diff options
author | Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com> | 2013-03-01 22:32:48 +0800 |
---|---|---|
committer | Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com> | 2013-03-01 22:32:48 +0800 |
commit | bc14c1e35e2550de3ca63e198191e491010a54c6 (patch) | |
tree | 2f6641fa639b6fe90913def84a0089dbc84bb6f8 /po/vi.po | |
parent | fda7146bf4503e3a0548397f224d1f7078c5d4c7 (diff) | |
download | gsoc2013-evolution-bc14c1e35e2550de3ca63e198191e491010a54c6.tar.gz gsoc2013-evolution-bc14c1e35e2550de3ca63e198191e491010a54c6.tar.zst gsoc2013-evolution-bc14c1e35e2550de3ca63e198191e491010a54c6.zip |
Updated Vietnamese translation
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 598 |
1 files changed, 216 insertions, 382 deletions
@@ -1,6 +1,6 @@ # Vietnamese Translation for Evolution. # Copyright © 2009 Gnome i18n Project for Vietnamese. -# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2002-2004,2007,2010-2012. +# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2002-2004,2007,2010-2013. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009. # #: ../shell/main.c:573 @@ -10,7 +10,7 @@ msgstr "" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?" "product=evolution&keywords=I18N+L10N&component=Miscellaneous\n" "POT-Creation-Date: 2013-02-28 17:49+0000\n" -"PO-Revision-Date: 2013-03-01 20:49+0700\n" +"PO-Revision-Date: 2013-03-01 21:32+0700\n" "Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" "Language: vi\n" @@ -360,8 +360,6 @@ msgid "_Profession:" msgstr "_Nghề nghiệp:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.ui.h:27 -#, fuzzy -#| msgid "_Title:" msgctxt "Job" msgid "_Title:" msgstr "_Tựa:" @@ -665,11 +663,9 @@ msgid "_First:" msgstr "Tê_n:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.ui.h:14 -#, fuzzy -#| msgid "_Title:" msgctxt "FullName" msgid "_Title:" -msgstr "_Tựa:" +msgstr "_Tước:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fullname.ui.h:15 msgid "_Middle:" @@ -936,7 +932,7 @@ msgstr "Điện thoại kinh doanh 2" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:12 msgid "Business Fax" -msgstr "Điện thư Kinh doanh" +msgstr "Fax kinh doanh" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:13 msgid "Callback Phone" @@ -960,7 +956,7 @@ msgstr "Điện thoại ở nhà 2" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:18 msgid "Home Fax" -msgstr "Điện thư ở Nhà" +msgstr "Fax ở nhà" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:19 msgid "ISDN Phone" @@ -1040,7 +1036,7 @@ msgstr "Phụ tá" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:41 msgid "Web Site" -msgstr "Chỗ Web" +msgstr "Trang Web" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:42 msgid "Journal" @@ -1143,7 +1139,7 @@ msgstr "Địa chỉ thư khác" #: ../addressbook/gui/widgets/ea-addressbook-view.c:104 #: ../addressbook/gui/widgets/ea-minicard-view.c:194 msgid "evolution address book" -msgstr "sổ địa chỉ Evolution" +msgstr "sổ địa chỉ evolution" #: ../addressbook/gui/widgets/ea-minicard-view.c:36 msgid "New Contact" @@ -1280,7 +1276,7 @@ msgstr "Trang chủ" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-formatter.c:1007 msgid "Blog" -msgstr "Nhật ký Web" +msgstr "Blog" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:118 msgid "" @@ -1377,7 +1373,7 @@ msgstr "card.vcf" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:309 msgid "Select Address Book" -msgstr "Chọn Sổ địa chỉ" +msgstr "Chọn sổ địa chỉ" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:391 msgid "list" @@ -1418,7 +1414,7 @@ msgstr "Liên lạc Outlook kiểu CSV hay Tab (.csv, .tab)" #: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:1080 msgid "Outlook Contacts CSV and Tab Importer" -msgstr "Bộ nhập Liên lạc Outlook CSV và Tab" +msgstr "Bộ nhập liên lạc Outlook CSV và Tab" #: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:1088 msgid "Mozilla Contacts CSV or Tab (.csv, .tab)" @@ -1426,7 +1422,7 @@ msgstr "Liên lạc Mozilla kiểu CSV hay Tab (.csv, .tab)" #: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:1089 msgid "Mozilla Contacts CSV and Tab Importer" -msgstr "Bộ nhập Liên lạc Mozilla CSV và Tab" +msgstr "Bộ nhập liên lạc Mozilla CSV và Tab" #: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:1097 msgid "Evolution Contacts CSV or Tab (.csv, .tab)" @@ -1434,7 +1430,7 @@ msgstr "Liên lạc Evolution kiểu CSV hay Tab (.csv, .tab)" #: ../addressbook/importers/evolution-csv-importer.c:1098 msgid "Evolution Contacts CSV and Tab Importer" -msgstr "Bộ nhập Liên lạc Evolution CSV và Tab" +msgstr "Bộ nhập liên lạc Evolution CSV và Tab" #: ../addressbook/importers/evolution-ldif-importer.c:801 msgid "LDAP Data Interchange Format (.ldif)" @@ -1606,10 +1602,8 @@ msgstr "Không có thông tin về địa điểm." #: ../calendar/alarm-notify/alarm-queue.c:1636 #: ../calendar/alarm-notify/alarm-queue.c:1737 #: ../calendar/alarm-notify/alarm-queue.c:2099 -#, fuzzy -#| msgid "Evolution Test" msgid "Evolution Reminders" -msgstr "Kiểm tra Evolution" +msgstr "Bộ nhắc nhở Evolution" #: ../calendar/alarm-notify/alarm-queue.c:1679 #, c-format @@ -1961,58 +1955,40 @@ msgid "This memo list will be removed permanently." msgstr "Danh sách ghi nhớ này sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:59 -#, fuzzy -#| msgid "Delete calendar '{0}'?" msgid "Delete remote calendar '{0}'?" -msgstr "Xoá lịch '{0}' không?" +msgstr "Xoá lịch ở xa '{0}' không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:60 -#, fuzzy -#| msgid "" -#| "This will permanently remove the calendar "{0}" from the " -#| "server. Are you sure you want to proceed?" msgid "" "This will permanently remove the calendar '{0}' from the server. Are you " "sure you want to proceed?" msgstr "" -"Hành động này sẽ loại bỏ vĩnh viễn lịch "{0}" khỏi máy chủ. Bạn có " -"chắc muốn tiếp tục?" +"Hành động này sẽ loại bỏ vĩnh viễn lịch '{0}' khỏi máy chủ. Bạn có chắc muốn " +"tiếp tục?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:62 -#, fuzzy -#| msgid "Delete task list '{0}'?" msgid "Delete remote task list '{0}'?" -msgstr "Xoá danh sách tác vụ '{0}' không?" +msgstr "Xoá danh sách tác vụ ở xa '{0}' không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:63 -#, fuzzy -#| msgid "" -#| "This will permanently remove the task list "{0}" from the " -#| "server. Are you sure you want to proceed?" msgid "" "This will permanently remove the task list '{0}' from the server. Are you " "sure you want to proceed?" msgstr "" -"Hành động này sẽ loại bỏ vĩnh viễn danh sách tác vụ "{0}" khỏi máy " -"chủ. Bạn có chắc muốn tiếp tục?" +"Hành động này sẽ loại bỏ vĩnh viễn danh sách tác vụ '{0}' khỏi máy chủ. Bạn " +"có chắc muốn tiếp tục?