diff options
author | Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com> | 2012-09-13 21:32:42 +0800 |
---|---|---|
committer | Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com> | 2012-09-13 21:32:42 +0800 |
commit | bfaf691187e63b8d40dc3ca3c7492d91ada35cf7 (patch) | |
tree | de72f396227d70abb5d57f7eab1e8eebf462d8a5 /po/vi.po | |
parent | 60c4664090448adf258843915d5e55fe9e3343f1 (diff) | |
download | gsoc2013-evolution-bfaf691187e63b8d40dc3ca3c7492d91ada35cf7.tar.gz gsoc2013-evolution-bfaf691187e63b8d40dc3ca3c7492d91ada35cf7.tar.zst gsoc2013-evolution-bfaf691187e63b8d40dc3ca3c7492d91ada35cf7.zip |
Updated Vietnamese translation
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 24 |
1 files changed, 12 insertions, 12 deletions
@@ -10,7 +10,7 @@ msgstr "" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?" "product=evolution&keywords=I18N+L10N&component=Miscellaneous\n" "POT-Creation-Date: 2012-09-01 11:25+0000\n" -"PO-Revision-Date: 2012-09-05 18:38+0700\n" +"PO-Revision-Date: 2012-09-13 20:31+0700\n" "Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" "Language: vi\n" @@ -12982,8 +12982,8 @@ msgid "" "your message anyway. To avoid this, you should add at least one To: or CC: " "recipient." msgstr "" -"Nhiều hệ thống thư điện tử thêm một dòng đầu « Có vẻ là Cho » (Apparently-" -"To) vào mọi thư chỉ có người nhận BCC (Bí mật Chép Cho). Nếu thêm dòng đầu " +"Nhiều hệ thống thư điện tử thêm một dòng đầu Apparently-" +"To vào mọi thư chỉ có người nhận BCC (Bí mật Chép Cho). Nếu thêm dòng đầu " "ấy, nó sẽ liệt kê mọi người nhận trong thư của bạn. Để tránh người gửi thư " "rác ăn cắp các địa chỉ trong danh sách ấy, bạn hãy thêm ít nhất một người " "nhận Cho (To) hay Chép Cho (Cc), v.d. địa chỉ mình." @@ -16331,12 +16331,12 @@ msgstr "Lỗi nạp lịch '%s' (%s)" #: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:3652 #, c-format msgid "An appointment in the calendar '%s' conflicts with this meeting" -msgstr "Có cuộc hẹn trong lịch « %s » xung đột với cuộc họp này." +msgstr "Có cuộc hẹn trong lịch \"%s\" xung đột với cuộc họp này." #: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:3679 #, c-format msgid "Found the appointment in the calendar '%s'" -msgstr "Tìm thấy cuộc hẹn trong lịch « %s »" +msgstr "Tìm thấy cuộc hẹn trong lịch \"%s\"" #: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:3774 msgid "Unable to find any calendars" @@ -16365,27 +16365,27 @@ msgstr "Đang tìm kiếm một phiên bản hiện thời của cuộc hẹn n #: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:4523 #, c-format msgid "Unable to send item to calendar '%s'. %s" -msgstr "Không gửi được mục cho lịch « %s ». %s" +msgstr "Không gửi được mục cho lịch \"%s\". %s" #: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:4538 #, c-format msgid "Sent to calendar '%s' as accepted" -msgstr "Đã gửi cho lịch « %s » như đã chấp nhận" +msgstr "Đã gửi cho lịch \"%s\" như đã chấp nhận" #: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:4543 #, c-format msgid "Sent to calendar '%s' as tentative" -msgstr "Đã gửi cho lịch « %s » như dự định" +msgstr "Đã gửi cho lịch \"%s\" như dự định" #: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:4549 #, c-format msgid "Sent to calendar '%s' as declined" -msgstr "Đã gửi cho lịch « %s » như bị từ chối" +msgstr "Đã gửi cho lịch \"%s\" như bị từ chối" #: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:4555 #, c-format msgid "Sent to calendar '%s' as canceled" -msgstr "Đã gửi cho lịch « %s » với trạng thái « bị thôi »" +msgstr "Đã gửi cho lịch \"%s\" với trạng thái huỷ" #: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:4576 #: ../modules/itip-formatter/itip-view.c:5016 @@ -16779,7 +16779,7 @@ msgstr "Đánh dấu mọi thư Đã đọ_c" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1284 msgid "Mark all messages in the folder as read" -msgstr "Đánh dấu « Đã đọc » mọi thư nằm trong thư mục này" +msgstr "Đánh dấu đã đọc mọi thư nằm trong thư mục này" #: ../modules/mail/e-mail-shell-view-actions.c:1289 msgid "_Move Folder To..." @@ -19257,7 +19257,7 @@ msgid "" "\n" "Edit trust settings:" msgstr "" -"Chức nhận « %s » là một chứng nhận CA (nhà cầm quyền chứng nhận).\n" +"Chức nhận \"%s\" là một chứng nhận CA (nhà cầm quyền chứng nhận).\n" "\n" "Sửa đổi thiết lập tin cậy:" |