi chạy lại Evolution sau khi sao lưu" + +#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:285 +msgid "Select name of the Evolution backup file to restore" +msgstr "Chọn tên của tập tin sao lưu Evolution cần phục hồi" + +#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:298 +msgid "_Restart Evolution after restore" +msgstr "_Khởi chạy lại Evolution sau khi phục hồi" + +#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:385 +msgid "" +"You can restore Evolution from your backup. It can restore all the Mails, " +"Calendars, Tasks, Memos, Contacts. It also restores all your personal " +"settings, mail filters etc." +msgstr "" +"Bạn có khả năng phục hồi Evolution từ tập tin sao lưu. Nó có thể phục hồi " +"tất cả các Thư, Lịch, Tác vụ, Ghi nhớ và Liên lạc. Cũng phục hồi các thiết " +"lập cá nhân, bộ lọc thư v.v." + +#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:395 +msgid "_Restore Evolution from the backup file" +msgstr "_Phục hồi Evolution từ tập tin sao lưu" + +#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:405 +msgid "Please select an Evolution Archive to restore:" +msgstr "Chọn kho lưu Evolution cần phục hồi:" + +#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:409 +msgid "Choose a file to restore" +msgstr "Chọn tập tin cần phục hồi" + +#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:423 +msgid "Restore from backup" +msgstr "Phục hồi từ bản sao lưu" + +#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:470 +msgid "_Back up Evolution Data..." +msgstr "_Sao lưu Dữ liệu Evolution..." + +#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:472 +msgid "Back up Evolution data and settings to an archive file" +msgstr "Sao lưu dữ liệu và thiết lập Evolution vào tập tin" + +#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:477 +msgid "R_estore Evolution Data..." +msgstr "_Phục hồi Dữ liệu Evolution..." + +#: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:479 +msgid "Restore Evolution data and settings from an archive file" +msgstr "Phục hồi dữ liệu và thiết lập Evolution từ tập tin" + #. the path to the shared library #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.eplug.xml.h:2 -#| msgid "Backup and restore plugin" msgid "Back up and Restore" msgstr "Sao lưu và phục hồi" #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.eplug.xml.h:3 -#| msgid "Backup and restore Evolution data and settings" msgid "Back up and restore your Evolution data and settings." msgstr "Lưu trữ và phục hồi các dữ liệu và thiết lập Evolution." #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:1 -msgid "Are you sure you want to close Evolution?" -msgstr "Bạn có chắc muốn đóng Evolution không?" +#, fuzzy +#| msgid "Invalid Evolution back up file" +msgid "Invalid Evolution backup file" +msgstr "Tập tin sao lưu Evolution không hợp lệ" #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:2 -#| msgid "" -#| "Are you sure you want to restore Evolution from the selected backup file?" -msgid "" -"Are you sure you want to restore Evolution from the selected back up file?" -msgstr "Bạn có chắc muốn phục hồi Evolution từ tập tin sao lưu đã chọn không?" +#, fuzzy +#| msgid "Please select a valid back up file to restore." +msgid "Please select a valid backup file to restore." +msgstr "Hãy chọn một tập tin sao lưu Evolution hợp lệ cần phục hồi." #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:3 -#| msgid "Backing up Evolution Data" -msgid "Close and Back up Evolution" -msgstr "Đóng và sao lưu Evolution" +msgid "Are you sure you want to close Evolution?" +msgstr "Bạn có chắc muốn đóng Evolution không?" #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:4 -#| msgid "Cannot start Evolution" -msgid "Close and Restore Evolution" -msgstr "Đóng và phục hồi Evolution" - -#: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:5 -msgid "Insufficient Permissions" -msgstr "Không đủ quyền" - -#: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:6 -#| msgid "Invalid Evolution backup file" -msgid "Invalid Evolution back up file" -msgstr "Tập tin sao lưu Evolution không hợp lệ" - -#: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:7 -#| msgid "Please select a valid backup file to restore." -msgid "Please select a valid back up file to restore." -msgstr "Hãy chọn một tập tin sao lưu Evolution hợp lệ cần phục hồi." - -#: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:8 -msgid "The selected folder is not writable." -msgstr "Bạn đã chọn một thư mục không cho phép ghi vào." - -#: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:9 msgid "" "To back up your data and settings, you must first close Evolution. Please " "make sure that you save any unsaved data before proceeding." @@ -16492,48 +17943,76 @@ msgstr "" "Để sao lưu dữ liệu và các thiết lập, bạn phải đóng Evolution. Nhớ lưu dữ " "liệu trước khi tiếp tục." -#: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:10 +#: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:5 +msgid "Close and Back up Evolution" +msgstr "Đóng và sao lưu Evolution" + +#: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:6 +#, fuzzy +#| msgid "" +#| "Are you sure you want to restore Evolution from the selected back up file?" +msgid "" +"Are you sure you want to restore Evolution from the selected backup file?" +msgstr "Bạn có chắc muốn phục hồi Evolution từ tập tin sao lưu đã chọn không?" + +#: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:7 +#, fuzzy +#| msgid "" +#| "To restore your data and settings, you must first close Evolution. Please " +#| "make sure that you save any unsaved data before proceeding. This will " +#| "delete all your current Evolution data and settings and restore them from " +#| "your back up." msgid "" "To restore your data and settings, you must first close Evolution. Please " "make sure that you save any unsaved data before proceeding. This will delete " -"all your current Evolution data and settings and restore them from your back " -"up." +"all your current Evolution data and settings and restore them from your " +"backup." msgstr "" "Để phục hồi dữ liệu và các thiết lập, bạn phải đóng Evolution. Nhớ lưu dữ " "liệu trước khi tiếp tục. Hành động này sẽ xoá tất cả dữ liệu và thiết lập " "hiện tại và phục hồi từ bản sao lưu." -#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:686 ../plugins/bbdb/bbdb.c:695 +#: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:8 +msgid "Close and Restore Evolution" +msgstr "Đóng và phục hồi Evolution" + +#: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:9 +msgid "Insufficient Permissions" +msgstr "Không đủ quyền" + +#: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:10 +msgid "The selected folder is not writable." +msgstr "Bạn đã chọn một thư mục không cho phép ghi vào." + +#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:668 ../plugins/bbdb/bbdb.c:677 #: ../plugins/bbdb/org-gnome-evolution-bbdb.eplug.xml.h:1 msgid "Automatic Contacts" msgstr "Liên lạc Tự động" #. Enable BBDB checkbox -#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:710 -#| msgid "_Auto-create address book entries when replying to messages" +#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:692 msgid "Create _address book entries when sending mails" msgstr "Tạo mục mới trong _sổ địa chỉ khi gửi thư" -#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:716 +#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:700 msgid "Select Address book for Automatic Contacts" msgstr "Chọn Sổ địa chỉ cho Liên Lạc Tự Động" -#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:731 +#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:717 msgid "Instant Messaging Contacts" msgstr "Liên lạc Tin nhắn tức khắc" #. Enable Gaim Checkbox -#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:746 -#| msgid "Synchronize contact info and images from Pidgin buddy list" +#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:732 msgid "_Synchronize contact info and images from Pidgin buddy list" msgstr "Đồ_ng bộ hoá thông tin liên lạc và ảnh từ danh sách bạn bè Pidgin" -#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:752 +#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:740 msgid "Select Address book for Pidgin buddy list" msgstr "Chọn Sổ địa chỉ cho danh sách bạn bè Pidgin" #. Synchronize now button. -#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:763 +#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:753 msgid "Synchronize with _buddy list now" msgstr "Đồng bộ hoá với danh sách người _bạn ngay bây giờ" @@ -16543,10 +18022,6 @@ msgid "BBDB" msgstr "BBDB" #: ../plugins/bbdb/org-gnome-evolution-bbdb.eplug.xml.h:3 -#| msgid "" -#| "Automatically fills your address book with names and email addresses as " -#| "you reply to messages. Also fills in IM contact information from your " -#| "buddy lists." msgid "" "Takes the gruntwork out of managing your address book.\n" "\n" @@ -16559,15 +18034,15 @@ msgstr "" "Tự động điền vào sổ địa chỉ các tên và địa chỉ thư khi bạn hồi âm thư. Cũng " "điền thông tin liên lặc IM từ các danh sách bạn bè của bạn." -#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:214 +#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:215 msgid "Authentication failed. Server requires correct login." msgstr "Xác thực thất bại. Máy chủ đòi đăng nhập đúng." -#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:216 +#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:217 msgid "Given URL cannot be found." msgstr "Không tìm thấy URL đã cho." -#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:220 +#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:221 #, c-format msgid "" "Server returned unexpected data.\n" @@ -16576,200 +18051,179 @@ msgstr "" "Máy chủ trả về dữ liệu bất thường.\n" "%d - %s" -#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:360 -#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:694 -#| msgid "Failed to update delegates:" +#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:361 +#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:695 msgid "Failed to parse server response." msgstr "Lỗi phân tích phản hồi từ máy chủ." -#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:454 +#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:455 msgid "Events" msgstr "Sự kiện" -#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:476 +#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:477 msgid "User's calendars" msgstr "Lịch người dùng" -#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:588 -#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:763 -#| msgid "Failed to authenticate with LDAP server." +#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:589 +#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:764 msgid "Failed to get server URL." msgstr "Lỗi lấy URL máy chủ." -#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:761 -#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:802 -#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1493 -#| msgid "" -#| "\n" -#| "\n" -#| "Searching for the Contacts..." +#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:762 +#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:803 +#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1502 msgid "Searching for user's calendars..." msgstr "Đang tìm kiếm lịc của người dùng..." -#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:800 -#| msgid "Unable to find any calendars" +#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:801 msgid "Could not find any user calendar." msgstr "Không tìm thấy lịch người dùng." -#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:938 +#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:939 #, c-format msgid "Previous attempt failed: %s" msgstr "Lần thử trước thất bại: %s" -#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:940 +#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:941 #, c-format msgid "Previous attempt failed with code %d" msgstr "Lần thử trước thất bại với mã lỗi %d" -#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:945 +#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:946 #, c-format -#| msgid "Enter password for %s (user %s)" msgid "Enter password for user %s on server %s" msgstr "Hãy gõ mật khẩu cho người dùng %s (trên máy chủ %s)" -#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1008 +#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1009 #, c-format -#| msgid "" -#| "Cannot create output file: %s:\n" -#| " %s" msgid "Cannot create soup message for URL '%s'" msgstr "Không thể tạo thông điệp soup cho URL '%s'" #. fetch content -#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1266 -#| msgid "" -#| "\n" -#| "\n" -#| "Searching for the Contacts..." +#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1267 msgid "Searching folder content..." msgstr "Đang tìm kiếm nội dung thư mục..." -#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1325 +#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1326 #: ../plugins/caldav/caldav-source.c:261 msgid "Server _handles meeting invitations" msgstr "Máy chủ _xử lý thư mời họp" -#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1332 -#| msgid "Local Calendars" +#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1333 msgid "List of available calendars:" msgstr "Danh sách lịch có thể dùng:" -#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1370 -#| msgid "Sort" +#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1371 msgid "Supports" msgstr "Hỗ trợ" -#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1397 +#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1402 #: ../plugins/caldav/caldav-source.c:259 -#| msgid "New email" msgid "User e_mail:" msgstr "E_mail người dùng:" -#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1469 +#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1478 #, c-format -#| msgid "Failed to create pipe: %s" msgid "Failed to create thread: %s" msgstr "Lỗi tạo nhánh: %s" -#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1585 +#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1599 #, c-format msgid "Server URL '%s' is not a valid URL" msgstr "URL của máy chủ '%s' không hợp lệ" -#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1591 +#: ../plugins/caldav/caldav-browse-server.c:1609 msgid "Browse for a CalDAV calendar" msgstr "Duyệt tìm lịch CalDAV" #: ../plugins/caldav/caldav-source.c:240 -#: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:107 +#: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:109 +#: ../plugins/webdav-account-setup/webdav-contacts-source.c:260 msgid "_URL:" msgstr "_URL:" #: ../plugins/caldav/caldav-source.c:247 -#: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:145 +#: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:149 #: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:359 -#| msgid "_Use secure connection:" msgid "Use _secure connection" msgstr "Dùng kết nối _bảo mật" -#: ../plugins/caldav/caldav-source.c:249 -#: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:337 -#: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:669 -#: ../plugins/webdav-account-setup/webdav-contacts-source.c:269 -msgid "User_name:" -msgstr "Tê_n người dùng:" - #: ../plugins/caldav/caldav-source.c:264 msgid "Brows_e server for a calendar" msgstr "_Duyệt tìm lịch trên máy chủ" #: ../plugins/caldav/caldav-source.c:282 -#: ../plugins/calendar-file/calendar-file.c:204 -#: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:129 +#: ../plugins/calendar-file/calendar-file.c:207 +#: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:132 #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:421 #: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:377 -#: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:675 +#: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:666 msgid "Re_fresh:" msgstr "Cậ_p nhật:" #: ../plugins/caldav/org-gnome-evolution-caldav.eplug.xml.h:1 -msgid "Add CalDAV support to Evolution." -msgstr "Thêm hỗ trợ CalDAV vào Evolution." - -#: ../plugins/caldav/org-gnome-evolution-caldav.eplug.xml.h:2 msgid "CalDAV Support" msgstr "Nguồn CalDAV" -#: ../plugins/calendar-file/calendar-file.c:134 -#| msgid "Custom Header Options" -msgid "_Customize options" +#: ../plugins/caldav/org-gnome-evolution-caldav.eplug.xml.h:2 +msgid "Add CalDAV support to Evolution." +msgstr "Thêm hỗ trợ CalDAV vào Evolution." + +#: ../plugins/calendar-file/calendar-file.c:136 +#, fuzzy +#| msgid "_Customize options" +msgid "C_ustomize options" msgstr "Tuỳ chọn _riêng" -#: ../plugins/calendar-file/calendar-file.c:153 -msgid "File _name:" -msgstr "_Tên tập tin:" +#: ../plugins/calendar-file/calendar-file.c:155 +#: ../widgets/misc/e-attachment-dialog.c:333 +#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:273 +msgid "F_ilename:" +msgstr "Tên tập t_in:" -#: ../plugins/calendar-file/calendar-file.c:157 +#: ../plugins/calendar-file/calendar-file.c:160 msgid "Choose calendar file" msgstr "Chọn tập tin lịch" -#: ../plugins/calendar-file/calendar-file.c:209 +#. Translators: This is one setting for when to refresh a memo/calendar/tasks list +#: ../plugins/calendar-file/calendar-file.c:213 msgid "On open" msgstr "Lúc mở" -#: ../plugins/calendar-file/calendar-file.c:210 +#. Translators: This is one setting for when to refresh a memo/calendar/tasks list +#: ../plugins/calendar-file/calendar-file.c:215 msgid "On file change" msgstr "Lúc tập tin thay đổi" -#: ../plugins/calendar-file/calendar-file.c:211 +#. Translators: This is one setting for when to refresh a memo/calendar/tasks list +#: ../plugins/calendar-file/calendar-file.c:217 msgid "Periodically" msgstr "Định kỳ" -#: ../plugins/calendar-file/calendar-file.c:228 +#: ../plugins/calendar-file/calendar-file.c:238 msgid "Force read _only" msgstr "Buộc là _chỉ đọc" #: ../plugins/calendar-file/org-gnome-calendar-file.eplug.xml.h:1 -msgid "Add local calendars to Evolution." -msgstr "Thêm lịch cục bộ vào Evolution." - -#: ../plugins/calendar-file/org-gnome-calendar-file.eplug.xml.h:2 msgid "Local Calendars" msgstr "Lịch cục bộ" -#: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:207 +#: ../plugins/calendar-file/org-gnome-calendar-file.eplug.xml.h:2 +msgid "Add local calendars to Evolution." +msgstr "Thêm lịch cục bộ vào Evolution." + +#: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:214 msgid "Userna_me:" msgstr "Tê_n người dùng:" #: ../plugins/calendar-http/org-gnome-calendar-http.eplug.xml.h:1 -msgid "Add web calendars to Evolution." -msgstr "Thêm lịch web vào Evolution." - -#: ../plugins/calendar-http/org-gnome-calendar-http.eplug.xml.h:2 -#| msgid "Calendars" msgid "Web Calendars" msgstr "Lịch Web" +#: ../plugins/calendar-http/org-gnome-calendar-http.eplug.xml.h:2 +msgid "Add web calendars to Evolution." +msgstr "Thêm lịch web vào Evolution." + #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:65 msgid "Weather: Fog" msgstr "Thời tiết: sương mù" @@ -16830,51 +18284,46 @@ msgid "Imperial (Fahrenheit, inches, etc)" msgstr "Mỹ (Fahrenheit, inch v.v.)" #: ../plugins/calendar-weather/org-gnome-calendar-weather.eplug.xml.h:1 -msgid "Add weather calendars to Evolution." -msgstr "Thêm lịch thời tiết vào Evolution." - -#: ../plugins/calendar-weather/org-gnome-calendar-weather.eplug.xml.h:2 msgid "Weather Calendars" msgstr "Lịch Thời tiết" -#: ../plugins/dbx-import/dbx-importer.c:284 -#| msgid "Importing Outlook data" +#: ../plugins/calendar-weather/org-gnome-calendar-weather.eplug.xml.h:2 +msgid "Add weather calendars to Evolution." +msgstr "Thêm lịch thời tiết vào Evolution." + +#: ../plugins/dbx-import/dbx-importer.c:292 msgid "Importing Outlook Express data" msgstr "Đang nhập dữ liệu Outlook Express" #: ../plugins/dbx-import/org-gnome-dbx-import.eplug.xml.h:1 -#| msgid "Import Outlook messages from PST file" -msgid "Import Outlook Express messages from DBX file" -msgstr "Nhập thư Outlook Express từ tập tin DBX" - -#: ../plugins/dbx-import/org-gnome-dbx-import.eplug.xml.h:2 -#| msgid "Outlook PST import" msgid "Outlook DBX import" msgstr "Nhập Outlook DBX" -#: ../plugins/dbx-import/org-gnome-dbx-import.eplug.xml.h:3 -#| msgid "Outlook personal folders (.pst)" +#: ../plugins/dbx-import/org-gnome-dbx-import.eplug.xml.h:2 msgid "Outlook Express 5/6 personal folders (.dbx)" msgstr "Các thư mục cá nhân Outlook Express 5/6 (.dbx)" -#: ../plugins/default-source/default-source.c:168 +#: ../plugins/dbx-import/org-gnome-dbx-import.eplug.xml.h:3 +msgid "Import Outlook Express messages from DBX file" +msgstr "Nhập thư Outlook Express từ tập tin DBX" + +#: ../plugins/default-source/default-source.c:169 msgid "Mark as _default address book" msgstr "Đánh _dấu là sổ địa chỉ mặc định" -#: ../plugins/default-source/default-source.c:182 -#| msgid "Show autocompleted name with an address" +#: ../plugins/default-source/default-source.c:183 msgid "A_utocomplete with this address book" msgstr "_Tự động điền sổ địa chỉ" -#: ../plugins/default-source/default-source.c:191 +#: ../plugins/default-source/default-source.c:192 msgid "Mark as _default calendar" msgstr "Đánh _dấu là lịch mặc định" -#: ../plugins/default-source/default-source.c:192 +#: ../plugins/default-source/default-source.c:193 msgid "Mark as _default task list" msgstr "Đánh _dấu là danh sách tác vụ mặc định" -#: ../plugins/default-source/default-source.c:193 +#: ../plugins/default-source/default-source.c:194 msgid "Mark as _default memo list" msgstr "Đánh _dấu là danh sách ghi nhớ mặc định" @@ -16886,73 +18335,52 @@ msgstr "Nguồn mặc định" msgid "Mark your preferred address book and calendar as default." msgstr "Đánh dấu sổ địa chỉ và lịch yêu thích làm mặc định." -#: ../plugins/email-custom-header/apps_evolution_email_custom_header.schemas.in.h:1 -msgid "List of Custom Headers" -msgstr "Danh sách Dòng đầu Riêng" - -#: ../plugins/email-custom-header/apps_evolution_email_custom_header.schemas.in.h:2 -msgid "" -"The key specifies the list of custom headers that you can add to an outgoing " -"message. The format for specifying a Header and Header value is: Name of the " -"custom header followed by \"=\" and the values separated by \";\"" -msgstr "" -"Khoá này ghi rõ danh sách các dòng đầu tự chọn mà bạn có thể thêm vào một " -"thư được gửi đi. Định dạng ghi rõ một dòng đầu và giá trị dòng đầu là tên " -"của dòng đầu tự chọn với một dấu bằng « = » theo sau, và các giá trị định " -"giới bằng dấu chấm phẩy « ; »." - -#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:322 -#| msgid "Security:" +#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:301 msgctxt "email-custom-header-Security" msgid "Security:" msgstr "Bảo mật:" -#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:326 -#| msgid "Personal" +#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:305 msgctxt "email-custom-header-Security" msgid "Personal" msgstr "Cá nhân" -#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:327 -#| msgid "Unclassified" +#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:306 msgctxt "email-custom-header-Security" msgid "Unclassified" msgstr "Chưa phân loại" -#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:328 -#| msgid "Protected" +#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:307 msgctxt "email-custom-header-Security" msgid "Protected" msgstr "Được bảo vệ" -#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:329 +#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:308 msgctxt "email-custom-header-Security" msgid "Confidential" msgstr "Mật" -#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:330 -#| msgid "Secret" +#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:309 msgctxt "email-custom-header-Security" msgid "Secret" msgstr "Mật" -#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:331 -#| msgid "Top secret" +#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:310 msgctxt "email-custom-header-Security" msgid "Top secret" msgstr "Tối mật" -#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:388 +#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:367 msgctxt "email-custom-header" msgid "None" msgstr "Không" -#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:584 +#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:540 msgid "_Custom Header" msgstr "Dòng đầu tự _chọn" #. To translators: This string is used while adding a new message header to configuration, to specifying the format of the key values -#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:847 +#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:803 msgid "" "The format for specifying a Custom Header key value is:\n" "Name of the Custom Header key values separated by \";\"." @@ -16961,64 +18389,50 @@ msgstr "" "(Custom Header) là danh sách các tên giá trị khoá\n" "Phần Đầu Riêng định giới bằng dấu chấm phẩy « ; »." -#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:901 +#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:857 msgid "Key" msgstr "Khoá" -#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:917 -#: ../plugins/templates/templates.c:468 +#: ../plugins/email-custom-header/email-custom-header.c:873 +#: ../plugins/templates/templates.c:470 msgid "Values" msgstr "Giá trị" +#: ../plugins/email-custom-header/org-gnome-email-custom-header.eplug.xml.h:1 +msgid "Custom Header" +msgstr "Dòng đầu tự chọn" + #. For Translators: 'custom header' string is used while adding a new message header to outgoing message, to specify what value for the message header would be added -#: ../plugins/email-custom-header/org-gnome-email-custom-header.eplug.xml.h:2 -#| msgid "Adds custom header to outgoing messages." +#: ../plugins/email-custom-header/org-gnome-email-custom-header.eplug.xml.h:3 msgid "Add custom headers to outgoing mail messages." msgstr "Thêm dòng đầu tự chọn vào thư gửi đi." -#: ../plugins/email-custom-header/org-gnome-email-custom-header.eplug.xml.h:3 -msgid "Custom Header" -msgstr "Dòng đầu tự chọn" - #: ../plugins/email-custom-header/org-gnome-email-custom-header.ui.h:1 msgid "Email Custom Header" msgstr "Gửi dòng đầu tự chọn" -#: ../plugins/external-editor/apps-evolution-external-editor.schemas.in.h:1 +#: ../plugins/external-editor/apps-evolution-external-editor.schemas.in.h:4 msgid "Automatically launch editor when key is pressed in the mail composer" msgstr "Tự động chạy trình biên soạn khi nhấn phím trong trình soạn thư" -#: ../plugins/external-editor/apps-evolution-external-editor.schemas.in.h:2 -#: ../plugins/external-editor/external-editor.c:132 -msgid "Automatically launch when a new mail is edited" -msgstr "Tự động chạy khi sửa thư mới" - -#: ../plugins/external-editor/apps-evolution-external-editor.schemas.in.h:3 -msgid "Default External Editor" -msgstr "Trình soạn thảo bên ngoài mặc định" - -#: ../plugins/external-editor/apps-evolution-external-editor.schemas.in.h:4 -msgid "The default command that must be used as the editor." -msgstr "Câu lệnh mặc định cần dùng làm trình soạn thảo." - -#: ../plugins/external-editor/external-editor.c:121 +#: ../plugins/external-editor/external-editor.c:114 msgid "Command to be executed to launch the editor: " msgstr "Câu lệnh cần chạy để khởi chạy trình soạn thảo:" -#: ../plugins/external-editor/external-editor.c:122 +#: ../plugins/external-editor/external-editor.c:115 +#, fuzzy #| msgid "" #| "For Emacs use \"xemacs\"\n" -#| "For VI use \"gvim\"" +#| "For VI use \"gvim -f\"" msgid "" -"For Emacs use \"xemacs\"\n" -"For VI use \"gvim -f\"" +"For XEmacs use \"xemacs\"\n" +"For Vim use \"gvim -f\"" msgstr "" "Đối với Emacs, dùng \"xemacs\"\n" "Đối với VI, dùng \"gvim -f\"." -#: ../plugins/external-editor/external-editor.c:402 -#: ../plugins/external-editor/external-editor.c:404 -#| msgid "Compose in _External Editor" +#: ../plugins/external-editor/external-editor.c:396 +#: ../plugins/external-editor/external-editor.c:398 msgid "Compose in External Editor" msgstr "Soạn thảo bằng trình biên tập bên ngoài" @@ -17027,21 +18441,26 @@ msgid "External Editor" msgstr "Trình soạn thảo bên ngoài" #: ../plugins/external-editor/org-gnome-external-editor.eplug.xml.h:2 -#| msgid "" -#| "A plugin for using an external editor as the composer. You can send only " -#| "plain-text messages." msgid "Use an external editor to compose plain-text mail messages." msgstr "Dùng trình soạn thảo bên ngoài để soạn thư văn bản thuần tuý." #: ../plugins/external-editor/org-gnome-external-editor.error.xml.h:1 -msgid "Cannot create Temporary File" -msgstr "Không thể tạo tập tin tạm thời" - -#: ../plugins/external-editor/org-gnome-external-editor.error.xml.h:2 msgid "Editor not launchable" msgstr "Không thể khởi chạy trình soạn thảo" +#: ../plugins/external-editor/org-gnome-external-editor.error.xml.h:2 +msgid "" +"The external editor set in your plugin preferences cannot be launched. Try " +"setting a different editor." +msgstr "" +"Không thể khởi chạy trình soạn thảo bên ngoài được đặt trong tùy thích phần " +"mở rộng của bạn. Hãy thử đặt một trình soạn thảo khác." + #: ../plugins/external-editor/org-gnome-external-editor.error.xml.h:3 +msgid "Cannot create Temporary File" +msgstr "Không thể tạo tập tin tạm thời" + +#: ../plugins/external-editor/org-gnome-external-editor.error.xml.h:4 msgid "" "Evolution is unable to create a temporary file to save your mail. Retry " "later." @@ -17049,11 +18468,11 @@ msgstr "" "Trình Evolution không thể tạo một tập tin tạm thời vào đó cần lưu thư tín " "của bạn. Hãy thử lại sau." -#: ../plugins/external-editor/org-gnome-external-editor.error.xml.h:4 +#: ../plugins/external-editor/org-gnome-external-editor.error.xml.h:5 msgid "External editor still running" msgstr "Trình soạn thảo bên ngoài vẫn đang chạy" -#: ../plugins/external-editor/org-gnome-external-editor.error.xml.h:5 +#: ../plugins/external-editor/org-gnome-external-editor.error.xml.h:6 msgid "" "The external editor is still running. The mail composer window cannot be " "closed as long as the editor is active." @@ -17061,92 +18480,66 @@ msgstr "" "Trình biên soạn ngoại vẫn đang chạy. Trình soạn thư không thể đóng khi trình " "biên soạn vẫn hoạt động." -#: ../plugins/external-editor/org-gnome-external-editor.error.xml.h:6 -msgid "" -"The external editor set in your plugin preferences cannot be launched. Try " -"setting a different editor." -msgstr "" -"Không thể khởi chạy trình soạn thảo bên ngoài được đặt trong tùy thích phần " -"mở rộng của bạn. Hãy thử đặt một trình soạn thảo khác." - -#: ../plugins/face/apps_evolution_eplugin_face.schemas.in.h:1 -msgid "Insert Face picture by default" -msgstr "Chèn ảnh chân dung mặc định" - -#: ../plugins/face/apps_evolution_eplugin_face.schemas.in.h:2 -msgid "" -"Whether insert Face picture to outgoing messages by default. The picture " -"should be set before checking this, otherwise nothing happens." -msgstr "" - #: ../plugins/face/face.c:292 -#| msgid "Select a File" msgid "Select a Face Picture" msgstr "Chọn ảnh chân dung" #: ../plugins/face/face.c:302 -#| msgid "Importing files" msgid "Image files" msgstr "Tập tin ảnh" -#: ../plugins/face/face.c:359 +#: ../plugins/face/face.c:361 msgid "_Insert Face picture by default" msgstr "Mặc định _chèn ảnh chân dung" -#: ../plugins/face/face.c:370 +#: ../plugins/face/face.c:374 msgid "Load new _Face picture" msgstr "_Nạp ảnh chân dung" -#: ../plugins/face/face.c:429 +#: ../plugins/face/face.c:435 msgid "Include _Face" msgstr "_Gồm ảnh chân dung" -#: ../plugins/face/org-gnome-face.eplug.xml.h:1 -#| msgid "Adds custom header to outgoing messages." +#: ../plugins/face/org-gnome-face.eplug.xml.h:2 msgid "Attach a small picture of your face to outgoing messages." msgstr "Thêm ảnh chân dung nhỏ của bạn vào thư gửi đi." #: ../plugins/face/org-gnome-face.error.xml.h:1 -#| msgid "Table header" msgid "Failed Read" msgstr "Lỗi đọc" #: ../plugins/face/org-gnome-face.error.xml.h:2 -#| msgid "Invalid Date Value" -msgid "Invalid Image Size" -msgstr "Kích thước ảnh không hợp lệ" +msgid "The file cannot be read" +msgstr "Không thể đọc tập tin này" #: ../plugins/face/org-gnome-face.error.xml.h:3 -#| msgid "_No image" -msgid "Not an image" -msgstr "Không có ảnh" +msgid "Invalid Image Size" +msgstr "Kích thước ảnh không hợp lệ" #: ../plugins/face/org-gnome-face.error.xml.h:4 -#| msgid "Please select an image for this contact" msgid "Please select an image of size 48 * 48" msgstr "Hãy chọn ảnh cho liên lạc này" #: ../plugins/face/org-gnome-face.error.xml.h:5 -#| msgid "The item could not be sent!