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:64 -#, fuzzy -#| msgid "Delete memo list '{0}'?" msgid "Delete remote memo list '{0}'?" -msgstr "Xoá danh sách ghi nhớ '{0}' không?" +msgstr "Xoá danh sách ghi nhớ ở xa '{0}' không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:65 -#, fuzzy -#| msgid "" -#| "This will permanently remove the memo list "{0}" from the " -#| "server. Are you sure you want to proceed?" msgid "" "This will permanently remove the memo list '{0}' from the server. Are you " "sure you want to proceed?" msgstr "" -"Hành động này sẽ loại bỏ vĩnh viễn danh sách ghi nhớ "{0}" khỏi " -"máy chủ. Bạn có chắc muốn tiếp tục?" +"Hành động này sẽ loại bỏ vĩnh viễn danh sách ghi nhớ '{0}' khỏi máy chủ. Bạn " +"có chắc muốn tiếp tục?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:66 msgid "Are you sure you want to save the appointment without a summary?" @@ -2044,10 +2020,8 @@ msgstr "Bạn có chắc muốn lưu bản ghi nhớ không có tóm tắt khôn #. Translators: {0} is the name of the calendar. #: ../calendar/calendar.error.xml.h:72 -#, fuzzy -#| msgid "Error loading calendar" msgid "Error loading calendar '{0}'" -msgstr "Gặp lỗi khi nạp lịch" +msgstr "Gặp lỗi nạp lịch '{0}'" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:73 msgid "The calendar is not marked for offline usage." @@ -2079,8 +2053,6 @@ msgstr "" #. Translators: {0} is the name of the task list. #: ../calendar/calendar.error.xml.h:81 -#, fuzzy -#| msgid "Error loading task list" msgid "Error loading task list '{0}'" msgstr "Gặp lỗi khi nạp danh sách tác vụ" @@ -2090,10 +2062,8 @@ msgstr "Chưa đánh dấu danh sách tác vụ này để sử dụng khi ngo #. Translators: {0} is the name of the memo list. #: ../calendar/calendar.error.xml.h:84 -#, fuzzy -#| msgid "Error loading memo list" msgid "Error loading memo list '{0}'" -msgstr "Gặp lỗi khi nạp danh sách ghi nhớ" +msgstr "Lỗi khi nạp danh sách ghi nhớ '{0}'" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:85 msgid "The memo list is not marked for offline usage." @@ -2583,7 +2553,7 @@ msgstr "_Múi giờ" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1300 msgid "Toggles whether the time zone is displayed" -msgstr "Bật tắt hiển thị Múi giờ" +msgstr "Bật tắt hiển thị múi giờ" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1309 msgid "Pu_blic" @@ -2591,7 +2561,7 @@ msgstr "_Công" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1311 msgid "Classify as public" -msgstr "Phân loại là Công" +msgstr "Phân loại công khai" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1316 msgid "_Private" @@ -2599,7 +2569,7 @@ msgstr "_Riêng" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1318 msgid "Classify as private" -msgstr "Phân loại là Riêng" +msgstr "Phân loại riêng tư" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1323 msgid "_Confidential" @@ -2607,7 +2577,7 @@ msgstr "_Mật" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1325 msgid "Classify as confidential" -msgstr "Phân loại Mật" +msgstr "Phân loại mật" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1333 msgid "R_ole Field" @@ -2792,7 +2762,7 @@ msgstr "Đặt là sự kiện lặp" #: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:239 ../e-util/e-send-options.ui.h:14 msgid "Send Options" -msgstr "Tùy chọn Gửi" +msgstr "Tùy chọn gửi" #: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:241 #: ../calendar/gui/dialogs/task-editor.c:125 @@ -2813,7 +2783,7 @@ msgstr "Rảnh/_Bận" #: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:262 msgid "Query free / busy information for the attendees" -msgstr "Truy vấn thông tin Rảnh/Bận cho các người dự" +msgstr "Truy vấn thông tin rảnh/bận cho các người dự" #: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:313 ../calendar/gui/print.c:3468 msgid "Appointment" @@ -2998,7 +2968,7 @@ msgstr "Nhắc nhở tự chọn:" #: ../calendar/gui/dialogs/goto-dialog.ui.h:1 msgid "January" -msgstr "Tháng Giêng" +msgstr "Tháng Một" #: ../calendar/gui/dialogs/goto-dialog.ui.h:2 msgid "February" @@ -3042,7 +3012,7 @@ msgstr "Tháng Mười Một" #: ../calendar/gui/dialogs/goto-dialog.ui.h:12 msgid "December" -msgstr "Tháng Chạp" +msgstr "Tháng Mười Hai" #: ../calendar/gui/dialogs/goto-dialog.ui.h:13 msgid "Select Date" @@ -4234,11 +4204,11 @@ msgstr "Hiện chỉ giờ làm _việc" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:655 msgid "Show _zoomed out" -msgstr "Hiện Thu _nhỏ" +msgstr "Hiện thu _nhỏ" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:673 msgid "_Update free/busy" -msgstr "Cậ_p nhật Rảnh/Bận" +msgstr "Cậ_p nhật rảnh/bận" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:690 msgid "_<<" @@ -4277,12 +4247,13 @@ msgid "_End time:" msgstr "Thời điểm _cuối:" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:2786 -#, fuzzy, c-format -#| msgid "Location: %s" +#, c-format msgid "" "Summary: %s\n" "Location: %s" -msgstr "Địa điểm: %s" +msgstr "" +"Tóm tắt: %s\n" +"Địa điểm: %s" #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:2788 ../calendar/gui/print.c:3497 #, c-format @@ -4519,7 +4490,7 @@ msgstr "Phản đề nghị" #: ../calendar/gui/itip-utils.c:1087 #, c-format msgid "Free/Busy information (%s to %s)" -msgstr "Thông tin Rảnh/Bận (%s đến %s)" +msgstr "Thông tin rảnh/bận (%s đến %s)" #: ../calendar/gui/itip-utils.c:1095 msgid "iCalendar information" @@ -4532,10 +4503,9 @@ msgstr "" "khác." #: ../calendar/gui/itip-utils.c:1127 -#, fuzzy, c-format -#| msgid "Unable to book a resource, error: " +#, c-format msgid "Unable to book a resource, error: %s" -msgstr "Không thể đặt trước tài nguyên, lỗi: " +msgstr "Không thể đặt trước tài nguyên, lỗi: %s" #: ../calendar/gui/itip-utils.c:1304 msgid "You must be an attendee of the event." @@ -4782,7 +4752,7 @@ msgstr "dưới" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:78 msgid "Appointments and Meetings" -msgstr "Cuộc hẹn và Cuộc họp" +msgstr "Cuộc hẹn và cuộc họp" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:462 #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:901 @@ -4799,7 +4769,7 @@ msgstr "Bộ nhập lịch iCalendar" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:703 msgid "Reminder!" -msgstr "••• Nhắc nhở •••" +msgstr "Nhắc nhở!" #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:787 msgid "vCalendar files (.vcs)" @@ -6526,7 +6496,7 @@ msgstr "Thư _mới" #: ../composer/e-composer-actions.c:303 msgid "Open New Message window" -msgstr "Mở cửa sổ Thư Mới" +msgstr "Mở cửa sổ thư Mới" #: ../composer/e-composer-actions.c:310 ../shell/e-shell-window-actions.c:925 msgid "Configure Evolution" @@ -6634,7 +6604,7 @@ msgstr "Trường _BCC" #: ../composer/e-composer-actions.c:437 msgid "Toggles whether the BCC field is displayed" -msgstr "Bật tắt hiển thị trường Bí mật Chép Cho (BCC)" +msgstr "Bật tắt hiển thị trường BCC" #: ../composer/e-composer-actions.c:443 msgid "_Cc Field" @@ -6642,7 +6612,7 @@ msgstr "Trường _CC" #: ../composer/e-composer-actions.c:445 msgid "Toggles whether the CC field is displayed" -msgstr "Bật tắt hiển thị trường Chép Cho (CC)" +msgstr "Bật tắt hiển thị trường CC" #: ../composer/e-composer-actions.c:451 msgid "_Reply-To Field" @@ -6707,7 +6677,7 @@ msgstr "Chữ _ký:" #: ../composer/e-composer-name-header.c:235 msgid "Click here for the address book" -msgstr "Nhấn đây để xem Sổ địa chỉ" +msgstr "Nhấn vào đây để xem sổ địa chỉ" #: ../composer/e-composer-post-header.c:184 msgid "Click here to select folders to post to" @@ -6927,7 +6897,7 @@ msgstr "Quản lý thư tín, lịch biểu và các liên lạc" #: ../data/evolution.desktop.in.in.h:5 msgid "mail;calendar;contact;addressbook;task;" -msgstr "" +msgstr "thư;lịch;liên;lạc;địa;chỉ;công;việc;hẹn;" #: ../data/evolution-settings.desktop.in.in.h:1 msgid "Email Settings" @@ -7030,7 +7000,7 @@ msgstr "" #: ../data/org.gnome.evolution.addressbook.gschema.xml.in.h:19 msgid "Show preview pane" -msgstr "Hiện ô Xem thử" +msgstr "Hiện ô xem trước" #: ../data/org.gnome.evolution.addressbook.gschema.xml.in.h:20 msgid "Whether to show the preview pane." @@ -7149,7 +7119,7 @@ msgstr "Phút bắt đầu ngày làm việc, 0-59." #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:23 msgid "The second timezone for a Day View" -msgstr "Múi giờ thứ hai cho một ô Xem Ngày" +msgstr "Múi giờ thứ hai cho một ô xem ngày" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:24 msgid "" @@ -7161,11 +7131,11 @@ msgstr "" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:25 msgid "Recently used second time zones in a Day View" -msgstr "Múi giờ thứ hai vừa dùng trong một ô Xem Ngày" +msgstr "Múi giờ thứ hai vừa dùng trong một ô xem ngày" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:26 msgid "List of recently used second time zones in a Day View" -msgstr "Danh sách các múi giờ vừa dùng trong một ô Xem Ngày" +msgstr "Danh sách các múi giờ vừa dùng trong một ô xem ngày" #: ../data/org.gnome.evolution.calendar.gschema.xml.in.h:27 msgid "Maximum number of recently used timezones to remember" @@ -9807,7 +9777,7 @@ msgstr "Hiển thị bộ lọc cho thư:" #: ../e-util/filter.ui.h:15 ../mail/em-filter-editor.c:166 msgid "_Filter Rules" -msgstr "_Quy tắc Lọc" +msgstr "_Quy tắc lọc" #: ../e-util/filter.ui.h:17 msgid "Compare against" @@ -9920,11 +9890,11 @@ msgstr "Đóng thư này" #: ../e-util/e-attachment-bar.c:660 ../e-util/e-attachment-paned.c:703 msgid "Icon View" -msgstr "Khung xem biểu tượng" +msgstr "Khung biểu tượng" #: ../e-util/e-attachment-bar.c:662 ../e-util/e-attachment-paned.c:705 msgid "List View" -msgstr "Khung Xem danh sách" +msgstr "Khung danh sách" #: ../e-util/e-attachment-dialog.c:311 msgid "Attachment Properties" @@ -10176,52 +10146,37 @@ msgid "Currently _used categories:" msgstr "" #: ../e-util/e-categories-editor.c:235 -#, fuzzy -#| msgid "Available Cate_gories" msgid "_Available Categories:" -msgstr "_Phân loại hiện có" +msgstr "_Phân loại hiện có:" #: ../e-util/e-categories-selector.c:323 -#, fuzzy -#| msgid "Icon View" msgid "Icon" -msgstr "Khung xem biểu tượng" +msgstr "Biểu tượng" #: ../e-util/e-category-completion.c:300 -#, fuzzy, c-format -#| msgid "Category is" +#, c-format msgid "Create category \"%s\"" -msgstr "Loại là" +msgstr "Tạo phân loại \"%s\"" #: ../e-util/e-category-editor.c:137 -#, fuzzy -#| msgid "Category" msgid "Category Icon" -msgstr "Loại" +msgstr "Biểu tượng phân loại" #: ../e-util/e-category-editor.c:141 -#, fuzzy -#| msgid "_No image" msgid "_No Image" msgstr "Khô_ng có ảnh" #: ../e-util/e-category-editor.c:178 -#, fuzzy -#| msgid "Category" msgid "Category _Name" -msgstr "Loại" +msgstr "_Tên phân loại" #: ../e-util/e-category-editor.c:190 -#, fuzzy -#| msgid "Category" msgid "Category _Icon" -msgstr "Loại" +msgstr "_Biểu tượng phân loại" #: ../e-util/e-category-editor.c:216 -#, fuzzy -#| msgid "Calendar Properties" msgid "Category Properties" -msgstr "Thuộc tính Lịch" +msgstr "Thuộc tính phân loại" #: ../e-util/e-category-editor.c:277 #, c-format @@ -10271,7 +10226,7 @@ msgstr "Giá trị phần trăm phải nằm giữa 0 và 100, kể cả hai s #: ../e-util/e-charset-combo-box.c:100 msgid "Character Encoding" -msgstr "Bảng mã Ký tự" +msgstr "Bảng mã ký tự" #: ../e-util/e-charset-combo-box.c:123 msgid "Enter the character set to use" @@ -10283,7 +10238,7 @@ msgstr "Khác..." #: ../e-util/e-charset.c:53 msgid "Arabic" -msgstr "A Rập" +msgstr "Ả Rập" #: ../e-util/e-charset.c:54 msgid "Baltic" @@ -10319,7 +10274,7 @@ msgstr "Hàn Quốc" #: ../e-util/e-charset.c:62 msgid "Thai" -msgstr "Thái" +msgstr "Thái Lan" #: ../e-util/e-charset.c:63 msgid "Turkish" @@ -10365,7 +10320,7 @@ msgstr "" #: ../e-util/e-dateedit.c:523 msgid "Date and Time" -msgstr "Ngày và Giờ" +msgstr "Ngày giờ" #: ../e-util/e-dateedit.c:548 msgid "Text entry to input date" @@ -10829,7 +10784,7 @@ msgstr "Tập tin văn lệnh phải chạy được." #: ../e-util/e-map.c:886 msgid "World Map" -msgstr "Bản đồ Thế giới" +msgstr "Bản đồ thế giới" #: ../e-util/e-map.c:889 msgid "" @@ -10849,28 +10804,20 @@ msgid "Could not display help for Evolution." msgstr "Không thể hiển thị trợ giúp về Evolution." #: ../e-util/e-name-selector-dialog.c:279 -#, fuzzy -#| msgid "Contacts" msgid "Show Contacts" -msgstr "Liên lạc" +msgstr "Hiện liên lạc" #: ../e-util/e-name-selector-dialog.c:311 -#, fuzzy -#| msgid "Address Book" msgid "Address B_ook:" -msgstr "Sổ địa chỉ" +msgstr "_Sổ địa chỉ:" #: ../e-util/e-name-selector-dialog.c:318 -#, fuzzy -#| msgid "Category" msgid "Cat_egory:" -msgstr "Loại" +msgstr "_Phân loại:" #: ../e-util/e-name-selector-dialog.c:342 -#, fuzzy -#| msgid "_Search" msgid "_Search:" -msgstr "Tìm _kiếm" +msgstr "Tìm _kiếm:" #: ../e-util/e-name-selector-dialog.c:368 #: ../e-util/e-name-selector-dialog.c:1243 @@ -10882,10 +10829,8 @@ msgid "Any Category" msgstr "Loại nào" #: ../e-util/e-name-selector-dialog.c:370 -#, fuzzy -#| msgid "Co_ntacts:" msgid "Co_ntacts" -msgstr "Liê_n lạc:" +msgstr "Liê_n lạc" #: ../e-util/e-name-selector-dialog.c:447 msgid "Search" @@ -10903,43 +10848,37 @@ msgid "Contacts" msgstr "Liên lạc" #: ../e-util/e-name-selector-dialog.c:575 -#, fuzzy -#| msgid "Select Address Book" msgid "Select Contacts from Address Book" -msgstr "Chọn Sổ địa chỉ" +msgstr "Chọn liên lạc từ sổ địa chỉ" #. To Translators: This would be similiar to "Expand MyList Inline" where MyList is a Contact List #: ../e-util/e-name-selector-entry.c:3023 -#, fuzzy, c-format -#| msgid "E_xpand All" +#, c-format msgid "E_xpand %s Inline" -msgstr "_Mở bung hết" +msgstr "" #. Copy Contact Item #: ../e-util/e-name-selector-entry.c:3039 #, c-format msgid "Cop_y %s" -msgstr "" +msgstr "_Chép %s" #. Cut Contact Item #: ../e-util/e-name-selector-entry.c:3050 -#, fuzzy, c-format -#| msgid "C_ut" +#, c-format msgid "C_ut %s" -msgstr "Cắ_t" +msgstr "Cắ_t %s" #. Edit Contact item #: ../e-util/e-name-selector-entry.c:3068 -#, fuzzy, c-format -#| msgid "_Edit" +#, c-format msgid "_Edit %s" -msgstr "_Sửa" +msgstr "_Sửa %s" #: ../e-util/e-name-selector-list.c:583 -#, fuzzy, c-format -#| msgid "_Delete" +#, c-format msgid "_Delete %s" -msgstr "_Xoá" +msgstr "_Xoá %s" #: ../e-util/e-online-button.c:31 msgid "Evolution is currently online. Click this button to work offline." @@ -10964,20 +10903,16 @@ msgid "You have the Caps Lock key on." msgstr "" #: ../e-util/e-passwords.c:578 -#, fuzzy -#| msgid "_Remember password" msgid "_Remember this passphrase" -msgstr "_Nhớ mật khẩu" +msgstr "_Nhớ mật khẩu này" #: ../e-util/e-passwords.c:579 msgid "_Remember this passphrase for the remainder of this session" msgstr "" #: ../e-util/e-passwords.c:584 -#, fuzzy -#| msgid "_Remember password" msgid "_Remember this password" -msgstr "_Nhớ mật khẩu" +msgstr "_Nhớ mật khẩu này" #: ../e-util/e-passwords.c:585 msgid "_Remember this password for the remainder of this session" @@ -11082,26 +11017,20 @@ msgid "Use a secure connection" msgstr "Dùng kết nối an toàn" #: ../e-util/e-source-config.c:1416 -#, fuzzy -#| msgid "Ignore invalid SSL certificate" msgid "Unset _trust for SSL certificate" -msgstr "Bỏ qua chứng nhận SSL không hợp lệ" +msgstr "Thôi _tin tưởng chứng nhận SSL" #: ../e-util/e-source-config.c:1450 msgid "User" msgstr "Người dùng" #: ../e-util/e-source-selector-dialog.c:229 -#, fuzzy -#| msgid "_Destination folder:" msgid "_Destination" -msgstr "_Thư mục đích:" +msgstr "Đí_ch" #: ../e-util/e-source-selector-dialog.c:342 -#, fuzzy -#| msgid "Select destination file" msgid "Select destination" -msgstr "Chọn tập tin đích" +msgstr "Chọn đích" #. no suggestions. Put something in the menu anyway... #: ../e-util/e-spell-entry.c:352 @@ -11169,80 +11098,61 @@ msgid "Failed to delete resource "{0}"." msgstr "Lỗi xoá tài nguyên "{0}"." #: ../e-util/e-system.error.xml.h:11 -#, fuzzy -#| msgid "The Evolution address book has quit unexpectedly." msgid "" "The address book backend servicing "{0}" has quit unexpectedly." -msgstr "Sổ địa chỉ Evolution đã thoát bất thường." +msgstr "Phần sau sổ địa chỉ phục vụ '{0}' đã thoát bất ngờ." #: ../e-util/e-system.error.xml.h:12 -#, fuzzy -#| msgid "" -#| "Your contacts for {0} will not be available until Evolution is restarted." msgid "" "Some of your contacts may not be available until Evolution is restarted." msgstr "" -"Các liên lạc của bạn cho {0} không thể sử dụng cho tới khi khởi chạy lại " -"Evolution." +"Một số liên lạc của bạn sẽ không dùng được đến khi khởi động lại Evolution." #: ../e-util/e-system.error.xml.h:13 -#, fuzzy -#| msgid "The Evolution calendar has quit unexpectedly." msgid "The calendar backend servicing "{0}" has quit unexpectedly." -msgstr "Lịch Evolution đã thoát bất ngờ." +msgstr "Phần sau lịch phục vụ '{0}' đã thoát bất ngờ." #: ../e-util/e-system.error.xml.h:14 -#, fuzzy -#| msgid "Your memos will not be available until Evolution is restarted." msgid "" "Some of your appointments may not be available until Evolution is restarted." msgstr "" -"Các bản ghi nhớ của bạn sẽ không sẵn sàng cho đến khi bạn khởi chạy lại " -"Evolution." +"Một số cuộc hẹn của bạn sẽ dùng được cho đến khi khởi động lại Evolution." #: ../e-util/e-system.error.xml.h:15 -#, fuzzy -#| msgid "The Evolution calendar has quit unexpectedly." msgid "The memo list backend servicing "{0}" has quit unexpectedly." -msgstr "Lịch Evolution đã thoát bất ngờ." +msgstr "Phần sau danh sách bản ghi nhớ phục vụ '{0}' đã thoát bất ngờ." #: ../e-util/e-system.error.xml.h:16 -#, fuzzy -#| msgid "Your memos will not be available until Evolution is restarted." msgid "Some of your memos may not be available until Evolution is restarted." msgstr "" -"Các bản ghi nhớ của bạn sẽ không sẵn sàng cho đến khi bạn khởi chạy lại " +"Một số bản ghi nhớ của bạn sẽ không dùng được cho đến khi khởi động lại " "Evolution." #: ../e-util/e-system.error.xml.h:17 -#, fuzzy -#| msgid "The Evolution calendar has quit unexpectedly." msgid "The task list backend servicing "{0}" has quit unexpectedly." -msgstr "Lịch Evolution đã thoát bất ngờ." +msgstr "Phần sau danh sách công việc phục vụ '{0}' đã thoát bất ngờ." #: ../e-util/e-system.error.xml.h:18 -#, fuzzy -#| msgid "Your tasks will not be available until Evolution is restarted." msgid "Some of your tasks may not be available until Evolution is restarted." msgstr "" -"Các tác vụ của bạn sẽ không sẵn sàng cho đến khi bạn khởi động lại Evolution." +"Một số tác vụ của bạn sẽ không dùng được cho đến khi khởi động lại Evolution." #: ../e-util/e-system.error.xml.h:19 msgid "" "The address book backend servicing "{0}" encountered an error." -msgstr "" +msgstr "Phần sau sổ địa chỉ phục vụ '{0}' gặp lỗi." #: ../e-util/e-system.error.xml.h:20 msgid "The calendar backend servicing "{0}" encountered an error." -msgstr "" +msgstr "Phần sau lịch phục vụ '{0}' gặp lỗi." #: ../e-util/e-system.error.xml.h:21 msgid "The memo list backend servicing "{0}" encountered an error." -msgstr "" +msgstr "Phần sau danh sách bản ghi nhớ '{0}' gặp lỗi." #: ../e-util/e-system.error.xml.h:22 msgid "The task list backend servicing "{0}" encountered an error." -msgstr "" +msgstr "Phần sau danh sách công việc '{0}' gặp lỗi." #: ../e-util/e-table-click-to-add.c:643 #: ../e-util/gal-a11y-e-table-click-to-add.c:62 @@ -11433,23 +11343,17 @@ msgid "evolution calendar item" msgstr "mục lịch evolution" #: ../e-util/evolution-source-viewer.c:635 -#, fuzzy -#| msgid "Evolution Query" msgid "Evolution Source Viewer" -msgstr "Truy vấn Evolution" +msgstr "Trình xem mã nguồn Evolution" #. Translators: The name that is displayed in the user interface #: ../e-util/evolution-source-viewer.c:665 -#, fuzzy -#| msgid "Display" msgid "Display Name" -msgstr "Hiển thị" +msgstr "Tên hiển thị" #: ../e-util/evolution-source-viewer.c:674 -#, fuzzy -#| msgid "_Flag:" msgid "Flags" -msgstr "_Cờ:" +msgstr "Cờ" #: ../e-util/evolution-source-viewer.c:726 #: ../mail/e-mail-config-identity-page.c:677 @@ -11580,17 +11484,12 @@ msgid "Could not save signature." msgstr "Không thể lưu chữ ký." #: ../libemail-engine/camel-sasl-xoauth2.c:27 -#, fuzzy -#| msgid "OAuth" msgid "OAuth2" -msgstr "OAuth" +msgstr "OAuth2" #: ../libemail-engine/camel-sasl-xoauth2.c:28 -#, fuzzy -#| msgid "" -#| "Evolution will use this email address to authenticate you with the server." msgid "This option will use an OAuth 2.0 access token to connect to the server" -msgstr "Evolution sẽ dùng địa chỉ thư điện tử này để xác thực bạn với máy chủ." +msgstr "Evolution sẽ dùng thẻ truy cập OAuth 2.0 để kết nối đến máy chủ." #: ../libemail-engine/e-mail-authenticator.c:182 #, c-format @@ -11644,7 +11543,7 @@ msgstr[0] "Đang lưu %d thư" #: ../libemail-engine/e-mail-folder-utils.c:1905 ../mail/em-folder-utils.c:610 #, c-format msgid "Invalid folder URI '%s'" -msgstr "URI Thư mục không hợp lệ '%s'" +msgstr "URI thư mục không hợp lệ '%s'" #: ../libemail-engine/e-mail-session-utils.c:540 #, c-format @@ -11751,26 +11650,26 @@ msgstr "" #: ../libemail-engine/e-mail-store-utils.c:171 #, c-format msgid "Disconnecting from '%s'" -msgstr "Đang ngắt kết nối từ '%s'" +msgstr "Ngắt kết nối '%s'" #: ../libemail-engine/e-mail-store-utils.c:263 #, c-format msgid "Reconnecting to '%s'" -msgstr "Đang tái kết nối tới '%s'" +msgstr "Tái kết nối '%s'" #: ../libemail-engine/e-mail-store-utils.c:340 #, c-format msgid "Preparing account '%s' for offline" -msgstr "Đang chuẩn bị tài khoản '%s' để ra ngoại tuyến" +msgstr "Chuẩn bị tài khoản '%s' để ra ngoại tuyến" #: ../libemail-engine/mail-folder-cache.c:884 #, c-format msgid "Pinging %s" -msgstr "Đang 'ping' %s..." +msgstr "Ping %s" #: ../libemail-engine/mail-ops.c:94 msgid "Filtering Selected Messages" -msgstr "Đang lọc các thư đã chọn" +msgstr "Lọc các thư đã chọn" #: ../libemail-engine/mail-ops.c:152 #, c-format @@ -11782,10 +11681,9 @@ msgid "" msgstr "" #: ../libemail-engine/mail-ops.c:233 -#, fuzzy, c-format -#| msgid "Fetching Mail" +#, c-format msgid "Fetching mail from '%s'" -msgstr "Đang lấy thư..." +msgstr "Lấy thư từ '%s'" #: ../libemail-engine/mail-ops.c:759 #, c-format @@ -11799,7 +11697,7 @@ msgstr "" #: ../libemail-engine/mail-ops.c:982 #, c-format msgid "Sending message %d of %d" -msgstr "Đang gửi thư %d trên %d..." +msgstr "Gửi %d trên %d thư" #: ../libemail-engine/mail-ops.c:1034 #, c-format @@ -11818,32 +11716,32 @@ msgstr "Hoàn tất." #: ../libemail-engine/mail-ops.c:1154 #, c-format msgid "Moving messages to '%s'" -msgstr "Đang chuyển thư tới '%s'" +msgstr "Chuyển thư tới '%s'" #: ../libemail-engine/mail-ops.c:1155 #, c-format msgid "Copying messages to '%s'" -msgstr "Đang chép thư vào '%s'" +msgstr "Chép thư vào '%s'" #: ../libemail-engine/mail-ops.c:1274 #, c-format msgid "Storing folder '%s'" -msgstr "Đang cất giữ thư mục %s..." +msgstr "Lưu thư mục '%s'" #: ../libemail-engine/mail-ops.c:1402 #, c-format msgid "Expunging and storing account '%s'" -msgstr "Đang xoá hẳn và cất giữ tài khoản %s..." +msgstr "Xoá hẳn và lưu tài khoản '%s'" #: ../libemail-engine/mail-ops.c:1403 #, c-format msgid "Storing account '%s'" -msgstr "Đang cất giữ tài khoản %s..." +msgstr "Lưu tài khoản '%s'" #: ../libemail-engine/mail-ops.c:1477 #, c-format msgid "Emptying trash in '%s'" -msgstr "Đang đổ rác trong '%s'..." +msgstr "Đổ rác trong '%s'" #: ../libemail-engine/mail-tools.c:71 #, c-format @@ -11858,21 +11756,21 @@ msgstr "Đang cố movemail (di chuyển thư) một nguồn không dạng mbox #: ../libemail-engine/mail-tools.c:229 #, c-format msgid "Forwarded message - %s" -msgstr "Thư đã chuyển tiếp - %s" +msgstr "Thư chuyển tiếp - %s" #: ../libemail-engine/mail-tools.c:231 msgid "Forwarded message" -msgstr "Thư đã chuyển tiếp" +msgstr "Thư chuyển tiếp" #: ../libemail-engine/mail-vfolder.c:127 #, c-format msgid "Setting up Search Folder: %s" -msgstr "Đang thiết lập thư mục tìm kiếm: %s" +msgstr "Thiết lập thư mục tìm kiếm: %s" #: ../libemail-engine/mail-vfolder.c:280 #, c-format msgid "Updating Search Folders for '%s' - %s" -msgstr "Đang cập nhật các thư mục tìm kiếm cho '%s' - %s" +msgstr "Cập nhật các thư mục tìm kiếm cho '%s' - %s" #. Translators: The first %s is name of the affected #. * search folder(s), the second %s is the URI of the @@ -11947,7 +11845,7 @@ msgstr "(Không chủ đề)" #. GtkAssistant sinks the floating button reference. #: ../mail/e-mail-config-assistant.c:102 msgid "_Skip Lookup" -msgstr "" +msgstr "_Bỏ qua tra cứu" #: ../mail/e-mail-config-assistant.c:562 msgid "Evolution Account Assistant" @@ -12025,11 +11923,11 @@ msgstr "Viết thư" #: ../mail/e-mail-config-defaults-page.c:682 msgid "Alway_s carbon-copy (cc) to:" -msgstr "Luôn _Chép Cho (Cc) tới:" +msgstr "Luôn _CC (Chép cho):" #: ../mail/e-mail-config-defaults-page.c:707 msgid "Always _blind carbon-copy (bcc) to:" -msgstr "Luôn _Bí mật Chép Cho (Bcc) tới:" +msgstr "Luôn _BCC (Bí mật chép cho):" #: ../mail/e-mail-config-defaults-page.c:742 msgid "Message Receipts" @@ -12122,11 +12020,11 @@ msgstr "_Kiểm tra có thư mới mỗi" #: ../mail/e-mail-config-provider-page.c:700 msgid "Receiving Options" -msgstr "Tùy chọn Nhận" +msgstr "Tùy chọn nhận" #: ../mail/e-mail-config-receiving-page.c:50 msgid "Receiving Email" -msgstr "Nhận Thư" +msgstr "Nhận thư" #: ../mail/e-mail-config-security-page.c:260 #: ../mail/em-folder-properties.c:260 ../mail/mail-config.ui.h:19 @@ -12220,7 +12118,7 @@ msgstr "Luôn luôn mật mã hoá cho chính bạn khi gửi thư đã mật m #: ../mail/e-mail-config-sending-page.c:50 msgid "Sending Email" -msgstr "Gửi Thư" +msgstr "Gửi thư" #: ../mail/e-mail-config-service-page.c:640 msgid "Server _Type:" @@ -12253,7 +12151,7 @@ msgstr "Địa chỉ thư:" #: ../mail/e-mail-config-summary-page.c:409 msgid "Receiving" -msgstr "Nhận Thư" +msgstr "Nhận thư" #: ../mail/e-mail-config-summary-page.c:421 msgid "Sending" @@ -12302,7 +12200,7 @@ msgstr "Bộ sửa tài khoản" #: ../mail/e-mail-display.c:113 msgid "_Add to Address Book..." -msgstr "Thêm vào Sổ đị_a chỉ..." +msgstr "Thêm vào sổ đị_a chỉ..." #: ../mail/e-mail-display.c:120 msgid "_To This Address" @@ -12452,7 +12350,7 @@ msgstr "Đang lấy thư '%s'" #: ../mail/e-mail-reader.c:1998 msgid "A_dd Sender to Address Book" -msgstr "_Thêm người gửi vào Sổ địa chỉ" +msgstr "_Thêm người gửi vào sổ địa chỉ" #: ../mail/e-mail-reader.c:2000 msgid "Add sender to address book" @@ -12604,7 +12502,7 @@ msgstr "_Quan trọng" #: ../mail/e-mail-reader.c:2140 msgid "Mark the selected messages as important" -msgstr "Đánh dấu Quan Trọng các thư đã chọn" +msgstr "Đánh dấu Quan trọng các thư đã chọn" #: ../mail/e-mail-reader.c:2145 msgid "_Junk" @@ -12628,7 +12526,7 @@ msgstr "Đọ_c" #: ../mail/e-mail-reader.c:2161 msgid "Mark the selected messages as having been read" -msgstr "Đánh dấu Đã Đọc các thư đã chọn" +msgstr "Đánh dấu Đã đọc các thư đã chọn" #: ../mail/e-mail-reader.c:2166 msgid "Uni_mportant" @@ -12636,7 +12534,7 @@ msgstr "_Không quan trọng" #: ../mail/e-mail-reader.c:2168 msgid "Mark the selected messages as unimportant" -msgstr "Đánh dấu Không Quan Trọng các thư đã chọn" +msgstr "Đánh dấu Không quan trọng các thư đã chọn" #: ../mail/e-mail-reader.c:2173 msgid "_Unread" @@ -12644,7 +12542,7 @@ msgstr "_Chưa đọc" #: ../mail/e-mail-reader.c:2175 msgid "Mark the selected messages as not having been read" -msgstr "Đánh dấu Chưa Đọc các thư đã chọn" +msgstr "Đánh dấu Chưa đọc các thư đã chọn" #: ../mail/e-mail-reader.c:2180 msgid "_Edit as New Message..." @@ -12959,7 +12857,7 @@ msgstr "Đánh dấu _Thư rác" #: ../mail/e-mail-reader.c:2520 msgid "Mark as _Not Junk" -msgstr "Đá_nh dấu Khác rác" +msgstr "Đá_nh dấu Không phải rác" #: ../mail/e-mail-reader.c:2524 msgid "Mar_k as Read" @@ -13124,10 +13022,8 @@ msgid "Adjust Score" msgstr "Chỉnh điểm" #: ../mail/em-filter-i18n.h:3 -#, fuzzy -#| msgid "IMAP Headers" msgid "Any