diff options
author | Nguyen Thai Ngoc Duy <pclouds@src.gnome.org> | 2009-01-30 15:34:42 +0800 |
---|---|---|
committer | Nguyen Thai Ngoc Duy <pclouds@src.gnome.org> | 2009-01-30 15:34:42 +0800 |
commit | cf4b93ce3641ca601a1c7cb434de4a7316c9b627 (patch) | |
tree | c14b3ca22b6e8b81f86d4aaf90c75dccaae8e24e /po/vi.po | |
parent | ca220a5f4df760f6f77b8a6c168043d06f11957e (diff) | |
download | gsoc2013-evolution-cf4b93ce3641ca601a1c7cb434de4a7316c9b627.tar.gz gsoc2013-evolution-cf4b93ce3641ca601a1c7cb434de4a7316c9b627.tar.zst gsoc2013-evolution-cf4b93ce3641ca601a1c7cb434de4a7316c9b627.zip |
vi.po: Don't translate gconf keys, #569508
svn path=/trunk/; revision=37185
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 10 |
1 files changed, 5 insertions, 5 deletions
@@ -5049,13 +5049,13 @@ msgstr "Định dạng thời gian 24 giờ" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:68 msgid "Units for a default reminder, \"minutes\", \"hours\" or \"days\"." -msgstr "Đơn vị cho bộ nhắc nhở mặc định: « phút », « giờ » hay « ngày »." +msgstr "Đơn vị cho bộ nhắc nhở mặc định, \"minutes\" (phút), \"hours\" (giờ) hoặc \"days\" (ngày)." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:69 msgid "" "Units for determining when to hide tasks, \"minutes\", \"hours\" or \"days\"." msgstr "" -"Đơn vị để quyết định lúc nào ẩn cộng việc: « phút », « giờ » hay « ngày »." +"Đơn vị để quyết định lúc nào ẩn cộng việc, \"minutes\" (phút), \"hours\" (giờ) hoặc \"days\" (ngày)." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:71 msgid "Week start" @@ -12961,7 +12961,7 @@ msgstr "Độ rộng mặc định của Cửa sổ thư" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:91 msgid "Message-display style (\"normal\", \"full headers\", \"source\")" -msgstr "Kiểu dáng hiển thị thư (chuẩn, dòng đầu đây đủ, mã nguồn)" +msgstr "Kiểu dáng hiển thị thư (\"normal\" - chuẩn, \"full headers\" - dòng đầu đây đủ, \"source\" - mã nguồn)" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:92 msgid "Minimum days between emptying the junk on exit" @@ -19444,8 +19444,8 @@ msgid "" "\"toolbar\". If \"toolbar\" is set, the style of the buttons is determined " "by the GNOME toolbar setting." msgstr "" -"Kiểu dạng mọi cái nút cửa sổ. Có thể là « chữ », « ảnh », « cả hai » hay « thanh " -"công cụ ». Nếu lập « thanh công cụ » thì thiết lập thanh công cụ GNOME sẽ " +"Kiểu dạng mọi cái nút cửa sổ. Có thể là \"text\" (chữ), \"icons\" (ảnh), \"both\" (cả hai) hay \"toolbar\"" +" (thanh công cụ). Nếu lập « thanh công cụ » thì thiết lập thanh công cụ GNOME sẽ " "quyết định kiểu dạng các cái nút này." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:44 |