diff options
author | Clytie Siddall <clyties@src.gnome.org> | 2007-09-02 21:31:51 +0800 |
---|---|---|
committer | Clytie Siddall <clyties@src.gnome.org> | 2007-09-02 21:31:51 +0800 |
commit | d74d133ea4614c207a71f9bf54cd5b87e38b1071 (patch) | |
tree | f91690e2a0bb62613bcdb16505171d644ed41b2f /po/vi.po | |
parent | 2bfc25b96dec7e4b05cbe308ecad97194d15be3b (diff) | |
download | gsoc2013-evolution-d74d133ea4614c207a71f9bf54cd5b87e38b1071.tar.gz gsoc2013-evolution-d74d133ea4614c207a71f9bf54cd5b87e38b1071.tar.zst gsoc2013-evolution-d74d133ea4614c207a71f9bf54cd5b87e38b1071.zip |
2007-09-02 vi.po Updated Vietnamese translation
Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>
svn path=/trunk/; revision=34153
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 5097 |
1 files changed, 2702 insertions, 2395 deletions
@@ -4,18 +4,18 @@ # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2007. # msgid "" -"" -msgstr "Project-Id-Version: evolution 1.4 Gnome HEAD\n" +msgstr "" +"Project-Id-Version: evolution 1.4 GNOME TRUNK\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2007-06-19 03:18+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2007-06-26 16:31+0930\n" +"POT-Creation-Date: 2007-08-28 03:21+0100\n" +"PO-Revision-Date: 2007-09-02 22:13+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6.4a3\n" +"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n" #: ../a11y/addressbook/ea-addressbook-view.c:94 #: ../a11y/addressbook/ea-addressbook-view.c:103 @@ -105,7 +105,7 @@ msgstr "Đi tới ngày hôm nay" msgid "Go to Date" msgstr "Đi tới ngày" -#: ../a11y/calendar/ea-day-view-main-item.c:299 +#: ../a11y/calendar/ea-day-view-main-item.c:303 #: ../a11y/calendar/ea-week-view-main-item.c:301 msgid "a table to view and select the current time range" msgstr "một bảng cho phép xem và chọn phạm vi thời gian hiện có" @@ -151,14 +151,14 @@ msgid "calendar view for one or more days" msgstr "ô xem lịch cho một hay nhiều ngày" #: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:188 -#: ../calendar/gui/calendar-component.c:713 +#: ../calendar/gui/calendar-component.c:740 msgid "%A %d %b %Y" msgstr "%A %d %b %Y" #: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:191 -#: ../calendar/gui/calendar-component.c:716 -#: ../calendar/gui/e-day-view-top-item.c:1315 -#: ../calendar/gui/e-day-view.c:2106 +#: ../calendar/gui/calendar-component.c:743 +#: ../calendar/gui/e-day-view-top-item.c:1340 +#: ../calendar/gui/e-day-view.c:2115 #: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:319 #: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:533 #. strftime format %a = abbreviated weekday name, %d = day of month, @@ -173,9 +173,9 @@ msgstr "%a %d %b" #: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:193 #: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:198 #: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:200 -#: ../calendar/gui/calendar-component.c:718 -#: ../calendar/gui/calendar-component.c:723 -#: ../calendar/gui/calendar-component.c:725 +#: ../calendar/gui/calendar-component.c:745 +#: ../calendar/gui/calendar-component.c:750 +#: ../calendar/gui/calendar-component.c:752 msgid "%a %d %b %Y" msgstr "%a %d %b %Y" @@ -183,17 +183,17 @@ msgstr "%a %d %b %Y" #: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:223 #: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:229 #: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:231 -#: ../calendar/gui/calendar-component.c:737 -#: ../calendar/gui/calendar-component.c:744 -#: ../calendar/gui/calendar-component.c:750 -#: ../calendar/gui/calendar-component.c:752 +#: ../calendar/gui/calendar-component.c:764 +#: ../calendar/gui/calendar-component.c:771 +#: ../calendar/gui/calendar-component.c:777 +#: ../calendar/gui/calendar-component.c:779 msgid "%d %b %Y" msgstr "%d %b %Y" #: ../a11y/calendar/ea-gnome-calendar.c:221 -#: ../calendar/gui/calendar-component.c:742 -#: ../calendar/gui/e-day-view-top-item.c:1319 -#: ../calendar/gui/e-day-view.c:2122 +#: ../calendar/gui/calendar-component.c:769 +#: ../calendar/gui/e-day-view-top-item.c:1344 +#: ../calendar/gui/e-day-view.c:2131 #: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:333 #: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:547 #. strftime format %d = day of month, %b = abbreviated month name. @@ -292,7 +292,7 @@ msgstr "Ô bảng" #: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-table-click-to-add.c:44 #: ../a11y/e-table/gal-a11y-e-table-click-to-add.c:119 -#: ../widgets/table/e-table-click-to-add.c:574 +#: ../widgets/table/e-table-click-to-add.c:571 msgid "click to add" msgstr "nhấn để thêm" @@ -342,8 +342,9 @@ msgstr "bật" msgid "" "A contact already exists with this address. Would you like to add a new card " "with the same address anyway?" -msgstr "Đã có liên lạc với địa chỉ này. Bạn vẫn muốn thêm một thẻ mới với cùng " -"địa chỉ chứ?" +msgstr "" +"Đã có liên lạc với địa chỉ này. Bạn vẫn muốn thêm một thẻ mới với cùng địa " +"chỉ chứ?" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:2 msgid "Address '{0}' already exists." @@ -362,7 +363,8 @@ msgid "" "Check to make sure your password is spelled correctly and that you are using " "a supported login method. Remember that many passwords are case sensitive; " "your caps lock might be on." -msgstr "Hãy kiểm tra để bảo đảm mật khẩu của bạn được gõ chính xác và bạn sử dụng " +msgstr "" +"Hãy kiểm tra để bảo đảm mật khẩu của bạn được gõ chính xác và bạn sử dụng " "phương thức đăng nhập được hỗ trợ. Lưu ý rằng nhiều mật khẩu phân biệt chữ " "hoa, chữ thường; và hãy chắc đã tắt phím Caps Lock của bạn." @@ -379,7 +381,8 @@ msgid "" "Currently you can access only GroupWise System Address Book from Evolution. " "Please use some other GroupWise mail client once, to get your GroupWise " "Frequent Contacts and Groupwise Personal Contacts folders." -msgstr "Hiện thời bạn có thể truy cập chỉ Sổ Địa Chỉ hệ thống Groupwise từ " +msgstr "" +"Hiện thời bạn có thể truy cập chỉ Sổ Địa Chỉ hệ thống Groupwise từ " "Evolution. Hãy chạy một lần ứng dụng khách thư Groupwise khác, để lấy các " "thư mục GroupWise Frequent Contacts (liên lạc thường) và GroupWise Personal " "Contacts (liên lạc cá nhân)." @@ -390,7 +393,7 @@ msgstr "Xoá sổ địa chỉ « {0} » không?" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:10 msgid "Error loading addressbook." -msgstr "Gặp lỗi khi tải sổ địa chỉ." +msgstr "Gặp lỗi khi nạp sổ địa chỉ." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:11 msgid "Error saving {0} to {1}: {2}" @@ -401,7 +404,7 @@ msgid "Failed to authenticate with LDAP server." msgstr "Việc xác thực với máy phục vụ LDAP bị lỗi." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:13 -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1828 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1830 #. Unknown error msgid "Failed to delete contact" msgstr "Lỗi xoá liên lạc" @@ -424,7 +427,8 @@ msgstr "Phiên bản máy phục vụ" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:18 msgid "Some features may not work properly with your current server" -msgstr "Có lẽ một số tính năng sẽ không hoạt động với máy phục vụ hiện thời của bạn." +msgstr "" +"Có lẽ một số tính năng sẽ không hoạt động với máy phục vụ hiện thời của bạn." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:19 msgid "The Evolution addressbook has quit unexpectedly." @@ -440,7 +444,8 @@ msgid "" "This LDAP server may use an older version of LDAP, which does not support " "this functionality or it may be misconfigured. Ask your administrator for " "supported search bases." -msgstr "Máy phục vụ LDAP này có lẽ dùng phiên bản LDAP cũ mà không hỗ trợ tính năng " +msgstr "" +"Máy phục vụ LDAP này có lẽ dùng phiên bản LDAP cũ mà không hỗ trợ tính năng " "này hoặc bị cấu hình sai. Hãy hỏi quản trị hệ thống về những cơ sở tìm kiếm " "được hỗ trợ." @@ -460,7 +465,8 @@ msgstr "Máy phục vụ sổ địa chỉ này không đề nghị cơ sở tì msgid "" "This addressbook server might be unreachable or the server name may be " "misspelled or your network connection could be down." -msgstr "Không thể tiếp cận máy phục vụ sổ địa chỉ này, hoặc tên máy phục vụ đã gõ " +msgstr "" +"Không thể tiếp cận máy phục vụ sổ địa chỉ này, hoặc tên máy phục vụ đã gõ " "sai, hoặc bị ngắt kết nối." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:26 @@ -487,7 +493,8 @@ msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi chứ?" msgid "" "You are attempting to move a contact from one addressbook to another but it " "cannot be removed from the source. Do you want to save a copy instead?" -msgstr "Bạn đang cố di chuyển liên lạc từ sổ địa chỉ này sang sổ địa chỉ khác nhưng " +msgstr "" +"Bạn đang cố di chuyển liên lạc từ sổ địa chỉ này sang sổ địa chỉ khác nhưng " "mà không thể gỡ bỏ nó khỏi nguồn. Như thế thì bạn có muốn tạo một bản sao " "thay vào đó không?" @@ -496,7 +503,8 @@ msgid "" "You are connecting to an unsupported GroupWise server and may encounter " "problems using Evolution. For best results the server should be upgraded to " "a supported version" -msgstr "Bạn đang kết nối đến một máy phục vụ Groupwise không được hỗ trợ thì có lẽ " +msgstr "" +"Bạn đang kết nối đến một máy phục vụ Groupwise không được hỗ trợ thì có lẽ " "sẽ gặp khó khăn sử dụng trình Evolution. Để được kết quả tốt nhất, bạn nên " "nâng cấp máy phục vụ lên một phiên bản được hỗ trợ." @@ -509,7 +517,8 @@ msgstr "Bạn đã chỉnh sửa liên lạc này, thì có muốn lưu các tha #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:34 msgid "" "Your contacts for {0} will not be available until Evolution is restarted." -msgstr "Các liên lạc của bạn cho « {0} » không thể sử dụng cho tới khi khởi chạy lại " +msgstr "" +"Các liên lạc của bạn cho « {0} » không thể sử dụng cho tới khi khởi chạy lại " "Evolution." #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:35 @@ -537,7 +546,7 @@ msgid "_Use as it is" msgstr "_Dùng như thế" #: ../addressbook/addressbook.error.xml.h:41 -#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:79 +#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:81 #. For Translators: {0} is the string describing why the search could not be performed (eg: "The backend for this addressbook was unable to parse this query." msgid "{0}" msgstr "{0}" @@ -554,7 +563,7 @@ msgstr "Địa chỉ đồng bộ mặc định:" #: ../addressbook/conduit/address-conduit.c:1315 #: ../addressbook/conduit/address-conduit.c:1316 msgid "Could not load addressbook" -msgstr "Không thể tải sổ địa chỉ" +msgstr "Không thể nạp sổ địa chỉ" #: ../addressbook/conduit/address-conduit.c:1393 #: ../addressbook/conduit/address-conduit.c:1396 @@ -579,8 +588,9 @@ msgstr "Cấu hình tự động gỡ xong ở đây" #: ../addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:5 #: ../addressbook/gui/component/addressbook-view.c:1338 -#: ../calendar/gui/calendar-component.c:277 +#: ../calendar/gui/calendar-component.c:285 #: ../calendar/gui/migration.c:402 +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:83 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder.c:581 #. Create the contacts group msgid "Contacts" @@ -619,8 +629,8 @@ msgid "Manage your S/MIME certificates here" msgstr "Quản lý chứng nhận S/MIME của bạn ở đây" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:144 -#: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:488 -#: ../calendar/gui/calendar-component.c:236 +#: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:497 +#: ../calendar/gui/calendar-component.c:237 #: ../calendar/gui/memos-component.c:200 #: ../calendar/gui/migration.c:481 #: ../calendar/gui/migration.c:582 @@ -636,15 +646,15 @@ msgid "On This Computer" msgstr "Trên máy này" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:152 -#: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:496 +#: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:505 #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:19 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:597 -#: ../calendar/gui/calendar-component.c:246 -#: ../calendar/gui/memos-component.c:208 +#: ../calendar/gui/calendar-component.c:248 +#: ../calendar/gui/memos-component.c:209 #: ../calendar/gui/migration.c:491 #: ../calendar/gui/migration.c:590 #: ../calendar/gui/migration.c:1103 -#: ../calendar/gui/tasks-component.c:204 +#: ../calendar/gui/tasks-component.c:205 #: ../filter/filter-label.c:122 #: ../mail/em-migrate.c:1056 #: ../mail/mail-config.glade.h:106 @@ -657,7 +667,7 @@ msgid "Personal" msgstr "Cá nhân" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:162 -#: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:506 +#: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:515 #. Create the LDAP source group msgid "On LDAP Servers" msgstr "Trên máy phục vụ LDAP" @@ -679,7 +689,7 @@ msgid "Create a new contact list" msgstr "Tạo một danh sách liên lạc mới" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-component.c:244 -#: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:1208 +#: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:1209 msgid "New Address Book" msgstr "Sổ địa chỉ mới" @@ -711,12 +721,12 @@ msgstr "Sao chép nội dung sổ về máy để phục vụ các thao tác ngo #: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:984 #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:22 #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:20 -#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:365 -#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:376 -#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:387 +#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:369 +#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:380 +#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:391 #: ../mail/em-folder-properties.c:222 #: ../mail/mail-config.glade.h:86 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2087 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2238 #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:28 msgid "General" msgstr "Chung" @@ -743,7 +753,7 @@ msgid "Details" msgstr "Chi tiết" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:995 -#: ../mail/em-folder-browser.c:849 +#: ../mail/em-folder-browser.c:865 msgid "Searching" msgstr "Tìm kiếm" @@ -751,7 +761,7 @@ msgstr "Tìm kiếm" msgid "Downloading" msgstr "Tải về" -#: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:1206 +#: ../addressbook/gui/component/addressbook-config.c:1207 #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:13 msgid "Address Book Properties" msgstr "Thuộc tính Sổ địa chỉ" @@ -769,86 +779,86 @@ msgstr "Đang nâng cấp..." msgid "Migrating `%s':" msgstr "Đang nâng cấp « %s »" -#: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:634 +#: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:643 msgid "LDAP Servers" msgstr "Máy phục vụ LDAP" -#: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:749 +#: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:758 msgid "Autocompletion Settings" msgstr "Thiết lập Tự động Gỡ xong" -#: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:1124 +#: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:1134 msgid "" "The location and hierarchy of the Evolution contact folders has changed " "since Evolution 1.x.\n" "\n" "Please be patient while Evolution migrates your folders..." -msgstr "Địa chỉ và cây thư mục liên lạc Evolution đã thay đổi so với Evolution 1.x.\n" +msgstr "" +"Địa chỉ và cây thư mục liên lạc Evolution đã thay đổi so với Evolution 1.x.\n" "\n" "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục..." -#: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:1138 +#: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:1148 msgid "" "The format of mailing list contacts has changed.\n" "\n" "Please be patient while Evolution migrates your folders..." -msgstr "Định dạng của liên lạc hộp thư chung đã thay đổi.\n" +msgstr "" +"Định dạng của liên lạc hộp thư chung đã thay đổi.\n" "\n" "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục của bạn..." -#: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:1147 +#: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:1157 msgid "" "The way Evolution stores some phone numbers has changed.\n" "\n" "Please be patient while Evolution migrates your folders..." -msgstr "Cách Evolution lưu một phần số điện thoại đã thay đổi.\n" +msgstr "" +"Cách Evolution lưu một phần số điện thoại đã thay đổi.\n" "\n" "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục của bạn..." -#: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:1157 +#: ../addressbook/gui/component/addressbook-migrate.c:1167 msgid "" "Evolution's Palm Sync changelog and map files have changed.\n" "\n" "Please be patient while Evolution migrates your Pilot Sync data..." -msgstr "Các tập tin bản ghi thay đổi và bản đồ đều của Evolution Palm Sync (trình " +msgstr "" +"Các tập tin bản ghi thay đổi và bản đồ đều của Evolution Palm Sync (trình " "đồng bộ hoá máy tính cầm tay chạy hệ thống Palm) đã thay.\n" "\n" "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi dữ liệu Pilot Sync..." #: ../addressbook/gui/component/addressbook-view.c:434 -#: ../mail/em-folder-utils.c:503 +#: ../mail/em-folder-utils.c:504 #, c-format msgid "Rename the \"%s\" folder to:" msgstr "Đổi tên thư mục « %s » thành:" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-view.c:437 -#: ../mail/em-folder-utils.c:505 +#: ../mail/em-folder-utils.c:506 msgid "Rename Folder" msgstr "Đổi tên thư mục" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-view.c:442 -#: ../mail/em-folder-utils.c:511 +#: ../mail/em-folder-utils.c:512 msgid "Folder names cannot contain '/'" msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự sổ chéo." -#: ../addressbook/gui/component/addressbook-view.c:445 -msgid "A Folder with this name already exists" -msgstr "Đã có thư mục tên này" - #: ../addressbook/gui/component/addressbook-view.c:956 msgid "_New Address Book" msgstr "Sổ địa chỉ _mới" #: ../addressbook/gui/component/addressbook-view.c:957 -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:979 -#: ../calendar/gui/calendar-component.c:590 -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1303 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:981 +#: ../calendar/gui/calendar-component.c:604 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1375 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1701 -#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:919 -#: ../calendar/gui/memos-component.c:458 -#: ../calendar/gui/tasks-component.c:449 -#: ../mail/em-folder-tree.c:2122 -#: ../mail/em-folder-view.c:1155 +#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:992 +#: ../calendar/gui/memos-component.c:466 +#: ../calendar/gui/tasks-component.c:457 +#: ../mail/em-folder-tree.c:2127 +#: ../mail/em-folder-view.c:1233 #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:49 #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:40 #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:32 @@ -863,9 +873,9 @@ msgid "Save As Vcard..." msgstr "Lưu dạng vCard..." #: ../addressbook/gui/component/addressbook-view.c:961 -#: ../calendar/gui/calendar-component.c:591 -#: ../calendar/gui/memos-component.c:459 -#: ../calendar/gui/tasks-component.c:450 +#: ../calendar/gui/calendar-component.c:605 +#: ../calendar/gui/memos-component.c:467 +#: ../calendar/gui/tasks-component.c:458 msgid "_Properties..." msgstr "_Thuộc tính..." @@ -878,12 +888,12 @@ msgid "Accessing LDAP Server anonymously" msgstr "Truy cập vô danh tới máy phục vụ LDAP" #: ../addressbook/gui/component/addressbook.c:197 -#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:507 +#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:511 msgid "Failed to authenticate.\n" msgstr "Việc xác thực bị lỗi.\n" #: ../addressbook/gui/component/addressbook.c:204 -#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:487 +#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:491 #, c-format msgid "Enter password for %s (user %s)" msgstr "Hãy gõ mật khẩu cho %s (người dùng %s)" @@ -894,19 +904,22 @@ msgstr "Độ dài tự động gõ xong" #: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:2 msgid "EFolderList XML for the list of completion URIs" -msgstr "XML EFolderList (danh sách thư mục điện) cho danh sách các địa chỉ Mạng sẽ " +msgstr "" +"XML EFolderList (danh sách thư mục điện) cho danh sách các địa chỉ Mạng sẽ " "gõ xong." #: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:3 msgid "EFolderList XML for the list of completion URIs." -msgstr "XML EFolderList (danh sách thư mục điện) cho danh sách các địa chỉ Mạng sẽ " +msgstr "" +"XML EFolderList (danh sách thư mục điện) cho danh sách các địa chỉ Mạng sẽ " "gõ xong." #: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:4 msgid "" "Position of the vertical pane, between the card and list views and the " "preview pane, in pixels." -msgstr "Vị trí của ô cửa sổ dọc giữa ô xem thẻ và ô xem danh sách và ô cửa sổ xem " +msgstr "" +"Vị trí của ô cửa sổ dọc giữa ô xem thẻ và ô xem danh sách và ô cửa sổ xem " "thử, theo điểm ảnh." #: ../addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.h:5 @@ -1008,7 +1021,8 @@ msgstr "Địa chỉ thư" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:20 msgid "" "Evolution will use this email address to authenticate you with the server." -msgstr "Evolution sẽ dùng địa chỉ thư điện tử này để xác thực bạn với máy phục vụ." +msgstr "" +"Evolution sẽ dùng địa chỉ thư điện tử này để xác thực bạn với máy phục vụ." #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:21 msgid "Find Possible Search Bases" @@ -1063,21 +1077,24 @@ msgid "" "Search filter is the type of the objects searched for, while performing the " "search. If this is not modified, by default search will be performed on " "objectclass of the type \"person\"." -msgstr "Bộ lọc tìm kiếm là kiểu đối tượng cần tìm kiếm. Nếu nó chưa được sửa đổi, " +msgstr "" +"Bộ lọc tìm kiếm là kiểu đối tượng cần tìm kiếm. Nếu nó chưa được sửa đổi, " "mặc định là hạng đối tượng kiểu « person » (người) sẽ được tìm kiếm." #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:33 msgid "" "Selecting this option means that Evolution will only connect to your LDAP " "server if your LDAP server supports SSL." -msgstr "Chọn tùy chọn này nghĩa là Evolution sẽ chỉ kết nối tới máy phục vụ LDAP của " +msgstr "" +"Chọn tùy chọn này nghĩa là Evolution sẽ chỉ kết nối tới máy phục vụ LDAP của " "bạn nếu máy phục vụ LDAP ấy hỗ trợ SSL." #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:34 msgid "" "Selecting this option means that Evolution will only connect to your LDAP " "server if your LDAP server supports TLS." -msgstr "Chọn tùy chọn này nghĩa là Evolution sẽ chỉ kết nối tới máy phục vụ LDAP của " +msgstr "" +"Chọn tùy chọn này nghĩa là Evolution sẽ chỉ kết nối tới máy phục vụ LDAP của " "bạn nếu máy phục vụ LDAP ấy hỗ trợ TLS." #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:35 @@ -1085,7 +1102,8 @@ msgid "" "Selecting this option means that your server does not support either SSL or " "TLS. This means that your connection will be insecure, and that you will be " "vulnerable to security exploits." -msgstr "Chọn tùy chọn này nghĩa là máy phục vụ của bạn không hỗ trợ SSL, cũng không " +msgstr "" +"Chọn tùy chọn này nghĩa là máy phục vụ của bạn không hỗ trợ SSL, cũng không " "hỗ trợ TLS. Như thế thì kết nối của bạn không an toàn, có thể bị lỗ hổng bảo " "mật." @@ -1110,7 +1128,8 @@ msgid "" "The search base is the distinguished name (DN) of the entry where your " "searches will begin. If you leave this blank, the search will begin at the " "root of the directory tree." -msgstr "Cơ sở tìm là tên phân biệt (TP) của mục nhập nơi bắt đầu tìm kiếm. Nếu bạn " +msgstr "" +"Cơ sở tìm là tên phân biệt (TP) của mục nhập nơi bắt đầu tìm kiếm. Nếu bạn " "bỏ trống chỗ này, tìm kiếm sẽ được bắt đầu từ gốc cây thư mục." #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:40 @@ -1119,7 +1138,8 @@ msgid "" "the directory tree. A search scope of \"sub\" will include all entries below " "your search base. A search scope of \"one\" will only include the entries " "one level beneath your base." -msgstr "Phạm vi tìm cho biết độ sâu tìm kiếm đi xuống trong cây thư mục. Phạm vi tìm " +msgstr "" +"Phạm vi tìm cho biết độ sâu tìm kiếm đi xuống trong cây thư mục. Phạm vi tìm " "kiếm «con» sẽ bao gồm mọi mục dưới cơ sở tìm. Phạm vi tìm kiếm «một» sẽ chỉ " "tìm những mục nằm một mức độ dưới trong cơ sở tìm thôi." @@ -1127,7 +1147,8 @@ msgstr "Phạm vi tìm cho biết độ sâu tìm kiếm đi xuống trong cây msgid "" "This is the full name of your ldap server. For example, \"ldap.mycompany.com" "\"." -msgstr "Đây là tên đầy đủ của máy phục vụ LDAP. Ví dụ:\n" +msgstr "" +"Đây là tên đầy đủ của máy phục vụ LDAP. Ví dụ:\n" "ldap.côngtytôi.com.vn" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:42 @@ -1141,14 +1162,16 @@ msgid "" "This is the method Evolution will use to authenticate you. Note that " "setting this to \"Email Address\" requires anonymous access to your ldap " "server." -msgstr "Đây là cách Evolution dùng để xác thực bạn. Chú ý rằng đặt cái này là\n" +msgstr "" +"Đây là cách Evolution dùng để xác thực bạn. Chú ý rằng đặt cái này là\n" "« Địa chỉ thư » yêu cầu truy cập vô danh tới máy phục vụ LDAP. " #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:44 msgid "" "This is the name for this server that will appear in your Evolution folder " "list. It is for display purposes only. " -msgstr "Đây là tên máy phục vụ xuất hiện trong danh sách thư mục Evolution. Chỉ được " +msgstr "" +"Đây là tên máy phục vụ xuất hiện trong danh sách thư mục Evolution. Chỉ được " "dùng với mục đích hiển thị thôi." #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:45 @@ -1156,7 +1179,8 @@ msgid "" "This is the port on the LDAP server that Evolution will try to connect to. A " "list of standard ports has been provided. Ask your system administrator what " "port you should specify." -msgstr "Đây là số hiệu cổng của máy phục vụ LDAP mà Evolution sẽ cố kết nối đến nó. " +msgstr "" +"Đây là số hiệu cổng của máy phục vụ LDAP mà Evolution sẽ cố kết nối đến nó. " "Một danh sách các cổng chuẩn đã được cung cấp. Hãy hỏi quản trị hệ thống của " "bạn để biết dùng cổng nào." @@ -1189,8 +1213,8 @@ msgid "_Login method:" msgstr "Cách đăn_g nhập:" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:53 -#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:225 -#: ../mail/mail-config.glade.h:169 +#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:229 +#: ../mail/mail-config.glade.h:171 #: ../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.glade.h:2 msgid "_Name:" msgstr "Tê_n:" @@ -1204,7 +1228,7 @@ msgid "_Search scope:" msgstr "_Phạm vi tìm:" #: ../addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:56 -#: ../mail/mail-config.glade.h:176 +#: ../mail/mail-config.glade.h:178 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.glade.h:26 msgid "_Server:" msgstr "_Máy phục vụ:" @@ -1226,8 +1250,8 @@ msgstr "thẻ" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:27 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:20 #: ../filter/filter.glade.h:17 -#: ../mail/em-account-editor.c:2054 -#: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:286 +#: ../mail/em-account-editor.c:2064 +#: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:288 #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:561 msgid "minutes" msgstr "phút" @@ -1286,7 +1310,7 @@ msgstr "Liên lạc" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:12 #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:551 #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:566 -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2419 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2425 msgid "Contact Editor" msgstr "Bộ sửa liên lạc" @@ -1337,8 +1361,9 @@ msgid "Work" msgstr "Chỗ làm" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:23 -msgid "_Address: " -msgstr "Đị_a chỉ: " +#: ../addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:5 +msgid "_Address:" +msgstr "Đị_a chỉ:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:24 msgid "_Anniversary:" @@ -1353,9 +1378,9 @@ msgid "_Birthday:" msgstr "Ngày _sinh:" #: ../addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:27 -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:879 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:908 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:15 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1716 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1833 msgid "_Calendar:" msgstr "_Lịch:" @@ -1464,12 +1489,12 @@ msgstr "Địa chỉ" #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view-widget.c:121 #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:522 #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:187 -#: ../widgets/menus/gal-define-views-model.c:181 -#: ../widgets/table/e-cell-text.c:1830 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1263 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1264 -#: ../widgets/text/e-text.c:3609 -#: ../widgets/text/e-text.c:3610 +#: ../widgets/menus/gal-define-views-model.c:179 +#: ../widgets/table/e-cell-text.c:1831 +#: ../widgets/text/e-entry.c:1258 +#: ../widgets/text/e-entry.c:1259 +#: ../widgets/text/e-text.c:3681 +#: ../widgets/text/e-text.c:3682 msgid "Editable" msgstr "Có thể sửa" @@ -2442,12 +2467,12 @@ msgid "Zimbabwe" msgstr "Dim-ba-bu-ê" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-fullname.c:90 -#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:934 +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:958 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.c:721 -#: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:52 +#: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:54 #: ../plugins/save-attachments/save-attachments.c:366 -#: ../widgets/menus/gal-define-views-dialog.c:354 -#: ../widgets/menus/gal-view-new-dialog.c:73 +#: ../widgets/menus/gal-define-views-dialog.c:348 +#: ../widgets/menus/gal-view-new-dialog.c:65 msgid "Name" msgstr "Tên" @@ -2548,43 +2573,44 @@ msgid "Changed" msgstr "Đã đổi" #: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:561 -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2414 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2420 #, c-format msgid "Contact Editor - %s" msgstr "Bộ sửa liên lạc — %s" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2801 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2811 msgid "Please select an image for this contact" msgstr "Hãy chọn ảnh cho liên lạc này" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2802 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2812 msgid "_No image" msgstr "Khô_ng có ảnh" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3103 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3113 msgid "" "The contact data is invalid:\n" "\n" -msgstr "Dữ liệu liên lạc không hợp lệ:\n" +msgstr "" +"Dữ liệu liên lạc không hợp lệ:\n" "\n" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3107 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3117 #, c-format msgid "'%s' has an invalid format" msgstr "« %s » có định dạng không hợp lệ" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3114 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3124 #, c-format msgid "%s'%s' has an invalid format" msgstr "%s« %s » có định dạng không hợp lệ" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3129 -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3140 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3139 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3150 #, c-format msgid "%s'%s' is empty" msgstr "%s« %s » là rỗng" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3155 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:3165 msgid "Invalid contact." msgstr "Liên lạc không hợp lệ." @@ -2596,15 +2622,15 @@ msgstr "Thêm nhanh liên lạc" msgid "_Edit Full" msgstr "_Sửa đầy" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:338 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:339 msgid "_Full name" msgstr "_Họ tên" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:349 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:350 msgid "E_mail" msgstr "_Thư" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:360 +#: ../addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:361 msgid "_Select Address Book" msgstr "Chọn _Sổ địa chỉ" @@ -2613,14 +2639,16 @@ msgstr "Chọn _Sổ địa chỉ" msgid "" "Are you sure you want\n" "to delete contact list (%s)?" -msgstr "Bạn có chắc muốn xoá\n" +msgstr "" +"Bạn có chắc muốn xoá\n" "danh sách liên lạc (%s) không?" #: ../addressbook/gui/contact-editor/eab-editor.c:325 msgid "" "Are you sure you want\n" "to delete these contact lists?" -msgstr "Bạn có chắc muốn xoá\n" +msgstr "" +"Bạn có chắc muốn xoá\n" "những danh sách liên lạc này không?" #: ../addressbook/gui/contact-editor/eab-editor.c:330 @@ -2628,14 +2656,16 @@ msgstr "Bạn có chắc muốn xoá\n" msgid "" "Are you sure you want\n" "to delete contact (%s)?" -msgstr "Bạn có chắc muốn xoá\n" +msgstr "" +"Bạn có chắc muốn xoá\n" "liên lạc (%s) không?" #: ../addressbook/gui/contact-editor/eab-editor.c:333 msgid "" "Are you sure you want\n" "to delete these contacts?" -msgstr "Bạn có chắc muốn xoá\n" +msgstr "" +"Bạn có chắc muốn xoá\n" "những liên lạc này không?" #: ../addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:1 @@ -2654,10 +2684,6 @@ msgstr "_Quốc gia:" msgid "Full Address" msgstr "Địa chỉ đầy đủ" -#: ../addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:5 -msgid "_Address:" -msgstr "Đị_a chỉ:" - #: ../addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:8 msgid "_ZIP Code:" msgstr "Mã _bưu điện:" @@ -2824,10 +2850,10 @@ msgstr "Phát hiện liên lạc trùng" #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.glade.h:4 msgid "" -"The changed email or name of this contact already\n" -"exists in this folder. Would you like to add it anyway?" -msgstr "Tên hoặc địa chỉ thư điện tử đã thay đổi của liên lạc này\n" -"đã có trong thư mục này. Bạn vẫn muốn thêm nữa chứ?" +"The name or email of this contact already exists in this folder. Would you " +"like to add it anyway?" +msgstr "" +"Tên hay địa chỉ thư điện tử của liên lạc này đã tồn tại trong thư mục này. Bạn vẫn còn muốn thêm nó không?" #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.glade.h:2 msgid "New Contact:" @@ -2841,7 +2867,8 @@ msgstr "Liên lạc gốc:" msgid "" "The name or email address of this contact already exists\n" "in this folder. Would you like to add it anyway?" -msgstr "Đã có tên hoặc địa chỉ thư điện từ của liên lạc này\n" +msgstr "" +"Đã có tên hoặc địa chỉ thư điện từ của liên lạc này\n" "trong thư mục này. Bạn vẫn muốn thêm nữa chứ?" #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-merging.c:190 @@ -2849,8 +2876,8 @@ msgid "Merge Contact" msgstr "Trộn liên lạc" #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-merging.c:205 -msgid "Merge" -msgstr "Trộn" +msgid "_Merge" +msgstr "T_rộn" #: ../addressbook/gui/merging/eab-contact-merging.c:258 #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:11 @@ -2904,14 +2931,14 @@ msgid "Error getting book view" msgstr "Gập lỗi khi gọi ô xem sổ" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-reflow-adapter.c:404 -#: ../widgets/table/e-table-click-to-add.c:502 -#: ../widgets/table/e-table-selection-model.c:311 -#: ../widgets/table/e-table.c:3340 -#: ../widgets/table/e-tree-selection-model.c:825 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1207 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1208 -#: ../widgets/text/e-text.c:3473 -#: ../widgets/text/e-text.c:3474 +#: ../widgets/table/e-table-click-to-add.c:500 +#: ../widgets/table/e-table-selection-model.c:307 +#: ../widgets/table/e-table.c:3335 +#: ../widgets/table/e-tree-selection-model.c:821 +#: ../widgets/text/e-entry.c:1202 +#: ../widgets/text/e-entry.c:1203 +#: ../widgets/text/e-text.c:3545 +#: ../widgets/text/e-text.c:3546 msgid "Model" msgstr "Mô hình" @@ -2931,82 +2958,82 @@ msgstr "Nguồn" msgid "Type" msgstr "Kiểu" -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:836 -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:2047 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:838 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:2049 #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:31 msgid "Save as VCard..." msgstr "Lưu dạng vCard..." -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:957 -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1121 -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1281 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:959 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1124 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1353 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1679 -#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:902 +#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:975 #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:56 msgid "_Open" msgstr "_Mở" -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:959 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:961 msgid "_New Contact..." msgstr "Liê_n lạc mới..." -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:960 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:962 msgid "New Contact _List..." msgstr "Danh sách _liên lạc mới..." -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:963 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:965 msgid "_Save as VCard..." msgstr "Lưu dạng _vCard..." -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:964 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:966 msgid "_Forward Contact" msgstr "_Chuyển tiếp liên lạc" -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:965 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:967 msgid "_Forward Contacts" msgstr "_Chuyển tiếp các liên lạc" -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:966 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:968 msgid "Send _Message to Contact" msgstr "_Gửi thư cho liên lạc" -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:967 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:969 msgid "Send _Message to List" msgstr "_Gửi thư cho danh sách" -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:968 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:970 msgid "Send _Message to Contacts" msgstr "_Gửi thư cho các liên lạc" -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:969 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:971 msgid "_Print" msgstr "_In" -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:972 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:974 msgid "Cop_y to Address Book..." msgstr "_Chép vào Sổ địa chỉ..." -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:973 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:975 msgid "Mo_ve to Address Book..." msgstr "Chuyển _vào Sổ địa chỉ..." -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:976 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:978 #: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:4 #: ../ui/evolution-editor.xml.h:8 msgid "Cu_t" msgstr "Cắ_t" -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:977 -#: ../calendar/gui/calendar-component.c:589 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:979 +#: ../calendar/gui/calendar-component.c:603 #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:463 -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1289 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1361 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1686 -#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:910 -#: ../calendar/gui/memos-component.c:457 -#: ../calendar/gui/tasks-component.c:448 -#: ../composer/e-msg-composer.c:3180 +#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:983 +#: ../calendar/gui/memos-component.c:465 +#: ../calendar/gui/tasks-component.c:456 +#: ../composer/e-msg-composer.c:3221 #: ../mail/em-folder-tree.c:1006 -#: ../mail/em-folder-view.c:1140 +#: ../mail/em-folder-view.c:1218 #: ../mail/message-list.c:1962 #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:46 #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:39 @@ -3018,19 +3045,19 @@ msgstr "Cắ_t" msgid "_Copy" msgstr "_Chép" -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:978 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:980 msgid "P_aste" msgstr "_Dán" -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1634 -#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:619 -#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:662 -#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:681 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1636 +#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:618 +#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:661 +#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:680 #. All, unmatched, separator msgid "Any Category" msgstr "Loại nào" -#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1828 +#: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1830 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:71 #. E_BOOK_ERROR_OTHER_ERROR msgid "Other error" @@ -3067,6 +3094,7 @@ msgstr "Điện thoại xe" #: ../addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:8 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:7 +#: ../calendar/gui/e-cal-component-memo-preview.c:169 #: ../calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:1 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:3 #: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:1 @@ -3206,40 +3234,40 @@ msgstr "Chỗ Mạng" #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:115 #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:150 -#: ../widgets/misc/e-canvas-vbox.c:96 -#: ../widgets/misc/e-canvas-vbox.c:97 -#: ../widgets/misc/e-reflow.c:1436 -#: ../widgets/misc/e-reflow.c:1437 -#: ../widgets/table/e-table-click-to-add.c:516 -#: ../widgets/table/e-table-col.c:98 -#: ../widgets/table/e-table-field-chooser-item.c:658 +#: ../widgets/misc/e-canvas-vbox.c:86 +#: ../widgets/misc/e-canvas-vbox.c:87 +#: ../widgets/misc/e-reflow.c:1433 +#: ../widgets/misc/e-reflow.c:1434 +#: ../widgets/table/e-table-click-to-add.c:514 +#: ../widgets/table/e-table-col.c:99 +#: ../widgets/table/e-table-field-chooser-item.c:657 +#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:966 #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:967 -#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:968 +#: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:628 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:629 -#: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:630 -#: ../widgets/table/e-table-item.c:3024 -#: ../widgets/table/e-table-item.c:3025 -#: ../widgets/text/e-text.c:3651 -#: ../widgets/text/e-text.c:3652 +#: ../widgets/table/e-table-item.c:3022 +#: ../widgets/table/e-table-item.c:3023 +#: ../widgets/text/e-text.c:3723 +#: ../widgets/text/e-text.c:3724 msgid "Width" msgstr "Rộng" #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:122 #: ../addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:157 -#: ../widgets/misc/e-canvas-vbox.c:108 -#: ../widgets/misc/e-canvas-vbox.c:109 -#: ../widgets/misc/e-reflow.c:1444 -#: ../widgets/misc/e-reflow.c:1445 -#: ../widgets/table/e-table-click-to-add.c:523 -#: ../widgets/table/e-table-field-chooser-item.c:665 +#: ../widgets/misc/e-canvas-vbox.c:98 +#: ../widgets/misc/e-canvas-vbox.c:99 +#: ../widgets/misc/e-reflow.c:1441 +#: ../widgets/misc/e-reflow.c:1442 +#: ../widgets/table/e-table-click-to-add.c:521 +#: ../widgets/table/e-table-field-chooser-item.c:664 +#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:959 #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:960 -#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:961 +#: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:621 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:622 -#: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:623 -#: ../widgets/table/e-table-item.c:3030 -#: ../widgets/table/e-table-item.c:3031 -#: ../widgets/text/e-text.c:3659 -#: ../widgets/text/e-text.c:3660 +#: ../widgets/table/e-table-item.c:3028 +#: ../widgets/table/e-table-item.c:3029 +#: ../widgets/text/e-text.c:3731 +#: ../widgets/text/e-text.c:3732 msgid "Height" msgstr "Cao" @@ -3275,7 +3303,8 @@ msgid "" "Search for the Contact\n" "\n" "or double-click here to create a new Contact." -msgstr "\n" +msgstr "" +"\n" "\n" "Tìm kiếm liên lạc,\n" "\n" @@ -3288,7 +3317,8 @@ msgid "" "There are no items to show in this view.\n" "\n" "Double-click here to create a new Contact." -msgstr "\n" +msgstr "" +"\n" "\n" "Không có mục nào để xem trong khung nhìn này.\n" "\n" @@ -3299,7 +3329,8 @@ msgid "" "\n" "\n" "Search for the Contact." -msgstr "\n" +msgstr "" +"\n" "\n" "Tìm kiếm liên lạc." @@ -3308,7 +3339,8 @@ msgid "" "\n" "\n" "There are no items to show in this view." -msgstr "\n" +msgstr "" +"\n" "\n" "Không có mục nào để xem trong khung nhìn này." @@ -3337,17 +3369,17 @@ msgid "Has Cursor" msgstr "Có con trỏ" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:172 -#: ../mail/em-popup.c:630 +#: ../mail/em-popup.c:633 msgid "_Open Link in Browser" msgstr "_Mở liên kết bằng trình duyệt" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:173 -#: ../mail/em-folder-view.c:2600 +#: ../mail/em-folder-view.c:2603 msgid "_Copy Link Location" msgstr "_Chép địa chỉ liên kết" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:174 -#: ../mail/em-popup.c:631 +#: ../mail/em-popup.c:634 msgid "_Send New Message To..." msgstr "_Gửi thư mới cho..." @@ -3389,13 +3421,14 @@ msgstr "Trò chuyện ảnh động" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:573 #: ../calendar/gui/calendar-commands.c:99 -#: ../calendar/gui/calendar-component.c:761 -#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:366 +#: ../calendar/gui/calendar-component.c:788 +#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:370 #: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2354 +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:83 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder.c:575 -#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:396 -#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:427 -#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:540 +#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:400 +#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:431 +#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:544 #: ../plugins/hula-account-setup/camel-hula-listener.c:378 #: ../plugins/hula-account-setup/camel-hula-listener.c:407 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.glade.h:5 @@ -3404,7 +3437,7 @@ msgstr "Lịch" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:574 #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:18 -#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:370 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:369 #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:8 msgid "Free/Busy" msgstr "Rảnh/Bận" @@ -3427,10 +3460,12 @@ msgid "Web Log" msgstr "Nhật ký Mạng" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:593 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2323 msgid "Birthday" msgstr "Ngày sinh" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:594 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2324 msgid "Anniversary" msgstr "Kỷ niệm" @@ -3497,10 +3532,10 @@ msgstr "Chưa hỗ trợ giao thức này" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:63 #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:3 -#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:236 +#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:239 #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:349 #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:664 -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:464 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:475 #: ../calendar/gui/print.c:2351 #. E_BOOK_ERROR_CANCELLED msgid "Canceled" @@ -3548,7 +3583,8 @@ msgid "" "We were unable to open this addressbook. This either means this book is not " "marked for offline usage or not yet downloaded for offline usage. Please " "load the addressbook once in online mode to download its contents" -msgstr "Chưa có mở được sổ địa chỉ này. Hoặc vì sổ này không có dấu cho phép sử dụng " +msgstr "" +"Chưa có mở được sổ địa chỉ này. Hoặc vì sổ này không có dấu cho phép sử dụng " "khi ngoại tuyến, hoặc chưa tải nó về để sử dụng ngoại tuyến. Hãy tải sổ địa " "chỉ ấy một lần trong chế độ trực tuyến, để tải nội dung nó về." @@ -3557,14 +3593,16 @@ msgstr "Chưa có mở được sổ địa chỉ này. Hoặc vì sổ này kh msgid "" "We were unable to open this addressbook. Please check that the path %s " "exists and that you have permission to access it." -msgstr "Không thể mở sổ địa chỉ này. Vui lòng kiểm tra lại có đường dẫn « %s » và " +msgstr "" +"Không thể mở sổ địa chỉ này. Vui lòng kiểm tra lại có đường dẫn « %s » và " "bạn có quyền truy cập vào nó." #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:113 msgid "" "We were unable to open this addressbook. This either means you have entered " "an incorrect URI, or the LDAP server is unreachable." -msgstr "Không thể mở sổ địa chỉ này. Nguyên nhân hoặc là do bạn đã gõ sai địa chỉ " +msgstr "" +"Không thể mở sổ địa chỉ này. Nguyên nhân hoặc là do bạn đã gõ sai địa chỉ " "Mạng, hoặc là do máy phục vụ LDAP không thể truy cập." #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:118 @@ -3572,14 +3610,16 @@ msgid "" "This version of Evolution does not have LDAP support compiled in to it. If " "you want to use LDAP in Evolution, you must install an LDAP-enabled " "Evolution package." -msgstr "Phiên bản Evolution này không được biên dịch để hỗ trợ LDAP. Nếu bạn muốn " +msgstr "" +"Phiên bản Evolution này không được biên dịch để hỗ trợ LDAP. Nếu bạn muốn " "dùng LDAP trong Evolution, bạn phải cài đặt gói Evolution hỗ trợ LDAP." #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:125 msgid "" "We were unable to open this addressbook. This either means you have entered " "an incorrect URI, or the server is unreachable." -msgstr "Không thể mở sổ địa chỉ này. Nguyên nhân hoặc là do bạn đã gõ sai địa chỉ " +msgstr "" +"Không thể mở sổ địa chỉ này. Nguyên nhân hoặc là do bạn đã gõ sai địa chỉ " "Mạng ấy, hoặc là do máy phục vụ không thể truy cập." #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:148 @@ -3588,7 +3628,8 @@ msgid "" "configured to return or Evolution is configured to display.\n" "Please make your search more specific or raise the result limit in\n" "the directory server preferences for this addressbook." -msgstr "Quá nhiều thẻ khớp với truy vấn này, nhiều hơn cấu hình\n" +msgstr "" +"Quá nhiều thẻ khớp với truy vấn này, nhiều hơn cấu hình\n" "của máy phục vụ có thể trả gửi, hoặc cấu hình của Evolution\n" "có thể hiển thị. Bạn hãy tìm kiếm chính xác hơn hoặc tăng giới hạn\n" "kết quả trong Sở thích máy phục vụ thư mục cho sổ địa chỉ này." @@ -3599,7 +3640,8 @@ msgid "" "you have configured for this addressbook. Please make your search\n" "more specific or raise the time limit in the directory server\n" "preferences for this addressbook." -msgstr "Thời gian thực hiện truy vấn này vượt quá giới hạn máy phục vụ\n" +msgstr "" +"Thời gian thực hiện truy vấn này vượt quá giới hạn máy phục vụ\n" "hoặc giới hạn do bạn cấu hình cho sổ địa chỉ này.\n" "Vui lòng tìm kiếm chính xác hơn hoặc tăng giới hạn thời gian trong\n" "Sở thích máy phục vụ thư mục cho sổ địa chỉ này." @@ -3621,7 +3663,7 @@ msgid "Error adding list" msgstr "Gặp lỗi khi thêm danh sách" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:188 -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:710 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:713 msgid "Error adding contact" msgstr "Gặp lỗi khi thêm liên lạc" @@ -3638,7 +3680,7 @@ msgid "Error removing list" msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ danh sách" #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:211 -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:660 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:663 msgid "Error removing contact" msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ liên lạc" @@ -3652,21 +3694,30 @@ msgid_plural "Opening %d contacts will open %d new windows as well.\n" msgstr[0] "Việc mở %d liên lạc sẽ mở %d cửa sổ mới cùng lúc.\n" "Bạn có thật sự muốn hiển thị các liên lạc này không?" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:325 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:301 +msgid "_Don't Display" +msgstr "Đừ_ng hiện" + +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:302 +msgid "Display _All Contacts" +msgstr "Hiện _mọi liên lạc" + +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:328 #, c-format #. For Translators only: "it" refers to the filename %s. msgid "" "%s already exists\n" "Do you want to overwrite it?" -msgstr "Đã có %s.