diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 28616 |
1 files changed, 0 insertions, 28616 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po deleted file mode 100644 index cc81165350..0000000000 --- a/po/vi.po +++ /dev/null @@ -1,28616 +0,0 @@ -# Copyright (C) 2002 Free Software Foundattion, Inc. -# This file is distributed under the same license as the evolution package. -# pclouds <pclouds@gmx.net>, 2002. -# -msgid "" -msgstr "" -"Project-Id-Version: evolution VERSION\n" -"POT-Creation-Date: 2003-12-07 17:06-0500\n" -"PO-Revision-Date: 2003-02-23 08:29+0700\n" -"Last-Translator: pclouds <pclouds@gmx.net>\n" -"Language-Team: GnomeVI <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" -"MIME-Version: 1.0\n" -"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" -"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" - -#: addressbook/conduit/address-conduit.c:272 -msgid "Default Sync Address:" -msgstr "Địa chỉ đồng bộ mặc định:" - -#: addressbook/conduit/address-conduit.c:1150 -#: addressbook/conduit/address-conduit.c:1151 -#, fuzzy -msgid "Could not load addressbook" -msgstr "Không thể nạp %s: %s" - -#: addressbook/conduit/address-conduit.c:1214 -#: addressbook/conduit/address-conduit.c:1217 -msgid "Could not read pilot's Address application block" -msgstr "Không thể đọc khối ứng dụng địa chỉ của pilot" - -#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:1 -#, fuzzy -msgid "Autocompletion" -msgstr "Thư mục tự động hoàn chỉnh" - -#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:2 -#, fuzzy -msgid "Certificates" -msgstr "_ID Chứng nhận:" - -#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:3 -#, fuzzy -msgid "Configure autocomple here" -msgstr "Cấu hình tài khoản thư ở đây" - -#. Fix me * -#. can not get name, should be a bug of e-book.Anyway, should set a default name. -#. -#. name = e_book_get_name (book); -#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:4 -#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:51 -#: mail/importers/netscape-importer.c:1844 shell/e-shortcuts.c:1088 -msgid "Contacts" -msgstr "Liên lạc" - -#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:5 -#, fuzzy -msgid "Evolution Addressbook" -msgstr "Sửa Sổ địa chỉ" - -#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:6 -#, fuzzy -msgid "Evolution Addressbook address pop-up" -msgstr "Factory popup địa chỉ của Sổ địa chỉ" - -#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:7 -#, fuzzy -msgid "Evolution Addressbook address viewer" -msgstr "Bộ xem Minicard sổ địa chỉ evolution" - -#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:8 -#, fuzzy -msgid "Evolution Addressbook card viewer" -msgstr "Bộ xem Minicard sổ địa chỉ evolution" - -#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:9 -#, fuzzy -msgid "Evolution Addressbook component" -msgstr "Thành phần kiểm tra Evolution" - -#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:10 -#, fuzzy -msgid "Evolution Addressbook folder viewer" -msgstr "Bộ xem Minicard sổ địa chỉ evolution" - -#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:11 -#, fuzzy -msgid "Evolution S/Mime Certificate Management Control" -msgstr "Thành phần tóm tắt thư của Evolution." - -#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:12 -#: shell/GNOME_Evolution_Shell.server.in.in.h:3 -#, fuzzy -msgid "Evolution folder settings configuration control" -msgstr "Factory Điều khiển cấu hình Tóm tắt Evolution." - -#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:13 -msgid "Manager your S/Mime certificates here" -msgstr "" - -#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:145 -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:28 -#, fuzzy -msgid "New Addressbook" -msgstr "Sổ địa chỉ" - -#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:146 -msgid "Properties..." -msgstr "Thuộc tính..." - -#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:147 -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:910 -#: calendar/gui/calendar-component.c:431 calendar/gui/tasks-component.c:403 -#: filter/libfilter-i18n.h:10 mail/em-account-prefs.c:236 -#: ui/evolution-addressbook.xml.h:8 ui/evolution-comp-editor.xml.h:4 -#: ui/evolution-contact-editor.xml.h:3 -#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:3 ui/evolution-mail-message.xml.h:24 -msgid "Delete" -msgstr "Xoá" - -#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:148 -#: calendar/gui/calendar-component.c:430 calendar/gui/tasks-component.c:401 -#, fuzzy -msgid "Rename" -msgstr "Đổi tên" - -#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:217 -#, fuzzy -msgid "New Contact" -msgstr "Liên lạc mới:" - -#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:218 -msgid "_Contact" -msgstr "_Liên lạc" - -#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:219 -msgid "Create a new contact" -msgstr "Tạo liên lạc mới" - -#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:224 -msgid "New Contact List" -msgstr "Danh sách liên lạc mới" - -#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:225 -#, fuzzy -msgid "Contact _List" -msgstr "_Danh sách liên lạc mới" - -#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:226 -msgid "Create a new contact list" -msgstr "Tạo danh sách liên lạc mới" - -#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:375 -#: calendar/gui/calendar-component.c:834 calendar/gui/tasks-component.c:764 -msgid "On This Computer" -msgstr "" - -#. orange -#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:385 -#: calendar/gui/calendar-component.c:842 calendar/gui/migration.c:123 -#: calendar/gui/migration.c:146 calendar/gui/tasks-component.c:772 -#: filter/filter-label.c:123 mail/mail-config.c:65 mail/mail-config.glade.h:86 -#: shell/e-config-upgrade.c:1456 -msgid "Personal" -msgstr "Cá nhân" - -#. red -#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:392 -#: calendar/gui/calendar-component.c:849 filter/filter-label.c:122 -#: mail/mail-config.c:64 mail/mail-config.glade.h:133 -#: shell/e-config-upgrade.c:1455 -msgid "Work" -msgstr "Công việc" - -#. Create the LDAP source group -#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:400 -#, fuzzy -msgid "On LDAP Servers" -msgstr "LDAP Server" - -#. FIXME: parent -#: addressbook/gui/component/addressbook-config.c:244 -#, fuzzy -msgid "Could not create a directory for the new addressbook." -msgstr "Không thể tạo thư mục %s: %s" - -#: addressbook/gui/component/addressbook-config.c:416 -msgid "Failed to connect to LDAP server" -msgstr "Lỗi kết nối tới LDAP server." - -#: addressbook/gui/component/addressbook-config.c:440 -msgid "Failed to authenticate with LDAP server" -msgstr "Lỗi xác thực với LDAP server" - -#: addressbook/gui/component/addressbook-config.c:468 -msgid "Could not perform query on Root DSE" -msgstr "Không thể thực hiện truy vấn tại Root DSE" - -#: addressbook/gui/component/addressbook-config.c:792 -msgid "The server responded with no supported search bases" -msgstr "Server trả lời không hỗ trợ cơ sở tìm kiếm" - -#: addressbook/gui/component/addressbook-config.c:1203 -msgid "This server does not support LDAPv3 schema information" -msgstr "Server này không hỗ trợ thông tin schema LDAPv3" - -#: addressbook/gui/component/addressbook-config.c:1225 -msgid "Error retrieving schema information" -msgstr "Lỗi nhận thông tin schema" - -#: addressbook/gui/component/addressbook-config.c:1233 -msgid "Server did not respond with valid schema information" -msgstr "Server không trả lời bằng schema hợp lệ" - -#: addressbook/gui/component/addressbook.c:500 -msgid "" -"We were unable to open this addressbook. Please check that the\n" -"path exists and that you have permission to access it." -msgstr "" -"Không thể mở sổ địa chỉ này. Vui lòng kiểm tra lại đường dẫn có tồn tại\n" -"hay không và bạn có quyền truy cập vào đường dẫn đó hay không." - -#: addressbook/gui/component/addressbook.c:507 -msgid "" -"We were unable to open this addressbook. This either\n" -"means you have entered an incorrect URI, or the LDAP server\n" -"is unreachable." -msgstr "" -"Không thể mở sổ địa chỉ này. Nguyên nhân hoặc là \n" -"do bạn đã nhập sai URI, hoặc là do LDAP server \n" -"không hoạt động." - -#: addressbook/gui/component/addressbook.c:512 -msgid "" -"This version of Evolution does not have LDAP support\n" -"compiled in to it. If you want to use LDAP in Evolution\n" -"you must compile the program from the CVS sources after\n" -"retrieving OpenLDAP from the link below.\n" -msgstr "" -"Phiên bản Evolution này không được biên dịch để hỗ trợ LDAP.\n" -"Nếu bạn muốn dùng LDAP trong Evolution, bạn phải biên dịch\n" -"lại chương trình từ mã nguồn sau khi nhận OpenLDAP từ địa chỉ\n" -"dưới đây.\n" - -#: addressbook/gui/component/addressbook.c:521 -msgid "" -"We were unable to open this addressbook. This either\n" -"means you have entered an incorrect URI, or the server\n" -"is unreachable." -msgstr "" -"Không thể mở sổ địa chỉ này. Nguyên nhân hoặc là \n" -"do bạn đã nhập sai URI, hoặc là do server không\n" -"hoạt động." - -#: addressbook/gui/component/addressbook.c:539 -msgid "Unable to open addressbook" -msgstr "Không thể mở sổ địa chỉ" - -#: addressbook/gui/component/addressbook.c:600 -msgid "Accessing LDAP Server anonymously" -msgstr "Truy cập vô danh tới LDAP server" - -#: addressbook/gui/component/addressbook.c:670 -msgid "Failed to authenticate.\n" -msgstr "Lỗi xác thực.\n" - -#: addressbook/gui/component/addressbook.c:676 -#, c-format -msgid "%sEnter password for %s (user %s)" -msgstr "%sNhập mật khẩu cho %s (người dùng %s)" - -#: addressbook/gui/component/addressbook.c:802 -msgid "Name begins with" -msgstr "Tên bắt đầu bằng" - -#: addressbook/gui/component/addressbook.c:803 -msgid "Email begins with" -msgstr "Thư bắt đầu bằng" - -#: addressbook/gui/component/addressbook.c:804 -#: calendar/gui/cal-search-bar.c:52 -msgid "Category is" -msgstr "Phân loại " - -#. We attach subitems below -#: addressbook/gui/component/addressbook.c:805 -#: calendar/gui/cal-search-bar.c:48 -msgid "Any field contains" -msgstr "Bất kỳ trường nào chứa" - -#: addressbook/gui/component/addressbook.c:806 -msgid "Advanced..." -msgstr "Nâng cao..." - -#: addressbook/gui/component/addressbook.c:927 -msgid "" -"More cards matched this query than either the server is \n" -"configured to return or Evolution is configured to display.\n" -"Please make your search more specific or raise the result limit in\n" -"the directory server preferences for this addressbook." -msgstr "" -"Quá nhiều các khớp với truy vấn, nhiều hơn cấu hình của server\n" -"hoặc cấu hình hiển thị của Evolution. Vui lòng tìm kiếm chính\n" -"xác hơn hoặc tăng giới hạn kết quả trong Thông số server thư\n" -"mục cho sổ địa chỉ này." - -#: addressbook/gui/component/addressbook.c:933 -msgid "" -"The time to execute this query exceeded the server limit or the limit\n" -"you have configured for this addressbook. Please make your search\n" -"more specific or raise the time limit in the directory server\n" -"preferences for this addressbook." -msgstr "" -"Thời gian thực hiện truy vấn này vượt quá giới hạn server hoặc giới hạn\n" -"do bạn cấu hình cho sổ địa chỉ này. Vui lòng tìm kiếm chính xác hơn hoặc\n" -"tăng giới hạn thời gian trong thông số server thư mục cho sổ địa chỉ này." - -#: addressbook/gui/component/addressbook.c:939 -msgid "The backend for this addressbook was unable to parse this query." -msgstr "Backend cho sổ địa chỉ này không thể phân tích truy vấn này." - -#: addressbook/gui/component/addressbook.c:942 -msgid "The backend for this addressbook refused to perform this query." -msgstr "Backend cho sổ địa chỉ này không thể thực hiện truy vấn này." - -#: addressbook/gui/component/addressbook.c:945 -msgid "This query did not complete successfully." -msgstr "Truy vấn không hoàn tất." - -#. All, unmatched, separator -#: addressbook/gui/component/addressbook.c:982 -#: calendar/gui/cal-search-bar.c:353 -msgid "Any Category" -msgstr "Bất kỳ phân loại nào" - -#: addressbook/gui/component/addressbook.c:1063 -#, fuzzy -msgid "UID of the contacts source that the view will display" -msgstr "URI mà lịch sẽ hiển thị" - -#: addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.in.h:1 -msgid "EFolderList xml for the list of completion uris" -msgstr "" - -#: addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.in.h:2 -msgid "" -"The number of characters that must be typed before evolution will attempt to " -"autocomplete" -msgstr "" - -#: addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.in.h:3 -msgid "URI for the folder last used in the select names dialog" -msgstr "" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:1 -#: addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:1 -#: mail/mail-config.glade.h:1 -msgid "\n" -msgstr "\n" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:3 -msgid " S_how Supported Bases " -msgstr " _Hiện cơ sở được hỗ trợ " - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:4 -#: addressbook/gui/component/select-names/select-names.glade.h:1 -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:2 -#: addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:1 -#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:1 -#: addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:3 -#: calendar/gui/dialogs/alarm-options.glade.h:1 -#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:1 -#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:1 -#: calendar/gui/dialogs/new-calendar.glade.h:1 -#: calendar/gui/dialogs/new-task-list.glade.h:1 -#: calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:1 -#: composer/e-msg-composer-attachment.glade.h:1 mail/mail-config.glade.h:6 -#: mail/mail-search.glade.h:1 mail/message-tags.glade.h:1 -#: shell/glade/e-shell-folder-creation-dialog.glade.h:1 -#: widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:1 -msgid "*" -msgstr "*" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:5 -msgid "1:00" -msgstr "1:00" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:6 -msgid "2:30" -msgstr "2:30" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:7 -msgid "3268" -msgstr "3268" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:8 -msgid "389" -msgstr "389" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:9 -msgid "5:00" -msgstr "5:00" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:10 -msgid "636" -msgstr "636" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:11 -#, fuzzy -msgid "Addressbook Creation Assistant" -msgstr "Phụ tá cấu hình LDAP" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:12 -msgid "Addressbook Sources" -msgstr "Nguồn sổ địa chỉ" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:13 mail/mail-account-gui.c:66 -#: mail/mail-config.glade.h:15 -msgid "Always" -msgstr "Luôn luôn" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:14 -msgid "Anonymously" -msgstr "Vô danh" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:15 -#, fuzzy -msgid "" -"Congratulations, you are finished setting up this addressbook.\n" -"\n" -"Please click the \"Finish\" button to save the settings you have entered " -"here." -msgstr "" -"Xin chúc mừng, bạn đã hoàn tất thiết lập LDAP server này. Bạn đã sẵn sàng\n" -"để truy cập thư mục này.\n" -"\n" -"Vui lòng nhấn nút \"Hoàn tất\" để lưu thiết lập bạn đã nhập ở đây." - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:18 -msgid "Connecting" -msgstr "Đang kết nối" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:19 -msgid "Distinguished _name:" -msgstr "Tên _phân biệt:" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:20 -#, fuzzy -msgid "Edit LDAP Server" -msgstr "LDAP Server" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:21 -#, fuzzy -msgid "Email address:" -msgstr "Địa chỉ _email:" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:22 -msgid "Evolution will use this DN to authenticate you with the server" -msgstr "Evolution sẽ dùng DN này để xác thực bạn với server" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:23 -msgid "" -"Evolution will use this email address to authenticate you with the server" -msgstr "Evolution dùng địa chỉ email này để xác thực bạn với server" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:24 -msgid "Finished" -msgstr "Hoàn tất" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:25 -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:16 -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:27 -msgid "General" -msgstr "Chung" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:26 -#, fuzzy -msgid "Group:" -msgstr "Nhóm" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:27 mail/mail-account-gui.c:68 -#: mail/mail-config.glade.h:76 -msgid "Never" -msgstr "Không bao giờ" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:29 -msgid "" -"Now, you must specify how you want to connect to the LDAP server. The SSL " -"(Secure Sockets Layer)\n" -"and TLS (Transport Layer Security) protocols are used by some servers to " -"cryptographically protect\n" -"your connection. Ask your system administrator if your LDAP server uses " -"these protocols." -msgstr "" -"Bây giờ, bạn phải xác định muốn kết nối tới LDAP server như thế nào. Giao\n" -"thức SSL (Secure Sockets Layer) và TLS (Transport Layer Security) được vài\n" -"server dùng để mã hóa để bảo vệ kết nối của bạn. Hãy hỏi quản trị hệ thống\n" -"xem LDAP server của bạn có dùng những giao thức này hay không." - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:32 -msgid "One" -msgstr "Một" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:33 -msgid "S_earch scope: " -msgstr "_Phạm vị tìm: " - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:34 -#: calendar/gui/e-cal-list-view.c:396 calendar/gui/e-cal-view.c:589 -#: calendar/gui/gnome-cal.c:585 -msgid "Searching" -msgstr "Đang tìm" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:35 -msgid "Selected:" -msgstr "Đã chọn:" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:36 -msgid "" -"Selecting this option means that Evolution will only connect to your LDAP " -"server if\n" -"your LDAP server supports SSL or TLS." -msgstr "" -"Chọn tùy chọn này nghĩa là Evolution sẽ chỉ kết nối tới LDAP server của\n" -"bạn nếu LDAP server của bạn hỗ trợ SSL hoặc TLS." - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:38 -msgid "" -"Selecting this option means that Evolution will only try to use SSL/TLS if " -"you are in a \n" -"insecure environment. For example, if you and your LDAP server are behind a " -"firewall\n" -"at work, then Evolution doesn't need to use SSL/TLS because your connection " -"is already\n" -"secure." -msgstr "" -"Chọn tùy chọn này có nghĩa là Evolution sẽ chỉ thử dùng SSL/TLS nếu bạn\n" -"trong môi trường không an toàn. Ví dụ, nếu bạn và LDAP server của bạn nằm\n" -"sau tường lửa đang hoạt động, thì Evolution sẽ không cần dùng SSL/TLS vì\n" -"kết nối đã đủ an toàn rồi." - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:42 -msgid "" -"Selecting this option means that your server does not support either SSL or " -"TLS. This \n" -"means that your connection will be insecure, and that you will be vulnerable " -"to security\n" -"exploits. " -msgstr "" -"Chọn tùy chọn này nghĩa là server của bạn không hỗ trợ cả SSL lẫn TLS. Điều\n" -"này nghĩa là kết nối của bạn không an toàn, không bảo mật." - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:45 -msgid "" -"Selecting this option will let you change Evolution's default settings for " -"LDAP\n" -"searches, and for creating and editing contacts. " -msgstr "" -"Chọn tùy chọn này sẽ cho phép bạn thay đổi thiết lập mặc định của Evolution\n" -"cho tìm kiếm LDAP, cũng như tạo và sửa các liên lạc." - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:47 -#, fuzzy -msgid "" -"Specifying a display name and group is the first step in setting up an " -"addressbook." -msgstr "Xác định tên hiển thị là bước cuối cùng để cấu hình LDAP server." - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:48 -msgid "Step 1: Folder Characteristics" -msgstr "" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:49 -#, fuzzy -msgid "Step 2: Server Information" -msgstr "Bước 1: Thông tin server" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:50 -#, fuzzy -msgid "Step 3: Connecting to Server" -msgstr "Bước 2: Kết nối tới server" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:51 -#, fuzzy -msgid "Step 4: Searching the Directory" -msgstr "Bước 3: Tìm thư mục" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:52 -msgid "Sub" -msgstr "Con" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:53 -msgid "Supported Search Bases" -msgstr "Cơ sở tìm được hỗ trợ" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:54 -msgid "" -"The options on this page control how many entries should be included in " -"your\n" -"searches, and how long a search should take. Ask your system administrator " -"if you\n" -"need to change these options." -msgstr "" -"Tùy chọn trên trang này quyết định có bao nhiêu mục nên được thêm vào tìm\n" -"kiếm, và một lần tìm kiếm mất bao lâu. Hãy hỏi quản trị hệ thống của bạn\n" -"nếu bạn cần thay đổi những tùy chọn này." - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:57 -msgid "" -"The search base is the distinguished name (DN) of the entry where your " -"searches will \n" -"begin. If you leave this blank, the search will begin at the root of the " -"directory tree." -msgstr "" -"Cơ sở tìm là tên phân biệt (DN) của mục, chỗ bắt đầu tìm kiếm. Nếu bạn bỏ\n" -"trống chỗ này, tìm kiếm sẽ được bắt đầu từ gốc cây thư mục." - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:59 -msgid "" -"The search scope defines how deep you would like the search to extend down " -"the \n" -"directory tree. A search scope of \"sub\" will include all entries below " -"your search base.\n" -"A search scope of \"one\" will only include the entries one level beneath " -"your base.\n" -msgstr "" -"Phạm vi tìm cho biết mức tìm kiếm trong cây thư mục. Phạm vi tìm kiếm \"con" -"\" sẽ\n" -"bao gồm mọi mục dưới cơ sở tìm. Phạm vi tìm kiếm \"một\" sẽ chỉ tìm những " -"mục\n" -"nằm trong cơ sở tìm.\n" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:63 -#, fuzzy -msgid "" -"This assistant will help you create a new addressbook. \n" -"\n" -"Depending on the type of addressbook you create, additional\n" -"parameters may be required. Please contact your system\n" -"administrator if you need help finding this information." -msgstr "" -"Trợ tá này giúp bạn truy cập dịch vụ thư mục trực tuyến dùng\n" -"LDAP server (Giao thức truy cập thư mục hạng nhẹ - Lightweight\n" -"Directory Access Protocol).\n" -"Thêm một LDAP server mới cần vài thông tin đặc biệt về server\n" -"đó. Vui lòng liên hệ quản trị hệ thống nếu bạn cần tìm những\n" -"thông tin này." - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:68 -msgid "" -"This is the full name of your ldap server. For example, \"ldap.mycompany.com" -"\"." -msgstr "Đây là tên đầy đủ của LDAP server. Ví dụ, \"ldap.mycompany.com\"." - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:69 -msgid "" -"This is the maximum number of entries to download. Setting this number to " -"be \n" -"too large will slow down your addressbook." -msgstr "Đây là số mục tải về tối đa. Dùng số quá lớn sẽ làm chậm sổ địa chỉ." - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:71 -msgid "" -"This is the method evolution will use to authenticate you. Note that " -"setting this to \"Email Address\" requires anonymous access to your ldap " -"server." -msgstr "" -"Đây là cách Evolution dùng để xác thực bạn. Chú ý rằng đặt cái này là\n" -"\"Địa chỉ thư\" yêu cầu truy cập vô danh tới LDAP server. " - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:72 -msgid "" -"This is the name for this server that will appear in your Evolution folder " -"list.\n" -"It is for display purposes only. " -msgstr "" -"Đây là tên, cho server này, sẽ được hiển thị trong danh sách thư mục " -"Evolution.\n" -"Chỉ được dùng với mục đích hiển thị thôi." - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:74 -#, fuzzy -msgid "" -"This is the name that will appear in your Evolution folder list. It is for " -"display purposes only. " -msgstr "" -"Đây là tên, cho server này, sẽ được hiển thị trong danh sách thư mục " -"Evolution.\n" -"Chỉ được dùng với mục đích hiển thị thôi." - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:75 -msgid "" -"This is the port on the LDAP server that Evolution will try to connect to. " -"A \n" -"list of standard ports has been provided. Ask your system administrator\n" -"what port you should specify." -msgstr "" -"Đây là số hiệu cổng của LDAP server mà Evolution sẽ kết nối. Một danh sách\n" -"các cổng chuẩn sẽ được cung cấp. Hãy hỏi quản trị hệ thống của bạn để biết\n" -"dùng cổng nào." - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:78 -msgid "This option controls how long a search will be run." -msgstr "Tùy chọn này điểu khiển tìm kiếm sẽ chạy trong bao lâu." - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:79 -msgid "U_se SSL/TLS:" -msgstr "_Dùng SSL/TLS:" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:80 -msgid "Using distinguished name (DN)" -msgstr "Dùng tên phân biệt (DN)" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:81 -msgid "Using email address" -msgstr "Dùng địa chỉ email" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:82 mail/mail-account-gui.c:67 -#: mail/mail-config.glade.h:132 -msgid "Whenever Possible" -msgstr "Bất cứ khi nào có thể" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:83 -#, fuzzy -msgid "" -"You have decided to configure an LDAP server. The first step in doing this " -"is to provide its name and your\n" -"log in information. Please ask your system administrator if you are unsure " -"of this information." -msgstr "" -"Bước đầu tiên trong cấu hình LDAP server là để cho biết tên của nó, và " -"thông\n" -"tin đăng nhập của bạn. Vui lòng hỏi quản trị hệ thống của bạn nếu bạn không\n" -"chắc về những thông tin này." - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:85 -msgid "_Display name:" -msgstr "Tên _hiển thị:" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:86 -msgid "_Download limit:" -msgstr "_Ngưỡng tải về:" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:87 filter/filter.glade.h:14 -#: mail/mail-config.glade.h:146 ui/evolution-addressbook.xml.h:33 -#: ui/evolution-calendar.xml.h:37 ui/evolution-composer-entries.xml.h:8 -#: ui/evolution-mail-list.xml.h:24 ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:6 -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:41 -#: ui/evolution-signature-editor.xml.h:12 ui/evolution-subscribe.xml.h:10 -#: ui/evolution-tasks.xml.h:19 -msgid "_Edit" -msgstr "_Sửa" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:88 -msgid "_Log in method:" -msgstr "Cách đăng _nhập:" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:89 -msgid "_Port number:" -msgstr "_Số hiệu cổng:" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:90 -msgid "_Search base:" -msgstr "_Cơ sở tìm:" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:91 -msgid "_Server name:" -msgstr "Tên Ser_ver:" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:92 -msgid "_Timeout (minutes):" -msgstr "Thời _hạn (phút):" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:93 -msgid "cards" -msgstr "card" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:94 -msgid "connecting-tab" -msgstr "connecting-tab" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:95 -msgid "general-tab" -msgstr "general-tab" - -#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:96 -msgid "searching-tab" -msgstr "searching-tab" - -#: addressbook/gui/component/select-names/GNOME_Evolution_Addressbook_SelectNames.server.in.in.h:1 -#, fuzzy -msgid "Evolution Addressbook name selection interface" -msgstr "Giao diên chọn tên sổ địa chỉ của Evolution." - -#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-popup.c:205 -msgid "Remove All" -msgstr "Loại bỏ tất cả" - -#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-popup.c:212 -#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names.c:694 -#: composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:444 -msgid "Remove" -msgstr "Loại bỏ" - -#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-popup.c:219 -#, fuzzy -msgid "View Contact List" -msgstr "Danh sách liên lạc mới" - -#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-popup.c:219 -#, fuzzy -msgid "View Contact Info" -msgstr "Sửa thông tin liên lạc" - -#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-popup.c:226 -#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-popup.c:336 -msgid "Send HTML Mail?" -msgstr "Gửi thư HTML" - -#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-popup.c:328 -#: addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:1002 -msgid "Add to Contacts" -msgstr "Thêm vào liên lạc" - -#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-popup.c:354 -msgid "Unnamed Contact" -msgstr "Liên lạc vô danh" - -#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-section.etspec.h:1 -#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names.etspec.h:1 -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-fullname.c:89 -msgid "Name" -msgstr "Tên" - -#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-table-model.c:351 -#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-text-model.c:104 -msgid "Source" -msgstr "Nguồn" - -#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names.c:518 -msgid "Select Contacts from Addressbook" -msgstr "Chọn liên lạc từ sổ địa chỉ" - -#: addressbook/gui/component/select-names/select-names.glade.h:2 -msgid "Find" -msgstr "Tìm" - -#: addressbook/gui/component/select-names/select-names.glade.h:3 -msgid "Select Names" -msgstr "Chọn tên" - -#: addressbook/gui/component/select-names/select-names.glade.h:4 -msgid "Selected Contacts:" -msgstr "Liên lạc được chọn:" - -#: addressbook/gui/component/select-names/select-names.glade.h:5 -msgid "Show Contacts" -msgstr "Hiện liên lạc" - -#: addressbook/gui/component/select-names/select-names.glade.h:6 -msgid "" -"Type a name into the entry, or\n" -"select one from the list below:" -msgstr "" -"Gõ tên vào mục nhập, hoặc chọn từ\n" -"danh sách bên dưới:" - -#: addressbook/gui/component/select-names/select-names.glade.h:8 -msgid "_Category:" -msgstr "_Phân loại:" - -#: addressbook/gui/component/select-names/select-names.glade.h:9 -msgid "_Folder:" -msgstr "_thư mục:" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:1 -#, fuzzy -msgid " B_usiness:" -msgstr "Kinh doanh" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:3 -#, fuzzy -msgid "A_ddress..." -msgstr "Đị_a chỉ.." - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:4 -msgid "A_ssistant's name:" -msgstr "Tên p_hụ tá:" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:5 -msgid "Anni_versary:" -msgstr "_Kỷ niệm" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:6 -msgid "Birthda_y:" -msgstr "Ngày _sinh:" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:7 -#, fuzzy -msgid "Blog address:" -msgstr "Địa chỉ _email:" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:8 -#, fuzzy -msgid "Business fa_x:" -msgstr "Fax Kinh doanh" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:9 -msgid "Collaboration" -msgstr "Hợp tác" - -#. Construct the app -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:10 -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:1343 -msgid "Contact Editor" -msgstr "Bộ hiệu chỉnh liên lạc" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:11 -msgid "D_epartment:" -msgstr "Cơ _quan:" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:12 -#: calendar/gui/dialogs/task-editor.c:200 mail/mail-security.glade.h:1 -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:19 -msgid "Details" -msgstr "Chi tiết" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:13 -msgid "F_ree/Busy URL:" -msgstr "URL rảnh/bận:" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:14 -#, fuzzy -msgid "File a_s:" -msgstr "Tập tin _là:" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:15 -msgid "Full _Name..." -msgstr "Tên đầ_y đủ..." - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:17 -msgid "" -"If this person publishes free/busy or other calendar information on the " -"Internet, enter the address\n" -"of that information here." -msgstr "" -"Nếu người này công bố thông tin rảnh/bận hoặc thông tin lịch khác trên\n" -"Internet, hãy nhập địa chỉ của thông tin đó vào đây." - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:19 -msgid "New phone type" -msgstr "Kiểu điện thoại mới" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:20 -msgid "No_tes:" -msgstr "_Ghi chú:" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:21 -msgid "Organi_zation:" -msgstr "Tổ _chức:" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:22 -msgid "P_rofession:" -msgstr "_Nghề nghiệp:" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:23 -#, fuzzy -msgid "Primary _email:" -msgstr "Email chính" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:24 -msgid "S_pouse:" -msgstr "_Vợ/Chồng:" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:25 -msgid "Wants to receive _HTML mail" -msgstr "Muốn nhậm _HTML mail" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:26 -msgid "_Add" -msgstr "_Thêm" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:27 -#, fuzzy -msgid "_Business:" -msgstr "Kinh doanh" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:28 -#, fuzzy -msgid "_Categories..." -msgstr "_Phân loại.." - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:29 -#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:633 calendar/gui/e-cal-view.c:1223 -#: calendar/gui/e-cal-view.c:1254 calendar/gui/e-calendar-table.c:1009 -#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1027 mail/em-folder-tree.c:1501 -#: mail/em-folder-view.c:705 ui/evolution-addressbook.xml.h:32 -#: ui/evolution-calendar.xml.h:36 ui/evolution-comp-editor.xml.h:17 -#: ui/evolution-contact-editor.xml.h:14 ui/evolution-mail-message.xml.h:110 -#: ui/evolution-tasks.xml.h:18 -msgid "_Delete" -msgstr "_Xóa" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:30 -#, fuzzy -msgid "_Home:" -msgstr "Nhà" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:31 -msgid "_Job title:" -msgstr "Tên n_ghề:" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:32 -#, fuzzy -msgid "_Manager's name:" -msgstr "Tên người _quản lý:" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:33 -#, fuzzy -msgid "_Mobile:" -msgstr "Di động" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:34 -msgid "_Nickname:" -msgstr "Tên _hiệu:" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:35 -msgid "_Office:" -msgstr "_Văn phòng:" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:36 -msgid "_Public Calendar URL:" -msgstr "URL Lịch _công cộng:" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:37 -#, fuzzy -msgid "_This is the mailing address" -msgstr "Đây là địa chỉ gửi _mail" - -#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:38 -msgid "_Web page address:" -msgstr "Địa chỉ _Web:" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:96 -msgid "Address" -msgstr "Địa chỉ" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:102 -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-fullname.c:95 -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:212 -#: addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:183 -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:312 -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-reflow-adapter.c:392 -#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:164 -#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-view-widget.c:119 -#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:474 -#: addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:182 -msgid "Editable" -msgstr "Có thể sửa" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:135 -msgid "United States" -msgstr "Mỹ" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:136 -msgid "Afghanistan" -msgstr "Afghanistan" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:137 -msgid "Albania" -msgstr "Albani" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:138 -msgid "Algeria" -msgstr "Algêri" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:139 -msgid "American Samoa" -msgstr "Samoa (Mỹ)" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:140 -msgid "Andorra" -msgstr "Andorra" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:141 -msgid "Angola" -msgstr "Ăngôla" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:142 -msgid "Anguilla" -msgstr "Anguilla" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:143 -msgid "Antarctica" -msgstr "Antarctica" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:144 -msgid "Antigua And Barbuda" -msgstr "Antigua Và Barbuda" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:145 -msgid "Argentina" -msgstr "Achentina" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:146 -msgid "Armenia" -msgstr "Armenia" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:147 -msgid "Aruba" -msgstr "Aruba" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:148 -msgid "Australia" -msgstr "Úc" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:149 -msgid "Austria" -msgstr "Áo" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:150 -msgid "Azerbaijan" -msgstr "Azerbaijan" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:151 -msgid "Bahamas" -msgstr "Bahamas" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:152 -msgid "Bahrain" -msgstr "Bahrain" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:153 -msgid "Bangladesh" -msgstr "Băngladét" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:154 -msgid "Barbados" -msgstr "Barbados" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:155 -msgid "Belarus" -msgstr "Belarus" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:156 -msgid "Belgium" -msgstr "Bỉ" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:157 -msgid "Belize" -msgstr "Belize" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:158 -msgid "Benin" -msgstr "Benin" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:159 -msgid "Bermuda" -msgstr "Bermuda" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:160 -msgid "Bhutan" -msgstr "Butan" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:161 -msgid "Bolivia" -msgstr "Bolivia" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:162 -msgid "Bosnia And Herzegowina" -msgstr "Bosnia Và Herzegowina" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:163 -msgid "Botswana" -msgstr "Botswana" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:164 -msgid "Bouvet Island" -msgstr "Đảo Bouvet" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:165 -msgid "Brazil" -msgstr "Brazil" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:166 -msgid "British Indian Ocean Territory" -msgstr "" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:167 -msgid "Brunei Darussalam" -msgstr "" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:168 -msgid "Bulgaria" -msgstr "Bungari" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:169 -msgid "Burkina Faso" -msgstr "Burkina Faso" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:170 -msgid "Burundi" -msgstr "Burundi" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:171 -msgid "Cambodia" -msgstr "Campuchia" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:172 -msgid "Cameroon" -msgstr "Camơrun" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:173 -msgid "Canada" -msgstr "Canada" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:174 -msgid "Cape Verde" -msgstr "Cape Verde" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:175 -msgid "Cayman Islands" -msgstr "Đảo cayman" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:176 -msgid "Central African Republic" -msgstr "Cộng hòa Trung Phi" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:177 -msgid "Chad" -msgstr "Chad" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:178 -msgid "Chile" -msgstr "Chi Lê" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:179 -msgid "China" -msgstr "Trung Quốc" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:180 -msgid "Christmas Island" -msgstr "Đảo Giáng sinh" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:181 -msgid "Cocos (Keeling) Islands" -msgstr "Đảo Cocos (Keeling)" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:182 -msgid "Colombia" -msgstr "Côlômbia" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:183 -msgid "Comoros" -msgstr "Comoros" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:184 -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:185 -msgid "Congo" -msgstr "Côngô" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:186 -msgid "Cook Islands" -msgstr "Đảo Cook" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:187 -msgid "Costa Rica" -msgstr "Costa Rica" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:188 -msgid "Cote d'Ivoire" -msgstr "Cote d'Ivoire" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:189 -msgid "Croatia" -msgstr "Croátia" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:190 -msgid "Cuba" -msgstr "Cuba" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:191 -msgid "Cyprus" -msgstr "Cyprus" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:192 -msgid "Czech Republic" -msgstr "Cộng hoà Séc" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:193 -msgid "Denmark" -msgstr "Đan Mạch" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:194 -msgid "Djibouti" -msgstr "Djibouti" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:195 -msgid "Dominica" -msgstr "Dominica" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:196 -msgid "Dominican Republic" -msgstr "Cộng hòa Dominica" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:197 -msgid "East Timor" -msgstr "Đông Timo" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:198 -msgid "Ecuador" -msgstr "Ecuador" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:199 -msgid "Egypt" -msgstr "Ai Cập" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:200 -msgid "El Salvador" -msgstr "El Salvador" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:201 -msgid "Equatorial Guinea" -msgstr "Equatorial Guinea" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:202 -msgid "Eritrea" -msgstr "Eritrea" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:203 -msgid "Estonia" -msgstr "Estonia" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:204 -msgid "Ethiopia" -msgstr "Ethiopia" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:205 -msgid "Falkland Islands" -msgstr "Đảo Falkland" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:206 -msgid "Faroe Islands" -msgstr "Đảo Faroe" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:207 -msgid "Fiji" -msgstr "Fiji" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:208 -msgid "Finland" -msgstr "Phần Lan" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:209 -msgid "France" -msgstr "Pháp" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:210 -msgid "French Guiana" -msgstr "Guiana (Pháp)" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:211 -msgid "French Polynesia" -msgstr "Polynesia (Pháp)" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:212 -msgid "French Southern Territories" -msgstr "Lãnh thổ Nam Pháp" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:213 -msgid "Gabon" -msgstr "Gabon" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:214 -msgid "Gambia" -msgstr "Gambia" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:215 -msgid "Georgia" -msgstr "Georgia" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:216 -msgid "Germany" -msgstr "Đức" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:217 -msgid "Ghana" -msgstr "Gana" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:218 -msgid "Gibraltar" -msgstr "Gibraltar" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:219 -msgid "Greece" -msgstr "Hy Lạp" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:220 -msgid "Greenland" -msgstr "Greenland" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:221 -msgid "Grenada" -msgstr "Grenada" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:222 -msgid "Guadeloupe" -msgstr "Guadeloupe" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:223 -msgid "Guam" -msgstr "Guam" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:224 -msgid "Guatemala" -msgstr "Guatemala" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:225 -msgid "Guinea" -msgstr "Guinea" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:226 -msgid "Guinea-bissau" -msgstr "Guinea-bissau" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:227 -msgid "Guyana" -msgstr "Guyana" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:228 -msgid "Haiti" -msgstr "Haiti" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:229 -msgid "Heard And McDonald Islands" -msgstr "Đảo Heard Và MacDonald" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:230 -msgid "Holy See" -msgstr "Holy See" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:231 -msgid "Honduras" -msgstr "Honduras" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:232 -msgid "Hong Kong" -msgstr "Hồng Kông" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:233 -msgid "Hungary" -msgstr "Hungari" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:234 -msgid "Iceland" -msgstr "Iceland" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:235 -msgid "India" -msgstr "Ấn Độ" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:236 -msgid "Indonesia" -msgstr "Indonesia" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:237 -msgid "Ireland" -msgstr "Ireland" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:238 -msgid "Israel" -msgstr "Israel" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:239 -msgid "Italy" -msgstr "Ý" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:240 -msgid "Jamaica" -msgstr "Jamaica" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:241 -msgid "Japan" -msgstr "Nhật Bản" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:242 -msgid "Jordan" -msgstr "Jordan" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:243 -msgid "Kazakhstan" -msgstr "Kazakhstan" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:244 -msgid "Kenya" -msgstr "Kenia" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:245 -msgid "Kiribati" -msgstr "Kiribati" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:246 -msgid "Korea, Republic Of" -msgstr "" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:247 -msgid "Kuwait" -msgstr "Cô oét" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:248 -msgid "Kyrgyzstan" -msgstr "Kyrgyzstan" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:249 -msgid "Laos" -msgstr "Lào" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:250 -msgid "Latvia" -msgstr "Latvia" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:251 -msgid "Lebanon" -msgstr "Lebanon" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:252 -msgid "Lesotho" -msgstr "Lesotho" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:253 -msgid "Liberia" -msgstr "Liberia" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:254 -msgid "Liechtenstein" -msgstr "Liechtenstein" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:255 -msgid "Lithuania" -msgstr "Lithuania" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:256 -msgid "Luxembourg" -msgstr "Luxembourg" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:257 -msgid "Macau" -msgstr "Ma Cao" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:258 -msgid "Macedonia" -msgstr "Macedonia" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:259 -msgid "Madagascar" -msgstr "Madagascar" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:260 -msgid "Malawi" -msgstr "Malawi" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:261 -msgid "Malaysia" -msgstr "Malaysia" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:262 -msgid "Maldives" -msgstr "Maldives" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:263 -msgid "Mali" -msgstr "Mali" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:264 -msgid "Malta" -msgstr "Malta" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:265 -msgid "Marshall Islands" -msgstr "Đảo Marshall" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:266 -msgid "Martinique" -msgstr "Martinique" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:267 -msgid "Mauritania" -msgstr "Mauritania" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:268 -msgid "Mauritius" -msgstr "Mauritius" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:269 -msgid "Mayotte" -msgstr "Mayotte" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:270 -msgid "Mexico" -msgstr "Mexico" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:271 -msgid "Micronesia" -msgstr "Micronesia" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:272 -msgid "Moldova, Republic Of" -msgstr "Cộng Hòa Moldova" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:273 -msgid "Monaco" -msgstr "Monaco" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:274 -msgid "Mongolia" -msgstr "Mongolia" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:275 -msgid "Montserrat" -msgstr "Montserrat" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:276 -msgid "Morocco" -msgstr "Morocco" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:277 -msgid "Mozambique" -msgstr "Mozambique" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:278 -msgid "Myanmar" -msgstr "Mianma" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:279 -msgid "Namibia" -msgstr "Namibia" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:280 -msgid "Nauru" -msgstr "Nauru" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:281 -msgid "Nepal" -msgstr "Nêpan" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:282 -msgid "Netherlands" -msgstr "Hà Lan" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:283 -msgid "Netherlands Antilles" -msgstr "Netherlands Antilles" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:284 -msgid "New Caledonia" -msgstr "New Caledonia" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:285 -msgid "New Zealand" -msgstr "Niu Dilân" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:286 -msgid "Nicaragua" -msgstr "Nicaragoa" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:287 -msgid "Niger" -msgstr "Niger" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:288 -msgid "Nigeria" -msgstr "Nigiơria" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:289 -msgid "Niue" -msgstr "Niue" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:290 -msgid "Norfolk Island" -msgstr "Đảo Norfolk" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:291 -msgid "Northern Mariana Islands" -msgstr "Đảo Nam Marian" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:292 -msgid "Norway" -msgstr "Na Uy" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:293 -msgid "Oman" -msgstr "Ôman" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:294 -msgid "Pakistan" -msgstr "Pakistan" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:295 -msgid "Palau" -msgstr "Palau" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:296 -msgid "Palestinian Territory" -msgstr "Lãnh thổ Palestin" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:297 -msgid "Panama" -msgstr "Panama" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:298 -msgid "Papua New Guinea" -msgstr "Papua New Guinea" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:299 -msgid "Paraguay" -msgstr "Paragoay" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:300 -msgid "Peru" -msgstr "Pêru" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:301 -msgid "Philippines" -msgstr "Philíppin" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:302 -msgid "Pitcairn" -msgstr "Pitcairn" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:303 -msgid "Poland" -msgstr "Ba Lan" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:304 -msgid "Portugal" -msgstr "Bồ Đào Nha" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:305 -msgid "Puerto Rico" -msgstr "Puerto Rico" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:306 -msgid "Qatar" -msgstr "Qatar" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:307 -msgid "Reunion" -msgstr "Reunion" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:308 -msgid "Romania" -msgstr "Rumani" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:309 -msgid "Russian Federation" -msgstr "Liên Bang Nga" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:310 -msgid "Rwanda" -msgstr "Rwanda" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:311 -msgid "Saint Kitts And Nevis" -msgstr "Saint Kitts Và Nevis" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:312 -msgid "Saint Lucia" -msgstr "Saint Lucia" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:313 -msgid "Saint Vincent And The Grena-dines" -msgstr "Saint Vincent Và The Grena-dines" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:314 -msgid "Samoa" -msgstr "Samoa" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:315 -msgid "San Marino" -msgstr "San Marino" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:316 -msgid "Sao Tome And Principe" -msgstr "Sao Tome Và Principe" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:317 -msgid "Saudi Arabia" -msgstr "Ả Rập Saudi" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:318 -msgid "Senegal" -msgstr "Senegal" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:319 -msgid "Seychelles" -msgstr "Seychelles" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:320 -msgid "Sierra Leone" -msgstr "Sierra Leone" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:321 -msgid "Singapore" -msgstr "Singapore" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:322 -msgid "Slovakia" -msgstr "Slovakia" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:323 -msgid "Slovenia" -msgstr "Slovenia" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:324 -msgid "Solomon Islands" -msgstr "Đảo Solomon" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:325 -msgid "Somalia" -msgstr "Xômali" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:326 -msgid "South Africa" -msgstr "Nam Phi" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:327 -msgid "South Georgia And The South Sandwich Islands" -msgstr "Đảo Nam Georgia và Nam Sandwich" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:328 -msgid "Spain" -msgstr "Tây Ban Nha" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:329 -msgid "Sri Lanka" -msgstr "Sri Lanka" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:330 -msgid "St. Helena" -msgstr "St. Helena" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:331 -msgid "St. Pierre And Miquelon" -msgstr "St. Pierre Và Miquelon" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:332 -msgid "Sudan" -msgstr "Su Đăng" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:333 -msgid "Suriname" -msgstr "Suriname" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:334 -msgid "Svalbard And Jan Mayen Islands" -msgstr "Đảo Svalbard và Jan Mayen" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:335 -msgid "Swaziland" -msgstr "Swaziland" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:336 -msgid "Sweden" -msgstr "Thụy Điển" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:337 -msgid "Switzerland" -msgstr "Switzerland" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:338 -msgid "Taiwan" -msgstr "Đài Loan" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:339 -msgid "Tajikistan" -msgstr "Tajikistan" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:340 -msgid "Tanzania, United Republic Of" -msgstr "" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:341 -msgid "Thailand" -msgstr "Thái Lan" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:342 -msgid "Togo" -msgstr "Togo" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:343 -msgid "Tokelau" -msgstr "Tokelau" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:344 -msgid "Tonga" -msgstr "Tonga" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:345 -msgid "Trinidad And Tobago" -msgstr "Trinidad Và Tobago" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:346 -msgid "Tunisia" -msgstr "Tunisia" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:347 -msgid "Turkey" -msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:348 -msgid "Turkmenistan" -msgstr "Turkmenistan" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:349 -msgid "Turks And Caicos Islands" -msgstr "Đảo Turks và Caicos" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:350 -msgid "Tuvalu" -msgstr "Tuvalu" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:351 -msgid "Uganda" -msgstr "Uganda" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:352 -msgid "Ukraine" -msgstr "Ucraina" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:353 -msgid "United Arab Emirates" -msgstr "" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:354 -msgid "United Kingdom" -msgstr "Vương Quốc Anh" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:355 -msgid "United States Minor Outlying Islands" -msgstr "" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:356 -msgid "Uruguay" -msgstr "Uruguay" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:357 -msgid "Uzbekistan" -msgstr "Uzbekistan" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:358 -msgid "Vanuatu" -msgstr "Vanuatu" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:359 -msgid "Venezuela" -msgstr "Venezuela" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:360 -msgid "Viet Nam" -msgstr "Việt Nam" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:361 -msgid "Virgin Islands, British" -msgstr "Đảo Virgin, Anh" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:362 -msgid "Virgin Islands, U.S." -msgstr "Đảo Virgin, Mỹ" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:363 -msgid "Wallis And Futuna Islands" -msgstr "Đảo Wallis và Futuna" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:364 -msgid "Western Sahara" -msgstr "Tây Sahara" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:365 -msgid "Yemen" -msgstr "Yemen" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:366 -msgid "Yugoslavia" -msgstr "Nam Tư" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:367 -msgid "Zambia" -msgstr "Zambia" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:368 -msgid "Zimbabwe" -msgstr "Zimbabwe" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:184 -#: addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:162 -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:298 -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-reflow-adapter.c:378 -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:177 -#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-view-widget.c:105 -#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:460 -msgid "Book" -msgstr "Sách" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:191 -#: addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:169 -#: addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.etspec.h:1 -#: addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:189 -msgid "Contact" -msgstr "Liên lạc" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:198 -#, fuzzy -msgid "Is New Contact" -msgstr "Liên lạc mới" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:205 -msgid "Writable Fields" -msgstr "Trường có thể ghi" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:219 -msgid "Changed" -msgstr "Đã thay đổi" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:855 -msgid "Category editor not available." -msgstr "Bộ biên soạn phân loại không tồn tại." - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:863 -msgid "This contact belongs to these categories:" -msgstr "Liên lạc này thuộc các phân loại này:" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:1034 -msgid "Save Contact as VCard" -msgstr "Lưu liên lạc bằng VCard" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:1074 -msgid "" -"Are you sure you want\n" -"to delete these contacts?" -msgstr "Bạn có chắc muốn xoá những liên lạc này không?" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:1077 -msgid "" -"Are you sure you want\n" -"to delete this contact?" -msgstr "Bạn có chắc muốn xoá liên lạc này?" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:1780 -msgid "Business" -msgstr "Kinh doanh" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:1781 -msgid "Home" -msgstr "Nhà" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:1782 -msgid "Other" -msgstr "Khác" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2284 -#, c-format -msgid "Could not find widget for a field: `%s'" -msgstr "Không thể tìm thấy widget cho trường: `%s'" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:290 -msgid "Contact Quick-Add" -msgstr "Thêm nhanh liên lạc" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:293 -#, fuzzy -msgid "_Edit Full" -msgstr "Sửa toàn bộ" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:311 -#, fuzzy -msgid "_Full Name:" -msgstr "_Họ và tên:" - -#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:317 -#, fuzzy -msgid "E-_mail:" -msgstr "" -"\n" -"E-mail:" - -#: addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:2 -msgid "Address _2:" -msgstr "Địa chỉ _2:" - -#: addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:3 -#, fuzzy -msgid "Ci_ty:" -msgstr "Thành p_hố:" - -#: addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:4 -msgid "Countr_y:" -msgstr "_Quốc gia:" - -#: addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:5 -#, fuzzy -msgid "Full Address" -msgstr "Địa chỉ" - -#: addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:6 -msgid "_Address:" -msgstr "Đị_a chỉ:" - -#: addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:7 -msgid "_PO Box:" -msgstr "Hộp thư _bưu điện:" - -#: addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:8 -msgid "_State/Province:" -msgstr "_Tỉnh/Bang:" - -#: addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:9 -msgid "_ZIP Code:" -msgstr "Mã ZIP:" - -#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:2 -msgid "Dr." -msgstr "TS." - -#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:3 -msgid "Esq." -msgstr "Esq." - -#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:4 -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:15 -msgid "Full Name" -msgstr "Tên đầy đủ" - -#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:5 -msgid "I" -msgstr "I" - -#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:6 -msgid "II" -msgstr "II" - -#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:7 -msgid "III" -msgstr "III" - -#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:8 -msgid "Jr." -msgstr "Con." - -#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:9 -msgid "Miss" -msgstr "Cô" - -#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:10 -msgid "Mr." -msgstr "Ông" - -#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:11 -msgid "Mrs." -msgstr "Bà" - -#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:12 -msgid "Ms." -msgstr "Cô" - -#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:13 -msgid "Sr." -msgstr "Ông" - -#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:14 -msgid "_First:" -msgstr "_Tên:" - -#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:15 -msgid "_Last:" -msgstr "_Họ:" - -#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:16 -msgid "_Middle:" -msgstr "Tên _lót:" - -#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:17 -msgid "_Suffix:" -msgstr "_Hậu tố:" - -#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:18 -msgid "_Title:" -msgstr "_Tựa đề" - -#: addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:4 -msgid "Members" -msgstr "Thành viên" - -#: addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:5 -msgid "_Hide addresses when sending mail to this list" -msgstr "Ẩ_n địa chỉ này khi gửi mail tới danh sách" - -#: addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:6 -#, fuzzy -msgid "_List name:" -msgstr "Tên _danh sách:" - -#: addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:7 -#, fuzzy -msgid "_Type an email address or drag a contact into the list below:" -msgstr "Nhập địa chỉ thư hoặc kéo liên lạc vào danh sách dưới đây:" - -#: addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:8 -msgid "contact-list-editor" -msgstr "contact-list-editor" - -#: addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:176 -msgid "Is New List" -msgstr "Là danh sách mới" - -#. Construct the app -#: addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:272 -msgid "Contact List Editor" -msgstr "Bộ hiệu chỉnh danh sách liên lạc" - -#: addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:502 -msgid "Save List as VCard" -msgstr "Lưu danh sách bằng VCard" - -#: addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.glade.h:1 -msgid "Changed Contact:" -msgstr "Liên lạc đã đổi:" - -#: addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.glade.h:2 -msgid "Conflicting Contact:" -msgstr "Liên lạc xung đột:" - -#: addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.glade.h:3 -#: addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.glade.h:1 -msgid "Duplicate Contact Detected" -msgstr "Phát hiện liên lạc trùng" - -#: addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.glade.h:4 -msgid "" -"The changed email or name of this contact already\n" -"exists in this folder. Would you like to add it anyway?" -msgstr "" -"Tên hoặc email đã thay đổi của liên lạc này đã có rồi.\n" -"Bạn có muốn thêm nữa không?" - -#: addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.glade.h:2 -msgid "New Contact:" -msgstr "Liên lạc mới:" - -#: addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.glade.h:3 -msgid "Original Contact:" -msgstr "Liên lạc gốc:" - -#: addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.glade.h:4 -msgid "" -"The name or email address of this contact already exists\n" -"in this folder. Would you like to add it anyway?" -msgstr "" -"Tên hoặc địa chỉ email của liên lạc này đã có rồi.\n" -"Bạn có muốn thêm nó nữa?" - -#. FIXME: get the toplevel window... -#: addressbook/gui/search/e-addressbook-search-dialog.c:116 -#: widgets/misc/e-filter-bar.c:148 -msgid "Advanced Search" -msgstr "Tìm kiếm nâng cao" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:148 -#, fuzzy -msgid "No contacts" -msgstr "Hiện liên lạc" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:151 -#, fuzzy -msgid "1 contact" -msgstr "Liên lạc" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:154 -#, fuzzy, c-format -msgid "%d contacts" -msgstr "Liên lạc" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:305 -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-reflow-adapter.c:385 -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:184 -#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-view-widget.c:112 -#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:467 -msgid "Query" -msgstr "Truy vấn" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:448 -msgid "Error getting book view" -msgstr "Lỗi dùng book view" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-reflow-adapter.c:399 -msgid "Model" -msgstr "Kiểu" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-table-adapter.c:114 -msgid "Error modifying card" -msgstr "Lỗi khi sửa đổi card" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:191 -#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:11 -#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:17 -#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:249 -#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:11 -msgid "Type" -msgstr "Kiểu" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:399 -#: mail/importers/pine-importer.c:577 -msgid "Addressbook" -msgstr "Sổ địa chỉ" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:674 -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:894 -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1653 -#: ui/evolution-addressbook.xml.h:19 -msgid "Save as VCard" -msgstr "Lưu là VCard" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:881 -msgid "New Contact..." -msgstr "Liên lạc mới..." - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:882 -msgid "New Contact List..." -msgstr "Danh sách liên lạc mới..." - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:885 -msgid "Go to Folder..." -msgstr "Đi tới thư mục..." - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:886 -msgid "Import..." -msgstr "Nhập..." - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:888 -msgid "Search for Contacts..." -msgstr "Tìm liên lạc..." - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:889 -msgid "Addressbook Sources..." -msgstr "Nguồn sổ địa chỉ..." - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:891 -msgid "Pilot Settings..." -msgstr "Thiết lập pilot..." - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:895 -#: ui/evolution-addressbook.xml.h:10 -msgid "Forward Contact" -msgstr "Chuyển tiếp liên lạc" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:896 -msgid "Send Message to Contact" -msgstr "Gửi thông điệp cho liên lạc" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:897 calendar/gui/print.c:2452 -#: ui/evolution-addressbook.xml.h:16 ui/evolution-comp-editor.xml.h:8 -#: ui/evolution-contact-editor.xml.h:5 ui/evolution-mail-message.xml.h:78 -#: ui/my-evolution.xml.h:1 -msgid "Print" -msgstr "In" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:899 -msgid "Print Envelope" -msgstr "In phong bì" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:903 -msgid "Copy to folder..." -msgstr "Chép vào thư mục..." - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:904 -msgid "Move to folder..." -msgstr "Chuyển tới thư mục..." - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:907 -#: ui/evolution-addressbook.xml.h:6 ui/evolution-tasks.xml.h:4 -msgid "Cut" -msgstr "Cắt" - -#. create the dialog -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:908 -#: calendar/gui/calendar-component.c:429 -#: calendar/gui/dialogs/copy-source-dialog.c:135 -#: calendar/gui/tasks-component.c:400 ui/evolution-addressbook.xml.h:2 -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:9 ui/evolution-tasks.xml.h:2 -msgid "Copy" -msgstr "Sao chép" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:909 -#: ui/evolution-addressbook.xml.h:13 ui/evolution-tasks.xml.h:10 -msgid "Paste" -msgstr "Dán" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:914 -#: calendar/gui/e-cal-view.c:1192 -msgid "Current View" -msgstr "Khung xem hiện thời" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1099 -#, c-format -msgid "" -"The addressbook backend for\n" -"%s\n" -"has crashed. You will have to restart Evolution in order to use it again" -msgstr "" -"Backend sổ địa chỉ cho\n" -"%s\n" -"đã hỏng. Bạn phải khởi động lại Evolution để dùng lại." - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:1 -msgid "Assistant" -msgstr "Phụ tá" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:2 -msgid "Assistant Phone" -msgstr "Điện thoại phụ tá" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:3 -msgid "Business Fax" -msgstr "Fax Kinh doanh" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:4 -msgid "Business Phone" -msgstr "Điện thoại kinh doanh" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:5 -msgid "Business Phone 2" -msgstr "Điện thoại kinh doanh 2" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:6 -msgid "Callback Phone" -msgstr "Số gọi lại" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:7 -msgid "Car Phone" -msgstr "Điện thoại xe" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:8 -#: calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:1 -#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:4 -msgid "Categories" -msgstr "Phân loại" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:9 -msgid "Company Phone" -msgstr "Điện thoại công ty" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:10 -#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:216 -#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:217 -#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:218 -#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:348 smime/lib/e-cert.c:769 -msgid "Email" -msgstr "Email" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:11 -#: addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:460 -msgid "Email 2" -msgstr "Email 2" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:12 -#: addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:470 -msgid "Email 3" -msgstr "Email 3" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:13 -msgid "Family Name" -msgstr "Tên gia đình" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:14 -msgid "File As" -msgstr "Tập tin là" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:16 -#, fuzzy -msgid "Given Name" -msgstr "Tên trường" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:17 -msgid "Home Fax" -msgstr "Fax ở Nhà" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:18 -msgid "Home Phone" -msgstr "Điện thoại nhà" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:19 -msgid "Home Phone 2" -msgstr "Điện thoại nhà 2" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:20 -#, fuzzy -msgid "ISDN Phone" -msgstr "Điện thoại" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:21 -#, fuzzy -msgid "Journal" -msgstr "Jordan" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:22 -msgid "Manager" -msgstr "Quản lý" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:23 -msgid "Mobile Phone" -msgstr "Điện thoại di động" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:24 -msgid "Nickname" -msgstr "Tên hiệu" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:25 -msgid "Note" -msgstr "Ghi chú" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:26 -msgid "Office" -msgstr "Văn phòng" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:27 -msgid "Organization" -msgstr "Tổ chức" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:28 -msgid "Other Fax" -msgstr "Fax khác" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:29 -msgid "Other Phone" -msgstr "Điện thoại khác" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:30 -msgid "Pager" -msgstr "Bộ dàn trang" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:31 -msgid "Primary Phone" -msgstr "Điện thoại chính" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:32 -msgid "Radio" -msgstr "Rađiô" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:33 -#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:9 -#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:256 -#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:9 -msgid "Role" -msgstr "Vai trò" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:34 -msgid "Spouse" -msgstr "Vợ/Chồng" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:35 -#, fuzzy -msgid "TTYTDD" -msgstr "TTY/TDD" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:36 -msgid "Telex" -msgstr "Telex" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:37 -msgid "Title" -msgstr "Tựa đề" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:38 -#, fuzzy -msgid "Unit" -msgstr "Unst" - -#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:39 -msgid "Web Site" -msgstr "Web Site" - -#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:115 -#: addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:145 -msgid "Width" -msgstr "Rộng" - -#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:122 -#: addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:152 -msgid "Height" -msgstr "Cao" - -#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:129 -#: addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:160 -msgid "Has Focus" -msgstr "Nhận focus" - -#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:136 -msgid "Field" -msgstr "Trường" - -#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:143 -msgid "Field Name" -msgstr "Tên trường" - -#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:150 -msgid "Text Model" -msgstr "Kiểu chữ" - -#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:157 -msgid "Max field name length" -msgstr "Độ dài tên trường tối đa" - -#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-view-widget.c:126 -msgid "Column Width" -msgstr "Độ rộng cột" - -#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:142 -msgid "" -"\n" -"\n" -"There are no items to show in this view.\n" -"\n" -"Double-click here to create a new Contact." -msgstr "" -"\n" -"\n" -"Không có mục nào để xem trong khung nhìn này.\n" -"\n" -"Nhấp đúp vào đây để tạo liên lạc mới." - -#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:145 -msgid "" -"\n" -"\n" -"There are no items to show in this view." -msgstr "" -"\n" -"\n" -"Không có mục nào để xem trong khung nhìn này." - -#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:453 -msgid "Adapter" -msgstr "Bộ tiếp hợp" - -#: addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:168 -msgid "Selected" -msgstr "Đã chọn" - -#: addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:175 -msgid "Has Cursor" -msgstr "Có con trỏ" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:93 -#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:114 -#, fuzzy -msgid "Map It" -msgstr "Mayport" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:198 -#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:324 -#, fuzzy -msgid "List Members" -msgstr "Thành viên" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:214 -#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:344 -#, fuzzy -msgid "Job Title" -msgstr "Tên n_ghề:" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:221 -msgid "Home Address" -msgstr "Địa chỉ nhà" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:222 -#, fuzzy -msgid "Work Address" -msgstr "Địa chỉ nhà" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:223 -msgid "Other Address" -msgstr "Địa chỉ khác" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:227 -#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:375 -#, fuzzy -msgid "Home page" -msgstr "Fax ở Nhà" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:228 -#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:383 -#, fuzzy -msgid "Blog" -msgstr "Bologna" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:43 -msgid "Success" -msgstr "Thành công" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:44 -#: camel/providers/imap/camel-imap-command.c:306 -#: camel/providers/imap/camel-imap-command.c:403 -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:536 -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:543 shell/e-shell.c:1011 -msgid "Unknown error" -msgstr "Lỗi lại" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:45 -msgid "Repository offline" -msgstr "Kho ngoại tuyến" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:46 -msgid "Permission denied" -msgstr "Không đủ quyền truy cập" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:47 -#, fuzzy -msgid "Contact not found" -msgstr "Không có card" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:48 -#, fuzzy -msgid "Contact ID already exists" -msgstr "Card ID đã tồn tại" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:49 -msgid "Protocol not supported" -msgstr "Chưa hỗ trợ giao thức này" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:50 -#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:3 -#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:325 calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:600 -#: calendar/gui/e-calendar-table.c:478 calendar/gui/e-tasks.c:213 -#: calendar/gui/print.c:2320 camel/camel-service.c:734 -#: camel/camel-service.c:772 camel/camel-service.c:856 -#: camel/camel-service.c:896 camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:453 -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:530 -msgid "Cancelled" -msgstr "Bị hủy bỏ" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:51 -msgid "Authentication Failed" -msgstr "Xác thực thất bại" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:52 -msgid "Authentication Required" -msgstr "Yêu cầu xác thực" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:53 -msgid "TLS not Available" -msgstr "Không có TLS" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:54 -msgid "Addressbook does not exist" -msgstr "Sổ địa chỉ không tồn tại" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:55 -msgid "Other error" -msgstr "Lỗi khác" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:82 -msgid "Do you want to save changes?" -msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi không?" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:84 -msgid "_Discard" -msgstr "_Hủy" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:103 -msgid "Error adding list" -msgstr "Lỗi khi thêm danh sách" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:103 -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:457 -#, fuzzy -msgid "Error adding contact" -msgstr "Lỗi khi thêm card" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:112 -msgid "Error modifying list" -msgstr "Lỗi khi sửa đổi danh sách" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:112 -#, fuzzy -msgid "Error modifying contact" -msgstr "Lỗi khi sửa đổi card" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:122 -msgid "Error removing list" -msgstr "Lỗi khi loại bỏ danh sách" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:122 -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:415 -#, fuzzy -msgid "Error removing contact" -msgstr "Lỗi khi loại bỏ card" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:204 -#, fuzzy, c-format -msgid "" -"Opening %d contacts will open %d new windows as well.\n" -"Do you really want to display all of these contacts?" -msgstr "" -"Việc mở %d card sẽ mở %d cửa sổ mới cùng lúc.\n" -"Bạn có thật sự muốn hiển thị mọi tấm card này không?" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:230 -#, c-format -msgid "" -"%s already exists\n" -"Do you want to overwrite it?" -msgstr "" -"%s đã tồn tại.\n" -"Bạn có muốn ghi đè lên nó?" