aboutsummaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po28616
1 files changed, 0 insertions, 28616 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
deleted file mode 100644
index cc81165350..0000000000
--- a/po/vi.po
+++ /dev/null
@@ -1,28616 +0,0 @@
-# Copyright (C) 2002 Free Software Foundattion, Inc.
-# This file is distributed under the same license as the evolution package.
-# pclouds <pclouds@gmx.net>, 2002.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: evolution VERSION\n"
-"POT-Creation-Date: 2003-12-07 17:06-0500\n"
-"PO-Revision-Date: 2003-02-23 08:29+0700\n"
-"Last-Translator: pclouds <pclouds@gmx.net>\n"
-"Language-Team: GnomeVI <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-
-#: addressbook/conduit/address-conduit.c:272
-msgid "Default Sync Address:"
-msgstr "Địa chỉ đồng bộ mặc định:"
-
-#: addressbook/conduit/address-conduit.c:1150
-#: addressbook/conduit/address-conduit.c:1151
-#, fuzzy
-msgid "Could not load addressbook"
-msgstr "Không thể nạp %s: %s"
-
-#: addressbook/conduit/address-conduit.c:1214
-#: addressbook/conduit/address-conduit.c:1217
-msgid "Could not read pilot's Address application block"
-msgstr "Không thể đọc khối ứng dụng địa chỉ của pilot"
-
-#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:1
-#, fuzzy
-msgid "Autocompletion"
-msgstr "Thư mục tự động hoàn chỉnh"
-
-#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:2
-#, fuzzy
-msgid "Certificates"
-msgstr "_ID Chứng nhận:"
-
-#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:3
-#, fuzzy
-msgid "Configure autocomple here"
-msgstr "Cấu hình tài khoản thư ở đây"
-
-#. Fix me *
-#. can not get name, should be a bug of e-book.Anyway, should set a default name.
-#.
-#. name = e_book_get_name (book);
-#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:4
-#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:51
-#: mail/importers/netscape-importer.c:1844 shell/e-shortcuts.c:1088
-msgid "Contacts"
-msgstr "Liên lạc"
-
-#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:5
-#, fuzzy
-msgid "Evolution Addressbook"
-msgstr "Sửa Sổ địa chỉ"
-
-#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:6
-#, fuzzy
-msgid "Evolution Addressbook address pop-up"
-msgstr "Factory popup địa chỉ của Sổ địa chỉ"
-
-#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:7
-#, fuzzy
-msgid "Evolution Addressbook address viewer"
-msgstr "Bộ xem Minicard sổ địa chỉ evolution"
-
-#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:8
-#, fuzzy
-msgid "Evolution Addressbook card viewer"
-msgstr "Bộ xem Minicard sổ địa chỉ evolution"
-
-#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:9
-#, fuzzy
-msgid "Evolution Addressbook component"
-msgstr "Thành phần kiểm tra Evolution"
-
-#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:10
-#, fuzzy
-msgid "Evolution Addressbook folder viewer"
-msgstr "Bộ xem Minicard sổ địa chỉ evolution"
-
-#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:11
-#, fuzzy
-msgid "Evolution S/Mime Certificate Management Control"
-msgstr "Thành phần tóm tắt thư của Evolution."
-
-#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:12
-#: shell/GNOME_Evolution_Shell.server.in.in.h:3
-#, fuzzy
-msgid "Evolution folder settings configuration control"
-msgstr "Factory Điều khiển cấu hình Tóm tắt Evolution."
-
-#: addressbook/gui/component/GNOME_Evolution_Addressbook.server.in.in.h:13
-msgid "Manager your S/Mime certificates here"
-msgstr ""
-
-#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:145
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:28
-#, fuzzy
-msgid "New Addressbook"
-msgstr "Sổ địa chỉ"
-
-#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:146
-msgid "Properties..."
-msgstr "Thuộc tính..."
-
-#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:147
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:910
-#: calendar/gui/calendar-component.c:431 calendar/gui/tasks-component.c:403
-#: filter/libfilter-i18n.h:10 mail/em-account-prefs.c:236
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:8 ui/evolution-comp-editor.xml.h:4
-#: ui/evolution-contact-editor.xml.h:3
-#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:3 ui/evolution-mail-message.xml.h:24
-msgid "Delete"
-msgstr "Xoá"
-
-#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:148
-#: calendar/gui/calendar-component.c:430 calendar/gui/tasks-component.c:401
-#, fuzzy
-msgid "Rename"
-msgstr "Đổi tên"
-
-#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:217
-#, fuzzy
-msgid "New Contact"
-msgstr "Liên lạc mới:"
-
-#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:218
-msgid "_Contact"
-msgstr "_Liên lạc"
-
-#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:219
-msgid "Create a new contact"
-msgstr "Tạo liên lạc mới"
-
-#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:224
-msgid "New Contact List"
-msgstr "Danh sách liên lạc mới"
-
-#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:225
-#, fuzzy
-msgid "Contact _List"
-msgstr "_Danh sách liên lạc mới"
-
-#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:226
-msgid "Create a new contact list"
-msgstr "Tạo danh sách liên lạc mới"
-
-#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:375
-#: calendar/gui/calendar-component.c:834 calendar/gui/tasks-component.c:764
-msgid "On This Computer"
-msgstr ""
-
-#. orange
-#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:385
-#: calendar/gui/calendar-component.c:842 calendar/gui/migration.c:123
-#: calendar/gui/migration.c:146 calendar/gui/tasks-component.c:772
-#: filter/filter-label.c:123 mail/mail-config.c:65 mail/mail-config.glade.h:86
-#: shell/e-config-upgrade.c:1456
-msgid "Personal"
-msgstr "Cá nhân"
-
-#. red
-#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:392
-#: calendar/gui/calendar-component.c:849 filter/filter-label.c:122
-#: mail/mail-config.c:64 mail/mail-config.glade.h:133
-#: shell/e-config-upgrade.c:1455
-msgid "Work"
-msgstr "Công việc"
-
-#. Create the LDAP source group
-#: addressbook/gui/component/addressbook-component.c:400
-#, fuzzy
-msgid "On LDAP Servers"
-msgstr "LDAP Server"
-
-#. FIXME: parent
-#: addressbook/gui/component/addressbook-config.c:244
-#, fuzzy
-msgid "Could not create a directory for the new addressbook."
-msgstr "Không thể tạo thư mục %s: %s"
-
-#: addressbook/gui/component/addressbook-config.c:416
-msgid "Failed to connect to LDAP server"
-msgstr "Lỗi kết nối tới LDAP server."
-
-#: addressbook/gui/component/addressbook-config.c:440
-msgid "Failed to authenticate with LDAP server"
-msgstr "Lỗi xác thực với LDAP server"
-
-#: addressbook/gui/component/addressbook-config.c:468
-msgid "Could not perform query on Root DSE"
-msgstr "Không thể thực hiện truy vấn tại Root DSE"
-
-#: addressbook/gui/component/addressbook-config.c:792
-msgid "The server responded with no supported search bases"
-msgstr "Server trả lời không hỗ trợ cơ sở tìm kiếm"
-
-#: addressbook/gui/component/addressbook-config.c:1203
-msgid "This server does not support LDAPv3 schema information"
-msgstr "Server này không hỗ trợ thông tin schema LDAPv3"
-
-#: addressbook/gui/component/addressbook-config.c:1225
-msgid "Error retrieving schema information"
-msgstr "Lỗi nhận thông tin schema"
-
-#: addressbook/gui/component/addressbook-config.c:1233
-msgid "Server did not respond with valid schema information"
-msgstr "Server không trả lời bằng schema hợp lệ"
-
-#: addressbook/gui/component/addressbook.c:500
-msgid ""
-"We were unable to open this addressbook. Please check that the\n"
-"path exists and that you have permission to access it."
-msgstr ""
-"Không thể mở sổ địa chỉ này. Vui lòng kiểm tra lại đường dẫn có tồn tại\n"
-"hay không và bạn có quyền truy cập vào đường dẫn đó hay không."
-
-#: addressbook/gui/component/addressbook.c:507
-msgid ""
-"We were unable to open this addressbook. This either\n"
-"means you have entered an incorrect URI, or the LDAP server\n"
-"is unreachable."
-msgstr ""
-"Không thể mở sổ địa chỉ này. Nguyên nhân hoặc là \n"
-"do bạn đã nhập sai URI, hoặc là do LDAP server \n"
-"không hoạt động."
-
-#: addressbook/gui/component/addressbook.c:512
-msgid ""
-"This version of Evolution does not have LDAP support\n"
-"compiled in to it. If you want to use LDAP in Evolution\n"
-"you must compile the program from the CVS sources after\n"
-"retrieving OpenLDAP from the link below.\n"
-msgstr ""
-"Phiên bản Evolution này không được biên dịch để hỗ trợ LDAP.\n"
-"Nếu bạn muốn dùng LDAP trong Evolution, bạn phải biên dịch\n"
-"lại chương trình từ mã nguồn sau khi nhận OpenLDAP từ địa chỉ\n"
-"dưới đây.\n"
-
-#: addressbook/gui/component/addressbook.c:521
-msgid ""
-"We were unable to open this addressbook. This either\n"
-"means you have entered an incorrect URI, or the server\n"
-"is unreachable."
-msgstr ""
-"Không thể mở sổ địa chỉ này. Nguyên nhân hoặc là \n"
-"do bạn đã nhập sai URI, hoặc là do server không\n"
-"hoạt động."
-
-#: addressbook/gui/component/addressbook.c:539
-msgid "Unable to open addressbook"
-msgstr "Không thể mở sổ địa chỉ"
-
-#: addressbook/gui/component/addressbook.c:600
-msgid "Accessing LDAP Server anonymously"
-msgstr "Truy cập vô danh tới LDAP server"
-
-#: addressbook/gui/component/addressbook.c:670
-msgid "Failed to authenticate.\n"
-msgstr "Lỗi xác thực.\n"
-
-#: addressbook/gui/component/addressbook.c:676
-#, c-format
-msgid "%sEnter password for %s (user %s)"
-msgstr "%sNhập mật khẩu cho %s (người dùng %s)"
-
-#: addressbook/gui/component/addressbook.c:802
-msgid "Name begins with"
-msgstr "Tên bắt đầu bằng"
-
-#: addressbook/gui/component/addressbook.c:803
-msgid "Email begins with"
-msgstr "Thư bắt đầu bằng"
-
-#: addressbook/gui/component/addressbook.c:804
-#: calendar/gui/cal-search-bar.c:52
-msgid "Category is"
-msgstr "Phân loại "
-
-#. We attach subitems below
-#: addressbook/gui/component/addressbook.c:805
-#: calendar/gui/cal-search-bar.c:48
-msgid "Any field contains"
-msgstr "Bất kỳ trường nào chứa"
-
-#: addressbook/gui/component/addressbook.c:806
-msgid "Advanced..."
-msgstr "Nâng cao..."
-
-#: addressbook/gui/component/addressbook.c:927
-msgid ""
-"More cards matched this query than either the server is \n"
-"configured to return or Evolution is configured to display.\n"
-"Please make your search more specific or raise the result limit in\n"
-"the directory server preferences for this addressbook."
-msgstr ""
-"Quá nhiều các khớp với truy vấn, nhiều hơn cấu hình của server\n"
-"hoặc cấu hình hiển thị của Evolution. Vui lòng tìm kiếm chính\n"
-"xác hơn hoặc tăng giới hạn kết quả trong Thông số server thư\n"
-"mục cho sổ địa chỉ này."
-
-#: addressbook/gui/component/addressbook.c:933
-msgid ""
-"The time to execute this query exceeded the server limit or the limit\n"
-"you have configured for this addressbook. Please make your search\n"
-"more specific or raise the time limit in the directory server\n"
-"preferences for this addressbook."
-msgstr ""
-"Thời gian thực hiện truy vấn này vượt quá giới hạn server hoặc giới hạn\n"
-"do bạn cấu hình cho sổ địa chỉ này. Vui lòng tìm kiếm chính xác hơn hoặc\n"
-"tăng giới hạn thời gian trong thông số server thư mục cho sổ địa chỉ này."
-
-#: addressbook/gui/component/addressbook.c:939
-msgid "The backend for this addressbook was unable to parse this query."
-msgstr "Backend cho sổ địa chỉ này không thể phân tích truy vấn này."
-
-#: addressbook/gui/component/addressbook.c:942
-msgid "The backend for this addressbook refused to perform this query."
-msgstr "Backend cho sổ địa chỉ này không thể thực hiện truy vấn này."
-
-#: addressbook/gui/component/addressbook.c:945
-msgid "This query did not complete successfully."
-msgstr "Truy vấn không hoàn tất."
-
-#. All, unmatched, separator
-#: addressbook/gui/component/addressbook.c:982
-#: calendar/gui/cal-search-bar.c:353
-msgid "Any Category"
-msgstr "Bất kỳ phân loại nào"
-
-#: addressbook/gui/component/addressbook.c:1063
-#, fuzzy
-msgid "UID of the contacts source that the view will display"
-msgstr "URI mà lịch sẽ hiển thị"
-
-#: addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.in.h:1
-msgid "EFolderList xml for the list of completion uris"
-msgstr ""
-
-#: addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.in.h:2
-msgid ""
-"The number of characters that must be typed before evolution will attempt to "
-"autocomplete"
-msgstr ""
-
-#: addressbook/gui/component/apps_evolution_addressbook.schemas.in.in.h:3
-msgid "URI for the folder last used in the select names dialog"
-msgstr ""
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:1
-#: addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:1
-#: mail/mail-config.glade.h:1
-msgid "\n"
-msgstr "\n"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:3
-msgid " S_how Supported Bases "
-msgstr " _Hiện cơ sở được hỗ trợ "
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:4
-#: addressbook/gui/component/select-names/select-names.glade.h:1
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:2
-#: addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:1
-#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:1
-#: addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:3
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-options.glade.h:1
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:1
-#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:1
-#: calendar/gui/dialogs/new-calendar.glade.h:1
-#: calendar/gui/dialogs/new-task-list.glade.h:1
-#: calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:1
-#: composer/e-msg-composer-attachment.glade.h:1 mail/mail-config.glade.h:6
-#: mail/mail-search.glade.h:1 mail/message-tags.glade.h:1
-#: shell/glade/e-shell-folder-creation-dialog.glade.h:1
-#: widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:1
-msgid "*"
-msgstr "*"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:5
-msgid "1:00"
-msgstr "1:00"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:6
-msgid "2:30"
-msgstr "2:30"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:7
-msgid "3268"
-msgstr "3268"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:8
-msgid "389"
-msgstr "389"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:9
-msgid "5:00"
-msgstr "5:00"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:10
-msgid "636"
-msgstr "636"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:11
-#, fuzzy
-msgid "Addressbook Creation Assistant"
-msgstr "Phụ tá cấu hình LDAP"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:12
-msgid "Addressbook Sources"
-msgstr "Nguồn sổ địa chỉ"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:13 mail/mail-account-gui.c:66
-#: mail/mail-config.glade.h:15
-msgid "Always"
-msgstr "Luôn luôn"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:14
-msgid "Anonymously"
-msgstr "Vô danh"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:15
-#, fuzzy
-msgid ""
-"Congratulations, you are finished setting up this addressbook.\n"
-"\n"
-"Please click the \"Finish\" button to save the settings you have entered "
-"here."
-msgstr ""
-"Xin chúc mừng, bạn đã hoàn tất thiết lập LDAP server này. Bạn đã sẵn sàng\n"
-"để truy cập thư mục này.\n"
-"\n"
-"Vui lòng nhấn nút \"Hoàn tất\" để lưu thiết lập bạn đã nhập ở đây."
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:18
-msgid "Connecting"
-msgstr "Đang kết nối"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:19
-msgid "Distinguished _name:"
-msgstr "Tên _phân biệt:"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:20
-#, fuzzy
-msgid "Edit LDAP Server"
-msgstr "LDAP Server"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:21
-#, fuzzy
-msgid "Email address:"
-msgstr "Địa chỉ _email:"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:22
-msgid "Evolution will use this DN to authenticate you with the server"
-msgstr "Evolution sẽ dùng DN này để xác thực bạn với server"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:23
-msgid ""
-"Evolution will use this email address to authenticate you with the server"
-msgstr "Evolution dùng địa chỉ email này để xác thực bạn với server"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:24
-msgid "Finished"
-msgstr "Hoàn tất"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:25
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:16
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:27
-msgid "General"
-msgstr "Chung"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:26
-#, fuzzy
-msgid "Group:"
-msgstr "Nhóm"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:27 mail/mail-account-gui.c:68
-#: mail/mail-config.glade.h:76
-msgid "Never"
-msgstr "Không bao giờ"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:29
-msgid ""
-"Now, you must specify how you want to connect to the LDAP server. The SSL "
-"(Secure Sockets Layer)\n"
-"and TLS (Transport Layer Security) protocols are used by some servers to "
-"cryptographically protect\n"
-"your connection. Ask your system administrator if your LDAP server uses "
-"these protocols."
-msgstr ""
-"Bây giờ, bạn phải xác định muốn kết nối tới LDAP server như thế nào. Giao\n"
-"thức SSL (Secure Sockets Layer) và TLS (Transport Layer Security) được vài\n"
-"server dùng để mã hóa để bảo vệ kết nối của bạn. Hãy hỏi quản trị hệ thống\n"
-"xem LDAP server của bạn có dùng những giao thức này hay không."
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:32
-msgid "One"
-msgstr "Một"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:33
-msgid "S_earch scope: "
-msgstr "_Phạm vị tìm: "
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:34
-#: calendar/gui/e-cal-list-view.c:396 calendar/gui/e-cal-view.c:589
-#: calendar/gui/gnome-cal.c:585
-msgid "Searching"
-msgstr "Đang tìm"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:35
-msgid "Selected:"
-msgstr "Đã chọn:"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:36
-msgid ""
-"Selecting this option means that Evolution will only connect to your LDAP "
-"server if\n"
-"your LDAP server supports SSL or TLS."
-msgstr ""
-"Chọn tùy chọn này nghĩa là Evolution sẽ chỉ kết nối tới LDAP server của\n"
-"bạn nếu LDAP server của bạn hỗ trợ SSL hoặc TLS."
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:38
-msgid ""
-"Selecting this option means that Evolution will only try to use SSL/TLS if "
-"you are in a \n"
-"insecure environment. For example, if you and your LDAP server are behind a "
-"firewall\n"
-"at work, then Evolution doesn't need to use SSL/TLS because your connection "
-"is already\n"
-"secure."
-msgstr ""
-"Chọn tùy chọn này có nghĩa là Evolution sẽ chỉ thử dùng SSL/TLS nếu bạn\n"
-"trong môi trường không an toàn. Ví dụ, nếu bạn và LDAP server của bạn nằm\n"
-"sau tường lửa đang hoạt động, thì Evolution sẽ không cần dùng SSL/TLS vì\n"
-"kết nối đã đủ an toàn rồi."
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:42
-msgid ""
-"Selecting this option means that your server does not support either SSL or "
-"TLS. This \n"
-"means that your connection will be insecure, and that you will be vulnerable "
-"to security\n"
-"exploits. "
-msgstr ""
-"Chọn tùy chọn này nghĩa là server của bạn không hỗ trợ cả SSL lẫn TLS. Điều\n"
-"này nghĩa là kết nối của bạn không an toàn, không bảo mật."
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:45
-msgid ""
-"Selecting this option will let you change Evolution's default settings for "
-"LDAP\n"
-"searches, and for creating and editing contacts. "
-msgstr ""
-"Chọn tùy chọn này sẽ cho phép bạn thay đổi thiết lập mặc định của Evolution\n"
-"cho tìm kiếm LDAP, cũng như tạo và sửa các liên lạc."
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:47
-#, fuzzy
-msgid ""
-"Specifying a display name and group is the first step in setting up an "
-"addressbook."
-msgstr "Xác định tên hiển thị là bước cuối cùng để cấu hình LDAP server."
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:48
-msgid "Step 1: Folder Characteristics"
-msgstr ""
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:49
-#, fuzzy
-msgid "Step 2: Server Information"
-msgstr "Bước 1: Thông tin server"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:50
-#, fuzzy
-msgid "Step 3: Connecting to Server"
-msgstr "Bước 2: Kết nối tới server"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:51
-#, fuzzy
-msgid "Step 4: Searching the Directory"
-msgstr "Bước 3: Tìm thư mục"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:52
-msgid "Sub"
-msgstr "Con"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:53
-msgid "Supported Search Bases"
-msgstr "Cơ sở tìm được hỗ trợ"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:54
-msgid ""
-"The options on this page control how many entries should be included in "
-"your\n"
-"searches, and how long a search should take. Ask your system administrator "
-"if you\n"
-"need to change these options."
-msgstr ""
-"Tùy chọn trên trang này quyết định có bao nhiêu mục nên được thêm vào tìm\n"
-"kiếm, và một lần tìm kiếm mất bao lâu. Hãy hỏi quản trị hệ thống của bạn\n"
-"nếu bạn cần thay đổi những tùy chọn này."
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:57
-msgid ""
-"The search base is the distinguished name (DN) of the entry where your "
-"searches will \n"
-"begin. If you leave this blank, the search will begin at the root of the "
-"directory tree."
-msgstr ""
-"Cơ sở tìm là tên phân biệt (DN) của mục, chỗ bắt đầu tìm kiếm. Nếu bạn bỏ\n"
-"trống chỗ này, tìm kiếm sẽ được bắt đầu từ gốc cây thư mục."
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:59
-msgid ""
-"The search scope defines how deep you would like the search to extend down "
-"the \n"
-"directory tree. A search scope of \"sub\" will include all entries below "
-"your search base.\n"
-"A search scope of \"one\" will only include the entries one level beneath "
-"your base.\n"
-msgstr ""
-"Phạm vi tìm cho biết mức tìm kiếm trong cây thư mục. Phạm vi tìm kiếm \"con"
-"\" sẽ\n"
-"bao gồm mọi mục dưới cơ sở tìm. Phạm vi tìm kiếm \"một\" sẽ chỉ tìm những "
-"mục\n"
-"nằm trong cơ sở tìm.\n"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:63
-#, fuzzy
-msgid ""
-"This assistant will help you create a new addressbook. \n"
-"\n"
-"Depending on the type of addressbook you create, additional\n"
-"parameters may be required. Please contact your system\n"
-"administrator if you need help finding this information."
-msgstr ""
-"Trợ tá này giúp bạn truy cập dịch vụ thư mục trực tuyến dùng\n"
-"LDAP server (Giao thức truy cập thư mục hạng nhẹ - Lightweight\n"
-"Directory Access Protocol).\n"
-"Thêm một LDAP server mới cần vài thông tin đặc biệt về server\n"
-"đó. Vui lòng liên hệ quản trị hệ thống nếu bạn cần tìm những\n"
-"thông tin này."
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:68
-msgid ""
-"This is the full name of your ldap server. For example, \"ldap.mycompany.com"
-"\"."
-msgstr "Đây là tên đầy đủ của LDAP server. Ví dụ, \"ldap.mycompany.com\"."
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:69
-msgid ""
-"This is the maximum number of entries to download. Setting this number to "
-"be \n"
-"too large will slow down your addressbook."
-msgstr "Đây là số mục tải về tối đa. Dùng số quá lớn sẽ làm chậm sổ địa chỉ."
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:71
-msgid ""
-"This is the method evolution will use to authenticate you. Note that "
-"setting this to \"Email Address\" requires anonymous access to your ldap "
-"server."
-msgstr ""
-"Đây là cách Evolution dùng để xác thực bạn. Chú ý rằng đặt cái này là\n"
-"\"Địa chỉ thư\" yêu cầu truy cập vô danh tới LDAP server. "
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:72
-msgid ""
-"This is the name for this server that will appear in your Evolution folder "
-"list.\n"
-"It is for display purposes only. "
-msgstr ""
-"Đây là tên, cho server này, sẽ được hiển thị trong danh sách thư mục "
-"Evolution.\n"
-"Chỉ được dùng với mục đích hiển thị thôi."
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:74
-#, fuzzy
-msgid ""
-"This is the name that will appear in your Evolution folder list. It is for "
-"display purposes only. "
-msgstr ""
-"Đây là tên, cho server này, sẽ được hiển thị trong danh sách thư mục "
-"Evolution.\n"
-"Chỉ được dùng với mục đích hiển thị thôi."
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:75
-msgid ""
-"This is the port on the LDAP server that Evolution will try to connect to. "
-"A \n"
-"list of standard ports has been provided. Ask your system administrator\n"
-"what port you should specify."
-msgstr ""
-"Đây là số hiệu cổng của LDAP server mà Evolution sẽ kết nối. Một danh sách\n"
-"các cổng chuẩn sẽ được cung cấp. Hãy hỏi quản trị hệ thống của bạn để biết\n"
-"dùng cổng nào."
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:78
-msgid "This option controls how long a search will be run."
-msgstr "Tùy chọn này điểu khiển tìm kiếm sẽ chạy trong bao lâu."
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:79
-msgid "U_se SSL/TLS:"
-msgstr "_Dùng SSL/TLS:"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:80
-msgid "Using distinguished name (DN)"
-msgstr "Dùng tên phân biệt (DN)"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:81
-msgid "Using email address"
-msgstr "Dùng địa chỉ email"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:82 mail/mail-account-gui.c:67
-#: mail/mail-config.glade.h:132
-msgid "Whenever Possible"
-msgstr "Bất cứ khi nào có thể"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:83
-#, fuzzy
-msgid ""
-"You have decided to configure an LDAP server. The first step in doing this "
-"is to provide its name and your\n"
-"log in information. Please ask your system administrator if you are unsure "
-"of this information."
-msgstr ""
-"Bước đầu tiên trong cấu hình LDAP server là để cho biết tên của nó, và "
-"thông\n"
-"tin đăng nhập của bạn. Vui lòng hỏi quản trị hệ thống của bạn nếu bạn không\n"
-"chắc về những thông tin này."
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:85
-msgid "_Display name:"
-msgstr "Tên _hiển thị:"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:86
-msgid "_Download limit:"
-msgstr "_Ngưỡng tải về:"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:87 filter/filter.glade.h:14
-#: mail/mail-config.glade.h:146 ui/evolution-addressbook.xml.h:33
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:37 ui/evolution-composer-entries.xml.h:8
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:24 ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:6
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:41
-#: ui/evolution-signature-editor.xml.h:12 ui/evolution-subscribe.xml.h:10
-#: ui/evolution-tasks.xml.h:19
-msgid "_Edit"
-msgstr "_Sửa"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:88
-msgid "_Log in method:"
-msgstr "Cách đăng _nhập:"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:89
-msgid "_Port number:"
-msgstr "_Số hiệu cổng:"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:90
-msgid "_Search base:"
-msgstr "_Cơ sở tìm:"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:91
-msgid "_Server name:"
-msgstr "Tên Ser_ver:"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:92
-msgid "_Timeout (minutes):"
-msgstr "Thời _hạn (phút):"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:93
-msgid "cards"
-msgstr "card"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:94
-msgid "connecting-tab"
-msgstr "connecting-tab"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:95
-msgid "general-tab"
-msgstr "general-tab"
-
-#: addressbook/gui/component/ldap-config.glade.h:96
-msgid "searching-tab"
-msgstr "searching-tab"
-
-#: addressbook/gui/component/select-names/GNOME_Evolution_Addressbook_SelectNames.server.in.in.h:1
-#, fuzzy
-msgid "Evolution Addressbook name selection interface"
-msgstr "Giao diên chọn tên sổ địa chỉ của Evolution."
-
-#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-popup.c:205
-msgid "Remove All"
-msgstr "Loại bỏ tất cả"
-
-#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-popup.c:212
-#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names.c:694
-#: composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:444
-msgid "Remove"
-msgstr "Loại bỏ"
-
-#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-popup.c:219
-#, fuzzy
-msgid "View Contact List"
-msgstr "Danh sách liên lạc mới"
-
-#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-popup.c:219
-#, fuzzy
-msgid "View Contact Info"
-msgstr "Sửa thông tin liên lạc"
-
-#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-popup.c:226
-#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-popup.c:336
-msgid "Send HTML Mail?"
-msgstr "Gửi thư HTML"
-
-#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-popup.c:328
-#: addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:1002
-msgid "Add to Contacts"
-msgstr "Thêm vào liên lạc"
-
-#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-popup.c:354
-msgid "Unnamed Contact"
-msgstr "Liên lạc vô danh"
-
-#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-section.etspec.h:1
-#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names.etspec.h:1
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-fullname.c:89
-msgid "Name"
-msgstr "Tên"
-
-#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-table-model.c:351
-#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names-text-model.c:104
-msgid "Source"
-msgstr "Nguồn"
-
-#: addressbook/gui/component/select-names/e-select-names.c:518
-msgid "Select Contacts from Addressbook"
-msgstr "Chọn liên lạc từ sổ địa chỉ"
-
-#: addressbook/gui/component/select-names/select-names.glade.h:2
-msgid "Find"
-msgstr "Tìm"
-
-#: addressbook/gui/component/select-names/select-names.glade.h:3
-msgid "Select Names"
-msgstr "Chọn tên"
-
-#: addressbook/gui/component/select-names/select-names.glade.h:4
-msgid "Selected Contacts:"
-msgstr "Liên lạc được chọn:"
-
-#: addressbook/gui/component/select-names/select-names.glade.h:5
-msgid "Show Contacts"
-msgstr "Hiện liên lạc"
-
-#: addressbook/gui/component/select-names/select-names.glade.h:6
-msgid ""
-"Type a name into the entry, or\n"
-"select one from the list below:"
-msgstr ""
-"Gõ tên vào mục nhập, hoặc chọn từ\n"
-"danh sách bên dưới:"
-
-#: addressbook/gui/component/select-names/select-names.glade.h:8
-msgid "_Category:"
-msgstr "_Phân loại:"
-
-#: addressbook/gui/component/select-names/select-names.glade.h:9
-msgid "_Folder:"
-msgstr "_thư mục:"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:1
-#, fuzzy
-msgid " B_usiness:"
-msgstr "Kinh doanh"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:3
-#, fuzzy
-msgid "A_ddress..."
-msgstr "Đị_a chỉ.."
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:4
-msgid "A_ssistant's name:"
-msgstr "Tên p_hụ tá:"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:5
-msgid "Anni_versary:"
-msgstr "_Kỷ niệm"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:6
-msgid "Birthda_y:"
-msgstr "Ngày _sinh:"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:7
-#, fuzzy
-msgid "Blog address:"
-msgstr "Địa chỉ _email:"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:8
-#, fuzzy
-msgid "Business fa_x:"
-msgstr "Fax Kinh doanh"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:9
-msgid "Collaboration"
-msgstr "Hợp tác"
-
-#. Construct the app
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:10
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:1343
-msgid "Contact Editor"
-msgstr "Bộ hiệu chỉnh liên lạc"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:11
-msgid "D_epartment:"
-msgstr "Cơ _quan:"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:12
-#: calendar/gui/dialogs/task-editor.c:200 mail/mail-security.glade.h:1
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:19
-msgid "Details"
-msgstr "Chi tiết"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:13
-msgid "F_ree/Busy URL:"
-msgstr "URL rảnh/bận:"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:14
-#, fuzzy
-msgid "File a_s:"
-msgstr "Tập tin _là:"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:15
-msgid "Full _Name..."
-msgstr "Tên đầ_y đủ..."
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:17
-msgid ""
-"If this person publishes free/busy or other calendar information on the "
-"Internet, enter the address\n"
-"of that information here."
-msgstr ""
-"Nếu người này công bố thông tin rảnh/bận hoặc thông tin lịch khác trên\n"
-"Internet, hãy nhập địa chỉ của thông tin đó vào đây."
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:19
-msgid "New phone type"
-msgstr "Kiểu điện thoại mới"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:20
-msgid "No_tes:"
-msgstr "_Ghi chú:"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:21
-msgid "Organi_zation:"
-msgstr "Tổ _chức:"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:22
-msgid "P_rofession:"
-msgstr "_Nghề nghiệp:"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:23
-#, fuzzy
-msgid "Primary _email:"
-msgstr "Email chính"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:24
-msgid "S_pouse:"
-msgstr "_Vợ/Chồng:"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:25
-msgid "Wants to receive _HTML mail"
-msgstr "Muốn nhậm _HTML mail"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:26
-msgid "_Add"
-msgstr "_Thêm"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:27
-#, fuzzy
-msgid "_Business:"
-msgstr "Kinh doanh"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:28
-#, fuzzy
-msgid "_Categories..."
-msgstr "_Phân loại.."
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:29
-#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:633 calendar/gui/e-cal-view.c:1223
-#: calendar/gui/e-cal-view.c:1254 calendar/gui/e-calendar-table.c:1009
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1027 mail/em-folder-tree.c:1501
-#: mail/em-folder-view.c:705 ui/evolution-addressbook.xml.h:32
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:36 ui/evolution-comp-editor.xml.h:17
-#: ui/evolution-contact-editor.xml.h:14 ui/evolution-mail-message.xml.h:110
-#: ui/evolution-tasks.xml.h:18
-msgid "_Delete"
-msgstr "_Xóa"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:30
-#, fuzzy
-msgid "_Home:"
-msgstr "Nhà"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:31
-msgid "_Job title:"
-msgstr "Tên n_ghề:"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:32
-#, fuzzy
-msgid "_Manager's name:"
-msgstr "Tên người _quản lý:"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:33
-#, fuzzy
-msgid "_Mobile:"
-msgstr "Di động"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:34
-msgid "_Nickname:"
-msgstr "Tên _hiệu:"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:35
-msgid "_Office:"
-msgstr "_Văn phòng:"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:36
-msgid "_Public Calendar URL:"
-msgstr "URL Lịch _công cộng:"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:37
-#, fuzzy
-msgid "_This is the mailing address"
-msgstr "Đây là địa chỉ gửi _mail"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/contact-editor.glade.h:38
-msgid "_Web page address:"
-msgstr "Địa chỉ _Web:"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:96
-msgid "Address"
-msgstr "Địa chỉ"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:102
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-fullname.c:95
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:212
-#: addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:183
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:312
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-reflow-adapter.c:392
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:164
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-view-widget.c:119
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:474
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:182
-msgid "Editable"
-msgstr "Có thể sửa"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:135
-msgid "United States"
-msgstr "Mỹ"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:136
-msgid "Afghanistan"
-msgstr "Afghanistan"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:137
-msgid "Albania"
-msgstr "Albani"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:138
-msgid "Algeria"
-msgstr "Algêri"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:139
-msgid "American Samoa"
-msgstr "Samoa (Mỹ)"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:140
-msgid "Andorra"
-msgstr "Andorra"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:141
-msgid "Angola"
-msgstr "Ăngôla"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:142
-msgid "Anguilla"
-msgstr "Anguilla"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:143
-msgid "Antarctica"
-msgstr "Antarctica"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:144
-msgid "Antigua And Barbuda"
-msgstr "Antigua Và Barbuda"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:145
-msgid "Argentina"
-msgstr "Achentina"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:146
-msgid "Armenia"
-msgstr "Armenia"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:147
-msgid "Aruba"
-msgstr "Aruba"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:148
-msgid "Australia"
-msgstr "Úc"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:149
-msgid "Austria"
-msgstr "Áo"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:150
-msgid "Azerbaijan"
-msgstr "Azerbaijan"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:151
-msgid "Bahamas"
-msgstr "Bahamas"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:152
-msgid "Bahrain"
-msgstr "Bahrain"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:153
-msgid "Bangladesh"
-msgstr "Băngladét"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:154
-msgid "Barbados"
-msgstr "Barbados"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:155
-msgid "Belarus"
-msgstr "Belarus"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:156
-msgid "Belgium"
-msgstr "Bỉ"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:157
-msgid "Belize"
-msgstr "Belize"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:158
-msgid "Benin"
-msgstr "Benin"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:159
-msgid "Bermuda"
-msgstr "Bermuda"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:160
-msgid "Bhutan"
-msgstr "Butan"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:161
-msgid "Bolivia"
-msgstr "Bolivia"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:162
-msgid "Bosnia And Herzegowina"
-msgstr "Bosnia Và Herzegowina"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:163
-msgid "Botswana"
-msgstr "Botswana"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:164
-msgid "Bouvet Island"
-msgstr "Đảo Bouvet"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:165
-msgid "Brazil"
-msgstr "Brazil"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:166
-msgid "British Indian Ocean Territory"
-msgstr ""
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:167
-msgid "Brunei Darussalam"
-msgstr ""
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:168
-msgid "Bulgaria"
-msgstr "Bungari"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:169
-msgid "Burkina Faso"
-msgstr "Burkina Faso"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:170
-msgid "Burundi"
-msgstr "Burundi"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:171
-msgid "Cambodia"
-msgstr "Campuchia"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:172
-msgid "Cameroon"
-msgstr "Camơrun"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:173
-msgid "Canada"
-msgstr "Canada"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:174
-msgid "Cape Verde"
-msgstr "Cape Verde"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:175
-msgid "Cayman Islands"
-msgstr "Đảo cayman"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:176
-msgid "Central African Republic"
-msgstr "Cộng hòa Trung Phi"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:177
-msgid "Chad"
-msgstr "Chad"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:178
-msgid "Chile"
-msgstr "Chi Lê"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:179
-msgid "China"
-msgstr "Trung Quốc"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:180
-msgid "Christmas Island"
-msgstr "Đảo Giáng sinh"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:181
-msgid "Cocos (Keeling) Islands"
-msgstr "Đảo Cocos (Keeling)"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:182
-msgid "Colombia"
-msgstr "Côlômbia"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:183
-msgid "Comoros"
-msgstr "Comoros"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:184
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:185
-msgid "Congo"
-msgstr "Côngô"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:186
-msgid "Cook Islands"
-msgstr "Đảo Cook"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:187
-msgid "Costa Rica"
-msgstr "Costa Rica"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:188
-msgid "Cote d'Ivoire"
-msgstr "Cote d'Ivoire"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:189
-msgid "Croatia"
-msgstr "Croátia"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:190
-msgid "Cuba"
-msgstr "Cuba"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:191
-msgid "Cyprus"
-msgstr "Cyprus"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:192
-msgid "Czech Republic"
-msgstr "Cộng hoà Séc"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:193
-msgid "Denmark"
-msgstr "Đan Mạch"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:194
-msgid "Djibouti"
-msgstr "Djibouti"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:195
-msgid "Dominica"
-msgstr "Dominica"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:196
-msgid "Dominican Republic"
-msgstr "Cộng hòa Dominica"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:197
-msgid "East Timor"
-msgstr "Đông Timo"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:198
-msgid "Ecuador"
-msgstr "Ecuador"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:199
-msgid "Egypt"
-msgstr "Ai Cập"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:200
-msgid "El Salvador"
-msgstr "El Salvador"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:201
-msgid "Equatorial Guinea"
-msgstr "Equatorial Guinea"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:202
-msgid "Eritrea"
-msgstr "Eritrea"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:203
-msgid "Estonia"
-msgstr "Estonia"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:204
-msgid "Ethiopia"
-msgstr "Ethiopia"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:205
-msgid "Falkland Islands"
-msgstr "Đảo Falkland"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:206
-msgid "Faroe Islands"
-msgstr "Đảo Faroe"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:207
-msgid "Fiji"
-msgstr "Fiji"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:208
-msgid "Finland"
-msgstr "Phần Lan"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:209
-msgid "France"
-msgstr "Pháp"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:210
-msgid "French Guiana"
-msgstr "Guiana (Pháp)"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:211
-msgid "French Polynesia"
-msgstr "Polynesia (Pháp)"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:212
-msgid "French Southern Territories"
-msgstr "Lãnh thổ Nam Pháp"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:213
-msgid "Gabon"
-msgstr "Gabon"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:214
-msgid "Gambia"
-msgstr "Gambia"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:215
-msgid "Georgia"
-msgstr "Georgia"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:216
-msgid "Germany"
-msgstr "Đức"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:217
-msgid "Ghana"
-msgstr "Gana"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:218
-msgid "Gibraltar"
-msgstr "Gibraltar"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:219
-msgid "Greece"
-msgstr "Hy Lạp"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:220
-msgid "Greenland"
-msgstr "Greenland"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:221
-msgid "Grenada"
-msgstr "Grenada"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:222
-msgid "Guadeloupe"
-msgstr "Guadeloupe"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:223
-msgid "Guam"
-msgstr "Guam"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:224
-msgid "Guatemala"
-msgstr "Guatemala"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:225
-msgid "Guinea"
-msgstr "Guinea"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:226
-msgid "Guinea-bissau"
-msgstr "Guinea-bissau"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:227
-msgid "Guyana"
-msgstr "Guyana"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:228
-msgid "Haiti"
-msgstr "Haiti"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:229
-msgid "Heard And McDonald Islands"
-msgstr "Đảo Heard Và MacDonald"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:230
-msgid "Holy See"
-msgstr "Holy See"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:231
-msgid "Honduras"
-msgstr "Honduras"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:232
-msgid "Hong Kong"
-msgstr "Hồng Kông"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:233
-msgid "Hungary"
-msgstr "Hungari"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:234
-msgid "Iceland"
-msgstr "Iceland"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:235
-msgid "India"
-msgstr "Ấn Độ"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:236
-msgid "Indonesia"
-msgstr "Indonesia"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:237
-msgid "Ireland"
-msgstr "Ireland"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:238
-msgid "Israel"
-msgstr "Israel"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:239
-msgid "Italy"
-msgstr "Ý"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:240
-msgid "Jamaica"
-msgstr "Jamaica"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:241
-msgid "Japan"
-msgstr "Nhật Bản"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:242
-msgid "Jordan"
-msgstr "Jordan"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:243
-msgid "Kazakhstan"
-msgstr "Kazakhstan"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:244
-msgid "Kenya"
-msgstr "Kenia"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:245
-msgid "Kiribati"
-msgstr "Kiribati"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:246
-msgid "Korea, Republic Of"
-msgstr ""
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:247
-msgid "Kuwait"
-msgstr "Cô oét"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:248
-msgid "Kyrgyzstan"
-msgstr "Kyrgyzstan"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:249
-msgid "Laos"
-msgstr "Lào"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:250
-msgid "Latvia"
-msgstr "Latvia"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:251
-msgid "Lebanon"
-msgstr "Lebanon"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:252
-msgid "Lesotho"
-msgstr "Lesotho"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:253
-msgid "Liberia"
-msgstr "Liberia"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:254
-msgid "Liechtenstein"
-msgstr "Liechtenstein"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:255
-msgid "Lithuania"
-msgstr "Lithuania"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:256
-msgid "Luxembourg"
-msgstr "Luxembourg"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:257
-msgid "Macau"
-msgstr "Ma Cao"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:258
-msgid "Macedonia"
-msgstr "Macedonia"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:259
-msgid "Madagascar"
-msgstr "Madagascar"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:260
-msgid "Malawi"
-msgstr "Malawi"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:261
-msgid "Malaysia"
-msgstr "Malaysia"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:262
-msgid "Maldives"
-msgstr "Maldives"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:263
-msgid "Mali"
-msgstr "Mali"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:264
-msgid "Malta"
-msgstr "Malta"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:265
-msgid "Marshall Islands"
-msgstr "Đảo Marshall"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:266
-msgid "Martinique"
-msgstr "Martinique"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:267
-msgid "Mauritania"
-msgstr "Mauritania"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:268
-msgid "Mauritius"
-msgstr "Mauritius"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:269
-msgid "Mayotte"
-msgstr "Mayotte"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:270
-msgid "Mexico"
-msgstr "Mexico"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:271
-msgid "Micronesia"
-msgstr "Micronesia"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:272
-msgid "Moldova, Republic Of"
-msgstr "Cộng Hòa Moldova"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:273
-msgid "Monaco"
-msgstr "Monaco"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:274
-msgid "Mongolia"
-msgstr "Mongolia"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:275
-msgid "Montserrat"
-msgstr "Montserrat"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:276
-msgid "Morocco"
-msgstr "Morocco"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:277
-msgid "Mozambique"
-msgstr "Mozambique"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:278
-msgid "Myanmar"
-msgstr "Mianma"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:279
-msgid "Namibia"
-msgstr "Namibia"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:280
-msgid "Nauru"
-msgstr "Nauru"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:281
-msgid "Nepal"
-msgstr "Nêpan"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:282
-msgid "Netherlands"
-msgstr "Hà Lan"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:283
-msgid "Netherlands Antilles"
-msgstr "Netherlands Antilles"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:284
-msgid "New Caledonia"
-msgstr "New Caledonia"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:285
-msgid "New Zealand"
-msgstr "Niu Dilân"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:286
-msgid "Nicaragua"
-msgstr "Nicaragoa"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:287
-msgid "Niger"
-msgstr "Niger"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:288
-msgid "Nigeria"
-msgstr "Nigiơria"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:289
-msgid "Niue"
-msgstr "Niue"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:290
-msgid "Norfolk Island"
-msgstr "Đảo Norfolk"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:291
-msgid "Northern Mariana Islands"
-msgstr "Đảo Nam Marian"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:292
-msgid "Norway"
-msgstr "Na Uy"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:293
-msgid "Oman"
-msgstr "Ôman"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:294
-msgid "Pakistan"
-msgstr "Pakistan"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:295
-msgid "Palau"
-msgstr "Palau"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:296
-msgid "Palestinian Territory"
-msgstr "Lãnh thổ Palestin"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:297
-msgid "Panama"
-msgstr "Panama"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:298
-msgid "Papua New Guinea"
-msgstr "Papua New Guinea"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:299
-msgid "Paraguay"
-msgstr "Paragoay"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:300
-msgid "Peru"
-msgstr "Pêru"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:301
-msgid "Philippines"
-msgstr "Philíppin"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:302
-msgid "Pitcairn"
-msgstr "Pitcairn"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:303
-msgid "Poland"
-msgstr "Ba Lan"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:304
-msgid "Portugal"
-msgstr "Bồ Đào Nha"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:305
-msgid "Puerto Rico"
-msgstr "Puerto Rico"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:306
-msgid "Qatar"
-msgstr "Qatar"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:307
-msgid "Reunion"
-msgstr "Reunion"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:308
-msgid "Romania"
-msgstr "Rumani"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:309
-msgid "Russian Federation"
-msgstr "Liên Bang Nga"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:310
-msgid "Rwanda"
-msgstr "Rwanda"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:311
-msgid "Saint Kitts And Nevis"
-msgstr "Saint Kitts Và Nevis"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:312
-msgid "Saint Lucia"
-msgstr "Saint Lucia"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:313
-msgid "Saint Vincent And The Grena-dines"
-msgstr "Saint Vincent Và The Grena-dines"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:314
-msgid "Samoa"
-msgstr "Samoa"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:315
-msgid "San Marino"
-msgstr "San Marino"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:316
-msgid "Sao Tome And Principe"
-msgstr "Sao Tome Và Principe"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:317
-msgid "Saudi Arabia"
-msgstr "Ả Rập Saudi"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:318
-msgid "Senegal"
-msgstr "Senegal"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:319
-msgid "Seychelles"
-msgstr "Seychelles"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:320
-msgid "Sierra Leone"
-msgstr "Sierra Leone"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:321
-msgid "Singapore"
-msgstr "Singapore"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:322
-msgid "Slovakia"
-msgstr "Slovakia"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:323
-msgid "Slovenia"
-msgstr "Slovenia"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:324
-msgid "Solomon Islands"
-msgstr "Đảo Solomon"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:325
-msgid "Somalia"
-msgstr "Xômali"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:326
-msgid "South Africa"
-msgstr "Nam Phi"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:327
-msgid "South Georgia And The South Sandwich Islands"
-msgstr "Đảo Nam Georgia và Nam Sandwich"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:328
-msgid "Spain"
-msgstr "Tây Ban Nha"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:329
-msgid "Sri Lanka"
-msgstr "Sri Lanka"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:330
-msgid "St. Helena"
-msgstr "St. Helena"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:331
-msgid "St. Pierre And Miquelon"
-msgstr "St. Pierre Và Miquelon"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:332
-msgid "Sudan"
-msgstr "Su Đăng"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:333
-msgid "Suriname"
-msgstr "Suriname"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:334
-msgid "Svalbard And Jan Mayen Islands"
-msgstr "Đảo Svalbard và Jan Mayen"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:335
-msgid "Swaziland"
-msgstr "Swaziland"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:336
-msgid "Sweden"
-msgstr "Thụy Điển"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:337
-msgid "Switzerland"
-msgstr "Switzerland"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:338
-msgid "Taiwan"
-msgstr "Đài Loan"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:339
-msgid "Tajikistan"
-msgstr "Tajikistan"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:340
-msgid "Tanzania, United Republic Of"
-msgstr ""
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:341
-msgid "Thailand"
-msgstr "Thái Lan"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:342
-msgid "Togo"
-msgstr "Togo"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:343
-msgid "Tokelau"
-msgstr "Tokelau"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:344
-msgid "Tonga"
-msgstr "Tonga"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:345
-msgid "Trinidad And Tobago"
-msgstr "Trinidad Và Tobago"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:346
-msgid "Tunisia"
-msgstr "Tunisia"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:347
-msgid "Turkey"
-msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:348
-msgid "Turkmenistan"
-msgstr "Turkmenistan"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:349
-msgid "Turks And Caicos Islands"
-msgstr "Đảo Turks và Caicos"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:350
-msgid "Tuvalu"
-msgstr "Tuvalu"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:351
-msgid "Uganda"
-msgstr "Uganda"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:352
-msgid "Ukraine"
-msgstr "Ucraina"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:353
-msgid "United Arab Emirates"
-msgstr ""
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:354
-msgid "United Kingdom"
-msgstr "Vương Quốc Anh"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:355
-msgid "United States Minor Outlying Islands"
-msgstr ""
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:356
-msgid "Uruguay"
-msgstr "Uruguay"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:357
-msgid "Uzbekistan"
-msgstr "Uzbekistan"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:358
-msgid "Vanuatu"
-msgstr "Vanuatu"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:359
-msgid "Venezuela"
-msgstr "Venezuela"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:360
-msgid "Viet Nam"
-msgstr "Việt Nam"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:361
-msgid "Virgin Islands, British"
-msgstr "Đảo Virgin, Anh"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:362
-msgid "Virgin Islands, U.S."
-msgstr "Đảo Virgin, Mỹ"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:363
-msgid "Wallis And Futuna Islands"
-msgstr "Đảo Wallis và Futuna"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:364
-msgid "Western Sahara"
-msgstr "Tây Sahara"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:365
-msgid "Yemen"
-msgstr "Yemen"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:366
-msgid "Yugoslavia"
-msgstr "Nam Tư"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:367
-msgid "Zambia"
-msgstr "Zambia"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor-address.c:368
-msgid "Zimbabwe"
-msgstr "Zimbabwe"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:184
-#: addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:162
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:298
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-reflow-adapter.c:378
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:177
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-view-widget.c:105
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:460
-msgid "Book"
-msgstr "Sách"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:191
-#: addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:169
-#: addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.etspec.h:1
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:189
-msgid "Contact"
-msgstr "Liên lạc"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:198
-#, fuzzy
-msgid "Is New Contact"
-msgstr "Liên lạc mới"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:205
-msgid "Writable Fields"
-msgstr "Trường có thể ghi"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:219
-msgid "Changed"
-msgstr "Đã thay đổi"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:855
-msgid "Category editor not available."
-msgstr "Bộ biên soạn phân loại không tồn tại."
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:863
-msgid "This contact belongs to these categories:"
-msgstr "Liên lạc này thuộc các phân loại này:"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:1034
-msgid "Save Contact as VCard"
-msgstr "Lưu liên lạc bằng VCard"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:1074
-msgid ""
-"Are you sure you want\n"
-"to delete these contacts?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn xoá những liên lạc này không?"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:1077
-msgid ""
-"Are you sure you want\n"
-"to delete this contact?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn xoá liên lạc này?"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:1780
-msgid "Business"
-msgstr "Kinh doanh"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:1781
-msgid "Home"
-msgstr "Nhà"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:1782
-msgid "Other"
-msgstr "Khác"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-editor.c:2284
-#, c-format
-msgid "Could not find widget for a field: `%s'"
-msgstr "Không thể tìm thấy widget cho trường: `%s'"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:290
-msgid "Contact Quick-Add"
-msgstr "Thêm nhanh liên lạc"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:293
-#, fuzzy
-msgid "_Edit Full"
-msgstr "Sửa toàn bộ"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:311
-#, fuzzy
-msgid "_Full Name:"
-msgstr "_Họ và tên:"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/e-contact-quick-add.c:317
-#, fuzzy
-msgid "E-_mail:"
-msgstr ""
-"\n"
-"E-mail:"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:2
-msgid "Address _2:"
-msgstr "Địa chỉ _2:"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:3
-#, fuzzy
-msgid "Ci_ty:"
-msgstr "Thành p_hố:"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:4
-msgid "Countr_y:"
-msgstr "_Quốc gia:"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:5
-#, fuzzy
-msgid "Full Address"
-msgstr "Địa chỉ"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:6
-msgid "_Address:"
-msgstr "Đị_a chỉ:"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:7
-msgid "_PO Box:"
-msgstr "Hộp thư _bưu điện:"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:8
-msgid "_State/Province:"
-msgstr "_Tỉnh/Bang:"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/fulladdr.glade.h:9
-msgid "_ZIP Code:"
-msgstr "Mã ZIP:"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:2
-msgid "Dr."
-msgstr "TS."
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:3
-msgid "Esq."
-msgstr "Esq."
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:4
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:15
-msgid "Full Name"
-msgstr "Tên đầy đủ"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:5
-msgid "I"
-msgstr "I"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:6
-msgid "II"
-msgstr "II"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:7
-msgid "III"
-msgstr "III"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:8
-msgid "Jr."
-msgstr "Con."
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:9
-msgid "Miss"
-msgstr "Cô"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:10
-msgid "Mr."
-msgstr "Ông"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:11
-msgid "Mrs."
-msgstr "Bà"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:12
-msgid "Ms."
-msgstr "Cô"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:13
-msgid "Sr."
-msgstr "Ông"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:14
-msgid "_First:"
-msgstr "_Tên:"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:15
-msgid "_Last:"
-msgstr "_Họ:"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:16
-msgid "_Middle:"
-msgstr "Tên _lót:"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:17
-msgid "_Suffix:"
-msgstr "_Hậu tố:"
-
-#: addressbook/gui/contact-editor/fullname.glade.h:18
-msgid "_Title:"
-msgstr "_Tựa đề"
-
-#: addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:4
-msgid "Members"
-msgstr "Thành viên"
-
-#: addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:5
-msgid "_Hide addresses when sending mail to this list"
-msgstr "Ẩ_n địa chỉ này khi gửi mail tới danh sách"
-
-#: addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:6
-#, fuzzy
-msgid "_List name:"
-msgstr "Tên _danh sách:"
-
-#: addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:7
-#, fuzzy
-msgid "_Type an email address or drag a contact into the list below:"
-msgstr "Nhập địa chỉ thư hoặc kéo liên lạc vào danh sách dưới đây:"
-
-#: addressbook/gui/contact-list-editor/contact-list-editor.glade.h:8
-msgid "contact-list-editor"
-msgstr "contact-list-editor"
-
-#: addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:176
-msgid "Is New List"
-msgstr "Là danh sách mới"
-
-#. Construct the app
-#: addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:272
-msgid "Contact List Editor"
-msgstr "Bộ hiệu chỉnh danh sách liên lạc"
-
-#: addressbook/gui/contact-list-editor/e-contact-list-editor.c:502
-msgid "Save List as VCard"
-msgstr "Lưu danh sách bằng VCard"
-
-#: addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.glade.h:1
-msgid "Changed Contact:"
-msgstr "Liên lạc đã đổi:"
-
-#: addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.glade.h:2
-msgid "Conflicting Contact:"
-msgstr "Liên lạc xung đột:"
-
-#: addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.glade.h:3
-#: addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.glade.h:1
-msgid "Duplicate Contact Detected"
-msgstr "Phát hiện liên lạc trùng"
-
-#: addressbook/gui/merging/eab-contact-commit-duplicate-detected.glade.h:4
-msgid ""
-"The changed email or name of this contact already\n"
-"exists in this folder. Would you like to add it anyway?"
-msgstr ""
-"Tên hoặc email đã thay đổi của liên lạc này đã có rồi.\n"
-"Bạn có muốn thêm nữa không?"
-
-#: addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.glade.h:2
-msgid "New Contact:"
-msgstr "Liên lạc mới:"
-
-#: addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.glade.h:3
-msgid "Original Contact:"
-msgstr "Liên lạc gốc:"
-
-#: addressbook/gui/merging/eab-contact-duplicate-detected.glade.h:4
-msgid ""
-"The name or email address of this contact already exists\n"
-"in this folder. Would you like to add it anyway?"
-msgstr ""
-"Tên hoặc địa chỉ email của liên lạc này đã có rồi.\n"
-"Bạn có muốn thêm nó nữa?"
-
-#. FIXME: get the toplevel window...
-#: addressbook/gui/search/e-addressbook-search-dialog.c:116
-#: widgets/misc/e-filter-bar.c:148
-msgid "Advanced Search"
-msgstr "Tìm kiếm nâng cao"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:148
-#, fuzzy
-msgid "No contacts"
-msgstr "Hiện liên lạc"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:151
-#, fuzzy
-msgid "1 contact"
-msgstr "Liên lạc"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:154
-#, fuzzy, c-format
-msgid "%d contacts"
-msgstr "Liên lạc"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:305
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-reflow-adapter.c:385
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:184
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-view-widget.c:112
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:467
-msgid "Query"
-msgstr "Truy vấn"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-model.c:448
-msgid "Error getting book view"
-msgstr "Lỗi dùng book view"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-reflow-adapter.c:399
-msgid "Model"
-msgstr "Kiểu"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-table-adapter.c:114
-msgid "Error modifying card"
-msgstr "Lỗi khi sửa đổi card"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:191
-#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:11
-#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:17
-#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:249
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:11
-msgid "Type"
-msgstr "Kiểu"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:399
-#: mail/importers/pine-importer.c:577
-msgid "Addressbook"
-msgstr "Sổ địa chỉ"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:674
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:894
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1653
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:19
-msgid "Save as VCard"
-msgstr "Lưu là VCard"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:881
-msgid "New Contact..."
-msgstr "Liên lạc mới..."
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:882
-msgid "New Contact List..."
-msgstr "Danh sách liên lạc mới..."
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:885
-msgid "Go to Folder..."
-msgstr "Đi tới thư mục..."
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:886
-msgid "Import..."
-msgstr "Nhập..."
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:888
-msgid "Search for Contacts..."
-msgstr "Tìm liên lạc..."
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:889
-msgid "Addressbook Sources..."
-msgstr "Nguồn sổ địa chỉ..."
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:891
-msgid "Pilot Settings..."
-msgstr "Thiết lập pilot..."
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:895
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:10
-msgid "Forward Contact"
-msgstr "Chuyển tiếp liên lạc"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:896
-msgid "Send Message to Contact"
-msgstr "Gửi thông điệp cho liên lạc"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:897 calendar/gui/print.c:2452
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:16 ui/evolution-comp-editor.xml.h:8
-#: ui/evolution-contact-editor.xml.h:5 ui/evolution-mail-message.xml.h:78
-#: ui/my-evolution.xml.h:1
-msgid "Print"
-msgstr "In"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:899
-msgid "Print Envelope"
-msgstr "In phong bì"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:903
-msgid "Copy to folder..."
-msgstr "Chép vào thư mục..."
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:904
-msgid "Move to folder..."
-msgstr "Chuyển tới thư mục..."
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:907
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:6 ui/evolution-tasks.xml.h:4
-msgid "Cut"
-msgstr "Cắt"
-
-#. create the dialog
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:908
-#: calendar/gui/calendar-component.c:429
-#: calendar/gui/dialogs/copy-source-dialog.c:135
-#: calendar/gui/tasks-component.c:400 ui/evolution-addressbook.xml.h:2
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:9 ui/evolution-tasks.xml.h:2
-msgid "Copy"
-msgstr "Sao chép"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:909
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:13 ui/evolution-tasks.xml.h:10
-msgid "Paste"
-msgstr "Dán"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:914
-#: calendar/gui/e-cal-view.c:1192
-msgid "Current View"
-msgstr "Khung xem hiện thời"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.c:1099
-#, c-format
-msgid ""
-"The addressbook backend for\n"
-"%s\n"
-"has crashed. You will have to restart Evolution in order to use it again"
-msgstr ""
-"Backend sổ địa chỉ cho\n"
-"%s\n"
-"đã hỏng. Bạn phải khởi động lại Evolution để dùng lại."
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:1
-msgid "Assistant"
-msgstr "Phụ tá"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:2
-msgid "Assistant Phone"
-msgstr "Điện thoại phụ tá"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:3
-msgid "Business Fax"
-msgstr "Fax Kinh doanh"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:4
-msgid "Business Phone"
-msgstr "Điện thoại kinh doanh"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:5
-msgid "Business Phone 2"
-msgstr "Điện thoại kinh doanh 2"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:6
-msgid "Callback Phone"
-msgstr "Số gọi lại"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:7
-msgid "Car Phone"
-msgstr "Điện thoại xe"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:8
-#: calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:1
-#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:4
-msgid "Categories"
-msgstr "Phân loại"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:9
-msgid "Company Phone"
-msgstr "Điện thoại công ty"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:10
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:216
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:217
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:218
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:348 smime/lib/e-cert.c:769
-msgid "Email"
-msgstr "Email"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:11
-#: addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:460
-msgid "Email 2"
-msgstr "Email 2"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:12
-#: addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:470
-msgid "Email 3"
-msgstr "Email 3"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:13
-msgid "Family Name"
-msgstr "Tên gia đình"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:14
-msgid "File As"
-msgstr "Tập tin là"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:16
-#, fuzzy
-msgid "Given Name"
-msgstr "Tên trường"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:17
-msgid "Home Fax"
-msgstr "Fax ở Nhà"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:18
-msgid "Home Phone"
-msgstr "Điện thoại nhà"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:19
-msgid "Home Phone 2"
-msgstr "Điện thoại nhà 2"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:20
-#, fuzzy
-msgid "ISDN Phone"
-msgstr "Điện thoại"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:21
-#, fuzzy
-msgid "Journal"
-msgstr "Jordan"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:22
-msgid "Manager"
-msgstr "Quản lý"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:23
-msgid "Mobile Phone"
-msgstr "Điện thoại di động"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:24
-msgid "Nickname"
-msgstr "Tên hiệu"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:25
-msgid "Note"
-msgstr "Ghi chú"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:26
-msgid "Office"
-msgstr "Văn phòng"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:27
-msgid "Organization"
-msgstr "Tổ chức"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:28
-msgid "Other Fax"
-msgstr "Fax khác"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:29
-msgid "Other Phone"
-msgstr "Điện thoại khác"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:30
-msgid "Pager"
-msgstr "Bộ dàn trang"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:31
-msgid "Primary Phone"
-msgstr "Điện thoại chính"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:32
-msgid "Radio"
-msgstr "Rađiô"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:33
-#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:9
-#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:256
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:9
-msgid "Role"
-msgstr "Vai trò"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:34
-msgid "Spouse"
-msgstr "Vợ/Chồng"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:35
-#, fuzzy
-msgid "TTYTDD"
-msgstr "TTY/TDD"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:36
-msgid "Telex"
-msgstr "Telex"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:37
-msgid "Title"
-msgstr "Tựa đề"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:38
-#, fuzzy
-msgid "Unit"
-msgstr "Unst"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-addressbook-view.etspec.h:39
-msgid "Web Site"
-msgstr "Web Site"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:115
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:145
-msgid "Width"
-msgstr "Rộng"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:122
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:152
-msgid "Height"
-msgstr "Cao"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:129
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:160
-msgid "Has Focus"
-msgstr "Nhận focus"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:136
-msgid "Field"
-msgstr "Trường"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:143
-msgid "Field Name"
-msgstr "Tên trường"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:150
-msgid "Text Model"
-msgstr "Kiểu chữ"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-label.c:157
-msgid "Max field name length"
-msgstr "Độ dài tên trường tối đa"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-view-widget.c:126
-msgid "Column Width"
-msgstr "Độ rộng cột"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:142
-msgid ""
-"\n"
-"\n"
-"There are no items to show in this view.\n"
-"\n"
-"Double-click here to create a new Contact."
-msgstr ""
-"\n"
-"\n"
-"Không có mục nào để xem trong khung nhìn này.\n"
-"\n"
-"Nhấp đúp vào đây để tạo liên lạc mới."
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:145
-msgid ""
-"\n"
-"\n"
-"There are no items to show in this view."
-msgstr ""
-"\n"
-"\n"
-"Không có mục nào để xem trong khung nhìn này."
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard-view.c:453
-msgid "Adapter"
-msgstr "Bộ tiếp hợp"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:168
-msgid "Selected"
-msgstr "Đã chọn"
-
-#: addressbook/gui/widgets/e-minicard.c:175
-msgid "Has Cursor"
-msgstr "Có con trỏ"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:93
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:114
-#, fuzzy
-msgid "Map It"
-msgstr "Mayport"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:198
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:324
-#, fuzzy
-msgid "List Members"
-msgstr "Thành viên"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:214
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:344
-#, fuzzy
-msgid "Job Title"
-msgstr "Tên n_ghề:"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:221
-msgid "Home Address"
-msgstr "Địa chỉ nhà"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:222
-#, fuzzy
-msgid "Work Address"
-msgstr "Địa chỉ nhà"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:223
-msgid "Other Address"
-msgstr "Địa chỉ khác"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:227
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:375
-#, fuzzy
-msgid "Home page"
-msgstr "Fax ở Nhà"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:228
-#: addressbook/gui/widgets/eab-contact-display.c:383
-#, fuzzy
-msgid "Blog"
-msgstr "Bologna"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:43
-msgid "Success"
-msgstr "Thành công"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:44
-#: camel/providers/imap/camel-imap-command.c:306
-#: camel/providers/imap/camel-imap-command.c:403
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:536
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:543 shell/e-shell.c:1011
-msgid "Unknown error"
-msgstr "Lỗi lại"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:45
-msgid "Repository offline"
-msgstr "Kho ngoại tuyến"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:46
-msgid "Permission denied"
-msgstr "Không đủ quyền truy cập"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:47
-#, fuzzy
-msgid "Contact not found"
-msgstr "Không có card"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:48
-#, fuzzy
-msgid "Contact ID already exists"
-msgstr "Card ID đã tồn tại"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:49
-msgid "Protocol not supported"
-msgstr "Chưa hỗ trợ giao thức này"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:50
-#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:3
-#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:325 calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:600
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:478 calendar/gui/e-tasks.c:213
-#: calendar/gui/print.c:2320 camel/camel-service.c:734
-#: camel/camel-service.c:772 camel/camel-service.c:856
-#: camel/camel-service.c:896 camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:453
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:530
-msgid "Cancelled"
-msgstr "Bị hủy bỏ"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:51
-msgid "Authentication Failed"
-msgstr "Xác thực thất bại"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:52
-msgid "Authentication Required"
-msgstr "Yêu cầu xác thực"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:53
-msgid "TLS not Available"
-msgstr "Không có TLS"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:54
-msgid "Addressbook does not exist"
-msgstr "Sổ địa chỉ không tồn tại"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:55
-msgid "Other error"
-msgstr "Lỗi khác"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:82
-msgid "Do you want to save changes?"
-msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi không?"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:84
-msgid "_Discard"
-msgstr "_Hủy"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:103
-msgid "Error adding list"
-msgstr "Lỗi khi thêm danh sách"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:103
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:457
-#, fuzzy
-msgid "Error adding contact"
-msgstr "Lỗi khi thêm card"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:112
-msgid "Error modifying list"
-msgstr "Lỗi khi sửa đổi danh sách"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:112
-#, fuzzy
-msgid "Error modifying contact"
-msgstr "Lỗi khi sửa đổi card"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:122
-msgid "Error removing list"
-msgstr "Lỗi khi loại bỏ danh sách"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:122
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:415
-#, fuzzy
-msgid "Error removing contact"
-msgstr "Lỗi khi loại bỏ card"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:204
-#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"Opening %d contacts will open %d new windows as well.\n"
-"Do you really want to display all of these contacts?"
-msgstr ""
-"Việc mở %d card sẽ mở %d cửa sổ mới cùng lúc.\n"
-"Bạn có thật sự muốn hiển thị mọi tấm card này không?"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:230
-#, c-format
-msgid ""
-"%s already exists\n"
-"Do you want to overwrite it?"
-msgstr ""
-"%s đã tồn tại.\n"
-"Bạn có muốn ghi đè lên nó?"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:234
-msgid "Overwrite"
-msgstr "Ghi đè"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:270
-#, c-format
-msgid "Error saving %s: %s"
-msgstr "Lỗi lưu %s: %s"
-
-#. This is a filename. Translators take note.
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:307
-msgid "card.vcf"
-msgstr "card.vcf"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:376
-msgid "list"
-msgstr "danh sách"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:513
-#, fuzzy
-msgid "Move contact to"
-msgstr "Chuyển Card tới"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:515
-#, fuzzy
-msgid "Copy contact to"
-msgstr "Chép Card tới"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:518
-#, fuzzy
-msgid "Move contacts to"
-msgstr "Chuyển các Card tới"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:520
-#, fuzzy
-msgid "Copy contacts to"
-msgstr "Chép các Card tới"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:706
-msgid "Multiple VCards"
-msgstr "Nhiều VCard"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-gui-util.c:714
-#, c-format
-msgid "VCard for %s"
-msgstr "VCard cho %s"
-
-#.
-#. * This is the code for the UI thingie that lets you manipulate the e-mail
-#. * addresses (and *only* the e-mail addresses) associated with an existing
-#. * contact.
-#.
-#: addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:188
-msgid "(none)"
-msgstr "(không)"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:450
-msgid "Primary Email"
-msgstr "Email chính"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:586
-msgid "Select an Action"
-msgstr "Chọn hành động"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:594
-#, c-format
-msgid "Create a new contact \"%s\""
-msgstr "Tạo liên lạc mới \"%s\""
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:610
-#, c-format
-msgid "Add address to existing contact \"%s\""
-msgstr "Thêm địa chỉ vào liên lạc đã có \"%s\""
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:888
-msgid "Querying Addressbook..."
-msgstr "Đang truy vấn sổ địa chỉ..."
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:972
-msgid "Edit Contact Info"
-msgstr "Sửa thông tin liên lạc"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-popup-control.c:1027
-msgid "Merge E-Mail Address"
-msgstr "Trộn địa chỉ email"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:140
-#, fuzzy, c-format
-msgid "and %d other contacts."
-msgstr "và %d card khác."
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:142
-#, fuzzy
-msgid "and one other contact."
-msgstr "và một card khác."
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:225
-#: addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:275
-#, fuzzy
-msgid "Show Full VCard"
-msgstr "Hiện toàn bộ _header"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:229
-#, fuzzy
-msgid "Show Compact VCard"
-msgstr "Lưu liên lạc bằng VCard"
-
-#: addressbook/gui/widgets/eab-vcard-control.c:280
-msgid "Save in addressbook"
-msgstr "Lưu vào sổ địa chỉ"
-
-#: addressbook/gui/widgets/gal-view-factory-minicard.c:24
-msgid "Card View"
-msgstr "Cửa sổ card"
-
-#: addressbook/gui/widgets/gal-view-factory-treeview.c:25
-msgid "GTK Tree View"
-msgstr "GTK Tree View"
-
-#: addressbook/gui/widgets/test-reflow.c:106
-msgid "Reflow Test"
-msgstr ""
-
-#: addressbook/gui/widgets/test-reflow.c:107
-#: addressbook/printing/test-contact-print-style-editor.c:54
-#: addressbook/printing/test-print.c:53
-#, fuzzy
-msgid "Copyright (C) 2000, Ximian, Inc."
-msgstr "Copyright 1999, 2000, 2001 Ximian, Inc."
-
-#: addressbook/gui/widgets/test-reflow.c:109
-msgid "This should test the reflow canvas item"
-msgstr ""
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print-envelope.c:212
-#: addressbook/printing/e-contact-print-envelope.c:233
-msgid "Print envelope"
-msgstr "In phong bì"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.c:1003
-#, fuzzy
-msgid "Print contacts"
-msgstr "In liên lạc được chọn"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.c:1069
-#: addressbook/printing/e-contact-print.c:1096
-#, fuzzy
-msgid "Print contact"
-msgstr "In liên lạc được chọn"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:1
-msgid "10 pt. Tahoma"
-msgstr "10 pt. Tahoma"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:2
-msgid "8 pt. Tahoma"
-msgstr "8 pt. Tahoma"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:3
-msgid "Blank forms at end:"
-msgstr "Mẫu trống tại cuối:"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:4
-msgid "Body"
-msgstr "Thân"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:5
-msgid "Bottom:"
-msgstr "Đáy:"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:6
-msgid "Dimensions:"
-msgstr "Kích thước:"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:7
-msgid "F_ont..."
-msgstr "F_ont..."
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:8
-msgid "Fonts"
-msgstr "Font"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:9
-msgid "Footer:"
-msgstr "Footer:"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:10
-msgid "Format"
-msgstr "Dạng thức"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:11
-msgid "Header"
-msgstr "Header"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:12
-msgid "Header/Footer"
-msgstr "Header/Footer"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:13
-msgid "Headings"
-msgstr "Tiêu đề"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:14
-msgid "Headings for each letter"
-msgstr "Tiêu đề cho mỗi lá thư"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:15
-msgid "Height:"
-msgstr "Cao:"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:16
-msgid "Immediately follow each other"
-msgstr "Theo ngay sau mỗi cái"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:17
-msgid "Include:"
-msgstr "Bao gồm:"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:18
-msgid "Landscape"
-msgstr "Nằm ngang"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:19
-msgid "Left:"
-msgstr "Trái:"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:20
-msgid "Letter tabs on side"
-msgstr ""
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:21
-msgid "Margins"
-msgstr "Biên"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:22
-msgid "Number of columns:"
-msgstr "Số cột:"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:23 mail/mail-config.glade.h:81
-msgid "Options"
-msgstr "Tùy chọn"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:24
-msgid "Orientation"
-msgstr "Hướng"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:25
-msgid "Page"
-msgstr "Trang"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:26
-msgid "Page Setup:"
-msgstr "Thiết lập trang:"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:27
-msgid "Paper"
-msgstr "Giấy"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:28
-msgid "Paper source:"
-msgstr "Nguồn giấy:"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:29
-msgid "Portrait"
-msgstr "Thẳng đứng"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:30
-msgid "Preview:"
-msgstr "Xem thử:"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:31
-msgid "Print using gray shading"
-msgstr "In bóng xám"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:32
-msgid "Reverse on even pages"
-msgstr "Để nguyên trang chẵn"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:33
-msgid "Right:"
-msgstr "Phải:"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:34
-msgid "Sections:"
-msgstr "Phần:"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:35
-msgid "Shading"
-msgstr "Bóng"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:36
-msgid "Size:"
-msgstr "Kích thước:"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:37
-msgid "Start on a new page"
-msgstr "Bắt đầu trang mới"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:38
-msgid "Style name:"
-msgstr "Tên kiểu:"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:39
-msgid "Top:"
-msgstr "Đỉnh:"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:40
-msgid "Type:"
-msgstr "Kiểu:"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:41
-msgid "Width:"
-msgstr "Rộng:"
-
-#: addressbook/printing/e-contact-print.glade.h:42
-msgid "_Font..."
-msgstr "_Font..."
-
-#: addressbook/printing/test-contact-print-style-editor.c:53
-#, fuzzy
-msgid "Contact Print Style Editor Test"
-msgstr "Bộ hiệu chỉnh danh sách liên lạc"
-
-#: addressbook/printing/test-contact-print-style-editor.c:56
-msgid "This should test the contact print style editor widget"
-msgstr ""
-
-#: addressbook/printing/test-print.c:52
-#, fuzzy
-msgid "Contact Print Test"
-msgstr "_Danh sách liên lạc"
-
-#: addressbook/printing/test-print.c:55
-msgid "This should test the contact print code"
-msgstr ""
-
-#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-cards.c:629
-#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-cards.c:667
-#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:58
-#, fuzzy
-msgid "Can not open file"
-msgstr "Không thể mở thông điệp"
-
-#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export-list-folders.c:78
-#, fuzzy
-msgid "Can not load URI"
-msgstr "Không có card"
-
-#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:56
-msgid "Specify the output file instead of standard output"
-msgstr ""
-
-#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:57
-msgid "OUTPUTFILE"
-msgstr ""
-
-#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:58
-#, fuzzy
-msgid "List local addressbook folders"
-msgstr "với mọi thư mục hoạt động từ xa và thư mục cục bộ"
-
-#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:60
-msgid "Show cards as vcard or csv file"
-msgstr ""
-
-#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:60
-#, fuzzy
-msgid "[vcard|csv]"
-msgstr "card"
-
-#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:61
-msgid "Export in asynchronous mode "
-msgstr ""
-
-#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:63
-msgid ""
-"The number of cards in one output file in asychronous mode,default size 100."
-msgstr ""
-
-#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:63
-msgid "NUMBER"
-msgstr ""
-
-#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:91
-msgid ""
-"Command line arguments error, please use --help option to see the usage."
-msgstr ""
-
-#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:105
-msgid "Only support csv or vcard format."
-msgstr ""
-
-#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:114
-msgid "In async mode, output must be file."
-msgstr ""
-
-#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:122
-msgid "In normal mode, there should not need size option."
-msgstr ""
-
-#: addressbook/tools/evolution-addressbook-export.c:153
-#, fuzzy
-msgid "Impossible internal error."
-msgstr "Lỗi nội tại"
-
-#: addressbook/tools/evolution-addressbook-import.c:46
-msgid "Error loading default addressbook."
-msgstr "Lỗi nạp sổ địa chỉ mặc định."
-
-#: addressbook/tools/evolution-addressbook-import.c:67
-msgid "Input File"
-msgstr "Tập tin input"
-
-#: addressbook/tools/evolution-addressbook-import.c:82
-msgid "No filename provided."
-msgstr "Chưa có tên tập tin."
-
-#: addressbook/util/eab-destination.c:675
-msgid "Unnamed List"
-msgstr "Danh sách vô danh"
-
-#: calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:206
-msgid "Split Multi-Day Events:"
-msgstr "Tácg sự kiện nhiều ngày:"
-
-#: calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:1320
-#: calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:857
-msgid "Could not start wombat server"
-msgstr "Không thể khởi động wombat server"
-
-#: calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:1321
-#: calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:858
-msgid "Could not start wombat"
-msgstr "Không thể khởi động wombat"
-
-#: calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:1436
-#: calendar/conduits/calendar/calendar-conduit.c:1439
-msgid "Could not read pilot's Calendar application block"
-msgstr "Không thể đọc khối ứng dụng lịch của pilot"
-
-#: calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:206
-msgid "Default Priority:"
-msgstr "Độ ưu tiên mặc định:"
-
-#: calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:945
-#: calendar/conduits/todo/todo-conduit.c:948
-msgid "Could not read pilot's ToDo application block"
-msgstr "Không thể đọc khối ứng dụng ToDo của pilot"
-
-#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:1
-msgid "Calendar and Tasks"
-msgstr "Công việc và Lịch"
-
-#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:2
-#, fuzzy
-msgid "Calendars"
-msgstr "Lịch"
-
-#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:3
-msgid "Configure your timezone, Calendar and Task List here "
-msgstr "Cấu hình múi giờ, lịch và danh sách công việc ở đây "
-
-#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:4
-#, fuzzy
-msgid "Evolution Calendar and Tasks"
-msgstr "Công việc và Lịch"
-
-#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:5
-#, fuzzy
-msgid "Evolution Calendar configuration control"
-msgstr "Factory Điều khiển cấu hình Tóm tắt Evolution."
-
-#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:6
-#, fuzzy
-msgid "Evolution Calendar scheduling message viewer"
-msgstr "Bộ xem lịch iTip/iMip Evolution"
-
-#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:7
-#, fuzzy
-msgid "Evolution Calendar viewer"
-msgstr "Bộ xem lịch iTip/iMip Evolution"
-
-#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:8
-#, fuzzy
-msgid "Evolution Calendar/Task editor"
-msgstr "Bộ soạn tin Evolution"
-
-#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:9
-#, fuzzy
-msgid "Evolution Tasks viewer"
-msgstr "Bộ soạn tin Evolution"
-
-#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:10
-#, fuzzy
-msgid "Evolution's Calendar component"
-msgstr "Thành phần hiển thị thư mục của Evolution."
-
-#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:11
-#, fuzzy
-msgid "Evolution's Tasks component"
-msgstr "Thành phần kiểm tra Evolution"
-
-#: calendar/gui/GNOME_Evolution_Calendar.server.in.in.h:12
-#: calendar/gui/e-tasks.c:1082 calendar/gui/print.c:1796
-#: calendar/gui/tasks-control.c:486
-#: calendar/importers/icalendar-importer.c:716
-#: mail/importers/netscape-importer.c:1845 shell/e-shortcuts.c:1087
-msgid "Tasks"
-msgstr "Công việc"
-
-#: calendar/gui/alarm-notify/GNOME_Evolution_Calendar_AlarmNotify.server.in.in.h:1
-#, fuzzy
-msgid "Evolution Calendar alarm notification service"
-msgstr "Factory Dịch vụ báo động"
-
-#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:212
-msgid "Starting:"
-msgstr "Bắt đầu:"
-
-#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:214
-msgid "Ending:"
-msgstr "Kết thúc:"
-
-#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:253
-msgid "Evolution Alarm"
-msgstr "Báo động Evolution"
-
-#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify-dialog.c:346
-#, c-format
-msgid "Alarm on %s"
-msgstr "Báo động khi %s"
-
-#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:1
-#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:1 ui/evolution-contact-editor.xml.h:1
-#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:1
-#: ui/evolution-signature-editor.xml.h:1
-msgid "C_lose"
-msgstr "Đón_g"
-
-#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:2
-msgid "Snoo_ze"
-msgstr "Ngủ"
-
-#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:3
-msgid "Snooze time (minutes)"
-msgstr "Thời gian ngủ (phút)"
-
-#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-notify.glade.h:4
-msgid "_Edit appointment"
-msgstr "_Sửa cuộc hẹn"
-
-#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:875
-msgid "No description available."
-msgstr "Không có mô tả."
-
-#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:893
-#, c-format
-msgid ""
-"Alarm on %s\n"
-"%s\n"
-"Starting at %s\n"
-"Ending at %s"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:980
-#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1004
-msgid "Warning"
-msgstr "Cảnh báo"
-
-#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:984
-msgid ""
-"Evolution does not support calendar reminders with\n"
-"email notifications yet, but this reminder was\n"
-"configured to send an email. Evolution will display\n"
-"a normal reminder dialog box instead."
-msgstr ""
-"Evolution chưa hỗ trợ bộ nhắc lịch thông qua thư \n"
-"điện tử, nhưng bộ nhắc nhở này đã được cấu hình để\n"
-"gửi thư. Thay vào đó, Evolution sẽ hiển thị một\n"
-"hộp thoại nhắc nhở thông thường:"
-
-#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1010
-#, c-format
-msgid ""
-"An Evolution Calendar reminder is about to trigger. This reminder is "
-"configured to run the following program:\n"
-"\n"
-" %s\n"
-"\n"
-"Are you sure you want to run this program?"
-msgstr ""
-"Bộ nhắc lịch Evolution giống như cái cò súng. Bộ nhắc này được cấu hình để "
-"chạy chương trình sau:\n"
-"\n"
-"\t%s\n"
-"\n"
-"Bạn có chắc muốn chạy chương trình này không?"
-
-#: calendar/gui/alarm-notify/alarm-queue.c:1024
-msgid "Do not ask me about this program again."
-msgstr "Đừng hỏi tôi về chương trình này lần nữa."
-
-#: calendar/gui/alarm-notify/notify-main.c:157
-msgid "Could not initialize Bonobo"
-msgstr "Không thể khởi động Bonobo"
-
-#: calendar/gui/alarm-notify/notify-main.c:160
-msgid "Could not initialize gnome-vfs"
-msgstr "Không thể khởi động gnome-vfs"
-
-#: calendar/gui/alarm-notify/notify-main.c:169
-msgid "Could not create the alarm notify service factory"
-msgstr "Không thể tạo factory Dịch vụ thông báo"
-
-#: calendar/gui/alarm-notify/util.c:37 calendar/gui/e-tasks.c:111
-msgid "invalid time"
-msgstr "thời gian không hợp lệ"
-
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:1
-msgid "Allocate less space to weekend appointments"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:2
-#, fuzzy
-msgid "Calendars to run alarms for"
-msgstr "Lỗi iCalendar"
-
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:3
-#, fuzzy
-msgid "Color of tasks that are due today"
-msgstr "Màu công việc trong ngày"
-
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:4
-#, fuzzy
-msgid "Color of tasks that are overdue"
-msgstr "Màu công việc trong ngày"
-
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:5
-msgid "Days that are work days"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:6
-msgid "Default timezone for meetings"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:7
-msgid "Hour the workday ends on"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:8
-msgid "Hour the workday starts on"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:9
-msgid "Intervals shown in Day and Work Week views"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:10
-msgid "Minute the workday ends on"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:11
-msgid "Minute the workday starts on"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:12
-msgid "Number of units for default reminder"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:13
-msgid "Number of units for determining when to hide tasks"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:14
-msgid "Position of the horizontal pane"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:15
-msgid "Position of the horizontal pane in the month view"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:16
-msgid "Position of the vertical pane"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:17
-msgid "Position of the vertical pane in the month view"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:18
-msgid "Position of the vertical pane in the task view"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:19
-msgid "Programs that can run as part of alarms"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:20
-#, fuzzy
-msgid "Show where events end in week and month views"
-msgstr "_Hiện thời điểm kết thúc cuộc hẹn trong tuần và trong tháng"
-
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:21
-#, fuzzy
-msgid "The view showing when the calendar starts"
-msgstr "Xem trước lịch cần in"
-
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:22
-msgid "Time last alarm ran"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:23
-msgid "Units for determining when to hide tasks"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:24
-#, fuzzy
-msgid "Units of default reminder"
-msgstr "Tạo cuộc hẹn mới với bộ _nhắc nhở mặc định"
-
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:25
-msgid "Weekday the week starts on"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:26
-#, fuzzy
-msgid "Whether to ask for confirmation on appointment deletion"
-msgstr "Hỏi xác thực khi _xóa mục"
-
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:27
-#, fuzzy
-msgid "Whether to ask for confirmation when folder is expunged"
-msgstr "Hỏi xác thực khi _xóa mục"
-
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:28
-#, fuzzy
-msgid "Whether to hide completed tasks"
-msgstr "Xoá công việc được chọn"
-
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:29
-msgid "Whether to set a default reminder for events"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:30
-msgid "Whether to show times in 24h format instead of using am/pm"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/apps_evolution_calendar.schemas.in.in.h:31
-#, fuzzy
-msgid "Whether to show week numbers in date navigator"
-msgstr "Hiện số tuần trong bộ duyệt ngày"
-
-#: calendar/gui/cal-search-bar.c:49
-msgid "Summary contains"
-msgstr "Tóm tắt chứa"
-
-#: calendar/gui/cal-search-bar.c:50
-msgid "Description contains"
-msgstr "Mô tả chứa"
-
-#: calendar/gui/cal-search-bar.c:51
-msgid "Comment contains"
-msgstr "Ghi chú chứa"
-
-#: calendar/gui/cal-search-bar.c:357 mail/mail-ops.c:1134
-msgid "Unmatched"
-msgstr "Không khớp"
-
-#: calendar/gui/calendar-commands.c:370
-#, fuzzy
-msgid ""
-"This operation will permanently erase all events older than the selected "
-"amount of time. If you continue, you will not be able to recover these "
-"events."
-msgstr ""
-"Thao tác này sẽ xóa vĩnh viễn mọi công việc được đánh dấu đã hoàn tất. Nếu "
-"bạn tiếp tục, bạn sẽ không thể phục hồi những công việc này.\n"
-"\n"
-"Bạn có thật sự muốn xóa những công việc này không?"
-
-#: calendar/gui/calendar-commands.c:376
-#, fuzzy
-msgid "Purge events older than"
-msgstr "trả về nhỏ hơn"
-
-#: calendar/gui/calendar-commands.c:381
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-options.glade.h:10 filter/filter.glade.h:17
-msgid "days"
-msgstr "ngày"
-
-#: calendar/gui/calendar-commands.c:450
-msgid "%A %d %B %Y"
-msgstr "%A %d %B %Y"
-
-#. strftime format %a = abbreviated weekday name, %d = day of month,
-#. %b = abbreviated month name. Don't use any other specifiers.
-#: calendar/gui/calendar-commands.c:453 calendar/gui/e-day-view-top-item.c:692
-#: calendar/gui/e-day-view.c:1359 calendar/gui/e-week-view-main-item.c:325
-msgid "%a %d %b"
-msgstr "%a %d %b"
-
-#: calendar/gui/calendar-commands.c:455 calendar/gui/calendar-commands.c:460
-#: calendar/gui/calendar-commands.c:462
-msgid "%a %d %b %Y"
-msgstr "%a %d %b %Y"
-
-#: calendar/gui/calendar-commands.c:479 calendar/gui/calendar-commands.c:485
-#: calendar/gui/calendar-commands.c:491 calendar/gui/calendar-commands.c:493
-msgid "%d %B %Y"
-msgstr "%d %B %Y"
-
-#. strftime format %d = day of month, %B = full
-#. month name. You can change the order but don't
-#. change the specifiers or add anything.
-#: calendar/gui/calendar-commands.c:483
-#: calendar/gui/e-week-view-main-item.c:333 calendar/gui/print.c:1517
-msgid "%d %B"
-msgstr "%d %B"
-
-#: calendar/gui/calendar-component.c:368
-#, c-format
-msgid "Calendar '%s' will be removed. Are you sure you want to continue?"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/calendar-component.c:408
-#, fuzzy
-msgid "Rename this calendar to"
-msgstr "In lịch"
-
-#: calendar/gui/calendar-component.c:428
-#, fuzzy
-msgid "New Calendar"
-msgstr "New Caledonia"
-
-#: calendar/gui/calendar-component.c:632
-msgid "New appointment"
-msgstr "Cuộc hẹn mới"
-
-#: calendar/gui/calendar-component.c:633
-msgid "_Appointment"
-msgstr "_Cuộc hẹn"
-
-#: calendar/gui/calendar-component.c:634
-msgid "Create a new appointment"
-msgstr "Tạo cuộc hẹn mới"
-
-#: calendar/gui/calendar-component.c:639
-msgid "New meeting"
-msgstr "Cuộc họp mới"
-
-#: calendar/gui/calendar-component.c:640
-#, fuzzy
-msgid "M_eeting"
-msgstr "Cuộc họp"
-
-#: calendar/gui/calendar-component.c:641
-#, fuzzy
-msgid "Create a new meeting request"
-msgstr "Tạo yêu cầu cuộc họp mới"
-
-#: calendar/gui/calendar-component.c:646
-#, fuzzy
-msgid "New all day appointment"
-msgstr "Cuộc hẹn nguyên ngày mới"
-
-#: calendar/gui/calendar-component.c:647
-msgid "All _Day Appointment"
-msgstr "Cuộc hẹn n_guyên ngày"
-
-#: calendar/gui/calendar-component.c:648
-#, fuzzy
-msgid "Create a new all-day appointment"
-msgstr "Tạo cuộc hẹn mới"
-
-#: calendar/gui/calendar-component.c:715
-#, c-format
-msgid "Unable to open the calendar '%s' for creating events and meetings"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/calendar-component.c:727
-msgid "There is no calendar available for creating events and meetings"
-msgstr ""
-
-#. create the remote source group
-#: calendar/gui/calendar-component.c:858
-msgid "On The Web"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/calendar-offline-handler.c:190
-#, c-format
-msgid "backend_go_offline(): %s"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/calendar-offline-handler.c:212
-#, c-format
-msgid "backend_go_online(): %s"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/calendar-view-factory.c:118
-msgid "Day View"
-msgstr "Khung ngày"
-
-#: calendar/gui/calendar-view-factory.c:121
-msgid "Work Week View"
-msgstr "Khung tuần làm việc"
-
-#: calendar/gui/calendar-view-factory.c:124
-msgid "Week View"
-msgstr "Khung tuần"
-
-#: calendar/gui/calendar-view-factory.c:127
-msgid "Month View"
-msgstr "Khung tháng"
-
-#: calendar/gui/calendar-view-factory.c:130
-#, fuzzy
-msgid "List View"
-msgstr "Khung xem tự chọn"
-
-#: calendar/gui/comp-editor-factory.c:451
-msgid "Error while opening the calendar"
-msgstr "Lỗi mở server lịch"
-
-#: calendar/gui/comp-editor-factory.c:462
-msgid "Method not supported when opening the calendar"
-msgstr "Phương thức mở lịch không được hỗ trợ"
-
-#: calendar/gui/comp-editor-factory.c:468
-msgid "Permission denied to open the calendar"
-msgstr "Không đủ quyền truy cập để mở lịch"
-
-#: calendar/gui/comp-editor-factory.c:516
-#, c-format
-msgid "open_client(): %s"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/control-factory.c:133
-#, c-format
-msgid "Could not open the folder in '%s'"
-msgstr "Không thể mở thư mục trong '%s'"
-
-#: calendar/gui/control-factory.c:179
-msgid "The URI that the calendar will display"
-msgstr "URI mà lịch sẽ hiển thị"
-
-#: calendar/gui/control-factory.c:186
-msgid "The type of view to show"
-msgstr "Loại khung xem cần hiển thị"
-
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-options.c:466
-msgid "Audio Alarm Options"
-msgstr "Tùy chọn báo động âm thanh"
-
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-options.c:475
-msgid "Message Alarm Options"
-msgstr "Tùy chọn báo động thông điệp"
-
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-options.c:484
-#, fuzzy
-msgid "Email Alarm Options"
-msgstr "Tùy chọn báo động thư"
-
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-options.c:493
-msgid "Program Alarm Options"
-msgstr "Tùy chọn báo động chương trình"
-
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-options.c:509
-msgid "Unknown Alarm Options"
-msgstr "Tùy chọn báo động lạ"
-
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-options.glade.h:2
-msgid "Alarm Repeat"
-msgstr "Lặp báo động"
-
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-options.glade.h:3
-#, fuzzy
-msgid "Message to Display:"
-msgstr "Thông điệp hiển thị"
-
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-options.glade.h:4
-#, fuzzy
-msgid "Message to Send"
-msgstr "Thân thông điệp"
-
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-options.glade.h:5
-msgid "Play sound:"
-msgstr "Phát âm thanh:"
-
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-options.glade.h:6
-msgid "Repeat the alarm"
-msgstr "Lặp báo động"
-
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-options.glade.h:7
-msgid "Run program:"
-msgstr "Chạy chương trình:"
-
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-options.glade.h:8
-#, fuzzy
-msgid "Send To:"
-msgstr "Gửi"
-
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-options.glade.h:9
-msgid "With these arguments:"
-msgstr "Với tham số này:"
-
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-options.glade.h:11 smime/gui/smime-ui.glade.h:47
-msgid "dialog1"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-options.glade.h:12
-msgid "extra times every"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-options.glade.h:13 filter/filter.glade.h:18
-msgid "hours"
-msgstr "giờ"
-
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-options.glade.h:14 filter/filter.glade.h:19
-msgid "minutes"
-msgstr "phút"
-
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-page.c:798
-msgid "Action/Trigger"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-page.glade.h:1
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:2
-msgid "Basics"
-msgstr "Cơ bản"
-
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-page.glade.h:2
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:3
-msgid "Date/Time:"
-msgstr "Ngày/Giờ:"
-
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-page.glade.h:3 calendar/gui/e-alarm-list.c:465
-msgid "Display a message"
-msgstr "Hiện thông điệp"
-
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-page.glade.h:4 calendar/gui/e-alarm-list.c:461
-msgid "Play a sound"
-msgstr "Phát âm thanh"
-
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-page.glade.h:5
-msgid "Reminders"
-msgstr "Bộ nhắc nhở"
-
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-page.glade.h:6 calendar/gui/e-alarm-list.c:473
-msgid "Run a program"
-msgstr "Chạy chương trình"
-
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-page.glade.h:7
-#, fuzzy
-msgid "Send an Email"
-msgstr "Gửi thư"
-
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-page.glade.h:8
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:8
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:983 calendar/gui/e-itip-control.glade.h:11
-#: calendar/gui/e-tasks.c:168
-msgid "Summary:"
-msgstr "Tóm tắt:"
-
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-page.glade.h:9
-msgid "_Options..."
-msgstr "_Tùy chọn..."
-
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-page.glade.h:10
-msgid "after"
-msgstr "sau khi"
-
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-page.glade.h:11
-msgid "before"
-msgstr "trước khi"
-
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-page.glade.h:12
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:14
-msgid "day(s)"
-msgstr "ngày"
-
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-page.glade.h:13
-msgid "end of appointment"
-msgstr "kết thúc cuộc hẹn"
-
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-page.glade.h:14
-msgid "hour(s)"
-msgstr "giờ"
-
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-page.glade.h:15 mail/mail-config.glade.h:180
-msgid "minute(s)"
-msgstr "phút"
-
-#: calendar/gui/dialogs/alarm-page.glade.h:16
-msgid "start of appointment"
-msgstr "bắt đầu cuộc hẹn"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:1
-msgid "05 minutes"
-msgstr "05 phút"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:2
-msgid "10 minutes"
-msgstr "10 phút"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:3
-msgid "15 minutes"
-msgstr "15 phút"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:4
-msgid "30 minutes"
-msgstr "30 phút"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:5
-msgid "60 minutes"
-msgstr "60 phút"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:6 mail/mail-config.glade.h:14
-msgid "Alerts"
-msgstr "Báo động"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:7
-msgid "Calendar and Tasks Settings"
-msgstr "Thiết lập Công việc và Lịch"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:8
-msgid "Color for overdue tasks"
-msgstr "Màu công việc quá hạn"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:9
-msgid "Color for tasks due today"
-msgstr "Màu công việc trong ngày"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:10
-msgid "Day _ends:"
-msgstr "Ngày _kết thúc:"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:11
-msgid "Days"
-msgstr "Ngày"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:12
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1048
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:607
-msgid "Friday"
-msgstr "Thứ Sáu"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:13
-msgid "Hours"
-msgstr "Giờ"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:14
-msgid "Minutes"
-msgstr "Phút"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:15
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1044
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:603
-msgid "Monday"
-msgstr "Thứ Hai"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:16
-msgid "S_un"
-msgstr "_CN"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:17
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1049
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:608
-msgid "Saturday"
-msgstr "Thứ Bảy"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:18
-msgid "Sh_ow a reminder"
-msgstr "_Hiện bộ nhắc nhở"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:19
-msgid "Show week _numbers in date navigator"
-msgstr "Hiện số tuần trong bộ duyệt ngày"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:20
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1050
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:602
-msgid "Sunday"
-msgstr "Chủ nhật"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:21
-msgid "T_asks due today:"
-msgstr "_Công việc trong ngày:"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:22
-msgid "T_hu"
-msgstr "_Năm"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:23
-msgid "Task List"
-msgstr "Danh sách công việc"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:24
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1047
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:606
-msgid "Thursday"
-msgstr "Thứ Năm"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:25
-msgid "Time"
-msgstr "Thời gian"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:26
-msgid "Time _zone:"
-msgstr "Múi _giờ:"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:27
-msgid "Time format:"
-msgstr "Dạng thức thời gian:"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:28
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1045
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:604
-msgid "Tuesday"
-msgstr "Thứ Ba"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:29
-msgid "W_eek starts:"
-msgstr "Tuần _bắt đầu:"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:30
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1046
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:605
-msgid "Wednesday"
-msgstr "Thứ Tư"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:31
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:33
-msgid "Work Week"
-msgstr "Tuần làm việc"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:32
-msgid "Work days:"
-msgstr "Ngày làm việc:"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:33
-msgid "_12 hour (AM/PM)"
-msgstr "_12 giờ (AM/PM)"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:34
-msgid "_24 hour"
-msgstr "_24 giờ"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:35
-msgid "_Ask for confirmation when deleting items"
-msgstr "Hỏi xác thực khi _xóa mục"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:36
-msgid "_Compress weekends in month view"
-msgstr "_Nén ngày nghỉ trong khung tháng"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:37
-msgid "_Day begins:"
-msgstr "_Ngày bắt đầu:"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:38
-msgid "_Display"
-msgstr "_Hiển thị"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:39
-msgid "_Fri"
-msgstr "_Sáu"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:40
-#: mail/mail-config.glade.h:151
-msgid "_General"
-msgstr "_Chung"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:41
-msgid "_Hide completed tasks after"
-msgstr "Ẩ_n công việc hoàn thành sau"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:42
-msgid "_Mon"
-msgstr "_Hai"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:43
-msgid "_Overdue tasks:"
-msgstr "Công việc _quá hạn:"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:44
-msgid "_Sat"
-msgstr "Bả_y"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:45
-msgid "_Show appointment end times in week and month views"
-msgstr "_Hiện thời điểm kết thúc cuộc hẹn trong tuần và trong tháng"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:46
-msgid "_Time divisions:"
-msgstr "_Chia thời gian:"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:47
-msgid "_Tue"
-msgstr "_Ba"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:48
-msgid "_Wed"
-msgstr "_Tư"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cal-prefs-dialog.glade.h:49
-msgid "before every appointment"
-msgstr "trước khi mỗi cuộc hẹn"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cancel-comp.c:57
-msgid ""
-"The event being deleted is a meeting, would you like to send a cancellation "
-"notice?"
-msgstr ""
-"Sự kiện này sẽ bị xóa khỏi cuộc họp, bạn có muốn gửi thông báo hủy sự kiện "
-"này không?"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cancel-comp.c:60
-msgid "Are you sure you want to cancel and delete this meeting?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn hủy bỏ và xoá cuộc họp này?"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cancel-comp.c:66
-msgid ""
-"The task being deleted is assigned, would you like to send a cancellation "
-"notice?"
-msgstr ""
-"Công việc sẽ bị xóa này đã được phân công, bạn có muốn gửi thông báo hủy "
-"công việc này không?"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cancel-comp.c:69
-msgid "Are you sure you want to cancel and delete this task?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn hủy bỏ và xóa công việc này?"
-
-#: calendar/gui/dialogs/cancel-comp.c:75
-msgid ""
-"The journal entry being deleted is published, would you like to send a "
-"cancellation notice?"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/dialogs/cancel-comp.c:78
-msgid "Are you sure you want to cancel and delete this journal entry?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn hủy bỏ và xóa mục nhật ký này?"
-
-#: calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:58
-msgid "This event has been deleted."
-msgstr "Sự kiện đã bị xóa."
-
-#: calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:62
-msgid "This task has been deleted."
-msgstr "Công việc đã bị xóa."
-
-#: calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:66
-msgid "This journal entry has been deleted."
-msgstr "Mục nhật ký đã bị xóa"
-
-#: calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:75
-#, c-format
-msgid "%s You have made changes. Forget those changes and close the editor?"
-msgstr ""
-"%s Bạn đã tạo ra một vài thay đổi. Bỏ qua những thay đổi này và đóng bộ "
-"biên soạn?"
-
-#: calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:77
-#, c-format
-msgid "%s You have made no changes, close the editor?"
-msgstr "%s Bạn chưa thay đổi gì, đóng bộ biên soạn?"
-
-#: calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:82
-msgid "This event has been changed."
-msgstr "Sự kiện này đã thay đổi."
-
-#: calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:86
-msgid "This task has been changed."
-msgstr "Công việc này đã thay đổi."
-
-#: calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:90
-msgid "This journal entry has been changed."
-msgstr "Mục nhật ký này đã thay đổi."
-
-#: calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:99
-#, c-format
-msgid "%s You have made changes. Forget those changes and update the editor?"
-msgstr ""
-"%s Bạn đã tạo ra vài thay đổi. Bỏ qua những thay đổi này và cập nhật bộ "
-"biên soạn?"
-
-#: calendar/gui/dialogs/changed-comp.c:101
-#, c-format
-msgid "%s You have made no changes, update the editor?"
-msgstr "%s Bạn chưa thay đổi gì, cập nhật bộ biên soạn?"
-
-#: calendar/gui/dialogs/comp-editor-page.c:409
-#, c-format
-msgid "Validation error: %s"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:187 calendar/gui/print.c:2229
-msgid " to "
-msgstr " tới "
-
-#: calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:191 calendar/gui/print.c:2233
-msgid " (Completed "
-msgstr " (Đã hoàn thành "
-
-#: calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:193 calendar/gui/print.c:2235
-msgid "Completed "
-msgstr "Đã hoàn thành "
-
-#: calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:198 calendar/gui/print.c:2240
-msgid " (Due "
-msgstr " (Đến hạn "
-
-#: calendar/gui/dialogs/comp-editor-util.c:200 calendar/gui/print.c:2242
-msgid "Due "
-msgstr "Đến hạn "
-
-#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:335
-msgid "Could not update object"
-msgstr "Không thể cập nhật đối tượng"
-
-#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:786
-#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:823
-msgid "Edit Appointment"
-msgstr "Sửa cuộc hẹn"
-
-#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:791
-#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:828
-#, c-format
-msgid "Appointment - %s"
-msgstr "Cuộc hẹn - %s"
-
-#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:794
-#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:831
-#, c-format
-msgid "Task - %s"
-msgstr "Công việc - %s"
-
-#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:797
-#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:834
-#, c-format
-msgid "Journal entry - %s"
-msgstr "Mục nhật ký - %s"
-
-#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:808
-#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:844
-msgid "No summary"
-msgstr "Không có tóm tắt"
-
-#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1274 calendar/gui/e-cal-view.c:979
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1141 composer/e-msg-composer.c:1138
-msgid "Save as..."
-msgstr "Lưu là..."
-
-#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1377
-#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1401
-#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1427
-#, fuzzy
-msgid "Changes made to this item may be discarded if an update arrives"
-msgstr ""
-"Thay đổi trên mục này có thể bị hủy nếu bản cập nhật đến qua đường email"
-
-#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1455
-#: calendar/gui/dialogs/comp-editor.c:1464
-msgid "Unable to obtain current version!"
-msgstr "Không thể lấy phiên bản hiện thời!"
-
-#: calendar/gui/dialogs/copy-source-dialog.c:141
-#, fuzzy
-msgid "Select destination source"
-msgstr "Chọn một thư mục đích để nhập dữ liệu này"
-
-#: calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:95
-#, c-format
-msgid "Are you sure you want to delete the appointment `%s'?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn xóa cuộc hẹn `%s'?"