\n" +msgstr "" +"Đã có %s.\n" "Bạn có muốn ghi đè lên nó không?" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:329 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:332 msgid "Overwrite" msgstr "Ghi đè" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:376 #: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:379 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:382 #. more than one, finding the total number of contacts might #. * hit performance while saving large number of contacts #. @@ -3675,50 +3726,50 @@ msgid_plural "contacts" msgstr[0] "liên lạc" # Filename: do not translate/ tên tập tin: đừng dịch -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:427 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:430 #. This is a filename. Translators take note. msgid "card.vcf" msgstr "card.vcf" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:464 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:467 msgid "Select Address Book" msgstr "Chọn Sổ địa chỉ" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:605 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:608 msgid "list" msgstr "danh sách" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:771 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:774 msgid "Move contact to" msgstr "Chuyển liên lạc sang" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:773 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:776 msgid "Copy contact to" msgstr "Chép liên lạc sang" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:776 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:779 msgid "Move contacts to" msgstr "Chuyển các liên lạc sang" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:778 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:781 msgid "Copy contacts to" msgstr "Chép các liên lạc sang" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:1004 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:1007 msgid "Multiple VCards" msgstr "Nhiều VCard" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:1007 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:1010 #, c-format msgid "VCard for %s" msgstr "VCard cho %s" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:1048 -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:1066 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:1051 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:1069 msgid "Contact information" msgstr "Thông tin liên lạc" -#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:1068 +#: ../addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:1071 #, c-format msgid "Contact information for %s" msgstr "Thông tin liên lạc cho %s" @@ -3841,12 +3892,12 @@ msgid "Format" msgstr "Định dạng" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:11 -#: ../widgets/table/e-table-click-to-add.c:495 -#: ../widgets/table/e-table-field-chooser-dialog.c:91 -#: ../widgets/table/e-table-field-chooser-item.c:651 -#: ../widgets/table/e-table-field-chooser.c:91 -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1898 -#: ../widgets/table/e-table-selection-model.c:318 +#: ../widgets/table/e-table-click-to-add.c:493 +#: ../widgets/table/e-table-field-chooser-dialog.c:81 +#: ../widgets/table/e-table-field-chooser-item.c:650 +#: ../widgets/table/e-table-field-chooser.c:81 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1896 +#: ../widgets/table/e-table-selection-model.c:314 msgid "Header" msgstr "Đầu trang" @@ -3947,7 +3998,7 @@ msgid "Shading" msgstr "Bóng" #: ../addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:36 -#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:956 +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:964 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-calendar.c:231 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-contacts.c:217 #. FIXME: Take care of i18n @@ -4028,7 +4079,8 @@ msgstr "Liệt kê các thư mục sổ địa chỉ cục bộ" #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:56 msgid "Show cards as vcard or csv file" -msgstr "Hiển thị mọi thẻ kiểu tập tin vCard (thẻ ảo) hoặc .csv (định giới bằng dấu " +msgstr "" +"Hiển thị mọi thẻ kiểu tập tin vCard (thẻ ảo) hoặc .csv (định giới bằng dấu " "phẩy)" # Format name: do not translate/ tên dạng thức: đừng dịch @@ -4042,9 +4094,11 @@ msgstr "Xuất theo chế độ không đồng bộ" #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:63 msgid "" -"The number of cards in out output file in asynchronous mode, default size " +"The number of cards in one output file in asynchronous mode, default size " "100." -msgstr "Số thẻ trong một tập tin kết xuất riêng lẻ trong chế độ không đồng bộ: kích cỡ mặc định là 100." +msgstr "" +"Số thẻ trong một tập tin kết xuất riêng lẻ ở chế độ không đồng bộ: kích " +"cỡ mặc định là 100." #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:65 msgid "NUMBER" @@ -4053,7 +4107,8 @@ msgstr "SỐ" #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:102 msgid "" "Command line arguments error, please use --help option to see the usage." -msgstr "Lỗi đối số dòng lệnh, hãy dùng tùy chọn « --help » (trợ giúp) để xem cách sử " +msgstr "" +"Lỗi đối số dòng lệnh, hãy dùng tùy chọn « --help » (trợ giúp) để xem cách sử " "dụng đúng." #: ../addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:116 @@ -4076,26 +4131,25 @@ msgstr "Lỗi không được quản lý" msgid "" "Adding a meaningful summary to your appointment will give your recipients an " "idea of what your appointment is about." -msgstr "Việc thêm một Tóm tắt có nghĩa vào cuộc hẹn bạn sẽ cho người nhận biết ý " +msgstr "" +"Việc thêm một Tóm tắt có nghĩa vào cuộc hẹn bạn sẽ cho người nhận biết ý " "kiến về lý do của cuộc hẹn này." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:2 msgid "" "Adding a meaningful summary to your task will give your recipients an idea " "of what your task is about." -msgstr "Việc thêm một Tóm tắt có nghĩa vào tác vụ bạn sẽ cho người nhận biết ý kiến " +msgstr "" +"Việc thêm một Tóm tắt có nghĩa vào tác vụ bạn sẽ cho người nhận biết ý kiến " "về lý do của tác vụ này." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:3 -msgid "" -"All information in these journal entries will be deleted and can not be " -"restored." -msgstr "Mọi thông tin của những mục nhật ký này sẽ bị xoá hoàn toàn." +msgid "All information in these memos will be deleted and can not be restored." +msgstr "Mọi thông tin của những bản ghi nhớ này sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:4 -msgid "" -"All information in this journal will be deleted and can not be restored." -msgstr "Mọi thông tin của nhật ký này sẽ bị xoá hoàn toàn." +msgid "All information in this memo will be deleted and can not be restored." +msgstr "Mọi thông tin của bản ghi nhớ này sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:5 msgid "" @@ -4114,15 +4168,13 @@ msgstr "Mọi thông tin của cuộc hẹn này sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:8 msgid "" -"All information on this journal entry will be deleted and can not be " -"restored." -msgstr "Mọi thông tin của mục nhật ký này sẽ bị xoá hoàn toàn." - -#: ../calendar/calendar.error.xml.h:9 -msgid "" "All information on this meeting will be deleted and can not be restored." msgstr "Mọi thông tin của cuộc họp này sẽ bị xoá hoàn toàn." +#: ../calendar/calendar.error.xml.h:9 +msgid "All information on this memo will be deleted and can not be restored." +msgstr "Mọi thông tin của bản ghi nhớ này sẽ bị xoá hoàn toàn." + #: ../calendar/calendar.error.xml.h:10 msgid "All information on this task will be deleted and can not be restored." msgstr "Mọi thông tin của tác vụ này sẽ bị xoá hoàn toàn." @@ -4136,16 +4188,16 @@ msgid "Are you sure you want to delete the appointment titled '{0}'?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá cuộc hẹn tên « {0} » không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:13 -msgid "Are you sure you want to delete the journal entry '{0}'?" -msgstr "Bạn có chắc muốn xoá mục nhật ký « {0} » không?" +msgid "Are you sure you want to delete the memo '{0}'?" +msgstr "Bạn có chắc muốn xoá bản ghi nhớ « {0} » không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:14 msgid "Are you sure you want to delete these {0} appointments?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá các {0} cuộc hẹn này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:15 -msgid "Are you sure you want to delete these {0} journal entries?" -msgstr "Bạn có chắc muốn xoá {0} mục nhật ký này không?" +msgid "Are you sure you want to delete these {0} memos?" +msgstr "Bạn có chắc muốn xoá các {0} bản ghi nhớ này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:16 msgid "Are you sure you want to delete these {0} tasks?" @@ -4156,15 +4208,15 @@ msgid "Are you sure you want to delete this appointment?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá cuộc hẹn này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:18 -#: ../calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:189 -msgid "Are you sure you want to delete this journal entry?" -msgstr "Bạn có chắc muốn xoá mục nhật ký này không?" - -#: ../calendar/calendar.error.xml.h:19 #: ../calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:183 msgid "Are you sure you want to delete this meeting?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá cuộc họp này không?" +#: ../calendar/calendar.error.xml.h:19 +#: ../calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:189 +msgid "Are you sure you want to delete this memo?" +msgstr "Bạn có chắc muốn xoá bản ghi nhớ này không?" + #: ../calendar/calendar.error.xml.h:20 #: ../calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:186 msgid "Are you sure you want to delete this task?" @@ -4176,11 +4228,11 @@ msgstr "Bạn có chắc muốn lưu bản ghi nhớ không có tóm tắt khôn #: ../calendar/calendar.error.xml.h:22 msgid "Are you sure you want to send the appointment without a summary?" -msgstr "Bạn có chắc muốn gửi thư không có tóm tắt không? (Không đệ nghị.)" +msgstr "Bạn có chắc muốn gửi thư không có tóm tắt không? (Không đề nghị.)" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:23 msgid "Are you sure you want to send the task without a summary?" -msgstr "Bạn có chắc muốn gửi thư không có tóm tắt không? (Không đệ nghị.)" +msgstr "Bạn có chắc muốn gửi thư không có tóm tắt không? (Không đề nghị.)" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:24 msgid "Cannot create a new event" @@ -4212,83 +4264,93 @@ msgstr "Đang tải về. Bạn có muốn lưu tác vụ không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:31 msgid "Editor could not be loaded." -msgstr "Không thể tải bộ sửa." +msgstr "Không thể nạp bộ sửa." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:32 msgid "" "Email invitations will be sent to all participants and allow them to accept " "this task." -msgstr "Lời mời thư điện từ sẽ được gửi cho mọi người dự và cho phép họ chấp nhận " +msgstr "" +"Lời mời thư điện từ sẽ được gửi cho mọi người dự và cho phép họ chấp nhận " "tác vụ." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:33 msgid "" "Email invitations will be sent to all participants and allow them to reply." -msgstr "Lời mời thư điện tử sẽ được gửi cho mọi người dự và cho phép họ trả lời." +msgstr "" +"Lời mời thư điện tử sẽ được gửi cho mọi người dự và cho phép họ trả lời." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:34 msgid "Error loading calendar" -msgstr "Gặp lỗi khi tải lịch" +msgstr "Gặp lỗi khi nạp lịch" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:35 msgid "Error loading memo list" -msgstr "Gặp lỗi khi tải danh sách ghi nhớ" +msgstr "Gặp lỗi khi nạp danh sách ghi nhớ" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:36 msgid "Error loading task list" -msgstr "Gặp lỗi khi tải danh sách tác vụ" +msgstr "Gặp lỗi khi nạp danh sách tác vụ" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:37 msgid "" "If you do not send a cancelation notice, the other participants may not know " -"the journal has been deleted." -msgstr "Nếu bạn không gửi thông báo hủy bỏ, những người dự khác có thể sẽ không biết " -"nhật ký đã được xoá." +"the meeting is canceled." +msgstr "" +"Nếu bạn không gửi thông báo hủy bỏ, những người dự khác có thể sẽ không biết " +"cuộc họp đã được hủy bỏ." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:38 msgid "" "If you do not send a cancelation notice, the other participants may not know " -"the meeting is canceled." -msgstr "Nếu bạn không gửi thông báo hủy bỏ, những người dự khác có thể sẽ không biết " -"cuộc họp đã được hủy bỏ." +"the memo has been deleted." +msgstr "" +"Nếu bạn không gửi thông báo hủy bỏ, những người dự khác có thể sẽ không biết " +"bản ghi nhớ đã được xoá." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:39 msgid "" "If you do not send a cancelation notice, the other participants may not know " "the task has been deleted." -msgstr "Nếu bạn không gửi thông báo hủy bỏ, những người dự khác có thể sẽ không biết " +msgstr "" +"Nếu bạn không gửi thông báo hủy bỏ, những người dự khác có thể sẽ không biết " "tác vụ đã được xoá." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:40 msgid "" "Sending updated information allows other participants to keep their " "calendars up to date." -msgstr "Gửi thông tin cập nhật cho phép những người dự khác cập nhật lại lịch của họ." +msgstr "" +"Gửi thông tin cập nhật cho phép những người dự khác cập nhật lại lịch của họ." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:41 msgid "" "Sending updated information allows other participants to keep their task " "lists up to date." -msgstr "Gửi thông tin cập nhật cho phép những người dự khác cập nhật danh sách tác " +msgstr "" +"Gửi thông tin cập nhật cho phép những người dự khác cập nhật danh sách tác " "vụ của họ." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:42 msgid "" "Some attachments are being downloaded. Saving the appointment would result " "in the loss of these attachments." -msgstr "Hiện thời đang tải về một số đính kèm. Khi lưu cuộc hẹn này, sẽ cũng mất các " +msgstr "" +"Hiện thời đang tải về một số đính kèm. Khi lưu cuộc hẹn này, sẽ cũng mất các " "đính kèm này." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:43 msgid "" "Some attachments are being downloaded. Saving the task would result in the " "loss of these attachments." -msgstr "Hiện thời đang tải về một số đính kèm. Khi lưu tác vụ này, sẽ cũng mất các " +msgstr "" +"Hiện thời đang tải về một số đính kèm. Khi lưu tác vụ này, sẽ cũng mất các " "đính kèm này." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:44 msgid "Some features may not work properly with your current server." -msgstr "Có lẽ một số tính năng sẽ không hoạt động với máy phục vụ hiện thời của bạn." +msgstr "" +"Có lẽ một số tính năng sẽ không hoạt động với máy phục vụ hiện thời của bạn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:45 msgid "The Evolution calendar has quit unexpectedly." @@ -4339,8 +4401,8 @@ msgid "Would you like to save your changes to this task?" msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi của tác vụ này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:57 -msgid "Would you like to send a cancelation notice for this journal entry?" -msgstr "Bạn có muốn gửi thông báo hủy bỏ về mục nhật ký này không?" +msgid "Would you like to send a cancelation notice for this memo?" +msgstr "Bạn có muốn gửi thông báo hủy bỏ về bản ghi nhớ này không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:58 msgid "Would you like to send all the participants a cancelation notice?" @@ -4356,7 +4418,8 @@ msgstr "Bạn có muốn gửi tác vụ này cho những người dự không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:61 msgid "Would you like to send updated meeting information to participants?" -msgstr "Bạn có muốn gửi thông tin cuộc họp đã cập nhật cho những người dự không?" +msgstr "" +"Bạn có muốn gửi thông tin cuộc họp đã cập nhật cho những người dự không?" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:62 msgid "Would you like to send updated task information to participants?" @@ -4367,7 +4430,8 @@ msgid "" "You are connecting to an unsupported GroupWise server and may encounter " "problems using Evolution. For best results, the server should be upgraded to " "a supported version." -msgstr "Bạn đang kết nối đến một máy phục vụ Groupwise không được hỗ trợ thì có lẽ " +msgstr "" +"Bạn đang kết nối đến một máy phục vụ Groupwise không được hỗ trợ thì có lẽ " "sẽ gặp khó khăn sử dụng trình Evolution. Để được kết quả tốt nhất, bạn nên " "nâng cấp trình phục vụ lên một phiên bản được hỗ trợ." @@ -4375,7 +4439,8 @@ msgstr "Bạn đang kết nối đến một máy phục vụ Groupwise không msgid "" "You have a read-only calendar source selected. Change to Calendar View and " "highlight a calendar that can accept appointments." -msgstr "Bạn đã chọn một nguồn lịch chỉ đọc. Hãy chuyển đổi sang Ô Xem Lịch rồi tô " +msgstr "" +"Bạn đã chọn một nguồn lịch chỉ đọc. Hãy chuyển đổi sang Ô Xem Lịch rồi tô " "sáng một lịch có khả năng chấp nhận cuộc hẹn." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:65 @@ -4392,16 +4457,19 @@ msgstr "Bạn đã sửa đổi ghi nhớ này, nhưng chưa lưu lại." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:68 msgid "Your calendars will not be available until Evolution is restarted." -msgstr "Các lịch của bạn sẽ không sẵn sàng cho đến khi bạn khởi động lại Evolution." +msgstr "" +"Các lịch của bạn sẽ không sẵn sàng cho đến khi bạn khởi động lại Evolution." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:69 msgid "Your memos will not be available until Evolution is restarted." -msgstr "Các bản ghi nhớ của bạn sẽ không sẵn sàng cho đến khi bạn khởi chạy lại " +msgstr "" +"Các bản ghi nhớ của bạn sẽ không sẵn sàng cho đến khi bạn khởi chạy lại " "Evolution." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:70 msgid "Your tasks will not be available until Evolution is restarted." -msgstr "Các tác vụ của bạn sẽ không sẵn sàng cho đến khi bạn khởi động lại Evolution." +msgstr "" +"Các tác vụ của bạn sẽ không sẵn sàng cho đến khi bạn khởi động lại Evolution." #: ../calendar/calendar.error.xml.h:71 #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:29 @@ -4420,7 +4488,8 @@ msgstr "_Lưu thay đổi" #: ../calendar/calendar.error.xml.h:74 #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:33 -#: ../mail/mail.error.xml.h:140 +#: ../mail/mail.error.xml.h:139 +#: ../plugins/attachment-reminder/org-gnome-attachment-reminder.error.xml.h:5 msgid "_Send" msgstr "_Gửi" @@ -4433,7 +4502,7 @@ msgstr "_Gửi thông báo" msgid "{0}." msgstr "{0}." -#: ../calendar/common/authentication.c:49 +#: ../calendar/common/authentication.c:50 #: ../smime/gui/component.c:50 msgid "Enter password" msgstr "Gõ mật khẩu" @@ -4481,12 +4550,12 @@ msgid "Could not write pilot's ToDo application block" msgstr "Không thể ghi khối ứng dụng ToDo (cần làm) của pilot." #: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:1 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2078 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2229 msgid "Calendar and Tasks" msgstr "Tác vụ và Lịch" #: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:2 -#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1367 +#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1385 msgid "Calendars" msgstr "Lịch" @@ -4527,30 +4596,31 @@ msgid "Memo_s" msgstr "Ghi _nhớ" #: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:12 -#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:324 +#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:335 #: ../calendar/gui/e-memos.c:1093 #: ../calendar/gui/gnome-cal.c:1669 -#: ../calendar/gui/memos-component.c:536 -#: ../calendar/gui/memos-component.c:1013 +#: ../calendar/gui/memos-component.c:544 +#: ../calendar/gui/memos-component.c:1031 #: ../calendar/gui/memos-control.c:336 #: ../calendar/gui/memos-control.c:352 msgid "Memos" msgstr "Ghi nhớ" #: ../calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:13 -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:527 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:538 #: ../calendar/gui/e-tasks.c:1357 #: ../calendar/gui/gnome-cal.c:1541 #: ../calendar/gui/print.c:1809 -#: ../calendar/gui/tasks-component.c:527 -#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1018 +#: ../calendar/gui/tasks-component.c:535 +#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1026 #: ../calendar/gui/tasks-control.c:478 #: ../calendar/gui/tasks-control.c:494 #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:80 #: ../calendar/importers/icalendar-importer.c:741 +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:83 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder.c:587 -#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:397 -#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:541 +#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:401 +#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:545 #: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:12 msgid "Tasks" msgstr "Tác vụ" @@ -4578,7 +4648,7 @@ msgstr[0] "phút" #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:25 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:19 #: ../filter/filter.glade.h:15 -#: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:287 +#: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:289 #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:562 msgid "hours" msgid_plural "hours" @@ -4594,10 +4664,10 @@ msgid "Appointments" msgstr "Cuộc hẹn" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:2 -#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1570 -#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1576 +#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1615 +#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1621 #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1145 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:943 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:998 #. Location msgid "Location:" msgstr "Địa điểm:" @@ -4609,7 +4679,7 @@ msgstr "_Thời gian ngủ:" #: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:4 #: ../calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:10 #: ../filter/filter.glade.h:11 -#: ../mail/mail-config.glade.h:164 +#: ../mail/mail-config.glade.h:165 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:15 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.glade.h:21 #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:51 @@ -4622,7 +4692,7 @@ msgstr "_Thời gian ngủ:" #: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:24 #: ../ui/evolution-subscribe.xml.h:10 #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:25 -#: ../ui/evolution.xml.h:41 +#: ../ui/evolution.xml.h:43 #: ../widgets/menus/gal-define-views.glade.h:5 msgid "_Edit" msgstr "_Sửa" @@ -4635,42 +4705,43 @@ msgstr "_Ngủ" msgid "location of appointment" msgstr "địa điểm cuộc hẹn" -#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1429 -#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1552 +#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1474 +#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1597 msgid "No summary available." msgstr "Không có tóm tắt" -#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1438 -#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1440 +#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1483 +#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1485 msgid "No description available." msgstr "Không có mô tả." -#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1448 +#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1493 msgid "No location information available." msgstr "Không có thông tin về địa điểm." -#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1492 +#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1537 #, c-format msgid "You have %d alarms" msgstr "Bạn có %d bảo động" -#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1654 -#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1682 +#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1699 +#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1727 msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo" -#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1658 +#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1703 msgid "" "Evolution does not support calendar reminders with\n" "email notifications yet, but this reminder was\n" "configured to send an email. Evolution will display\n" "a normal reminder dialog box instead." -msgstr "Evolution chưa hỗ trợ bộ nhắc nhở lịch thông qua\n" +msgstr "" +"Evolution chưa hỗ trợ bộ nhắc nhở lịch thông qua\n" "thư điện tử, nhưng mà bộ nhắc nhở này đã được\n" "cấu hình để gửi thư. Thay vào đó, Evolution\n" "sẽ hiển thị một hộp thoại nhắc nhở thông thường." -#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1688 +#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1733 #, c-format msgid "" "An Evolution Calendar reminder is about to trigger. This reminder is " @@ -4679,14 +4750,15 @@ msgid "" " %s\n" "\n" "Are you sure you want to run this program?" -msgstr "Lịch Evolution sắp nhắc nhở bạn. Bộ nhắc nhở này được cấu hình để chạy những " +msgstr "" +"Lịch Evolution sắp nhắc nhở bạn. Bộ nhắc nhở này được cấu hình để chạy những " "chương trình sau:\n" "\n" " %s\n" "\n" "Bạn có chắc muốn chạy chương trình này không?" -#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1702 +#: ../calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1747 msgid "Do not ask me about this program again." msgstr "Đừng hỏi tôi về chương trình này lần nữa." @@ -4695,8 +4767,10 @@ msgid "Could not initialize Bonobo" msgstr "Không thể khởi động Bonobo" #: ../calendar/gui/alarm-notify/notify-main.c:153 -msgid "Could not create the alarm notify service factory" -msgstr "Không thể tạo bộ tạo dịch vụ báo động" +msgid "" +"Could not create the alarm notify service factory, maybe it's already " +"running..." +msgstr "Không thể tạo bộ tạo dịch vụ báo động; có lẽ nó đang chạy..." #: ../calendar/gui/alarm-notify/util.c:41 msgid "invalid time" @@ -4754,7 +4828,8 @@ msgstr "Lịch cần chạy báo động cho chúng" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:6 msgid "" "Color to draw the Marcus Bains Line in the Time bar (empty for default)." -msgstr "Màu cần vẽ Dòng Marcus Bains trong thanh Thời gian (bỏ rỗng để chọn mặc định)" +msgstr "" +"Màu cần vẽ Dòng Marcus Bains trong thanh Thời gian (bỏ rỗng để chọn mặc định)" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:7 msgid "Color to draw the Marcus Bains line in the Day View." @@ -4888,14 +4963,16 @@ msgstr "Màu của tác vụ quá hạn" msgid "" "Position of the horizontal pane, between the date navigator calendar and the " "task list when not in the month view, in pixels." -msgstr "Ví trị của ô cửa sổ ngang, giữa lịch duyệt ngày và danh sách tác vụ khi " +msgstr "" +"Ví trị của ô cửa sổ ngang, giữa lịch duyệt ngày và danh sách tác vụ khi " "không phải trong ô xem tháng, theo điểm ảnh." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:40 msgid "" "Position of the horizontal pane, between the view and the date navigator " "calendar and task list in the month view, in pixels." -msgstr "Ví trị của ô cửa sổ ngang, giữa ô xem và lịch duyệt ngày và danh sách tác vụ " +msgstr "" +"Ví trị của ô cửa sổ ngang, giữa ô xem và lịch duyệt ngày và danh sách tác vụ " "khi trong ô xem tháng, theo điểm ảnh." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:41 @@ -4908,21 +4985,24 @@ msgstr "Vị trí của ô cửa sổ dọc, giữa các danh sách lịch và l msgid "" "Position of the vertical pane, between the task list and the task preview " "pane, in pixels." -msgstr "Vị trí của ô cửa sổ dọc, giữa danh sách tác vụ và ô xem cộng việc, theo điểm " +msgstr "" +"Vị trí của ô cửa sổ dọc, giữa danh sách tác vụ và ô xem cộng việc, theo điểm " "ảnh." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:43 msgid "" "Position of the vertical pane, between the view and the date navigator " "calendar and task list in the month view, in pixels." -msgstr "Ví trị của ô cửa sổ dọc, giữa ô xem và lịch duyệt ngày và danh sách công " +msgstr "" +"Ví trị của ô cửa sổ dọc, giữa ô xem và lịch duyệt ngày và danh sách công " "việc khi trong ô xem tháng, theo điểm ảnh." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:44 msgid "" "Position of the vertical pane, between the view and the date navigator " "calendar and task list when not in the month view, in pixels." -msgstr "Ví trị của ô cửa sổ ngang, giữa lịch duyệt ngày và danh sách tác vụ khi " +msgstr "" +"Ví trị của ô cửa sổ ngang, giữa lịch duyệt ngày và danh sách tác vụ khi " "không phải trong ô xem tháng, theo điểm ảnh." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:45 @@ -4935,7 +5015,8 @@ msgstr "Thư mục lưu âm thanh báo động" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:47 msgid "Show RSVP field in the event/task/meeting editor" -msgstr "Hiện trường RSVP (Vui lòng hồi âm) trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện" +msgstr "" +"Hiện trường RSVP (Vui lòng hồi âm) trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:48 msgid "Show Role field in the event/task/meeting editor" @@ -4958,12 +5039,12 @@ msgid "Show status field in the event/task/meeting editor" msgstr "Hiện trường Trạng thái trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:53 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:95 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:96 msgid "Show the \"Preview\" pane" msgstr "Hiện ô « Xem thử »" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:54 -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:96 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:97 msgid "Show the \"Preview\" pane." msgstr "Hiện ô « Xem thử »" @@ -4992,7 +5073,8 @@ msgstr "Ví trị ô cửa sổ dọc tác vụ" msgid "" "The URL template to use as a free/busy data fallback, %u is replaced by the " "user part of the mail address and %d is replaced by the domain." -msgstr "Mẫu địa chỉ mạng cần dùng là dữ liệu Rảnh/Bận phục hồi: « %u » được thay thế " +msgstr "" +"Mẫu địa chỉ mạng cần dùng là dữ liệu Rảnh/Bận phục hồi: « %u » được thay thế " "bằng phần người dùng của địa chỉ thư, và « %d » được thay thế bằng miền của " "địa chỉ." @@ -5000,7 +5082,8 @@ msgstr "Mẫu địa chỉ mạng cần dùng là dữ liệu Rảnh/Bận phụ msgid "" "The default timezone to use for dates and times in the calendar, as an " "untranslated Olsen timezone database location like \"America/New York\"." -msgstr "Múi giờ mặc định cần dùng cho ngày và giờ trong lịch, là ví trị cơ sở dữ " +msgstr "" +"Múi giờ mặc định cần dùng cho ngày và giờ trong lịch, là ví trị cơ sở dữ " "liệu kiểu Olsen chưa dịch như « Asia/Hanoi » (Châu Á/Hà nội)." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:63 @@ -5020,7 +5103,8 @@ msgstr "Múi giờ" msgid "" "Transparency of the events in calendar views, a value between 0 " "(transparent) and 1 (opaque)." -msgstr "Độ trong suốt của sự kiện trong ô xem lịch (giá trị giữa 0 (trong suốt) và 1 " +msgstr "" +"Độ trong suốt của sự kiện trong ô xem lịch (giá trị giữa 0 (trong suốt) và 1 " "(đục)." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:67 @@ -5034,7 +5118,8 @@ msgstr "Đơn vị cho bộ nhắc nhở mặc định: « phút », « giờ » #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:69 msgid "" "Units for determining when to hide tasks, \"minutes\", \"hours\" or \"days\"." -msgstr "Đơn vị để quyết định lúc nào ẩn cộng việc: « phút », « giờ » hay « ngày »." +msgstr "" +"Đơn vị để quyết định lúc nào ẩn cộng việc: « phút », « giờ » hay « ngày »." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:71 msgid "Week start" @@ -5060,18 +5145,21 @@ msgstr "Có nên hỏi xác nhận khi xoá hắn cuộc hẹn và tác vụ hay msgid "" "Whether to compress weekends in the month view, which puts Saturday and " "Sunday in the space of one weekday." -msgstr "Có nên nén những ngày cuối tuần trong ô xem tháng, mà hiển thị hai ngày Thứ " +msgstr "" +"Có nên nén những ngày cuối tuần trong ô xem tháng, mà hiển thị hai ngày Thứ " "Bảy và Chủ Nhật đều là cùng cách của một ngày tuần." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:77 msgid "Whether to display the end time of events in the week and month views." -msgstr "Có nên hiển thị thời điểm kết thúc sự kiện trong ô xem tuần và tháng đều hay " +msgstr "" +"Có nên hiển thị thời điểm kết thúc sự kiện trong ô xem tuần và tháng đều hay " "không." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:78 msgid "" "Whether to draw the Marcus Bains Line (line at current time) in the calendar." -msgstr "Có nên vẽ Dòng Marcus Bains (dòng tại giờ hiện có) trong lịch hay không." +msgstr "" +"Có nên vẽ Dòng Marcus Bains (dòng tại giờ hiện có) trong lịch hay không." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:79 msgid "Whether to hide completed tasks in the tasks view." @@ -5083,7 +5171,9 @@ msgstr "Có nên lập bộ nhắc nhở mặc định cho mọi cuộc hẹn ha #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:81 msgid "Whether to show RSVP field in the event/task/meeting editor" -msgstr "Có nên hiển thị trường RSVP (Vui lòng hồi âm) trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện hay không" +msgstr "" +"Có nên hiển thị trường RSVP (Vui lòng hồi âm) trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/" +"sự kiện hay không" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:82 msgid "Whether to show categories field in the event/meeting editor" @@ -5091,17 +5181,20 @@ msgstr "Có nên hiển thị trường loại trong bộ sửa cuộc họp/s #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:83 msgid "Whether to show role field in the event/task/meeting editor" -msgstr "Có nên hiển thị trường Vai trò trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện hay không" +msgstr "" +"Có nên hiển thị trường Vai trò trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện hay không" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:84 msgid "Whether to show status field in the event/task/meeting editor" -msgstr "Có nên hiển thị trường trạng thái trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/dữ kiện hay " +msgstr "" +"Có nên hiển thị trường trạng thái trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/dữ kiện hay " "không" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:85 msgid "" "Whether to show times in twenty four hour format instead of using am/pm." -msgstr "Có nên hiển thị giờ dạng 24-giờ thay vào dùng am/pm (buổi sáng/buổi chiều-" +msgstr "" +"Có nên hiển thị giờ dạng 24-giờ thay vào dùng am/pm (buổi sáng/buổi chiều-" "tối) hay không." #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:86 @@ -5110,7 +5203,8 @@ msgstr "Có nên hiển thị trường múi giờ trong bộ sửa cuộc họp #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:87 msgid "Whether to show type field in the event/task/meeting editor" -msgstr "Có nên hiển thị trường kiểu trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện hay không" +msgstr "" +"Có nên hiển thị trường kiểu trong bộ sửa cuộc họp/tác vụ/sự kiện hay không" #: ../calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.h:88 msgid "Whether to show week numbers in the date navigator." @@ -5164,38 +5258,38 @@ msgstr "Ghi chú chứa" msgid "Location contains" msgstr "Địa điểm chứa" -#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:623 -#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:666 -#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:685 +#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:622 +#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:665 +#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:684 msgid "Unmatched" msgstr "Không khớp" -#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:631 -msgid "Next 7 days Tasks" +#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:630 +msgid "Next 7 Days' Tasks" msgstr "Tác vụ 7 ngày kế" -#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:635 +#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:634 msgid "Active Tasks" msgstr "Tác vụ hoạt động" -#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:639 -msgid "Over Due Tasks" +#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:638 +msgid "Overdue Tasks" msgstr "Tác vụ quá hạn" -#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:643 +#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:642 msgid "Completed Tasks" -msgstr "Tác vụ hoàn tất " +msgstr "Tác vụ hoàn tất" -#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:647 -msgid "Tasks With Attachments" +#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:646 +msgid "Tasks with Attachments" msgstr "Tác vụ có đồ đính kèm" -#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:693 +#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:692 msgid "Active Appointments" msgstr "Cuộc hẹn hoạt động" -#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:697 -msgid "Next 7 Day Appointments" +#: ../calendar/gui/cal-search-bar.c:696 +msgid "Next 7 Days' Appointments" msgstr "Cuộc hẹn 7 ngày kế" #: ../calendar/gui/calendar-commands.c:99 @@ -5212,8 +5306,9 @@ msgid "" "This operation will permanently erase all events older than the selected " "amount of time. If you continue, you will not be able to recover these " "events." -msgstr "Thao tác này sẽ xoá hoàn toàn mọi sự kiện trước khoảng thời gian được " -"chọn. Nếu bạn tiếp tục thì sẽ không thể phục hồi những tác vụ này." +msgstr "" +"Thao tác này sẽ xoá hoàn toàn mọi sự kiện trước khoảng thời gian được chọn. " +"Nếu bạn tiếp tục thì sẽ không thể phục hồi những tác vụ này." #: ../calendar/gui/calendar-commands.c:330 msgid "Purge events older than" @@ -5222,18 +5317,18 @@ msgstr "Tẩy mọi sự kiện trước" #: ../calendar/gui/calendar-commands.c:335 #: ../calendar/gui/dialogs/alarm-dialog.glade.h:21 #: ../filter/filter.glade.h:14 -#: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:288 +#: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:290 #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:563 #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:38 msgid "days" msgstr "ngày" -#: ../calendar/gui/calendar-component.c:265 -#: ../calendar/gui/memos-component.c:227 +#: ../calendar/gui/calendar-component.c:273 +#: ../calendar/gui/memos-component.c:235 #: ../calendar/gui/migration.c:511 #: ../calendar/gui/migration.c:609 #: ../calendar/gui/migration.c:1122 -#: ../calendar/gui/tasks-component.c:223 +#: ../calendar/gui/tasks-component.c:231 #. Create the On the web source group #. Create the LDAP source group #. Create the Webcal source group @@ -5241,83 +5336,83 @@ msgstr "ngày" msgid "On The Web" msgstr "Trên Mạng" -#: ../calendar/gui/calendar-component.c:283 +#: ../calendar/gui/calendar-component.c:296 #: ../calendar/gui/migration.c:405 msgid "Birthdays & Anniversaries" msgstr "Sinh nhật và Kỷ niệm" -#: ../calendar/gui/calendar-component.c:290 +#: ../calendar/gui/calendar-component.c:305 #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:100 #. Create the weather group msgid "Weather" msgstr "Thời tiết" -#: ../calendar/gui/calendar-component.c:588 +#: ../calendar/gui/calendar-component.c:602 msgid "_New Calendar" msgstr "Lịch _mới" -#: ../calendar/gui/calendar-component.c:905 +#: ../calendar/gui/calendar-component.c:932 msgid "Failed upgrading calendars." msgstr "Lỗi cập nhật lịch." -#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1204 +#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1231 #, c-format msgid "Unable to open the calendar '%s' for creating events and meetings" msgstr "Không thể mở lịch « %s » để tạo sự kiện và cuộc họp." -#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1220 +#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1247 msgid "There is no calendar available for creating events and meetings" msgstr "Không có lịch nào sẵn sàng để tạo sự kiện và cuộc họp." -#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1342 +#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1360 msgid "Calendar Source Selector" msgstr "Bộ chọn nguồn lịch" -#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1550 +#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1578 msgid "New appointment" msgstr "Cuộc hẹn mới" -#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1551 +#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1579 msgid "_Appointment" msgstr "Cuộc _hẹn" -#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1552 +#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1580 msgid "Create a new appointment" msgstr "Tạo cuộc hẹn mới" -#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1558 +#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1586 msgid "New meeting" msgstr "Cuộc họp mới" -#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1559 +#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1587 msgid "M_eeting" msgstr "Cuộc họ_p" -#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1560 +#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1588 msgid "Create a new meeting request" msgstr "Tạo yêu cầu cuộc họp mới" -#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1566 +#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1594 msgid "New all day appointment" msgstr "Cuộc hẹn nguyên ngày mới" -#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1567 +#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1595 msgid "All Day A_ppointment" msgstr "Cuộc hẹn ngu_yên ngày" -#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1568 +#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1596 msgid "Create a new all-day appointment" msgstr "Tạo cuộc hẹn nguyên ngày mới" -#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1574 +#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1602 msgid "New calendar" msgstr "Lịch mới" -#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1575 +#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1603 msgid "Cale_ndar" msgstr "_Lịch" -#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1576 +#: ../calendar/gui/calendar-component.c:1604 msgid "Create a new calendar" msgstr "Tạo lịch mới" @@ -5340,13 +5435,13 @@ msgstr "Xem tháng" #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:2 #: ../calendar/gui/memotypes.xml.h:2 #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:2 -msgid "Description Contain" +msgid "Description Contains" msgstr "Mô tả chứa" #: ../calendar/gui/caltypes.xml.h:3 #: ../calendar/gui/memotypes.xml.h:3 #: ../calendar/gui/tasktypes.xml.h:3 -msgid "Summary Contain" +msgid "Summary Contains" msgstr "Tóm tắt chứa" #: ../calendar/gui/comp-editor-factory.c:415 @@ -5362,7 +5457,7 @@ msgid "Permission denied to open the calendar" msgstr "Không đủ quyền truy cập để mở lịch" #: ../calendar/gui/comp-editor-factory.c:439 -#: ../shell/e-shell.c:1274 +#: ../shell/e-shell.c:1282 msgid "Unknown error" msgstr "Lỗi lạ" @@ -5477,7 +5572,7 @@ msgstr "phút" msgid "start of appointment" msgstr "bắt đầu cuộc hẹn" -#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-list-dialog.c:235 +#: ../calendar/gui/dialogs/alarm-list-dialog.c:249 msgid "Action/Trigger" msgstr "Hành động/Gây ra" @@ -5503,7 +5598,7 @@ msgstr "Đề nghị _hiển thị tự động đồ đính kèm" msgid "Attach file(s)" msgstr "Đính kèm tập tin" -#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.c:479 +#: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.c:485 msgid "Selected Calendars for Alarms" msgstr "Các Lịch đã chọn cho Báo động" @@ -5514,7 +5609,8 @@ msgid "" "15 minutes\n" "10 minutes\n" "05 minutes" -msgstr "60 phút\n" +msgstr "" +"60 phút\n" "30 phút\n" "15 phút\n" "10 phút\n" @@ -5524,11 +5620,12 @@ msgstr "60 phút\n" #, no-c-format msgid "" "<i>%u and %d will be replaced by user and domain from the email address.</i>" -msgstr "<i>« %u » và « %d » sẽ được thay thế bằng người dùng và miền riêng từng từ " +msgstr "" +"<i>« %u » và « %d » sẽ được thay thế bằng người dùng và miền riêng từng từ " "địa chỉ thư.</i>" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:8 -#: ../mail/mail-config.glade.h:8 +#: ../mail/mail-config.glade.h:9 msgid "<span weight=\"bold\">Alerts</span>" msgstr "<span weight=\"bold\">Báo động</span>" @@ -5537,7 +5634,7 @@ msgid "<span weight=\"bold\">Default Free/Busy Server</span>" msgstr "<span weight=\"bold\">Máy phục vụ Rảnh/Bận Mặc định</span>" #: ../calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:10 -#: ../mail/mail-config.glade.h:16 +#: ../mail/mail-config.glade.h:17 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.glade.h:1 msgid "<span weight=\"bold\">General</span>" msgstr "<span weight=\"bold\">Chung</span>" @@ -5577,7 +5674,8 @@ msgid "" "Minutes\n" "Hours\n" "Days" -msgstr "Phút\n" +msgstr "" +"Phút\n" "Giờ\n" "Ngày" @@ -5596,7 +5694,8 @@ msgid "" "Friday\n" "Saturday\n" "Sunday" -msgstr "Thứ Hai\n" +msgstr "" +"Thứ Hai\n" "Thứ Ba\n" "Thứ Tư\n" "Thứ Năm\n" @@ -5752,43 +5851,43 @@ msgstr "T_4" msgid "before every appointment" msgstr "trước mỗi cuộc hẹn" -#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:268 +#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:272 msgid "Cop_y calendar contents locally for offline operation" msgstr "Chép nội dung lịch cục bộ để hoạt động ngoại tu_yến" -#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:270 +#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:274 msgid "Cop_y task list contents locally for offline operation" msgstr "Chép nội dung danh sách tác vụ cục bộ để hoạt động ngoại tu_yến" -#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:272 +#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:276 msgid "Cop_y memo list contents locally for offline operation" msgstr "Chép nội dung danh sách ghi nhớ cục bộ để hoạt động ngoại tu_yến" -#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:342 +#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:346 msgid "C_olor:" msgstr "_Màu :" -#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:377 +#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:381 msgid "Task List" msgstr "Danh sách tác vụ" -#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:388 +#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:392 msgid "Memo List" msgstr "Danh sách Ghi nhớ" -#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:477 +#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:478 msgid "Calendar Properties" msgstr "Thuộc tính Lịch" -#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:479 +#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:480 msgid "New Calendar" msgstr "Lịch mới" -#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:564 +#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:536 msgid "Task List Properties" msgstr "Thuộc tính Danh sách Tác vụ" -#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:630 +#: ../calendar/gui/dialogs/calendar-setup.c:592 msgid "New Memo List" msgstr "Danh sách Ghi nhớ Mới" @@ -5801,13 +5900,14 @@ msgid "This task has been deleted." msgstr "Tác vụ này bị xoá." #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:68 -msgid "This journal entry has been deleted." -msgstr "Mục nhật ký này bị xoá." +msgid "This memo has been deleted." +msgstr "Bản ghi nhớ này đã bị xoá." #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:77 #, c-format msgid "%s You have made changes. Forget those changes and close the editor?" -msgstr "%s Bạn đã tạo ra một vài thay đổi. Bỏ qua những thay đổi này và đóng bộ " +msgstr "" +"%s Bạn đã tạo ra một vài thay đổi. Bỏ qua những thay đổi này và đóng bộ " "biên soạn sao không?" #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:79 @@ -5824,13 +5924,14 @@ msgid "This task has been changed." msgstr "Tác vụ này đã được thay đổi." #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:92 -msgid "This journal entry has been changed." -msgstr "Mục nhật ký này đã được thay đổi." +msgid "This memo has been changed." +msgstr "Bản ghi nhớ này đã bị sửa đổi." #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:101 #, c-format msgid "%s You have made changes. Forget those changes and update the editor?" -msgstr "%s Bạn đã tạo ra vài thay đổi. Bỏ qua những thay đổi này và cập nhật bộ " +msgstr "" +"%s Bạn đã tạo ra vài thay đổi. Bỏ qua những thay đổi này và cập nhật bộ " "biên soạn không?" #: ../calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:103 @@ -5869,15 +5970,15 @@ msgid "Due " msgstr "Đến hạn " #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:209 -#: ../composer/e-msg-composer.c:2917 +#: ../composer/e-msg-composer.c:2968 #, c-format msgid "Attached message - %s" msgstr "Thư đính kèm - %s" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:214 #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:393 -#: ../composer/e-msg-composer.c:2922 -#: ../composer/e-msg-composer.c:3117 +#: ../composer/e-msg-composer.c:2973 +#: ../composer/e-msg-composer.c:3158 #, c-format #. translators, this count will always be >1 msgid "Attached message" @@ -5885,16 +5986,16 @@ msgid_plural "%d attached messages" msgstr[0] "%d thư đính kèm" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:464 -#: ../composer/e-msg-composer.c:3181 +#: ../composer/e-msg-composer.c:3222 #: ../mail/em-folder-tree.c:1007 -#: ../mail/em-folder-utils.c:368 -#: ../mail/em-folder-view.c:1036 +#: ../mail/em-folder-utils.c:369 +#: ../mail/em-folder-view.c:1114 #: ../mail/message-list.c:1963 msgid "_Move" msgstr "Chu_yển" #: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:466 -#: ../composer/e-msg-composer.c:3183 +#: ../composer/e-msg-composer.c:3224 #: ../mail/em-folder-tree.c:1009 #: ../mail/message-list.c:1965 msgid "Cancel _Drag" @@ -5904,107 +6005,107 @@ msgstr "Thôi _kéo" msgid "Could not update object" msgstr "Không thể cập nhật đối tượng" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:968 -#: ../composer/e-msg-composer.c:2534 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:971 +#: ../composer/e-msg-composer.c:2585 #, c-format msgid "<b>%d</b> Attachment" msgid_plural "<b>%d</b> Attachments" msgstr[0] "<b>%d</b> đính kèm" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1000 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1003 msgid "Hide Attachment _Bar" msgstr "Ẩn thanh đính _kèm" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1003 -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1532 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1006 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1542 msgid "Show Attachment _Bar" msgstr "Hiện thanh đính _kèm" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1122 -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1904 -#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:1201 -#: ../composer/e-msg-composer.c:3698 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1125 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1976 +#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:1252 +#: ../composer/e-msg-composer.c:3739 #: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.glade.h:8 #: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:13 #: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:18 msgid "_Remove" msgstr "_Gỡ bỏ" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1123 -#: ../composer/e-msg-composer.c:3699 -#: ../mail/em-folder-tree.c:2129 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1126 +#: ../composer/e-msg-composer.c:3740 +#: ../mail/em-folder-tree.c:2134 #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:59 #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:35 msgid "_Properties" msgstr "_Thuộc tính" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1125 -#: ../composer/e-msg-composer.c:3701 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1128 +#: ../composer/e-msg-composer.c:3742 msgid "_Add attachment..." msgstr "_Thêm đồ đính kèm..." -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1556 -#: ../mail/em-format-html-display.c:2315 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1566 +#: ../mail/em-format-html-display.c:2320 msgid "Show Attachments" msgstr "Hiện các đồ đính kèm" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1557 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1567 msgid "Press space key to toggle attachment bar" msgstr "Bấm phím dài để bật/tắt thanh đính kèm" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2163 -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2206 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2173 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2216 msgid "Edit Appointment" msgstr "Sửa cuộc hẹn" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2169 -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2212 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2179 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2222 #, c-format msgid "Meeting - %s" msgstr "Cuộc họp - %s" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2171 -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2214 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2181 