header" -msgstr "Dòng đầu IMAP" +msgstr "Bất kỳ dòng đầu nào" #: ../mail/em-filter-i18n.h:4 msgid "Assign Color" @@ -13251,7 +13147,7 @@ msgstr "Thư rác" #: ../mail/em-filter-i18n.h:45 msgid "Junk Test" -msgstr "Kiểm thử Thư rác" +msgstr "Kiểm thử thư rác" #: ../mail/em-filter-i18n.h:46 msgid "Label" @@ -13271,7 +13167,7 @@ msgstr "Nội dung" #: ../mail/em-filter-i18n.h:50 msgid "Message Header" -msgstr "Dòng đầu Thư" +msgstr "Dòng đầu thư" #: ../mail/em-filter-i18n.h:51 msgid "Message is Junk" @@ -13336,7 +13232,7 @@ msgstr "Người gửi" #: ../mail/em-filter-i18n.h:67 msgid "Sender or Recipients" -msgstr "Người gửi hay Người nhận" +msgstr "Người gửi hay nhận" #: ../mail/em-filter-i18n.h:68 msgid "Set Label" @@ -13836,7 +13732,7 @@ msgstr "_Ngôn ngữ" #: ../mail/mail-config.ui.h:23 msgid "Languages Table" -msgstr "Bảng Ngôn ngữ" +msgstr "Bảng ngôn ngữ" #: ../mail/mail-config.ui.h:24 msgid "" @@ -14052,10 +13948,8 @@ msgid "Delete Mail" msgstr "Xoá thư" #: ../mail/mail-config.ui.h:85 -#, fuzzy -#| msgid "Empty trash folders on e_xit" msgid "Empty _trash folders" -msgstr "Làm sạch thư mục _rác khi thoát" +msgstr "Làm sạch thư mục _rác" #: ../mail/mail-config.ui.h:86 msgid "Confirm _when expunging a folder" @@ -14125,10 +14019,8 @@ msgid "Check incoming _messages for junk" msgstr "Kiểm tra thư gửi đến là thư _rác" #: ../mail/mail-config.ui.h:104 -#, fuzzy -#| msgid "Delete junk messages on e_xit" msgid "_Delete junk messages" -msgstr "_Xoá thư rác khi thoát" +msgstr "_Xoá thư rác" #: ../mail/mail-config.ui.h:105 msgid "Check cu_stom headers for junk" @@ -14216,7 +14108,7 @@ msgstr "Xem lại" #: ../mail/mail-dialogs.ui.h:18 msgid "License Agreement" -msgstr "Điều kiện Quyền phép" +msgstr "Thoả thuận giấy phép" #: ../mail/mail-dialogs.ui.h:19 msgid "_Tick this to accept the license agreement" @@ -14226,11 +14118,11 @@ msgstr "" #: ../mail/mail-dialogs.ui.h:20 msgid "_Accept License" -msgstr "_Chấp nhận Bản quyền" +msgstr "_Chấp nhận giấy phép" #: ../mail/mail-dialogs.ui.h:21 msgid "Security Information" -msgstr "Thông tin Bảo mật" +msgstr "Thông tin bảo mật" #: ../mail/mail-dialogs.ui.h:22 msgid "Digital Signature" @@ -14583,16 +14475,12 @@ msgid "Cannot move folder \"{0}\" to \"{1}\"." msgstr "Không thể di chuyển thư mục \"{0}\" sang \"{1}\"." #: ../mail/mail.error.xml.h:74 -#, fuzzy -#| msgid "Cannot open source \"{2}\"." msgid "Cannot open source folder. Error: {2}" -msgstr "Không thể mở nguồn \"{2}\"." +msgstr "Không thể mở thư mục nguồn. Lỗi: {2}" #: ../mail/mail.error.xml.h:75 -#, fuzzy -#| msgid "Cannot open target \"{2}\"." msgid "Cannot open target folder. Error: {2}" -msgstr "Không thể mở đích đến \"{2}\"." +msgstr "Không thể mở thư mục đích. Lỗi: {2}" #: ../mail/mail.error.xml.h:76 msgid "Cannot copy folder \"{0}\" to \"{1}\"." @@ -14603,10 +14491,8 @@ msgid "Cannot create folder \"{0}\"." msgstr "Không thể tạo thư mục \"{0}\"." #: ../mail/mail.error.xml.h:78 -#, fuzzy -#| msgid "Cannot move folder \"{0}\" to \"{1}\"." msgid "Cannot open folder. Error: {1}" -msgstr "Không thể di chuyển thư mục \"{0}\" sang \"{1}\"." +msgstr "Không thể mở thư mục. Lỗi: {1}" #: ../mail/mail.error.xml.h:79 msgid "Cannot save changes to account." @@ -14699,10 +14585,8 @@ msgid "You must name this Search Folder." msgstr "Bạn phải đặt tên cho thư mục Tìm kiếm này." #: ../mail/mail.error.xml.h:102 -#, fuzzy -#| msgid "No sources selected." msgid "No folder selected." -msgstr "Chưa chọn nguồn." +msgstr "Chưa chọn thư mục." #: ../mail/mail.error.xml.h:103 msgid "" @@ -14991,7 +14875,7 @@ msgstr "Đang huỷ..." #: ../mail/mail-send-recv.c:546 msgid "Send & Receive Mail" -msgstr "Gửi và nhận Thư" +msgstr "Gửi và nhận thư" #: ../mail/mail-send-recv.c:562 msgid "Cancel _All" @@ -15006,10 +14890,9 @@ msgid "Waiting..." msgstr "Đang chờ..." #: ../mail/mail-send-recv.c:1020 -#, fuzzy, c-format -#| msgid "Checking for new mail" +#, c-format msgid "Checking for new mail at '%s'" -msgstr "Kiểm tra tìm thư mới" +msgstr "Tìm thư mới tại '%s'" #: ../mail/mail-vfolder-ui.c:78 msgid "Search Folders" @@ -15087,7 +14970,7 @@ msgstr "%d %b %Y" #: ../mail/message-list.c:2751 msgid "Select all visible messages" -msgstr "Chọn mọi thư hiện rõ" +msgstr "Chọn mọi thư đang hiện" #: ../mail/message-list.c:2889 ../mail/message-list.etspec.h:17 msgid "Messages" @@ -15101,7 +14984,7 @@ msgstr "Tiếp-theo" #. there is some info why the message list is empty, let it be something useful #: ../mail/message-list.c:4616 ../mail/message-list.c:5020 msgid "Generating message list" -msgstr "Đang tạo danh sách thư..." +msgstr "Tạo danh sách thư" #: ../mail/message-list.c:4850 msgid "" @@ -15140,14 +15023,12 @@ msgid "Due By" msgstr "Đến hạn" #: ../mail/message-list.etspec.h:18 -#, fuzzy -#| msgid "Messages" msgid "Messages To" -msgstr "Thư" +msgstr "Thư đến" #: ../mail/message-list.etspec.h:20 msgid "Subject - Trimmed" -msgstr "Chủ đề — Gọn" +msgstr "Chủ đề — Cắt gọn" #: ../mail/searchtypes.xml.h:1 msgid "Subject or Addresses contains" @@ -15261,7 +15142,7 @@ msgstr "Chứng nhận" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:198 msgid "Address Book Properties" -msgstr "Thuộc tính Sổ địa chỉ" +msgstr "Thuộc tính sổ địa chỉ" #. Translators: This is a save dialog title #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:418 @@ -15339,7 +15220,7 @@ msgstr "Chép các liên lạc đã chọn sang sổ địa chỉ khác" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:906 msgid "_Delete Contact" -msgstr "_Xoá Liên lạc" +msgstr "_Xoá liên lạc" #: ../modules/addressbook/e-book-shell-view-actions.c:913 msgid "_Find in Contact..." @@ -16010,19 +15891,19 @@ msgstr "_Nhập" #: ../modules/calendar/e-cal-attachment-handler.c:404 msgid "Select a Calendar" -msgstr "Chọn Lịch" +msgstr "Chọn lịch" #: ../modules/calendar/e-cal-attachment-handler.c:431 msgid "Select a Task List" -msgstr "Chọn Danh sách tác vụ" +msgstr "Chọn danh sách tác vụ" #: ../modules/calendar/e-cal-attachment-handler.c:441 msgid "I_mport to Calendar" -msgstr "_Nhập vào Lịch" +msgstr "_Nhập vào lịch" #: ../modules/calendar/e-cal-attachment-handler.c:448 msgid "I_mport to Tasks" -msgstr "_Nhập vào Tác vụ" +msgstr "_Nhập vào tác vụ" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.c:401 msgid "Selected Calendars for Alarms" @@ -16074,7 +15955,7 @@ msgstr "Múi giờ _phụ:" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:19 msgid "(Shown in a Day View)" -msgstr "(Hiện trong một ô Xem Ngày)" +msgstr "(Hiện trong một ô xem ngày)" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:21 msgid "Use s_ystem time zone" @@ -16231,7 +16112,7 @@ msgstr "Chọn lịch cho thông báo nhắc nhở" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:73 msgid "Default Free/Busy Server" -msgstr "Máy chủ Rảnh/Bận Mặc định" +msgstr "Máy chủ rảnh/bận mặc định" #: ../modules/calendar/e-calendar-preferences.ui.h:74 