\n" -msgid "The file cannot be read" -msgstr "Không thể đọc tập tin này" +msgid "Not an image" +msgstr "Không có ảnh" #: ../plugins/face/org-gnome-face.error.xml.h:6 msgid "The file you selected does not look like a valid .png image. Error: {0}" msgstr "Tập tin bạn chọn không giống như ảnh .png hợp lệ. Lỗi: {0}" #: ../plugins/google-account-setup/google-contacts-source.c:325 -#: ../plugins/webdav-account-setup/webdav-contacts-source.c:245 +#: ../plugins/webdav-account-setup/webdav-contacts-source.c:248 msgid "Server" msgstr "Máy chủ" -#: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:459 +#: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:457 #, c-format msgid "Enter password for user %s to access list of subscribed calendars." msgstr "" "Nhập mật khẩu cho người dùng %s truy cập đến danh sách các lịch đã đăng ký." -#: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:576 +#: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:569 #, c-format msgid "" "Cannot read data from Google server.\n" @@ -17155,29 +18548,28 @@ msgstr "" "Không thể đọc dữ liệu từ máy chủ Google.\n" "%s" -#: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:576 -#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:813 -#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1077 +#: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:569 +#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:840 +#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1103 msgid "Unknown error." msgstr "Lỗi lạ." -#: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:679 +#: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:670 msgid "Cal_endar:" msgstr "_Lịch:" -#: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:714 -#| msgid "Retrieve _list" +#: ../plugins/google-account-setup/google-source.c:707 msgid "Retrieve _List" msgstr "_Lấy danh sách" #: ../plugins/google-account-setup/org-gnome-evolution-google.eplug.xml.h:1 -msgid "Add Google Calendars to Evolution." -msgstr "Thêm lịch Google vào Evolution." - -#: ../plugins/google-account-setup/org-gnome-evolution-google.eplug.xml.h:2 msgid "Google Calendars" msgstr "Lịch Google" +#: ../plugins/google-account-setup/org-gnome-evolution-google.eplug.xml.h:2 +msgid "Add Google Calendars to Evolution." +msgstr "Thêm lịch Google vào Evolution." + #: ../plugins/image-inline/org-gnome-image-inline.eplug.xml.h:1 msgid "Inline Image" msgstr "Ảnh trực tiếp" @@ -17186,30 +18578,17 @@ msgstr "Ảnh trực tiếp" msgid "View image attachments directly in mail messages." msgstr "Xem ảnh đính kèm trực tiếp trong thư." -#: ../plugins/imap-features/imap-headers.c:337 -#: ../plugins/imap-features/imap-headers.ui.h:2 +#: ../plugins/imap-features/imap-headers.c:334 +#: ../plugins/imap-features/imap-headers.ui.h:10 msgid "Custom Headers" msgstr "Dòng đầu tự chọn" -#: ../plugins/imap-features/imap-headers.c:349 -#: ../plugins/imap-features/imap-headers.ui.h:5 +#: ../plugins/imap-features/imap-headers.c:356 +#: ../plugins/imap-features/imap-headers.ui.h:7 msgid "IMAP Headers" msgstr "Dòng đầu IMAP" #: ../plugins/imap-features/imap-headers.ui.h:1 -msgid "Basic and _Mailing List Headers (Default)" -msgstr "Dòng đầu cơ bản và _hộp thư chung (Mặc định)" - -#: ../plugins/imap-features/imap-headers.ui.h:3 -msgid "" -"Give the extra headers that you need to fetch in addition to the above " -"standard headers. \n" -"You can ignore this if you choose \"All Headers\"." -msgstr "" -"Đưa các dòng đầu bổ sung bạn cần lấy ngoài các dòng đầu chuẩn ở trên.\n" -"Bạn có thể bỏ qua nếu chọn \"Mọi dòng đầu\"." - -#: ../plugins/imap-features/imap-headers.ui.h:6 msgid "" "Select your IMAP Header Preferences. \n" "The more headers you have the more time it will take to download." @@ -17217,10 +18596,11 @@ msgstr "" "Chọn Tuỳ thích Dòng đầu IMAP.\n" "Nhiều dòng đầu hơn nghĩa là nhiều thời gian hơn để tải về." -#: ../plugins/imap-features/imap-headers.ui.h:8 -#| msgid "" -#| "_Basic Headers - (Fastest) \n" -#| "Use this if you do not have filters based on mailing lists" +#: ../plugins/imap-features/imap-headers.ui.h:3 +msgid "_Fetch All Headers" +msgstr "Lấy _mọi dòng đầu" + +#: ../plugins/imap-features/imap-headers.ui.h:4 msgid "" "_Basic Headers (Fastest) \n" "Use this if you do not have filters based on mailing lists" @@ -17228,160 +18608,182 @@ msgstr "" "_Dòng đầu cơ bản - (Nhanh nhất)\n" "Dùng nếu bạn không lọc hộp thư chung" -#: ../plugins/imap-features/imap-headers.ui.h:10 -msgid "_Fetch All Headers" -msgstr "Lấy _mọi dòng đầu" +#: ../plugins/imap-features/imap-headers.ui.h:6 +msgid "Basic and _Mailing List Headers (Default)" +msgstr "Dòng đầu cơ bản và _hộp thư chung (Mặc định)" -#: ../plugins/imap-features/org-gnome-imap-features.eplug.xml.h:1 -msgid "Fine-tune your IMAP accounts." -msgstr "Tinh chỉnh tài khoản IMAP của bạn." +#: ../plugins/imap-features/imap-headers.ui.h:8 +msgid "" +"Give the extra headers that you need to fetch in addition to the above " +"standard headers. \n" +"You can ignore this if you choose \"All Headers\"." +msgstr "" +"Đưa các dòng đầu bổ sung bạn cần lấy ngoài các dòng đầu chuẩn ở trên.\n" +"Bạn có thể bỏ qua nếu chọn \"Mọi dòng đầu\"." -#: ../plugins/imap-features/org-gnome-imap-features.eplug.xml.h:2 +#: ../plugins/imap-features/org-gnome-imap-features.eplug.xml.h:1 msgid "IMAP Features" msgstr "Tính năng IMAP" +#: ../plugins/imap-features/org-gnome-imap-features.eplug.xml.h:2 +msgid "Fine-tune your IMAP accounts." +msgstr "Tinh chỉnh tài khoản IMAP của bạn." + #. Translators: The first '%s' is replaced with a calendar name, #. * the second '%s' with an error message -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:499 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:505 #, c-format -#| msgid "Failed to load the calendar '%s'" msgid "Failed to load the calendar '%s' (%s)" msgstr "Lỗi nạp lịch '%s' (%s)" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:659 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:665 #, c-format msgid "An appointment in the calendar '%s' conflicts with this meeting" msgstr "Có cuộc hẹn trong lịch « %s » xung đột với cuộc họp này." -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:683 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:689 #, c-format msgid "Found the appointment in the calendar '%s'" msgstr "Tìm thấy cuộc hẹn trong lịch « %s »" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:789 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:802 msgid "Unable to find any calendars" msgstr "Không tìm thấy lịch nào" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:796 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:809 msgid "Unable to find this meeting in any calendar" msgstr "Không tìm thấy cuộc họp này trong lịch nào" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:800 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:813 msgid "Unable to find this task in any task list" msgstr "Không tìm thấy tác vụ này trong danh sách tác vụ nào" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:804 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:817 msgid "Unable to find this memo in any memo list" msgstr "Không tìm thấy bản ghi nhớ này trong bất cứ danh sách ghi nhớ nào" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1082 -#| msgid "Opening the calendar. Please wait.." +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1119 msgid "Opening the calendar. Please wait..." msgstr "Đang mở lịch. Vui lòng chờ..." -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1085 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1122 msgid "Searching for an existing version of this appointment" msgstr "Đang tìm kiếm một phiên bản hiện thời của cuộc hẹn này" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1362 -msgid "Unable to parse item" -msgstr "Không thể phân tích mục" - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1451 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1484 #, c-format msgid "Unable to send item to calendar '%s'. %s" msgstr "Không gửi được mục cho lịch « %s ». %s" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1463 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1498 #, c-format msgid "Sent to calendar '%s' as accepted" msgstr "Đã gửi cho lịch « %s » như đã chấp nhận" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1467 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1502 #, c-format msgid "Sent to calendar '%s' as tentative" msgstr "Đã gửi cho lịch « %s » như dự định" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1472 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1507 #, c-format msgid "Sent to calendar '%s' as declined" msgstr "Đã gửi cho lịch « %s » như bị từ chối" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1477 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1512 #, c-format msgid "Sent to calendar '%s' as canceled" msgstr "Đã gửi cho lịch « %s » với trạng thái « bị thôi »" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1579 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1581 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1974 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2065 +#, fuzzy +#| msgid "Opening the calendar. Please wait..." +msgid "Saving changes to the calendar. Please wait..." +msgstr "Đang mở lịch. Vui lòng chờ..." + +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1620 +msgid "Unable to parse item" +msgstr "Không thể phân tích mục" + +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1800 #, c-format msgid "Organizer has removed the delegate %s " msgstr "Bộ tổ chức đã gỡ bỏ người ủy nhiệm %s " -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1586 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1807 msgid "Sent a cancelation notice to the delegate" msgstr "Đã gửi một thông báo hủy bỏ cho người ủy nhiệm" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1588 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1809 msgid "Could not send the cancelation notice to the delegate" msgstr "Không thể gửi thông báo hủy bỏ cho người ủy nhiệm" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1700 -msgid "Attendee status could not be updated because the status is invalid" -msgstr "Không thể cập nhật trạng thái người dự vì trạng thái không hợp lệ." - -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1729 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1855 #, c-format msgid "Unable to update attendee. %s" msgstr "Không cập nhật được người dự. %s" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1733 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1861 msgid "Attendee status updated" msgstr "Trạng thái người dự đã được cập nhật." -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1737 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1881 +#, fuzzy +#| msgid "Object is invalid and cannot be updated\n" +msgid "The meeting is invalid and cannot be updated" +msgstr "Đối tượng không hợp lệ nên không thể cập nhật nó.\n" + +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1947 +msgid "Attendee status could not be updated because the status is invalid" +msgstr "Không thể cập nhật trạng thái người dự vì trạng thái không hợp lệ." + +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2004 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2042 msgid "Attendee status can not be updated because the item no longer exists" msgstr "Không thể cập nhật trạng thái người dự vì không còn có lại mục ấy." -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1759 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2086 msgid "Meeting information sent" msgstr "Tin tức cuộc họp đã được gửi" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1762 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2089 msgid "Task information sent" msgstr "Thông tin tác vụ đã được gửi" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1765 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2092 msgid "Memo information sent" msgstr "Thông tin ghi nhớ đã được gửi" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1774 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2101 msgid "Unable to send meeting information, the meeting does not exist" msgstr "Không thể gửi thông tin về cuộc họp vì cuộc họp không tồn tại" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1777 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2104 msgid "Unable to send task information, the task does not exist" msgstr "Không thể gửi thông tin về tác vụ vì tác vụ không tồn tại" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1780 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2107 msgid "Unable to send memo information, the memo does not exist" msgstr "Không thể gửi thông tin về bản ghi nhớ vì bản ghi nhớ không tồn tại" #. Translators: This is a default filename for a calendar. -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1846 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2173 msgid "calendar.ics" msgstr "calendar.ics" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1851 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2178 msgid "Save Calendar" msgstr "Lưu lịch" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1914 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1925 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2241 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2252 msgid "The calendar attached is not valid" msgstr "Lịch đã đính kèm không hợp lệ" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1915 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1926 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2242 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2253 msgid "" "The message claims to contain a calendar, but the calendar is not a valid " "iCalendar." @@ -17389,15 +18791,15 @@ msgstr "" "Thư này tuyên bố chứa một lịch, nhưng mà lịch đó không phải là một iCalendar " "hợp lệ." -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1966 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1994 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2103 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2293 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2321 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2432 msgid "The item in the calendar is not valid" msgstr "Mục trong lịch không hợp lệ." -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1967 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1995 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2104 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2294 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2322 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2433 msgid "" "The message does contain a calendar, but the calendar contains no events, " "tasks or free/busy information" @@ -17405,674 +18807,699 @@ msgstr "" "Thư ấy có phải chứa một lịch, nhưng mà lịch ấy không chứa sự kiện nào, tác " "vụ nào hay thông tin rảnh/bận nào." -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2008 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2335 msgid "The calendar attached contains multiple items" msgstr "Lịch đã đính kèm chứa nhiều mục" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2009 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2336 msgid "" "To process all of these items, the file should be saved and the calendar " "imported" msgstr "Để xử lý mọi mục này thì nên lưu tập tin này và nhập lịch đó." -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2672 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2860 msgctxt "cal-itip" msgid "None" msgstr "Không" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2688 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2876 msgid "Tentatively Accepted" msgstr "Tạm đã chấp nhận" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2806 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2994 msgid "This meeting recurs" msgstr "Cuộc họp này lặp lại" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2809 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2997 msgid "This task recurs" msgstr "Tác vụ này lặp lại" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2812 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:3000 msgid "This memo recurs" msgstr "Bản ghi nhớ này lặp lại" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:3036 -#| msgid "Meeting Information" +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:3231 msgid "Meeting Invitations" msgstr "Thư mời họp" -#. Delete message after acting -#. FIXME Need a schema for this -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:3061 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:3257 msgid "_Delete message after acting" msgstr "_Xoá thư sau hành động" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:3071 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:3104 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:3271 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:3304 msgid "Conflict Search" msgstr "Tìm kiếm xung đột" #. Source selector -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:3086 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:3286 msgid "Select the calendars to search for meeting conflicts" msgstr "Chọn những lịch cần tìm kiệm cuộc họp có xung đột với nhau" #. strftime format of a time, #. * in 24-hour format, without seconds. -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:196 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:199 msgid "Today %H:%M" msgstr "Hôm nay %l:%M %p" #. strftime format of a time, #. * in 24-hour format. -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:200 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:203 msgid "Today %H:%M:%S" msgstr "Hôm nay %l:%M %p" #. strftime format of a time, #. * in 12-hour format. -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:209 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:212 msgid "Today %l:%M:%S %p" msgstr "Hôm nay %l:%M %p" #. strftime format of a time, #. * in 24-hour format, without seconds. -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:224 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:227 msgid "Tomorrow %H:%M" msgstr "Ngày mai %H:%M" #. strftime format of a time, #. * in 24-hour format. -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:228 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:231 msgid "Tomorrow %H:%M:%S" msgstr "Ngày mai %H:%M:%S" #. strftime format of a time, #. * in 12-hour format, without seconds. -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:233 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:236 msgid "Tomorrow %l:%M %p" msgstr "Ngày mai %l:%M %p" #. strftime format of a time, #. * in 12-hour format. -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:237 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:240 msgid "Tomorrow %l:%M:%S %p" msgstr "Ngày mai %l:%M:%S %p" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch #. strftime format of a weekday. -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:256 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:259 #, c-format msgid "%A" msgstr "%A" #. strftime format of a weekday and a #. * time, in 24-hour format, without seconds. -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:261 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:264 msgid "%A %H:%M" msgstr "%A %H:%M" #. strftime format of a weekday and a #. * time, in 24-hour format. -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:265 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:268 msgid "%A %H:%M:%S" msgstr "%A %H:%M:%S" #. strftime format of a weekday and a #. * time, in 12-hour format, without seconds. -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:270 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:273 msgid "%A %l:%M %p" msgstr "%A %l:%M %p" #. strftime format of a weekday and a #. * time, in 12-hour format. -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:274 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:277 msgid "%A %l:%M:%S %p" msgstr "%A %l:%M:%S %p" #. strftime format of a weekday and a date #. * without a year. -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:283 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:286 msgid "%A, %B %e" msgstr "%A, %e %B" #. strftime format of a weekday, a date #. * without a year and a time, #. * in 24-hour format, without seconds. -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:289 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:292 msgid "%A, %B %e %H:%M" msgstr "%A, %e %B %H:%M" #. strftime format of a weekday, a date without a year #. * and a time, in 24-hour format. -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:293 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:296 msgid "%A, %B %e %H:%M:%S" msgstr "%A, %e %B %H:%M:%S" #. strftime format of a weekday, a date without a year #. * and a time, in 12-hour format, without seconds. -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:298 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:301 msgid "%A, %B %e %l:%M %p" msgstr "%A, %e %B %l:%M %p" #. strftime format of a weekday, a date without a year #. * and a time, in 12-hour format. -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:302 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:305 msgid "%A, %B %e %l:%M:%S %p" msgstr "%A, %e %B %l:%M:%S %p" #. strftime format of a weekday and a date. -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:308 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:311 msgid "%A, %B %e, %Y" msgstr "%A, %e %B, %Y" #. strftime format of a weekday, a date and a #. * time, in 24-hour format, without seconds. -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:313 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:316 msgid "%A, %B %e, %Y %H:%M" msgstr "%A, %e %B, %Y %H:%M" #. strftime format of a weekday, a date and a #. * time, in 24-hour format. -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:317 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:320 msgid "%A, %B %e, %Y %H:%M:%S" msgstr "%A, %e %B, %Y %H:%M:%S" #. strftime format of a weekday, a date and a #. * time, in 12-hour format, without seconds. -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:322 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:325 msgid "%A, %B %e, %Y %l:%M %p" msgstr "%A, %e %B, %Y %l:%M %p" #. strftime format of a weekday, a date and a #. * time, in 12-hour format. -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:326 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:329 msgid "%A, %B %e, %Y %l:%M:%S %p" msgstr "%A, %e %B, %Y %l:%M:%S %p" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:364 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:365 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:452 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:453 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:540 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:367 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:368 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:455 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:456 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:543 msgid "An unknown person" msgstr "Người lạ" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:369 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:457 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:544 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:372 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:460 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:547 #, c-format msgid "Please respond on behalf of %s" msgstr "Vui lòng hồi đáp thay mặt cho %s" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:371 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:459 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:546 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:374 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:462 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:549 #, c-format -#| msgid "Received on behalf of <b>%s</b>" msgid "Received on behalf of %s" msgstr "Nhận thay mặt cho %s" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:376 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:379 #, c-format -#| msgid "" -#| "<b>%s</b> through %s has published the following meeting information:" msgid "%s through %s has published the following meeting information:" msgstr "%s thông qua %s đã công bố tin tức cuộc họp sau:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:378 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:381 #, c-format -#| msgid "<b>%s</b> has published the following meeting information:" msgid "%s has published the following meeting information:" msgstr "%s đã công bố tin tức cuộc họp sau:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:383 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:386 #, c-format -#| msgid "<b>%s</b> has delegated the following meeting to you:" msgid "%s has delegated the following meeting to you:" msgstr "%s đã ủy nhiệm cuộc họp sau cho bạn:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:386 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:389 #, c-format -#| msgid "" -#| "<b>%s</b> through %s requests your presence at the following meeting:" msgid "%s through %s requests your presence at the following meeting:" msgstr "%s thông qua %s yêu cầu sự hiện diện của bạn tại cuộc họp sau:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:388 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:391 #, c-format -#| msgid "<b>%s</b> requests your presence at the following meeting:" msgid "%s requests your presence at the following meeting:" msgstr "%s yêu cầu sự hiện diện của bạn tại cuộc họp sau:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:394 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:397 #, c-format -#| msgid "<b>%s</b> through %s wishes to add to an existing meeting:" msgid "%s through %s wishes to add to an existing meeting:" msgstr "%s thông qua %s muốn thêm vào một cuộc họp đã có:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:396 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:399 #, c-format -#| msgid "<b>%s</b> wishes to add to an existing meeting:" msgid "%s wishes to add to an existing meeting:" msgstr "%s muốn thêm vào một cuộc họp đã có:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:400 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:403 #, c-format -#| msgid "" -#| "<b>%s</b> through %s wishes to receive the latest information for the " -#| "following meeting:" msgid "" "%s through %s wishes to receive the latest information for the following " "meeting:" msgstr "%s thông qua %s muốn nhận tin tức mới nhất về cuộc họp sau:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:402 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:405 #, c-format -#| msgid "" -#| "<b>%s</b> wishes to receive the latest information for the following " -#| "meeting:" msgid "%s wishes to receive the latest information for the following meeting:" msgstr "%s> muốn nhận tin tức mới nhất về cuộc họp sau:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:406 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:409 #, c-format -#| msgid "<b>%s</b> through %s has sent back the following meeting response:" msgid "%s through %s has sent back the following meeting response:" msgstr "%s thông qua %s đã trả lời về cuộc họp sau:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:408 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:411 #, c-format -#| msgid "<b>%s</b> has sent back the following meeting response:" msgid "%s has sent back the following meeting response:" msgstr "%s đã trả lời về cuộc họp sau:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:412 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:415 #, c-format -#| msgid "<b>%s</b> through %s has canceled the following meeting:" msgid "%s through %s has canceled the following meeting:" msgstr "%s thông qua %s đã hủy bỏ cuộc họp sau:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:414 -#, c-format -#| msgid "<b>%s</b> has canceled the following meeting." -msgid "%s has canceled the following meeting." +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:417 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "%s has canceled the following meeting." +msgid "%s has canceled the following meeting:" msgstr "%s đã hủy bỏ cuộc họp sau." -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:418 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:421 #, c-format -#| msgid "<b>%s</b> through %s has proposed the following meeting changes." msgid "%s through %s has proposed the following meeting changes." msgstr "%s thông qua %s đã đề nghị những thay đổi cuộc họp sau." -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:420 -#, c-format -#| msgid "<b>%s</b> has proposed the following meeting changes." -msgid "%s has proposed the following meeting changes." +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:423 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "%s has proposed the following meeting changes." +msgid "%s has proposed the following meeting changes:" msgstr "%s> đã đề nghị những thay đổi cuộc họp sau." -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:424 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:427 #, c-format -#| msgid "<b>%s</b> through %s has declined the following meeting changes:" msgid "%s through %s has declined the following meeting changes:" msgstr "%s thông qua %s đã từ chối những thay đổi cuộc họp sau:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:426 -#, c-format -#| msgid "<b>%s</b> has declined the following meeting changes." -msgid "%s has declined the following meeting changes." +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:429 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "%s has declined the following meeting changes." +msgid "%s has declined the following meeting changes:" msgstr "%s> đã từ chối những thay đổi cuộc họp sau:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:464 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:467 #, c-format -#| msgid "<b>%s</b> through %s has published the following task:" msgid "%s through %s has published the following task:" msgstr "%s thông qua %s đã công bố tác vụ sau:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:466 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:469 #, c-format -#| msgid "<b>%s</b> has published the following task:" msgid "%s has published the following task:" msgstr "%s đã công bố tác vụ sau:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:471 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:474 #, c-format -#| msgid "<b>%s</b> requests the assignment of %s to the following task:" msgid "%s requests the assignment of %s to the following task:" msgstr "%s yêu cầu phân công %s cho tác vụ sau:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:474 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:477 #, c-format -#| msgid "<b>%s</b> through %s has assigned you a task:" msgid "%s through %s has assigned you a task:" msgstr "%s thông qua %s đã phân công bạn cho tác vụ sau:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:476 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:479 #, c-format -#| msgid "<b>%s</b> has assigned you a task:" msgid "%s has assigned you a task:" msgstr "%s đã phân công bạn cho tác vụ sau:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:482 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:485 #, c-format -#| msgid "<b>%s</b> through %s wishes to add to an existing task:" msgid "%s through %s wishes to add to an existing task:" msgstr "%s thông qua %s muốn thêm vào tác vụ đã có:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:484 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:487 #, c-format -#| msgid "<b>%s</b> wishes to add to an existing task:" msgid "%s wishes to add to an existing task:" msgstr "%s muốn thêm vào tác vụ đã có:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:488 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:491 #, c-format -#| msgid "" -#| "<b>%s</b> through %s wishes to receive the latest information for the " -#| "following assigned task:" msgid "" "%s through %s wishes to receive the latest information for the following " "assigned task:" msgstr "%s thông qua %s muốn nhận tin tức về tác vụ đã phân công sau:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:490 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:493 #, c-format -#| msgid "" -#| "<b>%s</b> wishes to receive the latest information for the following " -#| "assigned task:" msgid "" "%s wishes to receive the latest information for the following assigned task:" msgstr "%s muốn nhận tin tức về tác vụ đã phân công sau:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:494 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:497 #, c-format -#| msgid "" -#| "<b>%s</b> through %s has sent back the following assigned task response:" msgid "%s through %s has sent back the following assigned task response:" msgstr "%s thông qua %s đã trả lời tác vụ đã phân công sau:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:496 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:499 #, c-format -#| msgid "<b>%s</b> has sent back the following assigned task response:" msgid "%s has sent back the following assigned task response:" msgstr "%s đã trả lời tác vụ đã phân công sau:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:500 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:503 #, c-format -#| msgid "<b>%s</b> through %s has canceled the following assigned task:" msgid "%s through %s has canceled the following assigned task:" msgstr "%s thông qua %s đã hủy bỏ tác vụ đã phân công sau:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:502 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:505 #, c-format -#| msgid "<b>%s</b> has canceled the following assigned task:" msgid "%s has canceled the following assigned task:" msgstr "%s đã hủy bỏ tác vụ đã phân công sau:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:506 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:509 #, c-format -#| msgid "" -#| "<b>%s</b> through %s has proposed the following task assignment changes:" msgid "%s through %s has proposed the following task assignment changes:" msgstr "%s thông qua %s đã đề nghị những thay đổi phân công tác vụ sau:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:508 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:511 #, c-format -#| msgid "<b>%s</b> has proposed the following task assignment changes:" msgid "%s has proposed the following task assignment changes:" msgstr "%s đã đề nghị những thay đổi phân công tác vụ sau:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:512 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:515 #, c-format -#| msgid "<b>%s</b> through %s has declined the following assigned task:" msgid "%s through %s has declined the following assigned task:" msgstr "%s thông qua %s đã từ chối tác vụ được phân công sau:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:514 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:517 #, c-format -#| msgid "<b>%s</b> has declined the following assigned task:" msgid "%s has declined the following assigned task:" msgstr "%s đã từ chối tác vụ được phân công sau:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:551 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:554 #, c-format -#| msgid "<b>%s</b> through %s has published the following memo:" msgid "%s through %s has published the following memo:" msgstr "%s thông qua %s đã công bố bản ghi nhớ sau:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:553 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:556 #, c-format -#| msgid "<b>%s</b> has published the following memo:" msgid "%s has published the following memo:" msgstr "%s đã công bố bản ghi nhớ sau:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:558 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:561 #, c-format -#| msgid "<b>%s</b> through %s wishes to add to an existing memo:" msgid "%s through %s wishes to add to an existing memo:" msgstr "%s thông qua %s muốn thêm vào một bản ghi nhớ đã có:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:560 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:563 #, c-format -#| msgid "<b>%s</b> wishes to add to an existing memo:" msgid "%s wishes to add to an existing memo:" msgstr "%s muốn thêm vào một bản ghi nhớ đã có:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:564 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:567 #, c-format -#| msgid "<b>%s</b> through %s has canceled the following shared memo:" msgid "%s through %s has canceled the following shared memo:" msgstr "%s thông qua %s đã hủy bỏ bản ghi nhớ dùng chung sau:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:566 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:569 #, c-format -#| msgid "<b>%s</b> has canceled the following shared memo:" msgid "%s has canceled the following shared memo:" msgstr "%s đã hủy bỏ bản ghi nhớ dùng chung sau:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:690 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:693 msgid "All day:" msgstr "Trọn ngày:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:700 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:703 msgid "Start day:" msgstr "Ngày bắt đầu:" #. Start time -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:700 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1062 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:703 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1061 msgid "Start time:" msgstr "Thời điểm đầu:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:712 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:715 msgid "End day:" msgstr "Ngày kết thúc:" #. End time -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:712 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1073 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:715 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1072 msgid "End time:" msgstr "Thời điểm kết thúc:" #. Everything gets the open button -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:848 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:851 msgid "_Open Calendar" msgstr "_Mở Lịch" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:854 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:858 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:864 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:881 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:886 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:857 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:861 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:867 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:884 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:889 msgid "_Decline" msgstr "_Từ chối" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:855 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:860 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:867 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:883 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:888 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:858 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:863 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:870 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:886 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:891 msgid "A_ccept" msgstr "_Chấp nhận" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:858 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:861 msgid "_Decline all" msgstr "_Từ chối tất cả" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:859 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:862 msgid "_Tentative all" msgstr "Tạ_m chấp nhận tất cả" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:859 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:865 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:882 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:887 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:862 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:868 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:885 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:890 msgid "_Tentative" msgstr "Tạm chấp _nhận" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:860 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:863 msgid "A_ccept all" msgstr "C_hấp nhận tất cả" #. FIXME Is this really the right button? -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:871 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:874 msgid "_Send Information" msgstr "_Gửi thông tin" #. FIXME Is this really the right button? -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:875 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:878 msgid "_Update Attendee Status" msgstr "_Cập nhật trạng thái người dự" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:878 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:881 msgid "_Update" msgstr "_Cập nhật" #. Comment -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1093 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1147 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1092 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1148 msgid "Comment:" msgstr "Ghi chú:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1132 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1131 msgid "Send _reply to sender" msgstr "T_rả lời người gửi" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1162 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1171 msgid "Send _updates to attendees" msgstr "Gửi bản cậ_p nhật cho các người dự" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1171 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1180 msgid "_Apply to all instances" msgstr "Á_p dụng cho mọi lần" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1180 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1191 msgid "Show time as _free" msgstr "Hiện giờ là _rảnh" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1183 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1194 msgid "_Preserve my reminder" msgstr "_Bảo tồn lời nhắc nhở mình" #. To Translators: This is a check box to inherit a reminder. -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1189 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1200 msgid "_Inherit reminder" msgstr "Kế thừa gh_i nhớ" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1965 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1982 msgid "_Tasks:" msgstr "_Tác vụ:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1967 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1984 msgid "_Memos:" msgstr "Ghi _nhớ:" #: ../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.eplug.xml.h:1 -#| msgid "Displays text/calendar parts in messages." -msgid "Display \"text/calendar\" MIME parts in mail messages." -msgstr "Hiển thị phần \"text/calendar\" (lịch) trong thư." - -#: ../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.eplug.xml.h:2 msgid "Itip Formatter" msgstr "Bộ định dạng Itip" +#: ../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.eplug.xml.h:2 +msgid "Display \"text/calendar\" MIME parts in mail messages." +msgstr "Hiển thị phần \"text/calendar\" (lịch) trong thư." + #: ../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.error.xml.h:1 -#| msgid "" -#| ""{0}" has delegated the meeting. Do you want to add the " -#| "delegate "{1}"?" -msgid "'{0}' has delegated the meeting. Do you want to add the delegate '{1}'?" +msgid "" +"This response is not from a current attendee. Add the sender as an attendee?" msgstr "" -"'{0}' đã ủy nhiệm cuộc họp này. Bạn có muốn thêm người ủy nhiệm '{1}' không?" +"Hồi đáp này không phải đến từ một người dự hiện thời. Thêm người này như là " +"người dự không?" #: ../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.error.xml.h:2 msgid "This meeting has been delegated" msgstr "Cuộc họp này đã được ủy nhiệm." #: ../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.error.xml.h:3 -msgid "" -"This response is not from a current attendee. Add the sender as an attendee?" +msgid "'{0}' has delegated the meeting. Do you want to add the delegate '{1}'?" msgstr "" -"Hồi đáp này không phải đến từ một người dự hiện thời. Thêm người này như là " -"người dự không?" +"'{0}' đã ủy nhiệm cuộc họp này. Bạn có muốn thêm người ủy nhiệm '{1}' không?" -#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:1 -msgid "Beep or play sound file." -msgstr "Kêu bíp hay phát tập tin âm thanh." +#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:350 +msgid "Get List _Archive" +msgstr "Lấy _kho hộp" -#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:2 -msgid "Enable icon in notification area." -msgstr "Hiển thị biểu tượng trong vùng thông báo." +#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:352 +msgid "Get an archive of the list this message belongs to" +msgstr "Lấy kho của hộp thư chung của thư này" -#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:3 -msgid "" -"If \"true\", then beep, otherwise will play sound file when new messages " -"arrive." -msgstr "" -"Đúng (\"true\") thì kêu Bíp, không thì phát tập tin âm thanh khi nhận thư " -"mới." +#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:357 +msgid "Get List _Usage Information" +msgstr "Gọi thông tin về cách sử _dụng hộp" -#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:4 -msgid "Notify new messages for Inbox only." -msgstr "Thông báo về thư mới chỉ trong hộp thư nhận." +#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:359 +msgid "Get information about the usage of the list this message belongs to" +msgstr "Lấy thông tin về cách sử dụng hộp thư chung của thư này" -#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:5 -msgid "Play sound when new messages arrive." -msgstr "Phát âm thanh khi nhận thư mới" +#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:364 +msgid "Contact List _Owner" +msgstr "Liên lạc với người _sở hữu hộ" -#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:6 -#| msgid "" -#| "Sound file to be played when new messages arrive, if not in beep mode." -msgid "Play themed sound when new messages arrive, if not in beep mode." +#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:366 +msgid "Contact the owner of the mailing list this message belongs to" +msgstr "Liên lạc với người chủ hộp thư chung của thư này." + +#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:371 +msgid "_Post Message to List" +msgstr "_Gửi thư cho hộp" + +#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:373 +msgid "Post a message to the mailing list this message belongs to" +msgstr "Gửi thư cho hộp thư chung của thư này" + +#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:378 +msgid "_Subscribe to List" +msgstr "Đăng _ký với hộp" + +#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:380 +msgid "Subscribe to the mailing list this message belongs to" +msgstr "Đăng ký với hộp thư chung của thư này" + +#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:385 +msgid "_Unsubscribe from List" +msgstr "_Bỏ đăng ký khỏi hộp" + +#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:387 +msgid "Unsubscribe from the mailing list this message belongs to" +msgstr "Bỏ đăng ký với hộp thư chung của thư này" + +#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:394 +msgid "Mailing _List" +msgstr "_Hộp thư chung" + +#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:1 +msgid "Mailing List Actions" +msgstr "Hành động Hộp thư chung" + +#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:2 +msgid "Perform common mailing list actions (subscribe, unsubscribe, etc.)." msgstr "" -"Tập tin âm thanh chủ đề khi nhận thư mới, nếu không phải ở chế độ kêu bíp." +"Thực hiện các thao tác thông thường cho hộp thư chung (đăng ký, hủy đăng " +"ký ...)" -#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:7 -msgid "Show new mail icon in notification area when new messages arrive." -msgstr "Hiển thị biểu tượng thư mới trong vùng thông báo khi nhận thư mớ." +#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:1 +msgid "Action not available" +msgstr "Hành động không sẵn sàng" -#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:8 -msgid "Sound file name to be played." -msgstr "Tên của tập tin âm thanh cần phát." +#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:2 +msgid "" +"This message does not contain the header information required for this " +"action." +msgstr "Thư này không chứa thông tin đầu thư cần thiết cho hành động này." -#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:9 -msgid "Sound file to be played when new messages arrive, if not in beep mode." +#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:3 +msgid "Posting not allowed" +msgstr "Không cho phép gửi thư" + +#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:4 +msgid "" +"Posting to this mailing list is not allowed. Possibly, this is a read-only " +"mailing list. Contact the list owner for details." msgstr "" -"Tập tin âm thanh cần phát khi nhận thư mới, nếu không phải ở chế độ kêu bíp." +"Không cho phép gửi thư cho hộp thư chung này. Có lẽ nó là hộp thư chung chỉ " +"cho phép đọc. Hãy liên lạc với người chủ hộp thư chung, để tìm biết chi tiết." -#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:10 -#| msgid "Use underline" -msgid "Use sound theme" -msgstr "Dùng âm thanh chủ đề" +#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:5 +msgid "Send e-mail message to mailing list?" +msgstr "Gửi thư cho hộp thư chung không?" -#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:11 -msgid "Whether play sound or beep when new messages arrive." -msgstr "Có nên phát âm thanh hay kêu bíp khi nhận thư mới." +#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:6 +msgid "" +"An e-mail message will be sent to the URL \"{0}\". You can either send the " +"message automatically, or see and change it first.\n" +"\n" +"You should receive an answer from the mailing list shortly after the message " +"has been sent." +msgstr "" +"Sẽ gửi một thư cho địa chỉ mạng « {0} ». Bạn có thể hoặc tự động gửi thư ấy, " +"hoặc xem và sửa đổi nó trước đó.\n" +"\n" +"Bạn nên nhận một trả lời từ hộp thư chung một chút sau khi gửi thư ấy." -#: ../plugins/mail-notification/apps-evolution-mail-notification.schemas.in.h:12 -msgid "Whether to notify new messages in Inbox folder only." -msgstr "Có nên thông báo chỉ về thư mới trong hộp thư nhận, hay không." +#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:9 +msgid "_Send message" +msgstr "_Gửi thư" + +#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:10 +msgid "_Edit message" +msgstr "_Sửa thư" + +#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:11 +msgid "Malformed header" +msgstr "Dòng đầu sai định dạng" + +#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:12 +msgid "" +"The {0} header of this message is malformed and could not be processed.\n" +"\n" +"Header: {1}" +msgstr "" +"Dòng đầu « {0} » của thư này có dạng sai nên không xử lý được nó.\n" +"\n" +"Dòng đầu: {1}" + +#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:15 +msgid "No e-mail action" +msgstr "Không có hành động thư" -#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:391 +#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:16 +msgid "" +"The action could not be performed. The header for this action did not " +"contain any action that could be processed.\n" +"\n" +"Header: {0}" +msgstr "" +"Không thể thực hiện hành vi đó. Dòng đầu của hành vi này không chứa hành vi " +"nào có thể xử lý.