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2224 #, c-format msgid "Appointment - %s" msgstr "Cuộc hẹn - %s" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2175 -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2218 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2185 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2228 #, c-format msgid "Assigned Task - %s" msgstr "Tác vụ đã gán - %s" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2177 -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2220 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2187 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2230 #, c-format msgid "Task - %s" msgstr "Tác vụ - %s" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2180 -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2223 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2190 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2233 #, c-format -msgid "Journal entry - %s" -msgstr "Mục nhật ký - %s" +msgid "Memo - %s" +msgstr "Ghi nhớ — %s" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2191 -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2233 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2201 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2243 msgid "No summary" msgstr "Không có tóm tắt" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2779 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2791 #: ../mail/em-utils.c:370 -#: ../widgets/misc/e-attachment-bar.c:350 +#: ../widgets/misc/e-attachment-bar.c:361 msgid "attachment" msgstr "đính kèm" -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2868 -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2922 -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2946 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2880 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2934 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2958 msgid "Changes made to this item may be discarded if an update arrives" msgstr "Thay đổi trên mục này có thể bị hủy nếu bản cập nhật đến vào." -#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2975 +#: ../calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:2987 msgid "Unable to use current version!" msgstr "Không thể dùng phiên bản hiện thời." @@ -6033,8 +6134,8 @@ msgid "The task could not be deleted due to a corba error" msgstr "Không thể xoá cộng việc này vi gặp lỗi kiểu CORBA." #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:60 -msgid "The journal entry could not be deleted due to a corba error" -msgstr "Không thể xoá mục nhật ký này vi gặp lỗi kiểu CORBA." +msgid "The memo could not be deleted due to a corba error" +msgstr "Không thể xoá bản ghi nhớ này vi gặp lỗi kiểu CORBA." #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:63 msgid "The item could not be deleted due to a corba error" @@ -6049,8 +6150,8 @@ msgid "The task could not be deleted because permission was denied" msgstr "Không thể xoá tác vụ vì không đủ quyền." #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:76 -msgid "The journal entry could not be deleted because permission was denied" -msgstr "Không thể xoá mục nhật ký vì không đủ quyền." +msgid "The memo could not be deleted because permission was denied" +msgstr "Không thể xoá bản ghi nhớ vì không đủ quyền." #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:79 msgid "The item could not be deleted because permission was denied" @@ -6065,8 +6166,8 @@ msgid "The task could not be deleted due to an error" msgstr "Không thể xoá tác vụ vì gặp lỗi." #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:92 -msgid "The journal entry could not be deleted due to an error" -msgstr "Không thể xoá mục nhật ký vì gặp lỗi." +msgid "The memo could not be deleted due to an error" +msgstr "Không thể xoá bản ghi nhớ vì gặp lỗi." #: ../calendar/gui/dialogs/delete-error.c:95 msgid "The item could not be deleted due to an error" @@ -6085,125 +6186,133 @@ msgstr "Ủy nhiệm cho:" msgid "Enter Delegate" msgstr "Nhập người ủy nhiệm" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:602 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:601 msgid "Appoint_ment" msgstr "Cuộc _hẹn" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:606 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-editor.c:605 #: ../ui/evolution-event-editor.xml.h:14 msgid "Recurrence" msgstr "Định kỳ" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:814 -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2723 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:835 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2852 msgid "This event has alarms" msgstr "Nó có bảo động." -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:886 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:915 #: ../calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:11 #: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:5 #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.glade.h:2 -#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:441 +#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:456 msgid "Or_ganizer:" msgstr "_Bộ tổ chức:" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:924 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:953 msgid "_Delegatees" msgstr "Người ủ_y nhiệm" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:926 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:955 msgid "Atte_ndees" msgstr "Người _dự" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1091 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1138 msgid "Event with no start date" msgstr "Sự kiện không có ngày bắt đầu" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1094 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1141 msgid "Event with no end date" msgstr "Sự kiện không có ngày kết thúc" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1263 -#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:685 -#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:849 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1312 +#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:693 +#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:878 msgid "Start date is wrong" msgstr "Ngày bắt đầu sai" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1273 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1322 msgid "End date is wrong" msgstr "Ngày kết thúc sai" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1296 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1345 msgid "Start time is wrong" msgstr "Thời điểm đầu sai" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1303 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1352 msgid "End time is wrong" msgstr "Thời điểm kết thúc sai" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1460 -#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:720 -#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:906 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1514 +#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:733 +#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:940 msgid "The organizer selected no longer has an account." msgstr "Bộ tổ chức đã chọn không còn có tài khoản lại." -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1466 -#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:726 -#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:912 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1520 +#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:739 +#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:946 msgid "An organizer is required." msgstr "Cần một bộ tổ chức." -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1481 -#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:927 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1545 +#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:970 msgid "At least one attendee is required." msgstr "Cần ít nhất một người dự." -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1905 -#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:1202 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:1977 +#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:1253 msgid "_Add " msgstr "_Thêm " -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2630 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2723 #, c-format msgid "Unable to open the calendar '%s'." msgstr "Không thể mở lịch « %s »." -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2936 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2772 +#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:1138 +#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:1948 +#, c-format +msgid "You are acting on behalf of %s" +msgstr "Bạn đang hoạt động thay mặt cho %s" + +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3068 #, c-format msgid "%d day before appointment" msgid_plural "%d days before appointment" msgstr[0] "%d ngày trước cuộc hẹn" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2942 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3074 #, c-format msgid "%d hour before appointment" msgid_plural "%d hours before appointment" msgstr[0] "%d giờ trước cuộc hẹn" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2948 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3080 #, c-format msgid "%d minute before appointment" msgid_plural "%d minutes before appointment" msgstr[0] "%d phút trước cuộc hẹn" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2961 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3093 msgid "Customize" msgstr "Tùy chỉnh" -#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:2966 +#: ../calendar/gui/dialogs/event-page.c:3098 #: ../calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:4 #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:656 #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1131 -#: ../composer/e-msg-composer.c:2318 +#: ../composer/e-msg-composer.c:2369 #: ../filter/filter-rule.c:891 #: ../mail/em-account-editor.c:701 #: ../mail/em-account-editor.c:1421 -#: ../mail/em-account-prefs.c:475 -#: ../mail/em-junk-hook.c:78 +#: ../mail/em-account-prefs.c:478 +#: ../mail/em-junk-hook.c:83 #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:370 #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:424 +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:200 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:9 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1775 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1920 #: ../widgets/misc/e-cell-date-edit.c:247 #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:1504 #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:1718 @@ -6298,15 +6407,18 @@ msgstr "Tổ chức:" msgid "Memo" msgstr "Ghi nhớ" -#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:868 +#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:911 #, c-format msgid "Unable to open memos in '%s'." msgstr "Không thể mở ghi nhớ trong « %s »." -#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:1019 -#: ../mail/em-format-html.c:1489 -#: ../mail/em-format-quote.c:200 -#: ../mail/em-format.c:851 +#: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.c:1076 +#: ../mail/em-format-html.c:1517 +#: ../mail/em-format-html.c:1531 +#: ../mail/em-format-html.c:1589 +#: ../mail/em-format-html.c:1615 +#: ../mail/em-format-quote.c:207 +#: ../mail/em-format.c:852 #: ../mail/em-mailer-prefs.c:89 #: ../mail/message-list.etspec.h:18 msgid "To" @@ -6326,7 +6438,7 @@ msgid "_Description:" msgstr "_Mô tả:" #: ../calendar/gui/dialogs/memo-page.glade.h:7 -#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:434 +#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:449 #: ../calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:9 msgid "_Group:" msgstr "_Nhóm:" @@ -6344,9 +6456,8 @@ msgid "You are modifying a recurring task. What would you like to modify?" msgstr "Bạn đang sửa đổi tác vụ lặp, bạn muốn sửa đổi cái nào?" #: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:62 -msgid "" -"You are modifying a recurring journal entry. What would you like to modify?" -msgstr "Bạn đang sửa đổi mục nhật ký lặp, bạn muốn sửa đổi cái nào?" +msgid "You are modifying a recurring memo. What would you like to modify?" +msgstr "Bạn đang sửa đổi bản ghi nhớ lặp: bạn muốn sửa đổi cái nào?" #: ../calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:87 msgid "This Instance Only" @@ -6552,10 +6663,10 @@ msgid "<span weight=\"bold\">Status</span>" msgstr "<span weight=\"bold\">Trạng thái</span>" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:4 -#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:233 +#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:236 #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:347 #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:662 -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:463 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:474 #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:923 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:194 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:217 @@ -6567,42 +6678,42 @@ msgid "Completed" msgstr "Hoàn tất" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:5 -#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:252 -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:388 +#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:255 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:399 #: ../mail/message-list.c:1034 msgid "High" msgstr "Cao" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:6 -#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:230 +#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:233 #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:345 #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:660 #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:735 -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:462 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:473 #: ../calendar/gui/print.c:2345 msgid "In Progress" msgstr "Đang tiến hành" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:7 -#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:256 -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:390 +#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:259 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:401 #: ../mail/message-list.c:1032 msgid "Low" msgstr "Thấp" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:8 -#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:254 +#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:257 #: ../calendar/gui/e-cal-model.c:924 -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:389 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:400 #: ../mail/message-list.c:1033 msgid "Normal" msgstr "Chuẩn" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:9 -#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:240 +#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:243 #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:343 #: ../calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:658 -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:461 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:472 #: ../calendar/gui/print.c:2342 msgid "Not Started" msgstr "Chưa bắt đầu" @@ -6616,7 +6727,7 @@ msgid "Stat_us:" msgstr "T_rạng thái:" #: ../calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:12 -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:391 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:402 msgid "Undefined" msgstr "Chưa định nghĩa" @@ -6634,7 +6745,7 @@ msgid "_Web Page:" msgstr "Trang _Mạng:" #: ../calendar/gui/dialogs/task-editor.c:424 -#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1250 +#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1258 msgid "_Task" msgstr "_Tác vụ" @@ -6642,11 +6753,11 @@ msgstr "_Tác vụ" msgid "Task Details" msgstr "Chi tiết tác vụ" -#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:822 +#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:851 msgid "Due date is wrong" msgstr "Ngày đến hạn sai" -#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:1650 +#: ../calendar/gui/dialogs/task-page.c:1719 #, c-format msgid "Unable to open tasks in '%s'." msgstr "Không thể mở tác vụ trong « %s »." @@ -6751,26 +6862,26 @@ msgstr "%s cho kiểu gây ra lạ" #: ../calendar/gui/e-cal-component-memo-preview.c:74 #: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:72 -#: ../mail/em-folder-view.c:2998 +#: ../mail/em-folder-view.c:3001 #, c-format msgid "Click to open %s" msgstr "Nhấn để mở %s" -#: ../calendar/gui/e-cal-component-memo-preview.c:157 -#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:157 +#: ../calendar/gui/e-cal-component-memo-preview.c:160 +#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:160 #: ../filter/filter-rule.c:805 #: ../shell/e-shell-folder-title-bar.c:593 msgid "Untitled" msgstr "Không tên" -#: ../calendar/gui/e-cal-component-memo-preview.c:208 -#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:197 -#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:208 +#: ../calendar/gui/e-cal-component-memo-preview.c:212 +#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:200 +#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:211 msgid "Start Date:" msgstr "Ngày bắt đầu:" -#: ../calendar/gui/e-cal-component-memo-preview.c:221 -#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:271 +#: ../calendar/gui/e-cal-component-memo-preview.c:225 +#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:274 #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1191 #: ../calendar/gui/e-itip-control.glade.h:4 #: ../mail/mail-config.glade.h:68 @@ -6778,50 +6889,50 @@ msgstr "Ngày bắt đầu:" msgid "Description:" msgstr "Mô tả:" -#: ../calendar/gui/e-cal-component-memo-preview.c:254 -#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:304 +#: ../calendar/gui/e-cal-component-memo-preview.c:261 +#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:307 msgid "Web Page:" msgstr "Trang Mạng:" -#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:190 +#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:193 #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1135 #: ../calendar/gui/e-itip-control.glade.h:9 msgid "Summary:" msgstr "Tóm tắt:" -#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:219 +#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:222 msgid "Due Date:" msgstr "Ngày đến hạn:" -#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:226 +#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:229 #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1159 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:269 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:968 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1023 #. write status #. Status msgid "Status:" msgstr "Trạng thái:" -#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:250 +#: ../calendar/gui/e-cal-component-preview.c:253 msgid "Priority:" msgstr "Độ ưu tiên:" #: ../calendar/gui/e-cal-list-view.c:255 #: ../calendar/gui/e-cal-model.c:314 #: ../calendar/gui/e-cal-model.c:321 -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:366 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:377 msgid "Public" msgstr "Công cộng" #: ../calendar/gui/e-cal-list-view.c:256 #: ../calendar/gui/e-cal-model.c:323 -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:367 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:378 msgid "Private" msgstr "Riêng tư" #: ../calendar/gui/e-cal-list-view.c:257 #: ../calendar/gui/e-cal-model.c:325 -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:368 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:379 msgid "Confidential" msgstr "Tin tưởng" @@ -6843,12 +6954,12 @@ msgid "Summary" msgstr "Tóm tắt" #: ../calendar/gui/e-cal-model-calendar.c:183 -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:440 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:451 msgid "Free" msgstr "Rảnh" #: ../calendar/gui/e-cal-model-calendar.c:186 -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:441 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:452 #: ../calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:411 msgid "Busy" msgstr "Bận" @@ -6858,7 +6969,8 @@ msgid "" "The geographical position must be entered in the format: \n" "\n" "45.436845,125.862501" -msgstr "Vị trí địa lý phải được nhập theo định dạng:\n" +msgstr "" +"Vị trí địa lý phải được nhập theo định dạng:\n" "\n" "10.783114,106.699804 (Sài Gòn)" @@ -6891,11 +7003,11 @@ msgstr "Không" #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:124 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:159 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:222 -#: ../mail/em-utils.c:1204 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:240 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1800 -#: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:77 -#: ../widgets/misc/e-attachment-bar.c:712 +#: ../mail/em-utils.c:1210 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:394 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1945 +#: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:82 +#: ../widgets/misc/e-attachment-bar.c:724 #: ../widgets/misc/e-charset-picker.c:64 #. This is the default filename used for temporary file creation msgid "Unknown" @@ -6915,121 +7027,121 @@ msgid "Save As..." msgstr "Lưu dạng..." #: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:193 -#: ../mail/em-format-html-display.c:2160 +#: ../mail/em-format-html-display.c:2165 msgid "Select folder to save selected attachments..." msgstr "Chọn thư mục nơi cần lưu những đính kèm đã chọn..." # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch -#: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:222 -#: ../mail/em-popup.c:447 +#: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:225 +#: ../mail/em-popup.c:450 #, c-format msgid "untitled_image.%s" msgstr "untitled_image.%s" -#: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:276 -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1283 +#: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:279 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1355 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1680 -#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:904 -#: ../mail/em-folder-view.c:1151 -#: ../mail/em-popup.c:564 -#: ../mail/em-popup.c:575 +#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:977 +#: ../mail/em-folder-view.c:1229 +#: ../mail/em-popup.c:567 +#: ../mail/em-popup.c:578 msgid "_Save As..." msgstr "_Lưu dạng..." -#: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:277 -#: ../mail/em-popup.c:565 -#: ../mail/em-popup.c:576 +#: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:280 +#: ../mail/em-popup.c:568 +#: ../mail/em-popup.c:579 msgid "Set as _Background" msgstr "Đặt làm _nền" -#: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:278 +#: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:281 msgid "_Save Selected" msgstr "_Lưu vùng chọn" -#: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:399 -#: ../mail/em-popup.c:786 +#: ../calendar/gui/e-cal-popup.c:402 +#: ../mail/em-popup.c:789 #, c-format msgid "Open in %s..." msgstr "Mở bằng %s..." -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:410 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:421 msgid "0%" msgstr "0%" -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:411 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:422 msgid "10%" msgstr "10%" -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:412 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:423 msgid "20%" msgstr "20%" -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:413 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:424 msgid "30%" msgstr "30%" -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:414 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:425 msgid "40%" msgstr "40%" -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:415 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:426 msgid "50%" msgstr "50%" -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:416 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:427 msgid "60%" msgstr "60%" -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:417 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:428 msgid "70%" msgstr "70%" -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:418 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:429 msgid "80%" msgstr "80%" -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:419 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:430 msgid "90%" msgstr "90%" -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:420 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:431 msgid "100%" msgstr "100%" -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:705 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:716 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:675 -#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:483 +#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:494 msgid "Deleting selected objects" msgstr "Đang xoá các đối tượng đã chọn..." -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:958 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:995 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:803 -#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:660 +#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:697 msgid "Updating objects" msgstr "Đang cập nhật các đối tượng..." -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1107 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1179 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1229 -#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:799 -#: ../composer/e-msg-composer.c:1355 +#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:872 +#: ../composer/e-msg-composer.c:1405 msgid "Save as..." msgstr "Lưu dạng..." -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1278 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1350 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1662 msgid "New _Task" msgstr "_Tác vụ mới" -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1282 -#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:903 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1354 +#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:976 msgid "Open _Web Page" msgstr "Mở trang _Mạng" -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1284 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1356 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1665 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1681 -#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:905 -#: ../mail/em-folder-view.c:1152 +#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:978 +#: ../mail/em-folder-view.c:1230 #: ../plugins/print-message/org-gnome-print-message.xml.h:3 #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:58 #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:44 @@ -7039,9 +7151,9 @@ msgstr "Mở trang _Mạng" msgid "_Print..." msgstr "_In..." -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1288 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1360 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1685 -#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:909 +#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:982 #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:2 #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:1 #: ../ui/evolution-memos.xml.h:1 @@ -7049,10 +7161,10 @@ msgstr "_In..." msgid "C_ut" msgstr "Cắ_t" -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1290 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1362 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1668 #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1687 -#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:911 +#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:984 #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:57 #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:43 #: ../ui/evolution-composer-entries.xml.h:15 @@ -7062,38 +7174,38 @@ msgstr "Cắ_t" msgid "_Paste" msgstr "_Dán" -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1294 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1366 #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:22 msgid "_Assign Task" msgstr "_Gán Tác vụ" -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1295 -#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:915 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1367 +#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:988 #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:26 msgid "_Forward as iCalendar" msgstr "Chu_yển dạng iCalendar" -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1296 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1368 msgid "_Mark as Complete" msgstr "Đánh dấu _hoàn tất" -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1297 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1369 msgid "_Mark Selected Tasks as Complete" msgstr "Đánh _dấu các tác vụ đã chọn là hoàn tất" -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1298 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1370 msgid "_Mark as Incomplete" msgstr "Đánh dấu chưa h_oàn tất" -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1299 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1371 msgid "_Mark Selected Tasks as Incomplete" msgstr "Đánh dấu các tác vụ đã chọn là chưa h_oàn tất" -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1304 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1376 msgid "_Delete Selected Tasks" msgstr "_Xoá các tác vụ đã chọn" -#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1537 +#: ../calendar/gui/e-calendar-table.c:1610 #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:4 msgid "Click to add a task" msgstr "Nhấn để thêm tác vụ" @@ -7104,7 +7216,6 @@ msgid "% Complete" msgstr "% hoàn tất" #: ../calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:5 -#: ../mail/mail-send-recv.c:692 msgid "Complete" msgstr "Hoàn tất" @@ -7195,9 +7306,9 @@ msgid "_Reply" msgstr "T_rả lời" #: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:1697 -#: ../mail/em-folder-view.c:1145 -#: ../mail/em-popup.c:569 -#: ../mail/em-popup.c:580 +#: ../mail/em-folder-view.c:1223 +#: ../mail/em-popup.c:572 +#: ../mail/em-popup.c:583 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:82 msgid "Reply to _All" msgstr "Trả lời _mọi người" @@ -7215,26 +7326,26 @@ msgstr "_Xoá lần này" msgid "Delete _All Occurrences" msgstr "Xó_a bỏ mọi lần" -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2158 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2201 #, c-format #. To Translators: It will display "Organiser: NameOfTheUser <email@ofuser.com>" msgid "Organizer: %s <%s>" msgstr "Tổ chức: %s <%s>" -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2162 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2205 #, c-format #. With SunOne accouts, there may be no ':' in organiser.value msgid "Organizer: %s" msgstr "Tổ chức: %s" -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2178 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2221 #: ../calendar/gui/print.c:2316 #, c-format #. To Translators: It will display "Location: PlaceOfTheMeeting" msgid "Location: %s" msgstr "Địa điểm: %s" -#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2209 +#: ../calendar/gui/e-calendar-view.c:2252 #, c-format #. To Translators: It will display "Time: ActualStartDateAndTime (DurationOfTheMeeting)" msgid "Time: %s %s" @@ -7255,7 +7366,8 @@ msgstr "%a %d/%m/%Y %I:%M:%S %p" msgid "" "The date must be entered in the format: \n" "%s" -msgstr "Ngày phải được nhập theo định dạng: \n" +msgstr "" +"Ngày phải được nhập theo định dạng: \n" "%s" #: ../calendar/gui/e-day-view-time-item.c:807 @@ -7267,8 +7379,8 @@ msgstr "Ngày phải được nhập theo định dạng: \n" msgid "%02i minute divisions" msgstr "lệch %02i phút" -#: ../calendar/gui/e-day-view-top-item.c:1311 -#: ../calendar/gui/e-day-view.c:2089 +#: ../calendar/gui/e-day-view-top-item.c:1336 +#: ../calendar/gui/e-day-view.c:2098 #: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:310 #: ../calendar/gui/e-week-view-main-item.c:524 #: ../calendar/gui/print.c:1503 @@ -7281,16 +7393,16 @@ msgstr "lệch %02i phút" msgid "%A %d %B" msgstr "%A %d %B" -#: ../calendar/gui/e-day-view.c:746 -#: ../calendar/gui/e-day-view.c:1089 +#: ../calendar/gui/e-day-view.c:749 +#: ../calendar/gui/e-day-view.c:1095 #: ../calendar/gui/e-week-view.c:503 #: ../calendar/gui/print.c:811 #. String to use in 12-hour time format for times in the morning. msgid "am" msgstr "sáng" -#: ../calendar/gui/e-day-view.c:749 -#: ../calendar/gui/e-day-view.c:1092 +#: ../calendar/gui/e-day-view.c:752 +#: ../calendar/gui/e-day-view.c:1098 #: ../calendar/gui/e-week-view.c:506 #: ../calendar/gui/print.c:813 #. String to use in 12-hour time format for times in the afternoon. @@ -7414,12 +7526,12 @@ msgstr "Lỗi iCalendar" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1081 #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1092 #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1109 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:341 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:342 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:409 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:410 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:477 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:478 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:344 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:345 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:432 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:433 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:520 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:521 msgid "An unknown person" msgstr "Người lạ" @@ -7428,21 +7540,22 @@ msgstr "Người lạ" msgid "" "<br> Please review the following information, and then select an action from " "the menu below." -msgstr "<br>Vui lòng xem lại các chỉ dẫn sau và chọn một hành động từ trình đơn bên " +msgstr "" +"<br>Vui lòng xem lại các chỉ dẫn sau và chọn một hành động từ trình đơn bên " "dưới." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1164 #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:205 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:186 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:209 -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:687 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1788 +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:730 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1933 msgid "Accepted" msgstr "Đã chấp nhận" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1168 -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:690 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1791 +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:733 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1936 msgid "Tentatively Accepted" msgstr "Tạm đã chấp nhận" @@ -7450,9 +7563,9 @@ msgstr "Tạm đã chấp nhận" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:206 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:188 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:211 -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:693 -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:722 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1794 +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:736 +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:765 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1939 msgid "Declined" msgstr "Bị từ chối" @@ -7460,12 +7573,14 @@ msgstr "Bị từ chối" msgid "" "The meeting has been canceled, however it could not be found in your " "calendars" -msgstr "Cuộc họp đã được hủy, tuy nhiên không tìm thấy nó trong các lịch của bạn." +msgstr "" +"Cuộc họp đã được hủy, tuy nhiên không tìm thấy nó trong các lịch của bạn." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1258 msgid "" "The task has been canceled, however it could not be found in your task lists" -msgstr "Tác vụ đã được hủy, tuy nhiên không tìm thấy nó trong các danh sách tác vụ " +msgstr "" +"Tác vụ đã được hủy, tuy nhiên không tìm thấy nó trong các danh sách tác vụ " "của bạn." #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1337 @@ -7660,7 +7775,8 @@ msgstr "Đối tượng không hợp lệ nên không thể cập nhật nó.\n" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:1994 msgid "This response is not from a current attendee. Add as an attendee?" -msgstr "Hồi đáp này không phải đến từ một người dự hiện thời. Thêm người này như là " +msgstr "" +"Hồi đáp này không phải đến từ một người dự hiện thời. Thêm người này như là " "người dự nhé?" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2012 @@ -7672,7 +7788,7 @@ msgid "Attendee status updated\n" msgstr "Mới cập nhật trạng thái người dự\n" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2043 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1108 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1229 msgid "Attendee status can not be updated because the item no longer exists" msgstr "Không thể cập nhật trạng thái người dự vì không còn có lại mục ấy." @@ -7721,7 +7837,7 @@ msgid "Send Latest Information" msgstr "Gửi tin tức" #: ../calendar/gui/e-itip-control.c:2439 -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:710 +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:753 #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:1 msgid "Cancel" msgstr "Hủy bỏ" @@ -7740,11 +7856,11 @@ msgstr "Ngày:" #: ../calendar/gui/e-itip-control.glade.h:5 msgid "Loading Calendar" -msgstr "Đang tải lịch" +msgstr "Đang nạp lịch" #: ../calendar/gui/e-itip-control.glade.h:6 msgid "Loading calendar..." -msgstr "Đang tải lịch..." +msgstr "Đang nạp lịch..." #: ../calendar/gui/e-itip-control.glade.h:8 msgid "Server Message:" @@ -7839,8 +7955,8 @@ msgstr "Ướm" #: ../calendar/gui/e-meeting-list-view.c:208 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:192 #: ../calendar/gui/e-meeting-store.c:215 -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:696 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1797 +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:739 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1942 msgid "Delegated" msgstr "Ủy nhiệm" @@ -7974,11 +8090,11 @@ msgstr "Ngôn ngữ" msgid "Member" msgstr "Thành viên" -#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:920 +#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:993 msgid "_Delete Selected Memos" msgstr "_Xoá các ghi nhớ đã chọn" -#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:1071 +#: ../calendar/gui/e-memo-table.c:1144 #: ../calendar/gui/e-memo-table.etspec.h:2 msgid "Click to add a memo" msgstr "Nhấn để thêm ghi nhớ" @@ -7989,17 +8105,18 @@ msgstr "Sắp xếp ghi nhớ" #: ../calendar/gui/e-memos.c:732 #: ../calendar/gui/e-tasks.c:844 -#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2826 +#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2828 #, c-format msgid "" "Error on %s:\n" " %s" -msgstr "Lỗi khi « %s »:\n" +msgstr "" +"Lỗi khi « %s »:\n" " %s" #: ../calendar/gui/e-memos.c:781 msgid "Loading memos" -msgstr "Đang tải ghi nhớ..." +msgstr "Đang nạp ghi nhớ..." #: ../calendar/gui/e-memos.c:862 #, c-format @@ -8013,7 +8130,7 @@ msgstr "Đang xoá các đối tượng đã chọn..." #: ../calendar/gui/e-tasks.c:894 msgid "Loading tasks" -msgstr "Đang tải tác vụ..." +msgstr "Đang nạp tác vụ..." #: ../calendar/gui/e-tasks.c:981 #, c-format @@ -8045,39 +8162,39 @@ msgstr "%d %B" msgid "Updating query" msgstr "Đang cập nhật truy vấn..." -#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2477 +#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2479 msgid "_Custom View" msgstr "Ô xem tự _chọn" -#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2478 +#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2480 msgid "_Save Custom View" msgstr "_Lưu ô xem tự chọn" -#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2483 +#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2485 msgid "_Define Views..." msgstr "Định nghĩa ô _xem..." -#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2649 +#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2651 #, c-format msgid "Loading appointments at %s" -msgstr "Đang tải cuộc hẹn lúc %s..." +msgstr "Đang nạp cuộc hẹn lúc %s..." -#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2668 +#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2670 #, c-format msgid "Loading tasks at %s" -msgstr "Đang tải tác vụ lúc %s..." +msgstr "Đang nạp tác vụ lúc %s..." -#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2677 +#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2679 #, c-format msgid "Loading memos at %s" -msgstr "Đang tải ghi nhớ tại %s" +msgstr "Đang nạp ghi nhớ tại %s" -#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2785 +#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:2787 #, c-format msgid "Opening %s" msgstr "Đang mở %s..." -#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:3724 +#: ../calendar/gui/gnome-cal.c:3726 msgid "Purging" msgstr "Đang tẩy..." @@ -8137,132 +8254,132 @@ msgstr "Tháng Chín" msgid "_Select Today" msgstr "Chọn _hôm nay" -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:412 -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:461 -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:563 +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:451 +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:500 +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:606 msgid "An organizer must be set." msgstr "Phải chọn một bộ tổ chức." -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:448 +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:487 msgid "At least one attendee is necessary" msgstr "Cần ít nhất một người dự." -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:649 -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:772 +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:692 +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:815 msgid "Event information" msgstr "Thông tin sự kiện" -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:651 -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:774 +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:694 +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:817 msgid "Task information" msgstr "Thông tin tác vụ" -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:653 -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:776 -msgid "Journal information" -msgstr "Thông tin nhật ký" +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:696 +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:819 +msgid "Memo information" +msgstr "Thông tin ghi nhớ" -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:655 -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:794 +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:698 +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:837 msgid "Free/Busy information" msgstr "Thông tin rảnh/bận" -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:657 +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:700 msgid "Calendar information" msgstr "Thông tin lịch" -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:706 +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:749 msgid "Updated" msgstr "Đã cập nhật" -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:714 +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:757 msgid "Refresh" msgstr "Nạp lại" -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:718 +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:761 msgid "Counter-proposal" msgstr "Phản đề nghị" -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:790 +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:833 #, c-format msgid "Free/Busy information (%s to %s)" msgstr "Thông tin Rảnh/Bận (%s đến %s)" -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:800 +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:843 msgid "iCalendar information" msgstr "Thông tin iCalendar" -#: ../calendar/gui/itip-utils.c:955 +#: ../calendar/gui/itip-utils.c:1010 msgid "You must be an attendee of the event." msgstr "Bạn phải là người dự sự kiện ấy." -#: ../calendar/gui/memos-component.c:456 +#: ../calendar/gui/memos-component.c:464 msgid "_New Memo List" msgstr "Danh sách ghi _nhớ mới" -#: ../calendar/gui/memos-component.c:532 +#: ../calendar/gui/memos-component.c:540 #, c-format msgid "%d memo" msgid_plural "%d memos" msgstr[0] "%d ghi nhớ" -#: ../calendar/gui/memos-component.c:534 -#: ../calendar/gui/tasks-component.c:525 +#: ../calendar/gui/memos-component.c:542 +#: ../calendar/gui/tasks-component.c:533 #, c-format msgid ", %d selected" msgid_plural ", %d selected" msgstr[0] ", %d đã chọn" -#: ../calendar/gui/memos-component.c:581 +#: ../calendar/gui/memos-component.c:589 msgid "Failed upgrading memos." msgstr "Việc nâng cấp ghi nhớ bị lỗi." -#: ../calendar/gui/memos-component.c:879 +#: ../calendar/gui/memos-component.c:897 #, c-format msgid "Unable to open the memo list '%s' for creating events and meetings" msgstr "Không thể mở danh sách ghi nhớ « %s » để tạo sự kiện và cuộc họp" -#: ../calendar/gui/memos-component.c:892 +#: ../calendar/gui/memos-component.c:910 msgid "There is no calendar available for creating memos" msgstr "Không có lịch nào sẵn sàng để tạo ghi nhớ" -#: ../calendar/gui/memos-component.c:988 +#: ../calendar/gui/memos-component.c:1006 msgid "Memo Source Selector" msgstr "Bộ chọn nguồn ghi nhớ" -#: ../calendar/gui/memos-component.c:1171 +#: ../calendar/gui/memos-component.c:1189 msgid "New memo" msgstr "Ghi nhớ mới" -#: ../calendar/gui/memos-component.c:1172 +#: ../calendar/gui/memos-component.c:1190 msgid "Mem_o" msgstr "_Ghi nhớ" -#: ../calendar/gui/memos-component.c:1173 +#: ../calendar/gui/memos-component.c:1191 msgid "Create a new memo" msgstr "Tạo ghi nhớ mới" -#: ../calendar/gui/memos-component.c:1179 +#: ../calendar/gui/memos-component.c:1197 msgid "New shared memo" msgstr "Ghi nhớ dùng chung mới" -#: ../calendar/gui/memos-component.c:1180 +#: ../calendar/gui/memos-component.c:1198 msgid "_Shared memo" msgstr "Ghi nhớ dùng ch_ung" -#: ../calendar/gui/memos-component.c:1181 +#: ../calendar/gui/memos-component.c:1199 msgid "Create a shared new memo" msgstr "Tạo ghi nhớ dùng chung mới" -#: ../calendar/gui/memos-component.c:1187 +#: ../calendar/gui/memos-component.c:1205 msgid "New memo list" msgstr "Danh sách ghi nhớ mới" -#: ../calendar/gui/memos-component.c:1188 +#: ../calendar/gui/memos-component.c:1206 msgid "Memo li_st" msgstr "Danh _sách ghi nhớ" -#: ../calendar/gui/memos-component.c:1189 +#: ../calendar/gui/memos-component.c:1207 msgid "Create a new memo list" msgstr "Tạo danh sách ghi nhớ mới" @@ -8277,7 +8394,8 @@ msgid "" "Evolution 1.x.\n" "\n" "Please be patient while Evolution migrates your folders..." -msgstr "Địa chỉ và cây thư mục tác vụ Evolution đã thay đổi so với Evolution phiên " +msgstr "" +"Địa chỉ và cây thư mục tác vụ Evolution đã thay đổi so với Evolution phiên " "bản 1.x.\n" "\n" "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục..." @@ -8288,7 +8406,8 @@ msgid "" "since Evolution 1.x.\n" "\n" "Please be patient while Evolution migrates your folders..." -msgstr "Địa chỉ và cây thư mục lịch Evolution đã thay đổi so với Evolution phiên bản " +msgstr "" +"Địa chỉ và cây thư mục lịch Evolution đã thay đổi so với Evolution phiên bản " "1.x.\n" "\n" "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục..." @@ -8297,7 +8416,8 @@ msgstr "Địa chỉ và cây thư mục lịch Evolution đã thay đổi so v #: ../calendar/gui/migration.c:948 #. FIXME: set proper domain/code msgid "Unable to migrate old settings from evolution/config.xmldb" -msgstr "Không thể chuyển đổi các thiết lập cũ từ tập tin evolution/config.xmldb" +msgstr "" +"Không thể chuyển đổi các thiết lập cũ từ tập tin evolution/config.xmldb" #: ../calendar/gui/migration.c:809 #, c-format @@ -8312,9 +8432,9 @@ msgid "Unable to migrate tasks `%s'" msgstr "Không thể chuyển đổi các tác vụ « %s »." #: ../calendar/gui/migration.c:1226 -#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:398 -#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:429 -#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:542 +#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:402 +#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:433 +#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:546 msgid "Notes" msgstr "Ghi chú" @@ -8518,62 +8638,62 @@ msgstr "Liên lạc: " msgid "Upcoming Appointments" msgstr "Cuộc hẹn sắp đến" -#: ../calendar/gui/tasks-component.c:447 +#: ../calendar/gui/tasks-component.c:455 msgid "_New Task List" msgstr "Da_nh sách Tác vụ mới" -#: ../calendar/gui/tasks-component.c:523 +#: ../calendar/gui/tasks-component.c:531 #, c-format msgid "%d task" msgid_plural "%d tasks" msgstr[0] "%d tác vụ" -#: ../calendar/gui/tasks-component.c:572 +#: ../calendar/gui/tasks-component.c:580 msgid "Failed upgrading tasks." msgstr "Việc nâng cấp tác vụ bị lỗi." -#: ../calendar/gui/tasks-component.c:883 +#: ../calendar/gui/tasks-component.c:891 #, c-format msgid "Unable to open the task list '%s' for creating events and meetings" msgstr "Không thể mở danh sách tác vụ « %s » để tạo sự kiện và cuộc họp." -#: ../calendar/gui/tasks-component.c:896 +#: ../calendar/gui/tasks-component.c:904 msgid "There is no calendar available for creating tasks" msgstr "Không có lịch nào sẵn sàng để tạo tác vụ." -#: ../calendar/gui/tasks-component.c:993 +#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1001 msgid "Task Source Selector" msgstr "Chưa chọn nguồn." -#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1249 +#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1257 msgid "New task" msgstr "Tác vụ mới" -#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1251 +#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1259 msgid "Create a new task" msgstr "Tạo tác vụ mới" -#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1257 +#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1265 msgid "New assigned task" msgstr "Tác vụ đã gán mới" -#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1258 +#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1266 msgid "Assigne_d Task" msgstr "Tác vụ đã _gán" -#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1259 +#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1267 msgid "Create a new assigned task" msgstr "Tạo tác vụ đã gán mới" -#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1265 +#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1273 msgid "New task list" msgstr "Danh sách tác vụ mới" -#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1266 +#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1274 msgid "Tas_k list" msgstr "Danh sách tác _vụ" -#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1267 +#: ../calendar/gui/tasks-component.c:1275 msgid "Create a new task list" msgstr "Tạo danh sách tác vụ mới" @@ -8583,8 +8703,9 @@ msgid "" "continue, you will not be able to recover these tasks.\n" "\n" "Really erase these tasks?" -msgstr "Thao tác này sẽ xoá hoàn toàn mọi tác vụ được đánh dấu đã hoàn tất. Nếu " -"bạn tiếp tục, bạn sẽ không thể phục hồi những tác vụ này.\n" +msgstr "" +"Thao tác này sẽ xoá hoàn toàn mọi tác vụ được đánh dấu đã hoàn tất. Nếu bạn " +"tiếp tục, bạn sẽ không thể phục hồi những tác vụ này.