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:234 -msgid "Overwrite" -msgstr "Ghi đè" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:270 -#, c-format -msgid "Error saving %s: %s" -msgstr "Lỗi lưu %s: %s" - -#. This is a filename. Translators take note. -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:307 -msgid "card.vcf" -msgstr "card.vcf" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:376 -msgid "list" -msgstr "danh sách" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:513 -#, fuzzy -msgid "Move contact to" -msgstr "Chuyển Card tới" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:515 -#, fuzzy -msgid "Copy contact to" -msgstr "Chép Card tới" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:518 -#, fuzzy -msgid "Move contacts to" -msgstr "Chuyển các Card tới" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:520 -#, fuzzy -msgid "Copy contacts to" -msgstr "Chép các Card tới" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:706 -msgid "Multiple VCards" -msgstr "Nhiều VCard" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:714 -#, c-format -msgid "VCard for %s" -msgstr "VCard cho %s" - -#. -#. * This is the code for the UI thingie that lets you manipulate the e-mail -#. * addresses (and *only* the e-mail addresses) associated with an existing -#. * contact. -#. -#: addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:188 -msgid "(none)" -msgstr "(không)" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:450 -msgid "Primary Email" -msgstr "Email chính" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:586 -msgid "Select an Action" -msgstr "Chọn hành động" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:594 -#, c-format -msgid "Create a new contact \"%s\"" -msgstr "Tạo liên lạc mới \"%s\"" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:610 -#, c-format -msgid "Add address to existing contact \"%s\"" -msgstr "Thêm địa chỉ vào liên lạc đã có \"%s\"" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:888 -msgid "Querying Addressbook..." -msgstr "Đang truy vấn sổ địa chỉ..." - -#: addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:972 -msgid "Edit Contact Info" -msgstr "Sửa thông tin liên lạc" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:1027 -msgid "Merge E-Mail Address" -msgstr "Trộn địa chỉ email" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:140 -#, fuzzy, c-format -msgid "and %d other contacts." -msgstr "và %d card khác." - -#: addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:142 -#, fuzzy -msgid "and one other contact." -msgstr "và một card khác." - -#: addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:225 -#: addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:275 -#, fuzzy -msgid "Show Full VCard" -msgstr "Hiện toàn bộ _header" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:229 -#, fuzzy -msgid "Show Compact VCard" -msgstr "Lưu liên lạc bằng VCard" - -#: addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:280 -msgid "Save in addressbook" -msgstr "Lưu vào sổ địa chỉ" - -#: addressbook/gui/widgets/gal-view-factory-minicard.c:24 -msgid "Card View" -msgstr "Cửa sổ card" - -#: addressbook/gui/widgets/gal-view-factory-treeview.c:25 -msgid "GTK Tree View" -msgstr "GTK Tree View" - -#: addressbook/gui/widgets/test-reflow.c:106 -msgid "Reflow Test" -msgstr "" - -#: addressbook/gui/widgets/test-reflow.c:107 -#: addressbook/printing/test-contact-print-style-editor.c:54 -#: addressbook/printing/test-print.c:53 -#, fuzzy -msgid "Copyright (C) 2000, Ximian, Inc." -msgstr "Copyright 1999, 2000, 2001 Ximian, Inc." - -#: addressbook/gui/widgets/test-reflow.c:109 -msgid "This should test the reflow canvas item" -msgstr "" - -#: addressbook/printing/e-contact-print-envelope.c:212 -#: addressbook/printing/e-contact-print-envelope.c:233 -msgid "Print envelope" -msgstr "In phong bì" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.c:1003 -#, fuzzy -msgid "Print contacts" -msgstr "In liên lạc được chọn" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.c:1069 -#: addressbook/printing/e-contact-print.c:1096 -#, fuzzy -msgid "Print contact" -msgstr "In liên lạc được chọn" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:1 -msgid "10 pt. Tahoma" -msgstr "10 pt. Tahoma" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:2 -msgid "8 pt. Tahoma" -msgstr "8 pt. Tahoma" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:3 -msgid "Blank forms at end:" -msgstr "Mẫu trống tại cuối:" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:4 -msgid "Body" -msgstr "Thân" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:5 -msgid "Bottom:" -msgstr "Đáy:" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:6 -msgid "Dimensions:" -msgstr "Kích thước:" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:7 -msgid "F_ont..." -msgstr "F_ont..." - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:8 -msgid "Fonts" -msgstr "Font" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:9 -msgid "Footer:" -msgstr "Footer:" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:10 -msgid "Format" -msgstr "Dạng thức" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:11 -msgid "Header" -msgstr "Header" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:12 -msgid "Header/Footer" -msgstr "Header/Footer" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:13 -msgid "Headings" -msgstr "Tiêu đề" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:14 -msgid "Headings for each letter" -msgstr "Tiêu đề cho mỗi lá thư" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:15 -msgid "Height:" -msgstr "Cao:" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:16 -msgid "Immediately follow each other" -msgstr "Theo ngay sau mỗi cái" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:17 -msgid "Include:" -msgstr "Bao gồm:" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:18 -msgid "Landscape" -msgstr "Nằm ngang" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:19 -msgid "Left:" -msgstr "Trái:" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:20 -msgid "Letter tabs on side" -msgstr "" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:21 -msgid "Margins" -msgstr "Biên" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:22 -msgid "Number of columns:" -msgstr "Số cột:" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:23 mail/mail-config.glade.h:81 -msgid "Options" -msgstr "Tùy chọn" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:24 -msgid "Orientation" -msgstr "Hướng" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:25 -msgid "Page" -msgstr "Trang" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:26 -msgid "Page Setup:" -msgstr "Thiết lập trang:" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:27 -msgid "Paper" -msgstr "Giấy" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:28 -msgid "Paper source:" -msgstr "Nguồn giấy:" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:29 -msgid "Portrait" -msgstr "Thẳng đứng" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:30 -msgid "Preview:" -msgstr "Xem thử:" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:31 -msgid "Print using gray shading" -msgstr "In bóng xám" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:32 -msgid "Reverse on even pages" -msgstr "Để nguyên trang chẵn" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:33 -msgid "Right:" -msgstr "Phải:" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:34 -msgid "Sections:" -msgstr "Phần:" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:35 -msgid "Shading" -msgstr "Bóng" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:36 -msgid "Size:" -msgstr "Kích thước:" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:37 -msgid "Start on a new page" -msgstr "Bắt đầu trang mới" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:38 -msgid "Style name:" -msgstr "Tên kiểu:" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:39 -msgid "Top:" -msgstr "Đỉnh:" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:40 -msgid "Type:" -msgstr "Kiểu:" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:41 -msgid "Width:" -msgstr "Rộng:" - -#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:42 -msgid "_Font..." -msgstr "_Font..." - -#: addressbook/printing/test-contact-print-style-editor.c:53 -#, fuzzy -msgid "Contact Print Style Editor Test" -msgstr "Bộ hiệu chỉnh danh sách liên lạc" - -#: addressbook/printing/test-contact-print-style-editor.c:56 -msgid "This should test the contact print style editor widget" -msgstr "" - -#: addressbook/printing/test-print.c:52 -#, fuzzy -msgid "Contact Print Test" -msgstr "_Danh sách liên lạc" - -#: addressbook/printing/test-print.c:55 -msgid "This should test the contact print code" -msgstr "" - -#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-cards.c:629 -#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-cards.c:667 -#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:58 -#, fuzzy -msgid "Can not open file" -msgstr "Không thể mở thông điệp" - -#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:78 -#, fuzzy -msgid "Can not load URI" -msgstr "Không có card" - -#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:56 -msgid "Specify the output file instead of standard output" -msgstr "" - -#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:57 -msgid "OUTPUTFILE" -msgstr "" - -#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:58 -#, fuzzy -msgid "List local addressbook folders" -msgstr "với mọi thư mục hoạt động từ xa và thư mục cục bộ" - -#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:60 -msgid "Show cards as vcard or csv file" -msgstr "" - -#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:60 -#, fuzzy -msgid "[vcard|csv]" -msgstr "card" - -#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:61 -msgid "Export in asynchronous mode " -msgstr "" - -#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:63 -msgid "" -"The number of cards in one output file in asychronous mode,default size 100." -msgstr "" - -#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:63 -msgid "NUMBER" -msgstr "" - -#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:91 -msgid "" -"Command line arguments error, please use --help option to see the usage." -msgstr "" - -#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:105 -msgid "Only support csv or vcard format." -msgstr "" - -#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:114 -msgid "In async mode, output must be file." -msgstr "" - -#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:122 -msgid "In normal mode, there should not need size option." -msgstr "" - -#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:153 -#, fuzzy -msgid "Impossible internal error." -msgstr "Lỗi nội tại" - -#: addressbook/tools/evolution-addressbook-import.c:46 -msgid "Error loading default addressbook." -msgstr "Lỗi nạp sổ địa chỉ mặc định." - -#: addressbook/tools/evolution-addressbook-import.c:67 -msgid "Input File" -msgstr "Tập tin input" - -#: addressbook/tools/evolution-addressbook-import.c:82 -msgid "No filename provided." -msgstr "Chưa có tên tập tin." - -#: addressbook/util/eab-destination.c:675 -msgid "Unnamed List" -msgstr "Danh sách vô danh" - -#: calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:206 -msgid "Split Multi-Day Events:" -msgstr "Tácg sự kiện nhiều ngày:" - -#: calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:1320 -#: calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:857 -msgid "Could not start wombat server" -msgstr "Không thể khởi động wombat server" - -#: calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:1321 -#: calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:858 -msgid "Could not start wombat" -msgstr "Không thể khởi động wombat" - -#: calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:1436 -#: calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:1439 -msgid "Could not read pilot's Calendar application block" -msgstr "Không thể đọc khối ứng dụng lịch của pilot" - -#: calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:206 -msgid "Default Priority:" -msgstr "Độ ưu tiên mặc định:" - -#: calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:945 -#: calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:948 -msgid "Could not read pilot's ToDo application block" -msgstr "Không thể đọc khối ứng dụng ToDo của pilot" - -#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:1 -msgid "Calendar and Tasks" -msgstr "Công việc và Lịch" - -#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:2 -#, fuzzy -msgid "Calendars" -msgstr "Lịch" - -#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:3 -msgid "Configure your timezone, Calendar and Task List here " -msgstr "Cấu hình múi giờ, lịch và danh sách công việc ở đây " - -#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:4 -#, fuzzy -msgid "Evolution Calendar and Tasks" -msgstr "Công việc và Lịch" - -#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:5 -#, fuzzy -msgid "Evolution Calendar configuration control" -msgstr "Factory Điều khiển cấu hình Tóm tắt Evolution." - -#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:6 -#, fuzzy -msgid "Evolution Calendar scheduling message viewer" -msgstr "Bộ xem lịch iTip/iMip Evolution" - -#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:7 -#, fuzzy -msgid "Evolution Calendar viewer" -msgstr "Bộ xem lịch iTip/iMip Evolution" - -#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:8 -#, fuzzy -msgid "Evolution Calendar/Task editor" -msgstr "Bộ soạn tin Evolution" - -#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:9 -#, fuzzy -msgid "Evolution Tasks viewer" -msgstr "Bộ soạn tin Evolution" - -#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:10 -#, fuzzy -msgid "Evolution's Calendar component" -msgstr "Thành phần hiển thị thư mục của Evolution." - -#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:11 -#, fuzzy -msgid "Evolution's Tasks component" -msgstr "Thành phần kiểm tra Evolution" - -#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:12 -#: calendar/gui/e-tasks.c:1082 calendar/gui/print.c:1796 -#: calendar/gui/tasks-control.c:486 -#: calendar/importers/icalendar-importer.c:716 -#: mail/importers/netscape-importer.c:1845 shell/e-shortcuts.c:1087 -msgid "Tasks" -msgstr "Công việc" - -#: calendar/gui/alarm-notify/GNOME_Evolution_Calendar_AlarmNotify.server.in.in.h:1 -#, fuzzy -msgid "Evolution Calendar alarm notification service" -msgstr "Factory Dịch vụ báo động" - -#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:212 -msgid "Starting:" -msgstr "Bắt đầu:" - -#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:214 -msgid "Ending:" -msgstr "Kết thúc:" - -#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:253 -msgid "Evolution Alarm" -msgstr "Báo động Evolution" - -#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:346 -#, c-format -msgid "Alarm on %s" -msgstr "Báo động khi %s" - -#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:1 -#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:1 ui/evolution-contact-editor.xml.h:1 -#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:1 -#: ui/evolution-signature-editor.xml.h:1 -msgid "C_lose" -msgstr "Đón_g" - -#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:2 -msgid "Snoo_ze" -msgstr "Ngủ" - -#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:3 -msgid "Snooze time (minutes)" -msgstr "Thời gian ngủ (phút)" - -#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:4 -msgid "_Edit appointment" -msgstr "_Sửa cuộc hẹn" - -#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:875 -msgid "No description available." -msgstr "Không có mô tả." - -#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:893 -#, c-format -msgid "" -"Alarm on %s\n" -"%s\n" -"Starting at %s\n" -"Ending at %s" -msgstr "" - -#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:980 -#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1004 -msgid "Warning" -msgstr "Cảnh báo" - -#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:984 -msgid "" -"Evolution does not support calendar reminders with\n" -"email notifications yet, but this reminder was\n" -"configured to send an email. Evolution will display\n" -"a normal reminder dialog box instead." -msgstr "" -"Evolution chưa hỗ trợ bộ nhắc lịch thông qua thư \n" -"điện tử, nhưng bộ nhắc nhở này đã được cấu hình để\n" -"gửi thư. Thay vào đó, Evolution sẽ hiển thị một\n" -"hộp thoại nhắc nhở thông thường:" - -#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1010 -#, c-format -msgid "" -"An Evolution Calendar reminder is about to trigger. This reminder is " -"configured to run the following program:\n" -"\n" -" %s\n" -"\n" -"Are you sure you want to run this program?" -msgstr "" -"Bộ nhắc lịch Evolution giống như cái cò súng. Bộ nhắc này được cấu hình để " -"chạy chương trình sau:\n" -"\n" -"\t%s\n" -"\n" -"Bạn có chắc muốn chạy chương trình này không?" - -#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1024 -msgid "Do not ask me about this program again." -msgstr "Đừng hỏi tôi về chương trình này lần nữa." - -#: calendar/gui/alarm-notify/notify-main.c:157 -msgid "Could not initialize Bonobo" -msgstr "Không thể khởi động Bonobo" - -#: calendar/gui/alarm-notify/notify-main.c:160 -msgid "Could not initialize gnome-vfs" -msgstr "Không thể khởi động gnome-vfs" - -#: calendar/gui/alarm-notify/notify-main.c:169 -msgid "Could not create the alarm notify service factory" -msgstr "Không thể tạo factory Dịch vụ thông báo" - -#: calendar/gui/alarm-notify/util.c:37 calendar/gui/e-tasks.c:111 -msgid "invalid time" -msgstr "thời gian không hợp lệ" - -#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:1 -msgid "Allocate less space to weekend appointments" -msgstr "" - -#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:2 -#, fuzzy -msgid "Calendars to run alarms for" -msgstr "Lỗi iCalendar" - -#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:3 -#, fuzzy -msgid "Color of tasks that are due today" -msgstr "Màu công việc trong ngày" - -#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:4 -#, fuzzy -msgid "Color of tasks that are overdue" -msgstr "Màu công việc trong ngày" - -#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:5 -msgid "Days that are work days" -msgstr "" - -#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:6 -msgid "Default timezone for meetings" -msgstr "" - -#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:7 -msgid "Hour the workday ends on" -msgstr "" - -#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:8 -msgid "Hour the workday starts on" -msgstr "" - -#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:9 -msgid "Intervals shown in Day and Work Week views" -msgstr "" - -#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:10 -msgid "Minute the workday ends on" -msgstr "" - -#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:11 -msgid "Minute the workday starts on" -msgstr "" - -#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:12 -msgid "Number of units for default reminder" -msgstr "" - -#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:13 -msgid "Number of units for determining when to hide tasks" -msgstr "" - -#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:14 -msgid "Position of the horizontal pane" -msgstr "" - -#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:15 -msgid "Position of the horizontal pane in the month view" -msgstr "" - -#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:16 -msgid "Position of the vertical pane" -msgstr "" - -#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:17 -msgid "Position of the vertical pane in the month view" -msgstr "" - -#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:18 -msgid "Position of the vertical pane in the task view" -msgstr "" - -#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:19 -msgid "Programs that can run as part of alarms" -msgstr "" - -#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:20 -#, fuzzy -msgid "Show where events end in week and month views" -msgstr "_Hiện thời điểm kết thúc cuộc hẹn trong tuần và trong tháng" - -#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:21 -#, fuzzy -msgid "The view showing when the calendar starts" -msgstr "Xem trước lịch cần in" - -#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:22 -msgid "Time last alarm ran" -msgstr "" - -#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:23 -msgid "Units for determining when to hide tasks" -msgstr "" - -#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:24 -#, fuzzy -msgid "Units of default reminder" -msgstr "Tạo cuộc hẹn mới với bộ _nhắc nhở mặc định" - -#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:25 -msgid "Weekday the week starts on" -msgstr "" - -#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:26 -#, fuzzy -msgid "Whether to ask for confirmation on appointment deletion" -msgstr "Hỏi xác thực khi _xóa mục" - -#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:27 -#, fuzzy -msgid "Whether to ask for confirmation when folder is expunged" -msgstr "Hỏi xác thực khi _xóa mục" - -#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:28 -#, fuzzy -msgid "Whether to hide completed tasks" -msgstr "Xoá công việc được chọn" - -#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:29 -msgid "Whether to set a default reminder for events" -msgstr "" - -#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:30 -msgid "Whether to show times in 24h format instead of using am/pm" -msgstr "" - -#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:31 -#, fuzzy -msgid "Whether to show week numbers in date navigator" -msgstr "Hiện số tuần trong bộ duyệt ngày" - -#: calendar/gui/cal-search-bar.c:49 -msgid "Summary contains" -msgstr "Tóm tắt chứa" - -#: calendar/gui/cal-search-bar.c:50 -msgid "Description contains" -msgstr "Mô tả chứa" - -#: calendar/gui/cal-search-bar.c:51 -msgid "Comment contains" -msgstr "Ghi chú chứa" - -#: calendar/gui/cal-search-bar.c:357 mail/mail-ops.c:1134 -msgid "Unmatched" -msgstr "Không khớp" - -#: calendar/gui/calendar-commands.c:370 -#, fuzzy -msgid "" -"This operation will permanently erase all events older than the selected " -"amount of time. If you continue, you will not be able to recover these " -"events." -msgstr "" -"Thao tác này sẽ xóa vĩnh viễn mọi công việc được đánh dấu đã hoàn tất. Nếu " -"bạn tiếp tục, bạn sẽ không thể phục hồi những công việc này.\n" -"\n" -"Bạn có thật sự muốn xóa những công việc này không?" - -#: calendar/gui/calendar-commands.c:376 -#, fuzzy -msgid "Purge events older than" -msgstr "trả về nhỏ hơn" - -#: calendar/gui/calendar-commands.c:381 -#: calendar/gui/dialogs/alarm-options.glade.h:10 filter/filter.glade.h:17 -msgid "days" -msgstr "ngày" - -#: calendar/gui/calendar-commands.c:450 -msgid "%A %d %B %Y" -msgstr "%A %d %B %Y" - -#. strftime format %a = abbreviated weekday name, %d = day of month, -#. %b = abbreviated month name. Don't use any other specifiers. -#: calendar/gui/calendar-commands.c:453 calendar/gui/e-day-view-top-item.c:692 -#: calendar/gui/e-day-view.c:1359 calendar/gui/e-week-view-main-item.c:325 -msgid "%a %d %b" -msgstr "%a %d %b" - -#: calendar/gui/calendar-commands.c:455 calendar/gui/calendar-commands.c:460 -#: calendar/gui/calendar-commands.c:462 -msgid "%a %d %b %Y" -msgstr "%a %d %b %Y" - -#: calendar/gui/calendar-commands.c:479 calendar/gui/calendar-commands.c:485 -#: calendar/gui/calendar-commands.c:491 calendar/gui/calendar-commands.c:493 -msgid "%d %B %Y" -msgstr "%d %B %Y" - -#. strftime format %d = day of month, %B = full -#. month name. You can change the order but don't -#. change the specifiers or add anything. -#: calendar/gui/calendar-commands.c:483 -#: calendar/gui/e-week-view-main-item.c:333 calendar/gui/print.c:1517 -msgid "%d %B" -msgstr "%d %B" - -#: calendar/gui/calendar-component.c:368 -#, c-format -msgid "Calendar '%s' will be removed. Are you sure you want to continue?" -msgstr "" - -#: calendar/gui/calendar-component.c:408 -#, fuzzy -msgid "Rename this calendar to" -msgstr "In lịch" - -#: calendar/gui/calendar-component.c:428 -#, fuzzy -msgid "New Calendar" -msgstr "New Caledonia" - -#: calendar/gui/calendar-component.c:632 -msgid "New appointment" -msgstr "Cuộc hẹn mới" - -#: calendar/gui/calendar-component.c:633 -msgid "_Appointment" -msgstr "_Cuộc hẹn" - -#: calendar/gui/calendar-component.c:634 -msgid "Create a new appointment" -msgstr "Tạo cuộc hẹn mới" - -#: calendar/gui/calendar-component.c:639 -msgid "New meeting" -msgstr "Cuộc họp mới" - -#: calendar/gui/calendar-component.c:640 -#, fuzzy -msgid "M_eeting" -msgstr "Cuộc họp" - -#: calendar/gui/calendar-component.c:641 -#, fuzzy -msgid "Create a new meeting request" -msgstr "Tạo yêu cầu cuộc họp mới" - -#: calendar/gui/calendar-component.c:646 -#, fuzzy -msgid "New all day appointment" -msgstr "Cuộc hẹn nguyên ngày mới" - -#: calendar/gui/calendar-component.c:647 -msgid "All _Day Appointment" -msgstr "Cuộc hẹn n_guyên ngày" - -#: calendar/gui/calendar-component.c:648 -#, fuzzy -msgid "Create a new all-day appointment" -msgstr "Tạo cuộc hẹn mới" - -#: calendar/gui/calendar-component.c:715 -#, c-format -msgid "Unable to open the calendar '%s' for creating events and meetings" -msgstr "" - -#: calendar/gui/calendar-component.c:727 -msgid "There is no calendar available for creating events and meetings" -msgstr "" - -#. create the remote source group -#: calendar/gui/calendar-component.c:858 -msgid "On The Web" -msgstr "" - -#: calendar/gui/calendar-offline-handler.c:190 -#, c-format -msgid "backend_go_offline(): %s" -msgstr "" - -#: calendar/gui/calendar-offline-handler.c:212 -#, c-format -msgid "backend_go_online(): %s" -msgstr "" - -#: calendar/gui/calendar-view-factory.c:118 -msgid "Day View" -msgstr "Khung ngày" - -#: calendar/gui/calendar-view-factory.c:121 -msgid "Work Week View" -msgstr "Khung tuần làm việc" - -#: calendar/gui/calendar-view-factory.c:124 -msgid "Week View" -msgstr "Khung tuần" - -#: calendar/gui/calendar-view-factory.c:127 -msgid "Month View" -msgstr "Khung tháng" - -#: calendar/gui/calendar-view-factory.c:130 -#, fuzzy -msgid "List View" -msgstr "Khung xem tự chọn" - -#: calendar/gui/comp-editor-factory.c:451 -msgid "Error while opening the calendar" -msgstr "Lỗi mở server lịch" - -#: calendar/gui/comp-editor-factory.c:462 -msgid "Method not supported when opening the calendar" -msgstr "Phương thức mở lịch không được hỗ trợ" - -#: calendar/gui/comp-editor-factory.c:468 -msgid "Permission denied to open the calendar" -msgstr "Không đủ quyền truy cập để mở lịch" - -#: calendar/gui/comp-editor-factory.c:516 -#, c-format -msgid "open_client(): %s" -msgstr "" - -#: calendar/gui/control-factory.c:133 -#, c-format -msgid "Could not open the folder in '%s'" -msgstr "Không thể mở thư mục trong '%s'" - -#: calendar/gui/control-factory.c:179 -msgid "The URI that the calendar will display" -msgstr "URI mà lịch sẽ hiển thị" - -#: calendar/gui/control-factory.c:186 -msgid "The type of view to show" -msgstr "Loại khung xem cần hiển thị" - -#: calendar/gui/dialogs/alarm-options.c:466 -msgid "Audio Alarm Options" -msgstr "Tùy chọn báo động âm thanh" - -#: calendar/gui/dialogs/alarm-options.c:475 -msgid "Message Alarm Options" -msgstr "Tùy chọn báo động thông điệp" - -#: calendar/gui/dialogs/alarm-options.c:484 -#, fuzzy -msgid "Email Alarm Options" -msgstr "Tùy chọn báo động thư" - -#: calendar/gui/dialogs/alarm-options.c:493 -msgid "Program Alarm Options" -msgstr "Tùy chọn báo động chương trình" - -#: calendar/gui/dialogs/alarm-options.c:509 -msgid "Unknown Alarm Options" -msgstr "Tùy chọn báo động lạ" - -#: calendar/gui/dialogs/alarm-options.glade.h:2 -msgid "Alarm Repeat" -msgstr "Lặp báo động" - -#: calendar/gui/dialogs/alarm-options.glade.h:3 -#, fuzzy -msgid "Message to Display:" -msgstr "Thông điệp hiển thị" - -#: calendar/gui/dialogs/alarm-options.glade.h:4 -#, fuzzy -msgid "Message to Send" -msgstr "Thân thông điệp" - -#: calendar/gui/dialogs/alarm-options.glade.h:5 -msgid "Play sound:" -msgstr "Phát âm thanh:" - -#: calendar/gui/dialogs/alarm-options.glade.h:6 -msgid "Repeat the alarm" -msgstr "Lặp báo động" - -#: calendar/gui/dialogs/alarm-options.glade.h:7 -msgid "Run program:" -msgstr "Chạy chương trình:" - -#: calendar/gui/dialogs/alarm-options.glade.h:8 -#, fuzzy -msgid "Send To:" -msgstr "Gửi" - -#: calendar/gui/dialogs/alarm-options.glade.h:9 -msgid "With these arguments:" -msgstr "Với tham số này:" - -#: calendar/gui/dialogs/alarm-options.glade.h:11 smime/gui/smime-ui.glade.h:47 -msgid "dialog1" -msgstr "" - -#: calendar/gui/dialogs/alarm-options.glade.h:12 -msgid "extra times every" -msgstr "" - -#: calendar/gui/dialogs/alarm-options.glade.h:13 filter/filter.glade.h:18 -msgid "hours" -msgstr "giờ" - -#: calendar/gui/dialogs/alarm-options.glade.h:14 filter/filter.glade.h:19 -msgid "minutes" -msgstr "phút" - -#: calendar/gui/dialogs/alarm-page.c:798 -msgid "Action/Trigger" -msgstr "" - -#: calendar/gui/dialogs/alarm-page.glade.h:1 -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:2 -msgid "Basics" -msgstr "Cơ bản" - -#: calendar/gui/dialogs/alarm-page.glade.h:2 -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:3 -msgid "Date/Time:" -msgstr "Ngày/Giờ:" - -#: calendar/gui/dialogs/alarm-page.glade.h:3 calendar/gui/e-alarm-list.c:465 -msgid "Display a message" -msgstr "Hiện thông điệp" - -#: calendar/gui/dialogs/alarm-page.glade.h:4 calendar/gui/e-alarm-list.c:461 -msgid "Play a sound" -msgstr "Phát âm thanh" - -#: calendar/gui/dialogs/alarm-page.glade.h:5 -msgid "Reminders" -msgstr "Bộ nhắc nhở" - -#: calendar/gui/dialogs/alarm-page.glade.h:6 calendar/gui/e-alarm-list.c:473 -msgid "Run a program" -msgstr "Chạy chương trình" - -#: calendar/gui/dialogs/alarm-page.glade.h:7 -#, fuzzy -msgid "Send an Email" -msgstr "Gửi thư" - -#: calendar/gui/dialogs/alarm-page.glade.h:8 -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:8 -#: calendar/gui/e-itip-control.c:983 calendar/gui/e-itip-control.glade.h:11 -#: calendar/gui/e-tasks.c:168 -msgid "Summary:" -msgstr "Tóm tắt:" - -#: calendar/gui/dialogs/alarm-page.glade.h:9 -msgid "_Options..." -msgstr "_Tùy chọn..." - -#: calendar/gui/dialogs/alarm-page.glade.h:10 -msgid "after" -msgstr "sau khi" - -#: calendar/gui/dialogs/alarm-page.glade.h:11 -msgid "before" -msgstr "trước khi" - -#: calendar/gui/dialogs/alarm-page.glade.h:12 -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:14 -msgid "day(s)" -msgstr "ngày" - -#: calendar/gui/dialogs/alarm-page.glade.h:13 -msgid "end of appointment" -msgstr "kết thúc cuộc hẹn" - -#: calendar/gui/dialogs/alarm-page.glade.h:14 -msgid "hour(s)" -msgstr "giờ" - -#: calendar/gui/dialogs/alarm-page.glade.h:15 mail/mail-config.glade.h:180 -msgid "minute(s)" -msgstr "phút" - -#: calendar/gui/dialogs/alarm-page.glade.h:16 -msgid "start of appointment" -msgstr "bắt đầu cuộc hẹn" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:1 -msgid "05 minutes" -msgstr "05 phút" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:2 -msgid "10 minutes" -msgstr "10 phút" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:3 -msgid "15 minutes" -msgstr "15 phút" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:4 -msgid "30 minutes" -msgstr "30 phút" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:5 -msgid "60 minutes" -msgstr "60 phút" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:6 mail/mail-config.glade.h:14 -msgid "Alerts" -msgstr "Báo động" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:7 -msgid "Calendar and Tasks Settings" -msgstr "Thiết lập Công việc và Lịch" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:8 -msgid "Color for overdue tasks" -msgstr "Màu công việc quá hạn" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:9 -msgid "Color for tasks due today" -msgstr "Màu công việc trong ngày" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:10 -msgid "Day _ends:" -msgstr "Ngày _kết thúc:" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:11 -msgid "Days" -msgstr "Ngày" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:12 -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1048 -#: calendar/gui/e-itip-control.c:607 -msgid "Friday" -msgstr "Thứ Sáu" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:13 -msgid "Hours" -msgstr "Giờ" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:14 -msgid "Minutes" -msgstr "Phút" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:15 -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1044 -#: calendar/gui/e-itip-control.c:603 -msgid "Monday" -msgstr "Thứ Hai" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:16 -msgid "S_un" -msgstr "_CN" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:17 -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1049 -#: calendar/gui/e-itip-control.c:608 -msgid "Saturday" -msgstr "Thứ Bảy" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:18 -msgid "Sh_ow a reminder" -msgstr "_Hiện bộ nhắc nhở" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:19 -msgid "Show week _numbers in date navigator" -msgstr "Hiện số tuần trong bộ duyệt ngày" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:20 -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1050 -#: calendar/gui/e-itip-control.c:602 -msgid "Sunday" -msgstr "Chủ nhật" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:21 -msgid "T_asks due today:" -msgstr "_Công việc trong ngày:" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:22 -msgid "T_hu" -msgstr "_Năm" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:23 -msgid "Task List" -msgstr "Danh sách công việc" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:24 -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1047 -#: calendar/gui/e-itip-control.c:606 -msgid "Thursday" -msgstr "Thứ Năm" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:25 -msgid "Time" -msgstr "Thời gian" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:26 -msgid "Time _zone:" -msgstr "Múi _giờ:" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:27 -msgid "Time format:" -msgstr "Dạng thức thời gian:" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:28 -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1045 -#: calendar/gui/e-itip-control.c:604 -msgid "Tuesday" -msgstr "Thứ Ba" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:29 -msgid "W_eek starts:" -msgstr "Tuần _bắt đầu:" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:30 -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1046 -#: calendar/gui/e-itip-control.c:605 -msgid "Wednesday" -msgstr "Thứ Tư" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:31 -#: ui/evolution-calendar.xml.h:33 -msgid "Work Week" -msgstr "Tuần làm việc" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:32 -msgid "Work days:" -msgstr "Ngày làm việc:" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:33 -msgid "_12 hour (AM/PM)" -msgstr "_12 giờ (AM/PM)" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:34 -msgid "_24 hour" -msgstr "_24 giờ" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:35 -msgid "_Ask for confirmation when deleting items" -msgstr "Hỏi xác thực khi _xóa mục" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:36 -msgid "_Compress weekends in month view" -msgstr "_Nén ngày nghỉ trong khung tháng" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:37 -msgid "_Day begins:" -msgstr "_Ngày bắt đầu:" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:38 -msgid "_Display" -msgstr "_Hiển thị" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:39 -msgid "_Fri" -msgstr "_Sáu" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:40 -#: mail/mail-config.glade.h:151 -msgid "_General" -msgstr "_Chung" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:41 -msgid "_Hide completed tasks after" -msgstr "Ẩ_n công việc hoàn thành sau" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:42 -msgid "_Mon" -msgstr "_Hai" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:43 -msgid "_Overdue tasks:" -msgstr "Công việc _quá hạn:" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:44 -msgid "_Sat" -msgstr "Bả_y" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:45 -msgid "_Show appointment end times in week and month views" -msgstr "_Hiện thời điểm kết thúc cuộc hẹn trong tuần và trong tháng" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:46 -msgid "_Time divisions:" -msgstr "_Chia thời gian:" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:47 -msgid "_Tue" -msgstr "_Ba" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:48 -msgid "_Wed" -msgstr "_Tư" - -#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:49 -msgid "before every appointment" -msgstr "trước khi mỗi cuộc hẹn" - -#: calendar/gui/dialogs/cancel-comp.c:57 -msgid "" -"The event being deleted is a meeting, would you like to send a cancellation " -"notice?" -msgstr "" -"Sự kiện này sẽ bị xóa khỏi cuộc họp, bạn có muốn gửi thông báo hủy sự kiện " -"này không?" - -#: calendar/gui/dialogs/cancel-comp.c:60 -msgid "Are you sure you want to cancel and delete this meeting?" -msgstr "Bạn có chắc muốn hủy bỏ và xoá cuộc họp này?" - -#: calendar/gui/dialogs/cancel-comp.c:66 -msgid "" -"The task being deleted is assigned, would you like to send a cancellation " -"notice?" -msgstr "" -"Công việc sẽ bị xóa này đã được phân công, bạn có muốn gửi thông báo hủy " -"công việc này không?" - -#: calendar/gui/dialogs/cancel-comp.c:69 -msgid "Are you sure you want to cancel and delete this task?" -msgstr "Bạn có chắc muốn hủy bỏ và xóa công việc này?" - -#: calendar/gui/dialogs/cancel-comp.c:75 -msgid "" -"The journal entry being deleted is published, would you like to send a " -"cancellation notice?" -msgstr "" - -#: calendar/gui/dialogs/cancel-comp.c:78 -msgid "Are you sure you want to cancel and delete this journal entry?" -msgstr "Bạn có chắc muốn hủy bỏ và xóa mục nhật ký này?" - -#: calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:58 -msgid "This event has been deleted." -msgstr "Sự kiện đã bị xóa." - -#: calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:62 -msgid "This task has been deleted." -msgstr "Công việc đã bị xóa." - -#: calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:66 -msgid "This journal entry has been deleted." -msgstr "Mục nhật ký đã bị xóa" - -#: calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:75 -#, c-format -msgid "%s You have made changes. Forget those changes and close the editor?" -msgstr "" -"%s Bạn đã tạo ra một vài thay đổi. Bỏ qua những thay đổi này và đóng bộ " -"biên soạn?" - -#: calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:77 -#, c-format -msgid "%s You have made no changes, close the editor?" -msgstr "%s Bạn chưa thay đổi gì, đóng bộ biên soạn?" - -#: calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:82 -msgid "This event has been changed." -msgstr "Sự kiện này đã thay đổi." - -#: calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:86 -msgid "This task has been changed." -msgstr "Công việc này đã thay đổi." - -#: calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:90 -msgid "This journal entry has been changed." -msgstr "Mục nhật ký này đã thay đổi." - -#: calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:99 -#, c-format -msgid "%s You have made changes. Forget those changes and update the editor?" -msgstr "" -"%s Bạn đã tạo ra vài thay đổi. Bỏ qua những thay đổi này và cập nhật bộ " -"biên soạn?" - -#: calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:101 -#, c-format -msgid "%s You have made no changes, update the editor?" -msgstr "%s Bạn chưa thay đổi gì, cập nhật bộ biên soạn?" - -#: calendar/gui/dialogs/comp-editor-page.c:409 -#, c-format -msgid "Validation error: %s" -msgstr "" - -#: calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:187 calendar/gui/print.c:2229 -msgid " to " -msgstr " tới " - -#: calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:191 calendar/gui/print.c:2233 -msgid " (Completed " -msgstr " (Đã hoàn thành " - -#: calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:193 calendar/gui/print.c:2235 -msgid "Completed " -msgstr "Đã hoàn thành " - -#: calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:198 calendar/gui/print.c:2240 -msgid " (Due " -msgstr " (Đến hạn " - -#: calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:200 calendar/gui/print.c:2242 -msgid "Due " -msgstr "Đến hạn " - -#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:335 -msgid "Could not update object" -msgstr "Không thể cập nhật đối tượng" - -#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:786 -#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:823 -msgid "Edit Appointment" -msgstr "Sửa cuộc hẹn" - -#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:791 -#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:828 -#, c-format -msgid "Appointment - %s" -msgstr "Cuộc hẹn - %s" - -#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:794 -#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:831 -#, c-format -msgid "Task - %s" -msgstr "Công việc - %s" - -#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:797 -#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:834 -#, c-format -msgid "Journal entry - %s" -msgstr "Mục nhật ký - %s" - -#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:808 -#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:844 -msgid "No summary" -msgstr "Không có tóm tắt" - -#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1274 calendar/gui/e-cal-view.c:979 -#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1141 composer/e-msg-composer.c:1138 -msgid "Save as..." -msgstr "Lưu là..." - -#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1377 -#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1401 -#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1427 -#, fuzzy -msgid "Changes made to this item may be discarded if an update arrives" -msgstr "" -"Thay đổi trên mục này có thể bị hủy nếu bản cập nhật đến qua đường email" - -#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1455 -#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1464 -msgid "Unable to obtain current version!" -msgstr "Không thể lấy phiên bản hiện thời!" - -#: calendar/gui/dialogs/copy-source-dialog.c:141 -#, fuzzy -msgid "Select destination source" -msgstr "Chọn một thư mục đích để nhập dữ liệu này" - -#: calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:95 -#, c-format -msgid "Are you sure you want to delete the appointment `%s'?" -msgstr "Bạn có chắc muốn xóa cuộc hẹn `%s'?" - -#: calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:98 -msgid "Are you sure you want to delete this untitled appointment?" -msgstr "Bạn có chắc muốn xóa cuộc hẹn vô danh này?" - -#: calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:104 -#, c-format -msgid "Are you sure you want to delete the task `%s'?" -msgstr "Bạn có chắc muốn xóa công việc `%s'?" - -#: calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:107 -msgid "Are you sure you want to delete this untitled task?" -msgstr "Bạn có chắc muốn xóa công việc vô danh này?" - -#: calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:113 -#, c-format -msgid "Are you sure you want to delete the journal entry `%s'?" -msgstr "Bạn có chắc muốn xóa mục nhật ky1 `%s'?" - -#: calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:116 -msgid "Are you sure want to delete this untitled journal entry?" -msgstr "Bạn có chắc muốn xóa mục nhật ký này?" - -#: calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:131 -#, c-format -msgid "Are you sure you want to delete %d appointments?" -msgstr "Bạn có chắc muốn xóa %d cuộc hẹn?" - -#: calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:136 -#, c-format -msgid "Are you sure you want to delete %d tasks?" -msgstr "Bạn có chắc muốn xóa %d công việc?" - -#: calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:141 -#, c-format -msgid "Are you sure you want to delete %d journal entries?" -msgstr "Bạn có chắc muốn xóa %d mục nhật ký?" - -#: calendar/gui/dialogs/delete-error.c:52 -msgid "The event could not be deleted due to a corba error" -msgstr "" - -#: calendar/gui/dialogs/delete-error.c:55 -msgid "The task could not be deleted due to a corba error" -msgstr "" - -#: calendar/gui/dialogs/delete-error.c:58 -msgid "The journal entry could not be deleted due to a corba error" -msgstr "" - -#: calendar/gui/dialogs/delete-error.c:61 -#, fuzzy -msgid "The item could not be deleted due to a corba error" -msgstr "Không thể gửi!\n" - -#: calendar/gui/dialogs/delete-error.c:68 -msgid "The event could not be deleted because permission was denied" -msgstr "" - -#: calendar/gui/dialogs/delete-error.c:71 -#, fuzzy -msgid "The task could not be deleted because permission was denied" -msgstr "" -"Không thể cập nhật trạng thái người tham dự vì trạng thái không hợp lệ!\n" - -#: calendar/gui/dialogs/delete-error.c:74 -msgid "The journal entry could not be deleted because permission was denied" -msgstr "" - -#: calendar/gui/dialogs/delete-error.c:77 -msgid "The item could not be deleted because permission was denied" -msgstr "" - -#: calendar/gui/dialogs/delete-error.c:84 -#, fuzzy -msgid "The event could not be deleted due to an error" -msgstr "Không thể gửi!\n" - -#: calendar/gui/dialogs/delete-error.c:87 -#, fuzzy -msgid "The task could not be deleted due to an error" -msgstr "Không thể gửi!\n" - -#: calendar/gui/dialogs/delete-error.c:90 -#, fuzzy -msgid "The journal entry could not be deleted due to an error" -msgstr "" -"Không thể cập nhật trạng thái người tham dự vì trạng thái không hợp lệ!\n" - -#: calendar/gui/dialogs/delete-error.c:93 -#, fuzzy -msgid "The item could not be deleted due to an error" -msgstr "Không thể gửi!\n" - -#: calendar/gui/dialogs/e-delegate-dialog.glade.h:1 -msgid "Addressbook..." -msgstr "Sổ địa chỉ..." - -#: calendar/gui/dialogs/e-delegate-dialog.glade.h:2 -msgid "Delegate To:" -msgstr "Ủy nhiệm cho:" - -#: calendar/gui/dialogs/e-delegate-dialog.glade.h:3 -msgid "Enter Delegate" -msgstr "Nhập người đại diện" - -#: calendar/gui/dialogs/event-editor.c:200 calendar/gui/print.c:2266 -msgid "Appointment" -msgstr "Cuộc hẹn" - -#: calendar/gui/dialogs/event-editor.c:207 -msgid "Reminder" -msgstr "Bộ nhắc nhở" - -#: calendar/gui/dialogs/event-editor.c:214 -msgid "Recurrence" -msgstr "Đệ quy" - -#: calendar/gui/dialogs/event-editor.c:221 -#: calendar/gui/dialogs/event-editor.c:294 -#: calendar/gui/dialogs/event-editor.c:438 -msgid "Scheduling" -msgstr "Lập lịch biểu" - -#: calendar/gui/dialogs/event-editor.c:228 -#: calendar/gui/dialogs/event-editor.c:297 -#: calendar/gui/dialogs/event-editor.c:441 ui/evolution-event-editor.xml.h:6 -msgid "Meeting" -msgstr "Cuộc họp" - -#: calendar/gui/dialogs/event-page.c:599 calendar/gui/dialogs/task-page.c:503 -msgid "Start date is wrong" -msgstr "Ngày bắt đầu sai" - -#: calendar/gui/dialogs/event-page.c:609 -msgid "End date is wrong" -msgstr "Ngày kết thúc sai" - -#: calendar/gui/dialogs/event-page.c:632 -msgid "Start time is wrong" -msgstr "Thời điểm đầu sai" - -#: calendar/gui/dialogs/event-page.c:639 -msgid "End time is wrong" -msgstr "Thời điểm kết thúc sai" - -#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:2 -msgid "A_ll day event" -msgstr "Sự kiện _mọi ngày" - -#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:3 -msgid "B_usy" -msgstr "_Bận" - -#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:4 -#: calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:2 -msgid "Ca_tegories..." -msgstr "_Phân loại.." - -#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:5 -#: calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:3 -#: calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:2 -#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:5 -msgid "Classification" -msgstr "Phân loại" - -#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:6 -#, fuzzy -msgid "Co_nfidential" -msgstr "Tin tưởng" - -#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:7 -#: calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:5 -msgid "Date & Time" -msgstr "Ngày & giờ" - -#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:8 -msgid "F_ree" -msgstr "_Rảnh" - -#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:9 -msgid "L_ocation:" -msgstr "Đị_a điểm" - -#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:10 -#: calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:7 -msgid "Pri_vate" -msgstr "_Riêng tư" - -#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:11 -#: calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:8 -msgid "Pu_blic" -msgstr "_Công cộng" - -#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:12 -msgid "Show Time As" -msgstr "Hiện thời gian là" - -#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:13 -#: calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:10 -msgid "Su_mmary:" -msgstr "Tó_m tắt:" - -#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:14 -msgid "_End time:" -msgstr "Thời điểm _cuối:" - -#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:15 -msgid "_Start time:" -msgstr "Thời điểm đầ_u:" - -#. an empty string is the same as 'None' -#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:310 -#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:2 -#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:592 composer/e-msg-composer.c:2050 -#: mail/em-account-prefs.c:448 mail/em-folder-view.c:714 -#: mail/mail-account-gui.c:1259 mail/mail-account-gui.c:1783 -#: mail/mail-config.glade.h:78 -#: widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:194 -#: widgets/misc/e-cell-date-edit.c:257 widgets/misc/e-dateedit.c:445 -#: widgets/misc/e-dateedit.c:1482 widgets/misc/e-dateedit.c:1597 -msgid "None" -msgstr "Không" - -#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:415 -msgid "The organizer selected no longer has an account." -msgstr "" - -#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:421 -msgid "An organizer is required." -msgstr "Cần một tổ chức." - -#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:436 -msgid "At least one attendee is required." -msgstr "Cần ít nhất một người tham dự." - -#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:629 -msgid "_Delegate To..." -msgstr "Ủ_y nhiệm cho..." - -#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:1 -#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:240 -#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:1 -msgid "Attendee" -msgstr "Người tham dự" - -#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:2 -#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:2 -msgid "Click here to add an attendee" -msgstr "Nhấn vào đây để thêm người tham dự" - -#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:3 -#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:3 -msgid "Common Name" -msgstr "Tên chung" - -#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:4 -#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:4 -msgid "Delegated From" -msgstr "Được ủy nhiệm từ" - -#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:5 -#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:5 -msgid "Delegated To" -msgstr "Đã ủy nhiệm cho" - -#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:6 -#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:6 -msgid "Language" -msgstr "Ngôn ngữ" - -#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:7 -#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:7 -msgid "Member" -msgstr "Thành viên" - -#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:8 -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1110 calendar/gui/e-meeting-list-view.c:263 -#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:8 -msgid "RSVP" -msgstr "RSVP" - -#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:10 -#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:14 -#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:270 -#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:10 filter/libfilter-i18n.h:37 -#: mail/message-list.etspec.h:12 -msgid "Status" -msgstr "Trạng thái" - -#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:3 -#: calendar/gui/e-itip-control.glade.h:9 -msgid "Organizer:" -msgstr "Tổ chức:" - -#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:4 -msgid "_Change Organizer" -msgstr "Đổ_i tổ chức" - -#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:5 -#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:417 -msgid "_Invite Others..." -msgstr "_Mời người khác..." - -#: calendar/gui/dialogs/new-calendar.c:102 -#: calendar/gui/dialogs/new-task-list.c:46 -#, c-format -msgid "Source with name '%s' already exists in the selected group" -msgstr "" - -#: calendar/gui/dialogs/new-calendar.c:116 -#, c-format -msgid "" -"The group '%s' is remote. You must specify a location to get the calendar " -"from" -msgstr "" - -#: calendar/gui/dialogs/new-calendar.c:125 -#, fuzzy, c-format -msgid "The source location '%s' is not well-formed." -msgstr "Chưa hỗ trợ phương thức yêu cầu để nạp `%s'" - -#: calendar/gui/dialogs/new-calendar.c:138 -#, c-format -msgid "The source location '%s' is not a webcal source." -msgstr "" - -#: calendar/gui/dialogs/new-calendar.c:155 -#, fuzzy -msgid "Could not create cache for new calendar" -msgstr "Không thể tạo thư mục %s: %s" - -#: calendar/gui/dialogs/new-calendar.c:174 -#, fuzzy -msgid "Could not create directory for new calendar" -msgstr "Không thể tạo thư mục %s: %s" - -#: calendar/gui/dialogs/new-calendar.c:254 -#: calendar/gui/dialogs/new-task-list.c:131 -#, fuzzy -msgid "A group must be selected" -msgstr "Phải chọn một tổ chức." - -#: calendar/gui/dialogs/new-calendar.glade.h:2 -#, fuzzy -msgid "<b>Calendar options</b>" -msgstr "Thông tin lịch" - -#: calendar/gui/dialogs/new-calendar.glade.h:3 -#, fuzzy -msgid "Add New Calendar" -msgstr "New Caledonia" - -#: calendar/gui/dialogs/new-calendar.glade.h:4 -#, fuzzy -msgid "Calendar Group" -msgstr "Lỗi iCalendar" - -#: calendar/gui/dialogs/new-calendar.glade.h:5 -#, fuzzy -msgid "Calendar Location" -msgstr "Thông tin lịch" - -#: calendar/gui/dialogs/new-calendar.glade.h:6 -#, fuzzy -msgid "Calendar Name" -msgstr "Lịch" - -#: calendar/gui/dialogs/new-task-list.c:56 -#, fuzzy -msgid "Could not create directory for new task list" -msgstr "Không thể tạo thư mục %s: %s" - -#: calendar/gui/dialogs/new-task-list.glade.h:2 -#, fuzzy -msgid "<b>Task List Options</b>" -msgstr "Thông tin lịch" - -#: calendar/gui/dialogs/new-task-list.glade.h:3 -#, fuzzy -msgid "Add New Task List" -msgstr "Danh sách công việc" - -#: calendar/gui/dialogs/new-task-list.glade.h:4 -#, fuzzy -msgid "Task List Group" -msgstr "Danh sách công việc" - -#: calendar/gui/dialogs/new-task-list.glade.h:5 -#, fuzzy -msgid "Task List Name" -msgstr "Danh sách công việc" - -#: calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:50 -msgid "You are modifying a recurring event, what would you like to modify?" -msgstr "" - -#: calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:54 -msgid "You are modifying a recurring task, what would you like to modify?" -msgstr "" - -#: calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:58 -msgid "" -"You are modifying a recurring journal entry, what would you like to modify?" -msgstr "" - -#: calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:72 -msgid "This Instance Only" -msgstr "" - -#: calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:76 -#, fuzzy -msgid "This and Prior Instances" -msgstr "Đảo Wallis và Futuna" - -#: calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:82 -#, fuzzy -msgid "This and Future Instances" -msgstr "Đảo Wallis và Futuna" - -#: calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:87 -#, fuzzy -msgid "All Instances" -msgstr "Alliance" - -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:542 -msgid "This appointment contains recurrences that Evolution cannot edit." -msgstr "Cuộc hẹn chứa đệ quy mà Evolution không thể hiệu chỉnh." - -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:816 -msgid "Recurrence date is invalid" -msgstr "" - -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:927 -msgid "on" -msgstr "lúc" - -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:988 -msgid "first" -msgstr "đầu tiên" - -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:989 -msgid "second" -msgstr "thứ hai" - -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:990 -msgid "third" -msgstr "thứ ba" - -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:991 -msgid "fourth" -msgstr "thứ tư" - -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:992 -msgid "last" -msgstr "cuối cùng" - -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1015 -msgid "Other Date" -msgstr "Ngày khác" - -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1043 -msgid "day" -msgstr "ngày" - -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1180 -msgid "on the" -msgstr "lúc" - -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1366 -msgid "occurrences" -msgstr "lần" - -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2334 -#, fuzzy -msgid "Date/Time" -msgstr "Ngày/Giờ:" - -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:1 -msgid "A_dd" -msgstr "T_hêm" - -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:4 -msgid "Every" -msgstr "Mỗi" - -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:5 -msgid "Exceptions" -msgstr "Ngoại lệ" - -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:6 -msgid "Preview" -msgstr "Xem thử" - -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:7 -msgid "Recurrence Rule" -msgstr "Quy tắc truy hồi" - -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:9 -msgid "_Custom recurrence" -msgstr "Truy hồi tự _chọn" - -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:10 -msgid "_Modify" -msgstr "_Thay đổi" - -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:11 -msgid "_No recurrence" -msgstr "_Không truy hồi" - -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:12 -msgid "_Remove" -msgstr "_Loại bỏ" - -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:13 -msgid "_Simple recurrence" -msgstr "Truy hồi đơ_n" - -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:15 -msgid "for" -msgstr "cho" - -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:16 -msgid "forever" -msgstr "mãi mãi" - -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:17 -msgid "month(s)" -msgstr "tháng" - -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:18 -msgid "until" -msgstr "tới khi" - -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:19 -msgid "week(s)" -msgstr "tuần" - -#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:20 -msgid "year(s)" -msgstr "năm" - -#: calendar/gui/dialogs/save-comp.c:53 -#, fuzzy -msgid "" -"This event has been changed, but has not been saved.\n" -"\n" -"Do you wish to save your changes?" -msgstr "" -"Chữ ký này đã thay đổi, nhưng vẫn chưa được lưu.\n" -"\n" -"Bạn có muốn lưu các thay đổi không?" - -#: calendar/gui/dialogs/save-comp.c:57 composer/e-msg-composer.c:1555 -msgid "_Discard Changes" -msgstr "_Hủy thay đổi" - -#: calendar/gui/dialogs/save-comp.c:62 -#, fuzzy -msgid "Save Event" -msgstr "Sự kiện lịch" - -#: calendar/gui/dialogs/send-comp.c:57 -msgid "The meeting information has been created. Send it?" -msgstr "Thông tin cuộc họp đã được tại. Gửi nó đi chứ?" - -#: calendar/gui/dialogs/send-comp.c:60 -msgid "The meeting information has changed. Send an updated version?" -msgstr "Thông tin cuộc họp đã thay đổi. Gửi bản cập nhật?" - -#: calendar/gui/dialogs/send-comp.c:67 -msgid "The task assignment information has been created. Send it?" -msgstr "Thông tin công việc đã được tạo. Gửi nó đi chứ?" - -#: calendar/gui/dialogs/send-comp.c:71 -msgid "The task information has changed. Send an updated version?" -msgstr "Thông tin công việc đã thay đổi. Gửi bản cập nhật?" - -#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.c:404 -msgid "Completed date is wrong" -msgstr "Ngày hoàn thành sai" - -#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:2 -#, fuzzy, no-c-format -msgid "% _Complete" -msgstr "% hoàn tất" - -#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:4 -#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:323 calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:598 -#: calendar/gui/e-calendar-table.c:477 calendar/gui/e-meeting-model.c:289 -#: calendar/gui/e-meeting-model.c:312 calendar/gui/e-meeting-store.c:187 -#: calendar/gui/e-meeting-store.c:210 calendar/gui/e-tasks.c:210 -#: calendar/gui/print.c:2317 -msgid "Completed" -msgstr "Hoàn thành" - -#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:5 -#: calendar/gui/e-calendar-table.c:402 calendar/gui/e-tasks.c:231 -#: mail/message-list.c:916 -msgid "High" -msgstr "Cao" - -#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:6 -#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:321 calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:596 -#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:658 calendar/gui/e-calendar-table.c:476 -#: calendar/gui/e-tasks.c:207 calendar/gui/print.c:2314 -msgid "In Progress" -msgstr "Đang làm" - -#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:7 -#: calendar/gui/e-calendar-table.c:404 calendar/gui/e-tasks.c:235 -#: mail/message-list.c:914 -msgid "Low" -msgstr "Thấp" - -#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:8 -#: calendar/gui/e-cal-model.c:835 calendar/gui/e-calendar-table.c:403 -#: calendar/gui/e-tasks.c:233 mail/message-list.c:915 -msgid "Normal" -msgstr "Bình thường" - -#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:9 -#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:319 calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:594 -#: calendar/gui/e-calendar-table.c:475 calendar/gui/e-tasks.c:217 -#: calendar/gui/print.c:2311 -msgid "Not Started" -msgstr "Chưa bắt đầu" - -#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:10 -msgid "Progress" -msgstr "Tiến trình" - -#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:11 -#: calendar/gui/e-calendar-table.c:405 -msgid "Undefined" -msgstr "Chưa biết" - -#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:12 -#, fuzzy -msgid "_Date Completed:" -msgstr "Ngày hoàn thành:" - -#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:13 -msgid "_Priority:" -msgstr "Độ ư_u tiên:" - -#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:14 -msgid "_Status:" -msgstr "_Trạng thái:" - -#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:15 -#, fuzzy -msgid "_Web Page:" -msgstr "Địa chỉ _Web:" - -#: calendar/gui/dialogs/task-editor.c:193 -msgid "Basic" -msgstr "Cơ bản" - -#: calendar/gui/dialogs/task-editor.c:207 -#: calendar/gui/dialogs/task-editor.c:270 -#: calendar/gui/dialogs/task-editor.c:407 -msgid "Assignment" -msgstr "Phân công" - -#: calendar/gui/dialogs/task-page.c:476 -msgid "Due date is wrong" -msgstr "Ngày đến hạn sai" - -#: calendar/gui/dialogs/task-page.c:536 -msgid "Due date is before start date!" -msgstr "" - -#: calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:4 -msgid "Con_fidential" -msgstr "Tin tưởn_g" - -#: calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:6 calendar/gui/e-itip-control.c:1038 -#: calendar/gui/e-itip-control.glade.h:6 calendar/gui/e-tasks.c:247 -#: composer/e-msg-composer-attachment.glade.h:3 mail/mail-config.glade.h:44 -msgid "Description:" -msgstr "Mô tả" - -#: calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:9 -msgid "Sta_rt Date:" -msgstr "Ngày _bắt đầu:" - -#: calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:11 -msgid "_Due Date:" -msgstr "N_gày đến hạn:" - -#: calendar/gui/e-alarm-list.c:397 -#, c-format -msgid "%d days" -msgstr "%d ngày" - -#: calendar/gui/e-alarm-list.c:400 -msgid "1 day" -msgstr "1 ngày" - -#: calendar/gui/e-alarm-list.c:405 -#, c-format -msgid "%d weeks" -msgstr "%d tuần" - -#: calendar/gui/e-alarm-list.c:408 -msgid "1 week" -msgstr "1 tuần" - -#: calendar/gui/e-alarm-list.c:413 -#, c-format -msgid "%d hours" -msgstr "%d giờ" - -#: calendar/gui/e-alarm-list.c:416 -msgid "1 hour" -msgstr "1 giờ" - -#: calendar/gui/e-alarm-list.c:421 -#, c-format -msgid "%d minutes" -msgstr "%d phút" - -#: calendar/gui/e-alarm-list.c:424 -msgid "1 minute" -msgstr "1 phút" - -#: calendar/gui/e-alarm-list.c:429 -#, c-format -msgid "%d seconds" -msgstr "%d giây" - -#: calendar/gui/e-alarm-list.c:432 -msgid "1 second" -msgstr "1 giây" - -#: calendar/gui/e-alarm-list.c:469 -msgid "Send an email" -msgstr "Gửi thư" - -#: calendar/gui/e-alarm-list.c:479 -msgid "Unknown action to be performed" -msgstr "Hành động khác cần thực hiện" - -#: calendar/gui/e-alarm-list.c:491 -#, c-format -msgid "%s %s before the start of the appointment" -msgstr "%s %s trước khi bắt đầu cuộc hẹn" - -#: calendar/gui/e-alarm-list.c:494 -#, c-format -msgid "%s %s after the start of the appointment" -msgstr "%s %s sau khi bắt đầu cuộc hẹn" - -#: calendar/gui/e-alarm-list.c:499 -#, c-format -msgid "%s at the start of the appointment" -msgstr "%s ngay khi bắt đầu cuộc hẹn" - -#: calendar/gui/e-alarm-list.c:508 -#, c-format -msgid "%s %s before the end of the appointment" -msgstr "%s %s trước khi kết thúc cuộc hẹn" - -#: calendar/gui/e-alarm-list.c:511 -#, c-format -msgid "%s %s after the end of the appointment" -msgstr "%s %s sau khi kết thức cuộc hẹn" - -#: calendar/gui/e-alarm-list.c:516 -#, c-format -msgid "%s at the end of the appointment" -msgstr "%s ngay khi kết thúc cuộc hẹn" - -#: calendar/gui/e-alarm-list.c:540 -#, c-format -msgid "%s at %s" -msgstr "%s tại %s" - -#: calendar/gui/e-alarm-list.c:546 -#, c-format -msgid "%s for an unknown trigger type" -msgstr "%s cho loại trigger lạ" - -#: calendar/gui/e-cal-list-view.c:262 calendar/gui/e-cal-model.c:283 -#: calendar/gui/e-cal-model.c:290 calendar/gui/e-calendar-table.c:380 -msgid "Public" -msgstr "Công cộng" - -#: calendar/gui/e-cal-list-view.c:263 calendar/gui/e-cal-model.c:292 -#: calendar/gui/e-calendar-table.c:381 -msgid "Private" -msgstr "Riêng tư" - -#: calendar/gui/e-cal-list-view.c:264 calendar/gui/e-cal-model.c:294 -#: calendar/gui/e-calendar-table.c:382 -msgid "Confidential" -msgstr "Tin tưởng" - -#: calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:3 -#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:9 -#, fuzzy -msgid "Description" -msgstr "Mô tả" - -#: calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:4 -#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:13 -msgid "Start Date" -msgstr "Ngày bắt đầu" - -#: calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:5 -#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:15 mail/mail-security.glade.h:5 -#: shell/e-shortcuts.c:1083 -msgid "Summary" -msgstr "Tóm tắt" - -#: calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:6 mail/mail-config.glade.h:178 -msgid "color" -msgstr "màu" - -#: calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:7 -#, fuzzy -msgid "component" -msgstr "Cuộc hẹn" - -#: calendar/gui/e-cal-model-calendar.c:163 calendar/gui/e-calendar-table.c:454 -msgid "Free" -msgstr "Rảnh" - -#: calendar/gui/e-cal-model-calendar.c:166 calendar/gui/e-calendar-table.c:455 -#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:399 -msgid "Busy" -msgstr "Bận" - -#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:275 -msgid "N" -msgstr "B" - -#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:275 -msgid "S" -msgstr "N" - -#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:277 smime/lib/e-cert.c:624 -msgid "E" -msgstr "Đ" - -#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:277 -msgid "W" -msgstr "T" - -#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:546 -msgid "" -"The geographical position must be entered in the format: \n" -"\n" -"45.436845,125.862501" -msgstr "" -"Vị trí địa lý phải được nhập theo dạng thức:\n" -"\n" -"45.436845,125.862501" - -#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:933 calendar/gui/e-cal-model.c:841 -#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:168 calendar/gui/e-meeting-model.c:261 -#: calendar/gui/e-meeting-model.c:271 calendar/gui/e-meeting-model.c:529 -#: calendar/gui/e-meeting-model.c:782 calendar/gui/e-meeting-store.c:159 -#: calendar/gui/e-meeting-store.c:169 calendar/gui/e-meeting-store.c:765 -msgid "Yes" -msgstr "Có" - -#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:933 calendar/gui/e-cal-model.c:841 -#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:169 calendar/gui/e-meeting-model.c:273 -#: calendar/gui/e-meeting-model.c:783 calendar/gui/e-meeting-store.c:171 -msgid "No" -msgstr "Không" - -#. This is the default filename used for temporary file creation -#: calendar/gui/e-cal-model.c:296 calendar/gui/e-cal-model.c:299 -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1023 calendar/gui/e-itip-control.c:1239 -#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:144 -#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:158 calendar/gui/e-meeting-model.c:217 -#: calendar/gui/e-meeting-model.c:252 calendar/gui/e-meeting-model.c:317 -#: calendar/gui/e-meeting-model.c:754 calendar/gui/e-meeting-model.c:770 -#: calendar/gui/e-meeting-store.c:115 calendar/gui/e-meeting-store.c:150 -#: calendar/gui/e-meeting-store.c:215 camel/camel-gpg-context.c:1654 -#: camel/camel-gpg-context.c:1705 camel/camel-tcp-stream-openssl.c:631 -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:172 -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:227 mail/em-utils.c:1952 -#: shell/e-component-registry.c:164 widgets/misc/e-charset-picker.c:60 -msgid "Unknown" -msgstr "Lạ" - -#: calendar/gui/e-cal-model.c:837 -msgid "Recurring" -msgstr "Đệ quy" - -#: calendar/gui/e-cal-model.c:839 -msgid "Assigned" -msgstr "Đã gán" - -#: calendar/gui/e-cal-view.c:610 calendar/gui/e-calendar-table.c:723 -msgid "Deleting selected objects" -msgstr "Đang xóa đối tượng được chọn" - -#: calendar/gui/e-cal-view.c:717 calendar/gui/e-calendar-table.c:1347 -msgid "Updating objects" -msgstr "Đang cập nhật đối tượng" - -#: calendar/gui/e-cal-view.c:1177 calendar/gui/e-cal-view.c:1262 -msgid "New _Appointment..." -msgstr "Cuộc hẹn mớ_i..." - -#: calendar/gui/e-cal-view.c:1178 calendar/gui/e-cal-view.c:1264 -msgid "New All Day _Event" -msgstr "Sự _kiện mọi ngày mới" - -#: calendar/gui/e-cal-view.c:1179 calendar/gui/e-cal-view.c:1266 -msgid "New Meeting" -msgstr "Cuộc họp mới" - -#: calendar/gui/e-cal-view.c:1180 calendar/gui/e-cal-view.c:1268 -msgid "New Task" -msgstr "Công việc mới" - -#: calendar/gui/e-cal-view.c:1184 calendar/gui/e-cal-view.c:1207 -#: calendar/gui/e-cal-view.c:1274 calendar/gui/e-calendar-table.c:992 -#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1034 ui/evolution-addressbook.xml.h:38 -#: ui/evolution-calendar.xml.h:39 ui/evolution-comp-editor.xml.h:19 -#: ui/evolution-contact-editor.xml.h:17 ui/evolution-mail-message.xml.h:122 -#: ui/evolution-tasks.xml.h:21 ui/my-evolution.xml.h:6 -msgid "_Print..." -msgstr "_In..." - -#: calendar/gui/e-cal-view.c:1188 calendar/gui/e-cal-view.c:1214 -#: calendar/gui/e-cal-view.c:1272 calendar/gui/e-calendar-table.c:998 -#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1032 ui/evolution-addressbook.xml.h:37 -#: ui/evolution-calendar.xml.h:38 ui/evolution-composer-entries.xml.h:9 -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:120 ui/evolution-tasks.xml.h:20 -msgid "_Paste" -msgstr "_Dán" - -#: calendar/gui/e-cal-view.c:1194 calendar/gui/e-cal-view.c:1258 -#: ui/evolution-calendar.xml.h:14 -msgid "Go to _Today" -msgstr "Đi tới ngày _hôm nay" - -#: calendar/gui/e-cal-view.c:1195 calendar/gui/e-cal-view.c:1260 -msgid "_Go to Date..." -msgstr "Đi tới _ngày..." - -#: calendar/gui/e-cal-view.c:1199 ui/evolution-calendar.xml.h:40 -msgid "_Publish Free/Busy Information" -msgstr "_Công bố thông tin bận/rảnh" - -#: calendar/gui/e-cal-view.c:1205 calendar/gui/e-cal-view.c:1270 -#: calendar/gui/e-calendar-table.c:989 calendar/gui/e-calendar-table.c:1030 -#: mail/em-folder-view.c:680 shell/e-shortcuts-view.c:422 -#: ui/evolution-addressbook.xml.h:36 -msgid "_Open" -msgstr "_Mở" - -#: calendar/gui/e-cal-view.c:1206 calendar/gui/e-cal-view.c:1276 -#: calendar/gui/e-calendar-table.c:991 calendar/gui/e-calendar-table.c:1036 -#: mail/em-folder-view.c:682 mail/em-popup.c:590 mail/em-popup.c:646 -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:126 -msgid "_Save As..." -msgstr "Lư_u là..." - -#: calendar/gui/e-cal-view.c:1212 calendar/gui/e-cal-view.c:1252 -#: calendar/gui/e-calendar-table.c:996 calendar/gui/e-calendar-table.c:1025 -#: ui/evolution-addressbook.xml.h:1 ui/evolution-calendar.xml.h:1 -#: ui/evolution-tasks.xml.h:1 -msgid "C_ut" -msgstr "_Cắt" - -#: calendar/gui/e-cal-view.c:1213 calendar/gui/e-cal-view.c:1250 -#: calendar/gui/e-calendar-table.c:997 calendar/gui/e-calendar-table.c:1023 -#: mail/em-folder-tree.c:1496 ui/evolution-addressbook.xml.h:30 -#: ui/evolution-calendar.xml.h:35 ui/evolution-composer-entries.xml.h:7 -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:107 ui/evolution-tasks.xml.h:17 -msgid "_Copy" -msgstr "_Sao chép" - -#: calendar/gui/e-cal-view.c:1218 -msgid "_Schedule Meeting..." -msgstr "Lập lịch _cuộc họp..." - -#: calendar/gui/e-cal-view.c:1219 -msgid "_Forward as iCalendar..." -msgstr "_Chuyển như iCalendar..." - -#: calendar/gui/e-cal-view.c:1224 calendar/gui/e-cal-view.c:1255 -msgid "Delete this _Occurrence" -msgstr "_Xóa lần này" - -#: calendar/gui/e-cal-view.c:1225 calendar/gui/e-cal-view.c:1256 -msgid "Delete _All Occurrences" -msgstr "Xóa _mọi lần" - -#: calendar/gui/e-cal-view.c:1278 ui/evolution.xml.h:30 -msgid "_Settings..." -msgstr "T_hiết lập..." - -#: calendar/gui/e-calendar-table.c:424 -msgid "0%" -msgstr "0%" - -#: calendar/gui/e-calendar-table.c:425 -msgid "10%" -msgstr "10%" - -#: calendar/gui/e-calendar-table.c:426 -msgid "20%" -msgstr "20%" - -#: calendar/gui/e-calendar-table.c:427 -msgid "30%" -msgstr "30%" - -#: calendar/gui/e-calendar-table.c:428 -msgid "40%" -msgstr "40%" - -#: calendar/gui/e-calendar-table.c:429 -msgid "50%" -msgstr "50%" - -#: calendar/gui/e-calendar-table.c:430 -msgid "60%" -msgstr "60%" - -#: calendar/gui/e-calendar-table.c:431 -msgid "70%" -msgstr "70%" - -#: calendar/gui/e-calendar-table.c:432 -msgid "80%" -msgstr "80%" - -#: calendar/gui/e-calendar-table.c:433 -msgid "90%" -msgstr "90%" - -#: calendar/gui/e-calendar-table.c:434 -msgid "100%" -msgstr "100%" - -#: calendar/gui/e-calendar-table.c:990 -#, fuzzy -msgid "Open _Web Page" -msgstr "_Mở thông điệp" - -#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1002 -msgid "_Assign Task" -msgstr "_Gán công việc" - -#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1003 -msgid "_Forward as iCalendar" -msgstr "_Chuyển như iCalendar" - -#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1004 -msgid "_Mark as Complete" -msgstr "Đánh dấu _hoàn tất" - -#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1005 -msgid "_Mark Selected Tasks as Complete" -msgstr "Đánh _dấu công việc hoàn tất" - -#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1010 calendar/gui/e-calendar-table.c:1028 -msgid "_Delete Selected Tasks" -msgstr "Xóa côn_g việc được chọn" - -#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1430 -#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:6 -msgid "Click to add a task" -msgstr "Nhấn để thêm công việc" - -#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:2 -#, no-c-format -msgid "% Complete" -msgstr "% hoàn tất" - -#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:3 -msgid "Alarms" -msgstr "Báo động" - -#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:7 camel/camel-filter-driver.c:1167 -#: camel/camel-filter-driver.c:1262 mail/mail-send-recv.c:576 -msgid "Complete" -msgstr "Hoàn tất" - -#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:8 -msgid "Completion Date" -msgstr "Ngày hoàn tất" - -#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:10 -msgid "Due Date" -msgstr "Ngày đến hạn" - -#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:11 -msgid "Geographical Position" -msgstr "Vị trí địa lý" - -#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:12 -msgid "Priority" -msgstr "Độ ưu tiên" - -#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:16 -msgid "Task sort" -msgstr "Loại công việc" - -#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:18 -msgid "URL" -msgstr "URL" - -#. strftime format of a weekday, a date and a time, 24-hour. -#: calendar/gui/e-cell-date-edit-text.c:117 e-util/e-time-utils.c:180 -#: e-util/e-time-utils.c:393 -msgid "%a %m/%d/%Y %H:%M:%S" -msgstr "%a %d/%m/%Y %H:%M:%S" - -#. strftime format of a weekday, a date and a time, 12-hour. -#: calendar/gui/e-cell-date-edit-text.c:120 e-util/e-time-utils.c:175 -#: e-util/e-time-utils.c:402 -msgid "%a %m/%d/%Y %I:%M:%S %p" -msgstr "%a %d/%m/%Y %I:%M:%S %p" - -#: calendar/gui/e-cell-date-edit-text.c:125 -#, c-format -msgid "" -"The date must be entered in the format: \n" -"\n" -"%s" -msgstr "" -"Ngày phải được nhập theo dạng thức: \n" -"\n" -"%s" - -#: calendar/gui/e-day-view-time-item.c:532 -#, c-format -msgid "%02i minute divisions" -msgstr "lệch %02i phút" - -#. strftime format %A = full weekday name, %d = day of month, -#. %B = full month name. Don't use any other specifiers. -#: calendar/gui/e-day-view-top-item.c:688 calendar/gui/e-day-view.c:1342 -#: calendar/gui/e-week-view-main-item.c:316 calendar/gui/print.c:1533 -msgid "%A %d %B" -msgstr "%A %d %B" - -#. strftime format %d = day of month, %b = abbreviated month name. -#. Don't use any other specifiers. -#: calendar/gui/e-day-view-top-item.c:696 calendar/gui/e-day-view.c:1375 -#: calendar/gui/e-week-view-main-item.c:339 -msgid "%d %b" -msgstr "%d %b" - -#. String to use in 12-hour time format for times in the morning. -#: calendar/gui/e-day-view.c:596 calendar/gui/e-week-view.c:325 -#: calendar/gui/print.c:818 -msgid "am" -msgstr "am" - -#. String to use in 12-hour time format for times in the afternoon. -#: calendar/gui/e-day-view.c:599 calendar/gui/e-week-view.c:328 -#: calendar/gui/print.c:820 -msgid "pm" -msgstr "pm" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:139 -#, c-format -msgid "start_calendar_server(): %s" -msgstr "" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:636 -msgid "Yes. (Complex Recurrence)" -msgstr "Có. (Truy hồi phức)" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:648 -msgid "Every day" -msgstr "Mỗi ngày" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:650 -#, c-format -msgid "Every %d days" -msgstr "Mỗi %d ngày" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:656 -msgid "Every week" -msgstr "Mỗi tuần" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:658 -#, c-format -msgid "Every %d weeks" -msgstr "Mỗi %d tuần" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:661 -msgid "Every week on " -msgstr "Mỗi tuần lúc " - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:663 -#, c-format -msgid "Every %d weeks on " -msgstr "Mỗi %d tuần lúc " - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:671 -msgid " and " -msgstr " và " - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:678 -#, c-format -msgid "The %s day of " -msgstr "%s ngày của " - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:691 -#, c-format -msgid "The %s %s of " -msgstr "%s %s của " - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:696 -msgid "every month" -msgstr "mỗi tháng" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:701 -#, c-format -msgid "every %d months" -msgstr "mỗi %d tháng" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:707 -msgid "Every year" -msgstr "mỗi năm" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:709 -#, c-format -msgid "Every %d years" -msgstr "Mỗi %d năm" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:721 -#, c-format -msgid " a total of %d times" -msgstr " tổng cộng %d lần" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:730 -msgid ", ending on " -msgstr ", kết thúc lúc " - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:754 -msgid "<b>Starts:</b> " -msgstr "<b>Bắt đầu:</b> " - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:764 -msgid "<b>Ends:</b> " -msgstr "<b>Kết thúc:</b>" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:784 -msgid "<b>Completed:</b> " -msgstr "<b>Hoàn tất:</b>" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:794 -msgid "<b>Due:</b> " -msgstr "<b>Tới hạn:</b>" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:831 calendar/gui/e-itip-control.c:884 -msgid "iCalendar Information" -msgstr "Thông tin iCalendar" - -#. Title -#: calendar/gui/e-itip-control.c:846 -msgid "iCalendar Error" -msgstr "Lỗi iCalendar" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:915 calendar/gui/e-itip-control.c:931 -#: calendar/gui/e-itip-control.c:942 calendar/gui/e-itip-control.c:959 -msgid "An unknown person" -msgstr "Người lạ" - -#. Describe what the user can do -#: calendar/gui/e-itip-control.c:966 -msgid "" -"<br> Please review the following information, and then select an action from " -"the menu below." -msgstr "" -"<br> Vui lòng xem lại các chỉ dẫn sau và chọn một hành động từ menu bên dưới." - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:981 -msgid "<i>None</i>" -msgstr "<i>Không</i>" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:992 -msgid "Location:" -msgstr "Địa điểm:" - -#. write status -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1006 calendar/gui/e-tasks.c:203 -msgid "Status:" -msgstr "Trạng thái:" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1011 calendar/gui/e-meeting-list-view.c:180 -#: calendar/gui/e-meeting-model.c:281 calendar/gui/e-meeting-model.c:304 -#: calendar/gui/e-meeting-model.c:796 calendar/gui/e-meeting-store.c:179 -#: calendar/gui/e-meeting-store.c:202 calendar/gui/itip-utils.c:418 -msgid "Accepted" -msgstr "Chấp nhận" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1015 calendar/gui/itip-utils.c:421 -msgid "Tentatively Accepted" -msgstr "Tạm chấp nhận" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1019 calendar/gui/e-meeting-list-view.c:181 -#: calendar/gui/e-meeting-model.c:283 calendar/gui/e-meeting-model.c:306 -#: calendar/gui/e-meeting-model.c:797 calendar/gui/e-meeting-store.c:181 -#: calendar/gui/e-meeting-store.c:204 calendar/gui/itip-utils.c:424 -#: calendar/gui/itip-utils.c:450 -msgid "Declined" -msgstr "Từ chối" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1078 calendar/gui/e-itip-control.c:1106 -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1132 calendar/gui/e-itip-control.c:1145 -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1158 calendar/gui/e-itip-control.c:1171 -msgid "Choose an action:" -msgstr "Chọn hành động:" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1079 -msgid "Update" -msgstr "Cập nhật" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1080 calendar/gui/e-itip-control.c:1111 -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1134 calendar/gui/e-itip-control.c:1147 -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1160 calendar/gui/e-itip-control.c:1173 -#: shell/e-shell.c:1001 widgets/misc/e-cell-date-edit.c:265 -msgid "OK" -msgstr "Đồng ý" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1107 -msgid "Accept" -msgstr "Chấp nhận" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1108 -msgid "Tentatively accept" -msgstr "Tạm chấp nhận" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1109 -msgid "Decline" -msgstr "Từ chối" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1133 -msgid "Send Free/Busy Information" -msgstr "Gửi thông tin Rảnh/Bận" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1146 -msgid "Update respondent status" -msgstr "Cập nhật trạng thái trả lời" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1159 -msgid "Send Latest Information" -msgstr "Gửi thông tin mới nhất" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1172 calendar/gui/itip-utils.c:438 -#: mail/mail-send-recv.c:386 mail/mail-send-recv.c:438 -#: shell/e-shell-startup-wizard.c:788 ui/evolution-mail-global.xml.h:1 -msgid "Cancel" -msgstr "Bỏ" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1261 -#, c-format -msgid "<b>%s</b> has published meeting information." -msgstr "<b>%s</b> đã công bố thông tin cuộc họp." - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1262 -msgid "Meeting Information" -msgstr "Thông tin cuộc họp" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1267 -#, c-format -msgid "<b>%s</b> requests the presence of %s at a meeting." -msgstr "<b>%s</b> yêu cầu sự hiện diện của %s tại cuộc họp." - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1269 -#, c-format -msgid "<b>%s</b> requests your presence at a meeting." -msgstr "<b>%s</b> yêu cầu sự hiện diện của bạn tại cuộc họp." - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1270 -msgid "Meeting Proposal" -msgstr "Đề nghị cuộc họp" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1274 -#, c-format -msgid "<b>%s</b> wishes to add to an existing meeting." -msgstr "<b>%s</b? muốn được dự cuộc họp đã có." - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1275 -msgid "Meeting Update" -msgstr "Cập nhật cuộc họp" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1279 -#, c-format -msgid "<b>%s</b> wishes to receive the latest meeting information." -msgstr "<b>%s</b> muốn nhận thông tin mới nhất về cuộc họp" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1280 -msgid "Meeting Update Request" -msgstr "Yêu cầu cập nhật cuộc họp" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1287 -#, c-format -msgid "<b>%s</b> has replied to a meeting request." -msgstr "<b>%s</b> đã trả lời yêu cầu họp." - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1288 -msgid "Meeting Reply" -msgstr "Trả lời họp" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1295 -#, c-format -msgid "<b>%s</b> has cancelled a meeting." -msgstr "<b>%s</b> đã hủy bỏ cuộc họp." - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1296 -msgid "Meeting Cancellation" -msgstr "Hủy bỏ cuộc họp" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1303 calendar/gui/e-itip-control.c:1370 -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1405 -#, c-format -msgid "<b>%s</b> has sent an unintelligible message." -msgstr "<b>%s</b> đã gửi một thông điệp khó hiểu." - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1304 -msgid "Bad Meeting Message" -msgstr "Thông điệp lạ về cuộc họp" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1328 -#, c-format -msgid "<b>%s</b> has published task information." -msgstr "<b>%s</b> đã công bố thông tin công việc." - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1329 -msgid "Task Information" -msgstr "Thông tin công việc" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1334 -#, c-format -msgid "<b>%s</b> requests %s to perform a task." -msgstr "<b>%s</b> yêu cầu %s để thực hiện công việc." - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1336 -#, c-format -msgid "<b>%s</b> requests you perform a task." -msgstr "<b>%s</b> yêu cầu thực hiện công việc." - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1337 -msgid "Task Proposal" -msgstr "Đề nghị công việc" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1341 -#, c-format -msgid "<b>%s</b> wishes to add to an existing task." -msgstr "<b>%s</b> muốn thêm vào công việc đã có." - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1342 -msgid "Task Update" -msgstr "Cập nhật công việc" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1346 -#, c-format -msgid "<b>%s</b> wishes to receive the latest task information." -msgstr "<b>%s</b> muốn nhận thông tin mới nhất về công việc." - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1347 -msgid "Task Update Request" -msgstr "Yêu cầu cập nhật công việc" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1354 -#, c-format -msgid "<b>%s</b> has replied to a task assignment." -msgstr "<b>%s</b> đã trả lời việc gán công việc." - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1355 -msgid "Task Reply" -msgstr "Trả lời công việc" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1362 -#, c-format -msgid "<b>%s</b> has cancelled a task." -msgstr "<b>%s</b> đã hủy bỏ công việc." - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1363 -msgid "Task Cancellation" -msgstr "Hủy bỏ công việc" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1371 -msgid "Bad Task Message" -msgstr "Thông điệp lạ về công việc" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1390 -#, c-format -msgid "<b>%s</b> has published free/busy information." -msgstr "<b>%s</b> đã công bố thông tin bận/rảnh." - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1391 -msgid "Free/Busy Information" -msgstr "Thông tin bận/rảnh" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1395 -#, c-format -msgid "<b>%s</b> requests your free/busy information." -msgstr "<b>%s</b> yêu cầu thông tin bận/rảnh của bạn." - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1396 -msgid "Free/Busy Request" -msgstr "Yêu cầu thông tin bận/rảnh" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1400 -#, c-format -msgid "<b>%s</b> has replied to a free/busy request." -msgstr "<b>%s</b> đã trả lời yêu cầu thông tin bận/rảnh." - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1401 -msgid "Free/Busy Reply" -msgstr "Trả lời thông tin bận/rảnh" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1406 -msgid "Bad Free/Busy Message" -msgstr "Thông điệp bận/rảnh sai" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1482 -msgid "The message does not appear to be properly formed" -msgstr "Thông điệp có lẽ không đúng hình thức" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1550 -msgid "The message contains only unsupported requests." -msgstr "Thông điệp chỉ chứa yêu cầu chưa được hỗ trợ." - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1581 calendar/gui/e-itip-control.c:1587 -msgid "The attachment does not contain a valid calendar message" -msgstr "Đồ đính kèm không chứa thông điệp lịch hợp lệ" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1612 -msgid "The attachment has no viewable calendar items" -msgstr "Đồ đính kèm không chứa mục lịch nào có thể xem được" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1851 -msgid "Calendar file could not be updated!\n" -msgstr "Không thể cập nhật tập tin lịch!\n" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1853 -msgid "Update complete\n" -msgstr "Hoàn tất cập nhật\n" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1883 calendar/gui/e-itip-control.c:1955 -msgid "Attendee status can not be updated because the item no longer exists" -msgstr "" -"Không thể cập nhật trạng thái người tham dự vì chưa có người nào tham dự" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1899 calendar/gui/e-itip-control.c:1937 -msgid "Object is invalid and cannot be updated\n" -msgstr "Đối tượng không hợp lệ và không thể được cập nhật\n" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1909 -msgid "This response is not from a current attendee. Add as an attendee?" -msgstr "" -"Hồi đáp này đến từ một người dự hiện thời. Thêm người này như là người tham " -"dự nhé?" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1921 -msgid "Attendee status could not be updated because of an invalid status!\n" -msgstr "" -"Không thể cập nhật trạng thái người tham dự vì trạng thái không hợp lệ!\n" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1940 -msgid "There was an error on the CORBA system\n" -msgstr "Lỗi trong hệ thống CORBA\n" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1943 -msgid "Object could not be found\n" -msgstr "Không thể tìm thấy đối tượng\n" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1946 -msgid "You don't have the right permissions to update the calendar\n" -msgstr "Bạn không có đủ quyền để cập nhật lịch\n" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1949 -msgid "Attendee status updated\n" -msgstr "Đã cập nhật trạng thái người tham dự\n" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1952 -msgid "Attendee status could not be updated!