-
-#: calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:98
-msgid "Are you sure you want to delete this untitled appointment?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn xóa cuộc hẹn vô danh này?"
-
-#: calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:104
-#, c-format
-msgid "Are you sure you want to delete the task `%s'?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn xóa công việc `%s'?"
-
-#: calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:107
-msgid "Are you sure you want to delete this untitled task?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn xóa công việc vô danh này?"
-
-#: calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:113
-#, c-format
-msgid "Are you sure you want to delete the journal entry `%s'?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn xóa mục nhật ky1 `%s'?"
-
-#: calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:116
-msgid "Are you sure want to delete this untitled journal entry?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn xóa mục nhật ký này?"
-
-#: calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:131
-#, c-format
-msgid "Are you sure you want to delete %d appointments?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn xóa %d cuộc hẹn?"
-
-#: calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:136
-#, c-format
-msgid "Are you sure you want to delete %d tasks?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn xóa %d công việc?"
-
-#: calendar/gui/dialogs/delete-comp.c:141
-#, c-format
-msgid "Are you sure you want to delete %d journal entries?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn xóa %d mục nhật ký?"
-
-#: calendar/gui/dialogs/delete-error.c:52
-msgid "The event could not be deleted due to a corba error"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/dialogs/delete-error.c:55
-msgid "The task could not be deleted due to a corba error"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/dialogs/delete-error.c:58
-msgid "The journal entry could not be deleted due to a corba error"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/dialogs/delete-error.c:61
-#, fuzzy
-msgid "The item could not be deleted due to a corba error"
-msgstr "Không thể gửi!\n"
-
-#: calendar/gui/dialogs/delete-error.c:68
-msgid "The event could not be deleted because permission was denied"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/dialogs/delete-error.c:71
-#, fuzzy
-msgid "The task could not be deleted because permission was denied"
-msgstr ""
-"Không thể cập nhật trạng thái người tham dự vì trạng thái không hợp lệ!\n"
-
-#: calendar/gui/dialogs/delete-error.c:74
-msgid "The journal entry could not be deleted because permission was denied"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/dialogs/delete-error.c:77
-msgid "The item could not be deleted because permission was denied"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/dialogs/delete-error.c:84
-#, fuzzy
-msgid "The event could not be deleted due to an error"
-msgstr "Không thể gửi!\n"
-
-#: calendar/gui/dialogs/delete-error.c:87
-#, fuzzy
-msgid "The task could not be deleted due to an error"
-msgstr "Không thể gửi!\n"
-
-#: calendar/gui/dialogs/delete-error.c:90
-#, fuzzy
-msgid "The journal entry could not be deleted due to an error"
-msgstr ""
-"Không thể cập nhật trạng thái người tham dự vì trạng thái không hợp lệ!\n"
-
-#: calendar/gui/dialogs/delete-error.c:93
-#, fuzzy
-msgid "The item could not be deleted due to an error"
-msgstr "Không thể gửi!\n"
-
-#: calendar/gui/dialogs/e-delegate-dialog.glade.h:1
-msgid "Addressbook..."
-msgstr "Sổ địa chỉ..."
-
-#: calendar/gui/dialogs/e-delegate-dialog.glade.h:2
-msgid "Delegate To:"
-msgstr "Ủy nhiệm cho:"
-
-#: calendar/gui/dialogs/e-delegate-dialog.glade.h:3
-msgid "Enter Delegate"
-msgstr "Nhập người đại diện"
-
-#: calendar/gui/dialogs/event-editor.c:200 calendar/gui/print.c:2266
-msgid "Appointment"
-msgstr "Cuộc hẹn"
-
-#: calendar/gui/dialogs/event-editor.c:207
-msgid "Reminder"
-msgstr "Bộ nhắc nhở"
-
-#: calendar/gui/dialogs/event-editor.c:214
-msgid "Recurrence"
-msgstr "Đệ quy"
-
-#: calendar/gui/dialogs/event-editor.c:221
-#: calendar/gui/dialogs/event-editor.c:294
-#: calendar/gui/dialogs/event-editor.c:438
-msgid "Scheduling"
-msgstr "Lập lịch biểu"
-
-#: calendar/gui/dialogs/event-editor.c:228
-#: calendar/gui/dialogs/event-editor.c:297
-#: calendar/gui/dialogs/event-editor.c:441 ui/evolution-event-editor.xml.h:6
-msgid "Meeting"
-msgstr "Cuộc họp"
-
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.c:599 calendar/gui/dialogs/task-page.c:503
-msgid "Start date is wrong"
-msgstr "Ngày bắt đầu sai"
-
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.c:609
-msgid "End date is wrong"
-msgstr "Ngày kết thúc sai"
-
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.c:632
-msgid "Start time is wrong"
-msgstr "Thời điểm đầu sai"
-
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.c:639
-msgid "End time is wrong"
-msgstr "Thời điểm kết thúc sai"
-
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:2
-msgid "A_ll day event"
-msgstr "Sự kiện _mọi ngày"
-
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:3
-msgid "B_usy"
-msgstr "_Bận"
-
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:4
-#: calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:2
-msgid "Ca_tegories..."
-msgstr "_Phân loại.."
-
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:5
-#: calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:3
-#: calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:2
-#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:5
-msgid "Classification"
-msgstr "Phân loại"
-
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:6
-#, fuzzy
-msgid "Co_nfidential"
-msgstr "Tin tưởng"
-
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:7
-#: calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:5
-msgid "Date & Time"
-msgstr "Ngày & giờ"
-
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:8
-msgid "F_ree"
-msgstr "_Rảnh"
-
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:9
-msgid "L_ocation:"
-msgstr "Đị_a điểm"
-
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:10
-#: calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:7
-msgid "Pri_vate"
-msgstr "_Riêng tư"
-
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:11
-#: calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:8
-msgid "Pu_blic"
-msgstr "_Công cộng"
-
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:12
-msgid "Show Time As"
-msgstr "Hiện thời gian là"
-
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:13
-#: calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:10
-msgid "Su_mmary:"
-msgstr "Tó_m tắt:"
-
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:14
-msgid "_End time:"
-msgstr "Thời điểm _cuối:"
-
-#: calendar/gui/dialogs/event-page.glade.h:15
-msgid "_Start time:"
-msgstr "Thời điểm đầ_u:"
-
-#. an empty string is the same as 'None'
-#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:310
-#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:2
-#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:592 composer/e-msg-composer.c:2050
-#: mail/em-account-prefs.c:448 mail/em-folder-view.c:714
-#: mail/mail-account-gui.c:1259 mail/mail-account-gui.c:1783
-#: mail/mail-config.glade.h:78
-#: widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:194
-#: widgets/misc/e-cell-date-edit.c:257 widgets/misc/e-dateedit.c:445
-#: widgets/misc/e-dateedit.c:1482 widgets/misc/e-dateedit.c:1597
-msgid "None"
-msgstr "Không"
-
-#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:415
-msgid "The organizer selected no longer has an account."
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:421
-msgid "An organizer is required."
-msgstr "Cần một tổ chức."
-
-#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:436
-msgid "At least one attendee is required."
-msgstr "Cần ít nhất một người tham dự."
-
-#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.c:629
-msgid "_Delegate To..."
-msgstr "Ủ_y nhiệm cho..."
-
-#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:1
-#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:240
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:1
-msgid "Attendee"
-msgstr "Người tham dự"
-
-#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:2
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:2
-msgid "Click here to add an attendee"
-msgstr "Nhấn vào đây để thêm người tham dự"
-
-#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:3
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:3
-msgid "Common Name"
-msgstr "Tên chung"
-
-#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:4
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:4
-msgid "Delegated From"
-msgstr "Được ủy nhiệm từ"
-
-#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:5
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:5
-msgid "Delegated To"
-msgstr "Đã ủy nhiệm cho"
-
-#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:6
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:6
-msgid "Language"
-msgstr "Ngôn ngữ"
-
-#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:7
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:7
-msgid "Member"
-msgstr "Thành viên"
-
-#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:8
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1110 calendar/gui/e-meeting-list-view.c:263
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:8
-msgid "RSVP"
-msgstr "RSVP"
-
-#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.etspec.h:10
-#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:14
-#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:270
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.etspec.h:10 filter/libfilter-i18n.h:37
-#: mail/message-list.etspec.h:12
-msgid "Status"
-msgstr "Trạng thái"
-
-#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:3
-#: calendar/gui/e-itip-control.glade.h:9
-msgid "Organizer:"
-msgstr "Tổ chức:"
-
-#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:4
-msgid "_Change Organizer"
-msgstr "Đổ_i tổ chức"
-
-#: calendar/gui/dialogs/meeting-page.glade.h:5
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:417
-msgid "_Invite Others..."
-msgstr "_Mời người khác..."
-
-#: calendar/gui/dialogs/new-calendar.c:102
-#: calendar/gui/dialogs/new-task-list.c:46
-#, c-format
-msgid "Source with name '%s' already exists in the selected group"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/dialogs/new-calendar.c:116
-#, c-format
-msgid ""
-"The group '%s' is remote. You must specify a location to get the calendar "
-"from"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/dialogs/new-calendar.c:125
-#, fuzzy, c-format
-msgid "The source location '%s' is not well-formed."
-msgstr "Chưa hỗ trợ phương thức yêu cầu để nạp `%s'"
-
-#: calendar/gui/dialogs/new-calendar.c:138
-#, c-format
-msgid "The source location '%s' is not a webcal source."
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/dialogs/new-calendar.c:155
-#, fuzzy
-msgid "Could not create cache for new calendar"
-msgstr "Không thể tạo thư mục %s: %s"
-
-#: calendar/gui/dialogs/new-calendar.c:174
-#, fuzzy
-msgid "Could not create directory for new calendar"
-msgstr "Không thể tạo thư mục %s: %s"
-
-#: calendar/gui/dialogs/new-calendar.c:254
-#: calendar/gui/dialogs/new-task-list.c:131
-#, fuzzy
-msgid "A group must be selected"
-msgstr "Phải chọn một tổ chức."
-
-#: calendar/gui/dialogs/new-calendar.glade.h:2
-#, fuzzy
-msgid "<b>Calendar options</b>"
-msgstr "Thông tin lịch"
-
-#: calendar/gui/dialogs/new-calendar.glade.h:3
-#, fuzzy
-msgid "Add New Calendar"
-msgstr "New Caledonia"
-
-#: calendar/gui/dialogs/new-calendar.glade.h:4
-#, fuzzy
-msgid "Calendar Group"
-msgstr "Lỗi iCalendar"
-
-#: calendar/gui/dialogs/new-calendar.glade.h:5
-#, fuzzy
-msgid "Calendar Location"
-msgstr "Thông tin lịch"
-
-#: calendar/gui/dialogs/new-calendar.glade.h:6
-#, fuzzy
-msgid "Calendar Name"
-msgstr "Lịch"
-
-#: calendar/gui/dialogs/new-task-list.c:56
-#, fuzzy
-msgid "Could not create directory for new task list"
-msgstr "Không thể tạo thư mục %s: %s"
-
-#: calendar/gui/dialogs/new-task-list.glade.h:2
-#, fuzzy
-msgid "<b>Task List Options</b>"
-msgstr "Thông tin lịch"
-
-#: calendar/gui/dialogs/new-task-list.glade.h:3
-#, fuzzy
-msgid "Add New Task List"
-msgstr "Danh sách công việc"
-
-#: calendar/gui/dialogs/new-task-list.glade.h:4
-#, fuzzy
-msgid "Task List Group"
-msgstr "Danh sách công việc"
-
-#: calendar/gui/dialogs/new-task-list.glade.h:5
-#, fuzzy
-msgid "Task List Name"
-msgstr "Danh sách công việc"
-
-#: calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:50
-msgid "You are modifying a recurring event, what would you like to modify?"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:54
-msgid "You are modifying a recurring task, what would you like to modify?"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:58
-msgid ""
-"You are modifying a recurring journal entry, what would you like to modify?"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:72
-msgid "This Instance Only"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:76
-#, fuzzy
-msgid "This and Prior Instances"
-msgstr "Đảo Wallis và Futuna"
-
-#: calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:82
-#, fuzzy
-msgid "This and Future Instances"
-msgstr "Đảo Wallis và Futuna"
-
-#: calendar/gui/dialogs/recur-comp.c:87
-#, fuzzy
-msgid "All Instances"
-msgstr "Alliance"
-
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:542
-msgid "This appointment contains recurrences that Evolution cannot edit."
-msgstr "Cuộc hẹn chứa đệ quy mà Evolution không thể hiệu chỉnh."
-
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:816
-msgid "Recurrence date is invalid"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:927
-msgid "on"
-msgstr "lúc"
-
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:988
-msgid "first"
-msgstr "đầu tiên"
-
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:989
-msgid "second"
-msgstr "thứ hai"
-
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:990
-msgid "third"
-msgstr "thứ ba"
-
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:991
-msgid "fourth"
-msgstr "thứ tư"
-
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:992
-msgid "last"
-msgstr "cuối cùng"
-
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1015
-msgid "Other Date"
-msgstr "Ngày khác"
-
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1043
-msgid "day"
-msgstr "ngày"
-
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1180
-msgid "on the"
-msgstr "lúc"
-
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:1366
-msgid "occurrences"
-msgstr "lần"
-
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.c:2334
-#, fuzzy
-msgid "Date/Time"
-msgstr "Ngày/Giờ:"
-
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:1
-msgid "A_dd"
-msgstr "T_hêm"
-
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:4
-msgid "Every"
-msgstr "Mỗi"
-
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:5
-msgid "Exceptions"
-msgstr "Ngoại lệ"
-
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:6
-msgid "Preview"
-msgstr "Xem thử"
-
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:7
-msgid "Recurrence Rule"
-msgstr "Quy tắc truy hồi"
-
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:9
-msgid "_Custom recurrence"
-msgstr "Truy hồi tự _chọn"
-
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:10
-msgid "_Modify"
-msgstr "_Thay đổi"
-
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:11
-msgid "_No recurrence"
-msgstr "_Không truy hồi"
-
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:12
-msgid "_Remove"
-msgstr "_Loại bỏ"
-
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:13
-msgid "_Simple recurrence"
-msgstr "Truy hồi đơ_n"
-
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:15
-msgid "for"
-msgstr "cho"
-
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:16
-msgid "forever"
-msgstr "mãi mãi"
-
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:17
-msgid "month(s)"
-msgstr "tháng"
-
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:18
-msgid "until"
-msgstr "tới khi"
-
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:19
-msgid "week(s)"
-msgstr "tuần"
-
-#: calendar/gui/dialogs/recurrence-page.glade.h:20
-msgid "year(s)"
-msgstr "năm"
-
-#: calendar/gui/dialogs/save-comp.c:53
-#, fuzzy
-msgid ""
-"This event has been changed, but has not been saved.\n"
-"\n"
-"Do you wish to save your changes?"
-msgstr ""
-"Chữ ký này đã thay đổi, nhưng vẫn chưa được lưu.\n"
-"\n"
-"Bạn có muốn lưu các thay đổi không?"
-
-#: calendar/gui/dialogs/save-comp.c:57 composer/e-msg-composer.c:1555
-msgid "_Discard Changes"
-msgstr "_Hủy thay đổi"
-
-#: calendar/gui/dialogs/save-comp.c:62
-#, fuzzy
-msgid "Save Event"
-msgstr "Sự kiện lịch"
-
-#: calendar/gui/dialogs/send-comp.c:57
-msgid "The meeting information has been created. Send it?"
-msgstr "Thông tin cuộc họp đã được tại. Gửi nó đi chứ?"
-
-#: calendar/gui/dialogs/send-comp.c:60
-msgid "The meeting information has changed. Send an updated version?"
-msgstr "Thông tin cuộc họp đã thay đổi. Gửi bản cập nhật?"
-
-#: calendar/gui/dialogs/send-comp.c:67
-msgid "The task assignment information has been created. Send it?"
-msgstr "Thông tin công việc đã được tạo. Gửi nó đi chứ?"
-
-#: calendar/gui/dialogs/send-comp.c:71
-msgid "The task information has changed. Send an updated version?"
-msgstr "Thông tin công việc đã thay đổi. Gửi bản cập nhật?"
-
-#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.c:404
-msgid "Completed date is wrong"
-msgstr "Ngày hoàn thành sai"
-
-#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:2
-#, fuzzy, no-c-format
-msgid "% _Complete"
-msgstr "% hoàn tất"
-
-#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:4
-#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:323 calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:598
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:477 calendar/gui/e-meeting-model.c:289
-#: calendar/gui/e-meeting-model.c:312 calendar/gui/e-meeting-store.c:187
-#: calendar/gui/e-meeting-store.c:210 calendar/gui/e-tasks.c:210
-#: calendar/gui/print.c:2317
-msgid "Completed"
-msgstr "Hoàn thành"
-
-#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:5
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:402 calendar/gui/e-tasks.c:231
-#: mail/message-list.c:916
-msgid "High"
-msgstr "Cao"
-
-#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:6
-#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:321 calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:596
-#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:658 calendar/gui/e-calendar-table.c:476
-#: calendar/gui/e-tasks.c:207 calendar/gui/print.c:2314
-msgid "In Progress"
-msgstr "Đang làm"
-
-#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:7
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:404 calendar/gui/e-tasks.c:235
-#: mail/message-list.c:914
-msgid "Low"
-msgstr "Thấp"
-
-#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:8
-#: calendar/gui/e-cal-model.c:835 calendar/gui/e-calendar-table.c:403
-#: calendar/gui/e-tasks.c:233 mail/message-list.c:915
-msgid "Normal"
-msgstr "Bình thường"
-
-#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:9
-#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:319 calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:594
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:475 calendar/gui/e-tasks.c:217
-#: calendar/gui/print.c:2311
-msgid "Not Started"
-msgstr "Chưa bắt đầu"
-
-#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:10
-msgid "Progress"
-msgstr "Tiến trình"
-
-#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:11
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:405
-msgid "Undefined"
-msgstr "Chưa biết"
-
-#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:12
-#, fuzzy
-msgid "_Date Completed:"
-msgstr "Ngày hoàn thành:"
-
-#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:13
-msgid "_Priority:"
-msgstr "Độ ư_u tiên:"
-
-#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:14
-msgid "_Status:"
-msgstr "_Trạng thái:"
-
-#: calendar/gui/dialogs/task-details-page.glade.h:15
-#, fuzzy
-msgid "_Web Page:"
-msgstr "Địa chỉ _Web:"
-
-#: calendar/gui/dialogs/task-editor.c:193
-msgid "Basic"
-msgstr "Cơ bản"
-
-#: calendar/gui/dialogs/task-editor.c:207
-#: calendar/gui/dialogs/task-editor.c:270
-#: calendar/gui/dialogs/task-editor.c:407
-msgid "Assignment"
-msgstr "Phân công"
-
-#: calendar/gui/dialogs/task-page.c:476
-msgid "Due date is wrong"
-msgstr "Ngày đến hạn sai"
-
-#: calendar/gui/dialogs/task-page.c:536
-msgid "Due date is before start date!"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:4
-msgid "Con_fidential"
-msgstr "Tin tưởn_g"
-
-#: calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:6 calendar/gui/e-itip-control.c:1038
-#: calendar/gui/e-itip-control.glade.h:6 calendar/gui/e-tasks.c:247
-#: composer/e-msg-composer-attachment.glade.h:3 mail/mail-config.glade.h:44
-msgid "Description:"
-msgstr "Mô tả"
-
-#: calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:9
-msgid "Sta_rt Date:"
-msgstr "Ngày _bắt đầu:"
-
-#: calendar/gui/dialogs/task-page.glade.h:11
-msgid "_Due Date:"
-msgstr "N_gày đến hạn:"
-
-#: calendar/gui/e-alarm-list.c:397
-#, c-format
-msgid "%d days"
-msgstr "%d ngày"
-
-#: calendar/gui/e-alarm-list.c:400
-msgid "1 day"
-msgstr "1 ngày"
-
-#: calendar/gui/e-alarm-list.c:405
-#, c-format
-msgid "%d weeks"
-msgstr "%d tuần"
-
-#: calendar/gui/e-alarm-list.c:408
-msgid "1 week"
-msgstr "1 tuần"
-
-#: calendar/gui/e-alarm-list.c:413
-#, c-format
-msgid "%d hours"
-msgstr "%d giờ"
-
-#: calendar/gui/e-alarm-list.c:416
-msgid "1 hour"
-msgstr "1 giờ"
-
-#: calendar/gui/e-alarm-list.c:421
-#, c-format
-msgid "%d minutes"
-msgstr "%d phút"
-
-#: calendar/gui/e-alarm-list.c:424
-msgid "1 minute"
-msgstr "1 phút"
-
-#: calendar/gui/e-alarm-list.c:429
-#, c-format
-msgid "%d seconds"
-msgstr "%d giây"
-
-#: calendar/gui/e-alarm-list.c:432
-msgid "1 second"
-msgstr "1 giây"
-
-#: calendar/gui/e-alarm-list.c:469
-msgid "Send an email"
-msgstr "Gửi thư"
-
-#: calendar/gui/e-alarm-list.c:479
-msgid "Unknown action to be performed"
-msgstr "Hành động khác cần thực hiện"
-
-#: calendar/gui/e-alarm-list.c:491
-#, c-format
-msgid "%s %s before the start of the appointment"
-msgstr "%s %s trước khi bắt đầu cuộc hẹn"
-
-#: calendar/gui/e-alarm-list.c:494
-#, c-format
-msgid "%s %s after the start of the appointment"
-msgstr "%s %s sau khi bắt đầu cuộc hẹn"
-
-#: calendar/gui/e-alarm-list.c:499
-#, c-format
-msgid "%s at the start of the appointment"
-msgstr "%s ngay khi bắt đầu cuộc hẹn"
-
-#: calendar/gui/e-alarm-list.c:508
-#, c-format
-msgid "%s %s before the end of the appointment"
-msgstr "%s %s trước khi kết thúc cuộc hẹn"
-
-#: calendar/gui/e-alarm-list.c:511
-#, c-format
-msgid "%s %s after the end of the appointment"
-msgstr "%s %s sau khi kết thức cuộc hẹn"
-
-#: calendar/gui/e-alarm-list.c:516
-#, c-format
-msgid "%s at the end of the appointment"
-msgstr "%s ngay khi kết thúc cuộc hẹn"
-
-#: calendar/gui/e-alarm-list.c:540
-#, c-format
-msgid "%s at %s"
-msgstr "%s tại %s"
-
-#: calendar/gui/e-alarm-list.c:546
-#, c-format
-msgid "%s for an unknown trigger type"
-msgstr "%s cho loại trigger lạ"
-
-#: calendar/gui/e-cal-list-view.c:262 calendar/gui/e-cal-model.c:283
-#: calendar/gui/e-cal-model.c:290 calendar/gui/e-calendar-table.c:380
-msgid "Public"
-msgstr "Công cộng"
-
-#: calendar/gui/e-cal-list-view.c:263 calendar/gui/e-cal-model.c:292
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:381
-msgid "Private"
-msgstr "Riêng tư"
-
-#: calendar/gui/e-cal-list-view.c:264 calendar/gui/e-cal-model.c:294
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:382
-msgid "Confidential"
-msgstr "Tin tưởng"
-
-#: calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:3
-#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:9
-#, fuzzy
-msgid "Description"
-msgstr "Mô tả"
-
-#: calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:4
-#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:13
-msgid "Start Date"
-msgstr "Ngày bắt đầu"
-
-#: calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:5
-#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:15 mail/mail-security.glade.h:5
-#: shell/e-shortcuts.c:1083
-msgid "Summary"
-msgstr "Tóm tắt"
-
-#: calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:6 mail/mail-config.glade.h:178
-msgid "color"
-msgstr "màu"
-
-#: calendar/gui/e-cal-list-view.etspec.h:7
-#, fuzzy
-msgid "component"
-msgstr "Cuộc hẹn"
-
-#: calendar/gui/e-cal-model-calendar.c:163 calendar/gui/e-calendar-table.c:454
-msgid "Free"
-msgstr "Rảnh"
-
-#: calendar/gui/e-cal-model-calendar.c:166 calendar/gui/e-calendar-table.c:455
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:399
-msgid "Busy"
-msgstr "Bận"
-
-#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:275
-msgid "N"
-msgstr "B"
-
-#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:275
-msgid "S"
-msgstr "N"
-
-#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:277 smime/lib/e-cert.c:624
-msgid "E"
-msgstr "Đ"
-
-#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:277
-msgid "W"
-msgstr "T"
-
-#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:546
-msgid ""
-"The geographical position must be entered in the format: \n"
-"\n"
-"45.436845,125.862501"
-msgstr ""
-"Vị trí địa lý phải được nhập theo dạng thức:\n"
-"\n"
-"45.436845,125.862501"
-
-#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:933 calendar/gui/e-cal-model.c:841
-#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:168 calendar/gui/e-meeting-model.c:261
-#: calendar/gui/e-meeting-model.c:271 calendar/gui/e-meeting-model.c:529
-#: calendar/gui/e-meeting-model.c:782 calendar/gui/e-meeting-store.c:159
-#: calendar/gui/e-meeting-store.c:169 calendar/gui/e-meeting-store.c:765
-msgid "Yes"
-msgstr "Có"
-
-#: calendar/gui/e-cal-model-tasks.c:933 calendar/gui/e-cal-model.c:841
-#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:169 calendar/gui/e-meeting-model.c:273
-#: calendar/gui/e-meeting-model.c:783 calendar/gui/e-meeting-store.c:171
-msgid "No"
-msgstr "Không"
-
-#. This is the default filename used for temporary file creation
-#: calendar/gui/e-cal-model.c:296 calendar/gui/e-cal-model.c:299
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1023 calendar/gui/e-itip-control.c:1239
-#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:144
-#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:158 calendar/gui/e-meeting-model.c:217
-#: calendar/gui/e-meeting-model.c:252 calendar/gui/e-meeting-model.c:317
-#: calendar/gui/e-meeting-model.c:754 calendar/gui/e-meeting-model.c:770
-#: calendar/gui/e-meeting-store.c:115 calendar/gui/e-meeting-store.c:150
-#: calendar/gui/e-meeting-store.c:215 camel/camel-gpg-context.c:1654
-#: camel/camel-gpg-context.c:1705 camel/camel-tcp-stream-openssl.c:631
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:172
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:227 mail/em-utils.c:1952
-#: shell/e-component-registry.c:164 widgets/misc/e-charset-picker.c:60
-msgid "Unknown"
-msgstr "Lạ"
-
-#: calendar/gui/e-cal-model.c:837
-msgid "Recurring"
-msgstr "Đệ quy"
-
-#: calendar/gui/e-cal-model.c:839
-msgid "Assigned"
-msgstr "Đã gán"
-
-#: calendar/gui/e-cal-view.c:610 calendar/gui/e-calendar-table.c:723
-msgid "Deleting selected objects"
-msgstr "Đang xóa đối tượng được chọn"
-
-#: calendar/gui/e-cal-view.c:717 calendar/gui/e-calendar-table.c:1347
-msgid "Updating objects"
-msgstr "Đang cập nhật đối tượng"
-
-#: calendar/gui/e-cal-view.c:1177 calendar/gui/e-cal-view.c:1262
-msgid "New _Appointment..."
-msgstr "Cuộc hẹn mớ_i..."
-
-#: calendar/gui/e-cal-view.c:1178 calendar/gui/e-cal-view.c:1264
-msgid "New All Day _Event"
-msgstr "Sự _kiện mọi ngày mới"
-
-#: calendar/gui/e-cal-view.c:1179 calendar/gui/e-cal-view.c:1266
-msgid "New Meeting"
-msgstr "Cuộc họp mới"
-
-#: calendar/gui/e-cal-view.c:1180 calendar/gui/e-cal-view.c:1268
-msgid "New Task"
-msgstr "Công việc mới"
-
-#: calendar/gui/e-cal-view.c:1184 calendar/gui/e-cal-view.c:1207
-#: calendar/gui/e-cal-view.c:1274 calendar/gui/e-calendar-table.c:992
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1034 ui/evolution-addressbook.xml.h:38
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:39 ui/evolution-comp-editor.xml.h:19
-#: ui/evolution-contact-editor.xml.h:17 ui/evolution-mail-message.xml.h:122
-#: ui/evolution-tasks.xml.h:21 ui/my-evolution.xml.h:6
-msgid "_Print..."
-msgstr "_In..."
-
-#: calendar/gui/e-cal-view.c:1188 calendar/gui/e-cal-view.c:1214
-#: calendar/gui/e-cal-view.c:1272 calendar/gui/e-calendar-table.c:998
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1032 ui/evolution-addressbook.xml.h:37
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:38 ui/evolution-composer-entries.xml.h:9
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:120 ui/evolution-tasks.xml.h:20
-msgid "_Paste"
-msgstr "_Dán"
-
-#: calendar/gui/e-cal-view.c:1194 calendar/gui/e-cal-view.c:1258
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:14
-msgid "Go to _Today"
-msgstr "Đi tới ngày _hôm nay"
-
-#: calendar/gui/e-cal-view.c:1195 calendar/gui/e-cal-view.c:1260
-msgid "_Go to Date..."
-msgstr "Đi tới _ngày..."
-
-#: calendar/gui/e-cal-view.c:1199 ui/evolution-calendar.xml.h:40
-msgid "_Publish Free/Busy Information"
-msgstr "_Công bố thông tin bận/rảnh"
-
-#: calendar/gui/e-cal-view.c:1205 calendar/gui/e-cal-view.c:1270
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:989 calendar/gui/e-calendar-table.c:1030
-#: mail/em-folder-view.c:680 shell/e-shortcuts-view.c:422
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:36
-msgid "_Open"
-msgstr "_Mở"
-
-#: calendar/gui/e-cal-view.c:1206 calendar/gui/e-cal-view.c:1276
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:991 calendar/gui/e-calendar-table.c:1036
-#: mail/em-folder-view.c:682 mail/em-popup.c:590 mail/em-popup.c:646
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:126
-msgid "_Save As..."
-msgstr "Lư_u là..."
-
-#: calendar/gui/e-cal-view.c:1212 calendar/gui/e-cal-view.c:1252
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:996 calendar/gui/e-calendar-table.c:1025
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:1 ui/evolution-calendar.xml.h:1
-#: ui/evolution-tasks.xml.h:1
-msgid "C_ut"
-msgstr "_Cắt"
-
-#: calendar/gui/e-cal-view.c:1213 calendar/gui/e-cal-view.c:1250
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:997 calendar/gui/e-calendar-table.c:1023
-#: mail/em-folder-tree.c:1496 ui/evolution-addressbook.xml.h:30
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:35 ui/evolution-composer-entries.xml.h:7
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:107 ui/evolution-tasks.xml.h:17
-msgid "_Copy"
-msgstr "_Sao chép"
-
-#: calendar/gui/e-cal-view.c:1218
-msgid "_Schedule Meeting..."
-msgstr "Lập lịch _cuộc họp..."
-
-#: calendar/gui/e-cal-view.c:1219
-msgid "_Forward as iCalendar..."
-msgstr "_Chuyển như iCalendar..."
-
-#: calendar/gui/e-cal-view.c:1224 calendar/gui/e-cal-view.c:1255
-msgid "Delete this _Occurrence"
-msgstr "_Xóa lần này"
-
-#: calendar/gui/e-cal-view.c:1225 calendar/gui/e-cal-view.c:1256
-msgid "Delete _All Occurrences"
-msgstr "Xóa _mọi lần"
-
-#: calendar/gui/e-cal-view.c:1278 ui/evolution.xml.h:30
-msgid "_Settings..."
-msgstr "T_hiết lập..."
-
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:424
-msgid "0%"
-msgstr "0%"
-
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:425
-msgid "10%"
-msgstr "10%"
-
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:426
-msgid "20%"
-msgstr "20%"
-
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:427
-msgid "30%"
-msgstr "30%"
-
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:428
-msgid "40%"
-msgstr "40%"
-
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:429
-msgid "50%"
-msgstr "50%"
-
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:430
-msgid "60%"
-msgstr "60%"
-
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:431
-msgid "70%"
-msgstr "70%"
-
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:432
-msgid "80%"
-msgstr "80%"
-
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:433
-msgid "90%"
-msgstr "90%"
-
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:434
-msgid "100%"
-msgstr "100%"
-
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:990
-#, fuzzy
-msgid "Open _Web Page"
-msgstr "_Mở thông điệp"
-
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1002
-msgid "_Assign Task"
-msgstr "_Gán công việc"
-
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1003
-msgid "_Forward as iCalendar"
-msgstr "_Chuyển như iCalendar"
-
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1004
-msgid "_Mark as Complete"
-msgstr "Đánh dấu _hoàn tất"
-
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1005
-msgid "_Mark Selected Tasks as Complete"
-msgstr "Đánh _dấu công việc hoàn tất"
-
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1010 calendar/gui/e-calendar-table.c:1028
-msgid "_Delete Selected Tasks"
-msgstr "Xóa côn_g việc được chọn"
-
-#: calendar/gui/e-calendar-table.c:1430
-#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:6
-msgid "Click to add a task"
-msgstr "Nhấn để thêm công việc"
-
-#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:2
-#, no-c-format
-msgid "% Complete"
-msgstr "% hoàn tất"
-
-#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:3
-msgid "Alarms"
-msgstr "Báo động"
-
-#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:7 camel/camel-filter-driver.c:1167
-#: camel/camel-filter-driver.c:1262 mail/mail-send-recv.c:576
-msgid "Complete"
-msgstr "Hoàn tất"
-
-#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:8
-msgid "Completion Date"
-msgstr "Ngày hoàn tất"
-
-#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:10
-msgid "Due Date"
-msgstr "Ngày đến hạn"
-
-#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:11
-msgid "Geographical Position"
-msgstr "Vị trí địa lý"
-
-#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:12
-msgid "Priority"
-msgstr "Độ ưu tiên"
-
-#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:16
-msgid "Task sort"
-msgstr "Loại công việc"
-
-#: calendar/gui/e-calendar-table.etspec.h:18
-msgid "URL"
-msgstr "URL"
-
-#. strftime format of a weekday, a date and a time, 24-hour.
-#: calendar/gui/e-cell-date-edit-text.c:117 e-util/e-time-utils.c:180
-#: e-util/e-time-utils.c:393
-msgid "%a %m/%d/%Y %H:%M:%S"
-msgstr "%a %d/%m/%Y %H:%M:%S"
-
-#. strftime format of a weekday, a date and a time, 12-hour.
-#: calendar/gui/e-cell-date-edit-text.c:120 e-util/e-time-utils.c:175
-#: e-util/e-time-utils.c:402
-msgid "%a %m/%d/%Y %I:%M:%S %p"
-msgstr "%a %d/%m/%Y %I:%M:%S %p"
-
-#: calendar/gui/e-cell-date-edit-text.c:125
-#, c-format
-msgid ""
-"The date must be entered in the format: \n"
-"\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Ngày phải được nhập theo dạng thức: \n"
-"\n"
-"%s"
-
-#: calendar/gui/e-day-view-time-item.c:532
-#, c-format
-msgid "%02i minute divisions"
-msgstr "lệch %02i phút"
-
-#. strftime format %A = full weekday name, %d = day of month,
-#. %B = full month name. Don't use any other specifiers.
-#: calendar/gui/e-day-view-top-item.c:688 calendar/gui/e-day-view.c:1342
-#: calendar/gui/e-week-view-main-item.c:316 calendar/gui/print.c:1533
-msgid "%A %d %B"
-msgstr "%A %d %B"
-
-#. strftime format %d = day of month, %b = abbreviated month name.
-#. Don't use any other specifiers.
-#: calendar/gui/e-day-view-top-item.c:696 calendar/gui/e-day-view.c:1375
-#: calendar/gui/e-week-view-main-item.c:339
-msgid "%d %b"
-msgstr "%d %b"
-
-#. String to use in 12-hour time format for times in the morning.
-#: calendar/gui/e-day-view.c:596 calendar/gui/e-week-view.c:325
-#: calendar/gui/print.c:818
-msgid "am"
-msgstr "am"
-
-#. String to use in 12-hour time format for times in the afternoon.
-#: calendar/gui/e-day-view.c:599 calendar/gui/e-week-view.c:328
-#: calendar/gui/print.c:820
-msgid "pm"
-msgstr "pm"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:139
-#, c-format
-msgid "start_calendar_server(): %s"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:636
-msgid "Yes. (Complex Recurrence)"
-msgstr "Có. (Truy hồi phức)"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:648
-msgid "Every day"
-msgstr "Mỗi ngày"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:650
-#, c-format
-msgid "Every %d days"
-msgstr "Mỗi %d ngày"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:656
-msgid "Every week"
-msgstr "Mỗi tuần"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:658
-#, c-format
-msgid "Every %d weeks"
-msgstr "Mỗi %d tuần"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:661
-msgid "Every week on "
-msgstr "Mỗi tuần lúc "
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:663
-#, c-format
-msgid "Every %d weeks on "
-msgstr "Mỗi %d tuần lúc "
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:671
-msgid " and "
-msgstr " và "
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:678
-#, c-format
-msgid "The %s day of "
-msgstr "%s ngày của "
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:691
-#, c-format
-msgid "The %s %s of "
-msgstr "%s %s của "
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:696
-msgid "every month"
-msgstr "mỗi tháng"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:701
-#, c-format
-msgid "every %d months"
-msgstr "mỗi %d tháng"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:707
-msgid "Every year"
-msgstr "mỗi năm"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:709
-#, c-format
-msgid "Every %d years"
-msgstr "Mỗi %d năm"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:721
-#, c-format
-msgid " a total of %d times"
-msgstr " tổng cộng %d lần"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:730
-msgid ", ending on "
-msgstr ", kết thúc lúc "
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:754
-msgid "<b>Starts:</b> "
-msgstr "<b>Bắt đầu:</b> "
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:764
-msgid "<b>Ends:</b> "
-msgstr "<b>Kết thúc:</b>"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:784
-msgid "<b>Completed:</b> "
-msgstr "<b>Hoàn tất:</b>"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:794
-msgid "<b>Due:</b> "
-msgstr "<b>Tới hạn:</b>"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:831 calendar/gui/e-itip-control.c:884
-msgid "iCalendar Information"
-msgstr "Thông tin iCalendar"
-
-#. Title
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:846
-msgid "iCalendar Error"
-msgstr "Lỗi iCalendar"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:915 calendar/gui/e-itip-control.c:931
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:942 calendar/gui/e-itip-control.c:959
-msgid "An unknown person"
-msgstr "Người lạ"
-
-#. Describe what the user can do
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:966
-msgid ""
-"<br> Please review the following information, and then select an action from "
-"the menu below."
-msgstr ""
-"<br> Vui lòng xem lại các chỉ dẫn sau và chọn một hành động từ menu bên dưới."
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:981
-msgid "<i>None</i>"
-msgstr "<i>Không</i>"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:992
-msgid "Location:"
-msgstr "Địa điểm:"
-
-#. write status
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1006 calendar/gui/e-tasks.c:203
-msgid "Status:"
-msgstr "Trạng thái:"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1011 calendar/gui/e-meeting-list-view.c:180
-#: calendar/gui/e-meeting-model.c:281 calendar/gui/e-meeting-model.c:304
-#: calendar/gui/e-meeting-model.c:796 calendar/gui/e-meeting-store.c:179
-#: calendar/gui/e-meeting-store.c:202 calendar/gui/itip-utils.c:418
-msgid "Accepted"
-msgstr "Chấp nhận"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1015 calendar/gui/itip-utils.c:421
-msgid "Tentatively Accepted"
-msgstr "Tạm chấp nhận"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1019 calendar/gui/e-meeting-list-view.c:181
-#: calendar/gui/e-meeting-model.c:283 calendar/gui/e-meeting-model.c:306
-#: calendar/gui/e-meeting-model.c:797 calendar/gui/e-meeting-store.c:181
-#: calendar/gui/e-meeting-store.c:204 calendar/gui/itip-utils.c:424
-#: calendar/gui/itip-utils.c:450
-msgid "Declined"
-msgstr "Từ chối"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1078 calendar/gui/e-itip-control.c:1106
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1132 calendar/gui/e-itip-control.c:1145
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1158 calendar/gui/e-itip-control.c:1171
-msgid "Choose an action:"
-msgstr "Chọn hành động:"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1079
-msgid "Update"
-msgstr "Cập nhật"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1080 calendar/gui/e-itip-control.c:1111
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1134 calendar/gui/e-itip-control.c:1147
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1160 calendar/gui/e-itip-control.c:1173
-#: shell/e-shell.c:1001 widgets/misc/e-cell-date-edit.c:265
-msgid "OK"
-msgstr "Đồng ý"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1107
-msgid "Accept"
-msgstr "Chấp nhận"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1108
-msgid "Tentatively accept"
-msgstr "Tạm chấp nhận"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1109
-msgid "Decline"
-msgstr "Từ chối"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1133
-msgid "Send Free/Busy Information"
-msgstr "Gửi thông tin Rảnh/Bận"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1146
-msgid "Update respondent status"
-msgstr "Cập nhật trạng thái trả lời"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1159
-msgid "Send Latest Information"
-msgstr "Gửi thông tin mới nhất"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1172 calendar/gui/itip-utils.c:438
-#: mail/mail-send-recv.c:386 mail/mail-send-recv.c:438
-#: shell/e-shell-startup-wizard.c:788 ui/evolution-mail-global.xml.h:1
-msgid "Cancel"
-msgstr "Bỏ"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1261
-#, c-format
-msgid "<b>%s</b> has published meeting information."
-msgstr "<b>%s</b> đã công bố thông tin cuộc họp."
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1262
-msgid "Meeting Information"
-msgstr "Thông tin cuộc họp"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1267
-#, c-format
-msgid "<b>%s</b> requests the presence of %s at a meeting."
-msgstr "<b>%s</b> yêu cầu sự hiện diện của %s tại cuộc họp."
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1269
-#, c-format
-msgid "<b>%s</b> requests your presence at a meeting."
-msgstr "<b>%s</b> yêu cầu sự hiện diện của bạn tại cuộc họp."
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1270
-msgid "Meeting Proposal"
-msgstr "Đề nghị cuộc họp"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1274
-#, c-format
-msgid "<b>%s</b> wishes to add to an existing meeting."
-msgstr "<b>%s</b? muốn được dự cuộc họp đã có."
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1275
-msgid "Meeting Update"
-msgstr "Cập nhật cuộc họp"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1279
-#, c-format
-msgid "<b>%s</b> wishes to receive the latest meeting information."
-msgstr "<b>%s</b> muốn nhận thông tin mới nhất về cuộc họp"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1280
-msgid "Meeting Update Request"
-msgstr "Yêu cầu cập nhật cuộc họp"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1287
-#, c-format
-msgid "<b>%s</b> has replied to a meeting request."
-msgstr "<b>%s</b> đã trả lời yêu cầu họp."
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1288
-msgid "Meeting Reply"
-msgstr "Trả lời họp"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1295
-#, c-format
-msgid "<b>%s</b> has cancelled a meeting."
-msgstr "<b>%s</b> đã hủy bỏ cuộc họp."
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1296
-msgid "Meeting Cancellation"
-msgstr "Hủy bỏ cuộc họp"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1303 calendar/gui/e-itip-control.c:1370
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1405
-#, c-format
-msgid "<b>%s</b> has sent an unintelligible message."
-msgstr "<b>%s</b> đã gửi một thông điệp khó hiểu."
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1304
-msgid "Bad Meeting Message"
-msgstr "Thông điệp lạ về cuộc họp"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1328
-#, c-format
-msgid "<b>%s</b> has published task information."
-msgstr "<b>%s</b> đã công bố thông tin công việc."
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1329
-msgid "Task Information"
-msgstr "Thông tin công việc"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1334
-#, c-format
-msgid "<b>%s</b> requests %s to perform a task."
-msgstr "<b>%s</b> yêu cầu %s để thực hiện công việc."
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1336
-#, c-format
-msgid "<b>%s</b> requests you perform a task."
-msgstr "<b>%s</b> yêu cầu thực hiện công việc."
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1337
-msgid "Task Proposal"
-msgstr "Đề nghị công việc"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1341
-#, c-format
-msgid "<b>%s</b> wishes to add to an existing task."
-msgstr "<b>%s</b> muốn thêm vào công việc đã có."
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1342
-msgid "Task Update"
-msgstr "Cập nhật công việc"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1346
-#, c-format
-msgid "<b>%s</b> wishes to receive the latest task information."
-msgstr "<b>%s</b> muốn nhận thông tin mới nhất về công việc."
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1347
-msgid "Task Update Request"
-msgstr "Yêu cầu cập nhật công việc"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1354
-#, c-format
-msgid "<b>%s</b> has replied to a task assignment."
-msgstr "<b>%s</b> đã trả lời việc gán công việc."
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1355
-msgid "Task Reply"
-msgstr "Trả lời công việc"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1362
-#, c-format
-msgid "<b>%s</b> has cancelled a task."
-msgstr "<b>%s</b> đã hủy bỏ công việc."
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1363
-msgid "Task Cancellation"
-msgstr "Hủy bỏ công việc"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1371
-msgid "Bad Task Message"
-msgstr "Thông điệp lạ về công việc"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1390
-#, c-format
-msgid "<b>%s</b> has published free/busy information."
-msgstr "<b>%s</b> đã công bố thông tin bận/rảnh."
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1391
-msgid "Free/Busy Information"
-msgstr "Thông tin bận/rảnh"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1395
-#, c-format
-msgid "<b>%s</b> requests your free/busy information."
-msgstr "<b>%s</b> yêu cầu thông tin bận/rảnh của bạn."
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1396
-msgid "Free/Busy Request"
-msgstr "Yêu cầu thông tin bận/rảnh"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1400
-#, c-format
-msgid "<b>%s</b> has replied to a free/busy request."
-msgstr "<b>%s</b> đã trả lời yêu cầu thông tin bận/rảnh."
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1401
-msgid "Free/Busy Reply"
-msgstr "Trả lời thông tin bận/rảnh"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1406
-msgid "Bad Free/Busy Message"
-msgstr "Thông điệp bận/rảnh sai"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1482
-msgid "The message does not appear to be properly formed"
-msgstr "Thông điệp có lẽ không đúng hình thức"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1550
-msgid "The message contains only unsupported requests."
-msgstr "Thông điệp chỉ chứa yêu cầu chưa được hỗ trợ."
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1581 calendar/gui/e-itip-control.c:1587
-msgid "The attachment does not contain a valid calendar message"
-msgstr "Đồ đính kèm không chứa thông điệp lịch hợp lệ"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1612
-msgid "The attachment has no viewable calendar items"
-msgstr "Đồ đính kèm không chứa mục lịch nào có thể xem được"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1851
-msgid "Calendar file could not be updated!\n"
-msgstr "Không thể cập nhật tập tin lịch!\n"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1853
-msgid "Update complete\n"
-msgstr "Hoàn tất cập nhật\n"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1883 calendar/gui/e-itip-control.c:1955
-msgid "Attendee status can not be updated because the item no longer exists"
-msgstr ""
-"Không thể cập nhật trạng thái người tham dự vì chưa có người nào tham dự"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1899 calendar/gui/e-itip-control.c:1937
-msgid "Object is invalid and cannot be updated\n"
-msgstr "Đối tượng không hợp lệ và không thể được cập nhật\n"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1909
-msgid "This response is not from a current attendee. Add as an attendee?"
-msgstr ""
-"Hồi đáp này đến từ một người dự hiện thời. Thêm người này như là người tham "
-"dự nhé?"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1921
-msgid "Attendee status could not be updated because of an invalid status!\n"
-msgstr ""
-"Không thể cập nhật trạng thái người tham dự vì trạng thái không hợp lệ!\n"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1940
-msgid "There was an error on the CORBA system\n"
-msgstr "Lỗi trong hệ thống CORBA\n"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1943
-msgid "Object could not be found\n"
-msgstr "Không thể tìm thấy đối tượng\n"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1946
-msgid "You don't have the right permissions to update the calendar\n"
-msgstr "Bạn không có đủ quyền để cập nhật lịch\n"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1949
-msgid "Attendee status updated\n"
-msgstr "Đã cập nhật trạng thái người tham dự\n"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1952
-msgid "Attendee status could not be updated!\n"
-msgstr "Không thể cập nhật trạng thái người tham dự!\n"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:1990
-msgid "Removal Complete"
-msgstr "Hoàn tất loại bỏ"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:2024 calendar/gui/e-itip-control.c:2072
-msgid "Item sent!\n"
-msgstr "Đã gửi!\n"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:2026 calendar/gui/e-itip-control.c:2076
-msgid "The item could not be sent!\n"
-msgstr "Không thể gửi!\n"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:2170
-msgid "Select Calendar Folder"
-msgstr "Chọn thư mục lịch"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.c:2176
-msgid "Select Tasks Folder"
-msgstr "Chọn thư mục công việc"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.glade.h:2
-#, no-c-format
-msgid "%P %%"
-msgstr "%P %%"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.glade.h:3
-msgid "--to--"
-msgstr "--tới--"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.glade.h:4
-msgid "Calendar Message"
-msgstr "Thông điệp lịch"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.glade.h:5
-msgid "Date:"
-msgstr "Ngày:"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.glade.h:7
-msgid "Loading Calendar"
-msgstr "Đang nạp lịch"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.glade.h:8
-msgid "Loading calendar..."
-msgstr "Đang nạp lịch..."
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.glade.h:10
-msgid "Server Message:"
-msgstr "Thông điệp server:"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.glade.h:12
-msgid "date-end"
-msgstr "ngày kết thúc"
-
-#: calendar/gui/e-itip-control.glade.h:13
-msgid "date-start"
-msgstr "ngày bắt đầu"
-
-#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:62 calendar/gui/e-meeting-model.c:77
-msgid "Chair Persons"
-msgstr "Người chủ trì"
-
-#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:63
-#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:456 calendar/gui/e-meeting-model.c:78
-#: calendar/gui/e-meeting-model.c:1635
-msgid "Required Participants"
-msgstr "Người tham dự yêu cầu"
-
-#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:64 calendar/gui/e-meeting-model.c:79
-msgid "Optional Participants"
-msgstr "Người tham dự không yêu cầu"
-
-#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:65 calendar/gui/e-meeting-model.c:80
-msgid "Resources"
-msgstr "Tài nguyên"
-
-#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:140 calendar/gui/e-meeting-model.c:192
-#: calendar/gui/e-meeting-model.c:209 calendar/gui/e-meeting-model.c:525
-#: calendar/gui/e-meeting-model.c:750 calendar/gui/e-meeting-store.c:90
-#: calendar/gui/e-meeting-store.c:107 calendar/gui/e-meeting-store.c:759
-msgid "Individual"
-msgstr "Cá nhân"
-
-#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:141 calendar/gui/e-meeting-model.c:194
-#: calendar/gui/e-meeting-model.c:211 calendar/gui/e-meeting-model.c:751
-#: calendar/gui/e-meeting-store.c:92 calendar/gui/e-meeting-store.c:109
-msgid "Group"
-msgstr "Nhóm"
-
-#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:142 calendar/gui/e-meeting-model.c:196
-#: calendar/gui/e-meeting-model.c:213 calendar/gui/e-meeting-model.c:752
-#: calendar/gui/e-meeting-store.c:94 calendar/gui/e-meeting-store.c:111
-msgid "Resource"
-msgstr "Tài nguyên"
-
-#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:143 calendar/gui/e-meeting-model.c:198
-#: calendar/gui/e-meeting-model.c:215 calendar/gui/e-meeting-model.c:753
-#: calendar/gui/e-meeting-store.c:96 calendar/gui/e-meeting-store.c:113
-msgid "Room"
-msgstr "Phòng"
-
-#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:154 calendar/gui/e-meeting-model.c:227
-#: calendar/gui/e-meeting-model.c:244 calendar/gui/e-meeting-model.c:766
-#: calendar/gui/e-meeting-store.c:125 calendar/gui/e-meeting-store.c:142
-msgid "Chair"
-msgstr "Ghế"
-
-#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:155 calendar/gui/e-meeting-model.c:229
-#: calendar/gui/e-meeting-model.c:246 calendar/gui/e-meeting-model.c:527
-#: calendar/gui/e-meeting-model.c:767 calendar/gui/e-meeting-store.c:127
-#: calendar/gui/e-meeting-store.c:144 calendar/gui/e-meeting-store.c:762
-msgid "Required Participant"
-msgstr "Người tham dự yêu cầu"
-
-#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:156 calendar/gui/e-meeting-model.c:231
-#: calendar/gui/e-meeting-model.c:248 calendar/gui/e-meeting-model.c:768
-#: calendar/gui/e-meeting-store.c:129 calendar/gui/e-meeting-store.c:146
-msgid "Optional Participant"
-msgstr "Người tham dự không yêu cầu"
-
-#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:157 calendar/gui/e-meeting-model.c:233
-#: calendar/gui/e-meeting-model.c:250 calendar/gui/e-meeting-model.c:769
-#: calendar/gui/e-meeting-store.c:131 calendar/gui/e-meeting-store.c:148
-msgid "Non-Participant"
-msgstr "Người không tham dự"
-
-#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:179 calendar/gui/e-meeting-model.c:279
-#: calendar/gui/e-meeting-model.c:302 calendar/gui/e-meeting-model.c:535
-#: calendar/gui/e-meeting-model.c:795 calendar/gui/e-meeting-store.c:177
-#: calendar/gui/e-meeting-store.c:200 calendar/gui/e-meeting-store.c:772
-msgid "Needs Action"
-msgstr "Cần hành động"
-
-#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:182 calendar/gui/e-meeting-model.c:285
-#: calendar/gui/e-meeting-model.c:308 calendar/gui/e-meeting-model.c:798
-#: calendar/gui/e-meeting-store.c:183 calendar/gui/e-meeting-store.c:206
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:398
-msgid "Tentative"
-msgstr "Có thể làm"
-
-#: calendar/gui/e-meeting-list-view.c:183 calendar/gui/e-meeting-model.c:287
-#: calendar/gui/e-meeting-model.c:310 calendar/gui/e-meeting-model.c:799
-#: calendar/gui/e-meeting-store.c:185 calendar/gui/e-meeting-store.c:208
-msgid "Delegated"
-msgstr "Ủy nhiệm"
-
-#: calendar/gui/e-meeting-model.c:291 calendar/gui/e-meeting-model.c:314
-#: calendar/gui/e-meeting-store.c:189 calendar/gui/e-meeting-store.c:212
-msgid "In Process"
-msgstr "Trong tiến trình"
-
-#. This is a strftime() format string %A = full weekday name,
-#. %B = full month name, %d = month day, %Y = full year.
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel-item.c:452
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:2060
-msgid "%A, %B %d, %Y"
-msgstr "%A, %d %B, %Y"
-
-#. This is a strftime() format string %a = abbreviated weekday
-#. name, %m = month number, %d = month day, %Y = full year.
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel-item.c:456
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:2093 e-util/e-time-utils.c:203
-#: e-util/e-time-utils.c:296 e-util/e-time-utils.c:384
-msgid "%a %m/%d/%Y"
-msgstr "%a %d/%m/%Y"
-
-#. This is a strftime() format string %m = month number,
-#. %d = month day, %Y = full year.
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel-item.c:460 e-util/e-time-utils.c:238
-#: e-util/e-time-utils.c:299 widgets/misc/e-dateedit.c:1606
-msgid "%m/%d/%Y"
-msgstr "%d/%m/%Y"
-
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:400 designs/OOA/ooa.glade.h:11
-msgid "Out of Office"
-msgstr "Không chính thức"
-
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:401
-msgid "No Information"
-msgstr "Không có thông tin"
-
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:440
-msgid "_Options"
-msgstr "_Tùy chọn"
-
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:457
-msgid "Show _Only Working Hours"
-msgstr "Chỉ hiện giờ làm _việc"
-
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:467
-msgid "Show _Zoomed Out"
-msgstr "Hiện Thu _nhỏ"
-
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:482
-msgid "_Update Free/Busy"
-msgstr "_Cập nhật Rảnh/Bận"
-
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:497
-msgid "_<<"
-msgstr "_<<"
-
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:515
-msgid "_Autopick"
-msgstr "_Tự chọn"
-
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:530
-msgid ">_>"
-msgstr ">_>"
-
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:547
-msgid "_All People and Resources"
-msgstr "_Mọi người và tài nguyên"
-
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:556
-msgid "All _People and One Resource"
-msgstr "Mọi người và mộ_t tài nguyên"
-
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:565
-msgid "_Required People"
-msgstr "Người _yêu cầu"
-
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:574
-msgid "Required People and _One Resource"
-msgstr "Người yêu cầu _và một tài nguyên"
-
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:593
-msgid "Meeting _start time:"
-msgstr "Lúc _bắt đầu cuộc họp:"
-
-#: calendar/gui/e-meeting-time-sel.c:613
-msgid "Meeting _end time:"
-msgstr "Lúc _kết thúc cuộc họp:"
-
-#: calendar/gui/e-tasks.c:181
-#, fuzzy
-msgid "Start Date:"
-msgstr "Ngày _bắt đầu:"
-
-#: calendar/gui/e-tasks.c:197
-#, fuzzy
-msgid "Due Date:"
-msgstr "N_gày đến hạn:"
-
-#. write priority
-#: calendar/gui/e-tasks.c:225
-#, fuzzy
-msgid "Priority:"
-msgstr "Độ ư_u tiên:"
-
-#. URL
-#: calendar/gui/e-tasks.c:281
-#, fuzzy
-msgid "Web Page:"
-msgstr "Trang"
-
-#: calendar/gui/e-tasks.c:710 calendar/gui/tasks-control.c:200
-#, c-format
-msgid "Could not load the tasks in `%s'"
-msgstr "Không thể nập những công việc trong `%s'"
-
-#: calendar/gui/e-tasks.c:725
-#, c-format
-msgid "The method required to load `%s' is not supported"
-msgstr "Chưa hỗ trợ phương thức yêu cầu để nạp `%s'"
-
-#: calendar/gui/e-tasks.c:739 calendar/gui/gnome-cal.c:1765
-#, c-format
-msgid "You don't have permission to open the folder in `%s'"
-msgstr "Bạn không có đủ quyền để mở thư mục trong '%s'"
-
-#: calendar/gui/e-tasks.c:800 calendar/gui/gnome-cal.c:1979
-#, c-format
-msgid ""
-"Error on %s:\n"
-" %s"
-msgstr ""
-"Lỗi tại %s:\n"
-" %s"
-
-#: calendar/gui/e-tasks.c:958
-msgid "Completing tasks..."
-msgstr "Đang hoàn tất công việc..."
-
-#: calendar/gui/e-tasks.c:981
-msgid "Deleting selected objects..."
-msgstr "Đang xóa đối tượng được chọn..."
-
-#: calendar/gui/e-tasks.c:1006
-msgid "Expunging"
-msgstr "Đang xóa"
-
-#: calendar/gui/gnome-cal.c:1604 mail/importers/netscape-importer.c:1843
-#: shell/e-shortcuts.c:1086
-msgid "Calendar"
-msgstr "Lịch"
-
-#: calendar/gui/gnome-cal.c:1737
-#, c-format
-msgid "Could not open the folder in `%s'"
-msgstr "Không thể mở thư mục trong `%s'"
-
-#: calendar/gui/gnome-cal.c:1751
-#, c-format
-msgid "The method required to open `%s' is not supported"
-msgstr "Chưa hỗ trợ phương thức yêu cầu để mở `%s'"
-
-#: calendar/gui/gnome-cal.c:1808
-#, c-format
-msgid "Adding alarms for %s"
-msgstr "Đang thêm báo động cho %s"
-
-#: calendar/gui/gnome-cal.c:2000
-#, c-format
-msgid ""
-"The task backend for\n"
-"%s\n"
-" has crashed. You will have to restart Evolution in order to use it again"
-msgstr ""
-"Backend công việc cho\n"
-"%s\n"
-"đã hỏng. Bạn sẽ cần phải khởi động lại Evolution để dùng nó lần sau."
-
-#: calendar/gui/gnome-cal.c:2008
-#, c-format
-msgid ""
-"The calendar backend for\n"
-"%s\n"
-" has crashed. You will have to restart Evolution in order to use it again"
-msgstr ""
-"Backend lịch cho\n"
-"%s\n"
-"đã hỏng. Bạn sẽ cần phải khởi động lại Evolution để dùng nó lần sau."
-
-#: calendar/gui/gnome-cal.c:2848
-#, fuzzy
-msgid "Purging"
-msgstr "Turin"
-
-#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:1
-msgid "April"
-msgstr "Tháng Tư"
-
-#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:2
-msgid "August"
-msgstr "Tháng Tám"
-
-#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:3
-msgid "December"
-msgstr "Tháng Mười Hai"
-
-#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:4
-msgid "February"
-msgstr "Tháng Hai"
-
-#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:5
-msgid "Go To Date"
-msgstr "Tới ngày"
-
-#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:6
-msgid "Go To Today"
-msgstr "Tới ngày hôm nay"
-
-#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:7
-msgid "January"
-msgstr "Tháng Một"
-
-#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:8
-msgid "July"
-msgstr "Tháng Bảy"
-
-#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:9
-msgid "June"
-msgstr "Tháng Sáu"
-
-#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:10
-msgid "March"
-msgstr "Tháng Ba"
-
-#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:11
-msgid "May"
-msgstr "Tháng Năm"
-
-#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:12
-msgid "November"
-msgstr "Tháng Mười Một"
-
-#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:13
-msgid "October"
-msgstr "Tháng Mười"
-
-#: calendar/gui/goto-dialog.glade.h:14
-msgid "September"
-msgstr "Tháng Chín"
-
-#: calendar/gui/itip-utils.c:267 calendar/gui/itip-utils.c:315
-#: calendar/gui/itip-utils.c:347
-msgid "An organizer must be set."
-msgstr "Phải chọn một tổ chức."
-
-#: calendar/gui/itip-utils.c:302
-msgid "At least one attendee is necessary"
-msgstr "Cần ít nhất một người tham dự."
-
-#: calendar/gui/itip-utils.c:390 calendar/gui/itip-utils.c:499
-msgid "Event information"
-msgstr "Thông tin sự kiện"
-
-#: calendar/gui/itip-utils.c:392 calendar/gui/itip-utils.c:501
-msgid "Task information"
-msgstr "Thông tin công việc"
-
-#: calendar/gui/itip-utils.c:394 calendar/gui/itip-utils.c:503
-msgid "Journal information"
-msgstr "Thông tin nhật ký"
-
-#: calendar/gui/itip-utils.c:396 calendar/gui/itip-utils.c:521
-msgid "Free/Busy information"
-msgstr "Thông tin rảnh/bận"
-
-#: calendar/gui/itip-utils.c:398
-msgid "Calendar information"
-msgstr "Thông tin lịch"
-
-#: calendar/gui/itip-utils.c:434
-msgid "Updated"
-msgstr "Đã cập nhật"
-
-#: calendar/gui/itip-utils.c:442
-msgid "Refresh"
-msgstr "Cập nhật"
-
-#: calendar/gui/itip-utils.c:446
-msgid "Counter-proposal"
-msgstr "Phản đề nghị"
-
-#: calendar/gui/itip-utils.c:517
-#, c-format
-msgid "Free/Busy information (%s to %s)"
-msgstr "Thông tin rảnh/bận (%s tới %s)"
-
-#: calendar/gui/itip-utils.c:527
-msgid "iCalendar information"
-msgstr "Thông tin iCalendar"
-
-#: calendar/gui/itip-utils.c:667
-msgid "You must be an attendee of the event."
-msgstr "Bạn phải là người tham dự sự kiện."
-
-#: calendar/gui/print.c:476
-msgid "1st"
-msgstr "1"
-
-#: calendar/gui/print.c:476
-msgid "2nd"
-msgstr "2"
-
-#: calendar/gui/print.c:476
-msgid "3rd"
-msgstr "3"
-
-#: calendar/gui/print.c:476
-msgid "4th"
-msgstr "4"
-
-#: calendar/gui/print.c:476
-msgid "5th"
-msgstr "5"
-
-#: calendar/gui/print.c:477
-msgid "6th"
-msgstr "6"
-
-#: calendar/gui/print.c:477
-msgid "7th"
-msgstr "7"
-
-#: calendar/gui/print.c:477
-msgid "8th"
-msgstr "8"
-
-#: calendar/gui/print.c:477
-msgid "9th"
-msgstr "9"
-
-#: calendar/gui/print.c:477
-msgid "10th"
-msgstr "10"
-
-#: calendar/gui/print.c:478
-msgid "11th"
-msgstr "11"
-
-#: calendar/gui/print.c:478
-msgid "12th"
-msgstr "12"
-
-#: calendar/gui/print.c:478
-msgid "13th"
-msgstr "13"
-
-#: calendar/gui/print.c:478
-msgid "14th"
-msgstr "14"
-
-#: calendar/gui/print.c:478
-msgid "15th"
-msgstr "15"
-
-#: calendar/gui/print.c:479
-msgid "16th"
-msgstr "16"
-
-#: calendar/gui/print.c:479
-msgid "17th"
-msgstr "17"
-
-#: calendar/gui/print.c:479
-msgid "18th"
-msgstr "18"
-
-#: calendar/gui/print.c:479
-msgid "19th"
-msgstr "19"
-
-#: calendar/gui/print.c:479
-msgid "20th"
-msgstr "20"
-
-#: calendar/gui/print.c:480
-msgid "21st"
-msgstr "21"
-
-#: calendar/gui/print.c:480
-msgid "22nd"
-msgstr "22"
-
-#: calendar/gui/print.c:480
-msgid "23rd"
-msgstr "23"
-
-#: calendar/gui/print.c:480
-msgid "24th"
-msgstr "24"
-
-#: calendar/gui/print.c:480
-msgid "25th"
-msgstr "25"
-
-#: calendar/gui/print.c:481
-msgid "26th"
-msgstr "26"
-
-#: calendar/gui/print.c:481
-msgid "27th"
-msgstr "27"
-
-#: calendar/gui/print.c:481
-msgid "28th"
-msgstr "28"
-
-#: calendar/gui/print.c:481
-msgid "29th"
-msgstr "29"
-
-#: calendar/gui/print.c:481
-msgid "30th"
-msgstr "30"
-
-#: calendar/gui/print.c:482
-msgid "31st"
-msgstr "31"
-
-#: calendar/gui/print.c:556
-msgid "Su"
-msgstr "CN"
-
-#: calendar/gui/print.c:556
-msgid "Mo"
-msgstr "Hai"
-
-#: calendar/gui/print.c:556
-msgid "Tu"
-msgstr "Ba"
-
-#: calendar/gui/print.c:556
-msgid "We"
-msgstr "Tư"
-
-#: calendar/gui/print.c:557
-msgid "Th"
-msgstr "Năm"
-
-#: calendar/gui/print.c:557
-msgid "Fr"
-msgstr "Sáu"
-
-#: calendar/gui/print.c:557
-msgid "Sa"
-msgstr "Bảy"
-
-#. Day
-#: calendar/gui/print.c:1891
-msgid "Selected day (%a %b %d %Y)"
-msgstr "Ngày được chọn (%a %d %b %Y)"
-
-#: calendar/gui/print.c:1916 calendar/gui/print.c:1920
-msgid "%a %b %d"
-msgstr "%a %d %b"
-
-#: calendar/gui/print.c:1917
-msgid "%a %d %Y"
-msgstr "%a %d %Y"
-
-#: calendar/gui/print.c:1921 calendar/gui/print.c:1923
-#: calendar/gui/print.c:1924
-msgid "%a %b %d %Y"
-msgstr "%a %d %b %Y"
-
-#: calendar/gui/print.c:1928
-#, c-format
-msgid "Selected week (%s - %s)"
-msgstr "Tuần được chọn (%s - %s)"
-
-#. Month
-#: calendar/gui/print.c:1936
-msgid "Selected month (%b %Y)"
-msgstr "Tháng được chọn (%b %Y)"
-
-#. Year
-#: calendar/gui/print.c:1943
-msgid "Selected year (%Y)"
-msgstr "Năm được chọn (%Y)"
-
-#: calendar/gui/print.c:2268
-msgid "Task"
-msgstr "Công việc"
-
-#: calendar/gui/print.c:2327
-#, c-format
-msgid "Status: %s"
-msgstr "Trạng thái: %s"
-
-#: calendar/gui/print.c:2344
-#, c-format
-msgid "Priority: %s"
-msgstr "Độ ưu tiên: %s"
-
-#: calendar/gui/print.c:2356
-#, c-format
-msgid "Percent Complete: %i"
-msgstr "Phần trăm hoàn thành: %i"
-
-#: calendar/gui/print.c:2368
-#, c-format
-msgid "URL: %s"
-msgstr "URL: %s"
-
-#: calendar/gui/print.c:2382
-#, c-format
-msgid "Categories: %s"
-msgstr "Phân loại: %s"
-
-#: calendar/gui/print.c:2393
-msgid "Contacts: "
-msgstr "Liên lạc: "
-
-#: calendar/gui/print.c:2531 calendar/gui/print.c:2617
-#: calendar/gui/tasks-control.c:563 mail/em-format-html-print.c:147
-msgid "Print Preview"
-msgstr "Xem thử bản in"
-
-#: calendar/gui/print.c:2565
-msgid "Print Item"
-msgstr "In một mục"
-
-#: calendar/gui/print.c:2638
-msgid "Print Setup"
-msgstr "Thiết lập in"
-
-#: calendar/gui/tasks-component.c:338
-#, c-format
-msgid "Task List '%s' will be removed. Are you sure you want to continue?"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/tasks-component.c:378
-#, fuzzy
-msgid "Rename this task list to"
-msgstr "Đổi tên lối tắt"
-
-#: calendar/gui/tasks-component.c:398
-#, fuzzy
-msgid "New Task List"
-msgstr "Danh sách công việc"
-
-#: calendar/gui/tasks-component.c:590
-msgid "New task"
-msgstr "Công việc mới"
-
-#: calendar/gui/tasks-component.c:591
-msgid "_Task"
-msgstr "Nhiệm _vụ"
-
-#: calendar/gui/tasks-component.c:592
-msgid "Create a new task"
-msgstr "Tạo công việc mới"
-
-#: calendar/gui/tasks-component.c:659
-#, c-format
-msgid "Unable to open the task list '%s' for creating events and meetings"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/tasks-component.c:671
-msgid "There is no calendar available for creating tasks"
-msgstr ""
-
-#: calendar/gui/tasks-control.c:148
-msgid "The URI of the tasks folder to display"
-msgstr "URI của thư mục công việc cần hiển thị"
-
-#: calendar/gui/tasks-control.c:447
-msgid ""
-"This operation will permanently erase all tasks marked as completed. If you "
-"continue, you will not be able to recover these tasks.\n"
-"\n"
-"Really erase these tasks?"
-msgstr ""
-"Thao tác này sẽ xóa vĩnh viễn mọi công việc được đánh dấu đã hoàn tất. Nếu "
-"bạn tiếp tục, bạn sẽ không thể phục hồi những công việc này.\n"
-"\n"
-"Bạn có thật sự muốn xóa những công việc này không?"
-
-#: calendar/gui/tasks-control.c:450
-msgid "Do not ask me again."
-msgstr "Đừng hỏi tôi lần nữa"
-
-#: calendar/gui/tasks-control.c:592
-msgid "Print Tasks"
-msgstr "In công việc"
-
-#: calendar/gui/weekday-picker.c:268
-msgid "SMTWTFS"
-msgstr "CHBTNSB"
-
-#: calendar/importers/GNOME_Evolution_Calendar_Importer.server.in.in.h:1
-#, fuzzy
-msgid "Evolution Calendar intelligent importer"
-msgstr "Bộ xem lịch iTip/iMip Evolution"
-
-#: calendar/importers/GNOME_Evolution_Calendar_Importer.server.in.in.h:2
-#, fuzzy
-msgid "Evolution iCalendar importer"
-msgstr "Bộ xem lịch iTip/iMip Evolution"
-
-#: calendar/importers/GNOME_Evolution_Calendar_Importer.server.in.in.h:3
-#, fuzzy
-msgid "Evolution vCalendar importer"
-msgstr "Bộ xem lịch iTip/iMip Evolution"
-
-#: calendar/importers/GNOME_Evolution_Calendar_Importer.server.in.in.h:4
-#, fuzzy
-msgid "iCalendar files (.ics)"
-msgstr "Thông điệp lịch"
-
-#: calendar/importers/GNOME_Evolution_Calendar_Importer.server.in.in.h:5
-msgid "vCalendar files (.vcf)"
-msgstr ""
-
-#: calendar/importers/icalendar-importer.c:469
-msgid "Reminder!!"
-msgstr "Bộ nhắc nhở!!"
-
-#: calendar/importers/icalendar-importer.c:709
-msgid "Calendar Events"
-msgstr "Sự kiện lịch"
-
-#: calendar/importers/icalendar-importer.c:734
-msgid ""
-"Evolution has found Gnome Calendar files.\n"
-"Would you like to import them into Evolution?"
-msgstr ""
-"Evolution tìm thấy các tập tin Lịch Gnome.\n"
-"Bạn có muốn nhập chúng vào Evolution?"
-
-#: calendar/importers/icalendar-importer.c:741
-msgid "Gnome Calendar"
-msgstr "Lịch Gnome"
-
-#.
-#. * These are the timezone names from the Olson timezone data.
-#. * We only place them here so gettext picks them up for translation.
-#. * Don't include in any C files.
-#.
-#: calendar/zones.h:7
-msgid "Africa/Abidjan"
-msgstr "Châu Phi/Abidjan"
-
-#: calendar/zones.h:8
-msgid "Africa/Accra"
-msgstr "Châu Phi/Accra"
-
-#: calendar/zones.h:9
-msgid "Africa/Addis_Ababa"
-msgstr "Châu Phi/Addis_Ababa"
-
-#: calendar/zones.h:10
-msgid "Africa/Algiers"
-msgstr "Châu Phi/Algiers"
-
-#: calendar/zones.h:11
-msgid "Africa/Asmera"
-msgstr "Châu Phi/Asmera"
-
-#: calendar/zones.h:12
-msgid "Africa/Bamako"
-msgstr "Châu Phi/Bamako"
-
-#: calendar/zones.h:13
-msgid "Africa/Bangui"
-msgstr "Châu Phi/Bangui"
-
-#: calendar/zones.h:14
-msgid "Africa/Banjul"
-msgstr "Châu Phi/Banjul"
-
-#: calendar/zones.h:15
-msgid "Africa/Bissau"
-msgstr "Châu Phi/Bissau"
-
-#: calendar/zones.h:16
-msgid "Africa/Blantyre"
-msgstr "Châu Phi/Blantyre"
-
-#: calendar/zones.h:17
-msgid "Africa/Brazzaville"
-msgstr "Châu Phi/Brazzaville"
-
-#: calendar/zones.h:18
-msgid "Africa/Bujumbura"
-msgstr "Châu Phi/Bujumbura"
-
-#: calendar/zones.h:19
-msgid "Africa/Cairo"
-msgstr "Châu Phi/Cairo"
-
-#: calendar/zones.h:20
-msgid "Africa/Casablanca"
-msgstr "Châu Phi/Casablanca"
-
-#: calendar/zones.h:21
-msgid "Africa/Ceuta"
-msgstr "Châu Phi/Ceuta"
-
-#: calendar/zones.h:22
-msgid "Africa/Conakry"
-msgstr "Châu Phi/Conakry"
-
-#: calendar/zones.h:23
-msgid "Africa/Dakar"
-msgstr "Châu Phi/Dakar"
-
-#: calendar/zones.h:24
-msgid "Africa/Dar_es_Salaam"
-msgstr "Châu Phi/Dar_es_Salaam"
-
-#: calendar/zones.h:25
-msgid "Africa/Djibouti"
-msgstr "Châu Phi/Djibouti"
-
-#: calendar/zones.h:26
-msgid "Africa/Douala"
-msgstr "Châu Phi/Douala"
-
-#: calendar/zones.h:27
-msgid "Africa/El_Aaiun"
-msgstr "Châu Phi/El_Aaiun"
-
-#: calendar/zones.h:28
-msgid "Africa/Freetown"
-msgstr "Châu Phi/Freetown"
-
-#: calendar/zones.h:29
-msgid "Africa/Gaborone"
-msgstr "Châu Phi/Gaborone"
-
-#: calendar/zones.h:30
-msgid "Africa/Harare"
-msgstr "Châu Phi/Harare"
-
-#: calendar/zones.h:31
-msgid "Africa/Johannesburg"
-msgstr "Châu Phi/Johannesburg"
-
-#: calendar/zones.h:32
-msgid "Africa/Kampala"
-msgstr "Châu Phi/Kampala"
-
-#: calendar/zones.h:33
-msgid "Africa/Khartoum"
-msgstr "Châu Phi/Khartoum"
-
-#: calendar/zones.h:34
-msgid "Africa/Kigali"
-msgstr "Châu Phi/Kigali"
-
-#: calendar/zones.h:35
-msgid "Africa/Kinshasa"
-msgstr "Châu Phi/Kinshasa"
-
-#: calendar/zones.h:36
-msgid "Africa/Lagos"
-msgstr "Châu Phi/Lagos"
-
-#: calendar/zones.h:37
-msgid "Africa/Libreville"
-msgstr "Châu Phi/Libreville"
-
-#: calendar/zones.h:38
-msgid "Africa/Lome"
-msgstr "Châu Phi/Lome"
-
-#: calendar/zones.h:39
-msgid "Africa/Luanda"
-msgstr "Châu Phi/Luanda"
-
-#: calendar/zones.h:40
-msgid "Africa/Lubumbashi"
-msgstr "Châu Phi/Lubumbashi"
-
-#: calendar/zones.h:41
-msgid "Africa/Lusaka"
-msgstr "Châu Phi/Lusaka"
-
-#: calendar/zones.h:42
-msgid "Africa/Malabo"
-msgstr "Châu Phi/Malabo"
-
-#: calendar/zones.h:43
-msgid "Africa/Maputo"
-msgstr "Châu Phi/Maputo"
-
-#: calendar/zones.h:44
-msgid "Africa/Maseru"
-msgstr "Châu Phi/Maseru"
-
-#: calendar/zones.h:45
-msgid "Africa/Mbabane"
-msgstr "Châu Phi/Mbabane"
-
-#: calendar/zones.h:46
-msgid "Africa/Mogadishu"
-msgstr "Châu Phi/Mogadishu"
-
-#: calendar/zones.h:47
-msgid "Africa/Monrovia"
-msgstr "Châu Phi/Monrovia"
-
-#: calendar/zones.h:48
-msgid "Africa/Nairobi"
-msgstr "Châu Phi/Nairobi"
-
-#: calendar/zones.h:49
-msgid "Africa/Ndjamena"
-msgstr "Châu Phi/Ndjamena"
-
-#: calendar/zones.h:50
-msgid "Africa/Niamey"
-msgstr "Châu Phi/Niamey"
-
-#: calendar/zones.h:51
-msgid "Africa/Nouakchott"
-msgstr "Châu Phi/Nouakchott"
-
-#: calendar/zones.h:52
-msgid "Africa/Ouagadougou"
-msgstr "Châu Phi/Ouagadougou"
-
-#: calendar/zones.h:53
-msgid "Africa/Porto-Novo"
-msgstr "Châu Phi/Porto-Novo"
-
-#: calendar/zones.h:54
-msgid "Africa/Sao_Tome"
-msgstr "Châu Phi/Sao_Tome"
-
-#: calendar/zones.h:55
-msgid "Africa/Timbuktu"
-msgstr "Châu Phi/Timbuktu"
-
-#: calendar/zones.h:56
-msgid "Africa/Tripoli"
-msgstr "Châu Phi/Tripoli"
-
-#: calendar/zones.h:57
-msgid "Africa/Tunis"
-msgstr "Châu Phi/Tunis"
-
-#: calendar/zones.h:58
-msgid "Africa/Windhoek"
-msgstr "Châu Phi/Windhoek"
-
-#: calendar/zones.h:59
-msgid "America/Adak"
-msgstr "Châu Mỹ/Adak"
-
-#: calendar/zones.h:60
-msgid "America/Anchorage"
-msgstr "Châu Mỹ/Anchorage"
-
-#: calendar/zones.h:61
-msgid "America/Anguilla"
-msgstr "Châu Mỹ/Anguilla"
-
-#: calendar/zones.h:62
-msgid "America/Antigua"
-msgstr "Châu Mỹ/Antigua"
-
-#: calendar/zones.h:63
-msgid "America/Araguaina"
-msgstr "Châu Mỹ/Araguaina"
-
-#: calendar/zones.h:64
-msgid "America/Aruba"
-msgstr "Châu Mỹ/Aruba"
-
-#: calendar/zones.h:65
-msgid "America/Asuncion"
-msgstr "Châu Mỹ/Asuncion"
-
-#: calendar/zones.h:66
-msgid "America/Barbados"
-msgstr "Châu Mỹ/Barbados"
-
-#: calendar/zones.h:67
-msgid "America/Belem"
-msgstr "Châu Mỹ/Belem"
-
-#: calendar/zones.h:68
-msgid "America/Belize"
-msgstr "Châu Mỹ/Belize"
-
-#: calendar/zones.h:69
-msgid "America/Boa_Vista"
-msgstr "Châu Mỹ/Boa_Vista"
-
-#: calendar/zones.h:70
-msgid "America/Bogota"
-msgstr "Châu Mỹ/Bogota"
-
-#: calendar/zones.h:71
-msgid "America/Boise"
-msgstr "Châu Mỹ/Boise"
-
-#: calendar/zones.h:72
-msgid "America/Buenos_Aires"
-msgstr "Châu Mỹ/Buenos_Aires"
-
-#: calendar/zones.h:73
-msgid "America/Cambridge_Bay"
-msgstr "Châu Mỹ/Cambridge_Bay"
-
-#: calendar/zones.h:74
-msgid "America/Cancun"
-msgstr "Châu Mỹ/Cancun"
-
-#: calendar/zones.h:75
-msgid "America/Caracas"
-msgstr "Châu Mỹ/Caracas"
-
-#: calendar/zones.h:76
-msgid "America/Catamarca"
-msgstr "Châu Mỹ/Catamarca"
-
-#: calendar/zones.h:77
-msgid "America/Cayenne"
-msgstr "Châu Mỹ/Cayenne"
-
-#: calendar/zones.h:78
-msgid "America/Cayman"
-msgstr "Châu Mỹ/Cayman"
-
-#: calendar/zones.h:79
-msgid "America/Chicago"
-msgstr "Châu Mỹ/Chicago"
-
-#: calendar/zones.h:80
-msgid "America/Chihuahua"
-msgstr "Châu Mỹ/Chihuahua"
-
-#: calendar/zones.h:81
-msgid "America/Cordoba"
-msgstr "Châu Mỹ/Cordoba"
-
-#: calendar/zones.h:82
-msgid "America/Costa_Rica"
-msgstr "Châu Mỹ/Costa_Rica"
-
-#: calendar/zones.h:83
-msgid "America/Cuiaba"
-msgstr "Châu Mỹ/Cuiaba"
-
-#: calendar/zones.h:84
-msgid "America/Curacao"
-msgstr "Châu Mỹ/Curacao"
-
-#: calendar/zones.h:85
-msgid "America/Danmarkshavn"
-msgstr "Châu Mỹ/Danmarkshavn"
-
-#: calendar/zones.h:86
-msgid "America/Dawson"
-msgstr "Châu Mỹ/Dawson"
-
-#: calendar/zones.h:87
-msgid "America/Dawson_Creek"
-msgstr "Châu Mỹ/Dawson_Creek"
-
-#: calendar/zones.h:88
-msgid "America/Denver"
-msgstr "Châu Mỹ/Denver"
-
-#: calendar/zones.h:89
-msgid "America/Detroit"
-msgstr "Châu Mỹ/Detroit"
-
-#: calendar/zones.h:90
-msgid "America/Dominica"
-msgstr "Châu Mỹ/Dominica"
-
-#: calendar/zones.h:91
-msgid "America/Edmonton"
-msgstr "Châu Mỹ/Edmonton"
-
-#: calendar/zones.h:92
-msgid "America/Eirunepe"
-msgstr "Châu Mỹ/Eirunepe"
-
-#: calendar/zones.h:93
-msgid "America/El_Salvador"
-msgstr "Châu Mỹ/El_Salvador"
-
-#: calendar/zones.h:94
-msgid "America/Fortaleza"
-msgstr "Châu Mỹ/Fortaleza"
-
-#: calendar/zones.h:95
-msgid "America/Glace_Bay"
-msgstr "Châu Mỹ/Glace_Bay"
-
-#: calendar/zones.h:96
-msgid "America/Godthab"
-msgstr "Châu Mỹ/Godthab"
-
-#: calendar/zones.h:97
-msgid "America/Goose_Bay"
-msgstr "Châu Mỹ/Goose_Bay"
-
-#: calendar/zones.h:98
-msgid "America/Grand_Turk"
-msgstr "Châu Mỹ/Grand_Turk"
-
-#: calendar/zones.h:99
-msgid "America/Grenada"
-msgstr "Châu Mỹ/Grenada"
-
-#: calendar/zones.h:100
-msgid "America/Guadeloupe"
-msgstr "Châu Mỹ/Guadeloupe"
-
-#: calendar/zones.h:101
-msgid "America/Guatemala"
-msgstr "Châu Mỹ/Guatemala"
-
-#: calendar/zones.h:102
-msgid "America/Guayaquil"
-msgstr "Châu Mỹ/Guayaquil"
-
-#: calendar/zones.h:103
-msgid "America/Guyana"
-msgstr "Châu Mỹ/Guyana"
-
-#: calendar/zones.h:104
-msgid "America/Halifax"
-msgstr "Châu Mỹ/Halifax"
-
-#: calendar/zones.h:105
-msgid "America/Havana"
-msgstr "Châu Mỹ/Havana"
-
-#: calendar/zones.h:106
-msgid "America/Hermosillo"
-msgstr "Châu Mỹ/Hermosillo"
-
-#: calendar/zones.h:107
-msgid "America/Indiana/Indianapolis"
-msgstr "Châu Mỹ/Indiana/Indianapolis"
-
-#: calendar/zones.h:108
-msgid "America/Indiana/Knox"
-msgstr "Châu Mỹ/Indiana/Knox"
-
-#: calendar/zones.h:109
-msgid "America/Indiana/Marengo"
-msgstr "Châu Mỹ/Indiana/Marengo"
-
-#: calendar/zones.h:110
-msgid "America/Indiana/Vevay"
-msgstr "Châu Mỹ/Indiana/Vevay"
-
-#: calendar/zones.h:111
-msgid "America/Indianapolis"
-msgstr "Châu Mỹ/Indianapolis"
-
-#: calendar/zones.h:112
-msgid "America/Inuvik"
-msgstr "Châu Mỹ/Inuvik"
-
-#: calendar/zones.h:113
-msgid "America/Iqaluit"
-msgstr "Châu Mỹ/Iqaluit"
-
-#: calendar/zones.h:114
-msgid "America/Jamaica"
-msgstr "Châu Mỹ/Jamaica"
-
-#: calendar/zones.h:115
-msgid "America/Jujuy"
-msgstr "Châu Mỹ/Jujuy"
-
-#: calendar/zones.h:116
-msgid "America/Juneau"
-msgstr "Châu Mỹ/Juneau"
-
-#: calendar/zones.h:117
-msgid "America/Kentucky/Louisville"
-msgstr "Châu Mỹ/Kentucky/Louisville"
-
-#: calendar/zones.h:118
-msgid "America/Kentucky/Monticello"
-msgstr "Châu Mỹ/Kentucky/Monticello"
-
-#: calendar/zones.h:119
-msgid "America/La_Paz"
-msgstr "Châu Mỹ/La_Paz"
-
-#: calendar/zones.h:120
-msgid "America/Lima"
-msgstr "Châu Mỹ/Lima"
-
-#: calendar/zones.h:121
-msgid "America/Los_Angeles"
-msgstr "Châu Mỹ/Los_Angeles"
-
-#: calendar/zones.h:122
-msgid "America/Louisville"
-msgstr "Châu Mỹ/Louisville"
-
-#: calendar/zones.h:123
-msgid "America/Maceio"
-msgstr "Châu Mỹ/Maceio"
-
-#: calendar/zones.h:124
-msgid "America/Managua"
-msgstr "Châu Mỹ/Managua"
-
-#: calendar/zones.h:125
-msgid "America/Manaus"
-msgstr "Châu Mỹ/Manaus"
-
-#: calendar/zones.h:126
-msgid "America/Martinique"
-msgstr "Châu Mỹ/Martinique"
-
-#: calendar/zones.h:127
-msgid "America/Mazatlan"
-msgstr "Châu Mỹ/Mazatlan"
-
-#: calendar/zones.h:128
-msgid "America/Mendoza"
-msgstr "Châu Mỹ/Mendoza"
-
-#: calendar/zones.h:129
-msgid "America/Menominee"
-msgstr "Châu Mỹ/Menominee"
-
-#: calendar/zones.h:130
-msgid "America/Merida"
-msgstr "Châu Mỹ/Merida"
-
-#: calendar/zones.h:131
-msgid "America/Mexico_City"
-msgstr "Châu Mỹ/Mexico_City"
-
-#: calendar/zones.h:132
-msgid "America/Miquelon"
-msgstr "Châu Mỹ/Miquelon"
-
-#: calendar/zones.h:133
-msgid "America/Monterrey"
-msgstr "Châu Mỹ/Monterrey"
-
-#: calendar/zones.h:134
-msgid "America/Montevideo"
-msgstr "Châu Mỹ/Montevideo"
-
-#: calendar/zones.h:135
-msgid "America/Montreal"
-msgstr "Châu Mỹ/Montreal"
-
-#: calendar/zones.h:136
-msgid "America/Montserrat"
-msgstr "Châu Mỹ/Montserrat"
-
-#: calendar/zones.h:137
-msgid "America/Nassau"
-msgstr "Châu Mỹ/Nassau"
-
-#: calendar/zones.h:138
-msgid "America/New_York"
-msgstr "Châu Mỹ/New_York"
-
-#: calendar/zones.h:139
-msgid "America/Nipigon"
-msgstr "Châu Mỹ/Nipigon"
-
-#: calendar/zones.h:140
-msgid "America/Nome"
-msgstr "Châu Mỹ/Nome"
-
-#: calendar/zones.h:141
-msgid "America/Noronha"
-msgstr "Châu Mỹ/Noronha"
-
-#: calendar/zones.h:142
-msgid "America/North_Dakota/Center"
-msgstr "Châu Mỹ/North_Dakota/Center"
-
-#: calendar/zones.h:143
-msgid "America/Panama"
-msgstr "Châu Mỹ/Panama"
-
-#: calendar/zones.h:144
-msgid "America/Pangnirtung"
-msgstr "Châu Mỹ/Pangnirtung"
-
-#: calendar/zones.h:145
-msgid "America/Paramaribo"
-msgstr "Châu Mỹ/Paramaribo"
-
-#: calendar/zones.h:146
-msgid "America/Phoenix"
-msgstr "Châu Mỹ/Phoenix"
-
-#: calendar/zones.h:147
-msgid "America/Port-au-Prince"
-msgstr "Châu Mỹ/Port-au-Prince"
-
-#: calendar/zones.h:148
-msgid "America/Port_of_Spain"
-msgstr "Châu Mỹ/Port_of_Spain"
-
-#: calendar/zones.h:149
-msgid "America/Porto_Velho"
-msgstr "Châu Mỹ/Porto_Velho"
-
-#: calendar/zones.h:150
-msgid "America/Puerto_Rico"
-msgstr "Châu Mỹ/Puerto_Rico"
-
-#: calendar/zones.h:151
-msgid "America/Rainy_River"
-msgstr "Châu Mỹ/Rainy_River"
-
-#: calendar/zones.h:152
-msgid "America/Rankin_Inlet"
-msgstr "Châu Mỹ/Rankin_Inlet"
-
-#: calendar/zones.h:153
-msgid "America/Recife"
-msgstr "Châu Mỹ/Recife"
-
-#: calendar/zones.h:154
-msgid "America/Regina"
-msgstr "Châu Mỹ/Regina"
-
-#: calendar/zones.h:155
-msgid "America/Rio_Branco"
-msgstr "Châu Mỹ/Rio_Branco"
-
-#: calendar/zones.h:156
-msgid "America/Rosario"
-msgstr "Châu Mỹ/Rosario"
-
-#: calendar/zones.h:157
-msgid "America/Santiago"
-msgstr "Châu Mỹ/Santiago"
-
-#: calendar/zones.h:158
-msgid "America/Santo_Domingo"
-msgstr "Châu Mỹ/Santo_Domingo"
-
-#: calendar/zones.h:159
-msgid "America/Sao_Paulo"
-msgstr "Châu Mỹ/Sao_Paulo"
-
-#: calendar/zones.h:160
-msgid "America/Scoresbysund"
-msgstr "Châu Mỹ/Scoresbysund"
-
-#: calendar/zones.h:161
-msgid "America/Shiprock"
-msgstr "Châu Mỹ/Shiprock"
-
-#: calendar/zones.h:162
-msgid "America/St_Johns"
-msgstr "Châu Mỹ/St_Johns"
-
-#: calendar/zones.h:163
-msgid "America/St_Kitts"
-msgstr "Châu Mỹ/St_Kitts"
-
-#: calendar/zones.h:164
-msgid "America/St_Lucia"
-msgstr "Châu Mỹ/St_Lucia"
-
-#: calendar/zones.h:165
-msgid "America/St_Thomas"
-msgstr "Châu Mỹ/St_Thomas"
-
-#: calendar/zones.h:166
-msgid "America/St_Vincent"
-msgstr "Châu Mỹ/St_Vincent"
-
-#: calendar/zones.h:167
-msgid "America/Swift_Current"
-msgstr "Châu Mỹ/Swift_Current"
-
-#: calendar/zones.h:168
-msgid "America/Tegucigalpa"
-msgstr "Châu Mỹ/Tegucigalpa"
-
-#: calendar/zones.h:169
-msgid "America/Thule"
-msgstr "Châu Mỹ/Thule"
-
-#: calendar/zones.h:170
-msgid "America/Thunder_Bay"
-msgstr "Châu Mỹ/Thunder_Bay"
-
-#: calendar/zones.h:171
-msgid "America/Tijuana"
-msgstr "Châu Mỹ/Tijuana"
-
-#: calendar/zones.h:172
-msgid "America/Tortola"
-msgstr "Châu Mỹ/Tortola"
-
-#: calendar/zones.h:173
-msgid "America/Vancouver"
-msgstr "Châu Mỹ/Vancouver"
-
-#: calendar/zones.h:174
-msgid "America/Whitehorse"
-msgstr "Châu Mỹ/Whitehorse"
-
-#: calendar/zones.h:175
-msgid "America/Winnipeg"
-msgstr "Châu Mỹ/Winnipeg"
-
-#: calendar/zones.h:176
-msgid "America/Yakutat"
-msgstr "Châu Mỹ/Yakutat"
-
-#: calendar/zones.h:177
-msgid "America/Yellowknife"
-msgstr "Châu Mỹ/Yellowknife"
-
-#: calendar/zones.h:178
-msgid "Antarctica/Casey"
-msgstr "Nam Cực/Casey"
-
-#: calendar/zones.h:179
-msgid "Antarctica/Davis"
-msgstr "Nam Cực/Davis"
-
-#: calendar/zones.h:180
-msgid "Antarctica/DumontDUrville"
-msgstr "Nam Cực/DumontDUrville"
-
-#: calendar/zones.h:181
-msgid "Antarctica/Mawson"
-msgstr "Nam Cực/Mawson"
-
-#: calendar/zones.h:182
-msgid "Antarctica/McMurdo"
-msgstr "Nam Cực/McMurdo"
-
-#: calendar/zones.h:183
-msgid "Antarctica/Palmer"
-msgstr "Nam Cực/Palmer"
-
-#: calendar/zones.h:184
-msgid "Antarctica/South_Pole"
-msgstr "Nam Cực/South_Pole"
-
-#: calendar/zones.h:185
-msgid "Antarctica/Syowa"
-msgstr "Nam Cực/Syowa"
-
-#: calendar/zones.h:186
-msgid "Antarctica/Vostok"
-msgstr "Nam Cực/Vostok"
-
-#: calendar/zones.h:187
-msgid "Arctic/Longyearbyen"
-msgstr "Arctic/Longyearbyen"
-
-#: calendar/zones.h:188
-msgid "Asia/Aden"
-msgstr "Châu Á/Aden"
-
-#: calendar/zones.h:189
-msgid "Asia/Almaty"
-msgstr "Châu Á/Almaty"
-
-#: calendar/zones.h:190
-msgid "Asia/Amman"
-msgstr "Châu Á/Amman"
-
-#: calendar/zones.h:191
-msgid "Asia/Anadyr"
-msgstr "Châu Á/Anadyr"
-
-#: calendar/zones.h:192
-msgid "Asia/Aqtau"
-msgstr "Châu Á/Aqtau"
-
-#: calendar/zones.h:193
-msgid "Asia/Aqtobe"
-msgstr "Châu Á/Aqtobe"
-
-#: calendar/zones.h:194
-msgid "Asia/Ashgabat"
-msgstr "Châu Á/Ashgabat"
-
-#: calendar/zones.h:195
-msgid "Asia/Baghdad"
-msgstr "Châu Á/Baghdad"
-
-#: calendar/zones.h:196
-msgid "Asia/Bahrain"
-msgstr "Châu Á/Bahrain"
-
-#: calendar/zones.h:197
-msgid "Asia/Baku"
-msgstr "Châu Á/Baku"
-
-#: calendar/zones.h:198
-msgid "Asia/Bangkok"
-msgstr "Châu Á/Bangkok"
-
-#: calendar/zones.h:199
-msgid "Asia/Beirut"
-msgstr "Châu Á/Beirut"
-
-#: calendar/zones.h:200
-msgid "Asia/Bishkek"
-msgstr "Châu Á/Bishkek"
-
-#: calendar/zones.h:201
-msgid "Asia/Brunei"
-msgstr "Châu Á/Brunei"
-
-#: calendar/zones.h:202
-msgid "Asia/Calcutta"
-msgstr "Châu Á/Calcutta"
-
-#: calendar/zones.h:203
-msgid "Asia/Choibalsan"
-msgstr "Châu Á/Choibalsan"
-
-#: calendar/zones.h:204
-msgid "Asia/Chongqing"
-msgstr "Châu Á/Chongqing"
-
-#: calendar/zones.h:205
-msgid "Asia/Colombo"
-msgstr "Châu Á/Colombo"
-
-#: calendar/zones.h:206
-msgid "Asia/Damascus"
-msgstr "Châu Á/Damascus"
-
-#: calendar/zones.h:207
-msgid "Asia/Dhaka"
-msgstr "Châu Á/Dhaka"
-
-#: calendar/zones.h:208
-msgid "Asia/Dili"
-msgstr "Châu Á/Dili"
-
-#: calendar/zones.h:209
-msgid "Asia/Dubai"
-msgstr "Châu Á/Dubai"
-
-#: calendar/zones.h:210
-msgid "Asia/Dushanbe"
-msgstr "Châu Á/Dushanbe"
-
-#: calendar/zones.h:211
-msgid "Asia/Gaza"
-msgstr "Châu Á/Gaza"
-
-#: calendar/zones.h:212
-msgid "Asia/Harbin"
-msgstr "Châu Á/Harbin"
-
-#: calendar/zones.h:213
-msgid "Asia/Hong_Kong"
-msgstr "Châu Á/Hong_Kong"
-
-#: calendar/zones.h:214
-msgid "Asia/Hovd"
-msgstr "Châu Á/Hovd"
-
-#: calendar/zones.h:215
-msgid "Asia/Irkutsk"
-msgstr "Châu Á/Irkutsk"
-
-#: calendar/zones.h:216
-msgid "Asia/Istanbul"
-msgstr "Châu Á/Istanbul"
-
-#: calendar/zones.h:217
-msgid "Asia/Jakarta"
-msgstr "Châu Á/Jakarta"
-
-#: calendar/zones.h:218
-msgid "Asia/Jayapura"
-msgstr "Châu Á/Jayapura"
-
-#: calendar/zones.h:219
-msgid "Asia/Jerusalem"
-msgstr "Châu Á/Jerusalem"
-
-#: calendar/zones.h:220
-msgid "Asia/Kabul"
-msgstr "Châu Á/Kabul"
-
-#: calendar/zones.h:221
-msgid "Asia/Kamchatka"
-msgstr "Châu Á/Kamchatka"
-
-#: calendar/zones.h:222
-msgid "Asia/Karachi"
-msgstr "Châu Á/Karachi"
-
-#: calendar/zones.h:223
-msgid "Asia/Kashgar"
-msgstr "Châu Á/Kashgar"
-
-#: calendar/zones.h:224
-msgid "Asia/Katmandu"
-msgstr "Châu Á/Katmandu"
-
-#: calendar/zones.h:225
-msgid "Asia/Krasnoyarsk"
-msgstr "Châu Á/Krasnoyarsk"
-
-#: calendar/zones.h:226
-msgid "Asia/Kuala_Lumpur"
-msgstr "Châu Á/Kuala_Lumpur"
-
-#: calendar/zones.h:227
-msgid "Asia/Kuching"
-msgstr "Châu Á/Kuching"
-
-#: calendar/zones.h:228
-msgid "Asia/Kuwait"
-msgstr "Châu Á/Kuwait"
-
-#: calendar/zones.h:229
-msgid "Asia/Macao"
-msgstr "Châu Á/Macao"
-
-#: calendar/zones.h:230
-msgid "Asia/Macau"
-msgstr "Châu Á/Ma cao"
-
-#: calendar/zones.h:231
-msgid "Asia/Magadan"
-msgstr "Châu Á/Magadan"
-
-#: calendar/zones.h:232
-msgid "Asia/Makassar"
-msgstr "Châu Á/Makassar"
-
-#: calendar/zones.h:233
-msgid "Asia/Manila"
-msgstr "Châu Á/Manila"
-
-#: calendar/zones.h:234
-msgid "Asia/Muscat"
-msgstr "Châu Á/Muscat"
-
-#: calendar/zones.h:235
-msgid "Asia/Nicosia"
-msgstr "Châu Á/Nicosia"
-
-#: calendar/zones.h:236
-msgid "Asia/Novosibirsk"
-msgstr "Châu Á/Novosibirsk"
-
-#: calendar/zones.h:237
-msgid "Asia/Omsk"
-msgstr "Châu Á/Omsk"
-
-#: calendar/zones.h:238
-msgid "Asia/Oral"
-msgstr "Châu Á/Oral"
-
-#: calendar/zones.h:239
-msgid "Asia/Phnom_Penh"
-msgstr "Châu Á/Phnom_Penh"
-
-#: calendar/zones.h:240
-msgid "Asia/Pontianak"
-msgstr "Châu Á/Pontianak"
-
-#: calendar/zones.h:241
-msgid "Asia/Pyongyang"
-msgstr "Châu Á/Pyongyang"
-
-#: calendar/zones.h:242
-msgid "Asia/Qatar"
-msgstr "Châu Á/Qatar"
-
-#: calendar/zones.h:243
-msgid "Asia/Qyzylorda"
-msgstr "Châu Á/Qyzylorda"
-
-#: calendar/zones.h:244
-msgid "Asia/Rangoon"
-msgstr "Châu Á/Rangoon"
-
-#: calendar/zones.h:245
-msgid "Asia/Riyadh"
-msgstr "Châu Á/Riyadh"
-
-#: calendar/zones.h:246
-msgid "Asia/Saigon"
-msgstr "Châu Á/Sài Gòn"
-
-#: calendar/zones.h:247
-msgid "Asia/Sakhalin"
-msgstr "Châu Á/Sakhalin"
-
-#: calendar/zones.h:248
-msgid "Asia/Samarkand"
-msgstr "Châu Á/Samarkand"
-
-#: calendar/zones.h:249
-msgid "Asia/Seoul"
-msgstr "Châu Á/Seoul"
-
-#: calendar/zones.h:250
-msgid "Asia/Shanghai"
-msgstr "Châu Á/Shanghai"
-
-#: calendar/zones.h:251
-msgid "Asia/Singapore"
-msgstr "Châu Á/Singapore"
-
-#: calendar/zones.h:252
-msgid "Asia/Taipei"
-msgstr "Châu Á/Taipei"
-
-#: calendar/zones.h:253
-msgid "Asia/Tashkent"
-msgstr "Châu Á/Tashkent"
-
-#: calendar/zones.h:254
-msgid "Asia/Tbilisi"
-msgstr "Châu Á/Tbilisi"
-
-#: calendar/zones.h:255
-msgid "Asia/Tehran"
-msgstr "Châu Á/Tehran"
-
-#: calendar/zones.h:256
-msgid "Asia/Thimphu"
-msgstr "Châu Á/Thimphu"
-
-#: calendar/zones.h:257
-msgid "Asia/Tokyo"
-msgstr "Châu Á/Tokyo"
-
-#: calendar/zones.h:258
-msgid "Asia/Ujung_Pandang"
-msgstr "Châu Á/Ujung_Pandang"
-
-#: calendar/zones.h:259
-msgid "Asia/Ulaanbaatar"
-msgstr "Châu Á/Ulaanbaatar"
-
-#: calendar/zones.h:260
-msgid "Asia/Urumqi"
-msgstr "Châu Á/Urumqi"
-
-#: calendar/zones.h:261
-msgid "Asia/Vientiane"
-msgstr "Châu Á/Vientiane"
-
-#: calendar/zones.h:262
-msgid "Asia/Vladivostok"
-msgstr "Châu Á/Vladivostok"
-
-#: calendar/zones.h:263
-msgid "Asia/Yakutsk"
-msgstr "Châu Á/Yakutsk"
-
-#: calendar/zones.h:264
-msgid "Asia/Yekaterinburg"
-msgstr "Châu Á/Yekaterinburg"
-
-#: calendar/zones.h:265
-msgid "Asia/Yerevan"
-msgstr "Châu Á/Yerevan"
-
-#: calendar/zones.h:266
-msgid "Atlantic/Azores"
-msgstr "Atlantic/Azores"
-
-#: calendar/zones.h:267
-msgid "Atlantic/Bermuda"
-msgstr "Đại Tây Dương/Bermuda"
-
-#: calendar/zones.h:268
-msgid "Atlantic/Canary"
-msgstr "Đại Tây Dương/Canary"
-
-#: calendar/zones.h:269
-msgid "Atlantic/Cape_Verde"
-msgstr "Đại Tây Dương/Cape_Verde"
-
-#: calendar/zones.h:270
-msgid "Atlantic/Faeroe"
-msgstr "Đại Tây Dương/Faeroe"
-
-#: calendar/zones.h:271
-msgid "Atlantic/Jan_Mayen"
-msgstr "Đại Tây Dương/Jan_Mayen"
-
-#: calendar/zones.h:272
-msgid "Atlantic/Madeira"
-msgstr "Đại Tây Dương/Madeira"
-
-#: calendar/zones.h:273
-msgid "Atlantic/Reykjavik"
-msgstr "Đại Tây Dương/Reykjavik"
-
-#: calendar/zones.h:274
-msgid "Atlantic/South_Georgia"
-msgstr "Đại Tây Dương/South_Georgia"
-
-#: calendar/zones.h:275
-msgid "Atlantic/St_Helena"
-msgstr "Đại Tây Dương/St_Helena"
-
-#: calendar/zones.h:276
-msgid "Atlantic/Stanley"
-msgstr "Đại Tây Dương/Stanley"
-
-#: calendar/zones.h:277
-msgid "Australia/Adelaide"
-msgstr "Châu Úc/Adelaide"
-
-#: calendar/zones.h:278
-msgid "Australia/Brisbane"
-msgstr "Châu Úc/Brisbane"
-
-#: calendar/zones.h:279
-msgid "Australia/Broken_Hill"
-msgstr "Châu Úc/Broken_Hill"
-
-#: calendar/zones.h:280
-msgid "Australia/Darwin"
-msgstr "Châu Úc/Darwin"
-
-#: calendar/zones.h:281
-msgid "Australia/Hobart"
-msgstr "Châu Úc/Hobart"
-
-#: calendar/zones.h:282
-msgid "Australia/Lindeman"
-msgstr "Châu Úc/Lindeman"
-
-#: calendar/zones.h:283
-msgid "Australia/Lord_Howe"
-msgstr "Châu Úc/Lord_Howe"
-
-#: calendar/zones.h:284
-msgid "Australia/Melbourne"
-msgstr "Châu Úc/Melbourne"
-
-#: calendar/zones.h:285
-msgid "Australia/Perth"
-msgstr "Châu Úc/Perth"
-
-#: calendar/zones.h:286
-msgid "Australia/Sydney"
-msgstr "Châu Úc/Sydney"
-
-#: calendar/zones.h:287
-msgid "Europe/Amsterdam"
-msgstr "Châu Âu/Amsterdam"
-
-#: calendar/zones.h:288
-msgid "Europe/Andorra"
-msgstr "Châu Âu/Andorra"
-
-#: calendar/zones.h:289
-msgid "Europe/Athens"
-msgstr "Châu Âu/Athens"
-
-#: calendar/zones.h:290
-msgid "Europe/Belfast"
-msgstr "Châu Âu/Belfast"
-
-#: calendar/zones.h:291
-msgid "Europe/Belgrade"
-msgstr "Châu Âu/Belgrade"
-
-#: calendar/zones.h:292
-msgid "Europe/Berlin"
-msgstr "Châu Âu/Berlin"
-
-#: calendar/zones.h:293
-msgid "Europe/Bratislava"
-msgstr "Châu Âu/Bratislava"
-
-#: calendar/zones.h:294
-msgid "Europe/Brussels"
-msgstr "Châu Âu/Brussels"
-
-#: calendar/zones.h:295
-msgid "Europe/Bucharest"
-msgstr "Châu Âu/Bucharest"
-
-#: calendar/zones.h:296
-msgid "Europe/Budapest"
-msgstr "Châu Âu/Budapest"
-
-#: calendar/zones.h:297
-msgid "Europe/Chisinau"
-msgstr "Châu Âu/Chisinau"
-
-#: calendar/zones.h:298
-msgid "Europe/Copenhagen"
-msgstr "Châu Âu/Copenhagen"
-
-#: calendar/zones.h:299
-msgid "Europe/Dublin"
-msgstr "Châu Âu/Dublin"
-
-#: calendar/zones.h:300
-msgid "Europe/Gibraltar"
-msgstr "Châu Âu/Gibraltar"
-
-#: calendar/zones.h:301
-msgid "Europe/Helsinki"
-msgstr "Châu Âu/Helsinki"
-
-#: calendar/zones.h:302
-msgid "Europe/Istanbul"
-msgstr "Châu Âu/Istanbul"
-
-#: calendar/zones.h:303
-msgid "Europe/Kaliningrad"
-msgstr "Châu Âu/Kaliningrad"
-
-#: calendar/zones.h:304
-msgid "Europe/Kiev"
-msgstr "Châu Âu/Kiev"
-
-#: calendar/zones.h:305
-msgid "Europe/Lisbon"
-msgstr "Châu Âu/Lisbon"
-
-#: calendar/zones.h:306
-msgid "Europe/Ljubljana"
-msgstr "Châu Âu/Ljubljana"
-
-#: calendar/zones.h:307
-msgid "Europe/London"
-msgstr "Châu Âu/London"
-
-#: calendar/zones.h:308
-msgid "Europe/Luxembourg"
-msgstr "Châu Âu/Luxembourg"
-
-#: calendar/zones.h:309
-msgid "Europe/Madrid"
-msgstr "Châu Âu/Madrid"
-
-#: calendar/zones.h:310
-msgid "Europe/Malta"
-msgstr "Châu Âu/Malta"
-
-#: calendar/zones.h:311
-msgid "Europe/Minsk"
-msgstr "Châu Âu/Minsk"
-
-#: calendar/zones.h:312
-msgid "Europe/Monaco"
-msgstr "Châu Âu/Monaco"
-
-#: calendar/zones.h:313
-msgid "Europe/Moscow"
-msgstr "Châu Âu/Moscow"
-
-#: calendar/zones.h:314
-msgid "Europe/Nicosia"
-msgstr "Châu Âu/Nicosia"
-
-#: calendar/zones.h:315
-msgid "Europe/Oslo"
-msgstr "Châu Âu/Oslo"
-
-#: calendar/zones.h:316
-msgid "Europe/Paris"
-msgstr "Châu Âu/Paris"
-
-#: calendar/zones.h:317
-msgid "Europe/Prague"
-msgstr "Châu Âu/Prague"
-
-#: calendar/zones.h:318
-msgid "Europe/Riga"
-msgstr "Châu Âu/Riga"
-
-#: calendar/zones.h:319
-msgid "Europe/Rome"
-msgstr "Châu Âu/Rome"
-
-#: calendar/zones.h:320
-msgid "Europe/Samara"
-msgstr "Châu Âu/Samara"
-
-#: calendar/zones.h:321
-msgid "Europe/San_Marino"
-msgstr "Châu Âu/San_Marino"
-
-#: calendar/zones.h:322
-msgid "Europe/Sarajevo"
-msgstr "Châu Âu/Sarajevo"
-
-#: calendar/zones.h:323
-msgid "Europe/Simferopol"
-msgstr "Châu Âu/Simferopol"
-
-#: calendar/zones.h:324
-msgid "Europe/Skopje"
-msgstr "Châu Âu/Skopje"
-
-#: calendar/zones.h:325
-msgid "Europe/Sofia"
-msgstr "Châu Âu/Sofia"
-
-#: calendar/zones.h:326
-msgid "Europe/Stockholm"
-msgstr "Châu Âu/Stockholm"
-
-#: calendar/zones.h:327
-msgid "Europe/Tallinn"
-msgstr "Châu Âu/Tallinn"
-
-#: calendar/zones.h:328
-msgid "Europe/Tirane"
-msgstr "Châu Âu/Tirane"
-
-#: calendar/zones.h:329
-msgid "Europe/Uzhgorod"
-msgstr "Châu Âu/Uzhgorod"
-
-#: calendar/zones.h:330
-msgid "Europe/Vaduz"
-msgstr "Châu Âu/Vaduz"
-
-#: calendar/zones.h:331
-msgid "Europe/Vatican"
-msgstr "Châu Âu/Vatican"
-
-#: calendar/zones.h:332
-msgid "Europe/Vienna"
-msgstr "Châu Âu/Vienna"
-
-#: calendar/zones.h:333
-msgid "Europe/Vilnius"
-msgstr "Châu Âu/Vilnius"
-
-#: calendar/zones.h:334
-msgid "Europe/Warsaw"
-msgstr "Châu Âu/Warsaw"
-
-#: calendar/zones.h:335
-msgid "Europe/Zagreb"
-msgstr "Châu Âu/Zagreb"
-
-#: calendar/zones.h:336
-msgid "Europe/Zaporozhye"
-msgstr "Châu Âu/Zaporozhye"
-
-#: calendar/zones.h:337
-msgid "Europe/Zurich"
-msgstr "Châu Âu/Zurich"
-
-#: calendar/zones.h:338
-msgid "Indian/Antananarivo"
-msgstr "Indian/Antananarivo"
-
-#: calendar/zones.h:339
-msgid "Indian/Chagos"
-msgstr "Ấn Độ Dương/Chagos"
-
-#: calendar/zones.h:340
-msgid "Indian/Christmas"
-msgstr "Ấn Độ Dương/Christmas"
-
-#: calendar/zones.h:341
-msgid "Indian/Cocos"
-msgstr "Ấn Độ Dương/Cocos"
-
-#: calendar/zones.h:342
-msgid "Indian/Comoro"
-msgstr "Ấn Độ Dương/Comoro"
-
-#: calendar/zones.h:343
-msgid "Indian/Kerguelen"
-msgstr "Ấn Độ Dương/Kerguelen"
-
-#: calendar/zones.h:344
-msgid "Indian/Mahe"
-msgstr "Ấn Độ Dương/Mahe"
-
-#: calendar/zones.h:345
-msgid "Indian/Maldives"
-msgstr "Ấn Độ Dương/Maldives"
-
-#: calendar/zones.h:346
-msgid "Indian/Mauritius"
-msgstr "Ấn Độ Dương/Mauritius"
-
-#: calendar/zones.h:347
-msgid "Indian/Mayotte"
-msgstr "Ấn Độ Dương/Mayotte"
-
-#: calendar/zones.h:348
-msgid "Indian/Reunion"
-msgstr "Ấn Độ Dương/Reunion"
-
-#: calendar/zones.h:349
-msgid "Pacific/Apia"
-msgstr "Thái Bình Dương/Apia"
-
-#: calendar/zones.h:350
-msgid "Pacific/Auckland"
-msgstr "Thái Bình Dương/Auckland"
-
-#: calendar/zones.h:351
-msgid "Pacific/Chatham"
-msgstr "Thái Bình Dương/Chatham"
-
-#: calendar/zones.h:352
-msgid "Pacific/Easter"
-msgstr "Thái Bình Dương/Easter"
-
-#: calendar/zones.h:353
-msgid "Pacific/Efate"
-msgstr "Thái Bình Dương/Efate"
-
-#: calendar/zones.h:354
-msgid "Pacific/Enderbury"
-msgstr "Thái Bình Dương/Enderbury"
-
-#: calendar/zones.h:355
-msgid "Pacific/Fakaofo"
-msgstr "Thái Bình Dương/Fakaofo"
-
-#: calendar/zones.h:356
-msgid "Pacific/Fiji"
-msgstr "Thái Bình Dương/Fiji"
-
-#: calendar/zones.h:357
-msgid "Pacific/Funafuti"
-msgstr "Thái Bình Dương/Funafuti"
-
-#: calendar/zones.h:358
-msgid "Pacific/Galapagos"
-msgstr "Thái Bình Dương/Galapagos"
-
-#: calendar/zones.h:359
-msgid "Pacific/Gambier"
-msgstr "Thái Bình Dương/Gambier"
-
-#: calendar/zones.h:360
-msgid "Pacific/Guadalcanal"
-msgstr "Thái Bình Dương/Guadalcanal"
-
-#: calendar/zones.h:361
-msgid "Pacific/Guam"
-msgstr "Thái Bình Dương/Guam"
-
-#: calendar/zones.h:362
-msgid "Pacific/Honolulu"
-msgstr "Thái Bình Dương/Honolulu"
-
-#: calendar/zones.h:363
-msgid "Pacific/Johnston"
-msgstr "Thái Bình Dương/Johnston"
-
-#: calendar/zones.h:364
-msgid "Pacific/Kiritimati"
-msgstr "Thái Bình Dương/Kiritimati"
-
-#: calendar/zones.h:365
-msgid "Pacific/Kosrae"
-msgstr "Thái Bình Dương/Kosrae"
-
-#: calendar/zones.h:366
-msgid "Pacific/Kwajalein"
-msgstr "Thái Bình Dương/Kwajalein"
-
-#: calendar/zones.h:367
-msgid "Pacific/Majuro"
-msgstr "Thái Bình Dương/Majuro"
-
-#: calendar/zones.h:368
-msgid "Pacific/Marquesas"
-msgstr "Thái Bình Dương/Marquesas"
-
-#: calendar/zones.h:369
-msgid "Pacific/Midway"
-msgstr "Thái Bình Dương/Midway"
-
-#: calendar/zones.h:370
-msgid "Pacific/Nauru"
-msgstr "Thái Bình Dương/Nauru"
-
-#: calendar/zones.h:371
-msgid "Pacific/Niue"
-msgstr "Thái Bình Dương/Niue"
-
-#: calendar/zones.h:372
-msgid "Pacific/Norfolk"
-msgstr "Thái Bình Dương/Norfolk"
-
-#: calendar/zones.h:373
-msgid "Pacific/Noumea"
-msgstr "Thái Bình Dương/Noumea"
-
-#: calendar/zones.h:374
-msgid "Pacific/Pago_Pago"
-msgstr "Thái Bình Dương/Pago_Pago"
-
-#: calendar/zones.h:375
-msgid "Pacific/Palau"
-msgstr "Thái Bình Dương/Palau"
-
-#: calendar/zones.h:376
-msgid "Pacific/Pitcairn"
-msgstr "Thái Bình Dương/Pitcairn"
-
-#: calendar/zones.h:377
-msgid "Pacific/Ponape"
-msgstr "Thái Bình Dương/Ponape"
-
-#: calendar/zones.h:378
-msgid "Pacific/Port_Moresby"
-msgstr "Thái Bình Dương/Port_Moresby"
-
-#: calendar/zones.h:379
-msgid "Pacific/Rarotonga"
-msgstr "Thái Bình Dương/Rarotonga"
-
-#: calendar/zones.h:380
-msgid "Pacific/Saipan"
-msgstr "Thái Bình Dương/Saipan"
-
-#: calendar/zones.h:381
-msgid "Pacific/Tahiti"
-msgstr "Thái Bình Dương/Tahiti"
-
-#: calendar/zones.h:382
-msgid "Pacific/Tarawa"
-msgstr "Thái Bình Dương/Tarawa"
-
-#: calendar/zones.h:383
-msgid "Pacific/Tongatapu"
-msgstr "Thái Bình Dương/Tongatapu"
-
-#: calendar/zones.h:384
-msgid "Pacific/Truk"
-msgstr "Thái Bình Dương/Truk"
-
-#: calendar/zones.h:385
-msgid "Pacific/Wake"
-msgstr "Thái Bình Dương/Wake"
-
-#: calendar/zones.h:386
-msgid "Pacific/Wallis"
-msgstr "Thái Bình Dương/Wallis"
-
-#: calendar/zones.h:387
-msgid "Pacific/Yap"
-msgstr "Thái Bình Dương/Yap"
-
-#: camel/camel-cipher-context.c:101
-msgid "Signing is not supported by this cipher"
-msgstr "Loại mã này không hỗ trợ ký tên"
-
-#: camel/camel-cipher-context.c:140
-msgid "Verifying is not supported by this cipher"
-msgstr "Loại mã này không hỗ trợ xác minh"
-
-#: camel/camel-cipher-context.c:180
-msgid "Encryption is not supported by this cipher"
-msgstr "Loại mã này không hỗ trợ mã hóa"
-
-#: camel/camel-cipher-context.c:219
-msgid "Decryption is not supported by this cipher"
-msgstr "Loại mã này không hỗ trợ giải mã"
-
-#: camel/camel-cipher-context.c:254
-msgid "You may not import keys with this cipher"
-msgstr "Bạn không thể nhập khóa bằng loại mã này"
-
-#: camel/camel-cipher-context.c:284
-msgid "You may not export keys with this cipher"
-msgstr "Bạn không thể xuất khóa bằng loại mã này"
-
-#: camel/camel-data-cache.c:133
-msgid "Unable to create cache path"
-msgstr "Không thể tạo đường dẫn cache"
-
-#: camel/camel-data-cache.c:370
-#, c-format
-msgid "Could not remove cache entry: %s: %s"
-msgstr "Không thể loại bỏ mục cache: %s: %s"
-
-#: camel/camel-disco-diary.c:185
-#, c-format
-msgid ""
-"Could not write log entry: %s\n"
-"Further operations on this server will not be replayed when you\n"
-"reconnect to the network."