\n" "\n" "Bạn có thật sự muốn xoá những tác vụ này sao?" @@ -10230,8 +10351,9 @@ msgstr "_Bcc:" msgid "" "Enter the addresses that will receive a carbon copy of the message without " "appearing in the recipient list of the message." -msgstr "Hãy gõ các địa chỉ sẽ nhận một bản sao của thư mà không " -"xuất hiện tên trong danh sách người nhận." +msgstr "" +"Hãy gõ các địa chỉ sẽ nhận một bản sao của thư mà không xuất hiện tên trong " +"danh sách người nhận." #: ../composer/e-msg-composer-hdrs.c:673 #. @@ -10256,81 +10378,84 @@ msgstr "Đính _kèm" msgid "Insert Attachment" msgstr "Chèn đồ đính kèm" -#: ../composer/e-msg-composer.c:834 +#: ../composer/e-msg-composer.c:835 msgid "" "Cannot sign outgoing message: No signing certificate set for this account" -msgstr "Không thể ký tên thư gửi đi: chưa lập chứng nhận chữ ký cho tài khoản này." +msgstr "" +"Không thể ký tên thư gửi đi: chưa lập chứng nhận chữ ký cho tài khoản này." -#: ../composer/e-msg-composer.c:841 +#: ../composer/e-msg-composer.c:842 msgid "" "Cannot encrypt outgoing message: No encryption certificate set for this " "account" -msgstr "Không thể mã hoá thư gửi đi: chưa lập chứng nhận mã hoá cho tài khoản " -"này." +msgstr "" +"Không thể mã hoá thư gửi đi: chưa lập chứng nhận mã hoá cho tài khoản này." -#: ../composer/e-msg-composer.c:1301 -#: ../composer/e-msg-composer.c:2563 +#: ../composer/e-msg-composer.c:1351 +#: ../composer/e-msg-composer.c:2614 msgid "Hide _Attachment Bar" msgstr "Ẩn th_anh đính kèm" -#: ../composer/e-msg-composer.c:1304 -#: ../composer/e-msg-composer.c:2566 -#: ../composer/e-msg-composer.c:3944 +#: ../composer/e-msg-composer.c:1354 +#: ../composer/e-msg-composer.c:2617 +#: ../composer/e-msg-composer.c:3985 msgid "Show _Attachment Bar" msgstr "Hiện th_anh đính kèm" -#: ../composer/e-msg-composer.c:1336 -#: ../composer/e-msg-composer.c:1370 +#: ../composer/e-msg-composer.c:1386 +#: ../composer/e-msg-composer.c:1420 #: ../plugins/mail-remote/e-corba-utils.c:135 msgid "Unknown reason" msgstr "Không biết sao" -#: ../composer/e-msg-composer.c:1408 +#: ../composer/e-msg-composer.c:1458 msgid "Could not open file" msgstr "Không thể mở tập tin" -#: ../composer/e-msg-composer.c:1416 +#: ../composer/e-msg-composer.c:1466 msgid "Unable to retrieve message from editor" msgstr "Không thể lấy thư từ bộ sửa." -#: ../composer/e-msg-composer.c:1701 +#: ../composer/e-msg-composer.c:1751 msgid "Untitled Message" msgstr "Thư không tên" -#: ../composer/e-msg-composer.c:1736 +#: ../composer/e-msg-composer.c:1787 #. NB: This function is never used anymore msgid "Open File" msgstr "Mở tập tin" -#: ../composer/e-msg-composer.c:2198 +#: ../composer/e-msg-composer.c:2249 #: ../mail/em-account-editor.c:606 #: ../mail/em-account-editor.c:651 #: ../mail/em-account-editor.c:718 msgid "Autogenerated" msgstr "Tự động phát sinh" -#: ../composer/e-msg-composer.c:2301 +#: ../composer/e-msg-composer.c:2352 msgid "Si_gnature:" msgstr "Chữ _ký:" -#: ../composer/e-msg-composer.c:2577 -#: ../composer/e-msg-composer.c:3826 -#: ../composer/e-msg-composer.c:3829 +#: ../composer/e-msg-composer.c:2628 +#: ../composer/e-msg-composer.c:3867 +#: ../composer/e-msg-composer.c:3870 msgid "Compose Message" msgstr "Viết thư" -#: ../composer/e-msg-composer.c:5054 +#: ../composer/e-msg-composer.c:5125 msgid "" "<b>(The composer contains a non-text message body, which cannot be edited.)</" "b>" -msgstr "<b>(Bộ soạn thảo chứa phần thân thư khác chữ nên không thể hiệu chỉnh nó.)</" +msgstr "" +"<b>(Bộ soạn thảo chứa phần thân thư khác chữ nên không thể hiệu chỉnh nó.)</" "b>" #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:1 msgid "" " There are few attachments getting downloaded. Sending the mail will cause " "the mail to be sent without those pending attachments " -msgstr "Hiện thời đang tải một số đính kèm về. Gửi thư này sẽ gửi nó không có những " +msgstr "" +"Hiện thời đang tải một số đính kèm về. Gửi thư này sẽ gửi nó không có những " "đính kèm treo." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:2 @@ -10358,8 +10483,9 @@ msgid "" "Closing this composer window will discard the message permanently, unless " "you choose to save the message in your Drafts folder. This will allow you to " "continue the message at a later date." -msgstr "Đóng cửa sổ soạn này thì sẽ xoá thư ấy hoàn toàn, trừ khi bạn chọn lưu thư ấy " -"vào thư mục Nháp. Làm như thế sẽ cho phép bạn tiếp tục thư ấy lần sau." +msgstr "" +"Đóng cửa sổ soạn này thì sẽ xoá thư ấy hoàn toàn, trừ khi bạn chọn lưu thư " +"ấy vào thư mục Nháp. Làm như thế sẽ cho phép bạn tiếp tục thư ấy lần sau." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:7 msgid "Could not create composer window." @@ -10401,14 +10527,17 @@ msgstr "Gặp lỗi khi lưu vào tập tin lưu tự động vì « {1} »." msgid "" "Evolution quit unexpectedly while you were composing a new message. " "Recovering the message will allow you to continue where you left off." -msgstr "Trình Evolution đã thoát bất ngờ trong khi bạn soạn một thư mới. Phục hồi " +msgstr "" +"Trình Evolution đã thoát bất ngờ trong khi bạn soạn một thư mới. Phục hồi " "thư ấy thì sẽ cho phép bạn tiếp tục từ chỗ ấy." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:17 msgid "" "Send options available only for Novell Groupwise and Microsoft Exchange " "accounts." -msgstr "Tùy chọn gửi sẵn sàng chỉ cho tài khoản kiểu Novell Groupwise và Microsoft Exchange." +msgstr "" +"Tùy chọn gửi sẵn sàng chỉ cho tài khoản kiểu Novell Groupwise và Microsoft " +"Exchange." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:18 msgid "Send options not available." @@ -10416,14 +10545,16 @@ msgstr "Tùy chọn gửi không sẵn sàng." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:19 msgid "The file `{0}' is not a regular file and cannot be sent in a message." -msgstr "Tập tin « {0} » không phải là tập tin bình thường nên không thể được gửi " +msgstr "" +"Tập tin « {0} » không phải là tập tin bình thường nên không thể được gửi " "trong thư." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:20 msgid "" "To attach the contents of this directory, either attach the files in this " "directory individually, or create an archive of the directory and attach it." -msgstr "Để đính kèm nội dung thư mục này thì bạn hãy hoặc đính kèm mỗi tập tin trong " +msgstr "" +"Để đính kèm nội dung thư mục này thì bạn hãy hoặc đính kèm mỗi tập tin trong " "nó từng cái một, hoặc tạo một kho của toàn bộ thư mục và đính kèm kho ấy." #: ../composer/mail-composer.error.xml.h:21 @@ -10432,7 +10563,8 @@ msgid "" "\n" "Please make sure that you have the correct version of gtkhtml and libgtkhtml " "installed." -msgstr "Không thể kích hoạt điều khiển bộ sửa HTML.\n" +msgstr "" +"Không thể kích hoạt điều khiển bộ sửa HTML.\n" "\n" "Vui lòng kiểm tra xem GtkHTML và libGtkHTML có được cài đặt đúng phiên bản " "chưa." @@ -10472,12 +10604,12 @@ msgstr "_Lưu thư" # Name: do not translate/ tên: đừng dịch #: ../data/evolution.desktop.in.in.h:1 #: ../plugins/default-mailer/org-gnome-default-mailer.error.xml.h:2 -#: ../shell/main.c:510 +#: ../shell/main.c:512 msgid "Evolution" msgstr "Evolution" #: ../data/evolution.desktop.in.in.h:2 -#: ../shell/e-shell-window-commands.c:584 +#: ../shell/e-shell-window-commands.c:593 msgid "Groupware Suite" msgstr "Bộ phần mềm nhóm (Groupware)" @@ -10519,15 +10651,15 @@ msgstr "Truy vấn Evolution" msgid "Internal error, unknown error '%s' requested" msgstr "Lỗi nội bộ : yêu cầu lỗi không rõ « %s »." -#: ../e-util/e-print.c:115 +#: ../e-util/e-print.c:136 msgid "An error occurred while printing" msgstr "Gặp lỗi trong khi in." -#: ../e-util/e-print.c:122 +#: ../e-util/e-print.c:143 msgid "The printing system reported the following details about the error:" msgstr "Hệ thống in đã thông báo những chi tiết này về lỗi đó :" -#: ../e-util/e-print.c:128 +#: ../e-util/e-print.c:149 msgid "" "The printing system did not report any additional details about the error." msgstr "Hệ thống in không thông báo chi tiết thêm về lỗi đó." @@ -10553,7 +10685,7 @@ msgid "Overwrite file?" msgstr "Ghi đè lên tập tin không?" #: ../e-util/e-system.error.xml.h:7 -#: ../mail/mail.error.xml.h:139 +#: ../mail/mail.error.xml.h:138 msgid "_Overwrite" msgstr "_Ghi đè" @@ -10752,7 +10884,8 @@ msgstr "Không thể biên dịch biểu thức chính quy « {1} »." #: ../filter/filter.error.xml.h:3 msgid "File "{0}" does not exist or is not a regular file." -msgstr "Tập tin « {0} » không tồn tại hoặc không phải là một tập tin bình thường." +msgstr "" +"Tập tin « {0} » không tồn tại hoặc không phải là một tập tin bình thường." #: ../filter/filter.error.xml.h:4 msgid "Missing date." @@ -10763,7 +10896,7 @@ msgid "Missing file name." msgstr "Thiếu tên tập tin." #: ../filter/filter.error.xml.h:6 -#: ../mail/mail.error.xml.h:75 +#: ../mail/mail.error.xml.h:74 msgid "Missing name." msgstr "Thiếu tên." @@ -10803,21 +10936,24 @@ msgstr "Hiển thị bộ lọc cho thư :" msgid "" "The message's date will be compared against\n" "12:00am of the date specified." -msgstr "Ngày gửi thư sẽ được đối chiếu với thời\n" +msgstr "" +"Ngày gửi thư sẽ được đối chiếu với thời\n" " điểm 12:00am tại ngày xác định." #: ../filter/filter.glade.h:7 msgid "" "The message's date will be compared against\n" "a time relative to when filtering occurs." -msgstr "Ngày gửi thư sẽ được đối chiếu\n" +msgstr "" +"Ngày gửi thư sẽ được đối chiếu\n" "với thời điểm liên quan lúc lọc." #: ../filter/filter.glade.h:9 msgid "" "The message's date will be compared against\n" "the current time when filtering occurs." -msgstr "Ngày gửi thư sẽ được đối chiếu\n" +msgstr "" +"Ngày gửi thư sẽ được đối chiếu\n" "với thời điểm hiện thời, khi lọc." #: ../filter/filter.glade.h:12 @@ -10837,7 +10973,7 @@ msgid "months" msgstr "tháng" #: ../filter/filter.glade.h:19 -#: ../mail/mail-config.glade.h:186 +#: ../mail/mail-config.glade.h:188 msgid "seconds" msgstr "giây" @@ -10850,7 +10986,7 @@ msgid "the time you specify" msgstr "thời điểm bạn chọn" #: ../filter/filter.glade.h:22 -#: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:289 +#: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:291 #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:564 msgid "weeks" msgstr "tuần" @@ -10878,7 +11014,8 @@ msgstr "Tùy thích bộ soạn thảo" #: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:2 msgid "" "Configure mail preferences, including security and message display, here" -msgstr "Cấu hình Tùy thích thư tín, bao gồm tính bảo mật và hiển thị thư, ở đây." +msgstr "" +"Cấu hình Tùy thích thư tín, bao gồm tính bảo mật và hiển thị thư, ở đây." #: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:3 msgid "Configure spell-checking, signatures, and the message composer here" @@ -10913,18 +11050,18 @@ msgid "Evolution Mail preferences control" msgstr "Bộ điều khiển tùy thích thư tín Evolution." #: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:11 -#: ../mail/em-folder-view.c:529 +#: ../mail/em-folder-view.c:605 #: ../mail/importers/elm-importer.c:341 #: ../mail/importers/pine-importer.c:387 -#: ../mail/mail-component.c:582 -#: ../mail/mail-component.c:583 -#: ../mail/mail-component.c:738 +#: ../mail/mail-component.c:568 +#: ../mail/mail-component.c:569 +#: ../mail/mail-component.c:729 #: ../plugins/groupwise-features/proxy-add-dialog.glade.h:6 msgid "Mail" msgstr "Thư tín" #: ../mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:12 -#: ../mail/em-account-prefs.c:532 +#: ../mail/em-account-prefs.c:535 msgid "Mail Accounts" msgstr "Tài khoản thư" @@ -10949,7 +11086,8 @@ msgid "" "Please read carefully the license agreement\n" "for %s displayed below\n" "and tick the check box for accepting it\n" -msgstr "\n" +msgstr "" +"\n" "Vui lòng đọc cẩn thận điều kiện bản quyền\n" "về %s được hiển thị bên dưới, và đánh dấu\n" "trong hộp chọn để chấp nhận các điều kiện này.\n" @@ -10964,89 +11102,89 @@ msgstr "Chọn thư mục" msgid "Ask for each message" msgstr "Hỏi cho mỗi thư" -#: ../mail/em-account-editor.c:1812 +#: ../mail/em-account-editor.c:1822 #: ../mail/mail-config.glade.h:90 msgid "Identity" msgstr "Nhân dạng" -#: ../mail/em-account-editor.c:1861 +#: ../mail/em-account-editor.c:1871 #: ../mail/mail-config.glade.h:119 msgid "Receiving Email" msgstr "Nhận Thư" -#: ../mail/em-account-editor.c:2046 +#: ../mail/em-account-editor.c:2056 msgid "Automatically check for _new mail every" msgstr "Tự độ_ng kiểm tra thư mới mỗi" -#: ../mail/em-account-editor.c:2227 +#: ../mail/em-account-editor.c:2237 #: ../mail/mail-config.glade.h:134 msgid "Sending Email" msgstr "Gửi Thư" -#: ../mail/em-account-editor.c:2286 +#: ../mail/em-account-editor.c:2296 #: ../mail/mail-config.glade.h:66 msgid "Defaults" msgstr "Mặc định" -#: ../mail/em-account-editor.c:2352 +#: ../mail/em-account-editor.c:2362 #: ../mail/mail-config.glade.h:126 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:317 #. Security settings msgid "Security" msgstr "Bảo mật" -#: ../mail/em-account-editor.c:2389 -#: ../mail/em-account-editor.c:2480 +#: ../mail/em-account-editor.c:2399 +#: ../mail/em-account-editor.c:2490 #. Most sections for this is auto-generated fromt the camel config msgid "Receiving Options" msgstr "Tùy chọn Nhận" -#: ../mail/em-account-editor.c:2390 -#: ../mail/em-account-editor.c:2481 +#: ../mail/em-account-editor.c:2400 +#: ../mail/em-account-editor.c:2491 msgid "Checking for New Mail" msgstr "Kiểm tra tìm Thư Mới" -#: ../mail/em-account-editor.c:2832 -#: ../mail/mail-config.glade.h:32 +#: ../mail/em-account-editor.c:2842 +#: ../mail/mail-config.glade.h:33 msgid "Account Editor" msgstr "Bộ sửa tài khoản" -#: ../mail/em-account-editor.c:2832 +#: ../mail/em-account-editor.c:2842 #: ../mail/mail-config.glade.h:80 msgid "Evolution Account Assistant" msgstr "Phụ tá tài khoản Evolution" -#: ../mail/em-account-prefs.c:331 -#: ../mail/em-account-prefs.c:376 -#: ../mail/em-account-prefs.c:409 +#: ../mail/em-account-prefs.c:334 +#: ../mail/em-account-prefs.c:379 +#: ../mail/em-account-prefs.c:412 msgid "Di_sable" msgstr "_Tắt" -#: ../mail/em-account-prefs.c:331 -#: ../mail/em-account-prefs.c:376 -#: ../mail/em-account-prefs.c:411 +#: ../mail/em-account-prefs.c:334 +#: ../mail/em-account-prefs.c:379 +#: ../mail/em-account-prefs.c:414 #: ../mail/mail-config.glade.h:74 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.glade.h:9 msgid "E_nable" msgstr "_Bật" -#: ../mail/em-account-prefs.c:466 +#: ../mail/em-account-prefs.c:469 #. translators: default account indicator msgid "[Default]" msgstr "[Mặc định]" -#: ../mail/em-account-prefs.c:519 -#: ../mail/em-composer-prefs.c:945 -#: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:261 +#: ../mail/em-account-prefs.c:522 +#: ../mail/em-composer-prefs.c:949 +#: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:284 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.c:493 msgid "Enabled" msgstr "Bật" -#: ../mail/em-account-prefs.c:525 +#: ../mail/em-account-prefs.c:528 msgid "Account name" msgstr "Tên tài khoản" -#: ../mail/em-account-prefs.c:527 +#: ../mail/em-account-prefs.c:530 msgid "Protocol" msgstr "Giao thức" @@ -11056,37 +11194,39 @@ msgstr "Giao thức" msgid "Unnamed" msgstr "Không tên" -#: ../mail/em-composer-prefs.c:951 +#: ../mail/em-composer-prefs.c:955 msgid "Language(s)" msgstr "Ngôn ngữ" -#: ../mail/em-composer-prefs.c:994 +#: ../mail/em-composer-prefs.c:998 msgid "Add signature script" msgstr "Thêm tập lệnh chữ ký" -#: ../mail/em-composer-prefs.c:1014 +#: ../mail/em-composer-prefs.c:1018 msgid "Signature(s)" msgstr "Chữ ký" -#: ../mail/em-composer-utils.c:874 -#: ../mail/em-format-quote.c:389 +#: ../mail/em-composer-utils.c:893 +#: ../mail/em-format-quote.c:399 msgid "-------- Forwarded Message --------" msgstr "━━━Thư đã chuyển tiếp━━━" -#: ../mail/em-composer-utils.c:1665 +#: ../mail/em-composer-utils.c:1692 msgid "an unknown sender" msgstr "người gửi lạ" -#: ../mail/em-composer-utils.c:1712 +#: ../mail/em-composer-utils.c:1739 #. Note to translators: this is the attribution string used when quoting messages. #. * each ${Variable} gets replaced with a value. To see a full list of available #. * variables, see em-composer-utils.c:1514 -msgid "On ${AbbrevWeekdayName}, ${Year}-${Month}-${Day} at ${24Hour}:${Minute} " +msgid "" +"On ${AbbrevWeekdayName}, ${Year}-${Month}-${Day} at ${24Hour}:${Minute} " "${TimeZone}, ${Sender} wrote:" -msgstr "Vào ${AbbrevWeekdayName}, ngày ${Day}, ${Month} năm ${Year} lúc ${24Hour}:" +msgstr "" +"Vào ${AbbrevWeekdayName}, ngày ${Day}, ${Month} năm ${Year} lúc ${24Hour}:" "${Minute} ${TimeZone}, ${Sender} viết:" -#: ../mail/em-composer-utils.c:1853 +#: ../mail/em-composer-utils.c:1880 msgid "-----Original Message-----" msgstr "━━━Thư gốc━━━" @@ -11353,9 +11493,9 @@ msgid "Stop Processing" msgstr "Dừng xử lý" #: ../mail/em-filter-i18n.h:65 -#: ../mail/em-format-html.c:1660 -#: ../mail/em-format-quote.c:313 -#: ../mail/em-format.c:854 +#: ../mail/em-format-html.c:1688 +#: ../mail/em-format-quote.c:320 +#: ../mail/em-format.c:855 #: ../mail/em-mailer-prefs.c:92 #: ../mail/message-list.etspec.h:17 #: ../mail/message-tag-followup.c:336 @@ -11370,54 +11510,54 @@ msgstr "Bỏ đặt trạng thái" #: ../mail/em-filter-rule.c:488 #. and now for the action area -msgid "<b>Then</b>" -msgstr "<b>Rồi</b>" +msgid "Then" +msgstr "Rồi" -#: ../mail/em-folder-browser.c:170 +#: ../mail/em-folder-browser.c:186 msgid "C_reate Search Folder From Search..." msgstr "Tạ_o thư mục tìm kiếm từ kết quả tìm kiếm..." -#: ../mail/em-folder-browser.c:192 +#: ../mail/em-folder-browser.c:208 msgid "All Messages" msgstr "Mọi thư" -#: ../mail/em-folder-browser.c:193 +#: ../mail/em-folder-browser.c:209 msgid "Unread Messages" msgstr "Thư chưa đọc" -#: ../mail/em-folder-browser.c:195 +#: ../mail/em-folder-browser.c:211 msgid "No Label" msgstr "Không có nhãn" -#: ../mail/em-folder-browser.c:202 +#: ../mail/em-folder-browser.c:218 msgid "Read Messages" msgstr "Thư đã đọc" -#: ../mail/em-folder-browser.c:203 +#: ../mail/em-folder-browser.c:219 msgid "Recent Messages" msgstr "Thư gần đây" -#: ../mail/em-folder-browser.c:204 +#: ../mail/em-folder-browser.c:220 msgid "Last 5 Days' Messages" msgstr "Thư trong 5 ngày trước" -#: ../mail/em-folder-browser.c:205 +#: ../mail/em-folder-browser.c:221 msgid "Messages with Attachments" msgstr "Thư có đồ đính kèm" -#: ../mail/em-folder-browser.c:206 +#: ../mail/em-folder-browser.c:222 msgid "Important Messages" msgstr "Thư quan trọng" -#: ../mail/em-folder-browser.c:207 +#: ../mail/em-folder-browser.c:223 msgid "Messages Not Junk" msgstr "Thư không phải rác" -#: ../mail/em-folder-browser.c:1025 +#: ../mail/em-folder-browser.c:1041 msgid "Account Search" msgstr "Tìm trong tài khoản" -#: ../mail/em-folder-browser.c:1069 +#: ../mail/em-folder-browser.c:1085 msgid "All Account Search" msgstr "Tìm trong mọi tài khoản" @@ -11470,8 +11610,9 @@ msgid "Drafts" msgstr "Nháp" #: ../mail/em-folder-tree-model.c:487 -#: ../mail/em-folder-tree.c:2462 +#: ../mail/em-folder-tree.c:2576 #: ../mail/mail-component.c:151 +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:83 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-folder.c:593 #. translators: standard local mailbox names msgid "Inbox" @@ -11490,7 +11631,7 @@ msgstr "Đã gửi" #: ../mail/em-folder-tree-model.c:514 #: ../mail/em-folder-tree-model.c:818 msgid "Loading..." -msgstr "Đang tải..." +msgstr "Đang nạp..." #: ../mail/em-folder-tree.c:369 #, c-format @@ -11552,257 +11693,257 @@ msgstr "_Chép vào thư mục" msgid "_Move to Folder" msgstr "Chu_yển vào thư mục" -#: ../mail/em-folder-tree.c:1710 +#: ../mail/em-folder-tree.c:1715 #: ../mail/mail-ops.c:1060 #, c-format msgid "Scanning folders in \"%s\"" msgstr "Đang quét các thư mục trong « %s »..." -#: ../mail/em-folder-tree.c:2110 +#: ../mail/em-folder-tree.c:2115 #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:64 #: ../ui/evolution-editor.xml.h:24 #: ../ui/evolution-mail-global.xml.h:32 #: ../ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:8 #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:63 #: ../ui/evolution-tasks.xml.h:30 -#: ../ui/evolution.xml.h:53 +#: ../ui/evolution.xml.h:55 msgid "_View" msgstr "_Xem" -#: ../mail/em-folder-tree.c:2111 +#: ../mail/em-folder-tree.c:2116 msgid "Open in _New Window" msgstr "Mở tro_ng cửa sổ mới" -#: ../mail/em-folder-tree.c:2115 +#: ../mail/em-folder-tree.c:2120 msgid "_Copy..." msgstr "_Chép..." -#: ../mail/em-folder-tree.c:2116 +#: ../mail/em-folder-tree.c:2121 msgid "_Move..." msgstr "Chu_yển..." -#: ../mail/em-folder-tree.c:2120 +#: ../mail/em-folder-tree.c:2125 #. FIXME: need to disable for nochildren folders msgid "_New Folder..." msgstr "Thư mục _mới..." -#: ../mail/em-folder-tree.c:2123 +#: ../mail/em-folder-tree.c:2128 #: ../ui/evolution-mail-list.xml.h:36 msgid "_Rename..." msgstr "Tha_y tên..." -#: ../mail/em-folder-tree.c:2124 +#: ../mail/em-folder-tree.c:2129 msgid "Re_fresh" msgstr "Cậ_p nhật" -#: ../mail/em-folder-tree.c:2125 +#: ../mail/em-folder-tree.c:2130 msgid "Fl_ush Outbox" msgstr "Xoá _sạch Hộp Đi" -#: ../mail/em-folder-tree.c:2131 -#: ../mail/mail.error.xml.h:136 +#: ../mail/em-folder-tree.c:2136 +#: ../mail/mail.error.xml.h:135 msgid "_Empty Trash" msgstr "Đổ _rác" -#: ../mail/em-folder-utils.c:104 +#: ../mail/em-folder-utils.c:105 #, c-format msgid "Copying `%s' to `%s'" msgstr "Đang sao chép « %s » vào « %s »..." -#: ../mail/em-folder-utils.c:368 -#: ../mail/em-folder-view.c:1036 -#: ../mail/em-folder-view.c:1051 +#: ../mail/em-folder-utils.c:369 +#: ../mail/em-folder-view.c:1114 +#: ../mail/em-folder-view.c:1129 #: ../mail/importers/evolution-mbox-importer.c:86 msgid "Select folder" msgstr "Chọn thư mục" -#: ../mail/em-folder-utils.c:368 -#: ../mail/em-folder-view.c:1051 +#: ../mail/em-folder-utils.c:369 +#: ../mail/em-folder-view.c:1129 msgid "C_opy" msgstr "Ché_p" -#: ../mail/em-folder-utils.c:581 +#: ../mail/em-folder-utils.c:590 #: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:145 #, c-format msgid "Creating folder `%s'" msgstr "Đang tạo thư mục « %s »..." -#: ../mail/em-folder-utils.c:730 +#: ../mail/em-folder-utils.c:750 #: ../plugins/groupwise-features/install-shared.c:164 #: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:388 msgid "Create folder" msgstr "Tạo thư mục" -#: ../mail/em-folder-utils.c:730 +#: ../mail/em-folder-utils.c:750 #: ../plugins/groupwise-features/install-shared.c:164 #: ../plugins/groupwise-features/share-folder-common.c:388 msgid "Specify where to create the folder:" msgstr "Xác định nơi tạo thư mục:" -#: ../mail/em-folder-view.c:972 +#: ../mail/em-folder-view.c:1050 #: ../mail/mail.error.xml.h:68 msgid "Mail Deletion Failed" msgstr "Lỗi xoá thư" -#: ../mail/em-folder-view.c:973 +#: ../mail/em-folder-view.c:1051 #: ../mail/mail.error.xml.h:123 msgid "You do not have sufficient permissions to delete this mail." msgstr "Bạn không có quyền xoá thư này." -#: ../mail/em-folder-view.c:1144 +#: ../mail/em-folder-view.c:1222 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:127 msgid "_Reply to Sender" msgstr "T_rả lời người gửi" -#: ../mail/em-folder-view.c:1146 -#: ../mail/em-popup.c:571 -#: ../mail/em-popup.c:582 +#: ../mail/em-folder-view.c:1224 +#: ../mail/em-popup.c:574 +#: ../mail/em-popup.c:585 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:110 msgid "_Forward" msgstr "Chuyển t_iếp" -#: ../mail/em-folder-view.c:1150 +#: ../mail/em-folder-view.c:1228 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:107 #. EM_POPUP_EDIT was used here. This is changed to EM_POPUP_SELECT_ONE as Edit-as-new-messaeg need not be restricted to Sent-Items folder alone msgid "_Edit as New Message..." msgstr "_Sửa dạng thư mới..." -#: ../mail/em-folder-view.c:1156 +#: ../mail/em-folder-view.c:1234 msgid "U_ndelete" msgstr "_Hủy xoá" -#: ../mail/em-folder-view.c:1157 +#: ../mail/em-folder-view.c:1235 msgid "_Move to Folder..." msgstr "Ch_uyển sang thư mục..." -#: ../mail/em-folder-view.c:1158 +#: ../mail/em-folder-view.c:1236 msgid "_Copy to Folder..." msgstr "_Chép vào thư mục..." -#: ../mail/em-folder-view.c:1161 +#: ../mail/em-folder-view.c:1239 msgid "Mar_k as Read" msgstr "Đánh dấu Đã đọ_c" -#: ../mail/em-folder-view.c:1162 +#: ../mail/em-folder-view.c:1240 msgid "Mark as _Unread" msgstr "Đánh dấ_u Chưa đọc" -#: ../mail/em-folder-view.c:1163 +#: ../mail/em-folder-view.c:1241 msgid "Mark as _Important" msgstr "Đánh dấu _Quan trọng" -#: ../mail/em-folder-view.c:1164 +#: ../mail/em-folder-view.c:1242 msgid "Mark as Un_important" msgstr "Đánh dấu _Không quan trọng" -#: ../mail/em-folder-view.c:1165 +#: ../mail/em-folder-view.c:1243 msgid "Mark as _Junk" msgstr "Đánh dấu _Thư rác" -#: ../mail/em-folder-view.c:1166 +#: ../mail/em-folder-view.c:1244 msgid "Mark as _Not Junk" msgstr "Đá_nh dấu Khác rác" -#: ../mail/em-folder-view.c:1167 +#: ../mail/em-folder-view.c:1245 msgid "Mark for Follo_w Up..." msgstr "Đánh dấu Cần th_eo dõi tiếp..." -#: ../mail/em-folder-view.c:1169 +#: ../mail/em-folder-view.c:1247 msgid "_Label" msgstr "_Nhãn" -#: ../mail/em-folder-view.c:1170 +#: ../mail/em-folder-view.c:1248 #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:473 #. Note that we don't show this here, since by default a 'None' date #. is not permitted. msgid "_None" msgstr "_Không có" -#: ../mail/em-folder-view.c:1175 +#: ../mail/em-folder-view.c:1253 msgid "Fla_g Completed" msgstr "Cờ _hoàn tất" -#: ../mail/em-folder-view.c:1176 +#: ../mail/em-folder-view.c:1254 msgid "Cl_ear Flag" msgstr "Xó_a cờ" -#: ../mail/em-folder-view.c:1179 +#: ../mail/em-folder-view.c:1257 msgid "Crea_te Rule From Message" msgstr "_Tạo quy tắc trên thư" -#: ../mail/em-folder-view.c:1180 +#: ../mail/em-folder-view.c:1258 msgid "Search Folder from _Subject" msgstr "Thư mục tìm kiếm theo _Chủ đề" -#: ../mail/em-folder-view.c:1181 +#: ../mail/em-folder-view.c:1259 msgid "Search Folder from Se_nder" msgstr "Thư mục tìm kiếm theo Người _gửi" -#: ../mail/em-folder-view.c:1182 +#: ../mail/em-folder-view.c:1260 msgid "Search Folder from _Recipients" msgstr "Thư mục tìm kiếm theo Người _nhận" -#: ../mail/em-folder-view.c:1183 +#: ../mail/em-folder-view.c:1261 msgid "Search Folder from Mailing _List" msgstr "Thư mục tìm kiếm theo _Hộp thư chung" -#: ../mail/em-folder-view.c:1187 +#: ../mail/em-folder-view.c:1265 msgid "Filter on Sub_ject" msgstr "Lọc theo _Chủ đề" -#: ../mail/em-folder-view.c:1188 +#: ../mail/em-folder-view.c:1266 msgid "Filter on Sen_der" msgstr "Lọc theo Người _gửi" -#: ../mail/em-folder-view.c:1189 +#: ../mail/em-folder-view.c:1267 msgid "Filter on Re_cipients" msgstr "Lọc theo Người _nhận" -#: ../mail/em-folder-view.c:1190 +#: ../mail/em-folder-view.c:1268 msgid "Filter on _Mailing List" msgstr "Lọc theo _Hộp thư chung" -#: ../mail/em-folder-view.c:2097 -#: ../mail/em-folder-view.c:2141 +#: ../mail/em-folder-view.c:2098 +#: ../mail/em-folder-view.c:2142 #. default charset used in mail view msgid "Default" msgstr "Mặc định" -#: ../mail/em-folder-view.c:2354 +#: ../mail/em-folder-view.c:2355 msgid "Unable to retrieve message" msgstr "Không thể nhận thư." -#: ../mail/em-folder-view.c:2375 -msgid "<b>Retrieving Message...</b>" -msgstr "<b>Đang lấy thư...</b>" +#: ../mail/em-folder-view.c:2374 +msgid "Retrieving Message..." +msgstr "Đang lấy thư..." -#: ../mail/em-folder-view.c:2599 +#: ../mail/em-folder-view.c:2602 msgid "C_all To..." msgstr "_Gọi cho..." -#: ../mail/em-folder-view.c:2602 +#: ../mail/em-folder-view.c:2605 msgid "Create _Search Folder" msgstr "Tạo thư mục tìm _kiếm" -#: ../mail/em-folder-view.c:2603 +#: ../mail/em-folder-view.c:2606 msgid "_From this Address" msgstr "_Từ địa chỉ này" -#: ../mail/em-folder-view.c:2604 +#: ../mail/em-folder-view.c:2607 msgid "_To this Address" msgstr "_Cho địa chỉ này" -#: ../mail/em-folder-view.c:2979 +#: ../mail/em-folder-view.c:2982 #, c-format msgid "Click to mail %s" msgstr "Nhấn để gửi thư cho %s" -#: ../mail/em-folder-view.c:2991 +#: ../mail/em-folder-view.c:2994 #, c-format msgid "Click to call %s" msgstr "Nhấn để gọi %s" -#: ../mail/em-folder-view.c:2996 +#: ../mail/em-folder-view.c:2999 msgid "Click to hide/unhide addresses" msgstr "Nhấn để (bỏ) ẩn địa chỉ" @@ -11830,7 +11971,7 @@ msgid "M_atch case" msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường" #: ../mail/em-format-html-display.c:938 -#: ../mail/em-format-html.c:618 +#: ../mail/em-format-html.c:632 msgid "Unsigned" msgstr "Chưa ký" @@ -11841,7 +11982,7 @@ msgid "" msgstr "Thư này không có chữ ký nên không thể đảm bảo thư này do người ấy gửi." #: ../mail/em-format-html-display.c:939 -#: ../mail/em-format-html.c:619 +#: ../mail/em-format-html.c:633 msgid "Valid signature" msgstr "Chữ ký hợp lệ" @@ -11852,7 +11993,7 @@ msgid "" msgstr "Thư này có chữ ký và hợp lệ nên rất có thể là thư ấy do người ấy gửi." #: ../mail/em-format-html-display.c:940 -#: ../mail/em-format-html.c:620 +#: ../mail/em-format-html.c:634 msgid "Invalid signature" msgstr "Chữ ký không hợp lệ" @@ -11860,11 +12001,13 @@ msgstr "Chữ ký không hợp lệ" msgid "" "The signature of this message cannot be verified, it may have been altered " "in transit." -msgstr "Không thể xác minh chữ ký của thư này: có lẽ nó bị giả trong khi truyền." +msgstr "" +"Không thể xác minh chữ ký của thư này: có lẽ nó bị giả trong khi truyền." #: ../mail/em-format-html-display.c:941 -msgid "Valid signature, cannot verify sender" -msgstr "Chữ ký hợp lệ nhưng mà không thể xác minh người gửi." +#: ../mail/em-format-html.c:635 +msgid "Valid signature, but cannot verify sender" +msgstr "Chữ ký hợp lệ nhưng mà không thể xác minh người gửi" #: ../mail/em-format-html-display.c:941 msgid "" @@ -11872,249 +12015,276 @@ msgid "" "cannot be verified." msgstr "Thư này có chữ ký hợp lệ, nhưng mà không thể xác minh người gửi thư." -#: ../mail/em-format-html-display.c:947 -#: ../mail/em-format-html.c:627 +#: ../mail/em-format-html-display.c:942 +#: ../mail/em-format-html.c:636 +msgid "Signature exists, but need public key" +msgstr "Chữ ký tồn tại, nhưng cần khoá công" + +#: ../mail/em-format-html-display.c:942 +msgid "" +"This message is signed with a signature, but there is no corresponding " +"public key." +msgstr "Thư này được ký bằng chữ ký, nhưng không có khoá công tương ứng." + +#: ../mail/em-format-html-display.c:949 +#: ../mail/em-format-html.c:642 msgid "Unencrypted" msgstr "Không mã hoá" -#: ../mail/em-format-html-display.c:947 +#: ../mail/em-format-html-display.c:949 msgid "" "This message is not encrypted. Its content may be viewed in transit across " "the Internet." -msgstr "Thư này không được mã hoá nên bất cứ người nào có xem được nội dung nó trong khi " -"truyền qua Internet." +msgstr "" +"Thư này không được mã hoá nên bất cứ người nào có xem được nội dung nó trong " +"khi truyền qua Internet." -#: ../mail/em-format-html-display.c:948 -#: ../mail/em-format-html.c:628 +#: ../mail/em-format-html-display.c:950 +#: ../mail/em-format-html.c:643 msgid "Encrypted, weak" msgstr "Mật mã yếu" -#: ../mail/em-format-html-display.c:948 +#: ../mail/em-format-html-display.c:950 msgid "" "This message is encrypted, but with a weak encryption algorithm. It would be " "difficult, but not impossible for an outsider to view the content of this " "message in a practical amount of time." -msgstr "Thư này được mã hoá, nhưng mà dùng thuật toán mã hoá yếu. Người khác sẽ gặp khó " -"khăn khi đọc thư này được một thời gian hữu ích, nhưng mà có thể làm như thế." +msgstr "" +"Thư này được mã hoá, nhưng mà dùng thuật toán mã hoá yếu. Người khác sẽ gặp " +"khó khăn khi đọc thư này được một thời gian hữu ích, nhưng mà có thể làm như " +"thế." -#: ../mail/em-format-html-display.c:949 -#: ../mail/em-format-html.c:629 +#: ../mail/em-format-html-display.c:951 +#: ../mail/em-format-html.c:644 msgid "Encrypted" msgstr "Mật mã" -#: ../mail/em-format-html-display.c:949 +#: ../mail/em-format-html-display.c:951 msgid "" "This message is encrypted. It would be difficult for an outsider to view " "the content of this message." -msgstr "Thư này được mã hoá. Người khác sẽ gặp khó khăn nhiều khi đọc nội dung thư." +msgstr "" +"Thư này được mã hoá. Người khác sẽ gặp khó khăn nhiều khi đọc nội dung thư." -#: ../mail/em-format-html-display.c:950 -#: ../mail/em-format-html.c:630 +#: ../mail/em-format-html-display.c:952 +#: ../mail/em-format-html.c:645 msgid "Encrypted, strong" msgstr "Mật mã mạnh" -#: ../mail/em-format-html-display.c:950 +#: ../mail/em-format-html-display.c:952 msgid "" "This message is encrypted, with a strong encryption algorithm. It would be " "very difficult for an outsider to view the content of this message in a " "practical amount of time." -msgstr "Thư này được mã hoá bằng thuật toán mật mã mạnh. Người khác sẽ gặp khó khăn rất " -"nhiều khi đọc nội dung thư được thời gian hữu ích. " +msgstr "" +"Thư này được mã hoá bằng thuật toán mật mã mạnh. Người khác sẽ gặp khó khăn " +"rất nhiều khi đọc nội dung thư được thời gian hữu ích. " -#: ../mail/em-format-html-display.c:1051 +#: ../mail/em-format-html-display.c:1053 #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:48 msgid "_View Certificate" msgstr "_Xem chứng nhận" -#: ../mail/em-format-html-display.c:1066 +#: ../mail/em-format-html-display.c:1068 msgid "This certificate is not viewable" msgstr "Chứng nhận này không có khả năng xem" -#: ../mail/em-format-html-display.c:1385 +#: ../mail/em-format-html-display.c:1387 msgid "Completed on %B %d, %Y, %l:%M %p" msgstr "Hoàn tất vào %d %B, %Y, %l:%M %p" -#: ../mail/em-format-html-display.c:1393 +#: ../mail/em-format-html-display.c:1395 msgid "Overdue:" msgstr "Quá hạn:" -#: ../mail/em-format-html-display.c:1396 +#: ../mail/em-format-html-display.c:1398 msgid "by %B %d, %Y, %l:%M %p" msgstr "trước %d %B, %Y, %l:%M %p" -#: ../mail/em-format-html-display.c:1456 +#: ../mail/em-format-html-display.c:1458 msgid "_View Inline" msgstr "_Xem trực tiếp" -#: ../mail/em-format-html-display.c:1457 +#: ../mail/em-format-html-display.c:1459 msgid "_Hide" msgstr "Ẩ_n" -#: ../mail/em-format-html-display.c:1458 +#: ../mail/em-format-html-display.c:1460 msgid "_Fit to Width" msgstr "_Vừa khít độ rộng" -#: ../mail/em-format-html-display.c:1459 +#: ../mail/em-format-html-display.c:1461 msgid "Show _Original Size" msgstr "Hiện kích cỡ _gốc" -#: ../mail/em-format-html-display.c:1900 -#: ../mail/em-format-html-display.c:2511 -#: ../mail/mail-config.glade.h:43 +#: ../mail/em-format-html-display.c:1905 +#: ../mail/em-format-html-display.c:2516 +#: ../mail/mail-config.glade.h:44 #: ../mail/message-list.etspec.h:1 msgid "Attachment" msgstr "Đính kèm" -#: ../mail/em-format-html-display.c:2114 +#: ../mail/em-format-html-display.c:2119 msgid "Save attachment as" msgstr "Lưu đính kèm dạng" -#: ../mail/em-format-html-display.c:2118 +#: ../mail/em-format-html-display.c:2123 msgid "Select folder to save all attachments" msgstr "Chọn thư mục vào đó cần lưu mọi đính kèm" -#: ../mail/em-format-html-display.c:2169 +#: ../mail/em-format-html-display.c:2174 msgid "_Save Selected..." msgstr "_Lưu vùng chọn..." -#: ../mail/em-format-html-display.c:2236 +#: ../mail/em-format-html-display.c:2241 #, c-format #. Cant i put in the number of attachments here ? msgid "%d at_tachment" msgid_plural "%d at_tachments" msgstr[0] "%d đồ đí_nh kèm" -#: ../mail/em-format-html-display.c:2243 -#: ../mail/em-format-html-display.c:2321 +#: ../mail/em-format-html-display.c:2248 +#: ../mail/em-format-html-display.c:2326 msgid "S_ave" msgstr "_Lưu" -#: ../mail/em-format-html-display.c:2254 +#: ../mail/em-format-html-display.c:2259 msgid "S_ave All" msgstr "Lư_u hết" -#: ../mail/em-format-html-display.c:2317 +#: ../mail/em-format-html-display.c:2322 msgid "No Attachment" msgstr "Không có đồ đính kèm" -#: ../mail/em-format-html-display.c:2448 -#: ../mail/em-format-html-display.c:2484 +#: ../mail/em-format-html-display.c:2453 +#: ../mail/em-format-html-display.c:2489 msgid "View _Unformatted" msgstr "Xem _không định dạng" -#: ../mail/em-format-html-display.c:2450 +#: ../mail/em-format-html-display.c:2455 msgid "Hide _Unformatted" msgstr "Ẩn _không định dạng" -#: ../mail/em-format-html-display.c:2503 +#: ../mail/em-format-html-display.c:2508 msgid "O_pen With" msgstr "Mở _bằng" -#: ../mail/em-format-html-display.c:2574 +#: ../mail/em-format-html-display.c:2579 msgid "" "Evolution cannot render this email as it is too large to handle. You can " "view it unformatted or with an external text editor." -msgstr "Evolution không thể hiện thư này vì nó quá lớn không xử lý được. Bạn vẫn còn có " -"khả năng xem nó không có định dạng, hoặc trong trình soạn thảo văn bản." +msgstr "" +"Evolution không thể hiện thư này vì nó quá lớn không xử lý được. Bạn vẫn còn " +"có khả năng xem nó không có định dạng, hoặc trong trình soạn thảo văn bản." -#: ../mail/em-format-html-print.c:128 +#: ../mail/em-format-html-print.c:156 #, c-format msgid "Page %d of %d" msgstr "Trang %d trên %d" -#: ../mail/em-format-html.c:483 -#: ../mail/em-format-html.c:485 +#: ../mail/em-format-html.c:486 +#: ../mail/em-format-html.c:495 #, c-format msgid "Retrieving `%s'" msgstr "Đang nhận « %s »..." -#: ../mail/em-format-html.c:621 -msgid "Valid signature but cannot verify sender" -msgstr "Chữ ký hợp lệ nhưng mà không thể xác minh người gửi." +#: ../mail/em-format-html.c:907 +msgid "Unknown external-body part." +msgstr "Thân bên ngoại không rõ." -#: ../mail/em-format-html.c:892 +#: ../mail/em-format-html.c:915 msgid "Malformed external-body part." msgstr "Thân bên ngoại dạng sai." -#: ../mail/em-format-html.c:922 +#: ../mail/em-format-html.c:945 #, c-format msgid "Pointer to FTP site (%s)" msgstr "Trỏ tới địa chỉ FTP (%s)" -#: ../mail/em-format-html.c:933 +#: ../mail/em-format-html.c:956 #, c-format msgid "Pointer to local file (%s) valid at site \"%s\"" msgstr "Trỏ tới tập tin cục bộ (%s) hợp lệ tại nơi Mạng « %s »" -#: ../mail/em-format-html.c:935 +#: ../mail/em-format-html.c:958 #, c-format msgid "Pointer to local file (%s)" msgstr "Trỏ tới tập tin cục bộ (%s)" -#: ../mail/em-format-html.c:956 +#: ../mail/em-format-html.c:979 #, c-format msgid "Pointer to remote data (%s)" msgstr "Trỏ tới dữ liệu ở xa (%s)" -#: ../mail/em-format-html.c:967 +#: ../mail/em-format-html.c:990 #, c-format msgid "Pointer to unknown external data (\"%s\" type)" msgstr "Trỏ tới dữ liệu lạ bên ngoài (kiểu « %s »)" -#: ../mail/em-format-html.c:1194 +#: ../mail/em-format-html.c:1217 msgid "Formatting message" msgstr "Đang định dạng thư..." -#: ../mail/em-format-html.c:1489 -#: ../mail/em-format-quote.c:200 -#: ../mail/em-format.c:849 +#: ../mail/em-format-html.c:1385 +msgid "Formatting Message..." +msgstr "Đang định dạng thư..." + +#: ../mail/em-format-html.c:1517 +#: ../mail/em-format-quote.c:207 +#: ../mail/em-format.c:850 #: ../mail/em-mailer-prefs.c:87 #: ../mail/message-list.etspec.h:7 #: ../mail/message-tag-followup.c:332 msgid "From" msgstr "Từ" -#: ../mail/em-format-html.c:1489 -#: ../mail/em-format-quote.c:200 -#: ../mail/em-format.c:850 +#: ../mail/em-format-html.c:1517 +#: ../mail/em-format-quote.c:207 +#: ../mail/em-format.c:851 #: ../mail/em-mailer-prefs.c:88 msgid "Reply-To" msgstr "Trả lời cho" -#: ../mail/em-format-html.c:1489 -#: ../mail/em-format-quote.c:200 -#: ../mail/em-format.c:852 +#: ../mail/em-format-html.c:1517 +#: ../mail/em-format-html.c:1532 +#: ../mail/em-format-html.c:1596 +#: ../mail/em-format-html.c:1618 +#: ../mail/em-format-quote.c:207 +#: ../mail/em-format.c:853 #: ../mail/em-mailer-prefs.c:90 msgid "Cc" msgstr "Cc" -#: ../mail/em-format-html.c:1489 -#: ../mail/em-format-quote.c:200 -#: ../mail/em-format.c:853 +#: ../mail/em-format-html.c:1517 +#: ../mail/em-format-html.c:1533 +#: ../mail/em-format-html.c:1602 +#: ../mail/em-format-html.c:1621 +#: ../mail/em-format-quote.c:207 +#: ../mail/em-format.c:854 #: ../mail/em-mailer-prefs.c:91 msgid "Bcc" msgstr "Bcc" -#: ../mail/em-format-html.c:1664 -#: ../mail/em-format-quote.c:322 -#: ../mail/em-mailer-prefs.c:1182 +#: ../mail/em-format-html.c:1692 +#: ../mail/em-format-quote.c:329 +#: ../mail/em-mailer-prefs.c:1196 #. pseudo-header msgid "Mailer" msgstr "Trình thư" -#: ../mail/em-format-html.c:1691 +#: ../mail/em-format-html.c:1719 #. translators: strftime format for local time equivalent in Date header display, with day -msgid "<I> (%a, %R %Z)</I>" -msgstr "<I> (%a, %R %Z)</I>" +msgid " (%a, %R %Z)" +msgstr " (%a, %R %Z)" -#: ../mail/em-format-html.c:1694 +#: ../mail/em-format-html.c:1724 #. translators: strftime format for local time equivalent in Date header display, without day -msgid "<I> (%R %Z)</I>" -msgstr "<I> (%R %Z)</I>" +msgid " (%R %Z)" +msgstr " (%R %Z)" -#: ../mail/em-format-html.c:1704 -#: ../mail/em-format-quote.c:329 -#: ../mail/em-format.c:855 +#: ../mail/em-format-html.c:1736 +#: ../mail/em-format-quote.c:336 +#: ../mail/em-format.c:856 #: ../mail/em-mailer-prefs.c:93 #: ../mail/message-list.etspec.h:2 #: ../widgets/misc/e-dateedit.c:341 @@ -12122,46 +12292,69 @@ msgstr "<I> (%R %Z)</I>" msgid "Date" msgstr "Ngày" -#: ../mail/em-format-html.c:1727 -#: ../mail/em-format.c:856 +#: ../mail/em-format-html.c:1759 +#: ../mail/em-format.c:857 #: ../mail/em-mailer-prefs.c:94 msgid "Newsgroups" msgstr "Nhóm tin" -#: ../mail/em-format.c:1120 +#: ../mail/em-format-html.c:1849 +#, c-format +#. To translators: This message suggests to the receipients that the sender of the mail is +#. different from the one listed in From field. +#. +msgid "This message was sent by <b>%s</b> on behalf of <b>%s</b>" +msgstr "Thư này đã được gửi bởi <b>%s</b> thay mặt cho <b>%s</b>" + +#: ../mail/em-format.c:1121 #, c-format msgid "%s attachment" msgstr "%s đính kèm" -#: ../mail/em-format.c:1159 -#: ../mail/em-format.c:1310 -#: ../mail/em-format.c:1612 +#: ../mail/em-format.c:1160 msgid "Could not parse S/MIME message: Unknown error" msgstr "Không thể phân tách thư S/MIME. Không biết sao." -#: ../mail/em-format.c:1292 -#: ../mail/em-format.c:1448 +#: ../mail/em-format.c:1297 +#: ../mail/em-format.c:1453 msgid "Could not parse MIME message. Displaying as source." msgstr "Không thể phân tách thư MIME nên hiện thị dạng mã nguồn." -#: ../mail/em-format.c:1300 +#: ../mail/em-format.c:1305 msgid "Unsupported encryption type for multipart/encrypted" msgstr "Kiểu mã hoá không được hỗ trợ cho: multipart/encrypted" -#: ../mail/em-format.c:1467 +#: ../mail/em-format.c:1315 +msgid "Could not parse PGP/MIME message" +msgstr "Không thể phân tách thư PGP/MIME" + +#: ../mail/em-format.c:1315 +msgid "Could not parse PGP/MIME message: Unknown error" +msgstr "Không thể phân tách thư PGP/MIME: lỗi không rõ" + +#: ../mail/em-format.c:1472 msgid "Unsupported signature format" msgstr "Định dạng chữ ký không hỗ trợ" -#: ../mail/em-format.c:1475 -#: ../mail/em-format.c:1541 +#: ../mail/em-format.c:1480 +#: ../mail/em-format.c:1551 msgid "Error verifying signature" msgstr "Gặp lỗi khi xác minh chữ ký" -#: ../mail/em-format.c:1475 -#: ../mail/em-format.c:1541 +#: ../mail/em-format.c:1480 +#: ../mail/em-format.c:1542 +#: ../mail/em-format.c:1551 msgid "Unknown error verifying signature" msgstr "Gặp lỗi lạ khi xác minh chữ ký." +#: ../mail/em-format.c:1622 +msgid "Could not parse PGP message" +msgstr "Không thể phân tách thư PGP" + +#: ../mail/em-format.c:1622 +msgid "Could not parse PGP message: Unknown error" +msgstr "Không thể phân tách thư PGP: lỗi không rõ" + #: ../mail/em-mailer-prefs.c:105 msgid "Every time" msgstr "Mọi lần" @@ -12178,20 +12371,24 @@ msgstr "Một lần mỗi tuần" msgid "Once per month" msgstr "Một lần mỗi tháng" -#: ../mail/em-mailer-prefs.c:777 +#: ../mail/em-mailer-prefs.c:787 +#: ../mail/em-mailer-prefs.c:841 #, c-format +#. May be a better text msgid "%s plugin is available and the binary is installed." -msgstr "Bổ sung %s sẵn sàng và tập tin nhị phân đã được cài đặt." +msgstr "Phần bổ sung %s sẵn sàng và tập tin nhị phân đã được cài đặt." -#: ../mail/em-mailer-prefs.c:785 +#: ../mail/em-mailer-prefs.c:795 +#: ../mail/em-mailer-prefs.c:850 #, c-format +#. May be a better text msgid "" "%s plugin is not available. Please check whether the package is installed." -msgstr "Bổ sung %s không sẵn sàng. Hãy kiểm tra gói đó đã được cài đặt chưa." +msgstr "Phần bổ sung %s không sẵn sàng. Hãy kiểm tra gói đó đã được cài đặt chưa." -#: ../mail/em-mailer-prefs.c:806 +#: ../mail/em-mailer-prefs.c:816 msgid "No Junk plugin available" -msgstr "Không có bổ sung Thư rác" +msgstr "Không có phần bổ sung Thư rác" #: ../mail/em-migrate.c:1211 msgid "" @@ -12199,7 +12396,8 @@ msgid "" "since Evolution 1.x.\n" "\n" "Please be patient while Evolution migrates your folders..." -msgstr "Vị trí và cây của các thư mục hộp thư Evolution đã thay đổi so sánh với " +msgstr "" +"Vị trí và cây của các thư mục hộp thư Evolution đã thay đổi so sánh với " "trình Evolution phiên bản 1.x.\n" "\n" "Hãy kiên nhẫn trong khi Evolution chuyển đổi các thư mục của bạn..." @@ -12240,30 +12438,31 @@ msgstr "Không thể sao chép dữ liệu giữ-trên-máy-chủ POP3 « %s »: msgid "Failed to create local mail storage `%s': %s" msgstr "Việc tạo kho thư địa phương « %s » bị lỗi: %s" -#: ../mail/em-migrate.c:2710 +#: ../mail/em-migrate.c:2743 #, c-format msgid "Unable to create local mail folders at `%s': %s" msgstr "Không thể tạo những thư mục thư địa cục bộ « %s »: %s" -#: ../mail/em-migrate.c:2729 +#: ../mail/em-migrate.c:2762 msgid "" "Unable to read settings from previous Evolution install, `evolution/config." "xmldb' does not exist or is corrupt." -msgstr "Không thể đọc thiết lập từ bản cài đặt Evolution cũ: tập tin «evolution/" +msgstr "" +"Không thể đọc thiết lập từ bản cài đặt Evolution cũ: tập tin «evolution/" "config.xmldb» bị hỏng hay không tồn tại." -#: ../mail/em-popup.c:567 -#: ../mail/em-popup.c:578 +#: ../mail/em-popup.c:570 +#: ../mail/em-popup.c:581 msgid "_Reply to sender" msgstr "T_rả lời người gửi" -#: ../mail/em-popup.c:568 -#: ../mail/em-popup.c:579 +#: ../mail/em-popup.c:571 +#: ../mail/em-popup.c:582 #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:83 msgid "Reply to _List" msgstr "Trả lời _Hộp thư chung" -#: ../mail/em-popup.c:632 +#: ../mail/em-popup.c:635 msgid "_Add to Address Book" msgstr "Thêm vào Sổ đị_a chỉ" @@ -12279,12 +12478,12 @@ msgstr "Đã đăng ký" msgid "Folder" msgstr "Thư mục" -#: ../mail/em-subscribe-editor.c:835 +#: ../mail/em-subscribe-editor.c:837 #. FIXME: This is just to get the shadow, is there a better way? msgid "Please select a server." msgstr "Hãy chọn máy phục vụ." -#: ../mail/em-subscribe-editor.c:856 +#: ../mail/em-subscribe-editor.c:858 msgid "No server has been selected" msgstr "Chưa chọn máy phục vụ." @@ -12300,15 +12499,15 @@ msgstr "Bộ lọc thư" msgid "message" msgstr "thư" -#: ../mail/em-utils.c:557 +#: ../mail/em-utils.c:563 msgid "Save Message..." msgstr "Lưu thư..." -#: ../mail/em-utils.c:606 +#: ../mail/em-utils.c:612 msgid "Add address" msgstr "Thêm địa chỉ" -#: ../mail/em-utils.c:1090 +#: ../mail/em-utils.c:1096 #, c-format #. Drop filename for messages from a mailbox msgid "Messages from %s" @@ -12362,7 +12561,8 @@ msgstr "Thu gọn ô hiển thị các địa chỉ trong Cho/CC/BCC" msgid "" "Compress display of addresses in TO/CC/BCC to the number specified in " "address_count." -msgstr "Thu gọn ô hiển thị các địa chỉ trong trường Cho/CC/BCC thành số được xác " +msgstr "" +"Thu gọn ô hiển thị các địa chỉ trong trường Cho/CC/BCC thành số được xác " "định trong giá trị « address_count » (số đếm địa chỉ)" #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:11 @@ -12455,9 +12655,10 @@ msgid "" "by typing in the text. Use is that you can easily find a folder in that side " "bar by just typing the folder name and the selection jumps automatically to " "that folder." -msgstr "Bật tính năng tìm kiếm khung lề để bắt đầu tìm kiếm tương tác bằng cách " -"gõ vào đoạn. Có ích để tìm dễ dàng thư mục trong khung lề bằng cách đơn giản " -"gõ tên thư mục thì phần chọn nhảy tự động tới thư mục đó." +msgstr "" +"Bật tính năng tìm kiếm khung lề để bắt đầu tìm kiếm tương tác bằng cách gõ " +"vào đoạn. Có ích để tìm dễ dàng thư mục trong khung lề bằng cách đơn giản gõ " +"tên thư mục thì phần chọn nhảy tự động tới thư mục đó." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:33 msgid "Enable to render message text part of limited size." @@ -12476,478 +12677,504 @@ msgid "Height of the message-list pane." msgstr "Độ cao ô cửa sổ danh sách thư." #: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:37 +msgid "Hides the per-folder preview and removes the selection" +msgstr "Ẩn ô xem thử từng thư mục và gỡ bỏ vùng chọn" + +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:38 msgid "" "If a user tries to open 10 or more messages at one time, ask the user if " "they really want to do it." -msgstr "Nếu người dùng cố mở hơn 9 thư cùng lúc thì hỏi nếu họ thật muốn làm như thế." +msgstr "" +"Nếu người dùng cố mở hơn 9 thư cùng lúc thì hỏi nếu họ thật muốn làm như thế." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:38 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:39 msgid "" "If the \"Preview\" pane is on, then show it side-by-side rather than " "vertically." -msgstr "Nếu ô cửa sổ « Xem thử » được bật, hiển thị nó cạnh nhau hơn là theo chiều " +msgstr "" +"Nếu ô cửa sổ « Xem thử » được bật, hiển thị nó cạnh nhau hơn là theo chiều " "dọc." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:39 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:40 msgid "" "If there isn't a builtin viewer for a particular mime-type inside Evolution, " "any mime-types appearing in this list which map to a bonobo-component viewer " "in GNOME's mime-type database may be used for displaying content." -msgstr "Nếu Evolution không có bộ xem có sẵn cho một kiểu MIME nào đó thì sẽ dùng " +msgstr "" +"Nếu Evolution không có bộ xem có sẵn cho một kiểu MIME nào đó thì sẽ dùng " "bất cứ bộ xem tương thích với Bonobo nào sẵn sàng trong cơ sở dữ liệu kiểu " "MIME của GNOME." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:40 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:41 msgid "" "It disables the feature where repeated prompts to ask if offline sync is " "required." msgstr "Nó tắt tính năng cứ nhắc yêu cầu đồng bộ ngoại tuyến không." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:41 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:42 msgid "It disables/enables the prompt while marking multiple messages." msgstr "Nó bật/tắt dấu nhắc trong khi đánh dấu nhiều thư." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:42 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:43 msgid "Last time empty junk was run" msgstr "Lần cuối cùng xoá thư rác" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:43 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:44 msgid "Last time empty trash was run" msgstr "Lần cuối cùng đã đổ rác" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:44 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:45 msgid "List of Labels and their associated colors" msgstr "Danh sách Nhãn và màu sắc liên quan" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:45 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:46 msgid "List of accepted licenses" msgstr "Danh sách các quyền phép đã chấp nhận" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:46 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:47 msgid "List of accounts" msgstr "Danh sách các tài khoản" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:47 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:48 msgid "" "List of accounts known to the mail component of Evolution. The list contains " "strings naming subdirectories relative to /apps/evolution/mail/accounts." -msgstr "Danh sách các tài khoản mà thành phần thư của Evolution biết được. Danh sách " +msgstr "" +"Danh sách các tài khoản mà thành phần thư của Evolution biết được. Danh sách " "ấy chứa chuỗi lập tên của các thư mục con liên quan với /apps/evolution/mail/" "accounts." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:48 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:49 msgid "List of custom headers and whether they are enabled." msgstr "Danh sách các dòng đầu tự chọn và nếu bật chưa." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:49 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:50 msgid "" "List of labels known to the mail component of Evolution. The list contains " "strings containing name:color where color uses the HTML hex encoding." -msgstr "Danh sách các nhãn mà thành phần thư của Evolution biết được. Danh sách ấy " +msgstr "" +"Danh sách các nhãn mà thành phần thư của Evolution biết được. Danh sách ấy " "chứa chuỗi name:color (tên:màu) mà màu ấy dạng hệ thập lục phân HTML." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:50 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:51 msgid "List of mime types to check for bonobo component viewers" -msgstr "Danh sách các kiểu MIME cần kiểm tra khớp với bộ xem thành phần Bonobo." +msgstr "" +"Danh sách các kiểu MIME cần kiểm tra khớp với bộ xem thành phần Bonobo." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:51 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:52 msgid "List of protocol names whose license has been accepted." msgstr "Danh sách các tên giao thức có quyền đã chấp nhận." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:52 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:53 msgid "Load images for HTML messages over http" -msgstr "Tải các ảnh cho thư HTML bằng giao thức HTTP" +msgstr "Nạp các ảnh cho thư HTML bằng giao thức HTTP" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:53 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:54 msgid "" "Load images for HTML messages over http(s). Possible values are: 0 - Never " "load images off the net 1 - Load images in mail from contacts 2 - Always " "load images off the net" -msgstr "Tải các ảnh cho thư HTML bằng giao thức HTTP hay HTTPS. Giá trị có thể là:\n" +msgstr "" +"Tải các ảnh cho thư HTML bằng giao thức HTTP hay HTTPS. Giá trị có thể là:\n" "0 - không bao giờ tải ảnh từ Mạng\n" "1 - tải ảnh nếu người gửi có trong Sổ địa chỉ\n" "2 - luôn luôn tải ảnh từ Mạng (không an toàn)" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:54 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:55 msgid "Log filter actions" msgstr "Ghi lưu các hành động lọc" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:55 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:56 msgid "Log filter actions to the specified log file." msgstr "Ghi lưu các hành động lọc vào tập tin bản ghi đã ghi rõ." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:56 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:57 msgid "Logfile to log filter actions" msgstr "Tập tin bản ghi nơi cần ghi lưu các hành động lọc." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:57 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:58 msgid "Logfile to log filter actions." msgstr "Tập tin bản ghi nơi cần ghi lưu các hành động lọc." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:58 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:59 msgid "Mark as Seen after specified timeout" msgstr "Đánh dấu là Đã xem, sau thời hạn đã ghi rõ." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:59 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:60 msgid "Mark as Seen after specified timeout." msgstr "Đánh dấu là Đã xem, sau thời hạn đã ghi rõ." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:60 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:61 msgid "Mark citations in the message \"Preview\"" msgstr "Đánh các trích dẫn trong thư « Xem thử »." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:61 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:62 msgid "Mark citations in the message \"Preview\"." msgstr "Đánh các trích dẫn trong thư « Xem thử »." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:62 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:63 msgid "Message Window default height" msgstr "Độ cao mặc định của Cửa sổ thư" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:63 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:64 msgid "Message Window default width" msgstr "Độ rộng mặc định của Cửa sổ thư" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:64 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:65 msgid "Message-display style (\"normal\", \"full headers\", \"source\")" msgstr "Kiểu dáng hiển thị thư (chuẩn, dòng đầu đây đủ, mã nguồn)" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:65 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:66 msgid "Minimum days between emptying the junk on exit" msgstr "Số ngày tối thiểu giữa hai lần xoá thư rác khi thoát." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:66 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:67 msgid "Minimum days between emptying the trash on exit" msgstr "Số ngày tối thiểu giữa hai lần đổ rác khi thoát." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:67 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:68 msgid "Minimum time between emptying the junk on exit, in days." msgstr "Thời gian tối thiểu giữa hai lần xoá thư rác khi thoát, theo ngày." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:68 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:69 msgid "Minimum time between emptying the trash on exit, in days." msgstr "Thời gian tối thiểu giữa hai lần sổ rác khi thoát, theo ngày." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:69 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:70 msgid "New Mail Notify sound file" msgstr "Tập tin âm thanh Thông báo Thư Mới" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:70 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:71 msgid "New Mail Notify type" msgstr "Kiểu Thông báo Thư Mới" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:71 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:72 msgid "Number of addresses to display in TO/CC/BCC" msgstr "Số địa chỉ cần hiển thị trong Cho/CC/BCC" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:72 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:73 msgid "Prompt on empty subject" msgstr "Nhắc khi có chủ đề rỗng" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:73 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:74 msgid "Prompt the user when he or she tries to expunge a folder." msgstr "Nhắc người dùng khi họ cố xoá hẳn thư mục." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:74 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:75 msgid "" "Prompt the user when he or she tries to send a message without a Subject." msgstr "Nhắc người dùng khi họ cố gửi thư chưa có Chủ đề." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:75 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:76 msgid "Prompt to check if the user wants to go offline immediately" msgstr "Nhắc để kiểm tra người dùng muốn chuyển sang ngoại tuyến ngay không" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:76 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:77 msgid "Prompt when user expunges" msgstr "Nhắc khi người dùng xoá hẳn" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:77 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:78 msgid "Prompt when user only fills Bcc" msgstr "Nhắc khi người dùng chỉ nhập Bcc" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:78 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:79 msgid "Prompt when user tries to open 10 or more messages at once" msgstr "Nhắc khi người dùng cố mở hơn 9 thư cùng lúc" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:79 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:80 msgid "" "Prompt when user tries to send HTML mail to recipients that may not want to " "receive HTML mail." msgstr "Nhắc khi người dùng cố gửi thư HTML cho liên lạc không muốn nhận HTML." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:80 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:81 msgid "Prompt when user tries to send a message with no To or Cc recipients." -msgstr "Nhắc khi người dùng cố gửi thư mà không có người nhận Cho (To) hay Chép Cho " +msgstr "" +"Nhắc khi người dùng cố gửi thư mà không có người nhận Cho (To) hay Chép Cho " "(CC)." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:81 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:82 msgid "Prompt when user tries to send unwanted HTML" msgstr "Nhắc khi người dùng cố gửi thư dạng HTML không phải được muốn" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:82 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:83 msgid "Prompt while marking multiple messages" msgstr "Nhắc khi đánh dấu nhiều thư" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:83 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:84 msgid "Recognize links in text and replace them." msgstr "Nhận ra mọi liên kết trong văn bản và thay thế chúng." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:84 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:85 msgid "Recognize smileys in text and replace them with images." msgstr "Nhận dạng biểu tượng xác cảm trong văn bản và thay thế bằng ảnh." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:85 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:86 msgid "Run junk test on incoming mail" msgstr "Chạy kiểm tra thư rác khi mọi thư gửi đến" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:86 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:87 msgid "Save directory" msgstr "Thư mục lưu" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:87 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:88 msgid "Search for the sender photo in local addressbooks" msgstr "Tìm kiếm ảnh chụp người gửi trong các sổ địa chỉ cục bộ" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:88 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:89 msgid "Send HTML mail by default" msgstr "Gửi thư dạng HTML theo mặc định" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:89 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:90 msgid "Send HTML mail by default." msgstr "Gửi thư dạng HTML theo mặc định" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:90 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:91 msgid "Show Animations" msgstr "Hiện hoạt cảnh" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:91 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:92 msgid "Show animated images as animations." msgstr "Hiện ảnh đã hoạt cảnh kiểu hoạt cảnh." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:92 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:93 msgid "Show deleted messages (with a strike-through) in the message-list." msgstr "Hiển thị mọi thư bị xoá (kiểu gạch đè) trong danh sách các thư." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:93 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:94 msgid "Show deleted messages in the message-list" msgstr "Hiển thị thư bị xoá trong danh sách các thư." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:94 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:95 msgid "Show photo of the sender" msgstr "Hiện ảnh chụp của người gửi" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:97 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:98 msgid "" "Show the email of the sender in the messages composite column in the message " "list" -msgstr "Hiển thị địa chỉ thư của người gửi trong cột ghép thư trong danh sách thư" +msgstr "" +"Hiển thị địa chỉ thư của người gửi trong cột ghép thư trong danh sách thư" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:98 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:99 msgid "Show the photo of the sender in the message reading pane." msgstr "Hiển thị ảnh chụp của người gửi trong ô cửa sổ đọc thư." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:99 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:100 msgid "Show the sender email in the messages column in the message list" msgstr "Hiển thị địa chỉ thư của người gửi trong cột thư trong danh sách thư" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:100 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:101 msgid "Sound file to play when new mail arrives." msgstr "Tập tin âm thanh cần phát khi nhận thư mới." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:101 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:102 msgid "Specifies the type of New Mail Notification the user wishes to use." msgstr "Ghi rõ kiểu Thông báo Thư Mới người dùng muốn dùng." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:102 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:103 msgid "Spell check inline" msgstr "Kiểm tra trực tiếp chính tả" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:103 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:104 msgid "Subscribe dialog default height" msgstr "Độ cao mặc định của hộp thoại đăng ký" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:104 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:105 msgid "Subscribe dialog default width" msgstr "Độ rộng mặc định của hộp thoại đăng ký" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:105 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:106 msgid "Terminal font" msgstr "Phông chữ thiết bị cuối" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:106 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:107 msgid "Text message part limit" msgstr "Hạn chế phần văn bản thư" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:107 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:108 msgid "The default plugin for Junk hook" -msgstr "Bổ sung mặc định cho móc Thư rác" +msgstr "Phần bổ sung mặc định cho móc Thư rác" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:108 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:109 msgid "The last time empty junk was run, in days since the epoch." msgstr "Lần cuối cùng xoá thư rác, theo ngày từ kỷ nguyên bắt đầu." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:109 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:110 msgid "The last time empty trash was run, in days since the epoch." msgstr "Lần cuối cùng đã chạy đổ rác, theo ngày từ kỷ nguyên bắt đầu." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:110 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:111 msgid "The terminal font for mail display" msgstr "Phông chữ thiết bị cuối để hiển thị thư" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:111 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:112 msgid "The variable width font for mail display" msgstr "Phông chữ độ rộng thay đổi để hiển thị thư" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:112 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:113 msgid "" "This decides the max size of the text part that can be formatted under " "evolution. The default is 4MB / 4096 KB and is specified interms of KB." -msgstr "Giá trị này đặt kích cỡ tối đa của phần văn bản có thể được định dạng dưới " +msgstr "" +"Giá trị này đặt kích cỡ tối đa của phần văn bản có thể được định dạng dưới " "evolution. Giá trị mặc định là 4096 KB (4 MB), ghi theo KB." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:113 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:114 msgid "" "This is the default junk plugin, even though there are multiple plugins " -"enabled. If the default listed plugin is disabled, then it wont fall back to " -"the other available plugins." -msgstr "Đây là bổ sung Thư rác mặc định, mặc dù có nhiều bổ sung đã bật. Vậy nếu bổ sung đã liệt kê mặc định bị tắt, nó không bị thay thế bằng bổ sung sẵn sàng khác." +"enabled. If the default listed plugin is disabled, then it won't fall back " +"to the other available plugins." +msgstr "" +"Đây là phần bổ sung Thư rác mặc định, mặc dù có nhiều phần bổ sung được hiệu lực. Vậy nếu phần bổ sung đã liệt kê mặc định bị tắt, nó không bị thay thế bằng phần bổ sung sẵn sàng khác." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:114 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:115 +msgid "" +"This key is read only once and reset to false after read. This unselects the " +"mail in the list and removes the preview for that folder." +msgstr "Khoá này được đọc chỉ một lần, và đặt lại thành « sai » sau khi đọc. Hành động này thì bỏ chọn thư trong danh sách, và gỡ bo ô xem thử đối với thư mục đó." + +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:116 msgid "" "This key should contain a list of XML structures specifying custom headers, " "and whether they are to be displayed. The format of the XML structure is <" "header enabled> - set enabled if the header is to be displayed in the " "mail view." -msgstr "Khoá này nên chứa danh sách các cấu trúc XML ghi rõ dòng đầu tự chọn, và nếu " +msgstr "" +"Khoá này nên chứa danh sách các cấu trúc XML ghi rõ dòng đầu tự chọn, và nếu " "sẽ hiển thị chúng. Dạng thức của cấu trúc XML là:\n" "<header enabled>\n" "(lập đã bật dòng đầu, nếu sẽ hiển thị dòng đầu ấy trong ô xem thư)." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:115 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:117 msgid "This option would help in improving the speed of fetching." msgstr "Tùy chọn này sẽ tăng tốc độ lấy thư." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:116 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:118 msgid "" "This sets the number of addresses to show in default message list view, " "beyond which a '...' is shown." -msgstr "Tùy chọn này đặt số địa chỉ cần hiển thị trong ô xem danh sách thư mặc định, " +msgstr "" +"Tùy chọn này đặt số địa chỉ cần hiển thị trong ô xem danh sách thư mặc định, " "ở ngoại đó hiển thị dấu chấm lửng (…)." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:117 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:119 msgid "" "This setting specifies whether the threads should be in expanded or " "collapsed state by default. Evolution requires a restart" -msgstr "Thiết lập này xác định các nhánh nên được dãn ra hay co lại theo mặc định. Evolution cần thiết khởi chạy lại" +msgstr "" +"Thiết lập này xác định các nhánh nên được dãn ra hay co lại theo mặc định. " +"Evolution cần thiết khởi chạy lại" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:118 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:120 msgid "Thread the message list." msgstr "Hiển thị nhánh trong danh sách thư." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:119 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:121 msgid "Thread the message-list" msgstr "Hiển thị nhánh trong danh sách thư." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:120 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:122 msgid "Thread the message-list based on Subject" msgstr "Hiển thị nhánh trong danh sách thư, theo Chủ đề" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:121 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:123 msgid "Timeout for marking message as Seen" msgstr "Thời hạn đánh dấu thư Đã xem." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:122 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:124 msgid "Timeout for marking message as Seen." msgstr "Thời hạn đánh dấu thư Đã xem." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:123 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:125 msgid "UID string of the default account." msgstr "Chuỗi UID của tài khoản mặc định." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:124 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:126 msgid "Use SpamAssassin daemon and client" msgstr "Dùng trình nền và ứng dụng khách SpamAssassin" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:125 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:127 msgid "Use SpamAssassin daemon and client (spamc/spamd)" msgstr "Dùng trình nền và ứng dụng khách SpamAssassin (spamc/spamd)" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:126 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:128 msgid "Use custom fonts" msgstr "Dùng phông chữ tự chọn" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:127 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:129 msgid "Use custom fonts for displaying mail" msgstr "Dùng phông chữ tự chọn để hiển thị thư" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:128 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:130 msgid "Use only local spam tests." msgstr "Dùng chỉ sự kiểm tra thư rác kiểu cục bộ." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:129 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:131 msgid "Use only the local spam tests (no DNS)." msgstr "Dùng chỉ sự kiểm tra thư rác kiểu cục bộ (không có DNS)." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:130 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:132 msgid "Use side-by-side or wide layout" msgstr "Dùng bố trí cạnh nhau hay rộng" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:131 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:133 msgid "Variable width font" msgstr "Phông chữ rộng biến" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:132 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:134 msgid "View/Bcc menu item is checked" msgstr "Mục trình đơn Xem/Bcc đã chọn." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:133 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:135 msgid "View/Bcc menu item is checked." msgstr "Mục trình đơn Xem/Bcc đã chọn." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:134 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:136 msgid "View/Cc menu item is checked" msgstr "Mục trình đơn Xem/Cc đã chọn." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:135 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:137 msgid "View/Cc menu item is checked." msgstr "Mục trình đơn Xem/Cc đã chọn." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:136 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:138 msgid "View/From menu item is checked" msgstr "Mục trình đơn Xem/Từ đã chọn." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:137 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:139 msgid "View/From menu item is checked." msgstr "Mục trình đơn Xem/Từ đã chọn." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:138 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:140 msgid "View/PostTo menu item is checked" msgstr "Mục trình đơn Xem/Gửi tới đã chọn." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:139 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:141 msgid "View/PostTo menu item is checked." msgstr "Mục trình đơn Xem/Gửi tới đã chọn." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:140 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:142 msgid "View/ReplyTo menu item is checked" msgstr "Mục trình đơn Xem/Trả lời cho đã chọn." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:141 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:143 msgid "View/ReplyTo menu item is checked." msgstr "Mục trình đơn Xem/Trả lời cho đã chọn." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:142 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:144 msgid "" "Whether or not to fall back on threading by subjects when the messages do " "not contain In-Reply-To or References headers." -msgstr "Có nên trở về tạo nhánh thư theo chủ đề khi thư không chứa dòng đầu In-Reply-" +msgstr "" +"Có nên trở về tạo nhánh thư theo chủ đề khi thư không chứa dòng đầu In-Reply-" "To (trả lời theo thư trước) hay References (tham chiếu)." -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:143 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:145 msgid "Width of the message-list pane" msgstr "Độ rộng ô cửa sổ danh sách thư" -#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:144 +#: ../mail/evolution-mail.schemas.in.h:146 msgid "Width of the message-list pane." msgstr "Độ rộng của ô cửa sổ danh sách thư." @@ -13031,79 +13258,79 @@ msgstr "Hộp thư chung %s" msgid "Add Filter Rule" msgstr "Thêm quy tắc lọc" -#: ../mail/mail-component.c:524 +#: ../mail/mail-component.c:530 #, c-format msgid "%d deleted" msgid_plural "%d deleted" msgstr[0] "%d bị xoá" -#: ../mail/mail-component.c:526 +#: ../mail/mail-component.c:532 #, c-format msgid "%d junk" msgid_plural "%d junk" msgstr[0] "%d thư rác" -#: ../mail/mail-component.c:549 -#, c-format -msgid "%d selected, " -msgid_plural "%d selected, " -msgstr[0] "%d đã chọn, " - -#: ../mail/mail-component.c:552 +#: ../mail/mail-component.c:535 #, c-format msgid "%d draft" msgid_plural "%d drafts" msgstr[0] "%d nháp" -#: ../mail/mail-component.c:554 +#: ../mail/mail-component.c:537 #, c-format msgid "%d sent" msgid_plural "%d sent" msgstr[0] "%d đã gửi" -#: ../mail/mail-component.c:556 +#: ../mail/mail-component.c:539 #, c-format msgid "%d unsent" msgid_plural "%d unsent" msgstr[0] "%d chưa gửi" -#: ../mail/mail-component.c:561 +#: ../mail/mail-component.c:545 #, c-format msgid "%d unread, " msgid_plural "%d unread, " msgstr[0] "%d chưa đọc, " -#: ../mail/mail-component.c:562 +#: ../mail/mail-component.c:546 #, c-format msgid "%d total" msgid_plural "%d total" msgstr[0] "%d tổng cộng" -#: ../mail/mail-component.c:889 +#: ../mail/mail-component.c:550 +#, c-format +msgid " %d selected, " +msgid_plural " %d selected, " +msgstr[0] " %d đã chọn, " + +#: ../mail/mail-component.c:880 msgid "New Mail Message" msgstr "Thư mới" -#: ../mail/mail-component.c:890 +#: ../mail/mail-component.c:881 msgid "_Mail Message" msgstr "_Thư" -#: ../mail/mail-component.c:891 +#: ../mail/mail-component.c:882 msgid "Compose a new mail message" msgstr "Viết thư mới" -#: ../mail/mail-component.c:897 +#: ../mail/mail-component.c:888 msgid "New Mail Folder" msgstr "Hộp thư mới" -#: ../mail/mail-component.c:898 +#: ../mail/mail-component.c:889 msgid "Mail _Folder" msgstr "_Hộp thư" -#: ../mail/mail-component.c:899 +#: ../mail/mail-component.c:890 msgid "Create a new mail folder" msgstr "Tạo hộp thư mới" -#: ../mail/mail-component.c:1045 +#: ../mail/mail-component.c:1037 msgid "Failed upgrading Mail settings or folders." msgstr "Việc cập nhật thiết lập hay thư mục Thư bị lỗi." @@ -13148,158 +13375,158 @@ msgid "<b>Sig_natures</b>" msgstr "<b>Chữ _ký</b>" #: ../mail/mail-config.glade.h:6 +msgid "<b>Top Posting Option</b> (Not Recommended)" +msgstr "<b>Tùy chọn trả lại ở trên thân gốc</b> (Không phải khuyến khích)" + +#: ../mail/mail-config.glade.h:7 msgid "<b>_Languages</b>" msgstr "<b>_Ngôn ngữ</b>" -#: ../mail/mail-config.glade.h:7 +#: ../mail/mail-config.glade.h:8 msgid "<span weight=\"bold\">Account Information</span>" msgstr "<span weight=\"bold\">Thông tin Tài khoản</span>" -#: ../mail/mail-config.glade.h:9 +#: ../mail/mail-config.glade.h:10 msgid "<span weight=\"bold\">Authentication Type</span>" msgstr "<span weight=\"bold\">Kiểu Xác thực</span>" -#: ../mail/mail-config.glade.h:10 +#: ../mail/mail-config.glade.h:11 msgid "<span weight=\"bold\">Authentication</span>" msgstr "<span weight=\"bold\">Xác thực</span>" -#: ../mail/mail-config.glade.h:11 +#: ../mail/mail-config.glade.h:12 msgid "<span weight=\"bold\">Composing Messages</span>" msgstr "<span weight=\"bold\">Viết Thư</span>" -#: ../mail/mail-config.glade.h:12 +#: ../mail/mail-config.glade.h:13 msgid "<span weight=\"bold\">Configuration</span>" msgstr "<span weight=\"bold\">Cấu hình</span>" -#: ../mail/mail-config.glade.h:13 +#: ../mail/mail-config.glade.h:14 msgid "<span weight=\"bold\">Default Behavior</span>" msgstr "<span weight=\"bold\">Hành vi Mặc định</span>" -#: ../mail/mail-config.glade.h:14 +#: ../mail/mail-config.glade.h:15 msgid "<span weight=\"bold\">Delete Mail</span>" msgstr "<span weight=\"bold\">Xoá Thư</span>" -#: ../mail/mail-config.glade.h:15 +#: ../mail/mail-config.glade.h:16 msgid "<span weight=\"bold\">Displayed Mail _Headers</span>" msgstr "<span weight=\"bold\">Dòng đầu t_hư đã hiển thị</span>" -#: ../mail/mail-config.glade.h:17 +#: ../mail/mail-config.glade.h:18 msgid "<span weight=\"bold\">Labels and Colors</span>" msgstr "<span weight=\"bold\">Nhãn và Màu</span>" -#: ../mail/mail-config.glade.h:18 +#: ../mail/mail-config.glade.h:19 msgid "<span weight=\"bold\">Loading Images</span>" -msgstr "<span weight=\"bold\">Tải Ảnh</span>" +msgstr "<span weight=\"bold\">Nạp Ảnh</span>" -#: ../mail/mail-config.glade.h:19 +#: ../mail/mail-config.glade.h:20 msgid "<span weight=\"bold\">Message Display</span>" msgstr "<span weight=\"bold\">Hiển thị Thư</span>" -#: ../mail/mail-config.glade.h:20 +#: ../mail/mail-config.glade.h:21 msgid "<span weight=\"bold\">Message Fonts</span>" -msgstr "<span weight=\"bold\">Phông chữ Thư</span>" +msgstr "<span weight=\"bold\">Phông Thư</span>" -#: ../mail/mail-config.glade.h:21 +#: ../mail/mail-config.glade.h:22 msgid "<span weight=\"bold\">Message Receipts</span>" msgstr "<span weight=\"bold\">Thông báo đã Đọc thư</span>" -#: ../mail/mail-config.glade.h:22 +#: ../mail/mail-config.glade.h:23 msgid "<span weight=\"bold\">New Mail Notification</span>" msgstr "<span weight=\"bold\">Thông báo Nhận Thư Mới</span>" -#: ../mail/mail-config.glade.h:23 +#: ../mail/mail-config.glade.h:24 #: ../plugins/publish-calendar/publish-calendar.glade.h:3 msgid "<span weight=\"bold\">Optional Information</span>" msgstr "<span weight=\"bold\">Thông tin Tùy chọn</span>" -#: ../mail/mail-config.glade.h:24 +#: ../mail/mail-config.glade.h:25 msgid "<span weight=\"bold\">Options</span>" msgstr "<span weight=\"bold\">Tùy chọn</span>" -#: ../mail/mail-config.glade.h:25 +#: ../mail/mail-config.glade.h:26 msgid "<span weight=\"bold\">Pretty Good Privacy (PGP/GPG)</span>" msgstr "<span weight=\"bold\">Riêng tư hơi tốt (PGP/GPG)</span>" -#: ../mail/mail-config.glade.h:26 +#: ../mail/mail-config.glade.h:27 msgid "<span weight=\"bold\">Printed Fonts</span>" msgstr "<span weight=\"bold\">Phông chữ in</span>" -#: ../mail/mail-config.glade.h:27 +#: ../mail/mail-config.glade.h:28 msgid "<span weight=\"bold\">Required Information</span>" msgstr "<span weight=\"bold\">Thông tin cần thiết</span>" -#: ../mail/mail-config.glade.h:28 +#: ../mail/mail-config.glade.h:29 msgid "<span weight=\"bold\">Secure MIME (S/MIME)</span>" msgstr "<span weight=\"bold\">MIME bảo mật (S/MIME)</span>" -#: ../mail/mail-config.glade.h:29 +#: ../mail/mail-config.glade.h:30 msgid "<span weight=\"bold\">Security</span>" msgstr "<span weight=\"bold\">Bảo mật</span>" -#: ../mail/mail-config.glade.h:30 +#: ../mail/mail-config.glade.h:31 msgid "<span weight=\"bold\">Sent and Draft Messages</span>" msgstr "<span weight=\"bold\">Thư Đã gửi và Thư Nháp</span>" -#: ../mail/mail-config.glade.h:31 +#: ../mail/mail-config.glade.h:32 msgid "<span weight=\"bold\">Server Configuration</span>" msgstr "<span weight=\"bold\">Cấu hình Máy phục vụ</span>" -#: ../mail/mail-config.glade.h:33 +#: ../mail/mail-config.glade.h:34 msgid "Account Management" msgstr "Quản lý Tài khoản" -#: ../mail/mail-config.glade.h:34 +#: ../mail/mail-config.glade.h:35 msgid "Add Ne_w Signature..." msgstr "Thêm chữ _ký mới..." -#: ../mail/mail-config.glade.h:35 +#: ../mail/mail-config.glade.h:36 msgid "Add _Script" msgstr "Thêm tập _lệnh" -#: ../mail/mail-config.glade.h:36 +#: ../mail/mail-config.glade.h:37 msgid "Al_ways sign outgoing messages when using this account" msgstr "_Luôn ký tên lên các thư cần gửi đi khi dùng tài khoản này" -#: ../mail/mail-config.glade.h:37 +#: ../mail/mail-config.glade.h:38 msgid "Also encrypt to sel_f when sending encrypted mail" msgstr "Cũng mã hoá ch_o chính bạn khi gửi thư đã mã hoá" -#: ../mail/mail-config.glade.h:38 +#: ../mail/mail-config.glade.h:39 msgid "Alway_s carbon-copy (cc) to:" msgstr "Luôn _Chép Cho (Cc) tới:" -#: ../mail/mail-config.glade.h:39 +#: ../mail/mail-config.glade.h:40 msgid "Always _blind carbon-copy (bcc) to:" msgstr "Luôn _Bí mật Chép Cho (Bcc) tới:" -#: ../mail/mail-config.glade.h:40 +#: ../mail/mail-config.glade.h:41 msgid "Always _trust keys in my keyring when encrypting" msgstr "Luôn _tin khoá trong dây khoá tôi khi mã hoá" -#: ../mail/mail-config.glade.h:41 +#: ../mail/mail-config.glade.h:42 msgid "Always encrypt to _myself when sending encrypted mail" msgstr "Luôn _mã hoá cho chính bạn khi gửi thư đã mã hoá" -#: ../mail/mail-config.glade.h:42 +#: ../mail/mail-config.glade.h:43 msgid "Attach original message" msgstr "Đính thư gốc" -#: ../mail/mail-config.glade.h:44 +#: ../mail/mail-config.glade.h:45 msgid "Automatically insert _smiley images" msgstr "Tự động chèn biểu tượng _xúc cảm" -#: ../mail/mail-config.glade.h:45 +#: ../mail/mail-config.glade.h:46 msgid "Baltic (ISO-8859-13)" msgstr "Ban-tích (ISO-8859-13)" -#: ../mail/mail-config.glade.h:46 +#: ../mail/mail-config.glade.h:47 msgid "Baltic (ISO-8859-4)" msgstr "Ban-tích (ISO-8859-4)" -#: ../mail/mail-config.glade.h:47 -msgid "Beep w_hen new mail arrives" -msgstr "Kêu bíp k_hi nhận thư mới" - #: ../mail/mail-config.glade.h:48 msgid "C_haracter set:" msgstr "Bộ _ký tự :" @@ -13348,7 +13575,8 @@ msgid "" "using Evolution. \n" "\n" "Click \"Apply\" to save your settings." -msgstr "Xin chúc mừng, bạn đã hoàn tất quá trình cấu hình thư.\n" +msgstr "" +"Xin chúc mừng, bạn đã hoàn tất quá trình cấu hình thư.\n" "\n" "Từ bây giờ bạn có thể gửi và nhận thư bằng Evolution.\n" "\n" @@ -13372,7 +13600,8 @@ msgstr "Luôn ký _số lên các thư cần gửi đi (theo mặc định)" #: ../mail/mail-config.glade.h:70 msgid "Do not format text contents in mails if the text si_ze exceeds" -msgstr "Không định dạng nội dung văn bản trong thư nếu kích cỡ văn bản vượt _quá" +msgstr "" +"Không định dạng nội dung văn bản trong thư nếu kích cỡ văn bản vượt _quá" #: ../mail/mail-config.glade.h:71 msgid "Do not quote original message" @@ -13407,13 +13636,13 @@ msgid "Encrypt out_going messages (by default)" msgstr "Mật mã mọi thư cần _gửi đi (theo mặc định)" #: ../mail/mail-config.glade.h:81 -msgid "Fi_xed width Font:" -msgstr "Phông chữ rộng _cố định:" - -#: ../mail/mail-config.glade.h:82 msgid "Fi_xed-width:" msgstr "Độ rộng _cố định:" +#: ../mail/mail-config.glade.h:82 +msgid "Fix_ed width Font:" +msgstr "Phông rộng _cố định:" + #: ../mail/mail-config.glade.h:83 msgid "Font Properties" msgstr "Thuộc tính phông chữ" @@ -13492,14 +13721,16 @@ msgstr "_Phát tập tin âm thanh khi nhận thư mới" msgid "" "Please enter a descriptive name for this account in the space below.\n" "This name will be used for display purposes only." -msgstr "Hãy nhập một tên diễn tả cho tài khoản này vào trường bên dưới.\n" +msgstr "" +"Hãy nhập một tên diễn tả cho tài khoản này vào trường bên dưới.\n" "Chỉ được dùng tên này với mục đích hiển thị thôi." #: ../mail/mail-config.glade.h:111 msgid "" "Please enter information about the way you will send mail. If you are not " "sure, ask your system administrator or Internet Service Provider." -msgstr "Hãy nhập thông tin về cách bạn sẽ gửi thư. Nếu bạn không chắc, hãy hỏi quản " +msgstr "" +"Hãy nhập thông tin về cách bạn sẽ gửi thư. Nếu bạn không chắc, hãy hỏi quản " "trị hệ thống hoặc ISP (nhà cung cấp dịch vụ Mạng) của bạn." #: ../mail/mail-config.glade.h:112 @@ -13507,7 +13738,8 @@ msgid "" "Please enter your name and email address below. The \"optional\" fields " "below do not need to be filled in, unless you wish to include this " "information in email you send." -msgstr "Vui lòng nhập tên và địa chỉ thư điện từ vào bên dưới. Trường « tùy chọn » " +msgstr "" +"Vui lòng nhập tên và địa chỉ thư điện từ vào bên dưới. Trường « tùy chọn » " "bên dưới không cần phải đã chọn, trừ khi bạn muốn gồm thông tin ấy vào thư " "bạn cần gửi." @@ -13635,7 +13867,8 @@ msgstr "Kiể_u : " msgid "" "The list of languages here reflects only the languages for which you have a " "dictionary installed." -msgstr "Danh sách ngôn ngữ này phản ánh chỉ những ngôn ngữ cho mà bạn đã cài đặt từ " +msgstr "" +"Danh sách ngôn ngữ này phản ánh chỉ những ngôn ngữ cho mà bạn đã cài đặt từ " "điển." #: ../mail/mail-config.glade.h:147 @@ -13643,7 +13876,8 @@ msgid "" "The output of this script will be used as your\n" "signature. The name you specify will be used\n" "for display purposes only. " -msgstr "Đầu ra của tập lệnh này sẽ được dùng\n" +msgstr "" +"Đầu ra của tập lệnh này sẽ được dùng\n" "như là chữ ký bạn.\n" "Tên bạn xác định sẽ chỉ được dùng\n" "chỉ cho mục đích hiển thị." @@ -13652,7 +13886,8 @@ msgstr "Đầu ra của tập lệnh này sẽ được dùng\n" msgid "" "Type the name by which you would like to refer to this account.\n" "For example: \"Work\" or \"Personal\"" -msgstr "Hãy gõ tên mà bạn muốn dùng cho tài khoản này.\n" +msgstr "" +"Hãy gõ tên mà bạn muốn dùng cho tài khoản này.\n" "Ví dụ: « Chỗ làm » hoặc « Cá nhân »." #: ../mail/mail-config.glade.h:153 @@ -13669,7 +13904,8 @@ msgid "" "Welcome to the Evolution Mail Configuration Assistant.\n" "\n" "Click \"Forward\" to begin. " -msgstr "Chào mừng dùng Phụ tá cấu hình thư Evolution.\n" +msgstr "" +"Chào mừng dùng Phụ tá cấu hình thư Evolution.\n" "\n" "Hãy nhấn « Tiếp » để bắt đầu." @@ -13679,90 +13915,98 @@ msgstr "_Thêm chữ ký" #: ../mail/mail-config.glade.h:160 msgid "_Always load images from the Internet" -msgstr "_Luôn tải ảnh xuống Mạng" +msgstr "_Luôn tải ảnh xuống Internet" #: ../mail/mail-config.glade.h:161 -msgid "_Default junk plugin:" -msgstr "Bổ sung thư rác _mặc định:" +msgid "_Beep when new mail arrives" +msgstr "Kêu _bíp khi nhận thư mới" #: ../mail/mail-config.glade.h:162 +msgid "_Default junk plugin:" +msgstr "Phần bổ sung thư rác _mặc định:" + +#: ../mail/mail-config.glade.h:163 msgid "_Do not notify me when new mail arrives" msgstr "Đừ_ng thông báo tôi khi nhận thư mới" -#: ../mail/mail-config.glade.h:163 +#: ../mail/mail-config.glade.h:164 msgid "_Do not sign meeting requests (for Outlook compatibility)" msgstr "Đừ_ng ký tên yêu cầu họp (để tương thích với trình Outlook)" -#: ../mail/mail-config.glade.h:165 +#: ../mail/mail-config.glade.h:166 msgid "_Forward style:" msgstr "Kiểu dáng chuyển t_iếp:" -#: ../mail/mail-config.glade.h:166 +#: ../mail/mail-config.glade.h:167 +msgid "_Keep Signature above the original message on replying" +msgstr "Hiển thị chữ _ký bên trên thân gốc khi trả lời" + +#: ../mail/mail-config.glade.h:168 msgid "_Load images in mail from contacts" msgstr "Tải ảnh trong thư từ _liên lạc" -#: ../mail/mail-config.glade.h:167 +#: ../mail/mail-config.glade.h:169 msgid "_Make this my default account" msgstr "Đặt tài khoản này _mặc định" -#: ../mail/mail-config.glade.h:168 +#: ../mail/mail-config.glade.h:170 msgid "_Mark messages as read after" msgstr "Đánh dấu thư đã đọc _sau" -#: ../mail/mail-config.glade.h:170 +#: ../mail/mail-config.glade.h:172 msgid "_Never load images from the Internet" -msgstr "Khô_ng bao giờ tải ảnh từ Mạng" +msgstr "Khô_ng bao giờ tải ảnh từ Internet" -#: ../mail/mail-config.glade.h:171 +#: ../mail/mail-config.glade.h:173 msgid "_Path:" msgstr "Đường _dẫn:" -#: ../mail/mail-config.glade.h:172 +#: ../mail/mail-config.glade.h:174 msgid "_Prompt when sending HTML messages to contacts that do not want them" msgstr "_Nhắc khi gửi thư dạng HTML cho liên lạc nào không muốn nhận HTML" -#: ../mail/mail-config.glade.h:173 +#: ../mail/mail-config.glade.h:175 msgid "_Prompt when sending messages with an empty subject line" msgstr "_Nhắc khi gửi thư không có dòng chủ đề" -#: ../mail/mail-config.glade.h:174 +#: ../mail/mail-config.glade.h:176 msgid "_Reply style:" msgstr "Kiểu dáng t_rả lời:" -#: ../mail/mail-config.glade.h:175 +#: ../mail/mail-config.glade.h:177 msgid "_Script:" msgstr "Tập _lệnh:" -#: ../mail/mail-config.glade.h:178 +#: ../mail/mail-config.glade.h:180 #. If enabled, show animation; if disabled, only display a static image without any animation msgid "_Show image animations" msgstr "_Hiện hoạt cảnh ảnh" -#: ../mail/mail-config.glade.h:179 +#: ../mail/mail-config.glade.h:181 msgid "_Show the photograph of sender in the email preview" msgstr "_Hiện ảnh chụp người gửi trong ô xem thử thư" -#: ../mail/mail-config.glade.h:180 +#: ../mail/mail-config.glade.h:182 msgid "_Shrink To / Cc / Bcc headers to " msgstr "Th_u gọn dòng đầu Cho/CC/BCC thành " -#: ../mail/mail-config.glade.h:181 +#: ../mail/mail-config.glade.h:183 msgid "_Use Secure Connection:" msgstr "Dùng kết nối _bảo mật:" -#: ../mail/mail-config.glade.h:182 +#: ../mail/mail-config.glade.h:184 msgid "_Use the same fonts as other applications" msgstr "_Dùng cùng những phông chữ với các ứng dụng khác" -#: ../mail/mail-config.glade.h:183 +#: ../mail/mail-config.glade.h:185 msgid "addresses" msgstr "địa chỉ" -#: ../mail/mail-config.glade.h:184 +#: ../mail/mail-config.glade.h:186 msgid "color" msgstr "màu" -#: ../mail/mail-config.glade.h:185 +#: ../mail/mail-config.glade.h:187 msgid "description" msgstr "mô tả" @@ -13843,7 +14087,8 @@ msgstr "Thư mục riêng" msgid "" "The messages you have selected for follow up are listed below.\n" "Please select a follow up action from the \"Flag\" menu." -msgstr "Các thư mà bạn đã chọn để theo dõi tiếp thì được liệt kê bên dưới.\n" +msgstr "" +"Các thư mà bạn đã chọn để theo dõi tiếp thì được liệt kê bên dưới.\n" "Hãy chọn một hành động theo dõi tiếp từ trình đơn « Cờ »." #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:23 @@ -13860,10 +14105,11 @@ msgstr "_Cờ :" #: ../mail/mail-dialogs.glade.h:26 msgid "_Tick this to accept the license agreement" -msgstr "Hãy đánh dấu _trong hộp chọn này để chấp nhận các điều kiện của bản quyền " +msgstr "" +"Hãy đánh dấu _trong hộp chọn này để chấp nhận các điều kiện của bản quyền " "này." -#: ../mail/mail-folder-cache.c:875 +#: ../mail/mail-folder-cache.c:877 #, c-format msgid "Pinging %s" msgstr "Đang « ping » %s..." @@ -13888,7 +14134,8 @@ msgstr "Việc áp dụng bộ lọc gửi đi bị lỗi: %s" msgid "" "Failed to append to %s: %s\n" "Appending to local `Sent' folder instead." -msgstr "Lỗi phụ thêm vào %s: %s\n" +msgstr "" +"Lỗi phụ thêm vào %s: %s\n" "Thì phụ thêm vào thư mục « Đã gửi » thay thế." #: ../mail/mail-ops.c:624 @@ -13907,11 +14154,12 @@ msgid "Failed to send %d of %d messages" msgstr "Việc gửi %d trên %d thư bị lỗi." #: ../mail/mail-ops.c:763 -#: ../mail/mail-send-recv.c:690 +#: ../mail/mail-send-recv.c:696 msgid "Canceled." msgstr "Bị thôi." #: ../mail/mail-ops.c:765 +#: ../mail/mail-send-recv.c:698 msgid "Complete." msgstr "Hoàn tất." @@ -14003,7 +14251,8 @@ msgstr[0] "Đang lưu %d thư..." msgid "" "Error saving messages to: %s:\n" " %s" -msgstr "Gặp lỗi khi lưu thư vào: %s:\n" +msgstr "" +"Gặp lỗi khi lưu thư vào: %s:\n" " %s" #: ../mail/mail-ops.c:2085 @@ -14016,7 +14265,8 @@ msgstr "Đang lưu đính kèm..." msgid "" "Cannot create output file: %s:\n" " %s" -msgstr "Không thể tạo tập tin xuất: %s:\n" +msgstr "" +"Không thể tạo tập tin xuất: %s:\n" " %s" #: ../mail/mail-ops.c:2114 @@ -14043,51 +14293,51 @@ msgstr "Đang chuẩn bị tài khoản « %s » để ra ngoại tuyến" msgid "Checking Service" msgstr "Đang kiểm tra dịch vụ..." -#: ../mail/mail-send-recv.c:160 +#: ../mail/mail-send-recv.c:161 msgid "Canceling..." msgstr "Đang thôi..." -#: ../mail/mail-send-recv.c:385 +#: ../mail/mail-send-recv.c:387 msgid "Send & Receive Mail" msgstr "Gửi và Nhận Thư" -#: ../mail/mail-send-recv.c:392 +#: ../mail/mail-send-recv.c:394 msgid "Cancel _All" msgstr "Thôi _hết" -#: ../mail/mail-send-recv.c:500 +#: ../mail/mail-send-recv.c:502 msgid "Updating..." msgstr "Đang cập nhật..." -#: ../mail/mail-send-recv.c:500 -#: ../mail/mail-send-recv.c:569 +#: ../mail/mail-send-recv.c:502 +#: ../mail/mail-send-recv.c:575 msgid "Waiting..." msgstr "Đang chờ..." -#: ../mail/mail-send-recv.c:777 +#: ../mail/mail-send-recv.c:783 msgid "Checking for new mail" msgstr "Đang kiểm tra tìm thư mới..." -#: ../mail/mail-session.c:200 +#: ../mail/mail-session.c:202 #, c-format msgid "Enter Passphrase for %s" msgstr "Hãy gõ cụm từ mật khẩu cho %s" -#: ../mail/mail-session.c:202 +#: ../mail/mail-session.c:204 msgid "Enter Passphrase" msgstr "Gõ cụm từ mật khẩu" -#: ../mail/mail-session.c:205 +#: ../mail/mail-session.c:207 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-config-listener.c:711 #, c-format msgid "Enter Password for %s" msgstr "Hãy gõ mật khẩu cho %s" -#: ../mail/mail-session.c:207 +#: ../mail/mail-session.c:209 msgid "Enter Password" msgstr "Gõ mật khẩu" -#: ../mail/mail-session.c:245 +#: ../mail/mail-session.c:251 msgid "User canceled operation." msgstr "Người dùng đã thôi thao tác này." @@ -14167,7 +14417,8 @@ msgid "" "\n" "You can choose to ignore this folder, overwrite or append its contents, or " "quit." -msgstr "Đã có thư mục không rỗng tại « {1} ».\n" +msgstr "" +"Đã có thư mục không rỗng tại « {1} ».\n" "\n" "Bạn có thể chọn bỏ qua thư mục này, ghi đè lên nó, phụ thêm nội dung nó, " "hoặc thoát." @@ -14176,7 +14427,8 @@ msgstr "Đã có thư mục không rỗng tại « {1} ».\n" msgid "" "A read receipt notification has been requested for "{1}". Send the " "receipt notification to {0}?" -msgstr "Yêu cầu một thông báo đã đọc cho « {1} ». Gửi thông báo nhận đó cho {0} chứ?" +msgstr "" +"Yêu cầu một thông báo đã đọc cho « {1} ». Gửi thông báo nhận đó cho {0} chứ?" #: ../mail/mail.error.xml.h:7 msgid "" @@ -14188,7 +14440,8 @@ msgstr "Đã có chữ ký tên « {0} ». Hãy gõ tên khác." msgid "" "Adding a meaningful Subject line to your messages will give your recipients " "an idea of what your mail is about." -msgstr "Thêm một Chủ đề có nghĩa vào thư bạn sẽ cho người nhận ý kiến về nội dung." +msgstr "" +"Thêm một Chủ đề có nghĩa vào thư bạn sẽ cho người nhận ý kiến về nội dung." #: ../mail/mail.error.xml.h:9 msgid "Are you sure you want to delete this account and all its proxies?" @@ -14211,14 +14464,15 @@ msgstr "Bạn có chắc muốn mở cả {0} thư cùng lúc không?" msgid "" "Are you sure you want to permanently remove all the deleted messages in all " "folders?" -msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ hoàn toàn mọi thư đã xoá trong mọi thư mục không?" +msgstr "" +"Bạn có chắc muốn gỡ bỏ hoàn toàn mọi thư đã xoá trong mọi thư mục không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:14 msgid "" "Are you sure you want to permanently remove all the deleted messages in " "folder "{0}"?" -msgstr "Bạn có chắc muốn xoá hoàn toàn mọi thư đã xoá trong thư mục « {0} » " -"không?" +msgstr "" +"Bạn có chắc muốn xoá hoàn toàn mọi thư đã xoá trong thư mục « {0} » không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:15 msgid "Are you sure you want to send a message in HTML format?" @@ -14226,7 +14480,8 @@ msgstr "Bạn có chắc muốn gửi thư dạng HTML không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:16 msgid "Are you sure you want to send a message with only BCC recipients?" -msgstr "Bạn có chắc muốn gửi thư chỉ có người nhận Bí mật Chép Cho (BCC) không?" +msgstr "" +"Bạn có chắc muốn gửi thư chỉ có người nhận Bí mật Chép Cho (BCC) không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:17 msgid "Are you sure you want to send a message without a subject?" @@ -14297,7 +14552,8 @@ msgid "" "Cannot read the license file "{0}", due to an installation " "problem. You will not be able to use this provider until you can accept its " "license." -msgstr "Không thể đọc tập tin quyền phép « {0} » vì gặp lỗi cài đặt. Bạn sẽ không " +msgstr "" +"Không thể đọc tập tin quyền phép « {0} » vì gặp lỗi cài đặt. Bạn sẽ không " "thể sử dụng nhà cung cấp này cho đến khi có thể chấp nhận quyền phép của nó." #: ../mail/mail.error.xml.h:35 @@ -14328,7 +14584,8 @@ msgstr "Không thể lập tập lệnh chữ ký « {0} »." msgid "" "Check to make sure your password is spelled correctly. Remember that many " "passwords are case sensitive; your caps lock might be on." -msgstr "Hãy kiểm tra xem đã gõ mật khẩu cho đúng. Nhiều mật khẩu phân biệt chữ hoa, " +msgstr "" +"Hãy kiểm tra xem đã gõ mật khẩu cho đúng. Nhiều mật khẩu phân biệt chữ hoa, " "chữ thường; phím CapsLock (chữ hoa luôn) phải tắt." #: ../mail/mail.error.xml.h:42 @@ -14360,14 +14617,16 @@ msgid "Do not disable" msgstr "Đừng tắt" #: ../mail/mail.error.xml.h:49 -msgid "Do you want the operation to be performed in the subfolders?" +msgid "Do you want the operation to be performed also in the subfolders?" msgstr "Bạn có muốn thực hiện thao tác đó xuống những thư mục con không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:50 msgid "" "Do you want to locally synchronize the folders that are marked for offline " "usage?" -msgstr "Bạn có muốn đồng bộ cục bộ những thư mục có nhãn cần sử dụng ngoại tuyến không?" +msgstr "" +"Bạn có muốn đồng bộ cục bộ những thư mục có nhãn cần sử dụng ngoại tuyến " +"không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:51 msgid "Do you want to mark all messages as read?" @@ -14383,7 +14642,7 @@ msgstr "Hãy gõ mật khẩu." #: ../mail/mail.error.xml.h:54 msgid "Error loading filter definitions." -msgstr "Gặp lỗi khi tải lời định nghĩa bộ lọc." +msgstr "Gặp lỗi khi nạp lời định nghĩa bộ lọc." #: ../mail/mail.error.xml.h:55 msgid "Error while performing operation." @@ -14409,8 +14668,9 @@ msgstr "Nếu bạn tiếp tục, bạn sẽ không thể phục hồi những t msgid "" "If you delete the folder, all of its contents and its subfolders contents " "will be deleted permanently." -msgstr "Nếu bạn xoá thư mục này, mọi nội dung của nó và mọi nội dung của thư mục " -"con của nó sẽ bị xoá hoàn toàn." +msgstr "" +"Nếu bạn xoá thư mục này, mọi nội dung của nó và mọi nội dung của thư mục con " +"của nó sẽ bị xoá hoàn toàn." #: ../mail/mail.error.xml.h:61 msgid "If you proceed, all proxy accounts will be deleted permanently." @@ -14420,7 +14680,8 @@ msgstr "Nếu bạn tiếp tục, mọi tài khoản ủy nhiệm sẽ bị xoá msgid "" "If you proceed, the account information and\n" "all proxy information will be deleted permanently." -msgstr "Nếu bạn tiếp tục, thông tin tài khoản và các thông tin ủy nhiệm sẽ bị xoá " +msgstr "" +"Nếu bạn tiếp tục, thông tin tài khoản và các thông tin ủy nhiệm sẽ bị xoá " "hoàn toàn." #: ../mail/mail.error.xml.h:64 @@ -14431,7 +14692,8 @@ msgstr "Nếu bạn tiếp tục, thông tin tài khoản sẽ bị xoá hoàn t msgid "" "If you quit, these messages will not be sent until Evolution is started " "again." -msgstr "Nếu bạn thoát thì những thư này sẽ không được gửi tới khi khởi chạy lại " +msgstr "" +"Nếu bạn thoát thì những thư này sẽ không được gửi tới khi khởi chạy lại " "trình Evolution." #: ../mail/mail.error.xml.h:66 @@ -14452,7 +14714,8 @@ msgid "" "BCC recipients. This header, if added, will list all of your recipients to " "your message anyway. To avoid this, you should add at least one To: or CC: " "recipient." -msgstr "Nhiều hệ thống thư điện tử thêm một dòng đầu « Có vẻ là Cho » (Apparently-" +msgstr "" +"Nhiều hệ thống thư điện tử thêm một dòng đầu « Có vẻ là Cho » (Apparently-" "To) vào mọi thư chỉ có người nhận BCC (Bí mật Chép Cho). Nếu thêm dòng đầu " "ấy, nó sẽ liệt kê mọi người nhận trong thư của bạn. Để tránh người gửi thư " "rác ăn cắp các địa chỉ trong danh sách ấy, bạn hãy thêm ít nhất một người " @@ -14463,21 +14726,21 @@ msgid "Mark all messages as read" msgstr "Đánh dấu mọi thư Đã đọc" #: ../mail/mail.error.xml.h:72 -msgid "Mark all messages in subfolders as read?" -msgstr "Đánh dấu mọi thư nằm trong thư mục con « Đã đọc » không?" +msgid "Mark all messages in this folder and subfolders as read?" +msgstr "Đánh dấu « Đã đọc » mọi thư nằm trong thư mục này và các thư mục con không?" #: ../mail/mail.error.xml.h:73 -msgid "Mark as _Read" -msgstr "Đánh dấu Đã đọ_c" - -#: ../mail/mail.error.xml.h:74 msgid "Missing folder." msgstr "Thiếu thư mục." -#: ../mail/mail.error.xml.h:76 +#: ../mail/mail.error.xml.h:75 msgid "No sources selected." msgstr "Chưa chọn nguồn." +#: ../mail/mail.error.xml.h:76 +msgid "Only on _Current Folder" +msgstr "_Chỉ trên thư mục hiện có" + #: ../mail/mail.error.xml.h:77 msgid "Opening too many messages at once may take a long time." msgstr "Việc mở quá nhiều thư cùng lúc có lẽ sẽ mất lâu." @@ -14494,7 +14757,8 @@ msgstr "Hãy bật tài khoản này hoặc gửi bằng tài khoản khác." msgid "" "Please enter a valid email address in the To: field. You can search for " "email addresses by clicking on the To: button next to the entry box." -msgstr "Hãy nhập một địa chỉ thư điện tử hợp lệ vào trường Cho: (To). Có thể tìm " +msgstr "" +"Hãy nhập một địa chỉ thư điện tử hợp lệ vào trường Cho: (To). Có thể tìm " "kiếm địa chỉ thư bằng cách nhắp vào nút Cho: (To) ở cạnh hộp nhập." #: ../mail/mail.error.xml.h:81 @@ -14503,7 +14767,8 @@ msgid "" "HTML email:\n" "{0}\n" "Send anyway?" -msgstr "Hãy đảm bảo rằng những người nhận sau có thể và cũng muốn nhận thư dạng " +msgstr "" +"Hãy đảm bảo rằng những người nhận sau có thể và cũng muốn nhận thư dạng " "HTML:\n" "{0}\n" "Vẫn muốn gửi chứ?" @@ -14526,7 +14791,8 @@ msgstr "Đang truy vấn máy phục vụ..." #: ../mail/mail.error.xml.h:88 msgid "Querying server for a list of supported authentication mechanisms." -msgstr "Đang truy vấn máy phục vụ có danh sách các cơ chế xác thực được hỗ trợ." +msgstr "" +"Đang truy vấn máy phục vụ có danh sách các cơ chế xác thực được hỗ trợ." #: ../mail/mail.error.xml.h:89 msgid "Read receipt requested." @@ -14560,8 +14826,9 @@ msgstr "Đồng bộ cục bộ các thư mục để sử dụng khi ngoại tu msgid "" "System folders are required for Evolution to function correctly and cannot " "be renamed, moved, or deleted." -msgstr "Không cho phép thay đổi tên của thư mục hệ thống, di chuyển hay xoá chúng " -"vì trình Evolution cần thiết thư mục hệ thống để hoạt động được." +msgstr "" +"Không cho phép thay đổi tên của thư mục hệ thống, di chuyển hay xoá chúng vì " +"trình Evolution cần thiết thư mục hệ thống để hoạt động được." #: ../mail/mail.error.xml.h:97 msgid "" @@ -14571,7 +14838,8 @@ msgid "" "BCC recipients. This header, if added, will list all of your recipients in " "your message. To avoid this, you should add at least one To: or CC: " "recipient. " -msgstr "Bạn đang gửi cho một danh sách liên lạc có cấu hình ẩn mọi người nhận có " +msgstr "" +"Bạn đang gửi cho một danh sách liên lạc có cấu hình ẩn mọi người nhận có " "trong danh sách ấy.\n" "\n" "Nhiều hệ thống thư điện tử thêm một dòng đầu «Hình như Cho» (Apparently-To) " @@ -14587,7 +14855,8 @@ msgid "" "Used the now removed folder:\n" " "{1}"\n" "And have been updated." -msgstr "Những thư mục tìm kiếm theo đây:\n" +msgstr "" +"Những thư mục tìm kiếm theo đây:\n" "{0}\n" "đã dùng thư mục mới bị gỡ bỏ:\n" " « {1} »\n" @@ -14600,7 +14869,8 @@ msgid "" "Used the now removed folder:\n" " "{1}"\n" "And have been updated." -msgstr "Những quy tắc lọc theo đây:\n" +msgstr "" +"Những quy tắc lọc theo đây:\n" "{0}\n" "đã dùng thư mục mới bị gỡ bỏ:\n" " « {1} »\n" @@ -14614,14 +14884,16 @@ msgstr "Tập tin tập lệnh phải tồn tại và có chạy được." msgid "" "This folder may have been added implicitly,\n" "go to the Search Folder editor to add it explicitly, if required." -msgstr "Có lẽ đã thêm thư mục này một cách ngầm; hãy dùng bộ sửa thư mục tìm kiếm để " +msgstr "" +"Có lẽ đã thêm thư mục này một cách ngầm; hãy dùng bộ sửa thư mục tìm kiếm để " "thêm nó một cách dứt khoát, nếu cần thiết." #: ../mail/mail.error.xml.h:113 msgid "" "This message cannot be sent because the account you chose to send with is " "not enabled" -msgstr "Không thể gửi thư này vì bạn đang gửi nó bằng một tài khoản chưa được bật" +msgstr "" +"Không thể gửi thư này vì bạn đang gửi nó bằng một tài khoản chưa được bật" #: ../mail/mail.error.xml.h:114 msgid "" @@ -14632,7 +14904,8 @@ msgstr "Không thể gửi thư này vì bạn chưa ghi rõ người nhận nà msgid "" "This server does not support this type of authentication and may not support " "authentication at all." -msgstr "Máy phục vụ này không hỗ trợ loại xác thực này và có lẽ hoàn toàn không hỗ " +msgstr "" +"Máy phục vụ này không hỗ trợ loại xác thực này và có lẽ hoàn toàn không hỗ " "trợ xác thực nào." #: ../mail/mail.error.xml.h:116 @@ -14643,7 +14916,8 @@ msgstr "Chữ ký này đã thay đổi, nhưng vẫn chưa được lưu." msgid "" "This will mark all messages as read in the selected folder and its " "subfolders." -msgstr "Hành động này sẽ đánh dấu mọi thư Đã Đọc trong thư mục đã chọn, cũng trong " +msgstr "" +"Hành động này sẽ đánh dấu mọi thư Đã Đọc trong thư mục đã chọn, cũng trong " "mọi thư mục con của nó." #: ../mail/mail.error.xml.h:118 @@ -14654,7 +14928,8 @@ msgstr "Không kết nối tới máy phục vụ Groupwise được." msgid "" "Unable to open the drafts folder for this account. Use the system drafts " "folder instead?" -msgstr "Không thể mở thư mục Nháp (Drafts) cho tài khoản này. Dùng thư mục Nháp của " +msgstr "" +"Không thể mở thư mục Nháp (Drafts) cho tài khoản này. Dùng thư mục Nháp của " "hệ thống thay thế chứ?" #: ../mail/mail.error.xml.h:120 @@ -14694,7 +14969,8 @@ msgid "" "You must specify at least one folder as a source.