\n" +"\n" +"Dòng đầu: {0}" + +#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:384 #, c-format msgid "" "You have received %d new message\n" @@ -18086,61 +19513,55 @@ msgstr[0] "" #. Translators: "Subject:" is preceding a new mail #. * subject, like "Subject: It happened again" -#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:416 +#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:409 #, c-format -#| msgid "Subject:" msgid "Subject: %s" msgstr "Chủ đề: %s" -#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:427 +#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:420 #, c-format msgid "You have received %d new message." msgid_plural "You have received %d new messages." msgstr[0] "Bạn đã nhận %d thư mới." -#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:436 -#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:444 -#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:447 +#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:429 +#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:437 +#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:440 msgid "New email" msgstr "Thư mới" #. Translators: The '%s' is a mail #. * folder name. (e.g. "Show Inbox") -#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:468 +#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:461 #, c-format -#| msgid "Show Fields" msgid "Show %s" msgstr "Hiện %s" -#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:673 -#| msgid "_Play sound when new messages arrive" +#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:661 msgid "_Play sound when a new message arrives" msgstr "_Phát âm thanh khi nhận thư mới" -#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:703 +#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:693 msgid "_Beep" msgstr "Kêu _bíp" -#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:716 -#| msgid "Use underline" +#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:706 msgid "Use sound _theme" msgstr "Dùng âm thanh _chủ đề" -#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:735 -#| msgid "Play _sound file" +#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:725 msgid "Play _file:" msgstr "Phát _tập tin:" -#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:744 +#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:734 msgid "Select sound file" msgstr "Chọn tập tin âm thanh" -#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:801 +#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:790 msgid "Notify new messages for _Inbox only" msgstr "Thông báo về thư mớ_i chỉ trong hộp thư nhận" -#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:811 -#| msgid "Show new mail icon in notification area when new messages arrive." +#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:800 msgid "Show _notification when a new message arrives" msgstr "_Hiển thị thông báo khi nhận thư mới" @@ -18149,17 +19570,16 @@ msgid "Mail Notification" msgstr "Thông báo thư" #: ../plugins/mail-notification/org-gnome-mail-notification.eplug.xml.h:2 -#| msgid "Play sound when new messages arrive." msgid "Notifies you when new mail messages arrive." msgstr "Thông báo bạn khi nhận thư mới." #. To Translators: The full sentence looks like: "Created from a mail by John Doe <john.doe@myco.example>" -#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:238 +#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:243 #, c-format msgid "Created from a mail by %s" msgstr "Tạo từ thư bởi %s" -#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:603 +#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:618 #, c-format msgid "" "Selected calendar contains event '%s' already. Would you like to edit the " @@ -18167,7 +19587,7 @@ msgid "" msgstr "" "Lịch được chọn đã chứa sự kiện '%s' rồi. Bạn có muốn sửa sự kiện cũ không?" -#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:606 +#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:621 #, c-format msgid "" "Selected task list contains task '%s' already. Would you like to edit the " @@ -18176,7 +19596,7 @@ msgstr "" "Danh sách tác vụ được chọn đã chứa tác vụ '%s' rồi. Bạn có muốn sửa tác vụ " "cũ không?" -#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:609 +#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:624 #, c-format msgid "" "Selected memo list contains memo '%s' already. Would you like to edit the " @@ -18185,62 +19605,77 @@ msgstr "" "Danh sách ghi nhớ được chọn đã chứa ghi nhớ '%s' rồi. Bạn có muốn sửa ghi " "nhớ cũ không?" -#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:626 -#, c-format +#. Translators: Note there are always more than 10 mails selected +#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:643 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "" +#| "You have selected %d mails to be converted to events. Do you really want " +#| "to add them all?" msgid "" "You have selected %d mails to be converted to events. Do you really want to " "add them all?" -msgstr "" +msgid_plural "" +"You have selected %d mails to be converted to events. Do you really want to " +"add them all?" +msgstr[0] "" "Bạn đã chọn %d thư để chuyển sang sự kiện. Bạn có thực sự muốn chuyển hết " "không?" -#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:629 -#, c-format +#. Translators: Note there are always more than 10 mails selected +#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:649 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "" +#| "You have selected %d mails to be converted to tasks. Do you really want " +#| "to add them all?" msgid "" "You have selected %d mails to be converted to tasks. Do you really want to " "add them all?" -msgstr "" +msgid_plural "" +"You have selected %d mails to be converted to tasks. Do you really want to " +"add them all?" +msgstr[0] "" "Bạn đã chọn %d thư để chuyển sang tác vụ. Bạn có thực sự muốn chuyển hết " "không?" -#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:632 -#, c-format +#. Translators: Note there are always more than 10 mails selected +#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:655 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "" +#| "You have selected %d mails to be converted to memos. Do you really want " +#| "to add them all?" msgid "" "You have selected %d mails to be converted to memos. Do you really want to " "add them all?" -msgstr "" +msgid_plural "" +"You have selected %d mails to be converted to memos. Do you really want to " +"add them all?" +msgstr[0] "" "Bạn đã chọn %d thư để chuyển sang ghi nhớ. Bạn có thực sự muốn chuyển hết " "không?" -#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:651 -#| msgid "Do you wish to overwrite it?" +#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:676 msgid "Do you wish to continue converting remaining mails?" msgstr "Bạn có muốn tiếp tục chuyển đổi phần còn lại không?" -#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:726 -#| msgid "No Summary" +#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:751 msgid "[No Summary]" msgstr "[Không tóm tắt]" -#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:738 +#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:763 msgid "Invalid object returned from a server" msgstr "Máy chủ trả về đối tượng không hợp lệ." -#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:788 +#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:815 #, c-format -#| msgid "An error occurred while printing" msgid "An error occurred during processing: %s" msgstr "Gặp lỗi khi xử lý: %s" -#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:813 +#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:840 #, c-format msgid "Cannot open calendar. %s" msgstr "Không thể mở lịch: %s" -#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:820 -#| msgid "" -#| "Selected source is read only, thus cannot create task there. Select other " -#| "source, please." +#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:847 msgid "" "Selected source is read only, thus cannot create event there. Select other " "source, please." @@ -18248,17 +19683,14 @@ msgstr "" "Bạn đã chọn nguồn chỉ-đọc nên không thể tạo sự kiện ở đó. Hãy chọn nguồn " "khác." -#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:823 +#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:850 msgid "" "Selected source is read only, thus cannot create task there. Select other " "source, please." msgstr "" "Bạn đã chọn nguồn chỉ-đọc nên không thể tạo tác vụ ở đó. Hãy chọn nguồn khác." -#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:826 -#| msgid "" -#| "Selected source is read only, thus cannot create task there. Select other " -#| "source, please." +#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:853 msgid "" "Selected source is read only, thus cannot create memo there. Select other " "source, please." @@ -18266,210 +19698,56 @@ msgstr "" "Bạn đã chọn nguồn chỉ-đọc nên không thể tạo bản ghi nhớ ở đó. Hãy chọn nguồn " "khác." -#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1077 +#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1103 #, c-format -#| msgid "Cannot open source \"{2}\"." msgid "Cannot get source list. %s" msgstr "Không thể lấy danh sách nguồn. %s" -#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1138 -#| msgid "No description available." +#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1164 msgid "No writable calendar is available." msgstr "Không có lịch ghi được." -#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1230 -#| msgid "_Create new view" +#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1258 msgid "Create an _Event" msgstr "Tạo _sự kiện mới" -#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1232 -#| msgid "Compose a reply to the sender of the selected message" +#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1260 msgid "Create a new event from the selected message" msgstr "Tạo sự kiện mới từ thư được chọn" -#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1237 -#| msgid "Create a new memo" +#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1265 msgid "Create a Mem_o" msgstr "Tạo _ghi nhớ mới" -#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1239 -#| msgid "Compose a reply to the sender of the selected message" +#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1267 msgid "Create a new memo from the selected message" msgstr "Tạo ghi nhớ mới từ thư được chọn" -#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1244 -#| msgid "Create a new task" +#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1272 msgid "Create a _Task" msgstr "Tạo _tác vụ mới" -#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1246 -#| msgid "Compose a reply to the sender of the selected message" +#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1274 msgid "Create a new task from the selected message" msgstr "Tạo tác vụ mới từ thư được chọn" -#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1254 -#| msgid "New _Meeting" +#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1282 msgid "Create a _Meeting" msgstr "Tạo cuộc _họp mới" -#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1256 -#| msgid "Create a new meeting request" +#: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1284 msgid "Create a new meeting from the selected message" msgstr "Tạo cuộc họp mới từ thư được chọn" #: ../plugins/mail-to-task/org-gnome-mail-to-task.eplug.xml.h:1 -#| msgid "Convert the selected message to a new task" msgid "Convert a mail message to a task." msgstr "Chuyển đổi thư sang tác vụ." -#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:346 -msgid "Get List _Archive" -msgstr "Lấy _kho hộp" - -#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:348 -msgid "Get an archive of the list this message belongs to" -msgstr "Lấy kho của hộp thư chung của thư này" - -#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:353 -msgid "Get List _Usage Information" -msgstr "Gọi thông tin về cách sử _dụng hộp" - -#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:355 -msgid "Get information about the usage of the list this message belongs to" -msgstr "Lấy thông tin về cách sử dụng hộp thư chung của thư này" - -#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:360 -msgid "Contact List _Owner" -msgstr "Liên lạc với người _sở hữu hộ" - -#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:362 -msgid "Contact the owner of the mailing list this message belongs to" -msgstr "Liên lạc với người chủ hộp thư chung của thư này." - -#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:367 -msgid "_Post Message to List" -msgstr "_Gửi thư cho hộp" - -#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:369 -msgid "Post a message to the mailing list this message belongs to" -msgstr "Gửi thư cho hộp thư chung của thư này" - -#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:374 -msgid "_Subscribe to List" -msgstr "Đăng _ký với hộp" - -#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:376 -msgid "Subscribe to the mailing list this message belongs to" -msgstr "Đăng ký với hộp thư chung của thư này" - -#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:381 -msgid "_Unsubscribe from List" -msgstr "_Bỏ đăng ký khỏi hộp" - -#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:383 -#| msgid "Unsubscribe to the mailing list this message belongs to" -msgid "Unsubscribe from the mailing list this message belongs to" -msgstr "Bỏ đăng ký với hộp thư chung của thư này" - -#: ../plugins/mailing-list-actions/mailing-list-actions.c:390 -msgid "Mailing _List" -msgstr "_Hộp thư chung" - -#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:1 -msgid "Mailing List Actions" -msgstr "Hành động Hộp thư chung" - -#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:2 -#| msgid "" -#| "Provide actions for common mailing list commands (subscribe, " -#| "unsubscribe...)." -msgid "Perform common mailing list actions (subscribe, unsubscribe, etc.)." -msgstr "" -"Thực hiện các thao tác thông thường cho hộp thư chung (đăng ký, hủy đăng " -"ký ...)" - -#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:1 -msgid "Action not available" -msgstr "Hành động không sẵn sàng" - -#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:2 -msgid "" -"An e-mail message will be sent to the URL \"{0}\". You can either send the " -"message automatically, or see and change it first.\n" -"\n" -"You should receive an answer from the mailing list shortly after the message " -"has been sent." -msgstr "" -"Sẽ gửi một thư cho địa chỉ mạng « {0} ». Bạn có thể hoặc tự động gửi thư ấy, " -"hoặc xem và sửa đổi nó trước đó.\n" -"\n" -"Bạn nên nhận một trả lời từ hộp thư chung một chút sau khi gửi thư ấy." - -#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:5 -msgid "Malformed header" -msgstr "Dòng đầu sai định dạng" - -#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:6 -msgid "No e-mail action" -msgstr "Không có hành động thư" - -#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:7 -msgid "Posting not allowed" -msgstr "Không cho phép gửi thư" - -#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:8 -msgid "" -"Posting to this mailing list is not allowed. Possibly, this is a read-only " -"mailing list. Contact the list owner for details." -msgstr "" -"Không cho phép gửi thư cho hộp thư chung này. Có lẽ nó là hộp thư chung chỉ " -"cho phép đọc. Hãy liên lạc với người chủ hộp thư chung, để tìm biết chi tiết." - -#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:9 -msgid "Send e-mail message to mailing list?" -msgstr "Gửi thư cho hộp thư chung không?" - -#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:10 -msgid "" -"The action could not be performed. The header for this action did not " -"contain any action that could be processed.\n" -"\n" -"Header: {0}" -msgstr "" -"Không thể thực hiện hành vi đó. Dòng đầu của hành vi này không chứa hành vi " -"nào có thể xử lý.\n" -"\n" -"Dòng đầu: {0}" - -#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:13 -msgid "" -"The {0} header of this message is malformed and could not be processed.\n" -"\n" -"Header: {1}" -msgstr "" -"Dòng đầu « {0} » của thư này có dạng sai nên không xử lý được nó.\n" -"\n" -"Dòng đầu: {1}" - -#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:16 -msgid "" -"This message does not contain the header information required for this " -"action." -msgstr "Thư này không chứa thông tin đầu thư cần thiết cho hành động này." - -#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:17 -msgid "_Edit message" -msgstr "_Sửa thư" - -#: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:18 -msgid "_Send message" -msgstr "_Gửi thư" - -#: ../plugins/mark-all-read/mark-all-read.c:42 +#: ../plugins/mark-all-read/mark-all-read.c:43 msgid "Also mark messages in subfolders?" msgstr "Cũng đánh dấu thư trong thư mục con ?" -#: ../plugins/mark-all-read/mark-all-read.c:44 +#: ../plugins/mark-all-read/mark-all-read.c:45 msgid "" "Do you want to mark messages as read in the current folder only, or in the " "current folder as well as all subfolders?" @@ -18477,17 +19755,15 @@ msgstr "" "Muốn đánh dấu các thư đã đọc chỉ trong thư mục hiện thời, hoặc trong thư mục " "hiện thời cũng như tất cả các thư mục con ?" -#: ../plugins/mark-all-read/mark-all-read.c:215 -#| msgid "Current Folder and _Subfolders" +#: ../plugins/mark-all-read/mark-all-read.c:216 msgid "In Current Folder and _Subfolders" msgstr "Thư mục hiện thời và các thư mục c_on" -#: ../plugins/mark-all-read/mark-all-read.c:229 -#| msgid "Current _Folder Only" +#: ../plugins/mark-all-read/mark-all-read.c:230 msgid "In Current _Folder Only" msgstr "Chỉ thư _mục hiện thời" -#: ../plugins/mark-all-read/mark-all-read.c:575 +#: ../plugins/mark-all-read/mark-all-read.c:576 msgid "Mark Me_ssages as Read" msgstr "Đánh dấ_u thư Đã đọc" @@ -18496,52 +19772,51 @@ msgid "Mark All Read" msgstr "Đánh dấu tất cả Đã đọc" #: ../plugins/mark-all-read/org-gnome-mark-all-read.eplug.xml.h:2 -#| msgid "Mark all messages in the folder as read" msgid "Mark all messages in a folder as read." msgstr "Đánh dấu đã đọc mọi thư trong thư mục này" +#: ../plugins/prefer-plain/org-gnome-prefer-plain.eplug.xml.h:1 +msgid "Prefer Plain Text" +msgstr "Ưu tiên văn bản thô" + #. but then we also need to create our own section frame -#: ../plugins/prefer-plain/org-gnome-prefer-plain.eplug.xml.h:2 +#: ../plugins/prefer-plain/org-gnome-prefer-plain.eplug.xml.h:3 msgid "Plain Text Mode" msgstr "Chế độ chữ thô" -#: ../plugins/prefer-plain/org-gnome-prefer-plain.eplug.xml.h:3 -msgid "Prefer Plain Text" -msgstr "Ưu tiên văn bản thô" - #: ../plugins/prefer-plain/org-gnome-prefer-plain.eplug.xml.h:4 msgid "View mail messages as plain text, even if they contain HTML content." msgstr "Xem thư dạng văn bản thô thậm chí khi chứa HTML." -#: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:251 +#: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:250 msgid "Show HTML if present" msgstr "Hiển thị HTML nếu có" -#: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:252 +#: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:251 msgid "Let Evolution choose the best part to show." msgstr "Để Evolution tự chọn cái gì tốt nhất." -#: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:255 +#: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:254 msgid "Show plain text if present" msgstr "Hiện văn bản thô nếu có" -#: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:256 +#: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:255 msgid "" "Show plain text part, if present, otherwise let Evolution choose the best " "part to show." msgstr "Hiện văn bản thô nếu có, không thì để Evolution tự chọn." -#: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:260 +#: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:259 msgid "Only ever show plain text" msgstr "Luôn luôn chỉ hiện văn bản thô" -#: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:261 +#: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:260 msgid "" "Always show plain text part and make attachments from other parts, if " "requested." msgstr "Luôn hiện phần văn bản thô và coi phần khác là đính kèm nếu yêu cầu." -#: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:313 +#: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:311 msgid "Show s_uppressed HTML parts as attachments" msgstr "Hiện _nội dung HTML dạng đính kèm" @@ -18550,42 +19825,42 @@ msgid "HTML _Mode" msgstr "Chế độ HT_ML" #: ../plugins/pst-import/org-gnome-pst-import.eplug.xml.h:1 -msgid "Import Outlook messages from PST file" -msgstr "Nhập các thư Outlook từ tập tin PST" - -#: ../plugins/pst-import/org-gnome-pst-import.eplug.xml.h:2 msgid "Outlook PST import" msgstr "Nhập PST Outlook" -#: ../plugins/pst-import/org-gnome-pst-import.eplug.xml.h:3 +#: ../plugins/pst-import/org-gnome-pst-import.eplug.xml.h:2 msgid "Outlook personal folders (.pst)" msgstr "Các thư mục cá nhân Outlook (.pst)" -#: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:450 +#: ../plugins/pst-import/org-gnome-pst-import.eplug.xml.h:3 +msgid "Import Outlook messages from PST file" +msgstr "Nhập các thư Outlook từ tập tin PST" + +#: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:543 msgid "_Mail" msgstr "_Thư tín" -#: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:469 +#: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:571 msgid "Destination folder:" msgstr "Thư mục đích:" -#: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:475 +#: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:581 msgid "_Address Book" msgstr "Sổ đị_a chỉ" -#: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:476 +#: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:586 msgid "A_ppointments" msgstr "C_uộc hẹn" -#: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:477 ../views/tasks/galview.xml.h:3 +#: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:591 ../views/tasks/galview.xml.h:1 msgid "_Tasks" msgstr "_Tác vụ" -#: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:478 +#: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:596 msgid "_Journal entries" msgstr "Mục nhập Nhật _ký" -#: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:585 +#: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:707 msgid "Importing Outlook data" msgstr "Đang nhập dữ liệu Outlook" @@ -18601,44 +19876,41 @@ msgid "Locations" msgstr "Địa điểm" #: ../plugins/publish-calendar/org-gnome-publish-calendar.eplug.xml.h:3 -#| msgid "Allows calendars to be published to the web" msgid "Publish calendars to the web." msgstr "Cho phép công bố lịch trên web." -#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:216 -#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:471 +#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:218 +#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:469 #, c-format -#| msgid "Could not open source" msgid "Could not open %s:" msgstr "Không thể mở %s:" -#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:218 +#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:220 #, c-format -#| msgid "Could not parse PGP message: Unknown error" msgid "Could not open %s: Unknown error" msgstr "Không thể mở %s: lỗi lạ" -#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:238 +#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:240 #, c-format msgid "There was an error while publishing to %s:" msgstr "Lỗi công bố đến %s:" -#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:240 +#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:242 #, c-format msgid "Publishing to %s finished successfully" msgstr "Hoàn tất tốt đẹp công bố đến %s" -#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:288 +#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:286 #, c-format msgid "Mount of %s failed:" msgstr "Lỗi gắn kết %s:" -#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:619 -#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:4 +#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:617 +#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:33 msgid "E_nable" msgstr "_Bật" -#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:767 +#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:765 msgid "Are you sure you want to remove this location?" msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ địa chỉ này không?" @@ -18653,105 +19925,107 @@ msgstr "Không thể tạo nhánh công bố." msgid "_Publish Calendar Information" msgstr "_Công bố thông tin lịch" -#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:2 -msgid "Custom Location" -msgstr "Vị trí tự chọn" +#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:1 +msgid "iCal" +msgstr "iCal" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:3 msgid "Daily" msgstr "Hàng ngày" -#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:5 -msgid "FTP (with login)" -msgstr "FTP (cần đăng nhập)" +#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:4 +msgid "Weekly" +msgstr "Hàng tuần" -#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:9 +#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:5 msgid "Manual (via Actions menu)" msgstr "Tự chọn (qua trình đơn Hành động)" -#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:11 -msgid "P_ort:" -msgstr "_Cổng:" +#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:9 +#, fuzzy +#| msgid "Secure FTP (SSH)" +msgid "Secure FTP (SFTP)" +msgstr "FTP An toàn (SSH)" -#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:12 +#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:10 msgid "Public FTP" msgstr "FTP Công cộng" -#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:13 -msgid "Publishing Location" -msgstr "Địa điểm công bố" +#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:11 +msgid "FTP (with login)" +msgstr "FTP (cần đăng nhập)" -#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:14 -msgid "Publishing _Frequency:" -msgstr "_Tần số công bố:" +#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:12 +msgid "Windows share" +msgstr "Chia sẻ Windows" -#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:15 -msgid "Secure FTP (SSH)" -msgstr "FTP An toàn (SSH)" +#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:13 +msgid "WebDAV (HTTP)" +msgstr "WebDAV (HTTP)" -#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:16 +#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:14 msgid "Secure WebDAV (HTTPS)" msgstr "WebDAV An toàn (HTTPS)" +#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:15 +msgid "Custom Location" +msgstr "Vị trí tự chọn" + #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:17 -msgid "Service _type:" -msgstr "_Kiểu dịch vụ:" +msgid "_Publish as:" +msgstr "_Công bố dạng:" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:18 -msgid "Sources" -msgstr "Nguồn" +msgid "Publishing _Frequency:" +msgstr "_Tần số công bố:" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:19 msgid "Time _duration:" msgstr "_Khoảng thời gian:" #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:20 -msgid "WebDAV (HTTP)" -msgstr "WebDAV (HTTP)" - -#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:21 -msgid "Weekly" -msgstr "Hàng tuần" +msgid "Sources" +msgstr "Nguồn" -#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:22 -msgid "Windows share" -msgstr "Chia sẻ Windows" +#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:23 +msgid "Service _type:" +msgstr "_Kiểu dịch vụ:" -#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:24 +#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:25 msgid "_File:" msgstr "_Tập tin:" -#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:25 +#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:27 +msgid "P_ort:" +msgstr "_Cổng:" + +#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:28 +msgid "_Username:" +msgstr "Tên _người dùng:" + +#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:29 msgid "_Password:" msgstr "_Mật khẩu:" -#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:26 -msgid "_Publish as:" -msgstr "_Công bố dạng:" - -#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:27 +#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:30 msgid "_Remember password" msgstr "_Nhớ mật khẩu" -#: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:29 -msgid "_Username:" -msgstr "Tên _người dùng:" - #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.ui.h:31 -msgid "iCal" -msgstr "iCal" +msgid "Publishing Location" +msgstr "Địa điểm công bố" -#: ../plugins/publish-calendar/publish-format-fb.c:95 -#: ../plugins/publish-calendar/publish-format-ical.c:92 +#: ../plugins/publish-calendar/publish-format-fb.c:94 +#: ../plugins/publish-calendar/publish-format-ical.c:91 #, c-format msgid "Could not publish calendar: Calendar backend no longer exists" msgstr "Không thể công bố lịch: Backend lịch không còn tồn tại" -#: ../plugins/publish-calendar/url-editor-dialog.c:518 +#: ../plugins/publish-calendar/url-editor-dialog.c:521 msgid "New Location" msgstr "Địa chỉ mới" -#: ../plugins/publish-calendar/url-editor-dialog.c:520 +#: ../plugins/publish-calendar/url-editor-dialog.c:523 msgid "Edit Location" msgstr "Sửa địa chỉ" @@ -18811,36 +20085,30 @@ msgid "Modified" msgstr "Đã sửa đổi" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:573 -#| msgid "Advanced options for the CSV format" msgid "A_dvanced options for the CSV format" msgstr "Tùy chọn _cấp cao cho định dạng CSV" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:581 -#| msgid "Prepend a header" msgid "Prepend a _header" msgstr "Thêm _dòng đầu vào đầu" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:590 -#| msgid "Value delimiter:" msgid "_Value delimiter:" msgstr "Dấu phân cách _giá trị:" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:601 -#| msgid "Record delimiter:" msgid "_Record delimiter:" msgstr "Dấu định giới mục _ghi:" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:612 -#| msgid "Encapsulate values with:" msgid "_Encapsulate values with:" msgstr "_Bao giá trị bằng:" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:638 -#| msgid "Comma separated value format (.csv)" msgid "Comma separated values (.csv)" msgstr "Giá trị cách nhau bằng dấu phẩy (.csv)" -#: ../plugins/save-calendar/ical-format.c:173 ../shell/e-shell-utils.c:225 +#: ../plugins/save-calendar/ical-format.c:175 ../shell/e-shell-utils.c:199 msgid "iCalendar (.ics)" msgstr "iCalendar (.ics)" @@ -18849,7 +20117,6 @@ msgid "Save Selected" msgstr "Lưu điều chọn" #: ../plugins/save-calendar/org-gnome-save-calendar.eplug.xml.h:2 -#| msgid "Saves selected calendar or tasks list to disk." msgid "Save a calendar or task list to disk." msgstr "Lưu lịch hay danh sách tác vụ vào đĩa." @@ -18858,12 +20125,11 @@ msgstr "Lưu lịch hay danh sách tác vụ vào đĩa." #. * It lets you define the formatting of the date in the rdf-file. #. * Also check out http://www.w3.org/2002/12/cal/tzd #. * -#: ../plugins/save-calendar/rdf-format.c:156 +#: ../plugins/save-calendar/rdf-format.c:152 msgid "%FT%T" msgstr "%FT%T" -#: ../plugins/save-calendar/rdf-format.c:389 -#| msgid "RDF format (.rdf)" +#: ../plugins/save-calendar/rdf-format.c:387 msgid "RDF (.rdf)" msgstr "RDF (.rdf)" @@ -18876,29 +20142,18 @@ msgid "Select destination file" msgstr "Chọn tập tin đích" #: ../plugins/save-calendar/save-calendar.c:344 -#| msgid "Saves selected calendar or tasks list to disk." msgid "Save the selected calendar to disk" msgstr "Lưu lịch đã chọn vào đĩa." #: ../plugins/save-calendar/save-calendar.c:375 -#| msgid "Saves selected calendar or tasks list to disk." msgid "Save the selected memo list to disk" msgstr "Lưu bản ghi nhớ đã chọn vào đĩa." #: ../plugins/save-calendar/save-calendar.c:406 -#| msgid "Saves selected calendar or tasks list to disk." msgid "Save the selected task list to disk" msgstr "Lưu danh sách tác vụ đã chọn vào đĩa." -#: ../plugins/templates/apps-evolution-template-placeholders.schemas.in.h:1 -msgid "" -"List of keyword/value pairs for the Templates plugin to substitute in a " -"message body." -msgstr "" -"Danh sách các cặp từ-khoá/giá-trị cho phần bổ sung Mẫu thay thế trong nội " -"dung thư." - -#: ../plugins/templates/org-gnome-templates.eplug.xml.h:1 +#: ../plugins/templates/org-gnome-templates.eplug.xml.h:2 msgid "" "Drafts based template plugin. You can use variables like $ORIG[subject], " "$ORIG[from], $ORIG[to] or $ORIG[body], which will be replaced by values from " @@ -18908,26 +20163,26 @@ msgstr "" "[subject], $ORIG[from], $ORIG[to] hoặc $ORIG[body], những biến này sẽ được " "thay thế bằng giá trị từ thư bạn định gửi trả lời." -#: ../plugins/templates/templates.c:1094 +#: ../plugins/templates/templates.c:1105 msgid "No Title" msgstr "Không tên" -#: ../plugins/templates/templates.c:1195 +#: ../plugins/templates/templates.c:1217 msgid "Save as _Template" msgstr "Lưu làm _mẫu" -#: ../plugins/templates/templates.c:1197 +#: ../plugins/templates/templates.c:1219 msgid "Save as Template" msgstr "Lưu làm mẫu" #: ../plugins/tnef-attachments/org-gnome-tnef-attachments.eplug.xml.h:1 -msgid "Decode TNEF (winmail.dat) attachments from Microsoft Outlook." -msgstr "Giải mã đính kèm TNEF (winmail.data) từ Microsoft Office." - -#: ../plugins/tnef-attachments/org-gnome-tnef-attachments.eplug.xml.h:2 msgid "TNEF Decoder" msgstr "Bộ giải mã đính kèm TNEF" +#: ../plugins/tnef-attachments/org-gnome-tnef-attachments.eplug.xml.h:2 +msgid "Decode TNEF (winmail.dat) attachments from Microsoft Outlook." +msgstr "Giải mã đính kèm TNEF (winmail.data) từ Microsoft Office." + #: ../plugins/vcard-inline/org-gnome-vcard-inline.eplug.xml.h:1 msgid "Inline vCards" msgstr "vCard nhúng" @@ -18936,188 +20191,97 @@ msgstr "vCard nhúng" msgid "Show vCards directly in mail messages." msgstr "Hiện vCard trực tiếp trong thư." -#: ../plugins/vcard-inline/vcard-inline.c:207 -#: ../plugins/vcard-inline/vcard-inline.c:292 +#: ../plugins/vcard-inline/vcard-inline.c:208 +#: ../plugins/vcard-inline/vcard-inline.c:293 msgid "Show Full vCard" msgstr "Hiện toàn vCard" -#: ../plugins/vcard-inline/vcard-inline.c:210 +#: ../plugins/vcard-inline/vcard-inline.c:211 msgid "Show Compact vCard" msgstr "Hiện vCard tóm gọn" -#: ../plugins/vcard-inline/vcard-inline.c:271 +#: ../plugins/vcard-inline/vcard-inline.c:272 msgid "There is one other contact." msgstr "Có %d liên lạc khác." -#: ../plugins/vcard-inline/vcard-inline.c:280 +#: ../plugins/vcard-inline/vcard-inline.c:281 #, c-format msgid "There is %d other contact." msgid_plural "There are %d other contacts." msgstr[0] "Có %d liên lạc khác." -#: ../plugins/vcard-inline/vcard-inline.c:301 +#: ../plugins/vcard-inline/vcard-inline.c:302 msgid "Save in Address Book" msgstr "Lưu vào sổ địa chỉ" #: ../plugins/webdav-account-setup/org-gnome-evolution-webdav.eplug.xml.h:1 -msgid "Add WebDAV contacts to Evolution." -msgstr "Thêm liên lạc WebDAV vào Evolution." - -#: ../plugins/webdav-account-setup/org-gnome-evolution-webdav.eplug.xml.h:2 msgid "WebDAV contacts" msgstr "Liên lạc WebDAV" -#: ../plugins/webdav-account-setup/webdav-contacts-source.c:68 +#: ../plugins/webdav-account-setup/org-gnome-evolution-webdav.eplug.xml.h:2 +msgid "Add WebDAV contacts to Evolution." +msgstr "Thêm liên lạc WebDAV vào Evolution." + +#: ../plugins/webdav-account-setup/webdav-contacts-source.c:69 msgid "WebDAV" msgstr "WebDAV" -#: ../plugins/webdav-account-setup/webdav-contacts-source.c:257 -msgid "URL:" -msgstr "URL:" - -#: ../plugins/webdav-account-setup/webdav-contacts-source.c:283 +#: ../plugins/webdav-account-setup/webdav-contacts-source.c:286 msgid "_Avoid IfMatch (needed on Apache < 2.2.8)" msgstr "Tránh dùng I_fMatch (yêu cầu trên Apache < 2.2.8)" -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:1 -msgid "Authenticate proxy server connections" -msgstr "Xác thực kết nối qua máy chủ ủy nhiệm" - -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:2 -msgid "Automatic proxy configuration URL" -msgstr "URL tự động cấu hình máy chủ ủy nhiệm" - -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:3 -msgid "Configuration version" -msgstr "Phiên bản cấu hình" - -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:4 -msgid "Default sidebar width" -msgstr "Độ rộng khung lề mặc định" - -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:5 -msgid "Default window X coordinate" -msgstr "Toạ độ X mặc định của cửa sổ" - -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:6 -msgid "Default window Y coordinate" -msgstr "Toạ độ Y mặc định của cửa sổ" - -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:7 -msgid "Default window height" -msgstr "Độ cao cửa sổ mặc định" - -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:8 -msgid "Default window state" -msgstr "Tình trạng cửa sổ mặc định" - -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:9 -msgid "Default window width" -msgstr "Độ rộng cửa sổ mặc định" - -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:10 -msgid "Enable express mode" -msgstr "Bật tìm nhanh" - #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:11 msgid "" -"Enables the proxy settings when accessing HTTP/Secure HTTP over the Internet." -msgstr "Hiệu lực thiết lập ủy nhiệm khi truy cập HTTP(S) qua Internet." +"List of paths for the folders to be synchronized to disk for offline usage" +msgstr "" +"Danh sách đường dẫn cho những thư mục sẽ được đồng bộ với đĩa để sử dụng " +"ngoại tuyến." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:12 -msgid "Flag that enables a much simplified user interface." -msgstr "" +msgid "Default window Y coordinate" +msgstr "Toạ độ Y mặc định của cửa sổ" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:13 -msgid "HTTP proxy host name" -msgstr "Tên máy ủy nhiệm HTTP" +msgid "The default Y coordinate for the main window." +msgstr "Toạ độ Y mặc định cửa của sổ chính." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:14 -msgid "HTTP proxy password" -msgstr "Mật khẩu ủy nhiệm HTTP" +msgid "Default window X coordinate" +msgstr "Toạ độ X mặc định của cửa sổ" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:15 -msgid "HTTP proxy port" -msgstr "Cổng ủy nhiệm HTTP" +msgid "The default X coordinate for the main window." +msgstr "Toạ độ X mặc định cửa của sổ chính." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:16 -msgid "HTTP proxy username" -msgstr "Tên người dùng ủy nhiệm HTTP" +msgid "Default window width" +msgstr "Độ rộng cửa sổ mặc định" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:17 -msgid "ID or alias of the component to be shown by default at start-up." -msgstr "Mặc định là hiển thị ID hay biệt hiệu của thành phần khi khởi động." +msgid "The default width for the main window, in pixels." +msgstr "Độ rộng mặc định cửa của sổ chính, theo điểm ảnh." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:18 -msgid "" -"If true, then connections to the proxy server require authentication. The " -"username is retrieved from the \"/apps/evolution/shell/network_config/" -"authentication_user\" GConf key, and the password is retrieved from either " -"gnome-keyring or the ~/.gnome2_private/Evolution password file." -msgstr "" -"Đúng thì mỗi kết nối tới máy chủ ủy nhiệm sẽ yêu cầu xác thực. Tên người " -"dùng được lấy từ khoá GConf « /apps/evolution/shell/network_config/" -"authentication_user », và mật khẩu được lấy từ hoặc vòng khoá GNOME (gnome-" -"keyring) hoặc tập tin mật khẩu « ~/.gnome2_private/Evolution »." +msgid "Default window height" +msgstr "Độ cao cửa sổ mặc định" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:19 -msgid "Initial attachment view" -msgstr "Khung xem đinh kèm ban đầu" +msgid "The default height for the main window, in pixels." +msgstr "Độ cao mặc định cửa của sổ chính, theo điểm ảnh." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:20 -msgid "Initial file chooser folder" -msgstr "Thư mục bộ chọn tập tin ban đầu" +msgid "Default window state" +msgstr "Tình trạng cửa sổ mặc định" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:21 -msgid "Initial folder for GtkFileChooser dialogs." -msgstr "Thư mục ban đầu cho hộp thoại GtkFileChooser." - -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:22 -msgid "" -"Initial view for attachment bar widgets. \"0\" is Icon View, \"1\" is List " -"View." -msgstr "" - -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:23 -msgid "Last upgraded configuration version" -msgstr "Phiên bản cấu hình Evolution đã cập nhật cuối cùng" - -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:24 -msgid "" -"List of paths for the folders to be synchronized to disk for offline usage" -msgstr "" -"Danh sách đường dẫn cho những thư mục sẽ được đồng bộ với đĩa để sử dụng " -"ngoại tuyến." - -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:25 -msgid "Non-proxy hosts" -msgstr "Máy khác ủy nhiệm" - -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:26 -msgid "Password to pass as authentication when doing HTTP proxying." -msgstr "Mật khẩu cần gửi để xác thực khi kết nối qua máy chủ ủy nhiệm HTTP." +msgid "Whether or not the window should be maximized." +msgstr "Có nên phóng to cửa sổ hay không." -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:27 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:35 msgid "Proxy configuration mode" msgstr "Chế độ cấu hình ủy nhiệm" -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:28 -msgid "SOCKS proxy host name" -msgstr "Tên máy ủy nhiệm SOCKS" - -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:29 -msgid "SOCKS proxy port" -msgstr "Cổng ủy nhiệm SOCKS" - -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:30 -msgid "Secure HTTP proxy host name" -msgstr "Tên máy ủy nhiệm HTTP bảo mật" - -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:31 -msgid "Secure HTTP proxy port" -msgstr "Cổng ủy nhiệm HTTP bảo mật" - -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:32 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:36 msgid "" "Select the proxy configuration mode. Supported values are 0, 1, 2, and 3 " "representing \"use system settings\", \"no proxy\", \"use manual proxy " @@ -19130,181 +20294,150 @@ msgstr "" " • 2\t\tdùng cấu hình ủy nhiệm thủ công\n" " • 3\t\tdùng cấu hình ủy nhiệm được cung cấp trong URL tự động cấu hình." -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:33 -msgid "Sidebar is visible" -msgstr "Hiện khung lề" - -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:34 -msgid "Skip development warning dialog" -msgstr "Bỏ qua hộp thoại cảnh báo phát triển" - -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:35 ../shell/main.c:314 -msgid "Start in offline mode" -msgstr "Khởi chạy trong chế độ ngoại tuyến" - -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:36 -msgid "Statusbar is visible" -msgstr "Hiện khung lề" - #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:37 -msgid "" -"The configuration version of Evolution, with major/minor/configuration level " -"(for example \"2.6.0\")." -msgstr "" -"Phiên bản cấu hình của trình Evolution, với mức độ cấu hình lớn/nhỏ (v.d. « " -"2.6.0 »)." +msgid "HTTP proxy port" +msgstr "Cổng ủy nhiệm HTTP" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:38 -msgid "The default X coordinate for the main window." -msgstr "Toạ độ X mặc định cửa của sổ chính." +msgid "" +"The port on the machine defined by \"/apps/evolution/shell/network_config/" +"http_host\" that you proxy through." +msgstr "" +"Cổng trên máy được xác định bởi « /apps/evolution/shell/network_config/" +"http_host » qua đó bạn chạy kết nối ủy nhiệm." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:39 -msgid "The default Y coordinate for the main window." -msgstr "Toạ độ Y mặc định cửa của sổ chính." +msgid "HTTP proxy host name" +msgstr "Tên máy ủy nhiệm HTTP" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:40 -msgid "The default height for the main window, in pixels." -msgstr "Độ cao mặc định cửa của sổ chính, theo điểm ảnh." +msgid "The machine name to proxy HTTP through." +msgstr "Tên máy qua đó cần chạy kết nối HTTP ủy nhiệm." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:41 -msgid "The default width for the main window, in pixels." -msgstr "Độ rộng mặc định cửa của sổ chính, theo điểm ảnh." +msgid "Secure HTTP proxy port" +msgstr "Cổng ủy nhiệm HTTP bảo mật" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:42 -msgid "The default width for the sidebar, in pixels." -msgstr "Độ rộng mặc định của thanh nách, theo điểm ảnh." - -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:43 msgid "" -"The last upgraded configuration version of Evolution, with major/minor/" -"configuration level (for example \"2.6.0\")." +"The port on the machine defined by \"/apps/evolution/shell/network_config/" +"secure_host\" that you proxy through." msgstr "" -"Phiên bản cấu hình Evolution đã cập nhật cuối cùng, với mức độ cấu hình lớn/" -"nhỏ (v.d. « 2.6.0 »)." +"Cổng trên máy được xác định bởi « /apps/evolution/shell/network_config/" +"secure_host » qua đó bạn chạy kết nối ủy nhiệm." -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:44 -msgid "The machine name to proxy HTTP through." -msgstr "Tên máy qua đó cần chạy kết nối HTTP ủy nhiệm." +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:43 +msgid "Secure HTTP proxy host name" +msgstr "Tên máy ủy nhiệm HTTP bảo mật" -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:45 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:44 msgid "The machine name to proxy secure HTTP through." msgstr "Tên máy qua đó cần chạy kết nối HTTP bảo mật ủy nhiệm." -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:46 -msgid "The machine name to proxy socks through." -msgstr "Tên máy qua đó cần chạy kết nối SOCKS ủy nhiệm." +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:45 +msgid "SOCKS proxy port" +msgstr "Cổng ủy nhiệm SOCKS" -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:47 +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:46 msgid "" "The port on the machine defined by \"/apps/evolution/shell/network_config/" -"http_host\" that you proxy through." +"socks_host\" that you proxy through." msgstr "" "Cổng trên máy được xác định bởi « /apps/evolution/shell/network_config/" -"http_host » qua đó bạn chạy kết nối ủy nhiệm." +"socks_host » qua đó bạn chạy kết nối ủy nhiệm." + +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:47 +msgid "SOCKS proxy host name" +msgstr "Tên máy ủy nhiệm SOCKS" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:48 -msgid "" -"The port on the machine defined by \"/apps/evolution/shell/network_config/" -"secure_host\" that you proxy through." -msgstr "" -"Cổng trên máy được xác định bởi « /apps/evolution/shell/network_config/" -"secure_host » qua đó bạn chạy kết nối ủy nhiệm." +msgid "The machine name to proxy socks through." +msgstr "Tên máy qua đó cần chạy kết nối SOCKS ủy nhiệm." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:49 -msgid "" -"The port on the machine defined by \"/apps/evolution/shell/network_config/" -"socks_host\" that you proxy through." -msgstr "" -"Cổng trên máy được xác định bởi « /apps/evolution/shell/network_config/" -"socks_host » qua đó bạn chạy kết nối ủy nhiệm." +msgid "Use HTTP proxy" +msgstr "Dùng ủy nhiệm HTTP" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:50 msgid "" -"The style of the window buttons. Can be \"text\", \"icons\", \"both\", " -"\"toolbar\". If \"toolbar\" is set, the style of the buttons is determined " -"by the GNOME toolbar setting." -msgstr "" -"Kiểu dạng mọi cái nút cửa sổ. Có thể là \"text\" (chữ), \"icons\" (ảnh), " -"\"both\" (cả hai) hay \"toolbar\" (thanh công cụ). Nếu lập « thanh công cụ » " -"thì thiết lập thanh công cụ GNOME sẽ quyết định kiểu dạng các cái nút này." +"Enables the proxy settings when accessing HTTP/Secure HTTP over the Internet." +msgstr "Hiệu lực thiết lập ủy nhiệm khi truy cập HTTP(S) qua Internet." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:51 -msgid "" -"This key contains a list of hosts which are connected to directly, rather " -"than via the proxy (if it is active). The values can be hostnames, domains " -"(using an initial wildcard like *.foo.com), IP host addresses (both IPv4 and " -"IPv6) and network addresses with a netmask (something like 192.168.0.0/24)." -msgstr "" -"Khoá này chứa một danh sách các máy tới chúng kết nối trực tiếp, không phải " -"qua máy chủ ủy nhiệm (nếu nó đang chạy). Các giá trị có thể là tên máy, miền " -"(dùng một ký tự đại diện đầu tiên, v.d. « *.vnoss.org »), địa chỉ IP của máy " -"(cả hai IPv4 và IPv6) và địa chỉ mạng có mặt nạ mạng (tương tự với « " -"192.168.0.0/24 »)." +msgid "Authenticate proxy server connections" +msgstr "Xác thực kết nối qua máy chủ ủy nhiệm" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:52 -msgid "Toolbar is visible" -msgstr "Hiện thanh công cụ" +msgid "" +"If true, then connections to the proxy server require authentication. The " +"username is retrieved from the \"/apps/evolution/shell/network_config/" +"authentication_user\" GConf key, and the password is retrieved from either " +"gnome-keyring or the ~/.gnome2_private/Evolution password file." +msgstr "" +"Đúng thì mỗi kết nối tới máy chủ ủy nhiệm sẽ yêu cầu xác thực. Tên người " +"dùng được lấy từ khoá GConf « /apps/evolution/shell/network_config/" +"authentication_user », và mật khẩu được lấy từ hoặc vòng khoá GNOME (gnome-" +"keyring) hoặc tập tin mật khẩu « ~/.gnome2_private/Evolution »." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:53 -msgid "URL that provides proxy configuration values." -msgstr "Địa chỉ URL cung cấp các giá trị cấu hình ủy nhiệm." +msgid "HTTP proxy username" +msgstr "Tên người dùng ủy nhiệm HTTP" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:54 -msgid "Use HTTP proxy" -msgstr "Dùng ủy nhiệm HTTP" - -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:55 -#| msgid "User name to pass as authentication when doing HTTP proxying." msgid "Username to pass as authentication when doing HTTP proxying." msgstr "" "Tên người dùng cần gửi để xác thực khi kết nối qua máy chủ ủy nhiệm HTTP." +#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:55 +msgid "HTTP proxy password" +msgstr "Mật khẩu ủy nhiệm HTTP" + #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:56 -msgid "Whether Evolution will start up in offline mode instead of online mode." -msgstr "" -"Có nên khỏi chạy trình Evolution trong chế độ ngoại tuyến thay vào chế độ " -"trực tuyến hay không." +msgid "Password to pass as authentication when doing HTTP proxying." +msgstr "Mật khẩu cần gửi để xác thực khi kết nối qua máy chủ ủy nhiệm HTTP." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:57 -msgid "Whether or not the window should be maximized." -msgstr "Có nên phóng to cửa sổ hay không." +msgid "Non-proxy hosts" +msgstr "Máy khác ủy nhiệm" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:58 -msgid "Whether the sidebar should be visible." -msgstr "Có nên hiển thị khung lề hay không." +msgid "" +"This key contains a list of hosts which are connected to directly, rather " +"than via the proxy (if it is active). The values can be hostnames, domains " +"(using an initial wildcard like *.foo.com), IP host addresses (both IPv4 and " +"IPv6) and network addresses with a netmask (something like 192.168.0.0/24)." +msgstr "" +"Khoá này chứa một danh sách các máy tới chúng kết nối trực tiếp, không phải " +"qua máy chủ ủy nhiệm (nếu nó đang chạy). Các giá trị có thể là tên máy, miền " +"(dùng một ký tự đại diện đầu tiên, v.d. « *.vnoss.org »), địa chỉ IP của máy " +"(cả hai IPv4 và IPv6) và địa chỉ mạng có mặt nạ mạng (tương tự với « " +"192.168.0.0/24 »)." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:59 -msgid "Whether the status bar should be visible." -msgstr "Hiện/ẩn thanh trạng thái." +msgid "Automatic proxy configuration URL" +msgstr "URL tự động cấu hình máy chủ ủy nhiệm" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:60 -msgid "Whether the toolbar should be visible." -msgstr "Có nên hiển thị thanh công cụ hay không." - -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:61 -msgid "" -"Whether the warning dialog in development versions of Evolution is skipped." -msgstr "" -"Có nên bỏ qua hộp thoại cảnh báo trong phiên bản phát triển Evolution hay " -"không." +msgid "URL that provides proxy configuration values." +msgstr "Địa chỉ URL cung cấp các giá trị cấu hình ủy nhiệm." -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:62 -msgid "Whether the window buttons should be visible." -msgstr "Có nên hiển thị mọi cái nút trên cửa sổ hay không." +#: ../shell/e-shell.c:312 +msgid "Preparing to go offline..." +msgstr "Đang chuẩn bị ngoại tuyến..." -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:63 -msgid "Window button style" -msgstr "Kiểu nút cửa sổ" +#: ../shell/e-shell.c:365 +msgid "Preparing to go online..." +msgstr "Đang chuẩn bị trực tuyến..." -#: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:64 -msgid "Window buttons are visible" -msgstr "Hiển thị nút cửa sổ" +#: ../shell/e-shell.c:436 +msgid "Preparing to quit..." +msgstr "Đang chuẩn bị thoát..." -#: ../shell/e-shell-content.c:729 ../shell/e-shell-content.c:730 +#: ../shell/e-shell-content.c:727 ../shell/e-shell-content.c:728 msgid "Searches" msgstr "Việc tìm kiếm" -#: ../shell/e-shell-content.c:773 +#: ../shell/e-shell-content.c:771 msgid "Save Search" msgstr "Lưu việc tìm kiếm" @@ -19312,32 +20445,32 @@ msgstr "Lưu việc tìm kiếm" #. * allows the user to filter the current view. Examples of #. * items that appear in the combo box are "Unread Messages", #. * "Important Messages", or "Active Appointments". -#: ../shell/e-shell-searchbar.c:938 +#: ../shell/e-shell-searchbar.c:940 msgid "Sho_w:" msgstr "_Hiện:" #. Translators: This is part of the quick search interface. #. * example: Search: [_______________] in [ Current Folder ] -#: ../shell/e-shell-searchbar.c:971 +#: ../shell/e-shell-searchbar.c:973 msgid "Sear_ch:" msgstr "Tìm _kiếm:" #. Translators: This is part of the quick search interface. #. * example: Search: [_______________] in [ Current Folder ] -#: ../shell/e-shell-searchbar.c:1034 +#: ../shell/e-shell-searchbar.c:1036 msgid "i_n" msgstr " tro_ng " # Name: do not translate/ tên: đừng dịch -#: ../shell/e-shell-utils.c:223 +#: ../shell/e-shell-utils.c:197 msgid "vCard (.vcf)" msgstr "vCard (.vcf)" -#: ../shell/e-shell-utils.c:246 +#: ../shell/e-shell-utils.c:220 msgid "All Files (*)" msgstr "Mọi tập tin (*)" -#: ../shell/e-shell-view.c:296 +#: ../shell/e-shell-view.c:303 msgid "Saving user interface state" msgstr "Lưu trạng thái giao diện người dùng" @@ -19352,298 +20485,289 @@ msgstr "Nhóm Việt hoá Gnome <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>" msgid "Evolution Website" msgstr "Trang Web Evolution" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:902 -#| msgid "Categories List" +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:914 msgid "Categories Editor" msgstr "Trình điều chỉnh phân loại" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1237 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1249 msgid "Bug Buddy is not installed." msgstr "Chưa cài đặt trình Bug Buddy (thông báo lỗi)." -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1239 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1251 msgid "Bug Buddy could not be run." msgstr "Không thể chạy trình Bug buddy." -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1420 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1432 msgid "Show information about Evolution" msgstr "Hiện thông tin về Evolution" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1425 -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1439 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1437 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1451 msgid "_Close Window" msgstr "Đóng _cửa sổ" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1446 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1458 msgid "_Contents" msgstr "_Nội dung" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1448 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1460 msgid "Open the Evolution User Guide" msgstr "Mở hướng dẫn sử dụng Evolution" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1474 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1486 msgid "_Forget Passwords" msgstr "_Quên các mật khẩu" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1476 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1488 msgid "Forget all remembered passwords" msgstr "Quên hết tất cả mật khẩu đã nhớ" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1481 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1493 msgid "I_mport..." msgstr "_Nhập..." -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1483 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1495 msgid "Import data from other programs" msgstr "Nhập dữ liệu từ chương trình khác" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1488 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1500 msgid "New _Window" msgstr "Cửa sổ _mới" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1490 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1502 msgid "Create a new window displaying this view" msgstr "Tạo cửa sổ mới hiển thị khung xem này" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1502 -#| msgid "_Available Categories:" +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1514 msgid "Available Cate_gories" msgstr "_Phân loại hiện có" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1504 -#| msgid "_Available Categories:" +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1516 msgid "Manage available categories" msgstr "Quản lý phân loại hiện có" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1516 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1528 msgid "_Quick Reference" msgstr "Tham khảo _nhanh" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1518 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1530 msgid "Show Evolution's shortcut keys" msgstr "Hiện phím tắt Evolution" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1525 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1537 msgid "Exit the program" msgstr "Thoát khỏi chương trình" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1530 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1542 msgid "_Advanced Search..." msgstr "Tìm kiếm cấp c_ao..." -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1532 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1544 msgid "Construct a more advanced search" msgstr "Thực hiện tìm kiếm nâng cao" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1539 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1551 msgid "Clear the current search parameters" msgstr "Huỷ tham số tìm kiếm hiện tại" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1544 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1556 msgid "_Edit Saved Searches..." msgstr "_Sửa việc tìm kiếm đã lưu..." -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1546 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1558 msgid "Manage your saved searches" msgstr "Quản lý tìm kiếm đã lưu" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1553 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1565 msgid "Click here to change the search type" msgstr "Nhấn vào đây để sửa đổi kiểu tìm kiếm" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1558 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1570 msgid "_Find Now" msgstr "Tìm n_gay" #. Block the default Ctrl+F. -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1560 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1572 msgid "Execute the current search parameters" msgstr "Thực hiện tham số tìm kiếm hiện tại" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1565 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1577 msgid "_Save Search..." msgstr "_Lưu việc tìm kiếm..." -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1567 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1579 msgid "Save the current search parameters" msgstr "Lưu thm số tìm kiếm hiện tại" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1579 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1591 msgid "Submit _Bug Report..." msgstr "Gửi _báo cáo lỗi..." -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1581 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1593 msgid "Submit a bug report using Bug Buddy" msgstr "Báo cáo lỗi bằng Bug Buddy" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1586 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1598 msgid "_Work Offline" msgstr "_Ngoại tuyến" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1588 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1600 msgid "Put Evolution into offline mode" msgstr "Đặt Evolution vào chế độ ngoại tuyến" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1593 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1605 msgid "_Work Online" msgstr "_Trực tuyến" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1595 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1607 msgid "Put Evolution into online mode" msgstr "Đưa Evolution trở lại chế độ trực tuyến" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1623 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1635 msgid "Lay_out" msgstr "_Bố trí" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1630 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1642 msgid "_New" msgstr "Mớ_i" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1637 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1649 msgid "_Search" msgstr "Tìm _kiếm" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1644 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1656 msgid "_Switcher Appearance" msgstr "Hình thức bộ _chuyển đổi" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1658 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1670 msgid "_Window" msgstr "_Cửa sổ" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1687 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1699 msgid "Show Side _Bar" msgstr "Hiện khung _lề" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1689 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1701 msgid "Show the side bar" msgstr "Hiện khung lề" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1695 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1707 msgid "Show _Buttons" msgstr "Hiện _nút" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1697 