-msgstr ""
-"Không thể ghi log entry: %s\n"
-"Các thao tác sau nữa trên server này sẽ không được thực hiện lại\n"
-"khi bạn kết nối vào mạng lần sau."
-
-#: camel/camel-disco-diary.c:248
-#, c-format
-msgid ""
-"Could not open `%s':\n"
-"%s\n"
-"Changes made to this folder will not be resynchronized."
-msgstr ""
-"Không thể mở `%s':\n"
-"%s\n"
-"Các thay đổi được tạo ra trong thư mục này sẽ không thể được tái đồng bộ."
-
-#: camel/camel-disco-diary.c:282
-msgid "Resynchronizing with server"
-msgstr "Đang tái đồng bộ với server"
-
-#: camel/camel-disco-folder.c:90
-msgid "Downloading new messages for offline mode"
-msgstr ""
-
-#: camel/camel-disco-folder.c:351
-#, c-format
-msgid "Preparing folder '%s' for offline"
-msgstr "Đang chuẩn bị thư mục '%s' để dùng ngoại tuyến"
-
-#: camel/camel-disco-store.c:367
-msgid "You must be working online to complete this operation"
-msgstr "Bạn phải đang hoạt động trực tuyến mới có thể hoàn tất thao tác này."
-
-#: camel/camel-filter-driver.c:667 camel/camel-filter-search.c:513
-#: camel/camel-process.c:48
-#, c-format
-msgid "Failed to create pipe to '%s': %s"
-msgstr "Lỗi tạo ống dẫn tới '%s': %s"
-
-#: camel/camel-filter-driver.c:711 camel/camel-filter-search.c:549
-#: camel/camel-process.c:90
-#, c-format
-msgid "Failed to create create child process '%s': %s"
-msgstr "Lỗi tạo tiến trình con '%s': %s"
-
-#: camel/camel-filter-driver.c:754
-#, c-format
-msgid "Invalid message stream received from %s: %s"
-msgstr "Nhận luồng thông điệp không hợp lệ từ %s: %s"
-
-#: camel/camel-filter-driver.c:934 camel/camel-filter-driver.c:943
-msgid "Syncing folders"
-msgstr "Đồng bộ thư mục"
-
-#: camel/camel-filter-driver.c:1032 camel/camel-filter-driver.c:1405
-#, c-format
-msgid "Error parsing filter: %s: %s"
-msgstr "Lỗi phân tích bộ lọc: %s: %s"
-
-#: camel/camel-filter-driver.c:1041 camel/camel-filter-driver.c:1411
-#, c-format
-msgid "Error executing filter: %s: %s"
-msgstr "Lỗi thực hiện bộ lọc: %s: %s"
-
-#: camel/camel-filter-driver.c:1108
-msgid "Unable to open spool folder"
-msgstr "Không thể mở thư mục spool"
-
-#: camel/camel-filter-driver.c:1117
-msgid "Unable to process spool folder"
-msgstr "Không thể xử lý thư mục spool"
-
-#: camel/camel-filter-driver.c:1132
-#, c-format
-msgid "Getting message %d (%d%%)"
-msgstr "Đang lấy thông diệp %d (%d%%)"
-
-#: camel/camel-filter-driver.c:1136
-msgid "Cannot open message"
-msgstr "Không thể mở thông điệp"
-
-#: camel/camel-filter-driver.c:1137 camel/camel-filter-driver.c:1149
-#, c-format
-msgid "Failed on message %d"
-msgstr "Lỗi trên thông điệp %d"
-
-#: camel/camel-filter-driver.c:1163 camel/camel-filter-driver.c:1257
-msgid "Syncing folder"
-msgstr "Đang đồng bộ thư mục"
-
-#: camel/camel-filter-driver.c:1224
-#, c-format
-msgid "Getting message %d of %d"
-msgstr "Đang lấy thông điệp %d trên %d"
-
-#: camel/camel-filter-driver.c:1239
-#, c-format
-msgid "Failed at message %d of %d"
-msgstr "Lỗi tại thông điệp %d trên %d"
-
-#: camel/camel-filter-search.c:136
-msgid "Failed to retrieve message"
-msgstr "Lỗi nhận thông điệp"
-
-#: camel/camel-filter-search.c:386
-msgid "Invalid arguments to (system-flag)"
-msgstr "Đối số không hợp lệ (system-flag)"
-
-#: camel/camel-filter-search.c:401
-msgid "Invalid arguments to (user-tag)"
-msgstr "Đối số không hợp lệ (user-tag)"
-
-#: camel/camel-filter-search.c:670 camel/camel-filter-search.c:678
-#, c-format
-msgid "Error executing filter search: %s: %s"
-msgstr "Lỗi thực hiện tìm kiếm bộ lọc: %s: %s"
-
-#: camel/camel-folder-search.c:348
-#, c-format
-msgid ""
-"Cannot parse search expression: %s:\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Không thể phân tích biểu thức tìm kiếm: %s:\n"
-"%s"
-
-#: camel/camel-folder-search.c:358
-#, c-format
-msgid ""
-"Error executing search expression: %s:\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Lỗi thực hiện tìm kiếm theo biểu thức: %s:\n"
-"%s"
-
-#: camel/camel-folder-search.c:569 camel/camel-folder-search.c:598
-msgid "(match-all) requires a single bool result"
-msgstr "(khớp tất cả) yêu cầu một kết quả đơn"
-
-#: camel/camel-folder-search.c:650
-#, c-format
-msgid "Performing query on unknown header: %s"
-msgstr "Đang thực hiện truy vấn trên header lạ: %s"
-
-#: camel/camel-folder.c:586
-#, c-format
-msgid "Unsupported operation: append message: for %s"
-msgstr "Tháo tác chưa hỗ trợ: nối dài thông điệp: cho %s"
-
-#: camel/camel-folder.c:1164
-#, c-format
-msgid "Unsupported operation: search by expression: for %s"
-msgstr "Thao tác chưa hỗ trợ: tìm theo biểu thức: cho %s"
-
-#: camel/camel-folder.c:1204
-#, c-format
-msgid "Unsupported operation: search by uids: for %s"
-msgstr "Thao tác chưa hỗ trợ: tìm bằng UID: cho %s"
-
-#: camel/camel-folder.c:1322
-msgid "Moving messages"
-msgstr "Đang di chuyển thông điệp"
-
-#: camel/camel-folder.c:1322
-msgid "Copying messages"
-msgstr "Đang chép thông điệp"
-
-#: camel/camel-folder.c:1572
-#, fuzzy
-msgid "Filtering new message(s)"
-msgstr "Đang nhận %d thông điệp"
-
-#: camel/camel-gpg-context.c:703
-#, c-format
-msgid ""
-"Unexpected GnuPG status message encountered:\n"
-"\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Bắt gặp thông thông điệp trạng thái GnuPG không mong đợi:\n"
-"\n"
-"%s"
-
-#: camel/camel-gpg-context.c:717
-msgid "Failed to parse gpg userid hint."
-msgstr "Lỗi phân tích chỉ dẫn GPG UserID."
-
-#: camel/camel-gpg-context.c:742
-msgid "Failed to parse gpg passphrase request."
-msgstr "Lỗi phân tích yêu cầu passphrase của GPG."
-
-#: camel/camel-gpg-context.c:750
-#, c-format
-msgid ""
-"You need a passphrase to unlock the key for\n"
-"user: \"%s\""
-msgstr ""
-"Bạn cần passphrase để mở khóa cho người \n"
-"dùng: \"%s\""
-
-#: camel/camel-gpg-context.c:770 camel/camel-gpg-context.c:1260
-#: camel/camel-gpg-context.c:1417 camel/camel-gpg-context.c:1497
-#: camel/camel-gpg-context.c:1604 mail/mail-send-recv.c:572
-msgid "Cancelled."
-msgstr "Đã hủy"
-
-#: camel/camel-gpg-context.c:788
-msgid "Failed to unlock secret key: 3 bad passphrases given."
-msgstr "Lỗi mở khóa khóa mật: 3 passphrase sai."
-
-#: camel/camel-gpg-context.c:794
-#, c-format
-msgid "Unexpected response from GnuPG: %s"
-msgstr "Tín hiệu trả lời không mong đợi từ GnuPG: %s"
-
-#: camel/camel-gpg-context.c:806
-msgid "No data provided"
-msgstr "Chưa cung cấp dữ liệu"
-
-#: camel/camel-gpg-context.c:844
-msgid "Failed to encrypt: No valid recipients specified."
-msgstr "Lỗi mã hóa: Chưa xác định người nhận."
-
-#: camel/camel-gpg-context.c:1121
-#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"Failed to GPG %s: %s\n"
-"\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"GPG gặp lỗi %s: %s\n"
-"\n"
-"%.*s"
-
-#: camel/camel-gpg-context.c:1126
-#, c-format
-msgid "Failed to GPG %s: %s\n"
-msgstr "GPG gặp lỗi %s: %s\n"
-
-#: camel/camel-gpg-context.c:1239 camel/camel-smime-context.c:406
-#, fuzzy, c-format
-msgid "Could not generate signing data: %s"
-msgstr "Không thể ghi dữ liệu: %s"
-
-#: camel/camel-gpg-context.c:1253 camel/camel-gpg-context.c:1653
-#: camel/camel-gpg-context.c:1704
-#, c-format
-msgid "Failed to execute gpg: %s"
-msgstr "Lỗi thực hiện GPG: %s"
-
-#: camel/camel-gpg-context.c:1277 camel/camel-gpg-context.c:1409
-#: camel/camel-gpg-context.c:1490 camel/camel-gpg-context.c:1513
-#: camel/camel-gpg-context.c:1597 camel/camel-gpg-context.c:1621
-#: camel/camel-gpg-context.c:1675 camel/camel-gpg-context.c:1726
-msgid "Failed to execute gpg."
-msgstr "Lỗi thực hiện GPG."
-
-#: camel/camel-gpg-context.c:1296
-msgid "This is a digitally signed message part"
-msgstr "Đây là phần thông điệp có chữ ký số"
-
-#: camel/camel-gpg-context.c:1376 camel/camel-gpg-context.c:1385
-#: camel/camel-smime-context.c:701 camel/camel-smime-context.c:712
-#: camel/camel-smime-context.c:719
-#, fuzzy
-msgid "Cannot verify message signature: Incorrect message format"
-msgstr "Không thể xác minh chữ ký thông điệp: không thể tạo tập tin tạm: %s"
-
-#: camel/camel-gpg-context.c:1392
-#, c-format
-msgid "Cannot verify message signature: could not create temp file: %s"
-msgstr "Không thể xác minh chữ ký thông điệp: không thể tạo tập tin tạm: %s"
-
-#: camel/camel-gpg-context.c:1473
-#, fuzzy, c-format
-msgid "Could not generate encrypting data: %s"
-msgstr "Không thể ghi dữ liệu: %s"
-
-#: camel/camel-gpg-context.c:1531
-#, fuzzy
-msgid "This is a digitally encrypted message part"
-msgstr "Đây là phần thông điệp có chữ ký số"
-
-#: camel/camel-gpg-context.c:1628 camel/camel-smime-context.c:974
-#, fuzzy
-msgid "Encrypted content"
-msgstr "Nội dung phần thân index"
-
-#: camel/camel-gpg-context.c:1632
-#, fuzzy
-msgid "Unable to parse message content"
-msgstr "Không thể nhận thông điệp từ trình biên soạn"
-
-#: camel/camel-lock-client.c:100
-#, c-format
-msgid "Cannot build locking helper pipe: %s"
-msgstr "Không thể tạo ống dẫn hỗ trợ khoá: %s"
-
-#: camel/camel-lock-client.c:113
-#, c-format
-msgid "Cannot fork locking helper: %s"
-msgstr "Không thể tạo tiến trình hỗ trợ khóa: %s"
-
-#: camel/camel-lock-client.c:191 camel/camel-lock-client.c:214
-#, c-format
-msgid "Could not lock '%s': protocol error with lock-helper"
-msgstr "Không thể khóa '%s': lỗi giao thức với bộ hỗ trợ khóa (lock-helper)"
-
-#: camel/camel-lock-client.c:204
-#, c-format
-msgid "Could not lock '%s'"
-msgstr "Không thể khóa '%s'"
-
-#: camel/camel-lock.c:92 camel/camel-lock.c:113
-#, c-format
-msgid "Could not create lock file for %s: %s"
-msgstr "Không thể tạo tập tin khóa cho %s: %s"
-
-#: camel/camel-lock.c:154
-#, c-format
-msgid "Timed out trying to get lock file on %s. Try again later."
-msgstr "Quá hạn thử lấy tập tin khóa trên %s. Sẽ thử lại sau."
-
-#: camel/camel-lock.c:209
-#, c-format
-msgid "Failed to get lock using fcntl(2): %s"
-msgstr "Lỗi lấy khóa bằng fcntl(2): %s"
-
-#: camel/camel-lock.c:272
-#, c-format
-msgid "Failed to get lock using flock(2): %s"
-msgstr "Lỗi lấy khóa bằng flock(2): %s"
-
-#: camel/camel-movemail.c:107
-#, c-format
-msgid "Could not check mail file %s: %s"
-msgstr "Không thể kiểm tra tập tin thư %s: %s"
-
-#: camel/camel-movemail.c:120
-#, c-format
-msgid "Could not open mail file %s: %s"
-msgstr "Không thể mở tập tin mail %s: %s"
-
-#: camel/camel-movemail.c:128
-#, c-format
-msgid "Could not open temporary mail file %s: %s"
-msgstr "Không thể mở tập tin mail tạm %s: %s"
-
-#: camel/camel-movemail.c:157
-#, c-format
-msgid "Failed to store mail in temp file %s: %s"
-msgstr "Lỗi lưu mail vào tập tin tạm %s: %s"
-
-#: camel/camel-movemail.c:187
-#, c-format
-msgid "Could not create pipe: %s"
-msgstr "Không thể tạo ống dẫn: %s"
-
-#: camel/camel-movemail.c:199
-#, c-format
-msgid "Could not fork: %s"
-msgstr "Không thể tạo tiến trình: %s"
-
-#: camel/camel-movemail.c:237
-#, c-format
-msgid "Movemail program failed: %s"
-msgstr "Lỗi chương trình movemail: %s"
-
-#: camel/camel-movemail.c:238
-msgid "(Unknown error)"
-msgstr "(Lỗi lạ)"
-
-#: camel/camel-movemail.c:261
-#, c-format
-msgid "Error reading mail file: %s"
-msgstr "Lỗi đọc tập tin mail: %s"
-
-#: camel/camel-movemail.c:272
-#, c-format
-msgid "Error writing mail temp file: %s"
-msgstr "Lỗi ghi tập tin mail tạm: %s"
-
-#: camel/camel-movemail.c:465 camel/camel-movemail.c:532
-#, c-format
-msgid "Error copying mail temp file: %s"
-msgstr "Lỗi sao chép tập tin mail tạm: %s"
-
-#: camel/camel-multipart-encrypted.c:229 camel/camel-multipart-encrypted.c:244
-msgid "Failed to decrypt MIME part: protocol error"
-msgstr "Lỗi giải mã phần MIME: lỗi giao thức"
-
-#: camel/camel-multipart-encrypted.c:257
-msgid "Failed to decrypt MIME part: invalid structure"
-msgstr "Lỗi giải mã phần MIME: cấu trúc sai"
-
-#: camel/camel-multipart-signed.c:673 camel/camel-multipart-signed.c:724
-msgid "parse error"
-msgstr "lỗi phân tích"
-
-#: camel/camel-provider.c:132
-#, c-format
-msgid "Could not load %s: Module loading not supported on this system."
-msgstr "Không thể nạp %s: Hệ thống này chưa hỗ trợ tính năng nạp mô đun."
-
-#: camel/camel-provider.c:141
-#, c-format
-msgid "Could not load %s: %s"
-msgstr "Không thể nạp %s: %s"
-
-#: camel/camel-provider.c:149
-#, c-format
-msgid "Could not load %s: No initialization code in module."
-msgstr "Không thể nạp %s: Không có mã khởi động trong mô đun"
-
-#: camel/camel-sasl-anonymous.c:35
-msgid "Anonymous"
-msgstr "Vô danh"
-
-#: camel/camel-sasl-anonymous.c:37
-msgid "This option will connect to the server using an anonymous login."
-msgstr "Tùy chọn này sẽ kết nối tới server bằng cách đang nhập vô danh."
-
-#: camel/camel-sasl-anonymous.c:112 camel/camel-sasl-plain.c:87
-msgid "Authentication failed."
-msgstr "xác thực thất bại."
-
-#: camel/camel-sasl-anonymous.c:121
-#, c-format
-msgid ""
-"Invalid email address trace information:\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Thông tin truy tìm địa chỉ mail không hợp lệ:\n"
-"%s"
-
-#: camel/camel-sasl-anonymous.c:133
-#, c-format
-msgid ""
-"Invalid opaque trace information:\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Thông tin truy tìm địa chỉ bí hiểm không hợp lệ:\n"
-"%s"
-
-#: camel/camel-sasl-anonymous.c:145
-#, c-format
-msgid ""
-"Invalid trace information:\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Thông tin truy tìm không hợp lệ:\n"
-"%s"
-
-#: camel/camel-sasl-cram-md5.c:35
-msgid "CRAM-MD5"
-msgstr "CRAM-MD5"
-
-#: camel/camel-sasl-cram-md5.c:37
-msgid ""
-"This option will connect to the server using a secure CRAM-MD5 password, if "
-"the server supports it."
-msgstr ""
-"Tùy chọn này sẽ kết nối tới server dùng mật khẩu an toàn CRAM-MD5, nếu "
-"server có hỗ trợ."
-
-#: camel/camel-sasl-digest-md5.c:48
-msgid "DIGEST-MD5"
-msgstr "DIGEST-MD5"
-
-#: camel/camel-sasl-digest-md5.c:50
-msgid ""
-"This option will connect to the server using a secure DIGEST-MD5 password, "
-"if the server supports it."
-msgstr ""
-"Tùy chọn này sẽ kết nối tới server bằng mật khẩu an toàn DIGEST-MD5, nếu "
-"server có hỗ trợ."
-
-#: camel/camel-sasl-digest-md5.c:813
-msgid "Server challenge too long (>2048 octets)\n"
-msgstr "Server challenge quá dài (trên 2048 octet)\n"
-
-#: camel/camel-sasl-digest-md5.c:822
-msgid "Server challenge invalid\n"
-msgstr "Server challenge không hợp lệ\n"
-
-#: camel/camel-sasl-digest-md5.c:828
-msgid "Server challenge contained invalid \"Quality of Protection\" token\n"
-msgstr "Server challenge chứa token \"Quality of Protection\" không hợp lệ\n"
-
-#: camel/camel-sasl-digest-md5.c:850
-msgid "Server response did not contain authorization data\n"
-msgstr "Hồi đáp của server không chứa dữ liệu để xác thực\n"
-
-#: camel/camel-sasl-digest-md5.c:868
-msgid "Server response contained incomplete authorization data\n"
-msgstr "Hồi đáp của server chứa dữ liệu xác thực không hoàn chỉnh\n"
-
-#: camel/camel-sasl-digest-md5.c:878
-msgid "Server response does not match\n"
-msgstr "Tín hiệu trả lời của server không khớp\n"
-
-#: camel/camel-sasl-gssapi.c:48
-msgid "GSSAPI"
-msgstr "GSSAPI"
-
-#: camel/camel-sasl-gssapi.c:50
-msgid "This option will connect to the server using Kerberos 5 authentication."
-msgstr "Tùy chọn này sẽ kết nối tới server bằng cơ chế xác minh Kerberos 5."
-
-#: camel/camel-sasl-gssapi.c:148
-msgid ""
-"The specified mechanism is not supported by the provided credential, or is "
-"unrecognized by the implementation."
-msgstr ""
-
-#: camel/camel-sasl-gssapi.c:153
-msgid "The provided target_name parameter was ill-formed."
-msgstr "Tham số target_name sai dạng thức."
-
-#: camel/camel-sasl-gssapi.c:156
-msgid ""
-"The provided target_name parameter contained an invalid or unsupported type "
-"of name."
-msgstr "Tham số target_name chứa loại tên không hỗ trợ hoặc không hợp lệ."
-
-#: camel/camel-sasl-gssapi.c:160
-msgid ""
-"The input_token contains different channel bindings to those specified via "
-"the input_chan_bindings parameter."
-msgstr ""
-
-#: camel/camel-sasl-gssapi.c:165
-msgid ""
-"The input_token contains an invalid signature, or a signature that could not "
-"be verified."
-msgstr ""
-"Tham số input_token chứa chữ ký không hợp lệ, hoặc chữ ký không được xác "
-"nhận."
-
-#: camel/camel-sasl-gssapi.c:169
-msgid ""
-"The supplied credentials were not valid for context initiation, or the "
-"credential handle did not reference any credentials."
-msgstr ""
-
-#: camel/camel-sasl-gssapi.c:174
-#, fuzzy
-msgid "The supplied context handle did not refer to a valid context."
-msgstr ""
-"Chỉ ra rằng handle ngữ cảnh được cung cấp không tham chiếu đến một ngữ cảnh "
-"hợp lệ."
-
-#: camel/camel-sasl-gssapi.c:177
-#, fuzzy
-msgid "The consistency checks performed on the input_token failed."
-msgstr ""
-"Chỉ ra rằng thao tác kiểm tra đồng bộ được thực hiện trên input_token đã "
-"thất bại."
-
-#: camel/camel-sasl-gssapi.c:180
-msgid "The consistency checks performed on the credential failed."
-msgstr ""
-
-#: camel/camel-sasl-gssapi.c:183
-msgid "The referenced credentials have expired."
-msgstr ""
-
-#: camel/camel-sasl-gssapi.c:189 camel/camel-sasl-gssapi.c:238
-#: camel/camel-sasl-gssapi.c:274 camel/camel-sasl-gssapi.c:289
-#: camel/camel-sasl-kerberos4.c:219
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:1217
-msgid "Bad authentication response from server."
-msgstr "Trả lời xác thực từ server sai."
-
-#: camel/camel-sasl-gssapi.c:213
-#, fuzzy, c-format
-msgid "Failed to resolve host `%s': %s"
-msgstr "Lỗi tạo ống dẫn tới '%s': %s"
-
-#: camel/camel-sasl-gssapi.c:299
-msgid "Unsupported security layer."
-msgstr "Tầng bảo mật chưa được hỗ trợ."
-
-#: camel/camel-sasl-kerberos4.c:41
-msgid "Kerberos 4"
-msgstr "Kerberos 4"
-
-#: camel/camel-sasl-kerberos4.c:43
-msgid "This option will connect to the server using Kerberos 4 authentication."
-msgstr "Tùy chọn này sẽ kết nối server bằng cơ chế xác minh Kerberos 4."
-
-#: camel/camel-sasl-kerberos4.c:162
-#, c-format
-msgid ""
-"Could not get Kerberos ticket:\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Không thể lấy vé Kerberos:\n"
-"%s"
-
-#: camel/camel-sasl-login.c:32
-msgid "Login"
-msgstr "Đăng nhập"
-
-#: camel/camel-sasl-login.c:34 camel/camel-sasl-plain.c:34
-msgid "This option will connect to the server using a simple password."
-msgstr "Tùy chọn này sẽ kết nối tới server bằng mật khẩu đơn giản."
-
-#: camel/camel-sasl-login.c:127
-msgid "Unknown authentication state."
-msgstr "Trạng thái xác thực lạ."
-
-#: camel/camel-sasl-ntlm.c:31
-msgid "NTLM / SPA"
-msgstr "NTLM / SPA"
-
-#: camel/camel-sasl-ntlm.c:33
-msgid ""
-"This option will connect to a Windows-based server using NTLM / Secure "
-"Password Authentication."
-msgstr "Tùy chọn này sẽ kết nối tới server trên Windows dùng NTLM / SPA"
-
-#: camel/camel-sasl-plain.c:32
-msgid "PLAIN"
-msgstr "THÔ"
-
-#: camel/camel-sasl-popb4smtp.c:36
-msgid "POP before SMTP"
-msgstr "POP trước SMTP"
-
-#: camel/camel-sasl-popb4smtp.c:38
-msgid "This option will authorise a POP connection before attempting SMTP"
-msgstr "Tùy chọn này sẽ xác thực kết nối POP trước khi thử SMTP"
-
-#: camel/camel-sasl-popb4smtp.c:103
-msgid "POP Source URI"
-msgstr "URI của POP"
-
-#: camel/camel-sasl-popb4smtp.c:107
-msgid "POP Before SMTP auth using an unknown transport"
-msgstr "Xác thực POP trước SMTP dùng transport lạ"
-
-#: camel/camel-sasl-popb4smtp.c:112
-msgid "POP Before SMTP auth using a non-pop source"
-msgstr "Xác thực POP trước SMTP dùng nguồn không phải POP"
-
-#: camel/camel-search-private.c:114
-#, c-format
-msgid "Regular expression compilation failed: %s: %s"
-msgstr "Biên dịch biểu thức chính quy thất bại: %s: %s"
-
-#: camel/camel-service.c:278
-#, c-format
-msgid "URL '%s' needs a username component"
-msgstr "URL '%s' cần phần tên người dùng"
-
-#: camel/camel-service.c:286
-#, c-format
-msgid "URL '%s' needs a host component"
-msgstr "URL '%s' cần phần máy chủ"
-
-#: camel/camel-service.c:294
-#, c-format
-msgid "URL '%s' needs a path component"
-msgstr "URL '%s' cần phần đường dẫn"
-
-#: camel/camel-service.c:739
-#, c-format
-msgid "Resolving: %s"
-msgstr "Đang phân giải: %s"
-
-#: camel/camel-service.c:770 camel/camel-service.c:894
-#, c-format
-msgid "Failure in name lookup: %s"
-msgstr "Lỗi tra cứu tên: %s"
-
-#: camel/camel-service.c:791 camel/camel-service.c:915
-#, fuzzy, c-format
-msgid "Host lookup failed: cannot create thread: %s"
-msgstr "Lỗi tra cứu máy chủ: lỗi lạ"
-
-#: camel/camel-service.c:804
-#, c-format
-msgid "Host lookup failed: %s: host not found"
-msgstr "Lỗi tra cứu máy chủ: %s: không tìm thấy máy chủ"
-
-#: camel/camel-service.c:807
-#, c-format
-msgid "Host lookup failed: %s: unknown reason"
-msgstr "Lỗi tra cứu máy chủ: %s: lỗi lạ"
-
-#: camel/camel-service.c:861
-msgid "Resolving address"
-msgstr "Đang phân giải địa chỉ"
-
-#: camel/camel-service.c:930
-msgid "Host lookup failed: host not found"
-msgstr "Lỗi tra cứu máy chủ: không tìm thấy máy chủ"
-
-#: camel/camel-service.c:933
-msgid "Host lookup failed: unknown reason"
-msgstr "Lỗi tra cứu máy chủ: lỗi lạ"
-
-#: camel/camel-session.c:75
-msgid "Virtual folder email provider"
-msgstr "Bộ cung cấp thư mục ảo"
-
-#: camel/camel-session.c:77
-msgid "For reading mail as a query of another set of folders"
-msgstr "Để đọc mail như là một truy vấn của một tập các thư mục khác"
-
-#: camel/camel-session.c:352 camel/camel-session.c:402
-#, c-format
-msgid "No provider available for protocol `%s'"
-msgstr "Không có bên nào cung cấp giao thức `%s'"
-
-#: camel/camel-session.c:525
-#, c-format
-msgid ""
-"Could not create directory %s:\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Không thể tạo thư mục %s:\n"
-"%s"
-
-#: camel/camel-smime-context.c:96
-#, fuzzy, c-format
-msgid "Enter security pass-phrase for `%s'"
-msgstr "Vui lòng nhập passphrase %s của bạn cho %s"
-
-#: camel/camel-smime-context.c:501
-#, fuzzy
-msgid "Unverified"
-msgstr "Chưa biết"
-
-#: camel/camel-smime-context.c:503
-#, fuzzy
-msgid "Good signature"
-msgstr "Sửa chữ ký"
-
-#: camel/camel-smime-context.c:505
-#, fuzzy
-msgid "Bad signature"
-msgstr "Sửa chữ ký"
-
-#: camel/camel-smime-context.c:507
-msgid "Content tampered with or altered in transit"
-msgstr ""
-
-#: camel/camel-smime-context.c:509
-#, fuzzy
-msgid "Signing certificate not found"
-msgstr "Chứng nhận tự ký trong chuỗi"
-
-#: camel/camel-smime-context.c:511
-#, fuzzy
-msgid "Signing certificate not trusted"
-msgstr "Chứng nhận không đáng tin"
-
-#: camel/camel-smime-context.c:513
-msgid "Signature algorithm unknown"
-msgstr ""
-
-#: camel/camel-smime-context.c:515
-msgid "Siganture algorithm unsupported"
-msgstr ""
-
-#: camel/camel-smime-context.c:517
-#, fuzzy
-msgid "Malformed signature"
-msgstr "Lưu chữ ký"
-
-#: camel/camel-smime-context.c:519
-#, fuzzy
-msgid "Processing error"
-msgstr "Lỗi phân tích"
-
-#: camel/camel-smime-context.c:634
-#, fuzzy, c-format
-msgid "Signer: %s <%s>: %s\n"
-msgstr "Server: %s, Kiểu: %s"
-
-#: camel/camel-store.c:217
-msgid "Cannot get folder: Invalid operation on this store"
-msgstr "Không thể lấy thư mục: thao tác không hợp lệ trên thiết bị lưu trữ"
-
-#: camel/camel-store.c:273
-msgid "Cannot create folder: Invalid operation on this store"
-msgstr "Không thể tạo thư mục: Thao tác không hợp lệ trên thiết bị lưu trữ"
-
-#: camel/camel-store.c:791 mail/importers/netscape-importer.c:1842
-#: mail/mail-ops.c:1119
-msgid "Trash"
-msgstr "Rác"
-
-#: camel/camel-store.c:793 mail/mail-ops.c:1125
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:46
-#, fuzzy
-msgid "Junk"
-msgstr "Tháng Sáu"
-
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:568
-msgid "Unable to get issuer's certificate"
-msgstr ""
-
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:570
-msgid "Unable to get Certificate Revocation List"
-msgstr ""
-
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:572
-msgid "Unable to decrypt certificate signature"
-msgstr "Không thể giải mã chữ ký chứng nhận"
-
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:574
-msgid "Unable to decrypt Certificate Revocation List signature"
-msgstr ""
-
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:576
-msgid "Unable to decode issuer's public key"
-msgstr ""
-
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:578
-msgid "Certificate signature failure"
-msgstr "Lỗi chữ ký chứng nhận"
-
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:580
-msgid "Certificate Revocation List signature failure"
-msgstr ""
-
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:582
-msgid "Certificate not yet valid"
-msgstr "Chứng nhận chưa hợp lệ"
-
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:584
-msgid "Certificate has expired"
-msgstr "Chứng nhận quá hạn"
-
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:586
-msgid "CRL not yet valid"
-msgstr "CRL chưa hợp lệ"
-
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:588
-msgid "CRL has expired"
-msgstr "CRL quá hạn"
-
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:593
-msgid "Error in CRL"
-msgstr "Lỗi trong CRL"
-
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:595
-msgid "Out of memory"
-msgstr "Hết bộ nhớ"
-
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:597
-msgid "Zero-depth self-signed certificate"
-msgstr "Chứng nhận tự ký, độ sâu 0"
-
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:599
-msgid "Self-signed certificate in chain"
-msgstr "Chứng nhận tự ký trong chuỗi"
-
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:601
-msgid "Unable to get issuer's certificate locally"
-msgstr ""
-
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:603
-msgid "Unable to verify leaf signature"
-msgstr ""
-
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:605
-msgid "Certificate chain too long"
-msgstr "Chuỗi chứng nhận quá dài"
-
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:607
-msgid "Certificate Revoked"
-msgstr ""
-
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:609
-msgid "Invalid Certificate Authority (CA)"
-msgstr ""
-
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:611
-msgid "Path length exceeded"
-msgstr "Đường dẫn quá dài"
-
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:613
-msgid "Invalid purpose"
-msgstr "Mục đích không hợp lệ"
-
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:615
-msgid "Certificate untrusted"
-msgstr "Chứng nhận không đáng tin"
-
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:617
-msgid "Certificate rejected"
-msgstr "Chứng nhận bị từ chối"
-
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:620
-msgid "Subject/Issuer mismatch"
-msgstr "Không khớp Chủ đề/Issuer"
-
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:622
-msgid "AKID/SKID mismatch"
-msgstr "Không khớp AKID/SKID"
-
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:624
-msgid "AKID/Issuer serial mismatch"
-msgstr ""
-
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:626
-msgid "Key usage does not support certificate signing"
-msgstr ""
-
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:629
-msgid "Error in application verification"
-msgstr ""
-
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:696 camel/camel-tcp-stream-ssl.c:831
-#, c-format
-msgid ""
-"Issuer: %s\n"
-"Subject: %s\n"
-"Fingerprint: %s\n"
-"Signature: %s"
-msgstr ""
-
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:702 camel/camel-tcp-stream-ssl.c:837
-msgid "GOOD"
-msgstr "TỐT"
-
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:702 camel/camel-tcp-stream-ssl.c:837
-msgid "BAD"
-msgstr "XẤU"
-
-#: camel/camel-tcp-stream-openssl.c:704
-#, c-format
-msgid ""
-"Bad certificate from %s:\n"
-"\n"
-"%s\n"
-"\n"
-"%s\n"
-"\n"
-"Do you wish to accept anyway?"
-msgstr ""
-"Chứng nhận sai từ %s:\n"
-"\n"
-"%s\n"
-"\n"
-"%s\n"
-"\n"
-"Bạn có muốn chấp nhận dù bất cứ giá nào?"
-
-#. construct our user prompt
-#: camel/camel-tcp-stream-ssl.c:841
-#, c-format
-msgid ""
-"SSL Certificate check for %s:\n"
-"\n"
-"%s\n"
-"\n"
-"Do you wish to accept?"
-msgstr ""
-"Kiểm tra chứng nhận SSL cho %s:\n"
-"\n"
-"%s\n"
-"\n"
-"Bạn có muốn chấp nhận không?"
-
-#: camel/camel-tcp-stream-ssl.c:885
-#, c-format
-msgid ""
-"Certificate problem: %s\n"
-"Issuer: %s"
-msgstr ""
-"Vấn đề chứng nhận: %s\n"
-"Đối tượng: %s"
-
-#: camel/camel-tcp-stream-ssl.c:937
-#, c-format
-msgid ""
-"Bad certificate domain: %s\n"
-"Issuer: %s"
-msgstr ""
-"Vùng chứng nhận sai: %s\n"
-"Đối tượng: %s"
-
-#: camel/camel-tcp-stream-ssl.c:955
-#, c-format
-msgid ""
-"Certificate expired: %s\n"
-"Issuer: %s"
-msgstr ""
-"Chứng nhận quá hạn: %s\n"
-"Đối tượng: %s"
-
-#: camel/camel-tcp-stream-ssl.c:972
-#, c-format
-msgid ""
-"Certificate revocation list expired: %s\n"
-"Issuer: %s"
-msgstr ""
-
-#: camel/camel-url.c:290 mail/mail-tools.c:138
-#, c-format
-msgid "Could not parse URL `%s'"
-msgstr "Không thể phân tích URL `%s'"
-
-#: camel/camel-vee-folder.c:611
-#, c-format
-msgid "Error storing `%s': %s"
-msgstr "Lỗi lưu `%s': %s"
-
-#: camel/camel-vee-folder.c:649
-#, c-format
-msgid "No such message %s in %s"
-msgstr "Không có thông điệp %s trong %s"
-
-#: camel/camel-vee-folder.c:812 camel/camel-vee-folder.c:818
-msgid "Cannot copy or move messages into a Virtual Folder"
-msgstr "Không thể sao chép hoặc di chuyển thông điệp vào Thư mục Ảo"
-
-#: camel/camel-vee-store.c:278
-#, c-format
-msgid "Cannot delete folder: %s: Invalid operation"
-msgstr "Không thể xoá thư mục: %s: Thao tác không hợp lệ"
-
-#: camel/camel-vee-store.c:299
-#, c-format
-msgid "Cannot delete folder: %s: No such folder"
-msgstr "Không thể xóa thư mục: %s: Không có thư mục như vậy"
-
-#: camel/camel-vee-store.c:312
-#, c-format
-msgid "Cannot rename folder: %s: Invalid operation"
-msgstr "Không thể đổi tên thư mục: %s: Thao tác không hợp lệ"
-
-#: camel/camel-vee-store.c:320
-#, c-format
-msgid "Cannot rename folder: %s: No such folder"
-msgstr "Không thể đổi tên thư mục: %s: Không có thư mục này"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-command.c:221
-#: camel/providers/imap/camel-imap-command.c:260
-#: camel/providers/imap/camel-imap-command.c:450
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:2816
-msgid "Operation cancelled"
-msgstr "Thao tác bị hủy bỏ"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-command.c:305
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:2819
-#, c-format
-msgid "Server unexpectedly disconnected: %s"
-msgstr "Server đã ngắt kết nối bất ngờ: %s"
-
-#. for imap ALERT codes, account user@host
-#: camel/providers/imap/camel-imap-command.c:323
-#, c-format
-msgid ""
-"Alert from IMAP server %s@%s:\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Báo động từ IMAP server %s@%s:\n"
-"%s"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-command.c:392
-#, c-format
-msgid "Unexpected response from IMAP server: %s"
-msgstr "Tính hiệu trả lời không mong đợi từ IMAP server: %s"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-command.c:402
-#, c-format
-msgid "IMAP command failed: %s"
-msgstr "Lỗi lệnh IMAP: %s"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-command.c:460
-msgid "Server response ended too soon."
-msgstr "Tính hiệu trả lời của server kết thúc quá sớm."
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-command.c:652
-#, c-format
-msgid "IMAP server response did not contain %s information"
-msgstr "Tín hiệu trả lời của IMAP server không chứa thông tin %s"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-command.c:688
-#, c-format
-msgid "Unexpected OK response from IMAP server: %s"
-msgstr "Tín hiệu trả lời OK không mong đợi từ IMAP server: %s"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:223
-#, c-format
-msgid "Could not create directory %s: %s"
-msgstr "Không thể tạo thư mục %s: %s"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:242
-#, c-format
-msgid "Could not load summary for %s"
-msgstr "Không thể nạp tóm tắt cho %s"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:308
-msgid "Folder was destroyed and recreated on server."
-msgstr "Thư mục đã bị hủy và tạo lại trên server."
-
-#. Check UIDs and flags of all messages we already know of.
-#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:550
-msgid "Scanning for changed messages"
-msgstr "Đang quét tìm các thông điệp thay đổi"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:1886
-#, c-format
-msgid "Unable to retrieve message: %s"
-msgstr "Không thể nhận thông điệp: %s"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:1923
-#: camel/providers/local/camel-maildir-folder.c:211
-#: camel/providers/local/camel-maildir-folder.c:224
-#: camel/providers/local/camel-maildir-folder.c:233
-#: camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:417
-#: camel/providers/local/camel-mh-folder.c:200
-#: camel/providers/local/camel-mh-folder.c:210
-#: camel/providers/local/camel-mh-folder.c:219
-#, c-format
-msgid ""
-"Cannot get message: %s\n"
-" %s"
-msgstr ""
-"Không thể lấy thông điệp: %s\n"
-" %s"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:1923
-#: camel/providers/local/camel-maildir-folder.c:211
-#: camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:417
-#: camel/providers/local/camel-mh-folder.c:200
-msgid "No such message"
-msgstr "Không có thông điệp như vậy"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:1946
-#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:2542
-msgid "This message is not currently available"
-msgstr "Thông điệp này hiện thời chưa sẵn sàng"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:2206
-#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:2276
-msgid "Fetching summary information for new messages"
-msgstr "Đang lấy thông tin tóm tắt của các thông điệp mới"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-folder.c:2580
-msgid "Could not find message body in FETCH response."
-msgstr "Không thể tìm thấy phần thân thông điệp trong tín hiệu trả lời FETCH"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-message-cache.c:155
-#, c-format
-msgid "Could not open cache directory: %s"
-msgstr "Không thể mở thư mục cache: %s"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-message-cache.c:252
-#: camel/providers/imap/camel-imap-message-cache.c:309
-#: camel/providers/imap/camel-imap-message-cache.c:340
-#: camel/providers/imap/camel-imap-message-cache.c:372
-#, c-format
-msgid "Failed to cache message %s: %s"
-msgstr "Lỗi thông điệp cache %s: %s"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-message-cache.c:417
-#, c-format
-msgid "Failed to cache %s: %s"
-msgstr "Lỗi cache %s: %s"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:43
-#, fuzzy
-msgid "Connection to Server"
-msgstr "Đang kết nối tới server..."
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:45
-#, fuzzy
-msgid "Use custom command to connect to server"
-msgstr "Lỗi kết nối tới LDAP server."
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:47
-#, fuzzy
-msgid "Command:"
-msgstr ""
-"\n"
-"Ghi chú: "
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:50
-msgid "Checking for new mail"
-msgstr "Kiểm tra tìm thư mới"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:52
-msgid "Check for new messages in all folders"
-msgstr "Kiểm tra tìm thư mới trên mọi thư mục"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:55
-msgid "Folders"
-msgstr "Thư mục"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:57
-msgid "Show only subscribed folders"
-msgstr "Chỉ hiện những thư mục đăng ký"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:59
-msgid "Override server-supplied folder namespace"
-msgstr ""
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:61
-msgid "Namespace"
-msgstr "Vùng tên"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:64
-msgid "Apply filters to new messages in INBOX on this server"
-msgstr ""
-"Áp dụng bộ lọc đối với những thông điệp mới trong thư mục INBOX trên server "
-"này"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:66
-#, fuzzy
-msgid "Automatically synchronize remote mail locally"
-msgstr "_Tự động kiểm tra có thư mới"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:72
-msgid "IMAP"
-msgstr "IMAP"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:74
-msgid "For reading and storing mail on IMAP servers."
-msgstr "Để đọc và lưu thư trên IMAP server."
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:89
-#: camel/providers/imapp/camel-imapp-provider.c:65
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:265
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-provider.c:71 mail/mail-config.glade.h:85
-msgid "Password"
-msgstr "Mật khẩu"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-provider.c:91
-#: camel/providers/imapp/camel-imapp-provider.c:67
-msgid "This option will connect to the IMAP server using a plaintext password."
-msgstr ""
-"Tùy chọn này sẽ kết nối tới IMAP server bằng mật khẩu thô (không mã hóa)."
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:459
-#, c-format
-msgid "IMAP server %s"
-msgstr "IMAP server %s"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:461
-#, c-format
-msgid "IMAP service for %s on %s"
-msgstr "dịch vụ IMAP cho %s trên %s"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:582
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:602
-#: camel/providers/imapp/camel-imapp-store.c:236
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:131
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:177
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:269
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:285
-#, c-format
-msgid "Could not connect to %s (port %d): %s"
-msgstr "Không thể kết nối tới %s (cổng %d): %s"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:584
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:179
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:271
-#, fuzzy
-msgid "SSL unavailable"
-msgstr "Không có TLS"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:599
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:831
-#: camel/providers/imapp/camel-imapp-store.c:233
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:128
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:146
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:194
-msgid "Connection cancelled"
-msgstr "Kết nối bị hủy bỏ"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:665
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:696
-#, c-format
-msgid "Failed to connect to IMAP server %s in secure mode: %s"
-msgstr "Lỗi kết nối tới IMAP server %s trong chế độ an toàn: %s"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:666
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:230
-msgid "SSL/TLS extension not supported."
-msgstr "Chưa hỗ trợ phần mở rộng SSL/TLS."
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:697
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:271
-msgid "SSL negotiations failed"
-msgstr "Thương lượng SSL thất bại"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:834
-#, fuzzy, c-format
-msgid "Could not connect with command \"%s\": %s"
-msgstr "Không thể kết nối tới server: %s"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:1247
-#, c-format
-msgid "IMAP server %s does not support requested authentication type %s"
-msgstr "IMAP server %s không hỗ trợ loại xác thực được yêu cầu %s"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:1257
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:486
-#, c-format
-msgid "No support for authentication type %s"
-msgstr "Không hỗ trợ loại xác thực %s"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:1280
-#: camel/providers/imapp/camel-imapp-store.c:349
-#, c-format
-msgid "%sPlease enter the IMAP password for %s@%s"
-msgstr "%sVui lòng nhập mật khẩu IMAP cho %s@%s"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:1294
-msgid "You didn't enter a password."
-msgstr "Bạn chưa nhập mật khẩu"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:1323
-#, c-format
-msgid ""
-"Unable to authenticate to IMAP server.\n"
-"%s\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Không thể xác thực IMAP server.\n"
-"%s\n"
-"\n"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:1670
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:1812
-#, c-format
-msgid "No such folder %s"
-msgstr "Không có thư mục %s"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:2013
-#, c-format
-msgid ""
-"The folder name \"%s\" is invalid because it containes the character \"%c\""
-msgstr "Tên thư mục \"%s\" không hợp lệ vì chứa ký tự \"%c\""
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:2025
-#, c-format
-msgid "Unknown parent folder: %s"
-msgstr "Thư mục cha lạ: %s"
-
-#: camel/providers/imap/camel-imap-store.c:2061
-msgid "The parent folder is not allowed to contain subfolders"
-msgstr "Thư mục cha không được phép có các thư mục con"
-
-#: camel/providers/imapp/camel-imapp-provider.c:39
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-provider.c:38
-msgid "Message storage"
-msgstr "Kho lưu thông điệp"
-
-#: camel/providers/imapp/camel-imapp-provider.c:47
-#, fuzzy
-msgid "IMAP+"
-msgstr "IMAP"
-
-#: camel/providers/imapp/camel-imapp-provider.c:49
-msgid ""
-"Experimental IMAP 4(.1) client\n"
-"This is untested and unsupported code, you want to use plain imap instead.\n"
-"\n"
-" !!! DO NOT USE THIS FOR PRODUCTION EMAIL !!!\n"
-msgstr ""
-
-#: camel/providers/imapp/camel-imapp-store.c:333
-#, fuzzy, c-format
-msgid "Could not connect to POP server on %s"
-msgstr "Không thể kết nối tới POP server %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-local-folder.c:179
-#, fuzzy
-msgid "Index message body data"
-msgstr "Gửi thông điệp cho liên lạc"
-
-#. $HOME relative path + protocol string
-#: camel/providers/local/camel-local-folder.c:382
-#, c-format
-msgid "~%s (%s)"
-msgstr "~%s (%s)"
-
-#. /var/spool/mail relative path + protocol
-#: camel/providers/local/camel-local-folder.c:386
-#: camel/providers/local/camel-local-folder.c:389
-#, c-format
-msgid "mailbox:%s (%s)"
-msgstr "Hộp thư: %s (%s)"
-
-#. a full path + protocol
-#: camel/providers/local/camel-local-folder.c:393
-#, c-format
-msgid "%s (%s)"
-msgstr "%s (%s)"
-
-#: camel/providers/local/camel-local-provider.c:43
-msgid "Use the `.folders' folder summary file (exmh)"
-msgstr "Dùng tập tin tóm tắt thư mục `.folders' (exmh)"
-
-#: camel/providers/local/camel-local-provider.c:49
-msgid "MH-format mail directories"
-msgstr "Thự mục mail với dạng thức MH"
-
-#: camel/providers/local/camel-local-provider.c:50
-msgid "For storing local mail in MH-like mail directories."
-msgstr "Để lưu thư cục bộ trong thư mục dạng MH."
-
-#: camel/providers/local/camel-local-provider.c:65
-msgid "Local delivery"
-msgstr "Gửi cục bộ"
-
-#: camel/providers/local/camel-local-provider.c:66
-msgid ""
-"For retrieving (moving) local mail from standard mbox formated spools into "
-"folders managed by Evolution."
-msgstr ""
-"Để nhận thư cục bộ từ spool dạng mbox chuẩn vào thư mục được Evolution quản "
-"lý."
-
-#: camel/providers/local/camel-local-provider.c:77
-#: camel/providers/local/camel-local-provider.c:94
-msgid "Apply filters to new messages in INBOX"
-msgstr "Áp dụng bộ lọc cho thông điệp mới trong INBOX"
-
-#: camel/providers/local/camel-local-provider.c:83
-msgid "Maildir-format mail directories"
-msgstr "Thư mục mail dạng thức Maildir"
-
-#: camel/providers/local/camel-local-provider.c:84
-msgid "For storing local mail in maildir directories."
-msgstr "Để lưu thư cục bộ trong thư mục maildir."
-
-#: camel/providers/local/camel-local-provider.c:95
-msgid "Store status headers in Elm/Pine/Mutt format"
-msgstr "Lưu header trạng thái theo dạng thứ Elm/Pine/Mutt"
-
-#: camel/providers/local/camel-local-provider.c:101
-msgid "Standard Unix mbox spool or directory"
-msgstr "Spool hoặc thư mục mbox Unix chuẩn"
-
-#: camel/providers/local/camel-local-provider.c:102
-msgid ""
-"For reading and storing local mail in external standard mbox spool files.\n"
-"May also be used to read a tree of Elm, Pine, or Mutt style folders."
-msgstr ""
-"Để đọc và lưu thư cục bộ trong tập tin spool ngoại theo chuẩn mbox.\n"
-"Ngoài ra còn có thể được dùng để đọc các thư mục kiểu Elm, Pine, hoặc Mutt."
-
-#: camel/providers/local/camel-local-store.c:138
-#: camel/providers/local/camel-local-store.c:227
-#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:305
-#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:116
-#, c-format
-msgid "Store root %s is not an absolute path"
-msgstr "Gốc lưu %s không phải là đường dẫn tuyệt đối"
-
-#: camel/providers/local/camel-local-store.c:145
-#, c-format
-msgid "Store root %s is not a regular directory"
-msgstr "Gốc lưu %s không phải là thư mục bình thường"
-
-#: camel/providers/local/camel-local-store.c:154
-#: camel/providers/local/camel-local-store.c:170
-#: camel/providers/local/camel-local-store.c:238
-#, c-format
-msgid "Cannot get folder: %s: %s"
-msgstr "Không thể lấy thư mục: %s: %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-local-store.c:186
-msgid "Local stores do not have an inbox"
-msgstr "Bộ lưu trữ cục bộ chưa có thư mục inbox"
-
-#: camel/providers/local/camel-local-store.c:198
-#, c-format
-msgid "Local mail file %s"
-msgstr "Tập tin mail cục bộ %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-local-store.c:307
-#, c-format
-msgid "Could not rename folder %s to %s: %s"
-msgstr "Không thể đổi tên thư mục %s thành %s: %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-local-store.c:364
-#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:475
-#, c-format
-msgid "Could not rename '%s': %s"
-msgstr "Không thể đổi tên '%s': %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-local-store.c:387
-#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:258
-#, c-format
-msgid "Could not delete folder summary file `%s': %s"
-msgstr "Không thể xóa tập tin tóm tắt thư mục `%s': %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-local-store.c:397
-#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:270
-#, c-format
-msgid "Could not delete folder index file `%s': %s"
-msgstr "Không thể xóa tập tin chỉ mục thư mục `%s': %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-local-summary.c:398
-#, c-format
-msgid "Could not save summary: %s: %s"
-msgstr "Không thể lưu tóm tắt: %s: %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-local-summary.c:457
-msgid "Unable to add message to summary: unknown reason"
-msgstr "Không thể thêm thông điệp vào bảng tóm tắt: nguyên nhân lạ"
-
-#: camel/providers/local/camel-maildir-folder.c:183
-msgid "Maildir append message cancelled"
-msgstr "Thông điệp nối thêm dạng Maildir đã bị hủy"
-
-#: camel/providers/local/camel-maildir-folder.c:186
-#, c-format
-msgid "Cannot append message to maildir folder: %s: %s"
-msgstr "Không thể nối thêm thông điệp vào thư mục Maildir: %s: %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-maildir-folder.c:234
-#: camel/providers/local/camel-mh-folder.c:220
-msgid "Invalid message contents"
-msgstr "Nội dung thông điệp không hợp lệ"
-
-#: camel/providers/local/camel-maildir-store.c:106
-#: camel/providers/local/camel-mh-store.c:202
-#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:163
-#, c-format
-msgid ""
-"Could not open folder `%s':\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Không thể mở thư mục `%s':\n"
-"%s"
-
-#: camel/providers/local/camel-maildir-store.c:110
-#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:157
-#: camel/providers/local/camel-mh-store.c:209
-#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:167
-#, c-format
-msgid "Folder `%s' does not exist."
-msgstr "Thư mục `%s' không tồn tại."
-
-#: camel/providers/local/camel-maildir-store.c:117
-#: camel/providers/local/camel-mh-store.c:216
-#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:172
-#, c-format
-msgid ""
-"Could not create folder `%s':\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Không thể tạo thư mục `%s':\n"
-"%s"
-
-#: camel/providers/local/camel-maildir-store.c:132
-#, c-format
-msgid "`%s' is not a maildir directory."
-msgstr "`%s' không phải là thư mục dạng Maildir."
-
-#: camel/providers/local/camel-maildir-store.c:167
-#: camel/providers/local/camel-maildir-store.c:205
-#: camel/providers/local/camel-mh-store.c:252
-#, c-format
-msgid "Could not delete folder `%s': %s"
-msgstr "Không thể xóa thư mục `%s': %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-maildir-store.c:169
-msgid "not a maildir directory"
-msgstr "không phải là thư mục dạng Maildir"
-
-#: camel/providers/local/camel-maildir-store.c:335
-#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:286
-#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:316
-#, c-format
-msgid "Could not scan folder `%s': %s"
-msgstr "Không thể quét thư mục `%s': %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-maildir-summary.c:417
-#: camel/providers/local/camel-maildir-summary.c:548
-#, c-format
-msgid "Cannot open maildir directory path: %s: %s"
-msgstr "Không thể mở đường dẫn thư mục dang Maildir: %s: %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-maildir-summary.c:541
-msgid "Checking folder consistency"
-msgstr "Đang kiểm tra tính nhất quán của thư mục"
-
-#: camel/providers/local/camel-maildir-summary.c:644
-msgid "Checking for new messages"
-msgstr "Đang kiểm tra thông điệp mới"
-
-#: camel/providers/local/camel-maildir-summary.c:733
-#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:337
-#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:510
-#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:601
-#: camel/providers/local/camel-spool-summary.c:137
-msgid "Storing folder"
-msgstr "Đang lưu thư mục"
-
-#: camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:225
-#: camel/providers/local/camel-spool-folder.c:148
-#, c-format
-msgid "Cannot create folder lock on %s: %s"
-msgstr "Không thể tạo khóa thư mục trên %s: %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:284
-#, c-format
-msgid "Cannot open mailbox: %s: %s\n"
-msgstr "Không thể mở hộp thư: %s: %s\n"
-
-#: camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:344
-msgid "Mail append cancelled"
-msgstr "Quá trình nối thêm mail đã bị hủy"
-
-#: camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:347
-#, c-format
-msgid "Cannot append message to mbox file: %s: %s"
-msgstr "Không thể nối thêm thông điệp vào tập tin mbox: %s: %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:435
-#: camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:466
-#: camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:474
-#, c-format
-msgid ""
-"Cannot get message: %s from folder %s\n"
-" %s"
-msgstr ""
-"Không thể lấy thông điệp: %s từ thư mục%s\n"
-" %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:467
-msgid "The folder appears to be irrecoverably corrupted."
-msgstr "Thư mục này có vẽ đã bị hư và không thể được phục hồi."
-
-#: camel/providers/local/camel-mbox-folder.c:475
-msgid "Message construction failed: Corrupt mailbox?"
-msgstr "Lỗi khởi tạo thông điệp: Hộp thư đã bị hỏng?"
-
-#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:149
-#, c-format
-msgid ""
-"Could not open file `%s':\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Không thể mở tập tin `%s':\n"
-"%s"
-
-#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:166
-#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"Could not create directory `%s':\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Không thể tạo thư mục %s:\n"
-"%s"
-
-#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:178
-#, c-format
-msgid ""
-"Could not create file `%s':\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Không thể tạp tập tin `%s':\n"
-"%s"
-
-#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:188
-#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:229
-#, c-format
-msgid "`%s' is not a regular file."
-msgstr "`%s' không phải là tập tin bình thường."
-
-#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:210
-#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:221
-#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:244
-#, c-format
-msgid ""
-"Could not delete folder `%s':\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Không thể xóa thư mục `%s':\n"
-"%s"
-
-#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:236
-#, c-format
-msgid "Folder `%s' is not empty. Not deleted."
-msgstr "Thư mục `%s' không rỗng. Chưa xóa."
-
-#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:311
-#, fuzzy
-msgid "Cannot create a folder by this name."
-msgstr "Không thể tạo thư mục với tên đó"
-
-#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:324
-#, fuzzy, c-format
-msgid "Cannot create directory `%s': %s."
-msgstr "Không thể tạo thư mục %s: %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:338
-#, fuzzy, c-format
-msgid "Cannot create folder: %s: %s"
-msgstr "Không thể lấy thư mục: %s: %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:340
-#, fuzzy
-msgid "Folder already exists"
-msgstr "Card ID đã tồn tại"
-
-#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:409
-#, fuzzy, c-format
-msgid "Could not rename %s to %s: %s"
-msgstr "Không thể đổi tên thư mục %s thành %s: %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-mbox-store.c:428
-#, fuzzy
-msgid "The new folder name is illegal."
-msgstr "Tên thư mục xác định không hợp lệ: %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:343
-#, c-format
-msgid "Could not open folder: %s: %s"
-msgstr "Không thể mở thư mục: %s: %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:391
-#, c-format
-msgid "Fatal mail parser error near position %ld in folder %s"
-msgstr "Lỗi nghiêm trọng khi phân tích mail gần vị trí %ld trong thư mục %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:447
-#, c-format
-msgid "Cannot check folder: %s: %s"
-msgstr "Không thể kiểm tra thư mục: %s: %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:515
-#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:606
-#: camel/providers/local/camel-spool-summary.c:142
-#, c-format
-msgid "Could not open file: %s: %s"
-msgstr "Không thể mở tập tin: %s: %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:527
-#: camel/providers/local/camel-spool-summary.c:162
-#, c-format
-msgid "Cannot open temporary mailbox: %s"
-msgstr "Không thể mở hộp thư tạm: %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:540
-#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:704
-#, c-format
-msgid "Could not close source folder %s: %s"
-msgstr "Không thể đóng thư mục nguồn %s: %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:549
-#, c-format
-msgid "Could not close temp folder: %s"
-msgstr "Không thể đóng thư mục temp: %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:560 mail/em-folder-tree.c:1285
-#, c-format
-msgid "Could not rename folder: %s"
-msgstr "Không thể đổi tên thư mục: %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:644
-#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:652
-#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:845
-#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:853
-msgid "Summary and folder mismatch, even after a sync"
-msgstr "Bản tóm tắt và thư mục không khớp, kể cả sau khi đồng bộ"
-
-#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:779
-#: camel/providers/local/camel-spool-summary.c:334
-#, c-format
-msgid "Unknown error: %s"
-msgstr "Lỗi lạ: %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:814
-#, c-format
-msgid "Could not store folder: %s"
-msgstr "Không thể lưu thư mục: %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:908
-#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:934
-#, c-format
-msgid "Error writing to temp mailbox: %s"
-msgstr "Lỗi ghi vào hộp thư tạm: %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-mbox-summary.c:925
-#, c-format
-msgid "Writing to tmp mailbox failed: %s: %s"
-msgstr "Lỗi ghi vào hộp thư tmp: %s: %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-mh-folder.c:174
-msgid "MH append message cancelled"
-msgstr "Quá trình nối thêm thông điệp dạng MH đã bị hủy"
-
-#: camel/providers/local/camel-mh-folder.c:177
-#, c-format
-msgid "Cannot append message to mh folder: %s: %s"
-msgstr "Không thể nối thêm thông điệp vào thư mục dạng MH: %s: %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-mh-store.c:229
-#, c-format
-msgid "`%s' is not a directory."
-msgstr "`%s' không phải là thư mục."
-
-#: camel/providers/local/camel-mh-summary.c:244
-#, c-format
-msgid "Cannot open MH directory path: %s: %s"
-msgstr "Không thể mở đường dẫn thư mục dạng MH: %s: %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:122
-#, c-format
-msgid "Spool `%s' cannot be opened: %s"
-msgstr "Không thể mở spool `%s': %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:134
-#, c-format
-msgid "Spool `%s' is not a regular file or directory"
-msgstr "Spool `%s' không phải là tập tin hay thư mục bình thường"
-
-#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:153
-#, c-format
-msgid "Folder `%s/%s' does not exist."
-msgstr "Thư mục `%s/%s' không tồn tại"
-
-#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:180
-#, c-format
-msgid "`%s' is not a mailbox file."
-msgstr "`%s' không phải là tập tin hộp thư."
-
-#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:197
-msgid "Store does not support an INBOX"
-msgstr "Store không hỗ trợ INBOX"
-
-#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:209
-#, c-format
-msgid "Spool mail file %s"
-msgstr "Tập tin spool %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:209
-#, c-format
-msgid "Spool folder tree %s"
-msgstr ""
-
-#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:217
-msgid "Spool folders cannot be renamed"
-msgstr "Không thể đổi tên thư mục spool"
-
-#: camel/providers/local/camel-spool-store.c:225
-msgid "Spool folders cannot be deleted"
-msgstr "Không thể xóa thư mục spool"
-
-#: camel/providers/local/camel-spool-summary.c:175
-#: camel/providers/local/camel-spool-summary.c:185
-#: camel/providers/local/camel-spool-summary.c:195
-#, c-format
-msgid "Could not sync temporary folder %s: %s"
-msgstr "Không thể đồng bộ thư mục tạm %s: %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-spool-summary.c:211
-#, c-format
-msgid "Could not sync spool folder %s: %s"
-msgstr "Không thể đồng bộ thư mục spool %s: %s"
-
-#: camel/providers/local/camel-spool-summary.c:242
-#: camel/providers/local/camel-spool-summary.c:261
-#: camel/providers/local/camel-spool-summary.c:274
-#, c-format
-msgid ""
-"Could not sync spool folder %s: %s\n"
-"Folder may be corrupt, copy saved in `%s'"
-msgstr ""
-"Không thể đồng bộ thư mục spool %s: %s\n"
-"Có lẽ thư mục bị hư, bản sao được lưu trong `%s'"
-
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-auth.c:44
-#, c-format
-msgid "Please enter the NNTP password for %s@%s"
-msgstr "Vui lòng nhập mật khẩu NNTP cho %s@%s"
-
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-auth.c:64
-msgid "Server rejected username"
-msgstr "Server từ chối tên người dùng"
-
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-auth.c:70
-msgid "Failed to send username to server"
-msgstr "Lỗi gửi tên người dùng cho server"
-
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-auth.c:79
-msgid "Server rejected username/password"
-msgstr "Server từ chối tên người dùng/mật khẩu"
-
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:114
-#, c-format
-msgid "Internal error: uid in invalid format: %s"
-msgstr ""
-
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:155
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:161
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:433
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:494
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:501
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:512
-#, c-format
-msgid "Cannot get message %s: %s"
-msgstr "Không thể lấy thông điệp %s: %s"
-
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-folder.c:159
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:262
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:430
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:491
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:509
-msgid "User cancelled"
-msgstr "Người dùng đã hủy bỏ"
-
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-grouplist.c:45
-msgid "Could not get group list from server."
-msgstr "Không thể lấy danh sách nhóm từ server."
-
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-grouplist.c:98
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-grouplist.c:107
-#, c-format
-msgid "Unable to load grouplist file for %s: %s"
-msgstr "Không thể nạp tập tin danh sách nhóm cho %s: %s"
-
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-grouplist.c:158
-#, c-format
-msgid "Unable to save grouplist file for %s: %s"
-msgstr "Không thể lưu tập tin danh sách nhóm cho %s: %s"
-
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-provider.c:41
-msgid "USENET news"
-msgstr "USENET news"
-
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-provider.c:43
-msgid "This is a provider for reading from and posting toUSENET newsgroups."
-msgstr "Đây là bộ cung cấp đọc và gửi thư tới các nhóm tin USENET"
-
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:149
-#, c-format
-msgid "Could not read greeting from %s: %s"
-msgstr "Không thể đọc lời chào mừng từ %s: %s"
-
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:161
-#, c-format
-msgid "NNTP server %s returned error code %d: %s"
-msgstr "NNTP server %s trả về mã lỗi %d: %s"
-
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:260
-#, c-format
-msgid "USENET News via %s"
-msgstr "USENET News thông qua %s"
-
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-store.c:267
-msgid ""
-"This option will authenticate with the NNTP server using a plaintext "
-"password."
-msgstr ""
-"Tùy chọn này sẽ xác thực với NNTP server bằng mật khẩu thô (không mã hóa)"
-
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-summary.c:237
-#, c-format
-msgid "No such folder: %s"
-msgstr "Không có thư mục %s"
-
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-summary.c:241
-#, c-format
-msgid "Could not get group: %s"
-msgstr "Không thể lấy nhóm: %s"
-
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-summary.c:347
-#, c-format
-msgid "NNTP Command failed: %s"
-msgstr "Lỗi lệnh IMAP: %s"
-
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-summary.c:407
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-summary.c:508
-#, c-format
-msgid "%s: Scanning new messages"
-msgstr "%s: Đang quét tìm thông điệp mới"
-
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-summary.c:523
-#, c-format
-msgid "Unknown server response: %s"
-msgstr "Hồi đáp lại từ server: %s"
-
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-summary.c:569
-msgid "Use cancel"
-msgstr ""
-
-#: camel/providers/nntp/camel-nntp-summary.c:571
-#, c-format
-msgid "Operation failed: %s"
-msgstr "Thao tác thất bại: %s"
-
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:246
-msgid "Retrieving POP summary"
-msgstr "Đang nhậm tóm tắt POP"
-
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:265
-#, c-format
-msgid "Cannot get POP summary: %s"
-msgstr "Không thể lấy tóm tắt POP: %s"
-
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:308
-msgid "Expunging deleted messages"
-msgstr "Đang bỏ các thông điệp cần xóa "
-
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:404
-#, c-format
-msgid "No message with uid %s"
-msgstr "Không có thông điệp nào vời UID %s"
-
-#. Sigh, most of the crap in this function is so that the cancel button
-#. returns the proper exception code. Sigh.
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:411
-#, c-format
-msgid "Retrieving POP message %d"
-msgstr "Đang nhận thông điệp POP %d"
-
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-folder.c:501
-msgid "Unknown reason"
-msgstr "Nguyên nhân lạ"
-
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-provider.c:40
-msgid "Leave messages on server"
-msgstr "Xóa thông điệp khỏi server"
-
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-provider.c:43
-#, c-format
-msgid "Delete after %s day(s)"
-msgstr "Xoá sau %s ngày"
-
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-provider.c:46
-msgid "Disable support for all POP3 extensions"
-msgstr ""
-
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-provider.c:54 mail/mail-config.glade.h:84
-msgid "POP"
-msgstr "POP"
-
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-provider.c:56
-msgid "For connecting to and downloading mail from POP servers."
-msgstr "Để kết nối và tải thư về từ POP server."
-
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-provider.c:73
-msgid ""
-"This option will connect to the POP server using a plaintext password. This "
-"is the only option supported by many POP servers."
-msgstr ""
-"Tùy chọn này sẽ kết nối tới POP server dùng mật khẩu thô (không mã hóa). Đây "
-"là tùy chọn duy nhất được hỗ trợ bởi nhiều server."
-
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-provider.c:83
-msgid ""
-"This option will connect to the POP server using an encrypted password via "
-"the APOP protocol. This may not work for all users even on servers that "
-"claim to support it."
-msgstr ""
-"Tùy chọn này sẽ kết nối tới POP server dùng mật khẩu đã mã hoá thông qua "
-"giao thức APOP. Có thể sẽ không hoạt động cho mọi người dùng, kể cả trên "
-"server tuyên bố có hỗ trợ."
-
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:197
-#, c-format
-msgid "Could not connect to POP server %s (port %d): %s"
-msgstr "Không thể kết nối tới POP server %s (cổng %d): %s"
-
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:229
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:258
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:270
-#, c-format
-msgid "Failed to connect to POP server %s in secure mode: %s"
-msgstr "Lỗi kết nối tới POP server %s trong chế độ an toàn: %s"
-
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:368
-#, c-format
-msgid "Could not connect to POP server %s"
-msgstr "Không thể kết nối tới POP server %s"
-
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:409
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:519
-#, c-format
-msgid ""
-"Unable to connect to POP server %s: No support for requested authentication "
-"mechanism."
-msgstr ""
-"Không thể kết nối tới POP server %s: Không hỗ trợ cơ chế xác thực yêu cầu."
-
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:425
-#, c-format
-msgid "SASL `%s' Login failed for POP server %s: %s"
-msgstr "Đăng nhập SASL `%s' thất bại với POP server %s: %s"
-
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:437
-#, c-format
-msgid "Cannot login to POP server %s: SASL Protocol error"
-msgstr "Không thể đăng nhập vào POP server %s: lỗi giao thức SASL"
-
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:456
-#, c-format
-msgid "Failed to authenticate on POP server %s: %s"
-msgstr "Không thể xác thực tại POP server: %s: %s"
-
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:478
-#, c-format
-msgid "%sPlease enter the POP password for %s@%s"
-msgstr "%sVui lòng nhập mật khẩu POP cho %s@%s"
-
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:533
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:540
-#, c-format
-msgid ""
-"Unable to connect to POP server %s.\n"
-"Error sending password: %s"
-msgstr ""
-"Không thể kết nối tới POP server %s.\n"
-"Lỗi gửi mật khẩu: %s"
-
-#: camel/providers/pop3/camel-pop3-store.c:639
-#, c-format
-msgid "No such folder `%s'."
-msgstr "Không có thư mục `%s'."
-
-#: camel/providers/sendmail/camel-sendmail-provider.c:36
-#: mail/mail-config.glade.h:109
-msgid "Sendmail"
-msgstr "Sendmail"
-
-#: camel/providers/sendmail/camel-sendmail-provider.c:38
-msgid ""
-"For delivering mail by passing it to the \"sendmail\" program on the local "
-"system."
-msgstr ""
-"Để gửi thư bằng cách chuyển nó cho chương trình sendmail trên hệ thống này."
-
-#: camel/providers/sendmail/camel-sendmail-transport.c:113
-msgid "Could not parse recipient list"
-msgstr "Không thể phân tích danh sách người nhận"
-
-#: camel/providers/sendmail/camel-sendmail-transport.c:144
-#, c-format
-msgid "Could not create pipe to sendmail: %s: mail not sent"
-msgstr "Không thể tạo ống dẫn tới sendmail: %s: chưa gửi mail"
-
-#: camel/providers/sendmail/camel-sendmail-transport.c:165
-#, c-format
-msgid "Could not fork sendmail: %s: mail not sent"
-msgstr "Không thể tạo tiến trình sendmail mới: %s: chưa gửi mail"
-
-#: camel/providers/sendmail/camel-sendmail-transport.c:205
-#, c-format
-msgid "Could not send message: %s"
-msgstr "Không thể gửi thông điệp: %s"
-
-#: camel/providers/sendmail/camel-sendmail-transport.c:233
-#, c-format
-msgid "sendmail exited with signal %s: mail not sent."
-msgstr "Sendmail đã thoát với tín hiệu %s: chưa gửi mail."
-
-#: camel/providers/sendmail/camel-sendmail-transport.c:240
-#, c-format
-msgid "Could not execute %s: mail not sent."
-msgstr "Không thể thực hiện %s: chưa gửi mail."
-
-#: camel/providers/sendmail/camel-sendmail-transport.c:245
-#, c-format
-msgid "sendmail exited with status %d: mail not sent."
-msgstr "Sendmail đã thoát với trạng thái %d: chưa gửi mail."
-
-#: camel/providers/sendmail/camel-sendmail-transport.c:259
-msgid "sendmail"
-msgstr "sendmail"
-
-#: camel/providers/sendmail/camel-sendmail-transport.c:261
-msgid "Mail delivery via the sendmail program"
-msgstr "Gửi thư thông qua chương trình sendmail"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-provider.c:37 mail/mail-config.glade.h:101
-msgid "SMTP"
-msgstr "SMTP"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-provider.c:39
-msgid "For delivering mail by connecting to a remote mailhub using SMTP.\n"
-msgstr "Để gửi thư bằng cách kết nối tới mailhub từ xa dùng SMTP.\n"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:174
-msgid "Syntax error, command unrecognized"
-msgstr "Lỗi cú pháp, không nhận ra lệnh"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:176
-msgid "Syntax error in parameters or arguments"
-msgstr "Lỗi cú pháp trong tham số hoặc đối số"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:178
-msgid "Command not implemented"
-msgstr "Lệnh chưa được thi công"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:180
-msgid "Command parameter not implemented"
-msgstr "Tham số lệnh chưa được thi công"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:182
-msgid "System status, or system help reply"
-msgstr "Trạng thái hệ thống, hoặc trả lời trợ giúp hệ thống"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:184
-msgid "Help message"
-msgstr "Thông điệp trợ giúp"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:186
-msgid "Service ready"
-msgstr "Dịch vụ sẵn sàng"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:188
-msgid "Service closing transmission channel"
-msgstr "Dịch vụ đang đóng kênh truyền"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:190
-msgid "Service not available, closing transmission channel"
-msgstr "Dịch vụ chưa sẵn sàng, đang đóng kênh truyền thông"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:192
-msgid "Requested mail action okay, completed"
-msgstr "Hành động thư tín yêu cầu đã xong"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:194
-msgid "User not local; will forward to <forward-path>"
-msgstr "Không phải người dùng cục bộ; đang chuyển tiếp tới <forward-path>"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:196
-msgid "Requested mail action not taken: mailbox unavailable"
-msgstr "Không thực hiện hành động thư tín yêu cầu: hộp thư không sẵn sàng"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:198
-msgid "Requested action not taken: mailbox unavailable"
-msgstr "Không thực hiện hành động yêu cầu: hộp thư không sẵn sàng"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:200
-msgid "Requested action aborted: error in processing"
-msgstr "Đã ngừng hành động yêu cầu: lỗi khi thực hiện"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:202
-msgid "User not local; please try <forward-path>"
-msgstr "Không phải người dùng cục bộ; vui lòng thử <forward-path>"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:204
-msgid "Requested action not taken: insufficient system storage"
-msgstr "Không thực hiện hành động yêu cầu: không đủ chỗ chứa"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:206
-msgid "Requested mail action aborted: exceeded storage allocation"
-msgstr "Không thực hiện hành động thư tín yêu cầu: không đủ chỗ chứa"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:208
-msgid "Requested action not taken: mailbox name not allowed"
-msgstr "Không thực hiện hành động yêu cầu: tên hộp thư không hợp lệ"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:210
-msgid "Start mail input; end with <CRLF>.<CRLF>"
-msgstr "Bắt đầu nhập thư; kết thức bằng <Xuống dòng>.<Xuống dòng>"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:212
-msgid "Transaction failed"
-msgstr "Giao dịch thất bại"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:216
-msgid "A password transition is needed"
-msgstr "Cần chuyển tiếp mật khẩu"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:218
-msgid "Authentication mechanism is too weak"
-msgstr "Cơ chế xác thực quá yếu"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:220
-msgid "Encryption required for requested authentication mechanism"
-msgstr "Cơ chế xác thực yêu cầu cần phải được mã hoá"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:222
-msgid "Temporary authentication failure"
-msgstr "Lỗi xác thực tạm"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:224
-msgid "Authentication required"
-msgstr "Yêu cầu xác thực"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:308
-msgid "Welcome response error"
-msgstr "Lỗi hồi đáp chào mừng"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:343
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:382
-#, c-format
-msgid "Failed to connect to SMTP server %s in secure mode: %s"
-msgstr "Lỗi kết nối tới SMTP server %s trong chế độ không an toàn: %s"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:344
-msgid "server does not appear to support SSL"
-msgstr "server có lẽ không hỗ trợ SSL"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:358
-#, c-format
-msgid "STARTTLS request timed out: %s"
-msgstr "Yêu cầu STARTTLS quá hạn: %s"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:373
-msgid "STARTTLS response error"
-msgstr "Lỗi hồi đáp STARTTLS"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:476
-#, c-format
-msgid "SMTP server %s does not support requested authentication type %s."
-msgstr "SMTP server %s không hỗ trợ loại xác thực yêu cầu loại %s."
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:514
-#, c-format
-msgid "%sPlease enter the SMTP password for %s@%s"
-msgstr "%sVui lòng nhập mật khẩu SMTP cho %s@%s"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:533
-#, c-format
-msgid ""
-"Unable to authenticate to SMTP server.\n"
-"%s\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Không thể xác thực SMTP server.\n"
-"%s\n"
-"\n"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:666
-#, c-format
-msgid "SMTP server %s"
-msgstr "SMTP server %s"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:668
-#, c-format
-msgid "SMTP mail delivery via %s"
-msgstr "Gửi thư (SMTP) thông qua %s"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:686
-msgid "Cannot send message: sender address not valid."
-msgstr "Không thể gửi thông điệp: địaa chỉ người gửi không hợp lệ."
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:691 mail/mail-ops.c:632
-msgid "Sending message"
-msgstr "Đang gửi thông điệp"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:706
-msgid "Cannot send message: no recipients defined."
-msgstr "Không thể gửi thông điệp: chưa có người nhận."
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:715
-msgid "Cannot send message: one or more invalid recipients"
-msgstr "Không thể gửi thông điệp: có một hoặc vài người nhận không hợp lệ"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:880
-msgid "SMTP Greeting"
-msgstr "Chào hỏi của SMTP"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:929
-#, c-format
-msgid "HELO request timed out: %s"
-msgstr "Yêu cầu HELO quá hạn: %s"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:951
-msgid "HELO response error"
-msgstr "Lỗi hồi đáp HELO"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1017
-msgid "SMTP Authentication"
-msgstr "xác thực SMTP"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1023
-msgid "Error creating SASL authentication object."
-msgstr "Lỗi tạo đối tượng xác thực SASL."
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1040
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1052
-#, c-format
-msgid "AUTH request timed out: %s"
-msgstr "Yêu cầu AUTH quá hạn: %s"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1061
-msgid "AUTH request failed."
-msgstr "Yêu cầu AUTH thất bại."
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1122
-msgid "Bad authentication response from server.\n"
-msgstr "Trả lời xác thực từ server sai.\n"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1147
-#, c-format
-msgid "MAIL FROM request timed out: %s: mail not sent"
-msgstr "Quá hạn yêu cầu MAIL FROM: %s: chưa gửi mail"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1167
-msgid "MAIL FROM response error"
-msgstr "Lỗi hồi đáp MAIL FROM"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1191
-#, c-format
-msgid "RCPT TO request timed out: %s: mail not sent"
-msgstr "Quá hạn yêu cầu RCPT TO: %s: chưa gửi mail"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1213
-#, c-format
-msgid "RCPT TO <%s> failed"
-msgstr "RCPT TO <%s> thất bại"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1252
-#, c-format
-msgid "DATA request timed out: %s: mail not sent"
-msgstr "Quá hạn yêu cầu DATA: %s: chưa gửi mail"
-
-#. we should have gotten instructions on how to use the DATA command:
-#. * 354 Enter mail, end with "." on a line by itself
-#.
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1272
-msgid "DATA response error"
-msgstr "Lỗi hồi đáp DATA"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1313
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1336
-#, c-format
-msgid "DATA send timed out: message termination: %s: mail not sent"
-msgstr "Quá hạn gửi DATA: chấm dứt thông điệp: %s: chưa gửi mail"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1356
-msgid "DATA termination response error"
-msgstr "Lỗi hồi đáp kết thúc DATA"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1379
-#, c-format
-msgid "RSET request timed out: %s"
-msgstr "Quá hạn yêu cầu RSET: %s"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1399
-msgid "RSET response error"
-msgstr "Lỗi hồi đáp RSET"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1422
-#, c-format
-msgid "QUIT request timed out: %s"
-msgstr "Yêu cầu QUIT quá hạn: %s"
-
-#: camel/providers/smtp/camel-smtp-transport.c:1442
-msgid "QUIT response error"
-msgstr "Lỗi hồi đáp QUIT"
-
-#: composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:103
-#, c-format
-msgid "%.0fK"
-msgstr "%.0fK"
-
-#: composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:106
-#, c-format
-msgid "%.0fM"
-msgstr "%.0fM"
-
-#: composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:109
-#, c-format
-msgid "%.0fG"
-msgstr "%.0fG"
-
-#: composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:300 mail/em-utils.c:1380
-msgid "attachment"
-msgstr "đồ đính kèm"
-
-#: composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:445
-msgid "Remove selected items from the attachment list"
-msgstr "Loại bỏ những mục được chọn từ danh sách đồ đính kèm"
-
-#: composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:475
-msgid "Add attachment..."
-msgstr "Thêm đồ đính kèm..."
-
-#: composer/e-msg-composer-attachment-bar.c:476
-msgid "Attach a file to the message"
-msgstr "Đính kèm tập tin vào thông điệp"
-
-#: composer/e-msg-composer-attachment.c:168
-#: composer/e-msg-composer-attachment.c:184
-#, c-format
-msgid "Cannot attach file %s: %s"
-msgstr "Không thể đính kèm tập tin %s: %s"
-
-#: composer/e-msg-composer-attachment.c:176
-#, c-format
-msgid "Cannot attach file %s: not a regular file"
-msgstr "Không thể đính kèm tập tin %s: không phải tập tin bình thường"
-
-#: composer/e-msg-composer-attachment.glade.h:2
-#, fuzzy
-msgid "Attachment Properties"
-msgstr "Thuộc tính đồ đính kèm"
-
-#: composer/e-msg-composer-attachment.glade.h:4
-msgid "File name:"
-msgstr "Tên tập tin:"
-
-#: composer/e-msg-composer-attachment.glade.h:5
-msgid "MIME type:"
-msgstr "Kiểu MIME:"
-
-#: composer/e-msg-composer-attachment.glade.h:6
-#: composer/e-msg-composer-select-file.c:66
-msgid "Suggest automatic display of attachment"
-msgstr "Đề nghị tự động hiển thị đồ đính kèm"
-
-#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:287
-#, fuzzy
-msgid "You need to configure an account before you can compose mail."
-msgstr ""
-"Bạn cần cấu hình một tài khoản trước\n"
-"khi có thể biên soạn thư."
-
-#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:480
-msgid "Click here for the address book"
-msgstr "Nhấn vào đây để xem sổ địa chỉ"
-
-#.
-#. * Reply-To:
-#. *
-#. * Create this before we call create_from_optionmenu,
-#. * because that causes from_changed to be called, which
-#. * expects the reply_to fields to be initialized.
-#.
-#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:510
-msgid "Reply-To:"
-msgstr "Trả lời cho:"
-
-#.
-#. * From
-#.
-#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:516
-msgid "From:"
-msgstr "Từ:"
-
-#.
-#. * Subject
-#.
-#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:522
-msgid "Subject:"
-msgstr "Chủ đề:"
-
-#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:531
-msgid "To:"
-msgstr "Tới:"
-
-#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:532
-msgid "Enter the recipients of the message"
-msgstr "Nhập người nhận thông điệp"
-
-#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:535
-msgid "Cc:"
-msgstr "CC:"
-
-#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:536
-msgid "Enter the addresses that will receive a carbon copy of the message"
-msgstr "Nhập địa chỉ sẽ nhận một bản sao của thông điệp"
-
-#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:539
-msgid "Bcc:"
-msgstr "Bcc:"
-
-#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:540
-msgid ""
-"Enter the addresses that will receive a carbon copy of the message without "
-"appearing in the recipient list of the message."
-msgstr ""
-"Nhập địa chỉ sẽ nhận một bản sao của thông điệp mà không xuất hiện tên trong "
-"danh sách người nhận."
-
-#.
-#. * Post-To
-#.
-#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:547
-msgid "Post To:"
-msgstr "Gửi tới:"
-
-#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:548
-msgid "Posting destination"
-msgstr "Đích gửi đến"
-
-#: composer/e-msg-composer-hdrs.c:548
-#, fuzzy
-msgid "Choose a folder to post the message to."
-msgstr "Đính kèm tập tin vào thông điệp"
-
-#: composer/e-msg-composer-select-file.c:119
-msgid "Attach file(s)"
-msgstr "Đính kèm tập tin"
-
-#: composer/e-msg-composer.c:651
-#, fuzzy
-msgid ""
-"Cannot sign outgoing message: No signing certificate set for from account"
-msgstr "_Luôn ký tên lên các thư cần gửi khi dùng tài khoản này"
-
-#: composer/e-msg-composer.c:657
-#, fuzzy
-msgid ""
-"Cannot encrypt outgoing message: No encryption certificate set for from "
-"account"
-msgstr "Không thể mã hóa thông điệp: không có văn bản thô nào để mã hóa"
-
-#: composer/e-msg-composer.c:788
-#, c-format
-msgid ""
-"Error while reading file %s:\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Lỗi đọc tập tin %s:\n"
-"%s"
-
-#: composer/e-msg-composer.c:1153
-msgid "File exists, overwrite?"
-msgstr "Tập tin đã tồn tại, ghi đè chứ?"
-
-#: composer/e-msg-composer.c:1164 composer/e-msg-composer.c:1180
-#, c-format
-msgid "Error saving file: %s"
-msgstr "Lỗi lưu tập tin: %s"
-
-#: composer/e-msg-composer.c:1204
-#, c-format
-msgid "Error loading file: %s"
-msgstr "Lỗi nạp tập tin: %s"
-
-#: composer/e-msg-composer.c:1242
-#, c-format
-msgid "Error accessing file: %s"
-msgstr "Lỗi truy cập tập tin: %s"
-
-#: composer/e-msg-composer.c:1250
-msgid "Unable to retrieve message from editor"
-msgstr "Không thể nhận thông điệp từ trình biên soạn"
-
-#: composer/e-msg-composer.c:1257
-#, c-format
-msgid ""
-"Unable to seek on file: %s\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Không thể tìm trong tập tin: %s\n"
-"%s"
-
-#: composer/e-msg-composer.c:1264
-#, c-format
-msgid ""
-"Unable to truncate file: %s\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Không thể cắt tập tin: %s\n"
-"%s"
-
-#: composer/e-msg-composer.c:1273
-#, c-format
-msgid ""
-"Unable to copy file descriptor: %s\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Không thể chép bộ mô tả tập tin: %s\n"
-"%s"
-
-#: composer/e-msg-composer.c:1282
-#, c-format
-msgid ""
-"Error autosaving message: %s\n"
-" %s"
-msgstr ""
-"Lỗi tự động lưu thông điệp: %s\n"
-" %s"
-
-#: composer/e-msg-composer.c:1386
-msgid ""
-"Ximian Evolution has found unsaved files from a previous session.\n"
-"Would you like to try to recover them?"
-msgstr ""
-"Ximian Evolution đã tìm thấy các tập tin chưa được lưu từ session trước.\n"
-"Bạn có muốn phục hồi chúng không?"
-
-#: composer/e-msg-composer.c:1550
-#, c-format
-msgid ""
-"The message \"%s\" has not been sent.\n"
-"\n"
-"Do you wish to save your changes?"
-msgstr ""
-"Thông điệp \"%s\" chưa được gửi.\n"
-"\n"
-"Bạn có muốn lưu các thay đổi?"
-
-#: composer/e-msg-composer.c:1559
-msgid "Warning: Modified Message"
-msgstr "Cảnh báo: Thông điệp đã thay đổi"
-
-#: composer/e-msg-composer.c:1592
-msgid "Open file"
-msgstr "Mở tập tin"
-
-#: composer/e-msg-composer.c:2011
-msgid "Signature:"
-msgstr "Chữ ký:"
-
-#: composer/e-msg-composer.c:2051 mail/mail-account-gui.c:1260
-msgid "Autogenerated"
-msgstr "Tự phát sinh"
-
-#: composer/e-msg-composer.c:2231 composer/e-msg-composer.c:2929
-#: composer/e-msg-composer.c:2930
-msgid "Compose a message"
-msgstr "Biên soạn thông điệp"
-
-#: composer/e-msg-composer.c:2961
-msgid ""
-"Could not create composer window:\n"
-"Unable to activate address selector control."
-msgstr ""
-"Không thể tạo cửa sổ biên soạn:\n"
-"Không thể kích hoạt bộ chọn địa chỉ."
-
-#: composer/e-msg-composer.c:2991
-msgid ""
-"Could not create composer window:\n"
-"Unable to activate HTML editor component.\n"
-"Please make sure you have the correct version\n"
-"of gtkhtml and libgtkhtml installed.\n"
-msgstr ""
-"Không thể tạo cửa sổ biên soạn:\n"
-"Không thể kích hoạt bộ biên soạn HTML.\n"
-"Vui lòng kiểm tra xem GtkHTML và libGtkHTML\n"
-"có được cài đặt đúng phiên bản chưa.\n"
-
-#: composer/e-msg-composer.c:3061
-msgid ""
-"Could not create composer window:\n"
-"Unable to activate HTML editor component."
-msgstr ""
-"Không thể tạo cửa sổ biên soạn:\n"
-"Không thể kích hoạt bộ biên soạn HTML."
-
-#: composer/e-msg-composer.c:4071
-msgid ""
-"<b>(The composer contains a non-text message body, which cannot be edited.)"