\n" -msgstr "Không thể cập nhật trạng thái người tham dự!\n" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:1990 -msgid "Removal Complete" -msgstr "Hoàn tất loại bỏ" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:2024 calendar/gui/e-itip-control.c:2072 -msgid "Item sent!\n" -msgstr "Đã gửi!\n" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:2026 calendar/gui/e-itip-control.c:2076 -msgid "The item could not be sent!\n" -msgstr "Không thể gửi!\n" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:2170 -msgid "Select Calendar Folder" -msgstr "Chọn thư mục lịch" - -#: calendar/gui/e-itip-control.c:2176 -msgid "Select Tasks Folder" -msgstr "Chọn thư mục công việc" - -#: calendar/gui/e-itip-control.glade.h:2 -#, no-c-format -msgid "%P %%" -msgstr "%P %%" - -#: calendar/gui/e-itip-control.glade.h:3 -msgid "--to--" -msgstr "--tới--" - -#: calendar/gui/e-itip-control.glade.h:4 -msgid "Calendar Message" -msgstr "Thông điệp lịch" - -#: calendar/gui/e-itip-control.glade.h:5 -msgid "Date:" -msgstr "Ngày:" - -#: calendar/gui/e-itip-control.glade.h:7 -msgid "Loading Calendar" -msgstr "Đang nạp lịch" - -#: calendar/gui/e-itip-control.glade.h:8 -msgid "Loading calendar..." -msgstr "Đang nạp lịch..." - -#: calendar/gui/e-itip-control.glade.h:10 -msgid "Server Message:" -msgstr "Thông điệp server:" - -#: calendar/gui/e-itip-control.glade.h:12 -msgid "date-end" -msgstr "ngày kết thúc" - -#: calendar/gui/e-itip-control.glade.h:13 -msgid "date-start" -msgstr "ngày bắt đầu" - -#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:62 calendar/gui/e-meeting-model.c:77 -msgid "Chair Persons" -msgstr "Người chủ trì" - -#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:63 -#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:456 calendar/gui/e-meeting-model.c:78 -#: calendar/gui/e-meeting-model.c:1635 -msgid "Required Participants" -msgstr "Người tham dự yêu cầu" - -#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:64 calendar/gui/e-meeting-model.c:79 -msgid "Optional Participants" -msgstr "Người tham dự không yêu cầu" - -#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:65 calendar/gui/e-meeting-model.c:80 -msgid "Resources" -msgstr "Tài nguyên" - -#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:140 calendar/gui/e-meeting-model.c:192 -#: calendar/gui/e-meeting-model.c:209 calendar/gui/e-meeting-model.c:525 -#: calendar/gui/e-meeting-model.c:750 calendar/gui/e-meeting-store.c:90 -#: calendar/gui/e-meeting-store.c:107 calendar/gui/e-meeting-store.c:759 -msgid "Individual" -msgstr "Cá nhân" - -#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:141 calendar/gui/e-meeting-model.c:194 -#: calendar/gui/e-meeting-model.c:211 calendar/gui/e-meeting-model.c:751 -#: calendar/gui/e-meeting-store.c:92 calendar/gui/e-meeting-store.c:109 -msgid "Group" -msgstr "Nhóm" - -#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:142 calendar/gui/e-meeting-model.c:196 -#: calendar/gui/e-meeting-model.c:213 calendar/gui/e-meeting-model.c:752 -#: calendar/gui/e-meeting-store.c:94 calendar/gui/e-meeting-store.c:111 -msgid "Resource" -msgstr "Tài nguyên" - -#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:143 calendar/gui/e-meeting-model.c:198 -#: calendar/gui/e-meeting-model.c:215 calendar/gui/e-meeting-model.c:753 -#: calendar/gui/e-meeting-store.c:96 calendar/gui/e-meeting-store.c:113 -msgid "Room" -msgstr "Phòng" - -#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:154 calendar/gui/e-meeting-model.c:227 -#: calendar/gui/e-meeting-model.c:244 calendar/gui/e-meeting-model.c:766 -#: calendar/gui/e-meeting-store.c:125 calendar/gui/e-meeting-store.c:142 -msgid "Chair" -msgstr "Ghế" - -#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:155 calendar/gui/e-meeting-model.c:229 -#: calendar/gui/e-meeting-model.c:246 calendar/gui/e-meeting-model.c:527 -#: calendar/gui/e-meeting-model.c:767 calendar/gui/e-meeting-store.c:127 -#: calendar/gui/e-meeting-store.c:144 calendar/gui/e-meeting-store.c:762 -msgid "Required Participant" -msgstr "Người tham dự yêu cầu" - -#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:156 calendar/gui/e-meeting-model.c:231 -#: calendar/gui/e-meeting-model.c:248 calendar/gui/e-meeting-model.c:768 -#: calendar/gui/e-meeting-store.c:129 calendar/gui/e-meeting-store.c:146 -msgid "Optional Participant" -msgstr "Người tham dự không yêu cầu" - -#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:157 calendar/gui/e-meeting-model.c:233 -#: calendar/gui/e-meeting-model.c:250 calendar/gui/e-meeting-model.c:769 -#: calendar/gui/e-meeting-store.c:131 calendar/gui/e-meeting-store.c:148 -msgid "Non-Participant" -msgstr "Người không tham dự" - -#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:179 calendar/gui/e-meeting-model.c:279 -#: calendar/gui/e-meeting-model.c:302 calendar/gui/e-meeting-model.c:535 -#: calendar/gui/e-meeting-model.c:795 calendar/gui/e-meeting-store.c:177 -#: calendar/gui/e-meeting-store.c:200 calendar/gui/e-meeting-store.c:772 -msgid "Needs Action" -msgstr "Cần hành động" - -#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:182 calendar/gui/e-meeting-model.c:285 -#: calendar/gui/e-meeting-model.c:308 calendar/gui/e-meeting-model.c:798 -#: calendar/gui/e-meeting-store.c:183 calendar/gui/e-meeting-store.c:206 -#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:398 -msgid "Tentative" -msgstr "Có thể làm" - -#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:183 calendar/gui/e-meeting-model.c:287 -#: calendar/gui/e-meeting-model.c:310 calendar/gui/e-meeting-model.c:799 -#: calendar/gui/e-meeting-store.c:185 calendar/gui/e-meeting-store.c:208 -msgid "Delegated" -msgstr "Ủy nhiệm" - -#: calendar/gui/e-meeting-model.c:291 calendar/gui/e-meeting-model.c:314 -#: calendar/gui/e-meeting-store.c:189 calendar/gui/e-meeting-store.c:212 -msgid "In Process" -msgstr "Trong tiến trình" - -#. This is a strftime() format string %A = full weekday name, -#. %B = full month name, %d = month day, %Y = full year. -#: calendar/gui/e-meeting-time-sel-item.c:452 -#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:2060 -msgid "%A, %B %d, %Y" -msgstr "%A, %d %B, %Y" - -#. This is a strftime() format string %a = abbreviated weekday -#. name, %m = month number, %d = month day, %Y = full year. -#: calendar/gui/e-meeting-time-sel-item.c:456 -#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:2093 e-util/e-time-utils.c:203 -#: e-util/e-time-utils.c:296 e-util/e-time-utils.c:384 -msgid "%a %m/%d/%Y" -msgstr "%a %d/%m/%Y" - -#. This is a strftime() format string %m = month number, -#. %d = month day, %Y = full year. -#: calendar/gui/e-meeting-time-sel-item.c:460 e-util/e-time-utils.c:238 -#: e-util/e-time-utils.c:299 widgets/misc/e-dateedit.c:1606 -msgid "%m/%d/%Y" -msgstr "%d/%m/%Y" - -#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:400 designs/OOA/ooa.glade.h:11 -msgid "Out of Office" -msgstr "Không chính thức" - -#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:401 -msgid "No Information" -msgstr "Không có thông tin" - -#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:440 -msgid "_Options" -msgstr "_Tùy chọn" - -#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:457 -msgid "Show _Only Working Hours" -msgstr "Chỉ hiện giờ làm _việc" - -#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:467 -msgid "Show _Zoomed Out" -msgstr "Hiện Thu _nhỏ" - -#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:482 -msgid "_Update Free/Busy" -msgstr "_Cập nhật Rảnh/Bận" - -#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:497 -msgid "_<<" -msgstr "_<<" - -#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:515 -msgid "_Autopick" -msgstr "_Tự chọn" - -#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:530 -msgid ">_>" -msgstr ">_>" - -#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:547 -msgid "_All People and Resources" -msgstr "_Mọi người và tài nguyên" - -#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:556 -msgid "All _People and One Resource" -msgstr "Mọi người và mộ_t tài nguyên" - -#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:565 -msgid "_Required People" -msgstr "Người _yêu cầu" - -#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:574 -msgid "Required People and _One Resource" -msgstr "Người yêu cầu _và một tài nguyên" - -#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:593 -msgid "Meeting _start time:" -msgstr "Lúc _bắt đầu cuộc họp:" - -#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:613 -msgid "Meeting _end time:" -msgstr "Lúc _kết thúc cuộc họp:" - -#: calendar/gui/e-tasks.c:181 -#, fuzzy -msgid "Start Date:" -msgstr "Ngày _bắt đầu:" - -#: calendar/gui/e-tasks.c:197 -#, fuzzy -msgid "Due Date:" -msgstr "N_gày đến hạn:" - -#. write priority -#: calendar/gui/e-tasks.c:225 -#, fuzzy -msgid "Priority:" -msgstr "Độ ư_u tiên:" - -#. URL -#: calendar/gui/e-tasks.c:281 -#, fuzzy -msgid "Web Page:" -msgstr "Trang" - -#: calendar/gui/e-tasks.c:710 calendar/gui/tasks-control.c:200 -#, c-format -msgid "Could not load the tasks in `%s'" -msgstr "Không thể nập những công việc trong `%s'" - -#: calendar/gui/e-tasks.c:725 -#, c-format -msgid "The method required to load `%s' is not supported" -msgstr "Chưa hỗ trợ phương thức yêu cầu để nạp `%s'" - -#: calendar/gui/e-tasks.c:739 calendar/gui/gnome-cal.c:1765 -#, c-format -msgid "You don't have permission to open the folder in `%s'" -msgstr "Bạn không có đủ quyền để mở thư mục trong '%s'" - -#: calendar/gui/e-tasks.c:800 calendar/gui/gnome-cal.c:1979 -#, c-format -msgid "" -"Error on %s:\n" -" %s" -msgstr "" -"Lỗi tại %s:\n" -" %s" - -#: calendar/gui/e-tasks.c:958 -msgid "Completing tasks..." -msgstr "Đang hoàn tất công việc..." - -#: calendar/gui/e-tasks.c:981 -msgid "Deleting selected objects..." -msgstr "Đang xóa đối tượng được chọn..." - -#: calendar/gui/e-tasks.c:1006 -msgid "Expunging" -msgstr "Đang xóa" - -#: calendar/gui/gnome-cal.c:1604 mail/importers/netscape-importer.c:1843 -#: shell/e-shortcuts.c:1086 -msgid "Calendar" -msgstr "Lịch" - -#: calendar/gui/gnome-cal.c:1737 -#, c-format -msgid "Could not open the folder in `%s'" -msgstr "Không thể mở thư mục trong `%s'" - -#: calendar/gui/gnome-cal.c:1751 -#, c-format -msgid "The method required to open `%s' is not supported" -msgstr "Chưa hỗ trợ phương thức yêu cầu để mở `%s'" - -#: calendar/gui/gnome-cal.c:1808 -#, c-format -msgid "Adding alarms for %s" -msgstr "Đang thêm báo động cho %s" - -#: calendar/gui/gnome-cal.c:2000 -#, c-format -msgid "" -"The task backend for\n" -"%s\n" -" has crashed. You will have to restart Evolution in order to use it again" -msgstr "" -"Backend công việc cho\n" -"%s\n" -"đã hỏng. Bạn sẽ cần phải khởi động lại Evolution để dùng nó lần sau." - -#: calendar/gui/gnome-cal.c:2008 -#, c-format -msgid "" -"The calendar backend for\n" -"%s\n" -" has crashed. You will have to restart Evolution in order to use it again" -msgstr "" -"Backend lịch cho\n" -"%s\n" -"đã hỏng. Bạn sẽ cần phải khởi động lại Evolution để dùng nó lần sau." - -#: calendar/gui/gnome-cal.c:2848 -#, fuzzy -msgid "Purging" -msgstr "Turin" - -#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:1 -msgid "April" -msgstr "Tháng Tư" - -#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:2 -msgid "August" -msgstr "Tháng Tám" - -#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:3 -msgid "December" -msgstr "Tháng Mười Hai" - -#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:4 -msgid "February" -msgstr "Tháng Hai" - -#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:5 -msgid "Go To Date" -msgstr "Tới ngày" - -#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:6 -msgid "Go To Today" -msgstr "Tới ngày hôm nay" - -#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:7 -msgid "January" -msgstr "Tháng Một" - -#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:8 -msgid "July" -msgstr "Tháng Bảy" - -#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:9 -msgid "June" -msgstr "Tháng Sáu" - -#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:10 -msgid "March" -msgstr "Tháng Ba" - -#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:11 -msgid "May" -msgstr "Tháng Năm" - -#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:12 -msgid "November" -msgstr "Tháng Mười Một" - -#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:13 -msgid "October" -msgstr "Tháng Mười" - -#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:14 -msgid "September" -msgstr "Tháng Chín" - -#: calendar/gui/itip-utils.c:267 calendar/gui/itip-utils.c:315 -#: calendar/gui/itip-utils.c:347 -msgid "An organizer must be set." -msgstr "Phải chọn một tổ chức." - -#: calendar/gui/itip-utils.c:302 -msgid "At least one attendee is necessary" -msgstr "Cần ít nhất một người tham dự." - -#: calendar/gui/itip-utils.c:390 calendar/gui/itip-utils.c:499 -msgid "Event information" -msgstr "Thông tin sự kiện" - -#: calendar/gui/itip-utils.c:392 calendar/gui/itip-utils.c:501 -msgid "Task information" -msgstr "Thông tin công việc" - -#: calendar/gui/itip-utils.c:394 calendar/gui/itip-utils.c:503 -msgid "Journal information" -msgstr "Thông tin nhật ký" - -#: calendar/gui/itip-utils.c:396 calendar/gui/itip-utils.c:521 -msgid "Free/Busy information" -msgstr "Thông tin rảnh/bận" - -#: calendar/gui/itip-utils.c:398 -msgid "Calendar information" -msgstr "Thông tin lịch" - -#: calendar/gui/itip-utils.c:434 -msgid "Updated" -msgstr "Đã cập nhật" - -#: calendar/gui/itip-utils.c:442 -msgid "Refresh" -msgstr "Cập nhật" - -#: calendar/gui/itip-utils.c:446 -msgid "Counter-proposal" -msgstr "Phản đề nghị" - -#: calendar/gui/itip-utils.c:517 -#, c-format -msgid "Free/Busy information (%s to %s)" -msgstr "Thông tin rảnh/bận (%s tới %s)" - -#: calendar/gui/itip-utils.c:527 -msgid "iCalendar information" -msgstr "Thông tin iCalendar" - -#: calendar/gui/itip-utils.c:667 -msgid "You must be an attendee of the event." -msgstr "Bạn phải là người tham dự sự kiện." - -#: calendar/gui/print.c:476 -msgid "1st" -msgstr "1" - -#: calendar/gui/print.c:476 -msgid "2nd" -msgstr "2" - -#: calendar/gui/print.c:476 -msgid "3rd" -msgstr "3" - -#: calendar/gui/print.c:476 -msgid "4th" -msgstr "4" - -#: calendar/gui/print.c:476 -msgid "5th" -msgstr "5" - -#: calendar/gui/print.c:477 -msgid "6th" -msgstr "6" - -#: calendar/gui/print.c:477 -msgid "7th" -msgstr "7" - -#: calendar/gui/print.c:477 -msgid "8th" -msgstr "8" - -#: calendar/gui/print.c:477 -msgid "9th" -msgstr "9" - -#: calendar/gui/print.c:477 -msgid "10th" -msgstr "10" - -#: calendar/gui/print.c:478 -msgid "11th" -msgstr "11" - -#: calendar/gui/print.c:478 -msgid "12th" -msgstr "12" - -#: calendar/gui/print.c:478 -msgid "13th" -msgstr "13" - -#: calendar/gui/print.c:478 -msgid "14th" -msgstr "14" - -#: calendar/gui/print.c:478 -msgid "15th" -msgstr "15" - -#: calendar/gui/print.c:479 -msgid "16th" -msgstr "16" - -#: calendar/gui/print.c:479 -msgid "17th" -msgstr "17" - -#: calendar/gui/print.c:479 -msgid "18th" -msgstr "18" - -#: calendar/gui/print.c:479 -msgid "19th" -msgstr "19" - -#: calendar/gui/print.c:479 -msgid "20th" -msgstr "20" - -#: calendar/gui/print.c:480 -msgid "21st" -msgstr "21" - -#: calendar/gui/print.c:480 -msgid "22nd" -msgstr "22" - -#: calendar/gui/print.c:480 -msgid "23rd" -msgstr "23" - -#: calendar/gui/print.c:480 -msgid "24th" -msgstr "24" - -#: calendar/gui/print.c:480 -msgid "25th" -msgstr "25" - -#: calendar/gui/print.c:481 -msgid "26th" -msgstr "26" - -#: calendar/gui/print.c:481 -msgid "27th" -msgstr "27" - -#: calendar/gui/print.c:481 -msgid "28th" -msgstr "28" - -#: calendar/gui/print.c:481 -msgid "29th" -msgstr "29" - -#: calendar/gui/print.c:481 -msgid "30th" -msgstr "30" - -#: calendar/gui/print.c:482 -msgid "31st" -msgstr "31" - -#: calendar/gui/print.c:556 -msgid "Su" -msgstr "CN" - -#: calendar/gui/print.c:556 -msgid "Mo" -msgstr "Hai" - -#: calendar/gui/print.c:556 -msgid "Tu" -msgstr "Ba" - -#: calendar/gui/print.c:556 -msgid "We" -msgstr "Tư" - -#: calendar/gui/print.c:557 -msgid "Th" -msgstr "Năm" - -#: calendar/gui/print.c:557 -msgid "Fr" -msgstr "Sáu" - -#: calendar/gui/print.c:557 -msgid "Sa" -msgstr "Bảy" - -#. Day -#: calendar/gui/print.c:1891 -msgid "Selected day (%a %b %d %Y)" -msgstr "Ngày được chọn (%a %d %b %Y)" - -#: calendar/gui/print.c:1916 calendar/gui/print.c:1920 -msgid "%a %b %d" -msgstr "%a %d %b" - -#: calendar/gui/print.c:1917 -msgid "%a %d %Y" -msgstr "%a %d %Y" - -#: calendar/gui/print.c:1921 calendar/gui/print.c:1923 -#: calendar/gui/print.c:1924 -msgid "%a %b %d %Y" -msgstr "%a %d %b %Y" - -#: calendar/gui/print.c:1928 -#, c-format -msgid "Selected week (%s - %s)" -msgstr "Tuần được chọn (%s - %s)" - -#. Month -#: calendar/gui/print.c:1936 -msgid "Selected month (%b %Y)" -msgstr "Tháng được chọn (%b %Y)" - -#. Year -#: calendar/gui/print.c:1943 -msgid "Selected year (%Y)" -msgstr "Năm được chọn (%Y)" - -#: calendar/gui/print.c:2268 -msgid "Task" -msgstr "Công việc" - -#: calendar/gui/print.c:2327 -#, c-format -msgid "Status: %s" -msgstr "Trạng thái: %s" - -#: calendar/gui/print.c:2344 -#, c-format -msgid "Priority: %s" -msgstr "Độ ưu tiên: %s" - -#: calendar/gui/print.c:2356 -#, c-format -msgid "Percent Complete: %i" -msgstr "Phần trăm hoàn thành: %i" - -#: calendar/gui/print.c:2368 -#, c-format -msgid "URL: %s" -msgstr "URL: %s" - -#: calendar/gui/print.c:2382 -#, c-format -msgid "Categories: %s" -msgstr "Phân loại: %s" - -#: calendar/gui/print.c:2393 -msgid "Contacts: " -msgstr "Liên lạc: " - -#: calendar/gui/print.c:2531 calendar/gui/print.c:2617 -#: calendar/gui/tasks-control.c:563 mail/em-format-html-print.c:147 -msgid "Print Preview" -msgstr "Xem thử bản in" - -#: calendar/gui/print.c:2565 -msgid "Print Item" -msgstr "In một mục" - -#: calendar/gui/print.c:2638 -msgid "Print Setup" -msgstr "Thiết lập in" - -#: calendar/gui/tasks-component.c:338 -#, c-format -msgid "Task List '%s' will be removed. Are you sure you want to continue?" -msgstr "" - -#: calendar/gui/tasks-component.c:378 -#, fuzzy -msgid "Rename this task list to" -msgstr "Đổi tên lối tắt" - -#: calendar/gui/tasks-component.c:398 -#, fuzzy -msgid "New Task List" -msgstr "Danh sách công việc" - -#: calendar/gui/tasks-component.c:590 -msgid "New task" -msgstr "Công việc mới" - -#: calendar/gui/tasks-component.c:591 -msgid "_Task" -msgstr "Nhiệm _vụ" - -#: calendar/gui/tasks-component.c:592 -msgid "Create a new task" -msgstr "Tạo công việc mới" - -#: calendar/gui/tasks-component.c:659 -#, c-format -msgid "Unable to open the task list '%s' for creating events and meetings" -msgstr "" - -#: calendar/gui/tasks-component.c:671 -msgid "There is no calendar available for creating tasks" -msgstr "" - -#: calendar/gui/tasks-control.c:148 -msgid "The URI of the tasks folder to display" -msgstr "URI của thư mục công việc cần hiển thị" - -#: calendar/gui/tasks-control.c:447 -msgid "" -"This operation will permanently erase all tasks marked as completed. If you " -"continue, you will not be able to recover these tasks.\n" -"\n" -"Really erase these tasks?" -msgstr "" -"Thao tác này sẽ xóa vĩnh viễn mọi công việc được đánh dấu đã hoàn tất. Nếu " -"bạn tiếp tục, bạn sẽ không thể phục hồi những công việc này.\n" -"\n" -"Bạn có thật sự muốn xóa những công việc này không?" - -#: calendar/gui/tasks-control.c:450 -msgid "Do not ask me again." -msgstr "Đừng hỏi tôi lần nữa" - -#: calendar/gui/tasks-control.c:592 -msgid "Print Tasks" -msgstr "In công việc" - -#: calendar/gui/weekday-picker.c:268 -msgid "SMTWTFS" -msgstr "CHBTNSB" - -#: calendar/importers/GNOME_Evolution_Calendar_Importer.server.in.in.h:1 -#, fuzzy -msgid "Evolution Calendar intelligent importer" -msgstr "Bộ xem lịch iTip/iMip Evolution" - -#: calendar/importers/GNOME_Evolution_Calendar_Importer.server.in.in.h:2 -#, fuzzy -msgid "Evolution iCalendar importer" -msgstr "Bộ xem lịch iTip/iMip Evolution" - -#: calendar/importers/GNOME_Evolution_Calendar_Importer.server.in.in.h:3 -#, fuzzy -msgid "Evolution vCalendar importer" -msgstr "Bộ xem lịch iTip/iMip Evolution" - -#: calendar/importers/GNOME_Evolution_Calendar_Importer.server.in.in.h:4 -#, fuzzy -msgid "iCalendar files (.ics)" -msgstr "Thông điệp lịch" - -#: calendar/importers/GNOME_Evolution_Calendar_Importer.server.in.in.h:5 -msgid "vCalendar files (.vcf)" -msgstr "" - -#: calendar/importers/icalendar-importer.c:469 -msgid "Reminder!!" -msgstr "Bộ nhắc nhở!!" - -#: calendar/importers/icalendar-importer.c:709 -msgid "Calendar Events" -msgstr "Sự kiện lịch" - -#: calendar/importers/icalendar-importer.c:734 -msgid "" -"Evolution has found Gnome Calendar files.\n" -"Would you like to import them into Evolution?" -msgstr "" -"Evolution tìm thấy các tập tin Lịch Gnome.\n" -"Bạn có muốn nhập chúng vào Evolution?" - -#: calendar/importers/icalendar-importer.c:741 -msgid "Gnome Calendar" -msgstr "Lịch Gnome" - -#. -#. * These are the timezone names from the Olson timezone data. -#. * We only place them here so gettext picks them up for translation. -#. * Don't include in any C files. -#. -#: calendar/zones.h:7 -msgid "Africa/Abidjan" -msgstr "Châu Phi/Abidjan" - -#: calendar/zones.h:8 -msgid "Africa/Accra" -msgstr "Châu Phi/Accra" - -#: calendar/zones.h:9 -msgid "Africa/Addis_Ababa" -msgstr "Châu Phi/Addis_Ababa" - -#: calendar/zones.h:10 -msgid "Africa/Algiers" -msgstr "Châu Phi/Algiers" - -#: calendar/zones.h:11 -msgid "Africa/Asmera" -msgstr "Châu Phi/Asmera" - -#: calendar/zones.h:12 -msgid "Africa/Bamako" -msgstr "Châu Phi/Bamako" - -#: calendar/zones.h:13 -msgid "Africa/Bangui" -msgstr "Châu Phi/Bangui" - -#: calendar/zones.h:14 -msgid "Africa/Banjul" -msgstr "Châu Phi/Banjul" - -#: calendar/zones.h:15 -msgid "Africa/Bissau" -msgstr "Châu Phi/Bissau" - -#: calendar/zones.h:16 -msgid "Africa/Blantyre" -msgstr "Châu Phi/Blantyre" - -#: calendar/zones.h:17 -msgid "Africa/Brazzaville" -msgstr "Châu Phi/Brazzaville" - -#: calendar/zones.h:18 -msgid "Africa/Bujumbura" -msgstr "Châu Phi/Bujumbura" - -#: calendar/zones.h:19 -msgid "Africa/Cairo" -msgstr "Châu Phi/Cairo" - -#: calendar/zones.h:20 -msgid "Africa/Casablanca" -msgstr "Châu Phi/Casablanca" - -#: calendar/zones.h:21 -msgid "Africa/Ceuta" -msgstr "Châu Phi/Ceuta" - -#: calendar/zones.h:22 -msgid "Africa/Conakry" -msgstr "Châu Phi/Conakry" - -#: calendar/zones.h:23 -msgid "Africa/Dakar" -msgstr "Châu Phi/Dakar" - -#: calendar/zones.h:24 -msgid "Africa/Dar_es_Salaam" -msgstr "Châu Phi/Dar_es_Salaam" - -#: calendar/zones.h:25 -msgid "Africa/Djibouti" -msgstr "Châu Phi/Djibouti" - -#: calendar/zones.h:26 -msgid "Africa/Douala" -msgstr "Châu Phi/Douala" - -#: calendar/zones.h:27 -msgid "Africa/El_Aaiun" -msgstr "Châu Phi/El_Aaiun" - -#: calendar/zones.h:28 -msgid "Africa/Freetown" -msgstr "Châu Phi/Freetown" - -#: calendar/zones.h:29 -msgid "Africa/Gaborone" -msgstr "Châu Phi/Gaborone" - -#: calendar/zones.h:30 -msgid "Africa/Harare" -msgstr "Châu Phi/Harare" - -#: calendar/zones.h:31 -msgid "Africa/Johannesburg" -msgstr "Châu Phi/Johannesburg" - -#: calendar/zones.h:32 -msgid "Africa/Kampala" -msgstr "Châu Phi/Kampala" - -#: calendar/zones.h:33 -msgid "Africa/Khartoum" -msgstr "Châu Phi/Khartoum" - -#: calendar/zones.h:34 -msgid "Africa/Kigali" -msgstr "Châu Phi/Kigali" - -#: calendar/zones.h:35 -msgid "Africa/Kinshasa" -msgstr "Châu Phi/Kinshasa" - -#: calendar/zones.h:36 -msgid "Africa/Lagos" -msgstr "Châu Phi/Lagos" - -#: calendar/zones.h:37 -msgid "Africa/Libreville" -msgstr "Châu Phi/Libreville" - -#: calendar/zones.h:38 -msgid "Africa/Lome" -msgstr "Châu Phi/Lome" - -#: calendar/zones.h:39 -msgid "Africa/Luanda" -msgstr "Châu Phi/Luanda" - -#: calendar/zones.h:40 -msgid "Africa/Lubumbashi" -msgstr "Châu Phi/Lubumbashi" - -#: calendar/zones.h:41 -msgid "Africa/Lusaka" -msgstr "Châu Phi/Lusaka" - -#: calendar/zones.h:42 -msgid "Africa/Malabo" -msgstr "Châu Phi/Malabo" - -#: calendar/zones.h:43 -msgid "Africa/Maputo" -msgstr "Châu Phi/Maputo" - -#: calendar/zones.h:44 -msgid "Africa/Maseru" -msgstr "Châu Phi/Maseru" - -#: calendar/zones.h:45 -msgid "Africa/Mbabane" -msgstr "Châu Phi/Mbabane" - -#: calendar/zones.h:46 -msgid "Africa/Mogadishu" -msgstr "Châu Phi/Mogadishu" - -#: calendar/zones.h:47 -msgid "Africa/Monrovia" -msgstr "Châu Phi/Monrovia" - -#: calendar/zones.h:48 -msgid "Africa/Nairobi" -msgstr "Châu Phi/Nairobi" - -#: calendar/zones.h:49 -msgid "Africa/Ndjamena" -msgstr "Châu Phi/Ndjamena" - -#: calendar/zones.h:50 -msgid "Africa/Niamey" -msgstr "Châu Phi/Niamey" - -#: calendar/zones.h:51 -msgid "Africa/Nouakchott" -msgstr "Châu Phi/Nouakchott" - -#: calendar/zones.h:52 -msgid "Africa/Ouagadougou" -msgstr "Châu Phi/Ouagadougou" - -#: calendar/zones.h:53 -msgid "Africa/Porto-Novo" -msgstr "Châu Phi/Porto-Novo" - -#: calendar/zones.h:54 -msgid "Africa/Sao_Tome" -msgstr "Châu Phi/Sao_Tome" - -#: calendar/zones.h:55 -msgid "Africa/Timbuktu" -msgstr "Châu Phi/Timbuktu" - -#: calendar/zones.h:56 -msgid "Africa/Tripoli" -msgstr "Châu Phi/Tripoli" - -#: calendar/zones.h:57 -msgid "Africa/Tunis" -msgstr "Châu Phi/Tunis" - -#: calendar/zones.h:58 -msgid "Africa/Windhoek" -msgstr "Châu Phi/Windhoek" - -#: calendar/zones.h:59 -msgid "America/Adak" -msgstr "Châu Mỹ/Adak" - -#: calendar/zones.h:60 -msgid "America/Anchorage" -msgstr "Châu Mỹ/Anchorage" - -#: calendar/zones.h:61 -msgid "America/Anguilla" -msgstr "Châu Mỹ/Anguilla" - -#: calendar/zones.h:62 -msgid "America/Antigua" -msgstr "Châu Mỹ/Antigua" - -#: calendar/zones.h:63 -msgid "America/Araguaina" -msgstr "Châu Mỹ/Araguaina" - -#: calendar/zones.h:64 -msgid "America/Aruba" -msgstr "Châu Mỹ/Aruba" - -#: calendar/zones.h:65 -msgid "America/Asuncion" -msgstr "Châu Mỹ/Asuncion" - -#: calendar/zones.h:66 -msgid "America/Barbados" -msgstr "Châu Mỹ/Barbados" - -#: calendar/zones.h:67 -msgid "America/Belem" -msgstr "Châu Mỹ/Belem" - -#: calendar/zones.h:68 -msgid "America/Belize" -msgstr "Châu Mỹ/Belize" - -#: calendar/zones.h:69 -msgid "America/Boa_Vista" -msgstr "Châu Mỹ/Boa_Vista" - -#: calendar/zones.h:70 -msgid "America/Bogota" -msgstr "Châu Mỹ/Bogota" - -#: calendar/zones.h:71 -msgid "America/Boise" -msgstr "Châu Mỹ/Boise" - -#: calendar/zones.h:72 -msgid "America/Buenos_Aires" -msgstr "Châu Mỹ/Buenos_Aires" - -#: calendar/zones.h:73 -msgid "America/Cambridge_Bay" -msgstr "Châu Mỹ/Cambridge_Bay" - -#: calendar/zones.h:74 -msgid "America/Cancun" -msgstr "Châu Mỹ/Cancun" - -#: calendar/zones.h:75 -msgid "America/Caracas" -msgstr "Châu Mỹ/Caracas" - -#: calendar/zones.h:76 -msgid "America/Catamarca" -msgstr "Châu Mỹ/Catamarca" - -#: calendar/zones.h:77 -msgid "America/Cayenne" -msgstr "Châu Mỹ/Cayenne" - -#: calendar/zones.h:78 -msgid "America/Cayman" -msgstr "Châu Mỹ/Cayman" - -#: calendar/zones.h:79 -msgid "America/Chicago" -msgstr "Châu Mỹ/Chicago" - -#: calendar/zones.h:80 -msgid "America/Chihuahua" -msgstr "Châu Mỹ/Chihuahua" - -#: calendar/zones.h:81 -msgid "America/Cordoba" -msgstr "Châu Mỹ/Cordoba" - -#: calendar/zones.h:82 -msgid "America/Costa_Rica" -msgstr "Châu Mỹ/Costa_Rica" - -#: calendar/zones.h:83 -msgid "America/Cuiaba" -msgstr "Châu Mỹ/Cuiaba" - -#: calendar/zones.h:84 -msgid "America/Curacao" -msgstr "Châu Mỹ/Curacao" - -#: calendar/zones.h:85 -msgid "America/Danmarkshavn" -msgstr "Châu Mỹ/Danmarkshavn" - -#: calendar/zones.h:86 -msgid "America/Dawson" -msgstr "Châu Mỹ/Dawson" - -#: calendar/zones.h:87 -msgid "America/Dawson_Creek" -msgstr "Châu Mỹ/Dawson_Creek" - -#: calendar/zones.h:88 -msgid "America/Denver" -msgstr "Châu Mỹ/Denver" - -#: calendar/zones.h:89 -msgid "America/Detroit" -msgstr "Châu Mỹ/Detroit" - -#: calendar/zones.h:90 -msgid "America/Dominica" -msgstr "Châu Mỹ/Dominica" - -#: calendar/zones.h:91 -msgid "America/Edmonton" -msgstr "Châu Mỹ/Edmonton" - -#: calendar/zones.h:92 -msgid "America/Eirunepe" -msgstr "Châu Mỹ/Eirunepe" - -#: calendar/zones.h:93 -msgid "America/El_Salvador" -msgstr "Châu Mỹ/El_Salvador" - -#: calendar/zones.h:94 -msgid "America/Fortaleza" -msgstr "Châu Mỹ/Fortaleza" - -#: calendar/zones.h:95 -msgid "America/Glace_Bay" -msgstr "Châu Mỹ/Glace_Bay" - -#: calendar/zones.h:96 -msgid "America/Godthab" -msgstr "Châu Mỹ/Godthab" - -#: calendar/zones.h:97 -msgid "America/Goose_Bay" -msgstr "Châu Mỹ/Goose_Bay" - -#: calendar/zones.h:98 -msgid "America/Grand_Turk" -msgstr "Châu Mỹ/Grand_Turk" - -#: calendar/zones.h:99 -msgid "America/Grenada" -msgstr "Châu Mỹ/Grenada" - -#: calendar/zones.h:100 -msgid "America/Guadeloupe" -msgstr "Châu Mỹ/Guadeloupe" - -#: calendar/zones.h:101 -msgid "America/Guatemala" -msgstr "Châu Mỹ/Guatemala" - -#: calendar/zones.h:102 -msgid "America/Guayaquil" -msgstr "Châu Mỹ/Guayaquil" - -#: calendar/zones.h:103 -msgid "America/Guyana" -msgstr "Châu Mỹ/Guyana" - -#: calendar/zones.h:104 -msgid "America/Halifax" -msgstr "Châu Mỹ/Halifax" - -#: calendar/zones.h:105 -msgid "America/Havana" -msgstr "Châu Mỹ/Havana" - -#: calendar/zones.h:106 -msgid "America/Hermosillo" -msgstr "Châu Mỹ/Hermosillo" - -#: calendar/zones.h:107 -msgid "America/Indiana/Indianapolis" -msgstr "Châu Mỹ/Indiana/Indianapolis" - -#: calendar/zones.h:108 -msgid "America/Indiana/Knox" -msgstr "Châu Mỹ/Indiana/Knox" - -#: calendar/zones.h:109 -msgid "America/Indiana/Marengo" -msgstr "Châu Mỹ/Indiana/Marengo" - -#: calendar/zones.h:110 -msgid "America/Indiana/Vevay" -msgstr "Châu Mỹ/Indiana/Vevay" - -#: calendar/zones.h:111 -msgid "America/Indianapolis" -msgstr "Châu Mỹ/Indianapolis" - -#: calendar/zones.h:112 -msgid "America/Inuvik" -msgstr "Châu Mỹ/Inuvik" - -#: calendar/zones.h:113 -msgid "America/Iqaluit" -msgstr "Châu Mỹ/Iqaluit" - -#: calendar/zones.h:114 -msgid "America/Jamaica" -msgstr "Châu Mỹ/Jamaica" - -#: calendar/zones.h:115 -msgid "America/Jujuy" -msgstr "Châu Mỹ/Jujuy" - -#: calendar/zones.h:116 -msgid "America/Juneau" -msgstr "Châu Mỹ/Juneau" - -#: calendar/zones.h:117 -msgid "America/Kentucky/Louisville" -msgstr "Châu Mỹ/Kentucky/Louisville" - -#: calendar/zones.h:118 -msgid "America/Kentucky/Monticello" -msgstr "Châu Mỹ/Kentucky/Monticello" - -#: calendar/zones.h:119 -msgid "America/La_Paz" -msgstr "Châu Mỹ/La_Paz" - -#: calendar/zones.h:120 -msgid "America/Lima" -msgstr "Châu Mỹ/Lima" - -#: calendar/zones.h:121 -msgid "America/Los_Angeles" -msgstr "Châu Mỹ/Los_Angeles" - -#: calendar/zones.h:122 -msgid "America/Louisville" -msgstr "Châu Mỹ/Louisville" - -#: calendar/zones.h:123 -msgid "America/Maceio" -msgstr "Châu Mỹ/Maceio" - -#: calendar/zones.h:124 -msgid "America/Managua" -msgstr "Châu Mỹ/Managua" - -#: calendar/zones.h:125 -msgid "America/Manaus" -msgstr "Châu Mỹ/Manaus" - -#: calendar/zones.h:126 -msgid "America/Martinique" -msgstr "Châu Mỹ/Martinique" - -#: calendar/zones.h:127 -msgid "America/Mazatlan" -msgstr "Châu Mỹ/Mazatlan" - -#: calendar/zones.h:128 -msgid "America/Mendoza" -msgstr "Châu Mỹ/Mendoza" - -#: calendar/zones.h:129 -msgid "America/Menominee" -msgstr "Châu Mỹ/Menominee" - -#: calendar/zones.h:130 -msgid "America/Merida" -msgstr "Châu Mỹ/Merida" - -#: calendar/zones.h:131 -msgid "America/Mexico_City" -msgstr "Châu Mỹ/Mexico_City" - -#: calendar/zones.h:132 -msgid "America/Miquelon" -msgstr "Châu Mỹ/Miquelon" - -#: calendar/zones.h:133 -msgid "America/Monterrey" -msgstr "Châu Mỹ/Monterrey" - -#: calendar/zones.h:134 -msgid "America/Montevideo" -msgstr "Châu Mỹ/Montevideo" - -#: calendar/zones.h:135 -msgid "America/Montreal" -msgstr "Châu Mỹ/Montreal" - -#: calendar/zones.h:136 -msgid "America/Montserrat" -msgstr "Châu Mỹ/Montserrat" - -#: calendar/zones.h:137 -msgid "America/Nassau" -msgstr "Châu Mỹ/Nassau" - -#: calendar/zones.h:138 -msgid "America/New_York" -msgstr "Châu Mỹ/New_York" - -#: calendar/zones.h:139 -msgid "America/Nipigon" -msgstr "Châu Mỹ/Nipigon" - -#: calendar/zones.h:140 -msgid "America/Nome" -msgstr "Châu Mỹ/Nome" - -#: calendar/zones.h:141 -msgid "America/Noronha" -msgstr "Châu Mỹ/Noronha" - -#: calendar/zones.h:142 -msgid "America/North_Dakota/Center" -msgstr "Châu Mỹ/North_Dakota/Center" - -#: calendar/zones.h:143 -msgid "America/Panama" -msgstr "Châu Mỹ/Panama" - -#: calendar/zones.h:144 -msgid "America/Pangnirtung" -msgstr "Châu Mỹ/Pangnirtung" - -#: calendar/zones.h:145 -msgid "America/Paramaribo" -msgstr "Châu Mỹ/Paramaribo" - -#: calendar/zones.h:146 -msgid "America/Phoenix" -msgstr "Châu Mỹ/Phoenix" - -#: calendar/zones.h:147 -msgid "America/Port-au-Prince" -msgstr "Châu Mỹ/Port-au-Prince" - -#: calendar/zones.h:148 -msgid "America/Port_of_Spain" -msgstr "Châu Mỹ/Port_of_Spain" - -#: calendar/zones.h:149 -msgid "America/Porto_Velho" -msgstr "Châu Mỹ/Porto_Velho" - -#: calendar/zones.h:150 -msgid "America/Puerto_Rico" -msgstr "Châu Mỹ/Puerto_Rico" - -#: calendar/zones.h:151 -msgid "America/Rainy_River" -msgstr "Châu Mỹ/Rainy_River" - -#: calendar/zones.h:152 -msgid "America/Rankin_Inlet" -msgstr "Châu Mỹ/Rankin_Inlet" - -#: calendar/zones.h:153 -msgid "America/Recife" -msgstr "Châu Mỹ/Recife" - -#: calendar/zones.h:154 -msgid "America/Regina" -msgstr "Châu Mỹ/Regina" - -#: calendar/zones.h:155 -msgid "America/Rio_Branco" -msgstr "Châu Mỹ/Rio_Branco" - -#: calendar/zones.h:156 -msgid "America/Rosario" -msgstr "Châu Mỹ/Rosario" - -#: calendar/zones.h:157 -msgid "America/Santiago" -msgstr "Châu Mỹ/Santiago" - -#: calendar/zones.h:158 -msgid "America/Santo_Domingo" -msgstr "Châu Mỹ/Santo_Domingo" - -#: calendar/zones.h:159 -msgid "America/Sao_Paulo" -msgstr "Châu Mỹ/Sao_Paulo" - -#: calendar/zones.h:160 -msgid "America/Scoresbysund" -msgstr "Châu Mỹ/Scoresbysund" - -#: calendar/zones.h:161 -msgid "America/Shiprock" -msgstr "Châu Mỹ/Shiprock" - -#: calendar/zones.h:162 -msgid "America/St_Johns" -msgstr "Châu Mỹ/St_Johns" - -#: calendar/zones.h:163 -msgid "America/St_Kitts" -msgstr "Châu Mỹ/St_Kitts" - -#: calendar/zones.h:164 -msgid "America/St_Lucia" -msgstr "Châu Mỹ/St_Lucia" - -#: calendar/zones.h:165 -msgid "America/St_Thomas" -msgstr "Châu Mỹ/St_Thomas" - -#: calendar/zones.h:166 -msgid "America/St_Vincent" -msgstr "Châu Mỹ/St_Vincent" - -#: calendar/zones.h:167 -msgid "America/Swift_Current" -msgstr "Châu Mỹ/Swift_Current" - -#: calendar/zones.h:168 -msgid "America/Tegucigalpa" -msgstr "Châu Mỹ/Tegucigalpa" - -#: calendar/zones.h:169 -msgid "America/Thule" -msgstr "Châu Mỹ/Thule" - -#: calendar/zones.h:170 -msgid "America/Thunder_Bay" -msgstr "Châu Mỹ/Thunder_Bay" - -#: calendar/zones.h:171 -msgid "America/Tijuana" -msgstr "Châu Mỹ/Tijuana" - -#: calendar/zones.h:172 -msgid "America/Tortola" -msgstr "Châu Mỹ/Tortola" - -#: calendar/zones.h:173 -msgid "America/Vancouver" -msgstr "Châu Mỹ/Vancouver" - -#: calendar/zones.h:174 -msgid "America/Whitehorse" -msgstr "Châu Mỹ/Whitehorse" - -#: calendar/zones.h:175 -msgid "America/Winnipeg" -msgstr "Châu Mỹ/Winnipeg" - -#: calendar/zones.h:176 -msgid "America/Yakutat" -msgstr "Châu Mỹ/Yakutat" - -#: calendar/zones.h:177 -msgid "America/Yellowknife" -msgstr "Châu Mỹ/Yellowknife" - -#: calendar/zones.h:178 -msgid "Antarctica/Casey" -msgstr "Nam Cực/Casey" - -#: calendar/zones.h:179 -msgid "Antarctica/Davis" -msgstr "Nam Cực/Davis" - -#: calendar/zones.h:180 -msgid "Antarctica/DumontDUrville" -msgstr "Nam Cực/DumontDUrville" - -#: calendar/zones.h:181 -msgid "Antarctica/Mawson" -msgstr "Nam Cực/Mawson" - -#: calendar/zones.h:182 -msgid "Antarctica/McMurdo" -msgstr "Nam Cực/McMurdo" - -#: calendar/zones.h:183 -msgid "Antarctica/Palmer" -msgstr "Nam Cực/Palmer" - -#: calendar/zones.h:184 -msgid "Antarctica/South_Pole" -msgstr "Nam Cực/South_Pole" - -#: calendar/zones.h:185 -msgid "Antarctica/Syowa" -msgstr "Nam Cực/Syowa" - -#: calendar/zones.h:186 -msgid "Antarctica/Vostok" -msgstr "Nam Cực/Vostok" - -#: calendar/zones.h:187 -msgid "Arctic/Longyearbyen" -msgstr "Arctic/Longyearbyen" - -#: calendar/zones.h:188 -msgid "Asia/Aden" -msgstr "Châu Á/Aden" - -#: calendar/zones.h:189 -msgid "Asia/Almaty" -msgstr "Châu Á/Almaty" - -#: calendar/zones.h:190 -msgid "Asia/Amman" -msgstr "Châu Á/Amman" - -#: calendar/zones.h:191 -msgid "Asia/Anadyr" -msgstr "Châu Á/Anadyr" - -#: calendar/zones.h:192 -msgid "Asia/Aqtau" -msgstr "Châu Á/Aqtau" - -#: calendar/zones.h:193 -msgid "Asia/Aqtobe" -msgstr "Châu Á/Aqtobe" - -#: calendar/zones.h:194 -msgid "Asia/Ashgabat" -msgstr "Châu Á/Ashgabat" - -#: calendar/zones.h:195 -msgid "Asia/Baghdad" -msgstr "Châu Á/Baghdad" - -#: calendar/zones.h:196 -msgid "Asia/Bahrain" -msgstr "Châu Á/Bahrain" - -#: calendar/zones.h:197 -msgid "Asia/Baku" -msgstr "Châu Á/Baku" - -#: calendar/zones.h:198 -msgid "Asia/Bangkok" -msgstr "Châu Á/Bangkok" - -#: calendar/zones.h:199 -msgid "Asia/Beirut" -msgstr "Châu Á/Beirut" - -#: calendar/zones.h:200 -msgid "Asia/Bishkek" -msgstr "Châu Á/Bishkek" - -#: calendar/zones.h:201 -msgid "Asia/Brunei" -msgstr "Châu Á/Brunei" - -#: calendar/zones.h:202 -msgid "Asia/Calcutta" -msgstr "Châu Á/Calcutta" - -#: calendar/zones.h:203 -msgid "Asia/Choibalsan" -msgstr "Châu Á/Choibalsan" - -#: calendar/zones.h:204 -msgid "Asia/Chongqing" -msgstr "Châu Á/Chongqing" - -#: calendar/zones.h:205 -msgid "Asia/Colombo" -msgstr "Châu Á/Colombo" - -#: calendar/zones.h:206 -msgid "Asia/Damascus" -msgstr "Châu Á/Damascus" - -#: calendar/zones.h:207 -msgid "Asia/Dhaka" -msgstr "Châu Á/Dhaka" - -#: calendar/zones.h:208 -msgid "Asia/Dili" -msgstr "Châu Á/Dili" - -#: calendar/zones.h:209 -msgid "Asia/Dubai" -msgstr "Châu Á/Dubai" - -#: calendar/zones.h:210 -msgid "Asia/Dushanbe" -msgstr "Châu Á/Dushanbe" - -#: calendar/zones.h:211 -msgid "Asia/Gaza" -msgstr "Châu Á/Gaza" - -#: calendar/zones.h:212 -msgid "Asia/Harbin" -msgstr "Châu Á/Harbin" - -#: calendar/zones.h:213 -msgid "Asia/Hong_Kong" -msgstr "Châu Á/Hong_Kong" - -#: calendar/zones.h:214 -msgid "Asia/Hovd" -msgstr "Châu Á/Hovd" - -#: calendar/zones.h:215 -msgid "Asia/Irkutsk" -msgstr "Châu Á/Irkutsk" - -#: calendar/zones.h:216 -msgid "Asia/Istanbul" -msgstr "Châu Á/Istanbul" - -#: calendar/zones.h:217 -msgid "Asia/Jakarta" -msgstr "Châu Á/Jakarta" - -#: calendar/zones.h:218 -msgid "Asia/Jayapura" -msgstr "Châu Á/Jayapura" - -#: calendar/zones.h:219 -msgid "Asia/Jerusalem" -msgstr "Châu Á/Jerusalem" - -#: calendar/zones.h:220 -msgid "Asia/Kabul" -msgstr "Châu Á/Kabul" - -#: calendar/zones.h:221 -msgid "Asia/Kamchatka" -msgstr "Châu Á/Kamchatka" - -#: calendar/zones.h:222 -msgid "Asia/Karachi" -msgstr "Châu Á/Karachi" - -#: calendar/zones.h:223 -msgid "Asia/Kashgar" -msgstr "Châu Á/Kashgar" - -#: calendar/zones.h:224 -msgid "Asia/Katmandu" -msgstr "Châu Á/Katmandu" - -#: calendar/zones.h:225 -msgid "Asia/Krasnoyarsk" -msgstr "Châu Á/Krasnoyarsk" - -#: calendar/zones.h:226 -msgid "Asia/Kuala_Lumpur" -msgstr "Châu Á/Kuala_Lumpur" - -#: calendar/zones.h:227 -msgid "Asia/Kuching" -msgstr "Châu Á/Kuching" - -#: calendar/zones.h:228 -msgid "Asia/Kuwait" -msgstr "Châu Á/Kuwait" - -#: calendar/zones.h:229 -msgid "Asia/Macao" -msgstr "Châu Á/Macao" - -#: calendar/zones.h:230 -msgid "Asia/Macau" -msgstr "Châu Á/Ma cao" - -#: calendar/zones.h:231 -msgid "Asia/Magadan" -msgstr "Châu Á/Magadan" - -#: calendar/zones.h:232 -msgid "Asia/Makassar" -msgstr "Châu Á/Makassar" - -#: calendar/zones.h:233 -msgid "Asia/Manila" -msgstr "Châu Á/Manila" - -#: calendar/zones.h:234 -msgid "Asia/Muscat" -msgstr "Châu Á/Muscat" - -#: calendar/zones.h:235 -msgid "Asia/Nicosia" -msgstr "Châu Á/Nicosia" - -#: calendar/zones.h:236 -msgid "Asia/Novosibirsk" -msgstr "Châu Á/Novosibirsk" - -#: calendar/zones.h:237 -msgid "Asia/Omsk" -msgstr "Châu Á/Omsk" - -#: calendar/zones.h:238 -msgid "Asia/Oral" -msgstr "Châu Á/Oral" - -#: calendar/zones.h:239 -msgid "Asia/Phnom_Penh" -msgstr "Châu Á/Phnom_Penh" - -#: calendar/zones.h:240 -msgid "Asia/Pontianak" -msgstr "Châu Á/Pontianak" - -#: calendar/zones.h:241 -msgid "Asia/Pyongyang" -msgstr "Châu Á/Pyongyang" - -#: calendar/zones.h:242 -msgid "Asia/Qatar" -msgstr "Châu Á/Qatar" - -#: calendar/zones.h:243 -msgid "Asia/Qyzylorda" -msgstr "Châu Á/Qyzylorda" - -#: calendar/zones.h:244 -msgid "Asia/Rangoon" -msgstr "Châu Á/Rangoon" - -#: calendar/zones.h:245 -msgid "Asia/Riyadh" -msgstr "Châu Á/Riyadh" - -#: calendar/zones.h:246 -msgid "Asia/Saigon" -msgstr "Châu Á/Sài Gòn" - -#: calendar/zones.h:247 -msgid "Asia/Sakhalin" -msgstr "Châu Á/Sakhalin" - -#: calendar/zones.h:248 -msgid "Asia/Samarkand" -msgstr "Châu Á/Samarkand" - -#: calendar/zones.h:249 -msgid "Asia/Seoul" -msgstr "Châu Á/Seoul" - -#: calendar/zones.h:250 -msgid "Asia/Shanghai" -msgstr "Châu Á/Shanghai" - -#: calendar/zones.h:251 -msgid "Asia/Singapore" -msgstr "Châu Á/Singapore" - -#: calendar/zones.h:252 -msgid "Asia/Taipei" -msgstr "Châu Á/Taipei" - -#: calendar/zones.h:253 -msgid "Asia/Tashkent" -msgstr "Châu Á/Tashkent" - -#: calendar/zones.h:254 -msgid "Asia/Tbilisi" -msgstr "Châu Á/Tbilisi" - -#: calendar/zones.h:255 -msgid "Asia/Tehran" -msgstr "Châu Á/Tehran" - -#: calendar/zones.h:256 -msgid "Asia/Thimphu" -msgstr "Châu Á/Thimphu" - -#: calendar/zones.h:257 -msgid "Asia/Tokyo" -msgstr "Châu Á/Tokyo" - -#: calendar/zones.h:258 -msgid "Asia/Ujung_Pandang" -msgstr "Châu Á/Ujung_Pandang" - -#: calendar/zones.h:259 -msgid "Asia/Ulaanbaatar" -msgstr "Châu Á/Ulaanbaatar" - -#: calendar/zones.h:260 -msgid "Asia/Urumqi" -msgstr "Châu Á/Urumqi" - -#: calendar/zones.h:261 -msgid "Asia/Vientiane" -msgstr "Châu Á/Vientiane" - -#: calendar/zones.h:262 -msgid "Asia/Vladivostok" -msgstr "Châu Á/Vladivostok" - -#: calendar/zones.h:263 -msgid "Asia/Yakutsk" -msgstr "Châu Á/Yakutsk" - -#: calendar/zones.h:264 -msgid "Asia/Yekaterinburg" -msgstr "Châu Á/Yekaterinburg" - -#: calendar/zones.h:265 -msgid "Asia/Yerevan" -msgstr "Châu Á/Yerevan" - -#: calendar/zones.h:266 -msgid "Atlantic/Azores" -msgstr "Atlantic/Azores" - -#: calendar/zones.h:267 -msgid "Atlantic/Bermuda" -msgstr "Đại Tây Dương/Bermuda" - -#: calendar/zones.h:268 -msgid "Atlantic/Canary" -msgstr "Đại Tây Dương/Canary" - -#: calendar/zones.h:269 -msgid "Atlantic/Cape_Verde" -msgstr "Đại Tây Dương/Cape_Verde" - -#: calendar/zones.h:270 -msgid "Atlantic/Faeroe" -msgstr "Đại Tây Dương/Faeroe" - -#: calendar/zones.h:271 -msgid "Atlantic/Jan_Mayen" -msgstr "Đại Tây Dương/Jan_Mayen" - -#: calendar/zones.h:272 -msgid "Atlantic/Madeira" -msgstr "Đại Tây Dương/Madeira" - -#: calendar/zones.h:273 -msgid "Atlantic/Reykjavik" -msgstr "Đại Tây Dương/Reykjavik" - -#: calendar/zones.h:274 -msgid "Atlantic/South_Georgia" -msgstr "Đại Tây Dương/South_Georgia" - -#: calendar/zones.h:275 -msgid "Atlantic/St_Helena" -msgstr "Đại Tây Dương/St_Helena" - -#: calendar/zones.h:276 -msgid "Atlantic/Stanley" -msgstr "Đại Tây Dương/Stanley" - -#: calendar/zones.h:277 -msgid "Australia/Adelaide" -msgstr "Châu Úc/Adelaide" - -#: calendar/zones.h:278 -msgid "Australia/Brisbane" -msgstr "Châu Úc/Brisbane" - -#: calendar/zones.h:279 -msgid "Australia/Broken_Hill" -msgstr "Châu Úc/Broken_Hill" - -#: calendar/zones.h:280 -msgid "Australia/Darwin" -msgstr "Châu Úc/Darwin" - -#: calendar/zones.h:281 -msgid "Australia/Hobart" -msgstr "Châu Úc/Hobart" - -#: calendar/zones.h:282 -msgid "Australia/Lindeman" -msgstr "Châu Úc/Lindeman" - -#: calendar/zones.h:283 -msgid "Australia/Lord_Howe" -msgstr "Châu Úc/Lord_Howe" - -#: calendar/zones.h:284 -msgid "Australia/Melbourne" -msgstr "Châu Úc/Melbourne" - -#: calendar/zones.h:285 -msgid "Australia/Perth" -msgstr "Châu Úc/Perth" - -#: calendar/zones.h:286 -msgid "Australia/Sydney" -msgstr "Châu Úc/Sydney" - -#: calendar/zones.h:287 -msgid "Europe/Amsterdam" -msgstr "Châu Âu/Amsterdam" - -#: calendar/zones.h:288 -msgid "Europe/Andorra" -msgstr "Châu Âu/Andorra" - -#: calendar/zones.h:289 -msgid "Europe/Athens" -msgstr "Châu Âu/Athens" - -#: calendar/zones.h:290 -msgid "Europe/Belfast" -msgstr "Châu Âu/Belfast" - -#: calendar/zones.h:291 -msgid "Europe/Belgrade" -msgstr "Châu Âu/Belgrade" - -#: calendar/zones.h:292 -msgid "Europe/Berlin" -msgstr "Châu Âu/Berlin" - -#: calendar/zones.h:293 -msgid "Europe/Bratislava" -msgstr "Châu Âu/Bratislava" - -#: calendar/zones.h:294 -msgid "Europe/Brussels" -msgstr "Châu Âu/Brussels" - -#: calendar/zones.h:295 -msgid "Europe/Bucharest" -msgstr "Châu Âu/Bucharest" - -#: calendar/zones.h:296 -msgid "Europe/Budapest" -msgstr "Châu Âu/Budapest" - -#: calendar/zones.h:297 -msgid "Europe/Chisinau" -msgstr "Châu Âu/Chisinau" - -#: calendar/zones.h:298 -msgid "Europe/Copenhagen" -msgstr "Châu Âu/Copenhagen" - -#: calendar/zones.h:299 -msgid "Europe/Dublin" -msgstr "Châu Âu/Dublin" - -#: calendar/zones.h:300 -msgid "Europe/Gibraltar" -msgstr "Châu Âu/Gibraltar" - -#: calendar/zones.h:301 -msgid "Europe/Helsinki" -msgstr "Châu Âu/Helsinki" - -#: calendar/zones.h:302 -msgid "Europe/Istanbul" -msgstr "Châu Âu/Istanbul" - -#: calendar/zones.h:303 -msgid "Europe/Kaliningrad" -msgstr "Châu Âu/Kaliningrad" - -#: calendar/zones.h:304 -msgid "Europe/Kiev" -msgstr "Châu Âu/Kiev" - -#: calendar/zones.h:305 -msgid "Europe/Lisbon" -msgstr "Châu Âu/Lisbon" - -#: calendar/zones.h:306 -msgid "Europe/Ljubljana" -msgstr "Châu Âu/Ljubljana" - -#: calendar/zones.h:307 -msgid "Europe/London" -msgstr "Châu Âu/London" - -#: calendar/zones.h:308 -msgid "Europe/Luxembourg" -msgstr "Châu Âu/Luxembourg" - -#: calendar/zones.h:309 -msgid "Europe/Madrid" -msgstr "Châu Âu/Madrid" - -#: calendar/zones.h:310 -msgid "Europe/Malta" -msgstr "Châu Âu/Malta" - -#: calendar/zones.h:311 -msgid "Europe/Minsk" -msgstr "Châu Âu/Minsk" - -#: calendar/zones.h:312 -msgid "Europe/Monaco" -msgstr "Châu Âu/Monaco" - -#: calendar/zones.h:313 -msgid "Europe/Moscow" -msgstr "Châu Âu/Moscow" - -#: calendar/zones.h:314 -msgid "Europe/Nicosia" -msgstr "Châu Âu/Nicosia" - -#: calendar/zones.h:315 -msgid "Europe/Oslo" -msgstr "Châu Âu/Oslo" - -#: calendar/zones.h:316 -msgid "Europe/Paris" -msgstr "Châu Âu/Paris" - -#: calendar/zones.h:317 -msgid "Europe/Prague" -msgstr "Châu Âu/Prague" - -#: calendar/zones.h:318 -msgid "Europe/Riga" -msgstr "Châu Âu/Riga" - -#: calendar/zones.h:319 -msgid "Europe/Rome" -msgstr "Châu Âu/Rome" - -#: calendar/zones.h:320 -msgid "Europe/Samara" -msgstr "Châu Âu/Samara" - -#: calendar/zones.h:321 -msgid "Europe/San_Marino" -msgstr "Châu Âu/San_Marino" - -#: calendar/zones.h:322 -msgid "Europe/Sarajevo" -msgstr "Châu Âu/Sarajevo" - -#: calendar/zones.h:323 -msgid "Europe/Simferopol" -msgstr "Châu Âu/Simferopol" - -#: calendar/zones.h:324 -msgid "Europe/Skopje" -msgstr "Châu Âu/Skopje" - -#: calendar/zones.h:325 -msgid "Europe/Sofia" -msgstr "Châu Âu/Sofia" - -#: calendar/zones.h:326 -msgid "Europe/Stockholm" -msgstr "Châu Âu/Stockholm" - -#: calendar/zones.h:327 -msgid "Europe/Tallinn" -msgstr "Châu Âu/Tallinn" - -#: calendar/zones.h:328 -msgid "Europe/Tirane" -msgstr "Châu Âu/Tirane" - -#: calendar/zones.h:329 -msgid "Europe/Uzhgorod" -msgstr "Châu Âu/Uzhgorod" - -#: calendar/zones.h:330 -msgid "Europe/Vaduz" -msgstr "Châu Âu/Vaduz" - -#: calendar/zones.h:331 -msgid "Europe/Vatican" -msgstr "Châu Âu/Vatican" - -#: calendar/zones.h:332 -msgid "Europe/Vienna" -msgstr "Châu Âu/Vienna" - -#: calendar/zones.h:333 -msgid "Europe/Vilnius" -msgstr "Châu Âu/Vilnius" - -#: calendar/zones.h:334 -msgid "Europe/Warsaw" -msgstr "Châu Âu/Warsaw" - -#: calendar/zones.h:335 -msgid "Europe/Zagreb" -msgstr "Châu Âu/Zagreb" - -#: calendar/zones.h:336 -msgid "Europe/Zaporozhye" -msgstr "Châu Âu/Zaporozhye" - -#: calendar/zones.h:337 -msgid "Europe/Zurich" -msgstr "Châu Âu/Zurich" - -#: calendar/zones.h:338 -msgid "Indian/Antananarivo" -msgstr "Indian/Antananarivo" - -#: calendar/zones.h:339 -msgid "Indian/Chagos" -msgstr "Ấn Độ Dương/Chagos" - -#: calendar/zones.h:340 -msgid "Indian/Christmas" -msgstr "Ấn Độ Dương/Christmas" - -#: calendar/zones.h:341 -msgid "Indian/Cocos" -msgstr "Ấn Độ Dương/Cocos" - -#: calendar/zones.h:342 -msgid "Indian/Comoro" -msgstr "Ấn Độ Dương/Comoro" - -#: calendar/zones.h:343 -msgid "Indian/Kerguelen" -msgstr "Ấn Độ Dương/Kerguelen" - -#: calendar/zones.h:344 -msgid "Indian/Mahe" -msgstr "Ấn Độ Dương/Mahe" - -#: calendar/zones.h:345 -msgid "Indian/Maldives" -msgstr "Ấn Độ Dương/Maldives" - -#: calendar/zones.h:346 -msgid "Indian/Mauritius" -msgstr "Ấn Độ Dương/Mauritius" - -#: calendar/zones.h:347 -msgid "Indian/Mayotte" -msgstr "Ấn Độ Dương/Mayotte" - -#: calendar/zones.h:348 -msgid "Indian/Reunion" -msgstr "Ấn Độ Dương/Reunion" - -#: calendar/zones.h:349 -msgid "Pacific/Apia" -msgstr "Thái Bình Dương/Apia" - -#: calendar/zones.h:350 -msgid "Pacific/Auckland" -msgstr "Thái Bình Dương/Auckland" - -#: calendar/zones.h:351 -msgid "Pacific/Chatham" -msgstr "Thái Bình Dương/Chatham" - -#: calendar/zones.h:352 -msgid "Pacific/Easter" -msgstr "Thái Bình Dương/Easter" - -#: calendar/zones.h:353 -msgid "Pacific/Efate" -msgstr "Thái Bình Dương/Efate" - -#: calendar/zones.h:354 -msgid "Pacific/Enderbury" -msgstr "Thái Bình Dương/Enderbury" - -#: calendar/zones.h:355 -msgid "Pacific/Fakaofo" -msgstr "Thái Bình Dương/Fakaofo" - -#: calendar/zones.h:356 -msgid "Pacific/Fiji" -msgstr "Thái Bình Dương/Fiji" - -#: calendar/zones.h:357 -msgid "Pacific/Funafuti" -msgstr "Thái Bình Dương/Funafuti" - -#: calendar/zones.h:358 -msgid "Pacific/Galapagos" -msgstr "Thái Bình Dương/Galapagos" - -#: calendar/zones.h:359 -msgid "Pacific/Gambier" -msgstr "Thái Bình Dương/Gambier" - -#: calendar/zones.h:360 -msgid "Pacific/Guadalcanal" -msgstr "Thái Bình Dương/Guadalcanal" - -#: calendar/zones.h:361 -msgid "Pacific/Guam" -msgstr "Thái Bình Dương/Guam" - -#: calendar/zones.h:362 -msgid "Pacific/Honolulu" -msgstr "Thái Bình Dương/Honolulu" - -#: calendar/zones.h:363 -msgid "Pacific/Johnston" -msgstr "Thái Bình Dương/Johnston" - -#: calendar/zones.h:364 -msgid "Pacific/Kiritimati" -msgstr "Thái Bình Dương/Kiritimati" - -#: calendar/zones.h:365 -msgid "Pacific/Kosrae" -msgstr "Thái Bình Dương/Kosrae" - -#: calendar/zones.h:366 -msgid "Pacific/Kwajalein" -msgstr "Thái Bình Dương/Kwajalein" - -#: calendar/zones.h:367 -msgid "Pacific/Majuro" -msgstr "Thái Bình Dương/Majuro" - -#: calendar/zones.h:368 -msgid "Pacific/Marquesas" -msgstr "Thái Bình Dương/Marquesas" - -#: calendar/zones.h:369 -msgid "Pacific/Midway" -msgstr "Thái Bình Dương/Midway" - -#: calendar/zones.h:370 -msgid "Pacific/Nauru" -msgstr "Thái Bình Dương/Nauru" - -#: calendar/zones.h:371 -msgid "Pacific/Niue" -msgstr "Thái Bình Dương/Niue" - -#: calendar/zones.h:372 -msgid "Pacific/Norfolk" -msgstr "Thái Bình Dương/Norfolk" - -#: calendar/zones.h:373 -msgid "Pacific/Noumea" -msgstr "Thái Bình Dương/Noumea" - -#: calendar/zones.h:374 -msgid "Pacific/Pago_Pago" -msgstr "Thái Bình Dương/Pago_Pago" - -#: calendar/zones.h:375 -msgid "Pacific/Palau" -msgstr "Thái Bình Dương/Palau" - -#: calendar/zones.h:376 -msgid "Pacific/Pitcairn" -msgstr "Thái Bình Dương/Pitcairn" - -#: calendar/zones.h:377 -msgid "Pacific/Ponape" -msgstr "Thái Bình Dương/Ponape" - -#: calendar/zones.h:378 -msgid "Pacific/Port_Moresby" -msgstr "Thái Bình Dương/Port_Moresby" - -#: calendar/zones.h:379 -msgid "Pacific/Rarotonga" -msgstr "Thái Bình Dương/Rarotonga" - -#: calendar/zones.h:380 -msgid "Pacific/Saipan" -msgstr "Thái Bình Dương/Saipan" - -#: calendar/zones.h:381 -msgid "Pacific/Tahiti" -msgstr "Thái Bình Dương/Tahiti" - -#: calendar/zones.h:382 -msgid "Pacific/Tarawa" -msgstr "Thái Bình Dương/Tarawa" - -#: calendar/zones.h:383 -msgid "Pacific/Tongatapu" -msgstr "Thái Bình Dương/Tongatapu" - -#: calendar/zones.h:384 -msgid "Pacific/Truk" -msgstr "Thái Bình Dương/Truk" - -#: calendar/zones.h:385 -msgid "Pacific/Wake" -msgstr "Thái Bình Dương/Wake" - -#: calendar/zones.h:386 -msgid "Pacific/Wallis" -msgstr "Thái Bình Dương/Wallis" - -#: calendar/zones.h:387 -msgid "Pacific/Yap" -msgstr "Thái Bình Dương/Yap" - -#: camel/camel-cipher-context.c:101 -msgid "Signing is not supported by this cipher" -msgstr "Loại mã này không hỗ trợ ký tên" - -#: camel/camel-cipher-context.c:140 -msgid "Verifying is not supported by this cipher" -msgstr "Loại mã này không hỗ trợ xác minh" - -#: camel/camel-cipher-context.c:180 -msgid "Encryption is not supported by this cipher" -msgstr "Loại mã này không hỗ trợ mã hóa" - -#: camel/camel-cipher-context.c:219 -msgid "Decryption is not supported by this cipher" -msgstr "Loại mã này không hỗ trợ giải mã" - -#: camel/camel-cipher-context.c:254 -msgid "You may not import keys with this cipher" -msgstr "Bạn không thể nhập khóa bằng loại mã này" - -#: camel/camel-cipher-context.c:284 -msgid "You may not export keys with this cipher" -msgstr "Bạn không thể xuất khóa bằng loại mã này" - -#: camel/camel-data-cache.c:133 -msgid "Unable to create cache path" -msgstr "Không thể tạo đường dẫn cache" - -#: camel/camel-data-cache.c:370 -#, c-format -msgid "Could not remove cache entry: %s: %s" -msgstr "Không thể loại bỏ mục cache: %s: %s" - -#: camel/camel-disco-diary.c:185 -#, c-format -msgid "" -"Could not write log entry: %s\n" -"Further operations on this server will not be replayed when you\n" -"reconnect to the network." -msgstr "" -"Không thể ghi log entry: %s\n" -"Các thao tác sau nữa trên server này sẽ không được thực hiện lại\n" -"khi bạn kết nối vào mạng lần sau." - -#: camel/camel-disco-diary.c:248 -#, c-format -msgid "" -"Could not open `%s':\n" -"%s\n" -"Changes made to this folder will not be resynchronized." -msgstr "" -"Không thể mở `%s':\n" -"%s\n" -"Các thay đổi được tạo ra trong thư mục này sẽ không thể được tái đồng bộ." - -#: camel/camel-disco-diary.c:282 -msgid "Resynchronizing with server" -msgstr "Đang tái đồng bộ với server" - -#: camel/camel-disco-folder.c:90 -msgid "Downloading new messages for offline mode" -msgstr "" - -#: camel/camel-disco-folder.c:351 -#, c-format -msgid "Preparing folder '%s' for offline" -msgstr "Đang chuẩn bị thư mục '%s' để dùng ngoại tuyến" - -#: camel/camel-disco-store.c:367 -msgid "You must be working online to complete this operation" -msgstr "Bạn phải đang hoạt động trực tuyến mới có thể hoàn tất thao tác này." - -#: camel/camel-filter-driver.c:667 camel/camel-filter-search.c:513 -#: camel/camel-process.c:48 -#, c-format -msgid "Failed to create pipe to '%s': %s" -msgstr "Lỗi tạo ống dẫn tới '%s': %s" - -#: camel/camel-filter-driver.c:711 camel/camel-filter-search.c:549 -#: camel/camel-process.c:90 -#, c-format -msgid "Failed to create create child process '%s': %s" -msgstr "Lỗi tạo tiến trình con '%s': %s" - -#: camel/camel-filter-driver.c:754 -#, c-format -msgid "Invalid message stream received from %s: %s" -msgstr "Nhận luồng thông điệp không hợp lệ từ %s: %s" - -#: camel/camel-filter-driver.c:934 camel/camel-filter-driver.c:943 -msgid "Syncing folders" -msgstr "Đồng bộ thư mục" - -#: camel/camel-filter-driver.c:1032 camel/camel-filter-driver.c:1405 -#, c-format -msgid "Error parsing filter: %s: %s" -msgstr "Lỗi phân tích bộ lọc: %s: %s" - -#: camel/camel-filter-driver.c:1041 camel/camel-filter-driver.c:1411 -#, c-format -msgid "Error executing filter: %s: %s" -msgstr "Lỗi thực hiện bộ lọc: %s: %s" - -#: camel/camel-filter-driver.c:1108 -msgid "Unable to open spool folder" -msgstr "Không thể mở thư mục spool" - -#: camel/camel-filter-driver.c:1117 -msgid "Unable to process spool folder" -msgstr "Không thể xử lý thư mục spool" - -#: camel/camel-filter-driver.c:1132 -#, c-format -msgid "Getting message %d (%d%%)" -msgstr "Đang lấy thông diệp %d (%d%%)" - -#: camel/camel-filter-driver.c:1136 -msgid "Cannot open message" -msgstr "Không thể mở thông điệp" - -#: camel/camel-filter-driver.c:1137 camel/camel-filter-driver.c:1149 -#, c-format -msgid "Failed on message %d" -msgstr "Lỗi trên thông điệp %d" - -#: camel/camel-filter-driver.c:1163 camel/camel-filter-driver.c:1257 -msgid "Syncing folder" -msgstr "Đang đồng bộ thư mục" - -#: camel/camel-filter-driver.c:1224 -#, c-format -msgid "Getting message %d of %d" -msgstr "Đang lấy thông điệp %d trên %d" - -#: camel/camel-filter-driver.c:1239 -#, c-format -msgid "Failed at message %d of %d" -msgstr "Lỗi tại thông điệp %d trên %d" - -#: camel/camel-filter-search.c:136 -msgid "Failed to retrieve message" -msgstr "Lỗi nhận thông điệp" - -#: camel/camel-filter-search.c:386 -msgid "Invalid arguments to (system-flag)" -msgstr "Đối số không hợp lệ (system-flag)" - -#: camel/camel-filter-search.c:401 -msgid "Invalid arguments to (user-tag)" -msgstr "Đối số không hợp lệ (user-tag)" - -#: camel/camel-filter-search.c:670 camel/camel-filter-search.c:678 -#, c-format -msgid "Error executing filter search: %s: %s" -msgstr "Lỗi thực hiện tìm kiếm bộ lọc: %s: %s" - -#: camel/camel-folder-search.c:348 -#, c-format -msgid "" -"Cannot parse search expression: %s:\n" -"%s" -msgstr "" -"Không thể phân tích biểu thức tìm kiếm: %s:\n" -"%s" - -#: camel/camel-folder-search.c:358 -#, c-format -msgid "" -"Error executing search expression: %s:\n" -"%s" -msgstr "" -"Lỗi thực hiện tìm kiếm theo biểu thức: %s:\n" -"%s" - -#: camel/camel-folder-search.c:569 camel/camel-folder-search.c:598 -msgid "(match-all) requires a single bool result" -msgstr "(khớp tất cả) yêu cầu một kết quả đơn" - -#: camel/camel-folder-search.c:650 -#, c-format -msgid "Performing query on unknown header: %s" -msgstr "Đang thực hiện truy vấn trên header lạ: %s" - -#: camel/camel-folder.c:586 -#, c-format -msgid "Unsupported operation: append message: for %s" -msgstr "Tháo tác chưa hỗ trợ: nối dài thông điệp: cho %s" - -#: camel/camel-folder.c:1164 -#, c-format -msgid "Unsupported operation: search by expression: for %s" -msgstr "Thao tác chưa hỗ trợ: tìm theo biểu thức: cho %s" - -#: camel/camel-folder.c:1204 -#, c-format -msgid "Unsupported operation: search by uids: for %s" -msgstr "Thao tác chưa hỗ trợ: tìm bằng UID: cho %s" - -#: camel/camel-folder.c:1322 -msgid "Moving messages" -msgstr "Đang di chuyển thông điệp" - -#: camel/camel-folder.c:1322 -msgid "Copying messages" -msgstr "Đang chép thông điệp" - -#: camel/camel-folder.c:1572 -#, fuzzy -msgid "Filtering new message(s)" -msgstr "Đang nhận %d thông điệp" - -#: camel/camel-gpg-context.c:703 -#, c-format -msgid "" -"Unexpected GnuPG status message encountered:\n" -"\n" -"%s" -msgstr "" -"Bắt gặp thông thông điệp trạng thái GnuPG không mong đợi:\n" -"\n" -"%s" - -#: camel/camel-gpg-context.c:717 -msgid "Failed to parse gpg userid hint." -msgstr "Lỗi phân tích chỉ dẫn GPG UserID." - -#: camel/camel-gpg-context.c:742 -msgid "Failed to parse gpg passphrase request." -msgstr "Lỗi phân tích yêu cầu passphrase của GPG." - -#: camel/camel-gpg-context.c:750 -#, c-format -msgid "" -"You need a passphrase to unlock the key for\n" -"user: \"%s\"" -msgstr "" -"Bạn cần passphrase để mở khóa cho người \n" -"dùng: \"%s\"" - -#: camel/camel-gpg-context.c:770 camel/camel-gpg-context.c:1260 -#: camel/camel-gpg-context.c:1417 camel/camel-gpg-context.c:1497 -#: camel/camel-gpg-context.c:1604 mail/mail-send-recv.c:572 -msgid "Cancelled." -msgstr "Đã hủy" - -#: camel/camel-gpg-context.c:788 -msgid "Failed to unlock secret key: 3 bad passphrases given." -msgstr "Lỗi mở khóa khóa mật: 3 passphrase sai." - -#: camel/camel-gpg-context.c:794 -#, c-format -msgid "Unexpected response from GnuPG: %s" -msgstr "Tín hiệu trả lời không mong đợi từ GnuPG: %s" - -#: camel/camel-gpg-context.c:806 -msgid "No data provided" -msgstr "Chưa cung cấp dữ liệu" - -#: camel/camel-gpg-context.c:844 -msgid "Failed to encrypt: No valid recipients specified." -msgstr "Lỗi mã hóa: Chưa xác định người nhận." - -#: camel/camel-gpg-context.c:1121 -#, fuzzy, c-format -msgid "" -"Failed to GPG %s: %s\n" -"\n" -"%s" -msgstr "" -"GPG gặp lỗi %s: %s\n" -"\n" -"%.*s" - -#: camel/camel-gpg-context.c:1126 -#, c-format -msgid "Failed to GPG %s: %s\n" -msgstr "GPG gặp lỗi %s: %s\n" - -#: camel/camel-gpg-context.c:1239 camel/camel-smime-context.c:406 -#, fuzzy, c-format -msgid "Could not generate signing data: %s" -msgstr "Không thể ghi dữ liệu: %s" - -#: camel/camel-gpg-context.c:1253 camel/camel-gpg-context.c:1653 -#: camel/camel-gpg-context.c:1704 -#, c-format -msgid "Failed to execute gpg: %s" -msgstr "Lỗi thực hiện GPG: %s" - -#: camel/camel-gpg-context.c:1277 camel/camel-gpg-context.c:1409 -#: camel/camel-gpg-context.c:1490 camel/camel-gpg-context.c:1513 -#: camel/camel-gpg-context.c:1597 camel/camel-gpg-context.c:1621 -#: camel/camel-gpg-context.c:1675 camel/camel-gpg-context.c:1726 -msgid "Failed to execute gpg." -msgstr "Lỗi thực hiện GPG." - -#: camel/camel-gpg-context.c:1296 -msgid "This is a digitally signed message part" -msgstr "Đây là phần thông điệp có chữ ký số" - -#: camel/camel-gpg-context.c:1376 camel/camel-gpg-context.c:1385 -#: camel/camel-smime-context.c:701 camel/camel-smime-context.c:712 -#: camel/camel-smime-context.c:719 -#, fuzzy -msgid "Cannot verify message signature: Incorrect message format" -msgstr "Không thể xác minh chữ ký thông điệp: không thể tạo tập tin tạm: %s" - -#: camel/camel-gpg-context.c:1392 -#, c-format -msgid "Cannot verify message signature: could not create temp file: %s" -msgstr "Không thể xác minh chữ ký thông điệp: không thể tạo tập tin tạm: %s" - -#: camel/camel-gpg-context.c:1473 -#, fuzzy, c-format -msgid "Could not generate encrypting data: %s" -msgstr "Không thể ghi dữ liệu: %s" - -#: camel/camel-gpg-context.c:1531 -#, fuzzy -msgid "This is a digitally encrypted message part" -msgstr "Đây là phần thông điệp có chữ ký số" - -#: camel/camel-gpg-context.c:1628 camel/camel-smime-context.c:974 -#, fuzzy -msgid "Encrypted content" -msgstr "Nội dung phần thân index" - -#: camel/camel-gpg-context.c:1632 -#, fuzzy -msgid "Unable to parse message content" -msgstr "Không thể nhận thông điệp từ trình biên soạn" - -#: camel/camel-lock-client.c:100 -#, c-format -msgid "Cannot build locking helper pipe: %s" -msgstr "Không thể tạo ống dẫn hỗ trợ khoá: %s" - -#: camel/camel-lock-client.c:113 -#, c-format -msgid "Cannot fork locking helper: %s" -msgstr "Không thể tạo tiến trình hỗ trợ khóa: %s" - -#: camel/camel-lock-client.c:191 camel/camel-lock-client.c:214 -#, c-format -msgid "Could not lock '%s': protocol error with lock-helper" -msgstr "Không thể khóa '%s': lỗi giao thức với bộ hỗ trợ khóa (lock-helper)" - -#: camel/camel-lock-client.c:204 -#, c-format -msgid "Could not lock '%s'" -msgstr "Không thể khóa '%s'" - -#: camel/camel-lock.c:92 camel/camel-lock.c:113 -#, c-format -msgid "Could not create lock file for %s: %s" -msgstr "Không thể tạo tập tin khóa cho %s: %s" - -#: camel/camel-lock.c:154 -#, c-format -msgid "Timed out trying to get lock file on %s. Try again later." -msgstr "Quá hạn thử lấy tập tin khóa trên %s. Sẽ thử lại sau." - -#: camel/camel-lock.c:209 -#, c-format -msgid "Failed to get lock using fcntl(2): %s" -msgstr "Lỗi lấy khóa bằng fcntl(2): %s" - -#: camel/camel-lock.c:272 -#, c-format -msgid "Failed to get lock using flock(2): %s" -msgstr "Lỗi lấy khóa bằng flock(2): %s" - -#: camel/camel-movemail.c:107 -#, c-format -msgid "Could not check mail file %s: %s" -msgstr "Không thể kiểm tra tập tin thư %s: %s" - -#: camel/camel-movemail.c:120 -#, c-format -msgid "Could not open mail file %s: %s" -msgstr "Không thể mở tập tin mail %s: %s" - -#: camel/camel-movemail.c:128 -#, c-format -msgid "Could not open temporary mail file %s: %s" -msgstr "Không thể mở tập tin mail tạm %s: %s" - -#: camel/camel-movemail.c:157 -#, c-format -msgid "Failed to store mail in temp file %s: %s" -msgstr "Lỗi lưu mail vào tập tin tạm %s: %s" - -#: camel/camel-movemail.c:187 -#, c-format -msgid "Could not create pipe: %s" -msgstr "Không thể tạo ống dẫn: %s" - -#: camel/camel-movemail.c:199 -#, c-format -msgid "Could not fork: %s" -msgstr "Không thể tạo tiến trình: %s" - -#: camel/camel-movemail.c:237 -#, c-format -msgid "Movemail program failed: %s" -msgstr "Lỗi chương trình movemail: %s" - -#: camel/camel-movemail.c:238 -msgid "(Unknown error)" -msgstr "(Lỗi lạ)" - -#: camel/camel-movemail.c:261 -#, c-format -msgid "Error reading mail file: %s" -msgstr "Lỗi đọc tập tin mail: %s" - -#: camel/camel-movemail.c:272 -#, c-format -msgid "Error writing mail temp file: %s" -msgstr "Lỗi ghi tập tin mail tạm: %s" - -#: camel/camel-movemail.c:465 camel/camel-movemail.c:532 -#, c-format -msgid "Error copying mail temp file: %s" -msgstr "Lỗi sao chép tập tin mail tạm: %s" - -#: camel/camel-multipart-encrypted.c:229 camel/camel-multipart-encrypted.c:244 -msgid "Failed to decrypt MIME part: protocol error" -msgstr "Lỗi giải mã phần MIME: lỗi giao thức" - -#: camel/camel-multipart-encrypted.c:257 -msgid "Failed to decrypt MIME part: invalid structure" -msgstr "Lỗi giải mã phần MIME: cấu trúc sai" - -#: camel/camel-multipart-signed.c:673 camel/camel-multipart-signed.c:724 -msgid "parse error" -msgstr "lỗi phân tích" - -#: camel/camel-provider.c:132 -#, c-format -msgid "Could not load %s: Module loading not supported on this system." -msgstr "Không thể nạp %s: Hệ thống này chưa hỗ trợ tính năng nạp mô đun." - -#: camel/camel-provider.c:141 -#, c-format -msgid "Could not load %s: %s" -msgstr "Không thể nạp %s: %s" - -#: camel/camel-provider.c:149 -#, c-format -msgid "Could not load %s: No initialization code in module." -msgstr "Không thể nạp %s: Không có mã khởi động trong mô đun" - -#: camel/camel-sasl-anonymous.c:35 -msgid "Anonymous" -msgstr "Vô danh" - -#: camel/camel-sasl-anonymous.c:37 -msgid "This option will connect to the server using an anonymous login." -msgstr "Tùy chọn này sẽ kết nối tới server bằng cách đang nhập vô danh." - -#: camel/camel-sasl-anonymous.c:112 camel/camel-sasl-plain.c:87 -msgid "Authentication failed." -msgstr "xác thực thất bại." - -#: camel/camel-sasl-anonymous.c:121 -#, c-format -msgid "" -"Invalid email address trace information:\n" -"%s" -msgstr "" -"Thông tin truy tìm địa chỉ mail không hợp lệ:\n" -"%s" - -#: camel/camel-sasl-anonymous.c:133 -#, c-format -msgid "" -"Invalid opaque trace information:\n" -"%s" -msgstr "" -"Thông tin truy tìm địa chỉ bí hiểm không hợp lệ:\n" -"%s" - -#: camel/camel-sasl-anonymous.c:145 -#, c-format -msgid "" -"Invalid trace information:\n" -"%s" -msgstr "" -"Thông tin truy tìm không hợp lệ:\n" -"%s" - -#: camel/camel-sasl-cram-md5.c:35 -msgid "CRAM-MD5" -msgstr "CRAM-MD5" - -#: camel/camel-sasl-cram-md5.c:37 -msgid "" -"This option will connect to the server using a secure CRAM-MD5 password, if " -"the server supports it." -msgstr "" -"Tùy chọn này sẽ kết nối tới server dùng mật khẩu an toàn CRAM-MD5, nếu " -"server có hỗ trợ." - -#: camel/camel-sasl-digest-md5.c:48 -msgid "DIGEST-MD5" -msgstr "DIGEST-MD5" - -#: camel/camel-sasl-digest-md5.c:50 -msgid "" -"This option will connect to the server using a secure DIGEST-MD5 password, " -"if the server supports it." -msgstr "" -"Tùy chọn này sẽ kết nối tới server bằng mật khẩu an toàn DIGEST-MD5, nếu " -"server có hỗ trợ." - -#: camel/camel-sasl-digest-md5.c:813 -msgid "Server challenge too long (>2048 octets)\n" -msgstr "Server challenge quá dài (trên 2048 octet)\n" - -#: camel/camel-sasl-digest-md5.c:822 -msgid "Server challenge invalid\n" -msgstr "Server challenge không hợp lệ\n" - -#: camel/camel-sasl-digest-md5.c:828 -msgid "Server challenge contained invalid \"Quality of Protection\" token\n" -msgstr "Server challenge chứa token \"Quality of Protection\" không hợp lệ\n" - -#: camel/camel-sasl-digest-md5.c:850 -msgid "Server response did not contain authorization data\n" -msgstr "Hồi đáp của server không chứa dữ liệu để xác thực\n" - -#: camel/camel-sasl-digest-md5.c:868 -msgid "Server response contained incomplete authorization data\n" -msgstr "Hồi đáp của server chứa dữ liệu xác thực không hoàn chỉnh\n" - -#: camel/camel-sasl-digest-md5.c:878 -msgid "Server response does not match\n" -msgstr "Tín hiệu trả lời của server không khớp\n" - -#: camel/camel-sasl-gssapi.c:48 -msgid "GSSAPI" -msgstr "GSSAPI" - -#: camel/camel-sasl-gssapi.c:50 -msgid "This option will connect to the server using Kerberos 5 authentication." -msgstr "Tùy chọn này sẽ kết nối tới server bằng cơ chế xác minh Kerberos 5." - -#: camel/camel-sasl-gssapi.c:148 -msgid "" -"The specified mechanism is not supported by the provided credential, or is " -"unrecognized by the implementation." -msgstr "" - -#: camel/camel-sasl-gssapi.c:153 -msgid "The provided target_name parameter was ill-formed." -msgstr "Tham số target_name sai dạng thức." - -#: camel/camel-sasl-gssapi.c:156 -msgid "" -"The provided target_name parameter contained an invalid or unsupported type " -"of name." -msgstr "Tham số target_name chứa loại tên không hỗ trợ hoặc không hợp lệ." - -#: camel/camel-sasl-gssapi.c:160 -msgid "" -"The input_token contains different channel bindings to those specified via " -"the input_chan_bindings parameter." -msgstr "" - -#: camel/camel-sasl-gssapi.c:165 -msgid "" -"The input_token contains an invalid signature, or a signature that could not " -"be verified." -msgstr "" -"Tham số input_token chứa chữ ký không hợp lệ, hoặc chữ ký không được xác " -"nhận." - -#: camel/camel-sasl-gssapi.c:169 -msgid "" -"The supplied credentials were not valid for context initiation, or the " -"credential handle did not reference any credentials." -msgstr "" - -#: camel/camel-sasl-gssapi.c:174 -#, fuzzy -msgid "The supplied context handle did not refer to a valid context." -msgstr "" -"Chỉ ra rằng handle ngữ cảnh được cung cấp không tham chiếu đến một ngữ cảnh " -"hợp lệ." - -#: camel/camel-sasl-gssapi.c:177 -#, fuzzy -msgid "The consistency checks performed on the input_token failed." -msgstr "" -"Chỉ ra rằng thao tác kiểm tra đồng bộ được thực hiện trên input_token đã " -"thất bại." - -#: camel/camel-sasl-gssapi.c:180 -msgid "The consistency checks performed on the credential failed." -msgstr "" - -#: camel/camel-sasl-gssapi.c:183 -msgid "The referenced credentials have expired." -msgstr "" - -#: camel/camel-sasl-gssapi.c:189 camel/camel-sasl-gssapi.c:238 -#: camel/camel-sasl-gssapi.c:274 camel/camel-sasl-gssapi.c:289 -#: camel/camel-sasl-kerberos4.c:219 -#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:1217 -msgid "Bad authentication response from server." -msgstr "Trả lời xác thực từ server sai." - -#: camel/camel-sasl-gssapi.c:213 -#, fuzzy, c-format -msgid "Failed to resolve host `%s': %s" -msgstr "Lỗi tạo ống dẫn tới '%s': %s" - -#: camel/camel-sasl-gssapi.c:299 -msgid "Unsupported security layer." -msgstr "Tầng bảo mật chưa được hỗ trợ." - -#: camel/camel-sasl-kerberos4.c:41 -msgid "Kerberos 4" -msgstr "Kerberos 4" - -#: camel/camel-sasl-kerberos4.c:43 -msgid "This option will connect to the server using Kerberos 4 authentication." -msgstr "Tùy chọn này sẽ kết nối server bằng cơ chế xác minh Kerberos 4." - -#: camel/camel-sasl-kerberos4.c:162 -#, c-format -msgid "" -"Could not get Kerberos ticket:\n" -"%s" -msgstr "" -"Không thể lấy vé Kerberos:\n" -"%s" - -#: camel/camel-sasl-login.c:32 -msgid "Login" -msgstr "Đăng nhập" - -#: camel/camel-sasl-login.c:34 camel/camel-sasl-plain.c:34 -msgid "This option will connect to the server using a simple password." -msgstr "Tùy chọn này sẽ kết nối tới server bằng mật khẩu đơn giản." - -#: camel/camel-sasl-login.c:127 -msgid "Unknown authentication state." -msgstr "Trạng thái xác thực lạ." - -#: camel/camel-sasl-ntlm.c:31 -msgid "NTLM / SPA" -msgstr "NTLM / SPA" - -#: camel/camel-sasl-ntlm.c:33 -msgid "" -"This option will connect to a Windows-based server using NTLM / Secure " -"Password Authentication." -msgstr "Tùy chọn này sẽ kết nối tới server trên Windows dùng NTLM / SPA" - -#: camel/camel-sasl-plain.c:32 -msgid "PLAIN" -msgstr "THÔ" - -#: camel/camel-sasl-popb4smtp.c:36 -msgid "POP before SMTP" -msgstr "POP trước SMTP" - -#: camel/camel-sasl-popb4smtp.c:38 -msgid "This option will authorise a POP connection before attempting SMTP" -msgstr "Tùy chọn này sẽ xác thực kết nối POP trước khi thử SMTP" - -#: camel/camel-sasl-popb4smtp.c:103 -msgid "POP Source URI" -msgstr "URI của POP" - -#: camel/camel-sasl-popb4smtp.c:107 -msgid "POP Before SMTP auth using an unknown transport" -msgstr "Xác thực POP trước SMTP dùng transport lạ" - -#: camel/camel-sasl-popb4smtp.c:112 -msgid "POP Before SMTP auth using a non-pop source" -msgstr "Xác thực POP trước SMTP dùng nguồn không phải POP" - -#: camel/camel-search-private.c:114 -#, c-format -msgid "Regular expression compilation failed: %s: %s" -msgstr "Biên dịch biểu thức chính quy thất bại: %s: %s" - -#: camel/camel-service.c:278 -#, c-format -msgid "URL '%s' needs a username component" -msgstr "URL '%s' cần phần tên người dùng" - -#: camel/camel-service.c:286 -#, c-format -msgid "URL '%s' needs a host component" -msgstr "URL '%s' cần phần máy chủ" - -#: camel/camel-service.c:294 -#, c-format -msgid "URL '%s' needs a path component" -msgstr "URL '%s' cần phần đường dẫn" - -#: camel/camel-service.c:739 -#, c-format -msgid "Resolving: %s" -msgstr "Đang phân giải: %s" - -#: camel/camel-service.c:770 camel/camel-service.c:894 -#, c-format -msgid "Failure in name lookup: %s" -msgstr "Lỗi tra cứu tên: %s" - -#: camel/camel-service.c:791 camel/camel-service.c:915 -#, fuzzy, c-format -msgid "Host lookup failed: cannot create thread: %s" -msgstr "Lỗi tra cứu máy chủ: lỗi lạ" - -#: camel/camel-service.c:804 -#, c-format -msgid "Host lookup failed: %s: host not found" -msgstr "Lỗi tra cứu máy chủ: %s: không tìm thấy máy chủ" - -#: camel/camel-service.c:807 -#, c-format -msgid "Host lookup failed: %s: unknown reason" -msgstr "Lỗi tra cứu máy chủ: %s: lỗi lạ" - -#: camel/camel-service.c:861 -msgid "Resolving address" -msgstr "Đang phân giải địa chỉ" - -#: camel/camel-service.c:930 -msgid "Host lookup failed: host not found" -msgstr "Lỗi tra cứu máy chủ: không tìm thấy máy chủ" - -#: camel/camel-service.c:933 -msgid "Host lookup failed: unknown reason" -msgstr "Lỗi tra cứu máy chủ: lỗi lạ" - -#: camel/camel-session.c:75 -msgid "Virtual folder email provider" -msgstr "Bộ cung cấp thư mục ảo" - -#: camel/camel-session.c:77 -msgid "For reading mail as a query of another set of folders" -msgstr "Để đọc mail như là một truy vấn của một tập các thư mục khác" - -#: camel/camel-session.c:352 camel/camel-session.c:402 -#, c-format -msgid "No provider available for protocol `%s'" -msgstr "Không có bên nào cung cấp giao thức `%s'" - -#: camel/camel-session.c:525 -#, c-format -msgid "" -"Could not create directory %s:\n" -"%s" -msgstr "" -"Không thể tạo thư mục %s:\n" -"%s" - -#: camel/camel-smime-context.c:96 -#, fuzzy, c-format -msgid "Enter security pass-phrase for `%s'" -msgstr "Vui lòng nhập passphrase %s của bạn cho %s" - -#: camel/camel-smime-context.c:501 -#, fuzzy -msgid "Unverified" -msgstr "Chưa biết" - -#: camel/camel-smime-context.c:503 -#, fuzzy -msgid "Good signature" -msgstr "Sửa chữ ký" - -#: camel/camel-smime-context.c:505 -#, fuzzy -msgid "Bad signature" -msgstr "Sửa chữ ký" - -#: camel/camel-smime-context.c:507 -msgid "Content tampered with or altered in transit" -msgstr "" - -#: camel/camel-smime-context.c:509 -#, fuzzy -msgid "Signing certificate not found" -msgstr "Chứng nhận tự ký trong chuỗi" - -#: camel/camel-smime-context.c:511 -#, fuzzy -msgid "Signing certificate not trusted" -msgstr "Chứng nhận không đáng tin" - -#: camel/camel-smime-context.c:513 -msgid "Signature algorithm unknown" -msgstr "" - -#: camel/camel-smime-context.c:515 -msgid "Siganture algorithm unsupported" -msgstr "" - -#: camel/camel-smime-context.c:517 -#, fuzzy -msgid "Malformed signature" -msgstr "Lưu chữ ký" - -#: camel/camel-smime-context.c:519 -#, fuzzy -msgid "Processing error" -msgstr "Lỗi phân tích" - -#: camel/camel-smime-context.c:634 -#, fuzzy, c-format -msgid "Signer: %s <%s>: %s\n" -msgstr "Server: %s, Kiểu: %s" - -#: camel/camel-store.c:217 -msgid "Cannot get folder: Invalid operation on this store" -msgstr "Không thể lấy thư mục: thao tác không hợp lệ trên thiết bị lưu trữ" - -#: camel/camel-store.c:273 -msgid "Cannot create folder: Invalid operation on this store" -msgstr "Không thể tạo thư mục: Thao tác không hợp lệ trên thiết bị lưu trữ" - -#: camel/camel-store.c:791 mail/importers/netscape-importer.c:1842 -#: mail/mail-ops.c:1119 -msgid "Trash" -msgstr "Rác" - -#: camel/camel-store.c:793 mail/mail-ops.c:1125 -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:46 -#, fuzzy -msgid "Junk" -msgstr "Tháng Sáu" - -#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:568 -msgid "Unable to get issuer's certificate" -msgstr "" - -#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:570 -msgid "Unable to get Certificate Revocation List" -msgstr "" - -#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:572 -msgid "Unable to decrypt certificate signature" -msgstr "Không thể giải mã chữ ký chứng nhận" - -#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:574 -msgid "Unable to decrypt Certificate Revocation List signature" -msgstr "" - -#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:576 -msgid "Unable to decode issuer's public key" -msgstr "" - -#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:578 -msgid "Certificate signature failure" -msgstr "Lỗi chữ ký chứng nhận" - -#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:580 -msgid "Certificate Revocation List signature failure" -msgstr "" - -#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:582 -msgid "Certificate not yet valid" -msgstr "Chứng nhận chưa hợp lệ" - -#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:584 -msgid "Certificate has expired" -msgstr "Chứng nhận quá hạn" - -#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:586 -msgid "CRL not yet valid" -msgstr "CRL chưa hợp lệ" - -#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:588 -msgid "CRL has expired" -msgstr "CRL quá hạn" - -#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:593 -msgid "Error in CRL" -msgstr "Lỗi trong CRL" - -#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:595 -msgid "Out of memory" -msgstr "Hết bộ nhớ" - -#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:597 -msgid "Zero-depth self-signed certificate" -msgstr "Chứng nhận tự ký, độ sâu 0" - -#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:599 -msgid "Self-signed certificate in chain" -msgstr "Chứng nhận tự ký trong chuỗi" - -#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:601 -msgid "Unable to get issuer's certificate locally" -msgstr "" - -#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:603 -msgid "Unable to verify leaf signature" -msgstr "" - -#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:605 -msgid "Certificate chain too long" -msgstr "Chuỗi chứng nhận quá dài" - -#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:607 -msgid "Certificate Revoked" -msgstr "" - -#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:609 -msgid "Invalid Certificate Authority (CA)" -msgstr "" - -#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:611 -msgid "Path length exceeded" -msgstr "Đường dẫn quá dài" - -#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:613 -msgid "Invalid purpose" -msgstr "Mục đích không hợp lệ" - -#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:615 -msgid "Certificate untrusted" -msgstr "Chứng nhận không đáng tin" - -#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:617 -msgid "Certificate rejected" -msgstr "Chứng nhận bị từ chối" - -#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:620 -msgid "Subject/Issuer mismatch" -msgstr "Không khớp Chủ đề/Issuer" - -#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:622 -msgid "AKID/SKID mismatch" -msgstr "Không khớp AKID/SKID" - -#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:624 -msgid "AKID/Issuer serial mismatch" -msgstr "" - -#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:626 -msgid "Key usage does not support certificate signing" -msgstr "" - -#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:629 -msgid "Error in application verification" -msgstr "" - -#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:696 camel/camel-tcp-stream-ssl.c:831 -#, c-format -msgid "" -"Issuer: %s\n" -"Subject: %s\n" -"Fingerprint: %s\n" -"Signature: %s" -msgstr "" - -#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:702 camel/camel-tcp-stream-ssl.c:837 -msgid "GOOD" -msgstr "TỐT" - -#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:702 camel/camel-tcp-stream-ssl.c:837 -msgid "BAD" -msgstr "XẤU" - -#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:704 -#, c-format -msgid "" -"Bad certificate from %s:\n" -"\n" -"%s\n" -"\n" -"%s\n" -"\n" -"Do you wish to accept anyway?" -msgstr "" -"Chứng nhận sai từ %s:\n" -"\n" -"%s\n" -"\n" -"%s\n" -"\n" -"Bạn có muốn chấp nhận dù bất cứ giá nào?" - -#. construct our user prompt -#: camel/camel-tcp-stream-ssl.c:841 -#, c-format -msgid "" -"SSL Certificate check for %s:\n" -"\n" -"%s\n" -"\n" -"Do you wish to accept?" -msgstr "" -"Kiểm tra chứng nhận SSL cho %s:\n" -"\n" -"%s\n" -"\n" -"Bạn có muốn chấp nhận không?" - -#: camel/camel-tcp-stream-ssl.c:885 -#, c-format -msgid "" -"Certificate problem: %s\n" -"Issuer: %s" -msgstr "" -"Vấn đề chứng nhận: %s\n" -"Đối tượng: %s" - -#: camel/camel-tcp-stream-ssl.c:937 -#, c-format -msgid "" -"Bad certificate domain: %s\n" -"Issuer: %s" -msgstr "" -"Vùng chứng nhận sai: %s\n" -"Đối tượng: %s" - -#: camel/camel-tcp-stream-ssl.c:955 -#, c-format -msgid "" -"Certificate expired: %s\n" -"Issuer: %s" -msgstr "" -"Chứng nhận quá hạn: %s\n" -"Đối tượng: %s" - -#: camel/camel-tcp-stream-ssl.c:972 -#, c-format -msgid "" -"Certificate revocation list expired: %s\n" -"Issuer: %s" -msgstr "" - -#: camel/camel-url.c:290 mail/mail-tools.c:138 -#, c-format -msgid "Could not parse URL `%s'" -msgstr "Không thể phân tích URL `%s'" - -#: camel/camel-vee-folder.c:611 -#, c-format -msgid "Error storing `%s': %s" -msgstr "Lỗi lưu `%s': %s" - -#: camel/camel-vee-folder.c:649 -#, c-format -msgid "No such message %s in %s" -msgstr "Không có thông điệp %s trong %s" - -#: camel/camel-vee-folder.c:812 camel/camel-vee-folder.c:818 -msgid "Cannot copy or move messages into a Virtual Folder" -msgstr "Không thể sao chép hoặc di chuyển thông điệp vào Thư mục Ảo" - -#: camel/camel-vee-store.c:278 -#, c-format -msgid "Cannot delete folder: %s: Invalid operation" -msgstr "Không thể xoá thư mục: %s: Thao tác không hợp lệ" - -#: camel/camel-vee-store.c:299 -#, c-format -msgid "Cannot delete folder: %s: No such folder" -msgstr "Không thể xóa thư mục: %s: Không có thư mục như vậy" - -#: camel/camel-vee-store.c:312 -#, c-format -msgid "Cannot rename folder: %s: Invalid operation" -msgstr "Không thể đổi tên thư mục: %s: Thao tác không hợp lệ" - -#: camel/camel-vee-store.c:320 -#, c-format -msgid "Cannot rename folder: %s: No such folder" -msgstr "Không thể đổi tên thư mục: %s: Không có thư mục này" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-command.c:221 -#: camel/providers/imap/camel-imap-command.c:260 -#: camel/providers/imap/camel-imap-command.c:450 -#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:2816 -msgid "Operation cancelled" -msgstr "Thao tác bị hủy bỏ" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-command.c:305 -#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:2819 -#, c-format -msgid "Server unexpectedly disconnected: %s" -msgstr "Server đã ngắt kết nối bất ngờ: %s" - -#. for imap ALERT codes, account user@host -#: camel/providers/imap/camel-imap-command.c:323 -#, c-format -msgid "" -"Alert from IMAP server %s@%s:\n" -"%s" -msgstr "" -"Báo động từ IMAP server %s@%s:\n" -"%s" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-command.c:392 -#, c-format -msgid "Unexpected response from IMAP server: %s" -msgstr "Tính hiệu trả lời không mong đợi từ IMAP server: %s" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-command.c:402 -#, c-format -msgid "IMAP command failed: %s" -msgstr "Lỗi lệnh IMAP: %s" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-command.c:460 -msgid "Server response ended too soon." -msgstr "Tính hiệu trả lời của server kết thúc quá sớm." - -#: camel/providers/imap/camel-imap-command.c:652 -#, c-format -msgid "IMAP server response did not contain %s information" -msgstr "Tín hiệu trả lời của IMAP server không chứa thông tin %s" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-command.c:688 -#, c-format -msgid "Unexpected OK response from IMAP server: %s" -msgstr "Tín hiệu trả lời OK không mong đợi từ IMAP server: %s" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:223 -#, c-format -msgid "Could not create directory %s: %s" -msgstr "Không thể tạo thư mục %s: %s" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:242 -#, c-format -msgid "Could not load summary for %s" -msgstr "Không thể nạp tóm tắt cho %s" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:308 -msgid "Folder was destroyed and recreated on server." -msgstr "Thư mục đã bị hủy và tạo lại trên server." - -#. Check UIDs and flags of all messages we already know of. -#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:550 -msgid "Scanning for changed messages" -msgstr "Đang quét tìm các thông điệp thay đổi" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:1886 -#, c-format -msgid "Unable to retrieve message: %s" -msgstr "Không thể nhận thông điệp: %s" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:1923 -#: camel/providers/local/camel-maildir-folder.c:211 -#: camel/providers/local/camel-maildir-folder.c:224 -#: camel/providers/local/camel-maildir-folder.c:233 -#: camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:417 -#: camel/providers/local/camel-mh-folder.c:200 -#: camel/providers/local/camel-mh-folder.c:210 -#: camel/providers/local/camel-mh-folder.c:219 -#, c-format -msgid "" -"Cannot get message: %s\n" -" %s" -msgstr "" -"Không thể lấy thông điệp: %s\n" -" %s" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:1923 -#: camel/providers/local/camel-maildir-folder.c:211 -#: camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:417 -#: camel/providers/local/camel-mh-folder.c:200 -msgid "No such message" -msgstr "Không có thông điệp như vậy" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:1946 -#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:2542 -msgid "This message is not currently available" -msgstr "Thông điệp này hiện thời chưa sẵn sàng" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:2206 -#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:2276 -msgid "Fetching summary information for new messages" -msgstr "Đang lấy thông tin tóm tắt của các thông điệp mới" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:2580 -msgid "Could not find message body in FETCH response." -msgstr "Không thể tìm thấy phần thân thông điệp trong tín hiệu trả lời FETCH" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-message-cache.c:155 -#, c-format -msgid "Could not open cache directory: %s" -msgstr "Không thể mở thư mục cache: %s" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-message-cache.c:252 -#: camel/providers/imap/camel-imap-message-cache.c:309 -#: camel/providers/imap/camel-imap-message-cache.c:340 -#: camel/providers/imap/camel-imap-message-cache.c:372 -#, c-format -msgid "Failed to cache message %s: %s" -msgstr "Lỗi thông điệp cache %s: %s" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-message-cache.c:417 -#, c-format -msgid "Failed to cache %s: %s" -msgstr "Lỗi cache %s: %s" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:43 -#, fuzzy -msgid "Connection to Server" -msgstr "Đang kết nối tới server..." - -#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:45 -#, fuzzy -msgid "Use custom command to connect to server" -msgstr "Lỗi kết nối tới LDAP server." - -#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:47 -#, fuzzy -msgid "Command:" -msgstr "" -"\n" -"Ghi chú: " - -#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:50 -msgid "Checking for new mail" -msgstr "Kiểm tra tìm thư mới" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:52 -msgid "Check for new messages in all folders" -msgstr "Kiểm tra tìm thư mới trên mọi thư mục" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:55 -msgid "Folders" -msgstr "Thư mục" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:57 -msgid "Show only subscribed folders" -msgstr "Chỉ hiện những thư mục đăng ký" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:59 -msgid "Override server-supplied folder namespace" -msgstr "" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:61 -msgid "Namespace" -msgstr "Vùng tên" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:64 -msgid "Apply filters to new messages in INBOX on this server" -msgstr "" -"Áp dụng bộ lọc đối với những thông điệp mới trong thư mục INBOX trên server " -"này" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:66 -#, fuzzy -msgid "Automatically synchronize remote mail locally" -msgstr "_Tự động kiểm tra có thư mới" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:72 -msgid "IMAP" -msgstr "IMAP" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:74 -msgid "For reading and storing mail on IMAP servers." -msgstr "Để đọc và lưu thư trên IMAP server." - -#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:89 -#: camel/providers/imapp/camel-imapp-provider.c:65 -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:265 -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-provider.c:71 mail/mail-config.glade.h:85 -msgid "Password" -msgstr "Mật khẩu" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:91 -#: camel/providers/imapp/camel-imapp-provider.c:67 -msgid "This option will connect to the IMAP server using a plaintext password." -msgstr "" -"Tùy chọn này sẽ kết nối tới IMAP server bằng mật khẩu thô (không mã hóa)." - -#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:459 -#, c-format -msgid "IMAP server %s" -msgstr "IMAP server %s" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:461 -#, c-format -msgid "IMAP service for %s on %s" -msgstr "dịch vụ IMAP cho %s trên %s" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:582 -#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:602 -#: camel/providers/imapp/camel-imapp-store.c:236 -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:131 -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:177 -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:269 -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:285 -#, c-format -msgid "Could not connect to %s (port %d): %s" -msgstr "Không thể kết nối tới %s (cổng %d): %s" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:584 -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:179 -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:271 -#, fuzzy -msgid "SSL unavailable" -msgstr "Không có TLS" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:599 -#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:831 -#: camel/providers/imapp/camel-imapp-store.c:233 -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:128 -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:146 -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:194 -msgid "Connection cancelled" -msgstr "Kết nối bị hủy bỏ" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:665 -#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:696 -#, c-format -msgid "Failed to connect to IMAP server %s in secure mode: %s" -msgstr "Lỗi kết nối tới IMAP server %s trong chế độ an toàn: %s" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:666 -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:230 -msgid "SSL/TLS extension not supported." -msgstr "Chưa hỗ trợ phần mở rộng SSL/TLS." - -#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:697 -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:271 -msgid "SSL negotiations failed" -msgstr "Thương lượng SSL thất bại" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:834 -#, fuzzy, c-format -msgid "Could not connect with command \"%s\": %s" -msgstr "Không thể kết nối tới server: %s" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:1247 -#, c-format -msgid "IMAP server %s does not support requested authentication type %s" -msgstr "IMAP server %s không hỗ trợ loại xác thực được yêu cầu %s" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:1257 -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:486 -#, c-format -msgid "No support for authentication type %s" -msgstr "Không hỗ trợ loại xác thực %s" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:1280 -#: camel/providers/imapp/camel-imapp-store.c:349 -#, c-format -msgid "%sPlease enter the IMAP password for %s@%s" -msgstr "%sVui lòng nhập mật khẩu IMAP cho %s@%s" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:1294 -msgid "You didn't enter a password." -msgstr "Bạn chưa nhập mật khẩu" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:1323 -#, c-format -msgid "" -"Unable to authenticate to IMAP server.