msgid "Template:" @@ -16292,7 +16173,7 @@ msgstr "Tạo lịch mới" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-backend.c:668 msgid "Calendar and Tasks" -msgstr "Tác vụ và Lịch" +msgstr "Tác vụ và lịch" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-sidebar.c:565 msgid "Calendar Selector" @@ -16305,7 +16186,7 @@ msgstr "Đang mở lịch '%s'" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:291 msgid "Calendar Properties" -msgstr "Thuộc tính Lịch" +msgstr "Thuộc tính lịch" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:322 msgid "" @@ -16351,7 +16232,7 @@ msgstr "_Chép..." #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1382 msgid "D_elete Calendar" -msgstr "_Xoá Lịch" +msgstr "_Xoá lịch" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1384 msgid "Delete the selected calendar" @@ -16434,7 +16315,7 @@ msgstr "Chỉ hiện lịch _này" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1480 msgid "Cop_y to Calendar..." -msgstr "_Chép vào Lịch..." +msgstr "_Chép vào lịch..." #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1487 msgid "_Delegate Meeting..." @@ -16490,7 +16371,7 @@ msgstr "Tạo cuộc họp mới" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1536 msgid "Mo_ve to Calendar..." -msgstr "Chuyển _vào Lịch..." +msgstr "Chuyển _vào lịch..." #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1543 msgid "New _Appointment..." @@ -16502,7 +16383,7 @@ msgstr "Cho phép di chuyển _lần này" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1557 msgid "_Open Appointment" -msgstr "_Mở Cuộc hẹn" +msgstr "_Mở cuộc hẹn" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-actions.c:1559 msgid "View the current appointment" @@ -16688,7 +16569,7 @@ msgstr "tác vụ" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:331 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:725 msgid "_Assign Task" -msgstr "_Gán Tác vụ" +msgstr "_Gán tác vụ" #: ../modules/calendar/e-cal-shell-view-taskpad.c:345 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:802 @@ -16738,7 +16619,7 @@ msgstr "In tác vụ đã chọn" #: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:208 #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:216 msgid "New Memo List" -msgstr "Danh sách Ghi nhớ Mới" +msgstr "Danh sách ghi nhớ mới" #: ../modules/calendar/e-memo-shell-backend.c:217 msgctxt "New" @@ -16780,7 +16661,7 @@ msgstr "In ghi nhớ" #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:288 msgid "Memo List Properties" -msgstr "Thuộc tính Danh sách Ghi nhớ" +msgstr "Thuộc tính danh sách ghi nhớ" #: ../modules/calendar/e-memo-shell-view-actions.c:608 msgid "_Delete Memo" @@ -16865,7 +16746,7 @@ msgstr "%d đã chọn" #: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:205 #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:239 msgid "New Task List" -msgstr "Danh sách Tác vụ mới" +msgstr "Danh sách tác vụ mới" #: ../modules/calendar/e-task-shell-backend.c:214 msgctxt "New" @@ -16907,7 +16788,7 @@ msgstr "In tác vụ" #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:311 msgid "Task List Properties" -msgstr "Thuộc tính Danh sách Tác vụ" +msgstr "Thuộc tính danh sách tác vụ" #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:607 msgid "" @@ -16951,7 +16832,7 @@ msgstr "Xoá danh sách tác vụ đã chọn" #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:767 msgid "_New Task List" -msgstr "Da_nh sách Tác vụ mới" +msgstr "Da_nh sách tác vụ mới" #: ../modules/calendar/e-task-shell-view-actions.c:783 msgid "Refresh the selected task list" @@ -17426,10 +17307,8 @@ msgid "End time:" msgstr "Thời điểm kết thúc:" #: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:1016 -#, fuzzy -#| msgid "_Open Calendar" msgid "Ope_n Calendar" -msgstr "_Mở Lịch" +msgstr "_Mở lịch" #: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:1019 msgid "_Decline all" @@ -17448,20 +17327,14 @@ msgid "_Tentative" msgstr "Tạm chấp _nhận" #: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:1031 -#, fuzzy -#| msgid "A_ccept all" msgid "Acce_pt all" msgstr "C_hấp nhận tất cả" #: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:1034 -#, fuzzy -#| msgid "Accept" msgid "Acce_pt" -msgstr "Chấp nhận" +msgstr "_Chấp nhận" #: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:1037 -#, fuzzy -#| msgid "_Send Information" msgid "Send _Information" msgstr "_Gửi thông tin" @@ -17854,22 +17727,16 @@ msgid "_Use custom binary, instead of 'sendmail'" msgstr "" #: ../modules/mail-config/e-mail-config-sendmail-backend.c:73 -#, fuzzy -#| msgid "Custom Alarm:" msgid "_Custom binary:" -msgstr "Báo động tự chọn:" +msgstr "Chương trình _tự chọn:" #: ../modules/mail-config/e-mail-config-sendmail-backend.c:90 -#, fuzzy -#| msgid "Use custom fonts" msgid "U_se custom arguments" -msgstr "Dùng phông chữ tự chọn" +msgstr "_Dùng đối số tự chọn" #: ../modules/mail-config/e-mail-config-sendmail-backend.c:94 -#, fuzzy -#| msgid "Custom Alarm:" msgid "Cus_tom arguments:" -msgstr "Báo động tự chọn:" +msgstr "Đối số tự _chọn:" #: ../modules/mail-config/e-mail-config-sendmail-backend.c:112 msgid "" @@ -17941,7 +17808,7 @@ msgstr "Tùy thích bộ soạn thảo" #: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:582 msgid "Network Preferences" -msgstr "Tùy thích Mạng" +msgstr "Tùy thích mạng" #. Translators: The first item in the list, to be able to set rule: [Label] [is/is-not] [None] #: ../modules/mail/e-mail-shell-backend.c:883 @@ -17966,17 +17833,12 @@ msgid "Edit properties of this account" msgstr "Thay đổi thuộc tính tài khoản này" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1300 -#, fuzzy -#| msgctxt "Meeting" -#| msgid "Refresh" msgid "_Refresh" -msgstr "Cập nhật" +msgstr "_Cập nhật" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1302 -#, fuzzy -#| msgid "Edit properties of this account" msgid "Refresh list of folders of this account" -msgstr "Thay đổi thuộc tính tài khoản này" +msgstr "Cập nhật danh sách thư mục của tài khoản này" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1307 msgid "_Download Messages for Offline Usage" @@ -18326,34 +18188,24 @@ msgid "Language(s)" msgstr "Ngôn ngữ" #: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:80 -#, fuzzy -#| msgid "Every time" msgid "On exit, every time" -msgstr "Mọi lần" +msgstr "Mọi lúc thoát" #: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:81 -#, fuzzy -#| msgid "Once per day" msgid "On exit, once per day" -msgstr "Một lần mỗi ngày" +msgstr "Lúc thoát, một lần mỗi ngày" #: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:82 -#, fuzzy -#| msgid "Once per week" msgid "On exit, once per week" -msgstr "Một lần mỗi tuần" +msgstr "Lúc thoát, một lần mỗi tuần" #: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:83 -#, fuzzy -#| msgid "Once per month" msgid "On exit, once per month" -msgstr "Một lần mỗi tháng" +msgstr "Lúc