-"<b>"
-msgstr ""
-"<b>(Bộ soạn thảo chứa phần thân thông điệp phi văn bản, không thể được hiệu "
-"chỉnh)</b>"
-
-#: data/evolution.desktop.in.in.h:1
-#, fuzzy
-msgid "The Ximian Evolution Groupware Suite"
-msgstr "Bộ phần mềm nhóm Evolution"
-
-#: data/evolution.desktop.in.in.h:2
-#, fuzzy
-msgid "Ximian Evolution (Unstable)"
-msgstr "Ximian Evolution"
-
-#: data/evolution.keys.in.h:1
-msgid "address card"
-msgstr "card địa chỉ"
-
-#: data/evolution.keys.in.h:2
-msgid "calendar information"
-msgstr "thông tin lịch"
-
-#: default_user/searches.xml.h:1
-msgid "Body contains"
-msgstr "Phần thân chứa"
-
-#: default_user/searches.xml.h:2
-msgid "Body does not contain"
-msgstr "Phân thân không chứa"
-
-#: default_user/searches.xml.h:3
-msgid "Body or subject contains"
-msgstr "Phần thân và chủ đề chứa"
-
-#: default_user/searches.xml.h:4
-msgid "Message contains"
-msgstr "Thông điệp chứa"
-
-#: default_user/searches.xml.h:5
-msgid "Recipients contain"
-msgstr "Người nhận chứa"
-
-#: default_user/searches.xml.h:6
-msgid "Sender contains"
-msgstr "Người gửi chứa"
-
-#: default_user/searches.xml.h:7
-msgid "Subject contains"
-msgstr "Chủ đề chứa"
-
-#: default_user/searches.xml.h:8
-msgid "Subject does not contain"
-msgstr "Chủ đề không chứa"
-
-#: default_user/vfolders.xml.h:1
-msgid "Important mail (local)"
-msgstr ""
-
-#: default_user/vfolders.xml.h:2
-msgid "Unread mail (local)"
-msgstr ""
-
-#: designs/OOA/ooa.glade.h:1
-msgid ""
-"<b>Currently, your status is \"Out of the Office\". </b>\n"
-"\n"
-"Would you like to change your status to \"In the Office\"? "
-msgstr ""
-"<b>Hiện giờ trạng thái của bạn là \"Ngoài văn phòng\". </b>\n"
-"\n"
-"Bạn có muốn đổi sang trạng thái \"Trong văn phòng\" không?"
-
-#: designs/OOA/ooa.glade.h:4
-msgid "<b>Out of Office Message:</b>"
-msgstr "<b>Thông điệp ngoài văn phòng:</b>"
-
-#: designs/OOA/ooa.glade.h:5
-msgid "<b>Status:</b>"
-msgstr "<b>Trạng thái:</b> "
-
-#: designs/OOA/ooa.glade.h:6
-msgid ""
-"<small>The message specified below will be automatically sent to each person "
-"who sends\n"
-"mail to you while you are out of the office.</small>"
-msgstr ""
-"<small>Thông điệp xác định dưới đây sẽ được gửi tự động đến mỗi người, những "
-"người đã gửi thư đến cho bạn khi bạn không có trong văn phòng.</small>"
-
-#: designs/OOA/ooa.glade.h:8
-msgid "I am currently in the office"
-msgstr "Tôi đang ở trong văn phòng"
-
-#: designs/OOA/ooa.glade.h:9
-msgid "I am currently out of the office"
-msgstr "Tôi hiện thời không có trong văn phòng"
-
-#: designs/OOA/ooa.glade.h:10
-msgid "No, Don't Change Status"
-msgstr "Không, đừng đổi"
-
-#: designs/OOA/ooa.glade.h:12
-msgid "Out of Office Assistant"
-msgstr "Trợ tá ngoài văn phòng"
-
-#: designs/OOA/ooa.glade.h:13
-msgid "Yes, Change Status"
-msgstr "Có, đổi trạng thái"
-
-#: designs/read_receipts/read.glade.h:1
-msgid " "
-msgstr " "
-
-#: designs/read_receipts/read.glade.h:2
-msgid "<b>Receiving Email</b>"
-msgstr "<b>Đang nhận email</b>"
-
-#: designs/read_receipts/read.glade.h:3
-msgid "<b>Sending Email:</b>"
-msgstr "<b>Đang gửi email</b>"
-
-#: designs/read_receipts/read.glade.h:4
-msgid ""
-"<small>This page allows you to choose if you want to be notified via a read "
-"receipt when a message you\n"
-"sent is read, and to specify what Evolution should do when someone requests "
-"a receipt from you.</small>"
-msgstr ""
-
-#: designs/read_receipts/read.glade.h:6
-msgid "Always send back a read reciept"
-msgstr ""
-
-#: designs/read_receipts/read.glade.h:7
-msgid "Ask me if I want to send back a read receipt"
-msgstr ""
-
-#: designs/read_receipts/read.glade.h:8
-msgid "Never send back a read receipt"
-msgstr ""
-
-#: designs/read_receipts/read.glade.h:9
-msgid "Read Receipts"
-msgstr ""
-
-#: designs/read_receipts/read.glade.h:10
-msgid "Request a read receipt for all messages I send"
-msgstr ""
-
-#: designs/read_receipts/read.glade.h:11
-msgid "Unless the message is sent to a mailing list, and not to me personally"
-msgstr ""
-
-#: designs/read_receipts/read.glade.h:12
-msgid ""
-"When you receive an email with a read receipt request, what should Evolution "
-"do?"
-msgstr ""
-
-#: e-util/e-dialog-utils.c:247
-msgid ""
-"A file by that name already exists.\n"
-"Overwrite it?"
-msgstr ""
-"Tập tin với tên này đã có rồi.\n"
-"Ghi đè tập tin này?"
-
-#: e-util/e-dialog-utils.c:249
-msgid "Overwrite file?"
-msgstr "Ghi đè tập tin?"
-
-#: e-util/e-passwords.c:357
-msgid "Remember this password"
-msgstr "Nhớ mật khẩu này"
-
-#: e-util/e-passwords.c:359
-msgid "Remember this password for the remainder of this session"
-msgstr "Nhớ mật khẩu này để nhắc nhở cho những lần sử dụng sau"
-
-#: e-util/e-pilot-settings.c:93
-msgid "Sync Private Records:"
-msgstr ""
-
-#: e-util/e-pilot-settings.c:102
-msgid "Sync Categories:"
-msgstr "Phân loại Sync:"
-
-#. strptime format of a weekday, a date and a time,
-#. in 12-hour format, without seconds.
-#: e-util/e-time-utils.c:185 e-util/e-time-utils.c:398
-msgid "%a %m/%d/%Y %I:%M %p"
-msgstr "%a %d/%m/%Y %I:%M %p"
-
-#. strptime format of a weekday, a date and a time,
-#. in 24-hour format, without seconds.
-#: e-util/e-time-utils.c:190 e-util/e-time-utils.c:389
-msgid "%a %m/%d/%Y %H:%M"
-msgstr "%a %d/%m/%Y %H:%M"
-
-#. strptime format of a weekday, a date and a time,
-#. in 12-hour format, without minutes or seconds.
-#: e-util/e-time-utils.c:195
-msgid "%a %m/%d/%Y %I %p"
-msgstr "%a %d/%m/%Y %I %p"
-
-#. strptime format of a weekday, a date and a time,
-#. in 24-hour format, without minutes or seconds.
-#: e-util/e-time-utils.c:200
-msgid "%a %m/%d/%Y %H"
-msgstr "%a %d/%m/%Y %H"
-
-#. strptime format of a date and a time, in 12-hour format.
-#: e-util/e-time-utils.c:211
-msgid "%m/%d/%Y %I:%M:%S %p"
-msgstr "%d/%m/%Y %I:%M:%S %p"
-
-#. strptime format of a date and a time, in 24-hour format.
-#: e-util/e-time-utils.c:215
-msgid "%m/%d/%Y %H:%M:%S"
-msgstr "%d/%m/%Y %H:%M:%S"
-
-#. strptime format of a date and a time, in 12-hour format,
-#. without seconds.
-#: e-util/e-time-utils.c:220
-msgid "%m/%d/%Y %I:%M %p"
-msgstr "%d/%m/%Y %I:%M %p"
-
-#. strptime format of a date and a time, in 24-hour format,
-#. without seconds.
-#: e-util/e-time-utils.c:225
-msgid "%m/%d/%Y %H:%M"
-msgstr "%d/%m/%Y %H:%M"
-
-#. strptime format of a date and a time, in 12-hour format,
-#. without minutes or seconds.
-#: e-util/e-time-utils.c:230
-msgid "%m/%d/%Y %I %p"
-msgstr "%d/%m/%Y %I %p"
-
-#. strptime format of a date and a time, in 24-hour format,
-#. without minutes or seconds.
-#: e-util/e-time-utils.c:235
-msgid "%m/%d/%Y %H"
-msgstr "%d/%m/%Y %H"
-
-#. strptime format for a time of day, in 12-hour format.
-#: e-util/e-time-utils.c:339 e-util/e-time-utils.c:438
-msgid "%I:%M:%S %p"
-msgstr "%I:%M:%S %p"
-
-#. strptime format for a time of day, in 24-hour format.
-#: e-util/e-time-utils.c:343 e-util/e-time-utils.c:430
-msgid "%H:%M:%S"
-msgstr "%H:%M:%S"
-
-#. strptime format for time of day, without seconds,
-#. in 12-hour format.
-#: e-util/e-time-utils.c:348 e-util/e-time-utils.c:435
-#: widgets/misc/e-dateedit.c:1416 widgets/misc/e-dateedit.c:1641
-msgid "%I:%M %p"
-msgstr "%I:%M %p"
-
-#. strptime format for time of day, without seconds 24-hour format.
-#: e-util/e-time-utils.c:352 e-util/e-time-utils.c:427
-#: widgets/misc/e-dateedit.c:1413 widgets/misc/e-dateedit.c:1638
-msgid "%H:%M"
-msgstr "%H:%M"
-
-#. strptime format for hour and AM/PM, 12-hour format.
-#: e-util/e-time-utils.c:356
-msgid "%I %p"
-msgstr "%I %p"
-
-#: filter/filter-datespec.c:65
-#, fuzzy
-msgid "1 second ago"
-msgstr "1 giây"
-
-#: filter/filter-datespec.c:65
-#, fuzzy, c-format
-msgid "%d seconds ago"
-msgstr "%d giây"
-
-#: filter/filter-datespec.c:66
-#, fuzzy
-msgid "1 minute ago"
-msgstr "1 phút"
-
-#: filter/filter-datespec.c:66
-#, fuzzy, c-format
-msgid "%d minutes ago"
-msgstr "%d phút"
-
-#: filter/filter-datespec.c:67
-#, fuzzy
-msgid "1 hour ago"
-msgstr "1 giờ"
-
-#: filter/filter-datespec.c:67
-#, fuzzy, c-format
-msgid "%d hours ago"
-msgstr "%d giờ"
-
-#: filter/filter-datespec.c:68
-#, fuzzy
-msgid "1 day ago"
-msgstr "1 ngày"
-
-#: filter/filter-datespec.c:68
-#, fuzzy, c-format
-msgid "%d days ago"
-msgstr "%d %s trước"
-
-#: filter/filter-datespec.c:69
-#, fuzzy
-msgid "1 week ago"
-msgstr "1 tuần"
-
-#: filter/filter-datespec.c:69
-#, fuzzy, c-format
-msgid "%d weeks ago"
-msgstr "%d tuần"
-
-#: filter/filter-datespec.c:70
-#, fuzzy
-msgid "1 month ago"
-msgstr "tháng"
-
-#: filter/filter-datespec.c:70
-#, fuzzy, c-format
-msgid "%d months ago"
-msgstr "%d %s trước"
-
-#: filter/filter-datespec.c:71
-msgid "1 year ago"
-msgstr ""
-
-#: filter/filter-datespec.c:71
-#, fuzzy, c-format
-msgid "%d years ago"
-msgstr "%d %s trước"
-
-#: filter/filter-datespec.c:176
-msgid "You must choose a date."
-msgstr "Bạn phải chọn ngày."
-
-#: filter/filter-datespec.c:275
-msgid "<click here to select a date>"
-msgstr "<nhấn đây để chọn ngày>"
-
-#: filter/filter-datespec.c:278 filter/filter-datespec.c:289
-msgid "now"
-msgstr "bây giờ"
-
-#. strftime for date filter display, only needs to show a day date (i.e. no time)
-#: filter/filter-datespec.c:285
-msgid "%d-%b-%Y"
-msgstr "%d-%b-%Y"
-
-#: filter/filter-datespec.c:406
-msgid "Select a time to compare against"
-msgstr "Chọn thời điểm đối chiếu"
-
-#: filter/filter-editor.c:114 filter/filter.glade.h:4
-msgid "Filter Rules"
-msgstr "Quy tắc bộ lọc"
-
-#: filter/filter-file.c:166
-msgid "You must specify a file name."
-msgstr "Bạn phải xác định tên tập tin."
-
-#: filter/filter-file.c:184
-#, c-format
-msgid "File '%s' does not exist or is not a regular file."
-msgstr "Tập tin '%s' không tồn tại hoặc không phải là một tập tin bình thường"
-
-#: filter/filter-file.c:299
-msgid "Choose a file"
-msgstr "Chọn tập tin"
-
-#. and now for the action area
-#: filter/filter-filter.c:491
-msgid "Then"
-msgstr "Thì"
-
-#: filter/filter-folder.c:153
-msgid "You must specify a folder."
-msgstr "Bạn phải xác định thư mục."
-
-#: filter/filter-folder.c:242 filter/vfolder-rule.c:459
-#: mail/mail-account-gui.c:1099
-msgid "Select Folder"
-msgstr "Chọn thư mục"
-
-#: filter/filter-input.c:191
-#, c-format
-msgid ""
-"Error in regular expression '%s':\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Lỗi trong biểu thức chính quy '%s':\n"
-"%s"
-
-#: filter/filter-label.c:121 filter/libfilter-i18n.h:17 mail/mail-config.c:63
-#: mail/mail-config.glade.h:64 shell/e-config-upgrade.c:1454
-msgid "Important"
-msgstr "Quan trọng"
-
-#. forest green
-#: filter/filter-label.c:124 mail/mail-config.c:66
-#: mail/mail-config.glade.h:123 shell/e-config-upgrade.c:1457
-msgid "To Do"
-msgstr "Cần làm"
-
-#. blue
-#: filter/filter-label.c:125 mail/mail-config.c:67 mail/mail-config.glade.h:68
-#: shell/e-config-upgrade.c:1458
-msgid "Later"
-msgstr "Sau đó"
-
-#: filter/filter-part.c:531
-msgid "Test"
-msgstr "Kiểm tra"
-
-#: filter/filter-rule.c:219
-msgid "You must name this filter."
-msgstr "Bạn phải đặt tên cho bộ lọc này."
-
-#: filter/filter-rule.c:751
-msgid "Rule name: "
-msgstr "Tên quy tắt: "
-
-#: filter/filter-rule.c:755
-msgid "Untitled"
-msgstr "Vô danh"
-
-#: filter/filter-rule.c:772
-msgid "If"
-msgstr "Nếu"
-
-#: filter/filter-rule.c:791
-msgid "Execute actions"
-msgstr "Thực hiện hành động"
-
-#: filter/filter-rule.c:795
-msgid "if all criteria are met"
-msgstr "nếu mọi tiêu chuẩn đều thỏa"
-
-#: filter/filter-rule.c:800
-msgid "if any criteria are met"
-msgstr "nếu một trong các tiêu chuẩn thỏa"
-
-#: filter/filter-rule.c:895
-msgid "incoming"
-msgstr "vào"
-
-#: filter/filter-rule.c:895
-msgid "outgoing"
-msgstr "ra"
-
-#: filter/filter.glade.h:1
-msgid "Compare against"
-msgstr "Đối chiếu"
-
-#: filter/filter.glade.h:2
-msgid "Edit Filters"
-msgstr "Sửa bộ lọc"
-
-#: filter/filter.glade.h:3
-msgid "Edit VFolders"
-msgstr "Sửa VFolder"
-
-#: filter/filter.glade.h:5
-msgid "Incoming"
-msgstr "Vào"
-
-#: filter/filter.glade.h:6
-msgid "Outgoing"
-msgstr "Ra"
-
-#: filter/filter.glade.h:7
-msgid ""
-"The message's date will be compared against\n"
-"12:00am of the date specified."
-msgstr ""
-"Ngày tạo thông điệp sẽ được đối chiếu với thời\n"
-" điểm 12:00am tại ngày xác định."
-
-#: filter/filter.glade.h:9
-msgid ""
-"The message's date will be compared against\n"
-"a time relative to when filtering occurs."
-msgstr ""
-"Ngày của thông điệp sẽ được so sánh với thời\n"
-"điểm tương đối so với lúc bộ lọc chạy."
-
-#: filter/filter.glade.h:11
-msgid ""
-"The message's date will be compared against\n"
-"the current time when filtering occurs."
-msgstr ""
-"Ngày tạo thông điệp sẽ được đối chiếu với thời\n"
-" điểm hiện thời, khi bộ lọc chạy."
-
-#: filter/filter.glade.h:13 filter/vfolder-editor.c:114
-msgid "Virtual Folders"
-msgstr "Thư mục ảo"
-
-#: filter/filter.glade.h:15
-msgid "a time relative to the current time"
-msgstr "thời điểm so với hiện thời"
-
-#: filter/filter.glade.h:16
-msgid "ago"
-msgstr "trước"
-
-#: filter/filter.glade.h:20
-msgid "months"
-msgstr "tháng"
-
-#: filter/filter.glade.h:21 mail/mail-config.glade.h:181
-msgid "seconds"
-msgstr "giây"
-
-#: filter/filter.glade.h:22
-msgid "specific folders only"
-msgstr "chỉ chọn thư mục"
-
-#: filter/filter.glade.h:23
-msgid "the current time"
-msgstr "thời điểm hiện thời"
-
-#: filter/filter.glade.h:24
-msgid "the time you specify"
-msgstr "thời điểm bạn chọn"
-
-#: filter/filter.glade.h:25
-msgid "vFolder Sources"
-msgstr "Nguồn VFolder"
-
-#: filter/filter.glade.h:26
-msgid "weeks"
-msgstr "tuần"
-
-#: filter/filter.glade.h:27
-msgid "with all active remote folders"
-msgstr "với mọi thư mục hoạt động từ xa"
-
-#: filter/filter.glade.h:28
-msgid "with all local and active remote folders"
-msgstr "với mọi thư mục hoạt động từ xa và thư mục cục bộ"
-
-#: filter/filter.glade.h:29
-msgid "with all local folders"
-msgstr "với mọi thư mục cục bộ"
-
-#: filter/filter.glade.h:30
-msgid "years"
-msgstr "năm"
-
-#. Automatically generated. Do not edit.
-#: filter/libfilter-i18n.h:2
-msgid "Adjust Score"
-msgstr "Chỉnh điểm"
-
-#: filter/libfilter-i18n.h:3
-msgid "Assign Color"
-msgstr "Gán màu"
-
-#: filter/libfilter-i18n.h:4
-msgid "Assign Score"
-msgstr "Gán điểm"
-
-#: filter/libfilter-i18n.h:5
-msgid "Attachments"
-msgstr "Đồ đính kèm"
-
-#: filter/libfilter-i18n.h:6
-msgid "Beep"
-msgstr "Bíp"
-
-#: filter/libfilter-i18n.h:7
-msgid "Copy to Folder"
-msgstr "Chép vào thư mục"
-
-#: filter/libfilter-i18n.h:8
-msgid "Date received"
-msgstr "Ngày nhận"
-
-#: filter/libfilter-i18n.h:9
-msgid "Date sent"
-msgstr "Ngày gửi"
-
-#: filter/libfilter-i18n.h:11
-msgid "Deleted"
-msgstr "Đã xóa"
-
-#: filter/libfilter-i18n.h:12
-msgid "Do Not Exist"
-msgstr "Không tồn tại"
-
-#: filter/libfilter-i18n.h:13
-msgid "Draft"
-msgstr "Nháp"
-
-#: filter/libfilter-i18n.h:14
-msgid "Exist"
-msgstr "Tồn tại"
-
-#: filter/libfilter-i18n.h:15
-msgid "Expression"
-msgstr "Biểu thức"
-
-#: filter/libfilter-i18n.h:16
-msgid "Follow Up"
-msgstr ""
-
-#: filter/libfilter-i18n.h:18 mail/em-folder-view.c:713
-msgid "Label"
-msgstr "Nhãn"
-
-#: filter/libfilter-i18n.h:19
-msgid "Mailing list"
-msgstr "Mailing list"
-
-#: filter/libfilter-i18n.h:20
-msgid "Message Body"
-msgstr "Thân thông điệp"
-
-#: filter/libfilter-i18n.h:21
-msgid "Message Header"
-msgstr "Đầu thông điệp"
-
-#: filter/libfilter-i18n.h:22
-msgid "Move to Folder"
-msgstr "Chuyển vào thư mục"
-
-#: filter/libfilter-i18n.h:23
-msgid "Pipe Message to Shell Command"
-msgstr "Gửi thông điệp cho lệnh shell qua ống dẫn"
-
-#: filter/libfilter-i18n.h:24
-msgid "Play Sound"
-msgstr "Phát âm thanh"
-
-#: filter/libfilter-i18n.h:25 mail/message-tag-followup.c:68
-msgid "Read"
-msgstr "Đọc"
-
-#: filter/libfilter-i18n.h:26
-msgid "Recipients"
-msgstr "Người nhận"
-
-#: filter/libfilter-i18n.h:27
-msgid "Regex Match"
-msgstr "Khớp Regex"
-
-#: filter/libfilter-i18n.h:28
-msgid "Replied to"
-msgstr "Trả lời cho"
-
-#: filter/libfilter-i18n.h:29 filter/score-rule.c:184 filter/score-rule.c:186
-#: mail/message-list.etspec.h:10
-msgid "Score"
-msgstr "Điểm"
-
-#: filter/libfilter-i18n.h:30
-msgid "Sender"
-msgstr "Người gửi"
-
-#: filter/libfilter-i18n.h:31
-msgid "Set Status"
-msgstr "Đặt trạng thái"
-
-#: filter/libfilter-i18n.h:32
-msgid "Shell Command"
-msgstr "Lệnh shell"
-
-#: filter/libfilter-i18n.h:33
-msgid "Size (kB)"
-msgstr "Kích thước (kB)"
-
-#: filter/libfilter-i18n.h:34
-msgid "Source Account"
-msgstr "Tài khoản nguồn"
-
-#: filter/libfilter-i18n.h:35
-#, fuzzy
-msgid "Spam"
-msgstr "Bụi nước"
-
-#: filter/libfilter-i18n.h:36
-msgid "Specific header"
-msgstr "Header xác định"
-
-#: filter/libfilter-i18n.h:38
-msgid "Stop Processing"
-msgstr "Dừng tiến trình"
-
-#: filter/libfilter-i18n.h:39 mail/em-format-html.c:1438 mail/em-format.c:678
-#: mail/message-list.etspec.h:13 mail/message-tag-followup.c:305
-#: smime/lib/e-cert.c:1074
-msgid "Subject"
-msgstr "Chủ đề"
-
-#: filter/libfilter-i18n.h:40
-msgid "Unset Status"
-msgstr "Bỏ đặt trạng thái"
-
-#: filter/libfilter-i18n.h:41
-msgid "contains"
-msgstr "chứa"
-
-#: filter/libfilter-i18n.h:42
-msgid "does not contain"
-msgstr "không chứa"
-
-#: filter/libfilter-i18n.h:43
-msgid "does not end with"
-msgstr "không kết thúc bằng"
-
-#: filter/libfilter-i18n.h:44
-msgid "does not exist"
-msgstr "không tồn tại"
-
-#: filter/libfilter-i18n.h:45
-msgid "does not return"
-msgstr "không trả về"
-
-#: filter/libfilter-i18n.h:46
-msgid "does not sound like"
-msgstr "không giống với"
-
-#: filter/libfilter-i18n.h:47
-msgid "does not start with"
-msgstr "không bắt đầu bằng"
-
-#: filter/libfilter-i18n.h:48
-msgid "ends with"
-msgstr "kết thúc bằng"
-
-#: filter/libfilter-i18n.h:49
-msgid "exists"
-msgstr "tồn tại"
-
-#: filter/libfilter-i18n.h:50
-msgid "is Flagged"
-msgstr "được đặt cờ"
-
-#: filter/libfilter-i18n.h:51
-msgid "is after"
-msgstr "sau"
-
-#: filter/libfilter-i18n.h:52
-msgid "is before"
-msgstr "trước"
-
-#: filter/libfilter-i18n.h:53
-msgid "is greater than"
-msgstr "lớn hơn"
-
-#: filter/libfilter-i18n.h:54
-msgid "is less than"
-msgstr "nhỏ hơn"
-
-#: filter/libfilter-i18n.h:55
-msgid "is not Flagged"
-msgstr "không được đặt cờ"
-
-#: filter/libfilter-i18n.h:56
-msgid "is not"
-msgstr "không phải"
-
-#: filter/libfilter-i18n.h:57
-msgid "is"
-msgstr "bằng"
-
-#: filter/libfilter-i18n.h:58
-msgid "returns greater than"
-msgstr "trả về lớn hơn"
-
-#: filter/libfilter-i18n.h:59
-msgid "returns less than"
-msgstr "trả về nhỏ hơn"
-
-#: filter/libfilter-i18n.h:60
-msgid "returns"
-msgstr "trả về"
-
-#: filter/libfilter-i18n.h:61
-msgid "sounds like"
-msgstr "giống như"
-
-#: filter/libfilter-i18n.h:62
-msgid "starts with"
-msgstr "bắt đầu bằng"
-
-#: filter/rule-context.c:684 filter/rule-editor.c:241 filter/rule-editor.c:326
-#: mail/mail-vfolder.c:915
-#, c-format
-msgid "Rule name '%s' is not unique, choose another."
-msgstr "Tên quy tắt '%s' bị trùng, hãy chọn tên khác."
-
-#: filter/rule-editor.c:170
-msgid "Rules"
-msgstr "Quy tắc"
-
-#: filter/rule-editor.c:291
-msgid "Add Rule"
-msgstr "Thêm quy tắc"
-
-#: filter/rule-editor.c:373
-msgid "Edit Rule"
-msgstr "Sửa quy tắc"
-
-#: filter/rule-editor.c:692
-msgid "Rule name"
-msgstr "Tên quy tắt"
-
-#: filter/score-editor.c:114
-msgid "Score Rules"
-msgstr "Tính điểm quy tắc"
-
-#: filter/vfolder-rule.c:209
-msgid "You must name this vfolder."
-msgstr "Bạn phải đặt tên cho vfolder này."
-
-#: filter/vfolder-rule.c:223
-msgid "You need to to specify at least one folder as a source."
-msgstr "Bạn cần chọn ít nhất một thư mục làm nguồn."
-
-#: filter/vfolder-rule.c:539
-msgid "VFolder source"
-msgstr "Nguồn VFolder"
-
-#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:1
-msgid "Composer Preferences"
-msgstr "Thông số bộ soạn thảo"
-
-#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:2
-msgid ""
-"Configure mail preferences, including security and message display, here"
-msgstr ""
-"Cấu hình thông số thư tín, bao gồm tính bảo mật và hiển thị thông điệp, ở "
-"đây."
-
-#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:3
-msgid "Configure spell-checking, signatures, and the message composer here"
-msgstr "Cấu hình kiểm tra chính tả, chữ ký, và bộ soạn thảo thông điệp ở đây"
-
-#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:4
-msgid "Configure your email accounts here"
-msgstr "Cấu hình tài khoản thư ở đây"
-
-#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:5
-#, fuzzy
-msgid "Evolution Mail"
-msgstr "Evolution"
-
-#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:6
-#, fuzzy
-msgid "Evolution Mail accounts configuration control"
-msgstr "Factory Điều khiển cấu hình Tóm tắt Evolution."
-
-#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:7
-#, fuzzy
-msgid "Evolution Mail component"
-msgstr "Bộ soạn thư của Evolution."
-
-#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:8
-#, fuzzy
-msgid "Evolution Mail composer"
-msgstr "Bộ soạn thư của Evolution."
-
-#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:9
-#, fuzzy
-msgid "Evolution Mail composer configuration control"
-msgstr "Factory Điều khiển cấu hình Tóm tắt Evolution."
-
-#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:10
-#, fuzzy
-msgid "Evolution Mail folder viewer"
-msgstr "Thành phần hiển thị thư mục của Evolution."
-
-#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:11
-#, fuzzy
-msgid "Evolution Mail preferences control"
-msgstr "Thành phần tóm tắt thư của Evolution."
-
-#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:12 mail/em-folder-browser.c:783
-#: mail/importers/elm-importer.c:526 mail/importers/netscape-importer.c:2085
-#: mail/importers/pine-importer.c:572
-msgid "Mail"
-msgstr "Thư"
-
-#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:13
-msgid "Mail Accounts"
-msgstr "Tài khoản thư"
-
-#: mail/GNOME_Evolution_Mail.server.in.in.h:14 mail/mail-config.glade.h:71
-msgid "Mail Preferences"
-msgstr "Thông số thư"
-
-#: mail/em-account-prefs.c:233
-msgid "Are you sure you want to delete this account?"
-msgstr "Bạn có muốn xóa tài khoản này?"
-
-#: mail/em-account-prefs.c:241
-msgid "Don't delete"
-msgstr "Không xóa"
-
-#: mail/em-account-prefs.c:315 mail/em-account-prefs.c:356
-#: mail/em-account-prefs.c:397 mail/em-composer-prefs.c:675
-#: mail/em-composer-prefs.c:693 mail/em-composer-prefs.c:717
-msgid "Disable"
-msgstr "Tắt"
-
-#: mail/em-account-prefs.c:315 mail/em-account-prefs.c:356
-#: mail/em-account-prefs.c:399 mail/em-composer-prefs.c:675
-#: mail/em-composer-prefs.c:693 mail/em-composer-prefs.c:717
-msgid "Enable"
-msgstr "Bật"
-
-#. translators: default account indicator
-#: mail/em-account-prefs.c:439
-msgid "[Default]"
-msgstr "[Mặc định]"
-
-#. FIXME: This routine should just be a "toggled" event handler on the checkbox cell renderer which
-#. has "activatable" set.
-#: mail/em-account-prefs.c:487 mail/em-composer-prefs.c:708
-#: mail/em-composer-prefs.c:854
-msgid "Enabled"
-msgstr "Bật"
-
-#: mail/em-account-prefs.c:493
-msgid "Account name"
-msgstr "Tên tài _khoản:"
-
-#: mail/em-account-prefs.c:495
-msgid "Protocol"
-msgstr "Giao thức"
-
-#: mail/em-composer-prefs.c:226 mail/em-composer-prefs.c:349
-#: mail/mail-config.c:1250
-msgid "Unnamed"
-msgstr "Vô danh"
-
-#: mail/em-composer-prefs.c:334
-msgid "You must specify a valid script name."
-msgstr "Bạn phải xác định tên script hợp lệ."
-
-#: mail/em-composer-prefs.c:392 mail/em-composer-prefs.c:454
-msgid "[script]"
-msgstr "[script]"
-
-#: mail/em-composer-prefs.c:858
-msgid "Language(s)"
-msgstr "Ngôn ngữ"
-
-#: mail/em-composer-prefs.c:900
-msgid "Add script signature"
-msgstr "Thêm chữ ký tay"
-
-#: mail/em-composer-prefs.c:920
-msgid "Signature(s)"
-msgstr "Chữ ký"
-
-#: mail/em-composer-utils.c:123
-#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"You are sending an HTML-formatted message. Please make sure that\n"
-"the following recipients are willing and able to receive HTML mail:\n"
-"%sSend anyway?"
-msgstr ""
-"Bạn đang gửi một lá thư dùng dạng thức HTML. Vui lòng đảm bảo rằng những\n"
-"người nhận sau có thể nhận thư HTML:\n"
-
-#: mail/em-composer-utils.c:137
-msgid ""
-"This message has no subject.\n"
-"Really send?"
-msgstr ""
-"Thông điệp này chưa có chủ đề.\n"
-"Bạn thật sự muốn gửi chứ?"
-
-#: mail/em-composer-utils.c:153
-msgid ""
-"Since the contact list you are sending to is configured to hide the list's "
-"addresses, this message will contain only Bcc recipients."
-msgstr ""
-"Vì danh sách liên lạc bạn đang gửi được cấu hình để ẩn các địa chỉ trong "
-"danh sách, thông điệp này sẽ chỉ điền người nhận vào trường Bcc."
-
-#: mail/em-composer-utils.c:157
-msgid "This message contains only Bcc recipients."
-msgstr "Thông điệp chỉ có người nhận trong Bcc."
-
-#: mail/em-composer-utils.c:162
-msgid ""
-"It is possible that the mail server may reveal the recipients by adding an "
-"Apparently-To header.\n"
-"Send anyway?"
-msgstr ""
-"Có thể mail server sẽ để lộ tên người nhận bằng cách thêm một trường \n"
-"Apparently-To.\n"
-"Gửi bất kỳ giá nào?"
-
-#: mail/em-composer-utils.c:301
-msgid "You must specify recipients in order to send this message."
-msgstr "Bạn phải chọn người nhận để có thể gửi thông điệp này."
-
-#: mail/em-composer-utils.c:543
-msgid ""
-"Unable to open the drafts folder for this account.\n"
-"Would you like to use the default drafts folder?"
-msgstr ""
-"Không thể mở thư mục Nháp cho tài khoản này.\n"
-"Bạn có muốn dùng thư mục Nháp mặc định?"
-
-#: mail/em-folder-browser.c:128
-msgid "Create _Virtual Folder From Search..."
-msgstr "Tạo thư mục ả_o từ kết quả tìm kiếm..."
-
-#: mail/em-folder-selection-button.c:116
-#: shell/evolution-folder-selector-button.c:100
-msgid "<click here to select a folder>"
-msgstr "<nhấn đây để chọn thư mục>"
-
-#: mail/em-folder-selector.c:137 shell/e-shell-folder-creation-dialog.c:318
-msgid "Create New Folder"
-msgstr "Tạo thư mục mới"
-
-#: mail/em-folder-selector.c:137 mail/em-folder-tree.c:1091
-#: shell/glade/e-shell-folder-creation-dialog.glade.h:4
-msgid "Specify where to create the folder:"
-msgstr "Xác định nơi tạo thư mục:"
-
-#: mail/em-folder-selector.c:263
-#: shell/glade/e-shell-folder-creation-dialog.glade.h:2
-#, fuzzy
-msgid "Folder _name:"
-msgstr "Tên thư mục:"
-
-#: mail/em-folder-tree-model.c:559 mail/em-utils.c:1943
-#, c-format
-msgid "Could not create temporary directory: %s"
-msgstr "Không thể tạo thư mục tạm: %s"
-
-#: mail/em-folder-tree-model.c:568
-#, fuzzy, c-format
-msgid "Could not create temporary mbox store: %s"
-msgstr "Không thể tạo thư mục tạm: %s"
-
-#: mail/em-folder-tree-model.c:577
-#, fuzzy, c-format
-msgid "Could not create temporary mbox folder: %s"
-msgstr "Không thể tạo thư mục tạm '%s': %s"
-
-#: mail/em-folder-tree-model.c:592
-#, fuzzy, c-format
-msgid "Could not copy messages to temporary mbox folder: %s"
-msgstr "Không thể đóng thư mục temp: %s"
-
-#: mail/em-folder-tree-model.c:771 mail/em-folder-tree-model.c:1001
-msgid "Loading..."
-msgstr "Đang nạp..."
-
-#: mail/em-folder-tree.c:969 mail/em-folder-tree.c:1056
-#, c-format
-msgid "%s"
-msgstr ""
-
-#: mail/em-folder-tree.c:985 mail/em-folder-tree.c:998
-#: mail/em-folder-view.c:590 mail/em-folder-view.c:604
-#: shell/e-shell-importer.c:1060
-msgid "Select folder"
-msgstr "Chọn thư mục"
-
-#: mail/em-folder-tree.c:1091
-#, fuzzy
-msgid "Create folder"
-msgstr "Tạo thư mục mới"
-
-#: mail/em-folder-tree.c:1179
-#, fuzzy, c-format
-msgid "Could not delete folder: %s"
-msgstr "Không thể xóa thư mục `%s': %s"
-
-#: mail/em-folder-tree.c:1200
-#, fuzzy, c-format
-msgid "Really delete folder \"%s\" and all of its subfolders?"
-msgstr "Bạn thật sự muốn xóa thư mục \"%s\" chứ?"
-
-#: mail/em-folder-tree.c:1210 shell/e-shell-folder-commands.c:416
-#, c-format
-msgid "Delete \"%s\""
-msgstr "Xoá \"%s\""
-
-#: mail/em-folder-tree.c:1244 shell/e-shell-folder-commands.c:534
-#, c-format
-msgid "Rename the \"%s\" folder to:"
-msgstr "Đổi tên thư mục \"%s\" thành:"
-
-#: mail/em-folder-tree.c:1248 shell/e-shell-folder-commands.c:541
-#, fuzzy
-msgid "Rename Folder"
-msgstr "Đổi tên thư mục"
-
-#: mail/em-folder-tree.c:1272 shell/e-shell-folder-commands.c:554
-#, c-format
-msgid "A folder named \"%s\" already exists. Please use a different name."
-msgstr ""
-
-#: mail/em-folder-tree.c:1370
-#, fuzzy
-msgid "Folder properties"
-msgstr "Thuộc tính font"
-
-#. TODO: maybe we want some basic properties here, like message counts/approximate size/etc
-#: mail/em-folder-tree.c:1376
-msgid "Properties"
-msgstr "Thuộc tính"
-
-#: mail/em-folder-tree.c:1384
-#, fuzzy
-msgid "Folder Name"
-msgstr "Tên thư _mục:"
-
-#: mail/em-folder-tree.c:1491 ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:8
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:49 ui/evolution.xml.h:32
-msgid "_View"
-msgstr "_Xem"
-
-#: mail/em-folder-tree.c:1492
-#, fuzzy
-msgid "Open in _New Window"
-msgstr "Mở trong cửa sổ mới"
-
-#: mail/em-folder-tree.c:1497
-#, fuzzy
-msgid "_Move"
-msgstr "Di chuyển"
-
-#: mail/em-folder-tree.c:1500
-#, fuzzy
-msgid "_New Folder..."
-msgstr "Thư mục mớ_i"
-
-#: mail/em-folder-tree.c:1502 shell/e-shortcuts-view.c:427
-msgid "_Rename"
-msgstr "Đổi tên"
-
-#: mail/em-folder-tree.c:1505 ui/evolution-mail-list.xml.h:27
-msgid "_Properties..."
-msgstr "Thuộc tính..."
-
-#. { EM_POPUP_ITEM, "00.select.00", N_("_Open"), G_CALLBACK(emp_popup_open), NULL, NULL, 0 },
-#: mail/em-folder-view.c:681 mail/em-popup.c:589
-msgid "_Edit as New Message..."
-msgstr "_Hiệu chỉnh như thông điệp mới..."
-
-#: mail/em-folder-view.c:683
-msgid "_Print"
-msgstr "_In"
-
-#: mail/em-folder-view.c:686 ui/evolution-mail-message.xml.h:124
-msgid "_Reply to Sender"
-msgstr "T_rả lời người gửi"
-
-#: mail/em-folder-view.c:687 mail/em-popup.c:650
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:86
-msgid "Reply to _List"
-msgstr "Trả lời _danh sách"
-
-#: mail/em-folder-view.c:688 mail/em-popup.c:651
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:85
-msgid "Reply to _All"
-msgstr "Trả lời _mọi người"
-
-#: mail/em-folder-view.c:689 mail/em-popup.c:653
-msgid "_Forward"
-msgstr "_Chuyển tiếp"
-
-#: mail/em-folder-view.c:692
-msgid "Follo_w Up..."
-msgstr ""
-
-#: mail/em-folder-view.c:693
-msgid "Fla_g Completed"
-msgstr ""
-
-#: mail/em-folder-view.c:694
-msgid "Cl_ear Flag"
-msgstr "Xó_a cờ"
-
-#: mail/em-folder-view.c:697 ui/evolution-mail-message.xml.h:48
-msgid "Mar_k as Read"
-msgstr "Đánh dấu đã đọ_c"
-
-#: mail/em-folder-view.c:698
-msgid "Mark as _Unread"
-msgstr "Đánh dấu c_hưa đọc"
-
-#: mail/em-folder-view.c:699
-msgid "Mark as _Important"
-msgstr "Đánh dấu _quan trọng"
-
-#: mail/em-folder-view.c:700
-msgid "_Mark as Unimportant"
-msgstr "Đánh dấu _Không quan trọng"
-
-#: mail/em-folder-view.c:701 ui/evolution-mail-message.xml.h:52
-#, fuzzy
-msgid "Mark as _Junk"
-msgstr "Đánh dấu c_hưa đọc"
-
-#: mail/em-folder-view.c:702 ui/evolution-mail-message.xml.h:53
-#, fuzzy
-msgid "Mark as _Not Junk"
-msgstr "Đánh dấu _quan trọng"
-
-#: mail/em-folder-view.c:706
-msgid "U_ndelete"
-msgstr ""
-
-#: mail/em-folder-view.c:709
-msgid "Mo_ve to Folder..."
-msgstr "_Chuyển tới thư mục..."
-
-#: mail/em-folder-view.c:710 ui/evolution-addressbook.xml.h:31
-msgid "_Copy to Folder..."
-msgstr "C_hép vào thư mục..."
-
-#: mail/em-folder-view.c:718
-msgid "Add Sender to Address_book"
-msgstr "Thêm người _gửi vào sổ địa chỉ"
-
-#: mail/em-folder-view.c:721
-msgid "Appl_y Filters"
-msgstr "Áp dụng _bộ lọc"
-
-#: mail/em-folder-view.c:724
-msgid "Crea_te Rule From Message"
-msgstr "Tạo _quy tắc từ thông điệp"
-
-#: mail/em-folder-view.c:725
-msgid "VFolder on _Subject"
-msgstr "VFolder trên _chủ đề"
-
-#: mail/em-folder-view.c:726
-msgid "VFolder on Se_nder"
-msgstr "VFolder trên _người gửi"
-
-#: mail/em-folder-view.c:727
-msgid "VFolder on _Recipients"
-msgstr "VFolder trên n_gười nhận"
-
-#: mail/em-folder-view.c:728
-msgid "VFolder on Mailing _List"
-msgstr "VFolder trên Mailing _List"
-
-#: mail/em-folder-view.c:730
-#, fuzzy
-msgid "VFolder on Thread"
-msgstr "VFolder trên _người gửi"
-
-#: mail/em-folder-view.c:734
-msgid "Filter on Sub_ject"
-msgstr "Lọc theo _chủ đề"
-
-#: mail/em-folder-view.c:735
-msgid "Filter on Sen_der"
-msgstr "Lọc theo _người gửi"
-
-#: mail/em-folder-view.c:736
-msgid "Filter on Re_cipients"
-msgstr "Lọc theo n_gười nhận"
-
-#: mail/em-folder-view.c:737
-msgid "Filter on _Mailing List"
-msgstr "Lọc _Mailing list"
-
-#: mail/em-folder-view.c:739
-#, fuzzy
-msgid "Filter on Thread"
-msgstr "Lọc theo _người gửi"
-
-#. default charset used in mail view
-#: mail/em-folder-view.c:1511 mail/em-folder-view.c:1549
-#: mail/mail-config.glade.h:40
-msgid "Default"
-msgstr "Mặc định"
-
-#: mail/em-folder-view.c:1583
-msgid "Print Message"
-msgstr "In thông điệp"
-
-#: mail/em-folder-view.c:1825
-#, fuzzy
-msgid "_Copy Link Location"
-msgstr "Sao chép vị trí liên kết"
-
-#. message-search popup match count string
-#: mail/em-format-html-display.c:368
-#, fuzzy, c-format
-msgid "Matches: %d"
-msgstr "Khớp:"
-
-#: mail/em-format-html-display.c:597 mail/em-format-html.c:564
-#, fuzzy
-msgid "Unsigned"
-msgstr "Đã gán"
-
-#: mail/em-format-html-display.c:597
-#, fuzzy
-msgid ""
-"This message is not signed. There is no guarantee the sender of the message "
-"is authentic."
-msgstr "Thông điệp này dùng chữ ký số nhưng không thể được xác thực."
-
-#: mail/em-format-html-display.c:598 mail/em-format-html.c:565
-#, fuzzy
-msgid "Valid signature"
-msgstr "Sửa chữ ký"
-
-#: mail/em-format-html-display.c:598
-msgid ""
-"This message is signed and is valid, the sender of this message is very "
-"likely who they claim to be."
-msgstr ""
-
-#: mail/em-format-html-display.c:599 mail/em-format-html.c:566
-#, fuzzy
-msgid "Invalid signature"
-msgstr "Sửa chữ ký"
-
-#: mail/em-format-html-display.c:599
-msgid ""
-"The signature of this message cannot be verified, it may have been altered "
-"in transit."
-msgstr ""
-
-#: mail/em-format-html-display.c:600 mail/em-format-html.c:567
-msgid "Valid signature, cannot verify sender"
-msgstr ""
-
-#: mail/em-format-html-display.c:600
-#, fuzzy
-msgid ""
-"This message is signed with a valid signature, but the sender of the message "
-"cannot be verified."
-msgstr ""
-"Tham số input_token chứa chữ ký không hợp lệ, hoặc chữ ký không được xác "
-"nhận."
-
-#: mail/em-format-html-display.c:606 mail/em-format-html.c:573
-#, fuzzy
-msgid "Unencrypted"
-msgstr "Đã ngắt"
-
-#: mail/em-format-html-display.c:606
-msgid ""
-"This message is not encrypted. It's content may be viewed in transit across "
-"The Internet."
-msgstr ""
-
-#: mail/em-format-html-display.c:607 mail/em-format-html.c:574
-msgid "Encrypted, weak"
-msgstr ""
-
-#: mail/em-format-html-display.c:607
-msgid ""
-"This message is encrypted, but with a weak encryption algorithm. It would "
-"be difficult, but not impossible for an outsider to view the content of this "
-"message in a practical amount of time."
-msgstr ""
-
-#: mail/em-format-html-display.c:608 mail/em-format-html.c:575
-#, fuzzy
-msgid "Encrypted"
-msgstr "Mã hóa PGP"
-
-#: mail/em-format-html-display.c:608
-msgid ""
-"This message is encrypted. It would be difficult for an outsider to view "
-"the content of this message."
-msgstr ""
-
-#: mail/em-format-html-display.c:609 mail/em-format-html.c:576
-msgid "Encrypted, strong"
-msgstr ""
-
-#: mail/em-format-html-display.c:609
-msgid ""
-"This message is encrypted, with a strong encryption algorithm. It would be "
-"very difficult for an outsider to view the content of this message in a "
-"practical amount of time."
-msgstr ""
-
-#: mail/em-format-html-display.c:779 mail/em-format-html.c:645
-#, fuzzy
-msgid "Could not parse S/MIME message: Unknown error"
-msgstr "Không thể phân tích thông điệp MIME. Đang hiện thị mã thô."
-
-#: mail/em-format-html-display.c:814 mail/em-format-html.c:1042
-#: mail/em-format.c:1196
-#, fuzzy
-msgid "Unsupported signature format"
-msgstr "Lược đồ không hỗ trợ"
-
-#: mail/em-format-html-display.c:822 mail/em-format-html.c:1050
-#, fuzzy
-msgid "Unknown error verifying signature"
-msgstr "Không thể giải mã chữ ký chứng nhận"
-
-#: mail/em-format-html-display.c:917
-#, fuzzy
-msgid "_View Inline"
-msgstr "Xem Inline"
-
-#: mail/em-format-html-display.c:918
-#, fuzzy
-msgid "_Hide"
-msgstr "Ẩn"
-
-#: mail/em-format-html-print.c:99
-#, c-format
-msgid "Page %d of %d"
-msgstr "Trang %d trên %d"
-
-#: mail/em-format-html.c:457 mail/em-format-html.c:459
-#, fuzzy, c-format
-msgid "Retrieving `%s'"
-msgstr "Đang nhận thông điệp %s"
-
-#: mail/em-format-html.c:826
-msgid "Malformed external-body part."
-msgstr ""
-
-#: mail/em-format-html.c:856
-#, c-format
-msgid "Pointer to FTP site (%s)"
-msgstr "Trỏ tới địa chỉ FTP (%s)"
-
-#: mail/em-format-html.c:867
-#, c-format
-msgid "Pointer to local file (%s) valid at site \"%s\""
-msgstr "Trỏ tới tập tin cục bộ hợp lệ (%s) tại địa chỉ \"%s\""
-
-#: mail/em-format-html.c:869
-#, c-format
-msgid "Pointer to local file (%s)"
-msgstr "Trỏ tới tập tin cục bộ (%s)"
-
-#: mail/em-format-html.c:890
-#, c-format
-msgid "Pointer to remote data (%s)"
-msgstr "Trỏ tới tập tin từ xa (%s)"
-
-#: mail/em-format-html.c:901
-#, c-format
-msgid "Pointer to unknown external data (\"%s\" type)"
-msgstr "Trỏ tới dữ liệu lạ bên ngoài (kiểu \"%s\")"
-
-#: mail/em-format-html.c:1029
-msgid "Could not parse MIME message. Displaying as source."
-msgstr "Không thể phân tích thông điệp MIME. Đang hiện thị mã thô."
-
-#: mail/em-format-html.c:1141
-#, fuzzy
-msgid "Formatting message"
-msgstr "Đang di chuyển thông điệp"
-
-#: mail/em-format-html.c:1423 mail/em-format.c:673
-#: mail/message-list.etspec.h:7 mail/message-tag-followup.c:301
-msgid "From"
-msgstr "Từ"
-
-#: mail/em-format-html.c:1425 mail/em-format.c:674
-msgid "Reply-To"
-msgstr "Trả lời cho"
-
-#: mail/em-format-html.c:1427 mail/em-format.c:675
-#: mail/message-list.etspec.h:14
-msgid "To"
-msgstr "Tới"
-
-#: mail/em-format-html.c:1429 mail/em-format.c:676
-msgid "Cc"
-msgstr "Cc"
-
-#: mail/em-format-html.c:1431 mail/em-format.c:677
-msgid "Bcc"
-msgstr "Bcc"
-
-#: mail/em-format-html.c:1450
-msgid "Mailer"
-msgstr ""
-
-#. translators: strftime format for local time equivalent in Date header display, with day
-#: mail/em-format-html.c:1477
-msgid "<I> (%a, %R %Z)</I>"
-msgstr ""
-
-#. translators: strftime format for local time equivalent in Date header display, without day
-#: mail/em-format-html.c:1480
-msgid "<I> (%R %Z)</I>"
-msgstr ""
-
-#: mail/em-format-html.c:1491 mail/em-format.c:679
-#: mail/message-list.etspec.h:2
-msgid "Date"
-msgstr "Ngày"
-
-#: mail/em-format.c:892
-#, c-format
-msgid "%s attachment"
-msgstr "%s đồ đính kèm"
-
-#: mail/em-format.c:1185
-#, fuzzy
-msgid "Session not initialised"
-msgstr "Không thể khởi động GNOME"
-
-#: mail/em-format.c:1210
-msgid "This message is digitally signed and has been found to be authentic."
-msgstr "Thông điệp này dùng chữ ký số và đã được xác thực."
-
-#: mail/em-format.c:1212
-msgid "This message is digitally signed but can not be proven to be authentic."
-msgstr "Thông điệp này dùng chữ ký số nhưng không thể được xác thực."
-
-#: mail/em-junk-filter.c:72
-msgid "Spamassassin (built-in)"
-msgstr ""
-
-#: mail/em-migrate.c:120
-#, fuzzy
-msgid "Migrating..."
-msgstr "Đang chờ..."
-
-#: mail/em-migrate.c:128
-msgid ""
-"The location and hierarchy of the Evolution mailbox folders has changed "
-"since Evolution 1.x.\n"
-"\n"
-"Please be patient while Evolution migrates your folders..."
-msgstr ""
-
-#: mail/em-migrate.c:161
-#, fuzzy, c-format
-msgid "Migrating `%s':"
-msgstr "Đang \"ping\" %s"
-
-#: mail/em-migrate.c:627
-#, fuzzy, c-format
-msgid "Failed to migrate `%s': %s"
-msgstr "Lỗi cache %s: %s"
-
-#: mail/em-migrate.c:653 mail/em-migrate.c:670
-#, fuzzy, c-format
-msgid "Failed to create directory `%s': %s"
-msgstr "Lỗi tạo ống dẫn tới '%s': %s"
-
-#: mail/em-migrate.c:682
-#, fuzzy, c-format
-msgid "Failed to open store for `%s': %s"
-msgstr "Lỗi tạo ống dẫn tới '%s': %s"
-
-#: mail/em-popup.c:599
-msgid "Save As..."
-msgstr "Lưu là..."
-
-#: mail/em-popup.c:647
-msgid "Set as _Background"
-msgstr ""
-
-#: mail/em-popup.c:649
-#, fuzzy
-msgid "_Reply to sender"
-msgstr "T_rả lời người gửi"
-
-#: mail/em-popup.c:697
-#, fuzzy
-msgid "_Open Link in Browser"
-msgstr "Mở liên kết bằng trình duyệt"
-
-#: mail/em-popup.c:698
-#, fuzzy
-msgid "Se_nd message to..."
-msgstr "Gửi _thông điệp cho danh sách..."
-
-#: mail/em-popup.c:699
-#, fuzzy
-msgid "_Add to Addressbook"
-msgstr "Têm sổ địa chỉ"
-
-#: mail/em-popup.c:805
-#, c-format
-msgid "Open in %s..."
-msgstr "Mở bằng %s..."
-
-#: mail/em-subscribe-editor.c:583
-#, fuzzy
-msgid "This store does not support subscriptions, or the are not enabled."
-msgstr "Server này không hỗ trợ thông tin schema LDAPv3"
-
-#: mail/em-subscribe-editor.c:612
-#, fuzzy
-msgid "Subscribed"
-msgstr "Đăng ký"
-
-#: mail/em-subscribe-editor.c:616
-msgid "Folder"
-msgstr "Thư mục"
-
-#. FIXME: This is just to get the shadow, is there a better way?
-#: mail/em-subscribe-editor.c:803
-msgid "Please select a server."
-msgstr "Vui lòng chọn một server."
-
-#: mail/em-subscribe-editor.c:824
-msgid "No server has been selected"
-msgstr "Chưa chọn server"
-
-#: mail/em-utils.c:93
-msgid "Don't show this message again."
-msgstr "Đừng hiện thông báo này lần nữa."
-
-#: mail/em-utils.c:275
-#, c-format
-msgid ""
-"Error loading filter information:\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Lỗi khi nạp thông tin bộ lọc:\n"
-"%s"
-
-#: mail/em-utils.c:284
-msgid "Filters"
-msgstr "Bộ lọc"
-
-#: mail/em-utils.c:491
-#, fuzzy
-msgid "-------- Forwarded Message --------"
-msgstr "Thông điệp chuyển tiếp"
-
-#: mail/em-utils.c:1044
-msgid "an unknown sender"
-msgstr "người gửi lạ"
-
-#. translators: attribution string used when quoting messages,
-#. it must contain a single single %%+05d followed by a single '%%s'
-#: mail/em-utils.c:1054
-#, fuzzy
-msgid "On %a, %Y-%m-%d at %H:%M %%+05d, %%s wrote:"
-msgstr "Vào ngày %a, %d/%m/%Y lúc %H:%M, %s viết rằng:"
-
-#: mail/em-utils.c:1330
-#, c-format
-msgid ""
-"Cannot save to `%s'\n"
-" %s"
-msgstr ""
-"Không thể lưu vào `%s'\n"
-" %s"
-
-#: mail/em-utils.c:1335
-#, c-format
-msgid ""
-"`%s' already exists.\n"
-"Overwrite it?"
-msgstr ""
-"`%s' đã tồn tại.\n"
-"Bạn có muốn ghi đè lên nó không?"
-
-#: mail/em-utils.c:1378
-#, fuzzy
-msgid "message"
-msgstr "Thông báo"
-
-#: mail/em-utils.c:1435
-#, fuzzy
-msgid "Save Message..."
-msgstr "Lưu thông điệp là..."
-
-#: mail/em-utils.c:1473
-#, fuzzy
-msgid "Add address"
-msgstr "Địa chỉ"
-
-#: mail/em-utils.c:2262
-#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"This operation will permanently remove all deleted messages in the folder `%"
-"s'. If you continue, you will not be able to recover these messages.\n"
-"\n"
-"Really erase these messages?"
-msgstr ""
-"Thao tác này sẽ xóa vĩnh viễn mọi thông điệp được đánh dấu xóa. \n"
-"Nếu bạn tiếp tục, bạn sẽ không thể phục hồi những thông điệp này.\n"
-"\n"
-"Bạn có thật sự muốn xóa những thông điệp này không?"
-
-#: mail/em-utils.c:2288
-#, fuzzy
-msgid ""
-"This operation will permanently remove all deleted messages in all folders. "
-"If you continue, you will not be able to recover these messages.\n"
-"\n"
-"Really erase these messages?"
-msgstr ""
-"Thao tác này sẽ xóa vĩnh viễn mọi thông điệp được đánh dấu xóa. \n"
-"Nếu bạn tiếp tục, bạn sẽ không thể phục hồi những thông điệp này.\n"
-"\n"
-"Bạn có thật sự muốn xóa những thông điệp này không?"
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:1
-#, fuzzy
-msgid "Automatic link recognition"
-msgstr "Tự động _xác định liên kết"
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:2
-#, fuzzy
-msgid "Automatic smiley recognition"
-msgstr "Tự động _xác định liên kết"
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:3
-msgid "Check incoming mail being junk"
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:4
-msgid "Citation highlight colour"
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:5
-msgid "Citation highlight colour."
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:6
-#, fuzzy
-msgid "Default charset in which to compose messages"
-msgstr "Cắt thông điệp đã chọn"
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:7
-#, fuzzy
-msgid "Default charset in which to compose messages."
-msgstr "Cắt thông điệp đã chọn"
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:8
-#, fuzzy
-msgid "Default charset in which to display messages"
-msgstr "Tìm text trong thân thông điệp hiển thị"
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:9
-#, fuzzy
-msgid "Default charset in which to display messages."
-msgstr "Tìm text trong thân thông điệp hiển thị"
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:10
-#, fuzzy
-msgid "Default forward style"
-msgstr "Kiểu chuyển tiếp mặc định là: "
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:11
-#, fuzzy
-msgid "Default reply style"
-msgstr "Kiểu chuyển tiếp mặc định là: "
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:12
-msgid "Draw spelling error indicators on words as you type."
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:13
-#, fuzzy
-msgid "Empty Trash folders on exit"
-msgstr "_Xóa thư mục Rác khi thoát"
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:14
-#, fuzzy
-msgid "Empty all Trash folders when exiting Evolution."
-msgstr "_Xóa thư mục Rác khi thoát"
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:15
-msgid "Enable caret mode, so that you can see a cursor when reading mail."
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:16
-msgid "Enable/disable caret mode"
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:17
-#, fuzzy
-msgid "Height of the message-list pane"
-msgstr "Sẽ gửi thông điệp sau"
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:18
-msgid "Height of the message-list pane."
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:19
-msgid ""
-"If there isn't a builtin viewer for a particular mime-type inside Evolution, "
-"any mime-types appearing in this list which map to a bonobo-component viewer "
-"in GNOME's mime-type database may be used for displaying content."
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:20
-msgid "List of Labels and their associated colours"
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:21
-#, fuzzy
-msgid "List of accounts"
-msgstr "Tài khoản thư"
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:22
-msgid ""
-"List of accounts known to the mail component of Evolution. The list contains "
-"strings naming subdirectories relative to /apps/evolution/mail/accounts."
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:23
-msgid ""
-"List of labels known to the mail component of Evolution. The list contains "
-"strings containing name:colour where colour uses the HTML hex encoding."
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:24
-msgid "List of mime types to check for bonobo component viewers"
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:25
-msgid "Load images for HTML messages over http"
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:26
-msgid ""
-"Load images for HTML messages over http(s). Possible values are: 0 - Never "
-"load images off the net 1 - Load images if sender is in the addressbook 2 - "
-"Always load images off the net"
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:27
-#, fuzzy
-msgid "Log filter actions"
-msgstr "Thực hiện hành động"
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:28
-msgid "Log filter actions to the specified log file."
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:29
-msgid "Logfile to log filter actions"
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:30
-msgid "Logfile to log filter actions."
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:31
-msgid "Mark as Seen after specified timeout"
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:32
-msgid "Mark as Seen after specified timeout."
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:33
-msgid "Mark citations in the message \"Preview\""
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:34
-msgid "Mark citations in the message \"Preview\"."
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:35
-msgid "Message-display style (normal, full headers, source)"
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:36
-msgid "New Mail Notify sound file"
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:37
-msgid "New Mail Notify type"
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:38
-msgid "Prompt on empty subject"
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:39
-msgid "Prompt the user when he or she tries to expunge a folder."
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:40
-msgid ""
-"Prompt the user when he or she tries to send a message without a Subject."
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:41
-msgid "Prompt when user expunges"
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:42
-msgid "Prompt when user only fills Bcc"
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:43
-#, fuzzy
-msgid ""
-"Prompt when user tries to send HTML mail to recipients that may not want to "
-"receive HTML mail."
-msgstr "_Nhắc khi gửi thư HTML cho các liên lạc không muốn nhận HTML"
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:44
-#, fuzzy
-msgid "Prompt when user tries to send a message with no To or Cc recipients."
-msgstr "_Nhắc khi gửi thư mà chỉ có người nhận _Bcc"
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:45
-msgid "Prompt when user tries to send unwanted HTML"
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:46
-msgid "Recognize links in text and replace them."
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:47
-msgid "Recognize smileys in text and replace them with images."
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:48
-msgid "Run junk test on incoming mail"
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:49
-msgid "S3kr3t 0pt10n"
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:50
-msgid "S3kr3t 0pt10n."
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:51
-#, fuzzy
-msgid "Send HTML mail by default"
-msgstr "_Gửi thư mặc định dùng dạng HTML"
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:52
-#, fuzzy
-msgid "Send HTML mail by default."
-msgstr "_Gửi thư mặc định dùng dạng HTML"
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:53
-#, fuzzy
-msgid "Show Animations"
-msgstr "_Hiện hoạt cảnh"
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:54
-#, fuzzy
-msgid "Show animated images as animations."
-msgstr "_Hiện hoạt cảnh"
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:55
-msgid "Show deleted messages (with a strike-through) in the message-list."
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:56
-#, fuzzy
-msgid "Show deleted messages in the message-list"
-msgstr "Hiện thông điệp theo cách bình thường"
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:57
-#, fuzzy
-msgid "Show the \"Preview\" pane"
-msgstr "Khung xem thử"
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:58
-msgid "Show the \"Preview\" pane."
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:59
-#, fuzzy
-msgid "Sound file to play when new mail arrives."
-msgstr "_Chơi nhạc khi có thư mới"
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:60
-msgid "Specifies the type of New Mail Notification the user wishes to use."
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:61
-#, fuzzy
-msgid "Spell check inline"
-msgstr "_Kiểm tra chính tả"
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:62
-#, fuzzy
-msgid "Terminal font"
-msgstr "Liên lạc gốc:"
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:63
-msgid "The terminal font for mail display"
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:64
-#, fuzzy
-msgid "The variable width font for mail display"
-msgstr "Chọn font HTML độ rộng thay đổi để in"
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:65
-#, fuzzy
-msgid "Thread the message list."
-msgstr "Danh sách thông điệp theo nhánh"
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:66
-#, fuzzy
-msgid "Thread the message-list"
-msgstr "Danh sách thông điệp theo nhánh"
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:67
-msgid "Thread the message-list based on Subject"
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:68
-msgid "Timeout for marking message as Seen"
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:69
-msgid "Timeout for marking message as Seen."
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:70
-#, fuzzy
-msgid "UID string of the default account."
-msgstr "Chọn làm tài khoản _mặc định"
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:71
-msgid "Use custom fonts"
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:72
-msgid "Use custom fonts for displaying mail"
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:73
-#, fuzzy
-msgid "Variable width font"
-msgstr "Độ rộng _thay đổi:"
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:74
-msgid "View/Bcc menu item is checked"
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:75
-msgid "View/Bcc menu item is checked."
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:76
-msgid "View/Cc menu item is checked"
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:77
-msgid "View/Cc menu item is checked."
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:78
-msgid "View/From menu item is checked"
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:79
-msgid "View/From menu item is checked."
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:80
-msgid "View/PostTo menu item is checked"
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:81
-msgid "View/PostTo menu item is checked."
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:82
-msgid "View/ReplyTo menu item is checked"
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:83
-msgid "View/ReplyTo menu item is checked."
-msgstr ""
-
-#: mail/evolution-mail.schemas.in.in.h:84
-msgid ""
-"Whether or not to fall back on threading by subjects when the messages do "
-"not contain In-Reply-To or References headers."
-msgstr ""
-
-#: mail/importers/GNOME_Evolution_Mail_Elm_Intelligent_Importer.server.in.in.h:1
-#, fuzzy
-msgid "Evolution Elm importer"
-msgstr "Bộ soạn thư của Evolution."
-
-#: mail/importers/GNOME_Evolution_Mail_Mbox_Importer.server.in.in.h:1
-#, fuzzy
-msgid "Evolution mbox importer"
-msgstr "Bộ soạn thư của Evolution."
-
-#: mail/importers/GNOME_Evolution_Mail_Mbox_Importer.server.in.in.h:2
-msgid "MBox (mbox)"
-msgstr ""
-
-#: mail/importers/GNOME_Evolution_Mail_Netscape_Intelligent_Importer.server.in.in.h:1
-#, fuzzy
-msgid "Evolution Netscape Mail importer"
-msgstr "Bộ soạn thư của Evolution."
-
-#: mail/importers/GNOME_Evolution_Mail_Outlook_Importer.server.in.in.h:1
-msgid "Evolution Outlook Express 4 importer"
-msgstr ""
-
-#: mail/importers/GNOME_Evolution_Mail_Outlook_Importer.server.in.in.h:2
-msgid "Outlook Express 4 (.mbx)"
-msgstr ""
-
-#: mail/importers/GNOME_Evolution_Mail_Pine_Intelligent_Importer.server.in.in.h:1
-#, fuzzy
-msgid "Evolution Pine importer"
-msgstr "Bộ soạn thư của Evolution."
-
-#: mail/importers/elm-importer.c:105
-msgid "Evolution is importing your old Elm mail"
-msgstr "Evolution đang nhập các thư cũ (dạng Elm)"
-
-#: mail/importers/elm-importer.c:106 mail/importers/netscape-importer.c:1238
-#: mail/importers/pine-importer.c:115
-msgid "Importing..."
-msgstr "Đang nhập..."
-
-#: mail/importers/elm-importer.c:108 mail/importers/netscape-importer.c:1240
-#: mail/importers/pine-importer.c:117
-msgid "Please wait"
-msgstr "Vui lòng chờ"
-
-#: mail/importers/elm-importer.c:157 mail/importers/netscape-importer.c:1759
-#: mail/importers/pine-importer.c:288
-#, c-format
-msgid "Importing %s as %s"
-msgstr "Đang nhập %s như là %s"
-
-#: mail/importers/elm-importer.c:392 mail/importers/netscape-importer.c:1887
-#: mail/importers/pine-importer.c:425
-#, c-format
-msgid "Scanning %s"
-msgstr "Đang quét %s"
-
-#: mail/importers/elm-importer.c:547
-msgid ""
-"Evolution has found Elm mail files\n"
-"Would you like to import them into Evolution?"
-msgstr ""
-"Evolution đã tìm thấy các tập tin thư dạng Elm.\n"
-"Bạn có muốn nhập nó vào Evolution?"
-
-#: mail/importers/elm-importer.c:568
-msgid "Elm"
-msgstr "Elm"
-
-#: mail/importers/netscape-importer.c:75
-#, c-format
-msgid "Priority Filter \"%s\""
-msgstr "Bộ lọc ưu tiên \"%s\""
-
-#: mail/importers/netscape-importer.c:663
-msgid ""
-"Some of your Netscape email filters are based on\n"
-"email priorities, which are not used in Evolution.\n"
-"Instead, Evolution provides scores in the range of\n"
-"-3 to 3 that can be assigned to emails and filtered\n"
-"accordingly.\n"
-"\n"
-"As a workaround, a set of filters called \"Priority Filter\"\n"
-"was added that converts Netscape's email priorities into\n"
-"Evolution's scores, and the affected filters use scores instead\n"
-"of priorities. Check the imported filters to make sure\n"
-"everything still works as intended."
-msgstr ""
-
-#: mail/importers/netscape-importer.c:687
-msgid ""
-"Some of your Netscape email filters use\n"
-"the \"Ignore Thread\" or \"Watch Thread\"\n"
-"feature, which is not supported in Evolution.\n"
-"These filters will be dropped."
-msgstr ""
-
-#: mail/importers/netscape-importer.c:704
-msgid ""
-"Some of your Netscape email filters test the\n"
-"body of emails for (in)equality to a given string,\n"
-"which is not supported in Evolution. Those filters\n"
-"were modified to test whether that string is or is not\n"
-"contained in the message body."
-msgstr ""
-
-#: mail/importers/netscape-importer.c:1237
-msgid "Evolution is importing your old Netscape data"
-msgstr "Evolution đang nhập các dữ liệu cũ từ Netscape"
-
-#: mail/importers/netscape-importer.c:1995
-msgid "Scanning mail filters"
-msgstr "Đang quét bộ lọc thư"
-
-#: mail/importers/netscape-importer.c:2006 mail/importers/pine-importer.c:520
-msgid "Scanning directory"
-msgstr "Đang quét thư mục"
-
-#: mail/importers/netscape-importer.c:2015 shell/e-shell-startup-wizard.c:563
-msgid "Starting import"
-msgstr "Đang nhập"
-
-#: mail/importers/netscape-importer.c:2090
-msgid "Settings"
-msgstr "Thiết lập"
-
-#: mail/importers/netscape-importer.c:2095
-msgid "Mail Filters"
-msgstr "Bộ lọc thư"
-
-#: mail/importers/netscape-importer.c:2119
-msgid ""
-"Evolution has found Netscape mail files.\n"
-"Would you like them to be imported into Evolution?"
-msgstr ""
-"Evolution đã tìm thấy những tập tin thư dạng Netscape.\n"
-"Bạn có muốn nhập chúng vào Evolution?"
-
-#: mail/importers/pine-importer.c:114
-msgid "Evolution is importing your old Pine data"
-msgstr "Evolution đang nhập dữ liệu cũ từ Pine"
-
-#: mail/importers/pine-importer.c:599
-msgid ""
-"Evolution has found Pine mail files.\n"
-"Would you like to import them into Evolution?"
-msgstr ""
-"Evolution tìm thấy các tập tin Pine.\n"
-"Bạn có muốn nhập chúng vào Evolution?"
-
-#: mail/importers/pine-importer.c:618
-msgid "Pine"
-msgstr "Pine"
-
-#: mail/local-config.glade.h:1
-msgid "Current store format:"
-msgstr "Dạng thức lưu hiện thời:"
-
-#: mail/local-config.glade.h:2
-msgid "Index body contents"
-msgstr "Nội dung phần thân index"
-
-#: mail/local-config.glade.h:3
-msgid "New store format:"
-msgstr "Dạng thức lưu mới:"
-
-#: mail/local-config.glade.h:4
-msgid ""
-"Note: When converting between mailbox formats, a failure\n"
-"(such as lack of disk space) may not be automatically\n"
-"recoverable. Please use this feature with care."
-msgstr ""
-"Chú ý: Trong khi đang chuyển đổi dạng thức hộp thư, nếu\n"
-"xảy ra lỗi (ví dụ như thiếu đĩa) thì không thể được phục\n"
-"hồi một các tự động. Vui lòng cân nhắc cẩn thận khi dùng\n"
-"tính năng này."
-
-#: mail/local-config.glade.h:7
-msgid "maildir"
-msgstr "maildir"
-
-#: mail/local-config.glade.h:8
-msgid "mbox"
-msgstr "mbox"
-
-#: mail/local-config.glade.h:9
-msgid "mh"
-msgstr "mh"
-
-#: mail/mail-account-editor.c:102
-msgid "You have not filled in all of the required information."
-msgstr "Bạn chưa điền đủ các thông tin yêu cầu."
-
-#. give our dialog an OK button and title
-#: mail/mail-account-editor.c:155
-msgid "Evolution Account Editor"
-msgstr "Bộ hiệu chỉnh tài khoản"
-
-#: mail/mail-account-gui.c:756 mail/mail-config.glade.h:153
-msgid "_Host:"
-msgstr "_Máy chủ:"
-
-#: mail/mail-account-gui.c:760 mail/mail-config.glade.h:127
-msgid "User_name:"
-msgstr "_Tên người dùng:"
-
-#: mail/mail-account-gui.c:764 mail/mail-config.glade.h:162
-msgid "_Path:"
-msgstr "Đường _dẫn:"
-
-#: mail/mail-account-gui.c:1970
-msgid "You may not create two accounts with the same name."
-msgstr "Bạn không thể tạo hai tài khoản trùng tên."
-
-#: mail/mail-autofilter.c:74
-#, c-format
-msgid "Mail to %s"
-msgstr "Gửi thư tới %s"
-
-#: mail/mail-autofilter.c:260
-#, c-format
-msgid "Subject is %s"
-msgstr "Chủ để là %s"
-
-#: mail/mail-autofilter.c:276
-#, c-format
-msgid "Mail from %s"
-msgstr "Thừ từ %s"
-
-#: mail/mail-autofilter.c:293
-#, c-format
-msgid "%s mailing list"
-msgstr "%s mailing list"
-
-#: mail/mail-autofilter.c:317
-#, fuzzy, c-format
-msgid "Replies to %s"
-msgstr "Trả lời cho"
-
-#: mail/mail-autofilter.c:370
-msgid "Add Filter Rule"
-msgstr "Thêm quy tắc lọc"
-
-#: mail/mail-autofilter.c:419
-msgid "The following filter rule(s):\n"
-msgstr "Quy tắc lọc sau:\n"
-
-#: mail/mail-autofilter.c:425
-#, c-format
-msgid ""
-"Used the removed folder:\n"
-" '%s'\n"
-"And have been updated."
-msgstr ""
-
-#: mail/mail-component.c:214
-msgid "On this Computer"
-msgstr ""
-
-#: mail/mail-component.c:379
-msgid "New Mail Message"
-msgstr "Thông điệp thư mới"
-
-#: mail/mail-component.c:380
-msgid "_Mail Message"
-msgstr "Thông điệp thư"
-
-#: mail/mail-component.c:381
-msgid "Compose a new mail message"
-msgstr "Biên soạn thông điệp mới"
-
-#: mail/mail-component.c:472
-#, c-format
-msgid ""
-"The following error occured while migrating your mail data:\n"
-"%s"
-msgstr ""
-
-#: mail/mail-config-druid.c:367 mail/mail-config.glade.h:63
-msgid "Identity"
-msgstr "Thực thể"
-
-#: mail/mail-config-druid.c:369
-msgid ""
-"Please enter your name and email address below. The \"optional\" fields "
-"below do not need to be filled in, unless you wish to include this "
-"information in email you send."
-msgstr ""
-"Vui lòng nhập tên và địa chỉ email vào bên dưới. Trường \"tùy chọn\" bên "
-"dưới không cần phải được chọn, trừ khi bạn muốn gộp thông tin vào email bạn "
-"cần gửi."
-
-#: mail/mail-config-druid.c:375 mail/mail-config-druid.c:382
-#, fuzzy
-msgid "Receiving Mail"
-msgstr "_Nhận thư"
-
-#: mail/mail-config-druid.c:377
-msgid ""
-"Please enter information about your incoming mail server below. If you are "
-"not sure, ask your system administrator or Internet Service Provider."
-msgstr ""
-"Vui lòng nhập thông tin về server nhận thư (incoming mail server) bên dưới. "
-"Nếu bạn không chắc, hãy hỏi quản trị hệ thống hoặc ISP của bạn."
-
-#: mail/mail-config-druid.c:384
-msgid "Please select among the following options"
-msgstr "Vui lòng chọn từ các tuỳ chọn sau"
-
-#: mail/mail-config-druid.c:387
-#, fuzzy
-msgid "Sending Mail"
-msgstr "Đan_g gửi thư"
-
-#: mail/mail-config-druid.c:389
-msgid ""
-"Please enter information about the way you will send mail. If you are not "
-"sure, ask your system administrator or Internet Service Provider."
-msgstr ""
-"Vui lòng nhập thông tin về cách bạn gửi thư. Nếu bạn không chắc, hãy hỏi "
-"quản trị hệ thống hoặc ISP của bạn."
-
-#: mail/mail-config-druid.c:394 mail/mail-config.glade.h:10
-msgid "Account Management"
-msgstr "Bộ quản lý tài khoản"
-
-#: mail/mail-config-druid.c:396
-msgid ""
-"You are almost done with the mail configuration process. The identity, "
-"incoming mail server and outgoing mail transport method which you provided "
-"will be grouped together to make an Evolution mail account. Please enter a "
-"name for this account in the space below. This name will be used for display "
-"purposes only."
-msgstr ""
-"Bạn đà hoàn thành gần xong tiến trình cấu hình thư tín. Thực thể, server "
-"nhận thư và cách thức gửi thư mà bạn cung cấp sẽ được nhóm lại với nhau để "
-"tạo nên một tài khoản thư tín Evolution. Vui lòng nhập tên tài khoản này vào "
-"khoảng trắng dưới đây. Tên này sẽ chỉ được dùng để hiển thị thôi."
-
-#: mail/mail-config.c:1090
-msgid "Checking Service"
-msgstr "Đang kiểm tra dịch vụ"
-
-#: mail/mail-config.c:1168 mail/mail-config.c:1172
-msgid "Connecting to server..."
-msgstr "Đang kết nối tới server..."
-
-#: mail/mail-config.glade.h:3
-msgid " _Check for supported types "
-msgstr ""
-
-#: mail/mail-config.glade.h:4
-msgid "(SSL is not supported in this build of Evolution)"
-msgstr "(Phiên bản Evolution đang dùng không hỗ trợ SSL)"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:5
-msgid "(SSL is not supported in this build of evolution)"
-msgstr "(Phiên bản Evolution đang dùng không hỗ trợ SSL)"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:7
-#, fuzzy
-msgid "A_lso encrypt to self when sending encrypted mail"
-msgstr "_Luôn tự mã hoá khi gửi thư được mã hóa"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:8
-msgid "Account Editor"
-msgstr "Bộ hiệu chỉnh tài khoản"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:9
-msgid "Account Information"
-msgstr "Thông tin tài khoản"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:11
-msgid "Add Sc_ript"
-msgstr "Thêm _script"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:12
-msgid "Add new signature..."
-msgstr "Lưu chữ ký mới..."
-
-#: mail/mail-config.glade.h:13
-msgid "Al_ways encrypt to myself when sending encrypted mail"
-msgstr "_Luôn tự mã hoá khi gửi thư được mã hóa"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:16
-msgid "Always _blind carbon-copy (Bcc) to:"
-msgstr "Luôn gửi (_Bcc) tới:"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:17
-msgid "Always _carbon-copy (Cc) to:"
-msgstr "Luôn gửi (_Cc) tới:"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:18
-msgid "Always _trust keys in my keyring when encrypting"
-msgstr ""
-
-#: mail/mail-config.glade.h:19
-msgid "Attach original message"
-msgstr "Đính kèm thông điệp gốc"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:20 mail/message-list.etspec.h:1
-msgid "Attachment"
-msgstr "Đồ đính kèm"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:21
-msgid "Authentication"
-msgstr "xác thực"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:22
-msgid "Baltic (ISO-8859-13)"
-msgstr "Baltic (ISO-8859-13)"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:23
-msgid "Baltic (ISO-8859-4)"
-msgstr "Baltic (ISO-8859-4)"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:24
-msgid "C_haracter set:"
-msgstr "Bảng mã:"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:25
-msgid "C_olors"
-msgstr "_Màu sắc"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:26
-#, fuzzy
-msgid "Check _Incoming Mail"
-msgstr "Kiểm tra thư mới"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:27
-msgid "Check spelling while I _type"
-msgstr "Kiểm tra chính tả khi đang _gõ"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:28
-msgid "Checking for New Mail"
-msgstr "Kiểm tra thư mới"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:29
-msgid "Checks incoming mail messages to be Junk"
-msgstr ""
-
-#: mail/mail-config.glade.h:30
-msgid "Color for _misspelled words:"
-msgstr "Màu từ gõ _sai:"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:31
-msgid "Composing Messages"
-msgstr "Đang soạn thông điệp"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:32
-msgid "Configuration"
-msgstr "Cấu hình"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:33
-msgid ""
-"Congratulations, your mail configuration is complete.\n"
-"\n"
-"You are now ready to send and receive email \n"
-"using Evolution. \n"
-"\n"
-"Click \"Apply\" to save your settings."
-msgstr ""
-"Xin chúc mừng, bạn đã hoàn tất quá trình cấu hình thư.\n"
-"\n"
-"Từ bây giờ bạn có thể gửi và nhận mail bằng Evolution.\n"
-"\n"
-"Hãu nhấn \"Áp dụng\" để lưu các thiết lập."
-
-#: mail/mail-config.glade.h:39
-msgid "De_fault"
-msgstr "_Mặc định"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:41
-msgid "Default Behavior"
-msgstr "Hành vi mặc định"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:42
-msgid "Default character _encoding:"
-msgstr "_Bảng mã mặc định:"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:43
-msgid "Deleting Mail"
-msgstr "Đang xóa thư"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:45
-#, fuzzy
-msgid "Digitally _sign outgoing messages (by default)"
-msgstr "_Luôn ký tên lên các thư cần gửi khi dùng tài khoản này"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:46
-msgid "Do not quote original message"
-msgstr "Không trích dẫn thông điệp gốc"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:47
-msgid "Don't sign _meeting requests (for Outlook compatibility)"
-msgstr ""
-
-#: mail/mail-config.glade.h:48 shell/glade/evolution-startup-wizard.glade.h:1
-msgid "Done"
-msgstr "Xong"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:49
-msgid "Drafts _folder:"
-msgstr "Thư mục _nháp:"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:50
-msgid "E_nable"
-msgstr "_Bật"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:51
-msgid "Email Accounts"
-msgstr "Tài khoản email"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:52
-msgid "Email _address:"
-msgstr "Địa chỉ _email:"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:53
-msgid "Empty _trash folders on exit"
-msgstr "_Xóa thư mục Rác khi thoát"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:54
-#, fuzzy
-msgid "Encry_ption certificate:"
-msgstr "_ID Chứng nhận:"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:55
-msgid "Evolution Account Assistant"
-msgstr "Phụ tá tài khoản Evolution"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:56
-msgid "Execute Command..."
-msgstr "Thực hiện lệnh..."
-
-#: mail/mail-config.glade.h:57
-msgid "Fi_xed -width:"
-msgstr "Độ rộng _cứng:"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:58
-#, fuzzy
-msgid "Filter Options"
-msgstr "<< Ít tùy chọn hơn"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:59
-msgid "Font Properties"
-msgstr "Thuộc tính font"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:60
-msgid "Format messages in _HTML"
-msgstr "Định dạng thông điệp bằng _HTML"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:61
-msgid "Highlight _quotations with"
-msgstr "Điểm sang _trích dẫn bằng"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:62
-msgid "IMAPv4 "
-msgstr "IMAPv4 "
-
-#: mail/mail-config.glade.h:65
-msgid "Inline"
-msgstr ""
-
-#: mail/mail-config.glade.h:66
-msgid "Kerberos "
-msgstr "Kerberos "
-
-#: mail/mail-config.glade.h:67
-msgid "Labels and Colors"
-msgstr "Nhãn và màu"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:69
-msgid "Loading Images"
-msgstr "Đang nạp ảnh"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:70
-msgid "Mail Configuration"
-msgstr "Cấu hình thư"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:72
-msgid "Mailbox location"
-msgstr "Địa điểm hộp thư"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:73
-msgid "Message Composer"
-msgstr "Bộ soạn thảo thông điệp"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:74
-msgid "Message Display"
-msgstr "Hiển thị thông điệp"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:75
-#, fuzzy
-msgid "Message Fonts"
-msgstr "Thông điệp chứa"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:77
-msgid "New Mail Notification"
-msgstr ""
-
-#: mail/mail-config.glade.h:79
-msgid ""
-"Note: you will not be prompted for a password until you connect for the "
-"first time"
-msgstr ""
-
-#: mail/mail-config.glade.h:80
-msgid "Optional Information"
-msgstr "Thông tin tùy chọn"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:82
-msgid "Or_ganization:"
-msgstr "Tổ _chức:"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:83
-msgid "PGP/GPG _Key ID:"
-msgstr "_Khóa ID PGP/GPG:"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:87
-msgid "Pick a color"
-msgstr "Chọn màu"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:88
-msgid "Pr_ompt when sending messages with only Bcc recipients defined"
-msgstr "_Nhắc khi gửi thư mà chỉ có người nhận _Bcc"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:89
-msgid "Pretty Good Privacy (PGP/GPG)"
-msgstr "Pretty Good Privacy (PGP/GPG)"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:90
-msgid "Printed Fonts"
-msgstr "Font in"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:91
-msgid "Qmail maildir "
-msgstr "Qmail maildir "
-
-#: mail/mail-config.glade.h:92
-msgid "Quote original message"
-msgstr "Trích dẫn thông điệp gốc"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:93
-msgid "Quoted"
-msgstr ""
-
-#: mail/mail-config.glade.h:94
-msgid "Re_member this password"
-msgstr "_Nhớ mật khẩu này"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:95
-msgid "Re_ply-To:"
-msgstr ""
-
-#: mail/mail-config.glade.h:96
-msgid "Receiving Email"
-msgstr "Đang nhận email"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:97
-msgid "Receiving _Options"
-msgstr "Tùy chọn _nhận"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:98
-msgid "Remember this _password"
-msgstr "_Nhớ mật khẩu này"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:99
-msgid "Required Information"
-msgstr "Thông tin yêu cầu"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:100
-msgid "Restore Defaults"
-msgstr "Phục hồi mặc định"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:102
-msgid "S_ecurity"
-msgstr "_Bảo mật"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:103
-msgid "Secure MIME (S/MIME)"
-msgstr "MIME bảo mật (S/MIME)"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:104
-msgid "Select HTML fixed width font"
-msgstr "Chọn font HTML độ rộng cứng"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:105
-msgid "Select HTML fixed width font for printing"
-msgstr "Chọn font html độ rộng cứng để in"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:106
-msgid "Select HTML variable width font"
-msgstr "Chọn font HTML độ rộng thay đổi"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:107
-msgid "Select HTML variable width font for printing"
-msgstr "Chọn font HTML độ rộng thay đổi để in"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:108
-msgid "Sending Email"
-msgstr "Đang gửi email"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:110
-msgid "Sent _messages folder:"
-msgstr "Thư mục thông điệp đã gửi:"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:111
-msgid "Sent and Draft Messages"
-msgstr "Thông điệp đã gửi và thông điệp nháp"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:112
-msgid "Ser_ver requires authentication"
-msgstr "Ser_ver yêu cầu xác thực"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:113
-msgid "Server Configuration"
-msgstr "Cấu hình server"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:114
-msgid "Server _Type: "
-msgstr "_Kiểu server:"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:115
-#, fuzzy
-msgid "Si_gning certificate:"
-msgstr "Chứng nhận tự ký trong chuỗi"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:116
-msgid "Specify _filename:"
-msgstr "Xác định _tên tập tin:"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:117
-msgid "Spell _Checking"
-msgstr "_Kiểm tra chính tả"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:118
-msgid "Standard Unix mbox"
-msgstr "Dạng thức Unix mbox chuẩn"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:119
-msgid ""
-"The output of this script will be used as your\n"
-"signature. The name you specify will be used\n"
-"for display purposes only. "
-msgstr ""
-"Đầu ra của script này sẽ được dùng như là chữ ký.\n"
-"Tên bạn xác định sẽ chỉ được dùng cho mục đích\n"
-"hiển thị."
-
-#: mail/mail-config.glade.h:122
-msgid ""
-"This page allows you to configure spell checking behavior and language. The "
-"list of languages here reflects only the languages for which you have a "
-"dictionary installed."
-msgstr ""
-"Trang này cho phép bạn cấu hình hành vi kiểm tra chính tả và ngôn ngữ để "
-"kiểm tra. Danh sách ngôn ngữ phản ánh chỉ những ngôn ngữ bạn có cài đặt."
-
-#: mail/mail-config.glade.h:124
-msgid ""
-"Type the name by which you would like to refer to this account.\n"
-"For example: \"Work\" or \"Personal\""
-msgstr ""
-"Gõ tên mà bạn muốn dùng cho tài khoản này.\n"
-"Ví dụ: \"Work\" hoặc \"Personal\""
-
-#: mail/mail-config.glade.h:126
-msgid "Use _Daemon"
-msgstr ""
-
-#: mail/mail-config.glade.h:128
-msgid "V_ariable-width:"
-msgstr "Độ rộng _thay đổi:"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:129
-msgid ""
-"Welcome to the Evolution Mail Configuration Assistant.\n"
-"\n"
-"Click \"Forward\" to begin. "
-msgstr ""
-"Chào mừng tới Phụ tá cấu hình thư Evolution.\n"
-"\n"
-"Hãy nhấn \"Kế tiếp\" để bắt đầu."
-
-#: mail/mail-config.glade.h:134
-msgid "_Add Signature"
-msgstr "Thêm chữ _ký"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:135
-msgid "_Always load images off the net"
-msgstr "_Luôn nạp ảnh từ mạng"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:136
-msgid "_Always sign outgoing messages when using this account"
-msgstr "_Luôn ký tên lên các thư cần gửi khi dùng tài khoản này"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:137
-msgid "_Authentication Type: "
-msgstr "_Loại xác thực: "
-
-#: mail/mail-config.glade.h:138
-msgid "_Authentication type: "
-msgstr "_Loại xác thực: "
-
-#: mail/mail-config.glade.h:139
-#, fuzzy
-msgid "_Automatically check for new mail every"
-msgstr "_Tự động kiểm tra có thư mới"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:140
-msgid "_Automatically insert smiley images"
-msgstr "_Tự động chèn ảnh smiley"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:141
-msgid "_Beep when new mail arrives"
-msgstr "_Kêu bíp khi có thư mới"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:142
-msgid "_Confirm when expunging a folder"
-msgstr "_Xác nhận khi xóa thư mục"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:143
-msgid "_Default signature:"
-msgstr "_Chữ ký mặc định:"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:144
-msgid "_Defaults"
-msgstr "_Mặc định"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:145
-msgid "_Do not notify me when new mail arrives"
-msgstr "Đừn_g thông báo khi có thư mới"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:147
-msgid "_Enable"
-msgstr "_Bật"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:148
-msgid "_Encrypt outgoing messages (by default)"
-msgstr ""
-
-#: mail/mail-config.glade.h:149
-msgid "_Forward style:"
-msgstr "Phong cách _chuyển tiếp:"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:150
-msgid "_Full name:"
-msgstr "_Họ và tên:"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:152
-msgid "_HTML Mail"
-msgstr "Thư _HTML"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:154
-msgid "_Identity"
-msgstr "_Thực thể"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:155
-#, fuzzy
-msgid "_Junk"
-msgstr "Tháng Sáu"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:156
-msgid "_Load images if sender is in addressbook"
-msgstr "_Nạp ảnh nếu người gửi có trong sổ địa chỉ"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:157
-msgid "_Local Tests Only"
-msgstr ""
-
-#: mail/mail-config.glade.h:158
-msgid "_Make this my default account"
-msgstr "Chọn làm tài khoản _mặc định"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:159
-msgid "_Mark messages as read after"
-msgstr "Đánh dấu sẽ đọ_c sau"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:160
-msgid "_Name:"
-msgstr "_Tên:"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:161
-msgid "_Never load images off the net"
-msgstr "_Không bao giờ nạp ảnh từ mạng"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:163
-msgid "_Play sound file when new mail arrives"
-msgstr "_Chơi nhạc khi có thư mới"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:164
-msgid "_Prompt when sending HTML messages to contacts that don't want them"
-msgstr "_Nhắc khi gửi thư HTML cho các liên lạc không muốn nhận HTML"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:165
-msgid "_Prompt when sending messages with an empty subject line"
-msgstr "Nhắc khi gửi thư không có chủ đề"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:166
-msgid "_Receiving Mail"
-msgstr "_Nhận thư"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:167
-msgid "_Reply style:"
-msgstr "_Phong cách trả lời:"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:168
-msgid "_Restore defaults"
-msgstr "Phục hồi _mặc định"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:169
-msgid "_Script:"
-msgstr "_Script:"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:170
-#, fuzzy
-msgid "_Select..."
-msgstr "Xóa..."
-
-#: mail/mail-config.glade.h:171
-msgid "_Sending Mail"
-msgstr "Đan_g gửi thư"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:172
-msgid "_Show animated images"
-msgstr "_Hiện hoạt cảnh"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:173
-msgid "_Signatures"
-msgstr "_Chữ ký"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:174
-#, fuzzy
-msgid "_Standard Font:"
-msgstr "Sand Point"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:175
-#, fuzzy
-msgid "_Terminal Font:"
-msgstr "Liên lạc gốc:"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:176
-msgid "_Use secure connection (SSL):"
-msgstr "Dùng kết nối _an toàn (SSL):"
-
-#: mail/mail-config.glade.h:177
-msgid "_Use the same fonts as other applications"
-msgstr ""
-
-#: mail/mail-config.glade.h:179
-msgid "description"
-msgstr "mô tả"
-
-#: mail/mail-folder-cache.c:776
-#, c-format
-msgid "Pinging %s"
-msgstr "Đang \"ping\" %s"
-
-#: mail/mail-mt.c:260
-#, c-format
-msgid ""
-"Error while '%s':\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Lỗi khi '%s':\n"
-"%s"
-
-#: mail/mail-mt.c:263
-#, c-format
-msgid ""
-"Error while performing operation:\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Lỗi khi đang thực hiện thao tác:\n"
-"%s"
-
-#: mail/mail-mt.c:903
-msgid "Working"
-msgstr "Đang làm việc"
-
-#: mail/mail-ops.c:88
-msgid "Filtering Folder"
-msgstr "Đang lọc thư mục"
-
-#: mail/mail-ops.c:264
-msgid "Fetching Mail"
-msgstr "Đang lấy thư"
-
-#: mail/mail-ops.c:558
-#, fuzzy, c-format
-msgid "Failed to apply outgoing filters: %s"
-msgstr "Lỗi lưu mail vào tập tin tạm %s: %s"
-
-#: mail/mail-ops.c:579
-#, c-format
-msgid ""
-"Failed to append to %s: %s\n"
-"Appending to local `Sent' folder instead."
-msgstr ""
-
-#: mail/mail-ops.c:588
-#, fuzzy, c-format
-msgid "Failed to append to local `Sent' folder: %s"
-msgstr "Lỗi lưu mail vào tập tin tạm %s: %s"
-
-#: mail/mail-ops.c:630
-#, c-format
-msgid "Sending \"%s\""
-msgstr "Đang gửi \"%s\""
-
-#: mail/mail-ops.c:748
-#, c-format
-msgid "Sending message %d of %d"
-msgstr "Đang gửi thông điệp %d trên %d"
-
-#: mail/mail-ops.c:767
-#, c-format
-msgid "Failed on message %d of %d"
-msgstr "Lỗi thông điệp %d trên %d"
-
-#: mail/mail-ops.c:769
-msgid "Complete."
-msgstr "Hoàn tất."
-
-#: mail/mail-ops.c:863
-msgid "Saving message to folder"
-msgstr "Đang lưu thông điệp vào thư mục"
-
-#: mail/mail-ops.c:944
-#, c-format
-msgid "Moving messages to %s"
-msgstr "Đang chuyển thông điệp tới %s"
-
-#: mail/mail-ops.c:944
-#, c-format
-msgid "Copying messages to %s"
-msgstr "Đang chép thông điệp vào %s"
-
-#: mail/mail-ops.c:1057
-#, c-format
-msgid "Scanning folders in \"%s\""
-msgstr "Đang quét thư mục trong \"%s\""
-
-#: mail/mail-ops.c:1260
-msgid "Forwarded messages"
-msgstr "Thông điệp chuyển tiếp"
-
-#: mail/mail-ops.c:1303
-#, c-format
-msgid "Opening folder %s"
-msgstr "Đang mở thư mục %s"
-
-#: mail/mail-ops.c:1375
-#, c-format
-msgid "Opening store %s"
-msgstr "Đang mở kho %s"
-
-#: mail/mail-ops.c:1453
-#, c-format
-msgid "Removing folder %s"
-msgstr "Đang gở bỏ thư mục %s"
-
-#: mail/mail-ops.c:1547
-#, c-format
-msgid "Storing folder '%s'"
-msgstr "Đang lưu thư mục %s"
-
-#: mail/mail-ops.c:1598
-msgid "Refreshing folder"
-msgstr "Đang cập nhật thư mục"
-
-#: mail/mail-ops.c:1634 mail/mail-ops.c:1685
-msgid "Expunging folder"
-msgstr "Đang bỏ thư mục"
-
-#: mail/mail-ops.c:1682
-#, fuzzy, c-format
-msgid "Emptying trash in '%s'"
-msgstr "Đang nhập %s như là %s"
-
-#: mail/mail-ops.c:1683
-msgid "Local Folders"
-msgstr "Thư mục cục bộ"
-
-#: mail/mail-ops.c:1766
-#, c-format
-msgid "Retrieving message %s"
-msgstr "Đang nhận thông điệp %s"
-
-#: mail/mail-ops.c:1838
-#, c-format
-msgid "Retrieving %d message(s)"
-msgstr "Đang nhận %d thông điệp"
-
-#: mail/mail-ops.c:1922
-#, c-format
-msgid "Saving %d messsage(s)"
-msgstr "Đang lưu %d thông điệp"
-
-#: mail/mail-ops.c:1970
-#, c-format
-msgid ""
-"Unable to create output file: %s\n"
-" %s"
-msgstr ""
-"Không thể tạo tập tin output: %s\n"
-" %s"
-
-#: mail/mail-ops.c:1998
-#, c-format
-msgid ""
-"Error saving messages to: %s:\n"
-" %s"
-msgstr ""
-"Lỗi khi lưu thông điệp vào: %s:\n"
-" %s"
-
-#: mail/mail-ops.c:2069
-msgid "Saving attachment"
-msgstr "Đang lưu đồ đính kèm"
-
-#: mail/mail-ops.c:2086
-#, c-format
-msgid ""
-"Cannot create output file: %s:\n"
-" %s"
-msgstr ""
-"Không thể tạo tập tin output: %s:\n"
-" %s"
-
-#: mail/mail-ops.c:2116
-#, c-format
-msgid "Could not write data: %s"
-msgstr "Không thể ghi dữ liệu: %s"
-
-#: mail/mail-ops.c:2264
-#, c-format
-msgid "Disconnecting from %s"
-msgstr "Đang ngắt kết nối từ %s"
-
-#: mail/mail-ops.c:2264
-#, c-format
-msgid "Reconnecting to %s"
-msgstr "Đang tái kết nối tới %s"
-
-#: mail/mail-ops.c:2366
-msgid "Changing junk status"
-msgstr ""
-
-#: mail/mail-search.glade.h:2
-msgid "Case Sensitive"
-msgstr "Phân biệt hoa/thường"
-
-#: mail/mail-search.glade.h:3
-msgid "Find in Message"
-msgstr "Tìm trong thông điệp"
-
-#: mail/mail-search.glade.h:4
-msgid "Find:"
-msgstr "Tìm:"
-
-#: mail/mail-search.glade.h:5
-msgid "Search"
-msgstr "Tìm"
-
-#: mail/mail-security.glade.h:2
-#, fuzzy
-msgid "Digital Signature"
-msgstr "Sửa chữ ký"
-
-#: mail/mail-security.glade.h:3
-#, fuzzy
-msgid "Encryption"
-msgstr "Ngoại lệ"
-
-#: mail/mail-security.glade.h:4
-#, fuzzy
-msgid "Security Information"
-msgstr "Thông tin tài khoản"
-
-#: mail/mail-send-recv.c:146
-msgid "Cancelling..."
-msgstr "Đang hủy bỏ..."
-
-#: mail/mail-send-recv.c:253
-#, c-format
-msgid "Server: %s, Type: %s"
-msgstr "Server: %s, Kiểu: %s"
-
-#: mail/mail-send-recv.c:255
-#, c-format
-msgid "Path: %s, Type: %s"
-msgstr "Đường dẫn: %s, Kiểu: %s"
-
-#: mail/mail-send-recv.c:257
-#, c-format
-msgid "Type: %s"
-msgstr "Kiểu: %s"
-
-#: mail/mail-send-recv.c:306
-msgid "Send & Receive Mail"
-msgstr "Gửi và nhận thư"
-
-#: mail/mail-send-recv.c:307
-#, fuzzy
-msgid "Cancel _All"
-msgstr "Hủy tất cả"
-
-#: mail/mail-send-recv.c:388
-msgid "Updating..."
-msgstr "Đang cập nhập..."
-
-#: mail/mail-send-recv.c:388 mail/mail-send-recv.c:440
-msgid "Waiting..."
-msgstr "Đang chờ..."
-
-#: mail/mail-session.c:234
-msgid "User canceled operation."
-msgstr "Người dùng đã hủy bỏ tác vụ."
-
-#: mail/mail-session.c:267
-#, c-format
-msgid "Enter Password for %s"
-msgstr "Nhập mật khẩu cho %s"
-
-#: mail/mail-session.c:269
-msgid "Enter Password"
-msgstr "Nhập mật khẩu"
-
-#: mail/mail-session.c:292
-msgid "_Remember this password"
-msgstr "_Nhớ mật khẩu này"
-
-#: mail/mail-session.c:293
-msgid "_Remember this password for the remainder of this session"
-msgstr "_Nhớ mật khẩu này để nhắc nhở cho những lần sử dụng sau"
-
-#: mail/mail-signature-editor.c:80
-#, c-format
-msgid "Could not save signature file: %s"
-msgstr "Không thể lưu tập tin chữ ký: %s"
-
-#: mail/mail-signature-editor.c:226
-msgid ""
-"This signature has been changed, but hasn't been saved.\n"
-"\n"
-"Do you wish to save your changes?"
-msgstr ""
-"Chữ ký này đã thay đổi, nhưng vẫn chưa được lưu.\n"
-"\n"
-"Bạn có muốn lưu các thay đổi không?"
-
-#: mail/mail-signature-editor.c:229
-msgid "_Discard changes"
-msgstr "_Hủy thay đổi"
-
-#: mail/mail-signature-editor.c:233
-msgid "Save signature"
-msgstr "Lưu chữ ký"
-
-#: mail/mail-signature-editor.c:382
-msgid "Edit signature"
-msgstr "Sửa chữ ký"
-
-#: mail/mail-signature-editor.c:422
-msgid "Enter a name for this signature."
-msgstr "Nhập tên cho chữ ký này."
-
-#: mail/mail-signature-editor.c:425
-msgid "Name:"
-msgstr "Tên:"
-
-#: mail/mail-tools.c:271
-#, c-format
-msgid "Forwarded message - %s"
-msgstr "Thông điệp chuyển tiếp - %s"
-
-#: mail/mail-tools.c:273
-msgid "Forwarded message"
-msgstr "Thông điệp chuyển tiếp"
-
-#: mail/mail-tools.c:313
-#, fuzzy, c-format
-msgid "Invalid folder: `%s'"
-msgstr "Đang mở thư mục %s"
-
-#: mail/mail-vfolder.c:87
-#, c-format
-msgid "Setting up vfolder: %s"
-msgstr "Thiết lập vfolder: %s"
-
-#: mail/mail-vfolder.c:205
-#, c-format
-msgid "Updating vfolders for uri: %s"
-msgstr "Đang cập nhật vfolder cho URI: %s"
-
-#: mail/mail-vfolder.c:463
-#, c-format
-msgid ""
-"The following vFolder(s):\n"
-"%sUsed the removed folder:\n"
-" '%s'\n"
-"And have been updated."
-msgstr ""
-
-#: mail/mail-vfolder.c:774
-msgid "VFolders"
-msgstr "VFolders"
-
-#: mail/mail-vfolder.c:833
-msgid "vFolders"
-msgstr "vFolders"
-
-#: mail/mail-vfolder.c:872
-msgid "Edit VFolder"
-msgstr "Sửa VFolder"
-
-#: mail/mail-vfolder.c:892
-#, c-format
-msgid "Trying to edit a vfolder '%s' which doesn't exist."
-msgstr "Đang thử hiệu chỉnh thư mục ảo '%s' - không tồn tại."
-
-#: mail/mail-vfolder.c:964
-msgid "New VFolder"
-msgstr "VFolder mới"
-
-#: mail/message-list.c:904
-msgid "Unseen"
-msgstr "Chưa xem"
-
-#: mail/message-list.c:905
-msgid "Seen"
-msgstr "Đã xem"
-
-#: mail/message-list.c:906
-msgid "Answered"
-msgstr "Đã trả lời"
-
-#: mail/message-list.c:907
-msgid "Multiple Unseen Messages"
-msgstr "Nhiều thông điệp chưa xem"
-
-#: mail/message-list.c:908
-msgid "Multiple Messages"
-msgstr "Nhiều thông điệp"
-
-#: mail/message-list.c:912
-msgid "Lowest"
-msgstr "Thấp nhất"
-
-#: mail/message-list.c:913
-msgid "Lower"
-msgstr "Thấp"
-
-#: mail/message-list.c:917
-msgid "Higher"
-msgstr "Cao hơn"
-
-#: mail/message-list.c:918
-msgid "Highest"
-msgstr "Cao nhất"
-
-#: mail/message-list.c:1241
-msgid "?"
-msgstr "?"