\n" "Either by selecting the folders individually, and/or by selecting all local " "folders, all remote folders, or both." -msgstr "Bạn phải ghi rõ ít nhất một thư mục là nguồn,\n" +msgstr "" +"Bạn phải ghi rõ ít nhất một thư mục là nguồn,\n" "hoặc bằng cách chọn mỗi thư mục từng một cái,\n" "hoặc/và bằng cách chọn mọi thư mục địa phương,\n" "mọi thư mục ở xa, hoặc cả hai." @@ -14712,21 +14988,21 @@ msgid "_Discard changes" msgstr "_Hủy các thay đổi" #: ../mail/mail.error.xml.h:134 -msgid "_Do not Mark as Read" -msgstr "Không Đánh _dấu Đã đọc" - -#: ../mail/mail.error.xml.h:135 msgid "_Do not Synchronize" msgstr "Đừ_ng đồng bộ" -#: ../mail/mail.error.xml.h:137 +#: ../mail/mail.error.xml.h:136 msgid "_Expunge" msgstr "_Xoá hẳn" -#: ../mail/mail.error.xml.h:138 +#: ../mail/mail.error.xml.h:137 msgid "_Open Messages" msgstr "_Mở các thư" +#: ../mail/mail.error.xml.h:140 +msgid "on Current Folder and _Subfolders" +msgstr "t_rên thư mục hiện thời và các thư mục con" + #: ../mail/message-list.c:1022 msgid "Unseen" msgstr "Chưa xem" @@ -14764,35 +15040,35 @@ msgid "Highest" msgstr "Cao nhất" #: ../mail/message-list.c:1508 -#: ../widgets/table/e-cell-date.c:57 +#: ../widgets/table/e-cell-date.c:55 msgid "?" msgstr "?" #: ../mail/message-list.c:1515 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:201 -#: ../widgets/table/e-cell-date.c:72 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:203 +#: ../widgets/table/e-cell-date.c:70 #. strftime format of a time, #. in 12-hour format, without seconds. msgid "Today %l:%M %p" msgstr "Hôm nay %l:%M %p" #: ../mail/message-list.c:1524 -#: ../widgets/table/e-cell-date.c:82 +#: ../widgets/table/e-cell-date.c:80 msgid "Yesterday %l:%M %p" msgstr "Hôm qua %l:%M %p" #: ../mail/message-list.c:1536 -#: ../widgets/table/e-cell-date.c:94 +#: ../widgets/table/e-cell-date.c:92 msgid "%a %l:%M %p" msgstr "%a %l:%M %p" #: ../mail/message-list.c:1544 -#: ../widgets/table/e-cell-date.c:102 +#: ../widgets/table/e-cell-date.c:100 msgid "%b %d %l:%M %p" msgstr "%d %b %l:%M %p" #: ../mail/message-list.c:1546 -#: ../widgets/table/e-cell-date.c:104 +#: ../widgets/table/e-cell-date.c:102 msgid "%b %d %Y" msgstr "%d %b %Y" @@ -14905,28 +15181,76 @@ msgstr "Các Sổ địa chỉ cục bộ" msgid "Provides core functionality for local address books." msgstr "Cung cấp chức năng lõi cho các sổ địa chỉ cục bộ." +#: ../plugins/attachment-reminder/apps-evolution-attachment-reminder.schemas.in.h:1 +msgid "Enable attachment reminder plugin" +msgstr "Bật phần bổ sung nhắc nhở đồ đính kèm" + +#: ../plugins/attachment-reminder/apps-evolution-attachment-reminder.schemas.in.h:2 +msgid "" +"List of clues for the attachment reminder plugin to look for in a message " +"body" +msgstr "Danh sách các đầu mối cho phần bổ sung nhắc nhở đồ đính kèm lần trong thân thư" + +#: ../plugins/attachment-reminder/attachment-reminder.c:376 +msgid "Keywords" +msgstr "Từ khoá" + +#: ../plugins/attachment-reminder/attachment-reminder.c:422 +msgid "Attachment Reminder Preferences" +msgstr "Tùy thích nhắc nhở đồ đính kèm" + +#: ../plugins/attachment-reminder/attachment-reminder.glade.h:1 +msgid "Remind _missing attachments" +msgstr "Nhắc nhở đồ đính kè_m còn thiếu" + +#: ../plugins/attachment-reminder/org-gnome-evolution-attachment-reminder.eplug.xml.h:1 +#: ../plugins/attachment-reminder/org-gnome-attachment-reminder.error.xml.h:1 +msgid "Attachment Reminder" +msgstr "Nhắc nhở đồ đính kèm" + +#: ../plugins/attachment-reminder/org-gnome-evolution-attachment-reminder.eplug.xml.h:2 +msgid "" +"Looks for clues in a message for mention of attachments and warns if the " +"attachment is missing" +msgstr "Trong thư, tìm đầu mối ngụ ý nên đính kèm tập tin, và cảnh báo nếu đồ đính kèm còn thiếu" + +#: ../plugins/attachment-reminder/org-gnome-attachment-reminder.error.xml.h:2 +msgid "" +"Evolution has found some keywords that suggest that this message should " +"contain an attachment, but cannot find one." +msgstr "Trình Evolution tìm thấy từ khoá ngụ ý thư này nên chứa đồ đính kèm, nhưng chưa có." + +#: ../plugins/attachment-reminder/org-gnome-attachment-reminder.error.xml.h:3 +msgid "Message has no attachments" +msgstr "Thư không có đồ đính kèm" + +#: ../plugins/attachment-reminder/org-gnome-attachment-reminder.error.xml.h:4 +msgid "_Continue Editing" +msgstr "Tiếp tụ_c sửa" + #: ../plugins/audio-inline/org-gnome-audio-inline.eplug.xml.h:1 msgid "" "A formatter plugin which displays audio attachments inline and allows you to " "play them directly from evolution." -msgstr "Một bổ sung định dạng mà hiển thị đính kèm âm thanh trong thư, và cho phép " +msgstr "" +"Một bổ sung định dạng mà hiển thị đính kèm âm thanh trong thư, và cho phép " "bạn phát chúng một cách trực tiếp từ trình Evolution." #: ../plugins/audio-inline/org-gnome-audio-inline.eplug.xml.h:2 msgid "Audio inline plugin" -msgstr "Bổ sung trực tiếp âm thanh" +msgstr "Phần bổ sung trực tiếp âm thanh" #: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:96 -msgid "Select name of the Evolution archive" -msgstr "Chọn tên của kho lưu Evolution" +msgid "Select name of the Evolution backup file" +msgstr "Chọn tên của tập tin sao lưu Evolution" #: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:120 msgid "_Restart Evolution after backup" msgstr "_Khởi chạy lại Evolution sau khi sao lưu" #: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:139 -msgid "Select name of the Evolution archive to restore" -msgstr "Chọn tên của kho lưu Evolution cần phục hồi" +msgid "Select name of the Evolution backup file to restore" +msgstr "Chọn tên của tập tin sao lưu Evolution cần phục hồi" #: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:163 msgid "_Restart Evolution after restore" @@ -14938,15 +15262,17 @@ msgstr "Phục hồi từ bản sao lưu" #: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:238 msgid "" -"You can restore Evolution from your archive. It can restore all the Mails/" -"Calendars/Tasks/Memos/Addressbook. \n" +"You can restore Evolution from your backup. It can restore all the Mails, " +"Calendars, Tasks, Memos, Contacts. \n" "It also restores all your personal settings, mail filters etc." -msgstr "Bạn có khả năng phục hồi Evolution từ kho lưu. Nó có thể phục hồi tất cả các Thư, Lịch, Tác vụ, Ghi nhớ và Sổ địa chỉ.\n" +msgstr "" +"Bạn có khả năng phục hồi Evolution từ tập tin sao lưu. Nó có thể phục hồi tất cả các " +"Thư, Lịch, Tác vụ, Ghi nhớ và Liên lạc.\n" "Cũng phục hồi các thiết lập cá nhân, bộ lọc thư v.v." #: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:244 -msgid "_Restore Evolution from the backup archive" -msgstr "_Phục hồi Evolution từ kho sao lưu" +msgid "_Restore Evolution from the backup file" +msgstr "_Phục hồi Evolution từ tập tin sao lưu" #: ../plugins/backup-restore/backup-restore.c:251 msgid "Please select an Evolution Archive to restore:" @@ -14965,16 +15291,16 @@ msgid "Restore Evolution directory" msgstr "Thư mục phục hồi Evolution" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:44 -msgid "Check Evolution archive" -msgstr "Kiểm tra kho Evolution" +msgid "Check Evolution Backup" +msgstr "Kiểm tra kho sao lưu Evolution" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:46 msgid "Restart Evolution" msgstr "Khởi chạy lại Evolution" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:48 -msgid "With GUI" -msgstr "Có GUI" +msgid "With Graphical User Interface" +msgstr "Bằng giao diện người dùng đồ họa" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:67 #: ../plugins/backup-restore/backup.c:107 @@ -15003,8 +15329,8 @@ msgid "Backup current Evolution data" msgstr "Sao lưu dữ liệu Evolution hiện thời" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:116 -msgid "Extracting files from the archive" -msgstr "Đang trích các tập tin từ kho lưu" +msgid "Extracting files from backup" +msgstr "Đang trích các tập tin từ kho sao lưu" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:122 msgid "Loading Evolution settings" @@ -15016,13 +15342,13 @@ msgstr "Đang gỡ bỏ các tập tin sao lưu tạm thời" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:244 #, c-format -msgid "Backing up to %s" -msgstr "Đang sao lưu vào %s" +msgid "Backing up to the folder %s" +msgstr "Đang sao lưu vào thư mục %s" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:249 #, c-format -msgid "Restoring from %s" -msgstr "Đang phục hồi từ %s" +msgid "Restoring from the folder %s" +msgstr "Đang phục hồi từ thư mục %s" #: ../plugins/backup-restore/backup.c:264 #. Backup / Restore only can have GUI. We should restrict the rest @@ -15035,20 +15361,22 @@ msgstr "Phục hồi Evolution" #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.eplug.xml.h:1 msgid "A plugin for backing up and restore Evolution data and settings." -msgstr "Bổ sung để lưu trữ và phục hồi dữ liệu và thiết lập của trình Evolution." +msgstr "" +"Phần bổ sung để lưu trữ và phục hồi dữ liệu và thiết lập của trình Evolution." #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.eplug.xml.h:3 #. the path to the shared library msgid "Backup and restore plugin" -msgstr "Bổ sung lưu trữ và phục hồi" +msgstr "Phần bổ sung lưu trữ và phục hồi" #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:1 msgid "Are you sure you want to close Evolution?" msgstr "Bạn có chắc muốn đóng Evolution không?" #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:2 -msgid "Are you sure you want to restore Evolution from the selected archive?" -msgstr "Bạn có chắc muốn phục hồi Evolution từ kho lưu đã chọn không?" +msgid "" +"Are you sure you want to restore Evolution from the selected backup file?" +msgstr "Bạn có chắc muốn phục hồi Evolution từ tập tin sao lưu đã chọn không?" #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:3 msgid "" @@ -15056,15 +15384,19 @@ msgid "" "sure that you save and close all your unsaved windows before proceeding. If " "you want Evolution to restart automatically after backup, please enable the " "toggle button." -msgstr "Việc sao lưu Evolution chỉ có thể khởi chạy khi Evolution không đang chạy. Kiểm tra bạn đã lưu và đóng tất cả các cửa sổ chưa lưu trước khi tiếp tục lại. Nếu bạn muốn Evolution tự động khởi chạy sau khi sao lưu, hãy hiệu lực cái nút bật/tắt." +msgstr "" +"Việc sao lưu Evolution chỉ có thể khởi chạy khi Evolution không đang chạy. " +"Kiểm tra bạn đã lưu và đóng tất cả các cửa sổ chưa lưu trước khi tiếp tục " +"lại. Nếu bạn muốn Evolution tự động khởi chạy sau khi sao lưu, hãy hiệu lực " +"cái nút bật/tắt." #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:4 -msgid "Invalid Evolution archive" -msgstr "Kho lưu Evolution không hợp lệ" +msgid "Invalid Evolution backup file" +msgstr "Tập tin sao lưu Evolution không hợp lệ" #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:5 -msgid "Please select a valid archive file to restore." -msgstr "Hãy chọn một kho lưu Evolution hợp lệ cần phục hồi." +msgid "Please select a valid backup file to restore." +msgstr "Hãy chọn một tập tin sao lưu Evolution hợp lệ cần phục hồi." #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.error.xml.h:6 msgid "" @@ -15073,7 +15405,12 @@ msgid "" "not running. Please make sure that you close all your unsaved windows before " "you proceed. If you want Evolution to restart automatically restart after " "restore, please enable the toggle button." -msgstr "Việc này sẽ xoá tất cả các dữ liệu và thiết lập Evolution của bạn, rồi phục hồi từ bản sao lưu. Việc phục hồi Evolution chỉ có thể khởi chạy khi Evolution không đang chạy. Kiểm tra bạn đã lưu và đóng tất cả các cửa sổ chưa lưu trước khi tiếp tục lại. Nếu bạn muốn Evolution tự động khởi chạy sau khi phục hồi, hãy hiệu lực cái nút bật/tắt. " +msgstr "" +"Việc này sẽ xoá tất cả các dữ liệu và thiết lập Evolution của bạn, rồi phục " +"hồi từ bản sao lưu. Việc phục hồi Evolution chỉ có thể khởi chạy khi " +"Evolution không đang chạy. Kiểm tra bạn đã lưu và đóng tất cả các cửa sổ " +"chưa lưu trước khi tiếp tục lại. Nếu bạn muốn Evolution tự động khởi chạy " +"sau khi phục hồi, hãy hiệu lực cái nút bật/tắt. " #: ../plugins/backup-restore/org-gnome-backup-restore.xml.h:1 msgid "Backup and restore Evolution data and settings" @@ -15087,38 +15424,39 @@ msgstr "Thiết lập _Phục hồi..." msgid "_Backup Settings..." msgstr "Thiết lập _Sao lưu..." -#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:447 -#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:456 +#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:451 +#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:460 #: ../plugins/bbdb/org-gnome-evolution-bbdb.eplug.xml.h:1 msgid "Automatic Contacts" msgstr "Liên lạc Tự động" -#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:471 +#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:475 #. Enable BBDB checkbox msgid "" "_Automatically create entries in the addressbook when responding to mail" msgstr "Tự động tạo mục nhập trong sổ đị_a chỉ khi trả lời thư" -#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:477 +#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:481 msgid "Select Address book for Automatic Contacts" msgstr "Chọn Sổ địa chỉ cho Liên Lạc Tự Động" -#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:492 +#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:496 msgid "Instant Messaging Contacts" msgstr "Liên lạc Tin nhắn tức khắc" -#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:507 +#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:511 #. Enable Gaim Checkbox msgid "" -"Periodically synchronize contact information and images from gaim buddy list" -msgstr "Đồng bộ hoá theo định kỷ các thông tin liên lạc và ảnh đều từ danh sách " -"người bạn Gaim" +"Periodically synchronize contact information and images from Pidgin buddy " +"list" +msgstr "" +"Đồng bộ hoá theo định kỷ các thông tin liên lạc và ảnh đều từ danh sách bạn bè Pidgin" -#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:513 -msgid "Select Address book for Gaim buddy list" -msgstr "Chọn Sổ địa chỉ cho danh sách bạn bè Gaim" +#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:517 +msgid "Select Address book for Pidgin buddy list" +msgstr "Chọn Sổ địa chỉ cho danh sách bạn bè Pidgin" -#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:524 +#: ../plugins/bbdb/bbdb.c:528 #. Synchronize now button. msgid "Synchronize with _buddy list now" msgstr "Đồng bộ hoá với danh sách người _bạn ngay bây giờ" @@ -15128,7 +15466,8 @@ msgid "" "Automatically fills your addressbook with names and email addresses as you " "reply to messages. Also fills in IM contact information from your buddy " "lists." -msgstr "Tự động chèn vào sổ địa chỉ các tên và địa chỉ thư đều khi bạn trả lời thư. " +msgstr "" +"Tự động chèn vào sổ địa chỉ các tên và địa chỉ thư đều khi bạn trả lời thư. " "Cũng chèn thông tin về liên lặc tin nhắn tức khác từ các danh sách người bạn " "của bạn." @@ -15137,7 +15476,7 @@ msgstr "Tự động chèn vào sổ địa chỉ các tên và địa chỉ th msgid "BBDB" msgstr "BBDB" -#: ../plugins/bogo-junk-plugin/bf-junk-filter.c:302 +#: ../plugins/bogo-junk-plugin/bf-junk-filter.c:305 msgid "Convert mail text to _Unicode" msgstr "Chuyển đổi văn bản thư sang _Unicode" @@ -15149,7 +15488,17 @@ msgstr "Chuyển đổi văn bản thư sang Unicode" msgid "" "Convert message text to Unicode UTF-8 to unify spam/ham tokens coming from " "different character sets." -msgstr "Chuyển đổi văn bản của thư sang UTF-8 Unicode, để hợp nhất các hiệu bài rác đến từ các bộ ký tự khác nhau." +msgstr "" +"Chuyển đổi văn bản của thư sang UTF-8 Unicode, để hợp nhất các hiệu bài rác " +"đến từ các bộ ký tự khác nhau." + +#: ../plugins/bogo-junk-plugin/org-gnome-bogo-junk-plugin.eplug.xml.h:1 +msgid "Bogofilter Options" +msgstr "Tùy chọn Bogofilter" + +#: ../plugins/bogo-junk-plugin/org-gnome-bogo-junk-plugin.eplug.xml.h:2 +msgid "Filters junk messages using Bogofilter." +msgstr "Lọc ra thư rác bằng Bogofilter." # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../plugins/caldav/caldav-source.c:64 @@ -15158,7 +15507,7 @@ msgid "CalDAV" msgstr "CalDAV" #: ../plugins/caldav/caldav-source.c:247 -#: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:133 +#: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:135 msgid "_URL:" msgstr "_URL:" @@ -15182,15 +15531,19 @@ msgstr "Lịch cục bộ" msgid "Provides core functionality for local calendars." msgstr "Cung cấp chức năng lõi cho các lịch cục bộ." -#: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:271 +#: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:273 #: ../plugins/calendar-weather/calendar-weather.c:546 msgid "_Refresh:" msgstr "Làm tươ_i:" -#: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:339 +#: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:341 msgid "_Secure connection" msgstr "Kết nối _bảo mật" +#: ../plugins/calendar-http/calendar-http.c:406 +msgid "Userna_me:" +msgstr "Tê_n người dùng:" + #: ../plugins/calendar-http/org-gnome-calendar-http.eplug.xml.h:1 msgid "HTTP Calendars" msgstr "Lịch HTTP" @@ -15256,8 +15609,9 @@ msgstr "Lịch Thời tiết" msgid "" "A test plugin which demonstrates a popup menu plugin which lets you copy " "things to the clipboard." -msgstr "Một bổ sung thử nghiệm để biểu diễn một bổ sung trình đơn bật lên cho phép bạn " -"sao chép điều vào bảng nháp." +msgstr "" +"Một bổ sung thử nghiệm để biểu diễn một bổ sung trình đơn bật lên cho phép " +"bạn sao chép điều vào bảng nháp." #: ../plugins/copy-tool/org-gnome-copy-tool.eplug.xml.h:3 msgid "Copy tool" @@ -15270,7 +15624,8 @@ msgstr "Kiểm tra nếu Evolution là trình thư mặc định." #: ../plugins/default-mailer/apps-evolution-mail-prompts-checkdefault.schemas.in.h:2 msgid "" "Every time Evolution starts, check whether or not it is the default mailer." -msgstr "Mỗi lần khởi chạy Evolution, kiểm tra nếu nó là trình thư mặc định hay không." +msgstr "" +"Mỗi lần khởi chạy Evolution, kiểm tra nếu nó là trình thư mặc định hay không." #: ../plugins/default-mailer/org-gnome-default-mailer.eplug.xml.h:1 msgid "Checks whether Evolution is the default mail client on startup." @@ -15282,7 +15637,8 @@ msgstr "Ứng dụng khách thư mặc định " #: ../plugins/default-mailer/org-gnome-default-mailer.error.xml.h:1 msgid "Do you want to make Evolution your default e-mail client?" -msgstr "Bạn có muốn đặt Evolution là ứng dụng khách thư điện tử mặc định của bạn " +msgstr "" +"Bạn có muốn đặt Evolution là ứng dụng khách thư điện tử mặc định của bạn " "không?" #: ../plugins/default-source/default-source.c:82 @@ -15326,7 +15682,8 @@ msgstr "Mật khẩu bảo mật" msgid "" "This option will connect to the Exchange server using secure password (NTLM) " "authentication." -msgstr "Tùy chọn này sẽ kết nối đến máy phục vụ Exchange dùng cách xác thực mặt khẩu " +msgstr "" +"Tùy chọn này sẽ kết nối đến máy phục vụ Exchange dùng cách xác thực mặt khẩu " "bảo mật (NTLM)." #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:74 @@ -15337,7 +15694,8 @@ msgstr "Mật khẩu chữ thô" msgid "" "This option will connect to the Exchange server using standard plaintext " "password authentication." -msgstr "Tùy chọn này sẽ kết nối tới máy phục vụ Exchange dùng cách xác thực mật khẩu " +msgstr "" +"Tùy chọn này sẽ kết nối tới máy phục vụ Exchange dùng cách xác thực mật khẩu " "chữ thô (không mã hoá)." #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:257 @@ -15348,7 +15706,8 @@ msgstr "Ở ngoại văn phòng" msgid "" "The message specified below will be automatically sent to \n" "each person who sends mail to you while you are out of the office." -msgstr "Thư dưới đây sẽ được gửi tự động\n" +msgstr "" +"Thư dưới đây sẽ được gửi tự động\n" "tới mỗi người gửi thư cho bạn khi bạn ở ngoài văn phòng." #: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:276 @@ -15399,30 +15758,30 @@ msgstr "Cỡ thư mục" msgid "Exchange Settings" msgstr "Thiết lập Exchange" -#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:610 +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:618 msgid "_OWA URL:" msgstr "Địa chỉ Mạng _OWA:" -#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:636 +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:644 msgid "A_uthenticate" msgstr "_Xác thực" -#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:829 +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:837 msgid "Authentication Type" msgstr "Kiểu xác thực" -#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:843 +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:851 msgid "Ch_eck for Supported Types" msgstr "_Kiểm tra có kiểu được hỗ trợ" # Variable and unit: do not translate/ biến và đơn vị: đừng dịch -#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:949 +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:957 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-contacts.c:212 #, c-format msgid "%s KB" msgstr "%s KB" -#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:951 +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-account-setup.c:959 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-contacts.c:214 msgid "0 KB" msgstr "0 KB" @@ -15432,7 +15791,8 @@ msgstr "0 KB" msgid "" "Evolution is in offline mode. You cannot create or modify folders now.\n" "Please switch to online mode for such operations." -msgstr "Trình Evolution hiện thời trong chế độ ngoại tuyến. Như thế thì bạn chưa có " +msgstr "" +"Trình Evolution hiện thời trong chế độ ngoại tuyến. Như thế thì bạn chưa có " "thể tạo hay sửa đổi thư mục.\n" "Hãy chuyển đổi sang chế độ trực tuyến cho thao tác như vậy." @@ -15440,9 +15800,11 @@ msgstr "Trình Evolution hiện thời trong chế độ ngoại tuyến. Như t #. User entered a wrong existing #. * password. Prompt him again. #. -msgid "The current password does not match the existing password for your account. " +msgid "" +"The current password does not match the existing password for your account. " "Please enter the correct password" -msgstr "Mật khẩu hiện thời không khớp với mật khẩu tồn tại cho tài khoản bạn. Hãy gõ " +msgstr "" +"Mật khẩu hiện thời không khớp với mật khẩu tồn tại cho tài khoản bạn. Hãy gõ " "mật khẩu đúng." #: ../plugins/exchange-operations/exchange-change-password.c:122 @@ -15463,7 +15825,8 @@ msgstr "Mật khẩu mới:" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-change-password.glade.h:5 msgid "Your current password has expired. Please change your password now." -msgstr "Mật khẩu hiện thời của bạn đã hết hạn. Hãy thay đổi mật khẩu bạn ngay bây " +msgstr "" +"Mật khẩu hiện thời của bạn đã hết hạn. Hãy thay đổi mật khẩu bạn ngay bây " "giờ." #: ../plugins/exchange-operations/exchange-config-listener.c:663 @@ -15471,68 +15834,113 @@ msgstr "Mật khẩu hiện thời của bạn đã hết hạn. Hãy thay đổ msgid "Your password will expire in the next %d days" msgstr "Mật khẩu bạn sẽ hết hạn dùng trong vòng %d ngày" -#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:143 +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:159 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.c:580 -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1559 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1558 #. Custom msgid "Custom" msgstr "Tự chọn" -#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:190 +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:189 +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:8 +msgid "Editor (read, create, edit)" +msgstr "Người sửa (đọc, tạo, sửa)" + +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:193 +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:1 +msgid "Author (read, create)" +msgstr "Tác giả (đọc, tạo)" + +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:197 +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:11 +msgid "Reviewer (read-only)" +msgstr "Người xem lại (chỉ đọc)" + +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:247 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:6 msgid "Delegate Permissions" msgstr "Quyền hạn ủy nhiệm" -#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:201 +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:258 #: ../plugins/exchange-operations/exchange-permissions-dialog.c:188 #, c-format msgid "Permissions for %s" msgstr "Quyền hạn cho %s" +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:348 +#. To translators: This is a part of the message to be sent to the delegatee +#. summarizing the permissions assigned to him. +#. +msgid "" +"This message was sent automatically by Evolution to inform you that you have " +"been designated as a delegate. You can now send messages on my behalf." +msgstr "Thư này đã được gửi tự động bởi Evolution để cho bạn biết rằng tôi đã ủy nhiệm cho bạn. Vì vậy bạn có quyền gửi thư cho mặt của tôi." + +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:353 +#. To translators: Another chunk of the same message. +#. +msgid "You have been given the following permissions on my folders:" +msgstr "Bạn đã nhận những quyền hạn theo đây để truy cập các thư mục của tôi:" + +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:371 +#. To translators: This message is included if the delegatee has been given access +#. to the private items. +#. +msgid "You are also permitted to see my private items." +msgstr "Bạn cũng có quyền xem các mục riêng của tôi." + +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:378 +#. To translators: This message is included if the delegatee has not been given access +#. to the private items. +#. +msgid "However you are not permitted to see my private items." +msgstr "Tuy nhiên, bạn không có quyền xem các mục riêng của tôi." + +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates-user.c:410 +#, c-format +msgid "You have been designated as a delegate for %s" +msgstr "%s đã ủy nhiệm cho bạn." + #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:421 msgid "Delegate To" msgstr "Ủy nhiệm cho" -#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:562 +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:586 #, c-format msgid "Remove the delegate %s?" msgstr "Gỡ bỏ người ủy nhiệm %s không?" -#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:680 +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:704 msgid "Could not access Active Directory" msgstr "Không thể truy cập Thư mục Hoạt động." -#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:692 +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:716 msgid "Could not find self in Active Directory" msgstr "Không tìm thấy chính nó trong Thư mục Hoạt động." -#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:705 +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:729 #, c-format msgid "Could not find delegate %s in Active Directory" msgstr "Không tìm thấy người ủy nhiệm %s trong Thư mục hoạt động." -#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:717 +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:741 #, c-format msgid "Could not remove delegate %s" msgstr "Không thể gỡ bỏ người ủy nhiệm %s." -#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:777 +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:801 msgid "Could not update list of delegates." msgstr "Không thể cập nhật danh sách các người ủy nhiệm." -#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:795 +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:819 #, c-format msgid "Could not add delegate %s" msgstr "Không thể thêm người ủy nhiệm %s." -#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:963 +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.c:987 msgid "Error reading delegates list." msgstr "Gặp lỗi khi đọc danh sách các người ủy nhiệm." -#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:1 -msgid "Author (read, create)" -msgstr "Tác giả (đọc, tạo)" - #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:3 #. Translators: This is used for permissions for <user> for the folder Calendar. msgid "C_alendar:" @@ -15547,23 +15955,16 @@ msgstr "Liê_n lạc:" msgid "Delegates" msgstr "Người ủy nhiệm" -#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:8 -msgid "Editor (read, create, edit)" -msgstr "Người sửa (đọc, tạo, sửa)" - #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:10 msgid "Permissions for" msgstr "Quyền hạn cho" -#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:11 -msgid "Reviewer (read-only)" -msgstr "Người xem lại (chỉ đọc)" - #: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:12 msgid "" "These users will be able to send mail on your behalf\n" "and access your folders with the permissions you give them." -msgstr "Những người dùng này sẽ có thể gửi thư điện tử\n" +msgstr "" +"Những người dùng này sẽ có thể gửi thư điện tử\n" "thay mặt cho bạn, cũng có thể truy cập các thư mục bạn,\n" "dùng quyền hạn mà bạn đã cho họ." @@ -15576,7 +15977,11 @@ msgstr "Người ủ_y nhiệm có thể thấy những mục tư nhân" msgid "_Inbox:" msgstr "Hộp _Đến" -#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:19 +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:18 +msgid "_Summarize permissions" +msgstr "Tóm tắt _quyền hạn" + +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-delegates.glade.h:20 #. Translators: This is used for permissions for <user> for the folder Tasks. msgid "_Tasks:" msgstr "_Tác vụ :" @@ -15626,7 +16031,8 @@ msgid "" "<b>Currently, your status is \"Out of the Office\". </b>\n" "\n" "Would you like to change your status to \"In the Office\"? " -msgstr "<b>Hiện thời, trạng thái của bạn là «Ngoài văn phòng». </b>\n" +msgstr "" +"<b>Hiện thời, trạng thái của bạn là «Ngoài văn phòng». </b>\n" "\n" "Bạn có muốn thay đổi trạng thái thành «Trong văn phòng» không? " @@ -15643,7 +16049,8 @@ msgid "" "<small>The message specified below will be automatically sent to each person " "who sends\n" "mail to you while you are out of the office.</small>" -msgstr "<small>Thư dưới đây sẽ được tự động gửi tới mỗi người gửi thư cho bạn\n" +msgstr "" +"<small>Thư dưới đây sẽ được tự động gửi tới mỗi người gửi thư cho bạn\n" "khi bạn ở ngoài văn phòng.</small>" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-oof.glade.h:8 @@ -15767,7 +16174,8 @@ msgid "" "Normal\n" "High\n" "Low" -msgstr "Bình thường\n" +msgstr "" +"Bình thường\n" "Cao\n" "Thấp" @@ -15777,7 +16185,8 @@ msgid "" "Personal\n" "Private\n" "Confidential" -msgstr "Bình thường\n" +msgstr "" +"Bình thường\n" "Cá nhân\n" "Riêng tư\n" "Bí mật" @@ -15791,9 +16200,21 @@ msgid "Request a _read receipt for this message" msgstr "Yêu cầu một thông báo đã đọ_c cho thư này" #: ../plugins/exchange-operations/exchange-send-options.glade.h:14 +msgid "Send as Delegate" +msgstr "Gửi với quyền người ủy nhiệm" + +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-send-options.glade.h:15 msgid "_Sensitivity: " msgstr "Độ _nhạy cảm: " +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-send-options.glade.h:16 +msgid "_User" +msgstr "_Người dùng" + +#: ../plugins/exchange-operations/exchange-send-options.glade.h:17 +msgid "button-user" +msgstr "người dùng nút" + #: ../plugins/exchange-operations/exchange-user-dialog.c:143 msgid "Select User" msgstr "Chọn người dùng" @@ -15814,7 +16235,8 @@ msgstr "Đăng ký với lịch của người dùng khác" msgid "" "A plugin that handles a collection of Exchange account specific operations " "and features." -msgstr "Bổ sung có quản lý một số thao tác và tính năng đặc trưng cho Evolution." +msgstr "" +"Phần bổ sung có quản lý một số thao tác và tính năng đặc trưng cho Evolution." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.eplug.xml.h:2 msgid "Exchange Operations" @@ -15836,7 +16258,8 @@ msgstr "Không thể thực hiện thao tác đó." msgid "" "Changes to options for Exchange account \"{0}\" will only take effect after " "restarting Evolution." -msgstr "Các thay đổi trong tùy chọn của tài khoản Evolution « {0} » sẽ có tác động " +msgstr "" +"Các thay đổi trong tùy chọn của tài khoản Evolution « {0} » sẽ có tác động " "chỉ sau khi bạn khởi chạy lại trình Evolution." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:5 @@ -15852,7 +16275,8 @@ msgid "" "Could not configure Exchange account because \n" "an unknown error occurred. Check the URL, \n" "username, and password, and try again." -msgstr "Không thể cấu hình tài khoản Exchange\n" +msgstr "" +"Không thể cấu hình tài khoản Exchange\n" "vì gặp một lỗi lạ. Bạn hãy kiểm tra đã gõ đúng\n" "địa chỉ mạng, tên người dùng và mật khẩu\n" "rồi thử lại." @@ -15919,7 +16343,8 @@ msgid "" "\n" "{0}\n" " " -msgstr "Trình Exchange Connector cần thiết truy cập\n" +msgstr "" +"Trình Exchange Connector cần thiết truy cập\n" "chức năng nào đó trên máy phục vụ Exchange\n" "dương như bị tắt hay bị trở ngại.\n" "(Thường không phải do chủ tâm.)\n" @@ -15950,7 +16375,7 @@ msgid "Folder offline" msgstr "Thư mục này ngoại tuyến." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:38 -#: ../shell/e-shell.c:1272 +#: ../shell/e-shell.c:1280 msgid "Generic error" msgstr "Lỗi chung" @@ -15962,7 +16387,8 @@ msgstr "Không thể tới Trình phục vụ phân loại toàn cục" msgid "" "If OWA is running on a different path, you must specify that in the account " "configuration dialog." -msgstr "Nếu OWA đang chạy trên đường dẫn khác thì bạn cần phải ghi rõ nó trong hộp " +msgstr "" +"Nếu OWA đang chạy trên đường dẫn khác thì bạn cần phải ghi rõ nó trong hộp " "thoại cấu hình tài khoản." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:41 @@ -15983,7 +16409,8 @@ msgstr "Hãy kiểm tra xem gõ tên người dùng và mật khẩu đúng, r #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:45 msgid "No Global Catalog server configured for this account." -msgstr "Không có trình phục vụ Phân loại Toàn cục được cấu hình cho tài khoản này." +msgstr "" +"Không có trình phục vụ Phân loại Toàn cục được cấu hình cho tài khoản này." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:46 msgid "No mailbox for user {0} on {1}." @@ -15998,131 +16425,146 @@ msgid "Password successfully changed." msgstr "Mật khẩu đã được thay đổi." #: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:50 +msgid "Please enter a Delegate's ID or deselect the Send as a Delegate option." +msgstr "Hãy gõ mã hiệu người ủy nhiệm, hoặc tắt tùy chọn « Gửi với quyền người ủy nhiệm »." + +#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:51 msgid "Please make sure the Global Catalog Server name is correct." msgstr "Hãy kiểm tra xem tên của Trình phục vụ phân loại toàn cục là đúng." -#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:51 +#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:52 msgid "Please restart Evolution for changes to take effect" msgstr "Hãy khởi chạy lại Evolution để các thay đổi có tác động" -#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:52 +#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:53 msgid "Please select a user." msgstr "Hãy chọn một người dùng." -#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:53 +#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:54 msgid "Server rejected password because it is too weak." msgstr "Máy phục vụ đã từ chối mật khẩu vì quá yếu." -#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:54 +#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:55 msgid "The Exchange account will be disabled when you quit Evolution" msgstr "Tài khoản Exchange sẽ bị vô hiệu hoá khi bạn thoát trình Evolution." -#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:55 +#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:56 msgid "The Exchange account will be removed when you quit Evolution" msgstr "Tài khoản Exchange sẽ bị gỡ bỏ khi bạn thoát trình Evolution." -#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:56 +#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:57 msgid "The Exchange server is not compatible with Exchange Connector." msgstr "Tài khoản Exchange không tương thích với Exchange Connector." -#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:57 +#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:58 msgid "" "The server is running Exchange 5.5. Exchange Connector \n" "supports Microsoft Exchange 2000 and 2003 only." -msgstr "Máy phục vụ có chạy phần mềm Exchange phiên bản 5.5.\n" +msgstr "" +"Máy phục vụ có chạy phần mềm Exchange phiên bản 5.5.\n" "Exchange Connector hỗ trợ chỉ Microsoft™ Exchange phiên bản 2000 và 2003." -#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:59 +#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:60 msgid "" "This probably means that your server requires \n" "you to specify the Windows domain name \n" "as part of your username (eg, "DOMAIN\\user").\n" "\n" "Or you might have just typed your password wrong." -msgstr "Rất có thể có nghĩa là máy phục vụ cần thiết\n" +msgstr "" +"Rất có thể có nghĩa là máy phục vụ cần thiết\n" "bạn ghi rõi tên miền Windows là phần của tên người dùng\n" "(v.d. « MIỀN\\người_dùng »).\n" "\n" "Hoặc có lẽ bạn đã gõ sai mật khẩu." -#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:64 +#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:65 msgid "Try again with a different password." msgstr "Hãy thử lại với một mật khẩu mới." -#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:65 +#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:66 msgid "Unable to add user to access control list:" msgstr "Không thể thêm người dùng vào danh sách điều khiển truy cập." -#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:66 +#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:67 msgid "Unable to edit delegates." msgstr "Không thể sửa đổi người ủy nhiệm." -#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:67 +#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:68 msgid "Unknown error looking up {0}" msgstr "Gặp lỗi lạ khi tra cứu {0}." -#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:68 +#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:69 msgid "Unknown error." msgstr "Lỗi lạ." -#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:69 +#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:70 msgid "Unknown type" msgstr "Kiểu lạ" -#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:70 +#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:71 msgid "Unsupported operation" msgstr "Thao tác không được hỗ trợ" -#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:71 +#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:72 msgid "You are nearing your quota available for storing mail on this server." msgstr "Bạn gần vượt quá giới hạn lưu thư trên máy phục vụ này." -#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:72 +#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:73 +msgid "" +"You are permitted to send a message on behalf of only one delegator at a " +"time." +msgstr "Bạn có quyền gửi mỗi thư thay mặt cho chỉ một người cho ủy nhiệm." + +#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:74 msgid "You cannot make yourself your own delegate" msgstr "Bạn không thể ủy nhiệm cho mình." -#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:73 +#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:75 msgid "You have exceeded your quota for storing mail on this server." msgstr "Bạn đã vượt quá giới hạn lưu thư trên máy phục vụ này." -#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:74 +#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:76 msgid "You may only configure a single Exchange account." msgstr "Bạn có thể cấu hình chỉ một tài khoản Exchange riêng lẻ." -#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:75 +#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:77 msgid "" "Your current usage is: {0} KB. Try to clear up some space by deleting some " "mail." -msgstr "Hiện thời bạn đang sử dụng chỗ: {0}KB. Hãy cố giải phóng thêm chỗ trống bằng " +msgstr "" +"Hiện thời bạn đang sử dụng chỗ: {0}KB. Hãy cố giải phóng thêm chỗ trống bằng " "cách xoá một số thư." -#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:76 +#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:78 msgid "" "Your current usage is: {0} KB. You will not be able to either send or " "receive mail now." -msgstr "Hiện thời bạn đang sử dụng chỗ: {0}KB. Như thế thì bạn hiện thời không thể " +msgstr "" +"Hiện thời bạn đang sử dụng chỗ: {0}KB. Như thế thì bạn hiện thời không thể " "gửi hoặc nhận thư." -#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:77 +#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:79 msgid "" "Your current usage is: {0} KB. You will not be able to send mail until you " "clear up some space by deleting some mail." -msgstr "Hiện thời bạn đang sử dụng chỗ: {0}KB. Bạn sẽ không thể gửi thư đến khi bạn " +msgstr "" +"Hiện thời bạn đang sử dụng chỗ: {0}KB. Bạn sẽ không thể gửi thư đến khi bạn " "giải phóng thêm chỗ trống bằng cách xoá một số thư." -#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:78 +#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:80 msgid "Your password has expired." msgstr "Mật khẩu bạn đã hết hạn." -#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:80 +#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:82 msgid "{0} cannot be added to an access control list" msgstr "Không thể thêm {0} vào danh sách điều khiển truy cập." -#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:81 +#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:83 msgid "{0} is already a delegate" msgstr "{0} đã một người ủy nhiệm." -#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:82 +#: ../plugins/exchange-operations/org-gnome-exchange-operations.error.xml.h:84 msgid "{0} is already in the list" msgstr "{0} đã có trong danh sách." @@ -16134,6 +16576,33 @@ msgstr "Đăng ký với các tác vụ của người dùng khác" msgid "Check folder permissions" msgstr "Hãy kiểm tra quyền truy cập thư mục là đúng." +#: ../plugins/face/face.c:58 +msgid "Select a (48*48) png of size < 700bytes" +msgstr "Chọn một ảnh (48×48) PNG kích cỡ < 700 byte" + +#: ../plugins/face/face.c:68 +msgid "PNG files" +msgstr "Tập tin PNG" + +#: ../plugins/face/face.c:73 +msgid "Select a (48*48) png of size < 720bytes" +msgstr "Chọn một ảnh (48×48) PNG kích cỡ < 720 byte" + +#: ../plugins/face/org-gnome-face-ui.xml.h:1 +msgid "_Face" +msgstr "_Mặt" + +#: ../plugins/face/org-gnome-face.eplug.xml.h:1 +msgid "" +"Attach Face header to outgoing mails. First time the user needs to configure " +"a 48*48 png image. It is base64 encoded and stored in ~/.evolution/faces " +"This will be used in mails that are sent further." +msgstr "Đính dòng đầu Mặt (Face) kèm các thư gửi đi. Lần đầu tiên người dùng cần phải cấu hình một ảnh định dạng PNG có kích cỡ 48×48 điểm ảnh. Nó được mã hoá base64 và được cất giữ trong thư mục « ~/.evolution/faces ». Nó sẽ được dùng trong thư được gửi sau." + +#: ../plugins/face/org-gnome-face.eplug.xml.h:2 +msgid "Face" +msgstr "Mặt" + #: ../plugins/folder-unsubscribe/folder-unsubscribe.c:57 #, c-format msgid "Unsubscribing from folder \"%s\"" @@ -16151,13 +16620,13 @@ msgstr "Bỏ đăng ký thư mục" msgid "_Unsubscribe" msgstr "Hủ_y đăng ký" -#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:428 +#: ../plugins/groupwise-account-setup/camel-gw-listener.c:432 msgid "Checklist" msgstr "Danh sách kiểm" #: ../plugins/groupwise-account-setup/org-gnome-gw-account-setup.eplug.xml.h:1 msgid "A plugin to setup groupwise calendar and contacts sources." -msgstr "Bổ sung thiết lập nguồn lịch groupwise và liên lạc." +msgstr "Phần bổ sung thiết lập nguồn lịch groupwise và liên lạc." #: ../plugins/groupwise-account-setup/org-gnome-gw-account-setup.eplug.xml.h:2 msgid "Groupwise Account Setup" @@ -16176,7 +16645,8 @@ msgid "" "\n" "Click 'Forward' to install the shared folder\n" "\n" -msgstr "Người dùng '%s' đã chia sẻ một thư mục cho bạn\n" +msgstr "" +"Người dùng '%s' đã chia sẻ một thư mục cho bạn\n" "\n" "Thông báo từ '%s'\n" "\n" @@ -16195,15 +16665,16 @@ msgstr "Cài đặt thư mục chia sẻ" msgid "Shared Folder Installation" msgstr "Cài đặt thư mục chia sẻ" -#: ../plugins/groupwise-features/junk-mail-settings.c:77 +#: ../plugins/groupwise-features/junk-mail-settings.c:78 msgid "Junk Settings" msgstr "Thiết lập Thư rác" -#: ../plugins/groupwise-features/junk-mail-settings.c:90 -msgid "<b>Junk Mail Settings</b>" -msgstr "<b>Thiết lập Thư rác</b>" +#: ../plugins/groupwise-features/junk-mail-settings.c:91 +#: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.glade.h:3 +msgid "Junk Mail Settings" +msgstr "Thiết lập Thư rác" -#: ../plugins/groupwise-features/junk-mail-settings.c:112 +#: ../plugins/groupwise-features/junk-mail-settings.c:115 msgid "Junk Mail Settings..." msgstr "Thiết lập Thư rác.." @@ -16215,10 +16686,6 @@ msgstr "<b>Danh sách Thư rác:</b>" msgid "Email:" msgstr "Thư điện tử :" -#: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.glade.h:3 -msgid "Junk Mail Settings" -msgstr "Thiết lập Thư rác" - #: ../plugins/groupwise-features/junk-settings.glade.h:5 #: ../plugins/mail-account-disable/mail-account-disable.c:46 msgid "_Disable" @@ -16253,7 +16720,7 @@ msgstr "Tùy chọn Gửi" #: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-groupwise-features.eplug.xml.h:1 msgid "A plugin for the features in Groupwise accounts." -msgstr "Một bổ sung cho những tính năng trong tài khoản Groupwise." +msgstr "Một phần bổ sung cho những tính năng trong tài khoản Groupwise." #: ../plugins/groupwise-features/org-gnome-groupwise-features.eplug.xml.h:2 msgid "Groupwise Features" @@ -16268,7 +16735,7 @@ msgid "<b>Users:</b>" msgstr "<b>Người dùng:</b>" #: ../plugins/groupwise-features/properties.glade.h:3 -#: ../widgets/table/e-table-click-to-add.c:509 +#: ../widgets/table/e-table-click-to-add.c:507 msgid "Message" msgstr "Thư" @@ -16365,18 +16832,18 @@ msgstr "Đăng nhập ủy nhiệm" msgid "%sEnter password for %s (user %s)" msgstr "%sGõ mật khẩu cho %s (người dùng %s)" -#: ../plugins/groupwise-features/proxy-login.c:516 +#: ../plugins/groupwise-features/proxy-login.c:521 #. To Translators: In this case, Proxy does not mean something like 'HTTP Proxy', but a groupwise #. * feature by which one person can send/read mails/appointments using another person's identity #. * without knowing his password, for example if that other person is on vacation msgid "_Proxy Login..." msgstr "Đăng nhậ_p ủy nhiệm..." -#: ../plugins/groupwise-features/proxy.c:697 +#: ../plugins/groupwise-features/proxy.c:701 msgid "The Proxy tab will be available only when the account is online." msgstr "Có thể sử dụng Thanh Ủy nhiệm chỉ khi tài khoản trực tuyến." -#: ../plugins/groupwise-features/proxy.c:702 +#: ../plugins/groupwise-features/proxy.c:706 msgid "The Proxy tab will be available only when the account is enabled." msgstr "Có thể sử dụng Thanh Ủy nhiệm chỉ khi tài khoản đã bật." @@ -16405,76 +16872,76 @@ msgstr "Thêm " msgid "Modify" msgstr "Sửa đổi" -#: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:103 +#: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:105 msgid "Message Status" msgstr "Trạng thái thư" -#: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:117 +#: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:119 #. Subject -msgid "<b>Subject</b> :" -msgstr "<b>Chủ đề</b> :" +msgid "Subject:" +msgstr "Chủ đề:" -#: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:129 -msgid "<b>From</b> :" -msgstr "<b>Từ</b> :" +#: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:133 +msgid "From:" +msgstr "Từ :" -#: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:142 -msgid "<b>Creation date</b> :" -msgstr "<b>Ngày tạo</b> :" +#: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:148 +msgid "Creation date:" +msgstr "Ngày tạo :" -#: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:178 +#: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:186 msgid "Recipient: " -msgstr "Người nhận:" +msgstr "Người nhận: " -#: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:185 +#: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:193 msgid "Delivered: " -msgstr "Phát:" +msgstr "Phát: " -#: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:191 +#: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:199 msgid "Opened: " -msgstr "Mở :" +msgstr "Mở : " -#: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:196 +#: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:204 msgid "Accepted: " -msgstr "Chấp nhận:" +msgstr "Chấp nhận: " -#: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:201 +#: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:209 msgid "Deleted: " -msgstr "Xoá:" +msgstr "Xoá: " -#: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:206 +#: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:214 msgid "Declined: " -msgstr "Từ chối:" +msgstr "Từ chối: " -#: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:211 +#: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:219 msgid "Completed: " -msgstr "Xong:" +msgstr "Xong: " -#: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:216 +#: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:224 msgid "Un-delivered: " -msgstr "Chưa phát:" +msgstr "Chưa phát: " -#: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:241 +#: ../plugins/groupwise-features/status-track.c:249 msgid "Track Message Status..." msgstr "Theo dõi trạng thái thư..." #: ../plugins/hula-account-setup/org-gnome-evolution-hula-account-setup.eplug.xml.h:1 msgid "A plugin to setup hula calendar sources." -msgstr "Bổ sung thiết lập nguồn lịch « hula »." +msgstr "Phần bổ sung thiết lập nguồn lịch « hula »." #: ../plugins/hula-account-setup/org-gnome-evolution-hula-account-setup.eplug.xml.h:2 msgid "Hula Account Setup" msgstr "Thiết lập Tài khoản Hula" -#: ../plugins/imap-features/imap-headers.c:133 +#: ../plugins/imap-features/imap-headers.c:134 msgid "Custom Header" msgstr "Dòng đầu tự chọn" -#: ../plugins/imap-features/imap-headers.c:245 +#: ../plugins/imap-features/imap-headers.c:259 msgid "Custom Headers" msgstr "Dòng đầu tự chọn" -#: ../plugins/imap-features/imap-headers.c:252 +#: ../plugins/imap-features/imap-headers.c:269 msgid "IMAP Headers" msgstr "Dòng đầu IMAP" @@ -16483,8 +16950,8 @@ msgid "<b>Custom Headers</b>" msgstr "<b>Dòng đầu tự chọn</b>" #: ../plugins/imap-features/imap-headers.glade.h:2 -msgid "<b>IMAP Headers </b>" -msgstr "<b>Dòng đầu IMAP</b>" +msgid "<b>IMAP Headers</b>" +msgstr "Dòng đầu IMAP" #: ../plugins/imap-features/imap-headers.glade.h:3 msgid "Basic and _Mailing List Headers (Default)" @@ -16499,21 +16966,24 @@ msgid "" "Give the extra headers that you need to fetch in addition to the above " "standard headers. \n" "You can ignore this if you choose \"All Headers\"." -msgstr "Đưa các dòng đầu bổ sung bạn cần lấy ngoài các dòng đầu chuẩn ở trên.\n" +msgstr "" +"Đưa các dòng đầu bổ sung bạn cần lấy ngoài các dòng đầu chuẩn ở trên.\n" "Bạn có thể bỏ qua nếu chọn \"Mọi dòng đầu\"." #: ../plugins/imap-features/imap-headers.glade.h:7 msgid "" "Select your IMAP Header Preferences. \n" "The more headers you have the more time it will take to download." -msgstr "Chọn Tuỳ thích Dòng đầu IMAP.\n" +msgstr "" +"Chọn Tuỳ thích Dòng đầu IMAP.