\n" -"%s\n" -"\n" -msgstr "" -"Không thể xác thực IMAP server.\n" -"%s\n" -"\n" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:1670 -#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:1812 -#, c-format -msgid "No such folder %s" -msgstr "Không có thư mục %s" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:2013 -#, c-format -msgid "" -"The folder name \"%s\" is invalid because it containes the character \"%c\"" -msgstr "Tên thư mục \"%s\" không hợp lệ vì chứa ký tự \"%c\"" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:2025 -#, c-format -msgid "Unknown parent folder: %s" -msgstr "Thư mục cha lạ: %s" - -#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:2061 -msgid "The parent folder is not allowed to contain subfolders" -msgstr "Thư mục cha không được phép có các thư mục con" - -#: camel/providers/imapp/camel-imapp-provider.c:39 -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-provider.c:38 -msgid "Message storage" -msgstr "Kho lưu thông điệp" - -#: camel/providers/imapp/camel-imapp-provider.c:47 -#, fuzzy -msgid "IMAP+" -msgstr "IMAP" - -#: camel/providers/imapp/camel-imapp-provider.c:49 -msgid "" -"Experimental IMAP 4(.1) client\n" -"This is untested and unsupported code, you want to use plain imap instead.\n" -"\n" -" !!! DO NOT USE THIS FOR PRODUCTION EMAIL !!!\n" -msgstr "" - -#: camel/providers/imapp/camel-imapp-store.c:333 -#, fuzzy, c-format -msgid "Could not connect to POP server on %s" -msgstr "Không thể kết nối tới POP server %s" - -#: camel/providers/local/camel-local-folder.c:179 -#, fuzzy -msgid "Index message body data" -msgstr "Gửi thông điệp cho liên lạc" - -#. $HOME relative path + protocol string -#: camel/providers/local/camel-local-folder.c:382 -#, c-format -msgid "~%s (%s)" -msgstr "~%s (%s)" - -#. /var/spool/mail relative path + protocol -#: camel/providers/local/camel-local-folder.c:386 -#: camel/providers/local/camel-local-folder.c:389 -#, c-format -msgid "mailbox:%s (%s)" -msgstr "Hộp thư: %s (%s)" - -#. a full path + protocol -#: camel/providers/local/camel-local-folder.c:393 -#, c-format -msgid "%s (%s)" -msgstr "%s (%s)" - -#: camel/providers/local/camel-local-provider.c:43 -msgid "Use the `.folders' folder summary file (exmh)" -msgstr "Dùng tập tin tóm tắt thư mục `.folders' (exmh)" - -#: camel/providers/local/camel-local-provider.c:49 -msgid "MH-format mail directories" -msgstr "Thự mục mail với dạng thức MH" - -#: camel/providers/local/camel-local-provider.c:50 -msgid "For storing local mail in MH-like mail directories." -msgstr "Để lưu thư cục bộ trong thư mục dạng MH." - -#: camel/providers/local/camel-local-provider.c:65 -msgid "Local delivery" -msgstr "Gửi cục bộ" - -#: camel/providers/local/camel-local-provider.c:66 -msgid "" -"For retrieving (moving) local mail from standard mbox formated spools into " -"folders managed by Evolution." -msgstr "" -"Để nhận thư cục bộ từ spool dạng mbox chuẩn vào thư mục được Evolution quản " -"lý." - -#: camel/providers/local/camel-local-provider.c:77 -#: camel/providers/local/camel-local-provider.c:94 -msgid "Apply filters to new messages in INBOX" -msgstr "Áp dụng bộ lọc cho thông điệp mới trong INBOX" - -#: camel/providers/local/camel-local-provider.c:83 -msgid "Maildir-format mail directories" -msgstr "Thư mục mail dạng thức Maildir" - -#: camel/providers/local/camel-local-provider.c:84 -msgid "For storing local mail in maildir directories." -msgstr "Để lưu thư cục bộ trong thư mục maildir." - -#: camel/providers/local/camel-local-provider.c:95 -msgid "Store status headers in Elm/Pine/Mutt format" -msgstr "Lưu header trạng thái theo dạng thứ Elm/Pine/Mutt" - -#: camel/providers/local/camel-local-provider.c:101 -msgid "Standard Unix mbox spool or directory" -msgstr "Spool hoặc thư mục mbox Unix chuẩn" - -#: camel/providers/local/camel-local-provider.c:102 -msgid "" -"For reading and storing local mail in external standard mbox spool files.\n" -"May also be used to read a tree of Elm, Pine, or Mutt style folders." -msgstr "" -"Để đọc và lưu thư cục bộ trong tập tin spool ngoại theo chuẩn mbox.\n" -"Ngoài ra còn có thể được dùng để đọc các thư mục kiểu Elm, Pine, hoặc Mutt." - -#: camel/providers/local/camel-local-store.c:138 -#: camel/providers/local/camel-local-store.c:227 -#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:305 -#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:116 -#, c-format -msgid "Store root %s is not an absolute path" -msgstr "Gốc lưu %s không phải là đường dẫn tuyệt đối" - -#: camel/providers/local/camel-local-store.c:145 -#, c-format -msgid "Store root %s is not a regular directory" -msgstr "Gốc lưu %s không phải là thư mục bình thường" - -#: camel/providers/local/camel-local-store.c:154 -#: camel/providers/local/camel-local-store.c:170 -#: camel/providers/local/camel-local-store.c:238 -#, c-format -msgid "Cannot get folder: %s: %s" -msgstr "Không thể lấy thư mục: %s: %s" - -#: camel/providers/local/camel-local-store.c:186 -msgid "Local stores do not have an inbox" -msgstr "Bộ lưu trữ cục bộ chưa có thư mục inbox" - -#: camel/providers/local/camel-local-store.c:198 -#, c-format -msgid "Local mail file %s" -msgstr "Tập tin mail cục bộ %s" - -#: camel/providers/local/camel-local-store.c:307 -#, c-format -msgid "Could not rename folder %s to %s: %s" -msgstr "Không thể đổi tên thư mục %s thành %s: %s" - -#: camel/providers/local/camel-local-store.c:364 -#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:475 -#, c-format -msgid "Could not rename '%s': %s" -msgstr "Không thể đổi tên '%s': %s" - -#: camel/providers/local/camel-local-store.c:387 -#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:258 -#, c-format -msgid "Could not delete folder summary file `%s': %s" -msgstr "Không thể xóa tập tin tóm tắt thư mục `%s': %s" - -#: camel/providers/local/camel-local-store.c:397 -#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:270 -#, c-format -msgid "Could not delete folder index file `%s': %s" -msgstr "Không thể xóa tập tin chỉ mục thư mục `%s': %s" - -#: camel/providers/local/camel-local-summary.c:398 -#, c-format -msgid "Could not save summary: %s: %s" -msgstr "Không thể lưu tóm tắt: %s: %s" - -#: camel/providers/local/camel-local-summary.c:457 -msgid "Unable to add message to summary: unknown reason" -msgstr "Không thể thêm thông điệp vào bảng tóm tắt: nguyên nhân lạ" - -#: camel/providers/local/camel-maildir-folder.c:183 -msgid "Maildir append message cancelled" -msgstr "Thông điệp nối thêm dạng Maildir đã bị hủy" - -#: camel/providers/local/camel-maildir-folder.c:186 -#, c-format -msgid "Cannot append message to maildir folder: %s: %s" -msgstr "Không thể nối thêm thông điệp vào thư mục Maildir: %s: %s" - -#: camel/providers/local/camel-maildir-folder.c:234 -#: camel/providers/local/camel-mh-folder.c:220 -msgid "Invalid message contents" -msgstr "Nội dung thông điệp không hợp lệ" - -#: camel/providers/local/camel-maildir-store.c:106 -#: camel/providers/local/camel-mh-store.c:202 -#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:163 -#, c-format -msgid "" -"Could not open folder `%s':\n" -"%s" -msgstr "" -"Không thể mở thư mục `%s':\n" -"%s" - -#: camel/providers/local/camel-maildir-store.c:110 -#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:157 -#: camel/providers/local/camel-mh-store.c:209 -#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:167 -#, c-format -msgid "Folder `%s' does not exist." -msgstr "Thư mục `%s' không tồn tại." - -#: camel/providers/local/camel-maildir-store.c:117 -#: camel/providers/local/camel-mh-store.c:216 -#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:172 -#, c-format -msgid "" -"Could not create folder `%s':\n" -"%s" -msgstr "" -"Không thể tạo thư mục `%s':\n" -"%s" - -#: camel/providers/local/camel-maildir-store.c:132 -#, c-format -msgid "`%s' is not a maildir directory." -msgstr "`%s' không phải là thư mục dạng Maildir." - -#: camel/providers/local/camel-maildir-store.c:167 -#: camel/providers/local/camel-maildir-store.c:205 -#: camel/providers/local/camel-mh-store.c:252 -#, c-format -msgid "Could not delete folder `%s': %s" -msgstr "Không thể xóa thư mục `%s': %s" - -#: camel/providers/local/camel-maildir-store.c:169 -msgid "not a maildir directory" -msgstr "không phải là thư mục dạng Maildir" - -#: camel/providers/local/camel-maildir-store.c:335 -#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:286 -#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:316 -#, c-format -msgid "Could not scan folder `%s': %s" -msgstr "Không thể quét thư mục `%s': %s" - -#: camel/providers/local/camel-maildir-summary.c:417 -#: camel/providers/local/camel-maildir-summary.c:548 -#, c-format -msgid "Cannot open maildir directory path: %s: %s" -msgstr "Không thể mở đường dẫn thư mục dang Maildir: %s: %s" - -#: camel/providers/local/camel-maildir-summary.c:541 -msgid "Checking folder consistency" -msgstr "Đang kiểm tra tính nhất quán của thư mục" - -#: camel/providers/local/camel-maildir-summary.c:644 -msgid "Checking for new messages" -msgstr "Đang kiểm tra thông điệp mới" - -#: camel/providers/local/camel-maildir-summary.c:733 -#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:337 -#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:510 -#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:601 -#: camel/providers/local/camel-spool-summary.c:137 -msgid "Storing folder" -msgstr "Đang lưu thư mục" - -#: camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:225 -#: camel/providers/local/camel-spool-folder.c:148 -#, c-format -msgid "Cannot create folder lock on %s: %s" -msgstr "Không thể tạo khóa thư mục trên %s: %s" - -#: camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:284 -#, c-format -msgid "Cannot open mailbox: %s: %s\n" -msgstr "Không thể mở hộp thư: %s: %s\n" - -#: camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:344 -msgid "Mail append cancelled" -msgstr "Quá trình nối thêm mail đã bị hủy" - -#: camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:347 -#, c-format -msgid "Cannot append message to mbox file: %s: %s" -msgstr "Không thể nối thêm thông điệp vào tập tin mbox: %s: %s" - -#: camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:435 -#: camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:466 -#: camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:474 -#, c-format -msgid "" -"Cannot get message: %s from folder %s\n" -" %s" -msgstr "" -"Không thể lấy thông điệp: %s từ thư mục%s\n" -" %s" - -#: camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:467 -msgid "The folder appears to be irrecoverably corrupted." -msgstr "Thư mục này có vẽ đã bị hư và không thể được phục hồi." - -#: camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:475 -msgid "Message construction failed: Corrupt mailbox?" -msgstr "Lỗi khởi tạo thông điệp: Hộp thư đã bị hỏng?" - -#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:149 -#, c-format -msgid "" -"Could not open file `%s':\n" -"%s" -msgstr "" -"Không thể mở tập tin `%s':\n" -"%s" - -#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:166 -#, fuzzy, c-format -msgid "" -"Could not create directory `%s':\n" -"%s" -msgstr "" -"Không thể tạo thư mục %s:\n" -"%s" - -#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:178 -#, c-format -msgid "" -"Could not create file `%s':\n" -"%s" -msgstr "" -"Không thể tạp tập tin `%s':\n" -"%s" - -#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:188 -#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:229 -#, c-format -msgid "`%s' is not a regular file." -msgstr "`%s' không phải là tập tin bình thường." - -#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:210 -#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:221 -#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:244 -#, c-format -msgid "" -"Could not delete folder `%s':\n" -"%s" -msgstr "" -"Không thể xóa thư mục `%s':\n" -"%s" - -#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:236 -#, c-format -msgid "Folder `%s' is not empty. Not deleted." -msgstr "Thư mục `%s' không rỗng. Chưa xóa." - -#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:311 -#, fuzzy -msgid "Cannot create a folder by this name." -msgstr "Không thể tạo thư mục với tên đó" - -#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:324 -#, fuzzy, c-format -msgid "Cannot create directory `%s': %s." -msgstr "Không thể tạo thư mục %s: %s" - -#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:338 -#, fuzzy, c-format -msgid "Cannot create folder: %s: %s" -msgstr "Không thể lấy thư mục: %s: %s" - -#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:340 -#, fuzzy -msgid "Folder already exists" -msgstr "Card ID đã tồn tại" - -#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:409 -#, fuzzy, c-format -msgid "Could not rename %s to %s: %s" -msgstr "Không thể đổi tên thư mục %s thành %s: %s" - -#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:428 -#, fuzzy -msgid "The new folder name is illegal." -msgstr "Tên thư mục xác định không hợp lệ: %s" - -#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:343 -#, c-format -msgid "Could not open folder: %s: %s" -msgstr "Không thể mở thư mục: %s: %s" - -#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:391 -#, c-format -msgid "Fatal mail parser error near position %ld in folder %s" -msgstr "Lỗi nghiêm trọng khi phân tích mail gần vị trí %ld trong thư mục %s" - -#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:447 -#, c-format -msgid "Cannot check folder: %s: %s" -msgstr "Không thể kiểm tra thư mục: %s: %s" - -#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:515 -#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:606 -#: camel/providers/local/camel-spool-summary.c:142 -#, c-format -msgid "Could not open file: %s: %s" -msgstr "Không thể mở tập tin: %s: %s" - -#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:527 -#: camel/providers/local/camel-spool-summary.c:162 -#, c-format -msgid "Cannot open temporary mailbox: %s" -msgstr "Không thể mở hộp thư tạm: %s" - -#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:540 -#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:704 -#, c-format -msgid "Could not close source folder %s: %s" -msgstr "Không thể đóng thư mục nguồn %s: %s" - -#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:549 -#, c-format -msgid "Could not close temp folder: %s" -msgstr "Không thể đóng thư mục temp: %s" - -#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:560 mail/em-folder-tree.c:1285 -#, c-format -msgid "Could not rename folder: %s" -msgstr "Không thể đổi tên thư mục: %s" - -#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:644 -#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:652 -#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:845 -#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:853 -msgid "Summary and folder mismatch, even after a sync" -msgstr "Bản tóm tắt và thư mục không khớp, kể cả sau khi đồng bộ" - -#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:779 -#: camel/providers/local/camel-spool-summary.c:334 -#, c-format -msgid "Unknown error: %s" -msgstr "Lỗi lạ: %s" - -#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:814 -#, c-format -msgid "Could not store folder: %s" -msgstr "Không thể lưu thư mục: %s" - -#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:908 -#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:934 -#, c-format -msgid "Error writing to temp mailbox: %s" -msgstr "Lỗi ghi vào hộp thư tạm: %s" - -#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:925 -#, c-format -msgid "Writing to tmp mailbox failed: %s: %s" -msgstr "Lỗi ghi vào hộp thư tmp: %s: %s" - -#: camel/providers/local/camel-mh-folder.c:174 -msgid "MH append message cancelled" -msgstr "Quá trình nối thêm thông điệp dạng MH đã bị hủy" - -#: camel/providers/local/camel-mh-folder.c:177 -#, c-format -msgid "Cannot append message to mh folder: %s: %s" -msgstr "Không thể nối thêm thông điệp vào thư mục dạng MH: %s: %s" - -#: camel/providers/local/camel-mh-store.c:229 -#, c-format -msgid "`%s' is not a directory." -msgstr "`%s' không phải là thư mục." - -#: camel/providers/local/camel-mh-summary.c:244 -#, c-format -msgid "Cannot open MH directory path: %s: %s" -msgstr "Không thể mở đường dẫn thư mục dạng MH: %s: %s" - -#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:122 -#, c-format -msgid "Spool `%s' cannot be opened: %s" -msgstr "Không thể mở spool `%s': %s" - -#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:134 -#, c-format -msgid "Spool `%s' is not a regular file or directory" -msgstr "Spool `%s' không phải là tập tin hay thư mục bình thường" - -#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:153 -#, c-format -msgid "Folder `%s/%s' does not exist." -msgstr "Thư mục `%s/%s' không tồn tại" - -#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:180 -#, c-format -msgid "`%s' is not a mailbox file." -msgstr "`%s' không phải là tập tin hộp thư." - -#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:197 -msgid "Store does not support an INBOX" -msgstr "Store không hỗ trợ INBOX" - -#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:209 -#, c-format -msgid "Spool mail file %s" -msgstr "Tập tin spool %s" - -#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:209 -#, c-format -msgid "Spool folder tree %s" -msgstr "" - -#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:217 -msgid "Spool folders cannot be renamed" -msgstr "Không thể đổi tên thư mục spool" - -#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:225 -msgid "Spool folders cannot be deleted" -msgstr "Không thể xóa thư mục spool" - -#: camel/providers/local/camel-spool-summary.c:175 -#: camel/providers/local/camel-spool-summary.c:185 -#: camel/providers/local/camel-spool-summary.c:195 -#, c-format -msgid "Could not sync temporary folder %s: %s" -msgstr "Không thể đồng bộ thư mục tạm %s: %s" - -#: camel/providers/local/camel-spool-summary.c:211 -#, c-format -msgid "Could not sync spool folder %s: %s" -msgstr "Không thể đồng bộ thư mục spool %s: %s" - -#: camel/providers/local/camel-spool-summary.c:242 -#: camel/providers/local/camel-spool-summary.c:261 -#: camel/providers/local/camel-spool-summary.c:274 -#, c-format -msgid "" -"Could not sync spool folder %s: %s\n" -"Folder may be corrupt, copy saved in `%s'" -msgstr "" -"Không thể đồng bộ thư mục spool %s: %s\n" -"Có lẽ thư mục bị hư, bản sao được lưu trong `%s'" - -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-auth.c:44 -#, c-format -msgid "Please enter the NNTP password for %s@%s" -msgstr "Vui lòng nhập mật khẩu NNTP cho %s@%s" - -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-auth.c:64 -msgid "Server rejected username" -msgstr "Server từ chối tên người dùng" - -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-auth.c:70 -msgid "Failed to send username to server" -msgstr "Lỗi gửi tên người dùng cho server" - -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-auth.c:79 -msgid "Server rejected username/password" -msgstr "Server từ chối tên người dùng/mật khẩu" - -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:114 -#, c-format -msgid "Internal error: uid in invalid format: %s" -msgstr "" - -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:155 -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:161 -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:433 -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:494 -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:501 -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:512 -#, c-format -msgid "Cannot get message %s: %s" -msgstr "Không thể lấy thông điệp %s: %s" - -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:159 -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:262 -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:430 -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:491 -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:509 -msgid "User cancelled" -msgstr "Người dùng đã hủy bỏ" - -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-grouplist.c:45 -msgid "Could not get group list from server." -msgstr "Không thể lấy danh sách nhóm từ server." - -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-grouplist.c:98 -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-grouplist.c:107 -#, c-format -msgid "Unable to load grouplist file for %s: %s" -msgstr "Không thể nạp tập tin danh sách nhóm cho %s: %s" - -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-grouplist.c:158 -#, c-format -msgid "Unable to save grouplist file for %s: %s" -msgstr "Không thể lưu tập tin danh sách nhóm cho %s: %s" - -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-provider.c:41 -msgid "USENET news" -msgstr "USENET news" - -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-provider.c:43 -msgid "This is a provider for reading from and posting toUSENET newsgroups." -msgstr "Đây là bộ cung cấp đọc và gửi thư tới các nhóm tin USENET" - -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:149 -#, c-format -msgid "Could not read greeting from %s: %s" -msgstr "Không thể đọc lời chào mừng từ %s: %s" - -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:161 -#, c-format -msgid "NNTP server %s returned error code %d: %s" -msgstr "NNTP server %s trả về mã lỗi %d: %s" - -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:260 -#, c-format -msgid "USENET News via %s" -msgstr "USENET News thông qua %s" - -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:267 -msgid "" -"This option will authenticate with the NNTP server using a plaintext " -"password." -msgstr "" -"Tùy chọn này sẽ xác thực với NNTP server bằng mật khẩu thô (không mã hóa)" - -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-summary.c:237 -#, c-format -msgid "No such folder: %s" -msgstr "Không có thư mục %s" - -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-summary.c:241 -#, c-format -msgid "Could not get group: %s" -msgstr "Không thể lấy nhóm: %s" - -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-summary.c:347 -#, c-format -msgid "NNTP Command failed: %s" -msgstr "Lỗi lệnh IMAP: %s" - -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-summary.c:407 -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-summary.c:508 -#, c-format -msgid "%s: Scanning new messages" -msgstr "%s: Đang quét tìm thông điệp mới" - -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-summary.c:523 -#, c-format -msgid "Unknown server response: %s" -msgstr "Hồi đáp lại từ server: %s" - -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-summary.c:569 -msgid "Use cancel" -msgstr "" - -#: camel/providers/nntp/camel-nntp-summary.c:571 -#, c-format -msgid "Operation failed: %s" -msgstr "Thao tác thất bại: %s" - -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:246 -msgid "Retrieving POP summary" -msgstr "Đang nhậm tóm tắt POP" - -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:265 -#, c-format -msgid "Cannot get POP summary: %s" -msgstr "Không thể lấy tóm tắt POP: %s" - -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:308 -msgid "Expunging deleted messages" -msgstr "Đang bỏ các thông điệp cần xóa " - -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:404 -#, c-format -msgid "No message with uid %s" -msgstr "Không có thông điệp nào vời UID %s" - -#. Sigh, most of the crap in this function is so that the cancel button -#. returns the proper exception code. Sigh. -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:411 -#, c-format -msgid "Retrieving POP message %d" -msgstr "Đang nhận thông điệp POP %d" - -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:501 -msgid "Unknown reason" -msgstr "Nguyên nhân lạ" - -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-provider.c:40 -msgid "Leave messages on server" -msgstr "Xóa thông điệp khỏi server" - -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-provider.c:43 -#, c-format -msgid "Delete after %s day(s)" -msgstr "Xoá sau %s ngày" - -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-provider.c:46 -msgid "Disable support for all POP3 extensions" -msgstr "" - -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-provider.c:54 mail/mail-config.glade.h:84 -msgid "POP" -msgstr "POP" - -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-provider.c:56 -msgid "For connecting to and downloading mail from POP servers." -msgstr "Để kết nối và tải thư về từ POP server." - -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-provider.c:73 -msgid "" -"This option will connect to the POP server using a plaintext password. This " -"is the only option supported by many POP servers." -msgstr "" -"Tùy chọn này sẽ kết nối tới POP server dùng mật khẩu thô (không mã hóa). Đây " -"là tùy chọn duy nhất được hỗ trợ bởi nhiều server." - -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-provider.c:83 -msgid "" -"This option will connect to the POP server using an encrypted password via " -"the APOP protocol. This may not work for all users even on servers that " -"claim to support it." -msgstr "" -"Tùy chọn này sẽ kết nối tới POP server dùng mật khẩu đã mã hoá thông qua " -"giao thức APOP. Có thể sẽ không hoạt động cho mọi người dùng, kể cả trên " -"server tuyên bố có hỗ trợ." - -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:197 -#, c-format -msgid "Could not connect to POP server %s (port %d): %s" -msgstr "Không thể kết nối tới POP server %s (cổng %d): %s" - -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:229 -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:258 -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:270 -#, c-format -msgid "Failed to connect to POP server %s in secure mode: %s" -msgstr "Lỗi kết nối tới POP server %s trong chế độ an toàn: %s" - -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:368 -#, c-format -msgid "Could not connect to POP server %s" -msgstr "Không thể kết nối tới POP server %s" - -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:409 -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:519 -#, c-format -msgid "" -"Unable to connect to POP server %s: No support for requested authentication " -"mechanism." -msgstr "" -"Không thể kết nối tới POP server %s: Không hỗ trợ cơ chế xác thực yêu cầu." - -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:425 -#, c-format -msgid "SASL `%s' Login failed for POP server %s: %s" -msgstr "Đăng nhập SASL `%s' thất bại với POP server %s: %s" - -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:437 -#, c-format -msgid "Cannot login to POP server %s: SASL Protocol error" -msgstr "Không thể đăng nhập vào POP server %s: lỗi giao thức SASL" - -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:456 -#, c-format -msgid "Failed to authenticate on POP server %s: %s" -msgstr "Không thể xác thực tại POP server: %s: %s" - -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:478 -#, c-format -msgid "%sPlease enter the POP password for %s@%s" -msgstr "%sVui lòng nhập mật khẩu POP cho %s@%s" - -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:533 -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:540 -#, c-format -msgid "" -"Unable to connect to POP server %s.\n" -"Error sending password: %s" -msgstr "" -"Không thể kết nối tới POP server %s.\n" -"Lỗi gửi mật khẩu: %s" - -#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:639 -#, c-format -msgid "No such folder `%s'." -msgstr "Không có thư mục `%s'." - -#: camel/providers/sendmail/camel-sendmail-provider.c:36 -#: mail/mail-config.glade.h:109 -msgid "Sendmail" -msgstr "Sendmail" - -#: camel/providers/sendmail/camel-sendmail-provider.c:38 -msgid "" -"For delivering mail by passing it to the \"sendmail\" program on the local " -"system." -msgstr "" -"Để gửi thư bằng cách chuyển nó cho chương trình sendmail trên hệ thống này." - -#: camel/providers/sendmail/camel-sendmail-transport.c:113 -msgid "Could not parse recipient list" -msgstr "Không thể phân tích danh sách người nhận" - -#: camel/providers/sendmail/camel-sendmail-transport.c:144 -#, c-format -msgid "Could not create pipe to sendmail: %s: mail not sent" -msgstr "Không thể tạo ống dẫn tới sendmail: %s: chưa gửi mail" - -#: camel/providers/sendmail/camel-sendmail-transport.c:165 -#, c-format -msgid "Could not fork sendmail: %s: mail not sent" -msgstr "Không thể tạo tiến trình sendmail mới: %s: chưa gửi mail" - -#: camel/providers/sendmail/camel-sendmail-transport.c:205 -#, c-format -msgid "Could not send message: %s" -msgstr "Không thể gửi thông điệp: %s" - -#: camel/providers/sendmail/camel-sendmail-transport.c:233 -#, c-format -msgid "sendmail exited with signal %s: mail not sent." -msgstr "Sendmail đã thoát với tín hiệu %s: chưa gửi mail." - -#: camel/providers/sendmail/camel-sendmail-transport.c:240 -#, c-format -msgid "Could not execute %s: mail not sent." -msgstr "Không thể thực hiện %s: chưa gửi mail." - -#: camel/providers/sendmail/camel-sendmail-transport.c:245 -#, c-format -msgid "sendmail exited with status %d: mail not sent." -msgstr "Sendmail đã thoát với trạng thái %d: chưa gửi mail." - -#: camel/providers/sendmail/camel-sendmail-transport.c:259 -msgid "sendmail" -msgstr "sendmail" - -#: camel/providers/sendmail/camel-sendmail-transport.c:261 -msgid "Mail delivery via the sendmail program" -msgstr "Gửi thư thông qua chương trình sendmail" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-provider.c:37 mail/mail-config.glade.h:101 -msgid "SMTP" -msgstr "SMTP" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-provider.c:39 -msgid "For delivering mail by connecting to a remote mailhub using SMTP.\n" -msgstr "Để gửi thư bằng cách kết nối tới mailhub từ xa dùng SMTP.\n" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:174 -msgid "Syntax error, command unrecognized" -msgstr "Lỗi cú pháp, không nhận ra lệnh" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:176 -msgid "Syntax error in parameters or arguments" -msgstr "Lỗi cú pháp trong tham số hoặc đối số" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:178 -msgid "Command not implemented" -msgstr "Lệnh chưa được thi công" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:180 -msgid "Command parameter not implemented" -msgstr "Tham số lệnh chưa được thi công" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:182 -msgid "System status, or system help reply" -msgstr "Trạng thái hệ thống, hoặc trả lời trợ giúp hệ thống" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:184 -msgid "Help message" -msgstr "Thông điệp trợ giúp" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:186 -msgid "Service ready" -msgstr "Dịch vụ sẵn sàng" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:188 -msgid "Service closing transmission channel" -msgstr "Dịch vụ đang đóng kênh truyền" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:190 -msgid "Service not available, closing transmission channel" -msgstr "Dịch vụ chưa sẵn sàng, đang đóng kênh truyền thông" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:192 -msgid "Requested mail action okay, completed" -msgstr "Hành động thư tín yêu cầu đã xong" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:194 -msgid "User not local; will forward to <forward-path>" -msgstr "Không phải người dùng cục bộ; đang chuyển tiếp tới <forward-path>" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:196 -msgid "Requested mail action not taken: mailbox unavailable" -msgstr "Không thực hiện hành động thư tín yêu cầu: hộp thư không sẵn sàng" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:198 -msgid "Requested action not taken: mailbox unavailable" -msgstr "Không thực hiện hành động yêu cầu: hộp thư không sẵn sàng" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:200 -msgid "Requested action aborted: error in processing" -msgstr "Đã ngừng hành động yêu cầu: lỗi khi thực hiện" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:202 -msgid "User not local; please try <forward-path>" -msgstr "Không phải người dùng cục bộ; vui lòng thử <forward-path>" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:204 -msgid "Requested action not taken: insufficient system storage" -msgstr "Không thực hiện hành động yêu cầu: không đủ chỗ chứa" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:206 -msgid "Requested mail action aborted: exceeded storage allocation" -msgstr "Không thực hiện hành động thư tín yêu cầu: không đủ chỗ chứa" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:208 -msgid "Requested action not taken: mailbox name not allowed" -msgstr "Không thực hiện hành động yêu cầu: tên hộp thư không hợp lệ" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:210 -msgid "Start mail input; end with <CRLF>.<CRLF>" -msgstr "Bắt đầu nhập thư; kết thức bằng <Xuống dòng>.<Xuống dòng>" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:212 -msgid "Transaction failed" -msgstr "Giao dịch thất bại" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:216 -msgid "A password transition is needed" -msgstr "Cần chuyển tiếp mật khẩu" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:218 -msgid "Authentication mechanism is too weak" -msgstr "Cơ chế xác thực quá yếu" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:220 -msgid "Encryption required for requested authentication mechanism" -msgstr "Cơ chế xác thực yêu cầu cần phải được mã hoá" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:222 -msgid "Temporary authentication failure" -msgstr "Lỗi xác thực tạm" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:224 -msgid "Authentication required" -msgstr "Yêu cầu xác thực" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:308 -msgid "Welcome response error" -msgstr "Lỗi hồi đáp chào mừng" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:343 -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:382 -#, c-format -msgid "Failed to connect to SMTP server %s in secure mode: %s" -msgstr "Lỗi kết nối tới SMTP server %s trong chế độ không an toàn: %s" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:344 -msgid "server does not appear to support SSL" -msgstr "server có lẽ không hỗ trợ SSL" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:358 -#, c-format -msgid "STARTTLS request timed out: %s" -msgstr "Yêu cầu STARTTLS quá hạn: %s" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:373 -msgid "STARTTLS response error" -msgstr "Lỗi hồi đáp STARTTLS" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:476 -#, c-format -msgid "SMTP server %s does not support requested authentication type %s." -msgstr "SMTP server %s không hỗ trợ loại xác thực yêu cầu loại %s." - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:514 -#, c-format -msgid "%sPlease enter the SMTP password for %s@%s" -msgstr "%sVui lòng nhập mật khẩu SMTP cho %s@%s" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:533 -#, c-format -msgid "" -"Unable to authenticate to SMTP server.\n" -"%s\n" -"\n" -msgstr "" -"Không thể xác thực SMTP server.\n" -"%s\n" -"\n" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:666 -#, c-format -msgid "SMTP server %s" -msgstr "SMTP server %s" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:668 -#, c-format -msgid "SMTP mail delivery via %s" -msgstr "Gửi thư (SMTP) thông qua %s" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:686 -msgid "Cannot send message: sender address not valid." -msgstr "Không thể gửi thông điệp: địaa chỉ người gửi không hợp lệ." - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:691 mail/mail-ops.c:632 -msgid "Sending message" -msgstr "Đang gửi thông điệp" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:706 -msgid "Cannot send message: no recipients defined." -msgstr "Không thể gửi thông điệp: chưa có người nhận." - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:715 -msgid "Cannot send message: one or more invalid recipients" -msgstr "Không thể gửi thông điệp: có một hoặc vài người nhận không hợp lệ" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:880 -msgid "SMTP Greeting" -msgstr "Chào hỏi của SMTP" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:929 -#, c-format -msgid "HELO request timed out: %s" -msgstr "Yêu cầu HELO quá hạn: %s" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:951 -msgid "HELO response error" -msgstr "Lỗi hồi đáp HELO" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1017 -msgid "SMTP Authentication" -msgstr "xác thực SMTP" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1023 -msgid "Error creating SASL authentication object." -msgstr "Lỗi tạo đối tượng xác thực SASL." - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1040 -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1052 -#, c-format -msgid "AUTH request timed out: %s" -msgstr "Yêu cầu AUTH quá hạn: %s" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1061 -msgid "AUTH request failed." -msgstr "Yêu cầu AUTH thất bại." - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1122 -msgid "Bad authentication response from server.\n" -msgstr "Trả lời xác thực từ server sai.\n" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1147 -#, c-format -msgid "MAIL FROM request timed out: %s: mail not sent" -msgstr "Quá hạn yêu cầu MAIL FROM: %s: chưa gửi mail" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1167 -msgid "MAIL FROM response error" -msgstr "Lỗi hồi đáp MAIL FROM" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1191 -#, c-format -msgid "RCPT TO request timed out: %s: mail not sent" -msgstr "Quá hạn yêu cầu RCPT TO: %s: chưa gửi mail" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1213 -#, c-format -msgid "RCPT TO <%s> failed" -msgstr "RCPT TO <%s> thất bại" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1252 -#, c-format -msgid "DATA request timed out: %s: mail not sent" -msgstr "Quá hạn yêu cầu DATA: %s: chưa gửi mail" - -#. we should have gotten instructions on how to use the DATA command: -#. * 354 Enter mail, end with "." on a line by itself -#. -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1272 -msgid "DATA response error" -msgstr "Lỗi hồi đáp DATA" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1313 -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1336 -#, c-format -msgid "DATA send timed out: message termination: %s: mail not sent" -msgstr "Quá hạn gửi DATA: chấm dứt thông điệp: %s: chưa gửi mail" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1356 -msgid "DATA termination response error" -msgstr "Lỗi hồi đáp kết thúc DATA" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1379 -#, c-format -msgid "RSET request timed out: %s" -msgstr "Quá hạn yêu cầu RSET: %s" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1399 -msgid "RSET response error" -msgstr "Lỗi hồi đáp RSET" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1422 -#, c-format -msgid "QUIT request timed out: %s" -msgstr "Yêu cầu QUIT quá hạn: %s" - -#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1442 -msgid "QUIT response error" -msgstr "Lỗi hồi đáp QUIT" - -#: composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:103 -#, c-format -msgid "%.0fK" -msgstr "%.0fK" - -#: composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:106 -#, c-format -msgid "%.0fM" -msgstr "%.0fM" - -#: composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:109 -#, c-format -msgid "%.0fG" -msgstr "%.0fG" - -#: composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:300 mail/em-utils.c:1380 -msgid "attachment" -msgstr "đồ đính kèm" - -#: composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:445 -msgid "Remove selected items from the attachment list" -msgstr "Loại bỏ những mục được chọn từ danh sách đồ đính kèm" - -#: composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:475 -msgid "Add attachment..." -msgstr "Thêm đồ đính kèm..." - -#: composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:476 -msgid "Attach a file to the message" -msgstr "Đính kèm tập tin vào thông điệp" - -#: composer/e-msg-composer-attachment.c:168 -#: composer/e-msg-composer-attachment.c:184 -#, c-format -msgid "Cannot attach file %s: %s" -msgstr "Không thể đính kèm tập tin %s: %s" - -#: composer/e-msg-composer-attachment.c:176 -#, c-format -msgid "Cannot attach file %s: not a regular file" -msgstr "Không thể đính kèm tập tin %s: không phải tập tin bình thường" - -#: composer/e-msg-composer-attachment.glade.h:2 -#, fuzzy -msgid "Attachment Properties" -msgstr "Thuộc tính đồ đính kèm" - -#: composer/e-msg-composer-attachment.glade.h:4 -msgid "File name:" -msgstr "Tên tập tin:" - -#: composer/e-msg-composer-attachment.glade.h:5 -msgid "MIME type:" -msgstr "Kiểu MIME:" - -#: composer/e-msg-composer-attachment.glade.h:6 -#: composer/e-msg-composer-select-file.c:66 -msgid "Suggest automatic display of attachment" -msgstr "Đề nghị tự động hiển thị đồ đính kèm" - -#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:287 -#, fuzzy -msgid "You need to configure an account before you can compose mail." -msgstr "" -"Bạn cần cấu hình một tài khoản trước\n" -"khi có thể biên soạn thư." - -#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:480 -msgid "Click here for the address book" -msgstr "Nhấn vào đây để xem sổ địa chỉ" - -#. -#. * Reply-To: -#. * -#. * Create this before we call create_from_optionmenu, -#. * because that causes from_changed to be called, which -#. * expects the reply_to fields to be initialized. -#. -#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:510 -msgid "Reply-To:" -msgstr "Trả lời cho:" - -#. -#. * From -#. -#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:516 -msgid "From:" -msgstr "Từ:" - -#. -#. * Subject -#. -#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:522 -msgid "Subject:" -msgstr "Chủ đề:" - -#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:531 -msgid "To:" -msgstr "Tới:" - -#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:532 -msgid "Enter the recipients of the message" -msgstr "Nhập người nhận thông điệp" - -#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:535 -msgid "Cc:" -msgstr "CC:" - -#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:536 -msgid "Enter the addresses that will receive a carbon copy of the message" -msgstr "Nhập địa chỉ sẽ nhận một bản sao của thông điệp" - -#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:539 -msgid "Bcc:" -msgstr "Bcc:" - -#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:540 -msgid "" -"Enter the addresses that will receive a carbon copy of the message without " -"appearing in the recipient list of the message." -msgstr "" -"Nhập địa chỉ sẽ nhận một bản sao của thông điệp mà không xuất hiện tên trong " -"danh sách người nhận." - -#. -#. * Post-To -#. -#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:547 -msgid "Post To:" -msgstr "Gửi tới:" - -#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:548 -msgid "Posting destination" -msgstr "Đích gửi đến" - -#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:548 -#, fuzzy -msgid "Choose a folder to post the message to." -msgstr "Đính kèm tập tin vào thông điệp" - -#: composer/e-msg-composer-select-file.c:119 -msgid "Attach file(s)" -msgstr "Đính kèm tập tin" - -#: composer/e-msg-composer.c:651 -#, fuzzy -msgid "" -"Cannot sign outgoing message: No signing certificate set for from account" -msgstr "_Luôn ký tên lên các thư cần gửi khi dùng tài khoản này" - -#: composer/e-msg-composer.c:657 -#, fuzzy -msgid "" -"Cannot encrypt outgoing message: No encryption certificate set for from " -"account" -msgstr "Không thể mã hóa thông điệp: không có văn bản thô nào để mã hóa" - -#: composer/e-msg-composer.c:788 -#, c-format -msgid "" -"Error while reading file %s:\n" -"%s" -msgstr "" -"Lỗi đọc tập tin %s:\n" -"%s" - -#: composer/e-msg-composer.c:1153 -msgid "File exists, overwrite?" -msgstr "Tập tin đã tồn tại, ghi đè chứ?" - -#: composer/e-msg-composer.c:1164 composer/e-msg-composer.c:1180 -#, c-format -msgid "Error saving file: %s" -msgstr "Lỗi lưu tập tin: %s" - -#: composer/e-msg-composer.c:1204 -#, c-format -msgid "Error loading file: %s" -msgstr "Lỗi nạp tập tin: %s" - -#: composer/e-msg-composer.c:1242 -#, c-format -msgid "Error accessing file: %s" -msgstr "Lỗi truy cập tập tin: %s" - -#: composer/e-msg-composer.c:1250 -msgid "Unable to retrieve message from editor" -msgstr "Không thể nhận thông điệp từ trình biên soạn" - -#: composer/e-msg-composer.c:1257 -#, c-format -msgid "" -"Unable to seek on file: %s\n" -"%s" -msgstr "" -"Không thể tìm trong tập tin: %s\n" -"%s" - -#: composer/e-msg-composer.c:1264 -#, c-format -msgid "" -"Unable to truncate file: %s\n" -"%s" -msgstr "" -"Không thể cắt tập tin: %s\n" -"%s" - -#: composer/e-msg-composer.c:1273 -#, c-format -msgid "" -"Unable to copy file descriptor: %s\n" -"%s" -msgstr "" -"Không thể chép bộ mô tả tập tin: %s\n" -"%s" - -#: composer/e-msg-composer.c:1282 -#, c-format -msgid "" -"Error autosaving message: %s\n" -" %s" -msgstr "" -"Lỗi tự động lưu thông điệp: %s\n" -" %s" - -#: composer/e-msg-composer.c:1386 -msgid "" -"Ximian Evolution has found unsaved files from a previous session.\n" -"Would you like to try to recover them?" -msgstr "" -"Ximian Evolution đã tìm thấy các tập tin chưa được lưu từ session trước.\n" -"Bạn có muốn phục hồi chúng không?" - -#: composer/e-msg-composer.c:1550 -#, c-format -msgid "" -"The message \"%s\" has not been sent.\n" -"\n" -"Do you wish to save your changes?" -msgstr "" -"Thông điệp \"%s\" chưa được gửi.\n" -"\n" -"Bạn có muốn lưu các thay đổi?" - -#: composer/e-msg-composer.c:1559 -msgid "Warning: Modified Message" -msgstr "Cảnh báo: Thông điệp đã thay đổi" - -#: composer/e-msg-composer.c:1592 -msgid "Open file" -msgstr "Mở tập tin" - -#: composer/e-msg-composer.c:2011 -msgid "Signature:" -msgstr "Chữ ký:" - -#: composer/e-msg-composer.c:2051 mail/mail-account-gui.c:1260 -msgid "Autogenerated" -msgstr "Tự phát sinh" - -#: composer/e-msg-composer.c:2231 composer/e-msg-composer.c:2929 -#: composer/e-msg-composer.c:2930 -msgid "Compose a message" -msgstr "Biên soạn thông điệp" - -#: composer/e-msg-composer.c:2961 -msgid "" -"Could not create composer window:\n" -"Unable to activate address selector control." -msgstr "" -"Không thể tạo cửa sổ biên soạn:\n" -"Không thể kích hoạt bộ chọn địa chỉ." - -#: composer/e-msg-composer.c:2991 -msgid "" -"Could not create composer window:\n" -"Unable to activate HTML editor component.\n" -"Please make sure you have the correct version\n" -"of gtkhtml and libgtkhtml installed.\n" -msgstr "" -"Không thể tạo cửa sổ biên soạn:\n" -"Không thể kích hoạt bộ biên soạn HTML.\n" -"Vui lòng kiểm tra xem GtkHTML và libGtkHTML\n" -"có được cài đặt đúng phiên bản chưa.\n" - -#: composer/e-msg-composer.c:3061 -msgid "" -"Could not create composer window:\n" -"Unable to activate HTML editor component." -msgstr "" -"Không thể tạo cửa sổ biên soạn:\n" -"Không thể kích hoạt bộ biên soạn HTML." - -#: composer/e-msg-composer.c:4071 -msgid "" -"<b>(The composer contains a non-text message body, which cannot be edited.)" -"<b>" -msgstr "" -"<b>(Bộ soạn thảo chứa phần thân thông điệp phi văn bản, không thể được hiệu " -"chỉnh)</b>" - -#: data/evolution.desktop.in.in.h:1 -#, fuzzy -msgid "The Ximian Evolution Groupware Suite" -msgstr "Bộ phần mềm nhóm Evolution" - -#: data/evolution.desktop.in.in.h:2 -#, fuzzy -msgid "Ximian Evolution (Unstable)" -msgstr "Ximian Evolution" - -#: data/evolution.keys.in.h:1 -msgid "address card" -msgstr "card địa chỉ" - -#: data/evolution.keys.in.h:2 -msgid "calendar information" -msgstr "thông tin lịch" - -#: default_user/searches.xml.h:1 -msgid "Body contains" -msgstr "Phần thân chứa" - -#: default_user/searches.xml.h:2 -msgid "Body does not contain" -msgstr "Phân thân không chứa" - -#: default_user/searches.xml.h:3 -msgid "Body or subject contains" -msgstr "Phần thân và chủ đề chứa" - -#: default_user/searches.xml.h:4 -msgid "Message contains" -msgstr "Thông điệp chứa" - -#: default_user/searches.xml.h:5 -msgid "Recipients contain" -msgstr "Người nhận chứa" - -#: default_user/searches.xml.h:6 -msgid "Sender contains" -msgstr "Người gửi chứa" - -#: default_user/searches.xml.h:7 -msgid "Subject contains" -msgstr "Chủ đề chứa" - -#: default_user/searches.xml.h:8 -msgid "Subject does not contain" -msgstr "Chủ đề không chứa" - -#: default_user/vfolders.xml.h:1 -msgid "Important mail (local)" -msgstr "" - -#: default_user/vfolders.xml.h:2 -msgid "Unread mail (local)" -msgstr "" - -#: designs/OOA/ooa.glade.h:1 -msgid "" -"<b>Currently, your status is \"Out of the Office\". </b>\n" -"\n" -"Would you like to change your status to \"In the Office\"? " -msgstr "" -"<b>Hiện giờ trạng thái của bạn là \"Ngoài văn phòng\". </b>\n" -"\n" -"Bạn có muốn đổi sang trạng thái \"Trong văn phòng\" không?" - -#: designs/OOA/ooa.glade.h:4 -msgid "<b>Out of Office Message:</b>" -msgstr "<b>Thông điệp ngoài văn phòng:</b>" - -#: designs/OOA/ooa.glade.h:5 -msgid "<b>Status:</b>" -msgstr "<b>Trạng thái:</b> " - -#: designs/OOA/ooa.glade.h:6 -msgid "" -"<small>The message specified below will be automatically sent to each person " -"who sends\n" -"mail to you while you are out of the office.</small>" -msgstr "" -"<small>Thông điệp xác định dưới đây sẽ được gửi tự động đến mỗi người, những " -"người đã gửi thư đến cho bạn khi bạn không có trong văn phòng.</small>" - -#: designs/OOA/ooa.glade.h:8 -msgid "I am currently in the office" -msgstr "Tôi đang ở trong văn phòng" - -#: designs/OOA/ooa.glade.h:9 -msgid "I am currently out of the office" -msgstr "Tôi hiện thời không có trong văn phòng" - -#: designs/OOA/ooa.glade.h:10 -msgid "No, Don't Change Status" -msgstr "Không, đừng đổi" - -#: designs/OOA/ooa.glade.h:12 -msgid "Out of Office Assistant" -msgstr "Trợ tá ngoài văn phòng" - -#: designs/OOA/ooa.glade.h:13 -msgid "Yes, Change Status" -msgstr "Có, đổi trạng thái" - -#: designs/read_receipts/read.glade.h:1 -msgid " " -msgstr " " - -#: designs/read_receipts/read.glade.h:2 -msgid "<b>Receiving Email</b>" -msgstr "<b>Đang nhận email</b>" - -#: designs/read_receipts/read.glade.h:3 -msgid "<b>Sending Email:</b>" -msgstr "<b>Đang gửi email</b>" - -#: designs/read_receipts/read.glade.h:4 -msgid "" -"<small>This page allows you to choose if you want to be notified via a read " -"receipt when a message you\n" -"sent is read, and to specify what Evolution should do when someone requests " -"a receipt from you.</small>" -msgstr "" - -#: designs/read_receipts/read.glade.h:6 -msgid "Always send back a read reciept" -msgstr "" - -#: designs/read_receipts/read.glade.h:7 -msgid "Ask me if I want to send back a read receipt" -msgstr "" - -#: designs/read_receipts/read.glade.h:8 -msgid "Never send back a read receipt" -msgstr "" - -#: designs/read_receipts/read.glade.h:9 -msgid "Read Receipts" -msgstr "" - -#: designs/read_receipts/read.glade.h:10 -msgid "Request a read receipt for all messages I send" -msgstr "" - -#: designs/read_receipts/read.glade.h:11 -msgid "Unless the message is sent to a mailing list, and not to me personally" -msgstr "" - -#: designs/read_receipts/read.glade.h:12 -msgid "" -"When you receive an email with a read receipt request, what should Evolution " -"do?" -msgstr "" - -#: e-util/e-dialog-utils.c:247 -msgid "" -"A file by that name already exists.\n" -"Overwrite it?" -msgstr "" -"Tập tin với tên này đã có rồi.\n" -"Ghi đè tập tin này?" - -#: e-util/e-dialog-utils.c:249 -msgid "Overwrite file?" -msgstr "Ghi đè tập tin?" - -#: e-util/e-passwords.c:357 -msgid "Remember this password" -msgstr "Nhớ mật khẩu này" - -#: e-util/e-passwords.c:359 -msgid "Remember this password for the remainder of this session" -msgstr "Nhớ mật khẩu này để nhắc nhở cho những lần sử dụng sau" - -#: e-util/e-pilot-settings.c:93 -msgid "Sync Private Records:" -msgstr "" - -#: e-util/e-pilot-settings.c:102 -msgid "Sync Categories:" -msgstr "Phân loại Sync:" - -#. strptime format of a weekday, a date and a time, -#. in 12-hour format, without seconds. -#: e-util/e-time-utils.c:185 e-util/e-time-utils.c:398 -msgid "%a %m/%d/%Y %I:%M %p" -msgstr "%a %d/%m/%Y %I:%M %p" - -#. strptime format of a weekday, a date and a time, -#. in 24-hour format, without seconds. -#: e-util/e-time-utils.c:190 e-util/e-time-utils.c:389 -msgid "%a %m/%d/%Y %H:%M" -msgstr "%a %d/%m/%Y %H:%M" - -#. strptime format of a weekday, a date and a time, -#. in 12-hour format, without minutes or seconds. -#: e-util/e-time-utils.c:195 -msgid "%a %m/%d/%Y %I %p" -msgstr "%a %d/%m/%Y %I %p" - -#. strptime format of a weekday, a date and a time, -#. in 24-hour format, without minutes or seconds. -#: e-util/e-time-utils.c:200 -msgid "%a %m/%d/%Y %H" -msgstr "%a %d/%m/%Y %H" - -#. strptime format of a date and a time, in 12-hour format. -#: e-util/e-time-utils.c:211 -msgid "%m/%d/%Y %I:%M:%S %p" -msgstr "%d/%m/%Y %I:%M:%S %p" - -#. strptime format of a date and a time, in 24-hour format. -#: e-util/e-time-utils.c:215 -msgid "%m/%d/%Y %H:%M:%S" -msgstr "%d/%m/%Y %H:%M:%S" - -#. strptime format of a date and a time, in 12-hour format, -#. without seconds. -#: e-util/e-time-utils.c:220 -msgid "%m/%d/%Y %I:%M %p" -msgstr "%d/%m/%Y %I:%M %p" - -#. strptime format of a date and a time, in 24-hour format, -#. without seconds. -#: e-util/e-time-utils.c:225 -msgid "%m/%d/%Y %H:%M" -msgstr "%d/%m/%Y %H:%M" - -#. strptime format of a date and a time, in 12-hour format, -#. without minutes or seconds. -#: e-util/e-time-utils.c:230 -msgid "%m/%d/%Y %I %p" -msgstr "%d/%m/%Y %I %p" - -#. strptime format of a date and a time, in 24-hour format, -#. without minutes or seconds. -#: e-util/e-time-utils.c:235 -msgid "%m/%d/%Y %H" -msgstr "%d/%m/%Y %H" - -#. strptime format for a time of day, in 12-hour format. -#: e-util/e-time-utils.c:339 e-util/e-time-utils.c:438 -msgid "%I:%M:%S %p" -msgstr "%I:%M:%S %p" - -#. strptime format for a time of day, in 24-hour format. -#: e-util/e-time-utils.c:343 e-util/e-time-utils.c:430 -msgid "%H:%M:%S" -msgstr "%H:%M:%S" - -#. strptime format for time of day, without seconds, -#. in 12-hour format. -#: e-util/e-time-utils.c:348 e-util/e-time-utils.c:435 -#: widgets/misc/e-dateedit.c:1416 widgets/misc/e-dateedit.c:1641 -msgid "%I:%M %p" -msgstr "%I:%M %p" - -#. strptime format for time of day, without seconds 24-hour format. -#: e-util/e-time-utils.c:352 e-util/e-time-utils.c:427 -#: widgets/misc/e-dateedit.c:1413 widgets/misc/e-dateedit.c:1638 -msgid "%H:%M" -msgstr "%H:%M" - -#. strptime format for hour and AM/PM, 12-hour format. -#: e-util/e-time-utils.c:356 -msgid "%I %p" -msgstr "%I %p" - -#: filter/filter-datespec.c:65 -#, fuzzy -msgid "1 second ago" -msgstr "1 giây" - -#: filter/filter-datespec.c:65 -#, fuzzy, c-format -msgid "%d seconds ago" -msgstr "%d giây" - -#: filter/filter-datespec.c:66 -#, fuzzy -msgid "1 minute ago" -msgstr "1 phút" - -#: filter/filter-datespec.c:66 -#, fuzzy, c-format -msgid "%d minutes ago" -msgstr "%d phút" - -#: filter/filter-datespec.c:67 -#, fuzzy -msgid "1 hour ago" -msgstr "1 giờ" - -#: filter/filter-datespec.c:67 -#, fuzzy, c-format -msgid "%d hours ago" -msgstr "%d giờ" - -#: filter/filter-datespec.c:68 -#, fuzzy -msgid "1 day ago" -msgstr "1 ngày" - -#: filter/filter-datespec.c:68 -#, fuzzy, c-format -msgid "%d days ago" -msgstr "%d %s trước" - -#: filter/filter-datespec.c:69 -#, fuzzy -msgid "1 week ago" -msgstr "1 tuần" - -#: filter/filter-datespec.c:69 -#, fuzzy, c-format -msgid "%d weeks ago" -msgstr "%d tuần" - -#: filter/filter-datespec.c:70 -#, fuzzy -msgid "1 month ago" -msgstr "tháng" - -#: filter/filter-datespec.c:70 -#, fuzzy, c-format -msgid "%d months ago" -msgstr "%d %s trước" - -#: filter/filter-datespec.c:71 -msgid "1 year ago" -msgstr "" - -#: filter/filter-datespec.c:71 -#, fuzzy, c-format -msgid "%d years ago" -msgstr "%d %s trước" - -#: filter/filter-datespec.c:176 -msgid "You must choose a date." -msgstr "Bạn phải chọn ngày." - -#: filter/filter-datespec.c:275 -msgid "<click here to select a date>" -msgstr "<nhấn đây để chọn ngày>" - -#: filter/filter-datespec.c:278 filter/filter-datespec.c:289 -msgid "now" -msgstr "bây giờ" - -#. strftime for date filter display, only needs to show a day date (i.e. no time) -#: filter/filter-datespec.c:285 -msgid "%d-%b-%Y" -msgstr "%d-%b-%Y" - -#: filter/filter-datespec.c:406 -msgid "Select a time to compare against" -msgstr "Chọn thời điểm đối chiếu" - -#: filter/filter-editor.c:114 filter/filter.glade.h:4 -msgid "Filter Rules" -msgstr "Quy tắc bộ lọc" - -#: filter/filter-file.c:166 -msgid "You must specify a file name." -msgstr "Bạn phải xác định tên tập tin." - -#: filter/filter-file.c:184 -#, c-format -msgid "File '%s' does not exist or is not a regular file." -msgstr "Tập tin '%s' không tồn tại hoặc không phải là một tập tin bình thường" - -#: filter/filter-file.c:299 -msgid "Choose a file" -msgstr "Chọn tập tin" - -#. and now for the action area -#: filter/filter-filter.c:491 -msgid "Then" -msgstr "Thì" - -#: filter/filter-folder.c:153 -msgid "You must specify a folder." -msgstr "Bạn phải xác định thư mục." - -#: filter/filter-folder.c:242 filter/vfolder-rule.c:459 -#: mail/mail-account-gui.c:1099 -msgid "Select Folder" -msgstr "Chọn thư mục" - -#: filter/filter-input.c:191 -#, c-format -msgid "" -"Error in regular expression '%s':\n" -"%s" -msgstr "" -"Lỗi trong biểu thức chính quy '%s':\n" -"%s" - -#: filter/filter-label.c:121 filter/libfilter-i18n.h:17 mail/mail-config.c:63 -#: mail/mail-config.glade.h:64 shell/e-config-upgrade.c:1454 -msgid "Important" -msgstr "Quan trọng" - -#. forest green -#: filter/filter-label.c:124 mail/mail-config.c:66 -#: mail/mail-config.glade.h:123 shell/e-config-upgrade.c:1457 -msgid "To Do" -msgstr "Cần làm" - -#. blue -#: filter/filter-label.c:125 mail/mail-config.c:67 mail/mail-config.glade.h:68 -#: shell/e-config-upgrade.c:1458 -msgid "Later" -msgstr "Sau đó" - -#: filter/filter-part.c:531 -msgid "Test" -msgstr "Kiểm tra" - -#: filter/filter-rule.c:219 -msgid "You must name this filter." -msgstr "Bạn phải đặt tên cho bộ lọc này." - -#: filter/filter-rule.c:751 -msgid "Rule name: " -msgstr "Tên quy tắt: " - -#: filter/filter-rule.c:755 -msgid "Untitled" -msgstr "Vô danh" - -#: filter/filter-rule.c:772 -msgid "If" -msgstr "Nếu" - -#: filter/filter-rule.c:791 -msgid "Execute actions" -msgstr "Thực hiện hành động" - -#: filter/filter-rule.c:795 -msgid "if all criteria are met" -msgstr "nếu mọi tiêu chuẩn đều thỏa" - -#: filter/filter-rule.c:800 -msgid "if any criteria are met" -msgstr "nếu một trong các tiêu chuẩn thỏa" - -#: filter/filter-rule.c:895 -msgid "incoming" -msgstr "vào" - -#: filter/filter-rule.c:895 -msgid "outgoing" -msgstr "ra" - -#: filter/filter.glade.h:1 -msgid "Compare against" -msgstr "Đối chiếu" - -#: filter/filter.glade.h:2 -msgid "Edit Filters" -msgstr "Sửa bộ lọc" - -#: filter/filter.glade.h:3 -msgid "Edit VFolders" -msgstr "Sửa VFolder" - -#: filter/filter.glade.h:5 -msgid "Incoming" -msgstr "Vào" - -#: filter/filter.glade.h:6 -msgid "Outgoing" -msgstr "Ra" - -#: filter/filter.glade.h:7 -msgid "" -"The message's date will be compared against\n" -"12:00am of the date specified." -msgstr "" -"Ngày tạo thông điệp sẽ được đối chiếu với thời\n" -" điểm 12:00am tại ngày xác định." - -#: filter/filter.glade.h:9 -msgid "" -"The message's date will be compared against\n" -"a time relative to when filtering occurs." -msgstr "" -"Ngày của thông điệp sẽ được so sánh với thời\n" -"điểm tương đối so với lúc bộ lọc chạy." - -#: filter/filter.glade.h:11 -msgid "" -"The message's date will be compared against\n" -"the current time when filtering occurs." -msgstr "" -"Ngày tạo thông điệp sẽ được đối chiếu với thời\n" -" điểm hiện thời, khi bộ lọc chạy." - -#: filter/filter.glade.h:13 filter/vfolder-editor.c:114 -msgid "Virtual Folders" -msgstr "Thư mục ảo" - -#: filter/filter.glade.h:15 -msgid "a time relative to the current time" -msgstr "thời điểm so với hiện thời" - -#: filter/filter.glade.h:16 -msgid "ago" -msgstr "trước" - -#: filter/filter.glade.h:20 -msgid "months" -msgstr "tháng" - -#: filter/filter.glade.h:21 mail/mail-config.glade.h:181 -msgid "seconds" -msgstr "giây" - -#: filter/filter.glade.h:22 -msgid "specific folders only" -msgstr "chỉ chọn thư mục" - -#: filter/filter.glade.h:23 -msgid "the current time" -msgstr "thời điểm hiện thời" - -#: filter/filter.glade.h:24 -msgid "the time you specify" -msgstr "thời điểm bạn chọn" - -#: filter/filter.glade.h:25 -msgid "vFolder Sources" -msgstr "Nguồn VFolder" - -#: filter/filter.glade.h:26 -msgid "weeks" -msgstr "tuần" - -#: filter/filter.glade.h:27 -msgid "with all active remote folders" -msgstr "với mọi thư mục hoạt động từ xa" - -#: filter/filter.glade.h:28 -msgid "with all local and active remote folders" -msgstr "với mọi thư mục hoạt động từ xa và thư mục cục bộ" - -#: filter/filter.glade.h:29 -msgid "with all local folders" -msgstr "với mọi thư mục cục bộ" - -#: filter/filter.glade.h:30 -msgid "years" -msgstr "năm" - -#. Automatically generated. Do not edit. -#: filter/libfilter-i18n.h:2 -msgid "Adjust Score" -msgstr "Chỉnh điểm" - -#: filter/libfilter-i18n.h:3 -msgid "Assign Color" -msgstr "Gán màu" - -#: filter/libfilter-i18n.h:4 -msgid "Assign Score" -msgstr "Gán điểm" - -#: filter/libfilter-i18n.h:5 -msgid "Attachments" -msgstr "Đồ đính kèm" - -#: filter/libfilter-i18n.h:6 -msgid "Beep" -msgstr "Bíp" - -#: filter/libfilter-i18n.h:7 -msgid "Copy to Folder" -msgstr "Chép vào thư mục" - -#: filter/libfilter-i18n.h:8 -msgid "Date received" -msgstr "Ngày nhận" - -#: filter/libfilter-i18n.h:9 -msgid "Date sent" -msgstr "Ngày gửi" - -#: filter/libfilter-i18n.h:11 -msgid "Deleted" -msgstr "Đã xóa" - -#: filter/libfilter-i18n.h:12 -msgid "Do Not Exist" -msgstr "Không tồn tại" - -#: filter/libfilter-i18n.h:13 -msgid "Draft" -msgstr "Nháp" - -#: filter/libfilter-i18n.h:14 -msgid "Exist" -msgstr "Tồn tại" - -#: filter/libfilter-i18n.h:15 -msgid "Expression" -msgstr "Biểu thức" - -#: filter/libfilter-i18n.h:16 -msgid "Follow Up" -msgstr "" - -#: filter/libfilter-i18n.h:18 mail/em-folder-view.c:713 -msgid "Label" -msgstr "Nhãn" - -#: filter/libfilter-i18n.h:19 -msgid "Mailing list" -msgstr "Mailing list" - -#: filter/libfilter-i18n.h:20 -msgid "Message Body" -msgstr "Thân thông điệp" - -#: filter/libfilter-i18n.h:21 -msgid "Message Header" -msgstr "Đầu thông điệp" - -#: filter/libfilter-i18n.h:22 -msgid "Move to Folder" -msgstr "Chuyển vào thư mục" - -#: filter/libfilter-i18n.h:23 -msgid "Pipe Message to Shell Command" -msgstr "Gửi thông điệp cho lệnh shell qua ống dẫn" - -#: filter/libfilter-i18n.h:24 -msgid "Play Sound" -msgstr "Phát âm thanh" - -#: filter/libfilter-i18n.h:25 mail/message-tag-followup.c:68 -msgid "Read" -msgstr "Đọc" - -#: filter/libfilter-i18n.h:26 -msgid "Recipients" -msgstr "Người nhận" - -#: filter/libfilter-i18n.h:27 -msgid "Regex Match" -msgstr "Khớp Regex" - -#: filter/libfilter-i18n.h:28 -msgid "Replied to" -msgstr "Trả lời cho" - -#: filter/libfilter-i18n.h:29 filter/score-rule.c:184 filter/score-rule.c:186 -#: mail/message-list.etspec.h:10 -msgid "Score" -msgstr "Điểm" - -#: filter/libfilter-i18n.h:30 -msgid "Sender" -msgstr "Người gửi" - -#: filter/libfilter-i18n.h:31 -msgid "Set Status" -msgstr "Đặt trạng thái" - -#: filter/libfilter-i18n.h:32 -msgid "Shell Command" -msgstr "Lệnh shell" - -#: filter/libfilter-i18n.h:33 -msgid "Size (kB)" -msgstr "Kích thước (kB)" - -#: filter/libfilter-i18n.h:34 -msgid "Source Account" -msgstr "Tài khoản nguồn" - -#: filter/libfilter-i18n.h:35 -#, fuzzy -msgid "Spam" -msgstr "Bụi nước" - -#: filter/libfilter-i18n.h:36 -msgid "Specific header" -msgstr "Header xác định" - -#: filter/libfilter-i18n.h:38 -msgid "Stop Processing" -msgstr "Dừng tiến trình" - -#: filter/libfilter-i18n.h:39 mail/em-format-html.c:1438 mail/em-format.c:678 -#: mail/message-list.etspec.h:13 mail/message-tag-followup.c:305 -#: smime/lib/e-cert.c:1074 -msgid "Subject" -msgstr "Chủ đề" - -#: filter/libfilter-i18n.h:40 -msgid "Unset Status" -msgstr "Bỏ đặt trạng thái" - -#: filter/libfilter-i18n.h:41 -msgid "contains" -msgstr "chứa" - -#: filter/libfilter-i18n.h:42 -msgid "does not contain" -msgstr "không chứa" - -#: filter/libfilter-i18n.h:43 -msgid "does not end with" -msgstr "không kết thúc bằng" - -#: filter/libfilter-i18n.h:44 -msgid "does not exist" -msgstr "không tồn tại" - -#: filter/libfilter-i18n.h:45 -msgid "does not return" -msgstr "không trả về" - -#: filter/libfilter-i18n.h:46 -msgid "does not sound like" -msgstr "không giống với" - -#: filter/libfilter-i18n.h:47 -msgid "does not start with" -msgstr "không bắt đầu bằng" - -#: filter/libfilter-i18n.h:48 -msgid "ends with" -msgstr "kết thúc bằng" - -#: filter/libfilter-i18n.h:49 -msgid "exists" -msgstr "tồn tại" - -#: filter/libfilter-i18n.h:50 -msgid "is Flagged" -msgstr "được đặt cờ" - -#: filter/libfilter-i18n.h:51 -msgid "is after" -msgstr "sau" - -#: filter/libfilter-i18n.h:52 -msgid "is before" -msgstr "trước" - -#: filter/libfilter-i18n.h:53 -msgid "is greater than" -msgstr "lớn hơn" - -#: filter/libfilter-i18n.h:54 -msgid "is less than" -msgstr "nhỏ hơn" - -#: filter/libfilter-i18n.h:55 -msgid "is not Flagged" -msgstr "không được đặt cờ" - -#: filter/libfilter-i18n.h:56 -msgid "is not" -msgstr "không phải" - -#: filter/libfilter-i18n.h:57 -msgid "is" -msgstr "bằng" - -#: filter/libfilter-i18n.h:58 -msgid "returns greater than" -msgstr "trả về lớn hơn" - -#: filter/libfilter-i18n.h:59 -msgid "returns less than" -msgstr "trả về nhỏ hơn" - -#: filter/libfilter-i18n.h:60 -msgid "returns" -msgstr "trả về" - -#: filter/libfilter-i18n.h:61 -msgid "sounds like" -msgstr "giống như" - -#: filter/libfilter-i18n.h:62 -msgid "starts with" -msgstr "bắt đầu bằng" - -#: filter/rule-context.c:684 filter/rule-editor.c:241 filter/rule-editor.c:326 -#: mail/mail-vfolder.c:915 -#, c-format -msgid "Rule name '%s' is not unique, choose another." -msgstr "Tên quy tắt '%s' bị trùng, hãy chọn tên khác." - -#: filter/rule-editor.c:170 -msgid "Rules" -msgstr "Quy tắc" - -#: filter/rule-editor.c:291 -msgid "Add Rule" -msgstr "Thêm quy tắc" - -#: filter/rule-editor.c:373 -msgid "Edit Rule" -msgstr "Sửa quy tắc" - -#: filter/rule-editor.c:692 -msgid "Rule name" -msgstr "Tên quy tắt" - -#: filter/score-editor.c:114 -msgid "Score Rules" -msgstr "Tính điểm quy tắc" - -#: filter/vfolder-rule.c:209 -msgid "You must name this vfolder." -msgstr "Bạn phải đặt tên cho vfolder này." - -#: filter/vfolder-rule.c:223 -msgid "You need to to specify at least one folder as a source." -msgstr "Bạn cần chọn ít nhất một thư mục làm nguồn." - -#: filter/vfolder-rule.c:539 -msgid "VFolder source" -msgstr "Nguồn VFolder" - -#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:1 -msgid "Composer Preferences" -msgstr "Thông số bộ soạn thảo" - -#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:2 -msgid "" -"Configure mail preferences, including security and message display, here" -msgstr "" -"Cấu hình thông số thư tín, bao gồm tính bảo mật và hiển thị thông điệp, ở " -"đây." - -#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:3 -msgid "Configure spell-checking, signatures, and the message composer here" -msgstr "Cấu hình kiểm tra chính tả, chữ ký, và bộ soạn thảo thông điệp ở đây" - -#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:4 -msgid "Configure your email accounts here" -msgstr "Cấu hình tài khoản thư ở đây" - -#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:5 -#, fuzzy -msgid "Evolution Mail" -msgstr "Evolution" - -#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:6 -#, fuzzy -msgid "Evolution Mail accounts configuration control" -msgstr "Factory Điều khiển cấu hình Tóm tắt Evolution." - -#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:7 -#, fuzzy -msgid "Evolution Mail component" -msgstr "Bộ soạn thư của Evolution." - -#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:8 -#, fuzzy -msgid "Evolution Mail composer" -msgstr "Bộ soạn thư của Evolution." - -#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:9 -#, fuzzy -msgid "Evolution Mail composer configuration control" -msgstr "Factory Điều khiển cấu hình Tóm tắt Evolution." - -#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:10 -#, fuzzy -msgid "Evolution Mail folder viewer" -msgstr "Thành phần hiển thị thư mục của Evolution." - -#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:11 -#, fuzzy -msgid "Evolution Mail preferences control" -msgstr "Thành phần tóm tắt thư của Evolution." - -#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:12 mail/em-folder-browser.c:783 -#: mail/importers/elm-importer.c:526 mail/importers/netscape-importer.c:2085 -#: mail/importers/pine-importer.c:572 -msgid "Mail" -msgstr "Thư" - -#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:13 -msgid "Mail Accounts" -msgstr "Tài khoản thư" - -#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:14 mail/mail-config.glade.h:71 -msgid "Mail Preferences" -msgstr "Thông số thư" - -#: mail/em-account-prefs.c:233 -msgid "Are you sure you want to delete this account?" -msgstr "Bạn có muốn xóa tài khoản này?" - -#: mail/em-account-prefs.c:241 -msgid "Don't delete" -msgstr "Không xóa" - -#: mail/em-account-prefs.c:315 mail/em-account-prefs.c:356 -#: mail/em-account-prefs.c:397 mail/em-composer-prefs.c:675 -#: mail/em-composer-prefs.c:693 mail/em-composer-prefs.c:717 -msgid "Disable" -msgstr "Tắt" - -#: mail/em-account-prefs.c:315 mail/em-account-prefs.c:356 -#: mail/em-account-prefs.c:399 mail/em-composer-prefs.c:675 -#: mail/em-composer-prefs.c:693 mail/em-composer-prefs.c:717 -msgid "Enable" -msgstr "Bật" - -#. translators: default account indicator -#: mail/em-account-prefs.c:439 -msgid "[Default]" -msgstr "[Mặc định]" - -#. FIXME: This routine should just be a "toggled" event handler on the checkbox cell renderer which -#. has "activatable" set. -#: mail/em-account-prefs.c:487 mail/em-composer-prefs.c:708 -#: mail/em-composer-prefs.c:854 -msgid "Enabled" -msgstr "Bật" - -#: mail/em-account-prefs.c:493 -msgid "Account name" -msgstr "Tên tài _khoản:" - -#: mail/em-account-prefs.c:495 -msgid "Protocol" -msgstr "Giao thức" - -#: mail/em-composer-prefs.c:226 mail/em-composer-prefs.c:349 -#: mail/mail-config.c:1250 -msgid "Unnamed" -msgstr "Vô danh" - -#: mail/em-composer-prefs.c:334 -msgid "You must specify a valid script name." -msgstr "Bạn phải xác định tên script hợp lệ." - -#: mail/em-composer-prefs.c:392 mail/em-composer-prefs.c:454 -msgid "[script]" -msgstr "[script]" - -#: mail/em-composer-prefs.c:858 -msgid "Language(s)" -msgstr "Ngôn ngữ" - -#: mail/em-composer-prefs.c:900 -msgid "Add script signature" -msgstr "Thêm chữ ký tay" - -#: mail/em-composer-prefs.c:920 -msgid "Signature(s)" -msgstr "Chữ ký" - -#: mail/em-composer-utils.c:123 -#, fuzzy, c-format -msgid "" -"You are sending an HTML-formatted message. Please make sure that\n" -"the following recipients are willing and able to receive HTML mail:\n" -"%sSend anyway?" -msgstr "" -"Bạn đang gửi một lá thư dùng dạng thức HTML. Vui lòng đảm bảo rằng những\n" -"người nhận sau có thể nhận thư HTML:\n" - -#: mail/em-composer-utils.c:137 -msgid "" -"This message has no subject.\n" -"Really send?" -msgstr "" -"Thông điệp này chưa có chủ đề.\n" -"Bạn thật sự muốn gửi chứ?" - -#: mail/em-composer-utils.c:153 -msgid "" -"Since the contact list you are sending to is configured to hide the list's " -"addresses, this message will contain only Bcc recipients." -msgstr "" -"Vì danh sách liên lạc bạn đang gửi được cấu hình để ẩn các địa chỉ trong " -"danh sách, thông điệp này sẽ chỉ điền người nhận vào trường Bcc." - -#: mail/em-composer-utils.c:157 -msgid "This message contains only Bcc recipients." -msgstr "Thông điệp chỉ có người nhận trong Bcc." - -#: mail/em-composer-utils.c:162 -msgid "" -"It is possible that the mail server may reveal the recipients by adding an " -"Apparently-To header.\n" -"Send anyway?" -msgstr "" -"Có thể mail server sẽ để lộ tên người nhận bằng cách thêm một trường \n" -"Apparently-To.\n" -"Gửi bất kỳ giá nào?" - -#: mail/em-composer-utils.c:301 -msgid "You must specify recipients in order to send this message." -msgstr "Bạn phải chọn người nhận để có thể gửi thông điệp này." - -#: mail/em-composer-utils.c:543 -msgid "" -"Unable to open the drafts folder for this account.\n" -"Would you like to use the default drafts folder?" -msgstr "" -"Không thể mở thư mục Nháp cho tài khoản này.\n" -"Bạn có muốn dùng thư mục Nháp mặc định?" - -#: mail/em-folder-browser.c:128 -msgid "Create _Virtual Folder From Search..." -msgstr "Tạo thư mục ả_o từ kết quả tìm kiếm..." - -#: mail/em-folder-selection-button.c:116 -#: shell/evolution-folder-selector-button.c:100 -msgid "<click here to select a folder>" -msgstr "<nhấn đây để chọn thư mục>" - -#: mail/em-folder-selector.c:137 shell/e-shell-folder-creation-dialog.c:318 -msgid "Create New Folder" -msgstr "Tạo thư mục mới" - -#: mail/em-folder-selector.c:137 mail/em-folder-tree.c:1091 -#: shell/glade/e-shell-folder-creation-dialog.glade.h:4 -msgid "Specify where to create the folder:" -msgstr "Xác định nơi tạo thư mục:" - -#: mail/em-folder-selector.c:263 -#: shell/glade/e-shell-folder-creation-dialog.glade.h:2 -#, fuzzy -msgid "Folder _name:" -msgstr "Tên thư mục:" - -#: mail/em-folder-tree-model.c:559 mail/em-utils.c:1943 -#, c-format -msgid "Could not create temporary directory: %s" -msgstr "Không thể tạo thư mục tạm: %s" - -#: mail/em-folder-tree-model.c:568 -#, fuzzy, c-format -msgid "Could not create temporary mbox store: %s" -msgstr "Không thể tạo thư mục tạm: %s" - -#: mail/em-folder-tree-model.c:577 -#, fuzzy, c-format -msgid "Could not create temporary mbox folder: %s" -msgstr "Không thể tạo thư mục tạm '%s': %s" - -#: mail/em-folder-tree-model.c:592 -#, fuzzy, c-format -msgid "Could not copy messages to temporary mbox folder: %s" -msgstr "Không thể đóng thư mục temp: %s" - -#: mail/em-folder-tree-model.c:771 mail/em-folder-tree-model.c:1001 -msgid "Loading..." -msgstr "Đang nạp..." - -#: mail/em-folder-tree.c:969 mail/em-folder-tree.c:1056 -#, c-format -msgid "%s" -msgstr "" - -#: mail/em-folder-tree.c:985 mail/em-folder-tree.c:998 -#: mail/em-folder-view.c:590 mail/em-folder-view.c:604 -#: shell/e-shell-importer.c:1060 -msgid "Select folder" -msgstr "Chọn thư mục" - -#: mail/em-folder-tree.c:1091 -#, fuzzy -msgid "Create folder" -msgstr "Tạo thư mục mới" - -#: mail/em-folder-tree.c:1179 -#, fuzzy, c-format -msgid "Could not delete folder: %s" -msgstr "Không thể xóa thư mục `%s': %s" - -#: mail/em-folder-tree.c:1200 -#, fuzzy, c-format -msgid "Really delete folder \"%s\" and all of its subfolders?" -msgstr "Bạn thật sự muốn xóa thư mục \"%s\" chứ?" - -#: mail/em-folder-tree.c:1210 shell/e-shell-folder-commands.c:416 -#, c-format -msgid "Delete \"%s\"" -msgstr "Xoá \"%s\"" - -#: mail/em-folder-tree.c:1244 shell/e-shell-folder-commands.c:534 -#, c-format -msgid "Rename the \"%s\" folder to:" -msgstr "Đổi tên thư mục \"%s\" thành:" - -#: mail/em-folder-tree.c:1248 shell/e-shell-folder-commands.c:541 -#, fuzzy -msgid "Rename Folder" -msgstr "Đổi tên thư mục" - -#: mail/em-folder-tree.c:1272 shell/e-shell-folder-commands.c:554 -#, c-format -msgid "A folder named \"%s\" already exists. Please use a different name." -msgstr "" - -#: mail/em-folder-tree.c:1370 -#, fuzzy -msgid "Folder properties" -msgstr "Thuộc tính font" - -#. TODO: maybe we want some basic properties here, like message counts/approximate size/etc -#: mail/em-folder-tree.c:1376 -msgid "Properties" -msgstr "Thuộc tính" - -#: mail/em-folder-tree.c:1384 -#, fuzzy -msgid "Folder Name" -msgstr "Tên thư _mục:" - -#: mail/em-folder-tree.c:1491 ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:8 -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:49 ui/evolution.xml.h:32 -msgid "_View" -msgstr "_Xem" - -#: mail/em-folder-tree.c:1492 -#, fuzzy -msgid "Open in _New Window" -msgstr "Mở trong cửa sổ mới" - -#: mail/em-folder-tree.c:1497 -#, fuzzy -msgid "_Move" -msgstr "Di chuyển" - -#: mail/em-folder-tree.c:1500 -#, fuzzy -msgid "_New Folder..." -msgstr "Thư mục mớ_i" - -#: mail/em-folder-tree.c:1502 shell/e-shortcuts-view.c:427 -msgid "_Rename" -msgstr "Đổi tên" - -#: mail/em-folder-tree.c:1505 ui/evolution-mail-list.xml.h:27 -msgid "_Properties..." -msgstr "Thuộc tính..." - -#. { EM_POPUP_ITEM, "00.select.00", N_("_Open"), G_CALLBACK(emp_popup_open), NULL, NULL, 0 }, -#: mail/em-folder-view.c:681 mail/em-popup.c:589 -msgid "_Edit as New Message..." -msgstr "_Hiệu chỉnh như thông điệp mới..." - -#: mail/em-folder-view.c:683 -msgid "_Print" -msgstr "_In" - -#: mail/em-folder-view.c:686 ui/evolution-mail-message.xml.h:124 -msgid "_Reply to Sender" -msgstr "T_rả lời người gửi" - -#: mail/em-folder-view.c:687 mail/em-popup.c:650 -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:86 -msgid "Reply to _List" -msgstr "Trả lời _danh sách" - -#: mail/em-folder-view.c:688 mail/em-popup.c:651 -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:85 -msgid "Reply to _All" -msgstr "Trả lời _mọi người" - -#: mail/em-folder-view.c:689 mail/em-popup.c:653 -msgid "_Forward" -msgstr "_Chuyển tiếp" - -#: mail/em-folder-view.c:692 -msgid "Follo_w Up..." -msgstr "" - -#: mail/em-folder-view.c:693 -msgid "Fla_g Completed" -msgstr "" - -#: mail/em-folder-view.c:694 -msgid "Cl_ear Flag" -msgstr "Xó_a cờ" - -#: mail/em-folder-view.c:697 ui/evolution-mail-message.xml.h:48 -msgid "Mar_k as Read" -msgstr "Đánh dấu đã đọ_c" - -#: mail/em-folder-view.c:698 -msgid "Mark as _Unread" -msgstr "Đánh dấu c_hưa đọc" - -#: mail/em-folder-view.c:699 -msgid "Mark as _Important" -msgstr "Đánh dấu _quan trọng" - -#: mail/em-folder-view.c:700 -msgid "_Mark as Unimportant" -msgstr "Đánh dấu _Không quan trọng" - -#: mail/em-folder-view.c:701 ui/evolution-mail-message.xml.h:52 -#, fuzzy -msgid "Mark as _Junk" -msgstr "Đánh dấu c_hưa đọc" - -#: mail/em-folder-view.c:702 ui/evolution-mail-message.xml.h:53 -#, fuzzy -msgid "Mark as _Not Junk" -msgstr "Đánh dấu _quan trọng" - -#: mail/em-folder-view.c:706 -msgid "U_ndelete" -msgstr "" - -#: mail/em-folder-view.c:709 -msgid "Mo_ve to Folder..." -msgstr "_Chuyển tới thư mục..." - -#: mail/em-folder-view.c:710 ui/evolution-addressbook.xml.h:31 -msgid "_Copy to Folder..." -msgstr "C_hép vào thư mục..." - -#: mail/em-folder-view.c:718 -msgid "Add Sender to Address_book" -msgstr "Thêm người _gửi vào sổ địa chỉ" - -#: mail/em-folder-view.c:721 -msgid "Appl_y Filters" -msgstr "Áp dụng _bộ lọc" - -#: mail/em-folder-view.c:724 -msgid "Crea_te Rule From Message" -msgstr "Tạo _quy tắc từ thông điệp" - -#: mail/em-folder-view.c:725 -msgid "VFolder on _Subject" -msgstr "VFolder trên _chủ đề" - -#: mail/em-folder-view.c:726 -msgid "VFolder on Se_nder" -msgstr "VFolder trên _người gửi" - -#: mail/em-folder-view.c:727 -msgid "VFolder on _Recipients" -msgstr "VFolder trên n_gười nhận" - -#: mail/em-folder-view.c:728 -msgid "VFolder on Mailing _List" -msgstr "VFolder trên Mailing _List" - -#: mail/em-folder-view.c:730 -#, fuzzy -msgid "VFolder on Thread" -msgstr "VFolder trên _người gửi" - -#: mail/em-folder-view.c:734 -msgid "Filter on Sub_ject" -msgstr "Lọc theo _chủ đề" - -#: mail/em-folder-view.c:735 -msgid "Filter on Sen_der" -msgstr "Lọc theo _người gửi" - -#: mail/em-folder-view.c:736 -msgid "Filter on Re_cipients" -msgstr "Lọc theo n_gười nhận" - -#: mail/em-folder-view.c:737 -msgid "Filter on _Mailing List" -msgstr "Lọc _Mailing list" - -#: mail/em-folder-view.c:739 -#, fuzzy -msgid "Filter on Thread" -msgstr "Lọc theo _người gửi" - -#. default charset used in mail view -#: mail/em-folder-view.c:1511 mail/em-folder-view.c:1549 -#: mail/mail-config.glade.h:40 -msgid "Default" -msgstr "Mặc định" - -#: mail/em-folder-view.c:1583 -msgid "Print Message" -msgstr "In thông điệp" - -#: mail/em-folder-view.c:1825 -#, fuzzy -msgid "_Copy Link Location" -msgstr "Sao chép vị trí liên kết" - -#. message-search popup match count string -#: mail/em-format-html-display.c:368 -#, fuzzy, c-format -msgid "Matches: %d" -msgstr "Khớp:" - -#: mail/em-format-html-display.c:597 mail/em-format-html.c:564 -#, fuzzy -msgid "Unsigned" -msgstr "Đã gán" - -#: mail/em-format-html-display.c:597 -#, fuzzy -msgid "" -"This message is not signed. There is no guarantee the sender of the message " -"is authentic." -msgstr "Thông điệp này dùng chữ ký số nhưng không thể được xác thực." - -#: mail/em-format-html-display.c:598 mail/em-format-html.c:565 -#, fuzzy -msgid "Valid signature" -msgstr "Sửa chữ ký" - -#: mail/em-format-html-display.c:598 -msgid "" -"This message is signed and is valid, the sender of this message is very " -"likely who they claim to be." -msgstr "" - -#: mail/em-format-html-display.c:599 mail/em-format-html.c:566 -#, fuzzy -msgid "Invalid signature" -msgstr "Sửa chữ ký" - -#: mail/em-format-html-display.c:599 -msgid "" -"The signature of this message cannot be verified, it may have been altered " -"in transit." -msgstr "" - -#: mail/em-format-html-display.c:600 mail/em-format-html.c:567 -msgid "Valid signature, cannot verify sender" -msgstr "" - -#: mail/em-format-html-display.c:600 -#, fuzzy -msgid "" -"This message is signed with a valid signature, but the sender of the message " -"cannot be verified." -msgstr "" -"Tham số input_token chứa chữ ký không hợp lệ, hoặc chữ ký không được xác " -"nhận." - -#: mail/em-format-html-display.c:606 mail/em-format-html.c:573 -#, fuzzy -msgid "Unencrypted" -msgstr "Đã ngắt" - -#: mail/em-format-html-display.c:606 -msgid "" -"This message is not encrypted. It's content may be viewed in transit across " -"The Internet." -msgstr "" - -#: mail/em-format-html-display.c:607 mail/em-format-html.c:574 -msgid "Encrypted, weak" -msgstr "" - -#: mail/em-format-html-display.c:607 -msgid "" -"This message is encrypted, but with a weak encryption algorithm. It would " -"be difficult, but not impossible for an outsider to view the content of this " -"message in a practical amount of time." -msgstr "" - -#: mail/em-format-html-display.c:608 mail/em-format-html.c:575 -#, fuzzy -msgid "Encrypted" -msgstr "Mã hóa PGP" - -#: mail/em-format-html-display.c:608 -msgid "" -"This message is encrypted. It would be difficult for an outsider to view " -"the content of this message." -msgstr "" - -#: mail/em-format-html-display.c:609 mail/em-format-html.c:576 -msgid "Encrypted, strong" -msgstr "" - -#: mail/em-format-html-display.c:609 -msgid "" -"This message is encrypted, with a strong encryption algorithm. It would be " -"very difficult for an outsider to view the content of this message in a " -"practical amount of time." -msgstr "" - -#: mail/em-format-html-display.c:779 mail/em-format-html.c:645 -#, fuzzy -msgid "Could not parse S/MIME message: Unknown error" -msgstr "Không thể phân tích thông điệp MIME. Đang hiện thị mã thô." - -#: mail/em-format-html-display.c:814 mail/em-format-html.c:1042 -#: mail/em-format.c:1196 -#, fuzzy -msgid "Unsupported signature format" -msgstr "Lược đồ không hỗ trợ" - -#: mail/em-format-html-display.c:822 mail/em-format-html.c:1050 -#, fuzzy -msgid "Unknown error verifying signature" -msgstr "Không thể giải mã chữ ký chứng nhận" - -#: mail/em-format-html-display.c:917 -#, fuzzy -msgid "_View Inline" -msgstr "Xem Inline" - -#: mail/em-format-html-display.c:918 -#, fuzzy -msgid "_Hide" -msgstr "Ẩn" - -#: mail/em-format-html-print.c:99 -#, c-format -msgid "Page %d of %d" -msgstr "Trang %d trên %d" - -#: mail/em-format-html.c:457 mail/em-format-html.c:459 -#, fuzzy, c-format -msgid "Retrieving `%s'" -msgstr "Đang nhận thông điệp %s" - -#: mail/em-format-html.c:826 -msgid "Malformed external-body part." -msgstr "" - -#: mail/em-format-html.c:856 -#, c-format -msgid "Pointer to FTP site (%s)" -msgstr "Trỏ tới địa chỉ FTP (%s)" - -#: mail/em-format-html.c:867 -#, c-format -msgid "Pointer to local file (%s) valid at site \"%s\"" -msgstr "Trỏ tới tập tin cục bộ hợp lệ (%s) tại địa chỉ \"%s\"" - -#: mail/em-format-html.c:869 -#, c-format -msgid "Pointer to local file (%s)" -msgstr "Trỏ tới tập tin cục bộ (%s)" - -#: mail/em-format-html.c:890 -#, c-format -msgid "Pointer to remote data (%s)" -msgstr "Trỏ tới tập tin từ xa (%s)" - -#: mail/em-format-html.c:901 -#, c-format -msgid "Pointer to unknown external data (\"%s\" type)" -msgstr "Trỏ tới dữ liệu lạ bên ngoài (kiểu \"%s\")" - -#: mail/em-format-html.c:1029 -msgid "Could not parse MIME message. Displaying as source." -msgstr "Không thể phân tích thông điệp MIME. Đang hiện thị mã thô." - -#: mail/em-format-html.c:1141 -#, fuzzy -msgid "Formatting message" -msgstr "Đang di chuyển thông điệp" - -#: mail/em-format-html.c:1423 mail/em-format.c:673 -#: mail/message-list.etspec.h:7 mail/message-tag-followup.c:301 -msgid "From" -msgstr "Từ" - -#: mail/em-format-html.c:1425 mail/em-format.c:674 -msgid "Reply-To" -msgstr "Trả lời cho" - -#: mail/em-format-html.c:1427 mail/em-format.c:675 -#: mail/message-list.etspec.h:14 -msgid "To" -msgstr "Tới" - -#: mail/em-format-html.c:1429 mail/em-format.c:676 -msgid "Cc" -msgstr "Cc" - -#: mail/em-format-html.c:1431 mail/em-format.c:677 -msgid "Bcc" -msgstr "Bcc" - -#: mail/em-format-html.c:1450 -msgid "Mailer" -msgstr "" - -#. translators: strftime format for local time equivalent in Date header display, with day -#: mail/em-format-html.c:1477 -msgid "<I> (%a, %R %Z)</I>" -msgstr "" - -#. translators: strftime format for local time equivalent in Date header display, without day -#: mail/em-format-html.c:1480 -msgid "<I> (%R %Z)</I>" -msgstr "" - -#: mail/em-format-html.c:1491 mail/em-format.c:679 -#: mail/message-list.etspec.h:2 -msgid "Date" -msgstr "Ngày" - -#: mail/em-format.c:892 -#, c-format -msgid "%s attachment" -msgstr "%s đồ đính kèm" - -#: mail/em-format.c:1185 -#, fuzzy -msgid "Session not initialised" -msgstr "Không thể khởi động GNOME" - -#: mail/em-format.c:1210 -msgid "This message is digitally signed and has been found to be authentic." -msgstr "Thông điệp này dùng chữ ký số và đã được xác thực." - -#: mail/em-format.c:1212 -msgid "This message is digitally signed but can not be proven to be authentic." -msgstr "Thông điệp này dùng chữ ký số nhưng không thể được xác thực." - -#: mail/em-junk-filter.c:72 -msgid "Spamassassin (built-in)" -msgstr "" - -#: mail/em-migrate.c:120 -#, fuzzy -msgid "Migrating..." -msgstr "Đang chờ..." - -#: mail/em-migrate.c:128 -msgid "" -"The location and hierarchy of the Evolution mailbox folders has changed " -"since Evolution 1.x.