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1709 msgid "Show the switcher buttons" msgstr "Hiện nút chuyển" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1703 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1715 msgid "Show _Status Bar" msgstr "Hiện thanh t_rạng thái" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1705 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1717 msgid "Show the status bar" msgstr "Hiện thanh trạng thái" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1711 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1723 msgid "Show _Tool Bar" msgstr "Hiện thanh công cụ" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1713 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1725 msgid "Show the tool bar" msgstr "Hiện thanh công cụ" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1735 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1747 msgid "_Icons Only" msgstr "Chỉ _hình" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1737 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1749 msgid "Display window buttons with icons only" msgstr "Hiển thị mọi cái nút cửa sổ dùng chỉ ảnh thôi" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1742 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1754 msgid "_Text Only" msgstr "Chỉ _nhãn" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1744 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1756 msgid "Display window buttons with text only" msgstr "Hiển thị mọi cái nút cửa sổ dùng chỉ chữ thôi" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1749 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1761 msgid "Icons _and Text" msgstr "Hình _và nhãn" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1751 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1763 msgid "Display window buttons with icons and text" msgstr "Hiển thị mọi cái nút cửa sổ dùng ảnh và chữ đều" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1756 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1768 msgid "Tool_bar Style" msgstr "_Kiểu thanh công cụ" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1758 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1770 msgid "Display window buttons using the desktop toolbar setting" msgstr "" "Hiển thị mọi cái nút cửa sổ dùng thiết lập thanh công cụ của màn hình nền" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1766 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1778 msgid "Define Views..." msgstr "Xác định ô xem..." -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1768 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1780 msgid "Create or edit views" msgstr "Tạo hay sửa ô xem" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1773 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1785 msgid "Save Custom View..." msgstr "Lưu ô xem tự chọn..." -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1775 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1787 msgid "Save current custom view" msgstr "Lưu ô xem riêng hiện thời" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1782 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1794 msgid "C_urrent View" msgstr "Ô _xem hiện thời" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1792 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1804 msgid "Custom View" msgstr "Ô xem tự chọn" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1794 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1806 msgid "Current view is a customized view" msgstr "Ô xem hiện thời là ô xem đã tùy chỉnh" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1804 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:1816 msgid "Change the page settings for your current printer" msgstr "Thay đổi thiết lập trang cho máy in hiện thời tại" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:2194 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:2206 #, c-format msgid "Switch to %s" msgstr "Chuyển sang %s" -#: ../shell/e-shell-window-actions.c:2414 +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:2327 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "Select View: %s" +msgid "Select view: %s" +msgstr "Chọn ô xem: %s" + +#: ../shell/e-shell-window-actions.c:2428 msgid "Execute these search parameters" msgstr "Thực thi những tham số tìm kiếm này" +#: ../shell/e-shell-window.c:494 +msgid "New" +msgstr "Mới" + # Name: do not translate/ tên: đừng dịch #. Translators: This is used for the main window title. -#: ../shell/e-shell-window-private.c:584 +#: ../shell/e-shell-window-private.c:577 #, c-format msgid "%s - Evolution" msgstr "%s - Evolution" -#: ../shell/e-shell-window.c:442 -msgid "New" -msgstr "Mới" - -#: ../shell/e-shell.c:361 -msgid "Preparing to go offline..." -msgstr "Đang chuẩn bị ngoại tuyến..." - -#: ../shell/e-shell.c:414 -msgid "Preparing to go online..." -msgstr "Đang chuẩn bị trực tuyến..." - -#: ../shell/e-shell.c:476 -msgid "Preparing to quit..." -msgstr "Đang chuẩn bị thoát..." - #. Preview/Alpha/Beta version warning message -#: ../shell/main.c:195 +#: ../shell/main.c:188 #, no-c-format msgid "" "Hi. Thanks for taking the time to download this preview release\n" @@ -19679,7 +20803,7 @@ msgstr "" "Chúng tôi hy vọng bạn thích kết quả của quá trình làm việc của chúng tôi,\n" "và chúng tôi háo hức chờ đời sự đóng góp của bạn!\n" -#: ../shell/main.c:219 +#: ../shell/main.c:212 msgid "" "Thanks\n" "The Evolution Team\n" @@ -19687,13 +20811,13 @@ msgstr "" "Xin cám ơn\n" "Nhóm Evolution\n" -#: ../shell/main.c:226 +#: ../shell/main.c:219 msgid "Do not tell me again" msgstr "Đừng nhắc lại lần nữa" #. Translators: Do NOT translate the five component #. * names, they MUST remain in English! -#: ../shell/main.c:308 +#: ../shell/main.c:310 msgid "" "Start Evolution showing the specified component. Available options are " "'mail', 'calendar', 'contacts', 'tasks', and 'memos'" @@ -19702,30 +20826,26 @@ msgstr "" "'mail' (thư), 'calendar' (lịch), 'contacts' (sổ địa chỉ), 'tasks' (tác vụ) " "và 'memos' (ghi nhớ)" -#: ../shell/main.c:312 +#: ../shell/main.c:314 msgid "Apply the given geometry to the main window" msgstr "Áp dụng toạ độ cho cửa sổ chính" -#: ../shell/main.c:316 +#: ../shell/main.c:318 msgid "Start in online mode" msgstr "Khởi chạy trong chế độ trực tuyến" -#: ../shell/main.c:318 +#: ../shell/main.c:320 msgid "Ignore network availability" msgstr "Không quan tâm tình trạng mạng" -#: ../shell/main.c:320 +#: ../shell/main.c:322 msgid "Start in \"express\" mode" msgstr "Bắt đầu chế độ \"tốc hành\"" -#: ../shell/main.c:323 +#: ../shell/main.c:325 msgid "Forcibly shut down Evolution" msgstr "Buộc kết thúc Evolution" -#: ../shell/main.c:326 -msgid "Send the debugging output of all components to a file." -msgstr "Gửi thông tin gỡ lỗi của mọi thành phần vào tập tin." - #: ../shell/main.c:328 msgid "Disable loading of any plugins." msgstr "Tắt nạp phần bổ sung." @@ -19735,22 +20855,21 @@ msgid "Disable preview pane of Mail, Contacts and Tasks." msgstr "Tắt ô cửa sổ xem thử của Thư, Liên lạc và Tác vụ." #: ../shell/main.c:334 -msgid "Import URIs or file names given as rest of arguments." +#, fuzzy +#| msgid "Import URIs or file names given as rest of arguments." +msgid "Import URIs or filenames given as rest of arguments." msgstr "URI hoặc tên tập tin nhập làm phần còn lại của đối số." #: ../shell/main.c:336 msgid "Request a running Evolution process to quit" msgstr "Yêu cầu tiến trình Evolution đang chạy phải thoát" -#: ../shell/main.c:512 ../shell/main.c:520 +#: ../shell/main.c:510 ../shell/main.c:518 msgid "- The Evolution PIM and Email Client" msgstr "— Ứng dụng thư điện tử và quản lý thông tin cá nhân Evolution" #: ../shell/main.c:583 #, c-format -#| msgid "" -#| "%s: --online and --offline cannot be used together.\n" -#| " Use %s --help for more information.\n" msgid "" "%s: --online and --offline cannot be used together.\n" " Run '%s --help' for more information.\n" @@ -19769,27 +20888,45 @@ msgstr "" "ngoại tuyến) không thể được dùng chung.\n" " Hãy dùng lệnh '%s --help' (trợ giúp) để biết thêm thông tin.\n" -#: ../shell/shell.error.xml.h:1 -msgid "Are you sure you want to forget all remembered passwords?" -msgstr "Bạn có chắc muốn quên các mật khẩu đã nhớ không?" - #: ../shell/shell.error.xml.h:2 -#| msgid "Delete old data from version {0}?" -msgid "Cannot upgrade directly from version {0}" -msgstr "Không thể nâng cấp trực tiếp từ phiên bản {0}" +msgid "Upgrade from previous version failed:" +msgstr "Việc nâng cấp từ phiên bản trước bị lỗi:" #: ../shell/shell.error.xml.h:3 +msgid "" +"{0}\n" +"\n" +"If you choose to continue, you may not have access to some of your old " +"data.\n" +msgstr "" +"{0}\n" +"\n" +"Nếu bạn chọn tiếp tục thì có lẽ sẽ không thể truy cập một phần dữ liệu cũ.\n" + +#: ../shell/shell.error.xml.h:7 msgid "Continue Anyway" msgstr "Vẫn tiếp" -#: ../shell/shell.error.xml.h:4 +#: ../shell/shell.error.xml.h:8 +msgid "Quit Now" +msgstr "Thoát ngay" + +#: ../shell/shell.error.xml.h:9 +msgid "Cannot upgrade directly from version {0}" +msgstr "Không thể nâng cấp trực tiếp từ phiên bản {0}" + +#: ../shell/shell.error.xml.h:10 msgid "" "Evolution no longer supports upgrading directly from version {0}. However as " "a workaround you might try first upgrading to Evolution 2, and then " "upgrading to Evolution 3." msgstr "" -#: ../shell/shell.error.xml.h:5 +#: ../shell/shell.error.xml.h:11 +msgid "Are you sure you want to forget all remembered passwords?" +msgstr "Bạn có chắc muốn quên các mật khẩu đã nhớ không?" + +#: ../shell/shell.error.xml.h:12 msgid "" "Forgetting your passwords will clear all remembered passwords. You will be " "reprompted next time they are needed." @@ -19797,52 +20934,25 @@ msgstr "" "Quên đi các mật khẩu đã nhớ sẽ xoá hết mật khẩu đã nhớ. Như vậy bạn sẽ lại " "được nhắc gõ mật khẩu lần sau cần thiết." -#: ../shell/shell.error.xml.h:7 -msgid "Quit Now" -msgstr "Thoát ngay" - -#: ../shell/shell.error.xml.h:8 -#| msgid "Upgrade from previous version failed: {0}" -msgid "Upgrade from previous version failed:" -msgstr "Việc nâng cấp từ phiên bản trước bị lỗi:" - -#: ../shell/shell.error.xml.h:9 +#: ../shell/shell.error.xml.h:13 msgid "_Forget" msgstr "_Quên" -#: ../shell/shell.error.xml.h:10 -#| msgid "" -#| "{1}\n" -#| "\n" -#| "If you choose to continue, you may not have access to some of your old " -#| "data.\n" -msgid "" -"{0}\n" -"\n" -"If you choose to continue, you may not have access to some of your old " -"data.\n" -msgstr "" -"{0}\n" -"\n" -"Nếu bạn chọn tiếp tục thì có lẽ sẽ không thể truy cập một phần dữ liệu cũ.\n" - -#: ../shell/test/e-test-shell-backend.c:56 +#: ../shell/test/e-test-shell-backend.c:52 msgctxt "New" msgid "_Test Item" msgstr "Mục _kiểm thử" -#: ../shell/test/e-test-shell-backend.c:58 +#: ../shell/test/e-test-shell-backend.c:54 msgid "Create a new test item" msgstr "Tạo mục kiểm tra mới" -#: ../shell/test/e-test-shell-backend.c:66 -#| msgid "Resource" +#: ../shell/test/e-test-shell-backend.c:62 msgctxt "New" msgid "Test _Source" msgstr "_Nguồn kiểm tra" -#: ../shell/test/e-test-shell-backend.c:68 -#| msgid "Create a new test item" +#: ../shell/test/e-test-shell-backend.c:64 msgid "Create a new test source" msgstr "Tạo mục kiểm tra mới" @@ -19878,37 +20988,34 @@ msgstr "Không thể chuyển URI tài liệu cho mục desktop 'Type=Link'" #: ../smclient/eggdesktopfile.c:1391 #, c-format -#| msgid "Editor not launchable" msgid "Not a launchable item" msgstr "Mục không thể chạy" -#: ../smclient/eggsmclient.c:226 -#| msgid "_Direct connection to the Internet" +#: ../smclient/eggsmclient.c:229 msgid "Disable connection to session manager" msgstr "Tắt kết nối tới trình quản lý phiên làm việc" -#: ../smclient/eggsmclient.c:229 -#| msgid "Set up Pilot configuration" +#: ../smclient/eggsmclient.c:232 msgid "Specify file containing saved configuration" msgstr "Xác định tập tin chứ cấu hình được lưu" -#: ../smclient/eggsmclient.c:229 +#: ../smclient/eggsmclient.c:232 msgid "FILE" msgstr "TẬP-TIN" -#: ../smclient/eggsmclient.c:232 +#: ../smclient/eggsmclient.c:235 msgid "Specify session management ID" msgstr "" -#: ../smclient/eggsmclient.c:232 +#: ../smclient/eggsmclient.c:235 msgid "ID" msgstr "ID" -#: ../smclient/eggsmclient.c:253 +#: ../smclient/eggsmclient.c:256 msgid "Session management options:" msgstr "" -#: ../smclient/eggsmclient.c:254 +#: ../smclient/eggsmclient.c:257 msgid "Show session management options" msgstr "Hiện mọi tuỳ chọn quản lý phiên làm việc" @@ -19923,132 +21030,128 @@ msgstr "" "\n" "Sửa đổi thiết lập tin cậy:" -#: ../smime/gui/cert-trust-dialog.c:146 -msgid "" -"Because you trust the certificate authority that issued this certificate, " -"then you trust the authenticity of this certificate unless otherwise " -"indicated here" -msgstr "" -"Vì bạn tin cậy nhà cầm quyền đã phát hành chứng nhận này, thì bạn tin cậy " -"xác thực của chứng nhận này trừ khi chỉ thị cách khác ở đây." - -#: ../smime/gui/cert-trust-dialog.c:150 -msgid "" -"Because you do not trust the certificate authority that issued this " -"certificate, then you do not trust the authenticity of this certificate " -"unless otherwise indicated here" -msgstr "" -"Vì bạn không tin cậy nhà cầm quyền đã phát hành chứng nhận này, thì bạn " -"không tin cậy xác thực của chứng nhận này trừ khi chỉ thị cách khác ở đây." - -#: ../smime/gui/certificate-manager.c:73 ../smime/gui/certificate-manager.c:92 -#: ../smime/gui/certificate-manager.c:112 +#: ../smime/gui/certificate-manager.c:77 ../smime/gui/certificate-manager.c:96 +#: ../smime/gui/certificate-manager.c:116 msgid "Certificate Name" msgstr "Tên chứng nhận" -#: ../smime/gui/certificate-manager.c:74 ../smime/gui/certificate-manager.c:94 -#| msgid "Or_ganization:" +#: ../smime/gui/certificate-manager.c:78 ../smime/gui/certificate-manager.c:98 msgid "Issued To Organization" msgstr "Phát hành cho tổ chức" -#: ../smime/gui/certificate-manager.c:75 ../smime/gui/certificate-manager.c:95 -#| msgid "Organizational Unit (OU)" +#: ../smime/gui/certificate-manager.c:79 ../smime/gui/certificate-manager.c:99 msgid "Issued To Organizational Unit" msgstr "Đơn vị tổ chức (OU)" -#: ../smime/gui/certificate-manager.c:76 ../smime/gui/certificate-manager.c:96 -#: ../smime/gui/certificate-manager.c:114 ../smime/gui/smime-ui.ui.h:32 -#: ../smime/lib/e-cert.c:569 +#: ../smime/gui/certificate-manager.c:80 +#: ../smime/gui/certificate-manager.c:100 +#: ../smime/gui/certificate-manager.c:118 ../smime/gui/smime-ui.ui.h:12 +#: ../smime/lib/e-cert.c:543 msgid "Serial Number" msgstr "Số sản xuất" -#: ../smime/gui/certificate-manager.c:77 ../smime/gui/certificate-manager.c:97 -#: ../smime/gui/certificate-manager.c:115 +#: ../smime/gui/certificate-manager.c:81 +#: ../smime/gui/certificate-manager.c:101 +#: ../smime/gui/certificate-manager.c:119 msgid "Purposes" msgstr "Mục đích" -#: ../smime/gui/certificate-manager.c:78 ../smime/gui/certificate-manager.c:98 -#: ../smime/gui/certificate-manager.c:116 ../smime/gui/smime-ui.ui.h:23 +#: ../smime/gui/certificate-manager.c:82 +#: ../smime/gui/certificate-manager.c:102 +#: ../smime/gui/certificate-manager.c:120 ../smime/gui/smime-ui.ui.h:15 msgid "Issued By" msgstr "Phát hành bởi" -#: ../smime/gui/certificate-manager.c:79 ../smime/gui/certificate-manager.c:99 -#: ../smime/gui/certificate-manager.c:117 -#| msgid "Or_ganization:" +#: ../smime/gui/certificate-manager.c:83 +#: ../smime/gui/certificate-manager.c:103 +#: ../smime/gui/certificate-manager.c:121 msgid "Issued By Organization" msgstr "Phát hành bởi tổ chức" -#: ../smime/gui/certificate-manager.c:80 -#: ../smime/gui/certificate-manager.c:100 -#: ../smime/gui/certificate-manager.c:118 -#| msgid "Organizational Unit (OU)" +#: ../smime/gui/certificate-manager.c:84 +#: ../smime/gui/certificate-manager.c:104 +#: ../smime/gui/certificate-manager.c:122 msgid "Issued By Organizational Unit" msgstr "Phát hành bởi đơn vị tổ chức (OU)" -#: ../smime/gui/certificate-manager.c:81 -#: ../smime/gui/certificate-manager.c:101 -#: ../smime/gui/certificate-manager.c:119 -#| msgid "Issuer" +#: ../smime/gui/certificate-manager.c:85 +#: ../smime/gui/certificate-manager.c:105 +#: ../smime/gui/certificate-manager.c:123 msgid "Issued" msgstr "Phát hành lúc" -#: ../smime/gui/certificate-manager.c:82 -#: ../smime/gui/certificate-manager.c:102 -#: ../smime/gui/certificate-manager.c:120 +#: ../smime/gui/certificate-manager.c:86 +#: ../smime/gui/certificate-manager.c:106 +#: ../smime/gui/certificate-manager.c:124 msgid "Expires" msgstr "Hết hạn" -#: ../smime/gui/certificate-manager.c:83 -#: ../smime/gui/certificate-manager.c:103 -#: ../smime/gui/certificate-manager.c:121 ../smime/gui/smime-ui.ui.h:29 +#: ../smime/gui/certificate-manager.c:87 +#: ../smime/gui/certificate-manager.c:107 +#: ../smime/gui/certificate-manager.c:125 ../smime/gui/smime-ui.ui.h:17 msgid "SHA1 Fingerprint" msgstr "Vân tay SHA1" -#: ../smime/gui/certificate-manager.c:84 -#: ../smime/gui/certificate-manager.c:104 -#: ../smime/gui/certificate-manager.c:122 ../smime/gui/smime-ui.ui.h:26 +#: ../smime/gui/certificate-manager.c:88 +#: ../smime/gui/certificate-manager.c:108 +#: ../smime/gui/certificate-manager.c:126 ../smime/gui/smime-ui.ui.h:18 msgid "MD5 Fingerprint" msgstr "Vân tay MD5" -#: ../smime/gui/certificate-manager.c:93 -#: ../smime/gui/certificate-manager.c:113 -#| msgid "Email _Address:" +#: ../smime/gui/certificate-manager.c:97 +#: ../smime/gui/certificate-manager.c:117 msgid "Email Address" msgstr "Địa chỉ thư" -#: ../smime/gui/certificate-manager.c:575 +#: ../smime/gui/certificate-manager.c:584 msgid "Select a certificate to import..." msgstr "Hãy chọn chứng nhận cần nhập..." -#: ../smime/gui/certificate-manager.c:588 +#: ../smime/gui/certificate-manager.c:597 msgid "All files" msgstr "Mọi tập tin" -#: ../smime/gui/certificate-manager.c:623 -#| msgid "Failed to authenticate.\n" +#: ../smime/gui/certificate-manager.c:632 msgid "Failed to import certificate" msgstr "Lỗi nhập chứng nhận" -#: ../smime/gui/certificate-manager.c:991 +#: ../smime/gui/certificate-manager.c:1006 msgid "All PKCS12 files" msgstr "Mọi tập tin PKCS12" -#: ../smime/gui/certificate-manager.c:1009 +#: ../smime/gui/certificate-manager.c:1023 msgid "All email certificate files" msgstr "Mọi tập tin chứng nhận thư điện tử" -#: ../smime/gui/certificate-manager.c:1027 +#: ../smime/gui/certificate-manager.c:1040 msgid "All CA certificate files" msgstr "Mọi tập tin chứng nhận Nhà cầm quyền chứng nhận (CA)" -#: ../smime/gui/certificate-viewer.c:345 +#: ../smime/gui/certificate-viewer.c:349 #, c-format msgid "Certificate Viewer: %s" msgstr "Bộ xem chứng nhận: %s" +#: ../smime/gui/cert-trust-dialog.c:148 +msgid "" +"Because you trust the certificate authority that issued this certificate, " +"then you trust the authenticity of this certificate unless otherwise " +"indicated here" +msgstr "" +"Vì bạn tin cậy nhà cầm quyền đã phát hành chứng nhận này, thì bạn tin cậy " +"xác thực của chứng nhận này trừ khi chỉ thị cách khác ở đây." + +#: ../smime/gui/cert-trust-dialog.c:152 +msgid "" +"Because you do not trust the certificate authority that issued this " +"certificate, then you do not trust the authenticity of this certificate " +"unless otherwise indicated here" +msgstr "" +"Vì bạn không tin cậy nhà cầm quyền đã phát hành chứng nhận này, thì bạn " +"không tin cậy xác thực của chứng nhận này trừ khi chỉ thị cách khác ở đây." + #: ../smime/gui/component.c:50 #, c-format -#| msgid "Enter the password for `%s'" msgid "Enter the password for '%s'" msgstr "Nhập mật khẩu cho '%s'" @@ -20057,12 +21160,12 @@ msgstr "Nhập mật khẩu cho '%s'" msgid "Enter new password for certificate database" msgstr "Hãy gõ mật khẩu mới cho cơ sở dữ liệu chứng nhận" -#: ../smime/gui/component.c:78 +#: ../smime/gui/component.c:79 msgid "Enter new password" msgstr "Hãy gõ mật khẩu mới" #. FIXME: add serial no, validity date, uses -#: ../smime/gui/e-cert-selector.c:118 +#: ../smime/gui/e-cert-selector.c:122 #, c-format msgid "" "Issued to:\n" @@ -20071,7 +21174,7 @@ msgstr "" "Phát hành cho:\n" " Chủ đề: %s\n" -#: ../smime/gui/e-cert-selector.c:119 +#: ../smime/gui/e-cert-selector.c:123 #, c-format msgid "" "Issued by:\n" @@ -20080,319 +21183,319 @@ msgstr "" "Phát hành bởi:\n" " Chủ đề: %s\n" -#: ../smime/gui/e-cert-selector.c:172 +#: ../smime/gui/e-cert-selector.c:176 msgid "Select certificate" msgstr "Chọn chứng nhận" -#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:1 -msgid "<Not Part of Certificate>" -msgstr "<Không phải phần chứng nhận>" - -#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:2 -msgid "Authorities" -msgstr "Nhà cầm quyền" - -#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:3 -msgid "Backup _All" -msgstr "Sao _lưu tất cả" +#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:3 ../smime/lib/e-cert.c:803 +msgid "SSL Client Certificate" +msgstr "Chứng nhận khách SSL" -#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:4 -msgid "" -"Before trusting this CA for any purpose, you should examine its certificate " -"and its policy and procedures (if available)." -msgstr "" -"Trước khi tin cậy nhà cầm quyền này để làm gì thì bạn nên kiểm tra chứng " -"nhận của nó, và chính thức và thủ tục của nó (nếu công bố)." +#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:4 ../smime/lib/e-cert.c:807 +msgid "SSL Server Certificate" +msgstr "Chứng nhận máy chủ SSL" -#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:5 ../smime/lib/e-cert.c:1097 -msgid "Certificate" -msgstr "Chứng nhận" +#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:5 +msgid "Email Signer Certificate" +msgstr "Chứng nhận Ký tên Thư điện tử" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:6 -msgid "Certificate Authority Trust" -msgstr "Độ tin nhà cầm quyền chứng nhận" +msgid "Email Recipient Certificate" +msgstr "Chứng nhận Người nhận Thư điện tử" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:7 -msgid "Certificate Fields" -msgstr "Trường chứng nhận" +msgid "This certificate has been verified for the following uses:" +msgstr "Đã xác minh chứng nhận này cho những cách sử dụng theo đây:" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:8 -msgid "Certificate Hierarchy" -msgstr "Cây chứng nhận" +msgid "Issued To" +msgstr "Phát hành cho" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:9 -msgid "Certificate details" -msgstr "Chi tiết chứng nhận" +msgid "Common Name (CN)" +msgstr "Tên chung (TC)" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:10 -msgid "Certificates Table" -msgstr "Bảng chứng nhận" +msgid "Organization (O)" +msgstr "Tổ chức (T)" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:11 -msgid "Common Name (CN)" -msgstr "Tên chung (TC)" +msgid "Organizational Unit (OU)" +msgstr "Đơn vị Tổ chức (ĐT)" -#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:12 -msgid "Contact Certificates" -msgstr "Chứng nhận Liên lạc" +#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:13 +msgid "Issued On" +msgstr "Phát hành vào" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:14 -msgid "Do not trust the authenticity of this certificate" -msgstr "Đừng tin cậy tính xác thực của chứng nhận này." - -#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:15 -msgid "Email Certificate Trust Settings" -msgstr "Thiết lập Tin cậy Chứng nhận Thư điện tử" - -#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:16 -msgid "Email Recipient Certificate" -msgstr "Chứng nhận Người nhận Thư điện tử" - -#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:17 -msgid "Email Signer Certificate" -msgstr "Chứng nhận Ký tên Thư điện tử" - -#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:18 msgid "Expires On" msgstr "Hết hạn vào" +#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:16 +msgid "Fingerprints" +msgstr "Vân tay" + #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:19 -msgid "Field Value" -msgstr "Giá trị trường" +msgid "<Not Part of Certificate>" +msgstr "<Không phải phần chứng nhận>" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:20 -msgid "Fingerprints" -msgstr "Vân tay" +msgid "Validity" +msgstr "Tính hợp lệ" + +#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:22 +msgid "Certificate Hierarchy" +msgstr "Cây chứng nhận" + +#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:23 +msgid "Certificate Fields" +msgstr "Trường chứng nhận" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:24 -msgid "Issued On" -msgstr "Phát hành vào" +msgid "Field Value" +msgstr "Giá trị trường" -#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:25 -msgid "Issued To" -msgstr "Phát hành cho" +#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:26 +msgid "You have certificates from these organizations that identify you:" +msgstr "Bạn có chứng nhận từ những tổ chức này có nhận diện bạn:" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:27 -msgid "Organization (O)" -msgstr "Tổ chức (T)" - -#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:28 -msgid "Organizational Unit (OU)" -msgstr "Đơn vị Tổ chức (ĐT)" +msgid "Certificates Table" +msgstr "Bảng chứng nhận" -#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:30 ../smime/lib/e-cert.c:829 -msgid "SSL Client Certificate" -msgstr "Chứng nhận khách SSL" +#. This is a verb, as in "make a backup". +#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:30 +msgid "_Backup" +msgstr "Sao _lưu" -#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:31 ../smime/lib/e-cert.c:833 -msgid "SSL Server Certificate" -msgstr "Chứng nhận máy chủ SSL" +#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:31 +msgid "Backup _All" +msgstr "Sao _lưu tất cả" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:33 -#| msgid "<b>This certificate has been verified for the following uses:</b>" -msgid "This certificate has been verified for the following uses:" -msgstr "Đã xác minh chứng nhận này cho những cách sử dụng theo đây:" +msgid "Your Certificates" +msgstr "Chứng nhận của bạn" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:34 -msgid "Trust the authenticity of this certificate" -msgstr "Tin cậy tính xác thực của chứng nhận này" +msgid "You have certificates on file that identify these people:" +msgstr "Bạn đã lưu chứng nhận có nhận diện những người này:" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:35 -msgid "Trust this CA to identify email users." -msgstr "" -"Tin cậy nhà cầm quyền chứng nhận này để nhận diện người dùng thư điện tử." +msgid "Contact Certificates" +msgstr "Chứng nhận Liên lạc" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:36 -msgid "Trust this CA to identify software developers." -msgstr "" -"Tin cậy nhà cầm quyền chứng nhận này để nhận diện người phát triển phần mềm." +msgid "" +"You have certificates on file that identify these certificate authorities:" +msgstr "Bạn đã lưu chứng nhận có nhận diện những nhà cầm quyền chứng nhận này:" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:37 -#| msgid "Trust this CA to identify web sites." -msgid "Trust this CA to identify websites." -msgstr "Tin cậy nhà cầm quyền chứng nhận này để nhận diện trang web." +msgid "Authorities" +msgstr "Nhà cầm quyền" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:38 -msgid "Validity" -msgstr "Tính hợp lệ" +msgid "Certificate Authority Trust" +msgstr "Độ tin nhà cầm quyền chứng nhận" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:39 -msgid "You have certificates from these organizations that identify you:" -msgstr "Bạn có chứng nhận từ những tổ chức này có nhận diện bạn:" +#, fuzzy +#| msgid "Trust this CA to identify websites." +msgid "Trust this CA to identify _websites." +msgstr "Tin cậy nhà cầm quyền chứng nhận này để nhận diện trang web." #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:40 -msgid "" -"You have certificates on file that identify these certificate authorities:" -msgstr "Bạn đã lưu chứng nhận có nhận diện những nhà cầm quyền chứng nhận này:" +#, fuzzy +#| msgid "Trust this CA to identify email users." +msgid "Trust this CA to identify _email users." +msgstr "" +"Tin cậy nhà cầm quyền chứng nhận này để nhận diện người dùng thư điện tử." #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:41 -msgid "You have certificates on file that identify these people:" -msgstr "Bạn đã lưu chứng nhận có nhận diện những người này:" +#, fuzzy +#| msgid "Trust this CA to identify software developers." +msgid "Trust this CA to identify _software developers." +msgstr "" +"Tin cậy nhà cầm quyền chứng nhận này để nhận diện người phát triển phần mềm." #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:42 -msgid "Your Certificates" -msgstr "Chứng nhận của bạn" +msgid "" +"Before trusting this CA for any purpose, you should examine its certificate " +"and its policy and procedures (if available)." +msgstr "" +"Trước khi tin cậy nhà cầm quyền này để làm gì thì bạn nên kiểm tra chứng " +"nhận của nó, và chính thức và thủ tục của nó (nếu công bố)." -#. This is a verb, as in "make a backup". -#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:44 -msgid "_Backup" -msgstr "Sao _lưu" +#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:44 ../smime/lib/e-cert.c:1072 +msgid "Certificate" +msgstr "Chứng nhận" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:45 +msgid "Certificate details" +msgstr "Chi tiết chứng nhận" + +#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:46 +msgid "Email Certificate Trust Settings" +msgstr "Thiết lập Tin cậy Chứng nhận Thư điện tử" + +#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:47 +msgid "Trust the authenticity of this certificate" +msgstr "Tin cậy tính xác thực của chứng nhận này" + +#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:48 +msgid "Do not trust the authenticity of this certificate" +msgstr "Đừng tin cậy tính xác thực của chứng nhận này." + +#: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:49 msgid "_Edit CA Trust" msgstr "_Sửa tính tin cậy CA" -#: ../smime/lib/e-cert-db.c:912 -msgid "Certificate already exists" -msgstr "Chứng nhận này đã có" - -#: ../smime/lib/e-cert.c:228 ../smime/lib/e-cert.c:238 +#: ../smime/lib/e-cert.c:202 ../smime/lib/e-cert.c:214 msgid "%d/%m/%Y" msgstr "%d/%m/%Y" #. x509 certificate usage types -#: ../smime/lib/e-cert.c:417 +#: ../smime/lib/e-cert.c:391 msgid "Sign" msgstr "Ký nhận" -#: ../smime/lib/e-cert.c:418 +#: ../smime/lib/e-cert.c:392 msgid "Encrypt" msgstr "Mật mã hoá" -#: ../smime/lib/e-cert.c:530 +#: ../smime/lib/e-cert.c:504 msgid "Version" msgstr "Phiên bản" -#: ../smime/lib/e-cert.c:545 +#: ../smime/lib/e-cert.c:519 msgid "Version 1" msgstr "Phiên bản 1" -#: ../smime/lib/e-cert.c:548 +#: ../smime/lib/e-cert.c:522 msgid "Version 2" msgstr "Phiên bản 2" -#: ../smime/lib/e-cert.c:551 +#: ../smime/lib/e-cert.c:525 msgid "Version 3" msgstr "Phiên bản 3" -#: ../smime/lib/e-cert.c:634 +#: ../smime/lib/e-cert.c:608 msgid "PKCS #1 MD2 With RSA Encryption" msgstr "PCKS #1 MD2 với mã hoá RSA" -#: ../smime/lib/e-cert.c:637 +#: ../smime/lib/e-cert.c:611 msgid "PKCS #1 MD5 With RSA Encryption" msgstr "PCKS #1 MD5 với mã hoá RSA" -#: ../smime/lib/e-cert.c:640 +#: ../smime/lib/e-cert.c:614 msgid "PKCS #1 SHA-1 With RSA Encryption" msgstr "PCKS #1 SHA-1 với mã hoá RSA" -#: ../smime/lib/e-cert.c:643 +#: ../smime/lib/e-cert.c:617 msgid "PKCS #1 SHA-256 With RSA Encryption" msgstr "PCKS #1 SHA-256 với mã hoá RSA" -#: ../smime/lib/e-cert.c:646 +#: ../smime/lib/e-cert.c:620 msgid "PKCS #1 SHA-384 With RSA Encryption" msgstr "PCKS #1 SHA-384 với mã hoá RSA" -#: ../smime/lib/e-cert.c:649 +#: ../smime/lib/e-cert.c:623 msgid "PKCS #1 SHA-512 With RSA Encryption" msgstr "PCKS #1 SHA-512 với mã hoá RSA" -#: ../smime/lib/e-cert.c:676 +#: ../smime/lib/e-cert.c:650 msgid "PKCS #1 RSA Encryption" msgstr "Mật mã RSA PKCS #1" -#: ../smime/lib/e-cert.c:679 +#: ../smime/lib/e-cert.c:653 msgid "Certificate Key Usage" msgstr "Cách dùng khoá chứng nhận" -#: ../smime/lib/e-cert.c:682 +#: ../smime/lib/e-cert.c:656 msgid "Netscape Certificate Type" msgstr "Kiểu chứng nhận Netscape" -#: ../smime/lib/e-cert.c:685 +#: ../smime/lib/e-cert.c:659 msgid "Certificate Authority Key Identifier" msgstr "Bộ nhận diện khoá nhà cầm quyền chứng nhận" -#: ../smime/lib/e-cert.c:697 +#: ../smime/lib/e-cert.c:671 #, c-format msgid "Object Identifier (%s)" msgstr "Bộ nhận diện đối tượng (%s)" -#: ../smime/lib/e-cert.c:749 +#: ../smime/lib/e-cert.c:723 msgid "Algorithm Identifier" msgstr "Bộ nhận diện thuật toán" -#: ../smime/lib/e-cert.c:757 +#: ../smime/lib/e-cert.c:731 msgid "Algorithm Parameters" msgstr "Tham số thuật toán" -#: ../smime/lib/e-cert.c:779 +#: ../smime/lib/e-cert.c:753 msgid "Subject Public Key Info" msgstr "Thông tin khoá công nhà nhận" -#: ../smime/lib/e-cert.c:784 +#: ../smime/lib/e-cert.c:758 msgid "Subject Public Key Algorithm" msgstr "Thuật toán khoá công nhà nhận" -#: ../smime/lib/e-cert.c:799 +#: ../smime/lib/e-cert.c:773 msgid "Subject's Public Key" msgstr "Khoá công nhà nhận" -#: ../smime/lib/e-cert.c:820 ../smime/lib/e-cert.c:870 +#: ../smime/lib/e-cert.c:794 ../smime/lib/e-cert.c:844 msgid "Error: Unable to process extension" msgstr "Lỗi: không thể xử lý phần mở rộng" -#: ../smime/lib/e-cert.c:841 ../smime/lib/e-cert.c:853 +#: ../smime/lib/e-cert.c:815 ../smime/lib/e-cert.c:827 msgid "Object Signer" msgstr "Bộ ký nhận đối tượng" -#: ../smime/lib/e-cert.c:845 +#: ../smime/lib/e-cert.c:819 msgid "SSL Certificate Authority" msgstr "Nhà cầm quyền chứng nhận SSL" -#: ../smime/lib/e-cert.c:849 +#: ../smime/lib/e-cert.c:823 msgid "Email Certificate Authority" msgstr "Nhà cầm quyền chứng nhận thư điện tử" -#: ../smime/lib/e-cert.c:878 +#: ../smime/lib/e-cert.c:852 msgid "Signing" msgstr "Ký nhận" -#: ../smime/lib/e-cert.c:882 +#: ../smime/lib/e-cert.c:856 msgid "Non-repudiation" msgstr "Không từ chối" -#: ../smime/lib/e-cert.c:886 +#: ../smime/lib/e-cert.c:860 msgid "Key Encipherment" msgstr "Mật mã hoá khoá" -#: ../smime/lib/e-cert.c:890 +#: ../smime/lib/e-cert.c:864 msgid "Data Encipherment" msgstr "Mật mã hoá dữ liệu" -#: ../smime/lib/e-cert.c:894 +#: ../smime/lib/e-cert.c:868 msgid "Key Agreement" msgstr "Chấp thuận khoá" -#: ../smime/lib/e-cert.c:898 +#: ../smime/lib/e-cert.c:872 msgid "Certificate Signer" msgstr "Người ký chứng nhận" -#: ../smime/lib/e-cert.c:902 +#: ../smime/lib/e-cert.c:876 msgid "CRL Signer" msgstr "Người ký CRL" -#: ../smime/lib/e-cert.c:951 +#: ../smime/lib/e-cert.c:925 msgid "Critical" msgstr "Nghiêm trọng" -#: ../smime/lib/e-cert.c:953 ../smime/lib/e-cert.c:956 +#: ../smime/lib/e-cert.c:927 ../smime/lib/e-cert.c:930 msgid "Not Critical" msgstr "Không nghiêm trọng" -#: ../smime/lib/e-cert.c:977 +#: ../smime/lib/e-cert.c:951 msgid "Extensions" msgstr "Phần mở rộng" @@ -20405,90 +21508,94 @@ msgstr "Phần mở rộng" #. * change this string, unless changing the order of #. * name and value. As a result example: #. * "OU = VeriSign Trust Network" -#: ../smime/lib/e-cert.c:1055 +#: ../smime/lib/e-cert.c:1030 #, c-format msgid "%s = %s" msgstr "%s = %s" -#: ../smime/lib/e-cert.c:1111 ../smime/lib/e-cert.c:1234 +#: ../smime/lib/e-cert.c:1086 ../smime/lib/e-cert.c:1209 msgid "Certificate Signature Algorithm" msgstr "Thuật toán chữ ký chứng nhận" -#: ../smime/lib/e-cert.c:1120 +#: ../smime/lib/e-cert.c:1095 msgid "Issuer" msgstr "Nhà phát hành" -#: ../smime/lib/e-cert.c:1175 +#: ../smime/lib/e-cert.c:1150 msgid "Issuer Unique ID" msgstr "Thông tin độc nhất nhận biết nhà phát hành" -#: ../smime/lib/e-cert.c:1194 +#: ../smime/lib/e-cert.c:1169 msgid "Subject Unique ID" msgstr "Thông tin độc nhất nhận biết nhà nhận" -#: ../smime/lib/e-cert.c:1240 +#: ../smime/lib/e-cert.c:1215 msgid "Certificate Signature Value" msgstr "Giá trị chữ ký chứng nhận" -#: ../smime/lib/e-pkcs12.c:256 +#: ../smime/lib/e-cert-db.c:859 +msgid "Certificate already exists" +msgstr "Chứng nhận này đã có" + +#: ../smime/lib/e-pkcs12.c:199 msgid "PKCS12 File Password" msgstr "Mật khẩu tập tin PKCS12" -#: ../smime/lib/e-pkcs12.c:257 +#: ../smime/lib/e-pkcs12.c:200 msgid "Enter password for PKCS12 file:" msgstr "Gõ mật khẩu cho tập tin PCKS12:" -#: ../smime/lib/e-pkcs12.c:363 +#: ../smime/lib/e-pkcs12.c:306 msgid "Imported Certificate" msgstr "Chứng nhận đã nhập" #: ../views/addressbook/galview.xml.h:1 -msgid "By _Company" -msgstr "Theo _Công ty" - -#: ../views/addressbook/galview.xml.h:2 msgid "_Address Cards" msgstr "Thẻ đị_a chỉ" -#: ../views/addressbook/galview.xml.h:3 ../views/calendar/galview.xml.h:3 +#: ../views/addressbook/galview.xml.h:2 ../views/calendar/galview.xml.h:5 msgid "_List View" msgstr "Xem _danh sách" -#: ../views/calendar/galview.xml.h:1 -msgid "W_eek View" -msgstr "X_em tuần" +#: ../views/addressbook/galview.xml.h:3 +msgid "By _Company" +msgstr "Theo _Công ty" -#: ../views/calendar/galview.xml.h:2 +#: ../views/calendar/galview.xml.h:1 msgid "_Day View" msgstr "Xem n_gày" +#: ../views/calendar/galview.xml.h:2 +msgid "_Work Week View" +msgstr "Xem _tuần làm việc" + +#: ../views/calendar/galview.xml.h:3 +msgid "W_eek View" +msgstr "X_em tuần" + #: ../views/calendar/galview.xml.h:4 msgid "_Month View" msgstr "Xem t_háng" -#: ../views/calendar/galview.xml.h:5 -msgid "_Work Week View" -msgstr "Xem _tuần làm việc" - #: ../views/mail/galview.xml.h:1 -msgid "As Sent Folder for Wi_de View" -msgstr "The_o thư mục đã gửi cho ô xem rộng" +msgid "_Messages" +msgstr "_Thư" #: ../views/mail/galview.xml.h:2 msgid "As _Sent Folder" msgstr "Th_eo thư mục đã gửi" #: ../views/mail/galview.xml.h:3 -msgid "By S_tatus" -msgstr "Theo _trạng thái" +msgid "By Su_bject" +msgstr "Theo _chủ đề" #: ../views/mail/galview.xml.h:4 msgid "By Se_nder" msgstr "Theo _người gửi" #: ../views/mail/galview.xml.h:5 -msgid "By Su_bject" -msgstr "Theo _chủ đề" +msgid "By S_tatus" +msgstr "Theo _trạng thái" #: ../views/mail/galview.xml.h:6 msgid "By _Follow Up Flag" @@ -20499,43 +21606,35 @@ msgid "For _Wide View" msgstr "Cho ô xem _rộng" #: ../views/mail/galview.xml.h:8 -msgid "_Messages" -msgstr "_Thư" +msgid "As Sent Folder for Wi_de View" +msgstr "The_o thư mục đã gửi cho ô xem rộng" #: ../views/memos/galview.xml.h:1 msgid "_Memos" msgstr "Ghi _nhớ" -#: ../views/tasks/galview.xml.h:1 +#: ../views/tasks/galview.xml.h:2 msgid "With _Due Date" msgstr "Với ngày đến _hạn" -#: ../views/tasks/galview.xml.h:2 +#: ../views/tasks/galview.xml.h:3 msgid "With _Status" msgstr "Với t_rạng thái" #. Put the "UTC" entry at the top of the combo's list. -#: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:227 -#: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:439 -#: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:441 -#: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:443 -#: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:789 +#: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:202 +#: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:416 +#: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:420 +#: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:424 +#: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:770 msgid "UTC" msgstr "Giờ thế giới" -#: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.ui.h:2 +#: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.ui.h:1 msgid "Select a Time Zone" msgstr "Chọn múi giờ" -#: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.ui.h:3 -msgid "Time Zones" -msgstr "Múi giờ" - -#: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.ui.h:4 -msgid "Timezone drop-down combination box" -msgstr "Hộp tổ hợp thả xuống múi giờ" - -#: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.ui.h:5 +#: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.ui.h:2 msgid "" "Use the left mouse button to zoom in on an area of the map and select a time " "zone.\n" @@ -20544,18 +21643,26 @@ msgstr "" "Hãy dùng nút chuột trái để phóng to vùng trên bản đồ và chọn múi giờ.\n" "Dùng nút chuột phải để thu nhỏ." -#: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.ui.h:7 +#: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.ui.h:4 +msgid "Time Zones" +msgstr "Múi giờ" + +#: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.ui.h:5 msgid "_Selection" msgstr "_Chọn" -#: ../widgets/menus/gal-define-views-dialog.c:359 +#: ../widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.ui.h:6 +msgid "Timezone drop-down combination box" +msgstr "Hộp tổ hợp thả xuống múi giờ" + +#: ../widgets/menus/gal-define-views-dialog.c:364 #: ../widgets/menus/gal-define-views.ui.h:4 #, no-c-format msgid "Define Views for %s" msgstr "Định nghĩa ô xem cho %s" -#: ../widgets/menus/gal-define-views-dialog.c:367 -#: ../widgets/menus/gal-define-views-dialog.c:369 +#: ../widgets/menus/gal-define-views-dialog.c:372 +#: ../widgets/menus/gal-define-views-dialog.c:374 msgid "Define Views" msgstr "Định nghĩa ô xem" @@ -20564,11 +21671,11 @@ msgstr "Định nghĩa ô xem" msgid "Define Views for \"%s\"" msgstr "Định nghĩa ô xem cho « %s »" -#: ../widgets/menus/gal-view-factory-etable.c:111 +#: ../widgets/menus/gal-view-factory-etable.c:115 msgid "Table" msgstr "Bảng" -#: ../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.c:283 +#: ../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.c:289 msgid "Save Current View" msgstr "Lưu ô xem hiện thời" @@ -20580,7 +21687,7 @@ msgstr "Tạ_o ô xem mới" msgid "_Replace existing view" msgstr "Tha_y thế ô xem hiện có" -#: ../widgets/menus/gal-view-new-dialog.c:108 +#: ../widgets/menus/gal-view-new-dialog.c:172 msgid "Define New View" msgstr "Xác định ô xem mới" @@ -20589,55 +21696,111 @@ msgid "Name of new view:" msgstr "Tên ô xem mới:" #: ../widgets/menus/gal-view-new-dialog.ui.h:2 +msgid "Type of view:" +msgstr "Kiểu ô xem:" + +#: ../widgets/menus/gal-view-new-dialog.ui.h:3 msgid "Type of View" msgstr "Kiểu ô xem" -#: ../widgets/menus/gal-view-new-dialog.ui.h:3 -msgid "Type of view:" -msgstr "Kiểu ô xem:" +#: ../widgets/misc/ea-calendar-item.c:306 +#: ../widgets/misc/ea-calendar-item.c:315 +msgid "%d %B %Y" +msgstr "%d %B %Y" -#: ../widgets/misc/e-account-manager.c:353 -msgid "De_fault" -msgstr "_Mặc định" +#: ../widgets/misc/ea-calendar-item.c:318 +#, c-format +msgid "Calendar: from %s to %s" +msgstr "Lịch: từ %s đến %s" -#: ../widgets/misc/e-account-tree-view.c:243 -#| msgid "Account name" -msgid "Account Name" -msgstr "Tên tài khoản" +#: ../widgets/misc/ea-calendar-item.c:354 +msgid "evolution calendar item" +msgstr "mục lịch evolution" + +#: ../widgets/misc/e-alert-bar.c:120 +#, fuzzy +#| msgid "Send this message" +msgid "Close this message" +msgstr "Gửi thư này" + +#. To Translators: This text is set as a description of an attached +#. * message when, for example, attaching it to a composer. When the +#. * message to be attached has also filled Subject, then this text is +#. * of form "Attached message - Subject", otherwise it's left as is. +#: ../widgets/misc/e-attachment.c:1000 +msgid "Attached message" +msgstr "Thư đính kèm" + +#. Translators: Default attachment filename. +#: ../widgets/misc/e-attachment.c:1811 ../widgets/misc/e-attachment.c:2349 +#: ../widgets/misc/e-attachment-store.c:525 +msgid "attachment.dat" +msgstr "attachment.dat" + +#: ../widgets/misc/e-attachment.c:1854 ../widgets/misc/e-attachment.c:2651 +msgid "A load operation is already in progress" +msgstr "Thao tác nạp đang thực hiện" + +#: ../widgets/misc/e-attachment.c:1862 ../widgets/misc/e-attachment.c:2659 +msgid "A save operation is already in progress" +msgstr "Thao tác lưu đang thực hiện" + +#: ../widgets/misc/e-attachment.c:1954 +#, c-format +msgid "Could not load '%s'" +msgstr "Không thể nạp '%s'" + +#: ../widgets/misc/e-attachment.c:1957 +#, c-format +msgid "Could not load the attachment" +msgstr "Không thể nạp đồ đính kèm." + +#: ../widgets/misc/e-attachment.c:2230 +#, c-format +msgid "Could not open '%s'" +msgstr "Không thể mở '%s'" + +#: ../widgets/misc/e-attachment.c:2233 +#, c-format +msgid "Could not open the attachment" +msgstr "Không thể mở đồ đính kèm" -#: ../widgets/misc/e-account-tree-view.c:274 -msgid "Protocol" -msgstr "Giao thức" +#: ../widgets/misc/e-attachment.c:2667 +msgid "Attachment contents not loaded" +msgstr "Nhắc nhở đính kèm" -#: ../widgets/misc/e-attachment-dialog.c:308 +#: ../widgets/misc/e-attachment.c:2743 +#, c-format +msgid "Could not save '%s'" +msgstr "Không thể lưu '%s'" + +#: ../widgets/misc/e-attachment.c:2746 +#, c-format +msgid "Could not save the attachment" +msgstr "Không thể lưu đồ đính kèm" + +#: ../widgets/misc/e-attachment-dialog.c:311 msgid "Attachment Properties" msgstr "Thuộc tính đính kèm" -#: ../widgets/misc/e-attachment-dialog.c:330 -msgid "_Filename:" -msgstr "Tên tập t_in:" - -#: ../widgets/misc/e-attachment-dialog.c:365 -#| msgid "MIME Type" +#: ../widgets/misc/e-attachment-dialog.c:368 msgid "MIME Type:" msgstr "Dạng MIME:" -#: ../widgets/misc/e-attachment-dialog.c:373 -#: ../widgets/misc/e-attachment-store.c:559 +#: ../widgets/misc/e-attachment-dialog.c:376 +#: ../widgets/misc/e-attachment-store.c:442 msgid "_Suggest automatic display of attachment" msgstr "Đề nghị _hiển thị tự động đồ đính kèm" -#: ../widgets/misc/e-attachment-handler-image.c:95 -#| msgid "Set as _Background" +#: ../widgets/misc/e-attachment-handler-image.c:99 msgid "Could not set as background" msgstr "Không thể đặt làm nền" -#: ../widgets/misc/e-attachment-handler-image.c:145 +#: ../widgets/misc/e-attachment-handler-image.c:149 msgid "Set as _Background" msgstr "Đặt làm _nền" #: ../widgets/misc/e-attachment-handler-sendto.c:93 -#| msgid "Could not open the link." msgid "Could not send attachment" msgid_plural "Could not send attachments" msgstr[0] "Không thể gửi đính kèm" @@ -20647,265 +21810,188 @@ msgid "_Send To..." msgstr "_Gửi cho..." #: ../widgets/misc/e-attachment-handler-sendto.c:137 -#| msgid "Select folder to save selected attachments..." msgid "Send the selected attachments somewhere" msgstr "Gửi đính kèm được chọn đến đâu đó" -#: ../widgets/misc/e-attachment-icon-view.c:162 -#: ../widgets/misc/e-attachment-tree-view.c:547 +#: ../widgets/misc/e-attachment-icon-view.c:166 +#: ../widgets/misc/e-attachment-tree-view.c:549 msgid "Loading" msgstr "Nạp" -#: ../widgets/misc/e-attachment-icon-view.c:174 -#: ../widgets/misc/e-attachment-tree-view.c:559 +#: ../widgets/misc/e-attachment-icon-view.c:178 +#: ../widgets/misc/e-attachment-tree-view.c:561 msgid "Saving" msgstr "Lưu" -#: ../widgets/misc/e-attachment-paned.c:97 +#: ../widgets/misc/e-attachment-paned.c:104 msgid "Hide Attachment _Bar" msgstr "Ẩn thanh đính _kèm" -#: ../widgets/misc/e-attachment-paned.c:99 -#: ../widgets/misc/e-attachment-paned.c:639 +#: ../widgets/misc/e-attachment-paned.c:106 +#: ../widgets/misc/e-attachment-paned.c:719 msgid "Show Attachment _Bar" msgstr "Hiện thanh đính _kèm" -#: ../widgets/misc/e-attachment-store.c:547 +#: ../widgets/misc/e-attachment-store.c:430 msgid "Add Attachment" msgstr "Thêm đính kèm" -#: ../widgets/misc/e-attachment-store.c:550 +#: ../widgets/misc/e-attachment-store.c:433 msgid "A_ttach" msgstr "Đính _kèm" -#: ../widgets/misc/e-attachment-store.c:613 +#: ../widgets/misc/e-attachment-store.c:496 msgid "Save Attachment" msgid_plural "Save Attachments" msgstr[0] "Lưu đính kèm" -#. Translators: Default attachment filename. -#: ../widgets/misc/e-attachment-store.c:642 -#: ../widgets/misc/e-attachment.c:1810 ../widgets/misc/e-attachment.c:2352 -msgid "attachment.dat" -msgstr "attachment.dat" - -#: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:404 +#: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:379 msgid "Open With Other Application..." msgstr "Mở bằng ứng dụng khác..." -#: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:411 +#: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:386 msgid "S_ave All" msgstr "Lư_u tất cả" -#: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:437 +#: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:412 msgid "A_dd Attachment..." msgstr "_Thêm đính kèm..." -#: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:461 +#: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:436 msgid "_Hide" msgstr "Ẩ_n" -#: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:468 +#: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:443 msgid "Hid_e All" msgstr "Ẩ_n tất cả" -#: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:475 +#: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:450 msgid "_View Inline" msgstr "_Xem trực tiếp" -#: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:482 -#| msgid "_View Inline" +#: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:457 msgid "Vie_w All Inline" msgstr "_Xem trực tiếp tất cả" -#: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:803 +#: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:778 #, c-format -#| msgid "Open in %s..." msgid "Open With \"%s\"" msgstr "Mở bằng \"%s\"" -#: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:806 +#: ../widgets/misc/e-attachment-view.c:781 #, c-format -#| msgid "Save attachment as" msgid "Open this attachment in %s" msgstr "Mở đồ đính kèm bằng %s" -#. To Translators: This text is set as a description of an attached -#. * message when, for example, attaching it to a composer. When the -#. * message to be attached has also filled Subject, then this text is -#. * of form "Attached message - Subject", otherwise it's left as is. -#: ../widgets/misc/e-attachment.c:998 -msgid "Attached message" -msgstr "Thư đính kèm" - -#: ../widgets/misc/e-attachment.c:1853 ../widgets/misc/e-attachment.c:2654 -msgid "A load operation is already in progress" -msgstr "Thao tác nạp đang thực hiện" - -#: ../widgets/misc/e-attachment.c:1861 ../widgets/misc/e-attachment.c:2662 -msgid "A save operation is already in progress" -msgstr "Thao tác lưu đang thực hiện" - -#: ../widgets/misc/e-attachment.c:1953 -#, c-format -#| msgid "Could not load address book" -msgid "Could not load '%s'" -msgstr "Không thể nạp '%s'" - -#: ../widgets/misc/e-attachment.c:1956 -#, c-format -#| msgid "Could not open the link." -msgid "Could not load the attachment" -msgstr "Không thể nạp đồ đính kèm." - -#: ../widgets/misc/e-attachment.c:2232 -#, c-format -#| msgid "Could not open source" -msgid "Could not open '%s'" -msgstr "Không thể mở '%s'" - -#: ../widgets/misc/e-attachment.c:2235 -#, c-format -#| msgid "Could not open the link." -msgid "Could not open the attachment" -msgstr "Không thể mở đồ đính kèm" - -#: ../widgets/misc/e-attachment.c:2670 -#| msgid "Attachment Reminder" -msgid "Attachment contents not loaded" -msgstr "Nhắc nhở đính kèm" - -#: ../widgets/misc/e-attachment.c:2746 -#, c-format -#| msgid "Could not execute '%s': %s\n" -msgid "Could not save '%s'" -msgstr "Không thể lưu '%s'" - -#: ../widgets/misc/e-attachment.c:2749 -#, c-format -#| msgid "Select folder to save all attachments" -msgid "Could not save the attachment" -msgstr "Không thể lưu đồ đính kèm" - #. To Translators: The text is concatenated to a form: "Ctrl-click to open a link http://www.example.com" #: ../widgets/misc/e-buffer-tagger.c:387 msgid "Ctrl-click to open a link" msgstr "Nhấn giữ Ctrl để mở liên kết" -#. This is a strftime() format. %B = Month name, %Y = Year. -#: ../widgets/misc/e-calendar-item.c:1249 -msgid "%B %Y" -msgstr "%B %Y" - #: ../widgets/misc/e-calendar.c:226 msgid "Month Calendar" msgstr "Lịch tháng" -#: ../widgets/misc/e-charset-combo-box.c:96 +#. This is a strftime() format. %B = Month name, %Y = Year. +#: ../widgets/misc/e-calendar-item.c:1269 +msgid "%B %Y" +msgstr "%B %Y" + +#: ../widgets/misc/e-charset-combo-box.c:100 msgid "Character Encoding" msgstr "Bảng mã Ký tự" -#: ../widgets/misc/e-charset-combo-box.c:119 +#: ../widgets/misc/e-charset-combo-box.c:123 msgid "Enter the character set to use" msgstr "Hãy gõ bộ ký tự cần dùng" -#: ../widgets/misc/e-charset-combo-box.c:339 +#: ../widgets/misc/e-charset-combo-box.c:342 msgid "Other..." msgstr "Khác..." #: ../widgets/misc/e-contact-map-window.c:355 -#| msgid "Contacts map" msgid "Contacts Map" msgstr "Bản đồ liên lạc" -#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:501 +#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:504 msgid "Date and Time" msgstr "Ngày và Giờ" -#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:522 +#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:525 msgid "Text entry to input date" msgstr "Trường nhập ngày" -#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:544 +#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:547 msgid "Click this button to show a calendar" msgstr "Nhắp vào cái nút này để hiển thị một lịch" -#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:591 +#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:594 msgid "Drop-down combination box to select time" msgstr "Hộp tổ hợp thả xuống để chọn thời gian" -#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:663 +#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:666 msgid "No_w" msgstr "Bâ_y giờ" -#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:669 +#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:673 msgid "_Today" msgstr "Hô_m nay" #. Note that we don't show this here, since by default a 'None' date #. * is not permitted. -#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:677 +#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:682 msgid "_None" msgstr "_Không có" #. Translators: "None" for date field of a date edit, shown when #. * there is no date set. -#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:1688 ../widgets/misc/e-dateedit.c:1921 +#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:1694 ../widgets/misc/e-dateedit.c:1927 msgctxt "date" msgid "None" msgstr "Không" -#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:1815 +#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:1821 msgid "Invalid Date Value" msgstr "Giá trị ngày tháng không hợp lệ" -#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:1859 +#: ../widgets/misc/e-dateedit.c:1865 msgid "Invalid Time Value" msgstr "Giá trị giờ không hợp lệ" -#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:249 +#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:256 msgid "" "Choose the file that you want to import into Evolution, and select what type " "of file it is from the list." msgstr "" "Hãy chọn tập tin muốn nhập vào Evolution, và chọn dạng tập tin từ danh sách." -#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:266 -msgid "F_ilename:" -msgstr "Tên tập t_in:" - -#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:276 +#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:283 msgid "Select a file" msgstr "Chọn tập tin" -#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:290 -#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:465 +#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:297 +#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:472 msgid "File _type:" msgstr "Kiểu _tập tin:" -#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:333 -#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:913 +#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:340 +#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:920 msgid "Choose the destination for this import" msgstr "Hãy chọn nhập vào đích nào" -#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:358 +#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:365 msgid "Choose the type of importer to run:" msgstr "Chọn kiểu bộ nhập cần chạy:" -#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:366 +#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:373 msgid "Import data and settings from _older programs" msgstr "Nhập dữ liệu và thiết lập từ chương trình _cũ" -#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:374 +#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:381 msgid "Import a _single file" msgstr "Nhập _một tập tin riêng lẻ" -#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:526 -#| msgid "" -#| "Evolution checked for settings to import from the following\n" -#| "applications: Pine, Netscape, Elm, iCalendar. No importable\n" -#| "settings found. If you would like to\n" -#| "try again, please click the \"Back\" button.\n" +#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:533 msgid "" "Evolution checked for settings to import from the following applications: " "Pine, Netscape, Elm, iCalendar. No importable settings found. If you would " @@ -20916,41 +22002,37 @@ msgstr "" "bạn muốn thử lại, hãy nhắp vào cái nút \"Lùi\"." #. Install a custom "Cancel Import" button. -#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:768 +#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:775 msgid "_Cancel Import" msgstr "_Huỷ nhập" -#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:912 +#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:919 msgid "Preview data to be imported" msgstr "Xem thử trước khi nhập" -#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:918 -#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:931 -#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1276 -#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1352 -#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1361 +#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:925 +#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:938 +#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1291 +#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1367 +#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1376 msgid "Import Data" msgstr "Nhập dữ liệu" -#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:926 +#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:933 msgid "Select what type of file you want to import from the list." msgstr "Chọn loại tập tin bạn muốn nhập từ danh sách." -#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1266 -#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1301 +#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1281 +#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1316 msgid "Evolution Import Assistant" msgstr "Trợ tá nhập Evolution" -#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1283 -#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1339 +#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1298 +#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1354 msgid "Import Location" msgstr "Địa điểm nhập" -#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1294 -#| msgid "" -#| "Welcome to the Evolution Import Assistant.\n" -#| "With this assistant you will be guided through the process of\n" -#| "importing external files into Evolution." +#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1309 msgid "" "Welcome to the Evolution Import Assistant.