-
-#: mail/message-list.c:1248
-msgid "Today %l:%M %p"
-msgstr "Hôm nay %l:%M %p"
-
-#: mail/message-list.c:1257
-msgid "Yesterday %l:%M %p"
-msgstr "Hôm qua %l:%M %p"
-
-#: mail/message-list.c:1269
-msgid "%a %l:%M %p"
-msgstr "%a %l:%M %p"
-
-#: mail/message-list.c:1277
-msgid "%b %d %l:%M %p"
-msgstr "%d %b %l:%M %p"
-
-#: mail/message-list.c:1279
-msgid "%b %d %Y"
-msgstr "%d %b %Y"
-
-#: mail/message-list.c:3082
-msgid "Generating message list"
-msgstr "Đang tạo danh sách thông điệp"
-
-#: mail/message-list.etspec.h:3
-msgid "Due By"
-msgstr "Đến hạn"
-
-#: mail/message-list.etspec.h:4
-msgid "Flag Status"
-msgstr "Trạng thái cờ"
-
-#: mail/message-list.etspec.h:5
-msgid "Flagged"
-msgstr "Đã đặt cờ"
-
-#: mail/message-list.etspec.h:6
-msgid "Follow Up Flag"
-msgstr ""
-
-#: mail/message-list.etspec.h:8
-msgid "Original Location"
-msgstr "Địa điểm gốc"
-
-#: mail/message-list.etspec.h:9
-msgid "Received"
-msgstr "Đã nhận"
-
-#: mail/message-list.etspec.h:11
-msgid "Size"
-msgstr "Kích thước"
-
-#: mail/message-tag-followup.c:62
-msgid "Call"
-msgstr ""
-
-#: mail/message-tag-followup.c:63
-msgid "Do Not Forward"
-msgstr "Không chuyển tiếp"
-
-#: mail/message-tag-followup.c:64
-msgid "Follow-Up"
-msgstr ""
-
-#: mail/message-tag-followup.c:65
-msgid "For Your Information"
-msgstr "Về thông tin của bạn"
-
-#: mail/message-tag-followup.c:66 ui/evolution-mail-message.xml.h:40
-msgid "Forward"
-msgstr "Chuyển tiếp"
-
-#: mail/message-tag-followup.c:67
-msgid "No Response Necessary"
-msgstr "Không cần thiết trả lời"
-
-#: mail/message-tag-followup.c:69 ui/evolution-mail-message.xml.h:83
-msgid "Reply"
-msgstr "Trả lời"
-
-#: mail/message-tag-followup.c:70 ui/evolution-mail-message.xml.h:84
-msgid "Reply to All"
-msgstr "Trả lời tất cả"
-
-#: mail/message-tag-followup.c:71
-msgid "Review"
-msgstr "Xem lại"
-
-#: mail/message-tag-followup.c:281 mail/message-tags.glade.h:3
-msgid "Flag to Follow Up"
-msgstr ""
-
-#: mail/message-tags.glade.h:2
-msgid "C_ompleted"
-msgstr "_Hoàn tất"
-
-#: mail/message-tags.glade.h:4
-msgid ""
-"The messages you have selected for follow up are listed below.\n"
-"Please select a follow up action from the \"Flag\" menu."
-msgstr ""
-
-#: mail/message-tags.glade.h:6
-msgid "_Due by:"
-msgstr "Đến _hạn:"
-
-#: mail/message-tags.glade.h:7
-msgid "_Flag:"
-msgstr "_Cờ:"
-
-#: mail/subscribe-dialog.glade.h:1
-#, fuzzy
-msgid "Folder Subscriptions"
-msgstr "Quản lý đăng ký"
-
-#: mail/subscribe-dialog.glade.h:2
-#, fuzzy
-msgid "None Selected"
-msgstr "Đã chọn"
-
-#: mail/subscribe-dialog.glade.h:3
-#, fuzzy
-msgid "S_erver:"
-msgstr "_mỗi"
-
-#: mail/subscribe-dialog.glade.h:4
-msgid "_Subscribe"
-msgstr "Đăng _ký"
-
-#: mail/subscribe-dialog.glade.h:5
-msgid "_Unsubscribe"
-msgstr "_Bỏ đăng ký"
-
-#: shell/GNOME_Evolution_Shell.server.in.in.h:1
-msgid "Configure special folders and offline folder behavior here"
-msgstr "Cấu hình thư mục đặc biệt và hành vi thư mục ngoại tuyến ở đây"
-
-#: shell/GNOME_Evolution_Shell.server.in.in.h:2
-#, fuzzy
-msgid "Evolution Shell"
-msgstr "Vỏ bọc Evolution"
-
-#: shell/GNOME_Evolution_Shell.server.in.in.h:4
-msgid "Folder Settings"
-msgstr "Thư lập thư mục"
-
-#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:1
-#, fuzzy
-msgid "480"
-msgstr "380"
-
-#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:2
-#, fuzzy
-msgid "Default shortcut group"
-msgstr "Đổi tên nhóm lối tắt này"
-
-#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:3
-#, fuzzy
-msgid "Default width of the folder bar pane"
-msgstr "Bật tắt hiện thanh thư mục"
-
-#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:4
-#, fuzzy
-msgid "Default width of the shortcut bar pane"
-msgstr "Ẩn Thanh lối tắt"
-
-#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:5
-#, fuzzy
-msgid "Default window height"
-msgstr "Độ ưu tiên mặc định:"
-
-#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:6
-#, fuzzy
-msgid "Default window width"
-msgstr "Độ ưu tiên mặc định:"
-
-#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:7
-#, fuzzy
-msgid "Evolution configuration version"
-msgstr "Giao diện cấu hình mail."
-
-#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:8
-msgid "ID or alias of the component to be shown by default at start-up."
-msgstr ""
-
-#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:9
-msgid ""
-"If set to true, Evolution will start up in offline mode instead of online "
-"mode."
-msgstr ""
-
-#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:10
-msgid ""
-"If set to true, the warning dialog in development versions of Evolution is "
-"not displayed."
-msgstr ""
-
-#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:11
-msgid ""
-"List of paths for the folders to be synchronized to disk for offline usage"
-msgstr ""
-
-#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:12
-msgid "Path to the default calendar folder"
-msgstr ""
-
-#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:13
-#, fuzzy
-msgid "Path to the default contacts folder"
-msgstr "Đang mở thư mục công việc mặc định"
-
-#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:14
-#, fuzzy
-msgid "Path to the default mail folder"
-msgstr "Đang mở thư mục công việc mặc định"
-
-#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:15
-#, fuzzy
-msgid "Path to the default tasks folder"
-msgstr "Đang mở thư mục công việc mặc định"
-
-#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:16
-msgid "Physical URI to the default calendar folder"
-msgstr ""
-
-#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:17
-msgid "Physical URI to the default contacts folder"
-msgstr ""
-
-#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:18
-msgid "Physical URI to the default mail folder"
-msgstr ""
-
-#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:19
-#, fuzzy
-msgid "Physical URI to the default tasks folder"
-msgstr "Đang mở thư mục công việc mặc định"
-
-#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:20
-msgid "Whether Evolution should start up in offline mode"
-msgstr ""
-
-#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:21
-#, fuzzy
-msgid "Whether to show the folder bar"
-msgstr "Bật tắt hiện thanh thư mục"
-
-#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:22
-#, fuzzy
-msgid "Whether to show the shortcut bar"
-msgstr "Bật tắt hiện thanh lối tắt"
-
-#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:23
-msgid "Whether to skip the development warning dialog"
-msgstr ""
-
-#: shell/apps_evolution_shell.schemas.in.in.h:24
-#, fuzzy
-msgid "mail"
-msgstr "Email"
-
-#: shell/e-setup.c:144
-msgid "Could not update files correctly"
-msgstr "Không thể cập nhật tập tin một cách đúng đắn"
-
-#: shell/e-setup.c:165
-#, c-format
-msgid ""
-"Cannot create the directory\n"
-"%s\n"
-"Error: %s"
-msgstr ""
-"Không thể tạo thư mục\n"
-"%s\n"
-"Lỗi: %s"
-
-#: shell/e-setup.c:176
-#, c-format
-msgid ""
-"An error occurred in copying files into\n"
-"`%s'."
-msgstr ""
-"Xảy ra lỗi khi đang chép tập tin vào\n"
-"`%s'."
-
-#: shell/e-setup.c:242
-#, c-format
-msgid ""
-"The file `%s' is not a directory.\n"
-"Please move it in order to allow installation\n"
-"of the Evolution user files."
-msgstr ""
-"Tập tin `%s' không phải là thư mục.<\n"
-"Vui lòng chuyển nó sang chỗ khác để có thể cài đặt các tập tin người dùng "
-"của Evolution."
-
-#: shell/e-setup.c:251
-#, c-format
-msgid ""
-"The directory `%s' exists but is not the\n"
-"Evolution directory. Please move it in order\n"
-"to allow installation of the Evolution user files."
-msgstr ""
-"Thư mục `%s' tồn tại nhưng không phải là thư mục của Evolution. Vui lòng "
-"chuyển nó sang chỗ khác để Evolution có thể cài đặt các tập tin người dùng."
-
-#: shell/e-shell-about-box.c:45
-msgid "Brought to you by"
-msgstr "Được mang lại bởi"
-
-#: shell/e-shell-config-autocompletion.c:110
-msgid "Extra Completion folders"
-msgstr "Thư mục hoàn chỉnh mở rộng"
-
-#: shell/e-shell-config-default-folders.c:149
-msgid "Select Default Folder"
-msgstr "Chọn thư mục mặc định"
-
-#: shell/e-shell-config-folder-settings.c:70
-msgid "Default Folders"
-msgstr "Thư mục mặc định"
-
-#: shell/e-shell-config-folder-settings.c:73
-msgid "Offline Folders"
-msgstr "Đang lọc thư mục"
-
-#: shell/e-shell-config-folder-settings.c:76
-msgid "Autocompletion Folders"
-msgstr "Thư mục tự động hoàn chỉnh"
-
-#: shell/e-shell-folder-commands.c:140
-#, c-format
-msgid "Cannot copy folder: %s"
-msgstr "Không thể sao chép thư mục: %s"
-
-#: shell/e-shell-folder-commands.c:142
-#, c-format
-msgid "Cannot move folder: %s"
-msgstr "Không thể di chuyển thư mục: %s"
-
-#: shell/e-shell-folder-commands.c:188
-msgid "Cannot move a folder over itself."
-msgstr "Không thể chuyển thư mục tới chính nó."
-
-#: shell/e-shell-folder-commands.c:190
-msgid "Cannot copy a folder over itself."
-msgstr "Không thể chép thư mục vào chính nó."
-
-#: shell/e-shell-folder-commands.c:204
-msgid "Cannot move a folder into one of its descendants."
-msgstr "Không thể chuyển thư mục vào một trong những con cháu của nó."
-
-#: shell/e-shell-folder-commands.c:319
-#, c-format
-msgid "Specify a folder to copy folder \"%s\" into:"
-msgstr "Xác định một thư mục để chép thư mục \"%s\" vào:"
-
-#: shell/e-shell-folder-commands.c:323
-#, fuzzy
-msgid "Copy Folder"
-msgstr "Chép thư mục"
-
-#: shell/e-shell-folder-commands.c:363
-#, c-format
-msgid "Specify a folder to move folder \"%s\" into:"
-msgstr "Xác định một thư mục để chuyển thư mục \"%s\" tới:"
-
-#: shell/e-shell-folder-commands.c:367
-#, fuzzy
-msgid "Move Folder"
-msgstr "Chuyển thư mục"
-
-#: shell/e-shell-folder-commands.c:391
-#, c-format
-msgid ""
-"Cannot delete folder:\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Không thể xóa thư mục:\n"
-"%s"
-
-#: shell/e-shell-folder-commands.c:405
-#, c-format
-msgid "Really delete folder \"%s\"?"
-msgstr "Bạn thật sự muốn xóa thư mục \"%s\" chứ?"
-
-#: shell/e-shell-folder-commands.c:489
-#, c-format
-msgid ""
-"Cannot rename folder:\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Không thể đổi tên thư mục:\n"
-"%s"
-
-#: shell/e-shell-folder-commands.c:547
-#: shell/e-shell-folder-creation-dialog.c:180
-#, c-format
-msgid "The specified folder name is not valid: %s"
-msgstr "Tên thư mục xác định không hợp lệ: %s"
-
-#: shell/e-shell-folder-commands.c:584
-msgid "Selected folder does not belong to another user"
-msgstr ""
-
-#: shell/e-shell-folder-commands.c:587
-#, c-format
-msgid ""
-"Cannot remove folder:\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Không thể loại bỏ thư mục:\n"
-"%s"
-
-#: shell/e-shell-folder-creation-dialog.c:137
-#, c-format
-msgid ""
-"Cannot create the specified folder:\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Không thể tạo thư mục đã cho:\n"
-"%s"
-
-#: shell/e-shell-folder-title-bar.c:592 shell/e-shell-folder-title-bar.c:593
-msgid "(Untitled)"
-msgstr "(Không tựa)"
-
-#: shell/e-shell-importer.c:138
-msgid "Choose the type of importer to run:"
-msgstr "Chọn kiểu bộ nhập cần chạy:"
-
-#: shell/e-shell-importer.c:141
-msgid ""
-"Choose the file that you want to import into Evolution, and select what type "
-"of file it is from the list.\n"
-"\n"
-"You can select \"Automatic\" if you do not know, and Evolution will attempt "
-"to work it out."
-msgstr ""
-"Chọn tập tin muốn nhập vào Evolution, và chọn kiểu tập tin từ danh sách dưới "
-"đây.\n"
-"\n"
-"Bạn có thể chọn \"Tự động\" nếu bạn không biết, và Evolution sẽ thử tự tìm "
-"cách hoạt động."
-
-#: shell/e-shell-importer.c:147 shell/e-shell-startup-wizard.c:731
-msgid "Please select the information that you would like to import:"
-msgstr "Vui lòng chọn thông tin bạn muốn nhập:"
-
-#: shell/e-shell-importer.c:150
-msgid ""
-"Evolution checked for settings to import from the following\n"
-"applications: Pine, Netscape, Elm, iCalendar. No settings\n"
-"that could be imported where found. If you would like to\n"
-"try again, please click the \"Back\" button.\n"
-msgstr ""
-
-#: shell/e-shell-importer.c:218 shell/e-shell-importer.c:249
-#, c-format
-msgid ""
-"Importing %s\n"
-"Importing item %d."
-msgstr ""
-"Đang nhập %s\n"
-"Đang nhập mục %d."
-
-#: shell/e-shell-importer.c:322
-msgid "Select importer"
-msgstr "Chọn bộ nhập"
-
-#: shell/e-shell-importer.c:463
-#, c-format
-msgid "File %s does not exist"
-msgstr "Tập tin %s không tồn tại"
-
-#: shell/e-shell-importer.c:464 shell/e-shell-importer.c:481
-#: shell/e-shell-importer.c:523
-msgid "Evolution Error"
-msgstr "Lỗi Evolution"
-
-#: shell/e-shell-importer.c:480
-#, c-format
-msgid ""
-"There is no importer that is able to handle\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Không có bộ nhập nào có thể xử lý\n"
-"%s"
-
-#: shell/e-shell-importer.c:489
-msgid "Importing"
-msgstr "Đang nhập"
-
-#: shell/e-shell-importer.c:496
-#, c-format
-msgid ""
-"Importing %s.\n"
-"Starting %s"
-msgstr ""
-"Đang nhập %s.\n"
-"Đang khởi động %s"
-
-#: shell/e-shell-importer.c:508
-#, c-format
-msgid "Error starting %s"
-msgstr "Lỗi khởi động %s"
-
-#: shell/e-shell-importer.c:522
-#, c-format
-msgid "Error loading %s"
-msgstr "Lỗi nạp %s"
-
-#: shell/e-shell-importer.c:539
-#, c-format
-msgid ""
-"Importing %s\n"
-"Importing item 1."
-msgstr ""
-"Đang nhập %s\n"
-"Đang nhập mục 1."
-
-#: shell/e-shell-importer.c:593
-msgid "Automatic"
-msgstr "Tự động"
-
-#: shell/e-shell-importer.c:642
-#, fuzzy
-msgid "_Filename:"
-msgstr "Tên tập tin:"
-
-#: shell/e-shell-importer.c:647
-msgid "Select a file"
-msgstr "Chọn tập tin"
-
-#: shell/e-shell-importer.c:657
-#, fuzzy
-msgid "File _type:"
-msgstr "Kiểu tập tin:"
-
-#: shell/e-shell-importer.c:683
-#, fuzzy
-msgid "Import data and settings from _older programs"
-msgstr "Nhập dữ liệu và thiết lập từ chương trình cũ"
-
-#: shell/e-shell-importer.c:686
-#, fuzzy
-msgid "Import a _single file"
-msgstr "Nhập tập tin đơn"
-
-#: shell/e-shell-importer.c:754 shell/e-shell-startup-wizard.c:560
-msgid ""
-"Please wait...\n"
-"Scanning for existing setups"
-msgstr ""
-"Vui lòng chờ...\n"
-"Đang quét tìm thiết lập hiện có"
-
-#: shell/e-shell-importer.c:757
-msgid "Starting Intelligent Importers"
-msgstr "Đang khởi động bộ nhập thông minh"
-
-#: shell/e-shell-importer.c:883 shell/e-shell-startup-wizard.c:686
-#, c-format
-msgid "From %s:"
-msgstr "Từ %s:"
-
-#: shell/e-shell-importer.c:1061
-msgid "Select a destination folder for importing this data"
-msgstr "Chọn một thư mục đích để nhập dữ liệu này"
-
-#: shell/e-shell-importer.c:1190
-#, fuzzy
-msgid "_Import"
-msgstr "Nhập"
-
-#: shell/e-shell-offline-handler.c:596
-msgid "Closing connections..."
-msgstr "Đang đóng kết nối..."
-
-#: shell/e-shell-settings-dialog.c:346
-msgid "Evolution Settings"
-msgstr "Thiết lập Evolution"
-
-#. It would be nice to insensitivize the OK button appropriately
-#. instead of doing this, but unfortunately we can't do this for the
-#. Bonobo control.
-#: shell/e-shell-shared-folder-picker-dialog.c:281
-#, fuzzy
-msgid "Please select a user."
-msgstr "Vui lòng chọn một server."
-
-#: shell/e-shell-shared-folder-picker-dialog.c:387
-msgid "Opening Folder"
-msgstr "Đang mở thư mục"
-
-#: shell/e-shell-shared-folder-picker-dialog.c:393
-#, c-format
-msgid "Opening Folder \"%s\""
-msgstr "Đang mở thư mục \"%s\""
-
-#: shell/e-shell-shared-folder-picker-dialog.c:398
-#, c-format
-msgid "in \"%s\" ..."
-msgstr "trong \"%s\" ..."
-
-#: shell/e-shell-shared-folder-picker-dialog.c:482
-#, c-format
-msgid "Could not open shared folder: %s."
-msgstr "Không thể mở thư mục chia sẽ: %s."
-
-#: shell/e-shell-shared-folder-picker-dialog.c:535
-msgid "Cannot find the specified shared folder."
-msgstr "Không tìm thấy thư mục chia sẽ xác định."
-
-#: shell/e-shell-startup-wizard.c:778
-msgid ""
-"If you quit the Evolution Setup Assistant now, all of the information that "
-"you have entered will be forgotten. You will need to run this assistant "
-"again before using Evolution.\n"
-"\n"
-"Do you want to quit using the Assistant now?"
-msgstr ""
-
-#: shell/e-shell-startup-wizard.c:789
-#, fuzzy
-msgid "Quit Assistant"
-msgstr "Phụ tá"
-
-#: shell/e-shell-utils.c:116
-msgid "No folder name specified."
-msgstr "Chưa có tên thư mục."
-
-#: shell/e-shell-utils.c:123
-msgid "Folder name cannot contain the Return character."
-msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự Enter"
-
-#: shell/e-shell-utils.c:129
-#, fuzzy
-msgid "Folder name cannot contain the character \"/\"."
-msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự Enter"
-
-#: shell/e-shell-utils.c:135
-#, fuzzy
-msgid "Folder name cannot contain the character \"#\"."
-msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự Enter"
-
-#: shell/e-shell-utils.c:141
-msgid "'.' and '..' are reserved folder names."
-msgstr "'.' và '..' là hai tên thư mục đặc biệt, được dành riêng."
-
-#: shell/e-shell-view-menu.c:89 shell/e-shell-window-commands.c:58
-msgid "The GNOME Pilot tools do not appear to be installed on this system."
-msgstr "Công cụ GNOME Pilot có lẽ chưa được cài đặt trên hệ thống này."
-
-#: shell/e-shell-view-menu.c:97 shell/e-shell-window-commands.c:66
-#, c-format
-msgid "Error executing %s."
-msgstr "Lỗi thực hiện %s."
-
-#: shell/e-shell-view-menu.c:193 shell/e-shell-window-commands.c:120
-msgid "Bug buddy is not installed."
-msgstr "Bug Buddy chưa được cài đặt."
-
-#: shell/e-shell-view-menu.c:201 shell/e-shell-window-commands.c:128
-msgid "Bug buddy could not be run."
-msgstr "Không thể chạy Bug buddy"
-
-#: shell/e-shell-view-menu.c:247 shell/e-shell-window-commands.c:170
-msgid "About Ximian Evolution"
-msgstr "Về Ximian Evolution"
-
-#: shell/e-shell-view-menu.c:502
-msgid "Go to folder..."
-msgstr "Đi tới thư mục..."
-
-#: shell/e-shell-view-menu.c:503
-msgid "Select the folder that you want to open"
-msgstr "Chọn thư mục bạn muốn mở"
-
-#: shell/e-shell-view-menu.c:617
-msgid "Create New Shortcut"
-msgstr "Tạo lối tắt mới"
-
-#: shell/e-shell-view-menu.c:618
-msgid "Select the folder you want the shortcut to point to:"
-msgstr "Chọn thư mục bạn muốn lối tắt chỉ đến:"
-
-#: shell/e-shell-view-menu.c:769 shell/e-shell-window-commands.c:314
-msgid "_Work Online"
-msgstr "_Trực tuyến"
-
-#: shell/e-shell-view-menu.c:782 shell/e-shell-window-commands.c:327
-#: ui/evolution.xml.h:34
-msgid "_Work Offline"
-msgstr "_Ngoại tuyến"
-
-#: shell/e-shell-view-menu.c:795 shell/e-shell-window-commands.c:340
-#: ui/evolution.xml.h:20
-msgid "Work Offline"
-msgstr "Ngoại tuyến"
-
-#: shell/e-shell-window.c:324
-msgid ""
-"Ximian Evolution is currently online. Click on this button to work offline."
-msgstr ""
-"Ximian Evolution hiện thời đang trực tuyến. Nhấn nút này để chuyển sang "
-"ngoại tuyến."
-
-#: shell/e-shell-window.c:331
-msgid "Ximian Evolution is in the process of going offline."
-msgstr "Ximian Volution đang trong tiến trình chuyển sang ngoại tuyến."
-
-#: shell/e-shell-window.c:337
-msgid ""
-"Ximian Evolution is currently offline. Click on this button to work online."
-msgstr ""
-"Ximian Evolution đang ngoại tuyến. Nhấn nút này để chuyển sang trực tuyến."
-
-#: shell/e-shell.c:1003
-msgid "Invalid arguments"
-msgstr "Đối số không hợp lệ"
-
-#: shell/e-shell.c:1005
-msgid "Cannot register on OAF"
-msgstr "Không thể đăng ký với OAF"
-
-#: shell/e-shell.c:1007
-msgid "Configuration Database not found"
-msgstr "Không tìm thấy cơ sở dữ liệu cấu hình"
-
-#: shell/e-shell.c:1009
-msgid "Generic error"
-msgstr "Lỗi chung chung"
-
-#: shell/e-shortcuts-view.c:80
-#, fuzzy
-msgid "Create New Shortcut Group"
-msgstr "Tạo nhóm lối tắt mới"
-
-#: shell/e-shortcuts-view.c:81
-msgid "Group name:"
-msgstr "Tên nhóm:"
-
-#: shell/e-shortcuts-view.c:179
-#, c-format
-msgid "Do you really want to remove group \"%s\" from the shortcut bar?"
-msgstr "Bạn có thực sự muốn bỏ nhóm `%s' khỏi Thanh Lối tắt không?"
-
-#: shell/e-shortcuts-view.c:222
-msgid "Rename Shortcut Group"
-msgstr "Đổi tên nhóm lối tắt"
-
-#: shell/e-shortcuts-view.c:223
-msgid "Rename selected shortcut group to:"
-msgstr "Đổi tên nhóm lối tắt đã chọn thành:"
-
-#: shell/e-shortcuts-view.c:255
-msgid "_Small Icons"
-msgstr "_Biểu tượng nhỏ"
-
-#: shell/e-shortcuts-view.c:256
-msgid "Show the shortcuts as small icons"
-msgstr "Hiện lối tắt trên biểu tượng nhỏ"
-
-#: shell/e-shortcuts-view.c:258
-msgid "_Large Icons"
-msgstr "Biểu tượng _lớn"
-
-#: shell/e-shortcuts-view.c:259
-msgid "Show the shortcuts as large icons"
-msgstr "Hiện lối tắt trên biểu tượng lớn"
-
-#: shell/e-shortcuts-view.c:270
-#, fuzzy
-msgid "_Add Group..."
-msgstr "_Nhóm mới..."
-
-#: shell/e-shortcuts-view.c:271
-msgid "Create a new shortcut group"
-msgstr "Tạo nhóm lối tắt mới"
-
-#: shell/e-shortcuts-view.c:273
-msgid "_Remove this Group..."
-msgstr "Loại bỏ nhóm này..."
-
-#: shell/e-shortcuts-view.c:274
-msgid "Remove this shortcut group"
-msgstr "Loại bỏ nhóm lối tắt này"
-
-#: shell/e-shortcuts-view.c:276
-msgid "Re_name this Group..."
-msgstr "Đổi tên nhóm này..."
-
-#: shell/e-shortcuts-view.c:277
-msgid "Rename this shortcut group"
-msgstr "Đổi tên nhóm lối tắt này"
-
-#: shell/e-shortcuts-view.c:282
-msgid "_Hide the Shortcut Bar"
-msgstr "Ẩn thanh _lối tắt"
-
-#: shell/e-shortcuts-view.c:283
-msgid "Hide the shortcut bar"
-msgstr "Ẩn Thanh lối tắt"
-
-#: shell/e-shortcuts-view.c:288
-msgid "Create _Default Shortcuts"
-msgstr "Tạo lối tắt _mặc định"
-
-#: shell/e-shortcuts-view.c:289
-msgid "Create Default Shortcuts"
-msgstr "Tạo lối tắt mới"
-
-#: shell/e-shortcuts-view.c:408
-#, fuzzy
-msgid "Rename Shortcut"
-msgstr "Đổi tên lối tắt"
-
-#: shell/e-shortcuts-view.c:409
-msgid "Rename selected shortcut to:"
-msgstr "Đổi tên lối tắt đã chọn thành:"
-
-#: shell/e-shortcuts-view.c:422
-msgid "Open the folder linked to this shortcut"
-msgstr "Mở thư mục liên kết của lối tắt này"
-
-#: shell/e-shortcuts-view.c:424
-msgid "Open in New _Window"
-msgstr "Mở trong cửa sổ mới"
-
-#: shell/e-shortcuts-view.c:424
-msgid "Open the folder linked to this shortcut in a new window"
-msgstr "Mở thư mục liên kết của lối tắt này trong cửa sổ mới"
-
-#: shell/e-shortcuts-view.c:427
-msgid "Rename this shortcut"
-msgstr "Đổi tên lối tắt"
-
-#: shell/e-shortcuts-view.c:429
-msgid "Re_move"
-msgstr "Đổi tên"
-
-#: shell/e-shortcuts-view.c:429
-msgid "Remove this shortcut from the shortcut bar"
-msgstr "Đổi tên lối tắt từ Thanh lối tắt"
-
-#: shell/e-shortcuts.c:650
-msgid "Error saving shortcuts."
-msgstr "Lỗi lưu lối tắt"
-
-#: shell/e-shortcuts.c:1085
-msgid "Inbox"
-msgstr "Thư mục nhận"
-
-#: shell/e-shortcuts.c:1097
-msgid "Shortcuts"
-msgstr "Lối tắt"
-
-#: shell/e-task-widget.c:211
-#, c-format
-msgid "%s (...)"
-msgstr "%s (...)"
-
-#: shell/e-task-widget.c:216
-#, c-format
-msgid "%s (%d%% complete)"
-msgstr "%s (%d%% hoàn tất)"
-
-#: shell/e-user-creatable-items-handler.c:600
-#: shell/e-user-creatable-items-handler.c:641
-#: widgets/misc/e-charset-picker.c:109
-msgid "New"
-msgstr "Mới"
-
-#: shell/evolution-folder-selector-button.c:128
-#, c-format
-msgid "\"%s\" in \"%s\""
-msgstr "\"%s\" trong \"%s\""
-
-#: shell/evolution-shell-component-utils.c:124
-#, c-format
-msgid ""
-"%s\n"
-"\n"
-"Unknown error."
-msgstr ""
-"%s\n"
-"\n"
-"Lỗi lạ."
-
-#: shell/evolution-shell-component-utils.c:127
-#, c-format
-msgid ""
-"%s\n"
-"\n"
-"The error from the component system is:\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"%s\n"
-"\n"
-"Lỗi từ hệ thống thành phần:\n"
-"%s"
-
-#: shell/evolution-shell-component-utils.c:134
-#, c-format
-msgid ""
-"%s\n"
-"\n"
-"The error from the activation system is:\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"%s\n"
-"\n"
-"Lỗi từ hệ thống kích hoạt:\n"
-"%s"
-
-#: shell/glade/e-active-connection-dialog.glade.h:1
-#, fuzzy
-msgid "Active Connections"
-msgstr "Kết nối hoạt động"
-
-#: shell/glade/e-active-connection-dialog.glade.h:2
-msgid "Click OK to close these connections and go offline"
-msgstr "Nhấn Đồng ý để đóng những kết nối này và chuyển sang ngoại tuyến"
-
-#: shell/glade/e-active-connection-dialog.glade.h:3
-msgid "The following connections are currently active:"
-msgstr "Những kết nối sau đang hoạt động:"
-
-#: shell/glade/e-shell-config-default-folders.glade.h:1
-msgid "C_alendar:"
-msgstr "_Lịch:"
-
-#: shell/glade/e-shell-config-default-folders.glade.h:2
-msgid "_Contacts:"
-msgstr "_Liên lạc:"
-
-#: shell/glade/e-shell-config-default-folders.glade.h:3
-msgid "_Mail:"
-msgstr "_Thư:"
-
-#: shell/glade/e-shell-config-default-folders.glade.h:4
-msgid "_Tasks:"
-msgstr "_Công việc:"
-
-#: shell/glade/e-shell-folder-creation-dialog.glade.h:3
-#, fuzzy
-msgid "Folder _type:"
-msgstr "Kiểu thư mục:"
-
-#: shell/glade/e-shell-shared-folder-picker-dialog.glade.h:1
-msgid "Open Other User's Folder"
-msgstr "Mở thư mục của người dùng khác"
-
-#: shell/glade/e-shell-shared-folder-picker-dialog.glade.h:2
-msgid "_Account:"
-msgstr "_Tài khoản:"
-
-#: shell/glade/e-shell-shared-folder-picker-dialog.glade.h:3
-msgid "_Folder Name:"
-msgstr "Tên thư _mục:"
-
-#: shell/glade/e-shell-shared-folder-picker-dialog.glade.h:4
-msgid "_User:"
-msgstr "_Tên người dùng:"
-
-#: shell/glade/evolution-startup-wizard.glade.h:2
-msgid "Evolution Setup Assistant"
-msgstr "Trợ tá thiết lập Evolution"
-
-#: shell/glade/evolution-startup-wizard.glade.h:3
-msgid "Importing Files"
-msgstr "Đang nhập tập tin"
-
-#: shell/glade/evolution-startup-wizard.glade.h:4
-msgid "Timezone "
-msgstr "Múi giờ "
-
-#: shell/glade/evolution-startup-wizard.glade.h:5
-msgid "Welcome"
-msgstr "Chào mừng"
-
-#: shell/glade/evolution-startup-wizard.glade.h:6
-#, fuzzy
-msgid ""
-"Welcome to Evolution. The next few screens will allow\n"
-"Evolution to connect to your email accounts, and to import\n"
-"files from other applications. \n"
-"\n"
-"Please click the \"Forward\" button to continue. "
-msgstr ""
-"Chào mừng tới Evolution. Những màn hình kế tiếp sẽ cho phép \n"
-"Evolution kết nối với các tài khoản email của bạn, và để\n"
-"nhập các tập tin từ các ứng dụng khác vào Evolution.\n"
-"\n"
-"Vui lòng nhấn nút \"Kế tiếp\" để tiếp tục."
-
-#: shell/glade/evolution-startup-wizard.glade.h:11
-#, fuzzy
-msgid ""
-"You have successfully entered all of the information\n"
-"needed to set up Evolution. \n"
-"\n"
-"Click the \"Apply\" button to save your settings. "
-msgstr ""
-"Bạn đã hoàn tất nhập mọi thông tin cần thiết cho Evolution.\n"
-"\n"
-"Hãy nhấn nút \"Kết thúc\" để lưu các thiết lập của bạn."
-
-#: shell/importer/import.glade.h:1
-msgid "Click \"Import\" to begin importing the file into Evolution. "
-msgstr "Nhấn \"Nhập\" để bắt đầu nhập các tập tin vào Evolution."
-
-#: shell/importer/import.glade.h:2
-msgid "Evolution Import Assistant"
-msgstr "Trợ tá nhập Evolution"
-
-#: shell/importer/import.glade.h:3
-msgid "Import File (step 3 of 3)"
-msgstr "Nhập tập tin (bước 3 trên 3)"
-
-#: shell/importer/import.glade.h:4
-msgid "Importer Type (step 1 of 3)"
-msgstr "Kiểu bộ nhập (bước 1 trên 3)"
-
-#: shell/importer/import.glade.h:5
-msgid "Select Importers (step 2 of 3)"
-msgstr "Chọn bộ nhập (bước 2 trên 3)"
-
-#: shell/importer/import.glade.h:6
-msgid "Select a File (step 2 of 3)"
-msgstr "Chọn tập tin (bước 2 trên 3)"
-
-#: shell/importer/import.glade.h:7
-msgid ""
-"Welcome to the Evolution Import Assistant.\n"
-"With this assistant you will be guided through the process of\n"
-"importing external files into Evolution."
-msgstr ""
-"Chào mừng tới Trợ tá nhập Evolution.\n"
-"Với trợ tá này, bạn sẽ được hướng dẫn thông qua tiến trình\n"
-"nhập các tập tin bên ngoài vào Evolution."
-
-#: shell/importer/intelligent.c:189
-msgid "Importers"
-msgstr "Bộ nhập"
-
-#: shell/importer/intelligent.c:191 smime/gui/smime-ui.glade.h:28
-msgid "Import"
-msgstr "Nhập"
-
-#: shell/importer/intelligent.c:195
-msgid "Don't import"
-msgstr "Không nhập"
-
-#: shell/importer/intelligent.c:199
-msgid "Don't ask me again"
-msgstr "Đừng hỏi tôi lần nữa"
-
-#: shell/importer/intelligent.c:207
-msgid "Evolution can import data from the following files:"
-msgstr "Evolution có thể nhập dữ liệu từ các tập tin sau:"
-
-#: shell/main.c:114 shell/main.c:559
-msgid "Evolution"
-msgstr "Evolution"
-
-#: shell/main.c:120
-msgid "Evolution is now exiting ..."
-msgstr "Evolution đang thoát..."
-
-#. Preview/Alpha/Beta version warning message
-#: shell/main.c:270
-#, fuzzy, no-c-format
-msgid ""
-"Hi. Thanks for taking the time to download this preview release\n"
-"of the Ximian Evolution groupware suite.\n"
-"\n"
-"This version of Ximian Evolution is not yet complete. It is getting close,\n"
-"but some features are either unfinished or do not work properly.\n"
-"\n"
-"If you want a stable version of Evolution, we urge you to uninstall\n"
-"this version, and install version %s instead.\n"
-"\n"
-"If you find bugs, please report them to us at bugzilla.ximian.com.\n"
-"This product comes with no warranty and is not intended for\n"
-"individuals prone to violent fits of anger.\n"
-"\n"
-"We hope that you enjoy the results of our hard work, and we\n"
-"eagerly await your contributions!\n"
-msgstr ""
-"Xin chào. Xin cám ơn đã bỏ thời gian để tải về bản dùng thử này của\n"
-"bộ phần mềm nhóm Ximian Evolution.\n"
-"\n"
-"Đây là phiên bản Ximian Evolution chưa hoàn chỉnh. Nó gần hoàn chỉnh,\n"
-"nhưng vẫn còn vài tính năng hoặc chưa hoàn chỉnh, hoặc chưa làm việc\n"
-"đúng.\n"
-"\n"
-"Nếu bạn muốn dùng một phiên bản Evolution ổn định, chúng tôi khuyên nên\n"
-"gỡ cài đặt phiên bản này và cài đặt phiên bản 1.2.x (1.2.2)\n"
-"\n"
-"Chúng tôi hy vọng bạn thích kết quả của quá trình làm việc của chúng tôi,\n"
-"và chúng tôi háo hức chờ đời sự đóng góp của bạn!\n"
-
-#: shell/main.c:294
-msgid ""
-"Thanks\n"
-"The Ximian Evolution Team\n"
-msgstr ""
-"Xin cám ơn\n"
-"Nhóm Ximian Evolution\n"
-
-#: shell/main.c:302
-msgid "Don't tell me again"
-msgstr "Đừng nói điều này lần nữa"
-
-#: shell/main.c:352
-#, c-format
-msgid ""
-"Warning: Evolution could not upgrade all your data from version %s.\n"
-"The data hasn't been deleted, but it will not be seen by this version of "
-"Evolution.\n"
-msgstr ""
-
-#: shell/main.c:411
-msgid "Cannot access the Ximian Evolution shell."
-msgstr "Không thể truy cập Vỏ bọc Ximian Evolution"
-
-#: shell/main.c:420
-#, c-format
-msgid "Cannot initialize the Ximian Evolution shell: %s"
-msgstr "Không thể khởi động Vỏ bọc Ximian Evolution: %s"
-
-#: shell/main.c:526
-msgid "Start Evolution activating the specified component"
-msgstr ""
-
-#: shell/main.c:528
-msgid "Start in offline mode"
-msgstr "Khởi động trong chế độ ngoại tuyến"
-
-#: shell/main.c:530
-msgid "Start in online mode"
-msgstr "Khởi động trong chế độ trực tuyến"
-
-#: shell/main.c:533
-msgid "Forcibly shut down all evolution components"
-msgstr ""
-
-#: shell/main.c:536
-msgid "Send the debugging output of all components to a file."
-msgstr "Gửi thông tin debug của mọi thành phần vào tập tin."
-
-#: shell/main.c:563
-#, c-format
-msgid ""
-"%s: --online and --offline cannot be used together.\n"
-" Use %s --help for more information.\n"
-msgstr ""
-"%s: --online và --offline không thể được dùng chung.\n"
-" Hãy dùng %s --help để biết thêm thông tin.\n"
-
-#: smime/gui/certificate-manager.c:122 smime/gui/certificate-manager.c:238
-#: smime/gui/certificate-manager.c:395
-#, fuzzy
-msgid "Select a cert to import..."
-msgstr "Chọn bộ nhập"
-
-#: smime/gui/certificate-manager.c:156 smime/gui/certificate-manager.c:317
-#: smime/gui/certificate-manager.c:473
-#, fuzzy
-msgid "Certificate Name"
-msgstr "_ID Chứng nhận:"
-
-#: smime/gui/certificate-manager.c:162 smime/gui/certificate-manager.c:329
-#, fuzzy
-msgid "Purposes"
-msgstr "Tiến trình"
-
-#: smime/gui/certificate-manager.c:168 smime/gui/smime-ui.glade.h:36
-#: smime/lib/e-cert.c:512
-msgid "Serial Number"
-msgstr ""
-
-#: smime/gui/certificate-manager.c:174
-#, fuzzy
-msgid "Expires"
-msgstr "Biểu thức"
-
-#: smime/gui/certificate-manager.c:323
-#, fuzzy
-msgid "E-Mail Address"
-msgstr "Địa chỉ _email:"
-
-#: smime/gui/certificate-viewer.c:281
-#, fuzzy, c-format
-msgid "Certificate Viewer: %s"
-msgstr ""
-"Chứng nhận quá hạn: %s\n"
-"Đối tượng: %s"
-
-#. FIXME: add serial no, validity date, uses
-#: smime/gui/e-cert-selector.c:116
-#, c-format
-msgid ""
-"Issued to:\n"
-" Subject: %s\n"
-msgstr ""
-
-#: smime/gui/e-cert-selector.c:117
-#, c-format
-msgid ""
-"Issued by:\n"
-" Subject: %s\n"
-msgstr ""
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:1
-msgid "<Not Part of Certificate>"
-msgstr ""
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:2
-#, fuzzy
-msgid "<b>Certificate Fields</b>"
-msgstr "Chứng nhận quá hạn"
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:3
-msgid "<b>Certificate Hierarchy</b>"
-msgstr ""
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:4
-#, fuzzy
-msgid "<b>Field Value</b>"
-msgstr "<b>Đang gửi email</b>"
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:5
-msgid "<b>Fingerprints</b>"
-msgstr ""
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:6
-#, fuzzy
-msgid "<b>Issued By</b>"
-msgstr "<b>Tới hạn:</b>"
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:7
-#, fuzzy
-msgid "<b>Issued To</b>"
-msgstr "<b>Tới hạn:</b>"
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:8
-msgid "<b>This certificate has been verified for the following uses:</b>"
-msgstr ""
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:9
-#, fuzzy
-msgid "<b>Validity</b>"
-msgstr "<b>Trạng thái:</b> "
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:10
-#, fuzzy
-msgid "Authorities"
-msgstr "Poitiers"
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:11
-#, fuzzy
-msgid "Backup"
-msgstr "Blackpool"
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:12
-#, fuzzy
-msgid "Backup All"
-msgstr "Blackpool"
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:13
-msgid ""
-"Before trusting this CA for any purpose, you should examine its certificate "
-"and its policy and procedures (if available)."
-msgstr ""
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:14 smime/lib/e-cert.c:1019
-#, fuzzy
-msgid "Certificate"
-msgstr "_ID Chứng nhận:"
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:15
-#, fuzzy
-msgid "Certificate Authority Trust"
-msgstr "Chứng nhận không đáng tin"
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:16
-#, fuzzy
-msgid "Certificate details"
-msgstr "_ID Chứng nhận:"
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:17
-#, fuzzy
-msgid "Common Name (CN)"
-msgstr "Tên chung"
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:18
-#, fuzzy
-msgid "Contact Certificates"
-msgstr "_ID Chứng nhận:"
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:21
-#, no-c-format
-msgid "Do you want to trust \"%s\" for the following purposes?"
-msgstr ""
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:22
-msgid "Dummy window only"
-msgstr ""
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:23
-#, fuzzy
-msgid "Edit"
-msgstr "_Sửa"
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:24
-msgid "Email Recipient Certificate"
-msgstr ""
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:25
-#, fuzzy
-msgid "Email Signer Certificate"
-msgstr "Lỗi xác minh chứng nhận."
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:26
-#, fuzzy
-msgid "Expires On"
-msgstr "Biểu thức"
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:29
-msgid "Issued On"
-msgstr ""
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:30
-msgid "MD5 Fingerprint"
-msgstr ""
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:31
-#, fuzzy
-msgid "Organization (O)"
-msgstr "Tổ chức"
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:32
-#, fuzzy
-msgid "Organizational Unit (OU)"
-msgstr "Đơn vị tổ chức"
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:33
-msgid "SHA1 Fingerprint"
-msgstr ""
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:34 smime/lib/e-cert.c:761
-msgid "SSL Client Certificate"
-msgstr ""
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:35 smime/lib/e-cert.c:765
-msgid "SSL Server Certificate"
-msgstr ""
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:37
-msgid "Trust this CA to identify email users."
-msgstr ""
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:38
-msgid "Trust this CA to identify software developers."
-msgstr ""
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:39
-msgid "Trust this CA to identify web sites."
-msgstr ""
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:40
-#, fuzzy
-msgid "View"
-msgstr "_Xem"
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:41
-#, fuzzy
-msgid "View Certificate"
-msgstr "_ID Chứng nhận:"
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:42
-msgid "You have been asked to trust a new Certificate Authority (CA)."
-msgstr ""
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:43
-msgid "You have certificates from these organizations that identify you:"
-msgstr ""
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:44
-msgid ""
-"You have certificates on file that identify these certificate authorities:"
-msgstr ""
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:45
-msgid "You have certificates on file that identify these people:"
-msgstr ""
-
-#: smime/gui/smime-ui.glade.h:46
-#, fuzzy
-msgid "Your Certificates"
-msgstr "_ID Chứng nhận:"
-
-#: smime/lib/e-cert-db.c:494
-#, fuzzy
-msgid "Certificate already exists"
-msgstr "Card ID đã tồn tại"
-
-#: smime/lib/e-cert.c:229 smime/lib/e-cert.c:239
-#, fuzzy
-msgid "%d/%m/%Y"
-msgstr "%d/%m/%Y"
-
-#: smime/lib/e-cert.c:473
-#, fuzzy
-msgid "Version"
-msgstr "Vermont"
-
-#: smime/lib/e-cert.c:488
-#, fuzzy
-msgid "Version 1"
-msgstr "Vermillion"
-
-#: smime/lib/e-cert.c:491
-#, fuzzy
-msgid "Version 2"
-msgstr "Vermillion"
-
-#: smime/lib/e-cert.c:494
-#, fuzzy
-msgid "Version 3"
-msgstr "Vermillion"
-
-#: smime/lib/e-cert.c:576
-msgid "PKCS #1 MD2 With RSA Encryption"
-msgstr ""
-
-#: smime/lib/e-cert.c:579
-msgid "PKCS #1 MD5 With RSA Encryption"
-msgstr ""
-
-#: smime/lib/e-cert.c:582
-msgid "PKCS #1 SHA-1 With RSA Encryption"
-msgstr ""
-
-#: smime/lib/e-cert.c:585
-#, fuzzy
-msgid "C"
-msgstr " C"
-
-#: smime/lib/e-cert.c:588
-#, fuzzy
-msgid "CN"
-msgstr "B"
-
-#: smime/lib/e-cert.c:591
-msgid "OU"
-msgstr ""
-
-#: smime/lib/e-cert.c:594
-#, fuzzy
-msgid "O"
-msgstr "Đồng ý"
-
-#: smime/lib/e-cert.c:597
-msgid "L"
-msgstr ""
-
-#: smime/lib/e-cert.c:600
-#, fuzzy
-msgid "DN"
-msgstr "B"
-
-#: smime/lib/e-cert.c:603
-msgid "DC"
-msgstr ""
-
-#: smime/lib/e-cert.c:606
-#, fuzzy
-msgid "ST"
-msgstr "SMTP"
-
-#: smime/lib/e-cert.c:609
-msgid "PKCS #1 RSA Encryption"
-msgstr ""
-
-#: smime/lib/e-cert.c:612
-#, fuzzy
-msgid "Certificate Key Usage"
-msgstr "_ID Chứng nhận:"
-
-#: smime/lib/e-cert.c:615
-#, fuzzy
-msgid "Netscape Certificate Type"
-msgstr "_ID Chứng nhận:"
-
-#: smime/lib/e-cert.c:618
-#, fuzzy
-msgid "Certificate Authority Key Identifier"
-msgstr "Chứng nhận không đáng tin"
-
-#: smime/lib/e-cert.c:621
-#, fuzzy
-msgid "UID"
-msgstr "ID"
-
-#: smime/lib/e-cert.c:630
-#, c-format
-msgid "Object Identifier (%s)"
-msgstr ""
-
-#: smime/lib/e-cert.c:681
-msgid "Algorithm Identifier"
-msgstr ""
-
-#: smime/lib/e-cert.c:689
-msgid "Algorithm Parameters"
-msgstr ""
-
-#: smime/lib/e-cert.c:711
-#, fuzzy
-msgid "Subject Public Key Info"
-msgstr ""
-"\n"
-"Khoá chung: "
-
-#: smime/lib/e-cert.c:716
-msgid "Subject Public Key Algorithm"
-msgstr ""
-
-#: smime/lib/e-cert.c:731
-#, fuzzy
-msgid "Subject's Public Key"
-msgstr "Chủ để là %s"
-
-#: smime/lib/e-cert.c:752 smime/lib/e-cert.c:801
-#, fuzzy
-msgid "Error: Unable to process extension"
-msgstr "Không thể xử lý thư mục spool"
-
-#: smime/lib/e-cert.c:773 smime/lib/e-cert.c:785
-msgid "Object Signer"
-msgstr ""
-
-#: smime/lib/e-cert.c:777
-#, fuzzy
-msgid "SSL Certificate Authority"
-msgstr "Chứng nhận không đáng tin"
-
-#: smime/lib/e-cert.c:781
-#, fuzzy
-msgid "Email Certificate Authority"
-msgstr "Lỗi xác minh chứng nhận."
-
-#: smime/lib/e-cert.c:809
-#, fuzzy
-msgid "Signing"
-msgstr "Stauning"
-
-#: smime/lib/e-cert.c:813
-#, fuzzy
-msgid "Non-repudiation"
-msgstr "Không có thông tin"
-
-#: smime/lib/e-cert.c:817
-msgid "Key Encipherment"
-msgstr ""
-
-#: smime/lib/e-cert.c:821
-#, fuzzy
-msgid "Data Encipherment"
-msgstr "đồ đính kèm"
-
-#: smime/lib/e-cert.c:825
-msgid "Key Agreement"
-msgstr ""
-
-#: smime/lib/e-cert.c:829
-#, fuzzy
-msgid "Certificate Signer"
-msgstr "_ID Chứng nhận:"
-
-#: smime/lib/e-cert.c:833
-msgid "CRL Signer"
-msgstr ""
-
-#: smime/lib/e-cert.c:881
-#, fuzzy
-msgid "Critical"
-msgstr "Curitiba"
-
-#: smime/lib/e-cert.c:883 smime/lib/e-cert.c:886
-#, fuzzy
-msgid "Not Critical"
-msgstr "North Carolina"
-
-#: smime/lib/e-cert.c:907
-#, fuzzy
-msgid "Extensions"
-msgstr "Biểu thức"
-
-#: smime/lib/e-cert.c:978
-#, fuzzy, c-format
-msgid "%s = %s"
-msgstr "%s tại %s"
-
-#: smime/lib/e-cert.c:1034 smime/lib/e-cert.c:1154
-#, fuzzy
-msgid "Certificate Signature Algorithm"
-msgstr "Lỗi chữ ký chứng nhận"
-
-#: smime/lib/e-cert.c:1043
-#, fuzzy
-msgid "Issuer"
-msgstr "_Chèn"
-
-#: smime/lib/e-cert.c:1097
-msgid "Issuer Unique ID"
-msgstr ""
-
-#: smime/lib/e-cert.c:1116
-#, fuzzy
-msgid "Subject Unique ID"
-msgstr "Chủ để là %s"
-
-#: smime/lib/e-cert.c:1159
-#, fuzzy
-msgid "Certificate Signature Value"
-msgstr "Lỗi chữ ký chứng nhận"
-
-#: smime/lib/e-pkcs12.c:246
-msgid "PKCS12 File Password"
-msgstr ""
-
-#: smime/lib/e-pkcs12.c:246
-#, fuzzy
-msgid "Enter password for PKCS12 file:"
-msgstr "Nhập mật khẩu cho %s"
-
-#: smime/lib/e-pkcs12.c:379
-#, fuzzy
-msgid "Imported Certificate"
-msgstr "_ID Chứng nhận:"
-
-#: tools/evolution-launch-composer.c:324
-#, fuzzy
-msgid "An attachment to add."
-msgstr "Thêm đồ đính kèm..."
-
-#: tools/evolution-launch-composer.c:325
-msgid "Content type of the attachment."
-msgstr ""
-
-#: tools/evolution-launch-composer.c:326
-msgid "The filename to display in the mail."
-msgstr ""
-
-#: tools/evolution-launch-composer.c:327
-#, fuzzy
-msgid "Description of the attachment."
-msgstr "Mô tả chứa"
-
-#: tools/evolution-launch-composer.c:328
-msgid "Mark attachment to be shown inline by default."
-msgstr ""
-
-#: tools/evolution-launch-composer.c:329
-#, fuzzy
-msgid "Default subject for the message."
-msgstr "Cắt thông điệp đã chọn"
-
-#. This most likely means that KILL_PROCESS_CMD wasn't
-#. * found, so just bail completely.
-#.
-#: tools/killev.c:63
-#, fuzzy, c-format
-msgid "Could not execute '%s': %s\n"
-msgstr "Không thể đổi tên '%s': %s"
-
-#: tools/killev.c:78
-#, c-format
-msgid "Shutting down %s (%s)\n"
-msgstr ""
-
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:3
-msgid "Copy Contact(s) to Another Folder..."
-msgstr "Sao chép liên lạc sang thư mục khác..."
-
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:4 ui/evolution-calendar.xml.h:2
-msgid "Copy the selection"
-msgstr "Sao chép vùng chọn"
-
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:5
-msgid "Copy to Folder..."
-msgstr "Chép vào thư mục..."
-
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:7 ui/evolution-calendar.xml.h:4
-msgid "Cut the selection"
-msgstr "Cắt vùng chọn"
-
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:9
-msgid "Delete selected contacts"
-msgstr "Xoá liên lạc được chọn"
-
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:11
-msgid "Move Contact(s) to Another Folder..."
-msgstr "Chuyển liên lạc tới thư mục khác..."
-
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:12
-msgid "Move to Folder..."
-msgstr "Chuyển tới thư mục..."
-
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:14 ui/evolution-calendar.xml.h:20
-msgid "Paste the clipboard"
-msgstr "Dán vào clipboard"
-
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:15
-msgid "Previews the contacts to be printed"
-msgstr "Xem trước liên lạc cần in"
-
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:17 ui/evolution-calendar.xml.h:22
-#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:9 ui/evolution-mail-message.xml.h:79
-#: ui/evolution-tasks.xml.h:13
-msgid "Print Pre_view"
-msgstr "Xem thử bản in"
-
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:18
-msgid "Print selected contacts"
-msgstr "In liên lạc được chọn"
-
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:20
-msgid "Save selected contacts as a VCard."
-msgstr "Lưu liên lạc được chọn vào VCard."
-
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:21
-msgid "Select All"
-msgstr "Chọn tất cả"
-
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:22
-msgid "Select all contacts"
-msgstr "Chọn mọi liên lạc"
-
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:23
-msgid "Send a mess to the selected contacts."
-msgstr "Gửi một thông điệp tới liên lạc được chọn."
-
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:24
-msgid "Send message to contact"
-msgstr "Gửi thông điệp cho liên lạc"
-
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:25
-msgid "Send selected contacts to another person."
-msgstr "Gửi liên lạc được chọn cho người khác"
-
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:26
-msgid "Stop"
-msgstr "Dừng"
-
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:27
-msgid "Stop Loading"
-msgstr "Ngưng nạp"
-
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:28
-msgid "View the current contact"
-msgstr "Xem liên lạc hiện thời"
-
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:29 ui/evolution-calendar.xml.h:34
-#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:16 ui/evolution-contact-editor.xml.h:13
-#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:11
-#: ui/evolution-event-editor.xml.h:11 ui/evolution-mail-global.xml.h:17
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:23 ui/evolution-mail-message.xml.h:105
-#: ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:4 ui/evolution-task-editor.xml.h:9
-#: ui/evolution-tasks.xml.h:16 ui/evolution.xml.h:23
-msgid "_Actions"
-msgstr "_Hành động"
-
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:34 ui/evolution-contact-editor.xml.h:16
-msgid "_Forward Contact..."
-msgstr "_Chuyển tiếp liên lạc..."
-
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:35
-msgid "_Move to Folder..."
-msgstr "_Chuyển tới thư mục..."
-
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:39
-msgid "_Save as VCard"
-msgstr "Lư_u là VCard"
-
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:40
-msgid "_Search for Contacts"
-msgstr "_Tìm liên lạc"
-
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:41
-msgid "_Select All"
-msgstr "Chọn _tất cả"
-
-#: ui/evolution-addressbook.xml.h:42
-msgid "_Send Message to Contact..."
-msgstr "_Gửi thông điệp tới liên lạc..."
-
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:3
-#, fuzzy
-msgid "Create a new calendar"
-msgstr "Tạo thư mục mới"
-
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:5
-msgid "Day"
-msgstr "Ngày"
-
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:6
-#, fuzzy
-msgid "Delete All Occurrences"
-msgstr "Xóa _mọi lần"
-
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:7
-msgid "Delete the appointment"
-msgstr "Xoá cuộc hẹn"
-
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:8
-#, fuzzy
-msgid "Delete this Occurrence"
-msgstr "_Xóa lần này"
-
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:9
-#, fuzzy
-msgid "Delete this occurrence"
-msgstr "_Xóa lần này"
-
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:10
-msgid "Go To"
-msgstr "Đi vào"
-
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:11
-msgid "Go back"
-msgstr "Đi lùi"
-
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:12
-msgid "Go forward"
-msgstr "Đi tới"
-
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:13
-msgid "Go to _Date"
-msgstr "Đi tới ngày"
-
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:15
-msgid "Go to a specific date"
-msgstr "Đi tới ngày xác định"
-
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:16
-msgid "Go to today"
-msgstr "Đi tới ngày hôm nay"
-
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:17
-msgid "List"
-msgstr "Danh sách"
-
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:18
-msgid "Month"
-msgstr "Tháng"
-
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:19
-#, fuzzy
-msgid "New _Calendar"
-msgstr "New Caledonia"
-
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:21
-msgid "Previews the calendar to be printed"
-msgstr "Xem trước lịch cần in"
-
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:23
-msgid "Print this calendar"
-msgstr "In lịch"
-
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:24
-msgid "Publish Free/Busy information for this calendar"
-msgstr ""
-
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:25 ui/evolution-tasks.xml.h:15
-#, fuzzy
-msgid "Purg_e"
-msgstr "Bourges"
-
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:26
-#, fuzzy
-msgid "Purge old appointments and meetings"
-msgstr "Thư mục công cộng chứa các cuộc hẹn và sự kiện"
-
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:27
-#, fuzzy
-msgid "Show as list"
-msgstr "Xem chi tiết"
-
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:28
-msgid "Show one day"
-msgstr "Xem một ngày"
-
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:29
-msgid "Show one month"
-msgstr "Xem một tháng"
-
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:30
-msgid "Show one week"
-msgstr "Xem một tuần"
-
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:31
-msgid "Show the working week"
-msgstr "Xem tuần làm việc"
-
-#: ui/evolution-calendar.xml.h:32
-msgid "Week"
-msgstr "Tuần"
-
-#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:2 ui/evolution-contact-editor.xml.h:2
-#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:2
-#: ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:1
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:3 ui/evolution-signature-editor.xml.h:2
-#: ui/evolution.xml.h:3
-msgid "Close"
-msgstr "Đóng"
-
-#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:3
-msgid "Close this item"
-msgstr "Đóng mục này"
-
-#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:5 ui/evolution-contact-editor.xml.h:4
-msgid "Delete this item"
-msgstr "Xóa mục này"
-
-#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:6 ui/evolution-event-editor.xml.h:5
-#: ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:3 ui/evolution.xml.h:9
-msgid "Main toolbar"
-msgstr "Thanh công cụ chính"
-
-#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:7
-msgid "Preview the printed item"
-msgstr "Xem trước mục cần in"
-
-#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:10 ui/evolution-contact-editor.xml.h:7
-msgid "Print this item"
-msgstr "In mục này"
-
-#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:11 ui/evolution-contact-editor.xml.h:8
-#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:5
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:18
-msgid "Save _As..."
-msgstr "Lư_u là..."
-
-#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:12 ui/evolution-contact-editor.xml.h:9
-#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:6
-#: ui/evolution-signature-editor.xml.h:7
-msgid "Save and Close"
-msgstr "Lưu và đóng"
-
-#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:13 ui/evolution-contact-editor.xml.h:10
-#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:7
-#: ui/evolution-signature-editor.xml.h:8
-#, fuzzy
-msgid "Save and _Close"
-msgstr "Lưu và đóng"
-
-#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:14
-msgid "Save the item and close the dialog box"
-msgstr "Lưu mục này và đóng hộp thoại"
-
-#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:15
-msgid "Save this item to disk"
-msgstr "Lưu mục này vào đĩa"
-
-#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:18 ui/evolution-contact-editor.xml.h:15
-#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:13
-#: ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:7
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:42
-#: ui/evolution-signature-editor.xml.h:13 ui/evolution-subscribe.xml.h:11
-#: ui/evolution.xml.h:25
-msgid "_File"
-msgstr "_Tập tin"
-
-#: ui/evolution-comp-editor.xml.h:20 ui/evolution-contact-editor.xml.h:18
-#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:14
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:47
-#: ui/evolution-signature-editor.xml.h:15
-msgid "_Save"
-msgstr "_Lưu"
-
-#: ui/evolution-composer-entries.xml.h:1
-#, fuzzy
-msgid "Copy selected text to the clipboard"
-msgstr "Sao chép thông điệp được chọn sang clipboard"
-
-#: ui/evolution-composer-entries.xml.h:2 ui/evolution-mail-message.xml.h:21
-msgid "Cu_t"
-msgstr "_Cắt"
-
-#: ui/evolution-composer-entries.xml.h:3
-#, fuzzy
-msgid "Cut selected text to the clipboard"
-msgstr "Cắt thông điệp được chọn vào clipboard"
-
-#: ui/evolution-composer-entries.xml.h:4
-#, fuzzy
-msgid "Paste text from the clipboard"
-msgstr "Dán công việc từ clipboard"
-
-#: ui/evolution-composer-entries.xml.h:5 ui/evolution-mail-list.xml.h:13
-#: ui/evolution-subscribe.xml.h:6
-msgid "Select _All"
-msgstr "Chọn tất cả"
-
-#: ui/evolution-composer-entries.xml.h:6
-#, fuzzy
-msgid "Select all text"
-msgstr "Chọn mọi liên lạc"
-
-#: ui/evolution-contact-editor.xml.h:6
-msgid "Print En_velope..."
-msgstr "In _bao thư..."
-
-#: ui/evolution-contact-editor.xml.h:11
-msgid "Save the contact and close the dialog box"
-msgstr "Lưu liên lạc và đóng hộp thoại"
-
-#: ui/evolution-contact-editor.xml.h:12
-msgid "Send _Message to Contact..."
-msgstr "_Gửi thông điệp tới liên lạc..."
-
-#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:4
-msgid "Delete this list"
-msgstr "Xoá danh sách này"
-
-#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:8
-msgid "Save the list and close the dialog box"
-msgstr "Lưu danh sách và đóng hộp thoại"
-
-#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:9
-msgid "Se_nd list to other..."
-msgstr "_Gửi danh sách cho người khác..."
-
-#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:10
-msgid "Send _message to list..."
-msgstr "Gửi _thông điệp cho danh sách..."
-
-#: ui/evolution-contact-list-editor.xml.h:12
-#, fuzzy
-msgid "_Delete..."
-msgstr "Xóa..."
-
-#: ui/evolution-event-editor.xml.h:1
-msgid "Cancel Mee_ting"
-msgstr "_Hủy cuộc họp"
-
-#: ui/evolution-event-editor.xml.h:2
-msgid "Cancel the meeting for this item"
-msgstr "Hủy cuộc họp của mục này"
-
-#: ui/evolution-event-editor.xml.h:3 ui/evolution-task-editor.xml.h:5
-msgid "Forward as i_Calendar"
-msgstr "Chuyển tiếp như i_Calendar"
-
-#: ui/evolution-event-editor.xml.h:4 ui/evolution-task-editor.xml.h:6
-msgid "Forward this item via email"
-msgstr "Chuyển tiếp mục này bằng email"
-
-#: ui/evolution-event-editor.xml.h:7
-msgid "Obtain the latest meeting information"
-msgstr "Lấy thông tin mới nhất về cuộc họp"
-
-#: ui/evolution-event-editor.xml.h:8
-msgid "Re_fresh Meeting"
-msgstr "Cập nhật cuộc họp"
-
-#: ui/evolution-event-editor.xml.h:9
-msgid "Schedule _Meeting"
-msgstr "Lập lịch _cuộc họp"
-
-#: ui/evolution-event-editor.xml.h:10
-msgid "Schedule a meeting for this item"
-msgstr "Lập lịch cuộc họp cho mục này"
-
-#: ui/evolution-executive-summary.xml.h:1
-msgid "Customize My Evolution"
-msgstr "Tùy biến Evolution Của Tôi"
-
-#: ui/evolution-mail-global.xml.h:2
-msgid "Cancel the current mail operation"
-msgstr "Hủy tác vụ mail hiện thời"
-
-#: ui/evolution-mail-global.xml.h:3
-msgid "Compose _New Message"
-msgstr "Soạn thông điệp mới"
-
-#: ui/evolution-mail-global.xml.h:4
-msgid "Create or edit rules for filtering new mail"
-msgstr "Tạo hoặc sửa các quy tắc lọc thư mới"
-
-#: ui/evolution-mail-global.xml.h:5
-msgid "Create or edit virtual folder definitions"
-msgstr "Tạo hoặc sửa định nghĩa thư mục ảo"
-
-#: ui/evolution-mail-global.xml.h:6
-msgid "Empty _Trash"
-msgstr "Đổ rác"
-
-#: ui/evolution-mail-global.xml.h:7
-msgid "Forget _Passwords"
-msgstr "Quên mật khẩu"
-
-#: ui/evolution-mail-global.xml.h:8
-msgid "Forget remembered passwords so you will be prompted for them again"
-msgstr "Quên đi mật khẩu đã nhớ, như vậy bạn sẽ lại được nhắc nhập mật khẩu"
-
-#: ui/evolution-mail-global.xml.h:9
-msgid "Open a window for composing a mail message"
-msgstr "Mở cửa sổ soạn thư"
-
-#: ui/evolution-mail-global.xml.h:10
-msgid "Permanently remove all deleted messages from all folders"
-msgstr "Loại bỏ vĩnh viễn những thông điệp đã xóa của mọi thư mục"
-
-#: ui/evolution-mail-global.xml.h:11
-#, fuzzy
-msgid "Post Ne_w Message"
-msgstr "Gửi thông điệp mới"
-
-#: ui/evolution-mail-global.xml.h:12
-msgid "Post a message to a Public folder"
-msgstr "Gửi thông điệp tới thư mục Công cộng"
-
-#: ui/evolution-mail-global.xml.h:13
-msgid "S_ubscribe to Folders..."
-msgstr "Đă_ng ký thư mục..."
-
-#: ui/evolution-mail-global.xml.h:14
-msgid "Show message preview window"
-msgstr "Hiện khung xem trước"
-
-#: ui/evolution-mail-global.xml.h:15
-msgid "Subscribe or unsubscribe to folders on remote servers"
-msgstr "Đăng ký hoặc hủy đăng ký thư mục trên server từ xa"
-
-#: ui/evolution-mail-global.xml.h:16
-msgid "Virtual Folder _Editor..."
-msgstr "Bộ hiệu chỉnh thư mục ảo..."
-
-#: ui/evolution-mail-global.xml.h:18
-msgid "_Filters..."
-msgstr "_Bộ lọc..."
-
-#: ui/evolution-mail-global.xml.h:19
-msgid "_Preview Pane"
-msgstr "Khung xem thử"
-
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:1
-msgid "Change the properties of this folder"
-msgstr "Đổi thuộc tính thư mục này"
-
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:2 ui/evolution-mail-message.xml.h:10
-msgid "Copy selected message(s) to the clipboard"
-msgstr "Sao chép thông điệp được chọn sang clipboard"
-
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:3 ui/evolution-mail-message.xml.h:22
-msgid "Cut selected message(s) to the clipboard"
-msgstr "Cắt thông điệp được chọn vào clipboard"
-
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:4
-#, fuzzy
-msgid "E_xpunge"
-msgstr "_Bỏ"
-
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:5
-msgid "Hide S_elected Messages"
-msgstr "Ẩn thông điệp đã chọn"
-
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:6
-msgid "Hide _Deleted Messages"
-msgstr "Ẩn thông điệp đã xoá"
-
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:7
-msgid "Hide _Read Messages"
-msgstr "Ẩn thông điệp đã đọc"
-
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:8
-msgid ""
-"Hide deleted messages rather than displaying them with a line through them"
-msgstr ""
-"Ẩn thông điệp đã xoá thay vì hiển thị chúng với một đường gạch ngang qua"
-
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:9
-#, fuzzy
-msgid "Mark All as _Read"
-msgstr "Đánh dấu đã đọc tất cả"
-
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:10
-msgid "Mark all visible messages as read"
-msgstr "Đánh dấu mọi thông điệp là đã đọc"
-
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:11 ui/evolution-mail-message.xml.h:72
-msgid "Paste message(s) from the clipboard"
-msgstr "Dán thông điệp từ clipboard"
-
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:12
-msgid "Permanently remove all deleted messages from this folder"
-msgstr "Loại bỏ vĩnh viễn mọi thông điệp đã xoá trong thư mục này"
-
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:14
-msgid "Select _Thread"
-msgstr "Chọn nhánh"
-
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:15
-msgid "Select all and only the messages that are not currently selected"
-msgstr "Chọn tất cả những thông điệp hiện thời không được chọn"
-
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:16
-msgid "Select all messages in the same thread as the selected message"
-msgstr "Chọn tất cả nhưng thông điệp trong cùng nhánh"
-
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:17
-msgid "Select all visible messages"
-msgstr "Chọn mọi thông điệp khả kiến"
-
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:18
-msgid "Sh_ow Hidden Messages"
-msgstr "Hiện thông điệp ẩn"
-
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:19
-msgid "Show messages that have been temporarily hidden"
-msgstr "Hiện thông điệp đang bị giấu tạm thời"
-
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:20
-msgid "Temporarily hide all messages that have already been read"
-msgstr "Ẩn tạm thời mọi thông điệp đã đọc"
-
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:21
-msgid "Temporarily hide the selected messages"
-msgstr "Ẩn tạm thời những thông điệp được chọn"
-
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:22
-msgid "Threaded Message list"
-msgstr "Danh sách thông điệp theo nhánh"
-
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:25
-msgid "_Folder"
-msgstr "_thư mục"
-
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:26 ui/evolution-subscribe.xml.h:12
-msgid "_Invert Selection"
-msgstr "Đảo vùng chọn"
-
-#: ui/evolution-mail-list.xml.h:28
-msgid "_Threaded Message List"
-msgstr "Danh sách thông điệp nhánh"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:1
-msgid "A_dd Sender to Addressbook"
-msgstr "Thêm người _gửi vào sổ địa chỉ"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:2
-msgid "A_pply Filters"
-msgstr "Á_p dụng bộ lọc"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:3
-msgid "Add Sender to Addressbook"
-msgstr "Thêm người gửi vào sổ địa chỉ"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:4
-msgid "Apply filter rules to the selected messages"
-msgstr "Áp dụng bộ lọc cho các thông điệp đã chọn"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:5
-#, fuzzy
-msgid "Caret _Mode"
-msgstr "Kiểu chữ"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:6
-msgid "Compose a reply to all of the recipients of the selected message"
-msgstr "Soạn thư trả lời cho mọi người nhận của thông điệp được chọn"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:7
-msgid "Compose a reply to the mailing list of the selected message"
-msgstr "Soạn thư trả lời cho mailing list của thông điệp được chọn"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:8
-msgid "Compose a reply to the sender of the selected message"
-msgstr "Soạn thông điệp trả lời cho người gửi thông điệp được chọn"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:11
-msgid "Copy selected messages to another folder"
-msgstr "Sao chép thông điệp được chọn sang thư mục khác"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:12
-msgid "Create _Virtual Folder From Message"
-msgstr "Tạo thư mục ả_o từ thông điệp"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:13
-msgid "Create a rule to filter messages from this sender"
-msgstr "Tạo bộ lọc thông điệp từ người gửi này"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:14
-msgid "Create a rule to filter messages to these recipients"
-msgstr "Tạo bộ lọc thông điệp với những người nhận này"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:15
-msgid "Create a rule to filter messages to this mailing list"
-msgstr "Tạo bộ lọc thông điệp với mailing list này"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:16
-msgid "Create a rule to filter messages with this subject"
-msgstr "Tạo bộ lọc thông điệp với chủ đề này"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:17
-msgid "Create a virtual folder for these recipients"
-msgstr "Tạo thư mục ảo cho những người nhận này"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:18
-msgid "Create a virtual folder for this mailing list"
-msgstr "Tạo thư mục ảo cho mailing list này"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:19
-msgid "Create a virtual folder for this sender"
-msgstr "Tạo thư mục ảo cho người gửi này"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:20
-msgid "Create a virtual folder for this subject"
-msgstr "Tạo thư mục ảo cho chủ đề này"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:23
-msgid "Decrease the text size"
-msgstr "Giảm cỡ text"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:25
-msgid "Display the next important message"
-msgstr "Hiển thị thông điệp quan trọng kế"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:26
-msgid "Display the next message"
-msgstr "Hiển thị thông điệp kế"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:27
-msgid "Display the next unread message"
-msgstr "Hiển thị thông điệp chưa đó kế tiếp"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:28
-msgid "Display the next unread thread"
-msgstr "Hiển thị nhánh chưa đọc kế tiếp"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:29
-msgid "Display the previous important message"
-msgstr "Hiển thị thông điệp quan trọng trước đó"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:30
-msgid "Display the previous message"
-msgstr "Hiển thị thông điệp trước đó"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:31
-msgid "Display the previous unread message"
-msgstr "Hiển thị thông điệp chưa đọc trước đó"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:32
-msgid "F_orward"
-msgstr "_Chuyển tiếp"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:33
-msgid "Filter on Mailing _List..."
-msgstr "Lọc mailing _list..."
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:34
-msgid "Filter on Se_nder..."
-msgstr "Lọc trên Người _gửi..."
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:35
-msgid "Filter on _Recipients..."
-msgstr "Lọc trên _Người nhận..."
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:36
-msgid "Filter on _Subject..."
-msgstr "Lọc trên _Chủ đề..."
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:37
-msgid "Flag selected message(s) for follow-up"
-msgstr ""
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:38
-msgid "Follow _Up..."
-msgstr ""
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:39
-msgid "Force images in HTML mail to be loaded"
-msgstr "Ép ảnh được nạp trong thư HTML"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:41
-msgid "Forward the selected message in the body of a new message"
-msgstr "Chuyển tiếp thông điệp được chọn trong thân thông điệp mới"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:42
-msgid "Forward the selected message quoted like a reply"
-msgstr "Chuyển tiếp thông điệp được chọn như là trả lời thư"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:43
-msgid "Forward the selected message to someone"
-msgstr "Chuyển tiếp thông điệp được chọn tới người khác"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:44
-msgid "Forward the selected message to someone as an attachment"
-msgstr "Chuyển tiếp thông điệp được chọn tới người khác như là đồ đính kèm"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:45
-msgid "Increase the text size"
-msgstr "Tăng cỡ text"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:47
-msgid "Load _Images"
-msgstr "Nạp ả_nh"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:49
-msgid "Mark as I_mportant"
-msgstr "Đánh dấu _Quan trọng"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:50
-msgid "Mark as U_nread"
-msgstr "Đánh dấu c_hưa đọc"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:51
-msgid "Mark as Unimp_ortant"
-msgstr "Đánh dấu _Không quan trọng"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:54
-msgid "Mark the selected message(s) as having been read"
-msgstr "Đánh dấu đã đọc cho thông điệp được chọn"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:55
-msgid "Mark the selected message(s) as important"
-msgstr "Đánh dấu quan trọng cho thông điệp được chọn"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:56
-#, fuzzy
-msgid "Mark the selected message(s) as junk"
-msgstr "Đánh dấu không quan trọng cho thông điệp được chọn"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:57
-#, fuzzy
-msgid "Mark the selected message(s) as not being junk"
-msgstr "Đánh dấu chưa đọc cho thông điệp được chọn"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:58
-msgid "Mark the selected message(s) as not having been read"
-msgstr "Đánh dấu chưa đọc cho thông điệp được chọn"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:59
-msgid "Mark the selected message(s) as unimportant"
-msgstr "Đánh dấu không quan trọng cho thông điệp được chọn"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:60
-msgid "Mark the selected messages for deletion"
-msgstr "Đánh dấu xoá cho thông điệp được chọn"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:61
-msgid "Move"
-msgstr "Di chuyển"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:62
-msgid "Move selected message(s) to another folder"
-msgstr "Chuyển thông điệp được chọn tới thư mục khác"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:63
-msgid "Next"
-msgstr "Kế tiếp"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:64
-msgid "Next _Important Message"
-msgstr "Thông điệp quan trọng _kế"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:65
-msgid "Next _Thread"
-msgstr "Nhánh _kế"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:66
-msgid "Next _Unread Message"
-msgstr "Thông điệp chưa đọc _kế"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:67
-#, fuzzy
-msgid "Not Junk"
-msgstr "Không tìm thấy"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:68
-msgid "Open the selected message in a new window"
-msgstr "Mở thông điệp được chọn trong cửa sổ mới"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:69
-msgid "Open the selected message in the composer to re-send it"
-msgstr "Mở thông điệp được chọn trong bộ soạn thảo và gửi lại"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:70
-msgid "Original Si_ze"
-msgstr "Kích thước _gốc"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:71
-msgid "P_revious Unread Message"
-msgstr "Thông điệp chưa đọc t_rước"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:73
-#, fuzzy
-msgid "Post a Repl_y"
-msgstr "Gửi trả lời"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:74
-msgid "Post a reply to a message in a Public folder"
-msgstr "Gửi trả lời thông điệp trong thư mục Công cộng"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:75
-msgid "Pr_evious Important Message"
-msgstr "Thông điệp quan trọng t_rước"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:76
-msgid "Preview the message to be printed"
-msgstr "Xem trước thông điệp cần in"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:77
-msgid "Previous"
-msgstr "Trước đó"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:80
-msgid "Print this message"
-msgstr "In thông điệp"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:81
-msgid "Re_direct"
-msgstr "Chuyển _hướng"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:82
-msgid "Redirect (bounce) the selected message to someone"
-msgstr "Chuyển hướng (bounce) thông điệp được chọn tới người khác"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:87
-msgid "Reset the text to its original size"
-msgstr "Phục hồi kích thước text gốc"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:88
-#, fuzzy
-msgid "S_earch in Message..."
-msgstr "Tì_m thông điệp..."
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:89
-msgid "S_maller"
-msgstr "_Nhỏ hơn"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:90
-msgid "Save the message as a text file"
-msgstr "Lưu thông điệp như là text"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:91
-msgid "Search for text in the body of the displayed message"
-msgstr "Tìm text trong thân thông điệp hiển thị"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:92
-msgid "Set up the page settings for your current printer"
-msgstr "Cài đặt thiết lập trang cho máy in hiện thời"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:93
-msgid "Show Email _Source"
-msgstr "Xem _mã nguồn của thư"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:94
-msgid "Show Full _Headers"
-msgstr "Hiện toàn bộ _header"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:95
-#, fuzzy
-msgid "Show a blinking cursor in the body of displayed messages"
-msgstr "Tìm text trong thân thông điệp hiển thị"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:96
-msgid "Show message in the normal style"
-msgstr "Hiện thông điệp theo cách bình thường"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:97
-msgid "Show message with all email headers"
-msgstr "Hiện thông điệp với phần header"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:98
-msgid "Show the raw email source of the message"
-msgstr "Hiện thông điệp thô (chưa xử lý)"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:99
-msgid "Text Si_ze"
-msgstr "_Cỡ text"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:100
-msgid "Un-delete the selected messages"
-msgstr ""
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:101
-msgid "VFolder on Mailing _List..."
-msgstr "VFolder trên Mailing _List..."
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:102
-msgid "VFolder on Se_nder..."
-msgstr "VFolder trên Người _gửi..."
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:103
-msgid "VFolder on _Recipients..."
-msgstr "VFolder trên _Người nhận..."
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:104
-msgid "VFolder on _Subject..."
-msgstr "VFolder trên _Chủ đề..."
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:106
-msgid "_Attached"
-msgstr "Đính _kèm"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:108
-msgid "_Copy to Folder"
-msgstr "_Sao chép vào thư mục"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:109
-msgid "_Create Filter From Message"
-msgstr "_Tạo bộ lọc từ thông điệp"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:111
-msgid "_Forward Message"
-msgstr "Chuyển _tiếp thông điệp"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:112
-msgid "_Go To"
-msgstr "Đ_i tới"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:113
-msgid "_Inline"
-msgstr "_Inline"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:114
-msgid "_Larger"
-msgstr "_Lớn hơn"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:115
-msgid "_Message Display"
-msgstr "_Hiển thị thông điệp"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:116
-msgid "_Move to Folder"
-msgstr "_Chuyển vào thư mục"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:117
-msgid "_Next Message"
-msgstr "Thông điệp _kế"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:118
-msgid "_Normal Display"
-msgstr "Hiển thị _bình thường"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:119
-msgid "_Open Message"
-msgstr "_Mở thông điệp"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:121
-msgid "_Previous Message"
-msgstr "Thông điệp t_rước"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:123
-msgid "_Quoted"
-msgstr "_Quoted"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:125
-msgid "_Resend..."
-msgstr "Gửi _lại..."
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:127 ui/evolution.xml.h:31
-msgid "_Tools"
-msgstr "_Công cụ"
-
-#: ui/evolution-mail-message.xml.h:128
-msgid "_Undelete"
-msgstr ""
-
-#: ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:2 ui/evolution.xml.h:4
-msgid "Close this window"
-msgstr "Đóng cửa sổ này"
-
-#: ui/evolution-mail-messagedisplay.xml.h:5
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:39 ui/evolution-subscribe.xml.h:9
-#: ui/evolution.xml.h:24
-msgid "_Close"
-msgstr "Đón_g"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:1
-msgid "Attach"
-msgstr "Đính kèm"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:2
-msgid "Attach a file"
-msgstr "Đính kèm tập tin"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:4 ui/evolution-signature-editor.xml.h:3
-msgid "Close the current file"
-msgstr "Đóng tập tin hiện thời"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:5
-msgid "Delete all but signature"
-msgstr "Xoá mọi thứ trừ chữ ký"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:6
-msgid "Encrypt this message with PGP"
-msgstr "Mã hóa thông điệp này, dùng PGP"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:7
-msgid "Encrypt this message with your S/MIME Encryption Cetificate"
-msgstr "Mã hoá thông điệp này, dùng Chứng nhận Mã hóa S/MIME"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:8 ui/evolution-signature-editor.xml.h:4
-msgid "For_mat"
-msgstr "_Dạng thức"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:9
-msgid "HT_ML"
-msgstr "HT_ML"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:10
-msgid "Open"
-msgstr "Mở"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:11
-msgid "Open a file"
-msgstr "Mở tập tin"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:12
-msgid "PGP Encrypt"
-msgstr "Mã hóa PGP"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:13
-msgid "PGP Sign"
-msgstr "Chữ ký PGP"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:14
-msgid "S/MIME Encrypt"
-msgstr "Mã hoá S/MIME"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:15
-msgid "S/MIME Sign"
-msgstr "Chữ ký S/MIME"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:16
-#: ui/evolution-signature-editor.xml.h:6
-msgid "Save"
-msgstr "Lưu"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:17
-msgid "Save As"
-msgstr "Lưu là"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:19
-msgid "Save _Draft"
-msgstr "Lưu _nháp"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:20
-msgid "Save in folder..."
-msgstr "Lưu vào thư mục..."
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:21
-#: ui/evolution-signature-editor.xml.h:9
-msgid "Save the current file"
-msgstr "Lưu tập tin hiện thời"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:22
-msgid "Save the current file with a different name"
-msgstr "Lưu tập tin hiện thời với tên khác"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:23
-msgid "Save the message in a specified folder"
-msgstr "Lưu thông điệp vào thư mục xác định"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:24
-msgid "Send"
-msgstr "Gửi"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:25
-#: ui/evolution-signature-editor.xml.h:11
-msgid "Send the mail in HTML format"
-msgstr "Gửi thông điệp với dạng thức HTML"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:26
-msgid "Send this message"
-msgstr "Gửi thông điệp này"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:27
-msgid "Show / hide attachments"
-msgstr "Hiện / Ẩn đồ đính kèm"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:28
-msgid "Show _attachments"
-msgstr "Hiện đồ đính _kèm"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:29
-msgid "Show attachments"
-msgstr "Hiện đồ đính kèm"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:30
-msgid "Sign this message with your PGP key"
-msgstr "Ký tên vào thông điệp này, dùng khoá PGP"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:31
-msgid "Sign this message with your S/MIME Signature Certificate"
-msgstr "Ký tên vào thông điệp này, dùng Chứng nhận Chữ ký S/MIME"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:32
-msgid "Toggles whether the BCC field is displayed"
-msgstr "Bật tắt hiển thị trường BCC"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:33
-msgid "Toggles whether the CC field is displayed"
-msgstr "Bật tắt hiển thị trường CC"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:34
-msgid "Toggles whether the From chooser is displayed"
-msgstr "Bật tắt hiển thị trường From (Từ)"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:35
-msgid "Toggles whether the Reply-To field is displayed"
-msgstr "Bật tắt hiển thị trường Reply-To (trả lời)"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:36
-msgid "_Attachment..."
-msgstr "Đồ đính _kèm..."
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:37
-msgid "_Bcc Field"
-msgstr "Trường _BCC"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:38
-msgid "_Cc Field"
-msgstr "Trường _CC"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:40
-msgid "_Delete all"
-msgstr "_Xoá tất cả"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:43
-msgid "_From Field"
-msgstr "Trường _From (Từ)"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:44
-#: ui/evolution-signature-editor.xml.h:14
-msgid "_Insert"
-msgstr "_Chèn"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:45
-msgid "_Open..."
-msgstr "_Mở..."
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:46
-msgid "_Reply-To Field"
-msgstr "Trường _Reply-To (Trả lời)"
-
-#: ui/evolution-message-composer.xml.h:48
-msgid "_Security"
-msgstr "_Bảo mật"
-
-#: ui/evolution-signature-editor.xml.h:5
-msgid "H_TML"
-msgstr "H_TML"
-
-#: ui/evolution-signature-editor.xml.h:10
-msgid "Save the current file and close the window"
-msgstr "Lưu tập tin hiện thời và đóng hộp thoại"
-
-#: ui/evolution-subscribe.xml.h:1
-msgid "Add folder to your list of subscribed folders"
-msgstr "Thêm thư mục vào danh sách những thư mục đăng ký"
-
-#: ui/evolution-subscribe.xml.h:2
-msgid "F_older"
-msgstr "Thư _mục"
-
-#: ui/evolution-subscribe.xml.h:3
-msgid "Refresh List"
-msgstr "Cập nhật danh sách"
-
-#: ui/evolution-subscribe.xml.h:4
-msgid "Refresh List of Folders"
-msgstr "Cập nhật danh sách thư mục"
-
-#: ui/evolution-subscribe.xml.h:5
-msgid "Remove folder from your list of subscribed folders"
-msgstr "Loại bỏ thư mục khỏi danh sách các thư mục đã đăng ký"
-
-#: ui/evolution-subscribe.xml.h:7
-msgid "Subscribe"
-msgstr "Đăng ký"
-
-#: ui/evolution-subscribe.xml.h:8
-msgid "Unsubscribe"
-msgstr "Ngưng đăng ký"
-
-#: ui/evolution-task-editor.xml.h:1
-msgid "Assign Task"
-msgstr "Gán công việc"
-
-#: ui/evolution-task-editor.xml.h:2
-msgid "Assign this task to others"
-msgstr "Gán công việc này cho người khác"
-
-#: ui/evolution-task-editor.xml.h:3
-msgid "Cancel Task"
-msgstr "Hủy bỏ công việc"
-
-#: ui/evolution-task-editor.xml.h:4
-msgid "Cancel this task"
-msgstr "Bỏ công việc này"
-
-#: ui/evolution-task-editor.xml.h:7
-msgid "Obtain the latest task information"
-msgstr "Lấy thông tin về công việc mới nhất"
-
-#: ui/evolution-task-editor.xml.h:8
-msgid "Re_fresh Task"
-msgstr "Cậ_p nhật công việc"
-
-#: ui/evolution-tasks.xml.h:3
-msgid "Copy selected task"
-msgstr "Sao chép công việc được chọn"
-
-#: ui/evolution-tasks.xml.h:5
-msgid "Cut selected task"
-msgstr "Cắt công việc được chọn"
-
-#: ui/evolution-tasks.xml.h:6
-msgid "Delete completed tasks"
-msgstr "Xoá công việc được chọn"
-
-#: ui/evolution-tasks.xml.h:7
-msgid "Delete selected tasks"
-msgstr "Xoá công việc được chọn"
-
-#: ui/evolution-tasks.xml.h:8
-msgid "Mar_k as Complete"
-msgstr "Đánh dấu _hoàn tất"
-
-#: ui/evolution-tasks.xml.h:9
-#, fuzzy
-msgid "Mark selected tasks as complete"
-msgstr "Đánh _dấu công việc hoàn tất"
-
-#: ui/evolution-tasks.xml.h:11
-msgid "Paste task from the clipboard"
-msgstr "Dán công việc từ clipboard"
-
-#: ui/evolution-tasks.xml.h:12
-msgid "Previews the list of tasks to be printed"
-msgstr "Xem trước danh sách công việc cần in"
-
-#: ui/evolution-tasks.xml.h:14
-msgid "Print the list of tasks"
-msgstr "In danh sách công việc"
-
-#: ui/evolution.xml.h:1
-msgid "About Ximian Evolution..."
-msgstr "Giới thiệu Ximian Evolution..."
-
-#: ui/evolution.xml.h:2
-msgid "Change Evolution's settings"
-msgstr "Đổi thiết lập Evolution"
-
-#: ui/evolution.xml.h:5
-#, fuzzy
-msgid "Create a new window"
-msgstr "Tạo yêu cầu cuộc họp mới"
-
-#: ui/evolution.xml.h:6
-msgid "E_xit"
-msgstr "T_hoát"
-
-#: ui/evolution.xml.h:7
-msgid "Exit the program"
-msgstr "Thoát chương trình"
-
-#: ui/evolution.xml.h:8
-msgid "Import data from other programs"
-msgstr "Nhập dữ liệu từ chương trình khác"
-
-#: ui/evolution.xml.h:10
-#, fuzzy
-msgid "Open a new window"
-msgstr "Mở trong cửa sổ mới"
-
-#: ui/evolution.xml.h:11
-msgid "Pi_lot Settings..."
-msgstr "Thiết lập Pi_lot..."
-
-#: ui/evolution.xml.h:12
-msgid "Send / Receive"
-msgstr "Gửi / Nhận"
-
-#: ui/evolution.xml.h:13
-msgid "Send queued items and retrieve new items"
-msgstr "Gửi các mục đang đợi gửi và nhận các mục mới"
-
-#: ui/evolution.xml.h:14
-msgid "Set up Pilot configuration"
-msgstr "Thiết lập cấu hình Pilot"
-
-#: ui/evolution.xml.h:15
-msgid "Show information about Ximian Evolution"
-msgstr "Hiện thông tin về Ximian Evolution"
-
-#: ui/evolution.xml.h:16
-msgid "Submit Bug Report"
-msgstr "Gửi báo cáo lỗi"
-
-#: ui/evolution.xml.h:17
-msgid "Submit _Bug Report"
-msgstr "_Gửi báo cáo lỗi"
-
-#: ui/evolution.xml.h:18
-msgid "Submit a bug report using Bug Buddy"
-msgstr "Báo cáo lỗi, dùng Bug Buddy"
-
-#: ui/evolution.xml.h:19
-msgid "Toggle whether we are working offline."
-msgstr "Bật tắt hoạt động ngoại tuyến"
-
-#: ui/evolution.xml.h:21
-msgid "Ximian Evolution _FAQ"
-msgstr "Ximian Evolution _FAQ"
-
-#: ui/evolution.xml.h:22
-msgid "_About Ximian Evolution..."
-msgstr "_Giới thiệu Ximian Evolution..."
-
-#: ui/evolution.xml.h:26
-msgid "_Help"
-msgstr "Trợ _giúp"
-
-#: ui/evolution.xml.h:27
-msgid "_Import..."
-msgstr "_Nhập..."
-
-#: ui/evolution.xml.h:28
-msgid "_New"
-msgstr "Mớ_i"
-
-#: ui/evolution.xml.h:29
-msgid "_Send / Receive"
-msgstr "_Gửi / Nhận"
-
-#: ui/evolution.xml.h:33
-#, fuzzy
-msgid "_Window"
-msgstr "Tìm n_gay"
-
-#: ui/my-evolution.xml.h:2
-msgid "Print Summary"
-msgstr "In tóm tắt"
-
-#: ui/my-evolution.xml.h:3
-msgid "Print summary"
-msgstr "In tóm tắt"
-
-#: ui/my-evolution.xml.h:4
-msgid "Reload"
-msgstr "Nạp lại"
-
-#: ui/my-evolution.xml.h:5
-msgid "Reload the view"
-msgstr "Nạp lại khung xem"
-
-#: views/addressbook/galview.xml.h:1
-msgid "By _Company"
-msgstr "Theo Công t_y"
-
-#: views/addressbook/galview.xml.h:2
-msgid "_Address Cards"
-msgstr "_Card địa chỉ"
-
-#: views/addressbook/galview.xml.h:3
-msgid "_Phone List"
-msgstr "Danh sách điện th_oại"
-
-#: views/calendar/galview.xml.h:1
-msgid "W_eek View"
-msgstr "Khung _tuần"
-
-#: views/calendar/galview.xml.h:2
-msgid "_Day View"
-msgstr "Khung n_gày"
-
-#: views/calendar/galview.xml.h:3
-msgid "_Month View"
-msgstr "Khung t_háng"
-
-#: views/calendar/galview.xml.h:4
-msgid "_Work Week View"
-msgstr "Khung _tuần làm việc"
-
-#: views/mail/galview.xml.h:1
-#, fuzzy
-msgid "As _Sent Folder"
-msgstr "Chọn thư mục"
-
-#: views/mail/galview.xml.h:2
-#, fuzzy
-msgid "By S_tatus"
-msgstr "Theo trạng thái"
-
-#: views/mail/galview.xml.h:3
-#, fuzzy
-msgid "By Se_nder"
-msgstr "Theo người gửi"
-
-#: views/mail/galview.xml.h:4
-#, fuzzy
-msgid "By Su_bject"
-msgstr "Theo chủ đề"
-
-#: views/mail/galview.xml.h:5
-msgid "By _Follow Up Flag"
-msgstr ""
-
-#: views/mail/galview.xml.h:6
-#, fuzzy
-msgid "_Messages"
-msgstr "Thông điệp"
-
-#: views/tasks/galview.xml.h:1
-msgid "With _Category"
-msgstr "Với _phân loại"
-
-#: views/tasks/galview.xml.h:2
-msgid "_Tasks"
-msgstr "Nhiệm _vụ"
-
-#: widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:199
-#: widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.c:646
-msgid "UTC"
-msgstr "UTC"
-
-#: widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:2
-msgid "Select a Time Zone"
-msgstr "Chọn múi giờ"
-
-#: widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:3
-msgid "Time Zones"
-msgstr "Múi giờ"
-
-#: widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:4
-#, fuzzy
-msgid ""
-"Use the left mouse button to zoom in on an area of the map and select a time "
-"zone.\n"
-"Use the right mouse button to zoom out."
-msgstr ""
-"Dùng nút chuột trái để phóng to vùng trên bản đồ và chọn múi giờ.\n"
-"Dùng nút chuột phải để thu nhỏ."
-
-#: widgets/e-timezone-dialog/e-timezone-dialog.glade.h:6
-#, fuzzy
-msgid "_Selection:"
-msgstr "Vùng chọn:"
-
-#: widgets/menus/gal-view-menus.c:290
-msgid "_Current View"
-msgstr "_Khung xem hiện thời"
-
-#. bonobo displays this string so it must be in locale
-#: widgets/menus/gal-view-menus.c:349
-msgid "Custom View"
-msgstr "Khung xem tự chọn"
-
-#: widgets/menus/gal-view-menus.c:358
-#, fuzzy
-msgid "Save Custom View..."
-msgstr "Lưu khung xem tự chọn"
-
-#: widgets/menus/gal-view-menus.c:371
-#, fuzzy
-msgid "Define Views..."
-msgstr "Định nghĩa khung xem"
-
-#. Translators: These are the first characters of each day of the
-#. week, 'M' for 'Monday', 'T' for Tuesday etc.
-#: widgets/misc/e-calendar-item.c:423
-msgid "MTWTFSS"
-msgstr "HBTNSBC"
-
-#. This is a strftime() format. %B = Month name, %Y = Year.
-#: widgets/misc/e-calendar-item.c:1128
-msgid "%B %Y"
-msgstr "%B %Y"
-
-#: widgets/misc/e-cell-date-edit.c:241 widgets/misc/e-dateedit.c:431
-msgid "Now"
-msgstr "Bây giờ"
-
-#: widgets/misc/e-cell-date-edit.c:249 widgets/misc/e-dateedit.c:437
-msgid "Today"
-msgstr "Hôm nay"
-
-#: widgets/misc/e-cell-date-edit.c:805
-#, c-format
-msgid "The time must be in the format: %s"
-msgstr "Thời gian phải theo dạng thức: %s"
-
-#: widgets/misc/e-cell-percent.c:77
-msgid "The percent value must be between 0 and 100, inclusive"
-msgstr "Giá trị phần trăm phải nằm giữa 0 và 100."
-
-#: widgets/misc/e-charset-picker.c:61
-msgid "Baltic"
-msgstr "Baltic"
-
-#: widgets/misc/e-charset-picker.c:62
-msgid "Central European"
-msgstr "Trung Âu"
-
-#: widgets/misc/e-charset-picker.c:63
-msgid "Chinese"
-msgstr "Trung Hoa"
-
-#: widgets/misc/e-charset-picker.c:64
-msgid "Cyrillic"
-msgstr ""
-
-#: widgets/misc/e-charset-picker.c:65
-msgid "Greek"
-msgstr "Hy Lạp"
-
-#: widgets/misc/e-charset-picker.c:66
-msgid "Hebrew"
-msgstr "Do Thái"
-
-#: widgets/misc/e-charset-picker.c:67
-msgid "Japanese"
-msgstr "Nhật Bản"
-
-#: widgets/misc/e-charset-picker.c:68
-msgid "Korean"
-msgstr "Hàn Quốc"
-
-#: widgets/misc/e-charset-picker.c:69
-msgid "Turkish"
-msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ"
-
-#: widgets/misc/e-charset-picker.c:70
-msgid "Unicode"
-msgstr "Unicode"
-
-#: widgets/misc/e-charset-picker.c:71
-msgid "Western European"
-msgstr "Tây Âu"
-
-#: widgets/misc/e-charset-picker.c:88 widgets/misc/e-charset-picker.c:89
-#: widgets/misc/e-charset-picker.c:90
-msgid "Traditional"
-msgstr "Truyền thống"
-
-#: widgets/misc/e-charset-picker.c:91 widgets/misc/e-charset-picker.c:92
-#: widgets/misc/e-charset-picker.c:93 widgets/misc/e-charset-picker.c:94
-msgid "Simplified"
-msgstr "Đơn giản"
-
-#: widgets/misc/e-charset-picker.c:97
-msgid "Ukrainian"
-msgstr "Ucraina"
-
-#: widgets/misc/e-charset-picker.c:100
-msgid "Visual"
-msgstr ""
-
-#: widgets/misc/e-charset-picker.c:168
-#, c-format
-msgid "Unknown character set: %s"
-msgstr "Bộ mã lạ: %s"
-
-#: widgets/misc/e-charset-picker.c:213 widgets/misc/e-charset-picker.c:442
-msgid "Character Encoding"
-msgstr "Bộ mã"
-
-#: widgets/misc/e-charset-picker.c:222
-msgid "Enter the character set to use"
-msgstr "Nhập vào bộ mã cần dùng"
-
-#: widgets/misc/e-charset-picker.c:318
-msgid "Other..."
-msgstr "Khác..."
-
-#: widgets/misc/e-clipped-label.c:111
-msgid "..."
-msgstr "..."
-
-#: widgets/misc/e-filter-bar.c:185
-msgid "Search Editor"
-msgstr "Bộ biên soạn tìm kiếm"
-
-#. FIXME: get the toplevel window...
-#: widgets/misc/e-filter-bar.c:206
-msgid "Save Search"
-msgstr "Lưu tìm kiếm"
-
-#: widgets/misc/e-filter-bar.h:91 widgets/misc/e-filter-bar.h:98
-msgid "_Save Search..."
-msgstr "_Lưu tìm kiếm..."
-
-#: widgets/misc/e-filter-bar.h:92 widgets/misc/e-filter-bar.h:99
-msgid "_Edit Saved Searches..."
-msgstr "_Sửa tìm kiếm đã lưu..."
-
-#: widgets/misc/e-filter-bar.h:93 widgets/misc/e-filter-bar.h:100
-msgid "_Advanced..."
-msgstr "_Nâng cao..."
-
-#: widgets/misc/e-search-bar.c:531
-msgid "_Search"
-msgstr "_Tìm"
-
-#: widgets/misc/e-search-bar.c:537
-msgid "_Find Now"
-msgstr "Tìm n_gay"
-
-#: widgets/misc/e-search-bar.c:538 widgets/misc/e-search-bar.c:928
-msgid "_Clear"
-msgstr "_Xóa"
-
-#: widgets/misc/e-search-bar.c:836
-msgid "Item ID"
-msgstr "ID mục"
-
-#: widgets/misc/e-search-bar.c:843
-msgid "Subitem ID"
-msgstr "ID mục con"
-
-#: widgets/misc/e-search-bar.c:850
-msgid "Text"
-msgstr "Văn bản"
-
-#: widgets/misc/e-search-bar.c:930
-#, fuzzy
-msgid "Find _Now"
-msgstr "Tìm ngay"
-
-#~ msgid "Account Name"
-#~ msgstr "Tên tài khoản"
-
-#~ msgid "Server Name"
-#~ msgstr "Tên server"
-
-#~ msgid "LDAP was not enabled in this build of Evolution"
-#~ msgstr "LDAP không được bật trong phiên bản Evolution đang dùng"
-
-#~ msgid "Other Contacts"
-#~ msgstr "Liên lạc khác"
-
-#~ msgid "Configure access to LDAP directory servers here"
-#~ msgstr "Cấu hình truy cập tới LDAP server ở đây"
-
-#~ msgid "Directory Servers"
-#~ msgstr "Server thư mục"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Evolution Addressbook LDAP Configuration Control"
-#~ msgstr "Giao diên chọn tên sổ địa chỉ của Evolution."
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Add LDAP Server"
-#~ msgstr "LDAP Server"
-
-#~ msgid "Step 4: Display Name"
-#~ msgstr "Bước 4: Tên hiển thị"
-
-#~ msgid "Find contact in"
-#~ msgstr "Tìm liên lạc trong"
-
-#~ msgid "* Click here to add a contact *"
-#~ msgstr "* Nhấn vào đây để thêm liên lạc *"
-
-#~ msgid "Business Address"
-#~ msgstr "Địa chỉ kinh doanh"
-
-#~ msgid "Department"
-#~ msgstr "Cơ quan"
-
-#~ msgid "Free-busy URL"
-#~ msgstr "URL rảnh"
-
-#~ msgid "ISDN"
-#~ msgstr "ISDN"
-
-#~ msgid "Profession"
-#~ msgstr "Giáo sư"
-
-#~ msgid "TTY"
-#~ msgstr "TTY"
-
-#~ msgid "Opening tasks at %s"
-#~ msgstr "Đang mở công việc tại %s"
-
-#~ msgid "Send anyway?"
-#~ msgstr "Gửi bất cứ giá nào?"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Folder _name"
-#~ msgstr "Tên thư mục:"
-
-#~ msgid ""
-#~ "This message is digitally signed. Click the lock icon for more "
-#~ "information."
-#~ msgstr "Thông điệp này dùng chữ ký số. Nhấn biểu tượng khóa để biết thêm."
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "No signature present"
-#~ msgstr "tập tin chữ ký HTML:"
-
-#~ msgid "Connecting..."
-#~ msgstr "Đang kết nối..."
-
-#~ msgid "This folder cannot contain messages."
-#~ msgstr "Thư mục này chứa các thông điệp."
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Could not open source folder: %s"
-#~ msgstr "Không thể mở thư mục chia sẽ: %s."
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Select destination to move folder into"
-#~ msgstr "Chọn một thư mục đích để nhập dữ liệu này"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Cannot transfer folder:\n"
-#~ "%s"
-#~ msgstr ""
-#~ "Không thể chuyển thư mục:\n"
-#~ "%s"
-
-#~ msgid "Add a Folder"
-#~ msgstr "Thêm thư mục"
-
-#~ msgid "Drafts"
-#~ msgstr "Nháp"
-
-#~ msgid "Outbox"
-#~ msgstr "Thư mục gửi"
-
-#~ msgid "Sent"
-#~ msgstr "Đã gửi"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Error synchronizing \"%s\":\n"
-#~ "%s"
-#~ msgstr ""
-#~ "Lỗi đồng bộ \"%s\":\n"
-#~ "%s"
-
-#~ msgid "Syncing Folder"
-#~ msgstr "Đồng bộ thư mục"
-
-#~ msgid "Synchronizing \"%s\" (%d of %d) ..."
-#~ msgstr "Đang đồng bộ \"%s\" (%d trên %d) ..."