\n" -"\n" -"Please be patient while Evolution migrates your folders..." -msgstr "" - -#: mail/em-migrate.c:161 -#, fuzzy, c-format -msgid "Migrating `%s':" -msgstr "Đang \"ping\" %s" - -#: mail/em-migrate.c:627 -#, fuzzy, c-format -msgid "Failed to migrate `%s': %s" -msgstr "Lỗi cache %s: %s" - -#: mail/em-migrate.c:653 mail/em-migrate.c:670 -#, fuzzy, c-format -msgid "Failed to create directory `%s': %s" -msgstr "Lỗi tạo ống dẫn tới '%s': %s" - -#: mail/em-migrate.c:682 -#, fuzzy, c-format -msgid "Failed to open store for `%s': %s" -msgstr "Lỗi tạo ống dẫn tới '%s': %s" - -#: mail/em-popup.c:599 -msgid "Save As..." -msgstr "Lưu là..." - -#: mail/em-popup.c:647 -msgid "Set as _Background" -msgstr "" - -#: mail/em-popup.c:649 -#, fuzzy -msgid "_Reply to sender" -msgstr "T_rả lời người gửi" - -#: mail/em-popup.c:697 -#, fuzzy -msgid "_Open Link in Browser" -msgstr "Mở liên kết bằng trình duyệt" - -#: mail/em-popup.c:698 -#, fuzzy -msgid "Se_nd message to..." -msgstr "Gửi _thông điệp cho danh sách..." - -#: mail/em-popup.c:699 -#, fuzzy -msgid "_Add to Addressbook" -msgstr "Têm sổ địa chỉ" - -#: mail/em-popup.c:805 -#, c-format -msgid "Open in %s..." -msgstr "Mở bằng %s..." - -#: mail/em-subscribe-editor.c:583 -#, fuzzy -msgid "This store does not support subscriptions, or the are not enabled." -msgstr "Server này không hỗ trợ thông tin schema LDAPv3" - -#: mail/em-subscribe-editor.c:612 -#, fuzzy -msgid "Subscribed" -msgstr "Đăng ký" - -#: mail/em-subscribe-editor.c:616 -msgid "Folder" -msgstr "Thư mục" - -#. FIXME: This is just to get the shadow, is there a better way? -#: mail/em-subscribe-editor.c:803 -msgid "Please select a server." -msgstr "Vui lòng chọn một server." - -#: mail/em-subscribe-editor.c:824 -msgid "No server has been selected" -msgstr "Chưa chọn server" - -#: mail/em-utils.c:93 -msgid "Don't show this message again." -msgstr "Đừng hiện thông báo này lần nữa." - -#: mail/em-utils.c:275 -#, c-format -msgid "" -"Error loading filter information:\n" -"%s" -msgstr "" -"Lỗi khi nạp thông tin bộ lọc:\n" -"%s" - -#: mail/em-utils.c:284 -msgid "Filters" -msgstr "Bộ lọc" - -#: mail/em-utils.c:491 -#, fuzzy -msgid "-------- Forwarded Message --------" -msgstr "Thông điệp chuyển tiếp" - -#: mail/em-utils.c:1044 -msgid "an unknown sender" -msgstr "người gửi lạ" - -#. translators: attribution string used when quoting messages, -#. it must contain a single single %%+05d followed by a single '%%s' -#: mail/em-utils.c:1054 -#, fuzzy -msgid "On %a, %Y-%m-%d at %H:%M %%+05d, %%s wrote:" -msgstr "Vào ngày %a, %d/%m/%Y lúc %H:%M, %s viết rằng:" - -#: mail/em-utils.c:1330 -#, c-format -msgid "" -"Cannot save to `%s'\n" -" %s" -msgstr "" -"Không thể lưu vào `%s'\n" -" %s" - -#: mail/em-utils.c:1335 -#, c-format -msgid "" -"`%s' already exists.\n" -"Overwrite it?" -msgstr "" -"`%s' đã tồn tại.\n" -"Bạn có muốn ghi đè lên nó không?" - -#: mail/em-utils.c:1378 -#, fuzzy -msgid "message" -msgstr "Thông báo" - -#: mail/em-utils.c:1435 -#, fuzzy -msgid "Save Message..." -msgstr "Lưu thông điệp là..." - -#: mail/em-utils.c:1473 -#, fuzzy -msgid "Add address" -msgstr "Địa chỉ" - -#: mail/em-utils.c:2262 -#, fuzzy, c-format -msgid "" -"This operation will permanently remove all deleted messages in the folder `%" -"s'. If you continue, you will not be able to recover these messages.\n" -"\n" -"Really erase these messages?" -msgstr "" -"Thao tác này sẽ xóa vĩnh viễn mọi thông điệp được đánh dấu xóa. \n" -"Nếu bạn tiếp tục, bạn sẽ không thể phục hồi những thông điệp này.\n" -"\n" -"Bạn có thật sự muốn xóa những thông điệp này không?" - -#: mail/em-utils.c:2288 -#, fuzzy -msgid "" -"This operation will permanently remove all deleted messages in all folders. " -"If you continue, you will not be able to recover these messages.\n" -"\n" -"Really erase these messages?" -msgstr "" -"Thao tác này sẽ xóa vĩnh viễn mọi thông điệp được đánh dấu xóa. \n" -"Nếu bạn tiếp tục, bạn sẽ không thể phục hồi những thông điệp này.\n" -"\n" -"Bạn có thật sự muốn xóa những thông điệp này không?" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:1 -#, fuzzy -msgid "Automatic link recognition" -msgstr "Tự động _xác định liên kết" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:2 -#, fuzzy -msgid "Automatic smiley recognition" -msgstr "Tự động _xác định liên kết" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:3 -msgid "Check incoming mail being junk" -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:4 -msgid "Citation highlight colour" -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:5 -msgid "Citation highlight colour." -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:6 -#, fuzzy -msgid "Default charset in which to compose messages" -msgstr "Cắt thông điệp đã chọn" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:7 -#, fuzzy -msgid "Default charset in which to compose messages." -msgstr "Cắt thông điệp đã chọn" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:8 -#, fuzzy -msgid "Default charset in which to display messages" -msgstr "Tìm text trong thân thông điệp hiển thị" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:9 -#, fuzzy -msgid "Default charset in which to display messages." -msgstr "Tìm text trong thân thông điệp hiển thị" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:10 -#, fuzzy -msgid "Default forward style" -msgstr "Kiểu chuyển tiếp mặc định là: " - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:11 -#, fuzzy -msgid "Default reply style" -msgstr "Kiểu chuyển tiếp mặc định là: " - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:12 -msgid "Draw spelling error indicators on words as you type." -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:13 -#, fuzzy -msgid "Empty Trash folders on exit" -msgstr "_Xóa thư mục Rác khi thoát" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:14 -#, fuzzy -msgid "Empty all Trash folders when exiting Evolution." -msgstr "_Xóa thư mục Rác khi thoát" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:15 -msgid "Enable caret mode, so that you can see a cursor when reading mail." -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:16 -msgid "Enable/disable caret mode" -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:17 -#, fuzzy -msgid "Height of the message-list pane" -msgstr "Sẽ gửi thông điệp sau" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:18 -msgid "Height of the message-list pane." -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:19 -msgid "" -"If there isn't a builtin viewer for a particular mime-type inside Evolution, " -"any mime-types appearing in this list which map to a bonobo-component viewer " -"in GNOME's mime-type database may be used for displaying content." -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:20 -msgid "List of Labels and their associated colours" -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:21 -#, fuzzy -msgid "List of accounts" -msgstr "Tài khoản thư" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:22 -msgid "" -"List of accounts known to the mail component of Evolution. The list contains " -"strings naming subdirectories relative to /apps/evolution/mail/accounts." -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:23 -msgid "" -"List of labels known to the mail component of Evolution. The list contains " -"strings containing name:colour where colour uses the HTML hex encoding." -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:24 -msgid "List of mime types to check for bonobo component viewers" -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:25 -msgid "Load images for HTML messages over http" -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:26 -msgid "" -"Load images for HTML messages over http(s). Possible values are: 0 - Never " -"load images off the net 1 - Load images if sender is in the addressbook 2 - " -"Always load images off the net" -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:27 -#, fuzzy -msgid "Log filter actions" -msgstr "Thực hiện hành động" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:28 -msgid "Log filter actions to the specified log file." -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:29 -msgid "Logfile to log filter actions" -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:30 -msgid "Logfile to log filter actions." -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:31 -msgid "Mark as Seen after specified timeout" -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:32 -msgid "Mark as Seen after specified timeout." -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:33 -msgid "Mark citations in the message \"Preview\"" -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:34 -msgid "Mark citations in the message \"Preview\"." -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:35 -msgid "Message-display style (normal, full headers, source)" -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:36 -msgid "New Mail Notify sound file" -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:37 -msgid "New Mail Notify type" -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:38 -msgid "Prompt on empty subject" -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:39 -msgid "Prompt the user when he or she tries to expunge a folder." -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:40 -msgid "" -"Prompt the user when he or she tries to send a message without a Subject." -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:41 -msgid "Prompt when user expunges" -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:42 -msgid "Prompt when user only fills Bcc" -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:43 -#, fuzzy -msgid "" -"Prompt when user tries to send HTML mail to recipients that may not want to " -"receive HTML mail." -msgstr "_Nhắc khi gửi thư HTML cho các liên lạc không muốn nhận HTML" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:44 -#, fuzzy -msgid "Prompt when user tries to send a message with no To or Cc recipients." -msgstr "_Nhắc khi gửi thư mà chỉ có người nhận _Bcc" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:45 -msgid "Prompt when user tries to send unwanted HTML" -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:46 -msgid "Recognize links in text and replace them." -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:47 -msgid "Recognize smileys in text and replace them with images." -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:48 -msgid "Run junk test on incoming mail" -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:49 -msgid "S3kr3t 0pt10n" -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:50 -msgid "S3kr3t 0pt10n." -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:51 -#, fuzzy -msgid "Send HTML mail by default" -msgstr "_Gửi thư mặc định dùng dạng HTML" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:52 -#, fuzzy -msgid "Send HTML mail by default." -msgstr "_Gửi thư mặc định dùng dạng HTML" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:53 -#, fuzzy -msgid "Show Animations" -msgstr "_Hiện hoạt cảnh" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:54 -#, fuzzy -msgid "Show animated images as animations." -msgstr "_Hiện hoạt cảnh" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:55 -msgid "Show deleted messages (with a strike-through) in the message-list." -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:56 -#, fuzzy -msgid "Show deleted messages in the message-list" -msgstr "Hiện thông điệp theo cách bình thường" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:57 -#, fuzzy -msgid "Show the \"Preview\" pane" -msgstr "Khung xem thử" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:58 -msgid "Show the \"Preview\" pane." -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:59 -#, fuzzy -msgid "Sound file to play when new mail arrives." -msgstr "_Chơi nhạc khi có thư mới" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:60 -msgid "Specifies the type of New Mail Notification the user wishes to use." -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:61 -#, fuzzy -msgid "Spell check inline" -msgstr "_Kiểm tra chính tả" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:62 -#, fuzzy -msgid "Terminal font" -msgstr "Liên lạc gốc:" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:63 -msgid "The terminal font for mail display" -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:64 -#, fuzzy -msgid "The variable width font for mail display" -msgstr "Chọn font HTML độ rộng thay đổi để in" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:65 -#, fuzzy -msgid "Thread the message list." -msgstr "Danh sách thông điệp theo nhánh" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:66 -#, fuzzy -msgid "Thread the message-list" -msgstr "Danh sách thông điệp theo nhánh" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:67 -msgid "Thread the message-list based on Subject" -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:68 -msgid "Timeout for marking message as Seen" -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:69 -msgid "Timeout for marking message as Seen." -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:70 -#, fuzzy -msgid "UID string of the default account." -msgstr "Chọn làm tài khoản _mặc định" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:71 -msgid "Use custom fonts" -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:72 -msgid "Use custom fonts for displaying mail" -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:73 -#, fuzzy -msgid "Variable width font" -msgstr "Độ rộng _thay đổi:" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:74 -msgid "View/Bcc menu item is checked" -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:75 -msgid "View/Bcc menu item is checked." -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:76 -msgid "View/Cc menu item is checked" -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:77 -msgid "View/Cc menu item is checked." -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:78 -msgid "View/From menu item is checked" -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:79 -msgid "View/From menu item is checked." -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:80 -msgid "View/PostTo menu item is checked" -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:81 -msgid "View/PostTo menu item is checked." -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:82 -msgid "View/ReplyTo menu item is checked" -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:83 -msgid "View/ReplyTo menu item is checked." -msgstr "" - -#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:84 -msgid "" -"Whether or not to fall back on threading by subjects when the messages do " -"not contain In-Reply-To or References headers." -msgstr "" - -#: mail/importers/GNOME_Evolution_Mail_Elm_Intelligent_Importer.server.in.in.h:1 -#, fuzzy -msgid "Evolution Elm importer" -msgstr "Bộ soạn thư của Evolution." - -#: mail/importers/GNOME_Evolution_Mail_Mbox_Importer.server.in.in.h:1 -#, fuzzy -msgid "Evolution mbox importer" -msgstr "Bộ soạn thư của Evolution." - -#: mail/importers/GNOME_Evolution_Mail_Mbox_Importer.server.in.in.h:2 -msgid "MBox (mbox)" -msgstr "" - -#: mail/importers/GNOME_Evolution_Mail_Netscape_Intelligent_Importer.server.in.in.h:1 -#, fuzzy -msgid "Evolution Netscape Mail importer" -msgstr "Bộ soạn thư của Evolution." - -#: mail/importers/GNOME_Evolution_Mail_Outlook_Importer.server.in.in.h:1 -msgid "Evolution Outlook Express 4 importer" -msgstr "" - -#: mail/importers/GNOME_Evolution_Mail_Outlook_Importer.server.in.in.h:2 -msgid "Outlook Express 4 (.mbx)" -msgstr "" - -#: mail/importers/GNOME_Evolution_Mail_Pine_Intelligent_Importer.server.in.in.h:1 -#, fuzzy -msgid "Evolution Pine importer" -msgstr "Bộ soạn thư của Evolution." - -#: mail/importers/elm-importer.c:105 -msgid "Evolution is importing your old Elm mail" -msgstr "Evolution đang nhập các thư cũ (dạng Elm)" - -#: mail/importers/elm-importer.c:106 mail/importers/netscape-importer.c:1238 -#: mail/importers/pine-importer.c:115 -msgid "Importing..." -msgstr "Đang nhập..." - -#: mail/importers/elm-importer.c:108 mail/importers/netscape-importer.c:1240 -#: mail/importers/pine-importer.c:117 -msgid "Please wait" -msgstr "Vui lòng chờ" - -#: mail/importers/elm-importer.c:157 mail/importers/netscape-importer.c:1759 -#: mail/importers/pine-importer.c:288 -#, c-format -msgid "Importing %s as %s" -msgstr "Đang nhập %s như là %s" - -#: mail/importers/elm-importer.c:392 mail/importers/netscape-importer.c:1887 -#: mail/importers/pine-importer.c:425 -#, c-format -msgid "Scanning %s" -msgstr "Đang quét %s" - -#: mail/importers/elm-importer.c:547 -msgid "" -"Evolution has found Elm mail files\n" -"Would you like to import them into Evolution?" -msgstr "" -"Evolution đã tìm thấy các tập tin thư dạng Elm.\n" -"Bạn có muốn nhập nó vào Evolution?" - -#: mail/importers/elm-importer.c:568 -msgid "Elm" -msgstr "Elm" - -#: mail/importers/netscape-importer.c:75 -#, c-format -msgid "Priority Filter \"%s\"" -msgstr "Bộ lọc ưu tiên \"%s\"" - -#: mail/importers/netscape-importer.c:663 -msgid "" -"Some of your Netscape email filters are based on\n" -"email priorities, which are not used in Evolution.\n" -"Instead, Evolution provides scores in the range of\n" -"-3 to 3 that can be assigned to emails and filtered\n" -"accordingly.\n" -"\n" -"As a workaround, a set of filters called \"Priority Filter\"\n" -"was added that converts Netscape's email priorities into\n" -"Evolution's scores, and the affected filters use scores instead\n" -"of priorities. Check the imported filters to make sure\n" -"everything still works as intended." -msgstr "" - -#: mail/importers/netscape-importer.c:687 -msgid "" -"Some of your Netscape email filters use\n" -"the \"Ignore Thread\" or \"Watch Thread\"\n" -"feature, which is not supported in Evolution.\n" -"These filters will be dropped." -msgstr "" - -#: mail/importers/netscape-importer.c:704 -msgid "" -"Some of your Netscape email filters test the\n" -"body of emails for (in)equality to a given string,\n" -"which is not supported in Evolution. Those filters\n" -"were modified to test whether that string is or is not\n" -"contained in the message body." -msgstr "" - -#: mail/importers/netscape-importer.c:1237 -msgid "Evolution is importing your old Netscape data" -msgstr "Evolution đang nhập các dữ liệu cũ từ Netscape" - -#: mail/importers/netscape-importer.c:1995 -msgid "Scanning mail filters" -msgstr "Đang quét bộ lọc thư" - -#: mail/importers/netscape-importer.c:2006 mail/importers/pine-importer.c:520 -msgid "Scanning directory" -msgstr "Đang quét thư mục" - -#: mail/importers/netscape-importer.c:2015 shell/e-shell-startup-wizard.c:563 -msgid "Starting import" -msgstr "Đang nhập" - -#: mail/importers/netscape-importer.c:2090 -msgid "Settings" -msgstr "Thiết lập" - -#: mail/importers/netscape-importer.c:2095 -msgid "Mail Filters" -msgstr "Bộ lọc thư" - -#: mail/importers/netscape-importer.c:2119 -msgid "" -"Evolution has found Netscape mail files.\n" -"Would you like them to be imported into Evolution?" -msgstr "" -"Evolution đã tìm thấy những tập tin thư dạng Netscape.\n" -"Bạn có muốn nhập chúng vào Evolution?" - -#: mail/importers/pine-importer.c:114 -msgid "Evolution is importing your old Pine data" -msgstr "Evolution đang nhập dữ liệu cũ từ Pine" - -#: mail/importers/pine-importer.c:599 -msgid "" -"Evolution has found Pine mail files.\n" -"Would you like to import them into Evolution?" -msgstr "" -"Evolution tìm thấy các tập tin Pine.\n" -"Bạn có muốn nhập chúng vào Evolution?" - -#: mail/importers/pine-importer.c:618 -msgid "Pine" -msgstr "Pine" - -#: mail/local-config.glade.h:1 -msgid "Current store format:" -msgstr "Dạng thức lưu hiện thời:" - -#: mail/local-config.glade.h:2 -msgid "Index body contents" -msgstr "Nội dung phần thân index" - -#: mail/local-config.glade.h:3 -msgid "New store format:" -msgstr "Dạng thức lưu mới:" - -#: mail/local-config.glade.h:4 -msgid "" -"Note: When converting between mailbox formats, a failure\n" -"(such as lack of disk space) may not be automatically\n" -"recoverable. Please use this feature with care." -msgstr "" -"Chú ý: Trong khi đang chuyển đổi dạng thức hộp thư, nếu\n" -"xảy ra lỗi (ví dụ như thiếu đĩa) thì không thể được phục\n" -"hồi một các tự động. Vui lòng cân nhắc cẩn thận khi dùng\n" -"tính năng này." - -#: mail/local-config.glade.h:7 -msgid "maildir" -msgstr "maildir" - -#: mail/local-config.glade.h:8 -msgid "mbox" -msgstr "mbox" - -#: mail/local-config.glade.h:9 -msgid "mh" -msgstr "mh" - -#: mail/mail-account-editor.c:102 -msgid "You have not filled in all of the required information." -msgstr "Bạn chưa điền đủ các thông tin yêu cầu." - -#. give our dialog an OK button and title -#: mail/mail-account-editor.c:155 -msgid "Evolution Account Editor" -msgstr "Bộ hiệu chỉnh tài khoản" - -#: mail/mail-account-gui.c:756 mail/mail-config.glade.h:153 -msgid "_Host:" -msgstr "_Máy chủ:" - -#: mail/mail-account-gui.c:760 mail/mail-config.glade.h:127 -msgid "User_name:" -msgstr "_Tên người dùng:" - -#: mail/mail-account-gui.c:764 mail/mail-config.glade.h:162 -msgid "_Path:" -msgstr "Đường _dẫn:" - -#: mail/mail-account-gui.c:1970 -msgid "You may not create two accounts with the same name." -msgstr "Bạn không thể tạo hai tài khoản trùng tên." - -#: mail/mail-autofilter.c:74 -#, c-format -msgid "Mail to %s" -msgstr "Gửi thư tới %s" - -#: mail/mail-autofilter.c:260 -#, c-format -msgid "Subject is %s" -msgstr "Chủ để là %s" - -#: mail/mail-autofilter.c:276 -#, c-format -msgid "Mail from %s" -msgstr "Thừ từ %s" - -#: mail/mail-autofilter.c:293 -#, c-format -msgid "%s mailing list" -msgstr "%s mailing list" - -#: mail/mail-autofilter.c:317 -#, fuzzy, c-format -msgid "Replies to %s" -msgstr "Trả lời cho" - -#: mail/mail-autofilter.c:370 -msgid "Add Filter Rule" -msgstr "Thêm quy tắc lọc" - -#: mail/mail-autofilter.c:419 -msgid "The following filter rule(s):\n" -msgstr "Quy tắc lọc sau:\n" - -#: mail/mail-autofilter.c:425 -#, c-format -msgid "" -"Used the removed folder:\n" -" '%s'\n" -"And have been updated." -msgstr "" - -#: mail/mail-component.c:214 -msgid "On this Computer" -msgstr "" - -#: mail/mail-component.c:379 -msgid "New Mail Message" -msgstr "Thông điệp thư mới" - -#: mail/mail-component.c:380 -msgid "_Mail Message" -msgstr "Thông điệp thư" - -#: mail/mail-component.c:381 -msgid "Compose a new mail message" -msgstr "Biên soạn thông điệp mới" - -#: mail/mail-component.c:472 -#, c-format -msgid "" -"The following error occured while migrating your mail data:\n" -"%s" -msgstr "" - -#: mail/mail-config-druid.c:367 mail/mail-config.glade.h:63 -msgid "Identity" -msgstr "Thực thể" - -#: mail/mail-config-druid.c:369 -msgid "" -"Please enter your name and email address below. The \"optional\" fields " -"below do not need to be filled in, unless you wish to include this " -"information in email you send." -msgstr "" -"Vui lòng nhập tên và địa chỉ email vào bên dưới. Trường \"tùy chọn\" bên " -"dưới không cần phải được chọn, trừ khi bạn muốn gộp thông tin vào email bạn " -"cần gửi." - -#: mail/mail-config-druid.c:375 mail/mail-config-druid.c:382 -#, fuzzy -msgid "Receiving Mail" -msgstr "_Nhận thư" - -#: mail/mail-config-druid.c:377 -msgid "" -"Please enter information about your incoming mail server below. If you are " -"not sure, ask your system administrator or Internet Service Provider." -msgstr "" -"Vui lòng nhập thông tin về server nhận thư (incoming mail server) bên dưới. " -"Nếu bạn không chắc, hãy hỏi quản trị hệ thống hoặc ISP của bạn." - -#: mail/mail-config-druid.c:384 -msgid "Please select among the following options" -msgstr "Vui lòng chọn từ các tuỳ chọn sau" - -#: mail/mail-config-druid.c:387 -#, fuzzy -msgid "Sending Mail" -msgstr "Đan_g gửi thư" - -#: mail/mail-config-druid.c:389 -msgid "" -"Please enter information about the way you will send mail. If you are not " -"sure, ask your system administrator or Internet Service Provider." -msgstr "" -"Vui lòng nhập thông tin về cách bạn gửi thư. Nếu bạn không chắc, hãy hỏi " -"quản trị hệ thống hoặc ISP của bạn." - -#: mail/mail-config-druid.c:394 mail/mail-config.glade.h:10 -msgid "Account Management" -msgstr "Bộ quản lý tài khoản" - -#: mail/mail-config-druid.c:396 -msgid "" -"You are almost done with the mail configuration process. The identity, " -"incoming mail server and outgoing mail transport method which you provided " -"will be grouped together to make an Evolution mail account. Please enter a " -"name for this account in the space below. This name will be used for display " -"purposes only." -msgstr "" -"Bạn đà hoàn thành gần xong tiến trình cấu hình thư tín. Thực thể, server " -"nhận thư và cách thức gửi thư mà bạn cung cấp sẽ được nhóm lại với nhau để " -"tạo nên một tài khoản thư tín Evolution. Vui lòng nhập tên tài khoản này vào " -"khoảng trắng dưới đây. Tên này sẽ chỉ được dùng để hiển thị thôi." - -#: mail/mail-config.c:1090 -msgid "Checking Service" -msgstr "Đang kiểm tra dịch vụ" - -#: mail/mail-config.c:1168 mail/mail-config.c:1172 -msgid "Connecting to server..." -msgstr "Đang kết nối tới server..." - -#: mail/mail-config.glade.h:3 -msgid " _Check for supported types " -msgstr "" - -#: mail/mail-config.glade.h:4 -msgid "(SSL is not supported in this build of Evolution)" -msgstr "(Phiên bản Evolution đang dùng không hỗ trợ SSL)" - -#: mail/mail-config.glade.h:5 -msgid "(SSL is not supported in this build of evolution)" -msgstr "(Phiên bản Evolution đang dùng không hỗ trợ SSL)" - -#: mail/mail-config.glade.h:7 -#, fuzzy -msgid "A_lso encrypt to self when sending encrypted mail" -msgstr "_Luôn tự mã hoá khi gửi thư được mã hóa" - -#: mail/mail-config.glade.h:8 -msgid "Account Editor" -msgstr "Bộ hiệu chỉnh tài khoản" - -#: mail/mail-config.glade.h:9 -msgid "Account Information" -msgstr "Thông tin tài khoản" - -#: mail/mail-config.glade.h:11 -msgid "Add Sc_ript" -msgstr "Thêm _script" - -#: mail/mail-config.glade.h:12 -msgid "Add new signature..." -msgstr "Lưu chữ ký mới..." - -#: mail/mail-config.glade.h:13 -msgid "Al_ways encrypt to myself when sending encrypted mail" -msgstr "_Luôn tự mã hoá khi gửi thư được mã hóa" - -#: mail/mail-config.glade.h:16 -msgid "Always _blind carbon-copy (Bcc) to:" -msgstr "Luôn gửi (_Bcc) tới:" - -#: mail/mail-config.glade.h:17 -msgid "Always _carbon-copy (Cc) to:" -msgstr "Luôn gửi (_Cc) tới:" - -#: mail/mail-config.glade.h:18 -msgid "Always _trust keys in my keyring when encrypting" -msgstr "" - -#: mail/mail-config.glade.h:19 -msgid "Attach original message" -msgstr "Đính kèm thông điệp gốc" - -#: mail/mail-config.glade.h:20 mail/message-list.etspec.h:1 -msgid "Attachment" -msgstr "Đồ đính kèm" - -#: mail/mail-config.glade.h:21 -msgid "Authentication" -msgstr "xác thực" - -#: mail/mail-config.glade.h:22 -msgid "Baltic (ISO-8859-13)" -msgstr "Baltic (ISO-8859-13)" - -#: mail/mail-config.glade.h:23 -msgid "Baltic (ISO-8859-4)" -msgstr "Baltic (ISO-8859-4)" - -#: mail/mail-config.glade.h:24 -msgid "C_haracter set:" -msgstr "Bảng mã:" - -#: mail/mail-config.glade.h:25 -msgid "C_olors" -msgstr "_Màu sắc" - -#: mail/mail-config.glade.h:26 -#, fuzzy -msgid "Check _Incoming Mail" -msgstr "Kiểm tra thư mới" - -#: mail/mail-config.glade.h:27 -msgid "Check spelling while I _type" -msgstr "Kiểm tra chính tả khi đang _gõ" - -#: mail/mail-config.glade.h:28 -msgid "Checking for New Mail" -msgstr "Kiểm tra thư mới" - -#: mail/mail-config.glade.h:29 -msgid "Checks incoming mail messages to be Junk" -msgstr "" - -#: mail/mail-config.glade.h:30 -msgid "Color for _misspelled words:" -msgstr "Màu từ gõ _sai:" - -#: mail/mail-config.glade.h:31 -msgid "Composing Messages" -msgstr "Đang soạn thông điệp" - -#: mail/mail-config.glade.h:32 -msgid "Configuration" -msgstr "Cấu hình" - -#: mail/mail-config.glade.h:33 -msgid "" -"Congratulations, your mail configuration is complete.\n" -"\n" -"You are now ready to send and receive email \n" -"using Evolution. \n" -"\n" -"Click \"Apply\" to save your settings." -msgstr "" -"Xin chúc mừng, bạn đã hoàn tất quá trình cấu hình thư.\n" -"\n" -"Từ bây giờ bạn có thể gửi và nhận mail bằng Evolution.\n" -"\n" -"Hãu nhấn \"Áp dụng\" để lưu các thiết lập." - -#: mail/mail-config.glade.h:39 -msgid "De_fault" -msgstr "_Mặc định" - -#: mail/mail-config.glade.h:41 -msgid "Default Behavior" -msgstr "Hành vi mặc định" - -#: mail/mail-config.glade.h:42 -msgid "Default character _encoding:" -msgstr "_Bảng mã mặc định:" - -#: mail/mail-config.glade.h:43 -msgid "Deleting Mail" -msgstr "Đang xóa thư" - -#: mail/mail-config.glade.h:45 -#, fuzzy -msgid "Digitally _sign outgoing messages (by default)" -msgstr "_Luôn ký tên lên các thư cần gửi khi dùng tài khoản này" - -#: mail/mail-config.glade.h:46 -msgid "Do not quote original message" -msgstr "Không trích dẫn thông điệp gốc" - -#: mail/mail-config.glade.h:47 -msgid "Don't sign _meeting requests (for Outlook compatibility)" -msgstr "" - -#: mail/mail-config.glade.h:48 shell/glade/evolution-startup-wizard.glade.h:1 -msgid "Done" -msgstr "Xong" - -#: mail/mail-config.glade.h:49 -msgid "Drafts _folder:" -msgstr "Thư mục _nháp:" - -#: mail/mail-config.glade.h:50 -msgid "E_nable" -msgstr "_Bật" - -#: mail/mail-config.glade.h:51 -msgid "Email Accounts" -msgstr "Tài khoản email" - -#: mail/mail-config.glade.h:52 -msgid "Email _address:" -msgstr "Địa chỉ _email:" - -#: mail/mail-config.glade.h:53 -msgid "Empty _trash folders on exit" -msgstr "_Xóa thư mục Rác khi thoát" - -#: mail/mail-config.glade.h:54 -#, fuzzy -msgid "Encry_ption certificate:" -msgstr "_ID Chứng nhận:" - -#: mail/mail-config.glade.h:55 -msgid "Evolution Account Assistant" -msgstr "Phụ tá tài khoản Evolution" - -#: mail/mail-config.glade.h:56 -msgid "Execute Command..." -msgstr "Thực hiện lệnh..." - -#: mail/mail-config.glade.h:57 -msgid "Fi_xed -width:" -msgstr "Độ rộng _cứng:" - -#: mail/mail-config.glade.h:58 -#, fuzzy -msgid "Filter Options" -msgstr "<< Ít tùy chọn hơn" - -#: mail/mail-config.glade.h:59 -msgid "Font Properties" -msgstr "Thuộc tính font" - -#: mail/mail-config.glade.h:60 -msgid "Format messages in _HTML" -msgstr "Định dạng thông điệp bằng _HTML" - -#: mail/mail-config.glade.h:61 -msgid "Highlight _quotations with" -msgstr "Điểm sang _trích dẫn bằng" - -#: mail/mail-config.glade.h:62 -msgid "IMAPv4 " -msgstr "IMAPv4 " - -#: mail/mail-config.glade.h:65 -msgid "Inline" -msgstr "" - -#: mail/mail-config.glade.h:66 -msgid "Kerberos " -msgstr "Kerberos " - -#: mail/mail-config.glade.h:67 -msgid "Labels and Colors" -msgstr "Nhãn và màu" - -#: mail/mail-config.glade.h:69 -msgid "Loading Images" -msgstr "Đang nạp ảnh" - -#: mail/mail-config.glade.h:70 -msgid "Mail Configuration" -msgstr "Cấu hình thư" - -#: mail/mail-config.glade.h:72 -msgid "Mailbox location" -msgstr "Địa điểm hộp thư" - -#: mail/mail-config.glade.h:73 -msgid "Message Composer" -msgstr "Bộ soạn thảo thông điệp" - -#: mail/mail-config.glade.h:74 -msgid "Message Display" -msgstr "Hiển thị thông điệp" - -#: mail/mail-config.glade.h:75 -#, fuzzy -msgid "Message Fonts" -msgstr "Thông điệp chứa" - -#: mail/mail-config.glade.h:77 -msgid "New Mail Notification" -msgstr "" - -#: mail/mail-config.glade.h:79 -msgid "" -"Note: you will not be prompted for a password until you connect for the " -"first time" -msgstr "" - -#: mail/mail-config.glade.h:80 -msgid "Optional Information" -msgstr "Thông tin tùy chọn" - -#: mail/mail-config.glade.h:82 -msgid "Or_ganization:" -msgstr "Tổ _chức:" - -#: mail/mail-config.glade.h:83 -msgid "PGP/GPG _Key ID:" -msgstr "_Khóa ID PGP/GPG:" - -#: mail/mail-config.glade.h:87 -msgid "Pick a color" -msgstr "Chọn màu" - -#: mail/mail-config.glade.h:88 -msgid "Pr_ompt when sending messages with only Bcc recipients defined" -msgstr "_Nhắc khi gửi thư mà chỉ có người nhận _Bcc" - -#: mail/mail-config.glade.h:89 -msgid "Pretty Good Privacy (PGP/GPG)" -msgstr "Pretty Good Privacy (PGP/GPG)" - -#: mail/mail-config.glade.h:90 -msgid "Printed Fonts" -msgstr "Font in" - -#: mail/mail-config.glade.h:91 -msgid "Qmail maildir " -msgstr "Qmail maildir " - -#: mail/mail-config.glade.h:92 -msgid "Quote original message" -msgstr "Trích dẫn thông điệp gốc" - -#: mail/mail-config.glade.h:93 -msgid "Quoted" -msgstr "" - -#: mail/mail-config.glade.h:94 -msgid "Re_member this password" -msgstr "_Nhớ mật khẩu này" - -#: mail/mail-config.glade.h:95 -msgid "Re_ply-To:" -msgstr "" - -#: mail/mail-config.glade.h:96 -msgid "Receiving Email" -msgstr "Đang nhận email" - -#: mail/mail-config.glade.h:97 -msgid "Receiving _Options" -msgstr "Tùy chọn _nhận" - -#: mail/mail-config.glade.h:98 -msgid "Remember this _password" -msgstr "_Nhớ mật khẩu này" - -#: mail/mail-config.glade.h:99 -msgid "Required Information" -msgstr "Thông tin yêu cầu" - -#: mail/mail-config.glade.h:100 -msgid "Restore Defaults" -msgstr "Phục hồi mặc định" - -#: mail/mail-config.glade.h:102 -msgid "S_ecurity" -msgstr "_Bảo mật" - -#: mail/mail-config.glade.h:103 -msgid "Secure MIME (S/MIME)" -msgstr "MIME bảo mật (S/MIME)" - -#: mail/mail-config.glade.h:104 -msgid "Select HTML fixed width font" -msgstr "Chọn font HTML độ rộng cứng" - -#: mail/mail-config.glade.h:105 -msgid "Select HTML fixed width font for printing" -msgstr "Chọn font html độ rộng cứng để in" - -#: mail/mail-config.glade.h:106 -msgid "Select HTML variable width font" -msgstr "Chọn font HTML độ rộng thay đổi" - -#: mail/mail-config.glade.h:107 -msgid "Select HTML variable width font for printing" -msgstr "Chọn font HTML độ rộng thay đổi để in" - -#: mail/mail-config.glade.h:108 -msgid "Sending Email" -msgstr "Đang gửi email" - -#: mail/mail-config.glade.h:110 -msgid "Sent _messages folder:" -msgstr "Thư mục thông điệp đã gửi:" - -#: mail/mail-config.glade.h:111 -msgid "Sent and Draft Messages" -msgstr "Thông điệp đã gửi và thông điệp nháp" - -#: mail/mail-config.glade.h:112 -msgid "Ser_ver requires authentication" -msgstr "Ser_ver yêu cầu xác thực" - -#: mail/mail-config.glade.h:113 -msgid "Server Configuration" -msgstr "Cấu hình server" - -#: mail/mail-config.glade.h:114 -msgid "Server _Type: " -msgstr "_Kiểu server:" - -#: mail/mail-config.glade.h:115 -#, fuzzy -msgid "Si_gning certificate:" -msgstr "Chứng nhận tự ký trong chuỗi" - -#: mail/mail-config.glade.h:116 -msgid "Specify _filename:" -msgstr "Xác định _tên tập tin:" - -#: mail/mail-config.glade.h:117 -msgid "Spell _Checking" -msgstr "_Kiểm tra chính tả" - -#: mail/mail-config.glade.h:118 -msgid "Standard Unix mbox" -msgstr "Dạng thức Unix mbox chuẩn" - -#: mail/mail-config.glade.h:119 -msgid "" -"The output of this script will be used as your\n" -"signature. The name you specify will be used\n" -"for display purposes only. " -msgstr "" -"Đầu ra của script này sẽ được dùng như là chữ ký.\n" -"Tên bạn xác định sẽ chỉ được dùng cho mục đích\n" -"hiển thị." - -#: mail/mail-config.glade.h:122 -msgid "" -"This page allows you to configure spell checking behavior and language. The " -"list of languages here reflects only the languages for which you have a " -"dictionary installed." -msgstr "" -"Trang này cho phép bạn cấu hình hành vi kiểm tra chính tả và ngôn ngữ để " -"kiểm tra. Danh sách ngôn ngữ phản ánh chỉ những ngôn ngữ bạn có cài đặt." - -#: mail/mail-config.glade.h:124 -msgid "" -"Type the name by which you would like to refer to this account.\n" -"For example: \"Work\" or \"Personal\"" -msgstr "" -"Gõ tên mà bạn muốn dùng cho tài khoản này.\n" -"Ví dụ: \"Work\" hoặc \"Personal\"" - -#: mail/mail-config.glade.h:126 -msgid "Use _Daemon" -msgstr "" - -#: mail/mail-config.glade.h:128 -msgid "V_ariable-width:" -msgstr "Độ rộng _thay đổi:" - -#: mail/mail-config.glade.h:129 -msgid "" -"Welcome to the Evolution Mail Configuration Assistant.\n" -"\n" -"Click \"Forward\" to begin. " -msgstr "" -"Chào mừng tới Phụ tá cấu hình thư Evolution.\n" -"\n" -"Hãy nhấn \"Kế tiếp\" để bắt đầu." - -#: mail/mail-config.glade.h:134 -msgid "_Add Signature" -msgstr "Thêm chữ _ký" - -#: mail/mail-config.glade.h:135 -msgid "_Always load images off the net" -msgstr "_Luôn nạp ảnh từ mạng" - -#: mail/mail-config.glade.h:136 -msgid "_Always sign outgoing messages when using this account" -msgstr "_Luôn ký tên lên các thư cần gửi khi dùng tài khoản này" - -#: mail/mail-config.glade.h:137 -msgid "_Authentication Type: " -msgstr "_Loại xác thực: " - -#: mail/mail-config.glade.h:138 -msgid "_Authentication type: " -msgstr "_Loại xác thực: " - -#: mail/mail-config.glade.h:139 -#, fuzzy -msgid "_Automatically check for new mail every" -msgstr "_Tự động kiểm tra có thư mới" - -#: mail/mail-config.glade.h:140 -msgid "_Automatically insert smiley images" -msgstr "_Tự động chèn ảnh smiley" - -#: mail/mail-config.glade.h:141 -msgid "_Beep when new mail arrives" -msgstr "_Kêu bíp khi có thư mới" - -#: mail/mail-config.glade.h:142 -msgid "_Confirm when expunging a folder" -msgstr "_Xác nhận khi xóa thư mục" - -#: mail/mail-config.glade.h:143 -msgid "_Default signature:" -msgstr "_Chữ ký mặc định:" - -#: mail/mail-config.glade.h:144 -msgid "_Defaults" -msgstr "_Mặc định" - -#: mail/mail-config.glade.h:145 -msgid "_Do not notify me when new mail arrives" -msgstr "Đừn_g thông báo khi có thư mới" - -#: mail/mail-config.glade.h:147 -msgid "_Enable" -msgstr "_Bật" - -#: mail/mail-config.glade.h:148 -msgid "_Encrypt outgoing messages (by default)" -msgstr "" - -#: mail/mail-config.glade.h:149 -msgid "_Forward style:" -msgstr "Phong cách _chuyển tiếp:" - -#: mail/mail-config.glade.h:150 -msgid "_Full name:" -msgstr "_Họ và tên:" - -#: mail/mail-config.glade.h:152 -msgid "_HTML Mail" -msgstr "Thư _HTML" - -#: mail/mail-config.glade.h:154 -msgid "_Identity" -msgstr "_Thực thể" - -#: mail/mail-config.glade.h:155 -#, fuzzy -msgid "_Junk" -msgstr "Tháng Sáu" - -#: mail/mail-config.glade.h:156 -msgid "_Load images if sender is in addressbook" -msgstr "_Nạp ảnh nếu người gửi có trong sổ địa chỉ" - -#: mail/mail-config.glade.h:157 -msgid "_Local Tests Only" -msgstr "" - -#: mail/mail-config.glade.h:158 -msgid "_Make this my default account" -msgstr "Chọn làm tài khoản _mặc định" - -#: mail/mail-config.glade.h:159 -msgid "_Mark messages as read after" -msgstr "Đánh dấu sẽ đọ_c sau" - -#: mail/mail-config.glade.h:160 -msgid "_Name:" -msgstr "_Tên:" - -#: mail/mail-config.glade.h:161 -msgid "_Never load images off the net" -msgstr "_Không bao giờ nạp ảnh từ mạng" - -#: mail/mail-config.glade.h:163 -msgid "_Play sound file when new mail arrives" -msgstr "_Chơi nhạc khi có thư mới" - -#: mail/mail-config.glade.h:164 -msgid "_Prompt when sending HTML messages to contacts that don't want them" -msgstr "_Nhắc khi gửi thư HTML cho các liên lạc không muốn nhận HTML" - -#: mail/mail-config.glade.h:165 -msgid "_Prompt when sending messages with an empty subject line" -msgstr "Nhắc khi gửi thư không có chủ đề" - -#: mail/mail-config.glade.h:166 -msgid "_Receiving Mail" -msgstr "_Nhận thư" - -#: mail/mail-config.glade.h:167 -msgid "_Reply style:" -msgstr "_Phong cách trả lời:" - -#: mail/mail-config.glade.h:168 -msgid "_Restore defaults" -msgstr "Phục hồi _mặc định" - -#: mail/mail-config.glade.h:169 -msgid "_Script:" -msgstr "_Script:" - -#: mail/mail-config.glade.h:170 -#, fuzzy -msgid "_Select..." -msgstr "Xóa..." - -#: mail/mail-config.glade.h:171 -msgid "_Sending Mail" -msgstr "Đan_g gửi thư" - -#: mail/mail-config.glade.h:172 -msgid "_Show animated images" -msgstr "_Hiện hoạt cảnh" - -#: mail/mail-config.glade.h:173 -msgid "_Signatures" -msgstr "_Chữ ký" - -#: mail/mail-config.glade.h:174 -#, fuzzy -msgid "_Standard Font:" -msgstr "Sand Point" - -#: mail/mail-config.glade.h:175 -#, fuzzy -msgid "_Terminal Font:" -msgstr "Liên lạc gốc:" - -#: mail/mail-config.glade.h:176 -msgid "_Use secure connection (SSL):" -msgstr "Dùng kết nối _an toàn (SSL):" - -#: mail/mail-config.glade.h:177 -msgid "_Use the same fonts as other applications" -msgstr "" - -#: mail/mail-config.glade.h:179 -msgid "description" -msgstr "mô tả" - -#: mail/mail-folder-cache.c:776 -#, c-format -msgid "Pinging %s" -msgstr "Đang \"ping\" %s" - -#: mail/mail-mt.c:260 -#, c-format -msgid "" -"Error while '%s':\n" -"%s" -msgstr "" -"Lỗi khi '%s':\n" -"%s" - -#: mail/mail-mt.c:263 -#, c-format -msgid "" -"Error while performing operation:\n" -"%s" -msgstr "" -"Lỗi khi đang thực hiện thao tác:\n" -"%s" - -#: mail/mail-mt.c:903 -msgid "Working" -msgstr "Đang làm việc" - -#: mail/mail-ops.c:88 -msgid "Filtering Folder" -msgstr "Đang lọc thư mục" - -#: mail/mail-ops.c:264 -msgid "Fetching Mail" -msgstr "Đang lấy thư" - -#: mail/mail-ops.c:558 -#, fuzzy, c-format -msgid "Failed to apply outgoing filters: %s" -msgstr "Lỗi lưu mail vào tập tin tạm %s: %s" - -#: mail/mail-ops.c:579 -#, c-format -msgid "" -"Failed to append to %s: %s\n" -"Appending to local `Sent' folder instead." -msgstr "" - -#: mail/mail-ops.c:588 -#, fuzzy, c-format -msgid "Failed to append to local `Sent' folder: %s" -msgstr "Lỗi lưu mail vào tập tin tạm %s: %s" - -#: mail/mail-ops.c:630 -#, c-format -msgid "Sending \"%s\"" -msgstr "Đang gửi \"%s\"" - -#: mail/mail-ops.c:748 -#, c-format -msgid "Sending message %d of %d" -msgstr "Đang gửi thông điệp %d trên %d" - -#: mail/mail-ops.c:767 -#, c-format -msgid "Failed on message %d of %d" -msgstr "Lỗi thông điệp %d trên %d" - -#: mail/mail-ops.c:769 -msgid "Complete." -msgstr "Hoàn tất." - -#: mail/mail-ops.c:863 -msgid "Saving message to folder" -msgstr "Đang lưu thông điệp vào thư mục" - -#: mail/mail-ops.c:944 -#, c-format -msgid "Moving messages to %s" -msgstr "Đang chuyển thông điệp tới %s" - -#: mail/mail-ops.c:944 -#, c-format -msgid "Copying messages to %s" -msgstr "Đang chép thông điệp vào %s" - -#: mail/mail-ops.c:1057 -#, c-format -msgid "Scanning folders in \"%s\"" -msgstr "Đang quét thư mục trong \"%s\"" - -#: mail/mail-ops.c:1260 -msgid "Forwarded messages" -msgstr "Thông điệp chuyển tiếp" - -#: mail/mail-ops.c:1303 -#, c-format -msgid "Opening folder %s" -msgstr "Đang mở thư mục %s" - -#: mail/mail-ops.c:1375 -#, c-format -msgid "Opening store %s" -msgstr "Đang mở kho %s" - -#: mail/mail-ops.c:1453 -#, c-format -msgid "Removing folder %s" -msgstr "Đang gở bỏ thư mục %s" - -#: mail/mail-ops.c:1547 -#, c-format -msgid "Storing folder '%s'" -msgstr "Đang lưu thư mục %s" - -#: mail/mail-ops.c:1598 -msgid "Refreshing folder" -msgstr "Đang cập nhật thư mục" - -#: mail/mail-ops.c:1634 mail/mail-ops.c:1685 -msgid "Expunging folder" -msgstr "Đang bỏ thư mục" - -#: mail/mail-ops.c:1682 -#, fuzzy, c-format -msgid "Emptying trash in '%s'" -msgstr "Đang nhập %s như là %s" - -#: mail/mail-ops.c:1683 -msgid "Local Folders" -msgstr "Thư mục cục bộ" - -#: mail/mail-ops.c:1766 -#, c-format -msgid "Retrieving message %s" -msgstr "Đang nhận thông điệp %s" - -#: mail/mail-ops.c:1838 -#, c-format -msgid "Retrieving %d message(s)" -msgstr "Đang nhận %d thông điệp" - -#: mail/mail-ops.c:1922 -#, c-format -msgid "Saving %d messsage(s)" -msgstr "Đang lưu %d thông điệp" - -#: mail/mail-ops.c:1970 -#, c-format -msgid "" -"Unable to create output file: %s\n" -" %s" -msgstr "" -"Không thể tạo tập tin output: %s\n" -" %s" - -#: mail/mail-ops.c:1998 -#, c-format -msgid "" -"Error saving messages to: %s:\n" -" %s" -msgstr "" -"Lỗi khi lưu thông điệp vào: %s:\n" -" %s" - -#: mail/mail-ops.c:2069 -msgid "Saving attachment" -msgstr "Đang lưu đồ đính kèm" - -#: mail/mail-ops.c:2086 -#, c-format -msgid "" -"Cannot create output file: %s:\n" -" %s" -msgstr "" -"Không thể tạo tập tin output: %s:\n" -" %s" - -#: mail/mail-ops.c:2116 -#, c-format -msgid "Could not write data: %s" -msgstr "Không thể ghi dữ liệu: %s" - -#: mail/mail-ops.c:2264 -#, c-format -msgid "Disconnecting from %s" -msgstr "Đang ngắt kết nối từ %s" - -#: mail/mail-ops.c:2264 -#, c-format -msgid "Reconnecting to %s" -msgstr "Đang tái kết nối tới %s" - -#: mail/mail-ops.c:2366 -msgid "Changing junk status" -msgstr "" - -#: mail/mail-search.glade.h:2 -msgid "Case Sensitive" -msgstr "Phân biệt hoa/thường" - -#: mail/mail-search.glade.h:3 -msgid "Find in Message" -msgstr "Tìm trong thông điệp" - -#: mail/mail-search.glade.h:4 -msgid "Find:" -msgstr "Tìm:" - -#: mail/mail-search.glade.h:5 -msgid "Search" -msgstr "Tìm" - -#: mail/mail-security.glade.h:2 -#, fuzzy -msgid "Digital Signature" -msgstr "Sửa chữ ký" - -#: mail/mail-security.glade.h:3 -#, fuzzy -msgid "Encryption" -msgstr "Ngoại lệ" - -#: mail/mail-security.glade.h:4 -#, fuzzy -msgid "Security Information" -msgstr "Thông tin tài khoản" - -#: mail/mail-send-recv.c:146 -msgid "Cancelling..." -msgstr "Đang hủy bỏ..." - -#: mail/mail-send-recv.c:253 -#, c-format -msgid "Server: %s, Type: %s" -msgstr "Server: %s, Kiểu: %s" - -#: mail/mail-send-recv.c:255 -#, c-format -msgid "Path: %s, Type: %s" -msgstr "Đường dẫn: %s, Kiểu: %s" - -#: mail/mail-send-recv.c:257 -#, c-format -msgid "Type: %s" -msgstr "Kiểu: %s" - -#: mail/mail-send-recv.c:306 -msgid "Send & Receive Mail" -msgstr "Gửi và nhận thư" - -#: mail/mail-send-recv.c:307 -#, fuzzy -msgid "Cancel _All" -msgstr "Hủy tất cả" - -#: mail/mail-send-recv.c:388 -msgid "Updating..." -msgstr "Đang cập nhập..." - -#: mail/mail-send-recv.c:388 mail/mail-send-recv.c:440 -msgid "Waiting..." -msgstr "Đang chờ..." - -#: mail/mail-session.c:234 -msgid "User canceled operation." -msgstr "Người dùng đã hủy bỏ tác vụ." - -#: mail/mail-session.c:267 -#, c-format -msgid "Enter Password for %s" -msgstr "Nhập mật khẩu cho %s" - -#: mail/mail-session.c:269 -msgid "Enter Password" -msgstr "Nhập mật khẩu" - -#: mail/mail-session.c:292 -msgid "_Remember this password" -msgstr "_Nhớ mật khẩu này" - -#: mail/mail-session.c:293 -msgid "_Remember this password for the remainder of this session" -msgstr "_Nhớ mật khẩu này để nhắc nhở cho những lần sử dụng sau" - -#: mail/mail-signature-editor.c:80 -#, c-format -msgid "Could not save signature file: %s" -msgstr "Không thể lưu tập tin chữ ký: %s" - -#: mail/mail-signature-editor.c:226 -msgid "" -"This signature has been changed, but hasn't been saved.\n" -"\n" -"Do you wish to save your changes?" -msgstr "" -"Chữ ký này đã thay đổi, nhưng vẫn chưa được lưu.\n" -"\n" -"Bạn có muốn lưu các thay đổi không?" - -#: mail/mail-signature-editor.c:229 -msgid "_Discard changes" -msgstr "_Hủy thay đổi" - -#: mail/mail-signature-editor.c:233 -msgid "Save signature" -msgstr "Lưu chữ ký" - -#: mail/mail-signature-editor.c:382 -msgid "Edit signature" -msgstr "Sửa chữ ký" - -#: mail/mail-signature-editor.c:422 -msgid "Enter a name for this signature." -msgstr "Nhập tên cho chữ ký này." - -#: mail/mail-signature-editor.c:425 -msgid "Name:" -msgstr "Tên:" - -#: mail/mail-tools.c:271 -#, c-format -msgid "Forwarded message - %s" -msgstr "Thông điệp chuyển tiếp - %s" - -#: mail/mail-tools.c:273 -msgid "Forwarded message" -msgstr "Thông điệp chuyển tiếp" - -#: mail/mail-tools.c:313 -#, fuzzy, c-format -msgid "Invalid folder: `%s'" -msgstr "Đang mở thư mục %s" - -#: mail/mail-vfolder.c:87 -#, c-format -msgid "Setting up vfolder: %s" -msgstr "Thiết lập vfolder: %s" - -#: mail/mail-vfolder.c:205 -#, c-format -msgid "Updating vfolders for uri: %s" -msgstr "Đang cập nhật vfolder cho URI: %s" - -#: mail/mail-vfolder.c:463 -#, c-format -msgid "" -"The following vFolder(s):\n" -"%sUsed the removed folder:\n" -" '%s'\n" -"And have been updated." -msgstr "" - -#: mail/mail-vfolder.c:774 -msgid "VFolders" -msgstr "VFolders" - -#: mail/mail-vfolder.c:833 -msgid "vFolders" -msgstr "vFolders" - -#: mail/mail-vfolder.c:872 -msgid "Edit VFolder" -msgstr "Sửa VFolder" - -#: mail/mail-vfolder.c:892 -#, c-format -msgid "Trying to edit a vfolder '%s' which doesn't exist." -msgstr "Đang thử hiệu chỉnh thư mục ảo '%s' - không tồn tại." - -#: mail/mail-vfolder.c:964 -msgid "New VFolder" -msgstr "VFolder mới" - -#: mail/message-list.c:904 -msgid "Unseen" -msgstr "Chưa xem" - -#: mail/message-list.c:905 -msgid "Seen" -msgstr "Đã xem" - -#: mail/message-list.c:906 -msgid "Answered" -msgstr "Đã trả lời" - -#: mail/message-list.c:907 -msgid "Multiple Unseen Messages" -msgstr "Nhiều thông điệp chưa xem" - -#: mail/message-list.c:908 -msgid "Multiple Messages" -msgstr "Nhiều thông điệp" - -#: mail/message-list.c:912 -msgid "Lowest" -msgstr "Thấp nhất" - -#: mail/message-list.c:913 -msgid "Lower" -msgstr "Thấp" - -#: mail/message-list.c:917 -msgid "Higher" -msgstr "Cao hơn" - -#: mail/message-list.c:918 -msgid "Highest" -msgstr "Cao nhất" - -#: mail/message-list.c:1241 -msgid "?" -msgstr "?" - -#: mail/message-list.c:1248 -msgid "Today %l:%M %p" -msgstr "Hôm nay %l:%M %p" - -#: mail/message-list.c:1257 -msgid "Yesterday %l:%M %p" -msgstr "Hôm qua %l:%M %p" - -#: mail/message-list.c:1269 -msgid "%a %l:%M %p" -msgstr "%a %l:%M %p" - -#: mail/message-list.c:1277 -msgid "%b %d %l:%M %p" -msgstr "%d %b %l:%M %p" - -#: mail/message-list.c:1279 -msgid "%b %d %Y" -msgstr "%d %b %Y" - -#: mail/message-list.c:3082 -msgid "Generating message list" -msgstr "Đang tạo danh sách thông điệp" - -#: mail/message-list.etspec.h:3 -msgid "Due By" -msgstr "Đến hạn" - -#: mail/message-list.etspec.h:4 -msgid "Flag Status" -msgstr "Trạng thái cờ" - -#: mail/message-list.etspec.h:5 -msgid "Flagged" -msgstr "Đã đặt cờ" - -#: mail/message-list.etspec.h:6 -msgid "Follow Up Flag" -msgstr "" - -#: mail/message-list.etspec.h:8 -msgid "Original Location" -msgstr "Địa điểm gốc" - -#: mail/message-list.etspec.h:9 -msgid "Received" -msgstr "Đã nhận" - -#: mail/message-list.etspec.h:11 -msgid "Size" -msgstr "Kích thước" - -#: mail/message-tag-followup.c:62 -msgid "Call" -msgstr "" - -#: mail/message-tag-followup.c:63 -msgid "Do Not Forward" -msgstr "Không chuyển tiếp" - -#: mail/message-tag-followup.c:64 -msgid "Follow-Up" -msgstr "" - -#: mail/message-tag-followup.c:65 -msgid "For Your Information" -msgstr "Về thông tin của bạn" - -#: mail/message-tag-followup.c:66 ui/evolution-mail-message.xml.h:40 -msgid "Forward" -msgstr "Chuyển tiếp" - -#: mail/message-tag-followup.c:67 -msgid "No Response Necessary" -msgstr "Không cần thiết trả lời" - -#: mail/message-tag-followup.c:69 ui/evolution-mail-message.xml.h:83 -msgid "Reply" -msgstr "Trả lời" - -#: mail/message-tag-followup.c:70 ui/evolution-mail-message.xml.h:84 -msgid "Reply to All" -msgstr "Trả lời tất cả" - -#: mail/message-tag-followup.c:71 -msgid "Review" -msgstr "Xem lại" - -#: mail/message-tag-followup.c:281 mail/message-tags.glade.h:3 -msgid "Flag to Follow Up" -msgstr "" - -#: mail/message-tags.glade.h:2 -msgid "C_ompleted" -msgstr "_Hoàn tất" - -#: mail/message-tags.glade.h:4 -msgid "" -"The messages you have selected for follow up are listed below.\n" -"Please select a follow up action from the \"Flag\" menu." -msgstr "" - -#: mail/message-tags.glade.h:6 -msgid "_Due by:" -msgstr "Đến _hạn:" - -#: mail/message-tags.glade.h:7 -msgid "_Flag:" -msgstr "_Cờ:" - -#: mail/subscribe-dialog.glade.h:1 -#, fuzzy -msgid "Folder Subscriptions" -msgstr "Quản lý đăng ký" - -#: mail/subscribe-dialog.glade.h:2 -#, fuzzy -msgid "None Selected" -msgstr "Đã chọn" - -#: mail/subscribe-dialog.glade.h:3 -#, fuzzy -msgid "S_erver:" -msgstr "_mỗi" - -#: mail/subscribe-dialog.glade.h:4 -msgid "_Subscribe" -msgstr "Đăng _ký" - -#: mail/subscribe-dialog.glade.h:5 -msgid "_Unsubscribe" -msgstr "_Bỏ đăng ký" - -#: shell/GNOME_Evolution_Shell.server.in.in.h:1 -msgid "Configure special folders and offline folder behavior here" -msgstr "Cấu hình thư mục đặc biệt và hành vi thư mục ngoại tuyến ở đây" - -#: shell/GNOME_Evolution_Shell.server.in.in.h:2 -#, fuzzy -msgid "Evolution Shell" -msgstr "Vỏ bọc Evolution" - -#: shell/GNOME_Evolution_Shell.server.in.in.h:4 -msgid "Folder Settings" -msgstr "Thư lập thư mục" - -#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:1 -#, fuzzy -msgid "480" -msgstr "380" - -#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:2 -#, fuzzy -msgid "Default shortcut group" -msgstr "Đổi tên nhóm lối tắt này" - -#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:3 -#, fuzzy -msgid "Default width of the folder bar pane" -msgstr "Bật tắt hiện thanh thư mục" - -#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:4 -#, fuzzy -msgid "Default width of the shortcut bar pane" -msgstr "Ẩn Thanh lối tắt" - -#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:5 -#, fuzzy -msgid "Default window height" -msgstr "Độ ưu tiên mặc định:" - -#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:6 -#, fuzzy -msgid "Default window width" -msgstr "Độ ưu tiên mặc định:" - -#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:7 -#, fuzzy -msgid "Evolution configuration version" -msgstr "Giao diện cấu hình mail." - -#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:8 -msgid "ID or alias of the component to be shown by default at start-up." -msgstr "" - -#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:9 -msgid "" -"If set to true, Evolution will start up in offline mode instead of online " -"mode." -msgstr "" - -#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:10 -msgid "" -"If set to true, the warning dialog in development versions of Evolution is " -"not displayed." -msgstr "" - -#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:11 -msgid "" -"List of paths for the folders to be synchronized to disk for offline usage" -msgstr "" - -#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:12 -msgid "Path to the default calendar folder" -msgstr "" - -#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:13 -#, fuzzy -msgid "Path to the default contacts folder" -msgstr "Đang mở thư mục công việc mặc định" - -#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:14 -#, fuzzy -msgid "Path to the default mail folder" -msgstr "Đang mở thư mục công việc mặc định" - -#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:15 -#, fuzzy -msgid "Path to the default tasks folder" -msgstr "Đang mở thư mục công việc mặc định" - -#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:16 -msgid "Physical URI to the default calendar folder" -msgstr "" - -#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:17 -msgid "Physical URI to the default contacts folder" -msgstr "" - -#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:18 -msgid "Physical URI to the default mail folder" -msgstr "" - -#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:19 -#, fuzzy -msgid "Physical URI to the default tasks folder" -msgstr "Đang mở thư mục công việc mặc định" - -#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:20 -msgid "Whether Evolution should start up in offline mode" -msgstr "" - -#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:21 -#, fuzzy -msgid "Whether to show the folder bar" -msgstr "Bật tắt hiện thanh thư mục" - -#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:22 -#, fuzzy -msgid "Whether to show the shortcut bar" -msgstr "Bật tắt hiện thanh lối tắt" - -#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:23 -msgid "Whether to skip the development warning dialog" -msgstr "" - -#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:24 -#, fuzzy -msgid "mail" -msgstr "Email" - -#: shell/e-setup.c:144 -msgid "Could not update files correctly" -msgstr "Không thể cập nhật tập tin một cách đúng đắn" - -#: shell/e-setup.c:165 -#, c-format -msgid "" -"Cannot create the directory\n" -"%s\n" -"Error: %s" -msgstr "" -"Không thể tạo thư mục\n" -"%s\n" -"Lỗi: %s" - -#: shell/e-setup.c:176 -#, c-format -msgid "" -"An error occurred in copying files into\n" -"`%s'." -msgstr "" -"Xảy ra lỗi khi đang chép tập tin vào\n" -"`%s'." - -#: shell/e-setup.c:242 -#, c-format -msgid "" -"The file `%s' is not a directory.\n" -"Please move it in order to allow installation\n" -"of the Evolution user files." -msgstr "" -"Tập tin `%s' không phải là thư mục.<\n" -"Vui lòng chuyển nó sang chỗ khác để có thể cài đặt các tập tin người dùng " -"của Evolution." - -#: shell/e-setup.c:251 -#, c-format -msgid "" -"The directory `%s' exists but is not the\n" -"Evolution directory. Please move it in order\n" -"to allow installation of the Evolution user files." -msgstr "" -"Thư mục `%s' tồn tại nhưng không phải là thư mục của Evolution. Vui lòng " -"chuyển nó sang chỗ khác để Evolution có thể cài đặt các tập tin người dùng." - -#: shell/e-shell-about-box.c:45 -msgid "Brought to you by" -msgstr "Được mang lại bởi" - -#: shell/e-shell-config-autocompletion.c:110 -msgid "Extra Completion folders" -msgstr "Thư mục hoàn chỉnh mở rộng" - -#: shell/e-shell-config-default-folders.c:149 -msgid "Select Default Folder" -msgstr "Chọn thư mục mặc định" - -#: shell/e-shell-config-folder-settings.c:70 -msgid "Default Folders" -msgstr "Thư mục mặc định" - -#: shell/e-shell-config-folder-settings.c:73 -msgid "Offline Folders" -msgstr "Đang lọc thư mục" - -#: shell/e-shell-config-folder-settings.c:76 -msgid "Autocompletion Folders" -msgstr "Thư mục tự động hoàn chỉnh" - -#: shell/e-shell-folder-commands.c:140 -#, c-format -msgid "Cannot copy folder: %s" -msgstr "Không thể sao chép thư mục: %s" - -#: shell/e-shell-folder-commands.c:142 -#, c-format -msgid "Cannot move folder: %s" -msgstr "Không thể di chuyển thư mục: %s" - -#: shell/e-shell-folder-commands.c:188 -msgid "Cannot move a folder over itself." -msgstr "Không thể chuyển thư mục tới chính nó." - -#: shell/e-shell-folder-commands.c:190 -msgid "Cannot copy a folder over itself." -msgstr "Không thể chép thư mục vào chính nó." - -#: shell/e-shell-folder-commands.c:204 -msgid "Cannot move a folder into one of its descendants." -msgstr "Không thể chuyển thư mục vào một trong những con cháu của nó." - -#: shell/e-shell-folder-commands.c:319 -#, c-format -msgid "Specify a folder to copy folder \"%s\" into:" -msgstr "Xác định một thư mục để chép thư mục \"%s\" vào:" - -#: shell/e-shell-folder-commands.c:323 -#, fuzzy -msgid "Copy Folder" -msgstr "Chép thư mục" - -#: shell/e-shell-folder-commands.c:363 -#, c-format -msgid "Specify a folder to move folder \"%s\" into:" -msgstr "Xác định một thư mục để chuyển thư mục \"%s\" tới:" - -#: shell/e-shell-folder-commands.c:367 -#, fuzzy -msgid "Move Folder" -msgstr "Chuyển thư mục" - -#: shell/e-shell-folder-commands.c:391 -#, c-format -msgid "" -"Cannot delete folder:\n" -"%s" -msgstr "" -"Không thể xóa thư mục:\n" -"%s" - -#: shell/e-shell-folder-commands.c:405 -#, c-format -msgid "Really delete folder \"%s\"?" -msgstr "Bạn thật sự muốn xóa thư mục \"%s\" chứ?" - -#: shell/e-shell-folder-commands.c:489 -#, c-format -msgid "" -"Cannot rename folder:\n" -"%s" -msgstr "" -"Không thể đổi tên thư mục:\n" -"%s" - -#: shell/e-shell-folder-commands.c:547 -#: shell/e-shell-folder-creation-dialog.c:180 -#, c-format -msgid "The specified folder name is not valid: %s" -msgstr "Tên thư mục xác định không hợp lệ: %s" - -#: shell/e-shell-folder-commands.c:584 -msgid "Selected folder does not belong to another user" -msgstr "" - -#: shell/e-shell-folder-commands.c:587 -#, c-format -msgid "" -"Cannot remove folder:\n" -"%s" -msgstr "" -"Không thể loại bỏ thư mục:\n" -"%s" - -#: shell/e-shell-folder-creation-dialog.c:137 -#, c-format -msgid "" -"Cannot create the specified folder:\n" -"%s" -msgstr "" -"Không thể tạo thư mục đã cho:\n" -"%s" - -#: shell/e-shell-folder-title-bar.c:592 shell/e-shell-folder-title-bar.c:593 -msgid "(Untitled)" -msgstr "(Không tựa)" - -#: shell/e-shell-importer.c:138 -msgid "Choose the type of importer to run:" -msgstr "Chọn kiểu bộ nhập cần chạy:" - -#: shell/e-shell-importer.c:141 -msgid "" -"Choose the file that you want to import into Evolution, and select what type " -"of file it is from the list.\n" -"\n" -"You can select \"Automatic\" if you do not know, and Evolution will attempt " -"to work it out." -msgstr "" -"Chọn tập tin muốn nhập vào Evolution, và chọn kiểu tập tin từ danh sách dưới " -"đây.\n" -"\n" -"Bạn có thể chọn \"Tự động\" nếu bạn không biết, và Evolution sẽ thử tự tìm " -"cách hoạt động." - -#: shell/e-shell-importer.c:147 shell/e-shell-startup-wizard.c:731 -msgid "Please select the information that you would like to import:" -msgstr "Vui lòng chọn thông tin bạn muốn nhập:" - -#: shell/e-shell-importer.c:150 -msgid "" -"Evolution checked for settings to import from the following\n" -"applications: Pine, Netscape, Elm, iCalendar. No settings\n" -"that could be imported where found. If you would like to\n" -"try again, please click the \"Back\" button.\n" -msgstr "" - -#: shell/e-shell-importer.c:218 shell/e-shell-importer.c:249 -#, c-format -msgid "" -"Importing %s\n" -"Importing item %d." -msgstr "" -"Đang nhập %s\n" -"Đang nhập mục %d." - -#: shell/e-shell-importer.c:322 -msgid "Select importer" -msgstr "Chọn bộ nhập" - -#: shell/e-shell-importer.c:463 -#, c-format -msgid "File %s does not exist" -msgstr "Tập tin %s không tồn tại" - -#: shell/e-shell-importer.c:464 shell/e-shell-importer.c:481 -#: shell/e-shell-importer.c:523 -msgid "Evolution Error" -msgstr "Lỗi Evolution" - -#: shell/e-shell-importer.c:480 -#, c-format -msgid "" -"There is no importer that is able to handle\n" -"%s" -msgstr "" -"Không có bộ nhập nào có thể xử lý\n" -"%s" - -#: shell/e-shell-importer.c:489 -msgid "Importing" -msgstr "Đang nhập" - -#: shell/e-shell-importer.c:496 -#, c-format -msgid "" -"Importing %s.\n" -"Starting %s" -msgstr "" -"Đang nhập %s.\n" -"Đang khởi động %s" - -#: shell/e-shell-importer.c:508 -#, c-format -msgid "Error starting %s" -msgstr "Lỗi khởi động %s" - -#: shell/e-shell-importer.c:522 -#, c-format -msgid "Error loading %s" -msgstr "Lỗi nạp %s" - -#: shell/e-shell-importer.c:539 -#, c-format -msgid "" -"Importing %s\n" -"Importing item 1." -msgstr "" -"Đang nhập %s\n" -"Đang nhập mục 1." - -#: shell/e-shell-importer.c:593 -msgid "Automatic" -msgstr "Tự động" - -#: shell/e-shell-importer.c:642 -#, fuzzy -msgid "_Filename:" -msgstr "Tên tập tin:" - -#: shell/e-shell-importer.c:647 -msgid "Select a file" -msgstr "Chọn tập tin" - -#: shell/e-shell-importer.c:657 -#, fuzzy -msgid "File _type:" -msgstr "Kiểu tập tin:" - -#: shell/e-shell-importer.c:683 -#, fuzzy -msgid "Import data and settings from _older programs" -msgstr "Nhập dữ liệu và thiết lập từ chương trình cũ" - -#: shell/e-shell-importer.c:686 -#, fuzzy -msgid "Import a _single file" -msgstr "Nhập tập tin đơn" - -#: shell/e-shell-importer.c:754 shell/e-shell-startup-wizard.c:560 -msgid "" -"Please wait...\n" -"Scanning for existing setups" -msgstr "" -"Vui lòng chờ...\n" -"Đang quét tìm thiết lập hiện có" - -#: shell/e-shell-importer.c:757 -msgid "Starting Intelligent Importers" -msgstr "Đang khởi động bộ nhập thông minh" - -#: shell/e-shell-importer.c:883 shell/e-shell-startup-wizard.c:686 -#, c-format -msgid "From %s:" -msgstr "Từ %s:" - -#: shell/e-shell-importer.c:1061 -msgid "Select a destination folder for importing this data" -msgstr "Chọn một thư mục đích để nhập dữ liệu này" - -#: shell/e-shell-importer.c:1190 -#, fuzzy -msgid "_Import" -msgstr "Nhập" - -#: shell/e-shell-offline-handler.c:596 -msgid "Closing connections..." -msgstr "Đang đóng kết nối..." - -#: shell/e-shell-settings-dialog.c:346 -msgid "Evolution Settings" -msgstr "Thiết lập Evolution" - -#. It would be nice to insensitivize the OK button appropriately -#. instead of doing this, but unfortunately we can't do this for the -#. Bonobo control. -#: shell/e-shell-shared-folder-picker-dialog.c:281 -#, fuzzy -msgid "Please select a user." -msgstr "Vui lòng chọn một server." - -#: shell/e-shell-shared-folder-picker-dialog.c:387 -msgid "Opening Folder" -msgstr "Đang mở thư mục" - -#: shell/e-shell-shared-folder-picker-dialog.c:393 -#, c-format -msgid "Opening Folder \"%s\"" -msgstr "Đang mở thư mục \"%s\"" - -#: shell/e-shell-shared-folder-picker-dialog.c:398 -#, c-format -msgid "in \"%s\" ..." -msgstr "trong \"%s\" ..." - -#: shell/e-shell-shared-folder-picker-dialog.c:482 -#, c-format -msgid "Could not open shared folder: %s." -msgstr "Không thể mở thư mục chia sẽ: %s." - -#: shell/e-shell-shared-folder-picker-dialog.c:535 -msgid "Cannot find the specified shared folder." -msgstr "Không tìm thấy thư mục chia sẽ xác định." - -#: shell/e-shell-startup-wizard.c:778 -msgid "" -"If you quit the Evolution Setup Assistant now, all of the information that " -"you have entered will be forgotten. You will need to run this assistant " -"again before using Evolution.\n" -"\n" -"Do you want to quit using the Assistant now?" -msgstr "" - -#: shell/e-shell-startup-wizard.c:789 -#, fuzzy -msgid "Quit Assistant" -msgstr "Phụ tá" - -#: shell/e-shell-utils.c:116 -msgid "No folder name specified." -msgstr "Chưa có tên thư mục." - -#: shell/e-shell-utils.c:123 -msgid "Folder name cannot contain the Return character." -msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự Enter" - -#: shell/e-shell-utils.c:129 -#, fuzzy -msgid "Folder name cannot contain the character \"/\"." -msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự Enter" - -#: shell/e-shell-utils.c:135 -#, fuzzy -msgid "Folder name cannot contain the character \"#\"." -msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự Enter" - -#: shell/e-shell-utils.c:141 -msgid "'.' and '..' are reserved folder names." -msgstr "'.' và '..' là hai tên thư mục đặc biệt, được dành riêng." - -#: shell/e-shell-view-menu.c:89 shell/e-shell-window-commands.c:58 -msgid "The GNOME Pilot tools do not appear to be installed on this system." -msgstr "Công cụ GNOME Pilot có lẽ chưa được cài đặt trên hệ thống này." - -#: shell/e-shell-view-menu.c:97 shell/e-shell-window-commands.c:66 -#, c-format -msgid "Error executing %s." -msgstr "Lỗi thực hiện %s." - -#: shell/e-shell-view-menu.c:193 shell/e-shell-window-commands.c:120 -msgid "Bug buddy is not installed." -msgstr "Bug Buddy chưa được cài đặt." - -#: shell/e-shell-view-menu.c:201 shell/e-shell-window-commands.c:128 -msgid "Bug buddy could not be run." -msgstr "Không thể chạy Bug buddy" - -#: shell/e-shell-view-menu.c:247 shell/e-shell-window-commands.c:170 -msgid "About Ximian Evolution" -msgstr "Về Ximian Evolution" - -#: shell/e-shell-view-menu.c:502 -msgid "Go to folder..." -msgstr "Đi tới thư mục..." - -#: shell/e-shell-view-menu.c:503 -msgid "Select the folder that you want to open" -msgstr "Chọn thư mục bạn muốn mở" - -#: shell/e-shell-view-menu.c:617 -msgid "Create New Shortcut" -msgstr "Tạo lối tắt mới" - -#: shell/e-shell-view-menu.c:618 -msgid "Select the folder you want the shortcut to point to:" -msgstr "Chọn thư mục bạn muốn lối tắt chỉ đến:" - -#: shell/e-shell-view-menu.c:769 shell/e-shell-window-commands.c:314 -msgid "_Work Online" -msgstr "_Trực tuyến" - -#: shell/e-shell-view-menu.c:782 shell/e-shell-window-commands.c:327 -#: ui/evolution.xml.h:34 -msgid "_Work Offline" -msgstr "_Ngoại tuyến" - -#: shell/e-shell-view-menu.c:795 shell/e-shell-window-commands.c:340 -#: ui/evolution.xml.h:20 -msgid "Work Offline" -msgstr "Ngoại tuyến" - -#: shell/e-shell-window.c:324 -msgid "" -"Ximian Evolution is currently online. Click on this button to work offline." -msgstr "" -"Ximian Evolution hiện thời đang trực tuyến. Nhấn nút này để chuyển sang " -"ngoại tuyến." - -#: shell/e-shell-window.c:331 -msgid "Ximian Evolution is in the process of going offline." -msgstr "Ximian Volution đang trong tiến trình chuyển sang ngoại tuyến." - -#: shell/e-shell-window.c:337 -msgid "" -"Ximian Evolution is currently offline. Click on this button to work online." -msgstr "" -"Ximian Evolution đang ngoại tuyến. Nhấn nút này để chuyển sang trực tuyến." - -#: shell/e-shell.c:1003 -msgid "Invalid arguments" -msgstr "Đối số không hợp lệ" - -#: shell/e-shell.c:1005 -msgid "Cannot register on OAF" -msgstr "Không thể đăng ký với OAF" - -#: shell/e-shell.c:1007 -msgid "Configuration Database not found" -msgstr "Không tìm thấy cơ sở dữ liệu cấu hình" - -#: shell/e-shell.c:1009 -msgid "Generic error" -msgstr "Lỗi chung chung" - -#: shell/e-shortcuts-view.c:80 -#, fuzzy -msgid "Create New Shortcut Group" -msgstr "Tạo nhóm lối tắt mới" - -#: shell/e-shortcuts-view.c:81 -msgid "Group name:" -msgstr "Tên nhóm:" - -#: shell/e-shortcuts-view.c:179 -#, c-format -msgid "Do you really want to remove group \"%s\" from the shortcut bar?" -msgstr "Bạn có thực sự muốn bỏ nhóm `%s' khỏi Thanh Lối tắt không?" - -#: shell/e-shortcuts-view.c:222 -msgid "Rename Shortcut Group" -msgstr "Đổi tên nhóm lối tắt" - -#: shell/e-shortcuts-view.c:223 -msgid "Rename selected shortcut group to:" -msgstr "Đổi tên nhóm lối tắt đã chọn thành:" - -#: shell/e-shortcuts-view.c:255 -msgid "_Small Icons" -msgstr "_Biểu tượng nhỏ" - -#: shell/e-shortcuts-view.c:256 -msgid "Show the shortcuts as small icons" -msgstr "Hiện lối tắt trên biểu tượng nhỏ" - -#: shell/e-shortcuts-view.c:258 -msgid "_Large Icons" -msgstr "Biểu tượng _lớn" - -#: shell/e-shortcuts-view.c:259 -msgid "Show the shortcuts as large icons" -msgstr "Hiện lối tắt trên biểu tượng lớn" - -#: shell/e-shortcuts-view.c:270 -#, fuzzy -msgid "_Add Group..." -msgstr "_Nhóm mới..." - -#: shell/e-shortcuts-view.c:271 -msgid "Create a new shortcut group" -msgstr "Tạo nhóm lối tắt mới" - -#: shell/e-shortcuts-view.c:273 -msgid "_Remove this Group..." -msgstr "Loại bỏ nhóm này..." - -#: shell/e-shortcuts-view.c:274 -msgid "Remove this shortcut group" -msgstr "Loại bỏ nhóm lối tắt này" - -#: shell/e-shortcuts-view.c:276 -msgid "Re_name this Group..." -msgstr "Đổi tên nhóm này..." - -#: shell/e-shortcuts-view.c:277 -msgid "Rename this shortcut group" -msgstr "Đổi tên nhóm lối tắt này" - -#: shell/e-shortcuts-view.c:282 -msgid "_Hide the Shortcut Bar" -msgstr "Ẩn thanh _lối tắt" - -#: shell/e-shortcuts-view.c:283 -msgid "Hide the shortcut bar" -msgstr "Ẩn Thanh lối tắt" - -#: shell/e-shortcuts-view.c:288 -msgid "Create _Default Shortcuts" -msgstr "Tạo lối tắt _mặc định" - -#: shell/e-shortcuts-view.c:289 -msgid "Create Default Shortcuts" -msgstr "Tạo lối tắt mới" - -#: shell/e-shortcuts-view.c:408 -#, fuzzy -msgid "Rename Shortcut" -msgstr "Đổi tên lối tắt" - -#: shell/e-shortcuts-view.c:409 -msgid "Rename selected shortcut to:" -msgstr "Đổi tên lối tắt đã chọn thành:" - -#: shell/e-shortcuts-view.c:422 -msgid "Open the folder linked to this shortcut" -msgstr "Mở thư mục liên kết của lối tắt này" - -#: shell/e-shortcuts-view.c:424 -msgid "Open in New _Window" -msgstr "Mở trong cửa sổ mới" - -#: shell/e-shortcuts-view.c:424 -msgid "Open the folder linked to this shortcut in a new window" -msgstr "Mở thư mục liên kết của lối tắt này trong cửa sổ mới" - -#: shell/e-shortcuts-view.c:427 -msgid "Rename this shortcut" -msgstr "Đổi tên lối tắt" - -#: shell/e-shortcuts-view.c:429 -msgid "Re_move" -msgstr "Đổi tên" - -#: shell/e-shortcuts-view.c:429 -msgid "Remove this shortcut from the shortcut bar" -msgstr "Đổi tên lối tắt từ Thanh lối tắt" - -#: shell/e-shortcuts.c:650 -msgid "Error saving shortcuts." -msgstr "Lỗi lưu lối tắt" - -#: shell/e-shortcuts.c:1085 -msgid "Inbox" -msgstr "Thư mục nhận" - -#: shell/e-shortcuts.c:1097 -msgid "Shortcuts" -msgstr "Lối tắt" - -#: shell/e-task-widget.c:211 -#, c-format -msgid "%s (...)" -msgstr "%s (...)" - -#: shell/e-task-widget.c:216 -#, c-format -msgid "%s (%d%% complete)" -msgstr "%s (%d%% hoàn tất)" - -#: shell/e-user-creatable-items-handler.c:600 -#: shell/e-user-creatable-items-handler.c:641 -#: widgets/misc/e-charset-picker.c:109 -msgid "New" -msgstr "Mới" - -#: shell/evolution-folder-selector-button.c:128 -#, c-format -msgid "\"%s\" in \"%s\"" -msgstr "\"%s\" trong \"%s\"" - -#: shell/evolution-shell-component-utils.c:124 -#, c-format -msgid "" -"%s\n" -"\n" -"Unknown error." -msgstr "" -"%s\n" -"\n" -"Lỗi lạ." - -#: shell/evolution-shell-component-utils.c:127 -#, c-format -msgid "" -"%s\n" -"\n" -"The error from the component system is:\n" -"%s" -msgstr "" -"%s\n" -"\n" -"Lỗi từ hệ thống thành phần:\n" -"%s" - -#: shell/evolution-shell-component-utils.c:134 -#, c-format -msgid "" -"%s\n" -"\n" -"The error from the activation system is:\n" -"%s" -msgstr "" -"%s\n" -"\n" -"Lỗi từ hệ thống kích hoạt:\n" -"%s" - -#: shell/glade/e-active-connection-dialog.glade.h:1 -#, fuzzy -msgid "Active Connections" -msgstr "Kết nối hoạt động" - -#: shell/glade/e-active-connection-dialog.glade.h:2 -msgid "Click OK to close these connections and go offline" -msgstr "Nhấn Đồng ý để đóng những kết nối này và chuyển sang ngoại tuyến" - -#: shell/glade/e-active-connection-dialog.glade.h:3 -msgid "The following connections are currently active:" -msgstr "Những kết nối sau đang hoạt động:" - -#: shell/glade/e-shell-config-default-folders.glade.h:1 -msgid "C_alendar:" -msgstr "_Lịch:" - -#: shell/glade/e-shell-config-default-folders.glade.h:2 -msgid "_Contacts:" -msgstr "_Liên lạc:" - -#: shell/glade/e-shell-config-default-folders.glade.h:3 -msgid "_Mail:" -msgstr "_Thư:" - -#: shell/glade/e-shell-config-default-folders.glade.h:4 -msgid "_Tasks:" -msgstr "_Công việc:" - -#: shell/glade/e-shell-folder-creation-dialog.glade.h:3 -#, fuzzy -msgid "Folder _type:" -msgstr "Kiểu thư mục:" - -#: shell/glade/e-shell-shared-folder-picker-dialog.glade.h:1 -msgid "Open Other User's Folder" -msgstr "Mở thư mục của người dùng khác" - -#: shell/glade/e-shell-shared-folder-picker-dialog.glade.h:2 -msgid "_Account:" -msgstr "_Tài khoản:" - -#: shell/glade/e-shell-shared-folder-picker-dialog.glade.h:3 -msgid "_Folder Name:" -msgstr "Tên thư _mục:" - -#: shell/glade/e-shell-shared-folder-picker-dialog.glade.h:4 -msgid "_User:" -msgstr "_Tên người dùng:" - -#: shell/glade/evolution-startup-wizard.glade.h:2 -msgid "Evolution Setup Assistant" -msgstr "Trợ tá thiết lập Evolution" - -#: shell/glade/evolution-startup-wizard.glade.h:3 -msgid "Importing Files" -msgstr "Đang nhập tập tin" - -#: shell/glade/evolution-startup-wizard.glade.h:4 -msgid "Timezone " -msgstr "Múi giờ " - -#: shell/glade/evolution-startup-wizard.glade.h:5 -msgid "Welcome" -msgstr "Chào mừng" - -#: shell/glade/evolution-startup-wizard.glade.h:6 -#, fuzzy -msgid "" -"Welcome to Evolution. The next few screens will allow\n" -"Evolution to connect to your email accounts, and to import\n" -"files from other applications. \n" -"\n" -"Please click the \"Forward\" button to continue. " -msgstr "" -"Chào mừng tới Evolution. Những màn hình kế tiếp sẽ cho phép \n" -"Evolution kết nối với các tài khoản email của bạn, và để\n" -"nhập các tập tin từ các ứng dụng khác vào Evolution.\n" -"\n" -"Vui lòng nhấn nút \"Kế tiếp\" để tiếp tục." - -#: shell/glade/evolution-startup-wizard.glade.h:11 -#, fuzzy -msgid "" -"You have successfully entered all of the information\n" -"needed to set up Evolution. \n" -"\n" -"Click the \"Apply\" button to save your settings. " -msgstr "" -"Bạn đã hoàn tất nhập mọi thông tin cần thiết cho Evolution.\n" -"\n" -"Hãy nhấn nút \"Kết thúc\" để lưu các thiết lập của bạn." - -#: shell/importer/import.glade.h:1 -msgid "Click \"Import\" to begin importing the file into Evolution. " -msgstr "Nhấn \"Nhập\" để bắt đầu nhập các tập tin vào Evolution." - -#: shell/importer/import.glade.h:2 -msgid "Evolution Import Assistant" -msgstr "Trợ tá nhập Evolution" - -#: shell/importer/import.glade.h:3 -msgid "Import File (step 3 of 3)" -msgstr "Nhập tập tin (bước 3 trên 3)" - -#: shell/importer/import.glade.h:4 -msgid "Importer Type (step 1 of 3)" -msgstr "Kiểu bộ nhập (bước 1 trên 3)" - -#: shell/importer/import.glade.h:5 -msgid "Select Importers (step 2 of 3)" -msgstr "Chọn bộ nhập (bước 2 trên 3)" - -#: shell/importer/import.glade.h:6 -msgid "Select a File (step 2 of 3)" -msgstr "Chọn tập tin (bước 2 trên 3)" - -#: shell/importer/import.glade.h:7 -msgid "" -"Welcome to the Evolution Import Assistant.\n" -"With this assistant you will be guided through the process of\n" -"importing external files into Evolution." -msgstr "" -"Chào mừng tới Trợ tá nhập Evolution.\n" -"Với trợ tá này, bạn sẽ được hướng dẫn thông qua tiến trình\n" -"nhập các tập tin bên ngoài vào Evolution." - -#: shell/importer/intelligent.c:189 -msgid "Importers" -msgstr "Bộ nhập" - -#: shell/importer/intelligent.c:191 smime/gui/smime-ui.glade.h:28 -msgid "Import" -msgstr "Nhập" - -#: shell/importer/intelligent.c:195 -msgid "Don't import" -msgstr "Không nhập" - -#: shell/importer/intelligent.c:199 -msgid "Don't ask me again" -msgstr "Đừng hỏi tôi lần nữa" - -#: shell/importer/intelligent.c:207 -msgid "Evolution can import data from the following files:" -msgstr "Evolution có thể nhập dữ liệu từ các tập tin sau:" - -#: shell/main.c:114 shell/main.c:559 -msgid "Evolution" -msgstr "Evolution" - -#: shell/main.c:120 -msgid "Evolution is now exiting ..." -msgstr "Evolution đang thoát..." - -#. Preview/Alpha/Beta version warning message -#: shell/main.c:270 -#, fuzzy, no-c-format -msgid "" -"Hi. Thanks for taking the time to download this preview release\n" -"of the Ximian Evolution groupware suite.\n" -"\n" -"This version of Ximian Evolution is not yet complete. It is getting close,\n" -"but some features are either unfinished or do not work properly.\n" -"\n" -"If you want a stable version of Evolution, we urge you to uninstall\n" -"this version, and install version %s instead.\n" -"\n" -"If you find bugs, please report them to us at bugzilla.ximian.com.\n" -"This product comes with no warranty and is not intended for\n" -"individuals prone to violent fits of anger.\n" -"\n" -"We hope that you enjoy the results of our hard work, and we\n" -"eagerly await your contributions!\n" -msgstr "" -"Xin chào. Xin cám ơn đã bỏ thời gian để tải về bản dùng thử này của\n" -"bộ phần mềm nhóm Ximian Evolution.\n" -"\n" -"Đây là phiên bản Ximian Evolution chưa hoàn chỉnh. Nó gần hoàn chỉnh,\n" -"nhưng vẫn còn vài tính năng hoặc chưa hoàn chỉnh, hoặc chưa làm việc\n" -"đúng.\n" -"\n" -"Nếu bạn muốn dùng một phiên bản Evolution ổn định, chúng tôi khuyên nên\n" -"gỡ cài đặt phiên bản này và cài đặt phiên bản 1.2.x (1.2.2)\n" -"\n" -"Chúng tôi hy vọng bạn thích kết quả của quá trình làm việc của chúng tôi,\n" -"và chúng tôi háo hức chờ đời sự đóng góp của bạn!\n" - -#: shell/main.c:294 -msgid "" -"Thanks\n" -"The Ximian Evolution Team\n" -msgstr "" -"Xin cám ơn\n" -"Nhóm Ximian Evolution\n" - -#: shell/main.c:302 -msgid "Don't tell me again" -msgstr "Đừng nói điều này lần nữa" - -#: shell/main.c:352 -#, c-format -msgid "" -"Warning: Evolution could not upgrade all your data from version %s.\n" -"The data hasn't been deleted, but it will not be seen by this version of " -"Evolution.\n" -msgstr "" - -#: shell/main.c:411 -msgid "Cannot access the Ximian Evolution shell." -msgstr "Không thể truy cập Vỏ bọc Ximian Evolution" - -#: shell/main.c:420 -#, c-format -msgid "Cannot initialize the Ximian Evolution shell: %s" -msgstr "Không thể khởi động Vỏ bọc Ximian Evolution: %s" - -#: shell/main.c:526 -msgid "Start Evolution activating the specified component" -msgstr "" - -#: shell/main.c:528 -msgid "Start in offline mode" -msgstr "Khởi động trong chế độ ngoại tuyến" - -#: shell/main.c:530 -msgid "Start in online mode" -msgstr "Khởi động trong chế độ trực tuyến" - -#: shell/main.c:533 -msgid "Forcibly shut down all evolution components" -msgstr "" - -#: shell/main.c:536 -msgid "Send the debugging output of all components to a file." -msgstr "Gửi thông tin debug của mọi thành phần vào tập tin." - -#: shell/main.c:563 -#, c-format -msgid "" -"%s: --online and --offline cannot be used together.\n" -" Use %s --help for more information.\n" -msgstr "" -"%s: --online và --offline không thể được dùng chung.\n" -" Hãy dùng %s --help để biết thêm thông tin.