\n" "With this assistant you will be guided through the process of importing " @@ -20960,28 +22042,27 @@ msgstr "" "Với trợ tá này, bạn sẽ được hướng dẫn thông qua tiến trình nhập các tập tin " "bên ngoài vào Evolution." -#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1311 +#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1326 msgid "Importer Type" msgstr "Kiểu bộ nhập" -#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1321 +#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1336 msgid "Select Information to Import" msgstr "Chọn thông tin cần nhập vào" -#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1330 +#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1345 msgid "Select a File" msgstr "Chọn tập tin" -#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1347 -#| msgid "Click \"Import\" to begin importing the file into Evolution. " +#: ../widgets/misc/e-import-assistant.c:1362 msgid "Click \"Apply\" to begin importing the file into Evolution." msgstr "Nhấn \"Áp dụng\" để bắt đầu nhập tập tin này vào Evolution. " -#: ../widgets/misc/e-map.c:883 +#: ../widgets/misc/e-map.c:886 msgid "World Map" msgstr "Bản đồ Thế giới" -#: ../widgets/misc/e-map.c:886 +#: ../widgets/misc/e-map.c:889 msgid "" "Mouse-based interactive map widget for selecting timezone. Keyboard users " "should instead select the timezone from the drop-down combination box below." @@ -20990,250 +22071,236 @@ msgstr "" "dùng bàn phím thì nên chọn múi giờ trong hộp tổ hợp thả xuống bên dưới thay " "vào đó." -#: ../widgets/misc/e-online-button.c:27 -#| msgid "" -#| "Evolution is currently online.\n" -#| "Click on this button to work offline." +#: ../widgets/misc/e-online-button.c:31 msgid "Evolution is currently online. Click this button to work offline." msgstr "" "Evolution hiện thời đang trực tuyến. Nhấn nút này để chuyển sang ngoại tuyến." -#: ../widgets/misc/e-online-button.c:30 -#| msgid "" -#| "Evolution is currently offline.\n" -#| "Click on this button to work online." +#: ../widgets/misc/e-online-button.c:34 msgid "Evolution is currently offline. Click this button to work online." msgstr "" "Evolution hiện thời đang ngoại tuyến. Nhấn nút này để trở lại trực tuyến." -#: ../widgets/misc/e-online-button.c:33 -#| msgid "" -#| "Evolution is currently offline.\n" -#| "Click on this button to work online." +#: ../widgets/misc/e-online-button.c:37 msgid "Evolution is currently offline because the network is unavailable." msgstr "Evolution hiện thời đang ngoại tuyến vì mạng không sẵn sàng." -#: ../widgets/misc/e-preferences-window.c:279 +#: ../widgets/misc/e-preferences-window.c:317 msgid "Evolution Preferences" msgstr "Tùy thích Evolution" -#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:81 +#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:85 #, c-format msgid "Matches: %d" msgstr "Khớp: %d" -#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:563 +#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:566 msgid "Close the find bar" msgstr "Đóng thanh tìm kiếm" -#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:571 +#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:574 msgid "Fin_d:" msgstr "Tì_m:" -#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:583 +#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:586 msgid "Clear the search" msgstr "Xoá tìm kiếm" -#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:607 +#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:610 msgid "_Previous" msgstr "_Lùi" -#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:613 +#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:616 msgid "Find the previous occurrence of the phrase" msgstr "Tìm cái trước đó" -#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:626 +#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:629 msgid "_Next" msgstr "_Kế" -#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:632 +#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:635 msgid "Find the next occurrence of the phrase" msgstr "Tìm cái kế tiếp" -#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:645 +#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:648 msgid "Mat_ch case" msgstr "_Phân biệt hoa/thường" -#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:673 +#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:676 msgid "Reached bottom of page, continued from top" msgstr "Đã đến trang cuối, quay lại trang đầu" -#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:695 +#: ../widgets/misc/e-search-bar.c:698 msgid "Reached top of page, continued from bottom" msgstr "Đã đến trang đầu, quay lại trang cuối" -#: ../widgets/misc/e-send-options.c:552 +#: ../widgets/misc/e-send-options.c:570 msgid "When de_leted:" msgstr "Khi đã _xoá:" -#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:1 -msgid "A_uto-delete sent item" -msgstr "Tự động _xoá mục đã gửi" - #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:3 -msgid "Creat_e a sent item to track information" -msgstr "Tạo mục đã gửi để th_eo dõi thông tin" - -#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:4 -msgid "Deli_vered and opened" -msgstr "Đã phát _và mở" - -#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:5 -msgid "Delivery Options" -msgstr "Tùy chọn gửi" +msgid "Standard" +msgstr "Chuẩn" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:6 -msgctxt "ESendOptions" -msgid "_Until" -msgstr "Đến _khi" - -#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:7 -msgctxt "ESendOptionsAfter" -msgid "_After" -msgstr "_Sau" +msgid "Proprietary" +msgstr "Độc quyền" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:8 -msgctxt "ESendOptionsAfter" -msgid "days" -msgstr "ngày" +msgid "Secret" +msgstr "Mật" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:9 -msgctxt "ESendOptionsWithin" -msgid "Wi_thin" -msgstr "Tr_ong vòng" +msgid "Top Secret" +msgstr "Tối mật" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:10 -msgctxt "ESendOptionsWithin" -msgid "days" -msgstr "ngày" - -#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:11 msgid "For Your Eyes Only" msgstr "Chỉ cho mắt của bạn" +#. Translators: Used in send options dialog #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:12 -msgid "Gene_ral Options" -msgstr "Tùy chọn ch_ung" +msgctxt "send-options" +msgid "None" +msgstr "Không" -#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:15 +#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:13 msgid "Mail Receipt" msgstr "Biên nhận thư" +#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:15 +msgid "R_eply requested" +msgstr "Yêu cầu t_rả lời" + +#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:16 +msgctxt "ESendOptionsWithin" +msgid "Wi_thin" +msgstr "Tr_ong vòng" + #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:17 -msgid "Proprietary" -msgstr "Độc quyền" +msgctxt "ESendOptionsWithin" +msgid "days" +msgstr "ngày" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:18 -msgid "R_eply requested" -msgstr "Yêu cầu t_rả lời" +msgid "_When convenient" +msgstr "Khi _tiện" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:20 -msgid "Return Notification" -msgstr "Thông báo trả về" +msgid "_Delay message delivery" +msgstr "Phát t_rễ thư" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:21 -msgid "Secret" -msgstr "Mật" +msgctxt "ESendOptionsAfter" +msgid "_After" +msgstr "_Sau" + +#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:22 +msgctxt "ESendOptionsAfter" +msgid "days" +msgstr "ngày" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:23 -msgid "Sta_tus Tracking" -msgstr "Theo dõi _trạng thái" +msgid "_Set expiration date" +msgstr "_Lập ngày hết hạn" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:24 -msgid "Standard" -msgstr "Chuẩn" +msgctxt "ESendOptions" +msgid "_Until" +msgstr "Đến _khi" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:25 -#| msgid "Sta_tus Tracking" -msgid "Status Tracking" -msgstr "Theo dõi trạng thái" +msgid "Delivery Options" +msgstr "Tùy chọn gửi" -#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:26 -msgid "Top Secret" -msgstr "Tối mật" +#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:27 +msgid "_Classification:" +msgstr "_Phân loại:" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:28 -msgid "When acce_pted:" -msgstr "Khi đã chấ_p nhận" +msgid "Gene_ral Options" +msgstr "Tùy chọn ch_ung" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:29 -msgid "When co_mpleted:" -msgstr "Khi _hoàn tất:" +msgid "Creat_e a sent item to track information" +msgstr "Tạo mục đã gửi để th_eo dõi thông tin" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:30 -msgid "When decli_ned:" -msgstr "Khi _bị từ chối:" +msgid "_Delivered" +msgstr "Đã _gửi" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:31 -msgid "_All information" -msgstr "_Mọi thông tin" +msgid "Deli_vered and opened" +msgstr "Đã phát _và mở" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:32 -msgid "_Classification:" -msgstr "_Phân loại:" +msgid "_All information" +msgstr "_Mọi thông tin" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:33 -msgid "_Delay message delivery" -msgstr "Phát t_rễ thư" +msgid "A_uto-delete sent item" +msgstr "Tự động _xoá mục đã gửi" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:34 -msgid "_Delivered" -msgstr "Đã _gửi" +msgid "Status Tracking" +msgstr "Theo dõi trạng thái" + +#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:35 +msgid "_When opened:" +msgstr "Khi đã _mở:" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:36 -msgid "_Set expiration date" -msgstr "_Lập ngày hết hạn" +msgid "When decli_ned:" +msgstr "Khi _bị từ chối:" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:37 -msgid "_When convenient" -msgstr "Khi _tiện" +msgid "When co_mpleted:" +msgstr "Khi _hoàn tất:" #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:38 -msgid "_When opened:" -msgstr "Khi đã _mở:" +msgid "When acce_pted:" +msgstr "Khi đã chấ_p nhận" + +#: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:39 +msgid "Return Notification" +msgstr "Thông báo trả về" -#. Translators: Used in send options dialog #: ../widgets/misc/e-send-options.ui.h:40 -msgctxt "send-options" -msgid "None" -msgstr "Không" +msgid "Sta_tus Tracking" +msgstr "Theo dõi _trạng thái" -#: ../widgets/misc/e-signature-editor.c:138 -#: ../widgets/misc/e-signature-editor.c:564 -#: ../widgets/misc/e-signature-manager.c:372 -#: ../widgets/misc/e-signature-script-dialog.c:219 +#: ../widgets/misc/e-signature-editor.c:142 +#: ../widgets/misc/e-signature-editor.c:567 +#: ../widgets/misc/e-signature-manager.c:376 +#: ../widgets/misc/e-signature-script-dialog.c:223 msgid "Unnamed" msgstr "Không tên" -#: ../widgets/misc/e-signature-editor.c:214 +#: ../widgets/misc/e-signature-editor.c:218 msgid "_Save and Close" msgstr "_Lưu và Đóng" -#: ../widgets/misc/e-signature-editor.c:431 +#: ../widgets/misc/e-signature-editor.c:434 msgid "Edit Signature" msgstr "Sửa chữ ký" -#: ../widgets/misc/e-signature-editor.c:446 +#: ../widgets/misc/e-signature-editor.c:449 msgid "_Signature Name:" msgstr "Tên chữ _ký:" -#: ../widgets/misc/e-signature-manager.c:317 +#: ../widgets/misc/e-signature-manager.c:321 msgid "Add Signature Script" msgstr "Thêm script chữ ký" -#: ../widgets/misc/e-signature-manager.c:382 +#: ../widgets/misc/e-signature-manager.c:386 msgid "Edit Signature Script" msgstr "Sửa script chữ ký" -#: ../widgets/misc/e-signature-manager.c:602 +#: ../widgets/misc/e-signature-manager.c:605 msgid "Add _Script" msgstr "Thêm _Script" -#: ../widgets/misc/e-signature-script-dialog.c:268 -#| msgid "" -#| "The output of this script will be used as your\n" -#| "signature. The name you specify will be used\n" -#| "for display purposes only. " +#: ../widgets/misc/e-signature-script-dialog.c:270 msgid "" "The output of this script will be used as your\n" "signature. The name you specify will be used\n" @@ -21244,12 +22311,11 @@ msgstr "" "Tên bạn xác định sẽ chỉ được dùng\n" "chỉ cho mục đích hiển thị." -#: ../widgets/misc/e-signature-script-dialog.c:313 +#: ../widgets/misc/e-signature-script-dialog.c:315 msgid "S_cript:" msgstr "S_cript:" -#: ../widgets/misc/e-signature-script-dialog.c:344 -#| msgid "The script file must exist and be executable." +#: ../widgets/misc/e-signature-script-dialog.c:346 msgid "Script file must be executable." msgstr "Tập tin văn lệnh phải chạy được." @@ -21278,12 +22344,10 @@ msgid "_Copy Email Address" msgstr "Chép địa chỉ _thư" #: ../widgets/misc/e-web-view.c:447 -#| msgid "_No image" msgid "_Copy Image" msgstr "_Chép ảnh" #: ../widgets/misc/e-web-view.c:449 -#| msgid "Copy the link to the clipboard" msgid "Copy the image to the clipboard" msgstr "Chép ảnh sang bảng nháp" @@ -21306,20 +22370,6 @@ msgstr "Nhấn để (bỏ) ẩn địa chỉ" msgid "Click to open %s" msgstr "Nhấn để mở %s" -#: ../widgets/misc/ea-calendar-item.c:306 -#: ../widgets/misc/ea-calendar-item.c:315 -msgid "%d %B %Y" -msgstr "%d %B %Y" - -#: ../widgets/misc/ea-calendar-item.c:318 -#, c-format -msgid "Calendar: from %s to %s" -msgstr "Lịch: từ %s đến %s" - -#: ../widgets/misc/ea-calendar-item.c:354 -msgid "evolution calendar item" -msgstr "mục lịch evolution" - #: ../widgets/table/e-cell-combo.c:187 msgid "popup list" msgstr "danh sách tự mở" @@ -21328,17 +22378,18 @@ msgstr "danh sách tự mở" msgid "Now" msgstr "Bây giờ" -#. Translators: "None" as a label of a button to unset date in a date table cell -#: ../widgets/table/e-cell-date-edit.c:316 +#. Translators: "None" as a label of a button to unset date in a +#. * date table cell. +#: ../widgets/table/e-cell-date-edit.c:317 msgctxt "table-date" msgid "None" msgstr "Không" -#: ../widgets/table/e-cell-date-edit.c:324 +#: ../widgets/table/e-cell-date-edit.c:325 msgid "OK" msgstr "OK" -#: ../widgets/table/e-cell-date-edit.c:868 +#: ../widgets/table/e-cell-date-edit.c:873 #, c-format msgid "The time must be in the format: %s" msgstr "Thời gian phải có định dạng: %s" @@ -21347,7 +22398,7 @@ msgstr "Thời gian phải có định dạng: %s" msgid "The percent value must be between 0 and 100, inclusive" msgstr "Giá trị phần trăm phải nằm giữa 0 và 100, kể cả hai số đó" -#: ../widgets/table/e-table-click-to-add.c:607 +#: ../widgets/table/e-table-click-to-add.c:610 #: ../widgets/table/gal-a11y-e-table-click-to-add.c:62 #: ../widgets/table/gal-a11y-e-table-click-to-add.c:143 msgid "click to add" @@ -21370,7 +22421,7 @@ msgid "No grouping" msgstr "Chưa nhóm lại" #: ../widgets/table/e-table-config.c:666 -#: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:11 +#: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:1 msgid "Show Fields" msgstr "Hiện trường" @@ -21378,91 +22429,87 @@ msgstr "Hiện trường" msgid "Available Fields" msgstr "Trường có sẵn" -#: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:1 +#: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:2 msgid "A_vailable Fields:" msgstr "Trường có _sẵn:" -#: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:2 -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1717 -msgid "Ascending" -msgstr "Tăng dần" - #: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:3 -msgid "Clear All" -msgstr "Xoá tất cả" +msgid "_Show these fields in order:" +msgstr "_Hiển thị những trường này theo thứ tự:" #: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:4 -msgid "Clear _All" -msgstr "_Xoá tất cả" +msgid "Move _Up" +msgstr "Chuyển _lên" #: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:5 -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1717 -msgid "Descending" -msgstr "Giảm dần" +msgid "Move _Down" +msgstr "Chuyển _xuống" -#: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:8 -msgid "Group Items By" -msgstr "Nhóm lại mục theo" +#: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:7 +msgid "_Remove" +msgstr "_Gỡ bỏ" #: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:9 -msgid "Move _Down" -msgstr "Chuyển _xuống" +msgid "_Show field in View" +msgstr "_Hiện trường trong ô xem" #: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:10 -msgid "Move _Up" -msgstr "Chuyển _lên" +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1736 +msgid "Ascending" +msgstr "Tăng dần" + +#: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:11 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1736 +msgid "Descending" +msgstr "Giảm dần" #: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:12 +msgid "Group Items By" +msgstr "Nhóm lại mục theo" + +#: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:13 msgid "Show _field in View" msgstr "Hiện t_rường trong ô xem" -#: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:13 +#: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:14 +msgid "Then By" +msgstr "Rồi theo" + +#: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:15 msgid "Show field i_n View" msgstr "Hiệ_n trường trong ô xem" -#: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:14 +#: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:16 msgid "Show field in _View" msgstr "Hiện trường trong ô _xem" -#: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:15 +#: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:17 +msgid "Clear _All" +msgstr "_Xoá tất cả" + +#: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:18 msgid "Sort" msgstr "Sắp xếp" -#: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:16 +#: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:19 msgid "Sort Items By" msgstr "Sắp xếp mục theo" -#: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:17 -msgid "Then By" -msgstr "Rồi theo" - -#: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:19 -msgid "_Fields Shown..." -msgstr "T_rường đã hiện..." - #: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:20 -msgid "_Group By..." -msgstr "_Nhóm lại theo..." +msgid "Clear All" +msgstr "Xoá tất cả" #: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:21 -msgid "_Remove" -msgstr "_Gỡ bỏ" +msgid "_Sort..." +msgstr "_Sắp xếp..." #: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:22 -msgid "_Show field in View" -msgstr "_Hiện trường trong ô xem" +msgid "_Group By..." +msgstr "_Nhóm lại theo..." #: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:23 -msgid "_Show these fields in order:" -msgstr "_Hiển thị những trường này theo thứ tự:" - -#: ../widgets/table/e-table-config.ui.h:24 -msgid "_Sort..." -msgstr "_Sắp xếp..." - -#: ../widgets/table/e-table-field-chooser-dialog.c:119 -msgid "Add a Column" -msgstr "Thêm cột" +msgid "_Fields Shown..." +msgstr "T_rường đã hiện..." #: ../widgets/table/e-table-field-chooser.c:153 msgid "" @@ -21472,6 +22519,10 @@ msgstr "" "Để thêm một cột vào bảng,\n" "hãy kéo nó vào vị trí đã định." +#: ../widgets/table/e-table-field-chooser-dialog.c:224 +msgid "Add a Column" +msgstr "Thêm cột" + #. Translators: This text is used as a special row when an ETable #. * has turned on grouping on a column, which has set a title. #. * The first %s is replaced with a column title. @@ -21497,63 +22548,67 @@ msgid "%s (%d item)" msgid_plural "%s (%d items)" msgstr[0] "%s (%d mục)" -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1557 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1574 msgid "Customize Current View" msgstr "Tùy chỉnh ô xem hiện thời" -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1579 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1596 msgid "Sort _Ascending" msgstr "Sắp xếp _tăng dần" -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1582 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1599 msgid "Sort _Descending" msgstr "Sắp xếp _giảm dần" -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1585 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1602 msgid "_Unsort" msgstr "_Hủy sắp xếp" -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1588 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1605 msgid "Group By This _Field" msgstr "Nhóm lại theo t_rường này" -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1591 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1608 msgid "Group By _Box" msgstr "Nhóm lại theo _hộp" -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1595 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1612 msgid "Remove This _Column" msgstr "Bỏ _cột này" -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1598 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1615 msgid "Add a C_olumn..." msgstr "Thê_m cột..." -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1602 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1619 msgid "A_lignment" msgstr "Chỉnh c_anh" -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1605 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1622 msgid "B_est Fit" msgstr "_Vừa nhất" -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1608 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1625 msgid "Format Column_s..." msgstr "Định _dạng cột..." -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1612 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1629 msgid "Custo_mize Current View..." msgstr "Tùy chỉnh ô xe_m hiện thời..." -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1674 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1691 msgid "_Sort By" msgstr "_Sắp xếp theo" #. Custom -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1692 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1709 msgid "_Custom" msgstr "Tự _chọn" +#: ../widgets/table/gal-a11y-e-cell.c:123 +msgid "Table Cell" +msgstr "Ô bảng" + #. Translators: description of a "popup" action #: ../widgets/table/gal-a11y-e-cell-popup.c:125 msgid "popup a child" @@ -21574,26 +22629,129 @@ msgstr "dãn ra hàng trong ETree chứa ô này" msgid "collapses the row in the ETree containing this cell" msgstr "co lại hàng trong ETree chứa ô này" -#: ../widgets/table/gal-a11y-e-cell.c:123 -msgid "Table Cell" -msgstr "Ô bảng" - #: ../widgets/table/gal-a11y-e-table-click-to-add.c:72 msgid "click" msgstr "nhấn" -#: ../widgets/table/gal-a11y-e-table-column-header.c:158 +#: ../widgets/table/gal-a11y-e-table-column-header.c:161 msgid "sort" msgstr "sắp" -#: ../widgets/text/e-text.c:2327 +#: ../widgets/text/e-text.c:2338 msgid "Select All" msgstr "Chọn tất cả" -#: ../widgets/text/e-text.c:2339 +#: ../widgets/text/e-text.c:2351 msgid "Input Methods" msgstr "Cách nhập" +#~ msgid "Recent _Documents" +#~ msgstr "Tài liệu _vừa mở" + +#~ msgid "Categor_ies..." +#~ msgstr "Loạ_i.." + +#~ msgid "%A, %B %d, %Y" +#~ msgstr "%A, %d %B, %Y" + +#~ msgid "%a %m/%d/%Y" +#~ msgstr "%a %d/%m/%Y" + +#~ msgid "%m/%d/%Y" +#~ msgstr "%d/%m/%Y" + +#~ msgid "never" +#~ msgstr "không bao giờ" + +#~ msgid "Do you wish to overwrite it?" +#~ msgstr "Bạn có muốn ghi đè lên nó không?" + +#~ msgid "File exists \"{0}\"." +#~ msgstr "Tập tin « {0} » đã có." + +#~ msgid "GConf error: %s" +#~ msgstr "Lỗi GConf: %s" + +#~ msgid "All further errors shown only on terminal." +#~ msgstr "Lỗi bổ sung chỉ hiển thị trên thiết bị cuối." + +#~ msgctxt "mail-receiving" +#~ msgid "None" +#~ msgstr "Không" + +#~| msgid "" +#~| "Please enter a descriptive name for this account in the space below.\n" +#~| "This name will be used for display purposes only." +#~ msgid "" +#~ "Please enter a descriptive name for this account below.\n" +#~ "This name will be used for display purposes only." +#~ msgstr "" +#~ "Hãy nhập một tên mô tả tài khoản này vào trường bên dưới.\n" +#~ "Tên này chỉ được dùng để hiển thị thôi." + +#~ msgid "Migrating..." +#~ msgstr "Đang nâng cấp..." + +#~ msgid "Migration" +#~ msgstr "Nâng cấp" + +#~ msgid "Migrating '%s':" +#~ msgstr "Đang nâng cấp « %s »:" + +#~ msgid "Migrating Folders" +#~ msgstr "Nâng cấp Thư mục" + +#~ msgid "" +#~ "The summary format of the Evolution mailbox folders has been moved to " +#~ "SQLite since Evolution 2.24.\n" +#~ "\n" +#~ "Please be patient while Evolution migrates your folders..." +#~ msgstr "" +#~ "Định dạng tóm tắt của hộp thư Evolution đã được nâng cấp lên SQLite kể từ " +#~ "Evolution 2.24.\n" +#~ "\n" +#~ "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution nâng cấp các thư mục của bạn..." + +#~ msgid "C_haracter set:" +#~ msgstr "Bộ _ký tự:" + +#~ msgid "" +#~ "A read receipt notification has been requested for \"{1}\". Send the " +#~ "receipt notification to {0}?" +#~ msgstr "" +#~ "Một thông báo đã đọc đã được yêu cầu cho « {1} ». Gửi thông báo nhận đó " +#~ "cho {0} chứ?" + +#~ msgid "Read receipt requested." +#~ msgstr "Thông báo đã đọc được yêu cầu." + +#~ msgid "_Send Receipt" +#~ msgstr "_Gửi biên nhận" + +#~ msgid "cards" +#~ msgstr "thẻ" + +#~ msgid "Import cancelled. Click \"Forward\" to continue." +#~ msgstr "Nhập bị huỷ. Nhấn \"Tiếp\" để tiếp tục." + +#~ msgid "Import complete. Click \"Forward\" to continue." +#~ msgstr "Nhập hoàn tất. Nhấn \"Tiếp\" để tiếp tục." + +#~ msgid "File _name:" +#~ msgstr "_Tên tập tin:" + +#~ msgid "URL:" +#~ msgstr "URL:" + +#~ msgid "Send the debugging output of all components to a file." +#~ msgstr "Gửi thông tin gỡ lỗi của mọi thành phần vào tập tin." + +#~ msgid "Protocol" +#~ msgstr "Giao thức" + +#~ msgid "_Filename:" +#~ msgstr "Tên tập t_in:" + #~ msgid "(map)" #~ msgstr "(bản đồ)" @@ -21674,10 +22832,6 @@ msgstr "Cách nhập" #~ msgid "Anjal email client" #~ msgstr "Trình đọc thư Anjal" -#~| msgid "Opening folder %s" -#~ msgid "Opening folder '%s'" -#~ msgstr "Đang mở thư mục '%s'" - #~ msgid "Account Management" #~ msgstr "Quản lý Tài khoản" @@ -22138,19 +23292,6 @@ msgstr "Cách nhập" #~ msgid "Undelivered: " #~ msgstr "Chưa phát: " -#~ msgid "Enable D-Bus messages." -#~ msgstr "Bật thông điệp D-Bus." - -#~ msgid "Generates a D-Bus message when new mail messages arrive." -#~ msgstr "Tạo ra một thông điệp D-BUS khi nhận thư mới." - -#~ msgid "Popup message together with the icon." -#~ msgstr "Hiển thị thông điệp cùng với biểu tượng." - -#~ msgid "Whether show message over the icon when new messages arrive." -#~ msgstr "" -#~ "Có nên hiển thị thông điệp ở trên biểu tượng hay không, khi nhận thư mới." - #~ msgid "Show icon in _notification area" #~ msgstr "Hiể_n thị biểu tượng trong vùng thông báo" @@ -22434,9 +23575,6 @@ msgstr "Cách nhập" #~ "Đây là tên máy chủ xuất hiện trong danh sách thư mục Evolution. Chỉ được " #~ "dùng với mục đích hiển thị thôi." -#~ msgid "Whenever Possible" -#~ msgstr "Khi nào có thể" - #~ msgid "_Add Address Book" #~ msgstr "_Thêm Sổ địa chỉ" @@ -23350,9 +24488,6 @@ msgstr "Cách nhập" #~ msgid "Could not cancel" #~ msgstr "Không thể thôi" -#~ msgid "Authentication Failed" -#~ msgstr "Việc xác thực bị lỗi" - #~ msgid "Authentication Required" #~ msgstr "Cần thiết xác thực" @@ -23385,10 +24520,6 @@ msgstr "Cách nhập" #~ msgid "Overwrite" #~ msgstr "Ghi đè" -#~ msgid "contact" -#~ msgid_plural "contacts" -#~ msgstr[0] "liên lạc" - #~ msgid "Querying Address Book..." #~ msgstr "Đang truy vấn Sổ địa chỉ..." @@ -24060,12 +25191,6 @@ msgstr "Cách nhập" #~ msgid "The attachment has no viewable calendar items" #~ msgstr "Đính kèm không chứa mục lịch nào có thể xem được." -#~ msgid "Update complete\n" -#~ msgstr "Mới cập nhật xong\n" - -#~ msgid "Object is invalid and cannot be updated\n" -#~ msgstr "Đối tượng không hợp lệ nên không thể cập nhật nó.\n" - #~ msgid "This response is not from a current attendee. Add as an attendee?" #~ msgstr "" #~ "Hồi đáp này không phải đến từ một người dự hiện thời. Thêm người này như " @@ -24924,13 +26049,6 @@ msgstr "Cách nhập" #~ msgstr "Cung cấp chức năng lõi cho các sổ địa chỉ cục bộ." #~ msgid "" -#~ "List of clues for the attachment reminder plugin to look for in a message " -#~ "body." -#~ msgstr "" -#~ "Danh sách các đầu mối cho phần bổ sung nhắc nhở đồ đính kèm tìm trong " -#~ "thân thư." - -#~ msgid "" #~ "Looks for clues in a message for mention of attachments and warns if the " #~ "attachment is missing" #~ msgstr "" @@ -25250,9 +26368,6 @@ msgstr "Cách nhập" #~ msgid "Unsubscribe Folder..." #~ msgstr "Bỏ đăng ký thư mục..." -#~ msgid "Unsubscribe from \"%s\"" -#~ msgstr "Bỏ đăng ký trên thư mục « %s »" - #~ msgid "" #~ "<b>Currently, your status is \"Out of the Office\". </b>\n" #~ "\n" @@ -25357,9 +26472,6 @@ msgstr "Cách nhập" #~ msgid "Exchange - Send Options" #~ msgstr "Exchange - Tuỳ chọn gửi" -#~ msgid "I_mportance: " -#~ msgstr "_Quan trọng: " - #~ msgid "" #~ "Normal\n" #~ "High\n" @@ -25663,9 +26775,6 @@ msgstr "Cách nhập" #~ "Hiện thời bạn đang sử dụng chỗ: {0}KB. Bạn sẽ không thể gửi thư đến khi " #~ "bạn giải phóng thêm chỗ trống bằng cách xoá một số thư." -#~ msgid "Your password has expired." -#~ msgstr "Mật khẩu bạn đã hết hạn." - #~ msgid "{0} cannot be added to an access control list" #~ msgstr "Không thể thêm {0} vào danh sách điều khiển truy cập." @@ -25703,9 +26812,6 @@ msgstr "Cách nhập" #~ msgstr "" #~ "Cho phép hủy đăng ký thư mục thư trong trình đơn ngữ cảnh của khung lề." -#~ msgid "Unsubscribe Folders" -#~ msgstr "Bỏ đăng ký thư mục" - #~| msgid "<b>Members</b>" #~ msgid "<b>Server</b>" #~ msgstr "<b>máy chủ</b>" @@ -25867,9 +26973,6 @@ msgstr "Cách nhập" #~ msgid "_Post message to list" #~ msgstr "_Gửi thư cho hộp" -#~ msgid "_Subscribe to list" -#~ msgstr "Đăng _ký với hộp" - #~ msgid "_Un-subscribe to list" #~ msgstr "Hủ_y đăng ký với hộp" @@ -26391,9 +27494,6 @@ msgstr "Cách nhập" #~ msgid "Save Custom View" #~ msgstr "Lưu ô xem tự chọn" -#~ msgid "Select View: %s" -#~ msgstr "Chọn ô xem: %s" - #~ msgid "Factory" #~ msgstr "Bộ tạo" @@ -26592,9 +27692,6 @@ msgstr "Cách nhập" #~ msgid "Focused Column" #~ msgstr "Cột có tiêu điểm" -#~ msgid "Unselected Column" -#~ msgstr "Cột đã bỏ chọn" - #~ msgid "Strikeout Column" #~ msgstr "Cột đã gạch đè" |