-
-#~ msgid "(No folder displayed)"
-#~ msgstr "(Chưa hiển thị thư mục)"
-
-#~ msgid "%s (%d)"
-#~ msgstr "%s (%d)"
-
-#~ msgid "(None)"
-#~ msgstr "(Không)"
-
-#~ msgid "No error"
-#~ msgstr "Không có lỗi"
-
-#~ msgid "A folder with the same name already exists"
-#~ msgstr "Thư mục cùng tên đã tồn tại"
-
-#~ msgid "The specified folder type is not valid"
-#~ msgstr "Kiểu thư mục không hợp lệ"
-
-#~ msgid "I/O error"
-#~ msgstr "Lỗi I/O"
-
-#~ msgid "Not enough space to create the folder"
-#~ msgstr "Không đủ chỗ để tạp thư mục"
-
-#~ msgid "The folder is not empty"
-#~ msgstr "Thư mục không rỗng"
-
-#~ msgid "The specified folder was not found"
-#~ msgstr "Không tìm thấy thư mục"
-
-#~ msgid "Function not implemented in this storage"
-#~ msgstr "Chức năng này chưa được thực hiện trong kho lưu trữ này"
-
-#~ msgid "Operation not supported"
-#~ msgstr "Chưa hỗ trợ tác vụ"
-
-#~ msgid "The specified type is not supported in this storage"
-#~ msgstr "Kho chứa này chưa hộ trợ kiểu đã cho"
-
-#~ msgid "The specified folder cannot be modified or removed"
-#~ msgstr "Thư mục đã cho không thể bị thay đổi hoặc loại bỏ"
-
-#~ msgid "Cannot make a folder a child of one of its descendants"
-#~ msgstr "Không thể tạo một thư mục con của một trong những descendant của nó"
-
-#~ msgid "Cannot create a folder with that name"
-#~ msgstr "Không thể tạo thư mục với tên đó"
-
-#~ msgid "This operation cannot be performed in off-line mode"
-#~ msgstr "Thao tác này không thể được thực hiện trong chế độ ngoại tuyến"
-
-#~ msgid "Checkbox"
-#~ msgstr "Ô kiểm"
-
-#~ msgid "CORBA error"
-#~ msgstr "Lỗi CORBA"
-
-#~ msgid "Invalid argument"
-#~ msgstr "Đối số không hợp lệ"
-
-#~ msgid "Already has an owner"
-#~ msgstr "Đã có chủ sở hữu"
-
-#~ msgid "No owner"
-#~ msgstr "Không có chủ sở hữu"
-
-#~ msgid "Unsupported type"
-#~ msgstr "Kiểu chưa hỗ trợ"
-
-#~ msgid "Unsupported schema"
-#~ msgstr "Lược đồ không hỗ trợ"
-
-#~ msgid "Unsupported operation"
-#~ msgstr "Thao tác chưa hỗ trợ"
-
-#~ msgid "Internal error"
-#~ msgstr "Lỗi nội tại"
-
-#~ msgid "Exists"
-#~ msgstr "Tồn tại"
-
-#~ msgid "Invalid URI"
-#~ msgstr "URI sai"
-
-#~ msgid "Has subfolders"
-#~ msgstr "Có thư mục con"
-
-#~ msgid "No space left"
-#~ msgstr "Không còn chỗ"
-
-#~ msgid "Old owner has died"
-#~ msgstr "Chủ sở hữu cũ đã chết"
-
-#~ msgid "Test type"
-#~ msgstr "Kiểu kiểm tra:"
-
-#~ msgid "Evolution Test Component"
-#~ msgstr "Thành phần kiểm tra Evolution"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "import"
-#~ msgstr "Nhập"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Create a new all-day event"
-#~ msgstr "Tạo cuộc hẹn nguyên ngày mới"
-
-#~ msgid "New _Appointment"
-#~ msgstr "Cuộc _hẹn mới"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "New _Meeting"
-#~ msgstr "Cuộc họp mới"
-
-#~ msgid "New _Task"
-#~ msgstr "Nhiệm _vụ mới"
-
-#~ msgid "Evolution _Window"
-#~ msgstr "_Cửa sổ Evolution"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Open a new Evolution window"
-#~ msgstr "_Cửa sổ Evolution"
-
-#~ msgid "Toggle"
-#~ msgstr "Bật tắt"
-
-#~ msgid "Clear"
-#~ msgstr "Xóa"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "e_book_cancel: there is no current operation"
-#~ msgstr "Hủy tác vụ mail hiện thời"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Address List"
-#~ msgstr "Địa chỉ"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Home Address Label"
-#~ msgstr "Nhãn địa chỉ"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Work Address Label"
-#~ msgstr "Nhãn địa chỉ"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Other Address Label"
-#~ msgstr "Nhãn địa chỉ"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Email List"
-#~ msgstr "Email là"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Email 1"
-#~ msgstr "Email 3"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Wants HTML Mail"
-#~ msgstr "Muốn HTML"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Jabber Id List"
-#~ msgstr "Danh sách vô danh"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "ICQ Id List"
-#~ msgstr "Là danh sách mới"
-
-#~ msgid "Organizational Unit"
-#~ msgstr "Đơn vị tổ chức"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Photo"
-#~ msgstr "Porto"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Logo"
-#~ msgstr "Togo"
-
-#~ msgid "Category List"
-#~ msgstr "Danh sách phân loại"
-
-#~ msgid "Calendar URI"
-#~ msgstr "URI Lịch"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "ICS Calendar"
-#~ msgstr "Lịch"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Spouse's Name"
-#~ msgstr "Vợ/Chồng"
-
-#~ msgid "Birth Date"
-#~ msgstr "Ngày sinh"
-
-#~ msgid "Anniversary"
-#~ msgstr "Kỷ niệm"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Evolution LDIF importer"
-#~ msgstr "Trợ tá bộ nhập Evolution"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Evolution LDIF importer factory"
-#~ msgstr "Trợ tá bộ nhập Evolution"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Evolution VCard Importer"
-#~ msgstr "Bộ soạn thư của Evolution."
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Evolution VCard importer"
-#~ msgstr "Bộ soạn thư của Evolution."
-
-#~ msgid "Searching..."
-#~ msgstr "Đang tìm..."
-
-#~ msgid "Using Distinguished Name (DN)"
-#~ msgstr "Dùng tên phân biệt (DN)"
-
-#~ msgid "Using Email Address"
-#~ msgstr "Dùng địa chỉ email"
-
-#~ msgid "Reconnecting to LDAP server..."
-#~ msgstr "Đang kết nối tới LDAP server..."
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Adding contact to LDAP server..."
-#~ msgstr "Đang thêm card vào LDAP server..."
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Removing contact from LDAP server..."
-#~ msgstr "Đang loại bỏ card khỏi LDAP server..."
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Modifying contact from LDAP server..."
-#~ msgstr "Đang sửa card trong LDAP server..."
-
-#~ msgid "Receiving LDAP search results..."
-#~ msgstr "Đang nhận kết quả tìm kiếm LDAP..."
-
-#~ msgid "Error performing search"
-#~ msgstr "Lỗi khi tìm kiếm"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Repository is offline"
-#~ msgstr "Kho ngoại tuyến"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "No such calendar"
-#~ msgstr "Không có thư mục %s"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Object not found"
-#~ msgstr "Không thể tìm thấy đối tượng\n"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Invalid object"
-#~ msgstr "Mục đích không hợp lệ"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "URI not loaded"
-#~ msgstr "Không nạp được EBook\n"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Operation has been cancelled"
-#~ msgstr "Thao tác bị hủy bỏ"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Could not cancel operation"
-#~ msgstr "Hủy tác vụ"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Authentication failed"
-#~ msgstr "xác thực thất bại."
-
-#~ msgid "Untitled appointment"
-#~ msgstr "Cuộc hẹn không tên"
-
-#~ msgid "Can't save calendar data: Malformed URI."
-#~ msgstr "Không thể lưu dữ liệu lịch: URI sai."
-
-#~ msgid "time-now expects 0 arguments"
-#~ msgstr "time-now không cần đối số"
-
-#~ msgid "make-time expects 1 argument"
-#~ msgstr "make-time cần 1 đối số"
-
-#~ msgid "make-time expects argument 1 to be a string"
-#~ msgstr "make-time cần một đối số (là chuỗi)"
-
-#~ msgid "make-time argument 1 must be an ISO 8601 date/time string"
-#~ msgstr "make-time cần đối số thứ nhất (là chuỗi thời gian theo ISO 8601)"
-
-#~ msgid "time-add-day expects 2 arguments"
-#~ msgstr "time-add-day cần 2 đối số"
-
-#~ msgid "time-add-day expects argument 1 to be a time_t"
-#~ msgstr "tine-add-dau cần đối số thứ nhất là time_t"
-
-#~ msgid "time-add-day expects argument 2 to be an integer"
-#~ msgstr "time-add-day cần đối số thứ hai là số nguyên"
-
-#~ msgid "time-day-begin expects 1 argument"
-#~ msgstr "time-day-begin cần một đối số"
-
-#~ msgid "time-day-begin expects argument 1 to be a time_t"
-#~ msgstr "time-day-begin cần đối số thứ nhất là time_t"
-
-#~ msgid "time-day-end expects 1 argument"
-#~ msgstr "time-day-end cần một đối số"
-
-#~ msgid "time-day-end expects argument 1 to be a time_t"
-#~ msgstr "time-day-end cần đối số thứ nhất là time_t"
-
-#~ msgid "get-vtype expects 0 arguments"
-#~ msgstr "get-vtype không cần đối số"
-
-#~ msgid "occur-in-time-range? expects 2 arguments"
-#~ msgstr "occur-in-time-range? cần 2 đối số"
-
-#~ msgid "occur-in-time-range? expects argument 1 to be a time_t"
-#~ msgstr "occur-in-time-range? cần đối số một là time_t"
-
-#~ msgid "occur-in-time-range? expects argument 2 to be a time_t"
-#~ msgstr "occur-in-time-range? cần đối số thứ hai là time_t"
-
-#~ msgid "contains? expects 2 arguments"
-#~ msgstr "contains cần hai đối số"
-
-#~ msgid "contains? expects argument 1 to be a string"
-#~ msgstr "contains? cần đối số thứ hai là chuỗi"
-
-#~ msgid "contains? expects argument 2 to be a string"
-#~ msgstr "contains? cần đối số thứ hai là chuỗi"
-
-#~ msgid ""
-#~ "contains? expects argument 1 to be one of \"any\", \"summary\", "
-#~ "\"description\""
-#~ msgstr ""
-#~ "contains? cần đối số thứ nhất là \"bất kỳ\", \"tóm tắt\", hoặc \"mô tả\""
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "has-alarms? expects at least 1 argument"
-#~ msgstr "has-categories? cần ít nhất một đối số"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "has-alarms? excepts argument to be a boolean"
-#~ msgstr "contains? cần đối số thứ hai là chuỗi"
-
-#~ msgid "has-categories? expects at least 1 argument"
-#~ msgstr "has-categories? cần ít nhất một đối số"
-
-#~ msgid ""
-#~ "has-categories? expects all arguments to be strings or one and only one "
-#~ "argument to be a boolean false (#f)"
-#~ msgstr ""
-#~ "has-categories? cần mọi đối số đều là chuỗi và hoặc chỉ có một đối số và "
-#~ "đối số đó là boolean sai (#f)"
-
-#~ msgid "is-completed? expects 0 arguments"
-#~ msgstr "is-completed? không cần đối số"
-
-#~ msgid "completed-before? expects 1 argument"
-#~ msgstr "completed-before? cần một đối số"
-
-#~ msgid "completed-before? expects argument 1 to be a time_t"
-#~ msgstr "completed-before? cần đối số thứ nhất là time_t"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Some of your mail settings seem corrupt, please check that everything is "
-#~ "in order."
-#~ msgstr ""
-#~ "Một vài thiết lập về thư của bạn đã bị hỏng, vui lòng kiểm tra để chắc "
-#~ "chắn rằng mọi thứ vẫn hoạt động."
-
-#~ msgid "Alwa_ys sign outgoing messages when using this account"
-#~ msgstr "Luôn _ký tên lên thư cần gửi khi dùng tài khoản này"
-
-#~ msgid "Digital IDs..."
-#~ msgstr "ID số..."
-
-#~ msgid "Get Digital ID..."
-#~ msgstr "Lấy ID số..."
-
-#~ msgid "_Certificate ID:"
-#~ msgstr "_ID Chứng nhận:"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Evolution Addressbook local/LDAP backend"
-#~ msgstr "Bộ xem Minicard sổ địa chỉ evolution"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Evolution Calendar local file backend"
-#~ msgstr "Bộ xem lịch iTip/iMip Evolution"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Evolution Addressbook local backend"
-#~ msgstr "Bộ xem Minicard sổ địa chỉ evolution"
-
-#~ msgid "Primary"
-#~ msgstr "Chính"
-
-#~ msgid "Prim"
-#~ msgstr "Ch"
-
-#~ msgid "Bus"
-#~ msgstr "KD"
-
-#~ msgid "Callback"
-#~ msgstr "Gọi lại"
-
-#~ msgid "Company"
-#~ msgstr "Công ty"
-
-#~ msgid "Comp"
-#~ msgstr "CTY"
-
-#~ msgid "Org"
-#~ msgstr "Org"
-
-#~ msgid "Mobile"
-#~ msgstr "Di động"
-
-#~ msgid "Car"
-#~ msgstr "Xe hơi"
-
-#~ msgid "Bus Fax"
-#~ msgstr "Fax KD"
-
-#~ msgid "Business 2"
-#~ msgstr "Kinh doanh 2"
-
-#~ msgid "Bus 2"
-#~ msgstr "KD 2"
-
-#~ msgid "Home 2"
-#~ msgstr "Nhà 2"
-
-#~ msgid "Url"
-#~ msgstr "Url"
-
-#~ msgid "Dep"
-#~ msgstr "CQ"
-
-#~ msgid "Off"
-#~ msgstr "VP"
-
-#~ msgid "Prof"
-#~ msgstr "GS"
-
-#~ msgid "Man"
-#~ msgstr "QLý"
-
-#~ msgid "Ass"
-#~ msgstr "TLý"
-
-#~ msgid "Nick"
-#~ msgstr "Hiệu"
-
-#~ msgid "CALUri"
-#~ msgstr "CALUri"
-
-#~ msgid "FBUrl"
-#~ msgstr "URL-R"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "icsCalendar"
-#~ msgstr "Lịch"
-
-#~ msgid "Anniv"
-#~ msgstr "Kniệm"
-
-#~ msgid "ECard"
-#~ msgstr "ECard"
-
-#~ msgid "%x"
-#~ msgstr "%x"
-
-#~ msgid "Birth date"
-#~ msgstr "Ngày sinh"
-
-#~ msgid "Related Contacts"
-#~ msgstr "Liên lạc liên quan"
-
-#~ msgid "Wants HTML set"
-#~ msgstr "Muốn đặt HTML"
-
-#~ msgid "Arbitrary"
-#~ msgstr "Tổng quát"
-
-#~ msgid "Cursor could not be loaded\n"
-#~ msgstr "Không thể nạp con trỏ\n"
-
-#~ msgid "Folder containing contact information"
-#~ msgstr "Thư mục chứa thông tin liên lạc"
-
-#~ msgid "LDAP server containing contact information"
-#~ msgstr "LDAP server chứa thông tin liên lạc"
-
-#~ msgid "Public Contacts"
-#~ msgstr "Liên lạc công cộng"
-
-#~ msgid "Public folder containing contact information"
-#~ msgstr "Thư mục công cộng chứa thông tin liên lạc"
-
-#~ msgid "The URI that the Folder Browser will display"
-#~ msgstr "URI sẽ được Bộ duyệt thư mục hiển thị"
-
-#~ msgid "Disable Queries"
-#~ msgstr "Không cho phép truy vấn"
-
-#~ msgid "Enable Queries (Dangerous!)"
-#~ msgstr "Cho phép truy vấn (Nguy hiểm!)"
-
-#~ msgid "Card"
-#~ msgstr "Card"
-
-#~ msgid "Is New Card"
-#~ msgstr "Là card mới"
-
-#~ msgid "No cards"
-#~ msgstr "Không có card"
-
-#~ msgid "1 card"
-#~ msgstr "1 card"
-
-#~ msgid "%d cards"
-#~ msgstr "%d card"
-
-#~ msgid ",123,a,b,c,d,e,f,g,h,i,j,k,l,m,n,o,p,q,r,s,t,u,v,w,x,y,z"
-#~ msgstr ",123,a,b,c,d,e,f,g,h,i,j,k,l,m,n,o,p,q,r,s,t,u,v,w,x,y,z"
-
-#~ msgid ",0,a,b,c,d,e,f,g,h,i,j,k,l,m,n,o,p,q,r,s,t,u,v,w,x,y,z"
-#~ msgstr ",0,a,b,c,d,e,f,g,h,i,j,k,l,m,n,o,p,q,r,s,t,u,v,w,x,y,z"
-
-#~ msgid "Print cards"
-#~ msgstr "In card"
-
-#~ msgid "Print card"
-#~ msgstr "In card"
-
-#~ msgid "Error while communicating with calendar server"
-#~ msgstr "Lỗi khi liên lạc với server lịch"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Could not create the calendar view. Please check your ORBit and OAF "
-#~ "setup."
-#~ msgstr ""
-#~ "Không thể tạo khung xem lịch. Vui lòng kiểm tra thiết lập ORBit và OAF."
-
-#~ msgid "Folder containing appointments and events"
-#~ msgstr "Thư mục chứa các cuộc hẹn và sự kiện"
-
-#~ msgid "Public Calendar"
-#~ msgstr "Lịch công cộng"
-
-#~ msgid "Folder containing to-do items"
-#~ msgstr "Thư mục chứa các mục to-do"
-
-#~ msgid "Public Tasks"
-#~ msgstr "Công việc công cộng"
-
-#~ msgid "Public folder containing to-do items"
-#~ msgstr "Thư mục công cộng chứa các mục to-do"
-
-#~ msgid "Could not update invalid object"
-#~ msgstr "Không thể cập nhật đối tượng không hợp lệ"
-
-#~ msgid "Object not found, not updated"
-#~ msgstr "Không tìm thấy đối tượng, không thể cập nhật"
-
-#~ msgid "You don't have permissions to update this object"
-#~ msgstr "Bạn không có đủ quyền để cập nhật đối tượng này"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "The event could not be deleted because it was invalid"
-#~ msgstr ""
-#~ "Không thể cập nhật trạng thái người tham dự vì trạng thái không hợp lệ!\n"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "The task could not be deleted because it was invalid"
-#~ msgstr ""
-#~ "Không thể cập nhật trạng thái người tham dự vì trạng thái không hợp lệ!\n"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "The item could not be deleted because it was invalid"
-#~ msgstr ""
-#~ "Không thể cập nhật trạng thái người tham dự vì trạng thái không hợp lệ!\n"
-
-#~ msgid "That person is already attending the meeting!"
-#~ msgstr "Người này đã có tên trong cuộc họp rồi!"
-
-#~ msgid "URL:"
-#~ msgstr "URL:"
-
-#~ msgid "_Save as..."
-#~ msgstr "Lư_u là..."
-
-#~ msgid "End Date"
-#~ msgstr "Ngày kết thúc"
-
-#~ msgid "Print..."
-#~ msgstr "In..."
-
-#~ msgid "You do not have the right permissions to update the calendar\n"
-#~ msgstr "Bạn không có đủ quyền để cập nhật lịch\n"
-
-#~ msgid "Opening calendar at %s"
-#~ msgstr "Đang mở lịch tại %s"
-
-#~ msgid "Evaluation of the search expression did not yield a boolean value"
-#~ msgstr "Định lượng biểu thức tìm kiếm không trả về giá trị boolean"
-
-#~ msgid "Failed to decrypt MIME part: parse error"
-#~ msgstr "Lỗi giải mã phần MIME: lỗi phân tích"
-
-#~ msgid "Please enter your password for %s"
-#~ msgstr "Vui lòng nhập mật khẩu của bạn cho %s"
-
-#~ msgid "Please indicate the nickname of a certificate to sign with."
-#~ msgstr "Vui lòng chỉ ra tên hiệu của chứng nhận cần ký tên."
-
-#~ msgid "The signature certificate for \"%s\" does not exist."
-#~ msgstr "Chứng nhận chữ ký cho \"%s\" không tồn tại."
-
-#~ msgid "The encryption certificate for \"%s\" does not exist."
-#~ msgstr "Chứng nhận mã hóa cho \"%s\" không tồn tại."
-
-#~ msgid "Failed to find certificate for \"%s\"."
-#~ msgstr "Lỗi tìm chứng nhận cho \"%s\"."
-
-#~ msgid "Failed to decode message."
-#~ msgstr "Lỗi giải mã thông điệp."
-
-#~ msgid "Hey you, dunce. You need an account to send mail doncha know."
-#~ msgstr "Này bạn, bạn cần tạo một tài khoản để gửi thư."
-
-#~ msgid "Could not create a PGP signature context"
-#~ msgstr "Không thể tạo ngữ cảnh chữ ký PGP"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Evolution has found GnomeCard files.\n"
-#~ "Would you like them to be imported into Evolution?"
-#~ msgstr ""
-#~ "Evolution đã tìm thấy những tập tin GnomeCard.\n"
-#~ "Bạn có muốn nhập nó vào Evolution?"
-
-#~ msgid "Folder containing mail"
-#~ msgstr "Thư mục đang chứa thư"
-
-#~ msgid "Public Mail"
-#~ msgstr "Thư công cộng"
-
-#~ msgid "Public folder containing mail"
-#~ msgstr "Thư mục công cộng chứa thư"
-
-#~ msgid "Virtual Trash"
-#~ msgstr "Thùng rác ảo"
-
-#~ msgid "Virtual Trash folder"
-#~ msgstr "Thư mục Thùng rác ảo"
-
-#~ msgid "Change this folder's properties"
-#~ msgstr "Thay đổi thuộc tính thư mục này"
-
-#~ msgid "You have not set a mail transport method"
-#~ msgstr "Bạn chưa thiết lập phương thức vận chuyển thư."
-
-#~ msgid "You have unsent messages, do you wish to quit anyway?"
-#~ msgstr "Bạn có vài thông điệp chưa gửi, bạn vẫn muốn thoát chứ?"
-
-#~ msgid "New Message Post"
-#~ msgstr "Tạo thông báo mới"
-
-#~ msgid "_Post Message"
-#~ msgstr "_Gửi thông điệp"
-
-#~ msgid "Post a new mail message"
-#~ msgstr "Gửi thông điệp thư mới"
-
-#~ msgid "Cannot register storage with shell"
-#~ msgstr "Không thể đăng ký kho lưu với shell"
-
-#~ msgid "Properties for \"%s\""
-#~ msgstr "Thuộc tính của \"%s\""
-
-#~ msgid "%d new"
-#~ msgstr "%d mới"
-
-#~ msgid ", "
-#~ msgstr ", "
-
-#~ msgid "%d hidden"
-#~ msgstr "ẩn %d"
-
-#~ msgid "%d visible"
-#~ msgstr "%d hiện"
-
-#~ msgid "%d selected"
-#~ msgstr "được chọn %d"
-
-#~ msgid "%d unsent"
-#~ msgstr "chưa gửi %d"
-
-#~ msgid "%d sent"
-#~ msgstr "đã gửi %d"
-
-#~ msgid "%d total"
-#~ msgstr "tổng cộng %d"
-
-#~ msgid "VFolder on M_ailing List"
-#~ msgstr "VFolder trên M_ailing List"
-
-#~ msgid "Filter on _Mailing List (%s)"
-#~ msgstr "Bộ lọc trên _Mailing List (%s)"
-
-#~ msgid "VFolder on M_ailing List (%s)"
-#~ msgstr "VFolder trên M_ailing List (%s)"
-
-#~ msgid "Getting Folder Information"
-#~ msgstr "Đang lấy thông tin thư mục"
-
-#~ msgid ""
-#~ "You have not configured the mail client.\n"
-#~ "You need to do this before you can send,\n"
-#~ "receive or compose mail.\n"
-#~ "Would you like to configure it now?"
-#~ msgstr ""
-#~ "Bạn chưa cấu hình mail client. Bạn cần cấu\n"
-#~ "hình mail client trước khi bạn có thể gửi,\n"
-#~ "nhận hoặc biên soạn thư.\n"
-#~ "Bán có muốn cấu hình ngay bây giờ không?"
-
-#~ msgid ""
-#~ "You need to configure an identity\n"
-#~ "before you can compose mail."
-#~ msgstr ""
-#~ "Bạn cần cấu hình thực thể trước khi\n"
-#~ "có thể biên soạn thư."
-
-#~ msgid ""
-#~ "You need to configure a mail transport\n"
-#~ "before you can compose mail."
-#~ msgstr ""
-#~ "Bạn cần cấu hình mail transport trước\n"
-#~ "khi có thể biên soạn thư."
-
-#~ msgid "Move message(s) to"
-#~ msgstr "Chuyển thông điệp tới"
-
-#~ msgid "Copy message(s) to"
-#~ msgstr "Chép thông điệp vào"
-
-#~ msgid "Are you sure you want to edit all %d messages?"
-#~ msgstr "Bạn có chắc muốn sửa tất cả %d thông điệp?"
-
-#~ msgid ""
-#~ "You may only edit messages saved\n"
-#~ "in the Drafts folder."
-#~ msgstr "Bạn chỉ có thể sửa những thông điệp trong thư mục Nháp."
-
-#~ msgid ""
-#~ "You may only resend messages\n"
-#~ "in the Sent folder."
-#~ msgstr "Bạn chỉ có thể gửi lại những thông điệp trong thư mục Đã gửi"
-
-#~ msgid "Are you sure you want to resend all %d messages?"
-#~ msgstr "Bạn có chắc muốn gửi lại %d thông điệp?"
-
-#~ msgid "No Message Selected"
-#~ msgstr "Chưa chọn thông điệp"
-
-#~ msgid "Save Messages As..."
-#~ msgstr "Lưu thông điệp là..."
-
-#~ msgid "Printing of message failed"
-#~ msgstr "Quá trình in thông điệp thất bại"
-
-#~ msgid "Are you sure you want to open all %d messages in separate windows?"
-#~ msgstr ""
-#~ "Bạn có chắc muốn mở tất cả %d thông điệp trong những cửa sổ riêng biệt "
-#~ "không?"
-
-#~ msgid "Could not create a S/MIME signature context."
-#~ msgstr "Không thể tạo ngữ cảnh chữ ký S/MIME"
-
-#~ msgid "Could not create a S/MIME encryption context."
-#~ msgstr "Không thể tạo ngữ cảnh mã hóa S/MIME"
-
-#~ msgid "Could not create a S/MIME envelope context."
-#~ msgstr "Không thể tạo ngữ cảnh bao thư S/MIME"
-
-#~ msgid "Could not create a S/MIME decode context."
-#~ msgstr "Không thể tạo ngữ cảnh giải mã S/MIME"
-
-#~ msgid ""
-#~ "File `%s' already exists.\n"
-#~ "Overwrite it?"
-#~ msgstr ""
-#~ "Tập tin `%s' đã có rồi.\n"
-#~ "Ghi đè tập tin này không?"
-
-#~ msgid "Save Attachment"
-#~ msgstr "Lưu đồ đính kèm"
-
-#~ msgid "Save Attachment..."
-#~ msgstr "Lưu đồ đính kèm..."
-
-#~ msgid "View Inline (via %s)"
-#~ msgstr "Xem Inline (thông qua %s)"
-
-#~ msgid "External Viewer"
-#~ msgstr "Trình xem ngoại"
-
-#~ msgid "Downloading images"
-#~ msgstr "Đang tải ảnh về"
-
-#~ msgid "Loading message content"
-#~ msgstr "Đang nạp nôi dung thông điệp"
-
-#~ msgid "Overdue:"
-#~ msgstr "Quá hạn:"
-
-#~ msgid "by %B %d, %Y, %l:%M %P"
-#~ msgstr "bởi %d %B, %Y, %l:%M %P"
-
-#~ msgid "Save Link as (FIXME)"
-#~ msgstr "Chép liên kết là (CẦN SỬA)"
-
-#~ msgid "Save Image as..."
-#~ msgstr "Lưu ảnh là..."
-
-#~ msgid "Bad Address"
-#~ msgstr "Địa chỉ sai"
-
-#~ msgid "Could not create a PGP verfication context"
-#~ msgstr "Không thể tạo ngữ cảnh xác minh PGP"
-
-#~ msgid "Local folders/%s"
-#~ msgstr "Thư mục cục bộ/%s"
-
-#~ msgid "Reconfiguring folder"
-#~ msgstr "Cấu hình lại thư mục"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Cannot save folder metainfo; you may find you can't\n"
-#~ "open this folder anymore: %s: %s"
-#~ msgstr ""
-#~ "Không thể lưu metainfo của thư mục; bạn có lẽ sẽ không\n"
-#~ "thể mở thư mục này được nữa: %s: %s"
-
-#~ msgid "Cannot save folder metainfo to %s: %s"
-#~ msgstr "Không thể lưu metainfo thư mục vào %s: %s"
-
-#~ msgid "Cannot delete folder metadata %s: %s"
-#~ msgstr "Không thể xóa metadata thư mục %s: %s"
-
-#~ msgid "Changing folder \"%s\" to \"%s\" format"
-#~ msgstr "Đang đổi thư mục \"%s\" sang dạng thức \"%s\""
-
-#~ msgid ""
-#~ "If you can no longer open this mailbox, then\n"
-#~ "you may need to repair it manually."
-#~ msgstr ""
-#~ "Nếu bạn không còn có thể mở hộp thư này nữa thì bạn cần phải sửa chữa thủ "
-#~ "công."
-
-#~ msgid "Reconfigure /%s"
-#~ msgstr "Cấu hình lại /%s"
-
-#~ msgid "You cannot change the format of a non-local folder."
-#~ msgstr "Bạn không thể thay đổi dạng thức của thư-mục-không-cục-bộ."
-
-#~ msgid "However, the message was successfully sent."
-#~ msgstr "Tuy nhiên, thông điệp đã được gửi đi."
-
-#~ msgid "(Untitled Message)"
-#~ msgstr "(Thông điệp không tựa)"
-
-#~ msgid "Untitled Message"
-#~ msgstr "Thông điệp không tựa"
-
-#~ msgid "Empty Message"
-#~ msgstr "Thông điệp rỗng"
-
-#~ msgid "Search Forward"
-#~ msgstr "Tìm tới"
-
-#~ msgid "(No subject)"
-#~ msgstr "(Không chủ đề)"
-
-#~ msgid "%s - Message"
-#~ msgstr "%s - Thông điệp"
-
-#~ msgid "Scanning folders under %s on \"%s\""
-#~ msgstr "Đang quét thư mục dưới %s trên \"%s\""
-
-#~ msgid "Scanning root-level folders on \"%s\""
-#~ msgstr "Đang quét thư mục gốc trên \"%s\""
-
-#~ msgid "Subscribing to folder \"%s\""
-#~ msgstr "Đang đăng ký trên thư mục \"%s\""
-
-#~ msgid "Unsubscribing to folder \"%s\""
-#~ msgstr "Đang bỏ đăng ký trên thư mục \"%s\""
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Scanning folders ..."
-#~ msgstr "Đang quét thư mục..."
-
-#~ msgid "Configure the appearance of the Evolution Summary here"
-#~ msgstr "Cấu hình diện mạo Tóm tắt Evolution ở đây"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Evolution Summary"
-#~ msgstr "Thành phần tóm tắt Evolution."
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Evolution Summary component"
-#~ msgstr "Thành phần tóm tắt Evolution."
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Evolution Summary configuration control"
-#~ msgstr "Factory Điều khiển cấu hình Tóm tắt Evolution."
-
-#~ msgid "Summary Preferences"
-#~ msgstr "Thông số Tóm tắt"
-
-#~ msgid "Aarhus"
-#~ msgstr "Aarhus"
-
-#~ msgid "Abakan"
-#~ msgstr "Abakan"
-
-#~ msgid "Abbotsford"
-#~ msgstr "Abbotsford"
-
-#~ msgid "Aberdeen"
-#~ msgstr "Aberdeen"
-
-#~ msgid "Abha"
-#~ msgstr "Abha"
-
-#~ msgid "Abilene"
-#~ msgstr "Abilene"
-
-#~ msgid "Abingdon"
-#~ msgstr "Abingdon"
-
-#~ msgid "Abu Dhabi"
-#~ msgstr "Abu Dhabi"
-
-#~ msgid "Abu Dhabi - Bateen"
-#~ msgstr "Abu Dhabi - Bateen"
-
-#~ msgid "Acajutla"
-#~ msgstr "Acajutla"
-
-#~ msgid "Acapulco"
-#~ msgstr "Acapulco"
-
-#~ msgid "Acarigua"
-#~ msgstr "Acarigua"
-
-#~ msgid "Adak"
-#~ msgstr "Adak"
-
-#~ msgid "Adana"
-#~ msgstr "Adana"
-
-#~ msgid "Adana/Incirlik"
-#~ msgstr "Adana/Incirlik"
-
-#~ msgid "Adelaide"
-#~ msgstr "Adelaide"
-
-#~ msgid "Aden"
-#~ msgstr "Aden"
-
-#~ msgid "Adrar"
-#~ msgstr "Adrar"
-
-#~ msgid "Aeroparque"
-#~ msgstr "Aeroparque"
-
-#~ msgid "Aeropuerto del Norte"
-#~ msgstr "Aeropuerto del Norte"
-
-#~ msgid "Afonsos"
-#~ msgstr "Afonsos"
-
-#~ msgid "Africa"
-#~ msgstr "Châu Phi"
-
-#~ msgid "Afyon"
-#~ msgstr "Afyon"
-
-#~ msgid "Agen"
-#~ msgstr "Agen"
-
-#~ msgid "Aguascaliantes"
-#~ msgstr "Aguascaliantes"
-
-#~ msgid "Ahmadabad"
-#~ msgstr "Ahmadabad"
-
-#~ msgid "Ahwaz"
-#~ msgstr "Ahwaz"
-
-#~ msgid "Ainsworth"
-#~ msgstr "Ainsworth"
-
-#~ msgid "Air Force"
-#~ msgstr "Air Force"
-
-#~ msgid "Ajaccio/Campo dell'Oro"
-#~ msgstr "Ajaccio/Campo dell'Oro"
-
-#~ msgid "Akeno Ab"
-#~ msgstr "Akeno Ab"
-
-#~ msgid "Akita Airport"
-#~ msgstr "Sân bay Akita"
-
-#~ msgid "Akron"
-#~ msgstr "Akron"
-
-#~ msgid "Akrotiri"
-#~ msgstr "Akrotiri"
-
-#~ msgid "Alabama"
-#~ msgstr "Alabama"
-
-#~ msgid "Al Ahsa"
-#~ msgstr "Al Ahsa"
-
-#~ msgid "Al Ain"
-#~ msgstr "Al Ain"
-
-#~ msgid "Alamogordo"
-#~ msgstr "Alamogordo"
-
-#~ msgid "Alamosa"
-#~ msgstr "Alamosa"
-
-#~ msgid "Alaska"
-#~ msgstr "Alaska"
-
-#~ msgid "Al Baha"
-#~ msgstr "Al Baha"
-
-#~ msgid "Albany"
-#~ msgstr "Albany"
-
-#~ msgid "Albenga"
-#~ msgstr "Albenga"
-
-#~ msgid "Alberta"
-#~ msgstr "Alberta"
-
-#~ msgid "Alborg"
-#~ msgstr "Alborg"
-
-#~ msgid "Albuquerque"
-#~ msgstr "Albuquerque"
-
-#~ msgid "Alderney"
-#~ msgstr "Alderney"
-
-#~ msgid "Alesund"
-#~ msgstr "Alesund"
-
-#~ msgid "Alexandria"
-#~ msgstr "Alexandria"
-
-#~ msgid "Alexandria-Esler"
-#~ msgstr "Alexandria-Esler"
-
-#~ msgid "Alexandria/Nouzha"
-#~ msgstr "Alexandria/Nouzha"
-
-#~ msgid "Alexandroupolis"
-#~ msgstr "Alexandroupolis"
-
-#~ msgid "Alghero"
-#~ msgstr "Alghero"
-
-#~ msgid "Algona"
-#~ msgstr "Algona"
-
-#~ msgid "Alicante"
-#~ msgstr "Alicante"
-
-#~ msgid "Alice"
-#~ msgstr "Alice"
-
-#~ msgid "Alice Springs"
-#~ msgstr "Alice Springs"
-
-#~ msgid "Al-Jouf"
-#~ msgstr "Al-Jouf"
-
-#~ msgid "Allentown"
-#~ msgstr "Allentown"
-
-#~ msgid "Alliance"
-#~ msgstr "Alliance"
-
-#~ msgid "Alma"
-#~ msgstr "Alma"
-
-#~ msgid "Almeria"
-#~ msgstr "Almeria"
-
-#~ msgid "Alpena"
-#~ msgstr "Alpena"
-
-#~ msgid "Al Qaysumah"
-#~ msgstr "Al Qaysumah"
-
-#~ msgid "Alta"
-#~ msgstr "Alta"
-
-#~ msgid "Altamira"
-#~ msgstr "Altamira"
-
-#~ msgid "Alton"
-#~ msgstr "Alton"
-
-#~ msgid "Altoona"
-#~ msgstr "Altoona"
-
-#~ msgid "Alturas"
-#~ msgstr "Alturas"
-
-#~ msgid "Altus"
-#~ msgstr "Altus"
-
-#~ msgid "Amami Airport"
-#~ msgstr "Amami Airport"
-
-#~ msgid "Amapala"
-#~ msgstr "Amapala"
-
-#~ msgid "Amarillo"
-#~ msgstr "Amarillo"
-
-#~ msgid "Amasya"
-#~ msgstr "Amasya"
-
-#~ msgid "Ambler"
-#~ msgstr "Ambler"
-
-#~ msgid "Amelia"
-#~ msgstr "Amelia"
-
-#~ msgid "Amendola"
-#~ msgstr "Amendola"
-
-#~ msgid "Ames"
-#~ msgstr "Ames"
-
-#~ msgid "Amritsar"
-#~ msgstr "Amritsar"
-
-#~ msgid "Amsterdam"
-#~ msgstr "Amsterdam"
-
-#~ msgid "Anadyr"
-#~ msgstr "Anadyr"
-
-#~ msgid "Anaktuvuk"
-#~ msgstr "Anaktuvuk"
-
-#~ msgid "Anapa"
-#~ msgstr "Anapa"
-
-#~ msgid "Anchorage"
-#~ msgstr "Anchorage"
-
-#~ msgid "Anchorage - Elmendorf AFB"
-#~ msgstr "Anchorage - Elmendorf AFB"
-
-#~ msgid "Ancona"
-#~ msgstr "Ancona"
-
-#~ msgid "Andahuayla"
-#~ msgstr "Andahuayla"
-
-#~ msgid "Anderson"
-#~ msgstr "Anderson"
-
-#~ msgid "Andoya"
-#~ msgstr "Andoya"
-
-#~ msgid "Andravida"
-#~ msgstr "Andravida"
-
-#~ msgid "Andrews AFB"
-#~ msgstr "Andrews AFB"
-
-#~ msgid "Angleton"
-#~ msgstr "Angleton"
-
-#~ msgid "Aniak"
-#~ msgstr "Aniak"
-
-#~ msgid "Ankara/Esenboga"
-#~ msgstr "Ankara/Esenboga"
-
-#~ msgid "Ankara/Etimesgut"
-#~ msgstr "Ankara/Etimesgut"
-
-#~ msgid "Annaba"
-#~ msgstr "Annaba"
-
-#~ msgid "Ann Arbor"
-#~ msgstr "Ann Arbor"
-
-#~ msgid "Annette"
-#~ msgstr "Annette"
-
-#~ msgid "Anniston"
-#~ msgstr "Anniston"
-
-#~ msgid "Antalya"
-#~ msgstr "Antalya"
-
-#~ msgid "Antartica"
-#~ msgstr "Antartica"
-
-#~ msgid "Antigo"
-#~ msgstr "Antigo"
-
-#~ msgid "Antigua"
-#~ msgstr "Antigua"
-
-#~ msgid "Antigua and Barbuda"
-#~ msgstr "Antigua and Barbuda"
-
-#~ msgid "Antofagasta"
-#~ msgstr "Antofagasta"
-
-#~ msgid "Antwerpen/Deurne"
-#~ msgstr "Antwerpen/Deurne"
-
-#~ msgid "Aomori Airport"
-#~ msgstr "Aomori Airport"
-
-#~ msgid "Apalachicola"
-#~ msgstr "Apalachicola"
-
-#~ msgid "Appleton"
-#~ msgstr "Appleton"
-
-#~ msgid "Aquadilla"
-#~ msgstr "Aquadilla"
-
-#~ msgid "Aracaju"
-#~ msgstr "Aracaju"
-
-#~ msgid "Arad"
-#~ msgstr "Arad"
-
-#~ msgid "Arar"
-#~ msgstr "Arar"
-
-#~ msgid "Araxos"
-#~ msgstr "Araxos"
-
-#~ msgid "Arcata"
-#~ msgstr "Arcata"
-
-#~ msgid "Ardmore"
-#~ msgstr "Ardmore"
-
-#~ msgid "Arequipa"
-#~ msgstr "Arequipa"
-
-#~ msgid "Arica"
-#~ msgstr "Arica"
-
-#~ msgid "Arizona"
-#~ msgstr "Arizona"
-
-#~ msgid "Arkansas"
-#~ msgstr "Arkansas"
-
-#~ msgid "Arkhangelsk"
-#~ msgstr "Arkhangelsk"
-
-#~ msgid "Arlington"
-#~ msgstr "Arlington"
-
-#~ msgid "Artigas"
-#~ msgstr "Artigas"
-
-#~ msgid "Asahikawa Ab"
-#~ msgstr "Asahikawa Ab"
-
-#~ msgid "Asahikawa Airport"
-#~ msgstr "Asahikawa Airport"
-
-#~ msgid "Ashburnam"
-#~ msgstr "Ashburnam"
-
-#~ msgid "Asheville"
-#~ msgstr "Asheville"
-
-#~ msgid "Ashfield"
-#~ msgstr "Ashfield"
-
-#~ msgid "Ashiya Ab"
-#~ msgstr "Ashiya Ab"
-
-#~ msgid "Ashland"
-#~ msgstr "Ashland"
-
-#~ msgid "Asia"
-#~ msgstr "Châu Á"
-
-#~ msgid "Aspen"
-#~ msgstr "Aspen"
-
-#~ msgid "Asswan"
-#~ msgstr "Asswan"
-
-#~ msgid "Astoria"
-#~ msgstr "Astoria"
-
-#~ msgid "Astrakhan"
-#~ msgstr "Astrakhan"
-
-#~ msgid "Asturias"
-#~ msgstr "Asturias"
-
-#~ msgid "Asuncion"
-#~ msgstr "Asuncion"
-
-#~ msgid "Athens"
-#~ msgstr "Athens"
-
-#~ msgid "Athinai"
-#~ msgstr "Athinai"
-
-#~ msgid "Atlanta"
-#~ msgstr "Atlanta"
-
-#~ msgid "Atlantic"
-#~ msgstr "Atlantic"
-
-#~ msgid "Atlantic City"
-#~ msgstr "Thành phố Atlantic"
-
-#~ msgid "Atsugi US NAS"
-#~ msgstr "Atsugi US NAS"
-
-#~ msgid "Auburn"
-#~ msgstr "Auburn"
-
-#~ msgid "Auckland"
-#~ msgstr "Auckland"
-
-#~ msgid "Augsburg"
-#~ msgstr "Augsburg"
-
-#~ msgid "Augusta"
-#~ msgstr "Augusta"
-
-#~ msgid "Aurora"
-#~ msgstr "Aurora"
-
-#~ msgid "Austin"
-#~ msgstr "Austin"
-
-#~ msgid "Australasia"
-#~ msgstr "Australasia"
-
-#~ msgid "Avalon"
-#~ msgstr "Avalon"
-
-#~ msgid "Aviano"
-#~ msgstr "Aviano"
-
-#~ msgid "Ayacucho"
-#~ msgstr "Ayacucho"
-
-#~ msgid "Bage"
-#~ msgstr "Bage"
-
-#~ msgid "Bagotville"
-#~ msgstr "Bagotville"
-
-#~ msgid "Bahia Blanca"
-#~ msgstr "Bahia Blanca"
-
-#~ msgid "Bahias de Huatulco"
-#~ msgstr "Bahias de Huatulco"
-
-#~ msgid "Baker City"
-#~ msgstr "Thành phố Baker"
-
-#~ msgid "Bakersfield"
-#~ msgstr "Bakersfield"
-
-#~ msgid "Bale-Mulhouse"
-#~ msgstr "Bale-Mulhouse"
-
-#~ msgid "Balikesir"
-#~ msgstr "Balikesir"
-
-#~ msgid "Balikesir/Bandirma"
-#~ msgstr "Balikesir/Bandirma"
-
-#~ msgid "Ball Mountain"
-#~ msgstr "Ball Mountain"
-
-#~ msgid "Baltimore"
-#~ msgstr "Baltimore"
-
-#~ msgid "Baltimore-Glen Burnie"
-#~ msgstr "Baltimore-Glen Burnie"
-
-#~ msgid "Banak"
-#~ msgstr "Banak"
-
-#~ msgid "Bandarabbass"
-#~ msgstr "Bandarabbass"
-
-#~ msgid "Bangor"
-#~ msgstr "Bangor"
-
-#~ msgid "Baracoa"
-#~ msgstr "Baracoa"
-
-#~ msgid "Barbers Point"
-#~ msgstr "Barbers Point"
-
-#~ msgid "Barcelona"
-#~ msgstr "Barcelona"
-
-#~ msgid "Bardufoss"
-#~ msgstr "Bardufoss"
-
-#~ msgid "Bar Harbor"
-#~ msgstr "Bar Harbor"
-
-#~ msgid "Bari"
-#~ msgstr "Bari"
-
-#~ msgid "Bariloche"
-#~ msgstr "Bariloche"
-
-#~ msgid "Barinas"
-#~ msgstr "Barinas"
-
-#~ msgid "Barking Sand"
-#~ msgstr "Barking Sand"
-
-#~ msgid "Barksdale"
-#~ msgstr "Barksdale"
-
-#~ msgid "Barnaul"
-#~ msgstr "Barnaul"
-
-#~ msgid "Barquisimeto"
-#~ msgstr "Barquisimeto"
-
-#~ msgid "Barranquilla/Ernestocortissoz"
-#~ msgstr "Barranquilla/Ernestocortissoz"
-
-#~ msgid "Barrow"
-#~ msgstr "Barrow"
-
-#~ msgid "Barter Island"
-#~ msgstr "Đảo Barter"
-
-#~ msgid "Bartlesville"
-#~ msgstr "Bartlesville"
-
-#~ msgid "Bartow"
-#~ msgstr "Bartow"
-
-#~ msgid "Bastia"
-#~ msgstr "Bastia"
-
-#~ msgid "Batesville"
-#~ msgstr "Batesville"
-
-#~ msgid "Batman"
-#~ msgstr "Batman"
-
-#~ msgid "Baton Rouge"
-#~ msgstr "Baton Rouge"
-
-#~ msgid "Battle Creek"
-#~ msgstr "Battle Creek"
-
-#~ msgid "Battle Mountain"
-#~ msgstr "Battle Mountain"
-
-#~ msgid "Bauru"
-#~ msgstr "Bauru"
-
-#~ msgid "Bayamo"
-#~ msgstr "Bayamo"
-
-#~ msgid "Bayreuth"
-#~ msgstr "Bayreuth"
-
-#~ msgid "Beatrice"
-#~ msgstr "Beatrice"
-
-#~ msgid "Beaufort"
-#~ msgstr "Beaufort"
-
-#~ msgid "Beaumont"
-#~ msgstr "Beaumont"
-
-#~ msgid "Beaumont-Port Arthur"
-#~ msgstr "Beaumont-Port Arthur"
-
-#~ msgid "Beauvais-Tille"
-#~ msgstr "Beauvais-Tille"
-
-#~ msgid "Beauvechain"
-#~ msgstr "Beauvechain"
-
-#~ msgid "Beckley"
-#~ msgstr "Beckley"
-
-#~ msgid "Bedford"
-#~ msgstr "Bedford"
-
-#~ msgid "Beijing"
-#~ msgstr "Beijing"
-
-#~ msgid "Beirut"
-#~ msgstr "Beirut"
-
-#~ msgid "Beja"
-#~ msgstr "Beja"
-
-#~ msgid "Belem"
-#~ msgstr "Belem"
-
-#~ msgid "Belfast/Aldergrove"
-#~ msgstr "Belfast/Aldergrove"
-
-#~ msgid "Belfast/Harbour"
-#~ msgstr "Belfast/Harbour"
-
-#~ msgid "Belgorod"
-#~ msgstr "Belgorod"
-
-#~ msgid "Belleville"
-#~ msgstr "Belleville"
-
-#~ msgid "Bellingham"
-#~ msgstr "Bellingham"
-
-#~ msgid "Belmar-Farmingdale"
-#~ msgstr "Belmar-Farmingdale"
-
-#~ msgid "Belo Horizonte"
-#~ msgstr "Belo Horizonte"
-
-#~ msgid "Belo Horizonte Apt"
-#~ msgstr "Belo Horizonte Apt"
-
-#~ msgid "Bemidji"
-#~ msgstr "Bemidji"
-
-#~ msgid "Benbecula"
-#~ msgstr "Benbecula"
-
-#~ msgid "Benina"
-#~ msgstr "Benina"
-
-#~ msgid "Benton Harbor"
-#~ msgstr "Benton Harbor"
-
-#~ msgid "Bentonville"
-#~ msgstr "Bentonville"
-
-#~ msgid "Beograd"
-#~ msgstr "Beograd"
-
-#~ msgid "Bergamo"
-#~ msgstr "Bergamo"
-
-#~ msgid "Bergen"
-#~ msgstr "Bergen"
-
-#~ msgid "Bergstrom AFB"
-#~ msgstr "Bergstrom AFB"
-
-#~ msgid "Berlevag"
-#~ msgstr "Berlevag"
-
-#~ msgid "Berlin"
-#~ msgstr "Berlin"
-
-#~ msgid "Berlin-Tegel"
-#~ msgstr "Berlin-Tegel"
-
-#~ msgid "Berlin-Tempelhof"
-#~ msgstr "Berlin-Tempelhof"
-
-#~ msgid "Bern"
-#~ msgstr "Bern"
-
-#~ msgid "Bethel"
-#~ msgstr "Bethel"
-
-#~ msgid "Bethlehem Airport"
-#~ msgstr "Bethlehem Airport"
-
-#~ msgid "Bettles"
-#~ msgstr "Bettles"
-
-#~ msgid "Beverly"
-#~ msgstr "Beverly"
-
-#~ msgid "Biarritz-Bayonne"
-#~ msgstr "Biarritz-Bayonne"
-
-#~ msgid "Bicycle Lake"
-#~ msgstr "Bicycle Lake"
-
-#~ msgid "Biggin Hill"
-#~ msgstr "Biggin Hill"
-
-#~ msgid "Big Piney"
-#~ msgstr "Big Piney"
-
-#~ msgid "Big River Lake"
-#~ msgstr "Big River Lake"
-
-#~ msgid "Bilbao"
-#~ msgstr "Bilbao"
-
-#~ msgid "Billings"
-#~ msgstr "Billings"
-
-#~ msgid "Billund"
-#~ msgstr "Billund"
-
-#~ msgid "Binghamton"
-#~ msgstr "Binghamton"
-
-#~ msgid "Birmingham"
-#~ msgstr "Birmingham"
-
-#~ msgid "Bisha"
-#~ msgstr "Bisha"
-
-#~ msgid "Bishop"
-#~ msgstr "Bishop"
-
-#~ msgid "Bismark"
-#~ msgstr "Bismark"
-
-#~ msgid "Blagoveschensk"
-#~ msgstr "Blagoveschensk"
-
-#~ msgid "Blanding"
-#~ msgstr "Blanding"
-
-#~ msgid "Block Island"
-#~ msgstr "Đảo Block"
-
-#~ msgid "Bloemfontein J. B. M. Hertzog "
-#~ msgstr "Bloemfontein J. B. M. Hertzog "
-
-#~ msgid "Bloomington"
-#~ msgstr "Bloomington"
-
-#~ msgid "Blue Canyon"
-#~ msgstr "Blue Canyon"
-
-#~ msgid "Bluefield"
-#~ msgstr "Bluefield"
-
-#~ msgid "Bluefields"
-#~ msgstr "Bluefields"
-
-#~ msgid "Blythe"
-#~ msgstr "Blythe"
-
-#~ msgid "Boa Vista"
-#~ msgstr "Boa Vista"
-
-#~ msgid "Bocas del Toro"
-#~ msgstr "Bocas del Toro"
-
-#~ msgid "Bodo"
-#~ msgstr "Bodo"
-
-#~ msgid "Bogota/Eldorado"
-#~ msgstr "Bogota/Eldorado"
-
-#~ msgid "Boise"
-#~ msgstr "Boise"
-
-#~ msgid "Bolzano"
-#~ msgstr "Bolzano"
-
-#~ msgid "Bombay/Santacruz"
-#~ msgstr "Bombay/Santacruz"
-
-#~ msgid "Boone"
-#~ msgstr "Boone"
-
-#~ msgid "Bordeaux"
-#~ msgstr "Bordeaux"
-
-#~ msgid "Borger"
-#~ msgstr "Borger"
-
-#~ msgid "Bornholm"
-#~ msgstr "Bornholm"
-
-#~ msgid "Boscombe Down"
-#~ msgstr "Boscombe Down"
-
-#~ msgid "Bosnia-Herzegovina"
-#~ msgstr "Bosnia-Herzegovina"
-
-#~ msgid "Boston"
-#~ msgstr "Boston"
-
-#~ msgid "Boulmer"
-#~ msgstr "Boulmer"
-
-#~ msgid "Bournemouth"
-#~ msgstr "Bournemouth"
-
-#~ msgid "Bowling Green"
-#~ msgstr "Bowling Green"
-
-#~ msgid "Bozeman"
-#~ msgstr "Bozeman"
-
-#~ msgid "Bradford"
-#~ msgstr "Bradford"
-
-#~ msgid "Bradshaw Field"
-#~ msgstr "Bradshaw Field"
-
-#~ msgid "Brainerd"
-#~ msgstr "Brainerd"
-
-#~ msgid "Brasilia"
-#~ msgstr "Brasilia"
-
-#~ msgid "Brasschaat"
-#~ msgstr "Brasschaat"
-
-#~ msgid "Bratislava"
-#~ msgstr "Bratislava"
-
-#~ msgid "Bratsk"
-#~ msgstr "Bratsk"
-
-#~ msgid "Braunschweig"
-#~ msgstr "Braunschweig"
-
-#~ msgid "Bremen"
-#~ msgstr "Bremen"
-
-#~ msgid "Bremerton"
-#~ msgstr "Bremerton"
-
-#~ msgid "Brest"
-#~ msgstr "Brest"
-
-#~ msgid "Bridgeport"
-#~ msgstr "Bridgeport"
-
-#~ msgid "Brindisi"
-#~ msgstr "Brindisi"
-
-#~ msgid "Brisbane"
-#~ msgstr "Brisbane"
-
-#~ msgid "Bristol"
-#~ msgstr "Bristol"
-
-#~ msgid "British Columbia"
-#~ msgstr "British Columbia"
-
-#~ msgid "Brno"
-#~ msgstr "Brno"
-
-#~ msgid "Broadus"
-#~ msgstr "Broadus"
-
-#~ msgid "Broken Bow"
-#~ msgstr "Broken Bow"
-
-#~ msgid "Bronnoysund"
-#~ msgstr "Bronnoysund"
-
-#~ msgid "Brookings"
-#~ msgstr "Brookings"
-
-#~ msgid "Brooksville"
-#~ msgstr "Brooksville"
-
-#~ msgid "Broome"
-#~ msgstr "Broome"
-
-#~ msgid "Brownsville"
-#~ msgstr "Brownsville"
-
-#~ msgid "Brunswick"
-#~ msgstr "Brunswick"
-
-#~ msgid "Brussels-National Airport"
-#~ msgstr "Sân bay Brussels-National"
-
-#~ msgid "Bryansk"
-#~ msgstr "Bryansk"
-
-#~ msgid "Bryce Canyon"
-#~ msgstr "Bryce Canyon"
-
-#~ msgid "Bucaramanga/Palonegro"
-#~ msgstr "Bucaramanga/Palonegro"
-
-#~ msgid "Bucuresti"
-#~ msgstr "Bucuresti"
-
-#~ msgid "Bucuresti-Otopeni"
-#~ msgstr "Bucuresti-Otopeni"
-
-#~ msgid "Budapest"
-#~ msgstr "Budapest"
-
-#~ msgid "Buffalo"
-#~ msgstr "Buffalo"
-
-#~ msgid "Bullfrog"
-#~ msgstr "Bullfrog"
-
-#~ msgid "Burbank"
-#~ msgstr "Burbank"
-
-#~ msgid "Burgas"
-#~ msgstr "Burgas"
-
-#~ msgid "Burley"
-#~ msgstr "Burley"
-
-#~ msgid "Burlington"
-#~ msgstr "Burlington"
-
-#~ msgid "Burnet"
-#~ msgstr "Burnet"
-
-#~ msgid "Burns"
-#~ msgstr "Burns"
-
-#~ msgid "Bursa"
-#~ msgstr "Bursa"
-
-#~ msgid "Burwell"
-#~ msgstr "Burwell"
-
-#~ msgid "Butte"
-#~ msgstr "Butte"
-
-#~ msgid "Caen-Carpiquet"
-#~ msgstr "Caen-Carpiquet"
-
-#~ msgid "Cagliari"
-#~ msgstr "Cagliari"
-
-#~ msgid "Cairns"
-#~ msgstr "Cairns"
-
-#~ msgid "Cairo"
-#~ msgstr "Cairo"
-
-#~ msgid "Calabozo"
-#~ msgstr "Calabozo"
-
-#~ msgid "Calcutta/Dum Dum"
-#~ msgstr "Calcutta/Dum Dum"
-
-#~ msgid "Caldwell"
-#~ msgstr "Caldwell"
-
-#~ msgid "Calgary"
-#~ msgstr "Calgary"
-
-#~ msgid "Cali/Alfonso Bonillaaragon"
-#~ msgstr "Cali/Alfonso Bonillaaragon"
-
-#~ msgid "Caliente"
-#~ msgstr "Caliente"
-
-#~ msgid "California"
-#~ msgstr "California"
-
-#~ msgid "Calvi-Ste-Catherine"
-#~ msgstr "Calvi-Ste-Catherine"
-
-#~ msgid "Camaguey"
-#~ msgstr "Camaguey"
-
-#~ msgid "Camarillo"
-#~ msgstr "Camarillo"
-
-#~ msgid "Cambridge"
-#~ msgstr "Cambridge"
-
-#~ msgid "Cameron"
-#~ msgstr "Cameron"
-
-#~ msgid "Camiri"
-#~ msgstr "Camiri"
-
-#~ msgid "Campeche"
-#~ msgstr "Campeche"
-
-#~ msgid "Campinas"
-#~ msgstr "Campinas"
-
-#~ msgid "Campo"
-#~ msgstr "Campo"
-
-#~ msgid "Campo Grande"
-#~ msgstr "Campo Grande"
-
-#~ msgid "Camp Stanley/H-207"
-#~ msgstr "Camp Stanley/H-207"
-
-#~ msgid "Canaan"
-#~ msgstr "Canaan"
-
-#~ msgid "Canarias/Fuerteventura"
-#~ msgstr "Canarias/Fuerteventura"
-
-#~ msgid "Canarias/Gran Canaria"
-#~ msgstr "Canarias/Gran Canaria"
-
-#~ msgid "Canarias/Hierro"
-#~ msgstr "Canarias/Hierro"
-
-#~ msgid "Canarias/Lanzarote"
-#~ msgstr "Canarias/Lanzarote"
-
-#~ msgid "Canarias/La Palma"
-#~ msgstr "Canarias/La Palma"
-
-#~ msgid "Canarias/Tenerife Norte"
-#~ msgstr "Canarias/Tenerife Norte"
-
-#~ msgid "Canarias/Tenerife Sur"
-#~ msgstr "Canarias/Tenerife Sur"
-
-#~ msgid "Canberra"
-#~ msgstr "Canberra"
-
-#~ msgid "Cancun"
-#~ msgstr "Cancun"
-
-#~ msgid "Cannes-Mandelieu"
-#~ msgstr "Cannes-Mandelieu"
-
-#~ msgid "Cantwell"
-#~ msgstr "Cantwell"
-
-#~ msgid "Cape Girardeau"
-#~ msgstr "Cape Girardeau"
-
-#~ msgid "Cape Hatteras"
-#~ msgstr "Cape Hatteras"
-
-#~ msgid "Cape Lisburne"
-#~ msgstr "Cape Lisburne"
-
-#~ msgid "Cape Newenham"
-#~ msgstr "Cape Newenham"
-
-#~ msgid "Cape Romanzoff"
-#~ msgstr "Cape Romanzoff"
-
-#~ msgid "Cape Town D. F. Malan "
-#~ msgstr "Cape Town D. F. Malan "
-
-#~ msgid "Capitan Corbeta"
-#~ msgstr "Capitan Corbeta"
-
-#~ msgid "Capo Mele"
-#~ msgstr "Capo Mele"
-
-#~ msgid "Caracas La Carlota"
-#~ msgstr "Caracas La Carlota"
-
-#~ msgid "Caracas Maiquetia"
-#~ msgstr "Caracas Maiquetia"
-
-#~ msgid "Caravelas"
-#~ msgstr "Caravelas"
-
-#~ msgid "Carbondale"
-#~ msgstr "Carbondale"
-
-#~ msgid "Cardiff"
-#~ msgstr "Cardiff"
-
-#~ msgid "Caribou"
-#~ msgstr "Caribou"
-
-#~ msgid "Carlisle"
-#~ msgstr "Carlisle"
-
-#~ msgid "Carlsbad"
-#~ msgstr "Carlsbad"
-
-#~ msgid "Carroll"
-#~ msgstr "Carroll"
-
-#~ msgid "Cartagena/Rafael Nunez"
-#~ msgstr "Cartagena/Rafael Nunez"
-
-#~ msgid "Casa Granda"
-#~ msgstr "Casa Granda"
-
-#~ msgid "Cascade"
-#~ msgstr "Cascade"
-
-#~ msgid "Casper"
-#~ msgstr "Casper"
-
-#~ msgid "Catacamas"
-#~ msgstr "Catacamas"
-
-#~ msgid "Catania"
-#~ msgstr "Catania"
-
-#~ msgid "Cayo Largo del Sur"
-#~ msgstr "Cayo Largo del Sur"
-
-#~ msgid "Cazaux"
-#~ msgstr "Cazaux"
-
-#~ msgid "Cecil NAS"
-#~ msgstr "Cecil NAS"
-
-#~ msgid "Cedar City"
-#~ msgstr "Thành phố Cedar"
-
-#~ msgid "Cedar Rapids"
-#~ msgstr "Cedar Rapids"
-
-#~ msgid "Central and South America"
-#~ msgstr "Trung Nam Mỹ"
-
-#~ msgid "Cervia"
-#~ msgstr "Cervia"
-
-#~ msgid "Chacarita"
-#~ msgstr "Chacarita"
-
-#~ msgid "Chadron"
-#~ msgstr "Chadron"
-
-#~ msgid "Challis"
-#~ msgstr "Challis"
-
-#~ msgid "Chamberlain"
-#~ msgstr "Chamberlain"
-
-#~ msgid "Chambery"
-#~ msgstr "Chambery"
-
-#~ msgid "Champaign"
-#~ msgstr "Champaign"
-
-#~ msgid "Chandalar Lake"
-#~ msgstr "Chandalar Lake"
-
-#~ msgid "Chandler"
-#~ msgstr "Chandler"
-
-#~ msgid "Chania"
-#~ msgstr "Chania"
-
-#~ msgid "Chanute"
-#~ msgstr "Chanute"
-
-#~ msgid "Chariton"
-#~ msgstr "Chariton"
-
-#~ msgid "Charleroi-Brussels South"
-#~ msgstr "Charleroi-Brussels South"
-
-#~ msgid "Charles City"
-#~ msgstr "Thành phố Charles"
-
-#~ msgid "Charleston"
-#~ msgstr "Charleston"
-
-#~ msgid "Charlotte"
-#~ msgstr "Charlotte"
-
-#~ msgid "Charlottesville"
-#~ msgstr "Charlottesville"
-
-#~ msgid "Chatham"
-#~ msgstr "Chatham"
-
-#~ msgid "Chattanooga"
-#~ msgstr "Chattanooga"
-
-#~ msgid "Cheboksary"
-#~ msgstr "Cheboksary"
-
-#~ msgid "Cheju"
-#~ msgstr "Cheju"
-
-#~ msgid "Chelyabinsk"
-#~ msgstr "Chelyabinsk"
-
-#~ msgid "Chengdu"
-#~ msgstr "Chengdu"
-
-#~ msgid "Cherbourg"
-#~ msgstr "Cherbourg"
-
-#~ msgid "Cherry Point"
-#~ msgstr "Cherry Point"
-
-#~ msgid "Chetumal"
-#~ msgstr "Chetumal"
-
-#~ msgid "Cheyenne"
-#~ msgstr "Cheyenne"
-
-#~ msgid "Chiang Kai Shek"
-#~ msgstr "Chiang Kai Shek"
-
-#~ msgid "Chia Tung"
-#~ msgstr "Chia Tung"
-
-#~ msgid "Chiayi"
-#~ msgstr "Chiayi"
-
-#~ msgid "Chicago-DuPage"
-#~ msgstr "Chicago-DuPage"
-
-#~ msgid "Chicago-Lakefront"
-#~ msgstr "Chicago-Lakefront"
-
-#~ msgid "Chicago-Midway"
-#~ msgstr "Chicago-Midway"
-
-#~ msgid "Chicago-O'Hare"
-#~ msgstr "Chicago-O'Hare"
-
-#~ msgid "Chichijima"
-#~ msgstr "Chichijima"
-
-#~ msgid "Chiclayo"
-#~ msgstr "Chiclayo"
-
-#~ msgid "Chico"
-#~ msgstr "Chico"
-
-#~ msgid "Chicopee Falls"
-#~ msgstr "Chicopee Falls"
-
-#~ msgid "Chievres"
-#~ msgstr "Chievres"
-
-#~ msgid "Chihhang"
-#~ msgstr "Chihhang"
-
-#~ msgid "Chihuahua"
-#~ msgstr "Chihuahua"
-
-#~ msgid "Childress"
-#~ msgstr "Childress"
-
-#~ msgid "China Lake"
-#~ msgstr "China Lake"
-
-#~ msgid "Chinandega"
-#~ msgstr "Chinandega"
-
-#~ msgid "Chinmem/Shatou"
-#~ msgstr "Chinmem/Shatou"
-
-#~ msgid "Chino"
-#~ msgstr "Chino"
-
-#~ msgid "Chippewa County"
-#~ msgstr "Chippewa County"
-
-#~ msgid "Chita"
-#~ msgstr "Chita"
-
-#~ msgid "Chitose Ab"
-#~ msgstr "Chitose Ab"
-
-#~ msgid "Chitose ASDF"
-#~ msgstr "Chitose ASDF"
-
-#~ msgid "Chofu Airport"
-#~ msgstr "Sân bay Chofu"
-
-#~ msgid "Choluteca"
-#~ msgstr "Choluteca"
-
-#~ msgid "Chongju Ab"
-#~ msgstr "Chongju Ab"
-
-#~ msgid "Christchurch"
-#~ msgstr "Christchurch"
-
-#~ msgid "Chulitna"
-#~ msgstr "Chulitna"
-
-#~ msgid "Churchill"
-#~ msgstr "Churchill"
-
-#~ msgid "Churchill Falls"
-#~ msgstr "Churchill Falls"
-
-#~ msgid "Cincinnati"
-#~ msgstr "Cincinnati"
-
-#~ msgid "Circle City"
-#~ msgstr "Thành phố Circle"
-
-#~ msgid "Ciudad Bolivar"
-#~ msgstr "Ciudad Bolivar"
-
-#~ msgid "Ciudad del Carmen"
-#~ msgstr "Ciudad del Carmen"
-
-#~ msgid "Ciudad Juarez"
-#~ msgstr "Ciudad Juarez"
-
-#~ msgid "Ciudad Obregon"
-#~ msgstr "Ciudad Obregon"
-
-#~ msgid "Ciudad Victoria"
-#~ msgstr "Ciudad Victoria"
-
-#~ msgid "Clarinda"
-#~ msgstr "Clarinda"
-
-#~ msgid "Clarion"
-#~ msgstr "Clarion"
-
-#~ msgid "Clarksburg"
-#~ msgstr "Clarksburg"
-
-#~ msgid "Clayton"
-#~ msgstr "Clayton"
-
-#~ msgid "Clayton Lake"
-#~ msgstr "Clayton Lake"
-
-#~ msgid "Clermont-Ferrand"
-#~ msgstr "Clermont-Ferrand"
-
-#~ msgid "Cleveland"
-#~ msgstr "Cleveland"
-
-#~ msgid "Cleveland/Cuyahoga"
-#~ msgstr "Cleveland/Cuyahoga"
-
-#~ msgid "Cleveland-Lakefront"
-#~ msgstr "Cleveland-Lakefront"
-
-#~ msgid "Clinton"
-#~ msgstr "Clinton"
-
-#~ msgid "Clovis-Cannon AFB"
-#~ msgstr "Clovis-Cannon AFB"
-
-#~ msgid "Cobija"
-#~ msgstr "Cobija"
-
-#~ msgid "Cochabamba"
-#~ msgstr "Cochabamba"
-
-#~ msgid "Cocoa Beach"
-#~ msgstr "Cocoa Beach"
-
-#~ msgid "Cocos Island"
-#~ msgstr "Đảo Cocos"
-
-#~ msgid "Cody"
-#~ msgstr "Cody"
-
-#~ msgid "Coeur d'Alene"
-#~ msgstr "Coeur d'Alene"
-
-#~ msgid "Cold Bay"
-#~ msgstr "Vịnh Cold"
-
-#~ msgid "Colima"
-#~ msgstr "Colima"
-
-#~ msgid "College Station"
-#~ msgstr "College Station"
-
-#~ msgid "Colmar-Meyenheim"
-#~ msgstr "Colmar-Meyenheim"
-
-#~ msgid "Colonia"
-#~ msgstr "Colonia"
-
-#~ msgid "Colorado"
-#~ msgstr "Colorado"
-
-#~ msgid "Colorado Springs"
-#~ msgstr "Colorado Springs"
-
-#~ msgid "Columbia"
-#~ msgstr "Columbia"
-
-#~ msgid "Columbia-McEntire"
-#~ msgstr "Columbia-McEntire"
-
-#~ msgid "Columbus"
-#~ msgstr "Columbus"
-
-#~ msgid "Columbus-Fort Benning"
-#~ msgstr "Columbus-Fort Benning"
-
-#~ msgid "Columbus-Gahanna"
-#~ msgstr "Columbus-Gahanna"
-
-#~ msgid "Columbus-OSU"
-#~ msgstr "Columbus-OSU"
-
-#~ msgid "Columbus-W Point-Starkville"
-#~ msgstr "Columbus-W Point-Starkville"
-
-#~ msgid "Colville"
-#~ msgstr "Colville"
-
-#~ msgid "Comodoro Rivadavia"
-#~ msgstr "Comodoro Rivadavia"
-
-#~ msgid "Comox"
-#~ msgstr "Comox"
-
-#~ msgid "Conceicao Do Araguaia"
-#~ msgstr "Conceicao Do Araguaia"
-
-#~ msgid "Concepcion"
-#~ msgstr "Concepcion"
-
-#~ msgid "Concord"
-#~ msgstr "Concord"
-
-#~ msgid "Concordia"
-#~ msgstr "Concordia"
-
-#~ msgid "Connaught"
-#~ msgstr "Connaught"
-
-#~ msgid "Connecticut"
-#~ msgstr "Connecticut"
-
-#~ msgid "Conroe"
-#~ msgstr "Conroe"
-
-#~ msgid "Constantine"
-#~ msgstr "Constantine"
-
-#~ msgid "Copper Harbor"
-#~ msgstr "Copper Harbor"
-
-#~ msgid "Cordoba"
-#~ msgstr "Cordoba"
-
-#~ msgid "Cordova"
-#~ msgstr "Cordova"
-
-#~ msgid "Cork"
-#~ msgstr "Cork"
-
-#~ msgid "Coro"
-#~ msgstr "Coro"
-
-#~ msgid "Corona"
-#~ msgstr "Corona"
-
-#~ msgid "Corpus Christi"
-#~ msgstr "Corpus Christi"
-
-#~ msgid "Corpus Christi NAS"
-#~ msgstr "Corpus Christi NAS"
-
-#~ msgid "Corrientes"
-#~ msgstr "Corrientes"
-
-#~ msgid "Corsicana"
-#~ msgstr "Corsicana"
-
-#~ msgid "Cortez"
-#~ msgstr "Cortez"
-
-#~ msgid "Corumba"
-#~ msgstr "Corumba"
-
-#~ msgid "Cotulla"
-#~ msgstr "Cotulla"
-
-#~ msgid "Council Bluffs"
-#~ msgstr "Council Bluffs"
-
-#~ msgid "Coventry"
-#~ msgstr "Coventry"
-
-#~ msgid "Covington"
-#~ msgstr "Covington"
-
-#~ msgid "Cozumel"
-#~ msgstr "Cozumel"
-
-#~ msgid "Craig"
-#~ msgstr "Craig"
-
-#~ msgid "Cranfield"
-#~ msgstr "Cranfield"
-
-#~ msgid "Crescent City"
-#~ msgstr "Thành phố Crescent"
-
-#~ msgid "Creston"
-#~ msgstr "Creston"
-
-#~ msgid "Crestview"
-#~ msgstr "Crestview"
-
-#~ msgid "Cross City"
-#~ msgstr "Thành phố Cross"
-
-#~ msgid "Crossville"
-#~ msgstr "Crossville"
-
-#~ msgid "Crotone"
-#~ msgstr "Crotone"
-
-#~ msgid "Cuba Awrs"
-#~ msgstr "Cuba Awrs"
-
-#~ msgid "Cuernavaca"
-#~ msgstr "Cuernavaca"
-
-#~ msgid "Cuiaba"
-#~ msgstr "Cuiaba"
-
-#~ msgid "Culdrose"
-#~ msgstr "Culdrose"
-
-#~ msgid "Culiacan"
-#~ msgstr "Culiacan"
-
-#~ msgid "Cumana"
-#~ msgstr "Cumana"
-
-#~ msgid "Cumberland"
-#~ msgstr "Cumberland"
-
-#~ msgid "Curitiba Apt"
-#~ msgstr "Curitiba Apt"
-
-#~ msgid "Custer"
-#~ msgstr "Custer"
-
-#~ msgid "Cut Bank"
-#~ msgstr "Cut Bank"
-
-#~ msgid "Cuzco"
-#~ msgstr "Cuzco"
-
-#~ msgid "Dagali"
-#~ msgstr "Dagali"
-
-#~ msgid "Daggett"
-#~ msgstr "Daggett"
-
-#~ msgid "Dalhart"
-#~ msgstr "Dalhart"
-
-#~ msgid "Dalian"
-#~ msgstr "Dalian"
-
-#~ msgid "Dallas-Addison"
-#~ msgstr "Dallas-Addison"
-
-#~ msgid "Dallas-Fort Worth"
-#~ msgstr "Dallas-Fort Worth"
-
-#~ msgid "Dallas-Love Field"
-#~ msgstr "Dallas-Love Field"
-
-#~ msgid "Dallas-Redbird"
-#~ msgstr "Dallas-Redbird"
-
-#~ msgid "Da Nang"
-#~ msgstr "Đà Nẵng"
-
-#~ msgid "Danbury"
-#~ msgstr "Danbury"
-
-#~ msgid "Danville"
-#~ msgstr "Danville"
-
-#~ msgid "Dar-El-Beida"
-#~ msgstr "Dar-El-Beida"
-
-#~ msgid "Davenport"
-#~ msgstr "Davenport"
-
-#~ msgid "David"
-#~ msgstr "David"
-
-#~ msgid "Dawadmi"
-#~ msgstr "Dawadmi"
-
-#~ msgid "Dayton"
-#~ msgstr "Dayton"
-
-#~ msgid "Daytona Beach"
-#~ msgstr "Daytona Beach"
-
-#~ msgid "Dayton-Fairborn"
-#~ msgstr "Dayton-Fairborn"
-
-#~ msgid "Dayton-South Airport"
-#~ msgstr "Sân bay Dayton-South"
-
-#~ msgid "Dead Horse"
-#~ msgstr "Dead Horse"
-
-#~ msgid "Deauville-Saint-Gatien"
-#~ msgstr "Deauville-Saint-Gatien"
-
-#~ msgid "Decatur"
-#~ msgstr "Decatur"
-
-#~ msgid "Decimomannu"
-#~ msgstr "Decimomannu"
-
-#~ msgid "Decorah"
-#~ msgstr "Decorah"
-
-#~ msgid "Deelen"
-#~ msgstr "Deelen"
-
-#~ msgid "Dekalb/Peachtree"
-#~ msgstr "Dekalb/Peachtree"
-
-#~ msgid "Delaware"
-#~ msgstr "Delaware"
-
-#~ msgid "Del Bajio"
-#~ msgstr "Del Bajio"
-
-#~ msgid "Del Rio"
-#~ msgstr "Del Rio"
-
-#~ msgid "Delta"
-#~ msgstr "Delta"
-
-#~ msgid "Deming"
-#~ msgstr "Deming"
-
-#~ msgid "Den Helder/De Kooy"
-#~ msgstr "Den Helder/De Kooy"
-
-#~ msgid "Denison"
-#~ msgstr "Denison"
-
-#~ msgid "Denton"
-#~ msgstr "Denton"
-
-#~ msgid "Denver"
-#~ msgstr "Denver"
-
-#~ msgid "Denver-Aurora"
-#~ msgstr "Denver-Aurora"
-
-#~ msgid "Denver-Broomfield"
-#~ msgstr "Denver-Broomfield"
-
-#~ msgid "Denver-Cherry Knolls"
-#~ msgstr "Denver-Cherry Knolls"
-
-#~ msgid "Desert Rock"
-#~ msgstr "Desert Rock"
-
-#~ msgid "Des Moines"
-#~ msgstr "Des Moines"
-
-#~ msgid "Destin"
-#~ msgstr "Destin"
-
-#~ msgid "Detroit"
-#~ msgstr "Detroit"
-
-#~ msgid "Detroit Lakes"
-#~ msgstr "Detroit Lakes"
-
-#~ msgid "Detroit-Taylor"
-#~ msgstr "Detroit-Taylor"
-
-#~ msgid "Detroit/Ypsilanti"
-#~ msgstr "Detroit/Ypsilanti"
-
-#~ msgid "Devils Lake"
-#~ msgstr "Devils Lake"
-
-#~ msgid "Devils Lake (2)"
-#~ msgstr "Devils Lake (2)"
-
-#~ msgid "Dhahran"
-#~ msgstr "Dhahran"
-
-#~ msgid "Dickinson"
-#~ msgstr "Dickinson"
-
-#~ msgid "Dijon"
-#~ msgstr "Dijon"
-
-#~ msgid "Dillingham"
-#~ msgstr "Dillingham"
-
-#~ msgid "Dillon"
-#~ msgstr "Dillon"
-
-#~ msgid "Dinard"
-#~ msgstr "Dinard"
-
-#~ msgid "District of Columbia"
-#~ msgstr "District of Columbia"
-
-#~ msgid "Diyarbakir"
-#~ msgstr "Diyarbakir"
-
-#~ msgid "Dnipropetrovsk"
-#~ msgstr "Dnipropetrovsk"
-
-#~ msgid "Dobbiaco"
-#~ msgstr "Dobbiaco"
-
-#~ msgid "Dodge City"
-#~ msgstr "Thành phố Dodge"
-
-#~ msgid "Doha"
-#~ msgstr "Doha"
-
-#~ msgid "Dole"
-#~ msgstr "Dole"
-
-#~ msgid "Donetsk"
-#~ msgstr "Donetsk"
-
-#~ msgid "Dongsha"
-#~ msgstr "Dongsha"
-
-#~ msgid "Dongshi"
-#~ msgstr "Dongshi"
-
-#~ msgid "Don Torcuato"
-#~ msgstr "Don Torcuato"
-
-#~ msgid "Dortmund-Wickede"
-#~ msgstr "Dortmund-Wickede"
-
-#~ msgid "Dothan"
-#~ msgstr "Dothan"
-
-#~ msgid "Douglas"
-#~ msgstr "Douglas"
-
-#~ msgid "Dover"
-#~ msgstr "Dover"
-
-#~ msgid "Dresden-Klotzsche"
-#~ msgstr "Dresden-Klotzsche"
-
-#~ msgid "Drummond"
-#~ msgstr "Drummond"
-
-#~ msgid "Dubai"
-#~ msgstr "Dubai"
-
-#~ msgid "Dubbo"
-#~ msgstr "Dubbo"
-
-#~ msgid "Dublin"
-#~ msgstr "Dublin"
-
-#~ msgid "Du Bois"
-#~ msgstr "Du Bois"
-
-#~ msgid "Dubrovnik"
-#~ msgstr "Dubrovnik"
-
-#~ msgid "Dubuque"
-#~ msgstr "Dubuque"
-
-#~ msgid "Dugway"
-#~ msgstr "Dugway"
-
-#~ msgid "Duluth"
-#~ msgstr "Duluth"
-
-#~ msgid "Dundee"
-#~ msgstr "Dundee"
-
-#~ msgid "Durango"
-#~ msgstr "Durango"
-
-#~ msgid "Durango Awrs"
-#~ msgstr "Durango Awrs"
-
-#~ msgid "Durazno"
-#~ msgstr "Durazno"
-
-#~ msgid "Durban Louis Botha "
-#~ msgstr "Durban Louis Botha "
-
-#~ msgid "Dusseldorf"
-#~ msgstr "Dusseldorf"
-
-#~ msgid "Dutch Harbor"
-#~ msgstr "Dutch Harbor"
-
-#~ msgid "Dyersburg"
-#~ msgstr "Dyersburg"
-
-#~ msgid "Eagle"
-#~ msgstr "Eagle"
-
-#~ msgid "Eagle Range"
-#~ msgstr "Eagle Range"
-
-#~ msgid "East London"
-#~ msgstr "East London"
-
-#~ msgid "East Midlands"
-#~ msgstr "East Midlands"
-
-#~ msgid "East St Louis"
-#~ msgstr "East St Louis"
-
-#~ msgid "Eau Claire"
-#~ msgstr "Eau Claire"
-
-#~ msgid "Edinburgh"
-#~ msgstr "Edinburgh"
-
-#~ msgid "Edmonton"
-#~ msgstr "Edmonton"
-
-#~ msgid "Edmonton/Villeneuve"
-#~ msgstr "Edmonton/Villeneuve"
-
-#~ msgid "Eduardo Gomes International"
-#~ msgstr "Eduardo Gomes International"
-
-#~ msgid "Edwards AFB"
-#~ msgstr "Edwards AFB"
-
-#~ msgid "Egilsstadir"
-#~ msgstr "Egilsstadir"
-
-#~ msgid "Eglin"
-#~ msgstr "Eglin"
-
-#~ msgid "Eglington/Londonderry"
-#~ msgstr "Eglington/Londonderry"
-
-#~ msgid "Eindhoven"
-#~ msgstr "Eindhoven"
-
-#~ msgid "Ekofisk"
-#~ msgstr "Ekofisk"
-
-#~ msgid "Elazig"
-#~ msgstr "Elazig"
-
-#~ msgid "El Centro"
-#~ msgstr "El Centro"
-
-#~ msgid "El Dorado"
-#~ msgstr "El Dorado"
-
-#~ msgid "Elefsis"
-#~ msgstr "Elefsis"
-
-#~ msgid "Elfin Cove"
-#~ msgstr "Elfin Cove"
-
-#~ msgid "Elizabeth City"
-#~ msgstr "Thành phố Elizabeth"
-
-#~ msgid "Elk City"
-#~ msgstr "Thành phố Elk"
-
-#~ msgid "Elkhart"
-#~ msgstr "Elkhart"
-
-#~ msgid "Elkins"
-#~ msgstr "Elkins"
-
-#~ msgid "Elko"
-#~ msgstr "Elko"
-
-#~ msgid "Elmira"
-#~ msgstr "Elmira"
-
-#~ msgid "El Monte"
-#~ msgstr "El Monte"
-
-#~ msgid "El Paso"
-#~ msgstr "El Paso"
-
-#~ msgid "El Salvador Int."
-#~ msgstr "El Salvador Int."