\n" - -#: smime/gui/certificate-manager.c:122 smime/gui/certificate-manager.c:238 -#: smime/gui/certificate-manager.c:395 -#, fuzzy -msgid "Select a cert to import..." -msgstr "Chọn bộ nhập" - -#: smime/gui/certificate-manager.c:156 smime/gui/certificate-manager.c:317 -#: smime/gui/certificate-manager.c:473 -#, fuzzy -msgid "Certificate Name" -msgstr "_ID Chứng nhận:" - -#: smime/gui/certificate-manager.c:162 smime/gui/certificate-manager.c:329 -#, fuzzy -msgid "Purposes" -msgstr "Tiến trình" - -#: smime/gui/certificate-manager.c:168 smime/gui/smime-ui.glade.h:36 -#: smime/lib/e-cert.c:512 -msgid "Serial Number" -msgstr "" - -#: smime/gui/certificate-manager.c:174 -#, fuzzy -msgid "Expires" -msgstr "Biểu thức" - -#: smime/gui/certificate-manager.c:323 -#, fuzzy -msgid "E-Mail Address" -msgstr "Địa chỉ _email:" - -#: smime/gui/certificate-viewer.c:281 -#, fuzzy, c-format -msgid "Certificate Viewer: %s" -msgstr "" -"Chứng nhận quá hạn: %s\n" -"Đối tượng: %s" - -#. FIXME: add serial no, validity date, uses -#: smime/gui/e-cert-selector.c:116 -#, c-format -msgid "" -"Issued to:\n" -" Subject: %s\n" -msgstr "" - -#: smime/gui/e-cert-selector.c:117 -#, c-format -msgid "" -"Issued by:\n" -" Subject: %s\n" -msgstr "" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:1 -msgid "<Not Part of Certificate>" -msgstr "" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:2 -#, fuzzy -msgid "<b>Certificate Fields</b>" -msgstr "Chứng nhận quá hạn" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:3 -msgid "<b>Certificate Hierarchy</b>" -msgstr "" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:4 -#, fuzzy -msgid "<b>Field Value</b>" -msgstr "<b>Đang gửi email</b>" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:5 -msgid "<b>Fingerprints</b>" -msgstr "" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:6 -#, fuzzy -msgid "<b>Issued By</b>" -msgstr "<b>Tới hạn:</b>" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:7 -#, fuzzy -msgid "<b>Issued To</b>" -msgstr "<b>Tới hạn:</b>" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:8 -msgid "<b>This certificate has been verified for the following uses:</b>" -msgstr "" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:9 -#, fuzzy -msgid "<b>Validity</b>" -msgstr "<b>Trạng thái:</b> " - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:10 -#, fuzzy -msgid "Authorities" -msgstr "Poitiers" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:11 -#, fuzzy -msgid "Backup" -msgstr "Blackpool" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:12 -#, fuzzy -msgid "Backup All" -msgstr "Blackpool" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:13 -msgid "" -"Before trusting this CA for any purpose, you should examine its certificate " -"and its policy and procedures (if available)." -msgstr "" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:14 smime/lib/e-cert.c:1019 -#, fuzzy -msgid "Certificate" -msgstr "_ID Chứng nhận:" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:15 -#, fuzzy -msgid "Certificate Authority Trust" -msgstr "Chứng nhận không đáng tin" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:16 -#, fuzzy -msgid "Certificate details" -msgstr "_ID Chứng nhận:" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:17 -#, fuzzy -msgid "Common Name (CN)" -msgstr "Tên chung" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:18 -#, fuzzy -msgid "Contact Certificates" -msgstr "_ID Chứng nhận:" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:21 -#, no-c-format -msgid "Do you want to trust \"%s\" for the following purposes?" -msgstr "" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:22 -msgid "Dummy window only" -msgstr "" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:23 -#, fuzzy -msgid "Edit" -msgstr "_Sửa" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:24 -msgid "Email Recipient Certificate" -msgstr "" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:25 -#, fuzzy -msgid "Email Signer Certificate" -msgstr "Lỗi xác minh chứng nhận." - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:26 -#, fuzzy -msgid "Expires On" -msgstr "Biểu thức" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:29 -msgid "Issued On" -msgstr "" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:30 -msgid "MD5 Fingerprint" -msgstr "" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:31 -#, fuzzy -msgid "Organization (O)" -msgstr "Tổ chức" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:32 -#, fuzzy -msgid "Organizational Unit (OU)" -msgstr "Đơn vị tổ chức" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:33 -msgid "SHA1 Fingerprint" -msgstr "" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:34 smime/lib/e-cert.c:761 -msgid "SSL Client Certificate" -msgstr "" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:35 smime/lib/e-cert.c:765 -msgid "SSL Server Certificate" -msgstr "" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:37 -msgid "Trust this CA to identify email users." -msgstr "" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:38 -msgid "Trust this CA to identify software developers." -msgstr "" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:39 -msgid "Trust this CA to identify web sites." -msgstr "" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:40 -#, fuzzy -msgid "View" -msgstr "_Xem" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:41 -#, fuzzy -msgid "View Certificate" -msgstr "_ID Chứng nhận:" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:42 -msgid "You have been asked to trust a new Certificate Authority (CA)." -msgstr "" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:43 -msgid "You have certificates from these organizations that identify you:" -msgstr "" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:44 -msgid "" -"You have certificates on file that identify these certificate authorities:" -msgstr "" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:45 -msgid "You have certificates on file that identify these people:" -msgstr "" - -#: smime/gui/smime-ui.glade.h:46 -#, fuzzy -msgid "Your Certificates" -msgstr "_ID Chứng nhận:" - -#: smime/lib/e-cert-db.c:494 -#, fuzzy -msgid "Certificate already exists" -msgstr "Card ID đã tồn tại" - -#: smime/lib/e-cert.c:229 smime/lib/e-cert.c:239 -#, fuzzy -msgid "%d/%m/%Y" -msgstr "%d/%m/%Y" - -#: smime/lib/e-cert.c:473 -#, fuzzy -msgid "Version" -msgstr "Vermont" - -#: smime/lib/e-cert.c:488 -#, fuzzy -msgid "Version 1" -msgstr "Vermillion" - -#: smime/lib/e-cert.c:491 -#, fuzzy -msgid "Version 2" -msgstr "Vermillion" - -#: smime/lib/e-cert.c:494 -#, fuzzy -msgid "Version 3" -msgstr "Vermillion" - -#: smime/lib/e-cert.c:576 -msgid "PKCS #1 MD2 With RSA Encryption" -msgstr "" - -#: smime/lib/e-cert.c:579 -msgid "PKCS #1 MD5 With RSA Encryption" -msgstr "" - -#: smime/lib/e-cert.c:582 -msgid "PKCS #1 SHA-1 With RSA Encryption" -msgstr "" - -#: smime/lib/e-cert.c:585 -#, fuzzy -msgid "C" -msgstr " C" - -#: smime/lib/e-cert.c:588 -#, fuzzy -msgid "CN" -msgstr "B" - -#: smime/lib/e-cert.c:591 -msgid "OU" -msgstr "" - -#: smime/lib/e-cert.c:594 -#, fuzzy -msgid "O" -msgstr "Đồng ý" - -#: smime/lib/e-cert.c:597 -msgid "L" -msgstr "" - -#: smime/lib/e-cert.c:600 -#, fuzzy -msgid "DN" -msgstr "B" - -#: smime/lib/e-cert.c:603 -msgid "DC" -msgstr "" - -#: smime/lib/e-cert.c:606 -#, fuzzy -msgid "ST" -msgstr "SMTP" - -#: smime/lib/e-cert.c:609 -msgid "PKCS #1 RSA Encryption" -msgstr "" - -#: smime/lib/e-cert.c:612 -#, fuzzy -msgid "Certificate Key Usage" -msgstr "_ID Chứng nhận:" - -#: smime/lib/e-cert.c:615 -#, fuzzy -msgid "Netscape Certificate Type" -msgstr "_ID Chứng nhận:" - -#: smime/lib/e-cert.c:618 -#, fuzzy -msgid "Certificate Authority Key Identifier" -msgstr "Chứng nhận không đáng tin" - -#: smime/lib/e-cert.c:621 -#, fuzzy -msgid "UID" -msgstr "ID" - -#: smime/lib/e-cert.c:630 -#, c-format -msgid "Object Identifier (%s)" -msgstr "" - -#: smime/lib/e-cert.c:681 -msgid "Algorithm Identifier" -msgstr "" - -#: smime/lib/e-cert.c:689 -msgid "Algorithm Parameters" -msgstr "" - -#: smime/lib/e-cert.c:711 -#, fuzzy -msgid "Subject Public Key Info" -msgstr "" -"\n" -"Khoá chung: " - -#: smime/lib/e-cert.c:716 -msgid "Subject Public Key Algorithm" -msgstr "" - -#: smime/lib/e-cert.c:731 -#, fuzzy -msgid "Subject's Public Key" -msgstr "Chủ để là %s" - -#: smime/lib/e-cert.c:752 smime/lib/e-cert.c:801 -#, fuzzy -msgid "Error: Unable to process extension" -msgstr "Không thể xử lý thư mục spool" - -#: smime/lib/e-cert.c:773 smime/lib/e-cert.c:785 -msgid "Object Signer" -msgstr "" - -#: smime/lib/e-cert.c:777 -#, fuzzy -msgid "SSL Certificate Authority" -msgstr "Chứng nhận không đáng tin" - -#: smime/lib/e-cert.c:781 -#, fuzzy -msgid "Email Certificate Authority" -msgstr "Lỗi xác minh chứng nhận." - -#: smime/lib/e-cert.c:809 -#, fuzzy -msgid "Signing" -msgstr "Stauning" - -#: smime/lib/e-cert.c:813 -#, fuzzy -msgid "Non-repudiation" -msgstr "Không có thông tin" - -#: smime/lib/e-cert.c:817 -msgid "Key Encipherment" -msgstr "" - -#: smime/lib/e-cert.c:821 -#, fuzzy -msgid "Data Encipherment" -msgstr "đồ đính kèm" - -#: smime/lib/e-cert.c:825 -msgid "Key Agreement" -msgstr "" - -#: smime/lib/e-cert.c:829 -#, fuzzy -msgid "Certificate Signer" -msgstr "_ID Chứng nhận:" - -#: smime/lib/e-cert.c:833 -msgid "CRL Signer" -msgstr "" - -#: smime/lib/e-cert.c:881 -#, fuzzy -msgid "Critical" -msgstr "Curitiba" - -#: smime/lib/e-cert.c:883 smime/lib/e-cert.c:886 -#, fuzzy -msgid "Not Critical" -msgstr "North Carolina" - -#: smime/lib/e-cert.c:907 -#, fuzzy -msgid "Extensions" -msgstr "Biểu thức" - -#: smime/lib/e-cert.c:978 -#, fuzzy, c-format -msgid "%s = %s" -msgstr "%s tại %s" - -#: smime/lib/e-cert.c:1034 smime/lib/e-cert.c:1154 -#, fuzzy -msgid "Certificate Signature Algorithm" -msgstr "Lỗi chữ ký chứng nhận" - -#: smime/lib/e-cert.c:1043 -#, fuzzy -msgid "Issuer" -msgstr "_Chèn" - -#: smime/lib/e-cert.c:1097 -msgid "Issuer Unique ID" -msgstr "" - -#: smime/lib/e-cert.c:1116 -#, fuzzy -msgid "Subject Unique ID" -msgstr "Chủ để là %s" - -#: smime/lib/e-cert.c:1159 -#, fuzzy -msgid "Certificate Signature Value" -msgstr "Lỗi chữ ký chứng nhận" - -#: smime/lib/e-pkcs12.c:246 -msgid "PKCS12 File Password" -msgstr "" - -#: smime/lib/e-pkcs12.c:246 -#, fuzzy -msgid "Enter password for PKCS12 file:" -msgstr "Nhập mật khẩu cho %s" - -#: smime/lib/e-pkcs12.c:379 -#, fuzzy -msgid "Imported Certificate" -msgstr "_ID Chứng nhận:" - -#: tools/evolution-launch-composer.c:324 -#, fuzzy -msgid "An attachment to add." -msgstr "Thêm đồ đính kèm..." - -#: tools/evolution-launch-composer.c:325 -msgid "Content type of the attachment." -msgstr "" - -#: tools/evolution-launch-composer.c:326 -msgid "The filename to display in the mail." -msgstr "" - -#: tools/evolution-launch-composer.c:327 -#, fuzzy -msgid "Description of the attachment." -msgstr "Mô tả chứa" - -#: tools/evolution-launch-composer.c:328 -msgid "Mark attachment to be shown inline by default." -msgstr "" - -#: tools/evolution-launch-composer.c:329 -#, fuzzy -msgid "Default subject for the message." -msgstr "Cắt thông điệp đã chọn" - -#. This most likely means that KILL_PROCESS_CMD wasn't -#. * found, so just bail completely. -#. -#: tools/killev.c:63 -#, fuzzy, c-format -msgid "Could not execute '%s': %s\n" -msgstr "Không thể đổi tên '%s': %s" - -#: tools/killev.c:78 -#, c-format -msgid "Shutting down %s (%s)\n" -msgstr "" - -#: ui/evolution-addressbook.xml.h:3 -msgid "Copy Contact(s) to Another Folder..." -msgstr "Sao chép liên lạc sang thư mục khác..." - -#: ui/evolution-addressbook.xml.h:4 ui/evolution-calendar.xml.h:2 -msgid "Copy the selection" -msgstr "Sao chép vùng chọn" - -#: ui/evolution-addressbook.xml.h:5 -msgid "Copy to Folder..." -msgstr "Chép vào thư mục..." - -#: ui/evolution-addressbook.xml.h:7 ui/evolution-calendar.xml.h:4 -msgid "Cut the selection" -msgstr "Cắt vùng chọn" - -#: ui/evolution-addressbook.xml.h:9 -msgid "Delete selected contacts" -msgstr "Xoá liên lạc được chọn" - -#: ui/evolution-addressbook.xml.h:11 -msgid "Move Contact(s) to Another Folder..." -msgstr "Chuyển liên lạc tới thư mục khác..." - -#: ui/evolution-addressbook.xml.h:12 -msgid "Move to Folder..." -msgstr "Chuyển tới thư mục..." - -#: ui/evolution-addressbook.xml.h:14 ui/evolution-calendar.xml.h:20 -msgid "Paste the clipboard" -msgstr "Dán vào clipboard" - -#: ui/evolution-addressbook.xml.h:15 -msgid "Previews the contacts to be printed" -msgstr "Xem trước liên lạc cần in" - -#: ui/evolution-addressbook.xml.h:17 ui/evolution-calendar.xml.h:22 -#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:9 ui/evolution-mail-message.xml.h:79 -#: ui/evolution-tasks.xml.h:13 -msgid "Print Pre_view" -msgstr "Xem thử bản in" - -#: ui/evolution-addressbook.xml.h:18 -msgid "Print selected contacts" -msgstr "In liên lạc được chọn" - -#: ui/evolution-addressbook.xml.h:20 -msgid "Save selected contacts as a VCard." -msgstr "Lưu liên lạc được chọn vào VCard." - -#: ui/evolution-addressbook.xml.h:21 -msgid "Select All" -msgstr "Chọn tất cả" - -#: ui/evolution-addressbook.xml.h:22 -msgid "Select all contacts" -msgstr "Chọn mọi liên lạc" - -#: ui/evolution-addressbook.xml.h:23 -msgid "Send a mess to the selected contacts." -msgstr "Gửi một thông điệp tới liên lạc được chọn." - -#: ui/evolution-addressbook.xml.h:24 -msgid "Send message to contact" -msgstr "Gửi thông điệp cho liên lạc" - -#: ui/evolution-addressbook.xml.h:25 -msgid "Send selected contacts to another person." -msgstr "Gửi liên lạc được chọn cho người khác" - -#: ui/evolution-addressbook.xml.h:26 -msgid "Stop" -msgstr "Dừng" - -#: ui/evolution-addressbook.xml.h:27 -msgid "Stop Loading" -msgstr "Ngưng nạp" - -#: ui/evolution-addressbook.xml.h:28 -msgid "View the current contact" -msgstr "Xem liên lạc hiện thời" - -#: ui/evolution-addressbook.xml.h:29 ui/evolution-calendar.xml.h:34 -#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:16 ui/evolution-contact-editor.xml.h:13 -#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:11 -#: ui/evolution-event-editor.xml.h:11 ui/evolution-mail-global.xml.h:17 -#: ui/evolution-mail-list.xml.h:23 ui/evolution-mail-message.xml.h:105 -#: ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:4 ui/evolution-task-editor.xml.h:9 -#: ui/evolution-tasks.xml.h:16 ui/evolution.xml.h:23 -msgid "_Actions" -msgstr "_Hành động" - -#: ui/evolution-addressbook.xml.h:34 ui/evolution-contact-editor.xml.h:16 -msgid "_Forward Contact..." -msgstr "_Chuyển tiếp liên lạc..." - -#: ui/evolution-addressbook.xml.h:35 -msgid "_Move to Folder..." -msgstr "_Chuyển tới thư mục..." - -#: ui/evolution-addressbook.xml.h:39 -msgid "_Save as VCard" -msgstr "Lư_u là VCard" - -#: ui/evolution-addressbook.xml.h:40 -msgid "_Search for Contacts" -msgstr "_Tìm liên lạc" - -#: ui/evolution-addressbook.xml.h:41 -msgid "_Select All" -msgstr "Chọn _tất cả" - -#: ui/evolution-addressbook.xml.h:42 -msgid "_Send Message to Contact..." -msgstr "_Gửi thông điệp tới liên lạc..." - -#: ui/evolution-calendar.xml.h:3 -#, fuzzy -msgid "Create a new calendar" -msgstr "Tạo thư mục mới" - -#: ui/evolution-calendar.xml.h:5 -msgid "Day" -msgstr "Ngày" - -#: ui/evolution-calendar.xml.h:6 -#, fuzzy -msgid "Delete All Occurrences" -msgstr "Xóa _mọi lần" - -#: ui/evolution-calendar.xml.h:7 -msgid "Delete the appointment" -msgstr "Xoá cuộc hẹn" - -#: ui/evolution-calendar.xml.h:8 -#, fuzzy -msgid "Delete this Occurrence" -msgstr "_Xóa lần này" - -#: ui/evolution-calendar.xml.h:9 -#, fuzzy -msgid "Delete this occurrence" -msgstr "_Xóa lần này" - -#: ui/evolution-calendar.xml.h:10 -msgid "Go To" -msgstr "Đi vào" - -#: ui/evolution-calendar.xml.h:11 -msgid "Go back" -msgstr "Đi lùi" - -#: ui/evolution-calendar.xml.h:12 -msgid "Go forward" -msgstr "Đi tới" - -#: ui/evolution-calendar.xml.h:13 -msgid "Go to _Date" -msgstr "Đi tới ngày" - -#: ui/evolution-calendar.xml.h:15 -msgid "Go to a specific date" -msgstr "Đi tới ngày xác định" - -#: ui/evolution-calendar.xml.h:16 -msgid "Go to today" -msgstr "Đi tới ngày hôm nay" - -#: ui/evolution-calendar.xml.h:17 -msgid "List" -msgstr "Danh sách" - -#: ui/evolution-calendar.xml.h:18 -msgid "Month" -msgstr "Tháng" - -#: ui/evolution-calendar.xml.h:19 -#, fuzzy -msgid "New _Calendar" -msgstr "New Caledonia" - -#: ui/evolution-calendar.xml.h:21 -msgid "Previews the calendar to be printed" -msgstr "Xem trước lịch cần in" - -#: ui/evolution-calendar.xml.h:23 -msgid "Print this calendar" -msgstr "In lịch" - -#: ui/evolution-calendar.xml.h:24 -msgid "Publish Free/Busy information for this calendar" -msgstr "" - -#: ui/evolution-calendar.xml.h:25 ui/evolution-tasks.xml.h:15 -#, fuzzy -msgid "Purg_e" -msgstr "Bourges" - -#: ui/evolution-calendar.xml.h:26 -#, fuzzy -msgid "Purge old appointments and meetings" -msgstr "Thư mục công cộng chứa các cuộc hẹn và sự kiện" - -#: ui/evolution-calendar.xml.h:27 -#, fuzzy -msgid "Show as list" -msgstr "Xem chi tiết" - -#: ui/evolution-calendar.xml.h:28 -msgid "Show one day" -msgstr "Xem một ngày" - -#: ui/evolution-calendar.xml.h:29 -msgid "Show one month" -msgstr "Xem một tháng" - -#: ui/evolution-calendar.xml.h:30 -msgid "Show one week" -msgstr "Xem một tuần" - -#: ui/evolution-calendar.xml.h:31 -msgid "Show the working week" -msgstr "Xem tuần làm việc" - -#: ui/evolution-calendar.xml.h:32 -msgid "Week" -msgstr "Tuần" - -#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:2 ui/evolution-contact-editor.xml.h:2 -#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:2 -#: ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:1 -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:3 ui/evolution-signature-editor.xml.h:2 -#: ui/evolution.xml.h:3 -msgid "Close" -msgstr "Đóng" - -#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:3 -msgid "Close this item" -msgstr "Đóng mục này" - -#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:5 ui/evolution-contact-editor.xml.h:4 -msgid "Delete this item" -msgstr "Xóa mục này" - -#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:6 ui/evolution-event-editor.xml.h:5 -#: ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:3 ui/evolution.xml.h:9 -msgid "Main toolbar" -msgstr "Thanh công cụ chính" - -#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:7 -msgid "Preview the printed item" -msgstr "Xem trước mục cần in" - -#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:10 ui/evolution-contact-editor.xml.h:7 -msgid "Print this item" -msgstr "In mục này" - -#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:11 ui/evolution-contact-editor.xml.h:8 -#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:5 -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:18 -msgid "Save _As..." -msgstr "Lư_u là..." - -#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:12 ui/evolution-contact-editor.xml.h:9 -#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:6 -#: ui/evolution-signature-editor.xml.h:7 -msgid "Save and Close" -msgstr "Lưu và đóng" - -#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:13 ui/evolution-contact-editor.xml.h:10 -#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:7 -#: ui/evolution-signature-editor.xml.h:8 -#, fuzzy -msgid "Save and _Close" -msgstr "Lưu và đóng" - -#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:14 -msgid "Save the item and close the dialog box" -msgstr "Lưu mục này và đóng hộp thoại" - -#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:15 -msgid "Save this item to disk" -msgstr "Lưu mục này vào đĩa" - -#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:18 ui/evolution-contact-editor.xml.h:15 -#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:13 -#: ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:7 -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:42 -#: ui/evolution-signature-editor.xml.h:13 ui/evolution-subscribe.xml.h:11 -#: ui/evolution.xml.h:25 -msgid "_File" -msgstr "_Tập tin" - -#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:20 ui/evolution-contact-editor.xml.h:18 -#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:14 -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:47 -#: ui/evolution-signature-editor.xml.h:15 -msgid "_Save" -msgstr "_Lưu" - -#: ui/evolution-composer-entries.xml.h:1 -#, fuzzy -msgid "Copy selected text to the clipboard" -msgstr "Sao chép thông điệp được chọn sang clipboard" - -#: ui/evolution-composer-entries.xml.h:2 ui/evolution-mail-message.xml.h:21 -msgid "Cu_t" -msgstr "_Cắt" - -#: ui/evolution-composer-entries.xml.h:3 -#, fuzzy -msgid "Cut selected text to the clipboard" -msgstr "Cắt thông điệp được chọn vào clipboard" - -#: ui/evolution-composer-entries.xml.h:4 -#, fuzzy -msgid "Paste text from the clipboard" -msgstr "Dán công việc từ clipboard" - -#: ui/evolution-composer-entries.xml.h:5 ui/evolution-mail-list.xml.h:13 -#: ui/evolution-subscribe.xml.h:6 -msgid "Select _All" -msgstr "Chọn tất cả" - -#: ui/evolution-composer-entries.xml.h:6 -#, fuzzy -msgid "Select all text" -msgstr "Chọn mọi liên lạc" - -#: ui/evolution-contact-editor.xml.h:6 -msgid "Print En_velope..." -msgstr "In _bao thư..." - -#: ui/evolution-contact-editor.xml.h:11 -msgid "Save the contact and close the dialog box" -msgstr "Lưu liên lạc và đóng hộp thoại" - -#: ui/evolution-contact-editor.xml.h:12 -msgid "Send _Message to Contact..." -msgstr "_Gửi thông điệp tới liên lạc..." - -#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:4 -msgid "Delete this list" -msgstr "Xoá danh sách này" - -#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:8 -msgid "Save the list and close the dialog box" -msgstr "Lưu danh sách và đóng hộp thoại" - -#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:9 -msgid "Se_nd list to other..." -msgstr "_Gửi danh sách cho người khác..." - -#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:10 -msgid "Send _message to list..." -msgstr "Gửi _thông điệp cho danh sách..." - -#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:12 -#, fuzzy -msgid "_Delete..." -msgstr "Xóa..." - -#: ui/evolution-event-editor.xml.h:1 -msgid "Cancel Mee_ting" -msgstr "_Hủy cuộc họp" - -#: ui/evolution-event-editor.xml.h:2 -msgid "Cancel the meeting for this item" -msgstr "Hủy cuộc họp của mục này" - -#: ui/evolution-event-editor.xml.h:3 ui/evolution-task-editor.xml.h:5 -msgid "Forward as i_Calendar" -msgstr "Chuyển tiếp như i_Calendar" - -#: ui/evolution-event-editor.xml.h:4 ui/evolution-task-editor.xml.h:6 -msgid "Forward this item via email" -msgstr "Chuyển tiếp mục này bằng email" - -#: ui/evolution-event-editor.xml.h:7 -msgid "Obtain the latest meeting information" -msgstr "Lấy thông tin mới nhất về cuộc họp" - -#: ui/evolution-event-editor.xml.h:8 -msgid "Re_fresh Meeting" -msgstr "Cập nhật cuộc họp" - -#: ui/evolution-event-editor.xml.h:9 -msgid "Schedule _Meeting" -msgstr "Lập lịch _cuộc họp" - -#: ui/evolution-event-editor.xml.h:10 -msgid "Schedule a meeting for this item" -msgstr "Lập lịch cuộc họp cho mục này" - -#: ui/evolution-executive-summary.xml.h:1 -msgid "Customize My Evolution" -msgstr "Tùy biến Evolution Của Tôi" - -#: ui/evolution-mail-global.xml.h:2 -msgid "Cancel the current mail operation" -msgstr "Hủy tác vụ mail hiện thời" - -#: ui/evolution-mail-global.xml.h:3 -msgid "Compose _New Message" -msgstr "Soạn thông điệp mới" - -#: ui/evolution-mail-global.xml.h:4 -msgid "Create or edit rules for filtering new mail" -msgstr "Tạo hoặc sửa các quy tắc lọc thư mới" - -#: ui/evolution-mail-global.xml.h:5 -msgid "Create or edit virtual folder definitions" -msgstr "Tạo hoặc sửa định nghĩa thư mục ảo" - -#: ui/evolution-mail-global.xml.h:6 -msgid "Empty _Trash" -msgstr "Đổ rác" - -#: ui/evolution-mail-global.xml.h:7 -msgid "Forget _Passwords" -msgstr "Quên mật khẩu" - -#: ui/evolution-mail-global.xml.h:8 -msgid "Forget remembered passwords so you will be prompted for them again" -msgstr "Quên đi mật khẩu đã nhớ, như vậy bạn sẽ lại được nhắc nhập mật khẩu" - -#: ui/evolution-mail-global.xml.h:9 -msgid "Open a window for composing a mail message" -msgstr "Mở cửa sổ soạn thư" - -#: ui/evolution-mail-global.xml.h:10 -msgid "Permanently remove all deleted messages from all folders" -msgstr "Loại bỏ vĩnh viễn những thông điệp đã xóa của mọi thư mục" - -#: ui/evolution-mail-global.xml.h:11 -#, fuzzy -msgid "Post Ne_w Message" -msgstr "Gửi thông điệp mới" - -#: ui/evolution-mail-global.xml.h:12 -msgid "Post a message to a Public folder" -msgstr "Gửi thông điệp tới thư mục Công cộng" - -#: ui/evolution-mail-global.xml.h:13 -msgid "S_ubscribe to Folders..." -msgstr "Đă_ng ký thư mục..." - -#: ui/evolution-mail-global.xml.h:14 -msgid "Show message preview window" -msgstr "Hiện khung xem trước" - -#: ui/evolution-mail-global.xml.h:15 -msgid "Subscribe or unsubscribe to folders on remote servers" -msgstr "Đăng ký hoặc hủy đăng ký thư mục trên server từ xa" - -#: ui/evolution-mail-global.xml.h:16 -msgid "Virtual Folder _Editor..." -msgstr "Bộ hiệu chỉnh thư mục ảo..." - -#: ui/evolution-mail-global.xml.h:18 -msgid "_Filters..." -msgstr "_Bộ lọc..." - -#: ui/evolution-mail-global.xml.h:19 -msgid "_Preview Pane" -msgstr "Khung xem thử" - -#: ui/evolution-mail-list.xml.h:1 -msgid "Change the properties of this folder" -msgstr "Đổi thuộc tính thư mục này" - -#: ui/evolution-mail-list.xml.h:2 ui/evolution-mail-message.xml.h:10 -msgid "Copy selected message(s) to the clipboard" -msgstr "Sao chép thông điệp được chọn sang clipboard" - -#: ui/evolution-mail-list.xml.h:3 ui/evolution-mail-message.xml.h:22 -msgid "Cut selected message(s) to the clipboard" -msgstr "Cắt thông điệp được chọn vào clipboard" - -#: ui/evolution-mail-list.xml.h:4 -#, fuzzy -msgid "E_xpunge" -msgstr "_Bỏ" - -#: ui/evolution-mail-list.xml.h:5 -msgid "Hide S_elected Messages" -msgstr "Ẩn thông điệp đã chọn" - -#: ui/evolution-mail-list.xml.h:6 -msgid "Hide _Deleted Messages" -msgstr "Ẩn thông điệp đã xoá" - -#: ui/evolution-mail-list.xml.h:7 -msgid "Hide _Read Messages" -msgstr "Ẩn thông điệp đã đọc" - -#: ui/evolution-mail-list.xml.h:8 -msgid "" -"Hide deleted messages rather than displaying them with a line through them" -msgstr "" -"Ẩn thông điệp đã xoá thay vì hiển thị chúng với một đường gạch ngang qua" - -#: ui/evolution-mail-list.xml.h:9 -#, fuzzy -msgid "Mark All as _Read" -msgstr "Đánh dấu đã đọc tất cả" - -#: ui/evolution-mail-list.xml.h:10 -msgid "Mark all visible messages as read" -msgstr "Đánh dấu mọi thông điệp là đã đọc" - -#: ui/evolution-mail-list.xml.h:11 ui/evolution-mail-message.xml.h:72 -msgid "Paste message(s) from the clipboard" -msgstr "Dán thông điệp từ clipboard" - -#: ui/evolution-mail-list.xml.h:12 -msgid "Permanently remove all deleted messages from this folder" -msgstr "Loại bỏ vĩnh viễn mọi thông điệp đã xoá trong thư mục này" - -#: ui/evolution-mail-list.xml.h:14 -msgid "Select _Thread" -msgstr "Chọn nhánh" - -#: ui/evolution-mail-list.xml.h:15 -msgid "Select all and only the messages that are not currently selected" -msgstr "Chọn tất cả những thông điệp hiện thời không được chọn" - -#: ui/evolution-mail-list.xml.h:16 -msgid "Select all messages in the same thread as the selected message" -msgstr "Chọn tất cả nhưng thông điệp trong cùng nhánh" - -#: ui/evolution-mail-list.xml.h:17 -msgid "Select all visible messages" -msgstr "Chọn mọi thông điệp khả kiến" - -#: ui/evolution-mail-list.xml.h:18 -msgid "Sh_ow Hidden Messages" -msgstr "Hiện thông điệp ẩn" - -#: ui/evolution-mail-list.xml.h:19 -msgid "Show messages that have been temporarily hidden" -msgstr "Hiện thông điệp đang bị giấu tạm thời" - -#: ui/evolution-mail-list.xml.h:20 -msgid "Temporarily hide all messages that have already been read" -msgstr "Ẩn tạm thời mọi thông điệp đã đọc" - -#: ui/evolution-mail-list.xml.h:21 -msgid "Temporarily hide the selected messages" -msgstr "Ẩn tạm thời những thông điệp được chọn" - -#: ui/evolution-mail-list.xml.h:22 -msgid "Threaded Message list" -msgstr "Danh sách thông điệp theo nhánh" - -#: ui/evolution-mail-list.xml.h:25 -msgid "_Folder" -msgstr "_thư mục" - -#: ui/evolution-mail-list.xml.h:26 ui/evolution-subscribe.xml.h:12 -msgid "_Invert Selection" -msgstr "Đảo vùng chọn" - -#: ui/evolution-mail-list.xml.h:28 -msgid "_Threaded Message List" -msgstr "Danh sách thông điệp nhánh" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:1 -msgid "A_dd Sender to Addressbook" -msgstr "Thêm người _gửi vào sổ địa chỉ" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:2 -msgid "A_pply Filters" -msgstr "Á_p dụng bộ lọc" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:3 -msgid "Add Sender to Addressbook" -msgstr "Thêm người gửi vào sổ địa chỉ" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:4 -msgid "Apply filter rules to the selected messages" -msgstr "Áp dụng bộ lọc cho các thông điệp đã chọn" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:5 -#, fuzzy -msgid "Caret _Mode" -msgstr "Kiểu chữ" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:6 -msgid "Compose a reply to all of the recipients of the selected message" -msgstr "Soạn thư trả lời cho mọi người nhận của thông điệp được chọn" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:7 -msgid "Compose a reply to the mailing list of the selected message" -msgstr "Soạn thư trả lời cho mailing list của thông điệp được chọn" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:8 -msgid "Compose a reply to the sender of the selected message" -msgstr "Soạn thông điệp trả lời cho người gửi thông điệp được chọn" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:11 -msgid "Copy selected messages to another folder" -msgstr "Sao chép thông điệp được chọn sang thư mục khác" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:12 -msgid "Create _Virtual Folder From Message" -msgstr "Tạo thư mục ả_o từ thông điệp" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:13 -msgid "Create a rule to filter messages from this sender" -msgstr "Tạo bộ lọc thông điệp từ người gửi này" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:14 -msgid "Create a rule to filter messages to these recipients" -msgstr "Tạo bộ lọc thông điệp với những người nhận này" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:15 -msgid "Create a rule to filter messages to this mailing list" -msgstr "Tạo bộ lọc thông điệp với mailing list này" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:16 -msgid "Create a rule to filter messages with this subject" -msgstr "Tạo bộ lọc thông điệp với chủ đề này" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:17 -msgid "Create a virtual folder for these recipients" -msgstr "Tạo thư mục ảo cho những người nhận này" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:18 -msgid "Create a virtual folder for this mailing list" -msgstr "Tạo thư mục ảo cho mailing list này" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:19 -msgid "Create a virtual folder for this sender" -msgstr "Tạo thư mục ảo cho người gửi này" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:20 -msgid "Create a virtual folder for this subject" -msgstr "Tạo thư mục ảo cho chủ đề này" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:23 -msgid "Decrease the text size" -msgstr "Giảm cỡ text" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:25 -msgid "Display the next important message" -msgstr "Hiển thị thông điệp quan trọng kế" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:26 -msgid "Display the next message" -msgstr "Hiển thị thông điệp kế" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:27 -msgid "Display the next unread message" -msgstr "Hiển thị thông điệp chưa đó kế tiếp" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:28 -msgid "Display the next unread thread" -msgstr "Hiển thị nhánh chưa đọc kế tiếp" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:29 -msgid "Display the previous important message" -msgstr "Hiển thị thông điệp quan trọng trước đó" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:30 -msgid "Display the previous message" -msgstr "Hiển thị thông điệp trước đó" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:31 -msgid "Display the previous unread message" -msgstr "Hiển thị thông điệp chưa đọc trước đó" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:32 -msgid "F_orward" -msgstr "_Chuyển tiếp" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:33 -msgid "Filter on Mailing _List..." -msgstr "Lọc mailing _list..." - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:34 -msgid "Filter on Se_nder..." -msgstr "Lọc trên Người _gửi..." - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:35 -msgid "Filter on _Recipients..." -msgstr "Lọc trên _Người nhận..." - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:36 -msgid "Filter on _Subject..." -msgstr "Lọc trên _Chủ đề..." - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:37 -msgid "Flag selected message(s) for follow-up" -msgstr "" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:38 -msgid "Follow _Up..." -msgstr "" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:39 -msgid "Force images in HTML mail to be loaded" -msgstr "Ép ảnh được nạp trong thư HTML" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:41 -msgid "Forward the selected message in the body of a new message" -msgstr "Chuyển tiếp thông điệp được chọn trong thân thông điệp mới" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:42 -msgid "Forward the selected message quoted like a reply" -msgstr "Chuyển tiếp thông điệp được chọn như là trả lời thư" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:43 -msgid "Forward the selected message to someone" -msgstr "Chuyển tiếp thông điệp được chọn tới người khác" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:44 -msgid "Forward the selected message to someone as an attachment" -msgstr "Chuyển tiếp thông điệp được chọn tới người khác như là đồ đính kèm" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:45 -msgid "Increase the text size" -msgstr "Tăng cỡ text" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:47 -msgid "Load _Images" -msgstr "Nạp ả_nh" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:49 -msgid "Mark as I_mportant" -msgstr "Đánh dấu _Quan trọng" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:50 -msgid "Mark as U_nread" -msgstr "Đánh dấu c_hưa đọc" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:51 -msgid "Mark as Unimp_ortant" -msgstr "Đánh dấu _Không quan trọng" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:54 -msgid "Mark the selected message(s) as having been read" -msgstr "Đánh dấu đã đọc cho thông điệp được chọn" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:55 -msgid "Mark the selected message(s) as important" -msgstr "Đánh dấu quan trọng cho thông điệp được chọn" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:56 -#, fuzzy -msgid "Mark the selected message(s) as junk" -msgstr "Đánh dấu không quan trọng cho thông điệp được chọn" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:57 -#, fuzzy -msgid "Mark the selected message(s) as not being junk" -msgstr "Đánh dấu chưa đọc cho thông điệp được chọn" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:58 -msgid "Mark the selected message(s) as not having been read" -msgstr "Đánh dấu chưa đọc cho thông điệp được chọn" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:59 -msgid "Mark the selected message(s) as unimportant" -msgstr "Đánh dấu không quan trọng cho thông điệp được chọn" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:60 -msgid "Mark the selected messages for deletion" -msgstr "Đánh dấu xoá cho thông điệp được chọn" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:61 -msgid "Move" -msgstr "Di chuyển" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:62 -msgid "Move selected message(s) to another folder" -msgstr "Chuyển thông điệp được chọn tới thư mục khác" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:63 -msgid "Next" -msgstr "Kế tiếp" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:64 -msgid "Next _Important Message" -msgstr "Thông điệp quan trọng _kế" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:65 -msgid "Next _Thread" -msgstr "Nhánh _kế" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:66 -msgid "Next _Unread Message" -msgstr "Thông điệp chưa đọc _kế" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:67 -#, fuzzy -msgid "Not Junk" -msgstr "Không tìm thấy" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:68 -msgid "Open the selected message in a new window" -msgstr "Mở thông điệp được chọn trong cửa sổ mới" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:69 -msgid "Open the selected message in the composer to re-send it" -msgstr "Mở thông điệp được chọn trong bộ soạn thảo và gửi lại" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:70 -msgid "Original Si_ze" -msgstr "Kích thước _gốc" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:71 -msgid "P_revious Unread Message" -msgstr "Thông điệp chưa đọc t_rước" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:73 -#, fuzzy -msgid "Post a Repl_y" -msgstr "Gửi trả lời" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:74 -msgid "Post a reply to a message in a Public folder" -msgstr "Gửi trả lời thông điệp trong thư mục Công cộng" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:75 -msgid "Pr_evious Important Message" -msgstr "Thông điệp quan trọng t_rước" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:76 -msgid "Preview the message to be printed" -msgstr "Xem trước thông điệp cần in" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:77 -msgid "Previous" -msgstr "Trước đó" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:80 -msgid "Print this message" -msgstr "In thông điệp" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:81 -msgid "Re_direct" -msgstr "Chuyển _hướng" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:82 -msgid "Redirect (bounce) the selected message to someone" -msgstr "Chuyển hướng (bounce) thông điệp được chọn tới người khác" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:87 -msgid "Reset the text to its original size" -msgstr "Phục hồi kích thước text gốc" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:88 -#, fuzzy -msgid "S_earch in Message..." -msgstr "Tì_m thông điệp..." - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:89 -msgid "S_maller" -msgstr "_Nhỏ hơn" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:90 -msgid "Save the message as a text file" -msgstr "Lưu thông điệp như là text" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:91 -msgid "Search for text in the body of the displayed message" -msgstr "Tìm text trong thân thông điệp hiển thị" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:92 -msgid "Set up the page settings for your current printer" -msgstr "Cài đặt thiết lập trang cho máy in hiện thời" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:93 -msgid "Show Email _Source" -msgstr "Xem _mã nguồn của thư" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:94 -msgid "Show Full _Headers" -msgstr "Hiện toàn bộ _header" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:95 -#, fuzzy -msgid "Show a blinking cursor in the body of displayed messages" -msgstr "Tìm text trong thân thông điệp hiển thị" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:96 -msgid "Show message in the normal style" -msgstr "Hiện thông điệp theo cách bình thường" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:97 -msgid "Show message with all email headers" -msgstr "Hiện thông điệp với phần header" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:98 -msgid "Show the raw email source of the message" -msgstr "Hiện thông điệp thô (chưa xử lý)" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:99 -msgid "Text Si_ze" -msgstr "_Cỡ text" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:100 -msgid "Un-delete the selected messages" -msgstr "" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:101 -msgid "VFolder on Mailing _List..." -msgstr "VFolder trên Mailing _List..." - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:102 -msgid "VFolder on Se_nder..." -msgstr "VFolder trên Người _gửi..." - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:103 -msgid "VFolder on _Recipients..." -msgstr "VFolder trên _Người nhận..." - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:104 -msgid "VFolder on _Subject..." -msgstr "VFolder trên _Chủ đề..." - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:106 -msgid "_Attached" -msgstr "Đính _kèm" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:108 -msgid "_Copy to Folder" -msgstr "_Sao chép vào thư mục" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:109 -msgid "_Create Filter From Message" -msgstr "_Tạo bộ lọc từ thông điệp" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:111 -msgid "_Forward Message" -msgstr "Chuyển _tiếp thông điệp" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:112 -msgid "_Go To" -msgstr "Đ_i tới" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:113 -msgid "_Inline" -msgstr "_Inline" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:114 -msgid "_Larger" -msgstr "_Lớn hơn" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:115 -msgid "_Message Display" -msgstr "_Hiển thị thông điệp" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:116 -msgid "_Move to Folder" -msgstr "_Chuyển vào thư mục" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:117 -msgid "_Next Message" -msgstr "Thông điệp _kế" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:118 -msgid "_Normal Display" -msgstr "Hiển thị _bình thường" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:119 -msgid "_Open Message" -msgstr "_Mở thông điệp" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:121 -msgid "_Previous Message" -msgstr "Thông điệp t_rước" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:123 -msgid "_Quoted" -msgstr "_Quoted" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:125 -msgid "_Resend..." -msgstr "Gửi _lại..." - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:127 ui/evolution.xml.h:31 -msgid "_Tools" -msgstr "_Công cụ" - -#: ui/evolution-mail-message.xml.h:128 -msgid "_Undelete" -msgstr "" - -#: ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:2 ui/evolution.xml.h:4 -msgid "Close this window" -msgstr "Đóng cửa sổ này" - -#: ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:5 -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:39 ui/evolution-subscribe.xml.h:9 -#: ui/evolution.xml.h:24 -msgid "_Close" -msgstr "Đón_g" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:1 -msgid "Attach" -msgstr "Đính kèm" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:2 -msgid "Attach a file" -msgstr "Đính kèm tập tin" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:4 ui/evolution-signature-editor.xml.h:3 -msgid "Close the current file" -msgstr "Đóng tập tin hiện thời" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:5 -msgid "Delete all but signature" -msgstr "Xoá mọi thứ trừ chữ ký" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:6 -msgid "Encrypt this message with PGP" -msgstr "Mã hóa thông điệp này, dùng PGP" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:7 -msgid "Encrypt this message with your S/MIME Encryption Cetificate" -msgstr "Mã hoá thông điệp này, dùng Chứng nhận Mã hóa S/MIME" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:8 ui/evolution-signature-editor.xml.h:4 -msgid "For_mat" -msgstr "_Dạng thức" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:9 -msgid "HT_ML" -msgstr "HT_ML" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:10 -msgid "Open" -msgstr "Mở" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:11 -msgid "Open a file" -msgstr "Mở tập tin" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:12 -msgid "PGP Encrypt" -msgstr "Mã hóa PGP" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:13 -msgid "PGP Sign" -msgstr "Chữ ký PGP" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:14 -msgid "S/MIME Encrypt" -msgstr "Mã hoá S/MIME" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:15 -msgid "S/MIME Sign" -msgstr "Chữ ký S/MIME" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:16 -#: ui/evolution-signature-editor.xml.h:6 -msgid "Save" -msgstr "Lưu" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:17 -msgid "Save As" -msgstr "Lưu là" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:19 -msgid "Save _Draft" -msgstr "Lưu _nháp" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:20 -msgid "Save in folder..." -msgstr "Lưu vào thư mục..." - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:21 -#: ui/evolution-signature-editor.xml.h:9 -msgid "Save the current file" -msgstr "Lưu tập tin hiện thời" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:22 -msgid "Save the current file with a different name" -msgstr "Lưu tập tin hiện thời với tên khác" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:23 -msgid "Save the message in a specified folder" -msgstr "Lưu thông điệp vào thư mục xác định" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:24 -msgid "Send" -msgstr "Gửi" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:25 -#: ui/evolution-signature-editor.xml.h:11 -msgid "Send the mail in HTML format" -msgstr "Gửi thông điệp với dạng thức HTML" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:26 -msgid "Send this message" -msgstr "Gửi thông điệp này" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:27 -msgid "Show / hide attachments" -msgstr "Hiện / Ẩn đồ đính kèm" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:28 -msgid "Show _attachments" -msgstr "Hiện đồ đính _kèm" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:29 -msgid "Show attachments" -msgstr "Hiện đồ đính kèm" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:30 -msgid "Sign this message with your PGP key" -msgstr "Ký tên vào thông điệp này, dùng khoá PGP" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:31 -msgid "Sign this message with your S/MIME Signature Certificate" -msgstr "Ký tên vào thông điệp này, dùng Chứng nhận Chữ ký S/MIME" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:32 -msgid "Toggles whether the BCC field is displayed" -msgstr "Bật tắt hiển thị trường BCC" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:33 -msgid "Toggles whether the CC field is displayed" -msgstr "Bật tắt hiển thị trường CC" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:34 -msgid "Toggles whether the From chooser is displayed" -msgstr "Bật tắt hiển thị trường From (Từ)" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:35 -msgid "Toggles whether the Reply-To field is displayed" -msgstr "Bật tắt hiển thị trường Reply-To (trả lời)" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:36 -msgid "_Attachment..." -msgstr "Đồ đính _kèm..." - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:37 -msgid "_Bcc Field" -msgstr "Trường _BCC" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:38 -msgid "_Cc Field" -msgstr "Trường _CC" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:40 -msgid "_Delete all" -msgstr "_Xoá tất cả" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:43 -msgid "_From Field" -msgstr "Trường _From (Từ)" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:44 -#: ui/evolution-signature-editor.xml.h:14 -msgid "_Insert" -msgstr "_Chèn" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:45 -msgid "_Open..." -msgstr "_Mở..." - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:46 -msgid "_Reply-To Field" -msgstr "Trường _Reply-To (Trả lời)" - -#: ui/evolution-message-composer.xml.h:48 -msgid "_Security" -msgstr "_Bảo mật" - -#: ui/evolution-signature-editor.xml.h:5 -msgid "H_TML" -msgstr "H_TML" - -#: ui/evolution-signature-editor.xml.h:10 -msgid "Save the current file and close the window" -msgstr "Lưu tập tin hiện thời và đóng hộp thoại" - -#: ui/evolution-subscribe.xml.h:1 -msgid "Add folder to your list of subscribed folders" -msgstr "Thêm thư mục vào danh sách những thư mục đăng ký" - -#: ui/evolution-subscribe.xml.h:2 -msgid "F_older" -msgstr "Thư _mục" - -#: ui/evolution-subscribe.xml.h:3 -msgid "Refresh List" -msgstr "Cập nhật danh sách" - -#: ui/evolution-subscribe.xml.h:4 -msgid "Refresh List of Folders" -msgstr "Cập nhật danh sách thư mục" - -#: ui/evolution-subscribe.xml.h:5 -msgid "Remove folder from your list of subscribed folders" -msgstr "Loại bỏ thư mục khỏi danh sách các thư mục đã đăng ký" - -#: ui/evolution-subscribe.xml.h:7 -msgid "Subscribe" -msgstr "Đăng ký" - -#: ui/evolution-subscribe.xml.h:8 -msgid "Unsubscribe" -msgstr "Ngưng đăng ký" - -#: ui/evolution-task-editor.xml.h:1 -msgid "Assign Task" -msgstr "Gán công việc" - -#: ui/evolution-task-editor.xml.h:2 -msgid "Assign this task to others" -msgstr "Gán công việc này cho người khác" - -#: ui/evolution-task-editor.xml.h:3 -msgid "Cancel Task" -msgstr "Hủy bỏ công việc" - -#: ui/evolution-task-editor.xml.h:4 -msgid "Cancel this task" -msgstr "Bỏ công việc này" - -#: ui/evolution-task-editor.xml.h:7 -msgid "Obtain the latest task information" -msgstr "Lấy thông tin về công việc mới nhất" - -#: ui/evolution-task-editor.xml.h:8 -msgid "Re_fresh Task" -msgstr "Cậ_p nhật công việc" - -#: ui/evolution-tasks.xml.h:3 -msgid "Copy selected task" -msgstr "Sao chép công việc được chọn" - -#: ui/evolution-tasks.xml.h:5 -msgid "Cut selected task" -msgstr "Cắt công việc được chọn" - -#: ui/evolution-tasks.xml.h:6 -msgid "Delete completed tasks" -msgstr "Xoá công việc được chọn" - -#: ui/evolution-tasks.xml.h:7 -msgid "Delete selected tasks" -msgstr "Xoá công việc được chọn" - -#: ui/evolution-tasks.xml.h:8 -msgid "Mar_k as Complete" -msgstr "Đánh dấu _hoàn tất" - -#: ui/evolution-tasks.xml.h:9 -#, fuzzy -msgid "Mark selected tasks as complete" -msgstr "Đánh _dấu công việc hoàn tất" - -#: ui/evolution-tasks.xml.h:11 -msgid "Paste task from the clipboard" -msgstr "Dán công việc từ clipboard" - -#: ui/evolution-tasks.xml.h:12 -msgid "Previews the list of tasks to be printed" -msgstr "Xem trước danh sách công việc cần in" - -#: ui/evolution-tasks.xml.h:14 -msgid "Print the list of tasks" -msgstr "In danh sách công việc" - -#: ui/evolution.xml.h:1 -msgid "About Ximian Evolution..." -msgstr "Giới thiệu Ximian Evolution..." - -#: ui/evolution.xml.h:2 -msgid "Change Evolution's settings" -msgstr "Đổi thiết lập Evolution" - -#: ui/evolution.xml.h:5 -#, fuzzy -msgid "Create a new window" -msgstr "Tạo yêu cầu cuộc họp mới" - -#: ui/evolution.xml.h:6 -msgid "E_xit" -msgstr "T_hoát" - -#: ui/evolution.xml.h:7 -msgid "Exit the program" -msgstr "Thoát chương trình" - -#: ui/evolution.xml.h:8 -msgid "Import data from other programs" -msgstr "Nhập dữ liệu từ chương trình khác" - -#: ui/evolution.xml.h:10 -#, fuzzy -msgid "Open a new window" -msgstr "Mở trong cửa sổ mới" - -#: ui/evolution.xml.h:11 -msgid "Pi_lot Settings..." -msgstr "Thiết lập Pi_lot..." - -#: ui/evolution.xml.h:12 -msgid "Send / Receive" -msgstr "Gửi / Nhận" - -#: ui/evolution.xml.h:13 -msgid "Send queued items and retrieve new items" -msgstr "Gửi các mục đang đợi gửi và nhận các mục mới" - -#: ui/evolution.xml.h:14 -msgid "Set up Pilot configuration" -msgstr "Thiết lập cấu hình Pilot" - -#: ui/evolution.xml.h:15 -msgid "Show information about Ximian Evolution" -msgstr "Hiện thông tin về Ximian Evolution" - -#: ui/evolution.xml.h:16 -msgid "Submit Bug Report" -msgstr "Gửi báo cáo lỗi" - -#: ui/evolution.xml.h:17 -msgid "Submit _Bug Report" -msgstr "_Gửi báo cáo lỗi" - -#: ui/evolution.xml.h:18 -msgid "Submit a bug report using Bug Buddy" -msgstr "Báo cáo lỗi, dùng Bug Buddy" - -#: ui/evolution.xml.h:19 -msgid "Toggle whether we are working offline." -msgstr "Bật tắt hoạt động ngoại tuyến" - -#: ui/evolution.xml.h:21 -msgid "Ximian Evolution _FAQ" -msgstr "Ximian Evolution _FAQ" - -#: ui/evolution.xml.h:22 -msgid "_About Ximian Evolution..." -msgstr "_Giới thiệu Ximian Evolution..." - -#: ui/evolution.xml.h:26 -msgid "_Help" -msgstr "Trợ _giúp" - -#: ui/evolution.xml.h:27 -msgid "_Import..." -msgstr "_Nhập..." - -#: ui/evolution.xml.h:28 -msgid "_New" -msgstr "Mớ_i" - -#: ui/evolution.xml.h:29 -msgid "_Send / Receive" -msgstr "_Gửi / Nhận" - -#: ui/evolution.xml.h:33 -#, fuzzy -msgid "_Window" -msgstr "Tìm n_gay" - -#: ui/my-evolution.xml.h:2 -msgid "Print Summary" -msgstr "In tóm tắt" - -#: ui/my-evolution.xml.h:3 -msgid "Print summary" -msgstr "In tóm tắt" - -#: ui/my-evolution.xml.h:4 -msgid "Reload" -msgstr "Nạp lại" - -#: ui/my-evolution.xml.h:5 -msgid "Reload the view" -msgstr "Nạp lại khung xem" - -#: views/addressbook/galview.xml.h:1 -msgid "By _Company" -msgstr "Theo Công t_y" - -#: views/addressbook/galview.xml.h:2 -msgid "_Address Cards" -msgstr "_Card địa chỉ" - -#: views/addressbook/galview.xml.h:3 -msgid "_Phone List" -msgstr "Danh sách điện th_oại" - -#: views/calendar/galview.xml.h:1 -msgid "W_eek View" -msgstr "Khung _tuần" - -#: views/calendar/galview.xml.h:2 -msgid "_Day View" -msgstr "Khung n_gày" - -#: views/calendar/galview.xml.h:3 -msgid "_Month View" -msgstr "Khung t_háng" - -#: views/calendar/galview.xml.h:4 -msgid "_Work Week View" -msgstr "Khung _tuần làm việc" - -#: views/mail/galview.xml.h:1 -#, fuzzy -msgid "As _Sent Folder" -msgstr "Chọn thư mục" - -#: views/mail/galview.xml.h:2 -#, fuzzy -msgid "By S_tatus" -msgstr "Theo trạng thái" - -#: views/mail/galview.xml.h:3 -#, fuzzy -msgid "By Se_nder" -msgstr "Theo người gửi" - -#: views/mail/galview.xml.h:4 -#, fuzzy -msgid "By Su_bject" -msgstr "Theo chủ đề" - -#: views/mail/galview.xml.h:5 -msgid "By _Follow Up Flag" -msgstr "" - -#: views/mail/galview.xml.h:6 -#, fuzzy -msgid "_Messages" -msgstr "Thông điệp" - -#: views/tasks/galview.xml.h:1 -msgid "With _Category" -msgstr "Với _phân loại" - -#: views/tasks/galview.xml.h:2 -msgid "_Tasks" -msgstr "Nhiệm _vụ" - -#: widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:199 -#: widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:646 -msgid "UTC" -msgstr "UTC" - -#: widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:2 -msgid "Select a Time Zone" -msgstr "Chọn múi giờ" - -#: widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:3 -msgid "Time Zones" -msgstr "Múi giờ" - -#: widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:4 -#, fuzzy -msgid "" -"Use the left mouse button to zoom in on an area of the map and select a time " -"zone.\n" -"Use the right mouse button to zoom out." -msgstr "" -"Dùng nút chuột trái để phóng to vùng trên bản đồ và chọn múi giờ.\n" -"Dùng nút chuột phải để thu nhỏ." - -#: widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:6 -#, fuzzy -msgid "_Selection:" -msgstr "Vùng chọn:" - -#: widgets/menus/gal-view-menus.c:290 -msgid "_Current View" -msgstr "_Khung xem hiện thời" - -#. bonobo displays this string so it must be in locale -#: widgets/menus/gal-view-menus.c:349 -msgid "Custom View" -msgstr "Khung xem tự chọn" - -#: widgets/menus/gal-view-menus.c:358 -#, fuzzy -msgid "Save Custom View..." -msgstr "Lưu khung xem tự chọn" - -#: widgets/menus/gal-view-menus.c:371 -#, fuzzy -msgid "Define Views..." -msgstr "Định nghĩa khung xem" - -#. Translators: These are the first characters of each day of the -#. week, 'M' for 'Monday', 'T' for Tuesday etc. -#: widgets/misc/e-calendar-item.c:423 -msgid "MTWTFSS" -msgstr "HBTNSBC" - -#. This is a strftime() format. %B = Month name, %Y = Year. -#: widgets/misc/e-calendar-item.c:1128 -msgid "%B %Y" -msgstr "%B %Y" - -#: widgets/misc/e-cell-date-edit.c:241 widgets/misc/e-dateedit.c:431 -msgid "Now" -msgstr "Bây giờ" - -#: widgets/misc/e-cell-date-edit.c:249 widgets/misc/e-dateedit.c:437 -msgid "Today" -msgstr "Hôm nay" - -#: widgets/misc/e-cell-date-edit.c:805 -#, c-format -msgid "The time must be in the format: %s" -msgstr "Thời gian phải theo dạng thức: %s" - -#: widgets/misc/e-cell-percent.c:77 -msgid "The percent value must be between 0 and 100, inclusive" -msgstr "Giá trị phần trăm phải nằm giữa 0 và 100." - -#: widgets/misc/e-charset-picker.c:61 -msgid "Baltic" -msgstr "Baltic" - -#: widgets/misc/e-charset-picker.c:62 -msgid "Central European" -msgstr "Trung Âu" - -#: widgets/misc/e-charset-picker.c:63 -msgid "Chinese" -msgstr "Trung Hoa" - -#: widgets/misc/e-charset-picker.c:64 -msgid "Cyrillic" -msgstr "" - -#: widgets/misc/e-charset-picker.c:65 -msgid "Greek" -msgstr "Hy Lạp" - -#: widgets/misc/e-charset-picker.c:66 -msgid "Hebrew" -msgstr "Do Thái" - -#: widgets/misc/e-charset-picker.c:67 -msgid "Japanese" -msgstr "Nhật Bản" - -#: widgets/misc/e-charset-picker.c:68 -msgid "Korean" -msgstr "Hàn Quốc" - -#: widgets/misc/e-charset-picker.c:69 -msgid "Turkish" -msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ" - -#: widgets/misc/e-charset-picker.c:70 -msgid "Unicode" -msgstr "Unicode" - -#: widgets/misc/e-charset-picker.c:71 -msgid "Western European" -msgstr "Tây Âu" - -#: widgets/misc/e-charset-picker.c:88 widgets/misc/e-charset-picker.c:89 -#: widgets/misc/e-charset-picker.c:90 -msgid "Traditional" -msgstr "Truyền thống" - -#: widgets/misc/e-charset-picker.c:91 widgets/misc/e-charset-picker.c:92 -#: widgets/misc/e-charset-picker.c:93 widgets/misc/e-charset-picker.c:94 -msgid "Simplified" -msgstr "Đơn giản" - -#: widgets/misc/e-charset-picker.c:97 -msgid "Ukrainian" -msgstr "Ucraina" - -#: widgets/misc/e-charset-picker.c:100 -msgid "Visual" -msgstr "" - -#: widgets/misc/e-charset-picker.c:168 -#, c-format -msgid "Unknown character set: %s" -msgstr "Bộ mã lạ: %s" - -#: widgets/misc/e-charset-picker.c:213 widgets/misc/e-charset-picker.c:442 -msgid "Character Encoding" -msgstr "Bộ mã" - -#: widgets/misc/e-charset-picker.c:222 -msgid "Enter the character set to use" -msgstr "Nhập vào bộ mã cần dùng" - -#: widgets/misc/e-charset-picker.c:318 -msgid "Other..." -msgstr "Khác..." - -#: widgets/misc/e-clipped-label.c:111 -msgid "..." -msgstr "..." - -#: widgets/misc/e-filter-bar.c:185 -msgid "Search Editor" -msgstr "Bộ biên soạn tìm kiếm" - -#. FIXME: get the toplevel window... -#: widgets/misc/e-filter-bar.c:206 -msgid "Save Search" -msgstr "Lưu tìm kiếm" - -#: widgets/misc/e-filter-bar.h:91 widgets/misc/e-filter-bar.h:98 -msgid "_Save Search..." -msgstr "_Lưu tìm kiếm..." - -#: widgets/misc/e-filter-bar.h:92 widgets/misc/e-filter-bar.h:99 -msgid "_Edit Saved Searches..." -msgstr "_Sửa tìm kiếm đã lưu..." - -#: widgets/misc/e-filter-bar.h:93 widgets/misc/e-filter-bar.h:100 -msgid "_Advanced..." -msgstr "_Nâng cao..." - -#: widgets/misc/e-search-bar.c:531 -msgid "_Search" -msgstr "_Tìm" - -#: widgets/misc/e-search-bar.c:537 -msgid "_Find Now" -msgstr "Tìm n_gay" - -#: widgets/misc/e-search-bar.c:538 widgets/misc/e-search-bar.c:928 -msgid "_Clear" -msgstr "_Xóa" - -#: widgets/misc/e-search-bar.c:836 -msgid "Item ID" -msgstr "ID mục" - -#: widgets/misc/e-search-bar.c:843 -msgid "Subitem ID" -msgstr "ID mục con" - -#: widgets/misc/e-search-bar.c:850 -msgid "Text" -msgstr "Văn bản" - -#: widgets/misc/e-search-bar.c:930 -#, fuzzy -msgid "Find _Now" -msgstr "Tìm ngay" - -#~ msgid "Account Name" -#~ msgstr "Tên tài khoản" - -#~ msgid "Server Name" -#~ msgstr "Tên server" - -#~ msgid "LDAP was not enabled in this build of Evolution" -#~ msgstr "LDAP không được bật trong phiên bản Evolution đang dùng" - -#~ msgid "Other Contacts" -#~ msgstr "Liên lạc khác" - -#~ msgid "Configure access to LDAP directory servers here" -#~ msgstr "Cấu hình truy cập tới LDAP server ở đây" - -#~ msgid "Directory Servers" -#~ msgstr "Server thư mục" - -#, fuzzy -#~ msgid "Evolution Addressbook LDAP Configuration Control" -#~ msgstr "Giao diên chọn tên sổ địa chỉ của Evolution." - -#, fuzzy -#~ msgid "Add LDAP Server" -#~ msgstr "LDAP Server" - -#~ msgid "Step 4: Display Name" -#~ msgstr "Bước 4: Tên hiển thị" - -#~ msgid "Find contact in" -#~ msgstr "Tìm liên lạc trong" - -#~ msgid "* Click here to add a contact *" -#~ msgstr "* Nhấn vào đây để thêm liên lạc *" - -#~ msgid "Business Address" -#~ msgstr "Địa chỉ kinh doanh" - -#~ msgid "Department" -#~ msgstr "Cơ quan" - -#~ msgid "Free-busy URL" -#~ msgstr "URL rảnh" - -#~ msgid "ISDN" -#~ msgstr "ISDN" - -#~ msgid "Profession" -#~ msgstr "Giáo sư" - -#~ msgid "TTY" -#~ msgstr "TTY" - -#~ msgid "Opening tasks at %s" -#~ msgstr "Đang mở công việc tại %s" - -#~ msgid "Send anyway?" -#~ msgstr "Gửi bất cứ giá nào?" - -#, fuzzy -#~ msgid "Folder _name" -#~ msgstr "Tên thư mục:" - -#~ msgid "" -#~ "This message is digitally signed. Click the lock icon for more " -#~ "information." -#~ msgstr "Thông điệp này dùng chữ ký số. Nhấn biểu tượng khóa để biết thêm." - -#, fuzzy -#~ msgid "No signature present" -#~ msgstr "tập tin chữ ký HTML:" - -#~ msgid "Connecting..." -#~ msgstr "Đang kết nối..." - -#~ msgid "This folder cannot contain messages." -#~ msgstr "Thư mục này chứa các thông điệp." - -#, fuzzy -#~ msgid "Could not open source folder: %s" -#~ msgstr "Không thể mở thư mục chia sẽ: %s." - -#, fuzzy -#~ msgid "Select destination to move folder into" -#~ msgstr "Chọn một thư mục đích để nhập dữ liệu này" - -#~ msgid "" -#~ "Cannot transfer folder:\n" -#~ "%s" -#~ msgstr "" -#~ "Không thể chuyển thư mục:\n" -#~ "%s" - -#~ msgid "Add a Folder" -#~ msgstr "Thêm thư mục" - -#~ msgid "Drafts" -#~ msgstr "Nháp" - -#~ msgid "Outbox" -#~ msgstr "Thư mục gửi" - -#~ msgid "Sent" -#~ msgstr "Đã gửi" - -#~ msgid "" -#~ "Error synchronizing \"%s\":\n" -#~ "%s" -#~ msgstr "" -#~ "Lỗi đồng bộ \"%s\":\n" -#~ "%s" - -#~ msgid "Syncing Folder" -#~ msgstr "Đồng bộ thư mục" - -#~ msgid "Synchronizing \"%s\" (%d of %d) ..." -#~ msgstr "Đang đồng bộ \"%s\" (%d trên %d) ..." - -#~ msgid "(No folder displayed)" -#~ msgstr "(Chưa hiển thị thư mục)" - -#~ msgid "%s (%d)" -#~ msgstr "%s (%d)" - -#~ msgid "(None)" -#~ msgstr "(Không)" - -#~ msgid "No error" -#~ msgstr "Không có lỗi" - -#~ msgid "A folder with the same name already exists" -#~ msgstr "Thư mục cùng tên đã tồn tại" - -#~ msgid "The specified folder type is not valid" -#~ msgstr "Kiểu thư mục không hợp lệ" - -#~ msgid "I/O error" -#~ msgstr "Lỗi I/O" - -#~ msgid "Not enough space to create the folder" -#~ msgstr "Không đủ chỗ để tạp thư mục" - -#~ msgid "The folder is not empty" -#~ msgstr "Thư mục không rỗng" - -#~ msgid "The specified folder was not found" -#~ msgstr "Không tìm thấy thư mục" - -#~ msgid "Function not implemented in this storage" -#~ msgstr "Chức năng này chưa được thực hiện trong kho lưu trữ này" - -#~ msgid "Operation not supported" -#~ msgstr "Chưa hỗ trợ tác vụ" - -#~ msgid "The specified type is not supported in this storage" -#~ msgstr "Kho chứa này chưa hộ trợ kiểu đã cho" - -#~ msgid "The specified folder cannot be modified or removed" -#~ msgstr "Thư mục đã cho không thể bị thay đổi hoặc loại bỏ" - -#~ msgid "Cannot make a folder a child of one of its descendants" -#~ msgstr "Không thể tạo một thư mục con của một trong những descendant của nó" - -#~ msgid "Cannot create a folder with that name" -#~ msgstr "Không thể tạo thư mục với tên đó" - -#~ msgid "This operation cannot be performed in off-line mode" -#~ msgstr "Thao tác này không thể được thực hiện trong chế độ ngoại tuyến" - -#~ msgid "Checkbox" -#~ msgstr "Ô kiểm" - -#~ msgid "CORBA error" -#~ msgstr "Lỗi CORBA" - -#~ msgid "Invalid argument" -#~ msgstr "Đối số không hợp lệ" - -#~ msgid "Already has an owner" -#~ msgstr "Đã có chủ sở hữu" - -#~ msgid "No owner" -#~ msgstr "Không có chủ sở hữu" - -#~ msgid "Unsupported type" -#~ msgstr "Kiểu chưa hỗ trợ" - -#~ msgid "Unsupported schema" -#~ msgstr "Lược đồ không hỗ trợ" - -#~ msgid "Unsupported operation" -#~ msgstr "Thao tác chưa hỗ trợ" - -#~ msgid "Internal error" -#~ msgstr "Lỗi nội tại" - -#~ msgid "Exists" -#~ msgstr "Tồn tại" - -#~ msgid "Invalid URI" -#~ msgstr "URI sai" - -#~ msgid "Has subfolders" -#~ msgstr "Có thư mục con" - -#~ msgid "No space left" -#~ msgstr "Không còn chỗ" - -#~ msgid "Old owner has died" -#~ msgstr "Chủ sở hữu cũ đã chết" - -#~ msgid "Test type" -#~ msgstr "Kiểu kiểm tra:" - -#~ msgid "Evolution Test Component" -#~ msgstr "Thành phần kiểm tra Evolution" - -#, fuzzy -#~ msgid "import" -#~ msgstr "Nhập" - -#, fuzzy -#~ msgid "Create a new all-day event" -#~ msgstr "Tạo cuộc hẹn nguyên ngày mới" - -#~ msgid "New _Appointment" -#~ msgstr "Cuộc _hẹn mới" - -#, fuzzy -#~ msgid "New _Meeting" -#~ msgstr "Cuộc họp mới" - -#~ msgid "New _Task" -#~ msgstr "Nhiệm _vụ mới" - -#~ msgid "Evolution _Window" -#~ msgstr "_Cửa sổ Evolution" - -#, fuzzy -#~ msgid "Open a new Evolution window" -#~ msgstr "_Cửa sổ Evolution" - -#~ msgid "Toggle" -#~ msgstr "Bật tắt" - -#~ msgid "Clear" -#~ msgstr "Xóa" - -#, fuzzy -#~ msgid "e_book_cancel: there is no current operation" -#~ msgstr "Hủy tác vụ mail hiện thời" - -#, fuzzy -#~ msgid "Address List" -#~ msgstr "Địa chỉ" - -#, fuzzy -#~ msgid "Home Address Label" -#~ msgstr "Nhãn địa chỉ" - -#, fuzzy -#~ msgid "Work Address Label" -#~ msgstr "Nhãn địa chỉ" - -#, fuzzy -#~ msgid "Other Address Label" -#~ msgstr "Nhãn địa chỉ" - -#, fuzzy -#~ msgid "Email List" -#~ msgstr "Email là" - -#, fuzzy -#~ msgid "Email 1" -#~ msgstr "Email 3" - -#, fuzzy -#~ msgid "Wants HTML Mail" -#~ msgstr "Muốn HTML" - -#, fuzzy -#~ msgid "Jabber Id List" -#~ msgstr "Danh sách vô danh" - -#, fuzzy -#~ msgid "ICQ Id List" -#~ msgstr "Là danh sách mới" - -#~ msgid "Organizational Unit" -#~ msgstr "Đơn vị tổ chức" - -#, fuzzy -#~ msgid "Photo" -#~ msgstr "Porto" - -#, fuzzy -#~ msgid "Logo" -#~ msgstr "Togo" - -#~ msgid "Category List" -#~ msgstr "Danh sách phân loại" - -#~ msgid "Calendar URI" -#~ msgstr "URI Lịch" - -#, fuzzy -#~ msgid "ICS Calendar" -#~ msgstr "Lịch" - -#, fuzzy -#~ msgid "Spouse's Name" -#~ msgstr "Vợ/Chồng" - -#~ msgid "Birth Date" -#~ msgstr "Ngày sinh" - -#~ msgid "Anniversary" -#~ msgstr "Kỷ niệm" - -#, fuzzy -#~ msgid "Evolution LDIF importer" -#~ msgstr "Trợ tá bộ nhập Evolution" - -#, fuzzy -#~ msgid "Evolution LDIF importer factory" -#~ msgstr "Trợ tá bộ nhập Evolution" - -#, fuzzy -#~ msgid "Evolution VCard Importer" -#~ msgstr "Bộ soạn thư của Evolution." - -#, fuzzy -#~ msgid "Evolution VCard importer" -#~ msgstr "Bộ soạn thư của Evolution." - -#~ msgid "Searching..." -#~ msgstr "Đang tìm..." - -#~ msgid "Using Distinguished Name (DN)" -#~ msgstr "Dùng tên phân biệt (DN)" - -#~ msgid "Using Email Address" -#~ msgstr "Dùng địa chỉ email" - -#~ msgid "Reconnecting to LDAP server..." -#~ msgstr "Đang kết nối tới LDAP server..." - -#, fuzzy -#~ msgid "Adding contact to LDAP server..." -#~ msgstr "Đang thêm card vào LDAP server..." - -#, fuzzy -#~ msgid "Removing contact from LDAP server..." -#~ msgstr "Đang loại bỏ card khỏi LDAP server..." - -#, fuzzy -#~ msgid "Modifying contact from LDAP server..." -#~ msgstr "Đang sửa card trong LDAP server..." - -#~ msgid "Receiving LDAP search results..." -#~ msgstr "Đang nhận kết quả tìm kiếm LDAP..." - -#~ msgid "Error performing search" -#~ msgstr "Lỗi khi tìm kiếm" - -#, fuzzy -#~ msgid "Repository is offline" -#~ msgstr "Kho ngoại tuyến" - -#, fuzzy -#~ msgid "No such calendar" -#~ msgstr "Không có thư mục %s" - -#, fuzzy -#~ msgid "Object not found" -#~ msgstr "Không thể tìm thấy đối tượng\n" - -#, fuzzy -#~ msgid "Invalid object" -#~ msgstr "Mục đích không hợp lệ" - -#, fuzzy -#~ msgid "URI not loaded" -#~ msgstr "Không nạp được EBook\n" - -#, fuzzy -#~ msgid "Operation has been cancelled" -#~ msgstr "Thao tác bị hủy bỏ" - -#, fuzzy -#~ msgid "Could not cancel operation" -#~ msgstr "Hủy tác vụ" - -#, fuzzy -#~ msgid "Authentication failed" -#~ msgstr "xác thực thất bại." - -#~ msgid "Untitled appointment" -#~ msgstr "Cuộc hẹn không tên" - -#~ msgid "Can't save calendar data: Malformed URI." -#~ msgstr "Không thể lưu dữ liệu lịch: URI sai." - -#~ msgid "time-now expects 0 arguments" -#~ msgstr "time-now không cần đối số" - -#~ msgid "make-time expects 1 argument" -#~ msgstr "make-time cần 1 đối số" - -#~ msgid "make-time expects argument 1 to be a string" -#~ msgstr "make-time cần một đối số (là chuỗi)" - -#~ msgid "make-time argument 1 must be an ISO 8601 date/time string" -#~ msgstr "make-time cần đối số thứ nhất (là chuỗi thời gian theo ISO 8601)" - -#~ msgid "time-add-day expects 2 arguments" -#~ msgstr "time-add-day cần 2 đối số" - -#~ msgid "time-add-day expects argument 1 to be a time_t" -#~ msgstr "tine-add-dau cần đối số thứ nhất là time_t" - -#~ msgid "time-add-day expects argument 2 to be an integer" -#~ msgstr "time-add-day cần đối số thứ hai là số nguyên" - -#~ msgid "time-day-begin expects 1 argument" -#~ msgstr "time-day-begin cần một đối số" - -#~ msgid "time-day-begin expects argument 1 to be a time_t" -#~ msgstr "time-day-begin cần đối số thứ nhất là time_t" - -#~ msgid "time-day-end expects 1 argument" -#~ msgstr "time-day-end cần một đối số" - -#~ msgid "time-day-end expects argument 1 to be a time_t" -#~ msgstr "time-day-end cần đối số thứ nhất là time_t" - -#~ msgid "get-vtype expects 0 arguments" -#~ msgstr "get-vtype không cần đối số" - -#~ msgid "occur-in-time-range? expects 2 arguments" -#~ msgstr "occur-in-time-range? cần 2 đối số" - -#~ msgid "occur-in-time-range? expects argument 1 to be a time_t" -#~ msgstr "occur-in-time-range? cần đối số một là time_t" - -#~ msgid "occur-in-time-range? expects argument 2 to be a time_t" -#~ msgstr "occur-in-time-range? cần đối số thứ hai là time_t" - -#~ msgid "contains? expects 2 arguments" -#~ msgstr "contains cần hai đối số" - -#~ msgid "contains? expects argument 1 to be a string" -#~ msgstr "contains? cần đối số thứ hai là chuỗi" - -#~ msgid "contains? expects argument 2 to be a string" -#~ msgstr "contains? cần đối số thứ hai là chuỗi" - -#~ msgid "" -#~ "contains? expects argument 1 to be one of \"any\", \"summary\", " -#~ "\"description\"" -#~ msgstr "" -#~ "contains? cần đối số thứ nhất là \"bất kỳ\", \"tóm tắt\", hoặc \"mô tả\"" - -#, fuzzy -#~ msgid "has-alarms? expects at least 1 argument" -#~ msgstr "has-categories? cần ít nhất một đối số" - -#, fuzzy -#~ msgid "has-alarms? excepts argument to be a boolean" -#~ msgstr "contains? cần đối số thứ hai là chuỗi" - -#~ msgid "has-categories? expects at least 1 argument" -#~ msgstr "has-categories? cần ít nhất một đối số" - -#~ msgid "" -#~ "has-categories? expects all arguments to be strings or one and only one " -#~ "argument to be a boolean false (#f)" -#~ msgstr "" -#~ "has-categories? cần mọi đối số đều là chuỗi và hoặc chỉ có một đối số và " -#~ "đối số đó là boolean sai (#f)" - -#~ msgid "is-completed? expects 0 arguments" -#~ msgstr "is-completed? không cần đối số" - -#~ msgid "completed-before? expects 1 argument" -#~ msgstr "completed-before? cần một đối số" - -#~ msgid "completed-before? expects argument 1 to be a time_t" -#~ msgstr "completed-before? cần đối số thứ nhất là time_t" - -#~ msgid "" -#~ "Some of your mail settings seem corrupt, please check that everything is " -#~ "in order." -#~ msgstr "" -#~ "Một vài thiết lập về thư của bạn đã bị hỏng, vui lòng kiểm tra để chắc " -#~ "chắn rằng mọi thứ vẫn hoạt động." - -#~ msgid "Alwa_ys sign outgoing messages when using this account" -#~ msgstr "Luôn _ký tên lên thư cần gửi khi dùng tài khoản này" - -#~ msgid "Digital IDs..." -#~ msgstr "ID số..." - -#~ msgid "Get Digital ID..." -#~ msgstr "Lấy ID số..." - -#~ msgid "_Certificate ID:" -#~ msgstr "_ID Chứng nhận:" - -#, fuzzy -#~ msgid "Evolution Addressbook local/LDAP backend" -#~ msgstr "Bộ xem Minicard sổ địa chỉ evolution" - -#, fuzzy -#~ msgid "Evolution Calendar local file backend" -#~ msgstr "Bộ xem lịch iTip/iMip Evolution" - -#, fuzzy -#~ msgid "Evolution Addressbook local backend" -#~ msgstr "Bộ xem Minicard sổ địa chỉ evolution" - -#~ msgid "Primary" -#~ msgstr "Chính" - -#~ msgid "Prim" -#~ msgstr "Ch" - -#~ msgid "Bus" -#~ msgstr "KD" - -#~ msgid "Callback" -#~ msgstr "Gọi lại" - -#~ msgid "Company" -#~ msgstr "Công ty" - -#~ msgid "Comp" -#~ msgstr "CTY" - -#~ msgid "Org" -#~ msgstr "Org" - -#~ msgid "Mobile" -#~ msgstr "Di động" - -#~ msgid "Car" -#~ msgstr "Xe hơi" - -#~ msgid "Bus Fax" -#~ msgstr "Fax KD" - -#~ msgid "Business 2" -#~ msgstr "Kinh doanh 2" - -#~ msgid "Bus 2" -#~ msgstr "KD 2" - -#~ msgid "Home 2" -#~ msgstr "Nhà 2" - -#~ msgid "Url" -#~ msgstr "Url" - -#~ msgid "Dep" -#~ msgstr "CQ" - -#~ msgid "Off" -#~ msgstr "VP" - -#~ msgid "Prof" -#~ msgstr "GS" - -#~ msgid "Man" -#~ msgstr "QLý" - -#~ msgid "Ass" -#~ msgstr "TLý" - -#~ msgid "Nick" -#~ msgstr "Hiệu" - -#~ msgid "CALUri" -#~ msgstr "CALUri" - -#~ msgid "FBUrl" -#~ msgstr "URL-R" - -#, fuzzy -#~ msgid "icsCalendar" -#~ msgstr "Lịch" - -#~ msgid "Anniv" -#~ msgstr "Kniệm" - -#~ msgid "ECard" -#~ msgstr "ECard" - -#~ msgid "%x" -#~ msgstr "%x" - -#~ msgid "Birth date" -#~ msgstr "Ngày sinh" - -#~ msgid "Related Contacts" -#~ msgstr "Liên lạc liên quan" - -#~ msgid "Wants HTML set" -#~ msgstr "Muốn đặt HTML" - -#~ msgid "Arbitrary" -#~ msgstr "Tổng quát" - -#~ msgid "Cursor could not be loaded\n" -#~ msgstr "Không thể nạp con trỏ\n" - -#~ msgid "Folder containing contact information" -#~ msgstr "Thư mục chứa thông tin liên lạc" - -#~ msgid "LDAP server containing contact information" -#~ msgstr "LDAP server chứa thông tin liên lạc" - -#~ msgid "Public Contacts" -#~ msgstr "Liên lạc công cộng" - -#~ msgid "Public folder containing contact information" -#~ msgstr "Thư mục công cộng chứa thông tin liên lạc" - -#~ msgid "The URI that the Folder Browser will display" -#~ msgstr "URI sẽ được Bộ duyệt thư mục hiển thị" - -#~ msgid "Disable Queries" -#~ msgstr "Không cho phép truy vấn" - -#~ msgid "Enable Queries (Dangerous!)" -#~ msgstr "Cho phép truy vấn (Nguy hiểm!)" - -#~ msgid "Card" -#~ msgstr "Card" - -#~ msgid "Is New Card" -#~ msgstr "Là card mới" - -#~ msgid "No cards" -#~ msgstr "Không có card" - -#~ msgid "1 card" -#~ msgstr "1 card" - -#~ msgid "%d cards" -#~ msgstr "%d card" - -#~ msgid ",123,a,b,c,d,e,f,g,h,i,j,k,l,m,n,o,p,q,r,s,t,u,v,w,x,y,z" -#~ msgstr ",123,a,b,c,d,e,f,g,h,i,j,k,l,m,n,o,p,q,r,s,t,u,v,w,x,y,z" - -#~ msgid ",0,a,b,c,d,e,f,g,h,i,j,k,l,m,n,o,p,q,r,s,t,u,v,w,x,y,z" -#~ msgstr ",0,a,b,c,d,e,f,g,h,i,j,k,l,m,n,o,p,q,r,s,t,u,v,w,x,y,z" - -#~ msgid "Print cards" -#~ msgstr "In card" - -#~ msgid "Print card" -#~ msgstr "In card" - -#~ msgid "Error while communicating with calendar server" -#~ msgstr "Lỗi khi liên lạc với server lịch" - -#~ msgid "" -#~ "Could not create the calendar view. Please check your ORBit and OAF " -#~ "setup." -#~ msgstr "" -#~ "Không thể tạo khung xem lịch. Vui lòng kiểm tra thiết lập ORBit và OAF." - -#~ msgid "Folder containing appointments and events" -#~ msgstr "Thư mục chứa các cuộc hẹn và sự kiện" - -#~ msgid "Public Calendar" -#~ msgstr "Lịch công cộng" - -#~ msgid "Folder containing to-do items" -#~ msgstr "Thư mục chứa các mục to-do" - -#~ msgid "Public Tasks" -#~ msgstr "Công việc công cộng" - -#~ msgid "Public folder containing to-do items" -#~ msgstr "Thư mục công cộng chứa các mục to-do" - -#~ msgid "Could not update invalid object" -#~ msgstr "Không thể cập nhật đối tượng không hợp lệ" - -#~ msgid "Object not found, not updated" -#~ msgstr "Không tìm thấy đối tượng, không thể cập nhật" - -#~ msgid "You don't have permissions to update this object" -#~ msgstr "Bạn không có đủ quyền để cập nhật đối tượng này" - -#, fuzzy -#~ msgid "The event could not be deleted because it was invalid" -#~ msgstr "" -#~ "Không thể cập nhật trạng thái người tham dự vì trạng thái không hợp lệ!\n" - -#, fuzzy -#~ msgid "The task could not be deleted because it was invalid" -#~ msgstr "" -#~ "Không thể cập nhật trạng thái người tham dự vì trạng thái không hợp lệ!\n" - -#, fuzzy -#~ msgid "The item could not be deleted because it was invalid" -#~ msgstr "" -#~ "Không thể cập nhật trạng thái người tham dự vì trạng thái không hợp lệ!\n" - -#~ msgid "That person is already attending the meeting!" -#~ msgstr "Người này đã có tên trong cuộc họp rồi!" - -#~ msgid "URL:" -#~ msgstr "URL:" - -#~ msgid "_Save as..." -#~ msgstr "Lư_u là..." - -#~ msgid "End Date" -#~ msgstr "Ngày kết thúc" - -#~ msgid "Print..." -#~ msgstr "In..." - -#~ msgid "You do not have the right permissions to update the calendar\n" -#~ msgstr "Bạn không có đủ quyền để cập nhật lịch\n" - -#~ msgid "Opening calendar at %s" -#~ msgstr "Đang mở lịch tại %s" - -#~ msgid "Evaluation of the search expression did not yield a boolean value" -#~ msgstr "Định lượng biểu thức tìm kiếm không trả về giá trị boolean" - -#~ msgid "Failed to decrypt MIME part: parse error" -#~ msgstr "Lỗi giải mã phần MIME: lỗi phân tích" - -#~ msgid "Please enter your password for %s" -#~ msgstr "Vui lòng nhập mật khẩu của bạn cho %s" - -#~ msgid "Please indicate the nickname of a certificate to sign with." -#~ msgstr "Vui lòng chỉ ra tên hiệu của chứng nhận cần ký tên." - -#~ msgid "The signature certificate for \"%s\" does not exist." -#~ msgstr "Chứng nhận chữ ký cho \"%s\" không tồn tại." - -#~ msgid "The encryption certificate for \"%s\" does not exist." -#~ msgstr "Chứng nhận mã hóa cho \"%s\" không tồn tại." - -#~ msgid "Failed to find certificate for \"%s\"." -#~ msgstr "Lỗi tìm chứng nhận cho \"%s\"." - -#~ msgid "Failed to decode message." -#~ msgstr "Lỗi giải mã thông điệp." - -#~ msgid "Hey you, dunce. You need an account to send mail doncha know." -#~ msgstr "Này bạn, bạn cần tạo một tài khoản để gửi thư." - -#~ msgid "Could not create a PGP signature context" -#~ msgstr "Không thể tạo ngữ cảnh chữ ký PGP" - -#~ msgid "" -#~ "Evolution has found GnomeCard files.\n" -#~ "Would you like them to be imported into Evolution?" -#~ msgstr "" -#~ "Evolution đã tìm thấy những tập tin GnomeCard.\n" -#~ "Bạn có muốn nhập nó vào Evolution?" - -#~ msgid "Folder containing mail" -#~ msgstr "Thư mục đang chứa thư" - -#~ msgid "Public Mail" -#~ msgstr "Thư công cộng" - -#~ msgid "Public folder containing mail" -#~ msgstr "Thư mục công cộng chứa thư" - -#~ msgid "Virtual Trash" -#~ msgstr "Thùng rác ảo" - -#~ msgid "Virtual Trash folder" -#~ msgstr "Thư mục Thùng rác ảo" - -#~ msgid "Change this folder's properties" -#~ msgstr "Thay đổi thuộc tính thư mục này" - -#~ msgid "You have not set a mail transport method" -#~ msgstr "Bạn chưa thiết lập phương thức vận chuyển thư." - -#~ msgid "You have unsent messages, do you wish to quit anyway?" -#~ msgstr "Bạn có vài thông điệp chưa gửi, bạn vẫn muốn thoát chứ?" - -#~ msgid "New Message Post" -#~ msgstr "Tạo thông báo mới" - -#~ msgid "_Post Message" -#~ msgstr "_Gửi thông điệp" - -#~ msgid "Post a new mail message" -#~ msgstr "Gửi thông điệp thư mới" - -#~ msgid "Cannot register storage with shell" -#~ msgstr "Không thể đăng ký kho lưu với shell" - -#~ msgid "Properties for \"%s\"" -#~ msgstr "Thuộc tính của \"%s\"" - -#~ msgid "%d new" -#~ msgstr "%d mới" - -#~ msgid ", " -#~ msgstr ", " - -#~ msgid "%d hidden" -#~ msgstr "ẩn %d" - -#~ msgid "%d visible" -#~ msgstr "%d hiện" - -#~ msgid "%d selected" -#~ msgstr "được chọn %d" - -#~ msgid "%d unsent" -#~ msgstr "chưa gửi %d" - -#~ msgid "%d sent" -#~ msgstr "đã gửi %d" - -#~ msgid "%d total" -#~ msgstr "tổng cộng %d" - -#~ msgid "VFolder on M_ailing List" -#~ msgstr "VFolder trên M_ailing List" - -#~ msgid "Filter on _Mailing List (%s)" -#~ msgstr "Bộ lọc trên _Mailing List (%s)" - -#~ msgid "VFolder on M_ailing List (%s)" -#~ msgstr "VFolder trên M_ailing List (%s)" - -#~ msgid "Getting Folder Information" -#~ msgstr "Đang lấy thông tin thư mục" - -#~ msgid "" -#~ "You have not configured the mail client.\n" -#~ "You need to do this before you can send,\n" -#~ "receive or compose mail.\n" -#~ "Would you like to configure it now?" -#~ msgstr "" -#~ "Bạn chưa cấu hình mail client. Bạn cần cấu\n" -#~ "hình mail client trước khi bạn có thể gửi,\n" -#~ "nhận hoặc biên soạn thư.\n" -#~ "Bán có muốn cấu hình ngay bây giờ không?" - -#~ msgid "" -#~ "You need to configure an identity\n" -#~ "before you can compose mail." -#~ msgstr "" -#~ "Bạn cần cấu hình thực thể trước khi\n" -#~ "có thể biên soạn thư." - -#~ msgid "" -#~ "You need to configure a mail transport\n" -#~ "before you can compose mail." -#~ msgstr "" -#~ "Bạn cần cấu hình mail transport trước\n" -#~ "khi có thể biên soạn thư." - -#~ msgid "Move message(s) to" -#~ msgstr "Chuyển thông điệp tới" - -#~ msgid "Copy message(s) to" -#~ msgstr "Chép thông điệp vào" - -#~ msgid "Are you sure you want to edit all %d messages?" -#~ msgstr "Bạn có chắc muốn sửa tất cả %d thông điệp?" - -#~ msgid "" -#~ "You may only edit messages saved\n" -#~ "in the Drafts folder." -#~ msgstr "Bạn chỉ có thể sửa những thông điệp trong thư mục Nháp." - -#~ msgid "" -#~ "You may only resend messages\n" -#~ "in the Sent folder." -#~ msgstr "Bạn chỉ có thể gửi lại những thông điệp trong thư mục Đã gửi" - -#~ msgid "Are you sure you want to resend all %d messages?" -#~ msgstr "Bạn có chắc muốn gửi lại %d thông điệp?" - -#~ msgid "No Message Selected" -#~ msgstr "Chưa chọn thông điệp" - -#~ msgid "Save Messages As..." -#~ msgstr "Lưu thông điệp là..." - -#~ msgid "Printing of message failed" -#~ msgstr "Quá trình in thông điệp thất bại" - -#~ msgid "Are you sure you want to open all %d messages in separate windows?" -#~ msgstr "" -#~ "Bạn có chắc muốn mở tất cả %d thông điệp trong những cửa sổ riêng biệt " -#~ "không?" - -#~ msgid "Could not create a S/MIME signature context." -#~ msgstr "Không thể tạo ngữ cảnh chữ ký S/MIME" - -#~ msgid "Could not create a S/MIME encryption context." -#~ msgstr "Không thể tạo ngữ cảnh mã hóa S/MIME" - -#~ msgid "Could not create a S/MIME envelope context." -#~ msgstr "Không thể tạo ngữ cảnh bao thư S/MIME" - -#~ msgid "Could not create a S/MIME decode context." -#~ msgstr "Không thể tạo ngữ cảnh giải mã S/MIME" - -#~ msgid "" -#~ "File `%s' already exists.\n" -#~ "Overwrite it?" -#~ msgstr "" -#~ "Tập tin `%s' đã có rồi.