thoát, một lần mỗi tháng" #: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:84 -#, fuzzy -#| msgid "Immediately follow each other" msgid "Immediately, on folder leave" -msgstr "Theo ngay sau mỗi cái" +msgstr "Tức thì, khi rời thư mục" #: ../modules/mail/em-mailer-prefs.c:313 msgid "Header" @@ -18924,7 +18776,7 @@ msgstr "Nhắc bạn nếu bạn quên đính kèm vào thư." #: ../plugins/bbdb/bbdb.c:633 ../plugins/bbdb/bbdb.c:642 #: ../plugins/bbdb/org-gnome-evolution-bbdb.eplug.xml.h:1 msgid "Automatic Contacts" -msgstr "Liên lạc Tự động" +msgstr "Liên lạc tự động" #. Enable BBDB checkbox #: ../plugins/bbdb/bbdb.c:657 @@ -18933,11 +18785,11 @@ msgstr "Tạo mục mới trong _sổ địa chỉ khi gửi thư" #: ../plugins/bbdb/bbdb.c:665 msgid "Select Address book for Automatic Contacts" -msgstr "Chọn Sổ địa chỉ cho Liên Lạc Tự Động" +msgstr "Chọn sổ địa chỉ cho liên lạc tự động" #: ../plugins/bbdb/bbdb.c:682 msgid "Instant Messaging Contacts" -msgstr "Liên lạc Tin nhắn tức khắc" +msgstr "Liên lạc nhắn tin" #. Enable Gaim Checkbox #: ../plugins/bbdb/bbdb.c:697 @@ -19238,7 +19090,7 @@ msgstr "_Hộp thư chung" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:1 msgid "Mailing List Actions" -msgstr "Hành động Hộp thư chung" +msgstr "Hành động hộp thư chung" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:2 msgid "Perform common mailing list actions (subscribe, unsubscribe, etc.)." @@ -19475,39 +19327,26 @@ msgid "Cannot open calendar. %s" msgstr "Không thể mở lịch: %s" #: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:859 -#, fuzzy -#| msgid "" -#| "Selected source is read only, thus cannot create event there. Select " -#| "other source, please." msgid "" "Selected calendar is read only, thus cannot create event there. Select other " "calendar, please." -msgstr "" -"Bạn đã chọn nguồn chỉ-đọc nên không thể tạo sự kiện ở đó. Hãy chọn nguồn " -"khác." +msgstr "Lịch đã chọn là chỉ đọc, không thể tạo sự kiện trong đó. Hãy chọn lại." #: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:862 -#, fuzzy -#| msgid "" -#| "Selected source is read only, thus cannot create task there. Select other " -#| "source, please." msgid "" "Selected task list is read only, thus cannot create task there. Select other " "task list, please." msgstr "" -"Bạn đã chọn nguồn chỉ-đọc nên không thể tạo tác vụ ở đó. Hãy chọn nguồn khác." +"Danh sách công việc đã chọn là chỉ đọc, không thể tạo công việc trong đó. " +"Hãy chọn lại." #: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:865 -#, fuzzy -#| msgid "" -#| "Selected source is read only, thus cannot create memo there. Select other " -#| "source, please." msgid "" "Selected memo list is read only, thus cannot create memo there. Select other " "memo list, please." msgstr "" -"Bạn đã chọn nguồn chỉ-đọc nên không thể tạo bản ghi nhớ ở đó. Hãy chọn nguồn " -"khác." +"Danh sách bản ghi nhớ đã chọn là chỉ đọc, không thể tạo bản ghi nhớ trong " +"đó. Hãy chọn lại." #: ../plugins/mail-to-task/mail-to-task.c:1199 msgid "No writable calendar is available." @@ -19615,7 +19454,7 @@ msgstr "_Tác vụ" #: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:581 msgid "_Journal entries" -msgstr "Mục nhập Nhật _ký" +msgstr "Mục nhập nhật _ký" #: ../plugins/pst-import/pst-importer.c:697 msgid "Importing Outlook data" @@ -19771,10 +19610,9 @@ msgstr "Địa điểm công bố" #: ../plugins/publish-calendar/publish-format-fb.c:100 #: ../plugins/publish-calendar/publish-format-ical.c:98 -#, fuzzy, c-format -#| msgid "Invalid folder URI '%s'" +#, c-format msgid "Invalid source UID '%s'" -msgstr "URI Thư mục không hợp lệ '%s'" +msgstr "UID nguồn không hợp lệ '%s'" #: ../plugins/publish-calendar/url-editor-dialog.c:540 msgid "New Location" @@ -19801,11 +19639,11 @@ msgstr "Danh sách mô tả" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:378 msgid "Categories List" -msgstr "Danh sách Loại" +msgstr "Danh sách phân loại" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:379 msgid "Comment List" -msgstr "Danh sách Ghi chú" +msgstr "Danh sách ghi chú" #: ../plugins/save-calendar/csv-format.c:382 msgid "Contact List" @@ -19939,10 +19777,8 @@ msgid "Preparing to go online..." msgstr "Đang chuẩn bị trực tuyến..." #: ../shell/e-shell.c:434 -#, fuzzy -#| msgid "Preparing to quit..." msgid "Preparing to quit" -msgstr "Đang chuẩn bị thoát..." +msgstr "Chuẩn bị thoát" #: ../shell/e-shell.c:440 msgid "Preparing to quit..." @@ -20357,7 +20193,7 @@ msgstr "Tắt nạp phần bổ sung." #: ../shell/main.c:323 msgid "Disable preview pane of Mail, Contacts and Tasks." -msgstr "Tắt ô cửa sổ xem thử của Thư, Liên lạc và Tác vụ." +msgstr "Tắt ô cửa sổ xem thử của thư, liên lạc và tác vụ." #: ../shell/main.c:327 msgid "Import URIs or filenames given as rest of arguments." @@ -20540,10 +20376,8 @@ msgid "All CA certificate files" msgstr "Mọi tập tin chứng nhận Nhà cầm quyền chứng nhận (CA)" #: ../smime/gui/certificate-viewer.c:292 -#, fuzzy -#| msgid "<Not Part of Certificate>" msgid "Not part of certificate" -msgstr "<Không phải phần chứng nhận>" +msgstr "Không thuộc về chứng nhận" #: ../smime/gui/certificate-viewer.c:600 msgid "This certificate has been verified for the following uses:" @@ -20559,11 +20393,11 @@ msgstr "Chứng nhận máy chủ SSL" #: ../smime/gui/certificate-viewer.c:614 msgid "Email Signer Certificate" -msgstr "Chứng nhận Ký tên Thư điện tử" +msgstr "Chứng nhận ký tên thư điện tử" #: ../smime/gui/certificate-viewer.c:619 msgid "Email Recipient Certificate" -msgstr "Chứng nhận Người nhận Thư điện tử" +msgstr "Chứng nhận người nhận thư điện tử" #: ../smime/gui/certificate-viewer.c:634 msgid "Issued To" @@ -20571,15 +20405,15 @@ msgstr "Phát hành cho" #: ../smime/gui/certificate-viewer.c:635 ../smime/gui/certificate-viewer.c:641 msgid "Common Name (CN)" -msgstr "Tên chung (TC)" +msgstr "Tên chung (CN)" #: ../smime/gui/certificate-viewer.c:636 ../smime/gui/certificate-viewer.c:642 msgid "Organization (O)" -msgstr "Tổ chức (T)" +msgstr "Tổ chức (O)" #: ../smime/gui/certificate-viewer.c:637 ../smime/gui/certificate-viewer.c:643 msgid "Organizational Unit (OU)" -msgstr "Đơn vị Tổ chức (ĐT)" +msgstr "Đơn vị tổ chức (OU)" #: ../smime/gui/certificate-viewer.c:645 msgid "Validity" @@ -20695,7 +20529,7 @@ msgstr "Bạn đã lưu chứng nhận có nhận diện những người này:" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:12 msgid "Contact Certificates" -msgstr "Chứng nhận Liên lạc" +msgstr "Chứng nhận liên lạc" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:13 msgid "" @@ -20744,7 +20578,7 @@ msgstr "Chi tiết chứng nhận" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:23 msgid "Email Certificate Trust Settings" -msgstr "Thiết lập Tin cậy Chứng nhận Thư điện tử" +msgstr "Thiết lập tin cậy chứng nhận thư điện tử" #: ../smime/gui/smime-ui.ui.h:24 msgid "Trust the authenticity of this certificate" |