-
-#~ msgid "Elsenborn"
-#~ msgstr "Elsenborn"
-
-#~ msgid "Ely"
-#~ msgstr "Ely"
-
-#~ msgid "Emmonak"
-#~ msgstr "Emmonak"
-
-#~ msgid "Emporia"
-#~ msgstr "Emporia"
-
-#~ msgid "Enid"
-#~ msgstr "Enid"
-
-#~ msgid "Enid/Woodring"
-#~ msgstr "Enid/Woodring"
-
-#~ msgid "Enosburg Falls"
-#~ msgstr "Enosburg Falls"
-
-#~ msgid "Ephrata"
-#~ msgstr "Ephrata"
-
-#~ msgid "Ercan"
-#~ msgstr "Ercan"
-
-#~ msgid "Erie"
-#~ msgstr "Erie"
-
-#~ msgid "Erzurum"
-#~ msgstr "Erzurum"
-
-#~ msgid "Esbjerg"
-#~ msgstr "Esbjerg"
-
-#~ msgid "Escanaba"
-#~ msgstr "Escanaba"
-
-#~ msgid "Esfahan"
-#~ msgstr "Esfahan"
-
-#~ msgid "Eskisehir"
-#~ msgstr "Eskisehir"
-
-#~ msgid "Estherville"
-#~ msgstr "Estherville"
-
-#~ msgid "Eugene"
-#~ msgstr "Eugene"
-
-#~ msgid "Eureka"
-#~ msgstr "Eureka"
-
-#~ msgid "Europe"
-#~ msgstr "Châu Âu"
-
-#~ msgid "Evanston"
-#~ msgstr "Evanston"
-
-#~ msgid "Evansville"
-#~ msgstr "Evansville"
-
-#~ msgid "Everett"
-#~ msgstr "Everett"
-
-#~ msgid "Evergreen"
-#~ msgstr "Evergreen"
-
-#~ msgid "Evreux-Fauville"
-#~ msgstr "Evreux-Fauville"
-
-#~ msgid "Exeter"
-#~ msgstr "Exeter"
-
-#~ msgid "Ezeiza"
-#~ msgstr "Ezeiza"
-
-#~ msgid "Fagernes"
-#~ msgstr "Fagernes"
-
-#~ msgid "Fairbanks"
-#~ msgstr "Fairbanks"
-
-#~ msgid "Fairchild"
-#~ msgstr "Fairchild"
-
-#~ msgid "Fairfield"
-#~ msgstr "Fairfield"
-
-#~ msgid "Fairmont"
-#~ msgstr "Fairmont"
-
-#~ msgid "Fallon"
-#~ msgstr "Fallon"
-
-#~ msgid "Falls City"
-#~ msgstr "Thành phố Falls"
-
-#~ msgid "Falmouth-Otis AFB"
-#~ msgstr "Falmouth-Otis AFB"
-
-#~ msgid "Farbanks/Eielson AFB"
-#~ msgstr "Farbanks/Eielson AFB"
-
-#~ msgid "Fargo"
-#~ msgstr "Fargo"
-
-#~ msgid "Farmingdale"
-#~ msgstr "Farmingdale"
-
-#~ msgid "Farmington"
-#~ msgstr "Farmington"
-
-#~ msgid "Farmville"
-#~ msgstr "Farmville"
-
-#~ msgid "Faro"
-#~ msgstr "Faro"
-
-#~ msgid "Fayetteville"
-#~ msgstr "Fayetteville"
-
-#~ msgid "Feng Nin"
-#~ msgstr "Feng Nin"
-
-#~ msgid "Fergus Falls"
-#~ msgstr "Fergus Falls"
-
-#~ msgid "Fernando De Noronha"
-#~ msgstr "Fernando De Noronha"
-
-#~ msgid "Ferrara"
-#~ msgstr "Ferrara"
-
-#~ msgid "Figari"
-#~ msgstr "Figari"
-
-#~ msgid "Findlay"
-#~ msgstr "Findlay"
-
-#~ msgid "Firenze"
-#~ msgstr "Firenze"
-
-#~ msgid "Fitchburg"
-#~ msgstr "Fitchburg"
-
-#~ msgid "Flagstaff"
-#~ msgstr "Flagstaff"
-
-#~ msgid "Flint"
-#~ msgstr "Flint"
-
-#~ msgid "Flippin"
-#~ msgstr "Flippin"
-
-#~ msgid "Florence"
-#~ msgstr "Florence"
-
-#~ msgid "Florennes"
-#~ msgstr "Florennes"
-
-#~ msgid "Flores"
-#~ msgstr "Flores"
-
-#~ msgid "Florianopolis"
-#~ msgstr "Florianopolis"
-
-#~ msgid "Florida"
-#~ msgstr "Florida"
-
-#~ msgid "Floro"
-#~ msgstr "Floro"
-
-#~ msgid "Fond Du Lac"
-#~ msgstr "Fond Du Lac"
-
-#~ msgid "Forde/Bringeland"
-#~ msgstr "Forde/Bringeland"
-
-#~ msgid "Forli"
-#~ msgstr "Forli"
-
-#~ msgid "Formosa"
-#~ msgstr "Formosa"
-
-#~ msgid "Fortaleza"
-#~ msgstr "Fortaleza"
-
-#~ msgid "Fort Belvoir"
-#~ msgstr "Fort Belvoir"
-
-#~ msgid "Fort Benning"
-#~ msgstr "Fort Benning"
-
-#~ msgid "Fort Bragg"
-#~ msgstr "Fort Bragg"
-
-#~ msgid "Fort Campbell"
-#~ msgstr "Fort Campbell"
-
-#~ msgid "Fort Carson"
-#~ msgstr "Fort Carson"
-
-#~ msgid "Fort Collins"
-#~ msgstr "Fort Collins"
-
-#~ msgid "Fort Collins/Lovel"
-#~ msgstr "Fort Collins/Lovel"
-
-#~ msgid "Fort Dodge"
-#~ msgstr "Fort Dodge"
-
-#~ msgid "Fort Drum"
-#~ msgstr "Fort Drum"
-
-#~ msgid "Fort Eustis"
-#~ msgstr "Fort Eustis"
-
-#~ msgid "Fort Greely/Allen AAF"
-#~ msgstr "Fort Greely/Allen AAF"
-
-#~ msgid "Fort Huachuca"
-#~ msgstr "Fort Huachuca"
-
-#~ msgid "Fort Knox"
-#~ msgstr "Fort Knox"
-
-#~ msgid "Fort Lauderdale"
-#~ msgstr "Fort Lauderdale"
-
-#~ msgid "Fort Lauderdale (International)"
-#~ msgstr "Fort Lauderdale (International)"
-
-#~ msgid "Fort Leonard"
-#~ msgstr "Fort Leonard"
-
-#~ msgid "Fort Lewis"
-#~ msgstr "Fort Lewis"
-
-#~ msgid "Fort Madison"
-#~ msgstr "Fort Madison"
-
-#~ msgid "Fort Meade"
-#~ msgstr "Fort Meade"
-
-#~ msgid "Fort Myers (Page Field)"
-#~ msgstr "Fort Myers (Page Field)"
-
-#~ msgid "Fort Myers (Southwest Florida International)"
-#~ msgstr "Fort Myers (Southwest Florida International)"
-
-#~ msgid "Fort Polk-Leesville"
-#~ msgstr "Fort Polk-Leesville"
-
-#~ msgid "Fort Riley"
-#~ msgstr "Fort Riley"
-
-#~ msgid "Fort Sill"
-#~ msgstr "Fort Sill"
-
-#~ msgid "Fort Smith"
-#~ msgstr "Fort Smith"
-
-#~ msgid "Fort Stewart"
-#~ msgstr "Fort Stewart"
-
-#~ msgid "Fort Stockton"
-#~ msgstr "Fort Stockton"
-
-#~ msgid "Fort Wayne"
-#~ msgstr "Fort Wayne"
-
-#~ msgid "Fort Worth-Alliance"
-#~ msgstr "Fort Worth-Alliance"
-
-#~ msgid "Fort Worth-Meacham"
-#~ msgstr "Fort Worth-Meacham"
-
-#~ msgid "Fort Worth NAS"
-#~ msgstr "Fort Worth NAS"
-
-#~ msgid "Fourchon"
-#~ msgstr "Fourchon"
-
-#~ msgid "Foz Do Iguacu"
-#~ msgstr "Foz Do Iguacu"
-
-#~ msgid "Frankfort"
-#~ msgstr "Frankfort"
-
-#~ msgid "Frankfurt/Main"
-#~ msgstr "Frankfurt/Main"
-
-#~ msgid "Franklin"
-#~ msgstr "Franklin"
-
-#~ msgid "Fredericton"
-#~ msgstr "Fredericton"
-
-#~ msgid "Freeport"
-#~ msgstr "Freeport"
-
-#~ msgid "Frenchville"
-#~ msgstr "Frenchville"
-
-#~ msgid "Fresno"
-#~ msgstr "Fresno"
-
-#~ msgid "Fresno-Chandler"
-#~ msgstr "Fresno-Chandler"
-
-#~ msgid "Friday Harbor"
-#~ msgstr "Friday Harbor"
-
-#~ msgid "Friedrichshafen"
-#~ msgstr "Friedrichshafen"
-
-#~ msgid "Frigg"
-#~ msgstr "Frigg"
-
-#~ msgid "Frontone"
-#~ msgstr "Frontone"
-
-#~ msgid "Frosinone"
-#~ msgstr "Frosinone"
-
-#~ msgid "Fryeburg"
-#~ msgstr "Fryeburg"
-
-#~ msgid "Fujairah"
-#~ msgstr "Fujairah"
-
-#~ msgid "Fuji Ab"
-#~ msgstr "Fuji Ab"
-
-#~ msgid "Fukue Airport"
-#~ msgstr "Sân bay Fukue"
-
-#~ msgid "Fukui Airport"
-#~ msgstr "Sân bay Fukui"
-
-#~ msgid "Fukuoka Airport"
-#~ msgstr "Sân bay Fukuoka"
-
-#~ msgid "Fullerton"
-#~ msgstr "Fullerton"
-
-#~ msgid "Funchal"
-#~ msgstr "Funchal"
-
-#~ msgid "FYR Macedonia"
-#~ msgstr "FYR Macedonia"
-
-#~ msgid "Gadsden"
-#~ msgstr "Gadsden"
-
-#~ msgid "Gage"
-#~ msgstr "Gage"
-
-#~ msgid "Gainesville"
-#~ msgstr "Gainesville"
-
-#~ msgid "Galax-Hillsville"
-#~ msgstr "Galax-Hillsville"
-
-#~ msgid "Galbraith Lake"
-#~ msgstr "Galbraith Lake"
-
-#~ msgid "Galeao"
-#~ msgstr "Galeao"
-
-#~ msgid "Galena"
-#~ msgstr "Galena"
-
-#~ msgid "Galesburg"
-#~ msgstr "Galesburg"
-
-#~ msgid "Gallup"
-#~ msgstr "Gallup"
-
-#~ msgid "Galveston"
-#~ msgstr "Galveston"
-
-#~ msgid "Gambell"
-#~ msgstr "Gambell"
-
-#~ msgid "Gander"
-#~ msgstr "Gander"
-
-#~ msgid "Garden City"
-#~ msgstr "Thành phố Garden"
-
-#~ msgid "Gary"
-#~ msgstr "Gary"
-
-#~ msgid "Gassim"
-#~ msgstr "Gassim"
-
-#~ msgid "Gatineau"
-#~ msgstr "Gatineau"
-
-#~ msgid "Gaziantep"
-#~ msgstr "Gaziantep"
-
-#~ msgid "Gdansk"
-#~ msgstr "Gdansk"
-
-#~ msgid "Geneve"
-#~ msgstr "Geneve"
-
-#~ msgid "Genova"
-#~ msgstr "Genova"
-
-#~ msgid "George Airport"
-#~ msgstr "Sân bay George"
-
-#~ msgid "Georgetown"
-#~ msgstr "Georgetown"
-
-#~ msgid "Ghardaia"
-#~ msgstr "Ghardaia"
-
-#~ msgid "Ghedi"
-#~ msgstr "Ghedi"
-
-#~ msgid "Gifu Ab"
-#~ msgstr "Gifu Ab"
-
-#~ msgid "Gila Bend"
-#~ msgstr "Gila Bend"
-
-#~ msgid "Gillette"
-#~ msgstr "Gillette"
-
-#~ msgid "Gilze-Rijen"
-#~ msgstr "Gilze-Rijen"
-
-#~ msgid "Gioia del Colle"
-#~ msgstr "Gioia del Colle"
-
-#~ msgid "Girona"
-#~ msgstr "Girona"
-
-#~ msgid "Gizan"
-#~ msgstr "Gizan"
-
-#~ msgid "Glasgow"
-#~ msgstr "Glasgow"
-
-#~ msgid "Glendive"
-#~ msgstr "Glendive"
-
-#~ msgid "Glens Falls"
-#~ msgstr "Glens Falls"
-
-#~ msgid "Goiania"
-#~ msgstr "Goiania"
-
-#~ msgid "Goldsboro"
-#~ msgstr "Goldsboro"
-
-#~ msgid "Goodland"
-#~ msgstr "Goodland"
-
-#~ msgid "Goose Bay"
-#~ msgstr "Vịnh Goose"
-
-#~ msgid "Goteborg (Landvetter)"
-#~ msgstr "Goteborg (Landvetter)"
-
-#~ msgid "Goteborg (Save)"
-#~ msgstr "Goteborg (Save)"
-
-#~ msgid "Granada"
-#~ msgstr "Granada"
-
-#~ msgid "Grand Canyon"
-#~ msgstr "Grand Canyon"
-
-#~ msgid "Grand Cayman"
-#~ msgstr "Grand Cayman"
-
-#~ msgid "Grand Forks"
-#~ msgstr "Grand Forks"
-
-#~ msgid "Grand Island"
-#~ msgstr "Đảo Grand"
-
-#~ msgid "Grand Isle"
-#~ msgstr "Grand Isle"
-
-#~ msgid "Grand Junction"
-#~ msgstr "Grand Junction"
-
-#~ msgid "Grand Marais"
-#~ msgstr "Grand Marais"
-
-#~ msgid "Grand Rapids"
-#~ msgstr "Grand Rapids"
-
-#~ msgid "Grandview"
-#~ msgstr "Grandview"
-
-#~ msgid "Grangeville"
-#~ msgstr "Grangeville"
-
-#~ msgid "Grants"
-#~ msgstr "Grants"
-
-#~ msgid "Graz"
-#~ msgstr "Graz"
-
-#~ msgid "Great Falls"
-#~ msgstr "Great Falls"
-
-#~ msgid "Greeley"
-#~ msgstr "Greeley"
-
-#~ msgid "Green Bay"
-#~ msgstr "Vịnh Green"
-
-#~ msgid "Green River"
-#~ msgstr "Green River"
-
-#~ msgid "Greensboro"
-#~ msgstr "Greensboro"
-
-#~ msgid "Greenville"
-#~ msgstr "Greenville"
-
-#~ msgid "Greenville-Spartanburg"
-#~ msgstr "Greenville-Spartanburg"
-
-#~ msgid "Greenwood"
-#~ msgstr "Greenwood"
-
-#~ msgid "Grenoble-Saint-Geoirs"
-#~ msgstr "Grenoble-Saint-Geoirs"
-
-#~ msgid "Griffiss AFB"
-#~ msgstr "Griffiss AFB"
-
-#~ msgid "Groningen"
-#~ msgstr "Groningen"
-
-#~ msgid "Grosseto"
-#~ msgstr "Grosseto"
-
-#~ msgid "Groton"
-#~ msgstr "Groton"
-
-#~ msgid "Guadalajara"
-#~ msgstr "Guadalajara"
-
-#~ msgid "Guadalupe Pass"
-#~ msgstr "Guadalupe Pass"
-
-#~ msgid "Guanare"
-#~ msgstr "Guanare"
-
-#~ msgid "Guangzhou"
-#~ msgstr "Guangzhou"
-
-#~ msgid "Guantanamo"
-#~ msgstr "Guantanamo"
-
-#~ msgid "Guarany"
-#~ msgstr "Guarany"
-
-#~ msgid "Guaratingueta"
-#~ msgstr "Guaratingueta"
-
-#~ msgid "Guarulhos"
-#~ msgstr "Guarulhos"
-
-#~ msgid "Guayaquil/Simon Bolivar"
-#~ msgstr "Guayaquil/Simon Bolivar"
-
-#~ msgid "Guaymas"
-#~ msgstr "Guaymas"
-
-#~ msgid "Guernsey"
-#~ msgstr "Guernsey"
-
-#~ msgid "Guidonia"
-#~ msgstr "Guidonia"
-
-#~ msgid "Gulfport"
-#~ msgstr "Gulfport"
-
-#~ msgid "Gulkana"
-#~ msgstr "Gulkana"
-
-#~ msgid "Gullfax C"
-#~ msgstr "Gullfax C"
-
-#~ msgid "Gunnison"
-#~ msgstr "Gunnison"
-
-#~ msgid "Gunnison (2)"
-#~ msgstr "Gunnison (2)"
-
-#~ msgid "Guriat"
-#~ msgstr "Guriat"
-
-#~ msgid "Gustavus"
-#~ msgstr "Gustavus"
-
-#~ msgid "Guymon"
-#~ msgstr "Guymon"
-
-#~ msgid "Habana"
-#~ msgstr "Habana"
-
-#~ msgid "Hachijojima Airport"
-#~ msgstr "Sân bay Hachijojima"
-
-#~ msgid "Hachinohe Ab"
-#~ msgstr "Hachinohe Ab"
-
-#~ msgid "Hafr Al-Batin"
-#~ msgstr "Hafr Al-Batin"
-
-#~ msgid "Hagerstown"
-#~ msgstr "Hagerstown"
-
-#~ msgid "Hail"
-#~ msgstr "Mưa đá"
-
-#~ msgid "Hailey-Sun Valley"
-#~ msgstr "Hailey-Sun Valley"
-
-#~ msgid "Haines"
-#~ msgstr "Haines"
-
-#~ msgid "Hakodate Airport"
-#~ msgstr "Sân bay Hakodate"
-
-#~ msgid "Halifax"
-#~ msgstr "Halifax"
-
-#~ msgid "Hamamatsu Ab"
-#~ msgstr "Hamamatsu Ab"
-
-#~ msgid "Hamburg"
-#~ msgstr "Hamburg"
-
-#~ msgid "Hamburg-Finkenwerder"
-#~ msgstr "Hamburg-Finkenwerder"
-
-#~ msgid "Hamilton"
-#~ msgstr "Hamilton"
-
-#~ msgid "Hammerfest"
-#~ msgstr "Hammerfest"
-
-#~ msgid "Hampton"
-#~ msgstr "Hampton"
-
-#~ msgid "Hanamaki Airport"
-#~ msgstr "Sân bay Hanamaki"
-
-#~ msgid "Hancock"
-#~ msgstr "Hancock"
-
-#~ msgid "Hangzhou"
-#~ msgstr "Hangzhou"
-
-#~ msgid "Hanksville"
-#~ msgstr "Hanksville"
-
-#~ msgid "Hannover"
-#~ msgstr "Hannover"
-
-#~ msgid "Ha Noi"
-#~ msgstr "Hà Nội"
-
-#~ msgid "Harbor Beach"
-#~ msgstr "Harbor Beach"
-
-#~ msgid "Harlingen"
-#~ msgstr "Harlingen"
-
-#~ msgid "Harlowton"
-#~ msgstr "Harlowton"
-
-#~ msgid "Harrisburg"
-#~ msgstr "Harrisburg"
-
-#~ msgid "Harrison"
-#~ msgstr "Harrison"
-
-#~ msgid "Harstad/Narvik/Evenes"
-#~ msgstr "Harstad/Narvik/Evenes"
-
-#~ msgid "Hartford"
-#~ msgstr "Hartford"
-
-#~ msgid "Hassi-Messaoud"
-#~ msgstr "Hassi-Messaoud"
-
-#~ msgid "Hastings"
-#~ msgstr "Hastings"
-
-#~ msgid "Haugesund"
-#~ msgstr "Haugesund"
-
-#~ msgid "Havre"
-#~ msgstr "Havre"
-
-#~ msgid "Hawaii"
-#~ msgstr "Hawaii"
-
-#~ msgid "Hawthorne"
-#~ msgstr "Hawthorne"
-
-#~ msgid "Hayden"
-#~ msgstr "Hayden"
-
-#~ msgid "Hayes River"
-#~ msgstr "Hayes River"
-
-#~ msgid "Hays"
-#~ msgstr "Hays"
-
-#~ msgid "Hayward"
-#~ msgstr "Hayward"
-
-#~ msgid "Healy River"
-#~ msgstr "Healy River"
-
-#~ msgid "Helena"
-#~ msgstr "Helena"
-
-#~ msgid "Helsinki"
-#~ msgstr "Helsinki"
-
-#~ msgid "Henderson"
-#~ msgstr "Henderson"
-
-#~ msgid "Hengchun"
-#~ msgstr "Hengchun"
-
-#~ msgid "Hermosillo"
-#~ msgstr "Hermosillo"
-
-#~ msgid "Hibbing"
-#~ msgstr "Hibbing"
-
-#~ msgid "Hickory"
-#~ msgstr "Hickory"
-
-#~ msgid "Hill City"
-#~ msgstr "Thành phố Hill"
-
-#~ msgid "Hillsboro"
-#~ msgstr "Hillsboro"
-
-#~ msgid "Hilo"
-#~ msgstr "Hilo"
-
-#~ msgid "Hinesville"
-#~ msgstr "Hinesville"
-
-#~ msgid "Hiroshima Airport"
-#~ msgstr "Sân bay Hiroshima"
-
-#~ msgid "Hobart"
-#~ msgstr "Hobart"
-
-#~ msgid "Hobbs"
-#~ msgstr "Hobbs"
-
-#~ msgid "Ho Chi Minh"
-#~ msgstr "Hồ Chí Minh"
-
-#~ msgid "Hodeidah"
-#~ msgstr "Hodeidah"
-
-#~ msgid "Hof"
-#~ msgstr "Hof"
-
-#~ msgid "Hoffman"
-#~ msgstr "Hoffman"
-
-#~ msgid "Hofu Ab"
-#~ msgstr "Hofu Ab"
-
-#~ msgid "Hohenems"
-#~ msgstr "Hohenems"
-
-#~ msgid "Holguin"
-#~ msgstr "Holguin"
-
-#~ msgid "Homer"
-#~ msgstr "Homer"
-
-#~ msgid "Homestead AFB"
-#~ msgstr "Homestead AFB"
-
-#~ msgid "Hondo"
-#~ msgstr "Hondo"
-
-#~ msgid "Honningsvag"
-#~ msgstr "Honningsvag"
-
-#~ msgid "Honolulu"
-#~ msgstr "Honolulu"
-
-#~ msgid "Hoonah"
-#~ msgstr "Hoonah"
-
-#~ msgid "Hoquiam"
-#~ msgstr "Hoquiam"
-
-#~ msgid "Hot Springs"
-#~ msgstr "Hot Springs"
-
-#~ msgid "Houghton Lake"
-#~ msgstr "Houghton Lake"
-
-#~ msgid "Houlton"
-#~ msgstr "Houlton"
-
-#~ msgid "Houma"
-#~ msgstr "Houma"
-
-#~ msgid "Houston-Bush"
-#~ msgstr "Houston-Bush"
-
-#~ msgid "Houston-Clover"
-#~ msgstr "Houston-Clover"
-
-#~ msgid "Houston-Ellington Field"
-#~ msgstr "Houston-Ellington Field"
-
-#~ msgid "Houston-Hobby"
-#~ msgstr "Houston-Hobby"
-
-#~ msgid "Houston-Hooks"
-#~ msgstr "Houston-Hooks"
-
-#~ msgid "Howard AFB"
-#~ msgstr "Howard AFB"
-
-#~ msgid "Hsinchu"
-#~ msgstr "Hsinchu"
-
-#~ msgid "Huanuco"
-#~ msgstr "Huanuco"
-
-#~ msgid "Huehuetenango"
-#~ msgstr "Huehuetenango"
-
-#~ msgid "Hulien"
-#~ msgstr "Hulien"
-
-#~ msgid "Humberside"
-#~ msgstr "Humberside"
-
-#~ msgid "Huntington"
-#~ msgstr "Huntington"
-
-#~ msgid "Huntsville"
-#~ msgstr "Huntsville"
-
-#~ msgid "Hurlburt"
-#~ msgstr "Hurlburt"
-
-#~ msgid "Huron"
-#~ msgstr "Huron"
-
-#~ msgid "Hutchinson"
-#~ msgstr "Hutchinson"
-
-#~ msgid "Hyakuri Ab"
-#~ msgstr "Hyakuri Ab"
-
-#~ msgid "Hyannis"
-#~ msgstr "Hyannis"
-
-#~ msgid "Hyderabad"
-#~ msgstr "Hyderabad"
-
-#~ msgid "Hyeres-Le Palyvestre"
-#~ msgstr "Hyeres-Le Palyvestre"
-
-#~ msgid "Iasi"
-#~ msgstr "Iasi"
-
-#~ msgid "Ibiza"
-#~ msgstr "Ibiza"
-
-#~ msgid "Ichikawa"
-#~ msgstr "Ichikawa"
-
-#~ msgid "Idaho"
-#~ msgstr "Idaho"
-
-#~ msgid "Idaho Falls"
-#~ msgstr "Idaho Falls"
-
-#~ msgid "Iguazu"
-#~ msgstr "Iguazu"
-
-#~ msgid "Iki Airport"
-#~ msgstr "Sân bay Iki"
-
-#~ msgid "Ilan"
-#~ msgstr "Ilan"
-
-#~ msgid "Iliamna"
-#~ msgstr "Iliamna"
-
-#~ msgid "Illinois"
-#~ msgstr "Illinois"
-
-#~ msgid "Imperial"
-#~ msgstr "Imperial"
-
-#~ msgid "Imperial (2)"
-#~ msgstr "Imperial (2)"
-
-#~ msgid "Imperial Beach"
-#~ msgstr "Imperial Beach"
-
-#~ msgid "In Amenas"
-#~ msgstr "In Amenas"
-
-#~ msgid "Indiana"
-#~ msgstr "Indiana"
-
-#~ msgid "Indianapolis"
-#~ msgstr "Indianapolis"
-
-#~ msgid "Indian Springs"
-#~ msgstr "Indian Springs"
-
-#~ msgid "Innsbruck"
-#~ msgstr "Innsbruck"
-
-#~ msgid "International Falls"
-#~ msgstr "International Falls"
-
-#~ msgid "Intracoastal"
-#~ msgstr "Intracoastal"
-
-#~ msgid "Inverness"
-#~ msgstr "Inverness"
-
-#~ msgid "Inyokern"
-#~ msgstr "Inyokern"
-
-#~ msgid "Iowa"
-#~ msgstr "Iowa"
-
-#~ msgid "Iowa City"
-#~ msgstr "Thành phố Iowa"
-
-#~ msgid "Iqaluit"
-#~ msgstr "Iqaluit"
-
-#~ msgid "Iquique/Diego Arac"
-#~ msgstr "Iquique/Diego Arac"
-
-#~ msgid "Iquitos"
-#~ msgstr "Iquitos"
-
-#~ msgid "Iraklion"
-#~ msgstr "Iraklion"
-
-#~ msgid "Iran, Islamic Republic of"
-#~ msgstr "Iran, Islamic Republic of"
-
-#~ msgid "Iron Mountain"
-#~ msgstr "Iron Mountain"
-
-#~ msgid "Ironwood"
-#~ msgstr "Ironwood"
-
-#~ msgid "Iruma Ab"
-#~ msgstr "Iruma Ab"
-
-#~ msgid "Islamabad"
-#~ msgstr "Islamabad"
-
-#~ msgid "Isle of Man"
-#~ msgstr "Isle of Man"
-
-#~ msgid "Islip"
-#~ msgstr "Islip"
-
-#~ msgid "Istanbul"
-#~ msgstr "Istanbul"
-
-#~ msgid "Itaituba"
-#~ msgstr "Itaituba"
-
-#~ msgid "Ithaca"
-#~ msgstr "Ithaca"
-
-#~ msgid "Ivano-Frankivsk"
-#~ msgstr "Ivano-Frankivsk"
-
-#~ msgid "Iwakuni MCAS"
-#~ msgstr "Iwakuni MCAS"
-
-#~ msgid "Iwojima"
-#~ msgstr "Iwojima"
-
-#~ msgid "Ixtapa"
-#~ msgstr "Ixtapa"
-
-#~ msgid "Izmir/Adnan Menderes"
-#~ msgstr "Izmir/Adnan Menderes"
-
-#~ msgid "Izmir/Cigli"
-#~ msgstr "Izmir/Cigli"
-
-#~ msgid "Izmit"
-#~ msgstr "Izmit"
-
-#~ msgid "Izumo Airport"
-#~ msgstr "Sân bay Izumo"
-
-#~ msgid "Jackson"
-#~ msgstr "Jackson"
-
-#~ msgid "Jacksonville"
-#~ msgstr "Jacksonville"
-
-#~ msgid "Jacksonville-Craig Airport"
-#~ msgstr "Sân bay Jacksonville-Craig"
-
-#~ msgid "Jacksonville NAS"
-#~ msgstr "Jacksonville NAS"
-
-#~ msgid "Jaffrey"
-#~ msgstr "Jaffrey"
-
-#~ msgid "Jamestown"
-#~ msgstr "Jamestown"
-
-#~ msgid "Janesville"
-#~ msgstr "Janesville"
-
-#~ msgid "Jan Smuts"
-#~ msgstr "Jan Smuts"
-
-#~ msgid "Jeddah King Abdul Aziz International Airport"
-#~ msgstr "Sân bay Jeddah King Abdul Aziz International"
-
-#~ msgid "Jefferson City"
-#~ msgstr "Thành phố Jefferson"
-
-#~ msgid "Jerez"
-#~ msgstr "Jerez"
-
-#~ msgid "Jersey"
-#~ msgstr "Jersey"
-
-#~ msgid "Jinotega"
-#~ msgstr "Jinotega"
-
-#~ msgid "Johan A. Pengel"
-#~ msgstr "Johan A. Pengel"
-
-#~ msgid "Johnstown"
-#~ msgstr "Johnstown"
-
-#~ msgid "Jonesboro"
-#~ msgstr "Jonesboro"
-
-#~ msgid "Jonkoping"
-#~ msgstr "Jonkoping"
-
-#~ msgid "Joplin"
-#~ msgstr "Joplin"
-
-#~ msgid "Juanjui"
-#~ msgstr "Juanjui"
-
-#~ msgid "Juan Santamaria"
-#~ msgstr "Juan Santamaria"
-
-#~ msgid "Juigalpa"
-#~ msgstr "Juigalpa"
-
-#~ msgid "Jujuy"
-#~ msgstr "Jujuy"
-
-#~ msgid "Juliaca"
-#~ msgstr "Juliaca"
-
-#~ msgid "Junction"
-#~ msgstr "Junction"
-
-#~ msgid "Juneau"
-#~ msgstr "Juneau"
-
-#~ msgid "Kadena Ab"
-#~ msgstr "Kadena Ab"
-
-#~ msgid "Kagoshima Airport"
-#~ msgstr "Sân bay Kagoshima"
-
-#~ msgid "Kahului"
-#~ msgstr "Kahului"
-
-#~ msgid "Kailua-Kona"
-#~ msgstr "Kailua-Kona"
-
-#~ msgid "Kake"
-#~ msgstr "Kake"
-
-#~ msgid "Kalamata"
-#~ msgstr "Kalamata"
-
-#~ msgid "Kalamazoo"
-#~ msgstr "Kalamazoo"
-
-#~ msgid "Kalispell"
-#~ msgstr "Kalispell"
-
-#~ msgid "Kamigoto"
-#~ msgstr "Kamigoto"
-
-#~ msgid "Kaneohe"
-#~ msgstr "Kaneohe"
-
-#~ msgid "Kangshan"
-#~ msgstr "Kangshan"
-
-#~ msgid "Kanoya Ab"
-#~ msgstr "Kanoya Ab"
-
-#~ msgid "Kansai International Airport"
-#~ msgstr "Sân bay quốc tế Kansai"
-
-#~ msgid "Kansas"
-#~ msgstr "Kansas"
-
-#~ msgid "Kansas City"
-#~ msgstr "Thành phố Kansas"
-
-#~ msgid "Kansas City-Gladstone"
-#~ msgstr "Thành phố Kansas-Gladstone"
-
-#~ msgid "Kaohsiung"
-#~ msgstr "Kaohsiung"
-
-#~ msgid "Karachi"
-#~ msgstr "Karachi"
-
-#~ msgid "Karup"
-#~ msgstr "Karup"
-
-#~ msgid "Kassel-Calden"
-#~ msgstr "Kassel-Calden"
-
-#~ msgid "Kasumigaura Ab"
-#~ msgstr "Kasumigaura Ab"
-
-#~ msgid "Kasuminome Ab"
-#~ msgstr "Kasuminome Ab"
-
-#~ msgid "Katowice"
-#~ msgstr "Katowice"
-
-#~ msgid "Kavala"
-#~ msgstr "Kavala"
-
-#~ msgid "Kayseri"
-#~ msgstr "Kayseri"
-
-#~ msgid "Kazan"
-#~ msgstr "Kazan"
-
-#~ msgid "Kearney"
-#~ msgstr "Kearney"
-
-#~ msgid "Keene"
-#~ msgstr "Keene"
-
-#~ msgid "Kefallinia"
-#~ msgstr "Kefallinia"
-
-#~ msgid "Keflavik"
-#~ msgstr "Keflavik"
-
-#~ msgid "Kenai"
-#~ msgstr "Kenai"
-
-#~ msgid "Kenosha"
-#~ msgstr "Kenosha"
-
-#~ msgid "Kentucky"
-#~ msgstr "Kentucky"
-
-#~ msgid "Keokuk"
-#~ msgstr "Keokuk"
-
-#~ msgid "Kerkira"
-#~ msgstr "Kerkira"
-
-#~ msgid "Kerman"
-#~ msgstr "Kerman"
-
-#~ msgid "Ketchikan"
-#~ msgstr "Ketchikan"
-
-#~ msgid "Key West"
-#~ msgstr "Key West"
-
-#~ msgid "Key West NAS"
-#~ msgstr "Key West NAS"
-
-#~ msgid "Khabarovsk"
-#~ msgstr "Khabarovsk"
-
-#~ msgid "Khamis Mushait"
-#~ msgstr "Khamis Mushait"
-
-#~ msgid "Kharkiv"
-#~ msgstr "Kharkiv"
-
-#~ msgid "Kikai Island"
-#~ msgstr "Đảo Kikai"
-
-#~ msgid "Killeen"
-#~ msgstr "Killeen"
-
-#~ msgid "Killeen-Ft Hood"
-#~ msgstr "Killeen-Ft Hood"
-
-#~ msgid "Killeen-Gray AAF"
-#~ msgstr "Killeen-Gray AAF"
-
-#~ msgid "King Khaled International Airport"
-#~ msgstr "Sân bay quốc tế King Khaled"
-
-#~ msgid "Kingman"
-#~ msgstr "Kingman"
-
-#~ msgid "King Salmon"
-#~ msgstr "King Salmon"
-
-#~ msgid "Kingston"
-#~ msgstr "Kingston"
-
-#~ msgid "Kingsville"
-#~ msgstr "Kingsville"
-
-#~ msgid "Kinloss"
-#~ msgstr "Kinloss"
-
-#~ msgid "Kinston"
-#~ msgstr "Kinston"
-
-#~ msgid "Kirkenes"
-#~ msgstr "Kirkenes"
-
-#~ msgid "Kirksville"
-#~ msgstr "Kirksville"
-
-#~ msgid "Kiruna"
-#~ msgstr "Kiruna"
-
-#~ msgid "Kisarazu Ab"
-#~ msgstr "Kisarazu Ab"
-
-#~ msgid "Kishineu"
-#~ msgstr "Kishineu"
-
-#~ msgid "Kitakyushu Airport"
-#~ msgstr "Sân bay Kitakyushu"
-
-#~ msgid "Klagenfurt"
-#~ msgstr "Klagenfurt"
-
-#~ msgid "Klamath Falls"
-#~ msgstr "Klamath Falls"
-
-#~ msgid "Klawock"
-#~ msgstr "Klawock"
-
-#~ msgid "Kleine Brogel"
-#~ msgstr "Kleine Brogel"
-
-#~ msgid "Kliningrad"
-#~ msgstr "Kliningrad"
-
-#~ msgid "Knoxville"
-#~ msgstr "Knoxville"
-
-#~ msgid "Knoxville-Downtown"
-#~ msgstr "Knoxville-Downtown"
-
-#~ msgid "Kobenhavn/Kastrup"
-#~ msgstr "Kobenhavn/Kastrup"
-
-#~ msgid "Kobenhavn/Roskilde"
-#~ msgstr "Kobenhavn/Roskilde"
-
-#~ msgid "Kochi Airport"
-#~ msgstr "Sân bay Kochi"
-
-#~ msgid "Kodiak"
-#~ msgstr "Kodiak"
-
-#~ msgid "Kogalniceanu"
-#~ msgstr "Kogalniceanu"
-
-#~ msgid "Kogalym"
-#~ msgstr "Kogalym"
-
-#~ msgid "Koksijde"
-#~ msgstr "Koksijde"
-
-#~ msgid "Kolding/Vandrup"
-#~ msgstr "Kolding/Vandrup"
-
-#~ msgid "Koln/Bonn"
-#~ msgstr "Koln/Bonn"
-
-#~ msgid "Komatsu Ab"
-#~ msgstr "Komatsu Ab"
-
-#~ msgid "Komatsujima Ab"
-#~ msgstr "Komatsujima Ab"
-
-#~ msgid "Konya"
-#~ msgstr "Konya"
-
-#~ msgid "Korea, Democratic People's Republic of"
-#~ msgstr "Korea, Democratic People's Republic of"
-
-#~ msgid "Korea, Republic of"
-#~ msgstr "Korea, Republic of"
-
-#~ msgid "Kos"
-#~ msgstr "Kos"
-
-#~ msgid "Kotzebue"
-#~ msgstr "Kotzebue"
-
-#~ msgid "Kozani"
-#~ msgstr "Kozani"
-
-#~ msgid "Krakow"
-#~ msgstr "Krakow"
-
-#~ msgid "Krasnodar"
-#~ msgstr "Krasnodar"
-
-#~ msgid "Krasnoyarsk"
-#~ msgstr "Krasnoyarsk"
-
-#~ msgid "Kristiansand/Kjevik"
-#~ msgstr "Kristiansand/Kjevik"
-
-#~ msgid "Kristiansund/Kvernberget"
-#~ msgstr "Kristiansund/Kvernberget"
-
-#~ msgid "Kryviy Rig/Lozovatka"
-#~ msgstr "Kryviy Rig/Lozovatka"
-
-#~ msgid "Kumamoto Airport"
-#~ msgstr "Sân bay Kumamoto"
-
-#~ msgid "Kunming"
-#~ msgstr "Kunming"
-
-#~ msgid "Kushiro Airport"
-#~ msgstr "Sân bay Kushiro"
-
-#~ msgid "Kyiv/Boryspil"
-#~ msgstr "Kyiv/Boryspil"
-
-#~ msgid "Kyiv/Zhulyany"
-#~ msgstr "Kyiv/Zhulyany"
-
-#~ msgid "La Ceiba"
-#~ msgstr "La Ceiba"
-
-#~ msgid "Laconia"
-#~ msgstr "Laconia"
-
-#~ msgid "La Coruna"
-#~ msgstr "La Coruna"
-
-#~ msgid "La Crosse"
-#~ msgstr "La Crosse"
-
-#~ msgid "La Esperanza"
-#~ msgstr "La Esperanza"
-
-#~ msgid "Lafayette"
-#~ msgstr "Lafayette"
-
-#~ msgid "La Grande"
-#~ msgstr "La Grande"
-
-#~ msgid "Lahaina"
-#~ msgstr "Lahaina"
-
-#~ msgid "Lahore"
-#~ msgstr "Lahore"
-
-#~ msgid "Lajes"
-#~ msgstr "Lajes"
-
-#~ msgid "La Junta"
-#~ msgstr "La Junta"
-
-#~ msgid "Lake Charles"
-#~ msgstr "Lake Charles"
-
-#~ msgid "Lake Hood"
-#~ msgstr "Lake Hood"
-
-#~ msgid "Lakehurst"
-#~ msgstr "Lakehurst"
-
-#~ msgid "Lakeland"
-#~ msgstr "Lakeland"
-
-#~ msgid "Lake Tahoe"
-#~ msgstr "Lake Tahoe"
-
-#~ msgid "Lakeview"
-#~ msgstr "Lakeview"
-
-#~ msgid "Lamar"
-#~ msgstr "Lamar"
-
-#~ msgid "La Mesa"
-#~ msgstr "La Mesa"
-
-#~ msgid "Lamezia"
-#~ msgstr "Lamezia"
-
-#~ msgid "Lamoni"
-#~ msgstr "Lamoni"
-
-#~ msgid "Lampedusa"
-#~ msgstr "Lampedusa"
-
-#~ msgid "Lanai"
-#~ msgstr "Lanai"
-
-#~ msgid "Lancaster"
-#~ msgstr "Lancaster"
-
-#~ msgid "Lander"
-#~ msgstr "Lander"
-
-#~ msgid "Langebaanweg"
-#~ msgstr "Langebaanweg"
-
-#~ msgid "Langley AFB"
-#~ msgstr "Langley AFB"
-
-#~ msgid "Lannion"
-#~ msgstr "Lannion"
-
-#~ msgid "Lansing"
-#~ msgstr "Lansing"
-
-#~ msgid "Lanzhou"
-#~ msgstr "Lanzhou"
-
-#~ msgid "La Paz"
-#~ msgstr "La Paz"
-
-#~ msgid "La Paz/Alto"
-#~ msgstr "La Paz/Alto"
-
-#~ msgid "Laramie"
-#~ msgstr "Laramie"
-
-#~ msgid "Laredo"
-#~ msgstr "Laredo"
-
-#~ msgid "Larnaka"
-#~ msgstr "Larnaka"
-
-#~ msgid "La Romana"
-#~ msgstr "La Romana"
-
-#~ msgid "Las Americas"
-#~ msgstr "Las Americas"
-
-#~ msgid "Las Tunas"
-#~ msgstr "Las Tunas"
-
-#~ msgid "Las Vegas"
-#~ msgstr "Las Vegas"
-
-#~ msgid "Latina"
-#~ msgstr "Latina"
-
-#~ msgid "Latrobe"
-#~ msgstr "Latrobe"
-
-#~ msgid "Laughlin"
-#~ msgstr "Laughlin"
-
-#~ msgid "Laurel"
-#~ msgstr "Laurel"
-
-#~ msgid "La Verne"
-#~ msgstr "La Verne"
-
-#~ msgid "Lawrence"
-#~ msgstr "Lawrence"
-
-#~ msgid "Lawton"
-#~ msgstr "Lawton"
-
-#~ msgid "Leadville"
-#~ msgstr "Leadville"
-
-#~ msgid "Learmouth"
-#~ msgstr "Learmouth"
-
-#~ msgid "Lecce"
-#~ msgstr "Lecce"
-
-#~ msgid "Leeds and Bradford"
-#~ msgstr "Leeds and Bradford"
-
-#~ msgid "Leesburg"
-#~ msgstr "Leesburg"
-
-#~ msgid "Leeuwarden"
-#~ msgstr "Leeuwarden"
-
-#~ msgid "Le Havre-Octeville"
-#~ msgstr "Le Havre-Octeville"
-
-#~ msgid "Leipzig-Schkeuditz"
-#~ msgstr "Leipzig-Schkeuditz"
-
-#~ msgid "Leknes"
-#~ msgstr "Leknes"
-
-#~ msgid "Le Mans"
-#~ msgstr "Le Mans"
-
-#~ msgid "Le Marine"
-#~ msgstr "Le Marine"
-
-#~ msgid "Lemmon"
-#~ msgstr "Lemmon"
-
-#~ msgid "Lemoore"
-#~ msgstr "Lemoore"
-
-#~ msgid "Leticia/Vasquez Cobo"
-#~ msgstr "Leticia/Vasquez Cobo"
-
-#~ msgid "Le Touquet"
-#~ msgstr "Le Touquet"
-
-#~ msgid "Leuchars"
-#~ msgstr "Leuchars"
-
-#~ msgid "Lewisburg"
-#~ msgstr "Lewisburg"
-
-#~ msgid "Lewiston"
-#~ msgstr "Lewiston"
-
-#~ msgid "Lewistown"
-#~ msgstr "Lewistown"
-
-#~ msgid "Lexington"
-#~ msgstr "Lexington"
-
-#~ msgid "Liberal"
-#~ msgstr "Liberal"
-
-#~ msgid "Libya"
-#~ msgstr "Libya"
-
-#~ msgid "Lichtenburg"
-#~ msgstr "Lichtenburg"
-
-#~ msgid "Lidgerwood"
-#~ msgstr "Lidgerwood"
-
-#~ msgid "Liege"
-#~ msgstr "Liege"
-
-#~ msgid "Lihue"
-#~ msgstr "Lihue"
-
-#~ msgid "Lille-Lesquin"
-#~ msgstr "Lille-Lesquin"
-
-#~ msgid "Lima-Callao"
-#~ msgstr "Lima-Callao"
-
-#~ msgid "Limnos"
-#~ msgstr "Limnos"
-
-#~ msgid "Limoges"
-#~ msgstr "Limoges"
-
-#~ msgid "Limon"
-#~ msgstr "Limon"
-
-#~ msgid "Lincoln"
-#~ msgstr "Lincoln"
-
-#~ msgid "Linz"
-#~ msgstr "Linz"
-
-#~ msgid "Lisboa"
-#~ msgstr "Lisboa"
-
-#~ msgid "Lista"
-#~ msgstr "Lista"
-
-#~ msgid "Litchfield"
-#~ msgstr "Litchfield"
-
-#~ msgid "Little Rock"
-#~ msgstr "Little Rock"
-
-#~ msgid "Little Rock AFB"
-#~ msgstr "Little Rock AFB"
-
-#~ msgid "Livermore"
-#~ msgstr "Livermore"
-
-#~ msgid "Liverpool"
-#~ msgstr "Liverpool"
-
-#~ msgid "Livingston"
-#~ msgstr "Livingston"
-
-#~ msgid "Ljubljana"
-#~ msgstr "Ljubljana"
-
-#~ msgid "Logan"
-#~ msgstr "Logan"
-
-#~ msgid "Lolland Falster"
-#~ msgstr "Lolland Falster"
-
-#~ msgid "Lompoc"
-#~ msgstr "Lompoc"
-
-#~ msgid "London"
-#~ msgstr "London"
-
-#~ msgid "London/City"
-#~ msgstr "London/Thành phố"
-
-#~ msgid "London/Gatwick"
-#~ msgstr "London/Gatwick"
-
-#~ msgid "London/Heathrow"
-#~ msgstr "London/Heathrow"
-
-#~ msgid "London/Stansted"
-#~ msgstr "London/Stansted"
-
-#~ msgid "Londrina"
-#~ msgstr "Londrina"
-
-#~ msgid "Lone Rock"
-#~ msgstr "Lone Rock"
-
-#~ msgid "Long Beach"
-#~ msgstr "Long Beach"
-
-#~ msgid "Longview"
-#~ msgstr "Longview"
-
-#~ msgid "Lorient-Lann-Bihoue"
-#~ msgstr "Lorient-Lann-Bihoue"
-
-#~ msgid "Los Alamos"
-#~ msgstr "Los Alamos"
-
-#~ msgid "Los Angeles"
-#~ msgstr "Los Angeles"
-
-#~ msgid "Los Mochis"
-#~ msgstr "Los Mochis"
-
-#~ msgid "Lossiemouth"
-#~ msgstr "Lossiemouth"
-
-#~ msgid "Louisville"
-#~ msgstr "Louisville"
-
-#~ msgid "Louisville-Standiford Field"
-#~ msgstr "Louisville-Standiford Field"
-
-#~ msgid "Lousiana"
-#~ msgstr "Lousiana"
-
-#~ msgid "Lovelock"
-#~ msgstr "Lovelock"
-
-#~ msgid "Lubbock"
-#~ msgstr "Lubbock"
-
-#~ msgid "Lubeck-Blankensee"
-#~ msgstr "Lubeck-Blankensee"
-
-#~ msgid "Lufkin"
-#~ msgstr "Lufkin"
-
-#~ msgid "Lugano"
-#~ msgstr "Lugano"
-
-#~ msgid "Luqa"
-#~ msgstr "Luqa"
-
-#~ msgid "Luton"
-#~ msgstr "Luton"
-
-#~ msgid "Luxeuil"
-#~ msgstr "Luxeuil"
-
-#~ msgid "Luxor"
-#~ msgstr "Luxor"
-
-#~ msgid "Lviv"
-#~ msgstr "Lviv"
-
-#~ msgid "Lynchburg"
-#~ msgstr "Lynchburg"
-
-#~ msgid "Lyneham"
-#~ msgstr "Lyneham"
-
-#~ msgid "Lyon-Bron"
-#~ msgstr "Lyon-Bron"
-
-#~ msgid "Lyon-Satolas"
-#~ msgstr "Lyon-Satolas"
-
-#~ msgid "Maastricht"
-#~ msgstr "Maastricht"
-
-#~ msgid "Macae"
-#~ msgstr "Macae"
-
-#~ msgid "Macapa"
-#~ msgstr "Macapa"
-
-#~ msgid "Maceio"
-#~ msgstr "Maceio"
-
-#~ msgid "Macon"
-#~ msgstr "Macon"
-
-#~ msgid "Madinah"
-#~ msgstr "Madinah"
-
-#~ msgid "Madison"
-#~ msgstr "Madison"
-
-#~ msgid "Madras/Minambakkam"
-#~ msgstr "Madras/Minambakkam"
-
-#~ msgid "Madrid (Barajas)"
-#~ msgstr "Madrid (Barajas)"
-
-#~ msgid "Madrid (Cuatro Vientos)"
-#~ msgstr "Madrid (Cuatro Vientos)"
-
-#~ msgid "Magadan"
-#~ msgstr "Magadan"
-
-#~ msgid "Magdalena"
-#~ msgstr "Magdalena"
-
-#~ msgid "Maine"
-#~ msgstr "Maine"
-
-#~ msgid "Makhachkala"
-#~ msgstr "Makhachkala"
-
-#~ msgid "Makkah"
-#~ msgstr "Makkah"
-
-#~ msgid "Makung"
-#~ msgstr "Makung"
-
-#~ msgid "Malad City"
-#~ msgstr "Thành phố Malad"
-
-#~ msgid "Malaga"
-#~ msgstr "Malaga"
-
-#~ msgid "Malatya"
-#~ msgstr "Malatya"
-
-#~ msgid "Maldonado/Punta Est"
-#~ msgstr "Maldonado/Punta Est"
-
-#~ msgid "Malmo/Sturup"
-#~ msgstr "Malmo/Sturup"
-
-#~ msgid "Mammoth Lakes"
-#~ msgstr "Mammoth Lakes"
-
-#~ msgid "Managua"
-#~ msgstr "Managua"
-
-#~ msgid "Manassas"
-#~ msgstr "Manassas"
-
-#~ msgid "Manaus"
-#~ msgstr "Manaus"
-
-#~ msgid "Manchester"
-#~ msgstr "Manchester"
-
-#~ msgid "Mangilsan Ab"
-#~ msgstr "Mangilsan Ab"
-
-#~ msgid "Manhattan"
-#~ msgstr "Manhattan"
-
-#~ msgid "Manisa"
-#~ msgstr "Manisa"
-
-#~ msgid "Manistee"
-#~ msgstr "Manistee"
-
-#~ msgid "Manitoba"
-#~ msgstr "Manitoba"
-
-#~ msgid "Manitowoc"
-#~ msgstr "Manitowoc"
-
-#~ msgid "Mankato"
-#~ msgstr "Mankato"
-
-#~ msgid "Mansfield"
-#~ msgstr "Mansfield"
-
-#~ msgid "Manta"
-#~ msgstr "Manta"
-
-#~ msgid "Manzanillo"
-#~ msgstr "Manzanillo"
-
-#~ msgid "Maraba"
-#~ msgstr "Maraba"
-
-#~ msgid "Maracaibo-La Chinita"
-#~ msgstr "Maracaibo-La Chinita"
-
-#~ msgid "Maracay-B.A.Sucre"
-#~ msgstr "Maracay-B.A.Sucre"
-
-#~ msgid "Marathon"
-#~ msgstr "Marathon"
-
-#~ msgid "Mar Del Plata"
-#~ msgstr "Mar Del Plata"
-
-#~ msgid "Margarita"
-#~ msgstr "Margarita"
-
-#~ msgid "Marianna"
-#~ msgstr "Marianna"
-
-#~ msgid "Marib"
-#~ msgstr "Marib"
-
-#~ msgid "Maribor"
-#~ msgstr "Maribor"
-
-#~ msgid "Marietta"
-#~ msgstr "Marietta"
-
-#~ msgid "Marino di Ravenna"
-#~ msgstr "Marino di Ravenna"
-
-#~ msgid "Marion"
-#~ msgstr "Marion"
-
-#~ msgid "Marion-Wytheville"
-#~ msgstr "Marion-Wytheville"
-
-#~ msgid "Marseille-Provence"
-#~ msgstr "Marseille-Provence"
-
-#~ msgid "Marseilles"
-#~ msgstr "Marseilles"
-
-#~ msgid "Marshall"
-#~ msgstr "Marshall"
-
-#~ msgid "Marshalltown"
-#~ msgstr "Marshalltown"
-
-#~ msgid "Marshfield"
-#~ msgstr "Marshfield"
-
-#~ msgid "Marte"
-#~ msgstr "Marte"
-
-#~ msgid "Marthas Vineyard"
-#~ msgstr "Marthas Vineyard"
-
-#~ msgid "Martinsburg"
-#~ msgstr "Martinsburg"
-
-#~ msgid "Martinsville"
-#~ msgstr "Martinsville"
-
-#~ msgid "Maryland"
-#~ msgstr "Maryland"
-
-#~ msgid "Marysville"
-#~ msgstr "Marysville"
-
-#~ msgid "Marysville-Beale AFB"
-#~ msgstr "Marysville-Beale AFB"
-
-#~ msgid "Mashhad"
-#~ msgstr "Mashhad"
-
-#~ msgid "Masirah"
-#~ msgstr "Masirah"
-
-#~ msgid "Mason City"
-#~ msgstr "Thành phố Mason"
-
-#~ msgid "Massachusetts"
-#~ msgstr "Massachusetts"
-
-#~ msgid "Massena"
-#~ msgstr "Massena"
-
-#~ msgid "Matamoros"
-#~ msgstr "Matamoros"
-
-#~ msgid "Matsumoto Airport"
-#~ msgstr "Sân bay Matsumoto"
-
-#~ msgid "Matsushima Ab"
-#~ msgstr "Matsushima Ab"
-
-#~ msgid "Matsuyama Airport"
-#~ msgstr "Sân bay Matsuyama"
-
-#~ msgid "Mattoon"
-#~ msgstr "Mattoon"
-
-#~ msgid "Mayaguez"
-#~ msgstr "Mayaguez"
-
-#~ msgid "Mazatlan"
-#~ msgstr "Mazatlan"
-
-#~ msgid "Mazu"
-#~ msgstr "Mazu"
-
-#~ msgid "McAlester"
-#~ msgstr "McAlester"
-
-#~ msgid "McAllen"
-#~ msgstr "McAllen"
-
-#~ msgid "McCall"
-#~ msgstr "McCall"
-
-#~ msgid "McCarthy"
-#~ msgstr "McCarthy"
-
-#~ msgid "McClellan"
-#~ msgstr "McClellan"
-
-#~ msgid "McComb"
-#~ msgstr "McComb"
-
-#~ msgid "McCook"
-#~ msgstr "McCook"
-
-#~ msgid "McGrath"
-#~ msgstr "McGrath"
-
-#~ msgid "Mc Gregor"
-#~ msgstr "Mc Gregor"
-
-#~ msgid "Meacham"
-#~ msgstr "Meacham"
-
-#~ msgid "Medford"
-#~ msgstr "Medford"
-
-#~ msgid "Medicine Lodge"
-#~ msgstr "Medicine Lodge"
-
-#~ msgid "Mehamn"
-#~ msgstr "Mehamn"
-
-#~ msgid "Mekoryuk"
-#~ msgstr "Mekoryuk"
-
-#~ msgid "Melbourne"
-#~ msgstr "Melbourne"
-
-#~ msgid "Melfa"
-#~ msgstr "Melfa"
-
-#~ msgid "Melilla"
-#~ msgstr "Melilla"
-
-#~ msgid "Memambetsu Airport"
-#~ msgstr "Sân bay Memambetsu"
-
-#~ msgid "Memphis"
-#~ msgstr "Memphis"
-
-#~ msgid "Memphis-NAS"
-#~ msgstr "Memphis-NAS"
-
-#~ msgid "Mendoza"
-#~ msgstr "Mendoza"
-
-#~ msgid "Mene Grande"
-#~ msgstr "Mene Grande"
-
-#~ msgid "Menominee"
-#~ msgstr "Menominee"
-
-#~ msgid "Menorca"
-#~ msgstr "Menorca"
-
-#~ msgid "Merced"
-#~ msgstr "Merced"
-
-#~ msgid "Merida"
-#~ msgstr "Merida"
-
-#~ msgid "Meridian"
-#~ msgstr "Meridian"
-
-#~ msgid "Meridian-Lauderdale"
-#~ msgstr "Meridian-Lauderdale"
-
-#~ msgid "Merril Field"
-#~ msgstr "Merril Field"
-
-#~ msgid "Mersa Matruh"
-#~ msgstr "Mersa Matruh"
-
-#~ msgid "Mesa-Falcon Field"
-#~ msgstr "Mesa-Falcon Field"
-
-#~ msgid "Metabaru Ab"
-#~ msgstr "Metabaru Ab"
-
-#~ msgid "Metz-Frescaty"
-#~ msgstr "Metz-Frescaty"
-
-#~ msgid "Mexicali"
-#~ msgstr "Mexicali"
-
-#~ msgid "Miami"
-#~ msgstr "Miami"
-
-#~ msgid "Miami-Kendall"
-#~ msgstr "Miami-Kendall"
-
-#~ msgid "Miami-Opa Locka"
-#~ msgstr "Miami-Opa Locka"
-
-#~ msgid "Michigan"
-#~ msgstr "Michigan"
-
-#~ msgid "Middle East"
-#~ msgstr "Middle East"
-
-#~ msgid "Middleton Island"
-#~ msgstr "Đảo Middleton"
-
-#~ msgid "Middletown"
-#~ msgstr "Middletown"
-
-#~ msgid "Midland"
-#~ msgstr "Midland"
-
-#~ msgid "Miho Ab"
-#~ msgstr "Miho Ab"
-
-#~ msgid "Milano/Linate"
-#~ msgstr "Milano/Linate"
-
-#~ msgid "Milano/Malpensa"
-#~ msgstr "Milano/Malpensa"
-
-#~ msgid "Miles City"
-#~ msgstr "Thành phố Miles"
-
-#~ msgid "Milford"
-#~ msgstr "Milford"
-
-#~ msgid "Millinocket"
-#~ msgstr "Millinocket"
-
-#~ msgid "Millville"
-#~ msgstr "Millville"
-
-#~ msgid "Milton"
-#~ msgstr "Milton"
-
-#~ msgid "Milwaukee"
-#~ msgstr "Milwaukee"
-
-#~ msgid "Milwaukee-Timmerman"
-#~ msgstr "Milwaukee-Timmerman"
-
-#~ msgid "Minamitorishima"
-#~ msgstr "Minamitorishima"
-
-#~ msgid "Minatitlan"
-#~ msgstr "Minatitlan"
-
-#~ msgid "Minchumina"
-#~ msgstr "Minchumina"
-
-#~ msgid "Mineralnye Vody"
-#~ msgstr "Mineralnye Vody"
-
-#~ msgid "Mineral Wells"
-#~ msgstr "Mineral Wells"
-
-#~ msgid "Minneapolis"
-#~ msgstr "Minneapolis"
-
-#~ msgid "Minneapolis [2]"
-#~ msgstr "Minneapolis [2]"
-
-#~ msgid "Minneapolis [3]"
-#~ msgstr "Minneapolis [3]"
-
-#~ msgid "Minnesota"
-#~ msgstr "Minnesota"
-
-#~ msgid "Minocqua"
-#~ msgstr "Minocqua"
-
-#~ msgid "Minot"
-#~ msgstr "Minot"
-
-#~ msgid "Minot AFB"
-#~ msgstr "Minot AFB"
-
-#~ msgid "Misawa Ab"
-#~ msgstr "Misawa Ab"
-
-#~ msgid "Mississippi"
-#~ msgstr "Mississippi"
-
-#~ msgid "Missoula"
-#~ msgstr "Missoula"
-
-#~ msgid "Missouri"
-#~ msgstr "Missouri"
-
-#~ msgid "Mitchell"
-#~ msgstr "Mitchell"
-
-#~ msgid "Mitilini"
-#~ msgstr "Mitilini"
-
-#~ msgid "Miyakejima Airport"
-#~ msgstr "Sân bay Miyakejima"
-
-#~ msgid "Miyazaki Airport"
-#~ msgstr "Sân bay Miyazaki"
-
-#~ msgid "Moa"
-#~ msgstr "Moa"
-
-#~ msgid "Mobile Downtown"
-#~ msgstr "Mobile Downtown"
-
-#~ msgid "Mobile Regional Airport"
-#~ msgstr "Sân bay Mobile Regional"
-
-#~ msgid "Mobridge"
-#~ msgstr "Mobridge"
-
-#~ msgid "Modesto"
-#~ msgstr "Modesto"
-
-#~ msgid "Mo I Rana"
-#~ msgstr "Mo I Rana"
-
-#~ msgid "Mojave"
-#~ msgstr "Mojave"
-
-#~ msgid "Molde"
-#~ msgstr "Molde"
-
-#~ msgid "Moldova"
-#~ msgstr "Moldova"
-
-#~ msgid "Moline-Quad Cities"
-#~ msgstr "Moline-Quad Cities"
-
-#~ msgid "Molokai"
-#~ msgstr "Molokai"
-
-#~ msgid "Mombetsu Airport"
-#~ msgstr "Sân bay Mombetsu"
-
-#~ msgid "Monchengladbach"
-#~ msgstr "Monchengladbach"
-
-#~ msgid "Monclova"
-#~ msgstr "Monclova"
-
-#~ msgid "Moncton"
-#~ msgstr "Moncton"
-
-#~ msgid "Monida"
-#~ msgstr "Monida"
-
-#~ msgid "Monpellier-Mediterrannee"
-#~ msgstr "Monpellier-Mediterrannee"
-
-#~ msgid "Monroe"
-#~ msgstr "Monroe"
-
-#~ msgid "Montague"
-#~ msgstr "Montague"
-
-#~ msgid "Montana"
-#~ msgstr "Montana"
-
-#~ msgid "Mont-de-Marsan"
-#~ msgstr "Mont-de-Marsan"
-
-#~ msgid "Monte Argentario"
-#~ msgstr "Monte Argentario"
-
-#~ msgid "Monte Bisbino"
-#~ msgstr "Monte Bisbino"
-
-#~ msgid "Monte Calamita"
-#~ msgstr "Monte Calamita"
-
-#~ msgid "Monte Cimone"
-#~ msgstr "Monte Cimone"
-
-#~ msgid "Montego Bay"
-#~ msgstr "Vịnh Montego"
-
-#~ msgid "Monte Malanotte"
-#~ msgstr "Monte Malanotte"
-
-#~ msgid "Monterey"
-#~ msgstr "Monterey"
-
-#~ msgid "Monterrey"
-#~ msgstr "Monterrey"
-
-#~ msgid "Monte Scuro"
-#~ msgstr "Monte Scuro"
-
-#~ msgid "Monte Terminillo"
-#~ msgstr "Monte Terminillo"
-
-#~ msgid "Montevideo/Carrasco"
-#~ msgstr "Montevideo/Carrasco"
-
-#~ msgid "Montgomery"
-#~ msgstr "Montgomery"
-
-#~ msgid "Montgomery-Maxwell AFB"
-#~ msgstr "Montgomery-Maxwell AFB"
-
-#~ msgid "Monticello"
-#~ msgstr "Monticello"
-
-#~ msgid "Montpelier"
-#~ msgstr "Montpelier"
-
-#~ msgid "Montreal Dorval"
-#~ msgstr "Montreal Dorval"
-
-#~ msgid "Montreal Mirabel"
-#~ msgstr "Montreal Mirabel"
-
-#~ msgid "Montreal Saint-Hubert"
-#~ msgstr "Montreal Saint-Hubert"
-
-#~ msgid "Montrose"
-#~ msgstr "Montrose"
-
-#~ msgid "Montrose (2)"
-#~ msgstr "Montrose (2)"
-
-#~ msgid "Morelia"
-#~ msgstr "Morelia"
-
-#~ msgid "Morgantown"
-#~ msgstr "Morgantown"
-
-#~ msgid "Moriarty"
-#~ msgstr "Moriarty"
-
-#~ msgid "Morristown"
-#~ msgstr "Morristown"
-
-#~ msgid "Moscow Domodedovo"
-#~ msgstr "Moscow Domodedovo"
-
-#~ msgid "Moscow Sheremetyevo"
-#~ msgstr "Moscow Sheremetyevo"
-
-#~ msgid "Moses Lake"
-#~ msgstr "Moses Lake"
-
-#~ msgid "Mosinee"
-#~ msgstr "Mosinee"
-
-#~ msgid "Mosjoen"
-#~ msgstr "Mosjoen"
-
-#~ msgid "Moultrie"
-#~ msgstr "Moultrie"
-
-#~ msgid "Mountain Home"
-#~ msgstr "Mountain Home"
-
-#~ msgid "Mountain View"
-#~ msgstr "Mountain View"
-
-#~ msgid "Mount Clemens"
-#~ msgstr "Mount Clemens"
-
-#~ msgid "Mount Holly"
-#~ msgstr "Mount Holly"
-
-#~ msgid "Mount Shasta"
-#~ msgstr "Mount Shasta"
-
-#~ msgid "Mount Vernon"
-#~ msgstr "Mount Vernon"
-
-#~ msgid "Mount Wilson"
-#~ msgstr "Mount Wilson"
-
-#~ msgid "Mt Washington"
-#~ msgstr "Mt Washington"
-
-#~ msgid "Mugla/Dalaman"
-#~ msgstr "Mugla/Dalaman"
-
-#~ msgid "Muir"
-#~ msgstr "Muir"
-
-#~ msgid "Mullan"
-#~ msgstr "Mullan"
-
-#~ msgid "Mullen"
-#~ msgstr "Mullen"
-
-#~ msgid "Munchen"
-#~ msgstr "Munchen"
-
-#~ msgid "Muncie"
-#~ msgstr "Muncie"
-
-#~ msgid "Munster/Osnabruck"
-#~ msgstr "Munster/Osnabruck"
-
-#~ msgid "Murcia"
-#~ msgstr "Murcia"
-
-#~ msgid "Murmansk"
-#~ msgstr "Murmansk"
-
-#~ msgid "Mus"
-#~ msgstr "Mus"
-
-#~ msgid "Muscatine"
-#~ msgstr "Muscatine"
-
-#~ msgid "Muscle Shoals"
-#~ msgstr "Muscle Shoals"
-
-#~ msgid "Muskegon"
-#~ msgstr "Muskegon"
-
-#~ msgid "Mykonos"
-#~ msgstr "Mykonos"
-
-#~ msgid "Myrtle Beach"
-#~ msgstr "Myrtle Beach"
-
-#~ msgid "Nabesna/Devil Mt."
-#~ msgstr "Nabesna/Devil Mt."
-
-#~ msgid "Nacogdoches"
-#~ msgstr "Nacogdoches"
-
-#~ msgid "Nagasaki Airport"
-#~ msgstr "Sân bay Nagasaki"
-
-#~ msgid "Nagoya Airport"
-#~ msgstr "Sân bay Nagoya"
-
-#~ msgid "Nagpur Sonegaon"
-#~ msgstr "Nagpur Sonegaon"
-
-#~ msgid "Naha Airport"
-#~ msgstr "Sân bay Naha"
-
-#~ msgid "Najran"
-#~ msgstr "Najran"
-
-#~ msgid "Nakashibetsu Airport"
-#~ msgstr "Sân bay Nakashibetsu"
-
-#~ msgid "Nalchik"
-#~ msgstr "Nalchik"
-
-#~ msgid "Namsos"
-#~ msgstr "Namsos"
-
-#~ msgid "Nancy-Essey"
-#~ msgstr "Nancy-Essey"
-
-#~ msgid "Nancy-Ochey"
-#~ msgstr "Nancy-Ochey"
-
-#~ msgid "Nankishirahama Airport"
-#~ msgstr "Sân bay Nankishirahama"
-
-#~ msgid "Nanning"
-#~ msgstr "Nanning"
-
-#~ msgid "Nantes Adlantique"
-#~ msgstr "Nantes Adlantique"
-
-#~ msgid "Nantucket"
-#~ msgstr "Nantucket"
-
-#~ msgid "Napa"
-#~ msgstr "Napa"
-
-#~ msgid "Naples"
-#~ msgstr "Naples"
-
-#~ msgid "Napoli"
-#~ msgstr "Napoli"
-
-#~ msgid "Narvik"
-#~ msgstr "Narvik"
-
-#~ msgid "Nasa Shuttle"
-#~ msgstr "Nasa Shuttle"
-
-#~ msgid "Nashua"
-#~ msgstr "Nashua"
-
-#~ msgid "Nashville"
-#~ msgstr "Nashville"
-
-#~ msgid "Nassau"
-#~ msgstr "Nassau"
-
-#~ msgid "Natal"
-#~ msgstr "Natal"
-
-#~ msgid "Natchez"
-#~ msgstr "Natchez"
-
-#~ msgid "Nawabshah"
-#~ msgstr "Nawabshah"
-
-#~ msgid "Nebraska"
-#~ msgstr "Nebraska"
-
-#~ msgid "Needles"
-#~ msgstr "Needles"
-
-#~ msgid "Nenana"
-#~ msgstr "Nenana"
-
-#~ msgid "Neuquen"
-#~ msgstr "Neuquen"
-
-#~ msgid "Nevada"
-#~ msgstr "Nevada"
-
-#~ msgid "Newark"
-#~ msgstr "Newark"
-
-#~ msgid "New Bedford"
-#~ msgstr "New Bedford"
-
-#~ msgid "New Bern"
-#~ msgstr "New Bern"
-
-#~ msgid "New Braunfels"
-#~ msgstr "New Braunfels"
-
-#~ msgid "New Brunswick"
-#~ msgstr "New Brunswick"
-
-#~ msgid "Newburgh"
-#~ msgstr "Newburgh"
-
-#~ msgid "Newcastle"
-#~ msgstr "Newcastle"
-
-#~ msgid "New Delhi/Palam"
-#~ msgstr "New Delhi/Palam"
-
-#~ msgid "Newfoundland"
-#~ msgstr "Newfoundland"
-
-#~ msgid "New Hampshire"
-#~ msgstr "New Hampshire"
-
-#~ msgid "New Haven"
-#~ msgstr "New Haven"
-
-#~ msgid "New Iberia"
-#~ msgstr "New Iberia"
-
-#~ msgid "New Jersey"
-#~ msgstr "New Jersey"
-
-#~ msgid "New Mexico"
-#~ msgstr "New Mexico"
-
-#~ msgid "New Orleans"
-#~ msgstr "New Orleans"
-
-#~ msgid "New Orleans-Lakefront"
-#~ msgstr "New Orleans-Lakefront"
-
-#~ msgid "New Orleans NAS"
-#~ msgstr "New Orleans NAS"
-
-#~ msgid "Newport"
-#~ msgstr "Newport"
-
-#~ msgid "Newport News"
-#~ msgstr "Newport News"
-
-#~ msgid "New Port Richey"
-#~ msgstr "New Port Richey"
-
-#~ msgid "New River"
-#~ msgstr "New River"
-
-#~ msgid "New Tokyo International Airport"
-#~ msgstr "Sân bay quốc tế New Tokyo"
-
-#~ msgid "Newton"
-#~ msgstr "Newton"
-
-#~ msgid "New York"
-#~ msgstr "New York"
-
-#~ msgid "New York-JFK Arpt"
-#~ msgstr "New York-JFK Arpt"
-
-#~ msgid "New York-La Guardia"
-#~ msgstr "New York-La Guardia"
-
-#~ msgid "Niagara Falls"
-#~ msgstr "Niagara Falls"
-
-#~ msgid "Nice-Cote d'Azur"
-#~ msgstr "Nice-Cote d'Azur"
-
-#~ msgid "Niigata Airport"
-#~ msgstr "Sân bay Niigata"
-
-#~ msgid "Nimes-Garons"
-#~ msgstr "Nimes-Garons"
-
-#~ msgid "Nipawin"
-#~ msgstr "Nipawin"
-
-#~ msgid "Nis"
-#~ msgstr "Nis"
-
-#~ msgid "Nizhny Novgorod"
-#~ msgstr "Nizhny Novgorod"
-
-#~ msgid "N Las Vegas"
-#~ msgstr "N Las Vegas"
-
-#~ msgid "N Myrtle Beach"
-#~ msgstr "N Myrtle Beach"
-
-#~ msgid "Nogales"
-#~ msgstr "Nogales"
-
-#~ msgid "Nome"
-#~ msgstr "Nome"
-
-#~ msgid "Norfolk"
-#~ msgstr "Norfolk"
-
-#~ msgid "Norfolk NAS"
-#~ msgstr "Norfolk NAS"
-
-#~ msgid "Norrkoping"
-#~ msgstr "Norrkoping"
-
-#~ msgid "North Adams"
-#~ msgstr "North Adams"
-
-#~ msgid "North Bend"
-#~ msgstr "North Bend"
-
-#~ msgid "North Conway"
-#~ msgstr "North Conway"
-
-#~ msgid "North Dakota"
-#~ msgstr "North Dakota"
-
-#~ msgid "Northeast Philadelphia"
-#~ msgstr "Northeast Philadelphia"
-
-#~ msgid "North Kingstown"
-#~ msgstr "North Kingstown"
-
-#~ msgid "North Platte"
-#~ msgstr "North Platte"
-
-#~ msgid "Northway"
-#~ msgstr "Northway"
-
-#~ msgid "Northwest Territories"
-#~ msgstr "Northwest Territories"
-
-#~ msgid "Norwich"
-#~ msgstr "Norwich"
-
-#~ msgid "Norwood"
-#~ msgstr "Norwood"
-
-#~ msgid "Notodden"
-#~ msgstr "Notodden"
-
-#~ msgid "Novara/Cameri"
-#~ msgstr "Novara/Cameri"
-
-#~ msgid "Nova Scotia"
-#~ msgstr "Nova Scotia"
-
-#~ msgid "Novosibirsk"
-#~ msgstr "Novosibirsk"
-
-#~ msgid "Nueva Gerona"
-#~ msgstr "Nueva Gerona"
-
-#~ msgid "Nueva Ocotepeque"
-#~ msgstr "Nueva Ocotepeque"
-
-#~ msgid "Nuevo Laredo"
-#~ msgstr "Nuevo Laredo"
-
-#~ msgid "Nurnberg"
-#~ msgstr "Nurnberg"
-
-#~ msgid "Nyutabaru Ab"
-#~ msgstr "Nyutabaru Ab"
-
-#~ msgid "Oahu"
-#~ msgstr "Oahu"
-
-#~ msgid "Oak Harbor"
-#~ msgstr "Oak Harbor"
-
-#~ msgid "Oakland"
-#~ msgstr "Oakland"
-
-#~ msgid "Oaxaca"
-#~ msgstr "Oaxaca"
-
-#~ msgid "Oberpfaffenhofen"
-#~ msgstr "Oberpfaffenhofen"
-
-#~ msgid "Obihiro Airport"
-#~ msgstr "Sân bay Obihiro"
-
-#~ msgid "Ocala"
-#~ msgstr "Ocala"
-
-#~ msgid "Oceanside"
-#~ msgstr "Oceanside"
-
-#~ msgid "Odense"
-#~ msgstr "Odense"
-
-#~ msgid "Odesa"
-#~ msgstr "Odesa"
-
-#~ msgid "Oelwen"
-#~ msgstr "Oelwen"
-
-#~ msgid "Ogden"
-#~ msgstr "Ogden"
-
-#~ msgid "Ogden-Hill AFB"
-#~ msgstr "Ogden-Hill AFB"
-
-#~ msgid "Ogdensburg"
-#~ msgstr "Ogdensburg"
-
-#~ msgid "Ohio"
-#~ msgstr "Ohio"
-
-#~ msgid "Ohrid"
-#~ msgstr "Ohrid"
-
-#~ msgid "Oita Airport"
-#~ msgstr "Sân bay Oita"
-
-#~ msgid "Ojika Island"
-#~ msgstr "Đảo Ojika"
-
-#~ msgid "Okayama Airport"
-#~ msgstr "Sân bay Okayama"
-
-#~ msgid "Oki Airport"
-#~ msgstr "Sân bay Oki"
-
-#~ msgid "Okinoerabu"
-#~ msgstr "Okinoerabu"
-
-#~ msgid "Oklahoma"
-#~ msgstr "Oklahoma"
-
-#~ msgid "Oklahoma City"
-#~ msgstr "Thành phố Oklahoma"
-
-#~ msgid "Oklahoma City-Bethany"
-#~ msgstr "Thành phố Oklahoma-Bethany"
-
-#~ msgid "Oklahoma City-Midwest City"
-#~ msgstr "Thành phố Oklahoma-Thành phố Midwest"
-
-#~ msgid "Okushiri Island"
-#~ msgstr "Đảo Okushiri"
-
-#~ msgid "Olathe"
-#~ msgstr "Olathe"
-
-#~ msgid "Olathe/Ind."
-#~ msgstr "Olathe/Ind."
-
-#~ msgid "Olbia"
-#~ msgstr "Olbia"
-
-#~ msgid "Olympia"
-#~ msgstr "Olympia"
-
-#~ msgid "Omaha"
-#~ msgstr "Omaha"
-
-#~ msgid "Omaha-Bellevue"
-#~ msgstr "Omaha-Bellevue"
-
-#~ msgid "Omak"
-#~ msgstr "Omak"
-
-#~ msgid "Ominato Ab"
-#~ msgstr "Ominato Ab"
-
-#~ msgid "Omsk"
-#~ msgstr "Omsk"
-
-#~ msgid "O'Neill"
-#~ msgstr "O'Neill"
-
-#~ msgid "Ontario"
-#~ msgstr "Ontario"
-
-#~ msgid "Oostende"
-#~ msgstr "Oostende"
-
-#~ msgid "Oran"
-#~ msgstr "Oran"
-
-#~ msgid "Oran/Es Senia"
-#~ msgstr "Oran/Es Senia"
-
-#~ msgid "Orange"
-#~ msgstr "Orange"
-
-#~ msgid "Orange City"
-#~ msgstr "Thành phố Cam"
-
-#~ msgid "Ord-Sharp"
-#~ msgstr "Ord-Sharp"
-
-#~ msgid "Oregon"
-#~ msgstr "Oregon"
-
-#~ msgid "Orenburg"
-#~ msgstr "Orenburg"
-
-#~ msgid "Orland"
-#~ msgstr "Orland"
-
-#~ msgid "Orlando"
-#~ msgstr "Orlando"
-
-#~ msgid "Orlando (Orlando International)"
-#~ msgstr "Orlando (Orlando International)"
-
-#~ msgid "Orsta-Volda"
-#~ msgstr "Orsta-Volda"
-
-#~ msgid "Oruro"
-#~ msgstr "Oruro"
-
-#~ msgid "Osaka International Airport"
-#~ msgstr "Sân bay quốc tế Osaka"
-
-#~ msgid "Osan Ab"
-#~ msgstr "Osan Ab"
-
-#~ msgid "Oscoda"
-#~ msgstr "Oscoda"
-
-#~ msgid "Oseberg A"
-#~ msgstr "Oseberg A"
-
-#~ msgid "Oshima Airport"
-#~ msgstr "Sân bay Oshima"
-
-#~ msgid "Oshkosh"
-#~ msgstr "Oshkosh"
-
-#~ msgid "Oslo/Gardenmoen"
-#~ msgstr "Oslo/Gardenmoen"
-
-#~ msgid "Ostrava"
-#~ msgstr "Ostrava"
-
-#~ msgid "Ottawa"
-#~ msgstr "Ottawa"
-
-#~ msgid "Ottumwa"
-#~ msgstr "Ottumwa"
-
-#~ msgid "Owensboro"
-#~ msgstr "Owensboro"
-
-#~ msgid "Owyhee"
-#~ msgstr "Owyhee"
-
-#~ msgid "Oxford"
-#~ msgstr "Oxford"
-
-#~ msgid "Oxnard"
-#~ msgstr "Oxnard"
-
-#~ msgid "Ozark"
-#~ msgstr "Ozark"
-
-#~ msgid "Ozuki Ab"
-#~ msgstr "Ozuki Ab"
-
-#~ msgid "Paderborn-Haxterberg"
-#~ msgstr "Paderborn-Haxterberg"
-
-#~ msgid "Padova"
-#~ msgstr "Padova"
-
-#~ msgid "Paducah"
-#~ msgstr "Paducah"
-
-#~ msgid "Paekado"
-#~ msgstr "Paekado"
-
-#~ msgid "Paengnyongdo Ab"
-#~ msgstr "Paengnyongdo Ab"
-
-#~ msgid "Paganella"
-#~ msgstr "Paganella"
-
-#~ msgid "Pa Kuei/Bakuai"
-#~ msgstr "Pa Kuei/Bakuai"
-
-#~ msgid "Palacios"
-#~ msgstr "Palacios"
-
-#~ msgid "Palermo"
-#~ msgstr "Palermo"
-
-#~ msgid "Palma de Mallorca"
-#~ msgstr "Palma de Mallorca"
-
-#~ msgid "Palmdale"
-#~ msgstr "Palmdale"
-
-#~ msgid "Palmer"
-#~ msgstr "Palmer"
-
-#~ msgid "Palm Springs"
-#~ msgstr "Palm Springs"
-
-#~ msgid "Palo Alto"
-#~ msgstr "Palo Alto"
-
-#~ msgid "Pamplona"
-#~ msgstr "Pamplona"
-
-#~ msgid "Panama City"
-#~ msgstr "Thành phố Panama"
-
-#~ msgid "Pantelleria"
-#~ msgstr "Pantelleria"
-
-#~ msgid "Papa"
-#~ msgstr "Papa"
-
-#~ msgid "Paphos"
-#~ msgstr "Paphos"
-
-#~ msgid "Paris"
-#~ msgstr "Paris"
-
-#~ msgid "Paris/Charles De Gaulle"
-#~ msgstr "Paris/Charles De Gaulle"
-
-#~ msgid "Paris/Le Bourget"
-#~ msgstr "Paris/Le Bourget"
-
-#~ msgid "Paris/Orly"
-#~ msgstr "Paris/Orly"
-
-#~ msgid "Parkersburg"
-#~ msgstr "Parkersburg"
-
-#~ msgid "Pasco"
-#~ msgstr "Pasco"
-
-#~ msgid "Paso De Los Libres"
-#~ msgstr "Paso De Los Libres"
-
-#~ msgid "Paso Robles"
-#~ msgstr "Paso Robles"
-
-#~ msgid "Passo dei Giovi"
-#~ msgstr "Passo dei Giovi"
-
-#~ msgid "Passo della Cisa"
-#~ msgstr "Passo della Cisa"
-
-#~ msgid "Passo Resia"
-#~ msgstr "Passo Resia"
-
-#~ msgid "Passo Rolle"
-#~ msgstr "Passo Rolle"
-
-#~ msgid "Patna"
-#~ msgstr "Patna"
-
-#~ msgid "Patterson"
-#~ msgstr "Patterson"
-
-#~ msgid "Patuxent River"
-#~ msgstr "Patuxent River"
-
-#~ msgid "Pau/Pyrenees"
-#~ msgstr "Pau/Pyrenees"
-
-#~ msgid "Paxson"
-#~ msgstr "Paxson"
-
-#~ msgid "Paysandu"
-#~ msgstr "Paysandu"
-
-#~ msgid "Payson"
-#~ msgstr "Payson"
-
-#~ msgid "Pellston"
-#~ msgstr "Pellston"
-
-#~ msgid "Pelotas"
-#~ msgstr "Pelotas"
-
-#~ msgid "Pendleton"
-#~ msgstr "Pendleton"
-
-#~ msgid "Pennsylvania"
-#~ msgstr "Pennsylvania"
-
-#~ msgid "Penn Yan"
-#~ msgstr "Penn Yan"
-
-#~ msgid "Pensacola"
-#~ msgstr "Pensacola"
-
-#~ msgid "Pensacola NAS"
-#~ msgstr "Pensacola NAS"
-
-#~ msgid "People's Republic of China"
-#~ msgstr "People's Republic of China"
-
-#~ msgid "Peoria"
-#~ msgstr "Peoria"
-
-#~ msgid "Pequot Lakes"
-#~ msgstr "Pequot Lakes"
-
-#~ msgid "Pereira/Matecana"
-#~ msgstr "Pereira/Matecana"
-
-#~ msgid "Perm"
-#~ msgstr "Perm"
-
-#~ msgid "Perpignan-Rivesaltes"
-#~ msgstr "Perpignan-Rivesaltes"
-
-#~ msgid "Perry-Foley"
-#~ msgstr "Perry-Foley"
-
-#~ msgid "Perth"
-#~ msgstr "Perth"
-
-#~ msgid "Perugia"
-#~ msgstr "Perugia"
-
-#~ msgid "Pescara"
-#~ msgstr "Pescara"
-
-#~ msgid "Petersburg"
-#~ msgstr "Petersburg"
-
-#~ msgid "Petropavlovsk-Kamchatsky"
-#~ msgstr "Petropavlovsk-Kamchatsky"
-
-#~ msgid "Petrozavodsk"
-#~ msgstr "Petrozavodsk"
-
-#~ msgid "Philadelphia"
-#~ msgstr "Philadelphia"
-
-#~ msgid "Philip"
-#~ msgstr "Philip"
-
-#~ msgid "Philipsburg"
-#~ msgstr "Philipsburg"
-
-#~ msgid "Phillips"
-#~ msgstr "Phillips"
-
-#~ msgid "Phoenix"
-#~ msgstr "Phoenix"
-
-#~ msgid "Phoenix-Deer Valley"
-#~ msgstr "Phoenix-Deer Valley"
-
-#~ msgid "Phoenix-Goodyear"
-#~ msgstr "Phoenix-Goodyear"
-
-#~ msgid "Phoenix-Luke AFB"
-#~ msgstr "Phoenix-Luke AFB"
-
-#~ msgid "Piacenza"
-#~ msgstr "Piacenza"
-
-#~ msgid "Pian Rosa"
-#~ msgstr "Pian Rosa"
-
-#~ msgid "Piedras Negras"
-#~ msgstr "Piedras Negras"
-
-#~ msgid "Pierre"
-#~ msgstr "Pierre"
-
-#~ msgid "Pietersburg"
-#~ msgstr "Pietersburg"
-
-#~ msgid "Pikeville"
-#~ msgstr "Pikeville"
-
-#~ msgid "Pine Bluff"
-#~ msgstr "Pine Bluff"
-
-#~ msgid "Pingtung North"
-#~ msgstr "Pingtung North"
-
-#~ msgid "Pingtung South"
-#~ msgstr "Pingtung South"
-
-#~ msgid "Pirassununga"
-#~ msgstr "Pirassununga"
-
-#~ msgid "Pisa"
-#~ msgstr "Pisa"
-
-#~ msgid "Pisco"
-#~ msgstr "Pisco"
-
-#~ msgid "Pittsburgh"
-#~ msgstr "Pittsburgh"
-
-#~ msgid "Pittsburgh-West Mifflin"
-#~ msgstr "Pittsburgh-West Mifflin"
-
-#~ msgid "Plattsburg"
-#~ msgstr "Plattsburg"
-
-#~ msgid "Plovdiv"
-#~ msgstr "Plovdiv"
-
-#~ msgid "Plymouth"
-#~ msgstr "Plymouth"
-
-#~ msgid "Pocatello"
-#~ msgstr "Pocatello"
-
-#~ msgid "Pocos De Caldas"
-#~ msgstr "Pocos De Caldas"
-
-#~ msgid "Podgorica"
-#~ msgstr "Podgorica"
-
-#~ msgid "Podgorica Titograd"
-#~ msgstr "Podgorica Titograd"
-
-#~ msgid "Pohang Ab"
-#~ msgstr "Pohang Ab"
-
-#~ msgid "Point Hope"
-#~ msgstr "Point Hope"
-
-#~ msgid "Point Lay"
-#~ msgstr "Point Lay"
-
-#~ msgid "Point Mugu"
-#~ msgstr "Point Mugu"
-
-#~ msgid "Point Piedras Blanca"
-#~ msgstr "Point Piedras Blanca"
-
-#~ msgid "Pompano Beach"
-#~ msgstr "Pompano Beach"
-
-#~ msgid "Ponca City"
-#~ msgstr "Thành phố Ponca"
-
-#~ msgid "Ponce"
-#~ msgstr "Ponce"
-
-#~ msgid "Ponta Pora"
-#~ msgstr "Ponta Pora"
-
-#~ msgid "Pontiac"
-#~ msgstr "Pontiac"
-
-#~ msgid "Pope AFB"
-#~ msgstr "Pope AFB"
-
-#~ msgid "Poplar Bluff"
-#~ msgstr "Poplar Bluff"
-
-#~ msgid "Poprad"
-#~ msgstr "Poprad"
-
-#~ msgid "Port Alexander"
-#~ msgstr "Port Alexander"
-
-#~ msgid "Port Alsworth"
-#~ msgstr "Port Alsworth"
-
-#~ msgid "Port Angeles"
-#~ msgstr "Port Angeles"
-
-#~ msgid "Port-Au-Prince"
-#~ msgstr "Port-Au-Prince"
-
-#~ msgid "Port Elizabeth"
-#~ msgstr "Port Elizabeth"
-
-#~ msgid "Porterville"
-#~ msgstr "Porterville"
-
-#~ msgid "Port Hardy"
-#~ msgstr "Port Hardy"
-
-#~ msgid "Port Hedland"
-#~ msgstr "Port Hedland"
-
-#~ msgid "Port Heiden"
-#~ msgstr "Port Heiden"
-
-#~ msgid "Portland"
-#~ msgstr "Portland"
-
-#~ msgid "Porto Alegre"
-#~ msgstr "Porto Alegre"
-
-#~ msgid "Porto Alegre Apt"
-#~ msgstr "Porto Alegre Apt"
-
-#~ msgid "Portoroz"
-#~ msgstr "Portoroz"
-
-#~ msgid "Porto Santo"
-#~ msgstr "Porto Santo"
-
-#~ msgid "Porto Velho"
-#~ msgstr "Porto Velho"
-
-#~ msgid "Port Said"
-#~ msgstr "Port Said"
-
-#~ msgid "Portsmouth"
-#~ msgstr "Portsmouth"
-
-#~ msgid "Posadas"
-#~ msgstr "Posadas"
-
-#~ msgid "Potosi"
-#~ msgstr "Potosi"
-
-#~ msgid "Poughkeepsie"
-#~ msgstr "Poughkeepsie"
-
-#~ msgid "Pownal"
-#~ msgstr "Pownal"
-
-#~ msgid "Poza Rica"
-#~ msgstr "Poza Rica"
-
-#~ msgid "Poznan"
-#~ msgstr "Poznan"
-
-#~ msgid "Praha"
-#~ msgstr "Praha"
-
-#~ msgid "Pratica di Mare"
-#~ msgstr "Pratica di Mare"
-
-#~ msgid "Prescott"
-#~ msgstr "Prescott"
-
-#~ msgid "Presidente Prudente"
-#~ msgstr "Presidente Prudente"
-
-#~ msgid "Presque Isle"
-#~ msgstr "Presque Isle"
-
-#~ msgid "Prestwick"
-#~ msgstr "Prestwick"
-
-#~ msgid "Pretoria"
-#~ msgstr "Pretoria"
-
-#~ msgid "Preveza"
-#~ msgstr "Preveza"
-
-#~ msgid "Price-Carbon"
-#~ msgstr "Price-Carbon"
-
-#~ msgid "Pristina"
-#~ msgstr "Pristina"
-
-#~ msgid "Providence"
-#~ msgstr "Providence"
-
-#~ msgid "Provincetown"
-#~ msgstr "Provincetown"
-
-#~ msgid "Provo"
-#~ msgstr "Provo"
-
-#~ msgid "Pskov"
-#~ msgstr "Pskov"
-
-#~ msgid "Pucallpa"
-#~ msgstr "Pucallpa"
-
-#~ msgid "Pudahuel"
-#~ msgstr "Pudahuel"
-
-#~ msgid "Puebla"
-#~ msgstr "Puebla"
-
-#~ msgid "Pueblo"
-#~ msgstr "Pueblo"
-
-#~ msgid "Puerto Barrios"
-#~ msgstr "Puerto Barrios"
-
-#~ msgid "Puerto Cabezas"
-#~ msgstr "Puerto Cabezas"
-
-#~ msgid "Puerto Escondido"
-#~ msgstr "Puerto Escondido"
-
-#~ msgid "Puerto Lempira"
-#~ msgstr "Puerto Lempira"
-
-#~ msgid "Puerto Limon"
-#~ msgstr "Puerto Limon"
-
-#~ msgid "Puerto Maldonado"
-#~ msgstr "Puerto Maldonado"
-
-#~ msgid "Puerto Montt"
-#~ msgstr "Puerto Montt"
-
-#~ msgid "Puerto Plata"
-#~ msgstr "Puerto Plata"
-
-#~ msgid "Puerto Suarez"
-#~ msgstr "Puerto Suarez"
-
-#~ msgid "Puerto Vallarta"
-#~ msgstr "Puerto Vallarta"
-
-#~ msgid "Pula"
-#~ msgstr "Pula"
-
-#~ msgid "Pullman"
-#~ msgstr "Pullman"
-
-#~ msgid "Punta Arenas"
-#~ msgstr "Punta Arenas"
-
-#~ msgid "Punta Cana"
-#~ msgstr "Punta Cana"
-
-#~ msgid "Punta Gorda"
-#~ msgstr "Punta Gorda"
-
-#~ msgid "Puntilla Lake"
-#~ msgstr "Puntilla Lake"
-
-#~ msgid "Pusan/Kimhae"
-#~ msgstr "Pusan/Kimhae"
-
-#~ msgid "Pyongtaek Ab"
-#~ msgstr "Pyongtaek Ab"
-
-#~ msgid "Pyongyang"
-#~ msgstr "Pyongyang"
-
-#~ msgid "Quantico"
-#~ msgstr "Quantico"
-
-#~ msgid "Quebec"
-#~ msgstr "Quebec"
-
-#~ msgid "Quebec City"
-#~ msgstr "Thành phố Quebec"
-
-#~ msgid "Queretaro"
-#~ msgstr "Queretaro"
-
-#~ msgid "Quillayute"
-#~ msgstr "Quillayute"
-
-#~ msgid "Quimper"
-#~ msgstr "Quimper"
-
-#~ msgid "Quincy"
-#~ msgstr "Quincy"
-
-#~ msgid "Quito/Mariscal Sucre"
-#~ msgstr "Quito/Mariscal Sucre"
-
-#~ msgid "Rabat"
-#~ msgstr "Rabat"
-
-#~ msgid "Raduzhny"
-#~ msgstr "Raduzhny"
-
-#~ msgid "Rafha"
-#~ msgstr "Rafha"
-
-#~ msgid "Raleigh-Durham"
-#~ msgstr "Raleigh-Durham"
-
-#~ msgid "Randolph AFB"
-#~ msgstr "Randolph AFB"
-
-#~ msgid "Rapid City"
-#~ msgstr "Thành phố Rapid"
-
-#~ msgid "Rapid City-Ellsworth AFB"
-#~ msgstr "Thành phố Rapid-Ellsworth AFB"
-
-#~ msgid "Ras Al Khaimah"
-#~ msgstr "Ras Al Khaimah"
-
-#~ msgid "Rawlins"
-#~ msgstr "Rawlins"
-
-#~ msgid "Reading"
-#~ msgstr "Reading"
-
-#~ msgid "Rebun Island"
-#~ msgstr "Đảo Rebun"
-
-#~ msgid "Recife"
-#~ msgstr "Recife"
-
-#~ msgid "Red Bluff"
-#~ msgstr "Red Bluff"
-
-#~ msgid "Redding"
-#~ msgstr "Redding"
-
-#~ msgid "Redig"
-#~ msgstr "Redig"
-
-#~ msgid "Redmond"
-#~ msgstr "Redmond"
-
-#~ msgid "Red Oak"
-#~ msgstr "Red Oak"
-
-#~ msgid "Redwood Falls"
-#~ msgstr "Redwood Falls"
-
-#~ msgid "Reggio Calabria"
-#~ msgstr "Reggio Calabria"
-
-#~ msgid "Regina"
-#~ msgstr "Regina"
-
-#~ msgid "Reims-Champagne"
-#~ msgstr "Reims-Champagne"
-
-#~ msgid "Rennes"
-#~ msgstr "Rennes"
-
-#~ msgid "Reno"
-#~ msgstr "Reno"
-
-#~ msgid "Renton"
-#~ msgstr "Renton"
-
-#~ msgid "Resistencia"
-#~ msgstr "Resistencia"
-
-#~ msgid "Reus"
-#~ msgstr "Reus"
-
-#~ msgid "Reyes"
-#~ msgstr "Reyes"
-
-#~ msgid "Reykjavik"
-#~ msgstr "Reykjavik"
-
-#~ msgid "Reynosa"
-#~ msgstr "Reynosa"
-
-#~ msgid "Rhinelander"
-#~ msgstr "Rhinelander"
-
-#~ msgid "Rhode Island"
-#~ msgstr "Đảo Rhode"
-
-#~ msgid "Riberalta"
-#~ msgstr "Riberalta"
-
-#~ msgid "Richmond"
-#~ msgstr "Richmond"
-
-#~ msgid "Rickenbacker"
-#~ msgstr "Rickenbacker"
-
-#~ msgid "Rieti"
-#~ msgstr "Rieti"
-
-#~ msgid "Rifle"
-#~ msgstr "Rifle"
-
-#~ msgid "Rijeka"
-#~ msgstr "Rijeka"
-
-#~ msgid "Rimini"
-#~ msgstr "Rimini"
-
-#~ msgid "Rio De Janeiro"
-#~ msgstr "Rio De Janeiro"
-
-#~ msgid "Rio Gallegos"
-#~ msgstr "Rio Gallegos"
-
-#~ msgid "Rio Grande"
-#~ msgstr "Rio Grande"
-
-#~ msgid "Rioja"
-#~ msgstr "Rioja"
-
-#~ msgid "Rio / Jacarepagua"
-#~ msgstr "Rio / Jacarepagua"
-
-#~ msgid "Rionegro/J.M.Cordova"
-#~ msgstr "Rionegro/J.M.Cordova"
-
-#~ msgid "Rishiri Island"
-#~ msgstr "Đảo Rishiri"
-
-#~ msgid "Rivas"
-#~ msgstr "Rivas"
-
-#~ msgid "Rivera"
-#~ msgstr "Rivera"
-
-#~ msgid "Riverside"
-#~ msgstr "Riverside"
-
-#~ msgid "Riverside/March AFB"
-#~ msgstr "Riverside/March AFB"
-
-#~ msgid "Riverton"
-#~ msgstr "Riverton"
-
-#~ msgid "Rivne"
-#~ msgstr "Rivne"
-
-#~ msgid "Rivolto"
-#~ msgstr "Rivolto"
-
-#~ msgid "Riyadh"
-#~ msgstr "Riyadh"
-
-#~ msgid "Roanoke"
-#~ msgstr "Roanoke"
-
-#~ msgid "Roatan"
-#~ msgstr "Roatan"
-
-#~ msgid "Robore"
-#~ msgstr "Robore"
-
-#~ msgid "Rochester"
-#~ msgstr "Rochester"
-
-#~ msgid "Rockford"
-#~ msgstr "Rockford"
-
-#~ msgid "Rockland"
-#~ msgstr "Rockland"
-
-#~ msgid "Rockport"
-#~ msgstr "Rockport"
-
-#~ msgid "Rock Springs"
-#~ msgstr "Rock Springs"
-
-#~ msgid "Rocky Mount"
-#~ msgstr "Rocky Mount"
-
-#~ msgid "Rodos"
-#~ msgstr "Rodos"
-
-#~ msgid "Rogers"
-#~ msgstr "Rogers"
-
-#~ msgid "Roma/Ciampino"
-#~ msgstr "Roma/Ciampino"
-
-#~ msgid "Roma/Fiumicino"
-#~ msgstr "Roma/Fiumicino"
-
-#~ msgid "Roma/Urbe"
-#~ msgstr "Roma/Urbe"
-
-#~ msgid "Rome-Russell"
-#~ msgstr "Rome-Russell"
-
-#~ msgid "Ronchi de' Legionari"
-#~ msgstr "Ronchi de' Legionari"
-
-#~ msgid "Ronneby"
-#~ msgstr "Ronneby"
-
-#~ msgid "Roosevelt"
-#~ msgstr "Roosevelt"
-
-#~ msgid "Roros"
-#~ msgstr "Roros"
-
-#~ msgid "Rorvik/Ryum"
-#~ msgstr "Rorvik/Ryum"
-
-#~ msgid "Rosario"
-#~ msgstr "Rosario"
-
-#~ msgid "Roseburg"
-#~ msgstr "Roseburg"
-
-#~ msgid "Roseglen"
-#~ msgstr "Roseglen"
-
-#~ msgid "Rost"
-#~ msgstr "Rost"
-
-#~ msgid "Rostov-Na-Donu"
-#~ msgstr "Rostov-Na-Donu"
-
-#~ msgid "Roswell"
-#~ msgstr "Roswell"
-
-#~ msgid "Rotterdam"
-#~ msgstr "Rotterdam"
-
-#~ msgid "Rouen-Valle de Seine"
-#~ msgstr "Rouen-Valle de Seine"
-
-#~ msgid "Ruidoso-Sierra Blanca"
-#~ msgstr "Ruidoso-Sierra Blanca"
-
-#~ msgid "Rurrenabaque"
-#~ msgstr "Rurrenabaque"
-
-#~ msgid "Russell"
-#~ msgstr "Russell"
-
-#~ msgid "Russia"
-#~ msgstr "Russia"
-
-#~ msgid "Rutland"
-#~ msgstr "Rutland"
-
-#~ msgid "Rygge"
-#~ msgstr "Rygge"
-
-#~ msgid "Rzeszow"
-#~ msgstr "Rzeszow"
-
-#~ msgid "Saarbrucken"
-#~ msgstr "Saarbrucken"
-
-#~ msgid "Sabine Pass"
-#~ msgstr "Sabine Pass"
-
-#~ msgid "Sacramento"
-#~ msgstr "Sacramento"
-
-#~ msgid "Sacramento-Woodland"
-#~ msgstr "Sacramento-Woodland"
-
-#~ msgid "Safford-Municipal Airport"
-#~ msgstr "Sân bay Safford-Municipal"
-
-#~ msgid "Saginaw"
-#~ msgstr "Saginaw"
-
-#~ msgid "Saint Anthony"
-#~ msgstr "Saint Anthony"
-
-#~ msgid "Saint-Brieuc-Armor"
-#~ msgstr "Saint-Brieuc-Armor"
-
-#~ msgid "Saint-Dizier-Robinson"
-#~ msgstr "Saint-Dizier-Robinson"
-
-#~ msgid "Saint-Etienne-Boutheon"
-#~ msgstr "Saint-Etienne-Boutheon"
-
-#~ msgid "Saint Mary's"
-#~ msgstr "Saint Mary's"
-
-#~ msgid "Saint Mawgan"
-#~ msgstr "Saint Mawgan"
-
-#~ msgid "Saint-Nazaire-Montoir"
-#~ msgstr "Saint-Nazaire-Montoir"
-
-#~ msgid "Saint Paul"
-#~ msgstr "Saint Paul"
-
-#~ msgid "Saiq"
-#~ msgstr "Saiq"
-
-#~ msgid "Salalah"
-#~ msgstr "Salalah"
-
-#~ msgid "Salem"
-#~ msgstr "Salem"
-
-#~ msgid "Salida"
-#~ msgstr "Salida"
-
-#~ msgid "Salida-Harriet"
-#~ msgstr "Salida-Harriet"
-
-#~ msgid "Salina"
-#~ msgstr "Salina"
-
-#~ msgid "Salinas"
-#~ msgstr "Salinas"
-
-#~ msgid "Salisbury"
-#~ msgstr "Salisbury"
-
-#~ msgid "Salmon"
-#~ msgstr "Salmon"
-
-#~ msgid "Salmon (2)"
-#~ msgstr "Salmon (2)"
-
-#~ msgid "Salta"
-#~ msgstr "Salta"
-
-#~ msgid "Saltillo"
-#~ msgstr "Saltillo"
-
-#~ msgid "Salt Lake City"
-#~ msgstr "Thành phố Salt Lake"
-
-#~ msgid "Salto"
-#~ msgstr "Salto"
-
-#~ msgid "Salt point"
-#~ msgstr "Salt point"
-
-#~ msgid "Salvador"
-#~ msgstr "Salvador"
-
-#~ msgid "Salzburg"
-#~ msgstr "Salzburg"
-
-#~ msgid "Samara"
-#~ msgstr "Samara"
-
-#~ msgid "Samos"
-#~ msgstr "Samos"
-
-#~ msgid "Samsun"
-#~ msgstr "Samsun"
-
-#~ msgid "Sana'A"
-#~ msgstr "Sana'A"
-
-#~ msgid "San Andres Isla/Sesquicentenario"
-#~ msgstr "San Andres Isla/Sesquicentenario"
-
-#~ msgid "San Angelo"
-#~ msgstr "San Angelo"
-
-#~ msgid "San Antonio"
-#~ msgstr "San Antonio"
-
-#~ msgid "San Antonio Del Tachira"
-#~ msgstr "San Antonio Del Tachira"
-
-#~ msgid "San Antonio-Kelly AFB"
-#~ msgstr "San Antonio-Kelly AFB"
-
-#~ msgid "San Antonio-Stinson"
-#~ msgstr "San Antonio-Stinson"
-
-#~ msgid "San Carlos"
-#~ msgstr "San Carlos"
-
-#~ msgid "Sandane"
-#~ msgstr "Sandane"
-
-#~ msgid "Sandberg"
-#~ msgstr "Sandberg"
-
-#~ msgid "Sanderson"
-#~ msgstr "Sanderson"
-
-#~ msgid "San Diego"
-#~ msgstr "San Diego"
-
-#~ msgid "San Diego-Brown"
-#~ msgstr "San Diego-Brown"
-
-#~ msgid "San Diego-Miramar"
-#~ msgstr "San Diego-Miramar"
-
-#~ msgid "San Diego-Montgomery"
-#~ msgstr "San Diego-Montgomery"
-
-#~ msgid "San Diego-North Island"
-#~ msgstr "Đảo San Diego-North"
-
-#~ msgid "San Diego-Santee"
-#~ msgstr "San Diego-Santee"
-
-#~ msgid "Sandnessjoen/Stokka"
-#~ msgstr "Sandnessjoen/Stokka"
-
-#~ msgid "Sand Point"
-#~ msgstr "Sand Point"
-
-#~ msgid "San Fernando De Apure"
-#~ msgstr "San Fernando De Apure"
-
-#~ msgid "Sanford"
-#~ msgstr "Sanford"
-
-#~ msgid "San Francisco"
-#~ msgstr "San Francisco"
-
-#~ msgid "Sangju"
-#~ msgstr "Sangju"
-
-#~ msgid "San Ignacio De Velasco"
-#~ msgstr "San Ignacio De Velasco"
-
-#~ msgid "San Joaquin"
-#~ msgstr "San Joaquin"
-
-#~ msgid "San Jose"
-#~ msgstr "San Jose"
-
-#~ msgid "San Jose De Chiquitos"
-#~ msgstr "San Jose De Chiquitos"
-
-#~ msgid "San Jose del Cabo"
-#~ msgstr "San Jose del Cabo"
-
-#~ msgid "San Jose-Santa Clara"
-#~ msgstr "San Jose-Santa Clara"
-
-#~ msgid "San Juan"
-#~ msgstr "San Juan"
-
-#~ msgid "Sankt-Peterburg"
-#~ msgstr "Sankt-Peterburg"
-
-#~ msgid "Sanliurfa"
-#~ msgstr "Sanliurfa"
-
-#~ msgid "San Luis Obispo"
-#~ msgstr "San Luis Obispo"
-
-#~ msgid "San Luis Potosi"
-#~ msgstr "San Luis Potosi"
-
-#~ msgid "San Miguel"
-#~ msgstr "San Miguel"
-
-#~ msgid "San Nicholas Island"
-#~ msgstr "Đảo San Nicholas"
-
-#~ msgid "San Salvador"
-#~ msgstr "San Salvador"
-
-#~ msgid "San Sebastian"
-#~ msgstr "San Sebastian"
-
-#~ msgid "Santa Ana"
-#~ msgstr "Santa Ana"
-
-#~ msgid "Santa Barbara"
-#~ msgstr "Santa Barbara"
-
-#~ msgid "Santa Cruz"
-#~ msgstr "Santa Cruz"
-
-#~ msgid "Santa Fe"
-#~ msgstr "Santa Fe"
-
-#~ msgid "Santa Maria"
-#~ msgstr "Santa Maria"
-
-#~ msgid "Santa Marta/Simon Bolivar"
-#~ msgstr "Santa Marta/Simon Bolivar"
-
-#~ msgid "Santa Monica"
-#~ msgstr "Santa Monica"
-
-#~ msgid "Santander"
-#~ msgstr "Santander"
-
-#~ msgid "Santarem"
-#~ msgstr "Santarem"
-
-#~ msgid "Santa Rosa"
-#~ msgstr "Santa Rosa"
-
-#~ msgid "Santa Rosa de Copan"
-#~ msgstr "Santa Rosa de Copan"
-
-#~ msgid "Santiago"
-#~ msgstr "Santiago"
-
-#~ msgid "Santiago de Cuba"
-#~ msgstr "Santiago de Cuba"
-
-#~ msgid "Santiago Del Estero"
-#~ msgstr "Santiago Del Estero"
-
-#~ msgid "Santorini"
-#~ msgstr "Santorini"
-
-#~ msgid "Santos"
-#~ msgstr "Santos"
-
-#~ msgid "Sao Jose Dos Campo"
-#~ msgstr "Sao Jose Dos Campo"
-
-#~ msgid "Sao Luiz"
-#~ msgstr "Sao Luiz"
-
-#~ msgid "Sao Paulo"
-#~ msgstr "Sao Paulo"
-
-#~ msgid "Sapporo Ab"
-#~ msgstr "Sapporo Ab"
-
-#~ msgid "Sarajevo"
-#~ msgstr "Sarajevo"
-
-#~ msgid "Saranac Lake"
-#~ msgstr "Saranac Lake"
-
-#~ msgid "Sarasota"
-#~ msgstr "Sarasota"
-
-#~ msgid "Saratov"
-#~ msgstr "Saratov"
-
-#~ msgid "Sarzana"
-#~ msgstr "Sarzana"
-
-#~ msgid "Saskatchewan"
-#~ msgstr "Saskatchewan"
-
-#~ msgid "Saskatoon"
-#~ msgstr "Saskatoon"
-
-#~ msgid "Sauce Viejo"
-#~ msgstr "Sauce Viejo"
-
-#~ msgid "Sault Ste Marie"
-#~ msgstr "Sault Ste Marie"
-
-#~ msgid "Savannah"
-#~ msgstr "Savannah"
-
-#~ msgid "Savannah-Hunter AAF"
-#~ msgstr "Savannah-Hunter AAF"
-
-#~ msgid "Sawyer AFB"
-#~ msgstr "Sawyer AFB"
-
-#~ msgid "Sayun"
-#~ msgstr "Sayun"
-
-#~ msgid "Scatsta"
-#~ msgstr "Scatsta"
-
-#~ msgid "Schaffen"
-#~ msgstr "Schaffen"
-
-#~ msgid "Schenectady"
-#~ msgstr "Schenectady"
-
-#~ msgid "Scilly Isles"
-#~ msgstr "Scilly Isles"
-
-#~ msgid "Scottsbluff"
-#~ msgstr "Scottsbluff"
-
-#~ msgid "Scottsdale"
-#~ msgstr "Scottsdale"
-
-#~ msgid "Scranton"
-#~ msgstr "Scranton"
-
-#~ msgid "Seattle"
-#~ msgstr "Seattle"
-
-#~ msgid "Seattle-Boeing"
-#~ msgstr "Seattle-Boeing"
-
-#~ msgid "Sedalia"
-#~ msgstr "Sedalia"
-
-#~ msgid "Seeb"
-#~ msgstr "Seeb"
-
-#~ msgid "Selanik"
-#~ msgstr "Selanik"
-
-#~ msgid "Sendai Airport"
-#~ msgstr "Sân bay Sendai"
-
-#~ msgid "Seoul E Ab"
-#~ msgstr "Seoul E Ab"
-
-#~ msgid "Seoul/Kimp'O International Airport"
-#~ msgstr "Sân bay quốc tế Seoul/Kimp'O "
-
-#~ msgid "Seoul/Yongdungp'O Rokaf Wc"
-#~ msgstr "Seoul/Yongdungp'O Rokaf Wc"
-
-#~ msgid "Sept-Iles"
-#~ msgstr "Sept-Iles"
-
-#~ msgid "Seul Choix Pt"
-#~ msgstr "Seul Choix Pt"
-
-#~ msgid "Sevilla"
-#~ msgstr "Sevilla"
-
-#~ msgid "Seward"
-#~ msgstr "Seward"
-
-#~ msgid "Sexton Summit"
-#~ msgstr "Sexton Summit"
-
-#~ msgid "Shanghai"
-#~ msgstr "Shanghai"
-
-#~ msgid "Shannon"
-#~ msgstr "Shannon"
-
-#~ msgid "Sharjah"
-#~ msgstr "Sharjah"
-
-#~ msgid "Sharm El Sheikhintl"
-#~ msgstr "Sharm El Sheikhintl"
-
-#~ msgid "Sharurah"
-#~ msgstr "Sharurah"
-
-#~ msgid "Shawbury"
-#~ msgstr "Shawbury"
-
-#~ msgid "Shearwater"
-#~ msgstr "Shearwater"
-
-#~ msgid "Sheboygan"
-#~ msgstr "Sheboygan"
-
-#~ msgid "Sheldon"
-#~ msgstr "Sheldon"
-
-#~ msgid "Shelter Cove"
-#~ msgstr "Shelter Cove"
-
-#~ msgid "Shelton"
-#~ msgstr "Shelton"
-
-#~ msgid "Shenandoah"
-#~ msgstr "Shenandoah"
-
-#~ msgid "Sheridan"
-#~ msgstr "Sheridan"
-
-#~ msgid "Sherman-Denison"
-#~ msgstr "Sherman-Denison"
-
-#~ msgid "Shimofusa Ab"
-#~ msgstr "Shimofusa Ab"
-
-#~ msgid "Shingle Point"
-#~ msgstr "Shingle Point"
-
-#~ msgid "Shiraz"
-#~ msgstr "Shiraz"
-
-#~ msgid "Shishmaref"
-#~ msgstr "Shishmaref"
-
-#~ msgid "Shizuhama Ab"
-#~ msgstr "Shizuhama Ab"
-
-#~ msgid "Shoreham"
-#~ msgstr "Shoreham"
-
-#~ msgid "Show Low"
-#~ msgstr "Show Low"
-
-#~ msgid "Shreveport Downtown"
-#~ msgstr "Shreveport Downtown"
-
-#~ msgid "Shreveport Regional"
-#~ msgstr "Shreveport Regional"
-
-#~ msgid "Sidney"
-#~ msgstr "Sidney"
-
-#~ msgid "Sigonella"
-#~ msgstr "Sigonella"
-
-#~ msgid "Siloam Springs"
-#~ msgstr "Siloam Springs"
-
-#~ msgid "Silver City"
-#~ msgstr "Thành phố Silver"
-
-#~ msgid "Sindal"
-#~ msgstr "Sindal"
-
-#~ msgid "Sioux City"
-#~ msgstr "Thành phố Sioux"
-
-#~ msgid "Sioux Falls"
-#~ msgstr "Sioux Falls"
-
-#~ msgid "Sitka"
-#~ msgstr "Sitka"
-
-#~ msgid "Sivas"
-#~ msgstr "Sivas"
-
-#~ msgid "Sivrihisar"
-#~ msgstr "Sivrihisar"
-
-#~ msgid "Skagway"
-#~ msgstr "Skagway"
-
-#~ msgid "Skiathos"
-#~ msgstr "Skiathos"
-
-#~ msgid "Skien/Geiteryggen"
-#~ msgstr "Skien/Geiteryggen"
-
-#~ msgid "Skive"
-#~ msgstr "Skive"
-
-#~ msgid "Skopje"
-#~ msgstr "Skopje"
-
-#~ msgid "Skwentna"
-#~ msgstr "Skwentna"
-
-#~ msgid "Slana"
-#~ msgstr "Slana"
-
-#~ msgid "Smithers"
-#~ msgstr "Smithers"
-
-#~ msgid "Smyrna"
-#~ msgstr "Smyrna"
-
-#~ msgid "Snowshoe Lake"
-#~ msgstr "Snowshoe Lake"
-
-#~ msgid "Sochi"
-#~ msgstr "Sochi"
-
-#~ msgid "Socorro"
-#~ msgstr "Socorro"
-
-#~ msgid "Socotra"
-#~ msgstr "Socotra"
-
-#~ msgid "Soda Springs"
-#~ msgstr "Soda Springs"
-
-#~ msgid "Sofia"
-#~ msgstr "Sofia"
-
-#~ msgid "Sogndal"
-#~ msgstr "Sogndal"
-
-#~ msgid "Soldotna"
-#~ msgstr "Soldotna"
-
-#~ msgid "Somerset"
-#~ msgstr "Somerset"
-
-#~ msgid "Sonderborg"
-#~ msgstr "Sonderborg"
-
-#~ msgid "Songmu Ab"
-#~ msgstr "Songmu Ab"
-
-#~ msgid "Sorkjosen"
-#~ msgstr "Sorkjosen"
-
-#~ msgid "Southampton"
-#~ msgstr "Southampton"
-
-#~ msgid "South Bend"
-#~ msgstr "South Bend"
-
-#~ msgid "South Carolina"
-#~ msgstr "South Carolina"
-
-#~ msgid "South Dakota"
-#~ msgstr "South Dakota"
-
-#~ msgid "Southend"
-#~ msgstr "Southend"
-
-#~ msgid "South Marsh Island"
-#~ msgstr "Đảo South Marsh"
-
-#~ msgid "South Timbalier"
-#~ msgstr "South Timbalier"
-
-#~ msgid "Sparrevohn"
-#~ msgstr "Sparrevohn"
-
-#~ msgid "Spencer"
-#~ msgstr "Spencer"
-
-#~ msgid "Spickard"
-#~ msgstr "Spickard"
-
-#~ msgid "Split"
-#~ msgstr "Split"
-
-#~ msgid "Spokane"
-#~ msgstr "Spokane"
-
-#~ msgid "Spokane-Parkwater"
-#~ msgstr "Spokane-Parkwater"
-
-#~ msgid "Springbok"
-#~ msgstr "Springbok"
-
-#~ msgid "Springfield"
-#~ msgstr "Springfield"
-
-#~ msgid "Stampede Pass"
-#~ msgstr "Stampede Pass"
-
-#~ msgid "State College"
-#~ msgstr "State College"
-
-#~ msgid "Staunton"
-#~ msgstr "Staunton"
-
-#~ msgid "Stavanger/Sola"
-#~ msgstr "Stavanger/Sola"
-
-#~ msgid "Staverton"
-#~ msgstr "Staverton"
-
-#~ msgid "Stavropol"
-#~ msgstr "Stavropol"
-
-#~ msgid "St Cloud"
-#~ msgstr "St Cloud"
-
-#~ msgid "Steamboat Springs"
-#~ msgstr "Steamboat Springs"
-
-#~ msgid "Stephenville"
-#~ msgstr "Stephenville"
-
-#~ msgid "St. George"
-#~ msgstr "St. George"
-
-#~ msgid "Stillwater"
-#~ msgstr "Stillwater"
-
-#~ msgid "St. John's"
-#~ msgstr "St. John's"
-
-#~ msgid "St Johnsbury"
-#~ msgstr "St Johnsbury"
-
-#~ msgid "St Joseph"
-#~ msgstr "St Joseph"
-
-#~ msgid "St Louis"
-#~ msgstr "St Louis"
-
-#~ msgid "St Louis-Spirit"
-#~ msgstr "St Louis-Spirit"
-
-#~ msgid "Stockholm (Arlanda)"
-#~ msgstr "Stockholm (Arlanda)"
-
-#~ msgid "Stockholm (Bromma)"
-#~ msgstr "Stockholm (Bromma)"
-
-#~ msgid "Stockton"
-#~ msgstr "Stockton"
-
-#~ msgid "Stokmarknes/Skagen"
-#~ msgstr "Stokmarknes/Skagen"
-
-#~ msgid "Stord/Sorstokken"
-#~ msgstr "Stord/Sorstokken"
-
-#~ msgid "Storm Lake"
-#~ msgstr "Storm Lake"
-
-#~ msgid "Stornoway"
-#~ msgstr "Stornoway"
-
-#~ msgid "St Paul"
-#~ msgstr "St Paul"
-
-#~ msgid "St Petersburg"
-#~ msgstr "St Petersburg"
-
-#~ msgid "St Petersburg / Clearwater"
-#~ msgstr "St Petersburg / Clearwater"
-
-#~ msgid "Strasbourg"
-#~ msgstr "Strasbourg"
-
-#~ msgid "Strevell"
-#~ msgstr "Strevell"
-
-#~ msgid "St Simon's Island"
-#~ msgstr "Đảo St Simon's"
-
-#~ msgid "Stumpy Point"
-#~ msgstr "Stumpy Point"
-
-#~ msgid "Sturgeon Bay"
-#~ msgstr "Vịnh Sturgeon"
-
-#~ msgid "Stuttgart"
-#~ msgstr "Stuttgart"
-
-#~ msgid "Sucre"
-#~ msgstr "Sucre"
-
-#~ msgid "Sumburgh"
-#~ msgstr "Sumburgh"
-
-#~ msgid "Sumter"
-#~ msgstr "Sumter"
-
-#~ msgid "Sumter (2)"
-#~ msgstr "Sumter (2)"
-
-#~ msgid "Sundsvall-Harnosand"
-#~ msgstr "Sundsvall-Harnosand"
-
-#~ msgid "Sungshan/Taipei"
-#~ msgstr "Sungshan/Taipei"
-
-#~ msgid "Superior"
-#~ msgstr "Superior"
-
-#~ msgid "Sutton"
-#~ msgstr "Sutton"
-
-#~ msgid "Suwon Ab"
-#~ msgstr "Suwon Ab"
-
-#~ msgid "Svalbard"
-#~ msgstr "Svalbard"
-
-#~ msgid "Svolvaer/Helle"
-#~ msgstr "Svolvaer/Helle"
-
-#~ msgid "Swift Current"
-#~ msgstr "Swift Current"
-
-#~ msgid "Sydney"
-#~ msgstr "Sydney"
-
-#~ msgid "Syktyvkar"
-#~ msgstr "Syktyvkar"
-
-#~ msgid "Sympheropol"
-#~ msgstr "Sympheropol"
-
-#~ msgid "Syracuse"
-#~ msgstr "Syracuse"
-
-#~ msgid "Szczecin"
-#~ msgstr "Szczecin"
-
-#~ msgid "Szombathely"
-#~ msgstr "Szombathely"
-
-#~ msgid "Tabatinga"
-#~ msgstr "Tabatinga"
-
-#~ msgid "Tabriz"
-#~ msgstr "Tabriz"
-
-#~ msgid "Tabuk"
-#~ msgstr "Tabuk"
-
-#~ msgid "Tachikawa Ab"
-#~ msgstr "Tachikawa Ab"
-
-#~ msgid "Tacna"
-#~ msgstr "Tacna"
-
-#~ msgid "Tacoma"
-#~ msgstr "Tacoma"
-
-#~ msgid "Tacoma-Lakewood"
-#~ msgstr "Tacoma-Lakewood"
-
-#~ msgid "Tacuarembo"
-#~ msgstr "Tacuarembo"
-
-#~ msgid "Taegu"
-#~ msgstr "Taegu"
-
-#~ msgid "Taegu Ab"
-#~ msgstr "Taegu Ab"
-
-#~ msgid "Taejon"
-#~ msgstr "Taejon"
-
-#~ msgid "Tahoe Valley"
-#~ msgstr "Tahoe Valley"
-
-#~ msgid "Taichung"
-#~ msgstr "Taichung"
-
-#~ msgid "Taif"
-#~ msgstr "Taif"
-
-#~ msgid "Tainan"
-#~ msgstr "Tainan"
-
-#~ msgid "Taiyuan"
-#~ msgstr "Taiyuan"
-
-#~ msgid "Taiz"
-#~ msgstr "Taiz"
-
-#~ msgid "Tajima"
-#~ msgstr "Tajima"
-
-#~ msgid "Takamatsu Airport"
-#~ msgstr "Sân bay Takamatsu"
-
-#~ msgid "Talara"
-#~ msgstr "Talara"
-
-#~ msgid "Talkeetna"
-#~ msgstr "Talkeetna"
-
-#~ msgid "Tallahassee"
-#~ msgstr "Tallahassee"
-
-#~ msgid "Tallinn"
-#~ msgstr "Tallinn"
-
-#~ msgid "Tamanrasset"
-#~ msgstr "Tamanrasset"
-
-#~ msgid "Tamanrasset/Aguenna"
-#~ msgstr "Tamanrasset/Aguenna"
-
-#~ msgid "Tampa"
-#~ msgstr "Tampa"
-
-#~ msgid "Tampa-Macdill AFB"
-#~ msgstr "Tampa-Macdill AFB"
-
-#~ msgid "Tampere"
-#~ msgstr "Tampere"
-
-#~ msgid "Tampico"
-#~ msgstr "Tampico"
-
-#~ msgid "Tanana"
-#~ msgstr "Tanana"
-
-#~ msgid "Tanegashima Airport"
-#~ msgstr "Sân bay Tanegashima"
-
-#~ msgid "Taos"
-#~ msgstr "Taos"
-
-#~ msgid "Taoyuan"
-#~ msgstr "Taoyuan"
-
-#~ msgid "Tapachula"
-#~ msgstr "Tapachula"
-
-#~ msgid "Taranto"
-#~ msgstr "Taranto"
-
-#~ msgid "Tarbes"
-#~ msgstr "Tarbes"
-
-#~ msgid "Tarija"
-#~ msgstr "Tarija"
-
-#~ msgid "Tarvisio"
-#~ msgstr "Tarvisio"
-
-#~ msgid "Tatalina"
-#~ msgstr "Tatalina"
-
-#~ msgid "Tateyama Ab"
-#~ msgstr "Tateyama Ab"
-
-#~ msgid "Taunton"
-#~ msgstr "Taunton"
-
-#~ msgid "Tebessa"
-#~ msgstr "Tebessa"
-
-#~ msgid "Tees-Side"
-#~ msgstr "Tees-Side"
-
-#~ msgid "Tegucigalpa"
-#~ msgstr "Tegucigalpa"
-
-#~ msgid "Tehran-Mehrabad"
-#~ msgstr "Tehran-Mehrabad"
-
-#~ msgid "Tela"
-#~ msgstr "Tela"
-
-#~ msgid "Temple"
-#~ msgstr "Temple"
-
-#~ msgid "Tennessee"
-#~ msgstr "Tennessee"
-
-#~ msgid "Tepic"
-#~ msgstr "Tepic"
-
-#~ msgid "Teresina"
-#~ msgstr "Teresina"
-
-#~ msgid "Terre Haute"
-#~ msgstr "Terre Haute"
-
-#~ msgid "Terrell"
-#~ msgstr "Terrell"
-
-#~ msgid "Teterboro"
-#~ msgstr "Teterboro"
-
-#~ msgid "Texarkana"
-#~ msgstr "Texarkana"
-
-#~ msgid "Texas"
-#~ msgstr "Texas"
-
-#~ msgid "The Dalles"
-#~ msgstr "The Dalles"
-
-#~ msgid "Thessaloniki"
-#~ msgstr "Thessaloniki"
-
-#~ msgid "Thief River Falls"
-#~ msgstr "Thief River Falls"
-
-#~ msgid "Thiruvananthapuram"
-#~ msgstr "Thiruvananthapuram"
-
-#~ msgid "Thisted"
-#~ msgstr "Thisted"
-
-#~ msgid "Thompson Falls"
-#~ msgstr "Thompson Falls"
-
-#~ msgid "Thumrait"
-#~ msgstr "Thumrait"
-
-#~ msgid "Tianjin"
-#~ msgstr "Tianjin"
-
-#~ msgid "Tijuana"
-#~ msgstr "Tijuana"
-
-#~ msgid "Timisoara"
-#~ msgstr "Timisoara"
-
-#~ msgid "Tin City"
-#~ msgstr "Thành phố Tin"
-
-#~ msgid "Tirana"
-#~ msgstr "Tirana"
-
-#~ msgid "Tiree"
-#~ msgstr "Tiree"
-
-#~ msgid "Tirgu Mures"
-#~ msgstr "Tirgu Mures"
-
-#~ msgid "Tiruchchirapalli"
-#~ msgstr "Tiruchchirapalli"
-
-#~ msgid "Titusville"
-#~ msgstr "Titusville"
-
-#~ msgid "Tivat"
-#~ msgstr "Tivat"
-
-#~ msgid "Tlemcen Zenata"
-#~ msgstr "Tlemcen Zenata"
-
-#~ msgid "Tobias Bolanos"
-#~ msgstr "Tobias Bolanos"
-
-#~ msgid "Tocumen"
-#~ msgstr "Tocumen"
-
-#~ msgid "Togiak Village"
-#~ msgstr "Togiak Village"
-
-#~ msgid "Tokachi GSDF"
-#~ msgstr "Tokachi GSDF"
-
-#~ msgid "Tokunoshima Island"
-#~ msgstr "Đảo Tokunoshima"
-
-#~ msgid "Tokushima Ab"
-#~ msgstr "Tokushima Ab"
-
-#~ msgid "Tokyo Heliport"
-#~ msgstr "Tokyo Heliport"
-
-#~ msgid "Tokyo International Airport"
-#~ msgstr "Sân bay quốc tế Tokyo"
-
-#~ msgid "Tokyo New International Airport"
-#~ msgstr "Sân bay quốc tế Tokyo New"
-
-#~ msgid "Toledo"
-#~ msgstr "Toledo"
-
-#~ msgid "Toluca"
-#~ msgstr "Toluca"
-
-#~ msgid "Tonopah"
-#~ msgstr "Tonopah"
-
-#~ msgid "Topeka"
-#~ msgstr "Topeka"
-
-#~ msgid "Topeka-Forbes Field"
-#~ msgstr "Topeka-Forbes Field"
-
-#~ msgid "Torino/Bric Della Croce"
-#~ msgstr "Torino/Bric Della Croce"
-
-#~ msgid "Torino/Caselle"
-#~ msgstr "Torino/Caselle"
-
-#~ msgid "Toronto"
-#~ msgstr "Toronto"
-
-#~ msgid "Torp"
-#~ msgstr "Torp"
-
-#~ msgid "Torrance"
-#~ msgstr "Torrance"
-
-#~ msgid "Torreon"
-#~ msgstr "Torreon"
-
-#~ msgid "Tottori Airport"
-#~ msgstr "Sân bay Tottori"
-
-#~ msgid "Toulouse"
-#~ msgstr "Toulouse"
-
-#~ msgid "Toul-Rosieres"
-#~ msgstr "Toul-Rosieres"
-
-#~ msgid "Tours-St-Symphorien"
-#~ msgstr "Tours-St-Symphorien"
-
-#~ msgid "Toussus-Le Noble"
-#~ msgstr "Toussus-Le Noble"
-
-#~ msgid "Townsville"
-#~ msgstr "Townsville"
-
-#~ msgid "Toyama Airport"
-#~ msgstr "Sân bay Toyama"
-
-#~ msgid "Trabzon"
-#~ msgstr "Trabzon"
-
-#~ msgid "Trapani"
-#~ msgstr "Trapani"
-
-#~ msgid "Traverse City"
-#~ msgstr "Thành phố Traverse"
-
-#~ msgid "Trelew"
-#~ msgstr "Trelew"
-
-#~ msgid "Trenton"
-#~ msgstr "Trenton"
-
-#~ msgid "Trevico"
-#~ msgstr "Trevico"
-
-#~ msgid "Treviso/Istrana"
-#~ msgstr "Treviso/Istrana"
-
-#~ msgid "Treviso/S.Angelo"
-#~ msgstr "Treviso/S.Angelo"
-
-#~ msgid "Trieste"
-#~ msgstr "Trieste"
-
-#~ msgid "Trinidad"
-#~ msgstr "Trinidad"
-
-#~ msgid "Tripoli"
-#~ msgstr "Tripoli"
-
-#~ msgid "Tromso/Langnes"
-#~ msgstr "Tromso/Langnes"
-
-#~ msgid "Trondheim/Vaernes"
-#~ msgstr "Trondheim/Vaernes"
-
-#~ msgid "Troutdale"
-#~ msgstr "Troutdale"
-
-#~ msgid "Troyes/Barberey"
-#~ msgstr "Troyes/Barberey"
-
-#~ msgid "Truckee"
-#~ msgstr "Truckee"
-
-#~ msgid "Truth or Consequences"
-#~ msgstr "Truth or Consequences"
-
-#~ msgid "Tsuiki Ab"
-#~ msgstr "Tsuiki Ab"
-
-#~ msgid "Tsushima Airport"
-#~ msgstr "Sân bay Tsushima"
-
-#~ msgid "Tucson"
-#~ msgstr "Tucson"
-
-#~ msgid "Tucson-Davis AFB"
-#~ msgstr "Tucson-Davis AFB"
-
-#~ msgid "Tucuman"
-#~ msgstr "Tucuman"
-
-#~ msgid "Tucumcari"
-#~ msgstr "Tucumcari"
-
-#~ msgid "Tucurui"
-#~ msgstr "Tucurui"
-
-#~ msgid "Tulancingo"
-#~ msgstr "Tulancingo"
-
-#~ msgid "Tulcea"
-#~ msgstr "Tulcea"
-
-#~ msgid "Tulsa"
-#~ msgstr "Tulsa"
-
-#~ msgid "Tupelo"
-#~ msgstr "Tupelo"
-
-#~ msgid "Turaif"
-#~ msgstr "Turaif"
-
-#~ msgid "Turku"
-#~ msgstr "Turku"
-
-#~ msgid "Tuscaloosa"
-#~ msgstr "Tuscaloosa"
-
-#~ msgid "Tuxtla Gutierrez"
-#~ msgstr "Tuxtla Gutierrez"
-
-#~ msgid "Twenthe"
-#~ msgstr "Twenthe"
-
-#~ msgid "Twentynine Palms"
-#~ msgstr "Twentynine Palms"
-
-#~ msgid "Twin Falls"
-#~ msgstr "Twin Falls"
-
-#~ msgid "Tyler"
-#~ msgstr "Tyler"
-
-#~ msgid "Tyndall AFB"
-#~ msgstr "Tyndall AFB"
-
-#~ msgid "Tyumen"
-#~ msgstr "Tyumen"
-
-#~ msgid "Uberaba"
-#~ msgstr "Uberaba"
-
-#~ msgid "Ufa"
-#~ msgstr "Ufa"
-
-#~ msgid "Ukiah"
-#~ msgstr "Ukiah"
-
-#~ msgid "Ulan-Ude"
-#~ msgstr "Ulan-Ude"
-
-#~ msgid "Ulsan"
-#~ msgstr "Ulsan"
-
-#~ msgid "Ulyanovsk"
-#~ msgstr "Ulyanovsk"
-
-#~ msgid "Umea"
-#~ msgstr "Umea"
-
-#~ msgid "Umiat"
-#~ msgstr "Umiat"
-
-#~ msgid "Unalakleet"
-#~ msgstr "Unalakleet"
-
-#~ msgid "United Arab Emirates "
-#~ msgstr "United Arab Emirates "
-
-#~ msgid "Upington"
-#~ msgstr "Upington"
-
-#~ msgid "Uruapan"
-#~ msgstr "Uruapan"
-
-#~ msgid "Uruguaiana"
-#~ msgstr "Uruguaiana"
-
-#~ msgid "Urumqi"
-#~ msgstr "Urumqi"
-
-#~ msgid "Utah"
-#~ msgstr "Utah"
-
-#~ msgid "Utica"
-#~ msgstr "Utica"
-
-#~ msgid "Utrecht/Soesterberg"
-#~ msgstr "Utrecht/Soesterberg"
-
-#~ msgid "Utsunomiya Ab"
-#~ msgstr "Utsunomiya Ab"
-
-#~ msgid "Uzhgorod"
-#~ msgstr "Uzhgorod"
-
-#~ msgid "Vadso"
-#~ msgstr "Vadso"
-
-#~ msgid "Vaerlose"
-#~ msgstr "Vaerlose"
-
-#~ msgid "Vagar"
-#~ msgstr "Vagar"
-
-#~ msgid "Valdez 2"
-#~ msgstr "Valdez 2"
-
-#~ msgid "Valdosta"
-#~ msgstr "Valdosta"
-
-#~ msgid "Valdosta-Moody AFB"
-#~ msgstr "Valdosta-Moody AFB"
-
-#~ msgid "Valencia"
-#~ msgstr "Valencia"
-
-#~ msgid "Valentine"
-#~ msgstr "Valentine"
-
-#~ msgid "Valera*"
-#~ msgstr "Valera*"
-
-#~ msgid "Valkenburg"
-#~ msgstr "Valkenburg"
-
-#~ msgid "Valley"
-#~ msgstr "Valley"
-
-#~ msgid "Valparaiso"
-#~ msgstr "Valparaiso"
-
-#~ msgid "Valparaiso-Eglin AFB"
-#~ msgstr "Valparaiso-Eglin AFB"
-
-#~ msgid "Van"
-#~ msgstr "Van"
-
-#~ msgid "Vancouver"
-#~ msgstr "Vancouver"
-
-#~ msgid "Vandel"
-#~ msgstr "Vandel"
-
-#~ msgid "Vandenberg AFB"
-#~ msgstr "Vandenberg AFB"
-
-#~ msgid "Vandenberg Range"
-#~ msgstr "Vandenberg Range"
-
-#~ msgid "Van Nuys"
-#~ msgstr "Van Nuys"
-
-#~ msgid "Varadero"
-#~ msgstr "Varadero"
-
-#~ msgid "Varanasi/Babatpur"
-#~ msgstr "Varanasi/Babatpur"
-
-#~ msgid "Varna"
-#~ msgstr "Varna"
-
-#~ msgid "Vasteras"
-#~ msgstr "Vasteras"
-
-#~ msgid "Vaxjo"
-#~ msgstr "Vaxjo"
-
-#~ msgid "Venezia"
-#~ msgstr "Venezia"
-
-#~ msgid "Venice"
-#~ msgstr "Venice"
-
-#~ msgid "Veracruz"
-#~ msgstr "Veracruz"
-
-#~ msgid "Vernal"
-#~ msgstr "Vernal"
-
-#~ msgid "Vero Beach"
-#~ msgstr "Vero Beach"
-
-#~ msgid "Vicenza"
-#~ msgstr "Vicenza"
-
-#~ msgid "Vichy-Charmeil"
-#~ msgstr "Vichy-Charmeil"
-
-#~ msgid "Vichy-Rolla"
-#~ msgstr "Vichy-Rolla"
-
-#~ msgid "Vicksburg"
-#~ msgstr "Vicksburg"
-
-#~ msgid "Victoria"
-#~ msgstr "Victoria"
-
-#~ msgid "Vigo"
-#~ msgstr "Vigo"
-
-#~ msgid "Vilhena"
-#~ msgstr "Vilhena"
-
-#~ msgid "Villacoublay"
-#~ msgstr "Villacoublay"
-
-#~ msgid "Villafranca"
-#~ msgstr "Villafranca"
-
-#~ msgid "Villahermosa"
-#~ msgstr "Villahermosa"
-
-#~ msgid "Villamontes"
-#~ msgstr "Villamontes"
-
-#~ msgid "Villa Reynolds"
-#~ msgstr "Villa Reynolds"
-
-#~ msgid "Vilnius"
-#~ msgstr "Vilnius"
-
-#~ msgid "Virginia"
-#~ msgstr "Virginia"
-
-#~ msgid "Virginia Beach"
-#~ msgstr "Virginia Beach"
-
-#~ msgid "Virginia Tech Airport"
-#~ msgstr "Sân bay kỹ thuật Virginia "
-
-#~ msgid "Viru-Viru"
-#~ msgstr "Viru-Viru"
-
-#~ msgid "Visalia"
-#~ msgstr "Visalia"
-
-#~ msgid "Visby"
-#~ msgstr "Visby"
-
-#~ msgid "Viterbo"
-#~ msgstr "Viterbo"
-
-#~ msgid "Vitoria"
-#~ msgstr "Vitoria"
-
-#~ msgid "Vladikavkaz"
-#~ msgstr "Vladikavkaz"
-
-#~ msgid "Vladivostok"
-#~ msgstr "Vladivostok"
-
-#~ msgid "Vlieland"
-#~ msgstr "Vlieland"
-
-#~ msgid "Vojens/Skrydstrup"
-#~ msgstr "Vojens/Skrydstrup"
-
-#~ msgid "Volgograd"
-#~ msgstr "Volgograd"
-
-#~ msgid "Volkel"
-#~ msgstr "Volkel"
-
-#~ msgid "Volk Field"
-#~ msgstr "Volk Field"
-
-#~ msgid "Voronezh"
-#~ msgstr "Voronezh"
-
-#~ msgid "Voslau"
-#~ msgstr "Voslau"
-
-#~ msgid "Waco"
-#~ msgstr "Waco"
-
-#~ msgid "Wadi Al Dawasser Airport"
-#~ msgstr "Sân bay Wadi Al Dawasser"
-
-#~ msgid "Wainwright"
-#~ msgstr "Wainwright"
-
-#~ msgid "Wakefield"
-#~ msgstr "Wakefield"
-
-#~ msgid "Wakkanai Airport"
-#~ msgstr "Sân bay Wakkanai"
-
-#~ msgid "Walla Walla"
-#~ msgstr "Walla Walla"
-
-#~ msgid "Wallops Island"
-#~ msgstr "Đảo Wallops"
-
-#~ msgid "Walnut Ridge"
-#~ msgstr "Walnut Ridge"
-
-#~ msgid "Warner Robins"
-#~ msgstr "Warner Robins"
-
-#~ msgid "Warroad"
-#~ msgstr "Warroad"
-
-#~ msgid "Warszawa"
-#~ msgstr "Warszawa"
-
-#~ msgid "Washington"
-#~ msgstr "Washington"
-
-#~ msgid "Washington/Dulles"
-#~ msgstr "Washington/Dulles"
-
-#~ msgid "Waterbury"
-#~ msgstr "Waterbury"
-
-#~ msgid "Waterloo"
-#~ msgstr "Waterloo"
-
-#~ msgid "Watertown"
-#~ msgstr "Watertown"
-
-#~ msgid "Waterville"
-#~ msgstr "Waterville"
-
-#~ msgid "Waukesha"
-#~ msgstr "Waukesha"
-
-#~ msgid "Wausau"
-#~ msgstr "Wausau"
-
-#~ msgid "Waycross"
-#~ msgstr "Waycross"
-
-#~ msgid "Waynesboro"
-#~ msgstr "Waynesboro"
-
-#~ msgid "Webster City"
-#~ msgstr "Thành phố Webster"
-
-#~ msgid "Wejh"
-#~ msgstr "Wejh"
-
-#~ msgid "Wellington"
-#~ msgstr "Wellington"
-
-#~ msgid "Wenatchee"
-#~ msgstr "Wenatchee"
-
-#~ msgid "Wendover"
-#~ msgstr "Wendover"
-
-#~ msgid "West Atlanta"
-#~ msgstr "West Atlanta"
-
-#~ msgid "West Burke"
-#~ msgstr "West Burke"
-
-#~ msgid "Westerland"
-#~ msgstr "Westerland"
-
-#~ msgid "Westfield"
-#~ msgstr "Westfield"
-
-#~ msgid "Westhampton"
-#~ msgstr "Westhampton"
-
-#~ msgid "West Palm Beach"
-#~ msgstr "West Palm Beach"
-
-#~ msgid "West Virginia"
-#~ msgstr "West Virginia"
-
-#~ msgid "West Yellowstone"
-#~ msgstr "West Yellowstone"
-
-#~ msgid "West Yellowstone (2)"
-#~ msgstr "West Yellowstone (2)"
-
-#~ msgid "Wheeling"
-#~ msgstr "Wheeling"
-
-#~ msgid "Whidbey Island"
-#~ msgstr "Đảo Whidbey"
-
-#~ msgid "Whitefield"
-#~ msgstr "Whitefield"
-
-#~ msgid "White Plains"
-#~ msgstr "White Plains"
-
-#~ msgid "White Sulphur"
-#~ msgstr "White Sulphur"
-
-#~ msgid "Whittier"
-#~ msgstr "Whittier"
-
-#~ msgid "Wichita"
-#~ msgstr "Wichita"
-
-#~ msgid "Wichita Falls"
-#~ msgstr "Wichita Falls"
-
-#~ msgid "Wichita-Jabara"
-#~ msgstr "Wichita-Jabara"
-
-#~ msgid "Wichita-McConnell AFB"
-#~ msgstr "Wichita-McConnell AFB"
-
-#~ msgid "Wick"
-#~ msgstr "Wick"
-
-#~ msgid "Wien"
-#~ msgstr "Wien"
-
-#~ msgid "Wildwood"
-#~ msgstr "Wildwood"
-
-#~ msgid "Wilkes - Barre"
-#~ msgstr "Wilkes - Barre"
-
-#~ msgid "Williams Field"
-#~ msgstr "Williams Field"
-
-#~ msgid "Williamsport"
-#~ msgstr "Williamsport"
-
-#~ msgid "Williston"
-#~ msgstr "Williston"
-
-#~ msgid "Willoughby"
-#~ msgstr "Willoughby"
-
-#~ msgid "Willow Airport"
-#~ msgstr "Sân bay Willow"
-
-#~ msgid "Wilmington"
-#~ msgstr "Wilmington"
-
-#~ msgid "Winchester"
-#~ msgstr "Winchester"
-
-#~ msgid "Windsor"
-#~ msgstr "Windsor"
-
-#~ msgid "Windsor Locks"
-#~ msgstr "Windsor Locks"
-
-#~ msgid "Wink"
-#~ msgstr "Wink"
-
-#~ msgid "Winnemucca"
-#~ msgstr "Winnemucca"
-
-#~ msgid "Winnipeg"
-#~ msgstr "Winnipeg"
-
-#~ msgid "Winslow"
-#~ msgstr "Winslow"
-
-#~ msgid "Winston-Salem"
-#~ msgstr "Winston-Salem"
-
-#~ msgid "Winter Haven"
-#~ msgstr "Winter Haven"
-
-#~ msgid "Winter Park"
-#~ msgstr "Winter Park"
-
-#~ msgid "Wiscasset"
-#~ msgstr "Wiscasset"
-
-#~ msgid "Wisconsin"
-#~ msgstr "Wisconsin"
-
-#~ msgid "Wisconsin Rapids"
-#~ msgstr "Wisconsin Rapids"
-
-#~ msgid "Wise"
-#~ msgstr "Wise"
-
-#~ msgid "Woensdrecht"
-#~ msgstr "Woensdrecht"
-
-#~ msgid "Wolf Point"
-#~ msgstr "Wolf Point"
-
-#~ msgid "Woong Cheon"
-#~ msgstr "Woong Cheon"
-
-#~ msgid "Wooster"
-#~ msgstr "Wooster"
-
-#~ msgid "Worcester"
-#~ msgstr "Worcester"
-
-#~ msgid "Worland"
-#~ msgstr "Worland"
-
-#~ msgid "Worthington"
-#~ msgstr "Worthington"
-
-#~ msgid "Wrangell"
-#~ msgstr "Wrangell"
-
-#~ msgid "Wrightstown / Mcguire AFB"
-#~ msgstr "Wrightstown / Mcguire AFB"
-
-#~ msgid "Wuchia Observatory"
-#~ msgstr "Wuchia Observatory"
-
-#~ msgid "Wyoming"
-#~ msgstr "Wyoming"
-
-#~ msgid "Xiamen"
-#~ msgstr "Xiamen"
-
-#~ msgid "Yacuiba"
-#~ msgstr "Yacuiba"
-
-#~ msgid "Yakima"
-#~ msgstr "Yakima"
-
-#~ msgid "Yakushima"
-#~ msgstr "Yakushima"
-
-#~ msgid "Yakutat"
-#~ msgstr "Yakutat"
-
-#~ msgid "Yakutsk"
-#~ msgstr "Yakutsk"
-
-#~ msgid "Yamagata Airport"
-#~ msgstr "Sân bay Yamagata"
-
-#~ msgid "Yamaguchi Ube Airport"
-#~ msgstr "Sân bay Yamaguchi Ube"
-
-#~ msgid "Yankton"
-#~ msgstr "Yankton"
-
-#~ msgid "Yao Airport"
-#~ msgstr "Sân bay Yao"
-
-#~ msgid "Yechon Ab"
-#~ msgstr "Yechon Ab"
-
-#~ msgid "Yekaterinburg"
-#~ msgstr "Yekaterinburg"
-
-#~ msgid "Yellowknife"
-#~ msgstr "Yellowknife"
-
-#~ msgid "Yellowstone"
-#~ msgstr "Yellowstone"
-
-#~ msgid "Yenbo"
-#~ msgstr "Yenbo"
-
-#~ msgid "Yeoju Range"
-#~ msgstr "Yeoju Range"
-
-#~ msgid "Yeonpyeungdo"
-#~ msgstr "Yeonpyeungdo"
-
-#~ msgid "Yeovilton"
-#~ msgstr "Yeovilton"
-
-#~ msgid "Yokosuka Fwf"
-#~ msgstr "Yokosuka Fwf"
-
-#~ msgid "Yokota Ab"
-#~ msgstr "Yokota Ab"
-
-#~ msgid "Yongsan/H-208 Hp"
-#~ msgstr "Yongsan/H-208 Hp"
-
-#~ msgid "Yoro"
-#~ msgstr "Yoro"
-
-#~ msgid "Yosu"
-#~ msgstr "Yosu"
-
-#~ msgid "Youngstown"
-#~ msgstr "Youngstown"
-
-#~ msgid "Ypsilanti"
-#~ msgstr "Ypsilanti"
-
-#~ msgid "Yukon"
-#~ msgstr "Yukon"
-
-#~ msgid "Yuma MCAS"
-#~ msgstr "Yuma MCAS"
-
-#~ msgid "Yurimaguas"
-#~ msgstr "Yurimaguas"
-
-#~ msgid "Yuzhno-Sakhalinsk"
-#~ msgstr "Yuzhno-Sakhalinsk"
-
-#~ msgid "Zacatecas"
-#~ msgstr "Zacatecas"
-
-#~ msgid "Zadar"
-#~ msgstr "Zadar"
-
-#~ msgid "Zagreb"
-#~ msgstr "Zagreb"
-
-#~ msgid "Zakinthos"
-#~ msgstr "Zakinthos"
-
-#~ msgid "Zama Airfield"
-#~ msgstr "Zama Airfield"
-
-#~ msgid "Zanesville"
-#~ msgstr "Zanesville"
-
-#~ msgid "Zaragoza"
-#~ msgstr "Zaragoza"
-
-#~ msgid "Zell Am See"
-#~ msgstr "Zell Am See"
-
-#~ msgid "Zuni Pueblo"
-#~ msgstr "Zuni Pueblo"
-
-#~ msgid "Zurich"
-#~ msgstr "Zurich"
-
-#~ msgid "Folder containing the Evolution Summary"
-#~ msgstr "Thư mục chứa Tóm tắt Evolution"
-
-#~ msgid "Appointments"
-#~ msgstr "Cuộc hẹn"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "No appointments."