\n" -#~ "Ghi đè tập tin này không?" - -#~ msgid "Save Attachment" -#~ msgstr "Lưu đồ đính kèm" - -#~ msgid "Save Attachment..." -#~ msgstr "Lưu đồ đính kèm..." - -#~ msgid "View Inline (via %s)" -#~ msgstr "Xem Inline (thông qua %s)" - -#~ msgid "External Viewer" -#~ msgstr "Trình xem ngoại" - -#~ msgid "Downloading images" -#~ msgstr "Đang tải ảnh về" - -#~ msgid "Loading message content" -#~ msgstr "Đang nạp nôi dung thông điệp" - -#~ msgid "Overdue:" -#~ msgstr "Quá hạn:" - -#~ msgid "by %B %d, %Y, %l:%M %P" -#~ msgstr "bởi %d %B, %Y, %l:%M %P" - -#~ msgid "Save Link as (FIXME)" -#~ msgstr "Chép liên kết là (CẦN SỬA)" - -#~ msgid "Save Image as..." -#~ msgstr "Lưu ảnh là..." - -#~ msgid "Bad Address" -#~ msgstr "Địa chỉ sai" - -#~ msgid "Could not create a PGP verfication context" -#~ msgstr "Không thể tạo ngữ cảnh xác minh PGP" - -#~ msgid "Local folders/%s" -#~ msgstr "Thư mục cục bộ/%s" - -#~ msgid "Reconfiguring folder" -#~ msgstr "Cấu hình lại thư mục" - -#~ msgid "" -#~ "Cannot save folder metainfo; you may find you can't\n" -#~ "open this folder anymore: %s: %s" -#~ msgstr "" -#~ "Không thể lưu metainfo của thư mục; bạn có lẽ sẽ không\n" -#~ "thể mở thư mục này được nữa: %s: %s" - -#~ msgid "Cannot save folder metainfo to %s: %s" -#~ msgstr "Không thể lưu metainfo thư mục vào %s: %s" - -#~ msgid "Cannot delete folder metadata %s: %s" -#~ msgstr "Không thể xóa metadata thư mục %s: %s" - -#~ msgid "Changing folder \"%s\" to \"%s\" format" -#~ msgstr "Đang đổi thư mục \"%s\" sang dạng thức \"%s\"" - -#~ msgid "" -#~ "If you can no longer open this mailbox, then\n" -#~ "you may need to repair it manually." -#~ msgstr "" -#~ "Nếu bạn không còn có thể mở hộp thư này nữa thì bạn cần phải sửa chữa thủ " -#~ "công." - -#~ msgid "Reconfigure /%s" -#~ msgstr "Cấu hình lại /%s" - -#~ msgid "You cannot change the format of a non-local folder." -#~ msgstr "Bạn không thể thay đổi dạng thức của thư-mục-không-cục-bộ." - -#~ msgid "However, the message was successfully sent." -#~ msgstr "Tuy nhiên, thông điệp đã được gửi đi." - -#~ msgid "(Untitled Message)" -#~ msgstr "(Thông điệp không tựa)" - -#~ msgid "Untitled Message" -#~ msgstr "Thông điệp không tựa" - -#~ msgid "Empty Message" -#~ msgstr "Thông điệp rỗng" - -#~ msgid "Search Forward" -#~ msgstr "Tìm tới" - -#~ msgid "(No subject)" -#~ msgstr "(Không chủ đề)" - -#~ msgid "%s - Message" -#~ msgstr "%s - Thông điệp" - -#~ msgid "Scanning folders under %s on \"%s\"" -#~ msgstr "Đang quét thư mục dưới %s trên \"%s\"" - -#~ msgid "Scanning root-level folders on \"%s\"" -#~ msgstr "Đang quét thư mục gốc trên \"%s\"" - -#~ msgid "Subscribing to folder \"%s\"" -#~ msgstr "Đang đăng ký trên thư mục \"%s\"" - -#~ msgid "Unsubscribing to folder \"%s\"" -#~ msgstr "Đang bỏ đăng ký trên thư mục \"%s\"" - -#, fuzzy -#~ msgid "Scanning folders ..." -#~ msgstr "Đang quét thư mục..." - -#~ msgid "Configure the appearance of the Evolution Summary here" -#~ msgstr "Cấu hình diện mạo Tóm tắt Evolution ở đây" - -#, fuzzy -#~ msgid "Evolution Summary" -#~ msgstr "Thành phần tóm tắt Evolution." - -#, fuzzy -#~ msgid "Evolution Summary component" -#~ msgstr "Thành phần tóm tắt Evolution." - -#, fuzzy -#~ msgid "Evolution Summary configuration control" -#~ msgstr "Factory Điều khiển cấu hình Tóm tắt Evolution." - -#~ msgid "Summary Preferences" -#~ msgstr "Thông số Tóm tắt" - -#~ msgid "Aarhus" -#~ msgstr "Aarhus" - -#~ msgid "Abakan" -#~ msgstr "Abakan" - -#~ msgid "Abbotsford" -#~ msgstr "Abbotsford" - -#~ msgid "Aberdeen" -#~ msgstr "Aberdeen" - -#~ msgid "Abha" -#~ msgstr "Abha" - -#~ msgid "Abilene" -#~ msgstr "Abilene" - -#~ msgid "Abingdon" -#~ msgstr "Abingdon" - -#~ msgid "Abu Dhabi" -#~ msgstr "Abu Dhabi" - -#~ msgid "Abu Dhabi - Bateen" -#~ msgstr "Abu Dhabi - Bateen" - -#~ msgid "Acajutla" -#~ msgstr "Acajutla" - -#~ msgid "Acapulco" -#~ msgstr "Acapulco" - -#~ msgid "Acarigua" -#~ msgstr "Acarigua" - -#~ msgid "Adak" -#~ msgstr "Adak" - -#~ msgid "Adana" -#~ msgstr "Adana" - -#~ msgid "Adana/Incirlik" -#~ msgstr "Adana/Incirlik" - -#~ msgid "Adelaide" -#~ msgstr "Adelaide" - -#~ msgid "Aden" -#~ msgstr "Aden" - -#~ msgid "Adrar" -#~ msgstr "Adrar" - -#~ msgid "Aeroparque" -#~ msgstr "Aeroparque" - -#~ msgid "Aeropuerto del Norte" -#~ msgstr "Aeropuerto del Norte" - -#~ msgid "Afonsos" -#~ msgstr "Afonsos" - -#~ msgid "Africa" -#~ msgstr "Châu Phi" - -#~ msgid "Afyon" -#~ msgstr "Afyon" - -#~ msgid "Agen" -#~ msgstr "Agen" - -#~ msgid "Aguascaliantes" -#~ msgstr "Aguascaliantes" - -#~ msgid "Ahmadabad" -#~ msgstr "Ahmadabad" - -#~ msgid "Ahwaz" -#~ msgstr "Ahwaz" - -#~ msgid "Ainsworth" -#~ msgstr "Ainsworth" - -#~ msgid "Air Force" -#~ msgstr "Air Force" - -#~ msgid "Ajaccio/Campo dell'Oro" -#~ msgstr "Ajaccio/Campo dell'Oro" - -#~ msgid "Akeno Ab" -#~ msgstr "Akeno Ab" - -#~ msgid "Akita Airport" -#~ msgstr "Sân bay Akita" - -#~ msgid "Akron" -#~ msgstr "Akron" - -#~ msgid "Akrotiri" -#~ msgstr "Akrotiri" - -#~ msgid "Alabama" -#~ msgstr "Alabama" - -#~ msgid "Al Ahsa" -#~ msgstr "Al Ahsa" - -#~ msgid "Al Ain" -#~ msgstr "Al Ain" - -#~ msgid "Alamogordo" -#~ msgstr "Alamogordo" - -#~ msgid "Alamosa" -#~ msgstr "Alamosa" - -#~ msgid "Alaska" -#~ msgstr "Alaska" - -#~ msgid "Al Baha" -#~ msgstr "Al Baha" - -#~ msgid "Albany" -#~ msgstr "Albany" - -#~ msgid "Albenga" -#~ msgstr "Albenga" - -#~ msgid "Alberta" -#~ msgstr "Alberta" - -#~ msgid "Alborg" -#~ msgstr "Alborg" - -#~ msgid "Albuquerque" -#~ msgstr "Albuquerque" - -#~ msgid "Alderney" -#~ msgstr "Alderney" - -#~ msgid "Alesund" -#~ msgstr "Alesund" - -#~ msgid "Alexandria" -#~ msgstr "Alexandria" - -#~ msgid "Alexandria-Esler" -#~ msgstr "Alexandria-Esler" - -#~ msgid "Alexandria/Nouzha" -#~ msgstr "Alexandria/Nouzha" - -#~ msgid "Alexandroupolis" -#~ msgstr "Alexandroupolis" - -#~ msgid "Alghero" -#~ msgstr "Alghero" - -#~ msgid "Algona" -#~ msgstr "Algona" - -#~ msgid "Alicante" -#~ msgstr "Alicante" - -#~ msgid "Alice" -#~ msgstr "Alice" - -#~ msgid "Alice Springs" -#~ msgstr "Alice Springs" - -#~ msgid "Al-Jouf" -#~ msgstr "Al-Jouf" - -#~ msgid "Allentown" -#~ msgstr "Allentown" - -#~ msgid "Alliance" -#~ msgstr "Alliance" - -#~ msgid "Alma" -#~ msgstr "Alma" - -#~ msgid "Almeria" -#~ msgstr "Almeria" - -#~ msgid "Alpena" -#~ msgstr "Alpena" - -#~ msgid "Al Qaysumah" -#~ msgstr "Al Qaysumah" - -#~ msgid "Alta" -#~ msgstr "Alta" - -#~ msgid "Altamira" -#~ msgstr "Altamira" - -#~ msgid "Alton" -#~ msgstr "Alton" - -#~ msgid "Altoona" -#~ msgstr "Altoona" - -#~ msgid "Alturas" -#~ msgstr "Alturas" - -#~ msgid "Altus" -#~ msgstr "Altus" - -#~ msgid "Amami Airport" -#~ msgstr "Amami Airport" - -#~ msgid "Amapala" -#~ msgstr "Amapala" - -#~ msgid "Amarillo" -#~ msgstr "Amarillo" - -#~ msgid "Amasya" -#~ msgstr "Amasya" - -#~ msgid "Ambler" -#~ msgstr "Ambler" - -#~ msgid "Amelia" -#~ msgstr "Amelia" - -#~ msgid "Amendola" -#~ msgstr "Amendola" - -#~ msgid "Ames" -#~ msgstr "Ames" - -#~ msgid "Amritsar" -#~ msgstr "Amritsar" - -#~ msgid "Amsterdam" -#~ msgstr "Amsterdam" - -#~ msgid "Anadyr" -#~ msgstr "Anadyr" - -#~ msgid "Anaktuvuk" -#~ msgstr "Anaktuvuk" - -#~ msgid "Anapa" -#~ msgstr "Anapa" - -#~ msgid "Anchorage" -#~ msgstr "Anchorage" - -#~ msgid "Anchorage - Elmendorf AFB" -#~ msgstr "Anchorage - Elmendorf AFB" - -#~ msgid "Ancona" -#~ msgstr "Ancona" - -#~ msgid "Andahuayla" -#~ msgstr "Andahuayla" - -#~ msgid "Anderson" -#~ msgstr "Anderson" - -#~ msgid "Andoya" -#~ msgstr "Andoya" - -#~ msgid "Andravida" -#~ msgstr "Andravida" - -#~ msgid "Andrews AFB" -#~ msgstr "Andrews AFB" - -#~ msgid "Angleton" -#~ msgstr "Angleton" - -#~ msgid "Aniak" -#~ msgstr "Aniak" - -#~ msgid "Ankara/Esenboga" -#~ msgstr "Ankara/Esenboga" - -#~ msgid "Ankara/Etimesgut" -#~ msgstr "Ankara/Etimesgut" - -#~ msgid "Annaba" -#~ msgstr "Annaba" - -#~ msgid "Ann Arbor" -#~ msgstr "Ann Arbor" - -#~ msgid "Annette" -#~ msgstr "Annette" - -#~ msgid "Anniston" -#~ msgstr "Anniston" - -#~ msgid "Antalya" -#~ msgstr "Antalya" - -#~ msgid "Antartica" -#~ msgstr "Antartica" - -#~ msgid "Antigo" -#~ msgstr "Antigo" - -#~ msgid "Antigua" -#~ msgstr "Antigua" - -#~ msgid "Antigua and Barbuda" -#~ msgstr "Antigua and Barbuda" - -#~ msgid "Antofagasta" -#~ msgstr "Antofagasta" - -#~ msgid "Antwerpen/Deurne" -#~ msgstr "Antwerpen/Deurne" - -#~ msgid "Aomori Airport" -#~ msgstr "Aomori Airport" - -#~ msgid "Apalachicola" -#~ msgstr "Apalachicola" - -#~ msgid "Appleton" -#~ msgstr "Appleton" - -#~ msgid "Aquadilla" -#~ msgstr "Aquadilla" - -#~ msgid "Aracaju" -#~ msgstr "Aracaju" - -#~ msgid "Arad" -#~ msgstr "Arad" - -#~ msgid "Arar" -#~ msgstr "Arar" - -#~ msgid "Araxos" -#~ msgstr "Araxos" - -#~ msgid "Arcata" -#~ msgstr "Arcata" - -#~ msgid "Ardmore" -#~ msgstr "Ardmore" - -#~ msgid "Arequipa" -#~ msgstr "Arequipa" - -#~ msgid "Arica" -#~ msgstr "Arica" - -#~ msgid "Arizona" -#~ msgstr "Arizona" - -#~ msgid "Arkansas" -#~ msgstr "Arkansas" - -#~ msgid "Arkhangelsk" -#~ msgstr "Arkhangelsk" - -#~ msgid "Arlington" -#~ msgstr "Arlington" - -#~ msgid "Artigas" -#~ msgstr "Artigas" - -#~ msgid "Asahikawa Ab" -#~ msgstr "Asahikawa Ab" - -#~ msgid "Asahikawa Airport" -#~ msgstr "Asahikawa Airport" - -#~ msgid "Ashburnam" -#~ msgstr "Ashburnam" - -#~ msgid "Asheville" -#~ msgstr "Asheville" - -#~ msgid "Ashfield" -#~ msgstr "Ashfield" - -#~ msgid "Ashiya Ab" -#~ msgstr "Ashiya Ab" - -#~ msgid "Ashland" -#~ msgstr "Ashland" - -#~ msgid "Asia" -#~ msgstr "Châu Á" - -#~ msgid "Aspen" -#~ msgstr "Aspen" - -#~ msgid "Asswan" -#~ msgstr "Asswan" - -#~ msgid "Astoria" -#~ msgstr "Astoria" - -#~ msgid "Astrakhan" -#~ msgstr "Astrakhan" - -#~ msgid "Asturias" -#~ msgstr "Asturias" - -#~ msgid "Asuncion" -#~ msgstr "Asuncion" - -#~ msgid "Athens" -#~ msgstr "Athens" - -#~ msgid "Athinai" -#~ msgstr "Athinai" - -#~ msgid "Atlanta" -#~ msgstr "Atlanta" - -#~ msgid "Atlantic" -#~ msgstr "Atlantic" - -#~ msgid "Atlantic City" -#~ msgstr "Thành phố Atlantic" - -#~ msgid "Atsugi US NAS" -#~ msgstr "Atsugi US NAS" - -#~ msgid "Auburn" -#~ msgstr "Auburn" - -#~ msgid "Auckland" -#~ msgstr "Auckland" - -#~ msgid "Augsburg" -#~ msgstr "Augsburg" - -#~ msgid "Augusta" -#~ msgstr "Augusta" - -#~ msgid "Aurora" -#~ msgstr "Aurora" - -#~ msgid "Austin" -#~ msgstr "Austin" - -#~ msgid "Australasia" -#~ msgstr "Australasia" - -#~ msgid "Avalon" -#~ msgstr "Avalon" - -#~ msgid "Aviano" -#~ msgstr "Aviano" - -#~ msgid "Ayacucho" -#~ msgstr "Ayacucho" - -#~ msgid "Bage" -#~ msgstr "Bage" - -#~ msgid "Bagotville" -#~ msgstr "Bagotville" - -#~ msgid "Bahia Blanca" -#~ msgstr "Bahia Blanca" - -#~ msgid "Bahias de Huatulco" -#~ msgstr "Bahias de Huatulco" - -#~ msgid "Baker City" -#~ msgstr "Thành phố Baker" - -#~ msgid "Bakersfield" -#~ msgstr "Bakersfield" - -#~ msgid "Bale-Mulhouse" -#~ msgstr "Bale-Mulhouse" - -#~ msgid "Balikesir" -#~ msgstr "Balikesir" - -#~ msgid "Balikesir/Bandirma" -#~ msgstr "Balikesir/Bandirma" - -#~ msgid "Ball Mountain" -#~ msgstr "Ball Mountain" - -#~ msgid "Baltimore" -#~ msgstr "Baltimore" - -#~ msgid "Baltimore-Glen Burnie" -#~ msgstr "Baltimore-Glen Burnie" - -#~ msgid "Banak" -#~ msgstr "Banak" - -#~ msgid "Bandarabbass" -#~ msgstr "Bandarabbass" - -#~ msgid "Bangor" -#~ msgstr "Bangor" - -#~ msgid "Baracoa" -#~ msgstr "Baracoa" - -#~ msgid "Barbers Point" -#~ msgstr "Barbers Point" - -#~ msgid "Barcelona" -#~ msgstr "Barcelona" - -#~ msgid "Bardufoss" -#~ msgstr "Bardufoss" - -#~ msgid "Bar Harbor" -#~ msgstr "Bar Harbor" - -#~ msgid "Bari" -#~ msgstr "Bari" - -#~ msgid "Bariloche" -#~ msgstr "Bariloche" - -#~ msgid "Barinas" -#~ msgstr "Barinas" - -#~ msgid "Barking Sand" -#~ msgstr "Barking Sand" - -#~ msgid "Barksdale" -#~ msgstr "Barksdale" - -#~ msgid "Barnaul" -#~ msgstr "Barnaul" - -#~ msgid "Barquisimeto" -#~ msgstr "Barquisimeto" - -#~ msgid "Barranquilla/Ernestocortissoz" -#~ msgstr "Barranquilla/Ernestocortissoz" - -#~ msgid "Barrow" -#~ msgstr "Barrow" - -#~ msgid "Barter Island" -#~ msgstr "Đảo Barter" - -#~ msgid "Bartlesville" -#~ msgstr "Bartlesville" - -#~ msgid "Bartow" -#~ msgstr "Bartow" - -#~ msgid "Bastia" -#~ msgstr "Bastia" - -#~ msgid "Batesville" -#~ msgstr "Batesville" - -#~ msgid "Batman" -#~ msgstr "Batman" - -#~ msgid "Baton Rouge" -#~ msgstr "Baton Rouge" - -#~ msgid "Battle Creek" -#~ msgstr "Battle Creek" - -#~ msgid "Battle Mountain" -#~ msgstr "Battle Mountain" - -#~ msgid "Bauru" -#~ msgstr "Bauru" - -#~ msgid "Bayamo" -#~ msgstr "Bayamo" - -#~ msgid "Bayreuth" -#~ msgstr "Bayreuth" - -#~ msgid "Beatrice" -#~ msgstr "Beatrice" - -#~ msgid "Beaufort" -#~ msgstr "Beaufort" - -#~ msgid "Beaumont" -#~ msgstr "Beaumont" - -#~ msgid "Beaumont-Port Arthur" -#~ msgstr "Beaumont-Port Arthur" - -#~ msgid "Beauvais-Tille" -#~ msgstr "Beauvais-Tille" - -#~ msgid "Beauvechain" -#~ msgstr "Beauvechain" - -#~ msgid "Beckley" -#~ msgstr "Beckley" - -#~ msgid "Bedford" -#~ msgstr "Bedford" - -#~ msgid "Beijing" -#~ msgstr "Beijing" - -#~ msgid "Beirut" -#~ msgstr "Beirut" - -#~ msgid "Beja" -#~ msgstr "Beja" - -#~ msgid "Belem" -#~ msgstr "Belem" - -#~ msgid "Belfast/Aldergrove" -#~ msgstr "Belfast/Aldergrove" - -#~ msgid "Belfast/Harbour" -#~ msgstr "Belfast/Harbour" - -#~ msgid "Belgorod" -#~ msgstr "Belgorod" - -#~ msgid "Belleville" -#~ msgstr "Belleville" - -#~ msgid "Bellingham" -#~ msgstr "Bellingham" - -#~ msgid "Belmar-Farmingdale" -#~ msgstr "Belmar-Farmingdale" - -#~ msgid "Belo Horizonte" -#~ msgstr "Belo Horizonte" - -#~ msgid "Belo Horizonte Apt" -#~ msgstr "Belo Horizonte Apt" - -#~ msgid "Bemidji" -#~ msgstr "Bemidji" - -#~ msgid "Benbecula" -#~ msgstr "Benbecula" - -#~ msgid "Benina" -#~ msgstr "Benina" - -#~ msgid "Benton Harbor" -#~ msgstr "Benton Harbor" - -#~ msgid "Bentonville" -#~ msgstr "Bentonville" - -#~ msgid "Beograd" -#~ msgstr "Beograd" - -#~ msgid "Bergamo" -#~ msgstr "Bergamo" - -#~ msgid "Bergen" -#~ msgstr "Bergen" - -#~ msgid "Bergstrom AFB" -#~ msgstr "Bergstrom AFB" - -#~ msgid "Berlevag" -#~ msgstr "Berlevag" - -#~ msgid "Berlin" -#~ msgstr "Berlin" - -#~ msgid "Berlin-Tegel" -#~ msgstr "Berlin-Tegel" - -#~ msgid "Berlin-Tempelhof" -#~ msgstr "Berlin-Tempelhof" - -#~ msgid "Bern" -#~ msgstr "Bern" - -#~ msgid "Bethel" -#~ msgstr "Bethel" - -#~ msgid "Bethlehem Airport" -#~ msgstr "Bethlehem Airport" - -#~ msgid "Bettles" -#~ msgstr "Bettles" - -#~ msgid "Beverly" -#~ msgstr "Beverly" - -#~ msgid "Biarritz-Bayonne" -#~ msgstr "Biarritz-Bayonne" - -#~ msgid "Bicycle Lake" -#~ msgstr "Bicycle Lake" - -#~ msgid "Biggin Hill" -#~ msgstr "Biggin Hill" - -#~ msgid "Big Piney" -#~ msgstr "Big Piney" - -#~ msgid "Big River Lake" -#~ msgstr "Big River Lake" - -#~ msgid "Bilbao" -#~ msgstr "Bilbao" - -#~ msgid "Billings" -#~ msgstr "Billings" - -#~ msgid "Billund" -#~ msgstr "Billund" - -#~ msgid "Binghamton" -#~ msgstr "Binghamton" - -#~ msgid "Birmingham" -#~ msgstr "Birmingham" - -#~ msgid "Bisha" -#~ msgstr "Bisha" - -#~ msgid "Bishop" -#~ msgstr "Bishop" - -#~ msgid "Bismark" -#~ msgstr "Bismark" - -#~ msgid "Blagoveschensk" -#~ msgstr "Blagoveschensk" - -#~ msgid "Blanding" -#~ msgstr "Blanding" - -#~ msgid "Block Island" -#~ msgstr "Đảo Block" - -#~ msgid "Bloemfontein J. B. M. Hertzog " -#~ msgstr "Bloemfontein J. B. M. Hertzog " - -#~ msgid "Bloomington" -#~ msgstr "Bloomington" - -#~ msgid "Blue Canyon" -#~ msgstr "Blue Canyon" - -#~ msgid "Bluefield" -#~ msgstr "Bluefield" - -#~ msgid "Bluefields" -#~ msgstr "Bluefields" - -#~ msgid "Blythe" -#~ msgstr "Blythe" - -#~ msgid "Boa Vista" -#~ msgstr "Boa Vista" - -#~ msgid "Bocas del Toro" -#~ msgstr "Bocas del Toro" - -#~ msgid "Bodo" -#~ msgstr "Bodo" - -#~ msgid "Bogota/Eldorado" -#~ msgstr "Bogota/Eldorado" - -#~ msgid "Boise" -#~ msgstr "Boise" - -#~ msgid "Bolzano" -#~ msgstr "Bolzano" - -#~ msgid "Bombay/Santacruz" -#~ msgstr "Bombay/Santacruz" - -#~ msgid "Boone" -#~ msgstr "Boone" - -#~ msgid "Bordeaux" -#~ msgstr "Bordeaux" - -#~ msgid "Borger" -#~ msgstr "Borger" - -#~ msgid "Bornholm" -#~ msgstr "Bornholm" - -#~ msgid "Boscombe Down" -#~ msgstr "Boscombe Down" - -#~ msgid "Bosnia-Herzegovina" -#~ msgstr "Bosnia-Herzegovina" - -#~ msgid "Boston" -#~ msgstr "Boston" - -#~ msgid "Boulmer" -#~ msgstr "Boulmer" - -#~ msgid "Bournemouth" -#~ msgstr "Bournemouth" - -#~ msgid "Bowling Green" -#~ msgstr "Bowling Green" - -#~ msgid "Bozeman" -#~ msgstr "Bozeman" - -#~ msgid "Bradford" -#~ msgstr "Bradford" - -#~ msgid "Bradshaw Field" -#~ msgstr "Bradshaw Field" - -#~ msgid "Brainerd" -#~ msgstr "Brainerd" - -#~ msgid "Brasilia" -#~ msgstr "Brasilia" - -#~ msgid "Brasschaat" -#~ msgstr "Brasschaat" - -#~ msgid "Bratislava" -#~ msgstr "Bratislava" - -#~ msgid "Bratsk" -#~ msgstr "Bratsk" - -#~ msgid "Braunschweig" -#~ msgstr "Braunschweig" - -#~ msgid "Bremen" -#~ msgstr "Bremen" - -#~ msgid "Bremerton" -#~ msgstr "Bremerton" - -#~ msgid "Brest" -#~ msgstr "Brest" - -#~ msgid "Bridgeport" -#~ msgstr "Bridgeport" - -#~ msgid "Brindisi" -#~ msgstr "Brindisi" - -#~ msgid "Brisbane" -#~ msgstr "Brisbane" - -#~ msgid "Bristol" -#~ msgstr "Bristol" - -#~ msgid "British Columbia" -#~ msgstr "British Columbia" - -#~ msgid "Brno" -#~ msgstr "Brno" - -#~ msgid "Broadus" -#~ msgstr "Broadus" - -#~ msgid "Broken Bow" -#~ msgstr "Broken Bow" - -#~ msgid "Bronnoysund" -#~ msgstr "Bronnoysund" - -#~ msgid "Brookings" -#~ msgstr "Brookings" - -#~ msgid "Brooksville" -#~ msgstr "Brooksville" - -#~ msgid "Broome" -#~ msgstr "Broome" - -#~ msgid "Brownsville" -#~ msgstr "Brownsville" - -#~ msgid "Brunswick" -#~ msgstr "Brunswick" - -#~ msgid "Brussels-National Airport" -#~ msgstr "Sân bay Brussels-National" - -#~ msgid "Bryansk" -#~ msgstr "Bryansk" - -#~ msgid "Bryce Canyon" -#~ msgstr "Bryce Canyon" - -#~ msgid "Bucaramanga/Palonegro" -#~ msgstr "Bucaramanga/Palonegro" - -#~ msgid "Bucuresti" -#~ msgstr "Bucuresti" - -#~ msgid "Bucuresti-Otopeni" -#~ msgstr "Bucuresti-Otopeni" - -#~ msgid "Budapest" -#~ msgstr "Budapest" - -#~ msgid "Buffalo" -#~ msgstr "Buffalo" - -#~ msgid "Bullfrog" -#~ msgstr "Bullfrog" - -#~ msgid "Burbank" -#~ msgstr "Burbank" - -#~ msgid "Burgas" -#~ msgstr "Burgas" - -#~ msgid "Burley" -#~ msgstr "Burley" - -#~ msgid "Burlington" -#~ msgstr "Burlington" - -#~ msgid "Burnet" -#~ msgstr "Burnet" - -#~ msgid "Burns" -#~ msgstr "Burns" - -#~ msgid "Bursa" -#~ msgstr "Bursa" - -#~ msgid "Burwell" -#~ msgstr "Burwell" - -#~ msgid "Butte" -#~ msgstr "Butte" - -#~ msgid "Caen-Carpiquet" -#~ msgstr "Caen-Carpiquet" - -#~ msgid "Cagliari" -#~ msgstr "Cagliari" - -#~ msgid "Cairns" -#~ msgstr "Cairns" - -#~ msgid "Cairo" -#~ msgstr "Cairo" - -#~ msgid "Calabozo" -#~ msgstr "Calabozo" - -#~ msgid "Calcutta/Dum Dum" -#~ msgstr "Calcutta/Dum Dum" - -#~ msgid "Caldwell" -#~ msgstr "Caldwell" - -#~ msgid "Calgary" -#~ msgstr "Calgary" - -#~ msgid "Cali/Alfonso Bonillaaragon" -#~ msgstr "Cali/Alfonso Bonillaaragon" - -#~ msgid "Caliente" -#~ msgstr "Caliente" - -#~ msgid "California" -#~ msgstr "California" - -#~ msgid "Calvi-Ste-Catherine" -#~ msgstr "Calvi-Ste-Catherine" - -#~ msgid "Camaguey" -#~ msgstr "Camaguey" - -#~ msgid "Camarillo" -#~ msgstr "Camarillo" - -#~ msgid "Cambridge" -#~ msgstr "Cambridge" - -#~ msgid "Cameron" -#~ msgstr "Cameron" - -#~ msgid "Camiri" -#~ msgstr "Camiri" - -#~ msgid "Campeche" -#~ msgstr "Campeche" - -#~ msgid "Campinas" -#~ msgstr "Campinas" - -#~ msgid "Campo" -#~ msgstr "Campo" - -#~ msgid "Campo Grande" -#~ msgstr "Campo Grande" - -#~ msgid "Camp Stanley/H-207" -#~ msgstr "Camp Stanley/H-207" - -#~ msgid "Canaan" -#~ msgstr "Canaan" - -#~ msgid "Canarias/Fuerteventura" -#~ msgstr "Canarias/Fuerteventura" - -#~ msgid "Canarias/Gran Canaria" -#~ msgstr "Canarias/Gran Canaria" - -#~ msgid "Canarias/Hierro" -#~ msgstr "Canarias/Hierro" - -#~ msgid "Canarias/Lanzarote" -#~ msgstr "Canarias/Lanzarote" - -#~ msgid "Canarias/La Palma" -#~ msgstr "Canarias/La Palma" - -#~ msgid "Canarias/Tenerife Norte" -#~ msgstr "Canarias/Tenerife Norte" - -#~ msgid "Canarias/Tenerife Sur" -#~ msgstr "Canarias/Tenerife Sur" - -#~ msgid "Canberra" -#~ msgstr "Canberra" - -#~ msgid "Cancun" -#~ msgstr "Cancun" - -#~ msgid "Cannes-Mandelieu" -#~ msgstr "Cannes-Mandelieu" - -#~ msgid "Cantwell" -#~ msgstr "Cantwell" - -#~ msgid "Cape Girardeau" -#~ msgstr "Cape Girardeau" - -#~ msgid "Cape Hatteras" -#~ msgstr "Cape Hatteras" - -#~ msgid "Cape Lisburne" -#~ msgstr "Cape Lisburne" - -#~ msgid "Cape Newenham" -#~ msgstr "Cape Newenham" - -#~ msgid "Cape Romanzoff" -#~ msgstr "Cape Romanzoff" - -#~ msgid "Cape Town D. F. Malan " -#~ msgstr "Cape Town D. F. Malan " - -#~ msgid "Capitan Corbeta" -#~ msgstr "Capitan Corbeta" - -#~ msgid "Capo Mele" -#~ msgstr "Capo Mele" - -#~ msgid "Caracas La Carlota" -#~ msgstr "Caracas La Carlota" - -#~ msgid "Caracas Maiquetia" -#~ msgstr "Caracas Maiquetia" - -#~ msgid "Caravelas" -#~ msgstr "Caravelas" - -#~ msgid "Carbondale" -#~ msgstr "Carbondale" - -#~ msgid "Cardiff" -#~ msgstr "Cardiff" - -#~ msgid "Caribou" -#~ msgstr "Caribou" - -#~ msgid "Carlisle" -#~ msgstr "Carlisle" - -#~ msgid "Carlsbad" -#~ msgstr "Carlsbad" - -#~ msgid "Carroll" -#~ msgstr "Carroll" - -#~ msgid "Cartagena/Rafael Nunez" -#~ msgstr "Cartagena/Rafael Nunez" - -#~ msgid "Casa Granda" -#~ msgstr "Casa Granda" - -#~ msgid "Cascade" -#~ msgstr "Cascade" - -#~ msgid "Casper" -#~ msgstr "Casper" - -#~ msgid "Catacamas" -#~ msgstr "Catacamas" - -#~ msgid "Catania" -#~ msgstr "Catania" - -#~ msgid "Cayo Largo del Sur" -#~ msgstr "Cayo Largo del Sur" - -#~ msgid "Cazaux" -#~ msgstr "Cazaux" - -#~ msgid "Cecil NAS" -#~ msgstr "Cecil NAS" - -#~ msgid "Cedar City" -#~ msgstr "Thành phố Cedar" - -#~ msgid "Cedar Rapids" -#~ msgstr "Cedar Rapids" - -#~ msgid "Central and South America" -#~ msgstr "Trung Nam Mỹ" - -#~ msgid "Cervia" -#~ msgstr "Cervia" - -#~ msgid "Chacarita" -#~ msgstr "Chacarita" - -#~ msgid "Chadron" -#~ msgstr "Chadron" - -#~ msgid "Challis" -#~ msgstr "Challis" - -#~ msgid "Chamberlain" -#~ msgstr "Chamberlain" - -#~ msgid "Chambery" -#~ msgstr "Chambery" - -#~ msgid "Champaign" -#~ msgstr "Champaign" - -#~ msgid "Chandalar Lake" -#~ msgstr "Chandalar Lake" - -#~ msgid "Chandler" -#~ msgstr "Chandler" - -#~ msgid "Chania" -#~ msgstr "Chania" - -#~ msgid "Chanute" -#~ msgstr "Chanute" - -#~ msgid "Chariton" -#~ msgstr "Chariton" - -#~ msgid "Charleroi-Brussels South" -#~ msgstr "Charleroi-Brussels South" - -#~ msgid "Charles City" -#~ msgstr "Thành phố Charles" - -#~ msgid "Charleston" -#~ msgstr "Charleston" - -#~ msgid "Charlotte" -#~ msgstr "Charlotte" - -#~ msgid "Charlottesville" -#~ msgstr "Charlottesville" - -#~ msgid "Chatham" -#~ msgstr "Chatham" - -#~ msgid "Chattanooga" -#~ msgstr "Chattanooga" - -#~ msgid "Cheboksary" -#~ msgstr "Cheboksary" - -#~ msgid "Cheju" -#~ msgstr "Cheju" - -#~ msgid "Chelyabinsk" -#~ msgstr "Chelyabinsk" - -#~ msgid "Chengdu" -#~ msgstr "Chengdu" - -#~ msgid "Cherbourg" -#~ msgstr "Cherbourg" - -#~ msgid "Cherry Point" -#~ msgstr "Cherry Point" - -#~ msgid "Chetumal" -#~ msgstr "Chetumal" - -#~ msgid "Cheyenne" -#~ msgstr "Cheyenne" - -#~ msgid "Chiang Kai Shek" -#~ msgstr "Chiang Kai Shek" - -#~ msgid "Chia Tung" -#~ msgstr "Chia Tung" - -#~ msgid "Chiayi" -#~ msgstr "Chiayi" - -#~ msgid "Chicago-DuPage" -#~ msgstr "Chicago-DuPage" - -#~ msgid "Chicago-Lakefront" -#~ msgstr "Chicago-Lakefront" - -#~ msgid "Chicago-Midway" -#~ msgstr "Chicago-Midway" - -#~ msgid "Chicago-O'Hare" -#~ msgstr "Chicago-O'Hare" - -#~ msgid "Chichijima" -#~ msgstr "Chichijima" - -#~ msgid "Chiclayo" -#~ msgstr "Chiclayo" - -#~ msgid "Chico" -#~ msgstr "Chico" - -#~ msgid "Chicopee Falls" -#~ msgstr "Chicopee Falls" - -#~ msgid "Chievres" -#~ msgstr "Chievres" - -#~ msgid "Chihhang" -#~ msgstr "Chihhang" - -#~ msgid "Chihuahua" -#~ msgstr "Chihuahua" - -#~ msgid "Childress" -#~ msgstr "Childress" - -#~ msgid "China Lake" -#~ msgstr "China Lake" - -#~ msgid "Chinandega" -#~ msgstr "Chinandega" - -#~ msgid "Chinmem/Shatou" -#~ msgstr "Chinmem/Shatou" - -#~ msgid "Chino" -#~ msgstr "Chino" - -#~ msgid "Chippewa County" -#~ msgstr "Chippewa County" - -#~ msgid "Chita" -#~ msgstr "Chita" - -#~ msgid "Chitose Ab" -#~ msgstr "Chitose Ab" - -#~ msgid "Chitose ASDF" -#~ msgstr "Chitose ASDF" - -#~ msgid "Chofu Airport" -#~ msgstr "Sân bay Chofu" - -#~ msgid "Choluteca" -#~ msgstr "Choluteca" - -#~ msgid "Chongju Ab" -#~ msgstr "Chongju Ab" - -#~ msgid "Christchurch" -#~ msgstr "Christchurch" - -#~ msgid "Chulitna" -#~ msgstr "Chulitna" - -#~ msgid "Churchill" -#~ msgstr "Churchill" - -#~ msgid "Churchill Falls" -#~ msgstr "Churchill Falls" - -#~ msgid "Cincinnati" -#~ msgstr "Cincinnati" - -#~ msgid "Circle City" -#~ msgstr "Thành phố Circle" - -#~ msgid "Ciudad Bolivar" -#~ msgstr "Ciudad Bolivar" - -#~ msgid "Ciudad del Carmen" -#~ msgstr "Ciudad del Carmen" - -#~ msgid "Ciudad Juarez" -#~ msgstr "Ciudad Juarez" - -#~ msgid "Ciudad Obregon" -#~ msgstr "Ciudad Obregon" - -#~ msgid "Ciudad Victoria" -#~ msgstr "Ciudad Victoria" - -#~ msgid "Clarinda" -#~ msgstr "Clarinda" - -#~ msgid "Clarion" -#~ msgstr "Clarion" - -#~ msgid "Clarksburg" -#~ msgstr "Clarksburg" - -#~ msgid "Clayton" -#~ msgstr "Clayton" - -#~ msgid "Clayton Lake" -#~ msgstr "Clayton Lake" - -#~ msgid "Clermont-Ferrand" -#~ msgstr "Clermont-Ferrand" - -#~ msgid "Cleveland" -#~ msgstr "Cleveland" - -#~ msgid "Cleveland/Cuyahoga" -#~ msgstr "Cleveland/Cuyahoga" - -#~ msgid "Cleveland-Lakefront" -#~ msgstr "Cleveland-Lakefront" - -#~ msgid "Clinton" -#~ msgstr "Clinton" - -#~ msgid "Clovis-Cannon AFB" -#~ msgstr "Clovis-Cannon AFB" - -#~ msgid "Cobija" -#~ msgstr "Cobija" - -#~ msgid "Cochabamba" -#~ msgstr "Cochabamba" - -#~ msgid "Cocoa Beach" -#~ msgstr "Cocoa Beach" - -#~ msgid "Cocos Island" -#~ msgstr "Đảo Cocos" - -#~ msgid "Cody" -#~ msgstr "Cody" - -#~ msgid "Coeur d'Alene" -#~ msgstr "Coeur d'Alene" - -#~ msgid "Cold Bay" -#~ msgstr "Vịnh Cold" - -#~ msgid "Colima" -#~ msgstr "Colima" - -#~ msgid "College Station" -#~ msgstr "College Station" - -#~ msgid "Colmar-Meyenheim" -#~ msgstr "Colmar-Meyenheim" - -#~ msgid "Colonia" -#~ msgstr "Colonia" - -#~ msgid "Colorado" -#~ msgstr "Colorado" - -#~ msgid "Colorado Springs" -#~ msgstr "Colorado Springs" - -#~ msgid "Columbia" -#~ msgstr "Columbia" - -#~ msgid "Columbia-McEntire" -#~ msgstr "Columbia-McEntire" - -#~ msgid "Columbus" -#~ msgstr "Columbus" - -#~ msgid "Columbus-Fort Benning" -#~ msgstr "Columbus-Fort Benning" - -#~ msgid "Columbus-Gahanna" -#~ msgstr "Columbus-Gahanna" - -#~ msgid "Columbus-OSU" -#~ msgstr "Columbus-OSU" - -#~ msgid "Columbus-W Point-Starkville" -#~ msgstr "Columbus-W Point-Starkville" - -#~ msgid "Colville" -#~ msgstr "Colville" - -#~ msgid "Comodoro Rivadavia" -#~ msgstr "Comodoro Rivadavia" - -#~ msgid "Comox" -#~ msgstr "Comox" - -#~ msgid "Conceicao Do Araguaia" -#~ msgstr "Conceicao Do Araguaia" - -#~ msgid "Concepcion" -#~ msgstr "Concepcion" - -#~ msgid "Concord" -#~ msgstr "Concord" - -#~ msgid "Concordia" -#~ msgstr "Concordia" - -#~ msgid "Connaught" -#~ msgstr "Connaught" - -#~ msgid "Connecticut" -#~ msgstr "Connecticut" - -#~ msgid "Conroe" -#~ msgstr "Conroe" - -#~ msgid "Constantine" -#~ msgstr "Constantine" - -#~ msgid "Copper Harbor" -#~ msgstr "Copper Harbor" - -#~ msgid "Cordoba" -#~ msgstr "Cordoba" - -#~ msgid "Cordova" -#~ msgstr "Cordova" - -#~ msgid "Cork" -#~ msgstr "Cork" - -#~ msgid "Coro" -#~ msgstr "Coro" - -#~ msgid "Corona" -#~ msgstr "Corona" - -#~ msgid "Corpus Christi" -#~ msgstr "Corpus Christi" - -#~ msgid "Corpus Christi NAS" -#~ msgstr "Corpus Christi NAS" - -#~ msgid "Corrientes" -#~ msgstr "Corrientes" - -#~ msgid "Corsicana" -#~ msgstr "Corsicana" - -#~ msgid "Cortez" -#~ msgstr "Cortez" - -#~ msgid "Corumba" -#~ msgstr "Corumba" - -#~ msgid "Cotulla" -#~ msgstr "Cotulla" - -#~ msgid "Council Bluffs" -#~ msgstr "Council Bluffs" - -#~ msgid "Coventry" -#~ msgstr "Coventry" - -#~ msgid "Covington" -#~ msgstr "Covington" - -#~ msgid "Cozumel" -#~ msgstr "Cozumel" - -#~ msgid "Craig" -#~ msgstr "Craig" - -#~ msgid "Cranfield" -#~ msgstr "Cranfield" - -#~ msgid "Crescent City" -#~ msgstr "Thành phố Crescent" - -#~ msgid "Creston" -#~ msgstr "Creston" - -#~ msgid "Crestview" -#~ msgstr "Crestview" - -#~ msgid "Cross City" -#~ msgstr "Thành phố Cross" - -#~ msgid "Crossville" -#~ msgstr "Crossville" - -#~ msgid "Crotone" -#~ msgstr "Crotone" - -#~ msgid "Cuba Awrs" -#~ msgstr "Cuba Awrs" - -#~ msgid "Cuernavaca" -#~ msgstr "Cuernavaca" - -#~ msgid "Cuiaba" -#~ msgstr "Cuiaba" - -#~ msgid "Culdrose" -#~ msgstr "Culdrose" - -#~ msgid "Culiacan" -#~ msgstr "Culiacan" - -#~ msgid "Cumana" -#~ msgstr "Cumana" - -#~ msgid "Cumberland" -#~ msgstr "Cumberland" - -#~ msgid "Curitiba Apt" -#~ msgstr "Curitiba Apt" - -#~ msgid "Custer" -#~ msgstr "Custer" - -#~ msgid "Cut Bank" -#~ msgstr "Cut Bank" - -#~ msgid "Cuzco" -#~ msgstr "Cuzco" - -#~ msgid "Dagali" -#~ msgstr "Dagali" - -#~ msgid "Daggett" -#~ msgstr "Daggett" - -#~ msgid "Dalhart" -#~ msgstr "Dalhart" - -#~ msgid "Dalian" -#~ msgstr "Dalian" - -#~ msgid "Dallas-Addison" -#~ msgstr "Dallas-Addison" - -#~ msgid "Dallas-Fort Worth" -#~ msgstr "Dallas-Fort Worth" - -#~ msgid "Dallas-Love Field" -#~ msgstr "Dallas-Love Field" - -#~ msgid "Dallas-Redbird" -#~ msgstr "Dallas-Redbird" - -#~ msgid "Da Nang" -#~ msgstr "Đà Nẵng" - -#~ msgid "Danbury" -#~ msgstr "Danbury" - -#~ msgid "Danville" -#~ msgstr "Danville" - -#~ msgid "Dar-El-Beida" -#~ msgstr "Dar-El-Beida" - -#~ msgid "Davenport" -#~ msgstr "Davenport" - -#~ msgid "David" -#~ msgstr "David" - -#~ msgid "Dawadmi" -#~ msgstr "Dawadmi" - -#~ msgid "Dayton" -#~ msgstr "Dayton" - -#~ msgid "Daytona Beach" -#~ msgstr "Daytona Beach" - -#~ msgid "Dayton-Fairborn" -#~ msgstr "Dayton-Fairborn" - -#~ msgid "Dayton-South Airport" -#~ msgstr "Sân bay Dayton-South" - -#~ msgid "Dead Horse" -#~ msgstr "Dead Horse" - -#~ msgid "Deauville-Saint-Gatien" -#~ msgstr "Deauville-Saint-Gatien" - -#~ msgid "Decatur" -#~ msgstr "Decatur" - -#~ msgid "Decimomannu" -#~ msgstr "Decimomannu" - -#~ msgid "Decorah" -#~ msgstr "Decorah" - -#~ msgid "Deelen" -#~ msgstr "Deelen" - -#~ msgid "Dekalb/Peachtree" -#~ msgstr "Dekalb/Peachtree" - -#~ msgid "Delaware" -#~ msgstr "Delaware" - -#~ msgid "Del Bajio" -#~ msgstr "Del Bajio" - -#~ msgid "Del Rio" -#~ msgstr "Del Rio" - -#~ msgid "Delta" -#~ msgstr "Delta" - -#~ msgid "Deming" -#~ msgstr "Deming" - -#~ msgid "Den Helder/De Kooy" -#~ msgstr "Den Helder/De Kooy" - -#~ msgid "Denison" -#~ msgstr "Denison" - -#~ msgid "Denton" -#~ msgstr "Denton" - -#~ msgid "Denver" -#~ msgstr "Denver" - -#~ msgid "Denver-Aurora" -#~ msgstr "Denver-Aurora" - -#~ msgid "Denver-Broomfield" -#~ msgstr "Denver-Broomfield" - -#~ msgid "Denver-Cherry Knolls" -#~ msgstr "Denver-Cherry Knolls" - -#~ msgid "Desert Rock" -#~ msgstr "Desert Rock" - -#~ msgid "Des Moines" -#~ msgstr "Des Moines" - -#~ msgid "Destin" -#~ msgstr "Destin" - -#~ msgid "Detroit" -#~ msgstr "Detroit" - -#~ msgid "Detroit Lakes" -#~ msgstr "Detroit Lakes" - -#~ msgid "Detroit-Taylor" -#~ msgstr "Detroit-Taylor" - -#~ msgid "Detroit/Ypsilanti" -#~ msgstr "Detroit/Ypsilanti" - -#~ msgid "Devils Lake" -#~ msgstr "Devils Lake" - -#~ msgid "Devils Lake (2)" -#~ msgstr "Devils Lake (2)" - -#~ msgid "Dhahran" -#~ msgstr "Dhahran" - -#~ msgid "Dickinson" -#~ msgstr "Dickinson" - -#~ msgid "Dijon" -#~ msgstr "Dijon" - -#~ msgid "Dillingham" -#~ msgstr "Dillingham" - -#~ msgid "Dillon" -#~ msgstr "Dillon" - -#~ msgid "Dinard" -#~ msgstr "Dinard" - -#~ msgid "District of Columbia" -#~ msgstr "District of Columbia" - -#~ msgid "Diyarbakir" -#~ msgstr "Diyarbakir" - -#~ msgid "Dnipropetrovsk" -#~ msgstr "Dnipropetrovsk" - -#~ msgid "Dobbiaco" -#~ msgstr "Dobbiaco" - -#~ msgid "Dodge City" -#~ msgstr "Thành phố Dodge" - -#~ msgid "Doha" -#~ msgstr "Doha" - -#~ msgid "Dole" -#~ msgstr "Dole" - -#~ msgid "Donetsk" -#~ msgstr "Donetsk" - -#~ msgid "Dongsha" -#~ msgstr "Dongsha" - -#~ msgid "Dongshi" -#~ msgstr "Dongshi" - -#~ msgid "Don Torcuato" -#~ msgstr "Don Torcuato" - -#~ msgid "Dortmund-Wickede" -#~ msgstr "Dortmund-Wickede" - -#~ msgid "Dothan" -#~ msgstr "Dothan" - -#~ msgid "Douglas" -#~ msgstr "Douglas" - -#~ msgid "Dover" -#~ msgstr "Dover" - -#~ msgid "Dresden-Klotzsche" -#~ msgstr "Dresden-Klotzsche" - -#~ msgid "Drummond" -#~ msgstr "Drummond" - -#~ msgid "Dubai" -#~ msgstr "Dubai" - -#~ msgid "Dubbo" -#~ msgstr "Dubbo" - -#~ msgid "Dublin" -#~ msgstr "Dublin" - -#~ msgid "Du Bois" -#~ msgstr "Du Bois" - -#~ msgid "Dubrovnik" -#~ msgstr "Dubrovnik" - -#~ msgid "Dubuque" -#~ msgstr "Dubuque" - -#~ msgid "Dugway" -#~ msgstr "Dugway" - -#~ msgid "Duluth" -#~ msgstr "Duluth" - -#~ msgid "Dundee" -#~ msgstr "Dundee" - -#~ msgid "Durango" -#~ msgstr "Durango" - -#~ msgid "Durango Awrs" -#~ msgstr "Durango Awrs" - -#~ msgid "Durazno" -#~ msgstr "Durazno" - -#~ msgid "Durban Louis Botha " -#~ msgstr "Durban Louis Botha " - -#~ msgid "Dusseldorf" -#~ msgstr "Dusseldorf" - -#~ msgid "Dutch Harbor" -#~ msgstr "Dutch Harbor" - -#~ msgid "Dyersburg" -#~ msgstr "Dyersburg" - -#~ msgid "Eagle" -#~ msgstr "Eagle" - -#~ msgid "Eagle Range" -#~ msgstr "Eagle Range" - -#~ msgid "East London" -#~ msgstr "East London" - -#~ msgid "East Midlands" -#~ msgstr "East Midlands" - -#~ msgid "East St Louis" -#~ msgstr "East St Louis" - -#~ msgid "Eau Claire" -#~ msgstr "Eau Claire" - -#~ msgid "Edinburgh" -#~ msgstr "Edinburgh" - -#~ msgid "Edmonton" -#~ msgstr "Edmonton" - -#~ msgid "Edmonton/Villeneuve" -#~ msgstr "Edmonton/Villeneuve" - -#~ msgid "Eduardo Gomes International" -#~ msgstr "Eduardo Gomes International" - -#~ msgid "Edwards AFB" -#~ msgstr "Edwards AFB" - -#~ msgid "Egilsstadir" -#~ msgstr "Egilsstadir" - -#~ msgid "Eglin" -#~ msgstr "Eglin" - -#~ msgid "Eglington/Londonderry" -#~ msgstr "Eglington/Londonderry" - -#~ msgid "Eindhoven" -#~ msgstr "Eindhoven" - -#~ msgid "Ekofisk" -#~ msgstr "Ekofisk" - -#~ msgid "Elazig" -#~ msgstr "Elazig" - -#~ msgid "El Centro" -#~ msgstr "El Centro" - -#~ msgid "El Dorado" -#~ msgstr "El Dorado" - -#~ msgid "Elefsis" -#~ msgstr "Elefsis" - -#~ msgid "Elfin Cove" -#~ msgstr "Elfin Cove" - -#~ msgid "Elizabeth City" -#~ msgstr "Thành phố Elizabeth" - -#~ msgid "Elk City" -#~ msgstr "Thành phố Elk" - -#~ msgid "Elkhart" -#~ msgstr "Elkhart" - -#~ msgid "Elkins" -#~ msgstr "Elkins" - -#~ msgid "Elko" -#~ msgstr "Elko" - -#~ msgid "Elmira" -#~ msgstr "Elmira" - -#~ msgid "El Monte" -#~ msgstr "El Monte" - -#~ msgid "El Paso" -#~ msgstr "El Paso" - -#~ msgid "El Salvador Int." -#~ msgstr "El Salvador Int." - -#~ msgid "Elsenborn" -#~ msgstr "Elsenborn" - -#~ msgid "Ely" -#~ msgstr "Ely" - -#~ msgid "Emmonak" -#~ msgstr "Emmonak" - -#~ msgid "Emporia" -#~ msgstr "Emporia" - -#~ msgid "Enid" -#~ msgstr "Enid" - -#~ msgid "Enid/Woodring" -#~ msgstr "Enid/Woodring" - -#~ msgid "Enosburg Falls" -#~ msgstr "Enosburg Falls" - -#~ msgid "Ephrata" -#~ msgstr "Ephrata" - -#~ msgid "Ercan" -#~ msgstr "Ercan" - -#~ msgid "Erie" -#~ msgstr "Erie" - -#~ msgid "Erzurum" -#~ msgstr "Erzurum" - -#~ msgid "Esbjerg" -#~ msgstr "Esbjerg" - -#~ msgid "Escanaba" -#~ msgstr "Escanaba" - -#~ msgid "Esfahan" -#~ msgstr "Esfahan" - -#~ msgid "Eskisehir" -#~ msgstr "Eskisehir" - -#~ msgid "Estherville" -#~ msgstr "Estherville" - -#~ msgid "Eugene" -#~ msgstr "Eugene" - -#~ msgid "Eureka" -#~ msgstr "Eureka" - -#~ msgid "Europe" -#~ msgstr "Châu Âu" - -#~ msgid "Evanston" -#~ msgstr "Evanston" - -#~ msgid "Evansville" -#~ msgstr "Evansville" - -#~ msgid "Everett" -#~ msgstr "Everett" - -#~ msgid "Evergreen" -#~ msgstr "Evergreen" - -#~ msgid "Evreux-Fauville" -#~ msgstr "Evreux-Fauville" - -#~ msgid "Exeter" -#~ msgstr "Exeter" - -#~ msgid "Ezeiza" -#~ msgstr "Ezeiza" - -#~ msgid "Fagernes" -#~ msgstr "Fagernes" - -#~ msgid "Fairbanks" -#~ msgstr "Fairbanks" - -#~ msgid "Fairchild" -#~ msgstr "Fairchild" - -#~ msgid "Fairfield" -#~ msgstr "Fairfield" - -#~ msgid "Fairmont" -#~ msgstr "Fairmont" - -#~ msgid "Fallon" -#~ msgstr "Fallon" - -#~ msgid "Falls City" -#~ msgstr "Thành phố Falls" - -#~ msgid "Falmouth-Otis AFB" -#~ msgstr "Falmouth-Otis AFB" - -#~ msgid "Farbanks/Eielson AFB" -#~ msgstr "Farbanks/Eielson AFB" - -#~ msgid "Fargo" -#~ msgstr "Fargo" - -#~ msgid "Farmingdale" -#~ msgstr "Farmingdale" - -#~ msgid "Farmington" -#~ msgstr "Farmington" - -#~ msgid "Farmville" -#~ msgstr "Farmville" - -#~ msgid "Faro" -#~ msgstr "Faro" - -#~ msgid "Fayetteville" -#~ msgstr "Fayetteville" - -#~ msgid "Feng Nin" -#~ msgstr "Feng Nin" - -#~ msgid "Fergus Falls" -#~ msgstr "Fergus Falls" - -#~ msgid "Fernando De Noronha" -#~ msgstr "Fernando De Noronha" - -#~ msgid "Ferrara" -#~ msgstr "Ferrara" - -#~ msgid "Figari" -#~ msgstr "Figari" - -#~ msgid "Findlay" -#~ msgstr "Findlay" - -#~ msgid "Firenze" -#~ msgstr "Firenze" - -#~ msgid "Fitchburg" -#~ msgstr "Fitchburg" - -#~ msgid "Flagstaff" -#~ msgstr "Flagstaff" - -#~ msgid "Flint" -#~ msgstr "Flint" - -#~ msgid "Flippin" -#~ msgstr "Flippin" - -#~ msgid "Florence" -#~ msgstr "Florence" - -#~ msgid "Florennes" -#~ msgstr "Florennes" - -#~ msgid "Flores" -#~ msgstr "Flores" - -#~ msgid "Florianopolis" -#~ msgstr "Florianopolis" - -#~ msgid "Florida" -#~ msgstr "Florida" - -#~ msgid "Floro" -#~ msgstr "Floro" - -#~ msgid "Fond Du Lac" -#~ msgstr "Fond Du Lac" - -#~ msgid "Forde/Bringeland" -#~ msgstr "Forde/Bringeland" - -#~ msgid "Forli" -#~ msgstr "Forli" - -#~ msgid "Formosa" -#~ msgstr "Formosa" - -#~ msgid "Fortaleza" -#~ msgstr "Fortaleza" - -#~ msgid "Fort Belvoir" -#~ msgstr "Fort Belvoir" - -#~ msgid "Fort Benning" -#~ msgstr "Fort Benning" - -#~ msgid "Fort Bragg" -#~ msgstr "Fort Bragg" - -#~ msgid "Fort Campbell" -#~ msgstr "Fort Campbell" - -#~ msgid "Fort Carson" -#~ msgstr "Fort Carson" - -#~ msgid "Fort Collins" -#~ msgstr "Fort Collins" - -#~ msgid "Fort Collins/Lovel" -#~ msgstr "Fort Collins/Lovel" - -#~ msgid "Fort Dodge" -#~ msgstr "Fort Dodge" - -#~ msgid "Fort Drum" -#~ msgstr "Fort Drum" - -#~ msgid "Fort Eustis" -#~ msgstr "Fort Eustis" - -#~ msgid "Fort Greely/Allen AAF" -#~ msgstr "Fort Greely/Allen AAF" - -#~ msgid "Fort Huachuca" -#~ msgstr "Fort Huachuca" - -#~ msgid "Fort Knox" -#~ msgstr "Fort Knox" - -#~ msgid "Fort Lauderdale" -#~ msgstr "Fort Lauderdale" - -#~ msgid "Fort Lauderdale (International)" -#~ msgstr "Fort Lauderdale (International)" - -#~ msgid "Fort Leonard" -#~ msgstr "Fort Leonard" - -#~ msgid "Fort Lewis" -#~ msgstr "Fort Lewis" - -#~ msgid "Fort Madison" -#~ msgstr "Fort Madison" - -#~ msgid "Fort Meade" -#~ msgstr "Fort Meade" - -#~ msgid "Fort Myers (Page Field)" -#~ msgstr "Fort Myers (Page Field)" - -#~ msgid "Fort Myers (Southwest Florida International)" -#~ msgstr "Fort Myers (Southwest Florida International)" - -#~ msgid "Fort Polk-Leesville" -#~ msgstr "Fort Polk-Leesville" - -#~ msgid "Fort Riley" -#~ msgstr "Fort Riley" - -#~ msgid "Fort Sill" -#~ msgstr "Fort Sill" - -#~ msgid "Fort Smith" -#~ msgstr "Fort Smith" - -#~ msgid "Fort Stewart" -#~ msgstr "Fort Stewart" - -#~ msgid "Fort Stockton" -#~ msgstr "Fort Stockton" - -#~ msgid "Fort Wayne" -#~ msgstr "Fort Wayne" - -#~ msgid "Fort Worth-Alliance" -#~ msgstr "Fort Worth-Alliance" - -#~ msgid "Fort Worth-Meacham" -#~ msgstr "Fort Worth-Meacham" - -#~ msgid "Fort Worth NAS" -#~ msgstr "Fort Worth NAS" - -#~ msgid "Fourchon" -#~ msgstr "Fourchon" - -#~ msgid "Foz Do Iguacu" -#~ msgstr "Foz Do Iguacu" - -#~ msgid "Frankfort" -#~ msgstr "Frankfort" - -#~ msgid "Frankfurt/Main" -#~ msgstr "Frankfurt/Main" - -#~ msgid "Franklin" -#~ msgstr "Franklin" - -#~ msgid "Fredericton" -#~ msgstr "Fredericton" - -#~ msgid "Freeport" -#~ msgstr "Freeport" - -#~ msgid "Frenchville" -#~ msgstr "Frenchville" - -#~ msgid "Fresno" -#~ msgstr "Fresno" - -#~ msgid "Fresno-Chandler" -#~ msgstr "Fresno-Chandler" - -#~ msgid "Friday Harbor" -#~ msgstr "Friday Harbor" - -#~ msgid "Friedrichshafen" -#~ msgstr "Friedrichshafen" - -#~ msgid "Frigg" -#~ msgstr "Frigg" - -#~ msgid "Frontone" -#~ msgstr "Frontone" - -#~ msgid "Frosinone" -#~ msgstr "Frosinone" - -#~ msgid "Fryeburg" -#~ msgstr "Fryeburg" - -#~ msgid "Fujairah" -#~ msgstr "Fujairah" - -#~ msgid "Fuji Ab" -#~ msgstr "Fuji Ab" - -#~ msgid "Fukue Airport" -#~ msgstr "Sân bay Fukue" - -#~ msgid "Fukui Airport" -#~ msgstr "Sân bay Fukui" - -#~ msgid "Fukuoka Airport" -#~ msgstr "Sân bay Fukuoka" - -#~ msgid "Fullerton" -#~ msgstr "Fullerton" - -#~ msgid "Funchal" -#~ msgstr "Funchal" - -#~ msgid "FYR Macedonia" -#~ msgstr "FYR Macedonia" - -#~ msgid "Gadsden" -#~ msgstr "Gadsden" - -#~ msgid "Gage" -#~ msgstr "Gage" - -#~ msgid "Gainesville" -#~ msgstr "Gainesville" - -#~ msgid "Galax-Hillsville" -#~ msgstr "Galax-Hillsville" - -#~ msgid "Galbraith Lake" -#~ msgstr "Galbraith Lake" - -#~ msgid "Galeao" -#~ msgstr "Galeao" - -#~ msgid "Galena" -#~ msgstr "Galena" - -#~ msgid "Galesburg" -#~ msgstr "Galesburg" - -#~ msgid "Gallup" -#~ msgstr "Gallup" - -#~ msgid "Galveston" -#~ msgstr "Galveston" - -#~ msgid "Gambell" -#~ msgstr "Gambell" - -#~ msgid "Gander" -#~ msgstr "Gander" - -#~ msgid "Garden City" -#~ msgstr "Thành phố Garden" - -#~ msgid "Gary" -#~ msgstr "Gary" - -#~ msgid "Gassim" -#~ msgstr "Gassim" - -#~ msgid "Gatineau" -#~ msgstr "Gatineau" - -#~ msgid "Gaziantep" -#~ msgstr "Gaziantep" - -#~ msgid "Gdansk" -#~ msgstr "Gdansk" - -#~ msgid "Geneve" -#~ msgstr "Geneve" - -#~ msgid "Genova" -#~ msgstr "Genova" - -#~ msgid "George Airport" -#~ msgstr "Sân bay George" - -#~ msgid "Georgetown" -#~ msgstr "Georgetown" - -#~ msgid "Ghardaia" -#~ msgstr "Ghardaia" - -#~ msgid "Ghedi" -#~ msgstr "Ghedi" - -#~ msgid "Gifu Ab" -#~ msgstr "Gifu Ab" - -#~ msgid "Gila Bend" -#~ msgstr "Gila Bend" - -#~ msgid "Gillette" -#~ msgstr "Gillette" - -#~ msgid "Gilze-Rijen" -#~ msgstr "Gilze-Rijen" - -#~ msgid "Gioia del Colle" -#~ msgstr "Gioia del Colle" - -#~ msgid "Girona" -#~ msgstr "Girona" - -#~ msgid "Gizan" -#~ msgstr "Gizan" - -#~ msgid "Glasgow" -#~ msgstr "Glasgow" - -#~ msgid "Glendive" -#~ msgstr "Glendive" - -#~ msgid "Glens Falls" -#~ msgstr "Glens Falls" - -#~ msgid "Goiania" -#~ msgstr "Goiania" - -#~ msgid "Goldsboro" -#~ msgstr "Goldsboro" - -#~ msgid "Goodland" -#~ msgstr "Goodland" - -#~ msgid "Goose Bay" -#~ msgstr "Vịnh Goose" - -#~ msgid "Goteborg (Landvetter)" -#~ msgstr "Goteborg (Landvetter)" - -#~ msgid "Goteborg (Save)" -#~ msgstr "Goteborg (Save)" - -#~ msgid "Granada" -#~ msgstr "Granada" - -#~ msgid "Grand Canyon" -#~ msgstr "Grand Canyon" - -#~ msgid "Grand Cayman" -#~ msgstr "Grand Cayman" - -#~ msgid "Grand Forks" -#~ msgstr "Grand Forks" - -#~ msgid "Grand Island" -#~ msgstr "Đảo Grand" - -#~ msgid "Grand Isle" -#~ msgstr "Grand Isle" - -#~ msgid "Grand Junction" -#~ msgstr "Grand Junction" - -#~ msgid "Grand Marais" -#~ msgstr "Grand Marais" - -#~ msgid "Grand Rapids" -#~ msgstr "Grand Rapids" - -#~ msgid "Grandview" -#~ msgstr "Grandview" - -#~ msgid "Grangeville" -#~ msgstr "Grangeville" - -#~ msgid "Grants" -#~ msgstr "Grants" - -#~ msgid "Graz" -#~ msgstr "Graz" - -#~ msgid "Great Falls" -#~ msgstr "Great Falls" - -#~ msgid "Greeley" -#~ msgstr "Greeley" - -#~ msgid "Green Bay" -#~ msgstr "Vịnh Green" - -#~ msgid "Green River" -#~ msgstr "Green River" - -#~ msgid "Greensboro" -#~ msgstr "Greensboro" - -#~ msgid "Greenville" -#~ msgstr "Greenville" - -#~ msgid "Greenville-Spartanburg" -#~ msgstr "Greenville-Spartanburg" - -#~ msgid "Greenwood" -#~ msgstr "Greenwood" - -#~ msgid "Grenoble-Saint-Geoirs" -#~ msgstr "Grenoble-Saint-Geoirs" - -#~ msgid "Griffiss AFB" -#~ msgstr "Griffiss AFB" - -#~ msgid "Groningen" -#~ msgstr "Groningen" - -#~ msgid "Grosseto" -#~ msgstr "Grosseto" - -#~ msgid "Groton" -#~ msgstr "Groton" - -#~ msgid "Guadalajara" -#~ msgstr "Guadalajara" - -#~ msgid "Guadalupe Pass" -#~ msgstr "Guadalupe Pass" - -#~ msgid "Guanare" -#~ msgstr "Guanare" - -#~ msgid "Guangzhou" -#~ msgstr "Guangzhou" - -#~ msgid "Guantanamo" -#~ msgstr "Guantanamo" - -#~ msgid "Guarany" -#~ msgstr "Guarany" - -#~ msgid "Guaratingueta" -#~ msgstr "Guaratingueta" - -#~ msgid "Guarulhos" -#~ msgstr "Guarulhos" - -#~ msgid "Guayaquil/Simon Bolivar" -#~ msgstr "Guayaquil/Simon Bolivar" - -#~ msgid "Guaymas" -#~ msgstr "Guaymas" - -#~ msgid "Guernsey" -#~ msgstr "Guernsey" - -#~ msgid "Guidonia" -#~ msgstr "Guidonia" - -#~ msgid "Gulfport" -#~ msgstr "Gulfport" - -#~ msgid "Gulkana" -#~ msgstr "Gulkana" - -#~ msgid "Gullfax C" -#~ msgstr "Gullfax C" - -#~ msgid "Gunnison" -#~ msgstr "Gunnison" - -#~ msgid "Gunnison (2)" -#~ msgstr "Gunnison (2)" - -#~ msgid "Guriat" -#~ msgstr "Guriat" - -#~ msgid "Gustavus" -#~ msgstr "Gustavus" - -#~ msgid "Guymon" -#~ msgstr "Guymon" - -#~ msgid "Habana" -#~ msgstr "Habana" - -#~ msgid "Hachijojima Airport" -#~ msgstr "Sân bay Hachijojima" - -#~ msgid "Hachinohe Ab" -#~ msgstr "Hachinohe Ab" - -#~ msgid "Hafr Al-Batin" -#~ msgstr "Hafr Al-Batin" - -#~ msgid "Hagerstown" -#~ msgstr "Hagerstown" - -#~ msgid "Hail" -#~ msgstr "Mưa đá" - -#~ msgid "Hailey-Sun Valley" -#~ msgstr "Hailey-Sun Valley" - -#~ msgid "Haines" -#~ msgstr "Haines" - -#~ msgid "Hakodate Airport" -#~ msgstr "Sân bay Hakodate" - -#~ msgid "Halifax" -#~ msgstr "Halifax" - -#~ msgid "Hamamatsu Ab" -#~ msgstr "Hamamatsu Ab" - -#~ msgid "Hamburg" -#~ msgstr "Hamburg" - -#~ msgid "Hamburg-Finkenwerder" -#~ msgstr "Hamburg-Finkenwerder" - -#~ msgid "Hamilton" -#~ msgstr "Hamilton" - -#~ msgid "Hammerfest" -#~ msgstr "Hammerfest" - -#~ msgid "Hampton" -#~ msgstr "Hampton" - -#~ msgid "Hanamaki Airport" -#~ msgstr "Sân bay Hanamaki" - -#~ msgid "Hancock" -#~ msgstr "Hancock" - -#~ msgid "Hangzhou" -#~ msgstr "Hangzhou" - -#~ msgid "Hanksville" -#~ msgstr "Hanksville" - -#~ msgid "Hannover" -#~ msgstr "Hannover" - -#~ msgid "Ha Noi" -#~ msgstr "Hà Nội" - -#~ msgid "Harbor Beach" -#~ msgstr "Harbor Beach" - -#~ msgid "Harlingen" -#~ msgstr "Harlingen" - -#~ msgid "Harlowton" -#~ msgstr "Harlowton" - -#~ msgid "Harrisburg" -#~ msgstr "Harrisburg" - -#~ msgid "Harrison" -#~ msgstr "Harrison" - -#~ msgid "Harstad/Narvik/Evenes" -#~ msgstr "Harstad/Narvik/Evenes" - -#~ msgid "Hartford" -#~ msgstr "Hartford" - -#~ msgid "Hassi-Messaoud" -#~ msgstr "Hassi-Messaoud" - -#~ msgid "Hastings" -#~ msgstr "Hastings" - -#~ msgid "Haugesund" -#~ msgstr "Haugesund" - -#~ msgid "Havre" -#~ msgstr "Havre" - -#~ msgid "Hawaii" -#~ msgstr "Hawaii" - -#~ msgid "Hawthorne" -#~ msgstr "Hawthorne" - -#~ msgid "Hayden" -#~ msgstr "Hayden" - -#~ msgid "Hayes River" -#~ msgstr "Hayes River" - -#~ msgid "Hays" -#~ msgstr "Hays" - -#~ msgid "Hayward" -#~ msgstr "Hayward" - -#~ msgid "Healy River" -#~ msgstr "Healy River" - -#~ msgid "Helena" -#~ msgstr "Helena" - -#~ msgid "Helsinki" -#~ msgstr "Helsinki" - -#~ msgid "Henderson" -#~ msgstr "Henderson" - -#~ msgid "Hengchun" -#~ msgstr "Hengchun" - -#~ msgid "Hermosillo" -#~ msgstr "Hermosillo" - -#~ msgid "Hibbing" -#~ msgstr "Hibbing" - -#~ msgid "Hickory" -#~ msgstr "Hickory" - -#~ msgid "Hill City" -#~ msgstr "Thành phố Hill" - -#~ msgid "Hillsboro" -#~ msgstr "Hillsboro" - -#~ msgid "Hilo" -#~ msgstr "Hilo" - -#~ msgid "Hinesville" -#~ msgstr "Hinesville" - -#~ msgid "Hiroshima Airport" -#~ msgstr "Sân bay Hiroshima" - -#~ msgid "Hobart" -#~ msgstr "Hobart" - -#~ msgid "Hobbs" -#~ msgstr "Hobbs" - -#~ msgid "Ho Chi Minh" -#~ msgstr "Hồ Chí Minh" - -#~ msgid "Hodeidah" -#~ msgstr "Hodeidah" - -#~ msgid "Hof" -#~ msgstr "Hof" - -#~ msgid "Hoffman" -#~ msgstr "Hoffman" - -#~ msgid "Hofu Ab" -#~ msgstr "Hofu Ab" - -#~ msgid "Hohenems" -#~ msgstr "Hohenems" - -#~ msgid "Holguin" -#~ msgstr "Holguin" - -#~ msgid "Homer" -#~ msgstr "Homer" - -#~ msgid "Homestead AFB" -#~ msgstr "Homestead AFB" - -#~ msgid "Hondo" -#~ msgstr "Hondo" - -#~ msgid "Honningsvag" -#~ msgstr "Honningsvag" - -#~ msgid "Honolulu" -#~ msgstr "Honolulu" - -#~ msgid "Hoonah" -#~ msgstr "Hoonah" - -#~ msgid "Hoquiam" -#~ msgstr "Hoquiam" - -#~ msgid "Hot Springs" -#~ msgstr "Hot Springs" - -#~ msgid "Houghton Lake" -#~ msgstr "Houghton Lake" - -#~ msgid "Houlton" -#~ msgstr "Houlton" - -#~ msgid "Houma" -#~ msgstr "Houma" - -#~ msgid "Houston-Bush" -#~ msgstr "Houston-Bush" - -#~ msgid "Houston-Clover" -#~ msgstr "Houston-Clover" - -#~ msgid "Houston-Ellington Field" -#~ msgstr "Houston-Ellington Field" - -#~ msgid "Houston-Hobby" -#~ msgstr "Houston-Hobby" - -#~ msgid "Houston-Hooks" -#~ msgstr "Houston-Hooks" - -#~ msgid "Howard AFB" -#~ msgstr "Howard AFB" - -#~ msgid "Hsinchu" -#~ msgstr "Hsinchu" - -#~ msgid "Huanuco" -#~ msgstr "Huanuco" - -#~ msgid "Huehuetenango" -#~ msgstr "Huehuetenango" - -#~ msgid "Hulien" -#~ msgstr "Hulien" - -#~ msgid "Humberside" -#~ msgstr "Humberside" - -#~ msgid "Huntington" -#~ msgstr "Huntington" - -#~ msgid "Huntsville" -#~ msgstr "Huntsville" - -#~ msgid "Hurlburt" -#~ msgstr "Hurlburt" - -#~ msgid "Huron" -#~ msgstr "Huron" - -#~ msgid "Hutchinson" -#~ msgstr "Hutchinson" - -#~ msgid "Hyakuri Ab" -#~ msgstr "Hyakuri Ab" - -#~ msgid "Hyannis" -#~ msgstr "Hyannis" - -#~ msgid "Hyderabad" -#~ msgstr "Hyderabad" - -#~ msgid "Hyeres-Le Palyvestre" -#~ msgstr "Hyeres-Le Palyvestre" - -#~ msgid "Iasi" -#~ msgstr "Iasi" - -#~ msgid "Ibiza" -#~ msgstr "Ibiza" - -#~ msgid "Ichikawa" -#~ msgstr "Ichikawa" - -#~ msgid "Idaho" -#~ msgstr "Idaho" - -#~ msgid "Idaho Falls" -#~ msgstr "Idaho Falls" - -#~ msgid "Iguazu" -#~ msgstr "Iguazu" - -#~ msgid "Iki Airport" -#~ msgstr "Sân bay Iki" - -#~ msgid "Ilan" -#~ msgstr "Ilan" - -#~ msgid "Iliamna" -#~ msgstr "Iliamna" - -#~ msgid "Illinois" -#~ msgstr "Illinois" - -#~ msgid "Imperial" -#~ msgstr "Imperial" - -#~ msgid "Imperial (2)" -#~ msgstr "Imperial (2)" - -#~ msgid "Imperial Beach" -#~ msgstr "Imperial Beach" - -#~ msgid "In Amenas" -#~ msgstr "In Amenas" - -#~ msgid "Indiana" -#~ msgstr "Indiana" - -#~ msgid "Indianapolis" -#~ msgstr "Indianapolis" - -#~ msgid "Indian Springs" -#~ msgstr "Indian Springs" - -#~ msgid "Innsbruck" -#~ msgstr "Innsbruck" - -#~ msgid "International Falls" -#~ msgstr "International Falls" - -#~ msgid "Intracoastal" -#~ msgstr "Intracoastal" - -#~ msgid "Inverness" -#~ msgstr "Inverness" - -#~ msgid "Inyokern" -#~ msgstr "Inyokern" - -#~ msgid "Iowa" -#~ msgstr "Iowa" - -#~ msgid "Iowa City" -#~ msgstr "Thành phố Iowa" - -#~ msgid "Iqaluit" -#~ msgstr "Iqaluit" - -#~ msgid "Iquique/Diego Arac" -#~ msgstr "Iquique/Diego Arac" - -#~ msgid "Iquitos" -#~ msgstr "Iquitos" - -#~ msgid "Iraklion" -#~ msgstr "Iraklion" - -#~ msgid "Iran, Islamic Republic of" -#~ msgstr "Iran, Islamic Republic of" - -#~ msgid "Iron Mountain" -#~ msgstr "Iron Mountain" - -#~ msgid "Ironwood" -#~ msgstr "Ironwood" - -#~ msgid "Iruma Ab" -#~ msgstr "Iruma Ab" - -#~ msgid "Islamabad" -#~ msgstr "Islamabad" - -#~ msgid "Isle of Man" -#~ msgstr "Isle of Man" - -#~ msgid "Islip" -#~ msgstr "Islip" - -#~ msgid "Istanbul" -#~ msgstr "Istanbul" - -#~ msgid "Itaituba" -#~ msgstr "Itaituba" - -#~ msgid "Ithaca" -#~ msgstr "Ithaca" - -#~ msgid "Ivano-Frankivsk" -#~ msgstr "Ivano-Frankivsk" - -#~ msgid "Iwakuni MCAS" -#~ msgstr "Iwakuni MCAS" - -#~ msgid "Iwojima" -#~ msgstr "Iwojima" - -#~ msgid "Ixtapa" -#~ msgstr "Ixtapa" - -#~ msgid "Izmir/Adnan Menderes" -#~ msgstr "Izmir/Adnan Menderes" - -#~ msgid "Izmir/Cigli" -#~ msgstr "Izmir/Cigli" - -#~ msgid "Izmit" -#~ msgstr "Izmit" - -#~ msgid "Izumo Airport" -#~ msgstr "Sân bay Izumo" - -#~ msgid "Jackson" -#~ msgstr "Jackson" - -#~ msgid "Jacksonville" -#~ msgstr "Jacksonville" - -#~ msgid "Jacksonville-Craig Airport" -#~ msgstr "Sân bay Jacksonville-Craig" - -#~ msgid "Jacksonville NAS" -#~ msgstr "Jacksonville NAS" - -#~ msgid "Jaffrey" -#~ msgstr "Jaffrey" - -#~ msgid "Jamestown" -#~ msgstr "Jamestown" - -#~ msgid "Janesville" -#~ msgstr "Janesville" - -#~ msgid "Jan Smuts" -#~ msgstr "Jan Smuts" - -#~ msgid "Jeddah King Abdul Aziz International Airport" -#~ msgstr "Sân bay Jeddah King Abdul Aziz International" - -#~ msgid "Jefferson City" -#~ msgstr "Thành phố Jefferson" - -#~ msgid "Jerez" -#~ msgstr "Jerez" - -#~ msgid "Jersey" -#~ msgstr "Jersey" - -#~ msgid "Jinotega" -#~ msgstr "Jinotega" - -#~ msgid "Johan A. Pengel" -#~ msgstr "Johan A. Pengel" - -#~ msgid "Johnstown" -#~ msgstr "Johnstown" - -#~ msgid "Jonesboro" -#~ msgstr "Jonesboro" - -#~ msgid "Jonkoping" -#~ msgstr "Jonkoping" - -#~ msgid "Joplin" -#~ msgstr "Joplin" - -#~ msgid "Juanjui" -#~ msgstr "Juanjui" - -#~ msgid "Juan Santamaria" -#~ msgstr "Juan Santamaria" - -#~ msgid "Juigalpa" -#~ msgstr "Juigalpa" - -#~ msgid "Jujuy" -#~ msgstr "Jujuy" - -#~ msgid "Juliaca" -#~ msgstr "Juliaca" - -#~ msgid "Junction" -#~ msgstr "Junction" - -#~ msgid "Juneau" -#~ msgstr "Juneau" - -#~ msgid "Kadena Ab" -#~ msgstr "Kadena Ab" - -#~ msgid "Kagoshima Airport" -#~ msgstr "Sân bay Kagoshima" - -#~ msgid "Kahului" -#~ msgstr "Kahului" - -#~ msgid "Kailua-Kona" -#~ msgstr "Kailua-Kona" - -#~ msgid "Kake" -#~ msgstr "Kake" - -#~ msgid "Kalamata" -#~ msgstr "Kalamata" - -#~ msgid "Kalamazoo" -#~ msgstr "Kalamazoo" - -#~ msgid "Kalispell" -#~ msgstr "Kalispell" - -#~ msgid "Kamigoto" -#~ msgstr "Kamigoto" - -#~ msgid "Kaneohe" -#~ msgstr "Kaneohe" - -#~ msgid "Kangshan" -#~ msgstr "Kangshan" - -#~ msgid "Kanoya Ab" -#~ msgstr "Kanoya Ab" - -#~ msgid "Kansai International Airport" -#~ msgstr "Sân bay quốc tế Kansai" - -#~ msgid "Kansas" -#~ msgstr "Kansas" - -#~ msgid "Kansas City" -#~ msgstr "Thành phố Kansas" - -#~ msgid "Kansas City-Gladstone" -#~ msgstr "Thành phố Kansas-Gladstone" - -#~ msgid "Kaohsiung" -#~ msgstr "Kaohsiung" - -#~ msgid "Karachi" -#~ msgstr "Karachi" - -#~ msgid "Karup" -#~ msgstr "Karup" - -#~ msgid "Kassel-Calden" -#~ msgstr "Kassel-Calden" - -#~ msgid "Kasumigaura Ab" -#~ msgstr "Kasumigaura Ab" - -#~ msgid "Kasuminome Ab" -#~ msgstr "Kasuminome Ab" - -#~ msgid "Katowice" -#~ msgstr "Katowice" - -#~ msgid "Kavala" -#~ msgstr "Kavala" - -#~ msgid "Kayseri" -#~ msgstr "Kayseri" - -#~ msgid "Kazan" -#~ msgstr "Kazan" - -#~ msgid "Kearney" -#~ msgstr "Kearney" - -#~ msgid "Keene" -#~ msgstr "Keene" - -#~ msgid "Kefallinia" -#~ msgstr "Kefallinia" - -#~ msgid "Keflavik" -#~ msgstr "Keflavik" - -#~ msgid "Kenai" -#~ msgstr "Kenai" - -#~ msgid "Kenosha" -#~ msgstr "Kenosha" - -#~ msgid "Kentucky" -#~ msgstr "Kentucky" - -#~ msgid "Keokuk" -#~ msgstr "Keokuk" - -#~ msgid "Kerkira" -#~ msgstr "Kerkira" - -#~ msgid "Kerman" -#~ msgstr "Kerman" - -#~ msgid "Ketchikan" -#~ msgstr "Ketchikan" - -#~ msgid "Key West" -#~ msgstr "Key West" - -#~ msgid "Key West NAS" -#~ msgstr "Key West NAS" - -#~ msgid "Khabarovsk" -#~ msgstr "Khabarovsk" - -#~ msgid "Khamis Mushait" -#~ msgstr "Khamis Mushait" - -#~ msgid "Kharkiv" -#~ msgstr "Kharkiv" - -#~ msgid "Kikai Island" -#~ msgstr "Đảo Kikai" - -#~ msgid "Killeen" -#~ msgstr "Killeen" - -#~ msgid "Killeen-Ft Hood" -#~ msgstr "Killeen-Ft Hood" - -#~ msgid "Killeen-Gray AAF" -#~ msgstr "Killeen-Gray AAF" - -#~ msgid "King Khaled International Airport" -#~ msgstr "Sân bay quốc tế King Khaled" - -#~ msgid "Kingman" -#~ msgstr "Kingman" - -#~ msgid "King Salmon" -#~ msgstr "King Salmon" - -#~ msgid "Kingston" -#~ msgstr "Kingston" - -#~ msgid "Kingsville" -#~ msgstr "Kingsville" - -#~ msgid "Kinloss" -#~ msgstr "Kinloss" - -#~ msgid "Kinston" -#~ msgstr "Kinston" - -#~ msgid "Kirkenes" -#~ msgstr "Kirkenes" - -#~ msgid "Kirksville" -#~ msgstr "Kirksville" - -#~ msgid "Kiruna" -#~ msgstr "Kiruna" - -#~ msgid "Kisarazu Ab" -#~ msgstr "Kisarazu Ab" - -#~ msgid "Kishineu" -#~ msgstr "Kishineu" - -#~ msgid "Kitakyushu Airport" -#~ msgstr "Sân bay Kitakyushu" - -#~ msgid "Klagenfurt" -#~ msgstr "Klagenfurt" - -#~ msgid "Klamath Falls" -#~ msgstr "Klamath Falls" - -#~ msgid "Klawock" -#~ msgstr "Klawock" - -#~ msgid "Kleine Brogel" -#~ msgstr "Kleine Brogel" - -#~ msgid "Kliningrad" -#~ msgstr "Kliningrad" - -#~ msgid "Knoxville" -#~ msgstr "Knoxville" - -#~ msgid "Knoxville-Downtown" -#~ msgstr "Knoxville-Downtown" - -#~ msgid "Kobenhavn/Kastrup" -#~ msgstr "Kobenhavn/Kastrup" - -#~ msgid "Kobenhavn/Roskilde" -#~ msgstr "Kobenhavn/Roskilde" - -#~ msgid "Kochi Airport" -#~ msgstr "Sân bay Kochi" - -#~ msgid "Kodiak" -#~ msgstr "Kodiak" - -#~ msgid "Kogalniceanu" -#~ msgstr "Kogalniceanu" - -#~ msgid "Kogalym" -#~ msgstr "Kogalym" - -#~ msgid "Koksijde" -#~ msgstr "Koksijde" - -#~ msgid "Kolding/Vandrup" -#~ msgstr "Kolding/Vandrup" - -#~ msgid "Koln/Bonn" -#~ msgstr "Koln/Bonn" - -#~ msgid "Komatsu Ab" -#~ msgstr "Komatsu Ab" - -#~ msgid "Komatsujima Ab" -#~ msgstr "Komatsujima Ab" - -#~ msgid "Konya" -#~ msgstr "Konya" - -#~ msgid "Korea, Democratic People's Republic of" -#~ msgstr "Korea, Democratic People's Republic of" - -#~ msgid "Korea, Republic of" -#~ msgstr "Korea, Republic of" - -#~ msgid "Kos" -#~ msgstr "Kos" - -#~ msgid "Kotzebue" -#~ msgstr "Kotzebue" - -#~ msgid "Kozani" -#~ msgstr "Kozani" - -#~ msgid "Krakow" -#~ msgstr "Krakow" - -#~ msgid "Krasnodar" -#~ msgstr "Krasnodar" - -#~ msgid "Krasnoyarsk" -#~ msgstr "Krasnoyarsk" - -#~ msgid "Kristiansand/Kjevik" -#~ msgstr "Kristiansand/Kjevik" - -#~ msgid "Kristiansund/Kvernberget" -#~ msgstr "Kristiansund/Kvernberget" - -#~ msgid "Kryviy Rig/Lozovatka" -#~ msgstr "Kryviy Rig/Lozovatka" - -#~ msgid "Kumamoto Airport" -#~ msgstr "Sân bay Kumamoto" - -#~ msgid "Kunming" -#~ msgstr "Kunming" - -#~ msgid "Kushiro Airport" -#~ msgstr "Sân bay Kushiro" - -#~ msgid "Kyiv/Boryspil" -#~ msgstr "Kyiv/Boryspil" - -#~ msgid "Kyiv/Zhulyany" -#~ msgstr "Kyiv/Zhulyany" - -#~ msgid "La Ceiba" -#~ msgstr "La Ceiba" - -#~ msgid "Laconia" -#~ msgstr "Laconia" - -#~ msgid "La Coruna" -#~ msgstr "La Coruna" - -#~ msgid "La Crosse" -#~ msgstr "La Crosse" - -#~ msgid "La Esperanza" -#~ msgstr "La Esperanza" - -#~ msgid "Lafayette" -#~ msgstr "Lafayette" - -#~ msgid "La Grande" -#~ msgstr "La Grande" - -#~ msgid "Lahaina" -#~ msgstr "Lahaina" - -#~ msgid "Lahore" -#~ msgstr "Lahore" - -#~ msgid "Lajes" -#~ msgstr "Lajes" - -#~ msgid "La Junta" -#~ msgstr "La Junta" - -#~ msgid "Lake Charles" -#~ msgstr "Lake Charles" - -#~ msgid "Lake Hood" -#~ msgstr "Lake Hood" - -#~ msgid "Lakehurst" -#~ msgstr "Lakehurst" - -#~ msgid "Lakeland" -#~ msgstr "Lakeland" - -#~ msgid "Lake Tahoe" -#~ msgstr "Lake Tahoe" - -#~ msgid "Lakeview" -#~ msgstr "Lakeview" - -#~ msgid "Lamar" -#~ msgstr "Lamar" - -#~ msgid "La Mesa" -#~ msgstr "La Mesa" - -#~ msgid "Lamezia" -#~ msgstr "Lamezia" - -#~ msgid "Lamoni" -#~ msgstr "Lamoni" - -#~ msgid "Lampedusa" -#~ msgstr "Lampedusa" - -#~ msgid "Lanai" -#~ msgstr "Lanai" - -#~ msgid "Lancaster" -#~ msgstr "Lancaster" - -#~ msgid "Lander" -#~ msgstr "Lander" - -#~ msgid "Langebaanweg" -#~ msgstr "Langebaanweg" - -#~ msgid "Langley AFB" -#~ msgstr "Langley AFB" - -#~ msgid "Lannion" -#~ msgstr "Lannion" - -#~ msgid "Lansing" -#~ msgstr "Lansing" - -#~ msgid "Lanzhou" -#~ msgstr "Lanzhou" - -#~ msgid "La Paz" -#~ msgstr "La Paz" - -#~ msgid "La Paz/Alto" -#~ msgstr "La Paz/Alto" - -#~ msgid "Laramie" -#~ msgstr "Laramie" - -#~ msgid "Laredo" -#~ msgstr "Laredo" - -#~ msgid "Larnaka" -#~ msgstr "Larnaka" - -#~ msgid "La Romana" -#~ msgstr "La Romana" - -#~ msgid "Las Americas" -#~ msgstr "Las Americas" - -#~ msgid "Las Tunas" -#~ msgstr "Las Tunas" - -#~ msgid "Las Vegas" -#~ msgstr "Las Vegas" - -#~ msgid "Latina" -#~ msgstr "Latina" - -#~ msgid "Latrobe" -#~ msgstr "Latrobe" - -#~ msgid "Laughlin" -#~ msgstr "Laughlin" - -#~ msgid "Laurel" -#~ msgstr "Laurel" - -#~ msgid "La Verne" -#~ msgstr "La Verne" - -#~ msgid "Lawrence" -#~ msgstr "Lawrence" - -#~ msgid "Lawton" -#~ msgstr "Lawton" - -#~ msgid "Leadville" -#~ msgstr "Leadville" - -#~ msgid "Learmouth" -#~ msgstr "Learmouth" - -#~ msgid "Lecce" -#~ msgstr "Lecce" - -#~ msgid "Leeds and Bradford" -#~ msgstr "Leeds and Bradford" - -#~ msgid "Leesburg" -#~ msgstr "Leesburg" - -#~ msgid "Leeuwarden" -#~ msgstr "Leeuwarden" - -#~ msgid "Le Havre-Octeville" -#~ msgstr "Le Havre-Octeville" - -#~ msgid "Leipzig-Schkeuditz" -#~ msgstr "Leipzig-Schkeuditz" - -#~ msgid "Leknes" -#~ msgstr "Leknes" - -#~ msgid "Le Mans" -#~ msgstr "Le Mans" - -#~ msgid "Le Marine" -#~ msgstr "Le Marine" - -#~ msgid "Lemmon" -#~ msgstr "Lemmon" - -#~ msgid "Lemoore" -#~ msgstr "Lemoore" - -#~ msgid "Leticia/Vasquez Cobo" -#~ msgstr "Leticia/Vasquez Cobo" - -#~ msgid "Le Touquet" -#~ msgstr "Le Touquet" - -#~ msgid "Leuchars" -#~ msgstr "Leuchars" - -#~ msgid "Lewisburg" -#~ msgstr "Lewisburg" - -#~ msgid "Lewiston" -#~ msgstr "Lewiston" - -#~ msgid "Lewistown" -#~ msgstr "Lewistown" - -#~ msgid "Lexington" -#~ msgstr "Lexington" - -#~ msgid "Liberal" -#~ msgstr "Liberal" - -#~ msgid "Libya" -#~ msgstr "Libya" - -#~ msgid "Lichtenburg" -#~ msgstr "Lichtenburg" - -#~ msgid "Lidgerwood" -#~ msgstr "Lidgerwood" - -#~ msgid "Liege" -#~ msgstr "Liege" - -#~ msgid "Lihue" -#~ msgstr "Lihue" - -#~ msgid "Lille-Lesquin" -#~ msgstr "Lille-Lesquin" - -#~ msgid "Lima-Callao" -#~ msgstr "Lima-Callao" - -#~ msgid "Limnos" -#~ msgstr "Limnos" - -#~ msgid "Limoges" -#~ msgstr "Limoges" - -#~ msgid "Limon" -#~ msgstr "Limon" - -#~ msgid "Lincoln" -#~ msgstr "Lincoln" - -#~ msgid "Linz" -#~ msgstr "Linz" - -#~ msgid "Lisboa" -#~ msgstr "Lisboa" - -#~ msgid "Lista" -#~ msgstr "Lista" - -#~ msgid "Litchfield" -#~ msgstr "Litchfield" - -#~ msgid "Little Rock" -#~ msgstr "Little Rock" - -#~ msgid "Little Rock AFB" -#~ msgstr "Little Rock AFB" - -#~ msgid "Livermore" -#~ msgstr "Livermore" - -#~ msgid "Liverpool" -#~ msgstr "Liverpool" - -#~ msgid "Livingston" -#~ msgstr "Livingston" - -#~ msgid "Ljubljana" -#~ msgstr "Ljubljana" - -#~ msgid "Logan" -#~ msgstr "Logan" - -#~ msgid "Lolland Falster" -#~ msgstr "Lolland Falster" - -#~ msgid "Lompoc" -#~ msgstr "Lompoc" - -#~ msgid "London" -#~ msgstr "London" - -#~ msgid "London/City" -#~ msgstr "London/Thành phố" - -#~ msgid "London/Gatwick" -#~ msgstr "London/Gatwick" - -#~ msgid "London/Heathrow" -#~ msgstr "London/Heathrow" - -#~ msgid "London/Stansted" -#~ msgstr "London/Stansted" - -#~ msgid "Londrina" -#~ msgstr "Londrina" - -#~ msgid "Lone Rock" -#~ msgstr "Lone Rock" - -#~ msgid "Long Beach" -#~ msgstr "Long Beach" - -#~ msgid "Longview" -#~ msgstr "Longview" - -#~ msgid "Lorient-Lann-Bihoue" -#~ msgstr "Lorient-Lann-Bihoue" - -#~ msgid "Los Alamos" -#~ msgstr "Los Alamos" - -#~ msgid "Los Angeles" -#~ msgstr "Los Angeles" - -#~ msgid "Los Mochis" -#~ msgstr "Los Mochis" - -#~ msgid "Lossiemouth" -#~ msgstr "Lossiemouth" - -#~ msgid "Louisville" -#~ msgstr "Louisville" - -#~ msgid "Louisville-Standiford Field" -#~ msgstr "Louisville-Standiford Field" - -#~ msgid "Lousiana" -#~ msgstr "Lousiana" - -#~ msgid "Lovelock" -#~ msgstr "Lovelock" - -#~ msgid "Lubbock" -#~ msgstr "Lubbock" - -#~ msgid "Lubeck-Blankensee" -#~ msgstr "Lubeck-Blankensee" - -#~ msgid "Lufkin" -#~ msgstr "Lufkin" - -#~ msgid "Lugano" -#~ msgstr "Lugano" - -#~ msgid "Luqa" -#~ msgstr "Luqa" - -#~ msgid "Luton" -#~ msgstr "Luton" - -#~ msgid "Luxeuil" -#~ msgstr "Luxeuil" - -#~ msgid "Luxor" -#~ msgstr "Luxor" - -#~ msgid "Lviv" -#~ msgstr "Lviv" - -#~ msgid "Lynchburg" -#~ msgstr "Lynchburg" - -#~ msgid "Lyneham" -#~ msgstr "Lyneham" - -#~ msgid "Lyon-Bron" -#~ msgstr "Lyon-Bron" - -#~ msgid "Lyon-Satolas" -#~ msgstr "Lyon-Satolas" - -#~ msgid "Maastricht" -#~ msgstr "Maastricht" - -#~ msgid "Macae" -#~ msgstr "Macae" - -#~ msgid "Macapa" -#~ msgstr "Macapa" - -#~ msgid "Maceio" -#~ msgstr "Maceio" - -#~ msgid "Macon" -#~ msgstr "Macon" - -#~ msgid "Madinah" -#~ msgstr "Madinah" - -#~ msgid "Madison" -#~ msgstr "Madison" - -#~ msgid "Madras/Minambakkam" -#~ msgstr "Madras/Minambakkam" - -#~ msgid "Madrid (Barajas)" -#~ msgstr "Madrid (Barajas)" - -#~ msgid "Madrid (Cuatro Vientos)" -#~ msgstr "Madrid (Cuatro Vientos)" - -#~ msgid "Magadan" -#~ msgstr "Magadan" - -#~ msgid "Magdalena" -#~ msgstr "Magdalena" - -#~ msgid "Maine" -#~ msgstr "Maine" - -#~ msgid "Makhachkala" -#~ msgstr "Makhachkala" - -#~ msgid "Makkah" -#~ msgstr "Makkah" - -#~ msgid "Makung" -#~ msgstr "Makung" - -#~ msgid "Malad City" -#~ msgstr "Thành phố Malad" - -#~ msgid "Malaga" -#~ msgstr "Malaga" - -#~ msgid "Malatya" -#~ msgstr "Malatya" - -#~ msgid "Maldonado/Punta Est" -#~ msgstr "Maldonado/Punta Est" - -#~ msgid "Malmo/Sturup" -#~ msgstr "Malmo/Sturup" - -#~ msgid "Mammoth Lakes" -#~ msgstr "Mammoth Lakes" - -#~ msgid "Managua" -#~ msgstr "Managua" - -#~ msgid "Manassas" -#~ msgstr "Manassas" - -#~ msgid "Manaus" -#~ msgstr "Manaus" - -#~ msgid "Manchester" -#~ msgstr "Manchester" - -#~ msgid "Mangilsan Ab" -#~ msgstr "Mangilsan Ab" - -#~ msgid "Manhattan" -#~ msgstr "Manhattan" - -#~ msgid "Manisa" -#~ msgstr "Manisa" - -#~ msgid "Manistee" -#~ msgstr "Manistee" - -#~ msgid "Manitoba" -#~ msgstr "Manitoba" - -#~ msgid "Manitowoc" -#~ msgstr "Manitowoc" - -#~ msgid "Mankato" -#~ msgstr "Mankato" - -#~ msgid "Mansfield" -#~ msgstr "Mansfield" - -#~ msgid "Manta" -#~ msgstr "Manta" - -#~ msgid "Manzanillo" -#~ msgstr "Manzanillo" - -#~ msgid "Maraba" -#~ msgstr "Maraba" - -#~ msgid "Maracaibo-La Chinita" -#~ msgstr "Maracaibo-La Chinita" - -#~ msgid "Maracay-B.A.Sucre" -#~ msgstr "Maracay-B.A.Sucre" - -#~ msgid "Marathon" -#~ msgstr "Marathon" - -#~ msgid "Mar Del Plata" -#~ msgstr "Mar Del Plata" - -#~ msgid "Margarita" -#~ msgstr "Margarita" - -#~ msgid "Marianna" -#~ msgstr "Marianna" - -#~ msgid "Marib" -#~ msgstr "Marib" - -#~ msgid "Maribor" -#~ msgstr "Maribor" - -#~ msgid "Marietta" -#~ msgstr "Marietta" - -#~ msgid "Marino di Ravenna" -#~ msgstr "Marino di Ravenna" - -#~ msgid "Marion" -#~ msgstr "Marion" - -#~ msgid "Marion-Wytheville" -#~ msgstr "Marion-Wytheville" - -#~ msgid "Marseille-Provence" -#~ msgstr "Marseille-Provence" - -#~ msgid "Marseilles" -#~ msgstr "Marseilles" - -#~ msgid "Marshall" -#~ msgstr "Marshall" - -#~ msgid "Marshalltown" -#~ msgstr "Marshalltown" - -#~ msgid "Marshfield" -#~ msgstr "Marshfield" - -#~ msgid "Marte" -#~ msgstr "Marte" - -#~ msgid "Marthas Vineyard" -#~ msgstr "Marthas Vineyard" - -#~ msgid "Martinsburg" -#~ msgstr "Martinsburg" - -#~ msgid "Martinsville" -#~ msgstr "Martinsville" - -#~ msgid "Maryland" -#~ msgstr "Maryland" - -#~ msgid "Marysville" -#~ msgstr "Marysville" - -#~ msgid "Marysville-Beale AFB" -#~ msgstr "Marysville-Beale AFB" - -#~ msgid "Mashhad" -#~ msgstr "Mashhad" - -#~ msgid "Masirah" -#~ msgstr "Masirah" - -#~ msgid "Mason City" -#~ msgstr "Thành phố Mason" - -#~ msgid "Massachusetts" -#~ msgstr "Massachusetts" - -#~ msgid "Massena" -#~ msgstr "Massena" - -#~ msgid "Matamoros" -#~ msgstr "Matamoros" - -#~ msgid "Matsumoto Airport" -#~ msgstr "Sân bay Matsumoto" - -#~ msgid "Matsushima Ab" -#~ msgstr "Matsushima Ab" - -#~ msgid "Matsuyama Airport" -#~ msgstr "Sân bay Matsuyama" - -#~ msgid "Mattoon" -#~ msgstr "Mattoon" - -#~ msgid "Mayaguez" -#~ msgstr "Mayaguez" - -#~ msgid "Mazatlan" -#~ msgstr "Mazatlan" - -#~ msgid "Mazu" -#~ msgstr "Mazu" - -#~ msgid "McAlester" -#~ msgstr "McAlester" - -#~ msgid "McAllen" -#~ msgstr "McAllen" - -#~ msgid "McCall" -#~ msgstr "McCall" - -#~ msgid "McCarthy" -#~ msgstr "McCarthy" - -#~ msgid "McClellan" -#~ msgstr "McClellan" - -#~ msgid "McComb" -#~ msgstr "McComb" - -#~ msgid "McCook" -#~ msgstr "McCook" - -#~ msgid "McGrath" -#~ msgstr "McGrath" - -#~ msgid "Mc Gregor" -#~ msgstr "Mc Gregor" - -#~ msgid "Meacham" -#~ msgstr "Meacham" - -#~ msgid "Medford" -#~ msgstr "Medford" - -#~ msgid "Medicine Lodge" -#~ msgstr "Medicine Lodge" - -#~ msgid "Mehamn" -#~ msgstr "Mehamn" - -#~ msgid "Mekoryuk" -#~ msgstr "Mekoryuk" - -#~ msgid "Melbourne" -#~ msgstr "Melbourne" - -#~ msgid "Melfa" -#~ msgstr "Melfa" - -#~ msgid "Melilla" -#~ msgstr "Melilla" - -#~ msgid "Memambetsu Airport" -#~ msgstr "Sân bay Memambetsu" - -#~ msgid "Memphis" -#~ msgstr "Memphis" - -#~ msgid "Memphis-NAS" -#~ msgstr "Memphis-NAS" - -#~ msgid "Mendoza" -#~ msgstr "Mendoza" - -#~ msgid "Mene Grande" -#~ msgstr "Mene Grande" - -#~ msgid "Menominee" -#~ msgstr "Menominee" - -#~ msgid "Menorca" -#~ msgstr "Menorca" - -#~ msgid "Merced" -#~ msgstr "Merced" - -#~ msgid "Merida" -#~ msgstr "Merida" - -#~ msgid "Meridian" -#~ msgstr "Meridian" - -#~ msgid "Meridian-Lauderdale" -#~ msgstr "Meridian-Lauderdale" - -#~ msgid "Merril Field" -#~ msgstr "Merril Field" - -#~ msgid "Mersa Matruh" -#~ msgstr "Mersa Matruh" - -#~ msgid "Mesa-Falcon Field" -#~ msgstr "Mesa-Falcon Field" - -#~ msgid "Metabaru Ab" -#~ msgstr "Metabaru Ab" - -#~ msgid "Metz-Frescaty" -#~ msgstr "Metz-Frescaty" - -#~ msgid "Mexicali" -#~ msgstr "Mexicali" - -#~ msgid "Miami" -#~ msgstr "Miami" - -#~ msgid "Miami-Kendall" -#~ msgstr "Miami-Kendall" - -#~ msgid "Miami-Opa Locka" -#~ msgstr "Miami-Opa Locka" - -#~ msgid "Michigan" -#~ msgstr "Michigan" - -#~ msgid "Middle East" -#~ msgstr "Middle East" - -#~ msgid "Middleton Island" -#~ msgstr "Đảo Middleton" - -#~ msgid "Middletown" -#~ msgstr "Middletown" - -#~ msgid "Midland" -#~ msgstr "Midland" - -#~ msgid "Miho Ab" -#~ msgstr "Miho Ab" - -#~ msgid "Milano/Linate" -#~ msgstr "Milano/Linate" - -#~ msgid "Milano/Malpensa" -#~ msgstr "Milano/Malpensa" - -#~ msgid "Miles City" -#~ msgstr "Thành phố Miles" - -#~ msgid "Milford" -#~ msgstr "Milford" - -#~ msgid "Millinocket" -#~ msgstr "Millinocket" - -#~ msgid "Millville" -#~ msgstr "Millville" - -#~ msgid "Milton" -#~ msgstr "Milton" - -#~ msgid "Milwaukee" -#~ msgstr "Milwaukee" - -#~ msgid "Milwaukee-Timmerman" -#~ msgstr "Milwaukee-Timmerman" - -#~ msgid "Minamitorishima" -#~ msgstr "Minamitorishima" - -#~ msgid "Minatitlan" -#~ msgstr "Minatitlan" - -#~ msgid "Minchumina" -#~ msgstr "Minchumina" - -#~ msgid "Mineralnye Vody" -#~ msgstr "Mineralnye Vody" - -#~ msgid "Mineral Wells" -#~ msgstr "Mineral Wells" - -#~ msgid "Minneapolis" -#~ msgstr "Minneapolis" - -#~ msgid "Minneapolis [2]" -#~ msgstr "Minneapolis [2]" - -#~ msgid "Minneapolis [3]" -#~ msgstr "Minneapolis [3]" - -#~ msgid "Minnesota" -#~ msgstr "Minnesota" - -#~ msgid "Minocqua" -#~ msgstr "Minocqua" - -#~ msgid "Minot" -#~ msgstr "Minot" - -#~ msgid "Minot AFB" -#~ msgstr "Minot AFB" - -#~ msgid "Misawa Ab" -#~ msgstr "Misawa Ab" - -#~ msgid "Mississippi" -#~ msgstr "Mississippi" - -#~ msgid "Missoula" -#~ msgstr "Missoula" - -#~ msgid "Missouri" -#~ msgstr "Missouri" - -#~ msgid "Mitchell" -#~ msgstr "Mitchell" - -#~ msgid "Mitilini" -#~ msgstr "Mitilini" - -#~ msgid "Miyakejima Airport" -#~ msgstr "Sân bay Miyakejima" - -#~ msgid "Miyazaki Airport" -#~ msgstr "Sân bay Miyazaki" - -#~ msgid "Moa" -#~ msgstr "Moa" - -#~ msgid "Mobile Downtown" -#~ msgstr "Mobile Downtown" - -#~ msgid "Mobile Regional Airport" -#~ msgstr "Sân bay Mobile Regional" - -#~ msgid "Mobridge" -#~ msgstr "Mobridge" - -#~ msgid "Modesto" -#~ msgstr "Modesto" - -#~ msgid "Mo I Rana" -#~ msgstr "Mo I Rana" - -#~ msgid "Mojave" -#~ msgstr "Mojave" - -#~ msgid "Molde" -#~ msgstr "Molde" - -#~ msgid "Moldova" -#~ msgstr "Moldova" - -#~ msgid "Moline-Quad Cities" -#~ msgstr "Moline-Quad Cities" - -#~ msgid "Molokai" -#~ msgstr "Molokai" - -#~ msgid "Mombetsu Airport" -#~ msgstr "Sân bay Mombetsu" - -#~ msgid "Monchengladbach" -#~ msgstr "Monchengladbach" - -#~ msgid "Monclova" -#~ msgstr "Monclova" - -#~ msgid "Moncton" -#~ msgstr "Moncton" - -#~ msgid "Monida" -#~ msgstr "Monida" - -#~ msgid "Monpellier-Mediterrannee" -#~ msgstr "Monpellier-Mediterrannee" - -#~ msgid "Monroe" -#~ msgstr "Monroe" - -#~ msgid "Montague" -#~ msgstr "Montague" - -#~ msgid "Montana" -#~ msgstr "Montana" - -#~ msgid "Mont-de-Marsan" -#~ msgstr "Mont-de-Marsan" - -#~ msgid "Monte Argentario" -#~ msgstr "Monte Argentario" - -#~ msgid "Monte Bisbino" -#~ msgstr "Monte Bisbino" - -#~ msgid "Monte Calamita" -#~ msgstr "Monte Calamita" - -#~ msgid "Monte Cimone" -#~ msgstr "Monte Cimone" - -#~ msgid "Montego Bay" -#~ msgstr "Vịnh Montego" - -#~ msgid "Monte Malanotte" -#~ msgstr "Monte Malanotte" - -#~ msgid "Monterey" -#~ msgstr "Monterey" - -#~ msgid "Monterrey" -#~ msgstr "Monterrey" - -#~ msgid "Monte Scuro" -#~ msgstr "Monte Scuro" - -#~ msgid "Monte Terminillo" -#~ msgstr "Monte Terminillo" - -#~ msgid "Montevideo/Carrasco" -#~ msgstr "Montevideo/Carrasco" - -#~ msgid "Montgomery" -#~ msgstr "Montgomery" - -#~ msgid "Montgomery-Maxwell AFB" -#~ msgstr "Montgomery-Maxwell AFB" - -#~ msgid "Monticello" -#~ msgstr "Monticello" - -#~ msgid "Montpelier" -#~ msgstr "Montpelier" - -#~ msgid "Montreal Dorval" -#~ msgstr "Montreal Dorval" - -#~ msgid "Montreal Mirabel" -#~ msgstr "Montreal Mirabel" - -#~ msgid "Montreal Saint-Hubert" -#~ msgstr "Montreal Saint-Hubert" - -#~ msgid "Montrose" -#~ msgstr "Montrose" - -#~ msgid "Montrose (2)" -#~ msgstr "Montrose (2)" - -#~ msgid "Morelia" -#~ msgstr "Morelia" - -#~ msgid "Morgantown" -#~ msgstr "Morgantown" - -#~ msgid "Moriarty" -#~ msgstr "Moriarty" - -#~ msgid "Morristown" -#~ msgstr "Morristown" - -#~ msgid "Moscow Domodedovo" -#~ msgstr "Moscow Domodedovo" - -#~ msgid "Moscow Sheremetyevo" -#~ msgstr "Moscow Sheremetyevo" - -#~ msgid "Moses Lake" -#~ msgstr "Moses Lake" - -#~ msgid "Mosinee" -#~ msgstr "Mosinee" - -#~ msgid "Mosjoen" -#~ msgstr "Mosjoen" - -#~ msgid "Moultrie" -#~ msgstr "Moultrie" - -#~ msgid "Mountain Home" -#~ msgstr "Mountain Home" - -#~ msgid "Mountain View" -#~ msgstr "Mountain View" - -#~ msgid "Mount Clemens" -#~ msgstr "Mount Clemens" - -#~ msgid "Mount Holly" -#~ msgstr "Mount Holly" - -#~ msgid "Mount Shasta" -#~ msgstr "Mount Shasta" - -#~ msgid "Mount Vernon" -#~ msgstr "Mount Vernon" - -#~ msgid "Mount Wilson" -#~ msgstr "Mount Wilson" - -#~ msgid "Mt Washington" -#~ msgstr "Mt Washington" - -#~ msgid "Mugla/Dalaman" -#~ msgstr "Mugla/Dalaman" - -#~ msgid "Muir" -#~ msgstr "Muir" - -#~ msgid "Mullan" -#~ msgstr "Mullan" - -#~ msgid "Mullen" -#~ msgstr "Mullen" - -#~ msgid "Munchen" -#~ msgstr "Munchen" - -#~ msgid "Muncie" -#~ msgstr "Muncie" - -#~ msgid "Munster/Osnabruck" -#~ msgstr "Munster/Osnabruck" - -#~ msgid "Murcia" -#~ msgstr "Murcia" - -#~ msgid "Murmansk" -#~ msgstr "Murmansk" - -#~ msgid "Mus" -#~ msgstr "Mus" - -#~ msgid "Muscatine" -#~ msgstr "Muscatine" - -#~ msgid "Muscle Shoals" -#~ msgstr "Muscle Shoals" - -#~ msgid "Muskegon" -#~ msgstr "Muskegon" - -#~ msgid "Mykonos" -#~ msgstr "Mykonos" - -#~ msgid "Myrtle Beach" -#~ msgstr "Myrtle Beach" - -#~ msgid "Nabesna/Devil Mt." -#~ msgstr "Nabesna/Devil Mt." - -#~ msgid "Nacogdoches" -#~ msgstr "Nacogdoches" - -#~ msgid "Nagasaki Airport" -#~ msgstr "Sân bay Nagasaki" - -#~ msgid "Nagoya Airport" -#~ msgstr "Sân bay Nagoya" - -#~ msgid "Nagpur Sonegaon" -#~ msgstr "Nagpur Sonegaon" - -#~ msgid "Naha Airport" -#~ msgstr "Sân bay Naha" - -#~ msgid "Najran" -#~ msgstr "Najran" - -#~ msgid "Nakashibetsu Airport" -#~ msgstr "Sân bay Nakashibetsu" - -#~ msgid "Nalchik" -#~ msgstr "Nalchik" - -#~ msgid "Namsos" -#~ msgstr "Namsos" - -#~ msgid "Nancy-Essey" -#~ msgstr "Nancy-Essey" - -#~ msgid "Nancy-Ochey" -#~ msgstr "Nancy-Ochey" - -#~ msgid "Nankishirahama Airport" -#~ msgstr "Sân bay Nankishirahama" - -#~ msgid "Nanning" -#~ msgstr "Nanning" - -#~ msgid "Nantes Adlantique" -#~ msgstr "Nantes Adlantique" - -#~ msgid "Nantucket" -#~ msgstr "Nantucket" - -#~ msgid "Napa" -#~ msgstr "Napa" - -#~ msgid "Naples" -#~ msgstr "Naples" - -#~ msgid "Napoli" -#~ msgstr "Napoli" - -#~ msgid "Narvik" -#~ msgstr "Narvik" - -#~ msgid "Nasa Shuttle" -#~ msgstr "Nasa Shuttle" - -#~ msgid "Nashua" -#~ msgstr "Nashua" - -#~ msgid "Nashville" -#~ msgstr "Nashville" - -#~ msgid "Nassau" -#~ msgstr "Nassau" - -#~ msgid "Natal" -#~ msgstr "Natal" - -#~ msgid "Natchez" -#~ msgstr "Natchez" - -#~ msgid "Nawabshah" -#~ msgstr "Nawabshah" - -#~ msgid "Nebraska" -#~ msgstr "Nebraska" - -#~ msgid "Needles" -#~ msgstr "Needles" - -#~ msgid "Nenana" -#~ msgstr "Nenana" - -#~ msgid "Neuquen" -#~ msgstr "Neuquen" - -#~ msgid "Nevada" -#~ msgstr "Nevada" - -#~ msgid "Newark" -#~ msgstr "Newark" - -#~ msgid "New Bedford" -#~ msgstr "New Bedford" - -#~ msgid "New Bern" -#~ msgstr "New Bern" - -#~ msgid "New Braunfels" -#~ msgstr "New Braunfels" - -#~ msgid "New Brunswick" -#~ msgstr "New Brunswick" - -#~ msgid "Newburgh" -#~ msgstr "Newburgh" - -#~ msgid "Newcastle" -#~ msgstr "Newcastle" - -#~ msgid "New Delhi/Palam" -#~ msgstr "New Delhi/Palam" - -#~ msgid "Newfoundland" -#~ msgstr "Newfoundland" - -#~ msgid "New Hampshire" -#~ msgstr "New Hampshire" - -#~ msgid "New Haven" -#~ msgstr "New Haven" - -#~ msgid "New Iberia" -#~ msgstr "New Iberia" - -#~ msgid "New Jersey" -#~ msgstr "New Jersey" - -#~ msgid "New Mexico" -#~ msgstr "New Mexico" - -#~ msgid "New Orleans" -#~ msgstr "New Orleans" - -#~ msgid "New Orleans-Lakefront" -#~ msgstr "New Orleans-Lakefront" - -#~ msgid "New Orleans NAS" -#~ msgstr "New Orleans NAS" - -#~ msgid "Newport" -#~ msgstr "Newport" - -#~ msgid "Newport News" -#~ msgstr "Newport News" - -#~ msgid "New Port Richey" -#~ msgstr "New Port Richey" - -#~ msgid "New River" -#~ msgstr "New River" - -#~ msgid "New Tokyo International Airport" -#~ msgstr "Sân bay quốc tế New Tokyo" - -#~ msgid "Newton" -#~ msgstr "Newton" - -#~ msgid "New York" -#~ msgstr "New York" - -#~ msgid "New York-JFK Arpt" -#~ msgstr "New York-JFK Arpt" - -#~ msgid "New York-La Guardia" -#~ msgstr "New York-La Guardia" - -#~ msgid "Niagara Falls" -#~ msgstr "Niagara Falls" - -#~ msgid "Nice-Cote d'Azur" -#~ msgstr "Nice-Cote d'Azur" - -#~ msgid "Niigata Airport" -#~ msgstr "Sân bay Niigata" - -#~ msgid "Nimes-Garons" -#~ msgstr "Nimes-Garons" - -#~ msgid "Nipawin" -#~ msgstr "Nipawin" - -#~ msgid "Nis" -#~ msgstr "Nis" - -#~ msgid "Nizhny Novgorod" -#~ msgstr "Nizhny Novgorod" - -#~ msgid "N Las Vegas" -#~ msgstr "N Las Vegas" - -#~ msgid "N Myrtle Beach" -#~ msgstr "N Myrtle Beach" - -#~ msgid "Nogales" -#~ msgstr "Nogales" - -#~ msgid "Nome" -#~ msgstr "Nome" - -#~ msgid "Norfolk" -#~ msgstr "Norfolk" - -#~ msgid "Norfolk NAS" -#~ msgstr "Norfolk NAS" - -#~ msgid "Norrkoping" -#~ msgstr "Norrkoping" - -#~ msgid "North Adams" -#~ msgstr "North Adams" - -#~ msgid "North Bend" -#~ msgstr "North Bend" - -#~ msgid "North Conway" -#~ msgstr "North Conway" - -#~ msgid "North Dakota" -#~ msgstr "North Dakota" - -#~ msgid "Northeast Philadelphia" -#~ msgstr "Northeast Philadelphia" - -#~ msgid "North Kingstown" -#~ msgstr "North Kingstown" - -#~ msgid "North Platte" -#~ msgstr "North Platte" - -#~ msgid "Northway" -#~ msgstr "Northway" - -#~ msgid "Northwest Territories" -#~ msgstr "Northwest Territories" - -#~ msgid "Norwich" -#~ msgstr "Norwich" - -#~ msgid "Norwood" -#~ msgstr "Norwood" - -#~ msgid "Notodden" -#~ msgstr "Notodden" - -#~ msgid "Novara/Cameri" -#~ msgstr "Novara/Cameri" - -#~ msgid "Nova Scotia" -#~ msgstr "Nova Scotia" - -#~ msgid "Novosibirsk" -#~ msgstr "Novosibirsk" - -#~ msgid "Nueva Gerona" -#~ msgstr "Nueva Gerona" - -#~ msgid "Nueva Ocotepeque" -#~ msgstr "Nueva Ocotepeque" - -#~ msgid "Nuevo Laredo" -#~ msgstr "Nuevo Laredo" - -#~ msgid "Nurnberg" -#~ msgstr "Nurnberg" - -#~ msgid "Nyutabaru Ab" -#~ msgstr "Nyutabaru Ab" - -#~ msgid "Oahu" -#~ msgstr "Oahu" - -#~ msgid "Oak Harbor" -#~ msgstr "Oak Harbor" - -#~ msgid "Oakland" -#~ msgstr "Oakland" - -#~ msgid "Oaxaca" -#~ msgstr "Oaxaca" - -#~ msgid "Oberpfaffenhofen" -#~ msgstr "Oberpfaffenhofen" - -#~ msgid "Obihiro Airport" -#~ msgstr "Sân bay Obihiro" - -#~ msgid "Ocala" -#~ msgstr "Ocala" - -#~ msgid "Oceanside" -#~ msgstr "Oceanside" - -#~ msgid "Odense" -#~ msgstr "Odense" - -#~ msgid "Odesa" -#~ msgstr "Odesa" - -#~ msgid "Oelwen" -#~ msgstr "Oelwen" - -#~ msgid "Ogden" -#~ msgstr "Ogden" - -#~ msgid "Ogden-Hill AFB" -#~ msgstr "Ogden-Hill AFB" - -#~ msgid "Ogdensburg" -#~ msgstr "Ogdensburg" - -#~ msgid "Ohio" -#~ msgstr "Ohio" - -#~ msgid "Ohrid" -#~ msgstr "Ohrid" - -#~ msgid "Oita Airport" -#~ msgstr "Sân bay Oita" - -#~ msgid "Ojika Island" -#~ msgstr "Đảo Ojika" - -#~ msgid "Okayama Airport" -#~ msgstr "Sân bay Okayama" - -#~ msgid "Oki Airport" -#~ msgstr "Sân bay Oki" - -#~ msgid "Okinoerabu" -#~ msgstr "Okinoerabu" - -#~ msgid "Oklahoma" -#~ msgstr "Oklahoma" - -#~ msgid "Oklahoma City" -#~ msgstr "Thành phố Oklahoma" - -#~ msgid "Oklahoma City-Bethany" -#~ msgstr "Thành phố Oklahoma-Bethany" - -#~ msgid "Oklahoma City-Midwest City" -#~ msgstr "Thành phố Oklahoma-Thành phố Midwest" - -#~ msgid "Okushiri Island" -#~ msgstr "Đảo Okushiri" - -#~ msgid "Olathe" -#~ msgstr "Olathe" - -#~ msgid "Olathe/Ind." -#~ msgstr "Olathe/Ind." - -#~ msgid "Olbia" -#~ msgstr "Olbia" - -#~ msgid "Olympia" -#~ msgstr "Olympia" - -#~ msgid "Omaha" -#~ msgstr "Omaha" - -#~ msgid "Omaha-Bellevue" -#~ msgstr "Omaha-Bellevue" - -#~ msgid "Omak" -#~ msgstr "Omak" - -#~ msgid "Ominato Ab" -#~ msgstr "Ominato Ab" - -#~ msgid "Omsk" -#~ msgstr "Omsk" - -#~ msgid "O'Neill" -#~ msgstr "O'Neill" - -#~ msgid "Ontario" -#~ msgstr "Ontario" - -#~ msgid "Oostende" -#~ msgstr "Oostende" - -#~ msgid "Oran" -#~ msgstr "Oran" - -#~ msgid "Oran/Es Senia" -#~ msgstr "Oran/Es Senia" - -#~ msgid "Orange" -#~ msgstr "Orange" - -#~ msgid "Orange City" -#~ msgstr "Thành phố Cam" - -#~ msgid "Ord-Sharp" -#~ msgstr "Ord-Sharp" - -#~ msgid "Oregon" -#~ msgstr "Oregon" - -#~ msgid "Orenburg" -#~ msgstr "Orenburg" - -#~ msgid "Orland" -#~ msgstr "Orland" - -#~ msgid "Orlando" -#~ msgstr "Orlando" - -#~ msgid "Orlando (Orlando International)" -#~ msgstr "Orlando (Orlando International)" - -#~ msgid "Orsta-Volda" -#~ msgstr "Orsta-Volda" - -#~ msgid "Oruro" -#~ msgstr "Oruro" - -#~ msgid "Osaka International Airport" -#~ msgstr "Sân bay quốc tế Osaka" - -#~ msgid "Osan Ab" -#~ msgstr "Osan Ab" - -#~ msgid "Oscoda" -#~ msgstr "Oscoda" - -#~ msgid "Oseberg A" -#~ msgstr "Oseberg A" - -#~ msgid "Oshima Airport" -#~ msgstr "Sân bay Oshima" - -#~ msgid "Oshkosh" -#~ msgstr "Oshkosh" - -#~ msgid "Oslo/Gardenmoen" -#~ msgstr "Oslo/Gardenmoen" - -#~ msgid "Ostrava" -#~ msgstr "Ostrava" - -#~ msgid "Ottawa" -#~ msgstr "Ottawa" - -#~ msgid "Ottumwa" -#~ msgstr "Ottumwa" - -#~ msgid "Owensboro" -#~ msgstr "Owensboro" - -#~ msgid "Owyhee" -#~ msgstr "Owyhee" - -#~ msgid "Oxford" -#~ msgstr "Oxford" - -#~ msgid "Oxnard" -#~ msgstr "Oxnard" - -#~ msgid "Ozark" -#~ msgstr "Ozark" - -#~ msgid "Ozuki Ab" -#~ msgstr "Ozuki Ab" - -#~ msgid "Paderborn-Haxterberg" -#~ msgstr "Paderborn-Haxterberg" - -#~ msgid "Padova" -#~ msgstr "Padova" - -#~ msgid "Paducah" -#~ msgstr "Paducah" - -#~ msgid "Paekado" -#~ msgstr "Paekado" - -#~ msgid "Paengnyongdo Ab" -#~ msgstr "Paengnyongdo Ab" - -#~ msgid "Paganella" -#~ msgstr "Paganella" - -#~ msgid "Pa Kuei/Bakuai" -#~ msgstr "Pa Kuei/Bakuai" - -#~ msgid "Palacios" -#~ msgstr "Palacios" - -#~ msgid "Palermo" -#~ msgstr "Palermo" - -#~ msgid "Palma de Mallorca" -#~ msgstr "Palma de Mallorca" - -#~ msgid "Palmdale" -#~ msgstr "Palmdale" - -#~ msgid "Palmer" -#~ msgstr "Palmer" - -#~ msgid "Palm Springs" -#~ msgstr "Palm Springs" - -#~ msgid "Palo Alto" -#~ msgstr "Palo Alto" - -#~ msgid "Pamplona" -#~ msgstr "Pamplona" - -#~ msgid "Panama City" -#~ msgstr "Thành phố Panama" - -#~ msgid "Pantelleria" -#~ msgstr "Pantelleria" - -#~ msgid "Papa" -#~ msgstr "Papa" - -#~ msgid "Paphos" -#~ msgstr "Paphos" - -#~ msgid "Paris" -#~ msgstr "Paris" - -#~ msgid "Paris/Charles De Gaulle" -#~ msgstr "Paris/Charles De Gaulle" - -#~ msgid "Paris/Le Bourget" -#~ msgstr "Paris/Le Bourget" - -#~ msgid "Paris/Orly" -#~ msgstr "Paris/Orly" - -#~ msgid "Parkersburg" -#~ msgstr "Parkersburg" - -#~ msgid "Pasco" -#~ msgstr "Pasco" - -#~ msgid "Paso De Los Libres" -#~ msgstr "Paso De Los Libres" - -#~ msgid "Paso Robles" -#~ msgstr "Paso Robles" - -#~ msgid "Passo dei Giovi" -#~ msgstr "Passo dei Giovi" - -#~ msgid "Passo della Cisa" -#~ msgstr "Passo della Cisa" - -#~ msgid "Passo Resia" -#~ msgstr "Passo Resia" - -#~ msgid "Passo Rolle" -#~ msgstr "Passo Rolle" - -#~ msgid "Patna" -#~ msgstr "Patna" - -#~ msgid "Patterson" -#~ msgstr "Patterson" - -#~ msgid "Patuxent River" -#~ msgstr "Patuxent River" - -#~ msgid "Pau/Pyrenees" -#~ msgstr "Pau/Pyrenees" - -#~ msgid "Paxson" -#~ msgstr "Paxson" - -#~ msgid "Paysandu" -#~ msgstr "Paysandu" - -#~ msgid "Payson" -#~ msgstr "Payson" - -#~ msgid "Pellston" -#~ msgstr "Pellston" - -#~ msgid "Pelotas" -#~ msgstr "Pelotas" - -#~ msgid "Pendleton" -#~ msgstr "Pendleton" - -#~ msgid "Pennsylvania" -#~ msgstr "Pennsylvania" - -#~ msgid "Penn Yan" -#~ msgstr "Penn Yan" - -#~ msgid "Pensacola" -#~ msgstr "Pensacola" - -#~ msgid "Pensacola NAS" -#~ msgstr "Pensacola NAS" - -#~ msgid "People's Republic of China" -#~ msgstr "People's Republic of China" - -#~ msgid "Peoria" -#~ msgstr "Peoria" - -#~ msgid "Pequot Lakes" -#~ msgstr "Pequot Lakes" - -#~ msgid "Pereira/Matecana" -#~ msgstr "Pereira/Matecana" - -#~ msgid "Perm" -#~ msgstr "Perm" - -#~ msgid "Perpignan-Rivesaltes" -#~ msgstr "Perpignan-Rivesaltes" - -#~ msgid "Perry-Foley" -#~ msgstr "Perry-Foley" - -#~ msgid "Perth" -#~ msgstr "Perth" - -#~ msgid "Perugia" -#~ msgstr "Perugia" - -#~ msgid "Pescara" -#~ msgstr "Pescara" - -#~ msgid "Petersburg" -#~ msgstr "Petersburg" - -#~ msgid "Petropavlovsk-Kamchatsky" -#~ msgstr "Petropavlovsk-Kamchatsky" - -#~ msgid "Petrozavodsk" -#~ msgstr "Petrozavodsk" - -#~ msgid "Philadelphia" -#~ msgstr "Philadelphia" - -#~ msgid "Philip" -#~ msgstr "Philip" - -#~ msgid "Philipsburg" -#~ msgstr "Philipsburg" - -#~ msgid "Phillips" -#~ msgstr "Phillips" - -#~ msgid "Phoenix" -#~ msgstr "Phoenix" - -#~ msgid "Phoenix-Deer Valley" -#~ msgstr "Phoenix-Deer Valley" - -#~ msgid "Phoenix-Goodyear" -#~ msgstr "Phoenix-Goodyear" - -#~ msgid "Phoenix-Luke AFB" -#~ msgstr "Phoenix-Luke AFB" - -#~ msgid "Piacenza" -#~ msgstr "Piacenza" - -#~ msgid "Pian Rosa" -#~ msgstr "Pian Rosa" - -#~ msgid "Piedras Negras" -#~ msgstr "Piedras Negras" - -#~ msgid "Pierre" -#~ msgstr "Pierre" - -#~ msgid "Pietersburg" -#~ msgstr "Pietersburg" - -#~ msgid "Pikeville" -#~ msgstr "Pikeville" - -#~ msgid "Pine Bluff" -#~ msgstr "Pine Bluff" - -#~ msgid "Pingtung North" -#~ msgstr "Pingtung North" - -#~ msgid "Pingtung South" -#~ msgstr "Pingtung South" - -#~ msgid "Pirassununga" -#~ msgstr "Pirassununga" - -#~ msgid "Pisa" -#~ msgstr "Pisa" - -#~ msgid "Pisco" -#~ msgstr "Pisco" - -#~ msgid "Pittsburgh" -#~ msgstr "Pittsburgh" - -#~ msgid "Pittsburgh-West Mifflin" -#~ msgstr "Pittsburgh-West Mifflin" - -#~ msgid "Plattsburg" -#~ msgstr "Plattsburg" - -#~ msgid "Plovdiv" -#~ msgstr "Plovdiv" - -#~ msgid "Plymouth" -#~ msgstr "Plymouth" - -#~ msgid "Pocatello" -#~ msgstr "Pocatello" - -#~ msgid "Pocos De Caldas" -#~ msgstr "Pocos De Caldas" - -#~ msgid "Podgorica" -#~ msgstr "Podgorica" - -#~ msgid "Podgorica Titograd" -#~ msgstr "Podgorica Titograd" - -#~ msgid "Pohang Ab" -#~ msgstr "Pohang Ab" - -#~ msgid "Point Hope" -#~ msgstr "Point Hope" - -#~ msgid "Point Lay" -#~ msgstr "Point Lay" - -#~ msgid "Point Mugu" -#~ msgstr "Point Mugu" - -#~ msgid "Point Piedras Blanca" -#~ msgstr "Point Piedras Blanca" - -#~ msgid "Pompano Beach" -#~ msgstr "Pompano Beach" - -#~ msgid "Ponca City" -#~ msgstr "Thành phố Ponca" - -#~ msgid "Ponce" -#~ msgstr "Ponce" - -#~ msgid "Ponta Pora" -#~ msgstr "Ponta Pora" - -#~ msgid "Pontiac" -#~ msgstr "Pontiac" - -#~ msgid "Pope AFB" -#~ msgstr "Pope AFB" - -#~ msgid "Poplar Bluff" -#~ msgstr "Poplar Bluff" - -#~ msgid "Poprad" -#~ msgstr "Poprad" - -#~ msgid "Port Alexander" -#~ msgstr "Port Alexander" - -#~ msgid "Port Alsworth" -#~ msgstr "Port Alsworth" - -#~ msgid "Port Angeles" -#~ msgstr "Port Angeles" - -#~ msgid "Port-Au-Prince" -#~ msgstr "Port-Au-Prince" - -#~ msgid "Port Elizabeth" -#~ msgstr "Port Elizabeth" - -#~ msgid "Porterville" -#~ msgstr "Porterville" - -#~ msgid "Port Hardy" -#~ msgstr "Port Hardy" - -#~ msgid "Port Hedland" -#~ msgstr "Port Hedland" - -#~ msgid "Port Heiden" -#~ msgstr "Port Heiden" - -#~ msgid "Portland" -#~ msgstr "Portland" - -#~ msgid "Porto Alegre" -#~ msgstr "Porto Alegre" - -#~ msgid "Porto Alegre Apt" -#~ msgstr "Porto Alegre Apt" - -#~ msgid "Portoroz" -#~ msgstr "Portoroz" - -#~ msgid "Porto Santo" -#~ msgstr "Porto Santo" - -#~ msgid "Porto Velho" -#~ msgstr "Porto Velho" - -#~ msgid "Port Said" -#~ msgstr "Port Said" - -#~ msgid "Portsmouth" -#~ msgstr "Portsmouth" - -#~ msgid "Posadas" -#~ msgstr "Posadas" - -#~ msgid "Potosi" -#~ msgstr "Potosi" - -#~ msgid "Poughkeepsie" -#~ msgstr "Poughkeepsie" - -#~ msgid "Pownal" -#~ msgstr "Pownal" - -#~ msgid "Poza Rica" -#~ msgstr "Poza Rica" - -#~ msgid "Poznan" -#~ msgstr "Poznan" - -#~ msgid "Praha" -#~ msgstr "Praha" - -#~ msgid "Pratica di Mare" -#~ msgstr "Pratica di Mare" - -#~ msgid "Prescott" -#~ msgstr "Prescott" - -#~ msgid "Presidente Prudente" -#~ msgstr "Presidente Prudente" - -#~ msgid "Presque Isle" -#~ msgstr "Presque Isle" - -#~ msgid "Prestwick" -#~ msgstr "Prestwick" - -#~ msgid "Pretoria" -#~ msgstr "Pretoria" - -#~ msgid "Preveza" -#~ msgstr "Preveza" - -#~ msgid "Price-Carbon" -#~ msgstr "Price-Carbon" - -#~ msgid "Pristina" -#~ msgstr "Pristina" - -#~ msgid "Providence" -#~ msgstr "Providence" - -#~ msgid "Provincetown" -#~ msgstr "Provincetown" - -#~ msgid "Provo" -#~ msgstr "Provo" - -#~ msgid "Pskov" -#~ msgstr "Pskov" - -#~ msgid "Pucallpa" -#~ msgstr "Pucallpa" - -#~ msgid "Pudahuel" -#~ msgstr "Pudahuel" - -#~ msgid "Puebla" -#~ msgstr "Puebla" - -#~ msgid "Pueblo" -#~ msgstr "Pueblo" - -#~ msgid "Puerto Barrios" -#~ msgstr "Puerto Barrios" - -#~ msgid "Puerto Cabezas" -#~ msgstr "Puerto Cabezas" - -#~ msgid "Puerto Escondido" -#~ msgstr "Puerto Escondido" - -#~ msgid "Puerto Lempira" -#~ msgstr "Puerto Lempira" - -#~ msgid "Puerto Limon" -#~ msgstr "Puerto Limon" - -#~ msgid "Puerto Maldonado" -#~ msgstr "Puerto Maldonado" - -#~ msgid "Puerto Montt" -#~ msgstr "Puerto Montt" - -#~ msgid "Puerto Plata" -#~ msgstr "Puerto Plata" - -#~ msgid "Puerto Suarez" -#~ msgstr "Puerto Suarez" - -#~ msgid "Puerto Vallarta" -#~ msgstr "Puerto Vallarta" - -#~ msgid "Pula" -#~ msgstr "Pula" - -#~ msgid "Pullman" -#~ msgstr "Pullman" - -#~ msgid "Punta Arenas" -#~ msgstr "Punta Arenas" - -#~ msgid "Punta Cana" -#~ msgstr "Punta Cana" - -#~ msgid "Punta Gorda" -#~ msgstr "Punta Gorda" - -#~ msgid "Puntilla Lake" -#~ msgstr "Puntilla Lake" - -#~ msgid "Pusan/Kimhae" -#~ msgstr "Pusan/Kimhae" - -#~ msgid "Pyongtaek Ab" -#~ msgstr "Pyongtaek Ab" - -#~ msgid "Pyongyang" -#~ msgstr "Pyongyang" - -#~ msgid "Quantico" -#~ msgstr "Quantico" - -#~ msgid "Quebec" -#~ msgstr "Quebec" - -#~ msgid "Quebec City" -#~ msgstr "Thành phố Quebec" - -#~ msgid "Queretaro" -#~ msgstr "Queretaro" - -#~ msgid "Quillayute" -#~ msgstr "Quillayute" - -#~ msgid "Quimper" -#~ msgstr "Quimper" - -#~ msgid "Quincy" -#~ msgstr "Quincy" - -#~ msgid "Quito/Mariscal Sucre" -#~ msgstr "Quito/Mariscal Sucre" - -#~ msgid "Rabat" -#~ msgstr "Rabat" - -#~ msgid "Raduzhny" -#~ msgstr "Raduzhny" - -#~ msgid "Rafha" -#~ msgstr "Rafha" - -#~ msgid "Raleigh-Durham" -#~ msgstr "Raleigh-Durham" - -#~ msgid "Randolph AFB" -#~ msgstr "Randolph AFB" - -#~ msgid "Rapid City" -#~ msgstr "Thành phố Rapid" - -#~ msgid "Rapid City-Ellsworth AFB" -#~ msgstr "Thành phố Rapid-Ellsworth AFB" - -#~ msgid "Ras Al Khaimah" -#~ msgstr "Ras Al Khaimah" - -#~ msgid "Rawlins" -#~ msgstr "Rawlins" - -#~ msgid "Reading" -#~ msgstr "Reading" - -#~ msgid "Rebun Island" -#~ msgstr "Đảo Rebun" - -#~ msgid "Recife" -#~ msgstr "Recife" - -#~ msgid "Red Bluff" -#~ msgstr "Red Bluff" - -#~ msgid "Redding" -#~ msgstr "Redding" - -#~ msgid "Redig" -#~ msgstr "Redig" - -#~ msgid "Redmond" -#~ msgstr "Redmond" - -#~ msgid "Red Oak" -#~ msgstr "Red Oak" - -#~ msgid "Redwood Falls" -#~ msgstr "Redwood Falls" - -#~ msgid "Reggio Calabria" -#~ msgstr "Reggio Calabria" - -#~ msgid "Regina" -#~ msgstr "Regina" - -#~ msgid "Reims-Champagne" -#~ msgstr "Reims-Champagne" - -#~ msgid "Rennes" -#~ msgstr "Rennes" - -#~ msgid "Reno" -#~ msgstr "Reno" - -#~ msgid "Renton" -#~ msgstr "Renton" - -#~ msgid "Resistencia" -#~ msgstr "Resistencia" - -#~ msgid "Reus" -#~ msgstr "Reus" - -#~ msgid "Reyes" -#~ msgstr "Reyes" - -#~ msgid "Reykjavik" -#~ msgstr "Reykjavik" - -#~ msgid "Reynosa" -#~ msgstr "Reynosa" - -#~ msgid "Rhinelander" -#~ msgstr "Rhinelander" - -#~ msgid "Rhode Island" -#~ msgstr "Đảo Rhode" - -#~ msgid "Riberalta" -#~ msgstr "Riberalta" - -#~ msgid "Richmond" -#~ msgstr "Richmond" - -#~ msgid "Rickenbacker" -#~ msgstr "Rickenbacker" - -#~ msgid "Rieti" -#~ msgstr "Rieti" - -#~ msgid "Rifle" -#~ msgstr "Rifle" - -#~ msgid "Rijeka" -#~ msgstr "Rijeka" - -#~ msgid "Rimini" -#~ msgstr "Rimini" - -#~ msgid "Rio De Janeiro" -#~ msgstr "Rio De Janeiro" - -#~ msgid "Rio Gallegos" -#~ msgstr "Rio Gallegos" - -#~ msgid "Rio Grande" -#~ msgstr "Rio Grande" - -#~ msgid "Rioja" -#~ msgstr "Rioja" - -#~ msgid "Rio / Jacarepagua" -#~ msgstr "Rio / Jacarepagua" - -#~ msgid "Rionegro/J.M.Cordova" -#~ msgstr "Rionegro/J.M.Cordova" - -#~ msgid "Rishiri Island" -#~ msgstr "Đảo Rishiri" - -#~ msgid "Rivas" -#~ msgstr "Rivas" - -#~ msgid "Rivera" -#~ msgstr "Rivera" - -#~ msgid "Riverside" -#~ msgstr "Riverside" - -#~ msgid "Riverside/March AFB" -#~ msgstr "Riverside/March AFB" - -#~ msgid "Riverton" -#~ msgstr "Riverton" - -#~ msgid "Rivne" -#~ msgstr "Rivne" - -#~ msgid "Rivolto" -#~ msgstr "Rivolto" - -#~ msgid "Riyadh" -#~ msgstr "Riyadh" - -#~ msgid "Roanoke" -#~ msgstr "Roanoke" - -#~ msgid "Roatan" -#~ msgstr "Roatan" - -#~ msgid "Robore" -#~ msgstr "Robore" - -#~ msgid "Rochester" -#~ msgstr "Rochester" - -#~ msgid "Rockford" -#~ msgstr "Rockford" - -#~ msgid "Rockland" -#~ msgstr "Rockland" - -#~ msgid "Rockport" -#~ msgstr "Rockport" - -#~ msgid "Rock Springs" -#~ msgstr "Rock Springs" - -#~ msgid "Rocky Mount" -#~ msgstr "Rocky Mount" - -#~ msgid "Rodos" -#~ msgstr "Rodos" - -#~ msgid "Rogers" -#~ msgstr "Rogers" - -#~ msgid "Roma/Ciampino" -#~ msgstr "Roma/Ciampino" - -#~ msgid "Roma/Fiumicino" -#~ msgstr "Roma/Fiumicino" - -#~ msgid "Roma/Urbe" -#~ msgstr "Roma/Urbe" - -#~ msgid "Rome-Russell" -#~ msgstr "Rome-Russell" - -#~ msgid "Ronchi de' Legionari" -#~ msgstr "Ronchi de' Legionari" - -#~ msgid "Ronneby" -#~ msgstr "Ronneby" - -#~ msgid "Roosevelt" -#~ msgstr "Roosevelt" - -#~ msgid "Roros" -#~ msgstr "Roros" - -#~ msgid "Rorvik/Ryum" -#~ msgstr "Rorvik/Ryum" - -#~ msgid "Rosario" -#~ msgstr "Rosario" - -#~ msgid "Roseburg" -#~ msgstr "Roseburg" - -#~ msgid "Roseglen" -#~ msgstr "Roseglen" - -#~ msgid "Rost" -#~ msgstr "Rost" - -#~ msgid "Rostov-Na-Donu" -#~ msgstr "Rostov-Na-Donu" - -#~ msgid "Roswell" -#~ msgstr "Roswell" - -#~ msgid "Rotterdam" -#~ msgstr "Rotterdam" - -#~ msgid "Rouen-Valle de Seine" -#~ msgstr "Rouen-Valle de Seine" - -#~ msgid "Ruidoso-Sierra Blanca" -#~ msgstr "Ruidoso-Sierra Blanca" - -#~ msgid "Rurrenabaque" -#~ msgstr "Rurrenabaque" - -#~ msgid "Russell" -#~ msgstr "Russell" - -#~ msgid "Russia" -#~ msgstr "Russia" - -#~ msgid "Rutland" -#~ msgstr "Rutland" - -#~ msgid "Rygge" -#~ msgstr "Rygge" - -#~ msgid "Rzeszow" -#~ msgstr "Rzeszow" - -#~ msgid "Saarbrucken" -#~ msgstr "Saarbrucken" - -#~ msgid "Sabine Pass" -#~ msgstr "Sabine Pass" - -#~ msgid "Sacramento" -#~ msgstr "Sacramento" - -#~ msgid "Sacramento-Woodland" -#~ msgstr "Sacramento-Woodland" - -#~ msgid "Safford-Municipal Airport" -#~ msgstr "Sân bay Safford-Municipal" - -#~ msgid "Saginaw" -#~ msgstr "Saginaw" - -#~ msgid "Saint Anthony" -#~ msgstr "Saint Anthony" - -#~ msgid "Saint-Brieuc-Armor" -#~ msgstr "Saint-Brieuc-Armor" - -#~ msgid "Saint-Dizier-Robinson" -#~ msgstr "Saint-Dizier-Robinson" - -#~ msgid "Saint-Etienne-Boutheon" -#~ msgstr "Saint-Etienne-Boutheon" - -#~ msgid "Saint Mary's" -#~ msgstr "Saint Mary's" - -#~ msgid "Saint Mawgan" -#~ msgstr "Saint Mawgan" - -#~ msgid "Saint-Nazaire-Montoir" -#~ msgstr "Saint-Nazaire-Montoir" - -#~ msgid "Saint Paul" -#~ msgstr "Saint Paul" - -#~ msgid "Saiq" -#~ msgstr "Saiq" - -#~ msgid "Salalah" -#~ msgstr "Salalah" - -#~ msgid "Salem" -#~ msgstr "Salem" - -#~ msgid "Salida" -#~ msgstr "Salida" - -#~ msgid "Salida-Harriet" -#~ msgstr "Salida-Harriet" - -#~ msgid "Salina" -#~ msgstr "Salina" - -#~ msgid "Salinas" -#~ msgstr "Salinas" - -#~ msgid "Salisbury" -#~ msgstr "Salisbury" - -#~ msgid "Salmon" -#~ msgstr "Salmon" - -#~ msgid "Salmon (2)" -#~ msgstr "Salmon (2)" - -#~ msgid "Salta" -#~ msgstr "Salta" - -#~ msgid "Saltillo" -#~ msgstr "Saltillo" - -#~ msgid "Salt Lake City" -#~ msgstr "Thành phố Salt Lake" - -#~ msgid "Salto" -#~ msgstr "Salto" - -#~ msgid "Salt point" -#~ msgstr "Salt point" - -#~ msgid "Salvador" -#~ msgstr "Salvador" - -#~ msgid "Salzburg" -#~ msgstr "Salzburg" - -#~ msgid "Samara" -#~ msgstr "Samara" - -#~ msgid "Samos" -#~ msgstr "Samos" - -#~ msgid "Samsun" -#~ msgstr "Samsun" - -#~ msgid "Sana'A" -#~ msgstr "Sana'A" - -#~ msgid "San Andres Isla/Sesquicentenario" -#~ msgstr "San Andres Isla/Sesquicentenario" - -#~ msgid "San Angelo" -#~ msgstr "San Angelo" - -#~ msgid "San Antonio" -#~ msgstr "San Antonio" - -#~ msgid "San Antonio Del Tachira" -#~ msgstr "San Antonio Del Tachira" - -#~ msgid "San Antonio-Kelly AFB" -#~ msgstr "San Antonio-Kelly AFB" - -#~ msgid "San Antonio-Stinson" -#~ msgstr "San Antonio-Stinson" - -#~ msgid "San Carlos" -#~ msgstr "San Carlos" - -#~ msgid "Sandane" -#~ msgstr "Sandane" - -#~ msgid "Sandberg" -#~ msgstr "Sandberg" - -#~ msgid "Sanderson" -#~ msgstr "Sanderson" - -#~ msgid "San Diego" -#~ msgstr "San Diego" - -#~ msgid "San Diego-Brown" -#~ msgstr "San Diego-Brown" - -#~ msgid "San Diego-Miramar" -#~ msgstr "San Diego-Miramar" - -#~ msgid "San Diego-Montgomery" -#~ msgstr "San Diego-Montgomery" - -#~ msgid "San Diego-North Island" -#~ msgstr "Đảo San Diego-North" - -#~ msgid "San Diego-Santee" -#~ msgstr "San Diego-Santee" - -#~ msgid "Sandnessjoen/Stokka" -#~ msgstr "Sandnessjoen/Stokka" - -#~ msgid "Sand Point" -#~ msgstr "Sand Point" - -#~ msgid "San Fernando De Apure" -#~ msgstr "San Fernando De Apure" - -#~ msgid "Sanford" -#~ msgstr "Sanford" - -#~ msgid "San Francisco" -#~ msgstr "San Francisco" - -#~ msgid "Sangju" -#~ msgstr "Sangju" - -#~ msgid "San Ignacio De Velasco" -#~ msgstr "San Ignacio De Velasco" - -#~ msgid "San Joaquin" -#~ msgstr "San Joaquin" - -#~ msgid "San Jose" -#~ msgstr "San Jose" - -#~ msgid "San Jose De Chiquitos" -#~ msgstr "San Jose De Chiquitos" - -#~ msgid "San Jose del Cabo" -#~ msgstr "San Jose del Cabo" - -#~ msgid "San Jose-Santa Clara" -#~ msgstr "San Jose-Santa Clara" - -#~ msgid "San Juan" -#~ msgstr "San Juan" - -#~ msgid "Sankt-Peterburg" -#~ msgstr "Sankt-Peterburg" - -#~ msgid "Sanliurfa" -#~ msgstr "Sanliurfa" - -#~ msgid "San Luis Obispo" -#~ msgstr "San Luis Obispo" - -#~ msgid "San Luis Potosi" -#~ msgstr "San Luis Potosi" - -#~ msgid "San Miguel" -#~ msgstr "San Miguel" - -#~ msgid "San Nicholas Island" -#~ msgstr "Đảo San Nicholas" - -#~ msgid "San Salvador" -#~ msgstr "San Salvador" - -#~ msgid "San Sebastian" -#~ msgstr "San Sebastian" - -#~ msgid "Santa Ana" -#~ msgstr "Santa Ana" - -#~ msgid "Santa Barbara" -#~ msgstr "Santa Barbara" - -#~ msgid "Santa Cruz" -#~ msgstr "Santa Cruz" - -#~ msgid "Santa Fe" -#~ msgstr "Santa Fe" - -#~ msgid "Santa Maria" -#~ msgstr "Santa Maria" - -#~ msgid "Santa Marta/Simon Bolivar" -#~ msgstr "Santa Marta/Simon Bolivar" - -#~ msgid "Santa Monica" -#~ msgstr "Santa Monica" - -#~ msgid "Santander" -#~ msgstr "Santander" - -#~ msgid "Santarem" -#~ msgstr "Santarem" - -#~ msgid "Santa Rosa" -#~ msgstr "Santa Rosa" - -#~ msgid "Santa Rosa de Copan" -#~ msgstr "Santa Rosa de Copan" - -#~ msgid "Santiago" -#~ msgstr "Santiago" - -#~ msgid "Santiago de Cuba" -#~ msgstr "Santiago de Cuba" - -#~ msgid "Santiago Del Estero" -#~ msgstr "Santiago Del Estero" - -#~ msgid "Santorini" -#~ msgstr "Santorini" - -#~ msgid "Santos" -#~ msgstr "Santos" - -#~ msgid "Sao Jose Dos Campo" -#~ msgstr "Sao Jose Dos Campo" - -#~ msgid "Sao Luiz" -#~ msgstr "Sao Luiz" - -#~ msgid "Sao Paulo" -#~ msgstr "Sao Paulo" - -#~ msgid "Sapporo Ab" -#~ msgstr "Sapporo Ab" - -#~ msgid "Sarajevo" -#~ msgstr "Sarajevo" - -#~ msgid "Saranac Lake" -#~ msgstr "Saranac Lake" - -#~ msgid "Sarasota" -#~ msgstr "Sarasota" - -#~ msgid "Saratov" -#~ msgstr "Saratov" - -#~ msgid "Sarzana" -#~ msgstr "Sarzana" - -#~ msgid "Saskatchewan" -#~ msgstr "Saskatchewan" - -#~ msgid "Saskatoon" -#~ msgstr "Saskatoon" - -#~ msgid "Sauce Viejo" -#~ msgstr "Sauce Viejo" - -#~ msgid "Sault Ste Marie" -#~ msgstr "Sault Ste Marie" - -#~ msgid "Savannah" -#~ msgstr "Savannah" - -#~ msgid "Savannah-Hunter AAF" -#~ msgstr "Savannah-Hunter AAF" - -#~ msgid "Sawyer AFB" -#~ msgstr "Sawyer AFB" - -#~ msgid "Sayun" -#~ msgstr "Sayun" - -#~ msgid "Scatsta" -#~ msgstr "Scatsta" - -#~ msgid "Schaffen" -#~ msgstr "Schaffen" - -#~ msgid "Schenectady" -#~ msgstr "Schenectady" - -#~ msgid "Scilly Isles" -#~ msgstr "Scilly Isles" - -#~ msgid "Scottsbluff" -#~ msgstr "Scottsbluff" - -#~ msgid "Scottsdale" -#~ msgstr "Scottsdale" - -#~ msgid "Scranton" -#~ msgstr "Scranton" - -#~ msgid "Seattle" -#~ msgstr "Seattle" - -#~ msgid "Seattle-Boeing" -#~ msgstr "Seattle-Boeing" - -#~ msgid "Sedalia" -#~ msgstr "Sedalia" - -#~ msgid "Seeb" -#~ msgstr "Seeb" - -#~ msgid "Selanik" -#~ msgstr "Selanik" - -#~ msgid "Sendai Airport" -#~ msgstr "Sân bay Sendai" - -#~ msgid "Seoul E Ab" -#~ msgstr "Seoul E Ab" - -#~ msgid "Seoul/Kimp'O International Airport" -#~ msgstr "Sân bay quốc tế Seoul/Kimp'O " - -#~ msgid "Seoul/Yongdungp'O Rokaf Wc" -#~ msgstr "Seoul/Yongdungp'O Rokaf Wc" - -#~ msgid "Sept-Iles" -#~ msgstr "Sept-Iles" - -#~ msgid "Seul Choix Pt" -#~ msgstr "Seul Choix Pt" - -#~ msgid "Sevilla" -#~ msgstr "Sevilla" - -#~ msgid "Seward" -#~ msgstr "Seward" - -#~ msgid "Sexton Summit" -#~ msgstr "Sexton Summit" - -#~ msgid "Shanghai" -#~ msgstr "Shanghai" - -#~ msgid "Shannon" -#~ msgstr "Shannon" - -#~ msgid "Sharjah" -#~ msgstr "Sharjah" - -#~ msgid "Sharm El Sheikhintl" -#~ msgstr "Sharm El Sheikhintl" - -#~ msgid "Sharurah" -#~ msgstr "Sharurah" - -#~ msgid "Shawbury" -#~ msgstr "Shawbury" - -#~ msgid "Shearwater" -#~ msgstr "Shearwater" - -#~ msgid "Sheboygan" -#~ msgstr "Sheboygan" - -#~ msgid "Sheldon" -#~ msgstr "Sheldon" - -#~ msgid "Shelter Cove" -#~ msgstr "Shelter Cove" - -#~ msgid "Shelton" -#~ msgstr "Shelton" - -#~ msgid "Shenandoah" -#~ msgstr "Shenandoah" - -#~ msgid "Sheridan" -#~ msgstr "Sheridan" - -#~ msgid "Sherman-Denison" -#~ msgstr "Sherman-Denison" - -#~ msgid "Shimofusa Ab" -#~ msgstr "Shimofusa Ab" - -#~ msgid "Shingle Point" -#~ msgstr "Shingle Point" - -#~ msgid "Shiraz" -#~ msgstr "Shiraz" - -#~ msgid "Shishmaref" -#~ msgstr "Shishmaref" - -#~ msgid "Shizuhama Ab" -#~ msgstr "Shizuhama Ab" - -#~ msgid "Shoreham" -#~ msgstr "Shoreham" - -#~ msgid "Show Low" -#~ msgstr "Show Low" - -#~ msgid "Shreveport Downtown" -#~ msgstr "Shreveport Downtown" - -#~ msgid "Shreveport Regional" -#~ msgstr "Shreveport Regional" - -#~ msgid "Sidney" -#~ msgstr "Sidney" - -#~ msgid "Sigonella" -#~ msgstr "Sigonella" - -#~ msgid "Siloam Springs" -#~ msgstr "Siloam Springs" - -#~ msgid "Silver City" -#~ msgstr "Thành phố Silver" - -#~ msgid "Sindal" -#~ msgstr "Sindal" - -#~ msgid "Sioux City" -#~ msgstr "Thành phố Sioux" - -#~ msgid "Sioux Falls" -#~ msgstr "Sioux Falls" - -#~ msgid "Sitka" -#~ msgstr "Sitka" - -#~ msgid "Sivas" -#~ msgstr "Sivas" - -#~ msgid "Sivrihisar" -#~ msgstr "Sivrihisar" - -#~ msgid "Skagway" -#~ msgstr "Skagway" - -#~ msgid "Skiathos" -#~ msgstr "Skiathos" - -#~ msgid "Skien/Geiteryggen" -#~ msgstr "Skien/Geiteryggen" - -#~ msgid "Skive" -#~ msgstr "Skive" - -#~ msgid "Skopje" -#~ msgstr "Skopje" - -#~ msgid "Skwentna" -#~ msgstr "Skwentna" - -#~ msgid "Slana" -#~ msgstr "Slana" - -#~ msgid "Smithers" -#~ msgstr "Smithers" - -#~ msgid "Smyrna" -#~ msgstr "Smyrna" - -#~ msgid "Snowshoe Lake" -#~ msgstr "Snowshoe Lake" - -#~ msgid "Sochi" -#~ msgstr "Sochi" - -#~ msgid "Socorro" -#~ msgstr "Socorro" - -#~ msgid "Socotra" -#~ msgstr "Socotra" - -#~ msgid "Soda Springs" -#~ msgstr "Soda Springs" - -#~ msgid "Sofia" -#~ msgstr "Sofia" - -#~ msgid "Sogndal" -#~ msgstr "Sogndal" - -#~ msgid "Soldotna" -#~ msgstr "Soldotna" - -#~ msgid "Somerset" -#~ msgstr "Somerset" - -#~ msgid "Sonderborg" -#~ msgstr "Sonderborg" - -#~ msgid "Songmu Ab" -#~ msgstr "Songmu Ab" - -#~ msgid "Sorkjosen" -#~ msgstr "Sorkjosen" - -#~ msgid "Southampton" -#~ msgstr "Southampton" - -#~ msgid "South Bend" -#~ msgstr "South Bend" - -#~ msgid "South Carolina" -#~ msgstr "South Carolina" - -#~ msgid "South Dakota" -#~ msgstr "South Dakota" - -#~ msgid "Southend" -#~ msgstr "Southend" - -#~ msgid "South Marsh Island" -#~ msgstr "Đảo South Marsh" - -#~ msgid "South Timbalier" -#~ msgstr "South Timbalier" - -#~ msgid "Sparrevohn" -#~ msgstr "Sparrevohn" - -#~ msgid "Spencer" -#~ msgstr "Spencer" - -#~ msgid "Spickard" -#~ msgstr "Spickard" - -#~ msgid "Split" -#~ msgstr "Split" - -#~ msgid "Spokane" -#~ msgstr "Spokane" - -#~ msgid "Spokane-Parkwater" -#~ msgstr "Spokane-Parkwater" - -#~ msgid "Springbok" -#~ msgstr "Springbok" - -#~ msgid "Springfield" -#~ msgstr "Springfield" - -#~ msgid "Stampede Pass" -#~ msgstr "Stampede Pass" - -#~ msgid "State College" -#~ msgstr "State College" - -#~ msgid "Staunton" -#~ msgstr "Staunton" - -#~ msgid "Stavanger/Sola" -#~ msgstr "Stavanger/Sola" - -#~ msgid "Staverton" -#~ msgstr "Staverton" - -#~ msgid "Stavropol" -#~ msgstr "Stavropol" - -#~ msgid "St Cloud" -#~ msgstr "St Cloud" - -#~ msgid "Steamboat Springs" -#~ msgstr "Steamboat Springs" - -#~ msgid "Stephenville" -#~ msgstr "Stephenville" - -#~ msgid "St. George" -#~ msgstr "St. George" - -#~ msgid "Stillwater" -#~ msgstr "Stillwater" - -#~ msgid "St. John's" -#~ msgstr "St. John's" - -#~ msgid "St Johnsbury" -#~ msgstr "St Johnsbury" - -#~ msgid "St Joseph" -#~ msgstr "St Joseph" - -#~ msgid "St Louis" -#~ msgstr "St Louis" - -#~ msgid "St Louis-Spirit" -#~ msgstr "St Louis-Spirit" - -#~ msgid "Stockholm (Arlanda)" -#~ msgstr "Stockholm (Arlanda)" - -#~ msgid "Stockholm (Bromma)" -#~ msgstr "Stockholm (Bromma)" - -#~ msgid "Stockton" -#~ msgstr "Stockton" - -#~ msgid "Stokmarknes/Skagen" -#~ msgstr "Stokmarknes/Skagen" - -#~ msgid "Stord/Sorstokken" -#~ msgstr "Stord/Sorstokken" - -#~ msgid "Storm Lake" -#~ msgstr "Storm Lake" - -#~ msgid "Stornoway" -#~ msgstr "Stornoway" - -#~ msgid "St Paul" -#~ msgstr "St Paul" - -#~ msgid "St Petersburg" -#~ msgstr "St Petersburg" - -#~ msgid "St Petersburg / Clearwater" -#~ msgstr "St Petersburg / Clearwater" - -#~ msgid "Strasbourg" -#~ msgstr "Strasbourg" - -#~ msgid "Strevell" -#~ msgstr "Strevell" - -#~ msgid "St Simon's Island" -#~ msgstr "Đảo St Simon's" - -#~ msgid "Stumpy Point" -#~ msgstr "Stumpy Point" - -#~ msgid "Sturgeon Bay" -#~ msgstr "Vịnh Sturgeon" - -#~ msgid "Stuttgart" -#~ msgstr "Stuttgart" - -#~ msgid "Sucre" -#~ msgstr "Sucre" - -#~ msgid "Sumburgh" -#~ msgstr "Sumburgh" - -#~ msgid "Sumter" -#~ msgstr "Sumter" - -#~ msgid "Sumter (2)" -#~ msgstr "Sumter (2)" - -#~ msgid "Sundsvall-Harnosand" -#~ msgstr "Sundsvall-Harnosand" - -#~ msgid "Sungshan/Taipei" -#~ msgstr "Sungshan/Taipei" - -#~ msgid "Superior" -#~ msgstr "Superior" - -#~ msgid "Sutton" -#~ msgstr "Sutton" - -#~ msgid "Suwon Ab" -#~ msgstr "Suwon Ab" - -#~ msgid "Svalbard" -#~ msgstr "Svalbard" - -#~ msgid "Svolvaer/Helle" -#~ msgstr "Svolvaer/Helle" - -#~ msgid "Swift Current" -#~ msgstr "Swift Current" - -#~ msgid "Sydney" -#~ msgstr "Sydney" - -#~ msgid "Syktyvkar" -#~ msgstr "Syktyvkar" - -#~ msgid "Sympheropol" -#~ msgstr "Sympheropol" - -#~ msgid "Syracuse" -#~ msgstr "Syracuse" - -#~ msgid "Szczecin" -#~ msgstr "Szczecin" - -#~ msgid "Szombathely" -#~ msgstr "Szombathely" - -#~ msgid "Tabatinga" -#~ msgstr "Tabatinga" - -#~ msgid "Tabriz" -#~ msgstr "Tabriz" - -#~ msgid "Tabuk" -#~ msgstr "Tabuk" - -#~ msgid "Tachikawa Ab" -#~ msgstr "Tachikawa Ab" - -#~ msgid "Tacna" -#~ msgstr "Tacna" - -#~ msgid "Tacoma" -#~ msgstr "Tacoma" - -#~ msgid "Tacoma-Lakewood" -#~ msgstr "Tacoma-Lakewood" - -#~ msgid "Tacuarembo" -#~ msgstr "Tacuarembo" - -#~ msgid "Taegu" -#~ msgstr "Taegu" - -#~ msgid "Taegu Ab" -#~ msgstr "Taegu Ab" - -#~ msgid "Taejon" -#~ msgstr "Taejon" - -#~ msgid "Tahoe Valley" -#~ msgstr "Tahoe Valley" - -#~ msgid "Taichung" -#~ msgstr "Taichung" - -#~ msgid "Taif" -#~ msgstr "Taif" - -#~ msgid "Tainan" -#~ msgstr "Tainan" - -#~ msgid "Taiyuan" -#~ msgstr "Taiyuan" - -#~ msgid "Taiz" -#~ msgstr "Taiz" - -#~ msgid "Tajima" -#~ msgstr "Tajima" - -#~ msgid "Takamatsu Airport" -#~ msgstr "Sân bay Takamatsu" - -#~ msgid "Talara" -#~ msgstr "Talara" - -#~ msgid "Talkeetna" -#~ msgstr "Talkeetna" - -#~ msgid "Tallahassee" -#~ msgstr "Tallahassee" - -#~ msgid "Tallinn" -#~ msgstr "Tallinn" - -#~ msgid "Tamanrasset" -#~ msgstr "Tamanrasset" - -#~ msgid "Tamanrasset/Aguenna" -#~ msgstr "Tamanrasset/Aguenna" - -#~ msgid "Tampa" -#~ msgstr "Tampa" - -#~ msgid "Tampa-Macdill AFB" -#~ msgstr "Tampa-Macdill AFB" - -#~ msgid "Tampere" -#~ msgstr "Tampere" - -#~ msgid "Tampico" -#~ msgstr "Tampico" - -#~ msgid "Tanana" -#~ msgstr "Tanana" - -#~ msgid "Tanegashima Airport" -#~ msgstr "Sân bay Tanegashima" - -#~ msgid "Taos" -#~ msgstr "Taos" - -#~ msgid "Taoyuan" -#~ msgstr "Taoyuan" - -#~ msgid "Tapachula" -#~ msgstr "Tapachula" - -#~ msgid "Taranto" -#~ msgstr "Taranto" - -#~ msgid "Tarbes" -#~ msgstr "Tarbes" - -#~ msgid "Tarija" -#~ msgstr "Tarija" - -#~ msgid "Tarvisio" -#~ msgstr "Tarvisio" - -#~ msgid "Tatalina" -#~ msgstr "Tatalina" - -#~ msgid "Tateyama Ab" -#~ msgstr "Tateyama Ab" - -#~ msgid "Taunton" -#~ msgstr "Taunton" - -#~ msgid "Tebessa" -#~ msgstr "Tebessa" - -#~ msgid "Tees-Side" -#~ msgstr "Tees-Side" - -#~ msgid "Tegucigalpa" -#~ msgstr "Tegucigalpa" - -#~ msgid "Tehran-Mehrabad" -#~ msgstr "Tehran-Mehrabad" - -#~ msgid "Tela" -#~ msgstr "Tela" - -#~ msgid "Temple" -#~ msgstr "Temple" - -#~ msgid "Tennessee" -#~ msgstr "Tennessee" - -#~ msgid "Tepic" -#~ msgstr "Tepic" - -#~ msgid "Teresina" -#~ msgstr "Teresina" - -#~ msgid "Terre Haute" -#~ msgstr "Terre Haute" - -#~ msgid "Terrell" -#~ msgstr "Terrell" - -#~ msgid "Teterboro" -#~ msgstr "Teterboro" - -#~ msgid "Texarkana" -#~ msgstr "Texarkana" - -#~ msgid "Texas" -#~ msgstr "Texas" - -#~ msgid "The Dalles" -#~ msgstr "The Dalles" - -#~ msgid "Thessaloniki" -#~ msgstr "Thessaloniki" - -#~ msgid "Thief River Falls" -#~ msgstr "Thief River Falls" - -#~ msgid "Thiruvananthapuram" -#~ msgstr "Thiruvananthapuram" - -#~ msgid "Thisted" -#~ msgstr "Thisted" - -#~ msgid "Thompson Falls" -#~ msgstr "Thompson Falls" - -#~ msgid "Thumrait" -#~ msgstr "Thumrait" - -#~ msgid "Tianjin" -#~ msgstr "Tianjin" - -#~ msgid "Tijuana" -#~ msgstr "Tijuana" - -#~ msgid "Timisoara" -#~ msgstr "Timisoara" - -#~ msgid "Tin City" -#~ msgstr "Thành phố Tin" - -#~ msgid "Tirana" -#~ msgstr "Tirana" - -#~ msgid "Tiree" -#~ msgstr "Tiree" - -#~ msgid "Tirgu Mures" -#~ msgstr "Tirgu Mures" - -#~ msgid "Tiruchchirapalli" -#~ msgstr "Tiruchchirapalli" - -#~ msgid "Titusville" -#~ msgstr "Titusville" - -#~ msgid "Tivat" -#~ msgstr "Tivat" - -#~ msgid "Tlemcen Zenata" -#~ msgstr "Tlemcen Zenata" - -#~ msgid "Tobias Bolanos" -#~ msgstr "Tobias Bolanos" - -#~ msgid "Tocumen" -#~ msgstr "Tocumen" - -#~ msgid "Togiak Village" -#~ msgstr "Togiak Village" - -#~ msgid "Tokachi GSDF" -#~ msgstr "Tokachi GSDF" - -#~ msgid "Tokunoshima Island" -#~ msgstr "Đảo Tokunoshima" - -#~ msgid "Tokushima Ab" -#~ msgstr "Tokushima Ab" - -#~ msgid "Tokyo Heliport" -#~ msgstr "Tokyo Heliport" - -#~ msgid "Tokyo International Airport" -#~ msgstr "Sân bay quốc tế Tokyo" - -#~ msgid "Tokyo New International Airport" -#~ msgstr "Sân bay quốc tế Tokyo New" - -#~ msgid "Toledo" -#~ msgstr "Toledo" - -#~ msgid "Toluca" -#~ msgstr "Toluca" - -#~ msgid "Tonopah" -#~ msgstr "Tonopah" - -#~ msgid "Topeka" -#~ msgstr "Topeka" - -#~ msgid "Topeka-Forbes Field" -#~ msgstr "Topeka-Forbes Field" - -#~ msgid "Torino/Bric Della Croce" -#~ msgstr "Torino/Bric Della Croce" - -#~ msgid "Torino/Caselle" -#~ msgstr "Torino/Caselle" - -#~ msgid "Toronto" -#~ msgstr "Toronto" - -#~ msgid "Torp" -#~ msgstr "Torp" - -#~ msgid "Torrance" -#~ msgstr "Torrance" - -#~ msgid "Torreon" -#~ msgstr "Torreon" - -#~ msgid "Tottori Airport" -#~ msgstr "Sân bay Tottori" - -#~ msgid "Toulouse" -#~ msgstr "Toulouse" - -#~ msgid "Toul-Rosieres" -#~ msgstr "Toul-Rosieres" - -#~ msgid "Tours-St-Symphorien" -#~ msgstr "Tours-St-Symphorien" - -#~ msgid "Toussus-Le Noble" -#~ msgstr "Toussus-Le Noble" - -#~ msgid "Townsville" -#~ msgstr "Townsville" - -#~ msgid "Toyama Airport" -#~ msgstr "Sân bay Toyama" - -#~ msgid "Trabzon" -#~ msgstr "Trabzon" - -#~ msgid "Trapani" -#~ msgstr "Trapani" - -#~ msgid "Traverse City" -#~ msgstr "Thành phố Traverse" - -#~ msgid "Trelew" -#~ msgstr "Trelew" - -#~ msgid "Trenton" -#~ msgstr "Trenton" - -#~ msgid "Trevico" -#~ msgstr "Trevico" - -#~ msgid "Treviso/Istrana" -#~ msgstr "Treviso/Istrana" - -#~ msgid "Treviso/S.Angelo" -#~ msgstr "Treviso/S.Angelo" - -#~ msgid "Trieste" -#~ msgstr "Trieste" - -#~ msgid "Trinidad" -#~ msgstr "Trinidad" - -#~ msgid "Tripoli" -#~ msgstr "Tripoli" - -#~ msgid "Tromso/Langnes" -#~ msgstr "Tromso/Langnes" - -#~ msgid "Trondheim/Vaernes" -#~ msgstr "Trondheim/Vaernes" - -#~ msgid "Troutdale" -#~ msgstr "Troutdale" - -#~ msgid "Troyes/Barberey" -#~ msgstr "Troyes/Barberey" - -#~ msgid "Truckee" -#~ msgstr "Truckee" - -#~ msgid "Truth or Consequences" -#~ msgstr "Truth or Consequences" - -#~ msgid "Tsuiki Ab" -#~ msgstr "Tsuiki Ab" - -#~ msgid "Tsushima Airport" -#~ msgstr "Sân bay Tsushima" - -#~ msgid "Tucson" -#~ msgstr "Tucson" - -#~ msgid "Tucson-Davis AFB" -#~ msgstr "Tucson-Davis AFB" - -#~ msgid "Tucuman" -#~ msgstr "Tucuman" - -#~ msgid "Tucumcari" -#~ msgstr "Tucumcari" - -#~ msgid "Tucurui" -#~ msgstr "Tucurui" - -#~ msgid "Tulancingo" -#~ msgstr "Tulancingo" - -#~ msgid "Tulcea" -#~ msgstr "Tulcea" - -#~ msgid "Tulsa" -#~ msgstr "Tulsa" - -#~ msgid "Tupelo" -#~ msgstr "Tupelo" - -#~ msgid "Turaif" -#~ msgstr "Turaif" - -#~ msgid "Turku" -#~ msgstr "Turku" - -#~ msgid "Tuscaloosa" -#~ msgstr "Tuscaloosa" - -#~ msgid "Tuxtla Gutierrez" -#~ msgstr "Tuxtla Gutierrez" - -#~ msgid "Twenthe" -#~ msgstr "Twenthe" - -#~ msgid "Twentynine Palms" -#~ msgstr "Twentynine Palms" - -#~ msgid "Twin Falls" -#~ msgstr "Twin Falls" - -#~ msgid "Tyler" -#~ msgstr "Tyler" - -#~ msgid "Tyndall AFB" -#~ msgstr "Tyndall AFB" - -#~ msgid "Tyumen" -#~ msgstr "Tyumen" - -#~ msgid "Uberaba" -#~ msgstr "Uberaba" - -#~ msgid "Ufa" -#~ msgstr "Ufa" - -#~ msgid "Ukiah" -#~ msgstr "Ukiah" - -#~ msgid "Ulan-Ude" -#~ msgstr "Ulan-Ude" - -#~ msgid "Ulsan" -#~ msgstr "Ulsan" - -#~ msgid "Ulyanovsk" -#~ msgstr "Ulyanovsk" - -#~ msgid "Umea" -#~ msgstr "Umea" - -#~ msgid "Umiat" -#~ msgstr "Umiat" - -#~ msgid "Unalakleet" -#~ msgstr "Unalakleet" - -#~ msgid "United Arab Emirates " -#~ msgstr "United Arab Emirates " - -#~ msgid "Upington" -#~ msgstr "Upington" - -#~ msgid "Uruapan" -#~ msgstr "Uruapan" - -#~ msgid "Uruguaiana" -#~ msgstr "Uruguaiana" - -#~ msgid "Urumqi" -#~ msgstr "Urumqi" - -#~ msgid "Utah" -#~ msgstr "Utah" - -#~ msgid "Utica" -#~ msgstr "Utica" - -#~ msgid "Utrecht/Soesterberg" -#~ msgstr "Utrecht/Soesterberg" - -#~ msgid "Utsunomiya Ab" -#~ msgstr "Utsunomiya Ab" - -#~ msgid "Uzhgorod" -#~ msgstr "Uzhgorod" - -#~ msgid "Vadso" -#~ msgstr "Vadso" - -#~ msgid "Vaerlose" -#~ msgstr "Vaerlose" - -#~ msgid "Vagar" -#~ msgstr "Vagar" - -#~ msgid "Valdez 2" -#~ msgstr "Valdez 2" - -#~ msgid "Valdosta" -#~ msgstr "Valdosta" - -#~ msgid "Valdosta-Moody AFB" -#~ msgstr "Valdosta-Moody AFB" - -#~ msgid "Valencia" -#~ msgstr "Valencia" - -#~ msgid "Valentine" -#~ msgstr "Valentine" - -#~ msgid "Valera*" -#~ msgstr "Valera*" - -#~ msgid "Valkenburg" -#~ msgstr "Valkenburg" - -#~ msgid "Valley" -#~ msgstr "Valley" - -#~ msgid "Valparaiso" -#~ msgstr "Valparaiso" - -#~ msgid "Valparaiso-Eglin AFB" -#~ msgstr "Valparaiso-Eglin AFB" - -#~ msgid "Van" -#~ msgstr "Van" - -#~ msgid "Vancouver" -#~ msgstr "Vancouver" - -#~ msgid "Vandel" -#~ msgstr "Vandel" - -#~ msgid "Vandenberg AFB" -#~ msgstr "Vandenberg AFB" - -#~ msgid "Vandenberg Range" -#~ msgstr "Vandenberg Range" - -#~ msgid "Van Nuys" -#~ msgstr "Van Nuys" - -#~ msgid "Varadero" -#~ msgstr "Varadero" - -#~ msgid "Varanasi/Babatpur" -#~ msgstr "Varanasi/Babatpur" - -#~ msgid "Varna" -#~ msgstr "Varna" - -#~ msgid "Vasteras" -#~ msgstr "Vasteras" - -#~ msgid "Vaxjo" -#~ msgstr "Vaxjo" - -#~ msgid "Venezia" -#~ msgstr "Venezia" - -#~ msgid "Venice" -#~ msgstr "Venice" - -#~ msgid "Veracruz" -#~ msgstr "Veracruz" - -#~ msgid "Vernal" -#~ msgstr "Vernal" - -#~ msgid "Vero Beach" -#~ msgstr "Vero Beach" - -#~ msgid "Vicenza" -#~ msgstr "Vicenza" - -#~ msgid "Vichy-Charmeil" -#~ msgstr "Vichy-Charmeil" - -#~ msgid "Vichy-Rolla" -#~ msgstr "Vichy-Rolla" - -#~ msgid "Vicksburg" -#~ msgstr "Vicksburg" - -#~ msgid "Victoria" -#~ msgstr "Victoria" - -#~ msgid "Vigo" -#~ msgstr "Vigo" - -#~ msgid "Vilhena" -#~ msgstr "Vilhena" - -#~ msgid "Villacoublay" -#~ msgstr "Villacoublay" - -#~ msgid "Villafranca" -#~ msgstr "Villafranca" - -#~ msgid "Villahermosa" -#~ msgstr "Villahermosa" - -#~ msgid "Villamontes" -#~ msgstr "Villamontes" - -#~ msgid "Villa Reynolds" -#~ msgstr "Villa Reynolds" - -#~ msgid "Vilnius" -#~ msgstr "Vilnius" - -#~ msgid "Virginia" -#~ msgstr "Virginia" - -#~ msgid "Virginia Beach" -#~ msgstr "Virginia Beach" - -#~ msgid "Virginia Tech Airport" -#~ msgstr "Sân bay kỹ thuật Virginia " - -#~ msgid "Viru-Viru" -#~ msgstr "Viru-Viru" - -#~ msgid "Visalia" -#~ msgstr "Visalia" - -#~ msgid "Visby" -#~ msgstr "Visby" - -#~ msgid "Viterbo" -#~ msgstr "Viterbo" - -#~ msgid "Vitoria" -#~ msgstr "Vitoria" - -#~ msgid "Vladikavkaz" -#~ msgstr "Vladikavkaz" - -#~ msgid "Vladivostok" -#~ msgstr "Vladivostok" - -#~ msgid "Vlieland" -#~ msgstr "Vlieland" - -#~ msgid "Vojens/Skrydstrup" -#~ msgstr "Vojens/Skrydstrup" - -#~ msgid "Volgograd" -#~ msgstr "Volgograd" - -#~ msgid "Volkel" -#~ msgstr "Volkel" - -#~ msgid "Volk Field" -#~ msgstr "Volk Field" - -#~ msgid "Voronezh" -#~ msgstr "Voronezh" - -#~ msgid "Voslau" -#~ msgstr "Voslau" - -#~ msgid "Waco" -#~ msgstr "Waco" - -#~ msgid "Wadi Al Dawasser Airport" -#~ msgstr "Sân bay Wadi Al Dawasser" - -#~ msgid "Wainwright" -#~ msgstr "Wainwright" - -#~ msgid "Wakefield" -#~ msgstr "Wakefield" - -#~ msgid "Wakkanai Airport" -#~ msgstr "Sân bay Wakkanai" - -#~ msgid "Walla Walla" -#~ msgstr "Walla Walla" - -#~ msgid "Wallops Island" -#~ msgstr "Đảo Wallops" - -#~ msgid "Walnut Ridge" -#~ msgstr "Walnut Ridge" - -#~ msgid "Warner Robins" -#~ msgstr "Warner Robins" - -#~ msgid "Warroad" -#~ msgstr "Warroad" - -#~ msgid "Warszawa" -#~ msgstr "Warszawa" - -#~ msgid "Washington" -#~ msgstr "Washington" - -#~ msgid "Washington/Dulles" -#~ msgstr "Washington/Dulles" - -#~ msgid "Waterbury" -#~ msgstr "Waterbury" - -#~ msgid "Waterloo" -#~ msgstr "Waterloo" - -#~ msgid "Watertown" -#~ msgstr "Watertown" - -#~ msgid "Waterville" -#~ msgstr "Waterville" - -#~ msgid "Waukesha" -#~ msgstr "Waukesha" - -#~ msgid "Wausau" -#~ msgstr "Wausau" - -#~ msgid "Waycross" -#~ msgstr "Waycross" - -#~ msgid "Waynesboro" -#~ msgstr "Waynesboro" - -#~ msgid "Webster City" -#~ msgstr "Thành phố Webster" - -#~ msgid "Wejh" -#~ msgstr "Wejh" - -#~ msgid "Wellington" -#~ msgstr "Wellington" - -#~ msgid "Wenatchee" -#~ msgstr "Wenatchee" - -#~ msgid "Wendover" -#~ msgstr "Wendover" - -#~ msgid "West Atlanta" -#~ msgstr "West Atlanta" - -#~ msgid "West Burke" -#~ msgstr "West Burke" - -#~ msgid "Westerland" -#~ msgstr "Westerland" - -#~ msgid "Westfield" -#~ msgstr "Westfield" - -#~ msgid "Westhampton" -#~ msgstr "Westhampton" - -#~ msgid "West Palm Beach" -#~ msgstr "West Palm Beach" - -#~ msgid "West Virginia" -#~ msgstr "West Virginia" - -#~ msgid "West Yellowstone" -#~ msgstr "West Yellowstone" - -#~ msgid "West Yellowstone (2)" -#~ msgstr "West Yellowstone (2)" - -#~ msgid "Wheeling" -#~ msgstr "Wheeling" - -#~ msgid "Whidbey Island" -#~ msgstr "Đảo Whidbey" - -#~ msgid "Whitefield" -#~ msgstr "Whitefield" - -#~ msgid "White Plains" -#~ msgstr "White Plains" - -#~ msgid "White Sulphur" -#~ msgstr "White Sulphur" - -#~ msgid "Whittier" -#~ msgstr "Whittier" - -#~ msgid "Wichita" -#~ msgstr "Wichita" - -#~ msgid "Wichita Falls" -#~ msgstr "Wichita Falls" - -#~ msgid "Wichita-Jabara" -#~ msgstr "Wichita-Jabara" - -#~ msgid "Wichita-McConnell AFB" -#~ msgstr "Wichita-McConnell AFB" - -#~ msgid "Wick" -#~ msgstr "Wick" - -#~ msgid "Wien" -#~ msgstr "Wien" - -#~ msgid "Wildwood" -#~ msgstr "Wildwood" - -#~ msgid "Wilkes - Barre" -#~ msgstr "Wilkes - Barre" - -#~ msgid "Williams Field" -#~ msgstr "Williams Field" - -#~ msgid "Williamsport" -#~ msgstr "Williamsport" - -#~ msgid "Williston" -#~ msgstr "Williston" - -#~ msgid "Willoughby" -#~ msgstr "Willoughby" - -#~ msgid "Willow Airport" -#~ msgstr "Sân bay Willow" - -#~ msgid "Wilmington" -#~ msgstr "Wilmington" - -#~ msgid "Winchester" -#~ msgstr "Winchester" - -#~ msgid "Windsor" -#~ msgstr "Windsor" - -#~ msgid "Windsor Locks" -#~ msgstr "Windsor Locks" - -#~ msgid "Wink" -#~ msgstr "Wink" - -#~ msgid "Winnemucca" -#~ msgstr "Winnemucca" - -#~ msgid "Winnipeg" -#~ msgstr "Winnipeg" - -#~ msgid "Winslow" -#~ msgstr "Winslow" - -#~ msgid "Winston-Salem" -#~ msgstr "Winston-Salem" - -#~ msgid "Winter Haven" -#~ msgstr "Winter Haven" - -#~ msgid "Winter Park" -#~ msgstr "Winter Park" - -#~ msgid "Wiscasset" -#~ msgstr "Wiscasset" - -#~ msgid "Wisconsin" -#~ msgstr "Wisconsin" - -#~ msgid "Wisconsin Rapids" -#~ msgstr "Wisconsin Rapids" - -#~ msgid "Wise" -#~ msgstr "Wise" - -#~ msgid "Woensdrecht" -#~ msgstr "Woensdrecht" - -#~ msgid "Wolf Point" -#~ msgstr "Wolf Point" - -#~ msgid "Woong Cheon" -#~ msgstr "Woong Cheon" - -#~ msgid "Wooster" -#~ msgstr "Wooster" - -#~ msgid "Worcester" -#~ msgstr "Worcester" - -#~ msgid "Worland" -#~ msgstr "Worland" - -#~ msgid "Worthington" -#~ msgstr "Worthington" - -#~ msgid "Wrangell" -#~ msgstr "Wrangell" - -#~ msgid "Wrightstown / Mcguire AFB" -#~ msgstr "Wrightstown / Mcguire AFB" - -#~ msgid "Wuchia Observatory" -#~ msgstr "Wuchia Observatory" - -#~ msgid "Wyoming" -#~ msgstr "Wyoming" - -#~ msgid "Xiamen" -#~ msgstr "Xiamen" - -#~ msgid "Yacuiba" -#~ msgstr "Yacuiba" - -#~ msgid "Yakima" -#~ msgstr "Yakima" - -#~ msgid "Yakushima" -#~ msgstr "Yakushima" - -#~ msgid "Yakutat" -#~ msgstr "Yakutat" - -#~ msgid "Yakutsk" -#~ msgstr "Yakutsk" - -#~ msgid "Yamagata Airport" -#~ msgstr "Sân bay Yamagata" - -#~ msgid "Yamaguchi Ube Airport" -#~ msgstr "Sân bay Yamaguchi Ube" - -#~ msgid "Yankton" -#~ msgstr "Yankton" - -#~ msgid "Yao Airport" -#~ msgstr "Sân bay Yao" - -#~ msgid "Yechon Ab" -#~ msgstr "Yechon Ab" - -#~ msgid "Yekaterinburg" -#~ msgstr "Yekaterinburg" - -#~ msgid "Yellowknife" -#~ msgstr "Yellowknife" - -#~ msgid "Yellowstone" -#~ msgstr "Yellowstone" - -#~ msgid "Yenbo" -#~ msgstr "Yenbo" - -#~ msgid "Yeoju Range" -#~ msgstr "Yeoju Range" - -#~ msgid "Yeonpyeungdo" -#~ msgstr "Yeonpyeungdo" - -#~ msgid "Yeovilton" -#~ msgstr "Yeovilton" - -#~ msgid "Yokosuka Fwf" -#~ msgstr "Yokosuka Fwf" - -#~ msgid "Yokota Ab" -#~ msgstr "Yokota Ab" - -#~ msgid "Yongsan/H-208 Hp" -#~ msgstr "Yongsan/H-208 Hp" - -#~ msgid "Yoro" -#~ msgstr "Yoro" - -#~ msgid "Yosu" -#~ msgstr "Yosu" - -#~ msgid "Youngstown" -#~ msgstr "Youngstown" - -#~ msgid "Ypsilanti" -#~ msgstr "Ypsilanti" - -#~ msgid "Yukon" -#~ msgstr "Yukon" - -#~ msgid "Yuma MCAS" -#~ msgstr "Yuma MCAS" - -#~ msgid "Yurimaguas" -#~ msgstr "Yurimaguas" - -#~ msgid "Yuzhno-Sakhalinsk" -#~ msgstr "Yuzhno-Sakhalinsk" - -#~ msgid "Zacatecas" -#~ msgstr "Zacatecas" - -#~ msgid "Zadar" -#~ msgstr "Zadar" - -#~ msgid "Zagreb" -#~ msgstr "Zagreb" - -#~ msgid "Zakinthos" -#~ msgstr "Zakinthos" - -#~ msgid "Zama Airfield" -#~ msgstr "Zama Airfield" - -#~ msgid "Zanesville" -#~ msgstr "Zanesville" - -#~ msgid "Zaragoza" -#~ msgstr "Zaragoza" - -#~ msgid "Zell Am See" -#~ msgstr "Zell Am See" - -#~ msgid "Zuni Pueblo" -#~ msgstr "Zuni Pueblo" - -#~ msgid "Zurich" -#~ msgstr "Zurich" - -#~ msgid "Folder containing the Evolution Summary" -#~ msgstr "Thư mục chứa Tóm tắt Evolution" - -#~ msgid "Appointments" -#~ msgstr "Cuộc hẹn" - -#, fuzzy -#~ msgid "No appointments." -#~ msgstr "Không có cuộc hẹn" - -#~ msgid "%k:%M %d %B" -#~ msgstr "%k:%M %d %B" - -#, fuzzy -#~ msgid "%l:%M%P %d %B" -#~ msgstr "%l:%M %d %B" - -#~ msgid "No description" -#~ msgstr "Không có mô tả" - -#~ msgid "Mail summary" -#~ msgstr "Tóm tắt thư" - -#~ msgid "Dictionary.com Word of the Day" -#~ msgstr "Dictionary.com Từ trong ngày" - -#~ msgid "Quotes of the Day" -#~ msgstr "Trích dẫn trong ngày" - -#, fuzzy -#~ msgid "New News Feed" -#~ msgstr "Newport News" - -#, fuzzy -#~ msgid "_URL:" -#~ msgstr "URL:" - -#~ msgid "Error downloading RDF" -#~ msgstr "Lỗi khi tải xuống RDF" - -#~ msgid "All" -#~ msgstr "Tất cả" - -#~ msgid "Shown" -#~ msgstr "Đã hiển thị" - -#~ msgid "No tasks" -#~ msgstr "Không có công việc" - -#~ msgid "(No Description)" -#~ msgstr "(Không có mô tả)" - -#~ msgid "My Weather" -#~ msgstr "Thời tiết của tôi" - -#~ msgid "There was an error downloading data for" -#~ msgstr "Lỗi tải dữ liệu về cho" - -#~ msgid "Weather" -#~ msgstr "Thời tiết" - -#~ msgid "KBOS" -#~ msgstr "KBOS" - -#~ msgid "%A, %B %e %Y" -#~ msgstr "%A, %B %e %Y" - -#~ msgid "Please wait..." -#~ msgstr "Vui lòng chờ..." - -#~ msgid "Printing of Summary failed" -#~ msgstr "Lỗi in tóm tắt" - -#~ msgid " F" -#~ msgstr " F" - -#~ msgid "knots" -#~ msgstr "knots" - -#~ msgid "kph" -#~ msgstr "kph" - -#~ msgid "inHg" -#~ msgstr "inHg" - -#~ msgid "mmHg" -#~ msgstr "mmHg" - -#~ msgid "miles" -#~ msgstr "dặm" - -#~ msgid "kilometers" -#~ msgstr "Kílô mét" - -#~ msgid "Clear sky" -#~ msgstr "Trời trong" - -#~ msgid "Broken clouds" -#~ msgstr "Mây tảng" - -#~ msgid "Scattered clouds" -#~ msgstr "Nhiều mây" - -#~ msgid "Few clouds" -#~ msgstr "Ít mây" - -#~ msgid "Overcast" -#~ msgstr "U ám" - -#~ msgid "Invalid" -#~ msgstr "Không hợp lệ" - -#~ msgid "Variable" -#~ msgstr "Biến đổi" - -#~ msgid "North" -#~ msgstr "Bắc" - -#~ msgid "North - NorthEast" -#~ msgstr "Bắt - Đông Bắc" - -#~ msgid "Northeast" -#~ msgstr "Đông Bắc" - -#~ msgid "East - NorthEast" -#~ msgstr "Đông - Đông Bắc" - -#~ msgid "East" -#~ msgstr "Đông" - -#~ msgid "East - Southeast" -#~ msgstr "Đông - Đông Nam" - -#~ msgid "Southeast" -#~ msgstr "Đông Nam" - -#~ msgid "South - Southeast" -#~ msgstr "Nam - Đông Nam" - -#~ msgid "South" -#~ msgstr "Nam" - -#~ msgid "South - Southwest" -#~ msgstr "Nam - Tây Nam" - -#~ msgid "Southwest" -#~ msgstr "Tây Nam" - -#~ msgid "West - Southwest" -#~ msgstr "Tây - Tây Nam" - -#~ msgid "West" -#~ msgstr "Tây" - -#~ msgid "West - Northwest" -#~ msgstr "Tây - Tây Bắc" - -#~ msgid "Northwest" -#~ msgstr "Tây Bắc" - -#~ msgid "North - Northwest" -#~ msgstr "Bắc - Tây Bắc" - -#~ msgid "Drizzle" -#~ msgstr "Mưa phùn" - -#~ msgid "Drizzle in the vicinity" -#~ msgstr "Mưa phùn trong vùng lân cận" - -#~ msgid "Light drizzle" -#~ msgstr "Mưa phùn nhẹ" - -#~ msgid "Moderate drizzle" -#~ msgstr "Mưa phùn vừa" - -#~ msgid "Heavy drizzle" -#~ msgstr "Mưa phùn nặng" - -#~ msgid "Shallow drizzle" -#~ msgstr "Chút mưa phùn" - -#~ msgid "Patches of drizzle" -#~ msgstr "Nhiều mảng mưa phùn" - -#~ msgid "Partial drizzle" -#~ msgstr "Một ít mưa phùn" - -#~ msgid "Thunderstorm" -#~ msgstr "Bão kèm sấm" - -#~ msgid "Windy drizzle" -#~ msgstr "Mưa gió" - -#~ msgid "Showers" -#~ msgstr "Mưa" - -#~ msgid "Drifting drizzle" -#~ msgstr "Mưa tí tách" - -#~ msgid "Freezing drizzle" -#~ msgstr "Mưa phùn ớn lạnh" - -#~ msgid "Rain" -#~ msgstr "Mưa" - -#~ msgid "Rain in the vicinity" -#~ msgstr "Mưa trong vùng lân cận" - -#~ msgid "Light rain" -#~ msgstr "Mưa nhẹ" - -#~ msgid "Moderate rain" -#~ msgstr "Mưa vừa" - -#~ msgid "Heavy rain" -#~ msgstr "Mưa nhiều" - -#~ msgid "Shallow rain" -#~ msgstr "Chút mưa" - -#~ msgid "Patches of rain" -#~ msgstr "Nhiều mảng mưa" - -#~ msgid "Partial rainfall" -#~ msgstr "Mưa rải rác" - -#~ msgid "Blowing rainfall" -#~ msgstr "Mưa gió" - -#~ msgid "Rain showers" -#~ msgstr "Mưa tầm tã" - -#~ msgid "Drifting rain" -#~ msgstr "Mưa tí tách" - -#~ msgid "Freezing rain" -#~ msgstr "Mưa ớn lạnh" - -#~ msgid "Snow" -#~ msgstr "Tuyết" - -#~ msgid "Snow in the vicinity" -#~ msgstr "Tuyết trong vùng lân cận" - -#~ msgid "Light snow" -#~ msgstr "Tuyết nhẹ" - -#~ msgid "Moderate snow" -#~ msgstr "Tuyết vừa" - -#~ msgid "Heavy snow" -#~ msgstr "Tuyết nhiều" - -#~ msgid "Shallow snow" -#~ msgstr "Chút tuyết" - -#~ msgid "Patches of snow" -#~ msgstr "Nhiều mảng tuyết" - -#~ msgid "Partial snowfall" -#~ msgstr "Tuyết rải rác" - -#~ msgid "Snowstorm" -#~ msgstr "Bão tuyết" - -#~ msgid "Blowing snowfall" -#~ msgstr "Gió tuyết" - -#~ msgid "Snow showers" -#~ msgstr "Mưa tuyết" - -#~ msgid "Drifting snow" -#~ msgstr "Tuyết tí tách ;)" - -#~ msgid "Freezing snow" -#~ msgstr "Tuyết lạnh" - -#~ msgid "Snow grains" -#~ msgstr "Chút tuyết" - -#~ msgid "Snow grains in the vicinity" -#~ msgstr "Chút tuyết trong vùng lân cận" - -#~ msgid "Light snow grains" -#~ msgstr "Chút tuyết nhẹ" - -#~ msgid "Moderate snow grains" -#~ msgstr "Chút tuyết vừa" - -#~ msgid "Heavy snow grains" -#~ msgstr "Chút tuyết nhiều" - -#~ msgid "Shallow snow grains" -#~ msgstr "Chút chút tuyết ;)" - -#~ msgid "Patches of snow grains" -#~ msgstr "Hoa tuyết trên diện rộng" - -#~ msgid "Partial snow grains" -#~ msgstr "Hoa tuyết rải rác" - -#~ msgid "Blowing snow grains" -#~ msgstr "Hoa tuyết kèm gió" - -#~ msgid "Snow grain showers" -#~ msgstr "Hoa tuyết kèm mưa" - -#~ msgid "Drifting snow grains" -#~ msgstr "Hoa tuyết kèm gió xoáy" - -#~ msgid "Freezing snow grains" -#~ msgstr "Hoa tuyết kèm gió buốt" - -#~ msgid "Ice crystals" -#~ msgstr "Hạt băng" - -#~ msgid "Ice crystals in the vicinity" -#~ msgstr "Hạt băng trong vùng phụ cận" - -#~ msgid "Few ice crystals" -#~ msgstr "Hạt băng ít" - -#~ msgid "Moderate ice crystals" -#~ msgstr "Hạt băng vừa" - -#~ msgid "Heavy ice crystals" -#~ msgstr "Hạt băng nhiều" - -#~ msgid "Patches of ice crystals" -#~ msgstr "Hạt băng trên diện rộng" - -#~ msgid "Partial ice crystals" -#~ msgstr "Hạt băng rải rác" - -#~ msgid "Ice crystal storm" -#~ msgstr "Hạt băng kèm giông" - -#~ msgid "Blowing ice crystals" -#~ msgstr "Hạt băng kèm gió" - -#~ msgid "Showers of ice crystals" -#~ msgstr "Hạt băng kèm mưa" - -#~ msgid "Drifting ice crystals" -#~ msgstr "Hạt băng kèm gió xoáy" - -#~ msgid "Freezing ice crystals" -#~ msgstr "Hạt băng kèm gió buốt" - -#~ msgid "Ice pellets" -#~ msgstr "Mảnh băng" - -#~ msgid "Ice pellets in the vicinity" -#~ msgstr "Mảnh băng trong vùng phụ cận" - -#~ msgid "Few ice pellets" -#~ msgstr "Ít mảnh băng" - -#~ msgid "Moderate ice pellets" -#~ msgstr "Mảnh băng vừa" - -#~ msgid "Heavy ice pellets" -#~ msgstr "Nhiều mảnh băng" - -#~ msgid "Shallow ice pellets" -#~ msgstr "Mảnh băng loáng thoáng" - -#~ msgid "Patches of ice pellets" -#~ msgstr "Mảnh băng trên diện rộng" - -#~ msgid "Partial ice pellets" -#~ msgstr "Mảnh băng rải rác" - -#~ msgid "Ice pellet storm" -#~ msgstr "Mảnh băng kèm giông" - -#~ msgid "Blowing ice pellets" -#~ msgstr "Mảnh băng kèm gió" - -#~ msgid "Showers of ice pellets" -#~ msgstr "Mảnh băng kèm mưa" - -#~ msgid "Drifting ice pellets" -#~ msgstr "Mảnh băng kèm gió xoáy" - -#~ msgid "Freezing ice pellets" -#~ msgstr "Mảnh băng kèm gió buốt" - -#~ msgid "Hail in the vicinity" -#~ msgstr "Mưa đá trong vùng lân cận" - -#~ msgid "Light hail" -#~ msgstr "Mưa đá nhẹ" - -#~ msgid "Moderate hail" -#~ msgstr "Mưa đá vừa" - -#~ msgid "Heavy hail" -#~ msgstr "Mưa đá nhiều" - -#~ msgid "Shallow hail" -#~ msgstr "Chút mưa đá" - -#~ msgid "Patches of hail" -#~ msgstr "Nhiều mảng mưa đá" - -#~ msgid "Partial hail" -#~ msgstr "Một ít mưa đá" - -#~ msgid "Hailstorm" -#~ msgstr "Bão đá" - -#~ msgid "Blowing hail" -#~ msgstr "Mưa đá kèm gió" - -#~ msgid "Hail showers" -#~ msgstr "Mưa đá kèm mưa" - -#~ msgid "Drifting hail" -#~ msgstr "Mưa đá tí tách" - -#~ msgid "Freezing hail" -#~ msgstr "Mưa đá lạnh" - -#~ msgid "Small hail" -#~ msgstr "Mưa đá nhỏ" - -#~ msgid "Small hail in the vicinity" -#~ msgstr "Mưa đá nhỏ trong vùng lân cận" - -#~ msgid "Moderate small hail" -#~ msgstr "Mưa đá nhỏ vừa" - -#~ msgid "Heavy small hail" -#~ msgstr "Mưa đá nhỏ nhiều" - -#~ msgid "Shallow small hail" -#~ msgstr "Chút mưa đá nhỏ" - -#~ msgid "Patches of small hail" -#~ msgstr "Nhiều mảng mưa đá nhỏ" - -#~ msgid "Partial small hail" -#~ msgstr "Một tí mưa đá nhỏ" - -#~ msgid "Small hailstorm" -#~ msgstr "Bão đá nhỏ" - -#~ msgid "Blowing small hail" -#~ msgstr "Mưa đá nhỏ kèm gió" - -#~ msgid "Showers of small hail" -#~ msgstr "Mưa đá nhỏ kèm mưa" - -#~ msgid "Drifting small hail" -#~ msgstr "Mưa đá nhỏ tí tách" - -#~ msgid "Freezing small hail" -#~ msgstr "Mưa đá nhỏ lạnh" - -#~ msgid "Unknown precipitation" -#~ msgstr "Mưa rào không xác định" - -#~ msgid "Precipitation in the vicinity" -#~ msgstr "Mưa rào trong vùng phụ cận" - -#~ msgid "Light precipitation" -#~ msgstr "Mưa rào nhẹ" - -#~ msgid "Moderate precipitation" -#~ msgstr "Mưa rào vừa phải" - -#~ msgid "Heavy precipitation" -#~ msgstr "Mưa rào to" - -#~ msgid "Shallow precipitation" -#~ msgstr "Mưa rào loáng thoáng" - -#~ msgid "Patches of precipitation" -#~ msgstr "Mưa rào trên diện rộng" - -#~ msgid "Partial precipitation" -#~ msgstr "Mưa rào rải rác" - -#~ msgid "Unknown thunderstorm" -#~ msgstr "Giông không xác định" - -#~ msgid "Blowing precipitation" -#~ msgstr "Giông gió" - -#~ msgid "Showers, type unknown" -#~ msgstr "Mưa" - -#~ msgid "Drifting precipitation" -#~ msgstr "Mưa rào kèm gió xoáy" - -#~ msgid "Freezing precipitation" -#~ msgstr "Mưa rào kèm gió buốt" - -#~ msgid "Mist" -#~ msgstr "Sương mù" - -#~ msgid "Mist in the vicinity" -#~ msgstr "Sương mù trong vùng lân cận" - -#~ msgid "Light mist" -#~ msgstr "Sương mù nhẹ" - -#~ msgid "Moderate mist" -#~ msgstr "Sương mù vừa" - -#~ msgid "Thick mist" -#~ msgstr "Sương mù dày đặc" - -#~ msgid "Shallow mist" -#~ msgstr "Mụ loáng thoáng" - -#~ msgid "Patches of mist" -#~ msgstr "Mù trên diện rộng" - -#~ msgid "Partial mist" -#~ msgstr "Mù rải rác" - -#~ msgid "Mist with wind" -#~ msgstr "Mù kèm gió" - -#~ msgid "Drifting mist" -#~ msgstr "Mù kèm gió xoáy" - -#~ msgid "Freezing mist" -#~ msgstr "Sương mù lạnh" - -#~ msgid "Fog" -#~ msgstr "Sương" - -#~ msgid "Fog in the vicinity" -#~ msgstr "Sương trong vùng lân cận" - -#~ msgid "Light fog" -#~ msgstr "Sương nhẹ" - -#~ msgid "Moderate fog" -#~ msgstr "Sương vừa" - -#~ msgid "Thick fog" -#~ msgstr "Sương nhiều" - -#~ msgid "Shallow fog" -#~ msgstr "Chút sương" - -#~ msgid "Patches of fog" -#~ msgstr "Nhiều mảng sương" - -#~ msgid "Partial fog" -#~ msgstr "Sương mù rải rác" - -#~ msgid "Fog with wind" -#~ msgstr "Sương gió" - -#~ msgid "Drifting fog" -#~ msgstr "Sương tí tách" - -#~ msgid "Freezing fog" -#~ msgstr "Sương lạnh" - -#~ msgid "Smoke" -#~ msgstr "Khói" - -#~ msgid "Smoke in the vicinity" -#~ msgstr "Khói trong vùng lân cận" - -#~ msgid "Thin smoke" -#~ msgstr "Khỏi mỏng" - -#~ msgid "Moderate smoke" -#~ msgstr "Khói vừa" - -#~ msgid "Thick smoke" -#~ msgstr "Khói dày" - -#~ msgid "Shallow smoke" -#~ msgstr "Chút khói" - -#~ msgid "Patches of smoke" -#~ msgstr "Nhiều mảng khói" - -#~ msgid "Partial smoke" -#~ msgstr "Một ít khói" - -#~ msgid "Smoke with wind" -#~ msgstr "Khói có gió" - -#~ msgid "Drifting smoke" -#~ msgstr "Sương kèm gió xoáy" - -#~ msgid "Volcanic ash" -#~ msgstr "Tro núi lửa" - -#~ msgid "Volcanic ash in the vicinity" -#~ msgstr "Tro núi lửa trong vùng lân cận" - -#~ msgid "Moderate volcanic ash" -#~ msgstr "Tro núi lửa vừa" - -#~ msgid "Thick volcanic ash" -#~ msgstr "Tro núi lửa dày" - -#~ msgid "Shallow volcanic ash" -#~ msgstr "Bụi núi lửa loáng thoáng" - -#~ msgid "Patches of volcanic ash" -#~ msgstr "Bụi núi lửa trên diện rộng" - -#~ msgid "Partial volcanic ash" -#~ msgstr "Bụi núi lửa rải rác" - -#~ msgid "Blowing volcanic ash" -#~ msgstr "Bụi núi lửa kèm gió" - -#~ msgid "Drifting volcanic ash" -#~ msgstr "Bụi núi lửa kèm gió xoáy" - -#~ msgid "Freezing volcanic ash" -#~ msgstr "Bụi núi lửa kèm gió buốt" - -#~ msgid "Sand" -#~ msgstr "Cát" - -#~ msgid "Sand in the vicinity" -#~ msgstr "Cát trong vùng lân cận" - -#~ msgid "Light sand" -#~ msgstr "Cát ít" - -#~ msgid "Moderate sand" -#~ msgstr "Cát vừa" - -#~ msgid "Heavy sand" -#~ msgstr "Cát nhiều" - -#~ msgid "Patches of sand" -#~ msgstr "Cát bay trên diện rộng" - -#~ msgid "Partial sand" -#~ msgstr "Cát bay rải rác" - -#~ msgid "Blowing sand" -#~ msgstr "Cát bay kèm gió" - -#~ msgid "Drifting sand" -#~ msgstr "Cát bay kèm gió xoáy" - -#~ msgid "Haze" -#~ msgstr "Mù" - -#~ msgid "Haze in the vicinity" -#~ msgstr "Mù trong vùng phụ cận" - -#~ msgid "Light haze" -#~ msgstr "Mù nhẹ" - -#~ msgid "Moderate haze" -#~ msgstr "Mù vừa" - -#~ msgid "Thick haze" -#~ msgstr "Mù dày" - -#~ msgid "Shallow haze" -#~ msgstr "Mù loáng thoáng" - -#~ msgid "Patches of haze" -#~ msgstr "Mù trên diện rộng" - -#~ msgid "Partial haze" -#~ msgstr "Mù rải rác" - -#~ msgid "Haze with wind" -#~ msgstr "Mù kèm gió" - -#~ msgid "Drifting haze" -#~ msgstr "Mù kèm gió xoá" - -#~ msgid "Freezing haze" -#~ msgstr "Mù kèm gió buốt" - -#~ msgid "Spray in the vicinity" -#~ msgstr "Bụi nước trong vùng phụ cận" - -#~ msgid "Light spray" -#~ msgstr "Bụi nước nhẹ" - -#~ msgid "Moderate spray" -#~ msgstr "Bụi nước vừa" - -#~ msgid "Heavy spray" -#~ msgstr "Bụi nước nặng" - -#~ msgid "Shallow spray" -#~ msgstr "Bụi nước loáng thoáng" - -#~ msgid "Patches of spray" -#~ msgstr "Bụi nước trên diện rộng" - -#~ msgid "Partial spray" -#~ msgstr "Bụi nước rải rác" - -#~ msgid "Blowing spray" -#~ msgstr "Bụi nước kèm gió" - -#~ msgid "Drifting spray" -#~ msgstr "Bụi nước kèm gió xoáy" - -#~ msgid "Freezing spray" -#~ msgstr "Bụi nước kèm gió buốt" - -#~ msgid "Dust" -#~ msgstr "Bụi" - -#~ msgid "Dust in the vicinity" -#~ msgstr "Bụi trong vùng lân cận" - -#~ msgid "Light dust" -#~ msgstr "Bụi nhẹ" - -#~ msgid "Moderate dust" -#~ msgstr "Bụi vừa" - -#~ msgid "Heavy dust" -#~ msgstr "Bụi nặng" - -#~ msgid "Patches of dust" -#~ msgstr "Bụi trên diện rộng" - -#~ msgid "Partial dust" -#~ msgstr "Bụi rải rác" - -#~ msgid "Blowing dust" -#~ msgstr "Bụi kèm gió" - -#~ msgid "Drifting dust" -#~ msgstr "Bụi kèm gió xoáy" - -#~ msgid "Squall" -#~ msgstr "Gió lạnh" - -#~ msgid "Squall in the vicinity" -#~ msgstr "Gió giật trong vùng phụ cận" - -#~ msgid "Light squall" -#~ msgstr "Gió giật nhẹ" - -#~ msgid "Moderate squall" -#~ msgstr "Gió giật vừa" - -#~ msgid "Heavy squall" -#~ msgstr "Gió giật mạnh" - -#~ msgid "Partial squall" -#~ msgstr "Gió giật từng phần" - -#~ msgid "Thunderous squall" -#~ msgstr "Gió giật khủng khiếp" - -#~ msgid "Blowing squall" -#~ msgstr "Gió giật" - -#~ msgid "Drifting squall" -#~ msgstr "Gió giật xoáy" - -#~ msgid "Freezing squall" -#~ msgstr "Gió giật buốt" - -#~ msgid "Sandstorm" -#~ msgstr "Bão cát" - -#~ msgid "Sandstorm in the vicinity" -#~ msgstr "Bão cát trong vùng lân cận" - -#~ msgid "Light standstorm" -#~ msgstr "Bão cát nhẹ" - -#~ msgid "Moderate sandstorm" -#~ msgstr "Bão cát vừa" - -#~ msgid "Heavy sandstorm" -#~ msgstr "Báo cát mạnh" - -#~ msgid "Shallow sandstorm" -#~ msgstr "Bão cát rất nhẹ" - -#~ msgid "Partial sandstorm" -#~ msgstr "Bão cát trên diện rộng" - -#~ msgid "Thunderous sandstorm" -#~ msgstr "Bão cát khủng khiếp" - -#~ msgid "Blowing sandstorm" -#~ msgstr "Bão cát kèm gió mạnh" - -#~ msgid "Drifting sandstorm" -#~ msgstr "Bão cát kèm gió xoáy" - -#~ msgid "Freezing sandstorm" -#~ msgstr "Bão cát kèm gió buốt" - -#~ msgid "Duststorm" -#~ msgstr "Bão bụi" - -#~ msgid "Duststorm in the vicinity" -#~ msgstr "Bão bụi trong vùng phụ cận" - -#~ msgid "Light duststorm" -#~ msgstr "Bão bụi nhẹ" - -#~ msgid "Moderate duststorm" -#~ msgstr "Bão bụi vừa" - -#~ msgid "Heavy duststorm" -#~ msgstr "Bão bụi nặng" - -#~ msgid "Shallow duststorm" -#~ msgstr "Bão bụi rất nhẹ" - -#~ msgid "Partial duststorm" -#~ msgstr "Bão bụi trên diện rộng" - -#~ msgid "Thunderous duststorm" -#~ msgstr "Bão bụi khủng khiếp" - -#~ msgid "Blowing duststorm" -#~ msgstr "Bão bụi kèm gió mạnh" - -#~ msgid "Drifting duststorm" -#~ msgstr "Bão bụi kèm gió xoáy" - -#~ msgid "Freezing duststorm" -#~ msgstr "Bão bụi kèm gió buốt" - -#~ msgid "Funnel cloud" -#~ msgstr "Mây ống" - -#~ msgid "Funnel cloud in the vicinity" -#~ msgstr "Mây ống trong vùng phụ cận" - -#~ msgid "Light funnel cloud" -#~ msgstr "Mây ống nhẹ" - -#~ msgid "Moderate funnel cloud" -#~ msgstr "Mây ống vừa" - -#~ msgid "Thick funnel cloud" -#~ msgstr "Mây ống dày" - -#~ msgid "Shallow funnel cloud" -#~ msgstr "Mây ông loáng thoáng" - -#~ msgid "Patches of funnel clouds" -#~ msgstr "Mây ống trên diện rộng" - -#~ msgid "Partial funnel clouds" -#~ msgstr "Mây ống rải rác" - -#~ msgid "Funnel cloud w/ wind" -#~ msgstr "Mây ống kèm gió" - -#~ msgid "Drifting funnel cloud" -#~ msgstr "Mây ống kèm gió xoáy" - -#~ msgid "Tornado" -#~ msgstr "Lốc xoáy" - -#~ msgid "Tornado in the vicinity" -#~ msgstr "Lốc xoáy trong vùng lân cận" - -#~ msgid "Moderate tornado" -#~ msgstr "Lốc xoáy vừa" - -#~ msgid "Raging tornado" -#~ msgstr "Bão tố" - -#~ msgid "Partial tornado" -#~ msgstr "Bão trên diện rộng" - -#~ msgid "Thunderous tornado" -#~ msgstr "Bão dữ dội" - -#~ msgid "Drifting tornado" -#~ msgstr "Bão xoáy" - -#~ msgid "Freezing tornado" -#~ msgstr "Bão buốt" - -#~ msgid "Dust whirls" -#~ msgstr "Gió bụi" - -#~ msgid "Dust whirls in the vicinity" -#~ msgstr "Gió lốc trong vùng phụ cận" - -#~ msgid "Light dust whirls" -#~ msgstr "Gió lốc nhẹ" - -#~ msgid "Moderate dust whirls" -#~ msgstr "Gió lốc vừa" - -#~ msgid "Heavy dust whirls" -#~ msgstr "Gió lốc mạnh" - -#~ msgid "Shallow dust whirls" -#~ msgstr "Gió lốc rất nhẹ" - -#~ msgid "Patches of dust whirls" -#~ msgstr "Gió lốc trên diện rộng" - -#~ msgid "Partial dust whirls" -#~ msgstr "Gió lốc rải rác" - -#~ msgid "Blowing dust whirls" -#~ msgstr "Gió lốc" - -#~ msgid "Drifting dust whirls" -#~ msgstr "Gió lốc xoáy" - -#~ msgid "C_elsius" -#~ msgstr "C_elsius" - -#~ msgid "How many days should the calendar display at once?" -#~ msgstr "Lịch hiển thị bao nhiêu ngày mỗi lần?" - -#, fuzzy -#~ msgid "News Feeds" -#~ msgstr "New Jersey" - -#~ msgid "One mont_h" -#~ msgstr "_Một tháng" - -#~ msgid "One w_eek" -#~ msgstr "Một _tuần" - -#~ msgid "R_efresh time (seconds):" -#~ msgstr "Thời gian cập nhật (giây):" - -#~ msgid "Refresh _time (seconds):" -#~ msgstr "Thời gian cập nhật (giây):" - -#, fuzzy -#~ msgid "Schedule" -#~ msgstr "_Lập lịch biểu" - -#~ msgid "Show _all tasks" -#~ msgstr "Hiện mọi _công việc" - -#~ msgid "Show _today's tasks" -#~ msgstr "Hiện mọi công việc trong n_gày" - -#~ msgid "Show temperatures in:" -#~ msgstr "Hiện nhiệt độ trong:" - -#~ msgid "Tasks " -#~ msgstr "Công việc" - -#~ msgid "Weather Settings" -#~ msgstr "Thiết lập thời tiết" - -#, fuzzy -#~ msgid "_Delete Feed" -#~ msgstr "Đã xóa" - -#~ msgid "_Fahrenheit" -#~ msgstr "_Fahrenheit" - -#~ msgid "_Five days" -#~ msgstr "_Năm ngày" - -#, fuzzy -#~ msgid "_Max number of items shown:" -#~ msgstr "Số _mục hiển thị tối đa:" - -#, fuzzy -#~ msgid "_New Feed" -#~ msgstr "Thư mục mớ_i" - -#~ msgid "_One day" -#~ msgstr "_Một ngày" - -#, fuzzy -#~ msgid "_Show full path for folders" -#~ msgstr "_Hiện toàn đường dẫn của thư mục" - -#~ msgid "" -#~ "Cannot activate component %s :\n" -#~ "The error from the activation system is:\n" -#~ "%s" -#~ msgstr "" -#~ "Không thể kích hoạt thành phần %s:\n" -#~ "Lỗi từ hệ thống kích hoạt là:\n" -#~ "%s" - -#~ msgid "Cannot set up local storage -- %s" -#~ msgstr "Không thể thiết lập kho lưu cục bộ -- %s" - -#~ msgid "" -#~ "The Evolution component that handles folders of type \"%s\"\n" -#~ "has unexpectedly quit. You will need to quit Evolution and restart\n" -#~ "in order to access that data again." -#~ msgstr "" -#~ "Thành phần Evolution xử lý thư mục và loại \"%s\" đã kết thúc ngoài\n" -#~ "dự kiến. Bạn sẽ kết thúc Evolution và khởi động lại để truy cập\n" -#~ "lại dữ liệu." - -#~ msgid "Disable splash screen" -#~ msgstr "Tắt splash screen" - -#~ msgid "Add to _Shortcut Bar" -#~ msgstr "Thêm và Thanh _Lối tắt" - -#~ msgid "Change the name of this folder" -#~ msgstr "Thay đổi tên thư mục này" - -#~ msgid "Copy this folder" -#~ msgstr "Sao chép thư mục này" - -#~ msgid "Create a link to this folder in the shortcut bar" -#~ msgstr "Tạo liên kết đến thư mục này trong Thanh Lối tắt" - -#~ msgid "Create a new shortcut" -#~ msgstr "Tạo lối tắt mới" - -#~ msgid "Create a new window displaying this folder" -#~ msgstr "Tạo cửa sổ mới hiển thị thư mục này" - -#~ msgid "Delete this folder" -#~ msgstr "Xoá thư mục này" - -#~ msgid "Display a different folder" -#~ msgstr "Hiển thị thư mục khác" - -#~ msgid "Move this folder to another place" -#~ msgstr "Di chuyển thư mục này tới nơi khác" - -#~ msgid "Open Other _User's Folder..." -#~ msgstr "Mở thư mục của người dùng _khác..." - -#~ msgid "Open a folder belonging to some other user on the server" -#~ msgstr "Mở thư mục được tạo ra bởi người dùng khác trên server" - -#~ msgid "Open this folder in an other window" -#~ msgstr "Mở thư mục này trong cửa sổ khác" - -#~ msgid "Remove a folder added with \"Open Other User's Folder\"" -#~ msgstr "Loại bỏ thư mục được thêm bằng\"Mở thư mục của người dùng khác\"" - -#~ msgid "View the selected folder" -#~ msgstr "Xem thư mục được chọn" - -#~ msgid "_Copy..." -#~ msgstr "_Sao chép..." - -#~ msgid "_Folder Bar" -#~ msgstr "Thanh Thư _mục" - -#~ msgid "_Folder..." -#~ msgstr "_Thư mục..." - -#~ msgid "_Go to Folder..." -#~ msgstr "Đ_i tới thư mục..." - -#~ msgid "_Move..." -#~ msgstr "_Di chuyển..." - -#~ msgid "_New Folder" -#~ msgstr "Thư mục mớ_i" - -#~ msgid "_Remove Other User's Folder" -#~ msgstr "_Loại bỏ thư mục của người dùng khác" - -#~ msgid "_Rename..." -#~ msgstr "Đổi _tên..." - -#~ msgid "_Shortcut Bar" -#~ msgstr "Thanh _lối tắt" - -#~ msgid "_Shortcut..." -#~ msgstr "_Lối tắt..." - -#~ msgid "Information" -#~ msgstr "Thông tin" - -#~ msgid "Error" -#~ msgstr "Lỗi" - -#~ msgid "Question" -#~ msgstr "Câu hỏi" - -#, fuzzy -#~ msgid "Evolution Addressbook local file backend" -#~ msgstr "Bộ xem Minicard sổ địa chỉ evolution" - -#~ msgid "De_lete" -#~ msgstr "_Xóa" - -#~ msgid "E-mail" -#~ msgstr "E-mail" - -#~ msgid "Check Full Name" -#~ msgstr "Kiểm tra tên đầy đủ" - -#~ msgid "Add Anyway" -#~ msgstr "Thêm bằng mọi giá" - -#~ msgid "Change Anyway" -#~ msgstr "Đổi bằng mọi giá" - -#~ msgid "Configure the fonts used by Evolution here" -#~ msgstr "Cấu hình font được dùng bởi Evolution ở đây" - -#, fuzzy -#~ msgid "Evolution Mail font configuration control" -#~ msgstr "Factory Điều khiển cấu hình Tóm tắt Evolution." - -#~ msgid "Font Preferences" -#~ msgstr "Thông số font" - -#~ msgid "Emacs" -#~ msgstr "Emacs" - -#~ msgid "Microsoft" -#~ msgstr "Microsoft" - -#~ msgid "Shortcuts _type:" -#~ msgstr "Loại lối _tắt:" - -#~ msgid "XEmacs" -#~ msgstr "XEmacs" - -#~ msgid "_Mail" -#~ msgstr "_Thư" - -#~ msgid "_Weather" -#~ msgstr "_Thời tiết" - -#~ msgid "Force upgrading of configuration files from Evolution 1.0.x" -#~ msgstr "Buộc nâng cấp tập tin cấu hình từ Evolution 1.0.x" - -#~ msgid "Check Address" -#~ msgstr "Kiểm tra địa chỉ" - -#~ msgid "_Meeting" -#~ msgstr "_Cuộc họp" - -#~ msgid "_Clear Flag" -#~ msgstr "Xó_a cờ" - -#~ msgid "S_elect server: " -#~ msgstr "_Chọn thư mục: " - -#~ msgid "Add" -#~ msgstr "Thêm" - -#~ msgid "_Signature editor" -#~ msgstr "Bộ biên _soạn chữ ký" - -#~ msgid "Create _New Folder..." -#~ msgstr "Tạo thư mục mớ_i..." - -#~ msgid "_Contacts..." -#~ msgstr "_Liên lạc..." - -#~ msgid "Factory to import LDIF files into Evolution." -#~ msgstr "Factory Nhập tập tin LDIF vào Evolution." - -#~ msgid "Imports LDIF files into Evolution." -#~ msgstr "Nhập tập tin LDIF vào Evolution." - -#~ msgid "Factory to import VCard files into Evolution." -#~ msgstr "Factory Nhập tập tin VCard vào Evolution." - -#~ msgid "Imports VCard files into Evolution." -#~ msgstr "Nhập tập tin VCard vào Evolution." - -#~ msgid "A Bonobo control for an address popup." -#~ msgstr "Điều khiển Bonobo cho popup địa chỉ." - -#~ msgid "A Bonobo control for displaying an address." -#~ msgstr "Điều khiển Bonobo để hiển thị địa chỉ." - -#~ msgid "A sample Bonobo control which displays an addressbook." -#~ msgstr "Điều khiển Bonobo mẫu để hiển thị sổ địa chỉ" - -#~ msgid "Configuration control for the Evolution Addressbook Storages." -#~ msgstr "Điều khiển cấu hình cho Kho lưu sổ địa chỉ Evolution." - -#~ msgid "Control that displays an Evolution addressbook minicard." -#~ msgstr "Điều khiển hiển thị Minicard sổ địa chỉ Evolution." - -#~ msgid "Evolution component for handling contacts." -#~ msgstr "Thành phần Evolution xử lý liên lạc." - -#~ msgid "Factory for the controls exported by the Evolution Addressbook" -#~ msgstr "Factory Điều khiển được xuất bởi Sổ địa chỉ Evolution" - -#~ msgid "1234" -#~ msgstr "1234" - -#~ msgid "666" -#~ msgstr "666" - -#~ msgid "<- _Remove" -#~ msgstr "<- _Loại bỏ" - -#~ msgid "Add (or Edit) Attribute Mappings" -#~ msgstr "Thêm (hoặc Sửa) ánh xạ thuộc tính" - -#~ msgid "DN Customization" -#~ msgstr "Tùy biến DN" - -#~ msgid "Mappings" -#~ msgstr "Ánh xạ" - -#~ msgid "Objectclasses Used in Evolution:" -#~ msgstr "Objectclass được Evolution dùng:" - -#~ msgid "Objectclasses Used on Server:" -#~ msgstr "Objectclass được server dùng:" - -#~ msgid "" -#~ "Please select an Evolution attribute and an\n" -#~ "LDAP attribute to associate with it." -#~ msgstr "" -#~ "Vui lòng chọn thuộc tính Evolution và thuộc\n" -#~ "tính LDAP liên kết với nó." - -#~ msgid "R_estore Defaults" -#~ msgstr "Phục hồi _mặc định" - -#~ msgid "Re_store Defaults" -#~ msgstr "_Phục hồi mặc định" - -#~ msgid "" -#~ "To add an attribute to the DN, select it from the list and click the " -#~ "\"Add Attribute\" button.\n" -#~ "Any values that you add to the DN will become required values for any new " -#~ "contacts\n" -#~ "that you add to the directory on the LDAP server. " -#~ msgstr "" -#~ "Để thêm thuộc tính vào DN, hãy chọn nó từ danh sách và nhấn nút \n" -#~ "\"Thêm thuộc tính\". Bất kỳ giá trị nào bạn thêm vào DN sẽ trở thành giá " -#~ "trị\n" -#~ "được yêu cầu cho các liên lạc mới mà bạn thêm vào thư mục trên LDAP " -#~ "server." - -#~ msgid "_Add ->" -#~ msgstr "_Thêm ->" - -#~ msgid "_Add Mapping" -#~ msgstr "_Thêm ánh xạ" - -#~ msgid "_Add to DN" -#~ msgstr "_Thêm vào DN" - -#~ msgid "_Always" -#~ msgstr "_Luôn luôn" - -#~ msgid "_Delete Mapping" -#~ msgstr "_Xóa ánh xạ" - -#~ msgid "_Distinguished Name (DN):" -#~ msgstr "Tên _phân biệt (DN):" - -#~ msgid "_Don't use SSL/TLS" -#~ msgstr "_Không dùng SSL/TLS" - -#~ msgid "_Edit Mapping" -#~ msgstr "_Sửa ánh xạ" - -#~ msgid "_Evolution attribute:" -#~ msgstr "Thuộc tính _Evolution:" - -#~ msgid "_If necessary " -#~ msgstr "_Nếu cần thiết " - -#~ msgid "_LDAP attribute:" -#~ msgstr "Thuộc tính _LDAP:" - -#~ msgid "_LDAP attributes:" -#~ msgstr "Thuộc tính _LDAP:" - -#~ msgid "_More Options >>" -#~ msgstr "_Nhiều tùy chọn hơn >>" - -#~ msgid "_Restore Defaults" -#~ msgstr "Phục hồi _mặc định" - -#~ msgid "account-druid" -#~ msgstr "account-druid" - -#~ msgid "account-editor" -#~ msgstr "account-editor" - -#~ msgid "dn-customization-tab" -#~ msgstr "dn-customization-tab" - -#~ msgid "edit_server_window_simple" -#~ msgstr "edit_server_window_simple" - -#~ msgid "mappings-tab" -#~ msgstr "mappings-tab" - -#~ msgid "objectclasses-tab" -#~ msgstr "objectclasses-tab" - -#~ msgid "Factory for the Addressbook's name selection interface" -#~ msgstr "Factory cho giao diện chọn tên sổ địa chỉ" - -#~ msgid "Edit Contact List" -#~ msgstr "Sửa danh sách liên lạc" - -#~ msgid "Unnamed Contact List" -#~ msgstr "Danh sách liên lạc vô danh" - -#~ msgid "(%d not shown)" -#~ msgstr "(%d không hiện)" - -#~ msgid "A Bonobo control which displays a task list." -#~ msgstr "Điều khiển Bonobo để hiển thị danh sách công việc." - -#~ msgid "A sample Bonobo control which displays an calendar." -#~ msgstr "Điều khiển Bonobo mẫu để hiển thị danh sách công việc." - -#~ msgid "Configuration control for the Evolution Calendar." -#~ msgstr "Điều khiển cấu hình cho Lịch Evolution." - -#~ msgid "Evolution component for handling the calendar." -#~ msgstr "Thành phần Evolution xử lý lịch." - -#~ msgid "Factory for the Evolution Calendar objects" -#~ msgstr "Factory Đối tượng Lịc Evolution" - -#~ msgid "Factory to centralize calendar component editor dialogs" -#~ msgstr "Factory tập trung hóa hộp thoại soạn thảo thành phần lịch" - -#~ msgid "Alarm notification service" -#~ msgstr "Dịch vụ báo động" - -#~ msgid "" -#~ "Evolution does not yet support email notification for reminders. You " -#~ "will not be able to edit the options for this reminder." -#~ msgstr "" -#~ "Evolution chưa hỗ trợ thông báo qua email để nhắc nhở. Bạn sẽ không thể " -#~ "sửa tùy chọn cho bộ nhắc nhở này." - -#~ msgid "" -#~ "Evolution has taken the tasks that were in your calendar folder and " -#~ "automatically migrated them to the new tasks folder." -#~ msgstr "" -#~ "Evolution đã lấy những công việc trong thư mục lịch của bạn và tự động " -#~ "chuyển qua thư mục công việc mới." - -#~ msgid "" -#~ "Evolution has tried to take the tasks that were in your calendar folder " -#~ "and migrate them to the new tasks folder.\n" -#~ "Some of the tasks could not be migrated, so this process may be attempted " -#~ "again in the future." -#~ msgstr "" -#~ "Evolution đã cố lấy những công việc trong thư mục lịch của bạn và tự động " -#~ "chuyển qua thư mục công việc mới.\n" -#~ "Một vài công việc có thể không được chuyển qua được, vì thế tiến trình " -#~ "này có thể sẽ được thực hiện lại trong tương lại." - -#~ msgid "" -#~ "Could not open `%s'; no items from the calendar folder will be migrated " -#~ "to the tasks folder." -#~ msgstr "" -#~ "Không thể mở '%s'; không có mục nào trong thư mục lịch để chuyển qua thư " -#~ "mục công việc." - -#~ msgid "" -#~ "The method required to load `%s' is not supported; no items from the " -#~ "calendar folder will be migrated to the tasks folder." -#~ msgstr "" -#~ "Không hỗ trợ phương thức yêu cầu để nạp '%s'; không có mục nào trong thư " -#~ "mục lịch để chuyển qua thư mục công việc." - -#~ msgid "Factory to import iCalendar files into Evolution" -#~ msgstr "Factory Nhập tập tin iCalendar vào Evolution" - -#~ msgid "Imports iCalendar files into Evolution" -#~ msgstr "Nhập tập tin iCalendar vào Evolution" - -#~ msgid "Imports vCalendar files into Evolution" -#~ msgstr "Nhập tập tin vCalendar vào Evolution" - -#~ msgid "Can't get storage list from registry: %s" -#~ msgstr "Không thể lấy danh sách kho lưu từ registry: %s" - -#~ msgid "Can't call getFolderAtPath on storage: %s" -#~ msgstr "Không thể gọi GetFolderAtPath trên kho lưu: %s" - -#~ msgid "" -#~ "Could not create composer window, because you have not yet\n" -#~ "configured any identities in the mail component." -#~ msgstr "" -#~ "Không thể tạo cửa sổ biên soạn vì bạn chưa cấu hình thực \n" -#~ "thể nào trong thành phần mail." - -#~ msgid "Cannot initialize the Evolution composer." -#~ msgstr "Không thể khởi động bộ soạn thảo của Evolution." - -#~ msgid "minute" -#~ msgstr "phút" - -#~ msgid "hour" -#~ msgstr "giờ" - -#~ msgid "week" -#~ msgstr "tuần" - -#~ msgid "year" -#~ msgstr "năm" - -#~ msgid "Configuration control for the Evolution Display Fonts." -#~ msgstr "Điều khiển cấu hình cho Font hiển thị Evolution." - -#~ msgid "Configuration control for the Evolution Mail Accounts." -#~ msgstr "Điều khiển cấu hình cho Tài khoản Thư tín Evolution." - -#~ msgid "Configuration control for the Evolution Mailer." -#~ msgstr "Điều khiển cấu hình cho Evolution Mailer." - -#~ msgid "Configuration control for the Evolution Message Composer." -#~ msgstr "Điều khiển cấu hình cho Bộ soạn thảo thông điệp Evolution." - -#~ msgid "Evolution component for handling mail." -#~ msgstr "Thành phần xử lý thư của Evolution." - -#~ msgid "Factory for the controls exported by the Evolution Mailer" -#~ msgstr "Factory Điều khiển được xuất bởi Evolution Mailer" - -#~ msgid "Cannot initialize the Evolution mail component." -#~ msgstr "Không thể khởi động thành phần thư của Evolution." - -#~ msgid "Cannot initialize Evolution's mail config component." -#~ msgstr "Không thể khởi động thành phần cấu hình thư của Evolution" - -#~ msgid "Cannot initialize Evolution's folder info component." -#~ msgstr "Không thể khởi động thành phần thông tin thư mục của Evolution." - -#~ msgid "Imports mbox files into Evolution" -#~ msgstr "Nhập các tập tin mbox vào Evolution" - -#~ msgid "Imports Outlook Express 4 files into Evolution" -#~ msgstr "Nhập tập tin Outlook Express 4 vào Evolution" - -#~ msgid "" -#~ "Please specify signature filename\n" -#~ "in Advanced section of signature settings." -#~ msgstr "" -#~ "Vui lòng xác định tên tập tin chữ ký\n" -#~ "trong phần Nâng cao của Thiết lập Chữ ký." - -#~ msgid "On Screen fonts" -#~ msgstr "Font màn hình" - -#~ msgid "_Fixed-width:" -#~ msgstr "Độ rộng _cứng:" - -#~ msgid "_Variable-width:" -#~ msgstr "Độ rộng _thay đổi:" - -#~ msgid "All folders" -#~ msgstr "Mọi thư mục" - -#~ msgid "Display Options" -#~ msgstr "Tùy chọn hiển thị" - -#~ msgid "Folders whose names begin with:" -#~ msgstr "Thư mục có tên bắt đầu bằng:" - -#~ msgid "Configuration control for the Evolution Summary." -#~ msgstr "Điều khiển cấu hình cho Tóm tắt Evolution." - -#~ msgid "Configuration control for Evolution folder settings." -#~ msgstr "Điều khiển cấu hình cho thiết lập thư mục Evolution." - -#~ msgid "" -#~ "Evolution could not create directory\n" -#~ "%s:\n" -#~ "%s" -#~ msgstr "" -#~ "Evolution không thể tạo thư mục\n" -#~ "%s:\n" -#~ "%s" - -#~ msgid "" -#~ "Directory %s\n" -#~ "does not have the right permissions. Please make it\n" -#~ "readable and executable and restart Evolution." -#~ msgstr "" -#~ "Thư mục %s\n" -#~ "không có quyền truy cập cần thiết. Vui lòng gán quyền đọc và ghi cho thư " -#~ "mục rồi khởi động lại Evolution." - -#~ msgid "" -#~ "File %s\n" -#~ "should be removed to allow Evolution to work correctly.\n" -#~ "Please remove this file and restart Evolution." -#~ msgstr "" -#~ "Tập tin %s nên được loại bỏ để Evolution có thể làm việc đúng.\n" -#~ "Vui lòng gỡ bỏ tập tin này và khởi động lại Evolution." - -#~ msgid "" -#~ "Could not start the Evolution Mailer Assistant interface\n" -#~ "(%s)" -#~ msgstr "" -#~ "Không thể khởi động giao diện Evolution Mailer Assistant\n" -#~ "(%s)" - -#~ msgid "Could not start the Evolution Mailer Assistant interface\n" -#~ msgstr "Không thể khởi động giao diện Evolution Mailer Assistant\n" - -#~ msgid "Folder name cannot contain slashes." -#~ msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự '/'" - -#~ msgid "Host" -#~ msgstr "Máy chủ" - -#~ msgid "Output File" -#~ msgstr "Tập tin output" - -#~ msgid "Pilot Con_duit Settings..." -#~ msgstr "Thiết lập Con_duit..." - -#~ msgid "Set up Pilot conduit configuration" -#~ msgstr "Thiết lập cấu hình Pilot conduit" - -#~ msgid "The Personal Addressbook Server" -#~ msgstr "Server Sổ địa chỉ cá nhân" - -#~ msgid "The Personal Calendar Server; calendar factory" -#~ msgstr "Server Lịch cá nhân; factory lịch" - -#~ msgid "Factory for the Addressbook Minicard control" -#~ msgstr "Factory Điều khiển Minicard Sổ địa chỉ" - -#~ msgid "Factory for the Addressbook's address displayer" -#~ msgstr "Factory Bộ hiển thị địa chỉ của Sổ địa chỉ" - -#~ msgid "Factory for the sample Addressbook control" -#~ msgstr "Factory Điều khiển sổ địa chỉ mẫu" - -#~ msgid "Associated LDAP Attribute" -#~ msgstr "Thuôn tính LDAP liên kết" - -#~ msgid "Attribute" -#~ msgstr "Thuộc tính" - -#~ msgid "Corresponding Evolution Attribute" -#~ msgstr "Thuộc tính Evolution tương ứng" - -#~ msgid "Evolution Attribute" -#~ msgstr "Thuộc tính Evolution" - -#~ msgid "LDAP Attribute" -#~ msgstr "Thuộc tính LDAP" - -#~ msgid "" -#~ "Please select and Evolution attribute and an\n" -#~ "LDAP attribute to associate with it." -#~ msgstr "" -#~ "Vui lòng chọn thuộc tính Evolution và thuộc\n" -#~ "tính LDAP liên kết với nó." - -#~ msgid "Select" -#~ msgstr "Chọn" - -#~ msgid "" -#~ "Selecting this option will let you change Evolution's default settings " -#~ "for LDAP\n" -#~ "searches, and for creating and editting contacts. " -#~ msgstr "" -#~ "Chọn tùy chọn này sẽ cho phép bạn thay đổi thiết lập mặc định của " -#~ "Evolution\n" -#~ "cho tìm kiếm LDAP, tạo và sửa các liên lạc." - -#~ msgid "C_ontacts..." -#~ msgstr "_Liên lạc..." - -#~ msgid "Phone Types" -#~ msgstr "Kiểu điện thoại" - -#~ msgid "Delete Contact?" -#~ msgstr "Xoá liên lạc?" - -#~ msgid "Display Cards?" -#~ msgstr "Hiển thị card?" - -#~ msgid "Display Cards" -#~ msgstr "Hiển thị card" - -#~ msgid "Factory for the Evolution Tasks control" -#~ msgstr "Factory Điều khiển Công việc Evolution" - -#~ msgid "Factory for the calendar iTip view control" -#~ msgstr "Factory Điều khiển xem lịch iTip" - -#~ msgid "Factory for the sample Calendar control" -#~ msgstr "Factory Điểu khiển Lịch mẫu" - -#~ msgid "Factory to create a component editor factory" -#~ msgstr "Factory tạo factory thành phần soạn thảo" - -#~ msgid "th" -#~ msgstr " " - -#~ msgid "Could not activate Bonobo" -#~ msgstr "Không thể kích hoạt Bonobo" - -#~ msgid "Could not create the component editor factory" -#~ msgstr "Không thể tạo Factory bộ soạn thảo thành phần" - -#~ msgid "Print Calendar" -#~ msgstr "In lịch" - -#~ msgid "" -#~ "Could not create the tasks view. Please check your ORBit and OAF setup." -#~ msgstr "" -#~ "Không thể tạo cửa sổ công việc. Vui lòng kiểm tra thiết lập ORBit và OAF." - -#~ msgid "Warning!" -#~ msgstr "Cảnh báo!" - -#~ msgid "Add action" -#~ msgstr "Thêm hành động" - -#~ msgid "Add criterion" -#~ msgstr "Thêm tiêu chuẩn" - -#~ msgid "Evolution mail folder factory component." -#~ msgstr "Thành phần Factory Thư mục thư tín Evolution." - -#~ msgid "Factory for the Evolution composer." -#~ msgstr "Factory Bộ soạn thảo Evolution." - -#~ msgid "Factory for the Mail Summary component." -#~ msgstr "Factory Thành phần Tóm tắt thư tín." - -#~ msgid "Warning: Unsent Messages" -#~ msgstr "Cảnh báo: Thông điệp chưa gửi" - -#~ msgid "Really delete account?" -#~ msgstr "Thật sự muốn xóa tài khoản này chứ?" - -#~ msgid "Go to next folder with unread messages?" -#~ msgstr "Tới thư mục kế chứa thông điệp chưa đọc chứ?" - -#~ msgid "" -#~ "There are no more new messages in this folder.\n" -#~ "Would you like to go to the next folder?" -#~ msgstr "" -#~ "Không còn thông điệp mới nào trong thư mục này.\n" -#~ "Bạn có muốn đi tới thư mục kế tiếp không?" - -#~ msgid "US-Letter" -#~ msgstr "US-Letter" - -#~ msgid "Add Signature" -#~ msgstr "Thêm chữ ký" - -#~ msgid "Account %d" -#~ msgstr "Tài khoản %d" - -#~ msgid "AaBbCcDdEeFfGgHhIiJjKkLlMmNnOoPpQqRrSsTtUuVvWwXxYyZz" -#~ msgstr "AaBbCcDdEeFfGgHhIiJjKkLlMmNnOoPpQqRrSsTtUuVvWwXxYyZz" - -#~ msgid "Spell Checking Language" -#~ msgstr "Ngôn ngữ kiểm tra chính tả" - -#~ msgid "Apri file" -#~ msgstr "Tập tin Apri" - -#~ msgid "Marquette" -#~ msgstr "Marquette" - -#~ msgid "Executive summary component could not initialize Bonobo.\n" -#~ msgstr "Thành phần Executive summary không thể khởi động Bonobo.\n" - -#~ msgid "Evolution installation" -#~ msgstr "Cài đặt Evolution" - -#~ msgid "" -#~ "This new version of Evolution needs to install additional files\n" -#~ "into your personal Evolution directory" -#~ msgstr "" -#~ "Phiên bản mới này của Evolution cần cài đặt các tập tin bổ sung vào\n" -#~ "thư mục Evolution cá nhân" - -#~ msgid "Please click \"OK\" to install the files, or \"Cancel\" to exit." -#~ msgstr "" -#~ "Vui lòng nhấn \"Đồng ý\" để cài đặt tập tin, hoặc nhấn \"Hủy bỏ' để thoát." - -#~ msgid "" -#~ "Evolution has detected an old\n" -#~ "Executive-Summary directory.\n" -#~ "This needs to be removed before\n" -#~ "Evolution will run.\n" -#~ "Do you want me to remove this directory?" -#~ msgstr "" -#~ "Evolution đã xác định được một\n" -#~ "thư mục Executive-Summary cũ.\n" -#~ "Bạn cần xóa thư mục này trước\n" -#~ "khi có thể chạy Evolution.\n" -#~ "Bạn có muốn tôi xóa thư mục này không?" - -#~ msgid "New..." -#~ msgstr "Mới..." - -#~ msgid "Bug buddy was not found in your $PATH." -#~ msgstr "Không tìm thấy Buf buddy trong $PATH." - -#~ msgid "Don't remove" -#~ msgstr "Không loại bỏ" - -#~ msgid "Cannot initialize the Bonobo component system." -#~ msgstr "Không thể khởi động hệ thống thành phần Bonobo." - -#~ msgid "setup_vfs(): could not initialize GNOME-VFS" -#~ msgstr "setup_vfs(): không thể khởi động Gnome-VFS" - -#~ msgid "init_corba(): could not initialize GNOME" -#~ msgstr "init_corba(): không thể khởi động GNOME" - -#~ msgid "init_bonobo(): could not initialize Bonobo" -#~ msgstr "init_bonobo(): không thể khởi động Bonobo" - -#~ msgid "_Configure..." -#~ msgstr "_Cấu hình..." - -#~ msgid "_Configure Pilot..." -#~ msgstr "_Cấu hình Pilot..." - -#~ msgid "Scanning for new messages" -#~ msgstr "Đang quét tìm thông điệp mới" - -#~ msgid "The folder %s no longer exists" -#~ msgstr "Thư mục %s không còn tồn tại" - -#~ msgid "1 byte" -#~ msgstr "1 byte" - -#~ msgid "%u bytes" -#~ msgstr "%u byte" - -#~ msgid "" -#~ "You forgot to choose a folder.\n" -#~ "Please go back and specify a valid folder to deliver mail to." -#~ msgstr "" -#~ "Bạn quên chưa chọn thư mục.\n" -#~ "Vui lòng quay lại và chọn một thư mục hợp lệ để gửi thư tới." - -#~ msgid "Run Once" -#~ msgstr "Chạy một lần" - -#~ msgid "en" -#~ msgstr "en" - -#~ msgid " " -#~ msgstr " " - -#~ msgid "Select PGP program" -#~ msgstr "Chọn chương trình PGP" - -#~ msgid "Signature #1" -#~ msgstr "Chữ ký #1" - -#~ msgid "Signature #2" -#~ msgstr "Chữ ký #2" - -#~ msgid "_PGP binary path:" -#~ msgstr "Đường dẫn chương trình _PGP:" - -#~ msgid "xxxxxxxxxxxxxxxxxxxx" -#~ msgstr "xxxxxxxxxxxxxxxxxxxx" - -#~ msgid "at your earliest convenience" -#~ msgstr "để tiện nhất cho bạn" - -#~ msgid "Type the name by which you would like to refer to this signature." -#~ msgstr "Gõ tên mà bạn muốn dùng cho chữ ký này." - -#~ msgid "" -#~ "Importing %s\n" -#~ "Importer not ready.\n" -#~ "Waiting 5 seconds to retry." -#~ msgstr "" -#~ "Đang nhập %s\n" -#~ "Bộ nhập chưa sẵn sàng\n" -#~ "Đang đợi 5 giây trước khi thử lại." - -#~ msgid "Copy selected messages" -#~ msgstr "Sao chép thông điệp được chọn" - -#~ msgid "_Preferences..." -#~ msgstr "_Thông số..." - -#~ msgid "Card: " -#~ msgstr "Card: " - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ "Name: " -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ "Tên: " - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ " Prefix: " -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ " Tiếp đầu ngữ: " - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ " Additional: " -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ " Bổ sung: " - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ " Family: " -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ " Gia đình: " - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ " Suffix: " -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ " Tiếp vĩ ngữ: " - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ "Birth Date: " -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ "Ngày sinh: " - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ "Address:" -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ "Địa chỉ:" - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ " Postal Box: " -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ " Hộp thư bưu điện: " - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ " Street: " -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ " Đường: " - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ " City: " -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ " Thành phố: " - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ " Region: " -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ " Vùng: " - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ " Postal Code: " -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ " Mã bưu điện: " - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ " Country: " -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ " Quốc gia: " - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ "Delivery Label: " -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ "Nhãn gửi: " - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ "Telephones:\n" -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ "Điện thoại:\n" - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ "Telephone:" -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ "Điện thoại:" - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ "E-mail:\n" -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ "E-mail:\n" - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ "Time Zone: " -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ "Múi giờ: " - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ "Geo Location: " -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ "Vị trí địa lý: " - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ "Business Role: " -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ "Chức vụ kinh doanh: " - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ "Org: " -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ "Tổ chức: " - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ " Name: " -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ " Tên: " - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ " Unit: " -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ " Đơn vị: " - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ " Unit2: " -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ " Đơn vị 2: " - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ " Unit3: " -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ " Đơn vị 3: " - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ " Unit4: " -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ " Đơn vị 4: " - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ "Categories: " -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ "Phân loại: " - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ "Unique String: " -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ "Chuỗi duy nhất: " - -#~ msgid "Error in search expression." -#~ msgstr "Lỗi trong biểu thức tìm kiếm" - -#~ msgid "Waiting for connection to LDAP server..." -#~ msgstr "Đang đợi kết nối tới LDAP server..." - -#~ msgid "Restarting search." -#~ msgstr "Khởi động lại tìm kiếm." - -#~ msgid "New _Contact" -#~ msgstr "Liên lạc mớ_i" - -#~ msgid "A_uthenticate with server using:" -#~ msgstr "_Yêu cầu xác thực với server bằng:" - -#~ msgid "Advanced" -#~ msgstr "Nâng cao" - -#~ msgid "Base" -#~ msgstr "Cơ sở" - -#~ msgid "Check this if the server requires you to authenticate." -#~ msgstr "Kiểm tra cái này nếu server yêu cầu xác thực" - -#~ msgid "The information below is required in order to add an addressbook. " -#~ msgstr "Thông tin dưới đây được yêu cầu để có thể thêm vào sổ địa chỉ." - -#~ msgid "This information is not required for most ldap servers. " -#~ msgstr "Thông tin này không cần thiết cho hầu hết các LDAP server." - -#~ msgid "" -#~ "This information is used by your ldap server to specify which nodes are " -#~ "used in a search. Contact your server administrator for more information." -#~ msgstr "" -#~ "Thông tin này được dùng bởi LDAP server của bạn để xác định nút nào được " -#~ "dùng khi tìm kiếm. Liên hệ quản trị server để biết thêm thông tin chi " -#~ "tiết." - -#~ msgid "" -#~ "This is the base node for all your searches on the ldap server. Contact " -#~ "your server administrator for more information." -#~ msgstr "" -#~ "Đây là nút cơ sở cho mọi tìm kiếm trên LDAP server. Liên hệ với quản trị " -#~ "server để biết thêm thông tin chi tiết." - -#~ msgid "This is the name of the server where your addressbook is located." -#~ msgstr "Đây là tên của server, nơi đặt cuốn sổ địa chỉ của bạn." - -#~ msgid "This is the port that your ldap server uses." -#~ msgstr "Đây là cổng mà LDAP server của bạn đang dùng." - -#~ msgid "" -#~ "Evolution is unable to get the addressbook local storage.\n" -#~ "This may have been caused by the evolution-addressbook component " -#~ "crashing.\n" -#~ "To help us better understand and ultimately resolve this problem,\n" -#~ "please send an e-mail to Jon Trowbridge <trow@ximian.com> with a\n" -#~ "detailed description of the circumstances under which this error\n" -#~ "occurred. Thank you." -#~ msgstr "" -#~ "Evolution không thể lấy sổ địa chỉ cục bộ.\n" -#~ "Có lẽ do thành phần evolution-addressbook bị hỏng.\n" -#~ "Để giúp chúng tôi hiểu và giải quyết tốt hơn vấn đề này,\n" -#~ "vui lòng gửi email cho Jon Trowbridge <trow@ximian.com> với \n" -#~ "mô tả chi tiết về trường hợp xảy ra lỗi. Cám ơn bạn." - -#~ msgid "" -#~ "Evolution is unable to get the addressbook local storage.\n" -#~ "Under normal circumstances, this should never happen.\n" -#~ "You may need to exit and restart Evolution in order to\n" -#~ "correct this problem." -#~ msgstr "" -#~ "Evolution không thể lấy sổ địa chỉ cục bộ.\n" -#~ "Trong điều kiện bình thường, điều này không xảy ra.\n" -#~ "Có lẽ bạn cần thoát và khởi động lại Evolution để \n" -#~ "khắc phục sự cố." - -#~ msgid "C_ontaining:" -#~ msgstr "_Chứa:" - -#~ msgid "Show contacts matching the following criteria:" -#~ msgstr "Hiện liên lạc khớp với tiêu chuẩn sau:" - -#~ msgid "_Message Recipients:" -#~ msgstr "Người _nhận:" - -#~ msgid "British Virgin Islands" -#~ msgstr "Đảo British Virgin" - -#~ msgid "First day of wee_k:" -#~ msgstr "Ngày đầu của tuần:" - -#~ msgid "Sta_rt of day:" -#~ msgstr "Đầ_u ngày:" - -#~ msgid "_End of day:" -#~ msgstr "_Cuối ngày:" - -#~ msgid "_Other" -#~ msgstr "_Khác" - -#~ msgid "The meeting status has changed. Send an updated version?" -#~ msgstr "Trạng thái cuộc họp đã thay đổi. Gửi phiên bản cập nhật?" - -#~ msgid "_Other Organizer" -#~ msgstr "Tổ chức _khác" - -#~ msgid "The journal entry has changed. Send an updated version?" -#~ msgstr "Mục nhật ký đã thay đổi. Gửi bản cập nhật?" - -#~ msgid "_Delete this Task" -#~ msgstr "_Xóa công việc này" - -#~ msgid "_Delete this Appointment" -#~ msgstr "_Xoá cuộc hẹn" - -#~ msgid "Meeting begins: <b>" -#~ msgstr "Bắt đầu cuộc họp: <b>" - -#~ msgid "Free/Busy info begins: <b>" -#~ msgstr "Bắt đầu thông tin Rảnh/Bận: <b>" - -#~ msgid "Begins: <b>" -#~ msgstr "Bắt đầu: <b>" - -#~ msgid "Meeting ends: <b>" -#~ msgstr "Kết thúc cuộc họp: <b>" - -#~ msgid "Free/Busy info ends: <b>" -#~ msgstr "Kết thúc thông tin Rảnh/Bận: <b>" - -#~ msgid "Task Completed: <b>" -#~ msgstr "Công việc hoàn tất: <b>" - -#~ msgid "Task Due: <b>" -#~ msgstr "Công việc đến hạn: <b>" - -#~ msgid "Non-Participants" -#~ msgstr "Người không tham dự" - -#~ msgid "Invalid type in body-contains, expecting string" -#~ msgstr "Kiểu không hợp lệ trong body-contains, lẽ ra phải là chuỗi" - -#~ msgid "Please enter your %s passphrase" -#~ msgstr "Vui lòng nhập passphrase %s của bạn" - -#~ msgid "Cannot sign this message: no plaintext to sign" -#~ msgstr "Không thể ký tên vào thông điệp: không có văn bản thô nào để ký" - -#~ msgid "Cannot sign this message: no password provided" -#~ msgstr "Không thể ký tên vào thông điệp: chưa cung cấp mật khẩu" - -#~ msgid "Cannot sign this message: couldn't create pipe to GPG/PGP: %s" -#~ msgstr "" -#~ "Không thể ký tên vào thông điệp: không thể tạo ỗng dẫn tới GPG/PGP: %s" - -#~ msgid "Cannot verify this message: no plaintext to verify" -#~ msgstr "Không thể xác minh thông điệp: không có văn bản thô nào để xác minh" - -#~ msgid "Cannot verify this message: couldn't create pipe to GPG/PGP: %s" -#~ msgstr "" -#~ "Không thể xác minh thông điệp: không thể tạo ống dẫn tới GPG/PGP: %s" - -#~ msgid "Cannot encrypt this message: no password provided" -#~ msgstr "Không thể mã hóa thông điệp: chưa cung cấp mật khẩu" - -#~ msgid "Cannot encrypt this message: couldn't create pipe to GPG/PGP: %s" -#~ msgstr "Không thể mã hóa thông điệp: không thể tạo ống dẫn tới GPG/PGP: %s" - -#~ msgid "Cannot decrypt this message: no ciphertext to decrypt" -#~ msgstr "Không thể giải mã thông điệp: không có đoạn mã cần giải mã" - -#~ msgid "Cannot decrypt this message: no password provided" -#~ msgstr "Không thể giải mã thông điệp: chưa cung cấp mật khẩu" - -#~ msgid "Cannot decrypt this message: couldn't create pipe to GPG/PGP: %s" -#~ msgstr "Không thể giải mã thông điệp: không thể tạo ống dẫn tới GPG/PGP: %s" - -#~ msgid "This is an encrypted message part" -#~ msgstr "Đây là phần thông điệp đã mã hóa" - -#~ msgid "%s server %s" -#~ msgstr "%s server %s" - -#~ msgid "(unknown host)" -#~ msgstr "(máy chủ lạ)" - -#~ msgid "NT Login" -#~ msgstr "Đăng nhập NT" - -#~ msgid "" -#~ "EMail: %s\n" -#~ "Common Name: %s\n" -#~ "Organization Unit: %s\n" -#~ "Organization: %s\n" -#~ "Locality: %s\n" -#~ "State: %s\n" -#~ "Country: %s" -#~ msgstr "" -#~ "EMail: %s\n" -#~ "Tên thường gọi: %s\n" -#~ "Đơn vị tổ chứa: %s\n" -#~ "Tổ chức: %s\n" -#~ "Locality: %s\n" -#~ "Tỉnh: %s\n" -#~ "Quốc gia: %s" - -#~ msgid "No such message: %s" -#~ msgstr "Không có thông điệp: %s" - -#~ msgid "You cannot copy messages from this trash folder." -#~ msgstr "Bạn không thể sao chép các thông điệp từ thư mục Thùng rác." - -#~ msgid "Cannot append message to spool file: %s: %s" -#~ msgstr "Không thể nối thông điệp vào tập tin spool: %s: %s" - -#~ msgid "Message %s not found." -#~ msgstr "Không tìm thấy thông điệp %s." - -#~ msgid "Could not open directory for news server: %s" -#~ msgstr "Không thể mở thư mục cho news server: %s" - -#~ msgid "Unable to open or create .newsrc file for %s: %s" -#~ msgstr "Không thể mở hoặc tạo tập tin .newsrc cho %s: %s" - -#~ msgid "Could not open folder: message listing was incomplete." -#~ msgstr "Không thể mở thư mục: danh sách thông điệp chưa hoàn chỉnh." - -#~ msgid "Could not fetch message: %s" -#~ msgstr "Không thể lấy thông điệp: %s" - -#~ msgid "Could not retrieve message from POP server %s: %s" -#~ msgstr "Không thể nhận thông điệp từ POP server %s: %s" - -#~ msgid "" -#~ "This will connect to the POP server and use Kerberos 4 to authenticate to " -#~ "it." -#~ msgstr "Việc này sẽ kết nối tới POP server và dùng Kerberos 4 để xác thực." - -#~ msgid "(Unknown)" -#~ msgstr "(Không biết)" - -#~ msgid "Could not find 'From' address in message" -#~ msgstr "Không thể tìm thấy địa chỉ 'Từ' trong thông điệp." - -#~ msgid "Welcome response error: %s: possibly non-fatal" -#~ msgstr "Lỗi trả lời chào mừng: %s: có lẽ không phải lỗi chết người" - -#~ msgid "Cannot send message: sender address not defined." -#~ msgstr "Không thể gửi thông điệp: chưa có địa chỉ người gửi." - -#~ msgid "HELO request timed out: %s: non-fatal" -#~ msgstr "Yêu cầu HELO quá hạn: %s: không nghiêm trọng" - -#~ msgid "HELO response error: %s: non-fatal" -#~ msgstr "Lỗi trả lời HELO: %s: không nghiêm trọng" - -#~ msgid "RCPT TO response error: %s: mail not sent" -#~ msgstr "Lỗi yêu cầu RCPT TO: %s: chưa gửi mail" - -#~ msgid "DATA response error: %s: mail not sent" -#~ msgstr "Lỗi yêu cầu DATA: %s: chưa gửi mail" - -#~ msgid "DATA response error: message termination: %s: mail not sent" -#~ msgstr "Lỗi trả lời DATA: chấm dứt thông điệp: %s: chưa gửi mail" - -#~ msgid "QUIT request timed out: %s: non-fatal" -#~ msgstr "Quá hạn yêu cầu QUIT: %s: không nghiêm trọng" - -#~ msgid "QUIT response error: %s: non-fatal" -#~ msgstr "Lỗi trả lời QUIT: %s: không nghiêm trọng" - -#~ msgid "Insert File" -#~ msgstr "Chèn tập tin" - -#~ msgid "You have chosen an invalid date." -#~ msgstr "Bạn đã chọn ngày không hợp lệ." - -#~ msgid "" -#~ "The message's date will be compared against\n" -#~ "whatever the time is when the filter is run\n" -#~ "or vfolder is opened." -#~ msgstr "" -#~ "Ngày tạo thông điệp sẽ được đối chiếu với bất \n" -#~ "cứ thời điểm nào, khi mà bộ lọc đang chạy hoặc \n" -#~ "vfolder được mở." - -#~ msgid "Enter folder URI" -#~ msgstr "Nhập URI của thư mục" - -#~ msgid "Message was received" -#~ msgstr "Đã nhận thông điệp" - -#~ msgid "Message was sent" -#~ msgstr "Đã gửi thông điệp" - -#~ msgid "on or after" -#~ msgstr "bây giờ hoặc sau" - -#~ msgid "on or before" -#~ msgstr "bây giờ hoặc trước" - -#~ msgid "Mail storage folder (internal)" -#~ msgstr "Thư mục lưu trữ thư (nội tại)" - -#~ msgid "New _Mail Message" -#~ msgstr "Thông điệp thư _mới" - -#~ msgid "Create vFolder from Search" -#~ msgstr "Tạo vFolder từ bộ tìm kiếm" - -#~ msgid "Mark as Unim_portant" -#~ msgstr "Đánh dấu khôn_g quan trọng" - -#~ msgid "Mailbox Format" -#~ msgstr "Dạng thức hộp thư" - -#~ msgid " (default)" -#~ msgstr " (mặc định)" - -#~ msgid "Are you sure you want to delete this news account?" -#~ msgstr "Bạn có chắc chắn muốn sóa tài khoản news này không?" - -#~ msgid "This message contains invalid recipients:" -#~ msgstr "Thông điệp chứa người nhận không hợp lệ:" - -#~ msgid "You must configure an account before you can send this email." -#~ msgstr "Bạn phải cấu hình tài khoản trước khi có thể gửi thư này." - -#~ msgid "%s: Inbox" -#~ msgstr "%s: thư mục nhận" - -#~ msgid "Always _encrypt to myself when sending encrypted mail" -#~ msgstr "Luôn _tự mã hóa khi gửi thư được mã hóa" - -#~ msgid "Composer" -#~ msgstr "Bộ soạn thư" - -#~ msgid "Edit..." -#~ msgstr "Sửa..." - -#~ msgid "NNTP Server:" -#~ msgstr "NNTP Server:" - -#~ msgid "News" -#~ msgstr "Tin tức" - -#~ msgid "Select Filter Log file..." -#~ msgstr "Chọn tập tin log bộ lọc..." - -#~ msgid "Sources" -#~ msgstr "Nguồn" - -#~ msgid "_Organization:" -#~ msgstr "_Tổ chức:" - -#~ msgid "_Server Type: " -#~ msgstr "_Kiểu server: " - -#~ msgid "placeholder" -#~ msgstr "giữ chỗ" - -#~ msgid "seconds." -#~ msgstr "giây" - -#~ msgid "Save to Disk..." -#~ msgstr "Lưu vào đĩa..." - -#~ msgid "Evolution does not recognize this type of signed message." -#~ msgstr "Evolution không công nhận loại thông điệp được ký này." - -#~ msgid "%s may not be reconfigured because it is not a local folder" -#~ msgstr "%s không thể được cấu hình lại vì không phải là thư mục cục bộ" - -#~ msgid "Moving" -#~ msgstr "Đang di chuyển" - -#~ msgid "Copying" -#~ msgstr "Đang sao chép" - -#~ msgid " _Refresh List " -#~ msgstr "_Danh sách cập nhật" - -#~ msgid "Show _folders from server: " -#~ msgstr "Hiện _thư mục từ server: " - -#~ msgid "<dd><b>The weather server could not be contacted</b></dd>" -#~ msgstr "<dd><b>Không thể liên lạc với server thời tiết</b></dd>" - -#~ msgid "Regions" -#~ msgstr "Vùng" - -#~ msgid "All _folders:" -#~ msgstr "Mọi t_hư mục:" - -#~ msgid "_Display folders:" -#~ msgstr "_Hiển thị thư mục:" - -#~ msgid "Riga" -#~ msgstr "Riga" - -#~ msgid "Are you sure you want to remove the \"%s\" folder?" -#~ msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ thư mục %s?" - -#~ msgid "Evolution - Create new folder" -#~ msgstr "Evolution - Tạo thư mục mới" - -#~ msgid "You may only import to local folders" -#~ msgstr "Bạn chỉ có thể nhập vào thư mục cục bộ" - -#~ msgid "(No name)" -#~ msgstr "(Không tên)" - -#~ msgid "Configure the calendar's settings" -#~ msgstr "Cấu hình thiết lập lịch" - -#~ msgid "Create a New All Day _Event" -#~ msgstr "Tạo sự kiện mọi ngày mới" - -#~ msgid "Create a New _Task" -#~ msgstr "Tạo công việc mới" - -#~ msgid "Create a _New Appointment" -#~ msgstr "Tạo cuộc hẹn mới" - -#~ msgid "Create an event for the whole day" -#~ msgstr "Tạo một sự kiện cho nguyên ngày" - -#~ msgid "_Appointment..." -#~ msgstr "_Cuộc hẹn..." - -#~ msgid "_Calendar Settings..." -#~ msgstr "_Thiết lập lịch..." - -#~ msgid "_Task..." -#~ msgstr "Công _việc..." - -#~ msgid "Forward _Attached" -#~ msgstr "Chuyển tiếp đính _kèm" - -#~ msgid "Forward _Quoted" -#~ msgstr "Chuyển tiếp _trích dẫn" - -#~ msgid "_Apply Filters" -#~ msgstr "Á_p dụng bộ lọc" - -#~ msgid "Insert a file as text into the message" -#~ msgstr "Chèn tập tin text vào thông điệp" - -#~ msgid "Insert text file..." -#~ msgstr "Chèn tập tin text..." - -#~ msgid "Send _Later" -#~ msgstr "Gửi _sau" - -#~ msgid "Send _later" -#~ msgstr "Gửi _sau" - -#~ msgid "Configure the task view's settings" -#~ msgstr "Cấu hình thiết lập khung công việc" - -#~ msgid "Tasks Settings..." -#~ msgstr "Thiết lập công việc..." - -#~ msgid "Change the settings for the summary" -#~ msgstr "Thay đổi thiết lập của tóm tắt" - -#~ msgid "_Summary Settings..." -#~ msgstr "Thiết lập _tóm tắt..." - -#~ msgid "Show All" -#~ msgstr "Hiện tất cả" - -#~ msgid "Sear_ch" -#~ msgstr "Tì_m" - -#~ msgid "Name contains" -#~ msgstr "Tên chứa" - -#~ msgid "Unable to find any of your identities in the attendees list!\n" -#~ msgstr "" -#~ "Không thể tìm thấy định danh của bạn trong danh sách người tham dự!\n" |