\n" "Nhiều dòng đầu hơn nghĩa là nhiều thời gian hơn để tải về." #: ../plugins/imap-features/imap-headers.glade.h:9 msgid "" "_Basic Headers - (Fastest) \n" "Use this if you do not have filters based on mailing lists" -msgstr "_Dòng đầu cơ bản - (Nhanh nhất)\n" +msgstr "" +"_Dòng đầu cơ bản - (Nhanh nhất)\n" "Dùng nếu bạn không lọc hộp thư chung" #: ../plugins/imap-features/org-gnome-imap-features.eplug.xml.h:1 @@ -16558,16 +17028,27 @@ msgstr "Nhập vào Lịch" msgid "Imports ICS attachments to calendar." msgstr "Nhập khẩu đồ đính kèm ICS vào lịch." -#: ../plugins/ipod-sync/evolution-ipod-sync.c:64 +#: ../plugins/ipod-sync/evolution-ipod-sync.c:33 +msgid "Hardware Abstraction Layer not loaded" +msgstr "Chưa nạp lớp trừu tượng hoá phần cứng (Hardware Abstraction Layer)" + +#: ../plugins/ipod-sync/evolution-ipod-sync.c:34 +msgid "" +"The \"hald\" service is required but not currently running. Please enable " +"the service and rerun this program, or contact your system administrator." +msgstr "Dịch vụ « hald » cần thiết nhưng không đang chạy. Hãy hiệu lực dịch vụ này và khởi chạy lại chương trình này, hoặc liên lạc với quản trị hệ thống." + +#: ../plugins/ipod-sync/evolution-ipod-sync.c:66 +msgid "Search for an iPod failed" +msgstr "Lỗi tìm iPod" + +#: ../plugins/ipod-sync/evolution-ipod-sync.c:67 msgid "" -"<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Search for an iPod failed</span>\n" -"\n" "Evolution could not find an iPod to synchronize with. Either the iPod is not " "connected to the system or it is not powered on." -msgstr "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Lỗi tìm iPod</span>\n" -"\n" -"Evolution không thể tìm thấy thiết bị iPod để đồng bộ. Hoặc là nó chưa được nối vào " -"hệ thống, hoặc là nó chưa được bật nguồn." +msgstr "" +"Evolution không thể tìm thấy thiết bị iPod để đồng bộ hoá. Hoặc là nó chưa được " +"nối vào hệ thống, hoặc là nó chưa được bật nguồn." #: ../plugins/ipod-sync/ical-format.c:137 #: ../plugins/save-calendar/ical-format.c:194 @@ -16586,554 +17067,644 @@ msgstr "Đồng bộ tới iPod" msgid "iPod Synchronization" msgstr "Đồng bộ iPod" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:274 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:395 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:428 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:549 #, c-format msgid "Failed to load the calendar '%s'" -msgstr "Việc tải lịch « %s » bị lỗi" +msgstr "Lỗi nạp lịch « %s »" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:415 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:569 #, c-format msgid "An appointment in the calendar '%s' conflicts with this meeting" msgstr "Có cuộc hẹn trong lịch « %s » xung đột với cuộc họp này." -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:441 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:595 #, c-format msgid "Found the appointment in the calendar '%s'" msgstr "Tìm thấy cuộc hẹn trong lịch « %s »" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:517 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:671 msgid "Unable to find any calendars" msgstr "Không tìm thấy lịch nào" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:524 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:678 msgid "Unable to find this meeting in any calendar" msgstr "Không tìm thấy cuộc họp này trong lịch nào" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:528 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:682 msgid "Unable to find this task in any task list" msgstr "Không tìm thấy tác vụ này trong danh sách tác vụ nào" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:532 -msgid "Unable to find this journal entry in any journal" -msgstr "Không tìm thấy mục nhập nhật ký trong nhật ký nào" +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:686 +msgid "Unable to find this memo in any memo list" +msgstr "Không tìm thấy bản ghi nhớ này trong bất cứ danh sách ghi nhớ nào" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:605 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:759 msgid "Searching for an existing version of this appointment" msgstr "Đang tìm kiếm một phiên bản hiện thời của cuộc hẹn này" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:801 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:922 msgid "Unable to parse item" msgstr "Không thể phân tách mục" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:859 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:980 #, c-format msgid "Unable to send item to calendar '%s'. %s" msgstr "Không gửi được mục cho lịch « %s ». %s" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:871 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:992 #, c-format msgid "Sent to calendar '%s' as accepted" msgstr "Đã gửi cho lịch « %s » như đã chấp nhận" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:875 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:996 #, c-format msgid "Sent to calendar '%s' as tentative" msgstr "Đã gửi cho lịch « %s » như dự định" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:880 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1001 #, c-format msgid "Sent to calendar '%s' as declined" msgstr "Đã gửi cho lịch « %s » như bị từ chối" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:885 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1006 #, c-format msgid "Sent to calendar '%s' as canceled" msgstr "Đã gửi cho lịch « %s » với trạng thái « bị thôi »" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:979 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1100 #, c-format msgid "Organizer has removed the delegate %s " msgstr "Bộ tổ chức đã gỡ bỏ người ủy nhiệm %s " -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:986 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1107 msgid "Sent a cancelation notice to the delegate" msgstr "Đã gửi một thông báo hủy bỏ cho người ủy nhiệm" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:988 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1109 msgid "Could not send the cancelation notice to the delegate" msgstr "Không thể gửi thông báo hủy bỏ cho người ủy nhiệm" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1073 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1194 msgid "Attendee status could not be updated because the status is invalid" msgstr "Không thể cập nhật trạng thái người dự vì trạng thái không hợp lệ." -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1100 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1221 #, c-format msgid "Unable to update attendee. %s" msgstr "Không cập nhật được người dự. %s" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1104 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1225 msgid "Attendee status updated" msgstr "Trạng thái người dự đã được cập nhật." -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1231 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1250 +msgid "Meeting information sent" +msgstr "Tin tức cuộc họp đã được gửi" + +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1253 +msgid "Task information sent" +msgstr "Thông tin tác vụ đã được gửi" + +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1256 +msgid "Memo information sent" +msgstr "Thông tin ghi nhớ đã được gửi" + +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1265 +msgid "Unable to send meeting information, the meeting does not exist" +msgstr "Không thể gửi thông tin về cuộc họp vì cuộc họp không tồn tại" + +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1268 +msgid "Unable to send task information, the task does not exist" +msgstr "Không thể gửi thông tin về tác vụ vì tác vụ không tồn tại" + +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1271 +msgid "Unable to send memo information, the memo does not exist" +msgstr "Không thể gửi thông tin về bản ghi nhớ vì bản ghi nhớ không tồn tại" + +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1346 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1361 msgid "The calendar attached is not valid" msgstr "Lịch đã đính kèm không hợp lệ" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1232 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1347 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1362 msgid "" "The message claims to contain a calendar, but the calendar is not a valid " "iCalendar." -msgstr "Thư này tuyên bố chứa một lịch, nhưng mà lịch đó không phải là một iCalendar " +msgstr "" +"Thư này tuyên bố chứa một lịch, nhưng mà lịch đó không phải là một iCalendar " "hợp lệ." -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1267 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1285 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1363 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1397 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1415 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1496 msgid "The item in the calendar is not valid" msgstr "Mục trong lịch không hợp lệ." -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1268 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1286 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1364 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1398 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1416 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1497 msgid "" "The message does contain a calendar, but the calendar contains no events, " "tasks or free/busy information" -msgstr "Thư ấy có phải chứa một lịch, nhưng mà lịch ấy không chứa sự kiện nào, tác " +msgstr "" +"Thư ấy có phải chứa một lịch, nhưng mà lịch ấy không chứa sự kiện nào, tác " "vụ nào hay thông tin rảnh/bận nào." -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1297 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1427 msgid "The calendar attached contains multiple items" msgstr "Lịch đã đính kèm chứa nhiều mục" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1298 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:1428 msgid "" "To process all of these items, the file should be saved and the calendar " "imported" msgstr "Để xử lý mọi mục này thì nên lưu tập tin này và nhập lịch đó." -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2103 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2047 +msgid "This meeting recurs" +msgstr "Cuộc họp này lặp lại" + +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2050 +msgid "This task recurs" +msgstr "Tác vụ này lặp lại" + +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2053 +msgid "This memo recurs" +msgstr "Bản ghi nhớ này lặp lại" + +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2254 #. Delete message after acting #. FIXME Need a schema for this msgid "_Delete message after acting" msgstr "_Xoá thư sau hành động" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2113 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2145 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2264 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2296 msgid "Conflict Search" msgstr "Tìm kiếm xung đột" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2128 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-formatter.c:2279 #. Source selector msgid "Select the calendars to search for meeting conflicts" msgstr "Chọn những lịch cần tìm kiệm cuộc họp có xung đột với nhau" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:187 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:189 #: ../ui/evolution-calendar.xml.h:34 #: ../widgets/misc/e-cell-date-edit.c:239 #. strftime format of a weekday and a date. msgid "Today" msgstr "Hôm nay" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:192 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:194 #. strftime format of a time, #. in 24-hour format, without seconds. msgid "Today %H:%M" msgstr "Hôm nay %l:%M %p" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:196 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:198 #. strftime format of a time, #. in 24-hour format. msgid "Today %H:%M:%S" msgstr "Hôm nay %l:%M %p" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:205 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:207 #. strftime format of a time, #. in 12-hour format. msgid "Today %l:%M:%S %p" msgstr "Hôm nay %l:%M %p" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:215 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:217 #. strftime format of a weekday and a date. msgid "Tomorrow" msgstr "Ngày mai" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:220 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:222 #. strftime format of a time, #. in 24-hour format, without seconds. msgid "Tomorrow %H:%M" msgstr "Ngày mai %H:%M" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:224 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:226 #. strftime format of a time, #. in 24-hour format. msgid "Tomorrow %H:%M:%S" msgstr "Ngày mai %H:%M:%S" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:229 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:231 #. strftime format of a time, #. in 12-hour format, without seconds. msgid "Tomorrow %l:%M %p" msgstr "Ngày mai %l:%M %p" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:233 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:235 #. strftime format of a time, #. in 12-hour format. msgid "Tomorrow %l:%M:%S %p" msgstr "Ngày mai %l:%M:%S %p" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:252 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:254 #, c-format #. strftime format of a weekday. msgid "%A" msgstr "%A" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:257 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:259 #. strftime format of a weekday and a #. time, in 24-hour format, without seconds. msgid "%A %H:%M" msgstr "%A %H:%M" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:261 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:263 #. strftime format of a weekday and a #. time, in 24-hour format. msgid "%A %H:%M:%S" msgstr "%A %H:%M:%S" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:266 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:268 #. strftime format of a weekday and a #. time, in 12-hour format, without seconds. msgid "%A %l:%M %p" msgstr "%A %l:%M %p" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:270 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:272 #. strftime format of a weekday and a #. time, in 12-hour format. msgid "%A %l:%M:%S %p" msgstr "%A %l:%M:%S %p" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:279 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:281 #. strftime format of a weekday and a date #. without a year. msgid "%A, %B %e" msgstr "%A, %B %e" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:285 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:287 #. strftime format of a weekday, a date #. without a year and a time, #. in 24-hour format, without seconds. msgid "%A, %B %e %H:%M" msgstr "%A, %B %e %H:%M" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:289 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:291 #. strftime format of a weekday, a date without a year #. and a time, in 24-hour format. msgid "%A, %B %e %H:%M:%S" msgstr "%A, %B %e %H:%M:%S" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:294 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:296 #. strftime format of a weekday, a date without a year #. and a time, in 12-hour format, without seconds. msgid "%A, %B %e %l:%M %p" msgstr "%A, %B %e %l:%M %p" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:298 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:300 #. strftime format of a weekday, a date without a year #. and a time, in 12-hour format. msgid "%A, %B %e %l:%M:%S %p" msgstr "%A, %B %e %l:%M:%S %p" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:304 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:306 #. strftime format of a weekday and a date. msgid "%A, %B %e, %Y" msgstr "%A, %B %e, %Y" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:309 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:311 #. strftime format of a weekday, a date and a #. time, in 24-hour format, without seconds. msgid "%A, %B %e, %Y %H:%M" msgstr "%A, %B %e, %Y %H:%M" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:313 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:315 #. strftime format of a weekday, a date and a #. time, in 24-hour format. msgid "%A, %B %e, %Y %H:%M:%S" msgstr "%A, %B %e, %Y %H:%M:%S" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:318 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:320 #. strftime format of a weekday, a date and a #. time, in 12-hour format, without seconds. msgid "%A, %B %e, %Y %l:%M %p" msgstr "%A, %B %e, %Y %l:%M %p" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:322 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:324 #. strftime format of a weekday, a date and a #. time, in 12-hour format. msgid "%A, %B %e, %Y %l:%M:%S %p" msgstr "%A, %B %e, %Y %l:%M:%S %p" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:347 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:349 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:437 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:525 +#, c-format +msgid "Please respond on behalf of <b>%s</b>" +msgstr "Hãy đáp ứng thay mặt cho <b>%s</b>" + +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:351 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:439 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:527 +#, c-format +msgid "Received on behalf of <b>%s</b>" +msgstr "Nhận được thay mặt cho <b>%s</b>" + +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:356 #, c-format msgid "<b>%s</b> through %s has published the following meeting information:" msgstr "<b>%s</b> thông qua « %s » đã xuất bản tin tức cuộc họp này:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:349 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:358 #, c-format msgid "<b>%s</b> has published the following meeting information:" msgstr "<b>%s</b> đã xuất bản tin tức cuộc họp này:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:354 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:363 #, c-format msgid "<b>%s</b> has delegated the following meeting to you:" msgstr "<b>%s</b> đã ủy nhiệm cuộc họp này cho bạn:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:357 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:366 #, c-format msgid "<b>%s</b> through %s requests your presence at the following meeting:" msgstr "<b>%s</b> thông qua %s yêu cầu sự hiện diện của bạn tại cuộc họp này:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:359 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:368 #, c-format msgid "<b>%s</b> requests your presence at the following meeting:" msgstr "<b>%s</b> yêu cầu sự hiện diện của bạn tại cuộc họp này:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:365 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:374 #, c-format msgid "<b>%s</b> through %s wishes to add to an existing meeting:" msgstr "<b>%s</b> thông qua %s muốn thêm vào một cuộc họp đã có:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:367 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:376 #, c-format msgid "<b>%s</b> wishes to add to an existing meeting:" msgstr "<b>%s</b> muốn thêm vào một cuộc họp đã có:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:370 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:380 +#, c-format +msgid "" +"<b>%s</b> through %s wishes to receive the latest information for the " +"following meeting:" +msgstr "<b>%s</b> thông qua %s muốn nhận tin tức về cuộc họp này:" + +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:382 #, c-format msgid "" "<b>%s</b> wishes to receive the latest information for the following meeting:" msgstr "<b>%s</b> muốn nhận tin tức về cuộc họp này:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:373 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:386 +#, c-format +msgid "<b>%s</b> through %s has sent back the following meeting response:" +msgstr "<b>%s</b> thông qua %s đã trả lời về cuộc họp:" + +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:388 #, c-format msgid "<b>%s</b> has sent back the following meeting response:" msgstr "<b>%s</b> đã trả lời về cuộc họp:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:377 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:392 #, c-format msgid "<b>%s</b> through %s has canceled the following meeting:" msgstr "<b>%s</b> thông qua « %s » đã hủy bỏ cuộc họp này:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:379 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:394 #, c-format msgid "<b>%s</b> has canceled the following meeting." msgstr "<b>%s</b> đã hủy bỏ cuộc họp này:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:382 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:398 +#, c-format +msgid "<b>%s</b> through %s has proposed the following meeting changes." +msgstr "<b>%s</b> thông qua %s đã đề nghị những thay đổi cuộc họp này:" + +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:400 #, c-format msgid "<b>%s</b> has proposed the following meeting changes." -msgstr "<b>%s</b> đã đệ nghị những thay đổi cuộc họp này:" +msgstr "<b>%s</b> đã đề nghị những thay đổi cuộc họp này:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:386 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:404 #, c-format msgid "<b>%s</b> through %s has declined the following meeting changes:" msgstr "<b>%s</b> thông qua %s đã từ chối những thay đổi cuộc họp này:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:388 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:406 #, c-format msgid "<b>%s</b> has declined the following meeting changes." msgstr "<b>%s</b> đã từ chối những thay đổi cuộc họp này:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:415 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:444 #, c-format msgid "<b>%s</b> through %s has published the following task:" msgstr "<b>%s</b> thông qua %s đã xuất bản tác vụ này:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:417 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:446 #, c-format msgid "<b>%s</b> has published the following task:" msgstr "<b>%s</b> đã xuất bản tác vụ này:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:422 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:451 #, c-format msgid "<b>%s</b> requests the assignment of %s to the following task:" msgstr "<b>%s</b> yêu cầu gán %s cho tác vụ này:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:425 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:454 #, c-format msgid "<b>%s</b> through %s has assigned you a task:" msgstr "<b>%s</b> thông qua %s đã gán bạn cho tác vụ này:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:427 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:456 #, c-format msgid "<b>%s</b> has assigned you a task:" msgstr "<b>%s</b> đã gán bạn cho tác vụ này:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:433 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:462 #, c-format msgid "<b>%s</b> through %s wishes to add to an existing task:" msgstr "<b>%s</b> thông qua %s muốn thêm vào tác vụ đã có:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:435 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:464 #, c-format msgid "<b>%s</b> wishes to add to an existing task:" msgstr "<b>%s</b> muốn thêm vào tác vụ đã có." -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:438 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:468 +#, c-format +msgid "" +"<b>%s</b> through %s wishes to receive the latest information for the " +"following assigned task:" +msgstr "<b>%s</b> thông qua %s muốn nhận tin tức về tác vụ đã gán này:" + +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:470 #, c-format msgid "" "<b>%s</b> wishes to receive the latest information for the following " "assigned task:" msgstr "<b>%s</b> muốn nhận tin tức về tác vụ đã gán này:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:441 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:474 +#, c-format +msgid "" +"<b>%s</b> through %s has sent back the following assigned task response:" +msgstr "<b>%s</b> thông qua %s đã trả lời tác vụ đã gán:" + +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:476 #, c-format msgid "<b>%s</b> has sent back the following assigned task response:" msgstr "<b>%s</b> đã trả lời tác vụ đã gán:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:445 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:480 #, c-format msgid "<b>%s</b> through %s has canceled the following assigned task:" msgstr "<b>%s</b> thông qua %s đã hủy bỏ tác vụ đã gán này:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:447 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:482 #, c-format msgid "<b>%s</b> has canceled the following assigned task:" msgstr "<b>%s</b> đã hủy bỏ tác vụ đã gán này:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:450 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:486 +#, c-format +msgid "" +"<b>%s</b> through %s has proposed the following task assignment changes:" +msgstr "<b>%s</b> thông qua %s đã đề nghị những thay đổi cách gán tác vụ này:." + +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:488 #, c-format msgid "<b>%s</b> has proposed the following task assignment changes:" -msgstr "<b>%s</b> đã đệ nghị những thay đổi cách gán tác vụ này:." +msgstr "<b>%s</b> đã đề nghị những thay đổi cách gán tác vụ này:." -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:454 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:492 #, c-format msgid "<b>%s</b> through %s has declined the following assigned task:" msgstr "«<b>%s</b>» thông qua %s đã từ chối tác vụ đã gán này:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:456 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:494 #, c-format msgid "<b>%s</b> has declined the following assigned task:" msgstr "<b>%s</b> đã từ chối tác vụ đã gán này:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:483 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:532 #, c-format msgid "<b>%s</b> through %s has published the following memo:" msgstr "<b>%s</b> thông qua %s đã xuất bản bản ghi nhớ này:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:485 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:534 #, c-format msgid "<b>%s</b> has published the following memo:" msgstr "<b>%s</b> đã xuất bản bản ghi nhớ này:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:490 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:539 #, c-format msgid "<b>%s</b> through %s wishes to add to an existing memo:" msgstr "<b>%s</b> thông qua %s muốn thêm vào một bản ghi nhớ đã có :" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:492 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:541 #, c-format msgid "<b>%s</b> wishes to add to an existing memo:" msgstr "<b>%s</b> muốn thêm vào một bản ghi nhớ đã có :" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:496 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:545 #, c-format msgid "<b>%s</b> through %s has canceled the following shared memo:" msgstr "<b>%s</b> thông qua « %s » đã hủy bỏ bản ghi nhớ dùng chung này:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:498 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:547 #, c-format msgid "<b>%s</b> has canceled the following shared memo:" msgstr "<b>%s</b> đã hủy bỏ bản ghi nhớ dùng chung này:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:762 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:815 #. Everything gets the open button msgid "_Open Calendar" msgstr "_Mở Lịch" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:768 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:772 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:778 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:795 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:800 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:821 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:825 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:831 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:848 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:853 msgid "_Decline" msgstr "_Từ chối" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:769 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:774 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:781 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:797 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:802 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:822 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:827 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:834 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:850 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:855 msgid "_Accept" msgstr "_Chấp nhận" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:772 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:825 msgid "_Decline all" msgstr "_Từ chối hết" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:773 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:826 msgid "_Tentative all" msgstr "Ướ_m hết" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:773 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:779 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:796 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:801 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:826 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:832 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:849 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:854 msgid "_Tentative" msgstr "Ướ_m" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:774 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:827 msgid "_Accept all" msgstr "_Chấp nhận hết" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:785 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:838 #. FIXME Is this really the right button? msgid "_Send Information" msgstr "_Gửi thông tin" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:789 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:842 #. FIXME Is this really the right button? msgid "_Update Attendee Status" msgstr "_Cập nhật trạng thái người dự" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:792 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:845 msgid "_Update" msgstr "_Cập nhật" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:951 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1006 #. Start time msgid "Start time:" msgstr "Thời điểm đầu :" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:960 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1015 #. End time msgid "End time:" msgstr "Thời điểm cuối:" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:976 -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1026 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1031 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1081 #. Comment msgid "Comment:" msgstr "Ghi chú :" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1012 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1067 msgid "Send _reply to sender" msgstr "T_rả lời người gửi" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1040 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1095 msgid "Send _updates to attendees" msgstr "Gửi bản cậ_p nhật cho các người dự" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1049 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1104 msgid "_Apply to all instances" msgstr "Á_p dụng cho mọi lần" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1718 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1835 msgid "_Tasks :" msgstr "_Tác vụ :" -#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1720 +#: ../plugins/itip-formatter/itip-view.c:1837 msgid "Memos :" msgstr "Ghi nhớ :" @@ -17149,7 +17720,8 @@ msgstr "Bộ định dạng Itip" msgid "" ""{0}" has delegated the meeting. Do you want to add the delegate " ""{1}"?" -msgstr "« {0} » đã ủy nhiệm cuộc họp này. Bạn có muốn thêm người ủy nhiệm « {1} » " +msgstr "" +"« {0} » đã ủy nhiệm cuộc họp này. Bạn có muốn thêm người ủy nhiệm « {1} » " "không?" #: ../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.error.xml.h:3 @@ -17159,7 +17731,8 @@ msgstr "Cuộc họp này đã được ủy nhiệm." #: ../plugins/itip-formatter/org-gnome-itip-formatter.error.xml.h:4 msgid "" "This response is not from a current attendee. Add the sender as an attendee?" -msgstr "Hồi đáp này không phải đến từ một người dự hiện thời. Thêm người này như là " +msgstr "" +"Hồi đáp này không phải đến từ một người dự hiện thời. Thêm người này như là " "người dự không?" #: ../plugins/mail-account-disable/mail-account-disable.c:47 @@ -17190,17 +17763,13 @@ msgstr "Chớp biểu tượng trạng thái" msgid "When the new-mail status icon is visible, make it blink." msgstr "Khi biểu tượng trạng thái thư mới hiển thị, chớp nó." -#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:108 +#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:132 #, c-format msgid "You have received %d new message in %s." -msgstr "Bạn đã nhận %d thư mới trong %s." - -#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:108 -#, c-format -msgid "You have received %d new messages in %s." -msgstr "Bạn đã nhận %d thư mới trong %s." +msgid_plural "You have received %d new messages in %s." +msgstr[0] "Bạn đã nhận %d thư mới trong %s." -#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:130 +#: ../plugins/mail-notification/mail-notification.c:153 msgid "New email" msgstr "Thư mới" @@ -17210,9 +17779,11 @@ msgstr "Thông báo thư" #: ../plugins/mail-notification/org-gnome-mail-notification.eplug.xml.h:2 msgid "" -"Notifies the user with tray icon and a notify message whenever a new message " -"is arrived." -msgstr "Thông báo người dùng bằng biểu tượng khay và thông điệp báo khi nào thư mới được gửi đến." +"Notifies the user with an icon in notification area and a notification " +"message whenever a new message has arrived." +msgstr "" +"Thông báo người dùng bằng biểu tượng khay và thông điệp báo khi nào thư mới " +"được gửi đến." #: ../plugins/mail-remote/client.c:30 #, c-format @@ -17235,7 +17806,7 @@ msgstr "Không có kho." #: ../plugins/mail-remote/org-gnome-evolution-mail-remote.eplug.xml.h:1 msgid "" "A plugin which implements a CORBA interface for accessing mail data remotely." -msgstr "Bổ sung thực hiện giao diện CORBA để truy cập dữ liệu thư từ xa." +msgstr "Phần bổ sung thực hiện giao diện CORBA để truy cập dữ liệu thư từ xa." #: ../plugins/mail-remote/org-gnome-evolution-mail-remote.eplug.xml.h:2 msgid "Mail Remote" @@ -17298,7 +17869,8 @@ msgstr "_Hộp thư chung" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:6 msgid "" "Provide actions for common mailing list commands (subscribe, unsubscribe...)." -msgstr "Cung cấp hành động cho lệnh hộp thư chung thường (đăng ký, hủy đăng ký ...)" +msgstr "" +"Cung cấp hành động cho lệnh hộp thư chung thường (đăng ký, hủy đăng ký ...)" #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.eplug.xml.h:7 msgid "_Post message to list" @@ -17323,7 +17895,8 @@ msgid "" "\n" "You should receive an answer from the mailing list shortly after the message " "has been sent." -msgstr "Sẽ gửi một thư cho địa chỉ mạng « {0} ». Bạn có thể hoặc tự động gửi thư ấy, " +msgstr "" +"Sẽ gửi một thư cho địa chỉ mạng « {0} ». Bạn có thể hoặc tự động gửi thư ấy, " "hoặc xem và sửa đổi nó trước đó.\n" "\n" "Bạn nên nhận một trả lời từ hộp thư chung một chút sau khi gửi thư ấy." @@ -17344,7 +17917,8 @@ msgstr "Không cho phép gửi thư" msgid "" "Posting to this mailing list is not allowed. Possibly, this is a read-only " "mailing list. Contact the list owner for details." -msgstr "Không cho phép gửi thư cho hộp thư chung này. Có lẽ nó là hộp thư chung chỉ " +msgstr "" +"Không cho phép gửi thư cho hộp thư chung này. Có lẽ nó là hộp thư chung chỉ " "cho phép đọc. Hãy liên lạc với người chủ hộp thư chung, để tìm biết chi tiết." #: ../plugins/mailing-list-actions/org-gnome-mailing-list-actions.error.xml.h:9 @@ -17357,7 +17931,8 @@ msgid "" "not contain any action we could handle.\n" "\n" "Header: {0}" -msgstr "Không thể trực hiện hành động ấy. Có nghĩa là dòng đầu của hành động này " +msgstr "" +"Không thể trực hiện hành động ấy. Có nghĩa là dòng đầu của hành động này " "không chứa hành động nào trình này có quản lý được.\n" "\n" "Dòng đầu: {0}" @@ -17367,7 +17942,8 @@ msgid "" "The {0} header of this message is malformed and could not be processed.\n" "\n" "Header: {1}" -msgstr "Dòng đầu « {0} » của thư này có dạng sai nên không xử lý được nó.\n" +msgstr "" +"Dòng đầu « {0} » của thư này có dạng sai nên không xử lý được nó.\n" "\n" "Dòng đầu: {1}" @@ -17463,11 +18039,11 @@ msgstr "_Nhãn lịch để dùng ngoại tuyến" #: ../plugins/mono/org-gnome-evolution-mono.eplug.xml.h:1 msgid "A plugin which implements mono plugins." -msgstr "Bổ sung thực hiện bổ sung một nguồn." +msgstr "Phần bổ sung thực hiện bổ sung một nguồn." #: ../plugins/mono/org-gnome-evolution-mono.eplug.xml.h:2 msgid "Mono Loader" -msgstr "Bộ tải một nguồn" +msgstr "Bộ nạp một nguồn" #: ../plugins/new-mail-notify/org-gnome-new-mail-notify.eplug.xml.h:1 msgid "Generates a D-BUS message when new mail arrives." @@ -17479,40 +18055,45 @@ msgstr "Thông báo Thư Mới" #: ../plugins/plugin-manager/org-gnome-plugin-manager.eplug.xml.h:1 msgid "A plugin for managing which plugins are enabled or disabled." -msgstr "Một bổ sung quản lý bổ sung nào bật hay tắt." +msgstr "Một phần bổ sung quản lý phần bổ sung nào bật hay tắt." #: ../plugins/plugin-manager/org-gnome-plugin-manager.eplug.xml.h:2 -#: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:202 +#: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:223 #. Setup the ui msgid "Plugin Manager" -msgstr "Bộ quản lý bổ sung" +msgstr "Bộ quản lý phần bổ sung" #: ../plugins/plugin-manager/org-gnome-plugin-manager.xml.h:1 msgid "Enable and disable plugins" -msgstr "Bật và tắt bổ sung" +msgstr "Bật và tắt phần bổ sung" #: ../plugins/plugin-manager/org-gnome-plugin-manager.xml.h:2 msgid "_Plugins" -msgstr "_Bổ sung" +msgstr "_Phần bổ sung" -#: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:53 +#: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:55 msgid "Author(s)" msgstr "Tác giả" -#: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:54 +#: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:56 #: ../widgets/table/e-table-config-no-group.glade.h:6 #: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:5 msgid "Description" msgstr "Mô tả" -#: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:215 +#: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:226 +msgid "Configure" +msgstr "Cấu hình" + +#: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:238 msgid "Note: Some changes will not take effect until restart" -msgstr "Ghi chú: một số thay đổi sẽ không hoạt động cho đến khi đã khởi động lại" +msgstr "" +"Ghi chú: một số thay đổi sẽ không hoạt động cho đến khi đã khởi động lại" -#: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:268 -#: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:327 +#: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:291 +#: ../plugins/plugin-manager/plugin-manager.c:350 msgid "Plugin" -msgstr "Bổ sung" +msgstr "Phần bổ sung" #: ../plugins/prefer-plain/org-gnome-prefer-plain.eplug.xml.h:1 msgid "" @@ -17520,10 +18101,11 @@ msgid "" "disable HTML messages.\n" "\n" "This plugin is unsupported demonstration code only.\n" -msgstr "Một bổ sung thử nghiệm để biểu diễn một bổ sung định dạng cho phép bạn chọn tắt " -"định dạng thư HTML.\n" +msgstr "" +"Một bổ sung thử nghiệm để biểu diễn một bổ sung định dạng cho phép bạn chọn " +"tắt định dạng thư HTML.\n" "\n" -"Bổ sung này chỉ chứa mã biểu diễn không được hỗ trợ thôi.\n" +"Phần bổ sung này chỉ chứa mã biểu diễn không được hỗ trợ thôi.\n" #: ../plugins/prefer-plain/org-gnome-prefer-plain.eplug.xml.h:6 #. but then we also need to create our own section frame @@ -17547,8 +18129,8 @@ msgid "Only ever show PLAIN" msgstr "Luôn chỉ hiển thị chữ thô" #: ../plugins/prefer-plain/prefer-plain.c:150 -msgid "HTML Mode" -msgstr "Chế độ HTML" +msgid "HTML _Mode" +msgstr "Chế độ HT_ML" #: ../plugins/print-message/org-gnome-print-message.eplug.xml.h:1 msgid "Gives an option to print mail from composer" @@ -17612,7 +18194,8 @@ msgid "" "Daily\n" "Weekly\n" "Manual (via Actions menu)" -msgstr "Hàng ngày\n" +msgstr "" +"Hàng ngày\n" "Hàng tuần\n" "Tự chọn (qua trình đơn Hành động)" @@ -17637,7 +18220,8 @@ msgid "" "WebDAV (HTTP)\n" "Secure WebDAV (HTTPS)\n" "Custom Location" -msgstr "SSH\n" +msgstr "" +"SSH\n" "FTP công\n" "FTP (đang nhập)\n" "chia sẻ Windows\n" @@ -17673,7 +18257,8 @@ msgstr "Tên _người dùng:" msgid "" "iCal\n" "Free/Busy" -msgstr "iCal\n" +msgstr "" +"iCal\n" "Rảnh/Bận" #: ../plugins/sa-junk-plugin/em-junk-filter.c:108 @@ -17692,15 +18277,20 @@ msgstr "_Bao gồm các phép thử từ xa" msgid "" "Filters junk messages using SpamAssassin. This plugin requires SpamAssassin " "to be installed." -msgstr "Lọc thư rác bằng SpamAssassin (bổ sung này cần thiết cài đặt SpamAssassin)." +msgstr "" +"Lọc thư rác bằng SpamAssassin (bổ sung này cần thiết cài đặt SpamAssassin)." #: ../plugins/sa-junk-plugin/org-gnome-sa-junk-plugin.eplug.xml.h:2 msgid "SpamAssassin junk plugin" -msgstr "Bổ sung thư rác SpamAssassin" +msgstr "Phần bổ sung thư rác SpamAssassin" + +#: ../plugins/sa-junk-plugin/org-gnome-sa-junk-plugin.eplug.xml.h:3 +msgid "Spamassassin Options" +msgstr "Tùy chọn Spamassassin" #: ../plugins/save-attachments/org-gnome-save-attachments.eplug.xml.h:1 msgid "A plugin for saving all attachments or parts of a message at once." -msgstr "Một bổ sung lưu mọi đính kèm hay phần thư đều cùng lúc." +msgstr "Một phần bổ sung lưu mọi đính kèm hay phần thư đều cùng lúc." #: ../plugins/save-attachments/org-gnome-save-attachments.eplug.xml.h:3 #: ../plugins/save-attachments/save-attachments.c:330 @@ -17858,7 +18448,7 @@ msgstr "Hiện chỉ Danh sách Tác vụ _này" #: ../plugins/startup-wizard/org-gnome-evolution-startup-wizard.eplug.xml.h:1 msgid "A plugin that handles the Startup wizard." -msgstr "Bổ sung quản lý đồ thuật Khởi chạy." +msgstr "Phần bổ sung quản lý đồ thuật Khởi chạy." #: ../plugins/startup-wizard/org-gnome-evolution-startup-wizard.eplug.xml.h:2 msgid "Startup wizard" @@ -17878,7 +18468,8 @@ msgid "" "to your email accounts, and to import files from other applications. \n" "\n" "Please click the \"Forward\" button to continue. " -msgstr "Chào mừng dùng Evolution. Những màn hình kế tiếp\n" +msgstr "" +"Chào mừng dùng Evolution. Những màn hình kế tiếp\n" "sẽ cho phép Evolution kết nối với các tài khoản thư của bạn,\n" "và để nhập các tập tin từ các ứng dụng khác.\n" "\n" @@ -17923,8 +18514,16 @@ msgstr "Hiển thị nhánh theo Chủ đề" #: ../plugins/subject-thread/subject-thread.c:54 #. Create the checkbox we will display, complete with mnemonic that is unique in the dialog -msgid "Fall back to threading messages by sub_ject" -msgstr "Trở về tạo nhánh thư theo _chủ đề" +msgid "F_all back to threading messages by subject" +msgstr "Trở _về tạo nhánh thư theo chủ đề" + +#: ../plugins/tnef-attachments/org-gnome-tnef-attachments.eplug.xml.h:1 +msgid "A simple plugin which uses ytnef to decode tnef attachments." +msgstr "Phần mở rộng đơn giản mà sử dụng ytnef để giải mã đồ đính kèm tnef" + +#: ../plugins/tnef-attachments/org-gnome-tnef-attachments.eplug.xml.h:2 +msgid "TNEF Attachment decoder" +msgstr "Bộ giải mã đồ đính kèm TNEF" #: ../shell/GNOME_Evolution_Shell.server.in.in.h:1 msgid "Evolution Shell" @@ -17977,7 +18576,8 @@ msgstr "Phiên bản cấu hình Evolution đã cập nhật cuối cùng" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:9 msgid "" "List of paths for the folders to be synchronized to disk for offline usage" -msgstr "Danh sách đường dẫn cho những thư mục sẽ được đồng bộ với đĩa để sử dụng " +msgstr "" +"Danh sách đường dẫn cho những thư mục sẽ được đồng bộ với đĩa để sử dụng " "ngoại tuyến." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:10 @@ -18001,7 +18601,8 @@ msgstr "Hiện khung lề" msgid "" "The configuration version of Evolution, with major/minor/configuration level " "(for example \"2.6.0\")." -msgstr "Phiên bản cấu hình của trình Evolution, với mức độ cấu hình lớn/nhỏ (v.d. « " +msgstr "" +"Phiên bản cấu hình của trình Evolution, với mức độ cấu hình lớn/nhỏ (v.d. « " "2.6.0 »)." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:15 @@ -18020,7 +18621,8 @@ msgstr "Độ rộng mặc định của thanh nách, theo điểm ảnh." msgid "" "The last upgraded configuration version of Evolution, with major/minor/" "configuration level (for example \"2.6.0\")." -msgstr "Phiên bản cấu hình Evolution đã cập nhật cuối cùng, với mức độ cấu hình lớn/" +msgstr "" +"Phiên bản cấu hình Evolution đã cập nhật cuối cùng, với mức độ cấu hình lớn/" "nhỏ (v.d. « 2.6.0 »)." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:19 @@ -18028,7 +18630,8 @@ msgid "" "The style of the window buttons. Can be \"text\", \"icons\", \"both\", " "\"toolbar\". If \"toolbar\" is set, the style of the buttons is determined " "by the GNOME toolbar setting." -msgstr "Kiểu dạng mọi cái nút cửa sổ. Có thể là « chữ », « ảnh », « cả hai » hay « " +msgstr "" +"Kiểu dạng mọi cái nút cửa sổ. Có thể là « chữ », « ảnh », « cả hai » hay « " "thanh công cụ ». Nếu lập « thanh công cụ » thì thiết lập thanh công cụ GNOME " "sẽ quyết định kiểu dạng các cái nút này." @@ -18038,7 +18641,8 @@ msgstr "Hiện thanh công cụ" #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:21 msgid "Whether Evolution will start up in offline mode instead of online mode." -msgstr "Có nên khỏi chạy trình Evolution trong chế độ ngoại tuyến thay vào chế độ " +msgstr "" +"Có nên khỏi chạy trình Evolution trong chế độ ngoại tuyến thay vào chế độ " "trực tuyến hay không." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:22 @@ -18060,7 +18664,8 @@ msgstr "Có nên hiển thị thanh công cụ hay không." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:26 msgid "" "Whether the warning dialog in development versions of Evolution is skipped." -msgstr "Có nên bỏ qua hộp thoại cảnh báo trong phiên bản phát triển Evolution hay " +msgstr "" +"Có nên bỏ qua hộp thoại cảnh báo trong phiên bản phát triển Evolution hay " "không." #: ../shell/apps_evolution_shell.schemas.in.h:27 @@ -18098,7 +18703,8 @@ msgid "" "\n" "You can select \"Automatic\" if you do not know, and Evolution will attempt " "to work it out." -msgstr "Hãy chọn tập tin muốn nhập vào Evolution, và chọn kiểu tập tin từ danh sách " +msgstr "" +"Hãy chọn tập tin muốn nhập vào Evolution, và chọn kiểu tập tin từ danh sách " "dưới đây.\n" "\n" "Bạn có thể chọn « Tự động » nếu bạn không biết, và Evolution sẽ thử tự tìm " @@ -18114,7 +18720,8 @@ msgid "" "applications: Pine, Netscape, Elm, iCalendar. No importable\n" "settings found. If you would like to\n" "try again, please click the \"Back\" button.\n" -msgstr "Trình Evolution đã kiểm tra có thiết lập để nhập từ\n" +msgstr "" +"Trình Evolution đã kiểm tra có thiết lập để nhập từ\n" "những ứng dụng theo đây: Pine, Netscape, Elm, iCalendar.\n" "Chưa tìm thiết lập có thể nhập. Nếu bạn muốn thử lại,\n" "hãy nhắp vào cái nút «Lùi».\n" @@ -18161,53 +18768,55 @@ msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự dấu thăng « # »." #: ../shell/e-shell-utils.c:143 msgid "'.' and '..' are reserved folder names." -msgstr "Dấu chấm « . » và hai dấu chấm tiếp tục « .. » là hai tên thư mục đặc biệt, " +msgstr "" +"Dấu chấm « . » và hai dấu chấm tiếp tục « .. » là hai tên thư mục đặc biệt, " "được dành riêng." -#: ../shell/e-shell-window-commands.c:76 +#: ../shell/e-shell-window-commands.c:77 msgid "The GNOME Pilot tools do not appear to be installed on this system." msgstr "Hình như bộ công cụ GNOME Pilot chưa được cài đặt trên hệ thống này." -#: ../shell/e-shell-window-commands.c:84 +#: ../shell/e-shell-window-commands.c:85 #, c-format msgid "Error executing %s." msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện %s." -#: ../shell/e-shell-window-commands.c:132 +#: ../shell/e-shell-window-commands.c:141 msgid "Bug buddy is not installed." msgstr "Chưa cài đặt trình Bug Buddy (thông báo lỗi)." -#: ../shell/e-shell-window-commands.c:135 +#: ../shell/e-shell-window-commands.c:144 msgid "Bug buddy could not be run." msgstr "Không thể chạy trình Bug buddy." -#: ../shell/e-shell-window-commands.c:575 +#: ../shell/e-shell-window-commands.c:584 #. The translator-credits string is for translators to list #. * per-language credits for translation, displayed in the #. * about dialog. msgid "translator-credits" msgstr "Nhóm Việt hoá Gnome <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>" -#: ../shell/e-shell-window-commands.c:586 +#: ../shell/e-shell-window-commands.c:595 msgid "Evolution Website" msgstr "Trang Web Evolution" -#: ../shell/e-shell-window-commands.c:793 +#: ../shell/e-shell-window-commands.c:803 msgid "_Work Online" msgstr "_Trực tuyến" -#: ../shell/e-shell-window-commands.c:806 -#: ../ui/evolution.xml.h:55 +#: ../shell/e-shell-window-commands.c:816 +#: ../ui/evolution.xml.h:57 msgid "_Work Offline" msgstr "_Ngoại tuyến" -#: ../shell/e-shell-window-commands.c:819 +#: ../shell/e-shell-window-commands.c:829 msgid "Work Offline" msgstr "Ngoại tuyến" #: ../shell/e-shell-window.c:381 msgid "Evolution is currently online. Click on this button to work offline." -msgstr "Evolution hiện thời đang trực tuyến. Nhấn vào cái nút này để chạy ngoại " +msgstr "" +"Evolution hiện thời đang trực tuyến. Nhấn vào cái nút này để chạy ngoại " "tuyến." #: ../shell/e-shell-window.c:389 @@ -18216,39 +18825,40 @@ msgstr "Evolution đang chuyển sang ngoại tuyến." #: ../shell/e-shell-window.c:396 msgid "Evolution is currently offline. Click on this button to work online." -msgstr "Evolution hiện thời đang ngoại tuyến. Nhấn vào cái nút này để chạy trực " +msgstr "" +"Evolution hiện thời đang ngoại tuyến. Nhấn vào cái nút này để chạy trực " "tuyến." -#: ../shell/e-shell-window.c:820 +#: ../shell/e-shell-window.c:823 #, c-format msgid "Switch to %s" msgstr "Chuyển sang %s" -#: ../shell/e-shell.c:636 +#: ../shell/e-shell.c:637 msgid "Uknown system error." msgstr "Gặp lỗi hệ thống lạ." # Variable and unit: do not translate/ biến và đơn vị: đừng dịch -#: ../shell/e-shell.c:832 #: ../shell/e-shell.c:833 +#: ../shell/e-shell.c:834 #, c-format msgid "%ld KB" msgstr "%ld KB" -#: ../shell/e-shell.c:1264 +#: ../shell/e-shell.c:1272 #: ../widgets/misc/e-cell-date-edit.c:255 msgid "OK" msgstr "Được" -#: ../shell/e-shell.c:1266 +#: ../shell/e-shell.c:1274 msgid "Invalid arguments" msgstr "Đối số không hợp lệ" -#: ../shell/e-shell.c:1268 +#: ../shell/e-shell.c:1276 msgid "Cannot register on OAF" msgstr "Không thể đăng ký với OAF" -#: ../shell/e-shell.c:1270 +#: ../shell/e-shell.c:1278 msgid "Configuration Database not found" msgstr "Không tìm thấy cơ sở dữ liệu cấu hình" @@ -18303,7 +18913,8 @@ msgid "" "Welcome to the Evolution Import Assistant.\n" "With this assistant you will be guided through the process of\n" "importing external files into Evolution." -msgstr "Chào mừng dùng Trợ tá nhập Evolution.\n" +msgstr "" +"Chào mừng dùng Trợ tá nhập Evolution.\n" "Với trợ tá này, bạn sẽ được hướng dẫn thông qua tiến trình\n" "nhập các tập tin bên ngoài vào Evolution." @@ -18326,7 +18937,8 @@ msgid "" "\n" "We hope that you enjoy the results of our hard work, and we\n" "eagerly await your contributions!\n" -msgstr "Xin chào. Xin cám ơn đã mất thời gian để tải về bản dùng thử này\n" +msgstr "" +"Xin chào. Xin cám ơn đã mất thời gian để tải về bản dùng thử này\n" "của bộ phần mềm nhóm Evolution.\n" "\n" "Đây là phiên bản Evolution chưa hoàn chỉnh. Nó gần hoàn chỉnh,\n" @@ -18347,7 +18959,8 @@ msgstr "Xin chào. Xin cám ơn đã mất thời gian để tải về bản d msgid "" "Thanks\n" "The Evolution Team\n" -msgstr "Xin cám ơn\n" +msgstr "" +"Xin cám ơn\n" "Nhóm Evolution\n" #: ../shell/main.c:250 @@ -18376,18 +18989,23 @@ msgstr "Gửi thông tin gỡ lỗi của mọi thành phần vào tập tin." #: ../shell/main.c:472 msgid "Disable loading of any plugins." -msgstr "Tắt tải bổ sung nào." +msgstr "Tắt nạp phần bổ sung." + +#: ../shell/main.c:474 +msgid "Disable preview pane of Mail, Contacts and Tasks." +msgstr "Tắt ô cửa sổ xem thử của Thư, Liên lạc và Tác vụ." -#: ../shell/main.c:501 +#: ../shell/main.c:503 msgid "- The Evolution PIM and Email Client" msgstr "— Ứng dụng thư điện tử và quản lý thông tin cá nhân Evolution" -#: ../shell/main.c:514 +#: ../shell/main.c:516 #, c-format msgid "" "%s: --online and --offline cannot be used together.\n" " Use %s --help for more information.\n" -msgstr "%s: hai tùy chọn « --online » (trực tuyến) và « --offline » (ngoại tuyến)\n" +msgstr "" +"%s: hai tùy chọn « --online » (trực tuyến) và « --offline » (ngoại tuyến)\n" "không thể được dùng chung.\n" " Hãy dùng lệnh « %s --help » (trợ giúp) để biết thêm thông tin.\n" @@ -18411,7 +19029,8 @@ msgstr "Evolution không thể khởi chạy." msgid "" "Forgetting your passwords will clear all remembered passwords. You will be " "reprompted next time they are needed." -msgstr "Quên đi các mật khẩu đã nhớ sẽ xoá hết mật khẩu đã nhớ. Như vậy bạn sẽ lại " +msgstr "" +"Quên đi các mật khẩu đã nhớ sẽ xoá hết mật khẩu đã nhớ. Như vậy bạn sẽ lại " "được nhắc gõ mật khẩu lần sau cần thiết." #: ../shell/shell.error.xml.h:7 @@ -18433,14 +19052,14 @@ msgid "" "\n" "Once deleted, you cannot downgrade to the previous version of Evolution " "without manual intervention.\n" -msgstr "Sắp gỡ bỏ hoàn toàn mọi nội dung của thư mục « evolution ».\n" +msgstr "" +"Sắp gỡ bỏ hoàn toàn mọi nội dung của thư mục « evolution ».\n" "\n" "Có đề nghị là bạn tự kiểm chứng có tất cả dữ liệu thư, liên lạc và lịch " -"trong phiên bản mới, mà hoạt động cho đúng, trước khi xoá dữ liệu cũ " -"này.