-#~ msgstr "Không có cuộc hẹn"
-
-#~ msgid "%k:%M %d %B"
-#~ msgstr "%k:%M %d %B"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "%l:%M%P %d %B"
-#~ msgstr "%l:%M %d %B"
-
-#~ msgid "No description"
-#~ msgstr "Không có mô tả"
-
-#~ msgid "Mail summary"
-#~ msgstr "Tóm tắt thư"
-
-#~ msgid "Dictionary.com Word of the Day"
-#~ msgstr "Dictionary.com Từ trong ngày"
-
-#~ msgid "Quotes of the Day"
-#~ msgstr "Trích dẫn trong ngày"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "New News Feed"
-#~ msgstr "Newport News"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "_URL:"
-#~ msgstr "URL:"
-
-#~ msgid "Error downloading RDF"
-#~ msgstr "Lỗi khi tải xuống RDF"
-
-#~ msgid "All"
-#~ msgstr "Tất cả"
-
-#~ msgid "Shown"
-#~ msgstr "Đã hiển thị"
-
-#~ msgid "No tasks"
-#~ msgstr "Không có công việc"
-
-#~ msgid "(No Description)"
-#~ msgstr "(Không có mô tả)"
-
-#~ msgid "My Weather"
-#~ msgstr "Thời tiết của tôi"
-
-#~ msgid "There was an error downloading data for"
-#~ msgstr "Lỗi tải dữ liệu về cho"
-
-#~ msgid "Weather"
-#~ msgstr "Thời tiết"
-
-#~ msgid "KBOS"
-#~ msgstr "KBOS"
-
-#~ msgid "%A, %B %e %Y"
-#~ msgstr "%A, %B %e %Y"
-
-#~ msgid "Please wait..."
-#~ msgstr "Vui lòng chờ..."
-
-#~ msgid "Printing of Summary failed"
-#~ msgstr "Lỗi in tóm tắt"
-
-#~ msgid " F"
-#~ msgstr " F"
-
-#~ msgid "knots"
-#~ msgstr "knots"
-
-#~ msgid "kph"
-#~ msgstr "kph"
-
-#~ msgid "inHg"
-#~ msgstr "inHg"
-
-#~ msgid "mmHg"
-#~ msgstr "mmHg"
-
-#~ msgid "miles"
-#~ msgstr "dặm"
-
-#~ msgid "kilometers"
-#~ msgstr "Kílô mét"
-
-#~ msgid "Clear sky"
-#~ msgstr "Trời trong"
-
-#~ msgid "Broken clouds"
-#~ msgstr "Mây tảng"
-
-#~ msgid "Scattered clouds"
-#~ msgstr "Nhiều mây"
-
-#~ msgid "Few clouds"
-#~ msgstr "Ít mây"
-
-#~ msgid "Overcast"
-#~ msgstr "U ám"
-
-#~ msgid "Invalid"
-#~ msgstr "Không hợp lệ"
-
-#~ msgid "Variable"
-#~ msgstr "Biến đổi"
-
-#~ msgid "North"
-#~ msgstr "Bắc"
-
-#~ msgid "North - NorthEast"
-#~ msgstr "Bắt - Đông Bắc"
-
-#~ msgid "Northeast"
-#~ msgstr "Đông Bắc"
-
-#~ msgid "East - NorthEast"
-#~ msgstr "Đông - Đông Bắc"
-
-#~ msgid "East"
-#~ msgstr "Đông"
-
-#~ msgid "East - Southeast"
-#~ msgstr "Đông - Đông Nam"
-
-#~ msgid "Southeast"
-#~ msgstr "Đông Nam"
-
-#~ msgid "South - Southeast"
-#~ msgstr "Nam - Đông Nam"
-
-#~ msgid "South"
-#~ msgstr "Nam"
-
-#~ msgid "South - Southwest"
-#~ msgstr "Nam - Tây Nam"
-
-#~ msgid "Southwest"
-#~ msgstr "Tây Nam"
-
-#~ msgid "West - Southwest"
-#~ msgstr "Tây - Tây Nam"
-
-#~ msgid "West"
-#~ msgstr "Tây"
-
-#~ msgid "West - Northwest"
-#~ msgstr "Tây - Tây Bắc"
-
-#~ msgid "Northwest"
-#~ msgstr "Tây Bắc"
-
-#~ msgid "North - Northwest"
-#~ msgstr "Bắc - Tây Bắc"
-
-#~ msgid "Drizzle"
-#~ msgstr "Mưa phùn"
-
-#~ msgid "Drizzle in the vicinity"
-#~ msgstr "Mưa phùn trong vùng lân cận"
-
-#~ msgid "Light drizzle"
-#~ msgstr "Mưa phùn nhẹ"
-
-#~ msgid "Moderate drizzle"
-#~ msgstr "Mưa phùn vừa"
-
-#~ msgid "Heavy drizzle"
-#~ msgstr "Mưa phùn nặng"
-
-#~ msgid "Shallow drizzle"
-#~ msgstr "Chút mưa phùn"
-
-#~ msgid "Patches of drizzle"
-#~ msgstr "Nhiều mảng mưa phùn"
-
-#~ msgid "Partial drizzle"
-#~ msgstr "Một ít mưa phùn"
-
-#~ msgid "Thunderstorm"
-#~ msgstr "Bão kèm sấm"
-
-#~ msgid "Windy drizzle"
-#~ msgstr "Mưa gió"
-
-#~ msgid "Showers"
-#~ msgstr "Mưa"
-
-#~ msgid "Drifting drizzle"
-#~ msgstr "Mưa tí tách"
-
-#~ msgid "Freezing drizzle"
-#~ msgstr "Mưa phùn ớn lạnh"
-
-#~ msgid "Rain"
-#~ msgstr "Mưa"
-
-#~ msgid "Rain in the vicinity"
-#~ msgstr "Mưa trong vùng lân cận"
-
-#~ msgid "Light rain"
-#~ msgstr "Mưa nhẹ"
-
-#~ msgid "Moderate rain"
-#~ msgstr "Mưa vừa"
-
-#~ msgid "Heavy rain"
-#~ msgstr "Mưa nhiều"
-
-#~ msgid "Shallow rain"
-#~ msgstr "Chút mưa"
-
-#~ msgid "Patches of rain"
-#~ msgstr "Nhiều mảng mưa"
-
-#~ msgid "Partial rainfall"
-#~ msgstr "Mưa rải rác"
-
-#~ msgid "Blowing rainfall"
-#~ msgstr "Mưa gió"
-
-#~ msgid "Rain showers"
-#~ msgstr "Mưa tầm tã"
-
-#~ msgid "Drifting rain"
-#~ msgstr "Mưa tí tách"
-
-#~ msgid "Freezing rain"
-#~ msgstr "Mưa ớn lạnh"
-
-#~ msgid "Snow"
-#~ msgstr "Tuyết"
-
-#~ msgid "Snow in the vicinity"
-#~ msgstr "Tuyết trong vùng lân cận"
-
-#~ msgid "Light snow"
-#~ msgstr "Tuyết nhẹ"
-
-#~ msgid "Moderate snow"
-#~ msgstr "Tuyết vừa"
-
-#~ msgid "Heavy snow"
-#~ msgstr "Tuyết nhiều"
-
-#~ msgid "Shallow snow"
-#~ msgstr "Chút tuyết"
-
-#~ msgid "Patches of snow"
-#~ msgstr "Nhiều mảng tuyết"
-
-#~ msgid "Partial snowfall"
-#~ msgstr "Tuyết rải rác"
-
-#~ msgid "Snowstorm"
-#~ msgstr "Bão tuyết"
-
-#~ msgid "Blowing snowfall"
-#~ msgstr "Gió tuyết"
-
-#~ msgid "Snow showers"
-#~ msgstr "Mưa tuyết"
-
-#~ msgid "Drifting snow"
-#~ msgstr "Tuyết tí tách ;)"
-
-#~ msgid "Freezing snow"
-#~ msgstr "Tuyết lạnh"
-
-#~ msgid "Snow grains"
-#~ msgstr "Chút tuyết"
-
-#~ msgid "Snow grains in the vicinity"
-#~ msgstr "Chút tuyết trong vùng lân cận"
-
-#~ msgid "Light snow grains"
-#~ msgstr "Chút tuyết nhẹ"
-
-#~ msgid "Moderate snow grains"
-#~ msgstr "Chút tuyết vừa"
-
-#~ msgid "Heavy snow grains"
-#~ msgstr "Chút tuyết nhiều"
-
-#~ msgid "Shallow snow grains"
-#~ msgstr "Chút chút tuyết ;)"
-
-#~ msgid "Patches of snow grains"
-#~ msgstr "Hoa tuyết trên diện rộng"
-
-#~ msgid "Partial snow grains"
-#~ msgstr "Hoa tuyết rải rác"
-
-#~ msgid "Blowing snow grains"
-#~ msgstr "Hoa tuyết kèm gió"
-
-#~ msgid "Snow grain showers"
-#~ msgstr "Hoa tuyết kèm mưa"
-
-#~ msgid "Drifting snow grains"
-#~ msgstr "Hoa tuyết kèm gió xoáy"
-
-#~ msgid "Freezing snow grains"
-#~ msgstr "Hoa tuyết kèm gió buốt"
-
-#~ msgid "Ice crystals"
-#~ msgstr "Hạt băng"
-
-#~ msgid "Ice crystals in the vicinity"
-#~ msgstr "Hạt băng trong vùng phụ cận"
-
-#~ msgid "Few ice crystals"
-#~ msgstr "Hạt băng ít"
-
-#~ msgid "Moderate ice crystals"
-#~ msgstr "Hạt băng vừa"
-
-#~ msgid "Heavy ice crystals"
-#~ msgstr "Hạt băng nhiều"
-
-#~ msgid "Patches of ice crystals"
-#~ msgstr "Hạt băng trên diện rộng"
-
-#~ msgid "Partial ice crystals"
-#~ msgstr "Hạt băng rải rác"
-
-#~ msgid "Ice crystal storm"
-#~ msgstr "Hạt băng kèm giông"
-
-#~ msgid "Blowing ice crystals"
-#~ msgstr "Hạt băng kèm gió"
-
-#~ msgid "Showers of ice crystals"
-#~ msgstr "Hạt băng kèm mưa"
-
-#~ msgid "Drifting ice crystals"
-#~ msgstr "Hạt băng kèm gió xoáy"
-
-#~ msgid "Freezing ice crystals"
-#~ msgstr "Hạt băng kèm gió buốt"
-
-#~ msgid "Ice pellets"
-#~ msgstr "Mảnh băng"
-
-#~ msgid "Ice pellets in the vicinity"
-#~ msgstr "Mảnh băng trong vùng phụ cận"
-
-#~ msgid "Few ice pellets"
-#~ msgstr "Ít mảnh băng"
-
-#~ msgid "Moderate ice pellets"
-#~ msgstr "Mảnh băng vừa"
-
-#~ msgid "Heavy ice pellets"
-#~ msgstr "Nhiều mảnh băng"
-
-#~ msgid "Shallow ice pellets"
-#~ msgstr "Mảnh băng loáng thoáng"
-
-#~ msgid "Patches of ice pellets"
-#~ msgstr "Mảnh băng trên diện rộng"
-
-#~ msgid "Partial ice pellets"
-#~ msgstr "Mảnh băng rải rác"
-
-#~ msgid "Ice pellet storm"
-#~ msgstr "Mảnh băng kèm giông"
-
-#~ msgid "Blowing ice pellets"
-#~ msgstr "Mảnh băng kèm gió"
-
-#~ msgid "Showers of ice pellets"
-#~ msgstr "Mảnh băng kèm mưa"
-
-#~ msgid "Drifting ice pellets"
-#~ msgstr "Mảnh băng kèm gió xoáy"
-
-#~ msgid "Freezing ice pellets"
-#~ msgstr "Mảnh băng kèm gió buốt"
-
-#~ msgid "Hail in the vicinity"
-#~ msgstr "Mưa đá trong vùng lân cận"
-
-#~ msgid "Light hail"
-#~ msgstr "Mưa đá nhẹ"
-
-#~ msgid "Moderate hail"
-#~ msgstr "Mưa đá vừa"
-
-#~ msgid "Heavy hail"
-#~ msgstr "Mưa đá nhiều"
-
-#~ msgid "Shallow hail"
-#~ msgstr "Chút mưa đá"
-
-#~ msgid "Patches of hail"
-#~ msgstr "Nhiều mảng mưa đá"
-
-#~ msgid "Partial hail"
-#~ msgstr "Một ít mưa đá"
-
-#~ msgid "Hailstorm"
-#~ msgstr "Bão đá"
-
-#~ msgid "Blowing hail"
-#~ msgstr "Mưa đá kèm gió"
-
-#~ msgid "Hail showers"
-#~ msgstr "Mưa đá kèm mưa"
-
-#~ msgid "Drifting hail"
-#~ msgstr "Mưa đá tí tách"
-
-#~ msgid "Freezing hail"
-#~ msgstr "Mưa đá lạnh"
-
-#~ msgid "Small hail"
-#~ msgstr "Mưa đá nhỏ"
-
-#~ msgid "Small hail in the vicinity"
-#~ msgstr "Mưa đá nhỏ trong vùng lân cận"
-
-#~ msgid "Moderate small hail"
-#~ msgstr "Mưa đá nhỏ vừa"
-
-#~ msgid "Heavy small hail"
-#~ msgstr "Mưa đá nhỏ nhiều"
-
-#~ msgid "Shallow small hail"
-#~ msgstr "Chút mưa đá nhỏ"
-
-#~ msgid "Patches of small hail"
-#~ msgstr "Nhiều mảng mưa đá nhỏ"
-
-#~ msgid "Partial small hail"
-#~ msgstr "Một tí mưa đá nhỏ"
-
-#~ msgid "Small hailstorm"
-#~ msgstr "Bão đá nhỏ"
-
-#~ msgid "Blowing small hail"
-#~ msgstr "Mưa đá nhỏ kèm gió"
-
-#~ msgid "Showers of small hail"
-#~ msgstr "Mưa đá nhỏ kèm mưa"
-
-#~ msgid "Drifting small hail"
-#~ msgstr "Mưa đá nhỏ tí tách"
-
-#~ msgid "Freezing small hail"
-#~ msgstr "Mưa đá nhỏ lạnh"
-
-#~ msgid "Unknown precipitation"
-#~ msgstr "Mưa rào không xác định"
-
-#~ msgid "Precipitation in the vicinity"
-#~ msgstr "Mưa rào trong vùng phụ cận"
-
-#~ msgid "Light precipitation"
-#~ msgstr "Mưa rào nhẹ"
-
-#~ msgid "Moderate precipitation"
-#~ msgstr "Mưa rào vừa phải"
-
-#~ msgid "Heavy precipitation"
-#~ msgstr "Mưa rào to"
-
-#~ msgid "Shallow precipitation"
-#~ msgstr "Mưa rào loáng thoáng"
-
-#~ msgid "Patches of precipitation"
-#~ msgstr "Mưa rào trên diện rộng"
-
-#~ msgid "Partial precipitation"
-#~ msgstr "Mưa rào rải rác"
-
-#~ msgid "Unknown thunderstorm"
-#~ msgstr "Giông không xác định"
-
-#~ msgid "Blowing precipitation"
-#~ msgstr "Giông gió"
-
-#~ msgid "Showers, type unknown"
-#~ msgstr "Mưa"
-
-#~ msgid "Drifting precipitation"
-#~ msgstr "Mưa rào kèm gió xoáy"
-
-#~ msgid "Freezing precipitation"
-#~ msgstr "Mưa rào kèm gió buốt"
-
-#~ msgid "Mist"
-#~ msgstr "Sương mù"
-
-#~ msgid "Mist in the vicinity"
-#~ msgstr "Sương mù trong vùng lân cận"
-
-#~ msgid "Light mist"
-#~ msgstr "Sương mù nhẹ"
-
-#~ msgid "Moderate mist"
-#~ msgstr "Sương mù vừa"
-
-#~ msgid "Thick mist"
-#~ msgstr "Sương mù dày đặc"
-
-#~ msgid "Shallow mist"
-#~ msgstr "Mụ loáng thoáng"
-
-#~ msgid "Patches of mist"
-#~ msgstr "Mù trên diện rộng"
-
-#~ msgid "Partial mist"
-#~ msgstr "Mù rải rác"
-
-#~ msgid "Mist with wind"
-#~ msgstr "Mù kèm gió"
-
-#~ msgid "Drifting mist"
-#~ msgstr "Mù kèm gió xoáy"
-
-#~ msgid "Freezing mist"
-#~ msgstr "Sương mù lạnh"
-
-#~ msgid "Fog"
-#~ msgstr "Sương"
-
-#~ msgid "Fog in the vicinity"
-#~ msgstr "Sương trong vùng lân cận"
-
-#~ msgid "Light fog"
-#~ msgstr "Sương nhẹ"
-
-#~ msgid "Moderate fog"
-#~ msgstr "Sương vừa"
-
-#~ msgid "Thick fog"
-#~ msgstr "Sương nhiều"
-
-#~ msgid "Shallow fog"
-#~ msgstr "Chút sương"
-
-#~ msgid "Patches of fog"
-#~ msgstr "Nhiều mảng sương"
-
-#~ msgid "Partial fog"
-#~ msgstr "Sương mù rải rác"
-
-#~ msgid "Fog with wind"
-#~ msgstr "Sương gió"
-
-#~ msgid "Drifting fog"
-#~ msgstr "Sương tí tách"
-
-#~ msgid "Freezing fog"
-#~ msgstr "Sương lạnh"
-
-#~ msgid "Smoke"
-#~ msgstr "Khói"
-
-#~ msgid "Smoke in the vicinity"
-#~ msgstr "Khói trong vùng lân cận"
-
-#~ msgid "Thin smoke"
-#~ msgstr "Khỏi mỏng"
-
-#~ msgid "Moderate smoke"
-#~ msgstr "Khói vừa"
-
-#~ msgid "Thick smoke"
-#~ msgstr "Khói dày"
-
-#~ msgid "Shallow smoke"
-#~ msgstr "Chút khói"
-
-#~ msgid "Patches of smoke"
-#~ msgstr "Nhiều mảng khói"
-
-#~ msgid "Partial smoke"
-#~ msgstr "Một ít khói"
-
-#~ msgid "Smoke with wind"
-#~ msgstr "Khói có gió"
-
-#~ msgid "Drifting smoke"
-#~ msgstr "Sương kèm gió xoáy"
-
-#~ msgid "Volcanic ash"
-#~ msgstr "Tro núi lửa"
-
-#~ msgid "Volcanic ash in the vicinity"
-#~ msgstr "Tro núi lửa trong vùng lân cận"
-
-#~ msgid "Moderate volcanic ash"
-#~ msgstr "Tro núi lửa vừa"
-
-#~ msgid "Thick volcanic ash"
-#~ msgstr "Tro núi lửa dày"
-
-#~ msgid "Shallow volcanic ash"
-#~ msgstr "Bụi núi lửa loáng thoáng"
-
-#~ msgid "Patches of volcanic ash"
-#~ msgstr "Bụi núi lửa trên diện rộng"
-
-#~ msgid "Partial volcanic ash"
-#~ msgstr "Bụi núi lửa rải rác"
-
-#~ msgid "Blowing volcanic ash"
-#~ msgstr "Bụi núi lửa kèm gió"
-
-#~ msgid "Drifting volcanic ash"
-#~ msgstr "Bụi núi lửa kèm gió xoáy"
-
-#~ msgid "Freezing volcanic ash"
-#~ msgstr "Bụi núi lửa kèm gió buốt"
-
-#~ msgid "Sand"
-#~ msgstr "Cát"
-
-#~ msgid "Sand in the vicinity"
-#~ msgstr "Cát trong vùng lân cận"
-
-#~ msgid "Light sand"
-#~ msgstr "Cát ít"
-
-#~ msgid "Moderate sand"
-#~ msgstr "Cát vừa"
-
-#~ msgid "Heavy sand"
-#~ msgstr "Cát nhiều"
-
-#~ msgid "Patches of sand"
-#~ msgstr "Cát bay trên diện rộng"
-
-#~ msgid "Partial sand"
-#~ msgstr "Cát bay rải rác"
-
-#~ msgid "Blowing sand"
-#~ msgstr "Cát bay kèm gió"
-
-#~ msgid "Drifting sand"
-#~ msgstr "Cát bay kèm gió xoáy"
-
-#~ msgid "Haze"
-#~ msgstr "Mù"
-
-#~ msgid "Haze in the vicinity"
-#~ msgstr "Mù trong vùng phụ cận"
-
-#~ msgid "Light haze"
-#~ msgstr "Mù nhẹ"
-
-#~ msgid "Moderate haze"
-#~ msgstr "Mù vừa"
-
-#~ msgid "Thick haze"
-#~ msgstr "Mù dày"
-
-#~ msgid "Shallow haze"
-#~ msgstr "Mù loáng thoáng"
-
-#~ msgid "Patches of haze"
-#~ msgstr "Mù trên diện rộng"
-
-#~ msgid "Partial haze"
-#~ msgstr "Mù rải rác"
-
-#~ msgid "Haze with wind"
-#~ msgstr "Mù kèm gió"
-
-#~ msgid "Drifting haze"
-#~ msgstr "Mù kèm gió xoá"
-
-#~ msgid "Freezing haze"
-#~ msgstr "Mù kèm gió buốt"
-
-#~ msgid "Spray in the vicinity"
-#~ msgstr "Bụi nước trong vùng phụ cận"
-
-#~ msgid "Light spray"
-#~ msgstr "Bụi nước nhẹ"
-
-#~ msgid "Moderate spray"
-#~ msgstr "Bụi nước vừa"
-
-#~ msgid "Heavy spray"
-#~ msgstr "Bụi nước nặng"
-
-#~ msgid "Shallow spray"
-#~ msgstr "Bụi nước loáng thoáng"
-
-#~ msgid "Patches of spray"
-#~ msgstr "Bụi nước trên diện rộng"
-
-#~ msgid "Partial spray"
-#~ msgstr "Bụi nước rải rác"
-
-#~ msgid "Blowing spray"
-#~ msgstr "Bụi nước kèm gió"
-
-#~ msgid "Drifting spray"
-#~ msgstr "Bụi nước kèm gió xoáy"
-
-#~ msgid "Freezing spray"
-#~ msgstr "Bụi nước kèm gió buốt"
-
-#~ msgid "Dust"
-#~ msgstr "Bụi"
-
-#~ msgid "Dust in the vicinity"
-#~ msgstr "Bụi trong vùng lân cận"
-
-#~ msgid "Light dust"
-#~ msgstr "Bụi nhẹ"
-
-#~ msgid "Moderate dust"
-#~ msgstr "Bụi vừa"
-
-#~ msgid "Heavy dust"
-#~ msgstr "Bụi nặng"
-
-#~ msgid "Patches of dust"
-#~ msgstr "Bụi trên diện rộng"
-
-#~ msgid "Partial dust"
-#~ msgstr "Bụi rải rác"
-
-#~ msgid "Blowing dust"
-#~ msgstr "Bụi kèm gió"
-
-#~ msgid "Drifting dust"
-#~ msgstr "Bụi kèm gió xoáy"
-
-#~ msgid "Squall"
-#~ msgstr "Gió lạnh"
-
-#~ msgid "Squall in the vicinity"
-#~ msgstr "Gió giật trong vùng phụ cận"
-
-#~ msgid "Light squall"
-#~ msgstr "Gió giật nhẹ"
-
-#~ msgid "Moderate squall"
-#~ msgstr "Gió giật vừa"
-
-#~ msgid "Heavy squall"
-#~ msgstr "Gió giật mạnh"
-
-#~ msgid "Partial squall"
-#~ msgstr "Gió giật từng phần"
-
-#~ msgid "Thunderous squall"
-#~ msgstr "Gió giật khủng khiếp"
-
-#~ msgid "Blowing squall"
-#~ msgstr "Gió giật"
-
-#~ msgid "Drifting squall"
-#~ msgstr "Gió giật xoáy"
-
-#~ msgid "Freezing squall"
-#~ msgstr "Gió giật buốt"
-
-#~ msgid "Sandstorm"
-#~ msgstr "Bão cát"
-
-#~ msgid "Sandstorm in the vicinity"
-#~ msgstr "Bão cát trong vùng lân cận"
-
-#~ msgid "Light standstorm"
-#~ msgstr "Bão cát nhẹ"
-
-#~ msgid "Moderate sandstorm"
-#~ msgstr "Bão cát vừa"
-
-#~ msgid "Heavy sandstorm"
-#~ msgstr "Báo cát mạnh"
-
-#~ msgid "Shallow sandstorm"
-#~ msgstr "Bão cát rất nhẹ"
-
-#~ msgid "Partial sandstorm"
-#~ msgstr "Bão cát trên diện rộng"
-
-#~ msgid "Thunderous sandstorm"
-#~ msgstr "Bão cát khủng khiếp"
-
-#~ msgid "Blowing sandstorm"
-#~ msgstr "Bão cát kèm gió mạnh"
-
-#~ msgid "Drifting sandstorm"
-#~ msgstr "Bão cát kèm gió xoáy"
-
-#~ msgid "Freezing sandstorm"
-#~ msgstr "Bão cát kèm gió buốt"
-
-#~ msgid "Duststorm"
-#~ msgstr "Bão bụi"
-
-#~ msgid "Duststorm in the vicinity"
-#~ msgstr "Bão bụi trong vùng phụ cận"
-
-#~ msgid "Light duststorm"
-#~ msgstr "Bão bụi nhẹ"
-
-#~ msgid "Moderate duststorm"
-#~ msgstr "Bão bụi vừa"
-
-#~ msgid "Heavy duststorm"
-#~ msgstr "Bão bụi nặng"
-
-#~ msgid "Shallow duststorm"
-#~ msgstr "Bão bụi rất nhẹ"
-
-#~ msgid "Partial duststorm"
-#~ msgstr "Bão bụi trên diện rộng"
-
-#~ msgid "Thunderous duststorm"
-#~ msgstr "Bão bụi khủng khiếp"
-
-#~ msgid "Blowing duststorm"
-#~ msgstr "Bão bụi kèm gió mạnh"
-
-#~ msgid "Drifting duststorm"
-#~ msgstr "Bão bụi kèm gió xoáy"
-
-#~ msgid "Freezing duststorm"
-#~ msgstr "Bão bụi kèm gió buốt"
-
-#~ msgid "Funnel cloud"
-#~ msgstr "Mây ống"
-
-#~ msgid "Funnel cloud in the vicinity"
-#~ msgstr "Mây ống trong vùng phụ cận"
-
-#~ msgid "Light funnel cloud"
-#~ msgstr "Mây ống nhẹ"
-
-#~ msgid "Moderate funnel cloud"
-#~ msgstr "Mây ống vừa"
-
-#~ msgid "Thick funnel cloud"
-#~ msgstr "Mây ống dày"
-
-#~ msgid "Shallow funnel cloud"
-#~ msgstr "Mây ông loáng thoáng"
-
-#~ msgid "Patches of funnel clouds"
-#~ msgstr "Mây ống trên diện rộng"
-
-#~ msgid "Partial funnel clouds"
-#~ msgstr "Mây ống rải rác"
-
-#~ msgid "Funnel cloud w/ wind"
-#~ msgstr "Mây ống kèm gió"
-
-#~ msgid "Drifting funnel cloud"
-#~ msgstr "Mây ống kèm gió xoáy"
-
-#~ msgid "Tornado"
-#~ msgstr "Lốc xoáy"
-
-#~ msgid "Tornado in the vicinity"
-#~ msgstr "Lốc xoáy trong vùng lân cận"
-
-#~ msgid "Moderate tornado"
-#~ msgstr "Lốc xoáy vừa"
-
-#~ msgid "Raging tornado"
-#~ msgstr "Bão tố"
-
-#~ msgid "Partial tornado"
-#~ msgstr "Bão trên diện rộng"
-
-#~ msgid "Thunderous tornado"
-#~ msgstr "Bão dữ dội"
-
-#~ msgid "Drifting tornado"
-#~ msgstr "Bão xoáy"
-
-#~ msgid "Freezing tornado"
-#~ msgstr "Bão buốt"
-
-#~ msgid "Dust whirls"
-#~ msgstr "Gió bụi"
-
-#~ msgid "Dust whirls in the vicinity"
-#~ msgstr "Gió lốc trong vùng phụ cận"
-
-#~ msgid "Light dust whirls"
-#~ msgstr "Gió lốc nhẹ"
-
-#~ msgid "Moderate dust whirls"
-#~ msgstr "Gió lốc vừa"
-
-#~ msgid "Heavy dust whirls"
-#~ msgstr "Gió lốc mạnh"
-
-#~ msgid "Shallow dust whirls"
-#~ msgstr "Gió lốc rất nhẹ"
-
-#~ msgid "Patches of dust whirls"
-#~ msgstr "Gió lốc trên diện rộng"
-
-#~ msgid "Partial dust whirls"
-#~ msgstr "Gió lốc rải rác"
-
-#~ msgid "Blowing dust whirls"
-#~ msgstr "Gió lốc"
-
-#~ msgid "Drifting dust whirls"
-#~ msgstr "Gió lốc xoáy"
-
-#~ msgid "C_elsius"
-#~ msgstr "C_elsius"
-
-#~ msgid "How many days should the calendar display at once?"
-#~ msgstr "Lịch hiển thị bao nhiêu ngày mỗi lần?"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "News Feeds"
-#~ msgstr "New Jersey"
-
-#~ msgid "One mont_h"
-#~ msgstr "_Một tháng"
-
-#~ msgid "One w_eek"
-#~ msgstr "Một _tuần"
-
-#~ msgid "R_efresh time (seconds):"
-#~ msgstr "Thời gian cập nhật (giây):"
-
-#~ msgid "Refresh _time (seconds):"
-#~ msgstr "Thời gian cập nhật (giây):"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Schedule"
-#~ msgstr "_Lập lịch biểu"
-
-#~ msgid "Show _all tasks"
-#~ msgstr "Hiện mọi _công việc"
-
-#~ msgid "Show _today's tasks"
-#~ msgstr "Hiện mọi công việc trong n_gày"
-
-#~ msgid "Show temperatures in:"
-#~ msgstr "Hiện nhiệt độ trong:"
-
-#~ msgid "Tasks "
-#~ msgstr "Công việc"
-
-#~ msgid "Weather Settings"
-#~ msgstr "Thiết lập thời tiết"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "_Delete Feed"
-#~ msgstr "Đã xóa"
-
-#~ msgid "_Fahrenheit"
-#~ msgstr "_Fahrenheit"
-
-#~ msgid "_Five days"
-#~ msgstr "_Năm ngày"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "_Max number of items shown:"
-#~ msgstr "Số _mục hiển thị tối đa:"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "_New Feed"
-#~ msgstr "Thư mục mớ_i"
-
-#~ msgid "_One day"
-#~ msgstr "_Một ngày"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "_Show full path for folders"
-#~ msgstr "_Hiện toàn đường dẫn của thư mục"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Cannot activate component %s :\n"
-#~ "The error from the activation system is:\n"
-#~ "%s"
-#~ msgstr ""
-#~ "Không thể kích hoạt thành phần %s:\n"
-#~ "Lỗi từ hệ thống kích hoạt là:\n"
-#~ "%s"
-
-#~ msgid "Cannot set up local storage -- %s"
-#~ msgstr "Không thể thiết lập kho lưu cục bộ -- %s"
-
-#~ msgid ""
-#~ "The Evolution component that handles folders of type \"%s\"\n"
-#~ "has unexpectedly quit. You will need to quit Evolution and restart\n"
-#~ "in order to access that data again."
-#~ msgstr ""
-#~ "Thành phần Evolution xử lý thư mục và loại \"%s\" đã kết thúc ngoài\n"
-#~ "dự kiến. Bạn sẽ kết thúc Evolution và khởi động lại để truy cập\n"
-#~ "lại dữ liệu."
-
-#~ msgid "Disable splash screen"
-#~ msgstr "Tắt splash screen"
-
-#~ msgid "Add to _Shortcut Bar"
-#~ msgstr "Thêm và Thanh _Lối tắt"
-
-#~ msgid "Change the name of this folder"
-#~ msgstr "Thay đổi tên thư mục này"
-
-#~ msgid "Copy this folder"
-#~ msgstr "Sao chép thư mục này"
-
-#~ msgid "Create a link to this folder in the shortcut bar"
-#~ msgstr "Tạo liên kết đến thư mục này trong Thanh Lối tắt"
-
-#~ msgid "Create a new shortcut"
-#~ msgstr "Tạo lối tắt mới"
-
-#~ msgid "Create a new window displaying this folder"
-#~ msgstr "Tạo cửa sổ mới hiển thị thư mục này"
-
-#~ msgid "Delete this folder"
-#~ msgstr "Xoá thư mục này"
-
-#~ msgid "Display a different folder"
-#~ msgstr "Hiển thị thư mục khác"
-
-#~ msgid "Move this folder to another place"
-#~ msgstr "Di chuyển thư mục này tới nơi khác"
-
-#~ msgid "Open Other _User's Folder..."
-#~ msgstr "Mở thư mục của người dùng _khác..."
-
-#~ msgid "Open a folder belonging to some other user on the server"
-#~ msgstr "Mở thư mục được tạo ra bởi người dùng khác trên server"
-
-#~ msgid "Open this folder in an other window"
-#~ msgstr "Mở thư mục này trong cửa sổ khác"
-
-#~ msgid "Remove a folder added with \"Open Other User's Folder\""
-#~ msgstr "Loại bỏ thư mục được thêm bằng\"Mở thư mục của người dùng khác\""
-
-#~ msgid "View the selected folder"
-#~ msgstr "Xem thư mục được chọn"
-
-#~ msgid "_Copy..."
-#~ msgstr "_Sao chép..."
-
-#~ msgid "_Folder Bar"
-#~ msgstr "Thanh Thư _mục"
-
-#~ msgid "_Folder..."
-#~ msgstr "_Thư mục..."
-
-#~ msgid "_Go to Folder..."
-#~ msgstr "Đ_i tới thư mục..."
-
-#~ msgid "_Move..."
-#~ msgstr "_Di chuyển..."
-
-#~ msgid "_New Folder"
-#~ msgstr "Thư mục mớ_i"
-
-#~ msgid "_Remove Other User's Folder"
-#~ msgstr "_Loại bỏ thư mục của người dùng khác"
-
-#~ msgid "_Rename..."
-#~ msgstr "Đổi _tên..."
-
-#~ msgid "_Shortcut Bar"
-#~ msgstr "Thanh _lối tắt"
-
-#~ msgid "_Shortcut..."
-#~ msgstr "_Lối tắt..."
-
-#~ msgid "Information"
-#~ msgstr "Thông tin"
-
-#~ msgid "Error"
-#~ msgstr "Lỗi"
-
-#~ msgid "Question"
-#~ msgstr "Câu hỏi"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Evolution Addressbook local file backend"
-#~ msgstr "Bộ xem Minicard sổ địa chỉ evolution"
-
-#~ msgid "De_lete"
-#~ msgstr "_Xóa"
-
-#~ msgid "E-mail"
-#~ msgstr "E-mail"
-
-#~ msgid "Check Full Name"
-#~ msgstr "Kiểm tra tên đầy đủ"
-
-#~ msgid "Add Anyway"
-#~ msgstr "Thêm bằng mọi giá"
-
-#~ msgid "Change Anyway"
-#~ msgstr "Đổi bằng mọi giá"
-
-#~ msgid "Configure the fonts used by Evolution here"
-#~ msgstr "Cấu hình font được dùng bởi Evolution ở đây"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Evolution Mail font configuration control"
-#~ msgstr "Factory Điều khiển cấu hình Tóm tắt Evolution."
-
-#~ msgid "Font Preferences"
-#~ msgstr "Thông số font"
-
-#~ msgid "Emacs"
-#~ msgstr "Emacs"
-
-#~ msgid "Microsoft"
-#~ msgstr "Microsoft"
-
-#~ msgid "Shortcuts _type:"
-#~ msgstr "Loại lối _tắt:"
-
-#~ msgid "XEmacs"
-#~ msgstr "XEmacs"
-
-#~ msgid "_Mail"
-#~ msgstr "_Thư"
-
-#~ msgid "_Weather"
-#~ msgstr "_Thời tiết"
-
-#~ msgid "Force upgrading of configuration files from Evolution 1.0.x"
-#~ msgstr "Buộc nâng cấp tập tin cấu hình từ Evolution 1.0.x"
-
-#~ msgid "Check Address"
-#~ msgstr "Kiểm tra địa chỉ"
-
-#~ msgid "_Meeting"
-#~ msgstr "_Cuộc họp"
-
-#~ msgid "_Clear Flag"
-#~ msgstr "Xó_a cờ"
-
-#~ msgid "S_elect server: "
-#~ msgstr "_Chọn thư mục: "
-
-#~ msgid "Add"
-#~ msgstr "Thêm"
-
-#~ msgid "_Signature editor"
-#~ msgstr "Bộ biên _soạn chữ ký"
-
-#~ msgid "Create _New Folder..."
-#~ msgstr "Tạo thư mục mớ_i..."
-
-#~ msgid "_Contacts..."
-#~ msgstr "_Liên lạc..."
-
-#~ msgid "Factory to import LDIF files into Evolution."
-#~ msgstr "Factory Nhập tập tin LDIF vào Evolution."
-
-#~ msgid "Imports LDIF files into Evolution."
-#~ msgstr "Nhập tập tin LDIF vào Evolution."
-
-#~ msgid "Factory to import VCard files into Evolution."
-#~ msgstr "Factory Nhập tập tin VCard vào Evolution."
-
-#~ msgid "Imports VCard files into Evolution."
-#~ msgstr "Nhập tập tin VCard vào Evolution."
-
-#~ msgid "A Bonobo control for an address popup."
-#~ msgstr "Điều khiển Bonobo cho popup địa chỉ."
-
-#~ msgid "A Bonobo control for displaying an address."
-#~ msgstr "Điều khiển Bonobo để hiển thị địa chỉ."
-
-#~ msgid "A sample Bonobo control which displays an addressbook."
-#~ msgstr "Điều khiển Bonobo mẫu để hiển thị sổ địa chỉ"
-
-#~ msgid "Configuration control for the Evolution Addressbook Storages."
-#~ msgstr "Điều khiển cấu hình cho Kho lưu sổ địa chỉ Evolution."
-
-#~ msgid "Control that displays an Evolution addressbook minicard."
-#~ msgstr "Điều khiển hiển thị Minicard sổ địa chỉ Evolution."
-
-#~ msgid "Evolution component for handling contacts."
-#~ msgstr "Thành phần Evolution xử lý liên lạc."
-
-#~ msgid "Factory for the controls exported by the Evolution Addressbook"
-#~ msgstr "Factory Điều khiển được xuất bởi Sổ địa chỉ Evolution"
-
-#~ msgid "1234"
-#~ msgstr "1234"
-
-#~ msgid "666"
-#~ msgstr "666"
-
-#~ msgid "<- _Remove"
-#~ msgstr "<- _Loại bỏ"
-
-#~ msgid "Add (or Edit) Attribute Mappings"
-#~ msgstr "Thêm (hoặc Sửa) ánh xạ thuộc tính"
-
-#~ msgid "DN Customization"
-#~ msgstr "Tùy biến DN"
-
-#~ msgid "Mappings"
-#~ msgstr "Ánh xạ"
-
-#~ msgid "Objectclasses Used in Evolution:"
-#~ msgstr "Objectclass được Evolution dùng:"
-
-#~ msgid "Objectclasses Used on Server:"
-#~ msgstr "Objectclass được server dùng:"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Please select an Evolution attribute and an\n"
-#~ "LDAP attribute to associate with it."
-#~ msgstr ""
-#~ "Vui lòng chọn thuộc tính Evolution và thuộc\n"
-#~ "tính LDAP liên kết với nó."
-
-#~ msgid "R_estore Defaults"
-#~ msgstr "Phục hồi _mặc định"
-
-#~ msgid "Re_store Defaults"
-#~ msgstr "_Phục hồi mặc định"
-
-#~ msgid ""
-#~ "To add an attribute to the DN, select it from the list and click the "
-#~ "\"Add Attribute\" button.\n"
-#~ "Any values that you add to the DN will become required values for any new "
-#~ "contacts\n"
-#~ "that you add to the directory on the LDAP server. "
-#~ msgstr ""
-#~ "Để thêm thuộc tính vào DN, hãy chọn nó từ danh sách và nhấn nút \n"
-#~ "\"Thêm thuộc tính\". Bất kỳ giá trị nào bạn thêm vào DN sẽ trở thành giá "
-#~ "trị\n"
-#~ "được yêu cầu cho các liên lạc mới mà bạn thêm vào thư mục trên LDAP "
-#~ "server."
-
-#~ msgid "_Add ->"
-#~ msgstr "_Thêm ->"
-
-#~ msgid "_Add Mapping"
-#~ msgstr "_Thêm ánh xạ"
-
-#~ msgid "_Add to DN"
-#~ msgstr "_Thêm vào DN"
-
-#~ msgid "_Always"
-#~ msgstr "_Luôn luôn"
-
-#~ msgid "_Delete Mapping"
-#~ msgstr "_Xóa ánh xạ"
-
-#~ msgid "_Distinguished Name (DN):"
-#~ msgstr "Tên _phân biệt (DN):"
-
-#~ msgid "_Don't use SSL/TLS"
-#~ msgstr "_Không dùng SSL/TLS"
-
-#~ msgid "_Edit Mapping"
-#~ msgstr "_Sửa ánh xạ"
-
-#~ msgid "_Evolution attribute:"
-#~ msgstr "Thuộc tính _Evolution:"
-
-#~ msgid "_If necessary "
-#~ msgstr "_Nếu cần thiết "
-
-#~ msgid "_LDAP attribute:"
-#~ msgstr "Thuộc tính _LDAP:"
-
-#~ msgid "_LDAP attributes:"
-#~ msgstr "Thuộc tính _LDAP:"
-
-#~ msgid "_More Options >>"
-#~ msgstr "_Nhiều tùy chọn hơn >>"
-
-#~ msgid "_Restore Defaults"
-#~ msgstr "Phục hồi _mặc định"
-
-#~ msgid "account-druid"
-#~ msgstr "account-druid"
-
-#~ msgid "account-editor"
-#~ msgstr "account-editor"
-
-#~ msgid "dn-customization-tab"
-#~ msgstr "dn-customization-tab"
-
-#~ msgid "edit_server_window_simple"
-#~ msgstr "edit_server_window_simple"
-
-#~ msgid "mappings-tab"
-#~ msgstr "mappings-tab"
-
-#~ msgid "objectclasses-tab"
-#~ msgstr "objectclasses-tab"
-
-#~ msgid "Factory for the Addressbook's name selection interface"
-#~ msgstr "Factory cho giao diện chọn tên sổ địa chỉ"
-
-#~ msgid "Edit Contact List"
-#~ msgstr "Sửa danh sách liên lạc"
-
-#~ msgid "Unnamed Contact List"
-#~ msgstr "Danh sách liên lạc vô danh"
-
-#~ msgid "(%d not shown)"
-#~ msgstr "(%d không hiện)"
-
-#~ msgid "A Bonobo control which displays a task list."
-#~ msgstr "Điều khiển Bonobo để hiển thị danh sách công việc."
-
-#~ msgid "A sample Bonobo control which displays an calendar."
-#~ msgstr "Điều khiển Bonobo mẫu để hiển thị danh sách công việc."
-
-#~ msgid "Configuration control for the Evolution Calendar."
-#~ msgstr "Điều khiển cấu hình cho Lịch Evolution."
-
-#~ msgid "Evolution component for handling the calendar."
-#~ msgstr "Thành phần Evolution xử lý lịch."
-
-#~ msgid "Factory for the Evolution Calendar objects"
-#~ msgstr "Factory Đối tượng Lịc Evolution"
-
-#~ msgid "Factory to centralize calendar component editor dialogs"
-#~ msgstr "Factory tập trung hóa hộp thoại soạn thảo thành phần lịch"
-
-#~ msgid "Alarm notification service"
-#~ msgstr "Dịch vụ báo động"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Evolution does not yet support email notification for reminders. You "
-#~ "will not be able to edit the options for this reminder."
-#~ msgstr ""
-#~ "Evolution chưa hỗ trợ thông báo qua email để nhắc nhở. Bạn sẽ không thể "
-#~ "sửa tùy chọn cho bộ nhắc nhở này."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Evolution has taken the tasks that were in your calendar folder and "
-#~ "automatically migrated them to the new tasks folder."
-#~ msgstr ""
-#~ "Evolution đã lấy những công việc trong thư mục lịch của bạn và tự động "
-#~ "chuyển qua thư mục công việc mới."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Evolution has tried to take the tasks that were in your calendar folder "
-#~ "and migrate them to the new tasks folder.\n"
-#~ "Some of the tasks could not be migrated, so this process may be attempted "
-#~ "again in the future."
-#~ msgstr ""
-#~ "Evolution đã cố lấy những công việc trong thư mục lịch của bạn và tự động "
-#~ "chuyển qua thư mục công việc mới.\n"
-#~ "Một vài công việc có thể không được chuyển qua được, vì thế tiến trình "
-#~ "này có thể sẽ được thực hiện lại trong tương lại."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Could not open `%s'; no items from the calendar folder will be migrated "
-#~ "to the tasks folder."
-#~ msgstr ""
-#~ "Không thể mở '%s'; không có mục nào trong thư mục lịch để chuyển qua thư "
-#~ "mục công việc."
-
-#~ msgid ""
-#~ "The method required to load `%s' is not supported; no items from the "
-#~ "calendar folder will be migrated to the tasks folder."
-#~ msgstr ""
-#~ "Không hỗ trợ phương thức yêu cầu để nạp '%s'; không có mục nào trong thư "
-#~ "mục lịch để chuyển qua thư mục công việc."
-
-#~ msgid "Factory to import iCalendar files into Evolution"
-#~ msgstr "Factory Nhập tập tin iCalendar vào Evolution"
-
-#~ msgid "Imports iCalendar files into Evolution"
-#~ msgstr "Nhập tập tin iCalendar vào Evolution"
-
-#~ msgid "Imports vCalendar files into Evolution"
-#~ msgstr "Nhập tập tin vCalendar vào Evolution"
-
-#~ msgid "Can't get storage list from registry: %s"
-#~ msgstr "Không thể lấy danh sách kho lưu từ registry: %s"
-
-#~ msgid "Can't call getFolderAtPath on storage: %s"
-#~ msgstr "Không thể gọi GetFolderAtPath trên kho lưu: %s"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Could not create composer window, because you have not yet\n"
-#~ "configured any identities in the mail component."
-#~ msgstr ""
-#~ "Không thể tạo cửa sổ biên soạn vì bạn chưa cấu hình thực \n"
-#~ "thể nào trong thành phần mail."
-
-#~ msgid "Cannot initialize the Evolution composer."
-#~ msgstr "Không thể khởi động bộ soạn thảo của Evolution."
-
-#~ msgid "minute"
-#~ msgstr "phút"
-
-#~ msgid "hour"
-#~ msgstr "giờ"
-
-#~ msgid "week"
-#~ msgstr "tuần"
-
-#~ msgid "year"
-#~ msgstr "năm"
-
-#~ msgid "Configuration control for the Evolution Display Fonts."
-#~ msgstr "Điều khiển cấu hình cho Font hiển thị Evolution."
-
-#~ msgid "Configuration control for the Evolution Mail Accounts."
-#~ msgstr "Điều khiển cấu hình cho Tài khoản Thư tín Evolution."
-
-#~ msgid "Configuration control for the Evolution Mailer."
-#~ msgstr "Điều khiển cấu hình cho Evolution Mailer."
-
-#~ msgid "Configuration control for the Evolution Message Composer."
-#~ msgstr "Điều khiển cấu hình cho Bộ soạn thảo thông điệp Evolution."
-
-#~ msgid "Evolution component for handling mail."
-#~ msgstr "Thành phần xử lý thư của Evolution."
-
-#~ msgid "Factory for the controls exported by the Evolution Mailer"
-#~ msgstr "Factory Điều khiển được xuất bởi Evolution Mailer"
-
-#~ msgid "Cannot initialize the Evolution mail component."
-#~ msgstr "Không thể khởi động thành phần thư của Evolution."
-
-#~ msgid "Cannot initialize Evolution's mail config component."
-#~ msgstr "Không thể khởi động thành phần cấu hình thư của Evolution"
-
-#~ msgid "Cannot initialize Evolution's folder info component."
-#~ msgstr "Không thể khởi động thành phần thông tin thư mục của Evolution."
-
-#~ msgid "Imports mbox files into Evolution"
-#~ msgstr "Nhập các tập tin mbox vào Evolution"
-
-#~ msgid "Imports Outlook Express 4 files into Evolution"
-#~ msgstr "Nhập tập tin Outlook Express 4 vào Evolution"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Please specify signature filename\n"
-#~ "in Advanced section of signature settings."
-#~ msgstr ""
-#~ "Vui lòng xác định tên tập tin chữ ký\n"
-#~ "trong phần Nâng cao của Thiết lập Chữ ký."
-
-#~ msgid "On Screen fonts"
-#~ msgstr "Font màn hình"
-
-#~ msgid "_Fixed-width:"
-#~ msgstr "Độ rộng _cứng:"
-
-#~ msgid "_Variable-width:"
-#~ msgstr "Độ rộng _thay đổi:"
-
-#~ msgid "All folders"
-#~ msgstr "Mọi thư mục"
-
-#~ msgid "Display Options"
-#~ msgstr "Tùy chọn hiển thị"
-
-#~ msgid "Folders whose names begin with:"
-#~ msgstr "Thư mục có tên bắt đầu bằng:"
-
-#~ msgid "Configuration control for the Evolution Summary."
-#~ msgstr "Điều khiển cấu hình cho Tóm tắt Evolution."
-
-#~ msgid "Configuration control for Evolution folder settings."
-#~ msgstr "Điều khiển cấu hình cho thiết lập thư mục Evolution."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Evolution could not create directory\n"
-#~ "%s:\n"
-#~ "%s"
-#~ msgstr ""
-#~ "Evolution không thể tạo thư mục\n"
-#~ "%s:\n"
-#~ "%s"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Directory %s\n"
-#~ "does not have the right permissions. Please make it\n"
-#~ "readable and executable and restart Evolution."
-#~ msgstr ""
-#~ "Thư mục %s\n"
-#~ "không có quyền truy cập cần thiết. Vui lòng gán quyền đọc và ghi cho thư "
-#~ "mục rồi khởi động lại Evolution."
-
-#~ msgid ""
-#~ "File %s\n"
-#~ "should be removed to allow Evolution to work correctly.\n"
-#~ "Please remove this file and restart Evolution."
-#~ msgstr ""
-#~ "Tập tin %s nên được loại bỏ để Evolution có thể làm việc đúng.\n"
-#~ "Vui lòng gỡ bỏ tập tin này và khởi động lại Evolution."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Could not start the Evolution Mailer Assistant interface\n"
-#~ "(%s)"
-#~ msgstr ""
-#~ "Không thể khởi động giao diện Evolution Mailer Assistant\n"
-#~ "(%s)"
-
-#~ msgid "Could not start the Evolution Mailer Assistant interface\n"
-#~ msgstr "Không thể khởi động giao diện Evolution Mailer Assistant\n"
-
-#~ msgid "Folder name cannot contain slashes."
-#~ msgstr "Tên thư mục không thể chứa ký tự '/'"
-
-#~ msgid "Host"
-#~ msgstr "Máy chủ"
-
-#~ msgid "Output File"
-#~ msgstr "Tập tin output"
-
-#~ msgid "Pilot Con_duit Settings..."
-#~ msgstr "Thiết lập Con_duit..."
-
-#~ msgid "Set up Pilot conduit configuration"
-#~ msgstr "Thiết lập cấu hình Pilot conduit"
-
-#~ msgid "The Personal Addressbook Server"
-#~ msgstr "Server Sổ địa chỉ cá nhân"
-
-#~ msgid "The Personal Calendar Server; calendar factory"
-#~ msgstr "Server Lịch cá nhân; factory lịch"
-
-#~ msgid "Factory for the Addressbook Minicard control"
-#~ msgstr "Factory Điều khiển Minicard Sổ địa chỉ"
-
-#~ msgid "Factory for the Addressbook's address displayer"
-#~ msgstr "Factory Bộ hiển thị địa chỉ của Sổ địa chỉ"
-
-#~ msgid "Factory for the sample Addressbook control"
-#~ msgstr "Factory Điều khiển sổ địa chỉ mẫu"
-
-#~ msgid "Associated LDAP Attribute"
-#~ msgstr "Thuôn tính LDAP liên kết"
-
-#~ msgid "Attribute"
-#~ msgstr "Thuộc tính"
-
-#~ msgid "Corresponding Evolution Attribute"
-#~ msgstr "Thuộc tính Evolution tương ứng"
-
-#~ msgid "Evolution Attribute"
-#~ msgstr "Thuộc tính Evolution"
-
-#~ msgid "LDAP Attribute"
-#~ msgstr "Thuộc tính LDAP"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Please select and Evolution attribute and an\n"
-#~ "LDAP attribute to associate with it."
-#~ msgstr ""
-#~ "Vui lòng chọn thuộc tính Evolution và thuộc\n"
-#~ "tính LDAP liên kết với nó."
-
-#~ msgid "Select"
-#~ msgstr "Chọn"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Selecting this option will let you change Evolution's default settings "
-#~ "for LDAP\n"
-#~ "searches, and for creating and editting contacts. "
-#~ msgstr ""
-#~ "Chọn tùy chọn này sẽ cho phép bạn thay đổi thiết lập mặc định của "
-#~ "Evolution\n"
-#~ "cho tìm kiếm LDAP, tạo và sửa các liên lạc."
-
-#~ msgid "C_ontacts..."
-#~ msgstr "_Liên lạc..."
-
-#~ msgid "Phone Types"
-#~ msgstr "Kiểu điện thoại"
-
-#~ msgid "Delete Contact?"
-#~ msgstr "Xoá liên lạc?"
-
-#~ msgid "Display Cards?"
-#~ msgstr "Hiển thị card?"
-
-#~ msgid "Display Cards"
-#~ msgstr "Hiển thị card"
-
-#~ msgid "Factory for the Evolution Tasks control"
-#~ msgstr "Factory Điều khiển Công việc Evolution"
-
-#~ msgid "Factory for the calendar iTip view control"
-#~ msgstr "Factory Điều khiển xem lịch iTip"
-
-#~ msgid "Factory for the sample Calendar control"
-#~ msgstr "Factory Điểu khiển Lịch mẫu"
-
-#~ msgid "Factory to create a component editor factory"
-#~ msgstr "Factory tạo factory thành phần soạn thảo"
-
-#~ msgid "th"
-#~ msgstr " "
-
-#~ msgid "Could not activate Bonobo"
-#~ msgstr "Không thể kích hoạt Bonobo"
-
-#~ msgid "Could not create the component editor factory"
-#~ msgstr "Không thể tạo Factory bộ soạn thảo thành phần"
-
-#~ msgid "Print Calendar"
-#~ msgstr "In lịch"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Could not create the tasks view. Please check your ORBit and OAF setup."
-#~ msgstr ""
-#~ "Không thể tạo cửa sổ công việc. Vui lòng kiểm tra thiết lập ORBit và OAF."
-
-#~ msgid "Warning!"
-#~ msgstr "Cảnh báo!"
-
-#~ msgid "Add action"
-#~ msgstr "Thêm hành động"
-
-#~ msgid "Add criterion"
-#~ msgstr "Thêm tiêu chuẩn"
-
-#~ msgid "Evolution mail folder factory component."
-#~ msgstr "Thành phần Factory Thư mục thư tín Evolution."
-
-#~ msgid "Factory for the Evolution composer."
-#~ msgstr "Factory Bộ soạn thảo Evolution."
-
-#~ msgid "Factory for the Mail Summary component."
-#~ msgstr "Factory Thành phần Tóm tắt thư tín."
-
-#~ msgid "Warning: Unsent Messages"
-#~ msgstr "Cảnh báo: Thông điệp chưa gửi"
-
-#~ msgid "Really delete account?"
-#~ msgstr "Thật sự muốn xóa tài khoản này chứ?"
-
-#~ msgid "Go to next folder with unread messages?"
-#~ msgstr "Tới thư mục kế chứa thông điệp chưa đọc chứ?"
-
-#~ msgid ""
-#~ "There are no more new messages in this folder.\n"
-#~ "Would you like to go to the next folder?"
-#~ msgstr ""
-#~ "Không còn thông điệp mới nào trong thư mục này.\n"
-#~ "Bạn có muốn đi tới thư mục kế tiếp không?"
-
-#~ msgid "US-Letter"
-#~ msgstr "US-Letter"
-
-#~ msgid "Add Signature"
-#~ msgstr "Thêm chữ ký"
-
-#~ msgid "Account %d"
-#~ msgstr "Tài khoản %d"
-
-#~ msgid "AaBbCcDdEeFfGgHhIiJjKkLlMmNnOoPpQqRrSsTtUuVvWwXxYyZz"
-#~ msgstr "AaBbCcDdEeFfGgHhIiJjKkLlMmNnOoPpQqRrSsTtUuVvWwXxYyZz"
-
-#~ msgid "Spell Checking Language"
-#~ msgstr "Ngôn ngữ kiểm tra chính tả"
-
-#~ msgid "Apri file"
-#~ msgstr "Tập tin Apri"
-
-#~ msgid "Marquette"
-#~ msgstr "Marquette"
-
-#~ msgid "Executive summary component could not initialize Bonobo.\n"
-#~ msgstr "Thành phần Executive summary không thể khởi động Bonobo.\n"
-
-#~ msgid "Evolution installation"
-#~ msgstr "Cài đặt Evolution"
-
-#~ msgid ""
-#~ "This new version of Evolution needs to install additional files\n"
-#~ "into your personal Evolution directory"
-#~ msgstr ""
-#~ "Phiên bản mới này của Evolution cần cài đặt các tập tin bổ sung vào\n"
-#~ "thư mục Evolution cá nhân"
-
-#~ msgid "Please click \"OK\" to install the files, or \"Cancel\" to exit."
-#~ msgstr ""
-#~ "Vui lòng nhấn \"Đồng ý\" để cài đặt tập tin, hoặc nhấn \"Hủy bỏ' để thoát."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Evolution has detected an old\n"
-#~ "Executive-Summary directory.\n"
-#~ "This needs to be removed before\n"
-#~ "Evolution will run.\n"
-#~ "Do you want me to remove this directory?"
-#~ msgstr ""
-#~ "Evolution đã xác định được một\n"
-#~ "thư mục Executive-Summary cũ.\n"
-#~ "Bạn cần xóa thư mục này trước\n"
-#~ "khi có thể chạy Evolution.\n"
-#~ "Bạn có muốn tôi xóa thư mục này không?"
-
-#~ msgid "New..."
-#~ msgstr "Mới..."
-
-#~ msgid "Bug buddy was not found in your $PATH."
-#~ msgstr "Không tìm thấy Buf buddy trong $PATH."
-
-#~ msgid "Don't remove"
-#~ msgstr "Không loại bỏ"
-
-#~ msgid "Cannot initialize the Bonobo component system."
-#~ msgstr "Không thể khởi động hệ thống thành phần Bonobo."
-
-#~ msgid "setup_vfs(): could not initialize GNOME-VFS"
-#~ msgstr "setup_vfs(): không thể khởi động Gnome-VFS"
-
-#~ msgid "init_corba(): could not initialize GNOME"
-#~ msgstr "init_corba(): không thể khởi động GNOME"
-
-#~ msgid "init_bonobo(): could not initialize Bonobo"
-#~ msgstr "init_bonobo(): không thể khởi động Bonobo"
-
-#~ msgid "_Configure..."
-#~ msgstr "_Cấu hình..."
-
-#~ msgid "_Configure Pilot..."
-#~ msgstr "_Cấu hình Pilot..."
-
-#~ msgid "Scanning for new messages"
-#~ msgstr "Đang quét tìm thông điệp mới"
-
-#~ msgid "The folder %s no longer exists"
-#~ msgstr "Thư mục %s không còn tồn tại"
-
-#~ msgid "1 byte"
-#~ msgstr "1 byte"
-
-#~ msgid "%u bytes"
-#~ msgstr "%u byte"
-
-#~ msgid ""
-#~ "You forgot to choose a folder.\n"
-#~ "Please go back and specify a valid folder to deliver mail to."
-#~ msgstr ""
-#~ "Bạn quên chưa chọn thư mục.\n"
-#~ "Vui lòng quay lại và chọn một thư mục hợp lệ để gửi thư tới."
-
-#~ msgid "Run Once"
-#~ msgstr "Chạy một lần"
-
-#~ msgid "en"
-#~ msgstr "en"
-
-#~ msgid " "
-#~ msgstr " "
-
-#~ msgid "Select PGP program"
-#~ msgstr "Chọn chương trình PGP"
-
-#~ msgid "Signature #1"
-#~ msgstr "Chữ ký #1"
-
-#~ msgid "Signature #2"
-#~ msgstr "Chữ ký #2"
-
-#~ msgid "_PGP binary path:"
-#~ msgstr "Đường dẫn chương trình _PGP:"
-
-#~ msgid "xxxxxxxxxxxxxxxxxxxx"
-#~ msgstr "xxxxxxxxxxxxxxxxxxxx"
-
-#~ msgid "at your earliest convenience"
-#~ msgstr "để tiện nhất cho bạn"
-
-#~ msgid "Type the name by which you would like to refer to this signature."
-#~ msgstr "Gõ tên mà bạn muốn dùng cho chữ ký này."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Importing %s\n"
-#~ "Importer not ready.\n"
-#~ "Waiting 5 seconds to retry."
-#~ msgstr ""
-#~ "Đang nhập %s\n"
-#~ "Bộ nhập chưa sẵn sàng\n"
-#~ "Đang đợi 5 giây trước khi thử lại."
-
-#~ msgid "Copy selected messages"
-#~ msgstr "Sao chép thông điệp được chọn"
-
-#~ msgid "_Preferences..."
-#~ msgstr "_Thông số..."
-
-#~ msgid "Card: "
-#~ msgstr "Card: "
-
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ "Name: "
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "Tên: "
-
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ " Prefix: "
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ " Tiếp đầu ngữ: "
-
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ " Additional: "
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ " Bổ sung: "
-
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ " Family: "
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ " Gia đình: "
-
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ " Suffix: "
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ " Tiếp vĩ ngữ: "
-
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ "Birth Date: "
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "Ngày sinh: "
-
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ "Address:"
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "Địa chỉ:"
-
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ " Postal Box: "
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ " Hộp thư bưu điện: "
-
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ " Street: "
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ " Đường: "
-
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ " City: "
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ " Thành phố: "
-
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ " Region: "
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ " Vùng: "
-
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ " Postal Code: "
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ " Mã bưu điện: "
-
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ " Country: "
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ " Quốc gia: "
-
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ "Delivery Label: "
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "Nhãn gửi: "
-
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ "Telephones:\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "Điện thoại:\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ "Telephone:"
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "Điện thoại:"
-
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ "E-mail:\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "E-mail:\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ "Time Zone: "
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "Múi giờ: "
-
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ "Geo Location: "
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "Vị trí địa lý: "
-
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ "Business Role: "
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "Chức vụ kinh doanh: "
-
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ "Org: "
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "Tổ chức: "
-
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ " Name: "
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ " Tên: "
-
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ " Unit: "
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ " Đơn vị: "
-
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ " Unit2: "
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ " Đơn vị 2: "
-
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ " Unit3: "
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ " Đơn vị 3: "
-
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ " Unit4: "
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ " Đơn vị 4: "
-
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ "Categories: "
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "Phân loại: "
-
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ "Unique String: "
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "Chuỗi duy nhất: "
-
-#~ msgid "Error in search expression."
-#~ msgstr "Lỗi trong biểu thức tìm kiếm"
-
-#~ msgid "Waiting for connection to LDAP server..."
-#~ msgstr "Đang đợi kết nối tới LDAP server..."
-
-#~ msgid "Restarting search."
-#~ msgstr "Khởi động lại tìm kiếm."
-
-#~ msgid "New _Contact"
-#~ msgstr "Liên lạc mớ_i"
-
-#~ msgid "A_uthenticate with server using:"
-#~ msgstr "_Yêu cầu xác thực với server bằng:"
-
-#~ msgid "Advanced"
-#~ msgstr "Nâng cao"
-
-#~ msgid "Base"
-#~ msgstr "Cơ sở"
-
-#~ msgid "Check this if the server requires you to authenticate."
-#~ msgstr "Kiểm tra cái này nếu server yêu cầu xác thực"
-
-#~ msgid "The information below is required in order to add an addressbook. "
-#~ msgstr "Thông tin dưới đây được yêu cầu để có thể thêm vào sổ địa chỉ."
-
-#~ msgid "This information is not required for most ldap servers. "
-#~ msgstr "Thông tin này không cần thiết cho hầu hết các LDAP server."
-
-#~ msgid ""
-#~ "This information is used by your ldap server to specify which nodes are "
-#~ "used in a search. Contact your server administrator for more information."
-#~ msgstr ""
-#~ "Thông tin này được dùng bởi LDAP server của bạn để xác định nút nào được "
-#~ "dùng khi tìm kiếm. Liên hệ quản trị server để biết thêm thông tin chi "
-#~ "tiết."
-
-#~ msgid ""
-#~ "This is the base node for all your searches on the ldap server. Contact "
-#~ "your server administrator for more information."
-#~ msgstr ""
-#~ "Đây là nút cơ sở cho mọi tìm kiếm trên LDAP server. Liên hệ với quản trị "
-#~ "server để biết thêm thông tin chi tiết."
-
-#~ msgid "This is the name of the server where your addressbook is located."
-#~ msgstr "Đây là tên của server, nơi đặt cuốn sổ địa chỉ của bạn."
-
-#~ msgid "This is the port that your ldap server uses."
-#~ msgstr "Đây là cổng mà LDAP server của bạn đang dùng."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Evolution is unable to get the addressbook local storage.\n"
-#~ "This may have been caused by the evolution-addressbook component "
-#~ "crashing.\n"
-#~ "To help us better understand and ultimately resolve this problem,\n"
-#~ "please send an e-mail to Jon Trowbridge <trow@ximian.com> with a\n"
-#~ "detailed description of the circumstances under which this error\n"
-#~ "occurred. Thank you."
-#~ msgstr ""
-#~ "Evolution không thể lấy sổ địa chỉ cục bộ.\n"
-#~ "Có lẽ do thành phần evolution-addressbook bị hỏng.\n"
-#~ "Để giúp chúng tôi hiểu và giải quyết tốt hơn vấn đề này,\n"
-#~ "vui lòng gửi email cho Jon Trowbridge <trow@ximian.com> với \n"
-#~ "mô tả chi tiết về trường hợp xảy ra lỗi. Cám ơn bạn."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Evolution is unable to get the addressbook local storage.\n"
-#~ "Under normal circumstances, this should never happen.\n"
-#~ "You may need to exit and restart Evolution in order to\n"
-#~ "correct this problem."
-#~ msgstr ""
-#~ "Evolution không thể lấy sổ địa chỉ cục bộ.\n"
-#~ "Trong điều kiện bình thường, điều này không xảy ra.\n"
-#~ "Có lẽ bạn cần thoát và khởi động lại Evolution để \n"
-#~ "khắc phục sự cố."
-
-#~ msgid "C_ontaining:"
-#~ msgstr "_Chứa:"
-
-#~ msgid "Show contacts matching the following criteria:"
-#~ msgstr "Hiện liên lạc khớp với tiêu chuẩn sau:"
-
-#~ msgid "_Message Recipients:"
-#~ msgstr "Người _nhận:"
-
-#~ msgid "British Virgin Islands"
-#~ msgstr "Đảo British Virgin"
-
-#~ msgid "First day of wee_k:"
-#~ msgstr "Ngày đầu của tuần:"
-
-#~ msgid "Sta_rt of day:"
-#~ msgstr "Đầ_u ngày:"
-
-#~ msgid "_End of day:"
-#~ msgstr "_Cuối ngày:"
-
-#~ msgid "_Other"
-#~ msgstr "_Khác"
-
-#~ msgid "The meeting status has changed. Send an updated version?"
-#~ msgstr "Trạng thái cuộc họp đã thay đổi. Gửi phiên bản cập nhật?"
-
-#~ msgid "_Other Organizer"
-#~ msgstr "Tổ chức _khác"
-
-#~ msgid "The journal entry has changed. Send an updated version?"
-#~ msgstr "Mục nhật ký đã thay đổi. Gửi bản cập nhật?"
-
-#~ msgid "_Delete this Task"
-#~ msgstr "_Xóa công việc này"
-
-#~ msgid "_Delete this Appointment"
-#~ msgstr "_Xoá cuộc hẹn"
-
-#~ msgid "Meeting begins: <b>"
-#~ msgstr "Bắt đầu cuộc họp: <b>"
-
-#~ msgid "Free/Busy info begins: <b>"
-#~ msgstr "Bắt đầu thông tin Rảnh/Bận: <b>"
-
-#~ msgid "Begins: <b>"
-#~ msgstr "Bắt đầu: <b>"
-
-#~ msgid "Meeting ends: <b>"
-#~ msgstr "Kết thúc cuộc họp: <b>"
-
-#~ msgid "Free/Busy info ends: <b>"
-#~ msgstr "Kết thúc thông tin Rảnh/Bận: <b>"
-
-#~ msgid "Task Completed: <b>"
-#~ msgstr "Công việc hoàn tất: <b>"
-
-#~ msgid "Task Due: <b>"
-#~ msgstr "Công việc đến hạn: <b>"
-
-#~ msgid "Non-Participants"
-#~ msgstr "Người không tham dự"
-
-#~ msgid "Invalid type in body-contains, expecting string"
-#~ msgstr "Kiểu không hợp lệ trong body-contains, lẽ ra phải là chuỗi"
-
-#~ msgid "Please enter your %s passphrase"
-#~ msgstr "Vui lòng nhập passphrase %s của bạn"
-
-#~ msgid "Cannot sign this message: no plaintext to sign"
-#~ msgstr "Không thể ký tên vào thông điệp: không có văn bản thô nào để ký"
-
-#~ msgid "Cannot sign this message: no password provided"
-#~ msgstr "Không thể ký tên vào thông điệp: chưa cung cấp mật khẩu"
-
-#~ msgid "Cannot sign this message: couldn't create pipe to GPG/PGP: %s"
-#~ msgstr ""
-#~ "Không thể ký tên vào thông điệp: không thể tạo ỗng dẫn tới GPG/PGP: %s"
-
-#~ msgid "Cannot verify this message: no plaintext to verify"
-#~ msgstr "Không thể xác minh thông điệp: không có văn bản thô nào để xác minh"
-
-#~ msgid "Cannot verify this message: couldn't create pipe to GPG/PGP: %s"
-#~ msgstr ""
-#~ "Không thể xác minh thông điệp: không thể tạo ống dẫn tới GPG/PGP: %s"
-
-#~ msgid "Cannot encrypt this message: no password provided"
-#~ msgstr "Không thể mã hóa thông điệp: chưa cung cấp mật khẩu"
-
-#~ msgid "Cannot encrypt this message: couldn't create pipe to GPG/PGP: %s"
-#~ msgstr "Không thể mã hóa thông điệp: không thể tạo ống dẫn tới GPG/PGP: %s"
-
-#~ msgid "Cannot decrypt this message: no ciphertext to decrypt"
-#~ msgstr "Không thể giải mã thông điệp: không có đoạn mã cần giải mã"
-
-#~ msgid "Cannot decrypt this message: no password provided"
-#~ msgstr "Không thể giải mã thông điệp: chưa cung cấp mật khẩu"
-
-#~ msgid "Cannot decrypt this message: couldn't create pipe to GPG/PGP: %s"
-#~ msgstr "Không thể giải mã thông điệp: không thể tạo ống dẫn tới GPG/PGP: %s"
-
-#~ msgid "This is an encrypted message part"
-#~ msgstr "Đây là phần thông điệp đã mã hóa"
-
-#~ msgid "%s server %s"
-#~ msgstr "%s server %s"
-
-#~ msgid "(unknown host)"
-#~ msgstr "(máy chủ lạ)"
-
-#~ msgid "NT Login"
-#~ msgstr "Đăng nhập NT"
-
-#~ msgid ""
-#~ "EMail: %s\n"
-#~ "Common Name: %s\n"
-#~ "Organization Unit: %s\n"
-#~ "Organization: %s\n"
-#~ "Locality: %s\n"
-#~ "State: %s\n"
-#~ "Country: %s"
-#~ msgstr ""
-#~ "EMail: %s\n"
-#~ "Tên thường gọi: %s\n"
-#~ "Đơn vị tổ chứa: %s\n"
-#~ "Tổ chức: %s\n"
-#~ "Locality: %s\n"
-#~ "Tỉnh: %s\n"
-#~ "Quốc gia: %s"
-
-#~ msgid "No such message: %s"
-#~ msgstr "Không có thông điệp: %s"
-
-#~ msgid "You cannot copy messages from this trash folder."
-#~ msgstr "Bạn không thể sao chép các thông điệp từ thư mục Thùng rác."
-
-#~ msgid "Cannot append message to spool file: %s: %s"
-#~ msgstr "Không thể nối thông điệp vào tập tin spool: %s: %s"
-
-#~ msgid "Message %s not found."
-#~ msgstr "Không tìm thấy thông điệp %s."
-
-#~ msgid "Could not open directory for news server: %s"
-#~ msgstr "Không thể mở thư mục cho news server: %s"
-
-#~ msgid "Unable to open or create .newsrc file for %s: %s"
-#~ msgstr "Không thể mở hoặc tạo tập tin .newsrc cho %s: %s"
-
-#~ msgid "Could not open folder: message listing was incomplete."
-#~ msgstr "Không thể mở thư mục: danh sách thông điệp chưa hoàn chỉnh."
-
-#~ msgid "Could not fetch message: %s"
-#~ msgstr "Không thể lấy thông điệp: %s"
-
-#~ msgid "Could not retrieve message from POP server %s: %s"
-#~ msgstr "Không thể nhận thông điệp từ POP server %s: %s"
-
-#~ msgid ""
-#~ "This will connect to the POP server and use Kerberos 4 to authenticate to "
-#~ "it."
-#~ msgstr "Việc này sẽ kết nối tới POP server và dùng Kerberos 4 để xác thực."
-
-#~ msgid "(Unknown)"
-#~ msgstr "(Không biết)"
-
-#~ msgid "Could not find 'From' address in message"
-#~ msgstr "Không thể tìm thấy địa chỉ 'Từ' trong thông điệp."
-
-#~ msgid "Welcome response error: %s: possibly non-fatal"
-#~ msgstr "Lỗi trả lời chào mừng: %s: có lẽ không phải lỗi chết người"
-
-#~ msgid "Cannot send message: sender address not defined."
-#~ msgstr "Không thể gửi thông điệp: chưa có địa chỉ người gửi."
-
-#~ msgid "HELO request timed out: %s: non-fatal"
-#~ msgstr "Yêu cầu HELO quá hạn: %s: không nghiêm trọng"
-
-#~ msgid "HELO response error: %s: non-fatal"
-#~ msgstr "Lỗi trả lời HELO: %s: không nghiêm trọng"
-
-#~ msgid "RCPT TO response error: %s: mail not sent"
-#~ msgstr "Lỗi yêu cầu RCPT TO: %s: chưa gửi mail"
-
-#~ msgid "DATA response error: %s: mail not sent"
-#~ msgstr "Lỗi yêu cầu DATA: %s: chưa gửi mail"
-
-#~ msgid "DATA response error: message termination: %s: mail not sent"
-#~ msgstr "Lỗi trả lời DATA: chấm dứt thông điệp: %s: chưa gửi mail"
-
-#~ msgid "QUIT request timed out: %s: non-fatal"
-#~ msgstr "Quá hạn yêu cầu QUIT: %s: không nghiêm trọng"
-
-#~ msgid "QUIT response error: %s: non-fatal"
-#~ msgstr "Lỗi trả lời QUIT: %s: không nghiêm trọng"
-
-#~ msgid "Insert File"
-#~ msgstr "Chèn tập tin"
-
-#~ msgid "You have chosen an invalid date."
-#~ msgstr "Bạn đã chọn ngày không hợp lệ."
-
-#~ msgid ""
-#~ "The message's date will be compared against\n"
-#~ "whatever the time is when the filter is run\n"
-#~ "or vfolder is opened."
-#~ msgstr ""
-#~ "Ngày tạo thông điệp sẽ được đối chiếu với bất \n"
-#~ "cứ thời điểm nào, khi mà bộ lọc đang chạy hoặc \n"
-#~ "vfolder được mở."
-
-#~ msgid "Enter folder URI"
-#~ msgstr "Nhập URI của thư mục"
-
-#~ msgid "Message was received"
-#~ msgstr "Đã nhận thông điệp"
-
-#~ msgid "Message was sent"
-#~ msgstr "Đã gửi thông điệp"
-
-#~ msgid "on or after"
-#~ msgstr "bây giờ hoặc sau"
-
-#~ msgid "on or before"
-#~ msgstr "bây giờ hoặc trước"
-
-#~ msgid "Mail storage folder (internal)"
-#~ msgstr "Thư mục lưu trữ thư (nội tại)"
-
-#~ msgid "New _Mail Message"
-#~ msgstr "Thông điệp thư _mới"
-
-#~ msgid "Create vFolder from Search"
-#~ msgstr "Tạo vFolder từ bộ tìm kiếm"
-
-#~ msgid "Mark as Unim_portant"
-#~ msgstr "Đánh dấu khôn_g quan trọng"
-
-#~ msgid "Mailbox Format"
-#~ msgstr "Dạng thức hộp thư"
-
-#~ msgid " (default)"
-#~ msgstr " (mặc định)"
-
-#~ msgid "Are you sure you want to delete this news account?"
-#~ msgstr "Bạn có chắc chắn muốn sóa tài khoản news này không?"
-
-#~ msgid "This message contains invalid recipients:"
-#~ msgstr "Thông điệp chứa người nhận không hợp lệ:"
-
-#~ msgid "You must configure an account before you can send this email."
-#~ msgstr "Bạn phải cấu hình tài khoản trước khi có thể gửi thư này."
-
-#~ msgid "%s: Inbox"
-#~ msgstr "%s: thư mục nhận"
-
-#~ msgid "Always _encrypt to myself when sending encrypted mail"
-#~ msgstr "Luôn _tự mã hóa khi gửi thư được mã hóa"
-
-#~ msgid "Composer"
-#~ msgstr "Bộ soạn thư"
-
-#~ msgid "Edit..."
-#~ msgstr "Sửa..."
-
-#~ msgid "NNTP Server:"
-#~ msgstr "NNTP Server:"
-
-#~ msgid "News"
-#~ msgstr "Tin tức"
-
-#~ msgid "Select Filter Log file..."
-#~ msgstr "Chọn tập tin log bộ lọc..."
-
-#~ msgid "Sources"
-#~ msgstr "Nguồn"
-
-#~ msgid "_Organization:"
-#~ msgstr "_Tổ chức:"
-
-#~ msgid "_Server Type: "
-#~ msgstr "_Kiểu server: "
-
-#~ msgid "placeholder"
-#~ msgstr "giữ chỗ"
-
-#~ msgid "seconds."
-#~ msgstr "giây"
-
-#~ msgid "Save to Disk..."
-#~ msgstr "Lưu vào đĩa..."
-
-#~ msgid "Evolution does not recognize this type of signed message."
-#~ msgstr "Evolution không công nhận loại thông điệp được ký này."
-
-#~ msgid "%s may not be reconfigured because it is not a local folder"
-#~ msgstr "%s không thể được cấu hình lại vì không phải là thư mục cục bộ"
-
-#~ msgid "Moving"
-#~ msgstr "Đang di chuyển"
-
-#~ msgid "Copying"
-#~ msgstr "Đang sao chép"
-
-#~ msgid " _Refresh List "
-#~ msgstr "_Danh sách cập nhật"
-
-#~ msgid "Show _folders from server: "
-#~ msgstr "Hiện _thư mục từ server: "
-
-#~ msgid "<dd><b>The weather server could not be contacted</b></dd>"
-#~ msgstr "<dd><b>Không thể liên lạc với server thời tiết</b></dd>"
-
-#~ msgid "Regions"
-#~ msgstr "Vùng"
-
-#~ msgid "All _folders:"
-#~ msgstr "Mọi t_hư mục:"
-
-#~ msgid "_Display folders:"
-#~ msgstr "_Hiển thị thư mục:"
-
-#~ msgid "Riga"
-#~ msgstr "Riga"
-
-#~ msgid "Are you sure you want to remove the \"%s\" folder?"
-#~ msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ thư mục %s?"
-
-#~ msgid "Evolution - Create new folder"
-#~ msgstr "Evolution - Tạo thư mục mới"
-
-#~ msgid "You may only import to local folders"
-#~ msgstr "Bạn chỉ có thể nhập vào thư mục cục bộ"
-
-#~ msgid "(No name)"
-#~ msgstr "(Không tên)"
-
-#~ msgid "Configure the calendar's settings"
-#~ msgstr "Cấu hình thiết lập lịch"
-
-#~ msgid "Create a New All Day _Event"
-#~ msgstr "Tạo sự kiện mọi ngày mới"
-
-#~ msgid "Create a New _Task"
-#~ msgstr "Tạo công việc mới"
-
-#~ msgid "Create a _New Appointment"
-#~ msgstr "Tạo cuộc hẹn mới"
-
-#~ msgid "Create an event for the whole day"
-#~ msgstr "Tạo một sự kiện cho nguyên ngày"
-
-#~ msgid "_Appointment..."
-#~ msgstr "_Cuộc hẹn..."
-
-#~ msgid "_Calendar Settings..."
-#~ msgstr "_Thiết lập lịch..."
-
-#~ msgid "_Task..."
-#~ msgstr "Công _việc..."
-
-#~ msgid "Forward _Attached"
-#~ msgstr "Chuyển tiếp đính _kèm"
-
-#~ msgid "Forward _Quoted"
-#~ msgstr "Chuyển tiếp _trích dẫn"
-
-#~ msgid "_Apply Filters"
-#~ msgstr "Á_p dụng bộ lọc"
-
-#~ msgid "Insert a file as text into the message"
-#~ msgstr "Chèn tập tin text vào thông điệp"
-
-#~ msgid "Insert text file..."
-#~ msgstr "Chèn tập tin text..."
-
-#~ msgid "Send _Later"
-#~ msgstr "Gửi _sau"
-
-#~ msgid "Send _later"
-#~ msgstr "Gửi _sau"
-
-#~ msgid "Configure the task view's settings"
-#~ msgstr "Cấu hình thiết lập khung công việc"
-
-#~ msgid "Tasks Settings..."
-#~ msgstr "Thiết lập công việc..."
-
-#~ msgid "Change the settings for the summary"
-#~ msgstr "Thay đổi thiết lập của tóm tắt"
-
-#~ msgid "_Summary Settings..."
-#~ msgstr "Thiết lập _tóm tắt..."
-
-#~ msgid "Show All"
-#~ msgstr "Hiện tất cả"
-
-#~ msgid "Sear_ch"
-#~ msgstr "Tì_m"
-
-#~ msgid "Name contains"
-#~ msgstr "Tên chứa"
-
-#~ msgid "Unable to find any of your identities in the attendees list!\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Không thể tìm thấy định danh của bạn trong danh sách người tham dự!\n"