\n" +"trong phiên bản mới, mà hoạt động cho đúng, trước khi xoá dữ liệu cũ này.\n" "\n" -"Một khi đã xoá nó, không thể hạ cấp xuống phiên bản trước nếu không có " -"khả năng đặc biệt cấp cao.\n" +"Một khi đã xoá nó, không thể hạ cấp xuống phiên bản trước nếu không có khả " +"năng đặc biệt cấp cao.\n" #: ../shell/shell.error.xml.h:15 msgid "" @@ -18450,7 +19069,8 @@ msgid "" "evolution" directory will be removed permanently. If you choose to keep " "this data, then you may manually remove the contents of "" "evolution" at your convenience.\n" -msgstr "Phiên bản Evolution trước đã lưu dữ liệu tại một địa điểm khác.\n" +msgstr "" +"Phiên bản Evolution trước đã lưu dữ liệu tại một địa điểm khác.\n" "\n" "Nếu bạn chọn gỡ bỏ dữ liệu này, toàn bộ nội dung của thư mục <evolution> sẽ " "bị gỡ bỏ hoàn toàn. Nếu bạn chọn giữ dữ liệu này, bạn có thể tự gỡ bỏ nội " @@ -18467,7 +19087,8 @@ msgid "" "\n" "You will need to make more space available in your home directory before you " "can continue." -msgstr "Nâng cấp các dữ liệu và thiết lập của bạn sẽ cần thiết đến {0} sức chứa trên " +msgstr "" +"Nâng cấp các dữ liệu và thiết lập của bạn sẽ cần thiết đến {0} sức chứa trên " "đĩa, nhưng mà hiện thời bạn chỉ có {1} sẵn sàng.\n" "\n" "Như thế thì bạn sẽ phải giải phóng thêm chỗ rỗng trong thư mục chinh của " @@ -18478,7 +19099,8 @@ msgid "" "Your system configuration does not match your Evolution configuration.\n" "\n" "Click help for details" -msgstr "Cấu hình hệ thống bạn không khớp với cấu hình Evolution.\n" +msgstr "" +"Cấu hình hệ thống bạn không khớp với cấu hình Evolution.\n" "\n" "Hãy nhắp vào « Trợ giúp » để xem chi tiết." @@ -18489,7 +19111,8 @@ msgid "" "{0}\n" "\n" "Click help for details." -msgstr "Cấu hình hệ thống bạn không khớp với cấu hình Evolution.\n" +msgstr "" +"Cấu hình hệ thống bạn không khớp với cấu hình Evolution.\n" "\n" "{0}\n" "\n" @@ -18513,7 +19136,8 @@ msgid "" "\n" "If you choose to continue, you may not have access to some of your old " "data.\n" -msgstr "{1}\n" +msgstr "" +"{1}\n" "\n" "Nếu bạn chọn tiếp tục thì có lẽ sẽ không thể truy cập một phần dữ liệu cũ.\n" @@ -18523,7 +19147,8 @@ msgid "" "Certificate '%s' is a CA certificate.\n" "\n" "Edit trust settings:" -msgstr "Chức nhận « %s » là một chứng nhận CA (nhà cầm quyền chứng nhận).\n" +msgstr "" +"Chức nhận « %s » là một chứng nhận CA (nhà cầm quyền chứng nhận).\n" "\n" "Sửa đổi thiết lập tin cậy:" @@ -18532,7 +19157,8 @@ msgid "" "Because you trust the certificate authority that issued this certificate, " "then you trust the authenticity of this certificate unless otherwise " "indicated here" -msgstr "Vì bạn tin cậy nhà cầm quyền đã phát hành chứng nhận này, thì bạn tin cậy " +msgstr "" +"Vì bạn tin cậy nhà cầm quyền đã phát hành chứng nhận này, thì bạn tin cậy " "xác thực của chứng nhận này trừ khi chỉ thị cách khác ở đây." #: ../smime/gui/cert-trust-dialog.c:158 @@ -18540,7 +19166,8 @@ msgid "" "Because you do not trust the certificate authority that issued this " "certificate, then you do not trust the authenticity of this certificate " "unless otherwise indicated here" -msgstr "Vì bạn không tin cậy nhà cầm quyền đã phát hành chứng nhận này, thì bạn " +msgstr "" +"Vì bạn không tin cậy nhà cầm quyền đã phát hành chứng nhận này, thì bạn " "không tin cậy xác thực của chứng nhận này trừ khi chỉ thị cách khác ở đây." #: ../smime/gui/certificate-manager.c:138 @@ -18620,7 +19247,8 @@ msgstr "Hãy gõ mật khẩu mới" msgid "" "Issued to:\n" " Subject: %s\n" -msgstr "Phát hành cho:\n" +msgstr "" +"Phát hành cho:\n" " Chủ đề: %s\n" #: ../smime/gui/e-cert-selector.c:122 @@ -18628,7 +19256,8 @@ msgstr "Phát hành cho:\n" msgid "" "Issued by:\n" " Subject: %s\n" -msgstr "Phát hành bởi:\n" +msgstr "" +"Phát hành bởi:\n" " Chủ đề: %s\n" #: ../smime/gui/e-cert-selector.c:174 @@ -18687,7 +19316,8 @@ msgstr "Lưu trữ hết" msgid "" "Before trusting this CA for any purpose, you should examine its certificate " "and its policy and procedures (if available)." -msgstr "Trước khi tin cậy nhà cầm quyền này để làm gì thì bạn nên kiểm tra chứng " +msgstr "" +"Trước khi tin cậy nhà cầm quyền này để làm gì thì bạn nên kiểm tra chứng " "nhận của nó, và chính thức và thủ tục của nó (nếu công bố)." #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:14 @@ -18783,11 +19413,13 @@ msgstr "Tin cậy tính xác thực của chứng nhận này" #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:39 msgid "Trust this CA to identify email users." -msgstr "Tin cậy nhà cầm quyền chứng nhận này để nhận diện người dùng thư điện tử." +msgstr "" +"Tin cậy nhà cầm quyền chứng nhận này để nhận diện người dùng thư điện tử." #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:40 msgid "Trust this CA to identify software developers." -msgstr "Tin cậy nhà cầm quyền chứng nhận này để nhận diện người phát triển phần mềm." +msgstr "" +"Tin cậy nhà cầm quyền chứng nhận này để nhận diện người phát triển phần mềm." #: ../smime/gui/smime-ui.glade.h:41 msgid "Trust this CA to identify web sites." @@ -19142,7 +19774,7 @@ msgid "Save the contacts of the selected folder as VCard" msgstr "Lưu các liên lạc của thư mục đã chọn dạng vCard" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:34 -#: ../widgets/text/e-text.c:2715 +#: ../widgets/text/e-text.c:2717 msgid "Select All" msgstr "Chọn hết" @@ -19183,7 +19815,7 @@ msgstr "Dừng" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:43 msgid "Stop Loading" -msgstr "Ngưng tải" +msgstr "Ngưng nạp" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:44 msgid "View the current contact" @@ -19220,7 +19852,7 @@ msgid "_Move Folder Contacts To" msgstr "Chu_yển liên lạc thư mục sang" #: ../ui/evolution-addressbook.xml.h:55 -#: ../ui/evolution.xml.h:47 +#: ../ui/evolution.xml.h:49 msgid "_New" msgstr "Mớ_i" @@ -19449,12 +20081,12 @@ msgstr "Đón_g" #: ../ui/evolution-message-composer.xml.h:53 #: ../ui/evolution-signature-editor.xml.h:25 #: ../ui/evolution-subscribe.xml.h:11 -#: ../ui/evolution.xml.h:42 +#: ../ui/evolution.xml.h:44 msgid "_File" msgstr "_Tập tin" #: ../ui/evolution-editor.xml.h:20 -#: ../ui/evolution.xml.h:44 +#: ../ui/evolution.xml.h:46 msgid "_Help" msgstr "Trợ g_iúp" @@ -20179,6 +20811,7 @@ msgid "Select all the text in a message" msgstr "Chọn toàn bộ thân trong thư" #: ../ui/evolution-mail-message.xml.h:93 +#: ../ui/evolution.xml.h:25 msgid "Set up the page settings for your current printer" msgstr "Thiết lập trang cho máy in hiện thời" @@ -20698,7 +21331,8 @@ msgstr "Tạo cửa sổ mới hiển thị thư mục này" #: ../ui/evolution.xml.h:6 msgid "Display window buttons using the desktop toolbar setting" -msgstr "Hiển thị mọi cái nút cửa sổ dùng thiết lập thanh công cụ của màn hình nền" +msgstr "" +"Hiển thị mọi cái nút cửa sổ dùng thiết lập thanh công cụ của màn hình nền" #: ../ui/evolution.xml.h:7 msgid "Display window buttons with icons and text" @@ -20745,46 +21379,50 @@ msgid "New _Window" msgstr "Cửa sổ _mới" #: ../ui/evolution.xml.h:19 +msgid "Page Set_up..." +msgstr "Thiết lậ_p trang..." + +#: ../ui/evolution.xml.h:20 msgid "Prefere_nces" msgstr "Tù_y thích..." -#: ../ui/evolution.xml.h:20 +#: ../ui/evolution.xml.h:21 msgid "Send / Receive" msgstr "Gửi / Nhận" -#: ../ui/evolution.xml.h:21 +#: ../ui/evolution.xml.h:22 msgid "Send / _Receive" msgstr "Gửi / _Nhận" -#: ../ui/evolution.xml.h:22 +#: ../ui/evolution.xml.h:23 msgid "Send queued items and retrieve new items" msgstr "Gửi các mục đang đợi gửi và nhận các mục mới" -#: ../ui/evolution.xml.h:23 +#: ../ui/evolution.xml.h:24 msgid "Set up Pilot configuration" msgstr "Thiết lập cấu hình Pilot" -#: ../ui/evolution.xml.h:24 +#: ../ui/evolution.xml.h:26 msgid "Show Side _Bar" msgstr "Hiện khung _lề" -#: ../ui/evolution.xml.h:25 +#: ../ui/evolution.xml.h:27 msgid "Show _Status Bar" msgstr "Hiện thanh t_rạng thái" -#: ../ui/evolution.xml.h:26 +#: ../ui/evolution.xml.h:28 msgid "Show _Toolbar" msgstr "Hiện _thanh công cụ" -#: ../ui/evolution.xml.h:27 +#: ../ui/evolution.xml.h:29 msgid "Show information about Evolution" msgstr "Hiện thông tin về Evolution" -#: ../ui/evolution.xml.h:28 +#: ../ui/evolution.xml.h:30 msgid "Submit Bug Report" msgstr "Gửi Báo cáo Lỗi" -#: ../ui/evolution.xml.h:33 +#: ../ui/evolution.xml.h:35 #. <menuitem name="HelpFAQ" verb="" #. _label="Evolution _FAQ"/> #. @@ -20792,67 +21430,67 @@ msgstr "Gửi Báo cáo Lỗi" msgid "Submit _Bug Report" msgstr "Gửi _Báo cáo lỗi" -#: ../ui/evolution.xml.h:34 +#: ../ui/evolution.xml.h:36 msgid "Submit a bug report using Bug Buddy" msgstr "Báo cáo lỗi bằng Bug Buddy" -#: ../ui/evolution.xml.h:35 +#: ../ui/evolution.xml.h:37 msgid "Toggle whether we are working offline." msgstr "Bật tắt hoạt động ngoại tuyến" -#: ../ui/evolution.xml.h:36 +#: ../ui/evolution.xml.h:38 msgid "Tool_bar style" msgstr "_Kiểu dáng thanh công cụ" -#: ../ui/evolution.xml.h:37 +#: ../ui/evolution.xml.h:39 msgid "View/Hide the Side Bar" msgstr "Hiện/Ẩn khung lề" -#: ../ui/evolution.xml.h:38 +#: ../ui/evolution.xml.h:40 msgid "View/Hide the Status Bar" msgstr "Xem/Ẩn thanh trạng thái" -#: ../ui/evolution.xml.h:39 +#: ../ui/evolution.xml.h:41 msgid "_About" msgstr "_Giới thiệu" -#: ../ui/evolution.xml.h:40 +#: ../ui/evolution.xml.h:42 msgid "_Close Window" msgstr "Đóng _cửa sổ" -#: ../ui/evolution.xml.h:43 +#: ../ui/evolution.xml.h:45 msgid "_Forget Passwords" msgstr "_Quên các mật khẩu" -#: ../ui/evolution.xml.h:45 +#: ../ui/evolution.xml.h:47 msgid "_Hide buttons" msgstr "Ẩ_n nút" -#: ../ui/evolution.xml.h:46 +#: ../ui/evolution.xml.h:48 msgid "_Icons only" msgstr "Chỉ b_iểu tượng" -#: ../ui/evolution.xml.h:48 +#: ../ui/evolution.xml.h:50 msgid "_Quick Reference" msgstr "Tham khảo _nhanh" -#: ../ui/evolution.xml.h:49 +#: ../ui/evolution.xml.h:51 msgid "_Quit" msgstr "T_hoát" -#: ../ui/evolution.xml.h:50 +#: ../ui/evolution.xml.h:52 msgid "_Switcher Appearance" msgstr "Hình thức bộ _chuyển đổi" -#: ../ui/evolution.xml.h:51 +#: ../ui/evolution.xml.h:53 msgid "_Synchronization Options..." msgstr "Tùy chọn đồng _bộ..." -#: ../ui/evolution.xml.h:52 +#: ../ui/evolution.xml.h:54 msgid "_Text only" msgstr "Chỉ _nhãn" -#: ../ui/evolution.xml.h:54 +#: ../ui/evolution.xml.h:56 msgid "_Window" msgstr "_Cửa sổ" @@ -20962,22 +21600,23 @@ msgid "" "Use the left mouse button to zoom in on an area of the map and select a time " "zone.\n" "Use the right mouse button to zoom out." -msgstr "Hãy dùng nút chuột trái để phóng to vùng trên bản đồ và chọn múi giờ.\n" +msgstr "" +"Hãy dùng nút chuột trái để phóng to vùng trên bản đồ và chọn múi giờ.\n" "Dùng nút chuột phải để thu nhỏ." -#: ../widgets/menus/gal-define-views-dialog.c:84 -#: ../widgets/menus/gal-define-views-model.c:188 +#: ../widgets/menus/gal-define-views-dialog.c:78 +#: ../widgets/menus/gal-define-views-model.c:186 msgid "Collection" msgstr "Tập hợp" -#: ../widgets/menus/gal-define-views-dialog.c:366 +#: ../widgets/menus/gal-define-views-dialog.c:360 #: ../widgets/menus/gal-define-views.glade.h:4 #, no-c-format msgid "Define Views for %s" msgstr "Định nghĩa ô xem cho %s" -#: ../widgets/menus/gal-define-views-dialog.c:374 -#: ../widgets/menus/gal-define-views-dialog.c:376 +#: ../widgets/menus/gal-define-views-dialog.c:368 +#: ../widgets/menus/gal-define-views-dialog.c:370 msgid "Define Views" msgstr "Định nghĩa ô xem" @@ -20986,18 +21625,18 @@ msgstr "Định nghĩa ô xem" msgid "Define Views for \"%s\"" msgstr "Định nghĩa ô xem cho « %s »" -#: ../widgets/menus/gal-view-factory-etable.c:39 -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1912 -#: ../widgets/table/e-table-scrolled.c:222 -#: ../widgets/table/e-table-scrolled.c:223 +#: ../widgets/menus/gal-view-factory-etable.c:37 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1910 +#: ../widgets/table/e-table-scrolled.c:216 +#: ../widgets/table/e-table-scrolled.c:217 msgid "Table" msgstr "Bảng" -#: ../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.c:182 +#: ../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.c:179 msgid "Instance" msgstr "Lần" -#: ../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.c:232 +#: ../widgets/menus/gal-view-instance-save-as-dialog.c:229 msgid "Save Current View" msgstr "Lưu ô xem hiện thời" @@ -21009,17 +21648,17 @@ msgstr "Tạ_o ô xem mới" msgid "_Replace existing view" msgstr "Tha_y thế ô xem hiện có" -#: ../widgets/menus/gal-view-instance.c:587 +#: ../widgets/menus/gal-view-instance.c:582 #: ../widgets/menus/gal-view-menus.c:354 #. bonobo displays this string so it must be in locale msgid "Custom View" msgstr "Ô xem tự chọn" -#: ../widgets/menus/gal-view-instance.c:588 +#: ../widgets/menus/gal-view-instance.c:583 msgid "Save Custom View" msgstr "Lưu ô xem tự chọn" -#: ../widgets/menus/gal-view-instance.c:592 +#: ../widgets/menus/gal-view-instance.c:587 #: ../widgets/menus/gal-view-menus.c:378 msgid "Define Views..." msgstr "Xác định ô xem..." @@ -21049,11 +21688,11 @@ msgstr "Lưu ô xem riêng hiện thời" msgid "Create or edit views" msgstr "Tạo hay sửa ô xem" -#: ../widgets/menus/gal-view-new-dialog.c:80 +#: ../widgets/menus/gal-view-new-dialog.c:72 msgid "Factory" msgstr "Bộ tạo" -#: ../widgets/menus/gal-view-new-dialog.c:115 +#: ../widgets/menus/gal-view-new-dialog.c:107 msgid "Define New View" msgstr "Xác định ô xem mới" @@ -21069,7 +21708,7 @@ msgstr "Kiểu ô xem" msgid "Type of view:" msgstr "Kiểu ô xem:" -#: ../widgets/misc/e-attachment-bar.c:1019 +#: ../widgets/misc/e-attachment-bar.c:1031 msgid "Attachment Bar" msgstr "Thanh đính kèm" @@ -21119,77 +21758,77 @@ msgstr "%B %Y" msgid "Month Calendar" msgstr "Lịch tháng" -#: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:457 -#: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:458 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1235 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1236 -#: ../widgets/text/e-text.c:3565 -#: ../widgets/text/e-text.c:3566 +#: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:453 +#: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:454 +#: ../widgets/text/e-entry.c:1230 +#: ../widgets/text/e-entry.c:1231 +#: ../widgets/text/e-text.c:3637 +#: ../widgets/text/e-text.c:3638 msgid "Fill color" msgstr "Màu tô đầy" -#: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:464 -#: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:465 -#: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:471 -#: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:472 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1242 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1243 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1249 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1250 -#: ../widgets/text/e-text.c:3572 -#: ../widgets/text/e-text.c:3573 -#: ../widgets/text/e-text.c:3580 -#: ../widgets/text/e-text.c:3581 +#: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:460 +#: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:461 +#: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:467 +#: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:468 +#: ../widgets/text/e-entry.c:1237 +#: ../widgets/text/e-entry.c:1238 +#: ../widgets/text/e-entry.c:1244 +#: ../widgets/text/e-entry.c:1245 +#: ../widgets/text/e-text.c:3644 +#: ../widgets/text/e-text.c:3645 +#: ../widgets/text/e-text.c:3652 +#: ../widgets/text/e-text.c:3653 msgid "GDK fill color" msgstr "Màu tô đầy GDK" -#: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:478 -#: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:479 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1256 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1257 -#: ../widgets/text/e-text.c:3587 -#: ../widgets/text/e-text.c:3588 +#: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:474 +#: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:475 +#: ../widgets/text/e-entry.c:1251 +#: ../widgets/text/e-entry.c:1252 +#: ../widgets/text/e-text.c:3659 +#: ../widgets/text/e-text.c:3660 msgid "Fill stipple" msgstr "Chấm lên tô đầy" -#: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:485 -#: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:486 +#: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:481 +#: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:482 msgid "X1" msgstr "X1" -#: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:492 -#: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:493 +#: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:488 +#: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:489 msgid "X2" msgstr "X2" -#: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:499 -#: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:500 +#: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:495 +#: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:496 msgid "Y1" msgstr "Y1" -#: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:506 -#: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:507 +#: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:502 +#: ../widgets/misc/e-canvas-background.c:503 msgid "Y2" msgstr "Y2" -#: ../widgets/misc/e-canvas-vbox.c:102 -#: ../widgets/misc/e-reflow.c:1429 -#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:974 -#: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:636 -#: ../widgets/table/e-table-item.c:3017 +#: ../widgets/misc/e-canvas-vbox.c:92 +#: ../widgets/misc/e-reflow.c:1426 +#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:973 +#: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:635 +#: ../widgets/table/e-table-item.c:3015 msgid "Minimum width" msgstr "Rộng tối thiểu" -#: ../widgets/misc/e-canvas-vbox.c:103 -#: ../widgets/misc/e-reflow.c:1430 -#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:975 -#: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:637 -#: ../widgets/table/e-table-item.c:3018 +#: ../widgets/misc/e-canvas-vbox.c:93 +#: ../widgets/misc/e-reflow.c:1427 +#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:974 +#: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:636 +#: ../widgets/table/e-table-item.c:3016 msgid "Minimum Width" msgstr "Rộng tối thiểu" -#: ../widgets/misc/e-canvas-vbox.c:114 -#: ../widgets/misc/e-canvas-vbox.c:115 +#: ../widgets/misc/e-canvas-vbox.c:104 +#: ../widgets/misc/e-canvas-vbox.c:105 #: ../widgets/misc/e-expander.c:206 msgid "Spacing" msgstr "Khoảng cách" @@ -21376,12 +22015,12 @@ msgid "A widget to display in place of the usual expander label" msgstr "Một ô điều khiển cần hiển thị trong chỗ nhãn mũi tên bung thường" #: ../widgets/misc/e-expander.c:223 -#: ../widgets/table/e-tree.c:3351 +#: ../widgets/table/e-tree.c:3354 msgid "Expander Size" msgstr "Cỡ mũi tên bung" #: ../widgets/misc/e-expander.c:224 -#: ../widgets/table/e-tree.c:3352 +#: ../widgets/table/e-tree.c:3355 msgid "Size of the expander arrow" msgstr "Cỡ mũi tên bung" @@ -21457,7 +22096,8 @@ msgstr "Bản đồ Thế giới" msgid "" "Mouse-based interactive map widget for selecting timezone. Keyboard users " "should select the timezone from the below combo box instead." -msgstr "Ô điều khiển bản đồ tương tác dựa vào con chuột để chọn múi giờ. Người thích " +msgstr "" +"Ô điều khiển bản đồ tương tác dựa vào con chuột để chọn múi giờ. Người thích " "dùng bàn phím thì nên chọn múi giờ trong hộp tổ hợp bên dưới thay vào đó." #: ../widgets/misc/e-pilot-settings.c:103 @@ -21472,18 +22112,18 @@ msgstr "Đồng bộ mục ghi riêng:" msgid "Sync Categories:" msgstr "Đồng bộ các loại:" -#: ../widgets/misc/e-reflow.c:1451 -#: ../widgets/misc/e-reflow.c:1452 +#: ../widgets/misc/e-reflow.c:1448 +#: ../widgets/misc/e-reflow.c:1449 msgid "Empty message" msgstr "Thư rỗng" -#: ../widgets/misc/e-reflow.c:1458 -#: ../widgets/misc/e-reflow.c:1459 +#: ../widgets/misc/e-reflow.c:1455 +#: ../widgets/misc/e-reflow.c:1456 msgid "Reflow model" msgstr "Mẫu thông lượng lại" -#: ../widgets/misc/e-reflow.c:1465 -#: ../widgets/misc/e-reflow.c:1466 +#: ../widgets/misc/e-reflow.c:1462 +#: ../widgets/misc/e-reflow.c:1463 msgid "Column width" msgstr "Rộng cột" @@ -21504,10 +22144,10 @@ msgid "Item ID" msgstr "ID mục" #: ../widgets/misc/e-search-bar.c:865 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1221 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1222 -#: ../widgets/text/e-text.c:3487 -#: ../widgets/text/e-text.c:3488 +#: ../widgets/text/e-entry.c:1216 +#: ../widgets/text/e-entry.c:1217 +#: ../widgets/text/e-text.c:3559 +#: ../widgets/text/e-text.c:3560 msgid "Text" msgstr "Chữ" @@ -21529,25 +22169,25 @@ msgstr "Tìm _kiếm: " msgid " i_n " msgstr " tro_ng " -#: ../widgets/misc/e-selection-model-array.c:547 -#: ../widgets/table/e-tree-selection-model.c:811 +#: ../widgets/misc/e-selection-model-array.c:543 +#: ../widgets/table/e-tree-selection-model.c:807 msgid "Cursor Row" msgstr "Hàng con trỏ" -#: ../widgets/misc/e-selection-model-array.c:554 -#: ../widgets/table/e-tree-selection-model.c:818 +#: ../widgets/misc/e-selection-model-array.c:550 +#: ../widgets/table/e-tree-selection-model.c:814 msgid "Cursor Column" msgstr "Cột con trỏ" -#: ../widgets/misc/e-selection-model.c:214 +#: ../widgets/misc/e-selection-model.c:210 msgid "Sorter" msgstr "Bộ sắp xếp" -#: ../widgets/misc/e-selection-model.c:221 +#: ../widgets/misc/e-selection-model.c:217 msgid "Selection Mode" msgstr "Chế độ lựa chọn" -#: ../widgets/misc/e-selection-model.c:229 +#: ../widgets/misc/e-selection-model.c:225 msgid "Cursor Mode" msgstr "Chế độ con trỏ" @@ -21595,7 +22235,8 @@ msgstr "Tùy chọn ch_ung" msgid "" "None\n" "Mail Receipt" -msgstr "Không có\n" +msgstr "" +"Không có\n" "Thông báo đã đọc" #: ../widgets/misc/e-send-options.glade.h:12 @@ -21606,7 +22247,8 @@ msgid "" "Secret\n" "Top Secret\n" "For Your Eyes Only" -msgstr "Chuẩn\n" +msgstr "" +"Chuẩn\n" "Sở hữu\n" "Mật\n" "Rất mật\n" @@ -21627,7 +22269,8 @@ msgid "" "High\n" "Standard\n" "Low" -msgstr "Chưa định nghĩa\n" +msgstr "" +"Chưa định nghĩa\n" "Cao\n" "Chuẩn\n" "Thấp" @@ -21714,43 +22357,43 @@ msgstr "_Loại sẵn có:" msgid "categories" msgstr "loại" -#: ../widgets/table/e-cell-combo.c:177 +#: ../widgets/table/e-cell-combo.c:169 msgid "popup list" msgstr "danh sách bật lên" -#: ../widgets/table/e-cell-date.c:64 +#: ../widgets/table/e-cell-date.c:62 msgid "%l:%M %p" msgstr "%l:%M %p" -#: ../widgets/table/e-cell-pixbuf.c:387 +#: ../widgets/table/e-cell-pixbuf.c:383 msgid "Selected Column" msgstr "Cột đã chọn" -#: ../widgets/table/e-cell-pixbuf.c:394 +#: ../widgets/table/e-cell-pixbuf.c:390 msgid "Focused Column" msgstr "Cột có tiêu điểm" -#: ../widgets/table/e-cell-pixbuf.c:401 +#: ../widgets/table/e-cell-pixbuf.c:397 msgid "Unselected Column" msgstr "Cột đã bỏ chọn" -#: ../widgets/table/e-cell-text.c:1802 +#: ../widgets/table/e-cell-text.c:1803 msgid "Strikeout Column" msgstr "Cột đã gạch ngang" -#: ../widgets/table/e-cell-text.c:1809 +#: ../widgets/table/e-cell-text.c:1810 msgid "Underline Column" msgstr "Cột đã gạch dưới" -#: ../widgets/table/e-cell-text.c:1816 +#: ../widgets/table/e-cell-text.c:1817 msgid "Bold Column" msgstr "Cột đậm" -#: ../widgets/table/e-cell-text.c:1823 +#: ../widgets/table/e-cell-text.c:1824 msgid "Color Column" msgstr "Cột màu" -#: ../widgets/table/e-cell-text.c:1837 +#: ../widgets/table/e-cell-text.c:1838 msgid "BG Color Column" msgstr "Cột màu nền" @@ -21765,7 +22408,7 @@ msgstr "Trường có _sẵn:" #: ../widgets/table/e-table-config-no-group.glade.h:3 #: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:2 -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1580 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1579 msgid "Ascending" msgstr "Tăng dần" @@ -21776,7 +22419,7 @@ msgstr "Xoá hết" #: ../widgets/table/e-table-config-no-group.glade.h:5 #: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:4 -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1580 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1579 msgid "Descending" msgstr "Giảm dần" @@ -21800,7 +22443,7 @@ msgid "Sh_ow these fields in order:" msgstr "_Hiển thị những trường này theo thứ tự :" #: ../widgets/table/e-table-config-no-group.glade.h:12 -#: ../widgets/table/e-table-config.c:643 +#: ../widgets/table/e-table-config.c:641 #: ../widgets/table/e-table-config.glade.h:10 msgid "Show Fields" msgstr "Hiện trường" @@ -21839,29 +22482,29 @@ msgstr "T_rường đã hiện..." msgid "_Sort..." msgstr "_Sắp xếp..." -#: ../widgets/table/e-table-config.c:154 +#: ../widgets/table/e-table-config.c:152 msgid "State" msgstr "Tính trạng" -#: ../widgets/table/e-table-config.c:387 -#: ../widgets/table/e-table-config.c:429 +#: ../widgets/table/e-table-config.c:385 +#: ../widgets/table/e-table-config.c:427 msgid "(Ascending)" msgstr "(Tăng dần)" -#: ../widgets/table/e-table-config.c:387 -#: ../widgets/table/e-table-config.c:429 +#: ../widgets/table/e-table-config.c:385 +#: ../widgets/table/e-table-config.c:427 msgid "(Descending)" msgstr "(Giảm dần)" -#: ../widgets/table/e-table-config.c:394 +#: ../widgets/table/e-table-config.c:392 msgid "Not sorted" msgstr "Chưa sắp xếp" -#: ../widgets/table/e-table-config.c:435 +#: ../widgets/table/e-table-config.c:433 msgid "No grouping" msgstr "Chưa nhóm lại" -#: ../widgets/table/e-table-config.c:664 +#: ../widgets/table/e-table-config.c:662 msgid "Available Fields" msgstr "Trường có sẵn" @@ -21873,21 +22516,21 @@ msgstr "_Nhóm lại theo..." msgid "_Show these fields in order:" msgstr "_Hiển thị những trường này theo thứ tự:" -#: ../widgets/table/e-table-field-chooser-dialog.c:77 -#: ../widgets/table/e-table-field-chooser-item.c:637 -#: ../widgets/table/e-table-field-chooser.c:77 -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1877 +#: ../widgets/table/e-table-field-chooser-dialog.c:67 +#: ../widgets/table/e-table-field-chooser-item.c:636 +#: ../widgets/table/e-table-field-chooser.c:67 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1875 msgid "DnD code" msgstr "Mã DnD" -#: ../widgets/table/e-table-field-chooser-dialog.c:84 -#: ../widgets/table/e-table-field-chooser-item.c:644 -#: ../widgets/table/e-table-field-chooser.c:84 -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1891 +#: ../widgets/table/e-table-field-chooser-dialog.c:74 +#: ../widgets/table/e-table-field-chooser-item.c:643 +#: ../widgets/table/e-table-field-chooser.c:74 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1889 msgid "Full Header" msgstr "Phần đầu đầy đủ" -#: ../widgets/table/e-table-field-chooser-dialog.c:126 +#: ../widgets/table/e-table-field-chooser-dialog.c:116 msgid "Add a column..." msgstr "Thêm cột..." @@ -21899,7 +22542,8 @@ msgstr "Bộ chọn trường" msgid "" "To add a column to your table, drag it into\n" "the location in which you want it to appear." -msgstr "Để thêm một cột vào bảng,\n" +msgstr "" +"Để thêm một cột vào bảng,\n" "hãy kéo nó vào vị trí đã định." #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:345 @@ -21914,693 +22558,356 @@ msgid "%s (%d item)" msgid_plural "%s (%d items)" msgstr[0] "%s (%d mục)" +#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:896 #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:897 -#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:898 +#: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:572 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:573 -#: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:574 -#: ../widgets/table/e-table-item.c:2975 -#: ../widgets/table/e-table-item.c:2976 +#: ../widgets/table/e-table-item.c:2973 +#: ../widgets/table/e-table-item.c:2974 msgid "Alternating Row Colors" msgstr "Các màu hàng xen kẽ" +#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:903 #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:904 -#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:905 +#: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:579 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:580 -#: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:581 -#: ../widgets/table/e-table-item.c:2982 -#: ../widgets/table/e-table-item.c:2983 -#: ../widgets/table/e-tree.c:3304 -#: ../widgets/table/e-tree.c:3305 +#: ../widgets/table/e-table-item.c:2980 +#: ../widgets/table/e-table-item.c:2981 +#: ../widgets/table/e-tree.c:3307 +#: ../widgets/table/e-tree.c:3308 msgid "Horizontal Draw Grid" msgstr "Lưới vẽ ngang" +#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:910 #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:911 -#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:912 +#: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:586 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:587 -#: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:588 -#: ../widgets/table/e-table-item.c:2989 -#: ../widgets/table/e-table-item.c:2990 -#: ../widgets/table/e-tree.c:3310 -#: ../widgets/table/e-tree.c:3311 +#: ../widgets/table/e-table-item.c:2987 +#: ../widgets/table/e-table-item.c:2988 +#: ../widgets/table/e-tree.c:3313 +#: ../widgets/table/e-tree.c:3314 msgid "Vertical Draw Grid" msgstr "Lưới vẽ dọc" +#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:917 #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:918 -#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:919 +#: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:593 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:594 -#: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:595 -#: ../widgets/table/e-table-item.c:2996 -#: ../widgets/table/e-table-item.c:2997 -#: ../widgets/table/e-tree.c:3316 -#: ../widgets/table/e-tree.c:3317 +#: ../widgets/table/e-table-item.c:2994 +#: ../widgets/table/e-table-item.c:2995 +#: ../widgets/table/e-tree.c:3319 +#: ../widgets/table/e-tree.c:3320 msgid "Draw focus" msgstr "Tiêu điểm vẽ" +#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:924 #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:925 -#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:926 +#: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:600 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:601 -#: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:602 -#: ../widgets/table/e-table-item.c:3003 -#: ../widgets/table/e-table-item.c:3004 +#: ../widgets/table/e-table-item.c:3001 +#: ../widgets/table/e-table-item.c:3002 msgid "Cursor mode" msgstr "Chế độ con trỏ" +#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:931 #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:932 -#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:933 +#: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:614 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:615 -#: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:616 -#: ../widgets/table/e-table-item.c:2968 -#: ../widgets/table/e-table-item.c:2969 +#: ../widgets/table/e-table-item.c:2966 +#: ../widgets/table/e-table-item.c:2967 msgid "Selection model" msgstr "Mô hình lựa chọn" +#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:938 #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:939 -#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:940 +#: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:607 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:608 -#: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:609 -#: ../widgets/table/e-table-item.c:3010 -#: ../widgets/table/e-table-item.c:3011 -#: ../widgets/table/e-table.c:3312 -#: ../widgets/table/e-tree.c:3298 -#: ../widgets/table/e-tree.c:3299 +#: ../widgets/table/e-table-item.c:3008 +#: ../widgets/table/e-table-item.c:3009 +#: ../widgets/table/e-table.c:3307 +#: ../widgets/table/e-tree.c:3301 +#: ../widgets/table/e-tree.c:3302 msgid "Length Threshold" msgstr "Ngưỡng dài" +#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:945 #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:946 -#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:947 +#: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:649 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:650 -#: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:651 -#: ../widgets/table/e-table-item.c:3044 -#: ../widgets/table/e-table-item.c:3045 -#: ../widgets/table/e-table.c:3319 -#: ../widgets/table/e-tree.c:3330 -#: ../widgets/table/e-tree.c:3331 +#: ../widgets/table/e-table-item.c:3042 +#: ../widgets/table/e-table-item.c:3043 +#: ../widgets/table/e-table.c:3314 +#: ../widgets/table/e-tree.c:3333 +#: ../widgets/table/e-tree.c:3334 msgid "Uniform row height" msgstr "Độ cao hàng không đổi" +#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:952 #: ../widgets/table/e-table-group-container.c:953 -#: ../widgets/table/e-table-group-container.c:954 +#: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:642 #: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:643 -#: ../widgets/table/e-table-group-leaf.c:644 msgid "Frozen" msgstr "Đông cứng" -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1457 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1456 msgid "Customize Current View" msgstr "Tùy chỉnh ô xem hiện thời" -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1477 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1476 msgid "Sort _Ascending" msgstr "Sắp xếp _tăng dần" -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1478 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1477 msgid "Sort _Descending" msgstr "Sắp xếp _giảm dần" -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1479 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1478 msgid "_Unsort" msgstr "_Hủy sắp xếp" -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1481 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1480 msgid "Group By This _Field" msgstr "Nhóm lại theo t_rường này" -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1482 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1481 msgid "Group By _Box" msgstr "Nhóm lại theo _hộp" -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1484 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1483 msgid "Remove This _Column" msgstr "Bỏ _cột này" -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1485 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1484 msgid "Add a C_olumn..." msgstr "Thê_m cột..." -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1487 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1486 msgid "A_lignment" msgstr "Chỉnh c_anh" -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1488 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1487 msgid "B_est Fit" msgstr "_Vừa nhất" -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1489 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1488 msgid "Format Column_s..." msgstr "Định _dạng cột..." -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1491 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1490 msgid "Custo_mize Current View..." msgstr "Tùy chỉnh ô xe_m hiện thời..." -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1541 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1540 msgid "Sort By" msgstr "Sắp xếp theo" -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1884 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1882 msgid "Font Description" msgstr "Mô tả phông chữ" -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1905 -#: ../widgets/table/e-table-sorter.c:175 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1903 +#: ../widgets/table/e-table-sorter.c:173 msgid "Sort Info" msgstr "Sắp xếp thông tin" -#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1919 -#: ../widgets/table/e-tree-scrolled.c:221 -#: ../widgets/table/e-tree-scrolled.c:222 +#: ../widgets/table/e-table-header-item.c:1917 +#: ../widgets/table/e-tree-scrolled.c:225 +#: ../widgets/table/e-tree-scrolled.c:226 msgid "Tree" msgstr "Cây" -#: ../widgets/table/e-table-item.c:2954 -#: ../widgets/table/e-table-item.c:2955 +#: ../widgets/table/e-table-item.c:2952 +#: ../widgets/table/e-table-item.c:2953 msgid "Table header" msgstr "Phần đầu bảng" -#: ../widgets/table/e-table-item.c:2961 -#: ../widgets/table/e-table-item.c:2962 +#: ../widgets/table/e-table-item.c:2959 +#: ../widgets/table/e-table-item.c:2960 msgid "Table model" msgstr "Mô hình bảng" -#: ../widgets/table/e-table-item.c:3037 -#: ../widgets/table/e-table-item.c:3038 +#: ../widgets/table/e-table-item.c:3035 +#: ../widgets/table/e-table-item.c:3036 msgid "Cursor row" msgstr "Hàng con trỏ" -#: ../widgets/table/e-table.c:3326 -#: ../widgets/table/e-tree.c:3337 -#: ../widgets/table/e-tree.c:3338 +#: ../widgets/table/e-table.c:3321 +#: ../widgets/table/e-tree.c:3340 +#: ../widgets/table/e-tree.c:3341 msgid "Always search" msgstr "Luôn tìm kiếm" -#: ../widgets/table/e-table.c:3333 +#: ../widgets/table/e-table.c:3328 msgid "Use click to add" msgstr "Nhấn để thêm" -#: ../widgets/table/e-tree.c:3323 -#: ../widgets/table/e-tree.c:3324 +#: ../widgets/table/e-tree.c:3326 +#: ../widgets/table/e-tree.c:3327 msgid "ETree table adapter" msgstr "Bộ tiếp hợp ETree (bảng cây điện)" -#: ../widgets/table/e-tree.c:3344 +#: ../widgets/table/e-tree.c:3347 msgid "Retro Look" msgstr "Vẻ cũ" -#: ../widgets/table/e-tree.c:3345 +#: ../widgets/table/e-tree.c:3348 msgid "Draw lines and +/- expanders." msgstr "Vẽ đường và mũi tên bung +/-" -#: ../widgets/text/e-entry.c:1214 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1215 -#: ../widgets/text/e-text.c:3480 -#: ../widgets/text/e-text.c:3481 +#: ../widgets/text/e-entry.c:1209 +#: ../widgets/text/e-entry.c:1210 +#: ../widgets/text/e-text.c:3552 +#: ../widgets/text/e-text.c:3553 msgid "Event Processor" msgstr "Bộ xử lý sự kiện" -#: ../widgets/text/e-entry.c:1228 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1229 -#: ../widgets/text/e-text.c:3516 -#: ../widgets/text/e-text.c:3517 +#: ../widgets/text/e-entry.c:1223 +#: ../widgets/text/e-entry.c:1224 +#: ../widgets/text/e-text.c:3588 +#: ../widgets/text/e-text.c:3589 msgid "Justification" msgstr "Canh đều" -#: ../widgets/text/e-entry.c:1270 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1271 -#: ../widgets/text/e-text.c:3616 -#: ../widgets/text/e-text.c:3617 +#: ../widgets/text/e-entry.c:1265 +#: ../widgets/text/e-entry.c:1266 +#: ../widgets/text/e-text.c:3688 +#: ../widgets/text/e-text.c:3689 msgid "Use ellipsis" msgstr "Dùng dấu chấm lửng" -#: ../widgets/text/e-entry.c:1277 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1278 -#: ../widgets/text/e-text.c:3623 -#: ../widgets/text/e-text.c:3624 +#: ../widgets/text/e-entry.c:1272 +#: ../widgets/text/e-entry.c:1273 +#: ../widgets/text/e-text.c:3695 +#: ../widgets/text/e-text.c:3696 msgid "Ellipsis" msgstr "Dấu chấm lửng" -#: ../widgets/text/e-entry.c:1284 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1285 -#: ../widgets/text/e-text.c:3630 -#: ../widgets/text/e-text.c:3631 +#: ../widgets/text/e-entry.c:1279 +#: ../widgets/text/e-entry.c:1280 +#: ../widgets/text/e-text.c:3702 +#: ../widgets/text/e-text.c:3703 msgid "Line wrap" msgstr "Ngắt dòng" -#: ../widgets/text/e-entry.c:1291 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1292 -#: ../widgets/text/e-text.c:3637 -#: ../widgets/text/e-text.c:3638 +#: ../widgets/text/e-entry.c:1286 +#: ../widgets/text/e-entry.c:1287 +#: ../widgets/text/e-text.c:3709 +#: ../widgets/text/e-text.c:3710 msgid "Break characters" msgstr "Ngắt ký tự" -#: ../widgets/text/e-entry.c:1298 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1299 -#: ../widgets/text/e-text.c:3644 -#: ../widgets/text/e-text.c:3645 +#: ../widgets/text/e-entry.c:1293 +#: ../widgets/text/e-entry.c:1294 +#: ../widgets/text/e-text.c:3716 +#: ../widgets/text/e-text.c:3717 msgid "Max lines" msgstr "Số dòng tối đa" -#: ../widgets/text/e-entry.c:1305 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1306 -#: ../widgets/text/e-text.c:3673 -#: ../widgets/text/e-text.c:3674 +#: ../widgets/text/e-entry.c:1300 +#: ../widgets/text/e-entry.c:1301 +#: ../widgets/text/e-text.c:3745 +#: ../widgets/text/e-text.c:3746 msgid "Allow newlines" msgstr "Cho phép ký tự dòng mới" -#: ../widgets/text/e-entry.c:1312 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1313 -#: ../widgets/text/e-text.c:3666 -#: ../widgets/text/e-text.c:3667 +#: ../widgets/text/e-entry.c:1307 +#: ../widgets/text/e-entry.c:1308 +#: ../widgets/text/e-text.c:3738 +#: ../widgets/text/e-text.c:3739 msgid "Draw borders" msgstr "Viền vẽ" -#: ../widgets/text/e-entry.c:1319 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1320 -#: ../widgets/text/e-text.c:3680 -#: ../widgets/text/e-text.c:3681 +#: ../widgets/text/e-entry.c:1314 +#: ../widgets/text/e-entry.c:1315 +#: ../widgets/text/e-text.c:3752 +#: ../widgets/text/e-text.c:3753 msgid "Draw background" msgstr "Nền vẽ" -#: ../widgets/text/e-entry.c:1326 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1327 -#: ../widgets/text/e-text.c:3687 -#: ../widgets/text/e-text.c:3688 +#: ../widgets/text/e-entry.c:1321 +#: ../widgets/text/e-entry.c:1322 +#: ../widgets/text/e-text.c:3759 +#: ../widgets/text/e-text.c:3760 msgid "Draw button" msgstr "Nút vẽ" -#: ../widgets/text/e-entry.c:1333 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1334 -#: ../widgets/text/e-text.c:3694 -#: ../widgets/text/e-text.c:3695 +#: ../widgets/text/e-entry.c:1328 +#: ../widgets/text/e-entry.c:1329 +#: ../widgets/text/e-text.c:3766 +#: ../widgets/text/e-text.c:3767 msgid "Cursor position" msgstr "Ví trị con trỏ" -#: ../widgets/text/e-entry.c:1340 -#: ../widgets/text/e-entry.c:1341 +#: ../widgets/text/e-entry.c:1335 +#: ../widgets/text/e-entry.c:1336 msgid "Emulate label resize" msgstr "Mô phỏng đổi cỡ nhãn" -#: ../widgets/text/e-text.c:2727 +#: ../widgets/text/e-text.c:2729 msgid "Input Methods" msgstr "Cách nhập" -#: ../widgets/text/e-text.c:3494 -#: ../widgets/text/e-text.c:3495 +#: ../widgets/text/e-text.c:3566 +#: ../widgets/text/e-text.c:3567 msgid "Bold" msgstr "Đậm" -#: ../widgets/text/e-text.c:3501 -#: ../widgets/text/e-text.c:3502 +#: ../widgets/text/e-text.c:3573 +#: ../widgets/text/e-text.c:3574 msgid "Strikeout" msgstr "Gạch xoá" -#: ../widgets/text/e-text.c:3508 -#: ../widgets/text/e-text.c:3509 +#: ../widgets/text/e-text.c:3580 +#: ../widgets/text/e-text.c:3581 msgid "Anchor" msgstr "Neo" -#: ../widgets/text/e-text.c:3523 -#: ../widgets/text/e-text.c:3524 +#: ../widgets/text/e-text.c:3595 +#: ../widgets/text/e-text.c:3596 msgid "Clip Width" msgstr "Rộng trích đoạn" -#: ../widgets/text/e-text.c:3530 -#: ../widgets/text/e-text.c:3531 +#: ../widgets/text/e-text.c:3602 +#: ../widgets/text/e-text.c:3603 msgid "Clip Height" msgstr "Cao trích đoạn" -#: ../widgets/text/e-text.c:3537 -#: ../widgets/text/e-text.c:3538 +#: ../widgets/text/e-text.c:3609 +#: ../widgets/text/e-text.c:3610 msgid "Clip" msgstr "Trích đoạn" -#: ../widgets/text/e-text.c:3544 -#: ../widgets/text/e-text.c:3545 +#: ../widgets/text/e-text.c:3616 +#: ../widgets/text/e-text.c:3617 msgid "Fill clip rectangle" msgstr "Tô đầy hình chữ nhật trích đoạn" -#: ../widgets/text/e-text.c:3551 -#: ../widgets/text/e-text.c:3552 +#: ../widgets/text/e-text.c:3623 +#: ../widgets/text/e-text.c:3624 msgid "X Offset" msgstr "Hiệu số X" -#: ../widgets/text/e-text.c:3558 -#: ../widgets/text/e-text.c:3559 +#: ../widgets/text/e-text.c:3630 +#: ../widgets/text/e-text.c:3631 msgid "Y Offset" msgstr "Hiệu số Y" -#: ../widgets/text/e-text.c:3594 -#: ../widgets/text/e-text.c:3595 +#: ../widgets/text/e-text.c:3666 +#: ../widgets/text/e-text.c:3667 msgid "Text width" msgstr "Rộng văn bản" -#: ../widgets/text/e-text.c:3601 -#: ../widgets/text/e-text.c:3602 +#: ../widgets/text/e-text.c:3673 +#: ../widgets/text/e-text.c:3674 msgid "Text height" msgstr "Cao văn bản" -#: ../widgets/text/e-text.c:3701 -#: ../widgets/text/e-text.c:3702 +#: ../widgets/text/e-text.c:3773 +#: ../widgets/text/e-text.c:3774 msgid "IM Context" msgstr "Ngữ cảnh IM" -#: ../widgets/text/e-text.c:3708 -#: ../widgets/text/e-text.c:3709 +#: ../widgets/text/e-text.c:3780 +#: ../widgets/text/e-text.c:3781 msgid "Handle Popup" msgstr "Móc kéo bật lên" - -#~ msgid "Print cards" -#~ msgstr "In các thẻ" - -#~ msgid "Organization" -#~ msgstr "Tổ chức" - -#~ msgid "E-mail" -#~ msgstr "Thư điện từ" - -#~ msgid "GTK Tree View" -#~ msgstr "Xem Cây GTK" - -#~ msgid "Print envelope" -#~ msgstr "In phong bì" - -#~ msgid "Print contacts" -#~ msgstr "In các liên lạc" - -#~ msgid "Print contact" -#~ msgstr "In liên lạc" - -#~ msgid "Error loading default addressbook." -#~ msgstr "Gặp lỗi khi tải sổ địa chỉ mặc định." - -#~ msgid "Input File" -#~ msgstr "Tập tin nhập" - -#~ msgid "No filename provided." -#~ msgstr "Chưa cung cấp tên tập tin." - -#~ msgid "Add Calendar" -#~ msgstr "Thêm Lịch" - -#~ msgid "Add Task List" -#~ msgstr "Thêm Danh sách Tác vụ" - -#~ msgid "_Add Calendar" -#~ msgstr "_Thêm lịch" - -#~ msgid "_Add Task List" -#~ msgstr "_Thêm Danh sách Tác vụ" - -#~ msgid "Add New Calendar" -#~ msgstr "Thêm Lịch Mới" - -#~ msgid "Calendar Group" -#~ msgstr "Nhóm Lịch" - -#~ msgid "Calendar Location" -#~ msgstr "Địa điểm lịch" - -#~ msgid "Calendar Name" -#~ msgstr "Tên lịch" - -#~ msgid "<b>Task List Options</b>" -#~ msgstr "<b>Tùy chọn Danh sách Tác vụ</b>" - -#~ msgid "Add New Task List" -#~ msgstr "Thêm Danh sách Tác vụ Mới" - -#~ msgid "Task List Group" -#~ msgstr "Nhóm Danh sách Tác vụ" - -#~ msgid "Task List Name" -#~ msgstr "Tên Danh sách Tác vụ" - -#~ msgid "<b>Free/Busy C_alendars</b>" -#~ msgstr "<b>_Lịch Rảnh/Bận</b>" - -#~ msgid "<b>Publishing Frequency</b>" -#~ msgstr "<b>Tần số Xuất bản</b>" - -#~ msgid "<b>Publishing _Location</b>" -#~ msgstr "<b>Địa điểm _Xuất bản</b>" - -#~ msgid "Free/Busy Publishing Settings" -#~ msgstr "Thiết lập Xuất bản Rảnh/Bận" - -#~ msgid "_Daily" -#~ msgstr "Hàng ngà_y" - -#~ msgid "_Manual" -#~ msgstr "Tự là_m" - -#~ msgid "_Weekly" -#~ msgstr "Hàng t_uần" - -#~ msgid "Enter the password for %s" -#~ msgstr "Hãy gõ mật khẩu cho %s" - -#~ msgid "Selected day (%a %b %d %Y)" -#~ msgstr "Ngày đã chọn (%a %d %b %Y)" - -#~ msgid "%a %b %d" -#~ msgstr "%a %d %b" - -#~ msgid "%a %d %Y" -#~ msgstr "%a %d %Y" - -#~ msgid "%a %b %d %Y" -#~ msgstr "%a %d %b %Y" - -#~ msgid "Selected week (%s - %s)" -#~ msgstr "Tuần đã chọn (%s - %s)" - -#~ msgid "Selected month (%b %Y)" -#~ msgstr "Tháng đã chọn (%b %Y)" - -#~ msgid "Selected year (%Y)" -#~ msgstr "Năm đã chọn (%Y)" - -#~ msgid "Print Item" -#~ msgstr "In mục" - -# Variable and unit: do not translate/ biến và đơn vị: đừng dịch -#~ msgid "%.0fK" -#~ msgstr "%.0fK" - -#~ msgid "%.0fM" -#~ msgstr "%.0fM" - -#~ msgid "%.0fG" -#~ msgstr "%.0fG" - -#~ msgid "No, Do not Change Status" -#~ msgstr "Không, đừng đổi trạng thái" - -#~ msgid "<b>Receiving Email</b>" -#~ msgstr "<b>Đang nhận thư</b>" - -#~ msgid "<b>Sending Email:</b>" -#~ msgstr "<b>Đang gửi thư :</b>" - -#~ msgid "" -#~ "<small>This page allows you to choose if you want to be notified via a " -#~ "read receipt when a message you\n" -#~ "sent is read, and to specify what Evolution should do when someone " -#~ "requests a receipt from you.</small>" -#~ msgstr "<small>Trang này cho phép bạn chọn nếu muốn nhận thông báo người nhận đã " -#~ "đọc thư của bạn, và cũng có thể lập hành động của trình Evolution khi " -#~ "người khác yêu cầu nhận thông báo đã đọc từ bạn.</small>" - -#~ msgid "Always send back a read receipt" -#~ msgstr "Luôn luôn trả gửi một thông báo đã đọc" - -#~ msgid "Ask me if I want to send back a read receipt" -#~ msgstr "Hỏi tôi nếu muốn trả gửi một thông báo đã đọc" - -#~ msgid "Never send back a read receipt" -#~ msgstr "Không bao giờ trả gửi một thông báo đã đọc" - -#~ msgid "Read Receipts" -#~ msgstr "Thông báo đã đọc" - -#~ msgid "Request a read receipt for all messages I send" -#~ msgstr "Yêu cầu một thông báo đã đọc cho mọi thư tôi gửi" - -#~ msgid "" -#~ "Unless the message is sent to a mailing list, and not to me personally" -#~ msgstr "Trừ khi gửi thư ấy cho hộp thư chung, không phải cho tôi riêng" - -#~ msgid "" -#~ "When you receive an email with a read receipt request, what should " -#~ "Evolution do?" -#~ msgstr "Khi bạn nhận một thư yêu cầu nhận thông báo đã đọc, trình Evolution nên " -#~ "làm gì vậy?" - -#~ msgid "The orientation of the tray." -#~ msgstr "Hướng khay." - -#~ msgid "Enable" -#~ msgstr "Bật" - -#~ msgid "Priority Filter \"%s\"" -#~ msgstr "Bộ lọc ưu tiên « %s »" - -#~ msgid "" -#~ "Some of your Netscape email filters are based on\n" -#~ "email priorities, which are not used in Evolution.\n" -#~ "Instead, Evolution provides scores in the range of\n" -#~ "-3 to 3 that can be assigned to emails and filtered\n" -#~ "accordingly.\n" -#~ "\n" -#~ "As a workaround, a set of filters called \"Priority Filter\"\n" -#~ "was added that converts Netscape's email priorities into\n" -#~ "Evolution's scores, and the affected filters use scores instead\n" -#~ "of priorities. Check the imported filters to make sure\n" -#~ "everything still works as intended." -#~ msgstr "Một số bộ lọc Netscape của bạn dựa vào độ ưu tiên thư,\n" -#~ "mà Evolution không dùng. Thay vào đó, trình Evolution\n" -#~ "cung cấp điểm từ -3 đến 3, thì có thể lọc thư theo điểm\n" -#~ "đã gán vào nó.\n" -#~ "\n" -#~ "Để chỉnh sửa, đã thêm một tập hợp bộ lọc được gọi là\n" -#~ "«Bộ lọc ưu tiên» mà chuyển đổi các ưu tiên Netscape\n" -#~ "sang điểm Evolution, để các bộ lọc loại ấy sẽ dùng điểm\n" -#~ "thay vào ưu tiên. Hãy kiểm tra xem mỗi bộ lọc đã nhập\n" -#~ "vẫn còn hoạt động cho đúng." - -#~ msgid "" -#~ "Some of your Netscape email filters use\n" -#~ "the \"Ignore Thread\" or \"Watch Thread\"\n" -#~ "feature, which is not supported in Evolution.\n" -#~ "These filters will be dropped." -#~ msgstr "Một số bộ lọc Netscape của bạn dùng tín năng\n" -#~ "« Bỏ qua nhánh » hay « Theo dõi nhánh » mà trình\n" -#~ "Evolution không hỗ trợ. Sẽ bỏ qua những bộ lọc này." - -#~ msgid "" -#~ "Some of your Netscape email filters test the\n" -#~ "body of emails for (in)equality to a given string,\n" -#~ "which is not supported in Evolution. Those filters\n" -#~ "were modified to test whether that string is or is not\n" -#~ "contained in the message body." -#~ msgstr "Một số bộ lọc Netscape của bạn kiểm tra\n" -#~ "nếu thân thư khớp (hay không khớp) một chuỗi đã cho,\n" -#~ "mà trình Evolution không hỗ trợ. Đã sửa đổi\n" -#~ "các bộ lọc ấy để kiểm tra nếu thân thư\n" -#~ "chứa chuỗi ấy hay không." - -#~ msgid "Evolution is importing your old Netscape data" -#~ msgstr "Evolution đang nhập các dữ liệu cũ từ Netscape" - -#~ msgid "Importing Netscape data" -#~ msgstr "Đang nhập dữ liệu Netscape..." - -#~ msgid "Settings" -#~ msgstr "Thiết lập" - -#~ msgid "Mail Filters" -#~ msgstr "Bộ lọc thư" - -#~ msgid "" -#~ "Evolution has found Netscape mail files.\n" -#~ "Would you like them to be imported into Evolution?" -#~ msgstr "Evolution đã tìm một số tập tin thư dạng Netscape.\n" -#~ "Bạn có muốn nhập chúng vào Evolution không?" - -#~ msgid "<span weight=\"bold\">Filter Options</span>" -#~ msgstr "<span weight=\"bold\">Tùy chọn Lọc</span>" - -#~ msgid "<b>Recipients </b>" -#~ msgstr "<b>Người nhận</b>" - -#~ msgid "<b>Action</b>" -#~ msgstr "<b>Hành động</b>" - -#~ msgid "<b>Date and Time</b>" -#~ msgstr "<b>Ngày và Giờ</b>" - -#~ msgid "No output directory!" -#~ msgstr "Không có thư mục xuất." - -#~ msgid "" -#~ "The output directory was not found on iPod! Please ensure that iPod has " -#~ "been correctly set up and try again." -#~ msgstr "Không tìm thấy thư mục xuất trên iPod. Hãy chắc đã thiết lập đúng iPod " -#~ "rồi thử lại." - -#~ msgid "Could not export data!" -#~ msgstr "Không thể xuất dữ liệu." - -#~ msgid "Exporting data failed." -#~ msgstr "Việc xuất dữ liệu bị lỗi." - -#~ msgid "Could not open addressbook!" -#~ msgstr "Không thể mở sổ địa chỉ." - -#~ msgid "Could not open the Evolution addressbook to export data." -#~ msgstr "Không thể mở Sổ địa chỉ Evolution để xuất dữ liệu." - -#~ msgid "Could not open calendar/todo!" -#~ msgstr "Không thể mở Lịch/Cần làm." - -#~ msgid "Could not open the Evolution calendar/todo list to export data." -#~ msgstr "Không thể mở Lịch/danh sách Cần làm để xuất dữ liệu." - -#~ msgid "New mail notify" -#~ msgstr "Thông báo Thư Mới" - -#~ msgid "(Untitled)" -#~ msgstr "(Không tên)" - -#~ msgid "An attachment to add." -#~ msgstr "Đính kèm cần thêm." - -#~ msgid "Content type of the attachment." -#~ msgstr "Kiểu nội dung của đính kèm." - -#~ msgid "The filename to display in the mail." -#~ msgstr "Tên tập tin cần hiển thị trong thư." - -#~ msgid "Description of the attachment." -#~ msgstr "Mô tả đính kèm." - -#~ msgid "Mark attachment to be shown inline by default." -#~ msgstr "Mặc định là đánh dấu đính kèm sẽ được hiển thị trực tiếp." - -#~ msgid "_Edit..." -#~ msgstr "_Sửa..." - -#~ msgid "..." -#~ msgstr "..." - -#~ msgid "%H:%M" -#~ msgstr "%H:%M" - -#~ msgid "%I:%M %p" -#~ msgstr "%I:%M %p" - -#~ msgid "Minicard Test" -#~ msgstr "Kiểm tra thẻ tí tị" - -#~ msgid "Copyright (C) 2000, Helix Code, Inc." -#~ msgstr "Bản quyền © năm 2000, Helix Code, Inc." - -#~ msgid "This should test the minicard canvas item" -#~ msgstr "Hành động này nên thử ra mục vải căng thẻ tí tị" - -#~ msgid "Print Preview" -#~ msgstr "Xem thử bản in" - -#~ msgid "Fo_rward" -#~ msgstr "Chu_yển tiếp" - -#~ msgid "Printer settings" -#~ msgstr "Thiết lập máy in" - -#~ msgid "Fontset" -#~ msgstr "Bộ phông chữ" - -#~ msgid "Font" -#~ msgstr "Phông chữ" - -#~ msgid "GDKFont" -#~ msgstr "Phông chữ GDK" |